BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1059/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 02 tháng 05 năm 2022 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật an toàn thực phẩm;
Căn cứ Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 2 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ hồ sơ đăng ký chỉ định/giao nhiệm vụ kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Y tế, Biên bản kiểm tra, đánh giá giao nhiệm vụ cơ quan kiểm tra nhà nước đối với thực phẩm nhập khẩu ngày 07/04/2022 và văn bản số 190/VYTCC-KTNN ngày 22/4/2022 của Viện Y tế công cộng TP. Hồ Chí Minh về việc khắc phục điểm không phù hợp của đoàn kiểm tra, đánh giá giao nhiệm vụ cơ quan kiểm tra nhà nước đối với thực phẩm nhập khẩu;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao Viện Y tế công cộng TP. Hồ Chí Minh, địa chỉ: số 159 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh thực hiện kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Y tế.
Điều 2. Phạm vi sản phẩm, hàng hóa được giao kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu; Các chỉ tiêu kiểm nghiệm được công nhận/chỉ định theo Phụ lục ban hành kèm Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký.
Điều 4. Viện Y tế công cộng TP. Hồ Chí Minh và các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
(Kèm theo Quyết định số 1059/QĐ-BYT ngày 02 tháng 05 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
I. Danh mục sản phẩm hàng hóa được giao kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu
TT |
Tên sản phẩm/nhóm sản phẩm |
Ghi chú |
1 |
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, đá thực phẩm (nước đá dùng liền và nước đá dùng để chế biến thực phẩm) |
Trừ nước đá sử dụng để bảo quản, chế biến sản phẩm thuộc lĩnh vực được phân công quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
2 |
Thực phẩm chức năng |
|
3 |
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm |
|
4 |
Phụ gia, hương liệu, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm |
|
5 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Trừ những dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Bộ Công Thương được sản xuất trong cùng một cơ sở và chỉ để dùng cho các sản phẩm thực phẩm của cơ sở đó |
6 |
Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
II. Chỉ tiêu kiểm nghiệm được công nhận/chỉ định
Các chỉ tiêu kiểm nghiệm được công nhận/chỉ định chỉ áp dụng với các sản phẩm thực phẩm thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Y tế. Đối với các chỉ tiêu kiểm nghiệm khác, Viện phải ký hợp đồng phụ với đơn vị có các chỉ tiêu được công nhận hoặc chỉ định.
TT |
Tên chỉ tiêu |
Loại sản phẩm |
Phương pháp thử |
01 |
Xác định hàm lượng Metyl thủy ngân Phương pháp LC-ICP/MS |
Thực phẩm chức năng |
HD.PP.13/ TT. AAS |
02 |
Xác định hàm lượng Sibutramine Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.19/TT.SK (Ref. Food Additives and Contaminants, 2009, Vol. 26, No. 5, 595-603) |
|
03 |
Xác định các kim loại Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Canxi (Ca), Magnesi (Mg) Kỹ thuật ICP-OES |
Thực phẩm chức năng |
HD.PP.37.1/TT.AAS |
04 |
Xác định hàm lượng Gingseng Rb1, Rg1, Rf, Re Phương pháp LC-MS/MS |
Thực phẩm bổ sung (dạng lỏng) |
HD.PP.76/KXN.LH (Ref. Codex 321: 2015 Phụ lục 2) |
05 |
Xác định hàm lượng Dexamethasone, Piroxicam, Sildenafil Phương pháp LC-MS/MS |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
HD.PP.08/TT.SK (Ref. Application Note 720004511EN Waters & Ref. Journal of Chromatography B, 826 (2005), 214-219 & Ref. Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis 41 (2006), 554-564) |
06 |
Xác định hàm lượng Curcumine Phương pháp HPLC/PDA |
HD.PP.44/TT.SK Ref. AJRC, 2009, Vol.2 No.2 pp.115-118 Ref. Food Anal. Methods (2016) 9:1428 |
|
07 |
Xác định hàm lượng Coemzym Q10 Phương pháp HPLC/UV |
AOAC 2008.07 |
|
08 |
Xác định hàm lượng Gliclazide, Glibenclaimide Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.79/TT.SK |
|
09 |
Xác định hàm lượng Phenformin, Metformin, Buformin Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.81/TT.SK |
|
10 |
Xác định hàm lượng Cyproheptadin, Heptaminol Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.145/TT.SK |
|
11 |
Xác định hàm lượng Vardenafil Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.144/TT.SK |
|
12 |
Xác định hàm lượng beta estradiol, Methyltestosterone Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.48-1/TT.SK |
|
13 |
Xác định hàm lượng Arsenic (As), Cadmi (Cd), Chì (Pb), Thủy ngân (Hg), Thiếc (Sn), Antimon (Sb) Phương pháp ICP/MS |
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
HD.PP16/TT.AAS |
14 |
Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ GC/MS |
Thực phẩm |
AOAC 994.10 |
15 |
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật: Bifenthrin, Permethrin, Fenpropathrin, Fenvalerate, Deltamethrin, L-Cyhalothrin, Fluvalinate Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS/MS) |
HD.PP.67/TT.SK (GC/MS/MS) Ref. AOAC 2007.01 |
|
16 |
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP/MS |
HD.PP.34/TT.AAS Modify: AOAC 999.11 |
|
17 |
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) - Phương pháp ICP/MS |
HD.PP.34/TT.AAS Modify. AOAC 999.11 |
|
18 |
Xác định độ pH |
AOAC 981.12 |
|
19 |
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và Protein Phương pháp chuẩn độ |
HD.PP.13/ TT.LH Ref. AOAC 991.20 |
|
20 |
Xác định hàm lượng tro tổng |
AOAC 900.02 |
|
21 |
Xác định hàm lượng béo |
HD.PP.06/ TT.LH Ref. AOAC 991.36 |
|
22 |
Xác định độ ẩm |
HD.PP.14-1/ TT.LH Ref. AOAC 950.46 |
|
23 |
Xác định hàm lượng muối (NaCl) - Phương pháp chuẩn độ |
AOAC 937.09 |
|
24 |
Định danh phẩm màu tổng hợp |
TCVN 5517:1991 |
|
25 |
Xác định hàm lượng nhóm Phosphate (tính theo Phospho) - Phương pháp UV-VIS |
(0.05-1) g/100g |
|
26 |
Độ Brix |
Thực phẩm |
HD.PP.42/TT. AAS |
27 |
Xác định hoạt độ các nhân phóng xạ phát tia gamma có năng lượng từ 46 keV - 1836 keV (Cs-134, Cs-137, I-131, U-235, Co-60, Am- 241, Ru-103, Ce-144, Ir- 192, Tc-99M, U-238, Th- 232, K-40) Phương pháp đo hạt nhân phóng xạ phát gamma trên hệ phổ kế Gamma phông thấp - HPGe |
WEAC.RN.Method3.0 - Version 9.1 |
|
28 |
Xác định hàm lượng Phospho - Phương pháp UV-VIS |
AOAC 995.11 |
|
29 |
Xác định hàm lượng nhóm Tetracylines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline) Phương pháp LC-MS/MS |
Sữa và sản phẩm sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.21/TT. SK (Ref. AOAC 995.09 & Ref. Application Note, 2009, 5990-3816 EN, Agilent) |
30 |
Xác định hàm lượng Melamine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) |
TCVN 9048:2012 (ISO/TS 15495:2010) |
|
31 |
Xác định hàm lượng Oxamyl, Methomyl, Carbaryl, Carbofuran, Aldicarb - Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.134-1/ TT.SK (Ref. AOAC 2007.01) |
|
32 |
Xác định hàm lượng Aldrin, Dieldrin, Chlorpyrifos, Endosunfan I, Endosunfan II, Diazinon, Heptachlor, Cyfluthrin, Bifenthrin, Fenpropathrin, Deltamethrin, Lindan, Permethrin, Fenvalerate, Cypermethrin, L- Cyhalothrin - Phương pháp GC-MS/MS |
HD.PP.134-2/ TT.SK (Ref. AOAC 2007.01) |
|
33 |
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kali (K), Magnesi (Mg), Mangan (Mn), Natri (Na), Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES |
Sữa và sản phẩm sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.36/TT.AAS Ref. AOAC 985.35 |
34 |
Xác định hàm lượng Taurine Phương pháp HPLC-FLD |
Sữa bột bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.05/TT.SK Ref: AOAC 997.05 |
35 |
Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC - UV |
HD.PP.36/TT.SK Ref: AOAC 992.06 |
|
36 |
Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-FLD |
HD.PP.36/TT.SK Ref: AOAC 992.03 |
|
37 |
Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) |
HD.PP.61/TT.SK (LC/MS/MS) Ref. J. Chromatographic Science, Vol.46, March 2008 |
|
38 |
Xác định hàm lượng Protein |
AOAC 991.20 |
|
39 |
Xác định hàm lượng béo |
AOAC 932.06 |
|
40 |
Xác định hàm lượng vitamin D3 Phương pháp LC-MS |
HD.PP.34-1/ TT.SK (Ref. AOAC 995.05) |
|
41 |
Xác định hàm lượng DHA Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa (GC/FID) |
Sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
ISO 15885:2002(E) |
42 |
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kali (K), Magnesi (Mg), Mangan (Mn), Natri (Na), Phosphor (P), Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES |
HD.PP.37/TT.AAS |
|
43 |
Xác định hàm lượng Ceftiofur, Spiramycin, Tylosin, Sulfamethazine, Pirlimycin Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.142/TT.SK (Ref. J. Agric. Food Chem, 2015, 5133 - 5140) |
|
44 |
Xác định hàm lượng Gentamicin, Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Neomycin, Spectinomycin Phương pháp LC-MS/MS |
Sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.87/TT.SK (Ref. CLG-AMG4.02) |
45 |
Xác định hàm lượng Iod Phương pháp ICP-MS |
HD.PP.24/TT.AAS Ref. BS EN 15111:2007 |
|
46 |
Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC-UV |
HD.PP.12/ TT.SK (Ref. TCVN 8977:2011) |
|
47 |
Xác định hàm lượng vitamin B1 (Thiamine), B2 (Riboflavin), B3 (Nicotinamide) Phương pháp LC-MS/MS |
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.23/TT.SK |
48 |
Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Rượu bổ) |
HD.PP.139/TT.SK (Ref. TCVN 8010:2009) |
49 |
Xác định hàm lượng Rượu bậc cao (1-propanol, 2- Methyl-1-propanol, 3- Methyl-1-butanol), Ethylacetate Phương pháp GC-FID |
HD.PP.121/TT.SK (Ref. TCVN 8011:2009) |
|
50 |
Xác định hàm lượng Acetaldehyde Phương pháp GC-FID |
HD.PP.133/TT.SK (Ref. TCVN 8898:2012) |
|
51 |
Xác định hàm lượng Furfurol - Phương pháp GC-FID |
HD.PP.123/TT.SK (Ref. AOAC 972.11) |
|
52 |
Xác định các kim loại Arsenic (As), Cadmi (Cd), Chì (Pb), Thủy ngân (Hg) Kỹ thuật ICP-MS |
Phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến, các vi chất bổ sung vào thực phẩm |
HD.PP.16.1/TT.AAS |
53 |
Xác định các kim loại Seleni (Se), Chromi (Cr), Bari (Ba), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Canxi (Ca), Magnesi (Mg), Đồng (Cu), Niken (Ni) - Kỹ thuật ICP-OES |
Phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến |
HD.PP.16.1/TT.AAS |
54 |
Xác định các kim loại Arsenic (As), Cadmi (Cd), Chì (Pb), Thủy ngân (Hg) Kỹ thuật ICP-MS |
Hương liệu thực phẩm |
HD.PP.16.1/TT.AAS |
55 |
Xác định tỷ trọng |
HD.PP.92/TT.LH Ref. AOAC 920.134 |
|
56 |
Xác định hàm lượng Florua (F-) - Phương pháp IC |
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, đá thực phẩm |
HD.PP.83/KXN.LH |
57 |
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp IC |
HD.PP.83/KXN.LH |
|
58 |
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp IC |
HD.PP.83/KXN.LHRef.: Method 300.1, EPA-1999 |
|
59 |
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ Anpha Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng |
TCVN 8879:2011 |
|
60 |
Xác định hàm lượng béo |
Phô mai có bố sung vi chất dinh dưỡng |
AOAC 933.05 |
61 |
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ Beta trong nước không mặn - Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng |
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, đá thực phẩm |
TCVN 8879:2011 |
62 |
Xác định hàm lượng kim loại Đồng (Cu), Chromi (Cr), Mangan (Mn) Phương pháp ICP/OES |
SMEWW 3120B-2017 |
|
63 |
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmi (Cd) Phương pháp ICP - MS |
SMEWW 3125B - 2017 |
|
64 |
Xác định các anion: chlorite, bromate, chlorate bằng phương pháp phân tích sắc ký ion - Phương pháp IC |
HD.PP. 83-1/KXN.LH Ref. Method 300.1, EPA- 1999 |
|
65 |
Xác định hàm lượng Arsenic (As), Antimon (Sb), Seleni (Se), Thủy ngân (Hg), Bor (B), Bari (Ba), Niken (Ni), Molypden (Mo) Phương pháp ICP/MS |
HD.PP.21/TT.AAS |
|
66 |
Xác định hoạt độ các nhân phóng xạ phát tia gamma có năng lượng từ 46 keV - 1836 keV (Cs-134, Cs-137, I-131, U-235, Co-60, Am- 241, Ru-103, Ce-144, Ir- 192, Tc-99M, U-238, Th- 232, K-40) Phương pháp đo hạt nhân phóng xạ phát gamma trên hệ phổ kế Gamma phông thấp - HPGe |
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, đá thực phẩm |
WEAC.RN.Method3.0 - Version 9.1 |
67 |
Xác định hàm lượng nitơ toàn phần và protein |
Nước tương có bổ sung vi chất dinh dưỡng |
TCVN 1764:2008 |
68 |
Xác định hàm lượng muối |
TCVN 1764:2008 |
|
69 |
Xác định hàm lượng 3- monochloropropane 1,2diol (3-MCPD) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) |
AOAC 2000.01 |
|
70 |
Xác định hàm lượng acid (độ chua) |
TCVN 1764:2008 |
|
71 |
Xác định hàm lượng tổng arsen vô cơ Phương pháp AAS |
Nước mắm có bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.12/ TT. AAS |
72 |
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô |
TCVN 3705:1990 |
|
73 |
Xác định hàm lượng muối (NaCl) |
TCVN 3701:2009 |
|
74 |
Xác định hàm lượng acid |
TCVN 3702:2009 |
|
75 |
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac |
TCVN 3706:1990 |
|
76 |
Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.11/TT.SK (Ref. Application Note 5991- 1286 EN) |
|
77 |
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin |
TCVN 3708-1990 |
|
78 |
Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp LC-MS/MS |
Nước ép trái cây bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.31/TT.SK (Ref. UCT 6103-03-01, 2014 & Ref. Food Analytical Methods, 2019, Vol 12, Issue 1,pp 76- 93) |
79 |
Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC-UV |
Nước giải khát bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.12/ TT.SK (Ref. TCVN 8977:2011) |
80 |
Xác định Acesulfam-K Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PDA |
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856 EUR 22727 EN |
|
81 |
Xác định Natri Benzoate Phương pháp HPLC - PDA |
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856 EUR 22727 EN |
|
82 |
Xác định Kali Sorbate Phương pháp HPLC - PDA |
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856 EUR 22727 EN |
|
83 |
Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC - PDA |
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856 EUR 22727 EN |
|
84 |
Xác định hàm lượng Saccharin Phương pháp HPLC - PDA |
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856 EUR 22727 EN |
|
85 |
Xác định hàm lượng Aspartame Phương pháp HPLC- PDA |
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856 EUR 22727 EN |
|
86 |
Xác định hàm lượng Cyclamate - Phương pháp HPLC- ELSD |
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856 EUR 22727 EN |
|
87 |
Xác định hàm lượng Sucralose - Phương pháp HPLC- ELSD |
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856 EUR 22727 EN |
|
88 |
Xác định hàm lượng Butyl hydroxy anisol (BHA) và Butyl hydroxy toluen (BHT) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) |
Dầu thực vật có bổ sung vi chất |
TCVN 6350:1998 |
89 |
Xác định hàm lượng tổng saponin trong cao sâm (Ginseng Extract) Phương pháp trọng lượng |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ cao sâm |
HD.PP.88/KXN.LH: (Ref. Codex 321: 2015 Phụ lục 2) |
90 |
Xác định hàm lượng phenol thôi nhiễm (nước, 60°C, 30 phút) Phương pháp UV/Vis |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa, cao su, kim loại chứa đựng, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
HD.PP.10/KXN.LH-BB Ref. QCVN 12-1: 2011/BYT Ref. QCVN 12-2: 2011/BYT Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT |
91 |
Xác định hàm lượng Formaldehyde thôi nhiễm (nước, 60°C, 30 phút) Phương pháp định tính |
HD.PP.02/KXN.LH-BB Ref. QCVN 12-1: 2011/BYT Ref. QCVN 12-2: 2011/BYT Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT Ref. BS EN ISO 4614 : 2000 |
|
92 |
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmi (Cd) Phương pháp ICP-OES (thử vật liệu) |
Dụng cụ, bao bì bằng nhựa chứa đựng, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
HD.PP.104/KXN.LH Ref. QCVN 12-1:2011/BYT |
93 |
Xác định hàm lượng cặn khô trong bao bì, dụng cụ bằng nhựa (dụng cụ chứa đựng thực phẩm) - Phương pháp trọng lượng |
HD.PP.94/KXN.LH Ref. QCVN 12-1:2011/BYT |
|
94 |
Xác định hàm lượng chỉ số Permanganat thôi nhiễm |
HD.PP.6-2/KXN.LH Ref. QCVN 12-1:2011/BYT |
|
95 |
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm (dụng cụ chứa đựng thực phẩm) Phương pháp trọng lượng |
Dụng cụ, bao bì bằng kim loại chứa đựng, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
HD.PP.95/KXN.LH Ref. QCVN 12-3:2011/BYT |
96 |
Xác định hàm lượng đường tổng số |
Nước giải khát bổ sung vi chất dinh dưỡng |
TCVN 4074:2009 |
97 |
Xác định dư lượng aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC-FLD |
Ngũ cốc bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.04/TT.SK: 2019 Ref: AOAC 2005.08 |
98 |
Xác định hàm lượng Cacbon dioxit |
Nước giải khát có gas bổ sung vi chất dinh dưỡng |
TCVN 5563:2009 |
99 |
Xác định hàm lượng Rhodamin B Phương pháp HPLC/FLD - Phụ gia thực phẩm (Gia vị) |
Phụ gia thực phẩm |
TCVN 8670:2011 |
100 |
Xác định hàm lượng ẩm/ nước trong phụ gia thực phẩm - Phương pháp Karl Fischer |
FAO JECFA MONOGRAPHS 1, VOL 4 TCVN 8900-1:2012 |
|
101 |
Xác định hàm lượng Arsenic (As), Cadmi (Cd), Chì (Pb) thôi nhiễm (nước, 60°C, 30 phút) Phương pháp ICP/OES |
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại chứa đựng, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
HD.PP.15/ KXN.LH-BB : 2020 (Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT) |
102 |
Xác định hàm lượng Arsenic (As), Cadmi (Cd), Chì (Pb) thôi nhiễm (acid citric, 60°C, 30 phút) Phương pháp ICP/OES |
HD.PP.15/ KXN.LH-BB : 2020 (Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT) |
|
103 |
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd), Chì (Pb) thôi nhiễm (acid acetic 4%, 22±2°C, 24 giờ ±30 phút) Phương pháp ICP/OES |
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh chứa đựng, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm có lòng sâu |
HD.PP.12/ KXN.LH-BB : 2020 (Ref. QCVN 12-4: 2011/BYT) |
104 |
Xác định kim loại nặng |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa, cao su chứa đựng, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
HD.PP.121/ KXN.LH;01, 2021 (Ref. QCVN 12-1 2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT) |
105 |
Xác định cặn khô thôi nhiễm (acid acetic 4%, 60°C, 30 phút) Phương pháp trọng lượng |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
QCVN 12-2:2011/BYT |
106 |
Xác định cặn khô thôi nhiễm (nước, 60°C, 30 phút) Phương pháp trọng lượng |
QCVN 12-2:2011/BYT |
|
107 |
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES |
QCVN 12-2:2011/BYT |
|
108 |
Xác định hàm lượng Antimon (Sb), Germani (Ge) (dịch ngâm acid acetic 4%, 60°C, 30 phút) Phương pháp ICP/OES |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
HD.PP.112/ KXN.LH:01, 2020 (Ref. QCVN 12-1: 2011/BYT) |
109 |
Xác định cặn khô thôi nhiễm (nước, 40°C, 24 giờ) Phương pháp trọng lượng |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
QCVN 12-2:2011/BYT |
110 |
Xác định hàm lượng Inositol Phương pháp LC- MS/MS |
Nước giải khát có bổ sung vi chất dinh dưỡng, sữa có bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.42/ TT.SK:2020 |
111 |
Xác định hàm lượng Clenbuterol Phương pháp LC-MS/MS |
Sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.68-1/ TT.SK: 2020 |
112 |
Xác định hàm lượng Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole, Thiabendazole Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.159/ TT.SK:2020 (Ref. AOAC 2007.01) |
|
113 |
Xác định hàm lượng vitamin K1 Phương pháp HPLC-FLD |
AOAC 999.15 |
|
114 |
Xác định hàm lượng Adenosine Phương pháp LC-MS/MS |
Thực phẩm chức năng |
HD.PP.50-1/TT.SK: 2020 |
115 |
Xác định hàm lượng Choline, Choline Chloride, Choline Bitartrate tự do Phương pháp LC-MS/MS |
Nước giải khát bổ sung vi chất dinh dưỡng, sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP. 115/ TT.SK:2020 |
116 |
Xác định hàm lượng VOCs (Benzen, Toluen, Xylen, Ethylbenzen, Styren, Monochlorobenzen, Dichlorobenzen, Trichlorobenzen) Phương pháp GC-MS |
Nước uống đóng chai. nước khoáng thiên nhiên đóng chai, đá thực phẩm |
HD.PP.78/ TT.SK:2021 |
117 |
Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.111/ TT.SK:2021 |
|
118 |
Xác định hàm lượng Aldicarb, Carbofuran, Permethrin Phương pháp GC-MS/MS |
HD.PP.32/ TT.SK:2021 |
|
119 |
Xác định hàm lượng Benzo (a) pyren Phương pháp GC-MS/MS |
Thực phẩm, nước uống đóng chai. nước khoáng thiên nhiên đóng chai, đá thực phẩm |
HD.PP.71-1/ TT.SK:2021 |
120 |
Xác định hàm lượng 3- MCPD esters, 3- MCPD tự do, 2-MCPD esters, 2- MCPD tự do, Glycidyl fatty acid ester Phương pháp GC- MS/MS |
Sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
AOAC 2018.03 |
121 |
Xác định hàm lượng thuốc thú y (Lincomycin, Diminazene, Isometamidium, Benzylpenicillin, Procaine Benzylpenicillin) Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.46/ TT.SK:2021 |
|
122 |
Xác định hàm lượng Immunoglobulin 0 (IgG) Phương pháp HPLC - PDA |
HD.PP.156/ TT.SK:2020 |
|
123 |
Xác định hàm lượng vitamin B5 - Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.41/ TT SK:2020 |
|
124 |
Xác định hàm lượng vitamin B6 Phương pháp LC-MS/MS |
Sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.23/ TT SK:2020 |
125 |
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS |
Sữa và sản phẩm sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.134/ TT SK:2020 |
126 |
Xác định hàm lượng Nitrit, Nitrat Phương pháp HPLC-PDA |
Thực phẩm |
HD.PP.07/ TT SK:2020 |
127 |
Xác định hàm lượng Biotin Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.102/ TT SK:2020 |
|
128 |
Xác định hàm lượng Inosinic acid (Inosine 5'- rnonophosphate) va Guanilic acid (Guanosine 5'-monophosphate) Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.15/ TT SK:2020 |
|
129 |
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol (DON) và Zearalenone (ZON) Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.27/ TT SK:2021 |
|
130 |
Xác định hàm lượng Fumonisin Phương pháp LC-MS/MS |
HD.PP.28/ TT SK:2021 |
|
131 |
Xác định hàm lượng Polyols (Glucose, Fructose, Lactose, Saccharose, Isomalt) Phương pháp HPLC-FLD |
HD.PP.20/ TT SK:2020 |
|
132 |
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kali (K), Magnesi (Mg), Mangan (Mn), Natri (Na), Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES |
HD.PP.36/TT.AAS 2018 |
|
133 |
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Canxi (Ca), Magnesi (Mg), Kali (K), Natri (Na), Phosphor (P), Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES |
Thực phẩm |
HD.PP.37.1/TT.AAS: 2019 |
134 |
Xác định hàm lượng Testosterone Phương pháp LC-MS/MS |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
HD.PP.48/ TT SK:2020 |
135 |
Xác định hàm lượng 1,3-Dimethylamylarnine (1,3-DMAA) và 1,3- Dimethylbutylainine (1,3-DMBA) Phương pháp LC- MS/MS |
HD.PP.176/ TT SK:2021 |
|
136 |
Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp LC- MS/MS |
HD.PP.136/ TT SK:2020 |
|
137 |
Xác định hàm lượng Seleni (Se) Phương pháp ICP-MS |
Sữa và sản phẩm sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.16/ TT.AAS: 2019 |
138 |
Xác định hàm lượng Arsenic (As), Cadmi (Cd), Chì (Pb), Thủy ngân (Hg) Phương pháp ICP-MS |
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm |
HD.PP.16/ TT.AAS: 2020 |
139 |
Định lượng Germani (Ge), Bạc (Ag), Bari (Ba), Molypden (Mo) , Niken (Ni), Nhôm (Al), Coban (Co), Chromi (Cr), Vanadi (V), Titani (Ti) Phương pháp ICP-MS |
HD.PP.11/ TT.AAS: 2019 |
|
140 |
Xác định hàm lượng Brom (Br) Phương pháp ICP-MS |
HD.PP.50/ TT.AAS: 2020 |
|
01 |
Định tính Salmonella spp. |
Thực phẩm chức năng |
TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) |
02 |
Định tính Listeria monocytogenes |
ISO 11290-1:2017 |
|
03 |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí |
Thực phẩm chức năng |
AOAC 966.23 |
04 |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 30°C |
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
05 |
Định lượng coliforms, Escherichia coli |
AOAC 966.24 |
|
06 |
Định lượng coliforms, Escherichia coli |
AOAC 991.14 |
|
07 |
Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật MPN |
AOAC 987.09 |
|
08 |
Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật trải đĩa |
AOAC 975.55 |
|
09 |
Định lượng Clostridium perfringens |
AOAC 976.30 |
|
10 |
Định lượng Bacillus cereus |
AOAC 980.31 |
|
11 |
Định lượng nấm men - nấm mốc |
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
|
12 |
Định lượng tổng số nấm men - nấm mốc |
TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) |
|
13 |
Định lượng nhanh tổng số nấm men - nấm mốc |
AOAC 2014.05 |
|
14 |
Định lượng Enterobacteriaceae |
Thực phẩm, Thực phẩm chức năng |
ISO 21528-2:2017 |
15 |
Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước (aw) lớn hơn 0,95 Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
Thực phẩm có hoạt độ nước (aw) lớn hơn 0,95 |
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
16 |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
Thực phẩm |
AOAC 966.23 |
17 |
Định lượng coliforms và Escherichia coli |
AOAC 966.24 |
|
18 |
Định lượng coliforms và Escherichia coli |
AOAC 991.14 (TCVN 9975:2013) |
|
19 |
Định lượng Enterobacteriaceae |
TCVN 5518-2:2007 |
|
20 |
Định lượng Enterobacteriaceae |
ISO 21528-2:2017 |
|
21 |
Định lượng Bacillus cereus |
Thực phẩm |
AOAC 980.31 |
22 |
Định lượng Clostridium perfringens |
AOAC 976.30 |
|
23 |
Phát hiện Listeria monocytogenes |
AOAC 993.12 |
|
24 |
Phát hiện Listeria monocytogenes |
TCVN 7700-1:2007 |
|
25 |
Phát hiện Listeria monocytogenes |
ISO 11290-1:2017 |
|
26 |
Định lượng Listeria monocytogenes |
ISO 11290-2:2017 |
|
27 |
Định lượng Pseudomonas aeruginosa |
HD.PP.08.01/ TT.VS: 2018 (Ref. 3347/QĐ - BYT 31/7/2001) |
|
28 |
Phát hiện Salmonella spp. |
AOAC 967.27 |
|
29 |
Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật MPN |
AOAC 987.09 |
|
30 |
Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật trải đĩa |
AOAC 975.55 |
|
31 |
Định lượng Streptococcus faecalis |
HD.PP.07.01/ TT.VS: 2018 (Ref. 3351 /QĐ - BYT 31/7/2001) |
|
32 |
Định lượng vi khuẩn Lactobacillus |
TCVN 5522:1991 |
|
33 |
Định lượng tổng số vi khuẩn sinh axit lactic ưa nhiệt trung bình |
TCVN 7906:2008 (ISO 15214:1998) |
|
34 |
Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước (aw) nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 |
TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) |
|
35 |
Định lượng tổng số vi sinh vật ở 30°C |
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
36 |
Định lượng Bacillus cereus giả định |
Thực phẩm |
TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) |
37 |
Phát hiện Salmonella spp. |
TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) |
|
38 |
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase |
TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999, AMD 1: 2003) |
|
39 |
Định lượng Coliforms |
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) |
|
40 |
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza |
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |
|
41 |
Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp petrifilm |
AOAC 2003.01 (TCVN 9980:2013) |
|
42 |
Định lượng Coliforms và E. coli |
Đá thực phẩm, Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai |
TCVN 6187-1:2009 |
43 |
Định lượng Coliforms và E. coli |
ISO 9308-1:2014 AMD 1:2016 |
|
44 |
Định lượng Intestinal Enterococci (Faecal Streptococci) |
TCVN 6189-2:2009 ISO 7899-2:2000 (E) |
|
45 |
Định lượng Pseudomonas aeruginosa |
ISO 16266: 2006 TCVN 8881: 2011 |
|
46 |
Định lượng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) |
ISO 6461 -2:1986 (E) TCVN 6191-2:1996 |
|
47 |
Đếm tổng số vi khuẩn hiếu khí tại 22°C, 37°C |
ISO 6222:1999 (E) |
|
48 |
Định lượng Bifidobacterium spp. |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe có bổ sung Probiotic, sản phẩm sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
TCVN 9635:2013 (ISO 29981:2010) |
49 |
Định lượng acid folic (Vitamin B9) |
Sữa và sản phẩm sữa bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.38.01/ TT.VS:2021 (Ridascreen ® Fast folic acid kit - rBiopharm) |
50 |
Định lượng Vitamin B12 |
Nước giải khát bổ sung vi chất dinh dưỡng |
HD.PP.43/ TT.VS: 2021 (Ridascreen ® Fast Vitamin B12 kit - rBiopharm) |
MINISTRY OF HEALTH OF VIETNAM |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 1059/QD-BYT |
Hanoi, May 02, 2022 |
DECISION
ASSIGNING TASKS IN STATE INSPECTION OF SAFETY OF IMPORTED FOODS UNDER MANAGEMENT OF MINISTRY OF HEALTH
THE MINISTER OF HEALTH
Pursuant to the Law on Food Safety;
Pursuant to the Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 elaborating some Articles of the Law on Food Safety;
Pursuant to the Government’s Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 defining functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Health;
Pursuant to the application for designation/assignment of tasks in state inspection of safety of imported food under management of Ministry of Health, Report on inspection and assessment of assignment of tasks to authorities in charge of state inspection of imported foods dated April 07, 2022 and Document No. 190/VYTCC-KTNN dated April 22, 2022 of the Institute of Public Health Ho Chi Minh City on correction of non-conformities of the delegation responsible for inspection and assessment of assignment of tasks in state inspection of imported foods;
At the request of the Director General of the Vietnam Food Administration.
...
...
...
Article 1. The Institute of Public Health Ho Chi Minh City located at 159 Hung Phu, Ward 8, District 8, Ho Chi Minh City is assigned to conduct state inspection of safety of imported foods under management of Ministry of Health.
Article 2. Products and goods subject to state inspection of imported food safety; accredited/designated testing indicators are provided in the Appendix to this Decision.
Article 3. This Decision lasts for 05 years from the date on which it is signed.
Article 4. The Institute of Public Health Ho Chi Minh City and relevant authorities are responsible for the implementation of this Decision.
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Do Xuan Tuyen
APPENDIX
...
...
...
I. List of products and goods subject to state inspection of imported food safety
No.
Name of product/group of products
Note
1
Bottled water, mineral water, ice (ready-to-use ice and ice used for food processing)
Other than ice used for storage and processing of products under management of the Ministry of Agriculture and Rural Development
2
Functional foods
...
...
...
3
Micronutrients in food
4
Food additives, food flavorings, food processing aids
5
Implements, packaging and containers in direct contact with foods
Other than implements, packaging and containers in direct contact with foods under the management of the Ministry of Agriculture and Rural Development and the Ministry of Industry and Trade that are manufactured in the same facility and only used in such facility’s foods
...
...
...
Other products not included in the list of the Ministry of Industry and Trade and Ministry of Agriculture and Rural Development
II. Accredited/designated testing indicators
Accredited/designated testing indicators shall only apply to food products under state management of the Ministry of Health. For other testing indicators, the Institute shall enter into a subcontract with units having accredited or designated testing indicators.
No.
Indicator
Type of product
Test method
I
...
...
...
01
Determination of methylmercury content
LC-ICP/MS method
Functional foods
HD.PP.13/ TT. AAS
02
Determination of Sibutramine content
LC-MS/MS method
HD.PP.19/TT.SK
...
...
...
03
Determination of Cooper (Cu), Zinc (Zn), Iron (Fe), Manganese (Mn), Calcium (Ca), Magnesium (Mg)
ICP-OES method
Functional foods
HD.PP.37.1/TT.AAS
04
Determination of ginsenosides Rb1, Rg1, Rf, Re
LC-MS/MS method
Dietary supplements (in liquid form)
...
...
...
05
Determination of Dexamethasone, Piroxicam and Sildenafil content
LC-MS/MS method
Dietary supplements
HD.PP.08/TT.SK (Ref. Application Note 720004511EN Waters & Ref. Journal of Chromatography B, 826 (2005), 214-219 & Ref. Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis 41 (2006), 554-564)
06
Determination of curcumine content
HPLC/PDA method
HD.PP.44/TT.SK
...
...
...
Ref. Food Anal. Methods (2016) 9:1428
07
Determination of Coenzyme Q10 content
HPLC/UV method
AOAC 2008.07
08
Determination of Gliclazide and Glibenclaimide content
LC-MS/MS method
HD.PP.79/TT.SK
...
...
...
Determination of Phenformin, Metformin and Buformin content
LC-MS/MS method
HD.PP.81/TT.SK
10
Determination of Cyproheptadine and Heptaminol content
LC-MS/MS method
HD.PP.145/TT.SK
11
Determination of Vardenafil content
...
...
...
HD.PP.144/TT.SK
12
Determination of beta-estradiol and methyltestosterone content
LC-MS/MS method
HD.PP.48-1/TT.SK
13
Determination of Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Mercury (Hg), Tin (Sn) and Antimony (Sb) content
ICP/MS method
Foods, Dietary supplements
...
...
...
14
Determination of Cholesterol content
GC/MS method
Foods
AOAC 994.10
15
Determination of pesticide residues: Bifenthrin, Permethrin, Fenpropathrin, Fenvalerate, Deltamethrin, L-Cyhalothrin, Fluvalinate
GC/MS/MS method
HD.PP.67/TT.SK (GC/MS/MS)
...
...
...
16
Determination of Lead (Pb) content
ICP/MS method
HD.PP.34/TT.AAS
Modify: AOAC 999.11
17
Determination of Cadmium (Cd) content - ICP/MS method
HD.PP.34/TT.AAS Modify. AOAC 999.11
18
...
...
...
AOAC 981.12
19
Determination of total Nitrogen and Protein content
Titration method
HD.PP.13/ TT.LH Ref. AOAC 991.20
20
Determination of total ash content
AOAC 900.02
21
...
...
...
HD.PP.06/ TT.LH
Ref. AOAC 991.36
22
Determination of humidity
HD.PP.14-1/ TT.LH
Ref. AOAC 950.46
23
Determination of salt (NaCl) content - Titration method
AOAC 937.09
...
...
...
Identification of coloring matter
TCVN 5517:1991
25
Determination of Phosphate group content (expressed in Phosphorus) - UV-VIS method
(0.05-1) g/100g
26
Determination of Brix degrees
Foods
HD.PP.42/TT. AAS
...
...
...
Determination of activities of gamma-ray emitting radionuclides with energies from 46 keV - 1836 keV (Cs-134, Cs-137, I-131, U-235, Co-60, Am- 241, Ru-103, Ce-144, Ir- 192, Tc-99M, U-238, Th- 232, K-40)
Radionuclide Measurement Low level high purity germanium (HPGe) gamma ray spectrometry
WEAC.RN.Method3.0 - Version 9.1
28
Determination of phosphorus content - UV-VIS method
AOAC 995.11
29
Determination of tetracylines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline)
LC-MS/MS method
...
...
...
HD.PP.21/TT. SK
(Ref. AOAC 995.09 & Ref. Application Note, 2009, 5990-3816 EN, Agilent)
30
Determination of Melamine content - Liquid chromatography coupled to tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method
TCVN 9048:2012
(ISO/TS 15495:2010)
31
Determination of Oxamyl, Methomyl, Carbaryl, Carbofuran and Aldicarb content - LC-MS/MS method
HD.PP.134-1/ TT.SK
...
...
...
32
Determination of Aldrin, Dieldrin, Chlorpyrifos, Endosunfan I, Endosunfan II, Diazinon, Heptachlor, Cyfluthrin, Bifenthrin, Fenpropathrin, Deltamethrin, Lindan, Permethrin, Fenvalerate, Cypermethrin, L- Cyhalothrin content - GC-MS/MS method
HD.PP.134-2/ TT.SK
(Ref. AOAC 2007.01)
33
Determination of Calcium (Ca), Copper (Cu), Iron (Fe), Potassium (K), Magnesium (Mg), Manganese (Mn), Sodium (Na) and Zinc (Zn) content
ICP-OES method
Micronutrient-fortified milk and milk products
HD.PP.36/TT.AAS
...
...
...
34
Determination of Taurine content
HPLC-FLD method
Micronutrient-fortified powder milk
HD.PP.05/TT.SK
Ref: AOAC 997.05
35
Determination of Vitamin A content
HPLC - UV method
...
...
...
Ref: AOAC 992.06
36
Determination of Vitamin E content
HPLC-FLD method
HD.PP.36/TT.SK
Ref: AOAC 992.03
37
Determination of Vitamin B12 content
LC/MS/MS method
...
...
...
(LC/MS/MS)
Ref. J. Chromatographic Science, Vol.46, March 2008
38
Determination of Protein content
AOAC 991.20
39
Determination of fat content
AOAC 932.06
40
...
...
...
LC-MS method
HD.PP.34-1/ TT.SK
(Ref. AOAC 995.05)
41
Determination of DHA content
GC/FID method
Micronutrient-fortified milk
ISO 15885:2002(E)
42
...
...
...
ICP-OES method
HD.PP.37/TT.AAS
43
Determination of Ceftiofur, Spiramycin, Tylosin, Sulfamethazine and Pirlimycin content
LC-MS/MS method
HD.PP.142/TT.SK (Ref. J. Agric. Food Chem, 2015, 5133 - 5140)
44
Determination of Gentamicin, Streptomycin, Dihydrostreptomycin, Neomycin and Spectinomycin content
LC-MS/MS method
...
...
...
HD.PP.87/TT.SK
(Ref. CLG-AMG4.02)
45
Determination of Iodine content
ICP-MS method
HD.PP.24/TT.AAS Ref. BS EN 15111:2007
46
Determination of vitamin C content
HPLC-UV method
...
...
...
(Ref. TCVN 8977:2011)
47
Determination of vitamin B1 (Thiamine), B2 (Riboflavin) and B3 (Nicotinamide) content
LC-MS/MS method
Micronutrient-fortified foods
HD.PP.23/TT.SK
48
Determination of Methanol content
GC-FID method
...
...
...
HD.PP.139/TT.SK
(Ref. TCVN 8010:2009)
49
Determination of higher alcohols (1-propanol, 2- Methyl-1-propanol, 3- Methyl-1-butanol), Ethylacetate
GC-FID method
HD.PP.121/TT.SK
(Ref. TCVN 8011:2009)
50
Determination of Acetaldehyde content
...
...
...
HD.PP.133/TT.SK
(Ref. TCVN 8898:2012)
51
Determination of Furfurol content - GC-FID method
HD.PP.123/TT.SK
(Ref. AOAC 972.11)
52
Determination of Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb) and Mercury (Hg) by ICP-MS technique
Food additives, processing aids, micronutrients in food
...
...
...
53
Determination of Selenium (Se), Chromium (Cr), Barium (Ba), Zinc (Zn), Iron (Fe), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Copper (Cu) and Nickel (Ni) - ICP-OES technique
Food additives, processing aids
HD.PP.16.1/TT.AAS
54
Determination of Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Mercury (Hg) metals
ICP-MS method
Food flavorings
HD.PP.16.1/TT.AAS
...
...
...
Determination of relative density
HD.PP.92/TT.LH
Ref. AOAC 920.134
56
Determination of Fluoride (F-) content - IC method
Bottled water, bottled mineral water, ice
HD.PP.83/KXN.LH
57
Determination of Nitrite content
...
...
...
HD.PP.83/KXN.LH
58
Determination of Nitrate content
IC method
HD.PP.83/KXN.LHRef.: Method 300.1, EPA-1999
59
Determination of gross alpha activity
Thin source deposit method
TCVN 8879:2011
...
...
...
Determination of fat content
Micronutrient-fortified cheese
AOAC 933.05
61
Determination of gross alpha and gross beta activity in non-saline water - Thin source deposit method
Bottled water, bottled mineral water, ice
TCVN 8879:2011
62
Determination of Copper (Cu), Chromium (Cr) and Manganese (Mn) content
...
...
...
SMEWW 3120B-2017
63
Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content
ICP - MS method
SMEWW 3125B - 2017
64
Determination of anions: chlorite, bromate, chlorate by ion chromatography analysis - IC method
HD.PP. 83-1/KXN.LH
Ref. Method 300.1, EPA- 1999
...
...
...
Determination of Arsenic (As), Antimony (Sb), Selenium (Se), Mercury (Hg), Bor (B), Barium (Ba), Nickel (Ni) and Molybdenum (Mo) content
ICP/MS method
HD.PP.21/TT.AAS
66
Determination of activities of gamma-ray emitting radionuclides with energies from 46 keV - 1836 keV (Cs-134, Cs-137, I-131, U-235, Co-60, Am- 241, Ru-103, Ce-144, Ir- 192, Tc-99M, U-238, Th- 232, K-40)
Radionuclide Measurement Low level high purity germanium (HPGe) gamma ray spectrometry
Bottled water, bottled mineral water, ice
WEAC.RN.Method3.0 - Version 9.1
67
...
...
...
Micronutrient-fortified soy sauce
TCVN 1764:2008
68
Determination of salt content
TCVN 1764:2008
69
Determination of 3- monochloropropane 1,2diol (3-MCPD) content
GC/MS method
AOAC 2000.01
...
...
...
Determination of acid (acidity) content
TCVN 1764:2008
71
Determination of total inorganic arsenic content
AAS method
Micronutrient-fortified fish sauce
HD.PP.12/ TT. AAS
72
Determination of total nitrogen and crude protein
...
...
...
73
Determination of salt (NaCl) content
TCVN 3701:2009
74
Determination of acid content
TCVN 3702:2009
75
Determination of ammoniacal nitrogen content
TCVN 3706:1990
...
...
...
Determination of Histamine content
LC-MS/MS method
HD.PP.11/TT.SK
(Ref. Application Note 5991- 1286 EN)
77
Determination of amino acid nitrogen content
TCVN 3708-1990
78
Determination of Patulin content
...
...
...
Micronutrient-fortified fruit juices
HD.PP.31/TT.SK
(Ref. UCT 6103-03-01, 2014 & Ref. Food Analytical Methods, 2019, Vol 12, Issue 1,pp 76- 93)
79
Determination of vitamin C content
HPLC-UV method
Micronutrient-fortified water-based beverages
HD.PP.12/ TT.SK
(Ref. TCVN 8977:2011)
...
...
...
Determination of Acesulfam-K content
Photodiode-Array Detection (PDA) method
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
81
Determination of Sodium Benzoate
HPLC - PDA method
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
...
...
...
Determination of Potassium Sorbate
HPLC - PDA method
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
83
Determination of caffeine content
HPLC - PDA method
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
...
...
...
Determination of Saccharin content
HPLC - PDA method
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
85
Determination of Aspartame content
HPLC- PDA method
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
...
...
...
Determination of Cyclamate content - HPLC- ELSD method
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
87
Determination of Sucralose content - HPLC-ELSD method
HD.PP.01/TT.SK Ref: BSEN 12856
EUR 22727 EN
88
Determination of Butyl hydroxy anisosol (BHA) and Butyl hydroxy toluene (BHT) content
...
...
...
Micronutrient-fortified plant oils
TCVN 6350:1998
89
Determination of total
saponin content in ginseng extract
Gravimetric method
Ginseng dietary supplements
HD.PP.88/KXN.LH: (Ref. Codex 321: 2015 Appendix 2)
90
Determination of extractable phenol content (water, 60°C, 30 minutes)
UV/Vis method
...
...
...
HD.PP.10/KXN.LH-BB
Ref. QCVN 12-1: 2011/BYT
Ref. QCVN 12-2: 2011/BYT
Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT
91
Determination of extractable formaldehyde (water, 60°C, 30 minutes)
Qualitative detection method
HD.PP.02/KXN.LH-BB
Ref. QCVN 12-1: 2011/BYT
...
...
...
Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT
Ref. BS EN ISO 4614 : 2000
92
Determination of lead (Pb) and cadmium (Cd)
ICP-OES method (material test)
Plastic implements, packaging and containers in direct contact with foods
HD.PP.104/KXN.LH
Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
93
...
...
...
HD.PP.94/KXN.LH
Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
94
Determination of content of extractable permanganate index
HD.PP.6-2/KXN.LH
Ref. QCVN 12-1:2011/BYT
95
Determination of content of migration dry residue (containing food) - Gravimetric method
Metallic implements, packaging and containers in direct contact with foods
...
...
...
Ref. QCVN 12-3:2011/BYT
96
Determination of total sugar content
Micronutrient-fortified water-based beverages
TCVN 4074:2009
97
Determination of aflatoxin B1, B2, G1 and G2 residue
HPLC-FLD method
Micronutrient-fortified cereal
...
...
...
Ref: AOAC 2005.08
98
Determination of carbon dioxide content
Micronutrient-fortified carbonated water-based beverages
TCVN 5563:2009
99
Determination of Rhodamine B content by HPLC/FLD method - Food additive (Spices)
Food additives
TCVN 8670:2011
...
...
...
Determination of humidity/water in food additives - Karl Fischer method
FAO JECFA MONOGRAPHS 1, VOL 4
TCVN 8900-1:2012
101
Determination of extractable Arsenic (As), Cadmium (Cd) and Lead (Pb) (water, 60°C, 30 minutes)
ICP/OES method
Metallic implements, packaging and containers in direct contact with foods
HD.PP.15/ KXN.LH-BB : 2020
(Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT)
...
...
...
Determination of extractable Arsenic (As), Cadmium (Cd) and Lead (Pb) (citric acid, 60°C, 30 minutes)
ICP/OES method
HD.PP.15/ KXN.LH-BB : 2020
(Ref. QCVN 12-3: 2011/BYT)
103
Determination of extractable Cadmium (Cd) and Lead (Pb) (acetic acid 4%, 22±2°C, 24 hours ±30 minutes)
ICP/OES method
Hollowware in direct contact with foods
HD.PP.12/ KXN.LH-BB : 2020
...
...
...
104
Determination of heavy metals
Plastic implements, packaging and containers in direct contact with foods
HD.PP.121/ KXN.LH;01, 2021
(Ref. QCVN 12-1 2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT)
105
Determination of migration dry residue (acetic acid 4%, 60°C, 30 minutes) Gravimetric method
Rubber implements, packaging and containers in direct contact with foods
QCVN 12-2:2011/BYT
...
...
...
Determination of migration dry residue (water, 60°C, 30 minutes)
Gravimetric method
QCVN 12-2:2011/BYT
107
Determination of Cadmium (Cd) and Lead (Pb)
ICP-OES method
QCVN 12-2:2011/BYT
108
Determination of Antimony (Sb) and Germanium (Ge) content (acid acetic 4%, 60°C, 30 minutes) ICP/OES method
...
...
...
HD.PP.112/ KXN.LH:01, 2020
(Ref. QCVN 12-1: 2011/BYT)
109
Determination of
migration dry residue (water, 40°C, 24 hours)
Gravimetric method
Rubber implements, packaging and containers in direct contact with foods
QCVN 12-2:2011/BYT
110
Determination of Inositol content
LC- MS/MS method
...
...
...
HD.PP.42/ TT.SK:2020
111
Determination of Clenbuterol content
LC-MS/MS method
Micronutrient-fortified milk
HD.PP.68-1/ TT.SK: 2020
112
Determination of Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole and Thiabendazole content LC-MS/MS method
HD.PP.159/ TT.SK:2020
...
...
...
113
Determination of vitamin K1 content HPLC-FLD method
AOAC 999.15
114
Determination of Adenosine content LC-MS/MS method
Functional foods
HD.PP.50-1/TT.SK: 2020
115
Determination of free Choline, Choline Chloride and Choline Bitartrate content
...
...
...
Micronutrient-fortified water-based beverages, micronutrient-fortified milk
HD.PP. 115/ TT.SK:2020
116
Determination of VOCs
(Benzene, Toluene, Xylene, Ethylbenzene, Styrene, Monochlorobenzene,
Dichlorobenzene, Trichlorobenzene) content
GC-MS method
Bottled water, bottled mineral water, ice
HD.PP.78/ TT.SK:2021
117
Determination of
Acrylamide content
LC-MS/MS method
HD.PP.111/ TT.SK:2021
...
...
...
Determination of
Aldicarb and Carbofuran, Permethrin content
GC-MS/MS method
HD.PP.32/ TT.SK:2021
119
Determination of
Benzo(a)pyrene content
GC-MS/MS method
Foods, bottled water, bottled mineral water, ice
HD.PP.71-1/ TT.SK:2021
120
Determination of 3-
MCPD esters, free 3- MCPD, 2-MCPD esters, free 2- MCPD and Glycidyl fatty
acid ester content
GC- MS/MS method
Micronutrient-fortified milk
...
...
...
121
Determination of
veterinary drug content (Lincomycin, Diminazene, Isometamidium,
Benzylpenicillin, Procaine Benzylpenicillin)
LC-MS/MS method
HD.PP.46/ TT.SK:2021
122
Determination of
Immunoglobulin 0 (IgG) content
HPLC - PDA method
HD.PP.156/ TT.SK:2020
123
Determination of vitamin B5 content - LC-MS/MS method
HD.PP.41/ TT SK:2020
...
...
...
Determination of vitamin B6 content LC-MS/MS method
Micronutrient-fortified milk
HD.PP.23/ TT SK:2020
125
Determination of
pesticide residues
LC-MS/MS method
Micronutrient-fortified milk and milk products
HD.PP.134/ TT SK:2020
126
Determination of Nitrite and Nitrate content
...
...
...
Foods
HD.PP.07/ TT SK:2020
127
Determination of Biotin content
LC-MS/MS method
HD.PP.102/ TT SK:2020
128
Determination of Inosinic acid (Inosine 5'- rnonophosphate) and Guanilic acid (Guanosine 5'-monophosphate) content LC-MS/MS method
HD.PP.15/ TT SK:2020
...
...
...
Determination of Deoxynivalenol (DON) and Zearalenone (ZON) content
LC-MS/MS method
HD.PP.27/ TT SK:2021
130
Determination of
Fumonisin content
LC-MS/MS method
HD.PP.28/ TT SK:2021
131
Determination of
Polyols (Glucose, Fructose, Lactose, Saccharose, Isomalt) content
HPLC-FLD method
HD.PP.20/ TT SK:2020
...
...
...
Determination of Calcium (Ca), Copper (Cu), Iron (Fe), Potassium (K), Magnesium (Mg), Manganese (Mn), Sodium (Na) and Zinc (Zn) content
ICP-OES method
HD.PP.36/TT.AAS 2018
133
Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Iron (Fe), Manganese (Mn), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Potassium (K), Sodium (Na), Phosphor (P) and Zinc (Zn) content
ICP-OES method
Foods
HD.PP.37.1/TT.AAS: 2019
134
...
...
...
Dietary supplements
HD.PP.48/ TT SK:2020
135
Determination of 1,3-Dimethylamylarnine (1,3-DMAA) and 1,3- Dimethylbutylainine (1,3-DMBA) content LC- MS/MS method
HD.PP.176/ TT SK:2021
136
Determination of folic acid content
LC- MS/MS method
HD.PP.136/ TT SK:2020
...
...
...
Determination of
Selenium (Se) content
ICP-MS method
Micronutrient-fortified milk and milk products
HD.PP.16/ TT.AAS: 2019
138
Determination of Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb) and Mercury (Hg) content
ICP-MS method
Micronutrients in foods
HD.PP.16/ TT.AAS: 2020
139
...
...
...
ICP-MS method
HD.PP.11/ TT.AAS: 2019
140
Determination of Bromine (Br) content
ICP-MS method
HD.PP.50/ TT.AAS: 2020
Microbiology
01
...
...
...
Functional foods
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
02
Enumeration of Listeria monocytogenes
ISO 11290-1:2017
03
Enumeration of total aerobic microorganisms
Functional foods
...
...
...
04
Enumeration of total aerobic microorganisms at 30°C
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
05
Enumeration of coliforms, Escherichia coli
AOAC 966.24
06
Enumeration of coliforms, Escherichia coli
...
...
...
07
Enumeration of Staphylococcus aureus
MPN technique
AOAC 987.09
08
Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique
AOAC 975.55
09
...
...
...
AOAC 976.30
10
Enumeration of Bacillus cereus
AOAC 980.31
11
Enumeration of yeasts and moulds
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
12
...
...
...
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
13
Rapid enumeration of total yeasts and moulds
AOAC 2014.05
14
Enumeration of Enterobacteriaceae
Foods, Functional foods
ISO 21528-2:2017
...
...
...
Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity (aw) greater than 0,95
Colony count technique
Products with water activity (aw) greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
16
Enumeration of total aerobic microorganisms
Colony count technique
Foods
...
...
...
17
Enumeration of coliforms and Escherichia coli
AOAC 966.24
18
Enumeration of coliforms and Escherichia coli
AOAC 991.14
(TCVN 9975:2013)
19
Enumeration of Enterobacteriaceae
...
...
...
20
Enumeration of Enterobacteriaceae
ISO 21528-2:2017
21
Enumeration of Bacillus cereus
Foods
AOAC 980.31
22
Enumeration of Clostridium perfringens
...
...
...
23
Detection of Listeria monocytogenes
AOAC 993.12
24
Detection of Listeria monocytogenes
TCVN 7700-1:2007
25
Detection of Listeria monocytogenes
ISO 11290-1:2017
...
...
...
Enumeration of Listeria monocytogenes
ISO 11290-2:2017
27
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
HD.PP.08.01/ TT.VS: 2018
(Ref. 3347/QD - BYT 31/7/2001)
28
Detection of Salmonella spp.
AOAC 967.27
...
...
...
Enumeration of Staphylococcus aureus
MPN technique
AOAC 987.09
30
Enumeration of Staphylococcus aureus
Spread plate technique
AOAC 975.55
31
Enumeration of Streptococcus faecalis
...
...
...
(Ref. 3351 /QD - BYT 31/7/2001)
32
Enumeration of Lactobacillus bacteria
TCVN 5522:1991
33
Enumeration of total mesophilic lactic acid bacteria
TCVN 7906:2008
(ISO 15214:1998)
34
...
...
...
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
35
Enumeration of total microorganisms at 30°C
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
36
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Foods
...
...
...
(ISO 7932:2004)
37
Detection of Salmonella spp.
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
38
Enumeration of coagulase-positive staphylococci
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:1999, AMD 1: 2003)
...
...
...
Enumeration of Coliforms
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
40
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
41
Enumeration of Enterobacteriaceae
...
...
...
AOAC 2003.01 (TCVN 9980:2013)
42
Enumeration of Coliforms and E. coli
Ice, Bottled water, bottled mineral water
TCVN 6187-1:2009
43
Enumeration of Coliforms and E. coli
ISO 9308-1:2014
AMD 1:2016
...
...
...
Enumeration of Intestinal Enterococci (Faecal Streptococci)
TCVN 6189-2:2009
ISO 7899-2:2000 (E)
45
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
ISO 16266: 2006
TCVN 8881: 2011
46
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia)
...
...
...
TCVN 6191-2:1996
47
Enumeration of total aerobic microorganisms at 22°C, 37°C
ISO 6222:1999 (E)
48
Enumeration of the Bifidobacterium spp.
Probiotics, micronutrient-fortified milk products
TCVN 9635:2013
(ISO 29981:2010)
...
...
...
Identification of folic acid (Vitamin B9)
Micronutrient-fortified milk and milk products
HD.PP.38.01/ TT.VS:2021
(Ridascreen ® Fast folic acid kit - rBiopharm)
50
Identification of Vitamin B12
Micronutrient-fortified water-based beverages
HD.PP.43/
TT.VS: 2021 (Ridascreen ® Fast Vitamin B12 kit - rBiopharm)
...
...
...
;
Quyết định 1059/QĐ-BYT năm 2022 giao nhiệm vụ kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Y tế
Số hiệu: | 1059/QĐ-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Đỗ Xuân Tuyên |
Ngày ban hành: | 02/05/2022 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1059/QĐ-BYT năm 2022 giao nhiệm vụ kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Y tế
Chưa có Video