BỘ GIÁO DỤC VÀ
ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 25/2017/TT-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017 |
BAN HÀNH DANH MỤC GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ
Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2005; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục ngày 25 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Luật Giáo dục Đại học ngày 18 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 123/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục đại học;
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ.
Điều 2. Bộ Giáo dục và Đào tạo thực hiện phân loại, thống kê, bổ sung các ngành mới vào Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ. Căn cứ các ngành được phép đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học chủ động phát triển các chuyên ngành đào tạo để đáp ứng nhu cầu xã hội.
Điều 3. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 25 tháng 11 năm 2017 và thay thế Thông tư số 04/2012/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 2 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ; Thông tư số 33/2013/TT-BGDĐT ngày 05 tháng 8 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo sửa đổi, bổ sung Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ ban hành kèm theo Thông tư số 04/2012/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 2 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Giáo dục đại học, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giám đốc các đại học, học viện, Hiệu trưởng các trường đại học, Viện trưởng các viện nghiên cứu khoa học đào tạo trình độ tiến sĩ, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ, TIẾN SĨ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
1. Ngành đào tạo là tập hợp những kiến thức, kỹ năng chuyên môn liên quan đến một lĩnh vực khoa học hay một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp nhất định. Khối lượng kiến thức ngành trong mỗi chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ phải đảm bảo tối thiểu 30 tín chỉ. Đối với các chương trình đào tạo trình độ tiến sĩ, trừ một số học phần bổ sung, phần còn lại là kiến thức ngành và chuyên ngành.
2. Mã ngành là chuỗi số liên tục gồm bảy chữ số, trong đó từ trái sang phải được quy định như sau: chữ số đầu tiên quy định mã trình độ đào tạo; hai chữ số thứ hai và thứ ba quy định mã lĩnh vực đào tạo; hai chữ số thứ tư và thứ năm quy định mã nhóm ngành đào tạo; hai chữ số cuối quy định mã ngành đào tạo.
3. Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ
Trình độ Thạc sĩ |
Trình độ Tiến sĩ |
||
Mã số |
Tên tiếng Việt |
Mã số |
Tên tiếng Việt |
814 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
914 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
81401 |
Khoa học giáo dục |
91401 |
Khoa học giáo dục |
8140101 |
Giáo dục học |
9140101 |
Giáo dục học |
|
|
9140102 |
Lý luận và lịch sử giáo dục |
8140110 |
Lý luận và phương pháp dạy học |
9140110 |
Lý luận và phương pháp dạy học |
8140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
9140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn |
8140114 |
Quản lý giáo dục |
9140114 |
Quản lý giáo dục |
8140115 |
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
9140115 |
Đo lường và đánh giá trong giáo dục |
8140116 |
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy |
9140116 |
Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy |
8140117 |
Giáo dục quốc tế và so sánh |
9140117 |
Giáo dục quốc tế và so sánh |
8140118 |
Giáo dục đặc biệt |
9140118 |
Giáo dục đặc biệt |
81490 |
Khác |
91490 |
Khác |
821 |
Nghệ thuật |
921 |
Nghệ thuật |
82101 |
Mỹ thuật |
92101 |
Mỹ thuật |
8210101 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
9210101 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
8210102 |
Mỹ thuật tạo hình |
|
|
82102 |
Nghệ thuật trình diễn |
92102 |
Nghệ thuật trình diễn |
8210201 |
Âm nhạc học |
9210201 |
Âm nhạc học |
8210202 |
Nghệ thuật âm nhạc |
|
|
8210221 |
Lý luận và lịch sử sân khấu |
9210221 |
Lý luận và lịch sử sân khấu |
8210222 |
Nghệ thuật sân khấu |
|
|
8210231 |
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình |
9210231 |
Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình |
8210232 |
Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình |
|
|
82104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
92104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
8210401 |
Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng |
|
|
8210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
|
8210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
8210404 |
Thiết kế thời trang |
|
|
8210406 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh |
|
|
8210410 |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
82190 |
Khác |
92190 |
Khác |
822 |
Nhân văn |
922 |
Nhân văn |
82201 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
92201 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
8220102 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
9220102 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
8220104 |
Hán Nôm |
9220104 |
Hán Nôm |
8220109 |
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
9220109 |
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
8220120 |
Lý luận văn học |
9220120 |
Lý luận văn học |
8220121 |
Văn học Việt Nam |
9220121 |
Văn học Việt Nam |
8220125 |
Văn học dân gian |
9220125 |
Văn học dân gian |
82202 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
92202 |
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
8220201 |
Ngôn ngữ Anh |
9220201 |
Ngôn ngữ Anh |
8220202 |
Ngôn ngữ Nga |
9220202 |
Ngôn ngữ Nga |
8220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
9220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
8220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
9220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
8220205 |
Ngôn ngữ Đức |
9220205 |
Ngôn ngữ Đức |
8220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
9220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
8220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
9220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
||
8220242 |
Văn học nước ngoài |
9220242 |
Văn học nước ngoài |
82290 |
Khác |
92290 |
Khác |
8229001 |
Triết học |
9229001 |
Triết học |
|
|
9229002 |
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử |
|
|
9229004 |
Logic học |
|
|
9229006 |
Đạo đức học |
|
|
9229007 |
Mỹ học |
8229008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
9229008 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
8229009 |
Tôn giáo học |
9229009 |
Tôn giáo học |
8229011 |
Lịch sử thế giới |
9229011 |
Lịch sử thế giới |
8229012 |
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc |
9229012 |
Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc |
8229013 |
Lịch sử Việt Nam |
9229013 |
Lịch sử Việt Nam |
8229015 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
9229015 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
8229017 |
Khảo cổ học |
9229017 |
Khảo cổ học |
8229020 |
Ngôn ngữ học |
9229020 |
Ngôn ngữ học |
8229030 |
Văn học |
9229030 |
Văn học |
8229031 |
Văn học so sánh |
|
|
8229040 |
Văn hóa học |
9229040 |
Văn hóa học |
8229041 |
Văn hóa dân gian |
9229041 |
Văn hóa dân gian |
Quản lý văn hóa |
Quản lý văn hóa |
||
Văn hóa so sánh |
|
|
|
831 |
Khoa học xã hội và hành vi |
931 |
Khoa học xã hội và hành vi |
83101 |
Kinh tế học |
93101 |
Kinh tế học |
8310101 |
Kinh tế học |
9310101 |
Kinh tế học |
8310102 |
Kinh tế chính trị |
9310102 |
Kinh tế chính trị |
8310104 |
Kinh tế đầu tư |
9310104 |
Kinh tế đầu tư |
8310105 |
Kinh tế phát triển |
9310105 |
Kinh tế phát triển |
8310106 |
Kinh tế quốc tế |
9310106 |
Kinh tế quốc tế |
8310107 |
Thống kê kinh tế |
9310107 |
Thống kê kinh tế |
8310108 |
Toán kinh tế |
9310108 |
Toán kinh tế |
Quản lý kinh tế |
Quản lý kinh tế |
||
83102 |
Khoa học chính trị |
93102 |
Khoa học chính trị |
8310201 |
Chính trị học |
9310201 |
Chính trị học |
8310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
9310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
8310204 |
Hồ Chí Minh học |
9310204 |
Hồ Chí Minh học |
8310206 |
Quan hệ quốc tế |
9310206 |
Quan hệ quốc tế |
83103 |
Xã hội học và Nhân học |
93103 |
Xã hội học và Nhân học |
8310301 |
Xã hội học |
9310301 |
Xã hội học |
8310302 |
Nhân học |
9310302 |
Nhân học |
8310310 |
Dân tộc học |
9310310 |
Dân tộc học |
8310313 |
Phát triển bền vững |
|
|
8310315 |
Phát triển con người |
|
|
8310317 |
Quyền con người |
|
|
83104 |
Tâm lý học |
93104 |
Tâm lý học |
8310401 |
Tâm lý học |
9310401 |
Tâm lý học |
83105 |
Địa lý học |
93105 |
Địa lý học |
8310501 |
Địa lý học |
9310501 |
Địa lý học |
83106 |
Khu vực học |
93106 |
Khu vực học |
8310601 |
Quốc tế học |
9310601 |
Quốc tế học |
8310602 |
Châu Á học |
|
|
8310608 |
Đông phương học |
9310608 |
Đông phương học |
8310612 |
Trung Quốc học |
9310612 |
Trung Quốc học |
8310613 |
Nhật Bản học |
9310613 |
Nhật Bản học |
8310620 |
Đông Nam Á học |
9310620 |
Đông Nam Á học |
8310630 |
Việt Nam học |
9310630 |
Việt Nam học |
83190 |
Khác |
93190 |
Khác |
832 |
Báo chí và thông tin |
932 |
Báo chí và thông tin |
83201 |
Báo chí và truyền thông |
93201 |
Báo chí và truyền thông |
8320101 |
Báo chí học |
9320101 |
Báo chí học |
8320105 |
Truyền thông đại chúng |
9320105 |
Truyền thông đại chúng |
8320108 |
Quan hệ công chúng |
|
|
83202 |
Thông tin - Thư viện |
93202 |
Thông tin - Thư viện |
8320202 |
Thông tin học |
9320202 |
Thông tin học |
8320203 |
Khoa học thư viện |
9320203 |
Khoa học thư viện |
83203 |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
93203 |
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
8320303 |
Lưu trữ học |
9320303 |
Lưu trữ học |
8320305 |
Bảo tàng học |
9320305 |
Bảo tàng học |
83204 |
Xuất bản - Phát hành |
93204 |
Xuất bản - Phát hành |
8320401 |
Xuất bản |
9320401 |
Xuất bản |
83290 |
Khác |
93290 |
Khác |
834 |
Kinh doanh và quản lý |
934 |
Kinh doanh và quản lý |
83401 |
Kinh doanh |
93401 |
Kinh doanh |
8340101 |
Quản trị kinh doanh |
9340101 |
Quản trị kinh doanh |
8340121 |
Kinh doanh thương mại |
9340121 |
Kinh doanh thương mại |
83402 |
Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm |
93402 |
Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm |
8340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
9340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
8340204 |
Bảo hiểm |
9340204 |
Bảo hiểm |
83403 |
Kế toán - Kiểm toán |
93403 |
Kế toán - Kiểm toán |
8340301 |
Kế toán |
9340301 |
Kế toán |
83404 |
Quản trị - Quản lý |
93404 |
Quản trị - Quản lý |
8340401 |
Khoa học quản lý |
|
|
8340402 |
Chính sách công |
9340402 |
Chính sách công |
8340403 |
Quản lý công |
9340403 |
Quản lý công |
8340404 |
Quản trị nhân lực |
9340404 |
Quản trị nhân lực |
8340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
9340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
8340406 |
Quản trị văn phòng |
|
|
8340412 |
Quản lý khoa học và công nghệ |
9340412 |
Quản lý khoa học và công nghệ |
8340417 |
Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
|
|
83490 |
Khác |
93490 |
Khác |
838 |
Pháp luật |
938 |
Pháp luật |
83801 |
Luật |
93801 |
Luật |
8380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
9380102 |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
8380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
9380103 |
Luật dân sự và tố tụng dân sự |
8380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
9380104 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự |
8380105 |
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
9380105 |
Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm |
8380106 |
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
9380106 |
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
8380107 |
Luật kinh tế |
9380107 |
Luật kinh tế |
8380108 |
Luật quốc tế |
9380108 |
Luật quốc tế |
83890 |
Khác |
93890 |
Khác |
842 |
Khoa học sự sống |
942 |
Khoa học sự sống |
84201 |
Sinh học |
94201 |
Sinh học |
8420101 |
Sinh học |
9420101 |
Sinh học |
8420102 |
Nhân chủng học |
9420102 |
Nhân chủng học |
8420103 |
Động vật học |
9420103 |
Động vật học |
|
|
9420104 |
Sinh lý học người và động vật |
|
|
9420105 |
Ký sinh trùng học |
|
|
9420106 |
Côn trùng học |
8420107 |
Vi sinh vật học |
9420107 |
Vi sinh vật học |
8420108 |
Thủy sinh vật học |
9420108 |
Thủy sinh vật học |
8420111 |
Thực vật học |
9420111 |
Thực vật học |
|
|
9420112 |
Sinh lý học thực vật |
8420114 |
Sinh học thực nghiệm |
|
|
|
|
9420115 |
Lý sinh học |
8420116 |
Hóa sinh học |
9420116 |
Hóa sinh học |
8420120 |
Sinh thái học |
9420120 |
Sinh thái học |
8420121 |
Di truyền học |
9420121 |
Di truyền học |
84202 |
Sinh học ứng dụng |
94202 |
Sinh học ứng dụng |
8420201 |
Công nghệ sinh học |
9420201 |
Công nghệ sinh học |
84290 |
Khác |
94290 |
Khác |
844 |
Khoa học tự nhiên |
944 |
Khoa học tự nhiên |
84401 |
Khoa học vật chất |
94401 |
Khoa học vật chất |
8440101 |
Thiên văn học |
9440101 |
Thiên văn học |
8440103 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
9440103 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
8440104 |
Vật lý chất rắn |
9440104 |
Vật lý chất rắn |
8440105 |
Vật lý vô tuyến và điện tử |
9440105 |
Vật lý vô tuyến và điện tử |
8440106 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
9440106 |
Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
8440107 |
Cơ học vật rắn |
9440107 |
Cơ học vật rắn |
8440108 |
Cơ học chất lỏng và chất khí |
9440108 |
Cơ học chất lỏng và chất khí |
8440109 |
Cơ học |
9440109 |
Cơ học |
8440110 |
Quang học |
9440110 |
Quang học |
8440111 |
Vật lý địa cầu |
9440111 |
Vật lý địa cầu |
8440112 |
Hóa học |
9440112 |
Hóa học |
8440113 |
Hóa vô cơ |
9440113 |
Hóa vô cơ |
8440114 |
Hóa hữu cơ |
9440114 |
Hóa hữu cơ |
|
|
9440117 |
Hóa học các hợp chất thiên nhiên |
8440118 |
Hóa phân tích |
9440118 |
Hóa phân tích |
8440119 |
Hóa lí thuyết và hóa lí |
9440119 |
Hóa lí thuyết và hóa lí |
8440120 |
Hóa môi trường |
9440120 |
Hóa môi trường |
8440122 |
Khoa học vật liệu |
9440122 |
Khoa học vật liệu |
|
|
9440123 |
Vật liệu điện tử |
|
|
9440125 |
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
|
|
9440127 |
Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử |
|
|
9440129 |
Kim loại học |
84402 |
Khoa học trái đất |
94402 |
Khoa học trái đất |
8440201 |
Địa chất học |
9440201 |
Địa chất học |
8440205 |
Khoáng vật học và địa hóa học |
9440205 |
Khoáng vật học và địa hóa học |
8440210 |
Địa vật lí |
9440210 |
Địa vật lí |
8440212 |
Bản đồ học |
9440212 |
Bản đồ học |
8440214 |
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
9440214 |
Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
8440217 |
Địa lí tự nhiên |
9440217 |
Địa lí tự nhiên |
8440218 |
Địa mạo và cổ địa lý |
9440218 |
Địa mạo và cổ địa lý |
8440220 |
Địa lý tài nguyên và môi trường |
9440220 |
Địa lý tài nguyên và môi trường |
|
|
9440221 |
Biến đổi khí hậu |
8440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
9440222 |
Khí tượng và khí hậu học |
8440224 |
Thủy văn học |
9440224 |
Thủy văn học |
8440228 |
Hải dương học |
9440228 |
Hải dương học |
84403 |
Khoa học môi trường |
94403 |
Khoa học môi trường |
8440301 |
Khoa học môi trường |
9440301 |
Khoa học môi trường |
|
|
9440303 |
Môi trường đất và nước |
|
|
9440305 |
Độc học môi trường |
84490 |
Khác |
94490 |
Khác |
846 |
Toán và thống kê |
946 |
Toán và thống kê |
84601 |
Toán học |
94601 |
Toán học |
8460101 |
Toán học |
9460101 |
Toán học |
8460102 |
Toán giải tích |
9460102 |
Toán giải tích |
8460103 |
Phương trình vi phân và tích phân |
9460103 |
Phương trình vi phân và tích phân |
8460104 |
Đại số và lí thuyết số |
9460104 |
Đại số và lí thuyết số |
8460105 |
Hình học và tôpô |
9460105 |
Hình học và tôpô |
8460106 |
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
9460106 |
Lí thuyết xác suất và thống kê toán học |
8460107 |
Khoa học tính toán |
|
|
8460110 |
Cơ sở toán học cho tin học |
9460110 |
Cơ sở toán học cho tin học |
8460112 |
Toán ứng dụng |
9460112 |
Toán ứng dụng |
8460113 |
Phương pháp toán sơ cấp |
|
|
8460117 |
Toán tin |
9460117 |
Toán tin |
84602 |
Thống kê |
94602 |
Thống kê |
8460201 |
Thống kê |
9460201 |
Thống kê |
84690 |
Khác |
94690 |
Khác |
848 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
948 |
Máy tính và công nghệ thông tin |
84801 |
Máy tính |
94801 |
Máy tính |
8480101 |
Khoa học máy tính |
9480101 |
Khoa học máy tính |
8480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
9480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
8480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
9480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
8480104 |
Hệ thống thông tin |
9480104 |
Hệ thống thông tin |
8480106 |
Kỹ thuật máy tính |
9480106 |
Kỹ thuật máy tính |
84802 |
Công nghệ thông tin |
94802 |
Công nghệ thông tin |
8480201 |
Công nghệ thông tin |
9480201 |
Công nghệ thông tin |
8480202 |
An toàn thông tin |
9480202 |
An toàn thông tin |
8480204 |
Quản lý công nghệ thông tin |
|
|
8480205 |
Quản lý Hệ thống thông tin |
|
|
84890 |
Khác |
94890 |
Khác |
851 |
Công nghệ kỹ thuật |
951 |
Công nghệ kỹ thuật |
85106 |
Quản lý công nghiệp |
95106 |
Quản lý công nghiệp |
8510601 |
Quản lý công nghiệp |
9510601 |
Quản lý công nghiệp |
8510602 |
Quản lý năng lượng |
|
|
8510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
9510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
85190 |
Khác |
95190 |
Khác |
852 |
Kỹ thuật |
952 |
Kỹ thuật |
85201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
95201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
8520101 |
Cơ kỹ thuật |
9520101 |
Cơ kỹ thuật |
8520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
9520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
8520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
8520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
9520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
8520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
9520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
8520117 |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
|
8520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
9520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
8520120 |
Kỹ thuật hàng không |
|
|
8520121 |
Kỹ thuật không gian |
9520121 |
Kỹ thuật không gian |
8520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
9520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
8520130 |
Kỹ thuật ô tô |
9520130 |
Kỹ thuật ô tô |
8520135 |
Kỹ thuật năng lượng |
|
|
8520137 |
Kỹ thuật in |
9520137 |
Kỹ thuật in |
85202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
95202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
8520201 |
Kỹ thuật điện |
9520201 |
Kỹ thuật điện |
8520203 |
Kỹ thuật điện tử |
9520203 |
Kỹ thuật điện tử |
8520204 |
Kỹ thuật rađa - dẫn đường |
9520204 |
Kỹ thuật rađa - dẫn đường |
8520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
9520208 |
Kỹ thuật viễn thông |
8520209 |
Kỹ thuật mật mã |
9520209 |
Kỹ thuật mật mã |
8520212 |
Kỹ thuật y sinh |
9520212 |
Kỹ thuật y sinh |
8520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
85203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
95203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
8520301 |
Kỹ thuật hóa học |
9520301 |
Kỹ thuật hóa học |
8520305 |
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu |
9520305 |
Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu |
8520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
9520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
8520320 |
Kỹ thuật môi trường |
9520320 |
Kỹ thuật môi trường |
85204 |
Vật lý kỹ thuật |
95204 |
Vật lý kỹ thuật |
8520401 |
Vật lý kỹ thuật |
9520401 |
Vật lý kỹ thuật |
8520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
9520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
85205 |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
95205 |
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
8520501 |
Kỹ thuật địa chất |
9520501 |
Kỹ thuật địa chất |
8520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
9520502 |
Kỹ thuật địa vật lý |
8520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
9520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
85206 |
Kỹ thuật mỏ |
95206 |
Kỹ thuật mỏ |
8520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
9520602 |
Kỹ thuật thăm dò và khảo sát |
8520603 |
Khai thác mỏ |
9520603 |
Khai thác mỏ |
8520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
9520604 |
Kỹ thuật dầu khí |
8520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
9520607 |
Kỹ thuật tuyển khoáng |
85290 |
Khác |
95290 |
Khác |
854 |
Sản xuất và chế biến |
954 |
Sản xuất và chế biến |
85401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
95401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
8540101 |
Công nghệ thực phẩm |
9540101 |
Công nghệ thực phẩm |
8540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
9540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
8540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
9540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
8540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
|
|
85402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
95402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
8540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
9540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
8540204 |
Công nghệ dệt, may |
9540204 |
Công nghệ dệt, may |
85490 |
Khác |
95490 |
Khác |
8549001 |
Kỹ thuật chế biến lâm sản |
9549001 |
Kỹ thuật chế biến lâm sản |
858 |
Kiến trúc và xây dựng |
958 |
Kiến trúc và xây dựng |
85801 |
Kiến trúc và quy hoạch |
95801 |
Kiến trúc và quy hoạch |
8580101 |
Kiến trúc |
9580101 |
Kiến trúc |
8580103 |
Kiến trúc nội thất |
|
|
8580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
9580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
8580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
9580106 |
Quản lý đô thị và công trình |
8580408 |
Thiết kế nội thất |
|
|
8580112 |
Đô thị học |
|
|
85802 |
Xây dựng |
95802 |
Xây dựng |
8580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
9580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
8580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
9580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
8580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
9580203 |
Kỹ thuật xây dựng công trình biển |
8580204 |
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
9580204 |
Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm |
8580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
9580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
8580206 |
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
9580206 |
Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt |
8580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
9580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
8580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
9580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
8580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
9580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
8580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
9580213 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
85803 |
Quản lý xây dựng |
95803 |
Quản lý xây dựng |
8580301 |
Kinh tế xây dựng |
|
|
8580302 |
Quản lý xây dựng |
9580302 |
Quản lý xây dựng |
85890 |
Khác |
95890 |
Khác |
862 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
962 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
86201 |
Nông nghiệp |
96201 |
Nông nghiệp |
8620103 |
Khoa học đất |
9620103 |
Khoa học đất |
8620105 |
Chăn nuôi |
9620105 |
Chăn nuôi |
|
|
9620107 |
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi |
|
|
9620108 |
Di truyền và chọn giống vật nuôi |
8620110 |
Khoa học cây trồng |
9620110 |
Khoa học cây trồng |
8620111 |
Di truyền và chọn giống cây trồng |
9620111 |
Di truyền và chọn giống cây trồng |
8620112 |
Bảo vệ thực vật |
9620112 |
Bảo vệ thực vật |
8620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
9620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
8620116 |
Phát triển nông thôn |
9620116 |
Phát triển nông thôn |
8620118 |
Hệ thống nông nghiệp |
|
|
86202 |
Lâm nghiệp |
96202 |
Lâm nghiệp |
8620201 |
Lâm học |
|
|
8620205 |
Lâm sinh |
9620205 |
Lâm sinh |
|
|
9620207 |
Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp |
|
|
9620208 |
Điều tra và quy hoạch rừng |
8620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
9620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
86203 |
Thủy sản |
96203 |
Thủy sản |
8620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
9620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
8620302 |
Bệnh học thủy sản |
9620302 |
Bệnh học thủy sản |
8620304 |
Khai thác thủy sản |
9620304 |
Khai thác thủy sản |
8620305 |
Quản lý thủy sản |
9620305 |
Quản lý thủy sản |
86290 |
Khác |
96290 |
Khác |
864 |
Thú y |
964 |
Thú y |
86401 |
Thú y |
96401 |
Thú y |
8640101 |
Thú y |
9640101 |
Thú y |
|
|
9640102 |
Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi |
|
|
9640104 |
Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y |
|
|
9640106 |
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc |
|
|
9640108 |
Dịch tễ học thú y |
86490 |
Khác |
96490 |
Khác |
872 |
Sức khỏe |
972 |
Sức khoẻ |
87201 |
Y học |
97201 |
Y học |
8720101 |
Khoa học y sinh |
9720101 |
Khoa học y sinh |
8720102 |
Gây mê hồi sức |
9720102 |
Gây mê hồi sức |
8720103 |
Hồi sức cấp cứu và chống độc |
9720103 |
Hồi sức cấp cứu và chống độc |
8720104 |
Ngoại khoa |
9720104 |
Ngoại khoa |
8720105 |
Sản phụ khoa |
9720105 |
Sản phụ khoa |
8720106 |
Nhi khoa |
9720106 |
Nhi khoa |
8720107 |
Nội khoa |
9720107 |
Nội khoa |
8720108 |
Ung thư |
9720108 |
Ung thư |
8720109 |
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
9720109 |
Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
8720111 |
Điện quang và y học hạt nhân |
9720111 |
Điện quang và y học hạt nhân |
Y học cổ truyền |
Y học cổ truyền |
||
8720117 |
Dịch tễ học |
9720117 |
Dịch tễ học |
8720118 |
Dược lý và độc chất |
9720118 |
Dược lý và độc chất |
8720119 |
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
9720119 |
Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ |
8720155 |
Tai - Mũi - Họng |
9720155 |
Tai - Mũi - Họng |
8720157 |
9720157 |
||
8720158 |
Khoa học thần kinh |
8720159 |
Khoa học thần kinh |
8720163 |
Y học dự phòng |
9720163 |
Y học dự phòng |
87202 |
Dược học |
97202 |
Dược học |
8720202 |
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
9720202 |
Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |
8720203 |
Hóa dược |
9720203 |
Hóa dược |
8720205 |
Dược lý và dược lâm sàng |
9720205 |
Dược lý và dược lâm sàng |
8720206 |
Dược liệu - Dược học cổ truyền |
9720206 |
Dược liệu - Dược học cổ truyền |
8720208 |
Hóa sinh dược |
9720208 |
Hóa sinh dược |
8720210 |
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
9720210 |
Kiểm nghiệm thuốc và độc chất |
Tổ chức quản lý dược |
Tổ chức quản lý dược |
||
87203 |
Điều dưỡng, hộ sinh |
97203 |
Điều dưỡng, hộ sinh |
8720301 |
Điều dưỡng |
9720301 |
Điều dưỡng |
8720302 |
Hộ sinh |
9720302 |
Hộ sinh |
87204 |
Dinh dưỡng |
97204 |
Dinh dưỡng |
8720401 |
Dinh dưỡng |
9720401 |
Dinh dưỡng |
87205 |
Răng - Hàm - Mặt |
97205 |
Răng - Hàm - Mặt |
8720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
9720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
87206 |
Kỹ thuật Y học |
97206 |
Kỹ thuật Y học |
8720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
9720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
8720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
9720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
8720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
9720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
87207 |
Y tế công cộng |
97207 |
Y tế công cộng |
8720701 |
Y tế công cộng |
9720701 |
Y tế công cộng |
87208 |
Quản lý Y tế |
97208 |
Quản lý Y tế |
8720801 |
Quản lý Y tế |
9720801 |
Quản lý Y tế |
8720802 |
Quản lý bệnh viện |
9720802 |
Quản lý bệnh viện |
87290 |
Khác |
97290 |
Khác |
8729001 |
Y học gia đình |
|
|
8729002 |
Giáo dục y học |
|
|
8729003 |
Y học Quân sự |
|
|
8729004 |
Y học biển |
|
|
876 |
Dịch vụ xã hội |
976 |
Dịch vụ xã hội |
87601 |
Công tác xã hội |
97601 |
Công tác xã hội |
8760101 |
Công tác xã hội |
9760101 |
Công tác xã hội |
87690 |
Khác |
97690 |
Khác |
881 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
981 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
88101 |
Du lịch |
98101 |
Du lịch |
8810101 |
Du lịch |
9810101 |
Du lịch |
8810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
|
88103 |
Thể dục, thể thao |
|
|
8810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
|
|
88190 |
Khác |
98190 |
Khác |
884 |
Dịch vụ vận tải |
984 |
Dịch vụ vận tải |
88401 |
Khai thác vận tải |
98401 |
Khai thác vận tải |
8840103 |
Tổ chức và quản lý vận tải |
9840103 |
Tổ chức và quản lý vận tải |
8840106 |
Khoa học hàng hải |
9840106 |
Khoa học hàng hải |
88490 |
Khác |
98490 |
Khác |
885 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
985 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
88501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
98501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
8850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
9850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
8850103 |
Quản lý đất đai |
9850103 |
Quản lý đất đai |
8850104 |
Quản lý biển đảo và đới bờ |
|
|
88590 |
Khác |
98590 |
Khác |
886 |
An ninh - Quốc phòng |
986 |
An ninh - Quốc phòng |
88601 |
An ninh và trật tự xã hội |
98601 |
An ninh và trật tự xã hội |
8860101 |
Trinh sát an ninh |
9860101 |
Trinh sát an ninh |
8860102 |
Trinh sát cảnh sát |
9860102 |
Trinh sát cảnh sát |
8860104 |
Điều tra hình sự |
9860104 |
Điều tra hình sự |
8860108 |
Kỹ thuật hình sự |
9860108 |
Kỹ thuật hình sự |
8860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
9860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
8860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
9860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
8860111 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
9860111 |
Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp |
8860112 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
9860112 |
Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân |
8860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
9860113 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ |
8860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
9860116 |
Hậu cần công an nhân dân |
8860117 |
Tình báo an ninh |
9860117 |
Tình báo an ninh |
88602 |
Quân sự |
98602 |
Quân sự |
8860208 |
Nghệ thuật quân sự |
|
|
8860209 |
Lịch sử nghệ thuật quân sự |
9860209 |
Lịch sử nghệ thuật quân sự |
8860210 |
Chiến lược quân sự |
9860210 |
Chiến lược quân sự |
8860211 |
Chiến lược quốc phòng |
9860211 |
Chiến lược quốc phòng |
8860212 |
Nghệ thuật chiến dịch |
9860212 |
Nghệ thuật chiến dịch |
8860213 |
Chiến thuật |
9860213 |
Chiến thuật |
8860215 |
Biên phòng |
9860215 |
Biên phòng |
8860216 |
Quản lý biên giới và cửa khẩu |
9860216 |
Quản lý biên giới và cửa khẩu |
8860217 |
Tình báo quân sự |
9860217 |
Tình báo quân sự |
8860218 |
Hậu cần quân sự |
9860218 |
Hậu cần quân sự |
8860220 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
9860220 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật |
8860221 |
Trinh sát quân sự |
9860221 |
Trinh sát quân sự |
88690 |
Khác |
98690 |
Khác |
890 |
Khác |
990 |
Khác |
8900103 |
Bảo hộ lao động |
|
|
THE MINISTRY OF
EDUCATION AND TRAINING |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 25/2017/TT-BGDDT |
Hanoi, October 10, 2017 |
PROMULGATING LEVEL-FOUR CLASSIFICATION OF EDUCATION AT MASTER’S AND DOCTORAL DEGREE LEVEL
Pursuant to the Law on Education dated June 14, 2005; Law on amendments to the Law on Education dated November 25, 2009;
Pursuant to the Law on Higher Education dated June 18, 2012;
Pursuant to Government's Decree No. 123/2016/ND-CP dated September 1, 2016 on functions, tasks, powers, and organizational structure of Ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government's Decree No. 69/2017/ND-CP dated May 25, 2017 on functions, tasks, powers, and organizational structure of the Ministry of Education and Training;
Pursuant to Decision No. 01/2017/QD-TTg dated January 17, 2017 of the Prime Minister promulgating Classification of education of national education system;
At the request of Director of Department of Higher Education;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 1. Promulgate together with this Circular the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level.
Article 2. The Ministry of Education and Training shall classify, release statistics on, and provide extra courses in the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level. According to permitted courses, higher education institutions take initiative in developing majors to meet the society’s needs.
Article 3. This Circular comes into force as of November 25, 2017 and supersedes Circular No. 04/2012/TT-BGDDT dated February 15, 2012 of the Minister of Education and Training promulgating the level-four classification of education at master’s and doctoral degree level and Circular No. 33/2013/TT-BGDDT dated August 5, 2013 on amendments to level-four classification of education at master’s and doctoral degree level issued together with Circular No. 04/2012/TT-BGDDT dated February 15, 2010 of the Minister of Education and Training.
Article 4. The Chief officers, Director of Department of Higher Education, heads of relevant units affiliated to the Ministry of Education and Training, Directors of universities, institutes, presidents of senior colleges, directors of postgraduate scientific research institutes and relevant entities shall implement this Circular.
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Bui Van Ga
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Issued together with Circular No. 25/2017/TT-BGDDT dated October 10, 2017 of the Minister of Education and Training)
1. Course means series of knowledge and professional skills relating to a branch of knowledge or a professional field. Specialized knowledge in a master’s degree program must have at least 30 credits. With regard to doctoral training program, except for supplementary modules, the remaining is course and major knowledge.
2. Course code refers to a continuous 7-digit serial number, in which, from the left to the right: the first digit refers to level of education code; the second and third digits refer to field of education code; the fourth and fifth digits refer to program code; and the last two digits refer to course code.
3. The level-four classification of education at master’s and doctoral degree level
Master’s degree
Doctoral degree
Code
Description
Code
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
814
Teacher training and education science
914
Teacher training and education science
81401
Education science
91401
Education science
8140101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9140101
Pedagogy
9140102
Educational theory and history
8140110
Teaching theory and methods
9140110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8140111
Subject teaching theory and methods
9140111
Subject teaching theory and methods
8140114
Education management
9140114
Education management
8140115
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9140115
Educational measurement and evaluation
8140116
Teaching aid design
9140116
Teaching aid design
8140117
Comparative and international education
9140117
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8140118
Special education
9140118
Special education
81490
Other
91490
Other
821
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
921
Art
82101
Fine arts
92101
Fine arts
8210101
Fine art theory and history
9210101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8210102
Fine arts
82102
Performing art
92102
Performing art
8210201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9210201
Musicology
8210202
Music art
8210221
Stage theory and history
9210221
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8210222
Stage art
8210231
Film-television theory and history
9210231
Film-television theory and history
8210232
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82104
Applied arts
92104
Applied arts
8210401
Applied art theory and history
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8210402
Industrial design
8210403
Graphic design
8210404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8210406
Stage and film design
8210410
Applied arts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82190
Other
92190
Other
822
Humanities
922
Humanities
82201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92201
Vietnamese language and culture
8220102
Vietnamese language
9220102
Vietnamese language
8220104
Sino-Vietnamese characters
9220104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8220109
Vietnamese ethnic minority language
9220109
Vietnamese ethnic minority language
8220120
Literature theory
9220120
Literature theory
8220121
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9220121
Vietnamese literature
8220125
Folk literature
9220125
Folk literature
82202
Foreign language, literature and culture
92202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8220201
English language
9220201
English language
8220202
Russian language
9220202
Russian language
8220203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9220203
French language
8220204
Chinese language
9220204
Chinese language
8220205
German language
9220205
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8220209
Japanese language
9220209
Japanese language
8220210
Korean language
9220210
Korean language
6022024
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6222024
Comparative linguistics
8220242
Foreign literature
9220242
Foreign literature
82290
Other
92290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8229001
Philosophy
9229001
Philosophy
9229002
Dialectical and historical materialism
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9229004
Logic
9229006
Ethics
9229007
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8229008
Scientific socialism
9229008
Scientific socialism
8229009
Religious studies
9229009
Religious studies
8229011
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9229011
World history
8229012
History of the communist movement, international workers and national liberation
9229012
History of the communist movement, international workers and national liberation
8229013
Vietnamese history
9229013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8229015
History of the Communist Party of Vietnam
9229015
History of the Communist Party of Vietnam
8229017
Archaeology
9229017
Archaeology
8229020
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9229020
Linguistics
8229030
Literature
9229030
Literature
8229031
Comparative literature
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8229040
Cultural studies
9229040
Cultural studies
8229041
Folk literature
9229041
Folk literature
8319042
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9319042
Culture management
8319043
Comparative culture
831
Social and behavioral science
931
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83101
Economics
93101
Economics
8310101
Economics
9310101
Economics
8310102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9310102
Political economy
8310104
Investment economics
9310104
Investment economics
8310105
Development economics
9310105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8310106
International economics
9310106
International economics
8310107
Economy statistics
9310107
Economy statistics
8310108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9310108
Mathematical economics
8340410
Economic management
9340410
Economic management
83102
Political science
93102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8310201
Politics
9310201
Politics
8310202
Communist party and state government building
9310202
Communist party and state government building
8310204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9310204
Ho Chi Minh studies
8310206
International relations
9310206
International relations
83103
Sociology and Humanity
93103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8310301
Sociology
9310301
Sociology
8310302
Humanity
9310302
Humanity
8310310
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9310310
Ethnography
8310313
Sustainable development
8310315
Human development
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8310317
Human rights
83104
Psychology
93104
Psychology
8310401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9310401
Psychology
83105
Geography
93105
Geography
8310501
Geography
9310501
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83106
Area studies
93106
Area studies
8310601
International studies
9310601
International studies
8310602
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8310608
Oriental studies
9310608
Oriental studies
8310612
Chinese studies
9310612
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8310613
Japanese studies
9310613
Japanese studies
8310620
Southeast Asian studies
9310620
Southeast Asian studies
8310630
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9310630
Vietnamese studies
83190
Other
93190
Other
832
Journalism and reporting
932
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83201
Journalism and reporting
93201
Journalism and reporting
8320101
Journalism
9320101
Journalism
8320105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9320105
Mass communication
8320108
Public relations
83202
Information - Library
93202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8320202
Information studies
9320202
Information studies
8320203
Library science
9320203
Library science
83203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93203
Document – Archive - Museum
8320303
Archival science
9320303
Archival science
8320305
Museology
9320305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83204
Publishing - Releasing
93204
Publishing - Releasing
8320401
Releasing
9320401
Releasing
83290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93290
Other
834
Business and administration
934
Business and administration
83401
Business
93401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8340101
Business administration
9340101
Business administration
8340121
Commercial business
9340121
Commercial business
83402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93402
Finance – Banking - Insurance
8340201
Finance - Banking
9340201
Finance - Banking
8340204
Insurance
9340204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83403
Accounting - Auditing
93403
Accounting - Auditing
8340301
Accounting
9340301
Accounting
83404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93404
Administration – Management
8340401
Management science
8340402
Public policies
9340402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8340403
Public management
9340403
Public management
8340404
Human resource administration
9340404
Human resource administration
8340405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9340405
Management information system
8340406
Office administration
8340412
Science and technology management
9340412
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8340417
Occupational health and safety management
83490
Other
93490
Other
838
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
938
Law
83801
Law
93801
Law
8380102
Constitutional law and administrative law
9380102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8380103
Civil law and civil procedure law
9380103
Civil law and civil procedure law
8380104
Penal law and criminal procedure law
9380104
Penal law and criminal procedure law
8380105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9380105
Criminology and crime prevention
8380106
State and law theory and history
9380106
State and law theory and history
8380107
Economics law
9380107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8380108
International law
9380108
International law
83890
Other
93890
Other
842
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
942
Life science
84201
Biology
94201
Biology
8420101
Biology
9420101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8420102
Anthropology
9420102
Anthropology
8420103
Zoology
9420103
Zoology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9420104
Human and animal physiology
9420105
Parasitology
9420106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8420107
Microbiology
9420107
Microbiology
8420108
Aquatic biology
9420108
Aquatic biology
8420111
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9420111
Botany
9420112
Plant physiology
8420114
Experimental biology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9420115
Biophysics
8420116
Biochemistry
9420116
Biochemistry
8420120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9420120
Ecology
8420121
Genetics
9420121
Genetics
84202
Applied biology
94202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8420201
Biotechnology
9420201
Biotechnology
84290
Other
94290
Other
844
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
944
Natural science
84401
Physical science
94401
Physical science
8440101
Astronomy
9440101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8440103
Theoretical physics and mathematical physics
9440103
Theoretical physics and mathematical physics
8440104
Solid-state physics
9440104
Solid-state physics
8440105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440105
Radio physics and electronics
8440106
Atomic and nuclear physics
9440106
Atomic and nuclear physics
8440107
Solid mechanics
9440107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8440108
Fluid and gas mechanics
9440108
Fluid and gas mechanics
8440109
Mechanics
9440109
Mechanics
8440110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440110
Optics
8440111
Earth physics
9440111
Earth physics
8440112
Chemistry
9440112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8440113
Inorganic chemistry
9440113
Inorganic chemistry
8440114
Organic chemistry
9440114
Organic chemistry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440117
Chemistry of natural compounds
8440118
Analytical chemistry
9440118
Analytical chemistry
8440119
Theoretical chemistry and physical chemistry
9440119
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8440120
Environmental chemistry
9440120
Environmental chemistry
8440122
Materials science
9440122
Materials science
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440123
Electronic materials
9440125
Macromolecule and composite materials
9440127
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440129
Metallurgy
84402
Earth science
94402
Earth science
8440201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440201
Geology
8440205
Mineralogy and geochemistry
9440205
Mineralogy and geochemistry
8440210
Geophysics
9440210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8440212
Cartographic studies
9440212
Cartographic studies
8440214
Maps, remote sensing and geographic information systems
9440214
Maps, remote sensing and geographic information systems
8440217
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440217
Natural geography
8440218
Geomorphology and palaegeography
9440218
Geomorphology and palaegeography
8440220
Resources and environment geography
9440220
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440221
Climate change
8440222
Meteorology and climatology
9440222
Meteorology and climatology
8440224
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440224
Hydrography
8440228
Oceanography
9440228
Oceanography
84403
Environmental science
94403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8440301
Environmental science
9440301
Environmental science
9440303
Soil and water environment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9440305
Environmental toxicology
84490
Other
94490
Other
846
Mathematics and statistics
946
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84601
Mathematics
94601
Mathematics
8460101
Mathematics
9460101
Mathematics
8460102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9460102
Mathematical analysis
8460103
Differential and integral equations
9460103
Differential and integral equations
8460104
Algebra and number theory
9460104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8460105
Geometry and topology
9460105
Geometry and topology
8460106
Probability theory and mathematical statistics
9460106
Probability theory and mathematical statistics
8460107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8460110
Mathematical basis for computing
9460110
Mathematical basis for computing
8460112
Applied mathematics
9460112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8460113
Elementary mathematics
8460117
Mathematics and Computer Science
9460117
Mathematics and Computer Science
84602
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94602
Statistics
8460201
Statistics
9460201
Statistics
84690
Other
94690
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
848
Computer science and information technology
948
Computer science and information technology
84801
Computer
94801
Computer
8480101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9480101
Computer science
8480102
Networking and data communication
9480102
Networking and data communication
8480103
Software techniques
9480103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8480104
Information system
9480104
Information system
8480106
Computer engineering
9480106
Computer engineering
84802
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94802
Information technology
8480201
Information technology
9480201
Information technology
8480202
Information security
9480202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8480204
Information technology management
8480205
Information system management
84890
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94890
Other
851
Engineering technology
951
Engineering technology
85106
Industrial management
95106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8510601
Industrial management
9510601
Industrial management
8510602
Energy management
8510605
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9510605
Logistics and Supply chain management
85190
Other
95190
Other
852
Engineering
952
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85201
Engineering mechanics and Mechanical engineering
95201
Engineering mechanics and Mechanical engineering
8520101
Mechanical engineering
9520101
Mechanical engineering
8520103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9520103
Engineering mechanics
8520114
Mechanic-electronics engineering
8520115
Thermal engineering
9520115
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8520116
Dynamics mechanical engineering
9520116
Dynamics mechanical engineering
8520117
Industrial engineering
8520118
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9520118
Industrial system engineering
8520120
Aeronautical engineering
8520121
Space engineering
9520121
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8520122
Marine engineering
9520122
Marine engineering
8520130
Automobile engineering
9520130
Automobile engineering
8520135
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8520137
Printing engineering
9520137
Printing engineering
85202
Electrical, electronic and communications engineering
95202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8520201
Electrical engineering
9520201
Electrical engineering
8520203
Electronics engineering
9520203
Electronics engineering
8520204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9520204
Radar and navigation engineering
8520208
Telecommunication engineering
9520208
Telecommunication engineering
8520209
Cryptography engineering
9520209
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8520212
Biomedical engineering
9520212
Biomedical engineering
8520216
Control and automation engineering
9520216
Control and automation engineering
85203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95203
Chemistry, materials, metallurgy and environment engineering
8520301
Chemical engineering
9520301
Chemical engineering
8520305
Petrochemical engineering and oil refinery
9520305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8520309
Materials engineering
9520309
Materials engineering
8520320
Environmental engineering
9520320
Environmental engineering
85204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95204
Engineering physics
8520401
Engineering physics
9520401
Engineering physics
8520402
Nuclear engineering
9520402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85205
Geotechnical, geophysics and geodesic engineering
95205
Geotechnical, geophysics and geodesic engineering
8520501
Geotechnical engineering
9520501
Geotechnical engineering
8520502
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9520502
Geophysics engineering
8520503
Geodesic engineering
9520503
Geodesic engineering
85206
Mining engineering
95206
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8520602
Exploration and survey engineering
9520602
Exploration and survey engineering
8520603
Mining
9520603
Mining
8520604
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9520604
Petroleum engineering
8520607
Screening engineering
9520607
Screening engineering
85290
Other
95290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
854
Manufacturing and processing
954
Manufacturing and processing
85401
Cereal, food and drink processing
95401
Cereal, food and drink processing
8540101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9540101
Food technology
8540104
Postharvest technology
9540104
Postharvest technology
8540105
Fishery processing technology
9540105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8540106
Food quality assurance and safety
85402
Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather
95402
Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather
8540203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9540203
Textile and garment material technology
8540204
Textile and garment technology
9540204
Textile and garment technology
85490
Other
95490
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8549001
Forest product treatment
9549001
Forest product treatment
858
Architecture and construction
958
Architecture and construction
85801
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95801
Architecture and planning
8580101
Architecture
9580101
Architecture
8580103
Interior architecture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8580105
Urban planning
9580105
Urban planning
8580106
Urban management and construction
9580106
Urban management and construction
8580408
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8580112
Urban studies
85802
Construction
95802
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8580201
Construction engineering
9580201
Construction engineering
8580202
Waterworks engineering
9580202
Waterworks engineering
8580203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9580203
Marine work engineering
8580204
Underground work engineering
9580204
Underground work engineering
8580205
Traffic work engineering
9580205
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8580206
Special underground work engineering
9580206
Special underground work engineering
8580210
Infrastructure engineering
9580210
Infrastructure engineering
8580211
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9580211
Geotechnical construction
8580212
Water resources engineering
9580212
Water resources engineering
8580213
Water supply and drainage engineering
9580213
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85803
Construction management
95803
Construction management
8580301
Construction economy
8580302
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9580302
Construction management
85890
Other
95890
Other
862
Agriculture, forestry and fishery
962
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
86201
Agriculture
96201
Agriculture
8620103
Soil science
9620103
Soil science
8620105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9620105
Animal husbandry
9620107
Nutrition and animal feed
9620108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8620110
Crop science
9620110
Crop science
8620111
Plant propagation and selection of plant varieties
9620111
Plant propagation and selection of plant varieties
8620112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9620112
Plant protection
8620115
Agricultural economics
9620115
Agricultural economics
8620116
Rural development
9620116
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8620118
Agricultural system
86202
Forestry
96202
Forestry
8620201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8620205
Silviculture
9620205
Silviculture
9620207
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9620208
Forest investigation and planning
8620211
Forest resources management
9620211
Forest resources management
86203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
96203
Fishery
8620301
Aquaculture
9620301
Aquaculture
8620302
Fisheries pathology
9620302
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8620304
Fishing
9620304
Fishing
8620305
Fishery management
9620305
Fishery management
86290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
96290
Other
864
Veterinary
964
Veterinary
86401
Veterinary
96401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8640101
Veterinary
9640101
Veterinary
9640102
Domestic animal pathology and treatment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9640104
Parasitology and veterinary microbiology
9640106
Livestock reproduction and reproductive disease
9640108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
86490
Other
96490
Other
872
Health
972
Health
87201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
97201
Medicine
8720101
Biomedical science
9720101
Biomedical science
8720102
Anaesthesia and recovery
9720102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8720103
Intensive care and antitoxin
9720103
Intensive care and antitoxin
8720104
Surgery
9720104
Surgery
8720105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9720105
Obstetrics and Gynecology
8720106
Paediatrics
9720106
Paediatrics
8720107
Internal medicine
9720107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8720108
Oncology
9720108
Oncology
8720109
Infectious diseases and tropical diseases
9720109
Infectious diseases and tropical diseases
8720111
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9720111
Optical and nuclear medicine
8720113
Traditional medicine
9720113
Traditional medicine
8720117
Epidemiology
9720117
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8720118
Pharmacology and toxicant
9720118
Pharmacology and toxicant
8720119
Plastic, reconstructive and aesthetic surgery
9720119
Plastic, reconstructive and aesthetic surgery
8720155
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9720155
Otorhinolaryngology
8720157
Ophthalmology
9720157
Ophthalmology
8720158
Neurology
8720159
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8720163
Preventive medicine
9720163
Preventive medicine
87202
Pharmacy
97202
Pharmacy
8720202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9720202
Pharmaceutical technology and drug preparation
8720203
Medicinal chemistry
9720203
Medicinal chemistry
8720205
Pharmacology and clinical pharmacology
9720205
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8720206
Herbal ingredients – Traditional pharmacology
9720206
Herbal ingredients – Traditional pharmacology
8720208
Pharma Biochemistry
9720208
Pharma Biochemistry
8720210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9720210
Drug testing and toxicology
8720412
Pharmacy management
6272041
Pharmacy management
87203
Nursing and midwifery
97203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8720301
Nursing
9720301
Nursing
8720302
Midwifery
9720302
Midwifery
87204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
97204
Nutrition
8720401
Nutrition
9720401
Nutrition
87205
Orthodontics
97205
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8720501
Orthodontics
9720501
Orthodontics
87206
Medical engineering
97206
Medical engineering
8720601
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9720601
Medical examination engineering
8720602
Medical imaging techniques
9720602
Medical imaging techniques
8720603
Rehabilitation techniques
9720603
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87207
Public health
97207
Public health
8720701
Public health
9720701
Public health
87208
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
97208
Health management
8720801
Health management
9720801
Health management
8720802
Hospital management
9720802
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87290
Other
97290
Other
8729001
Family medicine
8729002
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8729003
Military medicine
8729004
Marine medicine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
876
Social services
976
Social services
87601
Social work
97601
Social work
8760101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9760101
Social work
87690
Other
97690
Other
881
Tourism, hotel, sports and personal services
981
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88101
Tourism
98101
Tourism
8810101
Tourism
9810101
Tourism
8810103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88103
Sports
8810301
Sports management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88190
Other
98190
Other
884
Transport services
984
Transport services
88401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
98401
Transport operation
8840103
Transport organization and management
9840103
Transport organization and management
8840106
Marine science
9840106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88490
Other
98490
Other
885
Environment and environment protection
985
Environment and environment protection
88501
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
98501
Resources and environment management
8850101
Resources and environment management
9850101
Resources and environment management
8850103
Land management
9850103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8850104
Sea, island and coastal management
88590
Other
98590
Other
886
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
986
Security and national defense
88601
Security and social order
98601
Security and social order
8860101
Security reconnaissance
9860101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8860102
Police reconnaissance
9860102
Police reconnaissance
8860104
Criminal investigation
9860104
Criminal investigation
8860108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9860108
Criminalistics
8860109
State monitoring in security and order
9860109
State monitoring in security and order
8860110
Traffic safety and order management
9860110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8860111
Criminal judgment enforcement and judicial assistance
9860111
Criminal judgment enforcement and judicial assistance
8860112
People's public security commander
9860112
People's public security commander
8860113
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9860113
Fire safety, firefighting and rescue
8860116
People’s police logistics
9860116
People’s police logistics
8860117
Security intelligence
9860117
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88602
Military
98602
Military
8860208
Military art
8860209
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9860209
Military art history
8860210
Military strategy
9860210
Military strategy
8860211
National defense strategy
9860211
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8860212
Campaign art
9860212
Campaign art
8860213
Tactics
9860213
Tactics
8860215
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9860215
Border defense
8860216
Border and checkpoint management
9860216
Border and checkpoint management
8860217
Military intelligence
9860217
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8860218
Military logistics
9860218
Military logistics
8860220
Engineering commander
9860220
Engineering commander
8860221
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9860221
Military reconnaissance
88690
Other
98690
Other
890
Other
990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8900103
Personal protective equipment
;
Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT về Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Số hiệu: | 25/2017/TT-BGDĐT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Người ký: | Bùi Văn Ga |
Ngày ban hành: | 10/10/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 25/2017/TT-BGDĐT về Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Chưa có Video