BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HOÀ XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 48/2005/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 14 tháng 7 năm 2005 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu
thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của
Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá X đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số
399/2003/NQ-UBTVQH11 ngày 19/06/2003 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá XI về
việc sửa đổi, bổ sung Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003 của Chính phủ quy định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức Bộ Tài chính;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu,
thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng thuốc thuộc nhóm 3004 của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi (gồm Biểu số I và Biểu số II) ban hành kèm theo Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành các mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu một số mặt hàng của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi (Phụ lục I và Phụ lục II) ban hành kèm theo Quyết định này.
Đối với những mặt hàng không được chi tiết tên cụ thể trong Biểu số II thì áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu theo quy định tại Biểu số I.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.
|
Trương Chí Trung (Đã ký) |
DANH MỤC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẲT
HÀNG THUỐC CỦA BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (BIỂU SỐ I)
Ban hành kèm theo Quyết định số 48/2005/QĐ-BTC ngày 14 tháng 7 năm 2005 của
Bộ trưởng Bộ Tài chính
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
||
3004 |
|
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thu qua gia) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ |
|
3004 |
10 |
|
- Chứa các penicillin hoặc các chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic hoặc các streptomycin hoặc các chất dẫn xuất của chúng: |
|
|
|
|
- - Chứa các penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004 |
10 |
11 |
- - - Chứa penicillin G hoặc muối của nó (trừ penicillin G benzathin) |
10 |
3004 |
10 |
12 |
- - - Chứa phenoxymethyl penicillin hoặc muối của nó |
10 |
3004 |
10 |
13 |
- - - Chứa ampicillin hoặc muối của nó, dạng uống |
15 |
3004 |
10 |
14 |
- - - Chứa amoxycillin hoặc muối của nó, dạng uống |
15 |
3004 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004 |
10 |
21 |
- - - Dạng mỡ |
0 |
3004 |
10 |
29 |
- - - Loại khác |
0 |
3004 |
20 |
|
- Chứa các kháng sinh khác: |
|
|
|
|
- - Chứa các tetracycline hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004 |
20 |
11 |
- - - Dạng uống |
10 |
3004 |
20 |
12 |
- - - Dạng mỡ |
10 |
3004 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - Chứa các chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004 |
20 |
21 |
- - - Dạng uống |
10 |
3004 |
20 |
22 |
- - - Dạng mỡ |
10 |
3004 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của nó: |
|
3004 |
20 |
31 |
- - - Dạng uống |
10 |
3004 |
20 |
32 |
- - - Dạng mỡ |
10 |
3004 |
20 |
39 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - Chứa các gentamycine, các lincomycin hoặc các dẫn xuất của chúng : |
|
3004 |
20 |
41 |
- - - Chứa các gentamycine hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng tiêm |
10 |
3004 |
20 |
42 |
- - - Chứa các lincomycin và các dẫn xuất của chúng, dạng uống |
10 |
3004 |
20 |
43 |
- - - Dạng mỡ |
10 |
3004 |
20 |
49 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - Chứa các sulfamethoxazol và các dẫn xuất của chúng: |
|
3004 |
20 |
51 |
- - - Dạng uống |
10 |
3004 |
20 |
52 |
- - - Dạng mỡ |
10 |
3004 |
20 |
59 |
- - - Loại khác |
0 |
3004 |
20 |
60 |
- - Chứa isoniazid, pyrazinamid, hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống |
10 |
3004 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nhưng không chứa kháng sinh: |
|
3004 |
31 |
00 |
- - Chứa Insulin |
0 |
3004 |
32 |
|
- - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất và chất có cấu trúc tương tự của chúng: |
|
3004 |
32 |
10 |
- - - Chứa hydrocortisone sodium succinate |
0 |
3004 |
32 |
20 |
- - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của nó |
5 |
3004 |
32 |
30 |
- - - Chứa fluocinolone acetonide |
10 |
3004 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
3004 |
39 |
10 |
- - - Chứa adrenaline |
5 |
3004 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
3004 |
40 |
|
- Chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hormon, các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc các chất kháng sinh : |
|
3004 |
40 |
10 |
- - Chứa morphin hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm |
0 |
3004 |
40 |
20 |
- - Chứa quinin hydroclorit hoặc dihydroclorit, dạng tiêm |
5 |
3004 |
40 |
30 |
- - Chứa quinin sulphate hoặc bisulphate, dạng uống |
5 |
3004 |
40 |
40 |
- - Chứa quinin hoặc các muối của nó và thuốc điều trị sốt rét, trừ hàng hóa thuộc các phân nhóm từ 3004.10 đến 3004.30 |
0 |
3004 |
40 |
50 |
- - Chứa papaverine hoặc berberine |
5 |
3004 |
40 |
60 |
- - Chứa theophylline |
5 |
3004 |
40 |
70 |
- - Chứa atropin sulphate |
10 |
3004 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
3004 |
50 |
|
- Dược phẩm khác có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2936: |
|
3004 |
50 |
10 |
- - Xirô và các dung dịch vitamin dạng giọt, dùng cho trẻ em |
0 |
3004 |
50 |
20 |
- - Chứa vitamin A, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 |
10 |
3004 |
50 |
30 |
- - Chứa vitamin B1, B2, B6 hoặc B12, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10, 3004.50.71 và 3004.50.79 |
10 |
3004 |
50 |
40 |
-- Chứa vitamin C, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 |
10 |
3004 |
50 |
50 |
-- Chứa Vitamin PP, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 |
5 |
3004 |
50 |
60 |
-- Chứa các vitamin khác, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 |
0 |
|
|
|
- - Chứa các loại vitamin complex khác: |
|
3004 |
50 |
71 |
- - - Chứa vitamin nhóm B-complex |
5 |
3004 |
50 |
79 |
- - - Loại khác |
10 |
3004 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
3004 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
3004 |
90 |
10 |
- - Thuốc đặc hiệu để chữa ung thư, AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác |
0 |
|
|
|
- - Dịch truyền; các dung dịch dinh dưỡng hoặc chất điện giải dùng để truyền qua tĩnh mạch : |
|
3004 |
90 |
21 |
- - - Dịch truyền sodium chloride |
10 |
3004 |
90 |
22 |
- - - Dịch truyền glucose 5% |
10 |
3004 |
90 |
23 |
- - - Dịch truyền glucose 30% |
10 |
3004 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
0 |
3004 |
90 |
30 |
- - Thuốc sát khuẩn, sát trùng |
0 |
|
|
|
- - Thuốc gây tê: |
|
3004 |
90 |
41 |
- - - Chứa procaine hydrochloride |
5 |
3004 |
90 |
49 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm có hoặc không chứa các chất kháng Histamin: |
|
3004 |
90 |
51 |
--- Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN) |
10 |
3004 |
90 |
52 |
- - - Chứa chlorpheniramine maleate |
10 |
3004 |
90 |
53 |
- - - Chứa diclofenac |
10* |
3004 |
90 |
54 |
- - - Dầu, cao xoa giảm đau, dạng đặc hoặc lỏng |
10 |
3004 |
90 |
59 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét: |
|
3004 |
90 |
61 |
- - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine |
5 |
3004 |
90 |
62 |
- - - Chứa primaquine |
10 |
3004 |
90 |
69 |
- - - Loại khác |
0* |
|
|
|
- - Thuốc tẩy giun: |
|
3004 |
90 |
71 |
- - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN) |
10 |
3004 |
90 |
72 |
- - - Chứa dichlorophen(INN) |
0 |
3004 |
90 |
79 |
- - - Loại khác |
0* |
3004 |
90 |
80 |
- - Thuốc dùng chữa bệnh ung thư hoặc tim mạch bằng cách truyền, hấp thụ qua da (TTS) |
0 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
3004 |
90 |
91 |
- - - Chứa sulpiride (INN), cimetidine (INN), ranitidine (INN), nhôm hydroxit hoặc magie hydroxit hoặc oresol |
10 |
3004 |
90 |
92 |
- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen |
10* |
3004 |
90 |
93 |
- - - Chứa phenobarbital, diazepam, Chlorpromazine |
5 |
3004 |
90 |
94 |
- - - Chứa salbutamol (INN) |
5 |
3004 |
90 |
95 |
- - - Nước vô trùng để xông, loại dược phẩm |
0 |
3004 |
90 |
96 |
- - - Chứa o-methoxyphenyl glycerylete (Guaifenesin) |
0 |
3004 |
90 |
97 |
- - - Thuốc nhỏ mũi chứa naphazoline hoặc xylometazoline hoặc oxymetazoline |
10 |
3004 |
90 |
98 |
- - - Sorbitol |
5 |
3004 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
0* |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 48 /2005/QĐ-BTC ngày 14 tháng 7 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
STT |
Mô tả hàng hoá |
Thuộc mã hàng |
Thuế suất (%) |
2.1
|
Thuốc đông dược
|
3004.90.69 |
10 |
3004.90.79 |
|
||
3004.90.99 |
|
||
2.2 |
Thuốc chứa diclofenac dạng tiêm |
3004.90.53 |
5 |
2.3 |
Thuốc chứa piroxicam (INN) dạng tiêm |
3004.90.92 |
0 |
THE MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 48/2005/QD-BTC |
Hanoi, July 14, 2005 |
DECISION
ON AMENDING THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF OF SEVERAL TYPES OF MEDICINES UNDER THE TABLE OF PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
THE MINISTER OF FINANCE
DECIDES:
Article 1: To amend the preferential import tariff rates of several types of medicines of the heading 3004 under the Table of Preferential Import Tariff (including Table I and Table II) promulgated in conjunction with the Decision No 110/2003/QD-BTC of the Minister of Finance dated 25 July 2003 to the new preferential import tariff rates provided in the List of amended import tariff rates of several types of goods under the Table of Preferential Import Tariff (Appendix I and Appendix II) attached to this Decision.
With regard to goods that are not specified in the Table II, the import tariff rates as regulations stipulated in Table I shall be applied.
Article 2: This Decision shall take its effect 15 days from the date of publication in the Official Gazette.
...
...
...
FOR
THE MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER
Truong Chi Trung
APPENDIX I
LIST
OF AMENDED IMPORT TARIFF RATES OF SEVERAL TYPES OF GOODS UNDER THE TABLE OF
PREFERENTIAL IMPORT TARIFF (TABLE I)
Attached to the Decision No. 48 /2005/QD-BTC of
the Minister of Finance dated 14 July 2005
Code
Description
Tax Rate (%)
3004
...
...
...
Medicaments (excluding goods of heading 3002, 3005 or 3006) consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylactic uses, put up in measured doses (including those in the form of transdermal administration system) or in forms or packing for retail sale
3004
10
- Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, orstreptomycins or their derivatives:
...
...
...
- - Containing penicillins or derivatives thereof:
3004
10
11
- - - Containing penicillin G or its salt (excluding penicillin G benzathin)
10
3004
10
...
...
...
- - - Containing phenoxymethyl penicillin or its salt
10
3004
10
13
- - - Containing ampicillin or its salt, for taking orally
15
3004
10
...
...
...
- - - Containing amoxycillin or its salt, for taking orally
15
3004
10
19
- - - Other
0
...
...
...
- - Containing streptomycins or derivatives thereof:
3004
10
21
- - - Ointment
0
3004
10
...
...
...
- - - Other
0
3004
20
- Containing other antibiotics:
...
...
...
- - Containing tetracyclines or derivatives thereof:
3004
20
11
- - - For taking orally
10
3004
20
...
...
...
- - - Ointment
10
3004
20
19
- - - Other
0
...
...
...
- - Containing chloramphenicols or derivatives thereof:
3004
20
21
- - - For taking orally
10
3004
20
...
...
...
- - - Ointment
10
3004
20
29
- - - Other
0
...
...
...
- - Containing erythromycin or derivatives thereof:
3004
20
31
- - - For taking orally
10
3004
20
...
...
...
- - - Ointment
10
3004
20
39
- - - Other
0
...
...
...
- - Containing gentamycines, lincomycins or derivatives thereof :
3004
20
41
- - - Containing gentamycines or derivatives thereof, for injection
10
3004
20
...
...
...
- - - Containing lincomycins and derivatives thereof, for taking orally
10
3004
20
43
- - - Ointment
10
3004
20
...
...
...
- - - Other
0
- - Containing sulfamethoxazols and derivatives thereof:
3004
20
...
...
...
- - - For taking orally
10
3004
20
52
- - - Ointment
10
3004
20
...
...
...
- - - Other
0
3004
20
60
- - Containing isoniazid, pyrazinamid, or derivatives thereof, for taking orally
10
3004
20
...
...
...
- - Other
0
- Containing hormones or other products of heading 2937 but not containing antibiotics:
3004
31
...
...
...
- - Containing Insulin
0
3004
32
- - Containing corticosteroid hormones, their derivatives and structural analogues:
3004
32
...
...
...
- - - Containing hydrocortisone sodium succinate
0
3004
32
20
- - - Containing dexamethasone or derivatives thereof
5
3004
32
...
...
...
- - - Containing fluocinolone acetonide
10
3004
32
90
- - - Other
0
...
...
...
- - Other:
3004
39
10
- - - Containing adrenaline
5
3004
39
...
...
...
- - - Other
0
3004
40
- Containing alkaloids or derivatives thereof but not containing hormones, other products of heading 2937 or antibiotics:
3004
40
...
...
...
- - Containing morphin or derivatives thereof, for injection
0
3004
40
20
- - Containing quinin hydroclorit or dihydroclorit, for injection
5
3004
40
...
...
...
- - Containing quinin sulphate or bisulphate, for taking orally
5
3004
40
40
- - Containing quinin or its salts and anti-malarial substances, other than goods of subheadings 3004.10 to 30
0
3004
40
...
...
...
- - Containing papaverine or berberine
5
3004
40
60
- - Containing theophylline
5
3004
40
...
...
...
- - Containing atropin sulphate
10
3004
40
90
- - Other
0
3004
50
...
...
...
- Other medicaments containing vitamins or other products of heading 2936:
3004
50
10
- - Syrups and drops of vitamins, of a kind suitable for children
0
3004
50
...
...
...
- - Containing vitamin A, other than goods of subheadings 3004.50.10 and 3004.50.79
10
3004
50
30
- - Containing vitamin B1, B2, B6 or B12, other than goods of subheadings 3004.50.10, 3004.50.71 and 3004.50.79
10
3004
50
...
...
...
- - Containing vitamin C, other than goods of subheadings 3004.50.10 and 3004.50.79
10
3004
50
50
- - Containing Vitamin PP, other than goods of subheadings 3004.50.10 and 3004.50.79
5
3004
50
...
...
...
- - Containing other vitamins, other than goods of subheadings 3004.50.10 and 3004.50.79
0
- - Containing other complex vitamins:
3004
50
...
...
...
- - - Containing B-complex vitamins
5
3004
50
79
- - - Other
10
3004
50
...
...
...
- - Other
0
3004
90
- Other:
3004
90
...
...
...
- - Specialised medicines for cancer, AIDS or other intractable diseases
0
- - Infusion fluids; nutritional or electrolytic solutions for intravenous administration:
3004
90
...
...
...
- - - Sodium chloride solution
10
3004
90
22
- - - Glucose 5% solution
10
3004
90
...
...
...
- - - Glucose 30% solution
10
3004
90
29
- - - Other
0
3004
90
...
...
...
- - Antiseptics
0
- - Anaesthetics:
3004
90
...
...
...
- - - Containing procaine hydrochloride
5
3004
90
49
- - - Other
0
...
...
...
- - Analgesics, antipyretics and other medicaments for the treatment of coughs or colds whether or not containing antihistamines:
3004
90
51
- - - Containing acetylsalicylic acid, paracetamol or dipyrone (INN)
10
3004
90
...
...
...
- - - Containing chlorpheniramine maleate
10
3004
90
53
- - - Containing diclofenac
10*
3004
90
...
...
...
- - - Analgesic balm oil, solid or liquid
10
3004
90
59
- - - Other
0
...
...
...
- - Antimalarials:
3004
90
61
- - - Containing artemisinin, artesunate or chloroquine
5
3004
90
...
...
...
- - - Containing primaquine
10
3004
90
69
- - - Other
0*
...
...
...
- - Antihelmintic:
3004
90
71
- - - Containing piperazine or mebendazole (INN)
10
3004
90
...
...
...
- - - Containing dichlorophen(INN)
0
3004
90
79
- - - Other
0*
3004
90
...
...
...
- - Transdermal therapeutic systems (TTS) patches for cancer or heart diseases
0
- - Other:
3004
90
...
...
...
- - - Containing sulpiride (INN), cimetidine (INN), ranitidine (INN), aluminium hydroxide or magnesium hydroxide or oresol
10
3004
90
92
- - - Containing piroxicam (INN) or ibuprofen
10*
3004
90
...
...
...
- - - Containing phenobarbital, diazepam, Chlorpromazine
5
3004
90
94
- - - Containing salbutamol (INN)
5
3004
90
...
...
...
- - - Closed sterile water for inhalation, pharmaceutical grade
0
3004
90
96
- - - Containing o-methoxyphenyl glycerylete (Guaifenesin)
0
3004
90
...
...
...
- - - Nose-drop containing naphazoline or xylometazoline or oxymetazoline
10
3004
90
98
- - - Sorbitol
5
3004
90
...
...
...
- - - Other
0*
APPENDIX II
LIST
OF AMENDED IMPORT TARIFF RATES OF SEVERAL TYPES OF GOODS UNDER THE TABLE OF
PREFERENTIAL IMPORT TARIFF (TABLE I)
Attached to the Decision No. 48 /2005/QD-BTC of
the Minister of Finance dated 14 July 2005
NO.
Description
Code
Tax Rate (%)
...
...
...
Oriental medicines
3004.90.69
10
3004.90.79
...
...
...
2.2
Medicaments containing diclofenac for injection
3004.90.53
5
2.3
Medicaments containing piroxicam (INN) for injection
3004.90.92
0
...
...
...
;
Quyết định 48/2005/QĐ-BTC sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuốc trong Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ tài chính ban hành
Số hiệu: | 48/2005/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 14/07/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 48/2005/QĐ-BTC sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuốc trong Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ tài chính ban hành
Chưa có Video