BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 09/2024/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 11 tháng 6 năm 2024 |
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Dược và Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền,
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành các Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
1. Thông tư này ban hành các danh mục và nguyên tắc áp dụng các danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc gồm: thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền, vắc xin, sinh phẩm; nguyên liệu làm thuốc là dược chất, dược liệu, các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu làm thuốc và Danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 08 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
2. Thông tư này không điều chỉnh đối với nguyên liệu làm thuốc là tá dược, vỏ nang: hàng hóa không sử dụng với mục đích làm thuốc, hàng hóa không phải là nguyên liệu làm thuốc dùng cho người.
Ban hành kèm theo Thông tư này các Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (sau đây viết chung là Danh mục), bao gồm:
1. Danh mục 1: Danh mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;
2. Danh mục 2: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất gây nghiện đã được xác định mã số hàng hóa;
3. Danh mục 3: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất hướng thần đã được xác định mã số hàng hóa;
4. Danh mục 4: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là tiền chất dùng làm thuốc đã được xác định mã số hàng hóa;
5. Danh mục 5: Danh mục thuốc, dược chất xuất khẩu, nhập khẩu thuộc Danh mục chất cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực đã được xác định mã số hàng hóa;
6. Danh mục 6: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là chất phóng xạ sử dụng trong ngành y tế đã được xác định mã số hàng hóa;
7. Danh mục 7: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất và bán thành phẩm đã được xác định mã số hàng hóa;
8. Danh mục 8: Danh mục thuốc chỉ chứa 01 thành phần dược chất xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;
9. Danh mục 9: Danh mục thuốc dạng phối hợp xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;
10. Danh mục 10: Danh mục vắc xin xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;
11. Danh mục 11: Danh mục dược liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa.
12. Danh mục 12: Danh mục các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa.
13. Danh mục 13: Danh mục thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa.
14. Danh mục 14: Danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa.
Điều 3. Nguyên tắc áp dụng danh mục
1. Trường hợp có sự khác biệt, không thống nhất trong việc phân loại và xác định mã số hàng hóa đối với các hàng hóa thuộc các Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, việc xác định mã số hàng hóa thực hiện theo quy định của pháp luật về hải quan.
2. Đối với các thuốc, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu chưa được liệt kê và xác định mã số hàng hóa trong các Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, việc xác định mã số hàng hóa thực hiện theo quy định của pháp luật về hải quan. Sau khi thông quan, các tổ chức, cá nhân xuất khẩu, nhập khẩu có văn bản gửi về Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền) để làm cơ sở phối hợp với Bộ Tài chính xem xét thống nhất, cập nhật và ban hành Danh mục bổ sung.
3. Các mặt hàng dược chất, dược liệu, các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu ngoài mục đích làm thuốc còn có thể sử dụng với mục đích khác nhau. Theo đó, trường hợp nhưng mặt hàng này sử dụng làm thuốc, nguyên liệu làm thuốc thì phải áp dụng quy định theo pháp luật về dược; trường hợp sử dụng với mục đích khác thì áp dụng quy định pháp luật khác có liên quan.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 7 năm 2024.
2. Các Thông tư sau hết hiệu lực kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực:
a) Thông tư số 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
b) Thông tư số 48/2018/TT-BYT ngày 28 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục dược liệu; các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu làm thuốc; thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hoá theo Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
c) Thông tư số 03/2021/TT-BYT ngày 04 tháng 3 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế Bãi bỏ một phần quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số 48/2018 TT-BYT ngày 28 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục dược liệu: các chất chiết xuất từ dược liệu, tinh dầu làm thuốc; thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế, Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ảnh về Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược đối với các hàng hóa thuộc các Danh mục 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 và 14; Cục Quản lý Y, dược cổ truyền đối với các hàng hóa thuộc các Danh mục 11, 12, 13) để xem xét giải quyết./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC ĐỘC, NGUYÊN LIỆU ĐỘC LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP
KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 6 năm 2024 của Bộ trưởng
Bộ Y tế)
1. Danh mục nguyên liệu độc làm thuốc
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
||
1 |
Abirateron |
Các dạng |
2937.29.00 |
2 |
Acid Valproic |
Các dạng |
2915.90.90 |
3 |
Anastrozole |
Các dạng |
2933.99.90 |
4 |
Arsenic Trioxide |
Các dạng |
2811.29.90 |
5 |
Atracurium Besylale |
Các dạng |
2933.49.90 |
6 |
Atropin sulfat |
Các dạng |
2939.79.00 |
7 |
Azacitidin |
Các dạng |
2934.99.90 |
8 |
Bicalutamide |
Các dạng |
2930.90.90 |
9 |
Bleomycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
10 |
Bortezomib |
Các dạng |
2933.99.90 |
11 |
Botulinum toxin |
Các dạng |
3002.90.00 |
12 |
Bupivacain |
Các dạng |
2933.39.90 |
13 |
Capecitabine |
Các dạng |
2934.99.90 |
14 |
Carbamazepine |
Các dạng |
2933.99.90 |
15 |
Carboplatin |
Các dạng |
2843.90.00 |
16 |
Carmustin |
Các dạng |
2904.20.90 |
17 |
Cetrorelix |
Các dạng |
2924.29.90 |
18 |
Chlorambucil |
Các dạng |
2915.60.00 |
19 |
Choriogonadotropine alfa |
Các dạng |
2937.19.00 |
20 |
Cisplatin |
Các dạng |
2843.90.00 |
21 |
Colistin |
Các dạng |
2941.90.00 |
22 |
Cyclophosphamide |
Các dạng |
2934.99.90 |
23 |
Cycloporine |
Các dạng |
2941.90.00 |
24 |
Cytarabine |
Các dạng |
2934.99.90 |
25 |
Dacarbazin |
Các dạng |
2933.29.00 |
26 |
Dactinomycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
27 |
Daunorubicin |
Các dạng |
2941.30.00 |
28 |
Degarelix |
Các dạng |
2937.19.00 |
29 |
Desfluran |
Các dạng |
2909.19.00 |
30 |
Dexmedetomidine |
Các dạng |
2933.29.00 |
31 |
Docetaxel |
Các dạng |
2932.99.00 |
32 |
Doxorubicine |
Các dạng |
2941.90.00 |
33 |
Entecavir |
Các dạng |
2933.59.90 |
34 |
Epirubicin |
Các dạng |
2941.90.00 |
35 |
Erlotinib |
Các dạng |
2933.59.90 |
36 |
Estradiol |
Các dạng |
2937.23.00 |
37 |
Etoposide |
Các dạng |
2938.90.00 |
38 |
Everolimus |
Các dạng |
2934.99.90 |
39 |
Exemestan |
Các dạng |
2937.29.00 |
40 |
Fludarabin |
Các dạng |
2933.99.90 |
41 |
Fluorouracil (5-FU) |
Các dạng |
2933.59.90 |
42 |
Flutamide |
Các dạng |
2924.19.90 |
43 |
Fulvestrant |
Các dạng |
2937.23.00 |
44 |
Ganciclovir |
Các dạng |
2933.59.90 |
45 |
Ganirelix |
Các dạng |
2932.99.00 |
46 |
Gefitinib |
Các dạng |
2934.99.90 |
47 |
Gemcitabine |
Các dạng |
2934.99.90 |
48 |
Goserelin |
Các dạng |
2937.19.00 |
49 |
Halothane |
Các dạng |
2903.79.00 |
50 |
Hydroxyurea |
Các dạng |
2923.00.90 |
51 |
Ifosfamide |
Các dạng |
2934.99.90 |
52 |
Imatinib |
Các dạng |
2933.59.90 |
53 |
Irinotecan |
Các dạng |
2939.79.00 |
54 |
Isoflurane |
Các dạng |
2909.19.00 |
55 |
Lenalidomid |
Các dạng |
2934.91.00 |
56 |
Letrozole |
Các dạng |
2933.99.90 |
57 |
Leuprorelin (Leuprolid) |
Các dạng |
2937.19.00 |
58 |
Levobupivacain |
Các dạng |
2933.39.90 |
59 |
Medroxy progesteron acetat |
Các dạng |
2937.23.00 |
60 |
Menotropin |
Các dạng |
2937.19.00 |
61 |
Mepivacaine |
Các dạng |
2933.39.90 |
62 |
Mercaptopurin |
Các dạng |
2933.59.90 |
63 |
Methotrexate |
Các dạng |
2933.59.90 |
64 |
Methyltestosterone |
Các dạng |
2937.29.00 |
65 |
Mitomycin C |
Các dạng |
2941.90.00 |
66 |
Mitoxantrone |
Các dạng |
2922.50.90 |
67 |
Mycophenolate |
Các dạng |
2941.90.00 |
68 |
Neostigmin metylsulfat |
Các dạng |
2924.29.90 |
69 |
Nilotinib |
Các dạng |
2933.59.90 |
70 |
Octreotide |
Các dạng |
2934.99.90 |
71 |
Oestrogens |
Các dạng |
2937.29.00 |
72 |
Oxaliplatin |
Các dạng |
2843.90.00 |
73 |
Oxcarbazepin |
Các dạng |
2933.99.90 |
74 |
Oxytocin |
Các dạng |
2937.19.00 |
75 |
Paclitaxel |
Các dạng |
2932.99.00 |
76 |
Pamidronate sodium |
Các dạng |
2931.90.90 |
77 |
Pancuronium bromid |
Các dạng |
2933.39.90 |
78 |
Pazopanib |
Các dạng |
2935.90.00 |
79 |
Pemetrexed |
Các dạng |
2933.59.90 |
80 |
Pipercuronium |
Các dạng |
2934.99.90 |
81 |
Procain hydroclorid |
Các dạng |
2922.49.00 |
82 |
Progesterone |
Các dạng |
2937.23.00 |
83 |
Propofol |
Các dạng |
2907.19.00 |
84 |
Pyridostigmine bromid |
Các dạng |
2933.39.90 |
85 |
Ribavirin |
Các dạng |
2934.99.90 |
86 |
Rocuronium bromid |
Các dạng |
2934.99.90 |
87 |
Ropivacaine |
Các dạng |
2933.39.90 |
88 |
Sevoflurane |
Các dạng |
2909.19.00 |
89 |
Sirolimus |
Các dạng |
2941.90.00 |
90 |
Sorafenib |
Các dạng |
2933.39.90 |
91 |
Sunitinib |
Các dạng |
2933.79.00 |
92 |
Suxamethonium clorid |
Các dạng |
2923.90.00 |
93 |
Tacrolimus |
Các dạng |
2934.99.90 |
94 |
Talniflumate |
Các dạng |
2934.99.90 |
95 |
Tamoxifen |
Các dạng |
2937.23.00 |
96 |
Temozolomid |
Các dạng |
2933.99.90 |
97 |
Testosterone |
Các dạng |
2937.29.00 |
98 |
Thalidomid |
Các dạng |
2935.90.00 |
99 |
Thiopental |
Các dạng |
2933.59.90 |
100 |
Thiotepa |
Các dạng |
2933.99.90 |
101 |
Thymosin Alpha 1 |
Các dạng |
2921.45.00 |
102 |
Topotccan |
Các dạng |
2942.00.00 |
103 |
Triptorelin |
Các dạng |
2937.19.00 |
104 |
Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid) |
Các dạng |
2936.21.00 |
105 |
Valganciclovir |
Các dạng |
2933.59.90 |
106 |
Vecuronium bromide |
Các dạng |
2933.39.90 |
107 |
Vinblastine |
Các dạng |
2939.79.00 |
108 |
Vincristine |
Các dạng |
2939.79.00 |
109 |
Vinorelbine |
Các dạng |
2939.79.00 |
110 |
Zidovudine |
Các dạng |
2934.99.90 |
111 |
Ziprasidon |
Các dạng |
2933.99.90 |
II. Thuốc độc
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên thuốc |
Dạng dùng |
||
1 |
Abirateron |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
2 |
Arsenic Trioxide |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
3 |
Dactinomycin |
Tiêm: các dạng |
3004.20.99 |
4 |
Daunorubicin |
Tiêm: các dạng |
3004.20.99 |
5 |
Bleomycin |
Tiêm: các dạng |
3004.20.99 |
6 |
Choriogonadotropine alfa |
Tiêm: các dạng |
3004.32.90 |
7 |
Estradiol |
Tiêm: các dạng |
3004.39.00 |
8 |
Dexmedetomidine |
Tiêm: các dạng |
3004.50.99 |
9 |
Capecitabine |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
10 |
Fluorouracil (5-FU) |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
11 |
Flutamide |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
12 |
Gemcitabine |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
13 |
Goserelin |
Tiêm: các dạng |
3004.90 89 |
14 |
Carmustin |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
15 |
Chlorambucil |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
16 |
Colistin |
Tiêm: các dạng |
3004.20.99 |
17 |
Conjugated Oestrogens |
Uống: các dạng |
3004.39.00 |
18 |
Cisplatin |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
19 |
Cyclophosphamide |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
20 |
Docetaxel |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
21 |
Desfluran |
Khí hóa lỏng |
3004.90.99 |
22 |
Dacarbazin |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
23 |
Doxorubicine |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
24 |
Epirubicin |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
25 |
Etoposide |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
26 |
Exemestan |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
27 |
Acid Valproic |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
28 |
Anastrozole |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
29 |
Atracurium Besylate |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
30 |
Atropin sulfat |
Tiêm: các dạng |
3004.49.70 |
31 |
Bicalutamide |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
32 |
Bupivacain |
Tiêm: các dạng |
3004.90.49 |
33 |
Carboplatin |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
34 |
Cetrorelix |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
35 |
Cyclosporine |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
36 |
Cytarabine |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
37 |
Everolimus |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
38 |
Entecavir |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
39 |
Ganciclovir |
Tiêm: các dạng |
3004.20.99 |
40 |
Gefinitib |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
41 |
Ganirelix |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
42 |
Lenalidomid |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
43 |
Hydroxyurea |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
44 |
Halothane |
Khí hoá lỏng |
3004.90.49 |
45 |
Bortezomib |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
46 |
Botulinum Toxin Type A for Therapy |
Tiêm: các dạng |
3004.90.49 |
47 |
Erlotinib |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
48 |
Fulvestrant |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
49 |
Fludarabin |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
50 |
degarelix |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
51 |
Testosterone |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.39.00 |
52 |
Triptorelin |
Tiêm: các dạng |
3004.39.00 |
53 |
Temozolomid |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
54 |
Sevofluran |
Khí hoá lỏng |
3004.90.49 |
55 |
Talniflumate |
Uống: các dạng |
3004.90.59 |
56 |
Pazopanib |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
57 |
Sunitinib |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
58 |
Thymosin Alpha 1 |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
59 |
Ribavirin |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
60 |
Rocuronium bromid |
Tiêm: các dạng |
3004.90.49 |
61 |
Sirolimus |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
62 |
Suxamethonium clorid |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
63 |
Thalidomid |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
64 |
Tacrolimus |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
65 |
Tritenoin (All-Trans Retinoic acid) |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
66 |
Tamoxifen |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
67 |
Thiopental |
Tiêm: các dạng |
3004.90.49 |
68 |
Sorafenib |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
69 |
Thiotepa |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
70 |
Ropivacaine |
Tiêm: các dạng |
3004.90.49 |
71 |
Valganciclovir |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
72 |
Vecuronium bromid |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
73 |
Vinblastine |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
74 |
Vincristine |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
75 |
Vinorelbine |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
76 |
Zidovudine |
Uống: các dạng |
3004.90.82 |
77 |
Ziprasidon |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
78 |
Topotecan |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
79 |
Ifosfamide |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
80 |
Imatinib |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
81 |
Irinotecan |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
82 |
Isoflurane |
Khí hoá lỏng |
3004.90.99 |
83 |
Letrozole |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
84 |
Leuprorelin (Leuprolide) |
Tiêm: các dạng |
3004.32.90 |
85 |
Levobupivacain |
Tiêm: các dạng |
3004.90.49 |
86 |
Medroxyprogesterone acetate |
Tiêm: các dạng |
3004.39.00 |
87 |
Menotropin |
Tiêm: Các dạng |
3004.90.99 |
88 |
Mepivacaine |
Tiêm: các dạng |
3004.90.49 |
89 |
Mercaptopurin |
Uống: các dạng |
3004.90.89 |
90 |
Methotrexate |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
91 |
Methyltestosterone |
Uống: các dạng |
3004.32.90 |
92 |
Mitomycin C |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
93 |
Mitoxantrone |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
94 |
Neostigmin metylsulfat |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
95 |
Nilotinib |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
96 |
Octreotide |
Tiêm: Các dạng |
3004.90.99 |
97 |
Oxaliplatin |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
98 |
Oxcarbazepine |
Uống: các dạng |
3004.90.99 |
99 |
Oxytocin |
Tiêm: các dạng |
3004.39.00 |
100 |
Paclitaxel |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
101 |
Pamidronate disodium |
Uống: các dạng Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
102 |
Pancuronium bromid |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
103 |
Pemetrexed |
Tiêm: các dạng |
3004.90.89 |
104 |
Pipecuronium bromid |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
105 |
Procain hydroclorid |
Tiêm: các dạng |
3004.90.49 |
106 |
Progesterone |
Tiêm: các dạng |
3004.32.90 |
107 |
Propofol |
Tiêm: Các dạng |
3004.90.49 |
108 |
Pyridostigmine bromid |
Tiêm: các dạng |
3004.90.99 |
DANH
MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC CHẤT GÂY NGHIỆN ĐÃ ĐƯỢC
XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng
Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
||
1 |
ACETYLDIHYDROCODEIN |
Các dạng |
2939.11.90 |
2 |
ALFENTANIL |
Các dạng |
2933.33.00 |
3 |
ALPHAPRODINE |
Các dạng |
2933.39.90 |
4 |
ANILERIDINE |
Các dạng |
2933.33.00 |
5 |
BEZITRAMIDE |
Các dạng |
2933.33.00 |
6 |
BUTORPHANOL |
Các dạng |
2933.49.90 |
7 |
CIRAMADOL |
Các dạng |
2922.50.90 |
8 |
COCAINE |
Các dạng |
2939.72.00 |
9 |
CODEINE |
Các dạng |
2939.11.90 |
10 |
DEXTROMORAMIDE |
Các dạng |
2934.91.00 |
11 |
DEZOCIN |
Các dạng |
2922.29.00 |
12 |
DIFENOXIN |
Các dạng |
2933.33.00 |
13 |
DIHYDROCODEIN |
Các dạng |
2939.11.90 |
14 |
DIPHENOXYLATE |
Các dạng |
2933.33.00 |
15 |
DIPIPANONE |
Các dạng |
2933.33.00 |
16 |
DROTEBANOL |
Các dạng |
2933.49.90 |
17 |
ETHYL MORPHIN |
Các dạng |
2939.11.90 |
18 |
FENTANYL |
Các dạng |
2933.33.00 |
19 |
HYDROMORPHONE |
Các dạng |
2939.11.90 |
20 |
KETOBEMIDON |
Các dạng |
2933.33.00 |
21 |
LEVOMETHADON |
Các dạng |
2922.39.00 |
22 |
LEVORPHANOL |
Các dạng |
2933.41 00 |
23 |
MEPTAZINOL |
Các dạng |
2933.99.90 |
24 |
METHADONE |
Các dạng |
2922.31.00 |
25 |
MORPHINE |
Các dạng |
2939.11.90 |
26 |
MYROPHINE |
Các dạng |
2939.19.00 |
27 |
NALBUPHIN |
Các dạng |
2939.11.90 |
28 |
NICOCODINE |
Các dạng |
2939.19.00 |
29 |
NICODICODINE |
Các dạng |
2939.19.00 |
30 |
NICOMORPHINE |
Các dạng |
2939.11.90 |
31 |
NORCODEINE |
Các dạng |
2939.19.00 |
32 |
OXYCODONE |
Các dạng |
2939.11.90 |
33 |
OXYMORPHONE |
Các dạng |
2939.11.90 |
34 |
PETHIDINE |
Các dạng |
2933.33.00 |
35 |
PHENAZOCINE |
Các dạng |
2933.39.90 |
36 |
PHOLCODIN |
Các dạng |
2939.11.90 |
37 |
PIRITRAMIDE |
Các dạng |
2933.33.00 |
38 |
PROPIRAM |
Các dạng |
2933.33.00 |
39 |
REMIFENIANIL |
Các dạng |
2933.33.00 |
40 |
SUFENTANIL |
Các dạng |
2934.91.00 |
41 |
THEBACON |
Các dạng |
2939.11.90 |
42 |
TONAZOCIN MESYLAT |
Các dạng |
2933.99.90 |
43 |
TRAMADOL |
Các dạng |
2922.50.90 |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC
CHẤT HƯỚNG THẦN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT
ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
||
1 |
ALLOBARBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
2 |
ALPRAZOLAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
3 |
AMFEPRAMONE (Diethylpropion) |
Các dạng |
2922.31.00 |
4 |
AMINOREX |
Các dạng |
2934.91.00 |
5 |
AMOBARBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
6 |
BARBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
7 |
BENZFETAMINE (Benzphetamine) |
Các dạng |
2921.46.00 |
8 |
BROMAZEPAM |
Các dạng |
2933.33.00 |
9 |
BROTIZOLAM |
Các dạng |
2934.91.00 |
10 |
BUPRENORPHINE |
Các dạng |
2939.11.90 |
11 |
BUTALBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
12 |
BUTOBARBHAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
13 |
CAMAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
14 |
CHLODIAZEPOXID |
Các dạng |
2933.91.00 |
15 |
CATHINE ((+)-norpseudo ephedrine) |
Các dạng |
2939.43.00 |
16 |
CLOBAZAM |
Các dạng |
2933.72.00 |
17 |
CLONAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
18 |
CLORAZEPATE |
Các dạng |
2933.91.00 |
19 |
CLOTIAZEPAM |
Các dạng |
2934.91.00 |
20 |
CLOXAZOLAM |
Các dạng |
2934.91.00 |
21 |
DELORAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
22 |
DIAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
23 |
ESTAZOLAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
24 |
ETHCHLORVYNOL |
Các dạng |
2905.51.00 |
25 |
ETHINAMATE |
Các dạng |
2924.24.00 |
26 |
ETHYLLOFLAZEPATE |
Các dạng |
2933.91.00 |
27 |
ETILAMFETAMINE (N - elhylamphetamine) |
Các dạng |
2921.46.00 |
28 |
FENCAMFAMIN |
Các dạng |
2921.46.00 |
29 |
FENPROPOREX |
Các dạng |
2926.30.00 |
30 |
FLUDIAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
31 |
FLUNITRAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
32 |
FLURAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
33 |
GLUTETHIMID |
Các dạng |
2925.12.00 |
34 |
HALAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
35 |
HALOXAZOLAM |
Các dạng |
2934.91.00 |
36 |
KETAZOLAM |
Các dạng |
2934.91.00 |
37 |
KETAMIN |
Các dạng |
2922.39.00 |
38 |
LEFETAMIN (SPA) |
Các dạng |
2921.46.00 |
39 |
LISDEXAMFETAMINE |
Các dạng |
2924.29.90 |
40 |
LOPRAZOLAM |
Các dạng |
2933.55.00 |
41 |
LORAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
42 |
LORMETAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
43 |
MAZINDOL |
Các dạng |
2933.91.00 |
44 |
MEDAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
45 |
MEFENOREX |
Các dạng |
2921.46.00 |
46 |
MEPROBAMAT |
Các dạng |
2924.11.00 |
47 |
MESOCARB |
Các dạng |
2934.91.00 |
48 |
METHYLPHENIDATE |
Các dạng |
2933.33.00 |
49 |
METHYLPHENO-BARBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
50 |
METHYPRYLON |
Các dạng |
2933.72.00 |
51 |
MIDAZOLAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
52 |
NIMETAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
53 |
NITRAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
54 |
NORDAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
55 |
OXAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
56 |
OXAZOLAM |
Các dạng |
2934.91.00 |
57 |
PENTAZOCIN |
Các dạng |
2933.33.00 |
58 |
PENTOBARBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
59 |
PHENDIMETRAZIN |
Các dạng |
2934.91.00 |
60 |
PHENOBARBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
61 |
PHENTERMIN |
Các dạng |
2921.46.00 |
62 |
PINAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
63 |
PRAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
64 |
PYROVALERONE |
Các dạng |
2933.91.00 |
65 |
SECBUTABARBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
66 |
TEMAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
67 |
TETRAZEPAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
68 |
TRIAZOLAM |
Các dạng |
2933.91.00 |
69 |
VINYLBITAL |
Các dạng |
2933.53.00 |
70 |
ZOLPIDEM |
Các dạng |
2933.99.90 |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ TIỀN
CHẤT DÙNG LÀM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT
ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
||
1 |
EPHEDRINE |
Các dạng |
2939.41.00 |
2 |
N-ETHYLEPHEDRIN |
Các dạng |
2939.42.00 |
3 |
N-METHYLEPHEDRIN/ METHYLEPHEDRIN/ DL-METHYLEPHEDRIN |
Các dạng |
2939.49.00 |
4 |
PSEUDOEPHEDRINE |
Các dạng |
2939.42.00 |
5 |
ERGOMETRINE |
Các dạng |
2939.61.00 |
6 |
ERGOTAMINE |
Các dạng |
2939.62.00 |
7 |
N-ETHYLPSEUDOEPHEDRIN |
Các dạng |
2939.49.00 |
8 |
N-METHYLPSEUDOEPHEDRIN |
Các dạng |
2939.49.00 |
DANH MỤC THUỐC, DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU THUỘC DANH MỤC
CHẤT CẤM SỬ DỤNG TRONG MỘT SỐ NGÀNH, LĨNH VỰC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT
ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
I. Danh mục dược chất
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên dược chất |
Dạng dùng |
||
1 |
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone) |
Các dạng |
2937.29.00 |
2 |
Amifloxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
3 |
Azathioprine |
Các dạng |
2933.59.90 |
4 |
Bacitracin Zn |
Các dạng |
2941.90.00 |
5 |
Balofloxacin |
Các dạng |
2933.49.90 |
6 |
Benznidazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
7 |
Besifloxacin |
Các dạng |
2933.49.90 |
8 |
Bleomycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
9 |
Carbuterol |
Các dạng |
2922.50.90 |
10 |
Chloramphenicol |
Các dạng |
2941.40.00 |
11 |
Chloroform |
Các dạng |
2903.13.00 |
12 |
Chlorpromazine |
Các dạng |
2934.30.00 |
13 |
Ciprofloxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
14 |
Colchicine |
Các dạng |
2939.80.00 |
15 |
Dalbavancin |
Các dạng |
2941.90.00 |
16 |
Dapsone |
Các dạng |
2921.59.00 |
17 |
Diethylstilbestrol (DES) |
Các dạng |
2907.29.90 |
18 |
Enoxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
19 |
Fenoterol |
Các dạng |
2922.50.90 |
20 |
Fleroxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
21 |
Furazidin |
Các dạng |
2934.99.90 |
22 |
Furazolidon |
Các dạng |
2934.99.90 |
23 |
Garenoxacin |
Các dạng |
2933.49.90 |
24 |
Gatifloxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
25 |
Gemifloxacin |
Các dạng |
2933.99.90 |
26 |
Isoxsuprine |
Các dạng |
2922.50.90 |
27 |
Levofloxacin |
Các dạng |
2934.99.90 |
28 |
Lomefloxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
29 |
Methyl-testosterone |
Các dạng |
2937.29.00 |
30 |
Metronidazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
31 |
Moxifloxacin |
Các dạng |
2933.49.90 |
32 |
Nadifloxacin |
Các dạng |
2933.99.90 |
33 |
Nifuratel |
Các dạng |
2934.99.90 |
34 |
Nifuroxime |
Các dạng |
2932.19.00 |
35 |
Nifurtimox |
Các dạng |
2934.99.90 |
36 |
Nifurtoinol |
Các dạng |
2934.99.90 |
37 |
Nimorazole |
Các dạng |
2934.99.90 |
38 |
Nitrofurantoin |
Các dạng |
2934.99.90 |
39 |
Nitrofurazone |
Các dạng |
2932.19.00 |
40 |
Norfloxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
41 |
Norvancomycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
42 |
Ofloxacin |
Các dạng |
2934.99.90 |
43 |
Oritavancin |
Các dạng |
2941.90.00 |
44 |
Ornidazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
45 |
Pazufloxacin |
Các dạng |
2934.99.90 |
46 |
Pefloxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
47 |
Prulifloxacin |
Các dạng |
2934.99.90 |
48 |
Ramoplanin |
Các dạng |
2941.90.00 |
49 |
Rufloxacin |
Các dạng |
2934.99.90 |
50 |
Salbutamol |
Các dạng |
2922.50.90 |
51 |
Secnidazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
52 |
Sitafloxacin |
Các dạng |
2933.49.90 |
53 |
Sparfloxacin |
Các dạng |
2933.59.90 |
54 |
Teicoplanin |
Các dạng |
2934.99.90 |
55 |
Terbutaline |
Các dạng |
2922.50.90 |
56 |
Tinidazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
57 |
Tosufloxacin |
Các dạng |
2933.99.90 |
58 |
Trovafloxacin |
Các dạng |
2933.99.90 |
59 |
Vancomycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
II. Danh mục thuốc
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên thuốc |
Dạng dùng |
||
1 |
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone) |
Các dạng |
3304.39.00 |
2 |
Amifloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3304.20.91 |
Các dạng khác |
3304.20.99 |
||
3 |
Azathioprine |
Các dạng |
3304.90.99 |
4 |
Bacitracin Zn |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
5 |
Balofloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
6 |
Benznidazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
7 |
Besifloxacin |
Dụng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
8 |
Bleomycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.99 |
Các dạng khác |
3004.20.91 |
||
9 |
Carbuterol |
Các dạng |
3004.90.99 |
10 |
Chloramphenicol |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.71 |
Các dạng khác |
3004.20.79 |
||
11 |
Chloroform |
Các dạng |
3004.90.49 |
12 |
Chlorpromazine |
Các dạng |
3004.90.99 |
13 |
Ciprofloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
14 |
Colchicine |
Các dạng |
3004.90.99 |
15 |
Dalbavancin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
16 |
Dapsone |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
17 |
Diethylstilbestrol (DES) |
Các dạng |
3004.39.00 |
18 |
Enoxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
19 |
Fenoterol |
Các dạng |
3004.90.99 |
20 |
Fleroxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
21 |
Furazidin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
22 |
Furazolidon |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
23 |
Garenoxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
24 |
Gatifloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
25 |
Gemifloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
26 |
Isoxsuprine |
Các dạng |
3004.90.99 |
27 |
Levofloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
28 |
Lomefloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
29 |
Methyl-testosterone |
Các dạng |
3004.32.90 |
30 |
Metronidazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
31 |
Moxifloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
32 |
Nadifloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3304.20.99 |
||
33 |
Nifuratel |
Các dạng |
3304.90.99 |
34 |
Nifuroxime |
Các dạng |
3004.90.99 |
35 |
Nifurtimox |
Các dạng |
3004.90.99 |
36 |
Nifurtoinol |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
37 |
Nimorazole |
Các dạng |
3004.90.89 |
38 |
Nitrofurantoin |
dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
39 |
Nitrofurazone |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
40 |
Norfloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
41 |
Norvancomycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3904.20.99 |
||
42 |
Ofloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
43 |
Oritavancin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
44 |
Omidazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
45 |
Pazufloxacin |
Dụng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
46 |
Pefloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
47 |
Prulifloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
48 |
Ramoplanin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
49 |
Rufloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
50 |
Salbutamol |
Dạng truyền |
3004.90.92 |
Các dạng khác |
3004.90.93 |
||
51 |
Secnidazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.99 |
Các dạng khác |
3004.20.91 |
||
52 |
Sitafloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
53 |
Sparfloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
54 |
Teicoplanin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
55 |
Terbutaline |
Các dạng |
3004.90.89 |
56 |
Tinidazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
57 |
Tosufloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
58 |
Truvafloxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
59 |
Vancomycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
Tên thuốc phóng xạ (*) |
||
1 |
Carbon 11 (C-11) |
2844 |
2 |
Carbon - 14 |
2844 |
3 |
Carbon - 14 urea |
2844 |
4 |
Cesium 137 (Cesi-137) |
2844 |
5 |
Chromium 51 (Cr-51) |
2844 |
6 |
Coban 57 (Co-57) |
2844 |
7 |
Coban 58 |
2844 |
8 |
Coban 60 (Co-60) |
2844 |
9 |
Dysprosium-165 |
2844 |
10 |
Erbium-169 |
2844 |
11 |
Fluorine -18 |
2844 |
12 |
Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA) |
2844 |
13 |
Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) |
2844 |
14 |
Fluorine -18 florbetapir |
2844 |
15 |
Fluorine -18 florbetaben |
2844 |
16 |
Fluorine-18 sodium fluoride |
2844 |
17 |
Fluorine - 18 flutemetamol |
2844 |
18 |
Gallium 67 (Ga-67) |
2844 |
19 |
Gallium citrate 67 (Ga-67) |
2844 |
20 |
Holmium 166 (Ho-166) |
2844 |
21 |
Indium-111 |
2844 |
22 |
Indiumclorid 111 (In-111) |
2844 |
23 |
Indium-111 capromabpendetide |
2844 |
24 |
Indium - 111 pentetate |
2844 |
25 |
Indium-111 pentetreotide |
2844 |
26 |
Indium-113m |
2844 |
27 |
Iodine 123(I-123) |
2844 |
28 |
Iodine I-123 iobenguane |
2844 |
29 |
Iodine I-123 ioflupane |
2844 |
30 |
Iodine I-123 sodium iodide |
2844 |
31 |
Iodine I-124 |
2844 |
32 |
Iode 125 (I-125) |
2844 |
33 |
Iodine I-125 human serum albumin |
2844 |
34 |
Iodine I-125 iothalamate |
2844 |
35 |
Iode131 (I-131) |
2844 |
36 |
Iodine I-131 human serum albumin |
2844 |
37 |
Iodine I-131 sodium iodide |
2844 |
38 |
Iodomethyl 19 Norcholesterol |
2844 |
39 |
Iridium 192 (Ir-192) |
2844 |
40 |
Iron-59 |
2844 |
41 |
Keo vàng 198 (Au-198 Colloid) |
2844 |
42 |
Krypton-81m |
2844 |
43 |
Lipiodol I-131 |
2844 |
44 |
Lutetium-177 |
2844 |
45 |
Molybdenum [Mo-99 generator]/Technetium [99mTc] |
2844 |
46 |
Nitrogen 13-amonia |
2844 |
47 |
Octreotide Indium-111 |
2844 |
48 |
Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131) |
2844 |
49 |
Oxygen-15 |
2844 |
50 |
Phospho 32 (P-32) |
2844 |
51 |
Phospho 32 (P-32)-Silicon |
2844 |
52 |
Phosphorus -32 |
2844 |
53 |
Radium-223 dichloride |
2844 |
54 |
Rhenium-186 |
2844 |
55 |
Rhennium 188 (Re-188) |
2844 |
56 |
Rose Bengal I-131 |
2844 |
57 |
Rubidium-81 |
2844 |
58 |
Rubidium-82 chloride |
2844 |
59 |
Samarium 153 (Sm-153) |
2844 |
60 |
Samarium 153 lexidronam |
2844 |
61 |
Selenium-75 |
2844 |
62 |
Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile) |
2844 |
63 |
Strontrium 89 (Sr-89) |
2844 |
64 |
Strontrium 89 chloride |
2844 |
65 |
Technetium 99m (Tc-99m) |
2844 |
66 |
Tin-113 |
2844 |
67 |
Thallium 201 (Tl-201) |
2844 |
68 |
Thallium 201 chloride |
2844 |
69 |
Tritium (3H) Tungsten-188 |
2844 |
70 |
Urea (NH2 14CoNH2) |
2844 |
71 |
Xenon-131m |
2844 |
72 |
Xenon -133 |
2844 |
73 |
Xenon-133 gas |
2844 |
74 |
Xenon -133m |
2844 |
75 |
Ytrium 90 (Y-90) |
2844 |
76 |
Ytrium 90 chloride |
2844 |
77 |
Ytrium 90 ibritumomabtiuxetan. |
2844 |
78 |
Ytterbium-169 |
2844 |
79 |
Ge-68/Ga-68 |
2844 |
80 |
18F-FDG 5,5-125mCi/ml |
2844.43.00 |
* Áp dụng tất cả nồng độ hàm lượng, dạng dùng.
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ DƯỢC
CHẤT VÀ BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT
ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên nguyên liệu, bán thành phẩm |
Dạng dùng |
Mã số hàng hoá |
1 |
2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol |
Các dạng |
2906.29.00 |
2 |
Abacavir |
Các dạng |
2933.59.90 |
3 |
Acarbose |
Các dạng |
2932.99.00 |
4 |
Acebutolol |
Các dạng |
2924.29.90 |
5 |
Aceclofenac |
Các dạng |
2922.49.00 |
6 |
Acemetacin |
Các dạng |
2934.99.90 |
7 |
Acepifyline (Acefylline/ Acetyloxytheophylline) |
Các dạng |
2939.59.00 |
8 |
Acetazolamid |
Các dạng |
2935.90.00 |
9 |
Acetyl - L - carnitine |
Các dạng |
2923.90.00 |
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
2930.90.90 |
11 |
Acetylcholine |
Các dạng |
2923.10.00 |
12 |
Acetylleucin |
Các dạng |
2922.49.00 |
13 |
Acetylspiramycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
14 |
Acid 5 - Aminosalicylic |
Các dạng |
2922.50.90 |
15 |
Acid acetyl salicylic |
Các dạng |
2918.22.00 |
16 |
Acid Aminocaproic |
Các dạng |
2922.49.00 |
17 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
2917.13.00 |
18 |
Acid boric |
Các dạng |
2810.00.20 |
19 |
Acid Folic |
Các dạng |
2936.29.00 |
20 |
Acid Folinic |
Các dạng |
2936.29.00 |
21 |
Acid Fusidic |
Các dạng |
2941.90.00 |
22 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
2846.90.00 |
23 |
Acid lipoic (thioctic) |
Các dạng |
2934.99.90 |
24 |
Acid Nalidixic |
Các dạng |
2933.99.90 |
25 |
Acid Nicotinic |
Các dạng |
2933.39 |
26 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
2918.21.00 |
27 |
Acid Sorbic |
Các dạng |
2916.19. 00 |
28 |
Acid Thiazoldin Carboxylic |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
29 |
Acid Tiaprofenic |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
30 |
Acid Tranexamic |
Các dạng |
2922.49. 00 |
31 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
2918.19.00 |
32 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
33 |
Acrivastine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
34 |
Activated charcoal (than hoạt tính) |
Than gáo dừa |
3802.10.10 |
Dạng khác |
3802.10.90 |
||
35 |
Acyclovir |
Các dạng |
2933.59.90 |
36 |
Adalimumab |
Các dạng |
3002.13.00 |
37 |
Adefovir dipivoxil |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
38 |
Adenosine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
39 |
Adapalene |
Các dạng |
2918.99. 00 |
40 |
Adrenalin |
Các dạng |
2937.90.10 |
41 |
Aescin |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
42 |
Agomelatine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
43 |
Albendazole |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
44 |
Alcol polivinyl |
Dạng phân tán |
3905.30.10 |
Dạng khác |
3905. 30. 90 |
||
45 |
Alendronate |
Các dạng |
2931.49.90 |
46 |
Alectinib |
Các dạng |
2934.99.90 |
47 |
Alfacalcidol |
Các dạng |
2936. 90. 00 |
48 |
Alfuzosin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
49 |
Alginic acid |
Các dạng |
3913. 10. 00 |
50 |
Alibendol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
51 |
Alimemazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
52 |
Aliskiren |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
53 |
Allopurinol |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
54 |
Allylestrenol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
55 |
Almagate |
Các dạng |
2842.90.90 |
56 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3507.90.00 |
57 |
Aluminium phosphate |
Các dạng |
2835. 29. 90 |
58 |
Aluminium Hydroxyd |
Các dạng |
2818. 30. 00 |
59 |
Alverine |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
60 |
Ambroxol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
61 |
Amifostine |
Các dạng |
2930. 90.90 |
62 |
Amikacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
63 |
Aminazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
64 |
Aminophylline |
Các dạng |
2939.59.00 |
65 |
Aminosalicylate natri |
Các dạng |
2922.50.90 |
66 |
Amiodarone |
Các dạng |
2932. 99. 00 |
67 |
Amisulpride |
Các dạng |
2933.99.90 |
68 |
Amlodipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
69 |
Amorolfin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
70 |
Amoxicilin, acid clavulanic |
Các dạng |
3003.10.10 |
71 |
Amoxycillin |
Không tiệt trùng |
2941.10.11 |
Dạng khác |
2941. 10. 19 |
||
72 |
Amphotericin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
73 |
Ampicillin |
Các dạng |
2941. 10. 20 |
74 |
Amtriptyline |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
75 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
2917. 35. 00 |
76 |
Anidulafungin |
Các dạng |
2941.90.00 |
77 |
Aprotinin |
Các dạng |
2933.99.90 |
78 |
Aprepitant |
Các dạng |
2934.99.90 |
79 |
Arginine |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
80 |
Artemether |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
81 |
Artemisinin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
82 |
Artesunat |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
83 |
Aripiprazol |
Các dạng |
2933.79.00 |
84 |
Aspartame |
Các dạng |
2924. 29. 10 |
85 |
Aspartate |
Các dạng |
2922.49.00 |
86 |
Aspirin |
Các dạng |
2918. 22. 00 |
87 |
Atenolol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
88 |
Atovastatin |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
89 |
Attapulgite |
Các dạng |
2508. 40. 90 |
90 |
Azapentacen |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
91 |
Azapentacen Natri Polysulfonat |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
92 |
Azelastine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
93 |
Azithromycin |
Các dạng |
2941. 50. 00 |
94 |
Avanafil |
Các dạng |
2933.59.90 |
95 |
Bạc Sulphadiazine |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
96 |
Bacillus clausii |
Các dạng |
3002.49.00 |
97 |
Bacillus polyfermenticus |
Các dạng |
3002.49.00 |
98 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
3002.49.00 |
99 |
Baclofen |
Các dạng |
2922.49.00 |
100 |
Bambuterol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
101 |
Bari sulfat |
Các dạng |
2833. 27. 00 |
102 |
Basiliximab |
Các dạng |
3002.13.00 |
103 |
Băng phiến (Borneol) |
Các dạng |
2906.19.00 |
134 |
Beclomethasone |
Các dạng |
2937.22.00 |
105 |
Benazepril |
Các dạng |
2933.79.00 |
106 |
Benfluorex |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
107 |
Bendamustin HCl |
Các dạng |
2933.99.90 |
108 |
Benfotiamin |
Các dạng |
2936.22.00 |
109 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3402.41.00 |
110 |
Benzathine Penicillin G |
Các dạng |
2941.10.90 |
111 |
Benzbromarone |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
112 |
Benzocain |
Các dạng |
2922.49.00 |
113 |
Benzonatate |
Các dạng |
3402.42.90 |
114 |
Benzoyl Peroxice |
Các dạng |
2916.32.10 |
115 |
Benzyl benzoat |
Các dạng |
2916.31.00 |
116 |
Berberin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
117 |
Betahistine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
118 |
Betamethasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
119 |
Betaxolol |
Các dạng |
2922.19.90 |
120 |
Bevacizumab |
Các dạng |
3002.13.00 |
121 |
Bezafibrate |
Các dạng |
2924.29.90 |
122 |
Bicyclol |
Các dạng |
2932.99.00 |
123 |
Bifidobacterium longum |
Các dạng |
3002.90.00 |
124 |
Bilastin |
Các dạng |
2933.39.90 |
125 |
Bicalutamide |
Các dạng |
2930.90.90 |
126 |
Bisacodyl |
Các dạng |
2933.39.90 |
127 |
Bismuth subcitrat |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
128 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
2918. 23. 00 |
129 |
Bisoprolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
130 |
Bitmut citrat |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
131 |
Bivalirudin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
132 |
Boldine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
133 |
Bortezomib |
Các dạng |
2933.99.90 |
134 |
Bosentan |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
135 |
Bovine lung surfactant |
Các dạng |
2923.90.00 |
136 |
Brexpiprazol |
Các dạng |
2934.99.90 |
137 |
Brimonidine tartrate |
Các dạng |
2933.29.00 |
138 |
Brimonidin |
Các dạng |
2933.29.00 |
139 |
Brinzolamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
140 |
Brivudin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
141 |
Bromhexine |
Các dạng |
2921. 59. 00 |
142 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
2932.99.00 |
143 |
Brompheniramine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
144 |
Budesonide |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
145 |
Buflomedil |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
146 |
Buscolysin (Scopolamin-N-butylbromid) |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
147 |
Butarnirat |
Các dạng |
2939. 30. 00 |
148 |
Butenafine HCl |
Các dạng |
2921.49.00 |
149 |
Butoconazole nitrate |
Các dạng |
2933.29.00 |
150 |
Cafein |
Các dạng |
2939. 30. 00 |
151 |
Calci bromid |
Các dạng |
2827. 59. 00 |
152 |
Calci carbonate |
Các dạng |
2836. 50. 10 |
153 |
Calci Dobesilate monohydrate |
Các dạng |
2908. 99. 00 |
154 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
2932.99.00 |
155 |
Calci gluconat |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
156 |
Calci hydropliosphat |
Các dạng |
2835. 26. 00 |
157 |
Calci lactat |
Các dạng |
2918. 11. 00 |
158 |
Calci phosphat |
Các dạng |
2835. 26. 00 |
159 |
Calci polystyrene sulfonate |
Dạng phân tán |
3903.90.30 |
Các dạng khác |
3903.90.99 |
||
160 |
Calcifediol |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
161 |
Calcipotriol |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
162 |
Calcitonin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
163 |
Calcitriol |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
164 |
Calcium folinat |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
165 |
Camphor |
Các dạng |
2914.29.10 |
166 |
Candesartan |
Các dạng |
2933.99.90 |
167 |
Captopril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
168 |
Carbazochrome sodium sulfonate |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
169 |
Carbimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
170 |
Carbocysteine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
171 |
Carbomer |
Dạng phân tán |
3906.90.20 |
Các dạng khác |
3906.90.99 |
||
172 |
Carbonyl Iron |
Các dạng |
2931.90.90 |
173 |
Carboxymethyl cellulose sodium |
Các dạng |
3912.31.00 |
174 |
Carisoprodol |
Các dạng |
2924.19.10 |
175 |
Cariprazin |
Các dạng |
2933.59.90 |
176 |
Caroverin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
177 |
Carvedilol |
Các dạng |
2933.99.90 |
178 |
Casein thủy phân |
Các dạng |
3501.10.00 |
179 |
Catalase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
180 |
Cefaclor |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
181 |
Cefadroxil |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
182 |
Cefalexin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
183 |
Cefalotin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
184 |
Cefamandole |
Các dạng |
2941.90.00 |
185 |
Cefatrizine |
Các dạng |
2941.90.00 |
186 |
Cefazedone |
Các dạng |
2941.90.00 |
187 |
Cefazolin |
Các dạng |
2941.90.00 |
188 |
Cefazoline |
Các dạng |
2941.90.00 |
189 |
Cefdinir |
Các dạng |
2941.90.00 |
190 |
Cefditoren Pivoxil |
Các dạng |
2941.90.00 |
191 |
Cefepime |
Các dạng |
2941.90.00 |
192 |
Cefetamet Pivoxil |
Các dạng |
2941.90.00 |
193 |
Cefixime |
Các dạng |
2941.90.00 |
194 |
Cefmetazol |
Các dạng |
2941.90.00 |
195 |
Cefminox |
Các dạng |
2941.90.00 |
196 |
Cefoperazone |
Các dạng |
2941.90.00 |
197 |
Cefotaxim |
Các dạng |
2941.90 00 |
198 |
Cefotetan |
Các dạng |
2941.90.00 |
199 |
Cefotiam |
Các dạng |
2941.90.00 |
200 |
Cefoxitin |
Các dạng |
2941.90.00 |
201 |
Cefpodoxime |
Các dạng |
2941.90.00 |
202 |
Cefradine |
Các dạng |
2941.90.00 |
203 |
Ceftazidime |
Các dạng |
2941.90.00 |
204 |
Ceftezol |
Các dạng |
2941.90.00 |
205 |
Ceftibuten |
Các dạng |
2941.90.00 |
206 |
Ceftizoxim |
Các dạng |
2941.90.00 |
207 |
Ceftriaxone |
Các dạng |
2941.90.00 |
208 |
Cefuroxime |
Các dạng |
2941.90.00 |
209 |
Celecoxib |
Các dạng |
2935.90.00 |
210 |
Cephalothin |
Các dạng |
2941.90.00 |
211 |
Cerebrolysin |
Các dạng |
2937.19.00 |
212 |
Cetirizine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
213 |
Chitosan |
Các dạng |
2932.99.00 |
214 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
2925.29.00 |
215 |
Chlorphenesin Carbamate |
Các dạng |
2924.29.90 |
216 |
Chlorpheniramin |
Các dạng |
2933. 39. 10 |
217 |
Chlorphenoxomine |
Các dạng |
2922.19.90 |
218 |
Chlorpropamide |
Các dạng |
2935.90.00 |
219 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
2923.10.00 |
220 |
Cholin Fericitrat |
Các dạng |
2923.10.00 |
221 |
Choline bitartrate |
Các dạng |
2923.10.00 |
222 |
Chondroitin |
Các dạng |
3913.90.90 |
223 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3507.90.00 |
224 |
Ciclesonide |
Các dạng |
2937.29.00 |
225 |
Ciclopirox |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
226 |
Ciclopiroxolamine |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
227 |
Ciclosporin |
Các dạng |
3002.13.00 |
228 |
Cilnidipin |
Các dạng |
2933.39.90 |
229 |
Cilostazol |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
230 |
Cimetidine |
Các dạng |
2933.29.00 |
231 |
Cinnarizine |
Các dạng |
2933.59.90 |
232 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
2918.29.90 |
233 |
Cis (2) - Flupentixol decanoat |
Các dạng |
2934.99.90 |
234 |
Cisapride |
Các dạng |
2933.39.90 |
235 |
Citalopram |
Các dạng |
2932. 99. 00 |
236 |
Citicoline |
Các dạng |
2933.99.90 |
237 |
Citrat Natri |
Các dạng |
2918.15.90 |
238 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
2924.19.90 |
239 |
Clarithromycine |
Các dạng |
2941.50.00 |
240 |
Clindamycins |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
241 |
Clobetasol propionat |
Các dạng |
2937.22.00 |
242 |
Clodronate disodium |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
243 |
Clomiphene |
Các dạng |
2922.19.90 |
244 |
Clomipramine HCl |
Các dạng |
2933.99.90 |
245 |
Clopidogrel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
246 |
Cloroquin |
Các dạng |
2933.49.90 |
247 |
Clorpromazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
248 |
Clostridium hotilinum type A |
Các dạng |
3002.90.00 |
249 |
Clotrimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
250 |
Cloxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
251 |
Clozapin |
Các dạng |
2933.59.90 |
252 |
Cobanamide |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
253 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
2914. 62. 00 |
254 |
Corifollitropin alfa |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
255 |
Cromoglycate |
Các dạng |
2932.99.00 |
256 |
Cromolyn |
Các dạng |
2932.99.00 |
257 |
Crolamiton |
Các dạng |
2924.29.90 |
258 |
Cyanocobalamin |
Các dạng |
2936.26.00 |
259 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
260 |
Cyproterone |
Các dạng |
2937.23.00 |
261 |
Daclatasvir |
Các dạng |
2933.29.00 |
262 |
Daclizumab |
Các dạng |
3002.13.00 |
263 |
D-alpha-tocopheryl acetat |
Các dạng |
2936.28.00 |
264 |
Danazol |
Các dạng |
2937.29.00 |
265 |
Dapagliflozin |
Các dạng |
2932.99.00 |
266 |
Daptomycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
267 |
Dapoxetin |
Các dạng |
2922.19.90 |
268 |
Deferasirox |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
269 |
Deferiprone |
Các dạng |
2933.39.90 |
270 |
Deflazacort |
Các dạng |
2937.29.00 |
271 |
Dequalinium |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
272 |
Desferoxamin Mesylate |
Các dạng |
2928.00.90 |
273 |
Desloratadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
274 |
Desmopressin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
275 |
Desogestrel |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
276 |
Desonide |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
277 |
Desvenlafaxin |
Các dạng |
2922.50.90 |
278 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
279 |
Dexamethasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
280 |
Dexchlorpheniramine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
281 |
Duxibuprofen |
Các dạng |
2916.39.90 |
282 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
2936. 24. 00 |
283 |
Dextran70 |
Các dạng |
3913.90.90 |
284 |
Dextromethorphan |
Các dạng |
2933.49.10 |
285 |
Dextrose |
Các dạng |
1702.30.10 |
286 |
Diacefylline Diphenhydramine |
Các dạng |
2933.99.90 |
287 |
Diacerein |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
288 |
Dibencozid |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
289 |
Diclofenac |
Các dạng |
2922.49.00 |
290 |
Didanosine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
291 |
Diethylphtalat |
Các dạng |
2917.34.90 |
292 |
Difemerine |
Các dạng |
2922.19.90 |
293 |
Digoxin |
Các dạng |
2938.90.00 |
294 |
Dihydrated L(+) Argin in base |
Các dạng |
2925.29.00 |
295 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
2909.19.00 |
296 |
Diiodohydroxyquinoline |
Các dạng |
2933.49. 90 |
297 |
Diltiazem |
Các dạng |
2934.99.90 |
298 |
Dimedrol |
Các dạng |
2922.19.90 |
299 |
Dimenhydrinate |
Các dạng |
2939.59.00 |
300 |
Dimethicon |
Các dạng |
2942.00.00 |
301 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
2942.00.00 |
302 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
2934.99.90 |
303 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
2931.90.90 |
304 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
2934.99.90 |
305 |
Dioctahedral Smectite |
Các dạng |
3802.90.20 |
306 |
Diosmectite |
Các dạng |
2508.10.00 |
307 |
Diosmin |
Các dạng |
2932.99.00 |
308 |
Diphenhydramine |
Các dạng |
2922.19.90 |
309 |
Dipropylin |
Các dạng |
2921.49.00 |
310 |
Dipyridamole |
Các dạng |
2933.59.90 |
311 |
Disodium clodronate |
Các dạng |
2811.19.90 |
312 |
Disulfiram |
Các dạng |
2930.30.00 |
313 |
DL-Alpha tocopheryl acetal |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
314 |
DI-alpha-Tocopheryl |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
315 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Các dạng |
2922.41.00 |
316 |
D-Mannitol |
Các dạng |
2905.43.00 |
317 |
Dobutamine |
Các dạng |
2922.29.00 |
318 |
Domperidone |
Các dạng |
2933.39.90 |
319 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
2833.25.00 |
320 |
Dopamin |
Các dạng |
2922.29.00 |
321 |
Dothiepin |
Các dạng |
2934.99.90 |
322 |
Doxazosin |
Các dạng |
2934.99.90 |
323 |
Doxifluridine |
Các dạng |
2934.99.90 |
324 |
Doxycycline |
Các dạng |
2941.30.00 |
325 |
D-Panthenol |
Các dạng |
2936.24.00 |
326 |
Drotaverine |
Các dạng |
2933.49.90 |
327 |
Duloxetine HCl |
Các dạng |
2934.99.90 |
328 |
Dutasterid |
Các dạng |
2937.29.00 |
329 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
2937.23.00 |
330 |
Ebastine |
Các dạng |
2933.39.90 |
331 |
Econazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
332 |
Etodolac |
Các dạng |
2934.99.90 |
333 |
Edoxaban |
Các dạng |
2934.99.90 |
334 |
Efavirenz |
Các dạng |
2934.99.90 |
335 |
Emedastine |
Các dạng |
2933.99.90 |
336 |
Emtricitabin |
Các dạng |
2934.99.90 |
337 |
Enalapril |
Các dạng |
2933.99.90 |
338 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3001.90.00 |
339 |
Enoxaparin Natri |
Các dạng |
3001.90.00 |
340 |
Enoxolone |
Các dạng |
2918.99.00 |
341 |
Entacapone |
Các dạng |
2926.90.00 |
342 |
Enzalutamid |
Các dạng |
2933.29.00 |
343 |
Epalrestat |
Các dạng |
2934.10.00 |
344 |
Eperisou |
Các dạng |
2933.39.90 |
345 |
Epinastine |
Các dạng |
2933.99.90 |
346 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
3002.12.90 |
347 |
Epoetin beta |
Các dạng |
3002.12.90 |
348 |
Eprazinone |
Các dạng |
2933.59.90 |
349 |
Eprosartan |
Các dạng |
2934.99.90 |
350 |
Eptacog alfa hoạt hoá |
Các dạng |
3002.12.90 |
351 |
Eptifibatide |
Các dạng |
2934.99.90 |
352 |
Erdostein |
Các dạng |
2934.99.90 |
353 |
Eribulin mesylate |
Các dạng |
2932.19.00 |
354 |
Ertapenem Natri |
Các dạng |
2941.90.00 |
355 |
Erythromycin (trừ dạng muối Estolat) |
Các dạng |
2941.50.00 |
356 |
Erythropoietin người tái tổ hợp |
Các dạng |
3002.90.00 |
357 |
Escina |
Các dạng |
2932.99.00 |
358 |
Escitalopram |
Các dạng |
2932.99.00 |
359 |
Esomeprazole |
Các dạng |
2933.39.90 |
360 |
Estriol |
Các dạng |
2937.23.00 |
361 |
Etamsylate |
Các dạng |
2921.19.00 |
362 |
Etanercept |
Các dạng |
3002.13.00 |
363 |
Ethambutol |
Các dạng |
2922.19.10 |
364 |
Ethamsylate |
Các dạng |
2921.19.00 |
365 |
Ether ethylic |
Các dạng |
2909.11.00 |
366 |
Ethionamide |
Các dạng |
2933.39.90 |
367 |
Etifoxine |
Các dạng |
2934.99.90 |
368 |
Etodolac |
Các dạng |
2934.99.90 |
369 |
Etofenamate |
Các dạng |
2922.49.00 |
370 |
Etomidate |
Các dạng |
2933.29.00 |
371 |
Etonogestrel |
Các dạng |
2902.90.90 |
372 |
Etravirine |
Các dạng |
2933.59.90 |
373 |
Eucalyptol/Cineol |
Các dạng |
2932.99.00 |
374 |
Ezetimibe |
Các dạng |
2933.79.00 |
375 |
Famciclovir |
Các dạng |
2933.59.90 |
376 |
Famotidine |
Các dạng |
2935. 90 00 |
377 |
Favipiravir |
Dạng uống |
2933.99.90 |
378 |
Felodipine |
Các dạng |
2933.39.90 |
379 |
Fenofibrate |
Các dạng |
2918.99.00 |
380 |
Fenoprofen |
Các dạng |
2918.99.00 |
381 |
Fenoverine |
Các dạng |
2934.30.00 |
382 |
Fenticonazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
383 |
Ferric hydroxide polymaltose complex |
Các dạng |
2940. 00 00 |
384 |
Fexofenadine |
Các dạng |
2933.39.90 |
385 |
Filgrastim |
Các dạng |
2942.00.00 |
386 |
Finasteride |
Các dạng |
2937.29.00 |
387 |
Flavoxate |
Các dạng |
2934.99.90 |
388 |
Floctafenin |
Các dạng |
2933.49.90 |
389 |
Flomoxef |
Các dạng |
2941.90.00 |
390 |
Fluconazole |
Các dạng |
2933.90.90 |
391 |
Fludrocortisone acetate |
Các dạng |
2937.22.00 |
392 |
Flumazenil |
Các dạng |
2933.99.90 |
393 |
Flunarizine |
Các dạng |
2933.59.90 |
394 |
Fluocinolone |
Các dạng |
2937.22.00 |
395 |
FluoromethoIone |
Các dạng |
2937.22.00 |
396 |
Fluoxetine |
Các dạng |
2922.19.90 |
397 |
Flupentixol |
Các dạng |
2934.99.90 |
398 |
Fluphenazin |
Các dạng |
2934.30.00 |
399 |
Flurbiprofen |
Các dạng |
2916.39.90 |
400 |
Fluticasone |
Các dạng |
2937.29.00 |
401 |
Fluvastatin |
Các dạng |
2933.99.90 |
402 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
2928.00.90 |
403 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
2937.19.00 |
404 |
Fondaparinux |
Các dạng |
2932.99.00 |
405 |
Formoterol |
Các dạng |
2924.29.90 |
406 |
Formoterol fumarate |
Các dạng |
2924.29.90 |
407 |
Fosfomycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
408 |
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium |
Các dạng |
2940.00.00 |
409 |
Furosemide |
Các dạng |
2935.90.00 |
410 |
Fusafungine |
Các dạng |
2941.90.00 |
411 |
Fusidate Natri |
Các dạng |
2941.90.00 |
412 |
Gabapentin |
Các dạng |
2922.49.00 |
413 |
Gadodiamide |
Các dạng |
2846.90.00 |
414 |
Gadopentetate dimeglumin |
Các dạng |
2846.90.00 |
415 |
Gadobenic acid |
Các dạng |
2846.90.00 |
416 |
Galantamin |
Các dạng |
2939.79.00 |
417 |
Gelatin |
Các dạng |
3503.00.49 |
418 |
Gemcitabin |
Các dạng |
2934.99.90 |
419 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
2918.99.00 |
420 |
Gentamycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
421 |
Glibeclamide |
Các dạng |
2935.90.00 |
422 |
Gliclazide |
Các dạng |
2935.90.00 |
423 |
Glimepiride |
Các dạng |
2935.90.00 |
424 |
Glipizide |
Các dạng |
2935.90.00 |
425 |
Glucosamin |
Các dạng |
2932.99.00 |
426 |
Glucose |
Các dạng |
1702.30.10 |
427 |
Glutathione |
Các dạng |
2930.90.90 |
428 |
Glyburide |
Các dạng |
2935.90.00 |
429 |
Glycerin |
Các dạng |
2905.45.00 |
430 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
2905.59.00 |
431 |
Glycerol |
Các dạng |
2905.45.00 |
432 |
Glyceryl guaiacolate |
Các dạng |
2909.49.00 |
433 |
Glycine |
Các dạng |
2922.49.00 |
434 |
Gliclazid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
435 |
Glycyrrhizinic acid |
Các dạng |
2938.90.00 |
436 |
Gramicidin S |
Các dạng |
2941.90.00 |
437 |
Griseofulvin |
Các dạng |
2941.10.90 |
438 |
Guaiphenesin |
Các dạng |
2909.49.00 |
439 |
Haloperidol |
Các dạng |
2933.39.90 |
440 |
Heparin |
Các dạng |
3001.90.00 |
441 |
Hepatocyte growth Promoting Factor |
Các dạng |
3002.12.90 |
442 |
Heptaminol |
Các dạng |
2922.19.90 |
443 |
Hexamidine di-isethionate |
Các dạng |
2925.29.00 |
444 |
Human Albumin |
Các dạng |
3002.12.90 |
445 |
Human Insulin |
Các dạng |
2937.12.00 |
446 |
Human somatropin |
Các dạng |
2937.11.00 |
447 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3507.90.00 |
448 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
2818.20.00 |
449 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
2935.90.00 |
450 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
2937.21.00 |
451 |
Hydroquinone |
Các dạng |
2907.22.00 |
452 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd - Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3824.99.99 |
453 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3824.99.99 |
454 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Các dạng |
2916.32.10 |
455 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
2936.26.00 |
456 |
Hydroxychloroquine sulfat |
Các dạng |
2933.49.90 |
457 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
2935.90.00 |
458 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
3510.10.90 |
459 |
Hydroxygen peroxyd |
Dạng lỏng |
2847.00.10 |
Các dạng khác |
2847.00.90 |
||
460 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Các dạng |
3912.39.00 |
461 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
2933.59.90 |
462 |
Hyoscine N-butyl bromide |
Các dạng |
2939. 79. 00 (nguồn gốc thực vật) |
2939.80.00 (nguồn gốc tổng hợp) |
|||
463 |
Ibuprofen |
Các dạng |
2915.39.90 |
464 |
Ibrutinib |
Các dạng |
2933.59.90 |
465 |
Idarubicin hydrochloride |
Các dạng |
2941.90.00 |
466 |
Iloprost |
Các dạng |
2918.19.00 |
467 |
Imidapril |
Các dạng |
2915.39.90 |
468 |
Indacaterol |
Các dạng |
2933.79.00 |
469 |
Indapamide |
Các dạng |
2935.90.00 |
470 |
Indinavir |
Các dạng |
2933.59.90 |
471 |
Indomethacin |
Các dạng |
2933.99.90 |
472 |
Infliximab |
Các dạng |
3002.13.00 |
473 |
Insulin |
Các dạng |
2937.12.00 |
474 |
Interferon alpha 2a |
Các dạng |
3002.13.00 |
475 |
Interferon alpha-2b |
Các dạng |
3002.13.00 |
476 |
Iobitridoi |
Các dạng |
2933.39.90 |
477 |
Iod |
Các dạng |
2801.20.00 |
478 |
Iohexol |
Các dạng |
2924.29.90 |
479 |
Iopamidol |
Các dạng |
2924.29.90 |
480 |
Iopromide |
Các dạng |
2924.29.90 |
481 |
Ipratropium |
Các dạng |
2939.79.00 |
482 |
Irbesartan |
Các dạng |
2933.29.00 |
483 |
Isoconazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
484 |
Isoniazid |
Các dạng |
2933.39.10 |
485 |
Isosorbide |
Các dạng |
2932.99.90 |
486 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
2932.99.90 |
487 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
2932.99.90 |
488 |
Isotretinoins |
Các dạng |
2936.21.00 |
489 |
Itraconazole |
Các dạng |
2934.99.90 |
490 |
Ivabradine |
Các dạng |
2933.79.00 |
491 |
Kali chloride |
Các dạng |
2827.39.90 |
492 |
Kali citrat |
Các dạng |
2918.15.90 |
493 |
Kali clorid |
Các dạng |
2827.39.90 |
494 |
Kali glutamat |
Các dạng |
2922.42.90 |
495 |
Kali Iodid |
Các dạng |
2829.90.90 |
496 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
2941.10.90 |
497 |
Kanamycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
498 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
2918.16.00 |
499 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
2817.00.10 |
500 |
Kẽm sulfat |
Các dạng |
2833.29.40 |
501 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
2916. 19. 00 |
502 |
Ketoconazole |
Các dạng |
2934.99.90 |
503 |
Ketoprofen |
Các dạng |
2918. 30. 00 |
504 |
Ketorolac |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
505 |
Ketotifene |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
506 |
L - Valine |
Các dạng |
2922.49.00 |
507 |
L - Cystine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
508 |
L - Threonine |
Các dạng |
2922.50.90 |
509 |
Lacidipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
510 |
Lactitol |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
511 |
Lactobaccillus acidophilus |
Các dạng |
3002.49.00 |
512 |
Lactobacillus |
Các dạng |
3002.49.00 |
513 |
Lactobacillus acidophilus |
Các dạng |
3002.49.00 |
514 |
Lactobacillus easei thứ Rhamnosus |
Các dạng |
3002.49.00 |
515 |
Lactobacillus kefir |
Các dạng |
3002.49.00 |
516 |
Lactobacillus sporogenes |
Các dạng |
3002.49.00 |
517 |
Lactobacilus rhamnosus |
Các dạng |
3002.49.00 |
518 |
Lactulose |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
519 |
L-Alanine |
Các dạng |
2922.49.00 |
520 |
L-Alanyl -L-Glutamin |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
521 |
Lamivudine |
Các dạng |
2934.99.90 |
522 |
Lamotrigin |
Các dạng |
2933. 69. 00 |
523 |
Lansoprazole |
Các dạng |
2933.39.90 |
524 |
L-Arginine |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
525 |
L-Arginine Dihydrate |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
526 |
L-Asparaginase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
527 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
528 |
L-Carnitine |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
529 |
L-Cystcine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
530 |
Lecithin |
Các dạng |
2923.20.11 - Từ thực vật 2923.20.19 - Loại khác |
531 |
Leflunomide |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
532 |
Lenvatinib |
Các dạng |
2933.49.90 |
533 |
Lercanidipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
534 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
535 |
Levobunolol |
Các dạng |
2922.50.90 |
536 |
Levocamitine |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
537 |
Levomepromazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
538 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
539 |
Levosulpiride |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
540 |
Levothyroxine |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
541 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
2922. 42. 10 |
542 |
L-Histidine |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
543 |
Lidocaine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
544 |
Lincomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
545 |
Linezolid |
Các dạng |
2934.99.90 |
546 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
2922.49.00 |
547 |
Lisonopril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
548 |
L-Leucine |
Các dạng |
2922.49.00 |
549 |
L-Lysine Acetate |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
550 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
551 |
L-Methionine |
Các dạng |
2930. 40. 00 |
552 |
Lodoxamide |
Các dạng |
2926. 90. 00 |
553 |
Loperamide |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
554 |
Lopinavir |
Các dạng |
2933.59.90 |
555 |
Loratadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
556 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
2922.49.90 |
557 |
Lornoxicam |
Các dạng |
2934.99.90 |
558 |
Losartan |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
559 |
Loteprednol etabonate |
Các dạng |
2937.22.00 |
560 |
Lovastain |
Các dạng |
2932.20.90 |
561 |
Loxoprofen |
Các dạng |
2918. 30. 00 |
562 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
2922.49.90 |
563 |
L-Proline |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
564 |
L-Serine |
Các dạng |
2922.50.90 |
565 |
LTetrahydro panmatin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
566 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
567 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
568 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
2922.50.90 |
569 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
2937.19.00 |
570 |
Lưu huỳnh |
Các dạng |
2802. 00. 00 |
571 |
Lynestrenol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
572 |
Lysin acetyl salicylat |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
573 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3404.20.00 |
574 |
Maglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
575 |
Magnesi sulfat |
Các dạng |
2833. 21. 00 |
576 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
2839. 90. 00 |
577 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
2839. 90. 00 |
578 |
Magnesium hydroxide |
Các dạng |
2816. 10. 00 |
579 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
580 |
Manidipine |
Các dạng |
2933.59.90 |
581 |
Mannitol |
Các dạng |
2905.43.00 |
582 |
Mebendazole |
Các dạng |
2933. 99. 10 |
583 |
Mebeverin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
584 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
585 |
Mecobalamin |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
586 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
2922.49.90 |
587 |
Mefloquine hydroclorid |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
588 |
Melatonin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
589 |
Meloxicam |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
590 |
Memantin |
Các dạng |
2921.30.00 |
591 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
2914.79.00 |
592 |
Menatetrenone |
Các dạng |
2936.29.00 |
593 |
Menthol |
Các dạng |
2906. 11. 00 |
594 |
Mephenesine |
Các dạng |
2909. 49. 00 |
595 |
Mequitazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
596 |
Mercurochrome |
Các dạng |
2852.10.90 |
597 |
Mesalamine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
598 |
Mesalazine |
Các dạng |
2922.50.10 |
599 |
Mesna |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
600 |
Mesterolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
601 |
Metadoxime |
Các dạng |
2936. 25. 00 |
602 |
Metformin |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
693 |
Methylene diphosphonic acid |
Bột đông khô pha tiêm |
2931.49.90 |
604 |
Methimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
605 |
Methionin |
Các dạng |
2930. 40. 00 |
606 |
Methocarbamol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
607 |
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
Các dạng |
3002.13.00 |
608 |
Methyl Ergometrin |
Các dạng |
2939.69.00 |
609 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
610 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
2918. 23. 00 |
611 |
Methyldopa |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
612 |
Methylergonovine |
Các dạng |
2939. 69. 00 |
613 |
Metoclopramide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
614 |
Metoprolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
615 |
Miconazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
616 |
Micafungin |
Các dạng |
2941.90.00 |
617 |
Micronomicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
618 |
Mifepriston |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
619 |
Milnaeipram |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
620 |
Milrinone |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
621 |
Minocycline |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
622 |
Minoxidil |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
623 |
Mirabegron |
Các dạng |
2934.10.00 |
624 |
Mirtazapine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
625 |
Misoprosol |
Các dạng |
2937. 50. 00 |
626 |
Moclobemide |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
627 |
Molgramostim (rHuGM-CSF) |
Các dạng |
3002.13.00 |
628 |
Molnupiravir |
Dạng uống |
2934.99.90 |
629 |
Mometasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
630 |
Montelukast |
Các dạng |
2930.90.90 |
631 |
Mosapride |
Các dạng |
2933.39.90 |
632 |
Moxonidine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
633 |
Mupirocin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
634 |
Mydecamicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
635 |
Myrtol |
Các dạng |
3302.90.00 |
636 |
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
637 |
Nabumetone |
Các dạng |
2914.50.00 |
638 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
2924.19. 90 |
639 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
2930.90.90 |
640 |
Nadroparin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
641 |
Naflidrofuryl |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
642 |
Naltrexone |
Các dạng |
2939. 19. 00 |
643 |
Naphazolin |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
644 |
Naproxen |
Các dạng |
2918.99.00 |
645 |
Narcotin |
Các dạng |
2939. 19. 00 |
646 |
Natamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
647 |
Nateglinide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
648 |
Natri Benzyl penicillin |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
649 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
2836. 30. 00 |
650 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
2914.79.00 |
651 |
Natri Chloride |
Các dạng |
2501.00. 93 |
652 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
2914.79.00 |
653 |
Natri Docusate |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
654 |
Natri Flucloxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
655 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
2826. 19. 00 |
656 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
657 |
Nalri Folinate |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
658 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
659 |
Natri hydrocacbonat |
Các dạng |
2836. 30. 00 |
660 |
Natri Ironedetale |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
661 |
Natri levo thyroxin |
Các dạng |
2937. 90. 20 |
662 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
663 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
2832. 30. 00 |
664 |
N-Carbamoyl-methyl 4-phenyl-2- pyrrolidone |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
665 |
Nebivolol |
Các dạng |
2932. 99. 00 |
666 |
Nefopam |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
667 |
Nelfinavir |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
668 |
Neomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
669 |
Netilmicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
670 |
Nevirapine |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
671 |
Niacinamid |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
672 |
Niclosamide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
673 |
Nicorandil |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
674 |
Nifedipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
675 |
Nifuroxazine |
Các dạng |
2932 19. 00 |
676 |
Nikethamide |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
677 |
Nimesulide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
678 |
Nimodipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
679 |
Nimotuzumab |
Các dạng |
3002. 13. 00 |
680 |
Nintedanib |
Các dạng |
2934.99.90 |
681 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
2905. 59. 00 |
682 |
Nirroxoline |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
683 |
Nizatidine |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
684 |
Nomegestrol acetat |
Các dạng |
2933. 19. 00 |
685 |
Noradrenaline |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
686 |
Norethisterone |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
687 |
Norpscudoephedrin |
Các dạng |
2939. 49. 00 |
688 |
Noscapin |
Các dạng |
2939. 11 90 |
689 |
Novocain |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
690 |
Nystatin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
691 |
Octylonium bromide (Otilonium bromide) |
Các dạng |
2924.29.90 |
692 |
Olanzapine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
693 |
Olaparib |
Các dạng |
2933.59.90 |
694 |
Oleum spicae |
Các dạng |
3301. 29. 90 |
695 |
Olmesartan medoxomil |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
696 |
Omalizumab |
Các dạng |
3002. 13.00 |
697 |
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil |
Các dạng |
1504. 20. 90 |
698 |
Omeprazole |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
699 |
Ondansetron |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
700 |
Orlistat |
Các dạng |
2932. 20. 90 |
701 |
Oseltamivir |
Các dạng |
2924.29.90 |
702 |
Osimertinib |
Các dạng |
2933.59.90 |
703 |
Ouabain |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
704 |
Oxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
705 |
Oxandrolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
706 |
Oxeladine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
707 |
Oxybutinin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
708 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
709 |
Oxytetracyclin |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
710 |
Palbociclib |
Các dạng |
2933.79.00 |
711 |
Paliperidone |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
712 |
Pancreatin |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
713 |
Pantoprazole |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
714 |
Papaverin |
Các dạng |
2939. 11. 90 |
715 |
Para-aminobenzoic acid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
716 |
Paracetamol |
Các dạng |
2924. 29. 30 |
717 |
Pamaparin |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
718 |
Paroxetine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
719 |
Pegfilgrastim |
Các dạng |
3002. 13. 00 |
720 |
Peginterferon |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
721 |
Pemirolast |
Các dạng |
2933. 59 90 |
722 |
Penicillin V |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
723 |
Penicilline G (benzyl Penicilline) |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
724 |
Pentoxifylline |
Các dạng |
2939. 59. 00 |
725 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
726 |
Pepsin |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
727 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
728 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
729 |
Phenylephrin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
730 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
2939.44.00 |
731 |
Phenytoin |
Các dạng |
2932 21. 00 |
732 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
2907 29. 90 |
733 |
Phosphatidylcholine |
Các dạng |
2923 20. 90 |
734 |
Phospholipid phổi lợn |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
735 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
2940.00.00 |
736 |
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
2940.00.00 |
737 |
Phytomenadione |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
738 |
Picloxydin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
739 |
Picosulfate natri |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
740 |
Pidotimod |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
741 |
Pilocarpine HCl |
Các dạng |
2939. 49. 00 |
742 |
Pioglitazone |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
743 |
Pipazetate |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
744 |
Piperacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
745 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
746 |
Piracetam |
Cảo dạng |
2933. 79. 00 |
747 |
Pirenoxine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
748 |
Piribedil |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
749 |
Piroxicam |
Các dạng |
2934. 99. 20 |
750 |
Pitavastatin Calcium |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
751 |
Pizotifene |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
752 |
Podophyllotoxin |
Các dạng |
1302. 19. 90 |
753 |
Policresulen |
Các dạng |
3909. 40. 90 |
754 |
Polygeline |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
755 |
Polyhydroxyethyl starch |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
756 |
Polysacharide |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
757 |
Polytar |
Các dạng |
3807. 00. 00 |
758 |
Polyvinyl Alcohol |
Các dạng |
3905. 30. 90 |
759 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng |
3001. 20. 00 |
760 |
Posaconazole |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
761 |
Povidone Iodine |
Các dạng |
3905. 99. 90 |
762 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3905. 99. 90 |
763 |
Pralatrexate |
Các dạng |
2933.59.90 |
764 |
Pralidoxime |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
765 |
Pramipexole |
Các dạng |
2934. 20. 00 |
766 |
Prasugrel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
767 |
Pravastatin |
Các dạng |
2918. 19. 00 |
768 |
Praziquantel |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
769 |
Prednisolone |
Các dạng |
2937. 21. 00 |
770 |
Prednisone |
Các dạng |
2937. 21. 00 |
771 |
Primaquin phosphal |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
772 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
773 |
Pralidoxime chloride |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
774 |
Promestriene |
Các dạng |
2909. 30. 00 |
775 |
Promethazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
776 |
Propacetamol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
777 |
Propiverine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
778 |
Propranolol |
Các dạng |
2922.19.90 |
779 |
Propyl thiouracil |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
780 |
Prothionamide |
Các dạng |
2933.39.90 |
781 |
Pyrantel |
Các dạng |
2934.99.90 |
782 |
Pyrazinamide |
Các dạng |
2933.99.90 |
783 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
2936.25.00 |
784 |
Pyritinol |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
785 |
Quetiapine |
Các dạng |
2934.99.90 |
786 |
Quinapril |
Các dạng |
2933.49.90 |
787 |
Quinine |
Các dạng |
2939.20.10 |
788 |
Rabeprazole |
Các dạng |
2933.39.90 |
789 |
Racecadotril |
Các dạng |
2930.90.90 |
790 |
Raloxifene |
Các dạng |
2934.99. |
791 |
Ramipril |
Các dạng |
2933.99.90 |
792 |
Ranibizumab |
Các dạng |
3002.13.00 |
793 |
Ranitidine |
Các dạng |
2932.19.00 |
794 |
Rebamipid |
Các dạng |
2933.79.00 |
795 |
Recombinant Streptokinase |
Các dạng |
3507.90.00 |
796 |
Remdesivir |
Dạng tiêm |
2934.99.90 |
797 |
Repaglinide |
Các dạng |
2933.39.90 |
798 |
Retinyl acetat |
Các dạng |
2935.21.00 |
799 |
Ribociclib |
Các dạng |
2933.59.90 |
800 |
Riboflavin |
Các dạng |
2935.23.00 |
801 |
Ribostamycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
802 |
Rifampicin |
Các dạng |
2941.90.00 |
803 |
Rifaximin |
Các dạng |
2941.90.00 |
804 |
Rilmenidine |
Các dạng |
2934.99.90 |
805 |
Risedronate |
Các dạng |
2933.39.90 |
806 |
Risperidone |
Các dạng |
2934.99.90 |
807 |
Ritonavir |
Các dạng |
2934.10.00 |
808 |
Rituximab |
Các dạng |
3002.13.00 |
809 |
Rivastigmine |
Các dạng |
2924.29.90 |
810 |
Rofecoxib |
Các dạng |
2932.20.90 |
811 |
Ropinirole |
Các dạng |
2933.79.00 |
812 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
2934.10.00 |
813 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
2935.90.00 |
814 |
Roxythromycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
815 |
Rutin |
Các dạng |
2938.10.00 |
816 |
Saccharomyces |
Men sống |
2102.10.00 |
Men ỳ |
2102.20.90 |
||
817 |
Salcatonin |
Các dạng |
2937.19.00 |
818 |
Salicylic acid |
Các dạng |
2918.21.00 |
819 |
Salmeterol |
Các dạng |
2922.50.90 |
820 |
Saquinavir |
Các dạng |
2933.49.90 |
821 |
Sắt Fumarat |
Các dạng |
2917.19.00 |
822 |
Sắt Gluconate |
Các dạng |
2918.16.00 |
823 |
Sắt oxalat |
Các dạng |
2917.11.00 |
824 |
Sắt Sucrose |
Các dạng |
3824.99.99 |
825 |
Sắt sulfat khan |
Các dạng |
2833.29.90 |
826 |
Saxaligliplin |
Các dạng |
2933.99.90 |
827 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
2930.90.90 |
828 |
Scopolamine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
829 |
Selegiline |
Các dạng |
2921.49.00 |
830 |
Solen Sulfide |
Các dạng |
2813.90.00 |
831 |
Sennosides |
Các dạng |
2838.90.00 |
832 |
Sertraline |
Các dạng |
2921.49.00 |
833 |
Sevelamer |
Các dạng |
3911.90.00 |
834 |
Sibutramin |
Các dạng |
2921.49.00 |
835 |
Sildenafil |
Các dạng |
2935.90.00 |
836 |
Silymarin |
Các dạng |
2932.99.90 |
837 |
Simethicone |
Dạng lỏng, dạng phân tán |
3910.00.20 |
Dạng khác |
3910.00.90 |
||
838 |
Simvastatin |
Các dạng |
2932.20.90 |
839 |
Siragliptin phosphate |
Các dạng |
2933.59.90 |
840 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Nhựa trao đổi ion |
3914.00.00 |
Không có đặc tính trao đổi ion |
3903.90 |
||
841 |
Sofosbuvir |
Các dạng |
2934.99.90 |
842 |
Solifenacin |
Các dạng |
2933.49.90 |
843 |
Somatostatin |
Các dạng |
2937.19.00 |
844 |
Somatropin |
Các dạng |
2937.19.00 |
845 |
Sorbitol |
Các dạng |
2905.44.00 |
846 |
Solalol |
Các dạng |
2935.90.00 |
847 |
Spectinomycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
848 |
Spironolactone |
Các dạng |
2937.29.00 |
849 |
Spriamycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
850 |
Stavudine |
Các dạng |
2934.99.90 |
851 |
Streptokinase |
Các dạng |
3507.90.00 |
852 |
Streptomycin |
Các dạng |
2941.20.00 |
853 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
2939.79.00 |
854 |
Succinimide |
Các dạng |
2925.19.00 |
855 |
Sucralfat |
Các dạng |
2940.00.00 |
856 |
Sulbutiamine |
Các dạng |
2933.99.00 |
857 |
Sulfaguanidin |
Các dạng |
2935.90.00 |
858 |
Sulfasalazin |
Các dạng |
2935.90.00 |
859 |
Sulfathiazol |
Các dạng |
2935.90.00 |
860 |
Sulfarnethoxazol |
Các dạng |
2935.90.00 |
861 |
Sulpiride |
Các dạng |
2935.90.00 |
862 |
Sulphanilamide |
Các dạng |
2935.90.00 |
863 |
Sultamicillin |
Các dạng |
2941.10.90 |
864 |
Sumatriptan |
Các dạng |
2935.90.00 |
865 |
Tadalafil |
Các dạng |
2934.99.90 |
866 |
Tamsulosin |
Các dạng |
2935.90.00 |
867 |
Tazarotene |
Các dạng |
2934.99.90 |
868 |
Tegaserod |
Các dạng |
2933.99.90 |
869 |
Telbivudine |
Các dạng |
2934.99.90 |
870 |
Teldizolid |
Các dạng |
2941.90.00 |
871 |
Telithromycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
872 |
Telmisartan |
Các dạng |
2933.99.90 |
873 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3507.90.00 |
874 |
Tenoforvir |
Các dạng |
2933.59.90 |
875 |
Tenofovir alafenamide |
Các dạng |
2933.59.90 |
876 |
Tenoxicam |
Các dạng |
2934.99.90 |
877 |
Teprenone |
Các dạng |
2914.19.00 |
878 |
Terazosin |
Các dạng |
2934.99.90 |
879 |
Terbinafin |
Các dạng |
2921.49.00 |
880 |
Terbinafin hydroclorid |
Các dạng |
2921.49.00 |
881 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
2906.19.00 |
882 |
Tetracyclin |
Các dạng |
2941.30.00 |
883 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
2933.29.00 |
884 |
Tigecyclin 50mg |
Các dạng |
2941.30.00 |
885 |
Theophylline |
Các dạng |
2939.59.00 |
886 |
Thiamazole |
Các dạng |
2933.29.00 |
887 |
Thiamphenicol |
Các dạng |
2941.40.00 |
888 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
2939.79.00 |
889 |
Thioridazine |
Các dạng |
2934.30.00 |
890 |
Thymalfasin |
Các dạng |
3002.13.00 |
891 |
Thymol |
Các dạng |
2907.19.00 |
892 |
Thymomodulin |
Các dạng |
2937.19.00 |
893 |
Thyroxine |
Các dạng |
2937.90.90 |
894 |
Tianeptine |
Các dạng |
2934.99.90 |
895 |
Tibolone |
Các dạng |
2937.29.00 |
896 |
Ticlopidine |
Các dạng |
2934.99.90 |
897 |
Timolol |
Các dạng |
2934.99.90 |
898 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
2939.80.00 |
899 |
Tiratricol |
Các dạng |
2918.99.00 |
900 |
Tiropramide |
Các dạng |
2924.29.90 |
901 |
Tixocortol |
Các dạng |
2937.29.00 |
902 |
Tizanidin |
Các dạng |
2934.99.90 |
903 |
Tobramycin |
Các dạng |
2941.90.00 |
904 |
Tocilizumab |
Các dạng |
3002.13.00 |
905 |
Tofisopam |
Các dạng |
2923.99.90 |
906 |
Tolazolinium |
Các dạng |
2933.29.00 |
907 |
Tolcapone |
Các dạng |
2942.00.00 |
908 |
Tolnaftate |
Các dạng |
2930.90.90 |
909 |
Tolperisone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
910 |
Topiramate |
Các dạng |
2935.90.00 |
911 |
Torsemide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
912 |
Trabecedin |
Các dạng |
2934.99.90 |
913 |
Trastuzumab |
Các dạng |
3002.13.00 |
914 |
Travoprost |
Các dạng |
2918.99.00 |
915 |
Trazodon |
Các dạng |
2933.99.90 |
916 |
Tretinoin |
Các dạng |
2936.21.00 |
917 |
Triamcinolone |
Các dạng |
2937.22.00 |
918 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
2835.26.00 |
919 |
Triclosan |
Các dạng |
2909.50.00 |
920 |
Triflusal |
Các dạng |
2917.39.90 |
921 |
Trihexyphenidyl |
Các dạng |
2933.39.90 |
922 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
2918.15.90 |
923 |
Trimebutine |
Các dạng |
2922.19.90 |
924 |
Trimeprazin |
Các dạng |
2934.30.00 |
925 |
Trimetazidine |
Các dạng |
2933.59.90 |
926 |
Trolamin |
Các dạng |
2922.15.00 |
927 |
Tromantadine |
Các dạng |
2924.29.90 |
928 |
Tulobuterol |
Các dạng |
2922.19.90 |
929 |
Tyrothricin |
Các dạng |
2941.90.00 |
930 |
Ubidecarennone |
Các dạng |
2914.62.00 |
931 |
Urazamide |
Các dạng |
2933.29.00 |
932 |
Urea |
Các dạng |
3102.10.00 |
933 |
Urofollitropin |
Các dạng |
2937.19.00 |
934 |
Urokinase |
Các dạng |
3507.90.00 |
935 |
Valerian (Cao chiết xuất từ rễ cây Valerian) |
Các dạng |
1302.19.90 |
936 |
Valproate Natri |
Các dạng |
2915.90.90 |
937 |
Valpromide |
Các dạng |
2924.19.90 |
938 |
Valsartan |
Các dạng |
2933.99.90 |
939 |
Vardenafil HCl |
Các dạng |
2935.90.00 |
940 |
Vaselin |
Các dạng |
2712.10.00 |
941 |
Venlafaxine |
Các dạng |
2922.50.90 |
942 |
Verapamil |
Các dạng |
2926.90.00 |
943 |
Verteporfin |
Các dạng |
2933.99.90 |
944 |
Vincamine |
Các dạng |
2939.79.00 |
945 |
Vinpocetine |
Các dạng |
2939.79.00 |
946 |
Vitamin A (Retinol) |
Các dạng |
2936.21.00 |
947 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Các dạng |
2936.22.00 |
948 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Các dạng |
2936.26.00 |
949 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Các dạng |
2936.23.00 |
950 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Các dạng |
2936.27.00 |
951 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Các dạng |
2936.24.00 |
952 |
Vitamin E (tocoferol) |
Các dạng |
2935.28.00 |
953 |
Vitamin H (Biotine) |
Các dạng |
2935.29.00 |
954 |
Vitamin K |
Các dạng |
2935.29.00 |
955 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Các dạng |
2935.29.00 |
956 |
Voriconazole |
Các dạng |
2933.59.90 |
957 |
Wafarin |
Các dạng |
2932.99.00 |
958 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3204. 13. 00 |
959 |
Xylometazoline |
Các dạng |
2933.29.00 |
960 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) |
Các dạng |
3002.13.00 |
961 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF) |
Các dạng |
3002.13.00 |
962 |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF) |
Các dạng |
2934.99.90 |
963 |
Zafirlukast |
Các dạng |
2935.90.00 |
964 |
Zalcitabine |
Các dạng |
2934.99.90 |
965 |
Zopiclone |
Các dạng |
2933.79.00 |
966 |
Zofenopril |
Các dạng |
2933.99.90 |
967 |
Zuclopenthixol |
Các dạng |
2934.99.90 |
DANH MỤC THUỐC CHỈ CHỨA 01 THÀNH PHẦN DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU, NHẬP
KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT
ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên dược chất |
Dạng dùng |
||
1 |
2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol |
Các dạng |
3004.90.30 |
2 |
Abacavir |
Các dạng |
3004.90.82 |
3 |
Acarbose |
Các dạng |
3004.90.89 |
4 |
Acebutolol |
Các dạng |
3004.90.89 |
5 |
Aceclofenac |
Các dạng |
3004.90.59 |
6 |
Acemetacin |
Các dạng |
3004.90.59 |
7 |
Acepifyline |
Các dạng |
3004.90.99 |
8 |
Acelazolamid |
Các dạng |
3004.90.99 |
9 |
Acetyl - L - carnitine |
Các dạng |
3004.90.99 |
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
3004.90.55/59 |
11 |
Acetyl dihydrocodein |
Dạng tiêm |
3004.49.11 |
12 |
Acetylcholine |
Các dạng |
3004.90.99 |
13 |
Acetylleucin |
Các dạng |
3004.90.99 |
14 |
Acctylspiramycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
15 |
Acid 5 - aminosalicylic |
Các dạng |
3004.90.55/59 |
16 |
Acid acetyl salicylic |
Dạng uống |
3004.90.51 |
Dạng khác |
3004.90.55/59 |
||
17 |
Acid Aminocaproic |
Các dạng |
3004.90.99 |
18 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
3004.90.99 |
19 |
Acid boric |
Các dạng |
3004.90.30 |
20 |
Acid Folic |
Các dạng |
3004.50.10/91 |
21 |
Acid Folinic |
Các dạng |
3004.90.99 |
22 |
Acid Fusidic |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
23 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
3004.90.99 |
24 |
Acid Glycyrrhizinic |
Các dạng |
3004.90.99 |
25 |
Acid lipoic (thioclic) |
Dạng uống |
3004.90.99 |
26 |
Acid Mefenamic |
Các dạng |
3004.90.59 |
27 |
Acid Nicotinic |
Các dạng |
3004.50.10/91 |
28 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
3004.90.55/59 |
29 |
Acid Sorbid |
Các dạng |
3004.90.99 |
30 |
Acid Thiazolidin Carboxylic |
Các dạng |
3004.90.99 |
31 |
Acid Tiaprofenic |
Các dạng |
3004.90.55/59 |
32 |
Acid Trannexamic |
Các dạng |
3004.90.99 |
33 |
Acid Valproic |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.90.99 |
34 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
3004.90.99 |
35 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
3004.90.99 |
36 |
Acrivasline |
Các dạng |
3004.90.99 |
37 |
Activated attapulgite of Monnoiron |
Các dạng |
3004.90.99 |
38 |
Activated charcoal (than hoạt tính) |
Các dạng |
3004.90.99 |
39 |
Acyclovir |
Các dạng |
3004.90.99 |
40 |
Adalimumab |
Các dạng |
3004.90.55/59 |
41 |
Adapalene |
Các dạng |
3004.90.99 |
42 |
Adefovir dipivoxil |
Các dạng |
3004.90.99 |
43 |
Adenosine |
Các dạng |
3004.90.89 |
44 |
Adrenalin |
Các dạng |
3004.32.90 |
45 |
Aescin |
Các dạng |
3004.90.99 |
46 |
Afatinib |
Các dạng |
3004.90.89 |
47 |
Agomelatine |
Các dạng |
3004.90.99 |
48 |
Aicd Nalidixic |
Các dạng |
3004.20.91/99 |
49 |
Albendazole |
Các dạng |
3004.90.79 |
50 |
Alcal polyvinyl |
Các dạng |
3034.90.99 |
51 |
Aleetinib |
Các dạng |
3004.90.89 |
52 |
Alendronate |
Các dạng |
3004.90.99 |
53 |
Alfacalcidol |
Các dạng |
3004.50.99 |
54 |
Alfentanil |
Các dạng |
3004.90.49 |
55 |
Alfuzosin |
Các dạng |
3004.90.99 |
56 |
Alginic acid |
Các dạng |
3004.90.99 |
57 |
Alibendol |
Các dạng |
3004.90.99 |
58 |
Alimemazin |
Các dạng |
3004.90.55/59 |
59 |
Aliskiren |
Các dạng |
3004.90.99 |
60 |
Allithera oil |
Các dạng |
3004.90.99 |
61 |
Allobarbital |
Các dạng |
3004.90.99 |
62 |
Allopurinol |
Các dạng |
3004.90.99 |
63 |
Allylestrenol |
Các dạng |
3004.39.00 |
64 |
Almagate |
Các dạng |
3004.90.99 |
65 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3004.90.99 |
66 |
Alphaprodin |
Các dạng |
3004.90.55/59 |
67 |
Alpovic |
Các dạng |
3004.90.99 |
68 |
Alprazolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
69 |
Alteplase |
Các dạng |
3002.12.90 |
70 |
Aluminium phosphate |
Các dạng |
3004.90.55/59 |
71 |
Alverine |
Các dạng |
3004.90.99 |
72 |
Ambroxol |
Các dạng |
3004.90.99 |
73 |
Amfepramon |
Các dạng |
3004.90.99 |
74 |
Amifomycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
75 |
Amikacin |
Các dạng |
3004.20.99 |
76 |
Aminazin |
Các dạng |
3004.90.99 |
77 |
Aminophylline |
Các dạng |
3004.90.99 |
78 |
Aminorex |
Các dạng |
3004.90.99 |
79 |
Aminosalicylate natri |
Các dạng |
3002.20.90 |
80 |
Amiodarone |
Các dạng |
3004.90.99 |
81 |
Amisulpride |
Các dạng |
3004.90.99 |
82 |
Amitriptyline |
Các dạng |
3004.90.99 |
83 |
Amlodipine |
Các dạng |
3004.90.99 |
84 |
Amobarbital |
Các dạng |
3004.90.99 |
85 |
Amorolfin |
Các dạng |
3004.90.99 |
86 |
Amoxycillin |
Dạng uống |
3004.10.16 |
Các dạng khác |
3004.10.19 |
||
87 |
Amphotericin |
Các dạng |
3004.20.99 |
88 |
Ampicillin |
Dạng uống |
3004.10.16 |
Các dạng khác |
3004.10.19 |
||
89 |
Anastrozole |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Dạng khác |
3004.90.89 |
||
90 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
3004.90.99 |
91 |
Anidulafungin |
Các dạng |
3004.20.99 |
92 |
Anileridin |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
93 |
Apixaban |
Các dạng |
3004.90.99 |
94 |
Aprotinin |
Các dạng |
3004.90.99 |
95 |
Aprepitant |
Các dạng |
3004.90.99 |
96 |
Aripiprazol |
Các dạng |
3004.90.99 |
97 |
Arginine |
Các dạng |
3004.50.99 |
98 |
Argyrol |
Các dạng |
3004.90.30 |
99 |
Arsen Trioxide |
Các dạng |
3004.90.99 |
103 |
Artemether |
Các dạng |
3004.90.69 |
101 |
Artemisinin |
Các dạng |
3004.90.64 |
102 |
Artesunal |
Các dạng |
3004.90.69 |
103 |
Artichoke |
Các dạng |
3004.90.99 |
104 |
Aspartam |
Các dạng |
3004.90.99 |
105 |
Aspartate |
Các dạng |
3004.90.99 |
106 |
Aspirin |
Dạng uống |
3004.90.51 |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
||
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
107 |
Atenolol |
Các dạng |
3004.90.89 |
108 |
Atorvastatin |
Các dạng |
3004.90.99 |
109 |
Attapulgite |
Các dạng |
3004.90.99 |
110 |
Atracurium Besylate |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
111 |
Atropin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.49.70 |
112 |
Azapentaeen |
Các dạng |
3004.90.99 |
113 |
Azapetin |
Các dạng |
3004.90.99 |
114 |
Azelastine |
Các dạng |
3004.90.99 |
115 |
Azithromycin |
Dạng uống |
3004.20.31 |
Dạng mỡ |
3004.20.32 |
||
Các dạng khác |
3004.20.39 |
||
116 |
Avanafil |
Các dạng |
3004.90.99 |
117 |
Bạc Sulphadiazine |
Dạng uống |
3004.20.91 |
Dạng mỡ |
3004.20.91 |
||
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
118 |
Racillus Clausii |
Các dạng |
3004.90.99 |
119 |
Bacillus Polyfermenticus |
Các dạng |
3004.90.99 |
120 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
3004.90.99 |
121 |
Baclofen |
Các dạng |
3004.90.99 |
122 |
Bambuterol |
Các dạng |
3004.90.99 |
123 |
Barbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
124 |
Bari sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
125 |
Basiliximab |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
126 |
Beclomethasone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
127 |
Benazepril |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
128 |
Bendamus |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
129 |
Bendamustin HCl |
Các dạng |
3004.90.89 |
130 |
Benfluorex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
131 |
Benfotiamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
132 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3004.90.30 |
133 |
Benzathine Penicillin G |
Các dạng |
3004.10.19 |
134 |
Benzbromarone |
Các dạng |
3004.90.99 |
135 |
Benzfetamin |
Các dạng |
3004.90.99 |
136 |
Benzocain |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
137 |
Benzonatate |
Các dạng |
3004.90.59 |
138 |
Benzoyl Peroxide |
Các dạng |
3004.90.99 |
139 |
Benzyl benzoate |
Các dạng |
3034.90.99 |
140 |
Berberin |
Dạng uống |
3034.49.51 |
Dạng khác |
3034.49.59 |
||
141 |
Betahistine |
Các dạng |
3034.90.99 |
142 |
Betamethasone |
Các dạng |
3034.32.90 |
143 |
Betaxolol |
Các dạng |
3004.90.99 |
144 |
Bevacizumab |
Các dạng |
3004.90.89 |
145 |
Bezafibrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
146 |
Bezitramid |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
147 |
Bicalutamide |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
dạng khác (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
||
148 |
Bicyclol |
Các dạng |
3004.90.99 |
149 |
Bifendat |
Các dạng |
3004.90.99 |
150 |
Bilastin |
Các dạng |
3004.90.99 |
151 |
Bilucamide |
Các dạng |
3004.90.89 |
152 |
Bimatoprost |
Các dạng |
3004.90.99 |
153 |
Biphenyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3004.90.99 |
154 |
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3004.90.99 |
155 |
Bisacodyl |
Các dạng |
3004.90.99 |
156 |
Bismuth dicitrat |
Các dạng |
3004.90.99 |
157 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
3004.90.99 |
158 |
Bismuth subsitrat |
Các dạng |
3004.90.99 |
159 |
Bisoprolol |
Các dạng |
3004.90.89 |
160 |
Bitmut citrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
161 |
Bleomycin |
Dạng uống hoặc dạng mõ |
3004.20.91 |
Dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.20.99 |
||
162 |
Boehmite |
Các dạng |
3004.90.99 |
163 |
Boldine |
Các dạng |
3004.49.90 |
164 |
Bortezomib |
Miếng dán thẩm thấu |
3004.90.10 |
Dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
165 |
Bosentan |
Các dạng |
3004.90.89 |
166 |
Botulinum Toxin Type A for Therapy |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
167 |
Bột bèo hoa dâu |
Các dạng |
3004.90.99 |
168 |
Bột bó |
Các dạng |
3004.90.99 |
169 |
Bột đông khô lactobacillus |
Các dạng |
3004.90.99 |
170 |
Bột EmbeIin |
Các dạng |
3004.90.79 |
171 |
Bột sinh khối nấm men |
Các dạng |
3004.90.99 |
172 |
Bột sụn cá mập |
Các dạng |
3004.90.99 |
173 |
Bovine lung surfactant |
Các dạng |
3004.90.99 |
174 |
Brexpiprazol |
Các dạng |
3004.90.99 |
175 |
Brimonidine Tartrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
176 |
Brimonidin |
Các dạng |
3004.90.99 |
177 |
Brinzolamid |
Các dạng |
3004.90.99 |
178 |
Brinzolamide |
Các dạng |
3004.90.99 |
179 |
Brivudin |
Các dạng |
3004.90.99 |
180 |
Bromazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
181 |
Bromhexine |
Các dạng |
3004.90.59 |
182 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
3004.90.99 |
183 |
Brompheniramine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
184 |
Brotizolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
185 |
Budesonide |
Các dạng |
3004.32.90 |
186 |
Buflomedil |
Các dạng |
3004.90.99 |
187 |
Bupivacain |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
188 |
Buprenorphin |
Các dạng |
3004.49.90 |
189 |
Bupropion |
Các dạng |
3004.90.99 |
190 |
Buscolysin |
Các dạng |
3004.90.99 |
191 |
Busulfan |
Các dạng |
3004.90.89 |
192 |
Butalbital |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
193 |
Butamirat |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
194 |
Butenafine HCl |
Các dạng |
3004.90.99 |
195 |
Butobarbital |
Các dạng |
3004.90.99 |
196 |
Butoconazole nitrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
197 |
Butorphanol |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
198 |
Cafein |
Các dạng |
3004.49.90 |
199 |
Calci bromide |
Các dạng |
3004.90.99 |
200 |
Calci carbonate |
Các dạng |
3004.90.99 |
201 |
Calci Dobesilate monohydrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
202 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
3004.90.99 |
203 |
Calci gluconat |
Các dạng |
3004.90.99 |
204 |
Calci hydrophosphai |
Các dạng |
3004.90.99 |
205 |
Calci lactate |
Các dạng |
3004.90.99 |
206 |
Calci Nadroparin |
Các dạng |
3004.90.99 |
207 |
Calci phosphate |
Các dạng |
3004.90.99 |
208 |
Calci polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004.90.99 |
209 |
Calcifediol |
Các dạng |
3304.50.99 |
210 |
Calcipotriol |
Các dạng |
3304.50.99 |
211 |
Calcitriol |
Các dạng |
3004.39.00 |
212 |
Calcium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004.90.99 |
213 |
Calciumfolinat |
Các dạng |
3004.90.89 |
214 |
Camazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
215 |
Canagliflozin |
Các dạng |
3004.90.99 |
216 |
Candesartan |
Các dạng |
3004.90.99 |
217 |
Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
218 |
Capecitabine |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
dạng khác (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
||
219 |
Captopril |
Các dạng |
3004.90.89 |
220 |
Carbazochrom dihydrat |
Các dạng |
3004.90.99 |
221 |
Carbazochrome |
Các dạng |
3004.90.99 |
222 |
Carbazochrome sodium sulfonate |
Các dạng |
3004.90.99 |
223 |
Carbetocin |
Các dạng |
3004.39.00 |
224 |
Carbimazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
225 |
Carbocysteine |
Các dạng |
3004.90.99 |
226 |
Carbomer |
Các dạng |
3004.90.99 |
227 |
Carbonyl Iron |
Các dạng |
3004.90.99 |
228 |
Carboplatin |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
229 |
Carisoprodol |
Các dạng |
3004.90.99 |
230 |
Cariprazin |
Các dạng |
3004.90.99 |
231 |
Caroverin |
Các dạng |
3004.90.99 |
232 |
Carvedilol |
Các dạng |
3004.90.89 |
233 |
Casein thủy phân |
Các dạng |
3004.90.99 |
234 |
Catalase |
Các dạng |
3004.90.99 |
235 |
Cathin |
Các dạng |
3004.49.90 |
236 |
Cefaclor |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
237 |
Cefadroxil |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
238 |
Cefalexin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
239 |
Cefalotin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3094.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
240 |
Cefamandole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
241 |
Cefatrizine |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
242 |
Cefazedone |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
243 |
Cefazoline |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
244 |
Cefdinir |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
245 |
Cefditoren Pivoxil |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
246 |
Cefepime |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
247 |
Cefetamet Pivoxil |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
248 |
Cefixime |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
249 |
Cefminox |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
250 |
Cefoperazone |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
251 |
Cefotetan |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
252 |
Cefotiam |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
253 |
Cefoxitin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
254 |
Cefpirome sulfat |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
255 |
Cefpodoxime |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
256 |
Cefradine |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
257 |
Ceftazidime |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
258 |
Ceftibuten |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3094.20.91 |
Dạng khác |
3094.20.99 |
||
259 |
Ceftriaxone |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3094.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
260 |
Cefuroxime |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
261 |
Celecoxib |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
262 |
Cephalothin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
263 |
Cerebrolysin |
Các dạng |
3004.90.99 |
264 |
Ceritinib |
Các dạng |
3004.90.89 |
265 |
Cerivastatin |
Các dạng |
3004.90.99 |
266 |
Cefrorelix |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
267 |
Cetirizine |
Các dạng |
3004.90.99 |
268 |
Chitosan |
Các dạng |
3004.90.99 |
269 |
Chlodiazepoxid |
Các dạng |
3004.90.99 |
270 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
3004.90.30 |
271 |
Chlorphenesin Carbamate |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
272 |
Chlorpheniramin |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
273 |
Chlorphenoxamine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
274 |
|
Dạng khác |
3004.90.59 |
275 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
3004.90.99 |
276 |
Cholin Fericitrat |
Các dạng |
3004.90.99 |
277 |
Choline bitartrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
278 |
Chondroitin |
Các dạng |
3004.90.99 |
279 |
Choriogonadotropine alfa |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.32.90 |
280 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3004.90.99 |
281 |
Ciclesonide |
Các dạng |
3004.90.99 |
282 |
Ciclosporin |
Các dạng |
3004.90.99 |
283 |
Ciclopirox |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
284 |
Ciclopiroxolamine |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
285 |
Cilnidipin |
Các dạng |
3004.90.99 |
286 |
Cilostazol |
Các dạng |
3004.90.99 |
287 |
Cimetidine |
Các dạng |
3004.90.99 |
288 |
Cinnarizine |
Các dạng |
3004.90.99 |
289 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
290 |
Ciproheptadine |
Các dạng |
3004.90.99 |
291 |
Ciramadol |
Các dạng |
3004.49.90 |
292 |
Cis (2)-Flupentixol decanoat |
Các dạng |
3004.90.99 |
293 |
Cisapride |
Các dạng |
3004.90.99 |
294 |
Cisplatin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
295 |
Citalopram |
Các dạng |
3004.90.99 |
296 |
Citicoline |
Các dạng |
3004.90.99 |
297 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
3004.90.99 |
298 |
Clarithromycine |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
||
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
||
299 |
Clidamycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
300 |
Clobazam |
Các dạng |
3004.90.99 |
301 |
Clobetasol |
Các dạng |
3004.32.90 |
302 |
Clohexidin |
Các dạng |
3004.90.30 |
303 |
Clomiphene |
Các dạng |
3004.39.00 |
304 |
Clomipramine HCl |
Các dạng |
3004.90.99 |
305 |
Clonazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
306 |
Clonixin lysinate |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
307 |
Clopidogrel |
Các dạng |
3004.90.89 |
308 |
Clorazepat |
Các dạng |
3004.90.99 |
309 |
Cloromycetin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
310 |
Cloroquin |
Các dạng |
3004.60.20 |
311 |
Clorpromazin |
Các dạng |
3004.90.99 |
312 |
Clostridium botilinum type A |
Các dạng |
3004.90.99 |
313 |
Clotiazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
314 |
Clotrimazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
315 |
Cloxacillin |
Các dạng |
3004.10.19 |
316 |
Cloxazolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
317 |
Clozapin |
Các dạng |
3004.90.99 |
318 |
Cobamamide |
Loại phù hợp cho trẻ em, dạng si rô |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
319 |
Cocain |
Các dạng |
3004.49.90 |
320 |
Cod liver oil |
Các dạng |
3004.90.99 |
321 |
Codein |
Dạng uống hoặc dạng tiêm |
3004.49.11 |
Các dạng khác |
3004.49.19 |
||
322 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
3004.90.89 |
323 |
Corifollitropin alfa |
Các dạng |
3004.39.00 |
324 |
Cromolyn |
Các dạng |
3004.90.99 |
325 |
Crotamiton |
Các dạng |
3004.90.30 |
326 |
Cyanocobalamin |
Loại phù hợp cho trẻ em, dạng si rô |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
327 |
Cyclophosphamide |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.90.89 |
328 |
Cyclosporine |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.99 |
329 |
Cycloserine |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
330 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
3004.90.99 |
331 |
Cyproterone |
Các dạng |
3004.39.00 |
332 |
Cytarabine |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
333 |
Daclatasvir |
Các dạng |
3004.90.99 |
334 |
Daclizumab |
Các dạng |
3002.15.00 |
335 |
Dactinomycin |
dạng khác |
3004.20.99 |
uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
||
336 |
Danazol |
Các dạng |
3004.32.90 |
337 |
Dapagliflozin |
Các dạng |
3004.90.99 |
338 |
Dapoxetin |
Các dạng |
3004.9 |
339 |
Daptomycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
340 |
|
Các dạng khác |
3004.20.99 |
341 |
Darunavir |
Các dạng |
3004.90.82 |
342 |
Daunorubicin |
dạng khác |
3004.20.99 |
Uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
||
343 |
Decitabin |
Các dạng |
3004.90.99 |
344 |
Deferasirox |
Các dạng |
3004.90.99 |
345 |
Deferiprone |
Các dạng |
3004.90.99 |
346 |
Deflazacort |
Các dạng |
3004.90.99 |
347 |
Degarelix |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
348 |
Dehydro epiandrosteron |
Các dạng |
3004.32.90 |
349 |
Delorazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
350 |
Denavir |
Các dạng |
3004.90.99 |
351 |
Dequalinium |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
352 |
Desferrioxamin Mesylate |
Các dạng |
3001.90.99 |
353 |
Desferrioxamine methane sulfonate |
Các dạng |
3004.90.99 |
354 |
Desloratadin |
Các dạng |
3004.90.99 |
355 |
Desloratadine |
Các dạng |
3004.90.99 |
356 |
Desmopressin |
Các dạng |
3004.39.00 |
357 |
Desogestrel |
Các dạng |
3004.39.00 |
358 |
Desonide |
Các dạng |
3004.32.90 |
359 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
3004.32.90 |
360 |
Desvenlafaxin |
Các dạng |
3004.90.99 |
361 |
Dexamethasone |
Các dạng |
3004.32.10 |
362 |
Dexchlorpeniramine |
Dạng dầu xoa bóp |
3094.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
363 |
Dexibuprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
364 |
Dexketoprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
365 |
Dexmedetomidine |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.50.99 |
366 |
Dexlansoprazol |
Các dạng |
3004.90.99 |
367 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
3004.90.99 |
368 |
Dextra 70 |
Các dạng |
3004.90.99 |
369 |
Dextromethorphan |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
370 |
Dextromoramid |
Các dạng |
3004.49.90 |
371 |
Dextropropoxyphen |
Các dạng |
3004.49.90 |
372 |
Dezocin |
Các dạng |
3004.49.90 |
373 |
Diacefylliae Diphenhydramine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
374 |
Diacerein |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
375 |
Diazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
376 |
Dibencozid |
Loại phù hợp cho trẻ em, dạng si rô |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
377 |
Diclofenac |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng uống |
3004.90.53 |
||
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
378 |
Didanosine |
Các dạng |
3004.90.82 |
379 |
Dienogest |
Các dạng |
3004.39.00 |
380 |
Diethylphlalat |
Các dạng |
3004.90.99 |
381 |
Difemerine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
382 |
Difenoxin |
Các dạng |
3004.90.99 |
383 |
Digoxin |
Các dạng |
3004.90.89 |
384 |
Dihydrated 1 (+) Arginin base |
Các dạng |
3004.90.99 |
385 |
Dihydro Ergolamin |
Các dạng |
3004.49.90 |
386 |
Dihydrocodein |
Dạng tiêm |
3004.49.80 |
Các dạng khác |
3004.49.90 |
||
387 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
3004.90.99 |
388 |
Di-iodohydroxyquinolin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
389 |
Diltiazem |
Các dạng |
3034.90.89 |
390 |
Dimedrol |
Các dạng |
3004.90.99 |
391 |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Các dạng |
3004.90.99 |
392 |
Dimenhydrinate |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
393 |
Dimethicon |
Các dạng |
3004.90.99 |
394 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
3004.90.99 |
395 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
3004.90.89 |
396 |
Dinatri Clodronate |
Các dạng |
3004.90.99 |
397 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
3004.90.99 |
398 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
3004.90.99 |
399 |
Dioctahedral smectite |
Các dạng |
3004.90.99 |
400 |
Diosmectite |
Các dạng |
3004.90.99 |
401 |
Diosmin |
Các dạng |
3004.90.99 |
402 |
Diphenhydramine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
403 |
Diphenoxylate |
Các dạng |
3004.49.90 |
404 |
Dipipanon |
Các dạng |
3004.49.90 |
405 |
Dipropylin |
Các dạng |
3004.90.99 |
405 |
Dipyridamole |
Các dạng |
3004.90.89 |
407 |
Disodium clodronate |
Các dạng |
3004.90.99 |
405 |
Disodium Pamidronate |
Các dạng |
3004.90.99 |
409 |
Disulfiram |
Các dạng |
3004.90.99 |
410 |
DL-alpha tocopheryl acetat |
Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xiro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
411 |
DL-al pha-Tocopheryl |
Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xiro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
412 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
413 |
D-Manitol |
Các dạng |
3004.90.99 |
414 |
Dobutamine |
Các dạng |
3004.90.89 |
415 |
Docetaxel |
Các dạng (trừ các dạng tiêm) |
3004.90.89 |
416 |
Docusate |
Các dạng |
3004.90.99 |
417 |
Domperidone |
Các dạng |
3004.90.99 |
418 |
Douepezil hydrochlorid |
Các dạng |
3004.90.99 |
419 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
3004.90.99 |
420 |
Dopamin |
Các dạng |
3004.90.89 |
421 |
Dothiepin |
Các dạng |
3004.90.99 |
422 |
Doxazosin |
Các dạng |
3004.90.99 |
423 |
Doxifluridine |
Các dạng |
3004.90.89 |
424 |
Doxorubicine |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
425 |
Doxycycline |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
426 |
Drotaverine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
427 |
Drotebanol |
Dạng uống hoặc dạng tiêm |
3004.49.11 |
Dạng khác |
3004.49.19 |
||
428 |
Duloxetine HCl |
Các dạng |
3004.90.99 |
429 |
Duxasterid |
Các dạng |
3004.39.00 |
430 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
3004.39.00 |
431 |
Ebastine |
Các dạng |
3004.90.99 |
432 |
Econazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
433 |
Edotolac |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
434 |
Edoxaban |
Các dạng |
3004.90.99 |
435 |
Efavirenz |
Các dạng |
3004.90.82 |
436 |
Elemental Iron |
Các dạng |
3004.90.99 |
437 |
Eltrombopag |
Các dạng |
3004.39.00 |
438 |
Emedastine |
Các dạng |
3004.90.99 |
439 |
Empagliflozin |
Các dạng |
3004.90.99 |
440 |
Enalapril |
Các dạng |
3004.90.89 |
441 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3004.90.99 |
442 |
Enoxolone |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
443 |
Entacapone |
Các dạng |
3004.90.99 |
444 |
Entecavir |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.99 |
445 |
Enzalutamid |
Các dạng |
3004.90.89 |
446 |
Eperison |
Các dạng |
3004.90.99 |
447 |
Ephedrin |
Các dạng |
3004.41.00 |
448 |
Epidermal growth factor |
Các dạng |
3004.90.99 |
449 |
Epinastine |
Các dạng |
3004.90.99 |
450 |
Epirubicin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
451 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
3004.90.99 |
452 |
Epoetin beta |
Các dạng |
3004.90.99 |
453 |
Eprazinone |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
454 |
Eprosartan |
Các dạng |
3004.90.99 |
455 |
Eptacog alfa hoạt hoá |
Các dạng |
3004.90.99 |
456 |
Eptifibatide |
Các dạng |
3004.90.99 |
457 |
Erdostein |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
458 |
Ergometrin |
Các dạng |
3004.90.99 |
459 |
Ergotamin |
Các dạng |
3004.49.90 |
460 |
Erodostein |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
461 |
Erlotinib |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
462 |
Ertapenem |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
463 |
Erythromycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
||
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
||
464 |
Erythropoietin người tái tổ hợp |
Các dạng |
3004.32.90 |
465 |
Escina |
Các dạng |
3004.90.99 |
466 |
Escitalopram |
Các dạng |
3004.90.99 |
467 |
Esomeprazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
468 |
Estazolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
469 |
Estradiol |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.39.00 |
470 |
Estriol |
Các dạng |
3004.39.00 |
471 |
Estrogen liên hợp |
Các dạng |
3004.39.00 |
472 |
Etamsylate |
Các dạng |
3004.90.99 |
473 |
Etanercept |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
474 |
Ethambutol |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
475 |
Ethamsylate |
Các dạng |
3004.90.99 |
476 |
Ethchlorvynol |
Các dạng |
3004.90.99 |
477 |
Ether ethylic |
Các dạng |
3004.90.49 |
478 |
Ethinamat |
Các dạng |
3004.90.99 |
479 |
Ethionamide |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
480 |
Ethyl ester của acid béo gắn Iode |
Các dạng |
3004.90.99 |
481 |
Ethyl morphin |
Dạng uống hoặc dạng tiêm |
3004.49.11 |
Các dạng khác |
3004.49.19 |
||
482 |
Ethylloflazepat |
Các dạng |
3004.90.99 |
483 |
Etifoxine |
Các dạng |
3004.90.99 |
484 |
Etilamfetamin |
Các dạng |
3004.49.90 |
485 |
Etoposide |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.90.89 |
486 |
Etodolac |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
487 |
Etofenamate |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
488 |
Etomidate |
Các dạng |
3004.90.49 |
489 |
Etonosestrel |
Các dạng |
3004.39.00 |
490 |
Etoricoxib |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
491 |
Etravirine |
Các dạng |
3004.90.82 |
492 |
Ezetimibe |
Các dạng |
3004.90.99 |
493 |
Exemestan |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
494 |
Famciclovir |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
495 |
Famotidine |
Các dạng |
3004.90.99 |
496 |
Favipiravir |
Dạng uống |
3004.90.99 |
497 |
Febuxostat |
Các dạng |
3004.90.99 |
498 |
Felodipine |
Các dạng |
3004.90.99 |
499 |
Fencamfamin |
Các dạng |
3004.90.99 |
500 |
Fenofibrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
501 |
Fenoprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
502 |
Fenoverine |
Các dạng |
3004.90.99 |
503 |
Fenproporex |
Các dạng |
3004.90.99 |
504 |
Fenspiride |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
505 |
Fentanyl |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
506 |
Fenticonazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
507 |
Ferric hydroxide polymaltose complex |
Các dạng |
3004.90.99 |
508 |
Fexofenadine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
509 |
Filgrastim |
Các dạng |
3004.90.99 |
510 |
Finasteride |
Các dạng |
3004.32.90 |
511 |
Flavoxat hydrochlorid |
Các dạng |
3004.90.99 |
512 |
Flavoxate |
Các dạng |
3004.90.99 |
513 |
Floctafenin |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
514 |
Flomoxef |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
515 |
Fluconazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
516 |
Fludarabin |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
517 |
Fludiazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
518 |
Fludrocortisone acetate |
Các dạng |
3004.32.90 |
519 |
Flumazenil |
Các dạng |
3004.90.99 |
520 |
Flunarizine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
521 |
Flunitrazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
522 |
Fluocinolone |
Các dạng |
3004.32.40 |
523 |
Fluorometholone |
Các dạng |
3004.32.90 |
524 |
Fluoxetine |
Các dạng |
3004.90.99 |
525 |
Fluorouracil |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
526 |
Flupentixol |
Các dạng |
3004.90.99 |
527 |
Fluphenazin |
Các dạng |
3004.90.99 |
528 |
Flurazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
529 |
Flurbiprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
530 |
Fluriamin |
Các dạng |
3004.90.99 |
531 |
Flutamide |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
dạng khác (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
||
532 |
Fluticasone |
Các dạng |
3004.32.90 |
533 |
Fluvastatin |
Các dạng |
3004.90.99 |
534 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
3004.90.99 |
535 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
3004.39.00 |
536 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
3004.39.00 |
537 |
Follitropin beta |
Các dạng |
3004.39.00 |
538 |
Fondaparinux |
Các dạng |
3004.90.99 |
539 |
Fondaparinux natri |
Các dạng |
3004.90.99 |
540 |
Formaterol |
Các dạng |
3004.90.99 |
541 |
Formoterol fumarate |
Các dạng |
3004.90.99 |
542 |
Fosfomycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
543 |
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium |
Các dạng |
3004.90.99 |
544 |
Furosemide |
Các dạng |
3004.90.99 |
545 |
Fusafungine |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
546 |
Gabapentin |
Các dạng |
3004.90.99 |
547 |
Gadobenic acid |
Các dạng |
3004.90.99 |
548 |
Gadodiamide |
Các dạng |
3004.90.99 |
549 |
Gadopentetate dimeglumin |
Các dạng |
3004.90.99 |
550 |
Galantamin |
Các dạng |
3004.90.99 |
551 |
Ganciclovir |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.20.99 |
||
552 |
Ganirelix |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
553 |
Gelatin |
Các dạng |
3004.90.99 |
554 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
3004.90.99 |
555 |
Gemcitabine |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
556 |
Gentamycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
557 |
Gimepiride |
Các dạng |
3004.90.99 |
558 |
Ginkgo biloba |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
559 |
Glibenclamide |
Các dạng |
3004.90.89 |
560 |
Gliclazide |
Các dạng |
3004.90.99 |
561 |
Glycopyrolate |
Các dạng |
3004.49.90 |
562 |
Glipizide |
Các dạng |
3004.90.89 |
563 |
Glucosamin |
Các dạng |
3004.90.99 |
564 |
Glucose |
Dịch truyền ở các nồng độ |
3004.90.91 |
Các dạng khác |
3004.90.99 |
||
565 |
Glutathione |
Các dạng |
3004.90.99 |
566 |
Glutethimid |
Các dạng |
3004.90.99 |
567 |
Glyburide |
Các dạng |
3004.90.89 |
568 |
Glycerin |
Các dạng |
3004.90.99 |
569 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
3004.90.89 |
570 |
Glycerol |
Các dạng |
3004.90.99 |
571 |
Glyceryl guaiacolate |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
572 |
Glyclazyde |
Các dạng |
3004.90.99 |
573 |
Glycine |
Các dạng |
3004.90.99 |
574 |
Glycopyrronium |
Các dạng |
3004.90.99 |
575 |
Glycyl-funtunin hydroclorid |
Các dạng |
3004.90.99 |
576 |
Goserelin |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
dạng khác |
3004.90.89 |
||
577 |
Gramicidin S |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
578 |
Granisetron |
Các dạng |
3004.90.99 |
579 |
Griseofulvin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
580 |
Guaiphenesin |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
581 |
Halazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
582 |
Haloperidol |
Các dạng |
3004.90.99 |
583 |
Halothane |
Các dạng (trừ dạng khí hoá lỏng) |
3004.90.49 |
584 |
Haloxazolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
585 |
Heparin |
Các dạng |
3004.90.99 |
586 |
Hepatocyte growth Promoting Factor |
Các dạng |
3004.90.99 |
587 |
Heptaminol |
Các dạng |
3004.90.89 |
588 |
Hexamidine di-isethinonate |
Các dạng |
3004.90.30 |
589 |
Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic |
Các dạng |
3004.90.99 |
590 |
Human Albumin |
Các dạng |
3004.90.99 |
591 |
Human Insulin |
Các dạng |
3004.31.00 |
592 |
Human somatropin |
Các dạng |
3004.39.00 |
593 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3004.90.99 |
594 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
3004.90.99 |
595 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
3004.90.99 |
596 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
3004.32.90 |
597 |
Hydromorphon |
Dạng tiêm |
3004.49.11 |
598 |
Hydromorphon |
Dạng uống hoặc dạng tiêm |
3004.49.11 |
Dạng khác |
3004.49.19 |
||
599 |
Hydroquinone |
Các dạng |
3004.90.99 |
600 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3004.90.99 |
601 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3004.90.99 |
602 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
603 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
3004.50.91 |
604 |
Hydroxychloroquine Sulfat |
Các dạng |
3004.90.69 |
605 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
3004.90.99 |
606 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
3004.90.99 |
607 |
Hydroxygen peroxyd |
Các dạng |
3004.90.30 |
608 |
Hydroxypropyl methyl cellulose |
Các dạng |
3004.90.99 |
609 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
3004.90.99 |
610 |
Hyoscine N-Butyl Bromide |
Các dạng |
3004.90.99 |
611 |
Ibrutinib |
Các dạng |
3004.90.89 |
612 |
Ibandronat |
Các dạng |
3004.90.99 |
613 |
Ibuprofen |
Các dạng |
3004.90.54 |
614 |
Idarubicin hydrochloride |
Các dạng |
3004.90.89 |
615 |
Iloprost |
Các dạng |
3004.90.99 |
616 |
Imidapril |
Các dạng |
3004.90.89 |
617 |
Indacaterol |
Các dạng |
3004.90.89 |
618 |
Indapamide |
Các dạng |
3004.90.89 |
619 |
Indinavir |
Các dạng |
3004.90.82 |
620 |
Indomethacin |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
621 |
Infliximab |
Các dạng |
3004.90.99 |
622 |
Ifosfamide |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
623 |
Imatinib |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
624 |
Imiquimod |
Các dạng |
3004.90.99 |
625 |
Irinotecan |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
626 |
Isoflurane |
Các dạng (trừ khí hoá lỏng) |
3004.90.99 |
627 |
Insulin |
Các dạng |
3004.31.00 |
628 |
interferon alpha 2a |
Các dạng |
3004.90.99 |
629 |
Interferon alpha-2b |
Các dạng |
3004.90.99 |
630 |
Iobitridol |
Các dạng |
3004.90.99 |
631 |
Iobitridol |
Các dạng |
3004.90.99 |
632 |
Iod |
Các dạng |
3004.90.30 |
633 |
Iohexol |
Các dạng |
3004.90.99 |
634 |
Iopamidol |
Các dạng |
3004.90.99 |
635 |
Iopromide |
Các dạng |
3004.90.99 |
636 |
Ipratropium |
Các dạng |
3004.90.99 |
637 |
Irbesartan |
Các dạng |
3004.90.89 |
638 |
Irbesartan |
Các dạng |
3004.90.89 |
639 |
Isoconazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
640 |
Isapgol Husk |
Các dạng |
3004.90.99 |
641 |
Isoniazid |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
642 |
Isosorbide |
Các dạng |
3004.90.99 |
643 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
644 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
645 |
Isotretinoin |
Các dạng |
3004.90.99 |
646 |
Itopride hydrochloride |
Các dạng |
3004.90.99 |
647 |
Itraconazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
648 |
Ivabradine |
Các dạng |
3004.90.99 |
649 |
Kali chloride |
Các dạng |
3004.90.99 |
650 |
Kali citrat |
Các dạng |
3004.90.99 |
651 |
Kali clorid |
Các dạng |
3004.90.99 |
652 |
Kali glutamat |
Các dạng |
3004.90.99 |
653 |
Kali Iodid |
Các dạng |
3004.90.99 |
654 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
3004.10.15 |
655 |
Kanamycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
656 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
3004.90.99 |
657 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
3004.90.99 |
658 |
Kẽm sulfat |
Các dạng |
3004.90.99 |
659 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
3004.90.99 |
660 |
Ketamin |
Các dạng |
3004.90.49 |
661 |
Ketazolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
662 |
Ketobemidon |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
663 |
Ketoconazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
664 |
Ketoprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
665 |
Ketorolac |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
666 |
Ketotifene |
Các dạng |
3004.90.99 |
667 |
L Tetrahydropalmatin |
Các dạng |
3004.49.90 |
668 |
Lacidipine |
Các dạng |
3004.90.99 |
669 |
Lactic acid bacillus |
Các dạng |
3004.90.99 |
670 |
Lactitol |
Các dạng |
3004.90.99 |
671 |
Lactobaccillus |
Các dạng |
3004.90.99 |
672 |
Lactobacillus acidophilus lyophiliazate |
Các dạng |
3004.90.99 |
673 |
Lactobacillus casei thứ Rhamnosus |
Các dạng |
3004.90.99 |
674 |
Lactulose |
Các dạng |
3004.90.99 |
675 |
L-Alanine |
Các dạng |
3004.90.99 |
676 |
L-Alanyl-L-Glutamin |
Các dạng |
3004.90.99 |
677 |
Lamivudine |
Các dạng |
3004.90.82 |
678 |
Lamotrigin |
Các dạng |
3004.90.99 |
679 |
Lamotrix |
Các dạng |
3004.90.99 |
680 |
Lansoprazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
681 |
L-Arginine |
Các dạng |
3004.90.99 |
682 |
L-Arginine Dihydrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
683 |
L-Asparanigase |
Các dạng |
3004.90.89 |
684 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
3004.90.99 |
685 |
Latanoprost |
Các dạng |
3004.90.99 |
686 |
L-Carnitine |
Các dạng |
3004.90.99 |
687 |
L-Cysteine |
Các dạng |
3004.90.99 |
688 |
L-Cystine |
Các dạng |
3004.90.99 |
689 |
Lecithin |
Các dạng |
3004.90.99 |
690 |
Lefetamin |
Các dạng |
3004.90.59 |
691 |
Leflunomide |
Các dạng |
3004.90.99 |
692 |
Lenvatinib |
Các dạng |
3004.90.89 |
693 |
Lercanidipine HCL |
Các dạng |
3004.90.99 |
694 |
Letrozole |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
695 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
3004.90.99 |
696 |
Leuprorelin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.32.90 |
697 |
Levanidipin |
Các dạng |
3004.90.99 |
698 |
Levetiracetam |
Các dạng |
3004.90.99 |
699 |
Levobunolol |
Các dạng |
3004.90.99 |
700 |
Levobupivacain |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
701 |
Levocamitine |
Các dạng |
3004.90.99 |
702 |
Levocetirizine |
Các dạng |
3004.90.99 |
703 |
Levomepromazine |
Các dạng |
3004.90.99 |
704 |
Levomethadon |
Các dạng |
3004.90.59 |
705 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
3004.39.00 |
706 |
Levorphanol |
Các dạng |
3004.90.59 |
707 |
Levosulpiride |
Các dạng |
3004.90.99 |
708 |
Levothyroxine |
Các dạng |
3004.39.00 |
709 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
3004.90.99 |
710 |
L-Histidine |
Các dạng |
3004.90.99 |
711 |
Lidocaine |
Các dạng |
3004.90.49 |
712 |
Lincomycin |
Dạng uống |
3004.20.10 |
713 |
Lincomycin |
Dạng mỡ |
3004.20.10 |
714 |
Lincomycin |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
715 |
Linezolid |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
716 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
3004.90.99 |
717 |
Lisinopril |
Các dạng |
3004.90.99 |
718 |
L-Leucine |
Các dạng |
3004.90.99 |
719 |
L-Lysine Acetate |
Các dạng |
3004.90.99 |
720 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
3004.90.99 |
721 |
L-Methionine |
Các dạng |
3004.90.99 |
722 |
Lodoxamide |
Các dạng |
3004.90.99 |
723 |
Loperamide |
Các dạng |
3004.90.99 |
724 |
Loprazolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
725 |
Loratadine |
Các dạng |
3004.90.99 |
726 |
Lorazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
727 |
Lormetazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
728 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
3004.90.99 |
729 |
Lornoxicam |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
730 |
Losartan |
Các dạng |
3004.90.89 |
731 |
Loteprednol etabonate |
Các dạng |
3004.90.99 |
732 |
Lovastatin |
Các dạng |
3004.90.99 |
733 |
Loxoprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
734 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
3004.90.99 |
735 |
L-Proline |
Các dạng |
3004.90.99 |
736 |
L-Serine |
Các dạng |
3004.90.99 |
737 |
L-Threonine |
Các dạng |
3004.90.99 |
738 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
3004.90.99 |
739 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
3004.90.99 |
740 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
3004.90.99 |
741 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
3004.39.00 |
742 |
Lưu huỳnh |
Các dạng |
3004.90.99 |
743 |
L-Valine |
Các dạng |
3004.90.99 |
744 |
Lynestrenol |
Các dạng |
3004.39.00 |
745 |
Lysin acetyl salicylat |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
746 |
Lysozyme |
Các dạng |
3004.90.99 |
747 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3004.90.99 |
748 |
Magnesi |
Các dạng |
3004.90.99 |
749 |
Magnesi sulfat |
Các dạng |
3004.90.99 |
750 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
3004.90.99 |
751 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
3004.90.99 |
752 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
3004.90.99 |
753 |
Mangiferin |
Các dạng |
3004.90.99 |
754 |
Manidipine |
Các dạng |
3004.90.99 |
755 |
Mannitol |
Các dạng |
3004.90.99 |
756 |
Mazindol |
Các dạng |
3004.90.99 |
757 |
Mebeverin |
Các dạng |
3004.90.99 |
758 |
Mebendazole |
Các dạng |
3004.90.71 |
759 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
3004.90.99 |
760 |
Mecobalamin |
Các dạng |
3004.50.91 |
761 |
Medazepam |
Các dạng |
3004.49.90 |
762 |
Medroxyprogesterone |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.39.00 |
763 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
3004.90.59 |
764 |
Mefenorex |
Các dạng |
3004.90.99 |
765 |
Mefloquine |
Các dạng |
3004.90.69 |
766 |
Meglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
3004.90.99 |
767 |
Melatonin |
Các dạng |
3004.39.00 |
768 |
Meloxicam |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
769 |
Memantin |
Các dạng |
3004.90.99 |
770 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
3004.50.99 |
771 |
Menatetrenone |
Các dạng |
3004.50.99 |
772 |
Menotropin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
773 |
Menthol |
Các dạng |
3004.90.99 |
774 |
Mephenesine |
Các dạng |
3004.90.99 |
775 |
Mepivacaine |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
776 |
Meprobamat |
Các dạng |
3004.90.99 |
777 |
Meptazinol |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
778 |
Mequitazine |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
779 |
Mercaptopurin |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Dạng khác (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
||
780 |
Mercurochrome |
Các dạng |
3004.90.30 |
781 |
Meropenem |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
782 |
Mesalazine |
Các dạng |
3004.90.99 |
783 |
Mesalamine |
Các dạng |
3004.90.99 |
784 |
Mesna |
Các dạng |
3004.90.99 |
785 |
Mesocarb |
Các dạng |
3004.90.99 |
786 |
Mesterolone |
Các dạng |
3004.39.00 |
787 |
Metadoxin |
Các dạng |
3004.90.99 |
788 |
Metformin |
Các dạng |
3004.90.89 |
789 |
Methadon |
Các dạng |
3004.49.90 |
790 |
Methimazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
791 |
Methionin |
Các dạng |
3004.90.99 |
792 |
Methocarbamol |
Các dạng |
3004.90.99 |
793 |
Methotrexate |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.90.89 |
794 |
Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta |
Các dạng |
3004.90.99 |
795 |
Methyl ergometrin |
Các dạng |
3004.90.99 |
796 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
3004.32.90 |
797 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
3004.90.59 |
798 |
Methyldopa |
Các dạng |
3004.90.99 |
799 |
Methylen |
Các dạng |
3004.90.99 |
800 |
Methylene diphosphonic acid |
Bột đông khô pha tiêm |
3004.90.99 |
801 |
Methylergometrin |
Các dạng |
3004.49.90 |
802 |
Methylergonovine |
Các dạng |
3004.49.90 |
803 |
Methylphenobarbital |
Các dạng |
3004.90.99 |
804 |
Methyltestosterone |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.32.90 |
805 |
Methyprylon |
Các dạng |
3004.90.99 |
806 |
Metoclopramide |
Các dạng |
3004.90.99 |
807 |
Metolazon |
Các dạng |
3004.49.90 |
808 |
Metoprolol |
Các dạng |
3004.90.89 |
809 |
Mezipredon |
Các dạng |
3004.32.90 |
810 |
Micafungin |
Các dạng |
3004.90.99 |
811 |
Miconazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
812 |
Microcrystalline Hydroxyapatitie Complex |
Các dạng |
3004.90.99 |
813 |
Micronomicin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
814 |
Midazolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
815 |
Midecamycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
816 |
Mifepriston |
Các dạng |
3004.32.90 |
817 |
Milnacipram |
Các dạng |
3004.90.99 |
818 |
Milrinone |
Các dạng |
3004.90.89 |
819 |
Minocycline |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.71 |
Các dạng khác |
3004.20.79 |
||
820 |
Minoxidil |
Các dạng |
3004.90.99 |
821 |
Mirabegron |
Các dạng |
3004.90.99 |
822 |
Mirtazapine |
Các dạng |
3004.90.99 |
823 |
Misoprostol |
Các dạng |
3004.32.90 |
824 |
Mitomycin C |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
825 |
Mitoxantrone |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
826 |
Moclobemide |
Các dạng |
3004.90.99 |
827 |
Molgramostim (rHuGM- CSF) |
Các dạng |
3004.90.89 |
828 |
Molnupiravir |
Dạng uống |
3004.90.99 |
829 |
Mometasone |
Các dạng |
3004.32.90 |
830 |
Monosulfure de sodium nonahydrate |
Các dạng |
3004.90.99 |
831 |
Montelukast |
Các dạng |
3004.90.99 |
832 |
Morphin |
Dạng tiêm |
3004.49.11 |
Các dạng khác |
3004.49.19 |
||
833 |
Mosapride |
Các dạng |
3004.90.99 |
834 |
Moxonidine |
Các dạng |
3004.90.99 |
835 |
Mupirocin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
836 |
Mydecamicin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
837 |
Myrophin |
Dạng tiêm |
3004.49.11 |
Các dạng khác |
3004.49.19 |
||
838 |
Myrtol |
Các dạng |
3004.90.99 |
839 |
N-(1 .deoxy-d glucitol-1 -yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
3004.90.99 |
840 |
Nabumetone |
Các dạng |
3004.90.59 |
841 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
3004.90.99 |
842 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
3004.90.59 |
843 |
Nadroparin |
Các dạng |
3004.90.99 |
844 |
Naftidrofuryl |
Các dạng |
3004.90.99 |
845 |
Nalbuphin |
Các dạng |
3004.49.90 |
846 |
Naltrexone |
Các dạng |
3004.49.90 |
847 |
Naphazolin |
Các dạng |
3004.90.96 |
848 |
Naproxen |
Các dạng |
3004.90.59 |
849 |
Narcotin |
Các dạng |
3004.49.90 |
850 |
Natamycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
851 |
Nateglinide |
Các dạng |
3004.90.89 |
852 |
Natri Azapentacen Polysulfonat |
Các dạng |
3004.90.99 |
853 |
Natri Benzyl penicillin |
Các dạng |
3004.10.15 |
854 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
3004.90.99 |
855 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
3004.90.89 |
856 |
Natri carboxymethyl cellulose 0,5% |
Các dạng |
3004.90.99 |
857 |
Natri cefazolin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
858 |
Natri ceftnetazol |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
859 |
Natri cefotaxim |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
860 |
Natri ceftezol |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
861 |
Natri ceftizoxim |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
862 |
Natri Chloride |
Các dạng |
3004.90.99 |
863 |
Natri citrat |
Các dạng |
3004.90.99 |
864 |
Natri Cromoglycate |
Các dạng |
3004.90.99 |
865 |
Natri cromolyn |
Các dạng |
3004.90.99 |
866 |
Natri Docusate |
Các dạng |
3004.90.99 |
867 |
Natri Enoxaparin |
Các dạng |
3004.90.99 |
868 |
Natri Ertapenem |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
869 |
Natri Flucloxacillin |
Các dạng |
3004.10.19 |
870 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
3004.90.30 |
871 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
3004.90.59 |
872 |
Natri Folinate |
Các dạng |
3004.90.99 |
873 |
Natri Fusidate |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
874 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3004.90.99 |
875 |
Natri Ironedetate |
Các dạng |
3004.90.99 |
876 |
Natri levo thyroxin |
Các dạng |
3004.39.00 |
877 |
Natri Mycophenolate |
Các dạng |
3004.90.99 |
878 |
Natri Naproxen |
Các dạng |
3004.90.59 |
879 |
Natri picosulfat |
Các dạng |
3004.90.99 |
880 |
Natri Risedronate |
Các dạng |
3004.90.99 |
881 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
3004.90.99 |
882 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
3004.90.99 |
883 |
Natri Valproate |
Các dạng |
3004.90.99 |
884 |
Nebivolol |
Các dạng |
3004.90.89 |
885 |
Nefopam |
Các dạng |
3004.90.59 |
886 |
Nelfinavir |
Các dạng |
3004.90.82 |
887 |
Neomycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
888 |
Neostigmin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
889 |
N-Ethylephedrin |
Các dạng |
3004.49.90 |
890 |
Netilmicin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
891 |
Nevirapine |
Các dạng |
3004.90.82 |
892 |
Nhựa thuốc phiện |
Các dạng |
3004.49.90 |
893 |
Niacinamid |
Các dạng |
3004.50.91 |
894 |
Nicergolin |
Các dạng |
3004.49.90 |
895 |
Niclosamide |
Các dạng |
3004.90.79 |
896 |
Nicocodin |
Các dạng |
3004.90.59 |
897 |
Nicodicodin |
Các dạng |
3004.49.90 |
898 |
Nicomorphin |
Dạng uống hoặc dạng tiêm |
3004.49.11 |
Các dạng khác |
3004.49.19 |
||
899 |
Nicorandil |
Các dạng |
3004.90.89 |
900 |
Nifedipine |
Các dạng |
3004.90.89 |
901 |
Nifuroxazide |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
902 |
Nikethamide |
Các dạng |
3004.90.89 |
903 |
Nilotinib |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.99 |
904 |
Nimesulide |
Các dạng |
3004.90.99 |
905 |
Nimetazepam |
Các dạng |
3004.49.90 |
906 |
Nimodipine |
Các dạng |
3004.90.99 |
907 |
Nimotuzumab |
Các dạng |
3004.90.89 |
908 |
Nintedanib |
Các dạng |
3004.90.89 |
909 |
Nitrazepam |
Các dạng |
3004.49.90 |
910 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
3004.90.89 |
911 |
Nitroxoline |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
912 |
Nizatidine |
Các dạng |
3004.90.99 |
913 |
N-Methylephedrin |
Các dạng |
3004.49.90 |
914 |
Nomegestrol |
Các dạng |
3004.39.00 |
915 |
Noradrenaline |
Các dạng |
3004.90.99 |
916 |
Norcodein |
Các dạng |
3004.49.90 |
917 |
Nordazepam |
Các dạng |
3004.49.90 |
918 |
Norethisterone |
Các dạng |
3004.39.00 |
919 |
Normodipine |
Các dạng |
3004.90.99 |
920 |
Noscapin |
Các dạng |
3004.49.90 |
921 |
Novocain |
Các dạng |
3004.90.41 |
922 |
Nystatin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
923 |
Octreotide |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
924 |
Octylonium |
Các dạng |
3004.90.99 |
925 |
Ofoxacin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
926 |
Olanzapine |
Các dạng |
3004.90.99 |
927 |
Olaparib |
Các dạng |
3004.90.89 |
928 |
Oleum spicae |
Các dạng |
3004.90.99 |
929 |
Oleum spicae (Thuốc tác dụng lên đường hô hấp) |
Các dạng |
3004.90.99 |
930 |
Olmesartan medoxomil |
Các dạng |
3004.90.89 |
931 |
Omalizumab |
Các dạng |
3004.90.99 |
932 |
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil |
Các dạng |
3004.90.99 |
933 |
Omeprazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
934 |
Ondansetron |
Các dạng |
3004.90.99 |
935 |
Orlistat |
Các dạng |
3004.90.99 |
936 |
Oseltamivir |
Các dạng |
3004.90.59 |
937 |
Oseltamivir |
Các dạng |
3004.90.59 |
938 |
Osimertinib |
Các dạng |
3004.90.89 |
939 |
Ouabain |
Các dạng |
3004.90.89 |
940 |
Oxacilin |
Các dạng |
3004.10.19 |
941 |
Oxaliplatin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
942 |
Oxandrolone |
Các dạng |
3004.39.00 |
943 |
Oxazepam |
Các dạng |
3004.49.90 |
944 |
Oxazolam |
Các dạng |
3004.49.90 |
945 |
Oxcarbazepine |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.99 |
946 |
Oxeladine |
Các dạng |
3004.90.59 |
947 |
Oxybutynin |
Các dạng |
3004.90.99 |
948 |
Oxycodon |
Các dạng |
3004.49.90 |
949 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
3004.90.99 |
950 |
Oxymorphon |
Dạng uống hoặc dạng tiêm |
3004.49.11 |
Các dạng khác |
3004.49.19 |
||
951 |
Oxytetracyclin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.71 |
Các dạng khác |
3004.20.79 |
||
952 |
Oxytocin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.39.00 |
953 |
Paclitaxel |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
954 |
Paliperidone |
Các dạng |
3004.90.99 |
955 |
Palbociclib |
Các dạng |
3004.90.89 |
956 |
Pamidronate |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.90.99 |
957 |
Pancreatin |
Các dạng |
3004.90.99 |
958 |
Pancuronium |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
959 |
Pantoprazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
960 |
Papaverin |
Dạng uống |
3004.49.51 |
Dạng khác |
3004.49.59 |
||
961 |
Para-aminobenzoic acid |
Các dạng |
3004.90.99 |
962 |
Paracetamol |
Dạng uống |
3004.90.51 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
963 |
Pamaparin |
Các dạng |
3004.90.99 |
964 |
Paroxetine |
Các dạng |
3004.90.99 |
965 |
Pegfilgrastim |
Các dạng |
3004.90.99 |
966 |
Peginterferon |
Các dạng |
3004.90.99 |
967 |
Pemetrexed |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
968 |
Pemirolast |
Các dạng |
3004.90.99 |
969 |
Penicillin V |
Các dạng |
3004.10.19 |
970 |
Penicilline G (Benzyl Peniciline) |
Các dạng |
3004.10.15 |
971 |
Pentazocin |
Dạng uống hoặc dạng tiêm |
3004.49.11 |
Dạng khác |
3004.49.19 |
||
972 |
Pentobarbital |
Các dạng |
3004.90.99 |
973 |
Pentoxifylline |
Các dạng |
3004.90.99 |
974 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
3004.90.59 |
975 |
Pepsin |
Các dạng |
3004.90.99 |
976 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
3004.90.89 |
977 |
Pethidin |
Dạng uống hoặc dạng tiêm |
3004.49.11 |
Dạng khác |
3004.49.19 |
||
978 |
Phenazocin |
Các dạng |
3004.90.59 |
979 |
Phendimetrazin |
Các dạng |
3004.90.99 |
980 |
Phenobarbital |
Các dạng |
3004.90.99 |
981 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
3004.10.15 |
982 |
Phentermin |
Các dạng |
3004.90.99 |
983 |
Phenylephrin |
Các dạng |
3004.90.99 |
984 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
3004.49.90 |
985 |
Phenytoin |
Các dạng |
3004.90.99 |
986 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
3004.90.99 |
987 |
Pholcodin |
Các dạng |
3004.49.90 |
988 |
Phosphatidylcholine |
Các dạng |
3004.90.99 |
989 |
Phospholipid đậu nành |
Các dạng |
3004.90.99 |
990 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
3004.90.99 |
991 |
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
3004.90.99 |
992 |
Phytomenadione |
Các dạng |
3004.50.99 |
993 |
Picloxydin |
Các dạng |
3004.90.30 |
994 |
Picosulfat natri |
Các dạng |
3004.90.99 |
995 |
Pidotimod |
Các dạng |
3004.90.99 |
996 |
Pilocarpine HCl |
Các dạng |
3004.90.99 |
997 |
Pinazepam |
Các dạng |
3004.49.90 |
998 |
Pioglitazone |
Các dạng |
3004.90.99 |
999 |
Pipazetate |
Các dạng |
3004.90.59 |
1000 |
Pipecuronium |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
1001 |
Piperacillin |
Các dạng |
3004.10.19 |
1002 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
3004.90.71 |
1003 |
Piracetam |
Các dạng |
3004.90.99 |
1004 |
Pirenoxine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1005 |
Piribedil |
Các dạng |
3004.90.99 |
1006 |
Piritramid |
Các dạng |
3004.49.90 |
1007 |
Piroxicam |
Các dạng |
3004.90.54 |
1008 |
Pizotifene |
Các dạng |
3004.90.59 |
1009 |
Podophyllotoxin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1010 |
Policresulen |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
1011 |
Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch) |
Các dạng |
3004.90.99 |
1012 |
Polyethylen glycol 4000 |
Các dạng |
3004.90.99 |
1013 |
Polyhydroxyethyl starch |
Các dạng |
3004.90.99 |
1014 |
Polysacharide |
Các dạng |
3004.90.99 |
1015 |
Polytar |
Các dạng |
3004.90.99 |
1016 |
Polyvinyl Alcohol (thuốc Điều trị tai mũi họng có thành Phần PVA) |
Các dạng |
3004.90.99 |
1017 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng |
3004.90.99 |
1018 |
Posaconazole |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
1019 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3004.90.30 |
1020 |
Povipdone Iodine |
Các dạng |
3004.90.30 |
1021 |
Pralatrexate |
Các dạng |
3004.90.89 |
1022 |
Pralidoxime |
Các dạng |
3004.90.99 |
1023 |
Pramipexole |
Các dạng |
3004.90.99 |
1024 |
Prasugrel |
Các dạng |
3004.90.89 |
1025 |
Pravastatin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1026 |
Prazepam |
Các dạng |
3004.49.90 |
1027 |
Praziquantel |
Các dạng |
3004.90.99 |
1028 |
Prednisolone |
Các dạng |
3004.32.90 |
1029 |
Prednisone |
Các dạng |
3004.32.90 |
1030 |
Pregabalin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1031 |
Primaquin phosphat |
Các dạng |
3004.90.62 |
1032 |
Procain |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
1033 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1034 |
Progesterone |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.32.90 |
1035 |
Promestriene |
Các dạng |
3004.32.90 |
1036 |
Promethazine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1037 |
Pronase |
Các dạng |
3004.90.99 |
1038 |
Proparacetamol |
Các dạng |
3004.90.59 |
1039 |
Propiram |
Các dạng |
3004.90.99 |
1040 |
Propiverine HCl |
Các dạng |
3004.90.99 |
1041 |
Propofol |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
1042 |
Propranolol |
Các dạng |
3004.90.99 |
1043 |
Propyl thiouracyl |
Các dạng |
3004.90.99 |
1044 |
Prothionamide |
Các dạng |
3004.90.99 |
1045 |
Pseudoephedrin |
Các dạng |
3004.42.00 |
1046 |
Pyrantel |
Các dạng |
3004.90.79 |
1047 |
Pyrazimamide |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
1048 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
3004.50.91 |
1049 |
Pyridostigmine |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
1050 |
Pyritinol Dihydrochloride |
Các dạng |
3004.90.99 |
1051 |
Pyrovaleron |
Các dạng |
3004.90.99 |
1052 |
Quetiapine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1053 |
Quinapril |
Các dạng |
3004.90.89 |
1054 |
Quinin |
Các dạng |
3004.90.69 |
1055 |
Rabeprazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
1056 |
Racecadotril |
Các dạng |
3004.90.99 |
1057 |
Raloxifene |
Các dạng |
3004.90.99 |
1058 |
Raltegravir |
Các dạng |
3004.90.82 |
1059 |
Ramipril |
Các dạng |
3004.90.89 |
1060 |
Ranibizumab |
Các dạng |
3004.90.99 |
1061 |
Ranitidine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1062 |
Ranolazin |
Các dạng |
3004.90.89 |
1063 |
Rebamipid |
Các dạng |
3004.90.99 |
1064 |
Remdesivir |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
1065 |
Repaglinide |
Các dạng |
3004.90.89 |
1066 |
Retinyl acetat (Vitamin A) |
Loại phù hợp cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.91 |
||
1067 |
Ribavirin |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.90.99 |
1068 |
Ribociclib |
Các dạng |
3004.90.89 |
1069 |
Riboflavin |
Các dạng |
3004.50.91 |
1070 |
Ribostamycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.90.91 |
Dạng khác |
3004.90.99 |
||
1071 |
Rifampicin |
Dạng uống hoặc dạng mõ |
3004.90.91 |
Dạng khác |
3004.90.99 |
||
1072 |
Rifaximin |
dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
dạng khác |
3004.20.99 |
||
1073 |
Rilmenidine |
Các dạng |
3004.90.89 |
1074 |
Rilpivirin |
Các dạng |
3004.90.82 |
1075 |
Risperidone |
Các dạng |
3004.90.89 |
1076 |
Ritodrin Hydrochloride |
Các dạng |
3004.32.90 |
1077 |
Ritonavir |
Các dạng |
3004.90.82 |
1078 |
Rituximab |
miếng thẩm thấu qua da |
3004.90.10 |
Các dạng khác |
3004.90.89 |
||
1079 |
Rivaroxaban |
Các dạng |
3004.90.89 |
1080 |
Rivastigmine |
Các dạng |
3004.90.89 |
1081 |
Rocuronium |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
1082 |
Rofecoxib |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Các dạng khác |
3004.90.59 |
||
1083 |
Roflumilast |
Các dạng |
3004.90.89 |
1084 |
Ropinirole |
Các dạng |
3004.90.89 |
1085 |
Ropivacaine |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
1086 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
3004.90.89 |
1087 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
3004.90.89 |
1088 |
Rotundin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1089 |
Roxythromycin |
Dạng uống |
3004.20.31 |
Dạng mỡ |
3004.20.32 |
||
Các dạng khác |
3004.20.39 |
||
1090 |
Rupatadin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1091 |
Rutin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1092 |
Ruxolitinib |
Các dạng |
3004.90.89 |
1093 |
Saccharomyces |
Các dạng |
3004.90.99 |
1094 |
Salicylic acid |
Các dạng |
3004.90.59 |
1095 |
Salmeterol |
Các dạng |
3004.90.99 |
1096 |
Saquinavir |
Các dạng |
3004.90.82 |
1097 |
Sắt Fumarat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004.90.99 |
1098 |
Sắt Gluconate (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004.90.99 |
1099 |
Sắt oxalat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004.90.99 |
1100 |
Sắt Sucrose |
Các dạng |
3004.90.99 |
1101 |
Sắt sulfat khan (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004.90.99 |
1102 |
Saxaligliptin |
Các dạng |
3004.90.89 |
1103 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
3004.90.99 |
1104 |
Scopolamine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1105 |
Secbutabarbital |
Các dạng |
3004.90.99 |
1106 |
Segegiline |
Các dạng |
3004.90.89 |
1107 |
Selen Sulfide |
Các dạng |
3004.90.99 |
1108 |
Sennosides |
Các dạng |
3004.90.99 |
1109 |
Sertraline |
Các dạng |
3004.90.99 |
1110 |
Sevelamer |
Các dạng |
3004.90.99 |
1111 |
Sevofluran |
Các dạng (trừ dạng khí hoá lỏng) |
3004.90.49 |
1112 |
Sibutramin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1113 |
Sildenafil |
Các dạng |
3004.90.99 |
1114 |
Silymarin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1115 |
Simethicone |
Các dạng |
3004.90.99 |
1116 |
Simvastatin |
Các dạng |
3004.90.89 |
1117 |
Sirolimus |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.99 |
1118 |
Sitagliptin phosphate |
Các dạng |
3004.90.89 |
1119 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004.90.99 |
1120 |
Somatostatin |
Các dạng |
3004.39.00 |
1121 |
Somatropin |
Các dạng |
3004.39.00 |
1122 |
Sorafenib |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Các dạng khác (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
||
1123 |
Sorbitol |
Dạng truyền |
3004.90.92 |
Các dạng |
3004.90.93 |
||
1124 |
Sotalol |
Các dạng |
3004.90.89 |
1125 |
Spectinomycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
1126 |
Spiramycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
1127 |
Spironolactone |
Các dạng |
3004.90.99 |
1128 |
Stavudine |
Các dạng |
3004.90.82 |
1129 |
Streptokinase |
Các dạng |
3004.90.89 |
1130 |
Streptomycin |
Dạng mỡ |
3004.10.20 |
Các dạng khác |
3004.10.20 |
||
1131 |
Strontium ranelate |
Các dạng |
3004.90.99 |
1132 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
3004.49.90 |
1133 |
Succinimide |
Các dạng |
3004.90.99 |
1134 |
Sucralfat |
Các dạng |
3004.90.99 |
1135 |
Sufentanil |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Các dạng khác |
3004.90.59 |
||
1136 |
Sugammadex |
Các dạng |
3004.90.99 |
1137 |
Sulbutiamine |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
1138 |
Sulfaguanidin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
1139 |
Sulfasalazin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
1140 |
Sulfathiazol |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
1141 |
Sulpiride |
Các dạng |
3004.90.99 |
1142 |
Sultamicillin |
Các dạng |
3004.10.19 |
1143 |
Sumatriptan |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Các dạng khác |
3004.90.59 |
||
1144 |
Sunitinib |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Các dạng khác (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
||
1145 |
Suxamethonium |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
1146 |
Tacrolimus |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.90.99 |
1147 |
Tadalafil |
Các dạng |
3004.90.99 |
1148 |
Tafenoquine |
Dạng uống |
3004.90.69 |
1149 |
Taflupros |
Các dạng |
3004.90.89 |
1150 |
Talniflumate |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.59 |
1151 |
Tamoxifen |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Các dạng khác (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
||
1152 |
Tamsulosin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1153 |
Tazarotene |
Các dạng |
3004.50.99 |
1154 |
Tegaserod |
Các dạng |
3004.90.99 |
1155 |
Telbivudine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1156 |
Telithromycin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Các dạng khác |
3004.20.99 |
||
1157 |
Telmisartan |
Các dạng |
3004.90.89 |
1158 |
Temazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
1159 |
Temozolomid |
Miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Các dạng khác (trừ dạng uống) |
3004.90.89 |
||
1160 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3004.90.89 |
1161 |
Tenoforvir |
Các dạng |
Điều trị HIV: 3004.90.82 Điều trị Viêm gan B: 3004.90.89 |
1162 |
Tenoxicam |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Các dạng |
3004.90.59 |
||
1163 |
Teprenone |
Các dạng |
3004.90.99 |
1164 |
Terazosin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1165 |
Terbinafin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1166 |
Terlipressin Acetate |
Các dạng |
3004.90.99 |
1167 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
3004.90.59 |
1168 |
Tetracyclin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.71 |
Các dạng khác |
3004.20.79 |
||
1169 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
3004.90.99 |
1170 |
Tetrazepam |
Các dạng |
3004.90.99 |
1171 |
Testosterone |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.39.00 |
1172 |
Thebacon |
Các dạng |
3004.49.90 |
1173 |
Theophylline |
dạng uống |
3004.49.60 |
dạng khác |
3004.49.90 |
||
1174 |
Thiamazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
1175 |
Thiamphenicol |
Dạng muối hoặc dạng mỡ |
3004.20.71 |
Các dạng khác |
3004.20.79 |
||
1176 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
3004.90.99 |
1177 |
Thioridazine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1178 |
Thiopental |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.49 |
1179 |
Thiotepa |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
1180 |
Thymalfasin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1181 |
Thymol |
Các dạng |
3004.90.99 |
1182 |
Thymomodulin |
Các dạng |
3004.39.00 |
1183 |
Thymosin Alpha 1 |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
1184 |
Thyroxine |
Các dạng |
3004.39.00 |
1185 |
Tianeptine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1186 |
Tibolone |
Các dạng |
3004.39.00 |
1187 |
Ticlopidine |
Các dạng |
3004.90.89 |
1188 |
Timolol |
Các dạng |
3004.90.99 |
1189 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
3004.90.99 |
1190 |
Tiratricol |
Các dạng |
3004.39.00 |
1191 |
Tiropramide |
Các dạng |
3004.90.99 |
1192 |
Tixocortol |
Các dạng |
3004.32.90 |
1193 |
Tizanidin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1194 |
Tobramycin |
Các dạng |
3004.10.20 |
1195 |
Tocilizumab |
Các dạng |
3004.90.99 |
1196 |
Tofisopam |
Các dạng |
3004.90.99 |
1197 |
Tolazolinium |
Các dạng |
3004.90.99 |
1198 |
Tolcapone |
Các dạng |
3004.90.99 |
1199 |
Tolnaftate |
Các dạng |
3004.90.99 |
1200 |
Tolperisone |
Các dạng |
3004.90.99 |
1201 |
Tolvaptan |
Các dạng |
3004.90.89 |
1202 |
Tonazocin mesylat |
Các dạng |
3004.90.59 |
1203 |
Topiramate |
Các dạng |
3004.90.99 |
1204 |
Topotecan |
Các dạng (trừ dạng uống và dạng tiêm) |
3004.90.89 |
1205 |
Torsemide |
Các dạng |
3004.90.99 |
1206 |
Trabecedin |
miếng thẩm thấu qua da |
3004.90.10 |
1207 |
Trabecedin |
Các dạng khác |
3004.90.89 |
1208 |
Tramadol |
Các dạng |
3004.90.59 |
1209 |
Trastuzumab |
miếng thẩm thấu qua da |
3004.90.10 |
1210 |
Trastuzumab |
Các dạng khác |
3004.90.89 |
1211 |
Travoprost |
Các dạng |
3004.90.99 |
1212 |
Tretinoin |
Các dạng |
3004.50.91 |
1213 |
Triamcinolone |
Các dạng |
3004.32.90 |
1214 |
Triazolam |
Các dạng |
3004.90.99 |
1215 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
3004.90.99 |
1216 |
Triclosan |
Các dạng |
3004.90.30 |
1217 |
Triflusal |
Các dạng |
3004.90.99 |
1218 |
Trihezyphenidyl |
Các dạng |
3004.90.99 |
1219 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
3004.90.99 |
1220 |
Trimebutine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1221 |
Trimeprazin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1222 |
Trimetazidine |
Các dạng |
3004.90.89 |
1223 |
Triptorelin |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.39.00 |
1224 |
Trolamin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1225 |
Trolamin salicylat |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
1226 |
Trolamin salicylat |
Các dạng khác |
3004.90.59 |
1227 |
Tromantadine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1228 |
Tulobuterol |
Các dạng |
3004.90.99 |
1229 |
Tyrothricin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
1230 |
Ubidecarenone |
Các dạng |
3004.90.89 |
1231 |
Ulipristal acetat |
Các dạng |
3004.32.90 |
1232 |
Upixime |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004.20.91 |
Dạng khác |
3004.20.99 |
||
1233 |
Urea |
Các dạng |
3004.90.99 |
1234 |
Urofollitropin |
Các dạng |
3004.39.00 |
1235 |
Urokinase |
Các dạng |
3004.90.89 |
1236 |
Valdecoxib |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
Dạng khác |
3004.90.59 |
||
1237 |
Valpromide |
Các dạng |
3004.90.99 |
1238 |
Valsartan |
Các dạng |
3004.90.89 |
1239 |
Valganciclovir |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.99 |
1240 |
Vardenafil HCl |
Các dạng |
3004.90.99 |
1241 |
Vaselin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1242 |
Vecuronium |
Các dạng (trừ dạng tiêm) |
3004.90.99 |
1243 |
Venlafaxine |
Các dạng |
3004.90.99 |
1244 |
Verapamil |
Các dạng |
3004.90.89 |
1245 |
Verteporfin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1246 |
Vinblastine |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Các dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
1247 |
Vincristine |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Các dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
1248 |
Vinorelbine |
miếng thẩm thấu |
3004.90.10 |
Các dạng khác (trừ dạng tiêm) |
3004.90.89 |
||
1249 |
Vincamine |
Các dạng |
3004.49.90 |
1250 |
Vinpocetine |
Các dạng |
3004.49.90 |
1251 |
Vinylbital |
Các dạng |
3004.90.99 |
1252 |
Vitamin A (Retinol) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.91 |
||
1253 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.91 |
||
1254 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.91 |
||
1255 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.91 |
||
1256 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.91 |
||
1257 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
1258 |
Vitamin E (tocoferol) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
1259 |
Vitamin H (Biotine) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
1260 |
Vitamin K |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
1261 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Loại phù hợp dùng cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Loại khác |
3004.50.99 |
||
1262 |
Voriconazole |
Các dạng |
3004.90.99 |
1263 |
Wafarin |
Các dạng |
3004.90.99 |
1264 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3004.90.30 |
1265 |
Xylometazoline |
thuốc nhỏ mũi |
3004.90.96 |
1266 |
Xylometazoline |
Các dạng khác |
3004.90.99 |
1267 |
Yếu tố đông máu VIII |
Các dạng |
3004.90.99 |
1268 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) |
Các dạng |
3004.90.89 |
1269 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G- CSF) |
Các dạng |
3004.90.89 |
1270 |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF) |
Các dạng |
3004.90.99 |
1271 |
Zafirlukast |
Các dạng |
3004.90.99 |
1272 |
Zalcitabine |
Các dạng |
3004.90.82 |
1273 |
Zaltoprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004.90.55 |
1274 |
Zaltoprofen |
Các dạng khác |
3004.90.59 |
1275 |
Zanamivir |
Các dạng |
3004.90.99 |
1276 |
Zidovudine |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.82 |
1277 |
Ziprasidon |
Các dạng (trừ dạng uống) |
3004.90.99 |
1278 |
Zopiclone |
Các dạng |
3004.90.99 |
DANH MỤC THUỐC DẠNG PHỐI HỢP XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC
XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên thành phần hoạt chất |
Dạng dùng |
||
1 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 91 |
2 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole |
Dạng uống |
3004.20.31 |
3 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Mangan Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext. |
Viên nang |
3004.90.99 |
4 |
Thuốc thành phẩm chứa: Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol |
Sirô |
3004.90.59 |
5 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pancreatin; Simethicone |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
3004.90.99 |
6 |
Thuốc thành phẩm chứa: Biodiastase 2000 I; Lipase II; Cellulase AP3 II; Simethicone |
Viên nén bao phim |
3004.90.99 |
7 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tobramycin; Dexamethasone |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.20.99 |
8 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium |
Viên nang cứng |
3004.90.99 |
9 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acid ursodesoxycholic; Thiamine nitrate; Riboflavin |
Viên nang mềm |
3004.50. 91 |
10 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cefoperazone; Sulbactam |
bột pha tiêm |
3004.20.99 |
11 |
Thuốc thành phẩm chứa: Desloratadine; Pseudoephedrine |
Viên nén giải phóng kéo dài |
3004.42.00 |
12 |
Thuốc thành phẩm chứa: Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate[1] |
Kem bôi da |
3004.32.40 |
13 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dipyridamole; Acetylsalicylic acid |
Viên nang giải phóng kéo dài |
3004.90.89 |
14 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid |
Bột pha để uống |
3004.90.51 |
15 |
Thuốc thành phẩm chứa: Rifampin; Isoniazid |
Viên nén bao phim |
3004.20.91 |
16 |
Thuốc thành phẩm chứa: Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochlorid |
Viên nén bao phim |
3004.20.91 |
17 |
Thuốc thành phẩm chứa: Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
3004.90.89 |
18 |
Thuốc thành phẩm chứa: Keo nhôm phosphat; Magnesi oxide |
Hỗn dịch |
3004.90.99 |
19 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cefepime Hydrochloride; Arginine |
Thuốc bột pha tiêm |
3004.20.99 |
20 |
Thuốc thành phẩm chứa: Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004.10.19 |
21 |
Thuốc thành phẩm chứa: Các muối của Diatrizoic acid: muối Meglumine; |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
22 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lopinavir; Ritonavir |
Các dạng |
3004.90.82 |
23 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Histidine; L-Proline,... |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
24 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine; L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate; L-Histidine; L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid. |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
25 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L- Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L- Arginine |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
26 |
Thuốc thành phẩm chứa: Amlodipine; Atovastatin |
Các dạng |
3004.90.89 |
27 |
Thuốc thành phẩm chứa: Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Dạng uống |
3004.20.31 |
28 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous Caffeine; dl- Methylephedrine Hydrochloride; Guaifenesin; Chlorpheniramine maleate |
Viên nang mềm |
3004.90.59 |
29 |
Thuốc thành phẩm chứa: Valsartan; Hydrochlorothiazide |
Các dạng |
3004.90.89 |
30 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamine sulphate; Chondroitin sulphate |
Các dạng |
3004.90.99 |
31 |
Thuốc thành phẩm chứa: Econazole; Triamcinolone; Gentamycin |
Kem dùng ngoài |
3004.20.99 |
32 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl |
Sirô |
3004.42.00 |
33 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L- Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L- Phenylalamine... |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
34 |
Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone valerate; Neomycin sulphate |
Các dạng |
3004.10.20 |
35 |
Thuốc thành phẩm chứa: Miconazole; Neomycin Sulphat; Betamethason |
Các dạng |
3004.10.20 |
36 |
Thuốc thành phẩm chứa: Natri Citrat; Natri Lauryl Sulphat; Glycerin |
Các dạng |
3004.90.99 |
37 |
Thuốc thành phẩm chứa: Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin |
Kit phối hợp dạng uống |
3004.20.31 |
38 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004.20.99 |
39 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lisinopril; Hydrochlorothiazide |
Dạng uống |
3004.90.89 |
40 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glycyrrhizin; L-cystein hydrochlorid; Glycin |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
41 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dicyclomine; Simethicone |
Dạng uống |
3004.90.99 |
42 |
Thuốc thành phẩm chứa: Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride |
Si rô |
3004.90.59 |
43 |
Thuốc thành phẩm chứa: Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone |
Viên nén |
3004.90.99 |
44 |
Thuốc thành phẩm chứa: Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin |
Dạng uống |
3004.90.93 |
45 |
Thuốc thành phẩm chứa: Imipenem; Cilastatin |
Bột pha tiêm |
3004.20.99 |
46 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl |
Dạng uống |
3004.90.99 |
47 |
Thuốc thành phẩm chứa: Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; Natri Citrate |
Si rô |
3004.90.59 |
48 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acid ascorbic; Biotin; Calci carbonat; Calci pantothenat; Vitamin B12; WS Spray Dried (PI 1426) E |
Dạng uống |
3004.50.21 |
49 |
Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate |
Các dạng |
3004.32.90 |
50 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acetaminophen; Tramadol HCl |
Dạng uống |
3004.90.51 |
51 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dexamethasone; Camphor; Menthol |
Kem bôi da |
3004.32.10 |
52 |
Thuốc thành phẩm chứa: Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.20.79 |
53 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Cystine; Choline hydrogen tartrate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
54 |
Thuốc thành phẩm chứa: Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat natri; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d- Panthenol; Acid ascorbic; Dextrose |
Dung dịch tiêm truyền |
3004.50.29 |
55 |
Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate |
Viên đặt âm đạo |
3004.10.20 |
56 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate |
Dạng uống |
3004.50.99 |
57 |
Thuốc thành phẩm chứa: Thiamine, Pyridoxin; Cyanocobalamin |
Dạng tiêm |
3004.50.29 |
58 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calci Carbonate; Vitamin D3 |
Loại phù hợp cho trẻ em, dạng siro |
3004.50.10 |
Dạng khác |
3004.50.99 |
||
59 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ciprofloxacine; Dexamethasone |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.20.99 |
60 |
Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol |
Si rô |
3004.90.59 |
61 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol |
Dạng uống |
3004.50.99 |
62 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate |
Dạng uống |
3004.49.11 |
63 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dầu anh thảo, can xi (dạng carbonat); vitamin D3 |
Dạng uống |
3004.50.99 |
64 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clotrimazole; Selenium Sufide |
Dạng uống |
3004.90.99 |
65 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole |
Viên đặt âm đạo |
3004.20.99 |
66 |
Thuốc thành phẩm chứa: Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride |
Dạng uống |
3004.50.91 |
67 |
Thuốc thành phẩm chứa: Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, oxit kem |
Dạng uống |
3004.50.21 |
68 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate, omega 3 -fish oil |
Các dạng |
3004.90.99 |
69 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sabalis serrulatae fructus; Solidaginis herba; Hippocastani semen |
Viên nén |
3004.90.98 |
70 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cefoperazone; Sulbactam |
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
3004.20.99 |
71 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L- Phenyllalanine; L-Threonin; L- Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L- Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl |
Dịch truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
72 |
Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; Gentamycin |
Kem |
3004.32.90 |
73 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride |
dạng mỡ |
3004.20.91 |
74 |
Thuốc thành phẩm chứa: Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004.90.89 |
75 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin; Miconazole |
Viên đặt âm đạo |
3004.20.99 |
76 |
Thuốc thành phẩm chứa: Levodopa; Carbidopa |
Viên nén bao phim |
3004.90.99 |
77 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sulfamethoxazole; Trimetoprime |
Dạng uống |
3004.20.10 |
78 |
Thuốc thành phẩm chứa: Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat |
Dạng uống |
3004.49.11 |
79 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol, Chlorpheniramine |
Viên nén |
3004.90.51 |
80 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dung dịch A: Glucosse; Dung dịch B: Dung dịch các acid amin; L-Alanin; L- Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin |
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi |
3004.90.99 |
81 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate |
Dạng khí dung |
3004.90.93 |
82 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lamivudine; Zidovudine |
Dạng uống |
3004.90.82 |
83 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dung dịch Natri lactal (60% w/w); natri Chlorid; |
Dung dịch tiêm truyền |
3004.90.91 |
84 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Ibuprofen |
Viên nén |
3004.90.54 |
85 |
Thuốc thành phẩm chứa: Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil |
Thuốc dán dùng ngoài |
3005.10.10 |
86 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pancreatin |
Dạng uống |
3004.90.99 |
87 |
Thuốc thành phẩm chứa: Magaldrate; Simethicone |
Viên nén nhai |
3004.90.99 |
88 |
Thuốc thành phẩm chứa: Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr; |
Viên nang mềm |
3004.90.59 . |
89 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cholecalciferol; Oystershell Powder (Vỏ sò) |
Dạng uống |
3004.50.99 |
90 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calcipotriol; Betamethasone |
Các dạng |
3004.32.90 |
91 |
Thuốc thành phẩm chứa: Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride |
Dạng uống |
3004.90.99 |
92 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol |
Kem |
3004.32.90 |
93 |
Thuốc thành phẩm chứa: Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate |
Dung dịch tạo bọt dùng ngoài da |
3004.90.30 |
94 |
Thuốc thành phẩm chứa: Gentamycin; Dexamethasone |
Thuốc nhỏ mắt/nhỏ tai |
3004.20.99 |
95 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glycerol; Vaseline; liquid paraffin |
Kem |
3004.90.99 |
96 |
Thuốc thành phẩm chứa: Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70 |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004.90.99 |
97 |
Thuốc thành phẩm chứa: BromhexinHCl; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin |
Viên nang mềm |
3004.90.59 |
98 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ethinylestradiol; Cyproterone acetate |
Dạng uống |
3004.39.00 |
99 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Men bia khô |
Viên nang |
3004.90.99 |
100 |
Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin; Gramicidin; fludrocortisone acetat |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.10.20 |
101 |
Thuốc thành phẩm chứa: Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol |
Dạng uống |
3004.39.00 |
102 |
Thuốc thành phẩm chứa: Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Dạng uống |
3004.90.89 |
103 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dobutamin Hydrochloride; Dextrose |
Dung dịch tiêm truyền |
3004.90.89 |
104 |
Thuốc thành phẩm chứa: Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12 |
Dạng uống |
3004. 50. 21 |
105 |
Thuốc thành phẩm chứa: Drospirenone; Ethinyl estradiol |
Viên nén bao phim |
3004.39.00 |
106 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride. 2H2O |
Dạng truyền |
3004.90.91 |
107 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin; Benzoyl peroxide |
Gel bôi da |
3004.20.99 |
108 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clopidogrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô |
Viên nén bao phim |
3004.90.89 |
109 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glyburide; Metformin hydrochloride |
Viên nén |
3004.90.89 |
110 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine |
Cao dán |
3005.10.10 |
111 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; acid ascorbic |
Viên sủi |
3004.50.91 |
112 |
Thuốc thành phẩm chứa: Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalcifcrol; Riboflavin; Calcium Pantothenate |
Viên nén bao đường |
3004.50.21 |
113 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine |
Dạng uống |
3004.90.82 |
114 |
Thuốc thành phẩm chứa: Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004.90.89 |
115 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acid Valproic; Natri Valproate |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
3004.90.99 |
116 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate |
Bột sủi |
3004.90.99 |
117 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase |
Viên bao tan ở ruột |
3004.90.99 |
118 |
Thuốc thành phẩm chứa: Amoxicillin; Potassium clavulanate (Kali clavulanat) |
Dạng uống |
3004.10.16 |
Dạng khác |
3004.10.19 |
||
119 |
Thuốc thành phẩm chứa: Adapalen; Benzoyl peroxide |
Gel |
3004.90.99 |
120 |
Thuốc thành phẩm chứa: Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide |
Bột đông khô pha tiêm |
3004.50.21 |
121 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L- Phenylalanine; L-Threonin; L- Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin |
Dung dịch tiêm truyền |
3004.90.99 |
122 |
Thuốc thành phẩm chứa: Desogestrel; Ethinyl Estradiol |
Dạng uống |
3004.39.00 |
123 |
Thuốc thành phẩm chứa: Piperaquine tetraphosphate; Dihydroartemisinin |
Dạng uống |
3004.60.10 |
124 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ascorbic acid; calcium pantothenate; L- Cysteine |
Dạng uống |
3004.50.21 |
125 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E |
Dạng uống |
3004.50.21 |
126 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
3004.90.91 |
127 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate |
Dịch truyền |
3004.90.91 |
128 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate; Sodium Acetate |
Dịch truyền |
3004.90.91 |
129 |
Thuốc thành phẩm chứa: Postasium Iodide; sodium iodide |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
130 |
Thuốc thành phẩm chứa: Gadopentetate meglumin; Meglumine |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
131 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic |
Viên nén nhai |
3004.50.91 |
132 |
Thuốc thành phẩm chứa: chlormadinone acetate; ethinyl estradiol |
Viên nén bao phim |
3004.39.00 |
133 |
Thuốc thành phẩm chứa: Estradiol; Dydrogesterone |
Viên nén bao phim |
3004.39.00 |
134 |
Thuốc thành phẩm chứa: pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone |
viên bao tan trong ruột |
3004.90.99 |
135 |
Thuốc thành phẩm chứa: Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.20.99 |
136 |
Thuốc thành phẩm chứa: Fluocinolone Acetonide; Ciclopirox Olamine |
Kem bôi da |
3004.32.40 |
137 |
Thuốc thành phẩm chứa: Fluconazole; Tinidazole |
Kit phối hợp chứa viên nang, viên nén bao phim |
3004.20.99 |
138 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acid fusidic; Betamethasone |
Các dạng |
3004.32.90 |
139 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acid folic; Ferrous fumarate |
Dạng uống |
3004.50.91 |
140 |
Thuốc thành phẩm chứa: Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride |
Bột pha dung dịch uống |
3004.90.99 |
141 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamine sulphate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane |
Các dạng |
3004.90.99 |
142 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12 |
Dạng uống |
3004.50.21 |
143 |
Thuốc thành phẩm chứa: Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl |
Dạng uống |
3004.90.59 |
144 |
Thuốc thành phẩm chứa: Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole |
Dạng uống |
3004.20.91 |
145 |
Thuốc thành phẩm chứa: Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate |
Dạng uống |
3004.50.21 |
146 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vildagliptin; Metformin HCl |
Dạng uống |
3004.90.89 |
147 |
Thuốc thành phẩm chứa: Bimatoprost; Timolol |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
148 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin |
Viên nang mềm |
3004.50.21 |
149 |
Thuốc thành phẩm chứa: Alpha-amylase; papain; simethicon |
Dạng uống |
3004.90.99 |
150 |
Thuốc thành phẩm chứa: Alginat natri; Natri Bicarbonat; Canxi carbonat |
Hỗn dịch uống |
3004.90.99 |
151 |
Thuốc thành phẩm chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); NaCl; Magnesi clorid hexahydrat; KCl; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) |
Dạng tiêm |
3004.90.91 |
152 |
Thuốc thành phẩm chứa: Hypromellose; Carbomer |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
153 |
Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin |
Kern |
3004.32.90 |
154 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine |
Dạng uống |
3004.90.51 |
155 |
Thuốc thành phẩm chứa: Gliclazide; Metformin Hydrochloride |
Dạng uống |
3004.90.89 |
156 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clobetasol; Neomycin |
Kem dùng ngoài |
3004.10.20 |
157 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metformin HCl; Glibenclamide |
Dạng uống |
3004.90.89 |
158 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhân sâm trắng, Thiamin nitrate, Inositol |
Viên nang mềm |
3004.90.99 |
159 |
Thuốc thành phẩm chứa: Gramicidin S; Lidocain HCl |
Viên ngậm |
3004.20.99 |
160 |
Thuốc thành phẩm chứa: Gestodene; Ethinyl estradiol |
Dạng uống |
3004.39.00 |
161 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0,03mg |
Viên đặt âm đạo |
3004.39.00 |
162 |
Thuốc thành phẩm chứa: Folic acid; sắt fumarat; Cyanocobalamin; kẽm sulfate monohydrate |
Dạng uống |
3004.50.21 |
163 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sắt fumarat, Pyridoxine HCl; Kẽm sulfat; Cyanocobalamin; Acid folic |
Dạng uống |
3004.50.21 |
164 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ketoconazole; Clobetasol propionate |
Thuốc dùng ngoài |
3004.32.10 |
165 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
166 |
Thuốc thành phẩm chứa: Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Acid ascorbic; Selenium in dried yeast |
Dạng uống |
3004.50.21 |
167 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3 |
Dạng uống |
3004.50.21 |
168 |
Thuốc thành phẩm chứa: Diosmin; Hesperidin |
Viên nén bao phim |
3004.90.99 |
169 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Cysteine; Choline bitartrate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
170 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12; B2, B6 |
Dạng uống |
3004.50.21 |
171 |
Thuốc thành phẩm chứa: Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
172 |
Thuốc thành phẩm chứa: Crataegus extract: Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil |
Dạng uống |
3004.90.98 |
173 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C |
Dạng uống |
3004.50.91 |
174 |
Thuốc thành phẩm chứa: Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex. |
Dạng uống |
3004.50.21 |
175 |
Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; Acid salicylic |
Các dạng |
3004.32.90 |
176 |
Thuốc thành phẩm chứa: Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone |
Dạng uống |
3004.90.99 |
177 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP |
Dung dịch truyền |
3004.50.29 |
178 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat; naphazolin HCL |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.50.91 |
179 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis |
Dạng uống |
3004.90.99 |
180 |
Thuốc thành phẩm chứa: Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol |
Dạng uống |
3004.50.99 |
181 |
Thuốc thành phẩm chứa: Amlodipin; Atenolol |
Các dạng |
3004.90.89 |
182 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
183 |
Thuốc thành phẩm chứa: Purified soybean oil; Purified yolk lecithin |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.99 |
184 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Acid Folic; Ascorbic acid |
Dạng uống |
3004.50.21 |
185 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus |
Viên đặt âm đạo |
3004.20.99 |
186 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl |
Dạng uống |
3004.90.89 |
187 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lidocain HCl; dịch chiết hoa cúc |
Gel |
3004.90.49 |
188 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ketoconazole; Kẽm Pyrithione |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
189 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L- Phenylalanine; L- Threonine; L-Valine; L- Tryptophan; L- Histidine HCl.H2O; L-Methionine |
Cốm |
3004.90.99 |
190 |
Thuốc thành phẩm chứa: Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid |
Dạng uống |
3004.90.89 |
191 |
Thuốc thành phẩm chứa: Artemether; Lumefantrin |
Dạng uống |
3004.90.64 |
192 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan; Glyceryl guaiacolat (guaifenesin); Chlorpheniramin maleat |
Si rô |
3004.90.59 |
193 |
Thuốc thành phẩm chứa: Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4,8- 6,2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá |
Dạng uống |
3004.90.99 |
194 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic |
Dạng uống |
3004.50.91 |
195 |
Thuốc thành phẩm chứa: Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol |
Dạng uống |
3004.50.99 |
196 |
Thuốc thành phẩm chứa: Latanoprost; Timolol maleate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
197 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus LB 5 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 80mg trong 170mg bột |
Dạng uống |
3004.90.99 |
198 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus LB 10 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 160mg trong 340mg bột |
Dạng uống |
3004.90.99 |
199 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus Bulgar icus |
Dạng uống |
3004.90.99 |
200 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine |
Dạng uống |
3004.90.82 |
201 |
Thuốc thành phẩm chứa: Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride |
Dạng uống |
3004.90.99 |
202 |
Thuốc thành phẩm chứa: Chlordiazepoxide; Clidinium bromide |
Dạng uống |
3004.90.99 |
203 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate |
Dạng tiêm |
3004.90.49 |
204 |
Thuốc thành phẩm chứa: Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.99 |
205 |
Thuốc thành phẩm chứa: Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
206 |
Thuốc thành phẩm chứa: DL-Methionine; Cystein hydrochloride |
Dạng uống |
3004.90.99 |
207 |
Thuốc thành phẩm chứa: Fluomethasone pivalate; Clioquinol |
Thuốc mỡ |
3004.32.90 |
208 |
Thuốc thành phẩm chứa: Levodopa; Benserazide HCL |
Viên nén |
3004.90.99 |
209 |
Thuốc thành phẩm chứa: Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxid khô; Simethicon |
Dạng uống |
3004.90.99 |
210 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg |
Viên nén nhai |
3004.50.91 |
211 |
Thuốc thành phẩm chứa: DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L-Threonine; L- Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam |
Dạng uống |
3004.50.21 |
212 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan HBr; Kali Cresolsulfonat; Lysozym Clorid |
Viên nang |
3004.90.59 |
213 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Lidocaine |
Dạng tiêm |
3004.90.59 |
214 |
Thuốc thành phẩm chứa: Erythromycin; Tretinoin |
Gel bôi ngoài da |
3004.20.39300 |
215 |
Thuốc thành phẩm chứa: Bacillus subtilis; streptococus faecium |
Dạng uống |
3004.90.99 |
216 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi |
Dạng uống |
3004.90.98 |
217 |
Thuốc thành phẩm chứa: Amoxicillin; Acid clavulanic |
Bột pha tiêm |
3004.10.19 |
218 |
Thuốc thành phẩm chứa: Alverine Citrate; Simethicone |
Dạng uống |
3004.90.99 |
219 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Povidone-Iodine |
Thuốc dùng ngoài |
3004.20.99 |
220 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glucose; Amino acids; Fat Emulsion |
Dịch tiêm truyền |
3004.90.91 |
221 |
Thuốc thành phẩm chứa: Các Vitamin B1; B2; B6; 12; PP; Dexpanthenol; Biotin |
Dạng tiêm |
3004.50.29 |
222 |
Thuốc thành phẩm chứa: Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.50.29 |
223 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glucose; nhũ tương béo; acid amin; chất điện giải |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.91 |
224 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sắt sulfat; Acid folic |
Dạng uống |
3004.50.91 |
225 |
Thuốc thành phẩm chứa: Mometasone Furoate; Acid Salicylic |
Thuốc mỡ |
3004.32.90 |
226 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... |
tiêm tĩnh mạch |
3004.90.99 |
227 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L- Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L- Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-.... |
Nhũ tương tiêm truyền |
3004.90.99 |
228 |
Thuốc thành phẩm chứa: Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide |
Dạng uống |
3004.50.10 |
229 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulphate, Cupric sulphate, Manganse sulphate, Zinc sulphate; Potasium iodide; Potasium sulphate |
Dạng uống |
3004.50.21 |
230 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tropicamide; Phenylephrine HCl |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.49.90 |
231 |
Thuốc thành phẩm chứa: Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin |
Viên nang mềm |
3004.90.59 |
232 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextrose; D-Pantothenol; Acid ascorbic; Thiamin hydroclorid; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydroclorid |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004.50.29 |
233 |
Thuốc thành phẩm chứa: Magnesium Lactate; Pyridoxine hydrochloride |
Dạng uống |
3004.50.91 |
234 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metformin Hydrochloride; Glimepiride |
Dạng uống |
3004.90.89 |
235 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate |
Kem bôi da |
3004.32.90 |
236 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... |
tiêm tĩnh mạch |
3004.90.99 |
237 |
Thuốc thành phẩm chứa: Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat); Sulfogaiacol; Cao mềm Grindelia |
Dạng uống |
3004.49.11 |
238 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Miconazole nitrate |
Viên đặt âm đạo |
3004.20.99 |
239 |
Thuốc thành phẩm chứa: Alpha-amylase; papain; tinh dầu dill, tinh dầu anise, tinh dầu caraway |
Dạng uống |
3004.90.99 |
240 |
Thuốc thành phẩm chứa: Alpha amylase; Papaine |
Thuốc nước |
3004.90.99 |
241 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin |
Viên đặt âm đạo |
3004.10.20 |
242 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucirie; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L- Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate |
Dung dịch tiêm truyền |
3004.90.99 |
243 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-alanine, L- Arginine; L- Methionine; L- phenylalaninene; L-Proline,... |
Dung dịch để truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
244 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri); Uridine-5'- triphosphate trisodium (UTP, muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + Uridine-5'- monophosphate disodium (UMP, muối natri) |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
245 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
246 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
247 |
Thuốc thành phẩm chứa: Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat |
Dạng uống |
3004.50.21 |
248 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc |
Dạng uống |
3004.50.21 |
249 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dihydroergocristine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1 mg) |
Dạng uống |
3004.49.90 |
250 |
Thuốc thành phẩm chứa: Olmesartan medoxomil; Hydrochlorothiazide |
Dạng uống |
3004.90.89 |
251 |
Thuốc thành phẩm chứa: Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid |
Dạng uống |
3004.90.99 |
252 |
Thuốc thành phẩm chứa: Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Gramicidine |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.10.20 |
253 |
Thuốc thành phẩm chứa: Carboxymethylcellulose natri; Glycerin; polysorbate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
254 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ofloxacin; Hydroxy PropylMethylCellulose |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.20.99 |
255 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone |
Viên nhai |
3004.90.99 |
256 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calcium; Alfacalcidol |
Dạng uống |
3004.50.99 |
257 |
Thuốc thành phẩm chứa: Phenazone; Lidocaine HCl |
Dung dịch nhỏ tai |
3004.90.49 |
258 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dimethicon; Dried Aluminum hydroxide gel; Magnesium hydroxid |
Viên nén nhai |
3004.90.99 |
259 |
Thuốc thành phẩm chứa: Chlorpheniramine maleat; DL- Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr |
Viên nang |
3004.49.90 |
260 |
Thuốc thành phẩm chứa: Betacarotene; Vitamin E thiên nhiên; Selenium, acid alpha lipoic |
Dạng uống |
3004.50.21 |
261 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Clarithromycin; Amoxillin Trihydrate |
Dạng uống |
3004.10.16 |
262 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate |
Viên nén |
3004.90.51 |
263 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; Caffein |
Viên sủi |
3004.90.51 |
264 |
Thuốc thành phẩm chứa: Magnesium aspartate; Potassium aspartate |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
265 |
Thuốc thành phẩm chứa: Magnesium aspartate tetrahydrate; Potassium aspartate hemihydrate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
266 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pancreatin; Dimethicone |
Viên nén |
3004.90.99 |
267 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat |
Cốm pha hỗn dịch uống |
3004.90.51 |
268 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pantoprazole; Tinidazol; Clarithromycin |
Kit phối hợp chứa viên nén bao phim |
3004.20.31 |
269 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sulfogaiacol; Natri benzoat |
Si rô |
3004.90.59 |
270 |
Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl |
Viên nén ngậm |
3004.10.20 |
271 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin B9 (Acid folic); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; Acid ascorbic |
Dạng uống |
3004.50.21 |
272 |
Thuốc thành phẩm chứa: Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan |
Bột pha uống |
3004.90.99 |
273 |
Thuốc thành phẩm chứa: Polyethylene glycol; natri clorid, kali clorid, natri bicarbonate, Natrisulphate khan |
Dạng uống |
3004.90.99 |
274 |
Thuốc thành phẩm chứa: Bacillus subtilis; streptococus faecium, thiamine HCl, riboflavin, nicotinamide, pyridoxine HCL, Vit.C, Cyanocobalamin, ca, Zn |
Dạng uống |
3004.50.21 |
275 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dried aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone |
Viên nén nhai |
3004.90.99 |
276 |
Thuốc thành phẩm chứa: Perindopril tert Butylamine; Indapamide |
Dạng uống |
3004.90.89 |
277 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride |
Dạng uống |
3004.90.89 |
278 |
Thuốc thành phẩm chứa: Felodipin; Metoprolol succinat |
Dạng uống |
3004.90.89 |
279 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid ascorbic |
Dạng uống |
3004.50.91 |
280 |
Thuốc thành phẩm chứa: Glucosamin sulfate kali clorid; Mangan sulfate; |
Dạng uống |
3004.50.21 |
281 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dầu cá thiên nhiên (Cá ngừ); Omega-3 marine |
Dạng uống |
3004.50.21 |
282 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.20.99 |
283 |
Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri |
Dung dịch nhỏ tai |
3004.10.20 |
284 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pantoprazole; Tinidazol |
viên bao tan trong ruột |
3004.20.31 |
285 |
Thuốc thành phẩm chứa: Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Dexamethasone[2] |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.32.90 |
286 |
Thuốc thành phẩm chứa: Trimebutin; Ruscogenins |
Kem bôi trực tràng |
3004.90.99 |
287 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lansoprazole; Anioxicilin; Clarithromycin |
Dạng uống |
3004.10.16 |
288 |
Thuốc thành phẩm chứa Paracetamol; tramadol |
Dạng uống |
3004. 90. 51 |
289 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pinene; Camphene; Borneol; Menthone; Menthol; |
Dạng uống |
3004.90.99 |
290 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone; Anethole; |
Dạng uống |
3004.90.99 |
291 |
Thuốc thành phẩm chứa: Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol; |
Dạng tiêm |
3004.50.29 |
292 |
Thuốc thành phẩm chứa: Chloramphenicol; Dexamethasone |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.20.79 |
293 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ramipril; hydrochlorothiazide |
Dạng uống |
3004.90.89 |
294 |
Thuốc thành phẩm chứa: Natri succinate; N-(1-deoxy-D-glucitol-1-yl)-N-methylammonium |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.99 |
295 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin C; Kẽm |
Dạng uống |
3004.50.91 |
296 |
Thuốc thành phẩm chứa: Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide |
Dạng uống |
3004.90.89 |
297 |
Thuốc thành phẩm chứa: Carbocisteine; Promethazine HCL |
Dạng uống |
3004.90.59 |
298 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl |
Dạng uống |
3004. 90. 51 |
299 |
Thuốc thành phẩm chứa: Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate |
Dạng uống |
3004. 90. 51 |
300 |
Thuốc thành phẩm chứa: Amoxycillin; Kali Clavulanate |
Dạng uống |
3004.10.16 |
301 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel |
Viên nén bao |
3004.39.00 |
302 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sodium Lactate solution, Sodium chloride; Postassium Chloride; Calcium Chloride |
Dạng truyền tĩnh mạch |
3004.90.91 |
303 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl |
Dạng uống |
3004.42.00 |
304 |
Thuốc thành phẩm chứa: 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol |
Viên ngậm |
3004.90.99 |
305 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.91 |
306 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.91 |
307 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pinene (alpha + bêta); Camphene; Cineol; Menthol; Menthone; Borneol |
Dạng uống |
3004.90.99 |
308 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol |
Dạng uống |
3004.90.99 |
309 |
Thuốc thành phẩm chứa: Royal Jelly; Aloe extract, retinol acetate, Ferrous fumarate, Magnesium oxide, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate, palm oil |
Dạng uống |
3004.90.98 |
310 |
Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole |
Viên đặt âm đạo |
3004.10.20 |
311 |
Thuốc thành phẩm chứa: Methyl salicylate; Turpentine oil; White camphor oil; Cinnamic aldehyde oil; Cinnamon leaves oil |
Dầu xoa |
3004.90.55 |
312 |
Thuốc thành phẩm chứa: Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate |
Khí dung |
3004. 32. 90 |
313 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sắt Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate; |
Dạng uống |
3004.90.99 |
314 |
Thuốc thành phẩm chứa: sulphur; Salicylic acid |
Xà phòng y khoa |
3401.11.40 |
315 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cefixime; Lactic acid bacillus |
Dạng uống |
3004.20.91 |
316 |
Thuốc thành phẩm chứa: Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite |
Dạng uống |
3004.50.21 |
317 |
Thuốc thành phẩm chứa: Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate |
Viên nén |
3004.32.90 |
318 |
Thuốc thành phẩm chứa: Creosote; Powdered Geranium Herb; Phellodendron bark dry extract |
Dạng uống |
3004.90.98 |
319 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine |
Hạt cốm bao phim |
3004.90.99 |
320 |
Thuốc thành phẩm chứa: Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic |
Dạng uống |
3004.50.91 |
321 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol |
Dạng uống |
3004.50.99 |
322 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sulphamethoxazole; Trimethoprim |
Dạng uống |
3004.20.10 |
323 |
Thuốc thành phẩm chứa: Articain Hydrochloride; Adrenalin base |
Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa |
3004.39.00 |
324 |
Thuốc thành phẩm chứa: Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate |
Hỗn dịch xịt định liều |
3004.32.90 |
325 |
Thuốc thành phẩm chứa: Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate |
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng |
3004.32.90 |
326 |
Thuốc thành phẩm chứa: Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate |
Khí dung xịt định liều |
3004.32.90 |
327 |
Thuốc thành phẩm chứa: Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali |
Dạng tiêm |
3004.10.19 |
328 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ampicilin sodium; Sulbactam sodium |
Dạng tiêm |
3004.10.19 |
329 |
Thuốc thành phẩm chứa: Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt III(50%v/v); Acid Folic |
Dạng uống |
3004.50.91 |
330 |
Thuốc thành phẩm chứa: L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
331 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calcium gluconate; Calcium Saccharate |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
332 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dimethyl polysiloxane; Magaldrate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
333 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan |
Dạng uống |
3004.50.99 |
334 |
Thuốc thành phẩm chứa: Gentamycin sulfat; Lidocain HCl |
Dung dịch tiêm |
3004.20.99 |
335 |
Thuốc thành phẩm chứa: Urea; Vitamin E |
Kem dùng ngoài |
3004.50.99 |
336 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dầu đậu nành tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu Oliu tinh chế; Dầu cá tinh chế |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
337 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.91 |
338 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate |
Dạng uống |
3004.90.59 |
339 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-cystin; Lưu huỳnh kết tủa; Retino |
Dạng uống |
3004.50.91 |
340 |
Thuốc thành phẩm chứa: Natri clorid; natri bicarbonat |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
3004.90.91 |
341 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; acid folic |
Bột pha dung dịch truyền |
3004.50.29 |
342 |
Thuốc thành phẩm chứa: Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine HBr; Phenobarbital |
Dạng uống |
3004.49.70 |
343 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen |
Viên nang |
3004. 90. 51 |
344 |
Thuốc thành phẩm chứa: Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
345 |
Thuốc thành phẩm chứa: Spiramycin; Metronidazole |
viên bao phim |
3004.20.31 |
346 |
Thuốc thành phẩm chứa: Esdepallethrin; piperonyl butoxide |
Dung dịch xịt tại chỗ |
3004.90.99 |
347 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate |
Viên nén bao phim |
3004.50.99 |
348 |
Thuốc thành phẩm chứa: 2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol |
Viên ngậm |
3004.90.59 |
349 |
Thuốc thành phẩm chứa: 2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C |
Viên ngậm |
3004.50.91 |
350 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ampicillin; Sulbactam |
Dạng tiêm |
3004.10.19 |
351 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, acid folic, calcium kẽm,... |
Dạng uống |
3004.50.21 |
352 |
Thuốc thành phẩm chứa: Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate |
Bột dùng để hít |
3004.32.90 |
353 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazol; Chlorhexidin |
Gel bôi răng |
3004.20.99 |
354 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin |
Dạng uống |
3004.90.82 |
355 |
Thuốc thành phẩm chứa: Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
356 |
Thuốc thành phẩm chứa: Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol |
Cao dán |
3005.10.10 |
357 |
Thuốc thành phẩm chứa: Oxycodon HCl; Naloxon HCl |
Dạng uống |
3004.49.11 |
358 |
Thuốc thành phẩm chứa: Meglumine ioxitalamate; Natri ioxitalamate |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
359 |
Thuốc thành phẩm chứa: Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70 |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
360 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tenofovir disoprosil fumarat; Lamivudin; Efavirenz |
Dạng uống |
3004.90.82 |
361 |
Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulphate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol |
Dạng uống |
3004.90.99 |
362 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium |
Dạng tiêm |
3004.10.19 |
363 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ticarcillin; Acid clavulanic |
Dạng tiêm |
3004.10.19 |
364 |
Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
365 |
Thuốc thành phẩm chứa: Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol |
Dạng uống |
3004.50.99 |
366 |
Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulphate 1,5mg; Guaiphenesine 50mg; |
Dạng uống |
3004.90.99 |
367 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sắt Gluconat; Mangan Gluconat; Đồng Gluconat |
Dung dịch uống |
3004.90.99 |
368 |
Thuốc thành phẩm chứa: Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol |
Dạng uống |
3004.50.99 |
369 |
Thuốc thành phẩm chứa: Natri Lactate; Kali Chloride; Calci Chloride |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.99 |
370 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali |
Dạng uống |
3004.90.89 |
371 |
Thuốc thành phẩm chứa: Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol |
Si rô |
3004.90.99 |
372 |
Thuốc thành phẩm chứa: Bạc sulphadiazine; Dung dịch Chlorhexinde gluconate |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
3004.90.30 |
373 |
Thuốc thành phẩm chứa: Các muối; Sắt Chlorid; Kẽm Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid;... |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.99 |
374 |
Thuốc thành phẩm chứa: Linagliptin; Metformin hydrochloride |
Dạng uống |
3004.90.89 |
375 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine |
Dạng uống |
3004.90.99 |
376 |
Thuốc thành phẩm chứa: Neomycin; Dexamethasone |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.10.20 |
377 |
Thuốc thành phẩm chứa: Losartan; Amlodipine |
Các dạng |
3004.90.89 |
378 |
Thuốc thành phẩm chứa: Efavirenz; Emtricitabin; Tenofovir disoproxil fumarat |
Viên nén bao phim |
3004.90.82 |
379 |
Thuốc thành phẩm chứa: EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E |
Dạng uống |
3004.90.82 |
380 |
Thuốc thành phẩm chứa: Indacaterol; Glycopyrronium |
Dạng uống |
3004.90.99 |
381 |
Thuốc thành phẩm chứa: Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulphate; Nystatin; Clotrimazole |
Kem bôi da |
3004.10.20 |
382 |
Thuốc thành phẩm chứa: Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide |
Dạng uống |
3004.90.99 |
383 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate |
Dạng tiêm |
3004.90.99 |
384 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus |
Dạng uống |
3004.20.99 |
385 |
Thuốc thành phẩm chứa: Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil |
Dạng uống |
3004.90.98 |
386 |
Thuốc thành phẩm chứa: Salbutamol sulphate; Guaiphenesin |
Dạng uống |
3004.90.93 |
387 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin; Adapalen |
Gel |
3004.20.99 |
388 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol |
Si rô |
3004. 90. 59 |
389 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate |
Dạng tiêm |
3004.50.91 |
390 |
Thuốc thành phẩm chứa: Vitamin B1; Vitamin B6; |
Dạng uống |
3004.50.21 |
391 |
Thuốc thành phẩm chứa: Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; acid ascorbic; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium; Manganese sulfate |
Dạng uống |
3004.50.21 |
392 |
Thuốc thành phẩm chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat |
Dạng tiêm truyền |
3004.90.91 |
393 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ezetimibe; Simvastatin |
Dạng uống |
3004.90.99 |
394 |
Thuốc thành phẩm chứa: Levodopa; Carbidopa |
Viên nén |
3004.90.89 |
395 |
Thuốc thành phẩm chứa: L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat |
Dạng uống |
3004.50.21 |
396 |
Thuốc thành phẩm chứa: Magnesium Aluminium hydroxid; Magnesium Aluminium silicat; Magnesium oxyd; Ranitidin |
Dạng uống |
3004.90.94 |
397 |
Thuốc thành phẩm chứa: Calcium Carbonate; cholecalciferol cone Powder |
Dạng uống |
3004.50.99 |
398 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ampicillin Natri; Cloxacillin Natri |
Dạng tiêm |
3004.10.19 |
399 |
Thuốc thành phẩm chứa: Lidocain; Prilocain |
Kem bôi |
3004.90.49 |
400 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dịch chiết Crataegi; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá Ginkgo biloba, Garlic oil |
Dạng uống |
3004.90.98 |
401 |
Thuốc thành phẩm chứa: Magnesi hydroxide, Nhôm hydroxid (dạng gel khô); Dimethylpolysiloxan |
Dạng uống |
3004.90.99 |
402 |
Thuốc thành phẩm chứa: Methyl salicylate; L-Menthol |
Lotion |
3004.90.59 |
403 |
Thuốc thành phẩm chứa: Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid |
Dạng uống |
3004.90.55 |
404 |
Thuốc thành phẩm chứa: Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol |
Viên đặt âm đạo |
3004.20.99 |
405 |
Thuốc thành phẩm chứa: Elbasvir; Grazoprevir |
Dạng uống |
3004.90.89 |
406 |
Thuốc thành phẩm chứa: Miconazole Nitrate; Tinidazol |
Viên đặt âm đạo |
3004.20.99 |
407 |
Thuốc thành phẩm chứa: Unithiol; Calcium pantothenate |
Dạng uống |
3004.90.99 |
408 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dolutegravir, Lamivudine, tenofovir |
Dạng uống |
3004.90.82 |
409 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sofosbuvir; Velpatasvir |
Dạng uống |
3004.90.89 |
410 |
Thuốc thành phẩm chứa: Brinzolamid; Brimonidin |
Thuốc nhỏ mắt |
3004.90.99 |
411 |
Thuốc thành phẩm chứa: Atorvastatin, Perindopril, Amlodipin |
Dạng uống |
3004.90.89 |
412 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dapagliflozin; Metformin |
Dạng uống |
3004.90.89 |
413 |
Thuốc thành phẩm chứa: Sacubitril, Valsartan |
Dạng uống |
3004.90.89 |
414 |
Thuốc thành phẩm chứa: umeclidinium, vilanterol |
Thuốc bột hít phân liều |
3004.90.99 |
415 |
Thuốc thành phẩm chứa: Pravastatin; Fenofibrat |
Dạng uống |
3004.90.89 |
416 |
Thuốc thành phẩm chứa: Ledipasvir; Sofosbuvir |
Dạng uống |
3004.90.99 |
417 |
Thuốc thành phẩm chứa: Netupitant; Palonosetron |
Dạng uống |
3004.90.99 |
418 |
Thuốc thành phẩm chứa: Drospirenone; Ethinylestradiol |
Dạng uống |
3004.39.00 |
419 |
Thuốc thành phẩm chứa: Metoprolol tartrate; Ivabradin |
Dạng uống |
3004.90.89 |
420 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tetrakis (2-methoxy isobutyl isonitrile) copper (I) tetrafluoroborate |
Bột đông khô pha tiêm |
3004.90.99 |
421 |
Thuốc thành phẩm chứa: Natri molybdat 5-50GBq; Natri pertechnetat |
Dung dịch rửa giải dùng cho tiêm |
3004.90.99 |
422 |
Thuốc thành phẩm chứa: Tiotropium; Olodaterol |
Dung dịch hít |
3004.90.89 |
423 |
Thuốc thành phẩm chứa: umeclidinium, vilanterol, fluticasone furoate |
Thuốc bột hít phân liều |
3004.32.90 |
424 |
Thuốc thành phẩm chứa vilanterol, fluticasone furoate |
Thuốc bột hít phân liều |
3004.32.90 |
425 |
Thuốc thành phẩm chứa: Dutasterid, Tamsulosin hydrochlorid |
Viên nang cứng |
3004.39.00 |
DANH MỤC VẮC XIN XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ
SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 90/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm của Bộ trưởng Bộ
Y tế)
STT |
Tên vắc xin |
Công dụng |
Mã HS |
1 |
Typhim Vi |
Vắc xin phòng thương hàn |
3002.41.90 |
2 |
GC FLU pre-filled syringe inj |
Vắc xin phòng cúm mùa |
3002.41.90 |
3 |
VA-MENGOC-BC |
Vắc xin phòng não mô cầu |
3002.41.90 |
4 |
Euvax B |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002.41.90 |
5 |
Euvax B |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002.41.90 |
6 |
Gardasil |
Vắc xin HPV (ung thư cổ tử cung) |
3002.41.90 |
7 |
Varivax |
Vắc xin phòng thủy đậu |
3002.41.90 |
8 |
M-M-R® II |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
3002.41.90 |
9 |
IMÔVAX POLIO |
Vắc xin phòng Bại liệt |
3002.41.90 |
10 |
TETRAXIM |
Vắc xin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt |
3002.41.90 |
11 |
ABHAYRAB |
Vắc xin phòng bệnh dại |
3002.41.90 |
12 |
HEPAVAX-GENE TF inj. |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
3002.41.90 |
13 |
HEPAVAX-GENE TF inj. |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
3002.41.90 |
14 |
Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried) |
Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella |
3002.41.90 |
15 |
SynflorixTM |
Vắc xin phòng bệnh gây ra bởi phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) |
3002.41.90 |
16 |
ENGERIX B |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
3002.41.90 |
17 |
ROTARIX |
Vắc xin phòng bệnh viêm dạ dày ruột do rotavirus |
3002.41.90 |
18 |
Heberbiovac HB |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002.41.90 |
19 |
INFLUVAC |
Vắc xin phòng bệnh cúm mùa |
3002.41.90 |
20 |
AVAXIM 160U |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
3002.41.90 |
21 |
PNEUMO 23 |
Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus |
3002.41.90 |
22 |
TETRACT-HIB |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib |
3002.41.90 |
23 |
Heberbiovac HB (20mcg) |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
3002.41.90 |
24 |
VAXIGRIP (0,5ml) |
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
3002.41.90 |
25 |
RS.JEV |
Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản |
3002.41.90 |
26 |
VAXIGRIP (0,25ml) |
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
3002.41.90 |
27 |
QUIMI-HIB |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ |
3002.41.90 |
28 |
HIBERIX |
Vắc xin phòng bệnh do Hib |
3002.41.90 |
29 |
Infanrix Hexa |
Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B |
3002.41.90 |
30 |
RotaTeq |
Vắc xin phòng tả do Rotavirus |
3002.41.90 |
31 |
Pentaxim |
Vắc xin phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho Gà, Uốn ván, Bại Liệt và Hib |
3002.41.90 |
32 |
Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine |
Vắc xin phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu Meningococcus nhóm A và C |
3002.41.90 |
33 |
Tetavax |
Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván hấp) |
3002.41.90 |
34 |
ComBE Five (Liquid) |
Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib |
3002.41.90 |
35 |
Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), điều chế trên canh cấy tế bào |
Vắc xin phòng dại |
3002.41.90 |
36 |
SPEEDA |
Vắc xin phòng dại |
3002.41.90 |
37 |
INDIRAB |
Vắc xin phòng dại |
3002.41.90 |
38 |
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) |
Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và Rubella |
3002.41.90 |
39 |
Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine- GCC Inj |
Vắc xin phòng thủy đậu |
3002.41.90 |
40 |
Rabipur |
Vắc xin phòng dại |
3002.41.90 |
41 |
Avaxim 80 U Pediatric |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
3002.41.90 |
42 |
Hexaxim |
Vắc xin phòng 6 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib |
3002.41.90 |
43 |
Quinvaxem inj. |
Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib |
3002.41.90 |
44 |
Menactra |
Vắc xin phòng bệnh não mô cầu |
3002.41.20 |
45 |
IVACFLU-S |
Vắc xin phòng cúm mùa |
3002.41.90 |
46 |
Boostrix |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván |
3002.41.90 |
47 |
Imojev MD |
Vắc xin viêm não Nhật Bản |
3002.41.20 |
48 |
Prevenar 13 |
Vắc xin phế cầu |
3002.41.90 |
49 |
Infanrix IPV-Hib |
Vắc xin phòng Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib |
3002.41.90 |
50 |
Twinrix |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B |
3002.41.90 |
51 |
Varilrix |
Vắc xin phòng bệnh thủy đậu |
3002.41.90 |
52 |
Gardasil 9 |
Vắc xin phòng bệnh HPV |
3002.41.90 |
53 |
Influvac Tetra |
Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá |
3002.41.90 |
54 |
GCFlu Quadriva lent Prefilled Syringe inj. |
Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá |
3002.41.90 |
55 |
Vaxigrip Tetra |
Vắc xin phòng cúm mùa tứ giá |
3002.41.90 |
56 |
Bexsero |
Vắc xin phòng bệnh não mô cầu nhóm B |
3002.41.90 |
57 |
Priorix |
Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubela |
3002.41.90 |
58 |
Cervarix |
Vắc xin phòng bệnh gây ra bởi HPV |
3002.41.90 |
DANH MỤC DƯỢC LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC
XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 06 năm 2024 của Bộ Y tế)
STT |
Tên dược liệu (tiếng Việt) |
Bộ phận dùng |
Tên Khoa học của dược liệu |
Mô tả |
Mã HS |
1 |
A giao |
Keo da lừa |
Colla Corii Asini |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
3001.90.00 |
2 |
A ngùy |
Gôm nhựa |
Resina Ferulae |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
3 |
Actiso |
Lá |
Folium Cynarae scolymi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
4 |
An tức hương |
Gôm nhựa |
Benzoinum |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
5 |
Ba đậu |
Quả |
Fructus Crotonis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
6 |
Ba kích |
Rễ |
Radix Morindae officinalis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
7 |
Bá tử nhân |
Hạt |
Semen Platycladi/Semen Platycladi orientalis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
8 |
Bách bệnh |
Rễ |
Radix Eurycomae longifoliae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
9 |
Bạch biển đậu |
Hạt |
Semen Lablab/Semern Lablab album |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
10 |
Bách bộ |
Rễ |
Radix Stemonae/Radix Stemonae tuberosae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
11 |
Bạch cập |
Thân rễ |
Rhizoma Bletillae/Rhizoma Bletillae striatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
12 |
Bạch cương tàm |
Con |
Bombyx Batryticatus/Bombyx Botrylicatus |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0510.00.00 |
13 |
Bạch chỉ |
Rễ |
Radix Angelicae dahuricae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
14 |
Bạch đậu khấu |
Quả |
Fructus Amomi/Fructus Ammomi rotundus |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
15 |
Bạch đầu ông |
Rễ |
Radix Pulsatillae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
16 |
Bạch đồng nữ |
Lá |
Folium Clerodendri chinense |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
17 |
Bạch giới tử |
Hạt |
Semen Sinapis/Semen Sinapis albae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
18 |
Bạch hoa xà |
Rễ, Lá |
Radix et Folium Plumbaginis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
19 |
Bạch hoa xà thiệt thảo |
Toàn cây |
Herba Hedyotis diffusae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
20 |
Bách hợp |
Thân hành |
Bulbus Lilii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
21 |
Bạch liễm |
Rễ |
Radix Ampelopsis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
22 |
Bạch linh (Phục linh, Phục thần) |
Thể quả nấm |
Poria |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
23 |
Bạch mao căn |
Thân rễ |
Rhizoma Imperatae/Rhizoma Imperatae cylindricae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
24 |
Bạch phản |
Khoáng |
Alumen |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
25 |
Bạch phụ tử |
Thân rễ |
Rhizoma Typhonii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
26 |
Bạch quả |
Lá |
Folium Ginkgo |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
27 |
Bạch quả |
Hạt |
Semen Ginkgo |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
28 |
Bạch tật lê |
Quả |
Fructus Tribuli/Fructus Tribuli terrestris |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
29 |
Bạch tiền |
Thân rễ, Rễ |
Rhizoma et Radix Cynanchi stauntonii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
30 |
Bạch tiễn bì |
Vỏ cành |
Cortex Dictamni |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
31 |
Bạch thược |
Rễ |
Radix Paeoniae alba/Radix Paeoniae lactiflorae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
32 |
Bạch truật |
Thân rễ |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
33 |
Bán chi liên |
Toàn cây |
Herba Scutellariae barbatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
34 |
Bán hạ |
Thân rễ |
Rhizama Pinelliae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
35 |
Bán hạ nam |
Thân rễ |
Rhizoma Typhonii trilobati |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
36 |
Bán lam căn |
Rễ |
Radix Isatidis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
37 |
Bàng đại hải |
Hạt |
Semen Sterculiae lychnophorae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
38 |
Băng phiến thiên nhiên |
Tinh thể |
Borneolum |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
39 |
Bí kỳ nam |
Phần trên mặt đất |
Herba Hydnophytum |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
40 |
Biển súc |
Phần trên mặt đất |
Herba Polygoni avicularis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
41 |
Bìm bìm biếc (Khiên ngưu tử) |
Hạt |
Semen Pharbitidis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
42 |
Bình bối mẫu |
Thân hành |
Bulbus Fritillariae ussuriensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
43 |
Binh lang |
Hạt |
Semen Arecae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
44 |
Bình vôi |
Rễ |
Radix Stephaniae tetrandrae/ Tuber Stephaniae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
45 |
Bồ công anh |
Toàn cây |
Herba Taraxaci/Herba Lactucae indicae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
46 |
Bổ cốt chỉ (Phá cố chỉ) |
Quả |
Fructus Psoraleae/Fructus Psoraleae corylifoliae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
47 |
Bố chính sâm |
Rễ |
Radix Abelmoschi sagittifolii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc, dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
48 |
Bồ hoàng |
Phấn hoa |
Pollen Typhae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
49 |
Cà độc dược |
Hoa |
Flos Daturae metelis/Flos Daturae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
50 |
Cà gai leo |
Phần trên mặt đất |
Herba Solani procumbensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
51 |
Cá ngựa |
Con |
Hippocampus |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0305.59.29 |
52 |
Cam toại |
Rễ |
Radix Kansui |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
53 |
Cam tùng |
Rễ, Thân rễ |
Radix et Rhizoma Nardostachyos |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
54 |
Cam thảo |
Rễ, Thân rễ |
Radix et Rhizoma Glycyrrhizae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
55 |
Cam thảo dây |
Cành, Lá |
Herba Abri precatorii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
56 |
Cam thảo đất |
Toàn cây |
Herba et Radix Scopariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
57 |
Canh-ki-na |
Vỏ cây |
Cortex Cinchonae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
58 |
Cảo bản |
Thân rễ, rễ |
Rhizoma et Radix Ligustici |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
59 |
Cáp giới (Tắc kè) |
Con |
Gekko/Gecko |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0511.99.90 |
60 |
Cát cánh |
Rễ |
Radix Platycodonis/Radix Platycodi grandiflori |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
61 |
Cát căn |
Rễ |
Radix Puerariae thomsonii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
62 |
Cát sâm |
Rễ |
Radix Millettiae speciosae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
63 |
Cân cốt thảo |
Toàn cây |
Herba Ajugae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
64 |
Câu đằng |
Cành mang móc câu |
Ramulus cum uncis Uncariae/Ramulus cum Unco Uncariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
65 |
Câu kỷ tử |
Quả |
Fructus Lycii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
66 |
Cầu tích |
Thân rễ |
Rhizoma Cibotii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
67 |
Cỏ ngọt |
Lá |
Folium Steviae rebaudianae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
68 |
Cỏ nhọ nồi |
Phần trên mặt đất |
Herb a Ecliptae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
69 |
Cỏ roi ngựa |
Phần trên mặt đất |
Herba Verbenae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
70 |
Cỏ sữa lớn lá lớn |
Toàn cây |
Herba Euphorbia pilulifera |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
71 |
Cỏ sữa nhỏ lá nhỏ |
Toàn cây |
Herba Euphorbia thymifolia |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
72 |
Cỏ xước |
Rễ |
Radix Achyranthis asperae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
73 |
Cóc khô |
Thịt cóc |
Bufo siccus |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
0210.99.90 |
74 |
Cóc mẳn |
Toàn cây |
Herba Centipedae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
75 |
Cốc nha |
Quả |
Fructus Setariae germinatus |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
76 |
Cốc tinh thảo |
Hoa |
Flos Eriocauli |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
77 |
Cối xay |
Phần trên mặt đất |
Herba Abutili indici |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
78 |
Côn bố |
Toàn thân |
Thallus Laminariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
79 |
Cốt khí củ |
Thân rễ, Rễ |
Rhizoma et Radix Polygoni cuspidati |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
80 |
Cốt toái bổ |
Thân, rễ |
Rhizoma Drymariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
81 |
Cù mạch |
Phần trên mặt đất |
Herba Dianthi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
82 |
Cúc hoa vàng |
Cụm hoa |
Flos Chrysanthemi indici |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
83 |
Cửu hương trùng |
Con |
Aspongopus |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
84 |
Cửu lý hương |
Lá |
Folium et Cacumen Murrayae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
85 |
Cứu tất ứng |
Vỏ thân |
Cortex Ilicis rotundae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
86 |
Cửu tử |
Hạt |
Semen Allii tuberosi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
87 |
Chè dây |
Lá |
Folium Ampelopsis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
88 |
Chi tử |
Quả |
Fructus Gardeniae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
89 |
Chỉ thực |
Quả |
Fructus Aurantii immaturus |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0805.90.00 |
90 |
Chỉ xác |
Quả |
Fructus Aurantii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0805.90.00 |
91 |
Chu sa |
Khoáng |
Cinnabaris |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
92 |
Chua ngút |
Quả, Hạt |
Fructus Embelia |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
93 |
Chử thực tử |
Quả |
Fructus Broussonetiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
94 |
Dạ cẩm |
Phần trên mặt đất |
Herba Hedyotidis capitellatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
95 |
Dạ giao đằng |
Thân cành |
Caulis Polygoni multiflori |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
96 |
Dã phụ tử |
Rễ |
Radix Aconiti kusnezoffii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
97 |
Dâm dương hoắc |
Lá |
Folium Epimedii/Herba Epimedii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
98 |
Dây chìa vôi |
Rễ |
Radix Cissus triloba |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
99 |
Dây đau xương |
Thân |
Caulis Tinosporae sinensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
100 |
Diên hồ sách (Huyền hồ sách) |
Thân rễ |
Rhizoma Corydalis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
101 |
Diếp cá |
Phần trên mặt đất |
Herba Houttuyniae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
102 |
Diệp hạ châu |
Toàn cây |
Herba Phyllanthi urinariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
103 |
Diệp hạ châu đắng |
Toàn cây |
Herba Phyllanthi amari |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
104 |
Dừa cạn |
Lá |
Folium Catharanthi rosei |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
105 |
Dừa cạn |
Rễ |
Radix Catharanthi rosei |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
106 |
Dứa dại |
Quả |
Fructus Pandanii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
107 |
Đại hoàng |
Rễ, Thân rễ |
Radix et Rhizoma Rhei/Rhizoma Rhei |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
108 |
Đại hồi |
Quả |
Fructus Illicii veri |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
109 |
Đại huyết đằng |
Thân cành |
Caulis Sargentodoxae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
110 |
Đại phúc bì |
Vỏ quả |
Pericarpium Arecae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
111 |
Đại táo |
Quả |
Fructus Jujubae/Fructus Ziziphi jujubae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0813.40.90 |
112 |
Đại thanh diệp |
Lá |
Folium Isatidis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
113 |
Đạm trúc diệp |
Toàn cây |
Herba Lophatheri |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
114 |
Đan sâm |
Rễ, Thân rễ |
Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
115 |
Đảng sâm |
Rễ |
Radix Codonopsis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
116 |
Đào nhân |
Hạt |
Semen Persicae/Semen Pruni |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
117 |
Đăng tâm thảo |
Ruột thân |
Medulla Junci/Medulla Junci effusi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
118 |
Địa cốt bì |
Vỏ rễ |
Cortex Lycii/Cortex Radicis Lycii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
119 |
Địa du |
Rễ |
Radix Sanguisorbae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
120 |
Địa liền |
Thân rễ |
Rhizoma Kaempferiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
121 |
Địa long |
Con |
Pheretima |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0307.99.30 |
122 |
Địa phu tử |
Quả |
Fructus Kochiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
123 |
Đinh hương |
Nụ hoa |
Flos Caryophylli/Flos Syzygii aromatici |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
124 |
Đinh lăng |
Rễ |
Radix Polysciacis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
125 |
Đình lịch tử |
Hạt |
Semen Lepidii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
126 |
Đỗ trọng |
Vỏ thân |
Cortex Eucommiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
127 |
Độc hoạt |
Rễ |
Radix Angelicae pubescentis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
128 |
Đông qua bì |
Vỏ quả |
Exocarpium Benincasae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
129 |
Đông quỳ quả |
Quả |
Fructus Malvae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
130 |
Đông trùng hạ thảo |
Con |
Cordyceps |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
131 |
Đơn lá đỏ |
Lá |
Folium Excoecariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
132 |
Đương quy |
Rễ |
Radix Angelicae sinensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
133 |
Đương quy di thực |
Rễ |
Radix Angelicae acutilobae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
134 |
Gối hạc |
Rễ |
Radix Leea rubra |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
135 |
Giảo cổ lam |
Phần trên mặt đất |
Herba Gynostemmae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
136 |
Hà diệp (Lá sen) |
Lá |
Folium Nelumbinis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
137 |
Hạ khô thảo |
Cụm quả |
Spica Prunellae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
138 |
Hà thủ ô đỏ |
Rễ |
Radix Polygoni multiflori/Radix Fallopiae multiflorae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
139 |
Hà thủ ô trắng |
Rễ |
Radix Streptocauli |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
140 |
Hải kim sa |
Bào tử khô |
Spora Lygodii |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
141 |
Hải phong đằng |
Thân cành |
Caulis Piperis kadsurae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
142 |
Hải tảo |
Rong |
Sargassum |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
1212.29.11 |
143 |
Hậu phác |
Vỏ thân, vỏ rễ, vỏ cành |
Cortex Magnoliae officinalis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
144 |
Hậu phác hoa |
Hoa |
Flos Magnoliae officinalis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
145 |
Hoài sơn |
Thân rễ |
Rhizoma Dioscoreae/Tuber Dioscoreae persimilis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
146 |
Hoàn dương thảo |
Toàn cây |
Herba Selaginellae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
147 |
Hoàng bá |
Vỏ thân |
Cortex Phellodendri chinensis/ Cortex Phellodendri |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
148 |
Hoàng cầm |
Rễ |
Radix Scutellariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
149 |
Hoàng đằng |
Thân cành/Rễ |
Caulis Fibraureae/Caulis et Radix Fibraureae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
150 |
Hoàng kỳ |
Rễ |
Radix Astragali/Radix Astragali membranacei |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.13 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
151 |
Hoàng liên |
Thân rễ |
Rhizoma Coptidis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
152 |
Hoàng liên gai |
Thân và Rễ |
Caulis et Radix Berberis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
153 |
Hoàng liên ô rô |
Lá, Thân, Rễ và Quả |
Folium, Caulis, Radix et Fructus Mahoniae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
154 |
Hoàng nàn |
Vỏ thân, Vỏ cành |
Cortex Strychni wallichianae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
155 |
Hoạt thạch |
Khoáng |
Talcum |
dạng chưa xay nghiền |
2526.10.00 |
dạng đã xay nghiền |
2526.20.10 |
||||
156 |
Hoắc hương |
Phần trên mặt đất |
Herba Pogostemonis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
157 |
Hòe hoa |
Hoa |
Flos Sophorae/ Flos Styphnolobii japonici immaturus |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
158 |
Hồ đào nhân |
Hạt |
Semen Juglandis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
159 |
Hồ hoàng liên |
Thân rễ |
Rhizoma Picrorhizae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
160 |
Hồng hoa |
Hoa |
Flos Carthami/ Flos Carthami tinctorii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
161 |
Hợp hoan bì |
Vỏ cây |
Cortex Albiziae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
162 |
Hợp hoan hoa |
Hoa |
Flos Albiziae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
163 |
Huyền sâm |
Rễ |
Radix Scrophulariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
164 |
Huyết giác |
Lõi gỗ |
Lignum Dracaenae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
165 |
Hương gia bì |
Vỏ rễ |
Cortex Periplocae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
166 |
Hương nhu |
Phần trên mặt đất |
Herba Moslae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
167 |
Hương nhu tía |
Cành |
Herba Ocimi tenuiflori |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
168 |
Hương nhu trắng |
Cành |
Herba Ocimi tenuiflori |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
169 |
Hương phụ |
Thân rễ |
Rhizoma Cyperi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
170 |
Hy thiêm |
Phần trên mặt đất |
Herba Siegesbeckiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
171 |
Ích mẫu |
Phần trên mặt đất |
Herba Leonuri/Herba Leonuri japonici |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
172 |
Ích trí nhân |
Quả |
Fructus Alpiniae oxyphyllae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
173 |
Kê cốt thảo |
Toàn cây |
Herba Abri |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
174 |
Kê huyết đằng |
Thân cành |
Caulis Spatholobi/ Caulis Spatholobi suberecti |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
175 |
Kê nội kim |
Màng mề gà |
Endothelium Corneum Galli Gigerii/Endothelium Corneum Gigeriae Galli |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
3001.90.00 |
176 |
Kê quan hoa |
Hoa |
Flos Celosiae cristatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
177 |
Kim anh tử |
Quả |
Fructus Rosae laevigatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
178 |
Kim ngân cuộng |
Cành/ Cành và lá |
Caulis Lonicerae japonicae/Caulis cum folium Lonicerae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
179 |
Kim ngân hoa |
Hoa |
Flos Lonicerae japonicae/Flos Lonicerae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
180 |
Kim tiền thảo |
Toàn cây |
Herba Desmodii styracifolii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
181 |
Kinh giới tuệ |
Cụm quả |
Spica Schizonepetae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
182 |
Kha tử |
Quả |
Fructus Chebulae/Fructus Terminaliae chebulae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
183 |
Khiếm thực |
Hạt |
Semen Euryales |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
184 |
Khoản đông hoa |
Hoa |
Flos Farfarae/Flos Tussilaginis farfarae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
185 |
Khổ hạnh nhân |
Hạt |
Semen Armeniacae amarum |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
186 |
Khổ qua |
Quả |
Fructus Momordicae charantiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
187 |
Khổ sâm |
Rễ |
Radix Sophorae flavescentis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
188 |
Khổ sâm |
Lá, Cành |
Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
189 |
Khôi |
Lá |
Folium Ardisiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
190 |
Khương hoạt |
Thân rễ, Rễ |
Rhizoma et Radix Notopterygii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
191 |
La bặc tử (Lai phục tử) |
Hạt |
Semen Raphani |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
192 |
La hán |
Quả |
Fructus Siraitiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
193 |
Lạc tiên |
Phần trên mặt đất |
Herba Passiflorae foetidae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
194 |
Lạc thạch đằng |
Thân, Lá |
Caulis et Folium Trachelospermi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
195 |
Liên kiều (Lão kiều) |
Quả già |
Fructus Forsythiae/Fructus Forsythiae suspensae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
196 |
Liên kiều (Thanh kiều) |
Quả non |
Fructus Forsythiae/Fructus Forsythiae suspensae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
197 |
Liên nhục |
Hạt |
Semen Nelumbinis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
198 |
Liên phòng |
Gương sen |
Receptaculum Nelumbinis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
199 |
Liên tâm |
Cây mầm |
Plumula Nelumbinis/ Embryo Nelumbinis nuciferae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
200 |
Liên tu |
Tua nhị |
Stamen Nelumbinis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
201 |
Linh chi |
Thể nấm |
Ganoderma |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
202 |
Long đởm |
Rễ, Thân rễ |
Radix et Rhizoma Gentianae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
203 |
Long nhãn |
Áo hạt |
Arillus Longan |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0813.40.10 |
204 |
Lô cam thạch |
Muối kẽm |
Calamina |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
205 |
Lô căn |
Thân rễ |
Rhizoma Phragmitis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
206 |
Lô hội |
Nhựa |
Aloe |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
207 |
Lộ lộ thông |
Quả |
Fructus Liquidambaris |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
208 |
Lộc giác |
Sừng hoá xương |
Cornu Cervi |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0507.90.90 |
209 |
Lộc giác giao |
Keo gạc hươu |
Colla Cornus Cervi |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
3001.90.00 |
210 |
Lộc giác sương |
Bã gạc hươu |
Cornu Cervi degelatinatum |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
3001.90.00 |
211 |
Lộc nhung |
Sừng non có lông nhung |
Cornu Cervi pantotrichum |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0507.90.90 |
212 |
Lục phản |
Khoáng |
Melanteritum |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
213 |
Lức (Hải sài) |
Rễ |
Radix Plucheae pteropodae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
214 |
Lười ươi |
Hạt |
Semen Sterculia lychnophera |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211 90.19 |
||||
215 |
Ma hoàng |
Phần trên mặt đất |
Herba Ephedrae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
1211.50.00 |
216 |
Mã tiền |
Hạt |
Semen Strychni |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
217 |
Mạch môn đông |
Rễ |
Radix Ophiopogonis/Radix Ophiopogonis japonici |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
218 |
Mạch nha |
Quả |
Fructus Hordei germinatus |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
219 |
Mai khôi hoa |
Hoa |
Flos Rosae rugosae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
220 |
Mạn kinh tử |
Quả |
Fructus Viticis/Fructus Viticis trifoliae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
221 |
Mang tiêu |
Khoáng |
Natrii sulfas |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
222 |
Mật mông hoa |
Hoa |
Flos Buddlejae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
223 |
Mật ong |
Mật ong |
Mel |
dạng lỏng |
0409.00.00 |
224 |
Mẫu đơn bì |
Vỏ rễ |
Cortex Moutan/Cortex Radicis Paeoniae suffruticosae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
225 |
Mẫu lệ |
Vỏ hàu |
Concha Ostreae |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0508.00.20 |
226 |
Miết giáp |
Mai |
Carapax Trionycis |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0507.90.20 |
227 |
Minh giao |
Keo da trâu, bò |
Colla Bovis |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
3001.90.00 |
228 |
Mộc hoa trắng |
Vỏ cây |
Cortex Holarrhenae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
229 |
Mộc hương |
Rễ |
Radix Aucklandiae/Radix Saussureae lappae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
230 |
Mộc qua |
Quả |
Fructus Chaenomelis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
231 |
Mộc tặc |
Phần trên mặt đất |
Herba Equiseti hiemalis/ Herba Equiseti debilis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
232 |
Mộc thông |
Thân cành |
Caulis Akebiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
233 |
Một dược |
Gôm nhựa |
Myrrha |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
1301.90.90 |
234 |
Núc nác |
Vỏ thân |
Cortex Oroxyli |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
235 |
Nữ trinh tử |
Quả |
Fructus Ligustri lucidi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
236 |
Ngọc trúc |
Thân rễ |
Rhizoma Polygonati odorati |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
237 |
Ngô công |
Con |
Seolopendra |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0510.00.00 |
238 |
Ngô thù du |
Quả |
Fructus Euodiae/Fructus Evodiae rutaecarpae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
239 |
Ngũ bội tử |
Tổ ấu trùng |
Galla chinensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
240 |
Ngũ gia bì chân chim |
Vỏ thân, vỏ cành |
Cortex Schefflerae heptaphyllae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
241 |
Ngũ gia bì gai |
Vỏ rễ, vỏ thân |
Cortex Acanthopanacis trifoliati |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
242 |
Ngũ gia bì hương |
Vỏ rễ |
Cortex Acanthopanacis gracllistyli/Cortex Acanthopanacis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
243 |
Ngũ trảo |
Lá |
Folium Viticis negundo |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
244 |
Ngũ vị tử |
Quả |
Fructus Schisandrae chinensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
245 |
Ngũ vị tử nam |
Quả |
Fructus Kadsura japonica |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
246 |
Ngưu bàng tử |
Quả |
Fructus Arctii/Fructus Arctii lappae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
247 |
Ngưu hoàng |
Sỏi mật trâu, bò |
Calculus Bovis |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0510.00.00 |
248 |
Ngưu hoàng nhân tạo |
Sỏi mật trâu, bò |
Calculus Bovis artifactus |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0510.00.00 |
249 |
Ngưu tất |
Rễ |
Radix Achyranthis bidentatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
250 |
Nha đảm tử |
Quả |
Fructus Bruceae/Fructus Bruceae javanicae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
251 |
Nhân sâm |
Rễ, Thân rễ |
Radix et Rhizoma Ginseng |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
1211.20.90 |
252 |
Nhân trần |
Phần trên mặt đất |
Herba Artemisiae scopatiae/Herba Adenosmatis caerulei |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
253 |
Nhân trần tía |
Thân, cành mang lá và hoa |
Herba Adenosmatis bracteosi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
254 |
Nhục thung dung |
Thân |
Herba Cistanches |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
255 |
Ô dược |
Rễ |
Radix Linderae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
256 |
Ô đầu |
Rễ |
Radix Aconiti |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
257 |
Ô tặc cốt |
Mai mực |
Endoconcha Sepiae/Os Sepiae |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0508.00.20 |
258 |
Phan tả diệp |
Lá |
Folium Sennae/Folium Cassiae augustifoliae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
259 |
Phòng kỷ |
Rễ |
Radix Stephaniae tetrandrae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
260 |
Phòng phong |
Rễ |
Radix Saposhnikoviae/ Radix Saposhnikoviae divaricatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
261 |
Phù tiểu mạch |
Quả |
Fructus Tritici levis |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
1001.99.19 |
262 |
Phụ tử |
Rễ |
Radix Aconiti lateralis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
263 |
Qua lâu |
Quả |
Fructus Trichosanthis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
264 |
Qua lâu bì |
Vỏ quả |
Pericarpium Trichosanthis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
265 |
Qua lâu nhân |
Hạt |
Semen Trichosanthis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
266 |
Quế chi |
Cành |
Ramulus Cinnamomi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
267 |
Quế nhục |
Vỏ thân, vỏ cành |
Cortex Cinnamomi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
268 |
Quy giáp |
Mai rùa |
Carapax Testudinis |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0507.90.20 |
269 |
Quy bản |
Yếm rùa |
Plastrum Testudinis |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0511.99.90 |
270 |
Rau đắng đất |
Toàn cây |
Herba Glini oppositifolii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
271 |
Râu mèo |
Thân, cành mang lá, hoa |
Herba Orthosiphonis spiralis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
272 |
Râu ngô |
Vòi, đầu nhụy |
Styli et Stigmata Maydis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
273 |
Sa sâm |
Rễ |
Radix Glehniae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
274 |
Sa uyển tử |
Hạt |
Semen Astragali complanati |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
275 |
Sài hồ |
Rễ |
Radix Bupleuri/Radix Bupleuri chinensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
276 |
Sâm bố chính |
Rễ |
Radix Abelmoschi sagittifolii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
277 |
Sâm cau (Tiên mao) |
Thân rễ |
Rhizoma Curculiginis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
278 |
Sâm đại hành |
Thân hành |
Bulbus Eleutherinis subaphyllae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
279 |
Sâm đất |
Rễ |
Radix Boerhaavia diffusa |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
280 |
Sâm Việt Nam (Sâm Ngọc Linh) |
Thân rễ, Rễ |
Rhizoma et Radix Panacis vietnamensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
281 |
Sinh địa |
Rễ |
Radix Rehmanniae/Radix Rehmanniae glutinosae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
282 |
Sơn thù |
Quả |
Fructus Corni/Fructus Corni officinalis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
283 |
Sơn tra |
Quả |
Fruetus Crataegi/Fructus Mali |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
284 |
Sử quân tử |
Quả |
Fructus Quisqualis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
285 |
Sử quân tử |
Hạt |
Semen Quisqualis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
286 |
Tam lăng |
Thân rễ |
Rhizoma Sparganii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
287 |
Tam thất |
Rễ, Thân rễ |
Radix et Rhizoma Notoginseng/Radix Panasis Notoginseng |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
288 |
Tam thất hoang |
Rễ, Thân rễ |
Radix et Rhizoma Panax birinnatifidus |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
289 |
Tang bạch bì |
Vỏ rễ |
Cortex Mori/Cortex Mori albae radicis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
290 |
Tang chi |
Cành |
Ramulus Mori/Ramulus Mori albae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
291 |
Tang diệp |
Lá |
Folium Mori |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
292 |
Tang ký sinh |
Thân cành mang lá |
Herba Taxilli/Herba Loranthi paracitici |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
293 |
Tang phiêu tiêu |
Tổ |
Ootheca Mantidis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
294 |
Tạo giác thích |
Gai |
Spina Gleditsiae/Spina Gleditsiae australis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
295 |
Táo nhân |
Hạt |
Semen Ziziphi spinosae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
296 |
Tân di |
Hoa |
Flos Magnoliae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
297 |
Tần giao |
Rễ |
Radix Gentianae macrophyllae/Radix Gentianae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
298 |
Tây dương sâm |
Rễ |
Radix Panacis quinquefolii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
299 |
Tế tân |
Rễ, thân rễ |
Radix et Rhizoma Asari |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90 19 |
||||
300 |
Tiền hồ |
Rễ |
Radix Peucedani |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
301 |
Tiểu kế |
Phần trên mặt đất |
Herba Cirsii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
302 |
Tỏa dương |
Thân |
Herba Cynomorii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
303 |
Toàn phúc hoa |
Hoa |
Flos Inulae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
304 |
Toàn yết (Bọ cạp) |
Con |
Scorpio |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0510.00.00 |
305 |
Tô mộc |
Lõi gỗ |
Lignum Sappan |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
306 |
Tục đoạn |
Rễ |
Radix Dipsaci |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
307 |
Tử thạch |
Khoáng |
Magnetitum |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
2601.11.90 |
308 |
Tử thảo |
Rễ |
Radix Arnebiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
309 |
Tử uyển |
Rễ và thân rễ |
Radix et Rhizoma Asteris/ Radix et Rhizoma Asteris tatarici |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
310 |
Tỳ bà diệp |
Lá |
Folium Eriobotryae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
311 |
Tỳ giải |
Thân rễ |
Rhizoma Dioscoreae spongiosae/ Rhizoma Dioscoreae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
312 |
Thạch cao |
Khoáng |
Gypsum fibrosum |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
2520.10.00 |
313 |
Thạch hộc |
Thân |
Caulis Dendrobii/Herba Dendrobii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
314 |
Thạch lựu bì |
Vỏ quả |
Pericarpium Granati |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
315 |
Thạch quyết minh |
Vỏ bào ngư |
Concha Haliotidis |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
316 |
Thạch vĩ |
Lá |
Folium Pyrrosiae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
317 |
Thái tử sâm |
Rễ |
Radix Pseudostellariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
318 |
Thanh bì |
Vỏ quả |
Pericarpium Viride Citri reticulatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0814.00. 00 |
319 |
Thanh cao |
Phần trên mặt đất |
Herba Artemisiae annuae/Herba Artemisiae apiaceae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
320 |
Thanh cao hoa vàng |
Lá |
Folium Artemisiae annuae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
321 |
Thảo quyết minh |
Hạt |
Semen Cassiae/Semen Sennae torae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
322 |
Thăng ma |
Thân rễ |
Rhizoma Cimicifugae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
323 |
Thất diệp nhất chi hoa (Bảy lá một hoa, Trọng lâu) |
Thân rễ |
Rhizoma Paridis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
324 |
Thầu dầu |
Hạt |
Semen Ricinus commonis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
325 |
Thiên hoa phấn |
Rễ |
Radix Trichosanthis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
326 |
Thiên ma |
Thân rễ |
Rhizoma Gastrodiae/Rhizoma Gastrodiae elatae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
327 |
Thiên môn đông |
Rễ |
Radix Asparagi/Radix Asparagi cochinchinensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
328 |
Thiên niên kiện |
Thân rễ |
Rhizoma Homalomenae/ Rhizoma Hamalomenae occultae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
329 |
Thiên tiên tử |
Hạt |
Semen Hyoscyami |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
330 |
Thiên thảo |
Quả |
Fructus Anisomeles ovata |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
331 |
Thỏ ty tử |
Hạt |
Semen Cuscutae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
332 |
Thổ hoàng liên |
Thân rễ |
Rhizoma Thalictri foliolosi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
333 |
Thổ phục linh |
Thân rễ |
Rhizoma Smilacis glabrae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
334 |
Thổ tam thất |
Rễ |
Radix Gynura pseudochina |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
335 |
Thông đỏ |
Lá |
Folium Taxus wallichiana |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
336 |
Thông thảo |
Lõi thân |
Medulla Tetrapanacis/ Medulla Tetrapanacis papyriferi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
337 |
Thủy diệt |
Con |
Hirudo |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0308.90.40 |
338 |
Thuyền thoái |
Xác ve |
Periostracum Cicadae |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0510.00.00 |
339 |
Thương lục |
Rễ |
Radix Phytolaccae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
340 |
Thương nhĩ tử (Ké đầu ngựa) |
Quả |
Fructus Xanthii/Fructus Xanthii strumarii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền boặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
341 |
Thường sơn |
Rễ |
Radix Dichroa |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
342 |
Thương truật |
Thân rễ |
Rhizoma Atractylodis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
343 |
Thường xuân |
Lá |
Folium Hedera helix |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
344 |
Trạch tả |
Thân rễ |
Rhizoma Alismatis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
345 |
Trắc bách diệp |
Cành, lá |
Cacumen Platycladi |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
346 |
Trần bì |
Vỏ quả |
Pericarpium Citri reticulatae/ Pericarpium Citri reticulalae perenne |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0814.00.00 |
347 |
Trân châu |
Ngọc trai |
Margarita |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
348 |
Trân châu mẫu |
Ngọc trai |
Concha Margaritifera |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
349 |
Tri mẫu |
Thân rễ |
Rhizoma Anemarrhenae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
350 |
Trinh nữ hoàng cung |
Lá |
Folium Crini latifolii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
351 |
Trúc đào |
Lá |
Folium Nerium oleander |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
352 |
Trúc nhự |
Thân cành |
Caulis In taenias Bambusae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
353 |
Trư linh |
Thể nấm |
Polyporus |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
354 |
Trữ ma căn |
Rễ |
Radix Boehmeriae niveae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
355 |
Uy linh tiên |
Rễ và thân rễ |
Radix et Rhizoma Clematidis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
356 |
Vàng đắng |
Thân |
Caulis Coscinii fenestrati |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
357 |
Viễn chí |
Rễ |
Radix Polygalae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
358 |
Vọng cách |
Lá |
Folium Premnae corymbosae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
359 |
Vương bất lưu hành |
Hạt |
Semen Vaccariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
360 |
Xạ can |
Thân rễ |
Rhizoma Belamcandae/ Rhizoma Belamcandae chinensis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
361 |
Xạ hương |
Chất tiết ra trong túi thơm |
Moschus berezovski |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột hoặc dạng khác |
0510.00.00 |
362 |
Xà sảng |
Quả |
Fructus Cnidii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
363 |
Xa tiền tử |
Hạt |
Semen Plantaginis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211 90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
364 |
Xấu hổ (Trinh nữ) |
Rễ |
Radix Mimosa pudica |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
365 |
Xích thược |
Rễ |
Radix Paeoniae rubra/Radix Paeoniae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
366 |
Xuyên bối mẫu |
Thân hành |
Bulbus Fritillariae cirrhosae/Bulbus Fritillariae |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
367 |
Xuyên khung |
Thân rễ |
Rhizoma Chuanxiong/Rhizom a Ligustici wallichii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
368 |
Xuyên tâm liên |
Phần trên mặt đất |
Herba Andrographin/ Herba Andrographii |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
369 |
Xương bổ |
Thân rễ |
Rhizoma Acori |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
||||
370 |
Ý dĩ |
Hạt |
Semen Coicis |
dạng tươi hoặc khô, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.17 |
dạng đã cắt nghiền hoặc dạng bột |
1211.90.18 |
||||
dạng khác |
1211.90.19 |
DANH MỤC CÁC CHẤT CHIẾT XUẤT TỪ DƯỢC LIỆU, TINH DẦU LÀM
THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 6 năm 2024 của Bộ trưởng
Bộ Y tế)
STT |
Tên |
Tên khoa học |
Mã hàng hóa |
|
I. Cao chiết từ dược liệu |
||
1 |
Cao Cam thảo |
Extract Licorice |
1302.12.00 |
2 |
Cao đặc Actisô |
Extractum Cynarae spissum |
1302.19.90 |
3 |
Cao khô Actisô |
Extractum Cynarae siccus |
1302.19.90 |
4 |
Cao đặc Diệp hạ châu đắng |
Extractum Phyllanthi amari spissum |
1302.19.90 |
5 |
Cao khô Diệp hạ châu đắng |
Extractum Phyllanthi amari siccus |
1302.19.90 |
6 |
Cao đặc Đinh lăng |
Extractum Polysciacis fruticosae spissum |
1302.19.90 |
7 |
Cao đặc Ích mẫu |
Extractum Leonuri japonici spissum |
1302.19.90 |
8 |
Cao khô Chè dây |
Extractum Ampelopsis siccus |
1302.19.90 |
9 |
Cao khô Huyết giác |
Extractum Dracaenas siccus |
1302.19.90 |
10 |
Cao khô lá Bạch quả |
Extractum folii Ginkgo siccus |
1302.19.90 |
11 |
Cao đặc Kim tiền thảo |
Extractum Desmodii styracifolii spissum |
1302.19.90 |
12 |
Cao khô Kim tiền thảo |
Extractum Desmodii styracifolii siccus |
1302.19.90 |
13 |
Cao khô lá Thường xuân |
Extractum Folium Hederae helicis siccus |
1302.19.90 |
14 |
Cao khô Cát căn |
Extractum Puerariae lobatae siccus |
1302.19.90 |
15 |
Cao khô mật heo |
Extractum Fellis |
0510.00.00 |
|
II. Tinh dầu cất từ dược liệu |
||
1 |
Tinh dầu Bạc hà |
Aetheroleum Menthae arvensis |
3301.25.00 |
2 |
Tinh dầu Quế |
Aetheroleum Cinnamomi |
3301.29.70 |
3 |
Tinh dầu Gừng |
Aetheroleum Zingiberis |
3301.29.70 |
4 |
Tinh dầu Bạch dàn |
Aetheroleum Eucalypti |
3301.29.90 |
5 |
Tinh dầu Hồi |
Aetheroleum Anisi stellati |
3301.29.90 |
6 |
Tinh dầu Húng chanh |
Aetheroleum Pletranthi amboinici |
3301.29.90 |
7 |
Tinh dầu Hương nhu trắng |
Aetheroleum Ocimi gratissimi |
3301.29.90 |
8 |
Tinh dầu Long não |
Aetheroleum Cinnamomi camphorae |
3301.29.90 |
9 |
Tinh dầu Tràm |
Aetheroleum Cajuputi |
3301.29.90 |
10 |
Tinh dầu Đinh hương |
Aetheroleum CaryophylIi floris |
3301.29.50 |
DANH MỤC THUỐC CỔ TRUYỀN, THUỐC DƯỢC LIỆU XUẤT KHẨU, NHẬP
KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 6 năm 2024 của Bộ trưởng
Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Thành phần |
Dạng bào chế |
Mã hàng hóa |
1 |
Aifokid Syrup |
5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g |
Siro |
3004.90.59 |
2 |
Anbach Tablet |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
3 |
Atrosan |
cao chiết (dưới dạng cao chiết khô) từ rễ cây móng quỷ ((Harpagophytum procumbens D.C. và/hoặc H.zeyheri L. Decne. (1,5-3,0:1)) 480mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
4 |
Barokin |
Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 40mg; |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
5 |
Biangko |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
6 |
Bilobil Forte 80mg |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
7 |
Bilomag |
Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Ginkgonis extractum siccum raffnatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1)80 mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
8 |
Bioguide Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
9 |
Cebrex |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
10 |
Cebrex S |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
11 |
Cinneb Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
12 |
Circumax |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
13 |
Combitadin |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
14 |
Etexcanaris tablet |
Chiết xuất Cardus marianus |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
15 |
Etexporiway Tab. 80mg |
Cao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quả |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
16 |
Felogemin |
Ginkgo biloba leaf extract tương đương 9,6mg Ginkgo flavone glycosides |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
17 |
Galitop tab. |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén |
3004.90.98 |
18 |
Ganeurone |
Gao khô lá bạch quả 40 mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
19 |
Grabos Tablet |
Ginkgo biloba leaf extract 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
20 |
Gudia Tablet |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
21 |
Gikonrene |
Dịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg (tương đương với 9,6mg Ginkgoflavon glycoside toàn phần) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
22 |
Ginamin Tablets 40mg |
Ginkgo biloba extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
23 |
Ginamin Tablets 80mg |
Ginkgo biloba extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
24 |
Gincold |
Cao khô lá bạch quả 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
25 |
Ginkapra Tab |
Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
26 |
Ginkgo-Mexin Soft Capsule |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
27 |
Ginkobil |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo Flavon glycosides) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
28 |
Ginkobon Soft Capsule 80mg |
Cao lá bạch quả |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
29 |
GinkobonTab. 120mg |
Ginkgo biloba leaf extract 120mg |
Viên bao phim |
3004.90.98 |
30 |
Ginkogreen |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
31 |
Ginkogreen |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
32 |
Ginkomise Soft Capsule |
Ginkgo biloba extract |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
33 |
Ginkor Fort |
Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
34 |
Gintecin Film-coated tablets |
Cao Ginkgo biloba 40mg |
Viên bao phim |
3004.90.98 |
35 |
Gitako |
Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
36 |
Gilako |
Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
37 |
Heltobite |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
38 |
Hepitat Capsule |
Cao Cardus marianus |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
39 |
Hucefa |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
40 |
Hugomax Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
41 |
Huloba Tab. |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn phần) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
42 |
Huyết sái thông |
Panax notoginseng saponins |
Viên nén hòa tan |
3004.90.98 |
43 |
Ilko Tablet |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
44 |
Ivytus |
Cao khô lá cây Thường xuân Hederae helicis filii extractum siccum (tương đương 3,5mg Hederacoside C) 35mg /5ml; |
Sirô |
3004.90.59 |
45 |
Jeloton Tab |
Cao Ginkgo biloba 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
46 |
Kagiba Soft Capsule |
Ginkgo biloba leaf extract 120mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
47 |
Kaloba 20mg |
Cao khô rễ cây Pelargonium sidoides (tỷ lệ 1:8 - 10) 20mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
48 |
Keocintra |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg tổng ginkgo flavon glycosid) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
49 |
Koruskan |
Cao lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao film |
3004.90.98 |
50 |
Legalon 70 Protect Madaus |
Cao khô quả cây kế sữa (tương ứng 70mg Silymarin (DNPH)) (dung môi chiết: ethyl acetat) 86,5-93,35 mg |
Viên nang |
3004.90.98 |
51 |
Medoneuro-40 |
Ginkgo biloba extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
52 |
Pamus Tablet |
Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone Glycoside |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
53 |
PM Branin |
Cao khô Bacopa monnieri |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
54 |
PM Renem |
Ginkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
55 |
Prospan Cough Liquid |
Cao khô lá Thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/135mg/5ml |
Dung dịch uống |
3004.90.59 |
56 |
Prospan Cough Syrup |
Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/1700mg/100ml |
Siro |
3004.90.59 |
57 |
Philginkacin-F Tab. |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
58 |
Sedanxio |
Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnala L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
59 |
Selemone |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
60 |
Senratin |
Cao khô lá Ginkgo biloba, 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
61 |
Seoris |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
62 |
Seovigo |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
63 |
Skaparan Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
64 |
Skaparan Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
65 |
Tadenan 50mg |
Dịch chiết Pygeum africanum |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
66 |
Tanakan |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
67 |
Tanakan |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
68 |
Tebonin |
Cao khô từ lá Ginkgo biloba 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
69 |
Thiên sứ thanh phế |
Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg |
Viên hoàn giọt |
3004.90.98 |
70 |
Thống phong bảo |
Thương truật, hoàng bá, ngưu tất |
Viên hoàn cứng |
3004.90.98 |
71 |
Vasoclean Sol |
Cao lá bạch quả (tương đương 4,8mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 20mg |
Dung dịch uống |
3004.90.98 |
72 |
Venosan retard |
Cao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum) |
Viên nén bao phim phóng thích muộn |
3004.90.98 |
73 |
Vibtil |
Cao khô dát gỗ cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf) |
Viên nén bao |
3004.90.98 |
74 |
Viên nén bao phim YSP Gincare |
40mg Cao chiết Bạch quả (Ginkgo Biloba) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
75 |
Trita - Yba |
Công thức cho 1 gói 4 g hoàn cứng: Hoàng kỳ 0,38g; Bạch truật 0,38g; Đảng sâm 0,38g; Đương quy 0,25g; Trần bì 0,19g; Cam thảo 0,19g; Sài hồ 0,38g; Thăng ma 0,38g; Nhục thung dung 0,25g; Bá tử nhân 0,25g; Vừng đen 0,25g |
Viên hoàn cứng |
3004.90.98 |
76 |
Cảm xuyên hương plus |
Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Xuyên khung 12g; Bạch chỉ 14g; Hương phụ 12g; Quế chi 2g: Sinh khương 0,5g; Cam thảo bắc 0,5g. |
Siro |
3004.90.59 |
77 |
Cảm xuyên hương plus |
Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Xuyên khung 20g; Bạch chỉ 23,3g; Hương phụ 20g; Quế chi 3,3g; Sinh khương 0,83 g; Cam thảo bắc 0,83g. |
Siro |
3004.90.59 |
78 |
Đại tràng hoàn |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch truật 0,7g; Mộc hương 0,23g; Hoàng liên 0,12g; Đảng sâm 0,23g; Thần khúc 0,23g; Bạch linh 0,47g; Trần bì 0,47g; Sa nhân 0,23 g; Mạch nha 0,23g; Cam thảo 0,14g; Sơn tra 0,23g; Sơn dược 0,23g; Nhục đậu khấu 0,47g |
Viên hoàn cứng |
3004.90.98 |
79 |
Bổ tỳ |
Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11g; Bạch linh 6g; Cam thảo 10g; Thục địa 4g; Liên nhục 4g; Đại táo 4g; Gừng tươi 1g |
Siro |
3004.90.98 |
80 |
Bổ phế tiêu đờm |
Mỗi 125ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Sinh địa 9,6 g; Thục địa 9,6 g; Bách hợp 9,6 g; Mạch môn 6,4 g; Huyền sâm 6,4 g; Đương quy 6,4 g; Bạch thược 6,4 g; Cát cánh 6,4 g; Cam thảo 3,2 g; Tinh dầu bạc hà 0,046 g |
Siro |
3004.90.59 |
81 |
Hoàn an thai |
Mỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai (rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g; Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12g |
Viên hoàn cứng |
3004.90.98 |
82 |
Thuốc ho thảo dược |
Mỗi chai 100 ml chứa: Cát cánh 6g; Kinh giới 10g, Tử uyển 10g; Bách bộ 10g; Hạnh nhân 10g; Cam thảo 8g; Trần bì 8g; Mạch môn 10g |
Siro |
3004.90.59 |
83 |
Bổ huyết điều kinh |
Mỗi viên chứa: Xuyên khung 0,1g; Bạch thược 0,1g; Thục địa 0,2g; Phục linh 0,1g; Bạch truật 0,1g; Cam thảo 0,05g; Ích mẫu 0,3g; Đương quy 0,2g; Đảng sâm 0,1g. |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
84 |
Folitat dạ dày |
Mỗi viên nang cứng chứa: Lá khôi 160mg; Ô tặc cốt 120 mg; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Khổ sâm: 0,12g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Dạ cẩm: 0,12g; 24 mg cao khô tương đương dược liệu Cỏ hàn the: 0,12 g |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
85 |
Cholapan Viên mật nghệ |
Cao cồn nghệ 75 mg tương đương với 540,35 mg Nghệ; Trần bì 139 mg; Cao mật heo 60mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
86 |
Fengshi OPC Viên phong thấp |
Bột mịn mã tiền chế tương đương 0,7 mg Strychnin; Cao Hy thiêm 88mg tương đương với Hy thiêm 852mg; Cao Ngũ gia bì chân chim 18 mg tương đương với Ngũ gia bì chân chim 232mg; Cao Tam thất 10 mg tương đương với Tam thất 50mg. |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
87 |
Mimosa viên an thần |
Cao bình vôi 49,5mg tương đương với: Bình vôi 150 mg; Cao mimosa 242mg tương đương với: Lá sen 180mg; Lạc tiên 600mg; Lá vông nem 600mg; Trinh nữ 638mg. |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
88 |
POWERTONA 3G |
Cao nhân sâm 60% (kl/kl) 40 mg; Cao bạch quả 95% (kl/kl) 40 mg; Tinh dầu tỏi 10 mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
89 |
Bài thạch Danapha |
Cao khô Kim tiền thảo 90 mg tương đương với Kim tiền thảo 1000 mg; Cao khô hỗn hợp 230 mg tương đương với: Nhân trần 250 mg, Hoàng cầm 150 mg, Nghệ 250 mg, Binh lang 100 mg, Chỉ thực 100 mg, Hậu phác 100 mg, Bạch mao căn 500 mg; Mộc hương 100 mg; Đại hoàng 50 mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
90 |
VG-5 |
Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao khô Nhân trần (tương ứng 1820 mg Nhân trần) 130 mg; Cao khô Cỏ nhọ nồi (tương ứng với 350 mg Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao khô Râu bắp (tương ứng với 850 mg Râu bắp) 50 mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
91 |
An cung ngưu hoàng hoàn |
Ngưu hoàng 166,7 mg; Bột thủy ngưu giác cô đặc 333,3 mg; Xạ hương 41,7mg; Trân châu 83,3 mg; Chu sa 166,7 mg; Hùng hoàng 166,7 mg; Hoàng liên 166,7 mg; Hoàng cầm 166,7 mg; Chi tử 166,7 mg; Uất kim 166,7 mg; Băng phiến 41,7 mg |
Viên hoàn |
3004.90.98 |
92 |
Phong liễu tràng vị khang |
Mỗi gói cốm 8g chứa cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Ngưu nhĩ phong 20g; La liễu 10g |
Thuốc cốm |
3004.90.98 |
93 |
Neuroaid II MLC 901 |
Radix Astragali 800 mg; Radix Salviae miltiorrhizae 160 mg; Radix Paeoniae rubra 160 mg; Rhizoma Ligustici wallichii 160mg; Radix Angelicae sinensis 160 mg; Flos Carthami tinctorii 160 mg; Semen Pruni 160 mg; Radix Polygalae 160 mg; Rhizoma Acori tatarinowii 160 mg. |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
94 |
An cung ngưu hoàng hoàn (Angong Niuhuang Wan) |
Viên 3g hoàn mềm chứa: Ngưu hoàng 166,67mg; Thủy ngưu giác 333,33mg; Xạ hương 41,67mg; Trân châu 83,33 mg; Chu sa 166,67mg; Hùng hoàng 166,67mg; Hoàng liên 166,67mg; Hoàng cầm 166,67mg; Chi tử 166,67mg; Uất kim 166,67mg; Băng phiến 41,67mg. |
Viên hoàn mềm |
3004.90.98 |
DANH MỤC MỸ PHẨM XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Kèm theo Thông tư số: 09/2024/TT-BYT ngày 11 tháng 6 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
1 |
Kem, nhũ tương, sữa, gel hoặc dầu dùng trên da (tay, mặt, chân.....) |
|
|
- Kem và nước thơm dùng cho mặt và da |
3304.99.30 |
- Kem, nhũ tương, sữa (lotion), gel hoặc dầu dùng trên da giúp ngăn ngừa mụn trứng cá (trừ các thuốc trị mụn đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3304.99.20 |
|
- Kem, nhũ tương, sữa (lotion), gel dùng trên da để làm sạch (bằng cách rửa trôi) |
3401.30.00 3304.99.30 |
|
Nhũ tương, gel hoặc dầu dùng trên da khác để dưỡng da khác |
3304.99.90 |
|
2 |
Mặt nạ (chỉ trừ sản phẩm làm bong da nguồn gốc hóa học) |
3304.99.90 |
3 |
Các chất phủ màu (dạng lỏng, nhão, bột) |
|
- Loại dùng cho mắt |
3304.20.00 |
|
- Loại dùng cho môi |
3304.10.00 |
|
- Loại khác, dạng bột |
3304.91.00 |
|
- Loại khác, dạng lỏng, nhão |
3304.99.90 |
|
4 |
Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh |
3304.91.00 |
5 |
Xà phòng rửa tay, xà phòng khử mùi,... |
3401.20.99 |
- Loại đã được nén thành hình dạng nhất định (bánh, thanh,...) |
3401.11.40 3401.11.50 |
|
- Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt chứa xà phòng ở dạng lỏng, kem dùng làm sạch da, đã đóng gói bán lẻ |
3401.30.00 |
|
- Dạng khác |
3401.20.99 |
|
6 |
Nước hoa, nước thơm |
3303.00.00 |
7 |
Sản phẩm để tắm (muối, sữa, xà phòng, dầu, gel,….) |
3307.30.00 |
|
- Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt chứa hoặc không chứa xà phòng ở dạng lỏng, kem dùng làm sạch da, đã đóng gói bán lẻ |
3401.30.00 |
- Xà phòng tắm, loại đã được nén thành hình dạng nhất định (bánh, thanh,....) |
3401.11.40 3401.11.50 |
|
- Loại khác. |
3307.30.00 |
|
8 |
Sản phẩm làm rụng lông |
3307.90.40 |
9 |
Sản phẩm khử mùi và chống mùi (giảm mùi mồ hôi) |
3307.20.00 |
10
|
Sản phẩm chăm sóc tóc: |
|
- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc |
3305.90.00 |
|
- Sản phẩm uốn tóc, duỗi tóc |
3305.20.00 |
|
- Sản phẩm định dạng tóc (trừ loại tạo kiểu tóc tạm thời) |
3305.90.00 |
|
- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội) |
|
|
- - Dầu gội đầu có tinh chất chống nấm (trừ các loại dầu gội trị nấm đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3305.10.10 |
|
- - Dầu gội đầu, loại khác |
3305.10.90 |
|
- - Loại khác |
3305.90.00 |
|
- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu) |
3305.90.00 |
|
- Sản phẩm tạo kiểu tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc) |
|
|
- - Dạng keo xịt tóc |
3305.30.00 |
|
-- Loại khác |
3305.90.00 |
|
11 |
Sản phẩm dùng cho cạo râu hoặc sau khi cạo râu (kem, xà phòng, sữa,...) |
3307.10.00 |
12 |
Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt |
|
- Chế phẩm trang điểm mắt |
3304.20.00 |
|
- Chế phẩm trang điểm khác |
3304.99.90 |
|
- Khăn, giấy tẩy trang |
3307.90.30 |
|
- Loại khác dùng để tẩy trang mặt và mắt |
3304.99.90 |
|
13 |
Sản phẩm dùng cho môi |
|
- Chế phẩm trang điểm môi |
3304.10.00 |
|
- Tẩy trang môi |
3304.99.90 |
|
- Tẩy da chết môi |
3304.99.90 |
|
14 |
Sản phẩm chăm sóc răng và miệng |
|
|
- Dạng kem và bột để chăm sóc và bảo vệ răng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) |
3306.10.10 |
- Loại khác |
3306.10.90 |
|
15 |
Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân |
3304.30.00 |
16 |
Sản phẩm vệ sinh cơ quan sinh dục ngoài (trừ các loại thuốc chữa bệnh cơ quan sinh dục ngoài đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3401.30.00 |
17 |
Sản phẩm chống nắng |
3304.99.90 |
18 |
Sản phẩm làm sạm da mà không cần tắm nắng |
3304.99.90 |
19 |
Sản phẩm làm trắng da (trừ sản phẩm trang điểm) |
|
- Sản phẩm dưỡng trắng da |
3304.99.90 |
|
- Sản phẩm làm trắng da |
3401.30.00 |
|
20 |
Sản phẩm chống nhăn da |
3304.99.90 |
21 |
Sản phẩm khác |
Theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam |
Thông tư 09/2024/TT-BYT về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 09/2024/TT-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Đỗ Xuân Tuyên |
Ngày ban hành: | 11/06/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 09/2024/TT-BYT về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video