BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 06/2018/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 06 tháng 04 năm 2018 |
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Dược;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
1. Thông tư này ban hành Danh mục thuốc bao gồm: thuốc hóa dược, thuốc dược liệu, vắc xin, sinh phẩm; nguyên liệu làm thuốc là dược chất và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 26 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
2. Thông tư này không điều chỉnh đối với thuốc cổ truyền, nguyên liệu làm thuốc là dược liệu, tá dược, vỏ nang.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (sau đây viết chung là Danh mục), bao gồm:
1. Danh mục 1: Danh mục thuốc độc, nguyên liệu độc làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;
2. Danh mục 2: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất gây nghiện đã được xác định mã số hàng hóa;
3. Danh mục 3: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất hướng thần đã được xác định mã số hàng hóa;
4. Danh mục 4: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là tiền chất dùng làm thuốc đã được xác định mã số hàng hóa;
5. Danh mục 5: Danh mục thuốc, dược chất xuất khẩu, nhập khẩu thuộc Danh mục chất cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực đã được xác định mã số hàng hóa;
6. Danh mục 6: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là chất phóng xạ sử dụng trong ngành y tế đã được xác định mã số hàng hóa;
7. Danh mục 7: Danh mục nguyên liệu làm thuốc xuất khẩu, nhập khẩu là dược chất và bán thành phẩm đã được xác định mã số hàng hóa;
9. Danh mục 9: Danh mục thuốc dạng phối hợp xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa;
10. Danh mục 10: Danh mục mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa.
Điều 3. Quy định sử dụng danh mục
1. Nguyên tắc áp dụng danh mục:
a) Trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng.
b) Trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều được áp dụng.
c) Trường hợp liệt kê chi tiết đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đó mới được áp dụng.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là cơ sở để khai báo hải quan khi xuất khẩu, nhập khẩu tại Việt Nam.
3. Cá nhân, tổ chức khi xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm tại Việt Nam căn cứ vào danh mục ban hành kèm theo Thông tư này để khai hải quan.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số hàng hóa trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, căn cứ chức năng, nhiệm vụ theo lĩnh vực được phân công, Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế (Bộ Y tế) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét để thống nhất và quyết định mã số hàng hóa theo nguyên tắc quy định tại Khoản 4 Điều 19 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan để tạo điều kiện cho hàng hóa được thông quan thuận lợi, đồng thời đề xuất sửa đổi, bổ sung Danh mục.
4. Khi xuất khẩu, nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm chưa có trong Danh mục này, việc khai hải quan thực hiện theo các quy định khác của pháp luật hiện hành.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 5 năm 2018
2. Danh mục 1, Danh mục 2, Danh mục 3, Danh mục 4 và Danh mục 8 ban hành kèm theo Thông tư số 45/2016/TT-BYT ngày 20 tháng 12 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu tại Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi hết hiệu lực kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.
Trường hợp các văn bản được dẫn chiếu trong Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ thì áp dụng theo các văn bản đó.
Cục Quản lý Dược, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế, Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thực hiện Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị các đơn vị báo cáo về Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược) để xem xét, giải quyết./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC ĐỘC, NGUYÊN LIỆU ĐỘC LÀM THUỐC DÙNG CHO
NGƯỜI XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên bán thành phẩm |
Dạng dùng |
|||
1 |
Abirateron |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
2 |
Acid Valproic |
Các dạng |
2915. 90. |
90 |
3 |
Anastrozole |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
4 |
Arsenic Trioxide |
Các dạng |
2811. 29. |
90 |
5 |
Atracurium Besylate |
Các dạng |
2933. 49. |
90 |
6 |
Atropin sulfat |
Các dạng |
2939. 79. |
00 |
7 |
Azacitidin |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
8 |
Bicalutamide |
Các dạng |
2924. 29. |
90 |
9 |
Bleomycin |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
10 |
Bortezomib |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
11 |
Botulinum toxin |
Các dạng |
3002. 90. |
00 |
12 |
Bupivacain |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
13 |
Capecitabine |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
14 |
Carbamazepine |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
15 |
Carboplatin |
Các dạng |
2843. 90. |
00 |
16 |
Carmustin |
Các dạng |
2904. 20. |
90 |
17 |
Cetrorelix |
Các dạng |
2924. 29. |
90 |
18 |
Chlorambucil |
Các dạng |
2915. 60. |
00 |
19 |
Choriogonadotropine alfa |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
20 |
Cisplatin |
Các dạng |
2843. 90. |
00 |
21 |
Colistin |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
22 |
Cyclophosphamide |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
23 |
Cycloporine |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
24 |
Cytarabine |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
25 |
Dacarbazin |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
26 |
Dactinomycin |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
27 |
Daunorubicin |
Các dạng |
2941. 30. |
00 |
28 |
Degarelix |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
29 |
Desfluran |
Các dạng |
2909. 19. |
00 |
30 |
Dexmedetomidine |
Các dạng |
2933. 29. |
00 |
31 |
Docetaxel |
Các dạng |
2924. 29. |
90 |
32 |
Doxorubicine |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
33 |
Entecavir |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
34 |
Epirubicin |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
35 |
Erlotinib |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
36 |
Estradiol |
Các dạng |
2937. 23. |
00 |
37 |
Etoposide |
Các dạng |
2938. 90. |
00 |
38 |
Everolimus |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
39 |
Exemestan |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
40 |
Fludarabin |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
41 |
Fluorouracil (5-FU) |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
42 |
Flutamide |
Các dạng |
2924. 29. |
90 |
43 |
Fulvestrant |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
44 |
Ganciclovir |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
45 |
Ganirelix |
Các dạng |
2932. 99. |
90 |
46 |
Gefitinib |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
47 |
Gemcitabine |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
48 |
Goserelin |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
49 |
Halothane |
Các dạng |
2933. 79. |
00 |
50 |
Hydroxyurea |
Các dạng |
2928. 00. |
90 |
51 |
Ifosfamide |
Các dạng |
2934 99. |
90 |
52 |
Imatinib |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
53 |
Irinotecan |
Các dạng |
2939. 80. |
00 |
54 |
Isoflurane |
Các dạng |
2909. 19. |
00 |
55 |
Lenalidomid |
Các dạng |
2934. 91. |
00 |
56 |
Letrozole |
Các dạng |
2926. 90. |
00 |
57 |
Leuprorelin (Leuprolid) |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
58 |
Levobupivacain |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
59 |
Medroxy progesteron acetat |
Các dạng |
2937. 23. |
00 |
60 |
Menotropin |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
61 |
Mepivacaine |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
62 |
Mercaptopurin |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
63 |
Methotrexate |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
64 |
Methyltestosterone |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
65 |
Mitomycin C |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
66 |
Mitoxantrone |
Các dạng |
2922. 50. |
90 |
67 |
Mycophenolate |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
68 |
Neostigmin metylsulfat |
Các dạng |
2924. 29 |
90 |
69 |
Nilotinib |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
70 |
Octreotide |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
71 |
Oestrogens |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
72 |
Oxaliplatin |
Các dạng |
2843. 90. |
00 |
73 |
Oxcarbazepin |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
74 |
Oxytocin |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
75 |
Paclitaxel |
Các dạng |
2939. 19. |
00 |
76 |
Pamidronate sodium |
Các dạng |
2931. 90. |
90 |
77 |
Pancuronium bromid |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
78 |
Pazopanib |
Các dạng |
2935. 90. |
00 |
79 |
Pemetrexed |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
80 |
Pipercuronium |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
81 |
Procain hydroclorid |
Các dạng |
2922. 49. |
00 |
82 |
Progesterone |
Các dạng |
2937. 23. |
00 |
83 |
Propofol |
Các dạng |
2907. 19. |
00 |
84 |
Pyridostigmine bromid |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
85 |
Ribavirin |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
86 |
Rocuronium bromid |
Các dạng |
2934. 30. |
00 |
87 |
Ropivacaine |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
88 |
Sevoflurane |
Các dạng |
2909. 19. |
00 |
89 |
Sirolimus |
Các dạng |
2941. 90. |
00 |
90 |
Sorafenib |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
91 |
Sunitinib |
Các dạng |
2933. 79. |
00 |
92 |
Suxamethonium clorid |
Các dạng |
2923. 90. |
00 |
93 |
Tacrolimus |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
94 |
Talniflumate |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
95 |
Tamoxifen |
Các dạng |
2937. 23. |
00 |
96 |
Temozolomid |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
97 |
Testosterone |
Các dạng |
2937. 29. |
00 |
98 |
Thalidomid |
Các dạng |
2935. 90. |
00 |
99 |
Thiopental |
Các dạng |
2933. 59. |
90 |
100 |
Thiotepa |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
101 |
Thymosin Alpha 1 |
Các dạng |
2921. 45. |
00 |
102 |
Topotecan |
Các dạng |
2942. 00. |
00 |
103 |
Triptorelin |
Các dạng |
2937. 19. |
00 |
104 |
Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid) |
Các dạng |
2936. 21. |
00 |
105 |
Valganciclovir |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
106 |
Vecuronium bromide |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
107 |
Vinblastine |
Các dạng |
2939. 79. |
00 |
108 |
Vincristine |
Các dạng |
2939. 79. |
00 |
109 |
Vinorelbine |
Các dạng |
2939. 79. |
00 |
110 |
Zidovudine |
Các dạng |
2934. 99. |
90 |
111 |
Ziprasidon |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
II. Thuốc độc
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên thuốc |
Dạng dùng |
|||
1 |
Abirateron |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
2 |
Arsenic Trioxide |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
49 |
3 |
Dactinomycin |
Các dạng |
3004. 20. |
99 |
4 |
Daunorubicin |
Các dạng |
3004. 20. |
99 |
5 |
Bleomycin |
Các dạng |
3004. 20. |
39 |
6 |
Chorionic Gonadotropine |
Các dạng |
3004. 32. |
90 |
7 |
Estradiol |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
8 |
Dexmedetomidine |
Các dạng |
3004. 50. |
99 |
9 |
Capecitabine |
Các dạng |
3004 90. |
10 |
10 |
Fluorouracil |
Các dạng |
3004. 90. |
10 |
11 |
Flutamide |
Các dạng |
3004. 90. |
10 |
12 |
Gemcitabine |
Các dạng |
3004. 90. |
10 |
13 |
Goserelin |
Các dạng |
3004. 90. |
10 |
14 |
Carmustin |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
99 |
15 |
Chlorambucil |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
16 |
Colistin |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
99 |
17 |
Conjugated Oestrogens |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
18 |
Cisplatin |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
19 |
Cyclophosphamide |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
20 |
Docetaxel |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
21 |
Desfluran |
Khí hóa lỏng |
3004. 90. |
99 |
22 |
Dacarbazin |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
99 |
23 |
Doxorubicine |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
24 |
Epirubicin |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
25 |
Etoposide |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
26 |
Exemestan |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
27 |
Acid Valproic |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
28 |
Anastrozole |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
29 |
Atracurium Besylate |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
30 |
Atropin |
Các dạng |
3004. 49. |
70 |
31 |
Bicalutamide |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
32 |
Bupivacain |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
33 |
Carboplatin |
Các dạng |
3004 90. |
99 |
34 |
Cetrorelix |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
35 |
Cyclosporine |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
36 |
Cytarabine |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
37 |
Everolimus |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
38 |
Entecavir |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
39 |
Ganciclovir |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
40 |
Gefinitib |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
41 |
Ganirelix |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
42 |
Lenalidomid |
Uống: các dạng |
3004. 90 |
99 |
43 |
Hydroxyurea |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
10 |
44 |
Halothane |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
45 |
Bortezomib |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
46 |
Botulinum Toxin Type A for Therapy |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
47 |
Erlotinib |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
48 |
Fulvestrant |
Tiêm: các dạng |
3004. 90. |
99 |
49 |
Fludarabin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
50 |
degareli |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
51 |
Testosterone |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
52 |
Triptorelin |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
53 |
Temozolomid |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
54 |
Temozolomid |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
55 |
Sevofluranc |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
56 |
Talniflumate |
Các dạng |
3004. 90. |
59 |
57 |
Pazopanib |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
58 |
Sunitinib |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
59 |
Sunitinib |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
60 |
Thymosin Alpha 1 |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
61 |
Ribavirin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
62 |
Rocuronium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
63 |
Sirolimus |
Các dạng |
3004. 90 |
99 |
64 |
Suxamethonium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
65 |
Thalidomid |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
66 |
Tacrolimus |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
67 |
Tritenoin (All-Trans Retinoic acid) |
Uống: các dạng |
3004. 90. |
99 |
68 |
Tamoxifen |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
69 |
Tamoxifen |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
70 |
Thiopental |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
71 |
Sorafenib |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
72 |
Sorafenib |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
73 |
Thiotepa |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
74 |
Ropivacaine |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
75 |
Valganciclovir |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
76 |
Vecuronium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
77 |
Vinblastine |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
78 |
Vinblastine |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
79 |
Vincristine |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
80 |
Vincristine |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
81 |
Vinorelbine |
miếng thẩm thấu |
3004. 90. |
10 |
82 |
Vinorelbine |
Các dạng khác |
3004. 90. |
89 |
83 |
Zidovudine |
Các dạng |
3004. 90. |
82 |
84 |
Ziprasidon |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
85 |
Topotecan |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
86 |
Ifosfamide |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
87 |
Imatinib |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
88 |
Irinotecan |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
89 |
Isoflurane |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
90 |
Letrozole |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
91 |
Leuprorelin acetate |
Các dạng |
3004. 32. |
90 |
92 |
Levobupivacain |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
93 |
Medroxyprogesterone |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
94 |
Menotropin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
95 |
Mepivacaine |
Các dạng |
3004. 90. |
49 |
96 |
Mercaptopurin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
97 |
Methotrexate |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
98 |
Methyltestosterone |
Các dạng |
3004. 32. |
90 |
99 |
Mitomycin C |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
100 |
Mitoxantrone |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
101 |
Neostigmin |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
102 |
Nilotinib |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
103 |
Octreotide |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
104 |
Oxaliplatin |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
105 |
Oxcarbazepine |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
106 |
Oxytocin |
Các dạng |
3004. 39. |
0 |
107 |
Paclitaxel |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
108 |
Pamidronate |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
109 |
Pancuronium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
110 |
Pemetrexed |
Các dạng |
3004. 90. |
89 |
111 |
Pipecuronium |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
112 |
Procain |
Các dạng |
3004. 90. |
41 |
113 |
Progesterone |
Các dạng |
3004. 32 |
90 |
114 |
Propofol |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
115 |
Pyridostigmine |
Các dạng |
3004. 90. |
99 |
* Danh Mục này bao gồm cả các muối của các chất ghi trong Bảng này, khi các muối đó có thể hình thành và tồn tại./.
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ
DƯỢC CHẤT GÂY NGHIỆN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
TT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên hàng hóa |
Dạng dùng |
|||
1 |
ACETYLDIHYDROCODEIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
2 |
ALFENTANIL |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
3 |
ALPHAPRODINE |
Các dạng |
2915. 50. |
00 |
4 |
ANILERIDINE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
5 |
BEZITRAMIDE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
6 |
BUTORPHANOL |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
7 |
CIRAMADOL |
Các dạng |
2922. 50. |
90 |
8 |
COCAINE |
Các dạng |
2939. 71. |
00 |
9 |
CODEINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
10 |
DEXTROMORAMIDE |
Các dạng |
2934. 91. |
00 |
11 |
DEZOCIN |
Các dạng |
2922. 29. |
00 |
12 |
DIFENOXIN |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
13 |
DIHYDROCODEIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
14 |
DIPHENOXYLATE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
15 |
DIPIPANONE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
16 |
DROTEBANOL |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
17 |
ETHYL MORPHIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
18 |
FENTANYL |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
19 |
HYDROMORPHONE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
20 |
KETOBEMIDON |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
21 |
LEVOMETHADON |
Các dạng |
2922. 39. |
00 |
22 |
LEVORPHANOL |
Các dạng |
2933. 41. |
00 |
23 |
MEPTAZINOL |
Các dạng |
2933. 99. |
00 |
24 |
METHADONE |
Các dạng |
2922. 31. |
00 |
25 |
MORPHINE |
Các dạng |
2939 11. |
90 |
26 |
MYROPHINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
27 |
NALBUPHIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
28 |
NICOCODINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
29 |
NICODICODINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
30 |
NICOMORPHINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
31 |
NORCODEINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
32 |
OXYCODONE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
33 |
OXYMORPHONE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
34 |
PETHIDINE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
35 |
PHENAZOCINE |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
36 |
PHOLCODIN |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
37 |
PIRITRAMIDE |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
38 |
PROPIRAM |
Các dạng |
2933. 33. |
00 |
39 |
REMIFENTANIL |
Các dạng |
2933. 39. |
90 |
40 |
SUFENTANIL |
Các dạng |
2934. 91. |
00 |
41 |
THEBACON |
Các dạng |
2939. 11. |
90 |
42 |
TONAZOCIN MESYLAT |
Các dạng |
2933. 99. |
90 |
43 |
TRAMADOL |
Các dạng |
2922. 50. |
90 |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ
DƯỢC CHẤT HƯỚNG THẦN ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
TT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
||
1 |
ALLOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
2 |
ALPRAZOLAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
3 |
AMFEPRAMONE (Diethylpropion) |
Các dạng |
2922. 31. 00 |
4 |
AMINOREX |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
5 |
AMOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
6 |
BARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
7 |
BENZFETAMINE (Benzphetamine) |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
8 |
BROMAZEPAM |
Các dạng |
2933. 33. 00 |
9 |
BROTIZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
10 |
BUPRENORPHINE |
Các dạng |
2939. 11. 90 |
11 |
BUTALBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
12 |
BUTOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
13 |
CAMAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
14 |
CHLODIAZEPOXID |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
15 |
CATHINE ((+)-norpseudo ephedrine) |
Các dạng |
2939.43. 00 |
16 |
CLOBAZAM |
Các dạng |
2933. 72. 00 |
17 |
CLONAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
18 |
CLORAZEPATE |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
19 |
CLOTIAZEPAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
20 |
CLOXAZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
21 |
DELORAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
22 |
DIAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
23 |
ESTAZOLAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
24 |
ETHCHLORVYNOL |
Các dạng |
2905. 51. 00 |
25 |
ETHINAMATE |
Các dạng |
2924. 24. 00 |
26 |
ETHYLLOFLAZEPATE |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
27 |
ETILAMFETAMINE (N - ethylamphetamine) |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
28 |
FENCAMFAMIN |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
29 |
FENPROPOREX |
Các dạng |
2926. 30. 00 |
30 |
FLUDIAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
31 |
FLUNITRAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
32 |
FLURAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
33 |
GLUTETHIMID |
Các dạng |
2925. 12. 00 |
34 |
HALAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
35 |
HALOXAZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
36 |
KETAZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
37 |
KETAMIN |
Các dạng |
2922. 39. 00 |
38 |
LEFETAMIN (SPA) |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
39 |
LISDEXAMFETAMINE |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
40 |
LOPRAZOLAM |
Các dạng |
2933. 55. 00 |
41 |
LORAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
42 |
LORMETAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
43 |
MAZINDOL |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
44 |
MEDAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
45 |
MEFENOREX |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
46 |
MEPROBAMAT |
Các dạng |
2924. 11. 00 |
47 |
MESOCARB |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
48 |
METHYLPHENIDATE |
Các dạng |
2933. 33. 00 |
49 |
METHYLPHENO-BARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
50 |
METHYPRYLON |
Các dạng |
2933. 72. 00 |
51 |
MIDAZOLAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
52 |
NIMETAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
53 |
NITRAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
54 |
NORDAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
55 |
OXAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
56 |
OXAZOLAM |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
57 |
PENTAZOCIN |
Các dạng |
2933. 33. 00 |
58 |
PENTOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
59 |
PHENDIMETRAZIN |
Các dạng |
2934. 91. 00 |
60 |
PHENOBARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
61 |
PHENTERMIN |
Các dạng |
2921. 46. 00 |
62 |
PINAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
63 |
PRAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
64 |
PYROVALERONE |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
65 |
SECBUTABARBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
66 |
TEMAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
67 |
TETRAZEPAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
68 |
TRIAZOLAM |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
69 |
VINYLBITAL |
Các dạng |
2933. 53. 00 |
70 |
ZOLPIDEM |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ
TIỀN CHẤT DÙNG LÀM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu |
Dạng dùng |
||
1 |
EPHEDRINE |
Các dạng |
2939. 41. 00 |
2 |
N-ETHYLEPHEDRIN |
Các dạng |
2939. 42. 00 |
3 |
N-METHYLEPHEDRIN/ METHYLEPHEDRIN/ DL- METHYLEPHEDRIN |
Các dạng |
2939. 49. 90 |
4 |
PSEUDOEPHEDRINE |
Các dạng |
2939. 42. 00 |
5 |
ERGOMETRINE |
Các dạng |
2939. 61. 00 |
6 |
ERGOTAMINE |
Các dạng |
2939. 62. 00 |
7 |
N-ETHYLPSEUDOEPHEDRIN |
Các dạng |
2939. 49. 90 |
8 |
N-METHYLPSEUDOEPHEDRIN |
Các dạng |
2939. 49. 90 |
DANH MỤC THUỐC, DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU THUỘC
DANH MỤC CHẤT CẤM SỬ DỤNG TRONG MỘT SỐ NGÀNH, LĨNH VỰC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ
HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
I. DANH MỤC DƯỢC CHẤT
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên dược chất |
Dạng dùng |
||
1 |
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone) |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
2 |
Amifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
3 |
Azathioprine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
4 |
Bacitracin Zn |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
5 |
Balofloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
6 |
Benznidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
7 |
Besifloxacin |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
8 |
Bleomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
9 |
Carbuterol |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
10 |
Chloramphenicol |
Các dạng |
2941. 40. 00 |
11 |
Chloroform |
Các dạng |
2933. 13. 00 |
12 |
Chlorpromazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
13 |
Ciprofloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 90 |
14 |
Colchicine |
Các dạng |
2939. 80. 00 |
15 |
Dalbavancin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
16 |
Dapsone |
Các dạng |
2921. 59. 00 |
17 |
Diethylstilbestrol (DES) |
Các dạng |
2907. 29. 90 |
18 |
Enoxacin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
19 |
Fenoterol |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
20 |
Fleroxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
21 |
Furazidin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
22 |
Furazolidon |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
23 |
Garenoxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
24 |
Gatifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
25 |
Gemifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
26 |
Isoxsuprine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
27 |
Levofloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
28 |
Lomefloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
29 |
Methyl-testosterone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
30 |
Metronidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
31 |
Moxifloxacin |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
32 |
Nadifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
33 |
Nifuratel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
34 |
Nifuroxime |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
35 |
Nifurtimox |
Các dạng |
2934. 99. 00 |
36 |
Nifurtoinol |
Các dạng |
2934. 99. 00 |
37 |
Nimorazole |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
38 |
Nitrofurantoin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
39 |
Nitrofurazone |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
40 |
Norfloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
41 |
Norvancomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
42 |
Ofloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
43 |
Oritavancin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
44 |
Ornidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
45 |
Pazufloxacin |
Các dạng |
2934. 99. 00 |
46 |
Pefloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
47 |
Prulifloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
48 |
Ramoplanin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
49 |
Rufloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
50 |
Salbutamol |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
51 |
Secnidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
52 |
Sitafloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
53 |
Sparfloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
54 |
Teicoplanin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
55 |
Terbutaline |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
56 |
Tinidazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
57 |
Tosufloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
58 |
Trovafloxacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
59 |
Vancomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
II. DANH MỤC THUỐC
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên thuốc |
Dạng dùng |
||
1 |
19 Nor-testosterone (tên gọi khác là Nandrolone) |
Các dạng |
3004 39. 00 |
2 |
Amifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
3 |
Azathioprine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
4 |
Bacitracin Zn |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
5 |
Balofloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
6 |
Benznidazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
7 |
Besifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
8 |
Bleomycin |
Các dạng |
3004. 20. 39 |
9 |
Carbuterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
10 |
Chloramphenicol |
Các dạng |
3004. 20. 71 |
11 |
Chloroform |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
12 |
Chlorpromazine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
13 |
Ciprofloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
14 |
Colchicine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
15 |
Dalbavancin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
16 |
Dapsone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
17 |
Diethylstilbestrol (DES) |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
18 |
Enoxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
19 |
Fenoterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
20 |
Fleroxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
21 |
Furazidin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
22 |
Furazolidon |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
23 |
Garenoxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
24 |
Gatifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
25 |
Gemifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
26 |
Isoxsuprine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
27 |
Levofloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
28 |
Lomefloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
29 |
Methyl-testosterone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
30 |
Metronidazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
31 |
Moxifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
32 |
Nadifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
33 |
Nifuratel |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
34 |
Nifuroxime |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
35 |
Nifurtimox |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
36 |
Nifurtoinol |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
37 |
Nimorazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
38 |
Nitrofurantoin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
39 |
Nitrofurazone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
40 |
Norfloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
41 |
Norvancomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
42 |
Ofloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
43 |
Oritavancin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
44 |
Ornidazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
45 |
Pazufloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
46 |
Pefloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
47 |
Prulifloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
48 |
Ramoplanin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
49 |
Rufloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
50 |
Salbutamol |
Các dạng |
3004. 90. 93 |
51 |
Secnidazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
52 |
Sitafloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
53 |
Sparfloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
54 |
Teicoplanin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
55 |
Terbutaline |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
56 |
Tinidazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
57 |
Tosufloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
58 |
Trovafloxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
59 |
Vancomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ
CHẤT PHÓNG XẠ SỬ DỤNG TRONG NGÀNH Y TẾ ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
TT |
Tên thuốc phóng xạ (*) |
Mã HS |
||
1 |
Carbon 11 (C-11) |
2844 |
|
|
2 |
Carbon - 14 |
2844 |
|
|
3 |
Carbon -14 urea |
2844 |
|
|
4 |
Cesium 137 (Cesi-137) |
2844 |
|
|
5 |
Chromium 51 (Cr-51) |
2844 |
|
|
6 |
Coban 57 (Co-57) |
2844 |
|
|
7 |
Coban 58 |
2844 |
|
|
8 |
Coban 60 (Co-60) |
2844 |
|
|
9 |
Dysprosium-165 |
2844 |
|
|
10 |
Erbium-169 |
2844 |
|
|
11 |
Fluorine -18 |
2844 |
|
|
12 |
Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA) |
2844 |
|
|
13 |
Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) |
2844 |
|
|
14 |
Fluorine -18 florbetapir |
2844 |
|
|
15 |
Fluorine -18 florbetaben |
2844 |
|
|
16 |
Fluorine-18 sodium fluoride |
2844 |
|
|
17 |
Fluorine - 18 flutemetamol |
2844 |
|
|
18 |
Gallium 67 (Ga-67) |
2844 |
|
|
19 |
Gallium citrate 67 (Ga-67) |
2844 |
|
|
20 |
Holmium 166 (Ho-166) |
2844 |
|
|
21 |
Indium-111 |
2844 |
|
|
22 |
Indiumclorid 111 (In-111) |
2844 |
|
|
23 |
Indium-111 capromabpendetide |
2844 |
|
|
24 |
Indium - 111 pentetate |
2844 |
|
|
25 |
Indium-111 pentetreotide |
2844 |
|
|
26 |
Indium-113m |
2844 |
|
|
27 |
Iodine 123 (I-123) |
2844 |
|
|
28 |
Iodine I-123 iobenguane |
2844 |
|
|
29 |
Iodine I-123 ioflupane |
2844 |
|
|
30 |
Iodine I-123 sodium iodide |
2844 |
|
|
31 |
Iodine I-124 |
2844 |
|
|
32 |
Iode 125 (I-125) |
2844 |
|
|
33 |
Iodine I-125 human serum albumin |
2844 |
|
|
34 |
Iodine I-125 iothalamate |
2844 |
|
|
35 |
lodel31 (I-131) |
2844 |
|
|
36 |
Iodine I-131 human serum albumin |
2844 |
|
|
37 |
Iodine I-131 sodium iodide |
2844 |
|
|
38 |
Iodomethyl 19 Norcholesterol |
2844 |
|
|
39 |
Iridium 192 (Ir-192) |
2844 |
|
|
40 |
Iron-59 |
2844 |
|
|
41 |
Keo vàng 198 (Au-198 Colloid) |
2844 |
|
|
42 |
Krypton-81m |
2844 |
|
|
43 |
Lipiodol I-131 |
2844 |
|
|
44 |
Lutetium-177 |
2844 |
|
|
45 |
Molybdenum [Mo-99 generator]/Technetium [99mTc] |
2844 |
|
|
46 |
Nitrogen 13-amonia |
2844 |
|
|
47 |
Octreotide Indium-111 |
2844 |
|
|
48 |
Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131) |
2844 |
|
|
49 |
Oxygen-15 |
2844 |
|
|
50 |
Phospho 32 (P-32) |
2844 |
|
|
51 |
Phospho 32 (P-32)-Silicon |
2844 |
|
|
52 |
Phosphorus -32 |
2844 |
|
|
53 |
Radium-223 dichloride |
2844 |
|
|
54 |
Rhenium-186 |
2844 |
|
|
55 |
Rhennium 188 (Re-188) |
2844 |
|
|
56 |
Rose Bengal I-131 |
2844 |
|
|
57 |
Rubidium-81 |
2844 |
|
|
58 |
Rubidium-82 chloride |
2844 |
|
|
59 |
Samarium 153 (Sm-153) |
2844 |
|
|
60 |
Samarium 153 lexidronam |
2844 |
|
|
61 |
Selenium-75 |
2844 |
|
|
62 |
Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile) |
2844 |
|
|
63 |
Strontrium 89 (Sr-89) |
2844 |
|
|
64 |
Strontrium 89 chloride |
2844 |
|
|
65 |
Technetium 99m (Tc-99m) |
2844 |
|
|
66 |
Tin-113 |
2844 |
|
|
67 |
Thallium 201 (Tl-201) |
2844 |
|
|
68 |
Thallium 201 chloride |
2844 |
|
|
69 |
Tritium (3H) Tungsten-188 |
2844 |
|
|
70 |
Urea (NH2 14CoNH2) |
2844 |
|
|
71 |
Xenon-131m |
2844 |
|
|
72 |
Xenon -133 |
2844 |
|
|
73 |
Xenon -133 gas |
2844 |
|
|
74 |
Xenon -133m |
2844 |
|
|
75 |
Ytrium 90 (Y-90) |
2844 |
|
|
76 |
Ytrium 90 chloride |
2844 |
|
|
77 |
Ytrium 90 ibritumomabtiuxetan |
2844 |
|
|
78 |
Ytterbium-169 |
2844 |
|
|
79 |
Ge-68/Ga-68 |
2844 |
|
|
* Áp dụng tất cả nồng độ hàm lượng, dạng dùng
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU LÀ
DƯỢC CHẤT VÀ BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
|
Tên nguyên liệu, bán thành phẩm |
Dạng dùng |
||
1 |
2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol |
Các dạng |
2906. 29. 00 |
2 |
Abacavir |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
3 |
Acarbose |
|
2932. 99. 90 |
4 |
Acebutolol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
5 |
Aceclofenac |
Các dạng |
2922. 49. 00 |
6 |
Acemetacin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
7 |
Acepifyline |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
8 |
Acetazolamid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
9 |
Acetyl - L - carnitine |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
11 |
Acetylcholine |
Các dạng |
2923. 10. 00 |
12 |
Acetylleucin |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
13 |
Acetylspiramycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
14 |
Acid 5 - Aminosaicylic |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
15 |
Acid acetyl salicylic |
Các dạng |
2918. 22. 00 |
16 |
Acid Aminocaproic |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
17 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
2917. 13. 00 |
18 |
Acid boric |
Các dạng |
2810. 00. 00 |
19 |
Acid Folic |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
20 |
Acid Folinic |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
21 |
Acid Fusidic |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
22 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
23 |
Acid lipoic (thioctic) |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
24 |
Acid Nalidixic |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
25 |
Acid Nicotinic |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
26 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
2918. 21. 00 |
27 |
Acid Sorbic |
Các dạng |
2916. 19. 00 |
28 |
Acid Thiazoldin Carboxylic |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
29 |
Acid Tiaprofenic |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
30 |
Acid Tranexamic |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
31 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
2918. 19. 00 |
32 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
33 |
Acrivastine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
34 |
Activated charcoal (than hoạt tính) |
Các dạng |
3802. 10. 00 |
35 |
Acyclovir |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
36 |
Adalimumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
37 |
Adefovir dipivoxil |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
38 |
Adenosine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
39 |
Adpalene |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
40 |
Adrenalin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
41 |
Aescin |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
42 |
Agomelatine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
43 |
Albendazole |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
44 |
Alcol polivinyl |
Các dạng |
3905. 30. 90 |
45 |
Alendronate |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
46 |
Alfacalcidol |
Các dạng |
2936. 90. 00 |
47 |
Alfuzosin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
48 |
Alginic acid |
Các dạng |
3913. 10. 00 |
49 |
Alibendol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
50 |
Alimemazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
51 |
Aliskiren |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
52 |
Allopurinol |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
53 |
Allylestrenol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
54 |
Almagate |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
55 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
56 |
Aluminium phosphate |
Các dạng |
2835. 29. 90 |
57 |
Aluminium Hydroxyd |
Các dạng |
2818. 30. 0 |
58 |
Alverine |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
59 |
Ambroxol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
60 |
Amifostine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
61 |
Amikacin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
62 |
Aminazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
63 |
Aminophylline |
Các dạng |
2939. 59. 00 |
64 |
Aminosalicylate natri |
Các dạng |
2918. 23. 00 |
65 |
Amiodarone |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
66 |
Amisulpride |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
67 |
Amlodipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
68 |
Amorolfin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
69 |
Amoxicilin, acid clavulanic |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
70 |
Amoxycillin |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
71 |
Amphotericin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
72 |
Ampicillin |
Các dạng |
2941. 10. 20 |
73 |
Amtriptyline |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
74 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
2917. 35. 00 |
75 |
Aprotinin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
76 |
Arginine |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
77 |
Artemether |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
78 |
Artemisinin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
79 |
Artesunat |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
80 |
Aspartame |
Các dạng |
2924. 29. 10 |
81 |
Aspartate |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
82 |
Aspirin |
Các dạng |
2918. 22. 00 |
83 |
Atenolol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
84 |
Atovastatin |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
85 |
Attapulgite |
Các dạng |
2508. 40. 90 |
86 |
Azapentacen |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
87 |
Azapentacen Natri Polysulfonat |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
88 |
Azelastine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
89 |
Azithromycin |
Các dạng |
2941. 50. 00 |
90 |
Bạc Sulphadiazine |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
91 |
Bacillus clausii |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
92 |
Bacillus polyfermenticus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
93 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
94 |
Baclofen |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
95 |
Bambuterol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
96 |
Bari sulfat |
Các dạng |
2833. 27. 00 |
97 |
Basiliximab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
98 |
Beclomethasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
99 |
Benazepril |
Các dạng |
2939 80. 00 |
100 |
Benfluorex |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
101 |
Benfotiamin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
102 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3402. 12. 00 |
103 |
Benzathine Penicillin G |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
104 |
Benzbromarone |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
105 |
Benzocain |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
106 |
Benzonatate |
Các dạng |
3402. 13. 90 |
107 |
Benzoyl Peroxice |
Các dạng |
2916. 32. 00 |
108 |
Benzyl benzoat |
Các dạng |
2916. 31. 00 |
109 |
Berberin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
110 |
Betahistine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
111 |
Betamethasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
112 |
Betaxolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
113 |
Bevacizumab |
Các dạng |
3002. 19. 00 |
114 |
Bezafibrate |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
115 |
Bicyclol |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
116 |
Bifidobacterium longum |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
117 |
Bilucamide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
118 |
Bisacodyl |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
119 |
Bismuth subcitrat |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
120 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
2918. 23. 00 |
121 |
Bisoprolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
122 |
Bitmut citrat |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
123 |
Bivalirudin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
124 |
Boldine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
125 |
Bosentan |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
126 |
Bovine lung surfactant |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
127 |
Brimonidine tartrate |
Các dạng |
2918. 13. 00 |
128 |
Brinzolamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
129 |
Brivudin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
130 |
Bromhexine |
Các dạng |
2921. 59. 00 |
131 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
132 |
Brompheniramine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
133 |
Budesonide |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
134 |
Buflomedil |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
135 |
Buscolysin |
Các dạng |
2939. 80. 00 |
136 |
Butamirat |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
137 |
Butenafine HCl |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
138 |
Butoconazole nitrate |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
139 |
Cafein |
Các dạng |
2939. 30. 00 |
140 |
Calci bromid |
Các dạng |
2827. 59. 00 |
141 |
Calci carbonate |
Các dạng |
2836. 50. 90 |
142 |
Calci Dobesilate monohydrate |
Các dạng |
2908. 99. 00 |
143 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
144 |
Calci gluconat |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
145 |
Calci hydrophosphat |
Các dạng |
2835. 26. 00 |
146 |
Calci lactat |
Các dạng |
2918. 11. 00 |
147 |
Calci phosphat |
Các dạng |
2835. 26. 00 |
148 |
Calci polystyrene sulfonate |
Các dạng |
2908. 99. 00 |
149 |
Calcifediol |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
150 |
Calcipotriol |
Các dạng |
2936. 90. 00 |
151 |
Calcitonin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
152 |
Calcitriol |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
153 |
Calcium folinat |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
154 |
Candesartan |
Các dạng |
2939. 20. 90 |
155 |
Captopril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
156 |
Carbazochrome sodium sulfonate |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
157 |
Carbimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
158 |
Carbocysteine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
159 |
Carbomer |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
160 |
Carbonyl Iron |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
161 |
Carboxymethyl cellulose sodium |
Các dạng |
3912. 31. 00 |
162 |
Carisoprodol |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
163 |
Caroverin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
164 |
Carvedilol |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
165 |
Casein thủy phân |
Các dạng |
3501. 10. 00 |
166 |
Catalase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
167 |
Cefaclor |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
168 |
Cefadroxil |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
169 |
Cefalexin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
170 |
Cefalotin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
171 |
Cefamandole |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
172 |
Cefatrizine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
173 |
Cefazedone |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
174 |
Cefazolin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
175 |
Cefazoline |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
176 |
Cefdinir |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
177 |
Cefditoren Pivoxil |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
178 |
Cefepime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
179 |
Cefetamet Pivoxil |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
180 |
Cefixime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
181 |
Cefmetazol |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
182 |
Cefminox |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
183 |
Cefoperazone |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
184 |
Cefotaxim |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
185 |
Cefotetan |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
186 |
Cefotiam |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
187 |
Cefoxitin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
188 |
Cefpodoxime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
189 |
Cefradine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
190 |
Ceftazidime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
191 |
Ceftezol |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
192 |
Ceftibuten |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
193 |
Ceftizoxim |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
194 |
Ceftriaxone |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
195 |
Cefuroxime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
196 |
Celecoxib |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
197 |
Cephalothin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
198 |
Cerebrolysin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
199 |
Cetirizine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
200 |
Chitosan |
Các dạng |
2932 99. 90 |
201 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
2925 29. 00 |
202 |
Chlorphenesin Carbamate |
Các dạng |
2924 29. 90 |
203 |
Chlorpheniramin |
Các dạng |
2933. 39. 10 |
204 |
Chlorphenoxamine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
205 |
Chlorpropamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
206 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
2923. 10. 00 |
207 |
Cholin Fericitrat |
Các dạng |
2923. 10. 00 |
208 |
Choline bitartrate |
Các dạng |
2923. 10. 00 |
209 |
Chondroitin |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
210 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
211 |
Ciclopirox |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
212 |
Ciclopiroxolamine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
213 |
Cilnidipin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
214 |
Cilostazol |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
215 |
Cimetidine |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
216 |
Cinnarizine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
217 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
218 |
Cis (2) - Flupentixol decanoat |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
219 |
Cisapride |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
220 |
Citalopram |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
221 |
Citicoline |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
222 |
Citrat Natri |
Các dạng |
2918. 15 10 |
223 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
2917. 19 00 |
224 |
Clarithromycine |
Các dạng |
2941. 50. 00 |
225 |
Clindamycin |
Các dạng |
2933. 72. 00 |
226 |
Clindamycine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
227 |
Clobetasol |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
228 |
Clodronate |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
229 |
Clomiphene |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
230 |
Clomipramine HCl |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
231 |
Clopidogrel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
232 |
Cloromycetin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
233 |
Cloroquin |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
234 |
Clorpromazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
235 |
Clostridium botilinum type A |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
236 |
Clotrimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
237 |
Cloxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
238 |
Clozapin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
239 |
Cobanamide |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
240 |
Cod liver oil |
Các dạng |
1504. 10. 90 |
241 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
2914. 62. 00 |
242 |
Corifollitropin alfa |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
243 |
Cromoglycate |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
244 |
Cromolyn |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
245 |
Crotamiton |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
246 |
Cyanocobalamin |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
247 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
248 |
Cyproterone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
249 |
Daclizumab |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
250 |
D-alpha-tocopheryl acetat |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
251 |
Danazol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
252 |
Daptomycin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
253 |
Deferasirox |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
254 |
Deferiprone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
255 |
Deflazacor |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
256 |
Dequalinium |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
257 |
Desferoxamin Mesylate |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
258 |
Desloratadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
259 |
Desmopressin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
260 |
Desogestrel |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
261 |
Desonide |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
262 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
263 |
Dexamethasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
264 |
Dexchlorpheniramine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
265 |
Dexibuprofen |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
266 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
2936. 24. 00 |
267 |
Dextran70 |
Các dạng |
3913. 90. 30 |
268 |
Dextromethorphan |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
269 |
Dextrose |
Các dạng |
1702. 90. 19 |
270 |
Diacefylline Diphenhydramine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
271 |
Diacerein |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
272 |
Dibencozid |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
273 |
Diclofenac |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
274 |
Didanosine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
275 |
Diethylphtalat |
Các dạng |
2917. 34. 90 |
276 |
Difemerine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
277 |
Digoxin |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
278 |
Dihydrated L(+) Arginin base |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
279 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
2909. 19. 00 |
280 |
Diiodohydroxyquinolein |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
281 |
Diltiazem |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
282 |
Dimedrol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
283 |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
284 |
Dimenhydrinate |
Các dạng |
2939. 59. 00 |
285 |
Dimethicon |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
286 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
287 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
288 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
289 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
290 |
Dioctahedralsmectite |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
291 |
Diosmectite |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
292 |
Diosmin |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
293 |
Diphenhydramine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
294 |
Dipropylin |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
295 |
Dipyridamole |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
296 |
Disodium clodronate |
Các dạng |
2811. 19. 90 |
297 |
Disulfiram |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
298 |
DL-AIpha tocopheryl acetat |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
299 |
Dl-alpha-Tocopheryl |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
300 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Các dạng |
2922.41. 00 |
301 |
D-Manitol |
Các dạng |
2905. 43. 00 |
302 |
Dobutamine |
Các dạng |
2922. 29. 00 |
303 |
Domperidone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
304 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
2833. 25. 00 |
305 |
Dopamin |
Các dạng |
2922. 29. 00 |
306 |
Dothiepin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
307 |
Doxazosin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
308 |
Doxifluridine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
309 |
Doxycycline |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
310 |
D-Panthenol |
Các dạng |
2936. 24. 00 |
311 |
Drotaverine |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
312 |
Duloxetine HCl |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
313 |
Dutasterid |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
314 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
315 |
Ebastine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
316 |
Econazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
317 |
Edotolac |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
318 |
Efavirenz |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
319 |
Elemental Iron |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
320 |
Emedastine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
321 |
Emtricitabin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
322 |
Enalapril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
323 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
324 |
Enoxaparin Natri |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
325 |
Enoxolone |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
326 |
Entacapone |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
327 |
Epalrestat |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
328 |
Eperison |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
329 |
Epinastine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
330 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
331 |
Epoetin beta |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
332 |
Eprazinone |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
333 |
Eprosartan |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
334 |
Eptacog alfa hoạt hoá |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
335 |
Eptifibatide |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
336 |
Erdostein |
Các dạng |
2917. 39. 90 |
337 |
Ertapenem Natri |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
338 |
Erythromycin (trừ dạng muối Estolat) |
Các dạng |
2941. 50. 00 |
339 |
Erythropoietin người tái tổ hợp |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
340 |
Escina |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
341 |
Escitalopram |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
342 |
Esomeprazole |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
343 |
Estriol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
344 |
Etamsylate |
Các dạng |
2921. 19 00 |
345 |
Etanercept |
Các dạng |
3002. 90 00 |
346 |
Ethambutol |
Các dạng |
2922. 19 10 |
347 |
Ethamsylate |
Các dạng |
2921. 19 00 |
348 |
Ether ethylic |
Các dạng |
2909. 19 00 |
349 |
Ethionamide |
Các dạng |
2933. 39 90 |
350 |
Etifoxine |
Các dạng |
2934. 99 90 |
351 |
Etodolac |
Các dạng |
2934. 99 90 |
352 |
Etofenamate |
Các dạng |
2922. 50 90 |
353 |
Etomidate |
Các dạng |
2933. 29 00 |
354 |
Etonogestrel |
Các dạng |
2902 90 90 |
355 |
Etravirine |
Các dạng |
2926. 90 00 |
356 |
Ezetimibe |
Các dạng |
2933. 99 90 |
357 |
Famciclovir |
Các dạng |
2933. 59 90 |
358 |
Famotidate |
Các dạng |
2935. 90 00 |
359 |
Felodipine |
Các dạng |
2933. 39 90 |
360 |
Fenofibrate |
Các dạng |
2918. 99 00 |
361 |
Fenoprofen |
Các dạng |
2918. 99 00 |
362 |
Fenoverine |
Các dạng |
2934. 30 00 |
363 |
Fenspirine |
Các dạng |
2934. 99 90 |
364 |
Fenticonazole |
Các dạng |
2933. 29 00 |
365 |
Ferric hydroxide polymaltise complex |
Các dạng |
2942. 00 00 |
366 |
Fexofenadine |
Các dạng |
2933. 39 90 |
367 |
Filgrastim |
Các dạng |
2942. 00 00 |
368 |
Finasteride |
Các dạng |
2933. 99 90 |
369 |
Flavoxate |
Các dạng |
2934. 99 90 |
370 |
Floctafenin |
Các dạng |
2933. 49 90 |
371 |
Flomoxef |
Các dạng |
2941. 90 00 |
372 |
Fluconazole |
Các dạng |
2933. 99 90 |
373 |
Fludrocortisone acetate |
Các dạng |
2937. 22 00 |
374 |
Flumazenil |
Các dạng |
2933. 99 90 |
375 |
Flunarizine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
376 |
Fluocinolone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
377 |
Fluorometholone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
378 |
Fluoxetine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
379 |
Flupentixol |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
380 |
Fluphenazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
381 |
Flurbiprofen |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
382 |
Fluticasone |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
383 |
Fluvastatin |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
384 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
2928. 00. 90 |
385 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
386 |
Fondaparinux |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
387 |
Formoterol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
388 |
Formoterol fumarate |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
389 |
Fosfomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
390 |
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
391 |
Furoscmide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
392 |
Fusafungine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
393 |
Fusidate Natri |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
394 |
Gabapentin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
395 |
Gadodiamide |
Các dạng |
2846. 90. 00 |
396 |
Gadopentetate dimeglumin |
Các dạng |
2846. 90. 00 |
397 |
Galantamin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
398 |
Gelatin |
Các dạng |
3503. 00. 49 |
399 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
400 |
Gentamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
401 |
Glibeclamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
402 |
Gliclazide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
403 |
Glimepiride |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
404 |
Glipizide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
405 |
Glucosamin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
406 |
Glucose |
Các dạng |
1702. 30. 10 |
407 |
Glutathione |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
408 |
Glyburide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
409 |
Glycerin |
Các dạng |
2905. 45. 00 |
410 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
2905. 45. 00 |
411 |
Glycerol |
Các dạng |
2905. 45. 00 |
412 |
Glyceryl guaiacolate |
Các dạng |
2909. 49. 00 |
413 |
Glycine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
414 |
Glyclazyd |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
415 |
Glycyrrhizinic acid |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
416 |
Gramicidin S |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
417 |
Griseofulvin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
418 |
Guaiphenesin |
Các dạng |
2909. 49. 00 |
419 |
Haloperidol |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
420 |
Heparin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
421 |
Hepatocyte growth Promoting Factor |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
422 |
Heptaminol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
423 |
Hexamidine di-isethionate |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
424 |
Human Albumin |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
425 |
Human Insulin |
Các dạng |
2937. 12. 00 |
426 |
Human somatropin |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
427 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
428 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
2818. 20. 00 |
429 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
430 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
2937. 21. 00 |
431 |
Hydroquinone |
Các dạng |
2907. 22. 00 |
432 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd - Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3824. 99. 99 |
433 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3824. 99. 99 |
434 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Các dạng |
2916. 32. 00 |
435 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
436 |
Hydroxychloroquine sulfat |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
437 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
438 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
439 |
Hydroxygen peroxyd |
Các dạng |
2847. 00. 90 |
440 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Các dạng |
3912. 39. 00 |
441 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
442 |
Hyoscine N-butyl bromidc |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
443 |
Ibuprofen |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
444 |
Iloprost |
Các dạng |
2918. 19. 00 |
445 |
Imidapril |
Các dạng |
2915. 39. 90 |
446 |
Indacaterol |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
447 |
Indapamide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
448 |
Indinavir |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
449 |
Indomethacin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
450 |
Infliximab |
Các dạng |
2922. 42. 20 |
451 |
Insulin |
Các dạng |
2937. 12. 00 |
452 |
interferon alpha 2a |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
453 |
Interferon alpha-2b |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
454 |
lobitridol |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
455 |
Iod |
Các dạng |
2801. 20. 00 |
456 |
lohexol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
457 |
Iopamidol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
458 |
Iopromide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
459 |
Ipratropium |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
460 |
Irbesartan |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
461 |
Isapgol Husk |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
462 |
Isoconazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
463 |
Isoflamide |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
464 |
Isoniazid |
Các dạng |
2933. 39. 10 |
465 |
Isosorbide |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
466 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
467 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
468 |
Isotretinoine |
Các dạng |
2936. 21. 00 |
469 |
Itraconazole |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
470 |
Ivabradine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
471 |
Kali chloride |
Các dạng |
2827. 39. 90 |
472 |
Kali citrat |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
473 |
Kali clorid |
Các dạng |
2827. 39. 90 |
474 |
Kali glutamat |
Các dạng |
2922. 42. 90 |
475 |
Kali Iodid |
Các dạng |
2829. 90. 90 |
476 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
477 |
Kanamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
478 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
479 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
2817. 00. 10 |
480 |
Kẽm sulfat |
Các dạng |
2833. 29. 90 |
481 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
2916. 19. 00 |
482 |
Ketoconazole |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
483 |
Ketoprofen |
Các dạng |
2918. 30. 00 |
484 |
Ketorolac |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
485 |
Ketotifene |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
486 |
L - Valine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
487 |
L -Cystine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
488 |
L- Threonine |
Các dạng |
2922. 49. 00 |
489 |
Lacidipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
490 |
Lactitol |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
491 |
Lactobaccillus acidophilus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
492 |
Lactobacillus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
493 |
Lactobacillus acidophilus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
494 |
Lactobacillus casei thứ Rhamnosus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
495 |
Lactobacillus kefir |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
496 |
Lactobacillus sporogenes |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
497 |
Lactobacilus rhamnosus |
Các dạng |
2102. 10. 00 |
498 |
Lactulose |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
499 |
L-Alanine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
500 |
L-Alanyl-L-Glutamin |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
501 |
Lamivudine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
502 |
Lamotrigin |
Các dạng |
2933. 69. 00 |
503 |
Lamotrix |
Các dạng |
2933. 69. 00 |
504 |
Lansoprazole |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
505 |
L-Arginine |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
506 |
L-Arginine Dihydrate |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
507 |
L-Asparaginase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
508 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
509 |
L-Carnitine |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
510 |
L-Cysteine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
511 |
Lecithin |
Các dạng |
2923. 20. 10 |
512 |
Leflunomide |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
513 |
Lercanidipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
514 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
515 |
Levobunolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
516 |
Levocarnitine |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
517 |
Levomepromazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
518 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
519 |
Levosulpiride |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
520 |
Levothyroxine |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
521 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
2922. 42. 10 |
522 |
L-Histidine |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
523 |
Lidocaine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
524 |
Lincomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
525 |
Linezolid |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
526 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
527 |
Lisonopril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
528 |
L-Leucine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
529 |
L-Lysinc Acetate |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
530 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
531 |
L-Methionine |
Các dạng |
2930. 40. 00 |
532 |
Lodoxamide |
Các dạng |
2926. 90. 00 |
533 |
Loperamide |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
534 |
Lopinavir |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
535 |
Loratadine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
536 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
537 |
Lornoxicam |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
538 |
Losartan |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
539 |
Loteprednol etabonate |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
540 |
Lovastain |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
541 |
Loxoprofen |
Các dạng |
2918. 30. 00 |
542 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
543 |
L-Proline |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
544 |
L-Serine |
Các dạng |
2922. 49. 00 |
545 |
LTetrahydro panmatin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
546 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
547 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
548 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
2922. 49. 00 |
549 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
550 |
Lưu huỳnh |
Các dạng |
2802. 00. 00 |
551 |
Lynestrenol |
Các dạng |
2937. 23. 00 |
552 |
Lysin acetyl salicylat |
Các dạng |
2922. 41. 00 |
553 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3907. 20. 90 |
554 |
Maglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
555 |
Magnesi sulfat |
Các dạng |
2833. 21. 00 |
556 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
2839. 90. 00 |
557 |
Magnesium |
Các dạng |
2816. 10. 00 |
558 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
2839. 90. 00 |
559 |
Magnesium hydroxide |
Các dạng |
2816. 10. 00 |
560 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
2918. 99. 00 |
561 |
Manidipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
562 |
Mannitol |
Các dạng |
2905. 43. 00 |
563 |
Mebendazole |
Các dạng |
2933. 99. 10 |
564 |
Mebeverin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
565 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
566 |
Mecobalamin |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
567 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
568 |
Mefloquine |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
569 |
Melatonin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
570 |
Meloxicam |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
571 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
2830. 90. 90 |
572 |
Menatetrenone |
Các dạng |
2914. 69. 00 |
573 |
Menthol |
Các dạng |
2906. 11. 00 |
574 |
Mephenesine |
Các dạng |
2909. 49. 00 |
575 |
Mequitazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
576 |
Mercurochrome |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
577 |
Mesalamine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
578 |
Mesna |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
579 |
Mesterolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
580 |
Metadoxime |
Các dạng |
2936. 25. 00 |
581 |
Metformin |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
582 |
Methimazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
583 |
Methionin |
Các dạng |
2930. 40. 00 |
584 |
Methocarbamol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
585 |
Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta |
Các dạng |
2909. 41. 00 |
586 |
Methyl Ergometrin |
Các dạng |
2939. 61. 00 |
587 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
588 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
2918. 23. 00 |
589 |
Methyldopa |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
590 |
Methylen |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
591 |
Methylergometrin |
Các dạng |
2939. 69. 00 |
592 |
Methylergonovine |
Các dạng |
2939. 69. 00 |
593 |
Metoclopramide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
594 |
Metoprolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
595 |
Miconazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
596 |
Microcrystallinc Hydroxyapatitie Complex |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
597 |
Micronomicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
598 |
Mifepriston |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
599 |
Milnaeipram |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
600 |
Milrinone |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
601 |
Minocycline |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
602 |
Minoxidil |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
603 |
Mirtazapine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
604 |
Misoprosol |
Các dạng |
2937. 50. 00 |
605 |
Moclobemide |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
606 |
Molgramostim (rHuGM-CSF) |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
607 |
Mometasone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
608 |
Montelukast |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
609 |
Mosapride |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
610 |
Moxonidine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
611 |
Mupirocin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
612 |
Mydecamicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
613 |
Myrtol |
Các dạng |
2939. 69. 00 |
614 |
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
615 |
Nabumetone |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
616 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
617 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
618 |
Nadroparin |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
619 |
Naftidrofuryl |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
620 |
Naltrexone |
Các dạng |
2939. 19. 00 |
621 |
Naphazolin |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
622 |
Naproxen |
Các dạng |
2939. 11. 10 |
623 |
Narcotin |
Các dạng |
2939. 19. 00 |
624 |
Natamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
625 |
Nateglinide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
626 |
Natri Benzyl penicillin |
Các dạng |
2941. 10. 19 |
627 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
2836. 30. 00 |
628 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
629 |
Natri Chloride |
Các dạng |
2501. 00. 92 |
630 |
Natri comphosulfonat |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
631 |
Natri Docusate |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
632 |
Natri Flucloxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
633 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
2826. 19. 00 |
634 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
2916. 39. 90 |
635 |
Natri Folinate |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
636 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
637 |
Natri hydrocacbonat |
Các dạng |
2836. 30. 00 |
638 |
Natri Ironedetate |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
639 |
Natri levo thyroxin |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
640 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
641 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
2832. 30. 00 |
642 |
N-Carbamoyl- methyl 4- phenyl-2- pyrrolidone |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
643 |
Nebivolol |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
644 |
Nefopam |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
645 |
Nelfinavir |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
646 |
Neomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
647 |
Netilmicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
648 |
Nevirapine |
Các dạng |
2933. 91. 00 |
649 |
Niacinamid |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
650 |
Niclosamide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
651 |
Nicorandil |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
652 |
Nifedipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
653 |
Nifuroxazine |
Các dạng |
2932 19. 00 |
654 |
Nikethamide |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
655 |
Nimesulide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
656 |
Nimodipine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
657 |
Nimotuzumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
658 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
659 |
Nitroxoline |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
660 |
Nizatidine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
661 |
Nomegestrol acetat |
Các dạng |
2933. 19. 00 |
662 |
Noradrenaline |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
663 |
Norethisterone |
Các dạng |
2937. 23 00 |
664 |
Normodipine |
Các dạng |
2933. 39 90 |
665 |
Norpscudoephedrin |
Các dạng |
2939. 49 90 |
666 |
Noscapin |
Các dạng |
2939. 11 90 |
667 |
Novocain |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
668 |
Nystatin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
669 |
Octylonium |
Các dạng |
2921. 19. 00 |
670 |
Olanzapine |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
671 |
Oleum spicae |
Các dạng |
2807. 00. 00 |
672 |
Olmesartan medoxomil |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
673 |
Omalizumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
674 |
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil |
Các dạng |
1504. 20. 90 |
675 |
Omeprazole |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
676 |
Ondansetron |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
677 |
Orlistat |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
678 |
Oseltamivir |
Các dạng |
2916. 20. 00 |
679 |
Ouabain |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
680 |
Oxacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
681 |
Oxandrolone |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
682 |
Oxeladine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
683 |
Oxybutinin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
684 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
685 |
Oxytetracyclin |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
686 |
Paliperidone |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
687 |
Pancreatin |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
688 |
Pantoprazole |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
689 |
Papaverin |
Các dạng |
2933. 19. 00 |
690 |
Para-aminobenzoic acid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
691 |
Paracetamol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
692 |
Parnaparin |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
693 |
Paroxetine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
694 |
Pegfilgrastim |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
695 |
Peginterferon |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
696 |
Pemirolast |
Các dạng |
2933. 59 90 |
697 |
Penicillin V |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
698 |
Penicilline G (benzyl Penicilline) |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
699 |
Pentoxifylline |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
700 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
2922. 29. 00 |
701 |
Pepsin |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
702 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
703 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
704 |
Phenylephrin |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
705 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
2939 49. 10 |
706 |
Phenytoin |
Các dạng |
2933 21. 00 |
707 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
2907 29. 90 |
708 |
Phosphatidylcholine |
Các dạng |
2923 20. 90 |
709 |
Phospholipid phổi lợn |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
710 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
2911. 00. 00 |
711 |
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
2911. 00. 00 |
712 |
Phytomenadione |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
713 |
Picloxydin |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
714 |
Picosulfate |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
715 |
Picosulfate |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
716 |
Pidotimod |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
717 |
Pilocarpine HCl |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
718 |
Pioglitazone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
719 |
Pipazetate |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
720 |
Piperacillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
721 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
722 |
Piracetam |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
723 |
Pirenoxine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
724 |
Piribedil |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
725 |
Piroxicam |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
726 |
Pitavastatin Calcium |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
727 |
Pizotifene |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
728 |
Podophyllotoxin |
Các dạng |
1302. 19. 90 |
729 |
Policresulen |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
730 |
Polyethylen glycol 4000 |
Các dạng |
3907. 20. 90 |
731 |
Polygeline |
Các dạng |
2921. 45. 00 |
732 |
Polyhydroxyethyl starch |
Các dạng |
2923. 90. 00 |
733 |
Polysacharide |
Các dạng |
3913. 90. 90 |
734 |
Polytar |
Các dạng |
3807. 00. 00 |
735 |
Polyvinyl Alcohol |
Các dạng |
3905. 30. 90 |
736 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng |
3001. 20. 00 |
737 |
Posaconazole |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
738 |
Povidone Iodine |
Các dạng |
3905. 99. 90 |
739 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3905. 99. 90 |
740 |
Pralidoxime |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
741 |
Pramipexole |
Các dạng |
2934. 20. 00 |
742 |
Prasugrel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
743 |
Pravastatin |
Các dạng |
2918. 19. 00 |
744 |
Praziquantel |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
745 |
Prednisolone |
Các dạng |
2937. 21. 00 |
746 |
Prednisone |
Các dạng |
2937. 21. 00 |
747 |
Primaquin phosphat |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
748 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
749 |
Prolidoxime chloride |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
750 |
Promestriene |
Các dạng |
2909. 30. 00 |
751 |
Promethazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
752 |
Proparacetamol |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
753 |
Propiverine |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
754 |
Propranolol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
755 |
Propyl thiouracy |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
756 |
Prothionamide |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
757 |
Pyrantel |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
758 |
Pyrazinamide |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
759 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
2936. 25. 00 |
760 |
Pyritinol |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
761 |
Quetiapine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
762 |
Quinapril |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
763 |
Quinine |
Các dạng |
2939. 20. 10 |
764 |
Rabeprazole |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
765 |
Racecadotril |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
766 |
Raloxifene |
Các dạng |
2939. 49. 90 |
767 |
Ramipril |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
768 |
Ranibizumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
769 |
Ranitidine |
Các dạng |
2932. 19. 00 |
770 |
Rebamipid |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
771 |
Recombinant Streptokinase |
Các dạng |
3003. 90. 00 |
772 |
Repaglinide |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
773 |
Retinyl acetat |
Các dạng |
2936. 21. 00 |
774 |
Riboflavin |
Các dạng |
2936 23. 00 |
775 |
Ribosomal |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
776 |
Ribostamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
777 |
Rifampicin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
778 |
Rilmenidine |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
779 |
Risedronate |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
780 |
Risperidone |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
781 |
Ritonavir |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
782 |
Rituximab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
783 |
Rivastigmine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
784 |
Rofecoxib |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
785 |
Ropinirole |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
786 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
2934. 10. 00 |
787 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
788 |
Roxythromycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
789 |
Rutin |
Các dạng |
2938. 10. 00 |
790 |
Saccharomyces |
Các dạng |
2102. 20. 90 |
791 |
Salcatonin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
792 |
Salicylic acid |
Các dạng |
2920. 90. 00 |
793 |
Salmeterol |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
794 |
Saquinavir |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
795 |
Sắt Fumarat |
Các dạng |
2917. 19. 00 |
796 |
Sắt Gluconate |
Các dạng |
2918. 16. 00 |
797 |
Sắt oxalat |
Các dạng |
2917. 11. 00 |
798 |
Sắt Sucrose |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
799 |
Sắt sulfat khan |
Các dạng |
2833. 29. 90 |
800 |
Saxaligliptin |
Các dạng |
2933. 90 |
801 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
802 |
Scopolamine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
803 |
Selegiline |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
804 |
Selen Sulfide |
Các dạng |
2832. 20. 00 |
805 |
Sennosides |
Các dạng |
2938. 90. 00 |
806 |
Sertraline |
Các dạng |
2921. 45. 00 |
807 |
Sibutramin |
Các dạng |
2921. 30. 00 |
808 |
Sildenafil |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
809 |
Silymarin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
810 |
Simethicone |
Các dạng |
2942. 00. 00 |
811 |
Simvastatin |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
812 |
Sitagliptin phosphate |
Các dạng |
2935. 10. 00 |
813 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3914. 00. 00 |
814 |
Somatostatin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
815 |
Somatropin |
Các dạng |
2905. 44. 00 |
816 |
Sorbitol |
Các dạng |
2905. 44. 00 |
817 |
Sotalol |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
818 |
Spectinomycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
819 |
Spironolactone |
Các dạng |
2932. 20. 90 |
820 |
Spriamycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
821 |
Stavudine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
822 |
Streptokinase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
823 |
Streptokinase-Streptodornase |
Các dạng |
3003. 90. 00 |
824 |
Streptomycin |
Các dạng |
2941. 20. 00 |
825 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
826 |
Succinimide |
Các dạng |
2925. 19. 00 |
827 |
Sucralfat |
Các dạng |
2940. 00. 00 |
828 |
Sulbutiamine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
829 |
Sulfaguanidin |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
830 |
Sulfasalazin |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
831 |
Sulfathiazol |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
832 |
Sulfamethoxazol |
Các dạng |
2935. 00. 00 |
833 |
Sulpiride |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
834 |
Sulphanilamide |
Các dạng |
2935. 00. 00 |
835 |
Sultamicillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
836 |
Sultamicillin |
Các dạng |
2941. 10. 90 |
837 |
Sumatriptan |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
838 |
Tadalafil |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
839 |
Tamsulosin |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
840 |
Tazarotene |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
841 |
Tegaserod |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
842 |
Telbivudine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
843 |
Telithromycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
844 |
Telmisartan |
Các dạng |
2918. 29. 90 |
845 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
846 |
Tenoforvir |
Các dạng |
2931. 90. 90 |
847 |
Tenoxicam |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
848 |
Teprenone |
Các dạng |
2914. 19. 00 |
849 |
Terazosin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
850 |
Terbinafin |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
851 |
Terbinafin hydroclorid |
Các dạng |
2921. 49. 00 |
852 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
2906. 19. 00 |
853 |
Tetracyclin |
Các dạng |
2941. 30. 00 |
854 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
855 |
Theophylline |
Các dạng |
2939. 59. 00 |
856 |
Thiamazole |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
857 |
Thiamphenicol |
Các dạng |
2941. 40. 00 |
858 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
859 |
Thioridazine |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
860 |
Thymalfasin |
Các dạng |
2909. 50. 00 |
861 |
Thymol |
Các dạng |
2907 19. 00 |
862 |
Thymomodulin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
863 |
Thyroxine |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
864 |
Tianeptine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
865 |
Tibolone |
Các dạng |
2937. 90. 90 |
866 |
Ticlopidine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
867 |
Timolol |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
868 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
869 |
Tiratricol |
Các dạng |
2939. 11. 10 |
870 |
Tiropramide |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
871 |
Tixocortol |
Các dạng |
2937. 29. 00 |
872 |
Tizanidin |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
873 |
Tobramycin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
874 |
Tocilizumab |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
875 |
Tofisopam |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
876 |
Tolazolinium |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
877 |
Tolcapone |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
878 |
Tolnaftate |
Các dạng |
2930. 90. 90 |
879 |
Tolperisone |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
880 |
Topiramate |
Các dạng |
2929. 90. 90 |
881 |
Torsemide |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
882 |
Trabecedin |
Các dạng |
2933. 49. 90 |
883 |
Trastuzumab |
Các dạng |
2925. 29. 00 |
884 |
Travoprost |
Các dạng |
2937. 50. 00 |
885 |
Trazodon |
Các dạng |
2933. 99. 90 |
886 |
Tretinoin |
Các dạng |
2936. 21. 00 |
887 |
Triamcinolone |
Các dạng |
2937. 22. 00 |
888 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
2835. 26. 00 |
889 |
Triclosan |
Các dạng |
2909. 50. 00 |
890 |
Triflusal |
Các dạng |
2918. 29. 90 |
891 |
Trihexyphenidyl |
Các dạng |
2933. 39. 90 |
892 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
2918. 15. 90 |
893 |
Trimebutine |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
894 |
Trimeprazin |
Các dạng |
2934. 30. 00 |
895 |
Trimetazidine |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
896 |
Trolamin |
Các dạng |
2914. 19. 00 |
897 |
Tromantadine |
Các dạng |
2924. 29. 90 |
898 |
Tulobuterol |
Các dạng |
2922. 19. 90 |
899 |
Tyrothricin |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
900 |
Ubidecarennone |
Các dạng |
2914. 62. 00 |
901 |
Upixime |
Các dạng |
2941. 90. 00 |
902 |
Urazamide |
Các dạng |
2914. 19. 00 |
903 |
Urea |
Các dạng |
3102. 10. 00 |
904 |
Urofollitropin |
Các dạng |
2937. 19. 00 |
905 |
Urokinase |
Các dạng |
3507. 90. 00 |
906 |
Valerian |
Các dạng |
3301. 29. 90 |
907 |
Valproate Natri |
Các dạng |
2915. 90. 90 |
908 |
Valpromide |
Các dạng |
2924. 19. 90 |
909 |
Valsartan |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
910 |
Vardenafil HCl |
Các dạng |
2935. 90. 00 |
911 |
Vaselin |
Các dạng |
2712. 10. 00 |
912 |
Venlafaxine |
Các dạng |
2922. 50. 90 |
913 |
Verapamil |
Các dạng |
2926. 90. 00 |
914 |
Verteporfin |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
915 |
Vincamine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
916 |
Vinpocetine |
Các dạng |
2939. 79. 00 |
917 |
Vitamin A (Retinol) |
Các dạng |
2936. 21. 00 |
918 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Các dạng |
2936. 22. 00 |
919 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Các dạng |
2936. 26. 00 |
920 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Các dạng |
2936. 23. 00 |
921 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Các dạng |
2936. 27. 00 |
922 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Các dạng |
2936. 24. 00 |
923 |
Vitamin E (tocoferol) |
Các dạng |
2936. 28. 00 |
924 |
Vitamin H (Biotine) |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
925 |
Vitamin K |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
926 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Các dạng |
2936. 29. 00 |
927 |
Voriconazole |
Các dạng |
2933. 59. 90 |
928 |
Wafarin |
Các dạng |
2932. 99. 90 |
929 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3204. 13. 00 |
930 |
Xylometazoline |
Các dạng |
2933. 29. 00 |
931 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
932 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF) |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
933 |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF) |
Các dạng |
3001. 90. 00 |
934 |
Zafirlukast |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
935 |
Zalcitabine |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
936 |
Zopiclone |
Các dạng |
2933. 79. 00 |
937 |
Zuclopenthixol |
Các dạng |
2934. 99. 90 |
DANH MỤC THUỐC CHỈ CHỨA 01 THÀNH PHẦN DƯỢC CHẤT XUẤT KHẨU,
NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
I. THUỐC HÓA DƯỢC
STT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên thương mại/tên hoạt chất |
Dạng dùng |
|||
1 |
2, 4 Dichlorobenzyl Alcohol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
2 |
Abacavir |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
3 |
Acarbose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
4 |
Acebutolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
5 |
Aceclofenac |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
6 |
Acemetacin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
7 |
Acepifyline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
8 |
Acetazolamid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
9 |
Acetyl - L - carnitine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
10 |
Acetyl cystein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
11 |
Acetyl dihydrocodein |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
12 |
Acetylcholine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
13 |
Acetylleucin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
14 |
Acetylspiramycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
15 |
Acid 5 - aminosalicylic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
16 |
Acid acetyl salicylic |
Các dạng |
3004. 90. 51 |
|
17 |
Acid Aminocaproic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
18 |
Acid Azelaic |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
19 |
Acid boric |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
20 |
Acid Folic |
Các dạng |
300. 50. 10/99 |
|
21 |
Acid Folinic |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
22 |
Acid Fusidic |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
23 |
Acid Gadoteric |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
24 |
Acid Glycyrrhizinic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
25 |
Acid lipoic (thioctic) |
Dạng uống |
3004. 90. 99 |
|
26 |
Acid Mefenamic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
27 |
Acid Nicotinic |
Các dạng |
3004. 50. 10/91 |
|
28 |
Acid Salicylic |
Các dạng |
3004. 90. 51 |
|
29 |
Acid Sorbid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
30 |
Acid Thiazolidin Carboxylic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
31 |
Acid Tiaprofenic |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
32 |
Acid Trannexamic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
33 |
Acid Ursodesoxycholique |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
34 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
35 |
Acid Zoledronic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
36 |
Acrivastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
37 |
Activated attapulgite of Monnoiron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
38 |
Activated charcoal (than hoạt tính) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
39 |
Acyclovir |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
40 |
Adalimumab |
Các dạng |
3004. 12. 90 |
|
41 |
Adapalene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
42 |
Adefovir dipivoxil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
43 |
Adenosine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
44 |
Adrenalin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
45 |
Aescin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
46 |
Afatinib |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
47 |
Agomelatine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
48 |
Aicd Nalidixic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
49 |
Albendazole |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
50 |
Alcol polyvinyl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
51 |
Alendronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
52 |
Alfacalcidol |
Các dạng |
3004. 90. 10/99 |
|
53 |
Alfentanil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
54 |
Alfuzosin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
55 |
Alginic acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
56 |
Alibendol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
57 |
Alimemazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
58 |
Aliskiren |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
59 |
Allithera oil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
60 |
Allobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
61 |
Allopurinol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
62 |
Allylestrenol |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
63 |
Almagate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
64 |
Alpha amylase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
65 |
Alphaprodin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
66 |
Alpovic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
67 |
Alprazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
68 |
Alteplase |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
|
69 |
Aluminium phosphate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
70 |
Alverine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
71 |
Ambroxol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
72 |
Amfepramon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
73 |
Amifomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
74 |
Amikacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
75 |
Aminazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
76 |
Aminophylline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
77 |
Aminorex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
78 |
Aminosalicylate natri |
Các dạng |
3002. 20. 90 |
|
79 |
Amiodarone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
80 |
Amisulpride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
81 |
Amitriptyline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
82 |
Amlodipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
83 |
Amobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
84 |
Amorolfin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
85 |
Amoxycillin |
Dạng uống |
3004. 10. 16 |
|
86 |
Amoxycillin |
Các dạng khác |
3004. 10. 19 |
|
87 |
Amphotericin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
88 |
Ampicillin |
Dạng uống |
3004. 10. 16 |
|
89 |
Ampicillin |
Các dạng khác |
3004. 10. 19 |
|
90 |
Anhydric phtalic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
91 |
Anileridin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
92 |
Apixaban |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
93 |
Aprotinin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
94 |
Arginine |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
95 |
Argyrol |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
96 |
Arsen Trioxide |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
97 |
Artemether |
Các dạng |
3004. 90. 69 |
|
98 |
Artemisinin |
Các dạng |
3004. 90. 64 |
|
99 |
Artesunat |
Các dạng |
3004. 60. 20 |
|
100 |
Artichoke |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
101 |
Aspartam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
102 |
Aspartate |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
103 |
Aspirin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
104 |
Atenolol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
105 |
Atorvastatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
106 |
Attapulgite |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
107 |
Azapentacen |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
108 |
Azapetin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
109 |
Azelastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
110 |
Azithromycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
111 |
Azithromycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
112 |
Azithromycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
113 |
Bạc Sulphadiazine |
Dạng uống |
3004. 20. 91 |
|
114 |
Bạc Sulphadiazine |
Dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
115 |
Bạc Sulphadiazine |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
116 |
Bacillus Clausii |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
117 |
Bacillus Polyfermenticus |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
118 |
Bacillus subtilis |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
119 |
Baclofen |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
120 |
Bambuterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
121 |
Barbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
122 |
Bari sulfat |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
123 |
Basiliximab |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
124 |
Beclomethasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
125 |
Benazepril |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
126 |
Bendamus |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
127 |
Benfluorex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
128 |
Benfotiamin |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
129 |
Benzalkonium Chloride |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
130 |
Benzathine Penicillin G |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
131 |
Benzbromarone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
132 |
Benzfetamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
133 |
Benzocain |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
134 |
Benzonatate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
135 |
Benzoyl Peroxide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
136 |
Benzyl benzoate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
137 |
Berberin |
Các dạng |
3004. 49. |
50 |
138 |
Betahistine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
139 |
Betamethasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
140 |
Betaxolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
141 |
Bevacizumab |
Các dạng |
3002. 13. 00 |
|
142 |
Bezafibrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
143 |
Bezitramid |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
144 |
Bicyclol |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
145 |
Bifendat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
146 |
Bilucamide |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
147 |
Bimatoprost |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
148 |
Biphenyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
149 |
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
150 |
Bisacodyl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
151 |
Bismuth dicitrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
152 |
Bismuth Subsalicylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
153 |
Bismuth subsitrat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
154 |
Bisoprolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
155 |
Bitmut citrate |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
156 |
Boehmite |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
157 |
Boldine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
158 |
Bosentan |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
159 |
Bột bèo hoa dâu |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
160 |
Bột bó |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
161 |
Bột đông khô lactobacillus |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
162 |
Bột Embelin |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
163 |
Bột sinh khối nấm men |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
164 |
Bột sụn cá mập |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
165 |
Bovine lung surfactant |
Các dạng |
3004. 90. 00 |
|
166 |
Brimonidine Tartrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
167 |
Brinzolamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
168 |
Brivudin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
169 |
Bromazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
170 |
Bromhexine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
171 |
Bromo-galacto gluconat calci |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
172 |
Brompheniramine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
173 |
Brotizolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
174 |
Budesonide |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
175 |
Buflomedil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
176 |
Buprenorphin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
177 |
Bupropion |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
178 |
Buscolysin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
179 |
Busulfan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
180 |
Butalbital |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
181 |
Butamirat |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
182 |
Butenafine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
183 |
Butobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
184 |
Butoconazole nitrate |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
185 |
Butorphanol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
186 |
Cafein |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
187 |
Calci bromide |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
188 |
Calci carbonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
189 |
Calci Dobesilate monohydrate |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
190 |
Calci Glubionate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
191 |
Calci gluconat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
192 |
Calci hydrophosphat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
193 |
Calci lactate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
194 |
Calci Nadroparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
195 |
Calci phosphate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
196 |
Calci polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
197 |
Calcifediol |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
198 |
Calcipotriol |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
199 |
Calcitriol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
200 |
Calcitriol |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
201 |
Calcium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
202 |
Calciumfolinat |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
203 |
Camazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
204 |
Canagliflozin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
205 |
Candesartan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
206 |
Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
207 |
Captopril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
208 |
Carbazochrom dihydrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
209 |
Carbazochrome |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
210 |
Carbazochrome sodium sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
211 |
Carbetocin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
212 |
Carbimazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
213 |
Carbocysteine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
214 |
Carbomer |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
215 |
Carbonyl Iron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
216 |
Carisoprodol |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
217 |
Caroverin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
218 |
Carvedilol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
219 |
Casein thủy phân |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
220 |
Catalase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
221 |
Cathin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
222 |
Cefaclor |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
223 |
Cefadroxil |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
224 |
Cefalexin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
225 |
Cefalotin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
226 |
Cefamandole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
227 |
Cefatrizine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
228 |
Cefazedone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
229 |
Cefazoline |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
230 |
Cefdinir |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
231 |
Cefditoren Pivoxil |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
232 |
Cefepime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
233 |
Cefetamet Pivoxil |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
234 |
Cefixime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
235 |
Cefminox |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
236 |
Cefoperazone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
237 |
Cefotetan |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
238 |
Cefotiam |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
239 |
Cefoxitin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
240 |
Cefpirome sulfat |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
241 |
Cefpodoxime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
242 |
Cefradine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
243 |
Ceftazidime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
244 |
Ceftibuten |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
245 |
Ceftriaxone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
246 |
Cefuroxime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
247 |
Celecoxib |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
248 |
Cephalothin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
249 |
Cerebrolysin |
Các dạng |
3004. 90. 00 |
|
250 |
Ceritinib |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
251 |
Cerivastatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
252 |
Cetirizine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
253 |
Chitosan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
254 |
Chlodiazepoxid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
255 |
Chlorhexidine |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
256 |
Chlorphenesin Carbamate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
257 |
Chlorpheniramin |
Các dạng |
3004. 90. 52 |
|
258 |
Chlorphenoxamine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
259 |
Cholin Alfoscerate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
260 |
Choiin Fericitrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
261 |
Choline bitartrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
262 |
Chondroitin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
263 |
Chymotrypsine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
264 |
Ciclopirox |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
265 |
Ciclopiroxolamine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
266 |
Cilnidipin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
267 |
Cilostazol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
268 |
Cimetidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
269 |
Cinnarizine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
270 |
Ciprofibrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
271 |
Ciproheptadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
272 |
Ciramadol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
273 |
Cis (2)-Flupentixol decanoat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
274 |
Cisapride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
275 |
Citalopram |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
276 |
Citicoline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
277 |
Citrulline Maleate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
278 |
Clarithromycine |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
279 |
Clarithromycine |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
280 |
Clarithromycine |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
281 |
Clidamycin |
Dạng uống |
3004. 20. 99 |
|
282 |
Clidamycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
283 |
Clobazam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
284 |
Clobetasol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
285 |
Clohexidin |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
286 |
Clomiphene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
287 |
Clomipramine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
288 |
Clonazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
289 |
Clonixin lysinate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
290 |
Clopidogrel |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
291 |
Clopromate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
292 |
Clorazepat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
293 |
Cloromycetin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
294 |
Cloroquin |
Các dạng |
3004. 60. 90 |
|
295 |
Clorpromazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
296 |
Clostridium botilinum type A |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
297 |
Clotiazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
298 |
Clotrimazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
299 |
Cloxacillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
300 |
Cloxazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
301 |
Clozapin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
302 |
Cobamamide |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
303 |
Cocain |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
304 |
Cod liver oil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
305 |
Codein |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
306 |
Codein |
Các dạng khác |
3004. 49. 90 |
|
307 |
Coenzym Q10 |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
308 |
Corifollitropin alfa |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
309 |
Cromolyn |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
310 |
Crotamiton |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
311 |
Cyanocobalamin |
Các dạng |
3004. 50. 10/99 |
|
312 |
Cycloserine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
313 |
Cyproheptadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
314 |
Cyproterone |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
315 |
Daclizumab |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
316 |
Danazol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
317 |
Daptomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
318 |
Darunavir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
319 |
Decitabin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
320 |
Deferasirox |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
321 |
Deferiprone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
322 |
Dehydro epiandrosteron |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
323 |
Delorazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
324 |
Denavir |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
325 |
Dequalinium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
326 |
Desferrioxamin Mesylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
327 |
Desferrioxamine methane sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
328 |
Desloratadin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
329 |
Desloratadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
330 |
Desmopressin |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
331 |
Desogestrel |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
332 |
Desonide |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
333 |
Desoxycorticosteron |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
334 |
Dexamethasone |
Các dạng |
3004. 32. 10 |
|
335 |
Dexchlorpeniramine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
336 |
Dexibuprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
337 |
Dexibuprofen |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
338 |
Dexketoprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
339 |
Dexlansoprazol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
340 |
Dexpanthenol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
341 |
Dextra 70 |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
342 |
Dextromethorphan |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
343 |
Dextromoramid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
344 |
Dextropropoxyphen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
345 |
Dezocin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
346 |
Diacefylline Diphenhydramine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
347 |
Diacerein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
348 |
Diazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
349 |
Dibencozid |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
350 |
Diclofenac |
Các dạng khác |
3004. 90. 53 |
|
351 |
Diclofenac |
Dạng tiêm |
3004. 90. 59 |
|
352 |
Didanosine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
353 |
Dienogest |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
354 |
Diethylphtalat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
355 |
Difemerine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
356 |
Difenoxin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
357 |
Digoxin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
358 |
Dihydrated 1 (+) Arginin base |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
359 |
Dihydro Ergotamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
360 |
Dihydrocodein |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
361 |
Dihydrocodein |
Các dạng khác |
3004. 49. 90 |
|
362 |
Dihydroxydibutylether |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
363 |
Di-iodohydroxyquinolin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
364 |
Diltiazem |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
365 |
Dimedrol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
366 |
Dimeglumin Gadopontetrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
367 |
Dimenhydrinate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
368 |
Dimethicon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
369 |
Dimethylpolysiloxane |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
370 |
Dinatri adenosine triphosphat |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
371 |
Dinatri Clodronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
372 |
Dinatri etidronat |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
373 |
Dinatri Inosin Monophosphate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
374 |
Dioctahedral smectite |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
375 |
Diosmectite |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
376 |
Diosmin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
377 |
Diphenhydramine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
378 |
Diphenoxylate |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
379 |
Dipipanon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
380 |
Dipropylin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
381 |
Dipyridamole |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
382 |
Disodium clodronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
383 |
Disodium Pamidronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
384 |
Disulfiram |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
385 |
dl-alpha tocopheryl acetat |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
386 |
dl-al pha-Tocopheryl |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
387 |
DL-Lysine acetylsalicylate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
388 |
D-Manitol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
389 |
Dobutamine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
390 |
Docusate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
391 |
Domperidone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
392 |
Donepezil hydrochlorid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
393 |
Đồng sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
394 |
Dopamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
395 |
Dothiepin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
396 |
Doxazosin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
397 |
Doxifluridine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
398 |
Doxycycline |
Dạng uống |
3004. 20. 91 |
|
399 |
Doxycycline |
Dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
400 |
Doxycycline |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
401 |
Drotaverine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
402 |
Drotebanol |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
403 |
Duloxetine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
404 |
Dutasterid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
405 |
Dydrogesterone |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
406 |
Ebastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
407 |
Econazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
408 |
Edotolac |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
409 |
Efavirenz |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
410 |
Elemental Iron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
411 |
Eltrombopag |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
412 |
Emedastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
413 |
Empagliflozin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
414 |
Enalapril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
415 |
Enoxaparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
416 |
Enoxolone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
417 |
Entacapone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
418 |
Eperison |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
419 |
Ephedrin |
Các dạng |
3004. 41. 00 |
|
420 |
Epidermal growth factor |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
421 |
Epinastine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
422 |
Epoetin Alfa |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
423 |
Epoetin beta |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
424 |
Eprazinone |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
425 |
Eprosartan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
426 |
Eptacog alfa hoạt hoá |
Các dạng |
3004. 90. 00 |
|
427 |
Eptifibatide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
428 |
Erdostein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
429 |
Ergometrin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
430 |
Ergotamin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
431 |
Erodostein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
432 |
Ertapenem |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
433 |
Erythromycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
434 |
Erythromycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
435 |
Erythromycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
436 |
Erythropoietin người tái tổ hợp |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
437 |
Escina |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
438 |
Escitalopram |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
439 |
Esomeprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
440 |
Esomeprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
441 |
Estazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
442 |
Estriol |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
443 |
Estrogen liên hợp |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
444 |
Etamsylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
445 |
Etanercept |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
446 |
Ethambutol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
447 |
Ethamsylate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
448 |
Ethchlorvynol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
449 |
Ether ethylic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
450 |
Ethinamat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
451 |
Ethionamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
452 |
Ethyl ester của acid béo gắn Iode |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
453 |
Ethyl ester của acid béo gắn Iode |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
454 |
Ethyl morphin |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
455 |
Ethyl morphin |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
456 |
Ethylloflazepat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
457 |
Etifoxine |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
458 |
Etilamfetamin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
459 |
Etodolac |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
460 |
Etofenamate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
461 |
Etomidate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
462 |
Etonosestrel |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
463 |
Etoricoxib |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
464 |
Etravirine |
Các dạng |
3004. 90. 20 |
|
465 |
Ezetimibe |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
466 |
Famciclovir |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
467 |
Famotidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
468 |
Febuxostat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
469 |
Felodipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
470 |
Fencamfamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
471 |
Fenofibrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
472 |
Fenoprofen |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
473 |
Fenoverine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
474 |
Fenproporex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
475 |
Fenspiride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
476 |
Fentanyl |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
477 |
Fenticonazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
478 |
Ferric hydroxide polymaltise complex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
479 |
Fexofenadine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
480 |
Filgrastim |
Các dạng |
3004. 90. 10 |
|
481 |
Finasteride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
482 |
Finasteride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
483 |
Flavoxat hydrochlorid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
484 |
Flavoxate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
485 |
Floctafenin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
486 |
Flomoxef |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
487 |
Fluconazole |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
488 |
Fludiazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
489 |
Fludrocortisone acetate |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
490 |
Flumazenil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
491 |
Flunarizine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
492 |
Flunitrazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
493 |
Fluocinolone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
494 |
Fluorometholone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
495 |
Fluoxetine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
496 |
Flupentixol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
497 |
Fluphenazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
498 |
Flurazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
499 |
Flurbiprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
500 |
Fluriamin |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
501 |
Fluticasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
502 |
Fluvastatin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
503 |
Fluvoxamine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
504 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
505 |
Follitropin alfa |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
506 |
Follitropin beta |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
507 |
Fondaparinux |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
508 |
Fondaparinux natri |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
509 |
Formaterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
510 |
Formoterol fumarate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
511 |
Fosfomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
512 |
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
513 |
Furosemide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
514 |
Fusafungine |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
515 |
Gabapentin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
516 |
Gadodiamide |
Các dạng |
3004. 30. 90 |
|
517 |
Gadopentetate dimeglumin |
Các dạng |
3004. 30. 90 |
|
518 |
Galantamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
519 |
Gelatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
520 |
Gemfibrozil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
521 |
Gentamycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 10 |
|
522 |
Gentamycin |
Dạng tiêm |
3004. 20. 99 |
|
523 |
Gentamycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 10 |
|
524 |
Gimepiride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
525 |
Ginkgo biloba |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
526 |
Glibenclamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
527 |
Gliclazide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
528 |
Glipizide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
529 |
Glucosamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
530 |
Glucose |
Dịch truyền ở các nồng độ |
3004. 90. 91 |
|
531 |
Glucose |
Các dạng khác |
3004. 90. 99 |
|
532 |
Glucose |
Các dạng |
3004. 90. 91 |
|
533 |
Glutathione |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
534 |
Glutethimid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
535 |
Glyburide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
536 |
Glycerin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
537 |
Glycerin Trinitrate |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
538 |
Glycerol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
539 |
Glyceryl guaiacolate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
540 |
Glycine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
541 |
Glyclazyd |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
542 |
Glycopyrolate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
543 |
Glycopyrronium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
544 |
Glycyl-funtunin hydroclorid |
Các dạng |
3004. 90. 10 |
|
545 |
Gramicidin S |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
546 |
Granisetron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
547 |
Griseofulvin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
548 |
Guaiphenesin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
549 |
Halazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
550 |
Haloperidol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
551 |
Haloxazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
552 |
Heparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
553 |
Hepatocyte growth Promoting Factor |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
|
554 |
Heptaminol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
555 |
Hexamidine di-isethinonate |
Các dạng |
3004. 90 30 |
|
556 |
Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
557 |
Human Albumin |
Các dạng |
3002. 12. 10 |
|
558 |
Human Insulin |
Các dạng |
3004. 31. 00 |
|
559 |
Human somatropin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
560 |
Hyaluronidase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
561 |
Hydrated Aluminium oxid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
562 |
Hydrochlorothiazid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
563 |
Hydrocortisone |
Các dạng |
3004. 32. 10 |
|
564 |
Hydromorphon |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
565 |
Hydromorphon |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
566 |
Hydroquinone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
567 |
Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
568 |
Hydrotalcite synthetic |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
569 |
Hydrous benzoyl peroxide |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
570 |
Hydroxocobalamin |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
571 |
Hydroxychloroquine Sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
572 |
Hydroxychlorothiazid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
573 |
Hydroxyethyl Starch |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
574 |
Hydroxygen peroxyd |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
575 |
Hydroxypropyl methylcellulose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
576 |
Hydroxyzine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
577 |
Hyoscine N-Butyl Bromide |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
578 |
Ibandronat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
579 |
Ibuprofen |
Các dạng |
3004. 90. 54 |
|
580 |
Iloprost |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
581 |
Imidapril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
582 |
Indacaterol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
583 |
Indapamide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
584 |
Indinavir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
585 |
Indomethacin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
586 |
Infliximab |
Các dạng |
3004. 12. 90 |
|
587 |
Insulin |
Các dạng |
3004. 31. 00 |
|
588 |
interferon alpha 2a |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
|
589 |
Interferon alpha-2b |
Các dạng |
3002. 12. 90 |
|
590 |
Iobitridol |
Các dạng |
3006. 30. 90 |
|
591 |
Iobitridol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
592 |
Iod |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
593 |
Iohexol |
Các dạng |
3006. 30. 90 |
|
594 |
Iopamidol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
595 |
Iopromide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
596 |
Ipratropium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
597 |
Irbesartan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
598 |
Irbesartan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
599 |
Isapgol Husk |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
600 |
Isapgol Husk |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
601 |
Isoconazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
602 |
IsofIamide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
603 |
Isoflamide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
604 |
Isoniazid |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
605 |
Isosorbide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
606 |
Isosorbide 5 Mononitrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
607 |
Isosorbide Dinitrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
608 |
Isotretinoin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
609 |
Itopride hydrochloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
610 |
Itraconazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
611 |
Ivabradine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
612 |
Kali chloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
613 |
Kali citrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
614 |
Kali clorid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
615 |
Kali glutamat |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
616 |
Kali Iodid |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
617 |
Kali Phenoxy Methyl Penicillin |
Các dạng |
3004. 10. 15 |
|
618 |
Kanamycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
619 |
Kẽm gluconat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
620 |
Kẽm oxyd |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
621 |
Kẽm sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
622 |
Kẽm sulphate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
623 |
Kẽm Undecylenat |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
624 |
Ketamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
625 |
Ketazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
626 |
Ketobemidon |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
627 |
Ketoconazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
628 |
Ketoprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
629 |
Ketorolac |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
630 |
Ketotifene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
631 |
L Tetrahydro panmatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
632 |
Lacidipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
633 |
Lactic acid bacillus |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
634 |
Lactitol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
635 |
Lactobaccillus |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
636 |
Lactobacillus acidophilus lyophiliazate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
637 |
Lactobacillus casei thứ Rhamnosus |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
638 |
Lactoprotéines méthyléniques |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
639 |
Lactulose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
640 |
L-Alanine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
641 |
L-Alanyl-L-Glutamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
642 |
Lamivudine |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
643 |
Lamotrigin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
644 |
Lamotrix |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
645 |
Lansoprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
646 |
L-Arginine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
647 |
L-Arginine Dihydrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
648 |
L-Asparanigase |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
649 |
L-Aspartic Acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
650 |
Latanoprost |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
651 |
L-Carnitine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
652 |
L-Cysteine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
653 |
L-Cystine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
654 |
Lecithin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
655 |
Lefetamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
656 |
Leflunomide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
657 |
Lercanidipine HCL |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
658 |
Leucovorin calci |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
659 |
Levanidipin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
660 |
Levetiracetam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
661 |
Levobunolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
662 |
Levocarnitine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
663 |
Levocetirizine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
664 |
Levomepromazine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
665 |
Levomethadon |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
666 |
Levonorgestrel |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
667 |
Levorphanol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
668 |
Levosulpiride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
669 |
Levothyroxine |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
670 |
L-Glutamic acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
671 |
L-Histidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
672 |
Lidocaine |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
673 |
Lincomycin |
Dạng uống |
3004. 20. 10 |
|
674 |
Lincomycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 10 |
|
675 |
Lincomycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
676 |
Linezolid |
Các dạng |
3004. 20. 91/99 |
|
677 |
Linezolid |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
678 |
L-Isoleucine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
679 |
Lisonopril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
680 |
L-Leucine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
681 |
L-Lysine Acetate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
682 |
L-Lysine Monohydrochloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
683 |
L-Methionine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
684 |
Lodoxamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
685 |
Loperamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
686 |
Loprazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
687 |
Loratadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
688 |
Lorazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
689 |
Lormetazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
690 |
L-ornithin L-aspartat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
691 |
Lornoxicam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
692 |
Losartan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
693 |
Loteprednol etabonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
694 |
Lovastatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
695 |
Loxoprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
696 |
L-Phenylalanine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
697 |
L-Proline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
698 |
L-Serine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
699 |
L-Threonine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
700 |
L-Thyroxin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
701 |
L-Tryptophan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
702 |
L-Tyrosine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
703 |
Lutropin alfa |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
704 |
Lưu huỳnh |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
705 |
L-Valine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
706 |
Lynestrenol |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
707 |
Lysin acetyl salicylat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
708 |
Lysozyme |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
709 |
Mabendazole |
Các dạng |
3004. 90. 71 |
|
710 |
Macrogol 4000 |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
711 |
Magnesi |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
712 |
Magnesi sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
713 |
Magnesi Trisilicat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
714 |
Magnesium Alumino silicate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
715 |
Magnesium salt of dimecrotic acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
716 |
Mangiferin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
717 |
Manidipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
718 |
Mannitol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
719 |
Mazindol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
720 |
Mebeverin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
721 |
Meclofenoxate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
722 |
Mecobalamin |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
723 |
Medazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
724 |
Mefenamic Acid |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
725 |
Mefenorex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
726 |
Mefloquine |
Các dạng |
3004. 90. 69 |
|
727 |
Meglumin Amidotrizoate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
728 |
Melatonin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
729 |
Meloxicam |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
730 |
Menadion natribisulfit |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
731 |
Menatetrenone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
732 |
Menthol |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
733 |
Mephenesine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
734 |
Meprobamat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
735 |
Meptazinol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
736 |
Mequitazine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
737 |
Mercurochrome |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
738 |
Meropenem |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
739 |
Mesalamine |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
740 |
Mesna |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
741 |
Mesocarb |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
742 |
Mesterolone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
743 |
Metadoxime |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
744 |
Metformin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
745 |
Methadon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
746 |
Methimazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
747 |
Methionin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
748 |
Methocarbamol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
749 |
Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
750 |
Methyl ergometrin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
751 |
Methyl Prednisolone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
752 |
Methyl Salycilate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
753 |
Methyldopa |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
754 |
Methylen |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
755 |
Methylergometrin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
756 |
Methylergonovine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
757 |
Methylphenobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
758 |
Methyprylon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
759 |
Metoclopramide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
760 |
Metolazon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
761 |
Metoprolol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
762 |
Mezipredon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
763 |
Miconazole |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
764 |
Microcrystalline Hydroxyapatitie Complex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
765 |
Micronomicin |
Các dạng |
3004. 20. 91/99 |
|
766 |
Midazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
767 |
Midecamycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
768 |
Midecamycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
769 |
Midecamycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
770 |
Mifepriston |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
771 |
Milnacipram |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
772 |
Milrinone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
773 |
Minocycline |
Dạng uống |
3004. 20. 91 |
|
774 |
Minocycline |
Dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
775 |
Minocycline |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
776 |
Minoxidil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
777 |
Mirtazapine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
778 |
Misoprostol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
779 |
Moclobemide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
780 |
Molgramostim (rHuGM- CSF) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
781 |
Mometasone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
782 |
Monosulfure de sodium nonahydrate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
783 |
Montelukast |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
784 |
Morphin |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
785 |
Morphin |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
786 |
Mosapride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
787 |
Moxonidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
788 |
Mupirocin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
789 |
Mydecamicin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
790 |
Myrophin |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
791 |
Myrophin |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
792 |
Myrtol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
793 |
N-(1 .deoxy-d glucitol-1 -yl)-N methylamonium Na Succinat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
794 |
Nabumetone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
795 |
N-Acetyl DL-Leucin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
796 |
N-Acetylcysteine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
797 |
Nadroparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
798 |
Naftidrofuryl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
799 |
Nalbuphin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
800 |
Naltrexone |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
801 |
Naphazolin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
802 |
Naproxen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
803 |
Narcotin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
804 |
Natamycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
805 |
Nateglinide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
806 |
Natri Azapentacen Polysulfonat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
807 |
Natri Benzyl penicillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
808 |
Natri Bicarbonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
809 |
Natri camphosulfonat |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
810 |
Natri carboxymethyl cellulose 0,5% |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
811 |
Natri cefazolin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
812 |
Natri cefmetazol |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
813 |
Natri cefotaxim |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
814 |
Natri ceftezol |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
815 |
Natri ceftizoxim |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
816 |
Natri Chloride |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
817 |
Natri citrat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
818 |
Natri Cromoglycate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
819 |
Natri cromolyn |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
820 |
Natri Docusate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
821 |
Natri Enoxaparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
822 |
Natri Ertapenem |
Các dạng |
3004. 20. 99/91 |
|
823 |
Natri Flucloxacillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
824 |
Natri Fluoride |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
825 |
Natri Flurbiprofen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
826 |
Natri Folinate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
827 |
Natri Fusidate |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
828 |
Natri Hyaluronat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
829 |
Natri Ironedetate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
830 |
Natri levo thyroxin |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
831 |
Natri Mycophenolate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
832 |
Natri Naproxen |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
833 |
Natri picosulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
834 |
Natri Risedronate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
835 |
Natri sulfacetamid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
836 |
Natri thiosulfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
837 |
Natri Valproate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
838 |
Nebivolol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
839 |
Nefopam |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
840 |
Nelfinavir |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
841 |
Neomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
842 |
N-Ethylephedrin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
843 |
Netilmicin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
844 |
Nevirapine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
845 |
Nhựa thuốc phiện |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
846 |
Niacinamid |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
847 |
Nicergolin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
848 |
Niclosamide |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
849 |
Nicocodin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
850 |
Nicodicodin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
851 |
Nicomorphin |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
852 |
Nicomorphin |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
853 |
Nicorandil |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
854 |
Nifedipine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
855 |
Nifuroxazide |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
856 |
Nikethamide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
857 |
Nimesulide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
858 |
Nimetazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
859 |
Nimodipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
860 |
Nimotuzumab |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
861 |
Nitrazepam |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
862 |
Nitroglycerin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
863 |
Nitroxoline |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
864 |
Nizatidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
865 |
N-Methylephedrin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
866 |
Nomegestrol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
867 |
Noradrenaline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
868 |
Norcodein |
Dạng tiêm |
3004. 49. 10 |
|
869 |
Norcodein |
Các dạng khác |
3004. 49. 10 |
|
870 |
Nordazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
871 |
Norethisterone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
872 |
Normodipine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
873 |
Noscapin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
874 |
Novocain |
Các dạng |
3004. 90. 49 |
|
875 |
Nystatin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
876 |
Octylonium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
877 |
Ofoxacin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
878 |
Olanzapine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
879 |
Oleum spicae |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
880 |
Oleum spicae (Thuốc tác dụng lên đường hô hấp) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
881 |
Olmesartan medoxomil |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
882 |
Omalizumab |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
883 |
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
884 |
Omeprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
885 |
Ondansetron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
886 |
Orlistat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
887 |
Oseltamivir |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
888 |
Oseltamivir |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
889 |
Ouabain |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
890 |
Oxacilin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
891 |
Oxandrolone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
892 |
Oxazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
893 |
Oxazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
894 |
Oxeladine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
895 |
Oxybutynin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
896 |
Oxycodon |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
897 |
Oxymethazolin |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
898 |
Oxymorphon |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
899 |
Oxytetracyclin |
Dạng uống |
3004. 20. 71 |
|
900 |
Oxytetracyclin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 71 |
|
901 |
Oxytetracyclin |
Các dạng khác |
3004. 20. 79 |
|
902 |
Paliperidone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
903 |
Pancreatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
904 |
Pantoprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
905 |
Papaverin |
Các dạng |
3004. 49. 50 |
|
906 |
Para-aminobenzoic acid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
907 |
Paracetamol |
Các dạng |
3004. 90. 51 |
|
908 |
Parnaparin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
909 |
Paroxetine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
910 |
Pegfilgrastim |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
911 |
Peginterferon |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
912 |
Pemirolast |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
913 |
Penicillin V |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
914 |
Penicilline G (Benzyl Peniciline) |
Các dạng |
3004. 10. 15 |
|
915 |
Pentazocin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
916 |
Pentobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
917 |
Pentoxifylline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
918 |
Pentoxyverine |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
919 |
Pepsin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
920 |
Perindopril tert Butylamin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
921 |
Pethidin |
Các dạng |
3004. 49. 10 |
|
922 |
Phenazocin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
923 |
Phendimetrazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
924 |
Phenobarbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
925 |
Phenoxymethyl Penicillin |
Các dạng |
3004. 10. 15 |
|
926 |
Phentermin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
927 |
Phenylephrin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
928 |
Phenylpropanolamin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
929 |
Phenytoin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
930 |
Phloroglucinol |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
931 |
Pholcodin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
932 |
Phosphatidylcholine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
933 |
Phức hợp sắt III Polymaltose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
934 |
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
935 |
Phytomenadione |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
936 |
Picloxydin |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
937 |
Picosulfat natri |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
938 |
Pidotimod |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
939 |
Pilocarpine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
940 |
Pinazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
941 |
Pioglitazone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
942 |
Pipazetate |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
943 |
Piperacillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
944 |
Piperazin citrat |
Các dạng |
3004. 90. 71 |
|
945 |
Piracetam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
946 |
Pirenoxine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
947 |
Piribedil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
948 |
Piritramid |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
949 |
Piroxicam |
Các dạng |
3004. 90. 54 |
|
950 |
Pizotifene |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
951 |
Podophyllotoxin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
952 |
Policresulen |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
953 |
Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
954 |
Polyethylen glycol 4000 |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
955 |
Polyhydroxyethyl starch |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
956 |
Polysacharide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
957 |
Polytar |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
958 |
Polyvinyl Alcohol (thuốc Điều trị tai mũi họng có thành Phần PVA) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
959 |
Porcine Brain Extract |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
960 |
Posaconazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
961 |
Povidone K25 |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
962 |
Povipdone Iodine |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
963 |
Pralidoxime |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
964 |
Pramipexole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
965 |
Pravastatin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
966 |
Prazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
967 |
Praziquantel |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
968 |
Prednisolone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
969 |
Prednisone |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
970 |
Pregabalin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
971 |
Primaquin phosphat |
Các dạng |
3004. 90. 62 |
|
972 |
Prochlorperazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
973 |
Prolidoxime chloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
974 |
Promestriene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
975 |
Promethazine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
976 |
Pronase |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
977 |
Proparacetamol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
978 |
Propiram |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
979 |
Propiverine HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
980 |
Propranolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
981 |
Propyl thiouracyl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
982 |
Prothionamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
983 |
Pseudoephedrin |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
984 |
Pyrantel |
Các dạng |
3004. 90. 79 |
|
985 |
Pyrazimamide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
986 |
Pyridoxin hydroclorid |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
987 |
Pyritinol Dihydrochloride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
988 |
Pyrovaleron |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
989 |
Quetiapine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
990 |
Quinapril |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
991 |
Quinin |
Các dạng |
3004. 90. 69 |
|
992 |
Rabeprazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
993 |
Racecadotril |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
994 |
Raloxifene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
995 |
Raltegravir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
996 |
Ramipril |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
997 |
Ranibizumab |
Các dạng |
3004. 15. 00 |
|
998 |
Ranitidine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
999 |
Ranolazin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1000 |
Rebamipid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1001 |
Repaglinide |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1002 |
Retinyl acetat (Vitamin A) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1003 |
Riboflavin |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1004 |
Ribostamycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1005 |
Rifampicin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1006 |
Rilmenidine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1007 |
Rilpivirin |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1008 |
Risperidone |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1009 |
Ritodrin Hydrochloride |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
1010 |
Ritonavir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1011 |
Rituximab |
miếng thẩm thấu qua da |
3004. 90. 10 |
|
1012 |
Rituximab |
Các dạng khác |
3004. 90. 89 |
|
1013 |
Rivaroxaban |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1014 |
Rivastigmine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1015 |
Rofecoxib |
Dạng dầu xoa bóp |
3004. 90. 55 |
|
1016 |
Rofecoxib |
Các dạng khác |
3004. 90. 59 |
|
1017 |
Roflumilast |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1018 |
Ropinirole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1019 |
Rosiglitazone |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1020 |
Rosuvastatin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1021 |
Rotundin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1022 |
Roxythromycin |
Dạng uống |
3004. 20. 31 |
|
1023 |
Roxythromycin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 32 |
|
1024 |
Roxythromycin |
Các dạng khác |
3004. 20. 39 |
|
1025 |
Rupatadin |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1026 |
Rutin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1027 |
Ruxolitinib |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1028 |
Saccharomyces |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1029 |
Salicylic acid |
Các dạng |
3004. 90. 51 |
|
1030 |
Salmeterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1031 |
Saquinavir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1032 |
Sắt Fumarat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1033 |
Sắt Gluconate (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1034 |
Sắt oxalat (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1035 |
Sắt Sucrose |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1036 |
Sắt sulfat khan (thuốc bổ sung sắt cho cơ thể) |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1037 |
Saxaligliptin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1038 |
S-Carboxymethyl Cystein |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1039 |
Scopolamine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1040 |
Secbutabarbital |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1041 |
Segegiline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1042 |
Selen Sulfide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1043 |
Sennosides |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1044 |
Sertraline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1045 |
Sibutramin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1046 |
Sildenafil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1047 |
Silymarin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1048 |
Simethicone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1049 |
Simvastatin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1050 |
Sitagliptin phosphate |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1051 |
Sodium polystyrene sulfonate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1052 |
Somatostatin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1053 |
Somatropin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1054 |
Sorbitol |
dạng truyền |
3004. 90. 92 |
|
1055 |
Sorbitol |
Các dạng |
3004. 90. 93 |
|
1056 |
Sotalol |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1057 |
Spectinomycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1058 |
Spiramycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1059 |
Spironolactone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1060 |
Stavudine |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1061 |
Streptokinase |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1062 |
Streptomycin |
Dạng mỡ |
3004. 10. 29 |
|
1063 |
Streptomycin |
Các dạng khác |
3004. 10. 21 |
|
1064 |
Strontium ranelate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1065 |
Strychnin sulfat |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1066 |
Succinimide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1067 |
Sucralfat |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1068 |
Sufentanil |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1069 |
Sugammadex |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1070 |
Sulbutiamine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1071 |
Sulfaguanidin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
1072 |
Sulfaguanidin |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
1073 |
Sulfasalazin |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
1074 |
Sulfasalazin |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
1075 |
Sulfathiazol |
Dạng uống hoặc dạng mỡ |
3004. 20. 91 |
|
1076 |
Sulfathiazol |
Các dạng khác |
3004. 20. 99 |
|
1077 |
Sulpiride |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1078 |
Sultamicillin |
Các dạng |
3004. 10. 19 |
|
1079 |
Sumatriptan |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1080 |
Tadalafil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1081 |
Taflupros |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1082 |
Tamsulosin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1083 |
Tazarotene |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1084 |
Tegaserod |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1085 |
Telbivudine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1086 |
Telithromycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1087 |
Telmisartan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1088 |
Temazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1089 |
Tenecteplase |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1090 |
Tenoforvir |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1091 |
Tenoxicam |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1092 |
Teprenone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1093 |
Terazosin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1094 |
Terbinafin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1095 |
Terlipressin Acetate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1096 |
Terpin hydrat |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1097 |
Tetracyclin |
Dạng uống |
3004. 20. 71 |
|
1098 |
Tetracyclin |
Dạng mỡ |
3004. 20. 71 |
|
1099 |
Tetracyclin |
Các dạng khác |
3004. 20. 79 |
|
1100 |
Tetrahydrozoline |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1101 |
Tetrazepam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1102 |
Thebacon |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
1103 |
Theophylline |
dạng uống |
3004. 49. 60 |
|
1104 |
Theophylline |
dạng khác |
3004. 49. 90 |
|
1105 |
Thiamazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1106 |
Thiamphenicol |
Dạng muối hoặc dạng mỡ |
3004. 20. 71 |
|
1107 |
Thiamphenicol |
Các dạng khác |
3004. 20. 79 |
|
1108 |
Thiocolchicoside |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1109 |
Thioridazine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1110 |
Thymalfasin |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1111 |
Thymol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1112 |
Thymomodulin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1113 |
Thyroxine |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1114 |
Tianeptine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1115 |
Tibolone |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1116 |
Ticlopidine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1117 |
Timolol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1118 |
Tiotropi bromid |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1119 |
Tiratricol |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1120 |
Tiropramide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1121 |
Tixocortol |
Các dạng |
3004. 32. 90 |
|
1122 |
Tizanidin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1123 |
Tobramycin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1124 |
Tocilizumab |
Các dạng |
3004. 15. 00 |
|
1125 |
Tofisopam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1126 |
Tolazolinium |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1127 |
Tolcapone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1128 |
Tolnaftate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1129 |
Tolperisone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1130 |
Tolvaptan |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1131 |
Tonazocin mesylat |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1132 |
Topiramate |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1133 |
Torsemide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1134 |
Trabecedin |
miếng thẩm thấu qua da |
3004. 90. 10 |
|
1135 |
Trabecedin |
Các dạng khác |
3004. 90. 89 |
|
1136 |
Tramadol |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1137 |
Trastuzumab |
miếng thẩm thấu qua da |
3004. 90. 10 |
|
1138 |
Trastuzumab |
Các dạng khác |
3004. 90. 89 |
|
1139 |
Travoprost |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
1140 |
Tretinoin |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1141 |
Triamcinolone |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1142 |
Triazolam |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1143 |
Tricalci Phosphate |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1144 |
Triclosan |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
1145 |
Triflusal |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1146 |
Trihezyphenidyl |
Các dạng |
3004. 49. 90 |
|
1147 |
Trikali dicitrate Bismuth |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1148 |
Trimebutine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1149 |
Trimeprazin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1150 |
Trimetazidine |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1151 |
Trolamin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1152 |
Trolamin salicylat |
Dạng dầu xoa bóp |
3004. 90. 55 |
|
1153 |
Trolamin salicylat |
Các dạng khác |
3004. 90. 59 |
|
1154 |
Tromantadine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1155 |
Tulobuterol |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1156 |
Tyrothricin |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1157 |
Ubidecarenone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1158 |
Ulipristal acetat |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1159 |
Upixime |
Các dạng |
3004. 20. 99 |
|
1160 |
Urea |
Các dạng |
3004. 90 99 |
|
1161 |
Urofollitropin |
Các dạng |
3004. 39. 00 |
|
1162 |
Urokinase |
Các dạng |
3004. 90. 89 |
|
1163 |
Valdecoxib |
Các dạng |
3004. 90. 59 |
|
1164 |
Valpromide |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1165 |
Valsartan |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1166 |
Vardenafil HCl |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1167 |
Vaselin |
Các dạng |
3004. 10. 00 |
|
1168 |
Venlafaxine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1169 |
Verapamil |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1170 |
Verteporfin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1171 |
Vincamine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1172 |
Vinpocetine |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1173 |
Vinylbital |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1174 |
Vitamin A (Retinol) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1175 |
Vitamin B1 (Thiamin) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1176 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1177 |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1178 |
Vitamin C (Ascorbic Acid) |
Các dạng |
3004. 50. 91 |
|
1179 |
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1180 |
Vitamin E (tocoferol) |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1181 |
Vitamin H (Biotine) |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1182 |
Vitamin K |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1183 |
Vitamin PP (Nicotinamid) |
Các dạng |
3004. 50. 99 |
|
1184 |
Voriconazole |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1185 |
Wafarin |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1186 |
Xanh methylen |
Các dạng |
3004. 90. 30 |
|
1187 |
Xylometazoline |
thuốc nhỏ mũi |
3004. 90. 96 |
|
1188 |
Xylometazoline |
Các dạng khác |
3004. 90. 99 |
|
1189 |
Yếu tố đông máu VIII |
Các dạng |
3004. 10. 90 |
|
1190 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF) |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
|
1191 |
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF) |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
|
1192 |
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF) |
Các dạng |
3002. 90. 00 |
|
1193 |
Zafirlukast |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1194 |
Zalcitabine |
Các dạng |
3004. 90. 82 |
|
1195 |
Zaltoprofen |
Dạng dầu xoa bóp |
3004. 90. 55 |
|
1196 |
Zaltoprofen |
Các dạng khác |
3004. 90. 59 |
|
1197 |
Zanamivir |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
|
1198 |
Zopiclone |
Các dạng |
3004. 90. 99 |
Stt |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Dạng bào chế |
Mã hàng hóa |
1 |
Alfokid Syrup |
5 ml siro chứa: Dịch chiết lá Thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg Hederacoside C) 0,1g |
Siro |
3004.90.98 |
2 |
Anbach Tablet |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
3 |
Atrosan |
cao chiết (dưới dạng cao chiết khô) từ rễ cây móng quỉ ((Harpagophytum procumbens D.C. và/hoặc H.zeyheri L. Decne. (1,5-3,0:1)) 480mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
4 |
Barokin |
Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 40mg; |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
5 |
Biangko |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
6 |
Bilobil Forte 80mg |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
7 |
Bilomag |
Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa [Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39,6 - 49,5:1) 80 mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
8 |
Bioguide Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
9 |
Cebrex |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
10 |
Cebrex S |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
11 |
Cinneb Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
12 |
Circuloba Injection |
Ginkgo biloba extract |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
13 |
Circumax |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
14 |
Combitadin |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
15 |
Etexcanaris tablet |
Chiết xuất Cardus marianus |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
16 |
Etexporiway Tab. 80mg |
Cao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quả |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
17 |
Felogemin |
Ginkgo biloba leaf extract tương đương 9,6mg Ginkgo flavone glycosides |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
18 |
Galitop tab. |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén |
3004.90.98 |
19 |
Ganeurone |
Cao khô lá bạch quả 40 mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
20 |
Grabos Tablet |
Ginkgo biloba leaf extract 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
21 |
Gudia Tablet |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
22 |
Gujucef Inj. |
Ginkgo biloba extract |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
23 |
Gijeton Injection |
Ginkgo biloba Ext. |
Thuốc tiêm |
3004.90.99 |
24 |
Gikonrene |
Dịch chiết lá cây Gingko biloba 40mg (tương đương với 9,6mg Ginkgoflavon glycoside toàn phần) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
25 |
Ginamin Tablets 40mg |
Ginkgo biloba extract |
viên nén bao phim |
3004.90.98 |
26 |
Ginamin Tablets 80mg |
Ginkgo biloba extract |
viên nén bao phim |
3004.90.98 |
27 |
Gincold |
Cao khô lá bạch quả 40mg |
viên nén bao phim |
3004.90.98 |
28 |
Ginkapra Tab |
Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
29 |
Ginkgo-Mexin Soft Capsule |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
30 |
Ginkobil |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo Flavon glycosides) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
31 |
Ginkobon Soft Capsule 80mg |
Cao lá bạch quả |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
32 |
Ginkobon Tab. 120mg |
Ginkgo biloba leaf extract 120mg |
Viên bao phim |
3004.90.98 |
33 |
Ginkogreen |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
34 |
Ginkogreen |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
35 |
Ginkomise Soft Capsule |
Ginkgo biloba extract |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
36 |
Ginkor Fort |
Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg |
Viên nang cứng |
3004.90.99 |
37 |
Ginkosun Inj. |
Ginkgo biloba leaf extract |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
38 |
Gintecin Film-coated tablets |
Cao Ginkgo biloba 40mg |
Viên bao phim |
3004.90.98 |
39 |
Gintecin injection |
Cao Ginkgo biloba 17,5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
40 |
Gitako |
Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
41 |
Gitako |
Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
42 |
Heltobite |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo) 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
43 |
Hepitat Capsule |
Cao Cardus marianus |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
44 |
Hucefa |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
45 |
Hugomax Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
46 |
Huginko |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus) tương đương với tổng Ginkgo flavon glycoside 0,84mg |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
47 |
Huloba Tab. |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn phần) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
48 |
Huyết sái thông |
Panax notoginseng saponins |
Viên nén hòa tan |
3004.90.98 |
49 |
Ilko Tablet |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
50 |
Ivytus |
Cao khô lá cây Thường xuân Hederae helicis filii extractum siccum (tương đương 3,5mg Hederacoside C) 35mg /5ml; |
Sirô |
3004.90.98 |
51 |
Jeloton Tab |
Cao Ginkgo biloba 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
52 |
Kagiba Soft Capsule |
Ginkgo biloba leaf extract 120mg |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
53 |
Kaloba 20mg |
Cao khô rễ cây Pelargonium sidoides (tỷ lệ 1:8- 10). 20mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
54 |
Keocintra |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg tổng ginkgo flavon glycosid) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
55 |
Koreamin |
Cao khô từ lá Ginkgo biloba |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
56 |
Koruskan |
Cao lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao film |
3004.90.98 |
57 |
Legalon 70 Protect Madaus |
Cao khô quả cây kế sữa (tương ứng 70mg Silymarin (DNPH)) (dung môi chiết: ethyl acetat) 86,5-93,35 mg |
Viên nang |
3004.90.98 |
58 |
Luotai |
Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) 200mg |
Bột đông khô pha tiêm/truyền tĩnh mạch |
3004.90.99 |
59 |
Medoneuro-40 |
Ginkgo biloba extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
60 |
Negoba Injection |
Cao Ginkgo biloba 17,5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
3004.90.99 |
61 |
Pamus Tablet |
Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg Ginkgo Flavone Glycoside |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
62 |
PM Branin |
Cao khô Bacopa monnieri |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
63 |
PM Renem |
Ginkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
64 |
Prospan Cough Liquid |
Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/1 35mg/5ml |
Dung dịch uống |
3004.90.98 |
65 |
Prospan Cough Syrup |
Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/1 700mg/100ml |
Siro |
3004.90.98 |
66 |
Philginkacin-F Tab. |
Cao Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
67 |
Sedanxio |
Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg |
Viên nang cứng |
3004.90.98 |
68 |
Selemone |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
69 |
Senratin |
Cao khô lá Ginkgo biloba. 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
70 |
Seoris |
Cao khô lá Ginkgo biloba |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
71 |
Seovigo |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
72 |
Skaparan Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
73 |
Skaparan Tab |
Ginkgo biloba leaf extract |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
74 |
Tadenan 50mg |
Dịch chiết Pygeum africanum |
Viên nang mềm |
3004.90.98 |
75 |
Tanakan |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
76 |
Tanakan |
Ginkgo biloba extract 40mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
77 |
Tebonin |
Cao khô từ lá Ginkgo biloba 120mg |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
78 |
Thiên sứ thanh phế |
Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg |
Viên hoàn giọt |
3004.90.98 |
79 |
Thống phong bảo |
Thương truật, hoàng bá, ngưu tất |
Viên hoàn cứng |
3004.90.98 |
80 |
Vasoclean Sol. |
Cao lá bạch quả (tương đương 4,8mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 20mg |
Dung dịch uống |
3004.90.98 |
81 |
Venosan retard |
Cao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum) |
Viên nén bao phim phóng thích muộn |
3004.90.98 |
82 |
Vibtil |
Cao khô dát gỗ cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf) |
Viên nén bao |
3004.90.98 |
83 |
Viên nén bao phim YSP Gincare |
40mg Cao chiết Bạch quả (Ginkgo Biloba) |
Viên nén bao phim |
3004.90.98 |
III. VẮC XIN
STT |
Tên vắc xin |
Công dụng |
Mã HS |
1 |
Typhim Vi |
Vắc xin phòng thương hàn |
3002. 20. 90 |
2 |
GC FLU pre-filled syringe inj |
Vắc xin phòng cúm mùa |
3002. 20. 90 |
3 |
VA-MENGOC-BC |
Vắc xin phòng não mô cầu |
3002. 20. 90 |
4 |
Euvax B |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002. 20. 90 |
5 |
Euvax B |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002. 20. 90 |
6 |
Gardasil |
Vắc xin HPV (ung thư cổ tử cung) |
3002. 20. 90 |
7 |
Varivax vắc xin thủy đậu |
Vắc xin phòng thủy đậu |
3002. 20. 90 |
8 |
M-M-R® II |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
3002. 20. 90 |
9 |
IMOVAX POLIO |
Vắc xin phòng Bại liệt |
3002. 20. 20 |
10 |
TETRAXIM |
vắc xin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt |
3002. 20. 90 |
11 |
ABHAYRAB |
Vắc xin phòng bệnh dại |
3002. 20. 90 |
12 |
HEPAVAX-GENE TF inj. |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
3002. 20. 90 |
13 |
HEPAVAX-GENE TF inj. (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B) |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B |
3002. 20. 90 |
14 |
Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried) (Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella) |
Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella |
3002. 20. 90 |
15 |
SynflorixTM (Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ) |
Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ) |
3002. 20. 90 |
16 |
ENGERIX B (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B - tái tổ hợp DNA, hấp phụ) |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B - tái tổ hợp DNA, hấp phụ |
3002. 20. 90 |
17 |
ROTARIX (Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus) |
Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus |
3002. 20. 90 |
18 |
Heberbiovac HB Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp |
3002. 20. 90 |
19 |
INFLUVAC Vắc xin phòng bệnh cúm mùa |
Vắc xin phòng bệnh cúm mùa |
3002. 20. 90 |
20 |
AVAXIM 160U Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
3002. 20. 90 |
21 |
PNEUMO 23 vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus |
vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus |
3002. 20. 90 |
22 |
TETRACT-HIB Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib |
3002. 20. 90 |
23 |
Heberbiovac HB (20mcg) Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B |
3002. 20. 90 |
24 |
VAXIGRIP (0,5ml) Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
3002. 20. 90 |
25 |
RS.JEV Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản |
Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản |
3002. 20. 90 |
26 |
VAXIGRIP (0,25ml) Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa |
3002. 20. 90 |
27 |
QUIMI-HIB |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ |
3002. 20. 90 |
28 |
HIBERIX |
Vắc xin phòng bệnh do Hib |
3002. 20. 90 |
29 |
Infanrix Hexa |
Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, hib và viêm gan B |
3002. 20. 90 |
30 |
RotaTeq |
Vắc xin phòng tả do Rotavirus |
3002. 20. 90 |
31 |
Pentaxim |
Vắc xin phòng 5 bệnh: Bạch hầu, Ho Gà, Uốn ván, Bại Liệt và Hib |
3002. 20. 90 |
32 |
Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine |
vắc xin phòng bệnh viêm màng não do não mô cầu Meningococcus nhóm A và C |
3002. 20. 90 |
33 |
Tetavax |
Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván hấp ) |
3002. 20. 90 |
34 |
ComBE Five (Liquid) |
Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib |
3002. 20. 90 |
35 |
Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), điều chế trên canh cấy tế bào |
Vắc xin phòng dại |
3002. 20. 90 |
36 |
SPEEDA |
Vắc xin phòng dại |
3002. 20. 90 |
37 |
INDIRAB |
Vắc xin phòng dại |
3002. 20. 90 |
38 |
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) |
Vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và Rubella |
3002. 20. 90 |
39 |
Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine- GCC Inj |
Vắc xin phòng thủy |
3002. 20. 90 |
40 |
Rabipur |
Vắc xin phòng dại |
3002. 20. 90 |
41 |
Rotarix |
Vắc xin phòng Rotavirus |
3002. 20. 90 |
42 |
Avaxim 80 U Pediatric |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A |
3002. 20. 90 |
43 |
Hexaxim |
Vắc xin phòng 6 bệnh: bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan B, Hib |
3002. 20. 90 |
44 |
Quinvaxem inj. |
Vắc xin phòng 5 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib |
3002. 20. 90 |
DANH MỤC THUỐC DẠNG PHỐI HỢP XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC
XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
I. THUỐC HÓA DƯỢC
TT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên thuốc |
Thành phần hoạt chất |
Dạng dùng |
||
1 |
5% Dextrose in lactated ringer s |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20 |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 91 |
2 |
AAstrid-L Kit |
Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole |
Viên nén Tinidazole 500mg; Viên nén Clarithromycin 250mg; Viên nang Lasoprazole 30mg |
3004. 20. 31 |
3 |
AB Oriostin |
Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Mangan Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext. |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
4 |
Abicof Syrup |
Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol |
Sirô |
3004. 90. 99 |
5 |
Abinta Tab. |
Pancreatin; Simethicone |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
3004. 90. 99 |
6 |
Acapeela-S |
Biodiastase 2000 I; Lipase II; Cellulase AP3 II; Simethicone |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
7 |
Accutob-D |
Tobramycin; Dexamethasone |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
8 |
Actobim |
Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
9 |
Adus Soft Capsule |
Acid ursodesoxycholic; Thiamine nitrate; Riboflavin |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
10 |
Aegenbact 500 |
Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri |
bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
11 |
Aerius* D-12 |
Desloratadine; Pseudoephedrine |
Viên nén giải phóng kéo dài |
3004. 42 00 |
12 |
Afcort-N Skin Cream |
Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate |
Kem |
3004. 20 91 |
13 |
Aggrenox |
Dipyridamole; Acetylsalicylic acid |
Viên nang giải phóng kéo dài |
3004. 90. 89 |
14 |
Agicold Hotmix |
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid |
Bột pha để uống |
3004. 90. 51 |
15 |
Akurit |
Rifampin; Isoniazid |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 91 |
16 |
Akurit 3 |
Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochlorid |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 91 |
17 |
Alembictellzy H |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén hai lớp |
3004. 90. 89 |
18 |
Allrite |
Lanzoprazole; Clarithromycine; Tinidazole |
Viên nang cứng; viên nén bao phim; viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
19 |
Alluphose |
Keo nhôm phosphat; Magnesi oxide |
Hỗn dịch |
3004. 90. 99 |
20 |
Alpime 1G |
Cefepime Hydrochloride; L-arginine |
Thuốc bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
21 |
Alpit 4.5g Injection |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
22 |
Alpharay |
Các muối của Diatrizoic acid: muối Meglumine; |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
23 |
Aluvia |
Lopinavir ; Ritonavir |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
24 |
Amigold Injection |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,... |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
25 |
Aminohex Inj |
L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate, L-Histidine, L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid. |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
26 |
Aminopoly Injection |
L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
27 |
Amion |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; Glycine; D-Sorbitol; L-Histidine, Folic acid, Ascorbic, Thiamin nitrat, Riboflavine |
Si rô |
3004. 90. 99 |
28 |
Ampiget 5mg + 10mg Tablet |
Amlodipine Besilate; Atovastatin Calcium |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
29 |
Andopyl Kit |
Rabeprazole Natri; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
30 |
Anycough Soft |
Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous |
Viên nang mềm |
3004. 49 90 |
31 |
Angiotan-H Tablets |
Valsartan; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
32 |
Apvag |
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Kit phối hợp viên nén |
3004. 20. 31 |
33 |
Aritismin Softgel |
Glucosamine sulphate posstasium chloride; Chondroitin sulphate sodium |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
34 |
Arong-G Cream |
Econazole; Triamcinolone; Gentamycin |
Kem dùng ngoài |
3004. 20 10 |
35 |
Artifex |
Glucosamine sulfate sodium chlorid; Chondroitin Sulfat sodium |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
36 |
Ashab |
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl |
Si rô |
3004. 42 00 |
37 |
Astymin-3 |
L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L-Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L-Phenylalamine... |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
38 |
Atcobeta-N |
Betamethasone valerate; Neomycin sulphate |
Thuốc mỡ |
3004. 20 91 |
39 |
Atcobeta-NM |
Miconazole Nitrat 2,0%; Neomycin Sulphat 0,5%; Betamethason (Valerat) 0,1% |
Kem bôi ngoài da |
3004. 20 91 |
40 |
Atcoenema |
Natri Citrat; Natri Lauryl Sulphat; Glycerin |
Dung dịch bơm trực tràng |
3004. 90. 99 |
41 |
Atesol |
Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
42 |
Auginal |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
43 |
Auroliza-H |
Lisinopril; Hydrochlorothiazide |
Viên nén không bao |
3004. 90. 89 |
44 |
Avigly |
Glycyrrhizin ; L-cystein hydrochlorid; Glycin |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
45 |
Axcel Dicyclomine-S Syrup |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Si rô |
3004. 90. 99 |
46 |
Axcel Diphenhydramine expectorant |
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride |
Si rô |
3004. 90. 99 |
47 |
Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup |
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride |
Si rô |
3004. 90. 99 |
48 |
Azintal Forte |
Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
49 |
Azintal Forte |
Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
50 |
Bacamp |
Sulbactam natri; Cefoperazon natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
51 |
Backilin 4,5g |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
52 |
Baxotris |
Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin |
Si rô |
3004. 90. 93 |
53 |
Beeimipem Injection |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
54 |
Beesolvan Tablet |
Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
55 |
Benatrol Fort |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sodium sulphate |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
56 |
Benaxepa Expectorant |
Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; Natri Citrate |
Si rô |
3004. 90. 99 |
57 |
Berocca Performance |
Acid ascorbic; Biotin; Calci carbonat; Calci pantothenat; Vitamin B12, WS Spray Dried (PI 1426) E |
Viên sủi bọt |
3004. 50 21 |
58 |
Besoramin |
Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
59 |
Bestmadol |
Acetaminophen; Tramadol HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
60 |
Bì viêm bình |
Dexamethasone; Camphor; Menthol |
Kem bôi da |
3004. 32. 10 |
61 |
Binexclear-F Ophthalmic Solution |
Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 79 |
62 |
Biosliver soft capsule |
L-Cystine; Choline hydrogen tartrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
63 |
Bizodex eye drops |
Chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozoline HCl |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 79 |
64 |
Bluplex Injection |
Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat natri; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d-Panthenol; Acid ascorbic; Dextrose |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 50. 29 |
65 |
Boligenax Soft capsules |
Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20 99 |
66 |
Boram Liverhel soft capsule |
L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
67 |
Bordamin H - 5000 |
Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
Bột đông khô để pha tiêm |
3004. 50. 29 |
68 |
Brawnbeonal |
Calcium Carbonate; Vitamin D3 |
Hỗn dịch uống |
3004. 50. 10 |
69 |
Br-azol |
Calcium Carbonate; Vitamin D3 |
Hỗn dịch uống |
3004. 50. 10 |
70 |
Broflox - DX |
Ciprofloxacine; Dexamethasone |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
71 |
Bro-Zedex Cough Syrup |
Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol |
Si rô |
3004. 90. 99 |
72 |
BR-Rumin |
Calcium carbonate; Vitamin D3 |
Hỗn dịch uống |
3004. 50. 10 |
73 |
Cadlin Inj |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
74 |
Calcium Plus |
Calcium Carbonate; Vitamin D (Ergocalciferol) |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
75 |
Calcium- Sandoz D3 600/400 |
Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol |
Viên sủi bọt |
3004. 50. 99 |
76 |
Calcium With Vitamin D Tab. |
Calcium Carbonate; Vitamin D3 |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
77 |
Calendi Tab |
Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate |
Viên nén |
3004. 49 90 |
78 |
Calprim |
Dầu anh thảo, can xi (dạng carbonat); vitamin D3 |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
79 |
Candid TV |
Clotrimazole; Selenium Sufide |
Hỗn dịch |
3004. 90. 99 |
80 |
Candisafe |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
81 |
Canzole |
Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole |
Viên nén đặt âm đạo |
3004. 20 99 |
82 |
Caprimida D |
Calcium carbonat (dưới dạng vỏ sò); Vitamine D3 |
Viên nang |
3004. 50. 99 |
83 |
Caprimida D Forte |
Calcium Carbonate (dưới dạng vỏ sò); Vitamine D3 |
Viên nang |
3004. 50. 99 |
84 |
Cariban |
Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride |
Viên nang |
3004. 50. 91 |
85 |
Carolbic soft capsule |
Nhũ dịch beta carotene 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, oxit kem |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
86 |
Carticare |
Glucosamin sulfate kali clorid; Chondroitin sulfate shark |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
87 |
Cartilez |
Glucosamine sulphate posstasium chloride; Chondroitin sulphate sodium |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
88 |
Cartisafe |
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
89 |
Cartivit |
Calci carbonat; Vitamin D3 |
Viên nén |
3004. 50. 99 |
90 |
Carwin HCT 160+25mg |
Valsartan; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
91 |
Catrog |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate, omega 3 -fish oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
92 |
Cbirocuten inj. |
Imipenem monohydrate; Cilastalin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
93 |
Cefamicton |
Sabalis serrulatae fructus; Solidaginis herba; Hippocastani semen |
Viên nén |
3004. 90. 98 |
94 |
Cefoperazone-S 1.5 |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
95 |
Cefostane inj. |
Cefopcrazone; Sulbactam |
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
3004. 10. 19 |
96 |
Ceftrisu |
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride |
Dung dịch thuốc uống |
3004. 90. 99 |
97 |
Celemin Nephro 7% |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L-Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl |
Dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
98 |
Celestoderm V with Gentamicin |
Betamethasone; Gentamycin |
Kem |
3004. 20 10 |
99 |
Celonib 1g |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
100 |
Celonib 2g |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
101 |
Ciplox eye ointment |
Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride |
dạng mỡ |
3004. 20. 99 |
102 |
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg |
Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
103 |
Cledwyn 1000 |
Cefepime Hydrochloride; L-arginine |
Thuốc bột pha dung dịch tiêm |
3004. 20. 99 |
104 |
Clenasth |
Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl |
Si rô |
3004. 90. 99 |
105 |
Clesspra DX |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
106 |
Clindamed |
Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate |
Viên nén đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
107 |
Cloteks |
Levodopa; Carbidopa |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
108 |
Cobacide Tablets |
Sulfamethoxazole; Trimetoprime |
Viên nén |
3004. 20 10 |
109 |
Codepect |
Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat |
Viên nang mềm |
3004. 49 90 |
110 |
Coldrid tablets |
viên nén ban ngày: Paracetamol, Chlorpheniramine |
Viên nén |
3004. 90. 51 |
111 |
Colymix syrup |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Si rô |
3004. 90. 99 |
112 |
Combilipid Peri Injection |
Dung dịch A: Glucosse; Dung dịch B: Dung dịch các acid amin; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin |
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi |
3004. 90. 99 |
113 |
Combivent |
Ipratropium bromide; Salbutamol sulphate |
Dung dịch khí dung |
3004. 90. 93 |
114 |
Combivir |
Lamivudine; Zidovudine |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
115 |
Compound Sodium |
Dung dịch Natri lactal (60% w/w); natri Chlorid; |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
116 |
Coniflam |
Paracetamol; Ibuprofen |
Viên nén |
3004. 90. 51 |
117 |
Cool-kid |
Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil |
Thuốc dán dùng ngoài |
3004. 90. 59 |
118 |
Creon 10000 |
150mg Pancreatin tương đương Amylase |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
119 |
Creon 40000 |
Pancreatin tương đương Amylase 25000Ph.Eur.U; |
bao tan trong ruột |
3004. 90. 99 |
120 |
Crepas Tab. |
Pancreatin; Simethicone |
Viên nén bao đường tan trong ruột |
3004. 90. 99 |
121 |
Cyprofort |
Magaldrate; Simethicone |
Viên nén nhai |
3004. 90. 99 |
122 |
Chempyl kit |
Tinidazol; Clarithromycin; Lanzoprazol |
Kit đựng viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
123 |
Chericof softgels |
Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr; |
Viên nang mềm |
3004. 90. 52 |
124 |
Daehwaharis |
Cholecalciferol; Oystershell Powder (Vỏ sò) |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
125 |
Daivobet |
Calcipotriol; Betamethasone dipropionate |
Thuốc mỡ |
3004. 32. 90 |
126 |
Deanxit |
Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
127 |
Decinflox OPH |
Ciprofloxacin hydroclorid; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
128 |
Deptone |
Calcium Carbonate; Vitamin D3 |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
129 |
Dermasole N |
Betamethasone valerate; Neomycin sulphate |
Kem |
3004. 20 91 |
130 |
Dermednol |
Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol |
Kem |
3004. 20 10 |
131 |
Dermobacter |
Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate |
Dung dịch tạo bọt dùng ngoài da |
3004. 90. 30 |
132 |
Desri 2G Injection |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
133 |
Detoraxin OPH |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch tra mắt |
3004. 20. 99 |
134 |
Dexa-Gentamycin |
Gentamycin sulfat 25mg; Dexamethasone 5mg |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
135 |
Dexeryl |
Glycerol; Vaseline; liquid paraffin |
Kem |
3004. 90. 99 |
136 |
Dextose |
Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70 |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
137 |
Dextrex Plus |
BromhexinHCll; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin |
Viên nang mềm |
3004. 90. 59 |
138 |
Diane-35 |
Ethinylestradiol; Cyproterone acetate |
Viên nén bao |
3004. 39. 00 |
139 |
Diastazyme |
Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Men bia khô |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
140 |
Dicortineff |
Neomycin (dưới dạng neomycin sulfate); Gramicidin; fludrocortisone acetat |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
141 |
Dior 21 |
Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol |
Viên nén |
3004. 39. 00 |
142 |
Dior 28 |
Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol |
Viên nén |
3004. 39. 00 |
143 |
Diu-tansin Tablet |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
144 |
Dobutamine Hydrochloride in 5% Dextrose injection |
Dobutamin Hydrochloride; Dextrose |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 89 |
145 |
Dolo-Neurobion |
Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12 |
Viên bao tan trong ruột |
3004. 50. 21 |
146 |
Dovamed |
Ciprofloxacin; Dexamethasone |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
147 |
Drosperin 20 |
Drospirenone; Ethinyl estradiol |
Viên nén bao phim |
3004. 39. 00 |
148 |
DS-max |
Tobramycin; Dexamethasone |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
149 |
Dịch truyền Ringer Lactat |
Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride. 2H2O |
Dung dịch truyền |
3004. 90. 91 |
150 |
Duac Once Daily Gel |
Clindamycin phosphat; Benzoyl peroxide |
Gel bôi da |
3004. 20. 91 |
151 |
Duoplavin |
Clopidgrel hydrogen sulfate form II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
152 |
Duotrol |
Glyburide; Metformin hydrochloride |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
153 |
Ecopas |
L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine |
Cao dán |
3004. 90. 59 |
154 |
Efferalganvitamine C |
Paracetamol; acid ascorbic |
Viên sủi |
3004. 90. 51 |
155 |
Empy Injection |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
3004. 20. 99 |
156 |
Emtone |
Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalciferol; Riboflavin; Calcium Pantothenate |
Viên nén bao đường |
3004. 50. 21 |
157 |
Emtricitabine & Tenofovir disoproxil fumarate Tablets 200mg/300mg |
Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 200mg/300mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
158 |
ENA+HCT-Denk 20/12.5 |
Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
159 |
Enace |
Lansoprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol: viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
160 |
Encorate Chrono 200 |
Acid Valproic; Natri Valproate |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
3004. 90. 99 |
161 |
Eno Orange |
Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate |
Bột sủi |
3004. 90. 99 |
162 |
Enzystal |
Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase |
Viên nén bao đường tan ở ruột |
3004. 90. 99 |
163 |
Enhancin 312,5mg/5ml |
Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (tương đương 62,5 mg acid clavulanic) |
Cốm pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
164 |
Enhancin Tablets 625mg |
Amoxicillin; Kali Clavulanat |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
165 |
Epiduo 0.1%/2.5% gel |
Adapalen; Benzoyl peroxide |
Gel |
3004. 90. 99 |
166 |
Epinosine B Forte |
Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 50. 91 |
167 |
Eropyl-kit |
Rabeprazole natri 20mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
168 |
Eselmin Inj. 250ml |
L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
169 |
Estraceptin |
Desogestrel 0,15mg; Ethinyl Estradiol 0,2mg |
Viên nén bao phim |
3004. 32. 90 |
170 |
Esvile Vaginal Soft Capsule |
Neomycin sulfat; Nystatin; Polymyxin B sulfat |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
171 |
Eurartesim 160/20 |
Piperaquine tetraphosphate; Dihydroartemisinin |
Viên nén bao phim |
3004. 60. 10 |
172 |
Eurocystein Soft capsule |
Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine |
Viên nang mềm |
3004. 50. 91 |
173 |
Euronoxid |
Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
174 |
Europersol with 1.5% Dextrose |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
3004. 90. 91 |
175 |
Europersol with 1.5% Dextrose |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
3004. 90. 91 |
176 |
Eurosol-M in D5 water |
Dextrose; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate |
Dịch truyền |
3004. 90. 91 |
177 |
Eurosol-R in D5 water |
Dextrose monohydrate; Natri Chlorid; Natri metabisulfite; Kali Acetate; Magnesium Acetate; Sodium Acetate |
Dịch truyền |
3004. 90. 91 |
178 |
Eyaren Ophthalmic Drops |
Postasium Iodide; sodium iodide |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
179 |
Eye Drops Letodex |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
180 |
Eyedin DX |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
181 |
Eyetobra D |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
182 |
Famoon |
Gadopentetate meglumin; Meglumine |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
183 |
Febito |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose; Acid folic |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
184 |
Fegem-100 |
Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
185 |
Fegem-100 |
Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
186 |
Felowin |
Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic |
Viên nén nhai không bao phim |
3004. 50. 91 |
187 |
Femidona |
chlormadinone acetate; ethinyl estradiol |
Viên nén bao phim |
3004. 39. 00 |
188 |
Femoston Conti |
Estradiol; Dydrogesterone |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
189 |
Ferosoft F.A Tablets |
Iron (III) hydroxide polymaltose; Folic acid |
Viên nhai |
3004. 50. 91 |
190 |
Flamokit |
Tinidazol; Clarithromycin; Lansoprazol |
Kit gồm viên nang Lansoprazol 30mg, viên nén bao phim Clarithromycin 250mg và viên nén bao phim Tinidazol 500mg |
3004. 20. 31 |
191 |
Flatonbilim |
pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone |
viên nén bao tan trong ruột |
3004. 90. 99 |
192 |
Fleming |
Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanat |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
193 |
Fleming |
Amoxicillin Sodium; clavulanate kali |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
194 |
Flexijoint Plus |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulphate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
195 |
Floxadexm |
Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
196 |
Flucort-C |
Fluocinolone Acetonide; Ciclopirox Olamine |
Kem bôi da |
3004. 32. 40 |
197 |
Flucort-N |
Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate |
Cream |
3004. 20. 91 |
198 |
Flutina kit |
Fluconazole; Tinidazole |
Viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20 99 |
199 |
Fobancort Cream |
Acid fusidic; Betamethasone dipropionate |
Kem |
3004. 20 91 |
200 |
Folihem |
Acid folic; Ferrous fumarate |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
201 |
Fortrans |
Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride |
Bột pha dung dịch uống |
3004. 90. 99 |
202 |
Freemove |
Glucosamine sulphate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
203 |
Frizovit |
Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12 |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
204 |
Fucicort |
Acid Fusidic; Betamethasone valerate |
Kem |
3004. 20 91 |
205 |
Fugentin |
Amoxicilin trihydrat; Clavulanate kali |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
206 |
Fulton Anti-Douleur |
Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl |
Viên nang |
3004. 90. 59 |
207 |
Futop |
Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole |
Viên nén bao phim, viên nang cứng |
3004. 20. 31 |
208 |
Fuyuanformin Tablets |
Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate |
Viên nén bao đường |
3004. 50. 21 |
209 |
Galvus Met 50mg/850mg |
Vildagliptin; Metformin HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
210 |
Ganfort |
Bimatoprost; Timolol |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
211 |
Gastieu |
Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
212 |
Gastrel |
Alpha-amylase; papain; simethicon |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
213 |
Gaviscon Dual Action |
Alginat natri; Natri Bicarbonat; Canxi carbonat |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
214 |
Gazore 2Gm Injection |
Arginine; Cefepime HCl |
Thuốc bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
215 |
Geloplasma |
Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính); NaCl; Magnesi clorid hexahydrat; KCl; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
216 |
Gelthrocin Eye/Ear drops |
Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt, tai |
3004. 20. 99 |
217 |
Genetrim |
Sulphamethoxazole; Trimetoprim |
Hỗn dịch uống |
3004. 20 10 |
218 |
Gentadex |
Gentamycin Sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai |
3004. 20. 99 |
219 |
GenTeal gel |
Hypromellose; Carbomer |
Gel nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
220 |
Gentricreem |
Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate |
Kem |
3004. 20 10 |
221 |
Gestiferrol |
Acid folic; Ferrous fumarate |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
222 |
Getimox 228 |
Amoxicillin Trihydrat; Clavulanate Kali |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
223 |
Geworin |
Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine |
Viên nén |
3004. 90. 51 |
224 |
Gezond |
Acetaminophen; Tramadol hydrochloride |
Viên nang mềm |
3004. 90. 51 |
225 |
Glamocon Tablets |
Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
226 |
Glasiong |
Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri |
Bột vô khuẩn pha tiêm |
3004. 10. 19 |
227 |
Glizym-M |
Gliclazide; Metformin Hydrochloride |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
228 |
Glovate-N cream |
Clobetasol; Neomycin |
Kem dùng ngoài |
3004. 20 91 |
229 |
Glucored Forte |
Metformin HCl; Glibenclamide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
230 |
Gobisal soft cap |
Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhân |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
231 |
Gracial |
Desogestrel; Ethinyl Estradiol |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
232 |
Grammidin with anaesthetic |
Gramicidin S; Lidocain HCl |
Viên ngậm |
3004. 90. 49 |
233 |
Gucartin |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulfate natri |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
234 |
Gynekit |
Azithromycin ; Secnidazole ; Fluconazole |
Viên nén/viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
235 |
Gynera |
Gestodene; Ethinyl estradiol |
Viên nén bao đường |
3004. 39. 00 |
236 |
Gynoflor |
Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0,03mg |
Viên đặt âm đạo |
3004. 39. 00 |
237 |
Gywell Vaginal Soft |
Neomycin sulfate; Polymyxin B Sulfate; Nystatin |
Viên nang mềm |
3004. 20. 99 |
238 |
Gintarin |
Acid Ursodesoxycholic; Taurin; dịch chiết nhõn sõm trắng; Thiamin nitrate; Inositol |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
239 |
Girlvag |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
240 |
H.P. Tenikit |
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Lansoprazole: viên nang cứng; Tinidazol: viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
241 |
Haem-F |
Folic acid; sắt fumarat; Cyanocobalamin; kẽm sulfate monohydrate |
Viên nang mềm gelatin |
3004. 50. 21 |
242 |
Haemofer |
Sắt fumarat, Pyridoxine HCl; Kẽm sulfat; Cyanocobalamin; Acid folic |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
243 |
Haicneal |
Ketoconazole; Clobetasol propionate |
Lotion |
3004. 32. 90 |
244 |
Hanlimnazolin Eye drops |
Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
245 |
Hanlimoclex Eye Drops |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
246 |
Hawonbecasel |
Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Acid ascorbic; Selenium in dried yeast |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
247 |
Hawonneopenem |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
248 |
Hawonpansim |
Pancreatin; Simethicone |
Viên bao tan ở ruột |
3004. 90. 99 |
249 |
Allhical "Standard" |
Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3 |
Hỗn dịch |
3004. 50. 21 |
250 |
Helirab kit |
Rabeprazole natri (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
251 |
Helirab kit |
Rabeprazole natri (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
252 |
Hemoral Tablet |
Diosmin; Hesperidin |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
253 |
Heparos |
L-Cysteine; Choline bitartrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
254 |
Hepatone |
Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12; B2, B6 |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
255 |
Hexabrix 320 |
Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
256 |
Hi- Low |
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
257 |
Hicart Plus |
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 91 |
258 |
Hiteenall |
Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex. |
Viên nén |
3004. 50. 21 |
259 |
Hoebeprosalic Lotion |
Betamethasone dipropionate; Acid salicylic |
Dung dịch |
3004. 32. 90 |
260 |
HoeZellox II Double Strength Liquid Antacid |
Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone |
Thuốc lỏng |
3004. 90. 99 |
261 |
Ibatap |
Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP |
Dung dịch truyền |
3004. 50. 29 |
262 |
Icool |
Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat, naphazolin HCL |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 51 |
263 |
Ideos 500mg/400IU |
Calci carbonat; Cholecalciferol |
Viên nhai |
3004. 50. 99 |
264 |
Ilactomed |
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
265 |
Imarex |
Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
266 |
Im-Cil |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
267 |
Iminen 0.5g |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
268 |
Iminen 1.0g |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
269 |
Imipen |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột thuốc tiêm |
3004. 20. 99 |
270 |
Imipenem Cilastatin Kabi |
Cilastatin Natri; Imipenem monohydrate |
Bột để pha dung dịch tiêm truyền |
3004. 20. 99 |
271 |
Inbionettorecals Soft capsule |
Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
272 |
Inozium |
Betamethasone Dipropionate; salicylic acid |
Thuốc mỡ |
3004. 32. 90 |
273 |
Intas Amtas-AT |
Amlodipin; Atenolol |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
274 |
Intasclamo |
Amoxicillin; Kali Clavulanat |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
275 |
Intetrix capsule |
Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
276 |
Intralipos |
Purified soybean oil; Purified yolk lecithin |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
277 |
Iodum eye drops |
Postasium Iodide; sodium iodide |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
278 |
Irofas Syrup |
Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Acid Folic; Ascorbic acid |
Si rô |
3004. 50. 21 |
279 |
Itamelagin |
Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus |
Viên đặt âm đạo |
3004. 20 99 |
280 |
Janumet 50mg/500mg |
Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
281 |
Janumet XR 50mg/500mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin HCl 500mg |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
3004. 90. 89
|
282 |
Joinor |
Glucosamin sulphat Kali Chlorid; Chondroitin sulphat Natri |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
283 |
Kaletra |
Lopinavir; Rinotavir |
Dung dịch uống |
3004. 90. 82 |
284 |
Kaletra |
Lopinavir; Rinotavir |
Viên nang mềm |
3004. 90. 82 |
285 |
Kamistad-Gel N |
Lidocain HCl; dịch chiết hoa cúc |
Gel |
3004. 90. 49 |
286 |
Ketoplus |
Ketoconazole; Kẽm Pyrithione |
Bột thuốc tiêm |
3004. 90. 99 |
287 |
Kidnyn granules |
L-Leucine; L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L- Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine; L- Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine |
Cốm |
3004. 90. 99 |
288 |
Kingplex |
Thiamine HCl; Pyridoxine HCl; cyanocobalamin |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 29 |
289 |
Klavunamox Bid 400/57mg Suspension |
Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate |
Bột pha hỗn dịch |
3004. 10. 16 |
290 |
Koact 375 |
Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
291 |
Kocezone Injection |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
292 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
293 |
Komefan 140 |
Artemether; Lumefantrin |
Viên nén |
3004. 90. 64 |
294 |
Komix Lime Flavour |
Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat |
Si rô |
3004. 90. 52 |
295 |
Komix Peppermint Flavour |
Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat |
Si rô |
3004. 90. 52 |
296 |
Konimag |
Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4,8- 6,2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
297 |
Korel |
Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
298 |
Korucal Soft capsule |
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
299 |
Korulin inj |
Gadopentetate meglumin; Meglumine |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
300 |
Lacoma-T |
Latanoprost; Timolol maleate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
301 |
Lacteol 170mg |
Lactobacillus LB 5 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 80mg trong 170mg bột |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
302 |
Lacteol 340mg |
Lactobacillus LB 10 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 160mg trong 340mg bột |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
303 |
Lactospor |
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus Bulgaricus |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
304 |
Lamivudine/Nevirapine/ Zidovudine 150mg/200mg/300mg |
Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine - 150mg/200mg/300mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
305 |
Lamivudine/Zidovudine 30mg/60mg |
Lamivudine; Zidovudine -30mg/60mg |
Viên nén |
3004. 90. 82 |
306 |
Lamvita Injection |
Thiamine disulfide; Pyridoxine HCl; Hydroxocobalamin |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 29 |
307 |
Lansozole-kit |
Lansoprazole; Tinidazol; Clarithromycin |
Viên nang + viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
308 |
Lanticin Kit |
Rabeprazole Natri; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
309 |
Lastinem |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 20. 99 |
310 |
Laxee Plus |
Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride |
Bột pha dung dịch uống |
3004. 90. 99 |
311 |
Lemibet IV |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
312 |
Libracefactam 2g |
Cefoperazone; Sulbactam |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
313 |
Librax |
Chlordiazepoxide; Clidinium bromide |
Viên nén bao đường |
3004. 90. 99 |
314 |
Licotam 500mg |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
315 |
Lidocaine 2% Epinephrine Normon |
Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate |
Dung dịch tiêm |
3004. 39. 00 |
316 |
Lindynette 20 |
Ethinylestradiol; Gestodene |
Viên nén bao |
3004. 39. 00 |
317 |
Lipidem |
Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides |
Nhũ tương tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
318 |
Lipocithin |
Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
319 |
Lisinopril-1 A Plus |
Lisinopril; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
320 |
Livcefozon |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
321 |
Liverterder soft cap. |
L-Cystine; Choline hydrogen tartrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
322 |
Lobamine Cysteine |
DL-Methionine; Cystein hydrochloride |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
323 |
Lorinden C ointment |
Fluomethasone pivalate; Clioquinol |
Thuốc mỡ |
3004. 32. 90 |
324 |
Madopar |
Levodopa; Benserazide HCL |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
325 |
Magnervin |
Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
326 |
Magovite |
Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
327 |
Magycon |
Magnesi trisilicat; Nhôm hydroxid khô; Simethicon |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
328 |
Maltofer Fol |
Acid folic 0,35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg |
Viên nén nhai |
3004. 50. 91 |
329 |
Marvelon |
Desogestrel 0,15mg; Ethinyl Estradiol 0,03mg |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
330 |
Maxitrol |
Dexamethasone sulfate; Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
331 |
Maxton |
DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L- Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L- Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalam |
Viên nang cứng |
3004. 50. 21 |
332 |
Mbrtuss-DM Capsules |
Dextromethorphan HBr; Kali Cresolsulfonat; Lysozym Clorid |
Viên nang |
3004. 90. 59 |
333 |
Medamol + Lidocaine injection |
Paracetamol; Lidocaine |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 49 |
334 |
Medicaefasol gel |
Erythromycin; Tretinoin |
Gel bôi ngoài da |
3004. 20. 32 |
335 |
Medicoff DX Syrup |
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate) |
Si rô uống |
3004. 90. 52 |
336 |
Medilac - S Enteric coated capsule |
Bacillus subtilis; streptococus faecium |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
337 |
Mediperan |
Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khụ Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
338 |
Medoclav |
Amoxicillin; Acid clavulanic |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
339 |
Mercilon |
Ethinylestradiol; Desogestrel |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
340 |
Meteospasmyl |
Alverine Citrate; Simethicone |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
341 |
Metformin Hydrochloride and Glibenclamide Tablets |
Glibenclamide ; Metformin HCl |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
342 |
Meticglucotin |
Glucosamine Sulfat Potassium Chloride Complex; Chondroitin Sulfate-Shark |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
343 |
Metrogyl - P |
Metronidazole; Povidone-Iodine |
Thuốc mỡ |
3004. 20 99 |
344 |
Metrogyl-P |
Metronidazole; Povidone-Iodine |
Dung dịch dùng ngoài |
3004. 20 99 |
345 |
MG-Tan Inj. |
Glucose; Amino acids; Fat Emulsion |
Dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
346 |
Milanem Inj |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
347 |
Milanmac-kit |
Lansoprazole (30mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Viên nang, viên nén |
3004. 20. 31 |
348 |
Mincombe |
Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 21 |
349 |
Minisone cream |
Betamethasone Dipropionate; Clotrimazole; Gentamicine sulfate |
Kem bôi da |
3004. 20. 10 |
350 |
Minndrop |
Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
351 |
Mipanti |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột vụ khuẩn pha tiêm |
3004. 20. 99 |
352 |
Mixid H injection |
Glucose; nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải |
Nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 91 |
353 |
Mixpallet |
Sắt sulfat; Acid folic |
Viên nang |
3004. 50. 91 |
354 |
Momate-S |
Mometasone Furoate; Acid Salicylic |
Thuốc mỡ |
3004. 32. 90 |
355 |
Morihepamin |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... |
tiêm tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
356 |
Motomin |
L-Isoleucine; L-Leucine ; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-.... |
Nhũ tương tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
357 |
M-Plex |
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide |
Si rô |
3004. 50. 21 |
358 |
Mutiv Tablet |
Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulphate, Cupric sulphate, Manganse sulphate, Zinc sulphate; Potasium iodide; Potasium sulphate |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
359 |
Mydrin-P |
Tropicamide; Phenylephrine HCl |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
360 |
Mypeptin |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Si rô |
3004. 90. 99 |
361 |
Mypeptin |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
362 |
Nacova DT 228.5mg |
Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium |
viên nén phân tán |
3004. 10. 16 |
363 |
Nasoact |
Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin |
Viên nang mềm |
3004. 90. 52 |
364 |
Nataplex |
Dextrose; D-Pantothenol; Acid ascorbic ; Thiamin hydroclorid; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydroclorid |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 50 29 |
365 |
Natecal D3 |
Calci carbonat; Cholecalciferol |
Viên nén nhai |
3004. 50. 99 |
366 |
Nazileba tab. |
Magnesium Lactate dihydrate; Pyridoxine hydrochloride |
Viên nén |
3004. 50. 91 |
367 |
Necaral Forte |
Metformin Hydrochloride; Glimepiride |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
368 |
Nemisone |
Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate |
Kem bôi da |
3004. 20. 10 |
369 |
Neoamiyu |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L- Proline,... |
tiêm tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
370 |
Neo-Codion |
Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat); Sulfogaiacol; Cao mềm Grindelia |
Viên nén bao đường |
3004. 49 90 |
371 |
Neo-fluocin Cream |
Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate |
Kem |
3004. 20 91 |
372 |
Neo-Penotran |
Metronidazole; Miconazole nitrate |
Viên đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
373 |
Neopeptin drops |
Alpha-amylase; papain; tinh dầu dill, tinh dầu anise, tinh dầu caraway |
thuốc giọt uống |
3004. 90. 99 |
374 |
Neopeptine Liquid |
Alpha amylase; Papaine |
Thuốc nước |
3004. 90. 99 |
375 |
Neo-Tergynan |
Metronidazole; Neomycin sulfat; Nystatin |
Viên nén đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
376 |
Nephocare Injection 5.4% "N.K." |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
377 |
Nephrosteril |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-alanine, L-Arginine; L- Methionine, L- phenylalaninene, L-Proline,... |
Dung dịch để truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
378 |
Neurobest Injection |
Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
Thuốc tiêm |
3004. 50. 29 |
379 |
Newpenem |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
380 |
Nobesta |
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate) |
Si rô |
3004. 90. 52 |
381 |
Noramoxical tablet 625mg |
Amoxicillin; clavulanate Potassium |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
382 |
Novisartan Plus |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
383 |
Novynette |
Ethinylestradiol; Desogestrel |
Viên nén bao phim |
3004. 32. 90 |
384 |
Nucleo CMP forte |
Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri); Uridine-5'-triphosphate trisodium (UTP, muối natri)+ Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + Uridine-5'-monophosphate disodium (UMP, muối natri) |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 90. 99 |
385 |
Nucleo CMP forte, capsule |
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
386 |
Nucleo CMP forte, injection |
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 90. 99 |
387 |
Nuflam |
Glucosamine sulfate potassium chloride; Chondroitin sulfate shark |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
388 |
Nurifer |
Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat |
Viên nang cứng |
3004. 50. 21 |
389 |
Nystoval |
Neomycin sulfate 35,000UI; Nystatin 100,000UI; polymycin B sulfate 35,000UI |
Viên đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
390 |
Ocuvite Lutein |
Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
391 |
Ocuvite Lutein |
Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc |
Viên nén bao phim |
3004. 50 91 |
392 |
Odergo |
Dihydroergocristine mesylate 333,0 mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333,0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333,0mcg (tương đương Dihydroergotoxine mesylate 1 mg) |
Viên nén |
3004. 49. 90 |
393 |
Olartane-H |
Olmesartan medoxomil; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
394 |
Onsmix Suspension |
Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
395 |
Opsacin Sterile Eye Drops |
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Gramicidine |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
396 |
Optive Advanced UD |
Carboxymethylcellulose natri ; Glycerin; polysorbate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
397 |
Optoflox Plus |
Ofloxacin; Hydroxy PropylMethylCellulose |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
398 |
Orinase-Met 1.0 |
Glimepiride; Metformine Hydrochloride |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
399 |
Orthocal D |
Calci Carbonate; Vitamin D3 |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
400 |
Osa-Gastro |
Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone |
Viên nhai |
3004. 90. 99 |
401 |
Ossisoft |
Calcium; Alfacalcidol |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
402 |
Osteocart |
Glucosamin sulphate; Chondroitin sulfate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
403 |
Otipax |
Phenazone; Lidocaine HCl |
Dung dịch nhỏ tai |
3004. 90. 49 |
404 |
Ovalgel chewable tablets |
Dimethicon ; Dried Aluminum hydroxide gel ; Magnesium hydroxid |
Viên nén nhai |
3004. 90. 99 |
405 |
Oxinis |
Chlorpheniramine maleat; DL-Methylephedrine HCl, Dextromethorphan HBr |
Viên nang |
3004. 49 90 |
406 |
Oxnas Tablets 625mg |
Amoxicillin 500mg; Potassium clavulanate (tương đương 125mg acid clavulanic) |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
407 |
Oxyraze capsules |
Betacarotene; Vitamin E thiên nhiên; Selenium, acid alpha lipoic |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
408 |
Oztis |
Glucosamine sulfate potassium complex; Chondroitin sulfate shark |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
409 |
Paclaram |
Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Clarithromycin; Amoxillin Trihydrate |
Viên nén |
3004. 20. 16 |
410 |
Panadol Cảm cúm Extra |
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate |
Viên nén |
3004. 90. 51 |
411 |
Panadol Extra Effervescent |
Paracetamol; Caffein |
Viên sủi |
3004. 90. 51 |
412 |
Panangin |
Magnesium aspartate; Potassium aspartate |
Thuốc tiêm |
3004. 90. 99 |
413 |
Panangin |
Magnesium aspartate tetrahydrate; Potassium aspartate hemihydrate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
414 |
Pankreoflat |
Pancreatin; Dimethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
415 |
Panmipe |
Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat |
Cốm pha hỗn dịch uống |
3004. 90. 51 |
416 |
Pantajocin 4g/500mg |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha dung dịch truyền |
3004. 10. 19 |
417 |
Panticin Kit |
Pantoprazole; Tinidazol; Clarithromycin |
Viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
418 |
Pantonim Kit |
Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
3004. 20. 31 |
419 |
Passedyl |
Sulfogaiacol; Natri benzoat |
Si rô |
3004. 90. 99 |
420 |
Patar Gepacin |
Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl |
Viên nén ngậm |
3004. 20. 91 |
421 |
Patipy Kit |
Pantoprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
3004. 20. 31 |
422 |
Pavacid |
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
423 |
Pectokid Suspension |
Trimethoprim; Sulfamethoxazole |
Hỗn dịch |
3004. 20 10 |
424 |
Pedia Heam |
Vitamin B9 (Acid folic); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; Acid ascorbic |
Viên nén nhai |
3004. 50 21 |
425 |
Peditral |
Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid; dextrose khan |
Bột pha uống |
3004. 90. 99 |
426 |
Peglec |
Polyethylene glycol; natri clorid, kali clorid, natri bicarbonate, Natrisulphate khan |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
427 |
Pelacvit |
Bacillus subtilis; streptococus faecium, thiamine HCl, riboflavin, nicotinamide, pyridoxine HCL, Vit.C, Cyanocobalamin, ca, Zn |
Bột pha để uống |
3004. 50. 21 |
428 |
Penzotam |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
429 |
Pepfiz Chew Tablets |
Dried aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone |
Viên nén nhai |
3004. 90. 99 |
430 |
Peptalugel-S |
Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone |
Hỗn dịch |
3004. 90. 99 |
431 |
Peptica-L Kit |
Lanzoprazole (30mg); Clarithromycin (250mg); Tinidazole (500mg) |
Viên nang: Lansoprazole; viên nén bao phim: Clarithromycin, Tinidazole |
3004. 20. 31 |
432 |
Peptimedi 228.5 |
Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (tương đương 28,5mg clavulanate) |
Bột pha hỗn dịch |
3004. 10. 16 |
433 |
Perglim M-2 |
Glimepiride; Metformine Hydrochloride |
Viên nén phóng thích chậm |
3004. 90. 89 |
434 |
Periloz Plus 4mg/1,25mg |
Perindopril tert Butylamine; Indapamide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
435 |
Pioglite 15mg+500mg |
Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride |
Viên bao phim |
3004. 90. 89 |
436 |
Piperacillin and Tazobactam |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
437 |
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0,5g |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
438 |
Pipetazob |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
439 |
Piptaz 2/0.25 |
Piperacillin Natri; Tazobactam Natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
440 |
Piptaz 4/0.5 |
Piperacillin Natri; Tazobactam Natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
441 |
Pisa 4,5g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
442 |
Plendil Plus |
Felodipin; Metoprolol succinat |
Viên nén giải phóng kéo dài |
3004. 90. 89 |
443 |
Pletzolyn-2.25g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
444 |
Pletzolyn-4.5g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
445 |
Pluc Sachet |
Calcium lactate gluconate; Calcium carbonate; Acid |
Bột dùng để uống |
3004. 50. 91 |
446 |
Plugluco Tablets |
Glucosamin sulfate kali clorid; Mangan sulfate; |
Viên nén bao phim |
3004. 50 21 |
447 |
PM Procare |
Dầu cá thiên nhiên (Cá ngừ); Omega-3 marine |
Viên nang mềm |
3004. 50. 26 |
448 |
Pofezol Eye Drops |
Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
449 |
Polidom |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
450 |
Polydexa |
Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri |
Dung dịch nhỏ tai |
3004. 20. 99 |
451 |
Polypower |
Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); |
viên bao tan trong ruột |
3004. 20. 31 |
452 |
Pomxane |
Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
453 |
Ponysta |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
454 |
Porsuconyn Capsules |
Clidinium Bromide; Chlordiazepoxide HCl |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
455 |
Presartan H 50 |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên bao phim |
3004. 90. 89 |
456 |
Preterax |
Perindopril tert Butylamine; Indapamide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
457 |
Proctolog |
Trimebutin; Ruscogenins |
Kem bụi trực tràng |
3004. 90. 99 |
458 |
Pykitlen Kit |
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole), Viên nén bao phim (Clarithromycin), Viên |
3004. 20. 31 |
459 |
Pylomed |
Lansoprazole 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg |
Kit đựng viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
460 |
Pylorex |
Tinidazole; Clarithromycine; Lanzoprazole |
Viên nén; viên nang |
3004. 20. 31 |
461 |
Pylotrip-kit |
Lansoprazole; Amoxicilin; Clarithromycin |
Viên nang + viên nén |
3004. 20. 16 |
462 |
Pyredol Tablets |
Paracetamol; tramadol |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
463 |
Pharcochol |
Pinene; Camphene; Borneol; Menthone; Menthol; |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
464 |
Pharcotinex |
Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone; Anethole; |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
465 |
Pharmasatin |
Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 99 |
466 |
Philcombi Inj. |
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol; |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 29 |
467 |
Philduocet Tab |
Acetaminophen; Tramadol HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
468 |
Philmadol |
Acetaminophen; Tramadol HCl |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
469 |
Philsinpole Eye drops |
Chloramphenicol; Dexamethasone disodium |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 79 |
470 |
Rabegil Kit Tablet |
Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
471 |
Rabemac Kit |
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Viên nén bao tan trong ruột (Rabeprazole), Viên nén bao phim (Clarithromycin), Viên nén bao phim (Tinidazole) |
3004. 20. 31 |
472 |
Rabi-Kit |
Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin |
Viên nén bao tan ở ruột Rabeprazole 20mg; Viên nén bao phim Ornidazole 500mg; viên nén bao phim Clarithromycin 20mg |
3004. 20. 31 |
473 |
Rafazen injection |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
474 |
Ramipril HCT-1A |
Ramipril; hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
475 |
Reamberin |
Natri succinate; N-(1-deoxy-D-glucitol-1-yl)-N-methylammonium |
Dung dịch truyền |
3004. 90. 99 |
476 |
Redoxon Double Action |
Vitamin C 1000mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg |
Viên nén sủi bọt |
3004. 50. 91 |
477 |
Redoxon Double Action |
Vitamin C 1000mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg |
Viên nén sủi bọt |
3004. 50. 91 |
478 |
Redoxon Double Action |
Vitamin C; Kẽm Citrate |
Viên nén sủi bọt |
3004. 50. 91 |
479 |
Regulon |
Ethinylestradiol; Desogestrel |
Viên nén bao phim |
3004. 39. 00 |
480 |
Remethiazide |
Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
481 |
Reudol-Kit |
Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole |
Kít đựng viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
482 |
Rhinathiol Promethazine |
Carbocisteine; Promethazine HCL |
Si rô |
3004. 90. 99 |
483 |
Rhumenol Day XO |
Acetaminophen; Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl |
Viên nang gelatin |
3004. 90. 51 |
484 |
Rhumenol Night XO |
Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 51 |
485 |
Riclapen 500/125 |
Amoxycillin; Kali Clavulanate |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
486 |
Rigevidon 21+7 |
Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel |
Viên nén bao |
3004. 39. 00 |
487 |
Rilate |
Sodium Lactate solution, Sodium chloride; Postassium Chloride; Calcium Chloride |
Dịch truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 91 |
488 |
Rinafed |
Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl |
Viên nén |
3004. 42. 00 |
489 |
Rinzup Lozenges (Regular) |
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol |
Viên ngậm |
3004. 50 59 |
490 |
Ringer Lactate Intravenous Infusion |
Dung dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
491 |
Ringerfundin |
Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
492 |
Rowachol |
Piene (alpha + bêta); Camphene; Cineol; Menthol; Menthone; Borneol |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
493 |
Rowatinex |
Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
494 |
Royalpanacea |
Royal Jelly; Aloe extract, retinol acetate, Ferrous fumarate, Magnesium oxide, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate, palm oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
495 |
Sadetabs |
Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole |
Viên đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
496 |
Safetelmi H |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
497 |
Safflower Oil |
Methyl salicylate; Turpentine oil; White camphor oil; Cinnamic aldehyde oil; Cinnamon leaves oil |
Dầu xoa |
3004. 90. 55 |
498 |
Salbair B Transhaler |
Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate |
Khí dung |
3004. 32. 90 |
499 |
Salbair I Transhaler |
Salbutamol sulphat; Ipratropium bromid |
Khí dung |
3004. 90. 93 |
500 |
Santodex Ophthalmic |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
501 |
Sangobion |
Sắt Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate; |
Viên nang |
3004. 50. 21 |
502 |
Sartanim-H |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
503 |
Sastan-H |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
504 |
Sastid bar |
sulphur; Salicylic acid |
Xà phòng y khoa |
3004. 90. 99 |
505 |
Satcef 100 DT |
Cefixime Trihydrate; Lactic acid bacillus |
viên nén phân tán |
3004. 20. 91 |
506 |
Satcef Plus |
Cefixime; Lactic acid bacillus |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 20. 91 |
507 |
Scarteron Tablet |
Amlodipine besilate; Atenolol |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
508 |
Scotts Emulsion Orange |
Cod liver oil; Vitamin A và D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite |
Nhũ dịch uống |
3004. 50. 21 |
509 |
Sdvag |
Clindamycin phosphate; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
510 |
Sebemin |
Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate |
Viên nén |
3004. 32. 90 |
511 |
Seirogan Toi A |
Creosote; Powdered Geranium Herb; Phellodendron bark dry extract |
Viên nén bao đường |
3004. 90. 98 |
512 |
Seldos Gran |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine |
Hạt cốm bao phim |
3004. 90. 99 |
513 |
Sendipen Beta |
Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic |
Viên nang mềm |
3004. 50. 91 |
514 |
Seoca Tab |
Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
515 |
Sepmin |
Sulphamethoxazole; Trimethoprim |
Hỗn dịch uống |
3004. 20. 10 |
516 |
Septanest with Adrenaline 1/100,000 |
Articain Hydrochloride; Adrenalin base |
Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa |
3004. 39. 00 |
517 |
Seretide Evohaler 25/250mcg |
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate |
Hỗn dịch xịt định liều |
3004. 90. 99 |
518 |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate |
Thuốc phun mự hệ hỗn dịch để hớt qua đường miệng |
3004. 90. 99 |
519 |
Seroflo 125 (CFC Free) |
Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate |
Khí dung xịt định liều |
3004. 90. 99 |
520 |
Sevencom |
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin |
Pantoprazole: viên nén bao tan trong ruột; Tinidazol : viên nén bao phim; Clarithromycin: viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
521 |
Sevenkit |
Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
522 |
Shelkal Syrup |
Vitamin D3; Calcium carbonate |
Si rô |
3004. 50. 10 |
523 |
Shinacin |
Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali |
Thuốc bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
524 |
Shinacin |
Amoxicillin; Kali Clavulanat |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
525 |
Shinbac 1,5g |
Ampicilin sodium; Sulbactam sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
526 |
Siderfol liquid |
Protein gan thuỷ phân cô đặc (65%); Peptone cô đặc (65%); Amoni citrat Sắt Ill(50%v/v); Acid Folic |
Dung dịch uống |
3004. 50. 91 |
527 |
Silgoma |
L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
528 |
Siltomin |
Calcium gluconate; Calcium Saccharate |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
529 |
Simagal Suspension |
Dimethyl polysiloxane; Magaldrate |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
530 |
Sinraci Inj. 250mg |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
531 |
Sinraci Inj. 500mg |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
532 |
Siscozol |
Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
533 |
Siuguangenta Injection |
Gentamycin sulfat; Lidocain HCl |
Dung dịch tiêm |
3004. 20. 99 |
534 |
Skanamic Soft Capsules |
L-Cystein; Choline hydrogen tartrate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
535 |
Skincare-U |
Urea; Vitamin E |
Kem dùng ngoài |
3004. 50. 91 |
536 |
Smoflipid 20% |
Dầu đậu nành tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu Oliu tinh chế; Dầu cá tinh chế |
Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
3004. 90. 99 |
537 |
Sodium Lactate Ringer s Injection |
Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
538 |
Sofgard |
Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate |
Viên nang mềm |
3004. 90. 52 |
539 |
Solacy Adulte |
L-cystin; Lưu huỳnh kết tủa; Retino |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
540 |
Solucarb BC 01 |
Natri clorid; natri bicarbonat |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
3004. 90. 91 |
541 |
Solucarb BC 02 |
Natri clorid; natri bicarbonat |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
3004. 90. 91 |
542 |
Soluvit N |
Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; acid folic |
Bột pha dung dịch truyền |
3004. 50. 29 |
543 |
Soreless Tablets |
Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine HBr; Phenobarbital |
Viên nén |
3004. 49. 70 |
544 |
Sotamic |
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
545 |
Spasmo-Proxyvon |
Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen |
Viên nang |
3004. 90. 51 |
546 |
Spersadex comp |
Chloramphenicol; Dexamethasone natri Phosphate |
dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 79 |
547 |
Spersallerg |
Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
548 |
Spirumet |
Spiramycin; Metronidazole |
viên bao phim |
3004. 20. 91 |
549 |
Spregal |
Esdepallethrin; piperonyl butoxide |
Dung dịch xịt tại chỗ |
3004. 90. 99 |
550 |
Stedman M-Cal 250 |
Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
551 |
Strepsils Regular |
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol |
Viên ngậm |
3004. 90. 99 |
552 |
Strepsils Vitamin C-100 |
2,4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C |
Viên ngậm |
3004. 50 91 |
553 |
Su Sung Porginal |
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B sulfate |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
554 |
Sudopam |
Dicyclomine HCl; Simethicone |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
555 |
Suhacom |
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
556 |
Sulbamp Injection 1.5GM |
Ampicillin; Sulbactam |
Thuốc bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
557 |
Sulbaxon 1g |
Cefoperazone sodium tương đương Cefoperazone 500mg; Sulbactam sodium tương đương Sulbactam 500mg |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
558 |
Sulgidam Soft Capsules |
Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
559 |
Supramax |
Vitamin A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, acid folic, calcium kẽm,... |
Viên nang mềm |
3004. 50. 29 |
560 |
Supricort N |
Fluocinolone acetonid; Neomycin sulphate |
Kem bôi da |
3004. 20. 91 |
561 |
Symbicort Turbuhaler |
Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate |
Bột dùng để hít |
3004. 32. 90 |
562 |
Syndent Dental Gel |
Metronidazol; Chlorhexidin |
Gel bôi răng |
3004. 20. 91 |
563 |
Synergex |
Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium |
Viên nén bao phim |
3004. 10. 16 |
564 |
Synergex Suspension |
Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
565 |
Synfovir-L |
Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
566 |
Syntoderm Cream |
Clotrimazol; Betamethason dipropionate, Gentamicin sulphate |
Kem bôi ngoài da |
3004. 20. 10 |
567 |
Systane |
Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
568 |
Tab.Pruzena |
Pyridoxine HCL; Doxylamine Succinate |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 91 |
569 |
Tadifs Inj. 500mg |
Cilastatin Natri; Imipenem |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
570 |
Takahi |
Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol |
Cao dán |
3004. 90. 59 |
571 |
Talispenem |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
572 |
Tanzo Injection 4.5GM |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
573 |
Targin 40/ 20mg |
Oxycodon HCl; Naloxon HCl |
Viên nén giải phóng kéo dài |
3004. 90. 89 |
574 |
Taro Powder for IV Injection "Panbiotic" |
Piperacillin Natri; Tazobactam Natri |
Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch |
3004. 10. 19 |
575 |
Tarvineurin H5000 |
Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
Bột đông khô pha tiêm |
3004. 50. 29 |
576 |
Tazopar 4,5 g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
577 |
Tazopip 2.25g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
578 |
Tazopip 4.5g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
579 |
Tazpen |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
580 |
Tebranic 4.5 |
Piperacillin natri; Tazobactam natri |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
581 |
Telebrix 35 |
Meglumine ioxitalamate ; Natri ioxitalamate |
Dung dịch tiêm |
3004. 90. 99 |
582 |
Telesto-4.5gm |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
583 |
Telodrop Eye Drops |
Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70 |
dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
584 |
Tename Powder for IV Injection "Panbiotic" |
Imipenem; Cilastatin Sodium |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
3004. 20. 99 |
585 |
Tenofovir Disoproxil Fumarate and Emtricitabine Tablets 300mg/200mg |
Tenoforvir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 300mg/200mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
586 |
Tenofovir Disoproxil Fumarate, Lamivudine and Efavirenz Tablets 300mg/300mg/600mg |
Tenofovir disoprosil fumarat; Lamivudin; Efavirenz - 300mg/300mg/600mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
587 |
Teonam Inj. |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
588 |
Terocuf |
Terbutaline Sulphate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol |
Si rô |
3004. 90. 99 |
589 |
Ticarsun 3.1gm |
Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
590 |
Tienam |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
591 |
Timentin 3.2g |
Ticarcillin; Acid clavulanic |
Bột khô để pha tiêm |
3004. 10. 19 |
592 |
Tiopame Inj. |
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium |
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
3004. 20. 99 |
593 |
Tobadexa Eye drops |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
594 |
Tobdrops-D |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
595 |
Tobradex |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
596 |
Tobradex |
Tobramycin; Dexamethasone |
Thuốc mỡ tra mắt |
3004. 20. 91 |
597 |
Tobraquin |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
598 |
Todexe |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium |
dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
599 |
Tolbin Expectorant |
Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate |
Sirô uống |
3004. 90. 99 |
600 |
Tomical |
Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 99 |
601 |
Toraass H |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
602 |
Torexcom eye Drops |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
603 |
Tossex |
Terbutaline Sulphate 1,5mg; Guaiphenesine 50mg; |
Si rô |
3004. 90. 99 |
604 |
Tot Hema |
Sắt Gluconat; Mangan Gluconat; Đồng Gluconat |
Dung dịch uống |
3004. 90. 99 |
605 |
Totcal Soft capsule |
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
606 |
Totilac |
Natri Lactate; Kali Chloride; Calci Chloride |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
607 |
TS-One capsule 25 |
Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali |
Viên nang cứng |
3004. 90. 89 |
608 |
Tuksugin |
Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Viên nén bao phim, viên bao tan trong ruột |
3004. 20. 31 |
609 |
Thuốc long đờm New Eascof |
Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol |
Si rô |
3004. 90. 99 |
610 |
Thuốc mỡ Burnin |
Bạc sulphadiazine ; Dung dịch Chlorhexinde gluconate |
Mỡ bôi ngoài da |
3004. 20. 91 |
611 |
Tracutil |
Các muối; Sắt Chlorid; Kẽm Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; ... |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
612 |
Trajenta Duo |
Linagliptin; Metformin hydrochloride |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
613 |
Triderm |
Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin |
Kem |
3004. 20. 10 |
614 |
Trigelforte suspension |
Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
615 |
Trigyno |
Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole |
Viên nén đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
616 |
Trimafort |
Gel Nhôm Hydroxyd; Magnesium hydroxide, Simethicone |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
617 |
Triprofen Tab |
Pseudoephedrin HCl; Triprolidin HCl |
Viên nén |
3004. 42. 00 |
618 |
Tri-Regol |
Ethinylestradiol; Levonorgestrel |
Viên nén bao màu hồng, màu trắng, màu nâu vàng |
3004. 39. 00 |
619 |
Trolec eye drop |
Neomycin sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
620 |
Troucine-DX |
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate |
Thuốc nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
621 |
Trovitfor |
Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 29 |
622 |
Troysar AM |
Losartan Potassium; Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipin |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
623 |
Troysar H |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
624 |
Trustiva |
Efavirenz; Emtricitabin ; Tenofovir disoproxil fumarat |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
625 |
Truvada |
Emtricitabine; Tenofovir disoproxil fumarate |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 82 |
626 |
UBB Omega-3 Alaska Fish Oil |
EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E |
Viên nang mềm |
3004. 50. 99 |
627 |
Udexcale Soft Cap |
Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
628 |
Ulcifam |
Rabeprazole 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
629 |
Ultibro Breezhaler |
Indacaterol; Glycopyrronium |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
630 |
Ulticer |
Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Tinidazole; Clarithromycin |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
631 |
Ultracomb Topical Cream |
Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulphate; Nystatin; Clotrimazole |
Kem bôi da |
3004. 20 91 |
632 |
Umoxgel Suspension |
Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
633 |
Uniozone |
Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri |
Bột pha dung dịch tiêm |
3004. 10. 19 |
634 |
Upocin 1,5g |
Natri ampicilin; Natri sulbactam |
Bột dùng pha tiêm |
3004. 10. 19 |
635 |
Urografin 76% |
Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 99 |
636 |
Ursomaxe Soft Cap. |
Acid Ursodesoxycholic; Thiamin HCl; Riboflavin |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
637 |
Urusel soft cap. |
Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
638 |
Vagimeclo |
Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus |
Viên nén |
3004. 20 99 |
639 |
Vakperan |
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
640 |
Valgisup |
Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
641 |
Valzaar H |
Valsartan; Hydrochlorothiazide |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
642 |
Vazortan-H tablets |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
643 |
Venerux |
Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole |
Viên nén |
3004. 20. 31 |
644 |
Ventolin Expectorant |
Salbutamol sulphate; Guaiphenesin |
Si rô |
3004. 90. 93 |
645 |
Vertucid |
Clindamycin; Adapalen |
Gel |
3004. 20. 91 |
646 |
Vhpiper 2,25g |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
647 |
Viarone Ophthalmic suspension |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
648 |
Victoz |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
649 |
Videto |
Tobramycin; Dexamethasone |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
3004. 20. 99 |
650 |
Vinakit |
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
Viên nang, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
651 |
Viscof- D |
Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol |
Si rô |
3004. 90. 59 |
652 |
Vitamin B Complex inj |
Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate |
Dung dịch tiêm |
3004. 50. 91 |
653 |
Vit-B-Denk |
Vitamin B1; Vitamin B6; |
Viên nén |
3004. 50. 21 |
654 |
Vix Health |
Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; acid ascorbic; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium, Manganese sulfate |
Viên nang mềm |
3004. 50. 21 |
655 |
Volulyte 6% |
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat |
Dung dịch tiêm truyền |
3004. 90. 91 |
656 |
Vytorin 10 mg/10 mg |
Ezetimibe; Simvastatin |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
657 |
Wamuel |
Ketoconazol; Clobetasol Propionat |
Thuốc mỡ bôi da |
3004. 32. 90 |
658 |
Wendica |
Levodopa; Carbidopa |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
659 |
White CoQ10 |
L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
660 |
Winis |
Magnesium Aluminium hydroxid; Magnesium Aluminium silicat; Magnesium oxyd; Ranitidin |
Viên nén |
3004. 90. 94 |
661 |
Winnam injection |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
662 |
Wonbactam Injection |
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
663 |
Woorievercal |
Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg |
Viên nén bao phim |
3004. 50. 21 |
664 |
Xacina Injection 500mg |
Ampicillin Natri; Cloxacillin Natri |
Bột pha dung dịch tiêm |
3004. 10. 19 |
665 |
Xalacom |
Latanoprost; Timolol maleat |
Dung dịch nhỏ mắt |
3004. 90. 99 |
666 |
Xamiol gel |
Calcipotriol hydrate; Betamethasone dipropionate |
Gel bôi da đầu |
3004. 32. 90 |
667 |
Xivumic |
Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium |
Bột pha hỗn dịch uống |
3004. 10. 16 |
668 |
Xylocream |
Lidocain; Prilocain |
Kem bôi |
3004. 90. 49 |
669 |
Yookamin |
Dịch chiết Crataegi; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá Ginkgo biloba, Garlic oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
670 |
YSPMacgel tablet |
Magnesi hydroxide, Nhôm hydroxid (dạng gel khô); Dimethylpolysiloxan |
Viên nén |
3004. 90. 99 |
671 |
Yuhanantiphlamine s Lotion |
Methyl salicylate; L-Menthol |
Lotion |
3004. 90. 55 |
672 |
Yuhanbeecom-C |
Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid |
Viên nén |
3004. 50. 21 |
673 |
Yungpenem |
Imipenem; Cilastatin |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
674 |
Yuraf |
Tramadol HCl; Acetaminophen |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 51 |
675 |
Zenbitol |
Clindamycin Phosphat; Clotrimazole |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
676 |
Zenbitol-M |
Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20. 99 |
677 |
Zentomentin CPC1 |
Amoxicilin trihydrate; clavulanate kali |
Viên bao phim |
3004. 10. 16 |
678 |
Zepatier |
Elbasvir; Grazoprevir |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 89 |
679 |
Zerocid |
Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxy, Simethicone |
Hỗn dịch uống |
3004. 90. 99 |
680 |
Zestoretic-20 |
Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothiazid |
Viên nén |
3004. 90. 89 |
681 |
Zetedine Inj 500mg |
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
682 |
Zifam CS1 |
Cefoperazone; Sulbactam |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
683 |
Zimilast |
Cilastatin Natri; Imipenem |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
684 |
Zipetam 2..25 |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha dung dịch tiêm |
3004. 10. 19 |
685 |
Zipetam 4.5 |
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 10. 19 |
686 |
Zmcintim-1000 |
Imipenem; Cilastatin sodium |
Bột pha tiêm |
3004. 20. 99 |
687 |
Zonatrizol Soft Capsule |
Miconazole Nitrate; Tinidazol |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
3004. 20 99 |
688 |
Zorabkit |
Rabeprazole Sodium 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao tan ở ruột, viên nén bao phim |
3004. 20. 31 |
689 |
Zorex |
Unithiol; Calcium pantothenate |
Viên nang |
3004. 90. 99 |
II. THUỐC DƯỢC LIỆU
TT |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
||
Tên thuốc |
Thành phần hoạt chất |
Dạng dùng |
||
1 |
An cung ngưu hoàng hoàn |
Ngưu hoàng (Bovis Calculus) 0,167g; Thủy ngưu giác (Pulvis cornus bubali concentratus) 0,333g; Xạ hương (Moschus) 0,042g; Trân Châu (Margarita) 0,083g; Chu sa (Cinnabaris) 0,167g; Hùng Hoàng (Realgar) 0,167g; Hoàng Liên (Rhizoma Coptidis) 0,167g; Hoàng Cầm |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
2 |
An Cung Ngưu Hoàng Hoàn |
Ngưu hoàng, Bột thuỷ ngưu giác cô đặc, Xạ hương, Trân châu, Chu sa, Hùng hoàng, Hoàng liên, Hoàng cầm, Chi tử, Uất kim, Băng phiến, Mật ong |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
3 |
An Cung Ngưu Hoàng Hoàn |
Ngưu hoàng, Hoàng liên, Cao sừng trâu, Hoàng cầm, Xạ hương, Chi tử, Trân châu, Uất kim, Chu sa, Long não, Hùng hoàng |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
4 |
Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) |
Radix salivae miltiorrhizae; radix Notoginseng; Borneolum Syntheticum; |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
5 |
Artrex |
Cao Withania somnifera (Extractum Withaniae somniferae) 180mg; Cao Boswellia serrata (Extractum Boswelliae serratae) 180mg; Cao gừng (Extractum Zingiberis) 48mg; Cao nghệ (Extractum Curcumae longae) 36mg; |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 98 |
6 |
Bilobil Forte 80mg |
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
7 |
Bioguide Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 98 |
8 |
Cao dán cốt thông (Gutong Adhesive Plasters) |
Đinh công đằng 105mg; Ma hoàng 63mg; Đương quy 21mg; Can khương 21mg; Bạch chỉ 21mg; Hải phong đằng 21mg; Nhũ hương 105mg; Tam thất 63mg; Khương hoàng 42mg; Ớt 126mg; Long não 105mg; Tinh dầu quế 4.2mg; Bình vôi Quảng tây 84mg; Menthol 58,8mg |
Cao dán |
3004. 90. 98 |
9 |
Cirring |
Cao Crataegus Oxyacantha, Cao Mellisa folium, Cao Bạch quả, Tinh dầu tỏi |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
10 |
Cốm Nhi đàm linh |
Thạch cao, đình lịch tử, hạnh nhân, tiền hồ, đại hoàng, tử tô tử, trúc như, ma hoàng |
Cốm pha uống |
3004. 90. 98 |
11 |
Cốm phế yết thanh |
Kim ngân hoa 1,836g; Rễ thanh đại 1,836g; Sơn tra (đã hóa than) 1,836g; Đại thanh diệp 1,836g; Huyền sâm 1,836g; Mạch môn đông 1,836g; Sinh địa 1,224g; Thiên hoa phấn 1,224g; Hoàng cầm 0,918g; Xuyên bối mẫu 0,918g;... |
Cốm |
3004. 90. 98 |
12 |
Cốm thư cân thông lạc |
Cốt toái bổ 5,4g; Ngưu tất 5,4g; Hoàng kỳ 5,4g; Uy linh tiên 5,4g; Xuyên khung 4,32g; Địa long 4,32g; Cát căn 4,32g; thiên ma 3.6g; Nhũ hương 2,16g |
Cốm |
3004. 90. 98 |
13 |
Doneo Soft Capsule |
Crataegus Ext.; Melissa folium Ext.; Ginkgo biloba Leaf Ext.; Garlic Oil |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
14 |
Dưỡng huyết thanh não |
Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trân châu mẫu, diên hồ sách, tế tân |
Cốm |
3004. 90. 98 |
15 |
Dưỡng Tâm Thị Phiến (Yang xin Shi Tablet) |
Hoàng Kỳ, Cát Cánh, Sơn Tra, Đan Sâm, Mạch Môn, Dâm dương hoắc, Cam Thảo, Đẳng Sâm, Đương Quy, Băng phiến |
Viên nén |
3004. 90. 98 |
16 |
Ecosip Plaster "Sheng Chun" |
Mỗi miếng dán chứa: Myrrha 30mg; Bletillae Rhizoma 30mg; Rhapontici Radix 30mg; Carthami flos 30mg; Cimicifugae Rhizoma 30mg; Ampelopsis radix 30mg; Rhei radix et Rhizoma 30mg; Gardeniae fructus 30mg; Glycyrrhizae Radix 30mg; Succus aloes folii siccatus 4 |
Cao dán |
3004. 90. 98 |
17 |
Feng Tong An |
Phòng kỷ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ nhân, mộc qua, hải đông bì, nhẫn đông đằng... |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
18 |
Fitovit |
120 ml siro chứa: Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1) 12mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 150mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 120mg’; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1) 30mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 120mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 85,7mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 60mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 84mg; Cao khô rễ Asparagus racemosus (4:1) 300mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 540mg; Cao khô rễ Withania somnifera (8:1) 570mg |
Siro |
3004. 90. 98 |
19 |
Fitovit natural fitness capsules |
Cao khô hạt Nhục đậu khấu (20:1) 2mg; Cao khô quả Tất bạt (4:1) 25mg; Cao khô quả Kha tử (4:1) 20mg’; Cao khô thân rễ Cyperus scariosus (12:1) 5mg; Cao khô toàn cây Ruột gà (10:1) 20mg; Cao khô quả Tật lê (7:1) 14,3mg; Cao khô rễ Picrorhiza kurrora (4:1) 10mg; Cao khô Dây thần nông (10:1) 14mg; Cao khô rễ Asparagus racemosus (4:1) 50mg; Cao khô quả Me rừng (4:1) 90mg; Cao khô rễ Withania somnifera (8:1) 95mg. |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
20 |
Fu gan ning-Phụ can ninh |
Sài hồ, nhân trần cao, đại thanh diệp, ngũ vị tử, đậu xanh ... |
Viên nén |
3004. 90. 98 |
21 |
Ginkor Fort |
Cao Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 99 |
22 |
Hạ bảo |
Bạch chỉ, phục thần, đại phúc bì, thương truật, trần bì, hậu phác, bán hạ, chiết xuất cam thảo, dầu quảng hoắc hương... |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
23 |
Hoa đà tái tạo hoàn |
Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu tương đương với dược liệu sống: Xuyên Khung 1,2g; 495 mg cao khô tương đương với: Tần giao 1,2g; Bạch chỉ 1,2g; Đương qui 1,2g; Mạch môn 0,8g; Hồng sâm 1,2g; Ngô thù du 0,8g; Băng phiến 0,04g; Ngũ vị tử 1,2g |
Viên hoàn cứng |
3004. 90. 98 |
24 |
Hoa Hồng Phiến |
Cao dược liệu: Nhất điểm hồng, Bạch hoa xà thiệt thảo, Ké hoa đào, Bùm bụp, Kê huyết đằng, Đào kim nương, Tích mịch |
Viên nén bao phim |
3004. 90. 98 |
25 |
Hoắc hương chính khí |
Thương truật 390,2mg; Trần bì. 390,2 mg; Hậu phác (khương chế) 390,2 mg; Bạch chỉ. 585,4 mg; Phục linh. 585,4 mg; Đại phúc bì 585,4 mg; Bán hạ. 390,2 mg; Sinh khương. 32,9 mg ; Cao cam thảo. 48,8 mg; Tinh dầu hoắc hương 0,0039ml ; Tinh dầu lá tía tô 0, |
Viên hoàn giọt |
3004. 90. 98 |
26 |
Kinh hoa vị khang |
Thổ kinh giới 9,9g; Thủy đoàn hoa 6,6g; Dầu hạt cải 40mg |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
27 |
Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk) |
Hoài sơn, Cam thảo, Hồng sâm, Bồ hoàng, Thần khúc, Giá đậu nành, vỏ quế, Rễ bạch thược, Mạch môn, Rễ hoàng cầm, Đương quy, Phòng phong, Củ bạch truật, Rễ sài hồ, Rễ cát cánh, Hạt mơ, Phục linh, Xuyên khung, Ngưu hoàng, Keo, Sừng linh dương, Xạ hương ... |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
28 |
Khái bảo |
Xuyên bối mẫu; cát cánh; tỳ bà diệp, menthol |
Sirô |
3004. 90. 98 |
29 |
Mediperan |
Cao khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô lá Ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
30 |
Nasiran |
Cao chiết lá cây Táo gai (Crataegus oxycanthae) 50mg; Cao khô lá Tía tô đất (Melissa folium) 10mg; Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 5mg; Tinh dầu tỏi 150mg |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
31 |
NeuroAid |
Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh dương giác |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
32 |
Neurolef Soft Capsule |
Cao khô chiết xuất từ lá cây Crataegus oxyacathane, cao khô chiết xuất từ lá cây Melissa folium, cao khô chiết xuất từ lá cây Bạch quả, tinh dầu tỏi |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
33 |
PM Eye Tonic |
Cao khô quả Việt quất Vaccinium myrtillus fructus extractum tương đương quả tươi 2g (2000mg) 20mg; Dầu cá tự nhiên (cá ngừ) (tương đương Docosahexaenoic acid 65mg và Eicosapentaenoic acid 15mg) 250mg; Dầu cá tự nhiên (tương đương Eicosapentaenoic acid 45m |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
34 |
PM H-Regulator |
Cao cô đặc quả Vitex agnus castus, cao cô đặc hạt đậu nành (Glycine max) |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
35 |
PM H-Regulator |
Cao khô quả Vitex agnus castus (tương đương 200mg quả Vitex agnus castus khô) 20mg; Cao khô hạt đậu nành (có chứa 80mg isoflavon) 20mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
36 |
PM Meno-Care |
Cao khô các dược liệu: củ và rễ Cimicifuga racemosa, hoa Trifolium pratense, rễ Angelica polymorpha, củ gừng (Zingiber oficinale), lá Salvia officinalis |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
37 |
PM Meno-Care |
Cimifuga racemosae radicis extractum 80mg; Trifolii pratensis extractum (Đinh hương đỏ) 75mg; Angelicae polymorphae-radicis extractum (Đương quy) 7,14mg; Zingiberis officinalis folii extractum (Gừng) 5mg; Salviae officinalis folii extractum (Cây Sô thơm) |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
38 |
Prostogal |
Cao đặc quả Cọ lùn (Fructus Sabal serrulata syn, Fructus Serenoa repens)( 10-14,3:1) 160mg/viên; Cao khô rễ Tầm ma (Radix Urtica dioica)(7,6-12,5:1) 120mg/viên; |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
39 |
Phong thấp hàn thống phiến |
Thanh phong đằng, quế chí, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm... |
Viên nén bao đường |
3004. 90. 98 |
40 |
Qingfei Huatan Wan (Thanh phế hoá đờm hoàn) |
Chỉ xác, Qua lâu tử, Khổ hạnh nhân, Hoàng cầm, Cát cánh, Trần bì, Phục linh, Pháp bán hạ, Đảm nam tinh, Ma hoàng, khoản đông hoa, Xuyên bối mẫu, Tử tô tử, Lai phu tử, Cam thảo ... |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
41 |
Satifmate |
Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil) |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
42 |
Sedanxio |
Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
43 |
Seirogan |
Creosote thảo mộc 44,4mg; Câu đằng 22,2mg; Vỏ Hoàng bá 33,3mg; Cam thảo 16,7mg; Trần bì 33,3mg |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
44 |
Seryn |
Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil) |
Viên nang mềm |
3004. 90. 98 |
45 |
Tị bảo |
Thương nhĩ tử, cao tân di hoa, cao phòng phong, liên kiều, cúc hoa vàng, ngũ vị tử, cát cánh, bạch chỉ... |
Viên nén |
3004. 90. 98 |
46 |
Thanh khai linh |
Rễ đại thanh 800mg; Kim ngân hoa 240mg; Bột trân châu mẫu 200mg; Sơn chi tử 100mg; Thủy ngưu 100mg; Baicalin 20mg; Hyodeoxycholic acid 15mg; Cholic acid 13mg |
Viên nang mềm |
3004. 90. 99 |
47 |
Thống phong bảo |
Thương truật, hoàng bá, ngưu tất |
Viên hoàn cứng |
3004. 90. 98 |
48 |
Tràng hoàng vị khang |
Cao khô Ngưu Nhĩ Phong tương đương dược liệu thô 4g; Cao khô La Liễu tương đương dược liệu thô 2g |
Viên nén bao đường |
3004. 90. 98 |
49 |
Vân nam bạch dược |
Lọ aerosol : tam thất, băng phiến, xuyên sơn long, sơn dược, lão quan thảo, bắc đậu căn; Lọ Baoxianye: xuyên sơn long, câu đằng |
Thuốc phun sương dùng ngoài da |
3004. 90. 98 |
50 |
Vân nam bạch dược |
Viên nang: Tam thất, băng phiến, xuyên sơn long, sơn dược, loã quan thảo, bắc đậu căn; Viên hoàn : xuyên sơn long, câu đằng |
Viên nang và viên hoàn |
3004. 90. 98 |
51 |
Viên nang Bổ thận cường thân (Bushen Qiangshen capsules) |
Dâm dương hoắc 225mg; Nữ trinh tử tinh chế 135mg; Thỏ ty tử 135mg; Kim anh tử 135mg; Cẩu tích tinh chế 135mg |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
52 |
Yangzheng Xiaoji Capsules |
Hoàng kỳ, nữ trinh tử, nhân sâm, nga truật, linh chi, giảo cổ lam, bạch truật, bán chi liên, bạch hoa xà thiệt thảo, phục linh... |
Viên nang cứng |
3004. 90. 98 |
53 |
Yumai Kouyan Heji (Khẩu viêm thanh) |
Cao chiết xuất từ : Me rừng 40g; Địa hoàng 20g; Xích thược 15g; Mạch môn, 20g; Cam thảo 5g; |
dung dịch uống |
3004. 90. 98 |
54 |
Zecuf Herbal Cough Remedy |
Cao khô Herba Ocimum sanctum, Radix Glycyrrhiza glabra, Rhizoma Curcuma longa, Rhizoma Zingiber officinalis, Folia Adhatoda vasica, Radix Solanum indicum, Radix Inula racemosa, Fructus Piper cubeba, Fructus Terminalia belerica, Folia Aloe barbadensis ... |
Si rô |
3004. 90. 98 |
55 |
Zhike Wan |
Xuyên bối mẫu, Cát cánh, Pháp bán hạ, Tiền hồ, Bạch quả, Borax, Trần bì, Cao cam thảo, Đình lịch tử, Ma hoàng, Tử tô diệp, Tang diệp, Nam sa sâm, Chỉ xác, Phòng phong, Tử tô tử, Bạch tiền, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạc hà, Phục linh... |
Viên hoàn |
3004. 90. 98 |
DANH MỤC MỸ PHẨM XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH
MÃ SỐ HÀNG HÓA
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 06/2018/TT-BYT ngày 06 tháng 04 năm 2018 của
Bộ Y tế)
STT |
Tên, mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
1 |
Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân) |
|
|
- Kem và nước thơm dùng cho mặt và da |
3304. 99. 30 |
- Kem ngăn ngừa mụn trứng cá (trừ các thuốc trị mụn đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3304. 99. 20 |
|
- Loại khác |
3304. 99. 90 |
|
2 |
Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm làm bong da có nguồn gốc hóa học) |
3304. 99. 90 |
3 |
Các chất phủ màu (dạng lỏng, nhão, bột) |
3304. 99. 90 |
4 |
Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh |
3304. 91. 00 |
5 |
Xà phòng tắm, xà phòng khử mùi |
3307. 30. 00 |
6 |
Nước hoa, nước thơm |
3303. 00. 00 |
7 |
Chế phẩm dùng tắm (muối, xà phòng, dầu, gel...) |
3307.30. 00 |
8 |
Sản phẩm làm rụng lông |
3307. 90. 40 |
9 |
Sản phẩm khử mùi cơ thể và ngăn ngừa ra mồ hôi |
3307. 20. 00 |
10 |
Sản phẩm chăm sóc tóc: |
|
|
- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc |
3305. 90. 00 |
- Sản phẩm uốn tóc, duỗi tóc và giữ nếp tóc |
3305. 20. 00 |
|
- Sản phẩm định dạng tóc |
3305. 30. 00 |
|
- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội) |
|
|
- - Dầu gội ngăn ngừa gàu (trừ các loại thuốc gội trị nấm đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3305. 10. 10 |
|
- - Loại khác |
3305. 10. 90 |
|
- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu) |
3305. 90. 00 |
|
- Sản phẩm tạo kiểu tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc) |
3305. 30. 00 |
|
11 |
Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà phòng, dung dịch, …) |
3307. 10. 00 |
12 |
Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt |
|
|
- Chế phẩm trang điểm mắt |
3304. 20. 00 |
- Loại khác |
3304. 99. 90 |
|
13 |
Sản phẩm dùng cho môi |
3304. 10. 00 |
14 |
Sản phẩm chăm sóc răng và miệng |
|
|
- Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) |
3306. 10. 10 |
- Loại khác |
3306. 10. 90 |
|
15 |
Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân |
3304. 30. 00 |
16 |
Sản phẩm vệ sinh cơ quan sinh dục ngoài (trừ các loại thuốc chữa bệnh cơ quan sinh dục ngoài đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu) |
3307. 90. 90 |
17 |
Sản phẩm chống nắng |
3304. 99. 90 |
18 |
Sản phẩm làm sạm da mà không cần tắm nắng |
3304. 99. 90 |
19 |
Sản phẩm làm trắng da |
3304. 99. 90 |
20 |
Sản phẩm chống nhăn da |
3304. 99. 90 |
21 |
Sản phẩm khác |
3304. 99. 90 |
MINISTRY OF HEALTH |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 06/2018/TT-BYT |
Hanoi, April 06. 2018 |
Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 on guidelines for implementation of the Law on Customs with respect of customs procedures, examination, supervision and control procedures;
Pursuant to the Government’s Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Health;
At the request of Director of Drug Administration of Vietnam;
The Minister of Health hereby adopts a Circular to promulgate the nomenclature of imported and exported drugs and medicinal ingredients for human use and cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports.
1. This Circular promulgates a nomenclature of drugs, including modern drugs, herbal drugs, vaccines, biologicals; medicinal ingredients that are active ingredients and imported and exported cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports promulgated together with the Circular No.65/2017/TT-BTC dated July 26, 2017 of the Minister of Finance.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 2. Promulgating the list
The nomenclature of imported and exported drugs and medicinal ingredients for human use and cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports (hereinafter referred to as “the Nomenclature”) is promulgated together with this Circular, including:
1. Nomenclature 1: Nomenclature of imported and exported toxic drugs and toxic medicinal ingredients whose HS codes have been assigned;
2. Nomenclature 2: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are narcotic active ingredients whose HS codes have been assigned;
3. Nomenclature 3: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are psychotropic active ingredients whose HS codes have been assigned;
4. Nomenclature 4: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are drug precursors whose HS codes have been assigned;
5. Nomenclature 5: Nomenclature of imported and exported drugs and active ingredients that are banned from certain fields and whose HS codes have been assigned;
6. Nomenclature 6: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are radioactive substances for medical use whose HS codes have been assigned;
7. Nomenclature 7: Nomenclature of imported and exported medicinal ingredients that are active ingredients and semi-finished drugs whose HS codes have been assigned;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9. Nomenclature 9: Nomenclature of imported and exported combined drugs whose HS codes have been assigned;
10. Nomenclature 10: Nomenclature of imported and exported cosmetics whose HS codes have been assigned.
Article 3. Use of the Nomenclature
1. Rules for applying the Nomenclature:
a) If there is only a 4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading applied.
b) If there is only a 6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit heading are applied.
c) If 8-digit commodities are mentioned, only the mentioned commodities in the same subheading are applied.
2. The nomenclature of drugs and medicinal ingredients for human use and imported and exported cosmetics whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports shall serve as a basis for making customs declaration upon import and export in Vietnam.
3. Importers and exporters of drugs and medicinal ingredients for human use and cosmetics in Vietnam shall, according to the Nomenclature promulgated with this Circular, make customs declaration.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Upon import and export of drug and medicinal ingredients for human use and cosmetics that have not yet been included in this Nomenclature, customs declaration shall be made in accordance with other applicable regulations of law.
1. This Circular comes into force from May 21, 2018.
2. The Nomenclatures 1, 2, 3, 4 and 8 promulgated together with the Circular No. 45/2016/TT-BYT dated December 20. 2016 of the Minister of Health are invalid.
In the cases where any of the documents referred to in this Circular is amended, replaced or annulled, the newest one shall apply.
Article 6. Responsibility for implementation
The Drug Administration of Vietnam, Traditional Medicine Administration of Vietnam, National Institute of Medical Device and Construction, affiliates of the Ministry of Health, Departments of Health of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Circular.
Difficulties that arise during the implementation should be promptly reported to the Ministry of Health (the Drug Administration of Vietnam) for consideration./.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Truong Quoc Cuong
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED TOXIC DRUGS AND TOXIC MEDICINAL INGREDIENTS FOR HUMAN USE WHOSE HS
CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of
the Ministry of Health)
No.
Description
HS codes
Name of semi-finished drugs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Abiraterone
Various forms
2937. 29.
00
2
Valproic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
3
Anastrozole
Various forms
2933. 39.
90
4
Arsenic Trioxide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
5
Atracurium Besylate
Various forms
2933. 49.
90
6
Atropine sulfate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
7
Azacitidine
Various forms
2934. 99.
90
8
Bicalutamide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
9
Bleomycin
Various forms
2941. 90.
00
10
Bortezomib
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
11
Botulinum toxin
Various forms
3002. 90.
00
12
Bupivacaine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
13
Capecitabine
Various forms
2933. 39.
90
14
Carbamazepine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
15
Carboplatin
Various forms
2843. 90.
00
16
Carmustine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
17
Cetrorelix
Various forms
2924. 29.
90
18
Chlorambucil
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
19
Choriogonadotropine alfa
Various forms
2937. 19.
00
20
Cisplatin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
21
Colistin
Various forms
2941. 90.
00
22
Cyclophosphamide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
23
Cycloporine
Various forms
2941. 90.
00
24
Cytarabine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
25
Dacarbazine
Various forms
2933. 99.
90
26
Dactinomycin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
27
Daunorubicin
Various forms
2941. 30.
00
28
Degarelix
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
29
Desflurane
Various forms
2909. 19.
00
30
Dexmedetomidine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
31
Docetaxel
Various forms
2924. 29.
90
32
Doxorubicin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
33
Entecavir
Various forms
2933. 59.
90
34
Epirubicin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
35
Erlotinib
Various forms
2933. 59.
90
36
Estradiol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
37
Etoposide
Various forms
2938. 90.
00
38
Everolimus
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
39
Exemestane
Various forms
2937. 29.
00
40
Fludarabine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
41
Fluorouracil (5-FU)
Various forms
2933. 59.
90
42
Flutamide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
43
Fulvestrant
Various forms
2937. 29.
00
44
Ganciclovir
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
45
Ganirelix
Various forms
2932. 99.
90
46
Gefitinib
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
47
Gemcitabine
Various forms
2934. 99.
90
48
Goserelin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
49
Halothane
Various forms
2933. 79.
00
50
Hydroxyurea
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
51
Ifosfamide
Various forms
2934 99.
90
52
Imatinib
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
53
Irinotecan
Various forms
2939. 80.
00
54
Isoflurane
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
55
Lenalidomide
Various forms
2934. 91.
00
56
Letrozole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
57
Leuprorelin (also known as Leuprolide)
Various forms
2937. 19.
00
58
Levobupivacaine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
59
Medroxyprogesterone acetate
Various forms
2937. 23.
00
60
Menotropin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
61
Mepivacaine
Various forms
2933. 39.
90
62
Mercaptopurine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
63
Methotrexate
Various forms
2933. 59.
90
64
Methyltestosterone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
65
Mitomycin C
Various forms
2941. 90.
00
66
Mitoxantrone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
67
Mycophenolate
Various forms
2941. 90.
00
68
Neostigmine methylsulfate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
69
Nilotinib
Various forms
2933. 33.
00
70
Octreotide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
71
Oestrogens
Various forms
2937. 29.
00
72
Oxaliplatin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
73
Oxcarbazepine
Various forms
2933. 99.
90
74
Oxytocin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
75
Paclitaxel
Various forms
2939. 19.
00
76
Pamidronate sodium
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
77
Pancuronium bromide
Various forms
2933. 39.
90
78
Pazopanib
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
79
Pemetrexed
Various forms
2933. 59.
90
80
Pipercuronium
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
81
Procaine hydrochloridee
Various forms
2922. 49.
00
82
Progesterone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
83
Propofol
Various forms
2907. 19.
00
84
Pyridostigmine bromide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
85
Ribavirin
Various forms
2934. 99.
90
86
Rocuronium bromide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
87
Ropivacaine
Various forms
2933. 39.
90
88
Sevoflurane
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
89
Sirolimus
Various forms
2941. 90.
00
90
Sorafenib
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
91
Sunitinib
Various forms
2933. 79.
00
92
Suxamethonium chloride
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
93
Tacrolimus
Various forms
2934. 99.
90
94
Talniflumate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
95
Tamoxifen
Various forms
2937. 23.
00
96
Temozolomide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
97
Testosterone
Various forms
2937. 29.
00
98
Thalidomide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
99
Thiopental
Various forms
2933. 59.
90
100
Thiotepa
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
101
Thymosin Alpha 1
Various forms
2921. 45.
00
102
Topotecan
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
103
Triptorelin
Various forms
2937. 19.
00
104
Tritenoin (All-Trans Retinoic Acid)
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
105
Valganciclovir
Various forms
2933. 99.
90
106
Vecuronium bromide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
107
Vinblastine
Various forms
2939. 79.
00
108
Vincristine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
109
Vinorelbine
Various forms
2939. 79.
00
110
Zidovudine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
111
Ziprasidone
Various forms
2933. 99.
90
II. Toxic drugs
No.
Description
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name of drugs
Forms
1
Abiraterone
Oral administration: Various forms
3004. 90.
99
2
Arsenic Trioxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
49
3
Dactinomycin
Various forms
3004. 20.
99
4
Daunorubicin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20.
99
5
Bleomycin
Various forms
3004. 20.
39
6
Chorionic Gonadotropin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32.
90
7
Estradiol
Various forms
3004. 39.
0
8
Dexmedetomidine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50.
99
9
Capecitabine
Various forms
3004 90.
10
10
Fluorouracil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
10
11
Flutamide
Various forms
3004. 90.
10
12
Gemcitabine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
10
13
Goserelin
Various forms
3004. 90.
10
14
Carmustine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
15
Chlorambucil
Oral administration: Various forms
3004. 90.
99
16
Colistin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
17
Conjugated Oestrogens
Oral administration: Various forms
3004. 90.
99
18
Cisplatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
19
Cyclophosphamide
Various forms
3004. 90.
89
20
Docetaxel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
21
Desflurane
Volatile liquid
3004. 90.
99
22
Dacarbazine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
23
Doxorubicin
Various forms
3004. 90.
89
24
Epirubicin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
25
Etoposide
Various forms
3004. 90.
89
26
Exemestane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
27
Valproic Acid
Various forms
3004. 90.
99
28
Anastrozole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
29
Atracurium Besylate
Various forms
3004. 90.
99
30
Atropine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49.
70
31
Bicalutamide
Various forms
3004. 90.
99
32
Bupivacaine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
33
Carboplatin
Various forms
3004 90.
99
34
Cetrorelix
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
35
Cyclosporine
Various forms
3004. 90.
99
36
Cytarabine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
37
Everolimus
Oral administration: Various forms
3004. 90.
99
38
Entecavir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
39
Ganciclovir
Various forms
3004. 90.
99
40
Gefinitib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
41
Ganirelix
Various forms
3004. 90.
99
42
Lenalidomide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90
99
43
Hydroxyurea
Oral administration: Various forms
3004. 90.
10
44
Halothane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
45
Bortezomib
Various forms
3004. 90.
49
46
Botulinum Toxin Type A for Therapy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
49
47
Erlotinib
Various forms
3004. 90.
89
48
Fulvestrant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
49
Fludarabine
Various forms
3004. 90.
99
50
Degarelix
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
51
Testosterone
Various forms
3004. 39.
0
52
Triptorelin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 39.
0
53
Temozolomide
Patch
3004. 90.
10
54
Temozolomide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
55
Sevoflurane
Various forms
3004. 90.
49
56
Talniflumate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
59
57
Pazopanib
Oral administration: Various forms
3004. 90.
99
58
Sunitinib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
10
59
Sunitinib
Other forms
3004. 90.
89
60
Thymosin Alpha 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
61
Ribavirin
Various forms
3004. 90.
99
62
Rocuronium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
63
Sirolimus
Various forms
3004. 90
99
64
Suxamethonium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
65
Thalidomide
Oral administration: Various forms
3004. 90.
99
66
Tacrolimus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
67
Tritenoin (All-Trans Retinoic acid)
Oral administration: Various forms
3004. 90.
99
68
Tamoxifen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
10
69
Tamoxifen
Other forms
3004. 90.
89
70
Thiopental
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
49
71
Sorafenib
Patch
3004. 90.
10
72
Sorafenib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
73
Thiotepa
Various forms
3004. 90.
89
74
Ropivacaine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
49
75
Valganciclovir
Various forms
3004. 90.
99
76
Vecuronium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
77
Vinblastine
Patch
3004. 90.
10
78
Vinblastine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
79
Vincristine
Patch
3004. 90.
10
80
Vincristine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
81
Vinorelbine
Patch
3004. 90.
10
82
Vinorelbine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
83
Zidovudine
Various forms
3004. 90.
82
84
Ziprasidon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
85
Topotecan
Various forms
3004. 90.
89
86
Ifosfamide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
87
Imatinib
Various forms
3004. 90.
89
88
Irinotecan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
89
Isoflurane
Various forms
3004. 90.
99
90
Letrozole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
91
Leuprorelin acetate
Various forms
3004. 32.
90
92
Levobupivacaine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
49
93
Medroxyprogesterone
Various forms
3004. 39.
0
94
Menotropin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
95
Mepivacaine
Various forms
3004. 90.
49
96
Mercaptopurine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
97
Methotrexate
Various forms
3004. 90.
89
98
Methyltestosterone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32.
90
99
Mitomycin C
Various forms
3004. 90.
99
100
Mitoxantrone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
101
Neostigmin
Various forms
3004. 90.
99
102
Nilotinib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
103
Octreotide
Various forms
3004. 90.
99
104
Oxaliplatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
105
Oxcarbazepine
Various forms
3004. 90.
99
106
Oxytocin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 39.
0
107
Paclitaxel
Various forms
3004. 90.
89
108
Pamidronate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
109
Pancuronium
Various forms
3004. 90.
99
110
Pemetrexed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
89
111
Pipecuronium
Various forms
3004. 90.
99
112
Procaine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
41
113
Progesterone
Various forms
3004. 32
90
114
Propofol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90.
99
115
Pyridostigmine
Various forms
3004. 90.
99
* The Nomenclature includes salts of the substances mentioned in the foregoing table in case they are formed and exist./.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED IMPORTED AND EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE NARCOTIC ACTIVE
INGREDIENTS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of
the Ministry of Health)
No.
Description
HS codes
Name of materials
Forms
1
ACETYLDIHYDROCODEIN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
2
ALFENTANIL
Various forms
2933. 33.
00
3
ALPHAPRODINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915. 50.
00
4
ANILERIDINE
Various forms
2933. 33.
00
5
BEZITRAMIDE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 33.
00
6
BUTORPHANOL
Various forms
2939. 11.
90
7
CIRAMADOL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2922. 50.
90
8
COCAINE
Various forms
2939. 71.
00
9
CODEINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
10
DEXTROMORAMIDE
Various forms
2934. 91.
00
11
DEZOCINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2922. 29.
00
12
DIFENOXIN
Various forms
2933. 33.
00
13
DIHYDROCODEIN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
14
DIPHENOXYLATE
Various forms
2933. 33.
00
15
DIPIPANONE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 33.
00
16
DROTEBANOL
Various forms
2939. 11.
90
17
ETHYLMORPHINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
18
FENTANYL
Various forms
2933. 33.
00
19
HYDROMORPHONE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
20
KETOBEMIDONE
Various forms
2933. 33.
00
21
LEVOMETHADON
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2922. 39.
00
22
LEVORPHANOL
Various forms
2933. 41.
00
23
MEPTAZINOL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 99.
00
24
METHADONE
Various forms
2922. 31.
00
25
MORPHINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939 11.
90
26
MYROPHINE
Various forms
2939. 11.
90
27
NALBUPHINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
28
NICOCODINE
Various forms
2939. 11.
90
29
NICODICODINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
30
NICOMORPHINE
Various forms
2939. 11.
90
31
NORCODEINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
32
OXYCODONE
Various forms
2939. 11.
90
33
OXYMORPHONE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
34
PETHIDINE
Various forms
2933. 33.
00
35
PHENAZOCINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
36
PHOLCODIN
Various forms
2939. 11.
90
37
PIRITRAMIDE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 33.
00
38
PROPIRAM
Various forms
2933. 33.
00
39
REMIFENTANIL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 39.
90
40
SUFENTANIL
Various forms
2934. 91.
00
41
THEBACON
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11.
90
42
TONAZOCIN MESYLAT
Various forms
2933. 99.
90
43
TRAMADOL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2922. 50.
90
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED IMPORTED AND EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE PSYCHOTROPIC
ACTIVE INGREDIENTS WHOSE HS CODES HAVE
BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of
the Ministry of Health)
No.
Description
HS codes
Name of materials
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
ALLOBARBITAL
Various forms
2933. 53. 00
2
ALPRAZOLAM
Various forms
2933. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AMFEPRAMONE (Diethylpropion)
Various forms
2922. 31. 00
4
AMINOREX
Various forms
2934. 91. 00
5
AMOBARBITAL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 53. 00
6
BARBITAL
Various forms
2933. 53. 00
7
BENZPHETAMINE
Various forms
2921. 46. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BROMAZEPAM
Various forms
2933. 33. 00
9
BROTIZOLAM
Various forms
2934. 91. 00
10
BUPRENORPHINE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939. 11. 90
11
BUTALBITAL
Various forms
2933. 53. 00
12
BUTOBARBITAL
Various forms
2933. 53. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CAMAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
14
CHLODIAZEPOXIDE
Various forms
2933. 91. 00
15
CATHINE ((+)-norpseudo ephedrine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2939.43. 00
16
CLOBAZAM
Various forms
2933. 72. 00
17
CLONAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CLORAZEPATE
Various forms
2933. 91. 00
19
CLOTIAZEPAM
Various forms
2934. 91. 00
20
CLOXAZOLAM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2934. 91. 00
21
DELORAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
22
DIAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ESTAZOLAM
Various forms
2933. 91. 00
24
ETHCHLORVYNOL
Various forms
2905. 51. 00
25
ETHINAMATE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2924. 24. 00
26
ETHYLLOFLAZEPATE
Various forms
2933. 91. 00
27
ETILAMFETAMINE (N - ethylamphetamine)
Various forms
2921. 46. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FENCAMFAMIN
Various forms
2921. 46. 00
29
FENPROPOREX
Various forms
2926. 30. 00
30
FLUDIAZEPAM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 91. 00
31
FLUNITRAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
32
FLURAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GLUTETHIMID
Various forms
2925. 12. 00
34
HALAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
35
HALOXAZOLAM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2934. 91. 00
36
KETAZOLAM
Various forms
2934. 91. 00
37
KETAMINE
Various forms
2922. 39. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LEFETAMINE (SPA)
Various forms
2921. 46. 00
39
LISDEXAMFETAMINE
Various forms
2921. 46. 00
40
LOPRAZOLAM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 55. 00
41
LORAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
42
LORMETAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAZINDOL
Various forms
2933. 91. 00
44
MEDAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
45
MEFENOREX
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2921. 46. 00
46
MEPROBAMATE
Various forms
2924. 11. 00
47
MESOCARB
Various forms
2934. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
METHYLPHENIDATE
Various forms
2933. 33. 00
49
METHYLPHENOBARBITAL
Various forms
2933. 53. 00
50
METHYPRYLON
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 72. 00
51
MIDAZOLAM
Various forms
2933. 91. 00
52
NIMETAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NITRAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
54
NORDAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
55
OXAZEPAM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 91. 00
56
OXAZOLAM
Various forms
2934. 91. 00
57
PENTAZOCINE
Various forms
2933. 33. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PENTOBARBITAL
Various forms
2933. 53. 00
59
PHENDIMETRAZINE
Various forms
2934. 91. 00
60
PHENOBARBITAL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 53. 00
61
PHENTERMINE
Various forms
2921. 46. 00
62
PINAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PRAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
64
PYROVALERONE
Various forms
2933. 91. 00
65
SECBUTABARBITAL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 53. 00
66
TEMAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
67
TETRAZEPAM
Various forms
2933. 91. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TRIAZOLAM
Various forms
2933. 91. 00
69
VINYLBITAL
Various forms
2933. 53. 00
70
ZOLPIDEM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2933. 99. 90
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE PRECURSORS WHOSE HS CODES HAVE BEEN
ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of
the Ministry of Health)
No.
Description
HS codes
Name of materials
Forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
EPHEDRINE
Various forms
2939. 41. 00
2
N-ETHYLEPHEDRINE
Various forms
2939. 42. 00
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 49. 90
4
PSEUDOEPHEDRINE
Various forms
2939. 42. 00
5
ERGOMETRINE
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
ERGOTAMINE
Various forms
2939. 62. 00
7
N-ETHYLPSEUDOEPHEDRINE
Various forms
2939. 49. 90
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 49. 90
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED DRUGS AND ACTIVE INGREDIENTS THAT ARE BANNED FROM CERTAIN FIELDS AND
WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of
the Ministry of Health)
I. ACTIVE INGREDIENTS
No.
Description
HS codes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Forms
1
19-nortestosterone (also known as Nandrolone)
Various forms
2937. 29. 00
2
Amifloxacin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Azathioprine
Various forms
2933. 59. 90
4
Bacitracin Zinc
Various forms
2941. 90. 00
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
6
Benznidazole
Various forms
2933. 29. 00
7
Besifloxacin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Bleomycin
Various forms
2941. 90. 00
9
Carbuterol
Various forms
2922. 50. 90
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 40. 00
11
Chloroform
Various forms
2933. 13. 00
12
Chlorpromazine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Ciprofloxacin
Various forms
2941. 90. 90
14
Colchicine
Various forms
2939. 80. 00
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
16
Dapsone
Various forms
2921. 59. 00
17
Diethylstilbestrol (DES)
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Enoxacin
Various forms
2933. 59. 90
19
Fenoterol
Various forms
2922. 50. 90
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
21
Furazidin
Various forms
2941. 90. 00
22
Furazolidone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Garenoxacin
Various forms
2941. 90. 00
24
Gatifloxacin
Various forms
2941. 90. 00
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
26
Isoxsuprine
Various forms
2922. 50. 90
27
Levofloxacin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Lomefloxacin
Various forms
2941. 90. 00
29
Methyltestosterone
Various forms
2937. 29. 00
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 29. 00
31
Moxifloxacin
Various forms
2942. 00. 00
32
Nadifloxacin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
Nifuratel
Various forms
2934. 99. 90
34
Nifuroxime
Various forms
2932. 19. 00
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 00
36
Nifurtoinol
Various forms
2934. 99. 00
37
Nimorazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Nitrofurantoin
Various forms
2941. 90. 00
39
Nitrofurazone
Various forms
2932. 19. 00
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
41
Norvancomycin
Various forms
2941. 90. 00
42
Ofloxacin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
Oritavancin
Various forms
2934. 99. 90
44
Ornidazole
Various forms
2933. 29. 00
45
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 00
46
Pefloxacin
Various forms
2941. 90. 00
47
Prulifloxacin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
Ramoplanin
Various forms
2941. 90. 00
49
Rufloxacin
Various forms
2941. 90. 00
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 50. 90
51
Secnidazole
Various forms
2933. 29. 00
52
Sitafloxacin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
Sparfloxacin
Various forms
2941. 90. 00
54
Teicoplanin
Various forms
2934. 99. 90
55
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 50. 90
56
Tinidazole
Various forms
2933. 29. 00
57
Tosufloxacin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
Trovafloxacin
Various forms
2941. 90. 00
59
Vancomycin
Various forms
2941. 90. 00
II. DRUGS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Description
HS codes
Name of drugs
Forms
1
19-nortestosterone (also known as Nandrolone)
Various forms
3004 39. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amifloxacin
Various forms
3004. 20. 99
3
Azathioprine
Various forms
3004. 90. 99
4
Bacitracin Zinc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
5
Balofloxacin
Various forms
3004. 20. 99
6
Benznidazole
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Besifloxacin
Various forms
3004. 20. 99
8
Bleomycin
Various forms
3004. 20. 39
9
Carbuterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
10
Chloramphenicol
Various forms
3004. 20. 71
11
Chloroform
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpromazine
Various forms
3004. 90. 99
13
Ciprofloxacin
Various forms
3004. 20. 99
14
Colchicine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
15
Dalbavancin
Various forms
3004. 20. 99
16
Dapsone
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diethylstilbestrol (DES)
Various forms
3004. 39. 00
18
Enoxacin
Various forms
3004. 20. 99
19
Fenoterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
20
Fleroxacin
Various forms
3004. 20. 99
21
Furazidin
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Furazolidone
Various forms
3004. 20. 99
23
Garenoxacin
Various forms
3004. 20. 99
24
Gatifloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
25
Gemifloxacin
Various forms
3004. 20. 99
26
Isoxsuprine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Levofloxacin
Various forms
3004. 20. 99
28
Lomefloxacin
Various forms
3004. 20. 99
29
Methyl-testosterone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
30
Metronidazole
Various forms
3004. 90. 99
31
Moxifloxacin
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nadifloxacin
Various forms
3004. 20. 99
33
Nifuratel
Various forms
3004. 90. 99
34
Nifuroxime
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
35
Nifurtimox
Various forms
3004. 90. 99
36
Nifurtoinol
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nimorazole
Various forms
3004. 90. 99
38
Nitrofurantoin
Various forms
3004. 20. 99
39
Nitrofurazone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
40
Norfloxacin
Various forms
3004. 20. 99
41
Norvancomycin
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ofloxacin
Various forms
3004. 20. 99
43
Oritavancin
Various forms
3004. 20. 99
44
Ornidazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
45
Pazufloxacin
Various forms
3004. 20. 99
46
Pefloxacin
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prulifloxacin
Various forms
3004. 20. 99
48
Ramoplanin
Various forms
3004. 20. 99
49
Rufloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
50
Salbutamol
Various forms
3004. 90. 93
51
Secnidazole
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sitafloxacin
Various forms
3004. 20. 99
53
Sparfloxacin
Various forms
3004. 20. 99
54
Teicoplanin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
55
Terbutaline
Various forms
3004. 90. 89
56
Tinidazole
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tosufloxacin
Various forms
3004. 20. 99
58
Trovafloxacin
Various forms
3004. 20. 99
59
Vancomycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE RADIOACTIVE SUBSTANCES FOR MEDICAL USE
WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of
the Ministry of Health)
No.
Name of radio substances (*)
HS codes
1
Carbon 11 (C-11)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Carbon - 14
2844
3
Carbon -14 urea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Cesium 137 (Cesi-137)
2844
5
Chromium 51 (Cr-51)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Coban 57 (Co-57)
2844
7
Coban 58
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Coban 60 (Co-60)
2844
9
Dysprosium-165
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Erbium-169
2844
11
Fluorine -18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA)
2844
13
Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Fluorine -18 florbetapir
2844
15
Fluorine -18 florbetaben
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
Fluorine-18 sodium fluoride
2844
17
Fluorine - 18 flutemetamol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Gallium 67 (Ga-67)
2844
19
Gallium citrate 67 (Ga-67)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Holmium 166 (Ho-166)
2844
21
Indium-111
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
Indiumchloride 111 (In-111)
2844
23
Indium-111 capromabpendetide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
Indium - 111 pentetate
2844
25
Indium-111 pentetreotide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
Indium-113m
2844
27
Iodine 123 (I-123)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Iodine I-123 iobenguane
2844
29
Iodine I-123 ioflupane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
Iodine I-123 sodium iodide
2844
31
Iodine I-124
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
Iode 125 (I-125)
2844
33
Iodine I-125 human serum albumin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34
Iodine I-125 iothalamate
2844
35
lodel31 (I-131)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
Iodine I-131 human serum albumin
2844
37
Iodine I-131 sodium iodide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Iodomethyl 19 Norcholesterol
2844
39
Iridium 192 (Ir-192)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Iron-59
2844
41
Colloidal gold (Au-198)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
Krypton-81m
2844
43
Lipiodol I-131
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44
Lutetium-177
2844
45
Molybdenum [Mo-99 generator]/Technetium [99mTc]
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46
Nitrogen 13-amonia
2844
47
Octreotide Indium-111
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131)
2844
49
Oxygen-15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
Phosphorus 32 (P-32)
2844
51
Phosphorus 32 (P-32)-Silicon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
Phosphorus -32
2844
53
Radium-223 dichloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54
Rhenium-186
2844
55
Rhennium 188 (Re-188)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56
Rose Bengal I-131
2844
57
Rubidium-81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
Rubidium-82 chloride
2844
59
Samarium 153 (Sm-153)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
Samarium 153 lexidronam
2844
61
Selenium-75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile)
2844
63
Strontium 89 (Sr-89)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
Strontium 89 chloride
2844
65
Technetium 99m (Tc-99m)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
66
Tin-113
2844
67
Thallium 201 (Tl-201)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68
Thallium 201 chloride
2844
69
Tritium (3H) Tungsten-188
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
Urea (NH2 14CoNH2)
2844
71
Xenon-131m
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
Xenon -133
2844
73
Xenon -133 gas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
74
Xenon -133m
2844
75
Yttrium 90 (Y-90)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
76
Yttrium 90 chloride
2844
77
Yttrium 90 ibritumomab tiuxetan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
Ytterbium-169
2844
79
Ge-68/Ga-68
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
*Applicable to content, concentration and forms.
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED MEDICINAL INGREDIENTS THAT ARE ACTIVE INGREDIENTS AND SEMI-FINISHED
DRUGS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of
the Ministry of Health)
No.
Description
HS codes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Forms
1
2.4-Dichlorobenzyl Alcohol
Various forms
2906. 29. 00
2
Abacavir
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Acarbose
2932. 99. 90
4
Acebutolol
Various forms
2924. 29. 90
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 49. 00
6
Acemetacin
Various forms
2934. 99. 90
7
Acepifyline
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Acetazolamid
Various forms
2935. 90. 00
9
Acetyl - L - carnitine
Various forms
2923. 90. 00
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2930. 90. 90
11
Acetylcholine
Various forms
2923. 10. 00
12
Acetylleucine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Acetylspiramycin
Various forms
2941. 90. 00
14
5-Aminosalicylic acid
Various forms
2922. 50. 90
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2918. 22. 00
16
Aminocaproic acid
Various forms
2922. 50. 90
17
Azelaic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Boric acid
Various forms
2810. 00. 00
19
Folic acid
Various forms
2936. 29. 00
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 29. 00
21
Fusidic acid
Various forms
2941. 90. 00
22
Gadoteric acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Lipoic acid (thioctic)
Various forms
2915. 90. 90
24
Nalidixic acid
Various forms
2933. 99. 90
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 29. 00
26
Salicylic acid
Various forms
2918. 21. 00
27
Sorbic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Thiazolidine Carboxylic Acid
Various forms
2934. 10. 00
29
Tiaprofenic acid
Various forms
2934. 99. 90
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 50. 90
31
Ursodesoxycholique acid
Various forms
2918. 19. 00
32
Zoledronic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
Acrivastine
Various forms
2933. 39. 90
34
Activated charcoal
Various forms
3802. 10. 00
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 59. 90
36
Adalimumab
Various forms
3002. 12. 90
37
Adefovir dipivoxil
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Adenosine
Various forms
2934. 99. 90
39
Adapalene
Various forms
2916. 39. 90
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 90. 90
41
Aescin
Various forms
2938. 90. 00
42
Agomelatine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
Albendazole
Various forms
2933. 99. 90
44
Polyvinyl Alcohol
Various forms
3905. 30. 90
45
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2931. 90. 90
46
Alfacalcidol
Various forms
2936. 90. 00
47
Alfuzosin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
Alginic acid
Various forms
3913. 10. 00
49
Alibendol
Various forms
2924. 29. 90
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 30. 00
51
Aliskiren
Various forms
2924. 29. 90
52
Allopurinol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
Allylestrenol
Various forms
2937. 23. 00
54
Almagate
Various forms
2942. 00. 00
55
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3507. 90. 00
56
Aluminium phosphate
Various forms
2835. 29. 90
57
Aluminium Hydroxyde
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
Alverine
Various forms
2921. 49. 00
59
Ambroxol
Various forms
2922. 19. 90
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2930. 90. 90
61
Amikacin
Various forms
2941. 90. 00
62
Aminazin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63
Aminophylline
Various forms
2939. 59. 00
64
Aminosalicylate sodium
Various forms
2918. 23. 00
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2932. 99. 90
66
Amisulpride
Various forms
2933. 99. 90
67
Amlodipine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68
Amorolfin
Various forms
2934. 99. 90
69
Amoxicilin, Clavulanic acid
Various forms
2941. 10. 19
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 10. 19
71
Amphotericin
Various forms
2941. 90. 00
72
Ampicillin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73
Amtriptyline
Various forms
2921. 49. 00
74
Anhydric phtalic
Various forms
2917. 35. 00
75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
76
Arginine
Various forms
2925. 29. 00
77
Artemether
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
Artemisinin
Various forms
2932. 99. 90
79
Artesunate
Various forms
2932. 99. 90
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2924. 29. 10
81
Aspartate
Various forms
2922. 50. 90
82
Aspirin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83
Atenolol
Various forms
2924. 29. 90
84
Atovastatin
Various forms
2915. 90. 90
85
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2508. 40. 90
86
Azapentacen
Various forms
2933. 99. 90
87
Azapentacene polysulfonate sodium
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88
Azelastine
Various forms
2933. 99. 90
89
Azithromycin
Various forms
2941. 50. 00
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2935. 90. 00
91
Bacillus clausii
Various forms
2102. 10. 00
92
Bacillus polyfermenticus
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
Bacillus subtilis
Various forms
2102. 10. 00
94
Baclofen
Various forms
2922. 50. 90
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2924. 29. 90
96
Barium sulfate
Various forms
2833. 27. 00
97
Basiliximab
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
98
Beclomethasone
Various forms
3004. 32. 90
99
Benazepril
Various forms
2939 80. 00
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 19. 90
101
Benfotiamin
Various forms
2933. 59. 90
102
Benzalkonium Chloride
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
103
Benzathine Penicillin G
Various forms
2941. 10. 19
104
Benzbromarone
Various forms
2932. 99. 90
105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 50. 90
106
Benzonatate
Various forms
3402. 13. 90
107
Benzoyl Peroxice
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
108
Benzyl benzoat
Various forms
2916. 31. 00
109
Berberin
Various forms
2939. 79. 00
110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 39. 90
111
Betamethasone
Various forms
2937. 22. 00
112
Betaxolol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
113
Bevacizumab
Various forms
3002. 19. 00
114
Bezafibrate
Various forms
2924. 29. 90
115
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2932. 99. 90
116
Bifidobacterium longum
Various forms
2102. 10. 00
117
Bilucamide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
118
Bisacodyl
Various forms
2933. 39. 90
119
Bismuth subcitrat
Various forms
2918. 15. 90
120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2918. 23. 00
121
Bisoprolol
Various forms
2922. 19. 90
122
Bitmut citrat
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
123
Bivalirudin
Various forms
2933. 99. 90
124
Boldine
Various forms
2939. 79. 00
125
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2935. 90. 00
126
Bovine lung surfactant
Various forms
3001. 90. 00
127
Brimonidine tartrate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
128
Brinzolamide
Various forms
2935. 90. 00
129
Brivudin
Various forms
2934. 99. 90
130
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2921. 59. 00
131
Calcium bromo-galacto gluconate
Various forms
2918. 16. 00
132
Brompheniramine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
133
Budesonide
Various forms
2937. 29. 00
134
Buflomedil
Various forms
2933. 99. 90
135
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 80. 00
136
Butamirat
Various forms
2922. 19. 90
137
Butenafine HCl
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
138
Butoconazole nitrate
Various forms
2933. 99. 90
139
Cafein
Various forms
2939. 30. 00
140
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2827. 59. 00
141
Calcium carbonate
Various forms
2836. 50. 90
142
Calcium Dobesilate monohydrate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
143
Calcium Glubionate
Various forms
2932. 99. 90
144
Calcium gluconate
Various forms
2918. 16. 00
145
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2835. 26. 00
146
Calcium lactate
Various forms
2918. 11. 00
147
Calcium phosphate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
148
Calcium polystyrene sulfonate
Various forms
2908. 99. 00
149
Calcifediol
Various forms
2936. 29. 00
150
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 90. 00
151
Calcitonin
Various forms
2937. 19. 00
152
Calcitriol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
153
Calcium folinate
Various forms
2936. 29. 00
154
Candesartan
Various forms
2939. 20. 90
155
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
156
Carbazochrome sodium sulfonate
Various forms
2933. 99. 90
157
Carbimazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
158
Carbocysteine
Various forms
2930. 90. 90
159
Carbomer
Various forms
2922. 50. 90
160
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2932. 99. 90
161
Carboxymethyl cellulose sodium
Various forms
3912. 31. 00
162
Carisoprodol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
163
Caroverin
Various forms
2933. 99. 90
164
Carvedilol
Various forms
2933. 99. 90
165
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3501. 10. 00
166
Catalase
Various forms
3507. 90. 00
167
Cefaclor
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
168
Cefadroxil
Various forms
2941. 90. 00
169
Cefalexin
Various forms
2941. 90. 00
170
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
171
Cefamandole
Various forms
2941. 90. 00
172
Cefatrizine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
173
Cefazedone
Various forms
2941. 90. 00
174
Cefazolin
Various forms
2941. 90. 00
175
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
176
Cefdinir
Various forms
2941. 90. 00
177
Cefditoren Pivoxil
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
178
Cefepime
Various forms
2941. 90. 00
179
Cefetamet Pivoxil
Various forms
2941. 90. 00
180
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
181
Cefmetazol
Various forms
2941. 90. 00
182
Cefminox
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
183
Cefoperazone
Various forms
2941. 90. 00
184
Cefotaxim
Various forms
2941. 90. 00
185
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
186
Cefotiam
Various forms
2941. 90. 00
187
Cefoxitin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
188
Cefpodoxime
Various forms
2941. 90. 00
189
Cefradine
Various forms
2941. 90. 00
190
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
191
Ceftezol
Various forms
2941. 90. 00
192
Ceftibuten
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
193
Ceftizoxim
Various forms
2941. 90. 00
194
Ceftriaxone
Various forms
2941. 90. 00
195
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
196
Celecoxib
Various forms
2935. 90. 00
197
Cephalothin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
198
Cerebrolysin
Various forms
2937. 19. 00
199
Cetirizine
Various forms
2933. 59. 90
200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2932 99. 90
201
Chlorhexidine
Various forms
2925 29. 00
202
Chlorphenesin Carbamate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
203
Chlorpheniramin
Various forms
2933. 39. 10
204
Chlorphenoxamine
Various forms
2922. 19. 90
205
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2935. 90. 00
206
Choline Alfoscerate
Various forms
2923. 10. 00
207
Cholin Fericitrate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
208
Choline bitartrate
Various forms
2923. 10. 00
209
Chondroitin
Various forms
3913. 90. 90
210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3507. 90. 00
211
Ciclopirox
Various forms
2933. 79. 00
212
Ciclopiroxolamine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
213
Cilnidipin
Various forms
2933. 99. 90
214
Cilostazol
Various forms
2933. 79. 00
215
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 29. 00
216
Cinnarizine
Various forms
2933. 59. 90
217
Ciprofibrate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
218
Cis (2) - Flupentixol decanoate
Various forms
2934. 30. 00
219
Cisapride
Various forms
2933. 39. 90
220
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2932. 99. 90
221
Citicoline
Various forms
2934. 99. 90
222
Sodium citrate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
223
Citrulline Maleate
Various forms
2917. 19 00
224
Clarithromycine
Various forms
2941. 50. 00
225
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 72. 00
226
Clindamycine
Various forms
2941. 90. 00
227
Clobetasol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
228
Clodronate
Various forms
2931. 90. 90
229
Clomiphene
Various forms
2922. 19. 90
230
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
231
Clopidogrel
Various forms
2934. 99. 90
232
Cloromycetin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
233
Cloroquin
Various forms
2933. 49. 90
234
Clorpromazin
Various forms
2934. 30. 00
235
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2923. 90. 00
236
Clotrimazole
Various forms
2933. 29. 00
237
Cloxacillin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
238
Clozapine
Various forms
2933. 59. 90
239
Cobanamide
Various forms
2936. 26. 00
240
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
1504. 10. 90
241
Coenzyme Q10
Various forms
2914. 62. 00
242
Corifollitropin alfa
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
243
Cromoglycate
Various forms
2932. 99. 90
244
Cromolyn
Various forms
2932. 99. 90
245
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2924. 29. 90
246
Cyanocobalamin
Various forms
2936. 26. 00
247
Cyproheptadine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
248
Cyproterone
Various forms
2937. 29. 00
249
Daclizumab
Various forms
3002. 90. 00
250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 28. 00
251
Danazol
Various forms
2937. 23. 00
252
Daptomycin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
253
Deferasirox
Various forms
2933. 99. 90
254
Deferiprone
Various forms
2933. 39. 90
255
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
256
Dequalinium
Various forms
2933. 49. 90
257
Desferoxamin Mesylate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
258
Desloratadine
Various forms
2933. 39. 90
259
Desmopressin
Various forms
2937. 19. 00
260
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 23. 00
261
Desonide
Various forms
2937. 29. 00
262
Desoxycorticosteron
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
263
Dexamethasone
Various forms
2937. 22. 00
264
Dexchlorpheniramine
Various forms
2933. 39. 90
265
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2918. 99. 00
266
Dexpanthenol
Various forms
2936. 24. 00
267
Dextran70
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
268
Dextromethorphan
Various forms
2933. 49. 90
269
Dextrose
Various forms
1702. 90. 19
270
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 19. 90
271
Diacerein
Various forms
2918. 99. 00
272
Dibencozid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
273
Diclofenac
Various forms
2922. 50. 90
274
Didanosine
Various forms
2934. 99. 90
275
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2917. 34. 90
276
Difemerine
Various forms
2922. 19. 90
277
Digoxin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
278
Dihydrated L(+) Arginin base
Various forms
2925. 29. 00
279
Dihydroxydibutylether
Various forms
2909. 19. 00
280
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 49. 90
281
Diltiazem
Various forms
2934. 99. 90
282
Dimedrol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
283
Dimeglumin Gadopontetrat
Various forms
2924. 29. 90
284
Dimenhydrinate
Various forms
2939. 59. 00
285
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2942. 00. 00
286
Dimethylpolysiloxane
Various forms
2942. 00. 00
287
Dinatri adenosine triphosphate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
288
Dinatri etidronate
Various forms
2931. 90. 90
289
Dinatri Inosin Monophosphate
Various forms
2934. 99. 90
290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2942. 00. 00
291
Diosmectite
Various forms
2942. 00. 00
292
Diosmin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
293
Diphenhydramine
Various forms
2922. 19. 90
294
Dipropylin
Various forms
2921. 49. 00
295
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 59. 90
296
Disodium clodronate
Various forms
2811. 19. 90
297
Disulfiram
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
298
DL-Alpha tocopheryl acetate
Various forms
2936. 28. 00
299
Dl-alpha-Tocopheryl
Various forms
2936. 28. 00
300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922.41. 00
301
D-Manitol
Various forms
2905. 43. 00
302
Dobutamine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
303
Domperidone
Various forms
2933. 39. 90
304
Copper sulfate
Various forms
2833. 25. 00
305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 29. 00
306
Dothiepin
Various forms
2934. 99. 90
307
Doxazosin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
308
Doxifluridine
Various forms
2934. 99. 90
309
Doxycycline
Various forms
2941. 30. 00
310
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 24. 00
311
Drotaverine
Various forms
2933. 49. 90
312
Duloxetine HCl
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
313
Dutasteride
Various forms
2942. 00. 00
314
Dydrogesterone
Various forms
2937. 23. 00
315
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 39. 90
316
Econazole
Various forms
2933. 29. 00
317
Edotolac
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
318
Efavirenz
Various forms
2934. 99. 90
319
Elemental Iron
Various forms
2936. 29. 00
320
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
321
Emtricitabin
Various forms
2934. 99. 90
322
Enalapril
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
323
Enoxaparin
Various forms
3001. 90. 00
324
Enoxaparin Sodium
Various forms
3001. 90. 00
325
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2918. 99. 00
326
Entacapone
Various forms
2922. 50. 90
327
Epalrestat
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
328
Eperison
Various forms
2933. 39. 90
329
Epinastine
Various forms
2933. 99. 90
330
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 19. 00
331
Epoetin beta
Various forms
2937. 19. 00
332
Eprazinone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
333
Eprosartan
Various forms
2934. 99. 90
334
Eptacog alfa activated
Various forms
3002. 90. 00
335
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 19. 00
336
Erdostein
Various forms
2917. 39. 90
337
Ertapenem Sodium
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
338
Erythromycin (excluding Estolate)
Various forms
2941. 50. 00
339
Recombinant human erythropoietin
Various forms
3002. 90. 00
340
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2932. 99. 90
341
Escitalopram
Various forms
2932. 99. 90
342
Esomeprazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
343
Estriol
Various forms
2937. 23. 00
344
Etamsylate
Various forms
2921. 19 00
345
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3002. 90 00
346
Ethambutol
Various forms
2922. 19 10
347
Ethamsylate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
348
Ether ethylic
Various forms
2909. 19 00
349
Ethionamide
Various forms
2933. 39 90
350
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99 90
351
Etodolac
Various forms
2934. 99 90
352
Etofenamate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
353
Etomidate
Various forms
2933. 29 00
354
Etonogestrel
Various forms
2902 90 90
355
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2926. 90 00
356
Ezetimibe
Various forms
2933. 99 90
357
Famciclovir
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
358
Famotidate
Various forms
2935. 90 00
359
Felodipine
Various forms
2933. 39 90
360
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2918. 99 00
361
Fenoprofen
Various forms
2918. 99 00
362
Fenoverine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
363
Fenspirine
Various forms
2934. 99 90
364
Fenticonazole
Various forms
2933. 29 00
365
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2942. 00 00
366
Fexofenadine
Various forms
2933. 39 90
367
Filgrastim
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
368
Finasteride
Various forms
2933. 99 90
369
Flavoxate
Various forms
2934. 99 90
370
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 49 90
371
Flomoxef
Various forms
2941. 90 00
372
Fluconazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
373
Fludrocortisone acetate
Various forms
2937. 22 00
374
Flumazenil
Various forms
2933. 99 90
375
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 59. 90
376
Fluocinolone
Various forms
2937. 22. 00
377
Fluorometholone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
378
Fluoxetine
Various forms
2922. 19. 90
379
Flupentixol
Various forms
2934. 99. 90
380
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 30. 00
381
Flurbiprofen
Various forms
2916. 39. 90
382
Fluticasone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
383
Fluvastatin
Various forms
2937. 29. 00
384
Fluvoxamine
Various forms
2928. 00. 90
385
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
386
Fondaparinux
Various forms
2932. 99. 90
387
Formoterol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
388
Formoterol fumarate
Various forms
2924. 29. 90
389
Fosfomycin
Various forms
2941. 90. 00
390
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2940. 00. 00
391
Furoscmide
Various forms
2935. 90. 00
392
Fusafungine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
393
Fusidate Sodium
Various forms
2941. 90. 00
394
Gabapentin
Various forms
2922. 50. 90
395
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2846. 90. 00
396
Gadopentetate dimeglumin
Various forms
2846. 90. 00
397
Galantamin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
398
Gelatin
Various forms
3503. 00. 49
399
Gemfibrozil
Various forms
2918. 99. 00
400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
401
Glibeclamide
Various forms
2935. 90. 00
402
Gliclazide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
403
Glimepiride
Various forms
2935. 90. 00
404
Glipizide
Various forms
2935. 90. 00
405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2932. 99. 90
406
Glucose
Various forms
1702. 30. 10
407
Glutathione
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
408
Glyburide
Various forms
2935. 90. 00
409
Glyceryl
Various forms
2905. 45. 00
410
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2905. 45. 00
411
Glycerol
Various forms
2905. 45. 00
412
Glyceryl guaiacolate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
413
Glycine
Various forms
2922. 50. 90
414
Glyclazyd
Various forms
2935. 90. 00
415
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2938. 90. 00
416
Gramicidin S
Various forms
2941. 90. 00
417
Griseofulvin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
418
Guaiphenesin
Various forms
2909. 49. 00
419
Haloperidol
Various forms
2933. 39. 90
420
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3001. 90. 00
421
Hepatocyte growth Promoting Factor
Various forms
3002. 12. 90
422
Heptaminol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
423
Hexamidine di-isethionate
Various forms
2925. 29. 00
424
Human Albumin
Various forms
3002. 12. 90
425
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 12. 00
426
Human somatropin
Various forms
3002. 12. 90
427
Hyaluronidase
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
428
Hydrated Aluminium oxid
Various forms
2818. 20. 00
429
Hydrochlorothiazid
Various forms
2935. 90. 00
430
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 21. 00
431
Hydroquinone
Various forms
2907. 22. 00
432
Hydrotalcite (Aluminum magnesium hydroxide carbonate hydrate)
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
433
Synthetic hydrotalcite
Various forms
3824. 99. 99
434
Hydrous benzoyl peroxide
Various forms
2916. 32. 00
435
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 26. 00
436
Hydroxychloroquine sulfate
Various forms
2933. 49. 90
437
Hydroxychlorothiazide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
438
Hydroxyethyl Starch
Various forms
2923. 90. 00
439
Hydroxygen peroxide
Various forms
2847. 00. 90
440
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3912. 39. 00
441
Hydroxyzine
Various forms
2933. 59. 90
442
Hyoscine N-butyl bromide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
443
Ibuprofen
Various forms
2916. 39. 90
444
Iloprost
Various forms
2918. 19. 00
445
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2915. 39. 90
446
Indacaterol
Various forms
2933. 79. 00
447
Indapamide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
448
Indinavir
Various forms
2942. 00. 00
449
Indomethacin
Various forms
2933. 99. 90
450
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 42. 20
451
Insulin
Various forms
2937. 12. 00
452
Interferon alpha 2a
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
453
Interferon alpha-2b
Various forms
3002. 12. 90
454
lobitridol
Various forms
2933. 39. 90
455
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2801. 20. 00
456
lohexol
Various forms
2924. 29. 90
457
Iopamidol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
458
Iopromide
Various forms
2924. 29. 90
459
Ipratropium
Various forms
2939. 79. 00
460
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
461
Isapgol Husk
Various forms
2939. 79. 00
462
Isoconazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
463
Isoflamide
Various forms
2924. 19. 90
464
Isoniazid
Various forms
2933. 39. 10
465
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2932. 99. 90
466
Isosorbide 5 Mononitrate
Various forms
2932. 99. 90
467
Isosorbide Dinitrate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
468
Isotretinoine
Various forms
2936. 21. 00
469
Itraconazole
Various forms
2941. 90. 00
470
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 79. 00
471
Potassium chloride
Various forms
2827. 39. 90
472
Potassium citrate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
473
Potassium chloride
Various forms
2827. 39. 90
474
Potassium glutamate
Various forms
2922. 42. 90
475
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2829. 90. 90
476
Potassium Phenoxy Methyl Penicillin
Various forms
2941. 10. 19
477
Kanamycin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
478
Zinc gluconate
Various forms
2918. 16. 00
479
Zinc oxide
Various forms
2817. 00. 10
480
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2833. 29. 90
481
Zinc Undecylenate
Various forms
2916. 19. 00
482
Ketoconazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
483
Ketoprofen
Various forms
2918. 30. 00
484
Ketorolac
Various forms
2933. 99. 90
485
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
486
L - Valine
Various forms
2922. 50. 90
487
L -Cystine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
488
L- Threonine
Various forms
2922. 49. 00
489
Lacidipine
Various forms
2933. 39. 90
490
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2940. 00. 00
491
Lactobaccillus acidophilus
Various forms
2102. 10. 00
492
Lactobacillus
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
493
Lactobacillus acidophilus
Various forms
2102. 10. 00
494
Lactobacillus casei rhamnosus
Various forms
2102. 10. 00
495
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2102. 10. 00
496
Lactobacillus sporogenes
Various forms
2102. 10. 00
497
Lactobacilus rhamnosus
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
498
Lactulose
Various forms
2940. 00. 00
499
L-Alanine
Various forms
2922. 50. 90
500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2924. 19. 90
501
Lamivudine
Various forms
2933. 59. 90
502
Lamotrigine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
503
Lamotrix
Various forms
2933. 69. 00
504
Lansoprazole
Various forms
2933. 99. 90
505
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2925. 29. 00
506
L-Arginine Dihydrate
Various forms
2925. 29. 00
507
L-Asparaginase
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
508
L-Aspartic Acid
Various forms
2922. 50. 90
509
L-Carnitine
Various forms
2923. 90. 00
510
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2930. 90. 90
511
Lecithin
Various forms
2923. 20. 10
512
Leflunomide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
513
Lercanidipine
Various forms
2933. 39. 90
514
Leucovorin calci
Various forms
2936. 29. 00
515
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 19. 90
516
Levocarnitine
Various forms
2923. 90. 00
517
Levomepromazine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
518
Levonorgestrel
Various forms
2937. 23. 00
519
Levosulpiride
Various forms
2935. 90. 00
520
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 90. 90
521
L-Glutamic acid
Various forms
2922. 42. 10
522
L-Histidine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
523
Lidocaine
Various forms
2924. 29. 90
524
Lincomycin
Various forms
2941. 90. 00
525
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2924. 19. 90
526
L-Isoleucine
Various forms
2922. 50. 90
527
Lisonopril
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
528
L-Leucine
Various forms
2922. 50. 90
529
L-Lysinc Acetate
Various forms
2922. 41. 00
530
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 41. 00
531
L-Methionine
Various forms
2930. 40. 00
532
Lodoxamide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
533
Loperamide
Various forms
2933. 39. 90
534
Lopinavir
Various forms
2933. 99. 90
535
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 39. 90
536
L-ornithine L-aspartate
Various forms
2922. 50. 90
537
Lornoxicam
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
538
Losartan
Various forms
2933. 29. 00
539
Loteprednol etabonate
Various forms
2942. 00. 00
540
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
541
Loxoprofen
Various forms
2918. 30. 00
542
L-Phenylalanine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
543
L-Proline
Various forms
2933. 99. 90
544
L-Serine
Various forms
2922. 49. 00
545
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 79. 00
546
L-Thyroxine
Various forms
2937. 90. 90
547
L-Tryptophan
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
548
L-Tyrosine
Various forms
2922. 49. 00
549
Lutropin alfa
Various forms
2937. 23. 00
550
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2802. 00. 00
551
Lynestrenol
Various forms
2937. 23. 00
552
Lysin acetyl salicylat
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
553
Macrogol 4000
Various forms
3907. 20. 90
554
Maglumin Amidotrizoate
Various forms
2924. 29. 90
555
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2833. 21. 00
556
Magnesium Trisilicate
Various forms
2839. 90. 00
557
Magnesium
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
558
Magnesium Alumino silicate
Various forms
2839. 90. 00
559
Magnesium hydroxide
Various forms
2816. 10. 00
560
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2918. 99. 00
561
Manidipine
Various forms
2933. 39. 90
562
Mannitol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
563
Mebendazole
Various forms
2933. 99. 10
564
Mebeverine
Various forms
2922. 50. 90
565
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 19. 90
566
Mecobalamin
Various forms
2936. 26. 00
567
Mefenamic Acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
568
Mefloquine
Various forms
2933. 49. 90
569
Melatonin
Various forms
2937. 90. 90
570
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 10. 00
571
Menadione sodium bisulfite
Various forms
2830. 90. 90
572
Menatetrenone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
573
Menthol
Various forms
2906. 11. 00
574
Mephenesine
Various forms
2909. 49. 00
575
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 30. 00
576
Mercurochrome
Various forms
2932. 99. 90
577
Mesalamine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
578
Mesna
Various forms
2930. 90. 90
579
Mesterolone
Various forms
2937. 29. 00
580
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 25. 00
581
Metformin
Various forms
2925. 29. 00
582
Methimazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
583
Methionin
Various forms
2930. 40. 00
584
Methocarbamol
Various forms
2924. 29. 90
585
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2909. 41. 00
586
Methyl Ergometrin
Various forms
2939. 61. 00
587
Methyl Prednisolone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
588
Methyl Salycilate
Various forms
2918. 23. 00
589
Methyldopa
Various forms
2922. 50. 90
590
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2942. 00. 00
591
Methylergometrin
Various forms
2939. 69. 00
592
Methylergonovine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
593
Metoclopramide
Various forms
2924. 29. 90
594
Metoprolol
Various forms
2922. 19. 90
595
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 29. 00
596
Microcrystallinc Hydroxyapatitie Complex
Various forms
2941. 90. 00
597
Micronomicin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
598
Mifepriston
Various forms
2937. 29. 00
599
Milnaeipram
Various forms
2924. 29. 90
600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 79. 00
601
Minocycline
Various forms
2941. 30. 00
602
Minoxidil
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
603
Mirtazapine
Various forms
2933. 59. 90
604
Misoprosol
Various forms
2937. 50. 00
605
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
606
Molgramostim (rHuGM-CSF)
Various forms
3002. 12. 90
607
Mometasone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
608
Montelukast
Various forms
2930. 90. 90
609
Mosapride
Various forms
2933. 39. 90
610
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 59. 90
611
Mupirocin
Various forms
2941. 90. 00
612
Mydecamicin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
613
Myrtol
Various forms
2939. 69. 00
614
N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium sodium Succinate
Various forms
2917. 19. 00
615
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
616
N-Acetyl DL-Leucin
Various forms
2924. 19. 90
617
N-Acetylcysteine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
618
Nadroparin
Various forms
3001. 90. 00
619
Naftidrofuryl
Various forms
2932. 19. 00
620
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 19. 00
621
Naphazoline
Various forms
2933. 29. 00
622
Naproxen
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
623
Narcotine
Various forms
2939. 19. 00
624
Natamycin
Various forms
2941. 90. 00
625
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2924. 29. 90
626
Sodium benzylpenicillin
Various forms
2941. 10. 19
627
Sodium bicarbonate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
628
Sodium camphorsulfonate
Various forms
2939. 79. 00
629
Sodium chloride
Various forms
2501. 00. 92
630
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 79. 00
631
Sodium docusate
Various forms
2917. 19. 00
632
Sodium flucloxacillin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
633
Sodium fluoride
Various forms
2826. 19. 00
634
Sodium flurbiprofen
Various forms
2916. 39. 90
635
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 29. 00
636
Sodium hyaluronate
Various forms
3913. 90. 90
637
Sodium bicarbonate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
638
Sodium ironedetate
Various forms
2922. 50. 90
639
Sodium levothyroxine
Various forms
2937. 90. 90
640
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2935. 90. 00
641
Sodium thiosulfate
Various forms
2832. 30. 00
642
N-Carbamoyl- methyl 4- phenyl-2- pyrrolidinone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
643
Nebivolol
Various forms
2933. 59. 90
644
Nefopam
Various forms
2934. 99. 90
645
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 49. 90
646
Neomycin
Various forms
2941. 90. 00
647
Netilmicin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
648
Nevirapine
Various forms
2933. 91. 00
649
Niacinamide
Various forms
2936. 29. 00
650
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2924. 29. 90
651
Nicorandil
Various forms
2933. 39. 90
652
Nifedipine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
653
Nifuroxazide
Various forms
2932 19. 00
654
Nikethamide
Various forms
2933. 39. 90
655
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2935. 90. 00
656
Nimodipine
Various forms
2933. 39. 90
657
Nimotuzumab
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
658
Nitroglycerin
Various forms
2933. 49. 90
659
Nitroxoline
Various forms
2933. 49. 90
660
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
661
Nomegestrol acetate
Various forms
2933. 19. 00
662
Noradrenaline
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
663
Norethisterone
Various forms
2937. 23 00
664
Normodipine
Various forms
2933. 39 90
665
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 49 90
666
Noscapine
Various forms
2939. 11 90
667
Novocain
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
668
Nystatin
Various forms
2941. 90. 00
669
Octylonium
Various forms
2921. 19. 00
670
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
671
Oleum spicae
Various forms
2807. 00. 00
672
Olmesartan medoxomil
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
673
Omalizumab
Various forms
3002. 12. 90
674
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil
Various forms
1504. 20. 90
675
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 39. 90
676
Ondansetron
Various forms
2933. 29. 00
677
Orlistat
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
678
Oseltamivir
Various forms
2916. 20. 00
679
Ouabain
Various forms
2938. 90. 00
680
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 10. 90
681
Oxandrolone
Various forms
2937. 29. 00
682
Oxeladine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
683
Oxybutinin
Various forms
2933. 59. 90
684
Oxymethazoline
Various forms
2933. 29. 00
685
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 30. 00
686
Paliperidone
Various forms
2934. 99. 90
687
Pancreatin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
688
Pantoprazole
Various forms
2930. 90. 90
689
Papaverine
Various forms
2933. 19. 00
690
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 50. 90
691
Paracetamol
Various forms
2924. 29. 90
692
Parnaparin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
693
Paroxetine
Various forms
2934. 99. 90
694
Pegfilgrastim
Various forms
2942. 00. 00
695
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3002. 12. 90
696
Pemirolast
Various forms
2933. 59 90
697
Penicillin V
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
698
Penicilline G (benzylpenicilline)
Various forms
2941. 10. 90
699
Pentoxifylline
Various forms
2939. 79. 00
700
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 29. 00
701
Pepsin
Various forms
3507. 90. 00
702
Perindopril tert Butylamin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
703
Phenoxymethyl Penicillin
Various forms
2941. 10. 90
704
Phenylephrine
Various forms
2922. 50. 90
705
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939 49. 10
706
Phenytoin
Various forms
2933 21. 00
707
Phloroglucinol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
708
Phosphatidylcholine
Various forms
2923 20. 90
709
Phospholipid extracted from pig lungs
Various forms
3001. 90. 00
710
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2911. 00. 00
711
Iron(III)-hydroxide polymaltose complex
Various forms
2911. 00. 00
712
Phytomenadione
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
713
Picloxydine
Various forms
2933. 59. 90
714
Picosulfate
Various forms
2933. 39. 90
715
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 39. 90
716
Pidotimod
Various forms
2934. 10. 00
717
Pilocarpine HCl
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
718
Pioglitazone
Various forms
2933. 39. 90
719
Pipazetate
Various forms
2934. 99. 90
720
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 10. 90
721
Piperazin citrat
Various forms
2933. 59. 90
722
Piracetam
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
723
Pirenoxine
Various forms
2934. 99. 90
724
Piribedil
Various forms
2934. 99. 90
725
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
726
Pitavastatin Calcium
Various forms
2915. 90. 90
727
Pizotifene
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
728
Podophyllotoxin
Various forms
1302. 19. 90
729
Policresulen
Various forms
2934. 99. 90
730
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3907. 20. 90
731
Polygeline
Various forms
2921. 45. 00
732
Polyhydroxyethyl starch
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
733
Polysacharide
Various forms
3913. 90. 90
734
Polytar
Various forms
3807. 00. 00
735
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3905. 30. 90
736
Porcine Brain Extract
Various forms
3001. 20. 00
737
Posaconazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
738
Povidone Iodine
Various forms
3905. 99. 90
739
Povidone K25
Various forms
3905. 99. 90
740
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 39. 90
741
Pramipexole
Various forms
2934. 20. 00
742
Prasugrel
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
743
Pravastatin
Various forms
2918. 19. 00
744
Praziquantel
Various forms
2933. 59. 90
745
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 21. 00
746
Prednisone
Various forms
2937. 21. 00
747
Primaquine phosphate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
748
Prochlorperazine
Various forms
2934. 30. 00
749
Prolidoxime chloride
Various forms
2933. 39. 90
750
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2909. 30. 00
751
Promethazine
Various forms
2934. 30. 00
752
Proparacetamol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
753
Propiverine
Various forms
2933. 39. 90
754
Propranolol
Various forms
2922. 19. 90
755
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 59. 90
756
Prothionamide
Various forms
2933. 39. 90
757
Pyrantel
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
758
Pyrazinamide
Various forms
2933. 99. 90
759
Pyridoxin hydrochloridee
Various forms
2936. 25. 00
760
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 39. 90
761
Quetiapine
Various forms
2934. 99. 90
762
Quinapril
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
763
Quinine
Various forms
2939. 20. 10
764
Rabeprazole
Various forms
2933. 39. 90
765
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 50. 90
766
Raloxifene
Various forms
2939. 49. 90
767
Ramipril
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
768
Ranibizumab
Various forms
3002. 12. 90
769
Ranitidine
Various forms
2932. 19. 00
770
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2922. 50. 90
771
Recombinant Streptokinase
Various forms
3003. 90. 00
772
Repaglinide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
773
Retinyl acetate
Various forms
2936. 21. 00
774
Riboflavin
Various forms
2936 23. 00
775
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
776
Ribostamycin
Various forms
2941. 90. 00
777
Rifampicin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
778
Rilmenidine
Various forms
2941. 90. 00
779
Risedronate
Various forms
2931. 90. 90
780
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
781
Ritonavir
Various forms
2934. 10. 00
782
Rituximab
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
783
Rivastigmine
Various forms
2924. 29. 90
784
Rofecoxib
Various forms
2932. 99. 90
785
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 79. 00
786
Rosiglitazone
Various forms
2934. 10. 00
787
Rosuvastatin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
788
Roxythromycin
Various forms
2941. 90. 00
789
Rutin
Various forms
2938. 10. 00
790
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2102. 20. 90
791
Salcatonin
Various forms
2937. 19. 00
792
Salicylic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
793
Salmeterol
Various forms
2922. 50. 90
794
Saquinavir
Various forms
2924. 19. 90
795
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2917. 19. 00
796
Iron gluconate
Various forms
2918. 16. 00
797
Iron oxalate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
798
Iron sucrose
Various forms
2940. 00. 00
799
Iron sulfate
Various forms
2833. 29. 90
800
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 90
801
S-Carboxymethyl Cysteine
Various forms
2930. 90. 90
802
Scopolamine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
803
Selegiline
Various forms
2921. 49. 00
804
Selenium sulfide
Various forms
2832. 20. 00
805
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2938. 90. 00
806
Sertraline
Various forms
2921. 45. 00
807
Sibutramine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
808
Sildenafil
Various forms
2935. 90. 00
809
Silymarin
Various forms
2932. 99. 90
810
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2942. 00. 00
811
Simvastatin
Various forms
2937. 29. 00
812
Sitagliptin phosphate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
813
Sodium polystyrene sulfonate
Various forms
3914. 00. 00
814
Somatostatin
Various forms
2937. 19. 00
815
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2905. 44. 00
816
Sorbitol
Various forms
2905. 44. 00
817
Sotalol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
818
Spectinomycin
Various forms
2941. 90. 00
819
Spironolactone
Various forms
2932. 20. 90
820
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 90. 00
821
Stavudine
Various forms
2934. 99. 90
822
Streptokinase
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
823
Streptokinase-Streptodornase
Various forms
3003. 90. 00
824
Streptomycin
Various forms
2941. 20. 00
825
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 79. 00
826
Succinimide
Various forms
2925. 19. 00
827
Sucralfate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
828
Sulbutiamine
Various forms
2933. 59. 90
829
Sulfaguanidine
Various forms
2935. 90. 00
830
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2935. 90. 00
831
Sulfathiazol
Various forms
2935. 90. 00
832
Sulfamethoxazol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
833
Sulpiride
Various forms
2935. 90. 00
834
Sulphanilamide
Various forms
2935. 00. 00
835
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2941. 10. 90
836
Sultamicillin
Various forms
2941. 10. 90
837
Sumatriptan
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
838
Tadalafil
Various forms
2934. 99. 90
839
Tamsulosin
Various forms
2935. 90. 00
840
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
841
Tegaserod
Various forms
2933. 99. 90
842
Telbivudine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
843
Telithromycin
Various forms
2941. 90. 00
844
Telmisartan
Various forms
2918. 29. 90
845
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3507. 90. 00
846
Tenoforvir
Various forms
2931. 90. 90
847
Tenoxicam
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
848
Teprenone
Various forms
2914. 19. 00
849
Terazosin
Various forms
2934. 99. 90
850
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2921. 49. 00
851
Terbinafine hydrochloridee
Various forms
2921. 49. 00
852
Terpin hydrate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
853
Tetracycline
Various forms
2941. 30. 00
854
Tetrahydrozoline
Various forms
2933. 29. 00
855
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 59. 00
856
Thiamazole
Various forms
2933. 29. 00
857
Thiamphenicol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
858
Thiocolchicoside
Various forms
2939. 79. 00
859
Thioridazine
Various forms
2934. 30. 00
860
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2909. 50. 00
861
Thymol
Various forms
2907 19. 00
862
Thymomodulin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
863
Thyroxine
Various forms
2937. 90. 90
864
Tianeptine
Various forms
2934. 99. 90
865
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2937. 90. 90
866
Ticlopidine
Various forms
2934. 99. 90
867
Timolol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
868
Tiotropium bromide
Various forms
2939. 79. 00
869
Tiratricol
Various forms
2939. 11. 10
870
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2924. 29. 90
871
Tixocortol
Various forms
2937. 29. 00
872
Tizanidine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
873
Tobramycin
Various forms
2941. 90. 00
874
Tocilizumab
Various forms
3002. 12. 90
875
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
876
Tolazolinium
Various forms
2933. 29. 00
877
Tolcapone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
878
Tolnaftate
Various forms
2930. 90. 90
879
Tolperisone
Various forms
2933. 39. 90
880
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2929. 90. 90
881
Torsemide
Various forms
2935. 90. 00
882
Trabecedin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
883
Trastuzumab
Various forms
2925. 29. 00
884
Travoprost
Various forms
2937. 50. 00
885
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 99. 90
886
Tretinoin
Various forms
2936. 21. 00
887
Triamcinolone
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
888
Tricalcium Phosphate
Various forms
2835. 26. 00
889
Triclosan
Various forms
2909. 50. 00
890
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2918. 29. 90
891
Trihexyphenidyl
Various forms
2933. 39. 90
892
Trikali dicitrate Bismuth
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
893
Trimebutine
Various forms
2922. 19. 90
894
Trimeprazine
Various forms
2934. 30. 00
895
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 59. 90
896
Trolamine
Various forms
2914. 19. 00
897
Tromantadine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
898
Tulobuterol
Various forms
2922. 19. 90
899
Tyrothricin
Various forms
2941. 90. 00
900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2914. 62. 00
901
Upixime
Various forms
2941. 90. 00
902
Urazamide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
903
Urea
Various forms
3102. 10. 00
904
Urofollitropin
Various forms
2937. 19. 00
905
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3507. 90. 00
906
Valerian
Various forms
3301. 29. 90
907
Sodium valproate
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
908
Valpromide
Various forms
2924. 19. 90
909
Valsartan
Various forms
2933. 29. 00
910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2935. 90. 00
911
Vaseline
Various forms
2712. 10. 00
912
Venlafaxine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
913
Verapamil
Various forms
2926. 90. 00
914
Verteporfin
Various forms
2939. 79. 00
915
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2939. 79. 00
916
Vinpocetine
Various forms
2939. 79. 00
917
Vitamin A (Retinol)
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
918
Vitamin B1 (Thiamin)
Various forms
2936. 22. 00
919
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Various forms
2936. 26. 00
920
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 23. 00
921
Vitamin C (Ascorbic Acid)
Various forms
2936. 27. 00
922
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
923
Vitamin E (Tocoferol)
Various forms
2936. 28. 00
924
Vitamin H (Biotine)
Various forms
2936. 29. 00
925
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2936. 29. 00
926
Vitamin PP (Nicotinamide)
Various forms
2936. 29. 00
927
Voriconazole
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
928
Wafarin
Various forms
2932. 99. 90
929
Methylene blue
Various forms
3204. 13. 00
930
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2933. 29. 00
931
Granulocyte-colony stimulating factor (G-CSF)
Various forms
3001. 90. 00
932
Recombinant human granulocyte-colony stimulating factor (rHu G-CSF)
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
933
Recombinant human epidermal growth factor (RhEGF)
Various forms
3001. 90. 00
934
Zafirlukast
Various forms
2934. 99. 90
935
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
2934. 99. 90
936
Zopiclone
Various forms
2933. 79. 00
937
Zuclopenthixol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED DRUGS CONTAINING 01 ACTIVE INGREDIENT WHOSE HS CODES HAVE BEEN
ASSIGNED
(Promulgated with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018 of
the Ministry of Health)
I. MODERN DRUGS
No.
Description
HS codes
Commercial name/active ingredient name
Forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
2.4-Dichlorobenzyl Alcohol
Various forms
3004. 90. 99
2
Abacavir
Various forms
3004. 90. 89
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
4
Acebutolol
Various forms
3004. 90. 99
5
Aceclofenac
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Acemetacin
Various forms
3004. 90. 59
7
Acepifyline
Various forms
3004. 90. 99
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
9
Acetyl - L - carnitine
Various forms
3004. 90. 99
10
Acetyl cystein
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Acetyl dihydrocodein
Intravenous administration
3004. 49. 10
12
Acetylcholine
Various forms
3004. 90. 99
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
14
Acetylspiramycin
Various forms
3004. 20. 99
15
5-Aminosalicylic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
Acetylsalicylic acid
Various forms
3004. 90. 51
17
Aminocaproic acid
Various forms
3004. 90. 99
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 20. 99
19
Boric acid
Various forms
3004. 90. 99
20
Folic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Folinic acid
Various forms
3004. 50. 99
22
Fusidic acid
Various forms
3004. 20. 99
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 39. 00
24
Glycyrrhizinic acid
Various forms
3004. 90. 99
25
Lipoic acid (thioctic)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
Mefenamic acid
Various forms
3004. 90. 99
27
Nicotinic acid
Various forms
3004. 50. 10/91
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 51
29
Sorbic acid
Various forms
3004. 90. 99
30
Thiazolidine Carboxylic Acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Tiaprofenic acid
Various forms
3004. 90. 59
32
Tranexamic acid
Various forms
3004. 90. 99
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
34
Zoledronic acid
Various forms
3004. 90. 99
35
Zoledronic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
Acrivastine
Various forms
3004. 90. 99
37
Activated attapulgite of Monnoiron
Various forms
3004. 90. 99
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
39
Acyclovir
Various forms
3004. 90. 99
40
Adalimumab
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41
Adapalene
Various forms
3004. 90. 99
42
Adefovir dipivoxil
Various forms
3004. 90. 99
43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
44
Adrenaline
Various forms
3004. 39. 00
45
Aescin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46
Afatinib
Various forms
3004. 90. 89
47
Agomelatine
Various forms
3004. 90. 99
48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
49
Albendazole
Various forms
3004. 90. 79
50
Polyvinyl Alcohol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51
Alendronate
Various forms
3004. 90. 99
52
Alfacalcidol
Various forms
3004. 90. 10/99
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
54
Alfuzosin
Various forms
3004. 90. 99
55
Alginic acid
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56
Alibendol
Various forms
3004. 90. 99
57
Alimemazine
Various forms
3004. 90. 99
58
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
59
Allithera oil
Various forms
3004. 90. 99
60
Allobarbital
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
61
Allopurinol
Various forms
3004. 90. 99
62
Allylestrenol
Various forms
3004. 39. 00
63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
64
Alpha amylase
Various forms
3004. 90. 99
65
Alphaprodin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
66
Alpovic
Various forms
3004. 90. 99
67
Alprazolam
Various forms
3004. 90. 99
68
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3002. 12. 90
69
Aluminium phosphate
Various forms
3004. 90. 99
70
Alverine
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
71
Ambroxol
Various forms
3004. 90. 99
72
Amfepramon
Various forms
3004. 90. 99
73
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 20. 99
74
Amikacin
Various forms
3004. 20. 99
75
Aminazin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
76
Aminophylline
Various forms
3004. 90. 99
77
Aminorex
Various forms
3004. 90. 99
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3002. 20. 90
79
Amiodarone
Various forms
3004. 90. 99
80
Amisulpride
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
81
Amitriptyline
Various forms
3004. 90. 99
82
Amlodipine
Various forms
3004. 90. 99
83
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
84
Amorolfin
Various forms
3004. 90. 99
85
Amoxycillin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
86
Amoxycillin
Other forms
3004. 10. 19
87
Amphotericin
Various forms
3004. 20. 99
88
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
3004. 10. 16
89
Ampicillin
Other forms
3004. 10. 19
90
Anhydric phtalic
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
Anileridin
Various forms
3004. 90. 59
92
Apixaban
Various forms
3004. 90. 99
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
94
Arginine
Various forms
3004. 50. 99
95
Argyrol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
96
Arsen Trioxide
Various forms
3004. 90. 49
97
Artemether
Various forms
3004. 90. 69
98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 64
99
Artesunat
Various forms
3004. 60. 20
100
Artichoke
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
101
Aspartam
Various forms
3004. 90. 99
102
Aspartate
Various forms
3004. 90. 49
103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 59
104
Atenolol
Various forms
3004. 90. 89
105
Atorvastatin
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
106
Attapulgite
Various forms
3004. 90. 99
107
Azapentacen
Various forms
3004. 90. 49
108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
109
Azelastine
Various forms
3004. 90. 99
110
Azithromycin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
111
Azithromycin
Ointment administration
3004. 20. 32
112
Azithromycin
Other forms
3004. 20. 39
113
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
3004. 20. 91
114
Silver Sulphadiazine
Ointment administration
3004. 20. 91
115
Silver Sulphadiazine
Other forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
116
Bacillus Clausii
Various forms
3004. 90. 99
117
Bacillus Polyfermenticus
Various forms
3004. 20. 99
118
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
119
Baclofen
Various forms
3004. 90. 99
120
Bambuterol
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
121
Barbital
Various forms
3004. 90. 99
122
Barium sulfate
Various forms
3004. 39. 00
123
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 99
124
Beclomethasone
Various forms
3004. 32. 90
125
Benazepril
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
126
Bendamus
Various forms
3004. 90. 89
127
Benfluorex
Various forms
3004. 90. 99
128
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 49
129
Benzalkonium Chloride
Various forms
3004. 90. 30
130
Benzathine Penicillin G
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
131
Benzbromarone
Various forms
3004. 90. 99
132
Benzfetamine
Various forms
3004. 90. 99
133
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various forms
3004. 90. 49
134
Benzonatate
Various forms
3004. 90. 59
135
Benzoyl Peroxide
Various forms
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
136
Benzyl benzoate
Various forms
3004. 90. 99
137
Berberine
Various forms
3004. 49.
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Betahistine
Various forms
3004. 90. 99
139
Betamethasone
Various forms
3004. 32. 90
140
Betaxolol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
141
Bevacizumab
Various forms
3002. 13. 00
142
Bezafibrate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bezitramide
Various forms
3004. 90. 59
144
Bicyclol
Various forms
3004. 90. 49
145
Bifendate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
146
Bilucamide
Various forms
3004. 90. 49
147
Bimatoprost
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Biphenyl Dicarboxylate
Various forms
3004. 90. 99
149
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate
Various forms
3004. 90. 99
150
Bisacodyl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
151
Bismuth dicitrate
Various forms
3004. 90. 99
152
Bismuth Subsalicylate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bismuth subcitrate
Various forms
3004. 90. 30
154
Bisoprolol
Various forms
3004. 90. 99
155
Bitmut citrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 30
156
Boehmite
Various forms
3004. 90. 49
157
Boldine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bosentan
Various forms
3004. 90. 49
159
Azolla microphylla
Various forms
3004. 90. 99
160
Plaster
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
161
Lactobacillus freeze dried powder
Various forms
3004. 50. 99
162
Embelin powder
Various forms
3004. 90. 79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Yeast biomass powder
Various forms
3004. 90. 99
164
Shark cartilage powder
Various forms
3004. 90. 99
165
Bovine lung surfactant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 00
166
Brimonidine Tartrate
Various forms
3004. 90. 99
167
Brinzolamide
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brivudine
Various forms
3004. 90. 99
169
Bromazepam
Various forms
3004. 90. 99
170
Bromhexine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
171
Calcium bromo-galacto gluconate
Various forms
3004. 90. 99
172
Brompheniramine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brotizolam
Various forms
3004. 90. 99
174
Budesonide
Various forms
3004. 32. 90
175
Buflomedil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
176
Buprenorphine
Various forms
3004. 90. 99
177
Bupropion
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buscolysin
Various forms
3004. 90. 99
179
Busulfan
Various forms
3004. 90. 89
180
Butalbital
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 90
181
Butamirate
Various forms
3004. 90. 59
182
Butenafine HCl
Various forms
3004. 90. 49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Butobarbital
Various forms
3004. 90. 99
184
Butoconazole nitrate
Various forms
3004. 90. 49
185
Butorphanol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
186
Caffeine
Various forms
3004. 49. 90
187
Calcium bromide
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calcium carbonate
Various forms
3004. 90. 99
189
Calcium dobesilate monohydrate
Various forms
3004. 90. 49
190
Calcium glubionate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
191
Calcium gluconate
Various forms
3004. 90. 99
192
Calcium hydrophosphate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calcium lactate
Various forms
3004. 90. 99
194
Calcium nadroparin
Various forms
3004. 90. 99
195
Calcium phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
196
Calcium polystyrene sulfonate
Various forms
3004. 90. 99
197
Calcifediol
Various forms
3004. 90. 49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calcipotriol
Various forms
3004. 50. 99
199
Calcitriol
Various forms
3004. 32. 90
200
Calcitriol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
201
Calcium polystyrene sulfonate
Various forms
3004. 90. 99
202
Calciumfolinat
Various forms
3004. 50. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Camazepam
Various forms
3004. 90. 99
204
Canagliflozin
Various forms
3004. 90. 99
205
Candesartan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
206
Fermented wheat germ extract
Various forms
3004. 90. 99
207
Captopril
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbazochrom dihydrate
Various forms
3004. 90. 99
209
Carbazochrome
Various forms
3004. 90. 99
210
Carbazochrome sodium sulfonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
211
Carbetocin
Various forms
3004. 39. 00
212
Carbimazole
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbocysteine
Various forms
3004. 90. 99
214
Carbomer
Various forms
3004. 90. 49
215
Carbonyl Iron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
216
Carisoprodol
Various forms
3004. 90. 49
217
Caroverin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carvedilol
Various forms
3004. 90. 89
219
Casein hydrolysate
Various forms
3004. 90. 99
220
Catalase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
221
Cathin
Various forms
3004. 90. 99
222
Cefaclor
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefadroxil
Various forms
3004. 20. 99
224
Cefalexin
Various forms
3004. 20. 99
225
Cefalotin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
226
Cefamandole
Various forms
3004. 20. 99
227
Cefatrizine
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefazedone
Various forms
3004. 20. 99
229
Cefazoline
Various forms
3004. 20. 99
230
Cefdinir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
231
Cefditoren Pivoxil
Various forms
3004. 20. 99
232
Cefepime
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefetamet Pivoxil
Various forms
3004. 20. 99
234
Cefixime
Various forms
3004. 20. 99
235
Cefminox
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
236
Cefoperazone
Various forms
3004. 20. 99
237
Cefotetan
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefotiam
Various forms
3004. 20. 99
239
Cefoxitin
Various forms
3004. 20. 99
240
Cefpirome sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
241
Cefpodoxime
Various forms
3004. 20. 99
242
Cefradine
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ceftazidime
Various forms
3004. 20. 99
244
Ceftibuten
Various forms
3004. 20. 99
245
Ceftriaxone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
246
Cefuroxime
Various forms
3004. 20. 99
247
Celecoxib
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cephalothin
Various forms
3004. 20. 99
249
Cerebrolysin
Various forms
3004. 90. 00
250
Ceritinib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
251
Cerivastatin
Various forms
3004. 90. 99
252
Cetirizine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chitosan
Various forms
3004. 90. 99
254
Chlodiazepoxide
Various forms
3004. 90. 99
255
Chlorhexidine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 30
256
Chlorphenesin Carbamate
Various forms
3004. 90. 99
257
Chlorpheniramine
Various forms
3004. 90. 52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorphenoxamine
Various forms
3004. 90. 59
259
Choline Alfoscerate
Various forms
3004. 90. 99
260
Cholin Fericitrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
261
Choline bitartrate
Various forms
3004. 90. 99
262
Chondroitin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chymotrypsine
Various forms
3004. 90. 99
264
Ciclopirox
Various forms
3004. 20. 99
265
Ciclopiroxolamine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
266
Cilnidipine
Various forms
3004. 90. 99
267
Cilostazol
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cimetidine
Various forms
3004. 90. 99
269
Cinnarizine
Various forms
3004. 90. 99
270
Ciprofibrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
271
Ciproheptadine
Various forms
3004. 90. 99
272
Ciramadol
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cis (2)-Flupentixol decanoate
Various forms
3004. 90. 99
274
Cisapride
Various forms
3004. 90. 99
275
Citalopram
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
276
Citicoline
Various forms
3004. 90. 99
277
Citrulline Maleate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clarithromycine
Oral administration
3004. 20. 31
279
Clarithromycine
Ointment administration
3004. 20. 32
280
Clarithromycine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 39
281
Clidamycin
Oral administration
3004. 20. 99
282
Clidamycin
Other forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clobazam
Various forms
3004. 90. 99
284
Clobetasol
Various forms
3004. 32. 90
285
Clohexidin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 30
286
Clomiphene
Various forms
3004. 90. 99
287
Clomipramine HCl
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clonazepam
Various forms
3004. 90. 99
289
Clonixin lysinate
Various forms
3004. 90. 59
290
Clopidogrel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
291
Clopromate
Various forms
3004. 90. 99
292
Clorazepat
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cloromycetin
Various forms
3004. 20. 99
294
Cloroquin
Various forms
3004. 60. 90
295
Clorpromazin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
296
Clostridium botilinum type A
Various forms
3004. 90. 99
297
Clotiazepam
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clotrimazole
Various forms
3004. 90. 99
299
Cloxacillin
Various forms
3004. 10. 19
300
Cloxazolam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
301
Clozapin
Various forms
3004. 90. 99
302
Cobamamide
Various forms
3004. 50. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cocaine
Various forms
3004. 49. 90
304
Cod liver oil
Various forms
3004. 90. 99
305
Codein
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 10
306
Codein
Other forms
3004. 49. 90
307
Coenzyme Q10
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Corifollitropin alfa
Various forms
3004. 32. 90
309
Cromolyn
Various forms
3004. 90. 99
310
Crotamiton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 30
311
Cyanocobalamin
Various forms
3004. 50. 10/99
312
Cycloserine
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cyproheptadine
Various forms
3004. 90. 99
314
Cyproterone
Various forms
3004. 39. 00
315
Daclizumab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
316
Danazol
Various forms
3004. 90. 99
317
Daptomycin
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Darunavir
Various forms
3004. 90. 82
319
Decitabine
Various forms
3004. 90. 99
320
Deferasirox
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
321
Deferiprone
Various forms
3004. 90. 99
322
Dehydro epiandrosteron
Various forms
3004. 32. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Delorazepam
Various forms
3004. 90. 99
324
Denavir
Various forms
3004. 90. 99
325
Dequalinium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
326
Desferrioxamin Mesylate
Various forms
3004. 90. 99
327
Desferrioxamine methane sulfonate
Various forms
3004. 90. 49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Desloratadine
Various forms
3004. 90. 99
329
Desloratadine
Various forms
3004. 90. 99
330
Desmopressin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
331
Desogestrel
Various forms
3004. 32. 90
332
Desonide
Various forms
3004. 32. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Desoxycorticosteron
Various forms
3004. 32. 90
334
Dexamethasone
Various forms
3004. 32. 10
335
Dexchlorpeniramine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
336
Dexibuprofen
Various forms
3004. 90. 59
337
Dexibuprofen
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dexketoprofen
Various forms
3004. 90. 59
339
Dexlansoprazol
Various forms
3004. 90. 99
340
Dexpanthenol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
341
Dextra 70
Various forms
3004. 90. 99
342
Dextromethorphan
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dextromoramid
Various forms
3004. 90. 99
344
Dextropropoxyphen
Various forms
3004. 90. 59
345
Dezocin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
346
Diacefylline Diphenhydramine
Various forms
3004. 90. 59
347
Diacerein
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diazepam
Various forms
3004. 90. 99
349
Dibencozide
Various forms
3004. 50. 99
350
Diclofenac
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 53
351
Diclofenac
Intravenous administration
3004. 90. 59
352
Didanosine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dienogest
Various forms
3004. 90. 99
354
Diethylphtalate
Various forms
3004. 90. 99
355
Difemerine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
356
Difenoxin
Various forms
3004. 90. 99
357
Digoxin
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dihydrated 1 (+) Arginin base
Various forms
3004. 90. 99
359
Dihydro Ergotamin
Various forms
3004. 90. 99
360
Dihydrocodein
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 10
361
Dihydrocodein
Other forms
3004. 49. 90
362
Dihydroxydibutylether
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Di-iodohydroxyquinolin
Various forms
3004. 90. 99
364
Diltiazem
Various forms
3004. 90. 89
365
Dimedrol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
366
Dimeglumin Gadopontetrat
Various forms
3004. 90. 99
367
Dimenhydrinate
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dimethicon
Various forms
3004. 90. 99
369
Dimethylpolysiloxane
Various forms
3004. 90. 99
370
Dinatri adenosine triphosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
371
Dinatri Clodronate
Various forms
3004. 90. 99
372
Dinatri etidronat
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dinatri Inosin Monophosphate
Various forms
3004. 90. 99
374
Dioctahedral smectite
Various forms
3004. 90. 99
375
Diosmectite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
376
Diosmin
Various forms
3004. 90. 99
377
Diphenhydramine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diphenoxylate
Various forms
3004. 49. 90
379
Dipipanon
Various forms
3004. 90. 99
380
Dipropylin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
381
Dipyridamole
Various forms
3004. 90. 89
382
Disodium clodronate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disodium Pamidronate
Various forms
3004. 90. 99
384
Disulfiram
Various forms
3004. 90. 99
385
dl-alpha tocopheryl acetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
386
dl-al pha-Tocopheryl
Various forms
3004. 50. 99
387
DL-Lysine acetylsalicylate
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D-Manitol
Various forms
3004. 90. 99
389
Dobutamine
Various forms
3004. 90. 89
390
Docusate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
391
Domperidone
Various forms
3004. 90. 99
392
Donepezil hydrochlorid
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copper sulfate
Various forms
3004. 90. 30
394
Dopamine
Various forms
3004. 90. 99
395
Dothiepin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
396
Doxazosin
Various forms
3004. 90. 99
397
Doxifluridine
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Doxycycline
Oral administration
3004. 20. 91
399
Doxycycline
Ointment administration
3004. 20. 91
400
Doxycycline
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
401
Drotaverine
Various forms
3004. 90. 99
402
Drotebanol
Various forms
3004. 49. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Duloxetine HCl
Various forms
3004. 90. 99
404
Dutasteride
Various forms
3004. 90. 99
405
Dydrogesterone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 39. 00
406
Ebastine
Various forms
3004. 90. 99
407
Econazole
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Edotolac
Various forms
3004. 90. 59
409
Efavirenz
Various forms
3004. 90. 99
410
Elemental Iron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
411
Eltrombopag
Various forms
3004. 39. 00
412
Emedastine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Empagliflozin
Various forms
3004. 90. 99
414
Enalapril
Various forms
3004. 90. 89
415
Enoxaparin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
416
Enoxolone
Various forms
3004. 90. 99
417
Entacapone
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eperison
Various forms
3004. 90. 99
419
Ephedrin
Various forms
3004. 41. 00
420
Epidermal growth factor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
421
Epinastine
Various forms
3004. 90. 99
422
Epoetin Alfa
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Epoetin beta
Various forms
3004. 90. 99
424
Eprazinone
Various forms
3004. 90. 59
425
Eprosartan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
426
Eptacog alfa activated
Various forms
3004. 90. 00
427
Eptifibatide
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Erdostein
Various forms
3004. 90. 99
429
Ergometrin
Various forms
3004. 90. 99
430
Ergotamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 90
431
Erodostein
Various forms
3004. 90. 99
432
Ertapenem
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Erythromycin
Oral administration
3004. 20. 31
434
Erythromycin
Ointment administration
3004. 20. 32
435
Erythromycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 39
436
Recombinant human erythropoietin
Various forms
3004. 32. 90
437
Escina
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Escitalopram
Various forms
3004. 90. 99
439
Esomeprazole
Various forms
3004. 90. 99
440
Esomeprazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
441
Estazolam
Various forms
3004. 90. 99
442
Estriol
Various forms
3004. 39. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Conjugated estrogen
Various forms
3004. 32. 90
444
Etamsylate
Various forms
3004. 90. 99
445
Etanercept
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
446
Ethambutol
Various forms
3004. 90. 99
447
Ethamsylate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethchlorvynol
Various forms
3004. 90. 99
449
Ether ethylic
Various forms
3004. 90. 99
450
Ethinamat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
451
Ethionamide
Various forms
3004. 90. 99
452
Ethyl ester of iodinated fatty acid
Various forms
3004. 90. 30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethyl ester of iodinated fatty acid
Various forms
3004. 90. 30
454
Ethyl morphine
Intravenous administration
3004. 49. 10
455
Ethyl morphine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 10
456
Ethylloflazepat
Various forms
3004. 90. 99
457
Etifoxine
Various forms
3004. 90 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etilamfetamin
Various forms
3004. 49. 90
459
Etodolac
Various forms
3004. 90. 99
460
Etofenamate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
461
Etomidate
Various forms
3004. 90. 99
462
Etonosestrel
Various forms
3004. 39. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etoricoxib
Various forms
3004. 90. 59
464
Etravirine
Various forms
3004. 90. 20
465
Ezetimibe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
466
Famciclovir
Various forms
3004. 90. 99
467
Famotidine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Febuxostat
Various forms
3004. 90. 99
469
Felodipine
Various forms
3004. 90. 99
470
Fencamfamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
471
Fenofibrate
Various forms
3004. 90. 99
472
Fenoprofen
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fenoverine
Various forms
3004. 90. 99
474
Fenproporex
Various forms
3004. 90. 99
475
Fenspiride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
476
Fentanyl
Various forms
3004. 90. 59
477
Fenticonazole
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ferric hydroxide polymaltise complex
Various forms
3004. 90. 99
479
Fexofenadine
Various forms
3004. 90. 59
480
Filgrastim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 10
481
Finasteride
Various forms
3004. 90. 99
482
Finasteride
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flavoxat hydrochlorid
Various forms
3004. 90. 99
484
Flavoxate
Various forms
3004. 90. 99
485
Floctafenin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
486
Flomoxef
Various forms
3004. 20. 99
487
Fluconazole
Various forms
3004. 90. 30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fludiazepam
Various forms
3004. 90. 99
489
Fludrocortisone acetate
Various forms
3004. 32. 90
490
Flumazenil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
491
Flunarizine
Various forms
3004. 90. 99
492
Flunitrazepam
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fluocinolone
Various forms
3004. 32. 90
494
Fluorometholone
Various forms
3004. 32. 90
495
Fluoxetine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
496
Flupentixol
Various forms
3004. 90. 99
497
Fluphenazin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flurazepam
Various forms
3004. 90. 99
499
Flurbiprofen
Various forms
3004. 90. 59
500
Fluriamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 49
501
Fluticasone
Various forms
3004. 32. 90
502
Fluvastatin
Various forms
3004. 39. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fluvoxamine
Various forms
3004. 90. 99
504
Follitropin alfa
Various forms
3004. 32. 90
505
Follitropin alfa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
506
Follitropin beta
Various forms
3004. 32. 90
507
Fondaparinux
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fondaparinux sodium
Various forms
3004. 90. 99
509
Formaterol
Various forms
3004. 90. 99
510
Formoterol fumarate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
511
Fosfomycin
Various forms
3004. 20. 99
512
Fuctose-1 -6-diphosphate sodium
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Furosemide
Various forms
3004. 90. 99
514
Fusafungine
Various forms
3004. 20. 99
515
Gabapentin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
516
Gadodiamide
Various forms
3004. 30. 90
517
Gadopentetate dimeglumin
Various forms
3004. 30. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Galantamin
Various forms
3004. 90. 99
519
Gelatin
Various forms
3004. 90. 99
520
Gemfibrozil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
521
Gentamycin
Ointment administration
3004. 20. 10
522
Gentamycin
Intravenous administration
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gentamycin
Other forms
3004. 20. 10
524
Gimepiride
Various forms
3004. 90. 99
525
Ginkgo biloba
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
526
Glibenclamide
Various forms
3004. 90. 99
527
Gliclazide
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glipizide
Various forms
3004. 90. 99
529
Glucosamine
Various forms
3004. 90. 99
530
Glucose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 91
531
Glucose
Other forms
3004. 90. 99
532
Glucose
Various forms
3004. 90. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glutathione
Various forms
3004. 90. 99
534
Glutethimide
Various forms
3004. 90. 99
535
Glyburide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
536
Glyceryl
Various forms
3004. 90. 99
537
Glyceryl Trinitrate
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glycerol
Various forms
3004. 90. 99
539
Glyceryl guaiacolate
Various forms
3004. 90. 59
540
Glycine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
541
Glyclazyd
Various forms
3004. 90. 99
542
Glycopyrolate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glycopyrronium
Various forms
3004. 90. 99
544
Glycyl-funtunin hydrochloride
Various forms
3004. 90. 10
545
Gramicidin S
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
546
Granisetron
Various forms
3004. 90. 99
547
Griseofulvin
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Guaiphenesin
Various forms
3004. 90. 59
549
Halazepam
Various forms
3004. 90. 99
550
Haloperidol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
551
Haloxazolam
Various forms
3004. 90. 99
552
Heparin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hepatocyte growth Promoting Factor
Various forms
3002. 90. 00
554
Heptaminol
Various forms
3004. 90. 99
555
Hexamidine di-isethinonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90 30
556
Lactic acid-producing bacteria
Various forms
3004. 90. 99
557
Human Albumin
Various forms
3002. 12. 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Human Insulin
Various forms
3004. 31. 00
559
Human somatropin
Various forms
3004. 39. 00
560
Hyaluronidase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
561
Hydrated Aluminium oxid
Various forms
3004. 90. 99
562
Hydrochlorothiazid
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hydrocortisone
Various forms
3004. 32. 10
564
Hydromorphon
Intravenous administration
3004. 49. 10
565
Hydromorphon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 10
566
Hydroquinone
Various forms
3004. 90. 99
567
Hydrotalcite (Aluminum magnesium hydroxide carbonate hydrate)
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Synthetic hydrotalcite
Various forms
3004. 90. 99
569
Hydrous benzoyl peroxide
Various forms
3004. 20. 99
570
Hydroxocobalamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
571
Hydroxychloroquine Sulfate
Various forms
3004. 90. 99
572
Hydroxychlorothiazid
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hydroxyethyl Starch
Various forms
3004. 90. 99
574
Hydroxygen peroxyd
Various forms
3004. 90. 99
575
Hydroxypropyl methylcellulose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
576
Hydroxyzine
Various forms
3004. 90. 99
577
Hyoscine N-Butyl Bromide
Various forms
3004. 90 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ibandronat
Various forms
3004. 90. 99
579
Ibuprofen
Various forms
3004. 90. 54
580
Iloprost
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
581
Imidapril
Various forms
3004. 90. 89
582
Indacaterol
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Indapamide
Various forms
3004. 90. 89
584
Indinavir
Various forms
3004. 90. 82
585
Indomethacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
586
Infliximab
Various forms
3004. 12. 90
587
Insulin
Various forms
3004. 31. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Interferon alpha 2a
Various forms
3002. 12. 90
589
Interferon alpha-2b
Various forms
3002. 12. 90
590
Iobitridol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3006. 30. 90
591
Iobitridol
Various forms
3004. 90. 99
592
Iod
Various forms
3004. 90. 30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iohexol
Various forms
3006. 30. 90
594
Iopamidol
Various forms
3004. 90. 99
595
Iopromide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
596
Ipratropium
Various forms
3004. 90. 99
597
Irbesartan
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Irbesartan
Various forms
3004. 90. 89
599
Isapgol Husk
Various forms
3004. 90. 99
600
Isapgol Husk
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
601
Isoconazole
Various forms
3004. 90. 99
602
IsofIamide
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Isoflamide
Various forms
3004. 90. 89
604
Isoniazid
Various forms
3004. 20. 99
605
Isosorbide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
606
Isosorbide 5 Mononitrate
Various forms
3004. 90. 99
607
Isosorbide Dinitrate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Isotretinoin
Various forms
3004. 90. 99
609
Itopride hydrochloride
Various forms
3004. 90. 99
610
Itraconazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
611
Ivabradine
Various forms
3004. 90. 99
612
Potassium chloride
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Potassium citrate
Various forms
3004. 90. 99
614
Potassium chloride
Various forms
3004. 90. 99
615
Potassium glutamate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
616
Potassium Iodide
Various forms
3004. 90. 30
617
Potassium Phenoxy Methyl Penicillin
Various forms
3004. 10. 15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kanamycin
Various forms
3004. 20. 99
619
Zinc gluconate
Various forms
3004. 90. 30
620
Zinc oxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 30
621
Zinc sulfate
Various forms
3004. 90. 30
622
Zinc sulfate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zinc Undecylenate
Various forms
3004. 90. 30
624
Ketamine
Various forms
3004. 90. 99
625
Ketazolam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
626
Ketobemidon
Various forms
3004. 90. 59
627
Ketoconazole
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ketoprofen
Various forms
3004. 90. 59
629
Ketorolac
Various forms
3004. 90. 59
630
Ketotifene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
631
L Tetrahydro panmatin
Various forms
3004. 90. 99
632
Lacidipine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactic acid bacillus
Various forms
3004. 90. 99
634
Lactitol
Various forms
3004. 90. 99
635
Lactobaccillus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
636
Lactobacillus acidophilus lyophiliazate
Various forms
3004. 90. 99
637
Lactobacillus casei rhamnosus
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactoprotéines méthyléniques
Various forms
3004. 90. 99
639
Lactulose
Various forms
3004. 90. 99
640
L-Alanine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
641
L-Alanyl-L-Glutamin
Various forms
3004. 90. 99
642
Lamivudine
Various forms
3004. 90. 82
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lamotrigin
Various forms
3004. 90. 99
644
Lamotrix
Various forms
3004. 90. 99
645
Lansoprazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
646
L-Arginine
Various forms
3004. 90. 99
647
L-Arginine Dihydrate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L-Asparanigase
Various forms
3004. 90. 89
649
L-Aspartic Acid
Various forms
3004. 90. 99
650
Latanoprost
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
651
L-Carnitine
Various forms
3004. 90. 99
652
L-Cysteine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L-Cystine
Various forms
3004. 90. 99
654
Lecithin
Various forms
3004. 90. 99
655
Lefetamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
656
Leflunomide
Various forms
3004. 90. 99
657
Lercanidipine HCL
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leucovorin calci
Various forms
3004. 90. 99
659
Levanidipin
Various forms
3004. 90. 99
660
Levetiracetam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
661
Levobunolol
Various forms
3004. 90. 99
662
Levocarnitine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Levocetirizine
Various forms
3004. 90. 99
664
Levomepromazine
Various forms
3004. 90. 99
665
Levomethadon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
666
Levonorgestrel
Various forms
3004. 32. 90
667
Levorphanol
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Levosulpiride
Various forms
3004. 90. 99
669
Levothyroxine
Various forms
3004. 32. 90
670
L-Glutamic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
671
L-Histidine
Various forms
3004. 90. 99
672
Lidocaine
Various forms
3004. 90. 49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lincomycin
Oral administration
3004. 20. 10
674
Lincomycin
Ointment administration
3004. 20. 10
675
Lincomycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
676
Linezolid
Various forms
3004. 20. 91/99
677
Linezolid
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L-Isoleucine
Various forms
3004. 90. 99
679
Lisonopril
Various forms
3004. 90. 89
680
L-Leucine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
681
L-Lysine Acetate
Various forms
3004. 90. 99
682
L-Lysine Monohydrochloride
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L-Methionine
Various forms
3004. 90. 99
684
Lodoxamide
Various forms
3004. 90. 99
685
Loperamide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
686
Loprazolam
Various forms
3004. 90. 99
687
Loratadine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lorazepam
Various forms
3004. 90. 99
689
Lormetazepam
Various forms
3004. 90. 99
690
L-ornithin L-aspartat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
691
Lornoxicam
Various forms
3004. 90. 99
692
Losartan
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Loteprednol etabonate
Various forms
3004. 90. 99
694
Lovastatin
Various forms
3004. 90. 99
695
Loxoprofen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
696
L-Phenylalanine
Various forms
3004. 90. 99
697
L-Proline
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L-Serine
Various forms
3004. 90. 99
699
L-Threonine
Various forms
3004. 90. 99
700
L-Thyroxine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
701
L-Tryptophan
Various forms
3004. 90. 99
702
L-Tyrosine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lutropin alfa
Various forms
3004. 39. 00
704
Sulfur
Various forms
3004. 90. 99
705
L-Valine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
706
Lynestrenol
Various forms
3004. 39. 00
707
Lysin acetyl salicylat
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lysozyme
Various forms
3004. 90. 99
709
Mabendazole
Various forms
3004. 90. 71
710
Macrogol 4000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
711
Magnesium
Various forms
3004. 90. 99
712
Magnesium sulfate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesium Trisilicate
Various forms
3004. 90. 99
714
Magnesium Alumino silicate
Various forms
3004. 90. 99
715
Magnesium salt of dimecrotic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
716
Mangiferin
Various forms
3004. 90. 99
717
Manidipine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mannitol
Various forms
3004. 90. 99
719
Mazindol
Various forms
3004. 90. 99
720
Mebeverine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
721
Meclofenoxate
Various forms
3004. 90. 99
722
Mecobalamin
Various forms
3004. 50. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medazepam
Various forms
3004. 90. 99
724
Mefenamic Acid
Various forms
3004. 90. 59
725
Mefenorex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
726
Mefloquine
Various forms
3004. 90. 69
727
Meglumin Amidotrizoate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Melatonin
Various forms
3004. 39. 00
729
Meloxicam
Various forms
3004. 90. 59
730
Menadion Sodiumbisulfit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
731
Menatetrenone
Various forms
3004. 90. 99
732
Menthol
Various forms
3004. 90. 30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mephenesine
Various forms
3004. 90. 99
734
Meprobamat
Various forms
3004. 90. 99
735
Meptazinol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
736
Mequitazine
Various forms
3004. 90. 59
737
Mercurochrome
Various forms
3004. 90. 30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meropenem
Various forms
3004. 20. 99
739
Mesalamine
Various forms
3004. 90. 30
740
Mesna
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
741
Mesocarb
Various forms
3004. 90. 99
742
Mesterolone
Various forms
3004. 32. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metadoxime
Various forms
3004. 90. 99
744
Metformin
Various forms
3004. 90. 89
745
Methadon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
746
Methimazole
Various forms
3004. 90. 99
747
Methionin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Methocarbamol
Various forms
3004. 90. 99
749
Methoxy polyethylene glycol- epoetin beta
Various forms
3004. 90. 99
750
Methyl ergometrin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
751
Methyl Prednisolone
Various forms
3004. 32. 90
752
Methyl Salycilate
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Methyldopa
Various forms
3004. 90. 99
754
Methylen
Various forms
3004. 90. 99
755
Methylergometrin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
756
Methylergonovine
Various forms
3004. 90. 99
757
Methylphenobarbital
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Methyprylon
Various forms
3004. 90. 99
759
Metoclopramide
Various forms
3004. 90. 99
760
Metolazon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
761
Metoprolol
Various forms
3004. 90. 89
762
Mezipredon
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Miconazole
Various forms
3004. 20. 99
764
Microcrystalline Hydroxyapatitie Complex
Various forms
3004. 90. 99
765
Micronomicin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 91/99
766
Midazolam
Various forms
3004. 90. 99
767
Midecamycin
Oral administration
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Midecamycin
Ointment administration
3004. 20. 32
769
Midecamycin
Other forms
3004. 20. 39
770
Mifepriston
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
771
Milnacipram
Various forms
3004. 90. 99
772
Milrinone
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Minocycline
Oral administration
3004. 20. 91
774
Minocycline
Ointment administration
3004. 20. 91
775
Minocycline
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
776
Minoxidil
Various forms
3004. 90. 99
777
Mirtazapine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Misoprostol
Various forms
3004. 32. 90
779
Moclobemide
Various forms
3004. 90. 99
780
Molgramostim (rHuGM- CSF)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
781
Mometasone
Various forms
3004. 32. 90
782
Monosulfure de sodium nonahydrate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Montelukast
Various forms
3004. 90. 99
784
Morphine
Intravenous administration
3004. 49. 10
785
Morphine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 10
786
Mosapride
Various forms
3004. 90. 99
787
Moxonidine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mupirocin
Various forms
3004. 20. 99
789
Mydecamicin
Various forms
3004. 20. 99
790
Myrophin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 10
791
Myrophin
Other forms
3004. 49. 10
792
Myrtol
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N-(1 .deoxy-d glucitol-1 -yl)-N methylamonium sodium Succinate
Various forms
3004. 90. 99
794
Nabumetone
Various forms
3004. 90. 99
795
N-Acetyl DL-Leucin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
796
N-Acetylcysteine
Various forms
3004. 90. 99
797
Nadroparin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Naftidrofuryl
Various forms
3004. 90. 99
799
Nalbuphin
Various forms
3004. 49. 90
800
Naltrexone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 90
801
Naphazolin
Various forms
3004. 90. 99
802
Naproxen
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Narcotine
Various forms
3004. 49. 90
804
Natamycin
Various forms
3004. 20. 99
805
Nateglinide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
806
Sodium Azapentacen Polysulfonat
Various forms
3004. 90. 99
807
Sodium Benzyl penicillin
Various forms
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium Bicarbonate
Various forms
3004. 90. 99
809
Sodium camphorsulfonate
Various forms
3004. 90. 89
810
Sodium carboxymethyl cellulose 0.5%
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
811
Sodium cefazolin
Various forms
3004. 20. 99
812
Sodium cefmetazol
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium cefotaxim
Various forms
3004. 20. 99
814
Sodium ceftezol
Various forms
3004. 20. 99
815
Sodium ceftizoxim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
816
Sodium Chloride
Various forms
3004. 90. 30
817
Sodium citrate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium Cromoglycate
Various forms
3004. 90. 99
819
Sodium cromolyn
Various forms
3004. 90. 99
820
Sodium Docusate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
821
Sodium Enoxaparin
Various forms
3004. 90. 99
822
Sodium Ertapenem
Various forms
3004. 20. 99/91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium Flucloxacillin
Various forms
3004. 10. 19
824
Sodium Fluoride
Various forms
3004. 90. 30
825
Sodium Flurbiprofen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
826
Sodium Folinate
Various forms
3004. 90. 99
827
Sodium Fusidate
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium Hyaluronat
Various forms
3004. 90. 99
829
Sodium Ironedetate
Various forms
3004. 90. 99
830
Sodium levothyroxine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
831
Sodium Mycophenolate
Various forms
3004. 90. 99
832
Sodium Naproxen
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium picosulfate
Various forms
3004. 90. 99
834
Sodium Risedronate
Various forms
3004. 90. 99
835
Sodium sulfacetamide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
836
Sodium thiosulfate
Various forms
3004. 90. 99
837
Sodium Valproate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nebivolol
Various forms
3004. 90. 89
839
Nefopam
Various forms
3004. 90. 59
840
Nelfinavir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
841
Neomycin
Various forms
3004. 20. 99
842
N-Ethylephedrine
Various forms
3004. 49. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Netilmicin
Various forms
3004. 20. 99
844
Nevirapine
Various forms
3004. 90. 89
845
Opium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 90
846
Niacinamid
Various forms
3004. 50. 99
847
Nicergolin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Niclosamide
Various forms
3004. 90. 79
849
Nicocodeine
Various forms
3004. 90. 99
850
Nicodicodin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
851
Nicomorphine
Intravenous administration
3004. 49. 10
852
Nicomorphine
Other forms
3004. 49. 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nicorandil
Various forms
3004. 90. 89
854
Nifedipine
Various forms
3004. 90. 89
855
Nifuroxazide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 30
856
Nikethamide
Various forms
3004. 90. 89
857
Nimesulide
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nimetazepam
Various forms
3004. 90. 99
859
Nimodipine
Various forms
3004. 90. 99
860
Nimotuzumab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
861
Nitrazepam
Various forms
3004. 90 99
862
Nitroglycerin
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nitroxoline
Various forms
3004. 20. 99
864
Nizatidine
Various forms
3004. 90. 99
865
N-Methylephedrine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 90
866
Nomegestrol
Various forms
3004. 32. 90
867
Noradrenaline
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Norcodeine
Intravenous administration
3004. 49. 10
869
Norcodeine
Other forms
3004. 49. 10
870
Nordazepam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
871
Norethisterone
Various forms
3004. 32. 90
872
Normodipine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Noscapin
Various forms
3004. 90. 59
874
Novocain
Various forms
3004. 90. 49
875
Nystatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
876
Norcodein
Various forms
3004. 90. 99
877
Ofoxacin
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Olanzapine
Various forms
3004. 90. 99
879
Oleum spicae
Various forms
3004. 90. 99
880
Oleum spicae (Acting on the respiratory system)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
881
Olmesartan medoxomil
Various forms
3004. 90. 89
882
Omalizumab
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil
Various forms
3004. 90. 99
884
Omeprazole
Various forms
3004. 90. 99
885
Ondansetron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
886
Orlistat
Various forms
3004. 90. 99
887
Oseltamivir
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oseltamivir
Various forms
3004. 90. 89
889
Ouabain
Various forms
3004. 90. 89
890
Oxacilin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 19
891
Oxandrolone
Various forms
3004. 90. 99
892
Oxazepam
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oxazolam
Various forms
3004. 90. 99
894
Oxeladine
Various forms
3004. 90. 59
895
Oxybutynin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
896
Oxycodon
Various forms
3004. 49. 90
897
Oxymethazolin
Various forms
3004. 90. 79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oxymorphon
Various forms
3004. 49. 90
899
Oxytetracyclin
Oral administration
3004. 20. 71
900
Oxytetracyclin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 71
901
Oxytetracyclin
Other forms
3004. 20. 79
902
Paliperidone
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pancreatin
Various forms
3004. 90. 99
904
Pantoprazole
Various forms
3004. 90. 99
905
Papaverin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49. 50
906
Para-aminobenzoic acid
Various forms
3004. 90. 99
907
Paracetamol
Various forms
3004. 90. 51
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Parnaparin
Various forms
3004. 90. 99
909
Paroxetine
Various forms
3004. 90. 99
910
Pegfilgrastim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
911
Peginterferon
Various forms
3004. 90. 99
912
Pemirolast
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Penicillin V
Various forms
3004. 10. 19
914
Penicilline G (Benzyl Peniciline)
Various forms
3004. 10. 15
915
Pentazocin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
916
Pentobarbital
Various forms
3004. 90. 99
917
Pentoxifylline
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pentoxyverine
Various forms
3004. 90. 59
919
Pepsin
Various forms
3004. 90. 99
920
Perindopril tert Butylamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
921
Pethidine
Various forms
3004. 49. 10
922
Phenazocin
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phendimetrazin
Various forms
3004. 90. 99
924
Phenobarbital
Various forms
3004. 90. 99
925
Phenoxymethyl Penicillin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 15
926
Phentermin
Various forms
3004. 90. 99
927
Phenylephrin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phenylpropanolamin
Various forms
3004. 49. 90
929
Phenytoin
Various forms
3004. 90. 99
930
Phloroglucinol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90 99
931
Pholcodin
Various forms
3004. 49. 90
932
Phosphatidylcholine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iron(III) polymaltose complex
Various forms
3004. 90. 99
934
Iron(III)-hydroxide polymaltose complex
Various forms
3004. 90. 99
935
Phytomenadione
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
936
Picloxydin
Various forms
3004. 90. 30
937
Picosulfat Sodium
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pidotimod
Various forms
3004. 90. 99
939
Pilocarpine HCl
Various forms
3004. 90. 99
940
Pinazepam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
941
Pioglitazone
Various forms
3004. 90. 99
942
Pipazetate
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Piperacillin
Various forms
3004. 10. 19
944
Piperazin citrat
Various forms
3004. 90. 71
945
Piracetam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
946
Pirenoxine
Various forms
3004. 90. 99
947
Piribedil
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Piritramid
Various forms
3004. 90. 59
949
Piroxicam
Various forms
3004. 90. 54
950
Pizotifene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
951
Podophyllotoxin
Various forms
3004. 90. 99
952
Policresulen
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Poly (O-2 Hydroxyethyl Starch)
Various forms
3004. 90. 99
954
Polyethylen glycol 4000
Various forms
3004. 90. 99
955
Polyhydroxyethyl starch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
956
Polysacharide
Various forms
3004. 90. 99
957
Polytar
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyvinyl Alcohol (used for ENT treatment)
Various forms
3004. 90. 99
959
Porcine Brain Extract
Various forms
3004. 90. 99
960
Posaconazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
961
Povidone K25
Various forms
3004. 90. 30
962
Povipdone Iodine
Various forms
3004. 90. 30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pralidoxime
Various forms
3004. 90. 99
964
Pramipexole
Various forms
3004. 90. 99
965
Pravastatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
966
Prazepam
Various forms
3004. 90. 99
967
Praziquantel
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prednisolone
Various forms
3004. 32. 90
969
Prednisone
Various forms
3004. 32. 90
970
Pregabalin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
971
Primaquin phosphat
Various forms
3004. 90. 62
972
Prochlorperazin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prolidoxime chloride
Various forms
3004. 90. 99
974
Promestriene
Various forms
3004. 90. 99
975
Promethazine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
976
Pronase
Various forms
3004. 90. 99
977
Proparacetamol
Various forms
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propiram
Various forms
3004. 90. 59
979
Propiverine HCl
Various forms
3004. 90. 99
980
Propranolol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
981
Propyl thiouracyl
Various forms
3004. 90. 99
982
Prothionamide
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pseudoephedrin
Various forms
3004. 49. 90
984
Pyrantel
Various forms
3004. 90. 79
985
Pyrazimamide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
986
Pyridoxin hydrochloride
Various forms
3004. 50. 99
987
Pyritinol Dihydrochloride
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pyrovaleron
Various forms
3004. 90. 99
989
Quetiapine
Various forms
3004. 90. 99
990
Quinapril
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
991
Quinine
Various forms
3004. 90. 69
992
Rabeprazole
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Racecadotril
Various forms
3004. 90. 99
994
Raloxifene
Various forms
3004. 90. 99
995
Raltegravir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 82
996
Ramipril
Various forms
3004. 90. 99
997
Ranibizumab
Various forms
3004. 15. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ranitidine
Various forms
3004. 90. 99
999
Ranolazin
Various forms
3004. 90. 89
1000
Rebamipide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1001
Repaglinide
Various forms
3004. 90. 89
1002
Retinyl acetate (Vitamin A)
Various forms
3004. 50. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Riboflavin
Various forms
3004. 50. 91
1004
Ribostamycin
Various forms
3004. 20. 99
1005
Rifampicin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
1006
Rilmenidine
Various forms
3004. 90. 89
1007
Rilpivirin
Various forms
3004. 90. 82
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Risperidone
Various forms
3004. 90. 89
1009
Ritodrin Hydrochloride
Various forms
3004. 49. 90
1010
Ritonavir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 82
1011
Rituximab
Patch
3004. 90. 10
1012
Rituximab
Other forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rivaroxaban
Various forms
3004. 90. 82
1014
Rivastigmine
Various forms
3004. 90. 89
1015
Rofecoxib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 55
1016
Rofecoxib
Other forms
3004. 90. 59
1017
Roflumilast
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ropinirole
Various forms
3004. 90. 99
1019
Rosiglitazone
Various forms
3004. 90. 89
1020
Rosuvastatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
1021
Rotundin
Various forms
3004. 90. 99
1022
Roxythromycin
Oral administration
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Roxythromycin
Ointment administration
3004. 20. 32
1024
Roxythromycin
Other forms
3004. 20. 39
1025
Rupatadin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
1026
Rutin
Various forms
3004. 90. 99
1027
Ruxolitinib
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saccharomyces
Various forms
3004. 90. 99
1029
Salicylic acid
Various forms
3004. 90. 51
1030
Salmeterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1031
Saquinavir
Various forms
3004. 90. 82
1032
Iron fumarate (used to supplement iron intake)
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iron gluconate (used to supplement iron intake)
Various forms
3004. 90. 99
1034
Iron oxalate (used to supplement iron intake)
Various forms
3004. 90. 99
1035
Iron sucrose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1036
Iron sulfate (used to supplement iron intake)
Various forms
3004. 90. 99
1037
Saxaligliptin
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
S-Carboxymethyl Cysteine
Various forms
3004. 90. 99
1039
Scopolamine
Various forms
3004. 90. 99
1040
Secbutabarbital
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
1041
Segegiline
Various forms
3004. 90. 99
1042
Selen Sulfide
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sennosides
Various forms
3004. 90. 99
1044
Sertraline
Various forms
3004. 90. 99
1045
Sibutramine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1046
Sildenafil
Various forms
3004. 90. 99
1047
Silymarin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Simethicone
Various forms
3004. 90. 99
1049
Simvastatin
Various forms
3004. 90. 89
1050
Sitagliptin phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
1051
Sodium polystyrene sulfonate
Various forms
3004. 90. 99
1052
Somatostatin
Various forms
3004. 39. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Somatropin
Various forms
3004. 39. 00
1054
Sorbitol
Solution for Infusion
3004. 90. 92
1055
Sorbitol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 93
1056
Sotalol
Various forms
3004. 90. 89
1057
Spectinomycin
Various forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spiramycin
Various forms
3004. 20. 99
1059
Spironolactone
Various forms
3004. 90. 99
1060
Stavudine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 82
1061
Streptokinase
Various forms
3004. 90. 89
1062
Streptomycin
Ointment administration
3004. 10. 29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Streptomycin
Other forms
3004. 10. 21
1064
Strontium ranelate
Various forms
3004. 90. 99
1065
Strychnin sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
1066
Succinimide
Various forms
3004. 90. 99
1067
Sucralfat
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sufentanil
Various forms
3004. 90. 59
1069
Sugammadex
Various forms
3004. 90. 99
1070
Sulbutiamine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1071
Sulfaguanidin
Oral administration or Ointment administration
3004. 20. 91
1072
Sulfaguanidin
Other forms
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sulfasalazine
Oral administration or Ointment administration
3004. 20. 91
1074
Sulfasalazine
Other forms
3004. 20. 99
1075
Sulfathiazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 91
1076
Sulfathiazol
Other forms
3004. 20. 99
1077
Sulpiride
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sultamicillin
Various forms
3004. 10. 19
1079
Sumatriptan
Various forms
3004. 90. 59
1080
Tadalafil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1081
Taflupros
Various forms
3004. 90. 89
1082
Tamsulosin
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tazarotene
Various forms
3004. 90. 99
1084
Tegaserod
Various forms
3004. 90. 99
1085
Telbivudine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1086
Telithromycin
Various forms
3004. 20. 99
1087
Telmisartan
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Temazepam
Various forms
3004. 90. 99
1089
Tenecteplase
Various forms
3004. 90. 89
1090
Tenoforvir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 82
1091
Tenoxicam
Various forms
3004. 90. 59
1092
Teprenone
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Terazosin
Various forms
3004. 90. 99
1094
Terbinafin
Various forms
3004. 90. 99
1095
Terlipressin Acetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1096
Terpin hydrate
Various forms
3004. 90. 59
1097
Tetracycline
Oral administration
3004. 20. 71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tetracycline
Ointment administration
3004. 20. 71
1099
Tetracycline
Other forms
3004. 20. 79
1100
Tetrahydrozoline
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1101
Tetrazepam
Various forms
3004. 90. 99
1102
Thebacon
Various forms
3004. 49. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Theophylline
Oral administration
3004. 49. 60
1104
Theophylline
Other forms
3004. 49. 90
1105
Thiamazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1106
Thiamphenicol
Salt form or Ointment administration
3004. 20. 71
1107
Thiamphenicol
Other forms
3004. 20. 79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiocolchicoside
Various forms
3004. 90. 99
1109
Thioridazine
Various forms
3004. 90. 99
1110
Thymalfasin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
1111
Thymol
Various forms
3004. 90. 99
1112
Thymomodulin
Various forms
3004. 39. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thyroxine
Various forms
3004. 39. 00
1114
Tianeptine
Various forms
3004. 90. 99
1115
Tibolone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 39. 00
1116
Ticlopidine
Various forms
3004. 90. 89
1117
Timolol
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiotropium bromide
Various forms
3004. 90. 99
1119
Tiratricol
Various forms
3004. 39. 00
1120
Tiropramide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1121
Tixocortol
Various forms
3004. 32. 90
1122
Tizanidine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tobramycin
Various forms
3004. 20. 99
1124
Tocilizumab
Various forms
3004. 15. 00
1125
Tofisopam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1126
Tolazolinium
Various forms
3004. 90. 99
1127
Tolcapone
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tolnaftate
Various forms
3004. 90. 99
1129
Tolperisone
Various forms
3004. 90. 99
1130
Tolvaptan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
1131
Tonazocin mesylat
Various forms
3004. 90. 59
1132
Topiramate
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Torsemide
Various forms
3004. 90. 99
1134
Trabecedin
Patch
3004. 90. 10
1135
Trabecedin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
1136
Tramadol
Various forms
3004. 90. 59
1137
Trastuzumab
Patch
3004. 90. 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trastuzumab
Other forms
3004. 90. 89
1139
Travoprost
Various forms
3004. 90 99
1140
Tretinoin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 91
1141
Triamcinolone
Various forms
3004. 20. 99
1142
Triazolam
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tricalcium Phosphate
Various forms
3004. 90. 89
1144
Triclosan
Various forms
3004. 90. 30
1145
Triflusal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1146
Trihezyphenidyl
Various forms
3004. 49. 90
1147
Trikali dicitrate Bismuth
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trimebutine
Various forms
3004. 90. 99
1149
Trimeprazine
Various forms
3004. 90. 99
1150
Trimetazidine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
1151
Trolamine
Various forms
3004. 90. 99
1152
Trolamine salicylate
Massage oil
3004. 90. 55
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trolamine salicylate
Other forms
3004. 90. 59
1154
Tromantadine
Various forms
3004. 90. 99
1155
Tulobuterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1156
Tyrothricin
Various forms
3004. 20. 99
1157
Ubidecarenone
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ulipristal acetate
Various forms
3004. 39. 00
1159
Upixime
Various forms
3004. 20. 99
1160
Urea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90 99
1161
Urofollitropin
Various forms
3004. 39. 00
1162
Urokinase
Various forms
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Valdecoxib
Various forms
3004. 90. 59
1164
Valpromide
Various forms
3004. 90. 99
1165
Valsartan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1166
Vardenafil HCl
Various forms
3004. 90. 99
1167
Vaselin
Various forms
3004. 10. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Venlafaxine
Various forms
3004. 90. 99
1169
Verapamil
Various forms
3004. 90. 99
1170
Verteporfin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1171
Vincamine
Various forms
3004. 90. 99
1172
Vinpocetine
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vinylbital
Various forms
3004. 90. 99
1174
Vitamin A (Retinol)
Various forms
3004. 50. 91
1175
Vitamin B1 (Thiamin)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 91
1176
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Various forms
3004. 50. 91
1177
Vitamin B2 (Riboflavin)
Various forms
3004. 50. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin C (Ascorbic Acid)
Various forms
3004. 50. 91
1179
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)
Various forms
3004. 50. 99
1180
Vitamin E (tocoferol)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
1181
Vitamin H (Biotine)
Various forms
3004. 50. 99
1182
Vitamin K
Various forms
3004. 50. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin PP (Nicotinamide)
Various forms
3004. 50. 99
1184
Voriconazole
Various forms
3004. 90. 99
1185
Wafarin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
1186
Methylene blue
Various forms
3004. 90. 30
1187
Xylometazoline
Nasal drops
3004. 90. 96
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xylometazoline
Other forms
3004. 90. 99
1189
Coagulation factor VIII
Various forms
3004. 10. 90
1190
Granulocyte-colony stimulating factor (G-CSF)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 90. 00
1191
Recombinant human granulocyte-colony stimulating factor (rHu G-CSF)
Various forms
3002. 90. 00
1192
Recombinant human epidermal growth factor (RhEGF)
Various forms
3002. 90. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zafirlukast
Various forms
3004. 90. 99
1194
Zalcitabine
Various forms
3004. 90. 82
1195
Zaltoprofen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 55
1196
Zaltoprofen
Other forms
3004. 90. 59
1197
Zanamivir
Various forms
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zopiclone
Various forms
3004. 90. 99
II. HERBAL DRUGS
No.
Name of drugs
Active ingredients
Dosage form
HS codes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alfokid Syrup
5 ml of syrup contains: 0.1 g of hedera helix leaf extract, ethanol 70% (equivalent to 2 mg of Hederacoside C)
Syrup
3004.90.98
2
Anbach Tablet
80 mg of ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 17.6mg - 21.6mg of Ginkgo flavonol glycoside)
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atrosan
480 mg of extract (as dry extract) from devil’s claw root ((Harpagophytum procumbens D.C. and/or H.zeyheri L. Decne. (1.5-3.0:1))
Film-coated tablet
3004.90.98
4
Barokin
Ginkgo biloba extract 40mg
Soft capsule
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Biangko
Ginkgo biloba extract 40mg
Film-coated tablet
3004.90.98
6
Bilobil Forte 80mg
80 mg of ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 17.6mg - 21.6mg of flavonoid glycoside; 2.24-2.72 mg ginkgolid A,B,C and 2.08-2.56 mg bilobalid)
Hard capsule
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bilomag
80 mg of standardized ginkgo biloba leaf extract [Ginkgonis extractum siccum raffinatum et quantificatum] (39.6 - 49.5:1)
Hard capsule
3004.90.98
8
Bioguide Film Coated Tablet
120 mg of ginkgo biloba leaf extract (Extractum Folium Ginkgo Siccus equivalent to 28.8mg of total Ginkgo flavone glycoside)
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cebrex
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
10
Cebrex S
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cinneb Tab
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
12
Circuloba Injection
Ginkgo biloba extract
Intravenous fluid
3004.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Circumax
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
14
Combitadin
40 mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of Ginkgo flavone glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etexcanaris tablet
Cardus marianus extract
Film-coated tablet
3004.90.98
16
Etexporiway Tab. 80mg
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Felogemin
Ginkgo biloba leaf extract equivalent to 9.6mg of Ginkgo flavone glycosides
Soft capsule
3004.90.98
18
Galitop tab.
Ginkgo biloba leaf extract
Tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ganeurone
40 mg of Ginkgo biloba leaf extract
Soft capsule
3004.90.98
20
Grabos Tablet
80mg of Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gudia Tablet
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
22
Gujucef Inj.
Ginkgo biloba extract
Intravenous fluid
3004.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gijeton Injection
Ginkgo biloba Ext.
Injection
3004.90.99
24
Gikonrene
40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of total ginkgo flavone glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginamin Tablets 40mg
Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
26
Ginamin Tablets 80mg
Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gincold
40mg of Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
28
Ginkapra Tab
80mg of Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginkgo-Mexin Soft Capsule
Ginkgo biloba extract
Soft capsule
3004.90.98
30
Ginkobil
40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of Ginkgo Flavone glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginkobon Soft Capsule 80mg
Ginkgo biloba leaf extract
Soft capsule
3004.90.98
32
Ginkobon Tab. 120mg
120mg of Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginkogreen
40 mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of Ginkgo flavone glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
34
Ginkogreen
40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of Ginkgo flavone glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginkomise Soft Capsule
Ginkgo biloba extract
Soft capsule
3004.90.98
36
Ginkor Fort
14mg of Ginkgo biloba extract; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg
Hard capsule
3004.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginkosun Inj.
Ginkgo biloba leaf extract
Intravenous fluid
3004.90.99
38
Gintecin Film-coated tablets
40mg of ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gintecin injection
17.5mg/5ml of Ginkgo biloba extract
Intravenous fluid
3004.90.99
40
Gitako
40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of ginkgo flavone glycosides)
Soft capsule
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gitako
40mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 9.6mg of ginkgo flavone glycosides)
Soft capsule
3004.90.98
42
Heltobite
40mg of Ginkgo biloba leaf extract (Extractum Folium Ginkgo)
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hepitat Capsule
Cardus marianus extract
Hard capsule
3004.90.98
44
Hucefa
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hugomax Film Coated Tablet
120mg of Ginkgo biloba leaf extract (Extractum Folium Ginkgo Siccus equivalent to 28.8mg of total Ginkgo flavone glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
46
Huginko
0.84mg of Ginkgo biloba leaf extract (Extractum Folium Ginkgo Siccus) equivalent to total Ginkgo flavone glycosides
Intravenous fluid
3004.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Huloba Tab.
80mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 19.2mg of total Ginkgo flavonol glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
48
Huyết sái thông (Vietnamese name)
Panax notoginseng saponins
Soluble tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ilko Tablet
Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
50
Ivytus
35mg /5ml of hedera helix leaf extract Hederae helicis filii extractum siccum (equivalent 3.5mg ofHederacoside C);
Syrup
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Jeloton Tab
40mg of Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
52
Kagiba Soft Capsule
120mg of Ginkgo biloba leaf extract
Soft capsule
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kaloba 20mg
20mg of Pelargonium sidoides root extract (1:8- 10).
Film-coated tablet
3004.90.98
54
Keocintra
120mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 28.8mg of total ginkgo flavone glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Koreamin
Ginkgo biloba leaft extract
Intravenous fluid
3004.90.99
56
Koruskan
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Legalon 70 Protect Madaus
86.5-93.35 mg of milk thistle fruit extract (equivalent to 70mg of Silymarin (DNPH)) (extraction solvent: ethyl acetat)
Capsule
3004.90.98
58
Luotai
200mg of total saponin extracted from notoginseng radix (Panax notoginseng saponins)
Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection/infusion
3004.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medoneuro-40
Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
60
Negoba Injection
17.5mg/5ml of Ginkgo biloba extract
Intravenous fluid
3004.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pamus Tablet
Ginkgo biloba leaft extract equivalent to 9.6mg of Ginkgo Flavone Glycosides
Film-coated tablet
3004.90.98
62
PM Branin
Bacopa monnieri extract
Hard capsule
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PM Renem
Ginkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1)
Film-coated tablet
3004.90.98
64
Prospan Cough Liquid
35mg/5ml of hedera helix leaf extract, extraction solvent: ethanol 30% (5-7.5)/1
Oral solution
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prospan Cough Syrup
700mg/100ml of hedera helix leaf extract, extraction solvent: ethanol 30% (5-7.5)/1
Syrup
3004.90.98
66
Philginkacin-F Tab.
Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sedanxio
200mg of Passiflora incarnata L. dry extract, extraction solvent: ethanol 60% (2:1)
Hard capsule
3004.90.98
68
Selemone
Ginkgo biloba leaf extract
Soft capsule
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Senratin
40mg of Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
70
Seoris
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Seovigo
80mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 17.6mg-21.6mg of Ginkgo flavonol glycosides)
Film-coated tablet
3004.90.98
72
Skaparan Tab
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Skaparan Tab
Ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
74
Tadenan 50mg
Pygeum africanum extract
Soft capsule
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tanakan
40mg of Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
76
Tanakan
40mg of Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tebonin
120mg of Ginkgo biloba extract
Film-coated tablet
3004.90.98
78
Thiên sứ thanh phế (Vietnamese name)
150mg of andrographis paniculata extract (Andrographolides)
Dripping pill
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thống phong bảo (Vietnamese name)
Rhizoma Atractylodis, Cortex Phellodendri, Achiranthis bidentatae
Hard pill
3004.90.98
80
Vasoclean Sol.
20mg of Ginkgo biloba leaf extract (equivalent to 4.8mg of total Ginkgo flavon glycosid)
Oral solution
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Venosan retard
Aesculus hippocastanum seed extract
Delayed release film-coated tablet
3004.90.98
82
Vibtil
Cortex Tilia sylvestris Desf extract
Coated tablet
3004.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
YSP Gincare film-coated tablet
40mg of ginkgo biloba leaf extract
Film-coated tablet
3004.90.98
III. VACCINES
No.
Name of vaccines
Usage
HS codes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Typhim Vi
Typhoid vaccine
3002. 20. 90
2
GC FLU pre-filled syringe inj
Influenza vaccine
3002. 20. 90
3
VA-MENGOC-BC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
4
Euvax B
Recombinant hepatitis B vaccine
3002. 20. 90
5
Euvax B
Recombinant hepatitis B vaccine
3002. 20. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gardasil
Human Papillomavirus (HPV) vaccine
3002. 20. 90
7
Varivax
Zoster vaccine
3002. 20. 90
8
M-M-R® II
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
9
IMOVAX POLIO
Poliomyelitis vaccine
3002. 20. 20
10
TETRAXIM
Diphtheria, whooping cough, tetanus and polio combination vaccines
3002. 20. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ABHAYRAB
Rabies vaccine
3002. 20. 90
12
HEPAVAX-GENE TF inj.
Hepatitis B vaccine
3002. 20. 90
13
HEPAVAX-GENE TF inj.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
14
Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried)
Measles and Rubella Vaccine
3002. 20. 90
15
SynflorixTM
Polysaccharide non-typeable haemophilus influenzae (NTHi) protein D-conjugate vaccine.
3002. 20. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ENGERIX B
Hepatitis B recombinant DNA vaccine, adsorbed
3002. 20. 90
17
ROTARIX
Rotavirus vaccines
3002. 20. 90
18
Heberbiovac HB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
19
INFLUVAC
Influenza vaccine
3002. 20. 90
20
AVAXIM 160U
Hepatitis A vaccine
3002. 20. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PNEUMO 23
Streptococcus pneumonia bacteria vaccine
3002. 20. 90
22
TETRACT-HIB
Diphtheria, tetanus, whooping cough, polio and Hib combination vaccine
3002. 20. 90
23
Heberbiovac HB (20mcg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
24
VAXIGRIP (0.5ml)
Influenza vaccine
3002. 20. 90
25
RS.JEV
Japanese Encephalitis vaccine
3002. 20. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VAXIGRIP (0.25ml)
Influenza vaccine
3002. 20. 90
27
QUIMI-HIB
Hib-meningitis vaccine
3002. 20. 90
28
HIBERIX
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
29
Infanrix Hexa
Diphtheria, whooping cough, tetanus, polio, Hib and hepatitis B combination vaccines
3002. 20. 90
30
RotaTeq
A vaccine against diarrhea caused by rotavirus
3002. 20. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pentaxim
Diphtheria, whooping cough, tetanus, polio and Hib combination vaccine
3002. 20. 90
32
Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine
Meningococcal A/C vaccine
3002. 20. 90
33
Tetavax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
34
ComBE Five (Liquid)
Diphtheria, whooping cough, tetanus, Hepatitis B and Hib combination vaccine
3002. 20. 90
35
Verorab Rabies vaccine, prepared on cell cultures (inactivated)
Rabies vaccine
3002. 20. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SPEEDA
Rabies vaccine
3002. 20. 90
37
INDIRAB
Rabies vaccine
3002. 20. 90
38
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
39
Live attenuated varicella vaccine - GCC Inj
Varicella Vaccine
3002. 20. 90
40
Rabipur
Rabies vaccine
3002. 20. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rotarix
Rotavirus vaccine
3002. 20. 90
42
Avaxim 80 U Pediatric
Hepatitis A vaccine
3002. 20. 90
43
Hexaxim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3002. 20. 90
44
Quinvaxem inj.
Diphtheria, whooping cough, tetanus, hepatitis B and Hib combination vaccine
3002. 20. 90
NOMENCLATURE OF IMPORTED AND
EXPORTED COMBINED DRUGS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED
(Enclosed with the Circular No. 06/2018/TT-BYT dated April 06. 2018
of the Ministry of Health)
I. MODERN DRUGS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Description
HS codes
Name of drugs
Active ingredients
Forms
1
5% Dextrose in lactated ringer’s
Dextrose monohydrate; Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride.2H20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 91
2
AAstrid-L Kit
Tinidazole; Clarithromycin; Lansoprazole
Tinidazole 500mg Tablet; Clarithromycin 250mg Tablet; Lasoprazole 30mg Capsule
3004. 20. 31
3
AB Oriostin
Glucosamin sulfate posstasium chlorid; Manganese Amino acid chelate; Zingiber oficinale rhizome ext.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
4
Abicof Syrup
Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol
Syrup
3004. 90. 99
5
Abinta Tab.
Pancreatin; Simethicone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
6
Acapeela-S
Biodiastase 2000 I; Lipase II; Cellulase AP3 II; Simethicone
Film-coated tablet
3004. 90. 99
7
Accutob-D
Tobramycin; Dexamethasone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
8
Actobim
Lactobacillus acidophilus (sp. L. gasseri); Bifidobacterium infantis; Enterococcus faecium
Hard capsule
3004. 90. 99
9
Adus Soft Capsule
Ursodesoxycholic Acid; Thiamine nitrate; Riboflavin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 21
10
Aegenbact 500
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
11
Aerius* D-12
Desloratadine; Pseudoephedrine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 42 00
12
Afcort-N Skin Cream
Fluocinolone acetonide; Neomycin sulfate
Cream
3004. 20 91
13
Aggrenox
Dipyridamole; Acetylsalicylic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
14
Agicold Hotmix
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Ascorbic acid
Drink powder
3004. 90. 51
15
Akurit
Rifampin; Isoniazid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 91
16
Akurit 3
Rifampicin; Isoniazid; Ethambutol hydrochloride
Film-coated tablet
3004. 20. 91
17
Alembictellzy H
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12.5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
18
Allrite
Lanzoprazole; Clarithromycine; Tinidazole
Hard capsule; Film-coated tablet; Film-coated tablet
3004. 20. 31
19
Alluphose
Aluminium phosphate; Magnesium oxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
20
Alpime 1G
Cefepime Hydrochloride; L-arginine
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
21
Alpit 4.5g Injection
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 19
22
Alpharay
Salts of diatrizoic acid: meglumine salt;
Intravenous fluid
3004. 90. 99
23
Aluvia
Lopinavir ; Ritonavir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 82
24
Amigold Injection
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetat; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Histidine, L-Proline,...
Intravenous fluid
3004. 90. 99
25
Aminohex Inj
L-Isolcucine; L-Leucine; Lysine Hydrochloride; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-alanine, L-Arginine; L-Ornithine-L-Aspartate, L-Histidine, L-Proline; D- Sorbitol; Amioacetic acid.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
26
Aminopoly Injection
L-Isolcucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine
Intravenous fluid
3004. 90. 99
27
Amion
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; Glycine; D-Sorbitol; L-Histidine, Folic acid, Ascorbic, Thiamin nitrat, Riboflavine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
28
Ampiget 5mg + 10mg Tablet
Amlodipine Besilate; Atovastatin Calcium
Tablet
3004. 90. 89
29
Andopyl Kit
Rabeprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 31
30
Anycough Soft
Dextromethorphan hydrobromid; Anhydrous
Soft capsule
3004. 49 90
31
Angiotan-H Tablets
Valsartan; Hydrochlorothiazide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
32
Apvag
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin
Kit tablet
3004. 20. 31
33
Aritismin Softgel
Glucosamine sulfate posstasium chloride; Chondroitin sulfate sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
34
Arong-G Cream
Econazole; Triamcinolone; Gentamycin
Topical cream
3004. 20 10
35
Artifex
Glucosamine sulfate sodium chloride; Chondroitin Sulfate sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
36
Ashab
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl
Syrup
3004. 42 00
37
Astymin-3
L-Arginine Hydrochloride; L-Histidine Hydrochloride H20; L-Isoleucine; L-Leucin; L-Lysine HCl; L-Methionin; L-Phenylalamine...
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
38
Atcobeta-N
Betamethasone valerate; Neomycin sulfate
Ointment
3004. 20 91
39
Atcobeta-NM
Miconazole Nitrat 2.0%; Neomycin Sulphate 0.5%; Betamethason (Valerat) 0.1%
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20 91
40
Atcoenema
Natri Citrat; sodium Lauryl Sulphate; Glycerin
Rectal solution
3004. 90. 99
41
Atesol
Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 31
42
Auginal
Clindamycin phosphate; Clotrimazole
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
43
Auroliza-H
Lisinopril; Hydrochlorothiazide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
44
Avigly
Glycyrrhizin; L-cystein hydrochloride; Glycin
Intravenous fluid
3004. 90. 99
45
Axcel Dicyclomine-S Syrup
Dicyclomine HCl; Simethicone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
46
Axcel Diphenhydramine expectorant
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride
Syrup
3004. 90. 99
47
Axcel Diphenhydramine Paediatric syrup
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
48
Azintal Forte
Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone
Tablet
3004. 90. 99
49
Azintal Forte
Azintamide; Pancreatin; Cellulase 4000; Simethicone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
50
Bacamp
Sulbactam sodium; Cefoperazone sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
51
Backilin 4.5g
Piperacillin sodium; Tazobactam sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 19
52
Baxotris
Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin
Syrup
3004. 90. 93
53
Beeimipem Injection
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
54
Beesolvan Tablet
Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl
Tablet
3004. 90. 99
55
Benatrol Fort
Glucosamin sulfate; Chondroitin sodium sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
56
Benaxepa Expectorant
Diphenhydramine HCl; Amoni Chlorid; sodium Citrate
Syrup
3004. 90. 99
57
Berocca Performance
Ascorbic acid; Biotin; Calcium carbonate; Calcium pantothenate; Vitamin B12. WS Spray Dried (PI 1426) E
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50 21
58
Besoramin
Betamethasone; Dexchlorpheniramine Maleate
Tablet
3004. 32. 90
59
Bestmadol
Acetaminophen; Tramadol HCl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 51
60
Bì viêm bình (Vietnamese name)
Dexamethasone; Camphor; Menthol
Topical cream
3004. 32. 10
61
Binexclear-F Ophthalmic Solution
Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 79
62
Biosliver soft capsule
L-Cystine; Choline hydrogen tartrate
Soft capsule
3004. 90. 99
63
Bizodex eye drops
Chloramphenicol; dexamethasone disodium phosphate; tetrahydrozoline HCl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 79
64
Bluplex Injection
Thiamin HCl; Riboflavin-5-phosphat Sodium; Pyridoxin HCl; Niacinamide; d-Panthenol; Ascorbic acid; Dextrose
Intravenous fluid
3004. 50. 29
65
Boligenax Soft capsules
Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20 99
66
Boram Liverhel soft capsule
L-ornithin L-aspartat; Garlic extract; Tocopherol Acetate
Soft capsule
3004. 90. 99
67
Bordamin H - 5000
Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 29
68
Brawnbeonal
Calcium Carbonate; Vitamin D3
Oral suspension
3004. 50. 10
69
Br-azol
Calcium Carbonate; Vitamin D3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 10
70
Broflox - DX
Ciprofloxacine; Dexamethasone
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
71
Bro-Zedex Cough Syrup
Terbutaline Sulfate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
72
BR-Rumin
Calcium carbonate; Vitamin D3
Oral suspension
3004. 50. 10
73
Cadlin Inj
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 19
74
Calcium Plus
Calcium Carbonate; Vitamin D (Ergocalciferol)
Soft capsule
3004. 50. 99
75
Calcium- Sandoz D3 600/400
Calcium Carbonat; Calcium Lactat Gluconat, cholecalciferol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
76
Calcium With Vitamin D Tab.
Calcium Carbonate; Vitamin D3
Film-coated tablet
3004. 50. 99
77
Calendi Tab
Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49 90
78
Calprim
Evening primrose oil, calcium carbonate; vitamin D3
Soft capsule
3004. 50. 99
79
Candid TV
Clotrimazole; Selenium Sufide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
80
Candisafe
Clindamycin phosphate; Clotrimazole
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
81
Canzole
Clotrimazole; Miconazole nitrare; Ornidazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20 99
82
Caprimida D
Calcium carbonate (shell); Vitamine D3
Capsule
3004. 50. 99
83
Caprimida D Forte
Calcium Carbonate (shell); Vitamine D3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
84
Cariban
Doxylamine succinate; Pyridoxine hydrochloride
Capsule
3004. 50. 91
85
Carolbic soft capsule
Beta-Carotene Emulsion 30%; tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubidecarenon, Zinc oxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 21
86
Carticare
Glucosamine sulfate potassium chloride; Chondroitin sulfate shark
Film-coated tablet
3004. 90. 99
87
Cartilez
Glucosamine sulfate posstasium chloride; Chondroitin sulfate sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
88
Cartisafe
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate
Film-coated tablet
3004. 90. 99
89
Cartivit
Calcium carbonate; Vitamin D3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
90
Carwin HCT 160+25mg
Valsartan; Hydrochlorothiazide
Film-coated tablet
3004. 90. 89
91
Catrog
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, omega 3 -fish oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
92
Cbirocuten inj.
Imipenem monohydrate; Cilastalin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
93
Cefamicton
Sabalis serrulatae fructus; Solidaginis herba; Hippocastani semen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 98
94
Cefoperazone-S 1.5
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
95
Cefostane inj.
Cefopcrazone; Sulbactam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 19
96
Ceftrisu
Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride
Oral solution
3004. 90. 99
97
Celemin Nephro 7%
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Monoacetate; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; L-Histitine; Glycine; L-Alanine; L-Proline; L-Serine; Cystein HCl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
98
Celestoderm V with Gentamicin
Betamethasone; Gentamycin
Cream
3004. 20 10
99
Celonib 1g
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 19
100
Celonib 2g
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
Powder for solution
3004. 10. 19
101
Ciplox eye ointment
Ciprofloxacin Hydrochloride; Benzalkonium chloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
102
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg
Candesartan Cilexetil; Hydrochlorothiazide
Tablet
3004. 90. 89
103
Cledwyn 1000
Cefepime Hydrochloride; L-arginine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
104
Clenasth
Ambroxol HCl; Clenbuterol HCl
Syrup
3004. 90. 99
105
Clesspra DX
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
106
Clindamed
Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate
Vaginal tablet
3004. 20. 99
107
Cloteks
Levodopa; Carbidopa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
108
Cobacide Tablets
Sulfamethoxazole; Trimetoprime
Tablet
3004. 20 10
109
Codepect
Codein phosphat; Glyceryl guaiacolat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 49 90
110
Coldrid tablets
Daytime Tablet: Paracetamol, Chlorpheniramine
Tablet
3004. 90. 51
111
Colymix syrup
Dicyclomine HCl; Simethicone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
112
Combilipid Peri Injection
Solution A: Glucosse; Solution B: amino acid solution; L-Alanin; L-Arginin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; Glycine; L-Histidin; L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L- Methionin
Peripheral intravenous emulsion
3004. 90. 99
113
Combivent
Ipratropium bromide; Salbutamol sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 93
114
Combivir
Lamivudine; Zidovudine
Film-coated tablet
3004. 90. 82
115
Compound Sodium
Sodium lactate solution (60% w/w); Sodium chloride;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 91
116
Coniflam
Paracetamol; Ibuprofen
Tablet
3004. 90. 51
117
Cool-kid
Mentha oil; eucalyptus oil; lavenda oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
118
Creon 10000
150mg Pancreatin equivalent to Amylase
Capsule
3004. 90. 99
119
Creon 40000
Pancreatin equivalent to Amylase 25000Ph.Eur.U;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
120
Crepas Tab.
Pancreatin; Simethicone
Enteric sugar-coated tablet
3004. 90. 99
121
Cyprofort
Magaldrate; Simethicone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
122
Chempyl kit
Tinidazol; Clarithromycin; Lanzoprazol
Capsule kit, Film-coated tablet
3004. 20. 31
123
Chericof softgels
Chlorpheniramine maleate; Dextromethorphan HBr;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 52
124
Daehwaharis
Cholecalciferol; Oystershell Powder (shell)
Soft capsule
3004. 50. 99
125
Daivobet
Calcipotriol; Betamethasone dipropionate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
126
Deanxit
Flupentixol dihydrochloride; Melitracen hydrochloride
Tablet
3004. 90. 99
127
Decinflox OPH
Ciprofloxacin hydrochloride; Dexamethasone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
128
Deptone
Calcium Carbonate; Vitamin D3
Soft capsule
3004. 50. 99
129
Dermasole N
Betamethasone valerate; Neomycin sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20 91
130
Dermednol
Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin, Clioquinol
Cream
3004. 20 10
131
Dermobacter
Benzalkonium Chloride; Chlorhexidine Digluconate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 30
132
Desri 2G Injection
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
133
Detoraxin OPH
Tobramycin; Dexamethasone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
134
Dexa-Gentamycin
Gentamycin sulfat 25mg; Dexamethasone 5mg
Eye drops
3004. 20. 99
135
Dexeryl
Glycerol; Vaseline; liquid paraffin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
136
Dextose
Hydroxy propyl methyl cellulose; dextran 70
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
137
Dextrex Plus
BromhexinHCll; Dextromethorphan HBr; Guiaphenesin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
138
Diane-35
Ethinylestradiol; Cyproterone acetate
Coated tablet
3004. 39. 00
139
Diastazyme
Pepsin; Diastase (Alpha Amylase) (1:1200); Dried brewer’s yeast
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
140
Dicortineff
Neomycin (neomycin sulfate); Gramicidin; fludrocortisone acetate
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
141
Dior 21
Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 39. 00
142
Dior 28
Levonorgestrel (D-Norgestrel); Ethinylestradiol
Tablet
3004. 39. 00
143
Diu-tansin Tablet
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
144
Dobutamine Hydrochloride in 5% Dextrose injection
Dobutamin Hydrochloride; Dextrose
Intravenous fluid
3004. 90. 89
145
Dolo-Neurobion
Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 21
146
Dovamed
Ciprofloxacin; Dexamethasone
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
147
Drosperin 20
Drospirenone; Ethinyl estradiol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 39. 00
148
DS-max
Tobramycin; Dexamethasone
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
149
Ringer Lactat intravenous fluid
Sodium chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; Calcium chloride. 2H2O
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 91
150
Duac Once Daily Gel
Clindamycin phosphat; Benzoyl peroxide
Skin gel
3004. 20. 91
151
Duoplavin
Clopidgrel hydrogen sulfate form II; Cornstarch acetylsalicylic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
152
Duotrol
Glyburide; Metformin hydrochloride
Tablet
3004. 90. 89
153
Ecopas
L-menthol, methylsalicylat; Dl-camphor; thymol, borneol; diphenhydramine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 59
154
Efferalganvitamine C
Paracetamol; ascorbic acid
Effervescent tablet
3004. 90. 51
155
Empy Injection
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
156
Emtone
Synthetic retinol concentrate; Thiamine Nitrate; Hydrochloride; Nicotinamide; Colecalciferol; Riboflavin; Calcium Pantothenate
Sugar-coated tablet
3004. 50. 21
157
Emtricitabine & Tenofovir disoproxil fumarate Tablets 200mg/300mg
Tenofovir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 200mg/300mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 82
158
ENA+HCT-Denk 20/12.5
Enalapril maleate; Hydrochlorothiazide
Tablet
3004. 90. 89
159
Enace
Lansoprazole; Clarithromycin; Tinidazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 31
160
Encorate Chrono 200
Acid Valproic; sodium Valproate
Modified release film-coated tablet
3004. 90. 99
161
Eno Orange
Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
162
Enzystal
Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase
Enteric sugar-coated tablet
3004. 90. 99
163
Enhancin 312.5mg/5ml
Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (equivalent to 62.5 mg of clavulanic acid)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 16
164
Enhancin Tablets 625mg
Amoxicillin; potassium Clavulanat
Film-coated tablet
3004. 10. 16
165
Epiduo 0.1%/2.5% gel
Adapalen; Benzoyl peroxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
166
Epinosine B Forte
Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide
Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection
3004. 50. 91
167
Eropyl-kit
Rabeprazole sodium 20mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 31
168
Eselmin Inj. 250ml
L-Isoleucin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; N-Acetyl-L-Cystein; L-Phenylalanine; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Arginin; L- Histidin; Acid Aminoacetic; L-Alanin; L-Prolin; L- Serin
Intravenous fluid
3004. 90. 99
169
Estraceptin
Desogestrel 0.15mg; Ethinyl Estradiol 0.2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
170
Esvile Vaginal Soft Capsule
Neomycin sulfat; Nystatin; Polymyxin B sulfat
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
171
Eurartesim 160/20
Piperaquine tetraphosphate; Dihydroartemisinin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 60. 10
172
Eurocystein Soft capsule
Ascorbic acid; calcium pantothenate; L-Cysteine
Soft capsule
3004. 50. 91
173
Euronoxid
Vitamin A; Vitamin C, Vitamin E
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 21
174
Europersol with 1.5% Dextrose
Dextrose monohydrate; Sodium Chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; calcium chloride.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite
Peritoneal dialysis solution
3004. 90. 91
175
Europersol with 1.5% Dextrose
Dextrose monohydrate; Sodium Chloride; Sodium lactate; Potassium chloride; calcium chloride.2H20; Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 91
176
Eurosol-M in D5 water
Dextrose; Sodium Chloride; Sodium metabisulfite; Potassium Acetate; Magnesium Acetate
Intravenous fluid
3004. 90. 91
177
Eurosol-R in D5 water
Dextrose monohydrate; Sodium Chloride; Sodium metabisulfite; Potassium Acetate; Magnesium Acetate; Sodium Acetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 91
178
Eyaren Ophthalmic Drops
Postasium Iodide; sodium iodide
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
179
Eye Drops Letodex
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
180
Eyedin DX
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
181
Eyetobra D
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
182
Famoon
Gadopentetate meglumin; Meglumine
Intravenous fluid
3004. 90. 99
183
Febito
Iron(III)-hydroxide polymaltose; folic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 91
184
Fegem-100
Iron(III)-hydroxide polymaltose complex; folic acid
Chewable tablet
3004. 50. 91
185
Fegem-100
Iron(III)-hydroxide polymaltose complex; folic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 91
186
Felowin
Iron(III) polymaltose complex; folic acid
Uncoated chewable tablet
3004. 50. 91
187
Femidona
chlormadinone acetate; ethinyl estradiol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 39. 00
188
Femoston Conti
Estradiol; Dydrogesterone
Film-coated tablet
3004. 90. 99
189
Ferosoft F.A Tablets
Iron (III) hydroxide polymaltose; Folic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 91
190
Flamokit
Tinidazol; Clarithromycin; Lansoprazol
The kit contains Lansoprazol 30mg capsule, Clarithromycin 250mg film-coated tablet and Tinidazol 500mg film-coated tablet
3004. 20. 31
191
Flatonbilim
pancreatin; hemicellulase; Ox bile; simethicone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
192
Fleming
Amoxicilin trihydrat; diluted potassium Clavulanat
Powder for oral suspension
3004. 10. 16
193
Fleming
Amoxicillin Sodium; clavulanate Potassium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 16
194
Flexijoint Plus
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate
Film-coated tablet
3004. 90. 99
195
Floxadexm
Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
196
Flucort-C
Fluocinolone Acetonide; Ciclopirox Olamine
Skin cream
3004. 32. 40
197
Flucort-N
Fluocinolone acetonide; Neomycin sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 91
198
Flutina kit
Fluconazole; Tinidazole
Capsule, film-coated tablet
3004. 20 99
199
Fobancort Cream
Fusidic acid; Betamethasone dipropionate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20 91
200
Folihem
Folic acid; Ferrous fumarate
Tablet
3004. 50. 91
201
Fortrans
Anhydrous sodium sulfate; Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Potassium chloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
202
Freemove
Glucosamine sulfate posstasium chloride; Methyl sulphonyl Methane
Tablet
3004. 90. 99
203
Frizovit
Ferrous Fumarate; Folic acid; vitamin B12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 21
204
Fucicort
Acid Fusidic; Betamethasone valerate
Cream
3004. 20 91
205
Fugentin
Amoxicilin trihydrat; Clavulanate potassium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 16
206
Fulton Anti-Douleur
Propyphenazon; Diphenylhydramin HCl; Adiphenyl HCl
Capsule
3004. 90. 59
207
Futop
Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 31
208
Fuyuanformin Tablets
Thiamine Hydrochloride; Riboflavin; Nicotinamide; Calcium Pantothenate
Sugar-coated tablet
3004. 50. 21
209
Galvus Met 50mg/850mg
Vildagliptin; Metformin HCl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
210
Ganfort
Bimatoprost; Timolol
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
211
Gastieu
Ursodesoxycholic Acid; Thiamin HCl; Riboflavin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 21
212
Gastrel
Alpha-amylase; papain; simethicon
Capsule
3004. 90. 99
213
Gaviscon Dual Action
Alginat sodium; sodium Bicarbonate; calcium carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
214
Gazore 2Gm Injection
Arginine; Cefepime HCl
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
215
Geloplasma
Anhydrous gelatin (mofified gelatin); NaCl; Magnesium chloride hexahydrate; KCl; Sodium lactate (Natri (S)-lactate)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 91
216
Gelthrocin Eye/Ear drops
Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate
Eye/Ear drops
3004. 20. 99
217
Genetrim
Sulphamethoxazole; Trimetoprim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20 10
218
Gentadex
Gentamycin Sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
Eye/Ear drops
3004. 20. 99
219
GenTeal gel
Hypromellose; Carbomer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
220
Gentricreem
Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate
Cream
3004. 20 10
221
Gestiferrol
Folic acid; Ferrous fumarate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 91
222
Getimox 228
Amoxicillin Trihydrat; Clavulanate Potassium
Powder for oral suspension
3004. 10. 16
223
Geworin
Acetaminophen; Isopropylantipyrine; Anhydrous caffeine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 51
224
Gezond
Acetaminophen; Tramadol hydrochloride
Soft capsule
3004. 90. 51
225
Glamocon Tablets
Crystallin Glucosamine sulfate; Chondroitin sodium sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
226
Glasiong
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
Sterile powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
227
Glizym-M
Gliclazide; Metformin Hydrochloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
228
Glovate-N cream
Clobetasol; Neomycin
Topical cream
3004. 20 91
229
Glucored Forte
Metformin HCl; Glibenclamide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
230
Gobisal soft cap
Ursodesoxycholic Acid; Taurin; white ginseng extract
Soft capsule
3004. 50. 21
231
Gracial
Desogestrel; Ethinyl Estradiol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
232
Grammidin with anaesthetic
Gramicidin S; Lidocain HCl
Oral release tablet
3004. 90. 49
233
Gucartin
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate Sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
234
Gynekit
Azithromycin ; Secnidazole ; Fluconazole
Tablet/Film-coated tablet
3004. 20. 31
235
Gynera
Gestodene; Ethinyl estradiol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 39. 00
236
Gynoflor
Lactobacillus acidophilus 100.000.000 - 10.000.000.000 cfu; Estriol 0.03mg
Vaginal tablets
3004. 39. 00
237
Gywell Vaginal Soft
Neomycin sulfate; Polymyxin B Sulfate; Nystatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
238
Gintarin
Ursodesoxycholic acid; Taurin; white ginseng extract; Thiamine nitrate; Inositol
Soft capsule
3004. 50. 21
239
Girlvag
Clindamycin phosphate; Clotrimazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
240
H.P. Tenikit
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)
Lansoprazole: Hard capsule; Tinidazol: Film-coated tablet; Clarithromycin: Film-coated tablet
3004. 20. 31
241
Haem-F
Folic acid; ferrous fumarate; Cyanocobalamin; zinc sulfate monohydrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 21
242
Haemofer
Ferric fumarat, Pyridoxine HCl; Zinc sulfate; Cyanocobalamin; Folic acid
Soft capsule
3004. 50. 21
243
Haicneal
Ketoconazole; Clobetasol propionate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
244
Hanlimnazolin Eye drops
Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride
Eye drops
3004. 90. 99
245
Hanlimoclex Eye Drops
Tobramycin; Dexamethasone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
246
Hawonbecasel
Beta Caroten; dl-alpha Tocopherol; Ascorbic acid; Selenium in dried yeast
Soft capsule
3004. 50. 21
247
Hawonneopenem
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
248
Hawonpansim
Pancreatin; Simethicone
Enteric-coated tablet
3004. 90. 99
249
Allhical "Standard"
Tribasic calcium phosphate; Vitamin A; Vitamin A + D3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 21
250
Helirab kit
Rabeprazole sodium (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg
Tablet
3004. 20. 31
251
Helirab kit
Rabeprazole sodium (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 31
252
Hemoral Tablet
Diosmin; Hesperidin
Film-coated tablet
3004. 90. 99
253
Heparos
L-Cysteine; Choline bitartrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
254
Hepatone
Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calcium pantothenate, Vitamin B12; B2, B6
Soft capsule
3004. 50. 21
255
Hexabrix 320
Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
256
Hi- Low
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil
Soft capsule
3004. 90. 98
257
Hicart Plus
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate, Calcium Carbonate, Vitamin C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 91
258
Hiteenall
Riboflavin; Nicotinamid; Pyridoxal phosphat; Biotin; Dried coix seed ex.
Tablet
3004. 50. 21
259
Hoebeprosalic Lotion
Betamethasone dipropionate; Salicylic Acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 32. 90
260
HoeZellox II Double Strength Liquid Antacid
Aluminium hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone
Liquid medicine
3004. 90. 99
261
Ibatap
Dextrose; D-Panthenol; Vitamins B1; B2; B6; C; PP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 29
262
Icool
Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleate, naphazoline HCL
Ophthalmic solution
3004. 90. 51
263
Ideos 500mg/400IU
Calcium carbonat; Cholecalciferol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
264
Ilactomed
Lactobacillus acidophilus; Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis
Tablet
3004. 90. 99
265
Imarex
Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 10. 19
266
Im-Cil
Imipenem; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
267
Iminen 0.5g
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
268
Iminen 1.0g
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
269
Imipen
Imipenem; Cilastatin sodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20. 99
270
Imipenem Cilastatin Kabi
Cilastatin Sodium; Imipenem monohydrate
Powder for intravenous fluid
3004. 20. 99
271
Inbionettorecals Soft capsule
Precipitated Calcium carbonate; concentrated Cholecalciferol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 50. 99
272
Inozium
Betamethasone Dipropionate; salicylic acid
Ointment
3004. 32. 90
273
Intas Amtas-AT
Amlodipin; Atenolol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
274
Intasclamo
Amoxicillin; potassium Clavulanat
Film-coated tablet
3004. 10. 16
275
Intetrix capsule
Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol laurylsulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
276
Intralipos
Purified soybean oil; Purified yolk lecithin
Intravenous emulsion
3004. 90. 99
277
Iodum eye drops
Postasium Iodide; sodium iodide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 99
278
Irofas Syrup
Sắt (III) Hydroxide Polymaltose; Folic acid; Ascorbic acid
Syrup
3004. 50. 21
279
Itamelagin
Metronidazole; Miconazole nitrate, Lactobacillus acidophilus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 20 99
280
Janumet 50mg/500mg
Sitagliptin phosphate monohydrate; Metformin HCl
Film-coated tablet
3004. 90. 89
281
Janumet XR 50mg/500mg
Sitagliptin (Sitagliptin phosphate monohydrate) 50 mg; Metformin HCl 500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3004. 90. 89
282
Joinor
Glucosamin Sulphate potassium Chlorid; Chondroitin Sulphate Sodium
Film-coated tablet
3004. 90. 99
283
Kaletra
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral solution
3004. 90. 82
284
Kaletra
Lopinavir; Rinotavir
Soft capsule
3004. 90. 82
285
Kamistad-Gel N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gel
3004. 90. 49
286
Ketoplus
Ketoconazole; Zinc Pyrithione
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 90. 99
287
Kidnyn granules
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Granulation
3004. 90. 99
288
Kingplex
Thiamine HCl; Pyridoxine HCl; cyanocobalamin
Intravenous fluid
3004. 50. 29
289
Klavunamox Bid 400/57mg Suspension
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for suspension
3004. 10. 16
290
Koact 375
Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium
Film-coated tablet
3004. 10. 16
291
Kocezone Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
292
Komboglyze XR
Saxagliptin; Metformin Hydrochlorid
Film-coated tablet
3004. 90. 89
293
Komefan 140
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 64
294
Komix Lime Flavour
Dextromethorphan HBr; Glyceryl guaiacolat; Chlorpheniramin maleat
Syrup
3004. 90. 52
295
Komix Peppermint Flavour
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Syrup
3004. 90. 52
296
Konimag
Aluminium hydroxide; Magnesium trisilicate 4.8- 6.2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá
Oral suspension
3004. 90. 99
297
Korel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chewable tablet
3004. 50. 91
298
Korucal Soft capsule
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol
Soft capsule
3004. 90. 99
299
Korulin inj
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous fluid
3004. 90. 99
300
Lacoma-T
Latanoprost; Timolol maleate
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
301
Lacteol 170mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule
3004. 90. 99
302
Lacteol 340mg
10 billion Lactobacillus LB; 160mg of fermented culture medium 340mg powder
Powder for oral suspension
3004. 90. 99
303
Lactospor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule
3004. 90. 99
304
Lamivudine/Nevirapine/ Zidovudine 150mg/200mg/300mg
Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine - 150mg/200mg/300mg
Film-coated tablet
3004. 90. 82
305
Lamivudine/Zidovudine 30mg/60mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 82
306
Lamvita Injection
Thiamine disulfide; Pyridoxine HCl; Hydroxocobalamin
Intravenous fluid
3004. 50. 29
307
Lansozole-kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule + Film-coated tablet
3004. 20. 31
308
Lanticin Kit
Rabeprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin
Tablet
3004. 20. 31
309
Lastinem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
310
Laxee Plus
Macrogol 4000; anhydrous sodium sulfate; sodium bicarbonate; sodium chloride; potassium chloride
Powder for oral solution
3004. 90. 99
311
Lemibet IV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
312
Libracefactam 2g
Cefoperazone; Sulbactam
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
313
Librax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sugar-coated tablet
3004. 90. 99
314
Licotam 500mg
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
315
Lidocaine 2% Epinephrine Normon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous fluid
3004. 39. 00
316
Lindynette 20
Ethinylestradiol; Gestodene
Coated tablet
3004. 39. 00
317
Lipidem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous emulsion
3004. 90. 99
318
Lipocithin
Soyabean oil; Egg Lecithin; Glycerol
Intravenous emulsion
3004. 90. 99
319
Lisinopril-1 A Plus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 89
320
Livcefozon
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
321
Liverterder soft cap.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 99
322
Lobamine Cysteine
DL-Methionine; Cystein hydrochloride
Hard capsule
3004. 90. 99
323
Lorinden C ointment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ointment
3004. 32. 90
324
Madopar
Levodopa; Benserazide HCL
Tablet
3004. 90. 99
325
Magnervin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 50. 91
326
Magovite
Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride
Tablet
3004. 50. 91
327
Magycon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 99
328
Maltofer Fol
Folic acid 0.35mg; iron(III)-hydroxide polymaltose complex 357mg
Chewable tablet
3004. 50. 91
329
Marvelon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 32. 90
330
Maxitrol
Dexamethasone sulfate; Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
331
Maxton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hard capsule
3004. 50. 21
332
Mbrtuss-DM Capsules
Dextromethorphan HBr; potassium Cresolsulfonat; Lysozym Chloride
Capsule
3004. 90. 59
333
Medamol + Lidocaine injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous fluid
3004. 90. 49
334
Medicaefasol gel
Erythromycin; Tretinoin
Gel for external use
3004. 20. 32
335
Medicoff DX Syrup
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral syrup
3004. 90. 52
336
Medilac - S Enteric coated capsule
Bacillus subtilis; streptococus faecium
Capsule
3004. 90. 99
337
Mediperan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 98
338
Medoclav
Amoxicillin; clavulanic acid
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
339
Mercilon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 32. 90
340
Meteospasmyl
Alverine Citrate; Simethicone
Soft capsule
3004. 90. 99
341
Metformin Hydrochloride and Glibenclamide Tablets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 89
342
Meticglucotin
Glucosamine Sulfat Potassium Chloride Complex; Chondroitin Sulfate-Shark
Hard capsule
3004. 90. 99
343
Metrogyl - P
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ointment
3004. 20 99
344
Metrogyl-P
Metronidazole; Povidone-Iodine
Solution for external use
3004. 20 99
345
MG-Tan Inj.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous fluid
3004. 90. 91
346
Milanem Inj
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
347
Milanmac-kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule, Tablet
3004. 20. 31
348
Mincombe
Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin
Intravenous fluid
3004. 50. 21
349
Minisone cream
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Skin cream
3004. 20. 10
350
Minndrop
Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; sodium chondroitin sulfat
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
351
Mipanti
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sterile powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
352
Mixid H injection
Glucose; fat emulsion, amino acid, electrolyte
Intravenous emulsion
3004. 90. 91
353
Mixpallet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule
3004. 50. 91
354
Momate-S
Mometasone Furoate; Salicylic Acid
Ointment
3004. 32. 90
355
Morihepamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous injection
3004. 90. 99
356
Motomin
L-Isoleucine; L-Leucine ; Lysine acetate; L- Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L- Aspartic acid; L-cysteine; L-....
Intravenous emulsion
3004. 90. 99
357
M-Plex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Syrup
3004. 50. 21
358
Mutiv Tablet
Vitamin A Acetate, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Cyanocobalamin, Calcium Pantithenate, Folic acid, Vitamin C, Vitamin E, Ferous sulfate, Cupric sulfate, Manganse sulfate, Zinc sulfate; Potasium iodide; Potasium sulfate
Film-coated tablet
3004. 50. 21
359
Mydrin-P
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
360
Mypeptin
Dicyclomine HCl; Simethicone
Syrup
3004. 90. 99
361
Mypeptin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 99
362
Nacova DT 228.5mg
Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Dispersible Tablet
3004. 10. 16
363
Nasoact
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 52
364
Nataplex
Dextrose; D-Pantothenol; Ascorbic acid ; Thiamin hydrochloride; Riboflavin; Niacinamide; Pyridoxin hydrochloride
Intravenous fluid
3004. 50 29
365
Natecal D3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chewable tablet
3004. 50. 99
366
Nazileba tab.
Magnesium Lactate dihydrate; Pyridoxine hydrochloride
Tablet
3004. 50. 91
367
Necaral Forte
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 89
368
Nemisone
Clotrimazole; Gentamycin sulfate; Beclomethasone Dipropionate
Skin cream
3004. 20. 10
369
Neoamiyu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous injection
3004. 90. 99
370
Neo-Codion
Codeine base (Codeine camphosulfonate); Sulfogaiacol; Grindelia soft extract
Sugar-coated tablet
3004. 49 90
371
Neo-fluocin Cream
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cream
3004. 20 91
372
Neo-Penotran
Metronidazole; Miconazole nitrate
Vaginal tablets
3004. 20. 99
373
Neopeptin drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral drops
3004. 90. 99
374
Neopeptine Liquid
Alpha amylase; Papaine
Drops
3004. 90. 99
375
Neo-Tergynan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vaginal tablet
3004. 20. 99
376
Nephocare Injection 5.4% "N.K."
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine Acetate; L- Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L- Tryptophan; L-Valine; L-Histidine; L- cysteine.HCl.2H2O; Sodium Bisulfite; Disodium Edetate
Intravenous fluid
3004. 90. 99
377
Nephrosteril
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous fluid
3004. 90. 99
378
Neurobest Injection
Thiamine HCl, Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin
Injection
3004. 50. 29
379
Newpenem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
380
Nobesta
Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate)
Syrup
3004. 90. 52
381
Noramoxical tablet 625mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 10. 16
382
Novisartan Plus
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
Film-coated tablet
3004. 90. 89
383
Novynette
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 32. 90
384
Nucleo CMP forte
Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, Dinatri guanylat); Uridine-5'-triphosphate trisodium (UTP, sodium salt)+ Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, sodium salt) + Uridine-5'-monophosphate disodium (UMP, sodium salt)
Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection
3004. 90. 99
385
Nucleo CMP forte, capsule
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule
3004. 90. 99
386
Nucleo CMP forte, injection
Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5- trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate
Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection
3004. 90. 99
387
Nuflam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule
3004. 90. 99
388
Nurifer
Carbonyl iron; Folic acid; B12; Vitamin C; Zinc Sulfate
Hard capsule
3004. 50. 21
389
Nystoval
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vaginal tablets
3004. 20. 99
390
Ocuvite Lutein
Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha- tocopheryl acetate; Selenium; Zinc
Film-coated tablet
3004. 50. 21
391
Ocuvite Lutein
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 50 91
392
Odergo
Dihydroergocristine mesylate 333.0 mcg; Dihydroergocryptine mesylate 333.0mcg; Dihydroergocornine mesylate 333.0 mcg (equivalent to 1mg of Dihydroergotoxine mesylate)
Tablet
3004. 49. 90
393
Olartane-H
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 90. 89
394
Onsmix Suspension
Oxethazain; Anhydrous Aluminum Hydroxide Gel; Magnesium hydroxide
Oral suspension
3004. 90. 99
395
Opsacin Sterile Eye Drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
396
Optive Advanced UD
Carboxymethylcellulose sodium ; Glycerin; polysorbate
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
397
Optoflox Plus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
398
Orinase-Met 1.0
Glimepiride; Metformine Hydrochloride
Film-coated tablet
3004. 90. 89
399
Orthocal D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 50. 99
400
Osa-Gastro
Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium trisilicate, Magnesium Hydroxide, Simethicone
Chewable tablet
3004. 90. 99
401
Ossisoft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 50. 99
402
Osteocart
Glucosamin sulfate; Chondroitin sulfate
Film-coated tablet
3004. 90. 99
403
Otipax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ear drops
3004. 90. 49
404
Ovalgel chewable tablets
Dimethicon ; Dried Aluminum hydroxide gel ; Magnesium hydroxid
Chewable tablet
3004. 90. 99
405
Oxinis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule
3004. 49 90
406
Oxnas Tablets 625mg
Amoxicillin 500mg; Potassium clavulanate (equivalent to 125mg of clavulanic acid)
Film-coated tablet
3004. 10. 16
407
Oxyraze capsules
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 50. 21
408
Oztis
Glucosamine sulfate potassium complex; Chondroitin sulfate shark
Film-coated tablet
3004. 90. 99
409
Paclaram
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 20. 16
410
Panadol Extra
Paracetamol; Phenylephrine hydrochloride; Noscapine; Caffeine; Vitamin C; Terpin Hydrate
Tablet
3004. 90. 51
411
Panadol Extra Effervescent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Effervescent tablet
3004. 90. 51
412
Panangin
Magnesium aspartate; Potassium aspartate
Injection
3004. 90. 99
413
Panangin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 90. 99
414
Pankreoflat
Pancreatin; Dimethicone
Tablet
3004. 90. 99
415
Panmipe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Granules for oral suspension
3004. 90. 51
416
Pantajocin 4g/500mg
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for infusion
3004. 10. 19
417
Panticin Kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 20. 31
418
Pantonim Kit
Pantoprazole (40mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg)
Film-coated tablet, Enteric-coated tablet
3004. 20. 31
419
Passedyl
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Syrup
3004. 90. 99
420
Patar Gepacin
Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl
Oral release tablet
3004. 20. 91
421
Patipy Kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet, Enteric-coated tablet
3004. 20. 31
422
Pavacid
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin
Tablet
3004. 20. 31
423
Pectokid Suspension
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Suspension
3004. 20 10
424
Pedia Heam
Vitamin B9 (Folic acid); Vitamin B12 (Cyanocobalamin); Biotin; Ferrous fumarate; ascorbic acid
Chewable tablet
3004. 50 21
425
Peditral
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Drink powder
3004. 90. 99
426
Peglec
Polyethylene glycol; sodium chloride, potassium chloride, sodium bicarbonate, Sodiumsulfate anhydrous
Powder for oral suspension
3004. 90. 99
427
Pelacvit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral powder
3004. 50. 21
428
Penzotam
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
429
Pepfiz Chew Tablets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chewable tablet
3004. 90. 99
430
Peptalugel-S
Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone
Suspension
3004. 90. 99
431
Peptica-L Kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule: Lansoprazole; Film-coated tablet: Clarithromycin, Tinidazole
3004. 20. 31
432
Peptimedi 228.5
Amoxicillin 200mg; Potassium clavulanate (equivalent to 28.5mg of clavulanate)
Powder for suspension
3004. 10. 16
433
Perglim M-2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Delayed release tablet
3004. 90. 89
434
Periloz Plus 4mg/1.25mg
Perindopril tert Butylamine; Indapamide
Film-coated tablet
3004. 90. 89
435
Pioglite 15mg+500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 90. 89
436
Piperacillin and Tazobactam
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
437
Piperacillin/Tazobactam GSK 4g/0.5g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
438
Pipetazob
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
439
Piptaz 2/0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
440
Piptaz 4/0.5
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
441
Pisa 4.5g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
442
Plendil Plus
Felodipin; Metoprolol succinat
Extended release tablet
3004. 90. 89
443
Pletzolyn-2.25g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
444
Pletzolyn-4.5g
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
445
Pluc Sachet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Drink powder
3004. 50. 91
446
Plugluco Tablets
Glucosamin sulfate potassium chloride; Manganese sulfate;
Film-coated tablet
3004. 50 21
447
PM Procare
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 50. 26
448
Pofezol Eye Drops
Dexamethasone Sodium Phosphate; Ofloxacin
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
449
Polidom
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
450
Polydexa
Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Sodium
Ear drops
3004. 20. 99
451
Polypower
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enteric-coated tablet
3004. 20. 31
452
Pomxane
Polymycine B sulfate; Neomycine sulfate; Dexamethasone
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
453
Ponysta
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
454
Porsuconyn Capsules
Clidinium Bromide; Chlordiazepoxide HCl
Capsule
3004. 90. 99
455
Presartan H 50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 90. 89
456
Preterax
Perindopril tert Butylamine; Indapamide
Tablet
3004. 90. 89
457
Proctolog
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rectal cream
3004. 90. 99
458
Pykitlen Kit
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole
Enteric-coated tablet (Rabeprazole), Film-coated tablet (Clarithromycin), Tablet
3004. 20. 31
459
Pylomed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule filling kit, Film-coated tablet
3004. 20. 31
460
Pylorex
Tinidazole; Clarithromycine; Lanzoprazole
Tablet; Capsule
3004. 20. 31
461
Pylotrip-kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule + Tablet
3004. 20. 16
462
Pyredol Tablets
Paracetamol; tramadol
Film-coated tablet
3004. 90. 51
463
Pharcochol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 98
464
Pharcotinex
Pinene, Camphene, Borneol, Fenchone; Anethole;
Soft capsule
3004. 90. 98
465
Pharmasatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 90. 99
466
Philcombi Inj.
Thiamine hydrochloride; Riboflavin; Pyridoxine hydrochloride; Nicotinamide; Dexpanthenol;
Intravenous fluid
3004. 50. 29
467
Philduocet Tab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 90. 51
468
Philmadol
Acetaminophen; Tramadol HCl
Film-coated tablet
3004. 90. 51
469
Philsinpole Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ophthalmic solution
3004. 20. 79
470
Rabegil Kit Tablet
Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin
Tablet
3004. 20. 31
471
Rabemac Kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enteric-coated tablet (Rabeprazole), Film-coated tablet (Clarithromycin), Film-coated tablet (Tinidazole)
3004. 20. 31
472
Rabi-Kit
Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin
Rabeprazole 20mg enteric-coated tablet; Ornidazole 500mg film-coated tablet; Clarithromycin 20mg film-coated tablet
3004. 20. 31
473
Rafazen injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
474
Ramipril HCT-1A
Ramipril; hydrochlorothiazide
Tablet
3004. 90. 89
475
Reamberin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous fluid
3004. 90. 99
476
Redoxon Double Action
Vitamin C 1000mg; Zinc (Zinc Citrate Trihydrate) 10mg
Effervescent tablet
3004. 50. 91
477
Redoxon Double Action
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Effervescent tablet
3004. 50. 91
478
Redoxon Double Action
Vitamin C; Zinc Citrate
Effervescent tablet
3004. 50. 91
479
Regulon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 39. 00
480
Remethiazide
Amiloride hydrochloride; Hydrochlorothiazide
Tablet
3004. 90. 99
481
Reudol-Kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule filling kit, Film-coated tablet
3004. 20. 31
482
Rhinathiol Promethazine
Carbocisteine; Promethazine HCL
Syrup
3004. 90. 99
483
Rhumenol Day XO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule gelatin
3004. 90. 51
484
Rhumenol Night XO
Acetaminophen; Dextromethorphan HBr; Doxylamine succinate
Soft capsule
3004. 90. 51
485
Riclapen 500/125
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Powder for oral suspension
3004. 10. 16
486
Rigevidon 21+7
Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel
Coated tablet
3004. 39. 00
487
Rilate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous fluid
3004. 90. 91
488
Rinafed
Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl
Tablet
3004. 42. 00
489
Rinzup Oral release tablet (Regular)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral release tablet
3004. 50 59
490
Ringer Lactate Intravenous fluid
Sodium lactate solution (60% w/w); sodium Chloride; potassium Chloride; Calcium Chloride dihydrate
Intravenous fluid
3004. 90. 91
491
Ringerfundin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intravenous fluid
3004. 90. 91
492
Rowachol
Piene (alpha + beta); Camphene; Cineol; Menthol; Menthone; Borneol
Soft capsule
3004. 90. 98
493
Rowatinex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hard capsule
3004. 90. 98
494
Royalpanacea
Royal Jelly; Aloe extract, retinol acetate, Ferrous fumarate, Magnesium oxide, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate, palm oil
Soft capsule
3004. 90. 98
495
Sadetabs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vaginal tablets
3004. 20. 99
496
Safetelmi H
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12.5mg
Tablet
3004. 90. 89
497
Safflower Oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Massage oil
3004. 90. 55
498
Salbair B Transhaler
Salbutamol; Beclomethasone Dipropionate
Aerosol
3004. 32. 90
499
Salbair I Transhaler
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aerosol
3004. 90. 93
500
Santodex Ophthalmic
Tobramycin; Dexamethasone
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
501
Sangobion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule
3004. 50. 21
502
Sartanim-H
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
Film-coated tablet
3004. 90. 89
503
Sastan-H
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 90. 89
504
Sastid bar
sulphur; Salicylic acid
Medical soap
3004. 90. 99
505
Satcef 100 DT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disperisble tablet
3004. 20. 91
506
Satcef Plus
Cefixime; Lactic acid bacillus
Powder for oral suspension
3004. 20. 91
507
Scarteron Tablet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 89
508
Scotts Emulsion Orange
Cod liver oil; Vitamin A and D3 oily concentrate; Calcium hypophosphite
Oral emulsion
3004. 50. 21
509
Sdvag
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
510
Sebemin
Betamethasone; d-Chlorpheniramine maleate
Tablet
3004. 32. 90
511
Seirogan Toi A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sugar-coated tablet
3004. 90. 98
512
Seldos Gran
L-Isoleucine; L-Leucine; L-valine
Film-coated granule
3004. 90. 99
513
Sendipen Beta
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 50. 91
514
Seoca Tab
Calcium lactat; Calcium gluconat; Calcium carbonate; ergocalciferol
Film-coated tablet
3004. 50. 99
515
Sepmin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral suspension
3004. 20. 10
516
Septanest with Adrenaline 1/100.000
Articain Hydrochloride; Adrenalin base
Intravenous fluid used in dentistry
3004. 39. 00
517
Seretide Evohaler 25/250mcg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Suspension-based metered dose inhaler
3004. 90. 99
518
Seretide Evohaler DC 25/125mcg
Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate
Metered dose pressurised inhalation, suspension
3004. 90. 99
519
Seroflo 125 (CFC Free)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aerosol metered-dose inhaler
3004. 90. 99
520
Sevencom
Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin
Pantoprazole: Enteric-coated tablet;
Tinidazol : Film-coated tablet;
Clarithromycin: Film-coated tablet
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sevenkit
Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin
Tablet
3004. 20. 31
522
Shelkal Syrup
Vitamin D3; Calcium carbonate
Syrup
3004. 50. 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shinacin
Amoxicilin trihydrate; clavulanate Potassium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
524
Shinacin
Amoxicillin; potassium Clavulanat
Film-coated tablet
3004. 10. 16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shinbac 1.5g
Ampicilin sodium; Sulbactam sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
526
Siderfol liquid
Liver protein hydrolysates (65%); Peptone concentrate (65%); Ammonium iron(III) citrate (50%v/v); Folic Acid
Oral solution
3004. 50. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Silgoma
L Cystein; Cholin Hydrogen tatrate
Soft capsule
3004. 90. 99
528
Siltomin
Calcium gluconate; Calcium Saccharate
Intravenous fluid
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Simagal Suspension
Dimethyl polysiloxane; Magaldrate
Oral suspension
3004. 90. 99
530
Sinraci Inj. 250mg
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sinraci Inj. 500mg
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
532
Siscozol
Calcium lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol anhydrous
Film-coated tablet
3004. 50. 21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Siuguangenta Injection
Gentamycin sulfat; Lidocain HCl
Intravenous fluid
3004. 20. 99
534
Skanamic Soft Capsules
L-Cystein; Choline hydrogen tartrate
Soft capsule
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Skincare-U
Urea; Vitamin E
Topical cream
3004. 50. 91
536
Smoflipid 20%
Refined soybean oil; Medium-chain triglycerides; Refined olive oil; Refined fish oil
Intravenous emulsion
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium Lactate Ringer s Injection
Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride
Intravenous fluid
3004. 90. 91
538
Sofgard
Dextromethophan HBr; Phenylephrine HCl; Chlorpheniramine Maleate
Soft capsule
3004. 90. 52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solacy Adulte
L-cystin; Precipitated sulfur; Retino
Hard capsule
3004. 90. 99
540
Solucarb BC 01
Sodium chloride; sodium bicarbonat
Concentrated hemodialysis solution
3004. 90. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solucarb BC 02
Sodium chloride; sodium bicarbonat
Concentrated hemodialysis solution
3004. 90. 91
542
Soluvit N
Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; Folic acid
Powder for concentrate for solution for infusion
3004. 50. 29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soreless Tablets
Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine HBr; Phenobarbital
Tablet
3004. 49. 70
544
Sotamic
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole
Tablet
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spasmo-Proxyvon
Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate, Acetaminophen
Capsule
3004. 90. 51
546
Spersadex comp
Chloramphenicol; Dexamethasone sodium Phosphate
Ophthalmic solution
3004. 20. 79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spersallerg
Antazoline hydrochloride; Tetryzoline hydrochloride
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
548
Spirumet
Spiramycin; Metronidazole
Film-coated tablet
3004. 20. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spregal
Esdepallethrin; piperonyl butoxide
Local spray Solution
3004. 90. 99
550
Stedman M-Cal 250
Calcium carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulfate
Film-coated tablet
3004. 50. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Strepsils Regular
2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol
Oral release tablet
3004. 90. 99
552
Strepsils Vitamin C-100
2.4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol, Vitamin C
Oral release tablet
3004. 50 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Su Sung Porginal
Neomycin (Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B sulfate
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
554
Sudopam
Dicyclomine HCl; Simethicone
Tablet
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Suhacom
Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole
Tablet
3004. 20. 31
556
Sulbamp Injection 1.5GM
Ampicillin; Sulbactam
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sulbaxon 1g
Cefoperazone sodium equivalent to 500mg of Cefoperazone; Sulbactam sodium equivalent to 500mg of Sulbactam
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
558
Sulgidam Soft Capsules
Ursodesoxycholic Acid 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg
Soft capsule
3004. 50. 21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Supramax
Vitamins A; B1, B2, B6, B12, D3, E, C, calcium Pantothenate, Folic acid, calcium zinc, etc.
Soft capsule
3004. 50. 29
560
Supricort N
Fluocinolone acetonid; Neomycin sulfate
Skin cream
3004. 20. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Symbicort Turbuhaler
Budesonide; Formoterol fumarat dihydrate
Inhalation powder
3004. 32. 90
562
Syndent Dental Gel
Metronidazol; Chlorhexidin
Dental gel
3004. 20. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Synergex
Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium
Film-coated tablet
3004. 10. 16
564
Synergex Suspension
Amoxicilline trihydrate; Clavulanate potassium
Powder for oral suspension
3004. 10. 16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Synfovir-L
Tenfovir Disoproxil Fumarate; Lamivudin
Film-coated tablet
3004. 90. 82
566
Syntoderm Cream
Clotrimazol; Betamethason dipropionate, Gentamicin sulfate
Skin cream
3004. 20. 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Systane
Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol
Eye drops
3004. 90. 99
568
Tab.Pruzena
Pyridoxine HCL; Doxylamine Succinate
Film-coated tablet
3004. 50. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tadifs Inj. 500mg
Cilastatin Sodium; Imipenem
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
570
Takahi
Menthol; Methyl salicylate; Camphor; Thymol
Adhesive plaster
3004. 90. 59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Talispenem
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
572
Tanzo Injection 4.5GM
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Targin 40/ 20mg
Oxycodon HCl; Naloxon HCl
Extended release tablet
3004. 90. 89
574
Taro Powder for IV Injection "Panbiotic"
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for intravenous injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tarvineurin H5000
Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin
Freeze-dried powder for concentrate for solution for injection
3004. 50. 29
576
Tazopar 4.5 g
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tazopip 2.25g
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
578
Tazopip 4.5g
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tazpen
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
580
Tebranic 4.5
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Telebrix 35
Meglumine ioxitalamate; sodium ioxitalamate
Intravenous fluid
3004. 90. 99
582
Telesto-4.5gm
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Telodrop Eye Drops
Hydroxypropyl methylcellulose 2910; Dextran 70
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
584
Tename Powder for IV Injection "Panbiotic"
Imipenem; Cilastatin Sodium
Powder for concentrate for solution for intravenous injection
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tenofovir Disoproxil Fumarate and Emtricitabine Tablets 300mg/200mg
Tenoforvir disoproxil fumarate; Emtricitabine - 300mg/200mg
Film-coated tablet
3004. 90. 82
586
Tenofovir Disoproxil Fumarate, Lamivudine and Efavirenz Tablets 300mg/300mg/600mg
Tenofovir disoprosil fumarate; Lamivudin; Efavirenz - 300mg/300mg/600mg
Film-coated tablet
3004. 90. 82
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Teonam Inj.
Imipenem; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
588
Terocuf
Terbutaline Sulfate; Ambroxol hydrochloride; Guaifenesin; Levomenthol
Syrup
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ticarsun 3.1gm
Ticarcillin disodium; Clavulanate potassium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
590
Tienam
Imipenem; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Timentin 3.2g
Ticarcillin; Acid clavulanic
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
592
Tiopame Inj.
Imipenem monohydrat; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for intramuscular or intravenous injection
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tobadexa Eye drops
Tobramycin; Dexamethasone
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
594
Tobdrops-D
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
Eye drops
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tobradex
Tobramycin; Dexamethasone
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
596
Tobradex
Tobramycin; Dexamethasone
Eye ointment
3004. 20. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tobraquin
Tobramycin sulfate; Dexamethasone Sodium
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
598
Todexe
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tolbin Expectorant
Terbutaline Sulfate; Glyceryl guaiacolate
Oral syrup
3004. 90. 99
600
Tomical
Oyster Shell Powder; Dry Cholecalciferol
Film-coated tablet
3004. 50. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Toraass H
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
Film-coated tablet
3004. 90. 89
602
Torexcom eye Drops
Tobramycin; Dexamethasone
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tossex
Terbutaline Sulfate 1.5mg; Guaiphenesine 50mg;
Syrup
3004. 90. 99
604
Tot Hema
Ferric Gluconate; Manganese Gluconate; Copper Gluconate
Oral solution
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Totcal Soft capsule
Precipitated Calcium carbonate; Cholecalciferol
Soft capsule
3004. 50. 21
606
Totilac
Natri Lactate; potassium Chloride; Calcium Chloride
Intravenous fluid
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TS-One capsule 25
Tegafur; Gimeracil; Oteracil Potassium
Hard capsule
3004. 90. 89
608
Tuksugin
Pantoprazole (40mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)
Film-coated tablet, Enteric-coated tablet
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thuốc long Dờm New Eascof
Terbutaline Sulfate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol
Syrup
3004. 90. 99
610
Ointment Burnin
Silver sulphadiazine ; Chlorhexinde gluconate solution
Skin ointment
3004. 20. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tracutil
Salts; Ferric Chlorid; Zinc Chlorid; Manganese Chloride; Copper Chloride; Chromium chloride; Sodium selenite; potassium Iodide, etc.
Intravenous fluid
3004. 90. 99
612
Trajenta Duo
Linagliptin; Metformin hydrochloride
Film-coated tablet
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Triderm
Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin
Cream
3004. 20. 10
614
Trigelforte suspension
Dried aluminum hydroxide gel Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine
Oral suspension
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trigyno
Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole
Vaginal tablet
3004. 20. 99
616
Trimafort
Aluminum hydroxide gel; Magnesium hydroxide, Simethicone
Oral suspension
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Triprofen Tab
Pseudoephedrin HCl; Triprolidin HCl
Tablet
3004. 42. 00
618
Tri-Regol
Ethinylestradiol; Levonorgestrel
Pink, white and yellowish-brown tablet
3004. 39. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trolec eye drop
Neomycin sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate
Ophthalmic solution
3004. 20. 99
620
Troucine-DX
Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate
Eye drops
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trovitfor
Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin
Intravenous fluid
3004. 50. 29
622
Troysar AM
Losartan Potassium; Amlodipine besilate equivalent to 5mg of Amlodipin
Film-coated tablet
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Troysar H
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
Film-coated tablet
3004. 90. 89
624
Trustiva
Efavirenz; Emtricitabin ; Tenofovir disoproxil fumarat
Film-coated tablet
3004. 90. 82
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Truvada
Emtricitabine; Tenofovir disoproxil fumarate
Film-coated tablet
3004. 90. 82
626
UBB Omega-3 Alaska Fish Oil
EPA (Eicosapentaenoic acid); DHA (Docosahexaenoic Acid); Vitamin E
Soft capsule
3004. 50. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Udexcale Soft Cap
Ursodesoxycholic Acid 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg
Soft capsule
3004. 50. 21
628
Ulcifam
Rabeprazole 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg
Enteric-coated tablet, Film-coated tablet
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ultibro Breezhaler
Indacaterol; Glycopyrronium
Hard capsule
3004. 90. 99
630
Ulticer
Pantoprazole Sodium sesquihydrate; Tinidazole; Clarithromycin
Tablet
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ultracomb Topical Cream
Triamcinolone acetonid; Neomycin Sulfate; Nystatin; Clotrimazole
Skin cream
3004. 20 91
632
Umoxgel Suspension
Colloidal Aluminium phosphat; Magnesium oxide
Oral suspension
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Uniozone
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
Powder for intravenous fluid
3004. 10. 19
634
Upocin 1.5g
Natri ampicilin; sodium sulbactam
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Urografin 76%
Sodium amidotrizoate; Meglumine amidotrizoate
Intravenous fluid
3004. 90. 99
636
Ursomaxe Soft Cap.
Ursodesoxycholic Acid; Thiamin HCl; Riboflavin
Soft capsule
3004. 50. 21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Urusel soft cap.
Ursodesoxycholic Acid 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg
Soft capsule
3004. 50. 21
638
Vagimeclo
Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus
Tablet
3004. 20 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vakperan
Crataegus extract; Ginkgo biloba extract; Melissa extract; Galic oil
Soft capsule
3004. 90. 98
640
Valgisup
Clindamycin phosphate; Miconazole nitrate
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Valzaar H
Valsartan; Hydrochlorothiazide
Tablet
3004. 90. 89
642
Vazortan-H tablets
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
Film-coated tablet
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Venerux
Azithromycin; Secnidazole ; Fluconazole
Tablet
3004. 20. 31
644
Ventolin Expectorant
Salbutamol sulfate; Guaiphenesin
Syrup
3004. 90. 93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vertucid
Clindamycin; Adapalen
Gel
3004. 20. 91
646
Vhpiper 2.25g
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viarone Ophthalmic suspension
Tobramycin; Dexamethasone
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
648
Victoz
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Videto
Tobramycin; Dexamethasone
Ophthalmic suspension
3004. 20. 99
650
Vinakit
Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)
Capsule, Film-coated tablet
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viscof- D
Dextromethorphan HBr; Phenylephrine HCl; Cetirizine HCl; Racementhol
Syrup
3004. 90. 59
652
Vitamin B Complex inj
Vitamin B1; B2; B6; Nicotinamide; Sodium Pantothenate
Intravenous fluid
3004. 50. 91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vit-B-Denk
Vitamin B1; Vitamin B6;
Tablet
3004. 50. 21
654
Vix Health
Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol acetate; ascorbic acid; Zinc oxide, Cupric oxide; Selenium, Manganese sulfate
Soft capsule
3004. 50. 21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Volulyte 6%
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0.4); sodium acetat trihydrate; sodium chloride; potassium chloride; Magnesi chloride hexahydrat
Intravenous fluid
3004. 90. 91
656
Vytorin 10 mg/10 mg
Ezetimibe; Simvastatin
Tablet
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wamuel
Ketoconazol; Clobetasol Propionat
Skin ointment
3004. 32. 90
658
Wendica
Levodopa; Carbidopa
Tablet
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
White CoQ10
L-Cystein; Ascorbic acid, Acid Ursodeoxycholic, Vitamine E, Ubidecarenon, Thiamine Nitrae, Cancium Pantothenat
Film-coated tablet
3004. 50. 21
660
Winis
Magnesium Aluminium hydroxide; Magnesium Aluminium silicate; Magnesium oxyde; Ranitidine
Tablet
3004. 90. 94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Winnam injection
Imipenem; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
662
Wonbactam Injection
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woorievercal
Calcium Carbonate 1250mg; cholecalciferol conc Powder 10mg
Film-coated tablet
3004. 50. 21
664
Xacina Injection 500mg
Ampicillin Sodium; Cloxacillin Sodium
Powder for intravenous fluid
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xalacom
Latanoprost; Timolol maleat
Ophthalmic solution
3004. 90. 99
666
Xamiol gel
Calcipotriol hydrate; Betamethasone dipropionate
Scalp gel
3004. 32. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xivumic
Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium
Powder for oral suspension
3004. 10. 16
668
Xylocream
Lidocain; Prilocain
Cream
3004. 90. 49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Yookamin
Crataegi extract; Melissa folium extract; Ginkgo biloba leaf extract, Garlic oil
Soft capsule
3004. 90. 98
670
YSPMacgel tablet
Magnesi hydroxide, Dried Aluminium Hydroxide Gel; Dimethylpolysiloxan
Tablet
3004. 90. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Yuhanantiphlamine s Lotion
Methyl salicylate; L-Menthol
Lotion
3004. 90. 55
672
Yuhanbeecom-C
Thiamin nitrate, Riboflavin, Pyridoxin HCL 97% DC, Cyancobalamin 1% SD, ascorbic acid 97% DC; Calcium pantothenat, nicotinamid
Tablet
3004. 50. 21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Yungpenem
Imipenem; Cilastatin
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
674
Yuraf
Tramadol HCl; Acetaminophen
Film-coated tablet
3004. 90. 51
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zenbitol
Clindamycin Phosphat; Clotrimazole
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
676
Zenbitol-M
Clindamycin phosphat; Clotrimazol; Metronidazol
Vaginal soft capsule
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zentomentin CPC1
Amoxicilin trihydrate; clavulanate Potassium
Film-coated tablet
3004. 10. 16
678
Zepatier
Elbasvir; Grazoprevir
Film-coated tablet
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zerocid
Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxy, Simethicone
Oral suspension
3004. 90. 99
680
Zestoretic-20
Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothiazid
Tablet
3004. 90. 89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zetedine Inj 500mg
Imipenem monohydrate; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
682
Zifam CS1
Cefoperazone; Sulbactam
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zimilast
Cilastatin Sodium; Imipenem
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
684
Zipetam 2..25
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for intravenous fluid
3004. 10. 19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zipetam 4.5
Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 10. 19
686
Zmcintim-1000
Imipenem; Cilastatin sodium
Powder for concentrate for solution for injection
3004. 20. 99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zonatrizol Soft Capsule
Miconazole Nitrate; Tinidazol
Vaginal soft capsule
3004. 20 99
688
Zorabkit
Rabeprazole Sodium 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg
Enteric-coated tablet, Film-coated tablet
3004. 20. 31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zorex
Unithiol; Calcium pantothenate
Capsule
3004. 90. 99
II. HERBAL DRUGS
No.
Description
HS codes
Name of drugs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Forms
1
An cung ngưu hoàng hoàn (Vietnamese name)
Bovis Calculus 0.167g; Pulvis cornus bubali concentratus 0.333g; Moschus 0.042g; Margarita 0.083g; Cinnabaris 0.167g; Realgar 0.167g; Rhizoma Coptidis 0.167g; Radix Scutellariae
Pill
3004. 90. 98
2
An Cung Ngưu Hoàng Hoàn (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pill
3004. 90. 98
3
An Cung Ngưu Hoàng Hoàn (Vietnamese name)
Bovis Calculus, Rhizoma Coptidis, Cornu bubali, Radix Scutellariae, Moschus, Fructus Gardeniae, Margarita, Radix Curcumae longae, Cinnabaris, Folium et lignum Cinnamomi camphorae, Realgar
Pill
3004. 90. 98
4
Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm Dan) (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pill
3004. 90. 98
5
Artrex
Extractum Withaniae somniferae 180mg; Extractum Boswelliae serratae 180mg; Extractum Zingiberis 48mg; Extractum Curcumae longae 36mg;
Film-coated tablet
3004. 90. 98
6
Bilobil Forte 80mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hard capsule
3004. 90. 98
7
Bioguide Film Coated Tablet
120mg of Extractum Folium Ginkgo Siccus equivalent to 28.8mg of total Ginkgo flavone glycosides
Film-coated tablet
3004. 90. 98
8
Gutong Adhesive Plasters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Adhesive plaster
3004. 90. 98
9
Cirring
Crataegus Oxyacantha extract, Mellisa folium extract, Ginkgo Biloba extract, Garlic oil
Soft capsule
3004. 90. 98
10
Cốm Nhi Dàm linh (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Granules for oral solution
3004. 90. 98
11
Cốm phế yết thanh (Vietnamese name)
Flos Lonicerae 1.836g; roots of Indigo Naturalis 1.836g; Fructus Mali (charcoal) 1.836g; Folium Clerodendri 1.836g; Radix Scrophulariae 1.836g; Radix Ophiopogonis japonica 1.836g; Radix Rehmanniae glutinosae 1.224g; Radix Trichosanthis 1.224g; Radix Scutellariae 0.918g; Bulbus Fritillariae 0.918g, etc.
Granules
3004. 90. 98
12
Cốm thư cân thông lạc (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Granules
3004. 90. 98
13
Doneo Soft Capsule
Crataegus Ext.; Melissa folium Ext.; Ginkgo biloba Leaf Ext.; Garlic Oil
Soft capsule
3004. 90. 98
14
Dưỡng huyết thanh não (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Granules
3004. 90. 98
15
Dưỡng Tâm Thị Phiến (Vietnamese name)
Radix Astragali, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Fructus Mali, Radix Salviae miltiorrhizae miltiorrhizae, Radix Ophiopogonis japonici, Herba Epimedii, Radix Glycyrrhizae, Radix Codonopsis, Radix Angelicae pubescentis sinensis, D-Borneol
Tablet
3004. 90. 98
16
Ecosip Plaster "Sheng Chun"
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Adhesive plaster
3004. 90. 98
17
Feng Tong An
Radix Stephaniae tetrandrae, Medulla Tetrapanacis, Ramulus Cinnamomi, Rhizoma et Radix Curcumae longae, Gypsum fibrosum, Semen Coicis, Fructus Chaenomelis speciosae, Erythrina variegata L., Lonicera japonica Thhumb, etc.
Hard capsule
3004. 90. 98
18
Fitovit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Syrup
3004. 90. 98
19
Fitovit natural fitness capsules
Semen myristicae extract (20:1) 2mg; piper longum fruit extract (4:1) 25mg; terminalia chebula fruit extract (4:1) 20mg; Cyperus scariosus root extract (12:1) 5mg; Borreria laevis extract (10:1) 20mg; tribulus terrestris extract (7:1) 14.3mg; Picrorhiza kurrora oot extract (4:1) 10mg; tinospora cordifolia extract (10:1) 14mg; Asparagus racemosus root extract (4:1) 50mg; phyllanthus emblica fruit extract (4:1) 90mg; withania somnifera root extract (8:1) 95mg.
Hard capsule
3004. 90. 98
20
Fu gan ning
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet
3004. 90. 98
21
Ginkor Fort
Ginkgo biloba extract 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg
Hard capsule
3004. 90. 99
22
Hạ bảo (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 98
23
Hoa Dà tái tạo hoàn (Vietnamese name)
Each 4g pack contains dried herbal extracts equivalent to the raw herbal extracts: Rhizoma Ligustici wallichii 1.2g; 495 mg of dried extract equivalent to: Radix Gentianae macrophyllae 1.2g; Radix Angelicae dahuricae 1.2g; Radix Angelicae sinensis 1.2g; Radix Ophiopogonis japonica 0.8g; Panax Ginseng 1.2g; Fructus Evodiae rutaecarpae 0.8g; D-Borneol 0.04g; Fructus Schisandrae 1.2g
Hard pill
3004. 90. 98
24
Hoa Hồng Phiến (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Film-coated tablet
3004. 90. 98
25
Hoắc hương chính khí (Vietnamese name)
Rhizoma Atractylodis 390.2mg; Pericarpium Citri reticulatae perenne 390.2 mg; Cortex Magnoliae officinali 390.2 mg; Radix Angelicae dahuricae 585.4 mg; Poria cocos 585.4 mg; Pericarpium Arecae catechi 585.4 mg; Rhizoma Pinelliae 390.2 mg; Rhizoma Zingiberis recens 32.9 mg; radix glycyrrhizae extract 48.8 mg; Herba Pogostemonis oil 0.0039ml; Perilla Essential Oil 0.00195ml
Dripping pill
3004. 90. 98
26
Kinh hoa vị khang (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 98
27
Kwang Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk)
Tuber Dioscoreae persimilis, Radix Glycyrrhizae, Panax Ginseng, Pollen Typhae, Massa medicata fermentata, Soybean Germ, Cortex Cinnamomi, Radix Paeoniae albae, Radix Ophiopogonis japonici, Radix Scutellariae, Radix Angelicae pubescentis sinensis, Radix Saposhnikoviae divaricatae, Atractylodes macrocephala, Radix Bupleuri, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Apricot, Poria cocos, Rhizoma Ligustici wallichii, Calculus Bovis, Antelope horn, Musk, etc.
Pill
3004. 90. 98
28
Khái bảo (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Syrup
3004. 90. 98
29
Mediperan
Crataegus oxyacantha leaf extract; Melissa folium extract; Ginkgo biloba leaf extract; garlic oil
Soft capsule
3004. 90. 98
30
Nasiran
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 98
31
NeuroAid
Radix Astragali membranacei, Radix Salviae miltiorrhizae miltiorrhizae, Radix Paeoniae, Rhizoma Ligustici wallichii, Radix Angelicae pubescentis sinensis, Flos Carthami tinctorii, Semen Pruni, Radix Polygalae, Rhizoma Acori graminei, Scorpio, Hirudo seu Whitmaniae, Eupolyphaga seu Steleophaga, Calculus Bovis, Antelope horn
Hard capsule
3004. 90. 98
32
Neurolef Soft Capsule
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 98
33
PM Eye Tonic
20mg of vaccinium myrtillus fructus extractum equivalent to 2g (2000mg) of fresh fruit; 250mg of natural fish oil (tuna) (equivalent to Docosahexaenoic acid 65mg and Eicosapentaenoic acid 15mg); natural fish oil (equivalent to Eicosapentaenoic acid 45mg)
Soft capsule
3004. 90. 98
34
PM H-Regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hard capsule
3004. 90. 98
35
PM H-Regulator
20mg of Vitex agnus castus fruit extract (equivalent to 200mg of dry Vitex agnus castus fruit); 20mg of soybean extract (containing 80mg of isoflavones)
Hard capsule
3004. 90. 98
36
PM Meno-Care
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hard capsule
3004. 90. 98
37
PM Meno-Care
Cimifuga racemosae radicis extractum 80mg; Trifolii pratensis extractum 75mg; Angelicae polymorphae-radicis extractum 7.14mg; Zingiberis officinalis folii extractum 5mg; Salviae officinalis folii extractum
Hard capsule
3004. 90. 98
38
Prostogal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 98
39
Phong thấp hàn thống phiến (Vietnamese name)
Caulis piperis kadsurae, Ramulus Cinnamomi, Radix Angelicae pubescentis pubescentis, Rhizoma et Radix Notopterygii, Radix Achyranthis bidentatae, Herba Loranthi gracilifolii, Poria cocos, Radix Gentianae macrophyllae, Cornu Cervi pantotrichum, Radix et Rhizoma Clematidis, Semen Coicis, Radix Codonopsis, etc.
Sugar-coated tablet
3004. 90. 98
40
Qingfei Huatan Wan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pill
3004. 90. 98
41
Satifmate
Crataegi fruit extract, Mellisae leaf extract, Ginkgo biloba leaf extract, Allii sativi (Garlic oil)
Soft capsule
3004. 90. 98
42
Sedanxio
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hard capsule
3004. 90. 98
43
Seirogan
Creosote 44.4mg; Radix Rehmanniae glutinosae praeparata 22.2mg; Cortex Phellodendri 33.3mg; Radix Glycyrrhizae 16.7mg; Pericarpium Citri reticulatae perenne 33.3mg
Pill
3004. 90. 98
44
Seryn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 98
45
Tị bảo (Vietnamese name)
Fructus Xanthii strumarii, Flos magnoliae extract, Radix Saposhnikoviae divaricatae extract, Fructus Forsythiae, Flos Chrysanthemi, Fructus Schisandrae, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Radix Angelicae pubescentis dahuricae, etc.
Tablet
3004. 90. 98
46
Thanh khai linh (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Soft capsule
3004. 90. 99
47
Thống phong bảo (Vietnamese name)
Rhizoma Atractylodis, Cortex Phellodendri, Radix Achyranthis bidentatae
Hard pill
3004. 90. 98
48
Tràng hoàng vị khang (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sugar-coated tablet
3004. 90. 98
49
Vân nam bạch dược (Vietnamese name)
Aerosol spray: Radix Panasus notoginseng, D-Borneol, Squama manitis, Rhizoma Diosscoreae, Herba Geranii, Sophora subprostrata; Baoxianye spray: Squama manitis, Radix Rehmanniae glutinosae praeparata
Spray for external use
3004. 90. 98
50
Vân nam bạch dược (Vietnamese name)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capsule and pill
3004. 90. 98
51
Bushen Qiangshen capsules
Herba Epimedii 225mg; Fructus Ligustri Lucidi 135mg; Semen Cuscutae 135mg; Fructus Rosae Laevigatae 135mg; Rhizoma Cibotii 135mg
Hard capsule
3004. 90. 98
52
Yangzheng Xiaoji Capsules
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hard capsule
3004. 90. 98
53
Yumai Kouyan Heji
Extract of: gooseberry 40g; Rehmannia glutinosa 20g; Radix Paeoniae 15g; Radix Ophiopogonis japonici, 20g; Radix Glycyrrhizae 5g;
Oral solution
3004. 90. 98
54
Zecuf Herbal Cough Remedy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Syrup
3004. 90. 98
55
Zhike Wan
Bulbus Fritillariae, Radix Platycodi grandiflori grandiflori, Pinellia ternata, Radix Peucedani, Semen Ginkginis, Borax, Pericarpium Citri reticulatae perenne, Radix Glycyrrhizae extract, Semen Lepidii, Herba Ephedrae, Folium Perillae, Folium Mori albae, Radix Ademophorae, Fructus Aurantii, Radix Saposhnikoviae divaricatae, Fructus Perillae frutescensis, Radix et Rhizoma Cynanchi, Cortex Cinnamomi iners, Radix Scutellariae, Herba Menthae, Poria cocos, etc.
Pill
3004. 90. 98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Description
HS codes
1
Creams, emulsions, lotions, gels and oils for the skin (hands, face, feet, etc.)
- Face and skin creams and lotions
3304. 99. 30
- Anti-acne creams (except for acne medications that have been granted registration numbers or import licenses by the Ministry of Health)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
3304. 99. 90
2
Face masks (except for chemical peeling products)
3304. 99. 90
3
Tinted bases (liquids, pastes, powders)
3304. 99. 90
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3304. 91. 00
5
Toilet soaps, deodorant soaps
3307. 30. 00
6
Perfumes, toilet waters
3303. 00. 00
7
Bath or shower preparations (salts, foams, oils. gels, etc.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Depilatories
3307. 90. 40
9
Deodorants and anti-perspirants
3307. 20. 00
10
Hair care products:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Hair tints and bleaches
3305. 90. 00
- Products for waving, straightening and fixing
3305. 20. 00
- Setting products
3305. 30. 00
- Cleansing products (lotions, powders, shampoos)
- - Anti-druff shampoos (except for antifungal shampoos that have been granted registration numbers or import licenses by the Ministry of Health)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
3305. 10. 90
- Conditioning products (lotions, creams, oils)
3305. 90. 00
- Hairdressing products (lotions, lacquers, brilliantines)
3305. 30. 00
11
Shaving product (creams, foams, lotions, etc.)
3307. 10. 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Products for making-up and removing make-up from the face and the eyes
- Eye make-up preparations
3304. 20. 00
- Other
3304. 99. 90
13
Products intended for application to the lips
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Products for care of the teeth and the mouth
- Prophylactic pastes and powders (except for those that have been granted registration numbers or import licenses by the Ministry of Health)
3306. 10. 10
- Other
3306. 10. 90
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3304. 30. 00
16
Products for external intimate hygiene (except for drugs that have been granted registration numbers or import licenses by the Ministry of Health for treatment of external genital diseases)
3307. 90. 90
17
Sunbathing products
3304. 99. 90
18
Products for tanning without sun
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Skin whitening products
3304. 99. 90
20
Anti-wrinkle products
3304. 99. 90
21
Others
3304. 99. 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
;
Thông tư 06/2018/TT-BYT về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 06/2018/TT-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 06/04/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 06/2018/TT-BYT về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video