Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 73/2016/TT-BTC

Hà Nội, ngày 20 tháng 5 năm 2016

 

THÔNG TƯ

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỨC THUẾ SUẤT THUẾ XUẤT KHU ĐỐI VỚI MẶT HÀNG THAN LÀM TỪ MÙN CƯA THUỘC NHÓM 44.02 TẠI BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 182/2015/TT-BTC NGÀY 16/11/2015 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14/6/2005;

Căn cứ Nghị quyết số 830/2009/UBTVQH12 ngày 17/10/2009 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc sa đi, bsung Nghị quyết s 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28/9/2007 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biu thuế xut khu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế sut đi với từng nhóm hàng, Biu thuế nhập khu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế sut ưu đãi đi với từng nhóm hàng và Nghị quyết s 710/2008/NQ-UBTVQH12 ngày 22/11/2008 của Ủy ban thường vụ Quốc hội về việc sa đổi, bổ sung Nghị quyết s 295/2007/NQ-UBTVQH12;

Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một sđiều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khu;

Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyn hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế,

Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư sửa đi, bổ sung mức thuế sut thuế xuất khẩu đi với mặt hàng than làm từ mùn cưa thuộc nhóm 44.02 tại Biu thuế xuất khẩu ban hành kèm theo Thông tư s182/2015/TT-BTC ngày 16/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung mức thuế suất thuế xuất khẩu

Sửa đổi, bổ sung mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với mặt hàng than làm từ mùn cưa thuộc nhóm 44.02 tại Biu thuế xuất khẩu ban hành kèm theo Thông tư số 182/2015/TT-BTC ngày 16/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Biu thuế xuất khẩu, Biu thuế nhập khu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế như sau:

STT

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Thuế suất (%)

67

4402

Than củi (kcả than đt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối.

 

 

4402.10.00

- Của tre

10

 

4402.90

- Loại khác:

 

 

4402.90.10

- - Than gáo dừa

0

 

4402.90.90

- - Loi khác:

 

 

4402.90.90.10

- - - Than grừng trng

5

 

4402.90.90.20

- - - Than làm từ mùn cưa

5

 

4402.90.90.90

- - - Loại khác

10

Điều 2. Hiệu lực thi hành

Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 04 tháng 07 năm 2016.

 

 

Nơi nhận:
- Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Văn phòng TW và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC;
- Kiểm toán Nhà nước;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- VP BCĐ TƯ về phòng, chống tham nhũng;
- Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam;
- Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính;
- Cục Hải quan tỉnh, thành phố;
- Công báo;
- Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính;
- Lưu: VT, Vụ CST (PXNK).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Vũ Thị Mai

 

THE MINISTRY OF FINANCE
------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
-----------

No:73/2016/TT-BTC

Hanoi, May 20, 2016

 

CIRCULAR

AMENDMENTS TO EXPORT TAX RATES ON SAWDUST BRIQUETTES IN THE HEADING NO. 44.02 IN SCHEDULE OF COAL EXPORT TARIFF ISSUED TOGETHER WITH THE CIRCULAR NO.182/2015/TT-BTC DATED NOVEMBER 11 BY MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Law No.45/2005/QH11 on Export and Import Tax dated June 14, 2005;

Pursuant to the Decree No.830/2009/UBTVQH12 dated October 17, 2009 by the Standing committee of the National Assembly of the Socialist Republic of Vietnam amending and supplementing the Decree No.295/2007/NQ-UBTVQH12  dated September 28, 2007 on schedules of export tariff by goods and its tax rate, and schedule of preferential import tariffs by goods category and its preferential tax rate; and the Decree No. 710/2008/NQ-UBTVQH12 dated November 22, 2008 on amendments to the Decree No.295/2007/NQ-UBTVQH12;

Pursuant to the Government’s Decree No.87/2010/ND-CP detailing a number of articles of the Law on Import-Export Tax;

Pursuant to the Government's Decree No. 215/2013/ND-CP dated December 23, 2013 defining the functions, rights and responsibilities and organizational structure of the Ministry of Finance dated December 23, 2013;

At requests of the Director of the Tax Policy Department, the Minister of Finance hereby issues this Circular on amendments to export tax rates on sawdust briquettes in the heading 44.02 of the Export Tariff Schedule  issued together with the Circular No.182/2015/TT-BTC dated November 16, 2015.

Article 1.Amendments to export tax rates

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

No.

HS Code

Description

Tax rate (%)

67

4402

Wood charcoal (including shell or nut charcoal), whether or not agglomerated.

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Of bamboo

10

 

4402.90

- Others

 

 

4402.90.10

- - Of coconut shell

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

4402.90.90

- - Others

 

 

4402.90.90.10

- - - Charcoal made from cultivated-forest tree

5

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Sawdust briquettes

5

 

4402.90.90.90

- - - Others

10

Article 2. Entry into forces

This Circular enters into force from July 04, 2016.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER




Vu Thi Mai

 

;

Thông tư 73/2016/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với mặt hàng than làm từ mùn cưa thuộc nhóm 44.02 tại Biểu thuế xuất khẩu ban hành theo Thông tư 182/2015/TT-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính

Số hiệu: 73/2016/TT-BTC
Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài chính
Người ký: Vũ Thị Mai
Ngày ban hành: 20/05/2016
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [1]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [4]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Thông tư 73/2016/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu đối với mặt hàng than làm từ mùn cưa thuộc nhóm 44.02 tại Biểu thuế xuất khẩu ban hành theo Thông tư 182/2015/TT-BTC của Bộ trưởng Bộ Tài chính

Văn bản liên quan cùng nội dung - [6]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [4]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…