BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2515/QĐ-BNN-BVTV |
Hà Nội, ngày 29 tháng 06 năm 2015 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG MÃ SỐ HS CỦA DANH MỤC VẬT THỂ THUỘC DIỆN KIỂM DỊCH THỰC VẬT CỦA VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13;
Căn cứ Nghị định số 119/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 30/2014/TT-BNNPTNT ngày 05/9/2014 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật; Danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật phải phân tích nguy cơ dịch hại trước khi nhập khẩu vào Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14 tháng 11 năm 2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng mã số HS của danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2015. Quyết định này thay thế Quyết định số 35/2007/QĐ-BNN ngày 23 tháng 4 năm 2007 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố bảng mã HS của Danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
BẢNG MÃ HS CỦA DANH MỤC VẬT THỂ THUỘC DIỆN KIỂM DỊCH THỰC VẬT CỦA VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2515/QĐ-BNN-BVTV ngày 29 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Ghi chú |
01.06 |
Động vật sống khác |
|
|
- Côn trùng |
|
0106.41.00 |
- - Các loại ong |
Áp dụng đối với các loại ong sử dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật |
0106.49.00 |
- - Loại khác |
|
0106.90.00 |
- Loại khác |
Áp dụng với nhện, tuyến trùng |
|
|
|
06.01 |
Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12. |
|
0601.10.00 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ |
|
0601.20 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
|
0601.20.10 |
- - Cây rau diếp xoăn |
|
0601.20.20 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
|
0601.20.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
06.02 |
Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm. |
|
0602.10 |
- Cành giâm không có rễ và cành ghép: |
|
0602.10.10 |
- - Của cây phong lan |
|
0602.10.20 |
- - Của cây cao su |
|
0602.10.90 |
- - Loại khác |
|
0602.20.00 |
- Cây, cây bụi đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch ăn được |
|
0602.30.00 |
- Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành |
|
0602.40.00 |
- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành |
|
0602.90 |
- Loại khác: |
|
0602.90.10 |
- - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ |
|
0602.90.20 |
- - Cây phong lan giống |
|
0602.90.40 |
- - Gốc cây cao su có chồi |
|
0602.90.50 |
- - Cây cao su giống |
|
0602.90.60 |
- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su |
|
0602.90.70 |
- - Cây dương xỉ |
|
0602.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
06.03 |
Cành hoa và nụ dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. |
|
|
- Tươi: |
|
0603.11.00 |
- - Hoa hồng |
|
0603.12.00 |
- - Hoa cẩm chướng |
|
0603.13.00 |
- - Phong lan |
|
0603.14.00 |
- - Hoa cúc |
|
0603.15.00 |
- - Họ hoa ly |
|
0603.19.00 |
- - Loại khác |
|
0603.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
06.04 |
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu và địa y phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. |
|
0604.20 |
- Tươi: |
|
0604.20.10 |
- - Rêu và địa y |
|
0604.20.90 |
- - Loại khác |
|
0604.90 |
- Loại khác: |
|
0604.90.10 |
- - Rêu và địa y |
|
0604.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
07.01 |
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0701.10.00 |
- Để làm giống |
|
0701.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
0702.00.00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
|
|
|
07.03 |
Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0703.10 |
- Hành tây và hành, hẹ: |
|
|
- - Hành tây: |
|
0703.10.11 |
- - - Củ giống |
|
0703.10.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Hành, hẹ: |
|
0703.10.21 |
- - - Củ giống |
|
0703.10.29 |
- - - Loại khác |
|
0703.20 |
- Tỏi: |
|
0703.20.10 |
- - Củ giống |
|
0703.20.90 |
- - Loại khác |
|
0703.90 |
- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: |
|
0703.90.10 |
- - Củ giống |
|
0703.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
07.04 |
Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0704.10 |
- Hoa lơ và hoa lơ xanh: |
|
0704.10.10 |
- - Hoa lơ |
|
0704.10.20 |
- - Hoa lơ xanh (headed broccoli) |
|
0704.20.00 |
- Cải Bruc-xen |
|
0704.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Bắp cải: |
|
0704.90.11 |
- - - Bắp cải cuộn (cuộn tròn) |
|
0704.90.19 |
- - - Loại khác |
|
0704.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
07.05 |
Rau diếp, xà lách (Lactuca sativa) và rau diếp xoăn (Cichorium spp.), tươi hoặc ướp lạnh. |
|
|
- Rau diếp, xà lách: |
|
0705.11.00 |
- - Xà lách cuộn (head lettuce) |
|
0705.19.00 |
- - Loại khác |
|
|
- Rau diếp xoăn: |
|
0705.21.00 |
- - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) |
|
0705.29.00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
07.06 |
Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa-lát, diếp củ, cần củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0706.10 |
- Cà rốt và củ cải: |
|
0706.10.10 |
- - Cà rốt |
|
0706.10.20 |
- - Củ cải |
|
0706.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
0707.00.00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
|
|
|
07.08 |
Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0708.10.00 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
|
0708.20 |
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
0708.20.10 |
- - Đậu Pháp |
|
0708.20.20 |
- - Đậu dài |
|
0708.20.90 |
- - Loại khác |
|
0708.90.00 |
- Các loại rau thuộc loại đậu khác |
|
|
|
|
07.09 |
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0709.20.00 |
- Măng tây |
|
0709.30.00 |
- Cà tím |
|
0709.40.00 |
- Cần tây trừ loại cần củ |
|
|
- Nấm và nấm cục (nấm củ): |
|
0709.51.00 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
|
0709.59 |
- - Loại khác: |
|
0709.59.10 |
- - - Nấm cục |
|
0709.59.90 |
- - - Loại khác |
|
0709.60 |
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
|
0709.60.10 |
- - Ớt quả (quả thuộc chi Capsicum) |
|
0709.60.90 |
- - Loại khác |
|
0709.70.00 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
|
|
- Loại khác: |
|
0709.91.00 |
- - Hoa a-ti-sô |
|
0709.92.00 |
- - Ô liu |
|
0709.93.00 |
- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) |
|
0709.99.00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
07.10 |
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh |
Trừ loại đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước hoặc đã được chế biến ở dạng đông lạnh sử dụng ăn ngay. |
0710.10.00 |
- Khoai tây |
|
|
- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: |
|
0710.21.00 |
- - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
|
0710.22.00 |
- - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) |
|
0710.29.00 |
- - Loại khác |
|
0710.30.00 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
|
0710.40.00 |
- Ngô ngọt |
|
0710.80.00 |
- Rau khác |
|
0710.90.00 |
- Hỗn hợp các loại rau |
|
07.11 |
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được. |
Trừ loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác) |
0711.20 |
- Ôliu: |
|
0711.20.10 |
- - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
|
0711.20.90 |
- - Loại khác |
|
07.11.40 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri: |
|
0711.40.10 |
- - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
|
0711.40.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Nấm và nấm cục (nấm củ): |
|
0711.51 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus: |
|
0711.51.10 |
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
|
0711.51.90 |
- - - Loại khác |
|
0711.59 |
- - Loại khác: |
|
0711.59.10 |
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
|
0711.59.90 |
- - - Loại khác |
|
0711.90 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
|
0711.90.10 |
- - Ngô ngọt |
|
0711.90.20 |
- - Ớt (quả thuộc chi Capsicum) |
|
|
- - Nụ bạch hoa: |
|
0711.90.31 |
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
|
0711.90.39 |
- - - Loại khác |
|
0711.90.40 |
- - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ |
|
0711.90.50 |
- - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản bằng khí sunphurơ |
|
0711.90.60 |
- - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ |
|
0711.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
07.12 |
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm. |
|
0712.20.00 |
- Hành tây |
|
|
- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm nhầy (Tremella spp.) và nấm cục (nấm củ): |
|
0712.31.00 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
|
0712.32.00 |
- - Mộc nhĩ (Auricularia spp.) |
|
0712.33.00 |
- - Nấm nhầy (Tremella spp.) |
|
0712.39 |
- - Loại khác: |
|
0712.39.10 |
- - - Nấm cục (nấm củ) |
|
0712.39.20 |
- - - Nấm hương (dong-gu) |
|
0712.39.90 |
- - - Loại khác |
|
0712.90 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
|
0712.90.10 |
- - Tỏi |
|
0712.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
07.13 |
Các loại đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt. |
|
0713.10 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum): |
|
0713.10.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.10.90 |
- - Loại khác |
|
0713.20 |
- Đậu Hà Lan loại nhỏ (garbanzos): |
|
0713.20.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.20.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
0713.31 |
- - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek: |
|
0713.31.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.31.90 |
- - - Loại khác |
|
0713.32 |
- - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis): |
|
0713.32.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.32.90 |
- - - Loại khác |
|
0713.33 |
- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): |
|
0713.33.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.33.90 |
- - - Loại khác |
|
0713.34 |
- - Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia subterranea): |
|
0713.34.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.34.90 |
- - - Loại khác |
|
0713.35 |
- - Đậu đũa (Vigna unguiculata): |
|
0713.35.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.35.90 |
- - - Loại khác |
|
0713.39 |
- - Loại khác: |
|
0713.39.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.39.90 |
- - - Loại khác |
|
0713.40 |
- Đậu lăng: |
|
0713.40.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.40.90 |
- - Loại khác |
|
0713.50 |
- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): |
|
0713.50.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.50.90 |
- - Loại khác |
|
0713.60.00 |
- Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan) |
|
0713.90 |
- Loại khác: |
|
0713.90.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
|
0713.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
07.14 |
Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago. |
Trừ dạng chế biến đông lạnh dùng để ăn ngay |
0714.10 |
- Sắn: |
|
|
- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên: |
|
0714.10.11 |
- - - Lát đã được làm khô |
|
0714.10.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
0714.10.91 |
- - - Đông lạnh |
|
0714.10.99 |
- - - Loại khác |
|
0714.20 |
- Khoai lang: |
|
0714.20.10 |
- - Đông lạnh |
|
0714.20.90 |
- - Loại khác |
|
0714.30 |
- Củ từ (Dioscorea spp.): |
|
0714.30.10 |
- - Đông lạnh |
|
0714.30.90 |
- - Loại khác |
|
0714.40 |
- Khoai sọ (Colacasia spp.): |
|
0714.40.10 |
- - Đông lạnh |
|
0714.40.90 |
- - Loại khác |
|
0714.50 |
- Củ khoai môn (Xanthosoma spp.): |
|
0714.50.10 |
- - Đông lạnh |
|
0714.50.90 |
- - Loại khác |
|
0714.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Lõi cây cọ sago: |
|
0714.90.11 |
- - - Đông lạnh |
|
0714.90.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
0714.90.91 |
- - - Đông lạnh |
|
0714.90.99 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
08.01 |
Dừa, quả hạch Brazil và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. |
|
|
- Dừa: |
|
0801.11.00 |
- - Đã qua công đoạn làm khô |
|
0801.12.00 |
- - Cùi dừa (cơm dừa) |
|
0801.19.00 |
- - Loại khác |
|
|
- Quả hạch Brazil: |
|
0801.21.00 |
- - Chưa bóc vỏ |
|
0801.22.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
|
- Hạt điều: |
|
0801.31.00 |
- - Chưa bóc vỏ |
|
0801.32.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
|
|
|
08.02 |
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. |
|
|
- Quả hạnh nhân: |
|
0802.11.00 |
- - Chưa bóc vỏ |
|
0802.12.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
|
- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.): |
|
0802.21.00 |
- - Chưa bóc vỏ |
|
0802.22.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
|
- Quả óc chó: |
|
0802.31.00 |
- - Chưa bóc vỏ |
|
0802.32.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
|
- Hạt dẻ (Castanea spp.): |
|
0802.41.00 |
- - Chưa bóc vỏ |
|
0802.42.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
|
- Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười): |
|
0802.51.00 |
- - Chưa bóc vỏ |
|
0802.52.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
|
- Hạt macadamia (Macadamia nuts): |
|
0802.61.00 |
- - Chưa bóc vỏ |
|
0802.62.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
0802.70.00 |
- Hạt cây côla (Cola spp.) |
|
0802.80.00 |
- Quả cau |
|
0802.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
08.03 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô. |
|
0803.10.00 |
- Chuối lá |
|
0803.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
08.04 |
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô. |
|
0804.10.00 |
- Quả chà là |
|
0804.20.00 |
- Quả sung, vả |
|
0804.30.00 |
- Quả dứa |
|
0804.40.00 |
- Quả bơ |
|
0804.50 |
- Quả ổi, xoài và măng cụt: |
|
0804.50.10 |
- - Quả ổi |
|
0804.50.20 |
- - Quả xoài |
|
0804.50.30 |
- - Quả măng cụt |
|
|
|
|
08.05 |
Quả thuộc họ cam quýt, tươi hoặc khô. |
|
0805.10 |
- Quả cam: |
|
0805.10.10 |
- - Tươi |
|
0805.10.20 |
- - Khô |
|
0805.20.00 |
- Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các loại giống lai họ cam quýt tương tự |
|
0805.40.00 |
- Quả bưởi, kể cả bưởi chùm |
|
0805.50.00 |
- Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) |
|
0805.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
08.06 |
Quả nho, tươi hoặc khô. |
|
0806.10.00 |
- Tươi |
|
0806.20.00 |
- Khô |
|
|
|
|
08.07 |
Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi. |
|
|
- Quả họ dưa (kể cả dưa hấu): |
|
0807.11.00 |
- - Quả dưa hấu |
|
0807.19.00 |
- - Loại khác |
|
0807.20 |
- Quả đu đủ: |
|
0807.20.10 |
- - Đu đủ Mardi backcross solo (betik solo) |
|
0807.20.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
08.08 |
Quả táo, lê và quả mộc qua, tươi. |
|
0808.10.00 |
- Quả táo |
|
0808.30.00 |
- Quả lê |
|
0808.40.00 |
- Quả mộc qua |
|
|
|
|
08.09 |
Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi. |
|
0809.10.00 |
- Quả mơ |
|
|
- Quả anh đào: |
|
0809.21.00 |
- - Quả anh đào chua (Prunus cerasus) |
|
0809.29.00 |
- - Loại khác |
|
0809.30.00 |
- Quả đào, kể cả xuân đào |
|
0809.40 |
- Quả mận và quả mận gai: |
|
0809.40.10 |
- - Quả mận |
|
0809.40.20 |
- - Quả mận gai |
|
|
|
|
08.10 |
Quả khác, tươi. |
|
0810.10.00 |
- Quả dâu tây |
|
0810.20.00 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ |
|
0810.30.00 |
- Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ |
|
0810.40.00 |
- Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium |
|
0810.50.00 |
- Quả kiwi |
|
0810.60.00 |
- Quả sầu riêng |
|
0810.70.00 |
- Quả hồng vàng |
|
0810.90 |
- Loại khác: |
|
0810.90.10 |
- - Quả nhãn (bao gồm cả nhãn mata kucing) |
|
0810.90.20 |
- - Quả vải |
|
0810.90.30 |
- - Quả chôm chôm |
|
0810.90.40 |
- - Quả boong boong; quả khế |
|
0810.90.50 |
- - Quả mít (cempedak và nangka) |
|
0810.90.60 |
- - Quả me |
|
|
- - Loại khác: |
|
0810.90.91 |
- - - Salacca (quả da rắn) |
|
0810.90.92 |
- - - Quả thanh long |
|
0810.90.93 |
- - - Quả hồng xiêm (quả ciku) |
|
0810.90.99 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
08.11 |
Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. |
Trừ loại đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh ăn ngay |
0811.10.00 |
- Quả dâu tây |
|
0811.20.00 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ, quả lý chua đen, trắng hoặc đỏ và quả lý gai |
|
0811.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
08.12 |
Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được. |
Trừ loại được bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) |
0812.10.00 |
- Quả anh đào |
|
0812.90 |
- Quả khác: |
|
0812.90.10 |
- - Quả dâu tây |
|
0812.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
08.13 |
Quả, khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này. |
|
0813.10.00 |
- Quả mơ |
|
0813.20.00 |
- Quả mận đỏ |
|
0813.30.00 |
- Quả táo |
|
0813.40 |
- Quả khác: |
|
0813.40.10 |
- - Quả nhãn |
|
0813.40.20 |
- - Quả me |
|
0813.40.90 |
- - Quả khác |
|
0813.50 |
- Hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này: |
|
0813.50.10 |
- - Hạt điều hoặc quả hạch Brazil chiếm đa số về trọng lượng |
|
0813.50.20 |
- - Quả hạch khác chiếm đa số về trọng lượng |
|
0813.50.30 |
- - Quả chà là chiếm đa số về trọng lượng |
|
0813.50.40 |
- - Quả bơ hoặc quả cam hoặc quả quýt (bao gồm quả quýt và quả quất) chiếm đa số về trọng lượng |
|
0813.50.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
0814.00.00 |
Vỏ các loại quả thuộc họ cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác. |
Trừ loại bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác. |
|
|
|
09.01 |
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó. |
|
|
- Cà phê, chưa rang: |
|
0901.11 |
- - Chưa khử chất ca-phê- in: |
|
0901.11.10 |
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB |
|
0901.11.90 |
- - - Loại khác |
|
0901.90 |
- Loại khác: |
|
0901.90.10 |
- - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê |
|
|
|
|
09.04 |
Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền. |
|
|
- Hạt tiêu: |
|
0904.11 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
|
0904.11.10 |
- - - Trắng |
|
0904.11.20 |
- - - Đen |
|
0904.11.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
|
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
|
0904.21 |
- - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: |
|
0904.21.10 |
- - - Quả ớt (thuộc chi Capsicum) |
|
0904.21.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
09.05 |
Vani. |
|
0905.10.00 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
|
0905.20.00 |
- Đã xay hoặc nghiền |
|
|
|
|
09.06 |
Quế và hoa quế. |
|
|
- Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
|
0906.11.00 |
- - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
|
0906.19.00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
09.07 |
Đinh hương (cả quả, thân và cành). |
|
0907.10.00 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
|
0907.20.00 |
- Đã xay hoặc nghiền |
|
|
|
|
09.08 |
Hạt và vỏ, nhục đậu khấu và bạch đậu khấu. |
|
|
- Hạt nhục đậu khấu: |
|
0908.11.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
|
0908.12.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
|
|
- Vỏ: |
|
0908.21.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
|
0908.22.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
|
|
- Bạch đậu khấu: |
|
0908.31.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
|
0908.32.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
|
|
|
|
09.09 |
Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, thì là, rau mùi, thì là Ai cập hoặc ca-rum; hạt bách xù (juniper berries). |
|
|
- Hạt của cây rau mùi: |
|
0909.21.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
|
0909.22.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
|
|
- Hạt cây thì là Ai cập: |
|
0909.31.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
|
0909.32.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
|
|
- Hạt của hoa hồi, hoa hồi dạng sao, cây ca-rum hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù (juniper berries): |
|
0909.61 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
|
0909.61.10 |
- - - Của hoa hồi |
|
0909.61.20 |
- - - Của hoa hồi dạng sao |
|
0909.61.30 |
- - - Của cây ca-rum (caraway) |
|
0909.61.90 |
- - - Loại khác |
|
0909.62 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
|
0909.62.10 |
- - - Của hoa hồi |
|
0909.62.20 |
- - - Của hoa hồi dạng sao |
|
0909.62.30 |
- - - Của cây ca-rum (caraway) |
|
0909.62.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
09.10 |
Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác. |
|
|
- Gừng: |
|
0910.11.00 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
|
0910.12.00 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
|
0910.20.00 |
- Nghệ tây |
|
0910.30.00 |
- Nghệ (Curcuma) |
|
|
- Gia vị khác: |
|
0910.91 |
- - Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này: |
|
0910.91.10 |
- - - Ca-ri (curry) |
|
0910.91.90 |
- - - Loại khác |
|
0910.99 |
- - Loại khác: |
|
0910.99.10 |
- - - Lá húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế |
|
0910.99.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
10.01 |
Lúa mì và meslin. |
|
|
- Lúa mì Durum: |
|
1001.11.00 |
- - Hạt giống |
|
1001.19.00 |
- - Loại khác |
|
|
- Loại khác: |
|
1001.91.00 |
- - Hạt giống |
|
1001.99 |
- - Loại khác: |
|
1001.99.11 |
- - - - Meslin |
|
1001.99.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
|
|
10.02 |
Lúa mạch đen. |
|
1002.10.00 |
- Hạt giống |
|
1002.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
10.03 |
Lúa đại mạch. |
|
1003.10.00 |
- Hạt giống |
|
1003.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
10.04 |
Yến mạch. |
|
1004.10.00 |
- Hạt giống |
|
1004.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
10.05 |
Ngô. |
|
1005.10.00 |
- Hạt giống |
|
1005.90 |
- Loại khác: |
|
1005.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
10.06 |
Lúa gạo. |
|
1006.10 |
- Thóc: |
|
1006.10.10 |
- - Để gieo trồng |
|
1006.10.90 |
- - Loại khác |
|
1006.20 |
- Gạo lứt: |
|
1006.20.10 |
- - Gạo Thai Hom Mali |
|
1006.20.90 |
- - Loại khác |
|
1006.30 |
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ: |
|
1006.30.30 |
- - Gạo nếp |
|
1006.30.40 |
- - Gạo Thai Hom Mali |
|
|
- - Loại khác: |
|
1006.30.91 |
- - - Gạo luộc sơ |
|
1006.30.99 |
- - - Loại khác |
|
1006.40 |
- Tấm: |
|
1006.40.10 |
- - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi |
|
1006.40.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
10.07 |
Lúa miến. |
|
1007.10.00 |
- Hạt giống |
|
1007.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
10.08 |
Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc khác. |
|
1008.10.00 |
- Kiều mạch |
|
|
- Kê: |
|
1008.21.00 |
- - Hạt giống |
|
1008.29.00 |
- - Loại khác |
|
1008.30.00 |
- Hạt cây thóc chim (họ lúa) |
|
1008.40.00 |
- Hạt kê Fonio (Digitaria spp.) |
|
1008.50.00 |
- Cây diêm mạch (Chenopodium quinoa) |
|
1008.60.00 |
- Lúa mì lai Lúa mạch đen (Triticale) |
|
1008.90.00 |
- Ngũ cốc loại khác |
|
|
|
|
11.01 |
Bột mì hoặc bột meslin. |
|
1101.00.10 |
- Bột mì |
|
1101.00.20 |
- Bột meslin |
|
|
|
|
11.02 |
Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin. |
|
1102.20.00 |
- Bột ngô |
|
1102.90 |
- Loại khác: |
|
1102.90.10 |
- - Bột gạo |
|
1102.90.20 |
- - Bột lúa mạch đen |
|
1102.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
11.03 |
Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và bột viên. |
|
|
- Dạng tấm và bột thô: |
|
1103.11 |
- - Của lúa mì: |
|
1103.11.20 |
- - - Lõi lúa mì hoặc durum |
|
1103.11.90 |
- - - Loại khác |
|
1103.13.00 |
- - Của ngô |
|
1103.19 |
- - Của ngũ cốc khác: |
|
1103.19.10 |
- - - Của meslin |
|
1103.19.20 |
- - - Của gạo |
|
1103.19.90 |
- - - Loại khác |
|
1103.20.00 |
- Dạng bột viên |
|
|
|
|
11.04 |
Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ, xát vỏ, xay, vỡ mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ cốc nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền. |
|
|
- Ngũ cốc xay hoặc vỡ mảnh: |
|
1104.12.00 |
- - Của yến mạch |
|
1104.19 |
- - Của ngũ cốc khác: |
|
1104.19.10 |
- - - Của ngô |
|
1104.19.90 |
- - - Loại khác |
|
|
- Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ, xát vỏ, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô): |
|
1104.22.00 |
- - Của yến mạch |
|
1104.23.00 |
- - Của ngô |
|
1104.29 |
- - Của ngũ cốc khác: |
|
1104.29.20 |
- - - Của lúa mạch |
|
1104.29.90 |
- - - Loại khác |
|
1104.30.00 |
- Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay mảnh lát, hoặc nghiền |
|
|
|
|
11.05 |
Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên từ khoai tây. |
|
1105.10.00 |
- Bột, bột mịn và bột thô |
|
1105.20.00 |
- Dạng mảnh lát, hạt và bột viên |
|
|
|
|
11.06 |
Bột, bột mịn và bột thô, chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13, từ cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản phẩm thuộc Chương 8. |
|
1106.10.00 |
- Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 |
|
1106.20 |
- Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14: |
|
1106.20.10 |
- - Từ sắn |
|
|
- - Từ cọ sago: |
|
1106.20.21 |
- - - Bột thô |
|
1106.20.29 |
- - - Loại khác |
|
1106.20.90 |
- - Loại khác |
|
1106.30.00 |
- Từ các sản phẩm thuộc Chương 8 |
|
|
|
|
11.07 |
Malt, rang hoặc chưa rang. |
|
1107.10.00 |
- Chưa rang |
|
1107.20.00 |
- Đã rang |
|
|
|
|
11.08 |
Tinh bột; inulin. |
Trừ tinh bột khoai tây được đóng gói dạng nhỏ hơn 2kg |
|
- Tinh bột: |
|
1108.11.00 |
- - Tinh bột mì |
|
1108.12.00 |
- - Tinh bột ngô |
|
1108.13.00 |
- - Tinh bột khoai tây |
|
1108.14.00 |
- - Tinh bột sắn |
|
1108.19 |
- - Tinh bột khác: |
|
1108.19.10 |
- - - Tinh bột cọ sago |
|
1108.19.90 |
- - - Loại khác |
|
1109.00.00 |
Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô. |
|
|
|
|
12.01 |
Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
|
1201.10.00 |
- Hạt giống |
|
1201.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
12.02 |
Lạc chưa rang, hoặc chưa làm chín cách khác, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc vỡ mảnh. |
|
1202.30.00 |
- Hạt giống |
|
|
- Loại khác: |
|
1202.41.00 |
- - Lạc vỏ |
|
1202.42.00 |
- - Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
|
|
|
|
1203.00.00 |
Cùi (cơm) dừa khô. |
|
|
|
|
1204.00.00 |
Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
|
|
|
|
12.05 |
Hạt cải dầu (Rape hoặc Colza seeds) đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
|
1205.10.00 |
- Hạt cải dầu (Rape hoặc Colza seeds) có hàm lượng axit eruxit thấp |
|
1205.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
1206.00.00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
|
|
|
|
12.07 |
Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
|
1207.10 |
- Hạt cọ và nhân hạt cọ: |
|
1207.10.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
|
1207.10.20 |
- - Không phù hợp để gieo trồng |
|
|
- Hạt bông: |
|
1207.21.00 |
- - Hạt |
|
1207.29.00 |
- - Loại khác |
|
1207.30.00 |
- Hạt thầu dầu |
|
1207.40 |
- Hạt vừng: |
|
1207.40.10 |
- - Loại ăn được |
|
1207.40.90 |
- - Loại khác |
|
1207.50.00 |
- Hạt mù tạt |
|
1207.60.00 |
- Hạt rum |
|
1207.70.00 |
- Hạt dưa |
|
|
- Loại khác: |
|
1207.91.00 |
- - Hạt thuốc phiện |
|
1207.99 |
- - Loại khác: |
|
1207.99.40 |
- - - Hạt Illipe (quả hạch Illipe) |
|
1207.99.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
12.08 |
Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột và bột thô từ hạt mù tạt. |
|
1208.10.00 |
- Từ đậu tương |
|
1208.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
12.09 |
Hạt, quả và mầm, dùng để gieo trồng. |
|
1209.10.00 |
- Hạt củ cải đường |
|
|
- Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc: |
|
1209.21.00 |
- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) |
|
1209.22.00 |
- - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.) |
|
1209.23.00 |
- - Hạt cỏ đuôi trâu |
|
1209.24.00 |
- - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) |
|
1209.25.00 |
- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) |
|
1209.29 |
- - Loại khác: |
|
1209.29.10 |
- - - Hạt cỏ đuôi mèo |
|
1209.29.20 |
- - - Hạt củ cải khác |
|
1209.29.90 |
- - - Loại khác |
|
1209.30.00 |
- Hạt của các loại cây thân cỏ trồng chủ yếu để lấy hoa |
|
|
- Loại khác: |
|
1209.91 |
- - Hạt rau: |
|
1209.91.10 |
- - - Hạt hành |
|
1209.91.90 |
- - - Loại khác |
|
1209.99 |
- - Loại khác: |
|
1209.99.10 |
- - - Hạt cây cao su hoặc hạt cây dâm bụt |
|
1209.99.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
12.10 |
Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia. |
|
1210.10.00 |
- Hublong, chưa nghiền hoặc chưa xay thành bột mịn hoặc chưa làm thành bột viên |
|
|
|
|
12.11 |
Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột. |
|
1211.20 |
- Rễ cây nhân sâm: |
|
1211.20.10 |
- - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
Trừ dạng thành phẩm đã qua chế biến được đóng gói để tiêu thụ trực tiếp |
|
|
|
1211.30 |
- Lá coca: |
|
1211.30.10 |
- - Đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
|
1211.30.90 |
- - Loại khác |
|
1211.40.00 |
- Thân cây anh túc |
|
1211.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Loại chủ yếu dùng làm dược liệu: |
|
1211.90.11 |
- - - Cây gai dầu, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
|
1211.90.12 |
- - - Cây gai dầu, ở dạng khác |
|
1211.90.13 |
- - - Rễ cây ba gạc hoa đỏ |
|
1211.90.14 |
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
|
1211.90.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
1211.90.91 |
- - - Cây kim cúc, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
|
1211.90.92 |
- - - Cây kim cúc, ở dạng khác |
|
1211.90.94 |
- - - Gỗ đàn hương |
|
1211.90.95 |
- - - Mảnh gỗ Gaharu |
|
1211.90.96 |
- - - Rễ cây cam thảo |
|
1211.90.97 |
- - - Vỏ cây Persea (Persea kurzii Kosterm) |
|
1211.90.98 |
- - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột |
|
1211.90.99 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
12.12 |
Quả bồ kết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
|
- Rong biển và các loại tảo khác: |
Trừ loại rong biển và các loại tảo khác được chế biến đông lạnh, đóng hộp |
1212.21 |
- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
|
1212.21.10 |
- - - Eucheuma spp. |
|
1212.21.20 |
- - - Gracilaria lichenoides |
|
1212.21.90 |
- - - Loại khác |
|
1212.29 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, hoặc làm thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự: |
|
1212.29.11 |
- - - - Loại dùng làm dược phẩm |
|
1212.29.19 |
- - - - Loại khác |
|
1212.29.20 |
- - - Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô |
|
1212.29.30 |
- - - Loại khác, đông lạnh |
|
|
- Loại khác: |
|
1212.91.00 |
- - Củ cải đường |
|
1212.92.00 |
- - Quả bồ kết (carob) |
|
1212.93 |
- - Mía: |
|
1212.93.10 |
- - - Phù hợp để làm giống |
|
1212.93.90 |
- - - Loại khác |
|
1212.94.00 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
|
1212.99.00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
1213.00.00 |
Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ cốc, chưa xử lý, đã hoặc chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên. |
|
|
|
|
12.14 |
Củ cải Thụy Điển, củ cải, rễ cỏ khô, cỏ khô, cỏ linh lăng, cỏ ba lá, cây hồng đậu, cải xoăn, đậu lu-pin, đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng làm thức ăn cho gia súc, đã hoặc chưa làm thành viên. |
|
1214.10.00 |
- Bột thô và viên cỏ linh lăng (alfalfa) |
|
1214.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
13.01 |
Nhựa cánh kiến đỏ; gôm tự nhiên, nhựa cây, nhựa gôm và nhựa dầu (ví dụ, nhựa thơm từ cây balsam). |
|
1301.90 |
- Loại khác |
|
1301.90.40 |
- - Nhựa cánh kiến đỏ |
|
|
|
|
14.01 |
Nguyên liệu thực vật chủ yếu dùng để tết bện (như: tre, song, mây, sậy, liễu gai, cây bấc, cọ sợi, đã rửa sạch, chuội hoặc các loại rơm, rạ ngũ cốc đã tẩy hoặc nhuộm và vỏ cây đoạn). |
|
1401.10.00 |
- Tre |
|
1401.20 |
- Song, mây: |
|
|
- - Nguyên cây: |
|
1401.20.11 |
- - - Thô |
|
1401.20.12 |
- - - Đã rửa sạch và sulphurơ hóa |
|
1401.20.19 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
1401.20.30 |
- - Vỏ (cật) cây mây đã tách |
|
1401.20.90 |
- - Loại khác |
|
1401.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
14.04 |
Các sản phẩm từ thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
1404.20.00 |
- Xơ của cây bông |
|
1404.90 |
- Loại khác: |
|
1404.90.20 |
- - Loại dùng chủ yếu trong công nghệ thuộc da hoặc nhuộm màu |
|
1404.90.30 |
- - Bông gòn |
|
1404.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
1801.00.00 |
Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang. |
|
|
|
|
1802.00.00 |
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác. |
|
|
|
|
1805.00.00 |
Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. |
Trừ dạng đã được chế biến và đóng gói có thể sử dụng ngay |
|
|
|
1903.00.00 |
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |
|
|
|
|
20.01 |
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic. |
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic |
2001.10.00 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri |
|
2001.90 |
- Loại khác: |
|
2001.90.10 |
- - Hành tây |
|
2001.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
20.02 |
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic. |
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic |
2002.10 |
- Cà chua, nguyên quả hoặc dạng miếng: |
|
2002.10.90 |
- - Loại khác |
|
2002.90 |
- Loại khác: |
|
2002.90.20 |
- - Bột cà chua |
Trừ bột cà chua dạng sệt thuộc mã số 2002.90.10 |
2002.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
20.03 |
Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic. |
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic |
2003.10.00 |
- Nấm thuộc chi Agaricus |
|
2003.90 |
- Loại khác: |
|
2003.90.10 |
- - Nấm cục (dạng củ) |
|
2003.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
20.04 |
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06. |
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic, |
2004.10.00 |
- Khoai tây |
|
2004.90 |
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau: |
|
2004.90.10 |
- - Thực phẩm cho trẻ em |
|
2004.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
20.05 |
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06. |
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic |
2005.40.00 |
- Đậu Hà lan (Pisum sativum) |
|
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
2005.51.00 |
- - Đã bóc vỏ |
|
2005.59 |
- - Loại khác: |
|
2005.59.90 |
- - - Loại khác |
|
2005.60.00 |
- Măng tây |
|
2005.70.00 |
- Ô liu |
|
2005.80.00 |
- Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata) |
|
|
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau: |
|
2005.91.00 |
- - Măng tre |
|
2005.99 |
- - Loại khác: |
|
2005.99.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
20.08 |
Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất làm ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
Trừ loại đóng hộp kín khí, đã pha thêm đường hay chất làm ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
- Quả hạch, lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau: |
|
2008.19 |
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp: |
|
2008.19.10 |
- - - Hạt điều |
|
2008.19.90 |
- - - Loại khác |
|
2008.20.00 |
- Dứa |
|
2008.30 |
- Quả thuộc chi cam quýt: |
|
2008.30.90 |
- - Loại khác |
|
2008.40 |
- Lê: |
|
2008.40.90 |
- - Loại khác |
|
2008.50 |
- Mơ: |
|
2008.50.90 |
- - Loại khác |
|
2008.60 |
- Anh đào (Cherries): |
|
2008.60.90 |
- - Loại khác |
|
2008.70 |
- Đào, kể cả quả xuân đào: |
|
2008.70.90 |
- - Loại khác |
|
2008.80 |
- Dâu tây: |
|
2008.80.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19: |
|
2008.91.00 |
- - Lõi cây cọ |
|
2008.93.00 |
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea) |
|
2008.97 |
- - Dạng hỗn hợp: |
|
2008.97.10 |
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch |
|
2008.97.90 |
- - - Loại khác |
|
2008.99 |
- - Loại khác: |
|
2008.99.10 |
- - - Quả vải |
|
2008.99.20 |
- - - Quả nhãn |
|
2008.99.30 |
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch |
|
2008.99.90 |
- - - Loại khác |
|
21.02 |
Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh vật đơn bào khác, ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế |
|
2102.10.00 |
Men sống |
Áp dụng đối với men hoặc vi sinh vật đơn bào còn sống sử dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật |
|
|
|
23.02 |
Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay các loại cây họ đậu. |
|
2302.10.00 |
- Từ ngô |
|
2302.30.00 |
- Từ lúa mì |
|
2302.40 |
- Từ ngũ cốc khác: |
|
2302.40.10 |
- - Từ thóc gạo |
|
2302.40.90 |
- - Loại khác |
|
2302.50.00 |
- Từ cây họ đậu |
|
|
|
|
23.03 |
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên. |
|
2303.10 |
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tư: |
|
2303.10.10 |
- - Từ sắn hoặc cọ sago |
|
2303.10.90 |
- - Loại khác |
|
2303.20.00 |
- Bã ép củ cải đường, phế liệu mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường |
|
2303.30.00 |
- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất |
|
|
|
|
23.04 |
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương: |
|
2304.00.10 |
- Bột đậu tương đã được khử chất béo, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
2304.00.90 |
- Loại khác |
|
|
|
|
2305.00.00 |
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu lạc. |
|
|
|
|
23.06 |
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất mỡ hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05. |
|
2306.10.00 |
- Từ hạt bông |
|
2306.20.00 |
- Từ hạt lanh |
|
2306.30.00 |
- Từ hạt hướng dương |
|
|
- Từ hạt cải dầu (Rape seeds) hoặc hạt cải dầu Pháp (Colza seeds): |
|
2306.41 |
- - Từ hạt cải dầu (Rape seeds) hoặc hạt cải dầu Pháp (Colza seeds) có hàm lượng axít eruxic thấp: |
|
2306.41.10 |
- - - Từ hạt cải dầu (Rape seeds) có hàm lượng axít eruxic thấp |
|
2306.41.20 |
- - - Từ hạt cải dầu Pháp (Colza seeds) có hàm lượng axít eruxic thấp |
|
2306.49 |
- - Loại khác: |
|
2306.49.10 |
- - - Từ hạt cải dầu (Rape seeds) khác |
|
2306.49.20 |
- - - Từ hạt cải dầu Pháp (Colza seeds) khác |
|
2306.50.00 |
- Từ dừa hoặc cùi dừa |
|
2306.60.00 |
- Từ hạt hoặc nhân hạt cọ |
|
2306.90 |
- Loại khác: |
|
2306.90.10 |
- - Từ mầm ngô |
|
2306.90.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
2308.00.00 |
Nguyên liệu thực vật và phế liệu thực vật, phế liệu và sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
|
|
|
23.09 |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật. |
Trừ các chế phẩm được làm toàn bộ từ động vật, chất bổ sung vào thức ăn |
2309.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Thức ăn hoàn chỉnh: |
|
2309.90.11 |
- - - Loại dùng cho gia cầm |
|
2309.90.12 |
- - - Loại dùng cho lợn |
|
2309.90.13 |
- - - Loại dùng cho tôm |
|
2309.90.19 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
24.01 |
Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá. |
|
2401.10 |
- Lá thuốc lá chưa tước cọng: |
|
2401.10.10 |
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng |
|
2401.10.20 |
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng |
|
2401.10.40 |
- - Loại Burley |
|
2401.10.50 |
- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue- cured) |
|
2401.10.90 |
- - Loại khác |
|
2401.20 |
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: |
|
2401.20.10 |
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng |
|
2401.20.20 |
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng |
|
2401.20.30 |
- - Loại Oriental |
|
2401.20.40 |
- - Loại Burley |
|
2401.20.50 |
- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng |
|
2401.20.90 |
- - Loại khác |
|
2401.30 |
- Phế liệu lá thuốc lá: |
|
2401.30.10 |
- - Cọng thuốc lá |
|
2401.30.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
24.03 |
Lá thuốc lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá đã chế biến khác; thuốc lá "thuần nhất” hoặc thuốc lá “hoàn nguyên”; chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá. |
|
|
- Lá thuốc lá để hút, có hoặc không chứa chất thay thế lá thuốc lá với tỷ lệ bất kỳ: |
|
2403.11.00 |
- - Thuốc lá sử dụng tẩu nước đã được chi tiết ở Chú giải phân nhóm 1 của Chương này |
|
2403.19 |
- - Loại khác: |
|
2403.19.20 |
- - - Lá thuốc lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếu |
|
2403.91 |
- - Lá thuốc lá "thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên" (thuốc lá tấm): |
|
40.01 |
Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa kết, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải. |
|
4001.30 |
- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự: |
|
|
- - Jelutong: |
|
4001.30.11 |
- - - Dạng nguyên sinh |
|
|
- - Loại khác: |
|
4001.30.91 |
- - - Dạng nguyên sinh |
|
|
|
|
44.01 |
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ và mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự. |
|
4401.10.00 |
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự |
|
4401.22.00 |
- - Từ cây không thuộc loại lá kim |
|
|
- Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự: |
|
4401.39.00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
44.03 |
Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. |
|
4403.10 |
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: |
|
4403.10.10 |
- - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
|
4403.10.90 |
- - Loại khác |
|
4403.20 |
- Loại khác, thuộc cây lá kim: |
|
4403.20.10 |
- - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
|
4403.20.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: |
|
4403.41 |
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
|
4403.41.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
|
4403.41.90 |
- - - Loại khác |
|
4403.49 |
- - Loại khác: |
|
4403.49.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
|
4403.49.90 |
- - - Loại khác |
|
|
- Loại khác: |
|
4403.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
|
4403.91.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
|
4403.91.90 |
- - - Loại khác |
|
4403.92 |
- - Gỗ sồi (Fagus spp.): |
|
4403.92.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
|
4403.92.90 |
- - - Loại khác |
|
4403.99 |
- - Loại khác: |
|
4403.99.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
|
4403.99.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
44.04 |
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vọt nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương tự. |
|
4404.10.00 |
- Từ cây lá kim |
|
4404.20 |
- Từ cây không thuộc loại lá kim: |
|
4404.20.90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
44.06 |
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ. |
|
4406.10.00 |
- Loại chưa được ngâm tẩm |
|
|
|
|
44.07 |
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dày trên 6 mm. |
|
4407.10.00 |
- Gỗ từ cây lá kim |
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này: |
|
4407.21 |
- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): |
|
4407.21.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.21.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.22 |
- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
|
4407.22.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.22.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.25 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
|
|
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: |
|
4407.25.11 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.25.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Gỗ Meranti Bakau: |
|
4407.25.21 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.25.29 |
- - - - Loại khác |
|
4407.26 |
- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
|
4407.26.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.26.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.27 |
- - Gỗ Sapelli: |
|
4407.27.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.27.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.28 |
- - Gỗ Iroko: |
|
4407.28.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.28.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.29 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.): |
|
4407.29.11 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): |
|
4407.29.21 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.29 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): |
|
4407.29.31 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.39 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): |
|
4407.29.41 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.49 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): |
|
4407.29.51 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.59 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Gỗ Tếch (Tectong spp.): |
|
4407.29.61 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.69 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Gỗ Balau (Shorea spp.): |
|
4407.29.71 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.79 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): |
|
4407.29.81 |
- - - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.89 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
4407.29.91 |
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.92 |
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác |
|
4407.29.93 |
- - - - Loại khác, đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.29.99 |
- - - - Loại khác |
|
|
- Loại khác: |
|
4407.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
|
4407.91.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giấy ráp hoặc nối đầu |
|
4407.91.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.92 |
- - Gỗ sồi (Fagus spp.): |
|
4407.92.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.92.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.93 |
- - Gỗ thích (Acer spp.): |
|
4407.93.10 |
- - - Bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu |
|
4407.93.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.94 |
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
|
4407.94.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.94.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.95 |
- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
|
4407.95.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.95.90 |
- - - Loại khác |
|
4407.99 |
- - Loại khác: |
|
4407.99.10 |
- - - Đã bào, đã đánh giáp hoặc nối đầu |
|
4407.99.90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
44.09 |
Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp ghép) được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự) dọc theo các cạnh, đầu hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc nối đầu. |
|
4409.10.00 |
- Gỗ từ cây lá kim |
|
|
- Gỗ từ cây không thuộc loại lá kim: |
|
4409.21.00 |
- - Từ tre |
|
4409.29.00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
44.15 |
Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự, bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác, bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ. |
Trừ các sản phẩm được làm từ gỗ thuộc nhóm 44.10, 44.11, 44.12, 44.13 |
4415.10.00 |
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự; tang cuốn cáp |
|
4415.20.00 |
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; vành đệm giá kệ để hàng |
|
|
|
|
44.16 |
Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong. |
Trừ các sản phẩm được làm từ gỗ thuộc nhóm 44.10, 44.11, 44.12, 44.13 |
4416.00.10 |
- Tấm ván cong |
|
4416.00.90 |
- Loại khác |
|
|
|
|
44.18 |
Ván ghép và đồ mộc dùng trong xây dựng, kể cả panen có lõi xốp, panen lát sàn và ván lợp đã lắp ghép |
Trừ các sản phẩm được làm từ gỗ thuộc nhóm 44.10, 44.11, 44.12, 44.13 |
4418.10.00 |
- Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ |
|
4418.20.00 |
- Cửa ra vào và khung cửa ra vào và ngưỡng cửa của chúng |
|
4418.40.00 |
- Ván cốp pha xây dựng |
|
4418.50.00 |
- Ván lợp |
|
4418.60.00 |
- Cột trụ và xà, rầm |
|
|
- Panen lát sàn đã lắp ghép: |
|
|
|
|
44.21 |
Các sản phẩm bằng gỗ khác |
Trừ các sản phẩm được làm từ gỗ thuộc nhóm 44.10, 44.11, 44.12 và 44.13 |
4421.90 |
- Loại khác: |
|
|
|
|
4421.90.20 |
- - Thanh gỗ để làm diêm |
|
|
|
|
5001.00.00 |
Kén tằm phù hợp dùng làm tơ. |
|
|
|
|
5002.00.00 |
Tơ tằm thô (chưa xe). |
|
|
|
|
5003.00.00 |
Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế). |
|
|
|
|
5201.00.00 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ. |
|
|
|
|
52.02 |
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế). |
|
5202.10.00 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
|
|
- Loại khác: |
|
5202.91.00 |
- - Bông tái chế |
|
5202.99.00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
5203.00.00 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ. |
|
|
|
|
53.01 |
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
5301.10.00 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
|
|
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi: |
|
5301.21.00 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
|
5301.29.00 |
- - Loại khác |
|
5301.30.00 |
- Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh |
|
|
|
|
53.02 |
Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
5302.10.00 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
|
5302.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
53.03 |
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
5303.10.00 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
|
5303.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
53.05 |
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai Manila hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
5305.00.10 |
- Sợi xidan và xơ dệt khác của cây thùa, sợi ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
5305.00.20 |
- Sợi dừa (xơ dừa) và các sợi xơ chuối |
|
5305.00.90 |
- Loại khác |
|
|
|
|
53.06 |
Sợi lanh. |
|
5306.10.00 |
- Sợi đơn |
|
|
|
|
53.07 |
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03. |
|
5307.10.00 |
- Sợi đơn |
|
|
|
|
94.06 |
Nhà lắp ghép |
Trừ các sản phẩm được làm từ gỗ thuộc nhóm 44.10, 44.11, 44.12, 44.13 |
|
- Nhà lắp ghép khác |
|
9406.00.92 |
- - Bằng gỗ |
|
|
|
|
MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 2515/QD-BNN-BVTV |
Hanoi, June 29, 2015 |
PROMULGATION OF VIETNAM’S LIST OF HS CODES OF COMMODITIES REQUIRED TO UNDERGO PLANT QUARANTINE
THE MINISTER OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Pursuant to the Law on Plant protection and quarantine No. 41/2013/QH13;
Pursuant to the Government's Decree No. 119/2013/ND-CP dated November 26, 2013 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 elaborating regulations of the Law on Commerce on international trade of goods;
Pursuant to Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 elaborating regulations of the Law on Customs on customs procedures, customs inspection and customs control;
Pursuant to Circular No. 30/2014/TT-BNNPTNT dated September 05, 2014 of the Ministry of Agriculture and Rural Development promulgating the list of commodities required to undergo plant quarantine and pest risk analysis before import into Vietnam;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
At the request of Director of Plant Protection Department.
DECIDES:
Article 1. Vietnam’s list of HS codes of commodities required to undergo plant quarantine is promulgated together with this Decision.
Article 2. This Decision comes into force on July 01, 2015 and replaces Decision No. 35/2007/QD-BNN dated April 23, 2007 of the Ministry of Agriculture and Rural Development publishing HS codes of commodities required to undergo plant quarantine of Socialist Republic of Vietnam.
Article 3. Chief of the Ministry Office, Director of Plant Protection Department, relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision.
MINISTER
Cao Duc Phat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
OF HS CODES OF OBJECTS REQUIRED TO UNDERGO PLANT QUARANTINE
(Promulgated together with Decision No.
2515/QD-BNN-BVTV dated June 29, 2015 of the Ministry of Agriculture and Rural
Development)
HS code
Description
Note
01.06
Other live animals
- Insects
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0106.41.00
- - Bees
Applied to bees used for plant protection
0106.49.00
- - Other
0106.90.00
- Other
Applied to spiders and nematodes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
06.01
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12
0601.10.00
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant
0601.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0601.20.10
- - Chicory plants
0601.20.20
- - Chicory roots
0601.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
06.02
Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn.
0602.10
- Unrooted cuttings and slips:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of orchids
0602.10.20
- - Of rubber trees
0602.10.90
- - Other
0602.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0602.30.00
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not
0602.40.00
- Roses, grafted or not
0602.90
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0602.90.10
- - Rooted orchid cuttings and slips
0602.90.20
- - Orchid seedlings
0602.90.40
- - Budded stumps of the genus Hevea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Seedlings of the genus Hevea
0602.90.60
- - Budwood of the genus Hevea
0602.90.70
- - Leatherleaf ferns
0602.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
06.03
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
- Fresh:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0603.11.00
- - Roses
0603.12.00
- - Carnations
0603.13.00
- - Orchids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Chrysanthemums
0603.15.00
- - Lilies
0603.19.00
- - Other
0603.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
06.04
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
0604.20
- Fresh:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0604.20.10
- - Mosses and lichens
0604.20.90
- - Other
0604.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Mosses and lichens
0604.90.90
- - Other
07.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0701.10.00
- Seed
0701.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0702.00.00
Tomatoes, fresh or chilled.
07.03
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Onions and shallots:
- - Onions:
0703.10.11
- - - Bulbs for propagation
0703.10.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shallots:
0703.10.21
- - - Bulbs for propagation
0703.10.29
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0703.20
- Garlic:
0703.20.10
- - Bulbs for propagation
0703.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Leeks and other alliaceous vegetables:
0703.90.10
- - Bulbs for propagation
0703.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.04
Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled.
0704.10
- Cauliflowers and headed broccoli:
0704.10.10
- - Cauliflowers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0704.10.20
- - Headed broccoli
0704.20.00
- Brussels sprouts
0704.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Cabbages:
0704.90.11
- - - Round (drumhead)
0704.90.19
- - - Other
0704.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.05
Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled.
- Lettuce:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0705.11.00
- - Cabbage lettuce (head lettuce)
0705.19.00
- - Other
- Chicory:Chicory plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)
0705.29.00
- - Other
07.06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0706.10
- Carrots and turnips:
0706.10.10
- - Carrots
0706.10.20
- - Turnips
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0706.90.00
- Other
0707.00.00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.08
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled.
0708.10.00
- Peas (Pisum sativum)
0708.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0708.20.10
- - French beans
0708.20.20
- - Long beans
0708.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0708.90.00
- Other leguminous vegetables
07.09
Other vegetables, fresh or chilled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Asparagus
0709.30.00
- Aubergines (egg-plants)
0709.40.00
- Celery other than celeriac
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.51.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
0709.59
- - Other:
0709.59.10
- - - Truffles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.59.90
- - - Other
0709.60
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0709.60.10
- - Chillies (fruits of genus Capsicum)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
0709.70.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
- Other:
0709.91.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0709.92.00
- - Olives
0709.93.00
- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.)
0709.99.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.10
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen.
Except for those cooked or cooked by steaming or frozen for immediate consumption.
0710.10.00
- Potatoes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
0710.21.00
- - Peas (Pisum sativum)
0710.22.00
- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)
0710.29.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0710.30.00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
0710.40.00
- Sweet corn
0710.80.00
- Other vegetables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0710.90.00
- Mixtures of vegetables
07.11
Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
Except for vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
0711.20
- Olives:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Preserved by sulphur dioxide gas
0711.20.90
- - Other
07.11.40
- Cucumbers and gherkins:
0711.40.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.40.90
- - Other
- Mushrooms and truffles:
0711.51
- - Mushrooms of the genus Agaricus:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.51.10
- - - Preserved by sulphur dioxide gas
0711.51.90
- - - Other
0711.59
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Preserved by sulphur dioxide gas
0711.59.90
- - - Other
0711.90
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
0711.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.90.20
- - Chillies (fruits of genus Capsicum)
- - Capers:
0711.90.31
- - - Preserved by sulphur dioxide gas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0711.90.39
- - - Other
0711.90.40
- - Onions, preserved by sulphur dioxide gas
0711.90.50
- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other, preserved by sulphur dioxide gas
0711.90.90
- - Other
07.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.20.00
- Onions
- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles:
0712.31.00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.32.00
- - Wood ears (Auricularia spp.)
0712.33.00
- - Jelly fungi (Tremella spp.)
0712.39
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Truffles
0712.39.20
- - - Shiitake (dong-gu)
0712.39.90
- - - Other
0712.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0712.90.10
- - Garlic
0712.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.13
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split.
0713.10
- Peas (Pisum sativum):
0713.10.10
- - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
0713.20
- Chickpeas (garbanzos):
0713.20.10
- - Suitable for sowing
0713.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0713.31
- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:
0713.31.10
- - - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.31.90
- - - Other
0713.32
- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis):
0713.32.10
- - - Suitable for sowing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0713.33
- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris):
0713.33.10
- - - Suitable for sowing
0713.33.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.34
- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea):
0713.34.10
- - - Suitable for sowing
0713.34.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.35
- - Cow peas (Vigna unguiculata):
0713.35.10
- - - Suitable for sowing
0713.35.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
0713.39.10
- - - Suitable for sowing
0713.39.90
- - - Other
0713.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.40.10
- - Suitable for sowing
0713.40.90
- - Other
0713.50
- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0713.50.10
- - Suitable for sowing
0713.50.90
- - Other
0713.60.00
- Pigeon peas (Cajanus cajan)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
0713.90.10
- - Suitable for sowing
0713.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
07.14
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith.
Except for frozen products for immediate consumption
0714.10
- Manioc (cassava):
- - Sliced or in the form of pellets:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.10.11
- - - Dried chips
0714.10.19
- - - Other
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Frozen
0714.10.99
- - - Other
0714.20
- Sweet potatoes:
0714.20.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.20.90
- - Other
0714.30
- Yams (Dioscorea spp.):
0714.30.10
- - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.30.90
- - Other
0714.40
- Taro (Colocasia spp.):
0714.40.10
- - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
0714.50
- Yautia (Xanthosoma spp.):
0714.50.10
- - Frozen
0714.50.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.90
- Other:
- - Sago pith:
0714.90.11
- - - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0714.90.19
- - - Other
- - Other:
0714.90.91
- - - Frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
08.01
Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0801.11.00
- - Desiccated
0801.12.00
- - Coconut endosperm (meat)
0801.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Brazil nuts:
0801.21.00
- - In shell
0801.22.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cashew nuts:
0801.31.00
- - In shell
0801.32.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.02
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
- Almonds:
0802.11.00
- - In shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.12.00
- - Shelled
- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):
0802.21.00
- - In shell
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Shelled
- Walnuts:
0802.31.00
- - In shell
0802.32.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Chestnuts (Castanea spp.):
0802.41.00
- - In shell
0802.42.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Pistachios:
0802.51.00
- - In shell
0802.52.00
- - Shelled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Macadamia nuts:
0802.61.00
- - In shell
0802.62.00
- - Shelled
0802.70.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0802.80.00
- Areca nuts
0802.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.03
Bananas, including plantains, fresh or dried.
0803.10.00
- Plantains
0803.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.04
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.
0804.10.00
- Dates
0804.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0804.30.00
- Pineapples
0804.40.00
- Avocados
0804.50
- Guavas, mangoes and mangosteens:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0804.50.10
- - Guavas
0804.50.20
- - Mangoes
0804.50.30
- - Mangosteens
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.05
Citrus fruit, fresh or dried.
0805.10
- Oranges:
0805.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.10.20
- - Dried
0805.20.00
- Mandarins (including tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids
0805.40.00
- Grapefruit, including pomelos
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805.50.00
- Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
0805.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grapes, fresh or dried.
0806.10.00
- Fresh
0806.20.00
- Dried
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.07
Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh.
- Melons (including watermelons):
0807.11.00
- - Watermelons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0807.19.00
- - Other
0807.20
- Papaws (papayas):
0807.20.10
- - Mardi backcross solo (betik solo)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
08.08
Apples, pears and quinces, fresh.
0808.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0808.30.00
- Pears
0808.40.00
- Quinces
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.09
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.
0809.10.00
- Apricots
- Cherries:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Sour cherries (Prunus cerasus)
0809.29.00
- - Other
0809.30.00
- Peaches, including nectarines
0809.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0809.40.10
- - Plums
0809.40.20
- - Sloes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.10
Other fruit, fresh.
0810.10.00
- Strawberries
0810.20.00
- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Black, white or red currants and gooseberries
0810.40.00
- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium
0810.50.00
- Kiwifruit
0810.60.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.70.00
- Persimmons
0810.90
- Other:
0810.90.10
- - Longans (including mata kucing)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.20
- - Lychees
0810.90.30
- - Rambutan
0810.90.40
- - Langsat; starfruit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Jackfruit (cempedak and nangka)
0810.90.60
- - Tamarinds
- - Other:
0810.90.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810.90.92
- - - Dragon fruit
0810.90.93
- - - Sapodilla (ciku fruit)
0810.90.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
08.11
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
Except for those cooked or cooked by steaming or frozen for immediate consumption
0811.10.00
- Strawberries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries
0811.90.00
- Other
08.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Except for those provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions)
0812.10.00
- Cherries
0812.90
- Other:
0812.90.10
- - Strawberries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0812.90.90
- - Other
08.13
Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Apricots
0813.20.00
- Prunes
0813.30.00
- Apples
0813.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.40.10
- - Longans
0813.40.20
- - Tamarinds
0813.40.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0813.50
- Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter:
0813.50.10
- - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by weight
0813.50.20
- - Of which other nuts predominate by weight
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of which dates predominate by weight
0813.50.40
- - Of which avocados or oranges or mandarins (including tangerines and satsumas) predominate by weight
0813.50.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0814.00.00
Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions.
Except for those provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions.
09.01
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Coffee, not roasted:
0901.11
- - Not decaffeinated:
0901.11.10
- - - Arabica WIB or Robusta OIB
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
0901.90
- Other:
0901.90.10
- - Coffee husks and skins
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.04
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta.
- Pepper:
0904.11
- - Neither crushed nor ground:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0904.11.10
- - - White
0904.11.20
- - - Black
0904.11.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0904.21
- - Dried, neither crushed nor ground:
0904.21.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0904.21.90
- - - Other
09.05
Vanilla.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0905.10.00
- Neither crushed nor ground
0905.20.00
- Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cinnamon and cinnamon-tree flowers.
- Neither crushed nor ground:
0906.11.00
- - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume)
0906.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09.07
Cloves (whole fruit, cloves and stems).
0907.10.00
- Neither crushed nor ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0907.20.00
- Crushed or ground
09.08
Nutmeg, mace and cardamoms.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Nutmeg:
0908.11.00
- - Neither crushed nor ground
0908.12.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0908.21.00
- - Neither crushed nor ground
0908.22.00
- - Crushed or ground
- Cardamoms:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0908.31.00
- - Neither crushed nor ground
0908.32.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries.
- Seeds of coriander:
0909.21.00
- - Neither crushed nor ground
0909.22.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seeds of cumin:
0909.31.00
- - Neither crushed nor ground
0909.32.00
- - Crushed or ground
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries:
0909.61
- - Neither crushed nor ground:
0909.61.10
- - - Of anise
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of badian
0909.61.30
- - - Of caraway
0909.61.90
- - - Other
0909.62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0909.62.10
- - - Of anise
0909.62.20
- - - Of badian
0909.62.30
- - - Of caraway
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0909.62.90
- - - Other
09.10
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ginger:
0910.11.00
- - Neither crushed nor ground
0910.12.00
- - Crushed or ground
0910.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0910.30.00
- Turmeric (curcuma)
- Other spices:
0910.91
- - Mixtures referred to in Note 1(b) to this Chapter:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0910.91.10
- - - Curry
0910.91.90
- - - Other
0910.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Thyme; bay leaves
0910.99.90
- - - Other
10.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Durum wheat:
1001.11.00
- - Seed
1001.19.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1001.91.00
- - Seed
1001.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Meslin
1001.99.19
- - - - Other
10.02
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1002.10.00
- Seed
1002.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.03
Barley.
1003.10.00
- Seed
1003.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.04
Oats.
1004.10.00
- Seed
1004.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.05
Maize (corn).
1005.10.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1005.90
- Other:
1005.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rice.
1006.10
- Rice in the husk (paddy or rough):
1006.10.10
- - Suitable for sowing
1006.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.20
- Husked (brown) rice:
1006.20.10
- - Thai Hom Mali rice
1006.20.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.30
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:
1006.30.30
- - Glutinous rice
1006.30.40
- - Thai Hom Mali rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
1006.30.91
- - - Parboiled rice
1006.30.99
- - - Other
1006.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006.40.10
- - Of a kind used for animal feed
1006.40.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.07
Grain sorghum.
1007.10.00
- Seed
1007.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.08
Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals.
1008.10.00
- Buckwheat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1008.21.00
- - Seed
1008.29.00
- - Other
1008.30.00
- Canary seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1008.40.00
- Fonio (Digitaria spp.)
1008.50.00
- Quinoa (Chenopodium quinoa)
1008.60.00
- Triticale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other cereals
11.01
Wheat or meslin flour.
1101.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1101.00.20
- Meslin flour
11.02
Cereal flours other than of wheat or meslin.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1102.20.00
- Maize (corn) flour
1102.90
- Other:
1102.90.10
- - Rice flour
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Rye flour
1102.90.90
- - Other
11.03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Groats and meal:
1103.11
- - Of wheat:
1103.11.20
- - - Durum or hard wheat semolina
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1103.11.90
- - - Other
1103.13.00
- - Of maize (corn)
1103.19
- - Of other cereals:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of meslin
1103.19.20
- - - Of rice
1103.19.90
- - - Other
1103.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.04
Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground.
- Rolled or flaked grains:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.12.00
- - Of oats
1104.19
- - Of other cereals:
1104.19.10
- - - Of maize (corn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
- Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled):
1104.22.00
- - Of oats
1104.23.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.29
- - Of other cereals:
1104.29.20
- - - Of barley
1104.29.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1104.30.00
- Germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground
11.05
Flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Flour, meal and powder
1105.20.00
- Flakes, granules and pellets
11.06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1106.10.00
- Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13
1106.20
- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:
1106.20.10
- - Of manioc (cassava)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of sago:
1106.20.21
- - - Meal
1106.20.29
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
1106.30.00
- Of the products of Chapter 8
11.07
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1107.10.00
- Not roasted
1107.20.00
- Roasted
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.08
Starches; inulin.
Except for packaged potato starch smaller than 2 kg
- Starches:
1108.11.00
- - Wheat starch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Maize (corn) starch
1108.13.00
- - Potato starch
1108.14.00
- - Manioc (cassava) starch
1108.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1108.19.10
- - - Sago
1108.19.90
- - - Other
1109.00.00
Wheat gluten, whether or not dried.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.01
Soya beans, whether or not broken.
1201.10.00
- Seed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
12.02
Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken.
1202.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
1202.41.00
- - In shell
1202.42.00
- - Shelled, whether or not broken
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1203.00.00
Copra.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Linseed, whether or not broken.
12.05
Rape or colza seeds, whether or not broken.
1205.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1205.90.00
- Other
1206.00.00
Sunflower seeds, whether or not broken.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.07
Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not broken.
1207.10
- Palm nuts and kernels:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Suitable for sowing
1207.10.20
- - Not suitable for sowing
- Cotton seeds:
1207.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.29.00
- - Other
1207.30.00
- Castor oil seeds
1207.40
- Sesamum seeds:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.40.10
- - Edible
1207.40.90
- - Other
1207.50.00
- Mustard seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Safflower (Carthamus tinctorius) seeds
1207.70.00
- Melon seeds
- Other:
1207.91.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1207.99
- - Other:
1207.99.40
- - - Illipe seeds (Illipe nuts)
1207.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.08
Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits, other than those of mustard.
1208.10.00
- Of soya beans
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
12.09
Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing.
1209.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seeds of forage plants:
1209.21.00
- - Lucerne (alfalfa) seeds
1209.22.00
- - Clover (Trifolium spp.) seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.23.00
- - Fescue seeds
1209.24.00
- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds
1209.25.00
- - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
1209.29.10
- - - Timothy grass seeds
1209.29.20
- - - Other beet seeds
1209.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.30.00
- Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers
- Other:
1209.91
- - Vegetable seeds:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1209.91.10
- - - Onion seeds
1209.91.90
- - - Other
1209.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Rubber tree seeds or kenaf seeds
1209.99.90
- - - Other
12.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1210.10.00
- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets
12.11
Plants and parts of plants (including seeds and fruits), of a kind used primarily in perfumery, in pharmacy or for insecticidal, fungicidal or similar purposes, fresh or dried, whether or not cut, crushed or powdered.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.20
- Ginseng roots:
1211.20.10
- - In cut, crushed or powdered forms
Except for packaged finished products for direct consumption
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Coca leaf:
1211.30.10
- - In cut, crushed or powdered forms
1211.30.90
- - Other
1211.40.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.90
- Other:
- - Of a kind used primarily in pharmacy:
1211.90.11
- - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.90.12
- - - Cannabis, in other forms
1211.90.13
- - - Rauwolfia serpentina roots
1211.90.14
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
- - Other:
1211.90.91
- - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form
1211.90.92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.90.94
- - - Sandalwood
1211.90.95
- - - Agarwood (gaharu) chips
1211.90.96
- - - Liquorice roots
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1211.90.97
- - - Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm)
1211.90.98
- - - Other, in cut, crushed or powdered form
1211.90.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.12
Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included.
- Seaweeds and other algae:
Except for frozen, canned seaweeds and other algae
1212.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.21.10
- - - Eucheuma spp.
1212.21.20
- - - Gracilaria lichenoides
1212.21.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.29
- - Other:
- - - Fresh, chilled or dried, of a kind used in dyeing, tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or similar purposes:
1212.29.11
- - - - Of a kind used in pharmacy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
1212.29.20
- - - Other, fresh, chilled or dried
1212.29.30
- - - Other, frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.91.00
- - Sugar beet
1212.92.00
- - Locust beans (carob)
1212.93
- - Sugar cane:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1212.93.10
- - - Suitable for planting
1212.93.90
- - - Other
1212.94.00
- - Chicory roots
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
1213.00.00
Cereal straw and husks, unprepared, whether or not chopped, ground, pressed or in the form of pellets.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.14
Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets.
1214.10.00
- Lucerne (alfalfa) meal and pellets
1214.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.01
Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams).
1301.90
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Lac
14.01
Vegetable materials of a kind used primarily for plaiting (for example, bamboos, rattans, reeds, rushes, osier, raffia, cleaned, bleached or dyed cereal straw, and lime bark).
1401.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1401.20
- Rattans:
- - Whole:
1401.20.11
- - - Raw
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1401.20.12
- - - Washed and sulphurised
1401.20.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Split-skin
1401.20.90
- - Other
1401.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14.04
Vegetable products not elsewhere specified or included.
1404.20.00
- Cotton linters
1404.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1404.90.20
- - Of a kind used primarily in tanning or dyeing
1404.90.30
- - Kapok
1404.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1801.00.00
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted.
1802.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1805.00.00
Cocoa powder, not containing added sugar or other sweetening matter.
Except for prepared and packaged products for immediate consumption
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1903.00.00
Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms.
20.01
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.
Except for those in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cucumbers and gherkins
2001.90
- Other:
2001.90.10
- - Onions
2001.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.02
Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid
Except for those in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2002.10
- Tomatoes, whole or in pieces:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2002.10.90
- - Other
2002.90
- Other:
2002.90.20
- - Tomato powder
Except for Tomato paste of HS code 2002.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
20.03
Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
Except for those in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2003.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2003.90
- Other:
2003.90.10
- - Truffles
2003.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.04
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.
Except for those in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2004.10.00
- Potatoes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
2004.90.10
- - For infant use
2004.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.05
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.
Except for those in airtight containers or cooked, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2005.40.00
- Peas (Pisum sativum)
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.51.00
- - Shelled
2005.59
- - Other:
2005.59.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Asparagus
2005.70.00
- Olives
2005.80.00
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2005.91.00
- - Bamboo shoots
2005.99
- - Other:
2005.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.08
Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included.
Except for those in airtight containers, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included
- Nuts, ground-nuts and other seeds, whether or not mixed together:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other, including mixtures:
2008.19.10
- - - Cashew nuts
2008.19.90
- - - Other
2008.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.30
- Citrus fruit:
2008.30.90
- - Other
2008.40
- Pears:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.40.90
- - Other
2008.50
- Apricots:
2008.50.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cherries:
2008.60.90
- - Other
2008.70
- Peaches, including nectarines:
2008.70.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.80
- Strawberries:
2008.80.90
- - Other
- Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.91.00
- - Palm hearts
2008.93.00
- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea)
2008.97
- - Mixtures:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts
2008.97.90
- - - Other
2008.99
- - Other:
2008.99.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2008.99.20
- - - Longans
2008.99.30
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts
2008.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21.02
Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders.
2102.10.00
Active yeasts
Applied to live yeasts or unicellular microorganisms for plant protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other working of cereals or of leguminous plants.
2302.10.00
- Of maize (corn)
2302.30.00
- Of wheat
2302.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2302.40.10
- - Of rice
2302.40.90
- - Other
2302.50.00
- Of leguminous plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.03
Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets.
2303.10
- Residues of starch manufacture and similar residues:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of manioc (cassava) or sago
2303.10.90
- - Other
2303.20.00
- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture
2303.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.04
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of soya bean oil.
2304.00.10
- Defatted soya bean flour, fit for human consumption
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2304.00.90
- Other
2305.00.00
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of ground-nut oil.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.06
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of vegetable fats or oils, other than those of heading 23.04 or 23.05.
2306.10.00
- Of cotton seeds
2306.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.30.00
- Of sunflower seeds
- Of rape or colza seeds:
2306.41
- - Of low erucic acid rape or colza seeds:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.41.10
- - - Of low erucic acid rape seeds
2306.41.20
- - - Of low erucic acid colza seeds
2306.49
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of other rape seeds
2306.49.20
- - - Of other colza seeds
2306.50.00
- Of coconut or copra
2306.60.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2306.90
- Other:
2306.90.10
- - Of maize (corn) germ
2306.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2308.00.00
Vegetable materials and vegetable waste, vegetable residues and by-products, whether or not in the form of pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preparations of a kind used in animal feeding.
Except for preparations entirely derived from animals, substances added to food
2309.90
- Other:
- - Complete feed:
2309.90.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2309.90.12
- - - Of a kind suitable for swine
2309.90.13
- - - Of a kind suitable for prawns
2309.90.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24.01
Unmanufactured tobacco; tobacco refuse.
2401.10
- Tobacco, not stemmed/stripped:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Virginia type, flue-cured
2401.10.20
- - Virginia type, other than flue-cured
2401.10.40
- - Burley type
2401.10.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.10.90
- - Other
2401.20
- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:
2401.20.10
- - Virginia type, flue-cured
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.20.20
- - Virginia type, other than flue-cured
2401.20.30
- - Oriental type
2401.20.40
- - Burley type
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other, flue-cured
2401.20.90
- - Other
2401.30
- Tobacco refuse:
2401.30.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401.30.90
- - Other
24.03
Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:
2403.11.00
- - Water pipe tobacco specified in Subheading Note 1 to this Chapter
2403.19
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other manufactured tobacco for the manufacture of cigarettes
2403.91
- - “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco:
40.01
Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, in primary forms or in plates, sheets or strip.
4001.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Jelutong:
4001.30.11
- - - In primary forms
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4001.30.91
- - - In primary forms
44.01
Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms; wood in chips or particles; sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in similar forms
4401.22.00
- - Non-coniferous
- Sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs, briquettes, pellets or similar forms:
4401.39.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.03
Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared.
4403.10
- Treated with paint, stains, creosote or other preservatives:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.10.10
- - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.10.90
- - Other
4403.20
- Other, coniferous:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.20.90
- - Other
- Other, of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this Chapter:
4403.41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.41.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.41.90
- - - Other
4403.49
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.49.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.49.90
- - - Other
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of oak (Quercus spp.):
4403.91.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.91.90
- - - Other
4403.92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.92.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.92.90
- - - Other
4403.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4403.99.10
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs
4403.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture of walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwood and the like.
4404.10.00
- Coniferous
4404.20
- Non-coniferous:
4404.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.06
Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood.
4406.10.00
- Not impregnated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.07
Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm.
4407.10.00
- Coniferous
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this Chapter:
4407.21
- - Mahogany (Swietenia spp.):
4407.21.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.21.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.22
- - Virola, Imbuia and Balsa:
4407.22.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.22.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.25
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
- - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti:
4407.25.11
- - - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Meranti Bakau:
4407.25.21
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.25.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.26
- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan:
4407.26.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.26.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.27
- - Sapelli:
4407.27.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.27.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Iroko:
4407.28.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.28.90
- - - Other
4407.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Jelutong (Dyera spp.):
4407.29.11
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.19
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Kapur (Dryobalanops spp.):
4407.29.21
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.29
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Kempas (Koompassia spp.):
4407.29.31
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.39
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.41
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.49
- - - - Other
- - - Ramin (Gonystylus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.51
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.59
- - - - Other
- - - Teak (Tectona spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Planed, sanded or end-jointed
4407.29.69
- - - - Other
- - - Balau (Shorea spp.):
4407.29.71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.79
- - - - Other
- - - Mengkulang (Heritiera spp.):
4407.29.81
- - - - Planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.29.89
- - - - Other
- - - Other:
4407.29.91
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), planed, sanded or end-jointed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), other
4407.29.93
- - - - Other, planed, sanded or end-jointed
4407.29.99
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.91
- - Of oak (Quercus spp.):
4407.91.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.91.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.92
- - Of oak (Quercus spp.):
4407.92.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.92.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of maple (Acer spp.):
4407.93.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.93.90
- - - Other
4407.94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.94.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.94.90
- - - Other
4407.95
- - Of ash (Fraxinus spp.):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4407.95.10
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.95.90
- - - Other
4407.99
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Planed, sanded or end-jointed
4407.99.90
- - - Other
44.09
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4409.10.00
- Coniferous
- Non-coniferous:
4409.21.00
- - Of bamboo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4409.29.00
- - Other
44.15
Packing cases, boxes, crates, drums and similar packings, of wood; cable-drums of wood; pallets, box pallets and other load boards, of wood; pallet collars of wood.
Except for products made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, 44.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable-drums
4415.20.00
- Pallets, box pallets and other load boards; pallet collars
44.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Except for products made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, 44.13
4416.00.10
- Staves
4416.00.90
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.18
Builders’ joinery and carpentry of wood, including cellular wood panels, assembled flooring panels, shingles and shakes.
Except for products made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, 44.13
4418.10.00
- Windows, French-windows and their frames
4418.20.00
- Doors and their frames and thresholds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Shuttering for concrete constructional work
4418.50.00
- Shingles and shakes
4418.60.00
- Posts and beams
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44.21
Other articles of wood.
Except for products made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, 44.13
4421.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4421.90.20
- - Match splints
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Silk-worm cocoons suitable for reeling.
5002.00.00
Raw silk (not thrown).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5003.00.00
Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock).
5201.00.00
Cotton, not carded or combed.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52.02
Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock).
5202.10.00
- Yarn waste (including thread waste)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
5202.91.00
- - Garnetted stock
5202.99.00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5203.00.00
Cotton, carded or combed.
53.01
Flax, raw or processed but not spun; flax tow and waste (including yarn waste and garnetted stock).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5301.10.00
- Flax, raw or retted
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun:
5301.21.00
- - Broken or scutched
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
5301.30.00
- Flax tow or waste
53.02
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5302.10.00
- True hemp, raw or retted
5302.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53.03
Jute and other textile bast fibres (excluding flax, true hemp and ramie), raw or processed but not spun; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock).
5303.10.00
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted
5303.90.00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53.05
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock).
5305.00.10
- Sisal and other textile fibres of the genus Agave; tow and waste of these fibres (including yarn waste and garnetted stock)
5305.00.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5305.00.90
- Other
53.06
Flax yarn.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5306.10.00
- Single
53.07
Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Single
94.06
Prefabricated buildings.
Except for products made of wood of headings 44.10, 44.11, 44.12, 44.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9406.00.92
- - Of wood
;
Quyết định 2515/QĐ-BNN-BVTV năm 2015 về Bảng mã số HS của danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 2515/QĐ-BNN-BVTV |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Cao Đức Phát |
Ngày ban hành: | 29/06/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 2515/QĐ-BNN-BVTV năm 2015 về Bảng mã số HS của danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video