BỘ CÔNG THƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1380/QĐ-BCT |
Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2011 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG KHÔNG KHUYẾN KHÍCH NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Nghị định số 189/2007/NĐ-CP ngày 27
tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ
cấu tổ chức của Bộ Công thương;
Căn cứ Nghị quyết số 11/NQ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2011 của Chính phủ về những
giải pháp chủ yếu tập trung kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm
an sinh xã hội;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Xuất Nhập khẩu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục các mặt hàng không khuyến khích nhập khẩu.
Điều 2. Hàng hóa nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất không thuộc phạm vi điều chỉnh của Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định 1899/QĐ-BCT ngày 16 tháng 4 năm 2010 của Bộ Công thương về việc ban hành danh mục các mặt hàng nhập khẩu không thiết yếu, hàng tiêu dùng không khuyến khích nhập khẩu và có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
CÁC
MẶT HÀNG KHÔNG KHUYẾN KHÍCH NHẬP KHẨU
(Kèm theo Quyết định số 1380/QĐ-BCT ngày 25 tháng 3 năm 2011 của Bộ trưởng
Bộ Công thương)
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Ghi chú |
|||
|
|
|
|
|
|
0105 |
94 |
20 |
00 |
Gà chọi, trọng lượng không quá 2.000g |
|
0105 |
94 |
30 |
00 |
Gà chọi, trọng lượng lớn hơn 2.000g |
|
0106 |
31 |
00 |
00 |
- - Chim săn mồi |
|
0106 |
32 |
00 |
00 |
- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài và vẹt có mào) |
|
0106 |
39 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
0106 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
0201 |
|
|
|
Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0202 |
|
|
|
Thịt trâu, bò, đông lạnh |
|
0203 |
|
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0204 |
|
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0205 |
00 |
00 |
00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0206 |
|
|
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0207 |
|
|
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0208 |
|
|
|
Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0209 |
00 |
00 |
00 |
Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
|
0210 |
|
|
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
|
|
|
|
Chương 3. Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác |
|
0301 |
|
|
|
Cá sống (trừ loại để làm giống) |
|
0302 |
|
|
|
Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ filê cá (fillets) và thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
0303 |
|
|
|
Cá đông lạnh, trừ filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
0304 |
|
|
|
Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0305 |
|
|
|
Cá, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
0306 |
|
|
|
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người (trừ loại để làm giống) |
|
0307 |
|
|
|
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thủy sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật thủy sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
|
|
|
|
|
|
0401 |
|
|
|
Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0402 |
|
|
|
Sữa và kem, cô đặ hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác (trừ mã HS 0402 10 30 10, 0402 21 90 00) |
|
0403 |
|
|
|
Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao |
|
0404 |
|
|
|
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
0405 |
|
|
|
Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) |
|
0406 |
|
|
|
Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát |
|
0407 |
|
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín |
|
0408 |
|
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín, hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0409 |
00 |
00 |
00 |
Mật ong tự nhiên |
|
0410 |
|
|
|
Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
|
|
0603 |
|
|
|
Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
0604 |
|
|
|
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
|
|
|
|
|
|
0701 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
|
0702 |
00 |
00 |
00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0703 |
|
|
|
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh (trừ loại để làm giống) |
|
0704 |
|
|
|
Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0705 |
|
|
|
Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh |
|
0706 |
|
|
|
Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0707 |
00 |
00 |
00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0708 |
|
|
|
Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0709 |
|
|
|
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0710 |
|
|
|
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh |
|
0711 |
|
|
|
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được |
|
0712 |
|
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm |
|
0713 |
|
|
|
Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt (trừ loại để làm giống và loại dùng làm thức ăn động vật) |
|
0714 |
|
|
|
Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
|
|
|
|
|
Chương 8. Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
|
0801 |
|
|
|
Dừa, quả hạnh Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ (trừ mã HS 0801.31.00.00) |
|
0802 |
|
|
|
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
0803 |
|
|
|
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
|
0804 |
|
|
|
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô |
|
0805 |
|
|
|
Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô |
|
0806 |
|
|
|
Quả nho, tươi hoặc khô |
|
0807 |
|
|
|
Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ (papayas), tươi |
|
0808 |
|
|
|
Quả táo, lê và quả mộc qua, tươi |
|
0809 |
|
|
|
Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi |
|
0810 |
|
|
|
Quả khác, tươi |
|
0811 |
|
|
|
Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0813 |
|
|
|
Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này |
|
0814 |
00 |
00 |
00 |
Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác |
|
|
|
|
|
|
|
0901 |
21 |
|
|
- - Chưa khử chất ca-phê-in: |
|
0901 |
22 |
|
|
- - Đã khử chất ca-phê-in: |
|
0901 |
90 |
20 |
00 |
- - Các chất thay thế có chứa cà phê |
|
0902 |
|
|
|
Chè đã hoặc chưa pha hương liệu |
|
0903 |
00 |
00 |
00 |
Chè Paragoay |
|
0904 |
|
|
|
Hạt tiêu thuộc chi Piper, các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền |
|
0910 |
|
|
|
Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá rau thơm, lá nguyệt quế, ca-ry (curry) và các loại gia vị khác |
|
|
|
|
|
|
|
1005 |
90 |
10 |
00 |
- - Loại đã rang nở |
|
1006 |
20 |
|
|
- Gạo lứt |
|
1006 |
30 |
|
|
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ |
|
1006 |
40 |
00 |
00 |
- Tấm |
|
|
|
|
|
|
|
1206 |
00 |
00 |
00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
1501 |
00 |
00 |
00 |
Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá) và mỡ gia cầm, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03 |
|
1502 |
|
|
|
Mỡ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03 |
|
1507 |
90 |
20 |
00 |
- - Dầu đã tinh chế |
|
1508 |
90 |
21 |
00 |
- - - Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hóa học |
|
1508 |
90 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
|
1509 |
90 |
21 |
00 |
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
|
1509 |
90 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
|
1510 |
00 |
92 |
00 |
- - Dầu đã tinh luyện |
|
1511 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
Trừ dầu cọ dạng nhập xá, không bao bì |
1512 |
19 |
20 |
00 |
- - - Dầu đã tinh chế |
|
1512 |
29 |
20 |
00 |
- - - Dầu đã tinh chế |
|
1513 |
19 |
20 |
00 |
- - - Dầu đã tinh chế |
|
1513 |
29 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
|
1514 |
19 |
20 |
00 |
- - - Dầu đã tinh chế |
|
1514 |
99 |
20 |
00 |
- - - Dầu đã tinh chế |
|
1515 |
29 |
91 |
00 |
- - - - Các phần phân đoạn thể rắn, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
|
1515 |
29 |
99 |
00 |
- - - - Loại khác |
|
1515 |
50 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
1515 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
|
1515 |
90 |
99 |
|
- - - Loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toàn bộ chương |
|
|
|
|
|
|
|
1701 |
91 |
00 |
00 |
- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
|
1701 |
99 |
|
|
- - Loại khác |
|
1704 |
|
|
|
Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao |
|
|
|
|
|
|
|
1806 |
|
|
|
Sô cô la và chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao |
|
|
|
|
|
Chương 19. Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
|
1901 |
10 |
|
|
- Chế phẩm dùng cho trẻ em, đã được đóng gói để bán lẻ (trừ mã HS 1901.10.20.10 và mã HS 1901.10.90.10) |
|
1901 |
90 |
31 |
00 |
- - - Có chứa sữa |
|
1901 |
90 |
39 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
1901 |
90 |
41 |
00 |
- - - Dạng bột |
|
1901 |
90 |
49 |
00 |
- - - Dạng khác |
|
1901 |
90 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
|
1902 |
|
|
|
Các sản phẩm bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnochi, ravioli, canelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến |
|
1903 |
00 |
00 |
00 |
Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự |
|
1904 |
|
|
|
Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ, mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
1905 |
|
|
|
Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự (trừ mã HS 1905 90 60 00) |
|
|
|
|
|
Chương 20. Các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây |
|
|
|
|
|
Toàn bộ chương |
|
|
|
|
|
|
|
2101 |
|
|
|
Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè hoặc chè Paragoay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó |
|
2103 |
|
|
|
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến |
|
2104 |
|
|
|
Súp và nước xuýt và chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm đồng nhất |
|
2105 |
00 |
00 |
00 |
Kem lạnh (ice-cream) và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao |
|
2106 |
90 |
10 |
00 |
- - Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh |
|
2106 |
90 |
20 |
00 |
- - Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu |
|
2106 |
90 |
30 |
00 |
- - Kem không sữa |
|
2106 |
90 |
70 |
00 |
- - Các chế phẩm thực phẩm bổ sung |
|
2106 |
90 |
91 |
00 |
- - - Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng |
|
2106 |
90 |
92 |
00 |
- - - Chế phẩm làm từ sâm |
|
2106 |
90 |
93 |
00 |
- - - Chế phẩm thực phẩm cho trẻ thiếu lactase |
|
2106 |
90 |
94 |
00 |
- - - Các chế phẩm thực phẩm khác dùng cho trẻ em |
|
2106 |
90 |
95 |
00 |
- - - Seri kaya |
|
2106 |
90 |
99 |
10 |
- - - - Các chế phẩm làm ngọt gồm chất tạo ngọt nhân tạo và chất thực phẩm |
|
2106 |
90 |
99 |
20 |
- - - - Các chế phẩm hương liệu |
|
2106 |
90 |
99 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
2201 |
|
|
|
Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết |
|
2202 |
|
|
|
Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09 |
|
2203 |
|
|
|
Bia sản xuất từ malt |
|
2204 |
|
|
|
Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09 |
|
2205 |
|
|
|
Rượu vermouth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương vị từ thảo mộc hoặc chất thơm |
|
2206 |
|
|
|
Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
2207 |
|
|
|
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lich và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ. |
|
2208 |
|
|
|
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác |
|
2209 |
00 |
00 |
00 |
Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axetic |
|
|
|
|
|
Chương 23. Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
|
2309 |
10 |
|
|
- Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
Chương 24. Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến |
|
2402 |
|
|
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá |
|
2403 |
10 |
11 |
00 |
- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn |
|
2403 |
10 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
|
2403 |
91 |
00 |
00 |
- - Thuốc lá “thuần nhất” hoặc “hoàn nguyên” |
|
2403 |
99 |
|
|
- - Loại khác (trừ mã HS 2403 99 10 00 và 2403 99 30 00) |
|
|
|
|
|
Chương 25. Muối, lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng |
|
2501 |
00 |
10 |
00 |
- Muối ăn |
|
|
|
|
|
Chương 33. Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
|
3303 |
00 |
00 |
00 |
Nước hoa và nước thơm |
|
3304 |
|
|
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay hoặc móng chân |
|
3305 |
|
|
|
Chế phẩm dùng cho tóc |
|
3306 |
|
|
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ |
|
3307 |
|
|
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế. |
|
|
|
|
|
|
|
3401 |
|
|
|
Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy (trừ xà phòng ở dạng khác, phân nhóm 3401 20) |
|
3402 |
20 |
|
|
- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: |
|
3405 |
|
|
|
Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừ các loại sáp thuộc nhóm 34.04 |
|
3406 |
00 |
00 |
00 |
Nến, nến cây và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
Chương 36. Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp kim tự cháy; các chế phẩm dễ cháy khác |
|
3604 |
90 |
20 |
00 |
- - Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng làm đồ chơi |
|
3605 |
00 |
00 |
00 |
Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 |
|
|
|
|
|
|
|
3808 |
50 |
12 |
00 |
- - - Hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi |
|
3808 |
50 |
19 |
10 |
- - - - Tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi |
|
3808 |
91 |
20 |
00 |
- - - Hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi |
|
3808 |
91 |
90 |
10 |
- - - - Tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi |
|
|
|
|
|
|
|
3918 |
|
|
|
Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastics, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này |
|
3922 |
|
|
|
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic |
|
3924 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic |
|
3926 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
3926 |
90 |
80 |
90 |
- - - Loại khác |
|
3926 |
90 |
90 |
20 |
- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ |
|
3926 |
90 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
4201 |
00 |
00 |
00 |
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ |
|
4202 |
|
|
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy |
|
4203 |
|
|
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp (trừ mã HS 4203 21 00 00, 4203 29 10 00, 4203 40 00 00) |
|
|
|
|
|
Chương 43. Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
|
4303 |
|
|
|
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông (trừ 4303 90 20 00) |
|
|
|
|
|
|
|
4414 |
00 |
00 |
00 |
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
|
4419 |
00 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp, bằng gỗ |
|
4420 |
|
|
|
Gỗ khám và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ kim hoàn hoặc đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí, bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc Chương 94 |
|
4421 |
10 |
00 |
00 |
- Mắc treo quần áo |
|
4421 |
90 |
80 |
00 |
- - Tăm |
|
4421 |
90 |
92 |
00 |
- - - Chuỗi hạt |
|
4421 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
4601 |
21 |
00 |
00 |
- - Từ tre |
|
4601 |
22 |
00 |
00 |
- - Từ song mây |
|
4601 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
4601 |
99 |
10 |
00 |
- - - Chiếu và thảm |
|
4602 |
|
|
|
Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác, làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 46.01; các sản phẩm từ cây họ mướp |
|
|
|
|
|
Chương 48. Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông |
|
4811 |
10 |
10 |
10 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
10 |
90 |
10 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
51 |
20 |
10 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
51 |
90 |
10 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
59 |
30 |
10 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
59 |
90 |
10 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
60 |
10 |
10 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
60 |
90 |
10 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
90 |
30 |
20 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4811 |
90 |
90 |
30 |
- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4814 |
|
|
|
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy |
|
4817 |
|
|
|
Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng gấy hoặc cáctông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại văn phòng phẩm |
|
4818 |
|
|
|
Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulô hoặc súc xơ sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 36 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sinh, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo (trừ 4818 50 00 00) |
|
4819 |
|
|
|
Thùng, hộp, va li, túi xách và các loại bao bì khác, bằng giấy, cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự |
|
4820 |
|
|
|
Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc cáctông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ sưu tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc cáctông |
|
4823 |
61 |
00 |
00 |
- - Từ tre |
|
4823 |
69 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
4823 |
90 |
60 |
00 |
- - Thẻ Jaquard đã đục lỗ |
|
4823 |
90 |
70 |
00 |
- - Quạt tay và màn che kéo tay |
|
4823 |
90 |
90 |
10 |
- - - Giấy vàng mã |
|
|
|
|
|
|
|
4909 |
00 |
00 |
00 |
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tin, thư tín hoặc thông báo, có hoặc không có minh họa, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí |
|
4910 |
00 |
00 |
00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toàn bộ chương |
|
|
|
|
|
Chương 61. Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
Toàn bộ chương (trừ nhóm 6113 và 6114 30 00 10) |
|
|
|
|
|
Chương 62. Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
|
Toàn bộ chương (trừ 6210, 6211 33 00 10, 6211 39 00 10, 6211 43 10 00, 6216 00 10 00, 6217) |
|
|
|
|
|
|
|
6301 |
|
|
|
Chăn và chăn du lịch |
|
6302 |
|
|
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
6303 |
|
|
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường |
|
6304 |
|
|
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
6307 |
10 |
|
|
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
|
6308 |
00 |
00 |
00 |
Bộ vải bao gồm vải và chi, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
|
6309 |
00 |
00 |
00 |
Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác |
|
|
|
|
|
Chương 64. Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự, các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
|
|
|
|
Toàn bộ chương trừ mã HS 6406 10 10 00 và 6406 99 21 00 |
|
|
|
|
|
Chương 65. Mũ và các vật đội đầu và khác các bộ phận của chúng |
|
6504 |
00 |
00 |
00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí |
|
6505 |
|
|
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
6506 |
10 |
10 |
00 |
- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
|
6506 |
91 |
00 |
00 |
- - Bằng cao su hoặc plastic |
|
6506 |
99 |
|
|
- - Bằng vật liệu khác |
|
|
|
|
|
|
|
6601 |
|
|
|
Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) |
|
6602 |
00 |
00 |
00 |
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
|
|
6702 |
|
|
|
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các sản phẩm của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo |
|
6703 |
00 |
00 |
00 |
Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự |
|
6704 |
|
|
|
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
|
|
6910 |
|
|
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ |
|
6911 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ |
|
6912 |
00 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ |
|
6913 |
|
|
|
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
|
6914 |
|
|
|
Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
|
|
|
7013 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) |
|
7018 |
10 |
00 |
00 |
- Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh |
|
7018 |
90 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
7113 |
|
|
|
Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý |
|
7114 |
|
|
|
Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
7115 |
|
|
|
Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
7116 |
|
|
|
Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
|
7117 |
|
|
|
Đồ kim hoàn giả |
|
|
|
|
|
|
|
7321 |
|
|
|
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép (trừ phân nhóm 7321.90) |
|
7323 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép |
|
7324 |
|
|
|
Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
|
|
|
|
7418 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng |
|
|
|
|
|
|
|
7615 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm |
|
|
|
|
|
|
|
8210 |
00 |
00 |
00 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống |
|
8211 |
91 |
00 |
00 |
- - Dao ăn có lưỡi cố định |
|
8211 |
92 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
|
8212 |
10 |
00 |
00 |
- Dao cạo |
|
8212 |
20 |
10 |
00 |
- - Lưỡi dao cạo kép |
|
8212 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
8213 |
00 |
00 |
00 |
Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng |
|
8214 |
20 |
00 |
00 |
- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng) |
|
8215 |
|
|
|
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự |
|
|
|
|
|
|
|
8301 |
30 |
00 |
00 |
- Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà |
|
8301 |
70 |
00 |
00 |
- Chìa rời |
|
8302 |
42 |
|
|
- - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà: |
|
8302 |
50 |
00 |
00 |
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
|
8306 |
|
|
|
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tượng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
|
Chương 84. Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
|
8414 |
51 |
|
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với sông suất không quá 125 W: |
|
8415 |
10 |
00 |
10 |
- - Có công suất không quá 26,38 kW |
|
8415 |
81 |
99 |
10 |
- - - - - Loại có công suất không quá 21,10 kW |
|
8415 |
81 |
99 |
20 |
- - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
|
8415 |
82 |
90 |
10 |
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
|
8415 |
83 |
90 |
10 |
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW |
|
8418 |
10 |
10 |
00 |
- - Loại sử dụng cho gia đình |
|
8418 |
21 |
00 |
00 |
- - Loại sử dụng máy nén |
|
8418 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
8418 |
30 |
00 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
|
8418 |
40 |
00 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
|
8419 |
11 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
|
8419 |
19 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
|
8419 |
81 |
|
|
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: |
|
8421 |
12 |
00 |
00 |
- - - Máy làm khô quần áo |
|
8421 |
21 |
11 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
|
8421 |
21 |
21 |
|
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
|
8421 |
22 |
10 |
00 |
- - - Công suất không quá 500 lít/giờ |
|
8421 |
22 |
20 |
|
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |
|
8422 |
11 |
|
|
- - Loại sử dụng trong gia đình: |
|
8423 |
10 |
|
|
- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
|
8423 |
81 |
|
|
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30kg |
|
8443 |
31 |
|
|
- - Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên (như in, copy fax…) có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
8443 |
32 |
|
|
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: (trừ mã HS 8443.32.50.00) |
|
8443 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
8443 |
99 |
20 |
00 |
- - - Hộp mực in đã có mực in |
|
8443 |
99 |
30 |
00 |
- - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy |
|
8450 |
|
|
|
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô (trừ mã HS 8450 20 00 00 và phân nhóm 8450 90) |
|
8451 |
21 |
00 |
00 |
- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô |
|
8451 |
80 |
10 |
00 |
- - Dùng trong gia đình |
|
8452 |
10 |
00 |
00 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
|
8471 |
30 |
10 |
00 |
- - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện từ kết hợp máy tính (PDAs) |
|
8471 |
30 |
20 |
00 |
- - Máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook |
|
8471 |
30 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
|
8471 |
41 |
10 |
00 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay của phân nhóm 84.71.30 |
|
8471 |
41 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
8471 |
49 |
10 |
00 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của phân nhóm 84.71.30 |
|
|
|
|
|
|
|
8508 |
11 |
00 |
00 |
- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
|
8508 |
19 |
00 |
10 |
- - - Công suất từ 1.500 W đến dưới 2500 W |
|
8509 |
|
|
|
Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08 (trừ các bộ phận thuộc phân nhóm 8509 90) |
|
8510 |
|
|
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện (trừ các bộ phận thuộc mã HS 8510.90.00.00) |
|
8516 |
|
|
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tốc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 (trừ phân nhóm 8516 80 và 8516 90) |
|
8517 |
11 |
00 |
00 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
|
8517 |
12 |
00 |
00 |
- - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác |
|
8517 |
18 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
8518 |
21 |
00 |
00 |
- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa |
|
8518 |
22 |
00 |
00 |
- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa |
|
8518 |
29 |
10 |
00 |
- - - Loa thùng |
|
8518 |
29 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
|
8518 |
30 |
10 |
00 |
- - Tai nghe có khung choàng đầu |
|
8518 |
30 |
20 |
00 |
- - Tai nghe không có khung choàng đầu |
|
8518 |
30 |
31 |
00 |
- - - Máy thu phát cầm tay dùng cho thiết bị điện thoại |
|
8518 |
30 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
|
8518 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
8519 |
20 |
00 |
00 |
- Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu-tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác |
|
8519 |
30 |
00 |
00 |
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh |
|
8519 |
50 |
00 |
00 |
- Máy trả lời điện thoại |
|
8519 |
81 |
10 |
00 |
- - - Máy ghi âm cát sét bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
|
8519 |
81 |
20 |
00 |
- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài |
|
8519 |
81 |
30 |
00 |
- - - Đầu đĩa compact |
|
8519 |
81 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
8519 |
89 |
20 |
00 |
- - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa |
|
8519 |
89 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
8519 |
89 |
20 |
00 |
- - - - Loại khác |
|
8521 |
10 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
|
8521 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
|
8521 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
|
8523 |
29 |
11 |
00 |
- - - Băng máy tính, chưa ghi |
|
8523 |
29 |
12 |
00 |
- - - Băng video, đã ghi |
|
8523 |
29 |
19 |
10 |
- - - - - Chưa ghi |
|
8523 |
29 |
19 |
90 |
- - - - - Đã ghi |
|
8523 |
29 |
21 |
00 |
- - - - Băng video, chưa ghi |
|
8523 |
29 |
22 |
00 |
- - - - Băng video, đã ghi |
|
8523 |
29 |
29 |
10 |
- - - - Băng máy tính, băng BETACAM, UMATIC và DIGITAL, loại chưa ghi |
|
8523 |
29 |
29 |
20 |
- - - - - Băng máy tính, đã ghi |
|
8523 |
29 |
29 |
40 |
- - - - - Loại khác, chưa ghi |
|
8523 |
29 |
29 |
90 |
- - - - - Loại khác, đã ghi |
|
8523 |
29 |
31 |
00 |
- - - - Băng máy tính, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi |
|
8523 |
29 |
32 |
00 |
- - - - Băng máy tính khác, chưa ghi |
|
8523 |
29 |
33 |
00 |
- - - - Loại khác, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi |
|
8523 |
29 |
39 |
|
- - - - Băng máy tính, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi (trừ mã HS 8523 29 39 30) |
|
8523 |
40 |
12 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
8523 |
40 |
13 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
8523 |
40 |
14 |
|
- - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523 |
40 |
19 |
20 |
- - - - Loại khác, chưa ghi |
|
8523 |
40 |
19 |
90 |
- - - - Loại khác, đã ghi |
|
8523 |
80 |
40 |
00 |
- - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog |
|
8525 |
80 |
|
|
- Camera truyền hình, camera số và camera thu hình ảnh: |
|
8527 |
12 |
00 |
00 |
- - Radio cát sét loại bỏ túi |
|
8527 |
13 |
|
|
- - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh |
|
8528 |
71 |
90 |
10 |
- - - - Loại màu |
|
8528 |
71 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
8528 |
72 |
|
|
- - Loại khác, màu: |
|
8528 |
73 |
|
|
- - Loại khác, đen trắng hoặc đơn sắc: |
|
|
|
|
|
|
|
8703 |
|
|
|
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua |
|
8703 |
10 |
10 |
00 |
- - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
|
8703 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
8703 |
21 |
10 |
00 |
- - - Xe ô tô đua nhỏ |
|
8703 |
21 |
29 |
00 |
- - - - Loại khác |
|
8703 |
21 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
|
8703 |
22 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
|
8703 |
22 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
|
8703 |
23 |
51 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc |
|
8703 |
23 |
52 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc |
|
8703 |
23 |
53 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc |
|
8703 |
23 |
54 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên. |
|
8703 |
23 |
91 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc |
|
8703 |
23 |
92 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc |
|
8703 |
23 |
93 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc |
|
8703 |
23 |
94 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên. |
|
8703 |
24 |
50 |
|
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
|
8703 |
24 |
90 |
|
- - - Loại khác |
|
8703 |
31 |
20 |
00 |
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
|
8703 |
31 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
|
8703 |
32 |
51 |
00 |
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000cc |
|
8703 |
32 |
59 |
00 |
- - - - Loại khác |
|
8703 |
32 |
91 |
00 |
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000cc |
|
8703 |
32 |
99 |
00 |
- - - - Loại khác |
|
8703 |
33 |
51 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc |
|
8703 |
33 |
52 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000cc |
|
8703 |
33 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
|
8703 |
90 |
51 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh không quá 1.800cc |
|
8703 |
90 |
52 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc |
|
8703 |
90 |
53 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc |
|
8703 |
90 |
54 |
00 |
- - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc |
|
8703 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
8711 |
10 |
91 |
00 |
- - Xe mô tô, kể cả xe đạp máy và xe scooter |
|
8711 |
10 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
|
8711 |
20 |
10 |
00 |
- - Xe mô tô địa hình |
|
8711 |
20 |
41 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 125 cc |
|
8711 |
20 |
42 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 125cc nhưng không quá 150cc |
|
8711 |
20 |
43 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 150cc nhưng không quá 200cc |
|
8711 |
20 |
44 |
00 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không quá 250cc |
|
8711 |
20 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
|
8711 |
30 |
|
|
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc (trừ mã HS 8711 30 30 00) |
|
8711 |
40 |
|
|
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc (trừ mã HS 8711 40 20 00) |
|
8711 |
50 |
|
|
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 800 cc |
|
8711 |
90 |
40 |
00 |
- - Mô tô thùng |
|
8711 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
8712 |
|
|
|
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ |
|
8715 |
00 |
00 |
00 |
Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng |
|
|
|
|
|
|
|
9004 |
10 |
00 |
00 |
- Kính râm |
|
9006 |
51 |
00 |
00 |
- - Máy ảnh có bộ ngắm qua thấu kính (kính phản chiếu đơn (SLR)), sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm |
|
9006 |
52 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
|
9006 |
53 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
|
9006 |
61 |
00 |
00 |
- - Thiết bị đèn chớp của đèn phóng điện (“điện trở”) |
|
9006 |
69 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
Chương 91. Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
|
9101 |
|
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí |
|
9102 |
|
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 |
|
9103 |
|
|
|
Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04 |
|
9105 |
11 |
00 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
9105 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
9105 |
21 |
00 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
9105 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
9105 |
91 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
|
9105 |
99 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toàn bộ chương trừ nhóm 9209 |
|
|
|
|
|
|
|
9401 |
30 |
00 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
|
9401 |
40 |
00 |
00 |
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại |
|
9401 |
51 |
00 |
00 |
- - Bằng tre hoặc bằng song mây |
|
9401 |
59 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
9401 |
61 |
00 |
00 |
- - Đã nhồi đệm |
|
9401 |
69 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
9401 |
71 |
00 |
00 |
- - Đã nhồi đệm |
|
9401 |
79 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
9401 |
80 |
|
|
- Ghế khác: |
|
9403 |
10 |
00 |
00 |
- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
|
9403 |
20 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
|
9403 |
30 |
00 |
00 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng |
|
9403 |
40 |
00 |
00 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp |
|
9403 |
50 |
00 |
00 |
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ |
|
9403 |
60 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
|
9403 |
70 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
|
9403 |
81 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
|
9403 |
89 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
|
9404 |
|
|
|
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
|
9405 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
9405 |
20 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
|
9405 |
30 |
00 |
00 |
- Bộ đèn dùng cho cây nô-en |
|
9405 |
40 |
60 |
00 |
- - Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
|
9405 |
40 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
|
9405 |
50 |
11 |
00 |
- - - Bằng đồng, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
|
9405 |
50 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
|
9405 |
50 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
|
9405 |
60 |
|
|
- Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự: |
|
9406 |
00 |
10 |
00 |
- Nhà kính được gắn với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt |
|
|
|
|
|
Chương 95. Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
9503 |
|
|
|
Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê, búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ (“scale”) và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (trừ mã HS 9503 00 22 00 và 9503 00 29 00) |
|
9504 |
|
|
|
Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn đạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động |
|
9505 |
|
|
|
Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hóa trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười |
|
9506 |
|
|
|
Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) |
|
|
|
|
|
|
|
9601 |
|
|
|
Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ (mother-of-pearl) và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) |
|
9602 |
00 |
20 |
00 |
- Xì gào hoặc hộp đựng thuốc lá, bình đựng thuốc lá và các sản phẩm trang trí gia đình |
|
9602 |
00 |
90 |
00 |
- Loại khác |
|
9603 |
10 |
|
|
- Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: |
|
9603 |
21 |
00 |
00 |
- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
|
9603 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
9603 |
30 |
00 |
00 |
- Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút tương tự dùng cho việc trang điểm |
|
9603 |
40 |
00 |
00 |
- Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét sơn bóng hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ |
|
9603 |
90 |
20 |
00 |
- - Máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay, không lắp mô tơ |
|
9604 |
|
|
|
Giằn và sàng tay |
|
9605 |
|
|
|
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo |
|
9608 |
|
|
|
Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (dupplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên trừ các loại thuộc nhóm 96.09 (trừ các mã HS 9608 91 và 9608 99) |
|
9609 |
|
|
|
Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may |
|
9610 |
00 |
90 |
00 |
- Loại khác |
|
9613 |
|
|
|
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện và các bộ phận của chúng, trừ đá lửa và bấc (trừ 9613 90) |
|
9614 |
|
|
|
Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng |
|
9615 |
|
|
|
Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng |
|
9616 |
|
|
|
Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và dầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh |
|
9617 |
|
|
|
Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thủy tinh |
|
9618 |
00 |
00 |
00 |
Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí quầy hàng |
|
|
|
|
|
|
|
9701 |
|
|
|
Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và các phiên bản của các tác phẩm hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự |
|
9705 |
00 |
00 |
00 |
Bộ sưu tập và các vật phẩm của bộ sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền |
|
9706 |
00 |
00 |
00 |
Đồ cổ có tuổi trên 100 năm |
|
* Ghi chú: Chi tiết danh mục theo mã số HS được xây dựng dựa trên Danh mục Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 184/2010/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2010 của Bộ Tài chính quy định mức thuế suất của Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế.
MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No: 1380/QD-BCT |
Ha Noi, Date 25 month 03 year 2011 |
DECISION
PROMULGATING LIST OF GOODS DISCOURAGED FOR IMPORT
MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE
Pursuant to Decree No. 189/2007/ND-CP dated December 27, 2007 of the Government defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to Resolution No.11NQ-CP dated 24 February 2011 of the Government on the concentrated solution to control inflation, stabilize the macroeconomy and ensure social security; At the request of the Leader of Import and Export Department;
DECISION
Article 1. Issue together with this Decision the list of good items discouraged for import.
Article 2. Goods imported used as raw materials for production outside the scope of this decision.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Recipients:
- Government Office;
- State Bank of Vietnam;
- The Ministry of Planning and Investment, Finance, Agriculture and Rural
Development; Health; Science and Technology;
- General Department of Customs;
- Ministers;
- Saved : office, import and export (15).
FOR MINISTER
DEPUTY MINISTER
Nguyen Thanh Bien
LIST
OF
GOODS ITEMS OF WHICH THE IMPORT IS NOT ENCOURAGED
(Promulgated together with Decision No. 1380/QD-BCT dated March 25, 2011 of the Minister of Industry and Trade)
Code
Description
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 1: Live anim als
0105
94
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fighting cocks, weighing not more than 2,000 g
0105
94
30
00
Fighting cocks, weighing of more than 2,000 g
0106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- - Birds of prey
0106
32
00
00
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0106
39
00
00
- - Other
0106
90
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
Chapter 2: Meat and edible meat offal
0201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meat of bovine animals, fresh or chilled
0202
Meat of bovine animals, frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0203
Meat of swine, fresh, chilled or frozen
0204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.
0205
00
00
00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
0206
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0207
Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0208
Other meat and edible meat offal of other animal, fresh, chilled or frozen
0209
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked
0210
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 3: Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates
0301
Live fish (excluding that for breeding)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0302
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
0303
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
0304
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen
0305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption
0306
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption (excluding that for breeding)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0307
Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for human consumption
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 4: Milk and dairy products; birds’ eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included
0401
Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter
0402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter (excluding HS codes 0402 10 30 10, 0402 21 90 00)
0403
Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0404
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included
0405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads
0406
Cheese and curd
0407
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Birds' eggs and poultry’s eggs, in shell, fresh, preserved or cooked
0408
Birds' eggs and poultry’s eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0409
00
00
00
Natural honey
0410
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included
Chapter 6: Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage
0603
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
0604
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 7: Edible vegetables and certain roots and tubers
0701
90
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other
0702
00
00
00
Tomatoes, fresh or chilled
0703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled (excluding that for sowing)
0704
Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0705
Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled
0706
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled
0707
00
00
00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
0708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled
0709
Other vegetables, fresh or chilled
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0710
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen
0711
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption
0712
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared
0713
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split (excluding that for sowing and that fit for animal feeding)
0714
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 8: Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or melons
0801
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled (excluding HS code 0801.31.00.00)
0802
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
0803
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bananas, including plantains, fresh or dried
0804
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0805
Citrus fruit, fresh or dried
0806
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grapes, fresh or dried
0807
Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh
0808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Apples, pears and quinces, fresh
0809
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0810
Other fruit, fresh
0811
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter
0813
Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter
0814
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried, or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions
Chapter 9: Coffee, tea, m até and spices
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0901
21
- - Not decaffeinated:
0901
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Decaffeinated:
0901
90
20
00
- - Coffee substitutes containing coffee
0902
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tea, whether or not flavoured
0903
00
00
00
Maté
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0904
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta
0910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices
Chapter 10: Cereals
1005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
- - Popcorn
1006
20
- Husked (brown) rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1006
30
- Semi milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed
1006
40
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Broken rice
Chapter 12: Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains, seeds and fruit; industrial or medicinal plants; straw and fodder
1206
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
Sunflower seeds, whether or not broken
Chapter 15: Animal or vegetable fats and oils and their cleavage products; prepared edible fats; animal or vegetable waxes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1501
00
00
00
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03
1502
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading15.03
1507
90
20
00
- - Refined oil
1508
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
00
- - - Solid fractions, not chemically modified
1508
90
29
00
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1509
90
21
00
- - - In packing of net weight not exceeding 30 kg
1509
90
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
1510
00
92
00
- - Refined oil
1511
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
00
- - Other
Excluding palm oil not packed and in bulk
1512
19
20
00
- - - Refined oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1512
29
20
00
- - - Refined oil
1513
19
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Refined oil
1513
29
29
00
- - - - Other
1514
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
- - - Refined oil
1514
99
20
00
- - - Refined oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1515
29
91
00
- - - - Solid fractions, not chemically modified
1515
29
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
1515
50
90
00
- - Other
1515
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
00
- - - Other
1515
90
99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 16: Preparations of meat, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The whole chapter
Chapter 17: Sugar and sugar confectionery
1701
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- - Containing added flavouring or colouring matter
1701
99
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1704
Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 18: Cocoa and cocoa preparations
1806
Chocolate and other food preparations containing cocoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 19: Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks' products
1901
10
- Preparations for infant use, put up for retail sale (excluding HS code 1901.10.20.10 and HS code 1901.10.90.10)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901
90
31
00
- - - Containing milk
1901
90
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
1901
90
41
00
- - - In powder form
1901
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
00
- - - In other forms
1901
90
90
90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1902
Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as Spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, whether or not prepared
1903
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms
1904
Prepared food obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize (corn)), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour, groats and meal), pre cooked or other prepared, and not elsewhere specified or included
1905
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bread, pastry, cakes, biscuits and other bakers' wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products (excluding HS code 1905 90 60 00)
Chapter 20: Preparations of vegetables, fruit, nuts or other parts of plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The whole chapter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 21: Miscellaneous edible preparations
2101
Extracts, essences and concentrates, of coffee, tea or maté and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or maté; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof
2103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sauces and preparations therefor; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard
2104
Soups and broths and preparations therefor; homogenised composite food preparations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2105
00
00
00
Ice-cream and other edible ice, whether or not containing cocoa
2106
90
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Dried bean curd and bean curd sticks
2106
90
20
00
- - Flavoured or coloured syrups
2106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
00
- - Nondairy creamer
2106
90
70
00
- - Additional food preparations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106
90
91
00
- - - Fortificant premixes
2106
90
92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Ginseng based preparations
2106
90
93
00
- - - Food preparations for lactase deficient infants
2106
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
00
- - - Other infant food preparations
2106
90
95
00
- - - Seri kaya
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106
90
99
10
- - - - Sweetening preparations including artificial sweetening matter and food matter
2106
90
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Flavoured preparations
2106
90
99
90
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 22: Beverage, spirits and vinegar
2201
Waters, including natural or artificial mineral waters and aerated waters, not containing added sugar or other sweetening matter nor flavoured; ice and snow
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2202
Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured, and other non alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of heading 20.09
2203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beer made from malt
2204
Wine of fresh grapes, including fortified wines; grape must other than that of heading 20.09
2205
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vermouth and other wines of fresh grapes flavoured with plants or aromatic substances
2206
Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non alcoholic beverages, not elsewhere specified or included
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2207
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength
2208
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of less than 80% vol; spirits, liqueurs and other spirituous beverages.
2209
00
00
00
Vinegar and substitutes for vinegar obtained from acetic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 23: Residues and waste from the food industries; prepared animal fodder
2309
10
- Dog or cat food, put up for retail sale
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 24: Tobacco and m anufactured tobacco substitutes
2402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitute
2403
10
11
00
- - - Blended tobacco
2403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
00
- - - Other
2403
91
00
00
- - "Homogenised" or "reconstituted" tobacco
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2403
99
- - Other (excluding HS codes 2403 99 10 00 and 2403 99 30 00)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 25: Salt; sulphur; earths and stone; plastering materials, lim e and cem ent
2501
00
10
00
- Table salt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 33: Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or toilet preparations
3303
00
00
00
Perfumes and toilet waters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3304
Beauty or make up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations
3305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Preparations for use on the hair
3306
Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail packages
3307
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorisers, whether or not perfumed or having disinfectant properties
Chapter 34: Soap, organic surface-active agents, washing preparations, lubricating preparations, artificial waxes, prepared waxes, polishing or scouring preparations, candles and similar articles, modelling pastes, “ dental waxes” and dental preparations with a basis of plaster
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3401
Soap; organic surface active products and preparations for use as soap, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, whether or not containing soap; organic surface; active products and preparations for washing the skin, in the form of liquid or cream and put up for retail sale, whether or not containing soap, paper, wadding, felt, nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent (excluding soap in other forms, heading 3401 20)
3402
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Preparations put up for retail sale:
3405
Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with the above-mentioned preparations) other than waxes of heading 34.04
3406
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
Candles, tapers, and the like
Chapter 36: Explosives; pyrotechnic products; matches; pyrophoric alloys; certain combustible preparations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3604
90
20
00
- - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys
3605
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04
Chapter 38: Miscellaneous chemical products
3808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
00
- - - In the form of mosquito coils or mosquito coil powder
3808
50
19
10
- - - - Mosquito coverings and nets impregnated with mosquito killer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
91
20
00
- - - In the form of mosquito coils or mosquito coil powder
3808
91
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Mosquito coverings and nets impregnated with mosquito killer
Chapter 39: Plastics and articles thereof
3918
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Floor coverings of plastics, whether or not self adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter
3922
Baths, shower baths, sinks, wash basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3924
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of plastics
3926
20
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
3926
90
80
90
- - - Other
3926
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
20
- - - Racket strings of a length not exceeding 15 m put up for retail sale
3926
90
90
90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 42: Articles of leather; saddlery and harness; travel goods, handbags and similar containers; articles of animal gut (other than silk-worm gut)
4201
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material
4202
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping bags, wallets, purses, map- cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper
4203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather (excluding HS codes 4203 21 00 00, 4203 29 10 00, 4203 40 00 00)
Chapter 43: Furskins and artificial fur; manufactures thereof
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4303
Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin (excluding 4303 90 20 00)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 44: Wood and articles of wood; wood charcoal
4414
00
00
00
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects
4419
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
Tableware and kitchenware, of wood
4420
Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4421
10
00
00
- Clothes hangers
4421
90
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Toothpicks
4421
90
92
00
- - - Prayer beads
4421
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
00
- - - Other
Chapter 46: Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting materials; basketware and wickerwork
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4601
21
00
00
- - Of bamboo
4601
22
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of rattan
4601
29
00
00
- - Other
4601
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
- - - Mats and matings
4602
Basketwork, wickerwork and other articles, made directly to shape from plaiting materials or made up from goods of heading 46.01; articles of loofah
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chaper 48: Paper and paperboard; articles of paper pulp, of paper or of paperboard
4811
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
4811
10
90
10
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
4811
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
10
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
4811
51
90
10
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4811
59
30
10
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
4811
59
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
4811
60
10
10
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
4811
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
10
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
4811
90
30
20
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4811
90
90
30
- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size
4814
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wallpaper and similar wall coverings; window transparencies of paper
4817
Envelopes, letter cards, plain postcards and correspondence cards, of paper or paperboard; boxes, pouches, wallets and writing compendiums, of paper or paperboard, containing an assortment of paper stationery
4818
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibres, of a kind used for household or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding 36 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs, cleansing tissues, towels, tablecloths, serviettes, napkins for babies, tampons, bed sheets and similar household, sanitary or hospital articles, articles of apparel and clothing accessories, of paper pulp, paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibres (excluding 4818 50 00 00)
4819
Cartons, boxes, cases, bags and other packing containers, of paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres; box files, letter trays, and similar articles, of paper or paperboard of a kind used in offices, shops or the like
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4820
Registers, account books, note books, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles, exercise books, blotting-pads, binders (loose-leaf or other), folders, file covers, manifold business forms, interleaved carbon sets and other articles of stationery, of paper or paperboard; albums for samples or for collections and book covers, of paper or paperboard
4823
61
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of bamboo
4823
69
00
00
- - Other
4823
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
00
- - Punched jacquard cards
4823
90
70
00
- - Fans and handscreens
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4823
90
90
10
- - - Joss paper
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 49: Printed books, newspapers, pictures and other products of the printing industry; manuscripts, typescripts and plans
4909
00
00
00
Printed or illustrated postcards; printed cards bearing personal greetings, messages or announcements, whether or not illustrated, with or without envelopes or trimmings
4910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
Calendars of any kind, printed, including calendar blocks
Chapter 57: Carpets and other textile floor coverings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The whole chapter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 61: Articles of apparel and clothing accessories, knitted or crocheted
The whole chapter (excluding headings 6113 and 6114 30 00 10)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 62: Articles of apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted
The whole chapter (excluding 6210, 6211 33 00 10, 6211 39 00 10, 6211 43 10 00, 6216 00 10 00, 6217)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 63: Other made up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags
6301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Blankets and traveling rugs
6302
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen
6303
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances
6304
Other furnishing articles excluding those of heading 94.04
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6307
10
- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths:
6308
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale
6309
00
00
00
Worn clothing and other worn articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 64: Footwear, gaiters and the like; parts of such articles
The whole chapter excluding HS codes 6406 10 10 00 and 6406 99 21 00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 65: Headgear and parts thereof
6504
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed
6505
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed
6506
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
- - Helmets for motorcyclists
6506
91
00
00
- - Of rubber or of plastics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6506
99
- - Of other materials
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 66: Umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, seat- sticks, whips, riding-crops, and parts thereof
6601
Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas)
6602
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like
Chapter 67: Prepared feathers and down and articles made of feathers or of down; artificial flowers; articles of human hair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6702
Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit
6703
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like
6704
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 69: Ceramic products
6910
Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6911
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain
6912
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain
6913
Statuettes and other ornamental ceramic articles
6914
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other ceramic articles
Chapter 70: Glass and glassware
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7013
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18)
7018
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares
7018
90
00
90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 71: Natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewellery; coin
7113
Articles of jewellery and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7114
Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal
7115
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other articles of precious metal or of metal clad with precious metal
7116
Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed)
7117
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Imitation jewellery
Chapter 73: Articles of iron or steel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7321
Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel (excluding heading 7321.90)
7323
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel
7324
Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 74: Copper and articles thereof
7418
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 76 : Aluminum and aluminum products
7615
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminum; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminum; sanitary ware and parts thereof, of aluminum
Chapter 82: Tools, implem ents, cutlery, spoons and forks, of base metal; parts thereof of base metal
8210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
Hand operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink
8211
91
00
00
- - Table knives with fixed blades
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8211
92
90
00
- - - Other
8212
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Razors
8212
20
10
00
- - Double-edged razor blades
8212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
00
- - Other
8213
00
00
00
Scissors, tailors’ shears and similar shears, and blades thereof
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8214
20
00
00
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)
8215
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter- knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware
Chapter 83: Miscellaneous articles of base metal
8301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- Locks of a kind used for furniture
8301
70
00
00
- Keys presented separately
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8302
42
- - Other, suitable for furniture:
8302
50
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures
8306
Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 84: Nuclear reactors, steam boilers, engines and mechanic equipm ent and parts thereof
8414
51
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self- contained electric motor of an output not exceeding 125 W:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415
10
00
10
- - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415
81
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
8415
81
99
20
- - - - - Of an output over 21.10 kW but not exceeding 26.38 Kw
8415
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415
83
90
10
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8418
10
10
00
- - Household type
8418
21
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Compression type
8418
29
00
00
- - Other
8418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
10
- - Of a capacity not exceeding 200 liters
8418
40
00
10
- - Of a capacity not exceeding 200 liters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8419
11
10
00
- - - Household type
8419
19
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Household type
8419
81
- - For making hot drinks or for cooking or heating food:
8421
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- - - Clothes-dryers
8421
21
11
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8421
21
21
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use:
8421
22
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of a capacity not exceeding 500 l/hr:
8421
22
20
- - - Of a capacity exceeding 500 l/hr
8422
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Household type
8423
10
- Personal weighing machines, including baby scales; household scales:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8423
81
- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg.
8443
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Machines which perform two or more of the functions (of printing, copying or facsimile transmission, etc.), capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:
8443
32
- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: (excluding HS code 8443.32.50.00)
8443
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
8443
99
20
00
- - - Ink-filled printer cartridges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443
99
30
00
- - - Paper feeders and sorters
8450
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry (excluding HS code 8450 20 00 00 and subheading 8450 90)
8451
21
00
00
- - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg
8451
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
- - Household type
8452
10
00
00
- Sewing machines of the household type
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8471
30
10
00
- - Handheld computers including palmtops and personal digital assistants (PDAs)
8471
30
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Laptops including notebooks and sub notebooks
8471
30
90
90
- - - Other
8471
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
8471
41
90
90
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8471
49
10
00
- - - Personal computers excluding pocket-size computers of subheading 8471.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 85: Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and parts and accessories of such articles
8508
11
00
00
- - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l
8508
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
10
- - - With capacity from 1,500W to below 2,500 W
8509
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08 (excluding parts of subheadings 8509 90)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8510
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self- contained electric motor (excluding parts of HS code 8510.90.00.00)
8516
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45 (excluding subheadings 8516 80 and 8516 90)
8517
11
00
00
- - Line telephone sets with cordless handsets
8517
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- - Telephones for cellular networks or for other wireless networks
8517
18
00
00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518
21
00
00
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures
8518
22
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure
8518
29
10
00
- - - Box speaker assemblies
8518
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
00
- - - Other
8518
30
10
00
- - Headphones
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518
30
20
00
- - Earphones
8518
30
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Handsets for telephonic apparatus
8518
30
39
00
- - - Other
8518
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
00
- - Other
8519
20
00
00
- Apparatus operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by other means of payment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8519
30
00
00
- Turntables (record-decks) without built in amplifiers and loud- speakers
8519
50
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Telephone answering machines
8519
81
10
00
- - - Pocket-size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
8519
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power
8519
81
30
00
- - - Compact disc players
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8519
81
90
90
- - - - Other
8519
89
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Record-players with or without loudspeakers
8519
89
90
90
- - - - Other
8519
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
- - - - Other
8521
10
00
90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8521
90
19
00
- - - Other
8521
90
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
8523
29
11
00
- - - - Computer tapes, unrecorded
8523
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
00
- - - - Video tapes, recorded
8523
29
19
10
- - - - - Unrecorded
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523
29
19
90
- - - - - Recorded
8523
29
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Video tapes, unrecorded
8523
29
22
00
- - - - Video tapes, recorded
8523
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
10
- - - - Computer tapes, BETACAM, UMATIC and DIGITAL tapes, unrecorded
8523
29
29
20
- - - - - Computer tapes, recorded
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523
29
29
40
- - - - - Other types, unrecorded
8523
29
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Other types, recorded
8523
29
31
00
- - - - Computer tapes, in pancake or in jumbo forms, unrecorded
8523
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
00
- - - - Other computer tapes, unrecorded
8523
29
33
00
- - - - Other types, in pancake or in jumbo forms, unrecorded
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523
29
39
- - - - Computer tapes, in pancake or in jumbo forms, unrecorded (excluding HS code 8523 29 39 30)
8523
40
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
8523
40
13
90
- - - - Other
8523
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
- - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
8523
40
19
20
- - - - Other types, unrecorded
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523
40
19
90
- - - - Other types, recorded
8523
80
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Gramophone records
8525
80
- Television cameras, digital cameras and video camera recorders:
8527
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- - Pocket-size radio cassette-players
8527
13
- - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528
71
90
10
- - - - Colors
8528
71
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
8528
72
- - Other types, colored;
8528
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other types, black and white or monochromatic:
Chapter 87: Vehicles other than railway or tram way rolling- stock, and parts and accessories thereof
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars
8703
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Golf cars, including golf buggies
8703
10
90
00
- - Other
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
- - - Go-karts
8703
21
29
00
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
21
90
90
- - - Other
8703
22
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
8703
22
90
90
- - - Other
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
8703
23
52
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
23
53
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
8703
23
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
8703
23
91
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703
23
93
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
23
94
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
8703
24
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other
8703
24
90
- - - Other
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other
8703
31
90
90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
32
51
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
8703
32
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
8703
32
91
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
00
- - - - Other
8703
33
51
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
33
52
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
8703
33
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
8703
90
51
00
- - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc
8703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
00
- - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
8703
90
53
00
- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8703
90
54
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
8703
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
8711
10
91
00
- - - Motorcycles, including mopeds and motor scooters
8711
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
00
- - - Other
8711
20
10
00
- - Motocross motorcycles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8711
20
41
00
- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 125 cc
8711
20
42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 125 cc but not exceeding 150 cc
8711
20
43
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc
8711
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44
00
- - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc
8711
20
90
00
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8711
30
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc, (excluding HS code 8711 30 30 00)
8711
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc (excluding HS code 8711 40 20 00)
8711
50
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc
8711
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
00
- - Side-cars
8711
90
90
00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8712
Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorized.
8715
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Baby carriages and parts thereof
Chapter 90: Optical, photographic, cinematographic measuring, checking, precision, m edical or surgical instruments and apparatus; parts and accessories thereof
9004
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- Sunglasses
9006
51
00
00
- - With a through-the-lens viewfinder (single lens reflex (SLR)), for roll film of a width not exceeding 35 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9006
52
00
90
- - - Other
9006
53
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
9006
61
00
00
- - Discharge lamp (“electronic”) flashlight apparatus
9006
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- - Other
Chapter 91: Clocks and watches and parts thereof
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9101
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop- watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal
9102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop- watches, other than those of heading 91.01
9103
Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04
9105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- - Electrically operated
9105
19
00
00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9105
21
00
00
- - Electrically operated
9105
29
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
9105
91
00
90
- - - Other
9105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
90
- - - Other
Chapter 92: Musical instruments; parts and accessories of such articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The whole chapter excluding heading 9209
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 94: Furniture; bedding, mattresses, mattress supports, cushions and similar stuffed furnishings; lam ps and lighting fittings, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name-plates and the like; prefabricated buildings
9401
30
00
00
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds
9401
51
00
00
- - Of bamboo or of rattan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9401
59
00
00
- - Other
9401
61
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Upholstered
9401
69
00
00
- - Other
9401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- - Upholstered
9401
79
00
00
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9401
80
- Other seats:
9403
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Metal furniture of a kind used in offices
9403
20
00
90
- - Other
9403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- Wooden furniture of a kind used in offices
9403
40
00
00
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9403
50
00
00
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom
9403
60
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
9403
70
00
90
- - Other
9403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
90
- - - Other
9403
89
00
90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9404
Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eider-downs, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered
9405
10
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
9405
20
90
90
- - - Other
9405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- Lighting sets of a kind used for Christmas trees
9405
40
60
00
- - Other exterior lighting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9405
40
90
90
- - - Other
9405
50
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of brass of a kind used for religious rites
9405
50
19
00
- - - Other
9405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
- - - Other
9405
60
- Illuminated signs, illuminated name-plates and the like:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9406
00
10
00
- Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 95: Toys, games and sports requisites; parts and accessories thereof
9503
Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds (excluding the Codes HS of 9503 00 22 00 and 9503 00 29 00)
9504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment
9505
Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9506
Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 96: Miscellaneous m anufactured articles
9601
Worked ivory, bone, tortoise-shell, horn, antlers, coral, mother-of- pearl and other animal carving material, and articles of these materials (including articles obtained by moulding)
9602
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
- Cigar or cigarette cases, tobacco jars and household ornamental articles
9602
00
90
00
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9603
10
- Brooms and brushes, consisting of twigs or other vegetable materials bound together, with or without handles:
9603
21
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Tooth brushes, including dental-plate brushes
9603
29
00
00
- - Other
9603
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
- Artists’ brushes, writing brushes and similar brushes for the application of cosmetics
9603
40
00
00
- Paint, distemper, varnish or similar brushes (other than brushes of subheading 9603.30); paint pads and rollers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9603
90
20
00
- - Hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised
9604
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hand sieves and hand riddles
9605
Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning
9608
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil- holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09 (excluding HS Codes 9608 91 and 9608 99)
9609
Pencils (other than pencils of heading 96.08), crayons, pencil leads, pastels, drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailors’ chalks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9610
00
90
00
- Other
9613
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks (except for 9613 90)
9614
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof
9615
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof
9616
Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads thereof; powder-puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9617
Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners
9618
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tailors’ dummies and other lay figures; automata and other animated displays used for shop window dressing
Chapter 97: Works of art, collectors’ pieces and antiques
9701
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques.
9705
00
00
00
Collections and collectors’ pieces of zoological, botanical, mineralogical, anatomical, historical, archaeological, palaeontological, ethnographic or numismatic interest
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9706
00
00
00
Antiques of an age exceeding one hundred years
* Remarks: The detailed list of HS codes is built based on the Preferential Import Tariffs promulgated together with the Ministry of Finance’s Circular No. 184/2010/TT-BTC, dated November 15, 2010, which provides the export and import tariff rates pursuant to the list of taxable goods items.
;
Quyết định 1380/QĐ-BCT năm 2011 về Danh mục mặt hàng không khuyến khích nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
Số hiệu: | 1380/QĐ-BCT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Công thương |
Người ký: | Nguyễn Thành Biên |
Ngày ban hành: | 25/03/2011 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1380/QĐ-BCT năm 2011 về Danh mục mặt hàng không khuyến khích nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
Chưa có Video