BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 163/2015/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2015 |
Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28/9/2007 về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế;
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa thuộc nhóm 87.04 và bộ linh kiện ô tô, khung gầm đã gắn động cơ, có buồng lái thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.
Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa thuộc nhóm 87.04 ban hành kèm theo Thông tư số 173/2014/TT-BTC ngày 14/11/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính để thực hiện cam kết WTO năm 2015 thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại mục I Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này.
1. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng của bộ linh kiện rời đồng bộ và không đồng bộ của xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa thuộc nhóm 98.21 mục II Chương 98 Phụ lục II Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành mức thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại khoản 1 mục II Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 12 năm 2015.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI CÁC MẶT HÀNG THUỘC NHÓM 87.04 TẠI
BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
(Ban hành kèm theo Thông tư số 163/2015/TT-BTC
ngày 05/11/2015 của Bộ Tài chính)
I. Mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của xe ô tô thuộc nhóm 87.04:
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Thuế
suất |
87.04 |
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. |
|
8704.10 |
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
|
- - Loại khác: |
|
8704.10.23 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
56 |
8704.10.24 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
50 |
8704.10.25 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
50 |
8704.10.26 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
50 |
8704.10.27 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
10 |
8704.10.28 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
0 |
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
8704.21 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8704.21.21 |
- - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.21.22 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.21.23 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.21.24 |
- - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.21.25 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
8704.21.29 |
- - - - Loại khác |
70 |
8704.22 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.22.21 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.22.22 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.22.23 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.22.24 |
- - - -- Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.22.25 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
8704.22.29 |
- - - - - Loại khác |
50 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.22.41 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.22.42 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.22.43 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.22.44 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.22.45 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
8704.22.51 |
- - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
50 |
8704.22.59 |
- - - - - - Loại khác |
30 |
8704.23 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.23.21 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.23.22 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.23.23 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.23.24 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.23.25 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
8704.23.29 |
- - - - - Loại khác |
25 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.23.61 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.23.62 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.23.63 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.23.64 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.23.65 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
8704.23.66 |
- - - - - Xe tự đổ |
25 |
8704.23.69 |
- - - - - Loại khác |
25 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.23.81 |
- - - - - Xe đông lạnh |
0 |
8704.23.82 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
0 |
8704.23.83 |
- - - - - Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn |
0 |
8704.23.84 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
0 |
8704.23.85 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
0 |
8704.23.86 |
- - - - - Xe tự đổ |
0 |
8704.23.89 |
- - - - - Loại khác |
0 |
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
8704.31 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8704.31.21 |
- - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.31.22 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.31.23 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.31.24 |
- - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.31.25 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
8704.31.29 |
- - - - Loại khác |
70 |
8704.32 |
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: |
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.32.21 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.32.22 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.32.23 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.32.24 |
- - - - - Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.32.25 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
8704.32.29 |
- - - - - Loại khác |
70 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.32.41 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.32.42 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.32.43 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.32.44 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.32.45 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
8704.32.46 |
- - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
70 |
8704.32.49 |
- - - - - - Loại khác |
45 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.32.61 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.32.62 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.32.63 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.32.64 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.32.65 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
8704.32.69 |
- - - - - Loại khác |
35 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.32.81 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704.32.82 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
20 |
8704.32.83 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
20 |
8704.32.84 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
10 |
8704.32.85 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
20 |
8704.32.86 |
- - - - - Xe tự đổ |
25 |
8704.32.89 |
- - - - - Loại khác |
25 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.32.93 |
- - - - - Xe đông lạnh |
0 |
8704.32.94 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
0 |
8704.32.95 |
- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
0 |
8704.32.96 |
- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
0 |
8704.32.97 |
- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
0 |
8704.32.98 |
- - - - - Xe tự đổ |
0 |
8704.32.99 |
- - - - - Loại khác |
0 |
8704.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Loại khác: |
|
8704.90.91 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
70 |
8704.90.92 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
70 |
8704.90.93 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
70 |
8704.90.94 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
25 |
8704.90.99 |
- - - Loại khác |
0 |
II. Mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi riêng tại Chương 98:
1. Mức thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với mặt hàng bộ linh kiện rời đồng bộ và không đồng bộ để sản xuất, lắp ráp xe ô tô thuộc nhóm 87.04:
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
||||
98.21 |
|
|
Bộ linh kiện rời đồng bộ và không đồng bộ của ô tô để sản xuất, lắp ráp ô tô. |
|
|
|
|
9821 |
30 |
|
- Của xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa: |
|
|
|
|
|
|
|
- - Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
|
|
|
9821 |
30 |
11 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
8704 |
10 |
23 |
56 |
9821 |
30 |
12 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
8704 |
10 |
24 |
50 |
9821 |
30 |
13 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
8704 |
10 |
25 |
50 |
9821 |
30 |
14 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
8704 |
10 |
26 |
7 |
9821 |
30 |
15 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
8704 |
10 |
27 |
7 |
9821 |
30 |
19 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
8704 |
10 |
28 |
0 |
|
|
|
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
|
9821 |
30 |
21 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
8704 |
21 |
29 |
70 |
9821 |
30 |
22 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn |
8704 |
22 |
29 |
50 |
9821 |
30 |
23 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
8704 |
22 |
51 |
50 |
9821 |
30 |
24 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
8704 |
22 |
59 |
30 |
9821 |
30 |
25 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
8704 |
23 |
29 |
7 |
9821 |
30 |
26 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
8704 |
23 |
66 |
7 |
8704 |
23 |
69 |
|
||||
9821 |
30 |
29 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
8704 |
23 |
86 |
0 |
8704 |
23 |
89 |
|
||||
|
|
|
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
|
9821 |
30 |
31 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
8704 |
31 |
29 |
70 |
9821 |
30 |
32 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn |
8704 |
32 |
29 |
70 |
9821 |
30 |
33 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
8704 |
32 |
46 |
70 |
9821 |
30 |
34 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
8704 |
32 |
49 |
45 |
9821 |
30 |
35 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
8704 |
32 |
69 |
7 |
9821 |
30 |
36 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
8704 |
32 |
86 |
7 |
8704 |
32 |
89 |
|||||
9821 |
30 |
39 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
8704 |
32 |
98 |
0 |
8704 |
32 |
99 |
|||||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
9821 |
30 |
91 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
8704 |
90 |
91 |
70 |
9821 |
30 |
92 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
8704 |
90 |
92 |
70 |
9821 |
30 |
93 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
8704 |
90 |
93 |
70 |
9821 |
30 |
94 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
8704 |
90 |
94 |
7 |
9821 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
8704 |
90 |
99 |
0 |
2. Mức thuế nhập khẩu ưu đãi riêng đối với mặt hàng khung gầm đã gắn động cơ, có buồng lái (xe ô tô sát xi, có buồng lái):
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
||||
98.36 |
|
|
Khung gầm đã gắn động cơ, có buồng lái (xe ô tô sát xi, có buồng lái) |
|
|
|
|
|
|
|
- Của xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa: |
|
|
|
|
|
|
|
- - Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
|
|
|
9836 |
10 |
00 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
8704 |
10 |
26 |
18 |
|
|
|
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
|
9836 |
20 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
|
|
|
9836 |
20 |
10 |
- - - - Xe đông lạnh |
8704 |
23 |
21 |
18 |
9836 |
20 |
20 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
8704 |
23 |
22 |
18 |
9836 |
20 |
30 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
8704 |
23 |
23 |
18 |
9836 |
20 |
40 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
8704 |
23 |
25 |
18 |
9836 |
20 |
90 |
- - - - Loại khác |
8704 |
23 |
29 |
18 |
9836 |
30 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
|
|
9836 |
30 |
10 |
- - - - Xe đông lạnh |
8704 |
23 |
61 |
18 |
9836 |
30 |
20 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
8704 |
23 |
62 |
18 |
9836 |
30 |
30 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
8704 |
23 |
63 |
18 |
9836 |
30 |
40 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
8704 |
23 |
65 |
18 |
9836 |
30 |
50 |
- - - - Xe tự đổ |
8704 |
23 |
66 |
18 |
9836 |
30 |
90 |
- - - - Loại khác |
8704 |
23 |
69 |
18 |
|
|
|
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
|
9836 |
40 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
|
|
|
9836 |
40 |
10 |
- - - - Xe đông lạnh |
8704 |
32 |
61 |
18 |
9836 |
40 |
20 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
8704 |
32 |
62 |
18 |
9836 |
40 |
30 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
8704 |
32 |
63 |
18 |
9836 |
40 |
40 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
8704 |
32 |
65 |
18 |
9836 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
8704 |
32 |
69 |
18 |
9836 |
50 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: |
|
|
|
|
9836 |
50 |
10 |
Xe đông lạnh |
8704 |
32 |
81 |
18 |
9836 |
50 |
20 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
8704 |
32 |
82 |
18 |
9836 |
50 |
30 |
- - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
8704 |
32 |
83 |
18 |
9836 |
50 |
40 |
- - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
8704 |
32 |
85 |
18 |
9836 |
50 |
50 |
- - - - Xe tự đổ |
8704 |
32 |
86 |
18 |
9836 |
50 |
90 |
- - - - Loại khác |
8704 |
32 |
89 |
18 |
|
|
|
- - Của loại khác: |
|
|
|
|
9836 |
90 |
00 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
8704 |
90 |
94 |
18 |
THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 163/2015/TT-BTC |
Hanoi, November 05th, 2015 |
CIRCULAR
MODIFYING PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES APPLICABLE TO MOTOR VEHICLES USED FOR TRANSPORT OF GOODS IN HEADING 87.04 AND AUTOMOBILE KNOCK-DOWN KITS, CHASSIS FITTED WITH ENGINES IN CHAPTER 98 OF PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
Pursuant to the Law on Export and import tax dated 14/6/2005;
Pursuant to Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12 dated 28/9/2007 on the promulgation of Export tariff according to the list of taxable goods and tax framework applicable to each group of goods, Preferential import tariff according to the list of taxable goods and the preferential tax framework for each group of goods;
Pursuant to Decree No. 87/2010/ND-CP dated August 13, 2010 by the Government detailing the implementation of a number of articles of the Law on Export and import tax;
Pursuant to Decree No. 215/2013/ND-CP dated December 23, 2013 by the Government defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Finance;
At the request of the Director of the Tax Policy Department;
The Minister of Finance promulgates the Circular modifying the preferential import tax rates applicable to motor vehicles used for transport of goods in group 87.04 and automobile knock-down kits, chassis fitted with engines, having cabin in Chapter 98 of Preferential import tariff.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preferential import tax rates applicable to motor vehicles for transport of goods in group 87.04 enclosed with Circular No. 173/2014/TT-BTC dated 14/11/2014 by the Minister of Finance to fulfill WTO commitment in 2015 are modified as prescribed in section I of the List enclosed with this Circular.
Article 2. Modification of preferential import tax rates particularly applicable to automobile knock-down kits, chassis fitted with engines, having cabin, in Chapter 98
1. Preferential import tax rates particularly applicable to unassembled knock-down kits, consistent or inconsistent, of motor vehicles used for transport of goods in group 98.21 section II Chapter 98 in Appendix II - Preferential import tariff, enclosed with Circular No. 164/2013/TT-BTC dated 15/11/2013 by the Minister of Finance is modified as prescribed in clause 1 section II of the List enclosed herewith.
2. Preferential import tax rates particularly applicable to chassis fitted with engines, having cabin, with Gross Vehicle Weight (GVW) exceeding 20 t but not exceeding 45 t specified in Circular No. 164/2013/TT-BTC dated 15/11/2013 by the Minister of Finance is modified as prescribed in clause 2 section II of the List enclosed herewith.
Article 3. Effect
This Circular comes into effect from December 20, 2015.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES APPLICABLE TO GOODS IN GROUP 87.04 IN PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
(Enclosed with Circular No. 163/2015/TT-BTC dated 05/11/2015 by the Ministry of Finance)
I. Preferential import tax rates of automobiles belong to group 87.04:
Code
Description
Rate
(%)
87.04
Motor vehicles for the transport of goods.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.10
- Dumpers designed for off-highway use:
- - Other:
8704.10.23
- - - GVW not exceeding 5 t
56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - GVW exceeding 5 t but not exceeding 10 t
50
8704.10.25
- - - GVW exceeding 10 t but not exceeding 20 t
50
8704.10.26
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 24 t
50
8704.10.27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
8704.10.28
- - - GVW exceeding 45 t
0
- Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
8704.21
- - GVW not exceeding 5 t:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8704.21.21
- - - - Refrigerated trucks
20
8704.21.22
- - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
8704.21.24
- - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
10
8704.21.25
- - - - Hooklift trucks
20
8704.21.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
8704.22
- - GVW exceeding 5 t but not exceeding 20 t:
- - - GVW not exceeding 6 t:
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.22.21
- - - - - Refrigerated trucks
20
8704.22.22
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
20
8704.22.23
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - -- Armoured cargo vehicles for transporting valuables
10
8704.22.25
- - - - - Hooklift trucks
20
8704.22.29
- - - - - Other
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8704.22.41
- - - - - Refrigerated trucks
20
8704.22.42
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.22.43
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
8704.22.44
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
10
8704.22.45
- - - - - Hooklift trucks
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other:
8704.22.51
- - - - - - GVW exceeding 6 t but not exceeding 10 t
50
8704.22.59
- - - - - - Other
30
8704.23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - GVW not exceeding 24 t:
- - - - Other:
8704.23.21
- - - - - Refrigerated trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.23.22
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
20
8704.23.23
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
8704.23.24
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Hooklift trucks
20
8704.23.29
- - - - - Other
25
- - - GVW exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.23.61
- - - - - Refrigerated trucks
20
8704.23.62
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
20
8704.23.63
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.23.64
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
10
8704.23.65
- - - - - Hooklift trucks
20
8704.23.66
- - - - - Dumpers
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other
25
- - - GVW exceeding 45 t:
- - - - Other:
8704.23.81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8704.23.82
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
0
8704.23.83
- - - - - Tanker vehicles, bulk-cement trucks
0
8704.23.84
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.23.85
- - - - - Hooklift trucks
0
8704.23.86
- - - - - Dumpers
0
8704.23.89
- - - - - Other
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
8704.31
- - GVW not exceeding 5 t:
- - - Other:
8704.31.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
8704.31.22
- - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
20
8704.31.23
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
8704.31.24
- - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.31.25
- - - - Hooklift trucks
20
8704.31.29
- - - - Other
70
8704.32
- - GVW exceeding 5 t:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - GVW not exceeding 6 t:
- - - - Other:
8704.32.21
- - - - - Refrigerated trucks
20
8704.32.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
8704.32.23
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
8704.32.24
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
10
8704.32.25
- - - - - Hooklift trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.32.29
- - - - - Other
70
- - - GVW exceeding 6 t but not exceeding 20 t:
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Refrigerated trucks
20
8704.32.42
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
20
8704.32.43
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
8704.32.44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
8704.32.45
- - - - - Hooklift trucks
20
- - - - - Other:
8704.32.46
- - - - - - GVW exceeding 6 t but not exceeding 10 t
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.32.49
- - - - - - Other
45
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 24 t:
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Refrigerated trucks
20
8704.32.62
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
20
8704.32.63
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
8704.32.64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
8704.32.65
- - - - - Hooklift trucks
20
8704.32.69
- - - - - Other
35
- - - GVW exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8704.32.81
- - - - - Refrigerated trucks
20
8704.32.82
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
20
8704.32.84
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
10
8704.32.85
- - - - - Hooklift trucks
20
8704.32.86
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
8704.32.89
- - - - - Other
25
- - - GVW exceeding 45 t:
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.32.93
- - - - - Refrigerated trucks
0
8704.32.94
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
0
8704.32.95
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
0
8704.32.97
- - - - - Hooklift trucks
0
8704.32.98
- - - - - Dumpers
0
8704.32.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8704.90
- Other:
- - Other:
8704.90.91
- - - GVW not exceeding 5 t
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704.90.92
- - - GVW exceeding 5 t but not exceeding 10 t
70
8704.90.93
- - - GVW exceeding 10 t but not exceeding 20 t
70
8704.90.94
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 45 t
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0
II. Particular preferential import tax rates in Chapter 98:
1. Particular preferential import tax rates for unassembled knock-down kit, consistent or inconsistent, for manufacture and assembly of automobiles in group 87.04:
Code
Description
Code in section I Appendix II
Rate
(%)
98.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For unassembled knock-down kit, consistent or inconsistent, for manufacture and assembly of automobiles.
9821
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of dumpers designed for off-highway use:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9821
30
11
- - - GVW not exceeding 5 t
8704
10
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9821
30
12
- - - GVW exceeding 5 t but not exceeding 10 t
8704
10
24
50
9821
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
- - - GVW exceeding 10 t but not exceeding 20 t
8704
10
25
50
9821
30
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
10
26
7
9821
30
15
- - - GVW exceeding 24 t but not exceeding 45 t
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
7
9821
30
19
- - - GVW exceeding 45 t
8704
10
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
9821
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
- - - GVW not exceeding 5 t
8704
21
29
70
9821
30
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
22
29
50
9821
30
23
- - - GVW exceeding 6 t but not exceeding 10 t
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51
50
9821
30
24
- - - GVW exceeding 10 t but not exceeding 20 t
8704
22
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9821
30
25
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 24 t
8704
23
29
7
9821
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
- - - GVW exceeding 24 t but not exceeding 45 t
8704
23
66
7
8704
23
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9821
30
29
- - - GVW exceeding 45 t
8704
23
86
0
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89
- - Of other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9821
30
31
- - - GVW not exceeding 5 t
8704
31
29
70
9821
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
- - - GVW exceeding 5 t but not exceeding 6 t
8704
32
29
70
9821
30
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
32
46
70
9821
30
34
- - - GVW exceeding 10 t but not exceeding 20 t
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
45
9821
30
35
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 24 t
8704
32
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9821
30
36
- - - GVW exceeding 24 t but not exceeding 45 t
8704
32
86
7
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89
9821
30
39
- - - GVW exceeding 45 t
8704
32
98
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9821
30
91
- - - GVW not exceeding 5 t
8704
90
91
70
9821
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
- - - GVW exceeding 5 t but not exceeding 10 t
8704
90
92
70
9821
30
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8704
90
93
70
9821
30
94
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 45 t
8704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
7
9821
30
99
- - - Other
8704
90
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Particular preferential import tax rates for chassis fitted with engines, having cabin
Code
Description
Code in section I Appendix II
Rate
(%)
98.36
Chassis fitted with engines, having cabin (chassis cars, having cabin)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of motor vehicles for the transport of goods:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of dumpers designed for off-highway use:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 24 t
8704
10
26
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
9836
20
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 24 t:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9836
20
10
- - - - Refrigerated trucks
8704
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
9836
20
20
- - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
8704
23
22
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
30
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
8704
23
23
18
9836
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Hooklift trucks
8704
23
25
18
9836
20
90
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
29
18
9836
30
- - - GVW exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9836
30
10
- - - - Refrigerated trucks
8704
23
61
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
20
- - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
8704
23
62
18
9836
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
8704
23
63
18
9836
30
40
- - - - Hooklift trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
65
18
9836
30
50
- - - - Dumpers
8704
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
9836
30
90
- - - - Other
8704
23
69
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
9836
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 24 t:
9836
40
10
- - - - Refrigerated trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
61
18
9836
40
20
- - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
9836
40
30
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
8704
32
63
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
40
- - - - Hooklift trucks
8704
32
65
18
9836
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
8704
32
69
18
9836
50
- - - GVW exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9836
50
10
Refrigerated trucks
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
9836
50
20
- - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
8704
32
82
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
30
- - - - Tanker vehicles; bulk-cement trucks
8704
32
83
18
9836
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Hooklift trucks
8704
32
85
18
9836
50
50
- - - - Dumpers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
86
18
9836
50
90
- - - - Other
8704
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
- - Of other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
00
- - - GVW exceeding 20 t but not exceeding 24 t
8704
90
94
18
;
Thông tư 163/2015/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa thuộc nhóm 87.04 và bộ linh kiện ô tô, khung gầm đã gắn động cơ, có buồng lái thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 163/2015/TT-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 05/11/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 163/2015/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa thuộc nhóm 87.04 và bộ linh kiện ô tô, khung gầm đã gắn động cơ, có buồng lái thuộc Chương 98 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video