BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 17/2008/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 17 tháng 04 năm 2008 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số
45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 9 năm 2007 của Ủy ban Thường
vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu
thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo
danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị quyết số 10/2008/NQ-CP ngày 17 tháng 4 năm 2008 của Chính phủ về
các biện pháp kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, đảm bảo an sinh xã hội
và tăng trưởng bền vững;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số nhóm mặt hàng quy định tại Quyết định số 106/2007/QĐ-BTC ngày 20 tháng 12 năm 2007, đã được sửa đổi tại Quyết định số 13/2008/QĐ-BTC ngày 11 tháng 3 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế xuất khẩu, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục 1 và Danh mục 2 ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo và áp dụng cho các Tờ khai hải quan hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan kể từ ngày 22 tháng 4 năm 2008./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH
MỤC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 17/2008/QĐ-BTC ngày 17 tháng 04 năm 2008 của
Bộ trưởng Bộ Tài chính
Số TT |
Mô tả hàng hoá |
Thuộc các nhóm, phân nhóm |
Thuế suất (%) |
|||
1 |
Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu trừ cát chứa kim loại thuộc Chương 26 |
25.05 |
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
25.14 |
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đá cẩm thạch, travectine, ecaussine, và đá vôi khác làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng từ 2,5 trở lên, và thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hay cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
25.15 |
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Đá granít, pophia, bazan, đá cát kết (sa thạch) và đá khác để làm tượng đài hay đá xây dựng, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
25.16 |
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt bê tông hoặc để rải đường bộ hay đường sắt, hoặc đá balat khác, đá cuội nhỏ và đá flin (đá lửa tự nhiên), đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt; đá dăm vảy, xỉ từ công nghiệp luyện kim hay phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kèm theo các vật liệu trong phần đầu của nhóm này; đá dăm trộn nhựa đường, đá ở dạng viên, mảnh, bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 25.15 hoặc 25.16, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt |
25.17 |
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hay xi măng |
25.21 |
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Quặng sắt và tinh quặng sắt, kể cả pirit sắt đã nung |
|
|
|
|
|
|
- Quặng sắt và tinh quặng sắt, trừ pirit sắt đã nung: |
|
|
|
|
|
|
- - Chưa thiêu kết |
2601 |
11 |
00 |
00 |
20 |
|
- - Đã thiêu kết |
2601 |
12 |
00 |
00 |
20 |
|
- Pirit sắt đã nung |
2601 |
20 |
00 |
00 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Quặng đồng và tinh quặng đồng |
2603 |
00 |
00 |
00 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Quặng niken và tinh quặng niken |
|
|
|
|
|
|
- Loại thô |
2604 |
00 |
00 |
00 |
20 |
|
- Loại tinh |
2604 |
00 |
00 |
00 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Quặng coban và tinh quặng coban |
|
|
|
|
|
|
- Loại thô |
2605 |
00 |
00 |
00 |
15 |
|
- Loại tinh |
2605 |
00 |
00 |
00 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Quặng nhôm và tinh quặng nhôm |
|
|
|
|
|
|
- Loại thô |
2606 |
00 |
00 |
00 |
20 |
|
- Loại tinh (alumin) |
2606 |
00 |
00 |
00 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Quặng thiếc và tinh quặng thiếc |
|
|
|
|
|
|
- Loại thô |
2609 |
00 |
00 |
00 |
15 |
|
- Loại tinh |
2609 |
00 |
00 |
00 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Quặng uran hoặc thori và tinh quặng uran hoặc tinh quặng thori |
|
|
|
|
|
|
- Quặng uran và tinh quặng uran: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại thô |
2612 |
10 |
00 |
00 |
15 |
|
- - Loại tinh |
2612 |
10 |
00 |
00 |
10 |
|
- Quặng thori và tinh quặng thori: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại thô |
2612 |
20 |
00 |
00 |
15 |
|
- - Loại tinh |
2612 |
20 |
00 |
00 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Quặng molipden và tinh quặng molipden |
|
|
|
|
|
|
- Đã nung |
2613 |
10 |
00 |
00 |
10 |
|
- Loại khác |
2613 |
90 |
00 |
00 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Quặng niobi, tantali, vanadi hay zircon và tinh quặng của các loại quặng đó |
|
|
|
|
|
|
- Quặng zircon và tinh quặng zircon |
|
|
|
|
|
|
- - Loại thô |
2615 |
10 |
00 |
00 |
15 |
|
- - Loại tinh |
2615 |
10 |
00 |
00 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Niobi |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại thô |
2615 |
90 |
10 |
00 |
15 |
|
- - - Loại tinh |
2615 |
90 |
10 |
00 |
10 |
|
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
|
- - - Loại thô |
2615 |
90 |
90 |
00 |
15 |
|
- - - Loại tinh |
2615 |
90 |
90 |
00 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý |
|
|
|
|
|
|
- Quặng bạc và tinh quặng bạc |
|
|
|
|
|
|
- - Loại thô |
2616 |
10 |
00 |
00 |
15 |
|
- - Loại tinh |
2616 |
10 |
00 |
00 |
10 |
|
- Loại khác |
|
|
|
|
|
|
- - Loại thô |
2616 |
90 |
00 |
00 |
15 |
|
- - Loại tinh |
2616 |
90 |
00 |
00 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Các quặng khác và tinh quặng của các quặng đó |
|
|
|
|
|
|
- Quặng antimon và tinh quặng antimon |
|
|
|
|
|
|
- - Loại thô |
2617 |
10 |
00 |
00 |
15 |
|
- - Loại tinh |
2617 |
10 |
00 |
00 |
10 |
|
- Loại khác |
|
|
|
|
|
|
- - Loại thô |
2617 |
90 |
00 |
00 |
15 |
|
- - Loại tinh |
2617 |
90 |
00 |
00 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá |
27.01 |
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, trừ than huyền |
27.02 |
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc chưa đóng bánh |
27.03 |
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Than cốc và than nửa cốc, luyện từ than đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình chưng than đá |
27.04 |
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ khoáng chất bi tum, ở dạng thô |
27.09 |
|
|
|
|
|
- Dầu thô (dầu mỏ dạng thô) |
2709 |
00 |
10 |
00 |
8 |
|
- Condensate |
2709 |
00 |
20 |
00 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
DANH
MỤC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU
ƯU ĐÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 17 /2008/QĐ-BTC ngày 17 tháng 04 năm 2008
của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
05.11 |
|
|
|
Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp làm thực phẩm. |
|
|
0511 |
10 |
00 |
00 |
- Tinh dịch trâu, bò |
0 |
|
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
0511 |
91 |
|
|
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: |
|
|
0511 |
91 |
10 |
00 |
- - - Động vật đã chết thuộc Chương 3 |
5 |
|
0511 |
91 |
20 |
00 |
- - - Sẹ và bọc trứng cá |
5 |
|
0511 |
91 |
30 |
00 |
- - - Trứng Artemia (trứng tôm biển) |
5 |
|
0511 |
91 |
40 |
00 |
- - - Bong bóng cá |
5 |
|
0511 |
91 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
0511 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Tinh dịch gia súc: |
|
|
0511 |
99 |
11 |
00 |
- - - - Của lợn, cừu, hoặc dê |
0 |
|
0511 |
99 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
0511 |
99 |
20 |
00 |
- - - Trứng tằm |
0 |
|
0511 |
99 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.02 |
|
|
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá |
|
|
2402 |
10 |
00 |
00 |
- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ lá thuốc lá |
140 |
|
2402 |
20 |
|
|
- Thuốc lá điếu làm từ lá thuốc lá: |
|
|
2402 |
20 |
10 |
00 |
- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies) |
145 |
|
2402 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
145 |
|
2402 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
2402 |
90 |
10 |
00 |
- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ chất thay thế lá thuốc lá |
145 |
|
2402 |
90 |
20 |
00 |
- - Thuốc lá điếu làm từ chất thay thế lá thuốc lá |
145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.11 |
|
|
|
Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su. |
|
|
4011 |
10 |
00 |
00 |
- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) |
37 |
|
4011 |
20 |
|
|
- Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
|
|
4011 |
20 |
10 |
00 |
- - Chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
|
4011 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
|
4011 |
30 |
00 |
00 |
- Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
4011 |
40 |
00 |
00 |
- Loại dùng cho xe môtô |
39 |
|
4011 |
50 |
00 |
00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
39 |
|
|
|
|
|
- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự: |
|
|
4011 |
61 |
00 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
|
4011 |
61 |
00 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
4011 |
61 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
62 |
00 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
4011 |
62 |
00 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
4011 |
62 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
63 |
00 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61cm: |
|
|
4011 |
63 |
00 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
4011 |
63 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
69 |
00 |
|
- - Loại khác: |
|
|
4011 |
69 |
00 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
4011 |
69 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
4011 |
92 |
00 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
|
4011 |
92 |
00 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
4011 |
92 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
93 |
00 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61cm |
|
|
4011 |
93 |
00 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
4011 |
93 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
94 |
|
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61cm: |
|
|
4011 |
94 |
10 |
00 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
4011 |
94 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
4011 |
99 |
10 |
00 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
20 |
|
4011 |
99 |
20 |
00 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
4011 |
99 |
30 |
00 |
- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm |
10 |
|
4011 |
99 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40.13 |
|
|
|
Săm các loại, bằng cao su. |
|
|
4013 |
10 |
|
|
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua): |
|
|
4013 |
10 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
37 |
|
4013 |
10 |
19 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
10 |
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
4013 |
10 |
21 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
|
4013 |
10 |
29 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
10 |
|
4013 |
20 |
00 |
00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
40 |
|
4013 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho máy dọn đất: |
|
|
4013 |
90 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
28 |
|
4013 |
90 |
19 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
5 |
|
4013 |
90 |
20 |
00 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
47 |
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
4013 |
90 |
31 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
|
4013 |
90 |
39 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
5 |
|
4013 |
90 |
40 |
00 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
4013 |
90 |
91 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
|
4013 |
90 |
99 |
00 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.15 |
|
|
|
Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép. |
|
|
|
|
|
|
- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó: |
|
|
7315 |
11 |
|
|
- - Xích con lăn: |
|
|
|
|
|
|
- - - Bằng thép mềm: |
|
|
7315 |
11 |
11 |
00 |
- - - - Xích xe đạp |
35 |
|
7315 |
11 |
12 |
00 |
- - - - Xích xe môtô |
47 |
|
7315 |
11 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
1 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
7315 |
11 |
21 |
00 |
- - - - Xích xe đạp |
35 |
|
7315 |
11 |
22 |
00 |
- - - - Xích xe môtô |
47 |
|
7315 |
11 |
23 |
00 |
- - - - Xích truyền khác có độ dài mắt xích từ 6mm đến 32mm |
1 |
|
7315 |
11 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
1 |
|
7315 |
12 |
00 |
00 |
- - Loại xích khác |
1 |
|
7315 |
19 |
|
|
- - Các bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - - Bằng thép mềm: |
|
|
7315 |
19 |
11 |
00 |
- - - - Xích xe đạp |
35 |
|
7315 |
19 |
12 |
00 |
- - - - Xích xe môtô |
47 |
|
7315 |
19 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
1 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
7315 |
19 |
91 |
00 |
- - - - Xích xe đạp |
35 |
|
7315 |
19 |
92 |
00 |
- - - - Xích xe môtô |
47 |
|
7315 |
19 |
99 |
00 |
- - - - Loại khác |
1 |
|
7315 |
20 |
|
|
- Xích trượt: |
|
|
7315 |
20 |
10 |
00 |
- - Bằng thép mềm |
1 |
|
7315 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
1 |
|
|
|
|
|
- Xích khác: |
|
|
7315 |
81 |
|
|
- - Nối bằng chốt có ren hai đầu: |
|
|
7315 |
81 |
10 |
00 |
- - - Bằng thép mềm |
1 |
|
7315 |
81 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
1 |
|
7315 |
82 |
|
|
- - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn: |
|
|
7315 |
82 |
10 |
00 |
- - - Bằng thép mềm |
1 |
|
7315 |
82 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
1 |
|
7315 |
89 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Bằng thép mềm: |
|
|
7315 |
89 |
11 |
00 |
- - - - Xích xe đạp |
33 |
|
7315 |
89 |
12 |
00 |
- - - - Xích xe môtô |
33 |
|
7315 |
89 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
1 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
7315 |
89 |
21 |
00 |
- - - - Xích xe đạp |
33 |
|
7315 |
89 |
22 |
00 |
- - - - Xích xe môtô |
33 |
|
7315 |
89 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
1 |
|
7315 |
90 |
|
|
- Các bộ phận khác: |
|
|
7315 |
90 |
10 |
|
- - Bằng thép mềm: |
|
|
7315 |
90 |
10 |
10 |
- - - Của xích xe đạp và xích mô tô |
35 |
|
7315 |
90 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
1 |
|
7315 |
90 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7315 |
90 |
90 |
10 |
- - - Của xích xe đạp và xích mô tô |
35 |
|
7315 |
90 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.07 |
|
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện. |
|
|
8407 |
10 |
00 |
00 |
- Động cơ máy bay |
0 |
|
|
|
|
|
- Động cơ máy thủy: |
|
|
8407 |
21 |
00 |
|
- - Động cơ gắn ngoài: |
|
|
8407 |
21 |
00 |
10 |
- - - Công suất trên 22,38 kW (30 HP) |
5 |
|
8407 |
21 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
29 |
|
8407 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8407 |
29 |
10 |
|
- - - Công suất không quá 750 kW: |
|
|
8407 |
29 |
10 |
10 |
- - - - Công suất trên 22,38 kW (30 HP) |
5 |
|
8707 |
29 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
29 |
|
8407 |
29 |
90 |
00 |
- - - Công suất trên 750 kW |
5 |
|
|
|
|
|
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
|
|
8407 |
31 |
00 |
00 |
- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc |
50 |
|
8407 |
32 |
00 |
|
- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
|
|
8407 |
32 |
00 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8407 |
32 |
00 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
48 |
|
8407 |
32 |
00 |
90 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87 |
30 |
|
8407 |
33 |
00 |
|
- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: |
|
|
8407 |
33 |
00 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
29 |
|
8407 |
33 |
00 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
42 |
|
8407 |
33 |
00 |
30 |
- - - Loại khác, dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
23 |
|
8407 |
33 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
25 |
|
8407 |
34 |
|
|
- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: |
|
|
8407 |
34 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc |
29 |
|
8407 |
34 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho các loại xe khác thuộc nhóm 87.01 |
29 |
|
8407 |
34 |
30 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
42 |
|
8407 |
34 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8407 |
34 |
90 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8407 |
34 |
90 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
10 |
|
8407 |
34 |
90 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
15 |
|
8407 |
34 |
90 |
40 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
15 |
|
8407 |
34 |
90 |
50 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
20 |
|
8407 |
34 |
90 |
60 |
- - - - Loại khác, chưa lắp ráp |
23 |
|
8407 |
34 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác, đã lắp ráp |
25 |
|
8407 |
90 |
|
|
- Động cơ khác: |
|
|
8407 |
90 |
10 |
00 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
29 |
|
8407 |
90 |
20 |
00 |
- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW |
29 |
|
8407 |
90 |
90 |
00 |
- - Công suất trên 22,38 kW |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.08 |
|
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel). |
|
|
8408 |
10 |
|
|
- Động cơ máy thủy: |
|
|
8408 |
10 |
40 |
|
- - Công suất không quá 750 kW: |
|
|
8408 |
10 |
40 |
10 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW |
26 |
|
8408 |
10 |
40 |
20 |
- - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 40 kW |
5 |
|
8408 |
10 |
40 |
30 |
- - - Công suất trên 40 kW nhưng không quá 100 kW |
3 |
|
8408 |
10 |
40 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8408 |
10 |
90 |
00 |
- - Công suất trên 750 kW |
0 |
|
8408 |
20 |
|
|
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
|
|
|
|
|
|
- - Công suất không quá 60 kW: |
|
|
8408 |
20 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701.10 |
29 |
|
8408 |
20 |
12 |
|
- - - Loại khác, đã lắp láp hoàn chỉnh : |
|
|
8408 |
20 |
12 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
29 |
|
8408 |
20 |
12 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8408 |
20 |
12 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
15 |
|
8408 |
20 |
12 |
40 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
20 |
|
8408 |
20 |
12 |
50 |
- - - - Loại khác, công suất không quá 22,38 kW |
29 |
|
8408 |
20 |
12 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
8408 |
20 |
19 |
|
- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8408 |
20 |
19 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
29 |
|
8408 |
20 |
19 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng trên 20 tấn |
3 |
|
8408 |
20 |
19 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn những không quá 20 tấn |
10 |
|
8408 |
20 |
19 |
40 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
15 |
|
8408 |
20 |
19 |
50 |
- - - - Loại khác, công suất không quá 22,38 kW |
29 |
|
8408 |
20 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
23 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8408 |
20 |
91 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701.10 |
5 |
|
8408 |
20 |
92 |
|
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8408 |
20 |
92 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ xe thuộc nhóm 8701.10) |
5 |
|
8408 |
20 |
92 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8408 |
20 |
92 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
15 |
|
8408 |
20 |
92 |
40 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
20 |
|
8408 |
20 |
92 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
8408 |
20 |
99 |
|
- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8408 |
20 |
99 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8408 |
20 |
99 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 10 tấn những không quá 20 tấn |
10 |
|
8408 |
20 |
99 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
15 |
|
8408 |
20 |
99 |
90 |
- - - - Loại khác |
23 |
|
8408 |
90 |
|
|
- Động cơ khác: |
|
|
8408 |
90 |
10 |
00 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
37 |
|
8408 |
90 |
50 |
00 |
- - Công suất trên 100 kW |
5 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8408 |
90 |
91 |
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
|
8408 |
90 |
91 |
10 |
- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW |
26 |
|
8408 |
90 |
91 |
90 |
- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW |
10 |
|
8408 |
90 |
92 |
|
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện: |
|
|
8408 |
90 |
92 |
10 |
- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW |
28 |
|
8408 |
90 |
92 |
90 |
- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW |
10 |
|
8408 |
90 |
99 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8408 |
90 |
99 |
10 |
- - - - Có công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 60 kW |
28 |
|
8408 |
90 |
99 |
90 |
- - - - Có công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.09 |
|
|
|
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. |
|
|
8409 |
10 |
00 |
00 |
- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8409 |
91 |
|
|
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
|
8409 |
91 |
11 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
91 |
12 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
|
8409 |
91 |
13 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
|
8409 |
91 |
14 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
|
8409 |
91 |
15 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
|
8409 |
91 |
16 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
8409 |
91 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.01: |
|
|
8409 |
91 |
21 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
91 |
22 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
|
8409 |
91 |
23 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
|
8409 |
91 |
24 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
|
8409 |
91 |
25 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
|
8409 |
91 |
26 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
8409 |
91 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: |
|
|
8409 |
91 |
41 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
29 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
91 |
42 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
29 |
|
8409 |
91 |
43 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
29 |
|
8409 |
91 |
44 |
00 |
- - - - - Loại khác |
29 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
|
8409 |
91 |
45 |
00 |
- - - - - Piston |
29 |
|
8409 |
91 |
46 |
00 |
- - - - - Loại khác |
29 |
|
8409 |
91 |
49 |
00 |
- - - - Loại khác |
29 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
8409 |
91 |
51 |
|
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng: |
|
|
8409 |
91 |
51 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
91 |
51 |
20 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
91 |
51 |
90 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
91 |
52 |
|
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu: |
|
|
8409 |
91 |
52 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
91 |
52 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
91 |
52 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
91 |
53 |
|
- - - - - Ống xi lanh: |
|
|
8409 |
91 |
53 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
91 |
53 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
91 |
53 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
91 |
54 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
|
8409 |
91 |
54 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
91 |
54 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
91 |
54 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
|
8409 |
91 |
55 |
|
- - - - - Piston: |
|
|
8409 |
91 |
55 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
91 |
55 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
91 |
55 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
91 |
56 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
|
8409 |
91 |
56 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
91 |
56 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
91 |
56 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
91 |
59 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8409 |
91 |
59 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
91 |
59 |
20 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
91 |
59 |
90 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
|
|
8409 |
91 |
61 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
15 |
|
8409 |
91 |
62 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
|
8409 |
91 |
63 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
|
|
8409 |
91 |
64 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
3 |
|
8409 |
91 |
65 |
00 |
- - - - - Piston |
3 |
|
8409 |
91 |
66 |
00 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho động cơ loại khác: |
|
|
8409 |
91 |
71 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
91 |
72 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
|
8409 |
91 |
73 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
|
8409 |
91 |
74 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
|
8409 |
91 |
75 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
|
8409 |
91 |
76 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
8409 |
91 |
79 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
8409 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
|
8409 |
99 |
11 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
99 |
12 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
|
8409 |
99 |
13 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
|
8409 |
99 |
14 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục và chốt piston: |
|
|
8409 |
99 |
15 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
|
8409 |
99 |
16 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
8409 |
99 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.01: |
|
|
8409 |
99 |
21 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
99 |
22 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
|
8409 |
99 |
23 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
|
8409 |
99 |
24 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục hoặc chốt piston: |
|
|
8409 |
99 |
25 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
|
8409 |
99 |
26 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
8409 |
99 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe của Chương 87: |
|
|
8409 |
99 |
41 |
|
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng: |
|
|
8409 |
99 |
41 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
99 |
41 |
20 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
99 |
41 |
90 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
99 |
42 |
|
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu: |
|
|
8409 |
99 |
42 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
99 |
42 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
99 |
42 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
99 |
43 |
|
- - - - - Ống xi lanh: |
|
|
8409 |
99 |
43 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
99 |
43 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
99 |
43 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
99 |
44 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
|
8409 |
99 |
44 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
99 |
44 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
99 |
44 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục hoặc chốt piston: |
|
|
8409 |
99 |
45 |
|
- - - - - Piston: |
|
|
8409 |
99 |
45 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
99 |
45 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
99 |
45 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
99 |
46 |
|
- - - - - Loại khác: |
|
|
8409 |
99 |
46 |
10 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
99 |
46 |
20 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
99 |
46 |
90 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
99 |
49 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8409 |
99 |
49 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8409 |
99 |
49 |
20 |
- - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá khác và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
10 |
|
8409 |
99 |
49 |
90 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
|
|
8409 |
99 |
51 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
14 |
|
8409 |
99 |
52 |
00 |
- - - - - Piston |
14 |
|
8409 |
99 |
53 |
00 |
- - - - - Loại khác |
14 |
|
|
|
|
|
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
|
|
8409 |
99 |
54 |
00 |
- - - - - Thân máy; hộp trục khuỷu |
3 |
|
8409 |
99 |
55 |
00 |
- - - - - Piston |
3 |
|
8409 |
99 |
56 |
00 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- - - Cho động cơ loại khác: |
|
|
8409 |
99 |
61 |
00 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Thân máy, ống xi lanh, quy lát và nắp quy lát: |
|
|
8409 |
99 |
62 |
00 |
- - - - - Thân máy |
15 |
|
8409 |
99 |
63 |
00 |
- - - - - Ống xi lanh |
15 |
|
8409 |
99 |
64 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - - Piston, chốt trục hoặc chốt piston: |
|
|
8409 |
99 |
65 |
00 |
- - - - - Piston |
15 |
|
8409 |
99 |
66 |
00 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
8409 |
99 |
69 |
00 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.14 |
|
|
|
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều hòa gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc. |
|
|
8414 |
10 |
|
|
- Bơm chân không: |
|
|
8414 |
10 |
10 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
10 |
20 |
00 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
|
8414 |
20 |
|
|
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: |
|
|
8414 |
20 |
10 |
00 |
- - Bơm xe đạp |
20 |
|
8414 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
|
8414 |
30 |
|
|
- Máy nén sử dụng trong thiết bị lạnh: |
|
|
8414 |
30 |
10 |
00 |
- - Có công suất trên 21 kW; có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên |
0 |
|
8414 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8414 |
40 |
00 |
00 |
- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển |
5 |
|
|
|
|
|
- Quạt: |
|
|
8414 |
51 |
|
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
|
|
8414 |
51 |
10 |
00 |
- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp |
37 |
|
8414 |
51 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
37 |
|
8414 |
59 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
59 |
10 |
|
- - - Công suất không quá 125 kW: |
|
|
8414 |
59 |
10 |
10 |
- - - - Quạt gió cục bộ và quạt gió chính phòng nổ trong hầm lò |
0 |
|
8414 |
59 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
18 |
|
8414 |
59 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8414 |
59 |
90 |
10 |
- - - - Quạt gió cục bộ và quạt gió chính phòng nổ trong hầm lò |
0 |
|
8414 |
59 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8414 |
60 |
|
|
- Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: |
|
|
8414 |
60 |
10 |
00 |
- - Đã lắp với bộ phận lọc |
25 |
|
8414 |
60 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
25 |
|
8414 |
80 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: |
|
|
8414 |
80 |
11 |
00 |
- - - Đã lắp với bộ phận lọc |
5 |
|
8414 |
80 |
12 |
00 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp |
5 |
|
8414 |
80 |
19 |
00 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp |
5 |
|
8414 |
80 |
30 |
00 |
- - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí |
5 |
|
|
|
|
|
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40: |
|
|
8414 |
80 |
41 |
00 |
- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ |
5 |
|
8414 |
80 |
42 |
|
- - - Loại khác, có công suất trên 21 kW; có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên |
|
|
8414 |
80 |
42 |
10 |
- - - - Dùng cho máy điều hoà ô tô |
10 |
|
8414 |
80 |
42 |
90 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8414 |
80 |
49 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8414 |
80 |
49 |
10 |
- - - - Dùng cho máy điều hoà ô tô |
10 |
|
8414 |
80 |
49 |
20 |
- - - - Máy nén khí công nghiệp |
0 |
|
8414 |
80 |
49 |
90 |
- - - - Loại khác |
8 |
|
|
|
|
|
- - Máy bơm không khí: |
|
|
8414 |
80 |
51 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
3 |
|
8414 |
80 |
59 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
5 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
80 |
91 |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8414 |
80 |
91 |
10 |
- - - - Quạt gió và loại tương tự |
5 |
|
8414 |
80 |
91 |
90 |
- - - - Loại khác |
8 |
|
8414 |
80 |
99 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
5 |
|
8414 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
11 |
00 |
- - - Của bơm hoặc máy nén |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60 hoặc 8414.80: |
|
|
8414 |
90 |
12 |
10 |
- - - - Của phân nhóm 8414.60 |
10 |
|
8414 |
90 |
12 |
90 |
- - - - Của phân nhóm 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
26 |
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
91 |
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10, 8414.20 hoặc 8414.40: |
|
|
8414 |
90 |
91 |
10 |
- - - - Của phân nhóm 8414.20 |
10 |
|
8414 |
90 |
91 |
90 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8414 |
90 |
99 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8414 |
90 |
99 |
10 |
- - - - Của phân nhóm 8414.30 và 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
99 |
20 |
- - - - Của phân nhóm 8414.60 |
10 |
|
8414 |
90 |
99 |
90 |
- - - - Loại khác |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.15 |
|
|
|
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt. |
|
|
8415 |
10 |
00 |
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc hệ thống nhiều khối chức năng (cục nóng, cục lạnh tách biệt): |
|
|
8415 |
10 |
00 |
10 |
- - Công suất không quá 26,38 kW |
38 |
|
8415 |
10 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8415 |
20 |
00 |
|
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: |
|
|
8415 |
20 |
00 |
10 |
- - Loại có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
20 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
19 |
|
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
|
|
- - Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy bay: |
|
|
8415 |
81 |
11 |
00 |
- - - - Công suất làm lạnh không quá 21,10 kW |
0 |
|
8415 |
81 |
12 |
00 |
- - - - Công suất làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút |
0 |
|
8415 |
81 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8415 |
81 |
20 |
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
81 |
20 |
10 |
- - - - Loại có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
81 |
20 |
90 |
- - - - Loại khác |
19 |
|
8415 |
81 |
30 |
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20: |
|
|
8415 |
81 |
30 |
10 |
- - - - Loại có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
81 |
30 |
90 |
- - - - Loại khác |
19 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
91 |
|
- - - - Công suất làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút: |
|
|
8415 |
81 |
91 |
10 |
- - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
81 |
91 |
90 |
- - - - - Có công suất trên 26,38 kW |
19 |
|
8415 |
81 |
99 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
99 |
10 |
- - - - - Loại có công suất không quá 21,10 kW |
28 |
|
8415 |
81 |
99 |
20 |
- - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
81 |
99 |
90 |
- - - - - Có công suất trên 26,38 kW |
19 |
|
8415 |
82 |
|
|
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
|
8415 |
82 |
11 |
00 |
- - - - Công suất làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút |
0 |
|
8415 |
82 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8415 |
82 |
20 |
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
82 |
20 |
10 |
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
82 |
20 |
90 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW |
19 |
|
8415 |
82 |
30 |
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc nhóm 8415.20: |
|
|
8415 |
82 |
30 |
10 |
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
82 |
30 |
90 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW |
19 |
|
8415 |
82 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
82 |
90 |
10 |
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
82 |
90 |
90 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW |
19 |
|
8415 |
83 |
|
|
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
|
8415 |
83 |
11 |
00 |
- - - - Công suất làm lạnh trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút |
0 |
|
8415 |
83 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8415 |
83 |
20 |
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
83 |
20 |
10 |
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
83 |
20 |
90 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW |
19 |
|
8415 |
83 |
30 |
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20: |
|
|
8415 |
83 |
30 |
10 |
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
83 |
30 |
90 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW |
19 |
|
8415 |
83 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
83 |
90 |
10 |
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
28 |
|
8415 |
83 |
90 |
90 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW |
19 |
|
8415 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Của máy có công suất làm lạnh không quá 21,10 kW: |
|
|
8415 |
90 |
12 |
|
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn: |
|
|
8415 |
90 |
12 |
10 |
- - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
12 |
90 |
- - - - Loại khác |
3 |
|
8415 |
90 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
19 |
10 |
- - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- - Của máy có công suất làm lạnh trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: |
|
|
|
|
|
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút: |
|
|
8415 |
90 |
21 |
|
- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn: |
|
|
8415 |
90 |
21 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
21 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
8415 |
90 |
22 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
22 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
22 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
23 |
|
- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn: |
|
|
8415 |
90 |
23 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
23 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
8415 |
90 |
29 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
29 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
29 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- - Của máy có công suất làm lạnh trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: |
|
|
|
|
|
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút: |
|
|
8415 |
90 |
31 |
|
- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn: |
|
|
8415 |
90 |
31 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
31 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
8415 |
90 |
32 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
32 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
32 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
33 |
|
- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn: |
|
|
8415 |
90 |
33 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
33 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
8415 |
90 |
39 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
39 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
39 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- - Của máy có công suất làm lạnh trên 52,75 kW: |
|
|
|
|
|
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút: |
|
|
8415 |
90 |
41 |
|
- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn: |
|
|
8415 |
90 |
41 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
41 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
8415 |
90 |
42 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
42 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
42 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
43 |
|
- - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn: |
|
|
8415 |
90 |
43 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
43 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
8415 |
90 |
49 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8415 |
90 |
49 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8415 |
90 |
49 |
90 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.18 |
|
|
|
Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15. |
|
|
8418 |
10 |
|
|
- Máy làm lạnh và đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt: |
|
|
8418 |
10 |
10 |
00 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
35 |
|
8418 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
- Máy làm lạnh (tủ lạnh), loại sử dụng trong gia đình: |
|
|
8418 |
21 |
00 |
00 |
- - Loại sử dụng máy nén |
35 |
|
8418 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
35 |
|
8418 |
30 |
00 |
|
- Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít: |
|
|
8418 |
30 |
00 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
26 |
|
8418 |
30 |
00 |
90 |
- - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 800 lít |
20 |
|
8418 |
40 |
00 |
|
- Máy làm đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít: |
|
|
8418 |
40 |
00 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
26 |
|
8418 |
40 |
00 |
90 |
- - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 900 lít |
20 |
|
8418 |
50 |
|
|
- Thiết bị có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh: |
|
|
8418 |
50 |
10 |
|
- - Buồng lạnh dung tích trên 200 lít : |
|
|
8418 |
50 |
10 |
10 |
- - - Phù hợp để dùng trong y tế |
5 |
|
8418 |
50 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
18 |
|
8418 |
50 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8418 |
50 |
90 |
10 |
- - - Phù hợp để dùng trong y tế |
9 |
|
8418 |
50 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
35 |
|
|
|
|
|
- Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: |
|
|
8418 |
61 |
00 |
00 |
- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 |
13 |
|
8418 |
69 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8418 |
69 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống |
13 |
|
8418 |
69 |
20 |
00 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh từ 100.000 lít trở lên |
13 |
|
8418 |
69 |
30 |
00 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước uống |
13 |
|
8418 |
69 |
50 |
00 |
- - - Thiết bị sản xuất đá vảy |
3 |
|
8418 |
69 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
13 |
|
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8418 |
91 |
|
|
- - Đồ có kiểu dáng nội thất được thiết kế để chứa thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh: |
|
|
8418 |
91 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10, 8418.21, 8418.29, 8418.30 hoặc 8418.40 |
3 |
|
8418 |
91 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
3 |
|
8418 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8418 |
99 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ |
0 |
|
8418 |
99 |
20 |
00 |
- - - Vỏ, thân và cửa, đã hàn hoặc sơn |
3 |
|
8418 |
99 |
40 |
00 |
- - - Dàn ống nhôm dạng tấm (được tạo thành từ các tấm nhôm dập và được hàn, ghép nối với nhau) dùng cho phân nhóm 8418.10.10, 8418.21, hoặc 8418.29 |
0 |
|
8418 |
99 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.21 |
|
|
|
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. |
|
|
|
|
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421 |
11 |
00 |
00 |
- - Máy tách kem |
10 |
|
8421 |
12 |
00 |
00 |
- - Máy làm khô quần áo |
27 |
|
8421 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
19 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng sản xuất đường |
5 |
|
8421 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
|
|
8421 |
21 |
|
|
- - Để lọc hoặc tinh chế nước: |
|
|
|
|
|
|
- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: |
|
|
8421 |
21 |
11 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
14 |
|
8421 |
21 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
14 |
|
|
|
|
|
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |
|
|
8421 |
21 |
21 |
|
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình: |
|
|
8421 |
21 |
21 |
10 |
- - - - - Hoạt động bằng điện |
5 |
|
8421 |
21 |
21 |
90 |
- - - - - Hoạt động không bằng điện |
14 |
|
8421 |
21 |
29 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8421 |
21 |
29 |
10 |
- - - - - Hoạt động bằng điện |
5 |
|
8421 |
21 |
29 |
90 |
- - - - - Hoạt động không bằng điện |
14 |
|
8421 |
22 |
|
|
- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: |
|
|
8421 |
22 |
10 |
00 |
- - - Công suất không quá 500 lít/giờ |
15 |
|
8421 |
22 |
20 |
|
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |
|
|
8421 |
22 |
20 |
10 |
- - - - Hoạt động bằng điện |
5 |
|
8421 |
22 |
20 |
90 |
- - - - Hoạt động không bằng điện |
15 |
|
8421 |
23 |
|
|
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
|
8421 |
23 |
11 |
00 |
- - - - Bộ lọc dầu |
0 |
|
8421 |
23 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
|
8421 |
23 |
21 |
|
- - - - Bộ lọc dầu: |
|
|
8421 |
23 |
21 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe ô tô |
15 |
|
8421 |
23 |
21 |
90 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
8421 |
23 |
29 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8421 |
23 |
29 |
10 |
- - - - - Loại dùng cho xe ô tô |
15 |
|
8421 |
23 |
29 |
90 |
- - - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8421 |
23 |
91 |
00 |
- - - - Bộ lọc dầu |
0 |
|
8421 |
23 |
99 |
00 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8421 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
29 |
10 |
00 |
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm |
0 |
|
8421 |
29 |
20 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường |
0 |
|
8421 |
29 |
30 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu |
0 |
|
8421 |
29 |
40 |
00 |
- - - Thiết bị lọc xăng |
0 |
|
8421 |
29 |
50 |
00 |
- - - Thiết bị lọc dầu trừ loại thuộc phân nhóm 8421.23 |
0 |
|
8421 |
29 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: |
|
|
8421 |
31 |
|
|
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
|
|
8421 |
31 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8421 |
31 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
10 |
|
8421 |
31 |
90 |
|
- - - Loại khác |
|
|
8421 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
39 |
10 |
00 |
- - - Thiết bị tách dòng |
0 |
|
8421 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8421 |
91 |
|
|
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421 |
91 |
10 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12 |
0 |
|
8421 |
91 |
20 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 |
0 |
|
8421 |
91 |
90 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11 hoặc 8421.19.90 |
0 |
|
8421 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
99 |
20 |
00 |
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23 |
0 |
|
8421 |
99 |
30 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 |
0 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8421 |
99 |
91 |
00 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 |
0 |
|
8421 |
99 |
92 |
00 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 hoặc 8421.21.21 |
0 |
|
8421 |
99 |
93 |
00 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99 |
0 |
|
8421 |
99 |
99 |
00 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.50 |
|
|
|
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô. |
|
|
|
|
|
|
- Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt: |
|
|
8450 |
11 |
|
|
- - Máy tự động hoàn toàn: |
|
|
8450 |
11 |
10 |
00 |
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
33 |
|
8450 |
11 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
33 |
|
8450 |
12 |
00 |
00 |
- - Máy giặt loại khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm |
33 |
|
8450 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
33 |
|
8450 |
20 |
00 |
00 |
- Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt |
33 |
|
8450 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8450 |
90 |
10 |
00 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8450.20 |
3 |
|
8450 |
90 |
20 |
00 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.83 |
|
|
|
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả các khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng). |
|
|
8483 |
10 |
|
|
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: |
|
|
8483 |
10 |
10 |
00 |
- - Dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ xe của Chương 87: |
|
|
8483 |
10 |
21 |
00 |
- - - Dùng cho động cơ xe của nhóm 87.01, trừ loại xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 |
20 |
|
8483 |
10 |
22 |
00 |
- - - Dùng cho động cơ của xe sử dụng trong nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
20 |
|
8483 |
10 |
23 |
00 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 |
28 |
|
8483 |
10 |
24 |
|
- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
8483 |
10 |
24 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8483 |
10 |
24 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8483 |
10 |
24 |
90 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ đẩy thủy: |
|
|
8483 |
10 |
31 |
00 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW |
10 |
|
8483 |
10 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8483 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
|
8483 |
20 |
|
|
- Gối đỡ, dùng ổ bi hoặc ổ đũa: |
|
|
8483 |
20 |
10 |
|
- - Dùng cho máy dọn đất hoặc xe có động cơ: |
|
|
8483 |
20 |
10 |
10 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8483 |
20 |
10 |
90 |
- - - Dùng cho xe có động cơ |
10 |
|
8483 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8483 |
30 |
|
|
- Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt: |
|
|
8483 |
30 |
10 |
|
- - Dùng cho máy dọn đất hoặc xe có động cơ: |
|
|
8483 |
30 |
10 |
10 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8483 |
30 |
10 |
20 |
- - - Loại dùng cho xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
10 |
|
8483 |
30 |
10 |
30 |
- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8483 |
30 |
10 |
40 |
- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8483 |
30 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
28 |
|
8483 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8483 |
40 |
|
|
- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: |
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho xe của Chương 87: |
|
|
8483 |
40 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 |
15 |
|
8483 |
40 |
13 |
00 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 |
35 |
|
8483 |
40 |
14 |
|
- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
8483 |
40 |
14 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
10 |
|
8483 |
40 |
14 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8483 |
40 |
14 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn |
3 |
|
8483 |
40 |
14 |
40 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) |
15 |
|
8483 |
40 |
14 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ đẩy thủy: |
|
|
8483 |
40 |
21 |
00 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW |
10 |
|
8483 |
40 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8483 |
40 |
30 |
00 |
- - Dùng cho động cơ của máy dọn đất |
15 |
|
8483 |
40 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
15 |
|
8483 |
50 |
00 |
00 |
- Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli |
10 |
|
8483 |
60 |
00 |
00 |
- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
0 |
|
8483 |
90 |
|
|
- Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10: |
|
|
8483 |
90 |
11 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
10 |
|
8483 |
90 |
13 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 |
10 |
|
8483 |
90 |
14 |
00 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 |
10 |
|
8483 |
90 |
15 |
00 |
- - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 |
5 |
|
8483 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8483 |
90 |
91 |
00 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
10 |
|
8483 |
90 |
93 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 |
10 |
|
8483 |
90 |
94 |
00 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 |
10 |
|
8483 |
90 |
95 |
00 |
- - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 |
5 |
|
8483 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.07 |
|
|
|
Ắc qui điện, kể cả vách ngăn của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông) |
|
|
8507 |
10 |
|
|
- Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: |
|
|
8507 |
10 |
10 |
00 |
- - Dùng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
10 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8507 |
10 |
90 |
10 |
- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200 AH |
37 |
|
8507 |
10 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
28 |
|
8507 |
20 |
|
|
- Ắc quy axit- chì khác: |
|
|
8507 |
20 |
10 |
00 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
20 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8507 |
20 |
90 |
10 |
- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200 AH |
37 |
|
8507 |
20 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
28 |
|
8507 |
30 |
00 |
|
- Bằng niken-cađimi: |
|
|
8507 |
30 |
00 |
10 |
- - Loại sử dụng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
30 |
00 |
20 |
- - Ắc quy kiềm khô phòng nổ, loại Cd-Ni, điện áp 1,2 V, dung lượng 10-12 AH, dùng để sản xuất đèn thợ mỏ phòng nổ |
0 |
|
8507 |
30 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8507 |
40 |
00 |
|
- Bằng niken-sắt: |
|
|
8507 |
40 |
00 |
10 |
- - Loại sử dụng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
40 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8507 |
80 |
|
|
- Ắc quy khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Ắc quy ion liti: |
|
|
8507 |
80 |
11 |
00 |
- - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) |
0 |
|
8507 |
80 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8507 |
80 |
20 |
00 |
- - Loại khác, sử dụng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
80 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8507 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
|
- - Các bản cực: |
|
|
8507 |
90 |
11 |
00 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.90 |
5 |
|
8507 |
90 |
12 |
00 |
- - - Của loại sử dụng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8507 |
90 |
91 |
00 |
- - - Của loại sử dụng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
90 |
92 |
00 |
- - - Vách ngăn của pin xạc ở dạng tấm, cuộn hoặc đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ loại làm bằng chất liệu PVC |
5 |
|
8507 |
90 |
93 |
00 |
- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.90 |
5 |
|
8507 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.11 |
|
|
|
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ, magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên. |
|
|
8511 |
10 |
|
|
- Bugi: |
|
|
8511 |
10 |
10 |
00 |
- - Sử dụng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
10 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
10 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
10 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
20 |
00 |
|
- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: |
|
|
8511 |
20 |
00 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
20 |
00 |
20 |
- - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
20 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8511 |
30 |
|
|
- Bộ phân phối điện; cuộn đánh lửa: |
|
|
8511 |
30 |
20 |
|
- - Bộ phân phối điện chưa lắp ráp hoàn chỉnh và cuộn đánh lửa chưa lắp ráp hoàn chỉnh, trừ loại sử dụng cho động cơ máy bay: |
|
|
8511 |
30 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
30 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
30 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8411 |
30 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
30 |
90 |
20 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
30 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
40 |
|
|
- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: |
|
|
8511 |
40 |
10 |
00 |
- - Sử dụng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
40 |
20 |
|
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8511 |
40 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
40 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
40 |
30 |
|
- - Động cơ khởi động của các nhóm từ 87.01 đến 87.05: |
|
|
8511 |
40 |
30 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
40 |
30 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
40 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
40 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
40 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
50 |
|
|
- Máy phát điện khác: |
|
|
8511 |
50 |
10 |
00 |
- - Sử dụng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
50 |
20 |
|
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8511 |
50 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8111 |
50 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
50 |
30 |
|
- - Máy phát điện xoay chiều dùng cho xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: |
|
|
8511 |
50 |
30 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
50 |
30 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
50 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
50 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
50 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8511 |
80 |
00 |
|
- Thiết bị khác: |
|
|
8511 |
80 |
00 |
10 |
- - Dùng cho động cơ ô tô |
10 |
|
8511 |
80 |
00 |
20 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
80 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8511 |
90 |
00 |
|
- Bộ phận: |
|
|
8511 |
90 |
00 |
10 |
- - Dùng cho động cơ ô tô |
0 |
|
8511 |
90 |
00 |
20 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
90 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.18 |
|
|
|
Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm. |
|
|
8518 |
10 |
|
|
- Micro và giá micro: |
|
|
|
|
|
|
- - Micro: |
|
|
8518 |
10 |
11 |
00 |
- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
17 |
|
8518 |
10 |
19 |
00 |
- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá micro |
17 |
|
8518 |
10 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
17 |
|
|
|
|
|
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào hộp loa: |
|
|
8518 |
21 |
00 |
00 |
- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa |
20 |
|
8518 |
22 |
00 |
00 |
- - Bộ loa , đã lắp vào cùng một thùng loa |
20 |
|
8518 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8518 |
29 |
10 |
00 |
- - - Loa thùng |
17 |
|
8518 |
29 |
20 |
00 |
- - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, có đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông |
17 |
|
8518 |
29 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
17 |
|
8518 |
30 |
|
|
- Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: |
|
|
8518 |
30 |
10 |
00 |
- - Tai nghe có khung choàng đầu |
17 |
|
8518 |
30 |
20 |
00 |
- - Tai nghe không có khung choàng đầu |
17 |
|
|
|
|
|
- - Bộ micro/loa kết hợp: |
|
|
8518 |
30 |
31 |
00 |
- - - Máy thu phát cầm tay dùng cho thiết bị điện thoại |
17 |
|
8518 |
30 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
17 |
|
8518 |
30 |
40 |
00 |
- - Điện thoại hữu tuyến cầm tay |
17 |
|
8518 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
17 |
|
8518 |
40 |
|
|
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: |
|
|
8518 |
40 |
10 |
00 |
- - Có từ 6 đường tín hiệu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuyếch đại công suất |
10 |
|
8518 |
40 |
20 |
00 |
- - Sử dụng như bộ lặp (chuyển tiếp) trong điện thoại hữu tuyến |
17 |
|
8518 |
40 |
30 |
00 |
- - Sử dụng như bộ lặp (chuyển tiếp) trong điện thoại trừ loại điện thoại hữu tuyến |
10 |
|
8518 |
40 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
28 |
|
8518 |
50 |
00 |
|
- Bộ tăng âm điện: |
|
|
8518 |
50 |
00 |
10 |
- - Công suất 240W trở lên |
10 |
|
8518 |
50 |
00 |
20 |
- - Bộ tăng âm đi cùng với loa dùng cho phát thanh, có điện áp từ 50V đến 100V |
10 |
|
8518 |
50 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
28 |
|
8518 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8518 |
90 |
10 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh |
10 |
|
8518 |
90 |
20 |
00 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.10 |
0 |
|
8518 |
90 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8518 |
90 |
90 |
10 |
- - - Phụ tùng của loa |
10 |
|
8518 |
90 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.19 |
|
|
|
Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh. |
|
|
8519 |
20 |
00 |
00 |
- Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu - tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác |
40 |
|
8519 |
30 |
00 |
00 |
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) |
37 |
|
8519 |
50 |
00 |
00 |
- Máy trả lời điện thoại |
8 |
|
|
|
|
|
- Thiết bị khác: |
|
|
8519 |
81 |
|
|
- - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: |
|
|
8519 |
81 |
10 |
00 |
- - - Máy ghi âm cát sét bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
33 |
|
8519 |
81 |
20 |
00 |
- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuyếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài |
33 |
|
8519 |
81 |
30 |
00 |
- - - Đầu đĩa compact |
40 |
|
8519 |
81 |
40 |
|
- - - Máy sao âm: |
|
|
8519 |
81 |
40 |
10 |
- - - - Loại chuyên dùng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh |
10 |
|
8519 |
81 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
35 |
|
8519 |
81 |
50 |
00 |
- - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài |
10 |
|
8519 |
81 |
60 |
|
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: |
|
|
8519 |
81 |
60 |
10 |
- - - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình, phát thanh |
10 |
|
8519 |
81 |
60 |
90 |
- - - - Loại khác |
33 |
|
8519 |
81 |
70 |
|
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, loại băng cassette: |
|
|
8519 |
81 |
70 |
10 |
- - - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh |
10 |
|
8519 |
81 |
70 |
90 |
- - - - Loại khác |
33 |
|
8519 |
81 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8519 |
81 |
90 |
10 |
- - - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình, phát thanh |
10 |
|
8519 |
81 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
32 |
|
8519 |
89 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh: |
|
|
8519 |
89 |
11 |
00 |
- - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm |
10 |
|
8519 |
89 |
12 |
00 |
- - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên |
10 |
|
8519 |
89 |
20 |
00 |
- - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa |
40 |
|
8519 |
89 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8519 |
89 |
90 |
10 |
- - - - Loại chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh |
10 |
|
8519 |
89 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.21 |
|
|
|
Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video. |
|
|
8521 |
10 |
00 |
|
- Loại dùng băng từ: |
|
|
8521 |
10 |
00 |
10 |
- - Loại chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh |
10 |
|
8521 |
10 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
|
8521 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Đầu đĩa laser: |
|
|
8521 |
90 |
11 |
00 |
- - - Của loại sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh |
10 |
|
8521 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
47 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8521 |
90 |
91 |
00 |
- - - Của loại sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh |
10 |
|
8521 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.39 |
|
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang. |
|
|
8539 |
10 |
|
|
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): |
|
|
8539 |
10 |
10 |
|
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
|
8539 |
10 |
10 |
10 |
- - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
|
8539 |
10 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
28 |
|
8539 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
|
8539 |
21 |
|
|
- - Đèn ha-lo-gien vonfram: |
|
|
8539 |
21 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
|
8539 |
21 |
30 |
|
- - - Dùng cho xe có động cơ: |
|
|
8539 |
21 |
30 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
|
8539 |
21 |
30 |
90 |
- - - - Loại khác |
26 |
|
8539 |
21 |
40 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
|
8539 |
21 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8539 |
22 |
|
|
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: |
|
|
8539 |
22 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
|
8539 |
22 |
30 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
|
8539 |
22 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
30 |
|
8539 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8539 |
29 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
|
8539 |
29 |
20 |
|
- - - Dùng cho xe có động cơ: |
|
|
8539 |
29 |
20 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
|
8539 |
29 |
20 |
90 |
- - - - Loại khác |
28 |
|
8539 |
29 |
30 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
|
8539 |
29 |
40 |
|
- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên 2,25 V: |
|
|
8539 |
29 |
40 |
10 |
- - - - Bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế |
0 |
|
8539 |
29 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8539 |
29 |
50 |
00 |
- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V |
37 |
|
8539 |
29 |
60 |
|
- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V: |
|
|
8539 |
29 |
60 |
10 |
- - - - Bóng đèn phòng nổ hai sợi đốt 3,6 V-0,5/1A, công suất 3,6 W, dùng để sản xuất đèn thợ mỏ phòng nổ |
0 |
|
8539 |
29 |
60 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8539 |
29 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
|
8539 |
31 |
|
|
- - Đèn huỳnh quang, cực ca tốt nóng: |
|
|
8539 |
31 |
10 |
00 |
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng com pắc |
37 |
|
8539 |
31 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
37 |
|
8539 |
32 |
00 |
00 |
- - Đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; đèn ha-lo-gien kim loại |
0 |
|
8539 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8539 |
39 |
10 |
00 |
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng com pắc |
10 |
|
8539 |
39 |
20 |
00 |
- - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng |
33 |
|
8539 |
39 |
30 |
00 |
- - - Đèn huỳnh quang ca tốt lạnh khác |
10 |
|
8539 |
39 |
40 |
|
- - - Đèn dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp: |
|
|
8539 |
39 |
40 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
|
8539 |
39 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
28 |
|
8539 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
- Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: |
|
|
8539 |
41 |
00 |
00 |
- - Đèn hồ quang |
0 |
|
8539 |
49 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8539 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8539 |
90 |
10 |
00 |
- - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng |
5 |
|
8539 |
90 |
20 |
|
- - Loại khác, dùng cho xe có động cơ các loại: |
|
|
8539 |
90 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho xe ô tô |
15 |
|
8539 |
90 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8539 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.44 |
|
|
|
Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. |
|
|
|
|
|
|
- Dây đơn dạng cuộn: |
|
|
8544 |
11 |
00 |
|
- - Bằng đồng: |
|
|
8544 |
11 |
00 |
10 |
- - - Tráng sơn hoặc men |
15 |
|
8544 |
11 |
00 |
20 |
- - - Bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC |
15 |
|
8544 |
11 |
00 |
30 |
- - - Tráng sơn hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC |
15 |
|
8544 |
11 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
19 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8544 |
19 |
10 |
00 |
- - - Tráng sơn hoặc men |
5 |
|
8544 |
19 |
20 |
00 |
- - - Dây điện trở măng gan |
5 |
|
8544 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8544 |
20 |
|
|
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
|
8544 |
20 |
10 |
00 |
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000 V |
10 |
|
8544 |
20 |
20 |
00 |
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000 V |
10 |
|
8544 |
20 |
30 |
00 |
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000 V |
1 |
|
8544 |
20 |
40 |
00 |
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000 V |
1 |
|
8544 |
30 |
|
|
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền: |
|
|
8544 |
30 |
10 |
00 |
- - Dây điện sử dụng cho hệ thống điện của xe có động cơ |
25 |
|
8544 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
|
8544 |
42 |
|
|
- - Đã lắp với đầu nối điện: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
|
8544 |
42 |
11 |
00 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
42 |
19 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8544 |
42 |
19 |
10 |
- - - - - Cáp điện bọc plastic, tiết diện không quá 300 mm2 |
17 |
|
8544 |
42 |
19 |
20 |
- - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến |
13 |
|
8544 |
42 |
19 |
90 |
- - - - - Loại khác |
8 |
|
8544 |
42 |
20 |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
|
8544 |
42 |
20 |
10 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
42 |
20 |
20 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
13 |
|
8544 |
42 |
20 |
90 |
- - - - Loại khác |
8 |
|
8544 |
42 |
30 |
00 |
- - - Cáp ắc qui |
15 |
|
8544 |
42 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
42 |
90 |
10 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm2 |
27 |
|
8544 |
42 |
90 |
20 |
- - - - Dây dẫn điện bọc plastic |
18 |
|
8544 |
42 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
49 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
|
8544 |
49 |
11 |
00 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
49 |
19 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8544 |
49 |
19 |
10 |
- - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến |
13 |
|
8544 |
49 |
19 |
90 |
- - - - - Loại khác |
8 |
|
|
|
|
|
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
|
8544 |
49 |
21 |
00 |
- - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của máy tự động |
10 |
|
8544 |
49 |
29 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8544 |
49 |
29 |
10 |
- - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
26 |
|
8544 |
49 |
29 |
20 |
- - - - - Dây dẫn điện bọc plastic |
18 |
|
8544 |
49 |
29 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
|
8544 |
49 |
31 |
00 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
49 |
39 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8544 |
49 |
39 |
10 |
- - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến |
13 |
|
8544 |
49 |
39 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
49 |
40 |
|
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
|
8544 |
49 |
40 |
10 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
26 |
|
8544 |
49 |
40 |
20 |
- - - - Dây dẫn điện bọc plastic |
18 |
|
8544 |
49 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
60 |
|
|
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
|
|
8544 |
60 |
10 |
|
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV: |
|
|
8544 |
60 |
10 |
10 |
- - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2 |
26 |
|
8544 |
60 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: |
|
|
8544 |
60 |
21 |
00 |
- - - Cáp cách điện bằng plastic có tiết diện không quá 400 mm2 |
5 |
|
8544 |
60 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8544 |
60 |
30 |
|
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV : |
|
|
8544 |
60 |
30 |
10 |
- - - Cáp cách điện bằng plastic có tiết diện không quá 400 mm2 |
5 |
|
8544 |
60 |
30 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8544 |
70 |
|
|
- Cáp sợi quang: |
|
|
8544 |
70 |
10 |
00 |
- - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
70 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
87.02 |
|
|
|
Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe. |
|
|
8702 |
10 |
|
|
- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
|
|
|
|
- - Dạng CKD: |
|
|
8702 |
10 |
11 |
00 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn |
** |
|
8702 |
10 |
12 |
00 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn |
** |
|
8702 |
10 |
13 |
00 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn |
** |
|
8702 |
10 |
14 |
00 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn |
** |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8702 |
10 |
21 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
|
8702 |
10 |
21 |
10 |
- - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên |
5 |
|
8702 |
10 |
21 |
90 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8702 |
10 |
22 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn: |
|
|
8702 |
10 |
22 |
10 |
- - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên |
5 |
|
8702 |
10 |
22 |
90 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8702 |
10 |
23 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
|
8702 |
10 |
23 |
10 |
- - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên |
5 |
|
8702 |
10 |
23 |
90 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8702 |
10 |
24 |
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
|
|
8702 |
10 |
24 |
10 |
- - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên |
5 |
|
8702 |
10 |
24 |
90 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8702 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay, loại chở từ 30 người trở lên: |
|
|
8702 |
90 |
11 |
00 |
- - - Dạng CKD |
** |
|
8702 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8702 |
90 |
91 |
00 |
- - - Dạng CKD |
** |
|
8702 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
87.03 |
|
|
|
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua. |
|
|
8703 |
10 |
|
|
- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
|
|
8703 |
10 |
10 |
00 |
- - Xe ô tô chơi gôn, gồm cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
83 |
|
8703 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
83 |
|
|
|
|
|
- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
|
8703 |
21 |
|
|
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
|
|
8703 |
21 |
10 |
00 |
- - - Xe ô tô đua nhỏ |
83 |
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van): |
|
|
8703 |
21 |
21 |
00 |
- - - - Dạng CKD |
** |
|
8703 |
21 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8703 |
21 |
30 |
00 |
- - - Xe khác, dạng CKD |
** |
|
8703 |
21 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8703 |
21 |
90 |
10 |
- - - - Xe tang lễ |
10 |
|
8703 |
21 |
90 |
20 |
- - - - Xe chở tù |
10 |
|
8703 |
21 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8703 |
22 |
|
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
|
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van): |
|
|
8703 |
22 |
11 |
00 |
- - - - Dạng CKD |
** |
|
8703 |
22 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8703 |
22 |
20 |
00 |
- - - Xe khác, dạng CKD |
** |
|
8703 |
22 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8703 |
22 |
90 |
10 |
- - - - Xe cứu thương |
10 |
|
8703 |
22 |
90 |
20 |
- - - - Xe tang lễ |
10 |
|
8703 |
22 |
90 |
30 |
- - - - Xe chở tù |
10 |
|
8703 |
22 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8703 |
23 |
|
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
|
|
8703 |
23 |
10 |
00 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
|
8703 |
23 |
20 |
00 |
- - - Xe tang lễ |
10 |
|
8703 |
23 |
30 |
00 |
- - - Xe chở tù |
10 |
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
|
8703 |
23 |
41 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc |
** |
|
8703 |
23 |
42 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000cc |
** |
|
8703 |
23 |
43 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500cc |
** |
|
8703 |
23 |
44 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên |
** |
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
8703 |
23 |
51 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc |
83 |
|
8703 |
23 |
52 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000 cc |
83 |
|
8703 |
23 |
53 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc |
83 |
|
8703 |
23 |
54 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên |
83 |
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô khác, dạng CKD: |
|
|
8703 |
23 |
61 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc |
** |
|
8703 |
23 |
62 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000cc |
** |
|
8703 |
23 |
63 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc |
** |
|
8703 |
23 |
64 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên |
** |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8703 |
23 |
91 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800 cc |
83 |
|
8703 |
23 |
92 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000 cc |
83 |
|
8703 |
23 |
93 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc |
83 |
|
8703 |
23 |
94 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên |
83 |
|
8703 |
24 |
|
|
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
|
|
8703 |
24 |
10 |
00 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
|
8703 |
24 |
20 |
00 |
- - - Xe tang lễ |
10 |
|
8703 |
24 |
30 |
00 |
- - - Xe chở tù |
10 |
|
8703 |
24 |
40 |
00 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD |
** |
|
8703 |
24 |
50 |
00 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
83 |
|
8703 |
24 |
60 |
00 |
- - - Xe khác, dạng CKD |
** |
|
8703 |
24 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
83 |
|
|
|
|
|
- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
|
8703 |
31 |
|
|
- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
|
|
8703 |
31 |
10 |
00 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD |
** |
|
8703 |
31 |
20 |
00 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
83 |
|
8703 |
31 |
30 |
00 |
- - - Xe loại khác, dạng CKD |
** |
|
8703 |
31 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8703 |
31 |
90 |
10 |
- - - - Xe cứu thương |
10 |
|
8703 |
31 |
90 |
20 |
- - - - Xe tang lễ |
10 |
|
8703 |
31 |
90 |
30 |
- - - - Xe chở tù |
10 |
|
8703 |
31 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
8703 |
32 |
|
|
- - Loại dung tích xy lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
|
|
8703 |
32 |
10 |
00 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
|
8703 |
32 |
20 |
00 |
- - - Xe tang lễ |
10 |
|
8703 |
32 |
30 |
00 |
- - - Xe chở tù |
10 |
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
|
8703 |
32 |
41 |
00 |
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
** |
|
8703 |
32 |
49 |
00 |
- - - - Loại khác |
** |
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
8703 |
32 |
51 |
00 |
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
83 |
|
8703 |
32 |
59 |
00 |
- - - - Loại khác |
83 |
|
|
|
|
|
- - - Xe khác, dạng CKD: |
|
|
8703 |
32 |
61 |
00 |
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
** |
|
8703 |
32 |
69 |
00 |
- - - - Loại khác |
** |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8703 |
32 |
91 |
00 |
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc |
83 |
|
8703 |
32 |
99 |
00 |
- - - - Loại khác: |
83 |
|
8703 |
33 |
|
|
- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
|
|
8703 |
33 |
10 |
00 |
- - - Xe cứu thương |
10 |
|
8703 |
33 |
20 |
00 |
- - - Xe tang lễ |
10 |
|
8703 |
33 |
30 |
00 |
- - - Xe chở tù |
10 |
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
|
8703 |
33 |
41 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
** |
|
8703 |
33 |
42 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
** |
|
|
|
|
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
8703 |
33 |
51 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc |
83 |
|
8703 |
33 |
52 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc |
83 |
|
8703 |
33 |
60 |
00 |
- - - Xe khác, dạng CKD |
** |
|
8703 |
33 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
83 |
|
8703 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
|
8703 |
90 |
10 |
00 |
- - Xe cứu thương |
10 |
|
8703 |
90 |
20 |
00 |
- - Xe tang lễ |
10 |
|
8703 |
90 |
30 |
00 |
- - Xe chở tù |
10 |
|
|
|
|
|
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
|
|
8703 |
90 |
41 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
** |
|
8703 |
90 |
42 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
** |
|
8703 |
90 |
43 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
** |
|
8703 |
90 |
44 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
** |
|
|
|
|
|
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác: |
|
|
8703 |
90 |
51 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
83 |
|
8703 |
90 |
52 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
83 |
|
8703 |
90 |
53 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
83 |
|
8703 |
90 |
54 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
83 |
|
8703 |
90 |
60 |
00 |
- - Xe khác, dạng CKD |
** |
|
8703 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
87.08 |
|
|
|
Bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
|
|
8708 |
10 |
|
|
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: |
|
|
8708 |
10 |
10 |
00 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
10 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8708 |
10 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
10 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
|
|
8708 |
21 |
|
|
- - Dây đai an toàn: |
|
|
8708 |
21 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
21 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Các bộ phận để lắp vào cửa xe: |
|
|
8708 |
29 |
11 |
00 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
29 |
12 |
00 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
23 |
|
8708 |
29 |
13 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
29 |
13 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
29 |
13 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
|
8708 |
29 |
13 |
90 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
29 |
19 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8708 |
29 |
19 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
29 |
19 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
|
8708 |
29 |
19 |
90 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
29 |
20 |
00 |
- - - Bộ phận của dây đai an toàn |
10 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
29 |
91 |
00 |
- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
29 |
|
8708 |
29 |
92 |
00 |
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
29 |
|
8708 |
29 |
93 |
00 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
23 |
|
8708 |
29 |
99 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8708 |
29 |
99 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
29 |
99 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ |
20 |
|
8708 |
29 |
99 |
30 |
- - - - - Thùng xe vận tải hàng hoá |
20 |
|
8708 |
29 |
99 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
30 |
|
|
- Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó: |
|
|
8708 |
30 |
10 |
00 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
29 |
|
8708 |
30 |
20 |
00 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
15 |
|
8708 |
30 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8708 |
30 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
30 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
40 |
|
|
- Hộp số và bộ phận của nó: |
|
|
|
|
|
|
- - Hộp số, chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
40 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
15 |
|
8708 |
40 |
12 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
40 |
12 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
40 |
12 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
40 |
12 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
40 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
40 |
19 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
40 |
19 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
40 |
19 |
30 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
40 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
40 |
21 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
40 |
22 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
40 |
23 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
24 |
|
8708 |
40 |
24 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
40 |
24 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
40 |
24 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
|
8708 |
40 |
24 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
40 |
29 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
40 |
29 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
40 |
29 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
10 |
|
8708 |
40 |
29 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
40 |
90 |
|
- - Bộ phận: |
|
|
8708 |
40 |
90 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
40 |
90 |
20 |
- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
40 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
50 |
|
|
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
50 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
20 |
|
8708 |
50 |
12 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
50 |
12 |
10 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
50 |
12 |
20 |
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
50 |
12 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
50 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
50 |
19 |
10 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
50 |
19 |
20 |
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
10 |
|
8708 |
50 |
19 |
30 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
50 |
19 |
40 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
50 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
50 |
21 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
50 |
22 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
50 |
23 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
24 |
|
8708 |
50 |
24 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
50 |
24 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
50 |
24 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
50 |
24 |
90 |
- - - - Loại khác |
15 |
|
8708 |
50 |
29 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
50 |
29 |
10 |
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
15 |
|
8708 |
50 |
29 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
50 |
29 |
30 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
50 |
29 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
50 |
90 |
|
- - Bộ phận: |
|
|
8708 |
50 |
90 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
50 |
90 |
20 |
- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
50 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
70 |
|
|
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ tùng của chúng: |
|
|
|
|
|
|
- - Vành bánh xe và nắp đậy: |
|
|
8708 |
70 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
70 |
12 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
70 |
13 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
30 |
|
8708 |
70 |
14 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
70 |
14 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
70 |
14 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
8708 |
70 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
70 |
19 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
70 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8708 |
70 |
91 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
25 |
|
8708 |
70 |
92 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
25 |
|
8708 |
70 |
93 |
00 |
- - - Dùng cho xe của nhóm 87.03 |
15 |
|
8708 |
70 |
94 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
70 |
94 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
70 |
94 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
70 |
99 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
70 |
99 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
70 |
99 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
80 |
|
|
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm chấn kiểu hệ thống treo): |
|
|
|
|
|
|
- - Hệ thống giảm chấn: |
|
|
8708 |
80 |
11 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
80 |
12 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
80 |
13 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
15 |
|
8708 |
80 |
14 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
80 |
14 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
80 |
14 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
80 |
14 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
80 |
19 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
80 |
19 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
80 |
19 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
80 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
80 |
90 |
|
- - Bộ phận: |
|
|
8708 |
80 |
90 |
10 |
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
80 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng khác: |
|
|
8708 |
91 |
|
|
- - Két làm mát và bộ phận của nó: |
|
|
|
|
|
|
- - - Két làm mát: |
|
|
8708 |
91 |
11 |
00 |
- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
91 |
12 |
00 |
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
91 |
13 |
00 |
- - - - Dùng cho xe của nhóm 87.03 |
15 |
|
8708 |
91 |
14 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
91 |
14 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
91 |
14 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
91 |
14 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
91 |
19 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8708 |
91 |
19 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
91 |
19 |
20 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
91 |
19 |
90 |
- - - - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
91 |
90 |
|
- - - Bộ phận: |
|
|
8708 |
91 |
90 |
10 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
91 |
90 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
91 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
92 |
|
|
- - Ống xả và bộ tiêu âm; bộ phận của nó: |
|
|
8708 |
92 |
10 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
8708 |
92 |
10 |
10 |
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng |
28 |
|
|
|
|
|
- - - - Bộ phận: |
|
|
8708 |
92 |
10 |
91 |
- - - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
92 |
10 |
99 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
92 |
20 |
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.03: |
|
|
8708 |
92 |
20 |
10 |
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng |
25 |
|
8708 |
92 |
20 |
90 |
- - - - Bộ phận |
5 |
|
8708 |
92 |
30 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
|
|
|
|
|
|
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng: |
|
|
8708 |
92 |
30 |
11 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
15 |
|
8708 |
92 |
30 |
12 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
92 |
30 |
19 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
92 |
30 |
90 |
- - - - Bộ phận |
5 |
|
8708 |
92 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận giảm thanh thẳng: |
|
|
8708 |
92 |
90 |
11 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
15 |
|
8708 |
92 |
90 |
12 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
92 |
90 |
19 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
92 |
90 |
90 |
- - - - Bộ phận |
5 |
|
8708 |
93 |
|
|
- - Ly hợp và bộ phận của nó: |
|
|
8708 |
93 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
93 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
28 |
|
8708 |
93 |
30 |
00 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
25 |
|
8708 |
93 |
40 |
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05: |
|
|
8708 |
93 |
40 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
10 |
|
8708 |
93 |
40 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
93 |
40 |
30 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
93 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
93 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
93 |
90 |
10 |
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
15 |
|
8708 |
93 |
90 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
10 |
|
8708 |
93 |
90 |
30 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
93 |
90 |
40 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
93 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
94 |
|
|
- - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái; bộ phận của nó: |
|
|
8708 |
94 |
10 |
|
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
94 |
10 |
10 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
94 |
10 |
20 |
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
94 |
10 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
94 |
91 |
|
- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90: |
|
|
8708 |
94 |
91 |
10 |
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái |
28 |
|
8708 |
94 |
91 |
90 |
- - - - - Bộ phận |
25 |
|
8708 |
94 |
92 |
|
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01: |
|
|
8708 |
94 |
92 |
10 |
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái |
28 |
|
8708 |
94 |
92 |
90 |
- - - - - Bộ phận |
25 |
|
8708 |
94 |
93 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
8708 |
94 |
93 |
10 |
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái |
25 |
|
8708 |
94 |
93 |
90 |
- - - - - Bộ phận |
10 |
|
8708 |
94 |
99 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu lái: |
|
|
8708 |
94 |
99 |
11 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn |
5 |
|
8708 |
94 |
99 |
12 |
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
94 |
99 |
19 |
- - - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
- - - - - Bộ phận: |
|
|
8708 |
94 |
99 |
91 |
- - - - - - Loại dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8708.94.99.12 |
3 |
|
8708 |
94 |
99 |
99 |
- - - - - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
95 |
|
|
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
|
|
8708 |
95 |
10 |
00 |
- - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng |
10 |
|
8708 |
95 |
90 |
00 |
- - - Bộ phận |
7 |
|
8708 |
99 |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ: |
|
|
8708 |
99 |
11 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
8708 |
99 |
11 |
10 |
- - - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
99 |
11 |
90 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
99 |
12 |
00 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 |
10 |
|
8708 |
99 |
19 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8708 |
99 |
19 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
99 |
19 |
90 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
99 |
91 |
00 |
- - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
28 |
|
8708 |
99 |
92 |
00 |
- - - - Dùng cho xe khác thuộc nhóm 87.01 |
5 |
|
8708 |
99 |
93 |
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
8708 |
99 |
93 |
10 |
- - - - - Nhíp |
20 |
|
8708 |
99 |
93 |
20 |
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ |
29 |
|
8708 |
99 |
93 |
90 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
99 |
99 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
8708 |
99 |
99 |
10 |
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
3 |
|
8708 |
99 |
99 |
20 |
- - - - - Nhíp (trừ loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn thuộc phân nhóm 8708.99.99.10) |
20 |
|
8708 |
99 |
99 |
30 |
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
20 |
|
8708 |
99 |
99 |
40 |
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động cơ loại khác (trừ loại thuộc phân nhóm 8708.99.99.10 và 8708.99.99.30) |
29 |
|
8708 |
99 |
99 |
90 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Máy nén khí công nghiệp (centrifugal hoặc turbo compressor) thuộc phân nhóm 8414.80.49.20 trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi là loại máy nén khí cỡ lớn công nghệ ly tâm hoặc tuabin lắp đặt trong các nhà máy công nghiệp, có công suất ≥ 16 m3/ph hoặc 112 KW (150 HP). Hải quan yêu cầu người khai hải quan cung cấp catalogue của mặt hàng máy nén khí nhập khẩu.
THE MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No. 17/2008/QD-BTC |
Hanoi, April 17, 2008 |
DECISION
AMENDING EXPORT TAX RATES AND PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES FOR A NUMBER OF HEADINGS AND SUB-HEADINGS IN THE EXPORT TARIFF AND THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant to June 14, 2005 Law No.
45/2005/QH11 on Import Tax and Export Tax;
Pursuant to the National Assembly Standing Committee’s Resolution No.
295/2007/NQ-UBTVQH12 of September 28, 2007, promulgating the Export Tariff
according to the List of taxable commodity groups and the tax rate bracket of
each commodity group, and the Preferential Import Tariff according to the List
of taxable commodity groups and the preferential tax rate bracket for each
commodity group;
Pursuant to the Government’s Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005,
detailing the implementation of the Export Tax and Export Tax Law;
Pursuant to the Government’s Decree No. 77/2003/ND-CP of July 1, 2003, defining
the functions, tasks, powers and organizational structure of the Finance
Ministry;
Pursuant to the Government’s Resolution No. 10/2008/ND-CP of April 17, 2008, on
measures to curb inflation, stabilize macro-economy and assure social welfare
and sustainable growth;
At the proposal of the director of the Tax Policy Department,
DECIDES:
Article 1.- To amend export tax rates and preferential import tax rates of a number of headings and sub-headings in the Minister of Finance’s Decision No. 106/2007/QD-BTC of December 20, 2007, which was amended by Decision No. 13/2008/QD-BTC of March 11, 2008, into new ones specified in List 1 and List 2 attached to this Decision.
Article 2.- This Decision takes effect 15 days after its publication in “CONG BAO” and applies to customs declarations of imports or exports registered with customs offices from April 22, 2008.
...
...
...
LIST 1
AMENDMENTS AND
SUPPLEMENTS TO THE EXPORT TARIFF
(Attached to the Finance Minister’s Decision No. 17/2008/QD-BTC of April 17,
2008)
No.
Description of commodity groups
Headings, sub-headings
Tax rates (%)
1
Natural sands of all kinds, whether or not colored, other than metal-bearing sands of Chapter 26
25.05
...
...
...
2
Slate, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape
25.14
12
...
...
...
3
Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape
25.15
12
4
Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape
...
...
...
12
5
Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading No. 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated
25.17
12
...
...
...
6
Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement
25.21
12
7
...
...
...
- Iron ores and concentrates, other than roasted iron pyrites:
...
...
...
- - Non-agglomerated
2601
11
00
00
20
...
...
...
- - Agglomerated
2601
12
00
00
20
- Roasted iron pyrites
2601
...
...
...
00
00
20
8
Copper ores and concentrates
2603
00
00
00
...
...
...
9
Nickel ores and concentrates
- Crude
...
...
...
00
00
00
20
- Pure
2604
00
00
...
...
...
20
10
Cobalt ores and concentrates
...
...
...
2605
00
00
00
15
- Pure
2605
00
...
...
...
00
10
11
Aluminum ores and concentrates
...
...
...
- Crude
2606
00
00
00
20
- Pure (alumin)
2606
...
...
...
00
00
20
12
Zinc ores and concentrates
...
...
...
- Crude
2609
00
00
00
15
- Pure
...
...
...
00
00
00
10
13
Uranium or thorium ores and concentrates
...
...
...
- Uranium ores and concentrates:
...
...
...
2612
10
00
00
15
- - Pure
2612
10
...
...
...
00
10
- Thorium ores and concentrates:
...
...
...
- - Crude
2612
20
00
00
15
- - Pure
2612
...
...
...
00
00
10
14
Molybdenum ores and concentrates
...
...
...
- Roasted
2613
10
00
00
10
- Other
...
...
...
90
00
00
15
15
Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and concentrates
...
...
...
- Zirconium ores and concentrates:
...
...
...
2615
10
00
00
15
- - Pure
2615
10
...
...
...
00
10
- - Other:
...
...
...
- - Niobium ores and concentrates:
- - - Crude
2615
...
...
...
10
00
15
- - - Pure
2615
90
10
00
...
...
...
- - Other:
- - - Crude
...
...
...
90
90
00
15
- - - Pure
2615
90
90
...
...
...
10
16
Precious metal ores and concentrates
...
...
...
- - Crude
2616
10
...
...
...
00
15
- - Pure
2616
10
00
00
10
...
...
...
- Other:
- - Crude
2616
...
...
...
00
00
15
- - Pure
2616
90
00
00
...
...
...
17
Other ores and concentrates
- Antimony ores and concentrates:
...
...
...
- - Crude
2617
10
00
...
...
...
15
- - Pure
2617
10
00
00
10
...
...
...
- - Crude
2617
90
...
...
...
00
15
- - Pure
2617
90
00
00
10
...
...
...
Coal, briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal
27.01
15
19
Lignite, whether or not agglomerated, excluding jet
27.02
...
...
...
15
20
Peat (including peat litters), whether or not agglomerated
27.03
...
...
...
21
Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon
27.04
15
22
Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, crude
...
...
...
- Crude (petroleum) oils
2709
00
10
...
...
...
8
- Condensate
2709
00
20
00
8
LIST 2
...
...
...
Code
Description of commodity groups
Tax rates (%)
...
...
...
05.11
Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption
...
...
...
10
00
00
- Bovine semen
0
...
...
...
- Other:
0511
91
- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3:
...
...
...
0511
91
10
00
- - - Dead animals of Chapter 3
5
0511
91
...
...
...
00
- - - Roes
5
0511
91
30
00
- - - Artemia eggs (brine shrimp eggs)
...
...
...
0511
91
40
00
- - - Fish bladders
5
0511
...
...
...
90
00
- - - Other
5
0511
99
...
...
...
- - - Domestic animal semen:
...
...
...
99
11
00
- - - - Of swine, sheep or goats
0
0511
99
19
...
...
...
- - - - Other
0
0511
99
20
00
- - - Silk worm eggs
0
...
...
...
0511
99
90
00
- - - Other
0
24.02
...
...
...
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes
2402
10
00
00
- Cigars, cheroots and cigarillos, containing tobacco
...
...
...
2402
20
- Cigarettes containing tobacco:
2402
...
...
...
10
00
- - Beedies
145
2402
20
90
00
...
...
...
145
2402
90
- Other:
...
...
...
90
10
00
- - Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco substitutes
145
2402
90
20
...
...
...
- - Cigarettes of tobacco substitutes
145
40.11
New pneumatic tyres, of rubber
...
...
...
4011
10
00
00
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)
37
4011
20
...
...
...
- Of a kind used on buses or lorries:
4011
20
10
00
- - Of a width not exceeding 450 mm
...
...
...
4011
20
90
00
- - Other
10
4011
...
...
...
00
00
- Of a kind used on aircraft
0
4011
40
00
00
...
...
...
39
4011
50
00
00
- Of a kind used on bicycles
39
...
...
...
- Other, having a “herring-bone” or similar tread:
4011
61
00
...
...
...
- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines:
4011
61
00
10
- - - Of a kind used on earth moving machinery
10
...
...
...
4011
61
00
90
- - - Other
20
4011
62
...
...
...
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm:
4011
62
00
10
- - - Of a kind used on earth moving machinery
...
...
...
4011
62
00
90
- - - Other
20
4011
...
...
...
00
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:
4011
63
00
10
...
...
...
10
4011
63
00
90
- - - Other
20
...
...
...
69
00
- - Other:
4011
69
00
...
...
...
- - - Of a kind used on earth moving machinery
10
4011
69
00
90
- - - Other
20
...
...
...
- Other:
4011
92
...
...
...
- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines:
4011
92
00
10
- - - Of a kind used on earth moving machinery
...
...
...
4011
92
00
90
- - - Other
20
4011
...
...
...
00
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm:
4011
93
00
10
...
...
...
10
4011
93
00
90
- - - Other
20
...
...
...
94
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:
4011
94
10
...
...
...
- - - Of a kind used on earth moving machinery
10
4011
94
90
00
- - - Other
20
...
...
...
4011
99
- - Other:
4011
99
...
...
...
00
- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87
20
4011
99
20
00
- - - Of a kind used on earth moving machinery
...
...
...
4011
99
30
00
- - - Other, of a width exceeding 450 mm
10
4011
...
...
...
90
00
- - - Other
10
40.13
...
...
...
4013
10
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries:
...
...
...
- - Of a kind used on motor cars:
4013
10
11
...
...
...
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
37
4013
10
19
00
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
10
...
...
...
- - Of a kind used on buses or lorries:
4013
10
...
...
...
00
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
30
4013
10
29
00
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
...
...
...
4013
20
00
00
- Of a kind used on bicycles
40
4013
...
...
...
- Other:
...
...
...
4013
90
11
00
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
28
...
...
...
90
19
00
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
5
4013
90
20
...
...
...
- - Of a kind used on motorcycles or motor scooters
47
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87:
...
...
...
4013
90
31
00
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
30
4013
90
...
...
...
00
- - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm
5
4013
90
40
00
- - Of a kind used on aircraft
...
...
...
- - Other:
4013
...
...
...
91
00
- - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 mm
30
4013
90
99
00
...
...
...
5
73.15
Chain and parts thereof, of iron or steel
...
...
...
- Articulated link chain and parts thereof:
7315
11
...
...
...
- - Roller chain:
- - - Of mild steel:
...
...
...
7315
11
11
00
- - - - Chain for bicycles
35
7315
11
...
...
...
00
- - - - Chain for motorcycles
47
7315
11
19
00
- - - - Other
...
...
...
- - - Other:
7315
...
...
...
21
00
- - - - Chain for bicycles
35
7315
11
22
00
...
...
...
47
7315
11
23
00
- - - - Other transmission type of a pitch length not less than 6 mm but not more than 32 mm
1
...
...
...
11
29
00
- - - - Other
1
7315
12
00
...
...
...
- - Other chains
1
7315
19
- - Parts:
...
...
...
- - - Of mild steel:
7315
19
...
...
...
00
- - - - Of chain for bicycles
35
7315
19
12
00
- - - - Of chain for motorcycles
...
...
...
7315
19
19
00
- - - - Other
1
...
...
...
- - - Other:
7315
19
91
00
...
...
...
35
7315
19
92
00
- - - - Of chain for motorcycles
47
...
...
...
19
99
00
- - - - Other
1
7315
20
...
...
...
- Skid chain:
7315
20
10
00
- - Of mild steel
1
...
...
...
7315
20
90
00
- - Other
1
...
...
...
- Other chain:
7315
81
- - Stud-link:
...
...
...
7315
81
10
00
- - - Of mild steel
1
7315
...
...
...
90
00
- - - Other
1
7315
82
...
...
...
7315
82
10
00
- - - Of mild steel
1
...
...
...
82
90
00
- - - Other
1
7315
89
...
...
...
- - Other:
- - - Of mild steel:
...
...
...
7315
89
11
00
- - - - Chain for bicycles
33
7315
89
...
...
...
00
- - - - Chain for motorcycles
33
7315
89
19
00
- - - - Other
...
...
...
- - - Other:
7315
...
...
...
21
00
- - - - Chain for bicycles
33
7315
89
22
00
...
...
...
33
7315
89
29
00
- - - - Other
1
...
...
...
90
- Other parts:
7315
90
10
...
...
...
- - Of mild steel:
7315
90
10
10
- - - Chain for motorcycles and bicycles
35
...
...
...
7315
90
10
90
- - - Other
1
7315
90
...
...
...
- - Other:
7315
90
90
10
- - - Chain for motorcycles and bicycles
...
...
...
7315
90
90
90
- - - Other
1
84.07
...
...
...
Spark-ignition reciprocating or rotary internal combustion Pistons engines
8407
10
00
00
...
...
...
0
- Marine propulsion engines:
...
...
...
21
00
- - Outboard motors:
8407
21
00
...
...
...
- - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP)
5
8407
21
00
90
- - - Other
29
...
...
...
8407
29
- - Other:
8407
29
...
...
...
- - - Of an output not exceeding 750 kW:
8407
29
10
10
- - - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP)
...
...
...
8707
29
10
90
- - - - Other
29
8407
...
...
...
90
00
- - - Of an output exceeding 750 kW
5
...
...
...
8407
31
00
00
- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cải cách
50
...
...
...
32
00
- - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
8407
32
00
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.01
30
8407
32
00
20
- - - For vehicles of heading 87.11
48
...
...
...
8407
32
00
90
- - - For other vehicles of Chapter 87
30
8407
33
...
...
...
- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:
8407
33
00
10
- - - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
8407
33
00
20
- - - For the vehicles of heading 87.11
42
8407
...
...
...
00
30
- - - Other, for passenger-carrying vehicles of under 16 seats, not fully assembled
23
8407
33
00
90
...
...
...
25
8407
34
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc:
...
...
...
34
10
00
- - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc
29
8407
34
20
...
...
...
- - - For other vehicles of heading 87.01
29
8407
34
30
00
- - - For vehicles of heading 87.11
42
...
...
...
8407
34
90
- - - Other:
8407
34
...
...
...
10
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8407
34
90
20
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons, not fully assembled
...
...
...
8407
34
90
30
- - - - For other commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons, fully assembled
15
8407
...
...
...
90
40
- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more, not fully assembled
15
8407
34
90
50
...
...
...
20
8407
34
90
60
- - - - Other, not assembled
23
...
...
...
34
90
90
- - - - Other, assembled
25
8407
90
...
...
...
- Other engines:
8407
90
10
00
- - Of a power not exceeding 18.65 kW
29
...
...
...
8407
90
20
00
- - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 22.38 kW
29
8407
90
...
...
...
00
- - Of a power exceeding 22.38 kW
5
84.08
Compression-ignition internal combustion Pistons engines (diesel or semi-diesel engines)
...
...
...
8408
10
- Marine propulsion engines:
8408
...
...
...
40
- - Of a power not exceeding 750 kW:
8408
10
40
...
...
...
- - - Of a power not exceeding 22.38 kW
26
8408
10
40
20
- - - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 40 kW
5
...
...
...
8408
10
40
30
- - - Of a power exceeding 40 kW but not exceeding 100 kW
3
8408
10
...
...
...
90
- - - Other
0
8408
10
90
00
- - Of a power exceeding 750 kW
...
...
...
8408
20
- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:
...
...
...
- - Of a power not exceeding 60 kW:
8408
20
11
00
...
...
...
29
8408
20
12
- - - Other, fully assembled:
...
...
...
20
12
10
- - - - For vehicles of heading 87.01
29
8408
20
12
...
...
...
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8408
20
12
30
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
15
...
...
...
8408
20
12
40
- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
20
8408
20
...
...
...
50
- - - - Other, of a power not exceeding 22.38 kW
29
8408
20
12
90
- - - - Other
...
...
...
8408
20
19
- - - Not fully assembled:
8408
...
...
...
19
10
- - - - For vehicles of heading 87.01
29
8408
20
19
20
...
...
...
3
8408
20
19
30
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
10
...
...
...
20
19
40
- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
15
8408
20
19
...
...
...
- - - - Other, of a power not exceeding 22.38 kW
29
8408
20
19
90
- - - - Other
23
...
...
...
- - Other:
8408
20
...
...
...
00
- - - For vehicles of subheading 8701.10
5
8408
20
92
- - - Other, fully assembled:
...
...
...
8408
20
92
10
- - - For vehicles of heading 8701.10 (excluding those of subheading 8701.10)
5
8408
...
...
...
92
20
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8408
20
92
30
...
...
...
15
8408
20
92
40
- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
20
...
...
...
20
92
90
- - - - Other
25
8408
20
99
...
...
...
- - - Not fully assembled:
8408
20
99
10
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
8408
20
99
20
For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
10
8408
20
...
...
...
30
- - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
15
8408
20
99
90
- - - - Other
...
...
...
8408
90
- Other engines:
8408
...
...
...
10
00
- - Of a power not exceeding 18.65 kW:
37
8408
90
50
00
...
...
...
5
- - Other:
...
...
...
90
91
- - - For earth moving machinery:
8408
90
91
...
...
...
- - - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW
26
8408
90
91
90
- - - - Of a power exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW
10
...
...
...
8408
90
92
- - - For railway locomotives or tramway vehicles:
8408
90
...
...
...
10
- - - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW
28
8408
90
92
90
- - - - Of a power exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW
...
...
...
8408
90
99
- - - Other:
8408
...
...
...
99
10
- - - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 60 kW
28
8408
90
99
90
...
...
...
10
84.09
Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08
...
...
...
10
00
00
- For aircraft engines
0
...
...
...
- Other:
8409
91
- - Suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion Pistons engines:
...
...
...
- - - For earth moving machinery:
8409
91
...
...
...
00
- - - - Carburetors and parts thereof
15
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers
...
...
...
8409
91
12
00
- - - - - Cylinder blocks
15
8409
...
...
...
13
00
- - - - - Liners
15
8409
91
14
00
...
...
...
15
- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:
...
...
...
91
15
00
- - - - - Pistonss
15
8409
91
16
...
...
...
- - - - - Other
15
8409
91
19
00
- - - - Other
15
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.01:
8409
91
...
...
...
00
- - - - Carburetors and parts thereof
15
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:
...
...
...
8409
91
22
00
- - - - - Cylinder blocks
15
8409
...
...
...
23
00
- - - - - Liners
15
8409
91
24
00
...
...
...
15
- - - - Pistonss, Pistons rings, gudgeon pins:
...
...
...
91
25
00
- - - - - Pistonss
15
8409
91
26
...
...
...
- - - - - Other
15
8409
91
29
00
- - - - Other
15
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.01:
8409
91
...
...
...
00
- - - - Carburetors and parts thereof
29
- - - - Cylinder blocks, liners, crank cases, heads and head covers:
...
...
...
8409
91
42
00
- - - - - Cylinder blocks, crank cases
29
8409
...
...
...
43
00
- - - - Cylinder liners
29
8409
91
44
00
...
...
...
29
- - - - Pistonss, Pistons rings, gudgeon pins:
...
...
...
91
45
00
- - - - - Pistonss
29
8409
91
46
...
...
...
- - - - - Other
29
8409
91
49
00
- - - - Other
29
...
...
...
- - - For other vehicles of Chapter 87:
8409
91
...
...
...
- - - - Carburetors and parts thereof:
8409
91
51
10
- - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
...
...
...
8409
91
51
20
- - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
8409
...
...
...
51
90
- - - - - Other
20
...
...
...
8409
91
52
- - - - - Cylinder blocks, crank cases:
...
...
...
91
52
10
- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8409
91
52
...
...
...
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
8409
91
52
90
- - - - - - Other
20
...
...
...
8409
91
53
- - - - - Cylinder liners::
8409
91
...
...
...
10
- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8409
91
53
20
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
...
...
...
8409
91
53
90
- - - - - - Other
20
8409
...
...
...
54
- - - - Other
8409
91
54
10
...
...
...
3
8409
91
54
20
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
...
...
...
91
54
90
- - - - - - Other
20
...
...
...
- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:
8409
91
55
- - - - - Pistonss:
...
...
...
8409
91
55
10
For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8409
91
...
...
...
20
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
8409
91
55
90
- - - - - - Other
...
...
...
8409
91
56
- - - - - Other:
8409
...
...
...
56
10
- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8409
91
56
20
...
...
...
10
8409
91
56
90
- - - - - - Other
20
...
...
...
91
59
- - - - - Other
8409
91
59
...
...
...
- - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8409
91
59
20
- - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
...
...
...
8409
91
59
90
- - - - - Other
20
...
...
...
- - - For vessels of Chapter 89:
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 Kw:
...
...
...
8409
91
61
00
- - - - - Cylinder blocks; crank cases
15
8409
...
...
...
62
00
- - - - - Pistonss
15
8409
91
63
00
...
...
...
15
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW:
...
...
...
91
64
00
- - - - - Cylinder blocks; crank cases
3
8409
91
65
...
...
...
- - - - - Pistonss
3
8409
91
66
00
- - - - - Other
3
...
...
...
- - - For other engines:
8409
91
...
...
...
00
- - - - Carburetors and parts thereof
15
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:
...
...
...
8409
91
72
00
- - - - - Cylinder blocks
15
8409
...
...
...
73
00
- - - - - Cylinder liners
15
8409
91
74
00
...
...
...
15
- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:
...
...
...
91
75
00
- - - - - Pistonss
15
8409
91
76
...
...
...
- - - - - Other
15
8409
91
79
00
- - - - Other
15
...
...
...
8409
99
- - Other
...
...
...
- - - For earth moving machinery:
8409
99
11
00
- - - - Carburetors and parts thereof
...
...
...
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:
8409
...
...
...
12
00
- - - - - Cylinder blocks
15
8409
99
13
00
...
...
...
15
8409
99
14
00
- - - - - Other
15
...
...
...
- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:
8409
99
15
...
...
...
- - - - - Pistonss
15
8409
99
16
00
- - - - - Other
15
...
...
...
8409
99
19
00
- - - - Other
15
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.01:
8409
99
21
00
- - - - Carburetors and parts thereof
...
...
...
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:
8409
...
...
...
22
00
- - - - - Cylinder blocks
15
8409
99
23
00
...
...
...
15
8409
99
24
00
- - - - - Other
15
...
...
...
- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:
8409
99
25
...
...
...
- - - - - Pistonss
15
8409
99
26
00
- - - - - Other
15
...
...
...
8409
99
29
00
- - - - Other
15
...
...
...
- - - For vehicles of Chapter 87:
8409
99
41
- - - - Carburetors and parts thereof:
...
...
...
8409
99
41
10
- - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8409
...
...
...
41
20
- - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
8409
99
41
90
...
...
...
20
- - - - Cylinder blocks, liners, crank cases, heads and head covers:
...
...
...
99
42
- - - - - Cylinder blocks, liners:
8409
99
42
...
...
...
- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8409
99
42
20
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
...
...
...
8409
99
42
90
- - - - - - Other
20
8409
99
...
...
...
- - - - - Cylinder liners:
8409
99
43
10
- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
...
...
...
8409
99
43
20
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
8409
...
...
...
43
90
- - - - - - Other
20
8409
99
44
...
...
...
8409
99
44
10
- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
99
44
20
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
8409
99
44
...
...
...
- - - - - - Other
20
- - - - Pistonss, Pistons rings and gudgeon pins:
...
...
...
8409
99
45
- - - - - Pistonss:
8409
99
...
...
...
10
- - - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
8409
99
45
20
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
...
...
...
8409
99
45
90
- - - - - - Other
20
8409
...
...
...
46
- - - - - Other:
8409
99
46
10
...
...
...
3
8409
99
46
20
- - - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
...
...
...
99
46
90
- - - - - - Other
20
8409
99
49
...
...
...
- - - - Other:
8409
99
49
10
- - - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
8409
99
49
20
- - - - - For other commodity-carrying vehicles and passenger-carrying vehicles of 16 seats or more
10
8409
99
...
...
...
90
- - - - - Other
20
- - - For vessels of Chapter 89:
...
...
...
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW:
8409
...
...
...
51
00
- - - - - Cylinder blocks; crank cases
14
8409
99
52
00
...
...
...
14
8409
99
53
00
- - - - - Other
14
...
...
...
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW:
8409
99
54
...
...
...
- - - - - Cylinder blocks; crank cases
3
8409
99
55
00
- - - - - Pistonss
3
...
...
...
8409
99
56
00
- - - - - Other
3
...
...
...
- - - For other engines:
8409
99
61
00
- - - - Carburetors and parts thereof
...
...
...
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers:
8409
...
...
...
62
00
- - - - - Cylinder blocks
15
8409
99
63
00
...
...
...
15
8409
99
64
00
- - - - - Other
15
...
...
...
- - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins:
8409
99
65
...
...
...
- - - - - Pistonss
15
8409
99
66
00
- - - - - Other
15
...
...
...
8409
99
69
00
- - - - Other
15
...
...
...
84.14
Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters
...
...
...
8414
10
- Vacuum pumps:
8414
...
...
...
10
00
- - Electrically operated
10
8414
10
20
00
...
...
...
10
8414
20
- Hand- or foot-operated air pumps:
...
...
...
20
10
00
- - Bicycle pumps
20
8414
20
90
...
...
...
- - Other
20
8414
30
- Compressors of a kind used in refrigerating equipment:
...
...
...
8414
30
10
00
- - Having a capacity exceeding 21 kW or more; having displacement per revolution 220 cubic centimeters or more
0
8414
30
...
...
...
00
- - Other
0
8414
40
00
00
- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing
...
...
...
- Fans:
8414
...
...
...
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W:
8414
51
10
00
...
...
...
37
8414
51
90
00
- - - Other
37
...
...
...
59
- - Other:
8414
59
10
...
...
...
- - - Of a capacity not exceeding 125 kW
8414
59
10
10
- - - - Sectoral and principal blowers for explosion prevention, used in pits
0
...
...
...
8414
59
10
90
- - - - Other
18
8414
59
...
...
...
- - - Other:
8414
59
90
10
- - - - Sectoral and principal blowers for explosion prevention, used in pits
...
...
...
8414
59
90
90
- - - - Other
10
8414
...
...
...
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm:
8414
60
10
00
...
...
...
25
8414
60
90
00
- - Other
25
...
...
...
80
- Other:
...
...
...
- - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm:
8414
80
11
00
- - - Fitted with filter
5
...
...
...
8414
80
12
00
- - - Not fitted with filter, for industrial use
5
8414
80
...
...
...
00
- - - Not fitted with filter, other than for industrial use
5
8414
80
30
00
- - Free piston generators for gas turbines
...
...
...
- - Compressors other than those of subheadings 8414.30 and 8414.40:
8414
...
...
...
41
00
- - - Gas compression modules for use in oil drilling operations
5
8414
80
42
...
...
...
8414
80
42
10
- - - - For automotive air-conditioners
10
...
...
...
80
42
90
- - - - Other
0
8414
80
49
...
...
...
- - - Other:
8414
80
49
10
- - - - For automotive air-conditioners
10
...
...
...
8414
80
49
20
- - - - Industrial gas compressors
0
8414
80
...
...
...
90
- - - - Other
8
- - Air pumps:
...
...
...
8414
80
51
00
- - - Electrically operated
3
8414
...
...
...
59
00
- - - Not electrically operated:
5
...
...
...
8414
80
91
- - - Electrically operated:
...
...
...
80
91
10
- - - - Fans and the like
5
8414
80
91
...
...
...
- - - - Other
8
8414
80
99
00
- - - Not electrically operated
5
...
...
...
8414
90
- Parts:
...
...
...
- - Of electrically operated equipment:
8414
90
11
00
- - - Of pumps or compressors
...
...
...
8414
90
12
- - - Of subheading 8414.60 or 8414.80:
8414
...
...
...
12
10
- - - Of subheading 8414.60
10
8414
90
12
90
...
...
...
0
8414
90
19
00
- - - Other
26
...
...
...
- - Of non-electrically operated equipment:
8414
90
91
...
...
...
- - - Of subheading 8414.10, 8414.20 or 8414.40:
8414
90
91
10
- - - - Of subheading 8414.20
10
...
...
...
8414
90
91
90
- - - - Other
0
8414
90
...
...
...
- - - Other:
8414
90
99
10
- - - - Of subheadings 8414.30 and 8414.80
...
...
...
8414
90
99
20
- - - - Of subheading 8414.60
10
8414
...
...
...
99
90
- - - - Other
26
...
...
...
84.15
Air conditioning machines, comprising a motor-driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated
...
...
...
10
00
- Window or wall types, self-contained or “split-system”:
8415
10
00
...
...
...
- - Of an output not exceeding 26.38 kW
38
8415
10
00
90
- - Other
20
...
...
...
8415
20
00
- Of a kind used for persons, in motor vehicles:
8415
20
...
...
...
10
- - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
20
00
90
- - Other
...
...
...
- Other:
8415
...
...
...
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
...
...
...
8415
81
11
00
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
0
...
...
...
81
12
00
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW, with a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute
0
8415
81
19
...
...
...
- - - - Other
0
8415
81
20
- - - For use in railway rolling stock:
...
...
...
8415
81
20
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
81
...
...
...
90
- - - - Other
19
8415
81
30
- - - For use in road vehicles, other than those of subheading 8415.20:
...
...
...
8415
81
30
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
...
...
...
30
90
- - - - Other
19
...
...
...
8415
81
91
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW, with a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute:
...
...
...
81
91
10
- - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
28
8415
81
91
...
...
...
- - - - - Of an output exceeding 26.38 kW
19
8415
81
99
- - - - Other:
...
...
...
8415
81
99
10
- - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
28
8415
81
...
...
...
20
- - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
28
8415
81
99
90
- - - - - Of an output exceeding 26.38 kW
...
...
...
8415
82
- - Other, incorporating a refrigerating unit:
...
...
...
- - - For use in aircraft:
8415
82
11
00
...
...
...
0
8415
82
19
00
- - - - Other
0
...
...
...
82
20
- - - For use in railway rolling stock:
8415
82
20
...
...
...
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
82
20
90
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW
19
...
...
...
8415
82
30
- - - For use in road vehicles, other than those of subheading 8415.20:
8415
82
...
...
...
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
82
30
90
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW
...
...
...
8415
82
90
- - - Other:
8415
...
...
...
90
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
82
90
90
...
...
...
19
8415
83
- - Not incorporating a refrigerating unit
...
...
...
- - - For use in aircraft:
8415
83
11
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW, with a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute
0
8415
83
19
00
- - - - Other
0
...
...
...
8415
83
20
- - - For use in railway rolling stock:
8415
83
...
...
...
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
83
20
90
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW
...
...
...
8415
83
30
- - - For use in road vehicles other than those of sub-heading 8415.20:
8415
...
...
...
30
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
83
30
90
...
...
...
19
8415
83
90
- - - Other:
...
...
...
83
90
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
28
8415
83
90
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW
19
8415
90
- Parts:
...
...
...
- - Of machines of an output not exceeding 21.10 kW:
8415
90
...
...
...
- - - Chassis or cabinets, welded and painted:
8415
90
12
10
- - - - For use in aircraft
...
...
...
8415
90
12
90
- - - - Other
3
8415
...
...
...
19
- - - Other:
8415
90
19
10
...
...
...
0
8415
90
19
90
- - - - Other
3
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW:
...
...
...
- - - With a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute:
8415
90
21
- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:
...
...
...
8415
90
21
10
- - - - - For use in aircraft
0
8415
90
...
...
...
90
- - - - - Other
3
8415
90
22
- - - - Other:
...
...
...
8415
90
22
10
- - - - - For use in aircraft
0
8415
...
...
...
22
90
- - - - - Other
3
...
...
...
8415
90
23
- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:
...
...
...
90
23
10
- - - - - For use in aircraft
0
8415
90
23
...
...
...
- - - - - Other
3
8415
90
29
- - - - Other:
...
...
...
8415
90
29
10
- - - - - For use in aircraft
0
8415
90
...
...
...
90
- - - - - Other
3
- - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:
...
...
...
- - - With a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute:
8415
...
...
...
31
- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:
8415
90
31
10
...
...
...
0
8415
90
31
90
- - - - - Other
3
...
...
...
90
32
- - - - Other:
8415
90
32
...
...
...
- - - - - For use in aircraft
0
8415
90
32
90
- - - - - Other
3
...
...
...
- - - Other:
8415
90
...
...
...
- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:
8415
90
33
10
- - - - - For use in aircraft
...
...
...
8415
90
33
90
- - - - - Other
3
8415
...
...
...
39
- - - - Other:
8415
90
39
10
...
...
...
0
8415
90
39
90
- - - - - Other
3
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:
...
...
...
- - - With a speed of the air flow going through each evaporator exceeding 67.96 m3/minute:
8415
90
41
- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:
...
...
...
8415
90
41
10
- - - - - For use in aircraft
0
8415
90
...
...
...
90
- - - - - Other
3
8415
90
42
- - - - Other:
...
...
...
8415
90
42
10
- - - - - For use in aircraft
0
8415
...
...
...
42
90
- - - - - Other
3
...
...
...
8415
90
43
- - - - Chassis or cabinets, welded and painted:
...
...
...
90
43
10
- - - - - For use in aircraft
0
8415
90
43
...
...
...
- - - - - Other
3
8415
90
49
- - - - Other:
...
...
...
8415
90
49
10
- - - - - For use in aircraft
0
8415
90
...
...
...
90
- - - - - Other
3
...
...
...
84.18
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15
8418
...
...
...
- Combined refrigerator-freezers, fitted with separate external doors:
8418
10
10
00
...
...
...
35
8418
10
90
00
- - Other
3
...
...
...
- Refrigerators, household type:
8418
21
00
...
...
...
- - Compression-type
35
8418
29
00
00
- - Other
35
...
...
...
8418
30
00
- Freezers of the chest type, not exceeding 800 liters in capacity:
8418
30
...
...
...
10
- - Not exceeding 200 liters capacity
26
8418
30
00
90
- - Exceeding 200 liters but not exceeding 800 liters in capacity
...
...
...
8418
40
00
- Freezers of the upright type, not exceeding 900 liters in capacity:
8418
...
...
...
00
10
- - Not exceeding 200 liters in capacity
26
8418
40
00
90
...
...
...
20
8418
50
- Other refrigerating or freezing chests, cabinets, display counters, show-cases and similar refrigerating or freezing furniture:
...
...
...
50
10
- - Refrigerating chambers, not exceeding 200 liters in capacity:
8418
50
10
...
...
...
- - - Suitable for medical use
5
8418
50
10
90
- - - Other
18
...
...
...
8418
50
90
- - Other:
8418
50
...
...
...
10
- - - Suitable for medical use
9
8418
50
90
90
- - - Other
...
...
...
- Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps:
8418
...
...
...
00
00
- - Head pumps other than air conditioners of heading 84.15
13
8418
69
...
...
...
8418
69
10
00
- - - Beverage coolers
13
...
...
...
69
20
00
- - - Water chillers having refrigerating capacity of 100,000 liters or more
13
8418
69
30
...
...
...
- - - Water coolers
13
8418
69
50
00
- - - Scale ice-maker units
3
...
...
...
8418
69
90
00
- - - Other
13
...
...
...
- Parts:
8418
91
- - Furniture designed to house refrigerating or freezing equipment:
...
...
...
8418
91
10
00
- - - For goods of subheading 8418.10, 8418.21, 8418.29, 8418.30 or 8418.40
3
8418
...
...
...
90
00
- - - Other
3
8418
99
...
...
...
8418
99
10
00
- - - Evaporators and condensers
0
...
...
...
99
20
00
- - - Cabinets and doors, welded or painted
3
8418
99
40
...
...
...
- - - Aluminum rollbonds for subheadings 8418.10.10, 8418.21, or 8418.29
0
8418
99
90
00
- - - Other
0
...
...
...
84.21
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus, for liquids or gases
...
...
...
- Centrifuges, including centrifugal dryers:
8421
11
00
00
- - Cream separators
...
...
...
8421
12
00
00
- - Clothes-dryers
27
8421
...
...
...
- - Other:
8421
19
10
00
...
...
...
5
8421
19
90
00
- - - Other
5
...
...
...
- Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids
8421
21
...
...
...
- - For filtering or purifying water:
- - - Of a capacity not exceeding 500 liters/hr:
...
...
...
8421
21
11
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
14
8421
21
...
...
...
00
- - - - Other
14
- - - Of a capacity exceeding 500 liters/hr:
...
...
...
8421
21
21
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use:
8421
...
...
...
21
10
- - - - - Electrically operated
5
8421
21
21
90
...
...
...
14
8421
21
29
- - - - Other:
...
...
...
21
29
10
- - - - - Electrically operated
5
8421
21
29
...
...
...
- - - - - Not electrically operated
14
8421
22
- - For filtering or purifying beverages other than water:
...
...
...
8421
22
10
00
- - - Of a capacity not exceeding 500 liters/hr
15
8421
22
...
...
...
- - - Of a capacity exceeding 500 liters/hr:
8421
22
20
10
- - - - - Electrically operated
...
...
...
8421
22
20
90
- - - - - Not electrically operated
15
8421
...
...
...
- - Oil or petrol-filters for internal combustion engines:
...
...
...
8421
23
11
00
- - - - Oil filters
0
...
...
...
23
19
00
- - - - Other
0
...
...
...
- - - For motor vehicles of Chapter 87:
8421
23
21
- - - - Oil filters:
...
...
...
8421
23
21
10
- - - - - For automobiles
15
8421
23
...
...
...
90
- - - - - Other
15
8421
23
29
- - - - Other:
...
...
...
8421
23
29
10
- - - - - For automobiles
15
8421
...
...
...
29
90
- - - - - Other
15
...
...
...
8421
23
91
00
- - - - Oil filters
0
...
...
...
23
99
00
- - - - Other
0
8421
29
...
...
...
- - Other:
8421
29
10
00
- - - For medical or laboratory use
0
...
...
...
8421
29
20
00
- - - For sugar manufacture
0
8421
29
...
...
...
00
- - - For use in oil drilling operation
0
8421
29
40
00
- - - Other petrol filters
...
...
...
8421
29
50
00
- - - Oil filters other than those of subheading 8421.23
0
8421
...
...
...
90
00
- - - Other
0
...
...
...
8421
31
- - Intake air filters for internal combustion engines:
...
...
...
31
10
00
- - - For earth moving machinery
0
8421
31
20
...
...
...
- - - For motor vehicles of Chapter 87
10
8421
31
90
- - - Other
...
...
...
8421
39
- - Other:
8421
39
...
...
...
00
- - - Laminar flow units
0
8421
39
90
00
- - - Other
...
...
...
- Parts:
8421
...
...
...
- - Of centrifuges, including centrifugal dryers
8421
91
10
00
...
...
...
0
8421
91
20
00
- - - Of goods of subheading 8421.19.10
0
...
...
...
91
90
00
- - - Of goods of subheading 8421.11 or 8421.19.90
0
8421
99
...
...
...
- - Other:
8421
99
20
00
- - - Filtering elements of filters of subheading 8421.23
0
...
...
...
8421
99
30
00
- - - Of goods of subheading 8421.31
0
...
...
...
- - - Other:
8421
99
91
00
- - - - Of goods of subheading 8421.29.20
...
...
...
8421
99
92
00
- - - - Of goods of subheadings 8421.21.11, or 8421.21.21
0
8421
...
...
...
93
00
- - - - Of goods of subheading 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 or 8421.23.99
0
8421
99
99
00
...
...
...
0
84.50
Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry
...
...
...
- Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg:
8450
11
...
...
...
- - Fully-automatic machines:
8450
11
10
00
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
33
...
...
...
8450
11
90
00
- - - Other
33
8450
12
...
...
...
00
- - Other machines, with a built-in centrifugal drier
33
8450
19
00
00
- - Other
...
...
...
8450
20
00
00
- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg
33
8450
...
...
...
- Parts:
8450
90
10
00
...
...
...
3
8450
90
20
00
- - Of goods of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19
3
...
...
...
Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings, gears and gearing; ball or roller screws; gear-boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints)
8483
10
...
...
...
- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:
8483
10
10
00
- - For earth moving machinery
20
...
...
...
- - For engines of vehicles of Chapter 87:
8483
10
...
...
...
00
- - - For engines of vehicles of heading 87.01 except 8701.10 or 8701.90
20
8483
10
22
00
- - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes)
...
...
...
8483
10
23
00
- - - For engines of vehicles of heading 87.11
28
8483
...
...
...
24
- - - For engines of other vehicles of Chapter 87
8483
10
24
10
...
...
...
5
8483
10
24
20
- - - - Used for commodity-carrying vehicles with total load weight of over 20 tons
3
...
...
...
10
24
90
- - - - Other
15
...
...
...
- - For marine propulsion engines:
8483
10
31
00
- - - Of an output not exceeding 22.38 kW
10
...
...
...
8483
10
39
00
- - - Other
0
8483
10
...
...
...
00
- - Other
20
8483
20
- Bearing housings, incorporating ball or roller bearings:
...
...
...
8483
20
10
- - For earth moving machinery or motor vehicles
8483
...
...
...
10
10
- - - For earth moving machinery
0
8483
20
10
90
...
...
...
10
8483
20
90
00
- - - Other
0
...
...
...
30
- Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings:
8483
30
10
...
...
...
- - For earth moving machinery or motor vehicles:
8483
30
10
10
- - - For earth moving machinery
0
...
...
...
8483
30
10
20
- - - For passenger and commodity-carrying vehicles with total load weight not exceeding 5 tons
10
8483
30
...
...
...
30
- - - For passenger and commodity-carrying vehicles with total load weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8483
30
10
40
- - - For commodity-carrying vehicles with total load weight of over 20 tons
...
...
...
8483
30
10
90
- - - Other
28
8483
...
...
...
90
00
- - Other
0
8483
40
...
...
...
- - For engines of vehicles of Chapter 87:
...
...
...
40
11
00
- - - For engines of vehicles of heading 87.01 except subheading 8701.10 or 8701.90
15
8483
40
13
...
...
...
- - - For engines of vehicles of heading 87.11
35
8483
40
14
- - - For engines of other vehicles of Chapter 87:
...
...
...
8483
40
14
10
- - - - For passenger and commodity-carrying vehicles with total load weight not exceeding 5 tons
10
8483
40
...
...
...
20
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight of over 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8483
40
14
30
- - - - For commodity-carrying vehicles with total load weight of over 20 tons
...
...
...
8483
40
14
40
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes)
15
8483
...
...
...
14
90
- - - - Other
25
...
...
...
8483
40
21
00
- - - Of an output not exceeding 22.38 kW
10
...
...
...
40
29
00
- - - Other
10
8483
40
30
...
...
...
- - For engines of earth moving machines
15
8483
40
90
00
- - For other engines
15
...
...
...
8483
50
00
00
- Flywheels and pulleys, including pulley blocks
10
8483
60
...
...
...
00
- Clutches and shaft couplings (including universal joints)
0
8483
90
- Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts:
...
...
...
- - Parts of goods of subheading 8483.10:
8483
...
...
...
11
00
- - - For goods of subheading 8701.10 or 8701.90
10
8483
90
13
00
...
...
...
10
8483
90
14
00
- - - For goods of heading 87.11
10
...
...
...
90
15
00
- - - For other goods of Chapter 87
5
8483
90
19
...
...
...
- - - Other
10
- - Other:
...
...
...
8483
90
91
00
- - - For goods of subheading 8701.10 or 8701.90
10
8483
90
...
...
...
00
- - - For other tractors of heading 87.01
10
8483
90
94
00
- - - For goods of heading 87.11
...
...
...
8483
90
95
00
- - - For other goods of Chapter 87
5
8483
...
...
...
99
00
- - - Other
10
85.07
...
...
...
8507
10
- Lead-acid, of a kind used for starting piston engines:
...
...
...
10
10
00
- - Of a kind used for aircraft
0
8507
10
90
...
...
...
- - Other:
8507
10
90
10
- - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH
37
...
...
...
8507
10
90
90
- - - Other
28
8507
20
...
...
...
- Other lead-acid accumulators:
8507
20
10
00
- - Of a kind used for aircraft
...
...
...
8507
20
90
- - Other:
8507
...
...
...
90
10
- - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH
37
8507
20
90
90
...
...
...
28
8507
30
00
- Of nickel-cadmium:
...
...
...
30
00
10
- - Of a kind used for aircraft
0
8507
30
00
...
...
...
- - - Dry alkali accumulators for explosion prevention, of Cd-Ni kind, of a voltage of 1.2 V and a capacity of 10-12 AH, used for the production of miner’s lamps for explosion prevention
0
8507
30
00
90
- - Other
20
...
...
...
8507
40
00
- Of nickel-iron:
8507
40
...
...
...
10
- - Of a kind used for aircraft
0
8507
40
00
90
- - Other
...
...
...
8507
80
- Other accumulators:
...
...
...
- - Lithium ion accumulators:
8507
80
11
00
...
...
...
0
8507
80
19
00
- - - Other
0
...
...
...
80
20
00
- - Other, of a kind used for aircraft
0
8507
80
90
...
...
...
- - Other
0
8507
90
- Parts:
...
...
...
- - Plates:
8507
90
...
...
...
00
- - - Of goods of subheading 8507.10.90
5
8507
90
12
00
- - Of a kind used for aircraft
...
...
...
8507
90
19
00
- - - Other
5
...
...
...
- - Other:
8507
90
91
00
...
...
...
0
8507
90
92
00
- - - Battery separators in sheets, rolls or cut to size of materials other than PVC
5
...
...
...
90
93
00
- - - Other, of goods of sub-heading 8507.10.90
5
8507
90
99
...
...
...
- - - Other
5
85.11
Electrical ignition or starting equipment
of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion
engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils,
sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for
example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction
with such engines
...
...
...
8511
10
- Sparking plugs:
8511
10
...
...
...
00
- - Suitable for aircraft engines
0
8511
10
90
- - Other:
...
...
...
8511
10
90
10
- - - Suitable for automobile engines
10
8511
...
...
...
90
90
- - - Other
20
8511
20
00
...
...
...
8511
20
00
10
- Suitable for aircraft engines
0
...
...
...
20
00
20
- Suitable for automobile engines
10
8511
20
00
...
...
...
- - Other
20
8511
30
- Distributors; ignition coils:
...
...
...
8511
30
20
- - Unassembled distributors and unassembled ignition coils, other than those used in aircraft engines:
8511
30
...
...
...
10
- - - Suitable for automobile engines
10
8511
30
20
90
- - - Other
...
...
...
8511
30
90
- - Other:
8411
...
...
...
90
10
- - - Suitable for aircraft engines
0
8511
30
90
20
...
...
...
10
8511
30
90
90
- - - Other
20
...
...
...
40
- Starter motors and dual purpose starter-generators:
8511
40
10
...
...
...
- - Suitable for aircraft engines
0
8511
40
20
- - Other unassembled starter motors:
...
...
...
8511
40
20
10
- - - Suitable for automobile engines
10
8511
40
...
...
...
90
- - - Other
20
8511
40
30
- - Starter motors for vehicles of headings 87.01 thru 87.05:
...
...
...
8511
40
30
10
- - - Suitable for automobile engines
10
8511
...
...
...
30
90
- - - Other
20
8511
40
90
...
...
...
8511
40
90
10
- - - Suitable for automobile engines
10
...
...
...
40
90
90
- - - Other
20
8511
50
...
...
...
- Other generators:
8511
50
10
00
- - Suitable for aircraft engines
0
...
...
...
8511
50
20
- - Other unassembled alternators:
8511
50
...
...
...
10
- - - Suitable for automobile engines
10
8111
50
20
90
- - - Other
...
...
...
8511
50
30
- - Other alternators for vehicles of headings 87.01 thru 87.05
8511
...
...
...
30
10
- - - Suitable for automobile engines
10
8511
50
30
90
...
...
...
20
8511
50
90
- - Other:
...
...
...
50
90
10
- - - Suitable for automobile engines
10
8511
50
90
...
...
...
- - - Other
20
8511
80
00
- Other equipment:
...
...
...
8511
80
00
10
- - Suitable for automobile engines
10
8511
80
...
...
...
20
- - Suitable for aircraft engines
0
8511
80
00
90
- - Other
...
...
...
8511
90
00
- Parts:
8511
...
...
...
00
10
- - Suitable for automobile engines
0
8511
90
00
20
...
...
...
0
8511
90
00
90
- - Other
5
...
...
...
85.18
...
...
...
Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets
8518
10
- Microphones and stands therefor:
...
...
...
- - Microphones:
8518
10
...
...
...
00
- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use [ITA1/A- 034]
17
8518
10
19
00
- - - Other microphones, whether or not with their stands
...
...
...
8518
10
90
00
- - - Other
17
...
...
...
- Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures:
8518
21
00
00
...
...
...
20
8518
22
00
00
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure
20
...
...
...
29
- - Other:
8518
29
10
...
...
...
- - - Box assembly speakers
17
8518
29
20
00
- - - Loudspeakers, without housing, having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use
17
...
...
...
8518
29
90
00
- - - Other
17
8518
30
...
...
...
- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:
8518
30
10
00
- - Headphones
...
...
...
8518
30
20
00
- - Earphones
17
...
...
...
- - Combined microphone/loudspeaker sets:
8518
30
31
00
...
...
...
17
8518
30
39
00
- - - Other
17
...
...
...
30
40
00
- - Line telephone handsets
17
8518
30
90
...
...
...
- - Other
17
8518
40
- Audio-frequency electric amplifiers:
...
...
...
8518
40
10
00
- - Audio-frequency electric amplifiers, having 6 or more input signal lines, with or without elements for capacity amplifier
10
8518
40
...
...
...
00
- - Used as repeaters in line telephony
17
8518
40
30
00
- - Used as repeaters in telephony other than line telephony
...
...
...
8518
40
90
00
- - Other
28
8518
...
...
...
00
- Electric sound amplifier sets:
8518
50
00
10
...
...
...
10
8518
50
00
20
- - Sound amplifier sets combined with loudspeaker line for broadcasting, having a voltage of 50 V to 100 V
10
...
...
...
50
00
90
- - Other
28
8518
90
...
...
...
- Parts:
8518
90
10
00
- - Of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including printed circuit assemblies
10
...
...
...
8518
90
20
00
- - Of goods of subheading 8518.40.10
0
8518
90
...
...
...
- - Other:
8518
90
90
10
- - - Parts of loudspeakers
...
...
...
8518
90
90
90
- - - Other
0
85.19
...
...
...
Sound recording and reproducing devices
8519
20
00
00
...
...
...
40
8519
30
00
00
- Disk players, with or without recorders, but without sound amplifiers and loudspeakers
37
...
...
...
50
00
00
- Telephone answering machines
8
...
...
...
- Other devices:
8519
81
- - Communication devices using magnetic, optical or semi-conductor technology:
...
...
...
8519
81
10
00
- - - Pocket-size cassette sound recorders of dimensions of 170 mm x 100 mm x 45 mm
33
8519
81
...
...
...
00
- - - Cassette tape sound recorders, with amplifiers and one or several loudspeakers, operated only by outside power sources
33
8519
81
30
00
- - - Compact disk players
...
...
...
8519
81
40
- - - Sound reproducers:
8519
...
...
...
40
10
- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting
10
8519
81
40
90
...
...
...
35
8519
81
50
00
- - - Dictating machines, of a kind operated only by outside power sources
10
...
...
...
81
60
- - - Magnetic tape recorders, incorporating a digital sound reproducing devices:
8519
81
60
...
...
...
- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting
10
8519
81
60
90
- - - - Other
33
...
...
...
8519
81
70
- - - Other cassette tape sound reproducing devices:
8519
81
...
...
...
10
- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting
10
8519
81
70
90
- - - - Other
...
...
...
8519
81
90
- - - Other:
8519
...
...
...
90
10
- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting
10
8519
81
90
90
...
...
...
32
8519
89
- - Other:
...
...
...
- - - Sound reproducing devices for cinematographic use:
8519
89
11
...
...
...
- - - - For film of less than 16 mm in width
10
8519
89
12
00
- - - - For film of 16 mm or more in width
10
...
...
...
8519
89
20
00
- - - Sound recorder-reproducers, with or without loudspeakers
40
8519
89
...
...
...
- - - Other:
8519
89
90
10
- - - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting
...
...
...
8519
89
90
90
- - - - Other
32
85.21
...
...
...
Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner
8521
10
00
...
...
...
8521
10
00
10
- - For special use in cinematography, television or radio broadcasting
10
...
...
...
10
00
90
- - Other
40
8521
90
...
...
...
- Other:
- - Laser disc players:
...
...
...
8521
90
11
00
- - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting
10
8521
90
...
...
...
00
- - - Other
47
- - Other:
...
...
...
8521
90
91
00
- - - For special use in cinematography, television or radio broadcasting
10
8521
...
...
...
99
00
- - - Other
47
85.39
...
...
...
8539
10
- Sealed beam lamp units:
...
...
...
10
10
- - For motor vehicles of Chapter 87
8539
10
10
...
...
...
- - - Used for automobiles
25
8539
10
10
90
- - - Other
28
...
...
...
8539
10
90
00
- - Other
0
...
...
...
- Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps:
8539
21
- - Tungsten halogen:
...
...
...
8539
21
20
00
- - - For medical equipment
0
8539
...
...
...
30
- - - Of a kind used for motor vehicles:
8539
21
30
10
...
...
...
25
8539
21
30
90
- - - - Other
26
...
...
...
21
40
00
- - - - Other reflector lamp bulbs
10
8539
21
90
...
...
...
- - - Other
0
8539
22
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
...
...
...
8539
22
20
00
- - - For medical equipment
0
8539
22
...
...
...
00
- - - Other reflector lamp bulbs
10
8539
22
90
00
- - - Other
...
...
...
8539
29
- - Other:
8539
...
...
...
10
00
- - - For medical equipment
0
8539
29
20
...
...
...
8539
29
20
10
- - - - For automobiles
25
...
...
...
29
20
90
- - - - Other
28
8539
29
30
...
...
...
- - - Other reflector lamp bulbs
10
8539
29
40
- - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V:
...
...
...
8539
29
40
10
- - - - Special-use bulbs for medical equipment
0
8539
29
...
...
...
90
- - - - Other
10
8539
29
50
00
- - - Other, having capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
...
...
...
8539
29
60
- - - Other, having capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V:
8539
...
...
...
60
10
- - - - Light bulbs for explosion
prevention with two filaments of 3.6 V- 0.5/1A, with a capacity of 3.6 W,
used for production of
miner’s lamps for
explosion prevention
0
8539
29
60
90
...
...
...
10
8539
29
90
00
- - - Other
0
...
...
...
- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps:
8539
31
...
...
...
- - Fluorescent, hot cathode:
8539
31
10
00
- - - Tubes for compact fluorescent lamps
37
...
...
...
8539
31
90
00
- - - Other
37
8539
32
...
...
...
00
- - Mercury or sodium vapor lamps; metal halide lamps
0
8539
39
- - Other:
...
...
...
8539
39
10
00
- - - Tubes for compact fluorescent lamps:
10
8539
...
...
...
20
00
- - - Discharge lamps for decorative or publicity purposes
33
8539
39
30
00
...
...
...
10
8539
39
40
- - - Electric lamps for motor vehicle or cycles:
...
...
...
39
40
10
- - - - Used for automobiles
25
8539
39
40
...
...
...
- - - - Other
28
8539
39
90
00
- - - Other
0
...
...
...
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc lamps:
8539
41
...
...
...
00
- - Arc lamps
0
8539
49
00
00
- - Other
...
...
...
8539
90
- Parts:
8539
...
...
...
10
00
- - Aluminum end caps for fluorescent lamps; aluminum screw caps for incandescent lamps
5
8539
90
20
...
...
...
8539
90
20
10
- - - Used for automobiles
15
...
...
...
90
20
90
- - - Other
20
8539
90
90
...
...
...
- - Other
0
...
...
...
85.44
Insulated (including enameled or anodized) wire, cable, (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fiber cables, made up of individually sheathed fibers, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors
...
...
...
- Winding wire:
8544
11
00
- - Of copper:
...
...
...
8544
11
00
10
- - - Lacquered or enameled
15
8544
...
...
...
00
20
- - - Covered with paper, textile material or PVC
15
8544
11
00
30
...
...
...
15
8544
11
00
90
- - - Other
10
...
...
...
19
- - Other:
8544
19
10
...
...
...
- - - Lacquered or enameled
5
8544
19
20
00
- - - Manganese resistance wire
5
...
...
...
8544
19
90
00
- - - Other
5
8544
20
...
...
...
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors:
8544
20
10
00
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V
...
...
...
8544
20
20
00
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V
10
8544
...
...
...
30
00
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V
1
8544
20
40
00
...
...
...
1
8544
30
- Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:
...
...
...
30
10
00
- - Wiring harnesses for motor vehicles
25
8544
30
90
...
...
...
- - Other
5
- Other electric conductors, for a voltage not exceeding 1,000 V:
...
...
...
8544
42
- - Fitted with connectors:
...
...
...
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
8544
42
11
00
- - - - Telephone, telegraph and television relay cables, submarine
...
...
...
8544
42
19
- - - - Other:
8544
...
...
...
19
10
- - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm2
17
8544
42
19
20
...
...
...
13
8544
42
19
90
- - - - - Other
8
...
...
...
42
20
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
8544
42
20
...
...
...
- - - - Telephone, telegraph and television relay cables, other than submarine ones
0
8544
42
20
20
- - - - Telephone, telegraph and television relay cables, submarine
13
...
...
...
8544
42
20
90
- - - - Other
8
8544
42
...
...
...
00
- - - - Battery cables
15
8544
42
90
- - - Other:
...
...
...
8544
42
90
10
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm2
27
8544
...
...
...
90
20
- - - - Plastic covered electric conductors
18
8544
42
90
90
...
...
...
10
8544
49
- - Other:
...
...
...
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
8544
49
11
...
...
...
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
0
8544
49
19
- - - - Other:
...
...
...
8544
49
19
10
- - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
13
8544
49
...
...
...
90
- - - - - Other
8
- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
...
...
...
8544
49
21
00
- - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harness
10
8544
...
...
...
29
- - - - Other:
8544
49
29
10
...
...
...
26
8544
49
29
20
- - - - - Plastic covered electric conductors
18
...
...
...
49
29
90
- - - - - Other
10
...
...
...
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
8544
49
31
00
- - - - Telephone, telegraph cables and cables used for radio relay stations, submarine
0
...
...
...
8544
49
39
- - - - Other:
8544
49
...
...
...
10
- - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables
13
8544
49
39
90
- - - - - Other
...
...
...
8544
49
40
- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
8544
...
...
...
40
10
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm2
26
8544
49
40
20
...
...
...
18
8544
49
40
90
- - - - Other
10
...
...
...
60
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:
8544
60
10
...
...
...
- - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:
8544
60
10
10
- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm2
26
...
...
...
8544
60
10
90
- - - Other
5
...
...
...
- - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:
8544
60
21
00
- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm2
...
...
...
8544
60
29
00
- - - Other
5
8544
...
...
...
30
- - For a voltage exceeding 66 kV:
8544
60
30
10
...
...
...
5
8544
60
30
90
- - - Other
5
...
...
...
70
- Optical fiber cables:
8544
70
10
...
...
...
- - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
0
8544
70
90
00
- - Other
3
...
...
...
87.02
Motor vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver
8702
10
...
...
...
- With compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
- - CKD:
...
...
...
8702
10
11
00
- - - Of a gross vehicle weight not exceeding 6 tons
**
8702
...
...
...
12
00
- - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 tons but not exceeding 18 tons
**
8702
10
13
00
...
...
...
**
8702
10
14
00
- - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 tons
**
...
...
...
- - Other:
8702
10
21
...
...
...
- - - Of a gross vehicle weight not exceeding 6 tons:
8702
10
21
10
- - - - Buses specially designed for use in airports, capable of transporting 30 persons or more
5
...
...
...
8702
10
21
90
- - - - Other
83
8702
10
...
...
...
- - - Of a gross vehicle weight exceeding 6 tons but not exceeding 18 tons:
8702
10
22
10
- - - - Buses specially designed for use in airports, capable of transporting 30 persons or more
...
...
...
8702
10
22
90
- - - - Other
83
8702
...
...
...
23
- - - Of a gross vehicle weight exceeding 18 tons but not exceeding 24 tons:
8702
10
23
10
...
...
...
5
8702
10
23
90
- - - - Other
83
...
...
...
10
24
- - - Of a gross vehicle weight exceeding 24 tons:
8702
10
24
...
...
...
- - - - Buses specially designed for use in airports, capable of transporting 30 persons or more
5
8702
10
24
90
- - - - Other
83
...
...
...
8702
90
- Other:
...
...
...
- - Buses specially designed for use in airports, capable of transporting 30 persons or more:
8702
90
11
00
- - - CKD
...
...
...
8702
90
19
00
- - - Other
5
...
...
...
- - Other:
8702
90
91
00
...
...
...
**
8702
90
99
00
- - - Other
83
...
...
...
87.03
...
...
...
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars
8703
10
- Vehicles specially designed for traveling on snow; golf cars and similar vehicles:
...
...
...
8703
10
10
00
- - Golf cars and golf buggies
83
8703
10
...
...
...
00
- - Other
83
- Other vehicles, with spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine:
...
...
...
8703
21
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc:
8703
...
...
...
10
00
- - - Small racing cars
83
...
...
...
8703
21
21
00
- - - - CKD
**
...
...
...
21
29
00
- - - - Other
83
8703
21
30
...
...
...
- - - Other, CKD
**
8703
21
90
- - - Other:
...
...
...
8703
21
90
10
- - - - Hearses
10
8703
21
...
...
...
20
- - - - Prison vans
10
8703
21
90
90
- - - - Other
...
...
...
8703
22
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:
...
...
...
- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans):
8703
22
11
00
...
...
...
**
8703
22
19
00
- - - - Other
83
...
...
...
22
20
00
- - - Other, CKD
**
8703
22
90
...
...
...
- - - Other:
8703
22
90
10
- - - - Ambulances
10
...
...
...
8703
22
90
20
- - - - Hearses
10
8703
22
...
...
...
30
- - - - Prison vans
10
8703
22
90
90
- - - - Other
...
...
...
8703
23
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
8703
...
...
...
10
00
- - - Ambulances
10
8703
23
20
00
...
...
...
10
8703
23
30
00
- - - Prison vans
10
...
...
...
- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans), CKD:
8703
23
41
...
...
...
- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc
**
8703
23
42
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
**
...
...
...
8703
23
43
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
**
8703
23
...
...
...
00
- - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more
**
- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans), other:
...
...
...
8703
23
51
00
- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc
83
8703
...
...
...
52
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
83
8703
23
53
00
...
...
...
83
8703
23
54
00
- - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more
83
...
...
...
- - - Other motor cars, CKD:
8703
23
61
...
...
...
- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc
**
8703
23
62
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
**
...
...
...
8703
23
63
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
**
8703
23
...
...
...
00
- - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more
**
- - - Other:
...
...
...
8703
23
91
00
- - - - Of a cylinder capacity of under 1,800 cc
83
8703
...
...
...
92
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
83
8703
23
93
00
...
...
...
83
8703
23
94
00
- - - - Of a cylinder capacity of 2,500 cc or more
83
...
...
...
24
- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc:
8703
24
10
...
...
...
- - - Ambulances
10
8703
24
20
00
- - - Hearses
10
...
...
...
8703
24
30
00
- - - Prison vans
10
8703
24
...
...
...
00
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, excluding vans), CKD
**
8703
24
50
00
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, excluding vans), other
...
...
...
8703
24
60
00
- - - Other, CKD
**
8703
...
...
...
90
00
- - - Other
83
...
...
...
8703
31
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:
...
...
...
31
10
00
- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans), CKD
**
8703
31
20
...
...
...
- - - Motor cars, (including station wagons, SUVs and sport cars but excluding vans), other
83
8703
31
30
00
- - - Other, CKD
**
...
...
...
8703
31
90
- - - Other:
8703
31
...
...
...
10
- - - - Ambulances
10
8703
31
90
20
- - - - Hearses
...
...
...
8703
31
90
30
- - - - Prison vans
10
8703
...
...
...
90
90
- - - - Other
83
8703
32
...
...
...
8703
32
10
00
- - - Ambulances
10
...
...
...
32
20
00
- - - Hearses
10
8703
32
30
...
...
...
- - - Prison vans
10
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), CKD:
...
...
...
8703
32
41
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
**
8703
32
...
...
...
00
- - - - Other
**
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), other:
...
...
...
8703
32
51
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
83
8703
...
...
...
59
00
- - - - Other
83
...
...
...
8703
32
61
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
**
...
...
...
32
69
00
- - - - Other
**
...
...
...
- - - Other:
8703
32
91
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
83
...
...
...
8703
32
99
00
- - - - Other:
83
8703
33
...
...
...
- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:
8703
33
10
00
- - - Ambulances
...
...
...
8703
33
20
00
- - - Hearses
10
8703
...
...
...
30
00
- - - Prison vans
10
...
...
...
8703
33
41
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
**
...
...
...
33
42
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
**
...
...
...
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), other:
8703
33
51
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
83
...
...
...
8703
33
52
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
83
8703
33
...
...
...
00
- - - Other, CKD
**
8703
33
90
00
- - - Other
...
...
...
8703
90
- Other:
8703
...
...
...
10
00
- - Ambulances
10
8703
90
20
00
...
...
...
10
8703
90
30
00
- - Prison vans
10
...
...
...
- - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), CKD:
8703
90
41
...
...
...
- - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
**
8703
90
42
00
- - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
**
...
...
...
8703
90
43
00
- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
**
8703
90
...
...
...
00
- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
**
- - Motor cars (including station wagons, SUVs, sports cars but excluding vans), other:
...
...
...
8703
90
51
00
- - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
83
8703
...
...
...
52
00
- - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
83
8703
90
53
00
...
...
...
83
8703
90
54
00
- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
83
...
...
...
90
60
00
- - Other, CKD
**
8703
90
90
...
...
...
- - Other
83
...
...
...
87.08
Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05
8708
10
...
...
...
- Bumpers and parts thereof:
8708
10
10
00
- - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
8708
10
90
- - Other:
8708
...
...
...
90
10
- - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
10
90
90
...
...
...
20
- Other parts and accessories of bodies (including cabs):
...
...
...
21
- - Safety seat belts:
8708
21
10
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.01
28
8708
21
90
00
- - - Other
10
...
...
...
8708
29
- - Other:
...
...
...
- - - Components of door trim assembly:
8708
29
11
00
- - - - For vehicles of heading 87.01
...
...
...
8708
29
12
00
- - - - For vehicles of heading 87.03
23
8708
...
...
...
13
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05:
8708
29
13
10
...
...
...
3
8708
29
13
20
- - - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
10
...
...
...
29
13
90
- - - - - Other
20
8708
29
19
...
...
...
- - - - Other:
8708
29
19
10
- - - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
8708
29
19
20
- - - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
10
8708
29
...
...
...
90
- - - - - Other
20
8708
29
20
00
- - - Parts of safety seat belts
...
...
...
- - - Other:
8708
...
...
...
91
00
- - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
29
8708
29
92
00
...
...
...
29
8708
29
93
00
- - - - For vehicles of headings 87.03
23
...
...
...
29
99
- - - - Other:
8708
29
99
...
...
...
- - - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
29
99
20
- - - - - For under-16 seat people-carrying vehicles
20
...
...
...
8708
29
99
30
- - - - - Truck bodies
20
8708
29
...
...
...
90
- - - - - Other
10
8708
30
- Brakes and servo-brakes and parts thereof:
...
...
...
8708
30
10
00
- - For vehicles of heading 87.01
29
8708
...
...
...
20
00
- - For vehicles of heading 87.03
15
8708
30
90
...
...
...
8708
30
90
10
- - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
30
90
90
- - - Other
10
8708
40
...
...
...
- Gear boxes and parts thereof:
- - Gear boxes, not fully assembled:
...
...
...
8708
40
11
00
- - - For vehicles of heading 87.03
15
8708
40
...
...
...
- - - For vehicles of subheading 87.04.10 or heading 87.05:
8708
40
12
10
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
...
...
...
8708
40
12
20
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
...
...
...
12
90
- - - - Other
10
8708
40
19
...
...
...
8708
40
19
10
- - - For vehicles of heading 87.01
28
...
...
...
40
19
20
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
40
19
...
...
...
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
40
19
90
- - - - Other
10
...
...
...
- - Gear boxes, fully assembled:
8708
40
...
...
...
00
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
8708
40
22
00
- - - For other vehicles of heading 87.01
...
...
...
8708
40
23
00
- - - For vehicles of headings 87.03
24
8708
...
...
...
24
- - - For vehicles of subheadings 8704.10 or heading 87.05:
8708
40
24
10
...
...
...
3
8708
40
24
20
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
10
...
...
...
40
24
90
- - - - Other
20
8708
40
29
...
...
...
- - - Other:
8708
40
29
10
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
8708
40
29
20
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
10
8708
40
...
...
...
90
- - - - Other
20
8708
40
90
- - Parts:
...
...
...
8708
40
90
10
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
8708
...
...
...
90
20
- - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
40
90
90
...
...
...
5
8708
50
- Drive-axles with differential, whether or not provided with other gear box assemblies and non-driving axes; parts thereof:
...
...
...
- - Not fully assembled:
8708
50
11
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.03
20
8708
50
12
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:
...
...
...
8708
50
12
10
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
50
...
...
...
20
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
50
12
90
- - - - Other
...
...
...
8708
50
19
- - - Other:
8708
...
...
...
19
10
- - - - For vehicles of heading 87.01
28
8708
50
19
20
...
...
...
10
8708
50
19
30
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
...
...
...
50
19
40
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
50
19
...
...
...
- - - - Other
15
- - Fully assembled:
...
...
...
8708
50
21
00
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
8708
50
...
...
...
00
- - - For vehicles of heading 87.01
28
8708
50
23
00
- - - For vehicles of heading 87.03
...
...
...
8708
50
24
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:
8708
...
...
...
24
10
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
50
24
20
...
...
...
3
8708
50
24
90
- - - - Other
15
...
...
...
50
29
- - - Other:
8708
50
29
...
...
...
- - - - For people-carrying vehicles with 16 seats or more and trucks of a maximum total vehicle weight not exceeding 5 tons
15
8708
50
29
20
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
...
...
...
8708
50
29
30
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
50
...
...
...
90
- - - - Other
20
8708
50
90
- - Parts:
...
...
...
8708
50
90
10
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
8708
...
...
...
90
20
- - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
50
90
90
...
...
...
5
8708
70
- Road wheels and parts and accessories thereof:
...
...
...
- - Wheel centre discs, center caps:
8708
70
11
...
...
...
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
8708
70
12
00
- - - For other vehicles of heading 87.01
28
...
...
...
8708
70
13
00
- - - For vehicles of heading 87.03
30
8708
70
...
...
...
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:
8708
70
14
10
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
...
...
...
8708
70
14
90
- - - - Other
25
8708
...
...
...
19
- - - Other:
8708
70
19
10
...
...
...
3
8708
70
19
90
- - - - Other
25
...
...
...
- - Other:
8708
70
91
...
...
...
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
25
8708
70
92
00
- - - For vehicles of heading 87.01
25
...
...
...
8708
70
93
00
- - - For vehicles of heading 87.03
15
8708
70
...
...
...
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:
8708
70
94
10
- - - - For trucks of a maximum total vehicle weight exceeding 20 tons
...
...
...
8708
70
94
90
- - - - Other
10
8708
...
...
...
99
- - - Other:
8708
70
99
10
...
...
...
3
8708
70
99
90
- - - - Other
10
...
...
...
80
- Shock-absorbers and parts thereof (including suspension shock-absorbers):
...
...
...
- - Shock-absorbers:
8708
80
11
00
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90
28
...
...
...
8708
80
12
00
- - - For other vehicles of heading 87.01
28
8708
80
...
...
...
00
- - - For vehicles of heading 87.03
15
8708
80
14
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:
...
...
...
8708
80
14
10
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
...
...
...
14
20
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
80
14
90
...
...
...
10
8708
80
19
- - - Other:
...
...
...
80
19
10
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
80
19
...
...
...
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
80
19
90
- - - - Other
10
...
...
...
8708
80
90
- - Parts:
8708
80
...
...
...
10
- - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
80
90
90
- - - Other
...
...
...
- Other parts and accessories:
8708
...
...
...
- - Radiators and parts thereof:
...
...
...
8708
91
11
00
- - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
...
...
...
91
12
00
- - - - For other vehicles of heading 87.01
28
8708
91
13
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.03
15
8708
91
14
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:
...
...
...
8708
91
14
10
- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
91
...
...
...
20
- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
91
14
90
- - - - - Other
...
...
...
8708
91
19
- - - - Other:
8708
...
...
...
19
10
- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
91
19
20
...
...
...
3
8708
91
19
90
- - - - - Other
10
...
...
...
91
90
- - - Parts:
8708
91
90
...
...
...
- - - - For vehicles of heading 87.01
28
8708
91
90
20
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
8708
91
90
90
- - - - Other
5
8708
92
...
...
...
- - Silencers and exhaust pipes, parts thereof:
8708
92
10
- - - For vehicles of heading 87.01:
...
...
...
8708
92
10
10
- - - - Silencers and exhaust pipes, including straight-through silencers
28
...
...
...
- - - - Parts:
8708
92
10
91
...
...
...
28
8708
92
10
99
- - - - - Other
5
...
...
...
92
20
- - - For other vehicles of heading 87.03:
8708
92
20
...
...
...
- - - - Silencers and exhaust pipes, including straight-through silencers
25
8708
92
20
90
- - - - Parts
5
...
...
...
8708
92
30
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
...
...
...
- - - - Silencers and exhaust pipes, including straight-through silencers:
8708
92
30
11
- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
...
...
...
8708
92
30
12
- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
...
...
...
30
19
- - - - - Other
20
8708
92
30
90
...
...
...
5
8708
92
90
- - - Other:
...
...
...
- - - - Silencers and exhaust pipes, including straight-through silencers:
8708
92
90
...
...
...
- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
15
8708
92
90
12
- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
8708
92
90
19
- - - - - Other
20
8708
92
...
...
...
90
- - - - Parts
5
8708
93
- - Clutches and parts thereof:
...
...
...
8708
93
10
00
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
8708
...
...
...
20
00
- - - For other vehicles of heading 87.01
28
8708
93
30
00
...
...
...
25
8708
93
40
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05:
...
...
...
93
40
10
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons
10
8708
93
40
...
...
...
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
93
40
30
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
...
...
...
8708
93
40
90
- - - - Other
20
8708
93
...
...
...
- - - Other:
8708
93
90
10
- - - - For people-carrying vehicles of 16 seats or more
...
...
...
8708
93
90
20
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight not exceeding 5 tons
10
8708
...
...
...
90
30
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
93
90
40
...
...
...
3
8708
93
90
90
- - - - Other
20
...
...
...
94
- - Steering wheels, columns and structures; parts thereof:
8708
94
10
...
...
...
- - - Steering wheels fitted with complete airbags:
8708
94
10
10
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
...
...
...
8708
94
10
20
- - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
94
...
...
...
90
- - - - Other
25
- - - Other:
...
...
...
8708
94
91
- - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90:
8708
...
...
...
91
10
- - - - - Steering wheels, columns and structures
28
8708
94
91
90
...
...
...
25
8708
94
92
- - - - For other vehicles of heading 87.01:
...
...
...
94
92
10
- - - - - Steering wheels, columns and structures
28
8708
94
92
...
...
...
- - - - - Parts
25
8708
94
93
- - - - For vehicles of heading 87.03:
...
...
...
8708
94
93
10
- - - - - Steering wheels, columns and structures
25
8708
94
...
...
...
90
- - - - - Parts
10
8708
94
99
- - - - Other:
...
...
...
- - - - - Steering wheels, columns and structures:
8708
...
...
...
99
11
- - - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 5 tons but not exceeding 20 tons
5
8708
94
99
12
...
...
...
3
8708
94
99
19
- - - - - - Other
20
...
...
...
- - - - - Parts:
8708
94
99
...
...
...
- - - - - - For goods of subheading 8708.94.99.12
3
8708
94
99
99
- - - - - - Other
5
...
...
...
8708
95
- - Safety airbags fitted with an inflation system; parts thereof:
8708
95
...
...
...
00
- - - Safety airbags fitted with an inflation system
10
8708
95
90
00
- - - Parts
...
...
...
8708
99
- - Other:
...
...
...
- - - Unassembled fuel tanks; engine brackets:
8708
99
11
...
...
...
8708
99
11
10
- - - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
...
...
...
99
11
90
- - - - - Other
5
8708
99
12
...
...
...
- - - - For vehicles of heading 87.03
10
8708
99
19
- - - - Other:
...
...
...
8708
99
19
10
- - - - - For cargo trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
99
...
...
...
90
- - - - - Other
5
- - - Other:
...
...
...
8708
99
91
00
- - - - For agricultural tractors of subheading 8701.10 or 8701.90
28
8708
...
...
...
92
00
- - - - For other vehicles of heading 87.01
5
8708
99
93
...
...
...
8708
99
93
10
- - - - - Leaf springs
20
...
...
...
99
93
20
- - - - - Chassis not fitted with engines
29
8708
99
93
...
...
...
- - - - - Other
5
8708
99
99
- - - - Other:
...
...
...
8708
99
99
10
- - - - - For trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons
3
8708
99
...
...
...
20
- - - - - Lead springs (other than those used for trucks of a gross vehicle weight exceeding 20 tons of subheading 8708.99.99.10)
20
8708
99
99
30
- - - - - Chassis not fitted with engines for trucks of a gross vehicle weight exceeding 10 tons but not exceeding 20 tons
...
...
...
8708
99
99
40
- - - - - Other chassis not fitted with engines (other than those of subheadings 8708.99.99.10 and 8708.99.99.30)
29
8708
...
...
...
99
90
- - - - - Other
5
Note: Industrial (centrifugal or turbo) air compressors of subheading 8414.80.49.20 in the Preferential Import Tariff are large-sized centrifugal or turbo air compressors installed in industrial factories, with a capacity 16 m3/minute or 112 kW (150 HP). Customs offices shall request customs declarants to supply catalogues of their imported air compressors.-
;Quyết định 17/2008/QĐ-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số nhóm mặt hàng trong biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 17/2008/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 17/04/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 17/2008/QĐ-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế xuất khẩu, mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số nhóm mặt hàng trong biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video