Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ CÔNG THƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 1380/QĐ-BCT

Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG KHÔNG KHUYẾN KHÍCH NHẬP KHẨU

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG

Căn cứ Nghị định số 189/2007/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công thương;
Căn cứ Nghị quyết số 11/NQ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2011 của Chính phủ về những giải pháp chủ yếu tập trung kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm an sinh xã hội;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Xuất Nhập khẩu,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục các mặt hàng không khuyến khích nhập khẩu.

Điều 2. Hàng hóa nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất không thuộc phạm vi điều chỉnh của Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định 1899/QĐ-BCT ngày 16 tháng 4 năm 2010 của Bộ Công thương về việc ban hành danh mục các mặt hàng nhập khẩu không thiết yếu, hàng tiêu dùng không khuyến khích nhập khẩu và có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

 

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam;
- Các Bộ: KH&ĐT, TC, NN&PTNT; Y tế; KHCN;
- Tổng cục Hải quan;
- Bộ trưởng;
- Lưu: VT, XNK.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thành Biên

 

DANH MỤC

CÁC MẶT HÀNG KHÔNG KHUYẾN KHÍCH NHẬP KHẨU
(Kèm theo Quyết định số 1380/QĐ-BCT ngày 25 tháng 3 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Công thương)

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Ghi chú

 

 

 

 

Chương 1: Động vật sống

 

0105

94

20

00

Gà chọi, trọng lượng không quá 2.000g

 

0105

94

30

00

Gà chọi, trọng lượng lớn hơn 2.000g

 

0106

31

00

00

- - Chim săn mồi

 

0106

32

00

00

- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài và vẹt có mào)

 

0106

39

00

00

- - Loại khác

 

0106

90

00

00

- Loại khác

 

 

 

 

 

Chương 2. Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ

 

0201

 

 

 

Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh

 

0202

 

 

 

Thịt trâu, bò, đông lạnh

 

0203

 

 

 

Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

0204

 

 

 

Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

0205

00

00

00

Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

0206

 

 

 

Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

0207

 

 

 

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

0208

 

 

 

Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

 

0209

00

00

00

Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói

 

0210

 

 

 

Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ

 

 

 

 

 

Chương 3. Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác

 

0301

 

 

 

Cá sống (trừ loại để làm giống)

 

0302

 

 

 

Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ filê cá (fillets) và thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 

 

0303

 

 

 

Cá đông lạnh, trừ filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04

 

0304

 

 

 

Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh  

 

0305

 

 

 

Cá, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người

 

0306

 

 

 

Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người (trừ loại để làm giống)

 

0307

 

 

 

Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thủy sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật thủy sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người

 

 

 

 

 

Chương 4. Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

0401

 

 

 

Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác

 

0402

 

 

 

Sữa và kem, cô đặ hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác (trừ mã HS 0402 10 30 10, 0402 21 90 00)

 

0403

 

 

 

Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao

 

0404

 

 

 

Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

0405

 

 

 

Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads)

 

0406

 

 

 

Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát

 

0407

 

 

 

Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín

 

0408

 

 

 

Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín, hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác

 

0409

00

00

00

Mật ong tự nhiên

 

0410

 

 

 

Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

 

 

 

 

Chương 6. Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí

 

0603

 

 

 

Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác

 

0604

 

 

 

Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác

 

 

 

 

 

Chương 7. Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được

 

0701

90

00

00

- Loại khác

 

0702

00

00

00

Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh

 

0703

 

 

 

Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh (trừ loại để làm giống)

 

0704

 

 

 

Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh

 

0705

 

 

 

Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh   

 

0706

 

 

 

Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh.

 

0707

00

00

00

Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh

 

0708

 

 

 

Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh

 

0709

 

 

 

Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh

 

0710

 

 

 

Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh

 

0711

 

 

 

Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được

 

0712

 

 

 

Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm

 

0713

 

 

 

Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt (trừ loại để làm giống và loại dùng làm thức ăn động vật)

 

0714

 

 

 

Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago

 

 

 

 

 

Chương 8. Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa

 

0801

 

 

 

Dừa, quả hạnh Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ (trừ mã HS 0801.31.00.00)  

 

0802

 

 

 

Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ

 

0803

 

 

 

Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô

 

0804

 

 

 

Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô

 

0805

 

 

 

Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô

 

0806

 

 

 

Quả nho, tươi hoặc khô

 

0807

 

 

 

Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ (papayas), tươi  

 

0808

 

 

 

Quả táo, lê và quả mộc qua, tươi

 

0809

 

 

 

Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi

 

0810

 

 

 

Quả khác, tươi

 

0811

 

 

 

Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác

 

0813

 

 

 

Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc Chương này

 

0814

00

00

00

Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác 

 

 

 

 

 

Chương 9. Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị

 

0901

21

 

 

- - Chưa khử chất ca-phê-in:

 

0901

22

 

 

- - Đã khử chất ca-phê-in:

 

0901

90

20

00

- - Các chất thay thế có chứa cà phê

 

0902

 

 

 

Chè đã hoặc chưa pha hương liệu

 

0903

00

00

00

Chè Paragoay

 

0904

 

 

 

Hạt tiêu thuộc chi Piper, các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền

 

0910

 

 

 

Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá rau thơm, lá nguyệt quế, ca-ry (curry) và các loại gia vị khác 

 

 

 

 

 

Chương 10. Ngũ cốc

 

1005

90

10

00

- - Loại đã rang nở

 

1006

20

 

 

- Gạo lứt

 

1006

30

 

 

- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ

 

1006

40

00

00

- Tấm

 

 

 

 

 

Chương 12. Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cây làm thức ăn gia súc

 

1206

00

00

00

Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh

 

 

 

 

 

Chương 15. Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật

 

1501

00

00

00

Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá) và mỡ gia cầm, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03

 

1502

 

 

 

Mỡ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03

 

1507

90

20

00

- - Dầu đã tinh chế

 

1508

90

21

00

- - - Các phần phân đoạn thể rắn, không thay đổi về mặt hóa học

 

1508

90

29

00

- - - Loại khác

 

1509

90

21

00

- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg

 

1509

90

29

00

- - - Loại khác

 

1510

00

92

00

- - Dầu đã tinh luyện

 

1511

90

90

00

- - Loại khác

Trừ dầu cọ dạng nhập xá, không bao bì

1512

19

20

00

- - - Dầu đã tinh chế

 

1512

29

20

00

- - - Dầu đã tinh chế

 

1513

19

20

00

- - - Dầu đã tinh chế

 

1513

29

29

00

- - - - Loại khác

 

1514

19

20

00

- - - Dầu đã tinh chế

 

1514

99

20

00

- - - Dầu đã tinh chế

 

1515

29

91

00

- - - - Các phần phân đoạn thể rắn, nhưng không thay đổi về mặt hóa học

 

1515

29

99

00

- - - - Loại khác

 

1515

50

90

00

- - Loại khác

 

1515

90

19

00

- - - Loại khác

 

1515

90

99

 

- - - Loại khác

 

 

 

 

 

Chương 16. Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác

 

 

 

 

 

Toàn bộ chương

 

 

 

 

 

Chương 17: Đường và các loại kẹo đường

 

1701

91

00

00

- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu

 

1701

99

 

 

- - Loại khác

 

1704

 

 

 

Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao 

 

 

 

 

 

Chương 18. Ca cao và các chế phẩm từ ca cao

 

1806

 

 

 

Sô cô la và chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao

 

 

 

 

 

Chương 19. Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh

 

1901

10

 

 

- Chế phẩm dùng cho trẻ em, đã được đóng gói để bán lẻ (trừ mã HS 1901.10.20.10 và mã HS 1901.10.90.10)

 

1901

90

31

00

- - - Có chứa sữa

 

1901

90

39

90

- - - - Loại khác

 

1901

90

41

00

- - - Dạng bột

 

1901

90

49

00

- - - Dạng khác

 

1901

90

90

90

- - - Loại khác

 

1902

 

 

 

Các sản phẩm bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnochi, ravioli, canelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến  

 

1903

00

00

00

Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự

 

1904

 

 

 

Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ, mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác  

 

1905

 

 

 

Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự (trừ mã HS 1905 90 60 00)

 

 

 

 

 

Chương 20. Các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây

 

 

 

 

 

Toàn bộ chương

 

 

 

 

 

Chương 21. Các chế phẩm ăn được khác

 

2101

 

 

 

Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè hoặc chè Paragoay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó

 

2103

 

 

 

Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến

 

2104

 

 

 

Súp và nước xuýt và chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm đồng nhất

 

2105

00

00

00

Kem lạnh (ice-cream) và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao 

 

2106

90

10

00

- - Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh

 

2106

90

20

00

- - Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu

 

2106

90

30

00

- - Kem không sữa

 

2106

90

70

00

- - Các chế phẩm thực phẩm bổ sung

 

2106

90

91

00

- - - Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng

 

2106

90

92

00

- - - Chế phẩm làm từ sâm

 

2106

90

93

00

- - - Chế phẩm thực phẩm cho trẻ thiếu lactase

 

2106

90

94

00

- - - Các chế phẩm thực phẩm khác dùng cho trẻ em

 

2106

90

95

00

- - - Seri kaya

 

2106

90

99

10

- - - - Các chế phẩm làm ngọt gồm chất tạo ngọt nhân tạo và chất thực phẩm

 

2106

90

99

20

- - - - Các chế phẩm hương liệu

 

2106

90

99

90

- - - - Loại khác

 

 

 

 

 

Chương 22. Đồ uống, rượu và giấm

 

2201

 

 

 

Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết

 

2202

 

 

 

Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09

 

2203

 

 

 

Bia sản xuất từ malt

 

2204

 

 

 

Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09

 

2205

 

 

 

Rượu vermouth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương vị từ thảo mộc hoặc chất thơm

 

2206

 

 

 

Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa chi tiết hay ghi ở nơi khác 

 

2207

 

 

 

Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lich và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ.

 

2208

 

 

 

Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác

 

2209

00

00

00

Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axetic

 

 

 

 

 

Chương 23. Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến

 

2309

10

 

 

- Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ

 

 

 

 

 

Chương 24. Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến

 

2402

 

 

 

Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá

 

2403

10

11

00

- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn

 

2403

10

19

00

- - - Loại khác

 

2403

91

00

00

- - Thuốc lá “thuần nhất” hoặc “hoàn nguyên”

 

2403

99

 

 

- - Loại khác (trừ mã HS 2403 99 10 00 và 2403 99 30 00)

 

 

 

 

 

Chương 25. Muối, lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng

 

2501

00

10

00

- Muối ăn

 

 

 

 

 

Chương 33. Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh

 

3303

00

00

00

Nước hoa và nước thơm

 

3304

 

 

 

Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay hoặc móng chân 

 

3305

 

 

 

Chế phẩm dùng cho tóc

 

3306

 

 

 

Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ

 

3307

 

 

 

Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế.

 

 

 

 

 

Chương 34. Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong nha khoa và các chế phẩm dùng trong nha khoa có thành phần cơ bản là thạch cao

 

3401

 

 

 

Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy (trừ xà phòng ở dạng khác, phân nhóm 3401 20)

 

3402

20

 

 

- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ:

 

3405

 

 

 

Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừ các loại sáp thuộc nhóm 34.04

 

3406

00

00

00

Nến, nến cây và các loại tương tự

 

 

 

 

 

Chương 36. Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp kim tự cháy; các chế phẩm dễ cháy khác

 

3604

90

20

00

- - Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng làm đồ chơi

 

3605

00

00

00

Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04

 

 

 

 

 

Chương 38. Các sản phẩm hóa chất khác

 

3808

50

12

00

- - - Hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi

 

3808

50

19

10

- - - - Tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi

 

3808

91

20

00

- - - Hương vòng chống muỗi hoặc bột làm hương vòng chống muỗi

 

3808

91

90

10

- - - - Tấm chống muỗi, lưới tẩm thuốc diệt muỗi

 

 

 

 

 

Chương 39. Plastic và các sản phẩm bằng plastic

 

3918

 

 

 

Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastics, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này

 

3922

 

 

 

Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic

 

3924

 

 

 

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic

 

3926

20

90

00

- - Loại khác

 

3926

90

80

90

- - - Loại khác

 

3926

90

90

20

- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ

 

3926

90

90

90

- - - Loại khác

 

 

 

 

 

Chương 42. Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)

 

4201

00

00

00

Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ 

 

4202

 

 

 

Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy

 

4203

 

 

 

Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp (trừ mã HS 4203 21 00 00, 4203 29 10 00, 4203 40 00 00)

 

 

 

 

 

Chương 43. Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo

 

4303

 

 

 

Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông (trừ 4303 90 20 00)

 

 

 

 

 

Chương 44. Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ, than từ gỗ

 

4414

00

00

00

Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự

 

4419

00

00

00

Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp, bằng gỗ

 

4420

 

 

 

Gỗ khám và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ kim hoàn hoặc đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí, bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc Chương 94

 

4421

10

00

00

- Mắc treo quần áo

 

4421

90

80

00

- - Tăm

 

4421

90

92

00

- - - Chuỗi hạt

 

4421

90

99

00

- - - Loại khác

 

 

 

 

 

Chương 46. Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây

 

4601

21

00

00

- - Từ tre

 

4601

22

00

00

- - Từ song mây

 

4601

29

00

00

- - Loại khác

 

4601

99

10

00

- - - Chiếu và thảm

 

4602

 

 

 

Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác, làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 46.01; các sản phẩm từ cây họ mướp

 

 

 

 

 

Chương 48. Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông

 

4811

10

10

10

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

10

90

10

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

51

20

10

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

51

90

10

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

59

30

10

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

59

90

10

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

60

10

10

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

60

90

10

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

90

30

20

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4811

90

90

30

- - - Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ

 

4814

 

 

 

Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy

 

4817

 

 

 

Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng gấy hoặc cáctông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại văn phòng phẩm 

 

4818

 

 

 

Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulô hoặc súc xơ sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 36 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sinh, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo (trừ 4818 50 00 00)

 

4819

 

 

 

Thùng, hộp, va li, túi xách và các loại bao bì khác, bằng giấy, cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự 

 

4820

 

 

 

Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc cáctông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ sưu tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc cáctông

 

4823

61

00

00

- - Từ tre

 

4823

69

00

00

- - Loại khác

 

4823

90

60

00

- - Thẻ Jaquard đã đục lỗ

 

4823

90

70

00

- - Quạt tay và màn che kéo tay

 

4823

90

90

10

- - - Giấy vàng mã

 

 

 

 

 

Chương 49. Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ

 

4909

00

00

00

Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tin, thư tín hoặc thông báo, có hoặc không có minh họa, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí

 

4910

00

00

00

Các loại lịch in, kể cả bloc lịch

 

 

 

 

 

Chương 57. Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác

 

 

 

 

 

Toàn bộ chương

 

 

 

 

 

Chương 61. Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc

 

 

 

 

 

Toàn bộ chương (trừ nhóm 6113 và 6114 30 00 10)

 

 

 

 

 

Chương 62. Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc

 

 

 

 

 

Toàn bộ chương (trừ 6210, 6211 33 00 10, 6211 39 00 10, 6211 43 10 00, 6216 00 10 00, 6217) 

 

 

 

 

 

Chương 63. Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; Quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn

 

6301

 

 

 

Chăn và chăn du lịch

 

6302

 

 

 

Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp

 

6303

 

 

 

Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường

 

6304

 

 

 

Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04

 

6307

10

 

 

- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự:

 

6308

00

00

00

Bộ vải bao gồm vải và chi, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ

 

6309

00

00

00

Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác

 

 

 

 

 

Chương 64. Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự, các bộ phận của các sản phẩm trên

 

 

 

 

 

Toàn bộ chương trừ mã HS 6406 10 10 00 và 6406 99 21 00

 

 

 

 

 

Chương 65. Mũ và các vật đội đầu và khác các bộ phận của chúng

 

6504

00

00

00

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí

 

6505

 

 

 

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

 

6506

10

10

00

- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy

 

6506

91

00

00

- - Bằng cao su hoặc plastic

 

6506

99

 

 

- - Bằng vật liệu khác

 

 

 

 

 

Chương 66. Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên

 

6601

 

 

 

Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự)

 

6602

00

00

00

Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự

 

 

 

 

 

Chương 67. Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người

 

6702

 

 

 

Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các sản phẩm của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo

 

6703

00

00

00

Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự

 

6704

 

 

 

Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác

 

 

 

 

 

Chương 69. Đồ gốm, sứ

 

6910

 

 

 

Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ

 

6911

 

 

 

Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ

 

6912

00

00

00

Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ

 

6913

 

 

 

Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác

 

6914

 

 

 

Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ

 

 

 

 

 

Chương 70. Thủy tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh

 

7013

 

 

 

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18)

 

7018

10

00

00

- Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh

 

7018

90

00

90

- - Loại khác

 

 

 

 

 

Chương 71. Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý, kim loại quý, kim loại được dát phủ kim loại quý, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại

 

7113

 

 

 

Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý

 

7114

 

 

 

Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý

 

7115

 

 

 

Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý

 

7116

 

 

 

Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo)

 

7117

 

 

 

Đồ kim hoàn giả

 

 

 

 

 

Chương 73. Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép

 

7321

 

 

 

Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép (trừ phân nhóm 7321.90) 

 

7323

 

 

 

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép

 

7324

 

 

 

Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép

 

 

 

 

 

Chương 74. Đồng và các sản phẩm bằng đồng

 

7418

 

 

 

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng

 

 

 

 

 

Chương 76. Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm

 

7615

 

 

 

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm

 

 

 

 

 

Chương 82. Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản

 

8210

00

00

00

Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống

 

8211

91

00

00

- - Dao ăn có lưỡi cố định

 

8211

92

90

00

- - - Loại khác

 

8212

10

00

00

- Dao cạo

 

8212

20

10

00

- - Lưỡi dao cạo kép

 

8212

20

90

00

- - Loại khác

 

8213

00

00

00

Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng

 

8214

20

00

00

- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng)

 

8215

 

 

 

Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự

 

 

 

 

 

Chương 83. Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản

 

8301

30

00

00

- Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà

 

8301

70

00

00

- Chìa rời

 

8302

42

 

 

- -  Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà:

 

8302

50

00

00

- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự

 

8306

 

 

 

Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tượng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản

 

 

 

 

 

Chương 84. Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng

 

8414

51

 

 

- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với sông suất không quá 125 W:

 

8415

10

00

10

- - Có công suất không quá 26,38 kW

 

8415

81

99

10

- - - - - Loại có công suất không quá 21,10 kW

 

8415

81

99

20

- - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW

 

8415

82

90

10

- - - - Có công suất không quá 26,38 kW

 

8415

83

90

10

- - - - Có công suất không quá 26,38 kW

 

8418

10

10

00

- - Loại sử dụng cho gia đình

 

8418

21

00

00

- - Loại sử dụng máy nén

 

8418

29

00

00

- - Loại khác

 

8418

30

00

10

- -  Dung tích không quá 200 lít

 

8418

40

00

10

- -  Dung tích không quá 200 lít

 

8419

11

10

00

- - - Loại sử dụng trong gia đình

 

8419

19

10

00

- - - Loại sử dụng trong gia đình

 

8419

81

 

 

- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm:

 

8421

12

00

00

- - - Máy làm khô quần áo

 

8421

21

11

00

- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

 

8421

21

21

 

- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

 

8421

22

10

00

- - - Công suất không quá 500 lít/giờ

 

8421

22

20

 

- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ:

 

8422

11

 

 

- - Loại sử dụng trong gia đình:

 

8423

10

 

 

- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:

 

8423

81

 

 

- - Có khả năng cân tối đa không quá 30kg

 

8443

31

 

 

- - Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên (như in, copy fax…) có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:

 

8443

32

 

 

- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: (trừ mã HS 8443.32.50.00)

 

8443

39

 

 

- - Loại khác:

 

8443

99

20

00

- - - Hộp mực in đã có mực in

 

8443

99

30

00

- - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy

 

8450

 

 

 

Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô (trừ mã HS 8450 20 00 00 và phân nhóm 8450 90)

 

8451

21

00

00

- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô

 

8451

80

10

00

- - Dùng trong gia đình

 

8452

10

00

00

- Máy khâu dùng cho gia đình

 

8471

30

10

00

- - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện từ kết hợp máy tính (PDAs)

 

8471

30

20

00

- - Máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook

 

8471

30

90

90

- - - Loại khác

 

8471

41

10

00

- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay của phân nhóm 84.71.30

 

8471

41

90

90

- - - - Loại khác

 

8471

49

10

00

- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của phân nhóm 84.71.30

 

 

 

 

 

Chương 85. Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên

 

8508

11

00

00

- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít

 

8508

19

00

10

- - - Công suất từ 1.500 W đến dưới 2500 W

 

8509

 

 

 

Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08 (trừ các bộ phận thuộc phân nhóm 8509 90)

 

8510

 

 

 

Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện (trừ các bộ phận thuộc mã HS 8510.90.00.00)

 

8516

 

 

 

Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tốc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 (trừ phân nhóm 8516 80 và 8516 90) 

 

8517

11

00

00

- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây

 

8517

12

00

00

- - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác

 

8517

18

00

00

- - Loại khác

 

8518

21

00

00

- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa

 

8518

22

00

00

- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa

 

8518

29

10

00

- - - Loa thùng

 

8518

29

90

00

- - - Loại khác

 

8518

30

10

00

- - Tai nghe có khung choàng đầu

 

8518

30

20

00

- - Tai nghe không có khung choàng đầu

 

8518

30

31

00

- - - Máy thu phát cầm tay dùng cho thiết bị điện thoại

 

8518

30

39

00

- - - Loại khác

 

8518

30

90

00

- - Loại khác

 

8519

20

00

00

- Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu-tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác

 

8519

30

00

00

- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh 

 

8519

50

00

00

- Máy trả lời điện thoại

 

8519

81

10

00

- - - Máy ghi âm cát sét bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm

 

8519

81

20

00

- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài

 

8519

81

30

00

- - - Đầu đĩa compact

 

8519

81

90

90

- - - - Loại khác

 

8519

89

20

00

- - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa

 

8519

89

90

90

- - - - Loại khác

 

8519

89

20

00

- - - - Loại khác

 

8521

10

00

90

- - Loại khác

 

8521

90

19

00

- - - Loại khác

 

8521

90

99

00

- - - Loại khác

 

8523

29

11

00

- - - Băng máy tính, chưa ghi

 

8523

29

12

00

- - - Băng video, đã ghi

 

8523

29

19

10

- - - - - Chưa ghi

 

8523

29

19

90

- - - - - Đã ghi

 

8523

29

21

00

- - - - Băng video, chưa ghi

 

8523

29

22

00

- - - - Băng video, đã ghi

 

8523

29

29

10

- - - - Băng máy tính, băng BETACAM, UMATIC và DIGITAL, loại chưa ghi

 

8523

29

29

20

- - - - - Băng máy tính, đã ghi

 

8523

29

29

40

- - - - - Loại khác, chưa ghi

 

8523

29

29

90

- - - - - Loại khác, đã ghi

 

8523

29

31

00

- - - - Băng máy tính, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi

 

8523

29

32

00

- - - - Băng máy tính khác, chưa ghi

 

8523

29

33

00

- - - - Loại khác, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi

 

8523

29

39

 

- - - - Băng máy tính, dạng băng cối hay dạng lớn, chưa ghi (trừ mã HS 8523 29 39 30)

 

8523

40

12

90

- - - - Loại khác

 

8523

40

13

90

- - - - Loại khác

 

8523

40

14

 

- - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)

 

8523

40

19

20

- - - - Loại khác, chưa ghi

 

8523

40

19

90

- - - - Loại khác, đã ghi

 

8523

80

40

00

- - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog

 

8525

80

 

 

- Camera truyền hình, camera số và camera thu hình ảnh:

 

8527

12

00

00

- - Radio cát sét loại bỏ túi

 

8527

13

 

 

- - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh

 

8528

71

90

10

- - - - Loại màu

 

8528

71

90

90

- - - - Loại khác

 

8528

72

 

 

- - Loại khác, màu:

 

8528

73

 

 

- - Loại khác, đen trắng hoặc đơn sắc:

 

 

 

 

 

Chương 87. Xe cộ trừ thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ tùng của chúng

 

8703

 

 

 

Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua 

 

8703

10

10

00

- - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies)

 

8703

10

90

00

- - Loại khác

 

8703

21

10

00

- - - Xe ô tô đua nhỏ

 

8703

21

29

00

- - - - Loại khác

 

8703

21

90

90

- - - Loại khác

 

8703

22

19

00

- - - - Loại khác

 

8703

22

90

90

- - - Loại khác

 

8703

23

51

00

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

 

8703

23

52

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

 

8703

23

53

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

 

8703

23

54

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên.

 

8703

23

91

00

- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc

 

8703

23

92

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc

 

8703

23

93

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc

 

8703

23

94

00

- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên.

 

8703

24

50

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác

 

8703

24

90

 

- - - Loại khác

 

8703

31

20

00

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác  

 

8703

31

90

90

- - - - Loại khác

 

8703

32

51

00

- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000cc

 

8703

32

59

00

- - - - Loại khác

 

8703

32

91

00

- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000cc

 

8703

32

99

00

- - - - Loại khác

 

8703

33

51

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc

 

8703

33

52

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000cc

 

8703

33

90

00

- - - Loại khác

 

8703

90

51

00

- - - Dung tích xi lanh không quá 1.800cc

 

8703

90

52

00

- - - Dung tích xi lanh trên 1.800cc nhưng không quá 2.000cc

 

8703

90

53

00

- - - Dung tích xi lanh trên 2.000cc nhưng không quá 2.500cc

 

8703

90

54

00

- - - Dung tích xi lanh trên 2.500cc

 

8703

90

90

00

- - Loại khác

 

8711

10

91

00

- - Xe mô tô, kể cả xe đạp máy và xe scooter

 

8711

10

99

00

- - - Loại khác

 

8711

20

10

00

- - Xe mô tô địa hình

 

8711

20

41

00

- - - - Dung tích xi lanh không quá 125 cc

 

8711

20

42

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 125cc nhưng không quá 150cc

 

8711

20

43

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 150cc nhưng không quá 200cc

 

8711

20

44

00

- - - - Dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không quá 250cc

 

8711

20

90

00

- - - Loại khác

 

8711

30

 

 

- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc (trừ mã HS 8711 30 30 00)

 

8711

40

 

 

- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc (trừ mã HS 8711 40 20 00)

 

8711

50

 

 

- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 800 cc

 

8711

90

40

00

- - Mô tô thùng

 

8711

90

90

00

- - Loại khác

 

8712

 

 

 

Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ 

 

8715

00

00

00

Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng

 

 

 

 

 

Chương 90. Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng

 

9004

10

00

00

- Kính râm

 

9006

51

00

00

- - Máy ảnh có bộ ngắm qua thấu kính (kính phản chiếu đơn (SLR)), sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm

 

9006

52

00

90

- - - Loại khác

 

9006

53

00

90

- - - Loại khác

 

9006

61

00

00

- - Thiết bị đèn chớp của đèn phóng điện (“điện trở”)

 

9006

69

00

00

- - Loại khác

 

 

 

 

 

Chương 91. Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng

 

9101

 

 

 

Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí

 

9102

 

 

 

Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01

 

9103

 

 

 

Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04

 

9105

11

00

00

- - Hoạt động bằng điện

 

9105

19

00

00

- - Loại khác

 

9105

21

00

00

- - Hoạt động bằng điện

 

9105

29

00

00

- - Loại khác

 

9105

91

00

90

- - - Loại khác

 

9105

99

00

90

- - - Loại khác

 

 

 

 

 

Chương 92. Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng

 

 

 

 

 

Toàn bộ chương trừ nhóm 9209

 

 

 

 

 

Chương 94. Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép

 

9401

30

00

00

- Ghế quay có điều chỉnh độ cao

 

9401

40

00

00

- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại

 

9401

51

00

00

- - Bằng tre hoặc bằng song mây

 

9401

59

00

00

- - Loại khác

 

9401

61

00

00

- - Đã nhồi đệm

 

9401

69

00

00

- - Loại khác

 

9401

71

00

00

- - Đã nhồi đệm

 

9401

79

00

00

- - Loại khác

 

9401

80

 

 

- Ghế khác:

 

9403

10

00

00

- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng

 

9403

20

00

90

- - Loại khác

 

9403

30

00

00

- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng

 

9403

40

00

00

- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp

 

9403

50

00

00

- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ

 

9403

60

00

90

- - Loại khác

 

9403

70

00

90

- - Loại khác

 

9403

81

00

90

- - - Loại khác

 

9403

89

00

90

- - - Loại khác

 

9404

 

 

 

Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc 

 

9405

10

90

00

- - Loại khác

 

9405

20

90

90

- - - Loại khác

 

9405

30

00

00

- Bộ đèn dùng cho cây nô-en

 

9405

40

60

00

- - Loại chiếu sáng bên ngoài khác

 

9405

40

90

90

- - - Loại khác

 

9405

50

11

00

- - - Bằng đồng, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo

 

9405

50

19

00

- - - Loại khác

 

9405

50

90

90

- - - Loại khác

 

9405

60

 

 

- Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự:

 

9406

00

10

00

- Nhà kính được gắn với thiết bị cơ khí hoặc nhiệt

 

 

 

 

 

Chương 95. Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng

 

9503

 

 

 

Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê, búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ (“scale”) và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (trừ mã HS 9503 00 22 00 và 9503 00 29 00) 

 

9504

 

 

 

Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn đạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động   

 

9505

 

 

 

Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hóa trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười

 

9506

 

 

 

Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) 

 

 

 

 

 

Chương 96. Các mặt hàng khác

 

9601

 

 

 

Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ (mother-of-pearl) và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) 

 

9602

00

20

00

- Xì gào hoặc hộp đựng thuốc lá, bình đựng thuốc lá và các sản phẩm trang trí gia đình

 

9602

00

90

00

- Loại khác

 

9603

10

 

 

- Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán:

 

9603

21

00

00

- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ

 

9603

29

00

00

- - Loại khác

 

9603

30

00

00

- Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút tương tự dùng cho việc trang điểm

 

9603

40

00

00

- Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét sơn bóng hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ 

 

9603

90

20

00

- - Máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay, không lắp mô tơ

 

9604

 

 

 

Giằn và sàng tay

 

9605

 

 

 

Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo

 

9608

 

 

 

Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (dupplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên trừ các loại thuộc nhóm 96.09 (trừ các mã HS 9608 91 và 9608 99)  

 

9609

 

 

 

Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may

 

9610

00

90

00

- Loại khác

 

9613

 

 

 

Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện và các bộ phận của chúng, trừ đá lửa và bấc (trừ 9613 90)

 

9614

 

 

 

Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng 

 

9615

 

 

 

Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng

 

9616

 

 

 

Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và dầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh

 

9617

 

 

 

Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thủy tinh

 

9618

00

00

00

Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí quầy hàng

 

 

 

 

 

Chương 97. Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ

 

9701

 

 

 

Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và các phiên bản của các tác phẩm hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự

 

9705

00

00

00

Bộ sưu tập và các vật phẩm của bộ sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền

 

9706

00

00

00

Đồ cổ có tuổi trên 100 năm

 

* Ghi chú: Chi tiết danh mục theo mã số HS được xây dựng dựa trên Danh mục Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư số 184/2010/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2010 của Bộ Tài chính quy định mức thuế suất của Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế.

MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No: 1380/QD-BCT

Ha Noi, Date 25 month 03 year 2011

 

DECISION

PROMULGATING LIST OF GOODS DISCOURAGED FOR IMPORT

MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE

Pursuant to Decree No. 189/2007/ND-CP dated December 27, 2007 of the Government defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;

Pursuant to Resolution No.11NQ-CP dated 24 February 2011 of the Government on the concentrated solution to control inflation, stabilize the macroeconomy and ensure social security; At the request of the Leader of Import and Export Department;

DECISION

Article 1. Issue together with this Decision the list of good items discouraged for import.

Article 2. Goods imported used as raw materials for production outside the scope of this decision.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Recipients:
- Government Office;
- State Bank of Vietnam;
- The Ministry of Planning and Investment, Finance, Agriculture and Rural Development; Health; Science and Technology;
- General Department of Customs;
- Ministers;
- Saved : office, import and export (15).

FOR MINISTER
DEPUTY MINISTER




Nguyen Thanh Bien

 

LIST

OF GOODS ITEMS OF WHICH THE IMPORT IS NOT ENCOURAGED
(Promulgated together with Decision No. 1380/QD-BC
T dated March 25, 2011 of the Minister of Industry and Trade)

Code

Description

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 1: Live anim als

 

0105

94

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Fighting cocks, weighing not more than 2,000 g

 

0105

94

30

00

Fighting cocks, weighing of more than 2,000 g

 

0106

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- - Birds of prey

 

0106

32

00

00

- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0106

39

00

00

- - Other

 

0106

90

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Other

 

 

 

 

 

Chapter 2: Meat and edible meat offal

 

0201

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Meat of bovine animals, fresh or chilled

 

0202

 

 

 

Meat of bovine animals, frozen

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0203

 

 

 

Meat of swine, fresh, chilled or frozen

 

0204

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.

 

0205

00

00

00

Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.

 

0206

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen

 

0207

 

 

 

Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0208

 

 

 

Other meat and edible meat offal of other animal, fresh, chilled or frozen

 

0209

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked

 

0210

 

 

 

Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 3: Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates

 

0301

 

 

 

Live fish (excluding that for breeding)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0302

 

 

 

Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04

 

0303

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04

 

0304

 

 

 

Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen

 

0305

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption

 

0306

 

 

 

Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption (excluding that for breeding)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0307

 

 

 

Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for human consumption

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 4: Milk and dairy products; birds’ eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included

 

0401

 

 

 

Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter

 

0402

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter (excluding HS codes 0402 10 30 10, 0402 21 90 00)

 

0403

 

 

 

Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0404

 

 

 

Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included

 

0405

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads

 

0406

 

 

 

Cheese and curd

 

0407

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Birds' eggs and poultry’s eggs, in shell, fresh, preserved or cooked

 

0408

 

 

 

Birds' eggs and poultry’s eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0409

00

00

00

Natural honey

 

0410

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included

 

 

 

 

 

Chapter 6: Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage

 

0603

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared

 

0604

 

 

 

Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 7: Edible vegetables and certain roots and tubers

 

0701

90

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Other

 

0702

00

00

00

Tomatoes, fresh or chilled

 

0703

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled (excluding that for sowing)

 

0704

 

 

 

Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0705

 

 

 

Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled

 

0706

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled

 

0707

00

00

00

Cucumbers and gherkins, fresh or chilled

 

0708

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled

 

0709

 

 

 

Other vegetables, fresh or chilled

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0710

 

 

 

Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen

 

0711

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption

 

0712

 

 

 

Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared

 

0713

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split (excluding that for sowing and that fit for animal feeding)

 

0714

 

 

 

Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 8: Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or melons

 

0801

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled (excluding HS code 0801.31.00.00)

 

0802

 

 

 

Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled

 

0803

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Bananas, including plantains, fresh or dried

 

0804

 

 

 

Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0805

 

 

 

Citrus fruit, fresh or dried

 

0806

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Grapes, fresh or dried

 

0807

 

 

 

Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh

 

0808

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Apples, pears and quinces, fresh

 

0809

 

 

 

Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0810

 

 

 

Other fruit, fresh

 

0811

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter

 

0813

 

 

 

Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter

 

0814

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

Peel of citrus fruit or melons (including watermelons), fresh, frozen, dried, or provisionally preserved in brine, in sulphur water or in other preservative solutions

 

 

 

 

 

Chapter 9: Coffee, tea, m até and spices

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0901

21

 

 

- - Not decaffeinated:

 

0901

22

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Decaffeinated:

 

0901

90

20

00

- - Coffee substitutes containing coffee

 

0902

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Tea, whether or not flavoured

 

0903

00

00

00

Maté

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0904

 

 

 

Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta

 

0910

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices

 

 

 

 

 

Chapter 10: Cereals

 

1005

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

- - Popcorn

 

1006

20

 

 

- Husked (brown) rice

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1006

30

 

 

- Semi milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed

 

1006

40

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Broken rice

 

 

 

 

 

Chapter 12: Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains, seeds and fruit; industrial or medicinal plants; straw and fodder

 

1206

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

Sunflower seeds, whether or not broken

 

 

 

 

 

Chapter 15: Animal or vegetable fats and oils and their cleavage products; prepared edible fats; animal or vegetable waxes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1501

00

00

00

Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03

 

1502

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Fats of bovine animals, sheep or goats, other than those of heading15.03

 

1507

90

20

00

- - Refined oil

 

1508

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

21

00

- - - Solid fractions, not chemically modified

 

1508

90

29

00

- - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1509

90

21

00

- - - In packing of net weight not exceeding 30 kg

 

1509

90

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Other

 

1510

00

92

00

- - Refined oil

 

1511

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

00

- - Other

Excluding palm oil not packed and in bulk

1512

19

20

00

- - - Refined oil

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1512

29

20

00

- - - Refined oil

 

1513

19

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Refined oil

 

1513

29

29

00

- - - - Other

 

1514

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

- - - Refined oil

 

1514

99

20

00

- - - Refined oil

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1515

29

91

00

- - - - Solid fractions, not chemically modified

 

1515

29

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Other

 

1515

50

90

00

- - Other

 

1515

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

19

00

- - - Other

 

1515

90

99

 

- - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 16: Preparations of meat, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

The whole chapter

 

 

 

 

 

Chapter 17: Sugar and sugar confectionery

 

1701

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- - Containing added flavouring or colouring matter

 

1701

99

 

 

- - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1704

 

 

 

Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 18: Cocoa and cocoa preparations

 

1806

 

 

 

Chocolate and other food preparations containing cocoa

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 19: Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks' products

 

1901

10

 

 

- Preparations for infant use, put up for retail sale (excluding HS code 1901.10.20.10 and HS code 1901.10.90.10)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1901

90

31

00

- - - Containing milk

 

1901

90

39

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Other

 

1901

90

41

00

- - - In powder form

 

1901

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

49

00

- - - In other forms

 

1901

90

90

90

- - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1902

 

 

 

Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as Spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, whether or not prepared

 

1903

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms

 

1904

 

 

 

Prepared food obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize (corn)), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour, groats and meal), pre cooked or other prepared, and not elsewhere specified or included

 

1905

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Bread, pastry, cakes, biscuits and other bakers' wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products (excluding HS code 1905 90 60 00)

 

 

 

 

 

Chapter 20: Preparations of vegetables, fruit, nuts or other parts of plants

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

The whole chapter

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 21: Miscellaneous edible preparations

 

2101

 

 

 

Extracts, essences and concentrates, of coffee, tea or maté and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or maté; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof

 

2103

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Sauces and preparations therefor; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard

 

2104

 

 

 

Soups and broths and preparations therefor; homogenised composite food preparations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2105

00

00

00

Ice-cream and other edible ice, whether or not containing cocoa

 

2106

90

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Dried bean curd and bean curd sticks

 

2106

90

20

00

- - Flavoured or coloured syrups

 

2106

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

30

00

- - Nondairy creamer

 

2106

90

70

00

- - Additional food preparations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2106

90

91

00

- - - Fortificant premixes

 

2106

90

92

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Ginseng based preparations

 

2106

90

93

00

- - - Food preparations for lactase deficient infants

 

2106

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

94

00

- - - Other infant food preparations

 

2106

90

95

00

- - - Seri kaya

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2106

90

99

10

- - - - Sweetening preparations including artificial sweetening matter and food matter

 

2106

90

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Flavoured preparations

 

2106

90

99

90

- - - - Other

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 22: Beverage, spirits and vinegar

 

2201

 

 

 

Waters, including natural or artificial mineral waters and aerated waters, not containing added sugar or other sweetening matter nor flavoured; ice and snow

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2202

 

 

 

Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured, and other non alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of heading 20.09

 

2203

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Beer made from malt

 

2204

 

 

 

Wine of fresh grapes, including fortified wines; grape must other than that of heading 20.09

 

2205

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Vermouth and other wines of fresh grapes flavoured with plants or aromatic substances

 

2206

 

 

 

Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non alcoholic beverages, not elsewhere specified or included

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2207

 

 

 

Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength

 

2208

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of less than 80% vol; spirits, liqueurs and other spirituous beverages.

 

2209

00

00

00

Vinegar and substitutes for vinegar obtained from acetic acid

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 23: Residues and waste from the food industries; prepared animal fodder

 

2309

10

 

 

- Dog or cat food, put up for retail sale

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 24: Tobacco and m anufactured tobacco substitutes

 

2402

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitute

 

2403

10

11

00

- - - Blended tobacco

 

2403

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

19

00

- - - Other

 

2403

91

00

00

- - "Homogenised" or "reconstituted" tobacco

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2403

99

 

 

- - Other (excluding HS codes 2403 99 10 00 and 2403 99 30 00)

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 25: Salt; sulphur; earths and stone; plastering materials, lim e and cem ent

 

2501

00

10

00

- Table salt

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 33: Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or toilet preparations

 

3303

00

00

00

Perfumes and toilet waters

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3304

 

 

 

Beauty or make up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations

 

3305

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Preparations for use on the hair

 

3306

 

 

 

Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail packages

 

3307

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorisers, whether or not perfumed or having disinfectant properties

 

 

 

 

 

Chapter 34: Soap, organic surface-active agents, washing preparations, lubricating preparations, artificial waxes, prepared waxes, polishing or scouring preparations, candles and similar articles, modelling pastes, “ dental waxes” and dental preparations with a basis of plaster

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3401

 

 

 

Soap; organic surface active products and preparations for use as soap, in the form of bars, cakes, moulded pieces or shapes, whether or not containing soap; organic surface; active products and preparations for washing the skin, in the form of liquid or cream and put up for retail sale, whether or not containing soap, paper, wadding, felt, nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent (excluding soap in other forms, heading 3401 20)

 

3402

20

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Preparations put up for retail sale:

 

3405

 

 

 

Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with the above-mentioned preparations) other than waxes of heading 34.04

 

3406

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

Candles, tapers, and the like

 

 

 

 

 

Chapter 36: Explosives; pyrotechnic products; matches; pyrophoric alloys; certain combustible preparations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3604

90

20

00

- - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys

 

3605

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04

 

 

 

 

 

Chapter 38: Miscellaneous chemical products

 

3808

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

12

00

- - - In the form of mosquito coils or mosquito coil powder

 

3808

50

19

10

- - - - Mosquito coverings and nets impregnated with mosquito killer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3808

91

20

00

- - - In the form of mosquito coils or mosquito coil powder

 

3808

91

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Mosquito coverings and nets impregnated with mosquito killer

 

 

 

 

 

Chapter 39: Plastics and articles thereof

 

3918

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Floor coverings of plastics, whether or not self adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter

 

3922

 

 

 

Baths, shower baths, sinks, wash basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3924

 

 

 

Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of plastics

 

3926

20

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Other

 

3926

90

80

90

- - - Other

 

3926

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

20

- - - Racket strings of a length not exceeding 15 m put up for retail sale

 

3926

90

90

90

- - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 42: Articles of leather; saddlery and harness; travel goods, handbags and similar containers; articles of animal gut (other than silk-worm gut)

 

4201

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material

 

4202

 

 

 

Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping bags, wallets, purses, map- cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper

 

4203

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather (excluding HS codes 4203 21 00 00, 4203 29 10 00, 4203 40 00 00)

 

 

 

 

 

Chapter 43: Furskins and artificial fur; manufactures thereof

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4303

 

 

 

Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin (excluding 4303 90 20 00)

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 44: Wood and articles of wood; wood charcoal

 

4414

00

00

00

Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects

 

4419

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

Tableware and kitchenware, of wood

 

4420

 

 

 

Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4421

10

00

00

- Clothes hangers

 

4421

90

80

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Toothpicks

 

4421

90

92

00

- - - Prayer beads

 

4421

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

00

- - - Other

 

 

 

 

 

Chapter 46: Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting materials; basketware and wickerwork

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4601

21

00

00

- - Of bamboo

 

4601

22

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Of rattan

 

4601

29

00

00

- - Other

 

4601

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

- - - Mats and matings

 

4602

 

 

 

Basketwork, wickerwork and other articles, made directly to shape from plaiting materials or made up from goods of heading 46.01; articles of loofah

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chaper 48: Paper and paperboard; articles of paper pulp, of paper or of paperboard

 

4811

10

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

 

4811

10

90

10

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

 

4811

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

10

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

 

4811

51

90

10

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4811

59

30

10

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

 

4811

59

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

 

4811

60

10

10

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

 

4811

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

10

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

 

4811

90

30

20

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4811

90

90

30

- - - Floor coverings having a basis of paper or paperboard, whether or not cut to size

 

4814

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Wallpaper and similar wall coverings; window transparencies of paper

 

4817

 

 

 

Envelopes, letter cards, plain postcards and correspondence cards, of paper or paperboard; boxes, pouches, wallets and writing compendiums, of paper or paperboard, containing an assortment of paper stationery

 

4818

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibres, of a kind used for household or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding 36 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs, cleansing tissues, towels, tablecloths, serviettes, napkins for babies, tampons, bed sheets and similar household, sanitary or hospital articles, articles of apparel and clothing accessories, of paper pulp, paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibres (excluding 4818 50 00 00)

 

4819

 

 

 

Cartons, boxes, cases, bags and other packing containers, of paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres; box files, letter trays, and similar articles, of paper or paperboard of a kind used in offices, shops or the like

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4820

 

 

 

Registers, account books, note books, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles, exercise books, blotting-pads, binders (loose-leaf or other), folders, file covers, manifold business forms, interleaved carbon sets and other articles of stationery, of paper or paperboard; albums for samples or for collections and book covers, of paper or paperboard

 

4823

61

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Of bamboo

 

4823

69

00

00

- - Other

 

4823

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

60

00

- - Punched jacquard cards

 

4823

90

70

00

- - Fans and handscreens

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

4823

90

90

10

- - - Joss paper

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 49: Printed books, newspapers, pictures and other products of the printing industry; manuscripts, typescripts and plans

 

4909

00

00

00

Printed or illustrated postcards; printed cards bearing personal greetings, messages or announcements, whether or not illustrated, with or without envelopes or trimmings

 

4910

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

Calendars of any kind, printed, including calendar blocks

 

 

 

 

 

Chapter 57: Carpets and other textile floor coverings

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

The whole chapter

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 61: Articles of apparel and clothing accessories, knitted or crocheted

 

 

 

 

 

The whole chapter (excluding headings 6113 and 6114 30 00 10)

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 62: Articles of apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted

 

 

 

 

 

The whole chapter (excluding 6210, 6211 33 00 10, 6211 39 00 10, 6211 43 10 00, 6216 00 10 00, 6217)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 63: Other made up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags

 

6301

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Blankets and traveling rugs

 

6302

 

 

 

Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen

 

6303

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances

 

6304

 

 

 

Other furnishing articles excluding those of heading 94.04

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6307

10

 

 

- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths:

 

6308

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale

 

6309

00

00

00

Worn clothing and other worn articles

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 64: Footwear, gaiters and the like; parts of such articles

 

 

 

 

 

The whole chapter excluding HS codes 6406 10 10 00 and 6406 99 21 00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 65: Headgear and parts thereof

 

6504

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed

 

6505

 

 

 

Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed

 

6506

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

- - Helmets for motorcyclists

 

6506

91

00

00

- - Of rubber or of plastics

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6506

99

 

 

- - Of other materials

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 66: Umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, seat- sticks, whips, riding-crops, and parts thereof

 

6601

 

 

 

Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas)

 

6602

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like

 

 

 

 

 

Chapter 67: Prepared feathers and down and articles made of feathers or of down; artificial flowers; articles of human hair

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6702

 

 

 

Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit

 

6703

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like

 

6704

 

 

 

Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 69: Ceramic products

 

6910

 

 

 

Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6911

 

 

 

Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain

 

6912

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain

 

6913

 

 

 

Statuettes and other ornamental ceramic articles

 

6914

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Other ceramic articles

 

 

 

 

 

Chapter 70: Glass and glassware

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7013

 

 

 

Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18)

 

7018

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares

 

7018

90

00

90

- - Other

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 71: Natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewellery; coin

 

7113

 

 

 

Articles of jewellery and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7114

 

 

 

Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal

 

7115

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Other articles of precious metal or of metal clad with precious metal

 

7116

 

 

 

Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed)

 

7117

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Imitation jewellery

 

 

 

 

 

Chapter 73: Articles of iron or steel

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

7321

 

 

 

Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel (excluding heading 7321.90)

 

7323

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel

 

7324

 

 

 

Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 74: Copper and articles thereof

 

7418

 

 

 

Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

Chapter 76 : Aluminum and aluminum products

 

7615

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminum; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminum; sanitary ware and parts thereof, of aluminum

 

 

 

 

 

Chapter 82: Tools, implem ents, cutlery, spoons and forks, of base metal; parts thereof of base metal

 

8210

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

Hand operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink

 

8211

91

00

00

- - Table knives with fixed blades

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8211

92

90

00

- - - Other

 

8212

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Razors

 

8212

20

10

00

- - Double-edged razor blades

 

8212

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

00

- - Other

 

8213

00

00

00

Scissors, tailors’ shears and similar shears, and blades thereof

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8214

20

00

00

- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)

 

8215

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter- knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware

 

 

 

 

 

Chapter 83: Miscellaneous articles of base metal

 

8301

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- Locks of a kind used for furniture

 

8301

70

00

00

- Keys presented separately

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8302

42

 

 

- - Other, suitable for furniture:

 

8302

50

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures

 

8306

 

 

 

Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Chapter 84: Nuclear reactors, steam boilers, engines and mechanic equipm ent and parts thereof

 

8414

51

 

 

- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self- contained electric motor of an output not exceeding 125 W:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8415

10

00

10

- - Of an output not exceeding 26.38 kW

 

8415

81

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW

 

8415

81

99

20

- - - - - Of an output over 21.10 kW but not exceeding 26.38 Kw

 

8415

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW

 

8415

83

90

10

- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8418

10

10

00

- - Household type

 

8418

21

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Compression type

 

8418

29

00

00

- - Other

 

8418

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

10

- - Of a capacity not exceeding 200 liters

 

8418

40

00

10

- - Of a capacity not exceeding 200 liters

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8419

11

10

00

- - - Household type

 

8419

19

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Household type

 

8419

81

 

 

- - For making hot drinks or for cooking or heating food:

 

8421

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- - - Clothes-dryers

 

8421

21

11

00

- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8421

21

21

 

- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use:

 

8421

22

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Of a capacity not exceeding 500 l/hr:

 

8421

22

20

 

- - - Of a capacity exceeding 500 l/hr

 

8422

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

- - Household type

 

8423

10

 

 

- Personal weighing machines, including baby scales; household scales:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8423

81

 

 

- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg.

 

8443

31

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Machines which perform two or more of the functions (of printing, copying or facsimile transmission, etc.), capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:

 

8443

32

 

 

- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: (excluding HS code 8443.32.50.00)

 

8443

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

- - Other

 

8443

99

20

00

- - - Ink-filled printer cartridges

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8443

99

30

00

- - - Paper feeders and sorters

 

8450

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry (excluding HS code 8450 20 00 00 and subheading 8450 90)

 

8451

21

00

00

- - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg

 

8451

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

- - Household type

 

8452

10

00

00

- Sewing machines of the household type

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8471

30

10

00

- - Handheld computers including palmtops and personal digital assistants (PDAs)

 

8471

30

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Laptops including notebooks and sub notebooks

 

8471

30

90

90

- - - Other

 

8471

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30

 

8471

41

90

90

- - - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8471

49

10

00

- - - Personal computers excluding pocket-size computers of subheading 8471.30

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 85: Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and parts and accessories of such articles

 

8508

11

00

00

- - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l

 

8508

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

10

- - - With capacity from 1,500W to below 2,500 W

 

8509

 

 

 

Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08 (excluding parts of subheadings 8509 90)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8510

 

 

 

Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self- contained electric motor (excluding parts of HS code 8510.90.00.00)

 

8516

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45 (excluding subheadings 8516 80 and 8516 90)

 

8517

11

00

00

- - Line telephone sets with cordless handsets

 

8517

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- - Telephones for cellular networks or for other wireless networks

 

8517

18

00

00

- - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8518

21

00

00

- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures

 

8518

22

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure

 

8518

29

10

00

- - - Box speaker assemblies

 

8518

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

00

- - - Other

 

8518

30

10

00

- - Headphones

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8518

30

20

00

- - Earphones

 

8518

30

31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Handsets for telephonic apparatus

 

8518

30

39

00

- - - Other

 

8518

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

00

- - Other

 

8519

20

00

00

- Apparatus operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by other means of payment

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8519

30

00

00

- Turntables (record-decks) without built in amplifiers and loud- speakers

 

8519

50

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Telephone answering machines

 

8519

81

10

00

- - - Pocket-size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm

 

8519

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power

 

8519

81

30

00

- - - Compact disc players

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8519

81

90

90

- - - - Other

 

8519

89

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Record-players with or without loudspeakers

 

8519

89

90

90

- - - - Other

 

8519

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

- - - - Other

 

8521

10

00

90

- - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8521

90

19

00

- - - Other

 

8521

90

99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Other

 

8523

29

11

00

- - - - Computer tapes, unrecorded

 

8523

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

12

00

- - - - Video tapes, recorded

 

8523

29

19

10

- - - - - Unrecorded

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8523

29

19

90

- - - - - Recorded

 

8523

29

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Video tapes, unrecorded

 

8523

29

22

00

- - - - Video tapes, recorded

 

8523

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

29

10

- - - - Computer tapes, BETACAM, UMATIC and DIGITAL tapes, unrecorded

 

8523

29

29

20

- - - - - Computer tapes, recorded

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8523

29

29

40

- - - - - Other types, unrecorded

 

8523

29

29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - - Other types, recorded

 

8523

29

31

00

- - - - Computer tapes, in pancake or in jumbo forms, unrecorded

 

8523

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

32

00

- - - - Other computer tapes, unrecorded

 

8523

29

33

00

- - - - Other types, in pancake or in jumbo forms, unrecorded

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8523

29

39

 

- - - - Computer tapes, in pancake or in jumbo forms, unrecorded (excluding HS code 8523 29 39 30)

 

8523

40

12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Other

 

8523

40

13

90

- - - - Other

 

8523

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

14

 

- - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

 

8523

40

19

20

- - - - Other types, unrecorded

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8523

40

19

90

- - - - Other types, recorded

 

8523

80

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Gramophone records

 

8525

80

 

 

- Television cameras, digital cameras and video camera recorders:

 

8527

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- - Pocket-size radio cassette-players

 

8527

13

 

 

- - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8528

71

90

10

- - - - Colors

 

8528

71

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Other

 

8528

72

 

 

- - Other types, colored;

 

8528

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

- - Other types, black and white or monochromatic:

 

 

 

 

 

Chapter 87: Vehicles other than railway or tram way rolling- stock, and parts and accessories thereof

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8703

 

 

 

Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars

 

8703

10

10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Golf cars, including golf buggies

 

8703

10

90

00

- - Other

 

8703

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

00

- - - Go-karts

 

8703

21

29

00

- - - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8703

21

90

90

- - - Other

 

8703

22

19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Other

 

8703

22

90

90

- - - Other

 

8703

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

51

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc

 

8703

23

52

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8703

23

53

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

 

8703

23

54

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

 

8703

23

91

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc

 

8703

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

92

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

 

8703

23

93

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8703

23

94

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

 

8703

24

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other

 

8703

24

90

 

- - - Other

 

8703

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

- - - Motor cars (including station wagons, SUVs and sports cars, but not including vans), other

 

8703

31

90

90

- - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8703

32

51

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

 

8703

32

59

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Other

 

8703

32

91

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

 

8703

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

00

- - - - Other

 

8703

33

51

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8703

33

52

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

 

8703

33

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Other

 

8703

90

51

00

- - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,800 cc

 

8703

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

52

00

- - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

 

8703

90

53

00

- - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8703

90

54

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

 

8703

90

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Other

 

8711

10

91

00

- - - Motorcycles, including mopeds and motor scooters

 

8711

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

99

00

- - - Other

 

8711

20

10

00

- - Motocross motorcycles

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8711

20

41

00

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 125 cc

 

8711

20

42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 125 cc but not exceeding 150 cc

 

8711

20

43

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc

 

8711

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

44

00

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc

 

8711

20

90

00

- - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8711

30

 

 

- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc, (excluding HS code 8711 30 30 00)

 

8711

40

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc (excluding HS code 8711 40 20 00)

 

8711

50

 

 

- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc

 

8711

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

40

00

- - Side-cars

 

8711

90

90

00

- - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8712

 

 

 

Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorized.

 

8715

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Baby carriages and parts thereof

 

 

 

 

 

Chapter 90: Optical, photographic, cinematographic measuring, checking, precision, m edical or surgical instruments and apparatus; parts and accessories thereof

 

9004

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- Sunglasses

 

9006

51

00

00

- - With a through-the-lens viewfinder (single lens reflex (SLR)), for roll film of a width not exceeding 35 mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9006

52

00

90

- - - Other

 

9006

53

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Other

 

9006

61

00

00

- - Discharge lamp (“electronic”) flashlight apparatus

 

9006

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- - Other

 

 

 

 

 

Chapter 91: Clocks and watches and parts thereof

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9101

 

 

 

Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop- watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal

 

9102

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop- watches, other than those of heading 91.01

 

9103

 

 

 

Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04

 

9105

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- - Electrically operated

 

9105

19

00

00

- - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9105

21

00

00

- - Electrically operated

 

9105

29

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Other

 

9105

91

00

90

- - - Other

 

9105

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

90

- - - Other

 

 

 

 

 

Chapter 92: Musical instruments; parts and accessories of such articles

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

 

 

The whole chapter excluding heading 9209

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 94: Furniture; bedding, mattresses, mattress supports, cushions and similar stuffed furnishings; lam ps and lighting fittings, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name-plates and the like; prefabricated buildings

 

9401

30

00

00

- Swivel seats with variable height adjustment

 

9401

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds

 

9401

51

00

00

- - Of bamboo or of rattan

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9401

59

00

00

- - Other

 

9401

61

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Upholstered

 

9401

69

00

00

- - Other

 

9401

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- - Upholstered

 

9401

79

00

00

- - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9401

80

 

 

- Other seats:

 

9403

10

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- Metal furniture of a kind used in offices

 

9403

20

00

90

- - Other

 

9403

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- Wooden furniture of a kind used in offices

 

9403

40

00

00

- Wooden furniture of a kind used in the kitchen

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9403

50

00

00

- Wooden furniture of a kind used in the bedroom

 

9403

60

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Other

 

9403

70

00

90

- - Other

 

9403

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

90

- - - Other

 

9403

89

00

90

- - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9404

 

 

 

Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eider-downs, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered

 

9405

10

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Other

 

9405

20

90

90

- - - Other

 

9405

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- Lighting sets of a kind used for Christmas trees

 

9405

40

60

00

- - Other exterior lighting

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9405

40

90

90

- - - Other

 

9405

50

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Of brass of a kind used for religious rites

 

9405

50

19

00

- - - Other

 

9405

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

90

90

- - - Other

 

9405

60

 

 

- Illuminated signs, illuminated name-plates and the like:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9406

00

10

00

- Greenhouses fitted with mechanical or thermal equipment

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 95: Toys, games and sports requisites; parts and accessories thereof

 

9503

 

 

 

Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds (excluding the Codes HS of 9503 00 22 00 and 9503 00 29 00)

 

9504

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment

 

9505

 

 

 

Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9506

 

 

 

Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools

 

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chapter 96: Miscellaneous m anufactured articles

 

9601

 

 

 

Worked ivory, bone, tortoise-shell, horn, antlers, coral, mother-of- pearl and other animal carving material, and articles of these materials (including articles obtained by moulding)

 

9602

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

20

00

- Cigar or cigarette cases, tobacco jars and household ornamental articles

 

9602

00

90

00

- Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9603

10

 

 

- Brooms and brushes, consisting of twigs or other vegetable materials bound together, with or without handles:

 

9603

21

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Tooth brushes, including dental-plate brushes

 

9603

29

00

00

- - Other

 

9603

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

00

00

- Artists’ brushes, writing brushes and similar brushes for the application of cosmetics

 

9603

40

00

00

- Paint, distemper, varnish or similar brushes (other than brushes of subheading 9603.30); paint pads and rollers

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9603

90

20

00

- - Hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised

 

9604

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Hand sieves and hand riddles

 

9605

 

 

 

Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning

 

9608

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil- holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09 (excluding HS Codes 9608 91 and 9608 99)

 

9609

 

 

 

Pencils (other than pencils of heading 96.08), crayons, pencil leads, pastels, drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailors’ chalks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9610

00

90

00

- Other

 

9613

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks (except for 9613 90)

 

9614

 

 

 

Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof

 

9615

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof

 

9616

 

 

 

Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads thereof; powder-puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9617

 

 

 

Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners

 

9618

00

00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Tailors’ dummies and other lay figures; automata and other animated displays used for shop window dressing

 

 

 

 

 

Chapter 97: Works of art, collectors’ pieces and antiques

 

9701

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques.

 

9705

00

00

00

Collections and collectors’ pieces of zoological, botanical, mineralogical, anatomical, historical, archaeological, palaeontological, ethnographic or numismatic interest

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

9706

00

00

00

Antiques of an age exceeding one hundred years

 

* Remarks: The detailed list of HS codes is built based on the Preferential Import Tariffs promulgated together with the Ministry of Finance’s Circular No. 184/2010/TT-BTC, dated November 15, 2010, which provides the export and import tariff rates pursuant to the list of taxable goods items.

 

;

Quyết định 1380/QĐ-BCT năm 2011 về Danh mục mặt hàng không khuyến khích nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành

Số hiệu: 1380/QĐ-BCT
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Công thương
Người ký: Nguyễn Thành Biên
Ngày ban hành: 25/03/2011
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [1]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Quyết định 1380/QĐ-BCT năm 2011 về Danh mục mặt hàng không khuyến khích nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [1]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…