BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 40/2016/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2016 |
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế.
1. Các sản phẩm, hàng hóa được quy định trong Danh mục trên nhưng chưa liệt kê mã số hoặc chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 chữ số thì khi nhập khẩu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải quan các thông tin đầy đủ về hàng hóa nhập khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài liệu kỹ thuật (nếu có) và cam kết chịu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và sử dụng hàng hóa nhập khẩu đúng mục đích.
2. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số HS trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.
Điều 3. Hiệu lực và trách nhiệm thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 12 năm 2016.
2. Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ,
VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM THEO MÃ SỐ HS TRONG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU,
THUẾ NHẬP KHẨU THUỘC DIỆN QUẢN LÝ CHUYÊN NGÀNH CỦA BỘ Y TẾ
(ban hành kèm theo Thông tư số
40/2016/TT-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mã hàng hóa |
Tên sản phẩm/ hàng hóa |
Tên Tiếng Anh |
GHI CHÚ |
1 |
Nước uống đóng chai |
|
|
|
|
22019090 |
Nước uống đóng chai |
|
Loại tinh khiết |
2 |
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai |
|
|
|
|
22011000 |
Nước khoáng thiên nhiên |
|
|
3 |
Đá thực phẩm |
|
|
|
|
22019010 |
Nước đá thực phẩm |
|
|
4 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm |
|
||
4.1 |
3923 |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
|
|
39231090 |
Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
|
|
|
39232199 |
Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
|
|
39232990 |
|
|
|
|
|
39233090 |
Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự |
|
|
|
39235000 |
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự |
|
|
|
39239090 |
Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự |
|
|
|
39241000 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp |
|
|
4.2 |
4014 |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
|
|
40149010 |
Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
|
|
|
40149090 |
Vú cao su (cho trẻ em) |
|
|
4.3 |
48195000 |
Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
bao bì đã thành hình hay chưa vì thực tế có loại đã được dán thành bao, hộp nhưng có loại chỉ mới cắt nhưng chưa dán. |
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy |
|
|
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác (trừ xenlulo) |
|
|
4.4 |
|
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
|
4.5 |
69111000 |
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
|
|
69111000 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng sứ |
|
|
|
69120000 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng gốm |
|
|
|
70134200 |
Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thuỷ tinh |
|
|
|
70132800 |
Bộ đồ uống bằng thuỷ tinh |
|
|
|
70134200 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh |
|
|
|
70109090 |
Bình, chai, lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm |
|
|
|
70102000 |
Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
|
|
4.6 |
80070092 |
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
|
|
|
Đồ dùng nhà bếp |
|
|
|
|
Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
Màng bọc thực phẩm và các sản phẩm tương tự bằng kim loại |
|
|
5 |
Phụ gia thực phẩm |
|
|
|
|
32030010 |
Carbon thực vật |
Vegetable carbon |
|
|
32030010 |
Màu bắp cải đỏ |
Red cabbage colour |
|
|
29171900 |
Acid succinic |
Succinic acid |
|
|
28332990 |
Kali hydro sulfat |
Potassium hydrogen sulfate |
|
|
29211900 |
DL-Alanin |
Alanin, DL- |
|
|
29224990 |
Glycin |
Glycine |
|
|
29420000 |
Glycyrrhizin |
Glycyrrhzin |
|
|
29349990 |
Acesulfam kali |
Acesulfame Potassium |
|
|
38249099 |
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
|
|
35051090 |
Acetylated Distarch Adipat |
Acetylated Distarch Adipat |
|
|
35051090 |
Acetylated Distarch Phosphat |
Acetylated Distarch Phosphate |
|
|
29420000 |
Acetylated oxydized starch |
Acetylated oxydized starch |
|
|
29152100 |
Acid acetic băng |
Acetic acid, Glacial |
|
|
29171290 |
Acid adipic |
Adipic acid |
|
|
39131000 |
Acid alginic |
Alginic acid |
|
|
29362700 |
Acid ascorbic (L-) |
Ascorbic Acid (L-) |
|
|
29163100 |
Acid benzoic |
Benzoic Acid |
|
|
29181400 |
Acid citric |
Citric Acid |
|
|
29213000 |
Acid cyclamic |
Cyclamic acid |
|
|
29362700 |
Acid erythorbic (acid isoascorbic) |
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) |
|
|
29151100 |
Acid formic |
Formic acid |
|
|
29171900 |
Acid fumaric |
Fumaric Acid |
|
|
29181600 |
Acid gluconic |
Gluconic acid |
|
|
29224210 |
Acid glutamic (L(+)-) |
Glutamic Acid (L(+)- |
|
|
29349910 |
Acid guanylic |
Guanylic Acid, 5’- |
|
|
28061000 |
Acid hydrocloric |
HydroChloric acid |
|
|
29349990 |
Acid inosinic |
Inosinic Acid,5’- |
|
|
29181100 |
Acid lactic (L-, D- và DL-) |
Lactic acid, L-, D- and DL- |
|
|
29181900 |
Acid malic |
Malic Acid (DL-) |
|
|
28092039 |
Acid orthophosphoric |
Orthophosphoric Acid |
|
|
29155000 |
Acid propionic |
Propionic Acid |
|
|
29161900 |
Acid sorbic |
Sorbic Acid |
|
|
29181200 |
Acid tartric |
Tartaric Acid (L (+)-) |
|
|
29159090 |
Acid thiodipropionic |
Thiodipropionic acid |
|
|
|
Alpha amylase từ: |
Alpha amylases from: |
|
|
35079000 |
- Aspergillus orysee var. |
- Aspergillus orysee var. |
|
|
35079000 |
- Bacillus licheniformis |
- Bacillus licheniformis |
|
|
35079000 |
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
|
|
35079000 |
- Bacillus stearothermophilus |
- Bacillus stearothermophilus |
|
|
35079000 |
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
|
|
35079000 |
- Bacillus subtilis |
- Bacillus subtilis |
|
|
29362800 |
AIpha-Tocopherol |
d-alpha-Tocopherol |
|
|
29171290 |
Amoni adipat |
Ammonium adipate |
|
|
39131000 |
Amoni alginat |
Ammonium alginate |
|
|
28369910 |
Amoni carbonat |
Ammonium carbonate |
|
|
28271000 |
Amoni clorid |
Ammonium Chloride |
|
|
28369990 |
Amoni hydro carbonat |
Ammonium hydrogen carbonate |
|
|
29181100 |
Amoni lactat |
Ammonium lactate |
|
|
28353990 |
Amoni polyphosphat |
Ammonium polyphosphates |
|
|
29152990 |
Amonium acetat |
Ammonium acetate |
|
|
28352990 |
Amonium dihydrogen phosphat |
Ammonium dihydrogen phosphate |
|
|
29157010 |
Ascorbyl palmitat |
Ascorbyl Palmitate |
|
|
29157030 |
Ascorbyl stearat |
Ascorbyl Stearate |
|
|
29242910 |
Aspartam |
Aspartame |
|
|
29270010 |
Azodicacbonamid |
Azodicarbonamide |
|
|
29369000 |
Beta-caroten tổng hợp |
Beta-Carotene (Synthetic) |
|
|
29369000 |
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
|
|
28352990 |
Bone phosphat |
Bone phosphate |
|
|
39129090 |
Bột cellulose |
Powdered cellulose |
|
|
07129090 |
Bột Konjac |
Konjac flour |
|
|
25262010 |
Bột talc |
Talc |
|
|
32041190 |
Brilliant black |
Brilliant black |
|
|
32041190 |
Brilliant blue FCF |
Brilliant Blue FCF |
|
|
29093000 |
Butyl hydroxy anisol (BHA) |
Butylated Hydroxyanisole |
|
|
29071900 |
Butyl hydroxy toluen (BHT) |
Butylated Hydroxytoluene |
|
|
28352990 |
Các muối amoni của acid phosphatidic |
Ammonium salts of Phosphatidic acid |
|
|
29181510 |
Các muối calci citrat |
Calcium Citrates |
|
|
29349910 |
Calci 5’guanylat |
Calcium 5’guanylate |
|
|
29349910 |
Calci 5’-inosinat |
Calcium 5’-inosinate |
|
|
29349910 |
Calci 5’-ribonucleotid |
Calcium 5’- ribonucleotides |
|
|
29152990 |
Calci acetat |
Calcium Acetate |
|
|
39131000 |
Calci alginat |
Calcium alginate |
|
|
29181590 |
Calci ascorbat |
Calcium Ascorbate |
|
|
29163100 |
Calci benzoat |
Calcium Benzoate |
|
|
28365000 |
Calci carbonat |
Calcium Carbonate |
|
|
29335990 |
Calci cyclamat |
Calcium cyclamate |
|
|
28352600 |
Calci dihydro diphosphat |
Calcium dihydrogen diphosphate |
|
|
29181600 |
Calci gluconat |
Calcium Gluconate |
|
|
29224290 |
Calci glutamat |
Calcium di-L- Glutamate |
|
|
28353990 |
Calci polyphosphat |
Calcium polyphosphates |
|
|
28390000 |
Calci silicat |
Calcium Silicate |
|
|
29161900 |
Calci sorbat |
Calcium Sorbate |
|
|
28112100 |
Carbon dioxyd |
Carbon dioxyde |
|
|
29181600 |
Kali gluconat |
Potassium Gluconate |
|
|
29231000 |
Lecitin |
Lecithin |
|
|
29224290 |
Magnesi di-L glutamat |
Magnesium di-L glutamate |
|
|
29181600 |
Magnesi gluconat |
Magnesium gluconate |
|
|
28369990 |
Magnesi hydroxy carbonat |
Magnesium Hydroxyde Carbonate |
|
|
28161000 |
Magnesi hydroxyd |
Magnesium hydroxyde |
|
|
29181100 |
Magnesi lactat, DL- |
Magnesium lactate, DL- |
|
|
28399000 |
Magnesi silicat |
Magnesium Silicate |
|
|
28332100 |
Magnesi sulfat |
Magnesium sulfate |
|
|
28399000 |
Magnesi trisilicat |
Magnesium Trisilicate |
|
|
29224290 |
Monoamoni glutamat |
Monoammonium Glutamate |
|
|
29224290 |
Monokali glutamat |
Monopotassium L- Glutamate |
|
|
29224220 |
Mononatri glutamat |
Monosodium L- Glutamate |
|
|
29231000 |
Muối và este của cholin |
Choline salts and estes |
|
|
29181600 |
Natri gluconat |
Sodium Gluconate |
|
|
28363000 |
Natri hydro carbonat |
Sodium hydrogen carbonate |
|
|
28331900 |
Natri hydro sulfat |
Sodium hydrogen sulfate |
|
|
28151100 |
Natri hydroxyd |
Sodium Hydroxyde |
Dạng rắn và dạng lỏng |
|
29181100 |
Natri lactat |
Sodium Lactate |
|
|
28342990 |
Natri nitrat |
Sodium nitrate |
|
|
28341000 |
Natri nitrit |
Sodium nitrite |
|
|
29071900 |
Natri ortho-phenylphenol |
Sodium ortho- Phenylphenol |
|
|
28353110 |
Natri polyphosphat |
Sodium polyphosphate |
|
|
29155000 |
Natri propionat |
Sodium Propionate |
|
|
29251100 |
Natri saccharin |
Sodium saccharin |
|
|
28369990 |
Natri sesquicarbonat |
Sodium sesquicarbonate |
|
|
28183000 |
Nhôm hydroxyd |
Aluminium hydroxyde |
|
|
28211000 |
Oxyd sắt đen |
Iron oxyde, Black |
|
|
28211000 |
Oxyd sắt đỏ |
Iron oxyde, Red |
|
|
28211000 |
Oxyd sắt vàng |
Iron oxyde, Yellow |
|
|
17023010 |
Polydextrose |
Polydextroses |
|
|
29053200 |
Propylen glycol |
Propylene Glycol |
|
|
29362300 |
Riboflavin |
Riboflavin |
|
|
29362300 |
Riboflavin từ Bacillus subtilis |
Riboflavin from Bacillus subtilis |
|
|
12122110 |
Rong biển eucheuma đã qua chế biến |
Processed eucheuma seaweed |
|
|
29251100 |
Saccharin |
Saccharin |
|
|
15211000 |
Sáp candelila |
Candelilla Wax |
|
|
15211000 |
Sáp carnauba |
Carnauba Wax |
|
|
15219010 |
Sáp ong |
Beeswax |
|
|
29181600 |
Săt (II) gluconat |
Ferrous gluconate |
|
|
29054400 |
Siro sorbitol |
Sorbitol Syrup |
|
|
29054400 |
Sorbitan monolaurat |
Sorbitan monolaurate |
|
|
29054400 |
Sorbitan monooleat |
Sorbitan monooleate |
|
|
29054400 |
Sorbitan monopalmitat |
Sorbitan monopalmitate |
|
|
29054400 |
Sorbitan monostearat |
Sorbitan monostearate |
|
|
29054400 |
Sorbitan tristearat |
Sorbitan tristearate |
|
|
29054400 |
Sorbitol |
Sorbitol |
|
|
28353990 |
Tetrakali diphosphat |
Tetrapotassium diphosphate |
|
|
28353990 |
Tetranatri diphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
|
|
13023100 |
Thạch Aga |
Agar |
|
|
29389000 |
Thaumatin |
Thaumatin |
|
|
28273990 |
Thiếc clorid |
Stannous chloride |
|
|
28352590 |
Tricalci orthophosphat |
Tricalcium Orthophosphate |
|
|
29181590 |
Triethyl citrat |
Triethyl citrate |
|
|
29181590 |
Trikali citrat |
Tripotassium Citrate |
|
|
28352990 |
Trikali orthophosphat |
Tripotassium Orthophosphate |
|
|
28352990 |
Trimagnesi orthophosphat |
Trimagnesium Orthophosphates |
|
|
29181590 |
Trinatri citrat |
Trisodium Citrate |
|
|
28352910 |
Trinatri diphosphat |
Trisodium diphosphate |
|
|
28352910 |
Trinatri orthophosphat |
Trisodium Orthophosphate |
|
|
09103000 |
Turmeric |
Turmeric |
|
|
71081100 |
Vàng |
Gold |
* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên chất và thực phẩm) |
|
29054900 |
Xylitol |
Xylitol |
là xyltol tinh khiết |
|
32041700 |
Zeaxathin tổng hợp |
Zeaxathin, synthetic |
không chiết từ thực vật |
|
2934 |
Alitam |
Alitame |
Chất tạo ngọt |
|
32041700 |
Allura red AC |
Allura Red AC |
Chất phẩm màu |
|
7106.10.00 |
Bạc |
Silver |
Chất phẩm màu |
|
32030010 |
Beet red |
Beet red |
Chất phẩm màu |
|
29163200 |
Benzoyl peroxyd |
Benzoyl peroxyde |
Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản |
|
32030010 |
Beta-Apo-Carotenal |
Carotenal, Beta-Apo- 8’- |
Chất phẩm màu |
|
35051090 |
Beta-Cyclodextrin |
Cyclodextrin, beta- |
Chất mang, chất ổn định, chất làm dày |
|
35079000 |
Bromelain |
Bromelain |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định |
|
32030010 |
Brown HT |
Brown HT |
Chất phẩm màu |
|
38231990 |
Các acid béo |
Fatty acids |
Chất chống tạo bột |
|
28272010 |
Calci clorid |
Calcium Chloride |
Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy |
28272090 |
||||
|
29212100 |
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat |
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản |
|
28372000 |
Calci ferroxyanid |
Calcium Ferrocyanide |
Chất chống đông vón |
|
28322000 |
Calci hydro sulfit |
Calcium Hydrogen Sulphite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
28259000 |
Calci hydroxyd |
Calcium Hydroxyde |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc |
|
29181100 |
Calci lactat |
Calcium Lactate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
29171900 |
Calci malat |
Calcium DL- Malate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28399000 |
Calci nhôm silicat |
Calcium Aluminium Silicate |
Chất chống đông vón |
|
29155000 |
Calci propionat |
Calcium propionate |
Chất bảo quản |
|
29251100 |
Calci saccharin |
Calcium saccharin |
Chất tạo ngọt |
|
29181100 |
Calci stearoyl lactylat |
Calcium stearoyl lactylate |
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
|
28332990 |
Calci sulfat |
Calcium Sulphate |
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
32030010 |
Canthaxanthin |
Canthaxanthine |
Phẩm màu |
|
17029040 |
Caramen nhóm I (không xử lý) |
Caramel I- Plain |
Phẩm màu |
|
17029040 |
Caramen nhóm II (xử lý sulfit) |
Caramel II- Sulfite process |
Phẩm màu |
|
17029040 |
Caramen nhóm III (xử lý amoni) |
Caramel III - Ammonia Process |
Phẩm màu |
|
17029040 |
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit) |
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process |
Phẩm màu |
|
32041700 |
Carmin |
Carmines |
Phẩm màu |
|
32041700 |
Carmoisin |
Azorubine (Carmoisine) |
Phẩm màu |
|
32030010 |
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật) |
Natural Extracts (carotenes) |
Phẩm màu |
|
13023910 |
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran) |
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran) |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
39129020 |
Cellulose |
Cellulose |
Chất ổn định |
39129090 |
||||
|
39129020 |
Cellulose vi tinh thể |
Microcrystalline cellulose |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo |
39129090 |
||||
|
32030010 |
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based |
Annatto Extracts, bixin based |
Phẩm màu |
|
32030010 |
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based |
Annatto extracls, norbixin-based |
Phẩm màu |
|
13021990 |
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I |
Quillaia extract type I |
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
13021990 |
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II |
Quillaia extract type II |
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
32030010 |
Chất chiết xuất từ vỏ nho |
Grape Skin Extract |
Phẩm màu |
|
32030010 |
Clorophyl |
Chlorophylls |
Phẩm màu |
|
39123100 |
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose |
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose |
Chất ổn định, chất làm dầy |
|
32030010 |
Curcumin |
Curcumin |
Phẩm màu |
|
210690 |
Curdlan |
Curdlan |
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
35051010 |
Cyclodextrin |
Cyclodextrin |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
15153010 |
Dầu Castor |
Castor oil |
Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng |
15153090 |
||||
|
15180014 |
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo |
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids |
Chất nhũ hóa |
|
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm) |
Mineral Oil, Food Grade |
Chất làm bóng |
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao |
Mineral Oil, high viscosity |
Chất làm bóng, chất chống đông vón |
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1 |
mineral oil, medium and low viscosity, class 1 |
Chất làm bóng |
|
35051010 |
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng |
Dextrins, Roasted Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
3105.10.20 |
Diamoni hydro phosphat |
Diammonium hydrogen phosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
28352590 |
Dicalci diphosphat |
Dicalcium diphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
28352600 |
Dicalci orthophosphat |
Dicalcium Orthophosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
29349990 |
Dikali 5’-guanylat |
Dipotassium 5’- guanylate |
Chất điều vị |
|
28352590 |
Dikali diphosphat |
Dipotassium diphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
28352590 |
Dikali orthophosphat |
Dipotassium Orthophosphate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại |
|
29181300 |
Dikali tactrat |
Dipotassium Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
29309090 |
Dilauryl thiodipropionat |
Dilauryl thiodipropionate |
Chất chống oxy hóa |
|
29209090 |
Dimethyl dicarbonat |
Dimethyl dicarbonate |
Chất bảo quản |
|
29224220 |
Dinatri 5’-guanylat |
Disodium 5’- guanylate |
Chất điều vị |
|
29224990 |
Dinatri 5’-inosinat |
Disodiuni 5’- inosinate |
Chất điều vị |
|
29349990 |
Dinatri 5’-ribonucleotid |
Disodium 5’- ribonucleotides |
Chất điều vị |
|
28353990 |
Dinatri diphosphat |
Disodium diphosphate |
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid |
|
29224990 |
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA) |
Disodium ethylenediaminetetra acetate |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản |
|
29181590 |
Dinatri monohydro citrat |
Disodium monohydrogen citrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy |
|
28352200 |
Dinatri orthophosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
29181300 |
Dinatri tactrat |
Disodium Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
28112210 |
Dioxyd silic vô định hình |
Silicon Dioxyde, Amorphous |
Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang |
28112290 |
||||
|
28230000 |
Dioxyd titan |
Titanium Dioxyde |
Phẩm màu |
|
29054500 |
Distarch Glycerol |
Distarch Glycerol |
Chất xử lý bột |
|
28352990 |
Distarch Phosphat |
Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
29362800 |
dl-alpha-Tocopherol |
dl-alpha-Tocopherol |
Chất chống oxy hóa |
|
29054900 |
Erythritol |
Erythritol |
Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt |
|
32041900 |
Erythrosin |
Erythrosine |
Phẩm màu |
|
29163990 |
Este của acid ricioleic với polyglycerol |
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid |
Chất nhũ hóa |
|
29163990 |
Este của acid béo với propylen glycol |
Propylene glycol esters of fatty acids |
Chất nhũ hóa |
|
29163990 |
Este của glycerol với acid citric và acid béo |
Citric and fatty acid esters of glycerol |
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
29163990 |
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo |
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
29163990 |
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo |
Lactic and fatty acid esters of Glycerol |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
29163990 |
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric |
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid |
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
29163990 |
Este của polyglycerol với acid béo |
Polyglycerol esters of fatty acids |
Chất nhũ hóa |
|
29163990 |
Este của sucrose với các axít béo |
Sucrose Esters of fatty acids |
Chất nhũ hóa |
|
29201100 |
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic |
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester |
Phẩm màu |
|
29329990 |
Ethyl maltol |
Ethyl maltol |
Chất điều vị |
|
39123900 |
Ethyl xenlulose |
Ethyl cellulose |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy |
|
39123900 |
Ethylhydroxyethyl cellulose |
Ethylhydroxyethyl cellulose |
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
29182990 |
Etyl pra-Hydroxybenzoat |
Etyl pra- Hydroxybenzoate |
Chất bảo quản |
|
32129021 |
Fast green FCF |
Fast Green FCF |
Phẩm màu |
|
29400000 |
Gama-Cyclodextrin, |
Cyclodextrin, gama- |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
29400000 |
Glucono delta-Lacton |
Glucono Delta- Lactone |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
|
35079000 |
Glucose oxydase |
Glucose oxydase |
Enzym, chất chống oxy hóa |
|
29054500 |
Glycerol |
Glycerol |
Chất làm dầy,chất giữ ẩm |
|
38063010 |
Glycerol esters của nhựa cây |
Glycerol esters of wood resin |
Chất nhũ hóa, chất ổn định |
38063090 |
||||
38069010 |
||||
38069090 |
||||
|
13012000 |
Gôm arabic |
Arabic Gum (Acacia Gum) |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
13023990 |
Gôm cassia |
Cassia Gum |
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
13023990 |
Gôm đậu carob |
Carob bean Gum |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
13023200 |
Gôm gua |
Guar Gum |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm karaya |
Karaya Gum |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm tara |
Tara Gum |
Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm tellan |
Gellan Gum |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm tragacanth |
Tragacanth Gum |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
13023990 |
Gôm xanthan |
Xanthan Gum |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định |
|
29339990 |
Hexamethylen tetramin |
Hexamethylene tetramine |
Chất bảo quản |
|
39123900 |
Hydroxylpropyl methyl xenlulose |
Hydroxylpropyl methyl cellulose |
Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
39123900 |
Hydroxylpropyl xenlulose |
Hydroxylpropyl cellulose |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định |
|
38249070 |
Hydroxypropyl Distarch Phosphat |
Hydroxypropyl Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
38249070 |
Hydroxypropyl Starch |
Hydroxypropyl Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
32030010 |
Indigotin (Indigocarmin) |
Indigotine |
Phẩm màu |
|
29400000 |
Isomalt |
Isomalt |
Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng |
|
29181590 |
Isopropyl citrat |
Isopropyl citrates |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản |
|
29349990 |
Kali 5’-inosinat |
Potassium 5’- inosinate |
Chất điều vị |
|
29152990 |
Kali acetal |
Potassium acetate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
29152990 |
Kali acetat (các muối) |
Potassium acetates |
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định |
|
29171290 |
Kali adipat |
Potassium adipate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
39131000 |
Kali alginat |
Potassium Alginate |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
29181590 |
Kali ascorbat |
Potassium Ascorbate |
Chất chống oxy hóa |
|
29163100 |
Kali benzoat |
Potassium Benzoate |
Chất bảo quản |
|
28322000 |
Kali bisulfit |
Potassium Bisulphite |
Chất bảo quản, chất chống đông vón |
|
28364000 |
Kali carbonat |
Potassium carbonate |
Chất ổn định, chất chống oxy hóa |
|
28273990 |
Kali clorid |
Potassium Chloride |
Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy |
|
29152990 |
Kali diacetat |
Potassium diacetate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
29181590 |
Kali dihydro citrat |
Potassium Dihydrogen Citrate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại |
|
28372000 |
Kali ferrocyanid |
Potassium Ferrocyanide |
Chất chống đông vón |
|
28152000 |
Kali hydroxyd |
Potassium Hydroxyde |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28152000 |
Kali hyrdro malat |
Potassium hyrdrogen malate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28364000 |
Kali hyrogen carbonate |
Potassium hyrogen carbonate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
|
29181100 |
Kali lactat |
Potassium Lactate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa |
|
29181900 |
Kali malat |
Potassium malate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28322000 |
Kali metabisulfit |
Potassium Metabisulphite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột. |
|
29181300 |
Kali natri tartrat |
Potassium sodium L(+)-Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
28421000 |
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminium silicate |
Chất chống đông vón |
|
28342100 |
Kali nitrat |
Potassium nitrate |
Chất giữ màu, chất bảo quản |
|
28341000 |
Kali nitrit |
Postasium nitrite |
Chất bảo quản |
|
28353990 |
Kali polyphosphat |
Potassium polyphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
29155000 |
Kali propionat |
Potassium propionate |
Chất bảo quản |
|
29251100 |
Kali saccharin |
Potassium saccharin |
Chất tạo ngọt |
|
28399000 |
Kali silicat |
Potassium silicate |
Chất chống đông vón |
|
29161900 |
Kali sorbat |
Potassium Sorbate |
Chất bảo quản |
|
28332990 |
Kali sulfat |
Potassium Sulfate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28322000 |
Kali sulfit |
Potassium Sulphite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
28112990 |
Khí nitơ oxyd |
Nitrous oxyde |
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
|
28011000 |
Khí clor |
Chlorine |
Chất xử lý bột |
|
28112990 |
Khí clor dioxyd |
Chlorine dioxyde |
Chất xử lý bột |
|
28043000 |
Khí nitơ |
Nitrogen |
Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
|
27111200 |
Khí propan |
Propane |
Chất khí đẩy |
|
29400000 |
Lactitol |
Lactitol |
Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy |
|
29159020 |
Lauric argrinatethyleste |
Lauric argrinateethylester |
Chất bảo quản |
|
35079000 |
Lipase |
Lipases |
Chất ổn định |
|
32030010 |
Lutein from tagets erecta |
Lutein from tagets erecta |
Phẩm màu |
|
13023990 |
Lycopen chiết xuất từ cà chua |
Lycopenes extract from tomato |
Phẩm màu |
|
13023990 |
Lycopen tổng hợp |
Lycopenes, synthetic |
Phẩm màu |
|
13023990 |
Lycopen, Blakeslea trispora |
Lycopene, Blakeslea trispora |
Phẩm màu |
|
35079000 |
Lysozym |
Lysozyme |
Chất bảo quản |
|
28352990 |
Magesi hydro phosphat |
Magesium hydrogen phosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
25191000 |
Magnesi carbonat |
Magnesium Carbonate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu |
28369990 |
||||
|
29181590 |
Magnesi citrat |
Magnesium citrate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28273100 |
Magnesi clorid |
Magnesium Chloride |
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định |
|
29400000 |
Maltitol |
Maltitol |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt |
|
29400000 |
Maltol |
Maltol |
Chất điều vị |
|
29054300 |
Manitol |
Mannitol |
Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt |
|
39123900 |
Methyl Cellulose |
Methyl Cellulose |
Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
39123900 |
Methyl ethyl xenlulose |
Methyl Ethyl Cellulose |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định |
|
29163100 |
methyl pra- Hydroxybenzoat |
methyl pra- Hydroxybenzoate |
Chất bảo quản |
|
28352990 |
Mono magnesi orthophosphat |
Monomagnesium orthophosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
15200090 |
Mono và diglycerid của các acid béo |
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids |
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định |
|
28352600 |
Monocalci orthophosphat |
Monocalcium Orthophosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
28352400 |
Monokali orthophosphat |
Potassium dihydrogen phosphate |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại |
|
29181300 |
Monokali tartrat |
Monopotassium Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
28352200 |
Mononatri orthophosphat |
Sodium dihydrogen phosphate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
29181300 |
Mononatri tartrat |
Monosodium Tartrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
35051090 |
Monostarch phosphat |
Monostarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
29242910 |
Muối aspartam- acesulfame |
Aspartame- acesulfame salt |
Chất tạo ngọt |
|
29157010 |
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) |
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
29157030 |
||||
29159020 |
||||
|
29161500 |
Muối của acid oleic (Ca, Na, K) |
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K) |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
29419000 |
Natamycin |
Natamycin |
Chất bảo quản |
|
29152910 |
Natri acetat |
Sodium acetate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại |
|
29171290 |
Natri adipat |
Sodium adipate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
39131000 |
Natri alginat |
Sodium alginate |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
29362700 |
Natri ascorbat |
Sodium Ascorbate |
Chất chống oxy hóa |
|
29163100 |
Natri benzoat |
Sodium Benzoate |
Chất bảo quản |
|
39123100 |
Natri cacboxymethyl cellulose |
Sodium carboxymethyl cellulose |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel |
|
28353110 |
Natri calci polyphosphat |
Sodium calcium polyphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
28362000 |
Natri carbonat |
Sodium carbonate |
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
39123100 |
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym |
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed |
Chất ổn định, chất làm dầy |
|
29299010 |
Natri cyclamat |
Sodium cyclamate |
Chất tạo ngọt |
|
29181590 |
Natri dihydro citrat |
Sodium Dihydrogen Citrate |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy |
|
29181900 |
Natri DL-malat |
Sodium DL-malate |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
|
29362700 |
Natri erythorbat |
Sodium erythorbate |
Chất chống oxy hóa |
|
28372000 |
Natri ferrocyanid |
Sodium Ferrocyanide |
Chất chống đông vón |
|
29171900 |
Natri fumarat (các muối) |
Sodium fumarates |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28321000 |
Natri hydro sulfit |
Sodium Hydrogen Sulfite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
29181900 |
Natri hyro DL-malat |
Sodium hyrogen DL- malate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28321000 |
Natri metabisulfit |
Sodium Metabisulphite |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
|
28352990 |
Natri nhôm phosphat |
Sodium Aluminium Phosphate-acidic |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28421000 |
Natri nhôm silicat |
Sodium Aluminosilicate |
Chất chống đông vón |
|
29362300 |
Natri Riboflavin 5’- phosphat |
Riboflavin 5’- phosphate sodium |
Phẩm màu |
|
29161900 |
Natri sorbat |
Sodium Sorbate |
Chất bảo quản |
|
29157030 |
Nalri stearoyl lactylat |
Sodium stearoyl lactylate |
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
|
28331900 |
Natri sulfat |
Sodium sulfate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
28321000 |
Natri sulfit |
Sodium Sulfite |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột |
|
28323000 |
Natri thiosulphat |
Sodium Thiosulphate |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
29224990 |
Neotam |
Neotame |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
28332210 |
Nhôm amoni sulphat |
Aluminium Ammonium Sulphate |
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ |
28332290 |
||||
|
28332210 |
Nhôm kali sulphat |
Aluminium Potassium Sulphate |
Chất điều chỉnh độ acid |
28332290 |
||||
|
29232010 |
Nhóm lecithin |
Lecithins |
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa |
|
28421000 |
Nhôm silicat |
Aluminium Silicate |
Chất chống đông vón |
|
13019090 |
Nhựa guaiac |
Guaiac Resin |
Chất chống oxy hóa |
|
29419000 |
Nisin |
Nisin |
Chất bảo quản |
|
29159090 |
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose |
Sucrose oligoesters type I and type II |
Chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
29071900 |
Ortho-phenylphenol |
Ortho-Phenylphenol |
Chất bảo quản |
|
25221000 |
Oxyd calci |
Calcium oxyde |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
28259000 |
||||
|
25199010 |
Oxyd Magnesi |
Magnesium oxyde |
Chất chống đông vón |
25199020 |
||||
|
35079000 |
Papain |
Papain |
Enzym, chất điều vị |
|
33019090 |
Parika oleoresin |
Parika oleoresin |
Phẩm màu |
|
13022000 |
Pectin |
Pectins |
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
28353990 |
Pentakali triphosphat |
Pentapotassium triphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
28353110 |
Pentanatri triphosphat |
Pentasodium triphosphate |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
35051090 |
Phosphated Distarch Phosphat |
Phosphated Distarch Phosphate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
32030010 |
Phức clorophyl đồng |
Chlorophyll Copper Complex |
Phẩm màu |
|
32030010 |
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó) |
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts |
Phẩm màu |
|
34021310 |
Polydimethyl siloxan |
Polydimethylsiloxane |
Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa |
39100090 |
||||
|
39072090 |
Polyetylen glycol |
Polyethylene Glycol |
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate |
Chất nhũ hóa |
|
34021990 |
Polyoxyethylen (40) stearat |
Polyoxyethylene (40) stearate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyethylen (8) stearat |
Polyoxyethylene (8) stearate |
Chất nhũ hóa |
|
34021390 |
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat |
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate |
Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
39053010 |
Polyvinyl alcohol |
Polyvinyl alcohol |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
|
39059910 |
Polyvinylpyrolidon |
Polyvinylpyrrolidone |
Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
|
39059990 |
Polyvinylpyrolidon, không tan |
Polyvinylpyrolidon, insoluble |
Chất ổn định màu, chất ổn định |
|
32041900 |
Ponceau 4R |
Ponceau 4R |
Phẩm màu |
|
29182990 |
Propyl galat |
Gallate, Propyl |
Chất chống oxy hóa |
|
29182990 |
Propyl pra- Hydroxybenzoat |
Propyl pra- Hydroxybenzoate |
Chất bảo quản |
|
39131000 |
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
35079000 |
Protease |
Protease (A. orysee var.) |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng |
|
39139030 |
Pullulan |
Pullulan |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
|
32041210 |
Quinolin |
Quinoline Yellow |
Phẩm màu |
|
27129090 |
Sáp vi tinh thể |
Microcrystalline Wax |
Chất làm bóng, chất tạo bọt |
|
29181100 |
Sắt (II) lactat |
Ferrous lactate |
Chất ổn định màu |
|
29181590 |
Sắt amoni citrat |
Ferric ammonium citrate |
Chất chống đông vón |
|
13019040 |
Shellac |
Shellac |
Chất làm bóng |
|
29400000 |
Siro maltitol |
Maltitol syrup |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt |
|
17022000 |
Siro polyglycitol |
Polyglycitol syrup |
Chất tạo ngọt |
|
35051090 |
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid |
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
35051090 |
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat |
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate |
Chất xử lý bột |
35051010 |
Starch Natri Octenyl Succinat |
Starch Sodium Octenyl Succinate |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
35051090 |
|
|
|
|
29181590 |
Stearyl citrat |
Stearyl citrate |
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
29389000 |
Steviol glycosid |
Steviol glycosides |
Chất tạo ngọt |
|
29400000 |
Sucralose |
Sucralose |
Chất tạo ngọt |
|
38249070 |
Sucroglyxerid |
Sucroglycerides |
Chất nhũ hóa |
|
29400000 |
Sucrose acetat isobutyrat |
Sucrose acetate isobutyrate |
Chất nhũ hóa |
|
28112920 |
Sulphua dioxyd |
Sulfur Dioxyde |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
32041290 |
Sunset yellow FCF |
Sunset Yellow FCF |
Phẩm màu |
|
32041900 |
Tartrazin |
Tartrazine |
Phẩm màu |
|
29072990 |
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ) |
Tertiary Butylhydroquinone |
Chất chống oxy hóa |
35051010 |
Tinh bột đã được xử lý bằng acid |
Acid-Treated Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định |
|
|
35051090 |
|||
35051010 |
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm |
Alkaline Treated Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
35051090 |
|
|
|
35051010 |
Tinh bột đã khử màu |
Bleached Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
35051090 |
|
|
|
35051010 |
Tinh bột xử lý oxy hóa |
oxydized Starch |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
35051090 |
|
|
|
|
35051010 |
Tinh bột, xử lý bằng enzim |
Enzyme-Treated Starches |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
35051090 |
|||
|
29362800 |
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) |
Tocopherol concentrate, mixed |
Chất chống oxy hóa |
|
29153990 |
Triacetin |
Triacetin |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm |
|
29181590 |
Triamoni citrat |
Triammonium citrate |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
29181510 |
Tricalci citrat |
Tricalcium Citrates |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
6 |
Hương liệu thực phẩm |
|
|
|
6.1 |
Các chất tạo hương tự nhiên |
|
|
|
|
09102000 |
Saffron (cây nghệ) |
Saffron |
|
|
09103000 |
Nghệ (curcuma) |
Turmeric (curcuma) |
|
|
09051000 & 09052000 |
Các chiết xuất từ cây vani |
|
|
|
21069098 |
Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó |
|
|
|
21069098 |
Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên |
|
|
|
33011900 |
Dầu nguyệt quế anh đào |
|
|
|
|
|||
|
33012400 |
Hương bạc hà cay (Mantha piperita) |
|
|
|
33012500 |
Hương của cây bạc hà khác |
|
|
|
33012900 |
Hương quế |
|
|
|
33019090 |
Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị |
|
|
|
33019090 |
Dầu hạnh nhân đắng |
|
|
|
33019090 |
Tinh dầu quả tự nhiên |
|
|
|
33019090 |
Dầu ớt |
|
|
|
33011200 |
Tinh dầu họ quả cam quýt |
|
chất tạo hương tự nhiên |
|
33011300 |
|||
|
33011900 |
|||
6.2 |
Các chất tạo hương tổng hợp |
|
|
|
|
13019090 |
Benzoin gum |
|
|
|
29021900 |
Limonen, d- |
|
|
|
29052200 |
Linalool |
|
|
|
29061100 |
Menthol |
|
|
|
29062100 |
Benzyl alcohol |
|
|
|
29062100 |
Metyl benzyl, alpha- alcohol |
|
* có thay đổi. Đề nghị kiểm tra bảng tiếng Anh. |
|
33074190 |
Hương khói |
|
|
|
29093000 |
Anethole, trans- |
|
|
|
29093000 |
Anethol, beta- |
|
|
|
29093000 |
Eugenyl metyl ete |
|
|
|
29095000 |
Eugenol |
|
|
|
29122100 |
Benzadehyt |
|
|
|
29124100 |
Vanillin |
|
|
|
29124200 |
Etyl vanilin |
|
|
|
29142300 |
Inonon, alpha |
|
|
|
29142300 |
Inonon, beta |
|
|
|
29142990 |
Carvon, d- |
|
|
|
29142990 |
Carvon, l- |
|
|
|
29143900 |
Metyl naphtyl, beta-keton |
|
|
|
29151300 |
Etyl format |
|
|
|
29153100 |
Etyl axetat |
|
|
|
29153990 |
Amyl axetat |
|
|
|
29153990 |
Linalyl axetat |
|
|
|
29153990 |
Benzyl axetat |
|
|
|
29159020 |
Etyl laurat |
|
|
|
29159090 |
Alyl heptanoat |
|
|
|
29159090 |
Alyl hexanoat |
|
|
|
29159090 |
Etyl heptanoat |
|
|
|
29159090 |
Etyl nonanoat |
|
|
|
29163100 |
Benzyl benzoat |
|
|
|
29181100 |
Etyl lactat |
|
|
|
29182300 |
Metyl salixylat |
|
|
|
29182900 |
Etyl matylphenylglycidat |
|
|
|
29182900 |
Etyl phenylglycidat |
|
|
|
29224300 |
Metyl anthranilat |
|
|
|
29224300 |
Metyl N-metylanthranilat |
|
|
|
29322000 |
Nonalacton, gamma- |
|
|
|
29329300 |
Piperonal |
|
|
|
29329990 |
Etyl maltol |
|
|
|
29329990 |
Maltol |
|
|
|
29163400 |
Metyl phenylaxetat |
|
|
|
29392010 |
Quinin hydroclorua |
|
|
|
29322000 |
Undecalacton, gamma- |
|
|
7 |
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm |
|
|
|
7.1 |
Các tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
29109000 |
Sản phẩm ankylen oxit |
Alkylene oxide adduct |
chưa đủ thông tin |
|
3910 |
Đimetylpolysiloxan |
Dimethylpolysiloxan |
|
34021390 |
hòa tan hay phân tán trong nước |
|||
|
29102000 & 29109000 |
Copolyme etylenoxit - propylen oxit |
Ethylene oxide - propylene oxide copolymers |
|
|
38249070 |
Metyl este của axit béo |
Fatty acid methyl ester |
* có thay đổi |
|
38249070 |
Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit) |
Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide) |
* có thay đổi |
|
38237090 |
Ete glycol - Ancol béo |
Fatty alcohol-glycol ether HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30 |
* có thay đổi |
|
15162098 |
Dầu dừa đã hyđrogen hóa |
Hydrogenated coconut oil |
Dầu dừa đã qua hydro hóa |
|
29389000 |
Dung dịch alpha metyl glycozit |
Alpha - methyl glycoside water |
|
|
34021390 |
Ancol polyetoxyl hóa, biến tính |
Polyethoxylated alcohols, modified |
Nếu tan hay phân tán trong nước |
|
39072090 |
Copolyme polyglycol |
Polyglycol |
|
34021390 |
Nếu tan hay phân tán trong nước |
|||
|
22072011 |
Ancol bậc cao biến tính. |
Modified higher alcohol |
chưa đủ thông tin. |
|
39021090 |
Polyme khối polypropylen - polyetylen |
Polypropylene- proethylene block polymer |
|
7.2 |
Các chất xúc tác |
|
|
|
|
76 |
Nhôm |
Alluminium |
|
38151900 |
Xúc tác có nền |
|||
|
38151900 |
Crôm |
Chromium |
Xúc tác có nền |
|
38151900 |
Đồng |
Copper |
Xúc tác có nền |
|
28051900 |
Đồng cromat |
Copper chromate |
|
|
28051900 |
Đồng cromit |
Copper chromite |
|
|
38151900 |
Mangan |
Manganese |
Xúc tác có nền |
|
38151190 |
Molipđen |
Molybdenum |
Xúc tác có nền |
|
38151100 |
Niken |
Nickel |
Xúc tác có nền |
|
38151200 |
Palađi |
Palladium |
Xúc tác có nền |
|
38151200 |
Platin |
Platinum |
Xúc tác có nền |
|
28051900 |
Kali kim loại |
Potassium metal |
Xúc tác có nền |
|
29051900 |
Kali metylat (metoxit) |
Potassium methylate (methoxide) |
|
|
29054900 |
Kali etylat (etoxit) |
Potassium ethylat (ethoxide) |
|
|
28051900 |
Bạc |
Silver |
|
|
28530000 |
Natri amid |
Sodium amide |
|
|
29051900 |
Natri etylat |
Sodium ethylate |
|
|
29051900 |
Natri metylat (metoxit) |
Sodium methylate (methoxide) |
|
|
29159090 |
Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H) |
Trifluoromethane sulfonic acid |
|
7.3 |
Các tác nhân làm trong/chất trợ lọc |
|
|
|
|
38029090 |
Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính) |
Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths) |
|
|
38029090 |
Asbestos |
Asbestos |
|
|
38029090 |
Bentonit |
Bentonite |
|
|
39140000 |
Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa |
Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin. |
|
|
|
|||
|
25120000 |
Điatomit |
Diatomaceous earth |
|
|
39140000 |
Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen |
Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer |
|
|
|
|||
|
38029020 |
Đất sét hoạt tính |
Fulleris earth |
|
|
39140000 |
Nhựa trao đổi ion |
lon exchange resins (see ion exchange resins) |
|
|
35030030 |
Isinglass |
Isinglass |
|
|
25070000 |
Cao lanh |
Kaolin |
|
|
29152990 |
Magiê axetat |
Magnesium acetate |
|
|
25301000 |
Perlite |
Perlite |
|
|
29171900 |
Axit polymaleic và natri polymaleat |
Polymaleic acid and sodium Polymaleate |
|
|
38021000 |
Than hoạt tính, than không có hoạt tính |
Vegetable carbon (activated, unactivated) |
|
|
|
|
||
7.4 |
Tác nhân làm lạnh và làm mát |
|
|
|
|
29037700 |
Điclofluorometan |
Dichlorofluoromethane |
|
7.5 |
Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh |
|
||
|
29157030 |
Nhôm stearat |
Aluminum stearate |
|
|
29157030 |
Canxi stearat |
Calcium stearate |
|
|
29157030 |
Magie stearat |
Magnesium stearate |
|
|
29152990 |
Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3) |
Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride) |
|
|
28399000 |
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminum silicate |
|
|
28399000 |
Natri canxi silicoaluminat |
Sodium calcium silicoaluminate |
|
7.6 |
Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
|
|
|
|
34029099 |
Đioctyl natri sulfosucxinat |
Dioctyl sodium sulfosuccinate |
|
|
29239000 |
Các hợp chất amoni bậc 4 |
Quaternary ammonium compounds |
|
|
29041000 |
Natri xylen sulfonat |
Sodium xylene sulphonate |
|
7.7 |
Các tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
||
|
29121990 |
Glutarandehit |
Glutaraldehyde |
|
7.8 |
Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang) |
|
||
7.8.1 |
Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật |
|
||
|
35079000 |
Catalaza (gan bò hay ngựa) |
Catalase (bovine or horse liver) |
|
|
35079000 |
Chymosin (bê, dê non, cừu non) |
Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum) |
|
|
35079000 |
Chymosin A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê |
Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene) |
|
|
|
|
||
|
35079000 |
Chymosin B |
Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene |
|
|
35079000 |
Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò) |
Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas) |
|
|
35079000 |
Lysozim (lòng trắng trứng) |
Lysozyme (egg whites) |
|
|
35079000 |
Pepsin, avian (của chim, gia cầm) |
Pepsin, avian (proventicum of poultry) |
|
|
35079000 |
Phospholipaza (tụy) |
Phospholipase (pancreas) |
|
|
35071000 |
Rennet (dạ dày bò, dê hay cừu) |
Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach) |
|
|
35079000 |
Typsin (Tụy heo hay bò) |
Typsin (porcine or bovine pancreas) |
|
7.8.2 |
Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật |
|
||
|
35079000 |
Chymopapain (từ quả đu đủ) |
Chymopapain (Carica papaya) |
|
|
35079000 |
Ficin (từ cây sung) |
Ficin (Ficus spp) |
|
|
35079000 |
Liposydaza (từ đậu nành) |
Liposydase (soya) |
|
|
35079000 |
Men rượu (Saccharomyces cerevisia) |
Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia) |
|
|
35079000 |
Alpha- galactosidaza |
Alpha galactosidase |
|
|
35079000 |
Arabinofuranosidaza |
Arabinofuranosidease |
|
|
35079000 |
Beta-glucanaza |
Beta glucanase |
|
|
35079000 |
Xellobiaza |
Cellobiase |
|
|
35079000 |
xenlulaza |
Cellulase |
|
|
35079000 |
Dextranaza |
Dextranase |
|
|
35079000 |
Endo-beta glucanaza |
Endo-beta glucanase |
|
|
35079000 |
Esteraza |
Esterase |
|
|
35079000 |
Exo-alpha glucozidaza (được cố định trên chất mang) (cùng nguồn như trên) không nhiều hơn 10mg/kg glutaraldehyd |
Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde |
|
|
35079000 |
Glucoamylaza hay |
Glucoamylase or |
|
|
|
|||
|
35079000 |
Glucose isomeraza |
Glucose isomerase |
|
|
|
|||
|
35079000 |
Hemixenlulaza |
Hemicellulase |
|
|
|
|||
|
|
|||
|
35079000 |
lnulinaza |
Inulinase |
|
|
35079000 |
Invertaza |
Invertase |
|
|
35079000 |
Isoamylaza |
Isoamylase |
|
|
35079000 |
Lactaza |
Lactase |
|
|
35079000 |
Lactoperoxidaza |
Lactoperoxidase |
|
|
35079000 |
Decacboxylaza ®èi víi axit malic |
Malic acid decarboxylase |
|
|
35079000 |
Maltaza hay anphaglucosidaza |
Maltase or alphaglucosidase |
|
|
35079000 |
Melibiaza (anpha- galactosidaza) |
Mclibiasc (alpha- galatosidase) |
|
|
35079000 |
Enzym khử nitrat |
Nitrate reductase |
|
|
35079000 |
Pectin esteraza |
Pectin esterase |
|
|
35079000 |
Pectinlyaza |
Pectinlyase |
|
|
35079000 |
Polygalacturonaza |
Polygalacturonase |
|
|
35079000 |
Proteaza |
Protease |
|
|
|
|||
|
35079000 |
Pullulanaza |
Pullulanase |
|
|
35079000 |
Serin proteinaza |
Serine proteinase |
|
|
35079000 |
Tannaza |
Tannase |
|
|
35079000 |
Xylanaza |
Xylanase |
|
|
35079000 |
Beta-xylosidaza |
Beta-xylosidase |
|
7.9 |
Các tác nhân keo tụ |
|
|
|
|
39069020 |
Nhựa acrylat - acrylamit |
Acrylate - acrylamide resin |
|
|
39139090 |
Chitin/chitosan |
Chitin/chitosan |
|
|
28352990 |
Phức của muối nhôm hòa tan và axit phosphoric |
Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid |
|
|
39119000 |
Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin |
Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer |
|
|
25084090 |
Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit) |
Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite) |
|
|
39069099 |
Nhựa acrylamit biến tính |
Modified acrylamide resin |
|
|
39069020 |
Axit polyacrylic |
Polyacrylic acid |
|
|
39069099 |
Poliacrylamit |
Polyacrylamide |
|
|
39069092 |
Natri poliacrylat |
Sodium polyacrylate |
|
|
28352910 |
Trinatri điphosphat |
Trisodium diphosphate |
|
|
28352910 |
Trinatri orthophosphat |
Trisodium orthophosphate |
|
7.10 |
Nhựa trao đổi ion, màng và rây phân tử |
|
||
|
39140000 |
Copolyme của metyl acrylat và đivinylbenzen bị thủy phân hoàn toàn |
Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile |
|
|
39140000 |
Đietylentriamin. |
Diethylenetriamine. |
|
|
|
|||
|
39140000 |
Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze |
Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer |
|
|
39140000 |
Copolyme của axit metacrylic và đivinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO |
Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups |
|
|
39140000 |
Polystyren vμ đivinylbenzen cầu hóa bằng các nhóm trimetylammoni |
Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups |
|
7.11 |
Chất bôi trơn, các tác nhân loại bỏ và chống kẹt cứng, trợ khuôn |
|
||
|
39100020 |
Đimetylpolysiloxan (CH3- [ Si(CH3-)2] - CH3 |
Dimethylpolysiloxane |
Silicone |
7.12 |
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
|
|
|
28112990 |
Đioxit clo ClO2 |
Chlorine dioxide |
|
|
28281000 |
Hipoclorit |
Hypochlorite |
hipoclorit gồm 2 loại: canxi hypoclorit và natri hypoclorit |
|
38089490 |
Iodophors |
Iodophors |
Thuốc khử trùng |
|
29153990 |
Axit peraxetic |
Peracetic acid |
|
|
29239000 |
Hợp chất amoni bậc 4 |
Quaternary ammonium compounds |
|
|
35079000 |
Hệ enzym lactoperoxiđaza (latoperoxiđaza, gluco oxiđaza, muối thioxianat) |
Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt) |
|
7.13 |
Tác nhân đẩy tơi và các khí bao gói |
|
|
|
|
28530000 |
Không khí |
Air |
|
|
28042100 |
Argon |
Argon |
|
|
28112100 |
Cacbon Đioxit |
Carbon dioxide |
|
|
29037500 |
Clopentafluoroetan |
Chloropentafluoroethane |
|
|
29037900 |
Điclođifluorometan |
Dichlorodifluoromethane |
|
|
28042900 |
Heli |
Helium |
|
|
28041000 |
Hiđro |
Hydrogen |
|
|
28112990 |
Nitơ oxit |
Nitrous oxide |
|
|
27112900 |
Octa fluoroxyclobutan |
Octafluorocyclobutane |
|
|
27111200 |
Propan |
Propane |
|
|
29037700 |
Triclorofluorometan |
Trichlorofluoromethane |
|
7.14 |
Các dung môi, quá trình chiết và chế biến |
|
||
|
29141100 |
Axeton (đimetyl ketone) |
Acetone (dimethyl ketone) |
|
|
29153990 |
Amyl axetat |
Amyl acetate |
|
|
27111300 |
Butan |
Butane |
|
|
29053900 |
Butan-1,3-điol |
Butane-1,3-dioI |
|
|
29051300 |
Ancol 1- Butylic |
Butan - 1-ol |
|
|
29051300 |
Ancol 2- Butylic |
Butanol-2-ol |
|
|
29021100 |
Xyclohexan |
Cyclohexane |
|
|
|
|||
|
29031500 |
1,2- đicloetan (điclo etan) |
1,2- Dichlororethane |
|
|
|
|||
|
29031990 |
Điclofluorometan |
Dichlorodifluoromethane |
|
|
29091100 |
Đietyl ete |
Diethyl ether |
|
|
29153100 |
Etyl axetat |
Ethyl acetate |
|
|
29051600 |
Ancol n-octyl |
n-octyl alcohol |
|
|
29011000 |
Pentan |
Pentane |
|
|
29096000 |
Ete dầu hỏa |
Petroleum ether (light Petroleum) |
* có thay đổi |
|
29053200 |
Propan 1,2 - điol |
Propane - 1,2 - diol |
|
|
29051200 |
Ancol 1- Propiolic |
Propane- 1-ol |
|
|
29051400 |
Ancol tectiary butyl |
Tertiary butyl alcohol |
|
|
29032200 |
1,1,2 - tricloetylen |
1,1,2-Trichloroethylene |
|
|
29211900 |
Triđođexylamin |
Tridodecylamine |
|
|
29023000 |
Toluen |
Toluene |
|
|
29141200 |
Etyl metyl xeton (Butanon) |
Ethylmethylketone (butanone) |
|
|
29156000 |
Glyxerin tributyrat |
Glycerol tributyrate |
|
|
29011000 |
Hexan |
Hexane |
Mạch thẳng |
|
|
|||
|
27111300 |
Isobutan |
Isobutane |
|
|
29159020 |
Isopropyl myristat |
Isopropyl myristate |
|
7.15 |
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ |
|
|
|
|
28352990 |
Amoni orthophosphat (NH4)3PO4 |
Ammonium orthophosphate |
|
|
29302000 |
Đitiocacbamat |
Dithiocarbamate |
|
|
29094300 |
Ete etylen glycol monobutyl |
Ethylene glycol monobutyl ether |
|
|
29221100 |
Monoetanolamin |
Monoethanolamine |
|
|
28275100 |
Kali bromua |
Potassium bromide |
|
|
28289010 |
Natri hipoclorit |
Sodium hypochlorite |
|
|
28353110 |
Natri tripoliphosphat |
Sodium tripolyphosphate |
|
|
28353990 |
Tetra kali pyrophosphat |
Tetrapotassium |
|
|
|
|||
|
29224990 |
Tetra natri |
Tetrasodium |
|
|
29221300 |
Trietanolamin |
Triethanolamine |
|
7.16 |
Các chất hỗ trợ chế biến khác |
|
|
|
|
29181300 |
Canxi tartrat |
Calcium tartrate |
|
|
29189900 |
Etyl parahyđroxybenzoat |
Ethyl parahydroxybenzoate |
|
|
29329990 |
Axit giberelic |
Gibberellic acid |
|
|
29181300 |
Magie tartrat |
Magnesium tartrate |
|
|
29329990 |
Kali giberelat |
Potassium gibberellate |
|
|
28051100 |
Natri |
Sodium |
|
|
28391910 |
Natri silicat |
Sodium silicates |
|
7.17 |
Danh mục các hợp chất hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia |
|
||
7.17.1 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
29232010 |
Lecitin hyđroxyl hóa |
Hydroxylated lecithin |
|
|
38231300 |
Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng |
Oleic acid from tall oil fatty acids |
|
|
27121000 |
Sáp dầu mỏ |
Petroleum wax |
|
|
27121000 |
Sáp dầu mỏ (tổng hợp) |
Petroleum wax (synthetic) |
|
|
27121000 |
Petrolatum |
Petrolatum |
|
|
34042000 |
Polietylen glycol |
Polyethylene glycol |
|
|
29053200 |
Polypropylen glycol |
Polypropylene glycol |
|
|
29053200 |
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
|
7.17.2 |
Các chất xúc tác |
|
|
|
|
28322000 |
Amonibisulphit |
Ammonium bisulfite |
|
|
28332990 |
Sắt (II) sulphat |
Ferrous sulfate |
|
|
28112920 |
Đioxit lưu huỳnh |
Sulfur dioxide |
|
7.17.3 |
Các tác nhân làm trong/ trợ lọc |
|
|
|
|
13023910 |
Carrageenan/Furcelleran |
Carrageenan/ Furcelleran |
|
|
35011000 |
Casein |
Casein |
|
|
35030041 |
Gelatin (ăn được) |
Gelatin (edible) |
|
7.17.4 |
Nhựa trao đổi ion |
|
|
|
|
28092039 |
Axit phosphoric |
Phosphoric acid |
|
|
28399000 |
Silica sol bền vững trong nước |
Stabilized aqueous silica sol |
|
|
32019090 |
Axit tanic |
Tannic acid |
|
|
44050020 |
Bột gỗ/ than mùn |
Wood flour/ Sawdust |
|
7.17.5 |
Các chất ổn định màu |
|
|
|
|
28352990 |
Natri pyrophosphat axit |
Sodium acid pyrophosphate |
|
7.17.7 |
Các tác nhân làm khô/ tác nhân chống đông tụ |
|
||
|
28352600 |
Tricanxi đioctophosphat |
Tricalcium diorthophosphate |
|
7.17.8 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
|
|
29163100 |
Benzyl benzoat |
Benzyl benzoate |
|
|
29189900 |
Đietyl tartrat |
Diethyl tartrate |
|
|
29181100 |
Etyl lactat |
Ethyl lactate |
|
|
29051400 |
Isobutanol |
Isobutanol |
|
|
29051400 |
(2-metylpropan -1- ol) |
(2- methylpropan -1-ol) |
|
|
29051200 |
Ancol Isopropyl |
Isopropyl alcohol |
|
|
29051100 |
Metanol |
Methanol |
|
|
29054900 |
Metyl propanol -1 |
Methyl propanol -1 |
|
|
28080000 |
Axit nitric |
Nitric acid |
|
|
29042090 |
2 - Nitropropan |
2- Nitropropane |
|
|
29051600 |
n-Octyl alcohol |
n-Octyl alcohol |
|
|
29051200 |
Propan-2- ol (isopropyl ancol) |
Propane 2- ol (isopropyl alcohol) |
|
|
29039900 |
Triclorofluorometan |
Trichlorofluoromethane |
|
7.17.9 |
Các chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính |
|
||
|
38249070 |
Este polyglyxerin của axit béo |
Poliglycerol esters of fatty acids |
|
7.17.10 |
Tác nhân keo tụ |
|
|
|
|
29181400 |
Axit xitric |
Citric acid |
|
|
28112210 |
Silica |
Silica |
|
7.17.11 |
Các chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn |
|
||
|
15219010 |
Sáp ong |
Beeswax |
|
|
15211000 |
Sáp carnauba |
Carnauba wax |
|
|
15219020 |
Dầu cá nhà táng hiđro hóa |
Hydrogenated sperm oil |
|
|
29232010 |
Lecitin |
Lecithin |
|
|
28399000 |
Magic trisilicat |
Magnesium trisilicate |
|
|
29157020 |
Axit stearic |
Stearic acid |
|
|
29157030 |
Stearin |
Stearins |
|
|
25262010 |
Talc |
Talc |
|
|
28353990 |
Tetranatri điphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
|
|
28352600 |
Tricanxi phosphat |
Tri - calcium phosphat |
|
7.17.12 |
Các tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
|
|
|
29302000 |
Đinatri etylen bis đithiocacbamat |
Disodium ethylene bis dithiocarbamate |
|
|
29212100 |
Etylenđiamin |
Ethylenediamine |
|
|
29102000 |
Propylen oxit |
Propylene oxide |
|
|
28289090 |
Natri clorua |
Sodium chlorite |
|
7.17.13 |
Tác nhân tách đẩy và các khí đóng gói |
|
|
|
|
28044000 |
Oxy |
Oxygen |
|
7.17.14 |
Các tác nhân rửa và bóc vỏ |
|
|
|
|
38231200 |
Axit oleic |
Oleic acid |
|
7.17.15 |
Chất dinh dưỡng men |
|
|
|
|
28271000 |
Anioni clorua |
Ammonium chloride |
|
|
28332990 |
Amoni sulphat |
Ammonium sulphate |
|
|
28352990 |
Amoni phosphat |
Ammonium phosphates |
|
|
29362900 |
Biotin |
Biotine |
|
|
28332500 |
Đồng sulphat |
Cupric sulphate |
|
|
28429090 |
Sắt (II) amonisulphat |
Ferrous ammonium sulphate |
|
|
28332990 |
Sắt sulphat(II) |
Ferrous sulphate |
|
|
29061300 |
Inositol |
Inositol |
|
|
28332100 |
Magie sulphat |
Magnesium sulfate |
|
|
29362900 |
Niaxin |
Niacin |
|
|
29362400 |
Axit pantothenic |
Pantothenic acid |
|
|
28364000 |
Kali hiđro cacbonat |
Potassium hydrogen carbonate |
|
|
35079000 |
Enzim tự phân giải |
Yeast autolysates |
|
|
28332990 |
Kẽm sulphat |
Zinc sulphate |
|
7.17.16 |
Các chất hỗ trợ chế biến khác |
|
|
|
|
29109000 |
Sản phẩm ankylen oxit |
Alkylene oxide adduct |
|
|
28369910 |
Amoni bicacbonat |
Ammonium bicarbonate |
|
|
29182990 |
BHA |
BHA |
|
|
29072990 |
BHT |
BHT |
|
|
28352600 |
Canxi phosphat |
Calcium phosphate |
|
|
33021010 |
Hương caramen |
Caramel flavoring |
|
|
28352200 |
Đinatri hiđro phosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
|
|
15079010 |
Dầu đậu tương được phân đoạn |
Fractionated soybean oil |
|
|
29171900 |
Axit fumaric |
Fumaric acid |
|
|
38249070 |
Glyxerol tripropionat |
Glycerol tripropionate |
|
|
29224990 |
Glyxin |
Glycine |
|
|
28061000 |
Axit clohyđric |
Hydrochloric acid |
|
|
28273100 |
Magiê clorua |
Magnesium chloride |
|
|
29181590 |
Magiê xitrat |
Magnesium citrate |
|
|
28161000 |
Magiê hiđroxit |
Magnesium hydroxide |
|
|
28352590 |
Magiê phosphat |
Magnesium phosphate |
|
|
28459000 |
Anpha- metyl glucosit trong nước |
a - Methyl glycoside water |
|
|
29109000 |
Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán |
Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator |
|
|
29171100 |
Axit oxalic |
Oxalic acid |
|
|
39029090 |
Polyme khối polypropylen - polyetylen |
Polypropylene - polyethylene block polymer |
|
|
28352400 |
Kali phosphat |
Potassium phosphates |
|
|
28332990 |
Kali sulphat |
Potassium sulfate |
|
|
29051200 |
Propan-1-ol |
Propan-1-ol |
|
|
29051200 |
Propan-1,2-diol |
Propane-1,2- diol |
|
|
28321000 |
Natri bisulphit |
Sodium bisulfite |
|
|
28363000 |
Natri bicacbonat |
Sodium bicarbonate |
|
|
28352590 |
Natri hexameta phosphat |
Sodium hexametaphosphate |
|
|
28321000 |
Natri metabisulphit |
Sodium metabisulfite |
|
|
28352590 |
Mono natri phosphat, NaH2PO4 |
Sodium phosphate monobasic |
|
|
28352590 |
Đinatri phosphat Na2HPO4 |
Sodium phosphate dibasic |
|
|
28352910 |
Tri natri phosphat, Na3PO4 |
Sodium phosphate tribasic |
|
|
39069092 |
Natri poliacrylat -nhựa acrylamit |
Sodium polyacrylate - acrylamide resin |
|
|
29181300 |
Natri tactrat |
Sodium tartrate |
|
|
29163990 |
Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan. |
Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters |
|
|
29232010 |
Lexitin đậu tương |
Soy lecithin |
|
|
28070000 |
Axit sulphuric |
Sulfuric acid |
|
|
29173990 |
Axit tanic với dịch chiết quebracho |
Tannic acid with quebracho extract |
|
|
29159090 |
Este axit béo thực vật |
Vegetable fatty acid esters |
|
|
29420000 |
Axyl béo thực vật (ưa nước) |
Vegetable fatty acyl (hydrophillic) |
|
|
29400000 |
XyIoza |
Xylose |
|
|
38237010 |
Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30 |
Fatty alcohols (C8- C30) |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
38237090 |
|||
|
38249070 |
Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các chất nhũ hóa |
Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
38249070 |
Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với chất nhũ hóa |
Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
38249070 |
Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30 |
Polyoxyethylene esters of C8-C30 fatty acids |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
38249070 |
Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30 |
Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
38249070 |
Metyl glycozit este dầu dừa |
Methylglycoside coconut oil ester |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
38249070 |
Hỗn hợp este polyoxyetylen và polyoxypropylen của các axit béo C8-C30 |
Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids |
Tác nhân chống tạo bọt |
26151000 |
Zirconi |
Zirconium |
Chất xúc tác |
|
81092000 |
||||
81093000 |
||||
|
81099000 |
|||
|
35029000 |
Anbumin |
Albumin |
Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc |
|
32019090 |
Tanin |
Tannin |
Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc |
|
34021190 |
Natri lauryl sulfat |
Sodium lauryl sulphate |
Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
|
39119000 |
Polyetylenimin |
Polyethylenimine |
Tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
39123900 |
Đietylaminoetyl xenluloza |
Diethylaminoethyl cellulose |
Tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
21069091 |
Huyết thanh dạng khô và dạng bột |
Dried and powdered blood plasma |
tác nhân keo tụ |
|
28429090 |
Muối của axit sulfurơ |
Salt of sulfurous acid |
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
27129090 |
Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ |
Isoparaffinic petroleum hydrocarbons |
dung môi, quá trình chiết và chế biến |
|
28352990 |
Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước) |
Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution) |
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ |
28470010 |
Hiđro peroxit (H2O2) |
Hydrogen peroxide |
Tác nhân tẩy rửa và |
|
|
28470090 |
|||
|
29095000 |
Hidroxianisol butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) |
Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers) |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
29071900 |
Hyđroxytoluen butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) |
Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers) |
Tác nhân chống tạo bọt |
38231100 |
Axit béo |
Fatty acids |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
38231200 |
||||
38231300 |
||||
38231910 |
||||
|
38231990 |
|||
15171000 |
Magarin |
Margarine |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
15179020 |
|
|
|
|
38249070 |
Mono - và điglycerit của các axit béo |
Mono - and diglycerides of fatty acids |
Tác nhân chống tạo bọt |
38231910 |
Axit béo của dầu đỗ tương |
Soybean oil fatty acids |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
38231990 |
|||
28141000 |
Amoniac |
Ammonia |
Các chất xúc tác |
|
|
28142000 |
|||
|
13019090 |
Acacia |
Acacia |
Tác nhân làm trong/ trợ lọc |
|
22019090 |
Nước muối |
Brine (eg, Salt brine) |
Tác nhân làm lạnh và làm mát |
|
29031190 |
1,2 - đicloetan (dicloetan) |
1,2 - Dichlororethane (Dichloethane) |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
22071000 |
Etanol |
Ethanol |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
22072011 |
||||
22072019 |
||||
|
22072090 |
|||
|
22019090 |
Nước |
Water |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
34021199 |
Natri Iauryl sulfat |
Sodium lauryl sulphate |
chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính |
|
|
Nhựa cánh kiến |
Shellac |
chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn |
|
29369000 |
Vitamin B tổng hợp |
B - Complex vitamins |
Chất dinh dưỡng men |
|
38237090 |
Ancol béo - glycol ether |
Fatty alcohol - glycol ether |
Chất hỗ trợ chế biến |
8 |
340220 |
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng |
|
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT |
9 |
380894 |
Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT |
10 |
Thực phẩm chức năng |
|
||
10.1 |
|
Thực phẩm bổ sung |
Supplemented Food |
|
10.2 |
210690 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, Functional Food |
|
10.3 |
19011091 |
Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt |
Food for Special Medical Purposes, Medical Food |
|
10.4 |
200510 |
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt |
Food for Special Dietary Uses |
|
10.4.1 |
190110 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
infant fomula (for children up to 12 months of age) |
|
10.4.2 |
21069093 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
fomulas for special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age) |
|
10.4.3 |
190110 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age |
|
10.4.4 |
190110 |
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age |
|
10.4.5 |
210690 |
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế |
|
|
11 |
210690 |
Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
|
|
MINISTRY
OF HEALTH |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No: 40/2016/TT-BYT |
Hanoi, November 04, 2016 |
Pursuant to the Government’s Decree No. 63/2012/ND-CP dated August 31, 2012 defining the rights and responsibilities, powers and organizational structure of the Ministry of Health
Pursuant to the Government’s Decree No.187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 detailing the Law on Commerce concerning international trade and purchase, sale, transit and processing agents;
Pursuant to the Government’s Decree No.08/2015/ND-CP dated January 21, 2015on specific provisions and enforcement of the Law on customs in respect of customs procedures, inspection, supervision and control;
Upon request the Director of the Department of Food Safety;
The Minister of Health hereby issues this Circular introducing the nomenclature of foods, food additives, food processing aids and food packaging materials and containers according to their code specified in the import-export tariff schedule under the administration by the Ministry of Health.
Article 1. Introduction of nomenclature
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 2. Principles of application
1. Importers of products which are specified on the above-mentioned nomenclature but their code is absent or just 04 or 06 digits of the code are specified shall provide customs authorities with full information on such imports including composition, functions and technical documents (if any), and shall take on responsibilities for such declared information and use such imports in the right manner.
2. In the event that any dispute arises in connection to the code in the Nomenclature attached hereto, the Vietnam Food Administration - Ministry of Health shall take charge of and cooperate with the General Department of Customs –Ministry of Finance to review and decide the code.
Article 3.Effect and implementation
1. This Circular enters into force from December 21, 2016.
2. Directors of Departments of Foods Safety, Heads of affiliates and members of the Ministry of Health, Directors of Departments of Health of provinces and relevant entities shall be responsible for implementation of this Circular.
Any issue arising in connection to implementation of this Circular should be promptly reported to Departments of Food Safety. /.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OF
FOODS, FOOD ADDITIVES, FOOD PROCESSING AIDS AND FOOD PACKAGING MATERIALS AND
CONTAINERS ACCORDING TO THEIR CODE SPECIFIED IN IMPORT-EXPORT TARIFF SCHEDULE
UNDER THE ADMINISTRATION BY THE MINISTRY OF HEALTH
(Issued together with the Circular No.40/2016/TT-BYT dated November
04, 2016 by the Minister of Health)
No.
Code
Name of products
English name
Remarks
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22019090
22021010
Bottled water
Pure
2
Bottled mineral water
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22011000
Mineral water
3
Dry ice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22019010
Dry ice
4
Food packaging materials and containers
4.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Food packaging and containers of synthetic plastics, in direct contact with food.
39231090
Food containers, of synthetic plastics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sacks, bags and membranes, of synthetic plastics
39232990
39233090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39235000
stoppers, lids, caps and other similar closures
39239090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39241000
Tableware, kitchenware and the like
4.2
4014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40149010
Teats for kid feeding and the like
40149090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.3
48195000
Paper bags and containers, in direct contact with food.
Packages, whether or not finished.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Paper bags and containers with layers which are in direct contact with food made of other materials (except for Cellulose)
4.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.5
69111000
69120000
Glass, ceramic enameled bags and containers made, in direct contact with food.
69111000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
69120000
Ceramic tableware and kitchenware
70134200
70134900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70132800
Glass drinkware
70134200
70134900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70109090
Carboys, bottles, jars, pots phials and similar articles for storage of food
70102000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.6
80070092
Metallic bags and containers, in direct contact with food.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tableware, drinkware and similar articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
food additives
32030010
Vegetable carbon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32030010
Red cabbage colour
29171900
Succinic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28332990
Potassium hydrogen sulfate
29211900
Alanin, DL-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224990
Glycine
29420000
Glycyrrhzin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29349990
Acesulfame Potassium
38249099
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35051090
Acetylated Distarch Adipat
35051090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29420000
Acetylated oxydized starch
29152100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29171290
Adipic acid
39131000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29362700
Ascorbic Acid (L-)
29163100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181400
Citric Acid
29213000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29362700
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
29151100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29171900
Fumaric Acid
29181600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224210
Glutamic Acid (L(+)-
29349910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28061000
HydroChloric acid
29349990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181100
Lactic acid, L-, D- and DL-
29181900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28092039
Orthophosphoric Acid
29155000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29161900
Sorbic Acid
29181200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29159090
Thiodipropionic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
- Aspergillus orysee var.
35079000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
35079000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
35079000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29362800
d-alpha-Tocopherol
29171290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39131000
Ammonium alginate
28369910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28271000
Ammonium Chloride
28369990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181100
Ammonium lactate
28353990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29152990
Ammonium acetate
28352990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29157010
Ascorbyl Palmitate
29157030
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29242910
Aspartame
29270010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29369000
Beta-Carotene (Synthetic)
29369000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352990
Bone phosphate
39129090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07129090
Konjac flour
25262010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32041190
Brilliant black
32041190
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29093000
29071900
Butylated Hydroxytoluene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352990
Ammonium salts of Phosphatidic acid
29181510
Calcium Citrates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29349910
Calcium 5’guanylate
29349910
Calcium 5’-inosinate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29349910
Calcium 5’- ribonucleotides
29152990
Calcium Acetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39131000
Calcium alginate
29181590
Calcium Ascorbate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29163100
Calcium Benzoate
28365000
Calcium Carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29335990
Calcium cyclamate
28352600
Calcium dihydrogen diphosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181600
Calcium Gluconate
29224290
Calcium di-L- Glutamate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28353990
Calcium polyphosphates
28390000
Calcium Silicate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29161900
Calcium Sorbate
28112100
Carbon dioxyde
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181600
Potassium Gluconate
29231000
Lecithin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224290
Magnesium di-L glutamate
29181600
Magnesium gluconate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28369990
Magnesium Hydroxyde Carbonate
28161000
Magnesium hydroxyde
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181100
Magnesium lactate, DL-
28399000
Magnesium Silicate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28332100
Magnesium sulfate
28399000
Magnesium Trisilicate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224290
Monoammonium Glutamate
29224290
Monopotassium L- Glutamate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224220
Monosodium L- Glutamate
29231000
Choline salts and estes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181600
Sodium Gluconate
28363000
Sodium hydrogen carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28331900
Sodium hydrogen sulfate
28151100
28151200
Sodium Hydroxyde
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
In solid and liquid form
29181100
Sodium Lactate
28342990
Sodium nitrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28341000
Sodium nitrite
29071900
Sodium ortho- Phenylphenol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28353110
Sodium polyphosphate
29155000
Sodium Propionate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29251100
Sodium saccharin
28369990
Sodium sesquicarbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28183000
Aluminium hydroxyde
28211000
Iron oxyde, Black
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28211000
Iron oxyde, Red
28211000
Iron oxyde, Yellow
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17023010
Polydextroses
29053200
Propylene Glycol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29362300
Riboflavin
29362300
Riboflavin from Bacillus subtilis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12122110
Processed eucheuma seaweed
29251100
Saccharin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15211000
Candelilla Wax
15211000
Carnauba Wax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15219010
Beeswax
29181600
Ferrous gluconate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29054400
Sorbitol Syrup
29054400
Sorbitan monolaurate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29054400
Sorbitan monooleate
29054400
Sorbitan monopalmitate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29054400
Sorbitan monostearate
29054400
Sorbitan tristearate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29054400
Sorbitol
28353990
Tetrapotassium diphosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28353990
Tetrasodium diphosphate
13023100
Agar
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29389000
Thaumatin
28273990
Stannous chloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352590
Tricalcium Orthophosphate
29181590
Triethyl citrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181590
Tripotassium Citrate
28352990
Tripotassium Orthophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352990
Trimagnesium Orthophosphates
29181590
Trisodium Citrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352910
Trisodium diphosphate
28352910
Trisodium Orthophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09103000
Turmeric
71081100
Gold
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Revised
(Only use powder, pure gold and food gold)
29054900
Xylitol
Pure xyltol
32041700
Zeaxathin, synthetic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Not extracted from plants
2934
Alitame
Sweetening matter
32041700
Allura Red AC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
7106.10.00
Silver
Colouring matter
32030010
Beet red
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
29163200
Benzoyl peroxyde
Bleaching agents, flour treatment agents, preservatives
32030010
Carotenal, Beta-Apo- 8’-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
35051090
Cyclodextrin, beta-
Carriers, stabilizers and thickeners
35079000
Bromelain
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enzymes, flavor enhancers, flour treatment agents and stabilizers
32030010
Brown HT
Colouring matter
38231990
Fatty acids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Deformers (antifoaming agents)
28272010
Calcium Chloride
Firming agents, stabilizers, thickeners
28272090
29212100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sequestrates, antioxidants, color retention agents, preservatives
28372000
Calcium Ferrocyanide
Anticaking agent
28322000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preservatives, antioxidants
28259000
Calcium Hydroxyde
Acidity regulators, firming agents
29181100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stabilizers, acidity regulators flour treatment agents
29171900
Calcium DL- Malate
Acidity regulators
28399000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anticaking agents
29155000
Calcium propionate
Preservatives
29251100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sweetening matter
29181100
Calcium stearoyl lactylate
Emulsifiers, flour treatment agents, foaming agents, stabilizers
28332990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Firming agents, flour treatment agents, sequestrants and stabilizers
32030010
Canthaxanthine
Colouring matter
17029040
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
17029040
Caramel II- Sulfite process
Colouring matter
17029040
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
17029040
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process
Colouring matter
32041700
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
32041700
Azorubine (Carmoisine)
Colouring matter
32030010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
13023910
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
Thickeners, bulking agents, carriers, emulsifiers, gelling agents, glazing agents, humectants
39129020
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stabilizers
39129090
39129020
Microcrystalline cellulose
Bulking agents , anticaking agents, carriers, emulsifiers, catalysts
39129090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32030010
Annatto Extracts, bixin based
Colouring matter
32030010
Annatto extracls, norbixin-based
Colouring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13021990
Quillaia extract type I
Foaming agents, emulsifiers
13021990
Quillaia extract type II
Foaming agents, emulsifiers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32030010
Grape Skin Extract
Colouring matter
32030010
Chlorophylls
Colouring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39123100
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose
Stabilizers, thickeners
32030010
Curcumin
Colouring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
210690
Curdlan
Firming agents, gelling agents, stabilizers, thickerners
35051010
Cyclodextrin
Thickeners and stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15153010
Castor oil
Anticaking agents, carriers, emulsifiers, glazing agents
15153090
15180014
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mineral Oil, Food Grade
Glazing agents
Mineral Oil, high viscosity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mineral oil, medium and low viscosity, class 1
Glazing agents
35051010
Dextrins, Roasted Starch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3105.10.20
3105.30.00
Diammonium hydrogen phosphate
Acidity regulators, emulsifiers, humectants, sequestrants, stabilizers, thickeners
28352590
Dicalcium diphosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352600
Dicalcium Orthophosphate
Acidity regulators, emulsifiers, humectants, leavening agents, sequestrants, stabilizers, thickeners
29349990
Dipotassium 5’- guanylate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352590
Dipotassium diphosphate
Acidity regulators, emulsifiers, humectants, sequestrants, thickeners
28352590
Dipotassium Orthophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181300
Dipotassium Tartrate
Acidity regulators, sequestrants, stabilizers
29309090
Dilauryl thiodipropionate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29209090
Dimethyl dicarbonate
Preservatives
29224220
Disodium 5’- guanylate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224990
Disodiuni 5’- inosinate
Flavor enhancers
29349990
Disodium 5’- ribonucleotides
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28353990
Disodium diphosphate
Emulsifiers, acidity regulators
29224990
Disodium ethylenediaminetetra acetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181590
Disodium monohydrogen citrate
Acidity regulators, emulsifiers, sequestrants, thickeners
28352200
Disodium hydrogen phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181300
Disodium Tartrate
Acidity regulators, sequestrants, stabilizers
28112210
Silicon Dioxyde, Amorphous
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28112290
28230000
Titanium Dioxyde
Colouring matter
29054500
Distarch Glycerol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flour treatment agents
28352990
Distarch Phosphate
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers, thickeners
29362800
dl-alpha-Tocopherol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antioxidants
29054900
Erythritol
Flavor enhancers, humectants , sweetening matter
32041900
Erythrosine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
29163990
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid
Emulsifiers
29163990
Propylene glycol esters of fatty acids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifiers
29163990
Citric and fatty acid esters of glycerol
Emulsifiers, antioxidants, flour treatment agents, sequestrants, stabilizers
29163990
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifiers, sequestrants, stabilizers
29163990
Lactic and fatty acid esters of Glycerol
Emulsifiers, sequestrants, stabilizers
29163990
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifiers, stabilizers, thickeners
29163990
Polyglycerol esters of fatty acids
Emulsifiers
29163990
Sucrose Esters of fatty acids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifiers
29201100
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
Colouring matter
29329990
Ethyl maltol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flavor enhancers
39123900
Ethyl cellulose
Thickeners, bulking agents, carriers, glazing agents
39123900
Ethylhydroxyethyl cellulose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifiers, stabilizers, thickeners
29182990
Etyl pra- Hydroxybenzoate
Preservatives
32129021
Fast Green FCF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
29400000
Cyclodextrin, gama-
Thickeners and stabilizers
29400000
Glucono Delta- Lactone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulators, leavening agents, stabilizers
35079000
Glucose oxydase
Enzymes, antioxidants
29054500
Glycerol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thickeners, humectants
38063010
Glycerol esters of wood resin
Emulsifiers, stabilizers
38063090
38069010
38069090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13012000
Arabic Gum (Acacia Gum)
Thickeners, bulking agents, carriers, emulsifiers, glazing agents,
13023990
Cassia Gum
Emulsifiers, stabilizers, thickeners, gelling agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13023990
Carob bean Gum
Thickeners, emulsifiers, stabilizers
13023200
Guar Gum
Thickeners, emulsifiers, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13023990
Karaya Gum
Thickeners, emulsifiers, stabilizers
13023990
Tara Gum
Thickeners, gelling agents, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13023990
Gellan Gum
Thickeners, stabilizers
13023990
Tragacanth Gum
Thickeners, emulsifiers, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13023990
Xanthan Gum
Emulsifiers, stabilizers, thickeners, gelling agents
29339990
Hexamethylene tetramine
Preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39123900
Hydroxylpropyl methyl cellulose
Emulsifiers, glazing agents, stabilizers, thickeners
39123900
Hydroxylpropyl cellulose
Thickeners, bulking agents, emulsifiers, foaming agents, glazing agents, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38249070
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers, thickeners
38249070
Hydroxypropyl Starch
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers, thickeners
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32030010
Indigotine
Colouring matter
29400000
Isomalt
Sweetening matter, anticaking agents, bulking agents, glazing agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181590
Isopropyl citrates
Sequestrates, antioxidants, preservatives
29349990
Potassium 5’- inosinate
Flavor enhancers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29152990
Potassium acetate
Acidity regulators
29152990
Potassium acetates
Acidity regulators, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29171290
Potassium adipate
Acidity regulators
39131000
Potassium Alginate
Thickeners, bulking agents, emulsifiers, foaming agents, gelling agents, glazing agents, humectants, sequestrants, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181590
Potassium Ascorbate
Antioxidants
29163100
Potassium Benzoate
Preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28322000
Potassium Bisulphite
Preservatives, anticaking agents
28364000
Potassium carbonate
Stabilizers, antioxidants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28273990
Potassium Chloride
Stabilizers, flavor enhancers, thickeners, gelling agents
29152990
Potassium diacetate
Acidity regulators
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181590
Potassium Dihydrogen Citrate
Acidity regulators, sequestrants, stabilizers
28372000
Potassium Ferrocyanide
Anticaking agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28152000
Potassium Hydroxyde
Acidity regulators
28152000
Potassium hyrdrogen malate
Acidity regulators
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28364000
Potassium hyrogen carbonate
Acidity regulators, leavening agents, stabilizers
29181100
Potassium Lactate
Acidity regulators, antioxidants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181900
Potassium malate
Acidity regulators
28322000
Potassium Metabisulphite
Preservatives, antioxidants, bleaching agents, flour treatment agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181300
Potassium sodium L(+)-Tartrate
Acidity regulators, sequestrants, stabilizers
28421000
Potassium aluminium silicate
Anticaking agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28342100
Potassium nitrate
Color retention agents, preservatives
28341000
Postasium nitrite
Preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28353990
Potassium polyphosphate
Acidity regulators, emulsifiers, glazing agents, humectants, leavening agents, sequestrants, stabilizers, thickeners
29155000
Potassium propionate
Preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29251100
Potassium saccharin
Sweetening matters
28399000
Potassium silicate
Anticaking agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29161900
Potassium Sorbate
Preservatives
28332990
Potassium Sulfate
Acidity regulators
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28322000
Potassium Sulphite
Sequestrates, antioxidants, preservatives
28112990
Nitrous oxyde
Propellants, antioxidants, foaming agents, packaging gas,
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28011000
Chlorine
Flour treatment agents
28112990
Chlorine dioxyde
Flour treatment agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28043000
Nitrogen
Propellants, packaging gas
27111200
Propane
Propellants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29400000
Lactitol
Emulsifiers, sweetening matter, thickeners
29159020
Lauric argrinateethylester
Preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Lipases
Stabilizers
32030010
Lutein from tagets erecta
Colouring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13023990
Lycopenes extract from tomato
Colouring matter
13023990
Lycopenes, synthetic
Colouring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13023990
Lycopene, Blakeslea trispora
Colouring matter
35079000
Lysozyme
Preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352990
Magesium hydrogen phosphate
Acidity regulators, emulsifiers, humectants, sequestrants, stabilizer, thickeners
25191000
Magnesium Carbonate
Color retention agents, acidity regulators, anticaking agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181590
Magnesium citrate
Acidity regulators
28273100
Magnesium Chloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29400000
Maltitol
Bulking agents, emulsifiers, humectants, stabilizers, sweetening matter
29400000
Maltol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29054300
Mannitol
Anticaking agents, bulking agents, humectants, stabilizers, sweetening matter
39123900
Methyl Cellulose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39123900
Methyl Ethyl Cellulose
Emulsifiers, stabilizers, thickeners, gelling agents
29163100
methyl pra- Hydroxybenzoate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352990
Monomagnesium orthophosphate
Acidity regulators, flour treatment agents
15200090
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352600
Monocalcium Orthophosphate
Acidity regulators, sequestrants, antioxidants
28352400
Potassium dihydrogen phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181300
Monopotassium Tartrate
Acidity regulators, sequestrants, stabilizers
28352200
Sodium dihydrogen phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181300
Monosodium Tartrate
Acidity regulators, sequestrants, stabilizers
35051090
Monostarch Phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29242910
Aspartame- acesulfame salt
Sweetening matters
29157010
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29157030
29159020
29161500
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)
Emulsifiers, anticaking agents, stabilizers
29419000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preservatives
29152910
Sodium acetate
Acidity regulators, sequestrants, preservatives
29171290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulators
39131000
Sodium alginate
Thickeners, bulking agents, anticaking agents, emulsifiers, foaming agents, glazing agents, stabilizers
29362700
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antioxidants
29163100
Sodium Benzoate
Preservatives
39123100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thickeners, bulking agents, emulsifiers, gelling agents, glazing agents, humectants, stabilizers, firming agents
28353110
Sodium calcium polyphosphate
Acidity regulators, emulsifiers, humectants, leavening agents, sequestrants, stabilizers, thickeners
28362000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leavening agents, acidity regulators, anticaking agents
39123100
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed
Stabilizers, thickeners
29299010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sweetening matters
29181590
Sodium Dihydrogen Citrate
Acidity regulators, emulsifiers, sequestrants, thickeners
29181900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulators, humectants
29362700
Sodium erythorbate
Antioxidants
28372000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anticaking agents
29171900
Sodium fumarates
Acidity regulators
28321000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preservatives, antioxidants
29181900
Sodium hyrogen DL- malate
Acidity regulators
28321000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulators, humectants
28352990
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
Acidity regulators
28421000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anticaking agents
29362300
Riboflavin 5’- phosphate sodium
Colouring matter
29161900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preservatives
29157030
Sodium stearoyl lactylate
Emulsifiers, flour treatment agents, foaming agents, stabilizers
28331900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulators
28321000
Sodium Sulfite
Preservatives, antioxidants, bleaching agents, flour treatment agents
28323000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sequestrates, antioxidants, preservatives
29224990
Neotame
Flavor enhancers, sweetening matter
28332210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Firming agents, adjusting agents
28332290
28332210
Aluminium Potassium Sulphate
Acidity regulators
28332290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29232010
Lecithins
Antioxidants, emulsifiers
28421000
Aluminium Silicate
Anticaking agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13019090
Guaiac Resin
Antioxidants
29419000
Nisin
Preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29159090
Sucrose oligoesters type I and type II
Emulsifiers, stabilizers
29071900
Ortho-Phenylphenol
Preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25221000
Calcium oxyde
Acidity regulators, flour treatment agents
28259000
25199010
Magnesium oxyde
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25199020
35079000
Papain
Enzymes, flavor enhancers
33019090
Parika oleoresin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
13022000
Pectins
Emulsifiers, stabilizers, thickeners, gelling agents
28353990
Pentapotassium triphosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulators, emulsifiers, humectants, leavening agents, sequestrants, stabilizers, thickeners
28353110
Pentasodium triphosphate
Acidity regulators, emulsifiers, humectants, leavening agents, sequestrants, stabilizers, thickeners
35051090
Phosphated Distarch Phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers, thickeners
32030010
Chlorophyll Copper Complex
Colouring matter
32030010
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Colouring matter
34021310
Polydimethylsiloxane
Anticaking agents, antifoaming agents, emulsifiers
39100090
39072090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antifoaming agents, carriers, emulsifiers, glazing agents, thickeners
34021390
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate
Emulsifiers
34021390
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifiers
34021390
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate
Emulsifiers
34021390
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifiers
34021990
Polyoxyethylene (40) stearate
Emulsifiers
34021390
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifiers
34021390
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate
Antifoaming agents, emulsifiers
39053010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glazing agents, thickeners
39059910
Polyvinylpyrrolidone
Emulsifiers, glazing agents, stabilizers, thickeners
39059990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Color retention agents, stabilizers
32041900
Ponceau 4R
Colouring matter
29182990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antioxidants
29182990
Propyl pra- Hydroxybenzoate
Preservatives
39131000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thickeners, stabilizers
35079000
Protease (A. orysee var.)
Enzymes, flavor enhancers, flour treatment agents, stabilizers, glazing agents
39139030
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glazing agents, thickeners
32041210
Quinoline Yellow
Colouring matter
27129090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glazing agents, foaming agents
29181100
Ferrous lactate
Color retention agents
29181590
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anticaking agents
13019040
Shellac
Glazing agents
29400000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bulking agents, emulsifiers, humectants, stabilizers, sweetening matter
17022000
Polyglycitol syrup
Sweetening matters
35051090
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers, thickeners
35051090
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate
Flour treatment agents
35051010
Starch Sodium Octenyl Succinate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35051090
29181590
Stearyl citrate
Sequestrates, antioxidants, emulsifiers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29389000
Steviol glycosides
Sweetening matters
29400000
Sucralose
Sweetening matters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38249070
Sucroglycerides
Emulsifiers
29400000
Sucrose acetate isobutyrate
Emulsifiers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28112920
Sulfur Dioxyde
Preservatives, antioxidants
32041290
Sunset Yellow FCF
Colouring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32041900
Tartrazine
Colouring matter
29072990
Tertiary Butylhydroquinone
Antioxidants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid-Treated Starch
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers
35051090
35051010
Alkaline Treated Starch
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35051090
35051010
Bleached Starch
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35051010
oxydized Starch
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers
35051090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35051010
Enzyme-Treated Starches
Flour treatment agents, emulsifiers, stabilizers
35051090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29362800
Tocopherol concentrate, mixed
Antioxidants
29153990
Triacetin
Carriers, emulsifiers, humectants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181590
Triammonium citrate
Acidity regulators
29181510
Tricalcium Citrates
Acidity regulators, firming agents, sequestrants, stabilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flavors
6.1
Natural flavourings
09102000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09103000
Turmeric (curcuma)
09051000 & 09052000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21069098
Natural flavorings and extracts thereof
21069098
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33011900
Cherry Laurel oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33012400
Peppermint flavor (Mantha piperita)
33012500
Flavor of other mint
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33012900
Cinnamon
33019090
Seasoning and spice extracts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33019090
Bitter almond oil
33019090
Fruit essential oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33019090
Chili oil
33011200
Citrus essential oil
Natural flavourings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33011300
33011900
6.2
Artificial flavorings
13019090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29021900
29052200
Linalool
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29061100
Menthol
29062100
Benzyl alcohol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29062100
Alpha methylbezel alcohol
Revised
33074190
Flavorings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29093000
Trans-Anethole
29093000
Beta - Anethol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29093000
Eugenol methyl ether
29095000
Eugenol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29122100
Benzaldehyde
29124100
Vanillin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29124200
Ethyl vanillin
29142300
Alpha-pinene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29142300
Beta - pinene
29142990
d- carvone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29142990
L- carvone
29143900
Methyl beta-naphthyl ketone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29151300
Ethyl formate
29153100
Ethyl acetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29153990
Amyl acetate
29153990
Linalyl acetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29153990
Benzyl acetate
29159020
Ethyl laurate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29159090
Allyl heptanoat
29159090
Allyl hexanoate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29159090
Ethyl heptanoate
29159090
Ethyl nonanoate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29163100
Benzyl benzoate
29181100
Ethyl lactate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29182300
Methyl salixylate
29182900
Ethyl methylphenylglycidate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29182900
Ethyl phenylglycidate
29224300
Methyl anthranilate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224300
Methyl N-methylanthranilate
29322000
Gamma - nonalactone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29329300
Piperonal
29329990
Ethyl maltol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29329990
Maltol
29163400
Methyl phenylacetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29392010
Quinine hydrochloride
29322000
Gamma - undecalactone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Food processing aids
7.1
Antifoaming agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29109000
Alkylene oxide adduct
Lack of information
3910
Dimethylpolysiloxan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dissolved or dispersed in water
29102000 & 29109000
Ethylene oxide - propylene oxide copolymers
38249070
Fatty acid methyl ester
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
*Revised
38249070
Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide)
*Revised
38237090
Fatty alcohol-glycol ether
HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
*Revised
15162098
Hydrogenated coconut oil
Hydrogenated
29389000
Alpha - methyl glycoside water
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34021390
Polyethoxylated alcohols, modified
If dissolved or dispersed by water
39072090
Polyglycol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34021390
If dissolved or dispersed in water
22072011
22072019
Modified higher alcohol.
Lack of information
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polypropylene- proethylene block polymer
7.2
Catalysts
76
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38151900
Supported catalyst
38151900
Chromium
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38151900
Copper
Supported catalyst
28051900
Copper chromate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28051900
Copper chromite
38151900
Manganese
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38151190
Molybdenum
Supported catalyst
38151100
Nickel
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38151200
Palladium
Supported catalyst
38151200
Platinum
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28051900
Potassium metal
Supported catalyst
29051900
Potassium methylate (methoxide)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29054900
Potassium ethylat (ethoxide)
28051900
Silver
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28530000
Sodium amide
29051900
Sodium ethylate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29051900
Sodium methylate (methoxide)
29159090
Trifluoromethane sulfonic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clarifying agents/purifiers
38029090
25070000
Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Asbestos
38029090
25081000
Bentonite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin.
25120000
Diatomaceous earth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39140000
Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer
38029020
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39140000
lon exchange resins (see ion exchange resins)
35030030
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25070000
38029090
Kaolin
29152990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25301000
Perlite
29171900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38021000
Vegetable carbon (activated, unactivated)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.4
Cooling agents
29037700
Dichlorofluoromethane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Drying agents/anticaking agents
29157030
Aluminum stearate
29157030
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29157030
Magnesium stearate
29152990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28399000
Potassium aluminium silicate
28399000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.6
Bleaching agents (humectants)
34029099
Dioctyl sodium sulfosuccinate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29239000
Quaternary ammonium compounds
29041000
Sodium xylene sulphonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.7
Enzyme fixing agents and carriers
29121990
Glutaraldehyde
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enzyme preparations (including those fixed on carriers)
7.8.1
Enzyme preparations from animals
35079000
Catalase (bovine or horse liver)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum)
35079000
Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas)
35079000
Lysozyme (egg whites)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pepsin, avian (proventicum of poultry)
35079000
Phospholipase (pancreas)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach)
35079000
Typsin (porcine or bovine pancreas)
7.8.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Chymopapain (Carica papaya)
35079000
Ficin (Ficus spp)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Liposydase (soya)
35079000
Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Alpha galactosidase
35079000
Arabinofuranosidease
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Beta glucanase
35079000
Cellobiase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Cellulase
35079000
Dextranase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Endo-beta glucanase
35079000
Esterase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde
35079000
Glucoamylase or
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Glucose isomerase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Hemicellulase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Inulinase
35079000
Invertase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Isoamylase
35079000
Lactase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Lactoperoxidase
35079000
Malic acid decarboxylase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Maltase or alphaglucosidase
35079000
Mclibiasc (alpha- galatosidase)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Nitrate reductase
35079000
Pectin esterase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Pectinlyase
35079000
Polygalacturonase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Protease
35079000
Pullulanase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Serine proteinase
35079000
Tannase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35079000
Xylanase
35079000
Beta-xylosidase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.9
Flocculants
39069020
Acrylate - acrylamide resin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39139090
Chitin/chitosan
28352990
Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39119000
Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer
25084090
Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39069099
Modified acrylamide resin
39069020
Polyacrylic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39069099
Polyacrylamide
39069092
Sodium polyacrylate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352910
Trisodium diphosphate
28352910
Trisodium Orthophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.10
Ions-exchange resins, molecular sieve and membranes
39140000
Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diethylenetriamine.
39140000
Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39140000
Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups
39140000
Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.11
Lubricants, antisticking agents
39100020
Dimethylpolysiloxane
Silicon
7.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28112990
Chlorine dioxide
28281000
28289010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Including 02 types: calcium hypochlorite and sodium hypochlorite
38089490
Iodophors
Disinfectants
29153990
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29239000
Quaternary ammonium compounds
35079000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.13
packaging gas
28530000
Air
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28042100
Argon
28112100
Carbon dioxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29037500
Chloropentafluoroethane
29037900
Dichlorodifluoromethane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28042900
Helium
28041000
Hydrogen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28112990
Nitrous oxide
27112900
Octafluorocyclobutane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27111200
Propane
29037700
Trichlorofluoromethane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.14
Solvent, extracting and processing processes
29141100
Acetone (dimethyl ketone)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29153990
Amyl acetate
27111300
Butane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29053900
Butane-1,3-dioI
29051300
Butan - 1-ol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29051300
Butanol-2-ol
29021100
Cyclohexane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29031500
1,2- Dichlororethane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dichlorofluoromethane
29091100
Diethyl ether
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethyl acetate
29051600
n-octyl alcohol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pentane
29096000
Petroleum ether (light Petroleum)
*Revised
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propane - 1,2 - diol
29051200
Propane- 1-ol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tertiary butyl alcohol
29032200
1,1,2-Trichloroethylene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tridodecylamine
29023000
Toluene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethylmethylketone
29156000
Glycerol tributyrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hexane
Acyclic compound (open-chain compound)
27111300
Isobutane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29159020
Isopropyl myristate
7.15
Bleaching and peeling agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352990
Ammonium orthophosphate
29302000
Dithiocarbamate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29094300
Ethylene glycol monobutyl ether
29221100
Monoethanolamine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28275100
Potassium bromide
28289010
Sodium hypochlorite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28353110
Sodium tripolyphosphate
28353990
Tetrapotassium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224990
Tetrasodium
29221300
Triethanolamine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.16
Processing aids
29181300
Calcium tartrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29189900
Ethyl parahydroxybenzoate
29329990
Gibberellic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181300
Magnesium tartrate
29329990
Potassium gibberellate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28051100
Sodium
28391910
Sodium silicates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.17
Processing aid used for food addictives
7.17.1
Antifoaming agents
29232010
29232090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38231300
Oleic acid from tall oil fatty acids
27121000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27121000
Petroleum wax (synthetic)
27121000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34042000
Polyethylene glycol
29053200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29053200
Propylene glycol alginate
7.17.2
Catalysts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28322000
Ammonium bisulfite
28332990
Ferrous sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28112920
Sulfur dioxide
7.17.3
Clarifying agents/purifiers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13023910
Carrageenan/ Furcelleran
35011000
Casein
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35030041
35030049
Gelatin (edible)
7.17.4
Ion-exchange resins
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28092039
Phosphoric acid
28399000
Stabilized aqueous silica sol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32019090
Tannic acid
44050020
Wood flour/ Sawdust
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Color retention agents
28352990
Sodium acid pyrophosphate
7.17.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352600
Tricalcium diorthophosphate
7.17.8
Solvent (extracted and processed)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29163100
Benzyl benzoate
29189900
Diethyl tartrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181100
Ethyl lactate
29051400
Isobutanol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29051400
(2- methylpropan -1-ol)
29051200
Isopropyl alcohol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29051100
Methanol
29054900
Methyl propanol -1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28080000
Nitric acid
29042090
2- Nitropropane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29051600
n-Octyl alcohol
29051200
Propane 2- ol (isopropyl alcohol)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29039900
Trichlorofluoromethane
7.17.9
Denatured fat control agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Poliglycerol esters of fatty acids
7.17.10
Flocculants
29181400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28112210
Silica
7.17.11
Lubricants, cleaning agents and antisticking agents, release agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15219010
Beeswax
15211000
Carnauba Wax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15219020
Hydrogenated sperm oil
29232010
Lecithin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28399000
Magnesium trisilicate
29157020
Stearic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29157030
Stearins
25262010
Talc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28353990
Tetrasodium diphosphate
28352600
Tri - calcium phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.17.12
Microbial control agents
29302000
Disodium ethylene bis dithiocarbamate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29212100
Ethylenediamine
29102000
Propylene oxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28289090
Sodium chlorite
7.17.13
Separating agents and packaging gases
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oxygen
7.17.14
Cleaning and peeling agents
38231200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.17.15
Yeast nutrients
28271000
Ammonium chloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28332990
Ammonium sulphate
28352990
Ammonium phosphates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29362900
Biotine
28332500
Cupric sulphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28429090
Ferrous ammonium sulphate
28332990
Ferrous sulphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29061300
Inositol
28332100
Magnesium sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29362900
Niacin
29362400
Pantothenic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28364000
Potassium hydrogen carbonate
35079000
Yeast autolysates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28332990
Zinc sulphate
7.17.16
Other processing aids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29109000
Alkylene oxide adduct
28369910
Ammonium bicarbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29182990
BHA
29072990
BHT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352600
Calcium phosphate
33021010
Caramel flavoring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352200
Disodium hydrogen phosphate
15079010
Fractionated soybean oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29171900
Fumaric acid
38249070
Glycerol tripropionate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29224990
Glycine
28061000
Hydrochloric acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28273100
Magnesium chloride
29181590
Magnesium citrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28161000
Magnesium hydroxide
28352590
Magnesium phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28459000
a - Methyl glycoside water
29109000
Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29171100
Oxalic acid
39029090
Polypropylene- proethylene block polymer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352400
Potassium phosphates
28332990
Potassium sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29051200
Propan-1-ol
29051200
Propane-1,2- diol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28321000
Sodium bisulfite
28363000
Sodium bicarbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352590
Sodium hexametaphosphate
28321000
Sodium metabisulfite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352590
Sodium phosphate monobasic
28352590
Sodium phosphate dibasic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28352910
Sodium phosphate tribasic
39069092
Sodium polyacrylate - acrylamide resin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29181300
Sodium tartrate
29163990
Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29232010
Soy lecithin
28070000
Sulfuric acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29173990
Tannic acid with quebracho extract
29159090
Vegetable fatty acid esters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29420000
Vegetable fatty acyl (hydrophillic)
29400000
Xylose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38237010
Fatty alcohols (C8- C30)
Antifoaming agents
38237090
38249070
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antifoaming agents
38249070
Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator
Antifoaming agents
38249070
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antifoaming agents
38249070
Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols
Antifoaming agents
38249070
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antifoaming agents
38249070
Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids
Antifoaming agents
26151000
Zirconium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Catalysts
81092000
81093000
81099000
35029000
Albumin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32019090
Tannin
Clarifying agents/purifiers
34021190
Sodium lauryl sulphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39119000
Polyethylenimine
Enzyme fixing agents and carriers
39123900
Diethylaminoethyl cellulose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21069091
Dried and powdered blood plasma
Flocculants
28429090
Salt of sulfurous acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27129090
Isoparaffinic petroleum hydrocarbons
Solvent, extracting and processing processes
28352990
Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28470010
Hydrogen peroxide
Cleaning agents
28470090
29095000
Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antifoaming agents
29071900
Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers)
Antifoaming agents
38231100
Fatty acids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38231200
38231300
38231910
38231990
15171000
Margarine
Antifoaming agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15179020
38249070
Mono - and diglycerides of fatty acids
Antifoaming agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soybean oil fatty acids
Antifoaming agents
38231990
28141000
Ammonia
Catalysts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28142000
13019090
Acacia
Clarifying agents/purifiers
22019090
Brine (eg, Salt brine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cooling agents
29031190
1,2 - Dichlororethane (Dichloethane)
Solvent (extracted and processed)
22071000
Ethanol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22072011
22072019
22072090
22019090
Water
Solvent (extracted and processed)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34021199
Sodium lauryl sulphate
Denatured fat control agents
Shellac
Lubricants, cleaning agents and antisticking agents, release agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29369000
B - Complex vitamins
Yeast nutrients
38237090
Fatty alcohol - glycol ether
Processing aids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
340220
340290
Preparations for washing fruits and vegetable and sterilizing household appliances
Decision No.46/2007/QD-BYT
Circular No.44/2011/TT-BYT
9
380894
Chemicals and preparations for surface sterilizing used in food processing and production
Decision No.46/2007/QD-BYT
Circular No.44/2011/TT-BYT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Functional foods
10.1
Supplemented Food
10.2
210690
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.3
19011091
19019011
19019091
21069096
Food for Special Medical Purposes, Medical Food
10.4
200510
210420
20071000
210690
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.4.1
190110
19019011
19019019
210690
Infant fomula (for children up to 12 months of age)
10.4.2
21069093
21069094
19011091
19019011
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.4.3
190110
19019011
19019019
210690
folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age
10.4.4
190110
19019011
19019019
2104
210690
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.4.5
210690
Food for dieters, the elderly and other particular entities under International Food Standards
11
210690
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
;
Thông tư 40/2016/TT-BYT về Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế
Số hiệu: | 40/2016/TT-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Nguyễn Thanh Long |
Ngày ban hành: | 04/11/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 40/2016/TT-BYT về Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế
Chưa có Video