BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 55/2007/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 12 tháng 6 năm 2007 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ MÃ SỐ HS THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU Ở VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm
2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức Bộ
Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và
các hoạt động đại lý mua, bán gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13 tháng 6 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ
Tài Chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành mã số HS thuốc bảo vệ thực vật xuất khẩu, nhập khẩu ở Việt nam (có danh mục kèm theo), bao gồm:
1. Mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam
1.1. Thuốc sử dụng trong nông nghiệp.
1.1.1. Thuốc trừ sâu có mã số HS 3808.10 (264 hoạt chất).
1.1.2. Thuốc trừ bệnh có mã số HS 3808.20 (241 hoạt chất).
1.1.3. Thuốc trừ cỏ có mã số HS 3808. 30 (125 hoạt chất).
1.1.4. Thuốc trừ chuột có mã số HS 3808.90 (13 hoạt chất).
1.1.5. Thuốc điều hòa sinh trưởng có mã số HS 3808.30 (40 họat chất).
1.1.6. Chất dẫn dụ côn trùng có mã số HS 3808.40.91 (04 hoạt chất).
1.1.7. Thuốc trừ ốc có mã số HS 3808.90 (11 hoạt chất).
1.1.8. Chất hổ trợ (chất trải) có mã số HS 3808.40.91 (04 hoạt chất).
1.2. Thuốc trừ mối có mã số HS 3808.10 (11 hoạt chất).
1.3. Thuốc bảo quản lâm sản có mã số HS 3808.90.10 ( 05 hoạt chất).
1.4. Thuốc khử trùng kho có mã số HS 3808.10 (05 hoạt chất).
2. Mã sô thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam
2.1. Thuốc sử dụng trong nông nghiệp.
2.1.1 Thuốc trừ sâu có mã số HS 3808.10 (06 hoạt chất).
2.1.2. Thuốc trừ chuột có mã số HS 3808.90 (01 hoạt chất).
2.2. Thuốc trừ mối có mã số HS 3808.10 (02 hoạt chất)
2.3. Thuốc bảo quản lâm sản có mã số HS 3808.90.10(04 hoạt chất).
2.4. Thuốc khử trùng kho có mã số HS 3808.10 (03 hoạt chất).
3. Mã số thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam
3.1. Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản, gồm 21 hoạt chất có mã số HS của toàn bộ Chương 25, Chương 26, Chương 28, Chương 29 và các mã số: 2903.51.00, 2903.59.00, 2903.62.00, 2908.00, 29009.30.00, 2910.90.00, 2920.10.00, 2924.19.90, 2925.20.90, 2935.00.00; Chương 32 có các mã số: 3201.90, 3204.17, 3204.20.00, 3206.30, 3206.49; Chương 34: 3405.20.00; Chương 38 có các mã số: 3806.20, 3808, 3824, 3824.90.
3.2. Thuốc trừ bệnh, gồm 06 hoạt chất có mã số HS thuộc toàn bộ các Chương 25, Chương 26, Chương 28 và các mã số: 2804.90, 2811.19, 2811.29, 2812.10, 2812.90, 2813.90, 2842.90, 2844.40; Chương 29 có các mã số: 2903.62.00, 2930.20, 2930.90.00, 2931.00, 2931.00, 2931.00.90, 2931.20; Chương 32: 3201.90; Chương 35: 3502.90 và Chương 38 có các mã số: 3808, 3815.90, 3824.90.
3.3. Thuốc trừ chuột, gồm 01 hoạt chất có mã số HS 3808 và 3824.90.
3.4. Thuốc trừ cỏ, 01 hoạt chất có mã số HS 2918.90.00 và 3808.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 55/2007/QĐ-BNN ngày 12 tháng 6 năm 2007 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn)
TT |
Mã HS |
Tên hoặc chất nguyên liệu (common name) |
Tên thương phẩm (trade name) |
Đối tượng phòng trừ (crop/pest) |
Tổ chức xin đăng ký (applcant) |
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP |
|||||
1. Thuốc trừ sâu: |
|||||
1 |
380810 |
Abamectin |
Ababetter 1.8EC |
Sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè |
Công ty TNHH TM&DV Minh Kiến |
Abafax 1.8EC, 3.6EC |
Sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; bọ cánh tơ/chè. |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|||
Abagro 1.8EC |
Dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải |
Asiagro Pacific Ltd |
|||
Abakill 1.8EC, 3,6EC; 10WP |
1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/lúa; bọ trĩ/xoài 3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/xoài; sâu vẽ bùa/cam 10WP: sâu cuốn lá, rầu nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty DV PTNN Đồng Tháp |
|||
Abamine 1.8EC, 3.6EC |
1.8EC: sâu xanh/bắp cải, dòi đục lá/cà chua, sâu vẽ bùa/cam 3.6EC: sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/cam, sâu xanh/đậu tương, bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH-TM Thanh Điền |
|||
Abapro 1.8EC |
Bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cây có múi; sâu tơ/bắp cải |
Sundat (S) Pte Ltd |
|||
Abasuper 1.8EC 3.6EC 5.55EC |
1.8EC, 3.6EC: Sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chuổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài. Sâu ăn bông/xoài 5.55EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải, dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy bông, sâu ăn bồng/xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Abatimec 1.8EC 3.6EC 5.4EC |
1.8EC: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh da láng/đậu tương 3.6EC: bọ trĩ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/lúa 5.4Ec: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH-TM Đồng Xanh |
|||
Abatin 1.8EC |
Sâu xanh da láng/lạc; bọ trĩ/dưa hấu; dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh/dưa chuột |
Map Pacific PTE Ltd |
|||
Abatox 1.8EC, 3.6EC |
Bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông/xoài. |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
|||
Abavec super 1.8EC, 3.6EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH-TM Tân Thành |
|||
Aceny 1.8EC 3.6EC 4.2EC |
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam 4.2EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
|||
Acimetin 1.8EC 3.6EC |
1.8EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/lúa, rệp muội/cam; rầy bông/xoài 5EC: rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/chè |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|||
Agbamex 1.8EC 3.6EC 5EC |
1.8EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/chè 3.6EC, 5EC: ,sâu tơ, sâu xanh/rau họ thập tự; sâu cuốn lá sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|||
Agromec-tin 1.8EC |
Nhện gié/lúa, sâu xanh bướm trắng/bắp cải, sâu tơ /súp lơ, bọ nhảy/cải thảo, sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/nho, nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/hành |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|||
Akka 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC |
1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu 5.5EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu |
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd. |
|||
Alfatin 1.8EC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|||
AMETIN annong 1.8EC 3.6EC 5.5EC |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu 5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Andomex 1.8EC 3.6EC 5EC 5WP |
1.8EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/rau cải xanh; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam, sâu đục ngọn/điều 3.6EC: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa 5EC: sâu đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải, rầy bồng/xoài 5WP: sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/rau cải, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân |
|||
Areec 18EC, 3.6EC 45EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; dòi đục lá/đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chồng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; rệp, sâu khoang/thuốc là; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ điều |
Cali-Parimex Inc |
|||
Azimex 20EC, 40Ec |
20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/lúa; sâu tơ/rau cải, bắp cải; ruồi/lá cải bó xuôi; sâu xanh da láng/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ, bọ trĩ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/điều, chè, rệp sáp, nhện đỏ/cà phê 40EC: Sâu khoanh, sâu xanh/lạc |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|||
B40 Super 2.0EC, 3.6EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/lúc; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh/đậu xanh, nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|||
Bamectin 1.8EC, 5.55EC; 22.2WG |
1.8EC: Sâu đục thân, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, ruồi/lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: , sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu riêng |
Bailing International Co.,Ltd |
|||
Binhtox 1.8EC, 3.8EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/rau cải; dòi đực lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; sâu xanh/ bông vải 3.8EC: nhện đỏ/cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa. |
Bailing Internati-onal Co., Ltd |
|||
Brightin 1.0EC, 1.8EC, 4.0EC |
1.0EC: sâu cuốn lá/lúa 1.8EC: sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/cây có múi 4.0EC: sâu khoang/lạc; sâu cuốc lá, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí |
|||
Bnong-duyen 2.0EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Nông Duyên |
|||
Car pro 1.8EC, 3.6Ec, 5.4EC |
1.8EC: sâu xanh da láng/đậu tương 3.6EC,5.4EC: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Catcher 2EC |
Nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa/cam; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; dòi đục lá/rau bó xôi |
Sinon Corporation Taiwan |
|||
Catex 1.8EC, 3.6EC |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/cam, quýt; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục quả/xoài |
Công ty CP Nicotex |
|||
Chitin 2EC, 3.6EC |
2EC: sâu cuốn lá/lúa 3.6EC: nhện đỏ/chè |
Công ty Kim Sơn Nông |
|||
Dibamec 1.8EC, 3.6EC’ 5WG |
Sâu đục cành/điều; rệp sáp/cà phê; sâu khoang, sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam; bọ xít/vải, nhãn; bọ trĩ/dưa hấu; , sâu xanh, sâu xám/bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/đậu tương |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|||
Fanty 2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC |
2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam 3.6EC: Sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện ghé, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải;nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
|||
Haihamex 3.6EC |
Bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ điều |
Công ty TNHH SX TM Hải Hằng |
|||
Hifi 1.8EC |
Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH – TM ACP |
|||
Javitin 18EC, 36EC; 100WP |
18EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/cà phê 36EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ lúa; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè 100WP: sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
Jianontin 2EC, 3.6Ec |
sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúc; nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|||
Longcian-nong 1.8EC, 3.6EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu |
DNTN Long Hưng |
|||
Longphaba 1.8EC, 3.6EC, 5EC |
1.8Ec, 3.6EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa 5EC: rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài |
Công ty TNHH TM DV Long Phú |
|||
Melia 0.2EC, 3.6EC, 4.2EC; 4.5EC 5WP, 5.5WP |
0.2Ec: sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải 4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/lúa; rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Miktin 3.6EC |
Bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/lúa; bọ xít, sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/đâu tương; sâu xanh/cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; rầy bông/xoài |
Công ty CP Minh Khai |
|||
Nimbus 1.8EC |
Sâu khoang/lạc; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu đục quả/đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam; sâu đục quả/vải |
Công ty TNHH Vật tư VTV Phương Mai |
|||
Nockout 1.8EC |
sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Novimec 1.8EC 3.6EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; sâu xanh da láng, sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy bông, bọ trĩ/xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam |
Công ty CP Nông Việt |
|||
Oxatin 1.8EC, 3.6EC |
1.8EC: Sấu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ cánh tơ/chè |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|||
Phi Ưng 4.0EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
|||
Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC |
Sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè, sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/vải |
Công ty CP XNK Phương Mai |
|||
Plutel 0.9EC, 1.8EC, 3.6EC, 5EC |
0.9EC: sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội /bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam 1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ xít/vải; rệp sáp/cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh, rệp muội, sâu khoang, sâu tơ/bắp cải; sâu khoang/lạc; bọ xít muỗi/điều; rệp muội/na, nhãn; rầy/xoài; sâu đo, sâu xanh/hoa hồng; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua 5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; , sâu khoang, sâu xanh, rệp muộisâu tơ/bắp cải; rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân lúa; bọ xít muỗi/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài; rệp muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/cà chua |
Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|||
Queson 0.9EC, 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC |
Sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rệp sáp/cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH TM&SX Gia Phúc |
|||
Reasgant 1.8EC, 3.6EC, 5EC |
1.8EC, 3.6EC: , sâu tơ, sâu xanh, sâu khoanh /bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/điều; nhện đỏ, sâu ăn, sâu xanh/hoa hồng; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu, nho; rầy/xoài; sâu khoang/lạc; nhện đỏ/sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/hồ tiêu; sâu róm/thông 5EC: rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài; rệp muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua; nhện đỏ/sắn dây; sâu róm/thông |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Sauabe 3.6EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|||
Sau tiu 1.8EC, 3.6EC |
Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
|||
Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC |
1.8EC: sâu tơ/bắp cải 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lựng trắng/lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang/bắp cải; bọ trĩ/nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rệp muội/cam, vải; nhện lộng nhung/vải |
Công ty CP hóa chất NN Hòa Bình |
|||
Sieusher 1.8EC, 3.6EC, 4.4EC, 6.0EC |
1.8EC, 3.6EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải 4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng |
|||
Silsau 1.8EC, 3.6EC; 10WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đâu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi 10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi |
Công ty TNHH ADC |
|||
Sittomectin 3.6EC, 5.0EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu tơ/cải xanh; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|||
Tập kỳ 1.8EC |
sâu tơ/bắp cải |
Viện di truyền Nông nghiệp |
|||
Tineromec 1.8EC, 3.6EC, 4.2EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ điều 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa, rệp, sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ/điều 4.2EC: bọ trĩ/lúa, rầy bông/xoài |
Công ty CP vật tư NN Hoàng Nông |
|||
Tungatin 1.8EC, 3.6EC |
1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam 3.6EC: Sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; nhện đỏ/dưa chuột; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều |
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng |
|||
Vertimec 1.8EC |
Dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải |
Syngenta Vietnam Ltd |
|||
Vibamec 1.8EC, 3.6EC |
1.8Ec: dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/đậu tương; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4EC, 4.7EC, 5.5EC |
2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa 2.6EC, 4.7EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; dòi đục lá/cà chua; rầy bộng/xoài; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Waba 1.8EC, 3.6EC |
sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH Lợi Nông |
|||
2 |
3808.10 |
Abamectin 1% + Acetamiprid 3% |
Acelant 4EC |
Rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rệp, bọ trĩ/bông |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
3 |
3808.10 |
Abamectin 18g/l + Alpha - Cypermethrin 100g/l |
B thai 118EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
4 |
3808.10 |
Abamectin 17.5g/l + Alpha – Cypermethrin 0.5g/l |
Shepatin 18EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thên, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhiện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu da láng, sâu hồng/bông vải, bọ trĩ/điều |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
5 |
3808.10 |
Abamectin 35g/l + Alpha – Cypermethrin 1g/l |
Shepatin 36EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bê, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầu xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
6 |
3808.10 |
Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3% |
Azaba 0.8EC |
sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
7 |
3808.10 |
Abamectin 3.5g/l + Azadirachtin 0.1g/l |
Mectin-super 3.6EC |
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
8 |
3808.10 |
Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l |
Mectin-Super 37EC |
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
9 |
3808.10 |
Abamectin 35.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l |
Goldmec-tin 36EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều; rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
10 |
3808.10 |
Abamectin 41.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l |
Goldmec-tin 42EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều, rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
11 |
3808.10 |
Abamectin 49.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l |
Goldmec-tin 50EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô;sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
12 |
3808.10 |
Abamectin 0.1g/l + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% |
Kuraba WP |
Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/lạc;sâu đo, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục thân ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/vải; nhện đỏ/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh/bông vải; sâu róm/thông |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
13 |
3808.10 |
Abamectin 1.7% + Bacillus Thuringiensis Var.kurstaki 0.1% |
Kuraba 1.8EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
14 |
3808.10 |
Abamectin 3.5% + Bacillus Thuringiensis Var.kurstaki 0.1% |
Kuraba 3.6EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
15 |
3808.10 |
Abamectin 0.9% Bacillus Thuringiensis Var.kurstaki 1.1% |
ABT 2WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/vải; nhện đỏ/chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá nhỏ/lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
16 |
3808.10 |
Abamectin 1g/kg + Bacillus Thuringiensis Var.kurstaki 19g/kg |
Akido 20WP |
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải, sâu vẽ bùa/bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
17 |
3808.10 |
Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g) |
Tridan WP |
Sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ; rầy xanh/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; ruồi đục quả/xoài; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa |
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
18 |
3808.10 |
Abamectin 0.2% + Cypermenthrin 0.8% |
Smash 1EC |
Sâu khoang/đậu tương |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
19 |
3808.10 |
Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8% |
Vibafos 15EC |
Sâu xanh da láng/lạc |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
20 |
3808.10 |
Abamectin 0.2% + (dầu khoáng và dầu tiêu hóa) 24.3% |
Song Mã 24.5EC |
Sâu tơ/sau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
21 |
3808.10 |
Abamectin 18g/l + Emamectin Benzoate 3g/l
|
Divasusa 21EC |
Bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu róm/thông |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
22 |
3808.10 |
Abamectin 2% + Emamectin Benzoate 1% |
Hải Cẩu 3.0EC |
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH Nông nghiệp xanh |
23 |
3808.10 |
Abamectin 5g/l + Fipronil 50g/l |
Michigane 55SC |
Sâu khoang/lạc |
Cali- Parimex Inc |
24 |
3808.10 |
Abamectin 0.45%+ Imidacloprid 1.0% |
Abamix 1.45WP |
Bọ trĩ/dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/cải xanh, nhện đỏ/cam |
Công ty CP Nicotex |
25 |
3808.10 |
Abamectin 1%+ Imidacloprid 9.8% |
Talor 10.8EC |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
26 |
3808.10 |
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l |
Aba-plus 100EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
Sieusau-ray 100EC |
Sâu khoang/bắp cải |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|||
27 |
3808.10 |
Abamectin 15g/l + Imidocloprid 90g/l |
Nosauray 105EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
28 |
3808.10 |
Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 1.5g/l |
Vesemex 20EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
29 |
3808.10 |
Abamectin 37g/l + Imidacloprid 3g/l |
Vetsemex 40EC |
Sâu cuốn lá. Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăng bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
30 |
3808.10 |
Abamectin 0.4% + Lambda – Cyhalothrin 1.6% |
Karatimec 2EC |
Sâu xanh/lạc |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
31 |
3808.10 |
Abamectin 19g/l + Lambda – Cyhaloathrin 1g/l |
Actamec 20EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội |
32 |
3808.10 |
Abamectin 38g/l + Lambda – Cyhalothrin 2g/l |
Actamec 40EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân. rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; dot, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang; sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
33 |
3808.10 |
Abamectin 0.2% + Matrine 2% |
Abecyny 2.2EC |
Bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/bắp cải; rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
34 |
3808.10 |
Abamectin 1g/l Matrine 5g/l |
Luckyler 6EC |
Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/đậu xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
35 |
3808.10 |
Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l |
Luckyler 25EC |
Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ. Sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
Aga 25EC |
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/lúa;sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/đậu xanh, đậu tương, dòi đục lá, sâu xanh/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/chè, cà phê; sâu khoang, rệp/thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/điều |
Công ty TNHH TM – SX Gia Phúc |
|||
36 |
3808.10 |
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2% |
Miktox 2.0EC |
Bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua |
Công ty CP Minh Khang |
37 |
3808.10 |
Abamectin 2.0% + Matrine 0.2% |
Tramictin 2.2EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam |
Công ty TNHH TM Thôn Trang |
38 |
3808.10 |
Abamectin 4.3% + Matrine 0.2% |
Tramictin 4.5EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam |
Công ty TNHH TM Thôn trang |
39 |
3808.10 |
Abamectin 5.4% + Matrine 0.2% |
Tramictin 5.6EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam |
Công ty TNHH – TM Thông Trang |
40 |
3808.10 |
Abamectin 50g/l + Matrine 5g/l |
Amara 55EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/cải xanh; sâu xanh/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/chè; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài; mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều |
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng |
41 |
3808.10 |
Abamectin 17.5g/l + Fipronil 0.5g/l |
Scopion 18EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
42 |
3808.10 |
Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l |
Scopion 36EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bto, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; bọ cánh tơ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng. Sâu hồng/bông, bọ trĩ/điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
43
|
3808.10 |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% |
Koimire 24.5EC |
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/xoài; nhện lông nhung/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Nông duợc Nhật Việt |
Petis 24.5EC |
Nhện đỏ/cây có múi |
Công ty TNHH Bạch Long |
|||
Soka 24.5EC |
sâu vẽ bùa; nhện đỏ/cam, quýt, nhãn; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/thuốc lá; sâu khoang/lạc; dòi đục lá/đậu tương |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
44 |
3808.10 |
Abamectin 0.5% + Petroleum oil 24.5% |
Soka 25EC |
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh; dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/cam; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
45 |
3808.10 |
Abamectin 0.3% + Petrolium oil 39.7% |
Sword 40EC |
Bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ. rệp muội/cam |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
46 |
3808.10 |
Acephate (min 97%) |
Anitox 40SC, 50SC |
40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa 50SC: rệp/rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
Ansect 72SP |
Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài |
Công ty CP BVTV An Giang |
|||
Appen-phate 75SP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
Asataf 75SP |
Sâu xanh/đậu tương |
Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd |
|||
Binhmor 40EC |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê |
Bailing International Co.,Ltd |
|||
BM Promax 75WP |
Rầy nâu/lúa |
Behn Meyer Agricare (s) Pte Ltd |
|||
Lancer 4G; 40EC; 50SP, 75SP, 97SF |
4G: sâu đục thân/mía, lúa 40EC: rệp muội/cam quýt, sâu đục thân/lúa 50SP: sâu đục thân/lúa, rệp vảy/cà phê, sâu đục quả/đậu tương 75SP: rệp vảy/cà phê, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá /lúa 97SF: sâu cuốn lá /lúa |
United Phosphorus Ltd |
|||
Mace 75SP 97SP |
75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/thuốc lá 97SP: Sâu đục bẹ/lúa, sâu xanh/thuôc lá, bọ xit muỗi/điều |
Map Pacific PTE Ltd |
|||
|
|
|
MO-annong 40EC, 300EC; 50SP, 75SP |
40EC: bọ xít/lúa 50SP, 75SP,300EC: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
Moster 40EC; 75WP |
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; /rau cải; rầy xanh/chè 75WP: sâu đục thân/lúa, rầy/dưa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/thuốc lá |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|||
Mytox 5H; 40EC; 75SP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Orthene 75SP; 97 Pellet |
75SP: sâu khoang/lạc 97Pellet: rệp/thuốc lá, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/cà chua |
Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd |
|||
Song hy 75SP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Sinon Coporation, Taiwan |
|||
Viaphate 40EC; 75BHN |
40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cam 75BHN: sâu xanh/đậu tương |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
47 |
3808.10 |
Acephate 400g/l + Alpha – Cypermethrin 10g/l |
Acesuper 410EC |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông phát |
48 |
3808.10 |
Acephate 400g/l + Alpha – Cypermethrin 25g/l |
Acesuper 425EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông phát |
49 |
3808.10 |
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14% |
Achony 35WP |
Sâu đục quả/đậu tương |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
50 |
3808.10 |
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8% |
Acemida 51.8SP |
rầy nâu/lúa |
United Phosphorus Ltd |
51 |
3808.10 |
Acetamiprid (min 97%) |
Actatoc 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Ascend 20SP |
Bọ phấn/dưa hấu |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
Domosphi 20EC |
10SP: rầy nâu/lúa 20EC: rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH-TM Thanh Điền |
|||
Melycit 20SP |
rệp sáp/ca cao |
Công ty TNHH Nhất Nông |
|||
Mopride 20WP |
Sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH-TM XNK Hữu Nghị |
|||
Mospilan 3EC 20SP |
3EC: bọ trĩ/cây có múi, rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu, bọ cánh cứng/dừa, rầy xanh/bông vải 20SP: Rầy/xoài, bọ trĩ/dưa hấu |
Nippon Soda Co.,Ltd |
|||
Nired 3EC |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Otoxes 200SP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Sếu đỏ 3EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
52 |
3808.10 |
Acetamiprid 30g/l + Alpha – Cypermethrin 50g/l |
Mospha 80EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Đống Xanh |
53 |
3808.10
|
Acetamiprid |
Petalty 40WP |
Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa |
Công ty TNHH ADC |
54 |
3808.10
|
Acetamiprid |
Hugo 95SP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
55 |
3808.10
|
Acetamiprid |
Dogent 800WG |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội |
56 |
3808.10
|
Acetamiprid |
Sutin 5EC |
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè |
Công ty CP BVTV I TW |
57 |
3808.10
|
Acetamiprid |
Sachray 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
58 |
3808.10
|
Acetamiprid |
Alfatac 600WP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội |
59 |
3808.10
|
Acrinathirin |
Rufast 3EC |
Nhện đỏ/chè |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
60 |
3808.10
|
Alanycarb |
Onic 30EC |
Sâu xanh da láng/lạc |
Otsuka Chemical Co.,Ltd |
61 |
3808.10
|
Alpha-Cypermethrin |
Ace 5EC |
Sâu phao/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Alfacua 10EC |
Sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A |
|||
Alfathrin 5EC |
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều |
Công ty TNHH Alfa (Sai Gòn) |
|||
Alpha 5EC, 10EC; 10SC |
5EC: sâu cuốn lá, cua/lúa 10EC: sâu khoang/lạc 10SC: bọ trĩ/dưa hấu, rầy bông/xoài |
Map Pacific PTE Ltd |
|||
Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC |
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/lúa, sâu đục quả/vải 100EC: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi 170EC,260EC: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Alphan 5EC |
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, rầy phấn/sầu riêng |
Công ty CP BVTV An Giang |
|||
Anphatox 2.5EC, 5EC; 100SC |
2.5EC: sâu đục thân/lúa 5EC: sâu khoang/lạc, bọ xít/lúa 100SC: bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
|||
Bestox 5EC |
Bọ trĩ/chè; bọ xít/vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/lúa; rệp/đậu tương |
FMC International SA. Philippines |
|||
Bpalatox 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
Cyper – Alpha 5ND |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Dantox 5EC |
Bọ trĩ/lúa, sâu xanh/bông vải, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|||
Fastac 5EC |
Bọ trĩ, bọ xít, rầy/lúa, rệp/cà phê |
BASF Singapore Pte Ltd |
|||
Fastocid 5EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Fectac 2.0EC |
Sâu đục quả/đậu tương |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|||
FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC |
25EC, 50EC: Sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê 100EC: rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Fortac 5EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc |
Forward International Ltd |
|||
Fortox 50EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương |
|||
Motox 2.5EC, 5EC, 10EC |
2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/lúa; kiến, rệp sáp/cà phê; rệp/đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/lúa; rệp sáp/cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo/lúa; sâu đục quả/đậu xanh 10EC: Rệp/bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả/đậu tương; |
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng |
|||
Pertox 5EC |
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|||
Sapen-Alpha 5EC; 5EW |
5EC: Sâu hồng/bông vải; sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ, bọ xít/lúa cạn 5EW: sâu tơ/rau cải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Supertox 25EC, 50EC, 100EC |
50EC: sâu đục thân/lúa 25EC,100EC: sâu cuốn lá, đục thân/lúa |
Cali-Parimex. Inc. |
|||
Tiper-Alpha 5EC |
Bọ xít/lúa, dòi đục quả/nhãn |
Công ty TNHH –TM Thái Phong |
|||
Unitox 5EC |
Bọ xít/lúa |
United Phosphorus Ltd |
|||
Vifast 5ND; 10SC |
5ND: sâu cuốn lá/lúa; rệp/cây có múi 10SC: bọ xít/lúa, mối/cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Visca 5EC |
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/lạc |
Công ty CP Long Hiệp |
|||
62 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 1% + Chlorpyrifos Ethyl 16% |
Apphe 17EC |
Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/đậu tương, sâu đục quả/bông vải |
Công ty TNHH – TM Đống Xanh |
63 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 2% Chlorpyrifos Ethyl 38% |
Apphe 40EC |
Sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
64 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 20g/l + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l |
Supertac 250EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
65 |
3808.10 |
Abamectin 17.5% + Chlofluazu-ron 0.5g/l |
Confitin 18EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
66 |
3808.10 |
Abamectin 35g/l + Chlofluazu-ron 1g/l |
Confitin 36EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
67 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 10g/l + Dimethoate 140g/l |
Cyfitox 150EC |
Sâu đục thân, cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
68 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 15g/l + Dimethoate 185g/l |
Cyfitox 200EC |
Sâu đục thân, cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
69 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 20g/l+ Dimethoate 280g/l |
Cyfitox 300EC |
Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ; rệp/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
70 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 1% + Fenobucarb 40% |
Hopfa 41EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
71 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l |
Alphador 50EC |
Bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa, rệp/cam |
Công ty CP Long Hiệp |
72 |
3808.10 |
Alpha – Cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l |
Profast 210EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/đậu tương |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
73 |
3808.10 |
Amitraz (min 97%)
|
Binhtac 20EC |
Nhện đỏ/cam |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Mitac 20EC |
Nhện/cây có múi |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
74 |
3808.10 |
Artemisinin |
Visit 5EC |
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau; rầy xanh/chè; rệp muội, bọ trĩ/cây có múi |
Xí nghiệp SX hóa chất NN Hà Nội (PAC) |
75 |
3808.10 |
Azadirachtin |
Agiaza 0.03EC, 4.5EC |
0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ, rầy xanh/chè; rệp sáp/na; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/rau cải; nhện đỏ/ớt; rệp/cà 4.5EC: sâu xanh/cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ới; sâu tơ/bắp cải; rệp sáp/thuốc lá; nhện đỏ/hoa hồng; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp/cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ/cam; rệp sáp/na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
Altivi 0.3EC |
Sâu tơ, sâu xanh/rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Aza 0.15EC |
sâu tơ/bắp cải |
Maxgrow Pte Ltd |
|||
A-Z Annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC |
0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ. rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Bimectin 0.5EC |
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; bỏ nhảy/rau cải xanh |
Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng |
|||
Bizecchtin 1.0EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
|||
Green bamboo 0.3EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp sáp/thuốc lá; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Lợi Nông |
|||
Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC |
Sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/chè; rệp/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
|||
Jasper 0.3EC |
Sâu cuốn lá/lúa, /rau thập tự, nhện đỏ/cây có múi, rầy bông/nho, rệp/thuốc lá, rầy xanh/chè |
Công ty TNHH Nông Dược Điện Bàn |
|||
Kozomi 0.15EC 0.3EC, 1EC |
0.15EC: bọ nhảy/bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rầy nâu/lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rệp đào/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi; rầy xanh/xoài 1EC: rệp đào/thuốc lá; rầy xanh/xoài; sâu đục quả/đậu đỗ; rầy xanh/chè |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Neem Bond- A EC (1000ppm) |
sâu tơ/bắp cải |
Rangsit Agri-Eco.Ltd |
|||
Neem Nim Xoan Xanh Green 0.15EC, 0.3EC |
0.15EC: ruồi đục lá/cải bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè 0.3EC: ruồi đục lá/cải bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/cải bông |
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy |
|||
Nimbeci-dine 0.03EC |
Sâu tơ/rau |
JJ-Degussa Chemicals (S) PTE Ltd |
|||
Vineem 1500EC |
Rệp/rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/chè |
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
76 |
3808.10 |
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4% |
Biomax 1EC |
Sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/bắp cải, cải xanh, sâu xanh da láng/đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/chè; bọ nhảy/cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/quýt |
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn |
77 |
3808.10 |
Bacillus Thuringiensis Var.aizawai |
Aizabin WP |
Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/rau họ thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/lạc; sâu khoang, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/cà chua; sâu cuốn lá/cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/bông vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
Aztron DF 35000 DMBU |
Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng, , sâu khoang/cải xanh; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả/hồng xiêm, xoài |
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy |
|||
Bathurin S 3x109 – 5x109 Bào tử/ml |
Sâu tơ/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/hoa |
Viện cơ điện NN& Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội |
|||
Map- BitiWP 50000 IU/mg |
Sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu khoang/rau cải, dưa hấu; sâu xanh/cà chua, đậu tương, thuốc lá. |
Map Pacific PTE ltd |
|||
Xentari 15FC; 35WDG |
15FC: sâu tơ/bắp cải 35WDG: sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/nho |
Valent BioSciences Corporation USA |
|||
78 |
3808.10 |
Bacillus Thuringiensis Var.aizawai 32000IU (16000IU) + Beauveria bassiana 1x107 bào tử/g + NosemaSP (nguyên sinh động vật có bào tử) 5x107 bào tử/g |
Cộng hợp 16BTN, 32BTN |
16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; mọt đục cành/chè. 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/rau cải; sâu khoang/rau húng; sâu vẽ bùa/dưa chuột |
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP HCM |
79 |
3808.10
|
Bacillus Thuringiensis Var.kurstaki
|
An huy (8000 IU/mg) WP |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Biobit 16K WP; 32 B FC |
Sâu xanh/bắp cải, sâu ăn tạp/bông vải |
Forward International Ltd |
|||
Comazol (16000 IU/mg) WP |
Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/chè |
Công ty CP Nicotec |
|||
Crymac ® |
Sâu tơ/bắp cải |
Cali-Parimex. Inc |
|||
Delfin WG (32BIU) |
Sâu tơ/rau, sâu đo/đậu |
Certis USA |
|||
Dipel 3.2WP; 6.4DF |
3.2WP: sâu tơ/rau, sâu xanh da láng/đậu; sâu xanh/cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quá/vải; sâu xanh da láng/lạc; sâu khoang, sâu xanh/bắp cải; sâu róm/thông 6.4DF: sâu tơ/bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/chè |
Valent BioSciences Corparation USA |
|||
Firibiotox- P 1600 IU/mg bột |
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông |
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
|||
Firibiotox- C 3x109 Bào tử/ml dịch cô đặc |
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông |
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
|||
Forwabit 16WP; 32BFC |
Sâu xanh/bắp cải, sâu ăn lá/bông vải |
Forward International Ltd |
|||
Halt 5% WP (32000 IU/mg) |
Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/lạc |
Công ty CP KD VT Nông lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh |
|||
Jiabat 15WDG, (50000 IU/mg) WP |
15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải bắp (5000 IU.mg) WP : sâu tơ/bắp cải |
Jia Non Enterprise Co.,Ltd. |
|||
Kuang Hwa Bao WP 16000 Iu/mg |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|||
MVP 10FS |
Sâu tơ, sâu xanh/rau |
Cali- Parimex. Inc. |
|||
Newdelpel (16000 IU/mg) WP; 32000 IU/mg) WP (64000 IU/mg) WDG |
Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu xanh/cà chua |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Shian 32WP (3200 IU/mg) |
Sâu tơ/rau thập tự |
Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng khoa |
|||
Thuricide HP; OF 36 BIU |
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/bắp cải; sâu xanh hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/lạc; sâu róm/thông |
Certis USA |
|||
Vbtusa (1600 IU/mg) WP |
Sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/cam; sâu róm/thông; sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Vi-BT 16000WP; 32000WP |
16000WP: sâu ăn lá/rau, sâu cuốn lá/lúa 32000WP: sâu tơ/bắp cải. sâu xanh da láng/đậu |
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
VK 16WP, 32WP |
Sâu xanh/bông cải, sâu tơ /rau |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
80 |
3808.10 |
Bacillus Thuringiensis Var.kurstaki 16000 IU + Granulosis Virus 108 PIB |
Bitadin WP |
Sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông; rệp bông sơ/mía |
Công ty TNHH Nông Sinh |
81 |
3808.10 |
Bacillus Thuringiensis Var.kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultapsodium (Nereistoxin) 54% |
Olong 55WP |
Sâu xanh/cải củ |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
82 |
3808.10 |
Bacillus Thuringiensis Var.7216 |
Amatic (1010 bào tử/ml) SC |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Pethian (4000 IU) SC |
Sâu tơ/su hào; sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP nông nghiệp Thiên An |
|||
83 |
3808.10 |
Bacillus Thuringiensis Var.T36 |
Cahat 16WP (16000 IU/mg) |
Sâu tơ/bắp cải; sâu róm/chè; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/đậu tương |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
TP-Thần tốc 16.000 IU |
Sâu đục thân/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu xanh/cà chua |
Công ty TNHH Thành Phương |
|||
84 |
3808.10 |
Bacillus Thuringiensis Var.osmosisiensis |
BTH 107 bảo tử/mg dạng bột hòa nước |
Sâu tơ, sâu khoang, rệp/rau họ thập tự; dòi đục là, sâu khoangk rệp/đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu đục quả, rệp/đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/cà chua |
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt |
85 |
3808.10 |
Beauveria Bassiana Vuill |
Beauveria |
Sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/xoài |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Biovip 1.5x109 Bào tử/g |
rầy, bọ xít/lúa |
Viện lúa đồng bằng Sông Cửu Long |
|||
Boverit 5.0x108 Bào tử/g |
Rầy nâu/lúa; sâu đo xanh/đay, sâu róm/thông, sâu kèn/keo tai tượng |
Viện bảo vệ thực vật |
|||
Muskar-din |
Sâu đục thân/lúa, ngô |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
86 |
3808.10 |
Beauveria + Metarhizium + Entomophtho rales |
Bemetent 2x109 Bào tử/gWP; 2x109 bào tử/g DP |
Bọ cánh cứng/dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/mía |
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP HCM |
87 |
3808.10 |
Beta- Cyfluthrin (min 96.2%) |
Bulldock 025EC
|
Sâu khoang, rệp/lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải; sâu xanh, sâu cuốnlá/đậu tương; sâu xanh, rệp thuôc lá; rệp dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/nho; sâu đục quả/ca phê; sâu xanh bướm trắng mắt rắn, dòi dục là/cây có múi; sâu khoang, sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu ăn lá/điều |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
Notan 2.8EC |
Sâu vẽ bùa/cam |
Công ty CP Nicotex |
|||
88 |
3808.10 |
Beta – Cyfluthrin 12.5g/l + Chropyrifos Ethyl 250g/l |
Bull star 262.5EC |
Bọ xít/nhãn |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
89 |
3808.10 |
Beta – Cypermethrin (min 98.0%) |
Chix 2.5EC |
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp cà phê; rầy/xoài; rầy chổng cánh/cam; rệp/dưa hấu |
Cerexagri S.A |
Daphatox 35EC |
Sâu keo/lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|||
Nicyper 4.5EC |
Sâu đục quả/xoài, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh/đậu xanh, rệp vẩy/cà phê, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Viserin 4.5EC |
Sâu vẽ bùa/cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
90 |
3808.10 |
Benfuracarb (min 92%) |
Oncol 3G, 5G, 20EC; 25WP |
3G: Sâu đục thân/lúa, mía 5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê. |
Otsuka Chemical Co.Ltd |
91 |
3808.10 |
Bifenthrin (min 97%) |
Talstar 10EC |
Sâu khoang/lạc |
FMC Chemical International AG |
92 |
3808.10 |
Buprofezin (min 98%)
|
Aklaut 10WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Annong-aplau 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Anso 700DF |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
|||
Aperlaur 100WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hóa NN Hòa Bình |
|||
Apolo 10WP, 25WP; 25SC |
10WP, 25SC: rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê 25WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê, rầy/xoài |
Công ty TNHH-TM Thái Nông |
|||
Applaud 10WP; 25SC |
10WP: rầy/lúa, rầy xanh/chè 25SC: rầy nâu/lúa |
Nihon Nohyaku Co.,Ltd |
|||
Butal 10WP; 25SC |
10WP: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè 25WP: rầy chổng cánh/cam, rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè |
Bailing International Co.,Ltd |
|||
Butyl 10WP; 40WDG; 400SC |
10WP: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Difluent 10WP, 25WP |
10WP: rầy nâu/lúa 25WP: rầy nâu/lúa, rệp sáp/na
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|||
Encofezin 10WP, 25WP |
10WP: rầy nâu/lúa; bọ xít muỗi/chè 25WP: rầy nâu/lúa |
Công ty Alfa (Saigon) |
|||
Map-judo 25WP |
Rây nâu/lúa, rệp/cam |
Map Pacific PTE Ltd |
|||
Pajero 30WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng |
|||
Profezin 10WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
|||
Ranadi 10WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH- TM Đồng Xanh |
|||
Sấm Sét 25WP |
Rầy nâu/lúa |
Công Ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
|||
Viappla 10BTN, 25BTN |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
93 |
3808.10 |
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40% |
Sable 50EC; 50WP |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TMSX Khánh Phong |
94 |
3808.10 |
Buprofezin 50g/l + Deltamethrin 6.25g/l |
Dadeci EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
95 |
3808.10 |
Buprofezin 7% + Fennobucarb 20% |
Applaud-Bas 27BTN |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP thuốt sát trùng Việt Nam |
96 |
3808.10 |
Buprofezin 250g/kg + Fipronil 50g/kg |
Lugens top 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
97 |
3808.10 |
Buprofezin 5.0% + Isoprocarb 20.0% |
Applaud – Mipc 25BHN |
Rầy/lúa, rệp sáp/cây có múi |
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam |
Apromip 25WP |
Rầy nâu/lúa, rầy xanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|||
98 |
3808.10 |
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19% |
Superista 25EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm công nghệ cao |
99 |
3808.10 |
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% |
Disara 25EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị |
100 |
3808.10 |
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5% |
Jia-ray 15WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
Quada 15WP |
rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Nikon Nohyaku Co.,Ltd |
|||
101 |
3808.10 |
Buprofezin 50g/kg + Thiosultap –sodium (Nereistoxin) 450g/kg |
Aplougent 500WP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Nông dươc Việt Nam |
102 |
3808.10 |
Carbaryl (min 90.0%) |
Baryl annong 85BTN |
Sâu đục thân/cây có múi, sâu đục quả/xoài |
Công ty TNHH An Nông |
Carbavin 85WP |
rệp/cà chua, rầy/hoa cảnh |
Kuang Hwa Chemical Co.,Ltd |
|||
Comet 85WP |
Rầy nâu/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|||
Forvin 85WP |
Sâu đục thân/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi |
Forward international Ltd |
|||
Para 43SC |
Sâu đục quả/nhãn |
Công ty TNHH TM-DV Thanh sơn Hóa Nông |
|||
Saivina 430SC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Sebaryl 85BHN |
Rầy nâu/lúa, sâu đục quả/đậu xanh |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Sevin 43FW; 85S |
43FW: ruồi/lạc, rầy chổng cánh/cây có múi 85S: rầy/cây có múi, bọ cánh cứng/xoài |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|||
103 |
3808.10 |
Carbasulfan (min 93%) |
Alfasulfan 5G |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
Afudan 3G; 20SC |
3G: sâu đục thân/ngô, tuyến trùng/cà phê 20SC: sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/bông vải, sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|||
Carbosan 25EC |
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu |
Brighton-max International Sdn Bhd, Malaysia |
|||
Coral 5G |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
|||
Dibafon 5G; 200SC |
5G: tuyến trùng/mía 200SC: rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
|||
Marshal 3G, 5G; 200SC |
3G: sâu đục thân/mía 5G: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; tuyến trùng/cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê |
FMC Chemical International AG |
|||
104 |
3808.10 |
Cartap (min 97%) |
Alfatap 10G; 95SP |
10G: sâu đục thân/lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
Badannong 4G, 10G; 95SP |
4G: sâu đục thân/lúa 10G: sâu đục thân/lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/lúa, sâu ăn lá/lạc |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Bazan 5H |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Cardan 95SP |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Caral 95SP |
Sâu đục thân/lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|||
Dantac 950SP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội |
|||
Gà Nòi 4G; 95SP |
4G: sâu đục thân/lúa 95SP: sâu đục thân. sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH 1 THựC VậT BVTV Sài Gòn |
|||
Jiatap 95SP |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|||
Ledan 4G, 10G; 95SP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH-TM Bình Phương |
|||
Nicata 95SP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Padan 4G; 50SP; 95SP |
4G: sâu đục thân/mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa 50SP: sâu đục thân/lúa, ngô, mía; rầy xanh/chè 95SP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rày xanh/chè; sâu vẽ bùa/cây có múi; Sâu khoang/lạc |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co.,Ltd |
|||
Patox 4G; 50SP, 95SP |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục thân/mía |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Wofadan 4G; 95BHN |
4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|||
Vicarp 4H; 95BHN |
4H: sâu đục thân/lúa 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
105 |
3808.10 |
Cartap 470g/kg + Imidacloprid 30g/kg |
Abagent 500WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
106 |
3808.10 |
Cartap 4% + Isoprocarb 2.5% |
Vipami 6.5H |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam |
107 |
3808.10 |
Celastrus Angulatus |
Agilatus 1EC |
Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/chè; rệp sáp/cam; sâu đục quả/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ nhảy/rau cải; nhện đỏ/ớt; dòi đục lá/đậu trạch; sâu khoang/thuốc lá |
Viện di truyền Nông nghiệp |
Emus 1EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/chè; dòi đục lá/đậu tương |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
108 |
3808.10 |
Chlorfenapyr |
Secure 10EC; 10SC |
10EC: sâu xanh da láng/đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cây có múi 10SC: nhện đỏ/cam, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc |
BASF Singapore Pte Ltd |
109 |
3808.10 |
Chlorflúazuron (min 94%) |
Alulinette 50EC |
sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
Atabron 5EC |
sâu tơ/bắp cải |
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
|||
Atannong 50EC |
Sâu phao/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Cartaprone 5EC |
Sâu xanh/lạc |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
110 |
3808.10 |
Cholorpyrifos Ethyl (min 94%) |
Arusa 480EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
Bonus 40EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|||
Chlorban 20EC, 48EC |
20EC: sâu cuốn lá/lúa 48EC: rệp sáp/cà phê; sâu xanh/bông vải; sâu xanh da láng/đậu tương |
United Phosphorus Ltd |
|||
Forfox 400EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Maxfos 50Ec |
Rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
|||
Lorsban 15G; 30EC; 75WG |
15G: sâu đục thân/lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ngô 30EC: sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương, lạc 75WG: sâu đục thân/lúa |
Dow AgroSciences B.V |
|||
Mapy 48EC |
rệp sáp/cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/đậu tương |
Map Pacific PTE Ltd |
|||
Mondeo 40EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|||
Nycap 15G |
Rệp sáp/buởi |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
|||
Pyrinex 20EC |
Sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/dứa |
Makhteshim Chemical Ltd
|
|||
Pyritox 200EC, 400EC, 480EC |
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/lúa 480EC: rệp vảy/cà phê, sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Sanpyriphos 20EC, 48EC |
20EC: sâu đục thân/lúa 48EC: sâu khoang/lạc |
Forward International Ltd |
|||
Tricel 20EC |
Sâu xanh/đậu tương |
Excel Crop Care Limited |
|||
Tiphosieu 400EC
|
Sâu cuốn lá/đâu tương |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|||
Virofos 20EC |
Rệp/cây có múi; sâu vẽ bùa. rệp sáp/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; mối/cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Vitashield 18EC, 40EC |
18EC: sâu đục thân/lúa 40EC: sâu vẽ bùa/cây có múi, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
111 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l |
Nurelle D 25/2.5EC |
Sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải, lạc; rệp sáp/cà phê |
Dow AgriSciences B.V |
112 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 35% + Cypermethrin 5% |
Docytox 40EC |
Sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng |
113 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + Cypermethrin 45.9g/l |
Subside 505EC |
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH-TM ACP |
114 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 25% + Cypermethrin 5% |
Tungcydan 30EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng, dòi đục lá/đậu xanh; sâu róm/điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/thuốc lá, rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng |
115 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 40% + Cypermethrin 1% |
Tungcydan 41EC |
Mối/cà phê, hồ tiêu |
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng |
116 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 50% Cypermethrin 5% |
Tungcydan 55EC |
rệp sáp/cà phê, sâu xanh da láng/đậu xanh, bọ trĩ/thuốc lá, sâu đục thân/ngô. Sâu róm/điều |
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng |
Serpal super 55EC |
Sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|||
117 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l |
God 550EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
118 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5% |
Pertrang 55.5EC |
Sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH-TM Thôn Trang |
119 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + Cypermethrin 5.5% |
Dragon 585EC |
Rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa cạn; rệp sáp/cà phê |
Imaspro Rsources Sdn Bhn |
120 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2% |
Visa 5G |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
121 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 4% + Imidacloprid 1% |
Losmine 5G |
Rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
122 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l |
Losmine 250EC |
Bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Đồng Xanh |
Pro-per 250EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
123 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18% |
Resany 48EC |
Rệp sáp/cam |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
124 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 25% Trichlorfon 25% |
Medophos 50EC |
Sâu xanh/đậu xanh |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
125 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Methyl (min 96%) |
Monttar 3G 7,5EC, 20EC, 40EC |
3G: sâu đục thân/ngô 7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ngô 40EC: sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
Sago- Super 3G; 20EC |
3G: sâu đục thân/lúa, bọ cánh cứng/dừa 20EC: rệp sáp/cà phê; sâu đục gân lá/nhãn; sâu đục quả/vải; bọ trĩ/điều, dưa hấu |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Sieusao 40EC |
Sâu vẽ bùa/cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/lúa; sâu đục quả, rệp/đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
126 |
3808.10 |
Chromafe-nozide (min 95%) |
Phares 50EC, 50SC |
Sâu xanh da láng/đậu tương |
Nippon Kayaku Co.,Ltd |
127 |
3808.10 |
Clothianidin (min 95%) |
Dantotsu 16WSG |
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, dòi đục lá/cà chua, rầy xanh/chè, sâu vẽ bùa/cam |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd |
128 |
3808.10 |
Cnidiadin |
Hetsau 0.4EC |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tư; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ/chè |
Công ty TNHH Bạch Long |
129 |
3808.10 |
Cyfluthrin 25g ai/l + Imidacloprid 25g ai/l |
ConSupra 050Ec |
Rệp sáp/cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
130 |
3808.10 |
Cypermethrin (min 90%) |
Andoril 50EC, 100EC, 250EC |
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 100EC: sâu keo/lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/xoài 250EC: bọ xít/lúa, sâu đục quả/nhãn |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
Appencyper 10EC, 35EC |
10EC: sâu xanh/đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
Arrivo 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương |
FC International SA. Philippines |
|||
Biperin 100EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: sâu cuốn lá/lúa 10EC: sâu đục quả/táo; bọ trĩ, sâu cuố lá/lúa 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Cymerin 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục quả/vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|||
Cymkill 10EC, 25EC |
10EC: bọ trĩ/lúa, sâu khoang/bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/cây có múi, sâu khoang bông vải |
Forward International Ltd |
|||
Cyper 25EC |
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/đậu tương |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|||
Cyperan 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều 10EC: sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/vải 25EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/vài thiều |
Công ty CP BVTV An Giang |
|||
Cyperkill 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: sâu khoang/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/lúa 10EC: sâu khoang/đậu tương; sâu đục củ/khoai tây;sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít/vải; sâu đục quả/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây |
Agriphar S.A. Belgium |
|||
Cypermap 10EC, 25EC |
10EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/xoài 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa, bọ xít/cà phê |
Map Pacific PTE Ltd |
|||
Cypersect 5EC, 10EC
|
5EC: sâu ăn lá/khoai tây, rệp/cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/mãnh cầu |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|||
Cyrux 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: sâu xanh/đậu xanh, bọ xít/lúa 10EC: rệp muội/thuốc lá; bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê 25EC: sâu xanh/bông vải. sâu đục bông/xoài |
United Phosphorus Ltd |
|||
Dibamerin 5EC, 10EC, 25EC |
5EC, 25EC: sâu đục thân. Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/đậu tương, sâu vẽ bùa/cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/điều, dòi đục lá đậu tương, sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|||
Nitrin 10EC |
Sâu xanh/đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
|||
NP-Cyrin Super 100EC, 250EC, 200EC, 480EC |
100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/xoài 200EC: bọ trĩ/lúa, bọ xít/vải 250EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/xoài, sâu xanh/đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TNHH – TM Nông Phát |
|||
Pankill 10EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
|||
Power 5EC |
Bọ xít/lúa, sâu ăn lá/xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|||
Punisx 5.5EC 25EC |
5.5EC: sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/cà phê 25EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/xoài |
Zagro Group. Singopore Pvt Ltd |
|||
Pycythrin 5EC |
Sâu phao/lúa, sâu đục quả/xoài |
Forward International Ltd |
|||
Ralothrin 20E |
Sâu xanh/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa |
Rallis India Ltd |
|||
Secsaigon 5EC, 10EC, 25EC, 30EC, 50EC, 5ME, 10ME |
5EC: rệp/cây có múi, sâu xanh/hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/rau bắp cải 10EC: nhện đỏ/bông vải, sâu khoang/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa 25EC: sâu hồng/bông vải, rầy xoài. rệp/vải, bọ xít/nhãn, sâu cuốn lá/lúa 30EC: sâu khoang/ca cao 50EC: rệp/cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đt |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Sherbush 5ND, 10ND, 25ND |
5ND: sâu khoang/lạc, sâu keo/lúa 10ND: rệp/cây có múi; bọ xít, sâu keo/lúa 25ND: sâu keo/lúa, bọ xít/điều |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Sherpa 10EC, 25EC |
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Shertox 5EW, 10EW; 5EC, 10EC, 25EC |
5EW: sâu phao/lúa 5EC: sâu keo, bọ xít/lúa; rệp vảy/cà phê 10EW: rệp sáp/cà phê 10EC: bọ xít/lúa 25EC: sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Southsher 5EC, 10EC, 25EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC |
50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/lúa 100EC: bọ trĩ/lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa 250EC: sâu khoang/lac; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Cali Parimex. Inc |
|||
Tiper 10EC, 25EC |
10EC: sâu keo/lúa 25EC: sâu đục thân/lúa, bọ xít/điều |
Công ty TNHH-TM Thái Phong |
|||
Tornado 10EC 25EC |
10EC: sâu cuốn lá/lúa, ruồi đục quả/xoài 25EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
|||
|
|
|
Tugrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC |
5EC: sâu đục quả/xoài; sâu keo/lúa; rệp sáp, kiến/cà phê 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh da láng/đậu tương 25EC: sâu phao, sâu keo/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; bọ xít muỗi/điều 50EC: sâu xanh da láng/đậu xanh; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng |
Ustaad 5EC, 10EC |
5EC: rệp/cà phê. Sâu khoang/lạc,bọ trĩ/lúa 10EC: sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê |
United Phosphorus Ltd |
|||
Visher 10EW, 25EW, 25ND; 50EC |
10EW,25EW: sâu xanh/cà chua, thuốc lá; sâu phao/lúa; rệp/cây có múi 25ND; sâu keo lúa, sâu đục quả xoài 50EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc, rệp muội/cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Wamtox 100EC, 250EC |
100EC: sâu khoang/lạc 250EC: bọ xít/vải |
Công ty TNHH Việt Trung |
|||
131 |
3808.10 |
Cypermethrin 2% + Dimethoate 8% |
Cypdine (558) 10EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP TM và XNK Thăng Long |
132 |
3808.10 |
Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0% |
Nitox 30EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cà phê, sâu ăn lá/đậu tương, sâu đục bẹ/lúa, sâu ăn lá điều |
Công ty CP Nicotex |
133 |
3808.10 |
Cypermethrin 3% + Dimethoate 37% |
Diditox 40EC |
rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
134 |
3808.10 |
Cypermethrin 3% + Dimethoate 42% |
Fastny |
Sâu keo/lúa |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
135 |
3808.10 |
Cypermethrin 50g/l Dimethoate 300g/l |
Dizorin 35EC |
Bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/nhãn; rệp, bọ trĩ/đâu tương, sâu vẽ bùa/cây có múi |
Công ty TNHH-TM Tân Thành |
136 |
3808.10 |
Cypermethrin 2% + Dimethoate 10% + Fenvalerate 3% |
Antricis 15EC |
Bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi |
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân |
137 |
3808.10 |
Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9% |
TP-Pentin 15EC |
Rệp/cà phê, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Thành Phương |
138 |
3808.10 |
Cypermethrin 2.0% + Isoprocard 6.0% |
Metox 809 8EC |
Sâu cuốn là/lúa |
Công ty CP Nicotex |
139 |
3808.10 |
Cypermethrin 3% + Malathion 42% |
Macyny 45EC |
Sâu keo/lúa, sâu vẽ bùa/cao |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
140 |
3808.10 |
Cypermethrin 30g/l + Phosalone 175g/l |
Sherzol 205EC |
Sâu cuốn lá,sâu keo, sâu gai, bọ xít/lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/lạc; rầy, sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
141 |
3808.10 |
Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l |
Forwatrin C 44WSC |
Bọ trĩ/lúa, bo xít/xoài |
Forword International Ltd
|
Polytrin P 440EC |
Sâu vẽ bùa/cam, quýt, nhện đỏ/cây có múi |
Syngenta Vietnam Ltd |
|||
142 |
3808.10 |
Cypermethrin 3% + Quinalphos 20% |
Kinagold 23EC |
Sâu xanh/thuốc lá; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/đậu xanh, xoài; sâu đục thân/lúa |
United Phosphorus Ltd |
143 |
3808.10 |
Cypermethrin 5% + Quinalphos 20% |
Tungrell 25EC |
Sâu cuốn là, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/thuốc lá; sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH sx-TM & DV Ngọc Tùng |
144 |
3808.10 |
Cyromazine |
Ajuni 50WP |
Dòi đục lá/đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
Chip 100SL |
Sâu vẽ bùa/cây có múi |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Newsgard 75 WP |
Sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH-TM Đống Xanh |
|||
Trigard 75WP; 100SL |
75WP: dòi đục lá/dưa chuột, cà chua 100SLL dòi đục lá/dưa chuột |
Syngenta Vietnam Ltd |
|||
145 |
3808.10 |
Dầu botanic + Muối kali |
Thuốc sâu sinh học Thiên nông 1 DD |
sâu tơ/bắp cải, rau cải |
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông |
146 |
3808.10 |
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10% |
GC-Mite 70DD |
rệp sáp/cà phê; nhện đỏ/hoa hồng, bưởi; rệp khoai tây; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh/chè |
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy |
147 |
3808.10 |
Deltamethrin (min 98%) |
Appendelta 2.8EC |
Sâu phao/lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
Bitam 2.5EC |
Bọ xít/lúa |
Bauer Vietnam Ltd (BVL) |
|||
BM Delta 2.8EC |
rệp/cam |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
|||
Daphacis 25EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|||
Decis 2.5EC; 25tab; 250WDG |
2.5EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh, rệp thuốc lá; sâu khoang/lạc; rệp muội/cam 25 tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp/rau, rệp/cây có múi, sâu khoang/rau cải, lạc 250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Dersi-s 2.5EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|||
Delta 2.5EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Deltaguard 2.5EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Gharda Chemicals Ltd |
|||
Deltox 25EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Meta 2.5EC |
Sâu kêo, sâu phao, nhện gié/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH-TM Tân Thành |
|||
Meta 2.5EC |
Sâu keo, sâu phao, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
Toxcis 2.5EC |
Sâu đục bông/đậu xanh, bọ xít/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Videci 2.5ND |
Sâu phao, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Wofacis 25EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|||
148 |
3808.10 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Detect 50WP |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Nicotex |
Pegasus 500SC (Polo 500SC) |
Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/xúp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/cây cảnh; nhện lông nhung/vải |
Syngenta Vietnam ltd |
|||
Pesieu 500SC |
Sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
149 |
3808.10 |
Diazinon (min 95%) |
Agrozinon 60EC |
Sâu đục thân/lúa, rệp/cây có múi |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
Azinon 50EC |
Sâu đục thân, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Bastitox 40EC |
Bọ xít/lúa, sâu đục quả/điều |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Basutigi 10H; 40ND, 50ND |
10H, 50ND: sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/lạc 40ND: sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Binhnon 40EC |
Bọ xít, sâu đục thân/lúa; bọ xít/nhãn |
Bailing International Co., Ltd |
|||
Cazinon 10H; 40ND, 50ND |
10H: sâu đục thân/lúa, tuyến trùng/ngô 40ND: sâu đục thân/lúa 50ND: sâu đục thân/lúa, bọ xít/mía |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Danasu 10G; 40EC, 50EC |
10G: sâu đục thân/ngô, rệp sáp/cà phê, tuyến trùng/hồ tiêu 40EC: Sâu ăn lá/ngô, sâu đục thân/lúa 50EC: sâu đục quả/đậu tương, mọt đục quả/cà phê |
Công ty Nông dược Điển Bàn |
|||
Diaphos 10G; 50EC |
10G: sâu đục thân/lúa, rệp/gốc cà phê, bọ cánh cứng/dừa 50EC: sâu đục thân/ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Diazan 10H; 50ND; 40EC, 60EC |
10H: sâu đục thân/lúa, ngô điều 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, ngô; dòi đục thân/đậu tương 60EC: sâu đục thân/lúa; dòi đục thân/đậu tương |
Công ty CP BVTV An Giang |
|||
Diazol 10G; 60EC |
10G: sâu đục thân/lúa 60EC: rệp sáp/dứa, sâu đục thân/ngô |
Makhteshim Chemical Ltd |
|||
Kayazinon 5G, 10G: 40EC, 50EC, 60EC |
5G: sâu đục thân/lúa, mía 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu cắn gié/ngô; sâu đục thân/mía 40EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/mía 50EC: sâu cuốn lá /lúa, rệp/cây có mùi 60EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/đậu tương |
Nippon Kayaku Co., Ltd |
|||
Phamtom 60EC |
Sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|||
Subaru 10H; 40EC |
10H: sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương 40EC: sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Tizonon 50EC |
Sâu đục thân/lúa, bọ xít/nhãn |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|||
Vibasu 5H; 10H; 10BR; 40ND, 50ND |
5H: sâu đục thân/lúa 10H: sâu đục thân/lúa, ngô 10BR: sâu xám/ngô 40ND: sâu đục thân/lúa; rệp sáp, sâu vẽ bù/cây có mùi 50ND: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
150 |
3808.10 |
Diazinon 5% + Isoprocarb 5% |
Diamix 5/5G |
Sâu đục thân, rầy/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
151 |
3808.10 |
Diazinon 6% + Fenobucarb 4% |
Vibaba 10H |
Sâu đục thân/lúa, sâu/trong đất/cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
152 |
3808.10 |
Diazinon 30% + Fenobucarb 20% |
Vibaba 50ND |
Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/mãng cầu, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
153 |
3808.10 |
Dimethoate (min 95%) |
Arriphos 40EC |
Bọ xít/lúa; sâu khoang/lạc; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/bông vải |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
Bai 58 40EC |
Bọ xít hôi/lúa, sâu đục quả/cà phê |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|||
Bi-58 40EC |
rệp sáp/cây có múi, rệp sáp/cà phê |
BASF Singapore Pte Ltd |
|||
Bian 40EC, 50EC |
Bọ xít/lúa, rệp/cà phê |
Công ty CP BVTV An Giang |
|||
Binh – 58 40EC |
Bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/lúa; rệp/đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cây có múi; rệp bông xơ/mía |
Bailing International Co., Ltd |
|||
Bini 58 40EC |
Rệp/mía, cà phê; nhện đỏ/cây có múi |
Công ty CP Nicotex |
|||
Bitox 40EC, 50EC |
Bọ xít/lúa, rệp sáp/xoài |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
By 90 40EC |
Bọ xít/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Canthoate 40EC, 50EC |
Bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Dibathoate 40EC, 50EC |
rầy/lúa, nhện/cà phê, dòi đục lá/đậu tương, bọ xít/vải |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|||
Dimecide 40EC |
Bọ xít/lúa, rệp/xoài |
Kuang Hwa Chemical Co.,Ltd |
|||
Dimenat 20EC, 40EC |
20EC: rệp sáp/cà phê 40EC: rệp/sáp phê, rệp/dâu nuôi tằm, bọ xít/lúa |
Công ty TNHH 1 TVBVTV Sài Gòn |
|||
Dithoate 40EC |
Rệp sáp/cà phê, rầy/xoài |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Fezmet 40EC |
Rệp/dưa hấu, sâu ăn lá/hoa cảnh |
Zuelling (T) Pte Ltd |
|||
Forgon 40EC, 50Ec |
40EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cây có múi |
Forward International Ltd |
|||
Nugor 40EC |
Sâu ăn lá/lạc; sâu đục thân/điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa; nhện đỏ/cây có múi; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
|||
Pyxoate 44EC |
Rầy/ngô; rệp/cây có múi |
Forward International Ltd |
|||
Tigithion 40EC, 50EC |
40EC: sâu ăn lá/cây có múi, rệp sáp/cà phê, bọ xít/lúa 50EC: sâu ăn lá/cây có múi, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Vidithoate 40ND |
Rệp muội/cây có múi, rệp/dưa hấu, rệp sáp/cà phê, nhện đỏ/cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Watox 400EC |
Bọ xít, bọ trĩ/lúa; rầy xoài; rệp/vải; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
154 |
3808.10 |
Dimethoate 15% + Etofenprox 5% |
Difentox 20EC |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
155 |
3808.10 |
Dimethioate 3% + Fenobucarb 2% |
BB-Tigi 5H |
Rầy nâu/lúa, dế dũi/ngô |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
Caradan 5H |
Bọ trĩ/lúa, sâu đục thân mía |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Palm 5H |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Viban 5H |
Sâu đục thân/lúa, ngô |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
156 |
3808.10 |
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5% |
Cori 23EC |
Bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc |
Sumitomo Chemical Co.,Ltd. |
157 |
3808.10 |
Dimethoate 20% + Fenobucarb 10% |
Mofitox 40EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
158 |
3808.10 |
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10% |
Bifentox 30ND |
Bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê, cấy có múi; nhện đỏ/cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
159 |
3808.10 |
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5% |
Fenbis 25EC |
Rệp/đậu tương, bọ xít/lúa, rệp sáp/mãng cầu, bọ trĩ/điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
Fentox 25EC |
Bọ xít dài/lúa, sâu vẽ bùa/cam |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
160 |
3808.10 |
Dimethoate 2% + Isoprocarb 3% |
BM-Tigi 5H |
Rầy nâu/lúa, sùng đất/ bắp cải |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
B – N 5H |
Rầy, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
161 |
3808.10 |
Dimethoate 20% + Phenthoate 20% |
Vidifen 40EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
162 |
3808.10 |
Dimethoate 3% + Trichlorfon 2% |
Cobitox 5G |
Sâu đục thân/lúa |
Cty CP BVTV I TW |
163 |
3808.10 |
Dinotefunran (min 89%) |
Oshin 20WP |
Rầy nâu/lúa, rầy xoài, dòi đục lá/dưa chuột, rầy chổng cánh/cam, bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu |
Mitsui Chemicals, Inc |
164 |
3808.10 |
Emamectin Benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
Acplant 1.9EC; 4WDG |
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam 4WDG: sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/xoài; sâu khoang/đậu tương; sâu tơ/bắp cải, bọ xít muỗi/chè |
Cty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
Actimax 50WDG |
Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc; sâu đục quả/nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
|||
Agtemex 3.8EC, 5EC; 4.5WDG; 5WP |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/cam; rệp sáp/cà phê, điều, vải; sâu xanh/bắp cải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|||
Angun 5WDG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Cty CP BVTV An Giang |
|||
Apache 1EC |
Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam |
Cty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|||
Doabin 1.9EC, 3.8EC |
1.9EC: nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương 3.8EC: sâu đục quả/đậu tương; nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|||
Dylan 2EC |
sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/cải xanh; sâu xanh da láng/hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/nhãn, vải; sâu xanh/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Eagle 5EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải/ bọ trĩ/điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|||
Emaben 0.2EC, 2.0EC; 3.6 WG |
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; rệp/rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/chè; dòi đục lá, sâu đục quả/cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam quýt 2.0EC,3.6WG: bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/lúa |
Cty TNHH – TM XNK Hữu Nghị |
|||
Emaplant 0.2EC, 1.9Ec |
0.2EC: sâu xanh/đậu xanh 1.9EC; sầu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH- TM Thanh Điền |
|||
Ematin 1.9EC |
Sâu xanh đục quả/cà chua |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|||
Ematox 1.9EC; 5WG |
Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông/xoài |
Cty TNHH Hóa Nông Á Châu |
|||
Emaxtin 1.0EC, 1.9EC, 0.2EC |
Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam, quýt |
Công ty TNHH Lợi Nông |
|||
Emetin Annong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC |
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam, quýt 1.9EC: sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; nhện đỏ/cam |
Cty TNHH An Nông |
|||
Etimex 2.6EC |
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; /rau cải, bắp cải; ruồi/lá/cải bó xôi; sâu xanh da láng/cà chua; sâu khoang, sâu xanh/lạc; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, nhện đỏ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/cà phê |
Cty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Feroly 20SL |
Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xan, nhện đỏ/chè; dòi đục là/cà chua; nhện lông nhung/vải |
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
|||
Focal 1.9EC |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH-TM Tân Thành |
|||
Hoatox 0.5ME |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/bí xanh, dư chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam, quýt |
Công ty TNHH Truờng Thịnh |
|||
Jiametin 1.9EC |
Sâu tơ/bắp cải |
Jia Non Enterprise Enterprise Co., Ltd |
|||
July 1.0EC 1.9EC |
Sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rệp sáp/cà phê; rệp chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|||
Kinomec 1.9EC, 3.8EC |
1.9EC: sâu tơ/bắp cải 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty Kim Sơn Nông |
|||
Mãng xà 1.9EC |
Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/dưa hấu |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
|||
Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC |
Sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam |
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd |
|||
Mikmire 2.0EC |
Bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh/cà chua |
Công ty CP Minh Khai |
|||
Newgreen 2.0EC |
Sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH-TM Thái Phong |
|||
Newmectin 0.2ME, 0.5ME’ 2.0EC; 5WP |
0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp đào/thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bủa/bưởi; rầy xanh/xoài 2.0EC: rầy nâu/lúa 5WP: Bọ cánh tơ/chè 0.5ME: rầy xanh/xoài |
Cty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
New Tapky 0.2EC |
Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH Bạch Long |
|||
Proclaim 1.9EC |
Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phaođục bẹ/lúa; nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/xoài; sâu đục quả/bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sau xanh da loáng/ hành; sau xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/súp lơ |
Syngenta Vietnam Ltd |
|||
Prodife’s 1.9EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH-TM Nông Phát |
|||
Promectin 1.0EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/chè, bọ trĩ, rệp bông/xoài |
Công ty CP Nông Việt |
|||
Ratoin 1.0Ec |
Sâu khoang/cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp/đậu tương, đưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|||
Rholam 20EC; 50WP |
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; bọ xít muỗi nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài 50WP: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/súp lơ; nhện đỏ/cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
Silsau super 1EC, 1.9EC; 5WP |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải |
Công ty TNHH ADC |
|||
Starrimec 5WDG; 10EC |
5WDG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; rệp/cải xanh; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè, sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè, sâu khoang/lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
|||
Susupes 1.9EC |
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắngsâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/lạc; sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rầy bông/xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bỏ cánh tơ/chè; rệp sáp/hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/hoa hồng |
Công ty TNHH sản phẩm Công nghệ cao |
|||
Tamala 1.9EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa, rầy bông, rệp xoài; sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|||
Tasieu 1.0EC, 1.9EC |
Sâu ăn lá/hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/đưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/nhãn; sâu xanh/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/vải; sâu róm/thông; rầy, sâu xanh/hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; rầy/xoài |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Thianmectin 0.5ME; 2EC |
0.5ME: sâu tơ/bắp cải;sâu xanh bướm trắng/su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa 2EC: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng/su hào; bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu côve; bọ trĩ/bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
|||
Tungmectin 1.0EC, 1.9EC |
1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu xanh; ruồi đục quả, sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè 1.9EC: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; nhện đỏ/dưa chuột; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cánh/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều; rầy bông/xoài |
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng |
|||
Vimatox 1.9EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/bưởi |
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
165 |
3088.10 |
Emamectin benzoate 1g/l + Matrine 4g/l |
Gasrice 5EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá đâu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng/ bọ trĩ/nho; sâu róm thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
166 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 5g/l + Matrine 5g/l |
Gasrice 10EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
167 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 9g/l + Matrine 1g/l |
Mectinstar 10EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp/thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng nông |
168 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 19g/l + Matrine 1g/l |
Mectinstar 20EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
169 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 49g/kg + Matrine 1g/kg |
Mectinster 50WSG |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp/thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
170 |
3808.10 |
Esfenvalerate (min 83%) |
Alphago 5EC |
Sâu xanh da láng/lạc, rầy bông/xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
Carto-Alpha 5EC |
Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Esfel 5EC |
Sâu ăn lá/nho, sâu ăn tạp/đậu tương |
Map Pacific PTE Ltd |
|||
Sumi-Alpha 5EC |
Sâu đục quả/đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
|||
Sumisana 5ND |
Sâu đục thân/cây ăn quả, rệp/xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Vifenalpha 5ND |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu lấy hạt |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
171 |
3808.10 |
Esfenvalerate 1.25% + Fenitrothion 25% |
Sumicombi- Alpha 26.25EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/lúa; rệp/cây có múi; sâu khoang/lạc; rầy xanh/bông vải |
Sunitomo Chemical Co.,Ltd |
172 |
3808.10 |
Ethiprole (min 94%) |
Curbix 100SC |
Rầy nâu/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
173 |
3808.10 |
Ethoprophos (min 94%) |
Annong cap 20EC |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
Etocap 10G |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Mocap 10G |
Tuyến trùng/hồ tiêu, sâu trong đất/cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Nisuzin 10G |
Tuyến trùng/cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|||
Nokaph 10G, 20EC |
Tuyến trùng, sâu trong đất/hồ tiêu, thuốn lá |
Công ty TNHH ADC |
|||
Vimoca 10G, 20ND |
10G: tuyến trùng/ hồ tiêu 20ND: tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê |
Công ty C Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
174 |
3808.10 |
Etofenprox (min 96%) |
Trebon 10EC, 30EC; 20WP |
10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu xanh, sâu khoang/bông vải, ngô; sâu vẽ bùa, rệp/vải. 20WP: rầy nâu/lúa; bọ xít/vải, nhãn; rầy xanh/chè; rầy/xoài, sâu khoang/bắp cải 30EC: rầy nâu/lúa; rầy mềm/bắp cải, rày xanh/chè |
Mitsui Chemical, Inc. |
175 |
3808.10 |
Etofenprox 2% + Phenthoate 48% |
ViCIDI - M 50ND |
Bọ xít/lúa, sâu xanh/lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
176 |
3808.10 |
Eucalyptol (min 70%) |
Pesta 2SL, 5SL |
2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá;sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu lúa; sâu tơ/bắp cải 5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/chè |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
177 |
3808.10 |
Fenitrothien (min 95%) |
Factor 50EC |
Sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
Forwathion 50EC |
Sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê |
Forward International Ltd |
|||
Metyl annong 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Sagothion 50EC |
Sâu đục thân/lúa, dòi đục quả/xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Suco 50ND |
Bọ xít muỗi/điều, bọ xít hôi/lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|||
Sumithion 50EC, 100EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Sumitomo Chemical Co.,Ltd. |
|||
Visumit 5BR, 50ND |
5BR: cào cào, sâu trong đất/lúa 50ND: sâu đục thân/lúa, rệp/cây có múi |
Công ty CP Thuốc Sát trùng Việt Nam |
|||
178 |
3808.10 |
Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30% |
Difetigi 75EC |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cây có múi |
Công ty CP BVTV I TW |
Subatox 75EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Sumibass 75EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/lúa |
Sumitomo Chemical Co.,Ltd |
|||
179 |
3808.10 |
Fenitrothion 25% + Fenvalerate 5% |
Sagolex 30EC |
Sâu ăn lá/hoa cây cảnh; sâu khoang/đậu tương |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
Suco-F 30ND |
Bọ xít hôi/lúa, sâu ăn tạp/lạc |
Công ty CP Hốc Môn |
|||
Sumicombi 30EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/cà phê; sâu vẽ bùa/cây ăn quả |
Sumitomo Chemical Co.,Ltd. |
|||
Simitigi 30EC |
Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục quả/xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Vifensu 30ND |
Sâu vẽ bùa/cam, quýt, rệp/cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
180 |
3808.10 |
Fenitrothion 45% + Fenpropathrin 5% |
Danitol-S 50EC |
Nhện, bọ trĩ/lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/cà phê, rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/bông vải; rệp vảy, rệp sáp/dứa |
Sumitomo Chemical Co.,Ltd |
181 |
3808.10 |
Fenitrothion 200g/kg + Trichlorfron 200g/kg |
Ofatox 400EC; 400WP |
400EC: bọ xít/lúa, rệp/ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/lúa; rệp muội/rau; rệp sáp/cà phê; bọ xít/nhãn; rệp bông xơ/mía; rầy xanh/chè |
Công ty CP BVTV I TW |
182 |
3808.10 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Anba 50EC |
Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu, rầy/cây có múi, rệp/đậu tương |
Công ty TNHH SX&TM&DV Ngọc Tùng |
Bascide 50EC |
Rầy/lúa, rệp/thuốc lá |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Bassa 50EC |
Rầy/lúa, rệp sáp/bông vải |
Nihon Nohyaku Co.,Ltd |
|||
Bassan 50EC |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê, rệp muội/ cây có múi |
Công ty Cp BVTV An Giang |
|||
Bassatigi 50ND |
Rầy nâu, sâu keo/lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Dibacide 50EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điền Bàn |
|||
Excel Basa 50ND |
Rầy nâu/lúa, rầy/cây có múi |
Công ty Liên Doanh SX Nông dược Kosvida |
|||
Forcin 50EC |
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/bông vải |
Forward International Ltd |
|||
Hopkill 50ND |
Rầy,bọ xít hôi/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Hoppecin 50EC |
Rầy nâu/lúa, rầy/cây ăn quả |
Công ty CP Nông dươc H.A.I |
|||
Nibas 50ND |
Rầy nâu/lúa, rệp vảy/cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|||
Pasha 50EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Super Kill 50EC |
Rầy nâu/lúa; rầy/cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|||
Tapsa 50EC |
Rầy nâu/lúa, rầy cây có múi |
Công ty TNHH-TM Thái Phong |
|||
Triray 50EC |
Rầy nâu/lúa, rầy/cây có múi |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Vibasa 50ND |
Rầy/lúa, rệp bông vải |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Vitagro 50EC |
Rầy nâu/lúa; rầy/cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|||
183 |
3808.10 |
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l |
Access 180EC |
Rầy nâu/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
184 |
3808.10 |
Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l |
Anbas 300EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
185 |
3808.10 |
Fenobucarb 20% + Phenthoate 35% |
Viphensa 50ND |
Sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa |
Cty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
186 |
3808.10 |
Fenobucarb 30% + Phenthoate 45% |
Diony 75EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
Hopsan 75ND |
Rầy nâu/lúa, ruồi đục quả/nhãn |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|||
187 |
3808.10 |
Fenobucarb 45% + Phenthoate 30% |
Knockdown 75ND |
Rầy nâu/lúa, sâu xanh/lạc |
Công ty CP VT NN Tiền Giang |
188 |
3808.10 |
Fenpropathrin (min 90%)
|
Alfapathrin 10EC |
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cây có múi |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
Danitol 10EC |
Nhện lông nhung/vải; rệp/bông vải |
Sumitomo Chemical Co.,Ltd |
|||
Usamite 100EC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|||
Vimite 10ND |
Nhện đỏ/cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
189 |
3808.10 |
Fenpyroximate (min 96%) |
May 050SC |
Nhện đỏ/cây có múi |
Công ty TNHH TM&DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Ortus 5SC |
Nhện/cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/vải, đào, hoa hồng |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
|||
190 |
3808.10 |
Fenthion (min 99.7%) |
Encofen 50EC |
Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
Lebaycid 500EC |
Rệp/cam quýt, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Sunthion 50EC |
Bọ xít lúa, rệp vẩy/xoài |
Sundat (s) PTE Ltd |
|||
191 |
3808.10 |
Fenvalerate (min 92%) |
Cantocidin 20EC |
Sâu đục thân, bọ xít hôi/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
Dibatox 10EC, 20EC |
10EC: sâu keo/lúa, sâu cuốn lá/lạc, rệp sáp/cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|||
Encofenva 20EC |
Rầy nâu/lúa, rệp muội/điều |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|||
Fantasy 20EC |
Rầy nâu/lúa, rầy/xoài |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
|||
Fantasy 20EC |
rầy nâu/lúa, rầy/xoài |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
|||
Fenkill 20EC |
Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương, cây ăn quả |
United Phosphorus Ltd |
|||
First 20EC |
Sâu đục quả/cây có múi, bọ xít/lúa |
Zuellig (T) Pte Ltd |
|||
Kuang Hwa Din 20EC |
Bọ trĩ/dưa hấu, rầy xanh/lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|||
Leva 10EC, 20EC |
Sâu xanh/lạc, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|||
Pathion 20EC |
Sâu xanh/thuốc lá |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Pyvalarate 20EC |
Rầy, sâu cuốn lá/lúa |
Forward International Ltd |
|||
Sagomycin 10EC, 20EC; 10ME |
10EC: rệp/dưa hấu, mía 10ME: rệp/rau cải 20EC: sâu róm/cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|||
Sanvalerate 200EC |
Bọ xít/lúa, rệp/cây có múi |
Forward International Ltd |
|||
Sundin 200EC |
Rầy/xoài, sâu non bướm phượng/cây có múi |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Sumicidin 10EC, 20EC |
Rệp/cây có múi, sâu đục quả, đục nụ/đậu tương |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
|||
Timycin 20EC |
Bọ xít/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi |
Công ty TNHH-TM Thái Phong |
|||
Vifenva 20ND |
Sâu xanh/thuốc lá, bọ xít/đậu lấy hạt |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
192 |
3808.10 |
Fenvalerate 6% + Malathion 5% |
Malvate 21EC |
Sâu khoang/lạc, bọ trĩ/dưa hấu, sâu bao/điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
193 |
3808.10 |
Fenvalerate 10% + Omethoate 20% |
Toyotox 30EC |
Sâu đục thân/lúa; rệp/cà phê |
Bailing International Co.,Ltd |
194 |
3808.10 |
Fipronil (min 95%) |
Again 3G; 50SC; 800WG |
3G: sâu đục thân/lúa 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
Branch 0.3G; 5SC; 800DF |
0.3G: sâu đục thân/ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa 5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Cyroma 5SC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|||
Fidegen 50SC |
Bọ xít/vải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|||
Finico 800WG |
Sâu đục thân/ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty Cp Nicotex |
|||
Fipent 800WG |
Sâu đục thân/ngô |
Dalian Raiser Pesticide Co.,Ltd. |
|||
Fiprogen 0.3G; 5SC; 800WG |
0.3G: sâu đục thân/lúa 5SC: sâu đục thân/lúa, sâu xanh/đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/vải |
Công ty TNHH-TM Nông Phát |
|||
Fipshot 800WG |
Bọ trĩ/vải |
Công ty TNHH-TM Thanh Điền |
|||
Forgen 800EG |
Bọ trĩ/lúa |
Forward International Ltd |
|||
Jianil 5SC |
Xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/lúa |
Jia Nông nghiệp Enterprise Co., Ltd |
|||
Legend 5SC; 800WG |
5SC: sâu đục thân/ngô 800WG: sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|||
Lexus 5SC; 800WG; 800WP |
5SC: sâu cuốn lá/lúa 800WG: bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc, rệp/cam 800WP: bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/bắp cải |
Map Pacific PTE Ltd |
|||
Lugens 800WG |
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
|||
Phironin 50SC; 800WG |
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ngô, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều, nhện lông nhung/vải 800WG: sâu đục thân/ngô; sâu khoang/lạc; nhện lông nhung/vải; sâu cuốn lá/lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
PhiZin 800WG |
Sâu đục thân/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị |
|||
Ranger 0.3G; 5SC; 800WG |
0.3G: sâu đục thân/lúa 5SC: sâu đục thân/ngô, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|||
Reagt 800WG |
Sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Regal 3G; 50 SC; 800WG |
3G: sâu đục thân/lúa, sùng/mía, tuyến trùng/hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa 800WG: sâu đục thân/ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa |
Cali- Parimex Inc. |
|||
|
|
|
Regent 0.2G, 0.3G; 5SC; 800WG |
0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, mía 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; bọ trĩ/điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/dưa hấu; rệp/xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/cây có múi; rệp sáp/cà phê; nhện/vải; bọ trĩ/nho; kiến/thanh long |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Rigell 3G; 50SC; 800WG |
3G: sâu cuốn lá/đậu tương; sâu đục thân/ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/mía 50SC: bọ trĩ/nho; sâu vẽ bùa/cam, quýt; rệp, rầy xanh/dưa hấu; nhện/vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/nho |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Sacla 5SC; 10EC; 800WG |
5SC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục thân/lúa 10EC: sâu đục thân/ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
|
|
|
Siêu nhân 0.3G; 50SC; 800WC |
0.3G: sâu đục thân/lúa 50SC, 800WG: sâu đục thân/ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Supergen 5SC; 800WG |
5SC: sâu tơ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/dưa hấu; rầy chổng cánh/cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/lúa; sâu tơ/bắp cải; rệp/dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/dưa hấu; rầy chổng cánh/cam; sâu đục cành, rệp muội/xoài; rệp muội/nhãn; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Tango 50SC; 800WG |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp muội, bọ trĩ/dưa hấu; bọ trĩ/dưa chuột; rệp muội/bắp cải |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Tungent 5SC; 800WDG |
5SC: sâu xanh/lạc; rầy nâu, bọ trĩ/lúa 800WDG: bọ xít muỗi/điều; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Tư ếch 800WG |
Bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Virigent 800WG |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
195 |
3808.10 |
Fipronil 85g/kg + Imidacloprid 15g/kg |
Configent 100WP |
Sâu xanh/đậu tương |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
196 |
3808.10 |
Fipronil 400g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Henri 500WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
197 |
3808.10 |
Flufenoxuron (min 98%) |
Cascade 5EC |
Sâu xanh da láng/lạc, đậu tương; nhện đỏ/cây có múi, chè |
BASF Singapore Pte Ltd |
198 |
3808.10 |
Gamma – Cyhalothrin (min 98%) |
Vantex 15CS |
Sâu đục thân/lúa, sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh bướm trắng/bắp cải |
Dow AgroSciences B.V |
199 |
3808.10 |
Garlic juice |
BioRepel 10DD |
Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; ruồi/lá cải bó xôi; rệp muội/hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/cà chua; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Lani |
|
|
|
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD |
1.25DD: bọ phấn/cà chua 12.5DD: dòi đục lá/cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/cải thảo; rầy xanh,bọ cánh tơ/chè |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
200 |
3808.10 |
Halfenprox (min 94.5%) |
Sirbon 5EC |
Nhện đỏ/cây có múi |
Mitsui Chemicals, Inc. |
201 |
3808.10 |
Hexaflumuron (min 95%) |
Staras 50EC |
Sâu xanh/lạc |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
202 |
3808.10 |
Hexythiazox (min 94%) |
Nissorun 5EC |
Nhện đỏ/chè, hoa hồng; nhện gié/lúa |
Nippon Soda Co., Ltd |
203 |
3808.10 |
Imidacloprid (min 96%) |
Actador 100WP |
Rầy nâu/lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
|
|
|
Admire 050EC; 200OD |
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; rệp, rầy xanh/bông cải; rầy xanh/chè 200OD: rầy nâu/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Admitox 050EC; 100SL; 100WP; 750WDG |
050EC, 100SL: rầy nâu/lúa 100WP; 750WDG: bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Amico 10EC |
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
|
Anvado 100WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Armada 50EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Asimo 10WP |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
|
|
|
Biffiny 10WP, 70WP |
100WP: bọ trĩ/lúa, rầy nâu/lúa 70WP: rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Canon 100SL |
Bọ trĩ/dưa chuột |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Gaucho 70WS; 020FS; 600FS |
70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ngô 020FS: bọ trĩ/lúa 600FS: rệp/bông vải, bọ trĩ/lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Confidor 100SL; 700WG |
100SL: bọ trĩ/dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/cây có múi; rệp vảy/vải; rầy chổng cánh/sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; bọ trĩ, rầy/xoài; bọ cánh tơ, mối/chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; bọ trĩ/xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Conphai 10ME; 10WP, 15WP; 100SL; 700WG |
10ME: rầy nâu/lúa 10WP; 15WP: rầy nâu/lúa 100SL: rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, bọ trĩ/chè, rệp sáp/cà phê 700WG: bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Imida 10WP |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Long Hiệp |
|
|
|
Imitox 10WP; 20SL; 700WG |
100WP: rầy nâu/lúa 20SL: rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu 700WG: bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|
|
|
Inmanda 100WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
|
|
Jiami 10SL |
Rầy nâu/lúa |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
|
Jugal 17.8SL |
Rầy nâu/lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Just 050EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Kola 600FS; 700WG |
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
|
|
|
Kongpi-da 700WG |
Rầy nâu/lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
|
|
|
Map – Jono 5EC; 700WP; 700WDG |
5EC: bọ trĩ/nho, lúa; sây vẽ bùa/cam 700WP: bọ trĩ/dưa hấu, rầy bông/xoài 700WDG: bọ trĩ/lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Mega-mi 178SL |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|
|
|
Mikhada 10WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Minh Khai |
|
|
|
Miretox 2.5WP, 10WP, 250WP; 5EC, 10EC, 12EC; 700WG |
2.5WP: bọ trĩ/lúa 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Midan 10WP |
Rầy xanh/bông vải, rầy nâu/lúa, rệp/nhãn, rệp vẩy/cà phê, bọ trĩ/điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/chè, rầy/xoài; bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP; 50EC; 700WG |
10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/lúa 70WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP BVTV Điền Thạnh |
|
|
|
Phenodan 10WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
|
|
|
Pysone 700WG |
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/chè |
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị |
|
|
|
Ributul 100SL |
Rệp sáp/cà phê |
Atul Limited, India |
|
|
|
Sahara 25WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Sectox 50EC, 100EC, 200EC; 100WP |
100WP: rầy nâu/lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
T – email 100WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Tinomo 100SL |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Vicondor 50EC |
Rầy/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Yamida 10WP, 700WP; 100EC; 100SL; 700WG |
100WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; rầy chổng cánh/cam; rầy/xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp sáp/xoài; rệp vảy/vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/lúa 100SL: bọ trĩ/dưa hấu, nho; rầy bông/xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Bailing International Co., Ltd |
204 |
3808.10 |
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18% |
Hapmisu 20EC |
Nhện/cam |
Công ty TNHH SP Công nghệ cao |
205 |
3808.10 |
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15% |
Usatabon 17.5WP |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
206 |
3808.10 |
Imidacloprid 1.7% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 38.3% |
Dacloxin 40WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị |
207 |
3808.10 |
Imidacloprid 2% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 58% |
Dihet 60WP |
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Bạch Long |
|
|
|
Midanix 60WP |
Sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nicotex |
208 |
3808.10 |
Imidacloprid 5% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 70% |
Rep play 75WP |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
209 |
3808.10 |
Imidacloprid 50% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 750g/kg |
Rep play 800WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
210 |
3808.10 |
Imidacloprid 10% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 340% |
Actadan 350WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
211 |
3808.10 |
Indoxacarb |
Ammate 150SC |
Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành; sâu xanh/thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Supermate 150SC |
Sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH An Nông |
212 |
3808.10 |
Isoprocarb |
Capcin 20EC, 25WP |
Rầy/lúa; rệp/cây có múi |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Mipcide 20EC; 50WP |
20EC: rầy nâu lúa, rầy chổng cánh/cây có múi 50WP: rầy xanh/bông vải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Tigicarb 20EC; 25WP |
Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Vimipc 20ND; 25BTN |
Rầy/lúa, bọ xít/cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
213 |
3808.10 |
Isoxathion (min 93%) |
Karphos 2D |
Rệp sáp/cà phê |
Sankyo Agro Co., Ltd, Japan |
214 |
3808.10 |
Lambda – Cyhalothrin (min 81%) |
Buzz 2.5EC |
Sâu khoang/lạc |
Canopus Trade Links Pvt. Ltd |
|
|
|
Helarat 2.5EC |
Sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/đậu tương |
Helm AG |
|
|
|
Karate 2.5EC |
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/lúa; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/lạc; sâu ăn lá/đậu tương |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Katedapha 25EC |
Bọ xít/lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|
|
|
K – T annong 2.5EC |
Sâu phao/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
K – Tee Super 2.5EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Vật BVTV Hà Nội |
|
|
|
Fast Kill 2.5EC |
Rệp/thuốc lá |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Racket 2.5EC |
Sâu ăn lá/lạc |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Sumo 2.5EC |
Bọ trĩ/lúa |
Forward International Ltd |
|
|
|
Vajra 2.5EC |
Rầy chổng cánh/cam |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Vovinam 2.5EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu róm/điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
215 |
3808.10 |
Lambda – Cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l |
Wofatac 350EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
216 |
3808.10 |
Lambda – Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l |
Gammalin super 170EC |
Sâu xanh da láng/đậu tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
217 |
3808.10 |
Lambda – Cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l |
Alika 247SC |
Rầy nâu/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
218 |
3808.10 |
Lufenuron (min 96%) |
Match 050EC |
Sâu tơ/rau, sâu xanh/đậu xanh |
Syngenta Vietnam Ltd |
219 |
3808.10 |
Liuyangmycin |
Map Loto 10EC |
Nhện đỏ/xoài, cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ phấn/đậu côve; rệp muội/quýt |
Map Pacific Pte Ltd |
220 |
3808.10 |
Malathion (min 95%) |
Malate 50EC, 73EC |
50EC: sâu xanh da láng/lạc 73EC: sâu cuốn lá/lúa, dòi đục quả/xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Malfic 50EC |
Sâu khoang/lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
221 |
3808.10 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Agri-one ISL |
Sâu khoang/lạc; dòi đục lá/đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng/thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu khoang/đậu côve |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
|
|
|
Asin 0.5EC; 0.5SL |
0.5EC: sâu xanh, rệp muội/thuốc lá 0.5SL: sâu tơ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Faini 0.3SL |
Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Kobissuper 1SL |
Nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/hoa cúc, cam; dòi đục lá/đậu đũa; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/hành; nhện đỏ/nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/đậu đũa; ruồi hại lá/cây bó xôi; sâu khoang/lạc; sâu xanh/thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa chuột |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Lục Sơn 0.26DD |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tự; bọ cánh tơ/chè |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
|
|
|
Marigold 0.36AS |
0.36AS: rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp/cà phê; rầy xanh/xoài; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/vải; bọ xít/điều; sâu đục quả/chôm chôm; sâu tơ/bắp cải; thối quả/xoài; mốc xám/nho, dưa hấu, vải; thối quả/xoài; mốc xám/nho; sương mai/dưa hấu, cà chua |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Sakumec 0.36EC, 0.5EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
|
|
|
Sokonec 0.36AS |
Sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/đậu cô ve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải |
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn |
|
|
|
Sokupi 0.36AS, 0.5AS |
0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tự; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/đậu cove, lạc; bọ trĩ/dưa chuột; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/đậu tương; bọ nhảy/rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/lúa 0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Sotox 0.3SL |
Sâu tơ/bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/cải xanh; rệp muội/su hào; dòi đục lá/cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh da láng/hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/cam; nhện đỏ/nho; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; sâu xanh/thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ/bông vải |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
|
|
|
Wotac 5EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá, đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải;bọ trĩ/điều |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
222 |
3808.10 |
Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1% |
Disrex 0.6SL |
Sâu ăn hoa/xoài, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/lạc |
Công ty TNHH An Nông |
223 |
3808.10 |
Metarhirium anisopliae Sorok |
Mat 5.5 x 108 bào tử/g |
Rầy nâu/lúa; sâu đo xanh, sâu xanh/đay; bọ dừa/dừa; châu chấu, mối/ngô, mía, luồng |
Viện Bảo vệ thực vật |
|
|
|
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g |
Rầy, bọ xít/lúa; bọ cánh cứng/dừa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
224 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 – 1010 bào tử/g |
Metament 90DP |
Xử lý đất trừ tuyến trùng/cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/cải củ |
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối – Viện Khoa học Thủy lợi |
225 |
3808.10 |
Methidathion (min 96%) |
Supracide 40EC |
Rệp sáp/cà phê, cây có múi |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Suprathion 40EC |
Rệp sáp/cây có múi, sâu xám/khoai tây |
Makhteshim Chemical Ltd |
226 |
3808.10 |
Methoxyfenozide (min 95%) |
Prodigy 23F |
Sâu khoang, sâu xanh/lạc |
Dow AgroSciencesB.V |
227 |
3808.10 |
Methylamine avermectin |
Lutex 0.5EC |
Sâu tơ, rệp muội/bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/nho; sâu xanh/bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
228 |
3808.10 |
Methyl Eugenol 90% + Naled 5% |
Flykil 95EC |
Ruồi đục quả/ổi |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
229 |
3808.10 |
Naled (Bromchlophos) (min 93%) |
Dibrom 50EC, 96EC |
Bọ xít hôi/lúa, nhện đỏ/cây ăn quả |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Flibol 50EC, 96EC |
Bọ xít hôi/lúa, nhện đỏ/cây ăn quả |
Công ty CP TST Cần Thơ |
230 |
3808.10 |
Novaluron (min 96%) |
Rimon 10EC |
Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/lạc |
Makhteshim Chemical Ltd |
231 |
3808.10 |
Nuclear polyhedrosis virus (NPV) |
Vicin – S 1011 PIB |
Sâu xanh da láng/bông vải, nho, hành tây, đậu xanh |
Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông |
232 |
3808.10 |
Nuclear polyhedrosis virus (NPV) – S.1 |
ViS1 1.5 x 109 PIB/g bột |
Sâu khoang/rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải |
Viện Bảo vệ thực vật |
233 |
3808.10 |
Nuclear polyhedrosis virus (NPV) – Ha |
ViHa 1.5 x 109 PIB/g bột |
Sâu xanh/rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải |
Viện Bảo vệ thực vật |
234 |
3808.10 |
Oxymatrine |
Vimatrine 0.6L |
Bọ xít muỗi/chè; sâu tơ/rau cải ngọt; ruồi/lá cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/cà chua; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
235 |
3808.10 |
Permethrin (min 92%) |
Agroperin 10EC |
Rầy/lúa, sâu ăn lá/đậu xanh |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Army 10EC |
Sâu khoang/đậu tương |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Asitrin 50EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa nông |
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC |
10EC: sâu phao/lúa; rệp/xoài 50EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/xoài |
Forward International Ltd |
|
|
|
Map – Permethrin 10EC, 50EC |
10EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương 50EC: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá/nho, bọ xít muỗi/điều |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Megarin 50EC |
Sâu xanh/đậu tương |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|
|
|
Patriot 50EC |
Sâu khoang/đậu tương |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Peran 10EC, 50EC |
10EC: sâu ăn bông/xoài, sâu ăn tạp/bông vải 50EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu ăn tạp/đậu tương |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
PER annong 100EC, 500EC |
100EC: bọ xít/lúa 500EC: bọ xít/lúa, sâu đục hoa/đậu tương |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Perkill 10EC, 50EC |
10EC: bọ xít/lúa, sâu khoang/đậu tương, rệp vảy/cà phê 50EC: sâu xanh/đậu xanh; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/lúa; sâu ăn hoa/xoài |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Permecide 50EC |
Sâu khoang/lạc, bọ xít muỗi/điều |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
|
|
|
Perthrin 50EC |
Sâu khoang/đậu tương |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Pounce 1.5G; 10EC, 50EC |
1.5G: ruồi/đậu tương, sâu xám/rau 10EC: bọ xít/xoài; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít/lúa 50EC: sâu khoang/lạc, sâu vẽ bùa/cam |
FMC Chemical International AG. |
|
|
|
Tigifast 10EC |
Sâu vẽ bùa/cây có múi, sâu khoang/đậu tương, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Tungperin 50EC |
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
236 |
3808.10 |
Petroleum sprayoil |
Citrole 96.3EC |
Rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cây có múi |
TotalFLuides. (France) |
|
|
|
DC – Tron Plus 98.8EC |
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cây có múi; nhện đỏ/chè; rệp vảy/cà phê |
Công ty TNHH dầu nhờn Caltex Việt Nam |
|
|
|
Dầu khoáng DS 98.8EC |
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cây có múi |
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A |
|
|
|
SK Enspray 99EC |
Nhện đỏ/cây có múi, chè |
SK Corporation, Republic of Korea |
|
|
|
Vico 89EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
237 |
3808.10 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%) |
Elsan 50EC |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/thuốc lá; rệp/dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/mía; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê |
Nissan Chemical Ind Ltd |
|
|
|
Forsan 50EC, 60EC |
50EC: bọ xít/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô |
Forward International Ltd |
|
|
|
Nice 50EC |
Rầy nâu, sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Phenat 50EC |
Sâu xanh da láng/đậu tương, rầy xanh/bông vải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Phetho 50ND |
Sâu đục thân/lúa, ngô |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Pyenthoate 50EC |
Sâu đục thân/lúa, sâu ăn lá/cây có múi |
Forward International Ltd |
|
|
|
Rothoate 40WP; 50EC |
40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/lúa 50EC: rầy/lúa, rệp/ngô |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Vifel 50ND |
Sâu xanh/lạc, sâu vẽ bùa/cam quýt |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
238 |
3808.10 |
Phosalone (min 93%) |
Pyxolone 35EC |
Rệp/chuối |
Forward International Ltd |
|
|
|
Saliphos 35EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu keo/ngô, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
239 |
3808.10 |
Pirimicarb (min 95%) |
Ahoado 50WP |
Rệp/rau cải |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
|
Altis 50WP |
Rệp muội/thuốc lá |
Công ty CP Nicotex |
240 |
3808.10 |
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus) |
Anisaf SH-01 2 L |
Rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/thuốc lá |
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC) |
241 |
3808.10 |
Profenofos (min 87%) |
Binhfos 50EC |
Bọ trĩ/lúa; rệp, sâu khoang/bông vải; rệp/ngô; sâu vẽ bùa/cam |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Callous 500EC |
Sâu khoang/đậu xanh, sâu đục thân/ngô, bọ trĩ, lúa, sâu vẽ bùa/cam |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|
|
|
Selecron 500EC |
Sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/bông vải; sâu vẽ bùa/dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; rệp/cam quýt; nhện đỏ/cam |
Syngenta Vietnam Ltd |
242 |
3808.10 |
Propargite (min 85%) |
Atamite 73EC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Comite® 73EC |
Nhện đỏ/chè, rau, đậu, cây có múi |
Chemtura USA Corporation |
|
|
|
Daisy 57EC |
Nhện đỏ/chè |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Kamai 730EC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Saromite 57EC |
Nhện đỏ/chè |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Superrex 73EC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
243 |
3808.10 |
Pymetrozine (min 95%) |
Chess 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
244 |
3808.10 |
Pyraclofos (min 92.5%) |
Voltage 50EC |
Sâu xanh/thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd |
245 |
3808.10 |
Pyrethrins |
Mativex 1.5EW |
Rệp/bắp cải, thuốc lá, nho |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Nixatop 3.0CS |
Rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Vân Cúc 5EC |
Sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè |
Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam |
246 |
3808.10 |
Pyridaben (min 95%) |
Alfamite 15EC |
Nhện đỏ/cây có múi |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
|
Dandy 15EC |
Nhện đỏ/chè |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Koben 15EC |
Bọ trĩ/dưa hấu |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Tifany 15EC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
247 |
3808.10 |
Pyridaphenthion (min 95%) |
Ofunack 40EC |
Sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/lúa; sâu ăn lá, bọ xít, ruồi/đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/bông vải |
Mitsui Chemicals, Inc |
248 |
3808.10 |
Quinalphos (min 70%) |
DDVQuin 25EC |
Sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Faifos 5G; 25EC |
5G: sâu đục thân/ngô, lúa 25EC: rệp muội/thuốc lá, sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê, sâu xanh/bông vải, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Kinalux 25EC |
Sâu khoang/lạc; sâu ăn tạp/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa, sâu đục ngọn/điều |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Methink 25EC |
Sâu phao/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Peryphos 25EC |
Sâu phao/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
|
|
|
Quiafos 25EC |
Sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|
|
|
Quilux 25EC |
Sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
|
|
|
Quintox 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: sâu cuốn lá/ngô 10EC: rệp sáp/cà phê 25EC: sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
249 |
3808.10 |
Rotenone |
Dibaroten 5WP; 5SL; 5G |
5WP: sâu xanh/cải bẹ, dưa chuột 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông vải/xoài |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Fortenone 5WP |
Sâu tơ/rau, sâu xanh/đậu |
Forward International Ltd |
|
|
|
Limater 7.5EC |
Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, bọ nhẩy, rệp/cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ớt; rệp sáp/bí xanh; nhện đỏ/bí đỏ; rệp, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh da láng, dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang/lạc; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/cam; bọ xít/nhãn; sâu đục quả/vải; rệp/xoài; sâu đục quả/vải; rệp sáp/na; sâu ăn lá/cây hồng; sâu róm/ổi; nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP Nông Hưng |
|
|
|
Rotecide 2DD |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ |
|
|
|
Vironone 2EC |
Sâu tơ/rau họ thập tự |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
250 |
3808.10 |
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5% |
Dibonin 5WP; 5SL; 5G |
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/cải xanh 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ, bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/xoài |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
251 |
3808.10 |
Saponozit 46% + Saponin acid 32% |
TP – Thần Điền 78DD |
Rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/cà phê, xoài; rệp muội/nhãn, vải; rệp/đậu tương; bọ trĩ/dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè |
Công ty TNHH Thành Phương |
252 |
3808.10 |
Silafluofen |
Silatop 7EW, 20EW |
Rầy nâu/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
253 |
3808.10 |
Sodium pimaric acid |
Dulux 30EW |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Nicotex |
254 |
3808.10 |
Spinosad (min 96.4%) |
Efphê 25EC; 100EC; 250WP |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Kinosac 25SC |
Sâu xanh da láng/hành |
Công ty Kim Sơn Nông |
|
|
|
Spicess 28SC |
Sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Spinki 25SC |
Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ sâu khoang/cà chua; sâu xanh, rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/xoài |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
|
|
|
Success 25SC |
Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/hành; ruồi đục quả/ổi, xoài |
Dow Agro Sciences B.V |
|
|
|
Suhamcon 25SC; 25WP |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/hành; sâu xanh, dòi đục quả, rệp muội/đậu đũa; sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
|
|
|
Wish 25SC |
Sâu tơ, sâu xanh da láng/thuốc lá, lạc, nho |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
255 |
3808.10 |
Tebufenozide (min 99.6%) |
Mimic® 20F |
Sâu xanh da láng/thuốc lá, lạc, nho |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
256 |
3808.10 |
Thiacloprid (min 95%) |
Calypso 240SC |
Bọ trĩ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd |
257 |
3808.10 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Actara 25WG; 350FS |
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê; rầy chổng cánh/cây có múi; rệp/rau cải, dưa chuột, mía; bọ phấn/cà chua; rầy/xoài; bọ cánh cứng/dừa; xử lý đất để trừ rệp, bọ phấn/cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/quất; rệp, ve sầu/nhãn; rệp/ổi; rầy, rệp/xoài 350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/bông vải |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Amira 25WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Anfaza 250WDG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Anfaza 25WDG |
Bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|
|
|
Asarasuper 250WDG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Hercule 25WDG |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Fortaras 25WG |
Rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/lúa; rầy chổng cánh/cam; rầy/bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/cà phê |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
|
|
|
Ranaxa 25WG |
Bọ xít/vải |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Tata 25WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Thiamax 25WDG |
Rầy nâu/lúa |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
|
|
|
Vithoxam 350SC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
258 |
3808.10 |
Thiamethox –am 262.5g/l + Difenocona-zole 25g/l + Fludioxonil 25g/l |
Cruiser Plus 312.5FS |
Xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
259 |
3808.10 |
Thiodicarb (min 96%) |
Larvin 75WP |
Sâu khoang/lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
260 |
3808.10 |
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 90%) |
Apashuang 10H; 18SL; 95WP |
10H: sâu đục thân/lúa 18L, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Binhdan 10H; 18SL; 95WP |
10H: sâu đục thân/lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/lúa; sâu đục thân, rệp/ngô; sâu xanh/cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, rệp mía; rệp sáp cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/nhãn; rệp sáp/hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp cây có múi; sâu xanh/đậu tương; rầy/bông vải; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Catodan 4H, 10H; 18SL; 95WP, 90WP |
4H, 10H: sâu đục thân lúa 18SL: sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/xoài 95WP, 90WP: sâu cuốn lá/lúa, rệp/đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Chinadan 10H; 18SL; 95WP |
10H: sâu đục thân lúa, mía 18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; sâu ăn lá/cây có múi 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Xí nghiệp Liên doanh sản xuất nông dược PSCO.1 |
|
|
|
Colt 95WP; 150SL |
95WP: sâu phao/lúa 150SL: sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Dibadan 18SL; 95WP |
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân lúa; rệp bông xơ mía; rầy/bông vải; rệp/ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; sâu khoang ngô; rầy/bông vải; rệp sáp/cà phê; rệp bông xơ mía |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Neretox 18SL; 95WP |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Netoxin 18SL; 90WP, 95WP |
18SL: sâu cuốn lá/lúa, rệp/cây có múi 90WP: sâu xanh/lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân lúa 95WP: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/nhãn |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5H; 58SL, 29SL; 90BTN, 95BTN |
5H: sâu đục thân/lúa 18SL: sâu cuốn lá; bọ trĩ/lúa, sâu ăn lá/đậu tương 29SL: sâu khoang/đậu xanh 90BTN: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá/đậu tương 95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu ăn lá/đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Sadavi 18SL; 95WP |
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/lúa |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
|
|
|
Senedan 95WP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP TM và XNK Thăng Long |
|
|
|
Shaling Shuang 180SL; 500WP, 950WP |
180SL: sâu đục thân/lúa 500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH – TM Bình Phương |
|
|
|
Shachong Shuang 18SL; 50SP/HBN; 90WP; 95WP |
18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu ăn lá/rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/rau |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
|
Taginon 18SL; 95WP |
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá lúa; rầy/xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Tiginon 5H; 18DD; 90WP, 95WP |
5H: sâu đục thân/mía, lúa 90WP, 18DD: sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê 95WP: sâu xanh/đậu xanh, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL; 95WP |
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi 25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/điều/sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Vietdan 3.6H; 29SL; 50WP, 95WP |
3.6H: sâu đục thân/lúa 29SL: bọ trĩ/lúa 50WP, 95WP: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Vinetox 5H; 18DD; 95BHN |
5H: sâu đục thân/lúa 18DD: rệp/cây có múi, sâu đục thân/lúa 95BHN: rệp sáp/cà phê; bọ cánh cứng/dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Vi Tha Dan 18SL; 95WP |
18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; dòi đục lá/rau cải; rầy xanh, rệp/cây có múi |
Công ty TNHH Việt Thắng |
261 |
3808.10 |
Tralomethrin (min 93%) |
Scout 1.4SC; 1.6EC, 3.6EC |
1.4SC: dòi đục lá/vườn cây, rệp/rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/thuốc lá: sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/vườn cây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
262 |
3808.10 |
Triazophos (min 92%) |
Hostathion 20EC, 40EC |
20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa 40EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục nụ/bông vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
263 |
3808.10 |
Trichlorfon (Chlorophos) (min 97%) |
Biminy 40EC; 90SP |
40EC: sâu keo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/đậu tương |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Địch Bách Trùng 90SP |
Bọ xít, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải; sâu khoang/đậu tương |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Dilexson 90WP |
Bọ xít/lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|
|
|
Dip 80SP |
Sâu keo/lúa, dòi đục lá/đậu tương |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Diptecide 90WP |
Bọ xít/lúa |
Công ty TNHH – TM Bình Phương |
|
|
|
Sunchlorfon 90SP |
Bọ xít hôi/lúa, rầy chổng cánh/cam quýt |
Sundat (S) Pte Ltd |
|
|
|
Terex 50EC; 90SP |
50EC: dòi đục lá, sâu khoang/đậu tương 90SP: sâu khoang/bắp cải, sâu keo/lúa, sâu đục quả/đậu tương |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
264 |
3808.10 |
Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 – 32000 IU/mg |
V – BT |
Sâu tơ/rau |
Viện Bảo vệ thực vật |
2. Thuốc trừ bệnh |
|
|
|
|
|
1 |
3808.20 |
Acrylic acid 4% + Carvacrol 1% |
Som 5DD |
Đạo ôn, khô vằn, bạc lá/lúa; giả sương mai, mốc xám/dưa chuột, rau, cà; thán thư/ớt |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
2 |
3808.20 |
Acibenzolar – S – methyl (min 96%) |
Bion 50WG |
Bạc lá/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
3 |
3808.20 |
Albendazole (min 98.8%) |
Abenix 10FL |
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/lúa |
Công ty CP Nicotex |
4 |
3808.20 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Amistar 250SC |
Thán thư/xoài |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Trobin 250SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
5 |
3808.20 |
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l |
Ortiva 560SC |
Giả sương mai/dưa chuột |
Syngenta Vietnam Ltd |
6 |
3808.20 |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Amistar top 325SC |
Khô vằn/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
7 |
3808.20 |
Bacillus subtilis |
Biobac 50WP |
Héo xanh/cà chua; phấn trắng/dâu tây |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
|
Bionite WP |
Đốm phấn vàng, phấn trắng/dưa chuột, bí xanh; sương mai/nho; mốc sương/cà chua; biến màu quả/vải; héo vàng, chết cây con/lạc; đen thân/thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/lúa; bệnh còng, chết cây con/hành tây |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Sacbe 36WP |
Sương mai/cà chua, phấn trắng/dưa chuột, thán thư/xoài |
Công ty TNHH Bạch Long |
8 |
3808.20 |
Benalaxyl (min 94%) |
Dobexyl 50WP |
Giả sương mai/dưa hấu |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
9 |
3808.20 |
Benomyl (min 95%) |
Bemyl 50WP |
Bệnh khô hoa, trái non/điều; bệnh ghẻ/cây có múi; vàng lá/lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Bendazol 50WP |
Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; thán thư/điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Benex 50WP |
Khô vằn/lúa, thán thư/xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Benofun 50WP |
Vàng lá/lúa, đốm lá/đậu phộng |
Itis Corp Sdn. Bhd |
|
|
|
Benotigi 50WP |
Vàng lá/lúa, phấn trắng/cà phê |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Bezomyl 50WP |
Thán thư/xoài, phấn trắng/chôm chôm, vàng lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Binhnomyl 50WP |
Đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; bệnh sẹo/cây có múi; đốm lá/đậu tương; sương mai/khoai tây; rỉ sắt/cà phê; thán thư/xoài |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Candazole 50WP |
Vàng lá/lúa, bệnh thối quả/cây ăn quả |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Fundazol 50WP |
Vàng lá/lúa |
Agro – Chemie Ltd |
|
|
|
Funomyl 50WP |
Vàng lá/lúa, thán thư/xoài |
Forward International Ltd |
|
|
|
Plant 50WP |
Thán thư/xoài, rỉ sắt/cà phê, vàng lá/lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Tinomyl 50WP |
Vàng lá/lúa,thán thư/xoài |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Viben 50BTN |
Vàng lá/lúa, bệnh rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
10 |
3808.20 |
Benomyl 100g/kg + Iprodione 100g/kg |
Ankisten 200WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
11 |
3808.20 |
Benomyl 25% + Mancozeb 25% |
Bell 50WP |
Vàng lá/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
12 |
3808.20 |
Benomyl 12.5% + ZnSO4 + MgSO4 |
Mimyl 12.5BHN |
Vàng lá/lúa |
Phòng NN Cai Lậy – Tiền Giang |
13 |
3808.20 |
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20% |
Copper – B 75WP |
Vàng lá/lúa |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ |
14 |
3808.20 |
Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25% |
Viben – C 50BTN |
Vàng lá/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
15 |
3808.20 |
Benomyl 17% + Zineb 53% |
Benzeb 70WP |
Vàng lá, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc; sương mai/khoai tây |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
16 |
3808.20 |
Bordeaux 60% + Zineb 25% |
Copper – Zinc 85WP |
Héo rũ/dưa hấu, bệnh hại quả/cây ăn quả |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ |
17 |
3808.20 |
Bromuconazole (min 96%) |
Vectra 100SC; 200EC |
100SC: rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/dưa hấu, khô vằn/lúa 200EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/dưa hấu; mốc sương/khoai tây; đốm lá/lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
18 |
3808.20 |
Calcium Polysulfide |
Lime Sulfur |
Phấn trắng/nho, nhện đỏ/cây có múi |
Công ty TNHHADC |
19 |
3808.20 |
Carbendazim (min 98%) |
Acovil 50SC |
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc, hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Adavin 500FL |
Khô vằn/lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
|
|
|
Agrodazim 50SL |
Mốc sương/khoai tây; đạo ôn/lúa; thán thư/điều |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Appencarb super 50FL; 75DF |
50FL: khô vằn/lúa, bệnh thối/xoài 75DF: khô vằn/lúa, thán thư/đậu tương |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
|
|
Arin 25SC, 50SC; 50WP |
25SC: vàng lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/dưa hấu; nấm hồng/cà phê 50SC: đạo ôn/lúa; đốm lá/đậu tương; thán thư/xoài, điều; rỉ sắt/cà phê 50WP: khô vằn/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Bavisan 50WP |
Đạo ôn/lúa, bệnh đốm lá/đậu tương |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
|
|
|
Bavistin 50FL (SC) |
Thán thư/cây ăn quả; đốm lá/dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/lúa; khô vằn/ngô |
BASF Singapore Pte Ltd |
|
|
|
Benvil 50SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Benzimidine 50SC |
Lem lép hạt/lúa, thán thư/điều |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
|
|
|
Binhnavil 50SC |
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; thối quả/cây có múi; thán thư/xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/lạc, phấn trắng/cao su, bệnh đốm lá/bông vải |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Cadazim 500FL |
Khô vằn/lúa, thán thư/nhãn, rỉ sắt/cà phê, thối quả/xoài |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
|
Carban 50SC |
Vàng lá chín sớm/lúa; chết cây con/đậu; thán thư/cà phê, điều, vải |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Carben 50WP; 50SC |
50WP: khô vằn/lúa, mốc xám/rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc xám/cà chua |
Công ty CP Vật tư Nn Tiền Giang |
|
|
|
Carbenda 50SC; 60WP |
50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/xoài, thối cổ rễ/dưa hấu 60WP: đốm nâu/lúa, thán thư/xoài |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Carbenvil 50SC |
Đạo ôn/lúa, thán thư/rau |
Sino Ocean Enterprises Ltd |
|
|
|
Carbenzim 50WP; 500FL |
50WP: khô vằn/lúa, thối quả/cây có múi 50FL: khô vằn/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/xoài, điều; thối quả/cà phê |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Care 50SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Carosal 50SC, 50WP |
Vàng lá, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Cavil 50SC; 50WP, 60Wp |
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Crop – Care 500SC |
Khô vằn/lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Daphavil 50SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|
|
|
Derosal 50SC; 60WP |
50SC: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/cây có múi 60WP: khô vằn/lúa, thán thư/cây có múi |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Dibavil 50FL, 50WP |
50FL: khô vằn/lúa, đốm lá/bắp cải 50WP: rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Forsol 50SC; 50WP; 60WP |
50SC: đạo ôn/lúa, thối quả/xoài 50WP: khô vằn/lúa, thối quả/cây có múi 60WP: khô vằn/lúa, thán thư/xoài |
Forward International Ltd |
|
|
|
Glory 50SC |
Thán thư/nho, xoài, điều; khô vằn/lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Helocarb 500FL |
Khô vằn/lúa, thán thư/điều |
Helm AG |
|
|
|
Kacpenvil 50WP; 500SC |
50WP: lem lép hạt/lúa, thối nhũn/rau 500SC: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Monet 50SC |
Khô vằn/lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
|
|
|
Nicaben 50SC |
Thối quả/cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Ticarben 50WP; 50SC |
50WP: đạo ôn/lúa, thối quả/nhãn 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
Tilvil 500SC; 500WP |
500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê 500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Vicaben 50BTN; 50HP |
50BTN: đốm lá/ngô, thán thư/hồ tiêu 50HP: thán thư/xoài, khô vằn/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Zoom 50WP; 50SC |
50WP: khô vằn/lúa 50SC: đạo ôn/lúa, rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/bầu bí |
United Phosphorus Ltd |
20 |
3808.20 |
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% |
Love rice 66WP |
Chết cây con/dưa hấu |
Công ty TNHH – TM Thanh Điền |
21 |
3808.20 |
Carbendazim 125% + Epoxiconazole 125g/l |
Swing 25SC |
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
22 |
3808.20 |
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175g/l |
Calidan 262.5SC |
Khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
23 |
3808.20 |
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg |
Tilral super 500WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
24 |
3808.20 |
Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg |
Rony 500SC |
Lem lép hạt, vàng lá/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
25 |
3808.20 |
Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l |
Andoral 250SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
26 |
3808.20 |
Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg |
Andoral 500WP |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
27 |
3808.20 |
Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l |
Andoral 500SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
28 |
3808.20 |
Carbendazim 500g/kg + Iprodione 250g/kg |
Andoral 750WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
29 |
3808.20 |
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8% |
Vilusa 5.5SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
30 |
3808.20 |
Carbendazim 49% + Hexaconazole 1% |
V-T Vil 500SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
31 |
3808.20 |
Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l |
Do.One 180SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
32 |
3808.20 |
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l |
Do.One 250SC |
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, héo dây/dưa hấu |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
33 |
3808.20 |
Carbendazim 220g/l + Hexaconazole 30g/l |
Shakira 250SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
34 |
3808.20 |
Carbendazim 230g/l + Hexaconazole 20g/l |
Arivit 250SC |
Khô vằn/ngô |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
35 |
3808.20 |
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l |
Vixazole 275SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
36 |
3808.20 |
Carbendazim 325g/l + Hexaconazole 25g/l |
Andovin 350SC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
37 |
3808.20 |
Carbendazim 12% + Hexaconazole 63% |
Saaf 75WP |
Đạo ôn/lúa, đốm nâu/lạc, thán thư/điều, mốc sương/dưa hấu |
United Phosphorus Ltd |
38 |
3808.20 |
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Dosuper 300EW |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
39 |
3808.20 |
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l |
Nofatil super 300EW |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
40 |
3808.20 |
Carbendazim 150g/l + Tetraconazole (94%) 125g/l |
Eminent Pro 125/150SE |
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa |
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
41 |
3808.20 |
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% |
Carzole 20WP |
Khô vằn, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị |
42 |
3808.20 |
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% |
Benzo 50WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
43 |
3808.20 |
Carbendazim 450g/kg + Tricyclazole 50g/kg |
Milvil super 500WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
44 |
3808.20 |
Carbendazim 50% + Sulfur 20% |
Vicarben – S 70BTN |
Phấn trắng/vải |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
45 |
3808.20 |
Carbendazim 60% + Sulfur 15% |
Vicarben – S 75BTN |
Phấn trắng/nhãn |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
46 |
3808.20 |
Carbendazim 235g/l + Thiram 265g/l |
Viram Plus 500SC |
Phấn trắng/xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
47 |
3808.20 |
Carbendazim 5% + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng |
Solan 5WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
48 |
3808.20 |
Carpropamid (min 25%) |
Arcado 300SC |
Đạo ôn/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
49 |
3808.20 |
Chaetomium cupreum |
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột |
Thối rễ, thối thân/cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/lúa; héo rũ/cà chua; đốm lá, phấn trắng/cây hồng |
Viện Di truyền nông nghiệp |
50 |
3808.20 |
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml |
Mocabi SL |
Sưng rễ, héo vàng/bắp cải; héo vàng/cà chua; thối gốc, thối lá/hành tây; vàng lá, lem lép hạt/lúa; thối gốc/hồ tiêu; nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH Nông Sinh |
51 |
3808.20 |
Chitosan (Oligo – Chitosan) |
Biogreen 4.5DD |
Sương mai/bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/địa lan; thối bẹ/thanh long |
Công ty TNHH CN – KT – Sinh Hóa Thái Nam Việt |
|
|
|
Fusai 50SL |
Đạo ôn, bạc lá/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Jolle 1SL |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; tuyến trùng/bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/vải, xoài |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Olisan 10DD |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; thối đen, đốm vòng/bắp cải; phồng lá/chè |
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
|
|
|
Rizasa 3DD |
Đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/mía; kích thích sinh trưởng/chè; mốc xám/quả, kích thích sinh trưởng/dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/đậu Hà Lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/cà chua |
Công ty TNHH Lani |
|
|
|
Stop 5DD, 10DD; 15WP |
5DD: tuyến trùng/cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn/lúa 15WP: tuyến trùng/cà rốt; sương mai/dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/chè |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
Tramy 2SL |
Tuyến trùng/cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; tuyến trùng, mốc sương/dưa hấu; héo rũ/lạc; đạo ôn, tuyến trùng/lúa; đốm lá/ngô; thối quả/vải, xoài; mốc xám/xà lách |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Vacxilplant 8DD |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng |
52 |
3808.20 |
Chitosan 2% + Oligo – Alginate 10% |
2S Sea & See 12WP; 12DD |
12WP: đốm vòng/cà rốt; thối đen vi khuẩn/súp lơ xanh; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh; đốm nâu, đốm xám/chè, kích thích sinh trưởng/chè 12DD: đốm vòng/cà rốt; thối đen vi khuẩn/bắp cải; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng cải xanh |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
53 |
3808.20 |
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%) |
Hỏa tiễn 50SP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
54 |
3808.20 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Agronil 75WP |
Khô vằn/lúa, sương mai/dưa hấu |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|
|
|
Arygreen 75WP |
Đốm vòng/cà chua; sương mai/dưa hấu, vải thiều; đốm lá/hành; thán thư/xoài, điều |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|
|
|
Binhconil 75WP |
Đốm lá/lạc; đốm nâu/thuốc lá; khô vằn/lúa; thán thư/xoài; ghẻ nhám/cây có múi; thán thư/cao su; mốc sương/dưa hấu; sương mai/vải thiều |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Cornil 500SC |
Sương mai/khoai tây |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Daconil 75WP; 500SC |
75WP: phấn trắng/cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/vải 500SC: đốm lá/lạc; thán thư/xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/cà chua; giả sương mai/dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; phấn trắng/nho, vải |
SDS Biotech K.K, Japan |
|
|
|
Forwanil 50SC; 75WP |
50SC: khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê 75WP: đốm vòng/cà chua, đốm nâu/lạc, sương mai/bắp cải |
Forward International Ltd |
|
|
|
Rothanil 75WP |
Rỉ sắt/lạc |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
|
Thalonil 75WP |
Sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua |
Long Fat Co., (Taiwan) |
55 |
3808.20 |
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15% |
Cythala 75WP |
Giả sương mai/dưa hấu |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
56 |
3808.20 |
Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l |
Folio Gold 440SC |
Mốc sương/hành |
Syngenta Vietnam Ltd |
57 |
3808.20 |
Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20% |
Koma 22WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
58 |
3808.20 |
Citrus oil |
MAP Green 10AS |
Mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/nho; thán thư/xoài; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/chè |
Map Pacific PTE Ltd |
59 |
3808.20 |
Copper citrate (min 99.5%) |
Ải vân 6.4SL |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Heroga 6.4SL |
Sưng rễ/bắp cải; lở cổ rễ/bắp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
60 |
3808.20 |
Copper Hydroxide |
Champion 37.5FL; 57.6DP; 77WP |
37.5FL: thán thư/xoài, bệnh sẹo/cây có múi 57.6DP: mốc sương/cà chua, phấn trắng/nho 77WP: thán thư/xoài, nấm hồng/cà phê |
Nufarm ASia Sdn Bhn |
|
|
|
Funguran – OH 50BHN (WP) |
Mốc sương/khoai tây, vàng lá/hồ tiêu (đốm lá), khô vằn/lúa |
Spiess Urania Agrochem GmbH |
|
|
|
Hidrocop 77WP |
Sương mai/cà chua, mốc sương/nho |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
Kocide® 53.8DF, 61.4DF |
53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; chảy nhựa thân/dưa hấu; thán thư/xoài; phấn trắng/nho; sương mai/khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/hồ tiêu 61.4DF: mốc sương/khoai tây; bệnh sẹo/cây có múi |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Map – Jaho 77WP |
Gỉ sắt/cà phê; ghẻ cam; thán thư/xoài, dưa hấu |
Map Pacific PTE Ltd |
61 |
3808.20 |
Copper Oxychloride |
Bacba 86WP |
Héo rũ cây con/dưa hấu |
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba |
|
|
|
COC 85WP |
Sương mai/cà chua, bệnh sẹo/cây có múi, thối quả/nhãn |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
Đồng cloruloxi 30WP |
Sương mai/cà chua |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Isacop 65.2WG |
Bệnh sẹo/cam |
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
|
|
|
PN – Coppercide 50WP |
Loét sẹo/cam quýt; sương mai, đốm vòng/cà chua; đốm lá/ thối thân/lạc; rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
|
|
|
Suppercook 85WP |
Đốm lá/cà chua |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Vidoc 30BTN, 80BTN; 50HP |
30BTN: mốc sương/khoai tây 50HP: mốc sương/cà chua, phấn trắng/chôm chôm 80BTN: giả sương mai/dưa chuột, sương mai/nho, bệnh loét/cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
62 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12% |
Dosay 45WP |
Sương mai/khoai tây |
Agria S.A, Bulgaria |
63 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6% |
New Kasuran 16.6BTN |
Héo rũ/rau, rỉ sắt/đậu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
64 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2% |
BL. Kanamin 47WP |
Thối nhũn/hành, thán thư/nho |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Canthomil 47WP |
Thối nhũn/rau, rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Kasuran 47WP |
Thán thư/rau, phấn trắng/cây có múi |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
65 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 5% |
BL. Kanamin 50WP |
Phấn trắng/khoai tây, thán thư/cây cảnh |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Kasuran 50WP |
Thối vi khuẩn/đậu, Pseudomonas spp/cà phê |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
66 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30% |
CocMan 69WP |
Thán thư/ớt, lem lép hạt/lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
67 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37% |
Cupenix 80BTN |
Mốc sương/khoai tây |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
68 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 18% |
Viroxyl 58BTN |
Sương mai/khoai tây, thối nhũn/rau, phấn trắng/dưa chuột |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
69 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic 10% |
Sasumi 70WP |
Bạc lá/lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
70 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 6.6% + Metalaxyl 5.4% |
Batocide 12WP |
Bạc lá/lúa, giác ban/bông vải, bệnh loét/cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
71 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 10% Streptomycin sulfate 2% + Zinc sulfate 10% |
PN – balacide 22WP |
Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
72 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 17% Streptomycin sulfate 5% + Zinc sulfate 10% |
PN – balacide 32WP |
Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/lúa; bệnh thối lá/cây hoa huệ; bệnh thối hoa/cây hoa hồng; thối nhũn/hành, bắp cải; đốm góc lá/dưa chuột; héo xanh/cà chua, khoai tây |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
73 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 30% Zineb 20% |
Zincopper 50WP |
Bệnh loét/cây ăn quả, mốc sương, cà chua |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Vizincop 50BTN |
Đốm lá/rau, mồ hóng (nấm đen)/xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
74 |
3808.20 |
Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34% |
Copforce Blue 51WP |
Rỉ sắt/cà phê, sương mai/nho |
Agria SA, Bulgaria |
75 |
3808.20 |
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%) |
BordoCop Super 12.5WP; 25WP |
12.5WP: phấn trắng/nho, sương mai/vải 25WP: bệnh sẹo/cây có múi; sương mai/vải |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
Cuproxat 345SC |
Rỉ sắt/cà phê, bạc lá/lúa |
Nufarm ASia Sdn Bhd |
|
|
|
Đồng Hocmon 24.5% crystal |
Đốm mắt cua/thuốc lá |
Công ty CP Hốc Môn |
76 |
3808.20 |
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + streptomycine 2.194% |
Cuprimicin 500 81WP |
Sương mai/cà chua, bạc lá/lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
77 |
3808.20 |
Copper Sulfate Pentahydrate |
Super Mastercop 21AS |
Thán thư/ớt, thối quả/sầu riêng |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
78 |
3808.20 |
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5% |
Stifano 5.5SL |
Thối nhũn, sương mai/rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/lúa; thối gốc, chết cây con/lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/hành; chảy gôm, thối nâu quả/cam, quýt; khô hoa rụng quả/vải; phồng lá, chấm xám/chè; đốm đen, sương mai/hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
79 |
3808.20 |
Cuprous Oxide (min 97%) |
Norshield 86.2WG |
Sương mai/cà chua, bạc lá/lúa, gỉ sắt/cà phê, sẹo/cam |
Nordox Industrier AS – Ostensjovein |
80 |
3808.20 |
Cyazofamid (min 93.5%) |
Ranman 10SC |
Sương mai/cà chua; giả sương mai/dưa chuột |
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
81 |
3808.20 |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Curzate – M8 72WP |
Chết héo dây/hồ tiêu; sương mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp/nho; sương mai/dưa hấu, vải; vàng lá/lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Cymozeb 72WP |
Mốc sương/cà chua |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Jack M9 72WP |
Sương mai/cà chua |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Victozat 72WP |
Sương mai/nho, cà chua |
Công ty TNHH Nhất Nông |
|
|
|
Xanized 72WP |
Sương mai/cà chua, mốc sương/nho |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
82 |
3808.20 |
Cyproconazole (min 94%) |
Bonanza 100SL |
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/lạc |
Syngenta Vietnam Ltd |
83 |
3808.20 |
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l |
Nevo 330EC |
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
84 |
3808.20 |
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l |
Protocol 340EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
85 |
3808.20 |
Cytokinin (Zeatin) |
Etobon 0.56SL |
Tuyến trùng/lạc, cà rốt; lở cổ rễ/bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/chè; thối rễ/hoa hồng |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Geno 2005 2SL |
Tuyến trùng/dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/lúa; tuyến trùng, mốc xám/xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/cà chua; héo rũ/lạc; đốm lá/ngô; thối quả/vải, nho, nhãn, xoài |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Sincocin 0.56SL |
Tuyến trùng, nấm/trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa |
Cali – Parimex. Inc |
86 |
3808.20 |
Cytosinpepti-demycin |
Sat 4SL |
Bạc lá/lúa; khảm, héo xanh/thuốc lá; thán thư/tớt; sương mai, héo xanh, xoăn lá/cà chua; héo xanh/bí đao; thối nõn/dứa; đốm lá/hành; loét, chảy gôm/cam; héo xanh/hồ tiêu; thán thư, thối cuống/nho; thối vi khuẩn/gừng; thán thư/xoài; nứt thân chảy gôm/dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/dưa chuột |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
87 |
3808.20 |
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23% |
GC – 3 83DD |
Phấn trắng/hoa hồng, đậu que, dưa chuột |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
88 |
3808.20 |
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m – pentadecadienyl resorcinol 5%) |
Sông Lam 333 50ND |
Khô vằn, đạo ôn/lúa; chảy mủ do Phytophthora/cây có múi |
Công ty TNHH phân bón Sông Lam |
89 |
3808.20 |
Difenoconazole (min 96%) |
Kacie 250EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
|
|
Score 250EC |
Phấn trắng, chấm xám, sương mai/nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/rau; mốc sương/khoai tây; phấn trắng/cây cảnh; thán thư/xoài; đốm vòng/cà chua, hành; nứt dây/dưa hấu |
Syngenta Vietnam Ltd |
90 |
3808.20 |
Difenoconazole 50g/l + Propiconazole 250.5g/l |
Tinitaly surper 300.5EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
91 |
3808.20 |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Albutul – S 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Atul Limited, India |
|
|
|
Arytop 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Arysta LifeScience S.A.S |
|
|
|
Bretil Super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Cure supe 300EC |
Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/lúa; thán thư/xoài |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Hotisco 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|
|
|
Likat 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba |
|
|
|
Map super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Map Pacific Pte Ltd |
|
|
|
Ni-tin 300EC |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Super-kostin 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida |
|
|
|
Tien super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
|
|
|
Tilcalisuper 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Cali – Parimex Inc. |
|
|
|
Tilfugi 300EC |
Lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa; đốm lá/nhãn, đậu tương; phấn trắng/xoài, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Tilindia super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
|
|
|
Tilt Super 300EC |
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/chè; đốm đen quả/nhãn |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Tinitaly super 300EC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Tstil super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Superone 300EC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH ADC |
92 |
3808.20 |
Difenoconazole 150g/kg + Propiconazole 150g/kg |
Superone 300WP |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH ADC |
93 |
3808.20 |
Difenoconazole 15%l + Propiconazole 15% |
Demani 30EC |
Khô vằn/lúa |
Dongbu Hannong Chemical Co., Ltd, Korea |
94 |
3808.20 |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l |
T-supernew 350EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
95 |
3808.20 |
Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + 600g/kg Mancozeb |
Acrobat MZ 90/600WP |
Sương mai/dưa hấu, chảy gôm/cây có múi, chết nhanh/hồ tiêu, thối thân xì mủ/sầu riêng |
BASD Singapore Pte Ltd |
96 |
3808.20 |
Diniconazole (min 94%) |
Dana-Win 12.5WP |
Rỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Nicozol 25SC |
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
|
|
|
Sumi – Eight 12.5WP |
Rỉ sắt/cà phê; thối trắng/cao su; lem lép hạt/lúa; phấn trắng/xoài, nho |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
97 |
3808.20 |
Edifenphos (min 87%) |
Agrosan 40EC, 50EC |
Đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Canosan 30EC, 40EC, 50EC |
Khô vằn, đạo ôn/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Edisan 30EC, 40EC, 50EC |
30EC: đạo ôn/lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Hinosan 40EC |
Khô vằn, đạo ôn/lúa |
Bayer CropScience KK. |
|
|
|
Hisan 40EC, 50EC |
Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Kuang Hwa San 50EC |
Đạo ôn/lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
|
New Hinosan 30EC |
Đạo ôn, thối thân/lúa |
Bayer CropScience KK. |
|
|
|
Vihino 40ND |
Khô vằn, đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
98 |
3808.20 |
Edifenphos 20% + Isoprothiolane 20% |
Difusan 40EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP BVTV 1 TW |
99 |
3808.20 |
Edifenphos 30% + Fenobucarb 40% |
Comerich 70EC |
Đạo ôn, rầy nâu/lúa |
Bayer CropScience KK. |
100 |
3808.20 |
Epoxiconazole (min 92%) |
Cazyper 125SC |
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Irvita Plant Protection N.V. |
|
|
|
Opus 75EC; 125SC |
75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/lúa, đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê 125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
101 |
3808.20 |
Eugenol |
Genol 0.3DD, 1.2DD |
Giả sương mai/dưa chuột; dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; khô vằn/ngô; đốm lá/thuốc lá, thuốc lào; thối búp/chè; sẹo/cam; thán thư/nho, vải điều, hồ tiêu; nấm hồng/cao su, cà phê |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
|
Lilacter 0.3SL |
Khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/dưa chuột; mốc xám/cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư ớt; thán thư, sương mai/vải; đốm lá/na; phấn trắng, thán thư/xoài, hoa hồng; sẹo/cam; thối quả/hồng; thối nõn/dứa; thối búp/chè |
Công ty CP Nông Hưng |
|
|
|
PN – Linhcide 1.2EW |
Khô vằn/lúa; mốc sương/cà chua; phấn trắng/dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/chè; phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
102 |
3808.20 |
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1% |
Senly 2.1SL |
Bạc lá, khô vằn/lúa; phấn trắng/bí xanh; giả sương mai/dưa chuột; sương mai/cà chua; thán thư/ớt |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
103 |
3808.20 |
Flusilazole (min 92.5%) |
anRUTA 400EC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Hatsang 40EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Đồng Xanh |
|
|
|
Nustar 20DF; 40EC |
20DF: thán thư/dưa hấu, xoài; lem lép hạt/lúa 40EC: mốc xám/nho; rỉ sắt/lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; vàng lá thối rễ/cam |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Nuzole 40EC |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; phấn trắng, chạy dây/dưa hấu; thán thư/xoài; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
104 |
3808.20 |
Flusulfamide (min 98%) |
Nebijin 0.3DP |
Sưng rễ/cải bắp |
Mitsui Chemicals, Inc. |
105 |
3808.20 |
Flutriafol |
Impact 12.5SC |
Rỉ sắt/cà phê;đạo ôn, vàng lá/lúa |
Cheminova Agro A/S, Danmark |
106 |
3808.20 |
Folpet (min 90%) |
Folcal 50WP |
Xì mủ/cao su |
Arysta LifeScience S.A.S |
|
|
|
Folpan 50WP; 50SC |
50WP: khô vằn, đạo ôn/lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/lúa; thán thư/xoài; mốc sương/nho |
Makhteshim Chemical Ltd |
107 |
3808.20 |
Fosetyl Aluminium (min 95%) |
Acaete 80WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Agofast 80WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Aliette 80WP; 800WG |
80WP: Bremia sp/hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/cây có múi 800WG: phấn trắng/dưa chuột; lở cổ rễ/hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/cây có múi; sương mai/vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Alimet 8 0WP; 90SP |
80WP: sương mai/điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/hồ tiêu; xì mủ/sầu riêng, cam; mốc sương/nho, dưa hấu; thối nõn/dứa; chết cây con/thuốc lá 90SP: mốc sương/nho, dưa hấu; chết nhanh/hồ tiêu; xì mủ/sầu riêng; đốm lá/thuốc lá |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Alonil 80WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Alpine 80WP; 80WDG |
80WP: sương mai/hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/cam 80WDG: thối rễ/dưa hấu, chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/cam, bạc lá/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
ANLIEN – annong 800WP; 800WG; 900SP |
800WP: thối thân/hồ tiêu 800WG, 900SP: chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Dafostyl 80WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|
|
|
Dibajet 80WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Forliet 80WP |
Sương mai/dưa hấu, chết nhanh, hồ tiêu, xì mủ/cam, thối quả/nhãn |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Fungal 80WP; 80WG |
80WP: thối thân/hồ tiêu, giả sương mai/dưa hấu, chảy gôm/cam 80WG: thối gốc/hồ tiêu, chảy gôm/cam, phấn trắng/dưa chuột |
Helm AG |
|
|
|
Juliet 80WP |
Giả sương mai/dưa chuột |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Vialphos 80BHN |
Chết nhanh, thối thân/hồ tiêu; chảy gôm/cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
108 |
3808.20 |
Fosetyl – Aluminium 8% + Mancozeb 72% |
Binyvil 80WP |
Giả sương mai/dưa chuột, vàng lá/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
109 |
3808.20 |
Fthalide (min 97%) |
Rabcide 20SC, 30SC; 30WP |
Đạo ôn/lúa |
Kureha Chemical Industry Co., Ltd |
110 |
3808.20 |
Fthalide 15% + Kasugamycin 1.2% |
Kasai 16.2SC |
Đạo ôn/lúa |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
111 |
3808.20 |
Fthalide 20% + Kasugamycin 1.2% |
Kasai 21.2WP |
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
112 |
3808.20 |
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3% |
Lusatex 5SL |
Bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/lúa; héo rũ, sương mai/cà chua; xoăn lá/ớt; phấn trắng/nho; chết nhanh/hồ tiêu; hoa lá/thuốc lá; chết khô/dưa chuột |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
113 |
3808.20 |
Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6% |
Avalon 8WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH – TM ACP |
114 |
3808.20 |
Hexaconazole (min 85%) |
Anhvinh 50SC, 100SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
|
|
|
Annongvin 50SC, 45SC, 100SC; 800WG |
50SC, 100SC, 800WG: khô vằn/lúa 45SC: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Antyl xanh 50SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Anvil 5SC |
Khô vằn, lem lép hạt lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/cà phê; đốm lá/lạc; khô vằn/ngô; phấn trắng/xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/hoa hồng; lở cổ rễ/thuốc lá; ghẻ sẹo/cam |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Atulvil 5SC, 5.55SC; 10EC |
5SC, 10EC: lem lép hạt/lúa 5.55SC: khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
|
|
|
BrightCo 5SC |
Khô vằn/lúa, đốm lá/lạc |
Công ty CP Hốc Môn |
|
|
|
Callihex 5SC |
Khô vằn, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/điều |
Arysta LifeScience S.A.S |
|
|
|
Chevin 5SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Convil 10EC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
|
Dibazole 5SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Dovil 5SC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Forwavil 5SC |
Khô vằn/lúa |
Forward International Ltd |
|
|
|
Hanovil 5SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
|
|
|
Hexin 5SC |
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Astec LifeScience Ltd |
|
|
|
Hexavil 5SC, 6SC, 8SC |
5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa 6SC: khô vằn/lúa 8SC: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Indiavil 5SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|
|
|
Jiavin 5SC |
Khô vằn/lúa |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
|
Judi 5SC |
Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su, đốm lá/lạc |
Map Pacific PTE Ltd. |
|
|
|
Lervil 50SC |
Khô vằn/lúa; phấn trắng/xoài; sương mai, phấn trắng/nho |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Newvil 5SC |
Lem lép hạt/lúa |
Cali – Parimex Inc |
|
|
|
Saizole 5SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Thonvil 5SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
|
|
|
Tungvil 5SC |
Lem lép hạt/đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá/đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/cà phê; khô vằn/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
T – vil 5SC |
Khô vằn/lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Vivil 5SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
115 |
3808.20 |
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l |
Forvilnew 250SC |
Đạo ôn, đốm vằn/lúa; rỉ sắt/đậu tương, cà phê; đốm lá/lạc, đậu tương; thán thư/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Hextric 250SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM Đồng Xanh |
116 |
3808.20 |
Imibenconazole (min 98.3%) |
Manage 5WP, 15WP |
5WP: phồng lá/chè; rỉ sắt/đậu tương; thán thư/vải, xoài; đốm đen/hoa hồng; phấn trắng/dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/lúa 15WP: rỉ sắt, đốm lá/lạc; rỉ sắt/đậu xanh |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
117 |
3808.20 |
Iminoctadine (min 93%) |
Bellkute 40WP |
Phấn trắng/dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/xoài, vải; vàng lá/lúa, đốm vòng/hành |
Nippon Soda Co., Ltd |
118 |
3808.20 |
Iprobenfos (min 94%) |
Cantazin 50EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Kian 50EC |
Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Kisaigon 10H; 50ND |
10H: đạo ôn, thối thân/lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Kitatigi 5H, 10H, 50ND |
5H, 10H: đạo ôn/lúa 50ND: đạo ôn, thối thân/lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Kitazin 17G; 50EC |
17G: đạo ôn, khô vằn/lúa 50EC: doo/lúa |
Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
|
|
|
Tipozin 50EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Vikita 10H; 50ND |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
119 |
3808.20 |
Iprobenfos 20% + Isoprothiolane 20% |
Vifuki 40ND |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
120 |
3808.20 |
Iprobenfos 30% + Isoprothiolane 15% |
Afumin 45EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
121 |
3808.20 |
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10% |
Dacbi 20WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Bạch Long |
122 |
3808.20 |
Iprobenfos 14% + Tricycalzole 6% |
Lúa vàng 20WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
123 |
3808.20 |
Iprodione (min 96%) |
Accord 50WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM ACP |
|
|
|
Bozo 50WP |
Lem lép hạt/lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Cantox – D 35WP, 50WP |
35WP: lem lép hạt/lúa 50WP: lem lép hạt/lúa, chết ẻo cây con/rau |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Doroval 50WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Hạt vàng 50WP; 250SC |
50WP: lem lép hạt/lúa 250SC: lem lép hạt/lúa, đốm quả/nhãn |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Prota 50WP; 750WDG |
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu; héo vàng/đậu tương; sẹo/cam 750WDG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Prozalthai 500SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Rovannong 50WP, 750WG |
50WP: khô vằn/lúa 750WG: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Royal 350SC; 350WP |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Rovral 50WP; 50WG, 750WG |
50WP: lem lép hạt/lúa 500WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa 750WG: đốm lá/lạc, cà phê; chết cây con/dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Tilral 500WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Viroval 50BTN |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
124 |
3808.20 |
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg |
Bemgold 750WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
125 |
3808.20 |
Iprodione 30g/kg + Zineb 250g/kg |
Bigrorpran 600WP |
Lem lép hạt/lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
126 |
3808.20 |
Isoprothiolane (min 96%) |
Anfuan 40EC; 40WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Caso one 40EC |
Khô vằn/đạo ôn/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Dojione 40EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Fuan 40EC |
Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Fu-army 30WP; 40EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Fuji – One 40EC; 40WP |
Đạo ôn/lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
|
|
|
Fujy New 40ND, 450ND; 400WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Fuel – One 40EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Fuzin 400EC, 400WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Iso one 40EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
KoFujy – Gold 40ND |
Đạo ôn/lúa |
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida |
|
|
|
One – Over 40EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Vifusi 40ND |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
127 |
3808.20 |
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l |
Tung super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
128 |
3808.20 |
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l |
Tilred Super 350EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
129 |
3808.20 |
Isoprothiolane 40g/l + Sulfur 3% |
Tung One 430EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
130 |
3808.20 |
Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 200g/kg |
Bump 600WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH ADC |
131 |
3808.20 |
Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg |
Bump 650WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH ADC |
132 |
3808.20 |
Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg |
Bump 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH ADC |
133 |
3808.20 |
Isoprothiolane 55g/kg + Propineb 612.5g/kg |
Melody duo 66.75WP |
Mốc sương/nho, dưa hấu, cà chua |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
134 |
3808.20 |
Kasugamycin (min 70%) |
Bactecide 20AS; 60WP |
Bạc lá, đạo ôn/lúa; thán thư/ớt; phấn trắng/bầu bí |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
|
|
|
Bisomin 2SL; 6WP |
2SL: đạo ôn, bạc lá/lúa; thán thư, sẹo/cam, quýt; thán thư, thối quả/vải, nhãn; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua, bắp cải; thối quả, thán thư/xoài; thối quả, phấn trắng/nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/lúa; phấn trắng/nho |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Cansunin 2L |
Đạo ôn/lúa, bệnh do vi khuẩn/nho |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Chay bia la 2L |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Fukmin 20SL |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Karide 2SL |
Đạo ôn, bạc lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Kasugacin 2L, 3SL |
2L: lở cổ rễ/bắp cải 3SL: khô vằn, đạo ôn/lúa; sương mai/dưa chuột |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Kasumin 2L |
Đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/lúa; thối vi khuẩn/rau, bắp cải; ung thư/cam; đốm lá/lạc |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
|
|
|
Kminstar 20SL; 60WP |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; sẹo/cam; thối vi khuẩn/bắp cải; thối quả/vải, xoài |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Fortamin 2L, 3L; 6WP |
2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/lúa; đốm lá/dưa chuột; thán thư/dưa hấu, xoài; thối nhũn/bắp cải; sẹo/cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/lúa; phấn trắng/dưa chuột; thối nhũn/bắp cải; thán thư/xoài; sẹo/cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Newkaride 2SL |
Đạo ôn, bạc lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành |
Công ty TNHH Lợi Nông |
|
|
|
Saipan 2SL |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
135 |
3808.20 |
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28% |
Kabim 30WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP BVTV 1 TW |
136 |
3808.20 |
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg |
Bemsai 262WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
137 |
3808.20 |
Mancozeb (min 85%) |
An-K-Zeb 80WP |
Thối quả/vải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Annong Manco 80WP; 430SC |
80WP: sương mai/khoai tây 430SC: rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Cozeb 45 80WP |
Đốm lá/đậu, cháy lá/rau |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
|
|
|
Dipomate 80WP; 430SC |
80WP; sương mai/cà chua, rỉ sắt/cây cảnh, lem lép hạt/lúa 430SC: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Dithane F – 448 43SC; M – 45 80WP |
43SC: rỉ sắt/cà phê 80WP: mốc sương/cà chua, khoai tây; đạo ôn/lúa; phấn trắng/nho; rỉ sắt/cà phê |
Dow AgroSciences B.V |
|
|
|
Dizeb – M 45 80WP |
Đốm lá lạc; thán thư/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/ngô; đốm nâu/thuốc lá; sương mai;khoai tây; thán thư/xoài; thối quả/nhãn, nho; thán thư/vải |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Cadilac 80WP |
Lem lép hạt/lúa, đốm lá/cây hoa cảnh |
Agrotrade Ltd |
|
|
|
Forthane 43SC; 80WP; 330FL |
80WP: thán thư/rau, đạo ôn/úa. 43SC, 330FL: đạo ôn/lúa |
Forward International Ltd |
|
|
|
Man 80WP |
Thối/rau, rỉ sắt/cà phê, vàng lá/lúa |
DNTN TM – DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông |
|
|
|
Manozeb 80WP |
Phấn trắng/rau, đốm lá/đậu, chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/cà phê |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Manthane M 46 37SC; 80WP |
37SC: thán thư/xoài 80WP: sương mai/cà chua |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Manzate-200 80WP |
Vàng lá/lúa, hán thư/xoài |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Penncozeb 75DF; 80WP |
75DF: thán thư/cây ăn quả, đốm lá/rau 80WP: thán thư cây ăn quả, ớt; đốm lá/rau; rỉ sắt/cà phê |
Cerexagri B.V, Holland |
|
|
|
Sancozeb 80WP |
Thối quả/cây có múi, phấn trắng/rau |
Forward International Ltd |
|
|
|
Thane-M 80WP |
Phấn trắng/rau, đốm lá/cây ăn quả |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
|
|
|
Timan 80WP |
Thối nhũn/bắp cải, ghẻ/cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Tipozeb 80WP |
Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Unizeb M – 45 80WP |
Thán thư/dưa hấu, xoài; rỉ sắt/lạc; vàng lá/lúa; sương mai/cà chua |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Vimancoz 80BTN |
Đốm lá/rau, thối gốc, chảy mủ, sầu riêng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
138 |
3808.30 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Fortazeb 72WP |
Mốc sương/cà chua |
Forward International Ltd |
|
|
|
Mancolaxyl 72WP |
Loét miệng cạo/cao su; chảy gôm/cây có múi; lem lép hạt/lúa; sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu, phấn trắng/nho |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Mexyl MZ 72WP |
Sương mai/vải thiều, cà chua; thối nõn/dứa; xì mủ/sầu riêng; chết nhanh/hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Ricide 72WP |
Sương mai/vải, phấn trắng/nho |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Ridomil MZ 72WP |
Mốc sương/cà chua, thán thư/dưa |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Ridozeb 72WP |
Sương mai/cà chua |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Rinhmyn 720WP |
Sương mai cà chua, loét miệng cạo/cao su |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Romil 72WP |
Mốc sương/cà chua, sương mai/dưa hấu |
Rotam Ltd |
|
|
|
Vimonyl 72BTN |
Sương mai/rau, loet sọc mặt cạo/cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
139 |
3808.20 |
Mancozeb 640g/kg + Metalaxy 40g/kg |
Rinhmyn 680WP |
Vàng lá/lúa, sương mai/khoai tây |
Công ty TNHH An Nông |
140 |
3808.20 |
Mancozeb 640g/kg + Metalaxy - M 40g/kg |
Ridomil Gold® 68WP; 68WG |
68WP: sương mai/cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/nho; thối nõn, thối rễ/dứa; vàng lá/lúa; đốm lá và quả/vải thiều; chết cây con/thuốc lá;chảy mủ/cam, sầu riêng; chết nhanh/hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/cao su; thán thư/vải thiều, điều; chết ẻo cây con/lạc 68WG: vàng lá/lúa; thán thư/xoài; sương mai/dưa hấu, cà chua; xì mủ/cam; loét sọc mặt cạo/cao su |
Syngenta Vietnam Ltd |
141 |
3808.20 |
Mancozeb 64% + Metalaxy – M 4% |
Suncolex 68WP |
Sương mai/dưa hấu |
Sundat (S) Pte Ltd |
142 |
3808.20 |
Mancozeb 48% + Metalaxy 10% |
Fortazeb 58WP |
Mốc sương/cà chua |
Forward International Ltd |
143 |
3808.20 |
Maneb |
Trineb 80WP |
Thán thư/xoài |
Cerexagri B.V |
144 |
3808.20 |
Metalaxyl (min 95%) |
Acodyl 25EC; 35WP |
25EC: thối quả/nho 35WP: nứt thân xì mủ/sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Alfamil 25WP; 35WP |
25WP: thối nhũn, héo/rau 35WP: chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
|
Binhtaxyl 25EC |
Mốc sương/khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy tôm/cây có múi; đốm lá/lạc |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Foraxyl 25WP, 35WP |
25WP: thối quả/nho, mốc sương/khoai tây 35WP: sương mai/dưa hấu, rỉ sắt/đậu tương |
Forward International Ltd |
|
|
|
Mataxyl 25WP; 500WDG |
25WP: chết ẻo/lạc, phấn trắng/nho, chết nhanh/hồ tiêu 500WDG: xì mủ/cam, phấn trắng/bầu bí, chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
No mildew 25WP |
Thối/hồ tiêu, Phytophthora sp/sầu riêng |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
|
|
|
Rampart 35SD |
Đổ ngã cây con thuốc lá |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
TQ – Metaxyl 25WP |
Sương mai/vải, thối quả/chôm chôm |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
Vilaxyl 35BTN |
Mốc sương/khoai tây, chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/sầu riêng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
145 |
3808.20 |
Metconazole (min 94%) |
Workup 9SL |
Lem lép hạt/lúa |
Kureha Chemical Industry Co., Ltd |
146 |
3808.20 |
Metominostrobin (min 97%) |
Ringo – L 20SC |
Khô vằn/lúa |
Sumitomo Corporation |
147 |
3808.20 |
Metriam Complex (min 85%) |
Polyram 80DF |
Chạy dây/dưa chuột; đốm vòng/cà chua; sương mai/vải thiều, dưa hấu; thán thư/hồ tiêu; thối quả/nhãn;lúa von/lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
148 |
3808.20 |
Ningnanmycin |
Cosmos 2SL |
Bạc lá, khô vằn, vàng lá/lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/dưa chuột; hoa lá/thuốc lá; sương mai, xoăn lá/thuốc lá |
Công ty TNHH CNSH Khoa họcải Hoàn |
|
|
|
Diboxylin 2SL, 4SL, 8SL |
2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/dưa hấu, bầu bí; héo rũ/đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/cam, chanh; thối quả/xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/nho; thán thư, phấn trắng/xoài; thối nhũn/tỏi; khô bông, thán thư/điều; rụng quả, rỉ sắt/cà phê; chết chậm, chết nhanh/hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/dưa hấu; thán thư/ớt; héo rũ/lạc; thán thư, sẹo/cam, chanh; thối quả/nho, xoài; phồng lá/chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/lúa; thán thư, phấn trắng/nho, xoài; thối nhũn/hành, tỏi; khô bông, thán thư/điều; rụng quả, rỉ sắt/cà phê; chết chậm, chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Ditacin 8L |
Héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/thuốc lá; sương mai/cà chua; bạc lá, vàng lá/lúa; thối nõn/dứa; héo xanh/lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Kozuma 3SL; 5WP |
Khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa; vàng lá/hoa cúc; xoăn lá/ớt; sương mai/dưa hấu; loét/cam; héo khô/bí xanh; khoa họcảm, héo rũ/thuốc lá; héo rũ/cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/cà phê |
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị |
|
|
|
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL |
2SL: bạc lá/lúa, héo rũ/cà chua; sương mai/dưa hấu; thối quả/xoài, vải 4SL: bạc lá/đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc xám/bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/dưa hấu, bí xanh; thối quả/vải, xoài 8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/lúa; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/xoài; mốc xám/nho |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Romexusa 2SL |
Phấn trắng/đậu tương |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Somec 2SL |
Bệnh hoa lá/thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ớt; bạc lá, vàng lá/lúa; thối rễ, khô dây/bí xanh; phấn trắng/dưa chuột; sương mai/cà chua |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
149 |
3808.20 |
Oligo – Alginate |
M.A Maral 10DD; 10WP |
10DD: đốm vòng/cà rốt; kích thích sinh trưởng/chè 100WP: kích thích sinh trưởng/bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
150 |
3808.20 |
Oligo – sacarit |
Olicide 9DD |
Rỉ sắt/chè, sương mai/bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/hồ tiêu, đạo ôn/lúa |
Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Đà Lạt |
151 |
3808.20 |
Oxolinic acid (min 93%) |
Starner 20WP |
Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
152 |
3808.20 |
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg |
Miksabe 100WP |
Bạc lá/lúa, thối quả/cà chua |
Công ty CP Minh Khai |
153 |
3808.20 |
Paecilomyces lilacinus |
Palila 500WP (5 x 109 cfu/g) |
Bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê |
Công ty TNHH Nông Sinh |
154 |
3808.20 |
Pencycuron (min 99%) |
Alfaron 25WP |
Khô vằn/lúa, chết rạp cây con/đậu tương |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
|
Baovil 25WP |
Khô vằn/lúa, lở cổ rễ/hoa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
|
Forwaceren 25WP |
Khô vằn/lúa, đổ ngã cây con/khoai tây |
Forward International Ltd |
|
|
|
Helan 25WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Luster 250SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Monceren 250SC |
Khô vằn/lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/bông vải, chết ẻo/lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Moren 25WP |
Khô vằn/lúa, chết ẻo cây con/rau |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Vicuron 25BTN; 250SC |
25BTN: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau 250SC: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/bông vải |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
155 |
3808.20 |
Phosphorous acid |
Agri – Fos 400 |
Bệnh do nấm Phythophthora/sầu riêng |
Công ty phát triển CN sinh học (DONA-Techno) |
156 |
3808.20 |
Polyoxin complex (min 31%) |
Polyoxin AL 10WP |
Đốm lá/hành |
Kaken Pharmaceu-tical Co., Ltd, Japan |
157 |
3808.20 |
Polyoxin B |
Ellestar 1AS, 3AS; 1WP, 10WP |
1AS: khô vằn/lúa; đốm lá/lạc 1WP: sương mai/cà chua; đạo ôn/lúa 3AS: phấn trắng/bầu bí 10WP: phấn trắng/bầu bí; bạc lá, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc; sương mai/cà chua |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
158 |
3808.20 |
Prochloraz (min 97%) |
Agrivil 250EC |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Mirage 50WP |
Đốm vòng/cà chua, thán thư/hồ tiêu |
Makhteshim Chemical Ltd |
|
|
|
Octave 50WP |
Khô vằn/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Talent 50WP |
Thán thư/xoài |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
159 |
3808.20 |
Prochloraz 400g/l + Propiconazole 90g/l |
Picoraz 490EC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Irvita Plant Protection N.V. |
160 |
3808.20 |
Propamocarb HCl (min 97%) |
Proplant 722SL |
Nấm trong đất/hồ tiêu |
Công ty TNHH Kiên Nam |
161 |
3808.20 |
Propiconazole (min 90%) |
Agrozo 250EC |
Thối thân/lúa, thán thư/xoài, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Albutul 250EC |
Khô vằn/lúa |
Atul Limited, India |
|
|
|
Bumper 250EC |
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Makhteshim Chemical Ltd |
|
|
|
Canazole 250EC |
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Cozol 250EC |
Khô vằn/lem lép hạt, vàng lá/lúa; phấn trắng/nhãn |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Fordo 250EC |
Khô vằn/lúa, đốm nâu/xoài |
Forward International Ltd |
|
|
|
Lunasa 25EC |
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Siozol 500WG |
Lem lép hạt/lúa |
Sino Ocean Enterprises Ltd |
|
|
|
Tien sa 250EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Tilusa super 250EC, 300EC |
250EC: lem lép hạt/lúa, thối quả/xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Tilt 250EC |
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Tim annong 250EC; 500WDG |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Tinix 250EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
|
|
|
Tiptop 250EC |
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Vitin New 250EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Zoo 250EC |
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đậu tương |
Map Pacific PTE Ltd |
162 |
3808.20 |
Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 25g/l |
Farader 125EW |
Khô vằn, lem lép/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
163 |
3808.20 |
Propiconazole 125g/l + Tebuconazole 100g/l |
Farader 225EW |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
164 |
3808.20 |
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l |
Forlitasuper 300EC |
Lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/lúa; đốm lá/đậu tương, lạc; rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
TEPRO – Super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
|
|
|
Tilgol super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
165 |
3808.20 |
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l |
Filia 525SE |
Đạo ôn/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Rocksai super 525SE |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
166 |
3808.20 |
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450g/l |
Finali 575SE |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
167 |
3808.20 |
Propineb (min 80%) |
Aconeb 70WP |
Thán thư/xoài |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Alphacol 700WP |
Thán thư/xoài, phấn trắng/nho |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Antracol 70WP |
Đốm lá/bắp cải; mốc xám/thuốc lá; lở cổ rễ/hành; thán thư/xoài, cà phê; sương mai/nho, dưa chuột; cháy sớm/cà chua; đốm vòng/khoai tây; khô vằn/đạo ôn, lem lép hạt vàng lá/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Doremon 70WP |
Sương mai/khoai tây; vàng lá/lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Newtracon 70WP |
Thán thư/xoài, cà phê; đạo ôn/lúa; sương mai/dưa hấu; đốm lá/bắp cải; mốc sương/nho; đốm lá/xoài; vàng lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Nofacol 70WP |
Thán thư/xoài, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Pylacol 700WP |
Đốm lá/cần tây |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Tobacol 70WP |
Vàng lá/lúa |
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba |
|
|
|
Webi 70WP |
Thán thư/lúa |
Bayer Vietnam Ltd |
168 |
3808.20 |
Protein amylose |
Vikny 0.5SL |
Thối nhũn/bắp cải |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
169 |
3808.20 |
Pseudomonas fluorescens |
B Cure 1.75WP |
Đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/lúa; đốm lá/ giả sương mai, lở cổ rễ/đậu tương; lở cổ rễ/cà chua, ớt; mốc xám/nho |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
170 |
3808.20 |
Quaternary Ammonium Salts |
Physan 20L |
Bạc lá/lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
171 |
3808.20 |
Sai ku zuo (MBAMT) (min 90%) |
Asusu 20WP, 25WP |
20WP: loét quả/cây có múi, bạc lá/lúa 25WP: bạc lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Sasa 20WP, 25WP |
Bạc lá/lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
|
Sansai 200WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Xanthomix 20WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Nicotex |
172 |
3808.20 |
Salicylic Acid |
Exin 4.5HP |
(Exin R): đạo ôn, bạc lá/lúa (Phytoxin VS): héo tươi/cà chua |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
173 |
3808.20 |
Streptomyces lydicus WYEC 108 |
Actinovate 1SP |
Vàng lá, thối thân, lem lép hạt/lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/hoa cây cảnh; héo rũ dovi khuẩn, thán thư, thối trái/khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
174 |
3808.20 |
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47% |
Actino – Iron 1.3SP |
Vàng lá, thối thân, lem lép hạt/lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư,, thối trái/khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
175 |
3808.20 |
Streptomycin sulfate |
BAH 98SP |
Héo xanh vi khuẩn/cà chua, khoai tây |
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt |
|
|
|
Poner 40T; 40SP |
Thối nhũn/bắp cải |
Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng Khoa |
176 |
3808.20 |
Sulfur |
Kumulus 80DF |
Sẹo/cây có múi, phấn trắng/xoài, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cà phê |
BASF Singapore Pte Ltd |
|
|
|
Mapsu 80WP |
Phấn trắng/nho |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Microthiol Special 80WP; 80WG |
80WP: phấn trắng/rau, đốm lá/ngô 80WG: phấn trắng/nho, chôm chôm; nhện/cam |
Cerexagri S.A |
|
|
|
OK – Sulfolac 80DF; 80WP; 85SC |
80DF: phấn trắng/xoài, chôm chôm 80WP: phấn trắng/nho 85SC: sẹo/cam |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
Sulox 80WP |
Phấn trắng/xoài, đốm lá/lạc, nhện gié/lúa, nhện lông nhung/vải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
177 |
3808.20 |
Sulfur 2% + Tricyclazole 20% |
Vieteam 225C |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
178 |
3808.20 |
Sulfur 40% + Tricyclazole 5% |
Vieteam 45WP |
Đạo ôn, vàng lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
179 |
3808.20 |
Sulfur 55% + Tricyclazole 20% |
Vieteam 75WP |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
180 |
3808.20 |
Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5% |
Vieteam 80WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
181 |
3808.20 |
Sulfur 45% + Tricyclazole 5% |
Bibim 50WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
182 |
3808.20 |
Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 250g/kg |
Bibim 300WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
183 |
3808.20 |
Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg |
Bibim 750WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
184 |
3808.20 |
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 150g/kg |
StarBem Super 500WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
185 |
3808.20 |
Sulfur 40% + Zineb 40% |
Vizines 80BTN |
Mốc sương/khoai tây |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
186 |
3808.20 |
Tebuconazole (min 95%) |
Folicur 250EW; 250WG, 430SC |
250EW: đốm lá/lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Forlita 250EW |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc; đốm vòng/cà chua; đốm lá/lạc, đậu tương; loét/cam; sẹo/cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Fortil 252SC |
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Jiacure 25EC |
Lem lép hạt/lúa |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
|
Milazole 250EW |
Khô vằn/lúa |
Irvita Plant Protection N.V |
|
|
|
Poly annong 250EW; 250SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Poticua 250EW |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Sieu tin 250EC, 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
T.B.Zol 205EW |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
|
|
|
Tebuzol 250SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A |
|
|
|
Tien 250EW |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
187 |
3808.20 |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Nativo 750WG |
Lem lép hạt/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
188 |
3808.20 |
Tecloftalam (min 96%) |
Shirahagen 10WP |
Bạc lá/lúa |
Sankyo Co., Ltd |
189 |
3808.20 |
Tetraconazole |
Domark 40ME |
Rỉ sắt/cà phê |
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
190 |
3808.20 |
Tetramycin |
Mikcide 15AS |
Bạc lá, đạo ôn/lúa |
Công ty CP Minh Khai |
191 |
3808.20 |
Thifluzamide (min 96%) |
Pulsor 23F |
Khô vằn/lúa |
Dow AgroSciences B.V |
192 |
3808.20 |
Thiodiazole copper (min 95%) |
Longbay 20SC |
Sẹo/cam |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
193 |
3808.20 |
Thiophanate – Methyl (min 93%) |
Agrotop 70WP |
Mốc xám/cà chua, thối gốc/khoai tây, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Binhsin 70WP |
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/dưa hấu, lạc; sương mai/cà chua, khoai tây; thán thư/nho |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Cantop – M 5SC, 43SC; 72WP |
5SC: thối quả/dưa chuột, phấn trắng/nho 43SC: khô vằn/lúa 72WP: phấn trắng/dưa, thối quả/cà chua |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Cercosin 5SC |
Khô vằn, vàng lá/lúa; thán thư, phấn trắng/nho |
Nippon Soda Co., Ltd |
|
|
|
Coping M 70WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Fusin – M 70WP |
Đạo ôn/lúa, mốc xám/dưa hấu |
Forward International Ltd |
|
|
|
Kuang Hwa Opsin 70WP |
Đốm đen/chuối, đốm trắng/thuốc lá |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
|
T.sin 70WP |
Mốc sương/cà chua, sương mai/dưa hấu |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
TS – M annong 70WP; 430SC |
70WP: vàng lá/lúa 430SC: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Thio – M 70WP; 500FL |
70WP: khô vằn/lúa, héo rũ/dưa 500FL: lem lép hạt/lúa; thán thư/vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/dưa hấu |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Tipo – M 70BHN |
Đạo ôn/lúa, thối quả/nhãn |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Tomet 70WP |
Thán thư/lạc, phấn trắng/xoài |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
|
|
|
Top 50SC; 70WP |
Mốc xám/rau, cà chua |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Topan 70WP |
Đốm lá/dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/nhãn; vàng lá/lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Toplaz 70WP |
Phấn trắng/rau, thán thư/cây có múi, đạo ôn/lúa |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
|
|
|
Top – Plus M 70WP |
Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Topnix 70WP |
Sẹo/cây có múi, bệnh lụi/lạc |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Topsimyl 70WP |
Đạo ôn/lúa, đốm lá/dưa hấu |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Topsin M 70WP |
Vàng lá, đạo ôn, khô vằn/lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/dưa hấu; bệnh ghẻ/cam; thán thư/thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/lạc; phấn trắng/nho |
Nippon Soda Co., Ltd |
|
|
|
TSM 70WP |
Khô vằn/lúa, phấn trắng/nho |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
|
|
|
Vithi – M 70BTN |
Phấn trắng/rau, thán thư/dưa hấu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
194 |
3808.20 |
Thiophanate – Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% |
Visa 72.5WP |
Đạo ôn/lúa |
Nippon Soda Co., Ltd |
195 |
3808.20 |
Thiophanate – Methyl 36% + Tricyclazole 14% |
Pysaigon 50WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
196 |
3808.20 |
Thiram (TMTD) |
Caram 85WP |
Chết ẻo/lạc |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Pro – Thiram 80WP; 80WG |
80WP: đổ ngã cây con/lạc, đốm lá/phong lan 80WG: thán thư/xoài |
Tamico NV, Belgium |
197 |
3808.20 |
Triadimefon |
Bayleton 250EC |
Phấn trắng/rau họ thập tự, rỉ sắt/cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Coben 25EC |
Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/nhãn |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Encoleton 25WP |
Mốc xám/cà chua, thối gốc/khoai tây |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Sameton 25WP |
Phấn trắng/hoa, nho |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
198 |
3808.20 |
Triadimenol |
Bayfidan 250EC |
Rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho, chôm chôm |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Samet 15WP |
Phấn trắng/nho, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
199 |
3808.20 |
Trichoderma spp |
Promot Plus WP (Tricho-derma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoder-ma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoder-ma harzianum 2.107 bào tử/g) |
WP; thối gốc, thối hạch/bắp cải; chết cây con/cải thảo DD: đốm nâu, đốm xám/chè; thối hạch, thối gốc/bắp cải |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
TriB1 3.2 x 109 bào tử/g |
Bệnh héo do nấm Rhizoctonia, Sclerotium,Fusarium/cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu |
Viện bảo vệ thực vật |
|
|
|
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g |
Vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ |
|
|
|
Vi – ĐK 109 bào tử/g |
Thối rễ/sầu riêng; lở cổ rễ/cà chua; chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
200 |
3808.20 |
Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g |
NLU-Tri |
Chết rạp cây con/cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/cà chua |
Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh |
201 |
3808.20 |
Trichoderma spp 105 cfu/ml 10% + K – Humate 5% |
Bio-Humaxin Sen Vàng 15DD |
Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
202 |
3808.20 |
Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% + K – Humate 5% |
Bio – Humaxin Sen Vàng |
Nghẹt rễ/lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam,quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, cẩm chướng |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
203 |
3808.20 |
Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1% |
Fulhumaxin 5.15SC |
Đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ngô; thối đen/khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/khoai tây; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/lạc, rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/đậu xanh |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
204 |
3808.20 |
Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1% |
Fulhumaxin 5.65SC |
Thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/xà lách; thối nhũn/rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ớt; sương mai, thối củ/hành; sương mai, than đen/tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/mồng tơi; rỉ sắt/rau muống/ thối đen, thối khô/cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/cà chua; rỉ sắt, thán thư/đậu côve; sương mai, phấn trắng/dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/cẩm chướng |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
205 |
3808.20 |
Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1% |
Fulhumaxin 6.15SC |
Mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/cam; thán thư, chảy gôm/bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/quýt; thối quả, phấn trắng/chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/sầu riêng; thán thư, chảy gôm/măng cụt; đốm lá, chết cành/vú sữa; giác ban, cháy lá/hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/mận; khô đọt cành, bồ hóng/mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/điều; thối đen trái, khô trái non/ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sủi cành, chấm nâu/chè; héo xanh/thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/bông vải |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
206 |
3808.20 |
Tridemorph (min 86%) |
Calixin 75EC |
Phấn trắng/chôm chôm, phấn hồng/cao su |
BASF Singapore Pte Ltd |
207 |
3808.20 |
Tricyclazole (min 95%) |
Andozol 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
|
|
|
Bamy 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Beam 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Dow AgroSciences B.V |
|
|
|
Belazole 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
|
Bemsuper 200WP, 750WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Binlazone-thai 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Bim-annong 20WP, 75WP; 45SC; 75WDG |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Binhtin 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Colraf 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Danabin 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
|
|
|
Dolazole 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Flash 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Forbine 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Forward International Ltd |
|
|
|
Fullcide 25WP, 75WP, 800WP; 760WDG |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Gremyu-samy 80WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
|
|
|
Hagro. Blast 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí |
|
|
|
Jiabean 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
|
Koszon – New 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida |
|
|
|
Lany 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Lim 20WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Newzobim 75WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Tricom 75WDG |
Đạo ôn/lúa |
Guangxi Pingxiang City Fangyu Agro-chemical Commercial Co., Ltd |
|
|
|
Tridozole 45SC; 75WP; 75WDG |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|
|
|
Trione 750WDG |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM – XNK Hữu Nghị |
|
|
|
Trizole 20WP, 75WP; 75WDG |
Đạo ôn lá, cổ bông/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
208 |
3808.30 |
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh |
TP – Zep 18EC |
Mốc sương/cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/chè; phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/lúa; nấm muội đen (Capnodium sp)/nhãn |
Công ty TNHH Thành Phương |
209 |
3808.20 |
Validamycin (Validamycin A) (min 40%) |
Anlicin 3SL, 5SL; 5WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Asiamycin super 100SL |
Khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
|
|
|
Avalin 3SL, 5SL |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Damycine 3SL, 5SL; 5WP |
3SL: khô vằn/lúa; lở cổ rễ/rau cải; thối rễ/cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/cao su 5SL, 5WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau cải; thối rễ/cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Duo Xi ao Meisu 3DD, 5DD; 5WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
|
|
Fubarin 20WP |
Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/đậu tương, lạc; nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Haifang-meisu 50WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty DV KTNN Hải Phòng |
|
|
|
Htponesta 30SL, 50SL; 50WP, 100WP |
Khô vằn/lúa, ngô; nấm hồng/cao su; khô cành/cà phê; thối gốc/khoai tây; lở cổ rễ/bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
|
|
|
Javidacin 5SL; 5WP |
5SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su 5WP: khô vằn/lúa; lở cổ rễ/cà chua |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Jinggang meisu 3SL, 5SL; 5WP, 10WP |
3SL, 5WP: khô vằn/lúa 5SL, 10WP: khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Navalilusa 3SL, 5SL; 5WP, 10WP |
Khô vằn/lúa; chết ẻo cây con/ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
|
|
|
Pinkvali 5DD |
Nấm hồng/cao su, đốm vằn/lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
|
|
|
Qian Jiang Meisu 5WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Romycin 3DD, 5DD; 5WP |
3DD: khô vằn/lúa 5DD, 5WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/cà chua |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Tidacin 3SC; 5SL |
Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Top – vali 3SL |
Khô vằn/lúa |
Công ty LD SXND vi sinh Viguato |
|
|
|
Tung vali 3SL; 5SL; 5WP, 10WP |
3SL, 5SL: khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su, lở cổ rễ/rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/cà phê 5WP, 10WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/cà phê |
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Vacin 1.5DD |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Vacinmeisu 30SL, 50SL; 30WP, 50WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Vacocin 3SL |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Vacony 20WP |
Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/cải ngọt |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Vali 3DD, 5DD |
Khô vằn/lúa, lở cổ rễ/đậu |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Validacin 3L, 5L; 5SP |
3L: khô vằn/lúa; mốc hồng/cao su, cà phê 5L: khô vằn/lúa, đổ ngã cây con/rau, mốc hồng/cao su 5SP: khô vằn/lúa |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd |
|
|
|
Validan 3DD, 5DD; 5WP |
3DD: khô vằn/lúa, ngô 5DD: nấm hồng/cao su; khô vằn/lúa, ngô; chết cây con/dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/lúa, ngô; chết cây con/dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Valijapane 3SL, 5SL; 5SP |
Nấm hồng/cao su; khô vằn/lúa; lở cổ rễ/lạc, đậu tương, cà phê, bông vải |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
|
|
|
Valitigi 3DD, 5DD |
3DD: khô vằn/lúa 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/lúa, nấm hồng/cao su |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Vanicide 3SL, 5SL; 5WP, 150WP |
3SL: khô vằn/lúa, thắt cổ rễ/rau cải 5SL: khô vằn/lúa, thối gốc/khoai tây, nấm hồng/cao su 5WP: khô vằn/lúa, ngô 150WP: khô vằn/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Varison 5WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|
|
|
Vida® 3SC; 5WP |
3SC: khô vằn/lúa, thối (gốc, rễ)/rau 5WP: khô vằn/lúa |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Valivithaco 3SC, 5SC; 3L, 5L; 5WP |
3SC: khô vằn/lúa; nấm hồng/cà phê, cao su; lở cổ rễ/cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ngô 3L, 5L: khô vằn/lúa, ngô; nấm hồng/cao su, cà phê; thán thư/nhãn, vải; lở cổ rễ/thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5WP: khô vằn/ngô, lúa; thán thư/nhãn, vải; lở cổ rễ/thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/lúa, bệnh chết ẻo/rau cải; nấm hồng/cà phê, cao su; lở cổ rễ/cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Valinhut 3SL, 5SL |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Vallistar 5SL; 5WP |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Vamylicin 3SL, 5SL; 5WP |
Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/bắp cải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
V-cin 5L |
Khô vằn/lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
|
|
|
Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN |
3DD: khô vằn/lúa 5DD, 5BHN: khô vằn/lúa, mốc hồng/cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
210 |
3808.20 |
Validamycin 2% + NOA 0.05% + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11% |
Vimix 13.1DD |
Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/bông vải, lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
211 |
3808.20 |
Validamycin 50g/l + Polyoxin B 10g/l |
Ukino 60SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
212 |
3808.20 |
Validamycin 75g/kg + Polyoxin B 20g/kg |
Ukino 95WP |
Khô vằn/lúa; chết cây con/dưa hấu; lở cổ rễ/rau cải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
213 |
3808.20 |
Zineb |
Ramat 80WP |
Mốc sương/khoai tây, mốc xanh/thuốc lá |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Tigineb 80WP |
Mốc sương/cà chua, thối quả/cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Guinness 72WP |
Phấn trắng/nho, cà chua |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Zin 80WP |
Mốc sương/khoai tây, mốc xanh/thuốc lá, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Zineb Bul 80WP |
Mốc sương/khoai tây, đốm vòng/cà chua, lem lép hạt/lúa, sẹo/cam, phấn trắng/nho |
Agria SA, Bulgaria |
|
|
|
Zinacol 80WP |
Thán thư/xoài, rụng lá/cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Zinforce 80WP |
Lem lép hạt/lúa, thán thư/dưa hấu |
Forward International Ltd |
|
|
|
Zithane Z 80WP |
Thối quả/nho, sương mai/cà chua |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Zodiac 80WP |
Đốm nâu/lúa, mốc sương/cà chua |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
214 |
3808.20 |
Ziram |
Ziflo 76WP |
Đốm vòng/cà chua |
Taminco NV, Belgium |
3. Thuốc trừ cỏ: |
|||||
1 |
3808.30 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Acvipas 50EC |
Cỏ/ngô, mía |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
|
|
|
Antaco 500ND |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Dibstar 50EC |
Cỏ/đậu tương, ngô, bông vải |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Saicoba 800EC |
Cỏ/ngô, sắn |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Starco 500EC |
Cỏ/lạc |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
2 |
3808.30 |
Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2% |
Beto 14WP |
Cỏ/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
3 |
3808.30 |
Acetochlor 14.0% + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2% |
Natos 15WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
4 |
3808.30 |
Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg |
Afadax 170WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
5 |
3808.30 |
Acetochlor 14.6% + Bensulfuron Methyl 2.4% |
Acenidax 17WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Arorax 17WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |
6 |
3808.30 |
Acetochlor 16% + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4% |
Gamet 18WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Bạc Long |
|
|
|
Sun – like 18WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM – DịCH Vụ Thanh Sơn Hóa Nông |
7 |
3808.30 |
Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl |
Aloha 25WP |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
8 |
3808.30 |
Acetochlor 375g/l + Oxyfluorfen 55g/l |
Catholis 43EC |
Cỏ/lạc |
Công ty CP BVTV 1 TW |
9 |
3808.30 |
Alachlor (min 90%) |
Lasso 48EC |
Cỏ/đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn |
Monsanto Thailand Ltd |
10 |
3808.30 |
Ametryn (min 96%) |
Amesip 80WP |
Cỏ/mía, ngô |
Forward International Ltd |
|
|
|
Ametrex 80WP |
Cỏ/mía, dứa |
Makhteshim – Agan Chemical Ltd |
|
|
|
Amet annong 500FW; 800WP |
500FW: cỏ/mía, cà phê 800WP: cỏ/mía |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Ametsuper 80WP |
Cỏ/mía, ngô |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Gesapax 500FW |
Cỏ/mía, dứa |
Syngenta Vietnam Ltd |
11 |
3808.30 |
Ametryn 40% + Atrazine 40% |
Atramet Combi 80WP |
Cỏ/mía, dứa |
Makhteshim – Agan Chemical Ltd |
|
|
|
Metrimex 80WP |
Cỏ/mía, dứa |
Forward International Ltd |
12 |
3808.30 |
Ametryn 40% +MCPA – Sodium 8% |
Solid 48WP |
Cỏ/mía |
Công ty CP Nicotex |
13 |
3808.30 |
Anilofos (min 93%) |
Ricozin 30EC |
Cỏ/mía |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
14 |
3808.30 |
Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87% |
Riceguard 22SC |
Cỏ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
15 |
3808.30 |
Atrazine (min 96%) |
Atra 500SC |
Cỏ/mía, ngô |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
Atra annong 500FW; 800WP |
500FW: cỏ/mía, ngô 800WP: cỏ/ngô |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Atranex 80WP |
Cỏ/mía, dứa |
Makhteshim – Agan Chemical Ltd |
|
|
|
A-zet 80WP |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba |
|
|
|
Co – co 50 50WP |
Cỏ/mía, ngô |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
|
Maizine 80WP |
Cỏ/ngô, mía |
Forward International Ltd |
|
|
|
Mizin 50WP, 80WP |
50WPW: cỏ/dứa, ngô 80WP: cỏ/mía, ngô |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Sanazine 500SC |
Cỏ/mía, ngô |
Forward International Ltd |
16 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl (min 96%) |
Beron 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Furore 10WP; 10WG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Loadstar 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược ĐiệN Bàn |
|
|
|
Londax 10WP |
Cỏ/lúa, lúa cấy |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Rorax 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Sharon 100WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Sulzai 10WP |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
17 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66% |
Danox 68WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
18 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50% |
Acocet 53WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Wenson 53WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
19 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 9% + Mefenacet 1% |
Wenson 10WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
20 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 4% + Mefenacet 46% |
Wenson 50WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
21 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75% |
Sindax 10WP |
Cỏ/lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
22 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36% |
Queen soft 40WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
23 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 0.7% + Pyazosulfuron Ethyl 9.3% |
Cetrius 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
24 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15% |
Fenrim 18.5WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty CP BVTV 1 TW |
|
|
|
Fitri 18.5WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
25 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 95g/kg + Quinclorac 5g/kg |
Rocet 100WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
26 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 7g/kg + Quinclorac 243g/kg |
Rocet 250SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
27 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26% |
Supermix 32WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
DuPont Vietnam Ltd |
28 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28% |
Quinix 32WP |
Cỏ/lúa |
Công ty CP Nicotex |
29 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33% |
Cow 36WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Sifata 36WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
|
Tempest 36WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Tề Thiên 36WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Evergreat Farm Chemicals Company |
30 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34% |
Ankill A 40WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Giang |
31 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg |
Jatpm 400WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
32 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 0.75% + Thiobencarb 35% |
Majik® 35.75WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
DuPont Vietnam Ltd |
33 |
3808.30 |
Bentazone 10% + Quinclorac 20% |
Zoset 30SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV 1 TW |
34 |
3808.30 |
Bispyribac – Sodium (min 93%) |
Danphos 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Domi 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Domino 20WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Faxai 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Bạch Long |
|
|
|
Maxima 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM ACP |
|
|
|
Newmilce 100SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Nixon 20WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Nofami 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Nomeler 100SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
Nominee 10SC |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd |
|
|
|
Nonee-cali 10WP, 100SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Cali – Parimex Inc |
|
|
|
Nonider 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
One – nee 100SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Sipyri 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Somini 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Sunbishi 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Sundat (S) Pte Ltd |
|
|
|
Superminee 10SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
35 |
3808.30 |
Bispyribac – Sodium 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg |
Nomirius super 200WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
36 |
3808.30 |
Bromacil |
Hyvar – X 80WP |
Cỏ/cây có múi, dứa, vùng đất hoang |
DuPont Vietnam Ltd |
37 |
3808.30 |
Butachlor (min 93%)
|
B.L.Tach – lor 27WP, 60EC |
27WP: cỏ/lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Butan 60EC |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Butanix 60EC |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/lạc |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Butavi 60EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
|
|
|
Butoxim 5G; 60 EC |
Cỏ/lúa, cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Cantachlor 5G; 60EC |
Cỏ/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Dibuta 60EC |
Cỏ/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Echo 60EC |
Cỏ/lúa |
Monsanto Thailand Ltd |
|
|
|
Forwabuta 5G; 32EC; 60EC |
Cỏ/lúa |
Forward International Ltd |
|
|
|
Heco 600EC |
Cỏ/lúa, lạc, mía, đậu tương |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Kocin 60EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lạc |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Lambast 5G; 60EC |
Cỏ/lúa |
Monsanto Thailand Ltd |
|
|
|
Machete 5G; 60EC |
Cỏ/lúa |
Monsanto Thailand Ltd |
|
|
|
Meco 60EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Michelle 5G; 32ND, 62ND |
Cỏ/lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
|
|
|
Niran – X 60EW |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Monsanto Thailand Ltd |
|
|
|
Saco 600EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Super – Bu 5H |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Taco 600EC |
Cỏ/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Tico 60EC |
Cỏ/lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Vibuta 5H; 32ND, 62ND |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
38 |
3808.30 |
Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10% |
Bé bụ 30WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
39 |
3808.30 |
Butachlor 27.5% + Propanil 27.5% |
Butanil 55EC |
Cỏ/lúa |
Monsanto Thailand Ltd |
|
|
|
Cantanil 550EC |
Cỏ/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Danator 55EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Pataxim 55EC |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Platin 55EC |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
40 |
3808.30 |
Butachlor 40% + Propanil 20% |
Vitanil 60ND |
Cỏ/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
41 |
3808.30 |
Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10% |
Almix 20WP |
Cỏ/lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
42 |
3808.30 |
Cinmethylin (min 88%) |
Argold 10EC |
Cỏ/lúa cấy |
BASF Singapore Pte Ltd |
43 |
3808.30 |
Cinosulfuron (min 92%) |
Cinorice 25WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
44 |
3808.30 |
Clethodim (min 91.2%) |
Select 12EC |
Cỏ/lạc, đậu tương |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
45 |
3808.30 |
Clomazone (min 88%) |
Command 36ME |
Cỏ/lúa |
FMC Chemical Interational AG |
46 |
3808.30 |
Cyclosul-famuron (min 98%) |
Saviour 10WP |
Cỏ/lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
47 |
3808.30 |
Cyhalofop – butyl (min 97%) |
Clincher 10EC, 200EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Dow AgroSciences B.V |
48 |
3808.30 |
Cyhalofop – butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l |
Topshot 60OD |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Dow AgroSciences B.V |
49 |
3808.30 |
2.4D (min 96%) |
A.K 480DD, 720DD |
720DD: cỏ/lúa, ngô 480DD: cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Amine 720DD |
Cỏ/lúa, ngô |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. |
|
|
|
Anco 720DD |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
B.T.C 2.4D 80WP |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
Baton 960WSP |
Cỏ/lúa, cao su |
Nufarm Singapore Pte Ltd |
|
|
|
Cantosin 600DD, 720DD |
Cỏ/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
CO 2.4D 80WP; 500DD, 600DD, 720DD |
500DD: cỏ/lúa 600DD, 80WP: cỏ/lúa, ngô 720DD: cỏ/lúa, cây ăn quả |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Co Broad 80WP |
Cỏ/mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
|
Damin 80WP; 500DD; 700SL |
80WP, 500DD: cỏ/lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Desormone 60EC, 70EC |
Cỏ/lúa |
Nufarm Ltd |
|
|
|
DMA-6 72AC; 683AC |
Cỏ/lúa cấy |
Dow AgroSciences B.V |
|
|
|
Hai bon – D 80WP; 480DD |
80WP: cỏ/lúa, ngô 480DD: cỏ/lúa, cây ăn quả |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Nufa 825DF |
Cỏ/lúa, mía |
Nufarm Ltd |
|
|
|
O. K 683DD, 720DD |
683DD: cỏ/lúa, cây ăn quả 720DD: cỏ/ngô, mía |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Pro – amine 48SL; 60AS |
48SL: cỏ/lúa 60AS: cỏ/lúa, cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Quick 720 EC |
Cỏ/lúa, mía |
Nufarm (Asia) Pte Ltd |
|
|
|
Rada 600DD; 80WP; 720EC |
Cỏ/lúa, ngô |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Sanaphen 600SL, 720SL |
Cỏ/lúa, mía |
Forward International Ltd |
|
|
|
Vi 2.4D 80BTN; 600DD, 720DD |
80BTN: cỏ/lúa 600DD, 720DD: cỏ/lúa, ngô |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Zaap 720SL |
Cỏ/lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Zico 45WP, 80WP, 96WP; 520SL, 550SL; 720DD, 850DD |
80WP, 96WP: cỏ/lúa, mía 550SL, 720DD, 850DD: cỏ/lúa, ngô 520SL, 45WP: cỏ/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
50 |
3808.30 |
Dalapon |
Dipoxim 80BHN |
Cỏ/mía, xoài, vùng đất chưa canh tác |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Vilapon 80BTN |
Cỏ/mía, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
51 |
3808.30 |
Diflufenican 16.7g/l + Propanil 333.3g/l |
Rafale 350EC |
Cỏ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
52 |
3808.30 |
Diuron (min 97%) |
Ansaron 43F; 80WP |
43F: cỏ/mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/mía, cà phê, sắn |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
BM Diuron 80WP |
Cỏ/mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
|
|
|
D – ron 80WP |
Cỏ/mía, vùng đất không trồng trọt |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Go 80WP |
Cỏ/mía |
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
|
|
|
Karmex 80WP |
Cỏ/mía, chè |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Misaron 80WP |
Cỏ/mía, dứa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Sanuron 800WP; 800SC |
800WP: cỏ/mía, cà phê 800SC: cỏ/bông vải, chè |
Forward International Ltd |
|
|
|
Suron 80WP |
Cỏ/mía, bông vải |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Vidiu 80BTN |
Cỏ/mía, chè |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
53 |
3808.30 |
Ethoxysul-furon (min 94%) |
Sunrice 15WDG |
Cỏ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
54 |
3808.30 |
Ethoxysul-furon 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l |
Turbo 89OD |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
55 |
3808.30 |
Ethoxysul-furon 12.5% + Iodosulfuron - methyl – sodium (min 91%) 1.25% |
Sunrice super 13.75WG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
56 |
3808.30 |
Fenoxaprop – P – Ethyl (min 88%) |
AnRUMA 6.9EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Fenothyl 7.5EW |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Newstar 7.5EW |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Puma 6.9EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Quip-s 7.5EW |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Web Super 7.5SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Whip’S 6.9EC, 7.5EW |
6.9EC: cỏ/lúa 7.5EW: cỏ/lúa, lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
57 |
3808.30 |
Fenoxaprop – P – Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61% |
Tiller S EC |
Cỏ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
58 |
3808.30 |
Fenopxaprop – P – Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfu-ron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg |
Topgun 700WDG; 700WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
59 |
3808.30 |
Fenoxaprop – P – ethyl 1% + Pyribenzoxim 5% |
Pyan – Plus 6EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
60 |
3808.30 |
Fentrazamide (min 98%) 6.75% + Propanil 37.5% |
Lecspro 44.25WP |
Cỏ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
61 |
3808.30 |
Fluazifop-butyl (min 91%) |
Onecide 15EC |
Cỏ/lạc, đậu tương, sắn, bông vải |
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
62 |
3808.30 |
Flucetosul-furon (min 98%) |
Luxo 10WG |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
LG Life Sciences Ltd |
63 |
3808.30 |
Fluometuron (min 94%) |
Cottonex 50SC |
Cỏ/bông vải |
Agan Chemical Manufac-turers Ltd |
64 |
3808.30 |
Flufenacet (min 95%) |
Tiara 60WP |
Cỏ/lúa cấy |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
65 |
3808.30 |
Glufosinate Ammonium (min 95%) |
Basta 6SL, 15SL |
6SL: cỏ/cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/dứa, cây có múi, chè |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Proof 15SL |
Cỏ/chuối |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
66 |
3808.30 |
Glyphosate Ammonium |
Biogly 88.8SP |
Cỏ/cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ |
Công ty TNHH Nông Sinh |
67 |
3808.30 |
Glyphosate (min 95%) |
Agcare Biotech glyphosate 600AS |
Cỏ/cao su |
Agcare Biotech PTY Ltd, Australia |
|
|
|
Agfarme S 480SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Agri – Up 480SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Amipho-sate 480SL |
Cỏ/cao su |
Bioworld Biosciences Manufac-turing Industries |
|
|
|
Anraidup 480AS |
Cỏ/cà phê |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
|
|
|
Banzote 76WDG |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
|
|
|
B – Glyphosate 41SL |
Cỏ/cà phê, cao su |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Bizet 41SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Sinon Corporation, Taiwan |
|
|
|
BM – Glyphosate 41AS |
Cỏ/cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
|
|
|
Bravo 480SL |
Cỏ/vải thiều, cao su, cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Burndown 160AS |
Cỏ/cao su, cọ dầu |
Nufarm Ltd |
|
|
|
Carphosate 16DD, 41DD; 480SC |
16DD: cỏ/sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41DD: cỏ/chôm chôm, sao su, vùng đất không trồng trọt 480SC: cỏ/cao su, cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Clau – Up 480SC |
Cỏ/cà phê |
Cali – Parimex Inc |
|
|
|
Clean – Up 480AS |
Cỏ/điều, cao su |
Bhurnam Consult, Singapore |
|
|
|
Clear Off 480DD |
Cỏ/đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Confore 480AS |
Cỏ/cao su |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Cosmic 41SL |
Cỏ/chè, cây có múi |
Arysta LifeScience S.A.S |
|
|
|
Dibphosate 480DD |
Cỏ/cây có múi, vùng đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Dophosate 480SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Dosate 75.7WDG; 480SC |
75.7WDG: cỏ/vải 480SC: cỏ/cao su |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|
|
|
Dream 360SC, 480SC |
360SC: cỏ/cây có múi, cao su 480SC: cỏ/cây có múi, cà phê |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
|
Echosate 16DD |
Cỏ/cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Ecomax 41SL |
Cỏ/cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê |
Crop Protection (M) Sdn Bhd |
|
|
|
Encofosat 48SL |
Cỏ/cà phê, cao su |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Farm 480AS |
Cỏ/cao su |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Gly – Up 480SL |
Cỏ/cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Glycel 41SL |
Cỏ/cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa |
Excel Crop Care Limited |
|
|
|
Glyphadex 360AS |
Cỏ/cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa |
Sivex(EMC – SCPA) |
|
|
|
Glyphosan 480DD |
Cỏ/cây ăn quả, cà phê |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
|
Gly-zet 480SL |
Cỏ/đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba |
|
|
|
Go Up 480SC |
Cỏ/cao su, cây có múi |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
Hosate 480SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty CP Hốc Môn |
|
|
|
Helosate 16SL, 48SL |
16SL: cỏ/cây có múi, cà phê 48SL: cỏ/cây có múi, cao su |
Helm AG |
|
|
|
Herb – Neat 41SL |
Cỏ/cây có múi, chè |
Forward International Ltd |
|
|
|
Jiaphosat 41SL |
Cỏ/cà phê |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
|
Kanup 480SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Ken – Up 160SC, 480SC |
160SC: cỏ/cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/cây có múi, cao su |
Kenso Corp., Sdn Bhd |
|
|
|
Kuang – Hwa la 41SL |
Cỏ/cao su, nhãn |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
|
|
Lyphoxim 16SL, 41SL, 396SL |
16SL: cỏ/nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/bờ ruộng lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Lyrin 410DD, 480DD, 530DD |
480DD: cỏ/cây có múi 410DD: cỏ/cao su 530DD: cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
MAMBA 41SL |
Cỏ/cao su, cây có múi, vùng đất hoang |
Dow AgroSciences B.V |
|
|
|
Mastragly-phosat 16AS, 41AS |
16AS: cỏ/cao su, cây có múi 41AS: cỏ/cà phê, cao su |
Mastra Industries Sdn Bhd M |
|
|
|
Newsate 480SL |
Cỏ/đồn điền cao su, vườn cây ăn trái |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Niphosate 160SL, 480SL |
160SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Nufarm Glyphosate 480AS |
Cỏ/cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su |
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
|
|
|
Partup 480SL |
Cỏ/đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH – TM An Thịnh Phát |
|
|
|
Perfect 480DD |
Cỏ/cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt |
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida |
|
|
|
PinUp 41AS |
Cỏ/cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
|
|
|
Piupan-nong 41SL; 360DD, 480DD |
41SL: cỏ trên đất chưa trồng trọt 360DD: cỏ trên đất không trồng trọt 480DD: cỏ trên đất chưa gieo cấy lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Raoupsu-per 480AS |
Cỏ/cao su |
Công ty TNHH –TM ACP |
|
|
|
Ridweed RP 480SL |
Cỏ/cao su |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
|
|
|
Roundup 480SC |
480SC: cỏ/cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt |
Monsanto Thailand Ltd |
|
|
|
Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS |
16AS, 41AS: cỏ/cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Spark 160SC |
Cỏ/cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Monsanto Thailand Ltd |
|
|
|
Sunup 48SL |
Cỏ/đất chưa trồng trọt |
Sundat (S) Pte Ltd |
|
|
|
Tiposat 480SC |
Cỏ/cà phê, xoài |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Upland 480SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Hữu Nông |
|
|
|
Vifosat 480DD |
Cỏ/cao su, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Weedmas-ter 750DF |
Cỏ/cao su, cây có múi |
Nufarm Ltd |
|
|
|
Yenphosate 41SL |
Cỏ/bưởi |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
68 |
3808.30 |
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4D 13.8% |
Gardon 27.6SL |
Cỏ/chè, vùng đất không trồng trọt |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
69 |
3808.30 |
Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4D 12% |
Bimastar 360AS |
Cỏ/cao su, cây có múi |
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
70 |
3808.30 |
Glyphosate IPA Salt 360g/l + Metsulfuron Methyl 15g/l |
Weedall 375SL |
Cỏ/cam |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
71 |
3808.30 |
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2% |
Phorxy 40WP |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị |
72 |
3808.30 |
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l |
Gaxaxone 200SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
73 |
3808.30 |
Glyphosate ammonium salt 200g/l + Glufosinate Ammonium 8g/l |
Cheetah 200/8AS |
Cỏ/cà phê |
Monsanto Thailand Ltd |
74 |
3808.30 |
Glyphosate Dimethyla-mine |
Rescue 27AS |
Cỏ/cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
75 |
3808.30 |
Haloxyfop – R Methyl Ester (min 94%) |
Gallant Super 10EC |
Cỏ/lạc |
Dow AgroSciences B.V |
76 |
3808.30 |
Imazapic (min 96.9%) |
Cadre 240AS |
Cỏ/mía, lạc |
BASF Singapore Pte Ltd |
77 |
3808.30 |
Imazosul-furon (min 97%) |
Quissa 10SC |
Cỏ/lúa |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd |
78 |
3808.30 |
Isoxaflutole (min 98%) |
Merlin 750WG |
Cỏ/ngô |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
79 |
3808.30 |
Lactofen (min 97%) |
Cobra 24EC |
Cỏ/lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Combrase 24EC |
Cỏ/lạc |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
80 |
3808.30 |
Linuron (min 94%) |
Afalon 50WP |
Cỏ/ngô, đậu tương |
Makhtes-him – Agan Chemical Works Ltd, Israel |
81 |
3808.30 |
MCPA (min 85%) |
Agroxone 80WP |
Cỏ/lúa, cây trồng cạn |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Tot 80WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
82 |
3808.30 |
Mefenacet (min 95%) |
Mafa – annong 50WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Mecet 50WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Mengnong 50WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
83 |
3808.30 |
Mefenacet 39% + Pyrazosul-furon Ethyl 1% |
Fezocet 40WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
84 |
3808.30 |
Mefenacet 5g/kg + Pyrazosul-furon Ethyl 95g/kg |
Pylet 100WP |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Cali – Parimex Inc |
85 |
3808.30 |
Mefenacet 470g/kg + Pyrazosul-furon Ethyl 30g/kg |
Pylet 500WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Cali – Parimex Inc |
86 |
3808.30 |
Metolachlor (min 87%) |
Dual 720EC |
Cỏ/rau, lạc |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Dana – Hope 720EC |
Cỏ/lạc, ngô, bông vải |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Hasaron 720EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
87 |
3808.30 |
S-Metolachlor (min 98.3%) |
Dual Gold® 960EC |
Cỏ/lạc, ngô, đậu tương, bông vải |
Syngenta Vietnam Ltd |
88 |
3808.30 |
Metribuzin (min 95%) |
Sencor 70WP |
Cỏ/mía, khoai tây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
89 |
3808.30 |
Metsulfuron Methyl (min 93%) |
Alliance 20DF |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM ACP |
|
|
|
Ally 20DF |
Cỏ/lúa, cao su |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Alyrice 200WDG |
Cỏ/lúa, gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Alyrius 200WG |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
Dany 20DF |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Metsy 20WDG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Nolaron 20WDG |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Nhất Nông |
|
|
|
Super – Al 20DF |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
90 |
3808.30 |
Molinate 32.7% + Propanil 32.7% |
Prolinate 65.4EC |
Cỏ/lúa |
Forward International Ltd |
91 |
3808.30 |
Oxadiargyl (min 96%) |
Raft® 800WP, 800WG |
Cỏ/lúa, đậu tương, lạc, hành tây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
92 |
3808.30 |
Oxadiazon (min 94%) |
Antaxa 250EC |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
|
|
|
Ari 25EC |
Cỏ/ngô, lúa gieo thẳng, lạc |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Binhoxa 25EC |
Cỏ/lúa, lạc, đậu tương |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Canstar 25EC |
Cỏ/lạc, lúa sạ khô, hành |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Ronata 25EC |
Cỏ/đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
RonGold 250EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Ronstar 12L; 25EC |
12L: cỏ/lúa 25EC: cỏ/lúa, lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
93 |
3808.30 |
Oxadiazon 100g/l + Propanil 300g/l |
Fortene 400EC |
Cỏ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
94 |
3808.30 |
Paraquat (min 95%) |
Agama-xone 276SL |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH TM An Hưng Phát |
|
|
|
Alfaxone 20SL |
Cỏ/trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Axaxone 200SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Cali – Parimex Inc |
|
|
|
Best top 20SL |
Cỏ/đất chưa trồng trọt |
Sinon Corporation – Taiwan |
|
|
|
BM – Agropac 25SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
|
|
|
Camry 25SL |
Cỏ/vải |
Công ty TNHH – TM ACP |
|
|
|
Cỏ cháy 20SL |
Cỏ trên đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Danaxone 20SL |
Cỏ/cây có múi |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Dracofir 20SL |
Cỏ/cam |
Helm AG |
|
|
|
Forxone 20SL |
Cỏ trên đất không trồng trọt |
Forward International Ltd |
|
|
|
Gfaxone 20SL |
Cỏ/đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Gramoxone 20SL |
Cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/thuốc lá, bông vải |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Hagaxone 20SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
Heroquat 278SL |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Agrolex PTE Ltd |
|
|
|
Jiaquat 20SL |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|
|
|
Nimaxon 20SL |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Paraxon 20SL |
Cỏ/ngô |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|
|
|
Pesle 276SL |
Cỏ/cao su |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Thảo tuyệt 20AS |
Cỏ/cà phê |
Công ty TNHH Bạch Long |
|
|
|
Tungma-xone 20SL |
Cỏ/cam, ngô; cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Volcan 276SL |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Asia Care Solutions (Thailand) Limited. |
95 |
3808.30 |
Pendimetha-lin (min 90%) |
Accotab 330E |
Diệt chồi thuốc lá |
BASF Singapore Pte Ltd |
|
|
|
Faster 33EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Pendi 330EC |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
|
Prowl 330EC |
Cỏ/lạc, lúa gieo thẳng |
BASF Singapore Pte Ltd |
|
|
|
Vigor 33EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
96 |
3808.30 |
Penoxsulam (min 98.5%) |
Clipper 25OD |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Dow AgroSciences B.V |
97 |
3808.30 |
Potassium salt of Glyphosate (min 95%) |
Maxer 660SC |
Cỏ/cà phê |
Monsanto Thailand Ltd |
98 |
3808.30 |
Pretilachlor |
Agrofit super 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Cali – Parimex Inc |
|
|
|
Map – Famix 30EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Rifit 2G; 500EC |
Cỏ/lúa cấy |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Sonic 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Venus 300EC |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
99 |
3808.30 |
Pretilachlor 300g/l + Fenclorim 100g/l |
Acofit 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Bigson-fit 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Chani 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Fenpre 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Jiafit 30 EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
|
Prefit 300EC |
Cỏ/lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Tung rice 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Sofit 300EC |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Vithafit 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Xophican-nong 300EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
100 |
3808.30 |
Pretilachlor 40% + Pyrazosulfu-ron Ethyl 1.4% |
Trident 41.4EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
United Phosphorus Ltd |
101 |
3808.30 |
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l |
Solito 320EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Syngenta Vietnam Ltd |
102 |
3808.30 |
Propanil (DCPA) (min 95%) |
Caranyl 48SC |
Cỏ/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Map – Prop 50SC |
Cỏ/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
|
Propatox 360EC |
Cỏ/lúa |
Forward International Ltd |
|
|
|
Weedclean 80WG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Behn Meyer & Agricare (S) Pte Ltd |
103 |
3808.30 |
Propanil 20% + Thiobencarb 40% |
Satunil 60EC |
Cỏ/lúa |
Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
104 |
3808.30 |
Profoxydim (min 99.6%) |
Tetris 75EC |
Cỏ/lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
105 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl (min 97%) |
Amigo 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM ACP |
|
|
|
Ansius 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Hoàng Ân |
|
|
|
Herrice 10WP |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Huyết rồng 600WDG |
Cỏ/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Pyrasus 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Rus – annong 10WP; 700WDG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Russi 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông |
|
|
|
Saathi 10WP |
Cỏ/lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
|
Saly 700WDG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
|
|
|
Silk 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Sirius 10WP; 10TB; 70WDG |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Nissan Chem. Ind Ltd |
|
|
|
Sontra 10WP |
Có/lúa gieo thẳng |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Star 10WP |
Cỏ/lúa |
LG Chemical Ltd |
|
|
|
Starius 100WP |
Cỏ/lúa cấy |
Cali – Parimex. Inc |
|
|
|
Surio 3WP, 10WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Sunrus 100WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
|
|
|
Tungrius 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Virisi 25SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Vu gia 10WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
106 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22% + Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5% |
Moxigold 32WP |
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/lúa |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
107 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4% |
Parany 35WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
108 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 2.0% + Quinclorac 32.5% |
Accura 34.5WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM ACP |
109 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 22% |
Genius 25WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
110 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 25% |
Sifa 28WP |
Có/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
111 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 47% |
Siricet 50WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
112 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg |
Fasi 50WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
113 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l |
Viricet 300SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
114 |
3808.30 |
Pyrazosulfu-ron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Vinarius 500WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
115 |
3808.30 |
Pyribenzoxim (min 95%) |
Pyanchor 3EC, 5EC |
3EC: cỏ/lúa 5EC: cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
116 |
3808.30 |
Quinclorac (min 99%) |
Angel 25SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM ACP |
|
|
|
Clorcet 50WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Cali – Parimex. Inc |
|
|
|
Dancet 50WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Denton 25SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
|
|
|
Ekill 25SC; 37WDG, 80WDG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Facet(R) 25SC; 75DF |
25SC: cỏ/lúa 75DF: cỏ/lúa gieo thẳng |
BASF Singapore Pte Ltd |
|
|
|
Farus 25SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Fony 25SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Forwacet 50WP; 250SC |
50WP: cỏ/lúa 250SC: cỏ/lúa gieo thẳng |
Forward International Ltd |
|
|
|
Naset 25SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Nomicet 250SC; 500WP |
250SC: cỏ/lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hoá Chất NN Hòa Bình |
|
|
|
Paxen – annong 25SC; 500WDG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Vicet 25SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
117 |
3808.30 |
Quizalofop – P - Ethyl (min 98%) |
Cariza 5EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Targa Super 5EC |
Cỏ/lạc, sắn, bông vải, đậu tương |
Nissan Chem. Ind Ltd |
118 |
3808.30 |
Sethoxydim (min 94%) |
Nabu S 12.5EC |
Cỏ/lúa, đậu tương |
Nippon Soda Co., Ltd |
119 |
3808.30 |
Simazine (min 97%) |
Gesatop 500FW |
Cỏ/mía, ngô |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Sipazine 80WP |
Cỏ/mía, ngô |
Forward International Ltd |
|
|
|
Visimaz 80BTN |
Cỏ/ngô, cây ăn quả |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
120 |
3808.30 |
Sulfosate (min 95%) |
Touch-down 48SL |
Cỏ/cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt |
Syngenta Vietnam Ltd |
121 |
3808.30 |
Tebuthiuron (min 99%) |
Tebusan 500SC |
Cỏ/mía |
Dow AgroSciences B.V |
122 |
3808.30 |
Thiobencarb (Benthiocarb) (min 93%) |
Saturn 50EC; 6H |
Cỏ/lúa |
Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
123 |
3808.30 |
Triclopyr Butoxyethyl ester |
Garlon 250EC |
Cỏ/cao su, cỏ/lúa gieo thẳng |
Dow AgroSciences B.V |
124 |
3808.30 |
Triasulfuron (min 92%) |
Logran 20WG, 75WG |
20WG: cỏ/lúa 75WG: cỏ/lúa gieo thẳng |
Syngenta Vietnam Ltd |
125 |
3808.30 |
Trifuralin (min 94%) |
Triflurex 48EC |
Cỏ/đậu tương |
Agan Chemical Manufac-turers Ltd |
4. Thuốc trừ chuột: |
|||||
1 |
3808.90 |
Brodifacoum (min 91%) |
Klerat 0.05%; 0.005 pellete |
0.05%: chuột/nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng 0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
|
Forwarat 0.05%, 0.005% |
Chuột/đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
2 |
3808.90 |
Bromadiolone (min 97%) |
Broma 0.005H |
Chuột/lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
|
CAT 0.25WP |
Chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Killrat 0.005 Wax block |
Chuột/đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
|
|
|
Lanirat 0.005G |
Chuột/trang trại, kho tàng, quần cư |
Novartis Consulting AG |
|
|
|
Musal 0.005WB |
Chuột/đồng ruộng, quần cư |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3 |
3808.90 |
Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5% |
Thuốc hun khói diệt chuộc |
Chuột/cây trồng ngoài đồng ruộng |
Viện Bảo vệ thực vật |
4 |
3808.90 |
Coumatetralyl (min 98%) |
Racumin 0.0375 paste; 0.75TP |
0.0375 paste: chuột/ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/đồng ruộng, kho, trang trại |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
5 |
3808.90 |
Diphacinone (min 95%) |
Yasodion 0.005G |
Chuột/đồng ruộng, quần cư |
Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd |
6 |
3808.90 |
Flocoumafen (min 97.8%) |
Storm 0.005% block bait |
Chuột/đồng ruộng, quần cư |
BASF Singapore Pte Ltd |
7 |
3808.90 |
Nitrate Kali 33% + Sulfur 30% |
Xì gà – Sg 63q |
Chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
8 |
3808.90 |
Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/gam + Cumarin 0.04% |
Miroca 109 tế bào/gam Miroca 109 tế bào/ml |
Chuột các loại/đồng ruộng, nhà ở, kho tàng |
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam |
9 |
3808.90 |
Sarcocystis singaporensis |
Prorodent 2.105 bào tử (sporo-cyst)/g |
Chuột/đồng ruộng, trong nhà, trong kho |
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam |
10 |
3808.90 |
Sulfur 33% + Carbon |
Woolf cygar 33% |
Chuột trong hang |
Mekong Trading Ltd. Hungary |
11 |
3808.90 |
Warfarin Sodium + Samonella var. I 7F-4 |
Biorat |
Chuột/đồng ruộng, quần cư |
Công ty TNHH Bio Việt Nam |
12 |
3808.90 |
Warfarin 0.05% + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4 |
Bả diệt chuột sinh học |
Chuột/đồng ruộng, kho tàng, quần cư |
Viện Bảo vệ thực vật |
13 |
3808.90 |
Warfarin |
Ars rat killer 0.05% viên |
Chuột/quần cư |
Công ty TNHH TM Viễn Phát |
|
|
|
Rat K 2% D |
Chuột/đồng ruộng |
Công ty CP TST Cần Thơ |
5. Thuốc điều hòa sinh trưởng |
|||||
1 |
3808.30 |
Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax |
Vimogreen 1.34DD; 1.34BHN; 1.34T |
1.34DD: kích thích sinh trưởng/cải xanh, nho, lúa 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34T: kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2 |
3808.30 |
Alpha – Naphthyl Acetic acid |
HQ – 301 Fructonic 1% DD |
Kích thích sinh trưởng/lúa, ngô, cà phê, nho |
Cơ sở Nông dược Sinh nông, Tp. HCM |
3 |
3808.30 |
ANA, 1- NAA + ß – Naphtoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid – GA3 |
Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông |
Kích thích sinh trưởng/cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải |
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông |
4 |
3808.30 |
ATCA 5.0% + Folic acid 0.1% |
Samino 5.1DD |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
5 |
3808.30 |
Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic |
Kelpak SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
6 |
3808.30 |
Brassinolide (min 98%) |
Dibenro 0.15WP; 0.15EC |
Kích thích sinh trưởng/lúa, đậu tương, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Cozoni 0.1SP; 0.0075SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa, chè |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Nyro 0.01AS |
Kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
7 |
3808.30 |
Cytokinin (Zeatin) |
3G Giá giòn giòn 1.5WP |
Kích thích sinh trưởng/giá đậu xanh |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
Agsmix 0.56SL |
Kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Agrispon 0.56SL |
Kích thích sinh trưởng/bắp cải, lạc, lúa |
Cali – Parimex. Inc |
8 |
3808.30 |
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria |
Comcat 150WP |
Kích thích sinh trưởng/chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
9 |
3808.30 |
Ethephon |
Adephone 2.5 Paste; 48SL |
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Callel 2.5 Past |
Kích thích mủ/cao su |
Arysta LifeSciences Vietnam Co., Ltd |
|
|
|
Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L |
Kích thích mủ/cao su |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste |
Kích thích mủ/cao su |
Forward International Ltd |
|
|
|
Sagrow-phon 5 Paste |
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Telephon 2.5LS |
Kích thích/mủ cao su; kích thích ra hoa/xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
10 |
3808.30 |
Fugavic acid |
Siêu to hạt 25SP |
Kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu |
Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng |
11 |
3808.30 |
Gibberellic acid |
Agrohigh 2SL; 3.8EC, 92EC; 10SP, 20SP, 40SP; 18TB |
2SL: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải 18TB: kích thích sinh trưởng/cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 92EC: kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH BNVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Ankhang 20WT |
Kích thích sinh trưởng/lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Arogip 100SP; 200T |
100SP: kích thích sinh trưởng/lúa, cải bẹ xanh 200T: kích thích sinh trưởng/cam, đậu côve |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
|
|
|
Azoxim 20SP |
Kích thích sinh trưởng/chè, lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Bebahop 40WP |
Kích thích sinh trưởng/cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Falgro 10SP, 13T |
Kích thích sinh trưởng/lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè |
Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd. |
|
|
|
GA3 Super 50T, 100T, 200T, 100SP, 200WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
|
|
|
Gibbeny 10WP; 20T |
10WP: kích thích sinh trưởng/dưa chuột 20T: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, rau cải xanh |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Gib ber 0.54SP, 2SP, 10SP; 2SL; 4T, 10T, 20T |
0.54SP: kích thích sinh trưởng/lúa 2SP, 2SL: kích thích sinh trưởng/rau cần 4T: kích thích sinh trưởng/lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích sinh trưởng/lúa, xoài 10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20T: kích thích sinh trưởng/rau cải |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
|
Gibgro 10SP; 20T |
10SP: kích thích sinh trưởng/lúa 20T: kích thích sinh trưởng/rau cải, bắp cải |
Nufarm Ltd, Australia |
|
|
|
Gibline 20T |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Gibta T 20 (GA3) |
Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Gippo 20T |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Goliath 1SL, 4SL; 10SP, 20SP; 16T, 20T; 20WP |
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu 10SP: kích thích sinh trưởng/lúa 16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu |
Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương |
|
|
|
Greenstar 20EC; 20T |
Kích thích sinh trưởng/lúa, chè |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
|
|
|
Highplant 10WP |
Điều hoà sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA – 3 |
Kích thích sinh trưởng/dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu |
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông |
|
|
|
Megafarm 50T; 200WP |
50T: kích thích sinh trưởng/lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Map – Combo 10 powder |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Mekogib 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd |
|
|
|
ProGibb 10SP; T 20 tablet; 40% WSG |
10SP: kích thích sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu T 20 tablet: kích thích sinh trưởng/rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40% WSG: kích thích sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu |
Valent BioSciences Corporation USA |
|
|
|
Proger 20WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Sitto Mosharp 15SL |
Kích thích sinh trưởng/sắn, cà rốt |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|
|
|
Super GA3 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP, |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Tony 920 40EC |
Kích thích sinh trưởng/lúa, chè, dưa hấu |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
|
|
|
Tungaba 5T, 20T |
5T: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Vigibb 16T |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Zhigib 4T |
Kích thích sinh trưởng/rau cải |
Công ty TNHH SX-MT-DV Tô Đăng Khoa |
12 |
3808.30 |
Gibberellin 10% + Calcium glucohepto – nate 6% + Boric acid 2% |
Napgibb 18SP |
Kích thích sinh trưởng/lúa, bưởi |
Napnutris-cience Co., Ltd, Thailand |
13 |
3808.30 |
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3% + Mn 1% |
Sitto Keelate rice 20SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
14 |
3808.30 |
Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%. |
Sitto Give-but 18SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
15 |
3808.30 |
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng |
Lục diệp tố 1 lỏng |
Kích thích sinh trưởng/lúa, đậu tương |
Viện Bảo vệ thực vật |
16 |
3808.30 |
Gibberellic acid 1% + N 5% + P2O5 5% + K2O 5% + Vi lượng |
Super sieu 16SP, 16SL |
16SP: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu cô ve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
17 |
3808.30 |
Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng |
Gibusa 110SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
18 |
3808.30 |
Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25G/l + vi lượng |
Gibusa 176SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
19 |
3808.30 |
Gibberellic acid 1 g/kg + N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25g/kg + vi lượng |
Gibusa 176WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
20 |
3808.30 |
Gibberellins |
Stinut 5SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
21 |
3808.30 |
Mepiquat chloride (min 98%) |
Animat 97WP |
Kích thích sinh trưởng/lạc, bông vải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Mapix 40SL |
Kích thích sinh trưởng/bông vải; điều hòa sinh trưởng lúa, hành tây |
Map Pacific PTE Ltd |
22 |
3808.30 |
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid) |
Lục Phong 95 0.05L |
Kích thích sinh trưởng/chè, lúa |
Viện Bảo vệ thực vật |
23 |
3808.30 |
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 +NPK |
Vipac 88 |
Dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
24 |
3808.30 |
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 +NPK |
Viprom |
Dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
25 |
3808.30 |
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 +NPK |
Vikipi |
Kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/xoài, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
26 |
3808.30 |
ß – Naphthoxy Acetic acid + Ethanol + nước |
ViTĐQ 40 |
Kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/cà chua, nhãn |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
27 |
3808.30 |
α – Naphthalene Acetic acid (α – N.A.A) |
Flower – 95 0.3DD |
Kích thích sinh trưởng/xoài, sầu riêng |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|
|
|
HD 207 1 lỏng |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH-TM Thái Nông |
|
|
|
Hợp chất ra rễ 01.DD |
Kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/cây ăn quả, hoa cảnh |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ |
28 |
3808.30 |
Oligo – sacarit |
T & D 4DD; 20WP |
4DD: kích thích sinh trưởng/bắp cải 20WP: kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè, nho, hành tây, cà rốt, hoa lay ơn |
Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt |
29 |
3808.30 |
Oligoglucan |
Enerplant 0.01WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
30 |
3808.30 |
Paclobutrazol (min 95%) |
Atomin 15WP |
Kích thích sinh trưởng/lạc, lúa, xoài, sầu riêng |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Bidamin 15WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài, sầu riêng, lạc |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
|
Bonsai 10WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài, sầu riêng |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
|
BrightStar 25SC |
Điều hoà sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí |
|
|
|
Newbosa 100WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Paclo 10SC; 15WP |
10SC: kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm 15WP: ức chế sinh trưởng/sầu riêng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Palove gold 15WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Paxlomex 15SC |
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Sài Gòn P1 15WP |
Kích thích ra hoa/xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Stopgrowth 15WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH – TM Thanh Điền |
|
|
|
Super Cultar Mix 10WP, 15WP |
10WP: kích thích ra hoa/xoài 15WP: kích thích sinh trưởng/lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
|
Toba – Jum 20WP |
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
31 |
3808.30 |
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn) |
Chosaco 0.11DD |
Kích thích sinh trưởng/chè |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
32 |
3808.30 |
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, thân cây xoài (Mangifera indica L) |
Plastimula 1DD |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
33 |
3808.30 |
Sodium – 5 – Nitroguaia-colate 0.3% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.9% |
ACXONI- Cannong 1.8DD |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Atonik 1.8DD; 5G |
1.8DD: kích thích sinh trưởng/lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5G: kích thích sinh trưởng/lúa, rau, nhãn |
Asahi chemical MFG Co., Ltd |
|
|
|
Ausin 1.8EC |
Kích thích sinh trưởng/lúa, cây ăn quả |
Forward International Ltd |
|
|
|
Canik 1.8DD |
Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài |
Công ty CP TST Cần Thơ |
34 |
3808.30 |
Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late 0.2% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.4% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.6% |
Better 1.2DD |
Kích thích sinh trưởng/lạc |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
35 |
3808.30 |
Sodium – O – Nitrophenolate 0.71% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaaco-late 0.23% |
Alsti 1.4SL |
Kích thích sinh trưởng/hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
36 |
3808.30 |
Sodium – 5 – Nitroguaia-colate (Nitroguaia-col) 0.3% + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.15% |
Aron 1.95 lỏng |
Kích thích sinh trưởng/nhãn, dưa hấu |
Công ty TNHH Nông Thịnh |
|
|
|
Dotonic 1.95DD |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Jiadonix 1.95SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
|
Litosen 1.95EC |
Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa hấu |
Forward International Ltd |
37 |
3808.30 |
Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 0.085% + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.035% |
Litosen 0.59G |
Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa hấu |
Forward International Ltd |
38 |
3808.30 |
Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 3.45g/l + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l |
Dekamon 22.43L |
Kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi |
P.T. Harina Chem Industry Indonesia |
39 |
3808.30 |
Sodium – 5 – nitroguaiaco-late 0.3% + Sodium ortho – nitrophenolate 0.4% + Sodium para – nitrophenolate 0.7% |
Kithita 1.4DD |
Kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi, rau họ thập tự |
Công ty TNHH Bạch Long |
40 |
3808.30 |
Uniconazole (min 90%) |
Stoplant 5WP |
Điều hòa sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
6. Chất dẫn dụ côn trùng: |
|||||
1 |
3808.40.91 |
Methyl eugenol 75% + Dibrom 25% |
Ruvvacon 90L |
Ruồi vàng đục quả/cây có múi, xoài, táo, ổi |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|
|
|
Vizubon D |
Ruồi đục quả/cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2 |
3808.40.91
|
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5% |
Vidumy 10DD |
Sâu tơ/bắp cải, cải xanh; bọ hà/khoai lang; ruồi đục quả/xoài, mận |
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ |
3 |
3808.40.91 |
Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5% |
Jianet |
Ruồi đục quả/đào, ổi, doi |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
4 |
3808.40.91 |
Protein thủy phân |
Sofri protein 10DD |
Ruồi đục quả/mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận |
Công ty CP TST Cần Thơ |
7. Thuốc trừ ốc: |
|||||
1 |
3808.90 |
Cafein 1.0% + Nicotine Sulfate 0.2% + Azadirachtin 0.05% |
Tob 1.25H |
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/súp lơ |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng (Tp. Hồ Chí Minh) |
2 |
3808.90 |
Metaldehyde |
Bolis 4B, 6B |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Corona 80WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM ACP |
|
|
|
Cửu Châu 6GR |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Deadline – 40 4% cream line |
Ốc bươu vàng/lúa |
Pace International LLC, USA |
|
|
|
Deadline Bullets 4% |
Ốc bươu vàng/lúa |
Amvac Chemical Corporation |
|
|
|
Helix 500WP |
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Moioc 6H |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A |
|
|
|
Molucide 80WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Osbuvang 5G; 6G; 80WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Pilot 10B, 15B; 500WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Tomahawk 4G |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Transit 750WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
|
|
|
TRIOC annong 6WDG; 50WP, 80WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Yellow – K 10BR; 250SC |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3 |
3808.90 |
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20% |
Kiloc 60WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH ADC |
4 |
3808.90 |
Niclosamide (min 96%) |
Ac-snailkill 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
|
|
|
Bayluscide 250EC; 70WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
BenRide 250EC; 700WP, 750WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Catfish 70WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Dioto 250EC |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Duckling 250EC |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
|
|
Hn – Samole 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP BMC |
|
|
|
Jia-oc 70WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|
|
|
Kit – super 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|
|
|
Mossade 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
|
|
|
OBV – α 250EC; 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
Ossal 500SC; 700WP; 700WDG |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Pazol 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Snail 250EC; 500SC; 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Tung sai 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Viniclo 70WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
5 |
3808.90 |
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200g/kg |
Oxdie 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng |
6 |
3808.90 |
Niclosamide – olamine (min 98%) |
Clodan-super 250EC; 250WP, 500WP, 700WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
|
NP snailicide 250EC; 700WP, 860WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Startac 250WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
7 |
3808.90 |
Saponin |
Abuna 15G |
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/cải xanh; ốc nhớt, ốc sên/cải củ, súp lơ |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|
|
|
Asanin 10WP, 15WP; 35L |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Bai yuan 15WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM – DV Hải Bình |
|
|
|
Dibonin super 5WP, 15WP |
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên, ốc nhớt/cải xanh |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
|
Espace 5WP, 15WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Maruzen Vith 15WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Việt Thăng |
|
|
|
Nomain 15WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
|
O.C annong 150WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Ốc tiêu 15G |
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên, ốc nhớt/cải xanh |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
|
|
Pamidor 50WP; 150BR |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Phenocid 20WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
|
|
|
Raxful 15WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Sapoderiss 15%BR, 70%BR |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|
|
|
Sapodios 14WP; 15G |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Lưu Phan |
|
|
|
Saponular 15H |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|
|
|
Soliti 15WP |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Teapowder 150BR |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Tranin super 18WP; 18G; 35L |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM Thôn Trang |
8 |
3808.90 |
Saponin 149.5g/kg + Azadirachtin 0.5g/kg |
Viking 150BR; 150H |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
9 |
3808.90 |
Saponin 14.5% + Rotenone 0.5% |
Sitto – nin 15BR; 15SL |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
10 |
3808.90 |
Steroid saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4% |
Bourbo 8.3BR |
Ốc bươu vàng/lúa |
Viện Bảo vệ thực vật |
11 |
3808.90 |
Steroid saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4% |
Tictack 13.2BR |
Ốc bươu vàng/lúa |
Viện Bảo vệ thực vật |
8. Chất hỗ trợ (chất trải): |
|||||
1 |
3808.40.91 |
Azadirachtin |
Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC |
Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/khoai tây |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
2 |
3808.40.91 |
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + ammonium sulphate 140g/l |
Hot up 67L |
Làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
3 |
3808.40.91 |
Esterified vegetable oil |
Hasten® 70.4L |
Tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyri-dilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/cây trồng thuộc nhóm triazole |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
|
|
|
Rocten 74.8 L |
Tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
4 |
3808.40.91 |
Esters of botanical oil |
Subain 99SL |
Hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/lúa), Pyre-throid (sâu xanh/rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa) |
Công ty TNHH Nông Sinh |
II. THUỐC TRỪ MỐI |
|||||
1 |
3808.10 |
Beta – naphthol 1% + Fenvalerate 0.2% |
Dầu trừ mối M-4 1.2SL |
Trừ mối trong kho bảo quản gỗ |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2 |
3808.10 |
Chlorfenapyr |
Mythic 240SC |
Mối/công trình xây dựng |
BASF Singapore Pte Ltd |
3 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94%) |
Lentrek 40EC |
Mối/cao su, công trình xây dựng |
Dow AgroSciences B.V |
|
|
|
MAP Sedan 48EC |
Mối/công trình xây dựng |
Map Pacific Pte Ltd |
|
|
|
MaxFos 50EC |
Mối/công trình xây dựng |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
4 |
3808.10 |
Deltamethrin (min 98%) |
Kordon 250TC |
Mối/công trình xây dựng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
5 |
3808.10 |
Fenobucarb (BPMC) |
Baktop 15MC |
Trừ mối đất |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
6 |
3808.10 |
Fipronil (min 97%) |
Termidor 25EC |
Mối/công trình xây dựng, đê đập |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
7 |
3808.10 |
Imidacloprid |
Termize 200SC |
Mối/công trình xây dựng |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
8 |
3808.10 |
Metarhizium |
Dimez 1x 108 BTT/g |
Mối/công trình xây dựng |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
9 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5 109 – 1010 bào tử/g |
Metavina 10DP |
Mối/đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng |
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thuỷ lợi |
10 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7 108 – 109 bào tử/ml |
Metavina 80LS |
Mối/đê, đập |
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thuỷ lợi |
11 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 – 1010 bào tử/g |
Metavina 90DP |
Mối/công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng |
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thuỷ lợi |
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN |
|||||
1 |
3808.90.10 |
CHG (CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3) |
CHG |
Con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
2 |
3808.90.10 |
Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10% |
KAA-Antiblu CC 55SC |
Trừ nấm để bảo quản gỗ |
Koppers – Arch Chemicals (M) Sdn Bhd |
3 |
3808.90.10 |
Cypermethrin (min 90%) |
Celcide 10EC |
Mọt hại gỗ |
Celcure (M) Sdn Bhd |
|
|
|
KAntiborer 10EC |
Mọt hại gỗ |
Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd |
4 |
3808.90.10 |
Deltamethrin (min 98%) |
Cislin 2.5EC |
Mọt hại gỗ |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
5 |
3808.90.10 |
Muối, các oxid của Cu, K2Cr2O7 + Metum 5 |
M1 |
Con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: |
|||||
1 |
3808.10 |
Bacillus thuringiesis var. tenebronionis |
Bathurin D 3 x 109 – 5 x 109 bào tử/g (ml) |
Sâu mọt hại nông sản trong kho |
Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội |
2 |
3808.10 |
Thảo mộc 25% + Deltamethrin 0.024% |
Gu chong jing 25DP |
Sâu mọt hại lương thực |
Viện Bảo vệ thực vật |
3 |
3808.10 |
Fenitrothion |
Sumithion 3D |
Sâu mọt hại nông sản |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
4 |
3808.10 |
Pirimiphos – Methyl (min 88%) |
Actellic 2D; 50EC |
Sâu mọt hại kho tàng |
Syngenta Vietnam Ltd |
5 |
3808.10 |
Deltamethrin (min 98%) |
K – Obiol® 25WP; 10SC; 10ULV |
Sâu mọt hại kho tàng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 55/2007/QĐ-BNN ngày 12 tháng 6 năm 2007 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Mã HS |
Tên hoạt chất – nguyên liệu (Common Name) |
Tên thương phẩm (Trade Name) |
Đối tượng phòng trừ (Crop/Pest) |
Tổ chức xin đăng ký (Applicant) |
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP |
|||||
1. Thuốc trừ sâu |
|||||
1 |
3808.10 |
Carbofuran (min 98%) |
Furadan 3G |
Tuyến trùng/đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả |
FMC International SA. Philippines |
|
|
|
Kosfuran 3G |
Tuyến trùng/đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả |
Công ty Liên Doanh SX Thuốc Nông dược Kosvida |
|
|
|
Sugadan 30G |
Tuyến trùng/đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
|
|
|
Vifuran 3G |
Tuyến trùng/đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2 |
3808.10 |
Dichlorvos (DDVP) |
Demon 50EC |
Nhện đỏ/bông vải, rệp sáp/xoài |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
3 |
3808.10 |
Dichlorvos 13% + Deltamethrin 2% |
Sát Trùng Linh 15EC |
Bọ xít/lúa, sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
4 |
3808.10 |
Dicofol (min 95%) |
Kelthane 18.5EC |
Nhện/cây ăn quả, nhện đỏ/lạc |
Dow AgroSciences B.V |
5 |
3808.10 |
Dicrotophos (min 85%) |
Bidrin 50EC |
Sâu đục cành/cà phê, sâu ăn tạp/lạc |
Công ty CP TST Cần Thơ |
6 |
3808.10 |
Methomyl (min 98.5%) |
Laminat 40SP |
Sâu xanh/bông vải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Lannate 40SP |
Sâu xanh/bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa hấu; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Supermor 24SL |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
2. Thuốc trừ chuột: |
|||||
1 |
3808.90 |
Zinc Phosphide (min 80%) |
Fokeba 20% |
Chuột/đồng ruộng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
QT – 92 18% |
Chuột/đồng ruộng, kho tàng |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Zinphos 20% |
Chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
II. THUỐC TRỪ MỐI |
|||||
1 |
3808.10 |
Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30% |
PMC 90 bột |
Mối hại cây lâm nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
2 |
3808.10 |
Na2SiF6 80% + ZnCl2 20% |
PMs 100 bột |
Mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN |
|||||
1 |
3808.90.10 |
Methylene bis Thiocyanate 5% + Quaternary ammonium compounds 25% |
Celbrite MT 30EC |
Nấm hại gỗ |
Celcure (M) Sdn Bhd |
2 |
3808.90.10 |
Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36% |
Celbor 90SP |
Nấm hại gỗ |
Celcure (M) Sdn Bhd |
3 |
3808.90.10 |
CuSO4 50% + K2Cr2O7 50% |
XM5 100 bột |
Nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây. |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
4 |
3808.90.10 |
ZnSO4.7H2O 60% + NaF 3% + phụ gia 10% |
LN5 90 bột |
Nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: |
|||||
1 |
3808.90 |
Aluminium Phosphide |
Celphos 56% tablets |
Sâu mọt hại kho tàng |
Execl Crop Care Limited |
|
|
|
Gastoxin 56.8GE |
Sâu mọt hại kho tàng |
Helm AG |
|
|
|
Fumitoxin 55% tablets |
Côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở |
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam |
|
|
|
Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt |
Côn trùng, chuột hại kho tàng |
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam |
|
|
|
Quickphos 56% |
Sâu mọt hại kho tàng, nông sản |
United Phosphorus Ltd |
2 |
3808.90 |
Magnesium phosphide |
Magtoxin 66 tablets, pellet |
Sâu mọt hại kho tàng |
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam |
3 |
3808.90 |
Methyl Bromide |
Bromine – Gas 98%, 100% |
Mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, lúa, cao lương, kho trống) |
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam |
|
|
|
Dowfome 98% |
Sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Meth – O – gas 98% |
Sâu, mọt hại nông, lâm sản sau thu hoạch |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 55/2007/QĐ-BNN ngày 12 tháng 06 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Mã HS |
Tên chung (Common Names) – |
Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản |
||
1 |
2903.59.00 3808 |
Aldrin (Aldrex, Aldrite…) |
2 |
2903.51.00 3808 |
BHC, Lindane (Gamma – BHC, Gamma – HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G; Sevidol 4/4G…) |
3 |
25 26 28 29 3206.30 3808 3824 |
Cadmium compound (Cd) |
4 |
2903.59.00 3808 3824.90 |
Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor…) |
5 |
2903.62.00 2909.30.00 2935.00.00 3204.17 3204.20.00 3405.20.00 3808 |
DDT (Neocid, Pentachlorin, Chlorophenothane…) |
6 |
2910.90.00 3808 |
Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox…) |
7 |
2920.90.90 3808 |
Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND…) |
8 |
2910.90.00 3808 |
Endrin (Hexadrin…) |
9 |
2903.59.00 3808 |
Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox…) |
10 |
3808 3824.90 |
Isobenzen |
11 |
3808 3824.90 |
Isodrin |
12 |
25 26 28 29 3201.90 3204.17 3206.49 3806.20 3808 3824 |
Lead compound (Pb) |
13 |
2930.90.00 3808 |
Methamidophos: (Dynamite 50SC, Filitox 70SC, Master 50EC, 70SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50DD, 60DD, Isosuper 70DD, Tamaron 50EC…) |
14 |
2920.10.00 3808 |
Methyl Parathion (Danacap M25, M40; Folidol – M 50EC; Isomethyl 50ND; Metaphos 40EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20EC, 40EC, 50EC; Milion 50EC; Proteon 50EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50EC…) |
15 |
2924.19.10 3808 |
Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40SCW/DD, 50SCW/DD, Thunder 515DD…) |
16 |
2920.10.00 3808 |
Parathion Ethyl (Alkexon, Orthophos, Thiopphos…) |
17 |
3808 |
Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột) |
18 |
2908.10.00 3808 |
Pentachlorophenol (CMM 7 dầu lỏng) |
19 |
2924.19.90 3808 |
Phosphamidon (Dimecron 50SCW/DD…) |
20 |
3808 |
Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane…) |
21 |
2925.20.90 3808 |
Chlordimeform |
Thuốc trừ bệnh: |
||
1 |
25 26 28 2931.00.90 3808 |
Arsenic compound (As) (riêng thuốc Dinasin 6.5SC được tiếp tục sử dụng đến hết năm 2007 để trừ bệnh khô vằn/lúa) |
2 |
2930.90.00 3808 |
Captan (Captane 75WP, Merpan 75WP…) |
3 |
2930.90.00 3808 |
Captafol (Difolatal 80WP, Folcid 80WP…) |
4 |
2903.62.00 3808 |
Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB…) |
5 |
26 28 29 3201.90 3502.90 3808 3815.90 3824.90 |
Mercury compound (Hg) |
6 |
2804.90 2811.19 2811.29 2812.10 2812.90 2813.90 2842.90 2844.40 2930.20 2931.00 2931.20 3808 3824.90 |
Selenium compound (Se) |
Thuốc trừ chuột: |
||
1 |
3808 3824.90 |
Talium compound (Tl) |
Thuốc trừ cỏ: |
||
1 |
2918.90.00 3808 |
2.4.5T (Brochtox, Decamine, Veon…) |
Ghi chú:
Các chế phẩm có chứa Pentachlorophenol, Sodium Pentachlorophenate đã được gia công, chế biến tại Việt Nam được tiếp tục sử dụng hết để tránh ứ đọng, gây ô nhiễm môi trường.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ chương đó.
- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.
2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thoả mãn cả ba điều kiện:
- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;
- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;
- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;
Ví dụ: Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec 1.8EC và 3.6EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.
3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.
4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số./.
(Công báo số 446 - 451 ngày 10/7/2007)
Quyết định 55/2007/QĐ-BNN công bố mã số HS thuốc bảo vệ thực vật xuất khẩu, nhập khẩu ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát tríển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 55/2007/QĐ-BNN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 12/06/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 55/2007/QĐ-BNN công bố mã số HS thuốc bảo vệ thực vật xuất khẩu, nhập khẩu ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát tríển nông thôn ban hành
Chưa có Video