BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 12/2006/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 03 tháng 03 năm 2006 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn
cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm
2005;
Căn cứ Nghị quyết số 977/2005/NQ-UBTVQH11 ngày 13 tháng 12 năm 2005 của Ủy ban
Thường vụ Quốc hội về việc ban hành biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng
chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, biểu thuế nhập khẩu ưu
đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng
nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng sản phẩm điện, điện lạnh gia dụng quy định tại Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003, đã được sửa đổi tại Quyết định số 90/2004/QĐ-BTC ngày 25/11/2004 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành các mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới theo Danh mục đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng các tờ khai hải quan hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan hải quan sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
|
DANH
MỤC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG PHỤ TÙNG, LINH KIỆN SẢN PHẨM
ĐIỆN, ĐIỆN LẠNH GIA DỤNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (BIỂU SỐ I)
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 12/2006/QĐ-BTC ngày 03 tháng 03 năm 2006 của Bộ
trưởng Bộ Tài chính)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
|||
|
|
|
|
|
|
2903 |
|
|
Dẫn xuất halogen hóa của hyđrocarbon |
|
|
|
|
|
- Dẫn xuất clo hoá của hyđrocarbon mạch hở, no: |
|
|
2903 |
11 |
|
- - Clometan (Clorua metyl) và cloetan (clorua etyl): |
|
|
2903 |
11 |
10 |
- - - Clorua metyl dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ |
5 |
|
2903 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
2903 |
12 |
00 |
- - Điclometan (metylen clorua) |
0 |
|
2903 |
13 |
00 |
- - Cloroform (triclorometan) |
0 |
|
2903 |
14 |
00 |
- - Tetraclorua carbon |
5 |
|
2903 |
15 |
00 |
- - 1,2 - Đicloetan (etylen điclorua) |
5 |
|
2903 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
2903 |
19 |
10 |
- - - 1,1,1 - tricloetan (metyl chloroform) |
5 |
|
2903 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Dẫn xuất clo hoá của hyđrocarbon mạch hở, chưa no: |
|
|
2903 |
21 |
|
- - Vinyl clorua: |
|
|
2903 |
21 |
10 |
- - - Vinyl clorua monome (VCM) |
0 |
|
2903 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
2903 |
22 |
00 |
- - Tricloetylen |
5 |
|
2903 |
23 |
00 |
- - Tetracloetylen |
5 |
|
2903 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
5 |
|
2903 |
30 |
|
- Dẫn xuất flo hoá, brom hoá hoặc iot hoá của hyđrocarbon mạch hở: |
|
|
2903 |
30 |
10 |
- - - Iođoform |
5 |
|
2903 |
30 |
20 |
- - - Metyl bromua |
0 |
|
2903 |
30 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Dẫn xuất halogen hóa của hyđrocarbon mạch hở, có chứa từ hai nhóm halogen khác nhau trở lên: |
|
|
2903 |
41 |
00 |
- - Tricloflometan |
5 |
|
2903 |
42 |
00 |
- - Điclođiflometan |
5 |
|
2903 |
43 |
00 |
- - Triclotriflometan |
5 |
|
2903 |
44 |
00 |
- - Điclotetrafloetan và clopenta floetan |
5 |
|
2903 |
45 |
|
- - Các dẫn xuất khác đã halogen hóa hoàn toàn chỉ với flo và clo: |
|
|
2903 |
45 |
10 |
- - - Chlorotrifluorometan |
5 |
|
|
|
|
- - - Dẫn xuất của etan : |
|
|
2903 |
45 |
21 |
- - - - Pentachlorofluoroetan |
5 |
|
2903 |
45 |
22 |
- - - - Tetrachlorođifluoroetan |
5 |
|
|
|
|
- - - Dẫn xuất của propan: |
|
|
2903 |
45 |
31 |
- - - - Heptachlorofluropropan |
5 |
|
2903 |
45 |
32 |
- - - - Hexachlorotrifluoropropan |
5 |
|
2903 |
45 |
33 |
- - - - Pentachlorođifluoropropan |
5 |
|
2903 |
45 |
34 |
- - - - Tetrachlorotetrafluoropropan |
5 |
|
2903 |
45 |
35 |
- - - - Trichloropentafluoropropan |
5 |
|
2903 |
45 |
36 |
- - - - Đichlorohexafluoropropan |
5 |
|
2903 |
45 |
37 |
- - - - Chloroheptafluoropropan |
5 |
|
2903 |
45 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
2903 |
46 |
00 |
- - Bromoclođiflometan, bromo triflometan và đibromtetrafloetan |
5 |
|
2903 |
47 |
00 |
- - Các dẫn xuất halogen hóa hoàn toàn khác |
5 |
|
2903 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
|
2903 |
49 |
10 |
- - - Dẫn xuất của metan, etan hay propan, đã được halogen hóa chỉ với flo và clo |
5 |
|
2903 |
49 |
20 |
- - - Dẫn xuất của metan, etan hay propan, đã được halogen hóa chỉ với flo hoặc brom |
5 |
|
2903 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Dẫn xuất đã halogen hóa của hyđrocarbon xyclanic, xyclenic hoặc xycloterpen: |
|
|
2903 |
51 |
00 |
- - 1, 2, 3, 4, 5, 6 - hexaclocyclohexan |
5 |
|
2903 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Dẫn xuất đã halogen hóa của hyđrocarbon thơm: |
|
|
2903 |
61 |
00 |
- - Clorobenzen, o-điclorobenzen và p-điclorobenzen |
5 |
|
2903 |
62 |
00 |
- - Hexaclobenzen và DDT (1,1,1)-triclo- 2,2 bis (p-clophenyl etan) |
5 |
|
2903 |
69 |
00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8414 |
|
|
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều hoà gió hoặc cửa thông gío có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc |
|
|
8414 |
10 |
|
- Bơm chân không: |
|
|
8414 |
10 |
10 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
10 |
20 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
|
8414 |
20 |
00 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân |
20 |
|
8414 |
30 |
|
- Máy nén sử dụng trong các thiết bị đông lạnh: |
|
|
|
|
|
- - Có công suất trên 21kW/h, dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cm3 trở lên: |
|
|
8414 |
30 |
11 |
- - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
0 |
|
8414 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
30 |
91 |
- - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
0 |
|
8414 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8414 |
40 |
00 |
- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe để di chuyển |
5 |
|
|
|
|
- Quạt: |
|
|
8414 |
51 |
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125 W: |
|
|
8414 |
51 |
10 |
- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp |
50 |
|
8414 |
51 |
20 |
- - - Quạt tường và quạt trần |
50 |
|
8414 |
51 |
30 |
- - - Quạt sàn |
50 |
|
8414 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
50 |
|
8414 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
59 |
10 |
- - - Công suất không quá 125 kW |
20* |
|
8414 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
10* |
|
8414 |
60 |
00 |
- Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm |
30 |
|
8414 |
80 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: |
|
|
8414 |
80 |
11 |
- - - Đã lắp với bộ phận lọc |
5 |
|
8414 |
80 |
12 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp |
5 |
|
8414 |
80 |
19 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp |
5 |
|
8414 |
80 |
20 |
- - Quạt gió và các loại tương tự |
5 |
|
8414 |
80 |
30 |
- - Thiết bị tạo gió không có piston dùng cho tuabin khí |
5 |
|
|
|
|
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40: |
|
|
8414 |
80 |
41 |
- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ |
5 |
|
8414 |
80 |
42 |
- - - Máy nén dùng cho máy điều hoà ô tô |
10 |
|
8414 |
80 |
43 |
- - - Các bộ phận được gắn kín để làm bộ phận của máy điều hoà nhiệt độ |
10 |
|
8414 |
80 |
49 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Máy bơm không khí: |
|
|
8414 |
80 |
51 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
80 |
59 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
80 |
91 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
80 |
99 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
5 |
|
8414 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
11 |
- - - Của bơm hoặc máy nén |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
- - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.40 |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
- - - Của phân nhóm 8414.60 |
10 |
|
8414 |
90 |
14 |
- - - Của phân nhóm 8414.30, 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
91 |
- - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.40 |
0 |
|
8414 |
90 |
92 |
- - - Của phân nhóm 8414.20 |
10 |
|
8414 |
90 |
93 |
- - - Của phân nhóm 8414.30 và 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
8415 |
|
|
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt |
|
|
8415 |
10 |
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng: |
|
|
8415 |
10 |
10 |
- - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
10 |
20 |
- - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
10 |
30 |
- - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
10 |
40 |
- - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
8415 |
20 |
00 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ |
30 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
|
- - Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/ lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy bay: |
|
|
8415 |
81 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
81 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
81 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
81 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
8415 |
82 |
|
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
|
8415 |
82 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
82 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
82 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
82 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
|
8415 |
82 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
8415 |
83 |
|
- - Loại không kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
|
8415 |
83 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
30 |
|
8415 |
83 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
30 |
|
8415 |
83 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
83 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
30 |
|
8415 |
83 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
30 |
|
8415 |
83 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
83 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
30 |
|
8415 |
83 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
30 |
|
8415 |
83 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
83 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
30 |
|
8415 |
83 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
30 |
|
8415 |
83 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
8415 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Của máy có công suất không quá 21,1 kW: |
|
|
8415 |
90 |
11 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
3 |
|
8415 |
90 |
12 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
3 |
|
8415 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
- - Của máy có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26.38kW: |
|
|
8415 |
90 |
21 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
3 |
|
8415 |
90 |
22 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
3 |
|
8415 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
- - Của máy có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52.75kW: |
|
|
8415 |
90 |
31 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
3 |
|
8415 |
90 |
32 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
3 |
|
8415 |
90 |
39 |
- - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
- - Của máy công suất trên 52,75 kW : |
|
|
8415 |
90 |
91 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
3 |
|
8415 |
90 |
92 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
3 |
|
8415 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
8418 |
|
|
Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15 |
|
|
8418 |
10 |
|
- Máy làm lạnh và đông lạnh liên hợp, cửa mở riêng biệt: |
|
|
8418 |
10 |
10 |
- - Loại dùng cho gia đình |
50 |
|
8418 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
- Tủ lạnh loại dùng cho gia đình: |
|
|
8418 |
21 |
00 |
- - Loại nén |
50 |
|
8418 |
22 |
00 |
- - Loại hút, dùng điện |
50 |
|
8418 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
50 |
|
8418 |
30 |
|
- Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít: |
|
|
8418 |
30 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
30 |
|
8418 |
30 |
20 |
- - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 800 lít |
20 |
|
8418 |
40 |
|
- Máy đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít: |
|
|
8418 |
40 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
40 |
|
8418 |
40 |
90 |
- - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 900 lít |
20 |
|
8418 |
50 |
|
- Tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng có chức năng làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác và các loại đồ dùng có chức năng làm lạnh hoặc đông lạnh tương tự: |
|
|
|
|
|
- - Dung tích không quá 200 lít: |
|
|
8418 |
50 |
11 |
- - - Phù hợp để dùng trong y tế |
10 |
|
8418 |
50 |
19 |
- - - Loại khác |
40 |
|
|
|
|
- - Dung tích trên 200 lít: |
|
|
8418 |
50 |
21 |
- - - Phù hợp để dùng trong y tế |
5 |
|
8418 |
50 |
22 |
- - - Buồng lạnh |
20 |
|
8418 |
50 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Các thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: |
|
|
8418 |
61 |
|
- - Bộ phận làm lạnh dạng nén, có bình ngưng là bộ phận trao đổi nhiệt: |
|
|
8418 |
61 |
10 |
- - - Máy làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,1 kW; thiết bị làm lạnh có công suất làm lạnh từ 10 tấn trở lên và nhiệt độ lạnh từ 20oC trở lên; Thiết bị ngưng tụ hơi có công suất toả nhiệt đến bộ phận làm lạnh từ 30.000 kg Calo/h |
|
|
|
|
|
trở lên; Thiết bị làm bay hơi có cánh tản nhiệt với khoảng cách giữa các cánh từ 4mm trở lên; Thiết bị làm bay hơi kiểu máy làm đông lạnh dạng tấm, hoặc máy đông lạnh dạng tiếp xúc |
15 |
|
8418 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8418 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8418 |
69 |
10 |
- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống |
15 |
|
8418 |
69 |
20 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh từ 100 tấn trở lên hoặc trên 21,1 kW |
15 |
|
8418 |
69 |
30 |
- - - Thiết bị khác để làm lạnh nước |
15 |
|
8418 |
69 |
40 |
- - - Bơm nhiệt, loại thường không sử dụng trong gia đình |
15 |
|
8418 |
69 |
50 |
- - - Thiết bị sản xuất đá vảy |
5 |
|
8418 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8418 |
91 |
|
- - Đồ đạc thiết kế để chứa các thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh: |
|
|
8418 |
91 |
10 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc các phân nhóm và mã số 8418.10, 8418.21.00, 8418.22.00, 8418.29.00, 8418.30.00 hoặc 8418.40 |
3 |
|
8418 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
|
8418 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8418 |
99 |
10 |
- - - Thiết bị làm bay hơi và làm ngưng tụ |
0 |
|
8418 |
99 |
20 |
- - - Vỏ máy và cửa, đã hàn và sơn |
3 |
|
8418 |
99 |
30 |
- - - Bộ phận của thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,1 kW, bộ phận của thiết bị làm bay hơi có cánh tản nhiệt với khoảng cách giữa các cánh từ 4mm trở lên |
0 |
|
8418 |
99 |
40 |
- - - Mắt lưới cuộn bằng nhôm dùng cho hàng hoá thuộc các phân nhóm và mã số 8418.10.10, 8418.21, 8418.22 và 8418.29 |
0 |
|
8418 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
8419 |
|
|
Máy, thiết bị dùng cho công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 8514) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi |
|
|
|
|
|
nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát, trừ các máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; bình đun nước nóng ngay hoặc bình chứa nước nóng, không dùng điện |
|
|
|
|
|
- Bình đun nước nóng ngay hoặc bình đun chứa nước nóng, không dùng điện: |
|
|
8419 |
11 |
|
- - Bình đun nước nóng ngay bằng ga: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình: |
|
|
8419 |
11 |
11 |
- - - - Bằng đồng |
10 |
|
8419 |
11 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8419 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8419 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình: |
|
|
8419 |
19 |
11 |
- - - - Bằng đồng |
10 |
|
8419 |
19 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8419 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8419 |
20 |
00 |
- Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
0 |
|
|
|
|
- Máy sấy: |
|
|
8419 |
31 |
|
- - Dùng để sấy nông sản: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
31 |
11 |
- - - - Thiết bị làm bay hơi |
0 |
|
8419 |
31 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8419 |
31 |
21 |
- - - - Thiết bị làm bay hơi |
0 |
|
8419 |
31 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8419 |
32 |
|
- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc các tông: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
32 |
11 |
- - - - Thiết bị làm bay hơi |
0 |
|
8419 |
32 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8419 |
32 |
21 |
- - - - Thiết bị làm bay hơi |
0 |
|
8419 |
32 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8419 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
39 |
11 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằngquá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in (PCB)/ tấm dây in (PWB) hoặc tấm mạch in đó lắp rỏp (PCA) [ITA/2 (AS2)] |
0 |
|
8419 |
39 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8419 |
39 |
20 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
0 |
|
8419 |
40 |
|
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: |
|
|
8419 |
40 |
10 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
|
8419 |
40 |
20 |
- - Hoạt động không bằng điện |
0 |
|
8419 |
50 |
|
- Bộ phận trao đổi nhiệt: |
|
|
8419 |
50 |
10 |
- - Tháp làm lạnh |
3 |
|
8419 |
50 |
20 |
- - Bộ ngưng dùng cho máy điều hoà không khí lắp trên xe có động cơ |
10 |
|
8419 |
50 |
30 |
- - Bộ ngưng khác dùng cho máy điều hoà không khí |
3 |
|
8419 |
50 |
40 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
3 |
|
8419 |
50 |
90 |
- - Loại khác, hoạt động không bằng điện |
3 |
|
8419 |
60 |
|
- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: |
|
|
8419 |
60 |
10 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
|
8419 |
60 |
20 |
- - Hoạt động không bằng điện |
0 |
|
|
|
|
- Máy và các thiết bị khác: |
|
|
8419 |
81 |
|
- - Dùng để làm nóng đồ uống hoặc để nấu hay hâm nóng đồ ăn: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
81 |
11 |
- - - - Để nấu ăn |
30 |
|
8419 |
81 |
19 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8419 |
81 |
21 |
- - - - Để nấu ăn |
30 |
|
8419 |
81 |
29 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
8419 |
89 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
89 |
11 |
- - - - Thiết bị làm bay hơi dùng cho máy điều hoà lắp trên xe có động cơ |
0 |
|
8419 |
89 |
12 |
- - - - Thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất sản phẩm bán dẫn [ITA1/B-114]; thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-162] |
0 |
|
8419 |
89 |
13 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất PCB/ PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] |
0 |
|
8419 |
89 |
14 |
- - - - Thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] |
0 |
|
8419 |
89 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8419 |
89 |
20 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
0 |
|
8419 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Của các thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
8419 |
90 |
11 |
- - - Bộ phận của thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất sản phẩm bán dẫn [ITA1/B-115]; bộ phận của thiết bị làm nóng nhanh các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-164] |
0 |
|
8419 |
90 |
12 |
- - - Bộ phận của máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất PCB/ PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2) |
0 |
|
8419 |
90 |
13 |
- - - Bộ phận của thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] |
0 |
|
8419 |
90 |
14 |
- - - Vỏ của tháp làm lạnh thuộc mã số 8419.50.10 |
0 |
|
8419 |
90 |
15 |
- - - Của máy và thiết bị, loại mục đích sử dụng không ở trong gia đình |
0 |
|
8419 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
8419 |
90 |
21 |
- - - Vỏ của tháp làm lạnh thuộc mã số 8419.50.10 |
0 |
|
8419 |
90 |
22 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8419.11.11 và 8419.19.11 |
0 |
|
8419 |
90 |
23 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8419.11.19 và 8419.19.19 |
0 |
|
8419 |
90 |
24 |
- - - Của máy và thiết bị, loại mục đích sử dụng không ở trong gia đình |
0 |
|
8419 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
8450 |
|
|
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô |
|
|
|
|
|
- Máy có sức chứa không quá 10kg vải khô một lần giặt: |
|
|
8450 |
11 |
|
- - Máy tự động hoàn toàn: |
|
|
8450 |
11 |
10 |
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
40 |
|
8450 |
11 |
20 |
- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt |
40 |
|
8450 |
12 |
|
- - Máy giặt khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm: |
|
|
8450 |
12 |
10 |
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
40 |
|
8450 |
12 |
20 |
- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt |
40 |
|
8450 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8450 |
19 |
10 |
- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt |
40 |
|
8450 |
19 |
20 |
- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt |
40 |
|
8450 |
20 |
00 |
- Máy có sức chứa từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt |
40 |
|
8450 |
90 |
|
- Bộ phận : |
|
|
8450 |
90 |
10 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.20 |
3 |
|
8450 |
90 |
20 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 |
3 |
|
8485 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
8501 |
|
|
Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện) |
|
|
8501 |
10 |
|
- Động cơ có công suất không quá 37,5 W: |
|
|
|
|
|
- - Động cơ một chiều: |
|
|
8501 |
10 |
11 |
- - - Động cơ bước (stepper motors) |
30 |
|
8501 |
10 |
12 |
- - - Động cơ trục đứng (spindle motors) |
30 |
|
8501 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Động cơ khác, bao gồm cả động cơ vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC): |
|
|
8501 |
10 |
91 |
- - - Động cơ' bước' (stepper motors) |
30 |
|
8501 |
10 |
92 |
- - - Động cơ trục đứng (spindle motors) |
30 |
|
8501 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
8501 |
20 |
|
- Động cơ vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC) có công suất trên 37,5W: |
|
|
8501 |
20 |
10 |
- - Có công suất không quá 1kW |
30 |
|
8501 |
20 |
20 |
- - Có công suất trên 1kW |
30 |
|
|
|
|
- Động cơ một chiều khác (DC); Máy phát điện một chiều (DC): |
|
|
8501 |
31 |
|
- - Có công suất không quá 750W: |
|
|
8501 |
31 |
10 |
- - - Động cơ |
30 |
|
8501 |
31 |
20 |
- - - Máy phát điện |
30 |
|
8501 |
32 |
|
- - Có công suất trên 750W nhưng không quá 75 kW: |
|
|
|
|
|
- - - Động cơ điện: |
|
|
8501 |
32 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 10 kW |
10 |
|
8501 |
32 |
12 |
- - - - Có công suất trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW |
10 |
|
8501 |
32 |
19 |
- - - - Có công suất trên 37,5 kW |
5 |
|
|
|
|
- - - Máy phát điện: |
|
|
8501 |
32 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 10 kW |
10 |
|
8501 |
32 |
22 |
- - - - Có công suất trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW |
10 |
|
8501 |
32 |
29 |
- - - - Có công suất trên 37,5 kW |
5 |
|
8501 |
33 |
|
- - Có công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW: |
|
|
8501 |
33 |
10 |
- - - Động cơ điện |
0 |
|
8501 |
33 |
20 |
- - - Máy phát điện |
0 |
|
8501 |
34 |
|
- - Có công suất trên 375 kW: |
|
|
8501 |
34 |
10 |
- - - Động cơ điện |
0 |
|
|
|
|
- - - Máy phát điện: |
|
|
8501 |
34 |
21 |
- - - - Máy phát điện một chiều (DC) có công suất từ 10.000kW trở lên |
0 |
|
8501 |
34 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8501 |
40 |
|
- Động cơ điện xoay chiều (AC), một pha: |
|
|
8501 |
40 |
10 |
- - Có công suất không quá 1 kW |
30* |
|
8501 |
40 |
20 |
- - Có công suất trên 1 kW |
||
|
|
|
- Động cơ điện xoay chiều khác (AC), đa pha: |
|
|
8501 |
51 |
00 |
- - Có công suất không quá 750W |
30* |
|
8501 |
52 |
|
- - Có công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: |
|
|
8501 |
52 |
10 |
- - - Có công suất không quá 1 kW |
10* |
|
8501 |
52 |
20 |
- - - Có công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW |
10* |
|
8501 |
52 |
30 |
- - - Có công suất trên 37,5 kW |
0 |
|
8501 |
53 |
00 |
- - Có công suất trên 75 kW |
0 |
|
|
|
|
- Máy phát điện xoay chiều AC (máy dao điện): |
|
|
8501 |
61 |
|
- - Có công suất không quá 75kVA: |
|
|
8501 |
61 |
10 |
- - - Có công suất không quá 12,5kVA |
30 |
|
8501 |
61 |
20 |
- - - Có công suất trên 12,5 kVA |
30 |
|
8501 |
62 |
00 |
- - Có công suất trên 75kVA nhưng không quá 375kVA |
10 |
|
8501 |
63 |
00 |
- - Có công suất trên 375kVA nhưng không quá 750kVA |
0 |
|
8501 |
64 |
|
- - Có công suất trên 750kVA: |
|
|
8501 |
64 |
10 |
- - - Máy phát điện có công suất từ 10.000kVA trở lên |
0 |
|
8501 |
64 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
STT |
Mô tả hàng hoá |
Thuộc mã hàng |
Thuế suất %) |
1 |
2 |
3 |
4 |
1 |
Động cơ điện xoay chiều dùng cho các mặt hàng thuộc các nhóm 8415; 8418 và 8450 |
8501.40.10; 8501.51.00; 8501.52.10 |
5 |
THE MINISTRY OF
FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No. 12/2006/QD-BTC |
Hanoi, March 03, 2006 |
DECISION
ADJUSTING THE PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES OF A NUMBER OF ACCESSORIES AND SPARE PARTS OF ELECTRIC AND REFRIGERATING PRODUCTS FOR DOMESTIC USE
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant
to Law No. 45/2005/QH11 of June 14, 2005, on Import Tax and Export Tax;
Pursuant to the National Assembly Standing Committee’s Resolution No.
977/2005/NQ-UBTVQH11 of December 13, 2005, promulgating the Export Tariff
according to the list of taxable commodity groups and the tax rate bracket for
each commodity group and the Preferential Import Tariffs according to the list
of taxable commodity groups and the preferential tax rate bracket for each
commodity group;
Pursuant to the Government’s Decree No. 86/2002/ND-CP of November 5, 2002,
defining the functions, tasks, powers and organizational structures of
ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No. 77/2003/ND-CP of July 1, 2003, defining
the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of
Finance;
Pursuant to the Government’s Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005,
detailing the implementation of the Law on Import Tax and Export Tax;
At the proposal of the director of the Tax Policy Department,
DECIDES:
Article 1.- To amend the preferential import tax rates of a number of accessories and spare parts of electric and refrigerating products for domestic use specified in the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003, which were amended in Decision No. 90/2004/QD-BTC of November 25, 2004, into new ones provided for in the lists enclosed herewith.
Article 2.- This Decision takes effect and applies to customs declarations of imported goods registered with customs offices 15 days after its publication in “CONG BAO.”
...
...
...
FOR THE MINISTER OF
FINANCE
VICE MINISTER
Truong Chi Trung
APPENDIX 1
LIST OF AMENDED PREFERENTIAL TAX RATES OF A
NUMBER OF SPARE PARTS AND ACCESSORIES OF ELECTRIC AND REFRIGERATING PRODUCTS
FOR DOMESTIC USE SPECIFIED IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFFS (TABLE I)
(Issued
together with the Finance Minister’s Decision No. 12/2006/QD-BTC of March 3,
2006)
Code
Descriptions
Tax rate (%)
2903
...
...
...
Halogenated derivatives of hydrocarbons
‑ Saturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons:
2903
...
...
...
- - Chloromethane (methyl chloride) and chloroethane (ethylhloride):
2903
11
10
- - - Methyl chloride used in the manufacture of herbicides
5
2903
...
...
...
90
- - - Other
5
2903
12
00
- - Dichloromethane (methylene chloride)
0
2903
...
...
...
00
- - Chloroform (trichloromethane)
0
2903
14
00
- - Carbon tetrachloride
5
2903
...
...
...
00
- - 1,2‑Dichloroethane (ethylene dichloride)
5
2903
19
- - Other:
2903
...
...
...
10
- - - 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform)
5
2903
19
90
- - - Other
5
...
...
...
‑ Unsaturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons:
2903
21
- - Vinyl chloride (chloroethylene):
2903
...
...
...
10
- - - Vinyl chloride monomer (VCM)
0
2903
21
90
- - - Other
5
2903
...
...
...
00
- - Trichloroethylene
5
2903
23
00
- - Tetrachloroethylene (perchloroethylene)
5
2903
...
...
...
00
- - Other
5
2903
30
- Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons:
2903
...
...
...
10
- - Iodoform
5
2903
30
20
- - Methyl bromide
0
2903
...
...
...
90
- - Other
5
‑ Halogenated derivatives of acyclic hydrocarbons containing two or more different halogens:
2903
...
...
...
00
- - Trichlorofluoromethane
5
‑ Halogenated derivatives of acyclic hydrocarbons containing two or more different halogens:
2903
...
...
...
00
- - Trichlorofluoromethane
5
2903
42
00
- - Dichlorodifluoromethane
5
2903
...
...
...
00
- - Trichlorotrifluoroethanes
5
2903
44
00
- - Dichlorotetrafluoroethanes and chloropentafluoroethane
5
2903
...
...
...
- - Other derivatives perhalogenated only with fluorine and chlorine:
2903
45
10
- - - Chlorotrifluoromethane
5
...
...
...
- - - Derivatives of ethane:
2903
45
21
- - - - Pentachlorofluoroethane
5
2903
...
...
...
22
- - - - Tetrachlorodifluoroethane
5
- - - Derivatives of propane:
2903
...
...
...
31
- - - - Heptachlorofluoropropanes
5
2903
45
32
- - - - Hexachlorodifluoropropanes
5
2903
...
...
...
33
- - - - Pentachlorotrifluoropropanes
5
2903
45
34
- - - - Tetrachlorotetrafluoropropanes
5
2903
...
...
...
35
- - - - Trichloropentafluoropropanes
5
2903
45
36
- - - - Dichlorohexafluoropropanes
5
2903
...
...
...
37
- - - - Chloroheptafluoropropanes
5
2903
45
90
- - - Other
5
2903
...
...
...
00
- - Bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane and dibromotetrafluoroethanes
5
2903
47
00
- - Other perhalogenated derivatives
5
2903
...
...
...
- - Other:
2903
49
10
- - - Derivatives of methane, ethane or propane, halogenated only with fluorine and chlorine
5
2903
...
...
...
20
- - - Derivatives of methane, ethane or propane, halogenated only with fluorine and bromine
5
2903
49
90
- - - Other
5
...
...
...
‑ Halogenated derivatives of cyclanic, cyclenic or cycloterpenic hydrocarbons:
2903
51
00
- - 1, 2, 3, 4, 5, 6‑Hexachlorocyclohexane
5
2903
...
...
...
00
- - Other
5
‑ Halogenated derivatives of aromatic hydrocarbons:
2903
...
...
...
00
- - Chlorobenzene, o‑dichlorobenzene and p‑dichlorobenzene
5
2903
62
00
- - Hexachlorobenzene and DDT (1,1, 1‑trichloro‑2,2‑bis (p‑chlorophenyl ethane)
5
2903
...
...
...
00
- - Other
5
8414
Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters
8414
...
...
...
- Vacuum pumps:
8414
10
10
- - Electrically operated
10
8414
...
...
...
20
- - Not electrically operated
10
8414
20
00
- Hand‑ or foot‑operated air pumps
20
8414
...
...
...
- Compressors of a kind used in refrigerating equipment:
- - Having capacity exceeding 21 kW per hour or more; having displacement per revolution 220 cubic centimeter or more:
8414
...
...
...
11
- - - For air conditioning machines
0
8414
30
19
- - - Other
0
...
...
...
- - Other:
8414
30
91
- - - For air conditioning machines
0
8414
...
...
...
99
- - - Other
0
8414
40
00
- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing
5
...
...
...
‑ Fans:
8414
51
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self‑contained electric motor of an output not exceeding 125 W:
8414
...
...
...
10
- - - Table fans and box fans
50
8414
51
20
- - - Wall fans and ceiling fans
50
8414
...
...
...
30
- - - Floor fans
50
8414
51
90
- - - Other
50
8414
...
...
...
- - Other:
8414
59
10
- - - Of a capacity not exceeding 125 kW
20*
8414
...
...
...
90
- - - Other
10*
8414
60
00
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm
30
8414
...
...
...
- Other:
- - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm
8414
...
...
...
11
- - - Fitted with filter
5
8414
80
12
- - - Not fitted with filter, for industrial use
5
8414
...
...
...
19
- - - Not fitted with filter, other than for industrial use
5
8414
80
20
- - Blowers and the like
5
8414
...
...
...
30
- - Free piston generators for gas turbines
5
- - Compressors other than those of subheading 8414.30 and 8414.40:
8414
...
...
...
41
- - - Gas compression modules for use in oil drilling operations
5
8414
80
42
- - - Compressors for automotive air-conditioners
10
8414
...
...
...
43
- - - Sealed units for air conditioning units
10
8414
80
49
- - - Other
10
...
...
...
- - Air pumps:
8414
80
51
- - - Electrically operated
10
8414
...
...
...
59
- - - Not electrically operated:
5
- - Other
8414
...
...
...
91
- - - Electrically operated
10
8414
80
99
- - - Not electrically operated
5
8414
...
...
...
- Parts:
- - Of electrically operated equipment:
8414
...
...
...
11
- - - Of pumps or compressors
0
8414
90
12
- - - Of subheadings 8414.10 and 8414.40
0
8414
...
...
...
12
- - - Of subheadings 8414.60
10
8414
90
14
- - - Of subheadings 8414.30, 8414.80
0
8414
...
...
...
19
- - - Other
30
- - Of non-electrically operated equipment:
8414
...
...
...
91
- - - Of subheadings 8414.10 and 8414.40
0
8414
90
92
- - - Of subheading 8414.20
10
8414
...
...
...
93
- - - Of subheadings 8414.30 and 8414.80
0
8414
90
99
- - - Other
30
8415
...
...
...
Air conditioning machines, comprising a motor‑driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated
8415
10
- Window or wall types, self‑contained or “split-system”:
8415
...
...
...
10
- - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
10
20
- - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
30
- - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
10
40
- - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
00
- Of a kind used for persons, in motor vehicles
30
- Other:
8415
...
...
...
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
- - - For use in aircraft:
8415
...
...
...
11
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
81
12
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
13
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
81
14
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in railway rolling stock:
8415
81
21
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
...
...
...
22
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
23
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
24
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
- - - For use in road vehicles:
8415
...
...
...
31
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
81
32
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
33
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
81
34
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - Other:
8415
81
91
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
...
...
...
92
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
93
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
94
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
82
- - Other, incorporating a refrigerating unit :
...
...
...
- - - For use in aircraft:
8415
82
11
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
...
...
...
12
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
82
13
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
14
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
- - - For use in railway rolling stock:
8415
...
...
...
21
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
22
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
23
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
82
24
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in road vehicles:
8415
82
31
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
...
...
...
32
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
82
33
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
34
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW:
20
- - - Other
8415
...
...
...
91
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
92
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
93
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
82
94
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
- - Not incorporating a refrigerating unit:
- - - For use in aircraft:
8415
...
...
...
11
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
30
8415
83
12
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
30
8415
...
...
...
13
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
14
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in railway rolling stock:
8415
83
21
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
30
8415
...
...
...
22
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
30
8415
83
23
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
24
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
- - - For use in road vehicles:
8415
...
...
...
31
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
30
8415
83
32
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
30
8415
...
...
...
33
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
34
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - Other:
8415
83
91
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
30
8415
...
...
...
92
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
30
8415
83
93
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
94
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
90
- Parts:
...
...
...
- - Of machines of an output not exceeding 21.10 kW:
8415
90
11
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
3
8415
...
...
...
12
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
3
8415
90
19
- - - Other:
3
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW:
8415
90
21
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
3
8415
...
...
...
22
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
3
8415
90
29
- - - Other
3
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:
8415
90
31
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
3
8415
...
...
...
32
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
3
8415
90
39
- - - Other
3
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 52.75 kW:
8415
90
91
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
3
8415
...
...
...
92
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
3
8415
90
99
- - - Other
3
8418
...
...
...
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15
8418
10
- Combined refrigerator‑freezers, fitted with separate external doors:
8418
...
...
...
10
- - Household type
50
8418
10
90
- - Other
3
...
...
...
‑ Refrigerators, household type:
8418
21
00
- - Compression‑type
50
8418
...
...
...
00
- - Absorption‑type, electrical
50
8418
29
00
- - Other
50
8418
...
...
...
- Freezers of the chest type, not exceeding 800 litters capacity:
8418
30
10
- - Not exceeding 200 litters capacity
30
8418
...
...
...
20
- - Exceeding 200 litters but not exceeding 800 litters capacity
20
8418
40
- Freezers of the upright type, not exceeding 900 litters capacity:
8418
...
...
...
10
- - Not exceeding 200 litters capacity
40
8418
40
90
- - Exceeding 200 litters but not exceeding 900 litters capacity
20
8418
...
...
...
- Other refrigerating or freezing chests, cabinets, display counters, show‑cases and similar refrigerating or freezing furniture
- - Not exceeding 200 litters capacity:
8418
...
...
...
11
- - - Suitable for medical use
10
8418
50
19
- - - Other
40
...
...
...
- - Exceeding 200 litters capacity:
8418
50
21
- - - Suitable for medical use
5
8418
...
...
...
22
- - - Refrigerating chambers
20
8418
50
29
- - - Other
20
...
...
...
‑ Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps:
8418
61
- - Compression type units whose condensers are heat exchangers:
8418
...
...
...
10
- - - Water chillers with a refrigerating capacity exceeding 21.10 kW; refrigerating equipment with a refrigerating capacity of 10 tons or more and cooling to 200C or more; evaporative condensers, having a heating radiation of 30,000 kg calories per hour or more for refrigerating equipment; evaporators of the fin type, having the distance between the fins of 4 mm or more; evaporator of the plate freezer type or the contact freezer type
15
8418
61
90
- - - Other
0
8418
...
...
...
- - Other:
8418
69
10
- - - Beverage coolers
15
8418
...
...
...
20
- - - Water chillers having refrigerating capacities of 100 tons and above or exceeding 21.10 kW
15
8418
69
30
- - - Other water coolers
15
8418
...
...
...
40
- - - Heat pumps of a kind normally not for domestic use
15
8418
69
50
- - - Scale ice-maker units
5
8418
...
...
...
90
- - - Other
15
‑ Parts:
8418
...
...
...
- - Furniture designed to receive refrigerating or freezing equipment:
8418
91
10
- - - For goods of subheading 8418.10, 8418.21.00, 8418.22.00, 8418.29.00, 8418.30 or 8418.40
3
8418
...
...
...
90
- - - Other
3
8418
99
- - Other:
8418
...
...
...
10
- - - Evaporators and condensers
0
8418
99
20
- - - Cabinets and doors, welded and painted
3
8418
...
...
...
30
- - - Parts of water chillers with a refrigerating capacity exceeding 21.10 kW; parts of evaporators of the fin type having the distance between the fins of 4 mm or more
0
8418
99
40
- - - Aluminum roll bonds for subheadings 8418.10.10, 8418.21, 8418.22 and 8418.29
0
8418
...
...
...
90
- - - Other
0
8419
Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilizing, pasteurizing, steaming, drying, evaporating, vaporizing, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non‑electric
...
...
...
‑ Instantaneous or storage water heaters, non‑electric:
8419
11
- - Instantaneous gas water heaters:
...
...
...
- - - For domestic use:
8419
11
11
- - - - Of copper
10
8419
...
...
...
19
- - - - Other
10
8419
11
90
- - - Other
10
8419
...
...
...
- - Other:
- - - For domestic use:
8419
...
...
...
11
- - - - Of copper
10
8419
19
19
- - - - Other
10
8419
...
...
...
90
- - - Other
10
8419
20
00
- Medical, surgical or laboratory sterilizers
0
...
...
...
‑ Dryers:
8419
31
- - For agricultural products:
...
...
...
- - - Electrically operated:
8419
31
11
- - - - Evaporators
0
8419
...
...
...
19
- - - - Other:
0
- - - Not electrically operated
8419
...
...
...
21
- - - - Evaporators
0
8419
31
29
- - - - Other
0
8419
...
...
...
- - For wood, paper pulp, paper or paperboard:
- - - Electrically operated:
8419
...
...
...
11
- - - - Evaporators
0
8419
32
19
- - - - Other
0
...
...
...
- - - Not electrically operated:
8419
32
21
- - - - Evaporators
0
8419
...
...
...
29
- - - - Other
0
8419
39
- - Other:
...
...
...
- - - Electrically operated:
8419
39
11
- - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of Printed Circuit Board (PCB) / Printed Wiring Board (PWB) or Printed Circuit Assembly (PCA) [ITA/2 (AS2)]
0
8419
...
...
...
19
- - - - Other
0
8419
39
20
- - - Not electrically operated
0
8419
...
...
...
- Distilling or rectifying plant:
8419
40
10
- - Electrically operated
0
8419
...
...
...
20
- - Not electrically operated
0
8419
50
- Heat exchange units:
8419
...
...
...
10
- - Cooling towers
3
8419
50
20
- - Condensers for air conditioners for motor vehicles
10
8419
...
...
...
30
- - Other condensers for air conditioners
3
8419
50
40
- - Other, electrically operated
3
8419
...
...
...
90
- - Other, not electrically operated
3
8419
60
- Machinery for liquefying air or other gases:
8419
...
...
...
10
- - Electrically operated
0
8419
60
20
- - Not electrically operated
0
...
...
...
‑ Other machinery, plant and equipment:
8419
81
- - For making hot drinks or for cooking or heating food:
7
...
...
...
- - - Electrically operated:
8419
81
11
- - - - Cooking ranges
30
8419
...
...
...
19
- - - - Other
30
- - - Not electrically operated:
8419
...
...
...
21
- - - - Cooking ranges
30
8419
81
29
- - - - Other
30
8419
...
...
...
- - Other:
- - - Electrically operated:
8419
...
...
...
11
- - - - Evaporators for air-conditioning machines for motor vehicles
0
8419
89
12
- - - - Chemical vapor deposition apparatus for semiconductor production [ITA1/B-114]; apparatus for rapid heating of semiconductor wafers [ITA1/B-162]
0
8419
...
...
...
13
- - - - Machinery for the treatment of material by a process involving heating, for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2(AS2)]
0
8419
89
14
- - - - Chemical vapor deposition apparatus for flat panel display production [(ITA/2)(AS2)]
0
8419
...
...
...
19
- - - - Other
0
8419
89
20
- - - Not electrically operated
0
8419
...
...
...
- Parts:
- - Of electrically operated articles:
8419
...
...
...
11
- - - Parts of chemical vapor deposition apparatus for semiconductor production [ITA1/B-115]; parts of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers [ITA1/B-164]
0
8419
90
12
- - - Parts of machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2(AS2)]
0
8419
...
...
...
13
- - - Parts of chemical vapor deposition apparatus for flat panel display production [(ITA/2)(AS2)]
0
8419
90
14
- - - Casings for cooling towers of subheading 8419.50.10
0
8419
...
...
...
15
- - - Of machinery and plant, of a kind use for non-domestic purpose
0
8419
90
19
- - - Other
0
...
...
...
- - Of non-electrically operated articles:
8419
90
21
- - - Casings for cooling towers of subheading 8419.50.10
0
8419
...
...
...
22
- - - For goods of subheadings 8419.11.11 and 8419.19.11
0
8419
90
23
- - - For goods of subheadings 8419.11.19 and 8419.19.19
0
8419
...
...
...
24
- - - Of machinery and plant, of a kind use for non-domestic purpose
0
8419
90
29
- - - Other
0
8450
...
...
...
Household or laundry‑type washing machines, including machines which both wash and dry
‑ Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg:
8450
...
...
...
- - Fully‑automatic machines:
8450
11
10
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
40
8450
...
...
...
20
- - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
40
8450
12
- - Other machines, with built‑in centrifugal drier:
8450
...
...
...
10
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
40
8450
12
20
- - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
40
8450
...
...
...
- - Other:
8450
19
10
- - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
40
8450
...
...
...
20
- - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
40
8450
20
00
- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg
40
8450
...
...
...
- Parts:
8450
90
10
- - Of goods of subheading 8450.20
3
8450
...
...
...
20
- - Of goods of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19
3
8485
90
90
- - Other
0
8501
...
...
...
Electric motors and generators (excluding generating sets)
8501
10
- Motors of an output not exceeding 37.5W
8501
...
...
...
11
- - - Stepper motors
30
8501
10
12
- - - Spindle motors
30
8501
...
...
...
19
- - - Other
30
- - Other motors including universal (AC/DC) motors:
8501
...
...
...
91
- - - Stepper motors
30
8501
10
92
- - - Spindle motors
30
8501
...
...
...
99
- - - Other
30
8501
20
- Universal AC/DC motors of an output exceeding 37.5 W:
8501
...
...
...
10
- - Of an output not exceeding 1 kW
30
8501
20
20
- - Of an output exceeding 1 kW
30
...
...
...
‑ Other DC motors; DC generators:
8501
31
- - Of an output not exceeding 750 W:
8501
...
...
...
10
- - - Motors
30
8501
31
20
- - - Generators
30
8501
...
...
...
- - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
- - - Motors:
8501
...
...
...
11
- - - - Of an output not exceeding 10 kW
10
8501
32
12
- - - - Of an output exceeding 10 kW but not exceeding 37.5 kW
10
8501
...
...
...
19
- - - - Of an output exceeding 37.5 kW
5
- - - Generators:
8501
...
...
...
21
- - - - Of an output not exceeding 10 kW
10
8501
32
22
- - - - Of an output exceeding 10 kW but not exceeding 37.5 kW
10
8501
...
...
...
29
- - - - Of an output exceeding 37.5 kW
5
8501
33
- - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW:
8501
...
...
...
10
- - - Motors
0
8501
33
20
- - - Generators
0
8501
...
...
...
- - Of an output exceeding 375 kW:
8501
34
10
- - - Motors
0
...
...
...
- - - Generators:
8501
34
21
- - - - DC generators of an output 10,000 kW or more
0
8501
...
...
...
29
- - - - Other
0
8501
40
- Other AC motors, single‑phase:
8501
...
...
...
10
- - Of an output not exceeding 1 kW
30*
8501
40
20
- - Of an output exceeding 1 kW
5
...
...
...
‑ Other AC motors, multi‑phase:
8501
51
00
- - Of an output not exceeding 750 W
30*
8501
...
...
...
- - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
8501
52
10
- - - Of an output not exceeding 1 kW
10*
8501
...
...
...
20
- - - Of an output exceeding 1 kW but not exceeding 37.5 kW
10*
8501
52
30
- - - Of an output exceeding 37.5 kW
0
8501
...
...
...
00
- - Of an output exceeding 75 kW
0
‑ AC generators (alternators):
8501
...
...
...
- - Of an output not exceeding 75 kVA:
8501
61
10
- - - Of an output not exceeding 12.5 kVA
30
8501
...
...
...
20
- - - Of an output exceeding 12.5 kVA
30
8501
62
00
- - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA
10
8501
...
...
...
00
- - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA
0
8501
64
- - Of an output exceeding 750 kVA:
8501
...
...
...
10
- - - Generators of an output 10,000 kVA or more
0
8501
64
90
- - - Other
0
...
...
...
APPENDIX II
LIST OF AMENDED TAX RATES OF A NUMBER OF COMMODITY GROUPS OF SPARE PARTS AND ACCESSORIES OF ELECTRIC AND REFRIGERATING PRODUCTS FOR DOMESTIC USE, SPECIFIED IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFFS (TABLE II)
Ordinal number
Descriptions
Code
...
...
...
1
2
3
4
1
DC electric motors used for commodity items of headings 8415, 8418 and 8450
8501.40.10;
8501.51.00;
8501.52.10
...
...
...
;
Quyết định 12/2006/QĐ-BTC điều chỉnh thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng sản phẩm điện, điện lạnh gia dụng do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 12/2006/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 03/03/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 12/2006/QĐ-BTC điều chỉnh thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng sản phẩm điện, điện lạnh gia dụng do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video