BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 28/2021/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 12 năm 2021 |
Căn cứ Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm đã được xác định mã số hàng hóa theo danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam phục vụ cho kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu.
Ban hành kèm theo Thông tư này danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm phục vụ cho kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu (sau đây gọi tắt là Danh mục) được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính.
Điều 2. Nguyên tắc áp dụng danh mục
1. Việc sử dụng Danh mục này bảo đảm các nguyên tắc như sau:
a) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng;
b) Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã số 8 thì chỉ những mã 8 số đó mới được áp dụng;
c) Các sản phẩm, hàng hóa được quy định trong Danh mục và thuộc các trường hợp quy định tại điểm a khoản này thì khi nhập khẩu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải quan các thông tin đầy đủ về hàng hóa nhập khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài liệu kỹ thuật (nếu có)); cam kết chịu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và sử dụng hàng hóa nhập khẩu đúng mục đích.
2. Đối với hàng hóa có tên trong Danh mục nhưng thuộc một trong các trường hợp được quy định tại Điều 13 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 2 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm hoặc không nhằm mục đích sử dụng làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thì không thuộc diện phải kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu.
3. Trường hợp hàng hóa chưa được áp mã số HS hoặc xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số HS trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét để thống nhất trên cơ sở nguyên tắc quy định tại Khoản 4 Điều 19 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan để tạo điều kiện cho hàng hóa được thông quan thuận lợi, đồng thời đề xuất sửa đổi, bổ sung Danh mục.
Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật và các quy định được viện dẫn trong Thông tư này có sự thay đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì áp dụng theo văn bản quy phạm pháp luật mới.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành từ ngày 02 tháng 02 năm 2022.
2. Thông tư số 05/2018/TT-BYT ngày 05 tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.
3. Cục An toàn thực phẩm, Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng, Cục trưởng, Tổng Cục trưởng các Vụ, Cục, Tổng cục thuộc Bộ Y tế và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
THỰC PHẨM, PHỤ GIA
THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ
SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM PHỤC VỤ CHO KIỂM
TRA NHÀ NƯỚC VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM ĐỐI VỚI THỰC PHẨM NHẬP KHẨU
(ban hành kèm theo Thông
tư số 28/2021/TT-BYT ngày 20 tháng 12 năm 2021)
STT |
Nhóm |
Tên sản phẩm/ hàng hóa |
Tên Tiếng Anh |
Mã hàng hóa |
GHI CHÚ |
|
|
|
|
||
|
|
Thực phẩm bổ sung |
Supplemented Food |
Theo 6 quy tắc phân loại tổng quát ban hành kèm Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
|
|
|
|
|
||
2.1 |
|
Carbon thực vật |
Vegetable carbon |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.2 |
|
Màu bắp cải đỏ |
Anthocyanins (Red cabbage colour) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.3 |
|
Acid succinic |
Succinic acid |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.4 |
|
Kali hydro sulfat |
Potassium hydrogen sulfate |
2833.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.5 |
|
DL-Alanin |
DL - Alanine |
2922.49.00 |
Chất điều vị |
2.6 |
|
Glycin |
Glycine |
2922.49.00 |
Chất điều vị |
2.7 |
|
Glycyrrhizin |
Glycyrrhizin |
2942.00.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
2.8 |
|
Acesulfam kali |
Acesulfame Potassium |
2934.99.90 |
Chất tạo ngọt |
2.9 |
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
3824.99.99 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.10 |
|
Acetylated Distarch Adipat |
Acetylated Distarch Adipat |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.11 |
|
Acetylated Distarch Phosphat |
Acetylated Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.12 |
|
Acetylated oxydized starch |
Acetylated oxydized starch |
2942.00.00 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.13 |
|
Acid acetic băng |
Acetic acid, Glacial |
2915.21.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản |
2.14 |
|
Acid adipic |
Adipic acid |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.15 |
|
Acid alginic |
Alginic acid |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
2.16 |
|
Acid ascorbic (L-) |
Ascorbic Acid (L-) |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
2.17 |
|
Acid benzoic và các muối benzoate: Calci benzoate, Kali benzoate, Natri benzoat |
Benzoic Acid and benzoates: Calcium Benzoate, Potassium Benzoate, Sodium Benzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
2.18 |
|
Acid citric |
Citric Acid |
2918.14.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại |
2.19 |
|
Acid cyclamic |
Cyclamic acid |
2921.30.00 |
Chất tạo ngọt |
2.20 |
|
Acid erythorbic (acid isoascorbic) |
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
2.21 |
|
Acid formic |
Formic acid |
2915.11.00 |
Chất bảo quản |
2.22 |
|
Acid fumaric |
Fumaric Acid |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.23 |
|
Acid gluconic và các muối gluconate: Calci gluconate, Kali gluconate, Magnesi gluconate, Natri gluconate, Sắt (II) gluconat |
Gluconic acid and gluconates: Calcium Gluconate, Potassium Gluconate, Magnesium gluconate, Sodium Gluconate, Ferrous gluconate |
2918.16.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.24 |
|
Acid glutamic (L(+)-) |
Glutamic Acid (L(+)-) |
2922.42.10 |
Chất điều vị |
2.25 |
|
Acid guanylic |
Guanylic Acid, 5'- |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
2.26 |
|
Acid hydrocloric |
Hydrochloric acid |
2806.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.27 |
|
Acid inosinic |
Inosinic Acid,5’- |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
2.28 |
|
Acid lactic (L-, D- và DL-) và các muối lactat: Amoni lactat, Magnesi lactat, DL-, Calci Lactat, Kali lactat, Sắt (II) lactat |
Lactic acid, L-, D- and DL- and lactates: Ammonium lactate, Magnesium lactate, DL-, Calcium Lactate, Potassium Lactate, Ferrous lactate |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.29 |
|
Acid malic |
Malic Acid (DL-) |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.30 |
|
Acid orthophosphoric |
Orthophosphoric Acid |
2809.20.39 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.31 |
|
Acid propionic |
Propionic Acid |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
2.32 |
|
Acid sorbic và các muối sorbat: Calci sorbat, Kali sorbat, Natri sorbat |
Sorbic Acid and sorbates: Calcium Sorbate, Potassium Sorbate, Sodium Sorbate |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
2.33 |
|
Acid tartaric (L (+)- |
Tartaric Acid (L
(+)- |
2918.12.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại |
2.34 |
|
Acid thiodipropionic |
Thiodipropionic acid |
2915.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
2.35 |
|
Alpha amylase từ: - Aspergillus orysee var. - Bacillus licheniformis - Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis - Bacillus stearothermophilus - Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis - Bacillus subtilis |
Alpha amylases from: - Aspergillus orysee var. - Bacillus licheniformis - Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis - Bacillus stearothermophilus - Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis - Bacillus subtilis
|
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
2.36 |
|
Tocopherol: - Alpha-Tocopherol - dl-alpha-Tocopherol - Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) |
Tocopherol: - d-alpha-Tocopherol - dl-alpha-Tocopherol - Tocopherol concentrate, mixed |
2936.28.00 |
Chất chống oxy hóa |
2.37 |
|
Amoni adipat |
Ammonium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.38 |
|
Amoni alginat |
Ammonium alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy |
2.39 |
|
Amoni carbonat |
Ammonium carbonate |
2836.99.10 |
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid |
2.40 |
|
Amoni clorid |
Ammonium Chloride |
2827.10.00 |
Chất xử lý bột |
2.41 |
|
Amoni hydro carbonat |
Ammonium hydrogen carbonate |
2836.99.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp |
2.42 |
|
Amoni polyphosphat |
Ammonium polyphosphates |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.43 |
|
Amonium acetat |
Ammonium acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.44 |
|
Amonium dihydrogen phosphat |
Ammonium dihydrogen phosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.45 |
|
Ascorbyl palmitat |
Ascorbyl Palmitate |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
2.46 |
|
Ascorbyl stearat |
Ascorbyl Stearate |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
2.47 |
|
Aspartam |
Aspartame |
2924.29.10 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
2.48 |
|
Azodicacbonamid |
Azodicarbonamide |
2927.00.10 |
Chất xử lý bột |
2.49 |
|
Beta-caroten tổng hợp |
Beta-Carotene (Synthetic) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.50 |
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.51 |
|
Bone phosphat |
Bone phosphate |
2835.29.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.52 |
|
Bột cellulose |
Powdered cellulose |
3912.90.90 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
2.53 |
|
Bột Konjac |
Konjac flour |
0712.90.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
2.54 |
|
Bột talc |
Talc |
2526.20.10 |
Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy |
2.55 |
|
Brilliant black |
Brilliant black |
3204.11.90 |
Phẩm màu |
2.56 |
|
Brilliant blue FCF |
Brilliant Blue FCF |
3204.11.90 |
Phẩm màu |
2.57 |
|
Butyl hydroxy anisol (BHA) |
Butylated Hydroxyanisole |
2909.50.00 |
Chất chống oxy hóa |
2.58 |
|
Butyl hydroxy toluen (BHT) |
Butylated Hydroxytoluene |
2907.19.00 |
Chất chống oxy hóa |
2.59 |
|
Các muối amoni của acid phosphatidic |
Ammonium salts of Phosphatidic acid |
2835.29.90 |
Chất nhũ hóa |
2.60 |
|
Các muối calci citrat, Tricalci citrat |
Calcium Citrates, Tricalcium Citrates |
2918.15.10 |
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid |
2.61 |
|
Calci 5’guanylat |
Calcium 5’guanylate |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
2.62 |
|
Calci 5’-inosinat |
Calcium 5’-inosinate |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
2.63 |
|
Calci 5’-ribonucleotid |
Calcium 5’- ribonucleotides |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
2.64 |
|
Calci acetat |
Calcium Acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định |
2.65 |
|
Calci alginat |
Calcium alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.66 |
|
Calci ascorbat |
Calcium Ascorbate |
2918.15.90 |
Chất chống oxy hóa |
2.67 |
|
Calci carbonat |
Calcium Carbonate |
2836.50.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định |
2.68 |
|
Calci cyclamat |
Calcium cyclamate |
2933.59.90 |
Chất tạo ngọt |
2.69 |
|
Calci dihydro diphosphat |
Calcium dihydrogen diphosphate |
2835.26.00 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
2.70 |
|
Calci glutamat |
Calcium di-L- Glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
2.71 |
|
Calci polyphosphat |
Calcium polyphosphates |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.72 |
|
Calci silicat |
Calcium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón, chất ổn định |
2.73 |
|
Carbon dioxyd |
Carbon dioxyde |
2811.21.00 |
Chất tạo khí carbonic |
2.74 |
|
Lecitin |
Lecithin |
2923.10.00 |
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa |
2.75 |
|
Magnesi di-L glutamat |
Magnesium di-L glutamate |
2922.42.20 |
Chất điều vị |
2.76 |
|
Magnesi hydroxy carbonat |
Magnesium Hydroxyde Carbonate |
2836.99.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu |
2.77 |
|
Magnesi hydroxyd |
Magnesium hydroxyde |
2816.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu |
2.78 |
|
Magnesi silicat |
Magnesium Silicate |
2839.90.00 |
Chất chống đông vón |
2.79 |
|
Magnesi sulfat |
Magnesium sulfate |
2833.21.00 |
Chất làm rắn chắc, chất điều vị |
2.80 |
|
Magnesi trisilicat |
Magnesium Trisilicate |
2839.90.00 |
Chống đông vón |
2.81 |
|
Monoamoni glutamat |
Monoammonium Glutamate |
2922.42.20 |
Chất điều vị |
2.82 |
|
Monokali glutamat |
Monopotassium L- Glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
2.83 |
|
Mononatri glutamat |
Monosodium L- Glutamate |
2922.42.20 |
Chất điều vị |
2.84 |
|
Muối và este của cholin |
Choline salts and estes |
2923.10.00 |
Chất nhũ hóa |
2.85 |
|
Natri hydro carbonat |
Sodium hydrogen carbonate |
2836.30.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp |
2.86 |
|
Natri hydro sulfat |
Sodium hydrogen sulfate |
2833.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.87 |
|
Natri hydroxyd |
Sodium Hydroxyde |
2815.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
|
|
2815.12.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.88 |
|
Natri nitrat |
Sodium nitrate |
2834.29.90 |
Chất giữ mầu, chất bảo quản |
2.89 |
|
Natri nitrit |
Sodium nitrite |
2834.10.00 |
Chất bảo quản |
2.90 |
|
Natri ortho-phenylphenol |
Sodium ortho-Phenylphenol |
2907.19.00 |
Chất bảo quản |
2.91 |
|
Natri polyphosphat |
Sodium polyphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
2.92 |
|
Natri propionat |
Sodium Propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
2.93 |
|
Natri saccharin |
Sodium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
2.94 |
|
Natri sesquicarbonat |
Sodium sesquicarbonate |
2836.99.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp |
2.95 |
|
Nhôm hydroxyd |
Aluminium hydroxyde |
2818.30.00 |
|
2.96 |
|
Oxyd sắt đen |
Iron oxyde, Black |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
2.97 |
|
Oxyd sắt đỏ |
Iron oxyde, Red |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
2.98 |
|
Oxyd sắt vàng |
Iron oxyde, Yellow |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
2.99 |
|
Polydextrose |
Polydextroses |
3913.90.90 |
Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
2.100 |
|
Propylen glycol |
Propylene Glycol |
2905.32.00 |
Chất làm ẩm |
2.101 |
|
Riboflavin |
Riboflavin |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
2.102 |
|
Riboflavin từ Bacillus subtilis |
Riboflavin from Bacillus subtilis |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
2.103 |
|
Rong biển eucheuma đã qua chế biến |
Processed eucheuma seaweed |
1212.21.19 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
2.104 |
|
Saccharin |
Saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
2.105 |
|
Sáp candelila |
Candelilla Wax |
1521.10.00 |
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày |
2.106 |
|
Sáp carnauba |
Carnauba Wax |
1521.10.00 |
Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng |
2.107 |
|
Sáp ong |
Beeswax |
1521.90.10 |
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày |
2.108 |
|
Sorbitan: - Sorbitan monolaurat - Sorbitan monooleat - Sorbitan monopalmitat - Sorbitan monostearat - Sorbitan tristearat |
Sorbitans: - Sorbitan monolaurate - Sorbitan monooleate - Sorbitan monopalmitate - Sorbitan monostearate - Sorbitan tristearate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
2.109 |
|
Sorbitol, Siro sorbitol |
Sorbitol, Sorbitol Syrup |
2905.44.00 |
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.110 |
|
Tetrakali diphosphat |
Tetrapotassium diphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày |
2.111 |
|
Tetranatri diphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
2835.39.10 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
2.112 |
|
Thạch Aga |
Agar |
1302.31.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
2.113 |
|
Thaumatin |
Thaumatin |
2938.90.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
2.114 |
|
Thiếc clorid |
Stannous chloride |
2827.39.90 |
Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu |
2.115 |
|
Tricalci orthophosphat |
Tricalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày |
2.116 |
|
Các muối citrate: - Triethyl citrat - Trikali citrat - Trinatri citrat - Dinatri monohydro citrat - Isopropyl citrat - Kali dihydro citrat - Magnesi citrat - Natri dihydro citrat - Sắt amoni citrat - Stearyl citrat - Triamoni citrat |
Citrates: - Triethyl citrate - Tripotassium Citrate - Trisodium Citrate - Disodium monohydrogen citrate - Isopropyl citrates - Potassium Dihydrogen Citrate - Magnesium citrate - Sodium Dihydrogen Citrate - Ferric ammonium citrate - Stearyl citrate - Triammonium citrate |
2918.15.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại |
2.117 |
|
Trikali orthophosphat |
Tripotassium Orthophosphate |
2835.29.90 |
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.118 |
|
Trimagnesi orthophosphat |
Trimagnesium Orthophosphates |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.119 |
|
Trinatri diphosphat |
Trisodium diphosphate |
2835.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
2.120 |
|
Trinatri orthophosphat |
Trisodium Orthophosphate |
2835.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
2.121 |
|
Turmeric |
Turmeric |
0910.30.00 3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.122 |
|
Vàng |
Gold |
7108.11.00 |
* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên chất và thực phẩm) |
2.123 |
|
Xylitol |
Xylitol |
2905.49.00 |
là xyltol tinh khiết |
2.124 |
|
Zeaxathin tổng hợp |
Zeaxathin, synthetic |
3204.17.10 3204.17.90 |
không chiết từ thực vật |
2.125 |
|
Alitam |
Alitame |
2934.99.90 |
Chất tạo ngọt |
2.126 |
|
Allura red AC |
Allura Red AC |
3204.17.10 3204.17.90 |
Chất phẩm màu |
2.127 |
|
Bạc |
Silver |
7106.10.00 |
Chất phẩm màu |
2.128 |
|
Beet red |
Beet red |
3203.00.10 |
Chất phẩm màu |
2.129 |
|
Benzoyl peroxyd |
Benzoyl peroxyde |
2916.32.00 |
Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản |
2.130 |
|
Beta-Apo-Carotenal |
Carotenal, Beta-Apo- 8’- |
3203.00.10 |
Chất phẩm màu |
2.131 |
|
Beta-Cyclodextrin |
Cyclodextrin, beta- |
3505.10.90 |
Chất mang, chất ổn định, chất làm dày |
2.132 |
|
Bromelain |
Bromelain |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định |
2.133 |
|
Brown HT |
Brown HT |
3204.19.00 |
Chất phẩm màu |
2.134 |
|
Các acid béo |
Fatty acids |
3823.19.90 |
Chất chống tạo bột |
2.135 |
|
Calci clorid |
Calcium Chloride |
2827.20.10 |
Chất làm rắn chắc, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
|
|
2827.20.90 |
|
2.136 |
|
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat |
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate |
2921.21.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản |
2.137 |
|
Calci ferroxyanid |
Calcium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
2.138 |
|
Calci hydro sulfit |
Calcium Hydrogen Sulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
2.139 |
|
Calci hydroxyd |
Calcium Hydroxyde |
2825.90.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc |
2.140 |
|
Calci malat |
Calcium DL- Malate |
2918.99.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.141 |
|
Calci nhôm silicat |
Calcium Aluminium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
2.142 |
|
Calci propionat |
Calcium propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
2.143 |
|
Calci saccharin |
Calcium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
2.144 |
|
Calci stearoyl lactylat |
Calcium stearoyl lactylate |
2918.11.00 |
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
2.145 |
|
Calci sulfat |
Calcium Sulphate |
2833.29.90 |
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.146 |
|
Canthaxanthin |
Canthaxanthine |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.147 |
|
Caramen nhóm I (không xử lý) |
Caramel I- Plain |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
2.148 |
|
Caramen nhóm II (xử lý sulfit) |
Caramel II- Sulfite process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
2.149 |
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni) |
Caramel III - Ammonia Process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
2.150 |
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit) |
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
2.151 |
|
Carmin |
Carmines |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.152 |
|
Carmoisin |
Azorubine (Carmoisine) |
3204.17.10 |
Phẩm màu |
2.153 |
|
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật) |
Natural Extracts (carotenes) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.154 |
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran) |
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran) |
1302.39.11 1302.39.12 1302.39.13 1302.39.19 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
2.155 |
|
Cellulose |
Cellulose |
3912.90.20 |
Chất ổn định |
|
|
|
|
3912.90.90 |
|
2.156 |
|
Cellulose vi tinh thể |
Microcrystalline cellulose |
3912.90.20 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo |
|
|
|
|
3912.90.90 |
|
2.157 |
|
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based |
Annatto Extracts, bixin based |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.158 |
|
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based |
Annatto extracts, norbixin-based |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.159 |
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I |
Quillaia extract type I |
1302.19.90 |
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa |
2.160 |
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II |
Quillaia extract type II |
1302.19.90 |
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa |
2.161 |
|
Chất chiết xuất từ vỏ nho |
Grape Skin Extract |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.162 |
|
Clorophyl |
Chlorophylls |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.163 |
|
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose |
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose |
3912.31.00 |
Chất ổn định, chất làm dầy |
2.164 |
|
Curcumin |
Curcumin |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.165 |
|
Curdlan |
Curdlan |
3913.90.90 |
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
2.166 |
|
Cyclodextrin |
Cyclodextrin |
3505.10.10 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
2.167 |
|
Dầu Castor |
Castor oil |
1515.30.10 |
Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng |
|
|
|
|
1515.30.90 |
|
2.168 |
|
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo |
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids |
1518.00.14 |
Chất nhũ hóa |
2.169 |
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm) |
Mineral Oil, Food Grade |
2710.19.43 |
Chất làm bóng |
2.170 |
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao |
Mineral Oil, high viscosity |
2710.19.43 |
Chất làm bóng, chất chống đông vón |
2.171 |
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1 |
mineral oil, medium and low viscosity, class 1 |
2710.19.43 |
Chất làm bóng |
2.172 |
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng |
Dextrins, Roasted Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.173 |
|
Diamoni hydro phosphat |
Diammonium hydrogen phosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.174 |
|
Dicalci diphosphat |
Dicalcium diphosphate |
2835.26.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày |
2.175 |
|
Dicalci orthophosphat |
Dicalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.176 |
|
Dikali 5’-guanylat |
Dipotassium 5’- guanylate |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
2.177 |
|
Dikali diphosphat |
Dipotassium diphosphate |
2835.24.40 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất làm dày |
2.178 |
|
Dikali orthophosphat |
Dipotassium Orthophosphate |
2835.24.40 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại |
2.179 |
|
Dikali tactrat |
Dipotassium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.180 |
|
Dilauryl thiodipropionat |
Dilauryl thiodipropionate |
2930.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
2.181 |
|
Dimethyl dicarbonat |
Dimethyl dicarbonate |
2920.90.00 |
Chất bảo quản |
2.182 |
|
Dinatri 5’-guanyIat |
Disodium 5’- guanylate |
2922.42.20 |
Chất điều vị |
2.183 |
|
Dinatri 5’-inosinat |
Disodiuni 5’- inosinate |
2922.49.00 |
Chất điều vị |
2.184 |
|
Dinatri 5’-ribonucleotid |
Disodium 5’- ribonucleotides |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
2.185 |
|
Dinatri diphosphat |
Disodium diphosphate |
2835.22.00 |
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid |
2.186 |
|
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA) |
Disodium ethylenediaminetetra acetate |
2922.49.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản |
2.187 |
|
Dinatri orthophosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
2835.22.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
2.188 |
|
Dinatri tactrat |
Disodium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.189 |
|
Dioxyd silic vô định hình |
Silicon Dioxyde, Amorphous |
2811.22.10 |
Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang |
|
|
|
|
2811.22.90 |
|
2.190 |
|
Dioxyd titan |
Titanium Dioxyde |
2823.00.00 |
Phẩm màu |
2.191 |
|
Distarch Glycerol |
Distarch Glycerol |
2905.45.00 |
Chất xử lý bột |
2.192 |
|
Distarch Phosphat |
Distarch Phosphate |
2835.29.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.193 |
|
Erythritol |
Erythritol |
2905.49.00 |
Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt |
2.194 |
|
Erythrosin |
Erythrosine |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
2.195 |
|
Este của acid ricioleic với polyglycerol |
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
2.196 |
|
Este của acid béo với propylen glycol |
Propylene glycol esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
2.197 |
|
Este của glycerol với acid citric và acid béo |
Citric and fatty acid esters of glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.198 |
|
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo |
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.199 |
|
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo |
Lactic and fatty acid esters of Glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.200 |
|
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric |
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.201 |
|
Este của polyglycerol với acid béo |
Polyglycerol esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
2.202 |
|
Este của sucrose với các axít béo |
Sucrose Esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
2.203 |
|
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic |
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.204 |
|
Ethyl maltol |
Ethyl maltol |
2932.99.90 |
Chất điều vị |
2.205 |
|
Ethyl xenlulose |
Ethyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy |
2.206 |
|
Ethylhydroxyethyl cellulose |
Ethylhydroxyethyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.207 |
|
Etyl pra-Hydroxybenzoat |
Etyl pra- Hydroxybenzoate |
2918.29.90 |
Chất bảo quản |
2.208 |
|
Fast green FCF |
Fast Green FCF |
3212.90.21 |
Phẩm màu |
2.209 |
|
Gama-Cyclodextrin, |
Cyclodextrin, gama- |
2940.00.00 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
2.210 |
|
Glucono delta-Lacton |
Glucono Delta- Lactone |
2940.00.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
2.211 |
|
Glucose oxydase |
Glucose oxydase |
3507.90.00 |
Enzym, chất chống oxy hóa |
2.212 |
|
Glycerol |
Glycerol |
2905.45.00 |
Chất làm dầy, chất giữ ẩm |
2.213 |
|
Glycerol esters của nhựa cây |
Glycerol esters of wood resin |
3806.30.10 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3806.30.90 |
|
|
|
|
|
3806.90.10 |
|
|
|
|
|
3806.90.90 |
|
2.214 |
|
Gôm arabic |
Arabic Gum (Acacia Gum) |
1301.20.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
2.215 |
|
Gôm cassia |
Cassia Gum |
1302.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
2.216 |
|
Gôm đậu carob |
Carob bean Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
2.217 |
|
Gôm gua |
Guar Gum |
1302.32.00 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
2.218 |
|
Gôm karaya |
Karaya Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
2.219 |
|
Gôm tara |
Tara Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định |
2.220 |
|
Gôm tellan |
Gellan Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
2.221 |
|
Gôm tragacanth |
Tragacanth Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
2.222 |
|
Gôm xanthan |
Xanthan Gum |
3913.90.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định |
2.223 |
|
Hexamethylen tetramin |
Hexamethylene tetramine |
2933.99.90 |
Chất bảo quản |
2.224 |
|
Hydroxylpropyl methyl xenlulose |
Hydroxylpropyl methyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
2.225 |
|
Hydroxylpropyl xenlulose |
Hydroxylpropyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định |
2.226 |
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphat |
Hydroxypropyl Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.227 |
|
Hydroxypropyl Starch |
Hydroxypropyl Starch |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.228 |
|
Indigotin (Indigocarmin) |
Indigotine |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.229 |
|
Isomalt |
Isomalt |
2940.00.00 |
Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng |
2.230 |
|
Kali 5’-inosinat |
Potassium 5’- inosinate |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
2.231 |
|
Kali acetal |
Potassium acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.232 |
|
Kali acetat (các muối) |
Potassium acetates |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định |
2.233 |
|
Kali adipat |
Potassium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.234 |
|
Kali alginat |
Potassium Alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.235 |
|
Kali ascorbat |
Potassium Ascorbate |
2918.15.90 |
Chất chống oxy hóa |
2.236 |
|
Kali bisulfit |
Potassium Bisulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống đông vón |
2.237 |
|
Kali carbonat |
Potassium carbonate |
2836.40.00 |
Chất ổn định, chất chống oxy hóa |
2.238 |
|
Kali clorid |
Potassium Chloride |
2827.39.90 |
Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy |
2.239 |
|
Kali diacetat |
Potassium diacetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.240 |
|
Kali ferrocyanid |
Potassium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
2.241 |
|
Kali hydroxyd |
Potassium Hydroxyde |
2815.20.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.242 |
|
Kali hyrdro malat |
Potassium hyrdrogen malate |
2815.20.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.243 |
|
Kali hydrogen carbonate |
Potassium hydrogen carbonate |
2836.99.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
2.244 |
|
Kali malat |
Potassium malate |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.245 |
|
Kali metabisulfit |
Potassium Metabisulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất
chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý |
2.246 |
|
Kali natri tartrat |
Potassium sodium L(+)- Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.247 |
|
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminium silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
2.248 |
|
Kali nitrat |
Potassium nitrate |
2834.21.00 |
Chất giữ màu, chất bảo quản |
2.249 |
|
Kali nitrit |
Postasium nitrite |
2834.29.90 |
Chất bảo quản |
2.250 |
|
Kali polyphosphat |
Potassium polyphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
2.251 |
|
Kali propionat |
Potassium propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
2.252 |
|
Kali saccharin |
Potassium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
2.253 |
|
Kali silicat |
Potassium silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
2.254 |
|
Kali sulfat |
Potassium Sulfate |
2833.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.255 |
|
Kali sulfit |
Potassium Sulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
2.256 |
|
Khí nitơ oxyd |
Nitrous oxyde |
2811.29.90 |
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
2.257 |
|
Khí clor |
Chlorine |
2801.10.00 |
Chất xử lý bột |
2.258 |
|
Khí clor dioxyd |
Chlorine dioxyde |
2811.29.90 |
Chất xử lý bột |
2.259 |
|
Khí nitơ |
Nitrogen |
2804.30.00 |
Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
2.260 |
|
Khí propan |
Propane |
2711.12.00 |
Chất khí đẩy |
2.261 |
|
Lactitol |
Lactitol |
2940.00.00 |
Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy |
2.262 |
|
Laurie argrinatethyleste |
Laurie argrinateethylester |
2915.90.20 |
Chất bảo quản |
2.263 |
|
Lipase |
Lipases |
3507.90.00 |
Chất ổn định |
2.264 |
|
Lutein from tagets erecta |
Lutein from tagets erecta |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.265 |
|
Lycopen chiết xuất từ cà chua |
Lycopenes exytact from tomato |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.266 |
|
Lycopen tổng hợp |
Lycopenes, synthetic |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.267 |
|
Lycopen, Blakeslea trispora |
Lycopene, Blakeslea trispora |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.268 |
|
Lysozym |
Lysozyme |
3507.90.00 |
Chất bảo quản |
2.269 |
|
Magnesi hydro phosphat |
Magnesium hydrogen phosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.270 |
|
Magnesi carbonat |
Magnesium Carbonate |
2519.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu |
|
|
|
|
2836.99.90 |
|
2.271 |
|
Magnesi clorid |
Magnesium Chloride |
2827.31.00 |
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định |
2.272 |
|
Maltitol, Siro maltitol |
Maltitol, Maltitol syrup |
2940.00.00 |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt |
2.273 |
|
Maltol |
Maltol |
2932.99.00 |
Chất điều vị |
2.274 |
|
Manitol |
Mannitol |
2905.43.00 |
Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tao ngọt |
2.275 |
|
Methyl Cellulose |
Methyl Cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
2.276 |
|
Methyl ethyl xenlulose |
Methyl Ethyl Cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định |
2.277 |
|
methyl pra- Hydroxybenzoat |
methyl pra- Hydroxybenzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
2.278 |
|
Mono magnesi orthophosphat |
Monomagnesium orthophosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
2.279 |
|
Mono và diglycerid của các acid béo |
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids |
1520.00.90 |
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định |
2.280 |
|
Monocalci orthophosphat |
Monocalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
2.281 |
|
Monokali orthophosphat |
Potassium dihydrogen phosphate |
2835.24.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại |
2.282 |
|
Monokali tartrat |
Monopotassium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.283 |
|
Mononatri orthophosphat |
Sodium dihydrogen phosphate |
2835.22.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
2.284 |
|
Mononatri tartrat |
Monosodium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
2.285 |
|
Monostarch phosphat |
Monostarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.286 |
|
Muối aspartam- acesulfame |
Aspartame- acesulfame salt |
2924.29.10 |
Chất tạo ngọt |
2.287 |
|
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) |
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) |
2915.70.10 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
2915.70.30 |
|
|
|
|
|
2915.90.20 |
|
2.288 |
|
Muối của acid oleic (Ca, Na,K) |
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K) |
2916.15.00 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
2.289 |
|
Natamycin |
Natamycin |
2941.90.00 |
Chất bảo quản |
2.290 |
|
Natri acetat |
Sodium acetate |
2915.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại |
2.291 |
|
Natri adipat |
Sodium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.292 |
|
Natri alginat |
Sodium alginate |
3913.10.00 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
2.293 |
|
Natri ascorbat |
Sodium Ascorbate |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
2.294 |
|
Natri cacboxymethyl cellulose |
Sodium carboxymethyl cellulose |
3912.31.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel |
2.295 |
|
Natri calci polyphosphat |
Sodium calcium polyphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
2.296 |
|
Natri carbonat |
Sodium carbonate |
2836.20.00 |
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
2.297 |
|
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym |
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed |
3912.31.00 |
Chất ổn định, chất làm dầy |
2.298 |
|
Natri cyclamat |
Sodium cyclamate |
2929.90.10 |
Chất tạo ngọt |
2.299 |
|
Natri DL-malat |
Sodium DL-malate |
2918.19.00 |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
2.300 |
|
Natri erythorbat |
Sodium erythorbate |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
2.301 |
|
Natri ferrocyanid |
Sodium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
2.302 |
|
Natri fumarat (các muối) |
Sodium fumarates |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.303 |
|
Natri hydro sulfit |
Sodium Hydrogen Sulfite |
2832.10.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
2.304 |
|
Natri hyro DL-malat |
Sodium hyrogen DL- malate |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.305 |
|
Natri metabisulfit |
Sodium Metabisulphite |
2832.10.00 |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
2.306 |
|
Natri nhôm phosphat |
Sodium Aluminium Phosphate-acidic |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.307 |
|
Natri nhôm silicat |
Sodium Aluminosilicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
2.308 |
|
Natri Riboflavin 5’- phosphat |
Riboflavin 5’- phosphate sodium |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
2.309 |
|
Nalri stearoyl lactylat |
Sodium stearoyl lactylate |
2915.70.30 |
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
2.310 |
|
Natri sulfat |
Sodium sulfate |
2833.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
2.311 |
|
Natri sulfit |
Sodium Sulfite |
2832.10.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột |
2.312 |
|
Natri thiosulphat |
Sodium Thiosulphate |
2832.30.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
2.313 |
|
Neotam |
Neotame |
2922.49.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
2.314 |
|
Nhôm amoni sulphat |
Aluminium Ammonium Sulphate |
2833.22.10 |
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ |
|
|
|
|
2833.22.90 |
|
2.315 |
|
Nhôm kali sulphat |
Aluminium Potassium Sulphate |
2833.22.10 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
|
|
2833.22.90 |
|
2.316 |
|
Nhóm lecithin |
Lecithins |
2923.20.10 |
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa |
2.317 |
|
Nhôm silicat |
Aluminium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
2.318 |
|
Nhựa guaiac |
Guaiac Resin |
1301.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
2.319 |
|
Nisin |
Nisin |
2941.90.00 |
Chất bảo quản |
2.320 |
|
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose |
Sucrose oligoesters type I and type II |
2915.90.90 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định |
2.321 |
|
Ortho-phenylphenol |
Ortho-Phenylphenol |
2907.19.00 |
Chất bảo quản |
2.322 |
|
Oxyd calci |
Calcium oxyde |
2522.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
2.323 |
|
|
|
2825.90.00 |
|
2.324 |
|
Oxyd Magnesi |
Magnesium oxyde |
2519.90.10 |
Chất chống đông vón |
2.325 |
|
|
|
2519.90.90 |
|
2.326 |
|
Papain |
Papain |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị |
2.327 |
|
Parika oleoresin |
Parika oleoresin |
3301.90.90 |
Phẩm màu |
2.328 |
|
Pectin |
Pectins |
1302.20.00 |
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
2.329 |
|
Pentakali triphosphat |
Pentapotassium triphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
2.330 |
|
Pentanatri triphosphat |
Pentasodium triphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
2.331 |
|
Phosphated Distarch Phosphat |
Phosphated Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.332 |
|
Phức clorophyl đồng |
Chlorophyll Copper Complex |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.333 |
|
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó) |
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.334 |
|
Polydimethyl siloxan |
Polydimethylsiloxane |
3910.00.90 |
Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa |
2.335 |
|
Polyetylen glycol |
Polyethylene Glycol |
3907.20.90 |
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
2.336 |
|
Các muối Polyoxyethylen: - Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat - Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat - Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat - Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat - Polyoxyethylen (40) stearat - Polyoxyethylen (8) stearat - Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat |
Polyoxyethylens: - Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate - Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate - Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate - Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate - Polyoxyethylene (40) stearate - Polyoxyethylene (8) stearate - Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
2.337 |
|
Polyvinyl alcohol |
Polyvinyl alcohol |
3905.30.10 |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
2.338 |
|
Polyvinylpyrolidon |
Polyvinylpyrrolidone |
3905.99.10 |
Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
2.339 |
|
Polyvinylpyrolidon, không tan |
Polyvinylpyrolidon, insoluble |
3905.99.90 |
Chất ổn định màu, chất ổn định |
2.340 |
|
Ponceau 4R |
Ponceau 4R |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
2.341 |
|
Propyl galat |
Gallate, Propyl |
2918.29.90 |
Chất chống oxy hóa |
2.342 |
|
Propyl pra- Hydroxybenzoat |
Propyl pra- Hydroxybenzoate |
2918.29.90 |
Chất bảo quản |
2.343 |
|
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
2.344 |
|
Protease |
Protease (A. orysee var.) |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng |
2.345 |
|
Pullulan |
Pullulan |
3913.90.30 |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
2.346 |
|
Quinolin |
Quinoline Yellow |
3204.12.10 |
Phẩm màu |
2.347 |
|
Sáp vi tinh thể |
Microcrystalline Wax |
2712.90.90 |
Chất làm bóng, chất tạo bọt |
2.348 |
|
Shellac |
Shellac |
1301.90.40 |
Chất làm bóng |
2.349 |
|
Siro polyglycitol |
Polyglycitol syrup |
1702.20.00 |
Chất tạo ngọt |
2.350 |
|
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid |
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
2.351 |
|
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat |
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột |
2.352 |
|
Starch Natri Octenyl Succinat |
Starch Sodium Octenyl Succinate |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
2.353 |
|
Steviol glycosid |
Steviol glycosides |
2938.90.00 |
Chất tạo ngọt |
2.354 |
|
Sucralose |
Sucralose |
2940.00.00 |
Chất tạo ngọt |
2.355 |
|
Sucroglyxerid |
Sucroglycerides |
3824.99.70 |
Chất nhũ hóa |
2.356 |
|
Sucrose acetat isobutyrat |
Sucrose acetate isobutyrate |
2940.00.00 |
Chất nhũ hóa |
2.357 |
|
Sulphua dioxyd |
Sulfur Dioxyde |
2811.29.20 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
2.358 |
|
Sunset yellow FCF |
Sunset Yellow FCF |
3204.12.90 |
Phẩm màu |
2.359 |
|
Tartrazin |
Tartrazine |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
2.360 |
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ) |
Tertiary Butylhydroquinone |
2907.29.90 |
Chất chống oxy hóa |
2.361 |
|
Tinh bột đã được xử lý bằng acid |
Acid-Treated Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
2.362 |
|
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm |
Alkaline Treated Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
2.363 |
|
Tinh bột đã khử màu |
Bleached Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
2.364 |
|
Tinh bột xử lý oxy hóa |
oxydized Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
2.365 |
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim |
Enzyme-Treated Starches |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
2.366 |
|
Triacetin |
Triacetin |
2915.39.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm |
2.367 |
|
Lutein este từ Tageteserecta |
Lutein esters from Tageteserecta |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.368 |
|
Chất chiết xuất từ quả lý chua đen |
Blackcurrant extract |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.369 |
|
Màu ngô tím |
Purple corn colour |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.370 |
|
Chất chiết xuất từ cà rốt đen |
Black carrot extract |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.371 |
|
Màu khoai lang tím |
Purple sweet potato colour |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.372 |
|
Màu củ cải đỏ |
Red radish colour |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.373 |
|
Gardenia yellow |
Gardenia yellow |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
2.374 |
|
Acid tannic (Tannin) |
Tannic acid (Tannins) |
3201.90.00 |
Phẩm màu, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày |
2.375 |
|
Natridiacetat |
Sodium diacetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại |
2.376 |
|
Natridehydroacetat |
Sodium dehydroacetate |
2932.20.90 |
Chất bảo quản |
2.377 |
|
Acid metatartaric |
Metatartaric acid |
2918.13.00
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày |
2.378 |
|
Dinatrisuccinat |
Disodium succinate |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất điều vị |
2.379 |
|
Chiết xuất hương thảo |
Rosemary extract |
1302.19.90 |
Chất chống oxy hóa |
2.380 |
|
Gômarabic biến tính bằng acid octenyl succinic (OSA) |
Octenyl succinic acid (OSA) modified gum arabic |
1301.20.00 |
Chất nhũ hóa |
2.381 |
|
Magnesi dihydrodiphosphat |
Magnesium dihydrogendiphosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
2.382 |
|
Mannoprotein của nấm men |
Yeast mannoproteins |
2102.20.90 |
Chất ổn định |
2.383 |
|
Magnesisterat |
Magnesium stearate |
2915.70.30 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm dày |
2.384 |
|
Dioctyl natri sulfosu ccinat |
Dioctyl sodium sulfosuccinate |
2917.19.00 |
Chất nhũ hóa, chất làm ẩm |
2.385 |
|
Natri nhôm phosphat, dạng bazo |
Sodium aluminium phosphate, basic |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, muối nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày |
2.386 |
|
4-hexylresorcinol |
Hexylresorcinol, 4- |
2907.19.90 |
Chất chống oxi hóa, chất giữ màu |
2.387 |
|
Hydrogenated poly-1-decenes |
Hydrogenated poly-1-decenes |
2934.99.30 |
Chất làm bóng |
2.388 |
|
Sápoxidised polyethylene |
Oxidised polyethylene wax |
3404.90.90 |
Chất làm bóng |
2.389 |
|
Calciperoxyd |
Calcium peroxide |
2825.90.00 |
Chất xử lý bột |
2.390 |
|
Rebaudiosid A từ multiple gene donors expressed in Yarrowialipolytica |
Rebaudioside A from multiple gene donors expressed in Yarrowialipolytica |
2938.90.00 |
Chất tạo ngọt |
2.391 |
|
Copolyme ghép của Polyvinyl alcohol (PVA) - Polyethylen glycol (PEG) |
Polyvinyl alcohol (PVA) -polyethylene glucol (PEG) graft co-polymer |
3905.91.90 |
Chất làm bóng, chất ổn định, chất kết dính |
2.392 |
|
Natripolyacrylat |
Sodium polyacrylate |
3906.90.92 |
Chất ổn định |
2.393 |
|
Cyclotetraglucose |
Cyclotetraglucose |
2940.00.00 |
Chất mang |
2.394 |
|
Siro cyclotetraglucose |
Cyclotetraglucose syrup |
2940.00.00 |
Chất mang |
2.395 |
|
Amaranth |
Amaranth |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
|
|
||
3.1 |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
3923 |
|
3.1.1 |
|
Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
|
3923.10.90 |
|
3.1.2 |
|
Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
|
3923.21.99 |
|
|
|
|
|
3923.29.90 |
|
3.1.3 |
|
Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự |
|
3923.30.90 |
|
3.1.4 |
|
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự |
|
3923.50.00 |
|
3.1.5 |
|
Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự |
|
3923.90.90 |
|
3.1.6 |
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp |
|
3924.10.90 |
|
3.2 |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4014 |
|
3.2.1 |
|
Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
|
4014.90.10 |
|
3.2.2 |
|
Vú cao su (cho trẻ em) |
|
4014.90.10 |
|
MINISTRY OF HEALTH |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 28/2021/TT-BYT |
Hanoi, December 20, 2021 |
Pursuant to the Law on Food Safety dated June 17, 2010;
Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 on guidelines for the Law on Customs in terms of customs procedure, customs supervision and inspection;
Pursuant to the Government’s Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Health;
Pursuant to Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 on elaboration of some Articles of the Law on Food Safety;
At the request of the Director of the Vietnam Food Administration;
The Minister of Health hereby promulgates a Circular on the nomenclature of foods, food additives and food implements, packaging and containers whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports with a view to state management of safety of imported foods.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Promulgated together with this Circular is the nomenclature of foods, food additives and food implements, packaging and containers with a view to state management of safety of imported foods (hereinafter referred to as “the Nomenclature”) whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports promulgated together with the Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the Ministry of Finance.
Article 2. Rules for application
1. This Nomenclature is used according to the following rules:
a) If there is only a 4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading are applied;
b) If 8-digit commodities are mentioned, only the mentioned commodities are applied;
c) Upon import of the commodities that are specified in the Nomenclature and in Point a of this Clause, the importer shall provide the customs authority with sufficient information about such commodities (composition, functions and technical documentation (if any)), take responsibility for the information declared and use such commodities for their intended purposes.
2. Commodities that are specified in the Nomenclature but in one of the cases in Article 13 of the Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 or not used as foods, food additives, food processing aids and food implements, packaging and containers are not required to undergo state inspection of safety of imported foods.
3. If any commodity has not been assigned a HS code or any dispute concerning HS codes on the Nomenclature enclosed herewith arises, the Vietnam Food Administration (affiliated to the Ministry of Health) shall cooperate with the General Department of Customs (affiliated to the Ministry of Finance) in conducting a review of HS codes according to the rules specified in Clause 4 Article 19 of the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 so as to facilitate customs clearance and propose amendments to the Nomenclature.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 4. Implementation clause
1. This Circular comes into force from February 02, 2022.
2. The Circular No. 05/2018/TT-BYT dated April 05, 2018 of the Minister of Health shall cease to have effect from the effective date of this Circular.
3. The Vietnam Food Administration, the Chief of the Ministry Office, the Chief Inspector of the Ministry, Directors and Directors General of Departments and General Departments affiliated to the Ministry of Health and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Circular.
Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Vietnam Food Administration (affiliated to the Ministry of Health) for consideration and resolution./.
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Do Xuan Tuyen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(promulgated together with the Circular No. 28/2021/TT-BYT dated December 20, 2021)
No.
Heading
Name of commodity
English name
HS code
NOTE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thực phẩm bổ sung
Supplemented Food
According to the 6 general rules enclosed with the Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the Minister of Finance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1
Carbon thực vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3203.00.10
Coloring matter
2.2
Màu bắp cải đỏ
Anthocyanins (Red cabbage colour)
3203.00.10
Coloring matter
2.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid succinic
Succinic acid
2917.19.00
Acidity regulator
2.4
Kali hydro sulfat
Potassium hydrogen sulfate
2833.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.5
DL-Alanin
DL - Alanine
2922.49.00
Flavor enhancer
2.6
Glycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2922.49.00
Flavor enhancer
2.7
Glycyrrhizin
Glycyrrhizin
2942.00.00
Flavor enhancer, sweetener
2.8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acesulfam kali
Acesulfame Potassium
2934.99.90
Sweetener
2.9
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
3824.99.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.10
Acetylated Distarch Adipat
Acetylated Distarch Adipat
3505.10.90
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
2.11
Acetylated Distarch Phosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
2.12
Acetylated oxydized starch
Acetylated oxydized starch
2942.00.00
Emulsifier, stabilizer, thickener
2.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid acetic băng
Acetic acid, Glacial
2915.21.00
Acidity regulator, preservative
2.14
Acid adipic
Adipic acid
2917.12.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.15
Acid alginic
Alginic acid
3913.10.00
Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer
2.16
Acid ascorbic (L-)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.27.00
Antioxidant, acidity regulator, flour treatment agent
2.17
Acid benzoic và các muối benzoate: Calci benzoate, Kali benzoate, Natri benzoat
Benzoic Acid and benzoates: Calcium Benzoate, Potassium Benzoate, Sodium Benzoate
2916.31.00
Preservative
2.18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid citric
Citric Acid
2918.14.00
Acidity regulator, antioxidant, sequestrant
2.19
Acid cyclamic
Cyclamic acid
2921.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.20
Acid erythorbic (acid isoascorbic)
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
2936.27.00
Antioxidant
2.21
Acid formic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.11.00
Preservative
2.22
Acid fumaric
Fumaric Acid
2917.19.00
Acidity regulator
2.23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid gluconic và các muối gluconate: Calci gluconate, Kali gluconate, Magnesi gluconate, Natri gluconate, Sắt (II) gluconat
Gluconic acid and gluconates: Calcium Gluconate, Potassium Gluconate, Magnesium gluconate, Sodium Gluconate, Ferrous gluconate
2918.16.00
Acidity regulator
2.24
Acid glutamic (L(+)-)
Glutamic Acid (L(+)-)
2922.42.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.25
Acid guanylic
Guanylic Acid, 5'-
2934.99.10
Flavor enhancer
2.26
Acid hydrocloric
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2806.10.00
Acidity regulator
2.27
Acid inosinic
Inosinic Acid,5’-
2934.99.90
Flavor enhancer
2.28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid lactic (L-, D- và DL-) và các muối lactat: Amoni lactat, Magnesi lactat, DL-, Calci Lactat, Kali lactat, Sắt (II) lactat
Lactic acid, L-, D- and DL- and lactates: Ammonium lactate, Magnesium lactate, DL-, Calcium Lactate, Potassium Lactate, Ferrous lactate
2918.11.00
Acidity regulator
2.29
Acid malic
Malic Acid (DL-)
2918.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.30
Acid orthophosphoric
Orthophosphoric Acid
2809.20.39
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
2.31
Acid propionic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.50.00
Preservative
2.32
Acid sorbic và các muối sorbat: Calci sorbat, Kali sorbat, Natri sorbat
Sorbic Acid and sorbates: Calcium Sorbate, Potassium Sorbate, Sodium Sorbate
2916.19.00
Preservative
2.33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid tartaric (L (+)-
Tartaric Acid (L (+)-)
2918.12.00
Acidity regulator, antioxidant, flavor enhancer, sequestrant
2.34
Acid thiodipropionic
Thiodipropionic acid
2915.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.35
Alpha amylase từ:
- Aspergillus orysee var.
- Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Aspergillus orysee var.
- Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis
3507.90.00
Enzyme, flour treatment agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tocopherol:
- Alpha-Tocopherol
- dl-alpha-Tocopherol
- Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
Tocopherol:
- d-alpha-Tocopherol
- dl-alpha-Tocopherol
- Tocopherol concentrate, mixed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antioxidant
2.37
Amoni adipat
Ammonium adipate
2917.12.90
Acidity regulator
2.38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ammonium alginate
3913.10.00
Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
2.39
Amoni carbonat
Ammonium carbonate
2836.99.10
Leavening agent, acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amoni clorid
Ammonium Chloride
2827.10.00
Flour treatment agent
2.41
Amoni hydro carbonat
Ammonium hydrogen carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stabilizer, acidity regulator, leavening agent
2.42
Amoni polyphosphat
Ammonium polyphosphates
2835.39.90
Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
2.43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ammonium acetate
2915.29.90
Acidity regulator
2.44
Amonium dihydrogen phosphat
Ammonium dihydrogen phosphate
2835.29.90
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ascorbyl palmitat
Ascorbyl Palmitate
2936.27.00
Antioxidant
2.46
Ascorbyl stearat
Ascorbyl Stearate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antioxidant
2.47
Aspartam
Aspartame
2924.29.10
Flavor enhancer, sweetener
2.48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azodicarbonamide
2927.00.10
Flour treatment agent
2.49
Beta-caroten tổng hợp
Beta-Carotene (Synthetic)
3203.00.10
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
3203.00.10
Coloring matter
2.51
Bone phosphat
Bone phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
2.52
Bột cellulose
Powdered cellulose
3912.90.90
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener
2.53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Konjac flour
0712.90.90
Carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
2.54
Bột talc
Talc
2526.20.10
Anticaking agent, glazing agent, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brilliant black
Brilliant black
3204.11.90
Coloring matter
2.56
Brilliant blue FCF
Brilliant Blue FCF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Coloring matter
2.57
Butyl hydroxy anisol (BHA)
Butylated Hydroxyanisole
2909.50.00
Antioxidant
2.58
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Butylated Hydroxytoluene
2907.19.00
Antioxidant
2.59
Các muối amoni của acid phosphatidic
Ammonium salts of Phosphatidic acid
2835.29.90
Emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các muối calci citrat, Tricalci citrat
Calcium Citrates, Tricalcium Citrates
2918.15.10
Firming agent, acidity regulator
2.61
Calci 5’guanylat
Calcium 5’guanylate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flavor enhancer
2.62
Calci 5’-inosinat
Calcium 5’-inosinate
2934.99.10
Flavor enhancer
2.63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calcium 5’- ribonucleotides
2934.99.10
Flavor enhancer
2.64
Calci acetat
Calcium Acetate
2915.29.90
Acidity regulator, preservative, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci alginat
Calcium alginate
3913.10.00
Thickener, foaming agent, bulking agent, carrier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, sequestrant, stabilizer
2.66
Calci ascorbat
Calcium Ascorbate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antioxidant
2.67
Calci carbonat
Calcium Carbonate
2836.50.10
Acidity regulator, anticaking agent, carrier, firming agent, flour treatment agent, stabilizer
2.68
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calcium cyclamate
2933.59.90
Sweetener
2.69
Calci dihydro diphosphat
Calcium dihydrogen diphosphate
2835.26.00
Anticaking agent, emulsifier, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci glutamat
Calcium di-L- Glutamate
2922.42.90
Flavor enhancer
2.71
Calci polyphosphat
Calcium polyphosphates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
2.72
Calci silicat
Calcium Silicate
2842.10.00
Anticaking agent, stabilizer
2.73
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbon dioxyde
2811.21.00
Carbon dioxide generator
2.74
Lecitin
Lecithin
2923.10.00
Antioxidant, emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesi di-L glutamat
Magnesium di-L glutamate
2922.42.20
Flavor enhancer
2.76
Magnesi hydroxy carbonat
Magnesium Hydroxyde Carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulator, anticaking agent, carrier, color stabilizer
2.77
Magnesi hydroxyd
Magnesium hydroxyde
2816.10.00
Acidity regulator, color stabilizer
2.78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesium Silicate
2839.90.00
Anticaking agent
2.79
Magnesi sulfat
Magnesium sulfate
2833.21.00
Firming agent, flavor enhancer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesi trisilicat
Magnesium Trisilicate
2839.90.00
Anticaking agent
2.81
Monoamoni glutamat
Monoammonium Glutamate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flavor enhancer
2.82
Monokali glutamat
Monopotassium L- Glutamate
2922.42.90
Flavor enhancer
2.83
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Monosodium L- Glutamate
2922.42.20
Flavor enhancer
2.84
Muối và este của cholin
Choline salts and estes
2923.10.00
Emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri hydro carbonat
Sodium hydrogen carbonate
2836.30.00
Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, leavening agent
2.86
Natri hydro sulfat
Sodium hydrogen sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulator
2.87
Natri hydroxyd
Sodium Hydroxyde
2815.11.00
Acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2815.12.00
Acidity regulator
2.88
Natri nitrat
Sodium nitrate
2834.29.90
Color retention agent, preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri nitrit
Sodium nitrite
2834.10.00
Preservative
2.90
Natri ortho-phenylphenol
Sodium ortho-Phenylphenol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preservative
2.91
Natri polyphosphat
Sodium polyphosphate
2835.39.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
2.92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium Propionate
2915.50.00
Preservative
2.93
Natri saccharin
Sodium saccharin
2925.11.00
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri sesquicarbonat
Sodium sesquicarbonate
2836.99.90
Acidity regulator, anticaking agent, leavening agent
2.95
Nhôm hydroxyd
Aluminium hydroxyde
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.96
Oxyd sắt đen
Iron oxyde, Black
2821.10.00
Coloring matter
2.97
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iron oxyde, Red
2821.10.00
Coloring matter
2.98
Oxyd sắt vàng
Iron oxyde, Yellow
2821.10.00
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polydextrose
Polydextroses
3913.90.90
Bulking agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
2.100
Propylen glycol
Propylene Glycol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Humectant
2.101
Riboflavin
Riboflavin
2936.23.00
Coloring matter
2.102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Riboflavin from Bacillus subtilis
2936.23.00
Coloring matter
2.103
Rong biển eucheuma đã qua chế biến
Processed eucheuma seaweed
1212.21.19
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saccharin
Saccharin
2925.11.00
Sweetener
2.105
Sáp candelila
Candelilla Wax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener
2.106
Sáp carnauba
Carnauba Wax
1521.10.00
Bulking agent, acidity regulator, anticaking agent, carrier, glazing agent
2.107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beeswax
1521.90.10
Glazing agent, carrier, emulsifier, packaging gas, thickener
2.108
Sorbitan:
- Sorbitan monolaurat
- Sorbitan monooleat
- Sorbitan monopalmitat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sorbitan tristearat
Sorbitans:
- Sorbitan monolaurate
- Sorbitan monooleate
- Sorbitan monopalmitate
- Sorbitan monostearate
- Sorbitan tristearate
2905.44.00
Emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sorbitol, Siro sorbitol
Sorbitol, Sorbitol Syrup
2905.44.00
Sweetener, bulking agent, humectant, sequestrant, stabilizer
2.110
Tetrakali diphosphat
Tetrapotassium diphosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener
2.111
Tetranatri diphosphat
Tetrasodium diphosphate
2835.39.10
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
2.112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Agar
1302.31.00
Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
2.113
Thaumatin
Thaumatin
2938.90.00
Flavor enhancer, sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiếc clorid
Stannous chloride
2827.39.90
Flavor enhancer, sweetener
2.115
Tricalci orthophosphat
Tricalcium Orthophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stabilizer, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, thickener
2.116
Các muối citrate:
- Triethyl citrat
- Trikali citrat
- Trinatri citrat
- Dinatri monohydro citrat
- Isopropyl citrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Magnesi citrat
- Natri dihydro citrat
- Sắt amoni citrat
- Stearyl citrat
- Triamoni citrat
Citrates:
- Triethyl citrate
- Tripotassium Citrate
- Trisodium Citrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Isopropyl citrates
- Potassium Dihydrogen Citrate
- Magnesium citrate
- Sodium Dihydrogen Citrate
- Ferric ammonium citrate
- Stearyl citrate
- Triammonium citrate
2918.15.90
Carrier, emulsifier, sequestrant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trikali orthophosphat
Tripotassium Orthophosphate
2835.29.90
Emulsifier, acidity regulator, anticaking agent, firming agent, flour treatment agent, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
2.118
Trimagnesi orthophosphat
Trimagnesium Orthophosphates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
2.119
Trinatri diphosphat
Trisodium diphosphate
2835.29.10
Acidity regulator, flour treatment agent
2.120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trisodium Orthophosphate
2835.29.10
Acidity regulator, anticaking agent
2.121
Turmeric
Turmeric
0910.30.00
3203.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.122
Vàng
Gold
7108.11.00
* Revised (Only use gold powder, pure gold and food gold)
2.123
Xylitol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2905.49.00
pure xyltol
2.124
Zeaxathin tổng hợp
Zeaxathin, synthetic
3204.17.10
3204.17.90
Not extracted from plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alitam
Alitame
2934.99.90
Sweetener
2.126
Allura red AC
Allura Red AC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3204.17.90
Coloring matter
2.127
Bạc
Silver
7106.10.00
Coloring matter
2.128
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beet red
Beet red
3203.00.10
Coloring matter
2.129
Benzoyl peroxyd
Benzoyl peroxyde
2916.32.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.130
Beta-Apo-Carotenal
Carotenal, Beta-Apo- 8’-
3203.00.10
Coloring matter
2.131
Beta-Cyclodextrin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
Carrier, stabilizer, thickener
2.132
Bromelain
Bromelain
3507.90.00
Enzyme, flavor enhancer, flour treatment agent, stabilizer
2.133
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown HT
Brown HT
3204.19.00
Coloring matter
2.134
Các acid béo
Fatty acids
3823.19.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.135
Calci clorid
Calcium Chloride
2827.20.10
Firming agent, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2827.20.90
2.136
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate
2921.21.00
Sequestrant, antioxidant, color stabilizer, preservative
2.137
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci ferroxyanid
Calcium Ferrocyanide
2837.20.00
Anticaking agent
2.138
Calci hydro sulfit
Calcium Hydrogen Sulphite
2832.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.139
Calci hydroxyd
Calcium Hydroxyde
2825.90.00
Acidity regulator, firming agent
2.140
Calci malat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.99.00
Acidity regulator
2.141
Calci nhôm silicat
Calcium Aluminium Silicate
2842.10.00
Anticaking agent
2.142
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci propionat
Calcium propionate
2915.50.00
Preservative
2.143
Calci saccharin
Calcium saccharin
2925.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.144
Calci stearoyl lactylat
Calcium stearoyl lactylate
2918.11.00
Emulsifier, flour treatment agent, foaming agent, stabilizer
2.145
Calci sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.29.90
Firming agent, flour treatment agent, sequestrant, stabilizer
2.146
Canthaxanthin
Canthaxanthine
3203.00.10
Coloring matter
2.147
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Caramen nhóm I (không xử lý)
Caramel I- Plain
1702.90.40
Coloring matter
2.148
Caramen nhóm II (xử lý sulfit)
Caramel II- Sulfite process
1702.90.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.149
Caramen nhóm III (xử lý amoni)
Caramel III - Ammonia Process
1702.90.40
Coloring matter
2.150
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1702.90.40
Coloring matter
2.151
Carmin
Carmines
3203.00.10
Coloring matter
2.152
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carmoisin
Azorubine (Carmoisine)
3204.17.10
Coloring matter
2.153
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)
Natural Extracts (carotenes)
3203.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.154
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
1302.39.11
1302.39.12
1302.39.13
1302.39.19
Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cellulose
Cellulose
3912.90.20
Stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.156
Cellulose vi tinh thể
Microcrystalline cellulose
3912.90.20
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3912.90.90
2.157
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based
Annatto Extracts, bixin based
3203.00.10
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based
Annatto extracts, norbixin-based
3203.00.10
Coloring matter
2.159
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I
Quillaia extract type I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Foaming agent, emulsifier
2.160
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II
Quillaia extract type II
1302.19.90
Foaming agent, emulsifier
2.161
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grape Skin Extract
3203.00.10
Coloring matter
2.162
Clorophyl
Chlorophylls
3203.00.10
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose
3912.31.00
Stabilizer, thickener
2.164
Curcumin
Curcumin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Coloring matter
2.165
Curdlan
Curdlan
3913.90.90
Firming agent, gelling agent, stabilizer, thickener
2.166
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cyclodextrin
3505.10.10
Thickener, stabilizer
2.167
Dầu Castor
Castor oil
1515.30.10
Anticaking agent, carrier, emulsifier, glazing agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1515.30.90
2.168
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifier
2.169
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
Mineral Oil, Food Grade
2710.19.43
Glazing agent
2.170
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mineral Oil, high viscosity
2710.19.43
Glazing agent, anticaking agent
2.171
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1
mineral oil, medium and low viscosity, class 1
2710.19.43
Glazing agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
Dextrins, Roasted Starch
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
2.173
Diamoni hydro phosphat
Diammonium hydrogen phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
2.174
Dicalci diphosphat
Dicalcium diphosphate
2835.26.00
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener
2.175
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dicalcium Orthophosphate
2835.26.00
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
2.176
Dikali 5’-guanylat
Dipotassium 5’- guanylate
2934.99.90
Flavor enhancer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dikali diphosphat
Dipotassium diphosphate
2835.24.40
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener
2.178
Dikali orthophosphat
Dipotassium Orthophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, firming agent, flour treatment agent, humectant, sequestrant
2.179
Dikali tactrat
Dipotassium Tartrate
2918.13.00
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
2.180
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dilauryl thiodipropionate
2930.90.90
Antioxidant
2.181
Dimethyl dicarbonat
Dimethyl dicarbonate
2920.90.00
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dinatri 5’-guanyIat
Disodium 5’- guanylate
2922.42.20
Flavor enhancer
2.183
Dinatri 5’-inosinat
Disodiuni 5’- inosinate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flavor enhancer
2.184
Dinatri 5’-ribonucleotid
Disodium 5’- ribonucleotides
2934.99.90
Flavor enhancer
2.185
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disodium diphosphate
2835.22.00
Emulsifier, acidity regulator
2.186
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)
Disodium ethylenediaminetetra acetate
2922.49.00
Sequestrant, antioxidant, color stabilizer, preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dinatri orthophosphat
Disodium hydrogen phosphate
2835.22.00
Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent
2.188
Dinatri tactrat
Disodium Tartrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
2.189
Dioxyd silic vô định hình
Silicon Dioxyde, Amorphous
2811.22.10
Anticaking agent, antifoaming agent, carrier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2811.22.90
2.190
Dioxyd titan
Titanium Dioxyde
2823.00.00
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Distarch Glycerol
Distarch Glycerol
2905.45.00
Flour treatment agent
2.192
Distarch Phosphat
Distarch Phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
2.193
Erythritol
Erythritol
2905.49.00
Flavor enhancer, humectant, sweetener
2.194
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Erythrosine
3204.19.00
Coloring matter
2.195
Este của acid ricioleic với polyglycerol
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid
2916.39.90
Emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Este của acid béo với propylen glycol
Propylene glycol esters of fatty acids
2916.39.90
Emulsifier
2.197
Este của glycerol với acid citric và acid béo
Citric and fatty acid esters of glycerol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifier, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant, stabilizer
2.198
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol
2916.39.90
Emulsifier, sequestrant, stabilizer
2.199
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactic and fatty acid esters of Glycerol
2916.39.90
Emulsifier, sequestrant, stabilizer
2.200
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid
2916.39.90
Emulsifier, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Este của polyglycerol với acid béo
Polyglycerol esters of fatty acids
2916.39.90
Emulsifier
2.202
Este của sucrose với các axít béo
Sucrose Esters of fatty acids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emulsifier
2.203
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
3203.00.10
Coloring matter
2.204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethyl maltol
2932.99.90
Flavor enhancer
2.205
Ethyl xenlulose
Ethyl cellulose
3912.39.00
Thickener, bulking agent, carrier, glazing agent, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethylhydroxyethyl cellulose
Ethylhydroxyethyl cellulose
3912.39.00
Emulsifier, stabilizer, thickener
2.207
Etyl pra-Hydroxybenzoat
Etyl pra- Hydroxybenzoate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preservative
2.208
Fast green FCF
Fast Green FCF
3212.90.21
Coloring matter
2.209
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cyclodextrin, gama-
2940.00.00
Thickener, stabilizer
2.210
Glucono delta-Lacton
Glucono Delta- Lactone
2940.00.00
Acidity regulator, leavening agent, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glucose oxydase
Glucose oxydase
3507.90.00
Enzyme, antioxidant
2.212
Glycerol
Glycerol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thickener, humectant
2.213
Glycerol esters của nhựa cây
Glycerol esters of wood resin
3806.30.10
Emulsifier, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3806.30.90
3806.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3806.90.90
2.214
Gôm arabic
Arabic Gum (Acacia Gum)
1301.20.00
Thickener, bulking agent, emulsifier, carrier, glazing agent, stabilizer, thickener
2.215
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gôm cassia
Cassia Gum
1302.39.90
Emulsifier, gelling agent, stabilizer, thickener
2.216
Gôm đậu carob
Carob bean Gum
1302.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.217
Gôm gua
Guar Gum
1302.32.00
Thickener, emulsifier, stabilizer
2.218
Gôm karaya
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1302.39.90
Thickener, emulsifier, stabilizer
2.219
Gôm tara
Tara Gum
1302.39.90
Thickener, gelling agent, stabilizer
2.220
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gôm tellan
Gellan Gum
1302.39.90
Thickener, stabilizer
2.221
Gôm tragacanth
Tragacanth Gum
1302.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.222
Gôm xanthan
Xanthan Gum
3913.90.90
Thickener, emulsifier, gelling agent, stabilizer
2.223
Hexamethylen tetramin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933.99.90
Preservative
2.224
Hydroxylpropyl methyl xenlulose
Hydroxylpropyl methyl cellulose
3912.39.00
Emulsifier, glazing agent, stabilizer, thickener
2.225
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hydroxylpropyl xenlulose
Hydroxylpropyl cellulose
3912.39.00
Thickener, bulking agent, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer
2.226
Hydroxypropyl Distarch Phosphat
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
3505.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.227
Hydroxypropyl Starch
Hydroxypropyl Starch
3505.10.90
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
2.228
Indigotin (Indigocarmin)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3203.00.10
Coloring matter
2.229
Isomalt
Isomalt
2940.00.00
Sweetener, anticaking agent, bulking agent, glazing agent
2.230
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali 5’-inosinat
Potassium 5’- inosinate
2934.99.90
Flavor enhancer
2.231
Kali acetal
Potassium acetate
2915.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.232
Kali acetat (các muối)
Potassium acetates
2915.29.90
Acidity regulator, stabilizer
2.233
Kali adipat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2917.12.90
Acidity regulator
2.234
Kali alginat
Potassium Alginate
3913.10.00
Thickener, bulking agent, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, sequestrant, stabilizer
2.235
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali ascorbat
Potassium Ascorbate
2918.15.90
Antioxidant
2.236
Kali bisulfit
Potassium Bisulphite
2832.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.237
Kali carbonat
Potassium carbonate
2836.40.00
Stabilizer, antioxidant
2.238
Kali clorid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2827.39.90
Stabilizer, flavor enhancer, gelling agent, thickener
2.239
Kali diacetat
Potassium diacetate
2915.29.90
Acidity regulator
2.240
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali ferrocyanid
Potassium Ferrocyanide
2837.20.00
Anticaking agent
2.241
Kali hydroxyd
Potassium Hydroxyde
2815.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.242
Kali hyrdro malat
Potassium hyrdrogen malate
2815.20.00
Acidity regulator
2.243
Kali hydrogen carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2836.99.90
Acidity regulator, leavening agent, stabilizer
2.244
Kali malat
Potassium malate
2918.19.00
Acidity regulator
2.245
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali metabisulfit
Potassium Metabisulphite
2832.20.00
Preservayive, antioxidant, bleaching agent, flour treatment agent
2.246
Kali natri tartrat
Potassium sodium L(+)- Tartrate
2918.13.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.247
Kali nhôm silicat
Potassium aluminium silicate
2842.10.00
Anticaking agent
2.248
Kali nitrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2834.21.00
Color retention agent, preservative
2.249
Kali nitrit
Postasium nitrite
2834.29.90
Preservative
2.250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali polyphosphat
Potassium polyphosphate
2835.39.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, glazing agent, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
2.251
Kali propionat
Potassium propionate
2915.50.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.252
Kali saccharin
Potassium saccharin
2925.11.00
Sweetener
2.253
Kali silicat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2842.10.00
Anticaking agent
2.254
Kali sulfat
Potassium Sulfate
2833.29.90
Acidity regulator
2.255
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali sulfit
Potassium Sulphite
2832.20.00
Preservative, antioxidant, sequestrant
2.256
Khí nitơ oxyd
Nitrous oxyde
2811.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.257
Khí clor
Chlorine
2801.10.00
Flour treatment agent
2.258
Khí clor dioxyd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2811.29.90
Flour treatment agent
2.259
Khí nitơ
Nitrogen
2804.30.00
Propellant, packaging gas, propellant
2.260
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khí propan
Propane
2711.12.00
Propellant
2.261
Lactitol
Lactitol
2940.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.262
Laurie argrinatethyleste
Laurie argrinateethylester
2915.90.20
Preservative
2.263
Lipase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3507.90.00
Stabilizer
2.264
Lutein from tagets erecta
Lutein from tagets erecta
3203.00.10
Coloring matter
2.265
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lycopen chiết xuất từ cà chua
Lycopenes exytact from tomato
3203.00.10
Coloring matter
2.266
Lycopen tổng hợp
Lycopenes, synthetic
3203.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.267
Lycopen, Blakeslea trispora
Lycopene, Blakeslea trispora
3203.00.10
Coloring matter
2.268
Lysozym
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3507.90.00
Preservative
2.269
Magnesi hydro phosphat
Magnesium hydrogen phosphate
2835.29.90
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
2.270
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesi carbonat
Magnesium Carbonate
2519.10.00
Acidity regulator, anticaking agent, color stabilizer
2836.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.271
Magnesi clorid
Magnesium Chloride
2827.31.00
Color stablilizer, firming agent, stabilizer
2.272
Maltitol, Siro maltitol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2940.00.00
Bulking agent, emulsifier, humectant, stabilizer, sweetener
2.273
Maltol
Maltol
2932.99.00
Flavor enhancer
2.274
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manitol
Mannitol
2905.43.00
Anticaking agent, bulking agent, humectant, stabilizer, sweetener
2.275
Methyl Cellulose
Methyl Cellulose
3912.39.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.276
Methyl ethyl xenlulose
Methyl Ethyl Cellulose
3912.39.00
Thickener, emulsifier, gelling agent, stabilizer
2.277
methyl pra- Hydroxybenzoat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2916.31.00
Preservative
2.278
Mono magnesi orthophosphat
Monomagnesium orthophosphate
2835.29.90
Acidity regulator, flour treatment agent
2.279
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mono và diglycerid của các acid béo
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids
1520.00.90
Emulsifier, antifoaming agent, stabilizer
2.280
Monocalci orthophosphat
Monocalcium Orthophosphate
2835.26.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.281
Monokali orthophosphat
Potassium dihydrogen phosphate
2835.24.00
Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, emulsifier, firming agent, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant
2.282
Monokali tartrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.13.00
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
2.283
Mononatri orthophosphat
Sodium dihydrogen phosphate
2835.22.00
Acidity regulator, anticaking agent
2.284
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mononatri tartrat
Monosodium Tartrate
2918.13.00
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
2.285
Monostarch phosphat
Monostarch Phosphate
3505.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.286
Muối aspartam- acesulfame
Aspartame- acesulfame salt
2924.29.10
Sweetener
2.287
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.70.10
Anticaking agent, emulsifier, stabilizer
2915.70.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.90.20
2.288
Muối của acid oleic (Ca, Na,K)
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)
2916.15.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.289
Natamycin
Natamycin
2941.90.00
Preservative
2.290
Natri acetat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.29.10
Acidity regulator, preservative, sequestrant
2.291
Natri adipat
Sodium adipate
2917.12.90
Acidity regulator
2.292
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri alginat
Sodium alginate
3913.10.00
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener
2.293
Natri ascorbat
Sodium Ascorbate
2936.27.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.294
Natri cacboxymethyl cellulose
Sodium carboxymethyl cellulose
3912.31.00
Thickener, bulking agent, emulsifier, glazing agent, stabilizer, humectant, firming agent, gelling agent
2.295
Natri calci polyphosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.39.90
Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
2.296
Natri carbonat
Sodium carbonate
2836.20.00
Leavening agent, acidity regulator, anticaking agent
2.297
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed
3912.31.00
Stabilizer, thickener
2.298
Natri cyclamat
Sodium cyclamate
2929.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.299
Natri DL-malat
Sodium DL-malate
2918.19.00
Acidity regulator, humectant
2.300
Natri erythorbat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.27.00
Antioxidant
2.301
Natri ferrocyanid
Sodium Ferrocyanide
2837.20.00
Anticaking agent
2.302
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri fumarat (các muối)
Sodium fumarates
2917.19.00
Acidity regulator
2.303
Natri hydro sulfit
Sodium Hydrogen Sulfite
2832.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.304
Natri hyro DL-malat
Sodium hyrogen DL- malate
2918.19.00
Acidity regulator
2.305
Natri metabisulfit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2832.10.00
Acidity regulator, humectant
2.306
Natri nhôm phosphat
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
2835.29.90
Acidity regulator
2.307
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri nhôm silicat
Sodium Aluminosilicate
2842.10.00
Anticaking agent
2.308
Natri Riboflavin 5’- phosphat
Riboflavin 5’- phosphate sodium
2936.23.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.309
Nalri stearoyl lactylat
Sodium stearoyl lactylate
2915.70.30
Emulsifier, flour treatment agent, foaming agent, stabilizer
2.310
Natri sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.19.00
Acidity regulator
2.311
Natri sulfit
Sodium Sulfite
2832.10.00
Preservative, antioxidant, bleaching agent, flour treatment agent
2.312
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri thiosulphat
Sodium Thiosulphate
2832.30.00
Preservative, antioxidant, sequestrant
2.313
Neotam
Neotame
2922.49.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.314
Nhôm amoni sulphat
Aluminium Ammonium Sulphate
2833.22.10
Firming agent, acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.22.90
2.315
Nhôm kali sulphat
Aluminium Potassium Sulphate
2833.22.10
Acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.22.90
2.316
Nhóm lecithin
Lecithins
2923.20.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.317
Nhôm silicat
Aluminium Silicate
2842.10.00
Anticaking agent
2.318
Nhựa guaiac
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1301.90.90
Antioxidant
2.319
Nisin
Nisin
2941.90.00
Preservative
2.320
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose
Sucrose oligoesters type I and type II
2915.90.90
Emulsifier, stabilizer
2.321
Ortho-phenylphenol
Ortho-Phenylphenol
2907.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.322
Oxyd calci
Calcium oxyde
2522.10.00
Acidity regulator, flour treatment agent
2.323
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2825.90.00
2.324
Oxyd Magnesi
Magnesium oxyde
2519.90.10
Anticaking agent
2.325
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2519.90.90
2.326
Papain
Papain
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.327
Parika oleoresin
Parika oleoresin
3301.90.90
Coloring matter
2.328
Pectin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1302.20.00
Emulsifier, gelling agent, stabilizer, thickener
2.329
Pentakali triphosphat
Pentapotassium triphosphate
2835.39.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
2.330
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pentanatri triphosphat
Pentasodium triphosphate
2835.39.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
2.331
Phosphated Distarch Phosphat
Phosphated Distarch Phosphate
3505.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.332
Phức clorophyl đồng
Chlorophyll Copper Complex
3203.00.10
Coloring matter
2.333
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3203.00.10
Coloring matter
2.334
Polydimethyl siloxan
Polydimethylsiloxane
3910.00.90
Anticaking agent, antifoaming agent, emulsifier
2.335
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyetylen glycol
Polyethylene Glycol
3907.20.90
Antifoaming agent, carrier, emulsifier, glazing agent, thickener
2.336
Các muối Polyoxyethylen:
- Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat
- Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat
- Polyoxyethylen (40) stearat
- Polyoxyethylen (8) stearat
- Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat
Polyoxyethylens:
- Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate
- Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate
- Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate
- Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Polyoxyethylene (8) stearate
- Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate
3402.13.90
Emulsifier
2.337
Polyvinyl alcohol
Polyvinyl alcohol
3905.30.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.338
Polyvinylpyrolidon
Polyvinylpyrrolidone
3905.99.10
Stabilizer, emulsifier, glazing agent, thickener
2.339
Polyvinylpyrolidon, không tan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3905.99.90
Color stabilizer, stabilizer
2.340
Ponceau 4R
Ponceau 4R
3204.19.00
Coloring matter
2.341
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propyl galat
Gallate, Propyl
2918.29.90
Antioxidant
2.342
Propyl pra- Hydroxybenzoat
Propyl pra- Hydroxybenzoate
2918.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.343
Propylen glycol alginat
Propylene glycol alginate
3913.10.00
Thickener, stabilizer
2.344
Protease
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3507.90.00
Enzyme, flavor enhancer, flour treatment agent, stabilizer, glazing agent
2.345
Pullulan
Pullulan
3913.90.30
Glazing agent, thickener
2.346
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quinolin
Quinoline Yellow
3204.12.10
Coloring matter
2.347
Sáp vi tinh thể
Microcrystalline Wax
2712.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.348
Shellac
Shellac
1301.90.40
Glazing agent
2.349
Siro polyglycitol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1702.20.00
Sweetener
2.350
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride
3505.10.90
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
2.351
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate
3505.10.90
Flour treatment agent
2.352
Starch Natri Octenyl Succinat
Starch Sodium Octenyl Succinate
3505.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
2.353
Steviol glycosid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2938.90.00
Sweetener
2.354
Sucralose
Sucralose
2940.00.00
Sweetener
2.355
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sucroglyxerid
Sucroglycerides
3824.99.70
Emulsifier
2.356
Sucrose acetat isobutyrat
Sucrose acetate isobutyrate
2940.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.357
Sulphua dioxyd
Sulfur Dioxyde
2811.29.20
Preservative, antioxidant
2.358
Sunset yellow FCF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3204.12.90
Coloring matter
2.359
Tartrazin
Tartrazine
3204.19.00
Coloring matter
2.360
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
Tertiary Butylhydroquinone
2907.29.90
Antioxidant
2.361
Tinh bột đã được xử lý bằng acid
Acid-Treated Starch
3505.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
2.362
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer
3505.10.90
2.363
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tinh bột đã khử màu
Bleached Starch
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer
3505.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.364
Tinh bột xử lý oxy hóa
oxydized Starch
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
2.365
Tinh bột, xử lý bằng enzim
Enzyme-Treated Starches
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
2.366
Triacetin
Triacetin
2915.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.367
Lutein este từ Tageteserecta
Lutein esters from Tageteserecta
3203.00.10
Coloring matter
2.368
Chất chiết xuất từ quả lý chua đen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3203.00.10
Coloring matter
2.369
Màu ngô tím
Purple corn colour
3203.00.10
Coloring matter
2.370
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất chiết xuất từ cà rốt đen
Black carrot extract
3203.00.10
Coloring matter
2.371
Màu khoai lang tím
Purple sweet potato colour
3203.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.372
Màu củ cải đỏ
Red radish colour
3203.00.10
Coloring matter
2.373
Gardenia yellow
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3203.00.10
Coloring matter
2.374
Acid tannic (Tannin)
Tannic acid (Tannins)
3201.90.00
Coloring matter, emulsifier, stabilizer, thickener
2.375
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natridiacetat
Sodium diacetate
2915.29.90
Acidity regulator, preservative, sequestrant
2.376
Natridehydroacetat
Sodium dehydroacetate
2932.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.377
Acid metatartaric
Metatartaric acid
2918.13.00
Acidity regulator, emulsifier, stabilizer, thickener
2.378
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disodium succinate
2917.19.00
Acidity regulator, flavor enhancer
2.379
Chiết xuất hương thảo
Rosemary extract
1302.19.90
Antioxidant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gômarabic biến tính bằng acid octenyl succinic (OSA)
Octenyl succinic acid (OSA) modified gum arabic
1301.20.00
Emulsifier
2.381
Magnesi dihydrodiphosphat
Magnesium dihydrogendiphosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidity regulator, leavening agent, stabilizer
2.382
Mannoprotein của nấm men
Yeast mannoproteins
2102.20.90
Stabilizer
2.383
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesium stearate
2915.70.30
Anticaking agent, emulsifier, thickener
2.384
Dioctyl natri sulfosu ccinat
Dioctyl sodium sulfosuccinate
2917.19.00
Emulsifier, humectant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri nhôm phosphat, dạng bazo
Sodium aluminium phosphate, basic
2835.29.90
Acidity regulator, emulsifier, emulsifying salt stabilizer, thickener
2.386
4-hexylresorcinol
Hexylresorcinol, 4-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antioxidant, color retention agent
2.387
Hydrogenated poly-1-decenes
Hydrogenated poly-1-decenes
2934.99.30
Glazing agent
2.388
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oxidised polyethylene wax
3404.90.90
Glazing agent
2.389
Calciperoxyd
Calcium peroxide
2825.90.00
Flour treatment agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rebaudiosid A từ multiple gene donors expressed in Yarrowialipolytica
Rebaudioside A from multiple gene donors expressed in Yarrowialipolytica
2938.90.00
Sweetener
2.391
Copolyme ghép của Polyvinyl alcohol (PVA) - Polyethylen glycol (PEG)
Polyvinyl alcohol (PVA) -polyethylene glucol (PEG) graft co-polymer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glazing agent, stabilizer, adhesive
2.392
Natripolyacrylat
Sodium polyacrylate
3906.90.92
Stabilizer
2.393
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cyclotetraglucose
2940.00.00
Carrier
2.394
Siro cyclotetraglucose
Cyclotetraglucose syrup
2940.00.00
Carrier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amaranth
Amaranth
3203.00.10
Coloring matter
Food implements, packagaing and containers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.1
Implements, containers and packaging of synthetic plastics, in direct contact with food
Implements, containers and packaging of synthetic plastics, in direct contact with food
3923
3.1.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3923.10.90
3.1.2
Synthetic plastic sacks, bags and cling wrap, of a kind used for the packing of food
3923.21.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3923.29.90
3.1.3
Carboys, bottles, flasks and similar articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.1.4
Stoppers, lids, caps and other similar closures
3923.50.00
3.1.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3923.90.90
3.1.6
Tableware, kitchenware, of synthetic plastics
3924.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rubber implements, containers and packaging in direct contact with food
Rubber implements, containers and packaging in direct contact with food
4014
3.2.1
Teats for feeding bottles and similar articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.2.2
Teats of rubber (for babies)
4014.90.10
;
Thông tư 28/2021/TT-BYT về danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm đã được xác định mã số hàng hóa theo danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam phục vụ cho kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 28/2021/TT-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Đỗ Xuân Tuyên |
Ngày ban hành: | 20/12/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 28/2021/TT-BYT về danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm đã được xác định mã số hàng hóa theo danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam phục vụ cho kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video