Biểu mẫu kiểm soát đối với thử nghiệm chất lượng nội bộ về môi trường nuôi cấy |
||||||
Môi trường nuôi cấy: |
|
Thể tích được chuẩn bị: |
Ngày rót: |
Số mẻ nội bộ: |
||
Môi trường khô (và mã số): |
Người cung cấp: |
|
Mẻ |
Lượng: |
Ngày/ký tên: |
|
Bổ sung: |
Người cung cấp: |
|
Mẻ |
Lượng: |
Ngày/ký tên: |
|
Chi tiết quá trình |
||||||
Kiểm soát chất lượng về chỉ tiêu vật lý |
|
|
||||
Giá trị pH được chấp nhận: |
pH đo được: |
Chất lượng được xác nhận: Có c Không c |
Khiếm khuyết: |
Ngày/ký tên: |
||
Lượng rót và/hoặc bề dày dự kiến |
Quan sát được: |
Chất lượng được xác nhận: Có c Không c |
Khiếm khuyết: |
Ngày/ký tên: |
||
Màu sắc dự kiến |
Quan sát được |
Chất lượng được xác nhận: Có c Không c |
Khiếm khuyết: |
Ngày/ký tên: |
||
Độ trong/có mặt giả quang dự kiến: |
Quan sát được |
Chất lượng được xác nhận: Có c Không c |
Khiếm khuyết: |
Ngày/ký tên: |
||
Độ ổn định gel/ổn định/độ ấm dự kiến: |
Quan sát được |
Chất lượng được xác nhận: Có c Không c |
Khiếm khuyết: |
Ngày/ký tên: |
||
Nhiễm bẩn vi khuẩn |
||||||
Số lượng đĩa hoặc ống được thử nghiệm: Ủ: |
Kết quả: |
Chất lượng được xác nhận: Có c Không c |
Số lượng đĩa/ống bị nhiễm bẩn: |
Ngày/ký tên: |
||
Phát triển vi sinh vật - Năng suất |
Phương pháp kiểm soát: Định lượng c |
Định tính c |
||||
Chủng: Ủ: Môi trường kiểm chứng: |
Chuẩn mực: |
Kết quả: |
Chất lượng được xác nhận: |
Ngày/ký tên: |
||
Phát triển vi sinh vật - Tính chọn lọc |
Phương pháp kiểm soát: Định lượng c |
Định tính c |
||||
Chủng: Ủ: Môi trường kiểm chứng: |
Chuẩn mực: |
Kết quả: |
Chất lượng được xác nhận: Có c Không c |
Ngày/ký tên: |
||
Phát triển vi sinh vật - Tính chọn lọc |
Phương pháp kiểm soát: Định lượng c |
Định tính c |
||||
Chủng: Ủ: Môi trường kiểm chứng: |
Chuẩn mực: |
Kết quả: |
Chất lượng được xác nhận: Có c Không c |
Ngày/ký tên: |
||
Biên lai của mẻ hàng |
|
|
||||
Chi tiết bảo quản |
Biên lai của mẻ hàng Có c Không c |
Ngày/ký tên: |
||||
(Quy định)
Bảng B.1 đến B.6 đã được thiết lập có tính đến các chủng kiểm chứng được sử dụng trong Dược điển Châu Âu (European Parmacopoeia) và được Dược điển Châu Âu khuyến cáo về môi trường nuôi cấy cho vi sinh vật trong thực phẩm (Nhóm công tác của ICFMH). Các chuẩn cứ này sẽ được đưa vào các tiêu chuẩn cụ thể khi được chuẩn bị và soát xét trong tương lai (tiêu chuẩn mới hoặc soát xét tiêu chuẩn). Mẻ môi trường được đánh giá hiệu lực là mẻ môi trường cho thấy hiệu năng phù hợp. Cho phép sử dụng các chủng giống nhau từ các bộ sưu tập kiểm chứng khác (ví dụ: NCTC, CIP....) Tất cả các môi trường trích dẫn nằm trong các tiêu chuẩn ISO và EN.
Bảng B.1 - Môi trường chọn lọc để định lượng các vi sinh vật
Môi trường
Kiểu
Vi sinh vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chức năng
Ủ
Chủng đối chứng
Môi trường kiểm chứng
Phương pháp kiểm soát
Chuẩn cứ
Các phản ứng đặc trưng
Barid - Parker
Sa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4830-1 (ISO 6888-1)
Năng suất
24-48 h/37 oC
S. aureus ATCC 6538 S. aureus ATCC 25923b
TSA
Định lượng
PR > 0,5
Khuẩn lạc đen/xám có quầng trong (phản ứng làm trong lòng đỏ trứng)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
48 h/37 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Định tính
Ức chế toàn phần
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính đặc thù
24-48 h/37 oC
S. epidermidis ATCC 12228b
-
Định tính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
RPFA
S
Staphylococci dương tính coagulaza
TCVN 4830 - 2 (ISO 6888-2)
Năng suất
24-48 h/37 oC
S. aureus ATCC 6538 or 6538 P S. aureus ATCC 25923o
TSA
Định lượng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khuẩn lạc đen/xám có quầng mờ đục
Tính chọn lọc
48 h/37 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ức chế toàn phần
-
Tính đặc thù
24-48 h/37 oC
S. epidermidis ATCC 12228b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Định tính
-
Khuẩn lạc đen/xám có quầng mờ đục
Chloram-phenicol hoặc OGA (OGY)
S
Nấm men/ Nấm mốc
TCVN 4993 (ISO 7954)
Năng suất
3-5 ngày/25 oC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mẻ môi trường SDA (Thạc Dextroza Sabouraud) hoặc OGA hoặc Thạch chloramphenicol
Định lượng
PR > 0,5
Các khuẩn lạc đặc trưng cho từng loài
Tính chọn lọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E .coli ATCC 25922 hoặc 8739" B. subtilis ATCC 6633
-
Định tính
Ức chế toàn phần
-
MRS
S
Vi khuẩn sinh axit lactic
TCVN 7906 (ISO 15214)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72 h/30 oC
L sake ATCC 15521b Ped. damnosus ATCC 29358 Lc. Lactis ATCC 19435b
Mẻ môi trường MRS đã được đánh giá hiệu lực
Định lượng
PR > 0,5
Khuẩn lạc đặc trưng theo từng loài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
72 h/30 oC
E.coli ATCC 25922 hoặc 8739"
-
Định tính
Ức chế toàn phần
-
MYP
S
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4992 (ISO 7932)
Năng suất
24-48 h/30 oC
B. cereus ATCC 11778"
TSA
Định lượng
PR > 0,7
Khuẩn lạc màu hồng có quầng kết tủa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
48 h/37 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Định tính
Ức chế toàn phần
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính đặc thù
48 h/37 oC
B. subtilis ATCC 6633b
-
Khuẩn lạc màu vàng không có quầng kết tủa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S
Listeria monocyto-gen
TCVN 7700 (ISO 11290)
Năng suất
48 h/37 oC
L mono 1/2a ATCC 1911
TSA
Định lượng
PR > 0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L mono 4b ATCC 13932b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
48 h/37 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ức chế toàn phần
-
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PALCAM
S
Listeria monocytogen
TCVN 7700 (ISO 11290)
Năng suất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L mono 1/2a ATCC 19111
TSA
Định lượng
PR > 0,5
Khuẩn lạc màu xanh - xám đến đen có quầng đen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L. mono 4b ATCC 13932"
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
72 h/30 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Định tính
Ức chế toàn phần
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
TS {C)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clostridium perfringens
TCVN 4991 (EN ISO 7937)
Năng suất
20 h/30 oC môi trường kị khí
Cl. perfrigens ATCC 13124
Mẻ môi trường TS (C) đã được đánh giá hiệu lực
Định lượng
PR > 0,7
Khuẩn mạc màu đen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cl. perfrigens ATCC 12916
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc TSC
20 h/30 oC môi trường kị khí
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739
-
Định tính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Tính đặc thù TS
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khuẩn lạc màu trắng
VRBG
S
Enterobac-teriaceae
ISO 7402[1] ISO 8523
Năng suất
24 h/37 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Định lượng
PR > 0,5
Khuẩn lạc màu hồng đến đỏ có hoặc không có quầng kết tủa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433"
-
Định tính
Ức chế toàn phần
-
VRBL
S
Coliforms
TCVN 6848 (ISO 4832)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24 h/30 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
TSA
Định lượng
PR >0,5
Khuẩn lạc hơi đỏ tía có hoặc không có quầng kết tủa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
24 h/30 oC
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433b
-
Định tính
Ức chế toàn phần
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính đặc thù
24 h/30 oC
Ps. aeruginosa ATCC 27853
-
Định tính
Các khuẩn lạc từ không màu đến màu be
CT-SMAC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Escherichia coli 0157
TCVN 7686 (ISO 16654)
Năng suất
24 h/37 oC
E. coli 0157:H7ATCC 43894 hoặc 43895b (không độc)
TSA
Định lượng
PR > 0,5
Khuẩn lạc trong suốt có màu nâu, vàng nhạt, đường kính khoảng 1 mm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
24 h/37 oC
S.aureus ATCC 6538 hoặc 25923b
-
Định tính
Ức chế toàn phần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính đặc thù
24 h/37 oC
E. coli ATCC 11775 hoặc 25922
-
Định tính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khuẩn lạc màu hồng
BGBLB
Lc
Coliforms
TCVN 4882 (ISO 4831)
Năng suất
24-48 h/30 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739DC. freundi ATCC 43864
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đục 2 + sinh khí trong 1/3 ống Durham
Sinh khí và đục
Tính chọn lọc
24-48 h/30 oC
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Định tính
Không phát triển
-
LST
L
Coliforms
TCVN 4882 (ISO 4831)
Năng suất
24-48 h/30 oC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Bán định lượng
Đục 2 + sinh khí trong 1/3 ống Durham
Sinh khí và đục
Tính chọn lọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433b
-
Định tính
Không phát triển
-
EC
L
Echerichia coli
TCVN 6846 (ISO 7251)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24-48 h/44 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Bán định lượng
Đục 2 + sinh khí trong 1/3 ống Durham
Sinh khí và đục
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
24-48 h/44 oC
Ps. aeruginosa ATCC 27853b
-
Định tính
Không phát triển
-
a S = Môi trường đặc
D Các chủng được phòng thử nghiệm sử dụng (tối thiểu)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chú ý: Đối với môi trường đặc thì có thể sử dụng phương pháp đổ đĩa bán định lượng.
Bảng B.2 - Môi trường không chọn lọc để định lượng vi sinh vật
Môi trường
Kiểu
Vi sinh vật
Tiêu chuẩn
Chức năng
Ủ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Môi trường kiểm chứng
Phương pháp kiểm soát
Chuẩn cứ
Các phản ứng đặc trưng
PCA
Sa
Tổng số hệ vi khuẩn
TCVN 4884 (ISO 4833)
Năng suất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
TSA
Định lượng
PR > 0,7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S. aureus ATCC 6538 hoặc 6538P
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B. subtilis ATCC 6633b
a S = Môi trường đặc
b Các chủng được phòng thử nghiệm sử dụng (tối thiểu).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Môi trường
Kiểu
Vi sinh vật
Tiêu chuẩn
Chức năng
Ủ
Chủng đối chứng
Môi trường kiểm chứng
Phương pháp kiểm soát
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các phản ứng đặc trưng
EE
La
Enterbacteriac -eae
ISO 74021 ISO 8523
Năng suất
24 h/ oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b hoặc S. typhimurium ATCC 14028
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
> 10 khuẩn lạc trên VRBG
Các khuẩn lạc có màu hồng đến đỏ có hoặc không có quầng kết tủa
Tính chọn lọc
24 h/37 oC
+ E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bán định lượng
Ức chế toàn phần
Half - Fraser
L
Listeria monocytogens
TCVN 7700-1 (ISO 11290-1)
Năng suất
24 h/30 oC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên Oxford hoặc PALCAM
Khuẩn lạc từ xám đến đen có quầng đen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
hoặc L. mono 4b ATCC 13932b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. coli ATCC 25922 hoặc 8739o
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
24 h/30 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Bán định lượng
Ức chế toàn phần trên TSA
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
< 100 khuẩn lạc trên TSA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L
Listeria monocytogens
TCVN 7700-1 (ISO 11290-1)
Năng suất
48 h/37 oC
L. mono 1/2a ATCC 19111
-
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên Oxford hoặc PALCAM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
hoặc L. mono 4b ATCC 13932b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
24-48 h/37 oC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Bán định lượng
Ức chế toàn phần trên TSA
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
< 100 khuẩn lạc trên TSA
ITC
L
Yersinia enterocolitica
ISO 10273
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48 h/25 oC
Y. enterocolitica ATCC 23715 hoặc 9610b
-
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên CIN hoặc SSDC
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Ps aeruqinosa ATCC 27853b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
48 h/25 oC
Ps. aeruginosa ATCC 27853b
-
Bán định lượng
Ức chế toàn phần trên TSA
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
P. mirabilis ATCC 29906
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Park & Sanders
L
Campylobacter
TCVN 7715 (ISO 10272)
Năng suất
Xem tiêu chuẩn
C. coli ATCC 43478"
-
Bán định lượng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
hoặc C. jejuni ATCC 33291 hoặc 29428*
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E.coli ATCC 25922 hoặc 8739b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Bán định lượng
Ức chế toàn phần trên TSA
-
Preston
L
Campylobacter
TCVN 7715 (ISO 10272)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18 h/42 oC
C. coli ATCC 43478b
-
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên môi trường Karmali hoặc môi trường được chọn khác
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
hoặc C. jejuni ATCC 33291 hoặc 29428b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ P. mirabilis ATCC 29906b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
18 h/42 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Bán định lượng
Ức chế toàn phần trên TSA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
P. mirabilis ATCC 29906
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PSB
L
Yersinia enterocolitica
ISO 10273
Năng suất
3-5 ngày/ 25 oC
Y. enterocolitica ATCC 23715 hoặc 9610b
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
> 10 khuẩn lạc trên CIN hoặc SSDC
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
+E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Ps. aeruginosa ATCC 27853b
-
Bán định lượng
Ức chế toàn phần trên TSA
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
P. mirabilis ATCC 29906
MKTTn
L
Salmonella
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Năng suất
24 h/ 37 oC
S.typhimurium ATCC 14028
-
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên XLD hoặc môi trường được chọn khác
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
hoặc S. enteritidis ATCC 13076b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Ps. aeruqinosa ATCC 27853b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
24 h/ 37 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739
-
Bán định lượng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
< 10 khuẩn lạc trên TSA
Rappa-port Vassilia-dis
L
Salmonella
EN 12824[2]
Năng suất
24 h/ 41,5 oC
S.typhimurium ATCC 14028b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên BGA hoặc môi trường được chọn khác
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+E. coli ATCC 25922 hoặc 8739
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Ps. aeruqinosa ATCC 27853
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
24 h/ 41,5 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Bán định lượng
Ức chế toàn phần trên TSA
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
< 10 khuẩn lạc trên TSA
RVS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Salmonella
ISO 6579
Năng suất
24 h/ 41,5 oC
S. typhimurium ATCC 14028
-
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên XLD hoặc môi trường được chọn khác
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
P. mirabilis ATCC 29906
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MKTTn
L
Salmonella
TCVN 4829 (ISO 6579)
Năng suất
24 h/ 37 oC
S.typhimurium ATCC 14028
-
Bán định lượng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
hoặc S. enteritidis ATCC 13076b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739
-
Bán định lượng
Ức chế toàn phần trên TSA
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
< 10 khuẩn lạc trên TSA
Rappa-port Vassilia-dis
L
Salmonella
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Năng suất
24 h/ 41,5 oC
S.typhimurium ATCC 14028b
-
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên BGA hoặc môi trường được chọn khác
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
hoặc S. enteritidis ATCC 13076b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ E. coli ATCC 25922 hoặc 8739
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Ps. aeruqinosa ATCC 27853
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính chọn lọc
24 h/ 41,5 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Bán định lượng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
< 10 khuẩn lạc trên TSA
RVS
L
Salmonella
ISO 6579
Năng suất
24 h/ 41,5 oC
S. typhimurium ATCC 14028
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bán định lượng
> 10 khuẩn lạc trên XLD hoặc môi trường được chọn khác
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
Bảng B.4. Môi trường tăng sinh không chọn lọc
Môi trường
Kiểu
Vi sinh vật
Tiêu chuẩn
Chức năng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chủng đối chứng
Môi trường kiểm chứng
Phương pháp kiểm soát
Chuẩn cứ
Các phản ứng đặc trưng
BHI
I_a
Staphylococcus
TCVN 4830 (ISO 6888)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24 h/ 37 oC
S. aureus ATCC 25923b
Định tính
Độ đục 1 đến 2
-
Brucetla
L
Campylobacter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Năng suất
2-5 ngày/25 oC
C. coli ATCC 43478
-
Định tính
Độ đục 1 đến 2
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C. ieiuni ATCC 33291 hoặc 29428b
Peptone - salt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dung dịch pha loãng
TCVN 6570 (ISO 6887)
Dịch pha loãng
45 min/ 20 - 25 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
TSA
Định tính
+/- 50 % khuẩn lạc/đến (+/- 50 % số đến ban đầu)
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S. aureus ATCC 25923
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiogly-collate
L
Clostridium perfringens
TCVN 4991 (ISO 7937)
Năng suất
24 h/ 37 oC
Cl. perfringens ATCC 13124b
-
Định tính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
TSYEB
L
Listeria monocytogens
TCVN 7700 (ISO 11290)
Năng suất
24 h/ 25 oC
L. mono 1/2a ATCC 19111
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ đục 1 đến 2
-
L. mono 4b ATCC 13932b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
a L = Môi trường lỏng
b Chủng được phòng thử nghiệm sử dụng (tối thiểu)
Bảng B.5 - Môi trường phân lập chọn lọc
Môi trường
Kiểu
Vi sinh vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chức năng
Ủ
Chủng đối chứng
Môi trường kiểm chứng
Phương pháp kiểm soát
Chuẩn cứ
Các phản ứng đặc trưng
Butzler cải biến
Sa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 7715 (ISO 10272)
Năng suất
24-72 h/ 42 oC
C. coli ATCC 43478
-
Định tính
Phát triển tốt (2)
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
CCDA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C. jejuni ATCC 33291 hoặc 29428b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preston
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Skirrow
Tính chọn lọc
24-72 h/ 42 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ức chế toàn phần hoặc một phần (0-1)
Không có khuẩn lạc điển hình
S. aureus ATCC 25923
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ức chế toàn phần (0)
-
CIN
S
Yersinia enterocolitica
ISO 10273
Năng suất
24 h/ 30 oC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Định tính
Phát triển tốt (2)
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
SSDC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24 h/ 30 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Định tính
Ức chế toàn phần hoặc một phần (0-1)
Không có khuẩn lạc điển hình
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S. aureus ATCC 25923
Ức chế toàn phần (0)
-
Thạch xanh billiant (BGA)
S
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4829 (ISO 6579)
Năng suất
24 - 48 h/ 37 oC
S. typhimurium ATCC 14028D
-
Định tính
Phát triển tốt (2)
Các khuẩn lạc đặc trưng theo từng môi trường (xem tiêu chuẩn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S. enteritidis ATCC 13076
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XLD
Tính chọn lọc
24 - 48 h/ 37 oC
E. coli ATCC 25922 hoặc 8739b
-
Định tính
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không có khuẩn lạc điển hình
E. faecalis ATCC 29212 hoặc 19433
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ức chế toàn phần (0)
-
a S = Môi trường đặc
b Chủng được phòng thử nghiệm sử dụng (tối thiểu)
Bảng B.6 - Môi trường phân lập không chọn lọc
Môi trường
Kiểu
Vi sinh vật
Tiêu chuẩn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ủ
Chủng đối chứng
Môi trường kiểm chứng
Phương pháp kiểm soát
Chuẩn cứ
Các phản ứng đặc trưng
Thạch dinh dưỡng
Sa
Enterobacteriaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Năng suất
24 h/ 37 oC
E. COlI ATCC 25922 hoặc 8739c
-
Định tính
Phát triển tốt (2)
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4829 (ISO 6579)
24 h/ 37 oC
S. typhimurium ATCC 14028c
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Yersinia enterocolitica
ISO 10273
24 h/ 30 oC
Y. enterocolitica ATCC 23715 or 9610c
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S
Listeria monocytogenes
TCVN 7700 (ISO 11290)
Năng suất
24 h/ 37 oC
L. mono 1/2a ATCC 1911 hoặc L. mono 4b ATCC 13932b
-
Định tính
Phát triển tốt (2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
a S = Môi trường đặc
b Chủng được phòng thử nghiệm sử dụng (tối thiểu)
c Chủng được tự do lựa chọn theo phương pháp sử dụng.
THƯ MỰC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 6507-1:2005 (ISO 6887-1:1999) Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật - Phần 1: Các nguyên tắc chung để chuẩn bị huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân.
[2] TCVN 6263:2007 (ISO 8261:2001) Sữa và sản phẩm sữa - Hướng dẫn chung về chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật.
[3] TCVN 6507-2:2005 (ISO 6887-2:2003) Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật - Phần 2: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt.
[4] TCVN 6507-3:2005 (ISO 6887-3:2003) Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật - Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thủy sản và sản phẩm thủy sản.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[6] Thay thế TCVN 6404:2007 (ISO 7218:1996) Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn chăn nuôi - Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật.
[7] ISO 2859-1:1999, Sampling proceducres for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection.
[8] Corry JEL, Curtis GDW, Baird RM, 1995, Culture Media for Food Microbiology, London: Elsevier Sciene, Volume 34.
[9] Anon.1998., int J. Food Microbiol. 45, 65.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8128-2:2009 (ISO/TS 11133-2 : 2003) về Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn chuẩn bị và sản xuất môi trường nuôi cấy - Phần 2: Các hướng dẫn thực hành về thử nghiệm hiệu năng của môi trường nuôi cấy
Số hiệu: | TCVN8128-2:2009 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8128-2:2009 (ISO/TS 11133-2 : 2003) về Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn chuẩn bị và sản xuất môi trường nuôi cấy - Phần 2: Các hướng dẫn thực hành về thử nghiệm hiệu năng của môi trường nuôi cấy
Chưa có Video