BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/2021/TT-BNNPTNT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 9 năm 2021 |
Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương;
Căn cứ Nghị định số 85/2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2019 của Chính phủ quy định thực hiện thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa quốc gia, cơ chế một cửa ASEAN và kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Pháp chế; Tổng cục trưởng Tổng cục Thủy sản; Tổng cục trưởng Tổng cục Lâm nghiệp; Cục trưởng các Cục: Bảo vệ thực vật, Thú y, Chăn nuôi, Trồng trọt, Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư ban hành bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu phải kiểm tra chuyên ngành trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này:
1. Phụ lục I. Bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cụ thể:
Mục 1. Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch.
Mục 2. Bảng mã số HS đối với danh mục động vật khác trong chăn nuôi.
Mục 3. Bảng mã số HS đối với danh mục giống vật nuôi cấm xuất khẩu.
Mục 4. Bảng mã số HS đối với danh mục giống vật nuôi cần bảo tồn.
Mục 5. Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch.
Mục 6. Bảng mã số HS đối với danh mục loài thủy sản được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam.
Mục 7. Bảng mã số HS đối với danh mục các loài thủy sản xuất khẩu có điều kiện.
Mục 8. Bảng mã số HS đối với danh mục các loài thủy sản cấm xuất khẩu.
Mục 9. Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam.
Mục 10. Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu.
Mục 11. Bảng mã số HS đối với danh mục giống cây trồng.
Mục 12. Bảng mã số HS đối với danh mục nguồn gen cây trồng cấm xuất khẩu.
Mục 13. Bảng mã số HS đối với danh mục muối (kể cả muối ăn và muối bị làm biến tính).
Mục 14. Bảng mã số HS đối với sản phẩm thức ăn chăn nuôi thương mại được công bố trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Mục 15. Bảng mã số HS đối với danh mục hóa chất, sản phẩm sinh học, vi sinh vật cấm sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.
Mục 16. Bảng mã số HS đối với danh mục hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, nguyên liệu sản xuất thức ăn được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam và thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản thành phẩm.
Mục 17. Bảng mã số HS đối với danh mục hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật cấm sử dụng trong thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản.
Mục 18. Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc thú y, nguyên liệu thuốc thú y được phép nhập khẩu lưu hành tại Việt Nam.
Mục 19. Bảng mã số HS đối với danh mục phân bón.
Mục 20. Bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu là gỗ tròn, gỗ xẻ các loại từ gỗ rừng tự nhiên trong nước.
Mục 21. Bảng mã số HS đối với danh mục gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi xuất khẩu phải có hồ sơ lâm sản hợp pháp.
Mục 22. Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc bảo vệ thực vật.
Mục 23. Bảng mã số HS đối với danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam.
Mục 24. Bảng mã số HS đối với danh mục về lĩnh vực khai thác thủy sản.
Mục 25. Bảng mã số HS đối với danh mục sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi.
Mục 26. Bảng mã số HS đối với danh mục máy, thiết bị nông nghiệp.
2. Phụ lục II. Bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra chuyên ngành trước thông quan thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: 1639 (một nghìn sáu trăm ba mươi chín) dòng hàng.
3. Phụ lục III. Bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra chuyên ngành sau thông quan thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: 03 (ba) dòng hàng.
4. Việc kiểm tra chuyên ngành đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thực hiện theo đề nghị của doanh nghiệp, phục vụ việc thông quan hàng hóa tại nước nhập khẩu.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 06 tháng 11 năm 2021.
2. Thông tư này thay thế Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
1. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện Thông tư, nếu có vướng mắc, đề nghị phản ánh kịp thời về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để nghiên cứu, sửa đổi, bổ sung cho phù hợp./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
THE MINISTRY OF
AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 11/2021/TT-BNNPTNT |
Hanoi, September 20, 2021 |
Pursuant to the Government’s Decree No.15/2017/ND-CP dated February 17, 2017 defining functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to the Government’s Decree No. 69/2018/ND-CP dated May 15, 2018 elaborating some articles of the Law on foreign trade management;
Pursuant to the Government’s Decree No. 85/2019/ND-CP dated November 14, 2019 on handling of administrative procedures via national single window and ASEAN single-window system and specialized inspection for imports and exports;
At the request of the Director of the Legal Department, Director General of Directorate of Fisheries, Director General of the Vietnam Administration of Forestry, Directors of Plant Protection Department, Department of Husbandry, Animal Health Department, Department of Cultivation, Cooperatives and Rural Development Department;
The Minister of Agriculture and Rural Development promulgates a Circular promulgating HS codes of commodities under management of Ministry of Agriculture and Rural Development and imports and exports subject to specialized inspection in the field of agriculture and rural development.
Article 1. The following Annexes are enclosed with this Circular:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Section 1. List of HS codes of terrestrial animals and products thereof subject to quarantine.
Section 2. List of HS codes of other animals in the field of animal husbandry.
Section 3. List of HS codes of livestock breeds banned from export.
Section 4. List of HS codes of livestock breeds requiring conservation.
Section 5. List of HS codes of aquatic animals and products thereof subject to quarantine.
Section 6. List of HS codes of aquatic species produced and traded in Vietnam.
Section 7. List of HS codes of aquatic species subject to conditional export.
Section 8. List of HS codes of aquatic species banned from export.
Section 9. List of HS codes of articles subject to Vietnam’s plant quarantine.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Section 11. List of HS codes of plant varieties.
Section 12. List of HS codes of plant genetic resources banned from export.
Section 13. List of HS codes of salt products (including table salt and denatured salt).
Section 14. List of HS codes of commercial animal feed products published on the web portal of the Ministry of Agriculture and Rural Development.
Section 15. List of HS codes of chemicals, biological products and microbial products banned from use in animal feeds.
Section 16. List of HS codes of chemicals, biological preparations, microbial products and ingredients in aquaculture feeds in Vietnam and aquaculture feeds and finished environmental treating products in aquaculture.
Section 17. List of HS codes of chemicals, biological preparations and microbial products banned from use in aquaculture feeds and environmental treating products in aquaculture.
Section 18. List of HS codes of veterinary drugs and ingredients thereof imported and sold in Vietnam.
Section 19. List of HS codes of fertilizers.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Section 21. List of HS codes of wood and products thereof which must be supported by lawful forest product dossiers when being exported.
Section 22. List of HS codes of pesticides.
Section 23. List of HS codes of pesticides banned from use in Vietnam.
Section 24. List of HS codes of articles in fishing sector.
Section 25. List of HS codes of livestock waste treatment products.
Section 26. List of HS codes of agricultural machinery and equipment.
2. Annex II. List of HS codes of imports subject to specialized inspection before grant of customs clearance under the management of the Ministry of Agriculture and Rural Development: <0} 1639 commodity lines.
3. Annex III. List of HS codes of imports subject to specialized inspection after grant of customs clearance under the management of the Ministry of Agriculture and Rural Development: 03 commodity lines.
4. Specialized inspection of exports under the management of the Ministry of Agriculture and Rural Development shall be carried out at the request of enterprises to serve the clearance of their goods in countries of import.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. This Circular comes into force from November 06, 2021.
2. This Circular supersedes the Circular No. 15/2018/TT-BNNPTNT dated October 29, 2018 of the Minister of Agriculture and Rural Development promulgating list of HS codes of commodities under management of Ministry of Agriculture and Rural Development.
Article 3. Responsibility for implementation
1. Chief of the Ministry's Office, Director of the Legal Department, heads of units and agencies affiliated to the Ministry of Agriculture and Rural Development, and relevant authorities, organizations and individuals shall be responsible for the implementation of this Circular.
2. Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be promptly reported to the Ministry of Agriculture and Rural Development for consideration./.
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Nguyen Hoang Hiep
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LIST OF HS CODES OF ARTICLES SUBJECT TO VIETNAM’S PLANT QUARANTINE
Code
Description
Notes
01.06
Other live animals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Insects
0106.41.00
-- Bees
Applied to species of bees used in the field of plant protection
0106.49.00
-- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0106.90.00
- Other
Applied to spiders and nematodes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12.
0601.10.00
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant
0601.20
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0601.20.10
- - Chicory plants
0601.20.20
- - Chicory roots
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
06.02
Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0602.10
- Unrooted cuttings and slips:
0602.10.10
- - Of orchids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of rubber trees
0602.10.90
- - Other
0602.20.00
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0602.30.00
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not
0602.40.00
- Roses, grafted or not
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0602.90.10
- - Rooted orchid cuttings and slips
0602.90.20
- - Orchid seedlings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0602.90.40
- - Budded stumps of the genus Hevea
0602.90.50
- - Seedlings of the genus Hevea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Budwood of the genus Hevea
0602.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
06.03
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
- Fresh:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Roses
0603.12.00
- - Carnations
0603.13.00
- - Orchids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0603.14.00
- - Chrysanthemums
0603.15.00
- - Lilies (Lilium spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
0603.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
06.04
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
0604.20
- Fresh:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Mosses and lichens
0604.20.90
- - Other
0604.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0604.90.10
- - Mosses and lichens
0604.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.01
Potatoes, fresh or chilled.
0701.10.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0701.90
- Other
0701.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0702.00.00
Tomatoes, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.03
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.
0703.10
- Onions and shallots:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Onions:
0703.10.11
- - - Bulbs for propagation
0703.10.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shallots:
0703.10.21
- - - Bulbs for propagation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0703.20
- Garlic:
0703.20.10
- - Bulbs for propagation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0703.20.90
- - Other
0703.90
- Leeks and other alliaceous vegetables:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Bulbs for propagation
0703.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.04
Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled.
0704.10
- Cauliflowers and headed broccoli:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Cauliflowers(1) (excluding headed broccoli)
0704.10.20
- - Headed broccoli
0704.20.00
- Brussels sprouts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0704.90
- Other:
0704.90.10
- - Round (drumhead)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Chinese mustard
0704.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.05
Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled.
- Lettuce:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Cabbage lettuce (head lettuce)
0705.19.00
- - Other
- Chicory:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0705.21.00
-- Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)
0705.29.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.06
Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled.
0706.10
- Carrots and turnips:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0706.10.10
- - Carrots
0706.10.20
- - Turnips
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
0707.00.00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.08
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Peas (Pisum sativum)
0708.20
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0708.20.10
- - French beans
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0708.20.20
- - Long beans
0708.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other leguminous vegetables
07.09
Other vegetables, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.20.00
- Asparagus
0709.30.00
- Aubergines (egg-plants)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Celery other than celeriac
- Mushrooms and truffles:
0709.51.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.59
- - Other:
0709.59.10
- - - Truffles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0709.60
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0709.60.10
- - Chillies (Fruits of the genus Capsicum)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.60.90
- - Other
0709.70.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0709.91.00
- - Globe artichokes
0709.92.00
- - Olives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.93.00
- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.)
0709.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Sweet corn
0709.99.20
- - - Okra
Excluding okra cooked by steaming or boiling in water or frozen at -180C.
0709.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.10
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen
Excluding vegetables cooked by steaming or boiling in water or frozen at -180C.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
0710.21.00
- - Peas (Pisum sativum)
0710.22.00
- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0710.29.00
- - Other
0710.30.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sweet corn
0710.80.00
- Other vegetables
0710.90.00
- Mixtures of vegetables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.11
Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
Excluding vegetables provisionally preserved (for example, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Olives:
0711.20.90
- - Other
0711.40
- Cucumbers and gherkins:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.40.90
- - Other
- Mushrooms and truffles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Mushrooms of the genus Agaricus:
0711.51.90
- - - Other
0711.59
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.59.90
- - - Other
0711.90
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sweet corn
0711.90.20
- - Chillies (Fruits of the genus Capsicum)
0711.90.30
- - Capers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.90.50
- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas
0711.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.12
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.
Excluding vegetables, cut, dried or in powder and contained in packages with complete labels
0712.20.00
- Onions
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles:
0712.31.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Wood ears (Auricularia spp.)
0712.33.00
- - Jelly fungi (Tremella spp.)
0712.39
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.39.10
- - - Truffles
0712.39.20
- - - Shiitake (dong-gu)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0712.90
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
0712.90.10
- - Garlic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split.
0713.10
- Peas (Pisum sativum):
0713.10.10
- - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.10.90
- - Other
0713.20
- Chickpeas (garbanzos):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Suitable for sowing
0713.20.90
- - Other
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.31
- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:
0713.31.10
- - - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0713.32
- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis):
0713.32.10
- - - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.32.90
- - - Other
0713.33
- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Suitable for sowing
0713.33.90
- - - Other
0713.34
- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.34.10
- - - Suitable for sowing
0713.34.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Cow peas (Vigna unguiculata):
0713.35.10
- - - Suitable for sowing
0713.35.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.39
- - Other:
0713.39.10
- - - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0713.40
- Lentils:
0713.40.10
- - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.40.90
- - Other
0713.50
- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Suitable for sowing
0713.50.90
- - Other
0713.60
- Pigeon peas (Cajanus cajan)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.60.10
- - Suitable for sowing
0713.60.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0713.90.10
- - Suitable for sowing
0713.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.14
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith.
Except those frozen at -180C
0714.10
- Manioc (cassava):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sliced or in the form of pellets:
0714.10.11
- - - Dried chips
0714.10.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
0714.10.91
- - - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0714.20
- Sweet potatoes:
0714.20.10
- - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.20.90
- - Other
0714.30
- Yams (Dioscorea spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Frozen
0714.30.90
- - Other
0714.40
- Taro (Colocasia spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.40.10
- - Frozen
0714.40.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Yautia (Xanthosoma spp.):
0714.50.10
- - Frozen
0714.50.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.90
- Other:
- - Sago pith:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Frozen
0714.90.19
- - - Other
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.90.91
- - - Frozen
0714.90.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.01
Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
- Coconuts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0801.11.00
- - Desiccated
0801.12.00
- - In the inner shell (endocarp)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
Excluding coconut water and coconut milk of various kinds
0801.19.10
- - - Young coconuts
0801.19.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Brazil nuts:
0801.21.00
- - In shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shelled
- Cashew nuts:
0801.31.00
- - In shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0801.32.00
- - Shelled
Excluding cashew nuts, roasted, dried and contained in packages with labels
08.02
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
Excluding nuts roasted, dried, brine, drained, marinated in spices and contained in packages with labels
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Almonds:
0802.11.00
- - In shell
0802.12.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):
0802.21.00
- - In shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shelled
- Walnuts:
0802.31.00
- - In shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.32.00
- - Shelled
- Chestnuts (Castanea spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - In shell
0802.42.00
- - Shelled
- Pistachios:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.51.00
- - In shell
0802.52.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Macadamia nuts:
0802.61.00
- - In shell
0802.62.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.70.00
- Kola nuts (Cola spp.)
0802.80.00
- Areca nuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
08.03
Bananas, including plantains, fresh or dried.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0803.10.00
- Plantains
0803.90
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Lady’s finger banana
0803.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.04
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.
Excluding those dried, drained and contained in closed packages with labels
0804.10.00
- Dates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Figs
0804.30.00
- Pipeapples
0804.40.00
- Avocados
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0804.50
- Guavas, mangoes and mangosteens:
0804.50.10
- - Guavas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Mangoes
0804.50.30
- - Mangosteens
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.05
Citrus fruit, fresh or dried.
Excluding those prepared, dried and contained in closed packages with labels
0805.10
- Oranges:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Fresh
0805.10.20
- - Dried
- Mandarins (including tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.21.00
- - Mandarins (including tangerines and satsumas)
0805.22.00
- - Clementines
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
0805.40.00
- Grapefruit, including pomelos
0805.50
- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.50.10
- - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum)
0805.50.20
- - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
08.06
Grapes, fresh or dried.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0806.10.00
- Fresh
0806.20.00
- Dried
Excluding raisins brained or contained in packages with labels
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.07
Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh.
- Melons (including watermelons):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0807.11.00
- - Watermelons
0807.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Papaws (papayas):
08.08
Apples, pears and quinces,
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0808.10.00
- Apples
0808.30.00
- Pears
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Quinces
08.09
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0809.10.00
- Apricots
- Cherries:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sour cherries (Prunus cerasus)
0809.29.00
- - Other
0809.30.00
- Peaches, including nectarines
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0809.40
- Plums and sloes:
0809.40.10
- - Plums
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sloes
08.10
Other fruits, fresh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.10.00
- Strawberries
0810.20.00
- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Black, white or red currants and gooseberries
0810.40.00
- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium
0810.50.00
- Kiwifruit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.60.00
- Durians
0810.70.00
- Persimmons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0810.90.10
- - Longans; Mata Kucing (SEN)
0810.90.20
- - Lychees
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.30
- - Rambutan
0810.90.40
- - Lanzones
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Jackfruit (including Cempedak and Nangka)
0810.90.60
- - Tamarinds
0810.90.70
- - Starfruit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
0810.90.91
- - - Salacca (snake fruit)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Dragon fruit
0810.90.93
- - - Sapodilla (ciku fruit)
0810.90.94
- - - Pomegranate (Punica spp.), soursop or sweetsops (Annona spp.), bell fruit (Syzygium spp., Eugenia spp.), marian plum (Bouea spp.), passion fruit (Passiflora spp.), cottonfruit (Sandoricum spp.), jujube (Ziziphus spp.) and tampoi or rambai (Baccaurea spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.99
- - - Other
08.11
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
Excluding those cooked by steaming or boiling in water or frozen at -180C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Strawberries
0811.20.00
- Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries
0811.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.12
Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
Excluding fruits and nuts provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cherries
0812.90
- Other:
0812.90.10
- - Strawberries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0812.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter.
Excluding dried fruits, prepared and contained in closed packages with labels
0813.10.00
- Apricots
0813.20.00
- Prunes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.30.00
- Apples
0813.40
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Longans
0813.40.20
- - Tamarinds
0813.40.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.50
- Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter:
0813.50.10
- - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by weight
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of which other nuts predominate by weight
0813.50.30
- - Of which dates predominate by weight
0813.50.40
- - Of which avocados or oranges or mandarins (including tangerines and satsumas) predominate by weight
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.50.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions.
Excluding those provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions.
09.01
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Coffee, not roasted:
0901.11
- - Not decaffeinated:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
0901.12
- - Decaffeinated:
0901.12.10
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0901.90
- Other:
0901.90.10
- - Coffee husks and skins
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.02
Tea, whether or not flavoured.
Excluding tea prepared and contained in packages with labels
0902.20
- Other green tea (not fermented):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0902.20.10
- - Leaves
0902.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0903.00.00
Maté.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.04
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta.
Excluding those powered and contained in closed packages with labels
- Pepper:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Neither crushed nor ground:
0904.11.10
- - - White
0904.11.20
- - - Black
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0904.21
- - Dried, neither crushed nor ground:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum)
0904.21.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.05
Vanilla.
Excluding vanilla powered and contained in closed packages with labels
0905.10.00
- Neither crushed nor ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.06
Cinnamon and cinnamon-tree flowers.
Excluding those powered and contained in closed packages with labels
- Neither crushed nor ground:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0906.11.00
- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume)
0906.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.07
Cloves (whole fruit, cloves and stems).
Excluding those powered and contained in closed packages with labels
0907.10.00
- Neither crushed nor ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0907.20.00
- Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nutmeg, mace and cardamoms.
Excluding those powered and contained in closed packages with labels
- Nutmeg:
0908.11.00
- - Neither crushed nor ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0908.12.00
- - Crushed or ground
- Mace:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Neither crushed nor ground
0908.22.00
- - Crushed or ground
- Cardamoms:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0908.31.00
- - Neither crushed nor ground
0908.32.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.09
Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries.
Excluding those powered and contained in closed packages with labels
- Seeds of coriander:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0909.21.00
- - Neither crushed nor ground
0909.22.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seeds of cumin:
0909.31.00
- - Neither crushed nor ground
0909.32.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries:
0909.61
- - Neither crushed nor ground:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of anise
0909.61.20
- - - Of badian
0909.61.30
- - - Of caraway
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0909.61.90
- - - Other
0909.62
- - Crushed or ground:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of anise
0909.62.20
- - - Of badian
0909.62.30
- - - Of caraway
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0909.62.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.
Excluding those powered and contained in packages with labels
- Ginger:
0910.11.00
- - Neither crushed nor ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0910.12.00
- - Crushed or ground
0910.20.00
- Saffron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Turmeric (curcuma)
- Other spices:
0910.91
- - Mixtures referred to in Note b1(b) to this Chapter:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0910.91.10
- - - Curry
0910.91.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
0910.99.10
- - - Thyme; bay leaves
0910.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.01
Wheat and meslin.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Durum wheat:
1001.11.00
- - Seed
1001.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1001.91.00
- - Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
1001.99.11
- - - - Meslin
1001.99.12
- - - - Wheat grain without husk
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1001.99.19
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Meslin
1001.99.99
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.02
Rye.
1002.10.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
10.03
Barley.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1003.10.00
- Seed
1003.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.04
Oats.
1004.10.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1004.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maize (corn).
1005.10.00
- Seed
1005.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1005.90.10
- - Popcorn (SEN)
Excluding labeled popcorn
1005.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.06
Rice.
1006.10
- Rice in the husk (paddy or rough):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.10.10
- - Suitable for sowing
1006.10.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Husked (brown) rice:
1006.20.10
- - Thai Hom Mali rice (SEN)
1006.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.30
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:
1006.30.30
- - Glutinous rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Thai Hom Mali rice (SEN)
- - Other:
1006.30.91
- - - Parboiled rice (1)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.30.99
- - - Other
1006.40
- Broken rice:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of a kind used for animal feed
1006.40.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.07
Grain sorghum.
1007.10.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
10.08
Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1008.10.00
- Buckwheat
- Millet:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Seed
1008.29.00
- - Other
1008.30.00
- Canary seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1008.40.00
- Fonio (Digitaria spp.)
1008.50.00
- Quinoa (Chenopodium quinoa)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Triticale
1008.90.00
- Other cereals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.01
Wheat or meslin flour.
- Wheat flour
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
1101.00.20
- Meslin flour
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.02
Cereal flours other than of wheat or meslin.
1102.20.00
- Maize (corn) flour
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1102.90.10
- - Rice flour
1102.90.20
- - Rye flour
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1102.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cereal groats, meal and pellets.
- Groats and meal:
1103.11.00
- - Of wheat:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1103.13.00
- - Of maize (corn)
1103.19
- - Of other cereals:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of meslin
1103.19.20
- - - Of rice
1103.19.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1103.20.00
- Pellets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
- Rolled or flaked grains:
1104.12.00
- - Of oats
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.19
- - Of other cereals:
1104.19.10
- - - Of maize (corn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
- Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled):
1104.22.00
- - Of oats
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.23.00
- - Of maize (corn)
1104.29
- - Of other cereals:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of barley
1104.29.90
- - - Other
1104.30.00
- Germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.05
Flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Flour, meal and powder
1105.20.00
- Flakes, granules and pellets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.06
Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8.
1106.10.00
- Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:
1106.20.10
- - Of manioc (cassava)
1106.20.20
- - Of sago:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1106.20.30
- - Of sweet potatoes (Ipomoea batatas)
1106.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of the products of Chapter 8
11.07
Malt, whether or not roasted.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1107.10.00
- Not roasted
1107.20.00
- Roasted
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.08
Starches; inulin.
Excluding potato starch contained in closed packages of a weight less than 2 kg
- Starches:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1108.11.00
- - Wheat starch
1108.12.00
- - Maize (corn) starch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Potato starch
1108.14.00
- - Manioc (cassava) starch
1108.19
- - Other starches:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1108.19.10
- - - Sago
1108.19.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1109.00.00
Wheat gluten, whether or not dried.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.01
Soya beans, whether or not broken.
1201.10.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
12.02
Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1202.30.00
- Seed
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - In shell
1202.42.00
- - Shelled, whether or not broken
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1203.00.00
Copra.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Linseed, whether or not broken.
12.05
Rape or colza seeds, whether or not broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1205.10.00
- Low erucic acid rape or colza seeds
1205.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1206.00.00
Sunflower seeds, whether or not broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.07
Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken.
1207.10
- Palm nuts and kernels:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Palm nuts suitable for sowing (SEN)
1207.10.30
- - Kernels
- Cotton seeds:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.21.00
- - Granules
1207.29.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Castor oil seeds
1207.40
- Sesamum seeds:
1207.40.10
- - Edible
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.40.90
- - Other
1207.50.00
- Mustard seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Safflower (Carthamus tinctorius) seeds
1207.70.00
- Melon seeds
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.91.00
- - Poppy seeds
1207.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Illipe seeds (Illipe nuts)
1207.99.50
- - - Fresh fruit bunch of oil palm
1207.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.08
Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits, other than those of mustard.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of soya beans
1208.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.09
Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing.
1209.10.00
- Sugar beet seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seeds of forage plants:
1209.21.00
- - Lucerne (alfalfa) seeds
1209.22.00
- - Clover (Trifolium spp.) seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.23.00
- - Fescue seeds
1209.24.00
- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seeds.
1209.29
- - Other:
1209.29.10
- - - Timothy grass (Phleum pratense) seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.29.20
- - - Other beet seeds
1209.29.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers
- Other:
1209.91
- - Vegetable seeds:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.91.10
- - - Onion seeds
1209.91.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
1209.99.10
- - - Rubber tree seeds; kenaf seeds
1209.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.10
Hop cones, fresh or dried, whether or not ground, powdered or in the form of pellets; lupulin.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets
12.11
Plants and parts of plants (including seeds and fruits), of a kind used primarily in perfumery, in pharmacy or for insecticidal, fungicidal or similar purposes, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not cut, crushed or powdered.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.20.00
- Ginseng roots
Excluding finished products of ginseng roots prepared and contained in closed packages with labels
1211.30.00
- Coca leaf
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Poppy straw
1211.50.00
- Ephedra
1211.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of a kind used primarily in pharmacy:
1211.90.11
- - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Cannabis, in other forms
1211.90.13
- - - Rauwolfia serpentina roots
1211.90.15
- - - Liquorice roots
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.90.16
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
1211.90.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
1211.90.91
- - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form
1211.90.92
- - - Pyrethrum, in other forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.90.94
- - - Sandalwood
1211.90.95
- - - Agarwood (Gaharu) chips (SEN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm)
1211.90.98
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
1211.90.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.12
Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.
Excluding those powdered, marinated in spices and Spirulina.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seaweeds and other algae:
Excluding seaweeds and other algae prepared, powdered, frozen, in airtight containers
1212.21
- - Fit for human consumption:
- - - Dried but not crushed:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.21.11
- - - - Eucheuma spinosum
1212.21.12
- - - - Eucheuma cottonii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Gracilaria spp.
1212.21.90
- - - Other
1212.29
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Fresh, chilled or dried, of a kind used in dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or similar purposes:
1212.29.11
- - - - Of a kind used in pharmacy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
1212.29.20
- - - Other, fresh, chilled or dried
1212.29.30
- - - Other, frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1212.91.00
- - Sugar beet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Locust beans (carob)
1212.93
- - Sugar cane:
1212.93.10
- - - Suitable for planting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.93.90
- - - Other
1212.94.00
- - Chicory roots
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
1212.99.10
- - - Stones and kernels of apricot, peach (including nectarine) or plum
1212.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1213.00.00
Cereal straw and husks, unprepared, whether or not chopped, ground, pressed or in the form of pellets.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.14
Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets.
1214.10.00
- Lucerne (alfalfa) meal and pellets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1214.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams).
1301.90
- Other
1301.90.40
- - Lac
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14.01
Vegetable materials of a kind used primarily for plaiting (for example, bamboos, rattans, reeds, rushes, osier, raffia, cleaned, dressed, bleached or dyed cereal straw, and lime bark).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Bamboos
1401.20
- Rattans:
1401.20.10
- - Whole:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1401.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vegetable products not elsewhere specified or included.
1404.20.00
- Cotton linters
1404.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1404.90.30
- - Kapok
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Palm kernel shells
1404.90.92
- - - Empty fruit bunch of oil palm
1404.90.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1801.00.00
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1802.00.00
Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1805.00.00
Cocoa powder, not containing added sugar or other sweetening matter.
Excluding cocoa powder prepared and packaged, ready for immediate use
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms.
Excluding bubble topping made of cassava starch
20.01
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2001.10.00
- Cucumbers and gherkins
2001.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Onions
2001.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.02
Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
Excluding tomatoes in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2002.10.00
- Tomatoes, whole or in pieces:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
2002.90.20
- - Tomato powder
2002.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.03
Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
Excluding mushrooms and truffles in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Mushrooms of the genus Agaricus
2003.90
- Other:
2003.90.10
- - Truffles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2003.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.
Excluding those in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2004.10.00
- Potatoes
Excluding frozen prepared products, including potatoes ground, peeled, sliced (whether or not peeled) and cooked by steaming
2004.90
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2004.90.10
- - Suitable for infant or young children
2004.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.05
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.
Excluding those in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2005.40.00
- Peas (Pisum sativum)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
2005.51.00
- - Beans, shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
2005.59.90
- - - Other
2005.60.00
- Asparagus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.70.00
- Olives
2005.80.00
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
2005.91.00
- - Bamboo shoots
2005.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included.
Excluding those in airtight containers, containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included or those prepared and packaged in airtight containers with labells
- Nuts, ground-nuts and other seeds, whether or not mixed together:
2008.11
- - Ground-nuts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.11.10
- - - Roasted
2008.19
- - Other, including mixtures:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Cashew nuts
- - - Other
2008.20
- Pineapples
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.20.10
- - In airtight containers for retail sale
2008.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Citrus fruit:
2008.30.90
- - Other
2008.40.00
- Pears:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.50.00
- Apricots:
2008.60
- Cherries:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
2008.70
- Peaches, including nectarines:
2008.70.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.80.00
- Strawberries:
- Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Palm hearts
2008.93
- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea)
2008.97
- - Mixtures:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.97.10
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts
2008.97.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
2008.99.10
- - - Lychees
2008.99.20
- - - Longans
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.99.30
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts
2008.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21.02
Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders
2102.10.00
Active yeasts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.02
Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other working of cereals or of leguminous plants.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of maize (corn)
2302.30
- Of wheat
2302.30.10
- - Bran and pollard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2302.30.90
- - Other
2302.40
- Of other cereals:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of rice
2302.40.90
- - Other
2302.50.00
- Of leguminous plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.03
Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Residues of starch manufacture and similar residues:
2303.10.10
- - Of manioc (cassava) or sago
2303.10.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2303.20.00
- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture
2303.30.00
- Brewing or distilling dregs and waste
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.04
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of soya-bean oil:
2304.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2304.00.90
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2305.00.00
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of ground-nut oil.
23.06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.10.00
- Of cotton seeds
2306.20.00
- Of linseed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.30.00
- Of sunflower seeds
- Of rape or colza seeds:
2306.41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.41.10
- - - Of low erucic acid rape seeds
2306.41.20
- - - Of low erucic acid colza seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.49
- - Other:
2306.49.10
- - - Of other rape seeds
2306.49.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.50.00
- Of coconut or copra
2306.60
- Of palm nuts or kernels
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.60.10
- - Ground or in the form of pellets
2306.60.90
- - Other
2306.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.90.10
- - Of maize (corn) germ
2306.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2308.00.00
Vegetable materials and vegetable waste, vegetable residues and by-products, whether or not in the form of pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.09
Preparations of a kind used in animal feeding.
Excluding preparations wholly of animals, feed supplements
2309.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Complete feed:
2309.90.11
- - - Of a kind suitable for poultry
2309.90.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2309.90.13
- - - Of a kind suitable for prawns
2309.90.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24.01
Unmanufactured tobacco; tobacco refuse.
2401.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.10.10
- - Virginia type, flue-cured
2401.10.20
- - Virginia type, other than flue-cured
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.10.40
- - Burley type
2401.10.50
- - Other, flue-cured
2401.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.20
- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:
2401.20.10
- - Virginia type, flue-cured
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.20.20
- - Virginia type, other than flue-cured
2401.20.30
- - Oriental type
2401.20.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.20.50
- - Other, flue-cured
2401.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.30
- Tobacco refuse:
2401.30.10
- - Tobacco stems
2401.30.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24.03
Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:
2403.11.00
- - Water pipe tobacco specified in Subheading Note 1 to this Chapter 84
2403.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2403.19.20
- - - Other manufactured tobacco for the manufacture of cigarettes
2403.91
- - “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2403.91.90
- - - Other
44.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms
4401.11.00
- - Coniferous
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4401.12.00
- - Non-coniferous
- Sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms:
4401.39.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.03
Wood, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared.
Excluding wood treated with paint, creosote or other preservatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other, coniferous:
4403.21
- - Of pine (Pinus spp. ), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more:
4403.21.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.21.90
- - Other
4403.22
- - Of pine (Pinus spp.), other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.22.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.22.90
- - - Other
4403.23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.23.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.23.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.24
- - Of fir (Abies spp. ) and spruce (Picea spp.), other:
4403.24.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.24.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.25
- - Other, of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more:
4403.25.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.25.90
- - - Other
4403.26
- - Other:
4403.26.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.26.90
- - - Other
- Other, of tropical wood:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.41
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
4403.41.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.41.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.49
- - Other:
4403.49.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.49.90
- - - Other
- Other:
4403.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.91.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.91.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.93
- - Of beech (Fagus spp.), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more:
4403.93.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.93.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.94
- - Of beech (Fagus spp.), other:
4403.94.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.94.90
- - - Other
4403.95
- - Of birch (Betula spp.), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more:
4403.95.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.95.90
- - - Other
4403.96
- - Of birch (Betula spp.), other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.96.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.96.90
- - - Other
4403.97
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.97.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.97.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.98
- - Of eucalyptus (Eucalyptus spp.):
4403.98.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.99.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.04
Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture of walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwood and the like.
Excluding chipwood
4404.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4404.20
- Non-coniferous:
4404.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.06
Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4406.11.00
- - Coniferous
4406.12.00
- - Non-coniferous
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.07
Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.11.00
- - Of pine (Pinus spp.)
4407.12.00
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.19.00
- - Other
-Of tropical wood
4407.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.21.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.21.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.22
- - Virola, Imbuia and Balsa:
4407.22.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.22.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.25
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
- - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.25.11
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.25.19
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.25.21
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.25.29
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.26
- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan:
4407.26.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.26.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.27
- - Sapelli:
4407.27.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.27.90
- - - Other
4407.28
- - Iroko:
4407.28.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.28.90
- - - Other
4407.29
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Jelutong (Dyera spp.):
4407.29.11
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Kapur (Dryobalanops spp.):
4407.29.21
- - - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.29
- - - - Other
- - - Kempas (Koompassia spp.):
4407.29.31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.39
- - - - Other
- - - Keruing (Dipterocarpus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.41
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.49
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.51
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.59
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Teak (Tectona spp.):
4407.29.61
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Balau (Shorea spp.):
4407.29.71
- - - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.79
- - - - Other
- - - Mengkulang (Heritiera spp.):
4407.29.81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.89
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.91
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), planed, sanded or end-jointed
4407.29.92
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), other
4407.29.94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.95
- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), other
4407.29.96
- - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), planed, sanded or end- jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.97
- - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), other
4407.29.98
- - - - Other, planed, sanded or end-jointed
4407.29.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
4407.91
- - Of oak (Quercus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.91.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.91.90
- - - Other
4407.92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.92.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.92.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.93
- - Of maple (Acer spp.):
4407.93.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.93.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.94
- - Of cherry (Prunus spp.):
4407.94.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.94.90
- - - Other
4407.95
- - Of ash (Fraxinus spp.):
4407.95.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.95.90
- - - Other
4407.96
- - Of birch (Betula spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.96.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.96.90
- - - Other
4407.97
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.97.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.97.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.99
- - Other:
4407.99.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.15
Packing cases, boxes, crates, drums and similar packings, of wood; cable-drums of wood; pallets, box pallets and other load boards, of wood; pallet collars of wood.
Excluding products made of wood in headings 44.10, 44.11, 44.12, 44.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4415.10.00
- Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable-drums
4415.20.00
- Pallets, box pallets and other load boards; pallet collars
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.21
Other articles of wood
Excluding products made of wood in headings 44.10, 44.11, 44.12 and 44.13
4421.99
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4421.99.20
- - - Match splints
5001.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5003.00.00
Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock).
5201.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52.02
Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5202.10.00
- Yarn waste
Excluding thread waste
- Other:
5202.91.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5202.99.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5203.00.00
Cotton, carded or combed.
53.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5301.10.00
- Flax, raw or retted
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5301.21.00
- - Broken or scutched
5301.29.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53.02
True hemp (Cannabis sativa L.), raw or processed but not spun; tow and waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock).
5302.10.00
- True hemp, raw or retted
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5302.90.00
- Other
53.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5303.10.00
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted
5303.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53.05
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garneted stock).
Excluding processed fibres, impregnated with chemicals
5305.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Coconut fibres (coir) and abaca fibres:
5305.00.21
- - Coconut fibres, raw
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5305.00.22
- - Other coconut ribres
5305.00.23
- - Abaca fibres
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
;
Thông tư 11/2021/TT-BNNPTNT về bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu phải kiểm tra chuyên ngành trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn
Số hiệu: | 11/2021/TT-BNNPTNT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Nguyễn Hoàng Hiệp |
Ngày ban hành: | 20/09/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 11/2021/TT-BNNPTNT về bảng mã số HS đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý nhà nước của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu phải kiểm tra chuyên ngành trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn
Chưa có Video