BỘ THƯƠNG MẠI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 04/2006/QĐ-BTM |
Hà Nội, ngày 13 tháng 01 năm 2006 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ Nghị định số 29/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 01 năm 2004
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Thương mại;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 8 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế nhập khẩu số 045/2005/QH11
ngày 14 tháng 6 năm 2005;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế cho các Quyết định số 0404/2004/QĐ-BTM ngày 1 tháng 4 năm 2004 và Quyết định điều chỉnh, bổ sung số 1341/2004/QĐ-BTM ngày 21 tháng 9 năm 2004 của Bộ Thương mại.
|
KT.BỘ TRƯỞNG
|
ĐỂ XÁC
ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU |
||||
|
||||
|
|
|
|
|
Mã số |
Mô tả mặt hàng |
|||
Nhóm |
Phân nhóm |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|||
0201 |
|
|
Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0202 |
|
|
Thịt trâu, bò đông lạnh |
|
0203 |
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0204 |
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0205 |
00 |
00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0206 |
|
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0207 |
|
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0208 |
|
|
Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0209 |
00 |
00 |
Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm cha nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
|
0210 |
|
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói, bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
|
|
|
Chương 3: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
|
0301 |
|
|
Cá sống (trừ loại để làm giống) |
|
0302 |
|
|
Cá tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi lê cá ( fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
0303 |
|
|
Cá đông lạnh, trừ philê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
0304 |
|
|
Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0305 |
|
|
Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc cha làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thíc hợp dùng làm thức ăn cho ngời |
|
0306 |
|
|
Động vật giáp xác, đã hoặc cha bócmai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối, động vật giáp xác cha bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc cha ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho ngời |
|
0307 |
00 |
|
Động vật thân mềm đã hoặc cha bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, hoặc đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối, các loại động vật thuỷ sinh, không xương sống |
|
|
|
|
không xương sống, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịnvà bột viên của động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật gíap xác,thích hợp dùng làm thức ăn cho ngời. |
|
|
|
|
Chương 4: Sữa và các sản phẩm từ sữa, trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên, sản phẩm ăn được gốc động vật, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác |
|
0401 |
|
|
Sữa và kem, cha cô đặc, cha pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác |
|
0402 |
|
|
Sữa và kem cô đặc hoặc đã pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác |
|
0403 |
|
|
Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hoá, đã hoặc cha cô đặc hoặc pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao. |
|
0404 |
|
|
Whey, đã hoặc cha cô đặc hoặc pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc cha pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác |
|
0405 |
|
|
Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) |
|
0406 |
|
|
Pho mát và sữa đông dùng làm phomat |
|
0407 |
00 |
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín (trừ |
|
|
|
|
loại để làm giống) |
|
0408 |
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc cha thêm đờng hoặc chất ngọt khác |
|
0409 |
00 |
00 |
Mật ong tự nhiên |
|
0410 |
|
|
Sản phẩm ăn được gốc động vật, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác |
|
|
|
|
Chương 6: Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí |
|
0603 |
|
|
Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
0604 |
|
|
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng lamg nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
|
|
|
||
0701 |
|
|
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0701 |
90 |
00 |
- Loại khác |
|
0702 |
00 |
00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0703 |
|
|
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh (trừ loại để làm giống) |
|
0704 |
|
|
Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0705 |
|
|
Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh |
|
0706 |
|
|
Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (Salát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0707 |
00 |
00 |
Da chuột và da chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0708 |
|
|
Rau đậu đã hoặc cha bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0709 |
|
|
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0710 |
|
|
Rau các loại (đã hoặc cha hấp chín hoặc luộc chín), đông lạnh |
|
0711 |
|
|
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhng không ăn ngay được |
|
0712 |
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhng cha chế biến thêm. |
|
0713 |
|
|
Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc cha bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt (trừ loại để làm giống) |
|
0714 |
|
|
Sắn, củ dong, củ lan, Atiso Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lợng bột hoặc I - nu- lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc cha thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
|
|
|
|
Chương 8: Quả và qủa hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại da |
|
0801 |
|
|
- Dừa |
|
0801 |
11 |
00 |
-- Đã làm khô |
|
0801 |
19 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
|
- Quả hạch Brazin |
|
0801 |
21 |
00 |
-- Cha bóc vỏ |
|
0801 |
22 |
00 |
-- Đã bóc vỏ |
|
|
|
|
- Hạt đào lộn hột (hạt điều) |
|
0801 |
32 |
00 |
-- Đã bóc vỏ |
|
0802 |
|
|
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc cha bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
0803 |
00 |
00 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
|
0804 |
|
|
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô |
|
0805 |
|
|
Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô |
|
0806 |
|
|
Quả nho, tươi hoặc khô. |
|
0807 |
|
|
Các loại da (kể cả da hấu) và đu đủ tươi |
|
0808 |
|
|
Táo tây, lê và quả mộc qua, tươi |
|
0809 |
|
|
Mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận, mận gai, tươi |
|
0810 |
|
|
Quả khác, tươi |
|
0811 |
|
|
Quả và quả hạch, đã hoặc cha hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc cha thêm đờng hoặc chất ngọt khác |
|
0812 |
|
|
Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, nước lu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) nhng không ăn ngay được |
|
0813 |
|
|
Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này |
|
0814 |
00 |
00 |
Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt, hoặc các loại da (kể cả da hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác |
|
|
|
|
||
0901 |
|
|
Cà phê, rang hoặc cha rang, đã hoặc cha khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó |
|
|
|
|
- Cà phê đã rang |
|
0901 |
21 |
|
--Cha khử chất cafein |
|
0901 |
22 |
|
-- Đã khử chất cafein |
|
0902 |
|
|
Chè, đã hoặc cha pha hương liệu |
|
0903 |
00 |
00 |
Chè Paragoay |
|
0904 |
|
|
Hạt tiêu thuộc chi Piper; các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền |
|
0909 |
|
|
Hoa hồi, hoa hồi dạng sao, hạt cây thì là, hạt cây rau mùi, cây thì là Ai Cập hoặc cây ca-rum; hạt cây rau mùi, cây bách xù (Juniper berries) |
|
0910 |
|
|
Gừng, nghệ tây, nghệ, lá rau thơm, lá nguyệt quế, cary (curry) và các loại gia vị khác |
|
|
|
|
||
1006 |
30 |
|
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc cha đánh bóng hạt hoặc hồ |
|
1006 |
40 |
00 |
- Tấm |
|
|
|
|
Chương 12: Hạt và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công ngiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cây làm thức ăn gia súc |
|
1206 |
00 |
00 |
Hạt hớng dương, đã hoặc cha vỡ mảnh |
|
|
|
|
Chương 15: Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã được chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật |
|
1501 |
00 |
00 |
Mỡ lợn (kể cả mỡ lá) và mỡ gia cầm trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03 |
|
1507 |
|
|
Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của đầu đậu tương, đã hoặc cha tinh chế nhng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1507 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
|
1507 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
1508 |
|
|
Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc cha tinh chế nhng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1508 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
|
1508 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
1509 |
|
|
Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô-lu, đã hoặc cha tinh chế nhng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1509 |
90 |
|
- Loại khác |
|
|
|
|
-- Tinh chế |
|
1509 |
90 |
11 |
Đóng gói với trọng lợng tịnh không quá 30 kg |
|
1509 |
90 |
21 |
Đóng gói với trọng lợng tịnh không quá 30 kg |
|
1509 |
90 |
91 |
Đóng gói với trọng lợng tịnh không quá 30 kg |
|
1509 |
90 |
99 |
-- Loại khác |
|
1510 |
|
|
Dầu khác và các thành phần của chúng duy nhất thu được từ ô liu, đã hoặc cha tinh chế, nhng cha thay đổi về mặt hoá học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09 |
|
1510 |
00 |
91 |
-- Dầu đã tinh chế |
|
1510 |
00 |
99 |
-- Loại khác |
|
1511 |
|
|
Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc cha tinh chế nhng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1511 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
1512 |
|
|
Dầu hạt hớng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc cha tinh chế, nhng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1512 |
19 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
|
1512 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
|
1512 |
29 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
|
1512 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
|
1513 |
|
|
Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc cha tinh chế, nhng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1513 |
19 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
|
1513 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
|
1513 |
29 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
|
1513 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
|
1514 |
|
|
Dầu hạt cải, dầu mù tạt và phần phân đoạn của chúng đã hoặc cha tinh chế, nhng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1514 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
|
1514 |
91 |
90 |
--- Loại khác |
|
1514 |
99 |
10 |
--- Dầu tinh chế |
|
1514 |
99 |
20 |
---- Các phần phân đoạn của dầu cha tinh chế |
|
1514 |
99 |
99 |
---- Loại khác |
|
1515 |
|
|
Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc cha tinh hcế, nhng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1515 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
|
1515 |
40 |
90 |
-- Loại khác |
|
1515 |
50 |
90 |
-- Loại khác |
|
1515 |
90 |
99 |
--- Loại khác |
|
1516 |
|
|
Mỡ, dầu động vật hoặc thực vật và các phân đoạn của chúng đã qua hydro hoá, este hóa liên hợp, tái este hoá hoặc este hoá toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc cha tinh chế, nhng cha chế biến thêm |
|
1517 |
10 |
00 |
- Margarin, trừ margarin dạng lỏng |
|
1517 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
|
|
|
||
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG |
|
|
|
|
Chương 17: Đờng và các loại kẹo đờng |
|
1701 |
|
|
Đờng mía hoặc đờng củ cải và đờng sucroza tinh khiết về mặt hoá học ở thể rắn |
|
|
|
|
- Loại khác |
|
1701 |
91 |
00 |
-- Có pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
|
1701 |
99 |
|
-- Loại khác |
|
1701 |
99 |
11 |
---- Đờng trắng |
|
1701 |
99 |
90 |
--- Loại khác |
|
1704 |
|
|
Mứt kẹo có đờng (kể cả sôcôla trắng), không chứa cacao |
|
|
|
|
||
1806 |
|
|
Sôcôla và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa cacao |
|
|
|
|
Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
|
1901 |
|
|
Chiết xuất từ malt; thức ăn chế biến từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất của malt, không chứa cacao đã khử toàn bộ chật béo, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác; thức ăn chế biến từ sản phẩm thuộc các nhóm 0401 đến 0404, không chứa ca cao hoặc chứa dới 5% trọng lợng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác (trừ thực phẩm cho trẻ em cha đóng gói để bán lẻ, mã số 1901 90 11,1901 90 12, 1901 90 13 và 1901 90 19) |
|
1902 |
|
|
Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc cha làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, nh spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni, cut-cut (couscous), đã hoặc cha chế biến |
|
1903 |
00 |
00 |
Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự |
|
1904 |
|
|
Thức ăn chế biến từ quá trình nổ, rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ: mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc hạt đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác |
|
1905 |
|
|
Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự |
|
|
|
|
Chương 20: Chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây |
|
2001 |
|
|
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay a xít axêtíc |
|
2002 |
|
|
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc |
|
2003 |
|
|
Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc |
|
2004 |
|
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 |
|
2005 |
|
|
Rau khác, đã chế biến hay bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 |
|
2006 |
00 |
00 |
Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây được bảo quản bằng đờng (dạng khô có tẩm đờng, ngâm trong nước đờng hoặc bọc đờng) |
|
2007 |
|
|
Mứt, nước quả đông (thạch), mứt từ quả thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc cha pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác |
|
2008 |
|
|
Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc cha pha thêm đờng hay chất ngọt khác hoặc rợu, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác |
|
2009 |
|
|
Nước quả ép (kể cả hèm nho) và nước rau ép, cha lên men và cha pha rợu, đã hoặc cha pha thêm đờng hay chất ngọt khác |
|
|
|
|
||
2101 |
|
|
Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó |
|
2103 |
|
|
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt đã chế biến |
|
2104 |
|
|
Súp, nước xuýt và chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm đồng nhất |
|
2105 |
00 |
00 |
Kem lạnh (ice-cream) và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa cacao |
|
2106 |
|
|
Các chế phẩm thực phẩm cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác |
|
2106 |
90 |
10 |
-- Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh |
|
2106 |
90 |
20 |
-- Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu |
|
2106 |
90 |
30 |
-- Kem không sữa |
|
2106 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
|
|
|
||
2201 |
|
|
Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, cha pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết |
|
2201 |
|
|
Các loại nước, kể cả nước khoáng tự nhiên... |
|
2202 |
|
|
Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đờng hoặc chất ngọt khác hay hương liệu và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09 |
|
2203 |
|
|
Bia sản xuất từ malt |
|
2204 |
|
|
Rợu vang làm từ nho tươi, kể cả rợu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09 |
|
2205 |
|
|
Rợu vermourth và rợu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương vị từ thảo mộc hoặc chất thơm |
|
2206 |
|
|
Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, cha được chi tiết hay ghi ở nươi khác |
|
2207 |
|
|
Cồn ê-ti-lích cha biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lích và rợu mạnh khác, đã biến tính ở mọi nồng độ |
|
2208 |
|
|
Cồn ê-ti-lích cha biến tính có nồng độ cồn dới 80% tính theo thể tích; rợu mạnh, rợu mùi và đồ uống có rợu khác |
|
2209 |
00 |
00 |
Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axêtic. |
|
|
|
|
Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
|
2309 |
10 |
|
- Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
Chương 24 : Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến |
|
2402 |
|
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá |
|
2403 |
|
|
Thuốc lá lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác; thuốc lá "thuần nhất" hoặc thuốc lá " hoàn nguyên"; chiết xuất và tinh chất thuốc lá |
|
2403 |
10 |
|
- Thuốc lá lá để hút, có hoặc không chứa chất thay thế thuốc lá lá với tỷ lệ bất kỳ: |
|
|
|
|
-- Đã được đóng gói để bán lẻ |
|
2403 |
10 |
11 |
--- Thuốc lá lá đã được phối trộn |
|
2403 |
10 |
19 |
--- Loại khác |
|
|
|
|
- Loại khác |
|
2403 |
91 |
00 |
-- Thuốc lá "thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên" |
|
2403 |
99 |
40 |
--- Thuốc lá bột để hít |
|
2304 |
99 |
50 |
--- Thuốc lá lá không dùng để hút, kể cả thuốc lá lá để nhai hoặc ngậm |
|
2403 |
99 |
60 |
--- Ang Hoon |
|
2403 |
99 |
90 |
--- Loại khác |
|
|
|
|
Chương 33 : Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
|
3303 |
00 |
00 |
Nước hoa và nước thơm |
|
3304 |
|
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay, móng chân |
|
3305 |
|
|
Chế phẩm dùng cho tóc |
|
3306 |
|
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng, chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ |
|
3307 |
|
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác; các chất khử mùi trong nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế |
|
|
|
|
||
3401 |
|
|
Xà phòng, các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt, dùng nh xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng, các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm, tẩm,tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy (trừ mã số 3401 20 20) |
|
3402 |
20 |
|
Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ |
|
3405 |
|
|
Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không có ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xếp, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừu các loại sáp thuộc nhóm 34.04 |
|
3406 |
00 |
00 |
Nến, nến cây và các loại tương tự |
|
|
|
|
||
3604 |
|
|
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo ma, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác |
|
3604 |
90 |
20 |
-- Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng làm đồ chươi |
|
3604 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
3605 |
|
|
Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 |
|
3606 |
10 |
00 |
- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu ga hoá lỏng đựng trong thùng dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa, có dung tích không quá 300 cm3 |
|
3606 |
90 |
10 |
-- Nhiên liệu rắn hoặc nửa rắn, cồn được hoá cứng và các nhiên liệu được điều chế tương tự khác |
|
|
|
|
||
3702 |
|
|
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lướp chất nhạy, cha phươi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, các tông hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lướp chất nhạy cha phươi sáng |
|
3703 |
|
|
Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lướp chất nhạy, cha phươi sáng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3918 |
|
|
Tấm trải sàn bằng plastic . . . |
|
3922 |
|
|
Bồn tắm, vòi tắm hoa sen, bồn rửa . . . |
|
3924 |
|
|
Bồ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp |
|
3925 |
|
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác. |
|
|
|
|
||
3926 |
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 trừ phân nhóm 3926 90 nhng không loại trừ các mã số 3926 90 92, 3926 90 93 và 3926 90 96 của phân nhóm này. |
|
|
|
|
Chương 42 : Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự; |
|
4201 |
00 |
00 |
Bồ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự) làm bằng vật liệu bất kỳ |
|
4202 |
|
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lướp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rợu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lu hoá hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy |
|
4203 |
|
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp |
|
|
|
|
Chương 43 : Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
|
4303 |
|
|
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông |
|
4304 |
|
|
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo |
|
|
|
|
||
4414 |
00 |
00 |
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
|
4419 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
|
4420 |
|
|
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn , đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự bằng gỗ, tợng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương 94 |
|
4421 |
|
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác |
|
|
|
|
||
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG |
|
|
|
|
Chương 48 : Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông |
|
4814 |
|
|
Giấy dán tờng và các loại tấm phủ tờng tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy |
|
4815 |
00 |
00 |
Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc các tông, đã hoặc cha cắt theo kích cỡ |
|
4817 |
|
|
Phong bì, bu thiếp, bu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc các tông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp đựng hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc các tông, đựng các loại văn phòng phẩm. |
|
4818 |
|
|
Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh , dạng cuộn có chiều rộng không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sịnh, khăn trải giờng, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo |
|
4819 |
|
|
Thùng, hộp, va li, túi sách và các loại bao bì khác bằng giấy, các tông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay th và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc các tông dùng cho văn phòng, cửa hàng và những nươi tương tự |
|
4820 |
|
|
Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thu, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyền bía đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc các tông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ su tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc các tông |
|
4823 |
|
|
Giấy, các tông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc các tông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo |
|
48236 |
60 |
00 |
- Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc các tông |
|
4823 |
90 |
10 |
-- Giấy vàng mã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
4909 |
00 |
00 |
Bu thiếp in hoặc bu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tín, th tín, thông báo, có hoặc không có minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí |
|
4910 |
00 |
00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG |
|
|
|
|
Chương 61 : Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG trừ 6114 30 10 và 6114 90 10 |
|
|
|
|
Chương 62 : quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG trừ 6211 33 10 và 6211 39 10 |
|
|
|
|
||
6301 |
|
|
Chăn và chăn du lịch |
|
6302 |
|
|
Khăn trải giờng, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
6303 |
|
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giờng |
|
6304 |
|
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 9404 |
|
6307 |
10 |
|
- Khăn lau sàn, khăn lau bát, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự |
|
6308 |
00 |
00 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ , có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
|
6309 |
00 |
00 |
Quần áo cũ và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác |
|
|
|
|
Chương 64 : giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG trừ nhóm 6406 |
|
|
|
|
||
6503 |
00 |
00 |
Mũ nỉ và các loại đội đầu bằng nỉ khác làm từ thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chưướp bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc cha có lót hoặc trang trí |
|
6504 |
00 |
00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc cha có lót hoặc trang trí |
|
6505 |
|
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc cha lót hoặc trang trí; lới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc cha có lót hoặc trang trí |
|
6506 |
|
|
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc cha lót hoặc trang trí |
|
|
|
|
||
6601 |
|
|
Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vờn và các loại ô dù tương tự) |
|
6602 |
00 |
00 |
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự |
|
|
|
|
||
6702 |
|
|
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng, các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo |
|
6703 |
00 |
00 |
Tóc ngời đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự |
|
6704 |
|
|
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc ngời, bằng lông động vật hoặc bằng các vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc ngời cha được chi tiết hay ghi ở nươi khác |
|
|
|
|
||
6910 |
|
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh giành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ |
|
6911 |
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng, đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ |
|
6912 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và độ vệ sinh khác bằng gốm, |
|
trừ loại bằng sứ |
||||
6913 |
|
|
Các loại tợng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
|
6914 |
|
|
Các loại sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
||
7013 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp , đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thuỷ tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) |
|
7018 |
10 |
00 |
Hạt thuỷ tinh, thuỷ tinh giả ngọc trai, thuỷ tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thuỷ tinh, các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ kim hoàn giả ; mắt thuỷ tinh, trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tợng nhỏ và các đồ trang trí, trừ đồ kim hoàn giả; hạt thuỷ tinh có đờng kính không quá 1mm |
|
7018 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
|
|
|
||
7113 |
|
|
Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý |
|
7114 |
|
|
Đồ kỹ nghệ vàng bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
7116 |
|
|
Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
|
7117 |
|
|
Đồ kim hoàn giả |
|
|
|
|
||
7321 |
|
|
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể loại có nồi hươi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nớng, lò nớng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
7323 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép. |
|
7324 |
|
|
Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
|
||
7417 |
00 |
00 |
Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt dùng cho gia đình không sử dụng điện và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng |
|
7418 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng; bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng; bằng đồng |
|
|
|
|
||
7615 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận bằng nhôm, miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm |
|
|
|
|
Chương 82 : Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại |
|
8210 |
00 |
00 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống |
|
8212 |
|
|
Dao cạo và lỡi dao cạo (kể cả lỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải) |
|
8214 |
20 |
00 |
- Bộ, hộp đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng tay, móng chân) |
|
8215 |
|
|
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đờng và các loại đồ dùng nhà bếp, bộ đồ ăn tương tự |
|
|
|
|
||
8306 |
|
|
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tợng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
Chương 84 : Lò phản ứng hạt nhân, nồi hươi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộn phận của chúng |
|
8414 |
51 |
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tờng, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125W |
|
8414 |
59 |
|
- - Loại khác |
|
8414 |
90 |
19 |
- - Loại khác |
|
8415 |
|
|
Máy điều hoà không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt |
|
8415 |
10 |
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tờng, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng: |
|
8415 |
81 |
|
-- Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
8418 |
|
|
Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hoà không khí thuộc nhóm 84.15 |
|
|
|
|
- Tủ lạnh loại dùng cho gia đình: |
|
8418 |
21 |
00 |
- - Loại nén |
|
8418 |
22 |
00 |
- - Loại hút, dùng điện |
|
8418 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
|
8418 |
30 |
|
- Máy đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít |
|
8418 |
30 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
|
8418 |
30 |
20 |
--Dung tích trên 200 lít nhng không quá 800 lít |
|
8418 |
40 |
|
- Máy đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít |
|
8418 |
40 |
10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
|
8418 |
50 |
19 |
--- Loại khác |
|
|
|
|
-- Dung tích trên 200 lít |
|
8421 |
12 |
|
- - Máy làm khô quần áo |
|
8421 |
12 |
10 |
--- Công suất không quá 30 lít |
|
8421 |
12 |
20 |
- - - Công suất trên 30 lít |
|
8422 |
|
|
Máy rửa bát đĩa, máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác, máy rót, đóng, gắn xi, đóng nắp hoăch dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự, máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co); máy nạp ga cho đồ uống |
|
8422 |
11 |
|
- - Loại dùng trong gia đình |
|
8450 |
|
|
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô (trừ 8450.20.00 và 8450.90) |
|
8452 |
10 |
00 |
Máy khâu dùng cho gia đình |
|
|
|
|
||
8509 |
|
|
Thiết bị cơ điện dùng gia dụng có lắp động cơ điện |
|
8510 |
|
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện |
|
8516 |
|
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời, đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện trừ loại 8545 |
|
|
|
|
|
|
8518 |
|
|
Micro và giá micro; loa phóng thanh đã hoặc cha lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ phận gồm có một micro và một hoặc nhiều loa |
|
|
|
|
- Loa phóng thanh đã hoặc cha lắp vào thùng loa |
|
8518 |
21 |
00 |
- - Loa đơn đã lắp vào thùng |
|
8518 |
22 |
00 |
- - Loa chùm đã lắp vào cùng một thùng loa |
|
8518 |
30 |
|
- Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm |
|
8518 |
30 |
10 |
- - Tai nghe có khung choàng đầu |
|
8518 |
40 |
|
- Bộ khuyếch đại âm tần: |
|
8518 |
50 |
|
- Bộ tăng âm điện |
|
8519 |
|
|
Máy quay đĩa, máy hát, cát - sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm |
|
8520 |
|
|
Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác, có hoặc không gắn kèm thiết bị tái tạo âm thanh |
|
8520 |
32 |
|
- - Loại âm thanh số: |
|
8520 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
8520 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
8521 |
|
|
Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệụ video |
|
8523 |
|
|
Phương tiện lu trữ thông tin cha ghi dùng để ghi âm hoặc ghi các hiện tợng tương tự khác, trừ các sản phẩm thuộc chương 37 |
|
|
|
|
- Băng từ: |
|
8523 |
11 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm: [ITA1/A-038] [ITA1/B-201] |
|
8523 |
12 |
|
-- Có chiều rộng trên 4mm nhng không quá 6,5mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201] |
|
8523 |
13 |
|
-- Có chiều rộng trên 6,5mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201] |
|
8524 |
|
|
Đĩa, băng và các phương tiện lu trữ thông tin đã ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tợng tương tự khác, kể cả khuôn và vật chủ (gốc) để sản xuất băng, đĩa, trừ các sản phẩm thuộc chương 37 |
|
|
|
|
- Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-ze: |
|
8524 |
32 |
|
-- Chỉ để tái tạo âm thanh: |
|
8524 |
32 |
90 |
--- Loại khác: |
|
8524 |
51 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm(trừ 85245130) |
|
8524 |
32 |
90 |
-- Loại khác |
|
8524 |
51 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm(trừ 85245130) |
|
8524 |
52 |
|
-- Có chiều rộng trên 4mm nhng không quá 6,5mm:(trừ 85245230) |
|
8524 |
53 |
|
-- Có chiều rộng trên 6,5mm(trừ85245330) |
|
8524 |
53 |
90 |
--- Loại khác |
|
8527 |
|
|
Máy thu dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến hoặc phát thanh vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối |
|
8528 |
|
|
Máy thu dùng trong truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; màn hình video và máy chiếu video |
|
8539 |
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang |
|
8539 |
10 |
90 |
-- Loại khác |
|
8539 |
21 |
90 |
--- Loại khác |
|
8539 |
22 |
90 |
--- Loại khác |
|
8539 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
|
8539 |
39 |
20 |
---Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng |
|
8539 |
39 |
90 |
--- Loại khác |
|
8539 |
49 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
|
||
8711 |
|
|
Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe cạnh; xe môtô có thùng bên cạnh |
|
8712 |
|
|
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ |
|
8715 |
|
|
Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng |
|
|
|
|
||
9004 |
|
|
Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại tương tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác |
|
9004 |
10 |
00 |
- Kính râm |
|
9004 |
90 |
30 |
-- Kính bươi |
|
|
|
|
Chương 91 : Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
|
9101 |
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí |
|
9103 |
|
|
Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04 |
|
9105 |
|
|
Đồng hồ thời gian loại khác |
|
9113 |
|
|
Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng |
|
9401 |
|
|
Ghế ngồi . . . |
|
9401 |
30 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
|
9401 |
40 |
00 |
- Ghế . . . Có thể chuyển thành giờng |
|
8715 |
|
|
xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng |
|
9004 |
10 |
00 |
- Kính râm |
|
9004 |
90 |
30 |
-- Kính bươi |
|
9101 |
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đông hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quý hay kim loại mạ kim loại quý |
|
9102 |
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 |
|
|
|
|
|
|
9105 |
|
|
Đồng hồ thời gian loại khác( trừ 91059910 và 91059920) |
|
9113 |
|
|
Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
||
9401 |
|
|
Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giờng và phụ tùng của chúng |
|
9401 |
30 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
|
9401 |
40 |
00 |
- Ghế có chuyển thành giờng, trừ ghế trong vờn hoặc thiết bị cắm trại |
|
9401 |
50 |
|
- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: |
|
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng gỗ |
|
9401 |
61 |
|
- - Đã nhồi đệm |
|
9401 |
69 |
10 |
- - - Đã lắp ráp |
|
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng kim loại |
|
9401 |
71 |
00 |
- - Đã nhồi đệm |
|
9401 |
79 |
00 |
- - Loại khác |
|
9401 |
80 |
|
- Ghế khác : |
|
9403 |
|
|
Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng |
|
9403 |
10 |
00 |
- Đồ dùng bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
|
9403 |
20 |
|
- Đồ nội thất bằng kim loại khác (trừ 94032010) |
|
9403 |
30 |
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng: |
|
9403 |
40 |
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp: |
|
9403 |
50 |
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ: |
|
9403 |
60 |
|
- Đồ nội thất bằng gỗ khác(trừ 94036021, 94036029, 94036031, 94036039) |
|
9403 |
70 |
|
- Đồ nội thất bằng plastic (trừ 94037020) |
|
9403 |
80 |
|
- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả bằng mây tre, liễu gai, hoặc vật liệu tương tự (trừ 94038040) |
|
9404 |
|
|
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giờng và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn , chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò so hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu nào hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
|
9405 |
|
|
Đèn các loại, kể cả đèn pha và đèn sân khấu và bộ phận của chúng , cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác, biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thờng xuyên và bộ phận của chúng cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác |
|
9405 |
10 |
|
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tờng khác các loại được sử dụng ở nươi công cộng hoặc đờng phố lớn (trừ 94051020, 94051030) |
|
9405 |
20 |
|
- Đèn bàn, đèn giờng hoặc đèn cây dùng điện(trừ 94052010, 94052020) |
|
9405 |
30 |
00 |
- Bộ đèn dùng cho cây nôen |
|
9405 |
50 |
|
- Đèn và bộ đèn không dùng điện(trừ 94055030) |
|
|
|
|
Chương 95 : Đồ chươi, dụng cụ dùng cho các trò chươi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
9501 |
|
|
Đồ chươi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển(ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ôtô kiểu đạp chân); xe chở búp bê |
|
9502 |
|
|
Búp bê hình ngời |
|
9503 |
|
|
Đồ chươi khác; mẫu thu nhỏ theo ty lệ("SCALE") và các mẫu đồ chươi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chươi đố trí |
|
9504 |
|
|
Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chươi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chươi bắn dạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chươi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đờng chạy bowling tự động |
|
9505 |
|
|
Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chươi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chươi ảo thuật hoặc trò vui cời |
|
9506 |
|
|
Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác(kể cả bóng bàn) hoặc trò chươi ngoài trời, cha được chi tiết hoặc ghi ở nươi khác trong chương này; bể bươi và bể bươi nông (paddling pool) |
|
9507 |
|
|
Cần câu, lỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lới bắt cá, vợt lới bắt bớm và các loại lới tương tự; chim giả làm mồi(trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn bắn tương tự |
|
|
|
|
||
9603 |
21 |
00 |
- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
|
9603 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
|
9603 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
9605 |
|
|
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo |
|
9608 |
|
|
Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác, bút viết giấy nhân bản, (dupplicating stylos), các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09 |
|
9609 |
|
|
Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may |
|
9613 |
|
|
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng động cơ điện và các bộ phận của chúng (trừ đá lửa và bấc) |
|
9614 |
|
|
Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng |
|
9615 |
|
|
Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự, ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng |
|
9616 |
|
|
Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh |
|
9617 |
00 |
10 |
- Phích chân không và các loại bình chân không khác, có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thuỷ tinh |
THE MINISTRY OF TRADE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 04/2006/QD-BTM |
Hanoi, January 13, 2006 |
DECISION
RE: ISSUANCE OF THE LIST OF CONSUMER PRODUCTS FOR DETERMINATION OF IMPORT DUTY PAYMENT SCHEDULE
MINISTER OF TRADE
Pursuant to Decree 29/2004/ND-CP dated January 16, 2004 of
the Government detailing functions, tasks, powers, and organization of the
Ministry of Trade;
Pursuant to Decree 149/2005/ND-CP dated December 8, 2005 of the Government
detailing implementation of Law on Export – Import Duty 045/2005/QH11 dated
June 14, 2005;
DECIDES:
Article 1. The List of Consumer Products for determination of import duty payment schedule is attached to this Decision.
Article 2. This Decision will come into effect in 15 days after it is publicized on the Gazette and replace Decision 0404/2004/Qd-BTM dated April 1, 2004 and the Decision providing modifications and supplements to Decision 1341/2004/QD-BTM dated September 21, 2004 by the Ministry of Trade.
...
...
...
FOR MINISTER OF TRADE
DEPUTY MINISTER
Phan The Rue
THE LIST
OF CONSUMER PRODUCTS
(Promulgated in conjunction with Decision No. 04/2006/QD-BTM dated January
13, 2006 of the MOT)
HS Code
Description of Commodities
Chapter 2: Meat and edible meat offal
0201
...
...
...
Meat of bovine animals, fresh or chilled
0202
Meat of bovine animals, frozen
0203
...
...
...
0204
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen
0205
00
00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0206
...
...
...
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0207
Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen
0208
...
...
...
0209
00
00
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracte, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked
0210
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal
...
...
...
Chapter 3: Fish and crustaceans, molluscs and
other aquatic invertebrates
0301
Live fish
0302
...
...
...
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
0303
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
0304
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen
...
...
...
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption
0306
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption
0307
00
...
...
...
Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for human consumption.
Chapter 4: Dairy produce; birds' eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included
0401
Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter
...
...
...
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter
0403
Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa.
0404
...
...
...
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included
0405
Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads
0406
Cheese and curd
...
...
...
00
Birds' eggs, in shell, fresh, preserved or cooked
0408
Birds' eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter
0409
00
...
...
...
Natural honey
0410
Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included
Chapter 6: Live trees and other plants; bulbs, roots and the like;
...
...
...
0603
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
0604
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
...
...
...
Chapter 7: Edible vegetables and certain roots and tubers
0701
Potatoes, fresh or chilled
0701
90
00
...
...
...
0702
00
00
Tomatoes, fresh or chilled
0703
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled
0704
...
...
...
Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled
0705
Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled
0706
...
...
...
0707
00
00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
0708
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled
0709
...
...
...
Other vegetables, fresh or chilled
0710
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen
0711
...
...
...
0712
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.
0713
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split
0714
...
...
...
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozeor dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith
Chapter 8: Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or melons
0801
...
...
...
0801
11
00
- - Desiccated
0801
19
00
- - Other
...
...
...
- Brazil nuts:
0801
21
00
- - In shell
0801
22
00
...
...
...
- Cashew nuts:
0801
32
00
-- Shelled
0802
...
...
...
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
0803
00
00
Bananas, including plantains, fresh or dried
0804
...
...
...
0805
Citrus fruit, fresh or dried
0806
Grapes, fresh or dried
0807
...
...
...
Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh
0808
Apples, pears and quinces, fresh
0809
...
...
...
0810
Other fruit, fresh
0811
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter
0812
...
...
...
Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption
0813
Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter
0814
00
00
...
...
...
Chapter 9: Coffee, tea, mate and spices
0901
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion
...
...
...
- Coffee, not roasted
0901
21
--Ground
0901
22
...
...
...
0902
Tea, whether or not flavoured
0903
00
00
Maté
0904
...
...
...
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta
0909
Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or caraway; juniper berries
0910
...
...
...
Chapter 10: Cereals
1006
30
- Semi‑milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed
1006
...
...
...
00
- Broken rice
Chapter 12: Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains, seeds and fruit; industrial or medicinal plants; straw and fodder
1206
00
00
...
...
...
Chapter 15: Animal or vegetable fats and oils and their cleavage products; prepared edible fats; animal or vegetable waxes
1501
00
00
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading 02.09 or 15.03.
1507
...
...
...
Soya‑bean oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified
1507
90
10
- - Refined oil
1507
90
90
...
...
...
1508
Ground‑nut oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified
1508
90
10
- - Refined oil
1508
...
...
...
90
- - Other
1509
Olive oil and its fractions, whether or not refined but not chemically modified
1509
90
...
...
...
- - Refined oil
1509
90
11
In packing of net weight not exceeding 30 kg
1509
...
...
...
21
In packing of net weight not exceeding 30 kg
1509
90
91
In packing of net weight not exceeding 30 kg
1509
90
99
...
...
...
1510
Other oils and their fractions, obtained solely from olives, whether or not refined, but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading 15.09
1510
00
91
- - Refined oil
1510
...
...
...
99
- - Other
1511
Palm oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified
1511
90
90
...
...
...
1512
Sunflower‑seed, safflower or cotton‑seed oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified
1512
19
10
- - - Refined oil
1512
...
...
...
90
- - - Other
1512
29
10
- - - Refined oil
1512
29
90
...
...
...
1513
Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and fractions thereof, whether or not refined, but not chemically modified
1513
19
10
- - - Refined oil
1513
...
...
...
90
- - - Other
1513
29
10
- - - Refined oil
1513
29
90
...
...
...
1514
Rape, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not refined,but not chemically modified
1514
19
90
- - - Other
1514
...
...
...
90
- - - Other
1514
99
10
- - - Refined oil
1514
99
20
...
...
...
1514
99
99
- - - - Other
1515
Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified
1515
...
...
...
90
- - - Other
1515
40
90
- - Other
1515
50
90
...
...
...
1515
90
99
- - - Other
1516
Animal or vegetable fats and oils and their fractions, partly or wholly hydrogenatedinter‑ esterified, re‑esterified or, elaidinised, whether or not refined, but not further prepared
1517
...
...
...
00
- Margarine, excluding liquid margarine
1517
90
90
- - Other
...
...
...
ALL CHAPTER
Chapter 17: Sugars and sugar confectionery
1701
...
...
...
Cane or beet sugar and chemically pure sucrose, in solid form
- Other
1701
91
00
...
...
...
1701
99
- - Other
1701
99
11
- - - - White
1701
...
...
...
90
- - - Other
1704
Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa
...
...
...
1806
Chocolate and other food preparations containing cocoa
Chapter 19: Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks' products
1901
...
...
...
Malt extract; food preparations of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included (excluding subheading 1901 90 11, 1901 90 12, 1901 90 13 and 1901 90 19
1902
Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, whether or not prepared
1903
00
00
...
...
...
1904
Prepared food obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize (corn), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour, groats and meal), pre‑cooked or otherwise prepared, not elsewhere specified or included
1905
Bread, pastry, cakes, biscuits and other bakers' wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products
...
...
...
Chapter 20: Preparations of vegetables, fruit, nuts or other parts of plants
2001
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2002
...
...
...
2003
Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid
2004
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06
2005
...
...
...
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06
2006
00
00
Vegetables, fruit, nuts, fruit‑peel and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glaco or crystallised)
2007
...
...
...
2008
Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included
2009
Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar or other sweetening matter
...
...
...
Chapter 21: Miscellaneous edible preparations
2101
Extracts, essences and concentrates, of coffee, tea or maté and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or mate; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof
2103
...
...
...
2104
Soups and broths and preparations therefor; homogenised composite food preparations
2105
00
00
Ice cream and other edible ice, whether or not containing cocoa
2106
...
...
...
Food preparations not elsewhere specified or included
2106
90
10
- - Dried bean curd and bean curd sticks
2106
90
20
...
...
...
2106
90
30
- - Non-dairy creamer
2106
90
90
- - Othe
...
...
...
Chapter 22: Beverages, spirits and vinegar
2201
Waters, including natural or artificial mineral waters and aerated waters, not containing added sugar or other sweetening matter nor flavoured; ice and snow
2202
...
...
...
2203
Beer made from malt
2204
Wine of fresh grapes, including fortified wines; grape must other than that of heading 20.09
2205
...
...
...
Vermouth and other wines of fresh grapes flavoured with plants or aromatic substances
2206
Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non‑alcoholic beverages, not elsewhere specified or included
2207
...
...
...
2208
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of less than 80% vol; spirits, liqueurs and other spirituous beverages
2209
00
00
Vinegar and substitutes for vinegar obtained from acetic acid.
...
...
...
Chapter 23: Residues and waste from the food industries; prepared animal fodder
2309
10
- Dog or cat food, put up for retail sale
...
...
...
2402
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes
2403
Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; "homogenised" or "reconstituted" tobacco; tobacco extracts and essences
2403
...
...
...
- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:
- - Packed for retail sale
2403
10
11
...
...
...
2403
10
19
- - - Other
- Other
2403
...
...
...
00
- - "Homogenised" or "reconstituted" tobacco
2403
99
40
- - - Snuff
2304
99
50
...
...
...
2403
99
60
- - - Ang Hoon
2403
99
90
- - - Other
...
...
...
Chapter 33: Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or toilet preparations
3303
00
00
Perfumes and toilet waters
3304
...
...
...
3305
Preparations for use on the hair
3306
Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail packages
3307
...
...
...
Pre‑shave, shaving or after‑shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorisers, whether or not perfumed or having disinfectant properties
Chapter 34: Soap, organic surface‑active agents, washing preparations, lubricating preparations, artificial waxes, prepared waxes, polishing and scouring preparations, candles and similar articles, modelling pastes and "dental waxes" and dental preparations with a basis of plaster
3401
...
...
...
3402
20
Preparations put up for retail sale
3405
Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04.
3406
...
...
...
00
Candles, tapers, and the like
Chapter 36: Explosives; pyrotechnic products; matches; pyrophoric alloys; certain combustible preparations
3604
...
...
...
3604
90
20
- - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys
3604
90
90
- - other
3605
...
...
...
Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04
3606
10
00
- Liquid or liquefied‑gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3
3606
90
10
...
...
...
Chapter 37: Photographic or cinematographic goods
3702
Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitised, unexposed
3703
...
...
...
Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed
3926
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14 excluding waxes of subheading 3926 90 but not excluding waxes of subheading 3926 90 92, 3926 90 93 and 6 90 96 of this subheading
...
...
...
Chapter 42: Articles of leather; saddlery and harness; travel goods, handbags and similar containers; articles of animal gut (other than silk‑worm gut)
4201
00
00
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material
4202
...
...
...
Trunks, suit‑cases, vanity‑cases, executive‑cases, brief‑cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco- ouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper
4203
Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather
Chapter 43: Furskins and artificial fur; manufactures thereof
...
...
...
Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin
4304
Artificial fur and articles thereof
...
...
...
Chapter 44: Wood and articles of wood; wood charcoal
4414
00
00
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects
4419
00
00
Tableware and kitchenware, of wood
...
...
...
Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94
4421
Other articles of wood
...
...
...
Chapter 46: Manufactures of straw, of esparto and of other plaiting materials; basketware and wickerwork
ALL CHAPTER
Chapter 48: Paper and paperboard; articles of paper pulp,
...
...
...
4814
Wallpaper and similar wall coverings; window transparencies of paper
4815
00
00
Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size
4817
...
...
...
Envelopes, letter cards, plain postcards and correspondence cards, of paper or paperboard; boxes, pouches, wallets and writing compendiums, of paper or paperboard, containing an assortment of paper stationery.
4818
Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibres, of a kind used for household or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding 16 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs, cleansing tissues, towels, tablecloths, serviettes, napkins for babies, tampons, bed sheets and similar household, sanitary or hospital articles, articles of apparel and clothing accessories, of paper pulp, paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibres
4819
...
...
...
4820
Registers, account books, note books, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles, exercise books, blotting‑pads, binders (loose‑leaf or other), folders, file covers, manifold business forms, interleaved carbon sets and other articles of stationery, of paper or paperboard; albums for samples or for collections and book covers, of paper or paperboard
4823
Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs or cellulose fibres, cut to size or shape; other articles of paper pulp, paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres
4823
...
...
...
00
- Trays, dishes, plates, cups and the like, of paper or paperboard
4823
90
10
- - Joss paper
...
...
...
00
00
Printed or illustrated postcards; printed cards bearing personal greetings, messages or announcements, whether or not illustrated, with or without envelopes or trimmings
4910
00
00
Calendars of any kind, printed, including calendar blocks
...
...
...
Chapter 57: Carpets and other textile floor coverings
ALL CHAPTER
Chapter 61: Articles of apparel and clothing accessories,
...
...
...
ALL CHAPTER excluding subheading 6114 30 10 and 6114 90 10
Chapter 62: Articles of apparel and clothing accessories,
not knitted or crocheted
...
...
...
ALL CHAPTER excluding subheading 6211 33 10 and 6211 39 10
Chapter 63: Other made up textile articles; sets; worn clothing
and worn textile articles; rags
6301
...
...
...
Blankets and travelling rugs
6302
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen
6303
...
...
...
6304
Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04
6307
10
- Floor‑cloths, dish‑cloths, dusters and similar cleaning cloths
6308
...
...
...
00
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table‑cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale
6309
00
00
Worn clothing and other worn articles
...
...
...
ALL CHAPTER excluding heading 6406
Chapter 65: Headgear and parts thereof
6503
...
...
...
00
Felt hats and other felt headgear, made from the hat bodies, hoods or plateaux of heading 65.01, whether or not lined or trimmed
6504
00
00
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed
6505
...
...
...
6506
Other headgear, whether or not lined or trimmed
Chapter 66: Umbrellas, sun umbrellas, walking‑sticks, seat‑sticks, whips, riding‑crops and parts thereof
6601
...
...
...
Umbrellas and sun umbrellas (including walking‑stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas).
6602
00
00
Walking‑sticks, seat‑sticks, whips, riding‑crops and the like
...
...
...
6702
Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit
6703
00
00
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like
6704
...
...
...
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included
Chapter 69: Ceramic products
6910
...
...
...
6911
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain or china
6912
00
00
Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china,
6913
...
...
...
Statuettes and other ornamental ceramic articles
6914
Other ceramic articles
...
...
...
7013
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18).
7018
10
00
Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi‑precious stones and similar glass smallwares
7018
...
...
...
90
- - Other
Chapter 71: Natural or cultured pearls, precious or semi‑precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewellery; coin
7113
...
...
...
7114
Articles of goldsmiths' or silversmiths' wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal
7116
Articles of natural or cultured pearls, precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed).
7117
...
...
...
Imitation jewellery
Chapter 73: Articles of iron or steel
7321
...
...
...
7323
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel.
7324
Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel
...
...
...
Chapter 74: Copper and articles thereof
7417
00
00
Cooking or heating apparatus of a kind used for domestic purposes, non‑electric, and parts thereof, of copper
7418
...
...
...
7615
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminium; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminium; sanitary ware and parts thereof, of aluminium
...
...
...
Chapter 82: Tools, implements, cutlery, spoons and forks, of base metal; parts thereof of base metal
8210
00
00
Hand‑operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink
8212
Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips)
...
...
...
20
00
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)
8215
Spoons, forks, ladles, skimmers, cake‑servers, fish‑knives, butter‑knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware
...
...
...
8306
Bells, gongs and the like, non‑electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal
Chapter 84: Nuclear reactors, boilers, machinery and
mechanical appliances; parts thereof
...
...
...
51
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self‑contained electric motor of an output not exceeding 125 W
8414
59
- - Other
8414
90
...
...
...
- - Other
8415
Air conditioning machines, comprising a motor‑driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated
8415
10
- Window or wall types, self‑contained or "split-system":
...
...
...
81
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
8418
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15
...
...
...
- Household type :
8418
21
00
- - Compression‑type
8418
22
00
- - Absorption‑type, electrical
...
...
...
29
00
- - Other
8418
30
- Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity
8418
30
...
...
...
- - Not exceeding 200 l capacity
8418
30
20
- - Exceeding 200 l but not exceeding 800 l capacity
8418
40
- Freezers of the upright type, not exceeding 900 l capacity
...
...
...
40
10
- - Not exceeding 200 l capacity
8418
50
19
- - - Other
...
...
...
- - Exceeding 200 l capacity
8421
12
- - Clothes‑dryers
8421
12
10
- - - Of capacity not exceeding 30 l
...
...
...
12
20
- - - Of capacity exceeding 30 l
8422
Dish washing machines; machinery for cleaning or drying bottles or other containers; machinery for filling, closing, sealing, or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery); machinery for aerating beverages
8422
11
...
...
...
- - Household type
8450
Household or laundry‑type washing machines, including machines which both wash and dry (excluding 8450.20.00 and 8450.90)
8452
10
00
Sewing machines of the household type
...
...
...
Chapter 85: Electrical machinery and equipment; and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and reproducers, and parts and accessories of such articles
8509
Electro‑mechanical domestic appliances, with self‑contained electric motor
8510
...
...
...
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self‑contained electric motor
8516
Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro‑thermic hair‑dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro‑thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45
8518
Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers
...
...
...
- Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures
8518
21
00
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures
8518
22
...
...
...
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure
8518
30
- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers
8518
30
10
- - Headphones
...
...
...
40
- For line telephone handsets :
8518
50
- Electric sound amplifier sets
8519
...
...
...
Turntables (record‑decks), record‑players, cassette‑players and other sound reproducing apparatus, not incorporating a sound recording device
8520
Magnetic tape recorders and other sound recording apparatus, whether or not incorporating a sound reproducing device
8520
32
- - Digital audio type:
...
...
...
39
- - Other:
8520
90
- Other:
8521
...
...
...
Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner
8523
Prepared unrecorded media for sound recording or similar recording of other phenomena, other than products of Chapter 37
- Magnetic tapes:
...
...
...
11
- - Of a width not exceeding 4 mm: [ITA1/A-038] [ITA1/B-201]
8523
12
- - Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]
8523
13
...
...
...
- - Of a width exceeding 6.5 mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]
8524
Records, tapes and other recorded media for sound or other similarly recorded phenomena, including matrices and masters for the production of records, but excluding products of Chapter 37
- Discs for laser reading systems:
...
...
...
32
- - For reproducing sound only:
8524
32
90
- - - Other:
8524
51
...
...
...
- - Of a width not exceeding 4 mm (excluding 85245130)
8524
52
- - Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm (excluding 85245230)
8524
53
- - Of a width exceeding 6.5 mm (excluding 85245330)
...
...
...
53
90
- - - Other
8527
Reception apparatus for radio‑telephony, radio‑telegraphy or radio‑broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock
8528
...
...
...
Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio‑broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus; video monitors and video projectors
8539
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra‑violet or infra‑red lamps; arc‑lamps
8539
10
90
- - Other
...
...
...
21
90
- - - Other
8539
22
90
- - - Other
8539
29
...
...
...
- - - Other
8539
39
20
- - -Discharge lamps for decorative or publicity purposes
8539
39
90
- - - Other
...
...
...
49
00
- - Other
Chapter 87: Vehicles, other than railway or tramway rolling‑stock, and parts thereof and accessories thereof
8711
...
...
...
Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side‑cars; side‑cars
8712
Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised
8715
Baby carriages and parts thereof
...
...
...
Chapter 90: Optical, photographic, cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical instruments and apparatus; parts and accessories thereof
9004
Spectacles, goggles and the like, corrective, protective or other
9004
10
...
...
...
- Sunglasses
9004
90
30
- - Goggles for swimmers
Chapter 91: Clocks and watches and parts thereof
...
...
...
Wrist‑watches, pocket‑watches and other watches, including stop‑watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal
9103
Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04
9105
...
...
...
Other clocks
9113
Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof
Chapter 94
...
...
...
9401
Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof
9401
30
00
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
...
...
...
00
- Seats….convertible into beds
8715
baby carriages and parts thereof
9004
10
00
...
...
...
9004
90
30
-- Goggles for swimmers
9101
Wrist‑watches, pocket‑watches and other watches, including stop‑watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal
9102
...
...
...
Wrist‑watches, pocket‑watches and other watches, including stop‑watches, other than those of heading 91.01
9105
Other clocks (excluding 91059910 and 91059920)
9113
...
...
...
9401
Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof
9401
30
...
...
...
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
40
00
- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds
9401
50
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:
...
...
...
- Other seats, with wooden frames
9401
61
- - Upholstered
9401
69
...
...
...
- - - Assembled
- Other seats, with metal frames
9401
71
00
- - Upholstered
...
...
...
79
00
- - Other
9401
80
- Other seats:
9403
...
...
...
Other furniture and parts thereof
9403
10
00
- Metal furniture of a kind used in offices
9403
20
- Other metal furniture (excluding 94032010)
...
...
...
30
- Wooden furniture of a kind used in offices:
9403
40
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen:
9403
50
...
...
...
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom:
9403
60
- Other wooden furniture (excluding 94036021, 94036029, 94036031, 94036039)
9403
70
- Furniture of plastics (excluding 94037020)
...
...
...
80
- Furniture of other materials, including cane, osier, bamboo or similar materials (excluding 94038040)
9404
Mattress supports; articles of bedding and similar furnishings (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered
9405
...
...
...
Lamps and lighting fittings including searchlights and spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name‑plates and the like, having a permanently fixed light source, and parts thereof not elsewhere specified or included
9405
10
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fittings, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares (excluding 94051020, 94051030)
9405
20
- Electric table, desk, bedside or floor‑standing lamps (excluding 94052010, 94052020)
...
...
...
30
00
- Lighting sets of a kind used for Christmas trees
9405
50
- Non‑electrical lamps and lighting fittings (excluding 94055030)
...
...
...
Chapter 95: Toys, games and sports requisites; parts and accessories thereof
9501
Wheeled toys designed to be ridden by children (for example, tricycles, scooters, pedal cars); dolls' carriages
9502
Dolls representing only human beings
...
...
...
Other toys; reduced‑size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds
9504
Articles for funfair, table or parlour games, including pin-tables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment
9505
...
...
...
Festive, carnival of other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes
9506
Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools
9507
Fishing rods, fish‑hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy "birds", (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites.
...
...
...
Chapter 96: Miscellaneous manufactured articles
9603
21
00
- - Tooth brushes, including dental‑plate brushes
9603
29
...
...
...
- - Other
9603
90
- Other:
9605
Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning
...
...
...
Ball point pens; felt tipped and other porous‑tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen‑holders, pencil‑holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09
9609
Pencils (other than pencils of heading 96.08), crayons, pencil leads, pastels, drawing charcoals, writing or drawing chalk and tailors' chalks
9613
...
...
...
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks
9614
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof
9615
Combs, hair‑slides and the like; hairpins, curling pins, curling grips, hair‑ curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof
...
...
...
Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor; powder‑puffs and pads for the application of cosmetics or toilet preparations
9617
00
10
- Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof, other than glass inners
;
Quyết định 04/2006/QĐ-BTM ban hành Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Số hiệu: | 04/2006/QĐ-BTM |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại |
Người ký: | Phan Thế Ruệ |
Ngày ban hành: | 13/01/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 04/2006/QĐ-BTM ban hành Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Chưa có Video