CHÍNH
PHỦ |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 151/2004/NĐ-CP |
Hà Nội, ngày 05 tháng 8 năm 2004 |
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ
ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu ngày 26 tháng 12 năm 1991 đã được
sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu,
Thuế nhập khẩu ngày 05 tháng 7 năm 1993 và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 20 tháng 5 năm 1998;
Căn cứ Nghị quyết số 292/NQ-UBTVQH9 ngày 08 tháng 11 năm 1995 của ủy ban Thường
vụ Quốc hội về Chương trình giảm thuế nhập khẩu của Việt Nam để thực hiện Hiệp
định Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Bộ trưởng Bộ Công nghiệp và Bộ trưởng
Bộ Xây dựng,
NGHỊ ĐỊNH:
Điều 2. Nghị định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3. Bộ Tài chính chịu trách nhiệm hướng dẫn thi hành Nghị định này.
|
Phan Văn Khải (Đã ký) |
HÀNG
HOÁ VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU SỬA ĐỔI MỘT SỐ MẶT HÀNG THUỘC DANH MỤC HÀNG HOÁ
VÀ THUẾ SUẤT CỦA VIỆT NAM ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ƯU ĐÃI THUẾ QUAN CÓ HIỆU LỰC
CHUNG (CEPT) CỦA CÁC NƯỚC ASEAN CHO CÁC NĂM 2004 – 2006
(Ban hành kèm theo Nghị định số 151/2004/NĐ-CP ngày 05 tháng 8 năm 2004
của Chính phủ)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất CEPT |
||||
2004 |
2005 |
2006 |
||||
2523 |
|
|
Xi măng Portland, xi măng nhôm, xi măng xỉ (xốp), xi măng super sulfat và xi măng chịu nưước (xi măng thuỷ lực) tưương tự, đã hoặc chưưa pha màu hoặc ở dạng clanhke |
|
|
|
2523 |
10 |
|
- Clanhke xi măng: |
|
|
|
2523 |
10 |
10 |
- - Để sản xuất xi măng trắng |
15 |
10 |
5 |
2523 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
15 |
10 |
5 |
|
|
|
- Xi măng Portland: |
|
|
|
2523 |
21 |
00 |
- - Xi măng trắng, đã hoặc chưưa pha màu nhân tạo |
20 |
20 |
5 |
2523 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
2523 |
29 |
10 |
- - - Xi măng màu |
20 |
20 |
5 |
2523 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
20 |
5 |
2523 |
30 |
00 |
- Xi măng nhôm |
20 |
20 |
5 |
2523 |
90 |
00 |
- Xi măng chịu nưước khác |
20 |
20 |
5 |
2917 |
|
|
Axit carboxylic đa chức, các alhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulfo hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên |
|
|
|
|
|
|
- Axit polycarboxylic đơn chức mạch hở, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
|
2917 |
11 |
00 |
- - Axit oxalic, muối và este của nó |
0 |
0 |
0 |
2917 |
12 |
|
- - Axit adipic, muối và este của nó: |
|
|
|
2917 |
12 |
10 |
- - - Dioctyl adipat (DOA) |
5 |
5 |
5 |
2917 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
2917 |
13 |
00 |
- - Axit azelaic, axit sebacic, muối và este của chúng |
0 |
0 |
0 |
2917 |
14 |
00 |
- - Alhydrit maleic |
0 |
0 |
0 |
2917 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
2917 |
20 |
00 |
- Axit carboxylic đa chức cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Axit carboxylic thơm đa chức, các alhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
|
|
2917 |
31 |
00 |
- - Dibutyl orthophthalates |
10 |
5 |
5 |
2917 |
32 |
00 |
- - Dioctyl orthophthalates |
10 |
5 |
5 |
2917 |
33 |
00 |
- - Dinonyl hoặc didecyl orthophthalates |
10 |
5 |
5 |
2917 |
34 |
00 |
- - Este khác của các axit orthophthalates |
10 |
5 |
5 |
2917 |
35 |
00 |
- - Alhydrit phthalic |
0 |
0 |
0 |
2917 |
36 |
00 |
- - Axit terephthalic và muối của nó |
0 |
0 |
0 |
2917 |
37 |
00 |
- - Dimethyl terephthalate |
0 |
0 |
0 |
2917 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
2917 |
39 |
10 |
- - - Trioctyltrimellitate ( TOTM ) |
5 |
5 |
5 |
2917 |
39 |
20 |
- - - Chất hóa dẻo phthalic khác và este của alhydrit phthalic |
0 |
0 |
0 |
2917 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
3904 |
|
|
Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh |
|
|
|
3904 |
10 |
|
- Poly (vinyl clorua), chưưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: |
|
|
|
3904 |
10 |
10 |
- - PVC homopolyme, dạng huyền phù |
5 |
5 |
5 |
3904 |
10 |
20 |
- - PVC nhũ tưương, dạng bột |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- - Dạng hạt: |
|
|
|
3904 |
10 |
31 |
- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại |
5 |
5 |
5 |
3904 |
10 |
39 |
- - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
3904 |
10 |
40 |
- - Loại khác, dạng bột |
5 |
5 |
5 |
3904 |
10 |
90 |
- - Dạng khác |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Poly (vinyl clorua) khác: |
|
|
|
3904 |
21 |
|
- - Chưưa hóa dẻo: |
|
|
|
3904 |
21 |
10 |
- - - Dạng bột |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Dạng hạt: |
|
|
|
3904 |
21 |
21 |
- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại |
5 |
5 |
5 |
3904 |
21 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
3904 |
21 |
30 |
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
0 |
3904 |
21 |
90 |
- - - Dạng khác |
0 |
0 |
0 |
3904 |
22 |
|
- - Đã hóa dẻo: |
|
|
|
3904 |
22 |
10 |
- - - Dạng bột |
5 |
5 |
5 |
|
|
|
- - - Dạng hạt: |
|
|
|
3904 |
22 |
21 |
- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại |
5 |
5 |
5 |
3904 |
22 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
3904 |
22 |
30 |
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
0 |
3904 |
22 |
90 |
- - - Dạng khác |
0 |
0 |
0 |
3904 |
30 |
|
- Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat : |
|
|
|
3904 |
30 |
10 |
- - Dạng bột |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Dạng hạt: |
|
|
|
3904 |
30 |
21 |
- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại |
5 |
5 |
5 |
3904 |
30 |
29 |
- - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
3904 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
3904 |
40 |
|
- Copolyme vinyl clorua khác: |
|
|
|
3904 |
40 |
10 |
- - Dạng bột |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
- - Dạng hạt: |
|
|
|
3904 |
40 |
21 |
- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại |
5 |
5 |
5 |
3904 |
40 |
29 |
- - - Loại khác |
5 |
5 |
5 |
3904 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
3904 |
50 |
|
- Vinyliden clorua polyme: |
|
|
|
3904 |
50 |
10 |
- - Dạng bột |
3 |
3 |
3 |
3904 |
50 |
20 |
- - Dạng hạt |
5 |
5 |
5 |
3904 |
50 |
30 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
0 |
3904 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Flo-polyme: |
|
|
|
3904 |
61 |
|
- - Polytetrafloetylen: |
|
|
|
3904 |
61 |
10 |
- - - Dạng bột |
3 |
3 |
3 |
3904 |
61 |
20 |
- - - Dạng hạt |
5 |
5 |
5 |
3904 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
3904 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
3904 |
69 |
10 |
- - - Dạng bột |
3 |
3 |
3 |
3904 |
69 |
20 |
- - - Dạng hạt |
5 |
5 |
5 |
3904 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
3904 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
3904 |
90 |
10 |
- - Dạng bột |
3 |
3 |
3 |
3904 |
90 |
20 |
- - Dạng hạt |
5 |
5 |
5 |
3904 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
THE
GOVERNMENT |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM |
No. 151/2004/ND-CP |
Hanoi, August 5, 2004 |
DECREE
AMENDING THE IMPORT TAX RATES OF A NUMBER OF COMMODITIES ON VIETNAM’S 2003-2006 LIST OF COMMODITIES AND THEIR TAX RATES FOR THE IMPLEMENTATION OF THE AGREEMENT ON COMMON EFFECTIVE PREFERENTIAL TARIFFS (CEPT) OF THE ASEAN COUNTRIES, ISSUED TOGETHER WITH THE GOVERNMENT’S DECREE NO. 78/2003/ND-CP OF JULY 1, 2003
THE GOVERNMENT
Pursuant to the December 25,
2001 Law on Organization of the Government;
Pursuant to the December 26, 1991 Law on Import Tax and Export Tax, which was amended
and supplemented by the July 5, 1993 Law Amending and Supplementing a Number of
Articles of the Law on Import Tax and Export Tax and the May 20, 1998 Law
Amending and Supplementing a Number of Articles of the Law on Import Tax and
Export Tax;
Pursuant to Resolution No 292/NQ-UBTVQH9 of November 8, 1995 of the National
Assembly Standing Committee on Vietnam’s program on import tax reduction for
the implementation of the Agreement on Common Effective Preferential Tariffs
(CEPT) of the ASEAN countries;
At the proposals of the Minister of Finance, the Minister of Industry and the
Minister of Construction,
DECREES:
Article 1.- To amend the import tax rates of a number of commodities on Vietnam’s 2003-2006 List of commodities and their tax rates for the implementation of the Agreement on Common Effective Preferential Tariffs (CEPT) of the ASEAN countries, which was issued together with the Government’s Decree No. 78/2003/ND-CP of July 1, 2003 (see list enclosed herewith).
Article 2.- This Decree takes effect 15 days after its publication in the Official Gazette.
Article 3.- The Ministry of Finance shall have to guide the implementation of this Decree.
...
...
...
ON BEHALF OF THE
GOVERNMENT
PRIME MINISTER
Phan Van Khai
LIST
OF A NUMBER OF COMMODITIES ON VIETNAM’S 2003-2006 LIST OF COMMODITIES AND THEIR TAX RATES FOR THE IMPLEMENTATION OF THE AGREEMENT ON COMMON EFFECTIVE PREFERENTIAL TARIFFS (CEPT) OF THE ASEAN COUNTRIES AND THEIR AMENDED IMPORT TAX RATES
(Issued together with the Government’s Decree No. 151/2004/ND-CP of August 5, 2004)
Code
Description
...
...
...
2004
2005
2006
2523
...
...
...
Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not colored or in the form of clinkers
2523
10
- Cement clinkers:
...
...
...
2523
10
10
- - For white cements
15
10
5
2523
...
...
...
90
- - Other
15
10
5
- Portland cement:
...
...
...
2523
21
00
- - White cement, whether or not artificially colored
20
20
5
...
...
...
29
- - Other:
2523
29
10
...
...
...
20
20
5
2523
29
90
- - - Other
20
20
...
...
...
2523
30
00
- Aluminous cement
20
20
5
2523
90
...
...
...
- Other hydraulic cement
20
20
5
2917
Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives
...
...
...
- Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivates:
2917
...
...
...
00
- - Oxalic acid, its salts and esters
0
0
0
2917
12
- - Adipic acid, its salts and esters:
...
...
...
2917
12
10
- - - Dioctyl adipate (DOA)
5
5
5
...
...
...
12
90
- - - Other
0
0
0
2917
13
00
...
...
...
0
0
0
2917
14
00
- - Maleic anhydride
0
0
...
...
...
2917
19
00
- - Other
0
0
0
2917
20
...
...
...
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids, and their derivatives
0
0
0
- Aromatic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives:
...
...
...
2917
31
00
- - Dibutyl orthphthalates
10
5
5
2917
...
...
...
00
- - Dioctyl orthphthalates
10
5
5
2917
33
00
- - Dinonyl or didecyl orthphthalates
...
...
...
5
5
2917
34
00
-- - Other esters of orthphthalatic acids
10
5
5
...
...
...
35
00
-- - Phthalic anhydride
0
0
0
2917
36
00
...
...
...
0
0
0
2917
37
00
-- - Dimethyl terephthalate
0
0
...
...
...
2917
39
-- - Other:
2917
39
...
...
...
- - - Trioctyltrimellitate (TOTM)
5
5
5
2917
39
20
- - - Other phthalic plasticizers and esters of phthalic anhydride
0
...
...
...
0
2917
39
90
- - - Other
0
0
0
3904
...
...
...
Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms
3904
10
- Poly (vinyl chloride), not mixed with any other substances:
...
...
...
3904
10
10
- - PVC homopolymers, suspension type
5
5
5
...
...
...
10
20
- - PVC resin emulsion process in powder form
0
0
0
...
...
...
3904
10
31
- - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire
5
5
...
...
...
3904
10
39
- - Other
5
5
5
3904
10
...
...
...
- - Other, in powder form
5
5
5
3904
10
90
- - Other
0
...
...
...
0
- Other polymers (vinyl chloride):
3904
...
...
...
- - Non-plasticised:
3904
21
10
- - - In powder form
...
...
...
5
5
- - - Granules:
...
...
...
21
21
- - - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire
5
5
5
3904
21
29
...
...
...
5
5
5
3904
21
30
- - Liquids or pastes
0
0
...
...
...
3904
21
90
- - Other forms
0
0
0
3904
22
...
...
...
- - Plasticised:
3904
22
10
- - In powder form
5
...
...
...
5
- - Granules:
3904
...
...
...
21
- - - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire
5
5
5
3904
22
29
- - - - Other
...
...
...
5
5
3904
22
30
- - Liquids or pastes
0
0
0
...
...
...
22
90
- - Other forms
0
0
0
3904
30
...
...
...
3904
30
10
- - In powder form
3
3
...
...
...
- - Granules:
3904
30
...
...
...
- - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire
5
5
5
3904
30
29
- - - Other
5
...
...
...
5
3904
30
90
- - Other
0
0
0
3904
...
...
...
- Other vinyl chloride copolymers:
3904
40
10
- - In powder form
...
...
...
3
3
- - Granules:
...
...
...
40
21
- - - Used in the manufacture of telephonic or electric wire
5
5
5
3904
40
29
...
...
...
5
5
5
3904
40
90
- - Other
0
0
...
...
...
3904
50
- Vinylidene chloride polymers:
3904
50
...
...
...
- - In powder form
3
3
3
3904
50
20
- - Granules
5
...
...
...
5
3904
50
30
- - Liquids or pastes
0
0
0
3904
...
...
...
90
- - Other
0
0
0
- Fluoro-polymers:
...
...
...
3904
61
- - Polytetrafluorothylene:
...
...
...
61
10
- - In powder form
3
3
3
3904
61
20
...
...
...
5
5
5
3904
61
90
- - Other
0
0
...
...
...
3904
69
- - Other:
3904
69
...
...
...
- - In powder form
3
3
3
3904
69
20
- - Granules
5
...
...
...
5
3904
69
90
- - Other
0
0
0
3904
...
...
...
- Other:
3904
90
10
- - In powder form
...
...
...
3
3
3904
90
20
- - Granules
5
5
5
...
...
...
90
90
- - Other
0
0
0
;Nghị định 151/2004/NĐ-CP sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu một số mặt hàng thuộc Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam thực hiện Hiệp định ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2003-2006 kèm theo Nghị định 78/2003/NĐ-CP
Số hiệu: | 151/2004/NĐ-CP |
---|---|
Loại văn bản: | Nghị định |
Nơi ban hành: | Chính phủ |
Người ký: | Phan Văn Khải |
Ngày ban hành: | 05/08/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Nghị định 151/2004/NĐ-CP sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu một số mặt hàng thuộc Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam thực hiện Hiệp định ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2003-2006 kèm theo Nghị định 78/2003/NĐ-CP
Chưa có Video