Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ TÀI CHÍNH
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 08/2006/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 08 tháng 02 năm 2006 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG LINH KIỆN, PHỤ TÙNG ĐIỆN TỬ

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 977/2005/NQ-UBTVQH11 ngày 13 tháng 12 năm 2005 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thu
ế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng điện tử quy định tại Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003, đã được sửa đổi tại Quyết định số 15/2005/QĐ-BTC ngày 17/03/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành các mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới theo Danh mục đính kèm.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng các tờ khai hải quan hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan hải quan sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo./.

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trương Chí Trung


 

PHỤ LỤC I

DANH MỤC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG PHỤ TÙNG, LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (BIỂU SỐ I)
Ban hành kèm theo Quyết định số 08 /2006/QĐ-BTC ngày 8/2/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính

Mã hàng

Mô tả mặt hàng

Thuế suất (%)

(1)

(2)

(3)

7011

 

 

Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng hở và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự

 

7011

10

 

- Dùng cho đèn điện:

 

7011

10

10

- - Trụ (stem) giữ dây tóc bóng đèn

5

7011

10

90

- - Loại khác

30

7011

20

 

- Dùng cho ống đèn tia âm cực:

 

7011

20

10

- - Ống đèn hình vô tuyến

0

7011

20

90

- - Loại khác

0

7011

90

 

- Loại khác:

 

7011

90

10

- - Ống đèn hình vô tuyến

0

7011

90

90

- - Loại khác

30

 

 

 

 

 

8504

 

 

Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ: bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm

 

8504

10

00

- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng

15

 

 

 

- Máy biến thế điện môi lỏng:

 

8504

21

 

- - Có công suất sử dụng không quá 650kVA:

 

8504

21

10

- - - Bộ ổn định điện áp từng nấc, máy biến áp đo lường có công suất sử dụng không quá 5kVA

30

 

 

 

- - - Loại khác :

 

8504

21

91

- - - - Có công suất sử dụng trên 10 kVA

30

8504

21

99

- - - - Loại khác

30

8504

22

 

- - Có công suất sử dụng trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:

 

 

 

 

- - - Bộ ổn định điện áp từng nấc:

 

8504

22

11

- - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên

30

8504

22

19

 - - - - Loại khác

30

8504

22

90

- - - Loại khác

30

8504

23

 

- - Có công suất sử dụng trên 10.000 kVA:

 

8504

23

10

- - - Có công suất sử dụng không quá 15.000 kVA

5

8504

23

20

- - - Có công suất sử dụng trên 15.000 kVA

5

 

 

 

- Máy biến thế khác :

 

8504

31

 

- - Có công suất sử dụng không quá 1kVA:

 

8504

31

10

- - - Máy biến điện thế đo lường

30

8504

31

20

- - - Máy biến dòng đo lường

30

8504

31

30

- - - Máy biến áp quét về (flyback transformer)

3

8504

31

40

- - - Máy biến áp trung tần

30

8504

31

50

- - - Máy biến thế tăng/giảm điện áp (step up/down transformers), biến áp trượt và bộ ổn định điện áp

30

8504

31

90

- - - Loại khác

30*

8504

32

 

- - Công suất sử dụng trên 1kVA nhưng không quá 16kVA:

 

8504

32

10

- - - Máy biến áp đo lường, (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất sử dụng không quá 5kVA

30*

8504

32

20

- - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự

30

8504

32

30

- - - Loại khác, tần số cao

0

 

 

 

- - - Loại khác:

 

8504

32

91

- - - - Có công suất sử dụng không quá 10kVA

30*

8504

32

99

 - - - - Có công suất sử dụng trên 10kVA

30*

8504

33

 

- - Có công suất sử dụng trên 16kVA nhưng không quá 500 kVA:

 

8504

33

10

- - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên

30*

8504

33

90

- - - Loại khác

30*

8504

34

 

- - Có công suất sử dụng trên 500kVA:

 

 

 

 

- - - Có công suất sử dụng không quá 15.000kVA:

 

8504

34

11

- - - - Có công suất trên 10.000kVA hoặc có điện áp sử dụng từ 66.000V trở lên

30

8504

34

19

- - - - Loại khác

30

8504

34

20

- - - Công suất sử dụng trên 15.000kVA

30

8504

40

 

- Máy biến đổi điện tĩnh:

 

 

 

 

- - Máy biến đổi điện tĩnh dùng cho các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông: [ITA1/A-024]

 

8504

40

11

- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS

5

8504

40

19

- - - Loại khác

0

8504

40

20

- - Máy nạp ắc quy, pin có công suất danh định trên 100kVA

0

8504

40

30

- - Bộ chỉnh lưu khác

0

8504

40

40

- - Bộ nghịch lưu khác

0

8504

40

90

- - Loại khác

0

8504

50

 

- Cuộn cảm khác:

 

 

 

 

- - Có công suất sử dụng trên 2.500kVA đến 10.000kVA:

 

8504

50

11

- - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông [ITA1/A-025]

0

8504

50

12

- - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [other chip type fixed inductors] [ITA/2]

0

8504

50

19

- - - Loại khác

0

 

 

 

- - Có công suất sử dụng trên 10.000KVA:

 

8504

50

21

- - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự dộng và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông

0

8504

50

22

- - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [other chip type fixed inductors]

0

8504

50

29

- - - Loại khác

0

 

 

 

- - Loại khác:

 

8504

50

91

- - - Cuộn cảm cố định kiểu chíp [ITA/2]

0

8504

50

99

- - - Loại khác

0

8504

90

 

- Các bộ phận:

 

8504

90

10

- - Của hàng hoá thuộc mã số 8504.10.00

5

8504

90

20

- - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCA) dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.11[ITA1/B-199]

0

8504

90

30

- - Dùng cho biến thế điện có công suất không quá 10.000kVA

5

8504

90

40

- - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10.000kVA

0

8504

90

50

- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500kVA

0

8504

90

60

- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500kVA

0

8504

90

90

- - Loại khác

0

 

 

 

 

 

8518

 

 

Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm có một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm

 

8518

10

 

- Micro và giá micro:

 

 

 

 

- - Micro:

 

8518

10

11

- - - Micro có dải tần số từ 300Hz đến 3,4 kHz, đường kính không quá 10mm, độ cao không quá 3mm, dùng trong viễn thông [ITA1/A-034]

20

8518

10

19

- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp cùng với giá micro

20

8518

10

90

- - Loại khác

20

 

 

 

- Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa :

 

8518

21

00

- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa

10

8518

22

00

- - Loa chùm, đã lắp vào cùng một thùng loa

10

8518

29

 

- - Loa loại khác:

 

8518

29

10

- - - Loa thùng

10

8518

29

20

- - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300Hz đến 3,4 kHz, có đường kính không quá 50mm, sử dụng trong viễn thông [ITA1/A-036]

10

8518

29

90

- - - Loại khác

10

8518

30

 

- Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa :

 

8518

30

10

- - Tai nghe có khung choàng đầu

20

8518

30

20

- - Tai nghe không có khung choàng đầu

20

8518

30

30

- - Bộ micro/loa kết hợp

20

8518

30

40

- - Dùng cho điện thoại hữu tuyến cầm tay (for line telephone handsets) [ITA1/A-035]

20

8518

30

90

- - Loại khác

20

8518

40

 

- Bộ khuyếch đại âm tần:

 

8518

40

10

- - Bộ khuyếch đại âm tần, có 6 hoặc nhiều hơn đường tín hiệu vào, kết hợp hoặc không kết hợp với linh kiện dùng cho bộ khuyếch đại công suất

10

8518

40

20

- - Bộ khuyếch đại được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại hữu tuyến theo Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-192]

20

8518

40

30

- - Bộ khuyếch đại âm tần được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại trừ điện thoại hữu tuyến [ITA/2]

10

8518

40

90

- - Loại khác

30

8518

50

 

- Bộ tăng âm điện:

 

8518

50

10

- - Công suất 240W trở lên

10

8518

50

20

- - Bộ tăng âm đi cùng với loa dùng cho phát thanh, có điện áp từ 50V đến 100V

10

8518

50

90

- - Loại khác

30

8518

90

 

- Các bộ phận:

 

8518

90

10

- - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs), dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40, 8518.40.20 [ITA1/B-192][ITA1/B-199]

10

8518

90

20

- - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8518.40.10, 8518.50.10 và 8518.50.20

0

8518

90

90

- - Loại khác

10

 

 

 

 

 

8522

 

 

Bộ phận và phụ tùng chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các thiết bị thuộc các nhóm từ 8519 đến 8521

 

8522

10

 

- Đầu đọc:

 

8522

10

10

- - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh

0

8522

10

90

- - Loại khác

0

8522

90

 

- Loại khác:

 

8522

90

10

- - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs) dùng cho máy ghi, tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh

5

8522

90

20

- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại

10

8522

90

30

- - Tấm mạch in đã lắp ráp khác

3

8522

90

40

- - Mâm ghi băng video hoặc audio; cơ cấu đĩa compact

0

8522

90

50

- - Đầu đọc hình hoặc tiếng, dạng đầu từ; đầu hoặc thanh xóa từ

0

 

 

 

- - Loại khác:

 

8522

90

91

- - - Các bộ phận, phụ tùng khác của máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh

5

8522

90

92

- - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại

10

8522

90

93

- - - Bộ phận và phụ tùng khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.92, 8519.93, 8519.99 và nhóm 8520 (trừ máy trả lời điện thoại) hoặc nhóm 8521

3

8522

90

99

- - - Loại khác

3

 

 

 

 

 

8529

 

 

Các bộ phận chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị thuộc nhóm 85.25 đến 85.28

 

8529

10

 

- Anten và bộ phản xạ của anten; các bộ phận sử dụng kèm:

 

8529

10

10

- - Anten các loại sử dụng với các máy điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến [ITA1/A-052]; bộ phận của thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin [ITA1/B-197]

10

8529

10

20

- - Chảo phản xạ của anten Parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện (Multi Media) và các bộ phận kèm theo

10

8529

10

30

- - Anten vệ tinh, anten lưỡng cực và các loại Anten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh

20

8529

10

40

- - Bộ lọc và bộ tách tín hiệu anten [ITA/2]

10

 

 

 

- - Những bộ phận lắp ráp trên PCB và/ hoặc trong các vỏ máy/ bộ phận của vỏ máy:

 

8529

10

51

- - - Loại sử dụng cho máy thu, truyền dẫn dùng trong điện thoại, điện báo vô tuyến, phát thanh hoặc truyền hình

10

8529

10

59

- - - Loại khác

10

8529

10

60

- - Ống dẫn sóng (loa hoặc phễu tiếp sóng)

10

 

 

 

- - Loại khác:

 

8529

10

91

- - - Loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến

10

8529

10

92

- - - Dùng cho máy truyền dẫn sử dụng trong phát thanh, truyền hình

10

8529

10

99

- - - Loại khác

10

8529

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

- - Các bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các loại sau: máy truyền dẫn trừ máy truyền thanh và truyền hình; camera số quay hình ảnh nền; máy thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu [ITA1/A-053], máy cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197

 

8529

90

11

- - - Dùng cho điện thoại di động

5

8529

90

12

- - - Loại khác

0

8529

90

20

- - Dùng cho bộ giải mã, trừ loại thuộc mã số 8529.90.11 và 8529.90.12

0

 

 

 

- - Tấm mạch in, đã lắp ráp, trừ các loại thuộc mã số 8529.90.11 và 8529.90.12:

 

8529

90

31

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (loại chỉ dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)

10

8529

90

32

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.10 hoặc 8525.20 (không bao gồm loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)

0

8529

90

33

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (trừ loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)

3

8529

90

34

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 8526

0

8529

90

35

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8528

3

8529

90

36

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.30

0

8529

90

37

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.12 hoặc 8527.32

3

8529

90

39

- - - Loại khác

3

 

 

 

- - Loại khác:

 

8529

90

91

- - - Dùng trong truyền hình

3

8529

90

92

- - - Chỉ dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến

10

8529

90

93

- - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28

3

8529

90

99

- - - Loại khác

3

 

 

 

 

 

8532

 

 

Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)

 

8532

10

00

- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60Hz và có nguồn cảm ứng với công suất vận hành không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)

3

 

 

 

- Tụ điện cố định khác [ITA1/A-056] :

 

8532

21

00

- - Tụ tantan (tantalium) [ITA1/A-057]

7

8532

22

00

- - Tụ nhôm [ITA/A-058]

7

8532

23

00

- - Tụ gốm, một lớp [ITA/A-059]

0

8532

24

00

- - Tụ gốm, nhiều lớp [ITA/A-060]

0

8532

25

00

- - Tụ giấy hay plastic [ITA/A-061]

3

8532

29

00

- - Loại khác [ITA/A-062]

3

8532

30

00

- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) [ITA/A-063]

3

8532

90

 

- Các bộ phận [ITA/A-064]:

 

8532

90

10

- - Dùng cho tụ điện có công suất từ 500kVA trở lên

3

8532

90

90

- - Loại khác

3

 

 

 

 

 

8533

 

 

Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp) trừ điện trở nung nóng

 

8533

10

 

- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng [ITA1/A-065]:

 

8533

10

10

- - Bốc bề mặt (khuyếch tán)

3

8533

10

90

- - Loại khác

3

 

 

 

- Điện trở cố định khác :

 

8533

21

00

- - Có công suất không quá 20W [ITA1/A- 066]

3

8533

29

00

- - Loại khác

3

 

 

 

- Điện trở biến đổi bằng dây ngắt, kể cả biến trở và chiết áp :

 

8533

31

00

- - Có công suất không quá 20W [ITA1/A-068]

3

8533

39

00

- - Loại khác [ITA1/A-069]

3

8533

40

00

- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp [ITA1/A-070]

3

8533

90

00

- Các bộ phận [ITA1/A-072]

3

 

 

 

 

 

8540

 

 

Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc catot quang điện (ví dụ : đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền

 

 

 

 

- ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực:

 

8540

11

 

- - Loại màu:

 

8540

11

10

- - - Màn hình phẳng

5*

8540

11

90

- - - Loại khác

15

8540

12

00

- - Loại đen trắng hay đơn sắc khác

10

8540

20

 

- ống camera truyền hình; bộ đổi hình và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn catot quang điện khác:

 

8540

20

10

- - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

10

8540

20

90

- - Loại khác

10

8540

40

 

- ống hiển thị số liệu/đồ họa loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4mm [ITA1/B-195]:

 

8540

40

10

- - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

40

90

- - Loại khác

0

8540

50

 

- Ống hiển thị số liệu/đồ họa, loại đen trắng hoặc đơn sắc khác:

 

8540

50

10

 - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

50

90

- - Loại khác

0

8540

60

00

- ống đèn tia âm cực khác

0

 

 

 

- Ống đèn sóng cực ngắn (ví dụ : magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới :

 

8540

71

 

- - Magnetron:

 

8540

71

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

71

90

- - - Loại khác

0

8540

72

 

- - Klystrons:

 

8540

72

10

 - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

72

90

- - - Loại khác

0

8540

79

 

- - Loại khác:

 

8540

79

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

79

90

- - - Loại khác

0

 

 

 

- Đèn điện tử và ống điện tử khác :

 

8540

81

 

- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuyếch đại:

 

8540

81

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

81

90

- - - Loại khác

0

8540

89

 

- - Loại khác:

 

8540

89

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

89

90

- - - Loại khác

0

 

 

 

- Phụ tùng:

 

8540

91

 

- - Của ống đèn tia âm cực:

 

8540

91

10

- - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

91

20

- - - Cuộn lái tia và cuộn biến áp

10*

8540

91

90

- - - Loại khác

0

8540

99

 

- - Loại khác:

 

8540

99

10

- - - Của ống điện tử vi sóng

0

8540

99

20

 - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25

0

8540

99

90

- - - Loại khác

0

 

PHỤ LỤC II

DANH MỤC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG PHỤ TÙNG, LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (BIỂU SỐ II)
Ban hành kèm theo Quyết định số 08 /2006/QĐ-BTC ngày 8/2/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính

Mã hàng

Mô tả mặt hàng

Thuộc mã hàng

Thuế suất (%)

1

Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực, loại 21”

8540.11.10

10

2

Cuộn biến áp

8540.91.20

3

 

THE MINISTRY OF FINANCE
 -------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------

No: 08/2006/QD-BTC

Hanoi, February 8, 2006

 

DECISION

ADJUSTMENT OF PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES ON ELECTRONIC COMPONENTS

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Law No. 45/2005/QH11 dated June 14, 2005 on Import Tax and Export Tax;
Pursuant to the Resolution No. 977/2005/NQ-UBTVQH dated December 13, 2005 of the National Assembly Standing Committee’s promulgating  the Export Tariff according to the List of taxable commodity groups and the tax rate bracket for each commodity group and the Preferential Import Tariffs according to the List of taxable commodity groups and the tax rate bracket for each commodity group;
Pursuant to the Decree No. 86/2002/ND-CP dated November 5, 2002 of the Government providing the functions, tasks, powers and organizational structures of ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Decree No. 77/2003/ND-CP dated July 1, 2003 of the Government providing the functions, tasks, powers and organizational structures of the Ministry of Finance;
Pursuant to the Decree No. 149/2005/ND-CP dated December 8, 2005 of the Government detailing the implementation of the Law on Import Tax and Export Tax.
On the proposal of the Director of the Tax Policy Department,

DECIDES

Article 1. To amend the preferential import tax rates of a number of electronic accessories and spare parts specified in the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC dated July 25, 2003 which was amended in the Finance Minister’s Decision No. 15/2005/QD-BTC dated March 17, 2005 into new ones specified in the list enclosed herewith.

Article 2:

This Decision shall be effective after 15 days from the date of its publication on Official Gazette and applicable to customs declarations submitted to customs agencies onwards.

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

FOR THE MINISTRER OF FINANCE
VICE MINISTER





Truong Chi Trung

 

PREFERENTIAL

IMPORT DUTY RATES SLAPPED ON A NUMBER OF ELECTRONIC PARTS AND COMPONENTS (TABLE I)
(Promulgated in conjunction with Decision 08/2006/QD-BTC dated February 8, 2006 of the Ministry of Finance)

HS code

Description/items

Tax Rate (%)

7011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode‑ray tubes or the like

 

7011

10

 

- For electric lighting:

 

7011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Stem

5

7011

10

90

- - Other

30

7011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- For cathode‑ray tubes:

 

7011

20

10

- - Television tubes

0

7011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

- - Other

0

7011

90

 

- Other:

 

7011

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - Television tubes

0

7011

90

90

- - Other

30

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

8504

 

 

Electrical transformers, static converters (for example, rectifiers) and inductors.

 

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Ballasts for discharge lamps or tubes

15

 

 

 

‑ Liquid dielectric transformers:

 

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Having a power handling capacity not exceeding 650 kVA:

 

8504

21

10

- - - Step-voltage regulators; instrument transformers with handling capacity not exceeding 5 kVA

30

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Other:

 

8504

21

91

- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA

30

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

- - - - Other

30

8504

22

 

- - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - - Step-voltage regulators:

 

8504

22

11

- - - - Of a high side voltage of 66,000 volts or more

30

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

- - - - Other

30

8504

22

90

- - - Other

30

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:

 

8504

23

10

- - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA

5

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA

5

 

 

 

‑ Other transformers:

 

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA:

 

8504

31

10

- - - Instrument potential transformers

30

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

- - - Instrument current transformers

30

8504

31

30

- - - Flyback transformers

3

8504

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

- - - Intermediate frequency transformers

30

8504

31

50

- - - Step up/down transformers, slide regulators, stabilizers

 

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



31

90

- - - Other

30*

8504

32

 

- - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but not exceeding 16 kVA:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

10

- - - Instrument transformers, (potential and current) of a power handling capacity not exceeding 5 kVA

30*

8504

32

20

- - - Used with toys, scale models or similar recreational models

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

30

- - - Other, high frequency

0

 

 

 

- - - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

91

- - - - Of a power handling capacity not exceeding 10 kVA

30*

8504

32

99

- - - - Of a power handling capacity exceeding 10 kVA

30*

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



33

 

- Having a power handling capacity exceeding 16 kVA but not exceeding 500 kVA:

 

8504

33

10

- - - Of high side voltage of 66,000 volts or more

30*

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



33

90

- - - Other

30*

8504

34

 

- - Having a power handling capacity exceeding 500 kVA:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

 

- - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA:

 

8504

34

11

- - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA or of high side voltage of 66,000 volts or more

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

19

- - - - Other

30

8504

34

20

- - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

 

- Static converters:

 

 

 

 

- - Static converters for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunications apparatus: [ITA1/A-024]

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

11

- - - UPS

5

8504

40

19

- - - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

20

- - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA

0

8504

40

30

- - Other rectifiers

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

40

- - Other inverters

0

8504

40

90

- - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

 

- Other inductors:

 

 

 

 

- - Having a power handling capacity exceeding of 2,500 kVA but not exceeding 10,000 kVA:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

11

- - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunication apparatus [ITA1/A-025]

0

8504

50

12

- - - Other chip type fixed inductors [ITA/2]

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

19

- - - Other

0

 

 

 

- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

21

- - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunication apparatus

0

8504

50

22

- - - Other chip type fixed inductors

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

29

- - - Other

0

 

 

 

- - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

91

- - - Chip type fixed inductors [ITA/2]

0

8504

50

99

- - - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

 

- Parts:

 

8504

90

10

- - Of goods of subheading of 8504.10.00

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

20

- - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.11 [ITA1/B-199]

0

8504

90

30

- - For electrical transformers of capacity not exceeding 10,000 kVA

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

40

- - For electrical transformers of capacity exceeding 10,000 kVA

0

8504

90

50

- - Other, for inductors of capacity not exceeding 2,500 kVA

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

60

- - Other, for inductors of capacity exceeding 2,500 kVA

0

8504

90

90

- - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

8518

 

 

Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a  microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers;  audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

 

- Microphones and stands therefor:

 

 

 

 

- - Microphones:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

11

- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use  [ITA1/A- 034]

20

8518

10

19

- - - Other microphones, whether or not with their stands

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

90

- - Other

20

 

 

 

‑ Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



21

00

- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures

10

8518

22

00

- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

 

- - Other:

 

8518

29

10

- - - Box assembly speakers

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

20

- - - Loudspeakers, without housing, having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not exceeding 50 mm, for telecommunication use [ITA1/A-036]

10

8518

29

90

- - - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

 

- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:

 

8518

30

10

- - Headphones

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

20

- - Earphones

20

8518

30

30

- - Combined microphone / speaker sets

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

40

- - For line telephone handsets [ITA1/A-035]

20

8518

30

90

- - Other

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

 

- Audio‑frequency electric amplifiers:

 

8518

40

10

- - Audio-frequency electric amplifiers, having 6 or more input signal lines, with or without  elements for capacity amplifier

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

20

- - Electric amplifiers when used as repeaters in line telephony products falling within the Information Technology Agreement (ITA) [ITA1/B-192]

20

8518

40

30

- - Audio frequency amplifiers used as repeaters in telephony other than line telephony  [ITA/2]

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

90

- - Other

30

8518

50

 

- Electric sound amplifier sets:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

10

- - Of an output of  240 W  or more

10

8518

50

20

- - Sound amplifier sets combined with loudspeaker line for broadcasting, having voltage of 50 V to 100 V

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



80

90

- - Other

30

8518

90

 

- Parts:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

10

- - Parts including printed circuit assemblies of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20 [ITA1/B-192] [ITA1/B-199]

10

8518

90

20

- - Parts of goods of subheadings 8518.40.10, 8518.50.10 and 8518.50.20

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

90

- - Other

10

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.19 to 85.21.

 

8522

10

 

- Pick‑up cartridges:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

- - For special use in cinematographic, television, broadcasting

0

8522

10

90

- - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

 

- Other:

 

8522

90

10

- - Printed circuit boards assemblies for television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

20

- - Printed circuit boards assemblies for telephone answering machines (ITA1/B-199]

10

8522

90

30

- - Other printed circuit boards assemblies

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

40

- - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms

0

8522

90

50

- - Audio or visual reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Other:

 

8522

90

91

- - - Other parts and accessories of television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

92

- - - Other parts of telephone answering machines

10

8522

90

93

- - - Other parts and accessories for goods of subheadings 8519.92, 8519.93, 8519.99 and headings 85.20 (other than for telephone answering machines) or 85.21

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

99

- - - Other

3

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28.

 

8529

10

 

- Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

- - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio-telephony and radio- telegraphy [ITA1/A-052]; parts of paging alert devices [ITA1/B-197]

10

8529

10

20

- - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast multi-media systems and parts thereof

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

30

- - Telescopic, rabbit and dipole antennae for television or radio receivers

20

8529

10

40

- - Aerial filters and separators [ITA/2]

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Parts mounted on PCB and / or cabinet / cabinet parts:

 

8529

10

51

- - - For use with transmission apparatus or reception apparatus for radio-telegraphy, radio-telephony, radio-broadcasting or television

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

59

- - - Other

10

8529

10

60

- - Wave guide (feed horn)

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Other:

 

8529

10

91

- - - For radio-telephony or radio-telegraphy

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

92

- - - For transmission apparatus for radio-broadcasting or television

10

8529

10

99

- - - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

 

- Other:

 

 

 

 

- - Parts including printed circuit assemblies of the following: transmission apparatus other than radio-broadcasting or television transmission; digital still image video cameras; portable receivers for calling, alerting or paging [ITA1/A-053] and paging alert devices, including pagers [ITA1/B-197]:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

11

- - - For cellular phones

5

8529

90

12

- - - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

20

- - For decoders, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12

0

 

 

 

- - Printed circuit boards, assembled, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

31

- - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (for radio-telephony or radio-telegraphy only)

10

8529

90

32

- - - For the goods of 8525.10 or 8525.20 (not for radio-telephony or radio-telegraphy)

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

33

- - - For the goods of 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (not for radio-telephony or radio-telegraphy)

3

8529

90

34

- - - For goods of subheading 85.26

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

35

- - - For goods of subheading 85.28

3

8529

90

36

- - - For goods of subheading 8525.30

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

37

- - - For goods of subheading 8527.12 or 8527.32

3

8529

90

39

- - - Other

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- - Other:

 

8529

90

91

- - - For television

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

92

- - - For radio-telephony or radio-telegraphy only

10

8529

90

93

- - - Other, of goods of heading 85.28

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

99

- - - Other

3

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre‑set).

 

8532

10

00

- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors)

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

‑ Other fixed capacitors [ITA1/A-056]:

 

8532

21

00

- - Tantalum [ITA1/A-057]

7

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

00

- - Aluminum electrolytic [ITA/A-058]

7

8532

23

00

- - Ceramic dielectric, single layer [ITA1/A-059]

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



24

00

- - Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A-060]

0

8532

25

00

- - Dielectric of paper or plastics [ITA1/A-061]

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

00

- - Other [ITA1/A-062]

3

8532

30

00

- Variable or adjustable (pre‑set) capacitors [ITA1/A-063]

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

 

- Parts: [ITA1/A-064]

 

8532

90

10

- - Used with capacity of 500 kVA or more

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

90

- - Other

3

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Electrical resistors (including rheostats and potentiometers), other than heating resistors

 

8533

10

 

- Fixed carbon resistors, composition or film type: [ITA1/A-065]

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

- - Surface mounted

3

8533

10

90

- - Other

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

‑ Other fixed resistors:

 

8533

21

00

- - For a power handling capacity not exceeding 20 W [ITA1/A-066]

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

00

- - Other

3

 

 

 

‑ Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



31

00

- - For a power handling capacity not exceeding 20 W [ITA1/A-068]

3

8533

39

00

- - Other [ITA1/A-069]

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

00

- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers [ITA1/A-070]

3

8533

90

00

- Parts [ITA1/A-072]

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

8540

 

 

Thermionic, cold cathode or photo‑cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode‑ray tubes, television camera tubes).

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

‑ Cathode‑ray television picture tubes, including video monitor cathode‑ray tubes:

 

8540

11

 

- - Color:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

10

- - - Flat monitor

5*

8540

11

90

- - - Other

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



12

00

- - Black and white or other monochrome

10

8540

20

 

- Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

10

- - For use with articles of heading 85.25

10

8540

20

90

- - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

 

- Data/graphic display tubes, color, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: [ITA1/B-195]

 

8540

40

10

- - For use with articles of heading 85.25

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

90

- - Other

0

8540

50

 

- Data/graphic display tubes, black and white or other monochrome:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



50

10

- - For use with articles of heading 85.25

0

8540

50

90

- - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



60

00

- Other cathode-ray tubes

0

 

 

 

‑ Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons, traveling wave tubes, carcinotrons), excluding grid‑controlled tubes

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



71

 

- - Magnetrons:

 

8540

71

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



71

90

- - - Other

0

8540

72

 

- - Klystrons:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



72

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

72

90

- - - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



79

 

- - Other:

 

8540

79

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



79

90

- - - Other

0

 

 

 

‑ Other valves and tubes:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



81

 

- - Receivers or amplifier valves and tubes:

 

8540

81

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



81

90

- - - Other

0

8540

89

 

- - Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



89

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

89

90

- - - Other

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

‑ Parts:

 

8540

91

 

- - Of cathode‑ray tubes:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

10

- - - For use with articles of heading 85.25

0

8540

91

20

- - - Beam directing coils and voltage transforming coils

10*

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



91

90

- - - Other

0

8540

99

 

- - Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

10

- - - Of microwave tubes

0

8540

99

20

- - - For use with articles of heading 85.25

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



99

90

- - - Other

0

 

PREFERENTIAL

IMPORT DUTY RATES SLAPPED ON A NUMBER OF ELECTRONIC PARTS AND COMPONENTS (TABLE II)
(Promulgated in conjunction with Decision 08/2006/QD-BTC dated February 8, 2006 of the Ministry of Finance)

No.

Description/items

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Tax Rate (%)

1

Television tubes use cathode‑ray including  tubes of video monitors, 21 inches

8540.11.10

10

2

Voltage transforming coils

8540.91.20

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



;

Quyết định 08/2006/QĐ-BTC điều chỉnh thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng điện tử do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Số hiệu: 08/2006/QĐ-BTC
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính
Người ký: Trương Chí Trung
Ngày ban hành: 08/02/2006
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [5]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Quyết định 08/2006/QĐ-BTC điều chỉnh thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng linh kiện, phụ tùng điện tử do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [1]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…