BỘ BƯU CHÍNH, VIỄN THÔNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 20/2006/QĐ-BBCVT |
Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2006. |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ĐÃ QUA SỬ DỤNG CẤM NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
Căn cứ Nghị
định số 90/2002/NĐ-CP ngày 11/11/2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ,
quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Bưu chính, Viễn thông;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23/01/2006 của Chính phủ quy định chi tiết
thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động
đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hoá với nước ngoài;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghiệp Công nghệ Thông tin,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 (mười lăm) ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra, Vụ trưởng, Cục trưởng, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh sản phẩm công nghệ thông tin, viễn thông chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ THÔNG
TIN ĐÃ QUA SỬ DỤNG CẤM NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 20/2006/QĐ-BBCVT ngày 30 /06 /2006 của
Bộ trưởng Bộ Bưu chính, Viễn thông)
Chương |
Nhóm |
Phân nhóm |
Mô tả hàng hoá |
|
Chương 84 |
|
|
|
|
|
8469 |
|
|
Máy chữ, trừ các loại máy in thuộc nhóm 8471; máy soạn thảo văn bản |
|
|
|
|
- Máy chữ tự động và máy xử lý văn bản: |
|
8469 |
11 |
00 |
-- Máy xử lý văn bản [ITA 1/A-002] |
|
8469 |
12 |
00 |
-- Máy chữ tự động |
|
8469 |
20 |
00 |
- Máy chữ khác dùng điện |
|
8469 |
30 |
00 |
- Máy chữ khác không dùng điện |
|
8470 |
|
|
Máy tính và máy ghi, tái xử lý và hiện thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán, máy thống kê kế toán; máy đóng dấu miễn tem bưu điện, máy bán vé và các loại máy tương tự, có kèm theo bộ phận tính toán; máy tính tiền |
|
8470 |
10 |
00 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán [ITA1/A-003] |
|
|
|
|
- Máy tính điện tử khác: |
|
8470 |
21 |
00 |
-- Có kèm theo bộ phận in [ITA1/A-004] |
|
8470 |
29 |
00 |
-- Loại khác [ITA1/A-005] |
|
8470 |
30 |
00 |
- Loại máy tính khác [ITA1/A-006] |
|
8471 |
|
|
Máy xử lý dữ liệu tự động và các cụm của máy; bộ đọc từ hay đọc quang học, máy chuyển dữ liệu vào băng đĩa dữ liệu dưới dạng để được mã hoá và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
8471 |
10 |
00 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại tương tự hay máy lai |
|
8471 |
30 |
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động dạng số, loại xách tay trọng lượng không quá 10kg, gồm ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bàn phím và một màn hình [ITA1/A-011] [ITA1/A-191] [ITA1/A-194]: |
|
8471 |
30 |
10 |
-- Máy tính cầm tay (loại bỏ túi) |
|
||||
|
8471 |
30 |
90 |
-- Loại khác |
|
|
|
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số loại khác: |
|
8471 |
41 |
|
-- Chứa trong cùng một vỏ, ít nhất một bộ xử lý trung tâm, bộ nhập và bộ xuất, có hoặc không kết hợp với nhau [ITA1/A-012] [trừ ITA1/B-194] [ITA1/B-191]: |
|
8471 |
41 |
10 |
--- Máy tính cá nhân trừ loại máy tính xách tay |
|
8471 |
41 |
90 |
--- Loại khác |
|
8471 |
49 |
|
-- Loại khác ở dạng hệ thống [ITA/A-013] [ITA1/B-191] [trừ ITA1/B-194] [trừ ITA1/B-193] [ ITA1/B-198] [ITA1/B-200] [trừ ITA1/B-198] [trừ ITA1/B-196]: |
|
8471 |
49 |
10 |
--- Máy tính cá nhân trừ loại máy tính xách tay |
|
8471 |
49 |
90 |
--- Loại khác |
|
8471 |
60 |
|
- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ [ITA1/A-015] [trừ ITA/B-195, B-195]: |
|
8471 |
60 |
11 |
-- Máy in kim |
|
8471 |
60 |
12 |
-- Máy in phun |
|
8471 |
60 |
13 |
-- Máy in laser |
|
8471 |
60 |
19 |
-- Máy in khác |
|
8471 |
60 |
21 |
-- Thiết bị đầu cuối hoặc màn hình máy tính, loại màu, trừ màn hình giám sát |
|
8471 |
60 |
29 |
-- Thiết bị đầu cuối hoặc màn hình máy tính khác, loại màu, trừ màn hình giám sát |
|
8471 |
60 |
30 |
-- Bàn phím máy tính |
|
8471 |
60 |
40 |
-- Thiết bị nhập theo toạ độ X-Y, bao gồm cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay và màn hình cảm ứng |
|
8471 |
70 |
|
- Bộ lưu trữ: [ITA1/A-016] [trừ ITA/B-194] |
|
8471 |
70 |
10 |
-- Ổ đĩa mềm |
|
8471 |
70 |
20 |
-- Ổ đĩa cứng |
|
8471 |
70 |
30 |
-- Ổ băng từ |
|
8471 |
70 |
40 |
-- Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ đĩa kỹ thuật số nhiều ứng dụng (DVD) và ổ đĩa CD có thể ghi được (CD-R) [ITA1/B-196] |
|
8471 |
80 |
|
- Các cụm khác của máy xử lý dữ liệu tự động: [ITA1/A-017] |
|
8471 |
80 |
10 |
-- Bộ điều khiển [ITA1/B-194] |
|
8471 |
80 |
20 |
-- Bộ thích ứng [ITA1/B-194] |
|
8471 |
80 |
30 |
-- Cổng kết nối kể cả VoIP [ITA1/B-194] |
|
8471 |
80 |
40 |
-- Bộ định tuyến dữ liệu tự động [ITA1/B-194] |
|
8471 |
80 |
50 |
-- Cầu nối và bộ định tuyến không dây [ITA1/B-194] |
|
8471 |
80 |
60 |
-- Tường lửa |
|
8471 |
80 |
70 |
-- Cạc âm thanh [ITA1/B-202] và cạc hình ảnh |
|
8471 |
80 |
90 |
-- Loại khác [ITA1/A-018] [trừ ITA1/B-194] |
|
8471 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
8471 |
90 |
20 |
-- Máy đọc chữ quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu |
Chương 85 |
|
|
|
|
|
8517 |
|
|
Thiết bị điện dùng cho điện thoại hữu tuyến hoặc điện báo hữu tuyến, kể cả bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây và thiết bị viễn thông dùng trong hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số; điện thoại hình |
|
|
|
|
- Bộ điện thoại, điện thoại video (điện thoại hình ảnh): |
|
8517 |
11 |
00 |
-- Bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây (line telephone sets with cordless handsets) [ITA1/A-026] |
|
8517 |
19 |
|
-- Loại khác: |
|
8517 |
19 |
10 |
--- Bộ điện thoại |
|
8517 |
19 |
20 |
--- Điện thoại video |
|
|
|
|
- Máy fax, máy điện báo in chữ: |
|
8517 |
21 |
00 |
-- Máy Fax [ITA1/A-028] |
|
8517 |
22 |
00 |
-- Máy điện báo in chữ [ITA1/A-029] |
|
8517 |
30 |
|
- Thiết bị tổng đài điện báo hay điện thoại: [ITA1/A-030] |
|
8517 |
30 |
10 |
-- Thiết bị tổng đài điện thoại |
|
8517 |
30 |
20 |
-- Thiết bị tổng đài điện báo |
|
8517 |
50 |
|
- Thiết bị khác dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang (carrier-current line system) hoặc hệ thống hữu tuyến KTsố (Digital line system): [ITA1/A-031] [trừ các bộ lặp ITA1/B-192][trừ ITA1/B-194][trừ ITA/B-202] |
|
8517 |
50 |
10 |
-- Bộ điều biến và giải điều biến (Modems) |
|
8517 |
50 |
20 |
-- Bộ tập trung, bộ dồn kênh |
|
8517 |
50 |
30 |
-- Bộ thiết bị kiểm tra đường dây |
|
8517 |
50 |
40 |
-- Settop box có chức năng thông tin [ITA1/B-203[ |
|
8517 |
50 |
50 |
-- Thiết bị khác dùng cho điện thoại |
|
8517 |
50 |
90 |
-- Loại khác |
|
8517 |
80 |
|
- Thiết bị khác: [ITA1/A-032] [trừ các bộ lặp ITA1/B-192]: |
|
8517 |
80 |
10 |
-- Máy xáo trộn, kể cả bộ đảo tiếng nói và thiết bị mã hoá trực tuyến |
|
8517 |
80 |
20 |
-- Thiết bị bảo vệ dữ liệu |
|
8517 |
80 |
30 |
-- Thiết bị mã hoá |
|
8517 |
80 |
40 |
-- Hạ tầng khoá công cộng (PKI-Public Key Infrastructure) |
|
8517 |
80 |
50 |
-- Thiết bị đường dây thuê bao số DSL |
|
8517 |
80 |
60 |
-- Thiết bị mạng riêng ảo VPN |
|
8517 |
80 |
70 |
-- Tích hợp điện thoại máy tính (CTI-Computer Telephone Intergrated) |
|
|
|
|
-- Loại khác: |
|
8517 |
80 |
91 |
--- Dùng cho điện thoại |
|
8517 |
80 |
92 |
--- Dùng cho điện báo |
|
8517 |
80 |
99 |
--- Loại khác |
|
8525 |
|
|
Thiết bị truyền phát dùng cho điện thoại vô tuyến (radio), điện báo vô tuyến, phát thanh vô tuyến, hoặc truyền hình có hoặc không có gắn với thiết bị thu hoặc thiết bị ghi hoặc sao âm thanh; camera vô tuyến truyền hình; camera ghi hình ảnh làm nền và camera ghi hình ảnh khác |
|
8525 |
10 |
|
- Thiết bị truyền dẫn: |
|
8525 |
10 |
30 |
-- Thiết bị nén dữ liệu |
|
8525 |
10 |
40 |
-- Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình |
|
8525 |
10 |
50 |
-- Dùng cho điện thoại hoặc điện báo vô tuyến [ITA1/A-] |
|
8525 |
20 |
|
- Máy truyền dẫn gắn với máy thu: [ITA1/A-049][trừ ITA1/B-197] |
|
8525 |
20 |
10 |
-- Mạng cục bộ vô tuyến (WLAN) |
|
8525 |
20 |
20 |
-- Điện thoại cầm tay nối mạng Internet |
|
8525 |
20 |
30 |
-- Điện thoại di động nối mạng Internet |
|
8525 |
20 |
40 |
-- Thiết bị hội nghị truyền hình qua Internet |
|
8525 |
20 |
50 |
-- Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số |
|
8525 |
20 |
60 |
-- Mạng dữ liệu di động |
|
8525 |
20 |
70 |
-- Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình |
|
8525 |
20 |
80 |
-- Điện thoại di động loại khác |
|
8525 |
20 |
91 |
--- Máy truyền dẫn khác dùng trong điện thoại, điện báo |
|
8525 |
40 |
|
- Camera ghi hình làm nền và camera ghi hình ảnh khác, camera số: |
|
8525 |
40 |
30 |
-- Camera kỹ thuật số |
|
8525 |
40 |
40 |
-- Camera ghi hình khác |
|
8528 |
|
|
Máy thu dùng trong truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh radio hoặc máy ghi hoặc máy tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; màn hình video và máy chiếu video |
|
|
|
|
- Máy thu dùng trong truyền hình có hoặc không gắn với máy thu phát radio hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8528 |
12 |
|
-- Loại màu: |
|
8528 |
12 |
10 |
--- Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình |
|
8528 |
12 |
90 |
--- Loại khác |
|
|
|
|
- Màn hình: |
|
8528 |
21 |
|
-- Loại màu: |
|
8528 |
21 |
90 |
--- Màn hình loại khác |
|
8544 |
|
|
Dây, cáp (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã được tráng men cách điện, hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn điện được cách điện, đã hoặc chưa gắn với đầu nối. Cáp sợi quang làm bằng các sợi có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa lắp với dây dẫn điện hoặc được lắp với đầu nối điện |
|
|
|
|
- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V: |
|
8544 |
51 |
|
-- Đã lắp với đầu nối điện: |
|
|
|
|
--- Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-098] |
|
8544 |
51 |
12 |
---- Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ ngầm dưới biển |
|
|
|
|
--- Loại khác: |
|
8544 |
51 |
94 |
---- Cáp điều khiển |
|
8544 |
59 |
|
-- Loại khác: |
|
|
|
|
--- Loại sử dụng cho viễn thông: |
|
8544 |
59 |
12 |
---- Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ ngầm dưới biển |
|
|
|
|
--- Loại khác: |
|
8544 |
59 |
94 |
---- Cáp điều khiển |
|
|
|
|
- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1000V: |
|
|
|
|
-- Loại khác: |
|
8544 |
60 |
92 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
|
8544 |
70 |
|
- Cáp sợi quang [ITA1/A-099] |
|
8544 |
70 |
20 |
--Cáp sợi quang (điện thoại, điện báo, chuyển tiếp vô tuyến trừ loại ngầm dưới biển) |
- Danh mục được lập dựa trên cơ sở Danh mục hàng hoá và Mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu.
- Danh mục chỉ cấm những hàng hoá có mã 8 số. Những mã 4 số và 6 số trong danh mục chỉ có tác dụng làm rõ nội dung thông tin về chủng loại hàng hoá được quy định cấm bởi mã 8 số.
- Linh kiện, phụ tùng đã qua sử dụng của hàng hoá thuộc danh mục sản phẩm CNTT đã qua sử dụng cấm nhập khẩu cũng bị cấm nhập khẩu.
- Danh mục này không áp dụng cho hàng hoá công nghệ thông tin đã qua sử dụng được nhập khẩu đồng bộ theo hệ thống chuyên dụng.
THE MINISTRY OF POST AND
TELECOMMUNICATIONS |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No. 20/2006/QD-BBCVT |
Hanoi, June 30, 2006 |
DECISION
PROMULGATING THE LIST OF USED INFORMATION TECHNOLOGY APPLIANCES BANNED
FROM IMPORT
THE MINISTER
OF POST AND TELEMATICS
Pursuant to the Government’s Decree No. 90/2002/ND-CP
of November 11, 2002, defining the functions, tasks, powers and organizational
structure of the Post and Telematics Ministry;
Pursuant to the Government’s Decree
No. 12/2006/ND-CP of January 23, 2006, detailing the implementation of the
Commercial Law regarding activities of international goods sale and purchase,
and goods sale and purchase agency, processing and transit with foreign
parties;
At the proposal of the director of the
Information Technology Industry Department,
DECIDES:
Article 1.- To
promulgate together with this Decision the List of used information technology
appliances banned from import.”
Article 2.-
This Decision takes effect 15 (fifteen) days after its publication in “CONG
BAO.”
Article 3.-
The director of the Office, the chief inspector, the directors of the
Departments, heads of bodies and units attached to the Post and Telematics
Ministry, organizations and individuals manufacturing and/or trading in
information technology and telecommunications appliances shall have to
implement this Decision.
...
...
...
MINISTER OF POST AND TELEMATICS
Do
Trung Ta
LIST
OF USED INFORMATION TECHNOLOGY APPLIANCES BANNED FROM IMPORT
(Promulgated together with the Post and Telematics Minister’s
Decision No. 20/2006/QD-BBCVT of June 30, 2006)
Chapter
Heading
Sub-heading
Description of goods
...
...
...
8469
Typewriters other than printers of heading No. 8471;
word-processing machines
...
...
...
- Automatic typewriters and word-processing machines:
8469
11
00
-- Word-processing machines [ITA1/A-002]
...
...
...
8469
12
00
-- Automatic typewriters
8469
20
00
- Other typewriters, electric
...
...
...
8469
30
00
- Other typewriters, non-electric
8470
Calculating machines and pocket-size data recording, reproducing
and displaying machines with calculating functions; accounting machines;
franking machines, ticket-issuing machines and similar machines,
incorporating a calculating device; cash registers
...
...
...
8470
10
00
- Electronic calculator capable of operation without an
external source of electric power and pocket-size data recording, producing
and displaying machines with calculating functions [ITA1/A-003]
- Other electronic calculating machines
...
...
...
8470
21
00
-- Incorporating a printing device [ITA1/A-004]
8470
29
00
-- Other [ITA1/A-005]
...
...
...
8470
30
00
- Other calculators [ITA1/A-006]
8471
Automatic data processing machines and units thereof; magnetic
or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded
forms and machines for processing such data, not elsewhere specified or
included
...
...
...
8471
10
00
- Analogue or hybrid automatic data processing machines
8471
30
- Portable digital automatic data processing machines,
weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing
unit, a keyboard and a display [ITA1/A-011] [ITA1/A-191] [ITA1/A-194]:
...
...
...
8471
30
10
-- Palmtop computers
8471
30
20
-- Laptop computers
...
...
...
8471
30
90
-- Other
- Other digital automatic data processing machines:
...
...
...
8471
41
-- Comprising in the same housing at least a central processing
unit, and an input and output unit, whether or not combined [ITA1/A-012]
[other than ITA1/B-194] [ITA1/B-191]
8471
41
10
--- Personal computers other than laptop computers
...
...
...
8471
41
90
--- Other
8471
49
-- Other, presented in the form of systems [ITA/A-013]
[ITA1/B-191] [other than ITA1/B-194] [other than ITA1/B-193] [ITA1/B-198]
[ITA1/B-200] [other than ITA1/B-198] [other than ITA1/B-196]:
...
...
...
8471
49
10
--- Personal computers other than laptop computers
8471
49
90
--- Other
...
...
...
8471
60
- Input or output units, whether or not containing
storage units in the same housing [ITA1/A-015] [other than ITA/B-195]:
8471
60
11
-- Dot matrix printers
...
...
...
8471
60
12
-- Ink-jet printers
8471
60
13
-- Laser printers
...
...
...
8471
60
19
-- Other printers
8471
60
21
-- Computer terminals or monitors, color, other than
closed circuit television monitors
...
...
...
8471
60
29
-- Other computer terminals or displays, color, other
than closed circuit television monitors
8471
60
30
-- Computer keyboards
...
...
...
8471
60
40
-- X-Y coordinate input devices, including mouse, light pen,
joystick, trackball and touch sensitive screens
8471
70
- Storage units: [ITA1/A-016] [other than ITA/B-194]
...
...
...
8471
70
10
-- Floppy disk drives
8471
70
20
-- Hard disk drives
...
...
...
8471
70
30
-- Cassette drives
8471
70
40
-- Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD
drives and CD-R drives [ITA1/B-196]
...
...
...
8471
80
- Other units of automatic data processing machines:
[ITA1/A-017]
8471
80
10
-- Control units [ITA1/B-194]
...
...
...
8471
80
20
-- Adapter units [ITA1/B-194]
8471
80
30
-- Gateways, including VoIP [ITA1/B-194]
...
...
...
8471
80
40
-- Automatic data routing apparatuses [ITA1/B-194]
8471
80
50
-- Wireless bridges and routing apparatuses [ITA1/B-194]
...
...
...
8471
80
60
-- Firewalls
8471
80
70
-- Sound cards [ITA1/B-202] and video cards
...
...
...
8471
80
90
-- Other [ITA1/A-018] [other than ITA1/B-194]
8471
90
- Other:
...
...
...
8471
90
20
-- Optical character readers, document or image scanners
Chapter 85
...
...
...
8517
Electrical apparatus for line telephony or line telegraphy,
including line telephone sets with cordless handsets and telecommunications
apparatus for carrier-current line systems or for digital systems;
videophones
- Telephone sets, videophones:
...
...
...
8517
11
00
- Line telephone sets with cordless handsets [ITA1/A-026]
8517
19
-- Other:
...
...
...
8517
19
10
--- Telephone sets
8517
19
20
--- Videophones
...
...
...
- Facsimile machines and teleprinters:
8517
21
00
-- Facsimile machines [ITA1/A-028]
...
...
...
8517
22
00
-- Teleprinters [ITA1/A-029]
8517
30
- Telephonic or telegraphic switching apparatus:
[ITA1/A-030]
...
...
...
8517
30
10
-- Telephonic switching apparatus
8517
30
20
-- Telegraphic switching apparatus
...
...
...
8517
50
- Other apparatus, for carrier-current line systems or
for digital line systems [ITA1/A-031] [other than repeaters ITA1/B-192]
[other than ITA1/B-194] [other than ITA/B-202]
8517
50
10
-- Combined modulators-demodulators (Modems)
...
...
...
8517
50
20
-- Concentrators, multiplexes
8517
50
30
-- Line-man test sets
...
...
...
8517
50
40
-- Settop boxes with a communication function
[ITA1/B-203]
8517
50
50
-- Other apparatus for telephony
...
...
...
8517
50
90
-- Other
8517
80
- Other equipment: [ITA1/A-032] [other than repeaters
ITA1/B-192]:
...
...
...
8517
80
10
-- Scrumblers, including speech inverters and online
cipher equipment
8517
80
20
-- Data security equipment
...
...
...
8517
80
30
-- Encryption devices
8517
80
40
-- Public key infrastructure
...
...
...
8517
80
50
-- Digital subscriber line (DSL)
8517
80
60
-- Virtual private network (VPN)
...
...
...
8517
80
70
-- Computer-telephone integrated (CTI)
-- Other:
...
...
...
8517
80
91
--- For telephony
8517
80
92
--- For telegraphy
...
...
...
8517
80
99
--- Other
8525
Transmission apparatus for radio-telephony,
radio-telegraphy, radio-broadcasting or television, whether or not
incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing
apparatus; television cameras; still image video cameras and other video
camera recorders
...
...
...
8525
10
- Transmission apparatus:
8525
10
30
-- Data compression tools
...
...
...
8525
10
40
-- Settop boxes for television
8525
10
50
-- For radio-telephony or radio-telegraphy [ITA1/A-]
...
...
...
8525
20
- Transmission apparatus incorporating reception
apparatus: [ITA1/A-049] [other than ITA1/B-197]
8525
20
10
-- Wireless local-area networks (WLAN)
...
...
...
8525
20
20
-- Internet enabled handy phones
8525
20
30
-- Internet enabled cellular phones
...
...
...
8525
20
40
-- Internet video conferencing equipment
8525
20
50
-- Digital radio relay systems
...
...
...
8525
20
60
-- Mobile data networks
8525
20
70
-- Settop boxes for television
...
...
...
8525
20
80
-- Other cellular phones
8525
20
91
--- Other transmission apparatus for telephony and
telegraphy
...
...
...
8525
40
- Still image video cameras and other video camera recorders,
digital cameras:
8525
40
30
-- Digital cameras
...
...
...
8525
40
40
-- Other video cameras
8528
Reception apparatus for television, whether or not incorporating
radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing
apparatus; video monitors and video projectors
...
...
...
- Reception apparatus for television, whether or not incorporating
radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing
apparatus:
8528
12
-- Color:
...
...
...
8528
12
10
--- Settop boxes for television
8528
12
90
--- Other
...
...
...
- Video monitors:
8528
21
-- Color:
...
...
...
8528
21
90
--- Other
8544
Insulated (including enameled or anodized) wire, cable
(including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or
not fitted with connectors. Optical-fiber cables made of separately insulated
fibers, whether or not fitted with electric conductors or connectors
...
...
...
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 80
V but not exceeding 1,000 V:
8544
51
-- Fitted with connectors
...
...
...
--- For telecommunications: [ITA1/A-098]
8544
51
12
---- Telephone, telegraph, radio relay cables, other
than submarine cables
...
...
...
--- Other:
8544
51
94
---- Controlling cables
...
...
...
8544
59
-- Other:
--- For telecommunications:
...
...
...
8544
59
12
---- Telephone, telegraph, radio relay cables, other
than submarine cables
--- Other:
...
...
...
8544
59
94
---- Controlling cables
- Other electric conductors, for a voltage exceeding
1,000 V:
...
...
...
-- Other:
8544
60
92
--- Telephone, telegraph, radio relay cables, other than
undersea cables
...
...
...
8544
70
- Optical-fiber cables [ITA1/A-099]
8544
70
20
-- Optical-fiber cables (telephone, telegraph, radio
relay cables, other than submarine cables)
...
...
...
- This List is drawn up on the basis of the List of goods
and their HS codes in the Export and Import Tariff.
- Only goods items under 8-digit subheadings in this List are
banned from import. The 4-digit headings and 6-digit subheadings in this List
shall only help clarify information on banned goods under 8-digit subheadings.
- Used components and spare parts of goods on the List of
used information technology appliances banned from import are also banned from
import.
- This List shall not apply to used information technology
goods imported in complete sets within special-use systems.
Quyết định 20/2006/QĐ-BBCVT ban hành Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Bưu chính- Viễn thông ban hành
Số hiệu: | 20/2006/QĐ-BBCVT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Bưu chính, Viễn thông |
Người ký: | Đỗ Trung Tá |
Ngày ban hành: | 30/06/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 20/2006/QĐ-BBCVT ban hành Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Bưu chính- Viễn thông ban hành
Chưa có Video