CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 99/2004/NĐ-CP |
Hà Nội, ngày 25 tháng 02 năm 2004 |
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng
12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu hiện hành;
Căn cứ Hiệp định Khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Trung Quốc được Chủ
tịch nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam phê chuẩn tại Quyết định số
890/2003/QĐ/CTN ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính,
NGHỊ ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Nghị định này Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của Việt Nam cho các năm 2004 - 2008 để thực hiện Chương trình thu hoạch sớm của Hiệp định Khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN – Trung Quốc.
Điều 2. Nghị định này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2004.
Điều 3. Bộ Tài chính chịu trách nhiệm hướng dẫn chi tiết thi hành Nghị định này.
Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ và Chủ tịch ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này.
|
TM. CHÍNH PHỦ |
HÀNG
HÓA VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU CỦA VIỆT NAM THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THU HOẠCH
SỚM CỦA HIỆP ĐỊNH KHUNG VỀ HỢP TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN ASEAN - TRUNG QUỐC
(Ban hành kèm theo Nghị định số 99/2004/NĐ-CP ngày 25 tháng 02 năm 2004 của
Chính phủ)
Mã số HS |
Mô tả hàng hoá |
T/s MFN (%) |
Lộ trình giảm thuế EHP |
||||||
|
|
|
|
2004 |
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SI |
|
|
Phần I - Động vật sống; các sản phẩm từ động vật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01 |
|
|
Chương 1 - Động vật sống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0101 |
|
|
Ngựa, lừa, la sống |
|
|
|
|
|
|
0101 |
10 |
00 |
- Loại thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0101 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0101 |
90 |
10 |
- - Ngựa đua |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0101 |
90 |
20 |
- - Ngựa loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0101 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0102 |
|
|
Trâu, bò sống |
|
|
|
|
|
|
0102 |
10 |
00 |
- Loại thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0102 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0102 |
90 |
10 |
- - Bò |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0102 |
90 |
20 |
- - Trâu |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0102 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0103 |
|
|
Lợn sống |
|
|
|
|
|
|
0103 |
10 |
00 |
- Loại thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0103 |
91 |
00 |
- - Trọng lượng dưới 50 kg |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0103 |
92 |
00 |
- - Trọng lượng từ 50 kg trở lên |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0104 |
|
|
Cừu, dê sống |
|
|
|
|
|
|
0104 |
10 |
|
- Cừu: |
|
|
|
|
|
|
0104 |
10 |
10 |
- - Loại thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0104 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0104 |
20 |
|
- Dê: |
|
|
|
|
|
|
0104 |
20 |
10 |
- - Loại thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0104 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0105 |
|
|
Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, gà lôi (gà Nhật bản) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Loại trọng lượng không quá 185 g: |
|
|
|
|
|
|
0105 |
11 |
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
|
|
|
|
|
0105 |
11 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0105 |
12 |
|
- - Gà tây: |
|
|
|
|
|
|
0105 |
12 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0105 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0105 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0105 |
19 |
10 |
- - - Vịt con để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0105 |
19 |
20 |
- - - Vịt con loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0105 |
19 |
30 |
- - - Ngan, ngỗng con để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0105 |
19 |
40 |
- - - Ngan, ngỗng con loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0105 |
19 |
50 |
- - - Gà lôi (gà Nhật bản) để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0105 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0105 |
92 |
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng không quá 2.000g: |
|
|
|
|
|
|
0105 |
92 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0105 |
93 |
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng trên 2000g: |
|
|
|
|
|
|
0105 |
93 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0105 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0105 |
99 |
10 |
- - - Vịt để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0105 |
99 |
30 |
- - - Ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật bản) để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0106 |
|
|
Động vật sống khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Động vật có vú: |
|
|
|
|
|
|
0106 |
11 |
00 |
- - Bộ động vật linh trưởng |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0106 |
12 |
00 |
- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0106 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0106 |
20 |
00 |
- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
- Các loại chim: |
|
|
|
|
|
|
0106 |
31 |
00 |
- - Chim săn mồi (chim ác, đại bàng...) |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0106 |
32 |
00 |
- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt Macao Trung -Nam Mỹ và vẹt có mào của úc và Đông ấn độ) |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0106 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0106 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0106 |
90 |
10 |
- - Dùng làm thức ăn cho người |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0106 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 |
|
|
Chương 2 - Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0201 |
|
|
Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
|
0201 |
10 |
00 |
- Thịt cả con và nửa con không đầu |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0201 |
20 |
00 |
- Thịt pha có xương khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0201 |
30 |
00 |
- Thịt lọc không xương |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0202 |
|
|
Thịt trâu, bò, đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
0202 |
10 |
00 |
- Thịt cả con và nửa con không đầu |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0202 |
20 |
00 |
- Thịt pha có xương khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0202 |
30 |
00 |
- Thịt lọc không xương |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0203 |
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0203 |
11 |
00 |
- - Thịt cả con và nửa con không đầu |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0203 |
12 |
00 |
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0203 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0203 |
21 |
00 |
- - Thịt cả con và nửa con không đầu |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0203 |
22 |
00 |
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0203 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0204 |
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
0204 |
10 |
00 |
- Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
- Thịt cừu loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0204 |
21 |
00 |
- - Thịt cả con và nửa con không đầu |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0204 |
22 |
00 |
- - Thịt pha có xương khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0204 |
23 |
00 |
- - Thịt lọc không xương |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0204 |
30 |
00 |
- Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
- Thịt cừu loại khác, đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0204 |
41 |
00 |
- - Thịt cả con và nửa con không đầu |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0204 |
42 |
00 |
- - Thịt pha có xương khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0204 |
43 |
00 |
- - Thịt lọc không xương |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0204 |
50 |
00 |
- Thịt dê |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0205 |
00 |
00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0206 |
|
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
0206 |
10 |
00 |
- Của trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
- Của trâu, bò, đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0206 |
21 |
00 |
- - Lưỡi |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0206 |
22 |
00 |
- - Gan |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0206 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0206 |
30 |
00 |
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
- Của lợn, đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0206 |
41 |
00 |
- - Gan |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0206 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0206 |
80 |
00 |
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0206 |
90 |
00 |
- Loại khác, đông lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0207 |
|
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Của gà thuộc loài Gallus Domesticus: |
|
|
|
|
|
|
0207 |
14 |
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Của gà tây: |
|
|
|
|
|
|
0207 |
24 |
00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
25 |
00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
27 |
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Của vịt, ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản): |
|
|
|
|
|
|
0207 |
32 |
|
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0207 |
32 |
10 |
- - - Của vịt |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
32 |
20 |
- - - Của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản) |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
33 |
|
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0207 |
33 |
10 |
- - - Của vịt |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
33 |
20 |
- - - Của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản) |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
34 |
00 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
35 |
00 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
36 |
|
- - Loại khác, đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0207 |
36 |
10 |
- - - Gan béo |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
36 |
20 |
- - - Đã chặt mảnh của vịt |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0207 |
36 |
30 |
- - - Đã chặt mảnh của ngan, ngỗng hoặc gà lôi (gà Nhật bản) |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0208 |
|
|
Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
0208 |
10 |
00 |
- Của thỏ |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0208 |
20 |
00 |
- Đùi ếch |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0208 |
30 |
00 |
- Của bộ động vật linh trưởng |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0208 |
40 |
00 |
- Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea), của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0208 |
50 |
00 |
- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0208 |
90 |
00 |
- Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0209 |
00 |
00 |
Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0210 |
|
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thịt lợn: |
|
|
|
|
|
|
0210 |
11 |
00 |
- - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
12 |
00 |
- - Thịt dọi và các mảnh của chúng |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0210 |
19 |
10 |
- - - Thịt lợn muối xông khói |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
19 |
20 |
- - - Thịt mông, thịt lọc không xương |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
20 |
00 |
- Thịt trâu, bò |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: |
|
|
|
|
|
|
0210 |
91 |
00 |
- - Của bộ động vật linh trưởng |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
92 |
00 |
- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
93 |
00 |
- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0210 |
99 |
10 |
- - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô, đông lạnh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
99 |
20 |
- - - Da lợn khô |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0210 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 |
|
|
Chương 3 - Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0301 |
|
|
Cá sống |
|
|
|
|
|
|
0301 |
10 |
|
- Cá cảnh: |
|
|
|
|
|
|
0301 |
10 |
10 |
- - Cá hương hoặc cá bột |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0301 |
10 |
20 |
- - Loại khác, cá biển |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0301 |
10 |
30 |
- - Loại khác, cá nước ngọt |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá sống khác: |
|
|
|
|
|
|
0301 |
91 |
00 |
- - Cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0301 |
92 |
00 |
- - Cá chình (Anguilla spp) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0301 |
93 |
|
- - Cá chép: |
|
|
|
|
|
|
0301 |
93 |
10 |
- - - Cá chép để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0301 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0301 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Cá măng hoặc cá bột lapu lapu: |
|
|
|
|
|
|
0301 |
99 |
11 |
- - - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0301 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- - - Cá bột khác: |
|
|
|
|
|
|
0301 |
99 |
21 |
- - - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0301 |
99 |
29 |
- - - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0301 |
99 |
30 |
- - - Cá biển khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0301 |
99 |
40 |
- - - Cá nước ngọt khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0302 |
|
|
Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ filê cá (fillets) và thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cá hồi, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0302 |
11 |
00 |
- - Họ cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
12 |
00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa - nuýp (Hucho hu |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0302 |
21 |
00 |
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, hippoglossus stenolepis) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
22 |
00 |
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
23 |
00 |
- - Cá bơn sole (Solea spp) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0302 |
31 |
00 |
- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
32 |
00 |
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
33 |
00 |
- - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
34 |
00 |
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
35 |
00 |
- - Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
36 |
00 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
40 |
00 |
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
50 |
00 |
- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocopphalus), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0302 |
61 |
00 |
- - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Spattus sprattus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
62 |
00 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
63 |
00 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
64 |
00 |
- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
65 |
00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
66 |
00 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0302 |
69 |
10 |
- - - Cá biển |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
69 |
20 |
- - - Cá nước ngọt |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0302 |
70 |
00 |
- Gan và bọc trứng cá |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0303 |
|
|
Cá đông lạnh, trừ filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0303 |
11 |
00 |
- - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá hồi khác, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0303 |
21 |
00 |
- - Cá hồi (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
22 |
00 |
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đanuyp (Hucho Hucho) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
29 |
00 |
- - Loại khác: |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Solaidae, Scoph thalmidae và Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0303 |
31 |
00 |
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
32 |
00 |
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
33 |
00 |
- - Cá bơn sole (Solea spp.) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá ngừ (thuộc giống Thunnus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0303 |
41 |
00 |
- - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus allalunga) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
42 |
00 |
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
43 |
00 |
- - Cá ngừ vằn hoặc bụng có sọc |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
44 |
00 |
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
45 |
00 |
- - Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
46 |
00 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
50 |
00 |
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
60 |
00 |
- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0303 |
71 |
00 |
- - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp), cá Sac-đin nhiệt đới (Sardin-ella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
72 |
00 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
73 |
00 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
74 |
00 |
- - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
75 |
00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
76 |
00 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
77 |
00 |
- - Cá sói biển (Dicentrarchus labrax, Dicentrarchus punctatus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
78 |
00 |
- - Cá Meluc (một loại cá tuyết) (Merluccius spp. Urophycis spp.) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
79 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0303 |
79 |
10 |
- - - Cá biển |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
79 |
20 |
- - - Cá nước ngọt |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
80 |
|
- Gan và bọc trứng cá: |
|
|
|
|
|
|
0303 |
80 |
10 |
- - Gan |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0303 |
80 |
20 |
- - Bọc trứng cá |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0304 |
|
|
Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
0304 |
10 |
00 |
- Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0304 |
20 |
00 |
- Filê cá (fillets) đông lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0304 |
90 |
00 |
- Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0305 |
|
|
Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
|
|
|
|
|
|
0305 |
10 |
00 |
- Bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
20 |
00 |
- Gan và bọc trứng cá, sấy khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
30 |
00 |
- Filê cá (fillets), sấy khô, muối hoặc ngâm trong nước muối, nhưng không hun khói |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá hun khói, kể cả filê cá (fillets): |
|
|
|
|
|
|
0305 |
41 |
00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Huch |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
42 |
00 |
- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá khô, muối hoặc không muối, nhưng không hun khói: |
|
|
|
|
|
|
0305 |
51 |
00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, gadus ogac, Gadus macrocephal us) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0305 |
59 |
10 |
- - - Vây cá mập |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Cá muối, không sấy khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối: |
|
|
|
|
|
|
0305 |
61 |
00 |
- - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
62 |
00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
63 |
00 |
- - Cá trổng (Engrulis spp.) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0305 |
69 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0306 |
|
|
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muố |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0306 |
11 |
00 |
- - Tôm hùm đá và các loài tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
12 |
00 |
- - Tôm hùm (Homarus. spp) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
13 |
00 |
- - Tôm Shrimps và tôm Pan-đan (prawns) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
14 |
00 |
- - Cua |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
19 |
00 |
- - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Không đông lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0306 |
21 |
|
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
|
|
|
|
|
0306 |
21 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0306 |
21 |
20 |
- - - Loại khác, sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
21 |
30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
22 |
|
- - Tôm hùm (Homarus spp): |
|
|
|
|
|
|
0306 |
22 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0306 |
22 |
20 |
- - - Loại khác, sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
22 |
30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
22 |
40 |
- - - Khô |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
23 |
|
- - Tôm Shrimps và tôm Pan-đan (prawns): |
|
|
|
|
|
|
0306 |
23 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0306 |
23 |
20 |
- - - Loại khác, sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
23 |
30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
23 |
40 |
- - - Khô |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
23 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
24 |
|
- - Cua: |
|
|
|
|
|
|
0306 |
24 |
10 |
- - - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
24 |
20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
24 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
29 |
|
- - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
|
|
|
|
|
|
0306 |
29 |
10 |
- - - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
29 |
20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0306 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0307 |
|
|
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, hoặc đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ng |
|
|
|
|
|
|
0307 |
10 |
|
- Hàu: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
10 |
10 |
- - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
10 |
20 |
- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
10 |
30 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Điệp, kể cả điệp nữ hoàng thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
21 |
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
21 |
10 |
- - - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
21 |
20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
29 |
10 |
- - - Đông lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
29 |
20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Vẹm (Mytilus spp, Perna spp): |
|
|
|
|
|
|
0307 |
31 |
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
31 |
10 |
- - - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
31 |
20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
39 |
10 |
- - - Đông lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
39 |
20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp, Sepioteu-this spp.): |
|
|
|
|
|
|
0307 |
41 |
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
41 |
10 |
- - - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
41 |
20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
49 |
10 |
- - - Đông lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
49 |
20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Bạch tuộc (Octopus spp.): |
|
|
|
|
|
|
0307 |
51 |
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
51 |
10 |
- - - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
51 |
20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
59 |
10 |
- - - Đông lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
59 |
20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
60 |
|
- ốc, trừ ốc biển: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
60 |
10 |
- - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
60 |
20 |
- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
60 |
30 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
91 |
|
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
91 |
10 |
- - - Sống |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
91 |
20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0307 |
99 |
10 |
- - - Đông lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
99 |
20 |
- - - Hải sâm beche-de-mer (trepang), khô, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0307 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04 |
|
|
Chương 4 - Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0401 |
|
|
Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
|
|
|
|
0401 |
10 |
00 |
- Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0401 |
20 |
00 |
- Có hàm lượng chất béo trên 1% đến 6% tính theo trọng lượng |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0401 |
30 |
00 |
- Có hàm lượng chất béo trên 6% tính theo trọng lượng |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0402 |
|
|
Sữa và kem, cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
|
|
|
|
0402 |
10 |
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
|
|
|
|
|
|
0402 |
10 |
11 |
- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng bột |
10 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0402 |
10 |
12 |
- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng khác |
15 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0402 |
10 |
13 |
- - - Loại khác, dạng bột |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0402 |
10 |
19 |
- - - Loại khác, dạng khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0402 |
10 |
21 |
- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng bột |
10 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0402 |
10 |
22 |
- - - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dạng khác |
15 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0402 |
10 |
23 |
- - - Loại khác, dạng bột |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0402 |
10 |
29 |
- - - Loại khác, dạng khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng: |
|
|
|
|
|
|
0402 |
21 |
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác: |
|
|
|
|
|
|
0402 |
21 |
10 |
- - - Dạng bột |
15 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0402 |
21 |
90 |
- - - Dạng khác |
15 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0402 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0402 |
29 |
10 |
- - - Dạng bột |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0402 |
29 |
90 |
- - - Dạng khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0402 |
91 |
00 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
15 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0402 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0403 |
|
|
Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc a xít hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao |
|
|
|
|
|
|
0403 |
10 |
|
- Sữa chua: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Chứa hoa quả, hạt, ca cao hoặc hương liệu; sữa chua dạng lỏng: |
|
|
|
|
|
|
0403 |
10 |
11 |
- - - Dạng lỏng, kể cả dạng đặc |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0403 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0403 |
10 |
91 |
- - - Dạng đặc |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0403 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0403 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0403 |
90 |
10 |
- - Buttermilk |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0403 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0404 |
|
|
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0404 |
10 |
|
- Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc, pha thêm đường hoặc chất ngọt khác: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
|
|
|
|
|
|
0404 |
10 |
11 |
- - - Whey |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0404 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho động vật: |
|
|
|
|
|
|
0404 |
10 |
91 |
- - - Whey |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0404 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0404 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0404 |
90 |
10 |
- - Đã cô đặc, pha thêm đường, chất bảo quản, hoặc được đóng hộp |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0404 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0405 |
|
|
Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) |
|
|
|
|
|
|
0405 |
10 |
00 |
- Bơ |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0405 |
20 |
00 |
- Chất phết bơ sữa |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0405 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0405 |
90 |
10 |
- - Dầu bơ khan |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0405 |
90 |
20 |
- - Dầu bơ (butter oil) |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0405 |
90 |
30 |
- - Ghee |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0405 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0406 |
|
|
Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát |
|
|
|
|
|
|
0406 |
10 |
00 |
- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), bao gồm phomat whey (whey cheese) và sữa đông dùng làm pho mát |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0406 |
20 |
|
- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột: |
|
|
|
|
|
|
0406 |
20 |
10 |
- - Đóng gói với tổng trọng lượng trên 20 kg |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0406 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0406 |
30 |
00 |
- Pho mát chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0406 |
40 |
00 |
- Pho mát vân xanh |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0406 |
90 |
00 |
- Pho mát loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0407 |
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Để làm giống: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0408 |
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lòng đỏ trứng: |
|
|
|
|
|
|
0408 |
11 |
00 |
- - Đã sấy khô |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0408 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0408 |
91 |
00 |
- - Đã sấy khô |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0408 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0409 |
00 |
00 |
Mật ong tự nhiên |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0410 |
|
|
Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
|
0410 |
00 |
10 |
- Tổ chim |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0410 |
00 |
90 |
- Loại khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05 |
|
|
Chương 5 - Các sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các chương khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0501 |
00 |
00 |
Tóc người chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0502 |
|
|
Lông lợn, lông lợn lòi, lông nhím và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn |
|
|
|
|
|
|
0502 |
10 |
00 |
- Lông lợn, lông lợn lòi hoặc lông nhím và phế liệu từ lông lợn |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0502 |
90 |
00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0503 |
00 |
00 |
Lông đuôi hoặc bờm ngựa, phế liệu từ lông đuôi hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa làm thành lớp, có hoặc không có nguyên liệu phụ trợ |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0504 |
00 |
00 |
Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0505 |
|
|
Da và các bộ phận khác của loài chim, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0505 |
10 |
|
- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: |
|
|
|
|
|
|
0505 |
10 |
10 |
- - Lông vũ của vịt |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0505 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0505 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0505 |
90 |
10 |
- - Lông vũ của vịt |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0505 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0506 |
|
|
Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng a xít hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
|
|
|
|
|
0506 |
10 |
00 |
- Chất sụn và xương đã xử lý bằng a xít |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0506 |
90 |
00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0507 |
|
|
Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
|
|
|
|
|
0507 |
10 |
|
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà: |
|
|
|
|
|
|
0507 |
10 |
10 |
- - Sừng tê giác; Bột và phế liệu từ ngà |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0507 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0507 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0507 |
90 |
10 |
- - Sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ chim |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0507 |
90 |
20 |
- - Mai động vật họ rùa |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0507 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0508 |
|
|
San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và các phế liệu từ các sản phẩm trê |
|
|
|
|
|
|
0508 |
00 |
10 |
- San hô và các chất liệu tương tự |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0508 |
00 |
20 |
- Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0508 |
00 |
90 |
- Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0509 |
00 |
00 |
Bọt biển thiên nhiên gốc động vật |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0510 |
|
|
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật đã hoặc chưa sấy khô, các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh họăc bảo quản tạm thời dư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0510 |
00 |
10 |
- Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0510 |
00 |
20 |
- Xạ hương |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0510 |
00 |
90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0511 |
|
|
Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc chương 1 hoặc chương 3, không thích hợp làm thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
0511 |
10 |
00 |
- Tinh dịch trâu, bò |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0511 |
91 |
|
- - Sản phẩm từ cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật thuộc chương 3 đã chết: |
|
|
|
|
|
|
0511 |
91 |
10 |
- - - Động vật thuộc chương 3 đã chết |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
0511 |
91 |
20 |
- - - Bọc trứng cá |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0511 |
91 |
30 |
- - - Trứng tôm biển |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0511 |
91 |
40 |
- - - Bong bóng cá |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0511 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0511 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - - Tinh dịch gia súc: |
|
|
|
|
|
|
0511 |
99 |
11 |
- - - - Của lợn, cừu hoặc dê |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0511 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0511 |
99 |
20 |
- - - Trứng tằm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0511 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SII |
|
|
Phần II - Các sản phẩm thực vật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06 |
|
|
Chương 6 - Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0601 |
|
|
Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 1212 |
|
|
|
|
|
|
0601 |
10 |
00 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ ở dạng ngủ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0601 |
20 |
|
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
|
|
|
|
|
|
0601 |
20 |
10 |
- - Cây rau diếp xoăn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0601 |
20 |
20 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0601 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0602 |
|
|
Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm |
|
|
|
|
|
|
0602 |
10 |
|
- Cành giâm không có rễ và cành ghép: |
|
|
|
|
|
|
0602 |
10 |
10 |
- - Cành giâm và cành ghép cây phong lan |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
10 |
20 |
- - Cành cây cao su |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
20 |
00 |
- Cây, cây bụi đã ghép cành hoặc không, thuộc loại có quả hạch ăn được |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
30 |
00 |
- Cây đỗ quyên và cây khô (họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
40 |
00 |
- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0602 |
90 |
10 |
- - Cành giâm và cành ghép phong lan, có rễ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
90 |
20 |
- - Cây phong lan giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
90 |
30 |
- - Thực vật thuỷ sinh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
90 |
40 |
- - Chồi mọc trên gốc cây cao su |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
90 |
50 |
- - Cây cao su giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
90 |
60 |
- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0602 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0603 |
|
|
Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
|
|
|
|
|
0603 |
10 |
|
- Tươi: |
|
|
|
|
|
|
0603 |
10 |
10 |
- - Phong lan |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0603 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0603 |
90 |
00 |
- Loại khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0604 |
|
|
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
|
|
|
|
|
0604 |
10 |
00 |
- Rêu và địa y |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0604 |
91 |
00 |
- - Tươi |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0604 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07 |
|
|
Chương 7 - Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0701 |
|
|
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
|
0701 |
10 |
00 |
- Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0701 |
90 |
00 |
- Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0702 |
00 |
00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0703 |
|
|
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
|
0703 |
10 |
|
- Hành và hành tăm: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- - Hành: |
|
|
|
|
|
|
0703 |
10 |
11 |
- - - Củ hành giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0703 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- - Hành tăm: |
|
|
|
|
|
|
0703 |
10 |
21 |
- - - Củ hành tăm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0703 |
10 |
29 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0703 |
20 |
|
- Tỏi: |
|
|
|
|
|
|
0703 |
20 |
10 |
- - Củ tỏi giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0703 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0703 |
90 |
|
- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: |
|
|
|
|
|
|
0703 |
90 |
10 |
- - Củ giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0703 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0704 |
|
|
Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
|
0704 |
10 |
|
- Hoa lơ và hoa lơ kép chịu rét: |
|
|
|
|
|
|
0704 |
10 |
10 |
- - Hoa lơ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0704 |
10 |
20 |
- - Hoa lơ kép chịu rét (headed brocoli) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0704 |
20 |
00 |
- Cải Bruxen |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0704 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0704 |
90 |
10 |
- - Bắp cải |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0704 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0705 |
|
|
Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Rau diếp, sà lách: |
|
|
|
|
|
|
0705 |
11 |
00 |
- - Rau diếp, xà lách cuộn |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0705 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Rau diếp, sà lách xoăn: |
|
|
|
|
|
|
0705 |
21 |
00 |
- - Rau diếp, xà lách xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0705 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0706 |
|
|
Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
|
0706 |
10 |
|
- Cà rốt và củ cải: |
|
|
|
|
|
|
0706 |
10 |
10 |
- - Cà rốt |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0706 |
10 |
20 |
- - Củ cải |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0706 |
90 |
00 |
- Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0707 |
00 |
00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0708 |
|
|
Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
|
0708 |
10 |
00 |
- Đậu Hà lan (Pisum sativum) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0708 |
20 |
00 |
- Đậu hạt (Vigna spp, Phaseolus spp) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0708 |
90 |
00 |
- Các loại rau đậu khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0709 |
|
|
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
|
|
|
0709 |
10 |
00 |
- Cây A-ti-sô |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
20 |
00 |
- Măng tây |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
30 |
00 |
- Cà tím |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
40 |
00 |
- Cần tây, trừ loại cần củ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Nấm và nấm cục (nấm củ): |
|
|
|
|
|
|
0709 |
51 |
00 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
52 |
00 |
- - Nấm cục (nấm củ) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
60 |
|
- Quả thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta: |
|
|
|
|
|
|
0709 |
60 |
10 |
- - ớt qủa, trừ ớt loại to |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
60 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
70 |
00 |
- Rau Bi-na, rau Bi-na New Zealand, rau Bi-na trồng trong vườn khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0709 |
90 |
00 |
- Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0710 |
|
|
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
0710 |
10 |
00 |
- Khoai tây |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: |
|
|
|
|
|
|
0710 |
21 |
00 |
- - Đậu Hà lan (Pisum sativum) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0710 |
22 |
00 |
- - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0710 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0710 |
30 |
00 |
- Rau Bi na, rau Bi na New Zealand và rau Bi na trồng trong vườn |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0710 |
40 |
00 |
- Ngô ngọt |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0710 |
80 |
00 |
- Rau khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0710 |
90 |
00 |
- Hỗn hợp các loại rau |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0711 |
|
|
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được |
|
|
|
|
|
|
0711 |
20 |
|
- Ô - liu: |
|
|
|
|
|
|
0711 |
20 |
10 |
- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
30 |
|
- Nụ bạch hoa (capers): |
|
|
|
|
|
|
0711 |
30 |
10 |
- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
40 |
|
- Dưa chuột và dưa chuột ri: |
|
|
|
|
|
|
0711 |
40 |
10 |
- - Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Nấm và nấm cục (nấm củ): |
|
|
|
|
|
|
0711 |
51 |
00 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
90 |
|
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
|
|
|
|
|
|
0711 |
90 |
10 |
- - Ngô ngọt |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
90 |
20 |
- - ớt |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
90 |
30 |
- - Hành đã được bảo quản bằng khí sunfurơ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
90 |
40 |
- - Hành đã được bảo quản, trừ loại được bảo quản bằng khí sunfurơ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
90 |
50 |
- - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunfurơ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0711 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0712 |
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm |
|
|
|
|
|
|
0712 |
20 |
00 |
- Hành |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp), nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp) và nấm cục (nấm củ): |
|
|
|
|
|
|
0712 |
31 |
00 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0712 |
32 |
00 |
- - Mộc nhĩ (Auricularia spp) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0712 |
33 |
00 |
- - Nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0712 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0712 |
39 |
10 |
- - - Nấm cục (nấm củ) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0712 |
39 |
20 |
- - - Nấm hương (shiitake) |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0712 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0712 |
90 |
00 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0713 |
|
|
Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt |
|
|
|
|
|
|
0713 |
10 |
|
- Đậu Hà lan (Pisum sativum): |
|
|
|
|
|
|
0713 |
10 |
10 |
- - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0713 |
20 |
|
- Đậu Hà lan loại nhỏ (garbanzos): |
|
|
|
|
|
|
0713 |
20 |
10 |
- - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
|
|
|
|
|
0713 |
31 |
|
- - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.), Herper hoặc Vigna radiata (L) Wilczek: |
|
|
|
|
|
|
0713 |
31 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0713 |
32 |
|
- - Đậu hạt đỏ nhỏ (Phaseolus hoặc Vigna angularis): |
|
|
|
|
|
|
0713 |
32 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0713 |
33 |
|
- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): |
|
|
|
|
|
|
0713 |
33 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0713 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0713 |
39 |
10 |
- - - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0713 |
40 |
|
- Đậu lăng: |
|
|
|
|
|
|
0713 |
40 |
10 |
- - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0713 |
50 |
|
- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var.equina, Vicia faba var. minor): |
|
|
|
|
|
|
0713 |
50 |
10 |
- - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0713 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0713 |
90 |
10 |
- - Để làm giống |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0713 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0714 |
|
|
Sắn, củ dong, củ lan, A-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
|
|
|
|
|
|
0714 |
10 |
|
- Sắn: |
|
|
|
|
|
|
0714 |
10 |
10 |
- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên |
10 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0714 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0714 |
20 |
00 |
- Khoai lang |
10 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0714 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0714 |
90 |
10 |
- - Lõi cây cọ sago |
10 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
0714 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
5 |
5 |
5 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08 |
|
|
Chương 8 - Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0801 |
|
|
Dừa, quả hạch Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-Dừa: |
|
|
|
|
|
|
0801 |
11 |
00 |
- - Đã làm khô |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0801 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Quả hạch Brazil: |
|
|
|
|
|
|
0801 |
21 |
00 |
- - Chưa bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0801 |
22 |
00 |
- - Đã bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Hạt đào lộn hột (hạt điều): |
|
|
|
|
|
|
0801 |
31 |
00 |
- - Chưa bóc vỏ |
30 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0801 |
32 |
00 |
- - Đã bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0802 |
|
|
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quả hạnh đào: |
|
|
|
|
|
|
0802 |
11 |
00 |
- - Chưa bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0802 |
12 |
00 |
- - Đã bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.): |
|
|
|
|
|
|
0802 |
21 |
00 |
- - Chưa bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0802 |
22 |
00 |
- - Đã bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
- Quả óc chó: |
|
|
|
|
|
|
0802 |
31 |
00 |
- - Chưa bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0802 |
32 |
00 |
- - Đã bóc vỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0802 |
40 |
00 |
- Hạt dẻ (Castanea spp.) |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0802 |
50 |
00 |
- Quả hồ trăn |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0802 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0802 |
90 |
10 |
- - Quả cau |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0802 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0803 |
00 |
00 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0804 |
|
|
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô |
|
|
|
|
|
|
0804 |
10 |
00 |
- Quả chà là |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0804 |
20 |
00 |
- Quả sung, vả |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0804 |
30 |
00 |
- Quả dứa |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0804 |
40 |
00 |
- Quả bơ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0804 |
50 |
00 |
- Quả ổi, xoài và măng cụt |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0805 |
|
|
Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô |
|
|
|
|
|
|
0805 |
10 |
00 |
- Quả cam |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0805 |
20 |
00 |
- Qủa quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các quả giống lai chi cam quýt tương tự |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0806 |
|
|
Quả nho, tươi hoặc khô |
|
|
|
|
|
|
0806 |
10 |
00 |
- Tươi |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0806 |
20 |
00 |
- Khô |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0807 |
|
|
Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quả họ dưa (kể cả dưa hấu): |
|
|
|
|
|
|
0807 |
11 |
00 |
- - Quả dưa hấu |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0807 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0807 |
20 |
00 |
- Quả đu đủ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0808 |
|
|
Quả táo, lê và qủa mộc qua, tươi |
|
|
|
|
|
|
0808 |
10 |
00 |
- Qủa táo |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0808 |
20 |
00 |
- Quả lê và quả mộc qua |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0809 |
|
|
Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi |
|
|
|
|
|
|
0809 |
10 |
00 |
- Quả mơ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0809 |
20 |
00 |
- Quả anh đào |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0809 |
30 |
00 |
- Quả đào (kể cả xuân đào) |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0809 |
40 |
00 |
- Quả mận và quả mận gai |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0810 |
|
|
Quả khác, tươi |
|
|
|
|
|
|
0810 |
10 |
00 |
- Quả dâu tây |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0810 |
20 |
00 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0810 |
30 |
00 |
- Quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0810 |
40 |
00 |
- Quả man việt quất, quả việt quất, các loại quả thuộc chi Vaccinium |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0810 |
50 |
00 |
- Quả kiwi |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0810 |
60 |
00 |
- Quả sầu riêng |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0810 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
0810 |
90 |
10 |
- - Quả nhãn |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0810 |
90 |
20 |
- - Quả vải |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0810 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0811 |
|
|
Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
|
|
|
|
0811 |
10 |
00 |
- Quả dâu tây |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0811 |
20 |
00 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ, quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0811 |
90 |
00 |
- Loại khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0812 |
|
|
Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) nhưng không ăn ngay được |
|
|
|
|
|
|
0812 |
10 |
00 |
- Quả anh đào |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0812 |
90 |
00 |
- Quả khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0813 |
|
|
Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này |
|
|
|
|
|
|
0813 |
10 |
00 |
- Quả mơ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0813 |
20 |
00 |
- Quả mận đỏ |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0813 |
30 |
00 |
- Quả táo |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0813 |
40 |
00 |
- Quả khô khác |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
0813 |
50 |
00 |
- Hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này |
40 |
20 |
15 |
10 |
5 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0814 |
00 |
00 |
Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác |
20 |
10 |
10 |
5 |
5 |
0 |
CÁC MẶT HÀNG LOẠI TRỪ KHÔNG THAM GIA CÁC CHƯƠNG TRÌNH THU HOẠCH SỚM CỦA HIỆP ĐỊNH KHUNG VỀ HỢP TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN ASEAN - TRUNG QUỐC
(Ban hành kèm theo Nghị định 99/2004/NĐ-CP ngày 25/02/2004 của Chính phủ)
Đếm |
Mã số HS |
Mô tả hàng hóa |
MFN (%) |
||
|
0105 |
|
|
Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, gà lôi (gà Nhật bản) |
|
|
|
|
|
- Loại trọng lượng không quá 185 g: |
|
|
0105 |
11 |
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
1 |
0105 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
0105 |
92 |
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng không quá 2.000g: |
|
2 |
0105 |
92 |
20 |
- - - Gà chọi |
5 |
3 |
0105 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
0105 |
93 |
|
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus, trọng lượng trên 2000g: |
|
4 |
0105 |
93 |
20 |
- - - Gà chọi |
5 |
5 |
0105 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
0105 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
6 |
0105 |
99 |
20 |
- - - Vịt loại khác |
5 |
7 |
0105 |
99 |
40 |
- - - Ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi (gà Nhật bản) loại khác |
5 |
|
0207 |
|
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
|
|
|
|
- Của gà thuộc loài Gallus Domesticus: |
|
8 |
0207 |
11 |
00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
9 |
0207 |
12 |
00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
20 |
10 |
0207 |
13 |
00 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
|
0207 |
14 |
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
11 |
0207 |
14 |
10 |
- - - Cánh |
20 |
12 |
0207 |
14 |
20 |
- - - Đùi |
20 |
13 |
0207 |
14 |
30 |
- - - Gan |
20 |
14 |
0207 |
14 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Của gà tây: |
|
15 |
0207 |
26 |
00 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
|
0207 |
27 |
|
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
16 |
0207 |
27 |
10 |
- - - Gan |
20 |
17 |
0207 |
27 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
0407 |
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín |
|
|
|
|
|
- Để làm giống: |
|
18 |
0407 |
00 |
11 |
- - Trứng gà |
0 |
19 |
0407 |
00 |
12 |
- - Trứng vịt |
0 |
20 |
0407 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
21 |
0407 |
00 |
91 |
- - Trứng gà |
40 |
22 |
0407 |
00 |
92 |
- - Trứng vịt |
40 |
23 |
0407 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
40 |
|
0805 |
|
|
Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô |
|
24 |
0805 |
40 |
00 |
- Quả bưởi |
40 |
25 |
0805 |
50 |
00 |
- Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) |
40 |
26 |
0805 |
90 |
00 |
- Loại khác |
40 |
THE GOVERNMENT |
SOCIALIST REPUBLIC
OF VIET NAM |
No. 99/2004/ND-CP |
Hanoi, February 25, 2004 |
THE GOVERNMENT
Pursuant to the Law on Organization of the
Government of December 25, 2001;
Pursuant to the current Law on Export Tax and Import Tax;
Pursuant to the Framework Agreement on ASEAN-China comprehensive economic
coopera-tion, approved by the President of the Socialist Republic of Vietnam in
Decision No. 890/2003/QD-CTN of November 26, 2003;
At the proposal of the Minister of Finance,
DECREES:
Article 1.- To promulgate together with this Decree Vietnam’s 2004-2008 list of goods and their import tax rates for implementation of the Early Harvest Program of the Framework Agreement on ASEAN-China comprehensive economic cooperation.
Article 2.- This Decree takes effect as from January 1, 2004.
Article 3.- The Ministry of Finance shall have to guide in detail the implementation of this Decree.
...
...
...
ON BEHALF OF THE
GOVERNMENT
PRIME MINISTER
Phan Van Khai
VIETNAM’S
LIST OF GOODS AND THEIR IMPORT TAX RATES PARTICIPATING IN THE EARLY HARVEST
PROGRAM OF THE FRAMEWORK AGREEMENT ON ASEAN – CHINA COMPREHENSIVE ECONOMIC
COOPERATION
(Promulgated together with the Government’s Decree No. 99/2004/ND-CP of
February 25,
Code
Description of goods
MFN tax rate (%)
EHP tax
reduction
roadmap
...
...
...
2004
2005
2006
2007
2008
...
...
...
SI
...
...
...
Section I - LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS
...
...
...
01
...
...
...
...
...
...
0101
...
...
...
Live horses, asses, mules and hinnies
0101
10
...
...
...
- Pure-bred breeding animals
0
0
0
0
0
0
0101
90
...
...
...
- Other
0101
90
...
...
...
- - Race horses
5
5
5
5
3
0
0101
90
...
...
...
- - Other horses
5
5
5
5
3
0
0101
90
...
...
...
- - Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
0102
...
...
...
Live bovine animals
0102
10
...
...
...
- Pure‑bred breeding animals
0
0
0
0
0
0
0102
90
...
...
...
- Other
0102
90
...
...
...
- - Oxen
5
5
5
5
3
0
0102
90
...
...
...
- - Buffaloes
5
5
5
5
3
0
0102
90
...
...
...
- - Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
0103
...
...
...
Live swine
0103
10
...
...
...
- Pure‑bred breeding animals
0
0
0
0
0
0
...
...
...
- Other:
0103
91
...
...
...
- - Weighing less than 50 kg
5
5
5
5
3
0
0103
92
...
...
...
- - Weighing 50 kg or more
5
5
5
5
3
0
...
...
...
0104
...
...
...
Live sheep and goats
0104
10
...
...
...
- Sheep:
0104
10
...
...
...
- - Pure-bred breeding
0
0
0
0
0
0
0104
10
...
...
...
- - Other
5
5
5
5
3
0
0104
20
...
...
...
- Goats:
0104
20
...
...
...
- - Pure-bred breeding animals
0
0
0
0
0
0
0104
20
...
...
...
- - Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
0105
...
...
...
Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls
...
...
...
- Weighing not more than 185 g:
0105
11
...
...
...
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
0105
11
...
...
...
- - - Breeding fowls
0
0
0
0
0
0
0105
12
...
...
...
- - Turkeys:
0105
12
...
...
...
- - - Breeding turkeys
0
0
0
0
0
0
0105
12
...
...
...
- - - Other
5
5
5
5
3
0
0105
19
...
...
...
- - Other:
0105
19
...
...
...
- - - Breeding ducklings
0
0
0
0
0
0
0105
19
...
...
...
- - - Other ducklings
5
5
5
5
3
0
0105
19
...
...
...
- - - Breeding goslings
0
0
0
0
0
0
0105
19
...
...
...
- - - Other goslings
5
5
5
5
3
0
0105
19
...
...
...
- - - Breeding guinea fowls
0
0
0
0
0
0
0105
19
...
...
...
- - - Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
- Other:
0105
92
...
...
...
- - Fowls of the species Gallus domesticus, weighing not more than 2,000 g:
0105
92
...
...
...
- - - Breeding fowls
0
0
0
0
0
0
0105
93
...
...
...
- - Fowls of the species Gallus domesticus, weighing more than 2,000 g:
0105
93
...
...
...
- - - Breeding fowls
0
0
0
0
0
0
0105
99
...
...
...
- - Other:
0105
99
...
...
...
- - - Breeding ducks
0
0
0
0
0
0
0105
99
...
...
...
- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls
0
0
0
0
0
0
...
...
...
0106
...
...
...
Other live animals
...
...
...
- Mammals:
0106
11
...
...
...
- - Primates
5
5
5
5
3
0
0106
12
...
...
...
- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
5
5
5
5
3
0
0106
19
...
...
...
- - Other
5
5
5
5
3
0
0106
20
...
...
...
- Reptiles (including snakes and turtles)
5
5
5
5
3
0
...
...
...
- Birds:
0106
31
...
...
...
- - Birds of prey
5
5
5
5
3
0
0106
32
...
...
...
5
5
5
5
3
0
0106
39
00
...
...
...
5
5
5
5
3
0
0106
90
...
...
...
0106
90
10
...
...
...
5
5
5
5
3
0
0106
90
90
...
...
...
5
5
5
5
3
0
...
...
...
02
...
...
...
...
...
...
0201
...
...
...
0201
10
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0201
20
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0201
30
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
...
...
...
0202
...
...
...
0202
10
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0202
20
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0202
30
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
...
...
...
0203
...
...
...
...
...
...
0203
11
00
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0203
12
00
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0203
19
00
...
...
...
30
20
15
10
5
0
...
...
...
0203
21
00
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0203
22
00
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0203
29
00
...
...
...
30
20
15
10
5
0
...
...
...
0204
...
...
...
0204
10
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
...
...
...
0204
21
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0204
22
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0204
23
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0204
30
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
...
...
...
0204
41
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0204
42
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0204
43
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
0204
50
00
...
...
...
20
10
10
5
5
0
...
...
...
0205
00
00
...
...
...
10
10
5
5
0
...
...
...
0206
...
...
...
0206
10
00
- Of bovine animals, fresh or chilled
20
10
...
...
...
5
5
0
- Of bovine animals, frozen:
...
...
...
0206
21
00
- - Tongues
20
10
...
...
...
5
5
0
0206
22
00
- - Livers
20
10
...
...
...
5
5
0
0206
29
00
- - Other
20
10
...
...
...
5
5
0
0206
30
00
- Of swine, fresh or chilled
20
10
...
...
...
5
5
0
- Of swine, frozen:
...
...
...
0206
41
00
- - Livers
20
10
...
...
...
5
5
0
0206
49
00
- - Other
20
10
...
...
...
5
5
0
0206
80
00
- Other, fresh or chilled
20
10
...
...
...
5
5
0
0206
90
00
- Other, frozen
20
10
...
...
...
5
5
0
...
...
...
0207
Meat and edible offal, of the poultry of Heading No. 01.05, fresh, chilled or frozen
...
...
...
- Of fowls of the species Gallus Domesticus:
...
...
...
0207
14
- - Cuts, and offal, frozen:
...
...
...
- Of turkeys:
...
...
...
0207
24
00
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
25
00
- - Not cut in pieces, frozen
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
27
- - Cuts, and offal, frozen:
...
...
...
- Of duck, geese or guinea fowls:
...
...
...
0207
32
- - Not cut in pieces, fresh or chilled:
...
...
...
0207
32
10
- - - Of duck
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
32
20
- - - Of geese or guinea fowls
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
33
- - Not cut in pieces, frozen:
...
...
...
0207
33
10
- - - Of duck
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
33
20
- - - Of geese or guinea fowls
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
34
00
- - Fatty livers, fresh or chilled
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
35
00
- - Other, fresh or chilled
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
36
- - Other, frozen:
...
...
...
0207
36
10
- - - Fatty livers
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
36
20
- - - Cuts of duck
20
10
...
...
...
5
5
0
0207
36
30
- - - Cuts of geese or guinea fowls
20
10
...
...
...
5
5
0
...
...
...
0208
...
...
...
0208
10
00
- Of rabbits or hares
20
10
10
...
...
...
5
0
0208
20
00
- Frog legs
20
10
10
...
...
...
5
0
0208
30
00
- Of Primates
20
10
10
...
...
...
5
0
0208
40
00
20
10
10
5
...
...
...
0
0208
50
00
- Of reptiles (including snakes and turtles)
20
10
10
5
...
...
...
0
0208
90
00
- Other
20
10
10
5
...
...
...
0
...
...
...
0209
00
00
20
10
10
5
5
...
...
...
...
...
...
0210
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal
...
...
...
- Meat of swine:
...
...
...
0210
11
00
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
12
00
- - Bellies (streaky) and cuts thereof
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
19
- - Other:
...
...
...
0210
19
10
- - - Bacon
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
19
20
- - - Ham, boneless
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
19
90
- - - Other
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
20
00
- Meat of bovine animals
20
10
10
5
5
...
...
...
- Other, including edible flours and meals of meat and meat offal:
...
...
...
0210
91
00
- - Of primates
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
92
00
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
93
00
- - Of reptiles (including snakes and turtles)
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
99
- - Other:
...
...
...
0210
99
10
- - - Freeze dried chicken dice
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
99
20
- - - Dried pork skin
20
10
10
5
5
...
...
...
0210
99
90
- - - Other
20
10
10
5
5
...
...
...
...
...
...
03
Chapter 3 - Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates
...
...
...
...
...
...
0301
Live fish
...
...
...
0301
10
- Ornamental fish:
...
...
...
0301
10
10
- - Fish fry
30
20
15
10
5
...
...
...
0301
10
20
- - Other, marine fish
30
20
15
10
5
...
...
...
0301
10
30
- - Other, freshwater fish
30
20
15
10
5
...
...
...
- Other live fish:
...
...
...
0301
91
00
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
30
20
15
10
5
...
...
...
0301
92
00
- - Eels (Anguilla spp.)
30
20
15
10
5
...
...
...
0301
93
- - Carp:
...
...
...
0301
93
10
- - - Carp breeder
0
0
0
0
0
...
...
...
0301
93
90
- - - Other
30
20
15
10
5
...
...
...
0301
99
- - Other:
...
...
...
- - - Milkfish or lapu lapu fry:
...
...
...
0301
99
11
- - - - For breeding
0
0
0
0
0
...
...
...
0301
99
19
- - - - Other
30
20
15
10
5
...
...
...
- - - Other fish fry:
...
...
...
0301
99
21
- - - - For breeding
0
0
0
0
0
...
...
...
0301
99
29
- - - - Other
30
20
15
10
5
...
...
...
0301
99
30
- - - Other marine fish
30
20
15
10
5
...
...
...
0301
99
40
- - - Other fresh water fish
30
20
15
10
5
...
...
...
...
...
...
0302
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
...
...
...
- Salmonidae, excluding livers and roes:
...
...
...
0302
11
00
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
30
20
15
10
5
...
...
...
0302
12
00
30
20
15
10
5
0
...
...
...
19
00
- - Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes:
...
...
...
21
00
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Plaice (Pleuronectes platessa)
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Sole (Solea spp)
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe‑bellied bonito (Euthynus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes:
0302
...
...
...
00
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Skipjack or stripe‑bellied bonito
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Bluefin tunas (Thunnus thynnus)
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
- - Other
30
20
15
10
5
0
0302
...
...
...
00
30
20
15
10
5
0
0302
50
...
...
...
30
20
15
10
5
0
...
...
...
0302
61
00
...
...
...
20
15
10
5
0
0302
62
00
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
...
...
...
20
15
10
5
0
0302
63
00
- - Coalfish (Pollachius virens)
...
...
...
20
15
10
5
0
0302
64
00
30
...
...
...
15
10
5
0
0302
65
00
- - Dogfish and other sharks
30
...
...
...
15
10
5
0
0302
66
00
- - Eels (Anguilla spp.)
30
...
...
...
15
10
5
0
0302
69
- - Other:
...
...
...
0302
69
10
- - - Marine fish
30
...
...
...
15
10
5
0
0302
69
20
- - - Freshwater fish
30
...
...
...
15
10
5
0
0302
70
00
- Livers and roes
30
...
...
...
15
10
5
0
...
...
...
0303
...
...
...
- Pacific Salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou, and Oncorhynchus rhodurus), excluding livers and roes:
...
...
...
0303
11
00
- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka)
30
20
...
...
...
10
5
0
0303
19
00
- - Other
30
20
...
...
...
10
5
0
- Other salmonidae, excluding livers and roes:
...
...
...
0303
21
00
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
30
20
...
...
...
10
5
0
0303
22
00
30
20
15
...
...
...
5
0
0303
29
00
- - Other:
30
20
15
...
...
...
5
0
...
...
...
0303
31
00
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
30
20
15
10
...
...
...
0
0303
32
00
- - Plaice (Pleuronectes platessa)
30
20
15
10
...
...
...
0
0303
33
00
- - Sole (Solea spp.)
30
20
15
10
...
...
...
0
0303
39
00
- - Other
30
20
15
10
...
...
...
0
...
...
...
0303
41
00
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus allalunga)
30
20
15
10
5
...
...
...
0303
42
00
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
30
20
15
10
5
...
...
...
0303
43
00
- - Skipjack or stripe‑bellied bonito
30
20
15
10
5
...
...
...
0303
44
00
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
30
20
15
10
5
...
...
...
0303
45
00
- - Bluefin tunas (Thunnus thynnus)
30
20
15
10
5
...
...
...
0303
46
00
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
30
20
15
10
5
...
...
...
0303
49
00
- - Other
30
20
15
10
5
...
...
...
0303
50
00
30
20
15
10
5
0
...
...
...
60
00
30
20
15
10
5
0
...
...
...
- Other fish, excluding livers and roes:
0303
...
...
...
00
30
20
15
10
5
0
0303
72
...
...
...
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
30
20
15
10
5
0
0303
73
...
...
...
- - Coalfish (Pollachius virens)
30
20
15
10
5
0
0303
74
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0303
75
00
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0303
76
00
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0303
77
00
...
...
...
20
15
10
5
0
0303
78
00
- - Hake (Merluccius spp. Urophycis spp.)
...
...
...
20
15
10
5
0
0303
79
- - Other:
...
...
...
0303
79
10
- - - Marine fish
...
...
...
20
15
10
5
0
0303
79
20
- - - Freshwater fish
...
...
...
20
15
10
5
0
0303
80
- Livers and roes:
...
...
...
0303
80
10
- - Livers
...
...
...
20
15
10
5
0
0303
80
20
- - Roes
...
...
...
20
15
10
5
0
...
...
...
0304
...
...
...
0304
10
00
- Fresh or chilled
30
...
...
...
15
10
5
0
0304
20
00
- Frozen fillets
30
...
...
...
15
10
5
0
0304
90
00
- Other
30
...
...
...
15
10
5
0
...
...
...
0305
...
...
...
0305
10
00
30
20
15
...
...
...
5
0
0305
20
00
- Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or in brine
30
20
15
...
...
...
5
0
0305
30
00
- Fish fillets, dried, salted or in brine but not smoked
30
20
15
...
...
...
5
0
- Smoked fish, including fillets:
...
...
...
0305
41
00
30
20
15
10
...
...
...
0
0305
42
00
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
30
20
15
10
...
...
...
0
0305
49
00
- - Other
30
20
15
10
...
...
...
0
- ‑ Dried fish, whether or not salted but not smoked:
...
...
...
0305
51
00
30
20
15
10
5
...
...
...
0305
59
- - Other:
...
...
...
0305
59
10
- - - Sharks’ fins
30
20
15
10
5
...
...
...
0305
59
90
- - - Other
30
20
15
10
5
...
...
...
- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine:
...
...
...
0305
61
00
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
30
20
15
10
5
...
...
...
0305
62
00
30
20
15
10
5
0
...
...
...
63
00
- - Anchovies (Engrulis spp.)
30
20
15
10
5
0
...
...
...
69
00
- - Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
...
...
...
- Frozen:
...
...
...
11
00
30
20
15
10
5
0
0306
...
...
...
00
- - Lobsters (Homarus spp.)
30
20
15
10
5
0
0306
...
...
...
00
- - Shrimps and prawns
30
20
15
10
5
0
0306
...
...
...
00
- - Crabs
30
20
15
10
5
0
0306
...
...
...
00
30
20
15
10
5
0
...
...
...
- Not frozen:
0306
21
...
...
...
0306
21
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0306
21
20
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
21
30
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
21
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
22
...
...
...
0306
22
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0306
22
20
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
22
30
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
22
40
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
22
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
23
...
...
...
0306
23
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0306
23
20
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
23
30
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
23
40
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
23
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
24
...
...
...
0306
24
10
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
24
20
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
24
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0306
29
...
...
...
0306
29
10
- - - Live
...
...
...
20
15
10
5
0
0306
29
20
- - - Fresh or chilled
...
...
...
20
15
10
5
0
0306
29
90
- - - Other
...
...
...
20
15
10
5
0
...
...
...
0307
...
...
...
0307
10
- Oysters:
...
...
...
0307
10
10
- - Live
30
...
...
...
15
10
5
0
0307
10
20
- - Fresh, chilled or frozen
30
...
...
...
15
10
5
0
0307
10
30
- - Dried, salted or in brine
30
...
...
...
15
10
5
0
...
...
...
0307
21
- - Live, fresh or chilled:
...
...
...
0307
21
10
- - - Live
30
20
...
...
...
10
5
0
0307
21
20
- - - Fresh or chilled
30
20
...
...
...
10
5
0
0307
29
- - Other:
...
...
...
0307
29
10
- - - Frozen
30
20
...
...
...
10
5
0
0307
29
20
- - - Dried, salted or in brine
30
20
...
...
...
10
5
0
- Mussels (Mytilus spp., Perna spp.):
...
...
...
0307
31
- - Live, fresh or chilled:
...
...
...
0307
31
10
- - - Live
30
20
...
...
...
10
5
0
0307
31
20
- - - Fresh or chilled
30
20
...
...
...
10
5
0
0307
39
- - Other:
...
...
...
0307
39
10
- - - Frozen
30
20
...
...
...
10
5
0
0307
39
20
- - - Dried, salted or in brine
30
20
...
...
...
10
5
0
...
...
...
0307
41
- - Live, fresh or chilled:
...
...
...
0307
41
10
- - - Live
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
41
20
- - - Fresh or chilled
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
49
- - Other:
...
...
...
0307
49
10
- - - Frozen
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
49
20
- - - Dried, salted or in brine
30
20
15
...
...
...
5
0
- Octopus (Octopus spp.):
...
...
...
0307
51
- - Live, fresh or chilled:
...
...
...
0307
51
10
- - - Live
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
51
20
- - - Fresh or chilled
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
59
- -:
...
...
...
0307
59
10
- - - Frozen
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
59
20
- - - Dried, salted or in brine
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
60
- Snails, other than sea snails:
...
...
...
0307
60
10
- - Live
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
60
20
- - Fresh, chilled or frozen
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
60
30
- - Dried, salted or in brine
30
20
15
...
...
...
5
0
- Other, including flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for human consumptioni:
...
...
...
0307
91
- - Live, fresh or chilled:
...
...
...
0307
91
10
- - - Live
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
91
20
- - - Fresh or chilled
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
99
- - Other:
...
...
...
0307
99
10
- - - Frozen
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
99
20
- - - Beche-de-mer (trepang), dried, salted or in brine
30
20
15
...
...
...
5
0
0307
99
90
- - - Other
30
20
15
...
...
...
5
0
...
...
...
Chapter 4 - Dairy produce; birds’ eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included
...
...
...
...
...
...
0401
...
...
...
00
- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%
20
10
10
5
5
0
0401
...
...
...
00
20
10
10
5
5
0
0401
30
...
...
...
- Of a fat content, by weight, exceeding 6%
20
10
10
5
5
0
...
...
...
0402
...
...
...
0402
10
...
...
...
- - Fit for human consumption:
...
...
...
0402
10
11
10
...
...
...
5
5
3
0
0402
10
12
15
10
...
...
...
5
5
0
0402
10
13
- - - Other, in powder form
30
20
...
...
...
10
5
0
0402
10
19
- - - Other, in other form
30
20
...
...
...
10
5
0
- - Other:
...
...
...
0402
10
21
10
5
5
...
...
...
3
0
0402
10
22
15
10
10
...
...
...
5
0
0402
10
23
- - - Other, in powder form
30
20
15
...
...
...
5
0
0402
10
29
- - - Other, in other form
30
20
15
...
...
...
5
0
...
...
...
0402
21
- - Not containing added sugar or other sweetening matter:
...
...
...
0402
21
10
- - - In powder form
15
10
10
5
...
...
...
0
0402
21
90
- - - In other form
15
10
10
5
...
...
...
0
0402
29
- - Other:
...
...
...
0402
29
10
- - - In powder form
30
20
15
10
...
...
...
0
0402
29
90
- - - In other form
30
20
15
10
...
...
...
0
- Other:
...
...
...
0402
91
00
- - Not containing added sugar or other sweetening matter
15
10
10
5
...
...
...
0
0402
99
00
- - Other
30
20
15
10
...
...
...
0
...
...
...
0403
10
...
...
...
- Yogurt:
...
...
...
- - Containing fruit, nuts, cocoa or flavouring matter; liquid yogurt:
0403
10
...
...
...
- - - In liquid form, including condensed form
30
20
15
10
5
0
0403
10
...
...
...
- - - Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
- - Other:
0403
10
...
...
...
- - - In condensed form
30
20
15
10
5
0
0403
10
...
...
...
- - - Other
30
20
15
10
5
0
0403
90
...
...
...
- Other:
0403
90
...
...
...
- - Buttermilk
30
20
15
10
5
0
0403
90
...
...
...
- - Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
0404
...
...
...
...
...
...
0404
10
...
...
...
- - Fit for human consumption:
...
...
...
0404
10
11
- - - Whey
...
...
...
10
10
5
5
0
0404
10
19
- - - Other
...
...
...
20
15
10
5
0
- - Fit for animal feeding:
...
...
...
0404
10
91
- - - Whey
...
...
...
10
10
5
5
0
0404
10
99
- - - Other
...
...
...
20
15
10
5
0
0404
90
- Other:
...
...
...
0404
90
10
- - Concentrated, sweetened, with added preservative, or in hermetically sealed cans
...
...
...
20
15
10
5
0
0404
90
90
- - Other
...
...
...
20
15
10
5
0
...
...
...
0405
Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads)
...
...
...
0405
10
00
- Butter
...
...
...
10
10
5
5
0
0405
20
00
- Dairy spreads
...
...
...
10
10
5
5
0
0405
90
- Other:
...
...
...
0405
90
10
- - Anhydrous butterfat
...
...
...
5
5
5
3
0
0405
90
20
- - Butter oil
...
...
...
5
5
5
3
0
0405
90
30
- - Ghee
...
...
...
10
10
5
5
0
0405
90
90
- - Other
...
...
...
10
10
5
5
0
...
...
...
0406
Cheese and curd
...
...
...
0406
10
00
20
...
...
...
10
5
5
0
0406
20
- Grated or powdered cheese, of all kinds:
...
...
...
0406
20
10
- - In packages of a gross weight exceeding 20 kg
20
...
...
...
10
5
5
0
0406
20
90
- - Other
20
...
...
...
10
5
5
0
0406
30
00
- Processed cheese, not grated or powdered
20
...
...
...
10
5
5
0
0406
40
00
- Blue‑veined cheese
20
...
...
...
10
5
5
0
0406
90
00
- Other cheese
20
...
...
...
10
5
5
0
...
...
...
0407
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked
...
...
...
- For hatching:
...
...
...
- Other:
...
...
...
...
...
...
0408
...
...
...
- Egg yolks:
...
...
...
0408
11
00
- - Dried
20
10
...
...
...
5
5
0
0408
19
00
- - Other
20
10
...
...
...
5
5
0
- Other:
...
...
...
0408
91
00
- - Dried
20
10
...
...
...
5
5
0
0408
99
00
- - Other
20
10
...
...
...
5
5
0
...
...
...
0409
00
00
Natural honey
20
10
...
...
...
5
5
0
...
...
...
0410
...
...
...
0410
00
10
- Birds’ nests
20
10
10
...
...
...
5
0
0410
00
90
- Other
20
10
10
...
...
...
5
0
...
...
...
05
Chapter 5 - Products of animal origin, not elsewhere specified or included
...
...
...
...
...
...
0501
00
00
Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair
5
5
5
...
...
...
3
0
...
...
...
0502
Pigs’, hogs’ and boars’ bristles or hair; badger hair and other brush making hair; waste of such bristles or hair
...
...
...
0502
10
00
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof
5
5
5
...
...
...
3
0
0502
90
00
- Other
5
5
5
...
...
...
3
0
...
...
...
0503
00
00
5
5
5
5
...
...
...
0
...
...
...
0504
00
00
5
5
5
5
3
...
...
...
...
...
...
0505
...
...
...
...
...
...
10
- Feathers of a kind used for stuffing; down:
...
...
...
10
10
- - Duck feathers
5
5
5
5
3
0
...
...
...
10
90
- - Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
90
- Other:
...
...
...
90
10
- - Duck feathers
5
5
5
5
3
0
...
...
...
90
90
- - Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
...
...
...
Bones and horn‑cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products
...
...
...
10
00
- Ossein and bones treated with acid
5
5
5
5
3
0
...
...
...
90
00
- Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
...
...
...
0507
...
...
...
- Ivory; ivory powder and waste:
0507
...
...
...
10
- - Rhinoceros horns; ivory powder and waste
5
5
5
5
3
0
0507
...
...
...
90
- - Other
5
5
5
5
3
0
0507
...
...
...
- Other:
0507
...
...
...
10
- - Horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks
5
5
5
5
3
0
0507
...
...
...
20
- - Tortoise-shell
5
5
5
5
3
0
0507
...
...
...
90
- - Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
0508
...
...
...
Coral and similar materials unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle‑bone, un‑worked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof
0508
...
...
...
10
- Coral and similar material
5
5
5
5
3
0
0508
...
...
...
20
- Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms
5
5
5
5
3
0
0508
...
...
...
90
- Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
0509
...
...
...
00
Natural sponges of animal origin
5
5
5
5
3
0
...
...
...
0510
...
...
...
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved
...
...
...
0510
...
...
...
10
- Cantharides
0
0
0
0
0
0
0510
...
...
...
20
- Musk
0
0
0
0
0
0
0510
...
...
...
90
- Other
0
0
0
0
0
0
...
...
...
0511
...
...
...
Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption
0511
...
...
...
00
- Bovine semen
0
0
0
0
0
0
...
...
...
- Other:
0511
...
...
...
- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3:
0511
...
...
...
10
- - - Dead animals of Chapter 3
20
10
10
5
5
0
0511
...
...
...
20
- - - Roes
5
5
5
5
3
0
0511
...
...
...
30
- - - Artemia eggs (brine shrimp eggs)
5
5
5
5
3
0
0511
...
...
...
40
- - - Fish bladders
5
5
5
5
3
0
0511
...
...
...
90
- - - Other
5
5
5
5
3
0
0511
...
...
...
- - Other:
...
...
...
- - - Domestic animal semen:
0511
...
...
...
11
- - - - Of swine, sheep or goats
0
0
0
0
0
0
0511
...
...
...
19
- - - - Other
0
0
0
0
0
0
0511
...
...
...
20
- - - Silk worm eggs
0
0
0
0
0
0
0511
...
...
...
90
- - - Other
5
5
5
5
3
0
...
...
...
SII
...
...
...
Section II - VEGETABLE PRODUCTS
...
...
...
06
...
...
...
Chapter 6 - Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage
...
...
...
0601
...
...
...
0601
10
...
...
...
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns andrhizomes, dormant
0
0
0
0
0
0
0601
20
...
...
...
0601
20
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0601
20
20
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0601
20
90
...
...
...
0
0
0
0
0
0
...
...
...
0602
...
...
...
0602
10
- Unrooted cuttings and slips:
...
...
...
0602
10
10
- - Orchid cuttings and slips
...
...
...
0
0
0
0
0
0602
10
20
- - Rubber-tree branches
...
...
...
0
0
0
0
0
0602
10
90
- - Other
...
...
...
0
0
0
0
0
0602
20
00
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
30
00
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
40
00
- Roses, grafted or not
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
90
- Other:
...
...
...
0602
90
10
- - Orchid cuttings and slips, rooted
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
90
20
- - Orchid seedlings
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
90
30
- - Hydrophytic plants
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
90
40
- - Rubber-tree stock shoots
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
90
50
- - Rubber seedlings
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
90
60
- - Rubber-tree dead-wood shoots
0
...
...
...
0
0
0
0
0602
90
90
- - Other
0
...
...
...
0
0
0
0
...
...
...
0603
...
...
...
0603
10
- Fresh:
...
...
...
0603
10
10
- - Orchids
40
20
...
...
...
10
5
0
0603
10
90
- - Other
40
20
...
...
...
10
5
0
0603
90
00
- Other
40
20
...
...
...
10
5
0
...
...
...
0604
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
...
...
...
0604
10
00
- Mosses and lichens
40
20
...
...
...
10
5
0
- Other:
...
...
...
0604
91
00
- - Fresh
40
20
...
...
...
10
5
0
0604
99
00
- - Other
40
20
...
...
...
10
5
0
...
...
...
07
Chapter 7 - Edible vegetables and certain roots and tubers
...
...
...
...
...
...
0701
Potatoes, fresh or chilled
...
...
...
0701
10
00
- Seed
0
0
...
...
...
0
0
0
0701
90
00
- Other
30
20
...
...
...
10
5
0
...
...
...
0702
00
00
Tomatoes, fresh or chilled
30
20
...
...
...
10
5
0
...
...
...
0703
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled
...
...
...
0703
10
- Onions and shallots:
...
...
...
- - Onions:
...
...
...
0703
10
11
- - - Bulbs for propagation
0
0
...
...
...
0
0
0
0703
10
19
- - - Other
30
20
...
...
...
10
5
0
- - Shallots:
...
...
...
0703
10
21
- - - Bulbs for propagation
0
0
...
...
...
0
0
0
0703
10
29
- - - Other
30
20
...
...
...
10
5
0
0703
20
- Garlic:
...
...
...
0703
20
10
- - Bulbs for propagation
0
0
...
...
...
0
0
0
0703
20
90
- - Other
30
20
...
...
...
10
5
0
0703
90
- Leeks and other alliaceous vegetables:
...
...
...
0703
90
10
- - Bulbs for propagation
0
0
...
...
...
0
0
0
0703
90
90
- - Other
30
20
...
...
...
10
5
0
...
...
...
0704
...
...
...
0704
10
- Cauliflowers and headed broccoli:
...
...
...
0704
10
10
- - Cauliflowers
30
20
15
...
...
...
5
0
0704
10
20
- - Headed broccoli
30
20
15
...
...
...
5
0
0704
20
00
- Brussels sprouts
30
20
15
...
...
...
5
0
0704
90
- Other:
...
...
...
0704
90
10
- - Cabbages
30
20
15
...
...
...
5
0
0704
90
90
- - Other
30
20
15
...
...
...
5
0
...
...
...
0705
Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled
...
...
...
- Lettuce:
...
...
...
0705
11
00
- - Cabbage lettuce (head lettuce)
30
20
15
...
...
...
5
0
0705
19
00
- - Other
30
20
15
...
...
...
5
0
- Chicory:
...
...
...
0705
21
00
- - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)
30
20
15
...
...
...
5
0
0705
29
00
- - Other
30
20
15
...
...
...
5
0
...
...
...
0706
...
...
...
0706
10
- Carrots and turnips:
...
...
...
0706
10
10
- - Carrots
30
20
15
10
...
...
...
0
0706
10
20
- - Turnips
30
20
15
10
...
...
...
0
0706
90
00
- Other
30
20
15
10
...
...
...
0
...
...
...
0707
00
00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
30
20
15
10
...
...
...
0
...
...
...
0708
...
...
...
0708
10
00
- Peas (Pisum sativum)
30
20
15
10
5
...
...
...
0708
20
00
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)
30
20
15
10
5
...
...
...
0708
90
00
- Other leguminous vegetables
30
20
15
10
5
...
...
...
...
...
...
0709
Other vegetables, fresh or chilled
...
...
...
0709
10
00
- Globe artichokes
30
20
15
10
5
...
...
...
0709
20
00
- Asparagus
30
20
15
10
5
...
...
...
0709
30
00
- Aubergines (egg‑plants)
30
20
15
10
5
...
...
...
0709
40
00
- Celery other than celeriac
30
20
15
10
5
...
...
...
- Mushrooms and truffles:
...
...
...
0709
51
00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
30
20
15
10
5
...
...
...
0709
52
00
- - Truffles
30
20
15
10
5
...
...
...
0709
59
00
- - Other
30
20
15
10
5
...
...
...
0709
60
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
...
...
...
0709
60
10
- - Chillies, other than giant chillies
30
20
15
10
5
...
...
...
0709
60
90
- - Other
30
20
15
10
5
...
...
...
0709
70
00
30
20
15
10
5
0
...
...
...
90
00
- Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
...
...
...
0710
...
...
...
00
- Potatoes
30
20
15
10
5
0
...
...
...
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
0710
...
...
...
00
- - Peas (Pisum sativum)
30
20
15
10
5
0
0710
...
...
...
00
- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)
30
20
15
10
5
0
0710
...
...
...
00
- - Other
30
20
15
10
5
0
0710
...
...
...
00
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
30
20
15
10
5
0
0710
...
...
...
00
- Sweet corn
30
20
15
10
5
0
0710
...
...
...
00
- Other vegetables
30
20
15
10
5
0
0710
...
...
...
00
- Mixtures of vegetables
30
20
15
10
5
0
...
...
...
0711
...
...
...
Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption
0711
...
...
...
- Olives:
0711
...
...
...
10
- - Preserved by sulphur dioxide gas sunfurơ
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
90
- - Other
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
- Capers:
0711
...
...
...
10
- - Preserved by sulphur dioxide gas
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
90
- - Other
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
- Cucumbers and gherkins:
0711
...
...
...
10
- - Preserved by sulphur dioxide gas
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
90
- - Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
- Mushrooms and truffles:
0711
...
...
...
00
- - Mushrooms of the genus Agaricus
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
00
- - Other
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
- Other vegetables; mixtures of vegetables:
0711
...
...
...
10
- - Sweet corn
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
20
- - Chillies
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
30
- - Onions, preserved by sulphur dioxide gas
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
40
- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
50
- - Other, preserved by sulphur dioxide gas
30
20
15
10
5
0
0711
...
...
...
90
- - Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
0712
...
...
...
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared
0712
...
...
...
00
- Onions
30
20
15
10
5
0
...
...
...
0712
31
...
...
...
- - Mushrooms of the genus Agaricus
30
20
15
10
5
0
0712
32
...
...
...
- - Wood ears (Auricularia spp.)
30
20
15
10
5
0
0712
33
...
...
...
- - Jelly fungi (Tremella spp.)
30
20
15
10
5
0
0712
39
...
...
...
- - Other:
0712
39
...
...
...
- - - Truffles
30
20
15
10
5
0
0712
39
...
...
...
- - - Shiitake (dong-gu)
30
20
15
10
5
0
0712
39
...
...
...
- - - Other
30
20
15
10
5
0
0712
90
...
...
...
- Other vegetables; mixture of vegetables
30
20
15
10
5
0
...
...
...
0713
...
...
...
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split
0713
10
...
...
...
- Peas (Pisum sativum):
0713
10
...
...
...
- - For sowing
0
0
0
0
0
0
0713
10
...
...
...
- - Other
30
20
15
10
5
0
0713
20
...
...
...
- Chickpeas (garbanzos):
0713
20
...
...
...
- - For sowing
0
0
0
0
0
0
0713
20
...
...
...
- - Other
30
20
15
10
5
0
...
...
...
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
0713
31
...
...
...
0713
31
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0713
31
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0713
32
...
...
...
0713
32
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0713
32
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0713
33
...
...
...
0713
33
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0713
33
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0713
39
...
...
...
0713
39
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0713
39
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0713
40
...
...
...
0713
40
10
...
...
...
0
0
0
0
0
0
0713
40
90
...
...
...
30
20
15
10
5
0
0713
50
...
...
...
0713
50
10
- - For sowing
...
...
...
0
0
0
0
0
0713
50
90
- - Other
...
...
...
20
15
10
5
0
0713
90
- Other:
...
...
...
0713
90
10
- - For sowing
...
...
...
0
0
0
0
0
0713
90
90
- - Other
...
...
...
20
15
10
5
0
...
...
...
0714
...
...
...
0714
10
- Manioc (cassava):
...
...
...
0714
10
10
- - Sliced or in the form of pellets
10
...
...
...
5
5
3
0
0714
10
90
- - Other
10
...
...
...
5
5
3
0
0714
20
00
- Sweet potatoes
10
...
...
...
5
5
3
0
0714
90
- Other:
...
...
...
0714
90
10
- - Sago pith
10
...
...
...
5
5
3
0
0714
90
90
- - Other
10
...
...
...
5
5
3
0
...
...
...
...
...
...
...
...
...
0801
Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
...
...
...
- Coconuts:
...
...
...
0801
11
00
- - Desiccated
40
20
15
10
5
...
...
...
0801
19
00
- - Other
40
20
15
10
5
...
...
...
- Brazil nuts:
...
...
...
0801
21
00
- - In shell
40
20
15
10
5
...
...
...
0801
22
00
- - Shelled
40
20
15
10
5
...
...
...
- Cashew nuts:
...
...
...
0801
31
00
- - In shell
30
20
15
10
5
...
...
...
0801
32
00
- - Shelled
40
20
15
10
5
...
...
...
...
...
...
0802
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
...
...
...
- Almonds:
...
...
...
0802
11
00
- - In shell
40
20
15
10
5
...
...
...
0802
12
00
- - Shelled
40
20
15
10
5
...
...
...
- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):
...
...
...
0802
21
00
- - In shell
40
20
15
10
5
...
...
...
0802
22
00
- - Shelled
40
20
15
10
5
...
...
...
- Walnuts:
...
...
...
0802
31
00
- - In shell
40
20
15
10
5
...
...
...
0802
32
00
- - Shelled
40
20
15
10
5
...
...
...
0802
40
00
- Chestnuts (Castanea spp.)
40
20
15
10
5
...
...
...
0802
50
00
- Pistachios
40
20
15
10
5
...
...
...
0802
90
- Other:
...
...
...
0802
90
10
- - Areca nuts (betel nuts)
40
20
15
10
5
...
...
...
0802
90
90
- - Other
40
20
15
10
5
...
...
...
...
...
...
0803
00
00
Bananas, including plantains, fresh or dried
40
20
15
10
5
...
...
...
...
...
...
0804
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried
...
...
...
0804
10
00
- Dates
40
20
15
10
5
...
...
...
0804
20
00
- Figs
40
20
15
10
5
...
...
...
0804
30
00
- Pineapples
40
20
15
10
5
...
...
...
0804
40
00
- Avocados
40
20
15
10
5
...
...
...
0804
50
00
- Guavas, mangoes and mangosteens
40
20
15
10
5
...
...
...
...
...
...
0805
Citrus fruit, fresh or dried
...
...
...
0805
10
00
- Oranges
40
20
15
10
5
...
...
...
0805
20
00
40
20
15
10
5
0
...
...
...
...
...
...
Grapes, fresh or dried
...
...
...
10
00
- Fresh
40
20
15
10
5
0
...
...
...
20
00
- Dried
40
20
15
10
5
0
...
...
...
...
...
...
...
...
...
- Melons (including watermelons):
0807
...
...
...
00
- - Watermelons
40
20
15
10
5
0
0807
...
...
...
00
- - Other
40
20
15
10
5
0
0807
...
...
...
00
- Papaws (papayas)
40
20
15
10
5
0
...
...
...
0808
...
...
...
Apples, pears and quinces, fresh
0808
...
...
...
00
- Apples
40
20
15
10
5
0
0808
...
...
...
00
- Pears and quinces
40
20
15
10
5
0
...
...
...
0809
...
...
...
0809
10
...
...
...
- Apricots
40
20
15
10
5
0
0809
20
...
...
...
- Cherries
40
20
15
10
5
0
0809
30
...
...
...
- Peaches, including nectarines
40
20
15
10
5
0
0809
40
...
...
...
- Plums and sloes
40
20
15
10
5
0
...
...
...
0810
...
...
...
Other fruit, fresh
0810
10
...
...
...
- Strawberries
40
20
15
10
5
0
0810
20
...
...
...
- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries
40
20
15
10
5
0
0810
30
...
...
...
- Black, white or red currants and gooseberries
40
20
15
10
5
0
0810
40
...
...
...
- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium
40
20
15
10
5
0
0810
50
...
...
...
- Kiwifruit
40
20
15
10
5
0
0810
60
...
...
...
- Durians
40
20
15
10
5
0
0810
90
...
...
...
- Other:
0810
90
...
...
...
- - Longans
40
20
15
10
5
0
0810
90
...
...
...
- - Lychees
40
20
15
10
5
0
0810
90
...
...
...
- - Other
40
20
15
10
5
0
...
...
...
0811
...
...
...
Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter
0811
10
...
...
...
- Strawberries
40
20
15
10
5
0
0811
20
...
...
...
- Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries
40
20
15
10
5
0
0811
90
...
...
...
- Other
40
20
15
10
5
0
...
...
...
0812
...
...
...
Fruit and nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption
0812
10
...
...
...
- Cherries
40
20
15
10
5
0
0812
90
...
...
...
- Other
40
20
15
10
5
0
...
...
...
0813
...
...
...
0813
10
00
...
...
...
40
20
15
10
5
0
0813
20
00
...
...
...
40
20
15
10
5
0
0813
30
00
...
...
...
40
20
15
10
5
0
0813
40
00
...
...
...
40
20
15
10
5
0
0813
50
00
...
...
...
40
20
15
10
5
0
...
...
...
0814
00
00
...
...
...
10
10
5
5
0
GOODS
ITEMS NOT PARTICIPATING IN THE EARLY HARVEST PROGRAM OF THE FRAMEWORK AGREEMENT
ON ASEAN-CHINA COMPREHENSIVE ECONOMIC COOPERATION
(Promulgated
together with the Government’s Decree No. 99/2004/ND-CP of February 25, 2004)
No.
HS Code
...
...
...
MFN (%)
0105
Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls
...
...
...
- Weighing not more than 185 g:
0105
11
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
...
...
...
0105
11
90
- - - Other
5
...
...
...
0105
92
- - Fowls of the species Gallus domesticus, weighing not more than 2,000 g:
2
0105
...
...
...
20
- - - Fighting cocks
5
3
0105
92
90
- - - Other
5
...
...
...
0105
93
4
0105
93
20
- - - Fighting cocks
...
...
...
5
0105
93
90
- - - Other
5
0105
99
...
...
...
- - Other:
6
0105
99
20
- - - Other ducks
5
7
...
...
...
99
40
- - - Other geese, turkeys and guinea fowls
5
0207
...
...
...
- Of fowls of the species Gallus Domesticus:
8
0207
11
00
...
...
...
20
9
0207
12
00
- - Not cut in pieces, frozen
20
10
0207
...
...
...
00
- - Cuts and offal, fresh or chilled
20
0207
14
- - Cuts and offal, frozen:
...
...
...
0207
14
10
- - - Wings
20
12
0207
14
20
...
...
...
20
13
0207
14
30
- - - Livers
20
14
0207
...
...
...
90
- - - Other
20
- Of turkeys:
...
...
...
0207
26
00
- - Cuts and offal, fresh or chilled
20
0207
27
...
...
...
16
0207
27
10
- - - Livers
20
17
0207
...
...
...
90
- - - Other
20
0407
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked
...
...
...
- For hatching:
18
0407
00
11
...
...
...
0
19
0407
00
12
- - Ducks’ eggs
0
20
0407
...
...
...
19
- - Other
0
- Other:
...
...
...
0407
00
91
- - Hens’ eggs
40
22
0407
00
92
...
...
...
40
23
0407
00
99
- - Other
40
0805
...
...
...
Citrus fruit, fresh or dried
24
0805
40
00
- Grapefruit
40
...
...
...
0805
50
00
40
26
0805
90
00
- Other
...
...
...
;
Nghị định 99/2004/NĐ-CP ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của Việt Nam cho các năm 2004-2008 để thực hiện chương trình thu hoạch sớm của của Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Trung Quốc
Số hiệu: | 99/2004/NĐ-CP |
---|---|
Loại văn bản: | Nghị định |
Nơi ban hành: | Chính phủ |
Người ký: | Phan Văn Khải |
Ngày ban hành: | 25/02/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Nghị định 99/2004/NĐ-CP ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của Việt Nam cho các năm 2004-2008 để thực hiện chương trình thu hoạch sớm của của Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN - Trung Quốc
Chưa có Video