BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 15/2017/TT-BNNPTNT |
Hà Nội, ngày 14 tháng 8 năm 2017 |
Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4 năm 2016 về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam, gồm:
1. Sửa đổi tên tổ chức đề nghị đăng ký: 7 trường hợp (Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này).
2. Các thuốc bảo vệ thực vật đăng ký chính thức vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam (Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này), bao gồm:
a) Thuốc trừ bệnh: 1 hoạt chất, 1 tên thương phẩm;
b) Thuốc trừ cỏ: 4 hoạt chất với 4 tên thương phẩm.
3. Các thuốc bảo vệ thực vật đăng ký bổ sung vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam (Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này), bao gồm:
a) Thuốc trừ sâu: 148 loại thuốc;
b) Thuốc trừ bệnh: 138 loại thuốc;
c) Thuốc trừ cỏ: 44 loại thuốc;
d) Thuốc điều hòa sinh trưởng: 16 loại thuốc;
đ) Thuốc trừ ốc: 09 loại thuốc;
e) Chất dẫn dụ: 2 loại thuốc;
g) Thuốc trừ mối: 1 loại thuốc.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2017.
Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
SỬA ĐỔI TÊN TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2017/TT-BNNPTNT
ngày 14 tháng 8 năm
2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
TT |
Tên hoạt chất |
Tên thương phẩm |
Đã quy định tại Thông tư số 03/2016/TT-BNNPTNT ngày 21 tháng 4 năm 2016 |
Sửa đổi lại |
1. |
Acephate |
BM Promax 75WP |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
2. |
Dazomet |
Basamid Granular 97MG |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
3. |
Diuron |
BM Diuron 80 WP |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
4. |
Glyphosate |
BM - Glyphosate 41 SL |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
5. |
Glyphosate IP A salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l |
Weedall 375 SL |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
5. |
Propanil (DCPA) |
Bm Weedclean 80WG |
Behn Meyer Agcare LLP |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
7. |
Paclobutrazol |
Palove gold 15WP |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
Công ty TNHH TM DV Đức Nông |
CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG
KÝ CHÍNH THỨC VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2017/TT-BNNPTNT
ngày 14 tháng 8 năm 2017 của Bộ
trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)
TT |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1. Thuốc trừ bệnh |
|||||
1. |
3808 |
Tiêu tuyến trùng 18EC |
Tinh dầu quế |
Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê |
Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng |
2. Thuốc trừ cỏ |
|||||
1. |
3808 |
Ang.tieuco 300SC |
Benzobicylon (min 97%) |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH An Nông |
2. |
3808 |
Midori 25SL |
Fomesafen (min 95%) |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Hóc Môn |
3. |
3808 |
Minarin 500WP |
Nicosulfuron (min 94%) |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
4. |
3808 |
Voi đỏ 750WP |
Flazasulfuron (min 95%) |
Cỏ/ mía |
Công ty TNHH An Nông |
CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG
KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2017/TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 8 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1. Thuốc trừ sâu |
|||||
1. |
3808 |
Abamine 1.8EC, 3.6EC |
Abamectin |
1.8EC: Nhện gié/ lúa 3.6EC: Sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
2. |
3808 |
Abinsec 1.8EC |
Abamectin |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
3. |
3808 |
Achony 35WP |
Chlopyrifos ethyl 14% + Acephate 21% |
Sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
4. |
3808 |
Actinovate 1SP |
Streptomyces lydicus WYEC 108 |
Tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
5. |
3808 |
Adomate 100SC |
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 50g/l |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
6. |
3808 |
Amitage 200EC |
Carbosulfan |
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
7. |
3808 |
Anboom 48EC |
Chlorpyrifos ethyl |
Rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
8. |
3808 |
Andomec 9.0EC |
Abamectin |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
9. |
3808 |
Andousa 100WG |
Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
10. |
3808 |
Anhosan 790EC |
Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l |
Rầy nâu, nhện gié/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
11. |
3808 |
Anisaf SH-01 2SL |
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus |
Sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê |
Viện Nghiên cứu đào tạo và tư vấn KHCN(ITC) |
12. |
3808 |
Anocis 250WP, 300WP |
Dinotefuran 200g/kg (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg) |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
13. |
3808 |
Ansuco 42EC, 82EC, 260WG |
Emamectin benzoate |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
14. |
3808 |
Atabron 50EC |
Chlorfluazuron |
Sâu xanh da láng/ hành |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
15. |
3808 |
Bạch hổ 150SC |
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
16. |
3808 |
Batcasa 700EC |
Fenobucarb 450g/l + Trichlorfon 250g/l |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
17. |
3808 |
Bavella 99.9EC |
Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
18. |
3808 |
Berry 110EC |
Chlorfenapyr 10g/l + Chlorfluazuron 100g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
19. |
3808 |
Biffiny 600FS |
Imidacloprid |
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
20. |
3808 |
Binhtac 20EC |
Amitraz |
Nhện gié/ lúa |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
21. |
3808 |
Biograp 600WG, 650WG, 700WG |
Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg) |
600WG: Rầy nâu/lúa 650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
22. |
3808 |
Bn-Samix 26 EC |
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16% |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
23. |
3808 |
Boema 50EC |
Emamectin benzoate |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty CP SAM |
24. |
3808 |
Bolo 25SC |
Buprofezin |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
25. |
3808 |
Cagent 3GR |
Fipronil |
Sâu đục thân/ mía |
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
26. |
3808 |
Supper Chipusa 10EC |
Acetamiprid 5% + Fipronil 5% |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
27. |
3808 |
Checsusa 250EC, 250WG, 650EC |
Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (10g/kg), (550g/l) |
250EC: Rệp sáp/ cà phê 250WG: Rệp bông xơ/ mía 650EC: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông dược QT Nhật Bản |
28. |
3808 |
Cherray 700WG |
Pymetrozine 500g/kg+ Imidacloprid 200g/kg |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
29. |
3808 |
Chesshop 600WG |
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg |
Nhện gié/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
30. |
3808 |
Chet 810WG |
Pymetrozine 10 g/kg + Fipronil 800 g/kg |
Sâu phao/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
31. |
3808 |
Chetsau 100WG |
Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg |
Sâu xanh/ thuốc lá |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
32. |
3808 |
Chlorferan 240SC |
Chlorfenapyr |
Bọ trĩ/điều; nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá/đậu tương |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
33. |
3808 |
Closer 500WG |
Sulfoxaflor |
Rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải |
Dow AgroSciences B.V |
34. |
3808 |
Clothion 55EC |
Chlorpyrifos ethyl 50% + Cypermethrin 5% |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
35. |
3808 |
Comite 570EW |
Propargite |
Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn, hoa huệ |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
36. |
3808 |
Confidor 200SL |
Imidacloprid |
Rệp sáp/ hồ tiêu, rệp vảy/ cà phê |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
37. |
3808 |
Cormoran 180EC |
Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
38. |
3808 |
Coven 200EC |
Pyridaben |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
39. |
3808 |
Cupvang 250EC |
Alpha-cypermethrin 120g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
40. |
3808 |
Cyhella 250CS |
Lambda-cyhalothrin |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
41. |
3808 |
Cyo super 200WP |
Dinotefuran |
Rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
42. |
3808 |
Dadygold 50EC |
Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
43. |
3808 |
Danitol-S 50EC |
Fenifrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
44. |
3808 |
Dhajapane 205WP, 235WP |
Emamectin benzoate 85g/kg (115g/kg) + Indoxacarb 120g/kg (120g/kg) |
205WP: Sâu đục thân/ lúa 235WP: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
45. |
3808 |
Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 370SC |
Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (350g/l) |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
46. |
3808 |
Docytox 700EC |
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
47. |
3808 |
Dofaben 100EC, 150WG |
Emamectin benzoate |
Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
48. |
3808 |
Dofama 120EC, 150WG |
Abamectin 40g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 80g/l (100g/kg) |
Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
49. |
3808 |
Domosphi 20EC |
Acetamiprid |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc |
Công ty CP Thanh Điền |
50. |
3808 |
Dotimec 200EC |
Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l |
Sâu keo/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
51. |
3808 |
DT Aba 50EC |
Abamectin |
Rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
52. |
3808 |
DT Ema 30EC, 40EC |
Emamectin benzoate |
30EC: Sâu tơ /bắp cải 40EC: Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
53. |
3808 |
Dupont™ Benevia® 100 OD |
Cyantraniliprole |
Bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột |
Công ty TNHH DuPont Việt Nam |
54. |
3808 |
Ema king 40EC |
Emamectin benzoate |
Sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
55. |
3808 |
Emaplant 1.9EC, 3.8EC |
Emamectin benzoate |
1.9EC: Sâu phao đục bẹ/lúa 3.8EC: Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Thanh Điền |
56. |
3808 |
Emathai 10EC, 10WG |
Emamectin benzoate |
10EC: Nhện lông nhung/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa 10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
57. |
3808 |
Everest 500WP |
Acetamiprid 250g/kg + Buprofezin 250g/kg |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Nam Bộ |
58. |
3808 |
Extrausa 300SE |
Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
59. |
3808 |
G8-Thôn Trang 150WG, 175WG, 195WG, 215WG |
Emamectin benzoate |
150WG, 175WG, 195WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 215WG: Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
60. |
3808 |
Galil 300SC |
Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
61. |
3808 |
Gammalin super 425EC |
Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenophos 375 g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
62. |
3808 |
Glan 130EC |
Abamectin 10g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l + Chlorfenapyr 100g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
63. |
3808 |
Hakiray 20WP |
Dinotefuran |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
64. |
3808 |
Hero super 350EC |
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
65. |
3808 |
Hoshi 55.5EC |
Hexythiazox |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
66. |
3808 |
Indony 150SC |
Indoxacarb |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
67. |
3808 |
Kajio 1GR |
Emamectin benzoate |
Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty TNHH BMC |
68. |
3808 |
Kalou 270WP |
Alpha-cypermethrin 50g/kg + Chlorfluazuron 20g/kg + Fipronil 200g/kg |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
69. |
3808 |
Katera 50EC |
Lambda-cyhalothrin |
Sâu phao đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu cuốn lá/lạc |
Công ty CP Thanh Điền |
70. |
3808 |
Kimbas 250EC, 500EC, 650EC |
Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l), (150g/l) |
250EC, 500EC: Sâu cuốn lá/lúa 650EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty CP Nông dược Agriking |
71. |
3808 |
Kosau 750WP |
Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
72. |
3808 |
Lanro 250EC, 500EC |
Fenobucarb 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (50g/l) |
250EC: Bọ trĩ, nhện gié/ lúa 500EC: Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Nông dược Agriking |
73. |
3808 |
Laser 412.5 SE |
Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l |
Sâu đục thân/ lúa |
Dow AgroSciences B.V |
74. |
3808 |
Losmine 5GR |
Chlorpyrifos ethyl 4% + Imidacloprid 1% |
Ve sầu, mối/ cà phê |
Công ty CP Đồng Xanh |
75. |
3808 |
Loxa 50EC |
Cypermethrin |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
76. |
3808 |
Lupus 50ME |
Fipronil |
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
77. |
3808 |
Marvel 570EC |
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
78. |
3808 |
Maryfos 680EC |
Chlorpyrifos ethyl |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
79. |
3808 |
Mekomectin 150WG, 170WG |
Emamectin benzoate |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
80. |
3808 |
Mimic 20SC |
Tebufenozide |
Sâu đục thân/lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
81. |
3808 |
Mospilan 3EC, 20SP |
Acetamiprid |
Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
82. |
3808 |
Mothian 0.35EC |
Azadirachtin |
Sâu tơ/ su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi; sâu đục quả/ cà tím |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
83. |
3808 |
Nanophasyco 160WG |
Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
84. |
3808 |
Nanowinusa 150WG |
Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
85. |
3808 |
Neem Nim Xanh Xoan 0.3EC |
Azadirachtin |
Tuyến trùng/cà phê |
Công ty TNHH Ngân Anh |
86. |
3808 |
Newtapky 10EC |
Emamectin benzoate |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành |
87. |
3808 |
Newamate 200SC |
Indoxacarb |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng |
88. |
3808 |
Nilmite 550SC |
Fenbutatin oxide |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
89. |
3808 |
Nongiaphat 500EC |
Profenofos |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
90. |
3808 |
Nozzaplus 450WG |
Pymetrozine 300g/kg + Dinotefuran 150g/kg |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
91. |
3808 |
Nycap 48EC |
Chlorpyrifos ethyl |
Mối/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
92. |
3808 |
Ogau 580EC |
Chlorpyrifos ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/1 |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
93. |
3808 |
Oscare 100WP |
Pymetrozine |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BMC |
94. |
3808 |
Patriot 50EC |
Permethrin |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
95. |
3808 |
Penny 700EC |
Chlorpyrifos ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l |
Rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
96. |
3808 |
Pesieu 500SC |
Diafenthiuron |
Sâu tơ/ rau cải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
97. |
3808 |
Picana 450EC |
Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
98. |
3808 |
Picomec 86WG |
Fipronil 30g/kg + Emamectin benzoate 56g/kg |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
99. |
3808 |
Punto xtra 70WG |
Imidacloprid |
Rầy nâu/lúa |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd |
100. |
3808 |
Pylagold 170SC |
Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
101. |
3808 |
Pyramite 400WP |
Sulfur 250g/kg + Pyridaben 150g/kg |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
102. |
3808 |
Qshisuco 550WP, 700WP |
Imidacloprid 100g/kg (150g/kg) + Indoxacarb 450g/kg (550g/kg) |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
103. |
3808 |
Qualityjapane 300EC |
Azocyclotin |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
104. |
3808 |
Quiluxny 6WG, 12WG, 20WG, 99.9SC |
Emamectin benzoate |
6WG: Sâu xanh/ bắp cải 12WG, 20WG: Sâu cuốn lá/lúa 99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
105. |
3808 |
Ragonmy 555WP |
Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg |
Rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
106. |
3808 |
Ranger Gold 20WP |
Emamectin Benzoate 2.5% + Fipronil 17.5% |
Sâu cuốn lá, sâu năn/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
107. |
3808 |
Raymore 650WP |
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
108. |
3808 |
Reasgant 3.6EC |
Abamectin |
Sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo |
Công ty TNHH Việt Thắng |
109. |
3808 |
Rebat 20SC |
Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l |
Bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
110. |
3808 |
Rimon fast 100SC |
Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l |
Mọt đục cành/cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
111. |
3808 |
Sauaba 3.6EC |
Abamectin |
Nhện/ quýt |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
112. |
3808 |
Sausto 50WG |
Emmamectin benzoate |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
113. |
3808 |
Schiepusamy 300SC, 350SC |
Chlorfluazuron 200 g/l (250g/l) + Fipronil 100 g/l (100g/l) |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
114. |
3808 |
Season 450SC |
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l |
Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
115. |
3808 |
Sender 100EC |
Chlorfenapyr |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
116. |
3808 |
Shieldkill 10WG, 200SC |
Emamectin benzoate 4% (50g/l)+ Indoxacarb 6% (150g/l) |
10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương 200SC: Sâu đục bẹ/lúa, sâu đục nụ/hoa hồng |
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến |
117. |
3808 |
Silsau super 1.9EC, 2.5EC, 3.5EC |
Emamectin benzoate |
Sâu hồng đục quả/ bưởi |
Công ty TNHH ADC |
118. |
3808 |
Sory 310EC, 595EC |
Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (30.5g/l) |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
119. |
3808 |
Startus 150SC |
Clofentezine 100g/l + Fenpyroximate 50g/l |
Nhện đỏ/ đào cảnh |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
120. |
3808 |
Stun 20SL |
Imidacloprid |
Bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu |
Hextar Chemical Sdn. Bhd |
121. |
3808 |
Superjet 25EC, 110SC |
Chlorfenapyr |
25EC: Rầy lưng trắng/ lúa 110SC: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
122. |
3808 |
Supermite 550WP |
Diafenthiuron 200g/kg + Propagite 350g/kg |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
123. |
3808 |
Tasieu 5WG |
Emamectin benzoate |
Sâu baba/ rau muống, sâu tơ/ cải thảo, sâu đục quả/ đậu cove |
Công ty TNHH Việt Thắng |
124. |
3808 |
Tenchu pro 350WP |
Etofenprox 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg |
Rầy nâu/ lúa |
Mitsui Chemical Agro, Inc. |
125. |
3808 |
Terin 50EC |
Permethrin |
Bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
126. |
3808 |
Thio.dx 75WP |
Thiodicarb |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
127. |
3808 |
Thiocron 768WG |
Abamectin 100g/kg + Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 618g/kg |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP VTNN Hoàng Nông |
128. |
3808 |
Thunderan 50WG |
Clothianidin |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
129. |
3808 |
Toposa 55EC |
Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
130. |
3808 |
Topple 420EC, 600EC |
Buprofezin 90g/l (120g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l)+Lambda-cyhalothrin 30g/l (20g/l) |
420EC: Sâu đục thân/ lúa 600EC: Nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
131. |
3808 |
TT-Anonin 1EC |
Annonin |
Sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
132. |
3808 |
TT-Bite 30SC |
Chlorfluazuron 15% + Indoxacarb 15% |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
133. |
3808 |
TT-Bux 400SC |
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l |
Sâu đục thân/ngô, lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
134. |
3808 |
TT-Checker 270SC |
Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l |
Sâu đục thân, rầy lưng trắng/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
135. |
3808 |
TT-Glim 270SC |
Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
136. |
3808 |
TT-Led 70 WG |
Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30% |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
137. |
3808 |
Tvusa 600WP |
Pymetrozine 400g/kg + Thiamethoxam 200g/kg |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
138. |
3808 |
Uni-aceta 20SP |
Acetamiprid |
Bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
139. |
3808 |
Unitox 5 EC |
Alpha-cypermethrin |
Bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
140. |
3808 |
Usagrago 477.77WP |
Chlorpyrifos ethyl 420g/kg + Imidacloprid 57.77 g/kg |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
141. |
3808 |
Usagtox 360SC, 750WP |
Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg) |
360SC: Nhện gié/lúa 750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
142. |
3808 |
Vangiakhen 550SC |
Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
143. |
3808 |
Vanguard 550EC |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l |
Rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
144. |
3808 |
Vetujapane 300SC, 350SC, 400SC |
Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l) + Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l) |
300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương 350SC: Sâu cuốn lá/ lúa 400SC: Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
145. |
3808 |
Vifu-super 5GR |
Carbosulfan |
Sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
146. |
3808 |
Virofos 50EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
Nhện gié/ lúa, bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
147. |
3808 |
Wavesuper 15 SC |
Indoxacarb |
Sâu xanh/thuốc lá |
Công ty TNHH Nam Bộ |
148. |
3808 |
Wellof 3GR, 300EC |
Chlorpyrifos ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg) |
3GR: Rệp sáp rễ/ hồ tiêu 330EC: Mọt đục quả/ cà phê, bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP Nông dược HAI |
2. Thuốc trừ bệnh |
|||||
1. |
3808 |
Activo super 648WP |
Trifloxystrobin 35g/kg + Propineb 613g/kg |
Phấn trắng/nho |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
2. |
3808 |
Agrilife 100SL |
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0% |
Đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
3. |
3808 |
Aikosen 80WP |
Mancozeb |
Thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
4. |
3808 |
Aliette 800 WG |
Fosetyl-aluminium |
Chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
5. |
3808 |
Alonil 800WG |
Fosetyl-aluminium |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Nicotex |
6. |
3808 |
Altista top 500SC, 560SC, 600SC |
Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l) |
500SC: Đạo ôn/ lúa 560SC: Khô vằn/ lúa 600SC: Lem lép hạt, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
7. |
3808 |
Aluminy 800WG |
Fosetyl-aluminium |
Xì mủ/cao su |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
8. |
2808 |
Ameed Plus 560SC |
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l |
Rỉ sắt/ cà phê |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
9. |
3808 |
Amistar 250SC |
Azoxystrobin |
Sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
10. |
3808 |
Amistar top 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
11. |
3808 |
Amisupertop 330SC |
Azoxystrobin 260g/l + Tebuconazole 10g/l + Propineb 60g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
12. |
3808 |
Anizol 75WP, 761WP |
Prochloraz 10g/kg (1g/kg) + Tricyclazole 65g/kg (760g/kg) |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
13. |
3808 |
Anmisdotop 500SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 250g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
14. |
3808 |
Antimer-so 800WP |
Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
15. |
3808 |
Anvinduc 50SC, 400SC |
Hexaconazole 47g/l (100g/l) + Tricylazole 3g/l (300g/l) |
50SC: Khô vằn/ lúa, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá/cao su 400SC: Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
16. |
3808 |
Apropo 200SE |
Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l |
Đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
17. |
3808 |
ARC-carder 75WP |
Propineb 70% + Triadimefon 5% |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
18. |
3808 |
Arc-clench 215WP |
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg |
Héo rũ/hồ tiêu, lép vàng vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
19. |
3808 |
Asmiltatop super 400SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
20. |
3808 |
Awin 100SC |
Hexaconazole |
Nấm hồng/ cà phê, thán thư/ điều, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
21. |
3808 |
Azony 320SC |
Azoxystrobin |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
22. |
3808 |
Azotop 400SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Thán thư/hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
23. |
3808 |
Beammy-kasu 220SC |
Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l |
Bạc lá, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
24. |
3808 |
Bemjapane 760WP |
Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
25. |
3808 |
Binyvil 70 WP, 81WP |
Mancozeb 45% (80%) + Fosetyl-aluminium 25% (1%) |
70WP: Lem lép hạt/lúa 81WP: Mốc xám, sương mai/cà chua |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
26. |
3808 |
Blockan 25 SC |
Flutriafol |
Thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
27. |
3808 |
Bsimsu 555SC, 880WP |
Tricyclazole |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
28. |
3808 |
Calox 250SC |
Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
29. |
3808 |
Charterusa 300SL, 450WP |
Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg) |
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa 450WP: Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
30. |
3808 |
Chevin 40WG |
Hexaconazole |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
31. |
3808 |
Chilliusa 360SC |
Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
32. |
3808 |
Chobits 110WP |
Kasugamycin 50g/kg + Ningnanmycin 60g/kg |
Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
33. |
3808 |
Chubeca 1.8SL |
Polyphenol chiết suất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) |
Đốm nâu/ thanh long |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
34. |
3808 |
Citeengold 415SC |
Difenoconazole 160g/l + Azoxystrobin 255g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
35. |
3808 |
Clearner 75 WP |
Chlorothalonil |
Sương mai/ dưa hấu |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
36. |
3808 |
Copezin 680WP |
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg |
Sương mai/khoai tây |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
37. |
3808 |
Custodia 320SC |
Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l |
Đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
38. |
3808 |
Daconil 500SC |
Chlorothalonil |
Sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve |
Công ty TNHH Việt Thắng |
39. |
3808 |
Diman bul 70WP |
Mancozeb 60% + Dimethomorph 10% |
Chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng |
Agria S.A |
40. |
3808 |
Dobin 650WP |
Chorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg |
Rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
41. |
3808 |
Dovabeam 600SC, 760WP |
Difenoconazole 150g/l (10g/kg) + Tricyclazole 450g/l (750g/kg) |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
42. |
3808 |
DuPontTM Kocide 46.1WG |
Copper Hydroxide |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH DuPont Việt Nam |
43. |
3808 |
Eddy 72WP |
Cuprous Oxide 60% + Dimethomorph 12% |
Vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
44. |
3808 |
Favaret 72WP |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty CP Nicotex |
45. |
3808 |
Fenogold 300WP |
Fenoxanil |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng |
46. |
3808 |
Folicur 430SC |
Tebuconazole |
Đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
47. |
3808 |
Forliet 80 WP |
Fosety1-aluminium |
Thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
48. |
3808 |
Forlione 310EC, 760WP |
Prochloraz 309.9g/l (260g/kg) + Propineb 0.1 g/1 (500g/kg) |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
49. |
3808 |
Fungimaster 250EC |
Propiconazole |
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
50. |
3808 |
Fungonil 75WP |
Chlorothalonil |
Thán thư/cam |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
51. |
3808 |
Furama 480SC |
Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
52. |
3808 |
Gallegold 46WP, 47SL, 71WP |
Ningnanmycin 40.9g/l (41.9g/l), (50.9g/kg) + Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1 g/l), (0.1g/kg) |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
53. |
3808 |
Gekko 20SC |
Amisulbrom |
Sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
54. |
3808 |
Gone Super 350EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l |
Rỉ sắt/cà phê, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH BMC |
55. |
3808 |
Headline 100CS |
Pyraclostrobin |
Lem lép hạt/lúa |
BASF Vietnam Co., Ltd |
56. |
3808 |
Hexalazole 300SC |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thán thư/điều, đốm lá/lạc |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
57. |
3808 |
Hope 27WP, 48SL |
Ningnanmycin 17g/kg (38g/l) + Chitosan 10g/kg (10g/l) |
27WP: Bạc lá/lúa 48SL: Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
58. |
3808 |
Hope life 450WP |
Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg |
Thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu |
Công ty TNHH An Nông |
59. |
3808 |
Insuran 50WG |
Dimethomorph |
Xì mủ/bưởi, ca cao; thối quả/ sầu riêng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
60. |
3808 |
Kagomi 3SL |
Kasugamycin |
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
61. |
3808 |
Kamsu 4SL |
Kasugamycin |
Héo xanh/ cà pháo, héo xanh/ mướp, thối nhũn/ cải thảo |
Công ty TNHH Việt Thắng |
62. |
3808 |
Kasuduc 50WP, 80WP |
Kasugamycin |
80WP: Đạo ôn/ lúa 50WP: Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
63. |
3808 |
Kimone 750WP |
Tricyclazole 500g/kg + Chlorothalonil 250g/kg |
Thối củ/gừng |
Công ty CP Nông dược Agriking |
64. |
3808 |
Kimsuper 300EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Thán thư/điều |
Công ty CP Nông dược Agriking |
65 |
3808 |
Kitini super 450SC |
Fenoxanil 100g/l + Sulfur 300g/l + Tricyclazole 50g/l |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
66 |
3808 |
Lany super 440SC |
Hexaconazole 50g/l + Kasugamycin 30g/l + Tricyclazole 360g/l |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
67 |
3808 |
Lazerusa 500SC, 550SC, 600SC |
Azoxystrobin 200g/l (210g/l), (220g/l) + Ningnanmycin 50g/l (50g/l), (60g/l) + Fenoxanil 250g/l (290g/l), (320g/l) |
500SC: Đạo ôn/ lúa 550SC, 600SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
68 |
3808 |
Lino oxto 200WP |
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg |
Phấn trắng/ cao su |
Công ty CP Liên Nông Việt Nam |
69 |
3808 |
Lipman 80WG |
Sulfur |
Sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm |
Công ty CP Nông dược HAI |
70 |
3808 |
Lotususa 750WG, 800WG |
Azoxystrobin 400g/kg (450g/kg) + Tebuconazole 350g/kg (350g/kg) |
750WG: Khô vằn, đạo ôn/ lúa 800WG: Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
71 |
3808 |
Mainex 50SC |
Hexaconazole |
Lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
72 |
3808 |
Majetictop 420SC, 450SC |
Azoxystrobin 200g/l (200g/l) + Difenoconazole 220g/l (250g/l) |
420SC: Rỉ sắt/cà phê 450SC: Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
73 |
3808 |
Map Rota 50WP |
Kresoxim methyl |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Map Pacific PTE Ltd |
74 |
3808 |
Mastertop 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
75. |
3808 |
Metman bul 68WG, 72WP |
Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%) |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Agria S.A |
76. |
3808 |
Nano Diamond 808WP |
Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
77. |
3808 |
Nano wall 500SC |
Bismerthiazol 475g/l + Kasugamycin 25g/l |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
78. |
3808 |
Nativo 750WG |
Trifloxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg |
Thán thư/cà phê |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
79. |
3808 |
Navara 50WP |
Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng An |
80. |
3808 |
Newtinano super 800WP |
Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
81. |
3808 |
Nitin 300EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Thán thư/ điều, khô quả/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
82. |
3808 |
Nôngiabảo 310EC |
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 160 g/l |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
83. |
3808 |
Nôngiaphúc 400EC |
Flusilazole |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
84. |
3808 |
Novistar 360WP |
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Nông Việt |
85. |
3808 |
Ori 150SC |
Azoxystrobin 50 g/1 + Hexaconazole 100g/l |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
86. |
3808 |
Ortiva 600SC |
Azoxystrobin 100 g/l + Chlorothalonil 500 g/l |
Đốm lá/ cà chua; vàng rụng lá, khô nứt vỏ quả/ cao su |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
87. |
3808 |
Paramax 400SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Rỉ sắt/ngô |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
88. |
3808 |
Parosa 325WP |
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg |
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
89. |
3808 |
Phaybuc 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Chết ẻo cây con/ lạc |
Công ty TNHH King Elong |
90. |
3808 |
Phesolmanco-M 72 WP |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
91. |
3808 |
Polysuper 32WP |
Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 22g/kg |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
92. |
3808 |
Poticua 250EW |
Tebuconazole |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
93. |
3808 |
Profiler 711.1 WG |
Fluopicolide 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg |
Sương mai/bắp cải, cà chua; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa/ cam |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
94. |
3808 |
Proman bul 550SC |
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248 g/l |
Sương mai/dưa hấu |
Agria S.A |
95. |
3808 |
Proplant 722SL |
Propamocarb.HCl |
Xì mủ/ cam |
Công ty TNHH Kiên Nam |
96. |
3808 |
Provil 450SC |
Tebuconazole |
Phấn trắng/hoa hồng, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
97. |
3808 |
Puvertin 450EC |
Isoprothiolane 400g/l + Sulfur 50g/l |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
98. |
3808 |
Rampart 35SD |
Metalaxyl |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
99. |
3808 |
Rorai 21WP, 103WP, 238WP |
Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg), (167g/kg) |
21WP, 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa 238WP: Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
100. |
3808 |
Routine 200SC |
Isotianil |
Bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
101. |
3808 |
Rubbercare 720WP |
Metalaxyl-M 60 g/kg + Macozeb 660 g/kg |
Chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều |
Công ty TNHH TM SX XNK Đức Thành |
102. |
3808 |
Rusem super 750WP |
Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg |
Khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
103. |
3808 |
Saprol 190DC |
Triforine |
Thán thư/ xoài |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
104. |
3808 |
Sforlicuajapane 450SC |
Tebuconazole |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
105. |
3808 |
Sieukhuan 700WP |
Bronopol 450g/kg + Salicylic 250g/kg |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
106. |
3808 |
Sieutino 500WP |
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Myclobutanil 50g/kg |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
107. |
3808 |
Simolex 720WP |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
108. |
3808 |
Sosim 300SC |
Kresoxim-methyl |
Sương mai/ bầu, sương mai/ rau cải, mốc xám/ rau cải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
109. |
3808 |
Stonegold 22 WP |
Polyoxin B 21g/kg + Chitosan 1g/kg |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
110. |
3808 |
Sucker 90WP |
Ningnanmycin |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
111. |
3808 |
Sulonil 720SC |
Chlorothalonil |
Sương mai/ dưa chuột |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
112. |
3808 |
Sunshi 21WP, 103WP, 238WP |
Ningnanmycin 5g/kg (41g/kg), (61g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) |
21WP, 238WP: Bạc lá/lúa 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
113. |
3808 |
Surijapane 400SC, 450WP |
Azoxystrobin 50g/l (60g/kg) + Fenoxanil 310g/l (350g/kg) + Kasugamycin 40g/l (40g/kg) |
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
114. |
3808 |
Tepro super 300EC |
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 150 g/l |
Khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
115. |
3808 |
Tezole super 300SC |
Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
116. |
3808 |
Tigondiamond 800WP |
Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
117. |
3808 |
Tipozin 10GR |
Iprobenfos |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
118. |
3808 |
Titanicone 370SC |
Azoxystrobin 350g/l + Sulfur 10g/l + Difenoconazole 10g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
119. |
3808 |
Topzole 650WP, 800WG |
Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg) |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
120. |
3808 |
Totan 200WP |
Bronopol |
Lép vàng/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
121. |
3808 |
T-Promy MZ 72WP |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
22. |
3808 |
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP |
Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g) + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g) |
Nấm hồng/ sầu riêng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
123. |
3808 |
Tricô ĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP |
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g) |
Thối quả/ vải |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
124. |
3808 |
Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP |
Trichoderma konigii M8; M32; M35 1x109 CFU/g |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH Tam Nông |
125. |
3808 |
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g |
Trichoderma 108 bào tử/g |
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
126. |
3808 |
TT-Amit 500SC |
Fluazinam |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
127. |
3808 |
Tvzeb 800WP |
Mancozeb 800g/kg |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
128. |
3808 |
Uni-dipro 300EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
129. |
3808 |
Uni-hexma 5SC |
Hexaconazole |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
130. |
3808 |
Upper 400SC |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
131. |
3808 |
Usagvil 250SC, 700WP |
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg) |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
132. |
3808 |
Vamylicin 5SL |
Validamycin |
Nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
133. |
3808 |
Vicilin 32WP |
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10% |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
134. |
3808 |
Victoryusa 400SC, 500SC |
Fenoxanil 330 g/l (420g/l) + Ningnanmycin 70g/l (80g/l) |
400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa 500SC: Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
135. |
3808 |
Vikny 0.5SL |
Protein amylose |
Xử lý hạt giống bệnh lúa con/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
136. |
3808 |
Villa-Fuji 100SL |
Validamycin |
Lở cổ rễ/ lạc |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
137. |
3808 |
Vivil 100SC |
Hexaconazole |
Nấm hồng/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
138. |
3808 |
Yomisuper 23 WP |
Kasugamycin 1g/kg + Polyoxin B 22g/kg |
Phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
3. Thuốc trừ cỏ |
|||||
1. |
3808 |
Agil 100EC |
Propaquizafop |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
2. |
3808 |
ANG-sachco 100EC |
Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l |
cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH An Nông |
3. |
3808 |
Animex 800WP |
Atrazine 400g/kg + Ametryn 400g/kg |
Cỏ/mía |
Công ty CP Nicotex |
4. |
3808 |
Anly Gold 200WG |
Metsulfuron methyl |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
5. |
3808 |
Asarin 800WP |
Ametryn |
Cỏ/ mía |
Công ty TNHH Việt Thắng |
6. |
3808 |
Atasco 500EC |
Acetochlor |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH ô tô Việt Thắng |
7. |
3808 |
Becano 500SC |
Indaziflam |
Cỏ/chè |
Công ty TNHH Bayer Việt Nam |
8. |
3808 |
Bpanidat 170WP |
Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg |
Cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
9. |
3808 |
Bpsaco 500EC |
Acetochlor |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
10. |
3808 |
Broadsafe 200EC |
Quizalofop-P-Ethyl |
Cỏ/ đậu tương |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
11. |
3808 |
Bushusa 330EC |
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Đầu tư PT Tam Nông |
12. |
3808 |
Canoda 15WG |
Ethoxysulfuron |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Minh Long |
13. |
3808 |
Capeco 500EC |
Acetochlor |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
14. |
3808 |
Chesaco 300EC |
Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH King Elong |
15. |
3808 |
Clinclip 60 OD |
Cyhalofop butyl 50g/l Penoxsulam 10g/l |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Long Hiệp |
16. |
3808 |
Cybu 30EC |
Cyhalofop-butyl |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
17. |
3808 |
Droper 400WP |
Bensulfuron Methyl 40g/kg + Pretilachlor 360g/kg |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH BMC |
18. |
3808 |
Full house 30SC |
Oxaziclomefone |
Cỏ/ lúa sạ |
Sumitomo Corporation Vietnam LL |
19. |
3808 |
Hetcocan 5EC |
Quizalofop-P-Ethyl |
Cỏ/sắn |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
20. |
3808 |
Karmex 80WP |
Diuron |
cỏ/sắn |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
21. |
3808 |
Kimton 300SC |
Pentoxazone 250g/l + Pyrazosulfuron ethyl 50g/l |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH An Nông |
22. |
3808 |
Maestro 960EC |
Metolachlor |
Cỏ/lạc |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
23. |
3808 |
Parany 300EC |
Pretilachlor 295g/l + Pyrazosulfuron ethyl 5g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
24. |
3808 |
Pestcetor 900EC |
Acetochlor |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Xây dựng An Phú |
25. |
3808 |
Rainvel 480SL |
Dicamba |
Cỏ/cà phê |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
26. |
3808 |
Rice up 300EC |
Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/ lúa sạ |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
27. |
3808 |
Robin 310EC |
Pretilachlor 310g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
28. |
3808 |
Rus-Sunri 110WP |
Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
29. |
3808 |
Sarudo 500.5EC |
Acetochlor 500g/l + Bensulfuron Methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
30. |
3808 |
Sitafan 500WP |
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
31. |
3808 |
Supershot 330OD |
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
32. |
3808 |
Tacogold 400EC |
Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l (Chất an toàn Fenclorim 100g/l) |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
33. |
3808 |
Tecogold 601 EC, 622EC |
Butachlor 241g/l (602g/l) + Propanil 350g/l (10g/l) + Pretilachlor 10g/l (10g/l) |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
34. |
3808 |
Topbuta 600EC |
Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
35. |
3808 |
T-p glophosi 15SL |
Glufosinate-ammonium |
Cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
36. |
3808 |
T-P.Metsi 80WP |
Ametryn 30% + Simazine 50% |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
37. |
3808 |
T-ptubos 89 WP |
Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg |
Cỏ/ lúa sạ |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
38. |
3808 |
Trilla plus 80WG |
Diuron |
Cỏ/ mía |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
39. |
3808 |
Tropica 900EC |
Acetochlor |
Cỏ/lạc |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
40. |
3808 |
Uni-Kickdown 10EC |
Haloxyfop-R-Methyl |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
41. |
3808 |
Uni-Weedout 15EC |
Fluazifop-P-Butyl |
Cỏ/sắn |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
42. |
3808 |
V-T Rai 250WP |
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Propisochlor 200g/kg |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
43. |
3808 |
Wamrin 500SL |
Atrazine |
Cỏ/ngô, mía |
Công ty TNHH Việt Thắng |
44. |
3808 |
Zimizin 800WP |
Atrazine |
Cỏ/ ngô |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
4. Thuốc điều hòa sinh trưởng |
|||||
1. |
3808 |
Acroots 10SL |
α-Naphthyl acetic acid |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
2. |
3808 |
Acura 10WG |
Forchlorfenuron |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
3. |
3808 |
Comcat 150WP |
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria |
Kích thích sinh trưởng /sắn |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
4. |
3808 |
Dovagib 20TB |
Gibberellic acid |
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
5. |
3808 |
Elephant 5 PA |
Ethephon |
Kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
6. |
3808 |
Gibbeny 20TB |
Gibberellic acid |
Kích thích sinh trưởng/ dâu tây |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
7. |
3808 |
Higro 30WP |
Hymexazol |
Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
8. |
3808 |
Kelpak SL |
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0 mg/l |
Kích thích sinh trưởng /cà phê |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
9. |
3808 |
Lephon 40SC |
Ethephon |
Kích thích sinh trưởng / cao su |
Công ty TNHH MTV SNY |
10. |
3808 |
Nyro 0.01SL, 0.1 SP |
Brassinolide |
0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam 0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
11. |
3808 |
Opera 183 SE |
Epoxiconazole 50g/l + Pyraclostrobin 133g/l |
Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
12. |
3808 |
Parlo 15WP, 25SC, 25WP |
Paclobutrazol |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
13. |
3808 |
Paxlomex 15WP |
Paclobutrazol |
Kích thích sinh trưởng/ lạc |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
14. |
3808 |
Starga3 20TB |
Gibberellic acid |
Kích thích sinh trưởng /lúa, chè |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
15. |
3808 |
Subaygold 4.5SL |
Nucleotide 0.5 g/l + Humic acid 4 g/l |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
16. |
3808 |
TT A7 3.6EC |
Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7) |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
5. Thuốc trừ ốc |
|||||
1. |
3808 |
Capgold 700WP, 800WP |
Niclosamide 690g/kg (790g/kg) + Metaldehyde 10g/kg (10g/kg) |
Ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
2. |
3808 |
Caport 750WP |
Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
3. |
3808 |
Cửu Châu 20GR |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
4. |
3808 |
Cửu Châu Nghệ 520SC |
Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
5. |
3808 |
Dobay 810WP |
Niclosamide-lamine |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
6. |
3808 |
Duba 155GR |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
7. |
3808 |
Ocny 555SC |
Niclosamide-olamine |
Ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
8. |
3808 |
Topsami 871WP |
Niclosamide |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
9. |
3808 |
Tulip 215B |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
6. Chất dẫn dụ |
|||||
1. |
3808 |
Dr.Jean 800EC |
Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l |
Ruồi đục quả/ cam |
Công ty TNHH US.Chemical |
2. |
3808 |
T-P Nongfeng 950SL |
Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l |
Ruồi đục quả / nhãn |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
7. Thuốc trừ mối |
|||||
1. |
3808 |
SentriconTM HD 0.5 RB |
Hexaflumuron |
Mối/ công trình xây dựng |
Dow AgroSciences B.V |
MINISTRY OF
AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 15/2017/TT-BNNPTNT |
Hanoi, August 14, 2017 |
Pursuant to the Government’s Decree No.15/2017/ND-CP dated February 17, 2017 defining the Functions, Tasks, Powers and Organizational Structure of Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to the Law on Plant Protection and Quarantine dated November 25, 2013;
At the request of Director of Plant Protection Department;
Minister of Agriculture and Rural Development promulgates a Circular regarding amendment to the Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 by Minister of Agriculture and Rural Development on List of Permissible and Banned Plant Protection Substances in Vietnam and HS Codes thereof.
Article 1. Amendment to the Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016 by Minister of Agriculture and Rural Development on List of permissible and banned plant protection substances in Vietnam and HS codes thereof include:
1. Change in names of the applicants: 7 cases (Appendix I enclosed herewith).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
a) Fungicides: 1 active ingredient, 1 trade name;
b) Herbicides: 4 active ingredients, 4 trade names.
3. The following pesticides are added to the List of permitted pesticides in Vietnam (prescribed in the Appendix III enclosed herewith):
a) Pesticides: 148 types;
b) Fungicides: 138 types;
c) Herbicides: 44 types;
d) Plant-growth regulators: 16 types;
dd) Snailicides: 09 types;
e) Pheromones: 2 types;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
This Circular comes into force as from January 10, 2017.
Article 3. Implementation responsibility
Head of Ministry Office, Director of Plant Protection Department, heads of affiliates of the Ministry, Directors of Departments of Agriculture and Rural Development of provinces or central-affiliated cities and relevant entities and individuals shall be responsible for implementing this Circular./.
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Le Quoc Danh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name of active substance
Trade name
Prescribed in the Circular No. 03/2016/TT-BNNPTNT dated April 21, 2016
Amended as
1.
Acephate
BM Promax 75WP
Behn Meyer Agcare LLP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.
Dazomet
Basamid Granular 97MG
Behn Meyer Agcare LLP
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
3.
Diuron
BM Diuron 80 WP
Behn Meyer Agcare LLP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.
Glyphosate
BM - Glyphosate 41 SL
Behn Meyer Agcare LLP
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
5.
Glyphosate IP A salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l
Weedall 375 SL
Behn Meyer Agcare LLP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.
Propanil (DCPA)
Bm Weedclean 80WG
Behn Meyer Agcare LLP
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
7.
Paclobutrazol
Palove gold 15WP
Nong Phat Trading Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OFFICIALLY REGISTERED PLANT PROTECTION PRODUCTS ON THE
LIST OF PERMISSIBLE PLANT PROTECTION PRODUCTS IN VIETNAM
(Enclosed with the Circular No. 15/2017/TT-BNNPTNT
dated August 14, 2017 by Minister of Agriculture
and Rural Development)
No.
HS Code
TRADE NAME
COMMON NAME
CROP/ PEST
APPLICANT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.
3808
“Tiêu tuyến trùng 18EC”
Cinnamon essential oil
Nematodes/ carrots, black pepper, coffee plants
Khoa Dang Technical & Scientific Services Co., Ltd.
2. Herbicides
1.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benzobicylon (min 97%)
Weeds and grasses/ Floating rice
An Nong Co., Ltd.
2.
3808
Midori 25SL
Fomesafen (min 95%)
Weeds and grasses/soybeans
Hoc Mon Joint Stock Company
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Minarin 500WP
Nicosulfuron (min 94%)
Weeds and grasses/ maize
Viet Thang Co., Ltd.
4.
3808
“Voi Đỏ 750WP”
Flazasulfuron (min 95%)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
An Nong Co., Ltd.
PLANT PROTECTION PRODUCTS ADDED TO THE LIST OF PERMISSIBLE PLANT PROTECTION PRODUCTS IN VIETNAM
(Enclosed with the Circular No. 15/2017/TT-BNNPTNT dated
August 14, 2017 by Minister of Agriculture and Rural Development)
No.
HS Code
TRADE NAME
COMMON NAME
CROP/ PEST
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Pesticides
1.
3808
Abamine 1.8EC, 3.6EC
Abamectin
1.8EC: Panicle rice mite/rice
3.6EC: Worms/ cashews; Leaf-roller, panicle rice mite / rice
Thanh Dien Joint Stock Company
2.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Abinsec 1.8EC
Abamectin
Leaf-roller/ rice
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
3.
3808
Achony 35WP
Chlopyrifos ethyl 14% + Acephate 21%
Paddy leaf mite/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.
3808
Actinovate 1SP
Streptomyces lydicus WYEC 108
Nematodes/ black peppers
Golden Rice Agrochemical Co. Ltd.
5.
3808
Adomate 100SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf-roller/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company
6.
3808
Amitage 200EC
Carbosulfan
Black twig borer, mealybugs / coffee; nematodes/ black peppers
Viet Agro Company Limited
7.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anboom 48EC
Chlorpyrifos ethyl
Mealybugs / coffee, cassava; sugarcane woolly aphid/sugarcane
Loc Troi Group Joint Stock Company
8.
3808
Andomec 9.0EC
Abamectin
Leaf-roller/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.
3808
Andousa 100WG
Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg
Leaf-roller/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company
10.
3808
Anhosan 790EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fenobucarb 480g/l +
Phenthoate 300g/l
Brown planthopper, panicle rice mite/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company
11.
3808
Anisaf SH-01 2SL
Polyphenol extracted from Gleditschia australis, Siegesbeckia orientalis, Bidens pilosa, Parthenium hystherophorus
Litchi stem-end bore/ litchi, mealybugs / coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.
3808
Anocis 250WP, 300WP
Dinotefuran 200g/kg
(200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)
Brown planthopper/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company
13.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emamectin benzoate
Leaf-roller/ rice
Technique Development Support and Technology Transfer Co., Ltd.
14.
3808
Atabron 50EC
Chlorfluazuron
Beet armyworms/ onions
Sumitomo Corporation Vietnam LL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
“Bạch hổ 150SC”
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
Panicle rice mite, rice caseworm, stem borers, thrips/ rice; armyworms/cotton; thrips/ cashews; leafminers/daisy
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
16.
3808
Batcasa 700EC
Fenobucarb 450g/l + Trichlorfon 250g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Thang Co., Ltd.
17.
3808
Bavella 99.9EC
Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l
White-backed planthopper/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
18.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorfenapyr 10g/l + Chlorfluazuron 100g/l
White-backed planthopper/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
19.
3808
Biffiny 600FS
Imidacloprid
Seed treatment for preventing brown planthoppers/ rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Binhtac 20EC
Amitraz
Panicle rice mite/rice
Bailing Agrochemical Co., Ltd
21.
3808
Biograp 600WG, 650WG, 700WG
Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
650WG, 700WG: Leaf-rollers, brown planthopper/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
22.
3808
Bn-Samix 26 EC
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%
Stem borers/ rice
Bao Nong Viet Joint Stock Company
23.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Boema 50EC
Emamectin benzoate
Spider mites/ orange
SAM Corporation
24.
3808
Bolo 25SC
Buprofezin
Brown planthopper/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25.
3808
Cagent 3GR
Fipronil
Stem borers/ rice
Can Tho Pesticides Joint Stock Company
26.
3808
Supper Chipusa 10EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthopper/ rice
An Hung Phat Pesticide Company Limited
27.
3808
Checsusa 250EC, 250WG, 650EC
Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (10g/kg), (550g/l)
250EC: Mealybugs/ coffee
250WG: Sugarcane woolly aphid/sugarcane
650EC: Leaf-roller/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28.
3808
Cherray 700WG
Pymetrozine 500g/kg+
Imidacloprid 200g/kg
Brown planthopper/ rice
Viet Thang Co., Ltd.
29.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
Panicle rice mite/ rice, mealybugs/ coffee
Tam Nong Production and Trading Company Limited
30.
3808
Chet 810WG
Pymetrozine 10 g/kg + Fipronil 800 g/kg
Rice caseworm/rice
Viet Duc Company Limited
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Chetsau 100WG
Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg
Beet armyworm/ tobacco
Tam Nong Production and Trading Company Limited
32.
3808
Chlorferan 240SC
Chlorfenapyr
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
33.
3808
Closer 500WG
Sulfoxaflor
Mealybugs/ cotton; cowpea aphids/soybeans; mealybugs/ coffee, black peppers; jassid/ cotton
Dow AgroSciences B.V
34.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos ethyl 50% + Cypermethrin 5%
Stem borers/ rice
Thanh Dien Joint Stock Company
35.
3808
Comite 570EW
Propargite
Panicle rice mite/rice; spider mites/tea, orange, groundnuts, cassava, lily
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Confidor 200SL
Imidacloprid
Mealyburgs/ black peppers, green scale/ coffee
Bayer Vietnam Co., Ltd.
37.
3808
Cormoran 180EC
Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Adama Vietnam Co., Ltd.
38.
3808
Coven 200EC
Pyridaben
Leaf-roller/ rice; mealybugs/ coffee
Hoc Mon Joint Stock Company
39.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpha-cypermethrin 120g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l
Leaf-roller/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
40.
3808
Cyhella 250CS
Lambda-cyhalothrin
Leaf-roller/ rice
Viet Agro Company Limited
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Cyo super 200WP
Dinotefuran
Cowpea aphids/cucumber, green leafhopper/ tea
Loc Troi Group Joint Stock Company
42.
3808
Dadygold 50EC
Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
43.
3808
Danitol-S 50EC
Fenifrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l
Brown planthopper/ rice
Sumitomo Chemical Vietnam, Co., Ltd.
44.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emamectin benzoate 85g/kg (115g/kg) + Indoxacarb 120g/kg (120g/kg)
205WP: Stem borers/ rice
235WP: Leaf-roller/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
45.
3808
Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 370SC
Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (20g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l), (350g/l)
White-backed planthopper/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46.
3808
Docytox 700EC
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l
Mealybugs/ coffee
Thanh Hung Pesticides Company Limited
47.
3808
Dofaben 100EC, 150WG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spider mites/orange, thrips/grapes
Dong Phat Plant Protection Co., Ltd.
48.
3808
Dofama 120EC, 150WG
Abamectin 40g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 80g/l (100g/kg)
Spider mites/orange, panicle rice mite/ rice
Dong Phat Plant Protection Co., Ltd.
49.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Domosphi 20EC
Acetamiprid
Leaf-roller/ rice, beet armyworms/ groundnuts
Thanh Dien Joint Stock Company
50.
3808
Dotimec 200EC
Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l
Lawn armyworm/rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51.
3808
DT Aba 50EC
Abamectin
Green leafhopper/ tea
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
52.
3808
DT Ema 30EC, 40EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30EC: Diamondback moth/ cabbage
40EC: Spider mites/ orange
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
53.
3808
Dupont™ Benevia® 100 OD
Cyantraniliprole
Thrips/ chilli; thrips, leafminers, cucumber moth/ cucumber
Dupont Vietnam Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Ema king 40EC
Emamectin benzoate
Citrus leafminer/ orange
Mekong Pesticides Co., Ltd.
55.
3808
Emaplant 1.9EC, 3.8EC
Emamectin benzoate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.8EC: Mealybugs/ coffee
Thanh Dien Joint Stock Company
56.
3808
Emathai 10EC, 10WG
Emamectin benzoate
10EC: Gall mites/ longan; beet armyworms/soybeans; thrips/mango; leaf-roller, brown planthopper, panicle rice mite/rice
10WG: Thrips/watermelon, panicle rice mite/rice
Dong Vang Pesticide Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Everest 500WP
Acetamiprid 250g/kg + Buprofezin 250g/kg
Mealybugs/ coffee
Nam Bo Company Limited
58.
3808
Extrausa 300SE
Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thon Trang Commercial Production Company Limited
59.
3808
“G8-Thôn Trang 150WG, 175WG, 195WG, 215WG”
Emamectin benzoate
150WG, 175WG, 195WG: Leaf-roller, stem borers/rice
215WG: Stem borers/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
60.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l
Thrips/rice
Adama Vietnam Co., Ltd.
61.
3808
Gammalin super 425EC
Lambda-cyhalothrin 50g/l + Profenophos 375 g/l
Mealybugs/ coffee
Golden Rice Agrochemical Co. Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Glan 130EC
Abamectin 10g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l + Chlorfenapyr 100g/l
White-backed planthopper/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
63.
3808
Hakiray 20WP
Dinotefuran
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoang Anh Pesticide Company Limited
64.
3808
Hero super 350EC
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l
Leaf-roller/ rice
Tho Khang Import Export Corporation
65.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hexythiazox
Panicle rice mite/rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
66.
3808
Indony 150SC
Indoxacarb
Panicle rice mite/rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Kajio 1GR
Emamectin benzoate
Sweet potato weevils/sweet potato, nematodes/black peppers
BMC Co., Ltd.
68.
3808
Kalou 270WP
Alpha-cypermethrin 50g/kg + Chlorfluazuron 20g/kg + Fipronil 200g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
69.
3808
Katera 50EC
Lambda-cyhalothrin
Rice caseworm, thrips/ rice; leaf-rollers/ groundnuts
Thanh Dien Joint Stock Company
70.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l), (150g/l)
250EC, 500EC: Leaf-roller/ rice
650EC: Leaf-roller, panicle rice mite/rice
Agriking Agro Chemicals Joint Stock Company
71.
3808
Kosau 750WP
Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg
Leaf-roller, stem borers/rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72.
3808
Lanro 250EC, 500EC
Fenobucarb 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (50g/l)
250EC: Thrips, panicle rice mite/rice
500EC: Thrips/rice
Agriking Agro Chemicals Joint Stock Company
73.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l
Stem borers/ rice
Dow AgroSciences B.V
74.
3808
Losmine 5GR
Chlorpyrifos ethyl 4% + Imidacloprid 1%
Dry flies, termites/ coffee
Green Fields Joint Stock Company
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Loxa 50EC
Cypermethrin
Leaf-roller/ rice
Horizon Pacific Agriculture Joint Stock Company
76.
3808
Lupus 50ME
Fipronil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Agro Company Limited
77.
3808
Marvel 570EC
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l
Mealybugs/ coffee
Mekong Pesticides Co., Ltd.
78.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos ethyl
Brown planthopper/ rice
Viet Thang Auto Co., Ltd.
79.
3808
Mekomectin 150WG, 170WG
Emamectin benzoate
Leaf-roller/ rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Mimic 20SC
Tebufenozide
Stem borers/ rice
Sumitomo Corporation Vietnam LL
81.
3808
Mospilan 3EC, 20SP
Acetamiprid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sumitomo Corporation Vietnam LL
82.
3808
Mothian 0.35EC
Azadirachtin
Diamondback moth/ kohlrapi; Oriental leafworm moth/ amaranth, Basella alba; cotton bollworm/eggplant
Thien An Agriculture Joint Stock Company
83.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg
Rice caseworm/rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd.
84.
3808
Nanowinusa 150WG
Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg
Rice caseworm/rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Neem Nim Xanh Xoan 0.3EC
Azadirachtin
Nematodes/ coffee
Ngan Anh Co., Ltd.
86.
3808
Newtapky 10EC
Emamectin benzoate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tam Lap Thanh Services Trading Production Joint Stock Company
87.
3808
Newamate 200SC
Indoxacarb
Leaf-roller/ rice
Dong Vang Pesticide Co., Ltd.
88.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fenbutatin oxide
Spider mites/ orange
Hop Tri Investment Corporation
89.
3808
Nongiaphat 500EC
Profenofos
Stem borers/ rice
Thai Phong Trading Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Nozzaplus 450WG
Pymetrozine 300g/kg + Dinotefuran 150g/kg
Brown planthopper/ rice
Tran Vu Chemical and Trading Company Limited
91.
3808
Nycap 48EC
Chlorpyrifos ethyl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
92.
3808
Ogau 580EC
Chlorpyrifos ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/1
Stem borers/ rice
Horizon Pacific Agriculture Joint Stock Company
93.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pymetrozine
Brown planthopper/ rice
BMC Co., Ltd.
94.
3808
Patriot 50EC
Permethrin
Stem borers/ rice
Thanh Hung Pesticides Company Limited
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Penny 700EC
Chlorpyrifos ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l
Mealybugs/ black peppers, thrips/cashews, stem borers/maize, black twig borer/ coffee
Dong Phat Plant Protection Co., Ltd.
96.
3808
Pesieu 500SC
Diafenthiuron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Thang Co., Ltd.
97.
3808
Picana 450EC
Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l
White-backed planthopper/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
98.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 30g/kg + Emamectin benzoate 56g/kg
Stem borers/ rice
Tran Vu Chemical And Trading Company Limited
99.
3808
Punto xtra 70WG
Imidacloprid
Brown planthopper/ rice
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Pylagold 170SC
Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l
White-backed planthopper/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
101.
3808
Pyramite 400WP
Sulfur 250g/kg + Pyridaben 150g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tran Vu Chemical And Trading Company Limited
102.
3808
Qshisuco 550WP, 700WP
Imidacloprid 100g/kg (150g/kg) + Indoxacarb 450g/kg (550g/kg)
Brown planthopper/ rice
Technique Development Support and Technology Transfer Co., Ltd.
103.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azocyclotin
Panicle rice mite/rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
104.
3808
Quiluxny 6WG, 12WG, 20WG, 99.9SC
Emamectin benzoate
6WG: Cabbage white butterfies/ cabbage
12WG, 20WG: Leaf-roller/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
105.
3808
Ragonmy 555WP
Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg
Mealybugs/ coffee, thrips/ rice
Lan Anh Joint Stock Company
106.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emamectin Benzoate 2.5% + Fipronil 17.5%
Leaf-roller, paddy leaft mite/ rice
Thanh Hung Pesticides Company Limited
107.
3808
Raymore 650WP
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg
Brown planthopper/ rice
Viet Thang Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Reasgant 3.6EC
Abamectin
Diamondback moth/ cauliflower, spider mites/African eggplant
Viet Thang Co., Ltd.
109.
3808
Rebat 20SC
Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
110.
3808
Rimon fast 100SC
Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l
Black twig borer/ coffee
Adama Vietnam Co., Ltd.
111.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Abamectin
Spider mites/ mandarin
Thai Phong Trading Co., Ltd.
112.
3808
Sausto 50WG
Emmamectin benzoate
Leaf-roller/ rice, diamondback moth/ cabbage
Rainbow Environment International Joint Stock Company
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Schiepusamy 300SC, 350SC
Chlorfluazuron 200 g/l (250g/l) + Fipronil 100 g/l (100g/l)
Stem borers, leaf-roller /rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
114.
3808
Season 450SC
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
115.
3808
Sender 100EC
Chlorfenapyr
Leaf-roller/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
116.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Emamectin benzoate 4% (50g/l)+ Indoxacarb 6% (150g/l)
10WG: Leaf-roller, stem borers/ rice; beet armyworm, pod borer/ soybeans
200SC: Rice caseworm/ rice, bud borer/ rose
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
117.
3808
Silsau super 1.9EC, 2.5EC, 3.5EC
Emamectin benzoate
Pink bollworms/ grapefruits
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
118.
3808
Sory 310EC, 595EC
Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (30.5g/l)
Stem borers/ rice
An Nong Co., Ltd.
119.
3808
Startus 150SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spider mites/ cherry-blossom
Truong Thinh Co., Ltd.
120.
3808
Stun 20SL
Imidacloprid
Mosquito bugs/cashew, lace bugs/ black peppers
Hextar Chemical Sdn. Bhd
121.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Superjet 25EC, 110SC
Chlorfenapyr
25EC: White-backed planthopper/ rice
110SC: Leaf-roller/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
122.
3808
Supermite 550WP
Diafenthiuron 200g/kg + Propagite 350g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Thang Co., Ltd.
123.
3808
Tasieu 5WG
Emamectin benzoate
Green tortoise beetle/ water spinach, diamondback moth/ Chinese cabbage, pod borer/ common beans
Viet Thang Co., Ltd.
124.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etofenprox 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg
Brown planthopper/ rice
Mitsui Chemical Agro, Inc.
125.
3808
Terin 50EC
Permethrin
Mosquito bugs/cashew, mealybugs/ coffee
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Thio.dx 75WP
Thiodicarb
Stem borers/ rice
Green Fields Joint Stock Company
127.
3808
Thiocron 768WG
Abamectin 100g/kg + Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 618g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoang Nong Agriculture Materials Joint Stock Company
128.
3808
Thunderan 50WG
Clothianidin
Brown planthopper/ rice
Loc Troi Group Joint Stock Company
129.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l
White-backed planthopper/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
130.
3808
Topple 420EC, 600EC
Buprofezin 90g/l (120g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l)+Lambda-cyhalothrin 30g/l (20g/l)
420EC: Stem borers/ rice
600EC: Panicle rice mite, leaf-roller, stem borers/rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
131.
3808
TT-Anonin 1EC
Annonin
Cotton bollworm/ tomato, diamondback moth/ cabbage, panicle rice mite/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
132.
3808
TT-Bite 30SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stem borers/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
133.
3808
TT-Bux 400SC
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l
Stem borers/ maize, rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
134.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT-Checker 270SC
Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l
Stem borers, white-backed planthopper/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
135.
3808
TT-Glim 270SC
Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l
Mealybugs/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
136.
3808
TT-Led 70 WG
Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%
Stem borers, leaf-roller, /rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
137.
3808
Tvusa 600WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthopper/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
138.
3808
Uni-aceta 20SP
Acetamiprid
Thrips/ cashew
World Vision (VN) Co., Ltd.
139.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unitox 5 EC
Alpha-cypermethrin
Mosquito bugs/cashew
UPL Vietnam Co., Ltd.
140.
3808
Usagrago 477.77WP
Chlorpyrifos ethyl 420g/kg + Imidacloprid 57.77 g/kg
Leaf-roller, stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
141.
3808
Usagtox 360SC, 750WP
Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg)
360SC: Panicle rice mite/rice
750WP: Spider mites/ coffee; leaf-roller, brown planthopper, whiteflies/ rice
An Nong Co., Ltd.
142.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg
Leaf-roller, thrips/ rice
Thai Phong Trading Co., Ltd.
143.
3808
Vanguard 550EC
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
Mealybugs/ black peppers
Mekong Pesticides Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Vetujapane 300SC, 350SC, 400SC
Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l) + Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l)
300SC: Stem borers/ rice, beet armyworms/soybeans
350SC: Leaf-roller/ rice
400SC: Stem borers/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
145.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbosulfan
Stem borers/ maize, sugarcane; black beetles/ sugarcane
Vietnam Pesticides Joint Stock Company
146.
3808
Virofos 50EC
Chlorpyrifos Ethyl
Panicle rice mite/ rice, mosquito bugs/ cashew
Vietnam Pesticides Joint Stock Company
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Wavesuper 15 SC
Indoxacarb
Beet armyworm/ tobacco
Nam Bo Company Limited
148.
3808
Wellof 3GR, 300EC
Chlorpyrifos ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
330EC: Coffee berry borer/ coffee, mosquito bugs/cashew
H.A.I Agrochem Joint Stock Company
2. Fungicides
1.
3808
Activo super 648WP
Trifloxystrobin 35g/kg + Propineb 613g/kg
Powdery mildew/ grapes
Horizon Pacific Agriculture Joint Stock Company
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Agrilife 100SL
Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%
Frog-eye leaf spot/ chilli, leaf spot/ eggplant
Hop Tri Investment Corporation
3.
3808
Aikosen 80WP
Mancozeb
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
World Vision (VN) Co., Ltd.
4.
3808
Aliette 800 WG
Fosetyl-aluminium
Quick wilt/ black peppers, downy mildew/ tomato
Bayer Vietnam Co., Ltd.
5.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fosetyl-aluminium
Quick wilt/ black pepper
Nicotex Joint Stock Company
6.
3808
Altista top 500SC, 560SC, 600SC
Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l)
500SC: Rice blast/ rice
560SC: Sheath blight/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nam Bac Company Limited
7.
3808
Aluminy 800WG
Fosetyl-aluminium
Stem bleeding/ rubber trees
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
8.
2808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l
Coffee rust/ coffee
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
9.
3808
Amistar 250SC
Azoxystrobin
Downy mildew, anthracnose/ watermelon; downy mildew/ tomato; anthracnose/ chilli
Syngenta Vietnam Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Amistar top 325SC
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
Sheath blight/ maize; coffee rust/ coffee
Syngenta Vietnam Co., Ltd.
11.
3808
Amisupertop 330SC
Azoxystrobin 260g/l + Tebuconazole 10g/l + Propineb 60g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
12.
3808
Anizol 75WP, 761WP
Prochloraz 10g/kg (1g/kg) + Tricyclazole 65g/kg (760g/kg)
Rice blast/ rice
Phap Thuy Si Company Limited
13.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 250g/l
Bacterial grain rot/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export Joint Stock Company
14.
3808
Antimer-so 800WP
Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg
Rice blast/ rice
Nong Trang Trading Service Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Anvinduc 50SC, 400SC
Hexaconazole 47g/l (100g/l) + Tricylazole 3g/l (300g/l)
50SC:
Sheath blight/ rice; powdery mildew/ rubber trees; corynespora leaf
fall/ rubber trees
400SC: Bacterial grain rot/ rice
Viet Duc Company Limited
16.
3808
Apropo 200SE
Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Adama Vietnam Co., Ltd.
17.
3808
ARC-carder 75WP
Propineb 70% + Triadimefon 5%
Coffee rust/ coffee
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
18.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
Quick wilt/ black peppers; bacterial grain rot/ rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
19.
3808
Asmiltatop super 400SC
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
Rice blast/ rice
Nong Trang Trading Service Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Awin 100SC
Hexaconazole
Pink disease/ coffee trees; anthracnose/ cashew; bacterial grain rot/ rice
Thai Phong Trading Co., Ltd.
21.
3808
Azony 320SC
Azoxystrobin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
22.
3808
Azotop 400SC
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
Anthracnose/black peppers
Mekong Pesticides Co., Ltd.
23.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l
Bacterial leaf blight, bacterial grain rot /rice
Viet Duc Company Limited
24.
3808
Bemjapane 760WP
Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg
Rice blast/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Binyvil 70 WP, 81WP
Mancozeb 45% (80%) + Fosetyl-aluminium 25% (1%)
70WP: Bacterial grain rot/ rice
81WP: Gray mold, downy mildew/ tomato
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
26.
3808
Blockan 25 SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anthracnose/coffee; Anthracnose, powdery mildew/ rubber trees; leaf spot/ groundnuts; Anthracnose/ black peppers, cocoa
Loc Troi Group Joint Stock Company
27.
3808
Bsimsu 555SC, 880WP
Tricyclazole
Rice blast/ rice
Technique Development Support and Technology Transfer Co., Ltd.
28.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calox 250SC
Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l
Corynespora leaf fall/ rubber trees
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
29.
3808
Charterusa 300SL, 450WP
Ningnanmycin 60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg)
300SL: Bacterial leaft streak/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thon Trang Commercial Production Company Limited
30.
3808
Chevin 40WG
Hexaconazole
Bacterial grain rot/ rice
Nicotex Joint Stock Company
31.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l
Rice blast/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
32.
3808
Chobits 110WP
Kasugamycin 50g/kg + Ningnanmycin 60g/kg
Bacterial grain rot, bacterial leaft streak/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Chubeca 1.8SL
Polyphenol extracted from Oroxylum indicum, and leaves and bark of Salix babylonica
Brown spots/ pitaya
Centre for Research and Development of Biochemical Technology
34.
3808
Citeengold 415SC
Difenoconazole 160g/l + Azoxystrobin 255g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lan Anh Joint Stock Company
35.
3808
Clearner 75 WP
Chlorothalonil
Downy mildew/ watermelon
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
36.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg
Downy mildew/ potato
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
37.
3808
Custodia 320SC
Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l
Rice blast, sheath blight/ rice
Adama Vietnam Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Daconil 500SC
Chlorothalonil
Downy mildew/ cauliflowers; Downy mildew, anthracnose/ common beans
Viet Thang Co., Ltd.
39.
3808
Diman bul 70WP
Mancozeb 60% + Dimethomorph 10%
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Agria S.A
40.
3808
Dobin 650WP
Chorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg
Rust/ soybeans
Viet Thanh Agro - Chemistry Joint Stock Company
41.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Difenoconazole 150g/l (10g/kg) + Tricyclazole 450g/l (750g/kg)
Rice blast/ rice
Dong Vang Pesticide Co., Ltd.
42.
3808
DuPontTM Kocide 46.1WG
Copper Hydroxide
Bacterial leaf blight /rice
Dupont Vietnam Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Eddy 72WP
Cuprous Oxide 60% + Dimethomorph 12%
Root-knot nematodes/coffee; bacterial wilt/ green peas
Hop Tri Investment Corporation
44.
3808
Favaret 72WP
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nicotex Joint Stock Company
45.
3808
Fenogold 300WP
Fenoxanil
Rice blast/ rice
Golden Lotus Pesticide Co., Ltd.
46.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tebuconazole
Leaf spot/groundnuts, slow wilt/ pepper / black peppers, corynespora leaf fall/ rubber trees
Bayer Vietnam Co., Ltd.
47.
3808
Forliet 80 WP
Fosety1-aluminium
Bacterial soft rot/ cabbage
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Forlione 310EC, 760WP
Prochloraz 309.9g/l (260g/kg) + Propineb 0.1 g/1 (500g/kg)
Bacterial grain rot/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
49.
3808
Fungimaster 250EC
Propiconazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Agro Company Limited
50.
3808
Fungonil 75WP
Chlorothalonil
Anthracnose/ orange
Viet Agro Company Limited
51.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fluazinam 400g/l + Metalaxyl-M 80g/l
Bacterial grain rot/ rice
An Nong Co., Ltd.
52.
3808
Gallegold 46WP, 47SL, 71WP
Ningnanmycin 40.9g/l (41.9g/l), (50.9g/kg) + Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1 g/l), (0.1g/kg)
Bacterial grain rot/ rice
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Gekko 20SC
Amisulbrom
Club root/ cabbage, stem rot/ durian
Nissei Corporation Vietnam Co. Ltd.
54.
3808
Gone Super 350EC
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BMC Co., Ltd.
55.
3808
Headline 100CS
Pyraclostrobin
Bacterial grain rot/ rice
BASF Vietnam Co., Ltd
56.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
Anthracnose/ cashew; Leaf spot/groundnuts
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
57.
3808
Hope 27WP, 48SL
Ningnanmycin 17g/kg (38g/l) + Chitosan 10g/kg (10g/l)
27WP: Bacterial leaf blight /rice
48SL: Bacterial grain rot/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58.
3808
Hope life 450WP
Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg
Cottony soft rot/ cabbage; downy mildew/ tomato; wilt/ watermelon
An Nong Co., Ltd.
59.
3808
Insuran 50WG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Root rot/ grapefruits, cocoa; anthracnose/ durian
Loc Troi Group Joint Stock Company
60.
3808
Kagomi 3SL
Kasugamycin
Rice blast, bacterial leaf blight/ rice; Bacterial soft rot/ cabbage; canker/ orange
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
61.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kamsu 4SL
Kasugamycin
Wilt/ African eggplants; wilt/ luffa; Bacterial soft rot/ Chinese cabbage
Viet Thang Co., Ltd.
62.
3808
Kasuduc 50WP, 80WP
Kasugamycin
80WP: Rice blast/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Duc Company Limited
63.
3808
Kimone 750WP
Tricyclazole 500g/kg + Chlorothalonil 250g/kg
Soft rot/ ginger
Agriking Agro Chemicals Joint Stock Company
64.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
Anthracnose/cashew
Agriking Agro Chemicals Joint Stock Company
65
3808
Kitini super 450SC
Fenoxanil 100g/l + Sulfur 300g/l + Tricyclazole 50g/l
Rice blast/ rice
An Nong Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Lany super 440SC
Hexaconazole 50g/l + Kasugamycin 30g/l + Tricyclazole 360g/l
Rubber tree bark necrosis syndrome/ rubber trees
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
67
3808
Lazerusa 500SC, 550SC, 600SC
Azoxystrobin 200g/l (210g/l), (220g/l) + Ningnanmycin 50g/l (50g/l), (60g/l) + Fenoxanil 250g/l (290g/l), (320g/l)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
550SC, 600SC: Bacterial grain rot, rice blast/rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
68
3808
Lino oxto 200WP
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
Powdery mildew/ rubber trees
Agricultural Union Viet Nam Corporation
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lipman 80WG
Sulfur
Citrus scab/ orange; powdery mildew/ rubber trees, rambutan
H.A.I Agrochem Joint Stock Company
70
3808
Lotususa 750WG, 800WG
Azoxystrobin 400g/kg (450g/kg) + Tebuconazole 350g/kg (350g/kg)
750WG: Sheath blight, rice blast/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thon Trang Commercial Production Company Limited
71
3808
Mainex 50SC
Hexaconazole
Bacterial grain rot/rice; pink disease/ coffee trees; powdery mildew, corynespora leaf fall/ rubber trees
Adama Vietnam Co., Ltd.
72
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azoxystrobin 200g/l (200g/l) + Difenoconazole 220g/l (250g/l)
420SC: Coffee rust/ coffee
450SC: Rice blast/ rice
Thanh Hung Pesticides Company Limited
73
3808
Map Rota 50WP
Kresoxim methyl
Quick wilt/ black peppers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
74
3808
Mastertop 325SC
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
Bacterial grain rot/rice; anthracnose/ coffee, black peppers; corynespora leaf fall/ rubber trees
Advanced Agriculture Solutions Joint Stock Company
75.
3808
Metman bul 68WG, 72WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rubber tree bark necrosis syndrome/ rubber trees
Agria S.A
76.
3808
Nano Diamond 808WP
Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg
Rice blast/ rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd.
77.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nano wall 500SC
Bismerthiazol 475g/l + Kasugamycin 25g/l
Bacterial leaf blight /rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd.
78.
3808
Nativo 750WG
Trifloxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg
Anthracnose/ coffee trees
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79.
3808
Navara 50WP
Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg
Bacterial leaf blight /rice
Hoang An Plants Protection Co., Ltd.
80.
3808
Newtinano super 800WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rice blast/ rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd.
81.
3808
Nitin 300EC
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
Anthracnose/ cashew; Anthracnose/ coffee trees
Nicotex Joint Stock Company
82.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
“Nôngiabảo 310EC”
Difenoconazole 150 g/l + Propiconazole 160 g/l
Corynespora leaf fall/ rubber trees
Thai Phong Trading Co., Ltd.
83.
3808
“Nôngiaphúc 400EC”
Flusilazole
Bacterial grain rot/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84.
3808
Novistar 360WP
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg
Quick wilt/ black peppers
Nong Viet Joint Stock Company
85.
3808
Ori 150SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Corynespora leaf fall/ rubber trees
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
86.
3808
Ortiva 600SC
Azoxystrobin 100 g/l + Chlorothalonil 500 g/l
Leaf spot/ tomato; Corynespora leaf fall, stem blight/ rubber trees
Syngenta Vietnam Co., Ltd.
87.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Paramax 400SC
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
Rust/ maize
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
88.
3808
Parosa 325WP
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg
Bacterial leaft streak/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89.
3808
Phaybuc 325SC
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
Bacterial wilt disease/ groundnuts
King Elong Co., Ltd.
90.
3808
Phesolmanco-M 72 WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rubber tree bark necrosis syndrome/ rubber trees
World Vision (VN) Co., Ltd.
91.
3808
Polysuper 32WP
Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 22g/kg
Bacterial grain rot/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
92.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Poticua 250EW
Tebuconazole
Seed treatment for preventing foot-rot disease/ rice
Thai Phong Trading Co., Ltd.
93.
3808
Profiler 711.1 WG
Fluopicolide 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg
Downy mildew/cabbage, tomato; Root rot/ grapefruits; Root rot/ orange
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94.
3808
Proman bul 550SC
Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248 g/l
Downy mildew/ watermelon
Agria S.A
95.
3808
Proplant 722SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Root rot/ orange
Kien Nam Co., Ltd.
96.
3808
Provil 450SC
Tebuconazole
Powdery mildew/ rose; rice blast/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
97.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Puvertin 450EC
Isoprothiolane 400g/l + Sulfur 50g/l
Rice blast/ rice
Viet Thanh Agro - Chemistry Joint Stock Company
98.
3808
Rampart 35SD
Metalaxyl
Quick wilt/ black peppers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99.
3808
Rorai 21WP, 103WP, 238WP
Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg)
+ Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg), (167g/kg)
21WP, 103WP: Bacterial grain rot, bacterial leaf blight/rice
238WP: Bacterial grain rot/ rice
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd.
100.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Routine 200SC
Isotianil
Bacterial leaf blight/rice; bacterial wilt/ tomato
Bayer Vietnam Co., Ltd.
101.
3808
Rubbercare 720WP
Metalaxyl-M 60 g/kg + Macozeb 660 g/kg
Quick wilt/ black peppers; leaf spots/ maize; anthracnose/cashew
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
102.
3808
Rusem super 750WP
Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg
Sheath blight, bacterial grain rot, rice blast/ rice; seed treatment for preventing foot-rot disease/ rice
An Nong Co., Ltd.
103.
3808
Saprol 190DC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anthracnose/ mango
Sumitomo Corporation Vietnam LL
104.
3808
Sforlicuajapane 450SC
Tebuconazole
Bacterial grain rot/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
105.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sieukhuan 700WP
Bronopol 450g/kg + Salicylic 250g/kg
Bacterial leaf blight /rice
An Nong Co., Ltd.
106.
3808
Sieutino 500WP
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Myclobutanil 50g/kg
Sheath blight, bacterial grain rot/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
107.
3808
Simolex 720WP
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
Quick wilt/ black peppers
HAI Quy Nhon Agrochem Company Limited
108.
3808
Sosim 300SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Downy mildew/ calabash; Downy mildew/crucifers; gray mold/ crucifers
Viet Thang Co., Ltd.
109.
3808
Stonegold 22 WP
Polyoxin B 21g/kg + Chitosan 1g/kg
Bacterial leaf blight /rice
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd.
110.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sucker 90WP
Ningnanmycin
Sheath blight/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
111.
3808
Sulonil 720SC
Chlorothalonil
Downy mildew/ cucumber
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112.
3808
Sunshi 21WP, 103WP, 238WP
Ningnanmycin 5g/kg (41g/kg), (61g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg)
21WP, 238WP: Bacterial leaf blight /rice
103WP: Bacterial grain rot, bacterial leaf blight/rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
113.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azoxystrobin 50g/l (60g/kg) + Fenoxanil 310g/l (350g/kg) + Kasugamycin 40g/l (40g/kg)
Bacterial grain rot, rice blast/rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
114.
3808
Tepro super 300EC
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 150 g/l
Sheath blight/ maize; leaf spot/ groundnuts
Hop Tri Investment Corporation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Tezole super 300SC
Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l
Sheath blight/ rice
Viet Thang Auto Co., Ltd.
116.
3808
Tigondiamond 800WP
Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Horizon Pacific Agriculture Joint Stock Company
117.
3808
Tipozin 10GR
Iprobenfos
Rice blast/ rice
Thai Phong Trading Co., Ltd.
118.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azoxystrobin 350g/l + Sulfur 10g/l + Difenoconazole 10g/l
Rice blast/ rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
119.
3808
Topzole 650WP, 800WG
Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)
Rice blast/ rice
Tran Vu Chemical And Trading Company Limited
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Totan 200WP
Bronopol
Bacterial grain rot/ rice
Loc Troi Group Joint Stock Company
121.
3808
T-Promy MZ 72WP
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thai Phong Trading Co., Ltd.
22.
3808
“Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP”
Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 spores/g) + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% (2.5 x 107 spores/g)
Pink disease/ durian
Loc Troi Group Joint Stock Company
123.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 spores/g + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 spores/g)
Fruit rot/ litchi
Loc Troi Group Joint Stock Company
124.
3808
“Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP”
Trichoderma konigii M8; M32; M35 1x109 CFU/g
Nematodes/ coffee
Tam Nong Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
“TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g”
Trichoderma 108 spores/g
Nematodes/ coffee, black peppers; root rot disease/brown mustard; foot rot/ black peppers
Loc Troi Group Joint Stock Company
126.
3808
TT-Amit 500SC
Fluazinam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
127.
3808
Tvzeb 800WP
Mancozeb 800g/kg
Powdery mildew/ rose
Tran Vu Chemical And Trading Company Limited
128.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
Bacterial grain rot/ rice
World Vision (VN) Co., Ltd.
129.
3808
Uni-hexma 5SC
Hexaconazole
Coffee rust/ coffee
World Vision (VN) Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Upper 400SC
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
Quick wilt/ black peppers
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
131.
3808
Usagvil 250SC, 700WP
Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
An Nong Co., Ltd.
132.
3808
Vamylicin 5SL
Validamycin
Pink disease/ rubber trees
Adama Vietnam Co., Ltd.
133.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%
Rice blast/ rice
Viet Nong Agriculture Material Corporation
134.
3808
Victoryusa 400SC, 500SC
Fenoxanil 330 g/l (420g/l) + Ningnanmycin 70g/l (80g/l)
400SC: Bacterial
grain rot, rice blast/rice
500SC: Rice blast/ rice
Thon Trang Commercial Production Company Limited
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Vikny 0.5SL
Protein amylose
Seed treatment for preventing foot-rot disease/ rice; bacterial soft rot/ onions; citrus bacterial canker/ orange
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
136.
3808
Villa-Fuji 100SL
Validamycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
137.
3808
Vivil 100SC
Hexaconazole
Pink disease/ coffee trees
Vietnam Pesticides Joint Stock Company
138.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kasugamycin 1g/kg + Polyoxin B 22g/kg
Blister blight/ tea; rice blast/ rice
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd.
3. Herbicides
1.
3808
Agil 100EC
Propaquizafop
Weeds and grasses/ groundnuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.
3808
ANG-sachco 100EC
Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l
Weeds and grasses/ Floating rice
An Nong Co., Ltd.
3.
3808
Animex 800WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ sugarcane
Nicotex Joint Stock Company
4.
3808
Anly Gold 200WG
Metsulfuron methyl
Weeds and grasses/ Floating rice
Viet Thang Co., Ltd.
5.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Asarin 800WP
Ametryn
Weeds and grasses/ sugarcane
Viet Thang Co., Ltd.
6.
3808
Atasco 500EC
Acetochlor
Weeds and grasses/ groundnuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.
3808
Becano 500SC
Indaziflam
Weeds and grasses/ tea
Bayer Vietnam Co., Ltd.
8.
3808
Bpanidat 170WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ transplanted rice
Binh Phuong Trading Co., Ltd.
9.
3808
Bpsaco 500EC
Acetochlor
Weeds and grasses/ groundnuts
Binh Phuong Trading Co., Ltd.
10.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Broadsafe 200EC
Quizalofop-P-Ethyl
Weeds and grasses/soybeans
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
11.
3808
Bushusa 330EC
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
Weeds and grasses/ Floating rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.
3808
Canoda 15WG
Ethoxysulfuron
Weeds and grasses/ Floating rice
Minh Long Co., Ltd.
13.
3808
Capeco 500EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ groundnuts
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
14.
3808
Chesaco 300EC
Pretilachlor 300g/l (safener Fenclorim 100g/l)
Weeds and grasses/ Floating rice
King Elong Co., Ltd.
15.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clinclip 60 OD
Cyhalofop butyl 50g/l Penoxsulam 10g/l
Weeds and grasses/ Floating rice
Long Hiep Joint Stock Company
16.
3808
Cybu 30EC
Cyhalofop-butyl
Weeds and grasses/ Floating rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.
3808
Droper 400WP
Bensulfuron Methyl 40g/kg + Pretilachlor 360g/kg
Weeds and grasses/ Floating rice
BMC Co., Ltd.
18.
3808
Full house 30SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ Floating rice
Sumitomo Corporation Vietnam LL
19.
3808
Hetcocan 5EC
Quizalofop-P-Ethyl
Weeds and grasses/ cassava
World Vision (VN) Co., Ltd.
20.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Karmex 80WP
Diuron
Weeds and grasses/ cassava
Adama Vietnam Co., Ltd.
21.
3808
Kimton 300SC
Pentoxazone 250g/l + Pyrazosulfuron ethyl 50g/l
Weeds and grasses/ Floating rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22.
3808
Maestro 960EC
Metolachlor
Weeds and grasses/ groundnuts
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
23.
3808
Parany 300EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ Floating rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
24.
3808
Pestcetor 900EC
Acetochlor
Weeds and grasses/soybeans
An Phu Construction Joint Stock Company
25.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rainvel 480SL
Dicamba
Weeds and grasses/ coffee trees
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
26.
3808
Rice up 300EC
Pretilachlor 300g/l (safener Fenclorim 100g/l)
Weeds and grasses/ Floating rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27.
3808
Robin 310EC
Pretilachlor 310g/l (safener Fenclorim 100g/l)
Weeds and grasses/ Floating rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
28.
3808
Rus-Sunri 110WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ Floating rice
Viet Thang Co., Ltd.
29.
3808
Sarudo 500.5EC
Acetochlor 500g/l + Bensulfuron Methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l
Weeds and grasses/ groundnuts
An Nong Co., Ltd.
30.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sitafan 500WP
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
Weeds and grasses/ Floating rice
Viet Thang Co., Ltd.
31.
3808
Supershot 330OD
Cyhalofop butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
Weeds and grasses/ Floating rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32.
3808
Tacogold 400EC
Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l (safener Fenclorim 100g/l)
Weeds and grasses/ Floating rice
Viet Thang Co., Ltd.
33.
3808
Tecogold 601 EC, 622EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ Floating rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
34.
3808
Topbuta 600EC
Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l
Weeds and grasses/ Floating rice
Viet Trung Pesticides Joint Stock Company
35.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T-p glophosi 15SL
Glufosinate-ammonium
Weeds and grasses/ coffee trees
Thai Phong Trading Co., Ltd.
36.
3808
T-P.Metsi 80WP
Ametryn 30% + Simazine 50%
Weeds and grasses/ sugarcane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37.
3808
T-ptubos 89 WP
Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg
Weeds and grasses/ Floating rice
Thai Phong Trading Co., Ltd.
38.
3808
Trilla plus 80WG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ sugarcane
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
39.
3808
Tropica 900EC
Acetochlor
Weeds and grasses/ groundnuts
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd
40.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Uni-Kickdown 10EC
Haloxyfop-R-Methyl
Weeds and grasses/ groundnuts
World Vision (VN) Co., Ltd.
41.
3808
Uni-Weedout 15EC
Fluazifop-P-Butyl
Weeds and grasses/ cassava
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42.
3808
V-T Rai 250WP
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Propisochlor 200g/kg
Weeds and grasses/ Floating rice
Viet Thang Co., Ltd.
43.
3808
Wamrin 500SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weeds and grasses/ sugarcane, maize
Viet Thang Co., Ltd.
44.
3808
Zimizin 800WP
Atrazine
Weeds and grasses/ maize
Viet Thanh Agro - Chemistry Joint Stock Company
4. Plant-growth regulators
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Acroots 10SL
α-Naphthyl acetic acid
Plant growth regulator/ rice
Asian Biochemical Company Limited
2.
3808
Acura 10WG
Forchlorfenuron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Asian Biochemical Company Limited
3.
3808
Comcat 150WP
Extract of Lychnis viscaria
Plant growth regulator/ cassava
Golden Rice Agrochemical Co. Ltd.
4.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gibberellic acid
Plant growth regulator/ durian, mango, watermelon, longan
Dong Vang Pesticide Co., Ltd.
5.
3808
Elephant 5 PA
Ethephon
Latex stimulant/ rubber
Green Fields Joint Stock Company
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Gibbeny 20TB
Gibberellic acid
Plant growth regulator/ strawberry
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
7.
3808
Higro 30WP
Hymexazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Asian Biochemical Company Limited
8.
3808
Kelpak SL
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0 mg/l
Plant growth regulator/ coffee
Viet Agro Company Limited
9.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethephon
Plant growth regulator/ rubber trees
SNY Co., Ltd.
10.
3808
Nyro 0.01SL, 0.1 SP
Brassinolide
0.01SL: Plant growth regulator/ orange
0.1SP: Plant growth regulator/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.
3808
Opera 183 SE
Epoxiconazole 50g/l + Pyraclostrobin 133g/l
Plant growth regulator/ groundnuts, coffee
BASF Vietnam Co., Ltd.
12.
3808
Parlo 15WP, 25SC, 25WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plant growth regulator/ rice
Dong Vang Pesticide Co., Ltd.
13.
3808
Paxlomex 15WP
Paclobutrazol
Plant growth regulator/ groundnuts
An Hung Phat Pesticide Company Limited
14.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Starga3 20TB
Gibberellic acid
Plant growth regulator/ rice, tea
Hatashi Vietnam Joint Stock Company
15.
3808
Subaygold 4.5SL
Nucleotide 0.5 g/l + Humic acid 4 g/l
Plant growth regulator/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16.
3808
TT A7 3.6EC
Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7)
Plant growth regulator/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
5. Snailicides
1.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Niclosamide 690g/kg (790g/kg) + Metaldehyde 10g/kg (10g/kg)
Channeled applesnail/ rice
Tran Vu Chemical And Trading Company Limited
2.
3808
Caport 750WP
Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg
Channeled applesnail/ rice
Tran Vu Chemical And Trading Company Limited
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
“Cửu Châu 20GR”
Metaldehyde
Channeled applesnail/ rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
4.
3808
“Cửu Châu Nghệ 520SC”
Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
5.
3808
Dobay 810WP
Niclosamide-lamine
Channeled applesnail/ rice
Viet Thanh Agro - Chemistry Joint Stock Company
6.
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metaldehyde
Channeled applesnail/ rice
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd.
7.
3808
Ocny 555SC
Niclosamide-olamine
Channeled applesnail/ rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Topsami 871WP
Niclosamide
Channeled applesnail/ rice
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd.
9.
3808
Tulip 215B
Metaldehyde
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thon Trang Commercial Production Company Limited
6. Pheromones
1.
3808
Dr.Jean 800EC
Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l
Fruit flies/ orange
US. Chemical Co., Ltd.
2.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T-P Nongfeng 950SL
Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l
Fruit flies/ longan
Thai Phong Trading Co., Ltd.
7. Termiticdes
1.
3808
SentriconTM HD 0.5 RB
Hexaflumuron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dow AgroSciences B.V
;
Thông tư 15/2017/TT-BNNPTNT sửa đổi Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 15/2017/TT-BNNPTNT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành: | 14/08/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 15/2017/TT-BNNPTNT sửa đổi Thông tư 03/2016/TT-BNNPTNT về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video