BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 24/2017/TT-BNNPTNT |
Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2017 |
Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Pháp chế; Tổng cục trưởng các Tổng cục: Lâm nghiệp,Thủy sản; Cục trưởng các Cục: Bảo vệ thực vật, Trồng trọt, Thú y, Chăn nuôi, Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản, Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư Bảng mã số HS đối với hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này các phụ lục sau đây:
1. Phụ lục 01: Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật;
2. Phụ lục 02: Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam;
3. Phụ lục 03: Bảng mã số HS đối với Danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam;
4. Phụ lục 04: Bảng mã số HS đối với phân bón;
5. Phụ lục 05: Bảng mã số HS đối với Danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
6. Phụ lục 06: Bảng mã số HS đối với Danh mục giống cây trồng được phép sản xuất, kinh doanh ở Việt Nam;
7. Phụ lục 07: Bảng mã số HS đối với hàng hóa cấm xuất khẩu là gỗ tròn, gỗ xẻ các loại từ gỗ rừng tự nhiên trong nước;
8. Phụ lục 08: Bảng mã số HS đối với hàng hóa thực phẩm (phối chế) có nguồn gốc nông, lâm, thủy sản nhập khẩu vào Việt Nam thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
9. Phụ lục 09: Bảng mã số HS đối với Danh mục muối (kể cả muối ăn và muối bị làm biến tính);
10. Phụ lục 10: Bảng mã số HS đối với Danh mục máy, thiết bị dùng trong nông nghiệp;
11. Phụ lục 11: Bảng mã số HS thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản;
12. Phụ lục 12: Bảng mã số HS sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản;
13. Phụ lục 13: Bảng mã số HS các loài thủy sản xuất khẩu có điều kiện;
14. Phụ lục 14: Bảng mã số HS các loài thủy sản sống được phép nhập khẩu làm thực phẩm;
15. Phụ lục 15: Bảng mã số HS các loài thủy sản cấm xuất khẩu;
16. Phụ lục 16: Bảng mã số HS về lĩnh vực khai thác thủy sản;
17. Phụ lục 17: Bảng mã số HS giống thủy sản nhập khẩu thông thường;
18. Phụ lục 18: Bảng mã số HS đối với giống vật nuôi được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam;
19. Phụ lục 19: Bảng mã số HS đối với giống vật nuôi quý hiếm cấm xuất khẩu;
20. Phụ lục 20: Bảng mã số HS Danh mục hóa chất, kháng sinh cấm nhập khẩu, sản xuất, kinh doanh và sử dụng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm tại Việt Nam;
21. Phụ lục 21. Bảng mã số HS các sản phẩm thức ăn chăn nuôi nhập khẩu được phép lưu hành tại Việt Nam;
22. Phụ lục 22: Bảng mã số HS đối với Danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch;
23. Phụ lục 23: Bảng mã số HS đối với Danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch;
24. Phụ lục 24: Bảng mã số HS đối với Danh mục thuốc thú y được phép nhập khẩu, lưu hành tại Việt Nam.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2018.
2. Thông tư này thay thế các văn bản và Phụ lục sau đây:
a) Quyết định số 38/2008/QĐ-BNN ngày 28 tháng 02 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành danh mục áp mã số HS hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu chuyên ngành thủy sản;
b) Quyết định số 2515/QĐ-BNN-BVTV ngày 29 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành bảng mã số HS của Danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam;
c) Quyết định số 2766/QĐ-BNN-CN ngày 13 tháng 7 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn công bố mã HS đối với Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam;
d) Quyết định số 5481/QĐ-BNN-CN ngày 30 tháng 12 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn công bố mã HS đối với Danh mục giống vật nuôi quý hiếm cấm xuất khẩu;
đ) Quyết định số 4069/QĐ-BNN-QLCL ngày 14 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm trước khi thông quan thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
e) Quyết định số 13/QĐ-BNN-TCTS ngày 05 tháng 01 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc Công bố mã HS đối với các Danh mục quản lý hàng hóa chuyên ngành thủy sản tại Việt Nam;
g) Quyết định số 4758/QĐ-BNN-TY ngày 18 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Bảng mã số HS của Danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch;
h) Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành bảng mã HS đối với Danh mục giống cây trồng được phép sản xuất, kinh doanh ở Việt Nam;
i) Thông tư số 24/2016/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 6 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Ban hành danh mục và công bố mã HS đối với hàng hóa cấm xuất khẩu là gỗ tròn, gỗ xẻ các loại từ gỗ rừng tự nhiên trong nước và hàng hóa xuất khẩu theo giấy phép là củi, than làm từ gỗ hoặc củi có nguồn gốc từ gỗ rừng tự nhiên trong nước;
k) Phụ lục IB. Danh mục thuốc thú y được phép nhập khẩu lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 10/2016/TT-BNNPTNT ngày 01 tháng 6 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
l) Phần B, Phụ lục IC. Danh mục thuốc thú y thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 10/2016/TT-BNNPTNT ngày 01 tháng 6 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
m) Phụ lục III Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện Thông tư, nếu có vướng mắc, đề nghị phản ánh kịp thời về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để hướng dẫn, bổ sung./.
Nơi nhận: |
KT.BỘ TRƯỞNG |
THE MINISTRY OF
AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 24/2017/TT-BNNPTNT |
Hanoi, November 15, 2017 |
Pursuant to the Government's Decree No. 15/2017/ND-CP dated February 17, 2017 specifying functions, duties, entitlements and organizational structure of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to the Government's Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on guidelines for the Law on Commerce in respect of international trade of goods and activities of agency for sale and purchase, processing and transit of goods involving foreign parties;
At the request of Director of the Legal Department; Directors of General Departments of: Forestry, Aquaculture; Directors of Departments of: Plant Protection, Farming, Veterinary, Animal Husbandry, Agro-Forestry-Fishery Quality Control, Cooperative Economy and Rural Development;
The Minister of Agriculture and Rural development promulgates a Circular on list of harmonized system (HS) codes for exports and imports under management of the ministry of agriculture and rural development
Article 1. Issue together with this Circular the following Appendices:
1. Appendix 01: List of HS codes for plant protection products;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Appendix 03: List of HS codes for regulated articles subject to plant quarantine in Vietnam;
4. Appendix 04: List of HS codes for fertilizers;
5. Appendix 05: List of HS codes for food of imported vegetable original subject to food safety inspection under management of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
6. Appendix 06: List of HS codes for plant varieties permissible for business in Vietnam;
7. Appendix 07: List of HS codes for round logs, saw logs of all kinds from natural forest timber in the country banned from export;
8. Appendix 08: List of HS codes for combined food of agricultural-forestry-aquatic origin imported to Vietnam under management of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
9. Appendix 09: List of HS codes for salt (including table salt and denatured salt);
10. Appendix 10: List of HS codes for machinery and equipment used in agriculture;
11. Appendix 11: List of HS codes for foods and raw materials used in production of aquaculture feed;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13. Appendix 13: List of HS codes for conditional export aquatic species;
14. Appendix 14: List of HS codes for live aquatic species permissible for import as food;
15. Appendix 15: List of HS codes for aquatic species banned from export;
16. Appendix 16: List of HS codes for fisheries;
17. Appendix 17: List of HS codes for aquatic breeds in ordinary import;
18. Appendix 18: List of HS codes for domestic animals permissible for business in Vietnam;
19. Appendix 19: List of HS codes for precious domestic animals banned from export;
20. Appendix 20: List of HS codes for chemicals, antibiotics banned from import, business and use in livestock and poultry feed in Vietnam;
21. Appendix 21. List of HS codes for imported animal feed permitted to be circulated in Vietnam;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23. Appendix 23: List of HS codes for aquatic animals and animal products subject to quarantine;
24. Appendix 24: List of HS codes for veterinary medicine permissible for import and circulation in Vietnam.
1. This Circular comes into force as of January 1, 2018.
2. This Circular supersedes documents and Appendices below:
a) Decision No. 38/2008/QD-BNN dated February 28, 2008 of the Minister of Agriculture and Rural Development promulgating the list of HS codes for aquatic exports and imports;
b) Decision No. 2515/QD-BNN-BVTV dated June 29, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for articles subject to plant quarantine in Vietnam;
c) Decision No. 2766/QD-BNN-CN dated July 13, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for domestic animals permissible for business in Vietnam;
d) Decision No. 5481/QD-BNN-CN dated December 30, 2005 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for precious domestic animals banned from export;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
e) Decision No. 13/QD-BNN-TCTS dated January 5, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural Development promulgating the list of HS codes for list of aquaculture products in Vietnam;
g) Decision No. 4758/QD-BNN-TY dated November 18, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes of terrestrial animals and animal products subject to quarantine in Vietnam;
h) Decision No. 2432/QD-BNN-TT dated July 13, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for plant varieties permissible for business in Vietnam;
i) Circular No. 24/2016/TT-BNNPTNT dated June 30, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating list of HS codes for round logs, saw logs of all kinds from natural forest timber in the country banned from export and exported goods subject to licenses being firewood, coal made of logs derived from natural forest timber in the country;
k) Appendix IB. List of veterinary medicine permission for import to circulate in Vietnam issued together with Circular No. 10/2016/TT-BNNPTNT dated June 1, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development;
l) Part B, Appendix IC. List of aquatic medicine permission permitted to circulated in Vietnam issued together with Circular No. 10/2016/TT-BNNPTNT dated June 1, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development;
m) Appendix III of Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating the list of plant protection products permissible for use or banned in Vietnam; publishing list of HS codes for plant protection products permissible for use or banned in Vietnam.
3. HS codes prescribed in Appendix II of Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 of the Minister of Agriculture and Rural development promulgating the list of plant protection products permissible for use or banned in Vietnam; publishing list of HS codes for plant protection products permissible for use or banned in Vietnam.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Ministry of Agriculture and Rural Development for consideration./.
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Ha Cong Tuan
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR REGULATED
ARTICLES SUBJECT TO PLANT QUARANTINE IN VIETNAM
Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15,
2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Notes
01.06
Other live animals
- Insects
0106.41.00
-- Bees
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0106.49.00
-- Other
0106.90.00
- Other
Apply to spiders, nematodes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12.
0601.10.00
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant
0601.20
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots:
0601.20.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0601.20.20
- - Chicory roots
0601.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
06.02
Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn.
0602.10
- Unrooted cuttings and slips:
0602.10.10
- - Of orchids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of rubber trees
0602.10.90
- - Other
0602.20.00
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts
0602.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0602.40.00
- Roses, grafted or not
0602.90
- Other:
0602.90.10
- - Rooted orchid cuttings and slips
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0602.90.20
- - Orchid seedlings
0602.90.40
- - Budded stumps of the genus Hevea
0602.90.50
- - Seedlings of the genus Hevea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Budwood of the genus Hevea
0602.90.90
- - Other
06.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fresh:
0603.11.00
- - Roses
0603.12.00
- - Carnations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0603.13.00
- - Orchids
0603.14.00
- - Chrysanthemums
0603.15.00
- - Lilies (Lilium spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
0603.90.00
- Other
06.04
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0604.20
- Fresh:
0604.20.10
- - Mosses and lichens
0604.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0604.90
- Other:
0604.90.10
- - Mosses and lichens
0604.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.01
Potatoes, fresh or chilled.
0701.10.00
- Seed
0701.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0701.90.90
- - Other
0702.00.00
Tomatoes, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.03
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.
0703.10
- Onions and shallots:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Onions:
0703.10.11
- - - Bulbs for propagation
0703.10.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0703.10.21
- - - Bulbs for propagation
0703.10.29
- - - Other
0703.20
- Garlic:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0703.20.10
- - Bulbs for propagation
0703.20.90
- - Other
0703.90
- Leeks and other alliaceous vegetables:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Bulbs for propagation
0703.90.90
- - Other
07.04
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0704.10
- Cauliflowers and headed broccoli:
0704.10.10
- - Cauliflowers
0704.10.20
- - Headed broccoli
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0704.20.00
- Brussels sprouts
0704.90
- Other:
0704.90.10
- - Round (drumhead)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Chinese mustard
0704.90.90
- - Other
07.05
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Lettuce:
0705.11.00
- - Cabbage lettuce (head lettuce)
0705.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chicory:
0705.21.00
-- Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)
0705.29.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.06
Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled.
0706.10
- Carrots and turnips:
0706.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0706.10.20
- - Turnips
0706.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0707.00.00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled.
07.08
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Peas (Pisum sativum)
0708.20
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0708.20.10
- - French beans
0708.20.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0708.20.90
- - Other
0708.90.00
- Other leguminous vegetables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.09
Other vegetables, fresh or chilled.
0709.20.00
- Asparagus
0709.30.00
- Aubergines (egg-plants)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Celery other than celeriac
- Mushrooms and truffles:
0709.51.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
0709.59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.59.10
- - - Truffles
0709.59.90
- - - Other
0709.60
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.60.10
- - Chillies (fruits of genus Capsicum)
0709.60.90
- - Other
0709.70.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0709.91.00
- - Globe artichokes
0709.92.00
- - Olives
0709.93.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.99
- - Other:
0709.99.10
- - - Sweet corn
0709.99.20
- - - Lady's finger (Okra)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.99.90
- - - Other
07.10
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen.
Other than those uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, suitable for immediate consumption.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
0710.21.00
- - Peas (Pisum sativum)
0710.22.00
- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)
0710.29.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0710.30.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
0710.40.00
- Sweet corn
Other than prepared, frozen at -18oC
0710.80.00
- Other vegetables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0710.90.00
- Mixtures of vegetables
07.11
Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
Other than provisionally preserved (for example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Olives:
0711.20.90
- - Other
0711.40
- Cucumbers and gherkins:
0711.40.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Mushrooms and truffles:
0711.51
- - Mushrooms of the genus Agaricus:
0711.51.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.59
- - Other:
0711.59.90
- - - Other
0711.90
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sweet corn
0711.90.20
- - Chillies (fruits of genus Capsicum)
0711.90.30
- - Capers
0711.90.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.90.90
- - Other
07.12
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.20.00
- Onions
- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: and truffles:
0712.31.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Wood ears (Auricularia spp.)
0712.33.00
- - Jelly fungi (Tremella spp.)
0712.39
- - Other:
0712.39.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.39.20
- - - Shiitake (dong-gu)
0712.39.90
- - - Other
0712.90
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.90.10
- - Garlic:
0712.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split.
0713.10
- Peas (Pisum sativum):
0713.10.10
- - Suitable for sowing
0713.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.20
- Chickpeas (garbanzos):
0713.20.10
- - Suitable for sowing
0713.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0713.31
- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:
0713.31.10
- - - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0713.32
- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis):
0713.32.10
- - - Suitable for sowing
0713.32.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.33
- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris):
0713.33.10
- - - Suitable for sowing
0713.33.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.34
- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea):
0713.34.10
- - - Suitable for sowing
0713.34.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Cow peas (Vigna unguiculata):
0713.35.10
- - - Suitable for sowing
0713.35.90
- - - Other
0713.39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.39.10
- - - Suitable for sowing
0713.39.90
- - - Other
0713.40
- Lentils:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.40.10
- - Suitable for sowing
0713.40.90
- - Other
0713.50
- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Suitable for sowing
0713.50.90
- - Other
0713.60
- Pigeon peas (Cajanus cajan)
0713.60.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.60.90
- - Other
0713.90
- Other:
0713.90.10
- - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.90.90
- - Other
07.14
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith.
Other than those frozen, suitable for immediate consumption
0714.10
- Manioc (cassava):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sliced or in the form of pellets:
0714.10.11
- - - Dried chips
0714.10.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.10.91
- - - Frozen
0714.10.99
- - - Other
0714.20
- Sweet potatoes:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.20.10
- - Frozen
0714.20.90
- - Other
0714.30
- Yams (Dioscorea spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Frozen
0714.30.90
- - Other
0714.40
- Taro (Colocasia spp.):
0714.40.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.40.90
- - Other
0714.50
- Yautia (Xanthosoma spp.):
0714.50.10
- - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.50.90
- - Other
0714.90
- Other:
- - Sago pith:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Frozen
0714.90.19
- - - Other
- - Other:
0714.90.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.90.99
- - - Other
08.01
Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Coconuts:
0801.11.00
- - Desiccated
0801.12.00
- - In the inner shell (endocarp)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
Other than coconut juice, coconut milk
0801.19.10
- - - Young coconut
0801.19.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0801.21.00
- - In shell
0801.22.00
- - Shelled
- Cashew nuts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0801.31.00
- - In shell
08.02
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
Other than nuts that are roasted, dried, in labeled containers.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Almonds:
0802.11.00
- - In shell
0802.12.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.21.00
- - In shell
0802.22.00
- - Shelled
- Walnuts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.31.00
- - In shell
0802.32.00
- - Shelled
- Chestnuts (Castanea spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - In shell
0802.42.00
- - Shelled
- Pistachios:
0802.51.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.52.00
- - Shelled
- Macadamia nuts:
0802.61.00
- - In shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.62.00
- - Shelled
0802.70.00
- Kola nuts (Cola spp.)
0802.80.00
- Areca nuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
08.03
Bananas, including plantains, fresh or dried.
Other than those sliced, dried, in labeled containers.
0803.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0803.90
- Other
0803.90.10
- - Lady’s finger bananas
0803.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.04
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.
Other than those dried, drained and in airtight and labeled containers.
0804.10.00
- Dates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Figs
0804.30.00
- Pineapples
0804.40.00
- Avocados
0804.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0804.50.10
- - Guavas
0804.50.20
- - Mangoes
0804.50.30
- - Mangosteens
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.05
Citrus fruit, fresh or dried.
Other than those dried, in airtight and labeled containers,
0805.10
- Oranges:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Fresh
0805.10.20
- - Dried
- Mandarins (including tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids:
0805.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.22.00
- - Clementines
0805.29.00
- - Other
0805.40.00
- Grapefruit, including pomelos
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.50
- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
0805.50.10
- - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum)
0805.50.20
- - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
08.06
Grapes, fresh or dried.
0806.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0806.20.00
- Dried
Other than raisins drained or in airtight and labeled containers, suitable for sale to consumers
08.07
Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Melons (including watermelons):
0807.11.00
- - Watermelons
0807.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Papaws (papayas):
08.08
Apples, pears and quinces,
0808.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0808.30.00
- Pears
0808.40.00
- Quinces
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.09
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.
0809.10.00
- Apricots
- Cherries:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sour cherries (Prunus cerasus)
0809.29.00
- - Other
0809.30.00
- Peaches, including nectarines
0809.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0809.40.10
- - Plums
0809.40.20
- - Sloes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.10
Other fruit, fresh.
0810.10.00
- Strawberries
0810.20.00
- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Black, white or red currants and gooseberries
0810.40.00
- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium
0810.50.00
- Kiwifruit
0810.60.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.70.00
- Persimmons
0810.90
- Other:
0810.90.10
- - Longans; Mata Kucing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.20
- - Lychees
0810.90.30
- - Rambutan
0810.90.40
- - Lazones
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Jackfruit (Cempedak and Nangka)
0810.90.60
- - Tamarinds
0810.90.70
- - Starfruit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.91
- - - Salacca (snake fruit)
0810.90.92
- - - Dragon fruit
0810.90.93
- - - Sapodilla (ciku fruit)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.94
- - - Pomegranate (Punica spp. ), soursop or sweetsops (Annona spp. ), bell fruit (Syzygium spp., Eugenia spp. ), marian plum (Bouea spp .), passion fruit (Passiflora spp .), cottonfruit (Sandoricum spp .), jujube (Ziziphus spp .) and tampoi or rambai (Baccaurea spp. )
0810.90.99
- - - Other
08.11
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
Other than those uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, suitable for immediate consumption
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Strawberries
0811.20.00
- Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries
0811.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.12
Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
Other than those provisionally preserved (for example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
0812.10.00
- Cherries
0812.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0812.90.10
- - Strawberries
0812.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter.
Other than dried fruit that are prepared, in airtight and labeled containers, suitable for sale to consumers
0813.10.00
- Apricots
0813.20.00
- Prunes
0813.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.40
- Other:
0813.40.10
- - Longans
0813.40.20
- - Tamarinds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.40.90
- - Other:
0813.50
- Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter:
0813.50.10
- - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by weight
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of which other nuts predominate by weight
0813.50.30
- - Of which dates predominate by weight
0813.50.40
- - Of which avocados or oranges or mandarins (including tangerines and satsumas) predominate by weight
0813.50.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0814.00.00
Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions.
Other than those provisionally preserved (for example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.01
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.
- Coffee, not roasted:
0901.11
- - Not decaffeinated:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
0901.12
- - Decaffeinated:
0901.12.10
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
0901.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0901.90.10
- - Coffee husks and skins
09.02
Tea, whether or not flavoured.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0902.20
- Other green tea (not fermented):
0902.20.10
- - Leaves
0902.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0903.00.00
Maté.
09.04
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0904.21
- - Dried, neither crushed nor ground:
0904.21.10
- - - Chillies (fruits of genus Capsicum)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0904.21.90
- - - Other
09.05
Vanilla.
Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Neither crushed nor ground
0905.20.00
- Crushed or ground
09.06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers
- Neither crushed nor ground:
0906.11.00
- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume)
0906.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.07
Cloves (whole fruit, cloves and stems).
Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers
0907.10.00
- Neither crushed nor ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Crushed or ground
09.08
Nutmeg, mace and cardamoms.
Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0908.11.00
- - Neither crushed nor ground
0908.12.00
- - Crushed or ground
- Mace:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0908.21.00
- - Neither crushed nor ground
0908.22.00
- - Crushed or ground
- Cardamoms:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Neither crushed nor ground
0908.32.00
- - Crushed or ground
09.09
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other than those that are powdered and in airtight and labeled containers
- Seeds of coriander:
0909.21.00
- - Neither crushed nor ground
0909.22.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seeds of cumin:
0909.31.00
- - Neither crushed nor ground
0909.32.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries:
0909.61
- - Neither crushed nor ground:
0909.61.10
- - - Of anise
0909.61.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0909.61.30
- - - Of caraway
0909.61.90
- - - Other
0909.62
- - Crushed or ground:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0909.62.10
- - - Of anise
0909.62.20
- - - Of badian
0909.62.30
- - - Of caraway
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
09.10
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.
Other than those that are powdered and in labeled containers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0910.11.00
- - Neither crushed nor ground
0910.12.00
- - Crushed or ground
0910.20.00
- Saffron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0910.30.00
- Turmeric (curcuma)
- Other spices:
0910.91
- - Mixtures referred to in Note 1(b) to this Chapter:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Curry
0910.91.90
- - - Other
0910.99
- - Other:
0910.99.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0910.99.90
- - - Other
10.01
Wheat and meslin.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Durum wheat:
1001.11.00
- - Seed
1001.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1001.91.00
- - Seed
1001.99
- - Other:
1001.99.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1001.99.12
- - - - Wheat grain without husk
1001.99.19
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1001.99.91
- - - - Meslin
1001.99.99
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rye.
1002.10.00
- Seed
1002.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.03
Barley.
1003.10.00
- Seed
1003.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.04
Oats.
1004.10.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
10.05
Maize (corn).
1005.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1005.90
- Other:
1005.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.06
Rice.
1006.10
- Rice in the husk (paddy or rough):
1006.10.10
- - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
1006.20
- Husked (brown) rice:
1006.20.10
- - Hom Mali rice (SEN)
1006.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.30
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:
1006.30.30
- - Glutinous rice
1006.30.40
- - Hom Mali rice (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
1006.30.91
- - - Parboiled rice (1)
1006.30.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Broken rice:
1006.40.10
- - Feed grade
1006.40.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.07
Grain sorghum.
1007.10.00
- Seed
1007.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.08
Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals.
1008.10.00
- Buckwheat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Millet:
1008.21.00
- - Seed
1008.29.00
- - Other
1008.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1008.40.00
- Fonio (Digitaria spp.)
1008.50.00
- Quinoa (Chenopodium quinoa)
1008.60.00
- Triticale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1008.90.00
- Other cereals
11.01
Wheat or meslin flour.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Wheat flour
1101.00.19
- - Other
1101.00.20
- Meslin flour
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.02
Cereal flours other than of wheat or meslin.
1102.20.00
- Maize (corn) flour
1102.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1102.90.10
- - Rice flour
1102.90.20
- - Rye flour
1102.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.03
Cereal groats, meal and pellets.
- Groats and meal:
1103.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1103.13.00
- - Of maize (corn)
1103.19
- - Of other cereals:
1103.19.10
- - - Of meslin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1103.19.20
- - - Of rice
1103.19.90
- - - Other
1103.20.00
- Pellets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.04
Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
- Rolled or flaked grains:
1104.12.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.19
- - Of other cereals:
1104.19.10
- - - Of maize (corn)
1104.19.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled):
1104.22.00
- - Of oats
1104.23.00
- - Of maize (corn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of other cereals:
1104.29.20
- - - Of barley
1104.29.90
- - - Other
1104.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.05
Flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes.
1105.10.00
- Flour, meal and powder
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1105.20.00
- Flakes, granules and pellets
11.06
Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13
1106.20
- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:
1106.20.10
- - Of manioc (cassava)
1106.20.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1106.20.30
- - Of sweet potato (Ipomoea Batatas)
1106.20.90
- - Other
1106.30.00
- Of the products of Chapter 8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.07
Malt, whether or not roasted.
1107.10.00
- Not roasted
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Roasted
11.08
Starches; inulin.
Other than potato starches, in airtight containers, weighing with their contents not over 2 kg each
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1108.11.00
- - Wheat starch
1108.12.00
- - Maize (corn) starch
1108.13.00
- - Potato starch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1108.14.00
- - Manioc (cassava) starch
1108.19
- - Other starches:
1108.19.10
- - - Sago
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
1109.00.00
Wheat gluten, whether or not dried.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.01
Soya beans, whether or not broken.
1201.10.00
- Seed
1201.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.02
Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken.
1202.30.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1202.41.00
- - In shell
1202.42.00
- - Shelled, whether or not broken
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1203.00.00
Copra.
1204.00.00
Linseed, whether or not broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.05
Rape or colza seeds, whether or not broken.
1205.10.00
- Low erucic acid rape or colza seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
1206.00.00
Sunflower seeds, whether or not broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.07
Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken.
1207.10
- - Palm nuts and kernels:
1207.10.10
- - Palm nuts suitable for sowing(SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.10.30
- - Kernels
- Cotton seeds:
1207.21.00
- - Granules
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
1207.30.00
- Castor oil seeds
1207.40
- Sesamum seeds:
1207.40.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.40.90
- - Other
1207.50.00
- Mustard seeds
1207.60.00
- Safflower (Carthamus tinctorius) seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.70.00
- Melon seeds
- Other:
1207.91.00
- - Poppy seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
1207.99.40
- - - Illipe seeds (Illipe nuts)
1207.99.50
- - - Fresh fruit bunch of oil palm
1207.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.08
Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits, other than those of mustard.
1208.10.00
- Of soya beans
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1208.90.00
- Other
12.09
Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sugar beet seeds
- Seeds of forage plants:
1209.21.00
- - Lucerne (alfalfa) seeds
1209.22.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.23.00
- - Fescue seeds
1209.24.00
- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds
1209.25.00
- - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.29
- - Other:
1209.29.10
- - - Timothy grass seeds (Phleum pratense)
1209.29.20
- - - Other beet seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
1209.30.00
- Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers
- Other:
1209.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.91.10
- - - Onion seeds
1209.91.90
- - - Other
1209.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.99.10
- - - Rubber tree seeds or kenaf seeds
1209.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hop cones, fresh or dried, whether or not ground, powdered or in the form of pellets; lupulin.
1210.10.00
- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets
12.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.20.00
- Ginseng roots
Other than finished products, prepared, in airtight and labeled containers
1211.30.00
- Coca leaf
1211.40.00
- Poppy straw
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.50.00
- Ephedra
1211.90
- Other:
- - Of a kind used primarily in pharmacy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form
1211.90.12
- - - Cannabis, in other forms
1211.90.13
- - - Rauwolfia serpentina roots
1211.90.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.90.16
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
1211.90.19
- - - Other
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.90.91
- - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form
1211.90.92
- - - Pyrethrum, in other forms
1211.90.94
- - - Sandalwood
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Agarwood (gaharu) chips(SEN)
1211.90.97
- - - Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm)
1211.90.98
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
1211.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.12
Carob, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.
Other than powdered, spiced, suitable for immediate consumption
- Seaweeds and other algae:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.21
- - Fit for human consumption:
- - - Dried but not crushed:
1212.21.11
- - - - Eucheuma spinosum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Eucheuma cottonii
1212.21.13
- - - - Gracilaria spp.
1212.21.90
- - - Other
1212.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Fresh, chilled or dried, of a kind used in dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or similar purposes:
1212.29.11
- - - - Of a kind used in pharmacy
1212.29.19
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.29.20
- - - Other, fresh, chilled or dried
1212.29.30
- - - Other, frozen
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sugar beet
1212.92.00
- - Carob
1212.93
- - Sugar cane:
1212.93.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.93.90
- - - Other
1212.94.00
- - Chicory roots
1212.99
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.99.10
- - - Stones and kernels of apricot, peach (including nectarine) or plum
1212.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cereal straw and husks, unprepared, whether or not chopped, ground, pressed or in the form of pellets.
12.14
Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets.
1214.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1214.90.00
- Other
13.01
Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1301.90
- Other
1301.90.40
- - Lac
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vegetable materials of a kind used primarily for plaiting (for example, bamboos, rattans, reeds, rushes, osier, raffia, cleaned, bleached or dyed cereal straw, and lime bark).
1401.10.00
- Bamboos
1401.20
- Rattans:
1401.20.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1401.90.00
- Other
14.04
Vegetable products not elsewhere specified or included.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1404.20.00
- Cotton linters
1404.90
- Other:
1404.90.20
- - Of a kind used primarily in tanning or dyeing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Kapok
- - Other
1404.90.91
- - - Palm kernel shells
1404.90.92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1404.90.99
- - - Other
1801.00.00
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1802.00.00
Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cocoa powder, not containing added sugar or other sweetening matter.
Other than prepared and packed for immediate consumption
1903.00.00
Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.01
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.
Other than in airtight containers or ripened, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2001.10.00
- Cucumbers and gherkins
2001.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2001.90.10
- - Onions
2001.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
Other than in airtight containers or ripened, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2002.10.00
- Tomatoes, whole or in pieces:
2002.90
- Other:
2002.90.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2002.90.90
- - Other
20.03
Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2003.10.00
- Mushrooms of the genus Agaricus
2003.90
- Other:
2003.90.10
- - Truffles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
20.04
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.
Other than in airtight containers or ripened, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2004.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other than potatoes, sliced and frozen, pealed and frozen, or crushed and frozen
2004.90
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
2004.90.10
- - For infant use
2004.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.05
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.
Other than in airtight containers or ripened, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2005.40.00
- Peas (Pisum sativum)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
2005.51.00
- - Shelled
2005.59
- - Other:
2005.59.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.60.00
- Asparagus
2005.70.00
- Olives
2005.80.00
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
2005.91.00
- - Bamboo shoots
2005.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
20.08
Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included.
Other than in airtight containers, containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included or prepared and in airtight and labeled containers, put up for sale to consumers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.11
- - Ground-nuts:
2008.11.10
- - - Roasted
2008.19
- - Other, including mixtures:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.19.10
- - - Cashew nuts
2008.19.90
- - - Other
2008.20.00
- Pineapples
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Citrus fruit:
2008.30.90
- - Other
2008.40.00
- Pears:
2008.50.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.60
- Cherries:
2008.60.90
- - Other
2008.70
- Peaches, including nectarines:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.70.90
- - Other
2008.80.00
- Strawberries:
- Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Palm hearts
2008.93
- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea)
2008.97
- - Mixtures:
2008.97.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.97.90
- - - Other
2008.99
- - Other:
2008.99.10
- - - Lychees
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.99.20
- - - Longans
2008.99.30
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit
2008.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21.02
Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders.
2102.10.00
Active yeasts
Applicable to live yeast or unicellular microorganisms in the field of plant protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.02
Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other working of cereals or of leguminous plants.
2302.10.00
- Of maize (corn)
2302.30
- Of wheat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2302.30.10
- - Bran and pollard
2302.30.90
- - Other
2302.40
- Of other cereals:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of rice
2302.40.90
- - Other
2302.50.00
- Of leguminous plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.03
Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets.
2303.10
- Residues of starch manufacture and similar residues:
2303.10.10
- - Of manioc (cassava) or sago
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2303.10.90
- - Other
2303.20.00
- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture
2303.30.00
- Brewing or distilling dregs and waste
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.04
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of soya bean oil.
2304.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2304.00.90
- Other
2305.00.00
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of ground-nut oil.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.06
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of vegetable fats or oils, other than those of heading 23.04 or 23.05.
2306.10.00
- Of cotton seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of linseed
2306.30.00
- Of sunflower seeds
- Of rape or colza seeds:
2306.41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.41.10
- - - Of low erucic acid rape seeds
2306.41.20
- - - Of low erucic acid colza seeds
2306.49
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.49.10
- - - Of other rape seeds
2306.49.20
- - - Of other colza seeds
2306.50.00
- Of coconut or copra
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of palm nuts or kernels
2306.60.10
- - Ground or in the form of pellets
2306.60.90
- - Other
2306.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.90.10
- - Of maize (corn) germ
2306.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2308.00.00
Vegetable materials and vegetable waste, vegetable residues and by-products, whether or not in the form of pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included.
23.09
Preparations of a kind used in animal feeding.
Other than preparations made entirely from animals, food supplements
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
- - Complete feed:
2309.90.11
- - - Of a kind suitable for poultry
2309.90.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2309.90.13
- - - Of a kind suitable for prawns
2309.90.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24.01
Unmanufactured tobacco; tobacco refuse.
2401.10
- Tobacco, not stemmed/stripped:
2401.10.10
- - Virginia type, flue-cured
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Virginia type, other than flue-cured
2401.10.40
- - Burley type
2401.10.50
- - Other, flue-cured
2401.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.20
- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:
2401.20.10
- - Virginia type, flue-cured
2401.20.20
- - Virginia type, other than flue-cured
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.20.30
- - Oriental type
2401.20.40
- - Burley type
2401.20.50
- - Other, flue-cured
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
2401.30
- Tobacco refuse:
2401.30.10
- - Tobacco stems
2401.30.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24.03
Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences.
- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2403.11.00
- - Water pipe tobacco specified in Subheading Note 1 to this Chapter
2403.19
- - Other:
2403.19.20
- - - Other manufactured tobacco for the manufacture of cigarettes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco:
2403.91.90
- - - Other
44.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms
4401.11.00
- - Coniferous
4401.12.00
- - Non-coniferous
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms:
4401.39.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared.
Other than wood treated with paint, stains, creosote or other preservatives
- Other, coniferous:
4403.21
- - Of pine (Pinus spp.), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more :
4403.21.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.21.90
- - Other
4403.22
- - Of pine (Pinus spp.), other :
4403.22.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.22.90
- - - Other
4403.23
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), of which any cross sectional dimension is 15cm or more:
4403.23.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
4403.24
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), other:
4403.24.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.24.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.25
- - Other, of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more:
4403.25.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.25.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.26
- - Other:
4403.26.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.26.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other, from tropical wood:
4403.41
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
4403.41.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.41.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.49
- - Other:
4403.49.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.49.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
4403.91
- - Of oak (Quercus spp.):
4403.91.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
4403.93
- - Of beech (Fagus spp.), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more:
4403.93.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.93.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.94
- - Of beech (Fagus spp.), other:
4403.94.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.94.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.95
- - Of birch (Betula spp.), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more:
4403.95.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.95.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of birch (Betula spp.), other:
4403.96.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.96.90
- - - Other
4403.97
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.97.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.97.90
- - - Other
4403.98
- - Of eucalyptus (Eucalyptus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.98.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.99
- - Other:
4403.99.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
44.04
Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture of walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwood and the like.
4404.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4404.20
- Non-coniferous:
4404.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.06
Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood.
- Not impregnated:
4406.11.00
- - Coniferous
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Non-coniferous
44.07
Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.11.00
- - Of pine (Pinus spp.)
4407.12.00
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.)
4407.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-From tropical wood
4407.21
- - Mahogany (Swietenia spp.):
4407.21.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
4407.22
- - Virola, Imbuia and Balsa:
4407.22.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.22.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.25
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
- - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti:
4407.25.11
- - - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.25.19
- - - - Other
- - - Meranti Bakau:
4407.25.21
- - - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
4407.26
- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan:
4407.26.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.26.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.27
- - Sapelli:
4407.27.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.27.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.28
- - Iroko:
4407.28.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.28.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
- - - Jelutong (Dyera spp.):
4407.29.11
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Kapur (Dryobalanops spp.):
4407.29.21
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.29
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Kempas (Koompassia spp.):
4407.29.31
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.39
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Keruing (Dipterocarpus spp.):
4407.29.41
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.49
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.51
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.59
- - - - Other
- - - Teak (Tectona spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.61
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.69
- - - - Other
- - - Balau (Shorea spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.79
- - - - Other
- - - Mengkulang (Heritiera spp.):
4407.29.81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.89
- - - - Other
- - - Other:
4407.29.91
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.92
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), Other
4407.29.94
- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), planed, sanded or end-jointed
4407.29.95
- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Rubber (Hevea brasiliensis), planed, sanded or end-jointed
4407.29.97
- - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), other
4407.29.98
- - - - Other, planed, sanded or end-jointed
4407.29.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
4407.91
- - Of oak (Quercus spp.):
4407.91.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.91.90
- - - Other
4407.92
- - Of beech (Fagus spp.):
4407.92.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
4407.93
- - Of maple (Acer spp.):
4407.93.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.93.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.94
- - Of cherry (Prunus spp.):
4407.94.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.94.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.95
- - Of ash (Fraxinus spp.):
4407.95.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.95.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of birch (Betula spp.):
4407.96.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.96.90
- - - Other
4407.97
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.97.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.97.90
- - - Other
4407.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.99.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Packing cases, boxes, crates, drums and similar packings, of wood; cable-drums of wood; pallets, box pallets and other load boards, of wood; pallet collars of wood.
Other than those made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, 44.13
4415.10.00
- Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable-drums
4415.20.00
- Pallets, box pallets and other load boards; pallet collars
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.21
Other articles of wood.
Other than those made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, and 44.13
4421.99
- Other:
4421.99.20
- - - Match splints
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5001.00.00
Silk-worm cocoons suitable for reeling.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5003.00.00
Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock).
5201.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52.02
Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock).
5202.10.00
- Yarn waste
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
5202.91.00
- - Garnetted stock
5202.99.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5203.00.00
Cotton, carded or combed.
53.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5301.10.00
- Flax, raw or retted
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun:
5301.21.00
- - Broken or scutched
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5301.29.00
- - Other
53.02
True hemp (Cannabis sativa L.), raw or processed but not spun; tow and waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- True hemp, raw or retted
5302.90.00
- Other
53.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5303.10.00
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted
5303.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53.05
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock).
Other than those prepared and impregnated with chemicals
5305.00.10
- Sisal and other textile fibres of the genus Agave; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock)
Other than those prepared and impregnated with chemicals
- Coconut and abaca fibres:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Coconut fibres, raw
5305.00.22
- - Other coconut fibres
5305.00.23
- - Abaca fibres
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53.06
Flax yarn.
5306.10.00
- Single yarn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53.07
Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03.
5307.10.00
- Single yarn
APPENDIX 04
LIST
OF HS CODES FOR FERTILIZERS
Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15,
2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Description
Notes
31.01
Animal or vegetable fertilizers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilizers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products.
3101.00.10
- Of solely vegetable origin
Organic fertilizers; micro-organic fertilizers; biological organic fertilizers; organic fertilizers for soil improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers for soil improvement; fertilizers capable of boosting the immunity of plants; fertilizers containing plant growth regulating substances
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3101.00.92
- - Of animal origin (other than guano), chemically treated
Biological organic fertilizers; micro-organic fertilizers; organic fertilizers for soil improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers for soil improvement; microbial fertilizers; fertilizers capable of boosting the immunity of plants; fertilizers containing plant growth regulating substances; fertilizers containing substances enhancing fertilizer performance
3101.00.99
- - Other
Micro-organic fertilizers; biological organic fertilizers; organic fertilizers for soil improvement; bio-fertilizers; bio-fertilizers for soil improvement; microbial fertilizers; fertilizers capable of boosting the immunity of plants; fertilizers containing plant growth regulating substances; fertilizers containing substances enhancing fertilizer performance which are not classified in subheadings 3101.00.10 and 3101.00.92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31.02
Mineral or chemical fertilizers, nitrogenous
3102.10.00
- Urea, whether or not in aqueous solution
- Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Ammonium sulphate
3102.29.00
- - Other
3102.30.00
- Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution
3102.40.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3102.50.00
-Sodium nitrate
3102.60.00
- Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate
3102.80.00
- Mixtures of urea and ammonium nitrate in aqueous or ammoniacal solution
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3102.90.00
- Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings
Mixtures specified in the foregoing headings (other than ammonium chloride, pure) with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful organisms, micronutrients or secondary nutrients
31.03
Mineral or chemical fertilizers, phosphatic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Superphosphates:
3103.11
- - Containing 35% or more by weight of diphosphorus pentaoxide (P2O5)
3103.11.90
- - - Other
Containing 35% or more by weight of diphosphorus pentaoxide (P2O5) with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful organisms, micronutrients or secondary nutrients
3103.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3103.19.90
- - - Other
3103.90
- Other:
3103.90.10
- - Calcined phosphatic fertilizers (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3103.90.90
- -Other
Calcined phosphatic fertilizers with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful organisms, micronutrients or secondary nutrients
31.04
Mineral or chemical fertilizers, potassic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Potassium chloride
3104.30.00
- Potassium sulphate
3104.90.00
- Other
Including potassium chloride and potassium sulphate with supplementation of substances enhancing fertilizer performance, organic substances, biological substances, useful organisms, micronutrients or secondary nutrients
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31.05
Mineral or chemical fertilizers containing two or three of the fertilizing elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilizers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg
3105.10
- Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg:
3105.10.10
- - Superphosphates and calcined phosphatic fertilizers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3105.10.20
- - Mineral or chemical fertilizers containing two or three of the fertilizing elements nitrogen, phosphorus and potassium
3105.10.90
- - Other
Including secondary nutrient fertilizers (other than magnesium sulfate, pure), micronutrient fertilizers, rare-earth fertilizers and inorganic fertilizers for soil improvement
3105.20.00
- Mineral or chemical fertilizers containing the three fertilizing elements nitrogen, phosphorus and potassium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)
3105.40.00
- Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)
- Other mineral or chemical fertilizers containing the two fertilizing elements nitrogen and phosphorus:
3105.51.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3105.59.00
- - Other
3105.60.00
- Mineral or chemical fertilizers containing the two fertilizing elements phosphorus and potassium
3105.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR FOOD OF
IMPORTED VEGETABLE ORIGIN SUBJECT TO FOOD SAFETY INSPECTION UNDER MANAGEMENT OF
THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017
of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
Description
Unit
Notes
07.01
Potatoes, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0701.90
- Other:
0701.90.10
- - Chipping potatoes(SEN)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
kg
0702.00.00
Tomatoes, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.03
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Onions and shallots:
- - Onions:
0703.10.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shallots:
0703.10.29
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Garlic:
0703.20.90
- - Other
kg
0703.90
- Leeks and other alliaceous vegetables:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0703.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cabbages, cauliflowers(1), kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled.
0704.10
- Cauliflowers(1) and headed broccoli:
0704.10.10
- - Cauliflowers(1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0704.10.20
- - Headed broccoli
kg
0704.20.00
- Brussels sprouts
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0704.90.10
- - Round (drumhead) (SEN)
kg
0704.90.20
- - Chinese mustard(SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0704.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled.
- Lettuce:
0705.11.00
- - Cabbage lettuce (head lettuce)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0705.19.00
- - Other
kg
- Chicory:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)
kg
0705.29.00
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.06
Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled.
0706.10
- Carrots and turnips:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Carrots
kg
0706.10.20
- - Turnips
kg
0706.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0707.00.00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled.
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.08
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled.
0708.10.00
- Peas (Pisum sativum)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0708.20
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0708.20.10
- - French beans (SEN)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Long beans
kg
0708.20.90
- - Other
kg
0708.90.00
- Other leguminous vegetables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.09
Other vegetables, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Asparagus
kg
0709.30.00
- Aubergines (egg-plants)
kg
0709.40.00
- Celery other than celeriac
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Mushrooms and truffles:
0709.51.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
0709.59.10
- - - Truffles
kg
0709.59.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.60
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0709.60.10
- - Chillies (fruits of genus Capsicum)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
kg
0709.70.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
kg
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.91.00
- - Globe artichokes
kg
0709.92.00
- - Olives
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.)
kg
0709.99
- - Other:
0709.99.10
- - - Sweet corn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.99.20
- - - Lady's finger (Okra)
kg
0709.99.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.10
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen.
0710.10.00
- Potatoes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
0710.21.00
- - Peas (Pisum sativum)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)
kg
0710.29.00
- - Other
kg
0710.30.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0710.40.00
- Sweet corn
kg
0710.80.00
- Other vegetables
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Mixtures of vegetables
kg
07.11
Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.20
- Olives:
0711.20.10
- - Preserved by sulphur dioxide gas
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
kg
0711.40
- Cucumbers and gherkins:
0711.40.10
- - Preserved by sulphur dioxide gas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.40.90
- - Other
kg
- Mushrooms and truffles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Mushrooms of the genus Agaricus:
0711.51.10
- - - Preserved by sulphur dioxide gas
kg
0711.51.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.59
- - Other:
0711.59.10
- - - Preserved by sulphur dioxide gas
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
kg
0711.90
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
0711.90.10
- - Sweet corn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.90.20
- - Chillies (fruits of genus Capsicum)
kg
0711.90.30
- - Capers
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Onions, preserved by sulphur dioxide gas
kg
0711.90.50
- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas
kg
0711.90.60
- - Other, preserved by sulphur dioxide gas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.
0712.20.00
- Onions
kg
- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: and truffles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.31.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
kg
0712.32.00
- - Wood ears (Auricularia spp.)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Jelly fungi (Tremella spp.)
kg
0712.39
- - Other:
0712.39.10
- - - Truffles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.39.20
- - - Shiitake (dong-gu) (SEN)
kg
0712.39.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
0712.90.10
- - Garlic:
kg
0712.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.13
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Peas (Pisum sativum):
0713.10.90
- - Other
kg
0713.20
- Chickpeas (garbanzos):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.20.90
- - Other
kg
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:
0713.31.90
- - - Other
kg
0713.32
- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.32.90
- - - Other
kg
0713.33
- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
kg
0713.34
- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea):
0713.34.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.35
- - Cow peas (Vigna unguiculata):
0713.35.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
0713.39.90
- - - Other
kg
0713.40
- Lentils:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.40.90
- - Other
kg
0713.50
- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
kg
0713.60
- Pigeon peas (Cajanus cajan)
0713.60.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.90
- Other:
0713.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith.
0714.10
- Manioc (cassava):
- - Sliced or in the form of pellets:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.10.11
- - - Dried chips
kg
0714.10.19
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
0714.10.91
- - - Frozen
kg
0714.10.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.20
- Sweet potatoes:
0714.20.10
- - Frozen
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
kg
0714.30
- Yams (Dioscorea spp.):
0714.30.10
- - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.30.90
- - Other
kg
0714.40
- Taro (Colocasia spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Frozen
kg
0714.40.90
- - Other
kg
0714.50
- Yautia (Xanthosoma spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.50.10
- - Frozen
kg
0714.50.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
- - Sago pith:
0714.90.11
- - - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.90.19
- - - Other
kg
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Frozen
kg
0714.90.99
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.01
Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
- Coconuts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Desiccated
kg
0801.12.00
- - In the inner shell (endocarp)
kg
0801.19
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0801.19.10
- - - Young coconut (SEN)
kg
0801.19.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Brazil nuts:
0801.21.00
- - In shell
kg
0801.22.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cashew nuts:
0801.31.00
- - In shell
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shelled
kg
08.02
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Almonds:
0802.11.00
- - In shell
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shelled
kg
- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):
0802.21.00
- - In shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.22.00
- - Shelled
kg
- Walnuts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - In shell
kg
0802.32.00
- - Shelled
kg
- Chestnuts (Castanea spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.41.00
- - In shell
kg
0802.42.00
- - Shelled
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Pistachios:
0802.51.00
- - In shell
kg
0802.52.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Macadamia nuts:
0802.61.00
- - In shell
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shelled
kg
0802.70.00
- Kola nuts (Cola spp.)
kg
0802.80.00
- Areca nuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.90.00
- Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bananas, including plantains, fresh or dried.
0803.10.00
- Plantains
kg
0803.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0803.90.10
- - Lady’s finger bananas (SEN)
kg
0803.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.04
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.
0804.10.00
- Dates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0804.20.00
- Figs
kg
0804.30.00
- Pineapples
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Avocados
kg
0804.50
- Guavas, mangoes and mangosteens:
0804.50.10
- - Guavas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0804.50.20
- - Mangoes
kg
0804.50.30
- - Mangosteens
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.05
Citrus fruit, fresh or dried.
0805.10
- Oranges:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.10.10
- - Fresh
kg
0805.10.20
- - Dried
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Mandarins (including tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids:
0805.21.00
- - Mandarins (including tangerines and satsumas)
kg
0805.22.00
- - Clementines
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.29.00
- - Other
kg
0805.40.00
- Grapefruit, including pomelos
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
0805.50.10
- - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum)
kg
0805.50.20
- - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.90.00
- Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grapes, fresh or dried.
0806.10.00
- Fresh
kg
0806.20.00
- Dried
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.07
Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Melons (including watermelons):
0807.11.00
- - Watermelons
kg
0807.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0807.20.00
- Papaws (papayas):
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Apples, pears and quinces, fresh.
0808.10.00
- Apples
kg
0808.30.00
- Pears
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0808.40.00
- Quinces
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.
0809.10.00
- Apricots
kg
- Cherries:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0809.21.00
- - Sour cherries (Prunus cerasus)
kg
0809.29.00
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Peaches, including nectarines
kg
0809.40
- Plums and sloes:
0809.40.10
- - Plums
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0809.40.20
- - Sloes
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other fruit, fresh.
0810.10.00
- Strawberries
kg
0810.20.00
- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.30.00
- Black, white or red currants and gooseberries
kg
0810.40.00
- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Kiwifruit
kg
0810.60.00
- Durians
kg
0810.70.00
- Persimmons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90
- Other:
0810.90.10
- - Longans; Mata Kucing (SEN)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Lychees
kg
0810.90.30
- - Rambutan
kg
0810.90.40
- - Langsat (Lanzones)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.50
- - Jackfruit (Cempedak and Nangka)
kg
0810.90.60
- - Tamarinds
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Starfruit
kg
- - Other:
0810.90.91
- - - Salacca (snake fruit)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.92
- - - Dragon fruit
kg
0810.90.93
- - - Sapodilla (ciku fruit)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Pomegranate (Punica spp. ), soursop or sweetsops (Annona spp. ), bell fruit (Syzygium spp., Eugenia spp. ), marian plum (Bouea spp .), passion fruit (Passiflora spp .), cottonfruit (Sandoricum spp .), jujube (Ziziphus spp .) and tampoi or rambai (Baccaurea spp. ) (SEN)
kg
0810.90.99
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.11
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
0811.10.00
- Strawberries
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries
kg
0811.90.00
- Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.12
Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
0812.10.00
- Cherries
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0812.90.10
- - Strawberries
kg
0812.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.13
Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of Chapter 8 Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the Minister of Finance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Apricots
kg
0813.20.00
- Prunes
kg
0813.30.00
- Apples
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.40
- Other:
0813.40.10
- - Longans
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Tamarinds
kg
0813.40.90
- - Other:
kg
0813.50
- Mixtures of nuts or dried fruits of Chapter 8 Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017 of the Minister of Finance:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.50.10
- - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by weight
kg
0813.50.20
- - Of which other nuts predominate by weight
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of which dates predominate by weight
kg
0813.50.40
- - Of which avocados or oranges or mandarins (including tangerines and satsumas) predominate by weight
kg
0813.50.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.01
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Coffee, not roasted:
0901.11
- - Not decaffeinated:
0901.11.10
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0901.11.90
- - - Other
kg
0901.12
- - Decaffeinated:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
kg
0901.12.90
- - - Other
kg
- Coffee, roasted:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0901.21
- - Not decaffeinated:
0901.21.10
- - - Unground
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Ground
kg
0901.22
- - Decaffeinated:
0901.22.10
- - - Unground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0901.22.20
- - - Ground
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tea, whether or not flavoured.
0902.10
- Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
0902.10.10
- - Leaves
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0902.10.90
- - Other
kg
0902.20
- Other green tea (not fermented):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Leaves
kg
0902.20.90
- - Other
kg
0902.30
- Black tea (fermented) and partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0902.30.10
- - Leaves
kg
0902.30.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other black tea (fermented) and other partly fermented tea:
0902.40.10
- - Leaves
kg
0902.40.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0903.00.00
Maté.
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.04
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta.
- Pepper:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0904.11
- - Neither crushed nor ground:
0904.11.10
- - - White
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Black
kg
0904.11.90
- - - Other
kg
0904.12
- - Crushed or ground:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0904.12.10
- - - White
kg
0904.12.20
- - - Black
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
kg
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0904.21
- - Dried, neither crushed nor ground:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0904.21.10
- - - Chillies (fruits of genus Capsicum)
kg
0904.21.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Crushed or ground:
0904.22.10
- - - Chillies (fruits of genus Capsicum)
kg
0904.22.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.10
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ginger:
0910.11.00
- - Neither crushed nor ground
kg
0910.12.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.01
Wheat and meslin.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Durum wheat:
1001.19.00
- - Other
kg
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1001.99
- - Other:
- - - Fit for human consumption:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Meslin (SEN)
kg
1001.99.12
- - - - Wheat grain without husk (SEN)
kg
1001.99.19
- - - - Other (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.02
Rye.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
kg
10.03
Barley.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1003.90.00
- Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oats.
1004.90.00
- Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.05
Maize (corn).
1005.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Popcorn (SEN)
kg
1005.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.06
Rice.
1006.10
- Rice in the husk (paddy or rough):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
kg
1006.20
- Husked (brown) rice:
1006.20.10
- - Hom Mali rice (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.20.90
- - Other
kg
1006.30
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Glutinous rice (SEN)
kg
1006.30.40
- - Hom Mali rice (SEN)
kg
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.30.91
- - - Parboiled rice (2)
kg
1006.30.99
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Broken rice:
1006.40.90
- - Other (SEN)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.07
Grain sorghum.
1007.90.00
- Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.08
Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals.
1008.10.00
- Buckwheat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Millet:
1008.29.00
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Canary seeds
kg
1008.40.00
- Fonio (Digitaria spp.)
kg
1008.50.00
- Quinoa (Chenopodium quinoa)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1008.60.00
- Triticale
kg
1008.90.00
- Other cereals
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.03
Cereal groats, meal and pellets.
- Slabs:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1103.11.00
- - Of wheat
kg
1103.13.00
- - Of maize (corn)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of other cereals:
1103.19.10
- - - Of meslin
kg
1103.19.20
- - - Of rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1103.19.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
- Rolled or flaked grains:
1104.12.00
- - Of oats
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.19
- - Of other cereals:
1104.19.10
- - - Of maize (corn)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
kg
- Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled):
1104.22.00
- - Of oats
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.23.00
- - Of maize (corn)
kg
1104.29
- - Of other cereals:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of barley
kg
1104.29.90
- - - Other
kg
1104.30.00
- Germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.01
Soya beans, whether or not broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
kg
12.02
Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1202.41.00
- - In shell
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shelled, whether or not broken
kg
1204.00.00
Linseed, whether or not broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.05
Rape or colza seeds, whether or not broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Low erucic acid rape or colza seeds
kg
1205.90.00
- Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1206.00.00
Sunflower seeds, whether or not broken.
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken.
1207.40
- Sesamum seeds:
1207.40.10
- - Edible
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.50.00
- Mustard seeds
kg
1207.70.00
- Melon seeds
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1207.99
- - Other:
1207.99.40
- - - Illipe seeds (Illipe nuts)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.99.50
- - - Fresh fruit bunch of oil palm
kg
1207.99.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.12
Carob, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.
- Seaweeds and other algae:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.21
- - Fit for human consumption:
- - - Dried but not crushed:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Eucheuma spinosum (SEN)
kg
1212.21.12
- - - - Eucheuma cottonii (SEN)
kg
1212.21.13
- - - - Gracilaria spp. (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.21.14
- - - - Gelidium spp. (SEN)
kg
1212.21.15
- - - - Sargassum spp. (SEN)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
kg
1212.21.90
- - - Other
kg
1212.91.00
- - Sugar beet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.93
- - Sugar cane:
1212.93.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Chicory roots
kg
1212.99
- - Other:
1212.99.10
- - - Stones and kernels of apricot, peach (including nectarine) or plum (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.99.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.
kg
18.03
Cocoa paste, whether or not defatted.
1803.10.00
- Not defatted
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1803.20.00
- Wholly or partly defatted
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.
2001.10.00
- Cucumbers and gherkins
kg
2001.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2001.90.10
- - Onions
kg
2001.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.02
Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
2002.10.00
- Tomatoes, whole or in pieces:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2002.90
- Other:
2002.90.10
- - Tomato paste (SEN)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Tomato powder
kg
2002.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.03
Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
2003.10.00
- Mushrooms of the genus Agaricus
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
2003.90.10
- - Truffles
kg
2003.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.04
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Potatoes
kg
2004.90
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
2004.90.10
- - For infant use
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2004.90.90
- - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.
2005.10
- - Homogenised vegetables:
2005.10.10
- - In airtight containers for retail sale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.10.90
- - Other
kg
2005.20
- Potatoes:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - In forms of slabs, pieces, and rods:
2005.20.11
- - - In airtight containers for retail sale (SEN)
kg
2005.20.19
- - - Other (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
2005.20.91
- - - In airtight containers for retail sale
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
kg
2005.40.00
- Peas (Pisum sativum)
kg
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.51.00
- - Shelled
kg
2005.59
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - In airtight containers for retail sale
kg
2005.59.90
- - - Other
kg
2005.60.00
- Asparagus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.70.00
- Olives
kg
2005.80.00
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
2005.91.00
- - Bamboo shoots
kg
2005.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.99.10
- - - In airtight containers for retail sale
kg
2005.99.90
- - - Other
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LIST OF HS CODES FOR COMBINED FOOD OF
AGRICULTURAL-FORESTRY-AQUACULTIC ORIGIN IMPORTED TO VIETNAM UNDER MANAGEMENT OF
THE MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017
of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
Description
Unit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1601
1601.00.10
1601.00.90
Sausages and similar products, of meat, meat offal or blood; food preparations based on these products.
- In airtight containers for retail sale
-In airtight containers for retail sale
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sausages (including pork sausages, chicken sausage, beef sausages, etc.)
- Mixed sausage: mixed pork sausage (other meat + wood ears, shiitake; chicken sausages mixed with other agricultural/forestry/aquatic products; beef sausages mixed with other agricultural/forestry/aquatic products; etc.).
- Sausages mixed with other meat.
kg
1602.90.90
Rolls: rolls of meat (pork, beef, chicken, etc.); mix of meat
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powdered meat (meat + flour + spices etc. )
- Chicken wrapped in flour (spiced or not);
- Pork wrapped in flour (spiced or not);
- Beef wrapped in flour (spiced or not).
-Other meat wrapped in flour.
kg
Meat over 20%
1602.90.90
Canned meat:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Canned beef (with or without added seasonings, other food ingredients);
- Canned chicken (with or without added seasonings, other food ingredients);
- Other canned meat.
kg
1602.90.90
Nem chua (ingredients: meat, pork skin, rice flour, other vegetables)
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nem (ingredients: pork meat, eggs (or not), vegetables and other food ingredients)
kg
Meat over 20%
1602.20.00
Pâté (ingredients: liver, meat, wheat flour, seasonings, etc.)
kg
21.03
Sauces and preparations therefor; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2103.10.00
Soya sauce
kg
2103.20.00
Tomato ketchup and other tomato sauces
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mustard flour and meal and prepared mustard
kg
2103.90.11
Chili sauce
kg
2103.90.12
Fish sauce
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2103.90.19
Soybean sauce and dipping sauce
kg
2103.90.29
Other mixed condiments and mixed seasonings
kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
APPENDIX 11
LIST
OF HS CODES FOR AQUA FEEDS AND AQUA FEED INGREDIENTS
(Issued together with Circular No.
24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and
Rural Development)
I. LIST OF HS CODES FOR COMMODITY HEADINGS
No.
Headings
HS Code
A
Finished aqua feeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Complete feed of a kind suitable for prawns
2309.90.13
2
Complete feed of other kind
2309.90.19
3
Seaweeds and other algae: other, fresh, chilled or dried (of a kind used in aquaculture)
1212.29.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Artemia egg; Brine shrimp egg
0511.91.20
5
Feed supplements or feed additives
2309.90.20
6
Other
2309.90.90
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Wheat:
Wheat grains
1001.99.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wheat bran (in the form of powder or pellets)
2302.30
Wheat flour
1101.00.19
1101.00.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wheat starch
1108.11.00
Wheat gluten
1109.00.00
2
Maize (corn):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1005.90.90
Maize (corn) flaked grains
1104.19.10
Maize (corn) meals
1103.13.00
Maize (corn) starch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Soya beans:
Soya bean grains
1201.90.00
Soya bean flours and meals
1208.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oil-cake of various kinds:
Soya bean oil-cake
2304.00.90
Ground-nut oil-cake
2305.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306
5
Feed ingredients of aquatic origin
Flours and meals of fish (with a protein content of less than 60% by weight)
2301.20.10
Flours and meals of fish (with a protein content of 60% or more by weight)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ark shell powder
0508.00.20
Shrimp meal
0511.91.90
2301.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder of aquatic by-products (squid liver powder, mollusks powder, scallop liver powder, etc.)
2301.20.90
Fish-liver oils
1504.10.90
Fish oil
1504.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1506.00.00
Fish soluble
0511.91.90
2301.20.90
6
Feed ingredients of animal origin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meat powder
2301.10.00
Meat offal powder
2301.10.00
Blood meal
0511.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0505.90
7
Amino acids
Lysine
2922.41.00
Methionine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tryptophane
2922.50.90
Other amino acids
2922.50.90
8
Vitamins
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin A
2936.21.00
Vitamin B1
2936.22.00
Vitamin B2
2936.23.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.25.00
Vitamin B12
2936.26.00
Vitamin C
2936.27.00
Vitamin E
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin B3 or Vitamin B5
2936.24.00
Other vitamins
2936.29.00
9
Other feed ingredients
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phosphate salts
2835
- Monocalcium phosphate
2835.26.00
- Dicalcium Phosphate
2835.25.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2923.20.10
Choline chloride
2923.10.00
Microorganisms
3002.90.00
Enzymes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3507.10.00
APPENDIX 20
LIST
OF HS CODES FOR CHEMICALS, ANTIBIOTICS BANNED FROM IMPORT, PRODUCTION, BUSINESS
AND USE IN LIVESTOCK AND POULTRY FEED IN VIETNAM
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November
15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
No.
NAMES OF CHEMICALS, ANTIBIOTICS
HS CODE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbuterol
2924.21.90
2
Cimaterol
2926.90.00
3
Clenbuterol
2922.19.90
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2941.40.00
5
Diethylstilbestrol (DES)
2907.29.90
6
Dimetridazole
2933.29.00
7
Fenoterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Furazolidone and nitrite derivatives
2934.99.90
9
Isoxuprin (Other name: Isoxsuprine)
2922.50.90
10
Methyl-testosterone
2937.29.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metronidazole
2933.29.00
12
19 Nor-testosterone (Other name: Nandrolone)
2937.29.00
13
Ractopamine
2922.50.90
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2922.50.90
15
Terbutaline
2922.50.90
16
Stilbenes (Other name: Diaminostilbene)
2921.59.00
17
Trebolone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Zeranol
2932.99.90
19
Melamine (with a melamine content in animal feed of less than 2.5 mg/kg)
2309.90.90
20
Bacitracin
2941.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbadox
2933.99.90
22
Olaquidox
2933.99.90
23
Vat Yellow 1 (Other name: flavanthrone, flavanthrene, sandothrene); molecular formula: C28H12N2O2; nomenclature: benzo[h]benz[5,6]acridino[2,1,9,8-klmna]acridine-8,16-dione.
3204.15.00
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3204.15.00
25
Vat Yellow 3 (Other name: Mikethrene); molecular formula: C28H18N2O4; nomenclature: N,N'-1,5-Anthraquinonylenebisbenzamide.
3204.15.00
26
Vat Yellow 4 (Other name: Dibenzochrysenedione, Dibenzpyrenequinone); molecular formula: C24H12O2; nomenclature: 7,14-Dibenzpyrenequinone.
3204.15.00
27
Auramine (Other name: yellow pyoctanine; glauramine); molecular formula: C17H21N3; nomenclature: 4,4’-Carbonimidoylbis[N,N-dimethylbenzenamine] and Auramine derivatives.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Cysteamin
2930.90.90
APPENDIX 21
LIST
OF HS CODES FOR IMPORTED ANIMAL FEED PERMITTED TO BE SOLD IN VIETNAM
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated
November 15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural Development)
I. ANIMAL FEED GOVERNED BY NATIONAL TECHNICAL REGULATIONS
No.
NAME OF FEED INGREDIENTS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Maize (corn):
- Maize (corn) grains
- Maize (corn) flaked grains
- Maize (corn) meals
1005.90.90
1104.19.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1102.20.00
2
Rice:
- Rice in the husk (paddy or rough)
- Broken rice
- Bran of different kinds
1006.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2302.40.10
3
Wheat:
- Wheat grains (of a kind used in animal feeding)
- Wheat flour (of a kind used in animal feeding)
- Wheat bran (in the form of powder or pellets)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1001.99.99
1103.11.00
2302.30.90
1103.20.00
4
Gluten:
- Maize gluten
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2303.10.90
1109.00.00
5
Soya beans and its products:
- Soya bean grains
- Full fat soybean meal (whether or not hulled)
- Soya bean oil-cake
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1208.10.00
2304.00.90
6
Oil-cake of various kinds:
- Ground-nut oil-cake
- Palm kernel expellers
- Rapeseed meal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sesame meal
- Sunflower meal
- Flaxseed meal
- Copra meal
- Cottonseed meal
- Lupin meal
2305.00.00
2306.60.90
2306.41.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.90.90
2306.30.00
2306.20.00
2306.50.00
2306.10.00
2306.90.90
7
Dry cassava
0714.10.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.10.99
8
Feed ingredients of aquatic origin:
- Fish meal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Powder of aquatic by-products
- Ark shell powder
2301.00.00
2301.20.10
2301.20.20
2301.20.90
2301.20.90
2301.20.90
0508.00.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Feed ingredients of animal origin:
- Bone meal
- Meat bone meal
- Skim milk powder
- Blood meal
- Feather meal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0506.90.00
2301.10.00
0402.10
0511.99.90
0505.90.90
0505.90
2301.20.90
10
Fats and oils:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Vegetable oil
- Fish oil
- Fats
1501/1502/
1503/1504/
1505/1506/
1507/1508/
1509/1510/
1511/1512/
1513/1514/
1515/1516/
1517/1518/
0209
11
Complete mixed fowl feeds
2309.90.11
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2309.90.12
13
Complete mixed feeds for ducks
2309.90.11
14
Concentrate mixed feeds for calf and beef cattle
2309.90.19
II. ANIMAL FEED NOT GOVERNED BY NATIONAL TECHNICAL REGULATIONS
1. Animal feed irrespective of origin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NAME OF FEED INGREDIENTS
HS CODE
1
Other cereals (barley, oats, grain sorghum, etc.)
- In grain form
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- In powder form
- In the form of pellets
- Bran
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1002.90.00
1003.90.00
1004.90.00
1008.10.00
1008.29.00
1007.90.00
1102.90.90
1102.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.12.00
1104.19.90
1104.22.00
1104.29.90
1103.20.00
2302.40.90
2
Meat offal powder
2301.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Synthetic amino acids:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine...)
- Tryptophane
- Other synthetic amino acids
2922.41.00
2930.40.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2922.50.90
2922
4
Individual vitamins used as feed supplements:
- Vitamin A
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Other individual vitamins
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.28.00
2936.29.00
2936.29.00
2936.90.00
5
Alfalfa and Alfalfa pellets
1214.90.00
1214.10.00
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2303.30.00
2302.40.90
7
Soyabeen hulls palett
2302.50.00
8
Monocalcium phosphate
2835.25.10
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.25.10
10
Whey
0404
11
Lactose
1702.11.00
1702.19.00
2. Animal feed with origin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ANIMAL FEED HEADINGS
HS CODE
1
Dairy products
0401.10.90
0401.50.90
0402
0403.90.90
0404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Egg products
0408.11.00
0408.91.00
0408.99.00
3
Products of animal origin
0508.00.20
0511.91.90
0511.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vegetables and bulbs, tubers and rhizomes
0712.90.90
5
Cereal products, starches, inulin and wheat gluten
1102.90.10
1109.00.00
6
Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits
1208.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Plants and parts of plants (including seeds and fruits), whether or not cut, crushed or powdered.
1211.20.00
1211.90.15
1211.90.19
1211.90.98
1211.90.99
8
Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets.
1214
10
Gums, resins, other vegetable saps and extracts
1302.12.00
1302.13.00
1302.19
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1511.90.20
1511.90.32
1511.90.39
1511.90.49
1517.90.67
12
Sugar products
1702.11.00
1702.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1702.60.10
1702.90.11
13
Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead
2102.10.00
2102.20.10
14
Residues and waste from the food industries; prepared animal fodder
2301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2304
2305
2306
2308.00.00
2309.10
2309.90.11
2309.90.12
2309.90.14
2309.90.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2309.90.90
15
Bentonite, other clays; Natural calcium phosphates, natural aluminium calcium phosphates and phosphatic chalk; other mineral substances
2508.10.00
2508.40
2508.40.90
2510.20
2510.20.90
2530.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
Inorganic chemicals
Selenium
2804.90.00
Silicon dioxide
2811.22
Zinc oxide
2817.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2820.90.00
Chloride oxides and chloride hydroxides of copper
2827.41.00
Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates
2829.90
Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates)
2833.11.00
2833.21.00
2833.25.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.29.90
Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined
2835.24.00
2835.25.10
2835.25.90
2835.26.00
2835.29.90
Other kinds
2836.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2842.10.00
17
Organic chemicals
Propionic acid, its salts and esters
2915.50.00
Lactic acid, its salts and esters
2918.11.00
Citric acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Choline and its salts
2923.10.00
Lecithins, whether or not chemically defined
2923.20.10
Methionine
2930.40.00
Organo-arsenic compounds
2931.90.49
2931.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.21.00
Vitamin B1 and its derivatives
2936.22.00
Vitamin B2 and its derivatives
2936.23.00
D- or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives
2936.24.00
Vitamin B6 and its derivatives
2936.25.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.26.00
Vitamin C and its derivatives
2936.27.00
Vitamin E and its derivatives
2936.28.00
Other vitamins and their derivatives
2936.29.00
Other, including natural concentrates
2936.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2906.13.00
2914.69.00
2933.49.10
2933.49.90
18
Superphosphates, feed grade
3103.11.10
3103.19.10
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3201.90.00
3203.00.90
3204.19.00
3204.90.00
20
Vegetable essential oils
3301.29.10
3301.29.90
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3302.90.00
22
Enzymes
3507.10.00
3507.90.00
23
Wood products
4402.90.90
4405.00.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR TERRESTRIAL
ANIMALS AND ANIMAL PRODUCTS SUBJECT TO QUARANTINE
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November
15, 2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
Description
Notes
01.01
Live horses, asses, mules and hinnies.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0101.21.00
- - Pure-bred breeding animals
0101.29.00
- - Other
0101.30
- Asses:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0101.30.10
- - Pure-bred breeding animals
0101.30.90
- - Other
0101.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
01.02
Live bovine animals.
- Cattle:
0102.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0102.29
- - Other:
- - - Male cattle:
0102.29.11
- - - - Oxen (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0102.29.19
- - - - Other
0102.29.90
- - - Other
- Buffalo:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Pure-bred breeding animals
0102.39.00
- - Other
0102.90
- Other:
0102.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0102.90.90
- - Other
01.03
Live swine.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0103.10.00
- Pure-bred breeding animals
- Other:
0103.91.00
- - Weighing less than 50 kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Weighing 50 kg or more
01.04
Live sheep and goats.
0104.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0104.10.10
- - Pure-bred breeding animals
0104.10.90
- - Other
0104.20
- Goats:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0104.20.10
- - Pure-bred breeding animals
0104.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.
- Weighing not more than 185 g:
0105.11
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
0105.11.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0105.11.90
- - - Other
0105.12
- - Turkeys:
0105.12.10
- - - Breeding (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0105.12.90
- - - Other
0105.13
- - Ducks:
0105.13.10
- - - Breeding (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0105.14
- - Geese:
0105.14.10
- - - Breeding (SEN)
0105.14.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0105.15
- - Guinea fowls:
0105.15.10
- - - Breeding (SEN)
0105.15.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0105.94
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
0105.94.10
- - - Breeding fowls (SEN), other than fighting cocks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Fighting cocks:
0105.94.41
- - - - Weighing not more than 2 kg:
0105.94.49
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0105.94.91
- - - - Weighing not more than 2 kg:
0105.94.99
- - - - Other
0105.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0105.99.10
- - - Breeding ducks (SEN)
0105.99.20
- - - Other ducks
0105.99.30
- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other geese, turkeys and guinea fowls
01.06
Other live animals.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0106.11.00
- - Primates
0106.13.00
- - Camels and other camelids (Camelidae)
0106.14.00
- - Rabbits and hares
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0106.19.00
- - Other
0106.20.00
- Reptiles (including snakes and turtles)
Applicable to terrestrial live animals
- Birds:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Birds of prey
0106.32.00
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)
0106.33.00
- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)
0106.39.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Insects:
0106.41.00
- - Bees
0106.49.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0106.90.00
- Other
02.01
Meat of bovine animals, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Carcasses and half-carcasses
0201.20.00
- Other cuts with bone in
0201.30.00
- Boneless
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
02.02
Meat of bovine animals, frozen.
0202.10.00
- Carcasses and half-carcasses
0202.20.00
- Other cuts with bone in
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0202.30.00
- Boneless
02.03
Meat of swine, fresh, chilled or frozen.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fresh or chilled:
0203.11.00
- - Carcasses and half-carcasses
0203.12.00
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
0203.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Frozen:
0203.21.00
- - Carcasses and half-carcasses
0203.22.00
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0203.29.00
- - Other
02.04
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled
- Other meat of sheep, fresh or chilled:
0204.21.00
- - Carcasses and half-carcasses
0204.22.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0204.23.00
- - Boneless
0204.30.00
- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen
- Other meat of sheep, frozen:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0204.41.00
- - Carcasses and half-carcasses
0204.42.00
- - Other cuts with bone in
0204.43.00
- - Boneless
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Meat of goats
0205.00.00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
02.06
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
0206.10.00
- Of bovine animals, fresh or chilled
- Of bovine animals, frozen:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0206.21.00
- - Tongues
0206.22.00
- - Livers
0206.29.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of swine, fresh or chilled
- Of swine, frozen:
0206.41.00
- - Livers
0206.49.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0206.80.00
- Other, fresh or chilled
0206.90.00
- Other, frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
02.07
Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
- Of fowls of the species Gallus domesticus:
0207.11.00
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Not cut in pieces, frozen
0207.13.00
- - Cuts and offal, fresh or chilled
0207.14
- - Cuts and offal, frozen:
0207.14.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0207.14.20
- - - Thighs
0207.14.30
- - - Livers
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0207.14.91
- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)
0207.14.99
- - - - Other
- Of turkeys:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
0207.25.00
- - Not cut in pieces, frozen
0207.26.00
- - Cuts and offal, fresh or chilled
0207.27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0207.27.10
- - - Livers
- - - Other:
0207.27.91
- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0207.27.99
- - - - Other
- Of ducks:
0207.41.00
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Not cut in pieces, frozen
0207.43.00
- - Fatty livers, fresh or chilled
0207.44.00
- - Other, fresh or chilled
0207.45.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of geese:
0207.51.00
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
0207.52.00
- - Not cut in pieces, frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0207.53.00
- - Fatty livers, fresh or chilled
0207.54.00
- - Other, fresh or chilled
0207.55.00
- - Other, frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of guinea fowls
02.08
Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.
0208.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0208.30.00
- Of primates
0208.50.00
- Of reptiles (including snakes and turtles)
Other than products of amphibious or aquatic animals
0208.60.00
- Of camels and other camelids (Camelidae)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0208.90
- Other:
0208.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.
0209.10.00
- Of swine
0209.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
02.10
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
- Meat of swine:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0210.11.00
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
0210.12.00
- - Bellies (streaky) and cuts thereof
0210.19
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Bacon or boneless hams
0210.19.90
- - - Other
0210.20.00
- Meat of bovine animals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0210.91.00
- - Of primates
0210.93.00
- - Of reptiles (including snakes and turtles)
Other than products of amphibious or aquatic animals
0210.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0210.99.10
- - - Freeze dried chicken dice (SEN)
0210.99.20
- - - Dried pork skin
0210.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
04.01
Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter.
0401.10
- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%:
0401.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0401.10.90
- - Other
0401.20
- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%:
0401.20.10
- - In liquid form
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0401.20.90
- - Other
0401.40
- Of a fat content, by weight, exceeding 6% but not exceeding 10%:
0401.40.10
- - Milk in liquid form
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Milk in frozen form
0401.40.90
- - Other
0401.50
- Of a fat content, by weight, exceeding 10%:
0401.50.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0401.50.90
- - Other
04.02
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0402.10
- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1.5%:
- - Not containing added sugar or other sweetening matter
0402.10.41
- - - In packings of a net weight of 20 kg or more
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - In packings of a net weight of 2 kg or less
0402.10.49
- - - Other
- - Other:
0402.10.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0402.10.92
- - - In packings of a net weight of 2 kg or less
0402.10.99
- - - Other
- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, exceeding 1.5%:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0402.21
- - Not containing added sugar or other sweetening matter
0402.21.20
- - - In packings of a net weight of 20 kg or more
0402.21.30
- - - In packings of a net weight of 2 kg or less
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0402.29
- - Other:
0402.29.20
- - - In packings of a net weight of 20 kg or more
0402.29.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0402.29.90
- - - Other
- Other:
0402.91.00
- - Not containing added sugar or other sweetening matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0402.99.00
- - Other
04.03
Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Yogurt:
- - In liquid form, whether or not condensed
0403.10.21
- - - Flavoured or containing added fruits (including pulp and jams), nuts or cocoa
0403.10.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
0403.10.91
- - - Flavoured or containing added fruits (including pulp and jams), nuts or cocoa
0403.10.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0403.90
- Other:
0403.90.10
- - Buttermilk
0403.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
04.04
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included.
0404.10
- Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter
0404.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0404.10.90
- - Other
0404.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
04.05
Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads.
0405.10.00
- Butter
0405.20.00
- Dairy spreads
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0405.90.10
- - Anhydrous butterfat
0405.90.20
- - Butteroil
0405.90.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0405.90.90
- - Other
04.06
Cheese and curd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0406.10
- Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese, and curd:
0406.10.10
- - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese
0406.10.20
- - Curd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Grated or powdered cheese, of all kinds:
0406.20.10
- - In packages of a gross weight exceeding 20kg
0406.20.90
- - Other
0406.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0406.40.00
- Blue-veined cheese and other cheese containing veins produced by Penicillium roqueforti
0406.90.00
- Other cheese
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
04.07
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked.
- Fertilised eggs for incubation:
0407.11
- - Of fowls of the species Gallus domesticus:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Breeding
0407.11.90
- - - Other
0407.19
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0407.19.11
- - - - Breeding
0407.19.19
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0407.19.91
- - - - Breeding
0407.19.99
- - - - Other
- Other fresh eggs:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of fowls of the species Gallus domesticus
0407.29
- - Other:
0407.29.10
- - - Of ducks:
0407.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0407.90
- Other:
0407.90.10
- - Of fowls of the species Gallus domesticus
0407.90.20
- - Of ducks:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0407.90.90
- - Other
04.08
Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Egg yolks:
0408.11.00
- - Dried
0408.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0408.91.00
- - Dried
0408.99.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0409.00.00
Natural honey.
04.10
Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Birds' nests
0410.00.90
- Other
05.02
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0502.10.00
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof
0502.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0504.00.00
Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.
05.05
Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Feathers of a kind used for stuffing; down:
0505.10.10
- - Duck feathers
0505.10.90
- - Other
0505.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0505.90.10
- - Duck feathers
0505.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
05.06
Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products.
0506.10.00
- Ossein and bones treated with acid
0506.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
05.07
Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products.
Other than products of amphibious or aquatic animals
0507.10.00
- Ivory; ivory powder and waste
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0507.90.20
- - Tortoise-shell
0507.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
05.08
Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof.
Applicable to products used as raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed
0508.00.90
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0510.00.00
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved.
05.11
Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Bovine semen
- Other:
0511.99
- - Other:
0511.99.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Applicable to products of domestic terrestrial animals
0511.99.20
- - - Silk worm eggs
0511.99.90
- - - Other
Applicable to products of domestic terrestrial animals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15.01
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03.
1501.10.00
- Lard
1501.20.00
- Other pig fat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
15.02
Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading 15.03.
1502.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1502.90.10
- - Edible
1502.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15.04
Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined, but not chemically modified.
Applicable to products used as raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed
1504.10
- Fish-liver oils and their fractions:
1504.10.20
- - Solid fractions
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
1504.20
- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils:
1504.20.10
- - Solid fractions
1504.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1506.00.00
Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15.21
Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured.
1521.90
- Other:
1521.90.10
- - Beeswax and other insect waxes
Applicable to beeswax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16.01
Sausages and similar products, of meat, meat offal or blood; food preparations based on these products.
1601.00.10
- In airtight containers for retail sale
1601.00.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16.02
Other prepared or preserved meat, meat offal or blood.
1602.10
- Homogenised preparations:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1602.10.10
- - Containing pork, in airtight containers
1602.10.90
- - Other
1602.20.00
- Of liver of any animal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of poultry of heading 01.05:
1602.31
- - Of turkeys:
1602.31.10
- - - In airtight containers for retail sale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1602.31.91
- - - - Mechanically deboned or separated meat (SEN)
1602.31.99
- - - - Other
1602.32
- - Of fowls of the species Gallus domesticus:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1602.32.10
- - - Chicken curry, in airtight containers for retail sale
1602.32.90
- - - Other
1602.39.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of swine:
1602.41
- - Hams and cuts thereof:
1602.41.10
- - - In airtight containers for retail sale
1602.41.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1602.42
- - Shoulders and cuts thereof:
1602.42.10
- - - In airtight containers for retail sale
1602.42.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1602.49
- - Other, including mixtures:
- - - Luncheon meat:
1602.49.11
- - - - In airtight containers for retail sale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Other:
1602.49.91
- - - - In airtight containers for retail sale
1602.49.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1602.50.00
- Of bovine animals
1602.90
- Other, including preparations of blood of any animal:
1602.90.10
- - Mutton curry, in airtight containers for retail sale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1602.90.90
- - Other
1603.00.00
Extracts and juices of meat, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates.
Applicable to products of domestic terrestrial animals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.02
Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel.
- Lactose and lactose syrup:
Applicable to Lactose.
1702.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1702.19.00
- - Other
19.01
Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901.10
- Preparations for infant use, put up for retail sale:
1901.10.20
- - Of goods of headings 04.01 to 04.04
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Medical foods (SEN)
Applicable to dairy products
1901.10.92
- - - Other, for children age over 1 year but not exceeding 3 years
Applicable to dairy products
1901.10.99
- - - Other
Applicable to dairy products
1901.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Preparations for infant use, not put up for retail sale:
Applicable to dairy products
1901.90.11
- - - Medical foods (SEN)
Applicable to dairy products
1901.90.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other, of goods of heading 04.01 to 04.04:
1901.90.31
- - - Filled milk (SEN)
1901.90.32
- - - Other, containing cocoa powder
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
- - Other:
1901.90.91
- - - Medical foods (SEN)
Applicable to dairy products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21.06
Food preparations not elsewhere specified or included.
2106.90.96
- - - Other medical foods (SEN)
Applicable to dairy products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22.02
Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured, and other non-alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of heading 20.09.
- Other:
2202.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2202.99.10
- - - Flavoured UHT milk based drinks
23.01
Flours, meals and pellets, of meat or meat offal, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption; greaves.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Flours, meals and pellets, of meat or meat offal; greaves
2301.20
- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates:
Applicable to products used as raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed
2301.20.10
- - Of fish, with a protein content of less than 60% by weight
2301.20.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2301.20.90
- - Other
23.09
Preparations of a kind used in animal feeding.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2309.10
- Dog or cat food, put up for retail sale:
2309.10.10
- - Containing meat
2309.10.90
- - Other
Applicable to preparations containing animal products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
- - Complete feed:
2309.90.11
- - - Of a kind suitable for poultry
Applicable to preparations containing animal products
2309.90.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Applicable to preparations containing animal products
2309.90.13
- - - Of a kind suitable for prawns
Applicable to preparations containing animal products
2309.90.14
- - - Of a kind suitable for primates
Applicable to preparations containing animal products
2309.90.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2309.90.20
- - Premixes, feed supplements or feed additives
Applicable to preparations containing animal products
2309.90.90
- - Other
Applicable to preparations containing animal products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues.
3501.10.00
- Casein
Applicable to milk Casein
35.02
Albumins (including concentrates of two or more whey proteins, containing by weight more than 80% whey proteins, calculated on the dry matter), albuminates and other albumin derivatives.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3502.11.00
- - Dried
3502.19.00
- - Other
3502.20.00
- Milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3504.00.00
Peptones and their derivatives; other protein substances and their derivatives, not elsewhere specified or included; hide powder, whether or not chromed.
Applicable to products of animal origin0}
41.01
Raw hides and skins of bovine (including buffalo) or equine animals (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment‑dressed or further prepared), whether or not dehaired or split.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Whole hides and skins, unsplit, of a weight per skin not exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry‑salted, or 16 kg when fresh, wet‑salted or otherwise preserved:
4101.50.00
- Whole hides and skins, of a weight exceeding 16 kg:
4101.90
- Other, including butts, bends and bellies:
4101.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4101.90.90
- - Other
41.02
Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not with wool on or split, other than those excluded by Note 1(c) to this Chapter.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4102.10.00
- With wool on
- Without wool on:
4102.21.00
- - Pickled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
41.03
Other raw hides and skins (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not dehaired or split, other than those excluded by Note 1(b) or 1(c) to this Chapter.
4103.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other than products of amphibious or aquatic animals
4103.30.00
- Of swine
4103.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43.01
Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03.
4301.10.00
- Of mink, whole, with or without head, tail or paws
4301.30.00
- Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of fox, whole, with or without head, tail or paws
4301.80.00
- Other furskins, whole, with or without head, tail or paws
4301.90.00
- Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43.02
Tanned or dressed furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without the addition of other materials) other than those of heading 43.03.
- Whole skins, with or without head, tail or paws, not assembled:
4302.11.00
- - Of mink
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4302.19.00
- - Other
4302.20.00
- Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled
4302.30.00
- Whole skins and pieces or cuttings thereof, assembled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5001.00.00
Silk-worm cocoons suitable for reeling.
5006.00.00
Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale; silk-worm gut.
Applicable to silk-worm gut
51.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Greasy, including fleece-washed wool:
5101.11.00
- - Shorn wool
5101.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Degreased, not carbonised:
5101.21.00
- - Shorn wool
5101.29.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Shorn wool
51.02
Fine or coarse animal hair, not carded or combed.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5102.19.00
- - Other
5102.20.00
- Coarse animal hair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51.03
Waste of wool or of fine or coarse animal hair, including yarn waste but excluding garnetted stock.
5103.10.00
- Noils of wool or of fine animal hair
5103.20.00
- Other waste of wool or of fine animal hair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Waste of coarse animal hair
5104.00.00
Garnetted stock of wool or of fine or coarse animal hair.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51.05
Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments).
5105.10.00
- Carded wool
- Wool tops and other combed wool:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5105.21.00
- - Combed wool in fragments
5105.29.00
- - Other
- Fine animal hair, carded or combed:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
5105.40.00
- Coarse animal hair, carded or combed
LIST OF HARMONIZED SYSTEM (HS) CODES FOR AQUACULTURE
ANIMALS AND ANIMAL PRODUCTS SUBJECT TO QUARANTINE
(Issued together with Circular No. 24/2017/ TT-BNNPTNT dated November 15,
2017 of the Minister of Agriculture and Rural development)
HS code
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Notes
01.06
Other live animals.
- Mammals:
0106.12.00
- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0106.19.00
- - Other
Applicable to aquatic animals
0106.20.00
- Reptiles (including snakes and turtles)
Applicable to amphibious or aquatic animals
0106.39.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.
0208.40
- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
0208.40.10
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
0208.40.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0208.50.00
- Of reptiles (including snakes and turtles)
Applicable to products of amphibious or aquatic animals
02.10
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
- Other, including edible flours and meals of meat or meat offal:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0210.92
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
0210.92.10
- - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
0210.92.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
03.01
Live fish.
- Ornamental fish:
0301.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Fry:
0301.11.11
- - - - Botia (Chromobotia macracanthus) (SEN)
0301.11.19
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
0301.11.91
- - - - Koi carp (Cyprinus carpio)
0301.11.92
- - - - Goldfish (Carassius auratus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Siamese fighting fish (Beta splendens)
0301.11.94
- - - - Oscars (Astonotus ocellatus)
0301.11.95
- - - - Arowanas (Scleropages formosus)
0301.11.96
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0301.11.99
- - - - Other
0301.19
- - Other:
0301.19.10
- - - Fry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
0301.19.91
- - - - Banggai cardinal fish (Pterapogon kauderni) (SEN)
0301.19.92
- - - - Napoleon wrasse (Cheilinus undulatus) (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- Other live fish:
0301.91.00
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
0301.92.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0301.93
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.):
0301.93.10
- - - Breeding, other than fry (SEN)
0301.93.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0301.94.00
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
0301.95.00
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
0301.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Milkfish or lapu lapu fry:
0301.99.11
- - - - Breeding (SEN)
0301.99.19
- - - - Other (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0301.99.21
- - - - Breeding (SEN)
0301.99.29
- - - - Other
- - - Other, freshwater fish
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0301.99.41
- - - - Tilapias (Oreochromis spp.) (SEN)
0301.99.42
- - - - Other carp, for breeding (SEN)
0301.99.49
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other marine fish:
0301.99.51
- - - - Milkfish, breeding (SEN)
0301.99.52
- - - - Grouper (SEN)
0301.99.59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0301.99.90
- - - Other
03.02
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Salmonidae, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0302.11.00
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
0302.13.00
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0302.19.00
- - Other
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99
0302.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.22.00
- - Plaice (Pleuronectes platessa)
0302.23.00
- - Sole (Solea spp.)
0302.24.00
- - Turbots (Psetta maxima)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.29.00
- - Other
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0302.31.00
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
0302.33.00
- - Skipjack or stripe-bellied bonito
0302.34.00
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
0302.35.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.36.00
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
0302.39.00
- - Other
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin, sailfish, spearfish (Istiophoridae), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.41.00
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
0302.42.00
- - Anchovies (Engraulis spp.)
0302.43.00
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
0302.45.00
- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.)
0302.46.00
- - Cobia (Rachycentron canadum)
0302.47.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.49.00
- - Other
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0302.51.00
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.52.00
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
0302.53.00
- - Coalfish (Pollachius virens)
0302.54.00
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
0302.56.00
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)
0302.59.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.71.00
- - Tilapias (Oreochromis spp.)
0302.72
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.):
0302.72.10
- - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.72.90
- - - Other
0302.73.00
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)
0302.74.00
- - Eels (Anguilla spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
- Other, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0302.81.00
- - Dogfish and other sharks
0302.82.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.83.00
- - Toothfish (Dissostichus spp.)
0302.84.00
- - Seabass (Dicentrarchus spp.)
0302.85.00
- - Seabream (Sparidae)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.89
- - Other:
- - - Marine fish:
0302.89.11
- - - - Grouper (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus)
0302.89.13
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)
0302.89.14
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
0302.89.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.89.17
- - - - Black pomfrets (Parastromatus niger)
0302.89.18
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)
0302.89.19
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
0302.89.22
- - - - Swamp barb (Puntius chola)
0302.89.26
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha)
0302.89.28
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala)
0302.89.29
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302.91.00
- - Livers and roes
0302.92.00
- - Shark fins
0302.99.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
03.03
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
- Salmonidae, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka)
0303.12.00
- - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)
0303.13.00
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0303.14.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.19.00
- - Other
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:
0303.23.00
- - Tilapias (Oreochromis spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.24.00
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
0303.25.00
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)
0303.26.00
- - Eels (Anguilla spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99
0303.31.00
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
0303.32.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.33.00
- - Sole (Solea spp.)
0303.34.00
- - Turbots (Psetta maxima)
0303.39.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:
0303.41.00
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)
0303.42.00
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Skipjack or stripe-bellied bonito
0303.44.00
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
0303.45
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
0303.45.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.45.90
- - - Pacific bluefin tunas (Thunnus orientalis)
0303.46.00
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
0303.49.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin, sailfish, spearfish (Istiophoridae), excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:
0303.51.00
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
0303.53.00
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
0303.54.10
- - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
0303.54.20
- - - Pacific mackerel (Scomber japonicus) (SEN)
0303.55.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.56.00
- - Cobia (Rachycentron canadum)
0303.57.00
- - Swordfish (Xiphias gladius)
0303.59
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.59.10
- - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni)
0303.59.20
- - - Silver pomfrets (Pampus spp.)
0303.59.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0303.63.00
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
0303.64.00
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
0303.65.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.66.00
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
0303.67.00
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
0303.68.00
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.69.00
- - Other
- Other, excluding edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0303.81.00
- - Dogfish and other sharks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Rays and skates (Rajidae)
0303.83.00
- - Toothfish (Dissostichus spp.)
0303.84.00
- - Seabass (Dicentrarchus spp.)
0303.89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Marine fish:
0303.89.11
- - - - Grouper (SEN)
0303.89.12
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.89.13
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)
0303.89.14
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
0303.89.16
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Black pomfrets (Parastromatus niger)
0303.89.18
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)
0303.89.19
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.89.22
- - - - Swamp barb (Puntius chola)
0303.89.26
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus)
0303.89.27
- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0303.89.28
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala)
0303.89.29
- - - - Other
- Livers and roes, fins, head, tail, stomach and edible offal thereof:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Livers and roes
0303.92.00
- - Shark fins
0303.99.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
03.04
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen.
- Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0304.31.00
- - Tilapias (Oreochromis spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.32.00
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
0304.33.00
- - Nile Perch (Lates niloticus)
0304.39.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fresh or chilled fillets of other fish:
0304.41.00
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0304.42.00
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
0304.43.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.44.00
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
0304.45.00
- - Swordfish (Xiphias gladius)
0304.46.00
- - Toothfish (Dissostichus spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.47.00
- - Dogfish and other sharks
0304.48.00
- - Rays and skates (Rajidae)
0304.49.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other, fresh or chilled:
0304.51.00
- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0304.52.00
- - Salmonidae
0304.53.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.54.00
- - Swordfish (Xiphias gladius)
0304.55.00
- - Toothfish (Dissostichus spp.)
0304.56.00
- - Dogfish and other sharks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.57.00
- - Rays and skates (Rajidae)
0304.59.00
- - Other
- Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Tilapias (Oreochromis spp.)
0304.62.00
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
0304.63.00
- - Nile Perch (Lates niloticus)
0304.69.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae:
0304.71.00
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
0304.72.00
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.73.00
- - Coalfish (Pollachius virens)
0304.74.00
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
0304.75.00
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
- Frozen fillets of other fish:
0304.81.00
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0304.82.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.83.00
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)
0304.84.00
- - Swordfish (Xiphias gladius)
0304.85.00
- - Toothfish (Dissostichus spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.86.00
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
0304.87.00
- - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)
0304.88.00
- - Dogfish, other sharks, rays and skates (Rajidae)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
- Other, frozen:
0304.91.00
- - Swordfish (Xiphias gladius)
0304.92.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.93.00
- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0304.94.00
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
0304.95.00
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0304.96.00
- - Dogfish and other sharks
0304.97.00
- - Rays and skates (Rajidae)
0304.99.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
03.05
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption.
0305.10.00
- Flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption
0305.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.20.10
- - Of freshwater fish, dried, salted or in brine
0305.20.90
- - Other
- Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.31.00
- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0305.32.00
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
0305.39
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis)
0305.39.20
- - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
- - - Other:
0305.39.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.39.92
- - - - Of marine fish
0305.39.99
- - - - Other
- Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.41.00
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
0305.42.00
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
0305.43.00
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0305.49.00
- - Other
- Dried fish, other than edible fish offal, whether or not salted but not smoked:
0305.51.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.52.00
- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
0305.53.00
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
0305.54.00
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerel (Rastrelliger spp.), king mackerel (Scomberomorus spp.), round scads and torpedo scads (Trachurus spp.), jack and crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), mackerel (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), mackerel tuna (Euthynnus affinis), bonito (Sarda spp.), marlin, sailfish, spearfish (Istiophoridae)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.59
- - Other:
- - - Marine fish:
0305.59.21
- - - - Anchovies (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., Encrasicholina spp.) (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
0305.59.90
- - - Other
- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal:
0305.61.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.62.00
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
0305.63.00
- - Anchovies (Engraulis spp.)
0305.64.00
- - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.69
- - Other:
0305.69.10
- - - Marine fish
0305.69.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal:
0305.71.00
- - Shark fins
0305.72
- - Fish heads, tails and maws:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.72.11
- - - - Of cod (SEN)
0305.72.19
- - - - Other (SEN)
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0305.72.91
- - - - Of cod
0305.72.99
- - - - Other
0305.79
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of cod
0305.79.90
- - - Other
03.06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Frozen:
0306.11
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
0306.11.10
- - - Smoked
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.11.90
- - - Other
0306.12
- - Lobsters (Homarus spp.):
0306.12.10
- - - Smoked
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0306.14
- - Crabs:
0306.14.10
- - - Soft shell crabs
0306.14.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.15.00
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
0306.16.00
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon)
0306.17
- - Other shrimps and prawns:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
0306.17.11
- - - - Headless
0306.17.19
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)
0306.17.21
- - - - Headless, with tail
0306.17.22
- - - - Headless, without tail
0306.17.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.17.30
- - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
0306.17.90
- - - Other
0306.19.00
- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Live, fresh or chilled:
0306.31
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
0306.31.10
- - - Breeding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other, live
0306.31.30
- - - Fresh or chilled
0306.32
- - Lobsters (Homarus spp.):
0306.32.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.32.20
- - - Other, live
0306.32.30
- - - Fresh or chilled
0306.33.00
- - Crabs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.34.00
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
0306.35
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon):
0306.35.10
- - - Breeding (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other, live
0306.35.30
- - - Fresh or chilled
0306.36
- - Other shrimps and prawns:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.36.11
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) (SEN)
0306.36.12
- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) (SEN)
0306.36.13
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.36.19
- - - - Other (SEN)
- - - Other, live
0306.36.21
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)
0306.36.23
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
0306.36.29
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.36.31
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
0306.36.32
- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)
0306.36.33
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.36.39
- - - - Other
0306.39
- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:
0306.39.10
- - - Live
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Fresh or chilled
0306.39.30
- - - Flours, meals and pellets
- Other:
0306.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - In airtight containers for retail sale:
0306.91.21
- - - - Smoked
0306.91.29
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
0306.91.31
- - - - Smoked
0306.91.39
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Lobsters (Homarus spp.):
- - - In airtight containers for retail sale:
0306.92.21
- - - - Smoked
0306.92.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
0306.92.31
- - - - Smoked
0306.92.39
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.93
- - Crabs:
- - - In airtight containers for retail sale:
0306.93.21
- - - - Smoked
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
0306.93.30
- - - Other
0306.94
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.94.21
- - - - Smoked
0306.94.29
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.94.31
- - - - Smoked
0306.94.39
- - - - Other
0306.95
- - Shrimps and prawns:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - In airtight containers for retail sale:
0306.95.21
- - - - In shell, cooked by steaming or boiling in water
0306.95.29
- - - - Other
0306.95.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.99
- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:
- - - In airtight containers for retail sale:
0306.99.21
- - - - Smoked
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0306.99.29
- - - - Other
- - - Other:
0306.99.31
- - - - Smoked
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
03.07
Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human consumption.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.11
- - Live, fresh or chilled:
0307.11.10
- - - Live
0307.11.20
- - - Fresh or chilled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.12.00
- - Frozen
0307.19
- - Other:
0307.19.20
- - - Dried, salted or in brine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Smoked
- Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten:
0307.21
- - Live, fresh or chilled:
0307.21.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.21.20
- - - Fresh or chilled
0307.22.00
- - Frozen
0307.29
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.29.30
- - - Dried, salted or in brine
0307.29.40
- - - Smoked
- Mussels (Mytilus spp., Perna spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Live, fresh or chilled:
0307.31.10
- - - Live
0307.31.20
- - - Fresh or chilled
0307.32.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.39
- - Other:
0307.39.30
- - - Dried, salted or in brine
0307.39.40
- - - Smoked
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cuttle fish and squid
0307.42
- - Live, fresh or chilled:
- - - Live
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):
0307.42.19
- - - - Other
- - - Fresh or chilled:
0307.42.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.42.29
- - - - Other
0307.43
- - Frozen:
0307.43.10
- - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.43.90
- - - Other
0307.49
- - Other:
- - - Dried, salted or in brine:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):
0307.49.29
- - - - Other
0307.49.30
- - - Smoked
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.51
- - Live, fresh or chilled:
0307.51.10
- - - Live
0307.51.20
- - - Fresh or chilled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.52.00
- - Frozen
0307.59
- - Other:
0307.59.20
- - - Dried, salted or in brine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Smoked
0307.60
- Snails, other than sea snails:
0307.60.10
- - Live
0307.60.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.60.40
- - Dried, salted or in brine
0307.60.50
- - Smoked
- Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.71
- - Live, fresh or chilled:
0307.71.10
- - - Live
0307.71.20
- - - Fresh or chilled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Frozen
0307.79
- - Other:
0307.79.30
- - - Dried, salted or in brine
0307.79.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Abalone (Haliotis spp.) and fighting conch snail (Strombus spp.):
0307.81
- - Abalone (Haliotis spp.) live, fresh or chilled:
0307.81.10
- - - Live
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.81.20
- - - Fresh or chilled
0307.82
- - Fighting conch snail (Strombus spp.) live, fresh or chilled:
0307.82.10
- - - Live
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Fresh or chilled
0307.83.00
- - Abalone (Haliotis spp.) frozen
0307.84.00
- - Fighting conch snail (Strombus spp.) frozen
0307.87
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.87.10
- - - Dried, salted or in brine
0307.87.20
- - - Smoked
0307.88
- - Fighting conch snail (Strombus spp.) in other forms:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.88.10
- - - Dried, salted or in brine
0307.88.20
- - - Smoked
- Other, including flours, meals and pellets, fit for human consumption:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Live, fresh or chilled:
0307.91.10
- - - Live
0307.91.20
- - - Fresh or chilled
0307.92.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.99
- - Other:
0307.99.30
- - - Dried, salted or in brine
0307.99.40
- - - Smoked
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307.99.50
- - - Flours, meals and pellets of molluscs
03.08
Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, fit for human consumption.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothurioidea):
0308.11
- - Live, fresh or chilled:
0308.11.10
- - - Live
0308.11.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0308.12.00
- - Frozen
0308.19
- - Other:
0308.19.20
- - - Dried, salted or in brine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0308.19.30
- - - Smoked
- Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus):
0308.21
- - Live, fresh or chilled:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Live
0308.21.20
- - - Fresh or chilled
0308.22.00
- - Frozen
0308.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0308.29.20
- - - Dried, salted or in brine
0308.29.30
- - - Smoked
0308.30
- Jellyfish (Rhopilema spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0308.30.10
- - Live
0308.30.20
- - Fresh or chilled
0308.30.30
- - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Dried, salted or in brine
0308.30.50
- - Smoked
0308.90
- Other:
0308.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0308.90.20
- - Fresh or chilled
0308.90.30
- - Frozen
0308.90.40
- - Dried, salted or in brine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0308.90.50
- - Smoked
0308.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products.
Applicable to products of aquatic animals
0507.90
- Other:
0507.90.20
- - Tortoise-shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
05.08
Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof.
0508.00.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0508.00.90
- Other
05.11
Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0511.91
- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3
0511.91.10
- - - Roes
0511.91.20
- - - Artemia egg (Brine shrimp egg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Fish Skin
Other than fish skin, tanned and used as raw materials for the production of non-food products
0511.91.90
- - - Other
0511.99
- - Other:
0511.99.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Applicable to products of domestic aquaculture animal origin
0511.99.30
- - - Natural sponges
0511.99.90
- - - Other
Applicable to products of aquacultic animal origin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15.04
Fats and oils and their fractions, of fish or marine mammals, whether or not refined, but not chemically modified.
Other products, prepared in the form of functional foods and materials for preparing animal and aquaculture feed
1504.10
- Fish-liver oils and their fractions:
1504.10.20
- - Solid fractions
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
1504.20
- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils:
1504.20.10
- - Solid fractions
1504.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1504.30.00
- Fats and oils and their fractions, of marine mammals:
15.21
Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax, other insect waxes and spermaceti, whether or not refined or coloured.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1521.90.20
- - Spermaceti
16.04
Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fish, whole or in pieces, but not minced:
1604.11
- - Salmon:
1604.11.10
- - - In airtight containers for retail sale
1604.11.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1604.12
- - Herrings:
1604.12.10
- - - In airtight containers for retail sale
1604.12.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1604.13
- - Sardines, sardinella and brisling or sprats:
- - - Sardines:
1604.13.11
- - - - In airtight containers for retail sale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Other:
1604.13.91
- - - - In airtight containers for retail sale
1604.13.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1604.14
- - Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.):
- - - In airtight containers for retail sale:
1604.14.11
- - - - Tunas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1604.14.19
- - - - Other
1604.14.90
- - - Other
1604.15
- - Mackerel:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - In airtight containers for retail sale
1604.15.90
- - - Other
1604.16
- - Anchovies:
1604.16.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1604.16.90
- - - Other
1604.17
- - Eels:
1604.17.10
- - - In airtight containers for retail sale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1604.17.90
- - - Other
1604.18
- - Shark fins
Other than functional foods
1604.18.10
- - - Prepared for immediate consumption
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
1604.18.91
- - - - In airtight containers for retail sale
1604.18.99
- - - - Other
1604.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1604.19.20
- - - Horse mackerel, in airtight containers for retail sale
1604.19.30
- - - Other, in airtight containers for retail sale:
1604.19.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1604.20
- Other prepared or preserved fish:
1604.20.20
- - Fish sausages
1604.20.30
- - Fish ball
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Fish paste
- - Other:
1604.20.91
- - - In airtight containers for retail sale
1604.20.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Caviar and caviar substitutes:
1604.31.00
- - Caviar
1604.32.00
- - Caviar substitutes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16.05
Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved.
1605.10
- Crabs:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - In airtight containers for retail sale
1605.10.90
- - Other
- Shrimps and prawns:
1605.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1605.29
- - Other:
1605.29.20
- - - Shrimp ball
1605.29.30
- - - Breaded shrimp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1605.29.90
- - - Other
1605.30.00
- Lobster
1605.40.00
- Other crustaceans
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Molluscs:
1605.51.00
- - Oysters
1605.52.00
- - Scallops, including queen scallops
1605.53.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1605.54
- - Cuttle fish and squid
1605.54.10
- - - In airtight containers for retail sale
1605.54.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1605.55.00
- - Octopus
1605.56.00
- - Clams, cockles and arkshells
1605.57
- - Abalone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - In airtight containers for retail sale
1605.57.90
- - - Other
1605.58.00
- - Snails, other than sea snails
1605.59.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other aquatic invertebrates:
1605.61.00
- - Sea cucumbers
1605.62.00
- - Sea urchins
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1605.63.00
- - Jellyfish
1605.69.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flours, meals and pellets, of meat or meat offal, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption; greaves.
2301.20
- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates:
Other than products used as raw materials for preparing livestock and poultry aquaculture feed
2301.20.10
- - Of fish, with a protein content of less than 60% by weight
2301.20.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2301.20.90
- - Other
;
Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT về Bảng mã số HS đối với hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hiệu: | 24/2017/TT-BNNPTNT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Hà Công Tuấn |
Ngày ban hành: | 15/11/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT về Bảng mã số HS đối với hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chưa có Video