BỘ TÀI
CHÍNH |
CỘNG HÒA
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 63/2012/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 23 tháng 4 năm 2012 |
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 tháng 2008 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Thực hiện Hiệp định Đối tác Kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (viết tắt là ASEAN) và Nhật Bản ký ngày 03 tháng 4 năm 2008 tại Bru-nây Đa-ru-sa-lam, ngày 07 tháng 4 năm 2008 tại Cam-pu-chia, ngày 31 tháng 3 năm 2008 tại In-đô-ne-xia-a, ngày 04 tháng 4 năm 2008 tại Lào, ngày 14 tháng 4 năm 2008 tại Ma-lay-xi-a, ngày 10 tháng 4 năm 2008 tại My-an-ma, ngày 02 tháng 4 năm 2008 tại Phi-líp-pin, ngày 26 tháng 3 năm 2008 tại Sing-ga-po, ngày 11 tháng 4 năm 2008 tại Thái-lan, ngày 01 tháng 4 năm 2008 tại Việt Nam, và ngày 28 tháng 3 năm 2008 tại Nhật Bản, và được Thủ tướng Chính phủ Nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam phê duyệt tại công văn số 1346/TTg-QHQT ngày 15 tháng 8 năm 2008;
Thực hiện Hiệp định Đối tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản ký ngày 25 tháng 12 năm 2008 tại Nhật Bản và được Thủ tướng Chính phủ Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam phê duyệt tại Quyết định số 57/2009/QĐ-TTg ngày 16 tháng 4 năm 2009;
Thực hiện Hiệp định Khu vực Thương mại tự do ASEAN-Úc-Niu Di-lân giữa các quốc gia Đông Nam Á (viết tắt là ASEAN) với Úc và Niu Di-lân ký ngày 27 tháng 02 năm 2009 tại Thái Lan và được Thủ tướng Chính phủ Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam phê duyệt tại công văn số 1042/TTg-QHQT ngày 24 tháng 6 năm 2009;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Hợp tác Quốc tế;
Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định sửa đổi mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với một số nhóm hàng tại các Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt như sau:
Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của một số mặt hàng thuộc nhóm 8702, 8703, 8704, 8708, 8716 quy định tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện ASEAN-Nhật Bản giai đoạn 2012-2015 ban hành kèm theo Thông tư số 20/2012/TT-BTC ngày 15/2/2012 của Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt mới quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của một số mặt hàng thuộc nhóm 8702, 8703, 8704, 8708, 8716 quy định tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Đối tác kinh tế Việt Nam-Nhật Bản giai đoạn 2012-2015 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2012/TT-BTC ngày 15/2/2012 của Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt mới quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 3. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của một số mặt hàng thuộc nhóm 8702, 8703, 8704, 8716 quy định tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Khu vực thương mại tự do ASEAN-Úc-Niu Di-lân giai đoạn 2012-2014 ban hành kèm theo Thông tư số 44/2012/TT-BTC ngày 16/3/2012 của Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt mới quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 4. Thông tư này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký./.
|
KT. BỘ
TRƯỞNG |
DANH MỤC
MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI BIỂU THUẾ NHẬP
KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CỦA VIỆT NAM ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC KINH TẾ TOÀN
DIỆN ASEAN-NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 2012-2015
(Ban hành kèm theo Thông tư số 63/2012/TT-BTC ngày 23/4/2012 của
Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất AJCEP(%) |
||||
2012- 31/3/2013 |
1/4/2013- 31/3/2014 |
1/4/2014- 31/3/2015 |
||||
87.02 |
|
|
Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe. |
|
|
|
8702 |
10 |
|
- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8702 |
10 |
60 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
70 |
70 |
70 |
|
|
|
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: |
|
|
|
8702 |
10 |
71 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn |
5 |
5 |
5 |
8702 |
10 |
79 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt khác: |
|
|
|
8702 |
10 |
81 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn |
70 |
70 |
70 |
8702 |
10 |
89 |
- - - - Loại khác |
70 |
70 |
70 |
8702 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
70 |
70 |
70 |
8702 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên: |
|
|
|
8702 |
90 |
93 |
- - - - Xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay |
5 |
5 |
5 |
87.03 |
|
|
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. |
|
|
|
|
|
|
- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
8703 |
21 |
|
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
21 |
91 |
- - - - Xe cứu thương |
78 |
78 |
78 |
8703 |
21 |
92 |
- - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
8703 |
21 |
99 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
8703 |
22 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
22 |
91 |
- - - - Xe cứu thương |
25 |
25 |
25 |
8703 |
22 |
92 |
- - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
8703 |
22 |
99 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
8703 |
23 |
|
- - Của loại xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
23 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
5 |
5 |
4 |
8703 |
23 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
23 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
5 |
5 |
4 |
8703 |
23 |
39 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
8703 |
24 |
|
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
24 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
5 |
5 |
4 |
8703 |
24 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
24 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
5 |
5 |
4 |
8703 |
24 |
39 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
|
|
|
- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
8703 |
31 |
|
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
|
|
|
8703 |
31 |
40 |
- - - Xe cứu thương |
20 |
20 |
20 |
8703 |
31 |
50 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
31 |
91 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
78 |
78 |
78 |
8703 |
31 |
99 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
8703 |
32 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
32 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
5 |
5 |
4 |
8703 |
32 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
32 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
5 |
5 |
4 |
8703 |
32 |
39 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
8703 |
33 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
33 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
5 |
5 |
4 |
8703 |
33 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
33 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
5 |
5 |
4 |
8703 |
33 |
39 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
8703 |
90 |
|
- - Xe hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
90 |
19 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
4 |
87.04 |
|
|
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. |
|
|
|
8704 |
10 |
|
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
10 |
23 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
65 |
65 |
65 |
8704 |
10 |
24 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
60 |
60 |
60 |
8704 |
10 |
25 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
30 |
30 |
30 |
8704 |
10 |
26 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
20 |
20 |
20 |
8704 |
10 |
27 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
10 |
10 |
10 |
8704 |
10 |
28 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
8704 |
23 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
23 |
61 |
- - - - - Xe đông lạnh |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
62 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
63 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
64 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
65 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
66 |
- - - - - Xe tự đổ |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
69 |
- - - - - Loại khác |
25 |
25 |
25 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
23 |
81 |
- - - - - Xe đông lạnh |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
82 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
83 |
- - - - -Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
84 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
85 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
86 |
- - - - - Xe tự đổ |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
89 |
- - - - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
8704 |
32 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
81 |
- - - - - Xe đông lạnh |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
82 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
83 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
84 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
85 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
86 |
- - - - - Xe tự đổ |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
89 |
- - - - - Loại khác |
25 |
25 |
25 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
93 |
- - - - - Xe đông lạnh |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
94 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
95 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
96 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
97 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
98 |
- - - - - Xe tự đổ |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
99 |
- - - - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
8704 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
90 |
91 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
78 |
78 |
78 |
8704 |
90 |
92 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
78 |
78 |
78 |
8704 |
90 |
93 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
78 |
78 |
78 |
8704 |
90 |
94 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
78 |
78 |
78 |
8704 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
87.08 |
|
|
Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
|
|
|
8708 |
10 |
|
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: |
|
|
|
8708 |
10 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
|
|
|
8708 |
21 |
00 |
- - Dây đai an toàn |
5 |
5 |
5 |
8708 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Các bộ phận của cửa xe: |
|
|
|
8708 |
29 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
29 |
20 |
- - - Bộ phận của dây đai an toàn |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8708 |
29 |
92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
|
|
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: |
|
|
|
8708 |
29 |
96 |
- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn |
3 |
3 |
3 |
8708 |
29 |
97 |
- - - - - Thanh chống nắp ca pô |
3 |
3 |
3 |
8708 |
29 |
98 |
- - - - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
29 |
99 |
- - - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
30 |
|
- Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó: |
|
|
|
8708 |
30 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
30 |
30 |
- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
40 |
|
- Hộp số và bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: |
|
|
|
8708 |
40 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
40 |
14 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
40 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
|
8708 |
40 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
40 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
40 |
29 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bộ phận: |
|
|
|
8708 |
40 |
91 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
30 |
30 |
8708 |
40 |
92 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
5 |
0 |
0 |
8708 |
40 |
99 |
- - - Loại khác |
5 |
0 |
0 |
8708 |
50 |
|
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
|
8708 |
50 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
50 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
50 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
|
8708 |
50 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
50 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
50 |
29 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
|
8708 |
50 |
91 |
- - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (bộ bánh răng vi sai) |
5 |
0 |
0 |
8708 |
50 |
92 |
- - - - Loại khác |
5 |
0 |
0 |
8708 |
50 |
93 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
5 |
0 |
0 |
8708 |
50 |
99 |
- - - Loại khác |
5 |
0 |
0 |
8708 |
70 |
|
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - Nắp đậy trục bánh xe: |
|
|
|
8708 |
70 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
70 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
17 |
16 |
14 |
8708 |
70 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
70 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bánh xe đã được lắp lốp: |
|
|
|
8708 |
70 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
17 |
16 |
14 |
8708 |
70 |
29 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bánh xe chưa được lắp lốp: |
|
|
|
8708 |
70 |
31 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
17 |
16 |
14 |
8708 |
70 |
39 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8708 |
70 |
95 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
17 |
16 |
14 |
8708 |
70 |
96 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
70 |
97 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
17 |
16 |
14 |
8708 |
70 |
99 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
80 |
|
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): |
|
|
|
|
|
|
- - Hệ thống giảm chấn: |
|
|
|
8708 |
80 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
80 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
80 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bộ phận: |
|
|
|
8708 |
80 |
91 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
5 |
5 |
5 |
8708 |
80 |
92 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
5 |
5 |
5 |
8708 |
80 |
99 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- Bộ phận khác và các phụ kiên: |
|
|
|
8708 |
91 |
|
- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - - Két nước làm mát: |
|
|
|
8708 |
91 |
15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
91 |
17 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc nhóm 87.04 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
91 |
19 |
- - - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - - Bộ phận: |
|
|
|
8708 |
91 |
91 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
91 |
92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
91 |
99 |
- - - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
92 |
|
- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của nó: |
|
|
|
8708 |
92 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
5 |
0 |
0 |
8708 |
92 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
5 |
0 |
0 |
8708 |
92 |
40 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
3 |
0 |
0 |
8708 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
0 |
0 |
8708 |
93 |
|
- - Ly hợp và bộ phận của nó: |
|
|
|
8708 |
93 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
21 |
19 |
17 |
8708 |
93 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
94 |
|
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của nó: |
|
|
|
8708 |
94 |
10 |
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8708 |
94 |
94 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
5 |
0 |
0 |
8708 |
94 |
95 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
5 |
0 |
0 |
8708 |
94 |
99 |
- - - - Loại khác |
3 |
0 |
0 |
8708 |
95 |
|
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
|
|
|
8708 |
95 |
10 |
- - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng |
5 |
0 |
0 |
8708 |
95 |
90 |
- - - Bộ phận |
5 |
0 |
0 |
8708 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8708 |
99 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: |
|
|
|
8708 |
99 |
21 |
- - - - - Thùng nhiên liệu |
3 |
0 |
0 |
8708 |
99 |
23 |
- - - - - Bộ phận |
3 |
3 |
3 |
8708 |
99 |
30 |
- - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh), chân côn (bàn đạp côn) |
3 |
0 |
0 |
8708 |
99 |
40 |
- - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó |
3 |
0 |
0 |
8708 |
99 |
50 |
- - - - Vỏ két nước làm mát |
3 |
0 |
0 |
|
|
|
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: |
|
|
|
8708 |
99 |
61 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 |
3 |
0 |
0 |
8708 |
99 |
62 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
5 |
0 |
0 |
8708 |
99 |
63 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 |
3 |
0 |
0 |
8708 |
99 |
70 |
- - - - Loại khác |
3 |
0 |
0 |
8708 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
0 |
0 |
87.16 |
|
|
Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng. |
|
|
|
8716 |
10 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
14 |
13 |
11 |
8716 |
20 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: |
|
|
|
8716 |
31 |
00 |
- - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc |
5 |
5 |
5 |
8716 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
39 |
40 |
- - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc dùng trong nông nghiệp |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
39 |
91 |
- - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn |
5 |
5 |
5 |
8716 |
39 |
99 |
- - - - Xe khác |
14 |
13 |
11 |
8716 |
40 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác |
5 |
5 |
5 |
8716 |
80 |
|
- Xe khác: |
|
|
|
8716 |
80 |
10 |
- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít |
17 |
16 |
14 |
8716 |
80 |
20 |
- - Xe cút kít |
17 |
16 |
14 |
8716 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
17 |
16 |
14 |
8716 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho xe rơ-moóc và bán rơ-moóc: |
|
|
|
8716 |
90 |
13 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20 |
8 |
7 |
5 |
8716 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
8 |
7 |
5 |
|
|
|
- - Dùng cho xe khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8716.80.10 hoặc 8716.80.20: |
|
|
|
8716 |
90 |
92 |
- - - - Bánh xe, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
8 |
7 |
5 |
8716 |
90 |
93 |
- - - - Loại khác |
8 |
7 |
5 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
90 |
94 |
- - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
8 |
7 |
5 |
8716 |
90 |
95 |
- - - - Bánh xe, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.80.90, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
8 |
7 |
5 |
8716 |
90 |
96 |
- - - - Loại bánh xe khác |
8 |
7 |
5 |
8716 |
90 |
99 |
- - - - Loại khác |
8 |
7 |
5 |
DANH MỤC
MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI BIỂU THUẾ NHẬP
KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CỦA VIỆT NAM ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC KINH TẾ VIỆT
NAM-NHẬT BẢN GIAI ĐOẠN 2012-2015
Ban hành kèm theo Thông tư số 63/2012/TT-BTC ngày 23/4/2012 của Bộ
trưởng Bộ Tài chính
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất VJEPA(%) |
||||
2012- 31/3/2013 |
1/4/2013- 31/3/2014 |
1/4/2014- 31/3/2015 |
||||
87.02 |
|
|
Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe. |
|
|
|
8702 |
10 |
|
- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8702 |
10 |
60 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
70 |
70 |
70 |
|
|
|
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: |
|
|
|
8702 |
10 |
71 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn |
5 |
5 |
5 |
8702 |
10 |
79 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt khác: |
|
|
|
8702 |
10 |
81 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn |
70 |
70 |
70 |
8702 |
10 |
89 |
- - - - Loại khác |
70 |
70 |
70 |
8702 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
70 |
70 |
70 |
8702 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên: |
|
|
|
8702 |
90 |
93 |
- - - - Xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay |
5 |
5 |
5 |
87.03 |
|
|
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. |
|
|
|
|
|
|
- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
8703 |
21 |
|
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
21 |
91 |
- - - - Xe cứu thương |
78 |
78 |
78 |
8703 |
21 |
92 |
- - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
8703 |
21 |
99 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
22 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
22 |
91 |
- - - - Xe cứu thương |
25 |
25 |
25 |
8703 |
22 |
92 |
- - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
8703 |
22 |
99 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
23 |
|
- - Của loại xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
23 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
23 |
29 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
23 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
23 |
39 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
24 |
|
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
24 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
24 |
29 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
24 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
24 |
39 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
|
|
|
- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
8703 |
31 |
|
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
|
|
|
8703 |
31 |
40 |
- - - Xe cứu thương |
20 |
20 |
20 |
8703 |
31 |
50 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
31 |
91 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
78 |
78 |
78 |
8703 |
31 |
99 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
32 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
32 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
32 |
29 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
32 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
32 |
39 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
33 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
33 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
33 |
29 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
33 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
6 |
5,5 |
4,5 |
8703 |
33 |
39 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
8703 |
90 |
|
- - Xe hoạt động bằng điện: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
90 |
19 |
- - - - Loại khác |
6 |
5,5 |
4,5 |
87.04 |
|
|
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. |
|
|
|
8704 |
10 |
|
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
10 |
23 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
65 |
65 |
65 |
8704 |
10 |
24 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
60 |
60 |
60 |
8704 |
10 |
25 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
30 |
30 |
30 |
8704 |
10 |
26 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
20 |
20 |
20 |
8704 |
10 |
27 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
10 |
10 |
10 |
8704 |
10 |
28 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
8704 |
23 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
23 |
61 |
- - - - - Xe đông lạnh |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
62 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
63 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
64 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
65 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
66 |
- - - - - Xe tự đổ |
25 |
25 |
25 |
8704 |
23 |
69 |
- - - - - Loại khác |
25 |
25 |
25 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
23 |
81 |
- - - - - Xe đông lạnh |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
82 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
83 |
- - - - -Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
84 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
85 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
86 |
- - - - - Xe tự đổ |
0 |
0 |
0 |
8704 |
23 |
89 |
- - - - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
8704 |
32 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
81 |
- - - - - Xe đông lạnh |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
82 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
83 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
84 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
85 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
86 |
- - - - - Xe tự đổ |
25 |
25 |
25 |
8704 |
32 |
89 |
- - - - - Loại khác |
25 |
25 |
25 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
93 |
- - - - - Xe đông lạnh |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
94 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
95 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
96 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
97 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
98 |
- - - - - Xe tự đổ |
0 |
0 |
0 |
8704 |
32 |
99 |
- - - - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
8704 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
90 |
91 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
78 |
78 |
78 |
8704 |
90 |
92 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
78 |
78 |
78 |
8704 |
90 |
93 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
78 |
78 |
78 |
8704 |
90 |
94 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
78 |
78 |
78 |
8704 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
87.08 |
|
|
Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
|
|
|
8708 |
10 |
|
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: |
|
|
|
8708 |
10 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
22,5 |
21 |
19 |
8708 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
|
|
|
8708 |
21 |
00 |
- - Dây đai an toàn |
2 |
1 |
0 |
8708 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Các bộ phận của cửa xe: |
|
|
|
8708 |
29 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
8708 |
29 |
20 |
- - - Bộ phận của dây đai an toàn |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8708 |
29 |
92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
|
|
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: |
|
|
|
8708 |
29 |
96 |
- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn |
3 |
3 |
3 |
8708 |
29 |
97 |
- - - - - Thanh chống nắp ca pô |
3 |
3 |
3 |
8708 |
29 |
98 |
- - - - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
29 |
99 |
- - - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
30 |
|
- Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó: |
|
|
|
8708 |
30 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
8708 |
30 |
30 |
- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
40 |
|
- Hộp số và bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: |
|
|
|
8708 |
40 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
40 |
14 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
8708 |
40 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
|
8708 |
40 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
8708 |
40 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
40 |
29 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bộ phận: |
|
|
|
8708 |
40 |
91 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
30 |
30 |
8708 |
40 |
92 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
40 |
99 |
- - - Loại khác |
2 |
1 |
0 |
8708 |
50 |
|
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
|
8708 |
50 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
50 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
22.5 |
21 |
19 |
8708 |
50 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
|
8708 |
50 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
22,5 |
21 |
19 |
8708 |
50 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc nhóm 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
50 |
29 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
|
8708 |
50 |
91 |
- - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (bộ bánh răng vi sai) |
2 |
1 |
0 |
8708 |
50 |
92 |
- - - - Loại khác |
2 |
1 |
0 |
8708 |
50 |
93 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
50 |
99 |
- - - Loại khác |
2 |
1 |
0 |
8708 |
70 |
|
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - Nắp đậy trục bánh xe: |
|
|
|
8708 |
70 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
8708 |
70 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
16 |
14 |
11 |
8708 |
70 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
70 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bánh xe đã được lắp lốp: |
|
|
|
8708 |
70 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
16 |
14 |
11 |
8708 |
70 |
29 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bánh xe chưa được lắp lốp: |
|
|
|
8708 |
70 |
31 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
16 |
14 |
11 |
8708 |
70 |
39 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8708 |
70 |
95 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
16 |
14 |
11 |
8708 |
70 |
96 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
70 |
97 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
16 |
14 |
11 |
8708 |
70 |
99 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
80 |
|
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): |
|
|
|
|
|
|
- - Hệ thống giảm chấn: |
|
|
|
8708 |
80 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
8708 |
80 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
80 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Bộ phận: |
|
|
|
8708 |
80 |
91 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
5 |
5 |
5 |
8708 |
80 |
92 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
5 |
5 |
5 |
8708 |
80 |
99 |
- - - Loại khác |
2 |
2 |
1 |
|
|
|
- Bộ phận khác và các phụ kiên: |
|
|
|
8708 |
91 |
|
- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - - Két nước làm mát: |
|
|
|
8708 |
91 |
15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
8708 |
91 |
17 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc nhóm 87.04 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
91 |
19 |
- - - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - - Bộ phận: |
|
|
|
8708 |
91 |
91 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
22.5 |
21 |
19 |
8708 |
91 |
92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
2 |
2 |
1 |
8708 |
91 |
99 |
- - - - Loại khác |
2 |
2 |
1 |
8708 |
92 |
|
- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của nó: |
|
|
|
8708 |
92 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
92 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
92 |
40 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
2 |
1 |
0 |
8708 |
93 |
|
- - Ly hợp và bộ phận của nó: |
|
|
|
8708 |
93 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
19 |
16 |
14 |
8708 |
93 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 |
3 |
3 |
3 |
8708 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
3 |
3 |
8708 |
94 |
|
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của nó: |
|
|
|
8708 |
94 |
10 |
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh |
2 |
1 |
1 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8708 |
94 |
94 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
94 |
95 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
94 |
99 |
- - - - Loại khác |
2 |
1 |
0 |
8708 |
95 |
|
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
|
|
|
8708 |
95 |
10 |
- - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng |
2 |
1 |
0 |
8708 |
95 |
90 |
- - - Bộ phận |
2 |
1 |
0 |
8708 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8708 |
99 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
3 |
3 |
2 |
|
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: |
|
|
|
8708 |
99 |
21 |
- - - - - Thùng nhiên liệu |
2 |
1 |
0 |
8708 |
99 |
23 |
- - - - - Bộ phận |
2 |
2 |
1 |
8708 |
99 |
30 |
- - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh), chân côn (bàn đạp côn) |
2 |
1 |
0 |
8708 |
99 |
40 |
- - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó |
2 |
1 |
0 |
8708 |
99 |
50 |
- - - - Vỏ két nước làm mát |
2 |
1 |
0 |
|
|
|
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: |
|
|
|
8708 |
99 |
61 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
99 |
62 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
99 |
63 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 |
2 |
1 |
0 |
8708 |
99 |
70 |
- - - - Loại khác |
2 |
1 |
0 |
8708 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
2 |
1 |
0 |
87.16 |
|
|
Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng. |
|
|
|
8716 |
10 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
15 |
14 |
12,5 |
8716 |
20 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp |
3 |
3 |
2 |
|
|
|
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: |
|
|
|
8716 |
31 |
00 |
- - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc |
3 |
3 |
2 |
8716 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
39 |
40 |
- - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc dùng trong nông nghiệp |
3 |
3 |
2 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
39 |
91 |
- - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn |
3 |
3 |
2 |
8716 |
39 |
99 |
- - - - Xe khác |
15 |
14 |
12.5 |
8716 |
40 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác |
3 |
3 |
2 |
8716 |
80 |
|
- Xe khác: |
|
|
|
8716 |
80 |
10 |
- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít |
16 |
14 |
11 |
8716 |
80 |
20 |
- - Xe cút kít |
19 |
17 |
16 |
8716 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
16 |
14 |
11 |
8716 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho xe rơ-moóc và bán rơ-moóc: |
|
|
|
8716 |
90 |
13 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20 |
9,5 |
8 |
7 |
8716 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
9,5 |
8 |
7 |
|
|
|
- - Dùng cho xe khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8716.80.10 hoặc 8716.80.20: |
|
|
|
8716 |
90 |
92 |
- - - - Bánh xe, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
9,5 |
8 |
7 |
8716 |
90 |
93 |
- - - - Loại khác |
9,5 |
8 |
7 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
90 |
94 |
- - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
9,5 |
8 |
7 |
8716 |
90 |
95 |
- - - - Bánh xe, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.80.90, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
9,5 |
8 |
7 |
8716 |
90 |
96 |
- - - - Loại bánh xe khác |
9,5 |
8 |
7 |
8716 |
90 |
99 |
- - - - Loại khác |
9,5 |
8 |
7 |
DANH MỤC
MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU
ĐÃI ĐẶC BIỆT CỦA VIỆT NAM ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH KHU VỰC THƯƠNG MẠI TỰ DO
ASEAN-ÚC-NIU DI-LÂN GIAI ĐOẠN 2012-2014
(Ban hành kèm theo Thông tư số 63/2012/TT-BTC ngày 23/4/2012 của
Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất AANZFTA (%) |
||||
2012 |
2013 |
2014 |
||||
87.02 |
|
|
Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe. |
|
|
|
8702 |
10 |
|
- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8702 |
10 |
60 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
70 |
70 |
70 |
|
|
|
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: |
|
|
|
8702 |
10 |
71 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn |
5 |
5 |
5 |
8702 |
10 |
79 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe mini buýt khác: |
|
|
|
8702 |
10 |
81 |
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn |
70 |
70 |
70 |
8702 |
10 |
89 |
- - - - Loại khác |
70 |
70 |
70 |
8702 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
70 |
70 |
70 |
8702 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8702 |
90 |
92 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên: |
|
|
|
8702 |
90 |
93 |
- - - - Xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay |
5 |
5 |
5 |
8702 |
90 |
94 |
- - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
8702 |
90 |
95 |
- - - Xe khách, xe buýt hoặc xe buýt mini khác |
100 |
100 |
100 |
8702 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
87.03 |
|
|
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. |
|
|
|
8703 |
10 |
|
- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
|
|
|
8703 |
10 |
10 |
- - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
25 |
20 |
15 |
8703 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
8703 |
21 |
|
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
|
|
|
8703 |
21 |
10 |
- - - Xe ô tô đua nhỏ |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van): |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
21 |
24 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
21 |
29 |
- - - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
21 |
91 |
- - - - Xe cứu thương |
70 |
70 |
70 |
8703 |
21 |
92 |
- - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
8703 |
21 |
99 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
8703 |
22 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van): |
|
|
|
8703 |
22 |
19 |
- - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
22 |
91 |
- - - - Xe cứu thương |
10 |
10 |
10 |
8703 |
22 |
92 |
- - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
8703 |
22 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
10 |
10 |
8703 |
23 |
|
- - Của loại xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
|
|
8703 |
23 |
10 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
23 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
7 |
5 |
5 |
8703 |
23 |
29 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
23 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
7 |
5 |
5 |
8703 |
23 |
39 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
8703 |
23 |
40 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
74 |
74 |
74 |
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
|
8703 |
23 |
61 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
100 |
100 |
100 |
8703 |
23 |
62 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
100 |
100 |
100 |
8703 |
23 |
63 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
100 |
100 |
100 |
8703 |
23 |
64 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- - - Xe ô tô khác, dạng CKD: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
23 |
91 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
100 |
100 |
100 |
8703 |
23 |
92 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
100 |
100 |
100 |
8703 |
23 |
93 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
100 |
100 |
100 |
8703 |
23 |
94 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
100 |
100 |
100 |
8703 |
24 |
|
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
|
|
8703 |
24 |
10 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
24 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
7 |
5 |
5 |
8703 |
24 |
29 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
24 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
7 |
5 |
5 |
8703 |
24 |
39 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
|
8703 |
24 |
51 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
24 |
59 |
- - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
8703 |
24 |
70 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
74 |
74 |
74 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
24 |
91 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
24 |
99 |
- - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
8703 |
31 |
|
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
|
|
|
8703 |
31 |
20 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
100 |
100 |
100 |
8703 |
31 |
40 |
- - - Xe cứu thương |
15 |
15 |
15 |
8703 |
31 |
50 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
31 |
91 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
78 |
78 |
78 |
8703 |
31 |
99 |
- - - - Loại khác |
78 |
78 |
78 |
8703 |
32 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
|
|
|
8703 |
32 |
10 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
32 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
7 |
5 |
5 |
8703 |
32 |
29 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
32 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
7 |
5 |
5 |
8703 |
32 |
39 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc: |
|
|
|
8703 |
32 |
52 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
32 |
53 |
- - - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
32 |
54 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
32 |
59 |
- - - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
8703 |
32 |
60 |
- - - Xe ô tô có nội thất thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại dung tích xilanh không quá 2.000 cc: |
|
|
|
8703 |
32 |
92 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
32 |
93 |
- - - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
32 |
94 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
32 |
99 |
- - - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
8703 |
33 |
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
|
|
|
8703 |
33 |
10 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- - - Xe tang lễ: |
|
|
|
8703 |
33 |
21 |
- - - - Dạng CKD |
7 |
5 |
5 |
8703 |
33 |
29 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe chở phạm nhân: |
|
|
|
8703 |
33 |
31 |
- - - - Dạng CKD |
7 |
5 |
5 |
8703 |
33 |
39 |
- - - - Loại khác |
7 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
|
|
8703 |
33 |
53 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
33 |
54 |
- - - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
|
|
8703 |
33 |
55 |
- - - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
33 |
59 |
- - - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
8703 |
33 |
70 |
- - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motor-homes) |
78 |
78 |
78 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
33 |
91 |
- - - - Xe bốn bánh chủ động |
100 |
100 |
100 |
8703 |
33 |
99 |
- - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
8703 |
90 |
|
- - Xe hoạt động bằng điện: |
|
|
|
8703 |
90 |
11 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
10 |
10 |
8703 |
90 |
12 |
- - - Xe ô tô đua nhỏ |
78 |
78 |
78 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
90 |
19 |
- - - - Loại khác |
25 |
20 |
15 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8703 |
90 |
70 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
100 |
100 |
100 |
8703 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
25 |
20 |
15 |
87.04 |
|
|
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. |
|
|
|
8704 |
10 |
|
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
10 |
23 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
100 |
100 |
100 |
8704 |
10 |
24 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
100 |
100 |
100 |
8704 |
10 |
25 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
100 |
100 |
100 |
8704 |
10 |
26 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
100 |
100 |
100 |
8704 |
10 |
27 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
10 |
10 |
10 |
8704 |
10 |
28 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
8704 |
21 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
21 |
21 |
- - - - Xe đông lạnh |
20 |
20 |
20 |
8704 |
21 |
22 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
15 |
15 |
8704 |
21 |
23 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
15 |
15 |
15 |
8704 |
21 |
24 |
- - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
20 |
20 |
20 |
8704 |
21 |
25 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
20 |
20 |
8704 |
21 |
29 |
- - - - Loại khác |
70 |
70 |
70 |
8704 |
22 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
22 |
21 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
20 |
20 |
8704 |
22 |
22 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
10 |
10 |
10 |
8704 |
22 |
23 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
10 |
10 |
10 |
8704 |
22 |
24 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
20 |
20 |
20 |
8704 |
22 |
25 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
20 |
20 |
8704 |
22 |
29 |
- - - - - Loại khác |
50 |
50 |
50 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
22 |
41 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
20 |
20 |
8704 |
22 |
42 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
15 |
15 |
8704 |
22 |
43 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
15 |
15 |
15 |
8704 |
22 |
44 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
20 |
20 |
20 |
8704 |
22 |
45 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
20 |
20 |
|
|
|
- - - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
22 |
51 |
- - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
20 |
20 |
20 |
8704 |
22 |
59 |
- - - - - - Loại khác |
50 |
50 |
50 |
8704 |
23 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
23 |
21 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
15 |
15 |
8704 |
23 |
22 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
23 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
15 |
15 |
15 |
8704 |
23 |
24 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
15 |
15 |
15 |
8704 |
23 |
25 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
15 |
15 |
15 |
8704 |
23 |
29 |
- - - - - Loại khác |
15 |
15 |
15 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
23 |
61 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
15 |
15 |
8704 |
23 |
62 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
63 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
64 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
65 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
15 |
15 |
15 |
8704 |
23 |
66 |
- - - - - Xe tự đổ |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
69 |
- - - - - Loại khác |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
23 |
81 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
15 |
15 |
8704 |
23 |
82 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
83 |
- - - - -Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
84 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
85 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
86 |
- - - - - Xe tự đổ |
10 |
10 |
10 |
8704 |
23 |
89 |
- - - - - Loại khác |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
8704 |
31 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
31 |
21 |
- - - - Xe đông lạnh |
20 |
20 |
20 |
8704 |
31 |
22 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
15 |
15 |
8704 |
31 |
23 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
15 |
15 |
15 |
8704 |
31 |
24 |
- - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
20 |
20 |
20 |
8704 |
31 |
25 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
20 |
20 |
8704 |
31 |
29 |
- - - - Loại khác |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
21 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
22 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
23 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
24 |
- - - - - Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
25 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
29 |
- - - - - Loại khác |
20 |
20 |
20 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
41 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
42 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
43 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
10 |
10 |
10 |
8704 |
32 |
44 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
10 |
10 |
8704 |
32 |
45 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
60 |
60 |
60 |
|
|
|
- - - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
46 |
- - - - - - Tổng trọng lượng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
10 |
10 |
10 |
8704 |
32 |
49 |
- - - - - - Loại khác |
30 |
30 |
30 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
61 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
62 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
10 |
10 |
10 |
8704 |
32 |
63 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
64 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
65 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
69 |
- - - - - Loại khác |
20 |
20 |
20 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
81 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
82 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
83 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
84 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
85 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
86 |
- - - - - Xe tự đổ |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
89 |
- - - - - Loại khác |
20 |
20 |
20 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
32 |
93 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
94 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
95 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
15 |
15 |
15 |
8704 |
32 |
96 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
97 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
98 |
- - - - - Xe tự đổ |
20 |
20 |
20 |
8704 |
32 |
99 |
- - - - - Loại khác |
20 |
20 |
20 |
8704 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8704 |
90 |
91 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
100 |
100 |
100 |
8704 |
90 |
92 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
100 |
100 |
100 |
8704 |
90 |
93 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
100 |
100 |
100 |
8704 |
90 |
94 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
100 |
100 |
100 |
8704 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
87.16 |
|
|
Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng. |
|
|
|
8716 |
10 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
10 |
10 |
7 |
8716 |
20 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: |
|
|
|
8716 |
31 |
00 |
- - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc |
5 |
5 |
5 |
8716 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
39 |
40 |
- - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc dùng trong nông nghiệp |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
39 |
91 |
- - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn |
5 |
5 |
5 |
8716 |
39 |
99 |
- - - - Xe khác |
10 |
10 |
10 |
8716 |
40 |
00 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác |
5 |
5 |
5 |
8716 |
80 |
|
- Xe khác: |
|
|
|
8716 |
80 |
10 |
- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít |
20 |
20 |
15 |
8716 |
80 |
20 |
- - Xe cút kít |
20 |
20 |
15 |
8716 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
20 |
15 |
8716 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho xe rơ-moóc và bán rơ-moóc: |
|
|
|
8716 |
90 |
13 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20 |
10 |
7 |
7 |
8716 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
10 |
7 |
7 |
|
|
|
- - Dùng cho xe khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8716.80.10 hoặc 8716.80.20: |
|
|
|
8716 |
90 |
92 |
- - - - Bánh xe, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
10 |
7 |
7 |
8716 |
90 |
93 |
- - - - Loại khác |
10 |
7 |
7 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
8716 |
90 |
94 |
- - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
10 |
7 |
7 |
8716 |
90 |
95 |
- - - - Bánh xe, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.80.90, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
10 |
7 |
7 |
8716 |
90 |
96 |
- - - - Loại bánh xe khác |
10 |
7 |
7 |
8716 |
90 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
7 |
7 |
THE MINISTRY OF FINANCE |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 63/2012/TT-BTC |
Hanoi, April 23, 2012 |
CIRCULAR
AMENDING THE SPECIAL PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES ON A NUMBER OF COMMODITY GROUPS IN SPECIAL PREFERENTIAL IMPORT TARIFFS
Pursuant to the Law on Import Tax and Export Tax No. 45/ 2005/QH11 dated June 14, 2005;
Pursuant to the Government's Decree No. 87/2010/ND-CP dated August 13, 2010, detailing a number of articles of June 14, 2005 the Law on Import Tax and Export Tax;
Pursuant to the Government's Decree No. 118/2008/ND-CP dated November 27, 2008, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
In furtherance of the Comprehensive Economic Partnership Agreement between Japan and the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) signed on April 3, 2008 in Brunei Darussalam; on April 7, 2008 in Cambodia; on March 31, 2008 in Indonesia; on April 4, 2008 in Laos; on April 14, 2008 in Malaysia; on April 10, 2008 in Myanmar; on April 2, 2008 in Philippines; on March 26, 2008 in Singapore; on April 11, 2008 in Thailand; on April 1, 2008 in Vietnam; and on March 28, 2008 in Japan, and was approved by the Prime Minister of the Socialist Republic of Vietnam in Official Dispatch No. 1346/TTg-QHQT dated August 15. 2008;
In furtherance of the Economic Partnership Agreement between Vietnam and Japan signed on December 25, 2008 in Japan and approved by the Prime Minister of the Socialist Republic of Vietnam in Decision No. 57/2009/QD-TTg dated April 16. 2009;
In furtherance of the Free Trade Agreement ASEAN-Australia-New Zealand signed on February 27, 2009 in Thailand and approved by the Prime Minister of the Socialist Republic of Vietnam in Official Dispatch No. 1042/TTg-QHQT dated June 24, 2009;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The Minister of Finance amends the special preferential import tax rates on a number of commodity groups in Special preferential Import Tariffs as follows:
Article 1. Amending the special preferential import tax rates on a number of commodities in the Headings 8702, 8703, 8704, 8708 and 8716 in Vietnam's Special preferential Import Tariff for the purpose of implementing the Comprehensive Economic Partnership Agreement between Japan and ASEAN during 2012-2015 promulgated together with the Ministry of Finance's Circular No. 20/2012/TT-BTC dated February 15, 2012, imposing new preferential import tax rates specified in Annex I promulgated together with this Circular.
Article 2. Amending the special preferential import tax rates on a number of commodities in the Headings 8702, 8703,8704,8708 and 8716 in Vietnam's Special preferential Import Tariff for the purpose of implementing the Economic Partnership Agreement Vietnam-Japan during 2012-2015 promulgated together with the Ministry of Finance's Circular No. 21/2012/TT-BTC dated February 15, 2012, imposing new special preferential import tax rates, specified in Annex II promulgated together with this Circular.
Article 3. Amending the special preferential import tax rates on a number of commodities in the Headings 8702, 8703, 8704 and 8716 in Vietnam's Special preferential Import Tariff for the purpose of implementing the Free Trade Agreement ASEAN-Australia-New Zealand during 2012-2014 promulgated together with the Ministry of Finance's Circular No. 44/2012/TT-BTC dated March 16, 2012, imposing new special preferential import tax rates specified in Appendix III promulgated together with this Circular.
Article 4. This Circular takes effect after 45 days from the date of its signing./.
FOR THE MINISTER
DEPUTY MINISTER
Truong Chi Trung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LIST OF SPECIAL PREFERENTIAL IMPORT
TAX RATES ON A NUMBER OF COMMODITIES IN VIETNAM'S SPECIAL PREFERENTIAL IMPORT
TARIFF FOR THE PURPOSE OF IMPLEMENTING THE COMPREHENSIVE ECONOMIC PARTNERSHIP
AGREEMENT ASEAN-JAPAN DURING 2012-2015
(Promulgated together with the Ministry of Finance's Circular No.
63/2012/TT-BTC dated April 23, 2012)
Code
Description
AJCEP tax rates (%)
2012 - March 31, 2013
April 1, 2013 -March 31, 2014
April 1, 2014 - March 31, 2015
87.02
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Motor vehicles for the transport of at least 10 persons, including the driver
8702
10
- With compression-ignition internal combustion reciprocating piston engine (diesel or semi-diesel):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8702
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
- - - Cars (including stretch limousines but excluding coaches, buses, minibuses, or vans)
70
70
70
- - - Motor vehicles for the transport at least 30 persons and specially designed for use in airports:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
10
71
- - - 6 tons ≤ g.v.w < 18 tons
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
79
- - - Other
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
10
81
- - - 6 tons ≤ g.v.w < 18 tons
70
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
10
89
- - - Other
70
70
70
8702
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
70
70
70
8702
90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Motor vehicles for the transport of at least 30 persons:
8702
90
93
- - - - Motor vehicles specially designed for use in airports
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
87.03
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (except for the kinds in heading 87.02), including station wagons and racing cars
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine:
8703
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Others:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
21
91
- - - - Ambulances
78
78
78
8703
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Motorhomes
78
78
78
8703
21
99
- - - - Other:
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
8703
22
- - 1,000cc < cylinder capacity ≤ 1,500cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
22
91
- - - - Ambulances
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
25
8703
22
92
- - - - Motorhomes
78
78
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
99
- - - - Other
5
5
4
8703
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
23
21
- - - - CKD
5
5
4
8703
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
5
5
4
- - - Prison vans:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
23
31
- - - - CKD
5
5
4
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39
- - - - Other
5
5
4
8703
24
- - cylinder capacity ≥ 3,000 cc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
21
- - - - CKD
5
5
4
8703
24
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
4
- - - Prison vans:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
24
31
- - - - CKD
5
5
4
8703
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
5
5
4
- Other motor cars, with compression-ignition internal combustion reciprocating piston engine (diesel or semi-diesel):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
31
- - Cylinder capacity ≤ 1,500 cc:
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
- - - Ambulances
20
20
20
8703
31
50
- - - Motor-homes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
78
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
91
- - - - 4WD
78
78
78
8703
31
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
4
8703
32
- - 1,500cc ≤ cylinder capacity ≤ 2,500cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
8703
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - CKD
5
5
4
8703
32
29
- - - - Other
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
- - - Prison vans:
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
- - - - CKD
5
5
4
8703
32
39
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
4
8703
33
- - Cylinder capacity ≥ 2,500 cc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
8703
33
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
4
8703
33
29
- - - - Other
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Prison vans:
8703
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - CKD
5
5
4
8703
33
39
- - - - Other
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
- Other:
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Electric vehicles:
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
90
19
- - - - Other
5
5
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Motor vehicles for the transport of goods
8704
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
10
23
- - - g.v.w ≤ 5 tons
65
65
65
8704
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - 5 tons < g.v.w ≤ 10 tons
60
60
60
8704
10
25
- - - 10 tons < g.v.w ≤ 20 tons
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
8704
10
26
- - - 20 tons < g.v.w ≤ 24 tons
20
20
20
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
- - - 24 tons < g.v.w ≤ 45 tons
10
10
10
8704
10
28
- - - g.v.w > 45 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
- Other, with compression-ignition internal combustion reciprocating piston engine (diesel or semi-diesel):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
- - g.v.w > 20 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
61
- - - - - Refrigerated trucks
25
25
25
8704
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Garbage truck with compactor
25
25
25
8704
23
63
- - - - - Tankers; Cement tankers
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
8704
23
64
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
25
25
25
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65
- - - - - Hook lift trucks
25
25
25
8704
23
66
- - - - - Dumper trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
25
8704
23
69
- - - - - Other
25
25
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - g.v.w > 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
81
- - - - - Refrigerated trucks
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
82
- - - - - Garbage truck with compactor
0
0
0
8704
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Tanker vehicles, bulk-cement trucks
0
0
0
8704
23
84
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8704
23
85
- - - - - Hook lift trucks
0
0
0
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
86
- - - - - Dumper trucks
0
0
0
8704
23
89
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
- Other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
- - g.v.w > 5 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
81
- - - - - Refrigerated trucks
25
25
25
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Garbage truck with compactor
25
25
25
8704
32
83
- - - - - Tankers; Cement tankers
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
8704
32
84
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
25
25
25
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85
- - - - - Hook lift trucks
25
25
25
8704
32
86
- - - - - Dumper trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
25
8704
32
89
- - - - - Other
25
25
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - g.v.w > 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
93
- - - - - Refrigerated trucks
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
94
- - - - - Garbage truck with compactor
0
0
0
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Tanker vehicles, bulk-cement Trucks
0
0
0
8704
32
96
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8704
32
97
- - - - - Hook lift trucks
0
0
0
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
98
- - - - - Dumper trucks
0
0
0
8704
32
99
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
8704
90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8704
90
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
78
78
8704
90
92
- - - 5 tons < g.v.w ≤ 10 tons
78
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
90
93
- - - 10 tons < g.v.w ≤ 20 tons
78
78
78
8704
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - 20 tons < g.v.w ≤ 45 tons
78
78
78
8704
90
99
- - - Other
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
87.08
Parts and accessories of motor vehicles of headings from 87.01 to 87.05
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Bumpers and its accessories:
8708
10
10
- - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
17
8708
10
90
- - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other parts and accessories of the body (including the cab):
8708
21
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
5
8708
29
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Car door parts:
8708
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
29
20
- - - Seat belt parts
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
- - - Other:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
- - - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
29
96
- - - - - Interior accessories; mudguards
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
97
- - - - Hood prop
3
3
3
8708
29
98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
8708
29
99
- - - - Other
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
30
- Brakes and brake boosters; parts thereof:
8708
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
30
30
- - Drum brakes, disc brakes and air brakes for vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
8708
30
90
- - Other
3
3
3
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Gearboxes and parts thereof:
- - Gearboxes, unassembled:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
40
13
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
14
- - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
40
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
- - Gearboxes, assembled:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
40
25
- - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - -For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
3
8708
40
29
- - - Other
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
- - Parts:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
- - - For vehicles of heading 87.01
30
30
30
8708
40
92
- - - For vehicles of heading 87.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
8708
40
99
- - - Other
5
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
- Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
50
13
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
50
15
- - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
3
5
3
- - Assembled:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
50
25
- - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
3
8708
50
29
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
- - Parts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For vehicles of heading 87.01:
8708
50
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
0
0
8708
50
92
- - - - Other
5
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
50
93
- - - For vehicles of heading 87.03
5
0
0
8708
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
5
0
0
8708
70
- Wheels and their parts and accessories:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Hubcaps:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
- - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
70
16
- - - For vehicles of heading 87.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
14
8708
70
17
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
19
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
70
21
- - - For vehicles of heading 87.01
17
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
70
29
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Wheels without tires:
8708
70
31
- - - For vehicles of heading 87.01
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
8708
70
39
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8708
70
95
- - - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
14
8708
70
96
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
97
- - - For vehicles of heading 87.03
17
16
14
8708
70
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
8708
80
- Suspension systems and parts thereof (including shock-absorption):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Suspension systems:
8708
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
80
17
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
8708
80
19
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Parts:
8708
80
91
- - - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
8708
80
92
- - - For vehicles of heading 87.03
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
99
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
91
- - Radiators and parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Radiators:
8708
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
91
17
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
8708
91
19
- - - - Other
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Parts:
8708
91
91
- - - - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
17
8708
91
92
- - - - For vehicles of heading 87.03
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
99
- - - - Other
3
3
8708
92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
92
10
- - - For vehicles of heading 87.01
5
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
92
20
- - - For vehicles of heading 87.03
5
0
0
8708
92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
0
0
8708
92
90
- - - Other
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8708
93
- - Clutches and parts thereof:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
- - - For vehicles of heading 87.01
21
19
17
8708
93
70
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
8708
93
90
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
- - Steering wheels, steering columns and steering boxes; and parts thereof:
8708
94
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
94
94
- - - - For vehicles of heading 87.01
5
0
0
8708
94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - For vehicles of heading 87.03
5
0
0
8708
94
99
- - - - Other
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8708
95
- - Airbags with inflater system; parts thereof:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - - Airbags with inflater system
5
0
0
8708
95
90
- - - Parts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
8708
99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
10
- - - For vehicles of heading 87.01
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Fuel tanks and parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
99
21
- - - - - Fuel tanks
3
0
0
8708
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Parts
3
3
3
8708
99
30
- - - - Gas pedals, brake pedals, clutch pedals
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8708
99
40
- - - - Battery shelves or trays and their brackets
3
0
0
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
- - - - Radiator housing
3
0
0
- - - - Chassis or parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
99
61
- - - - - For vehicles of heading 87.02
3
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
62
- - - - - For vehicles of heading 87.03
5
0
0
8708
99
63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
0
0
8708
99
70
- - - - Other
3
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
99
90
- - - Other
3
0
0
87.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trailers and semi-trailers; other vehicles, not mechanically propelled; parts thereof
8716
10
00
- Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
8716
20
00
- Self-loading or self-unloading trailers and semi-trailers for agricultural purpose
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other trailers and semi-trailers for the transport of goods:
8716
31
00
- - Tanker trailers and tanker semi-trailers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
8716
39
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39
40
- - - Trailers and semi-trailers for agricultural use
5
5
5
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
39
91
- - - - Deadweight ≥ exceeding 200 tons
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
39
99
- - - - Other
14
13
11
8716
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other trailers and semi-trailers
5
5
5
8716
80
- Other vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
80
10
- - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar hand-propelled vehicles of a kind used in factories or workshops, except wheelbarrows
17
16
14
8716
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
- - Wheelbarrows
17
16
14
8716
80
90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
14
8716
90
- Parts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For trailers and semi-trailers:
8716
90
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
7
5
8716
90
19
- - - Other
8
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For other vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For goods of subheading 8716.80.10 or 8716.80.20:
8716
90
92
- - - - Wheels with diameters (including tires) over 100 mm but not exceeding 250 mm of which the width of the wheel or the tire attached thereto is over 30 mm
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
8716
90
93
- - - - Other
8
7
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8716
90
94
- - - - Spokes and spoke nipples
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
5
8716
90
95
- - - - Wheels for goods of subheading 8716.80.90 with diameters (including tires) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm of which the width of the wheel or the tire attached thereto is over 30 mm
8
7
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
96
- - - - Other kinds of wheels
8
7
5
8716
90
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
7
5
ANNEX II
LIST OF SPECIAL PREFERENTIAL IMPORT
TAX RATES ON A NUMBER OF COMMODITIES IN VIETNAM'S SPECIAL PREFERENTIAL IMPORT
TARIFF FOR THE PURPOSE OF IMPLEMENTING THE ECONOMIC PARTNERSHIP AGREEMENT
VIETNAM-JAPAN DURING 2012-2015
(Promulgated together with the Ministry of Finance's Circular No.
63/2012/TT-BTC dated April 23, 2012)
Code
Description
VJEPA tax rates (%)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
April 1, 2013 - March 31, 2014
April 1, 2014 - March 31, 2015
87.02
Motor vehicles for the transport of 10 or more persons, including the driver
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- With compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
10
60
- - - Motor cars (including stretch limousines but excluding coaches, buses, minibuses or vans)
70
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For the transport of 30 persons or more and designed specially for use in airports:
8702
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - 6 tons < g.v.w ≤ 18 tons
5
5
5
8702
10
79
- - - - Other
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
- - - Coaches, buses or other minibuses:
8702
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
81
- - - - 6 tons < g.v.w ≤ 18 tons
70
70
70
8702
10
89
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
70
8702
10
90
- - - Other
70
70
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For the transport of 30 persons or more:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
90
93
- - - - Specially designed for use in airports
5
5
5
87.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars
- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion piston engine:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
21
- - cylinder capacity ≤ 1,000 cc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
21
91
- - - - Ambulances
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
78
8703
21
92
- - - - Motor-homes
78
78
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
99
- - - - Other
6
5.5
4.5
8703
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
22
91
- - - - Ambulances
25
25
25
8703
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Motor-homes
78
78
78
8703
22
99
- - - - Other
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.5
8703
23
- - - 1,500cc < cylinder capacity ≤ 3,000cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
8703
23
21
- - - - CKD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.5
4.5
8703
23
29
- - - - Other
6
5.5
4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Prison vans:
8703
23
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
5.5
4.5
8703
23
39
- - - - Other
6
5.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
24
- - cylinder capacity > 3.000 cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
8703
24
21
- - - - CKD
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.5
8703
24
29
- - - - Other
6
5.5
4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Prison vans:
8703
24
31
- - - - CKD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.5
4.5
8703
24
39
- - - - Other
6
5.5
4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other motor cars, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
8703
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
31
40
- - - Ambulances
20
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
31
50
- - - Motor-homes
78
78
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
31
91
- - - - 4WD
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
8703
31
99
- - - - Other
6
5.5
4.5
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - 1,500 cc < cylinder capacity ≤ 2,500 cc:
- - - Hearses:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
32
21
- - - - CKD
6
5.5
4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
29
- - - - Other
6
5.5
4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
32
31
- - - - CKD
6
5.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
32
39
- - - - Other
6
5.5
4.5
8703
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - cylinder capacity > 2,500 cc:
- - - Hearses:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
33
21
- - - - CKD
6
5.5
4.5
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
- - - - Other
6
5.5
4.5
- - - Prison vans:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
33
31
- - - - CKD
6
5.5
4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
39
- - - - Other
6
5.5
4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
90
- - Electric vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
6
5.5
4.5
87.04
Motor vehicles for the transport of goods
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
10
- Dumper trucks designed for off-highway use:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8704
10
23
- - - g.v.w. ≤ 5 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65
65
8704
10
24
- - - exceeding 5 tons < g.v.w ≤ 10 tons
60
60
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
25
- - - 10 tons < g.v.w ≤ 20 tons
30
30
30
8704
10
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
20
20
8704
10
27
- - - 24 tons < g.v.w ≤ 45 tons
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
10
28
- - - g.v.w. > 45 tons
0
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
8704
23
- - - - g.v.w. > 20 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - 24 tons < g.v.w ≤ 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8704
23
61
- - - - - Refrigerated trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
25
8704
23
62
- - - - -Garbage truck with compactor
25
25
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
63
- - - - - Tankers; Cement tankers
25
25
25
8704
23
64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
25
25
8704
23
65
- - - - - Hook lift trucks
25
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
66
- - - - - Dumper trucks
25
25
25
8704
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other
25
25
25
- - - g.v.w > 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
81
- - - - - Refrigerated trucks
0
0
0
8704
23
82
- - - - - Garbage truck with compactor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
8704
23
83
- - - - - Tankers; Cement tankers
0
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
84
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
0
0
0
8704
23
85
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
0
8704
23
86
- - - - - Dumper trucks
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
89
- - - - - Other
0
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
8704
32
- - g.v.w > 5 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - 24 tons < g.v.w ≤ 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8704
32
81
- - - - - Refrigerated trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
25
8704
32
82
- - - - - Garbage truck with compactor
25
25
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
83
- - - - - Tankers; Cement tankers
25
25
25
8704
32
84
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
25
25
8704
32
85
- - - - - Hook lift trucks
25
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
86
- - - - - Dumper trucks
25
25
25
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other
25
25
25
- - - g.v.w > 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
- - - - - Refrigerated trucks
0
0
0
8704
32
94
- - - - - Garbage truck with compactor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
8704
32
95
- - - - - Tankers; Cement tankers
0
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
96
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
0
0
0
8704
32
97
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
0
0
8704
32
98
- - - - - Dumper trucks
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
99
- - - - - Other
0
0
0
8704
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
90
91
- - - g.v.w. ≤ 5 tons
78
78
78
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
- - - 5 tons < g.v.w ≤ 10 tons
78
78
78
8704
90
93
- - - 10 tons < g.v.w ≤ 20 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
78
8704
90
94
- - - 20 tons < g.v.w ≤ 45 tons
78
78
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
99
- - - Other
0
0
0
87.08
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
10
- Bumpers and parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
10
10
- - For vehicles of heading 87.01
22.5
21
19
8708
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
3
3
3
- Other parts and accessories of bodies (including cabs):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
21
00
- - Safety seat belts:
2
1
0
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
- - - Car door parts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
29
11
- - - - For vehicles of heading 87.01
19
16
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
20
- - - Parts of safety seat belts
0
0
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
29
92
- - - - For vehicles of heading 87.01
19
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
8708
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Interior accessories; mudguards
3
3
3
8708
29
97
- - - - - Hood rods
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
8708
29
98
- - - - - Other
3
3
3
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
- - - - Other
3
3
3
8708
30
- Brakes and brake boosters; parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
30
10
- - For vehicles of heading 87.01
19
16
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
30
- - Drum brakes, disc brakes or air brakes for vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
3
3
8708
30
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
8708
40
- Gearboxes and parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Gearboxes, unassembled:
8708
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
3
8708
40
14
- - - For vehicles of heading 87.01
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
8708
40
19
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Gearboxes, assembled:
8708
40
25
- - - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
14
8708
40
27
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
29
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
40
91
- - - For vehicles of heading 87.01
30
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
40
92
- - - For vehicles of heading 87.03
2
1
0
8708
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
2
1
0
8708
50
- Drive axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Unassembled:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
3
8708
50
15
- - - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
19
8708
50
19
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Assembled:
8708
50
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22.5
21
19
8708
50
27
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
50
29
- - - Other
3
3
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Parts:
- - - For vehicles of heading 87.01:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
50
91
- - - - Ring gears and pinion gears
2
1
0
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
- - - - Other
2
1
0
8708
50
93
- - - For vehicles of heading 87.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0
8708
50
99
- - - Other
2
1
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
- Road wheels and parts and accessories thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
70
15
- - - For vehicles of heading 87.01
19
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
70
16
- - - For vehicles of heading 87.03
16
14
11
8708
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
3
3
8708
70
19
- - - Other
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
- - Wheels with tires:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
- - - For vehicles of heading 87.01
16
14
11
8708
70
29
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
- - Wheels without tires:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
31
- - - For vehicles of heading 87.01
16
14
11
8708
70
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
70
95
- - - For vehicles of heading 87.01
16
14
11
8708
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
3
3
8708
70
97
- - - For vehicles of heading 87.03
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
8708
70
99
- - - Other
3
3
3
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Suspension systems and parts thereof (including shock-absorption):
- - Suspension systems:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
80
15
- - - For vehicles of heading 87.01
19
16
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
17
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
3
3
3
8708
80
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
- - Parts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
80
91
- - - For vehicles of heading 87.01
5
5
5
8708
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For vehicles of heading 87.03
5
5
5
8708
80
99
- - - Other
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
- Other parts and accessories:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Radiators and parts thereof:
- - - Radiators:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
91
15
- - - - For vehicles of heading 87.01
19
16
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
17
- - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
3
3
3
8708
91
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
3
- - - Parts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
91
91
- - - - For vehicles of heading 87.01
22.5
21
19
8708
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - For vehicles of heading 87.03
2
2
1
8708
91
99
- - - - Other
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
8708
92
- - Exhaust pipes, mufflers; and parts thereof:
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - - For vehicles of heading 87.01
2
1
0
8708
92
20
- - - For vehicles of heading 87.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0
8708
92
40
- - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
2
1
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
90
- - - Other
2
1
0
8708
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
93
50
- - - For vehicles of heading 87.01
19
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
93
70
- - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
3
3
3
8708
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
3
3
3
8708
94
- - Steering wheels, steering columns and steering boxes; and parts thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
94
10
- - - Steering wheels with airbag assemblies
2
1
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8708
94
94
- - - - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0
8708
94
95
- - - - For vehicles of heading 87.03
2
1
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
99
- - - - Other
2
1
0
8708
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
95
10
- - - Safety airbags with inflater system
2
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
95
90
- - - Parts
2
1
0
8708
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8708
99
10
- - - For vehicles of heading 87.01
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
- - - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Fuel tanks and parts thereof:
8708
99
21
- - - - - Fuel tanks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0
8708
99
23
- - - - - Parts
2
2
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
30
- - - - Gas pedals, brake pedals, clutch pedals
2
1
0
8708
99
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
1
0
8708
99
50
- - - - Radiator shrouds
2
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Chassis frames or parts thereof:
8708
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - For vehicles of heading 87.02
2
1
0
8708
99
62
- - - - - For vehicles of heading 87.03
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8708
99
63
- - - - - For vehicles of heading 87.04
2
1
0
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
- - - - Other
2
1
0
8708
99
90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0
87.16
Trailers and semi-trailers; other vehicles, not mechanically propelled; parts thereof
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
- Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping
15
14
12,5
8716
20
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
2
- Other trailers and semi-trailers for the transport of goods:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
31
00
- - Tanker trailers and tanker semi-trailers
3
3
2
8716
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8716
39
40
- - - Trailers and semi-trailers for agricultural purposes
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
- - - Other:
8716
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
- - - - Deadweight > 200 tons
3
3
2
8716
39
99
- - - - Other vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
72.5
8716
40
00
- Other trailers and semi-trailers
3
3
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
- Other vehicles:
8716
80
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
14
11
8716
80
20
- - Wheelbarrows
19
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
80
90
- - Other
16
14
11
8716
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts:
- - For trailers and semi-trailers:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
90
13
- - - For goods of subheading 8716.20
9.5
8
7
8716
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
- - - Other
9.5
8
7
- - For other vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For goods of subheading 8716.80.10 or 8716.80.20:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
92
- - - - Wheels with diameters (including tires) over 100 mm but not exceeding 250 mm of which the width of the wheel or the tire attached thereto is over 30 mm
9.5
8
7
8716
90
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.5
8
7
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
90
94
- - - - Spokes and spoke nipples
9.5
8
7
8716
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Wheels for goods of subheading 8716.80.90 with diameters (including tires) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm of which the width of the wheel or the tire attached thereto is over 30 mm
9.5
8
7
8716
90
96
- - - - Other kinds of wheels
9.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
8716
90
99
- - - - Other
9.5
8
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LIST OF PREFERENTIAL IMPORT TAX
RATES ON A NUMBER OF COMMODITIES IN VIETNAM'S SPECIAL PREFERENTIAL IMPORT
TARIFF FOR REIMBURSEMENT PUSPOSE OF IMPLEMENTING THE FREE TRADE AGREEMENT
ASEAN-AUSTRALIA-NEW ZEALAND DURING 2012-2014
(Promulgated together with the Ministry of Finance's Circular No.
63/2012/TT-BTC dated April 23, 2012)
Code
Description
AANZFTA tax rates (%)
2012
2013
2014
87.02
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Motor vehicles for the transport of 10 or more persons, including the driver
8702
10
- With compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8702
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
70
70
70
- - - For the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
10
71
- - - - 6 tons ≤ g.v.w ≤ 18 tons
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
79
- - - - Other
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
10
81
- - - - 6 tons ≤ g.v.w ≤ 18 tons
70
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
10
89
- - - - Other
70
70
70
8702
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
70
70
70
8702
90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8702
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
- - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
100
100
100
- - - For the transport of 30 persons or more:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
90
93
- - - - Specially designed for use in airports
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
94
- - - - Other
100
100
100
8702
90
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
100
8702
90
99
- - - Other
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87.03
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars
8703
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Vehicles specially designed for traveling on snow; golf cars and similar vehicles:
8703
10
10
- - Golf cars, including golf buggies
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
8703
10
90
- - Other
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion piston engine:
8703
21
- - cylinder capacity ≤ 1,000 cc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
21
10
- - - Small race cars
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, excluding vans):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
21
24
- - - - - 4WD
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
21
29
- - - - - Other
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
21
91
- - - - Ambulances
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
8703
21
92
- - - - Motor-homes
78
78
78
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
- - - - Other
1
5
5
8703
22
- - 1,000 cc < cylinder capacity ≤ 1,500 cc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, excluding vans):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
19
- - - - Other
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
22
91
- - - - Ambulances
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
22
92
- - - - Motor-homes
78
78
78
8703
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
10
10
10
8703
23
- - 1,500 cc < cylinder capacity ≤ 3,000 cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
23
10
- - - -Ambulances
10
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
8703
23
21
- - - - CKD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
8703
23
29
- - - - Other
7
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Prison vans:
8703
23
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
5
5
8703
23
39
- - - - Other
7
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
23
40
- - - Motor - homes
74
74
74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, excluding vans), other:
8703
23
61
- - - - cylinder capacity ≤ 1,800 cc
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
8703
23
62
- - - - - 1,800 cc < cylinder capacity ≤ 2,000 cc
100
100
100
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63
- - - - 2,000 cc < cylinder capacity ≤ 2,500 cc
100
100
100
8703
23
64
- - - - cylinder capacity > 2,500 cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
- - - Other motor cars, CKD:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
23
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
100
8703
23
92
- - - - 1,800 cc < cylinder capacity ≤ 2,000 cc
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
23
93
- - - - 2,000 cc < cylinder capacity ≤ 2,500 cc
100
100
100
8703
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - cylinder capacity > 2,500 cc
100
100
100
8703
24
- - cylinder capacity > 3,000 cc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
24
10
- - - Ambulances
10
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
8703
24
21
- - - - CKD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
8703
24
29
- - - - Other
7
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Prison vans:
8703
24
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
5
5
8703
24
39
- - - - Other
7
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, excluding vans), other:
8703
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - 4WD
100
100
100
8703
24
59
- - - - Other
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
8703
24
70
- - - Motor-homes
74
74
74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
24
91
- - - - 4WD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
8703
24
99
- - - - Other
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other motor cars, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
8703
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
31
20
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars excluding vans), other
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
31
40
- - - Ambulances
15
15
15
8703
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Motor-homes
78
78
78
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
31
91
- - - - 4WD
78
78
78
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
- - - - Other
78
78
78
8703
32
- - 1,500 cc < cylinder capacity ≤ 2,500 cc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
32
10
- - - Ambulances
10
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
8703
32
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
5
5
8703
32
29
- - - - Other
7
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Prison vans:
8703
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - CKD
7
5
5
8703
32
39
- - - - Other
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars excluding vans), other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - cylinder capacity ≤ 2,000 cc:
8703
32
52
- - - - - 4WD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
8703
32
53
- - - - - Other
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8703
32
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
100
8703
32
59
- - - - - Other
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
32
60
- - - Motor-homes
78
78
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
- - - - cylinder capacity ≤ 2,000 cc:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
32
92
- - - - - 4WD
100
100
100
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
- - - - - Other
100
100
100
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
32
94
- - - - - 4WD
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
99
- - - - - Other
100
100
100
8703
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
33
10
- - - Ambulances
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Hearses:
8703
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - CKD
7
5
5
8703
33
29
- - - - Other
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
- - - Prison vans:
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
- - - - CKD
7
5
5
8703
33
39
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars excluding vans), other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - 2,500 cc < cylinder capacity ≤ 3,000 cc:
8703
33
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
100
8703
33
54
- - - - - Other
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - cylinder capacity > 3,000 cc:
8703
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - 4WD
100
100
100
8703
33
59
- - - - - Other
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
8703
33
70
- - - Motor-homes
78
78
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
33
91
- - - - 4WD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
8703
33
99
- - - - Other
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
8703
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
90
11
- - - Ambulances
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
90
12
- - - Small race cars
78
78
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8703
90
19
- - - - Other
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
- - Other:
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars excluding vans), other:
100
100
100
8703
90
90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
15
87.04
Motor vehicles for the transport of goods
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- Dumper trucks designed for off-highway use:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
10
23
- - - g.v.w. ≤ 5 tons
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
10
24
- - - 5 tons < g.v.w ≤ 10 tons
100
100
100
8704
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - 10 tons < g.v.w ≤ 20 tons
100
100
100
8704
10
26
- - - 20 tons < g.v.w ≤ 24 tons
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
8704
10
27
- - - 24 tons < g.v.w ≤ 45 tons
10
10
10
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
- - - g.v.w > 45 tons
10
10
10
- Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
21
- - g.v.w. ≤ 5 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8704
21
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
20
20
8704
21
22
- - - - Garbage truck with compactor
15
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
21
23
- - - - Tankers; Cement tankers
15
15
15
8704
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Armored vehicles for valuables transport
20
20
20
8704
21
25
- - - - Hook lift trucks
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
8704
21
29
- - - - Other
70
70
70
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - 5 tons < g.v.w ≤ 20 tons:
- - - g.v.w ≤ 6 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
21
- - - - - Refrigerated trucks
20
20
20
8704
22
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
10
8704
22
23
- - - - - Tankers; Cement tankers
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
22
24
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
20
20
20
8704
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Hook lift trucks
20
20
20
8704
22
29
- - - - - Other
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
- - - 6 tons < g.v.w ≤ 20 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8704
22
41
- - - - - Refrigerated trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
20
8704
22
42
- - - - - Garbage truck with compactor
15
15
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
43
- - - - - Tankers; Cement tankers
15
15
15
8704
22
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
20
20
8704
22
45
- - - - - Hook lift trucks
20
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other:
8704
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - -6 tons < g.v.w ≤ 10 tons:
20
20
20
8704
22
59
- - - - - - Other
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
8704
23
- - g.v.w > 20 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - g.v.w ≤ 24 tons:
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
21
- - - - - Refrigerated trucks
15
15
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
22
- - - - - Garbage truck with compactor
10
10
10
8704
23
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
15
15
8704
23
24
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
15
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
25
- - - - - Hook lift trucks
15
15
15
8704
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other
15
15
15
- - - 24 tons < g.v.w ≤ 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other:
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
61
- - - - - Refrigerated trucks
15
15
15
8704
23
62
- - - - - Garbage truck with compactor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
8704
23
63
- - - - - Tankers; Cement tankers
10
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
64
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
10
10
10
8704
23
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
15
15
8704
23
66
- - - - - Dumper trucks
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
69
- - - - - Other
10
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - g.v.w > 45 tons:
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
23
81
- - - - - Refrigerated trucks
15
15
15
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82
- - - - - Garbage truck with compactor
10
10
10
8704
23
83
- - - - - Tankers; Cement tankers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
8704
23
84
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
10
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
85
- - - - - Hook lift trucks
10
10
10
8704
23
86
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
10
8704
23
89
- - - - - Other
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
8704
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - g.v.w ≤ 5 tons:
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
31
21
- - - - Refrigerated trucks
20
20
20
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
- - - - Garbage truck with compactor
15
15
15
8704
31
23
- - - - Tanker vans; bulk-cement trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
15
8704
31
24
- - - - Armored vehicles for valuables transport
20
20
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
25
- - - - Hook lift trucks
20
20
20
8704
31
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
20
20
8704
32
- - g.v.w > 5 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - -g.v.w ≤ 6 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8704
32
21
- - - - - Refrigerated trucks
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
8704
32
22
- - - - - Garbage truck with compactor
15
15
15
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
- - - - - Tankers; Cement tankers
15
15
15
8703
32
24
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
20
8704
32
25
- - - - - Hook lift trucks
20
20
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
29
- - - - - Other
20
20
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
41
- - - - - Refrigerated trucks
15
15
15
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Garbage truck with compactor
15
15
15
8704
32
43
- - - - - Tankers; Cement tankers
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
8704
32
44
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
10
10
10
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
- - - - - Hook lift trucks
60
60
60
- - - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
46
- - - - - - 6 tons < g.v.w ≤ 10 tons
10
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
49
- - - - - - Other
30
30
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
61
- - - - - Refrigerated trucks
15
15
15
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Garbage truck with compactor
10
10
10
8704
32
63
- - - - - Tankers; Cement tankers
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
8704
32
64
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
20
20
20
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65
- - - - - Hook lift trucks
15
15
15
8704
32
69
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
20
- - - 24 tons < g.v.w ≤ 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other:
8704
32
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
15
15
8704
32
82
- - - - - Garbage truck with compactor
15
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
83
- - - - - Tankers; Cement tankers
15
15
15
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
20
20
20
8704
32
85
- - - - - Hook lift trucks
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
8704
32
86
- - - - - Dumper trucks
20
20
20
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89
- - - - - Other
20
20
20
- - - g.v.w > 45 tons:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
93
- - - - - Refrigerated trucks
15
15
15
8704
32
94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
15
15
8704
32
95
- - - - - Tankers; Cement tankers
15
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
96
- - - - - Armored vehicles for valuables transport
20
20
20
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Hook lift trucks
20
20
20
8704
32
98
- - - - - Dumper trucks
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
8704
32
99
- - - - - Other
20
20
20
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
90
91
- - - g.v.w ≤ 5 tons
100
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
92
- - - 5 tons < g.v.w ≤ 10 tons
100
100
100
8704
90
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
100
100
8704
90
94
- - - 20 tons 45 tons
100
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
90
99
- - - Other
100
100
100
87.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trailers and semi-trailers; other vehicles, not mechanically propelled; parts thereof
8716
10
00
- Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
8716
20
00
- Self-loading or self-unloading trailers and semitrailers for agricultural use
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other trailers and semi-trailers for the transport of goods:
8716
31
00
- - Tanker trailers and tanker semi-trailers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
5
8716
39
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39
40
- - - Trailers and semi-trailers for agricultural use
5
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
39
91
- - - - Deadweight > 200 tons
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
39
99
- - - - Other
10
10
10
8716
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other trailers and semi-trailers
5
5
5
87160
80
- Other vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8716
80
10
- - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar hand-propelled vehicles of a kind used in factories or workshops, except wheelbarrows
20
10
15
8716
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
- - Wheelbarrows
20
20
15
8716
80
90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
15
8716
90
- Parts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For trailers and semi-trailers:
8716
90
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
7
7
8716
90
19
- - - Other
10
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For other vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For goods of subheadings 8716.80.10 or 8716.80.20:
8716
90
92
- - - - Wheels with diameters (including tires) over 100 mm but not exceeding 250 mm of which the width of the wheel or the tire attached thereto is over 30 mm
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
8716
90
93
- - - - Other
10
7
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8716
90
94
- - - - Spokes and spoke nipples
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
7
8716
90
95
- - - - Wheels for goods of subheading 8716.80.90 with diameters (including tires) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm of which the width of the wheel or the tire attached thereto is over 30 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
96
- - - - Other castors
10
7
7
8716
90
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
7
7
;
Thông tư 63/2012/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với nhóm mặt hàng trong biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 63/2012/TT-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 23/04/2012 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 63/2012/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt đối với nhóm mặt hàng trong biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt do Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video