CHÍNH PHỦ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 09/2000/NĐ - CP |
Hà Nội, ngày 21 tháng 3 năm 2000 |
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ
ngày 30 tháng 9 năm 1992;
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 26 tháng 12 năm 1991; Luật sửa
đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 05 tháng
7 năm 1993 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế
nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20 tháng 5 năm 1998;
Căn cứ Nghị quyết số 292/NQ-UBTVQH9 ngày 08 tháng 11 năm 1995 của ủy ban Thường
vụ Quốc hội về CHƯƠNG trình giảm thuế nhập khẩu của Việt Nam để thực hiện Hiệp
định ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính,
NGHỊ ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Nghị định này Danh mục hàng hóa và thuế suất các mặt hàng của Việt Nam để thực hiện Hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000.
DANH MỤC HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT CỦA VIỆT NAM ĐỂ THỰC HIỆN
HIỆP ĐỊNH VỀ ƯU ĐÃI THUẾ QUAN CÓ HIỆU LỰC CHUNG (CEPT) CỦA CÁC NƯỚC ASEAN CHO
NĂM 2000
(Ban hành kèm Nghị định số 09/2000/NĐ-CP ngày 21 tháng 3 năm 2000 của
Chính phủ)
Mã HS |
Mô tả hàng hoá |
T/s ưu đãi (%) |
T/s CEPT (%) |
01 |
CHƯƠNG 1 |
|
|
|
Động vật sống |
|
|
0101 |
Ngựa, lừa, la sống |
|
|
|
- Ngựa: |
|
|
0101.11.00 |
-- Ngựa thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0101.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
0101.20.00 |
- Lừa, la sống |
5 |
5 |
0102 |
Trâu, bò sống |
|
|
0102.10.00 |
- Trâu, bò thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0102.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
0103 |
Lợn sống |
|
|
0103.10.00 |
- Lợn thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
0103.91.00 |
-- Loại nặng dưới 50 kg |
5 |
5 |
0103.92.00 |
-- Loại 50 kg trở lên |
5 |
5 |
0104 |
Cừu, dê sống |
|
|
0104.10 |
- Cừu: |
|
|
0104.10.10 |
-- Để làm giống |
0 |
0 |
0104.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
0104.20 |
- Dê: |
|
|
0104.20.10 |
-- Để làm giống |
0 |
0 |
0104.20.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
0105 |
Gia cầm sống, gồm các loại gà, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, gà Nhật Bản |
|
|
|
- Loại không quá 185 g: |
|
|
0105.11 |
-- Gà: |
|
|
0105.11.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0105.12 |
-- Gà tây: |
|
|
0105.12.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0105.19 |
-- Loại khác: |
|
|
0105.19.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
0105.92 |
-- Gà trọng lượng không quá 2000g : |
|
|
0105.92.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0105.99 |
-- Loại khác: |
|
|
0105.99.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0106.00 |
Động vật sống khác |
|
|
0106.00.10 |
- Nuôi thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0106.00.90 |
- Loại khác |
5 |
5 |
02 |
CHƯƠNG 2 |
|
|
|
Thịt và các bộ phận nội tạng của động vật được dùng làm thực phẩm |
|
|
0201 |
Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0201.10.00 |
- Thịt cả con hoặc nửa con không đầu |
20 |
20 |
0201.20.00 |
- Thịt pha có xương |
20 |
20 |
0201.30.00 |
- Thịt lọc xương |
20 |
20 |
0202 |
Thịt trâu, bò, ướp đông |
|
|
0202.10.00 |
- Thịt cả con và nửa con không đầu |
20 |
20 |
0202.20.00 |
- Thịt pha có xương |
20 |
20 |
0202.30.00 |
- Thịt lọc xương |
20 |
20 |
0203 |
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
|
|
|
- Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
0203.11.00 |
-- Thịt cả con và nửa con không đầu |
30 |
30 |
0203.12.00 |
-- Thịt mông và thịt vai có xương |
30 |
30 |
0203.19.00 |
-- Loại khác |
30 |
30 |
|
- Ướp đông: |
|
|
0203.21.00 |
-- Thịt cả con và nửa con không đầu |
30 |
30 |
0203.22.00 |
-- Thịt mông, thịt vai có xương |
30 |
30 |
0203.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
30 |
0204 |
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
|
|
0204.10.00 |
- Thịt cừu non, cả con, nửa con bổ dọc không đầu, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
20 |
|
- Thịt cừu khác tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
0204.21.00 |
-- Thịt cả con và nửa con bổ dọc |
20 |
20 |
0204.22.00 |
-- Thịt pha có xương khác |
20 |
20 |
0204.23.00 |
-- Thịt lọc |
20 |
20 |
0204.30.00 |
- Thịt cừu non, cả con, nửa con bổ dọc không đầu, ướp đông |
20 |
20 |
|
- Thịt cừu loại khác, ướp đông: |
|
|
0204.41.00 |
-- Thịt cả con và nửa con bổ dọc |
20 |
20 |
0204.42.00 |
-- Thịt pha có xương khác |
20 |
20 |
0204.43.00 |
-- Thịt lọc xương |
20 |
20 |
0204.50.00 |
- Thịt dê |
20 |
20 |
0205.00.00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
20 |
20 |
0206 |
Bộ phận nội tạng của: lợn, trâu, bò, cừu, la, lừa tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông dùng làm thực phẩm |
|
|
0206.10.00 |
- Của trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
20 |
|
- Của trâu, bò, ướp đông: |
|
|
0206.21.00 |
-- Lưỡi |
20 |
20 |
0206.22.00 |
-- Gan |
20 |
20 |
0206.29.00 |
-- Bộ phận khác |
20 |
20 |
0206.30.00 |
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
20 |
|
- Của lợn, ướp đông: |
|
|
0206.41.00 |
-- Gan |
20 |
20 |
0206.49.00 |
-- Bộ phận khác |
20 |
20 |
0206.80.00 |
- Của loại động vật khác, tươi hoặc ướp lạnh |
20 |
20 |
0206.90.00 |
- Của loại động vật khác, ướp đông |
20 |
20 |
0209.00.00 |
Mỡ lợn không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chưa chiết suất cách khác, tươi, ướp lạnh, ướp đông, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
20 |
20 |
0210 |
Thịt và các bộ phận nội tạng, muối, ngâm nước muối, sấy khô, hun khói dùng làm thực phẩm; bột làm từ thịt và từ các bộ phận nội tạng dùng làm thực phẩm |
|
|
|
- Thịt lợn: |
|
|
0210.11.00 |
-- Thịt mông, vai, có xương |
20 |
20 |
0210.12.00 |
-- Thịt dọi |
20 |
20 |
0210.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
0210.20.00 |
- Thịt trâu, bò |
20 |
20 |
0210.90.00 |
- Loại khác, kể cả bột ăn, thức ăn làm từ thịt hoặc các bộ phận nội tạng dạng thịt |
20 |
20 |
03 |
CHƯƠNG 3 |
|
|
|
Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật không xương sống, sống dưới nước khác |
|
|
0301 |
Cá sống |
|
|
0301.10.00 |
- Cá cảnh |
30 |
20 |
|
- Cá sống khác: |
|
|
0301.91 |
-- Cá hồi (Salmo truta, Oncorhynchus mykis, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster): |
|
|
0301.91.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0301.91.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0301.92 |
-- Lươn (Anguila sp): |
|
|
0301.92.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0301.92.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0301.93 |
-- Cá chép: |
|
|
0301.93.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0301.93.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0301.99 |
-- Loại khác: |
|
|
0301.99.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0301.99.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0302 |
Cá tươi hoặc ướp lạnh, trừ thịt lườn của cá và các loại thịt khác của cá thuộc nhóm 0304 |
|
|
|
- Cá hồi, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0302.11.00 |
-- Cá hồi (Salmo truta, Oncorhynchus mykis, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
30 |
10 |
0302.12.00 |
-- Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa nuyp (Hucho hucho) |
30 |
10 |
0302.19.00 |
-- Cá hồi khác |
30 |
10 |
|
- Cá bẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglosidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0302.21.00 |
-- Cá bơn lưỡi bò (Halibut) (Reinhardtius hipoglosoides Hipoglosus hipo-glosus, Hipoglosus stenolepis) |
30 |
10 |
0302.22.00 |
-- Cá bơn sao (Pleuronectes platesa) |
30 |
10 |
0302.23.00 |
-- Cá bơn sole (lá mít) (Solea sp.) |
30 |
10 |
0302.29.00 |
-- Cá bẹt khác |
30 |
10 |
|
- Cá ngừ (thuộc dòng Thunus), cá ngừ bơi ngược dòng hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và trứng cá: |
|
|
0302.31.00 |
-- Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunus alalunga) |
30 |
10 |
0302.32.00 |
-- Cá ngừ vây vàng (Thunus albacares) |
30 |
10 |
0302.33.00 |
-- Cá ngừ bụng có sọc hoặc cá ngừ bơi ngược dòng |
30 |
10 |
0302.39.00 |
-- Cá ngừ khác |
30 |
10 |
0302.40.00 |
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea palasi), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
10 |
0302.50.00 |
- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocophalus), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
10 |
|
- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0302.61.00 |
-- Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops sp.), cá Sác-đin loại nhỏ (Sardinela sp.), và cá trích cơm (Spatus spratus) |
30 |
10 |
0302.62.00 |
-- Cá tuyết chấm đen (Melanogramus aeglefinus) |
30 |
10 |
0302.63.00 |
-- Cá tuyết đen (Polachius virens) |
30 |
10 |
0302.64.00 |
-- Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
30 |
10 |
0302.65.00 |
-- Cá nhám góc và cá mập khác |
30 |
10 |
0302.66.00 |
-- Cá chình (Anguila sp.) |
30 |
10 |
0302.69.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
0302.70.00 |
- Gan và bọc trứng cá |
30 |
10 |
0303 |
Cá ướp đông, trừ thịt lườn của cá và các loại thịt khác của cá thuộc nhóm 0304 |
|
|
0303.10.00 |
- Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
10 |
|
- Cá hồi khác, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0303.21.00 |
-- Cá hồi (dòng Salmo) (Salmo truta, Oncorhynchus mykis, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
30 |
10 |
0303.22.00 |
-- Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đanuyp (Hucho Hucho) |
30 |
10 |
0303.29.00 |
-- Cá hồi khác |
30 |
10 |
|
- Cá bẹt (pleuronectidae, Bothidae, Cynoglosidae, |
|
|
|
Solaidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0303.31.00 |
-- Cá bơn lưỡi bò (Halibut) (Reinhardtius hipoglosoides, Hipoglosus hipog-losus, Hipoglosus stenolepis) |
30 |
10 |
0303.32.00 |
-- Cá bơn sao (Pleuronectes platesa) |
30 |
10 |
0303.33.00 |
-- Cá bơn sole (lá mít) (Solea sp.) |
30 |
10 |
0303.39.00 |
-- Cá bẹt khác |
30 |
10 |
|
- Cá ngừ bơi ngược dòng (of the genus Thunus) hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynus (Kasuwuonus) pelamis), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0303.41.00 |
-- Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunus alalunga) |
30 |
10 |
0303.42.00 |
-- Cá ngừ vây vàng (Thunus albacares) |
30 |
10 |
0303.43.00 |
-- Cá ngừ ngược dòng hoặc loại bụng có sọc |
30 |
10 |
0303.49.00 |
-- Cá ngừ loại khác |
30 |
10 |
0303.50.00 |
- Cá trích, trừ gan và bọc trứng cá (Clupea harengus, Clupea palasi) |
30 |
10 |
0303.60.00 |
- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocophalus), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
10 |
|
- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0303.71.00 |
-- Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops sp), cá Sac-đin loại nhỏ (Sardin-ela sp.), cá trích cơm (Spratus spratus) |
30 |
10 |
0303.72.00 |
-- Cá tuyết chấm đen (Menalogramus aeglefinus) |
30 |
10 |
0303.73.00 |
-- Cá tuyết đen (Polachius virens) |
30 |
10 |
0303.74.00 |
-- Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
30 |
10 |
0303.75.00 |
-- Cá nhám và cá mập khác |
30 |
10 |
0303.76.00 |
-- Lươn (Anguila sp.) |
30 |
10 |
0303.77.00 |
-- Cá sói biển (Dicentrarchus labrax, Dicentrarchus punctatus) |
30 |
10 |
0303.78.00 |
-- Cá Meluc (Merlucius sp., Urophycis sp.) |
30 |
10 |
0303.79.00 |
-- Cá khác |
30 |
10 |
0303.80.00 |
- Gan và bọc trứng cá |
30 |
10 |
0304 |
Lườn cá và các loại thịt khác của cá (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
|
|
0304.10.00 |
- Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
10 |
0304.20.00 |
- Thịt lườn cá ướp đông |
30 |
10 |
0304.90.00 |
- Loại khác |
30 |
10 |
0305 |
Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột thô, bột mịn, bột viên từ thịt cá dùng cho người |
|
|
0305.10.00 |
- Bột thô, bột mịn, bột viên từ thịt cá dùng cho người |
30 |
10 |
0305.20.00 |
- Gan cá và trứng cá sấy khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
10 |
0305.30.00 |
- Cá khúc sấy khô, muối hoặc ngâm trong nước muối, chưa hun khói |
30 |
10 |
|
- Cá hun khói, kể cả cá khúc: |
|
|
0305.41.00 |
-- Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) cá hồi vùng sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) |
30 |
10 |
0305.42.00 |
-- Cá trích (Clupea harengus, Clupea palasi) |
30 |
10 |
0305.49.00 |
-- Cá khác |
30 |
10 |
|
- Cá khô đã hoặc chưa muối, nhưng chưa hun khói: |
|
|
0305.51.00 |
-- Cá tuyết (gadus morhua, gadus ogac, gadus macrocephalus) |
30 |
10 |
0305.59.00 |
-- Cá khác |
30 |
10 |
|
- Cá muối, chưa sấy khô hoặc chưa hun khói và cá ngâm nước muối: |
|
|
0305.61.00 |
-- Cá trích (Clupea harengus, Clupea palasi) |
30 |
10 |
0305.62.00 |
-- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
30 |
10 |
0305.63.00 |
-- Cá trổng (Engrulis sp.) |
30 |
10 |
0305.69.00 |
-- Cá khác |
30 |
10 |
0306 |
Động vật giáp xác có mai, vỏ hoặc không sống, tươi, ướp lạnh, ướp đông, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác có mai, vỏ đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, ướp đông, sấy khô, muối hoặc ngâm trong nước muối; bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác dùng làm thực phẩm cho người |
|
|
|
- Ướp đông: |
|
|
0306.11.00 |
-- Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (loài Palinurus) (Palinurus sp., Panulirus sp., Jasus sp.) |
30 |
10 |
0306.12.00 |
-- Tôm hùm khác (loài Homorus) |
30 |
10 |
0306.13.00 |
-- Tôm nhỏ, tôm Pan-đan (prawns) |
30 |
10 |
0306.14.00 |
-- Cua |
30 |
10 |
0306.19.00 |
-- Loại khác kể cả bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác dùng cho người |
30 |
10 |
|
- Chưa ướp đông: |
|
|
0306.21 |
-- Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (loài Palinurus): |
|
|
0306.21.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.21.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0306.22 |
-- Tôm hùm khác: |
|
|
0306.22.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.22.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0306.23 |
-- Tôm nhỏ, tôm Pan-đan (prawns): |
|
|
0306.23.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.23.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0306.24 |
-- Cua: |
|
|
0306.24.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.24.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0306.29 |
-- Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác dùng cho người: |
|
|
0306.29.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.29.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0307 |
Động vật thân mềm có mai, vỏ hoặc không sống, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật không xương sống, sống dưới nước khác, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm sống, tươi, ướp lạnh, ướp đông, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn, bột viên của động vật không xương sống sống dưới nước khác, trừ động vật giáp xác, dùng làm thực phẩm cho người |
|
|
0307.10 |
- Sò: |
|
|
0307.10.10 |
-- Sống |
30 |
10 |
0307.10.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
|
- Con điệp, kể cả con điệp nữ hoàng thuộc dòng Pecnen hoặc dòng Chlamy hoặc dòng Placopecten: |
|
|
0307.21.00 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
10 |
0307.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
|
- Trai (Mytilus sp, Perna sp): |
|
|
0307.31 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
0307.31.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0307.31.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0307.39.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
|
- Mực (Sepia òficinalis, Rosia macrosoma, Sepiola sp.) và mực ống (Omastrephes sp., Loligo sp., Nototodarus sp, Sepioteu-this sp.): |
|
|
0307.41 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
0307.41.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0307.41.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
0307.49.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
|
- Bạch tuộc (Octopus sp.): |
|
|
0307.51.00 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
10 |
0307.59.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
0307.60.00 |
- ốc, trừ ốc biển |
30 |
10 |
|
- Loại khác, kể cả bột của động vật không xương sống sống dưới nước, trừ động vật giáp xác, dùng cho người: |
|
|
0307.91.00 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
10 |
0307.99.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
04 |
CHƯƠNG 4 |
|
|
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; thực phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
0405 |
Bơ và các chất béo khác và các loại tinh dầu chế từ sữa; cao sữa |
|
|
0405.90 |
- Loại khác: |
|
|
0405.90.10 |
-- Dầu bơ |
5 |
5 |
0406 |
Pho mát và sữa đông |
|
|
0406.10 |
- Pho mát tươi (kể cả pho mát từ váng sữa), chưa lên men và sữa đông dùng làm pho mát: |
|
|
0406.10.20 |
-- Sữa đông dùng làm pho mát |
15 |
15 |
0408 |
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, ướp đông hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
|
- Lòng đỏ trứng: |
|
|
0408.11.00 |
-- Đã sấy khô |
20 |
10 |
0408.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
0408.91.00 |
-- Đã sấy khô |
20 |
10 |
0408.99.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
0409.00.00 |
Mật ong tự nhiên |
20 |
10 |
05 |
CHƯ门NG 5 |
|
|
|
Các sản phẩm khác từ động vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở CHƯƠNG khác |
|
|
0501.00.00 |
Tóc chưa chế biến, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc |
5 |
5 |
0502 |
Lông cứng và lông của lợn hoặc lợn lòi, lông con lửng và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phế liệu của chúng |
|
|
0502.10.00 |
- Lông lợn, lông lợn lòi và các phế liệu từ lông lợn |
5 |
5 |
0502.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
0503.00.00 |
Lông bờm ngựa, phế liệu từ lông bờm ngựa, đã hoặc không làm thành lớp, có hoặc không có nguyên liệu phụ trợ |
5 |
5 |
0504.00.00 |
Ruột, bong bóng, dạ dày động vật (trừ cá), toàn bộ hoặc từng phần, tươi, ướp lạnh, ướp đông, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
5 |
5 |
0506 |
Xương và lõi sừng, chưa chế biến, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng a xít hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
|
0506.10.00 |
- Chất sụn và xương đã xử lý bằng a xít |
5 |
5 |
0506.90 |
- Loại khác: |
|
|
0506.90.10 |
-- Bột xương |
5 |
5 |
0506.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
0507 |
Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng gạc hươu, móng guốc, móng vuốt, mỏ chim chưa chế biến hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
|
0507.10 |
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà: |
|
|
0507.10.10 |
-- Ngà voi |
5 |
5 |
0507.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
0507.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
0508.00.00 |
San hô và các chất liệu tương tự, chưa chế biến hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực chưa chế biến hoặc sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và các phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
|
0509.00.00 |
Bọt biển tự nhiên gốc động vật |
5 |
5 |
0510.00.00 |
Long diên hương (lấy từ tinh dịch cá voi, dùng làm nước hoa); chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật đã hoặc chưa sấy khô, các chất tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để chế biến dược phẩm tươi, ướp lạnh, ướp đông hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác |
0 |
0 |
0511 |
Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật thuộc CHƯƠNG 1 hoặc CHƯƠNG 3 đã chết, không dùng làm thực phẩm cho người |
|
|
0511.10.00 |
- Tinh dịch trâu, bò |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
0511.91 |
-- Sản phẩm từ cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật không xương sống sống dưới nước khác; độọng vật thuộc CHƯƠNG 3 đã chết: |
|
|
0511.91.10 |
--- Động vật thuộc CHƯƠNG 3 đã chết |
5 |
5 |
0511.91.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
0511.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
06 |
CHƯƠNG 6 |
|
|
|
Cây sống và các loại cây trồng khác, củ, rễ và các loại tương tự; hoa cắt rời và các loại lá trang trí |
|
|
0601 |
Thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc có hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ rễ thuộc nhóm 1212 |
|
|
0601.10.00 |
- Thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ ở dạng ngủ |
0 |
0 |
0601.20.00 |
- Thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, đang phát triển hoặc có hoa; cây và rễ rau diếp xoăn |
0 |
0 |
0603 |
Hoa cắt rời và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
|
0603.10.00 |
- Tươi |
40 |
30 |
0603.90.00 |
- Loại khác |
40 |
30 |
0604 |
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để trang trí, làm hoa bó, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
|
0604.10.00 |
- Rêu và địa y |
40 |
30 |
|
- Loại khác: |
|
|
0604.91.00 |
-- Tươi |
40 |
40 |
0604.99.00 |
-- Loại khác |
40 |
40 |
07 |
CHƯƠNG 7 |
|
|
|
Rau và một số loại củ, rễ ăn được |
|
|
0701 |
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0701.10.00 |
- Để làm giống |
0 |
0 |
0701.90.00 |
- Loại khác |
30 |
10 |
0702.00.00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
10 |
0703 |
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0703.10.00 |
- Hành, các loại hành tăm |
30 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0703.20.00 |
- Tỏi |
30 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0703.90.00 |
- Tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi |
30 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0704 |
Bắp cải, hoa lơ, xu hào, cải xoăn và các loại rau ăn tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0704.10.00 |
- Hoa lơ và hoa lơ kép chịu rét |
30 |
10 |
0704.20.00 |
- Cải Brusels |
30 |
10 |
0704.90.00 |
- Loại khác |
30 |
10 |
0705 |
Rau diếp và rau diếp xoăn, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
- Rau diếp: |
|
|
0705.11.00 |
-- Rau diếp cuộn |
30 |
10 |
0705.19.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
|
- Rau diếp xoăn: |
|
|
0705.21.00 |
-- Rau diếp xoăn rễ củ |
30 |
10 |
0705.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
0706 |
Cà rốt, củ cải dầu, củ cải đường non để làm rau trộn (sa-lát), cần củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0706.10.00 |
- Cà rốt và củ cải |
30 |
10 |
0706.90.00 |
- Loại khác |
30 |
10 |
0707.00.00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
10 |
0708 |
Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0708.10.00 |
- Đậu Hà lan |
30 |
10 |
0708.20.00 |
- Đậu hạt |
30 |
10 |
0708.90.00 |
- Rau đậu khác |
30 |
10 |
0709 |
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0709.10.00 |
- Cây A-ti-sô |
30 |
10 |
0709.20.00 |
- Măng tây |
30 |
10 |
0709.30.00 |
- Cà tím |
30 |
10 |
0709.40.00 |
- Cần tây, trừ loại cần củ |
30 |
10 |
|
- Nấm và nấm cục: |
|
|
0709.51.00 |
-- Nấm |
30 |
10 |
0709.52.00 |
-- Nấm cục |
30 |
10 |
0709.60 |
- Quả dòng Capsicum và Pimenta: |
|
|
0709.60.10 |
-- ớt quả |
30 |
10 |
0709.60.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
0709.70.00 |
- Rau Bi-na, rau Bi-na New Zealand, rau Bi-na trồng trong vườn khác |
30 |
10 |
0709.90.00 |
- Loại khác |
30 |
10 |
0710 |
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín), ướp đông |
|
|
0710.10.00 |
- Khoai tây |
30 |
10 |
|
- Rau đậu các loại đã hoặc chưa bóc vỏ: |
|
|
0710.21.00 |
-- Đậu Hà lan |
30 |
10 |
0710.22.00 |
-- Đậu hạt |
30 |
10 |
0710.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
0710.30.00 |
- Rau Bi na, rau Bi na New Zealand hoặc rau Bi na trồng trong vườn |
30 |
10 |
0710.40.00 |
- Bắp ngô ngọt dùng làm rau (Swet Corn) |
30 |
10 |
0710.80.00 |
- Rau khác |
30 |
10 |
0710.90.00 |
- Hỗn hợp các loại rau |
30 |
10 |
0711 |
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng hơi ô xít lưu huỳnh, ngâm muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được |
|
|
0711.10.00 |
- Hành |
30 |
10 |
0711.20.00 |
- Ô-liu |
30 |
10 |
0711.30.00 |
- Nụ bạch hoa |
30 |
10 |
0711.40.00 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri |
30 |
10 |
0711.90 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
|
|
0711.90.10 |
-- Hỗn hợp các loại rau |
30 |
10 |
0711.90.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
0712 |
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột nhưng chưa chế biến thêm |
|
|
0712.20.00 |
- Hành |
30 |
10 |
0712.30.00 |
- Nấm và nấm cục |
30 |
10 |
0712.90 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
|
|
0712.90.10 |
-- Hỗn hợp các loại rau |
30 |
10 |
0712.90.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
0713 |
Rau đậu khô các loại, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc xay thành mảnh |
|
|
0713.10.00 |
- Đậu Hà Lan |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.20.00 |
- Đậu Hà Lan loại nhỏ |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
|
- Đậu hạt (Vigna sp., Phaseolus sp.): |
|
|
0713.31.00 |
-- Đậu vigna mungo, herper hoặc Vigna radiata (Vigna mungo (L) Heper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek) |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.32.00 |
-- Đậu hạt đỏ nhỏ (Phaseolus hoặc angularis) |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.33.00 |
-- Đậu tây, kể cả hạt đậu trắng (Phaseolus vulgaris) |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.39.00 |
-- Loại khác |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.40.00 |
- Đậu lăng |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.50.00 |
- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var.equina, Vicia faba var. minor) |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.90.00 |
- Loại khác |
30 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
0714 |
Sắn, củ dong, củ lan, cúc vú (A-ti-sô Jerusalem), khoai lang, các loại củ rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, ướp đông hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
|
|
0714.10 |
- Sắn: |
|
|
0714.10.10 |
-- Chưa thái lát hoặc chưa làm thành dạng viên |
10 |
7 |
0714.10.90 |
-- Đã thái lát hoặc làm thành dạng viên |
10 |
7 |
0714.20.00 |
- Khoai lang |
10 |
7 |
0714.90.00 |
- Loại khác |
10 |
7 |
08 |
CHƯƠNG 8 |
|
|
|
Quả và hạt ăn được, vỏ quả họ chanh hoặc họ dưa |
|
|
0801 |
Dừa, quả hạch Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
|
|
- Dừa: |
|
|
0801.11.00 |
-- Sấy khô |
40 |
15 |
0801.19.00 |
-- Loại khác |
40 |
15 |
|
- Quả hạch Brazil: |
|
|
0801.21.00 |
-- Chưa bóc vỏ |
40 |
15 |
0801.22.00 |
-- Đã bóc vỏ |
40 |
15 |
|
- Hạt đào lộn hột (hạt điều): |
|
|
0801.31.00 |
-- Chưa bóc vỏ |
30 |
15 |
0801.32.00 |
-- Đã bóc vỏ |
40 |
15 |
0802 |
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
|
|
- Quả hạch: |
|
|
0802.11.00 |
-- Cả vỏ |
40 |
15 |
0802.12.00 |
-- Đã bóc vỏ |
40 |
15 |
|
- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus sp.): |
|
|
0802.21.00 |
-- Cả vỏ |
40 |
15 |
0802.22.00 |
-- Đã bóc vỏ |
40 |
15 |
|
- Quả óc chó: |
|
|
0802.31.00 |
-- Chưa bóc vỏ |
40 |
15 |
0802.32.00 |
-- Đã bóc vỏ |
40 |
15 |
0802.40.00 |
- Hạt dẻ (Castanea sp.) |
40 |
15 |
0802.50.00 |
- Quả hồ trăn |
40 |
15 |
0802.90.00 |
- Quả khác |
40 |
15 |
0803.00.00 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
40 |
20 |
0804 |
Quả chà là, sung, dưa, lê tầu, ổi, xoài, măng cụt, tươi hoặc khô |
|
|
0804.10.00 |
- Chà là |
|
40 |
0804.20.00 |
- Sung, vả |
|
40 |
0804.30.00 |
- Dưa |
|
40 |
0804.40.00 |
- Bơ |
|
40 |
0804.50.00 |
- ổi, xoài, măng cụt |
|
40 |
0807 |
Dưa tây (kể cả dưa hấu) và đu đủ tươi |
|
|
|
- Dưa tây (kể cả dưa hấu): |
|
|
0807.11.00 |
-- Dưa hấu |
|
40 |
0807.19.00 |
-- Loại khác |
|
40 |
0807.20.00 |
- Đu đủ |
|
40 |
0808 |
Táo tây, lê và quả mộc qua, tươi |
|
|
0808.10.00 |
- Táo |
|
40 |
0808.20.00 |
- Lê và quả mộc qua |
|
40 |
0809 |
Mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận, mận gai, tươi |
|
|
0809.10.00 |
- Mơ |
|
40 |
0809.20.00 |
- Anh đào |
|
40 |
0809.30.00 |
- Đào (kể cả xuân đào) |
|
40 |
0809.40.00 |
- Mận và mận gai |
|
40 |
0810 |
Quả khác, tươi |
|
|
0810.10.00 |
- Dâu tây |
|
40 |
0810.20.00 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và nhãn dâu |
|
40 |
0810.30.00 |
- Quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ |
|
40 |
0810.40.00 |
- Quả man việt quất, quả việt quất, các loại quả thuộc họ vacinium |
|
40 |
0810.50.00 |
- Quả ki-uy (kiwi) |
|
40 |
0810.90 |
- Loại khác: |
|
|
0810.90.10 |
-- Quả vải |
|
40 |
0810.90.20 |
-- Quả nhãn |
|
40 |
0810.90.90 |
-- Loại khác |
|
40 |
0811 |
Quả, hạt các loại, đã hoặc chưa hấp hoặc luộc chín, ướp đông, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
0811.10.00 |
- Dâu tây |
|
40 |
0811.20.00 |
- Quả mâm xôi, dâu tằm và nhãn dâu, quả lý gai, quả lý chua, đen, trắng, đỏ |
|
40 |
0811.90.00 |
- Loại khác |
|
40 |
0812 |
Quả và hạt, được bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng hơi ô xit lưu huỳnh, nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) nhưng không ăn ngay được |
|
|
0812.10.00 |
- Anh đào |
|
40 |
0812.20.00 |
- Dâu tây |
|
40 |
0812.90.00 |
- Quả khác |
|
40 |
0813 |
Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch, quả khô thuộc CHƯƠNG này |
|
|
0813.10.00 |
- Mơ |
40 |
20 |
0813.20.00 |
- Mận đỏ |
40 |
20 |
0813.30.00 |
- Táo |
40 |
20 |
0813.40 |
- Loại khác: |
|
|
0813.40.10 |
-- Nhãn khô |
40 |
20 |
0813.40.20 |
-- Vải khô |
40 |
20 |
0813.40.90 |
-- Loại khác |
40 |
20 |
|
* Riêng: + Táo tầu |
40 |
10 |
0813.50.00 |
- Hỗn hợp các loại quả hạch, quả khô thuộc CHƯƠNG này |
40 |
20 |
0814.00.00 |
Vỏ các loại quả có múi (họ chanh), hoặc dưa tây (kể cả dưa hấu), tươi, ướp đông, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác |
20 |
5 |
09 |
CHƯƠNG 9 |
|
|
|
Cà phê, chè, chè Paragoay (mate) và các loại gia vị |
|
|
0901 |
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ hạt cà phê; các chất thay thế cà phê có chưa cà phê theo tỷ lệ nào đó |
|
|
|
- Cà phê chưa rang: |
|
|
0901.11.00 |
-- Chưa khử chất ca-phê-in |
20 |
10 |
0901.12.00 |
-- Đã khử chất ca-phê-in |
20 |
10 |
|
- Cà phê đã rang: |
|
|
0901.21.00 |
-- Chưa khử chất ca-phê-in |
50 |
25 |
0901.22.00 |
-- Đã khử chất ca-phê-in |
50 |
25 |
0901.90 |
- Loại khác: |
|
|
0901.90.10 |
-- Vỏ quả và vỏ hạt cà phê |
20 |
15 |
0901.90.90 |
-- Loại khác |
50 |
25 |
0902 |
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu |
|
|
0902.10.00 |
- Chè xanh (chưa ủ men), đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg |
50 |
30 |
0902.20.00 |
- Chè xanh khác (chưa ủ men) |
50 |
30 |
0902.30.00 |
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg |
50 |
30 |
0902.40.00 |
- Chè đen khác (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần khác |
50 |
30 |
0903.00.00 |
Chè Paragoay (mate) |
50 |
30 |
0904 |
Hạt tiêu thuộc giống piper; các loại quả dòng Capsicum hoặc dòng Pimenta, khô, xay hoặc tán |
|
|
|
- Hạt tiêu: |
|
|
0904.11.00 |
-- Chưa xay hoặc tán |
30 |
10 |
0904.12.00 |
-- Đã xay hoặc tán |
30 |
10 |
0904.20 |
- Các loại quả dòng Capsicum hoặc dòng Pimenta: |
|
|
0904.20.10 |
-- ớt |
30 |
10 |
0904.20.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
0905.00.00 |
Va-ni |
20 |
10 |
0906 |
Quế và hoa quế |
|
|
0906.10.00 |
- Chưa xay hoặc tán |
20 |
10 |
0906.20.00 |
- Đã xay hoặc tán |
20 |
10 |
0907.00.00 |
Đinh hương (cả quả, thân, cành) |
20 |
10 |
0908 |
Hạt và vỏ nhục đậu khấu, bạch đậu khấu |
|
|
0908.10.00 |
- Hạt nhục đậu khấu |
20 |
10 |
0908.20.00 |
- Vỏ nhục đậu khấu |
20 |
10 |
0908.30.00 |
- Bạch đậu khấu |
20 |
10 |
0909 |
Hạt hồi, thì là, rau mùi, thì là Ai cập hoặc cây ca-rum (caraway); hạt bách xù |
|
|
0909.10.00 |
- Hạt hồi |
20 |
10 |
0909.20.00 |
- Hạt cây rau mùi |
20 |
10 |
0909.30.00 |
- Hạt cây thì là Ai cập |
20 |
10 |
0909.40.00 |
- Hạt cây ca-rum |
20 |
10 |
0909.50.00 |
- Hạt cây thì là; hạt cây bách xù (Juniper beries) |
20 |
10 |
0910 |
Gừng, nghệ tây, nghệ, húng tây, lá nguyệt quế, ca-ry (cury) và các loại khác |
|
|
0910.10.00 |
- Gừng |
20 |
10 |
0910.20.00 |
- Nghệ tây |
20 |
10 |
0910.30.00 |
- Nghệ |
20 |
10 |
0910.40.00 |
- Húng tây, lá nguyệt quế |
20 |
10 |
0910.50.00 |
- Ca-ry (cury) |
20 |
10 |
|
- Gia vị khác: |
|
|
0910.91.00 |
-- Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong chú giải 1(b) của CHƯƠNG này |
20 |
10 |
0910.99.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
10 |
CHƯƠNG 10 |
|
|
|
Ngũ cốc |
|
|
1001 |
Lúa mì và hỗn hợp giữa lúa mì và mạch đen (meslin) |
|
|
1001.10.00 |
- Lúa mì durum |
0 |
0 |
1001.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
1002.00.00 |
Lúa mạch đen |
3 |
3 |
1003.00.00 |
Lúa mạch |
3 |
3 |
1004.00.00 |
Yến mạch |
3 |
3 |
1005 |
Ngô |
|
|
1005.10 |
- Ngô hạt: |
|
|
1005.10.10 |
-- Để làm giống |
0 |
0 |
1005.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
1005.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
1006 |
Lúa gạo |
|
|
1006.10 |
- Thóc: |
|
|
1006.10.10 |
-- Để làm giống |
0 |
0 |
1007.00.00 |
Lúa miến |
10 |
5 |
1008 |
Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim (canary sed), các loại ngũ cốc khác |
|
|
1008.10.00 |
- Kiều mạch |
10 |
0 |
1008.20.00 |
- Kê |
10 |
5 |
1008.30.00 |
- Hạt cây thóc chim (họ lúa) |
10 |
5 |
1008.90.00 |
- Ngũ cốc khác |
10 |
5 |
11 |
CHƯƠNG 11 |
|
|
|
Các sản phẩm xay xát; mạch nha; tinh bột; i-nu-lin; gờ-lu-ten (gluten) bột mì |
|
|
1101.00 |
Bột mì hoặc bột meslin |
|
|
1101.00.10 |
- Bột mì |
15 |
15 |
1101.00.90 |
- Bột meslin |
15 |
15 |
1102 |
Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin |
|
|
1102.10.00 |
- Bột lúa mạch đen |
20 |
10 |
1102.20.00 |
- Bột ngô |
20 |
10 |
1102.30.00 |
- Bột gạo |
20 |
10 |
1102.90.00 |
- Bột ngũ cốc khác |
20 |
10 |
1103 |
Ngũ cốc dạng vỡ mảnh, dạng bột thô và bột viên |
|
|
|
- Dạng vỡ mảnh, bột thô: |
|
|
1103.11.00 |
-- Của lúa mì |
10 |
7 |
1103.12.00 |
-- Của yến mạch |
10 |
10 |
1103.13.00 |
-- Của ngô |
10 |
5 |
1103.14.00 |
-- Của gạo |
10 |
5 |
1103.19.00 |
-- Ngũ cốc khác |
10 |
5 |
|
- Dạng bột viên: |
|
|
1103.21.00 |
-- Của lúa mì |
10 |
7 |
1103.29.00 |
-- Của ngũ cốc khác |
10 |
5 |
1104 |
Ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ: xát vỏ, xay, nghiền vỡ mảnh, nghiền vụn, lát, nghiền thô), trừ gạo thuộc nhóm 1006; mầm ngũ cốc còn nguyên đã xay, vỡ mảnh hoặc tán |
|
|
|
- Hạt ngũ cốc xay hoặc tán: |
|
|
1104.11.00 |
-- Lúa mạch |
10 |
10 |
1104.12.00 |
-- Yến mạch |
10 |
10 |
1104.19 |
-- Ngũ cốc khác: |
|
|
1104.19.10 |
--- Ngô |
10 |
5 |
1104.19.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ: xát vỏ, nghiền vụn, lát hoặc nghiền thô): |
|
|
1104.21.00 |
-- Lúa mạch |
10 |
10 |
1104.22.00 |
-- Yến mạch |
10 |
10 |
1104.23.00 |
-- Ngô |
10 |
5 |
1104.29.00 |
-- Ngũ cốc khác |
10 |
10 |
1104.30.00 |
- Phôi ngũ cốc, nguyên dạng, xay vỡ mảnh, hoặc nghiền |
10 |
5 |
1105 |
Khoai tây, dạng bột mịn, bột thô, hạt, viên hoặc dạng mảnh lát |
|
|
1105.10.00 |
- Bột mịn, bột thô |
20 |
10 |
1105.20.00 |
- Dạng hạt, viên, mảnh lát |
10 |
5 |
1106 |
Bột mịn và bột thô chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 0713, từ các loại cỏ hoặc rễ, củ thuộc nhóm 0714 hoặc từ các sản phẩm thuộc CHƯƠNG 8 |
|
|
1106.10.00 |
- Từ rau đậu khô thuộc nhóm 0713 |
20 |
10 |
1106.20 |
- Từ cỏ, rễ, hoặc củ thuộc nhóm 0714 : |
|
|
1106.20.10 |
-- Từ sắn |
20 |
10 |
1106.20.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
1106.30.00 |
- Từ các sản phẩm thuộc CHƯƠNG 8 |
20 |
10 |
1107 |
Hạt ngũ cốc đã nẩy mầm (malt), rang hoặc chưa rang |
|
|
1107.10.00 |
- Chưa rang |
5 |
5 |
1107.20.00 |
- Đã rang |
5 |
5 |
1108 |
Tinh bột; i-nu-lin |
|
|
|
- Tinh bột: |
|
|
1108.11.00 |
-- Tinh bột mì |
20 |
10 |
1108.12.00 |
-- Tinh bột ngô |
20 |
10 |
1108.13.00 |
-- Tinh bột khoai tây |
20 |
10 |
1108.14.00 |
-- Tinh bột sắn |
20 |
10 |
1108.19.00 |
-- Tinh bột khác |
20 |
10 |
1108.20.00 |
- I-nu-lin |
20 |
10 |
1109.00.00 |
Gơ-lu-ten (gluten) lúa mì, đã hoặc chưa sấy khô |
10 |
10 |
12 |
CHƯƠNG 12 |
|
|
|
Hạt và quả có dầu; các loại quả hạt khác; cây công nghiệp, cây dược liệu; rơm, rạ làm thức ăn gia súc |
|
|
1201.00.00 |
Đậu tương hạt hoặc mảnh |
10 |
7 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
1202 |
Lạc vỏ hoặc lạc nhân chưa rang, hoặc chưa chế biến cách khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
|
|
1202.10.00 |
- Lạc vỏ |
10 |
7 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
1202.20.00 |
- Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
10 |
7 |
1203.00.00 |
Cùi dừa |
10 |
7 |
1204.00.00 |
Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
10 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
1205.00.00 |
Hạt cải dầu, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
10 |
10 |
1206.00.00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
30 |
30 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại để làm giống |
0 |
0 |
1207 |
Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
|
|
1207.40.00 |
- Hạt vừng |
10 |
5 |
1207.50.00 |
- Hạt mù tạt |
10 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
1207.92.00 |
-- Hạt mỡ |
10 |
10 |
1207.99.00 |
-- Hạt khác |
10 |
5 |
1208 |
Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột từ hạt mù tạt |
|
|
1208.10.00 |
- Từ đậu tương |
20 |
10 |
1208.90.00 |
- Từ các loại hạt, quả khác |
20 |
10 |
1209 |
Hạt, quả và mầm dùng để gieo trồng |
|
|
|
- Hạt củ cải: |
|
|
1209.11.00 |
-- Hạt củ cải đường |
0 |
0 |
1209.19.00 |
-- Hạt các loại củ cải khác |
0 |
0 |
|
- Hạt cỏ, trừ hạt củ cải: |
|
|
1209.21.00 |
-- Hạt cỏ linh lăng |
0 |
0 |
1209.22.00 |
-- Hạt cỏ ba lá |
0 |
0 |
1209.23.00 |
-- Hạt cỏ đuôi trâu |
0 |
0 |
1209.24.00 |
-- Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời |
0 |
0 |
1209.25.00 |
-- Hạt cỏ mạch đen |
0 |
0 |
1209.26.00 |
-- Hạt cỏ đuôi mèo |
0 |
0 |
1209.29.00 |
-- Hạt cỏ khác |
0 |
0 |
1209.30.00 |
- Hạt cỏ các loại cây thảo, chủ yếu để lấy hoa |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
1209.91 |
-- Hạt rau: |
|
|
1209.91.10 |
--- Su hào |
0 |
0 |
1209.91.20 |
--- Bắp cải |
0 |
0 |
1209.91.30 |
--- Súp lơ |
0 |
0 |
1209.91.40 |
--- Cà chua |
0 |
0 |
1209.91.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
1209.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
1210 |
Hoa lên men bia (hublong), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa xay, nghiền thành bột, hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia |
|
|
1210.10.00 |
- Hoa lên men bia (hublong) chưa nghiền, chưa xay thành bột mịn, chưa làm thành bột viên |
3 |
3 |
1210.20.00 |
- Hoa lên men bia (hublong) đã nghiền, đã xay thành bột mịọn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia |
5 |
5 |
1211 |
Các loại cây và các phần của cây (cả hạt, quả) chủ yếu dùng làm nước hoa, dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc tẩy uế, hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột |
|
|
1211.10.00 |
- Rễ cam thảo |
0 |
0 |
1211.20.00 |
- Rễ cây nhân sâm |
0 |
0 |
1211.90 |
- Các loại khác: |
|
|
1211.90.10 |
-- Cây dược liệu |
0 |
0 |
1211.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
1212 |
Quả cây minh quyết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía, tươi, ướp lạnh, ướp đông hoặc khô, đã hoặc chưa xay; hạt quả, nhân quả và các sản phẩm rau khác (bao gồm cả rễ rau diếp xoăn chưa rang) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
|
1212.10.00 |
- Quả cây minh quyết, kể cả hạt |
10 |
5 |
1212.20.00 |
- Rong biển và các loại tảo khác |
10 |
5 |
1212.30.00 |
- Hạt và nhân hạt mơ, đào, mận |
10 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
1212.91.00 |
-- Củ cải đường |
10 |
5 |
1212.92.00 |
-- Mía |
10 |
5 |
1212.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
1213.00.00 |
Rơm, trấu từ cây ngũ cốc, chưa chế biến, đã hoặc chưa băm, xay, ép hoặc làm thành dạng viên |
10 |
5 |
1214 |
Củ cải Thụy Điển, củ cải, rễ cỏ khô, cỏ linh lăng, cỏ ba lá, cây hồng đậu, cải xoăn, đậu lu-pin, đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng làm thức ăn cho gia súc, đã hoặc chưa làm thành dạng bột viên |
|
|
1214.10.00 |
- Cỏ linh lăng đã làm thành bột thô hoặc bột viên |
1 |
1 |
1214.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
13 |
CHƯƠNG 13 |
|
|
|
Cánh kiến đỏ; gôm, các loại nhựa cây và chất chiết suất từ thực vật |
|
|
1301 |
Cánh kiến đỏ; gôm tự nhiên, nhựa cây, nhựa cây dạng gôm, nhựa ô-lê-ô (oleo resins) (ví dụ: nhựa thơm) |
|
|
1301.10 |
- Cánh kiến đỏ: |
|
|
1301.10.10 |
-- Sen lắc và cánh kiến đỏ tinh chế khác |
5 |
5 |
1301.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
1301.20.00 |
- Gôm Ả Rập |
3 |
3 |
1301.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
1302 |
Cao và các chiết suất thực vật; chất pec-tíc; muối của a xít péc-ti-níc, muối của a xít péc-tíc, thạch trắng, các chất nhầy và chất làm quánh khác, đã hoặc chưa pha chế, lấy từ các sản phẩm thực vật |
|
|
|
- Cao và các chiết suất từ thực vật: |
|
|
1302.12.00 |
-- Từ cam thảo |
5 |
5 |
1302.13.00 |
-- Từ hu-bờ-lông (hublong) |
5 |
5 |
1302.14.00 |
-- Từ cây kim cúc hoặc rễ loại cây có chưa chất rotenone |
5 |
5 |
1302.19.00 |
-- Từ các loại cây khác |
5 |
5 |
1302.20.00 |
- Chất péc-tíc, muối của a xit péc-tíc |
5 |
5 |
|
- Chất nhầy, chất làm quánh, đã hoặc chưa pha chế, lấy từ các sản phẩm thực vật: |
|
|
1302.31.00 |
-- Thạch trắng |
5 |
5 |
1302.32.00 |
-- Chất nhầy hoặc chất làm quánh khác, đã hoặc chưa pha chế, lấy từ quả cây minh quyết, hạt cây minh quyết hoặc hạt guar |
5 |
5 |
1302.39.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
14 |
CHƯƠNG 14 |
|
|
|
Vật liệu thực vật dùng để tết bện; các sản phẩm thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
1402 |
Vật liệu thực vật chủ yếu dùng để lót hoặc nhồi (ví dụ: bông gạo, tóc thực vật, rong liễu) đã hoặc chưa làm thành lớp với nguyên liệu phụ trợ hoặc không |
|
|
1402.10.00 |
- Bông gạo |
5 |
5 |
1402.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
1403 |
Vật liệu thực vật chủ yếu dùng làm chổi, làm bàn chải (ví dụ: cây ngũ cốc dùng làm chổi, sợi cọ Brazil, cỏ lăng, sợi thùa) đã hoặc chưa làm thành nùi hoặc bó |
|
|
1403.10.00 |
- Cây ngũ cốc dùng làm chổi |
5 |
5 |
1403.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
1404 |
Các sản phẩm từ thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
1404.10.00 |
- Vật liệu thực vật thô chủ yếu dùng trong công nghệ nhuộm, thuộc da |
5 |
5 |
1404.20.00 |
- Xơ dính hạt bông |
5 |
5 |
1404.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
15 |
CHƯƠNG 15 |
|
|
|
Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm lấy từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật; mỡ thực phẩm, đã được chế biến; sáp động vật hoặc thực vật |
|
|
1507 |
Dầu đậu tương và các thành phần của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1507.10.00 |
- Dầu thô đã hoặc chưa khử chất nhựa |
5 |
5 |
1507.90 |
- Loại khác: |
|
|
1507.90.20 |
-- Thành phần của dầu đậu tương chưa tinh chế |
5 |
5 |
1508 |
Dầu lạc và các thành phần của dầu lạc đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1508.10.00 |
- Dầu thô |
5 |
5 |
1508.90 |
- Loại khác: |
|
|
1508.90.20 |
-- Thành phần của dầu lạc chưa tinh chế |
5 |
5 |
1509 |
Dầu ô-liu và các thành phần của dầu ô-liu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1509.10.00 |
- Nguyên chất |
5 |
5 |
1509.90 |
- Loại khác: |
|
|
1509.90.20 |
-- Thành phần của dầu ô-liu chưa tinh chế |
5 |
5 |
1510.00 |
Dầu khác và các thành phần của chúng chỉ thu được từ ô-liu đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các thành phần của các loại dầu này với dầu hoặc thành phần của dầu thuộc nhóm 1509 |
|
|
1510.00.10 |
- Dầu thô |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
1510.00.92 |
-- Thành phần của chúng chưa tinh chế |
5 |
5 |
1511 |
Dầu cọ và các thành phần của dầu cọ đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1511.10 |
- Dầu thô: |
|
|
1511.10.10 |
-- Dầu cọ |
5 |
5 |
1511.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
1512 |
Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các thành phần của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
|
- Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum và các thành phần của chúng: |
|
|
1512.11.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1512.19 |
-- Loại khác: |
|
|
1512.19.20 |
--- Thành phần của dầu hướng dương, dầu cây rum chưa tinh chế |
5 |
5 |
|
- Dầu hạt bông và thành phần của dầu hạt bông: |
|
|
1512.21.00 |
-- Dầu thô (đã hoặc chưa khử gosypol) |
5 |
5 |
1512.29 |
-- Loại khác: |
|
|
1512.29.20 |
--- Thành phần của dầu hạt bông chưa tinh chế |
5 |
5 |
1513 |
Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các thành phần của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
|
- Dầu dừa và các thành phần của dầu dừa: |
|
|
1513.11.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1513.19 |
-- Loại khác: |
|
|
1513.19.20 |
--- Thành phần của dầu dừa chưa tinh chế |
5 |
5 |
|
- Dầu hạt cọ, dầu cọ ba-ba-su và các thành phần của chúng: |
|
|
1513.21.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1513.29 |
-- Loại khác: |
|
|
1513.29.20 |
--- Thành phần của dầu hạt cọ, dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế |
5 |
5 |
1514 |
Dầu hạt cải, dầu của cải dầu, dầu mù tạt và các thành phần của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1514.10.00 |
- Dầu thô |
5 |
5 |
1514.90 |
- Loại khác: |
|
|
1514.90.20 |
-- Thành phần của dầu hạt cải, dầu cải dầu, dầu mù tạt chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515 |
Mỡ và dầu thực vật đông đặc khác (kể cả dầu Jojoba) và các thành phần của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
|
- Dầu hạt lanh và thành phần của nó: |
|
|
1515.11.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Dầu hạt ngô và các thành phần của nó: |
|
|
1515.21.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.29 |
-- Loại khác: |
|
|
1515.29.10 |
--- Thành phần của dầu hạt ngô chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515.30 |
- Dầu thầu dầu và các thành phần của nó: |
|
|
1515.30.10 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.30.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
1515.40 |
- Dầu trẩu (tung) và các thành phần của nó: |
|
|
1515.40.10 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.40.20 |
-- Thành phần của dầu trẩu chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515.40.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
1515.50 |
- Dầu hạt vừng và thành phần của nó: |
|
|
1515.50.10 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.50.20 |
-- Thành phần của dầu hạt vừng chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515.60 |
- Dầu Jojoba và các thành phần của nó: |
|
|
1515.60.10 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.60.20 |
-- Thành phần của dầu Jojoba chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515.90 |
- Loại khác: |
|
|
1515.90.10 |
-- Thô |
5 |
5 |
1515.90.20 |
-- Thành phần của dầu tinh chế |
5 |
5 |
1518.00.00 |
Mỡ, dầu động vật hoặc thực vật và các thành phần của chúng đã luộc, ô xi hóa, rút nước, sun phát hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp xử lý hóa học khác, trừ loại thuộc nhóm 1516; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc từ thành phần của các loại mỡ, dầu khác thuộc CHƯƠNG này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
5 |
5 |
1520.00 |
Gờ-li-xê-rin (glycerol) thô; nước và dung dịch kiềm glycerol |
|
|
1520.00.10 |
- Glycerol thô |
3 |
3 |
1520.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
1521 |
Sáp thực vật (trừ triglycerides), sáp ong, sáp côn trùng và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu |
|
|
1521.10.00 |
- Sáp thực vật |
3 |
3 |
1521.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
1522.00.00 |
Chất nhờn, bã còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật, thực vật |
3 |
3 |
16 |
CHƯƠNG 16 |
|
|
|
Các sản phẩm chế biến từ thịt, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm, hoặc động vật không xương sống sống dưới nước khác |
|
|
1605 |
Động vật giáp xác, thân mềm và động vật không xương sống sống dưới nước khác, đã được chế biến hoặc bảo quản |
|
|
1605.10.00 |
- Cua |
50 |
35 |
1605.20.00 |
- Tôm con và tôm prawns |
50 |
35 |
1605.30.00 |
- Tôm hùm |
50 |
35 |
1605.40.00 |
- Động vật giáp xác khác |
50 |
35 |
1605.90.00 |
- Loại khác |
50 |
35 |
17 |
CHƯƠNG 17 |
|
|
|
Đường và các loại mứt, kẹo có đường |
|
|
1702 |
Đường khác, bao gồm đường lác-tô-za (lactose), man-to-za (maltose), gờ-lu-cô-za (glucose) và phờ-rúc-tô-za (fructose), tinh khiết về mặt hóa học, dạng tinh thể; xi-rô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; đường thắng (caramel) |
|
|
|
- Đường lác-tô-za và si-rô lác-tô-za: |
|
|
1702.11.00 |
-- Có tỷ trọng 99% hoặc hơn là đường lác-tô-za được ép thành dạng khan, tính ở thể khô |
0 |
0 |
1702.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
1702.20.00 |
- Đường từ cây thích và xi-rô từ cây thích |
3 |
3 |
1702.50.00 |
- Phờ-rúc-tô-za tinh khiết về mặt hóa học |
3 |
3 |
1702.60.00 |
- Phờ-rúc-tô-za và xi-rô phờ-rúc-tô-za có tư trọng phờ-rúc-tô-za trên 50% |
3 |
3 |
1702.90 |
- Loại khác, kể cả đường nghịch chuyển: |
|
|
1702.90.10 |
-- Man-tô-za và xi-rô man-tô-za |
3 |
3 |
1702.90.20 |
-- Mật ong nhân tạo |
5 |
5 |
1702.90.30 |
-- Đường thắng |
5 |
5 |
1702.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
18 |
CHƯƠNG 18 |
|
|
|
Ca cao và các sản phẩm chế biến từ ca cao |
|
|
1801.00.00 |
Ca cao dạng hạt, mảnh, sống hoặc đã rang |
10 |
5 |
1802.00.00 |
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác |
10 |
5 |
1803 |
Bột ca cao đã hoặc chưa khử chất béo |
|
|
1803.10.00 |
- Chưa khử chất béo |
10 |
5 |
1803.20.00 |
- Đã khử một phần hay toàn bộ chất béo |
10 |
5 |
1804.00.00 |
Bơ, chất béo và dầu ca cao |
10 |
10 |
19 |
CHƯƠNG 19 |
|
|
|
Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
|
|
1901 |
Chiết suất từ hạt ngũ cốc đã nảy mầm (mạch nha tinh chiết); thức ăn chế biến từ tinh bột, từ bột thô hoặc từ chiết suất của mạch nha tinh chiết, không chưa ca cao hoặc có chưa ca cao với tư trọng dưới 40% được tính trên toàn bộ lượng ca cao đã rút hết chất béo chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; thức ăn chế biến từ các sản phẩm thuộc nhóm 0401 đến 0404, không chưa ca cao hoặc có chưa ca cao với tỷ trọng dưới 5% được tính trên toàn bộ lượng ca cao đã rút hết chất béo chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại thuộc nhóm 1901 được chỉ định dùng cho bệnh nhân cần nuôi ăn qua ống thông |
5 |
5 |
1905 |
Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên thuốc con nhện dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự |
|
|
1905.90 |
- Loại khác: |
|
|
1905.90.10 |
-- Vỏ viên thuốc con nhộng dùng trong ngành dược |
0 |
0 |
20 |
CHƯƠNG 20 |
|
|
|
Sản phẩm chế biến từ rau, quả, hạt hoặc các phần khác của cây |
|
|
2001 |
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay a xít a-xê-tích |
|
|
2001.10.00 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri |
|
40 |
2001.20.00 |
- Hành |
|
40 |
2001.90.00 |
- Loại khác |
|
40 |
2008 |
Quả, quả hạch và các phần khác của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
2008.60.00 |
- Anh đào |
50 |
40 |
2008.80.00 |
- Dâu tây |
50 |
40 |
21 |
CHƯƠNG 21 |
|
|
|
Các sản phẩm chế biến ăn được khác |
|
|
2101 |
Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay, rễ rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, các chất chiết suất tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó |
|
|
2101.20.00 |
- Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản từ các chất chiết suất, tinh chất hoặc chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản từ chè hoặc chè Paragoay |
|
40 |
2101.30.00 |
- Rễ rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm trên |
|
40 |
2102 |
Men [hoạt động hoặc ỳ (men khô)]; các tổ chức vi sinh đơn bào ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 3002); bột nở đã pha chế |
|
|
2102.10 |
- Men hoạt động: |
|
|
2102.10.10 |
-- Men bia |
5 |
5 |
2102.10.20 |
-- Men rượu |
5 |
5 |
2102.10.90 |
-- Men khác |
5 |
5 |
2102.20.00 |
- Men ỳ (men khô); các tổ chưc vi sinh đơn bào ngừng hoạt động |
5 |
5 |
2102.30.00 |
- Bột nở đã pha chế |
5 |
5 |
2103 |
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến |
|
|
2103.90 |
- Loại khác: |
|
|
2103.90.10 |
-- Mì chính |
|
40 |
2103.90.20 |
-- Nước mắm |
|
40 |
2103.90.30 |
-- Bột canh |
|
40 |
2105.00.00 |
Kem lạnh (ice-cream) và các sản phẩm tương tự, có hoặc không chứa ca cao |
|
40 |
2106 |
Các loại thức ăn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
2106.10.00 |
- Chất Protein cô đặc và chất protein được làm rắn |
10 |
5 |
2106.90 |
- Loại khác: |
|
|
2106.90.10 |
-- Chè sâm: Hỗn hợp chiết suất từ sâm với một số chất khác để sản xuất chè sâm và đồ uống có sâm |
15 |
15 |
23 |
CHƯƠNG 23 |
|
|
|
Phế thải, phế liệu từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
|
|
2301 |
Bột mịn, bột thô và bột viên từ thịt hoặc cơ quan nội tạng dạng thịt, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật không xương sống sống dưới nước khác, không thích hợp làm thức ăn cho người; tóp mỡ |
|
|
2301.10.00 |
- Bột mịn, bột thô và bột viên từ thịt và các cơ quan nội tạng dạng thịt; tóp mỡ |
10 |
10 |
2301.20.00 |
- Bột mịn, bột thô và bột viên từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật không xương sống sống dưới nước khác |
10 |
5 |
2302 |
Cám, chế phẩm xay lại từ đầu mầm lúa và phế liệu khác ở dạng viên hoặc không, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay cây rau đậu |
|
|
2302.10.00 |
- Từ ngô |
10 |
10 |
2302.20.00 |
- Từ thóc, gạo |
10 |
10 |
2302.30.00 |
- Từ lúa mì |
10 |
10 |
2302.40.00 |
- Từ ngũ cốc khác |
10 |
10 |
2302.50.00 |
- Từ cây rau đậu |
10 |
10 |
2303 |
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế thải từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng viên hoặc không |
|
|
2303.10.00 |
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự |
10 |
10 |
2303.20.00 |
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường |
10 |
10 |
2303.30.00 |
- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất |
10 |
10 |
2304.00.00 |
Bánh khô dầu và phế liệu rắn khác đã hoặc chưa xay hay ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết suất dầu đậu tương |
10 |
5 |
2305.00.00 |
Bánh khô dầu và phế liệu rắn khác đã hoặc chưa xay hay ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết suất dầu lạc |
10 |
10 |
2306 |
Bánh khô dầu và phế liệu rắn khác đã hoặc chưa xay hay ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết suất mỡ hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 2304 hoặc 2305 |
|
|
2306.10.00 |
- Từ hạt bông |
10 |
10 |
2306.20.00 |
- Từ hạt lanh |
10 |
10 |
2306.30.00 |
- Từ hạt hướng dương |
10 |
10 |
2306.40.00 |
- Từ hạt cải dầu |
10 |
10 |
2306.50.00 |
- Từ cơm dừa làm thức ăn và cơm dừa loại khác |
10 |
10 |
2306.60.00 |
- Từ hạt cọ và nhân hạt cọ |
10 |
10 |
2306.70.00 |
- Từ mầm ngô |
10 |
10 |
2306.90.00 |
- Từ các loại khác |
10 |
10 |
2307.00.00 |
Bã rượu vang; cáu rượu |
10 |
10 |
2308 |
Nguyên liệu thực vật, phế liệu thực vật và sản phẩm phụ từ thực vật ở dạng viên hoặc không dùng làm thức ăn gia súc, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
2308.10.00 |
- Quả đấu và hạt dẻ ngựa (hạt dẻ ấn Độ) |
10 |
10 |
2308.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
2309 |
Chế phẩm dùng làm thức ăn cho động vật nuôi |
|
|
2309.10.00 |
- Thức ăn cho chó hoặc cho mèo đã đóng gói để bán lẻ |
10 |
10 |
2309.90 |
- Loại khác: |
|
|
2309.90.10 |
-- Thức ăn cho tôm |
10 |
10 |
2309.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
25 |
CHƯƠNG 25 |
|
|
|
Muối, lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao; vôi và xi măng |
|
|
2501.00 |
Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến chất) và clo-rua-nat-ri nguyên chất, ở dạng dung dịch nước hoặc không hoặc có chứa chất chống đóng bánh hoặc chất làm tăng độ chẩy; nước biển |
|
|
2501.00.10 |
- Muối ăn |
15 |
5 |
2501.00.20 |
- Cloruanatri nguyên chất |
10 |
5 |
2501.00.30 |
- Muối mỏ chưa chế biến, ở dạng rắn hoặc dạng dung dịch nước |
15 |
5 |
2501.00.90 |
- Loại khác |
15 |
5 |
2502.00.00 |
Pi-rít sắt chưa nung |
0 |
0 |
2503.00.00 |
Lưu huỳnh các loại trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và dạng keo |
0 |
0 |
2504 |
Gờ-ra-phít (graphite) tự nhiên |
|
|
2504.10.00 |
- Ở dạng bột hay mảnh |
5 |
5 |
2504.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
2505 |
Cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu, trừ cát chứa kim loại thuộc CHƯƠNG 26 |
|
|
2505.10.00 |
- Cát đi-ô-xít si-lích (silica sands) và cát thạch anh |
5 |
5 |
2505.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
2506 |
Thạch anh (trừ cát tự nhiên); thạch anh kết tụ (quartzite), đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác, thành khối tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
|
|
2506.10.00 |
- Thạch anh |
5 |
5 |
|
- Thạch anh kết tụ (quartzite): |
|
|
2506.21.00 |
-- Thô hoặc đã đẽo thô |
5 |
5 |
2506.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
2507.00 |
Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung |
|
|
2507.00.10 |
- Cao lanh |
3 |
3 |
2507.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2508 |
Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 6806), andalusite, kyanite và silimanite, đã hoặc chưa nung; mulite; đất chịu lửa hay đất dinas |
|
|
2508.10.00 |
- Bentonite |
3 |
3 |
2508.20.00 |
- Đất để tẩy màu và chuội vải |
3 |
3 |
2508.30.00 |
- Đất sét chịu lửa |
3 |
3 |
2508.40.00 |
- Đất sét khác |
3 |
3 |
2508.50.00 |
- Andalusite, kyanite và silimanite |
3 |
3 |
2508.60.00 |
- Mulite |
3 |
3 |
2508.70.00 |
- Đất chịu lửa hay đất dinas |
3 |
3 |
2509.00.00 |
Đá phấn |
3 |
3 |
2510 |
Phốt phát can-xi tự nhiên, phốt phát can-xi nhôm tự nhiên, và đá phấn có chứa phốt phát |
|
|
2510.10 |
- Chưa nghiền: |
|
|
2510.10.10 |
-- A-pa-tít (apatite) |
3 |
3 |
2510.10.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
2510.20 |
- Đã nghiền: |
|
|
2510.20.10 |
-- A-pa-tít (apatite) |
3 |
3 |
2510.20.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
2511 |
Sun-phát bari tự nhiên (barytes), các-bo-nát ba-ri tự nhiên (witherite), đã hoặc chưa nung, trừ ô xít ba-ri thuộc nhóm 2816 |
|
|
2511.10.00 |
- Sun phát ba-ri tự nhiên (barytes) |
3 |
3 |
2511.20.00 |
- Các-bo-nát ba-ri tự nhiên (witherite) |
3 |
3 |
2512.00.00 |
Bột hóa thạch si-lích (ví dụ: đất tảo cát, tripolite và diatomite) và đất si-lích tương tự, đã hoặc chưa nung, có trọng lượng riêng bằng 1 (một) hoặc nhỏ hơn 1 (một) |
3 |
3 |
2513 |
Đá bọt; đá nhám; corundum tự nhiên, garnet tự nhiên, và vật liệu mài mòn tự nhiên khác đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt |
|
|
|
- Đá bọt: |
|
|
2513.11.00 |
-- Ở dạng thô hoặc viên không đều kể cả đá bọt nghiền (bimskies) |
3 |
3 |
2513.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
2513.20.00 |
- Đá nhám, corundum tự nhiên, garnet tự nhiên và chất mài mòn tự nhiên khác |
3 |
3 |
2514.00.00 |
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay chỉ cắt, bằng cưa hoặc các cách khác, thành khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
3 |
3 |
2515 |
Đá cẩm thạch, travertine, ecausine, và đá vôi khác làm đài tưởng niệm hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng lớn hơn hoặc bằng 2,5 và thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hay cách khác, thành các khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
|
|
|
- Đá cẩm thạch và travertine: |
|
|
2515.11.00 |
-- Thô hoặc đã đẽo thô |
3 |
3 |
2515.12.00 |
-- Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc các cách khác, thành các khối tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
3 |
3 |
2515.20.00 |
- Ecausine và đá vôi khác để làm tượng đài hay đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa |
3 |
3 |
2516 |
Đá gờ-ra-nit (granite), pô-phi-a (porphyry), ba-zan (basalt), cát kết (sa thạch) và đá khác để làm tượng đài hay đá xây dựng, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác, thành các khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
|
|
|
- Gờ-ra-nit (granite): |
|
|
2516.11.00 |
-- Thô hoặc đã đẽo thô |
3 |
3 |
2516.12.00 |
-- Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc các cách khác, thành khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
3 |
3 |
|
- Đá cát kết: |
|
|
2516.21.00 |
-- Thô hoặc đá đẽo thô |
3 |
3 |
2516.22.00 |
-- Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc các cách khác, thành các khối tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
3 |
3 |
2516.90.00 |
- Đá làm tượng đài hay đá xây dựng khác |
3 |
3 |
2516 |
Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm vật liệu bê tông hoặc để rải đường bộ hay đường sắt, hoặc đá ba-lát (balas) khác, đá cuội nhỏ và đá lửa tự nhiên (đá flin), đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt; đá dăm nện, xỉ kim loại hay phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kèm theo các vật liệu trong phần đầu của nhóm này; đá dăm trộn nhựa đường, đá ở dạng viên, mảnh, bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 2515, 2516 đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt |
|
|
2517.10 |
- Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm vật liệu bê tông hoặc để rải đường bộ hay đường sắt hoặc đá ba-lát khác, đá cuội nhỏ, đá flin đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt: |
|
|
2517.10.10 |
-- Của Gờ-ra-nít (granite) |
3 |
3 |
2517.10.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
2517.20.00 |
- Đá dăm nện, từ các loại xỉ kim loại hoặc phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kết hợp với các vật liệu trong phần đầu của phân nhóm 251710 |
3 |
3 |
2517.30.00 |
- Đá dăm trộn nhựa đường |
3 |
3 |
|
- Đá ở dạng viên, mảnh và bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 2515, 2516, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt: |
|
|
2517.41.00 |
-- Từ đá cẩm thạch |
3 |
3 |
2517.49 |
-- Từ đá khác: |
|
|
2517.49.10 |
--- Của Gờ-ra-nít (granite) |
3 |
3 |
2517.49.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
2518 |
Đô-lô-mít (dolomite), đã hoặc chưa nung; đô-lô-mít đã đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác, thành các khối tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); đô-lô-mít (dolomite) thiêu kết [kể cả đô-lô-mit (dolomite) trộn nhựa đường] |
|
|
2518.10.00 |
- Đô-lô-mít chưa nung |
3 |
3 |
2518.20.00 |
- Đô-lô-mít đã nung |
3 |
3 |
2518.30.00 |
- Đô-lô-mít thiêu kết (kể cả đô-lô-mít trộn nhựa đường) |
3 |
3 |
2519 |
Ma-giê các-bon-nát tự nhiên (magiezit); ma-giê ô xít nấu chảy; ma-giê ô xít nung trơ (kết dính), có hoặc không thêm một lượng nhỏ ô xít khác trước khi nung trơ; ma-giê ô xít khác, nguyên chất hoặc không |
|
|
2519.10.00 |
- Các-bon-nát ma-giê tự nhiên |
3 |
3 |
2519.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2520 |
Thạch cao (sun-phát can-xi khoáng chất); thạch cao khan (anhydrit); plaster (gồm thạch cao đã nung hay sun phát can-xi), đã hoặc chưa nhuộm màu, có hoặc không thêm một lượng nhỏ chất gia tốc hay chất làm chậm |
|
|
2520.10.00 |
- Thạch cao; anhydrit |
0 |
0 |
2520.20.00 |
- Plasters |
3 |
3 |
2521.00.00 |
Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và đá chứa can-xi khác, dùng để sản xuất vôi hay xi măng |
10 |
5 |
2522 |
Vôi sống, vôi tôi và vôi cứng trong nước, trừ ô xít can-xi và hy-đờ-rô-xít (hydroxide) can-xi thuộc nhóm 2825 |
|
|
2522.10.00 |
- Vôi sống |
10 |
5 |
2522.20.00 |
- Vôi tôi |
10 |
5 |
2522.30.00 |
- Vôi cứng trong nước |
10 |
5 |
2524.00.00 |
A-mi-ăng |
5 |
5 |
2525 |
Mi ca, kể cả mi ca tách lớp; phế liệu mi ca |
|
|
2525.10.00 |
- Mi ca thô và mi ca đã tách thành tấm hay lớp |
3 |
3 |
2525.20.00 |
- Bột mi ca |
3 |
3 |
2525.30.00 |
- Phế liệu mi ca |
3 |
3 |
2526 |
Quặng steatite tự nhiên, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hay các cách khác, thành các khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); đá talc |
|
|
2526.10.00 |
- Chưa nghiền, chưa xay thành bột |
3 |
3 |
2526.20.00 |
- Đã nghiền, hoặc xay thành bột |
3 |
3 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Bột đá talc |
0 |
0 |
2527.00.00 |
Quặng cryolite tự nhiên; quặng chiolite tự nhiên |
3 |
3 |
2528 |
Quặng bo-rát (borates) tự nhiên và quặng bo-rát đã được làm giàu (đã hoặc chưa nung) nhưng không kể bo-rát (borates) từ nước biển; a-xít bo-ríc (boric) tự nhiên chứa không quá 85% H2BO3 tính theo trọng lượng khô |
|
|
2528.10.00 |
- Quặng bo-rát natri tự nhiên và quặng bo-rát natri tự nhiên đã được làm giầu (đã hoặc chưa nung) |
3 |
3 |
2528.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2529 |
Felspar; lơ-xit (leucite); nê-phê-lin (nepheline) và nepheline syenite; fluorspar |
|
|
2529.10.00 |
- Felspar |
3 |
3 |
|
- Fluorspar: |
|
|
2529.21.00 |
-- Có tỷ trọng phờ-lo-rua (fluoride) can-xi không quá 97% |
3 |
3 |
2529.22.00 |
-- Có tỷ trọng phờ-lo-rua (fluoride) can-xi trên 97% |
3 |
3 |
2529.30.00 |
- Lơ-xit; nê-phê-lin và nepheline syenite |
3 |
3 |
2530 |
Các chất khoáng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
2530.10.00 |
- Vecmiculite, đá trân châu và cờ-lo-rít (chlorites) chưa giãn nở |
3 |
3 |
2530.20.00 |
- Kiezerite, epsomite (sun phát ma giê tự nhiên) |
3 |
3 |
2530.40.00 |
- Ô xít sắt chứa mi ca tự nhiên |
3 |
3 |
2530.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
26 |
CHƯƠNG 26 |
|
|
|
Quặng, xỉ và tro |
|
|
2601 |
Quặng sắt và quặng sắt đã được làm giàu, kể cả pi-rít sắt đã nung |
|
|
|
- Quặng sắt và quặng sắt đã được làm giàu trừ pi-rít sắt đã nung: |
|
|
2601.11.00 |
-- Chưa thiêu kết |
0 |
0 |
2601.12.00 |
-- Đã thiêu kết |
0 |
0 |
2601.20.00 |
- Pi-rít sắt đã nung |
0 |
0 |
2602.00.00 |
Quặng măng-gan và quặng măng-gan đã được làm giàu, kể cả quặng măng-gan chưa sắt và quặng măng-gan chưa sắt đã được làm giàu với hàm lượng măng-gan từ 20% trở lên tính theo trọng lượng khô |
0 |
0 |
2603.00.00 |
Quặng đồng và quặng đồng đã được làm giàu |
0 |
0 |
2604.00.00 |
Quặng ni-ken và quặng ni-ken đã được làm giàu |
0 |
0 |
2605.00.00 |
Quặng cô-ban và quặng cô-ban đã được làm giàu |
0 |
0 |
2606.00.00 |
Quặng nhôm và quặng nhôm đã được làm giàu |
0 |
0 |
2607.00.00 |
Quặng chì và quặng chì đã được làm giàu |
0 |
0 |
2608.00.00 |
Quặng kẽm và quặng kẽm đã được làm giàu |
0 |
0 |
2609.00.00 |
Quặng thiếc và quặng thiếc đã được làm giàu |
0 |
0 |
2610.00.00 |
Quặng cờ-rôm (crom) và quặng cờ-rôm (crom) đã được làm giàu |
0 |
0 |
2611.00.00 |
Quặng vôn-phờ-ram và quặng vôn-phờ-ram đã được làm giàu |
0 |
0 |
2612 |
Quặng u-ran hoặc thori và quặng uran hoặc thori đã được làm giàu |
|
|
2612.10.00 |
- Quặng uran và quặng uran đã được làm giàu |
0 |
0 |
2612.20.00 |
- Quặng thori và quặng thori đã được làm giàu |
0 |
0 |
2613 |
Quặng molipden (molybdenum) và quặng molipden (molybdenum) đã được làm giàu |
|
|
2613.10.00 |
- Đã nung |
0 |
0 |
2613.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2614.00 |
Quặng titan và quặng titan đã được làm giàu |
|
|
2614.00.10 |
- Quặng ilmenite và quặng ilmenite đã được làm giàu |
0 |
0 |
2614.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2615 |
Quặng niobi, tantali, vanadi hay zirconi và các loại quặng đó đã được làm giàu |
|
|
2615.10.00 |
- Quặng zirconi và quặng zirconi đã được làm giàu |
0 |
0 |
2615.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2616 |
Quặng kim loại quý và quặng kim loại quý đã được làm giàu |
|
|
2616.10.00 |
- Quặng bạc và quặng bạc đã được làm giàu |
0 |
0 |
2616.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2617 |
Các quặng khác và các quặng đó đã được làm giàu |
|
|
2617.10.00 |
- Quặng ăng-ti-moan (antimony) và quặng ăng-ti-moan (antimony) đã được làm giàu |
0 |
0 |
2617.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
27 |
CHƯƠNG 27 |
|
|
|
Nhiên liệu khoáng; dầu khoáng và các sản phẩm phân tách từ chúng; các chất chưa bi-tum; các loại sáp khoáng chất |
|
|
2701 |
Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá |
|
|
|
- Than đá, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa thiêu kết: |
|
|
2701.11.00 |
-- Antraxit |
5 |
5 |
2701.12.00 |
-- Than bi-tum |
5 |
5 |
|
-- Loại khác: |
|
|
2701.19.10 |
--- Than mỡ |
0 |
0 |
2701.19.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
2701.20.00 |
- Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá |
5 |
5 |
2702 |
Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, trừ than huyền |
|
|
2702.10.00 |
- Than non, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh |
5 |
5 |
2702.20.00 |
- Than non đã đóng bánh |
5 |
5 |
2703.00.00 |
Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc chưa đóng bánh |
5 |
5 |
2704.00 |
Than cốc và than bán cốc luyện từ than đá, than non hay than bùn đã hoặc chưa đóng bánh; muội khí than (các bon bình sinh khí) |
|
|
2704.00.10 |
- Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá |
0 |
0 |
2704.00.90 |
- Loại khác |
5 |
5 |
2705.00.00 |
Khí than đá, khí than ướt, khí lò cao và các loại khí tương tự, trừ các loại khí dầu mỏ và khí hydro các bon khác |
0 |
0 |
2706.00.00 |
Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn và các loại hắc ín khoáng chất khác, đã hoặc chưa khử nước hay chưng cất từng phần, kể cả hắc ín tái chế |
0 |
0 |
2707 |
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự, có trọng lượng thành phần thơm lớn hơn thành phần không thơm |
|
|
2707.10.00 |
- Benzole |
1 |
1 |
2707.20.00 |
- Toluole |
1 |
1 |
2707.30.00 |
- Xylole |
1 |
1 |
2707.40.00 |
- Naphthalene |
1 |
1 |
2707.50.00 |
- Các hỗn hợp hydro cac-bon thơm khác có 65% thể tích hoặc hơn (kể cả hao hụt), được cất lọc ở nhiệt độ 250 độ C theo phương pháp ASTM D 86 |
1 |
1 |
2707.60.00 |
- Phê-non (phenols) |
1 |
1 |
|
- Loại khác: |
|
|
2707.91.00 |
-- Dầu creosote |
1 |
1 |
2707.99.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
2708 |
Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, chế biến từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác |
|
|
2708.10.00 |
- Nhựa chưng (hắc ín) |
0 |
0 |
2708.20.00 |
- Than cốc nhựa chưng |
0 |
0 |
2709.00 |
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng chất chưa bi-tum, ở dạng thô |
|
|
2709.00.10 |
- Dầu thô (dầu mỏ) |
15 |
5 |
2709.00.90 |
- Loại khác |
15 |
5 |
2711 |
Khí đốt từ dầu mỏ và các loại khí hydrocacbon khác |
|
|
|
- Dạng khí: |
|
|
2711.21.00 |
-- Khí tự nhiên |
1 |
1 |
2711.29.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
|
Dầu lửa đông (petroleum fely); |
|
|
2712 |
Sáp pa-ra-phin, sáp dầu lửa vi tinh thể, sáp than cám, ozokerite, sáp than non, sáp than bùn, sáp khoáng khác và sản phẩm tương tự thu được từ quá trình tổng hợp hay quy trình khác, đã hoặc chưa nhuộm màu |
|
|
2712.10.00 |
- Dầu lửa đông (petroleum fely) |
3 |
3 |
2712.20.00 |
- Sáp pa-ra-phin có tỉ trọng dầu dưới 0,75 % |
3 |
3 |
2712.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2713 |
Cốc dầu mỏ, bi-tum dầu mỏ và các phế thải khác từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu chế biến từ các khoáng chất có chứa bi-tum |
|
|
|
- Cốc dầu mỏ: |
|
|
2713.11.00 |
-- Chưa nung |
1 |
1 |
2713.12.00 |
-- Đã nung |
1 |
1 |
2713.20.00 |
- Bi-tum dầu mỏ |
1 |
1 |
2713.90.00 |
- Phế thải từ dầu mỏ và từ các loại dầu chế từ các khoáng chất có chưa bi-tum |
1 |
1 |
2714 |
Bi-tum và nhựa đường, ở dạng tự nhiên; đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét có chứa bi-tum và cát hắc ín; atphantit (asphaltile) và đá chứa bi tum |
|
|
2714.10.00 |
- Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bi-tum và cát hắc ín |
1 |
1 |
2714.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
2715.00.00 |
Hỗn hợp chưa bi-tum có thành phần chính là nhựa đường tự nhiên, bi-tum tự nhiên, bi-tum dầu mỏ, hắc ín khoáng chất, nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ: ma tít có chứa bi-tum, cut-baks) |
1 |
1 |
2716.00.00 |
Năng lượng điện |
1 |
1 |
28 |
CHƯƠNG 28 |
|
|
|
Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, của kim loại đất hiếm, của các nguyên tố phóng xạ hoặc các chất đồng vị |
|
|
|
I - CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC |
|
|
2801 |
Flo, clo, brôm và iốt |
|
|
2801.10.00 |
- Clo |
0 |
0 |
2801.20.00 |
- Iốt |
0 |
0 |
2801.30.00 |
- Flo; brôm |
0 |
0 |
2802.00.00 |
Lưu huỳnh thăng hoa hoặc kết tủa; lưu huỳnh dạng keo |
0 |
0 |
2803.00 |
Các bon (mồ hóng các bon và các dạng khác của các bon chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác) |
|
|
2803.00.10 |
- Mồ hóng cac bon (cacbon black) |
3 |
3 |
2803.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2804 |
Hy-đờ-rô (hydro), khí hiếm và các phi kim loại khác |
|
|
2804.10.00 |
- Hy-đờ-rô |
0 |
0 |
|
- Khí hiếm: |
|
|
2804.21.00 |
-- Argon |
0 |
0 |
2804.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2804.30.00 |
- Ni-tơ |
0 |
0 |
2804.40.00 |
- Ô-xy |
0 |
0 |
2804.50.00 |
- Boron; telurium |
0 |
0 |
|
- Si-líc: |
|
|
2804.61.00 |
-- Có chứa si-líc với tỉ trọng không dưới 99,99% |
0 |
0 |
2804.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2804.70.00 |
- Phốt pho |
0 |
0 |
2804.80.00 |
- Arsenic |
0 |
0 |
2804.90.00 |
- Selenium |
0 |
0 |
2805 |
Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; kim loại đất hiếm, scandi (scandium) và ytri (ytrium), đã hoặc chưa pha trộn hoặc hỗn hợp với nhau; thủy ngân |
|
|
|
- Kim loại kiềm: |
|
|
2805.11.00 |
-- Natri |
0 |
0 |
2805.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Kim loại kiềm thổ: |
|
|
2805.21.00 |
-- Can-xi |
0 |
0 |
2805.22.00 |
-- Strontium và barium |
0 |
0 |
2805.30.00 |
- Kim loại đất hiếm, scandium và y trium, đã hoặc chưa pha trộn hoặc hỗn hợp với nhau |
0 |
0 |
2805.40.00 |
- Thủy ngân |
0 |
0 |
|
I - AXÍT VÔ CƠ VÀ CÁC HỢP CHẤT CỦA ÔXY VÔ CƠ Á KIM |
|
|
2806 |
A xít clohydric; a xít closunfuaric |
|
|
2806.10.00 |
- Hydrogen Chloride (A xít clohydric) |
5 |
3 |
2806.20.00 |
- A xít closunfuaric |
3 |
3 |
2807.00.00 |
A xít sunfuaric; a xít sunfuaric bốc khói |
5 |
5 |
2808.00.00 |
A xít nitric; a xít sunfuanitric |
1 |
1 |
2809 |
Penta ô-xít diphotpho; a xít phốt pho rích và a xít polyphotphoric |
|
|
2809.10.00 |
- Penta ô xít diphotpho |
0 |
0 |
2809.20 |
- A xít phốt pho rích và a xít poly phốt pho rích: |
|
|
2809.20.10 |
-- A xít phốt pho rích |
10 |
5 |
2809.20.20 |
-- A-xit poly phốt pho rích |
0 |
0 |
2810.00.00 |
Ô-xít boric; a xít boric |
0 |
0 |
2811 |
A-xít vô cơ khác và các hợp chất ô-xi vô cơ khác của phi kim loại |
|
|
|
- A xít vô cơ khác: |
|
|
2811.11.00 |
-- Hydrogen Chloride (Axit flohydric) |
0 |
0 |
2811.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Hợp chất ô xi vô cơ khác của phi kim loại: |
|
|
2811.21.00 |
-- Dioxit các-bon |
0 |
0 |
2811.22.00 |
-- Dioxit si-lích |
0 |
0 |
2811.23.00 |
-- Dioxit lưu huỳnh |
0 |
0 |
2811.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
II - HỖN HỢP HALOGEN HOẶC HỖN HỢP SUNPHUA CỦA Á KIM |
|
|
2812 |
Halogenua và ô-xi halogenua của phi kim loại |
|
|
2812.10.00 |
- Clorua và ô-xi clorua |
0 |
0 |
2812.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2813 |
Sunphua của phi kim loại; trisunphua phốt-pho thương phẩm |
|
|
2813.10.00 |
- Disunphua các-bon |
0 |
0 |
2813.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
IV - BAZƠ VÔ CƠ VÀ ÔXIT, HYDROXIT VÀ PEROXIT KIM LOẠI |
|
|
2816 |
Hydroxit và peroxit ma giê; ô xít, hydroxit và peroxit stronti hoặc bari |
|
|
2816.10.00 |
- Hydroxit và Peroxit ma-giê |
5 |
5 |
2816.20.00 |
- Ô xít, Hydroxit và Peroxit Stronti |
5 |
5 |
2816.30.00 |
- Ô xit, Hydroxit và Peroxit bari |
5 |
5 |
2817.00.00 |
Ô xít kẽm và peroxit kẽm |
0 |
0 |
2818 |
Corundum nhân tạo đã hoặc chưa được xác định về mặt hóa học; ô xít nhôm; hydroxit nhôm |
|
|
2818.10.00 |
- Curumdum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
0 |
0 |
2818.20.00 |
- Ô xít nhôm không phải là corundum nhân tạo |
0 |
0 |
2818.30.00 |
- Hydroxit nhôm |
0 |
0 |
2819 |
Ô xít và hydroxit crôm |
|
|
2819.10.00 |
- Trioxit crôm |
0 |
0 |
2819.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2820 |
Ô xít măng-gan |
|
|
2820.10.00 |
- Dioxit măng-gan |
0 |
0 |
2820.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2821 |
Ô xít và hydroxit sắt; đất màu có tỉ trọng sắt hóa hợp Fe2O3 chiếm 70% trở lên |
|
|
2821.10.00 |
Ô xít và Hydroxit sắt |
0 |
0 |
2821.20.00 |
- Đất màu |
0 |
0 |
2822.00.00 |
Ô xít và hydroxit cô-ban; ô xít cô-ban thương phẩm |
0 |
0 |
2823.00.00 |
Ô xít ti-tan |
0 |
0 |
2824 |
Ô xít chì; chì đỏ và chì da cam |
|
|
2824.10.00 |
- Monoxit chì (litharge, masicot) |
0 |
0 |
2824.20.00 |
- Chì đỏ và chì da cam |
0 |
0 |
2824.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2825 |
Hydrazin và hydroxylamin và các muối vô cơ của chúng; các loại ba zơ vô cơ; các ô xít, hydroxit và peroxit kim loại khác |
|
|
2825.10.00 |
- Hydrazin, hydroxylamin và các muối vô cơ của chúng |
0 |
0 |
2825.20.00 |
- Ô xít và hydroxit liti |
0 |
0 |
2825.30.00 |
- Ô xít và hydroxit vanadi |
0 |
0 |
2825.40.00 |
- Ô xít và hydroxit niken |
0 |
0 |
2825.50.00 |
- Ô xít và hydroxit đồng |
0 |
0 |
2825.60.00 |
- Ô xít germani và dioxit ziriconi |
0 |
0 |
2825.70.00 |
- Ô xít và hydroxit molipđen |
0 |
0 |
2825.80.00 |
- Ô xít angtimoan |
0 |
0 |
2825.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
V - MUỐI VÀ MUỐI PEROXIT CỦA CÁC AXIT VÔ CƠ VÀ CÁC KIM LOẠI |
|
|
2826 |
Frorua; florosilicat, floroaluminat, các loại muối flo phức khác |
|
|
|
- Florua: |
|
|
2826.11.00 |
-- Của Amoni và natri |
0 |
0 |
2826.12.00 |
-- Của nhôm |
0 |
0 |
2826.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2826.20.00 |
- Florosóilicat của natri hoặc kali |
0 |
0 |
2826.30.00 |
- Hexafloroaluminat natri (cryolit tổng hợp) |
0 |
0 |
2826.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2827 |
Clorua, oxitclorua và hydroxitclorua; brômua và ô xít brômua; i ốt và ô xít i ốt |
|
|
2827.10.00 |
- Clorua amôni |
0 |
0 |
2827.20.00 |
- Clorua canxi |
5 |
5 |
|
- Clorua khác: |
|
|
2827.31.00 |
-- Clorua magiê |
0 |
0 |
2827.32.00 |
-- Clorua nhôm |
0 |
0 |
2827.33.00 |
-- Clorua sắt |
0 |
0 |
2827.34.00 |
-- Clorua côban |
0 |
0 |
2827.35.00 |
-- Clorua niken |
0 |
0 |
2827.36.00 |
-- Clorua kẽm |
0 |
0 |
2827.38.00 |
-- Clorua bari |
0 |
0 |
2827.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Ô xít clorua và hydroxit clorua: |
|
|
2827.41.00 |
-- Đồng |
0 |
0 |
2827.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Bromua và oxit bromua: |
|
|
2827.51.00 |
-- Brômua natri hoặc kali |
0 |
0 |
2827.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2827.60.00 |
- I ốt và ô xít i ốt |
0 |
0 |
2828 |
Hypoclorit; hypoclorit can-xi thương phẩm; clorit; hypobromit |
|
|
2828.10.00 |
- Hypoclorit can-xi thương phẩm và hypoclorit can-xi khác |
0 |
0 |
2828.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2829 |
Clorat và peclorat; bromat và pebromat; iốtdat và peiốtdát |
|
|
|
- Clorat: |
|
|
2829.11.00 |
-- Của Natri |
0 |
0 |
2829.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2829.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2830 |
Sun phua và polysunphua |
|
|
2830.10.00 |
- Sunphua natri |
0 |
0 |
2830.20.00 |
- Sunphua kẽm |
0 |
0 |
2830.30.00 |
- Sunphua catmi |
0 |
0 |
2830.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2831 |
Dithionit và sunphosilat |
|
|
2831.10.00 |
- Natri |
0 |
0 |
2831.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2832 |
Sun phít; thiosunphat |
|
|
2832.10.00 |
- Sunphít natri |
0 |
0 |
2832.20.00 |
- Sunphít khác |
0 |
0 |
2832.30.00 |
- Thiosunphat |
0 |
0 |
2833 |
Sunphát; phèn; peroxosunphat (pesunphat) |
|
|
|
- Sunphát natri: |
|
|
2833.11.00 |
-- Sunphát dinatri |
5 |
5 |
2833.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Sunphát khác: |
|
|
2833.21.00 |
-- Của magiê |
5 |
5 |
2833.22.00 |
-- Của nhôm |
5 |
5 |
2833.23.00 |
-- Của crôm |
5 |
5 |
2833.24.00 |
-- Của niken |
5 |
5 |
2833.25.00 |
-- Của đồng |
5 |
5 |
2833.26.00 |
-- Của kẽm |
5 |
5 |
2833.27.00 |
-- Của bari |
5 |
5 |
2833.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
2833.30.00 |
- Phèn |
5 |
5 |
2833.40.00 |
- Peroxosunphat |
5 |
5 |
2834 |
Ni trít; ni trát |
|
|
2834.10.00 |
- Ni trít |
0 |
0 |
|
- Ni trát: |
|
|
2834.21.00 |
-- Của ka li |
0 |
0 |
2834.22.00 |
-- Của bismut |
0 |
0 |
2834.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2835 |
Phốt phi nát (hypophotphit), phốt pho nát (phốt phít), phốt phát và poly phốt phát |
|
|
2835.10.00 |
- Phốt phi nát (hypophotphit), phốt pho nát (phốt phít) |
0 |
0 |
|
- Phốt phát: |
|
|
2835.22.00 |
-- Của mono hoặc di-natri |
0 |
0 |
2835.23.00 |
-- Của trinatri |
0 |
0 |
2835.24.00 |
-- Của kali |
0 |
0 |
2835.25.00 |
-- Hydrogenorthophotphophat can-xi (dicanxi photphat) |
0 |
0 |
2835.26.00 |
-- Phốt phát can-xi khác |
0 |
0 |
2835.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Poly phốt phát: |
|
|
2835.31.00 |
-- Triphotphat natri (tripolyphotphat natri) |
0 |
0 |
2835.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2836 |
Các-bo-nát; peroxocacbonat (pecacbonat); các-bo- nát amôni thương phẩm có chưa amonicacbamat |
|
|
2836.10.00 |
- Các-bo-nát amôni thương phẩm, và các-bo-nát amôni khác |
0 |
0 |
2836.20.00 |
- Các-bo-nát dinatri (xut canxi) |
0 |
0 |
2836.30.00 |
- Hy đơ rô gen các-bo-nát natri (bicacbonat natri) |
0 |
0 |
2836.40.00 |
- Các bo nát kali |
0 |
0 |
2836.50.00 |
- Các bo nát canxi |
5 |
5 |
2836.60.00 |
- Các bo nát bari |
0 |
0 |
2836.70.00 |
- Các bo nát chì |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
2836.91.00 |
-- Các bo nát liti |
0 |
0 |
2836.92.00 |
-- Các bo nát stronti |
0 |
0 |
2836.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2836 |
Xyanua, ô xít xyanua và xyanua phức hợp |
|
|
|
- Xyanua, ô xít xyanua: |
|
|
2837.11.00 |
-- Natri |
0 |
0 |
2837.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2837.20.00 |
- Xyanua phức hợp |
0 |
0 |
2838.00.00 |
Funminat, xyanat và thioxyanat |
0 |
0 |
2839 |
Silicat; silicat kim loại kiềm thương phẩm |
|
|
|
- Natri: |
|
|
2839.11.00 |
-- Metasilicat natri |
0 |
0 |
2839.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2839.20.00 |
- Kali |
0 |
0 |
2839.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2840 |
Borat, peroxoborat (peborat) |
|
|
|
- Dinatri tetraborat (borat tinh chế - hàn the): |
|
|
2840.11.00 |
-- Dạng khan |
0 |
0 |
2840.19.00 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
2840.20.00 |
- Borat khác |
0 |
0 |
2840.30.00 |
- Peroxoborat (peborat) |
0 |
0 |
2841 |
Muối của a xít oxometalic hoặc a xít peroxometalic |
|
|
2841.10.00 |
- Aluminat |
0 |
0 |
2841.20.00 |
- Cromat của kẽm hoặc chì |
0 |
0 |
2841.30.00 |
- Dicromat natri |
0 |
0 |
2841.40.00 |
- Dicromat kali |
0 |
0 |
2841.50.00 |
- Cromat và dicromat khác; peroxocromat |
0 |
0 |
|
- Manganit, manganat và permanganat: |
|
|
2841.61.00 |
-- Permanganat kali |
0 |
0 |
2841.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2841.70.00 |
- Molipdat |
0 |
0 |
2841.80.00 |
- Vonframat |
0 |
0 |
2841.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2842 |
Muối khác của a xít vô cơ hay peroxoaxit, trừ các chất azua |
|
|
2842.10.00 |
- Silicat kép hay phức |
0 |
0 |
2842.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
VI - LOẠI KHÁC |
|
|
2843 |
Kim loại quý dạng keo; hợp chất hữu cơ hay vô cơ của kim loại quý, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hỗn hợp của kim loại quý |
|
|
2843.10.00 |
- Kim loại quý dạng keo |
0 |
0 |
|
- Hợp chất bạc: |
|
|
2843.21.00 |
-- Nitrat bạc |
0 |
0 |
2843.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2843.30.00 |
- Hợp chất vàng |
0 |
0 |
2843.90 |
- Hỗn hợp khác; hỗn hợp thủy ngân và kim loại quý (hỗn hợp): |
|
|
2843.90.10 |
-- Hỗn hợp thủy ngân và kim loại quý |
0 |
0 |
2843.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2846 |
Hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại đất hiếm, của itri (itrium) hoặc của scandi (scandium), hay của hỗn hợp các kim loại này |
|
|
2846.10.00 |
- Hợp chất xê-ri |
0 |
0 |
2846.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2847.00.00 |
Peroxit hydro, đã hoặc chưa làm rắn lại bằng chất urê |
0 |
0 |
2848.00.00 |
Phốt phua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ phốt phua sắt |
0 |
0 |
2849 |
Cacbua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
|
|
2849.10.00 |
- Của canxium |
0 |
0 |
2849.20.00 |
- Của silicon |
0 |
0 |
2849.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2850.00.00 |
Hydrua, nitrua, azua, silicsua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ các hợp chất các bua của nhóm 2849 |
0 |
0 |
2851.00 |
Các hợp chất vô cơ khác (kể cả nước cất, hoặc nước dẫn suất và các loại nước nguyên chất tương tự); không khí lỏng (đã hoặc chưa loại bỏ khí hiếm); khí nén; hỗn hợp, trừ hỗn hợp của kim loại quý |
|
|
2851.00.10 |
- Nước cất hoặc nước dẫn suất và nước nguyên chất tương tự |
0 |
0 |
2851.00.20 |
- Không khí lỏng, đã hoặc chưa loại bỏ khí hiếm; không khí nén |
0 |
0 |
2851.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
29 |
CHƯƠNG 29 |
|
|
|
Hóa chất hữu cơ |
|
|
|
I- HYDROCACBON VÀ CÁC CHẤT DẪN XUẤT CỦA CHÚNG ĐÃ HALOGEN HOÁ, SUNPHO HOÁ, NITRO HOÁ HOẶC NITROSO HOÁ |
|
|
2902 |
Hydrocacbon mạch vòng |
|
|
|
- Cyclane, cyclene và cyclotecpener: |
|
|
2902.11.00 |
-- Cyclohexane |
0 |
0 |
2902.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2902.20.00 |
- Benzene |
0 |
0 |
2902.30.00 |
- Toluene |
0 |
0 |
|
- Cylenes: |
|
|
2902.41.00 |
-- O-xylene |
0 |
0 |
2902.42.00 |
-- M-xylene |
0 |
0 |
2902.43.00 |
-- P-xylene |
0 |
0 |
2902.44.00 |
-- Chất đồng phân xylen hỗn hợp |
0 |
0 |
2902.50.00 |
- Styrene |
0 |
0 |
2902.60.00 |
- Etylbenzene |
0 |
0 |
2902.70.00 |
- Cumene |
0 |
0 |
2902.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2903 |
Chất dẫn xuất đã halogen hóa của hydrocacbon |
|
|
|
- Chất dẫn xuất của hydrocacbon mạch thẳng, no, đã clo hóa: |
|
|
2903.11.00 |
-- Clorua metyl và clorua etyl |
5 |
5 |
2903.12.00 |
-- Clorua metylen (dicloruametan) |
5 |
5 |
2903.13.00 |
-- Cloruafom (triclorometan) |
5 |
5 |
2903.14.00 |
-- Tetra clorua cacbon |
5 |
5 |
2903.15.00 |
-- Dicloruaetylen (1,2 dicloruaetan) |
5 |
5 |
2903.16.00 |
-- Dicloruapropylen (1,2-dicloropan) và diclorobutan |
5 |
5 |
2903.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Chất dẫn xuất của hydrocacbon mạch thẳng, chưa no, đã clo hóa: |
|
|
2903.21 |
-- Clorua vinyl: |
|
|
2903.21.10 |
-- Vinyl Chloride Monomer (VCM) |
0 |
0 |
2903.21.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
2903.22.00 |
-- Tricloroetylen |
5 |
5 |
2903.23.00 |
-- Tetracloroetylen |
5 |
5 |
2903.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
2903.30 |
- Chất dẫn xuất của hydrocacbon mạch thẳng đã flo hóa, brom hóa, iôt hóa |
|
|
2903.30.10 |
-- Methyl Bromide |
0 |
0 |
2903.30.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Chất dẫn xuất của hydrocacbon mạch thẳng đã halogen hóa, có chứa hai hoặc nhiều nhóm halogen khác nhau: |
|
|
2903.41.00 |
-- Tricloruafloruametan |
5 |
5 |
2903.42.00 |
-- Dicloruadifloruametan |
5 |
5 |
2903.43.00 |
-- Tricloruatrifloruametan |
5 |
5 |
2903.44.00 |
-- Dicloruatetrafloruaetan và cloropenta florua-etan |
5 |
5 |
2903.45.00 |
-- Các chất dẫn xuất khác đã halogen hóa chỉ với florine và chlorine |
5 |
5 |
2903.46.00 |
-- Bromocloruadifloruametan, bromotriflorua-metan và dibromotetrafloruaetan |
5 |
5 |
2903.47.00 |
-- Các chất dẫn xuất đã halogen hóa khác |
5 |
5 |
2903.49.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Chất dẫn xuất đã halogen hóa của hydro cacbon xyclanic, xyclenic hoặc xyclotecpen: |
|
|
2903.51.00 |
-- 1, 2, 3, 4, 5, 6 - hexaclorocyclohexan |
5 |
5 |
2903.59.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Chất dẫn xuất đã halogen hóa của hydrocacbon thơm: |
|
|
2903.61.00 |
-- Clorobenzen, o-diclorobenzen và p-dicloro- Benzen |
5 |
5 |
2903.62.00 |
-- Hexaclorobenzen và DT (1,1,1)-tricloro- 2,2 bis p-clorophenyl etan) |
5 |
5 |
2903.69.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2904 |
Chất dẫn xuất của hydrocacbon đã sunphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa, đã hoặc chưa halogen hóa |
|
|
2904.10.00 |
- Chất dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulpho, muối và các etyl este của chúng |
3 |
3 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Dymenthyl sunphat (DMS) |
0 |
0 |
2904.20.00 |
- Chất dẫn xuất chỉ chứa nitro hoặc nhóm nitroso |
3 |
3 |
2904.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
|
XI - TIỀN VITAMINE, VITAMINE VÀ HOÓCMÔN (HORMONE) CÁC LOẠI |
|
|
2936 |
Tiền vitamine và vitamine các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các chất dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như vitamine, hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không đặt trong một loại dung môi nào đó |
|
|
2936.10.00 |
- Tiền vitamine, chưa pha trộn |
0 |
0 |
|
- Vitamine và các dẫn xuất của chúng, chưa pha trộn: |
|
|
2936.21.00 |
-- Vitamine A và các dẫn xuất của nó |
0 |
0 |
2936.22.00 |
-- Vitamine B1 và các dẫn xuất của nó |
0 |
0 |
2936.23.00 |
-- Vitamine B2 và các dẫn xuất của nó |
0 |
0 |
2936.24.00 |
-- A xít D- hoặc DL-pantothenic (vitamine B3 hoặc vitamine B5) và các dẫn xuất của nó |
0 |
0 |
2936.25.00 |
-- Vitamine B6 và các dẫn xuất của nó |
0 |
0 |
2936.26.00 |
-- Vitamine B12 và các dẫn xuất của nó |
0 |
0 |
2936.27.00 |
-- Vitamine C và các dẫn xuất của nó |
0 |
0 |
2936.28.00 |
-- Vitamine E và các dẫn xuất của nó |
0 |
0 |
2936.29.00 |
-- Vitamine khác và các dẫn xuất của chúng |
0 |
0 |
2936.90.00 |
- Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên |
0 |
0 |
2937 |
Hoóc môn (hormone) các loại, tự nhiên hoặc điều chế bằng phương pháp tổng hợp; các chất dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như hoóc môn (hormone); các chất steroid khác sử dụng chủ yếu như hoóc môn (hormone) |
|
|
2937.10.00 |
- Hoóc môn (hormone) tuyến yên hoặc các hoóc môn (hormone) tương tự và các chất dẫn xuất của chúng |
0 |
0 |
|
- Hoóc môn (hormone) tuyến thượng thận và các chất dẫn xuất của chúng: |
|
|
2937.21.00 |
-- Cortisone, hydrocortisone, prednisone (hydrocotisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone) |
0 |
0 |
2937.22.00 |
-- Các chất dẫn xuất đã halogen hóa của các hoóc môn (hormone) tuyến thượng thận |
0 |
0 |
2937.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Hoóc môn (hormone) khác và các dẫn xuất của chúng; các chất steroid khác sử dụng chủ yếu như hoóc môn (hormone): |
|
|
2937.91.00 |
-- Insulin và muối của nó |
0 |
0 |
2937.92.00 |
-- Estrogens và progestogens |
0 |
0 |
2937.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
XI - GLYCOSID VÀ ALCALOID THỰC VẬT, TỰ NHIÊN HOẶC ĐIỀU CHẾ BẰNG PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP, CÁC MUỐI, ETE, ESTE VÀ CÁC DẪN XUẤT KHÁC CỦA CHÚNG |
|
|
2938 |
Glycosid tự nhiên hoặc điều chế bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng |
|
|
2938.10.00 |
- Rutosit (rutin) và các dẫn xuất của nó |
1 |
1 |
2938.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
2939 |
Alcaloid thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng |
|
|
2939.10.00 |
- Alcaloid từ cây thuốc phiện và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
|
- Alcaloid từ cây canhkina (cinchona) và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
2939.21.00 |
-- Quinine và muối của nó |
0 |
0 |
2939.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2939.30.00 |
- Cafeine và muối của nó |
0 |
0 |
|
- Các ephedrine và muối của chúng: |
|
|
2939.41.00 |
-- Ephedrine và muối của nó |
0 |
0 |
2939.42.00 |
-- Pseudoephedrine (IN) và muối của nó |
0 |
0 |
2939.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2939.50.00 |
- Theophyline và aminophyline và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
|
- Alcaloid từ lúa mạch đen và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
|
2939.61.00 |
-- Ergometrine và các muối của nó |
0 |
0 |
2939.62.00 |
-- Ergotamine và các muối của nó |
0 |
0 |
2939.63.00 |
-- A xít lysergic và các muối của nó |
0 |
0 |
2939.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2939.70.00 |
- Nicotin và muối của nó |
0 |
0 |
2939.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
XII - HỢP CHẤT HỮU CƠ KHÁC |
|
|
2941 |
Kháng sinh các loại |
|
|
2941.10 |
- Penicilins và các chất dẫn xuất của chúng có cấu trúc a xít penicilanic; muối của chúng |
|
|
2941.10.10 |
-- Amoxicilin |
10 |
10 |
2941.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2941.20.00 |
- Streptomycins và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
2941.30.00 |
- Tetracyclines và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
2941.40.00 |
- Chloramphenicol và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
2941.50.00 |
- Erythromycin và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
2941.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2942.00.00 |
Hợp chất hữu cơ khác |
0 |
0 |
30 |
CHƯƠNG 30 |
|
|
|
Dược phẩm |
|
|
3001 |
Các tuyến, các bộ phận của người hoặc động vật sử dụng trong chữa bệnh bằng phủ tạng, dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; các chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết ra của chúng để dùng trong phép chữa bệnh phủ tạng; heparin và muối của nó; các chất khác từ người hoặc động vật được điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
3001.10.00 |
- Các tuyến và các bộ phận khác, khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột |
0 |
0 |
3001.20.00 |
- Chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết ra của chúng |
0 |
0 |
3001.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3002 |
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh và các thành phần khác của máu và các sản phẩm miễn dịch thu được từ qui trình sinh học hoặc không; vắc xin (vacine), toóc xin (toxins), các chất cấy vi sinh (từ các loại men) và các sản phẩm tương tự |
|
|
3002.10 |
- Kháng huyết thanh và các thành phần khác của máu và các sản phẩm miễn dịch thu được từ qui trình sinh học hoặc không: |
|
|
3002.10.10 |
-- Kháng huyết thanh |
0 |
0 |
3002.10.20 |
-- Hồng cầu, tiểu cầu máu và tiểu cầu kháng huyết thanh |
0 |
0 |
3002.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3002.20.00 |
- Vắc xin (vacine) sử dụng cho người |
0 |
0 |
3002.30.00 |
- Vắc xin (vacine) sử dụng cho thú y |
0 |
0 |
3002.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3003 |
Dược phẩm (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm từ hai thành phần trở lên pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ |
|
|
3003.10 |
- Chứa penicilin hoặc chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axít penicilanic hoặc streptomycine hoặc các chất dẫn xuất của chúng: |
|
|
3003.10.10 |
-- Chứa Amoxicilin |
10 |
10 |
3003.10.20 |
-- Chứa Ampicilin |
5 |
5 |
3003.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3003.20.00 |
- Chứa các chất kháng sinh khác |
0 |
0 |
|
- Chứa hoóc môn (hormone) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2937 nhưng không chứa kháng sinh: |
|
|
3003.31.00 |
-- Chứa insulin |
0 |
0 |
3003.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3003.40.00 |
- Chứa alcaloid hoặc các chất dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hoóc môn (hormone) hoặc các sản phẩm thuộc nhóm 2937 hoặc các chất kháng sinh |
0 |
0 |
3003.90 |
- Loại khác: |
|
|
3003.90.10 |
-- Đông dược (thuốc đông y) |
0 |
0 |
3003.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3004 |
Dược phẩm (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm các sản phẩm là đơn chất hoặc đa chất, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ |
|
|
3004.10 |
- Chứa penicilin, hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicilanic hoặc streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng |
|
|
3004.10.10 |
-- Penicilin G và các biệt dược của nó (trừ Benzathin benzylpenicilin) |
10 |
10 |
3004.10.20 |
-- Penicilin V và các biệt dược của nó |
10 |
10 |
3004.10.30 |
-- Ampiciline các hàm lượng và biệt dược của nó dạng uống |
10 |
10 |
3004.10.40 |
-- Amoxyciline các hàm lượng và biệt dược của nó dạng uống |
10 |
10 |
3004.10.50 |
-- Chứa streptomyxin hoặc các dẫn xuất của chúng và biệt dược của nó |
0 |
0 |
3004.10.60 |
-- Thuốc mỡ |
0 |
0 |
3004.10.90 |
-- Loại khác và các biệt dược của nó |
0 |
0 |
3004.20 |
- Chứa các chất kháng sinh khác: |
|
|
|
-- Chứa tetracycline hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.21 |
--- Tetracyline các hàm lượng và biệt dược của nó dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.22 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.29 |
--- Loại khác và biệt dược của chúng |
0 |
0 |
|
-- Chứa chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.31 |
--- Chloramphenicol các hàm lượng và biệt dược của nó dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.32 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.39 |
--- Loại khác và biệt dược của chúng |
0 |
0 |
|
-- Chứa Erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.41 |
--- Chứa Erythromycin base, Ethylsucinate, Lactobiarate các hàm lượng và biệt dược của nó dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.42 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.49 |
--- Loại khác và các biệt dược của chúng |
0 |
0 |
|
-- Chứa Gentamycine, Lincomycin và các dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.51 |
--- Gentamycine các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng tiêm |
10 |
10 |
3004.20.52 |
--- Lyncomycin base, muối HCL các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.53 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.59 |
--- Loại khác và các biệt dược của nó |
0 |
0 |
|
-- Chứa sulfamethoxazol và các dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.61 |
--- Chứa sulfamethoxazol và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.62 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.69 |
--- Loại khác và các biệt dược của nó |
0 |
0 |
|
-- Một số loại kháng sinh khác: |
|
|
3004.20.91 |
--- Trong thành phần có chứa các hoạt chất chính: Primaquine, Isoniazide, Pyrazinamide, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.99 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
3004.30 |
- Chứa hoóc môn (hormone) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2937 nhưng không chứa các chất kháng sinh: |
|
|
3004.30.10 |
-- Chứa Insulin |
0 |
0 |
3004.30.20 |
-- Chứa hóoc môn (hormone) tuyến thượng thận |
0 |
0 |
3004.30.30 |
-- Chứa Dexamethasone các hàm lượng và biệt dược của nó |
5 |
5 |
3004.30.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3004.40 |
- Chứa Alcaloid hoặc các dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hoóc môn (hormone) hoặc các sản phẩm thuộc nhóm 2937 hoặc các chất kháng sinh: |
|
|
3004.40.10 |
-- Morphine (tiêm) và các dẫn chất của chúng |
5 |
5 |
3004.40.30 |
-- Quinine hydrochloride và dihydrocholoride (dạng tiêm) |
5 |
5 |
3004.40.40 |
-- Quinine sulfate (dạng uống) |
5 |
5 |
3004.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3004.50 |
- Dược phẩm có chứa vitamine hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2936: |
|
|
3004.50.10 |
-- Vitamine A |
10 |
10 |
3004.50.20 |
-- Các dung dịch vitamine giọt (uống) loại ghi trên bao bì sản phẩm dùng cho trẻ em |
0 |
0 |
3004.50.30 |
-- Vitamine B1; B2; B6; B12 các hàm lượng (tiêm, uống) |
10 |
10 |
3004.50.40 |
-- Vitamine C các hàm lượng (tiêm, uống) |
10 |
10 |
3004.50.50 |
-- Vitamine tổng hợp nhóm B |
5 |
5 |
3004.50.60 |
-- Vitamine tổng hợp khác |
10 |
10 |
|
-- Các loại khác: |
|
|
3004.50.91 |
--- Vitamine P |
5 |
5 |
3004.50.99 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
3004.90 |
- Loại khác: |
|
|
3004.90.10 |
-- Thang thuốc đông y |
10 |
10 |
|
- Dịch truyền: |
|
|
3004.90.21 |
--- Dịch truyền Natrichloride 0,9% (tiêm) |
10 |
10 |
3004.90.22 |
--- Dịch truyền Glucose 5% hoặc các biệt dược của nó |
10 |
10 |
3004.90.23 |
--- Dịch truyền Glucose 30% hoặc các biệt dược của nó |
5 |
5 |
3004.90.29 |
--- Dịch truyền loại khác |
0 |
0 |
|
-- Các loại thuốc khác dùng để uống: |
|
|
3004.90.33 |
--- Các thuốc có hoạt chất chính chứa: Phenobarbital (dạng uống), Diazepam và các dẫn chất của chúng, Chlopromazine, Sorbitol |
5 |
5 |
3004.90.34 |
--- Các thuốc có hoạt chất chính chứa: Artemisinin, Artesunate, Chloroquin, Papaverine, Berberine |
5 |
5 |
3004.90.35 |
--- Các thuốc có hoạt chất chính chứa: Salbutamol, Theophylin |
5 |
5 |
3004.90.39 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
|
-- Các loại thuốc khác dùng để tiêm: |
|
|
3004.90.42 |
--- Adrenalin; Novocain (dạng tiêm) |
5 |
5 |
3004.90.49 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
|
-- Các loại thuốc khác: |
|
|
3004.90.99 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
3006 |
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong chú giải 4 của CHƯƠNG này |
|
|
3006.10.00 |
- Chỉ catgut vô trùng, chỉ phẫu thuật vô trùng tương tự, băng dính vải vô trùng dùng trong phẫu thuật, băng vết thương; bông, băng, gạc, nút gạc vô trùng; chuyên dùng để cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa |
0 |
0 |
3006.20.00 |
- Chất thử nhóm máu |
0 |
0 |
3006.30 |
- Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X-quang; các chất thử chẩn đoán bệnh đã được điều chế dùng cho bệnh nhân: |
|
|
3006.30.10 |
-- Barium sulfat (uống) |
10 |
10 |
3006.30.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3006.40.00 |
- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương |
0 |
0 |
3006.50.00 |
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cưu |
0 |
0 |
3006.60.00 |
- Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thụ thai dựa trên hoóc môn (hormon) hoặc chất diệt tinh trùng (spermicide) |
0 |
0 |
31 |
CHƯƠNG 31 |
|
|
|
Phân bón |
|
|
3101.00 |
Phân xanh hoặc phân chuồng, đã hoặc chưa pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hóa học; các loại phân bón sản xuất từ các sản phẩm động vật hoặc thực vật bằng cách pha trộn hoặc xử lý hóa học |
|
|
3101.00.10 |
- Đã xử lý hóa học |
0 |
0 |
3101.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
32 |
CHƯƠNG 32 |
|
|
|
Các chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; ta nanh và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu khác; sơn và véc ni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
|
|
3201 |
Chất chiết xuất thuộc da gốc thực vật, ta nanh và các muối của chúng, ête, este và các chất dẫn xuất khác |
|
|
3201.10.00 |
- Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu |
0 |
0 |
3201.20.00 |
- Chất chiết xuất từ cây keo |
0 |
0 |
3201.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3202 |
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm enzim dùng trước khi thuộc da |
|
|
3202.10.00 |
- Chất hữu cơ tổng hợp dùng để thuộc da |
0 |
0 |
3202.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3203.00 |
Các chất màu gốc động vật hoặc thực vật (kể cả chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ mồ hóng động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm chủ yếu làm từ chất màu gốc động vật hoặc thực vật đã ghi trong chú giải 3 của CHƯƠNG này |
|
|
3203.00.10 |
- Chất màu gốc động vật hoặc thực vật được chỉ định dùng cho thực phẩm |
10 |
5 |
3203.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3204 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp như đã ghi trong chú giải 3 của CHƯƠNG này; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tăng trắng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
|
|
|
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong chú giải 3 của CHƯƠNG này: |
|
|
3204.11.00 |
-- Các thuốc nhuộm có chứa chất phân tán và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.12.00 |
-- Các thuốc nhuộm chứa a xít, có hoặc không ngâm kim loại và các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm mầu và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.13.00 |
-- Các thuốc nhuộm chứa ba-zơ và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.14.00 |
-- Các thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.15.00 |
-- Các thuốc nhuộm hoàn nguyên (kể cả các thuốc màu loại có thể dùng ở trạng thái như thế) và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.16.00 |
-- Các thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.17.00 |
-- Các thuốc màu (pigment) và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.19.00 |
-- Loại khác, kể cả hỗn hợp từ hai loại chất màu trở lên của các phân nhóm 320411 đến 320419 |
0 |
0 |
3204.20.00 |
- Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tác nhân đánh bóng huỳnh quang |
0 |
0 |
3204.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3205.00.00 |
Các chất màu đỏ tía (colour lakes); các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của CHƯƠNG này, chủ yếu làm từ các chất màu đó |
0 |
0 |
3206 |
Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của CHƯƠNG này, trừ các loại thuộc nhóm 3203, 3204 hoặc 3205; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
|
|
|
- Thuốc màu (pigment) và các chế phẩm từ đi-ô-xít ti tan: |
|
|
3206.11.00 |
-- Chứa 80% trọng lượng trở lên là đi-ô-xít ti tan tính theo trọng lượng khô |
0 |
0 |
3206.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3206.20.00 |
- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crôm |
0 |
0 |
3206.30.00 |
- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất ca đi mi |
0 |
0 |
|
- Chất màu khác và các chế phẩm khác: |
|
|
3206.41.00 |
-- Untramarin (chất màu xanh nước biển) và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3206.42.00 |
-- Litopon (chất sắc trắng để chế sơn), các chất màu khác và các chế phẩm từ sun-phua kẽm |
0 |
0 |
3206.43.00 |
-- Thuốc màu và các chế phẩm từ hexacyanoferates (ferocyanides và fericyanides) |
0 |
0 |
3206.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3206.50.00 |
- Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang |
0 |
0 |
3207 |
Thuốc màu đã pha chế, các chất chắn ánh sáng đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính, men sứ, men sành, các loại nước láng bóng và các chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh men và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc mảnh |
|
|
3207.10.00 |
- Các thuốc màu đã pha chế, chất chắn ánh sáng đã pha chế, các loại màu và các chế phẩm tương tự đã pha chế |
0 |
0 |
3207.20.00 |
- Men kính, men sứ, men sành và các chế phẩm tương tự |
0 |
0 |
3207.30.00 |
- Nước láng bóng và các chế phẩm tương tự |
0 |
0 |
3207.40.00 |
- Phối liệu ở dạng bột, hạt hoặc mảnh để nấu thủy tinh men và các loại thủy tinh khác |
0 |
0 |
3210.00 |
Sơn, véc ni khác (kể cả các loại sơn men, sơn bóng và màu keo); các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da |
|
|
3210.00.10 |
- Các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da |
3 |
3 |
3210.00.70 |
- Màu keo |
0 |
0 |
3211.00.00 |
Chất làm khô đã điều chế (chất trộn với sơn, véc ni để làm nhanh khô) |
3 |
3 |
3212 |
Chất thuốc màu (pigments) (kể cả bột và mảnh kim loại) phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (kể cả sơn men); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nào đó hoặc đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
3212.10.00 |
- Lá phôi dập |
3 |
3 |
3212.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3213 |
Chất màu dùng cho nghệ thuật, hội họa, trang trí, chất pha màu, màu trang trí và các loại màu tương tự ở dạng viên, tuýp, hộp, lọ, khay hay các dạng đóng gói tương tự |
|
|
3213.10.00 |
- Bộ màu vẽ |
5 |
5 |
3213.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3214 |
Ma tít để gắn kính, để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để hàn, gắn và các loại ma tít khác; các chất bồi dùng trong hội họa; các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ bề mặt chính nhà, tường nhà, sàn nhà, trần nhà hoặc tương tự |
|
|
3214.10.00 |
- Ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để hàn gắn và các loại ma tít khác; chất bồi dùng trong hội họa |
5 |
5 |
3214.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3215 |
Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn |
|
|
|
- Mực in: |
|
|
3215.11.00 |
-- Mực đen |
5 |
5 |
3215.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
3215.90 |
- Loại khác: |
|
|
3215.90.10 |
-- Mực vẽ |
5 |
5 |
3215.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
33 |
CHƯƠNG 33 |
|
|
|
Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
|
|
3301 |
Tinh dầu (đã hoặc chưa khử chất téc pen) kể cả tinh dầu sáp và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa ô lê ô đã chiết xuất; các chất cô từ tinh dầu có trong mỡ, trong các loại dầu đông đặc, trong các loại sáp hay các chất tương tự, thu được bằng phương pháp ướp hoặc ngâm; sản phẩm phụ téc pen từ quá trình khử téc pen của các loại tinh dầu; phần cất nước và dung dịch nước của các loại tinh dầu |
|
|
|
- Tinh dầu các loại quả họ chanh: |
|
|
3301.11.00 |
-- Của cam béc ga mốt |
5 |
5 |
3301.12.00 |
-- Của cam |
5 |
5 |
3301.13.00 |
-- Của chanh |
5 |
5 |
3301.14.00 |
-- Của chanh lá cam |
5 |
5 |
3301.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Tinh dầu khác, trừ tinh dầu các loại quả họ chanh: |
|
|
3301.21.00 |
-- Tinh dầu phong lữ |
5 |
5 |
3301.22.00 |
-- Tinh dầu hoa nhài |
5 |
5 |
3301.23.00 |
-- Tinh dầu hoa oải hương |
5 |
5 |
3301.24.00 |
-- Tinh dầu bạc hà (menthon) |
5 |
5 |
3301.25.00 |
-- Tinh dầu bạc hà khác |
5 |
5 |
3301.26.00 |
-- Tinh dầu vetivơ |
5 |
5 |
3301.29 |
-- Loại khác: |
|
|
3301.29.10 |
--- Tinh dầu hồi |
5 |
5 |
3301.29.20 |
--- Tinh dầu quế |
5 |
5 |
3301.29.30 |
--- Tinh dầu xả |
5 |
5 |
3301.29.90 |
--- Tinh dầu loại khác |
5 |
5 |
3301.30.00 |
- Chất tựa nhựa |
5 |
5 |
3301.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3302 |
Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều chất kể trên dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác với thành phần chủ yếu từ các chất thơm làm nguyên liệu để sản xuất đồ uống |
|
|
3302.10 |
- Loại dùng trong sản xuất thực phẩm hoặc sản xuất đồ uống: |
|
|
3302.10.10 |
-- Hỗn hợp các chất thơm |
5 |
5 |
3302.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
3302.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3306 |
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; sợi dùng làm sạch các kẽ răng, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
3306.10.00 |
- Kem đánh răng |
30 |
25 |
3306.20.00 |
- Sợi dùng làm sạch các kẽ răng |
30 |
25 |
3306.90.00 |
- Loại khác |
30 |
25 |
34 |
CHƯƠNG 34 |
|
|
|
Xà phòng, các chất hữu cơ để tẩy rửa bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc gột tẩy, nến và các sản phẩm tương tự, chất bột dùng làm khuôn mẫu, "sáp (hàn răng) dùng trong nha khoa" và các chế phẩm dùng trong nha khoa có thành phần thạch cao, vôi hóa hoặc sun phát can xi |
|
|
3401 |
Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt và các chế phẩm dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chưa xà phòng; giấy, mền xơ, phớt và vải không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy |
|
|
|
- Xà phòng, các sản phẩm và chế phẩm hoạt động bề mặt hữu cơ ở dạng thỏi, bánh hoặc ép thành miếng hoặc các hình dạng khác; giấy, mền xơ, phớt và vải không dệt, đã thấm, tráng, phủ xà phòng hoặc chất tẩy: |
|
|
3401.11 |
-- Dùng cho vệ sinh (kể cả các sản phẩm đã tẩm thuốc): |
|
|
3401.11.10 |
--- Sản phẩm đã tẩm thuốc |
50 |
40 |
3401.11.90 |
--- Loại khác |
50 |
40 |
3401.19 |
-- Loại khác: |
|
|
3401.19.10 |
--- Xà phòng cưng |
50 |
40 |
3401.19.90 |
--- Loại khác |
50 |
40 |
3401.20.00 |
- Xà phòng ở dạng khác |
50 |
40 |
3402 |
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt rửa (kể cả các chế phẩm phụ trợ dùng để giặt rửa) và các chế phẩm chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 3401 |
|
|
|
- Các chất hoạt động bề mặt hữu cơ tẩy rửa bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
3402.11.00 |
-- Dạng anion |
20 |
10 |
3402.12.00 |
-- Dạng cation |
20 |
10 |
3402.13.00 |
-- Dạng ion |
20 |
10 |
3402.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
3402.20 |
- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: |
|
|
3402.20.10 |
-- Các chế phẩm hoạt động bề mặt |
20 |
10 |
3402.20.20 |
-- Chất tẩy rửa |
20 |
10 |
3402.20.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
3402.90 |
- Loại khác: |
|
|
3402.90.10 |
-- Các chế phẩm hoạt động bề mặt |
20 |
10 |
3402.90.20 |
-- Chất tẩy rửa |
20 |
10 |
3402.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Chất tuyển nổi (quặng) trợ giúp cho công nghiệp khai thác mỏ |
10 |
10 |
3403 |
Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn và cho việc tách khuôn đúc có khuôn đúc có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm được dùng để xử lý bằng dầu mỡ đối với các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác, nhưng trừ các chế phẩm mà thành phần cơ bản có chứa 70% trọng lượng trở lên các loại dầu mỏ hay các loại dầu chế biến từ khoáng chất chứa bi tum |
|
|
|
- Có chứa các loại dầu mỏ hay dầu chế từ khoáng chất chứa bi tum: |
|
|
3403.19 |
-- Loại khác: |
|
|
3403.19.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
3403.91.00 |
-- Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hay các vật liệu khác |
5 |
5 |
3403.99 |
-- Loại khác: |
|
|
|
--- Dầu bôi trơn (dầu nhờn): |
|
|
3403.99.11 |
---- Dầu biến thế, dầu ngắt mạch điện hoặc dầu dùng cho động cơ máy bay |
5 |
5 |
3403.99.12 |
---- Dầu Silicon |
5 |
5 |
3403.99.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
|
Sáp nhân tạo và sáp chế biến |
|
|
3404.10.00 |
- Từ than non đã thay đổi về mặt hóa học |
3 |
3 |
3404.20.00 |
- Từ glycol polyetylene |
3 |
3 |
3404.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3407.00 |
Chất bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hay như "các chất làm khuôn răng" ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự đã đóng gói thành bộ hoặc đóng gói để bán lẻ; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao vôi hóa hoặc sun phát can xi |
|
|
3407.00.10 |
- Chất bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em |
5 |
5 |
3407.00.20 |
- Các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hoặc như các "chất làm khuôn răng" ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự đã đóng gói thành bộ hoặc đóng gói để bán lẻ |
0 |
0 |
3407.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
35 |
CHƯƠNG 35 |
|
|
|
Các chất chứa anbumin, các dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim |
|
|
3501 |
Cazêin, các muối của cazein và các chất dẫn xuất cazein khác; keo cazein |
|
|
3501.10.00 |
- Cazein |
10 |
5 |
3501.90.00 |
- Loại khác |
10 |
5 |
3502 |
Anbumin (kể cả các chất cô đặc từ 2 protein nước sữa trở lên, có tỷ trọng trên 80% là protein nước sữa tính theo trọng lượng khô), muối anbumin và các chất dẫn xuất anbumin khác |
|
|
|
- Anbumin trứng: |
|
|
3502.11.00 |
-- Đã sấy khô |
10 |
5 |
3502.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
3502.20.00 |
- Anbumin sữa, kể cả các chất cô đặc từ hai hoặc nhiều protein nước sữa |
10 |
5 |
3502.90.00 |
- Loại khác |
10 |
5 |
3503.00 |
Gelatin [kể cả gelatin ở dạng tấm mỏng hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc nhuộm màu] và các chất dẫn xuất gelatin; các chất keo (lấy từ bong bóng cá); các chất keo khác có gốc động vật khác, trừ keo cazein thuộc nhóm 3501 |
|
|
3503.00.10 |
- Gelatin dạng bột, có độ trưng nở từ A-250 hoặc B-220 trở lên |
3 |
3 |
3503.00.90 |
- Loại khác |
10 |
10 |
3504.00.00 |
Peptones và các chất dẫn xuất của chúng; các chất protein khác và các chất dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa được crôm hóa |
10 |
5 |
3505 |
Dextrins và các dạng tinh bột khác (ví dụ: tinh bột đã được este hóa hay tiền gelatin hóa); các loại keo thành phần chính là tinh bột, là dextrins, hoặc là các biến dạng tinh bột khác |
|
|
3505.10.00 |
- Dextrins và các dạng tinh bột khác |
20 |
10 |
3505.20.00 |
- Keo |
20 |
10 |
3506 |
Keo chế biến và các chất dính đã chế biến khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, các sản phẩm dùng như keo hoặc chất dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg |
|
|
3506.10.00 |
- Các sản phẩm dùng như keo hoặc như chất dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg |
15 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
3506.91.00 |
-- Chất dính làm từ cao su hay plastic (kể cả nhựa nhân tạo) |
15 |
10 |
3506.99.00 |
-- Loại khác |
15 |
10 |
3507 |
Enzim; enzim đã pha chế chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
3507.10.00 |
- Renet và renet dạng cô đặc |
3 |
3 |
3507.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
36 |
CHƯƠNG 36 |
|
|
|
Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các chất hỗn hợp pyrophoric; các chế phẩm dễ cháy khác |
|
|
3606 |
Ce ri sắt và các hợp chất pyrophoric khác ở mọi dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã ghi trong chú giải 2 của CHƯƠNG này |
|
|
3606.90 |
- Loại khác: |
|
|
3606.90.10 |
-- Đá lửa dùng cho bật lửa |
20 |
10 |
3606.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
37 |
CHƯƠNG 37 |
|
|
|
Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh |
|
|
3701 |
Bản kẽm chụp ảnh (dùng thay phim) và phim chụp ảnh dạng phẳng, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ, trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói |
|
|
3701.10.00 |
- Dùng cho X quang |
0 |
0 |
3701.20.00 |
- Phim in ngay |
20 |
20 |
3701.30.00 |
- Tấm bản kẽm chụp ảnh và phim loại khác, với một chiều trên 255 m |
15 |
15 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Các loại thuộc phân nhóm 37013000, 37019100, 37019900 dùng trong công nghiệp in |
0 |
0 |
3702 |
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, bằng loại vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng |
|
|
3702.10.00 |
- Dùng cho X quang |
0 |
0 |
3702.20.00 |
- Phim in ngay |
20 |
20 |
|
- Loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, với chiều rộng trên 105m: |
|
|
3702.41.00 |
-- Với chiều rộng trên 610m và chiều dài trên 200m, loại dùng để chụp ảnh màu (nhiều màu) |
5 |
5 |
3702.42.00 |
-- Với chiều rộng trên 610m và chiều dài trên 200m, trừ loại dùng để chụp ảnh màu |
5 |
5 |
3702.43.00 |
-- Với chiều rộng trên 610m và chiều dài không quá 200m |
5 |
5 |
3702.44.00 |
-- Với chiều rộng trên 105m nhưng không quá 610m |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại thuộc nhóm 3702 dùng để quay phim điện ảnh |
0 |
0 |
|
+ Loại thuộc nhóm 3702 được đặc chế dùng trong y tế |
0 |
0 |
|
+ Loại thuộc nhóm 3702 dùng trong công nghiệp in |
0 |
0 |
3703 |
Giấy ảnh, bìa và vải dệt, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng |
|
|
3703.10 |
- Ở dạng cuộn với chiều rộng trên 610 m: |
|
|
3703.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
3704.00.00 |
Bản kẽm chụp ảnh, phim, phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vải dệt đã phơi sáng nhưng chưa tráng |
20 |
20 |
3705 |
Bản kẽm chụp ảnh và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, trừ phim dùng trong điện ảnh |
|
|
3705.10.00 |
- Dùng làm bản in ofset |
3 |
3 |
3705.20.00 |
- Microfilm |
3 |
3 |
3705.90.00 |
- Loại khác |
20 |
20 |
3706 |
Phim dùng trong điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa lồng tiếng hoặc mới chỉ có rãnh tiếng |
|
|
3706.10.00 |
- Với chiều rộng 35m hoặc hơn |
5 |
5 |
3706.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3707 |
Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ dầu bóng, keo hồ, chất dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng ngay |
|
|
3707.10.00 |
- Chất nhạy thể sữa |
3 |
3 |
3707.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
38 |
CHƯƠNG 38 |
|
|
|
Các sản phẩm hóa chất khác |
|
|
3801 |
Graphite nhân tạo; graphite dạng keo hoặc dạng nửa keo; các chế phẩm làm từ graphite hoặc các bon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác |
|
|
3801.10.00 |
- Graphite nhân tạo |
3 |
3 |
3801.20.00 |
- Graphite dạng keo hoặc nửa keo |
3 |
3 |
3801.30.00 |
- Bột nhão các bon làm điện cực và các dạng bột nhão tương tự dùng để lót lò nung |
3 |
3 |
3801.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3802 |
Các bon hoạt hóa; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội than động vật, kể cả muội than động vật đã sử dụng |
|
|
3802.10.00 |
- Các bon hoạt hóa |
1 |
1 |
3802.90 |
- Loại khác: |
|
|
3802.90.10 |
-- Đất hoạt tính |
1 |
1 |
3802.90.20 |
-- Muội than động vật đã sử dụng |
1 |
1 |
3802.90.90 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
3803.00.00 |
Dầu tal (taloil), đã hoặc chưa tinh chế |
1 |
1 |
3804.00 |
Dung dịch kiềm thải ra từ quá trình sản xuất bột gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hóa học, kể cả lignin sunphonates, nhưng trừ dầu tal thuộc nhóm 3803 |
|
|
3804.00.10 |
- Dung dịch kiềm sulphite đã cô đặc |
1 |
1 |
3804.00.90 |
- Loại khác |
1 |
1 |
3805 |
Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sun phát và các loại dầu tecpen khác, chế biến từ chưng cất hoặc xử lý cách khác, các loại gỗ tùng bách; chất dipentene thô; sulphite nhựa thông và các chất para-cymene thô khác, dầu thông có chứa chất alpha-terpineol như thành phần chủ yếu |
|
|
3805.10.00 |
- Gôm, dầu gỗ hoặc dầu turpentin sun phát |
5 |
5 |
3805.20.00 |
- Dầu thông |
5 |
5 |
3805.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3806 |
Cô lô phan, a xít nhựa, và các chất dẫn xuất của chúng; cồn cô lô phan và dầu cô lô phan; gôm hoạt động (run gums) |
|
|
3806.10.00 |
- Cô lô phan và a xít nhựa |
5 |
5 |
3806.20.00 |
- Muối cô lô phan, muối của a xít nhựa hoặc của các dẫn xuất của cô lô phan hoặc a xít nhựa, trừ muối của phụ phẩm cô lô phan |
5 |
5 |
3806.30.00 |
- Gôm este |
5 |
5 |
3806.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3807.00 |
Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ, chất naphtha gỗ; hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu, bia và các chế phẩm tương tự làm từ cô lô phan, a xít nhựa hay các hắc ín thực vật |
|
|
3807.00.10 |
- Chất creosote gỗ |
3 |
3 |
3807.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3808 |
Thuốc trừ sâu, thuốc diệt loài gậm nhấm, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, chất chống nẩy mầm và thuốc điều chỉnh sinh trưởng của cây trồng, thuốc khử trùng và các loại tương tự, đóng gói sẵn hoặc đóng gói để bán lẻ, hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm tương tự (ví dụ: băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và giấy bẫy ruồi) |
|
|
3808.10 |
- Thuốc trừ sâu: |
|
|
|
-- Chế phẩm trung gian là nguyên liệu để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật: |
|
|
3808.10.11 |
--- BPMC (FENOBUCARB) có hàm lượng đến 96% |
10 |
10 |
3808.10.19 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
|
-- Loại khác: |
|
|
3808.10.91 |
-- Thuốc diệt côn trùng ở dạng bình xịt |
5 |
5 |
3808.10.99 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
3808.20 |
- Thuốc diệt nấm |
|
|
3808.20.10 |
-- Validamycin có hàm lượng đến 3% |
3 |
3 |
3808.20.90 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
3808.30 |
- Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nảy mầm và thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây: |
|
|
3808.30.10 |
-- Thuốc diệt cỏ |
1 |
1 |
3808.30.20 |
-- Thuốc chống nẩy mầm |
0 |
0 |
3808.30.30 |
-- Thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây |
0 |
0 |
3808.40.00 |
- Thuốc khử trùng |
0 |
0 |
3808.90 |
- Loại khác: |
|
|
3808.90.10 |
-- Thuốc bảo quản gỗ |
1 |
1 |
3808.90.20 |
-- Thuốc diệt chuột |
1 |
1 |
3808.90.90 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
3809 |
Chất hoàn tất, các chất tải tăng độ nhuộm hoặc hãm thuốc nhuộm, các sản phẩm hoặc chế phẩm khác (ví dụ: chất hồ vải và chất căn màu) dùng trong ngành dệt, giấy, da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
3809.10.00 |
- Có thành phần cơ bản là chất tinh bột |
1 |
1 |
|
- Loại khác: |
|
|
3809.91.00 |
-- Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc tương tự |
1 |
1 |
3809.92.00 |
-- Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc tương tự |
1 |
1 |
3809.93.00 |
-- Loại dùng trong công nghiệp da hoặc tương tự |
1 |
1 |
3810 |
Chế phẩm làm mòn bề mặt kim loại; chất gây chảy và các chế phẩm phụ khác dùng trong hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão bao gồm cả kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho cực hàn điện hoặc que hàn |
|
|
3810.10.00 |
- Các chế phẩm làm mòn bề mặt kim loại; bột và bột nhão bao gồm cả kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện |
3 |
3 |
3810.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3811 |
Chế phẩm chống nổ, chất cản quá trình ô xy hóa, chất chống dính, chất tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia chế biến khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng dầu) hoặc cho các loại chất lỏng khác sử dụng như các loại dầu khoáng |
|
|
|
- Chế phẩm chống nổ: |
|
|
3811.11.00 |
-- Làm từ hỗn hợp chì |
1 |
1 |
3811.19.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
|
- Các phụ gia cho dầu nhờn: |
|
|
3811.21.00 |
-- Chưa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng chất chưa bi tum |
1 |
1 |
3811.29.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
3811.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
3812 |
Chất xúc tác được điều chế dùng cho sản xuất cao su; các hợp chất làm hóa dẻo cao su hoặc plastic chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic |
|
|
3812.10.00 |
- Chất xúc tác đã được điều chế dùng cho sản xuất cao su |
5 |
5 |
3812.20.00 |
- Hợp chất làm mềm dẻo cao su hay plastic |
5 |
5 |
3812.30.00 |
- Các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic |
5 |
5 |
3813.00.00 |
Các chế phẩm dập lửa và bình dập lửa; các loại lựu đạn có chứa chất dập lửa |
0 |
0 |
3814.00.00 |
Dung môi hóa hợp hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn và tẩy véc ni đã pha chế |
3 |
3 |
3815 |
Chất kích thích phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế phẩm xúc tác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
- Chất xúc tác hỗ trợ: |
|
|
3815.11.00 |
-- Chứa ni ken hoặc hợp chất ni ken như chất hoạt tính |
3 |
3 |
3815.12.00 |
-- Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất hoạt tính |
3 |
3 |
3815.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
3815.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3816.00 |
Các loại vật liệu chịu lửa: xi măng, vữa, bê tông và các loại vật liệu chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 3801 |
|
|
3816.00.10 |
- Xi măng chịu lửa hoặc vữa chịu lửa |
5 |
5 |
3816.00.90 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3817 |
Các loại ankylbenzene hỗn hợp và các loại ankylnaphthalene hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm 2707 hoặc nhóm 2902 |
|
|
3817.10.00 |
- Ankylbenzene hỗn hợp |
0 |
0 |
3817.20.00 |
- Ankylnaphthalene hỗn hợp |
0 |
0 |
3818.00.00 |
Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, bánh mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử |
0 |
0 |
3819.00.00 |
Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực và các chất lỏng đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực, không chưa hoặc chưa dưới 70% trọng lượng là dầu mỏ hay các loại dầu chế từ khoáng chất bi tum |
3 |
3 |
3820.00.00 |
Chế phẩm chống đông và dung dịch chống đóng băng đã điều chế |
3 |
3 |
3821.00.00 |
Môi trường nuôi trồng đã điều chế để phát triển vi sinh vật |
0 |
0 |
3822.00.00 |
Chất thử phản ứng trợ giúp dùng trong chẩn đoán bệnh hay trong phòng thí nghiệm có lớp bồi và các chế phẩm trợ giúp đã điều chế dùng trong chẩn đoán bệnh hay trong phòng thí nghiệm có hoặc không có lớp bồi, trừ các loại thuộc nhóm 3002 hoặc nhóm 3006 |
|
|
3823 |
A xít béo mono cacbonxylic công nghiệp; dầu a xít từ quá trình lọc; cồn béo công nghiệp |
|
|
|
- A xít béo mono cacbonxylic công nghiệp; dầu a xít từ quá trình lọc: |
|
|
3823.11.00 |
-- A xít ste a ríc |
10 |
5 |
3823.12.00 |
-- A xít ô lê íc |
10 |
5 |
3823.13.00 |
-- A xít béo dầu "tal" |
10 |
5 |
3823.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
3823.70.00 |
- Cồn béo công nghiệp |
5 |
5 |
3824 |
Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp khác có liên quan (kể cả các chất có chứa các hỗn hợp của các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phế thải của công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp khác có liên quan chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
3824.10.00 |
- Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc |
0 |
0 |
3824.20.00 |
- A xít naphthenic, muối không tan trong nước và các este của chúng |
0 |
0 |
3824.30.00 |
- Các bua kim loại không kết tủa trộn với nhau hay trộn với các chất gắn kim loại |
0 |
0 |
3824.40.00 |
- Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông |
5 |
5 |
3824.50.00 |
- Vữa và bê tông không chịu lửa |
10 |
10 |
3824.60.00 |
- Chất sorbiton, trừ chất thuộc phân nhóm 290544 |
0 |
0 |
|
- Hỗn hợp chưa dẫn xuất đã ha lô gen hóa của hydro các bon không tuần hoàn chưa hai hoặc nhiều ha lô gen khác nhau: |
|
|
3824.71.00 |
-- Chứa hydrocacbon không tuần hoàn đã halogen hóa chỉ với flo và clo |
0 |
0 |
3824.79.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3824.90 |
- Loại khác: |
|
|
3824.90.10 |
-- Hỗn hợp hóa chất để sản xuất đồ uống |
10 |
10 |
3824.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
39 |
CHƯƠNG 39 |
|
|
|
Plastic và các sản phẩm của plastic |
|
|
|
I- DẠNG NGUYÊN SINH |
|
|
3901 |
Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh |
|
|
3901.10 |
- Poly etylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: |
|
|
3901.10.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3901.10.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3901.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3901.20 |
- Poly etylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên: |
|
|
3901.20.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3901.20.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3901.20.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3901.30 |
- Etylen vinyl axetat copolyme: |
|
|
3901.30.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3901.30.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3901.30.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3901.90 |
- Loại khác: |
|
|
3901.90.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3901.90.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3901.90.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3902 |
Polyme từ propylen hoặc từ olefin khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3902.10 |
- Polypropylen: |
|
|
3902.10.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3902.10.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3902.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3902.20 |
- Polyisobutylen: |
|
|
3902.20.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3902.20.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3902.20.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3902.30 |
- Propylen copolyme: |
|
|
3902.30.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3902.30.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3902.30.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3902.90 |
- Loại khác: |
|
|
3902.90.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3902.90.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3902.90.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3903 |
Polyme từ styren, dạng nguyên sinh |
|
|
|
- Polystyren: |
|
|
3903.11 |
-- Loại đàn hồi: |
|
|
3903.11.10 |
--- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.11.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.11.90 |
--- Dạng khác |
5 |
5 |
3903.19 |
-- Loại khác: |
|
|
3903.19.10 |
--- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.19.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.19.90 |
--- Dạng khác |
5 |
5 |
3903.20 |
- Styren-acrylonitrile (san) copolyme: |
|
|
3903.20.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.20.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.20.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3903.30 |
- Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolyme: |
|
|
3903.30.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.30.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.30.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3903.90 |
- Loại khác: |
|
|
3903.90.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.90.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.90.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3904 |
Polyme từ cloruavinyl hoặc từ olefin khác đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3904.10 |
- Polyvinyl clorua, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: |
|
|
3904.10.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.10.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
|
- Polyvinyl clorua khác: |
|
|
3904.21 |
-- Chưa plastic hóa: |
|
|
3904.21.10 |
--- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.21.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.21.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.22 |
-- Đã plastic hóa: |
|
|
3904.22.10 |
--- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.22.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.22.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.30 |
- Clorua-vinyl axetat vinyl copolyme: |
|
|
3904.30.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904. 30. 20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.30.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.40 |
- Clorua-vinyl copolyme khác: |
|
|
3904.40.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.40.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.40.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.50 |
- Clorua-vinyl polyme: |
|
|
3904.50.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.50.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.50.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
|
- Fluoro Polyme: |
|
|
3904.61 |
-- Polytetra floruaetylen: |
|
|
3904.61.10 |
--- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.61.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.61.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.69 |
-- Loại khác: |
|
|
3904.69.10 |
--- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.69.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.69.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.90 |
- Loại khác: |
|
|
3904.90.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.90.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.90.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3905 |
Polyme từ axetat vinyl hay từ các este vinyl khác, dạng nguyên sinh; các loại polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh |
|
|
|
- Polyvinyl axetat: |
|
|
3905.12.00 |
-- Phân tán trong nước |
5 |
5 |
3905.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Copolyme vinyl axetat: |
|
|
3905.21.00 |
-- Phân tán trong nước |
5 |
5 |
3905.22.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
3905.30.00 |
- Rượu polyvinyl, có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thủy phân |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
3905.91.00 |
-- Copolyme |
5 |
5 |
3905.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
3906 |
Polyme acrylic, dạng nguyên sinh |
|
|
3906.10 |
- Polymetyl metacrylat: |
|
|
3906.10.10 |
-- Dạng phân tán |
5 |
5 |
3906.10.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3906.10.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3906. 90 |
- Loại khác: |
|
|
|
-- Copolyme: |
|
|
3906.90.11 |
--- Dạng lỏng hoặt bột nhão |
5 |
5 |
3906.90.19 |
--- Dạng khác |
5 |
5 |
|
-- Loại khác: |
|
|
3906.90.91 |
--- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
5 |
5 |
3906.90.99 |
--- Dạng khác |
5 |
5 |
3907 |
Polyaxeton, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycacbonat, nhựa ankyt, este polyalkyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3907.10 |
- Polyaxeton: |
|
|
3907.10.10 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3907.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.20 |
- Polyete khác: |
|
|
3907.20.10 |
-- Dạng phân tán hoặc hòa tan |
0 |
0 |
3907.20.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.30 |
- Nhựa epoxy: |
|
|
3907.30.10 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3907.30.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.40 |
- Polycacbonat: |
|
|
3907.40.10 |
-- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
3907.40.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.50 |
- Nhựa ankyt: |
|
|
3907.50.10 |
-- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
3907.50.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.60 |
- Polyetylen terephtalat: |
|
|
3907.60.10 |
-- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
3907.60.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3907.60.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
|
- Polyeste khác: |
|
|
3907.91 |
-- Chưa no: |
|
|
3907.91.10 |
--- Dạng phân tán hoặc hòa tan |
0 |
0 |
3907.91.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.99 |
-- Loại khác: |
|
|
3907.99.10 |
--- Dạng phân tán hoặc hòa tan |
0 |
0 |
3907.99.20 |
--- Dạng hạt |
0 |
0 |
3907.99.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3908 |
Polyamit, dạng nguyên sinh |
|
|
3908.10 |
- Polyamit -6 , -11 , -12 , -6,6 , -6,9 , -6,10 hoặc -6,12: |
|
|
3908.10.10 |
-- Dạng phân tán hoặc hòa tan |
0 |
0 |
3908.10.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3908.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3908.90 |
- Loại khác: |
|
|
3908.90.10 |
-- Dạng phân tán hoặc hòa tan |
0 |
0 |
3908.90.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3909 |
Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh |
|
|
3909.10 |
- Nhựa urê; nhựa thioure: |
|
|
3909.10.10 |
-- Nhựa u rê dạng bột |
5 |
0 |
3909.10.90 |
-- Loại khác |
|
0 |
3909.20 |
- Nhựa melamin: |
|
|
3909.20.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3909.20.90 |
-- Loại khác |
|
0 |
3909.30.00 |
- Nhựa amino khác |
0 |
0 |
3909.40.00 |
- Nhựa phenolic |
0 |
0 |
3909.50.00 |
- Polyurethan |
0 |
0 |
3910.00.00 |
Silicon, dạng nguyên sinh |
0 |
0 |
3911 |
Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polytecpen, polysunphua, polysunphit và các sản phẩm khác đã ghi trong chú giải 3 của CHƯƠNG này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3911.10.00 |
- Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polytecpen |
0 |
0 |
3911.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3912 |
Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
|
|
- Axetat xenlulo: |
|
|
3912.11.00 |
-- Chưa plastic hóa |
0 |
0 |
3912.12.00 |
-- Đã plastic hóa |
0 |
0 |
3912.20.00 |
- Nitrat xenlulo (kể cả colodion) |
0 |
0 |
|
- Ete xenlulo: |
|
|
3912.31.00 |
-- Cacboxymetylxenlulo và muối của nó |
0 |
0 |
3912.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3912.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3913 |
Polyme tự nhiên (ví dụ a xít alginic) các polyme tự nhiên đã biến đổi (ví dụ protein đã làm cứng, các chất dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3913.10.00 |
- A xít alginic, các muối và este của nó |
0 |
0 |
3913.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3914.00.00 |
Chất trao đổi ion dựa trên các polyme thuộc các nhóm từ 3901 đến 3913, dạng nguyên sinh |
0 |
0 |
|
I- PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI VÀ MẨU VỤN; BÁN THÀNH PHẨM; THÀNH PHẨM |
|
|
3916 |
Sợi plastic đơn có kích thước mặt cắt bất kỳ trên 1m, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
3916.10 |
- Từ polyme etylen: |
|
|
3916.10.10 |
-- Sợi plastic đơn |
5 |
5 |
3916.10.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
3916.20 |
- Từ polyme clorua vinyl: |
|
|
3916.20.10 |
-- Sợi plastic đơn |
5 |
5 |
3916.20.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
3916.90 |
- Từ loại plastic khác: |
|
|
3916.90.10 |
-- Sợi plastic đơn |
5 |
5 |
3916.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
3917 |
Các loại ống, ống dẫn, vòi và các phụ tùng dùng để lắp ráp chúng bằng plastic (ví dụ: các đoạn nối, khuỷu, vành đệm) |
|
|
3917.10.00 |
- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng chất liệu protein đã được làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo |
1 |
1 |
|
- ống, ống dẫn và vòi loại cứng: |
|
|
3917.21.00 |
-- Bằng polyme etylen |
20 |
10 |
3917.22.00 |
-- Bằng polyme propylen |
20 |
10 |
3917.23.00 |
-- Bằng polyme clorua vinyl |
20 |
10 |
3917.29.00 |
-- Bằng plastic khác |
20 |
10 |
|
- ống, ống dẫn và vòi, loại khác: |
|
|
3917.31.00 |
-- ống, ống dẫn và vòi loại dẻo, chịu áp suất tối thiểu là 27,6 MPa |
20 |
10 |
3917.32.00 |
-- Loại khác chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các khớp nối |
20 |
10 |
3917.33.00 |
-- Loại khác chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các khớp nối |
20 |
10 |
3917.39.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
3917.40.00 |
- Phụ tùng khớp nối các loại |
20 |
10 |
3920 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với các chất liệu khác |
|
|
3920.10.00 |
- Từ polyme etylen |
10 |
10 |
3920.20.00 |
- Từ polyme propylen |
10 |
10 |
3920.30.00 |
- Từ polyme styren |
10 |
10 |
|
- Từ polyme vinyl clorua: |
|
|
3920.41.00 |
-- Loại cứng |
10 |
10 |
3920.42.00 |
-- Loại dẻo |
20 |
10 |
|
- Từ polyme acrylic: |
|
|
3920.51.00 |
-- Từ polymetyl metacrylat |
10 |
10 |
3920.59.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Từ polycacbonat, nhựa alkyt, este polyalyl hoặc các polyeste khác: |
|
|
3920.61 |
-- Từ polycacbonat: |
|
|
3920.61.10 |
--- Dải làm băng từ |
10 |
10 |
3920.61.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
3920.62 |
-- Từ polyetylen terephthalat: |
|
|
3920.62.10 |
--- Dải làm băng từ |
10 |
10 |
1920.62.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
3920.63 |
-- Từ polyeste no: |
|
|
3920.63.10 |
--- Dải làm băng từ |
10 |
10 |
3920.63.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
3920.69 |
-- Từ các polyeste khác: |
|
|
3920.69.10 |
--- Dải làm băng từ |
10 |
10 |
3920.69.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Từ xenlulo hoặc các chất dẫn xuất hóa học của chúng: |
|
|
3920.71 |
-- Từ xelulo hoàn nguyên: |
|
|
3920.71.10 |
--- Màng celophane |
5 |
5 |
3920.71.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
3920.72 |
-- Từ sợi lưu hóa: |
|
|
3920.72.10 |
--- Màng celophane |
5 |
5 |
3920.72.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
3920.73 |
-- Từ axetat xenlulo: |
|
|
3920.73.10 |
--- Màng celophane |
5 |
5 |
3920.73.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
3920.79 |
-- Từ các chất dẫn xuất xenlulo khác: |
|
|
3920.79.10 |
--- Màng celophane |
5 |
5 |
3920.79.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Từ plastic khác: |
|
|
3920.91.00 |
-- Từ polyvinyl butyral |
10 |
10 |
3920.92.00 |
-- Từ polyamit |
10 |
10 |
3920.93.00 |
-- Từ nhựa amino |
10 |
10 |
3920.94.00 |
-- Từ nhựa phenolic |
10 |
10 |
3920.99 |
-- Từ plastic khác |
|
|
3920.99.10 |
--- Màng BOP |
5 |
5 |
3920.99.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Bấc thấm dùng trong xây dựng |
1 |
1 |
3921 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic |
|
|
|
- Loại xốp: |
|
|
3921.11.00 |
-- Từ polyme styren |
10 |
10 |
3921.12.00 |
-- Từ polyme vinyl clorua |
10 |
10 |
3921.13.00 |
-- Từ polyurethan |
10 |
10 |
3921.14.00 |
-- Từ xenlulo hoàn nguyên |
10 |
10 |
3921.19.00 |
-- Từ plastic khác |
10 |
10 |
3921.90.00 |
- Loại khác: |
10 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Màng đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác đồ đựng sữa tiệt trùng |
5 |
5 |
3922 |
Bồn tắm, vòi tắm hoa sen, bồn rửa, chậu rửa (bidets), bệ rửa, bộ xí bệt, bình xối nước và các đồ vệ sinh tương tự, bằng plastic |
|
|
3922.10.00 |
- Bồn tắm, vòi tắm hoa sen và chậu rửa |
50 |
45 |
3923 |
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic |
|
|
3923.40 |
- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi (bobin) và các vật phẩm tương tự: |
|
|
3923.40.10 |
-- Dùng cho phim điện ảnh, nhiếp ảnh, băng, và các sản phẩm tương tự thuộc nhóm 8523, 8524 |
5 |
5 |
3923.40.20 |
-- Dùng cho máy móc thuộc nhóm 8444, 8445 và 8448 |
0 |
0 |
3923.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Hộp đựng phim điện ảnh |
5 |
5 |
3926 |
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 3901 đến 3914 |
|
|
3926.90.00 |
- Loại khác |
30 |
30 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Lá chắn chống bạo loạn |
5 |
5 |
|
+ Đinh phản quang |
5 |
5 |
|
+ Màn lưới tẩm thuốc diệt muỗi |
20 |
20 |
40 |
CHƯƠNG 40 |
|
|
|
Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
|
|
4001 |
Cao su thiên nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
4001.10.00 |
- Mủ cao su thiên nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa |
3 |
3 |
|
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: |
|
|
4001.21.00 |
-- Mủ tờ xông khói |
3 |
3 |
4001.22.00 |
-- Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật (TSNR) |
3 |
3 |
4001.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4001.30.00 |
- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa thiên nhiên tương tự |
3 |
3 |
4002 |
Cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su chế từ dầu thực vật hoặc dầu cá ở dạng ban đầu hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 4001 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng ban đầu hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
|
- Cao su styrene-butadiene (SBR); cao su cacboxylated styrene-butadiene (XSBR): |
|
|
4002.11.00 |
-- Mủ cao su |
3 |
3 |
4002.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4002.20.00 |
- Cao su butadiene |
3 |
3 |
|
- Cao su isobutene-isoprene (butyl) (IR); cao su halo-isobutene-isoprene (CIR hoặc BIR): |
|
|
4002.31.00 |
-- Cao su isobutene-isoprene (butyl) (IR) |
3 |
3 |
4002.39.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Cao su cloroprene (clorobutadiene) (CR): |
|
|
4002.41.00 |
-- Mủ cao su |
3 |
3 |
4002.49.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Cao su acrylonitrile-butadiene (NBR): |
|
|
4002.51.00 |
-- Mủ cao su |
3 |
3 |
4002.59.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4002.60.00 |
- Cao su isoprene (IR) |
3 |
3 |
4002.70.00 |
- Cao su dien-Ethylene-propylene chưa liên hợp (EPDM) |
3 |
3 |
4002.80.00 |
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 4001 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
4002.91.00 |
-- Mủ cao su |
3 |
3 |
4002.99.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4003.00.00 |
Cao su tái sinh, ở dạng ban đầu hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
3 |
3 |
4004.00 |
Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột, hạt, chế từ chúng |
|
|
4004.00.10 |
- Phế liệu, phế thải và mảnh vụn cao su, trừ cao su cứng |
3 |
3 |
4004.00.20 |
- Bột và hạt chế từ các mặt hàng thuộc mã số 40040010 |
3 |
3 |
4005 |
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng ban đầu hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
4005.10.00 |
- Hỗn hợp với muội than (các bon đen) hoặc với ô xít silic |
5 |
5 |
4005.20.00 |
- Dung dịch; các dạng phân tán trừ các loại thuộc phân nhóm 400510 |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
4005.91.00 |
-- Dạng tấm, lá hoặc dải |
5 |
5 |
4005.99.00 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
4006 |
Cao su chưa lưu hóa, ở các dạng khác (ví dụ: thanh, ống và các dạng hình) và các sản phẩm bằng cao su chưa lưu hóa (ví dụ: đĩa và vòng) |
|
|
4006.10.00 |
- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su |
3 |
3 |
4006.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
4007.00.00 |
Sợi và coóc (cord) cao su lưu hóa |
3 |
3 |
4008 |
Cao su lưu hóa, ở dạng tấm, lá, dải, thanh và dạng hình trừ cao su cứng |
|
|
|
- Cao su xốp: |
|
|
4008.11.00 |
-- Dạng tấm, lá và dải |
3 |
3 |
4008.19.00 |
-- Dạng khác |
3 |
3 |
|
- Cao su không xốp: |
|
|
4008.21.00 |
-- Dạng tấm, lá và dải |
3 |
3 |
4008.29.00 |
-- Dạng khác |
3 |
3 |
4009 |
ống, ống dẫn và vòi bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ tùng để lắp ráp (ví dụ các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm) |
|
|
4009.10.00 |
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không kèm theo các phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4009.20.00 |
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm theo phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4009.30.00 |
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt, không kèm theo phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4009.40.00 |
- Đã gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác không kèm theo phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4009.50.00 |
- Có kèm theo phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4010 |
Băng tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền bằng cao su lưu hóa |
|
|
|
- Băng tải, đai tải: |
|
|
4010.11.00 |
-- Chưa được gia cố bằng kim loại |
3 |
3 |
4010.12.00 |
-- Chưa được gia cố bằng vật liệu dệt |
3 |
3 |
4010.13.00 |
-- Chưa được gia cố bằng plastic |
3 |
3 |
4010.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Băng truyền hoặc đai truyền: |
|
|
4010.21.00 |
-- Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (V- băng truyền) có hay không có đường rãnh, chu vi trên 60cm nhưng không quá 180cm |
5 |
3 |
4010.22.00 |
-- Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (V- băng truyền) có hay không có đường rãnh, chu vi trên 180cm nhưng không quá 240cm |
5 |
3 |
4010.23.00 |
-- Băng truyền đồng bộ liên tục có chu vi trên 60cm nhưng không quá 150cm |
3 |
3 |
4010.24.00 |
-- Băng truyền đồng bộ liên tục có chu vi trên 150cm nhưng không quá 198cm |
3 |
3 |
4010.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4011 |
Lốp bơm hơi mới các loại, bằng cao su |
|
|
4011.30.00 |
- Loại dùng cho máy bay |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
4011.91 |
-- Ta lông hình "xương cá" hoặc loại tương tự: |
|
|
4011. 91. 10 |
--- Có chiều rộng lốp đến 450 m |
30 |
15 |
4011.91.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
4011.99 |
-- Loại khác: |
|
|
4011. 99. 10 |
--- Có chiều rộng lốp đến 450 m |
30 |
15 |
4011.99.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
4013 |
Săm các loại, bằng cao su |
|
|
4013.10 |
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con có khoang chở hành lý và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
|
|
4013.10.90 |
-- Phù hợp với việc lắp vào lốp xe có chiều rộng lốp trên 450 m |
5 |
5 |
4013.90 |
- Loại khác: |
|
|
4013.90.10 |
-- Loại dùng cho máy bay |
5 |
5 |
|
-- Loại khác: |
|
|
4013.90.91 |
--- Phù hợp với việc lắp vào lốp xe có chiều rộng lốp đến 450 m |
30 |
15 |
4013.90.99 |
--- Phù hợp với việc lắp vào lốp xe có chiều rộng lốp trên 450 m |
5 |
5 |
4014 |
Sản phẩm vệ sinh hoặc y dược (kể cả núm vú cao su) bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các chi tiết lắp ráp bằng cao su cứng |
|
|
4014.10.00 |
- Bao tránh thai |
10 |
10 |
4014.90 |
- Loại khác: |
|
|
4014.90.10 |
-- Núm vú cao su và các loại tương tự dùng cho trẻ em |
0 |
0 |
4014.90.20 |
-- Túi chườm nóng lạnh |
0 |
0 |
4014.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4015 |
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ quần áo (kể cả găng tay) dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng |
|
|
|
- Găng tay: |
|
|
4015.11.00 |
-- Dùng trong phẫu thuật |
20 |
10 |
4015.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
4015.90.00 |
- Loại khác |
20 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Găng tay bảo hộ lao động |
3 |
3 |
4016 |
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
|
4016.10.00 |
- Bằng cao su xốp |
20 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
4016.92.00 |
-- Vật phẩm dùng để tẩy |
20 |
10 |
4016.93 |
-- Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: |
|
|
4016.93.10 |
--- Nắp, nút chai |
3 |
3 |
4016.93.20 |
--- Vật liệu bọc ngoài dùng để cách điện |
3 |
3 |
4016.93.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
4016.94.00 |
-- Đệm chắn gắn ở mũi thuyền hoặc bến cảng có thể bơm hơi được hoặc không |
5 |
5 |
4016.95.00 |
-- Các sản phẩm bơm hơi khác |
5 |
5 |
4016.99 |
-- Loại khác: |
|
|
4016.99.10 |
--- Loại sử dụng cho máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị điện, hoặc sử dụng cho các mục đích kỹ thuật khác |
3 |
3 |
4016.99.20 |
--- Bộ phận của xe mô tô |
10 |
10 |
4016.99.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
4017.00.00 |
Cao su cứng (ví dụ ebonite) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng |
10 |
5 |
41 |
CHƯ门NG 41 |
|
|
|
Da sống (trừ da lông) và da thuộc |
|
|
4101 |
Da của loài trâu, bò, ngựa (tươi, muối, sấy khô, ngâm nước vôi, ngâm trong dung dịch muối và hóa chất hoặc được bảo quản cách khác nhưng chưa thuộc ta nanh, chưa làm thành giấy da hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa cạo lông hoặc lạng mỏng |
|
|
4101.10.00 |
- Da trâu, bò loại nguyên con, trọng lượng không quá 8kg/1con da khi sấy khô, 10kg/1con da ở dạng muối khô hoặc 14kg/1con da ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác |
0 |
0 |
|
- Da trâu, bò loại khác, tươi hoặc muối ướt: |
|
|
4101.21.00 |
-- Nguyên con |
0 |
0 |
4101.22.00 |
-- Da tấm, nối |
0 |
0 |
4101.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4101.30.00 |
- Da trâu, bò loại khác được bảo quản cách khác |
0 |
0 |
4101.40.00 |
- Da động vật họ ngựa |
0 |
0 |
4102 |
Da cừu (tươi, khô, muối, ngâm nước vôi, ngâm trong dung dịch muối và hóa chất hay được bảo quản cách khác, chưa thuộc, chưa làm thành giấy da hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa cạo lông hoặc lạng mỏng, trừ các loại đã ghi ở chú giải 1(c) của CHƯƠNG này |
|
|
4102.10.00 |
- Loại còn lông |
0 |
0 |
|
- Loại không còn lông: |
|
|
4102.21.00 |
-- Ngâm trong dung dịch muối và hóa chất |
0 |
0 |
4102.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4103 |
Da sống của loài động vật khác (tươi, khô, muối, ngâm nước vôi, ngâm trong dung dịch muối và hóa chất hay được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành giấy da hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa cạo lông hoặc lạng mỏng, trừ các loại đã loại trừ trong chú giải 1(b) hoặc 1 (c) của CHƯƠNG này |
|
|
4103.10.00 |
- Của dê |
0 |
0 |
4103.20.00 |
- Của loài bò sát |
0 |
0 |
4103.90.00 |
- Của động vật khác |
0 |
0 |
4104 |
Da thuộc của loài trâu, bò hoặc loài ngựa, không có lông, trừ da thuộc trong các nhóm 4108 hoặc 4109 |
|
|
4104.10.00 |
- Da trâu, bò thuộc nguyên con, diện tích bề mặt 1 con da không quá 2,6m2 |
5 |
5 |
|
- Da trâu, bò, ngựa thuộc, loại khác, đã thuộc ta nanh hoặc thuộc loại bằng ta nanh nhưng chưa gia công thêm, đã hoặc chưa lạng: |
|
|
4104.21.00 |
-- Da trâu, bò thuộc, đã thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật trước khi thuộc bằng ta nanh |
5 |
5 |
4104.22.00 |
-- Da trâu, bò thuộc đã xử lý bằng cách khác trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4104.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Da trâu, bò, ngựa thuộc loại khác, đã được làm thành giấy da hoặc gia công sau khi thuộc ta nanh: |
|
|
4104.31.00 |
-- Da thuộc sần đã hoặc chưa lạng |
5 |
5 |
4104.39.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
4105 |
Da cừu thuộc, không có lông, trừ da thuộc trong nhóm 4108 hoặc 4109 |
|
|
|
- Loại đã thuộc ta nanh hoặc thuộc lại bằng ta nanh nhưng chưa gia công thêm, đã hoặc chưa lạng: |
|
|
4105.11.00 |
-- Loại thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4105.12.00 |
-- Loại xử lý cách khác trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4105.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4105.20.00 |
- Loại đã làm thành giấy da hoặc gia công sau khi thuộc ta nanh |
10 |
5 |
4106 |
Da dê thuộc, không có lông, trừ da thuộc trong nhóm 4108 hoặc 4109 |
|
|
|
- Loại đã thuộc ta nanh hoặc thuộc lại bằng ta nanh nhưng chưa gia công thêm, đã hoặc chưa lạng: |
|
|
4106.11.00 |
-- Loại thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4106.12.00 |
-- Loại xử lý cách khác trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4106.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4106.20.00 |
- Loại đã làm thành giấy da hoặc gia công sau khi thuộc ta nanh |
10 |
5 |
4107 |
Da thuộc của các loài động vật khác, không có lông, trừ da thuộc trong các nhóm 4108 hoặc 4109 |
|
|
4107.10.00 |
- Của lợn |
5 |
5 |
|
- Của loài bò sát: |
|
|
4107.21.00 |
-- Loại đã xử lý bằng chất thuộc da gốc thực vật trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4107.29.00 |
-- Loại xử lý cách khác |
5 |
5 |
4107.90.00 |
- Của các loại động vật khác |
5 |
5 |
4108.00.00 |
Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu hóa hợp) |
5 |
5 |
4109.00.00 |
Da thuộc đã làm bóng bề mặt hoặc tráng phủ plastic, đã hoặc chưa làm nổi hạt, nổi vân; da thuộc đã phủ kim loại |
5 |
5 |
4110.00.00 |
Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, không dùng cho công nghiệp sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da |
5 |
5 |
4111.00.00 |
Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn |
5 |
5 |
42 |
CHƯƠNG 42 |
|
|
|
Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ yên cương, các mặt hàng du lịch, túi sách và các loại bao hộp tương tự, các mặt hàng từ ruột động vật (trừ đoạn tơ lấy từ tuyến tơ con tằm) |
|
|
4201.00.00 |
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt chó, miếng đệm đầu gối, rọ mồm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ |
30 |
30 |
4204.00.00 |
Sản phẩm bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, dùng cho máy móc, dụng cụ cơ khí hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác |
0 |
0 |
4205.00 |
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
|
|
4205.00.10 |
- Bằng da thuộc |
20 |
15 |
4205.00.20 |
- Bằng da thuộc tổng hợp |
20 |
15 |
|
Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ đoạn tơ lấy từ tuyến tơ con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân |
|
|
4206.10.00 |
- Dây ruột mèo |
0 |
0 |
4206.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
43 |
CHƯ门NG 43 |
|
|
|
Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
|
|
4301 |
Da lông loại thô (kể cả đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu, các mảnh cắt khác, vẫn còn sử dụng được), trừ da sống trong các nhóm 4101, 4102 hoặc 4103 |
|
|
4301.10.00 |
- Của loài chồn vizôn, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.20.00 |
- Của loài thỏ, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi, hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.30.00 |
- Của các giống cừu sau: cừu astrakhan, broadtain, caracun, Ba Tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông Cổ, Trung Quốc hoặc Tây Tạng, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.40.00 |
- Của hải ly, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.50.00 |
- Của cầy hương, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.60.00 |
- Của loài cáo, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.70.00 |
- Của hải cẩu, nguyên con da, có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.80.00 |
- Của loài động vật khác, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.90.00 |
- Đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu hoặc mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được |
0 |
0 |
4302
|
Da lông đã thuộc ta nanh hoặc hoàn thiện (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác), trừ loại thuộc nhóm 4303 |
|
|
|
- Loại nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối: |
|
|
4302.11.00 |
-- Của loài chồn vizon |
0 |
0 |
4302.12.00 |
-- Của loài thỏ |
0 |
0 |
4302.13.00 |
-- Của các giống cừu sau: cừu Astrakhan, Broadtain, Caracun, Ba Tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn Độ, Mông Cổ, Trung Quốc hoặc Tây Tạng |
0 |
0 |
4302.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4302.20.00 |
- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt hoặc chưa ghép nối |
0 |
0 |
4302.30.00 |
- Loại nguyên con da và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã ghép nối |
0 |
0 |
44 |
CHƯƠNG 44 |
|
|
|
Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than củi |
|
|
4401 |
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ, mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự |
|
|
4401.10.00 |
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự |
5 |
5 |
|
- Vỏ bào, dăm gỗ: |
|
|
4401.21.00 |
-- Loại tùng, bách |
5 |
5 |
4401.22.00 |
-- Không thuộc loại tùng, bách |
5 |
5 |
4401.30.00 |
- Mùn cưa, phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự |
5 |
5 |
4402.00.00 |
Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa thiêu kết |
5 |
5 |
4403 |
Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ, bỏ giác hoặc đẽo vuông thô |
|
|
4403.10.00 |
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác |
0 |
0 |
4403.20.00 |
- Gỗ tùng, bách, loại xử lý cách khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của CHƯƠNG này: |
|
|
4403.41.00 |
-- Meranti đỏ sẫm, meranti đỏ nhạt và meranti bakau |
0 |
0 |
4403.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Loại gỗ khác: |
|
|
4403.91.00 |
-- Gỗ sồi (Quercus sp) |
0 |
0 |
4403.92.00 |
-- Gỗ sồi (Fagus sp) |
0 |
0 |
4403.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4404 |
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột, cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ đã bào thô nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, dùng làm ba tong, cán cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ và các dạng tương tự |
|
|
4404. 10.00 |
- Gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4404. 20.00 |
- Không phải gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4405.00.00 |
Sợi gỗ, bột gỗ |
1 |
1 |
4406 |
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ |
|
|
4406.10.00 |
- Loại chưa được thấm tẩm |
0 |
0 |
4406.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
4407 |
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc tách lớp, đã hoặc chưa bào, đánh giấy nháp hoặc ghép mộng, có độ dầy trên 6m |
|
|
4407.10.00 |
- Gỗ tùng, bách |
0 |
0 |
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của CHƯƠNG này: |
|
|
4407.24.00 |
-- Gỗ virola, gỗ gụ (swietenia sp), imbuia và balsa |
0 |
0 |
4407.25 |
-- Meranti đỏ sẫm, meranti đỏ nhạt và meranti bakau: |
|
|
4407.25.10 |
--- Meranti đỏ sẫm, meranti đỏ nhạt |
0 |
0 |
4407.25.20 |
--- Meranti bakau |
0 |
0 |
4407.26.00 |
-- Lauran trắng, meranti trắng, seraya trắng, meranti vàng và alan |
0 |
0 |
4407.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
4407.91.00 |
-- Gỗ sồi (Quercus sp) |
0 |
0 |
4407.92.00 |
-- Gỗ sồi (Fagus sp) |
0 |
0 |
4407.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4408 |
Tấm gỗ lạng làm lớp mặt và tấm để làm gỗ dán (đã hoặc chưa ghép) và các loại gỗ xẻ dọc khác đã được lạng hoặc tách lớp, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép mộng, có độ dày không quá 6 m |
|
|
4408.10.00 |
- Gỗ tùng, bách |
0 |
0 |
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của CHƯƠNG này: |
|
|
4408.31.00 |
-- Meranti đỏ sẫm, meranti đỏ nhạt và meranti bakau |
0 |
0 |
4408.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4408.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
4409 |
Gỗ (kể cả gỗ ván và gỗ trụ để làm sàn, chưa ghép), được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vạt cạnh, vạt cạnh, ghép chữ V, tạo chuỗi, tạo khuôn, tiện tròn hoặc gia công tương tự), dọc theo các cạnh hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép mộng |
|
|
4409.10.00 |
- Gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4409.20.00 |
- Không phải gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4411 |
Tấm xơ ép bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng nhựa hoặc bằng các chất gắn hữu cơ khác |
|
|
|
- Tấm xơ ép có mật độ trên 0,8g/cm3: |
|
|
4411.11.00 |
-- Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
3 |
3 |
4411.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Tấm xơ ép có mật độ trên 0,5g/cm3 nhưng không quá 0,8g/cm3: |
|
|
4411.21.00 |
-- Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
3 |
3 |
4411.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Tấm xơ ép có mật độ trên 0,35g/cm3 nhưng không quá 0,5g/cm3: |
|
|
4411.31.00 |
-- Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
3 |
3 |
4411.39.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
4411.91.00 |
-- Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
3 |
3 |
4411.99.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4414.00.00 |
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
|
30 |
4415 |
Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ |
|
|
4415.10.00 |
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp |
30 |
30 |
4415.20.00 |
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; vành đệm giá, kệ để hàng |
30 |
30 |
4416.00 |
Thùng tô nô, thùng baren, thùng hình trống, hình trụ có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong |
|
|
4416.00.10 |
- Tấm ván cong |
30 |
30 |
4416.00.90 |
- Loại khác |
30 |
30 |
4418 |
Đồ mộc, đồ gỗ dùng trong xây dựng, kể cả panen gỗ có lõi xốp nhân tạo, panen lát sàn và ván lợp đã lắp ghép |
|
|
4418.10.00 |
- Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ |
5 |
5 |
4418.20.00 |
- Cửa ra vào và khung, ngưỡng cửa của chúng |
5 |
5 |
4418.30.00 |
- Panen lát sàn |
5 |
5 |
4418.40.00 |
- Ván làm cốp pha xây dựng |
5 |
5 |
4418.50.00 |
- Ván lợp |
5 |
5 |
4418.90 |
- Loại khác: |
|
|
4418.90.10 |
-- Panen có lõi xốp nhân tạo |
5 |
5 |
4418.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4419.00.00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
40 |
25 |
4420 |
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn, đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc CHƯƠNG 94 |
|
|
4420.10.00 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gỗ |
40 |
25 |
4420.90.00 |
- Loại khác |
40 |
25 |
4421 |
Các sản phẩm bằng gỗ khác |
|
|
4421.10.00 |
- Mắc treo quần áo |
|
30 |
4421.90 |
- Loại khác: |
|
|
4421.90.10 |
-- ống cuộn, con suốt, ống cuốn |
|
10 |
4421.90.20 |
-- Thanh gỗ nhỏ để làm diêm |
|
30 |
45 |
CHƯƠNG 45 |
|
|
|
Lie và các sản phẩm bằng lie |
|
|
4501 |
Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu, lie đã ép, nghiền hoặc xay thành bột |
|
|
4501.10.00 |
- Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế |
1 |
1 |
4501.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
4502.00.00 |
Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo vuông hoặc đã đẽo khối hình chữ nhật (kể cả khối vuông) tấm, lá, dải (kể cả dạng phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút và nắp đậy) |
5 |
5 |
4503 |
Các sản phẩm bằng lie tự nhiên |
|
|
4503.10.00 |
- Nút và nắp đậy |
20 |
15 |
4503.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
4504 |
Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng lie kết dính |
|
|
4504.10.00 |
- Dạng khối, tấm, lá, dải; dạng tấm vuông các loại; dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa |
10 |
10 |
4504.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
46 |
CHƯƠNG 46 |
|
|
|
Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm liễu gai và song mây |
|
|
4601 |
Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải; vật liệu tết bện, dây và các sản phẩm tương tư bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau thành các tao sợi sát nhau song song hoặc đã dệt thành tấm ở dạng thành phẩm hoặc bán thành phẩm (ví dụ: chiếu, thảm, mành) |
|
|
4601.10.00 |
- Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải |
30 |
30 |
4601.20.00 |
- Chiếu, thảm và mành bằng vật liệu thực vật |
40 |
30 |
|
- Loại khác: |
|
|
4601.91.00 |
-- Bằng vật liệu thực vật |
40 |
30 |
4601.99.00 |
-- Loại khác |
40 |
30 |
4602 |
Hàng mây tre, liễu gai và các sản phẩm khác làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các sản phẩm thuộc nhóm 4601; các sản phẩm từ cây họ mướp |
|
|
4602.10 |
- Bằng vật liệu thực vật: |
|
|
4602.10.10 |
-- Bằng song mây |
40 |
30 |
4602.10.20 |
-- Bằng tre |
40 |
30 |
4602.10.90 |
-- Bằng loại khác |
40 |
30 |
4602.90.00 |
- Loại khác |
40 |
30 |
47 |
CHƯƠNG 47 |
|
|
|
Bột giấy làm từ gỗ hoặc từ các chất liệu sợi xenlulo khác; giấy, bìa giấy tái sinh (phế liệu và phế thải) |
|
|
4701.00.00 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp cơ học |
1 |
1 |
4702.00.00 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp hóa học, loại hòa tan |
1 |
1 |
4703 |
Bột giấy từ gỗ sản xuất bằng phương pháp hóa học, sô đa hoặc sun phát, trừ loại hòa tan |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
4703.11.00 |
-- Từ gỗ tùng, bách |
1 |
1 |
4703.19.00 |
-- Từ gỗ không thuộc loại tùng, bách |
1 |
1 |
|
- Đã tẩy trắng sơ qua hoặc tẩy trắng hoàn toàn: |
|
|
4703.21.00 |
-- Từ loại gỗ tùng, bách |
1 |
1 |
4703.29.00 |
-- Từ gỗ không thuộc loại tùng, bách |
1 |
1 |
4704 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp hóa học, sun phít, trừ loại hòa tan |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
4704.11.00 |
-- Từ gỗ tùng, bách |
1 |
1 |
4704.19.00 |
-- Từ gỗ không thuộc loại tùng, bách |
1 |
1 |
|
- Đã tẩy trắng sơ qua hoặc tẩy trắng hoàn toàn: |
|
|
4704.21.00 |
-- Từ loại gỗ tùng, bách |
1 |
1 |
4704.29.00 |
-- Từ gỗ không thuộc loại tùng, bách |
1 |
1 |
4705.00.00 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp nửa hóa học |
1 |
1 |
4706 |
Bột giấy từ sợi giấy, bìa giấy tái sinh (phế liệu, phế thải) hoặc từ các chất liệu sợi xenlulo khác |
|
|
4706.10.00 |
- Bột giấy từ xơ dính hạt bông |
1 |
1 |
4706.20.00 |
- Bột giấy từ sợi giấy, bìa giấy tái sinh (phế liệu, phế thải) |
1 |
1 |
|
- Loại khác: |
|
|
4706.91.00 |
-- Loại sản xuất bằng phương pháp cơ học |
1 |
1 |
4706.92.00 |
-- Loại sản xuất bằng phương pháp hóa học |
1 |
1 |
4706.93.00 |
-- Loại sản xuất bằng phương pháp nửa hóa học |
1 |
1 |
4707 |
Giấy hoặc bìa giấy tái sinh (phế liệu và phế thải) |
|
|
4707.10.00 |
- Từ giấy hoặc bìa giấy krap (giấy bao bì), từ giấy hoặc bìa làn sóng, chưa tẩy trắng |
3 |
3 |
4707.20.00 |
- Từ giấy hoặc bìa giấy khác, loại được làm chủ yếu từ bột giấy sản xuất bằng phương pháp hóa học, đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ |
3 |
3 |
4707.30.00 |
- Từ giấy hoặc bìa giấy, loại được làm chủ yếu từ bột giấy sản xuất bằng phương pháp cơ học (ví dụ: giấy in báo, in tạp chí và các ấn phẩm tương tự) |
3 |
3 |
4707.90.00 |
- Loại khác kể cả phế liệu chưa phân loại |
3 |
3 |
48 |
CHƯƠNG 48 |
|
|
|
Giấy và bìa giấy; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng bìa giấy |
|
|
4802 |
Giấy và bìa giấy không tráng, dùng để in, viết hoặc dùng cho các mục đích ấn loát khác, giấy làm thẻ, băng đục lỗ, dạng cuộn hoặc tờ, trừ giấy thuộc nhóm 4801 hoặc nhóm 4803; giấy hoặc bìa giấy, sản xuất thủ công |
|
|
4802.20.00 |
- Giấy và bìa giấy sử dụng làm giấy ảnh, giấy hoặc bìa giấy nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4802.30.00 |
- Giấy làm nền sản xuất giấy các bon |
5 |
5 |
4802.40.00 |
- Giấy làm nền sản xuất giấy bồi tường |
10 |
10 |
|
- Giấy và bìa giấy khác, không chứa loại sợi thu được từ quá trình sản xuất cơ học hoặc có tỷ trọng không quá 10% trong tổng lượng sợi là loại sợi này: |
|
|
4802.51 |
-- Trọng lượng dưới 40g/m2: |
|
|
4802.51.20 |
--- Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
5 |
4802.60 |
- Loại giấy và bìa khác, có tỷ trọng trên 10% trong tổng lượng sợi thu được từ quá trình sản xuất cơ học: |
|
|
4802.60.20 |
-- Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
5 |
4804 |
Giấy và bìa kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 4802 hoặc 4803 |
|
|
|
- Giấy kraft làm bao: |
|
|
4804.21 |
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804.21.10 |
--- Chưa in để làm bao xi măng |
3 |
3 |
4804.21.90 |
--- Loại khác |
15 |
10 |
4804.29 |
-- Loại khác: |
|
|
4804.29.10 |
--- Chưa in |
10 |
5 |
4804.29.20 |
--- Giấy phức hợp đã in |
10 |
10 |
4804.29.90 |
--- Loại khác |
15 |
10 |
|
- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng từ 150g/m2 trở xuống: |
|
|
4804.31 |
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804.31.10 |
--- Giấy kraft cách điện |
5 |
5 |
4804.31.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
4804.39.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng trên 150g/m2 nhưng dưới 225g/m2: |
|
|
4804.41 |
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804.41.10 |
--- Giấy kraft cách điện |
5 |
5 |
|
- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng từ 225g/m2 trở lên: |
|
|
4804.51 |
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804.51.10 |
--- Giấy kraft cách điện |
5 |
5 |
4805 |
Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hơn mức đã chi tiết trong chú giải 2 của CHƯƠNG này |
|
|
4805.10.00 |
- Giấy gấp nếp (làn sóng) sản xuất bằng phương pháp nửa hóa học |
10 |
5 |
|
- Giấy và bìa nhiều lớp: |
|
|
4805.21.00 |
-- Mỗi lớp đều đã tẩy trắng |
10 |
5 |
4805.22.00 |
-- Chưa có một lớp ngoài được tẩy trắng |
10 |
5 |
4805.23.00 |
-- Loại giấy có 3 lớp trở lên, trong đó chỉ có 2 lớp ngoài được tẩy trắng |
10 |
5 |
4805.29.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
4805.30.00 |
- Giấy bao gói sunphit |
10 |
5 |
4805.40.00 |
- Giấy và bìa lọc |
10 |
5 |
4805.50.00 |
- Giấy nỉ và bìa nỉ |
10 |
5 |
4805.60.00 |
- Giấy và bìa khác trọng lượng từ 150g/m2 trở xuống |
5 |
5 |
4805.70.00 |
- Giấy và bìa khác trọng lượng trên 150g/m2 nhưng dưới 225g/m2 |
10 |
5 |
4805.80.00 |
- Giấy và bìa khác trọng lượng từ 225g/m2 trở lên |
10 |
5 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Giấy cốt để làm giấy dầu |
0 |
0 |
4806 |
Giấy giả da gốc thực vật, các loại giấy không thấm mỡ, giấy can và giấy bóng trong (glasin) và giấy bóng trong hoặc giấy bóng mờ khác, ở dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
4806.10.00 |
- Giấy giả da gốc thực vật |
3 |
3 |
4806.20.00 |
- Giấy không thấm mỡ |
10 |
5 |
4806.30.00 |
- Giấy can |
3 |
3 |
4806.40.00 |
- Giấy bóng trong (glasin), giấy bóng trong hoặc giấy bóng mờ khác |
5 |
1 |
4807 |
Giấy và bìa hỗn hợp (làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc bìa phẳng với nhau bằng một lớp keo dính) không tráng hoặc thấm tẩm bề mặt, có hoặc không có gia cố bên trong, ở dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
4807.10.00 |
- Giấy và bìa đã dát bên trong bằng chất bitum, hắc ín hay nhựa đường |
3 |
3 |
4807.90.00 |
- Loại khác |
20 |
10 |
4808 |
Giấy và bìa, gấp nếp làn sóng (có hoặc không dán các tờ phẳng trên mặt), đã làm vân cờ rếp (creped), làm nhăn, dập nổi hoặc soi lỗ châm kim, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại giấy thuộc nhóm 4803 |
|
|
4808.10.00 |
- Giấy và bìa gấp nếp làn sóng, có hoặc không xoi lỗ châm kim |
10 |
10 |
4808.20.00 |
- Giấy kraft làm bao bì, đã tráng cờ rếp (creped) hoặc làm nhăn, có hoặc không dập nổi hoặc soi lỗ châm kim |
10 |
10 |
4808.30.00 |
- Giấy kraft khác, đã tráng cờ rếp (creped) hoặc làm nhăn có hoặc không dập nổi hoặc soi lỗ châm kim |
10 |
10 |
4808.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
4809 |
Giấy than, giấy tự copy và các loại giấy dùng để sao chụp khác (kể cả giấy đã tráng hoặc thấm tẩm dùng cho máy đánh giấy nến hoặc in bản kẽm ofset) đã hoặc chưa in, dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
4809.10.00 |
- Giấy than và giấy tương tự kiểu giấy than |
20 |
10 |
4809.20.00 |
- Giấy tự nhân bản |
10 |
5 |
4809.90.00 |
- Loại khác |
20 |
10 |
4810 |
Giấy và bìa đã tráng một hoặc cả hai mặt bằng một lớp cao lanh (China clay) hoặc các chất vô cơ khác, có hoặc không có chất kết dính (binder), không có lớp phủ ngoài khác, đã hoặc chưa nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
|
- Giấy và bìa dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác, loại không chứa sợi thu được từ quá trình cơ học hoặc loại có tỷ trọng không quá 10% tổng lượng sợi là loại sợi này: |
|
|
4810.11 |
-- Trọng lượng không quá 150 g/m2: |
|
|
4810.11.10 |
--- Giấy viết |
|
30 |
4810.11.20 |
--- Giấy bìa dùng làm nền giấy ảnh, giấy bìa nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4810.11.30 |
--- Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
5 |
4810.11.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
4810.12 |
-- Trọng lượng trên 150g/m2: |
|
|
4810.12.10 |
--- Giấy viết |
|
30 |
4810.12.20 |
--- Giấy bìa dùng làm nền giấy ảnh, giấy bìa nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4810.12.30 |
--- Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
5 |
4810.12.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Giấy và bìa dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác, có tỷ trọng vượt quá 10% tổng lượng sợi là loại sợi này thu được từ quá trình cơ học: |
|
|
4810.21 |
-- Giấy đã tráng, trọng lượng nhẹ: |
|
|
4810.21.10 |
--- Giấy viết |
|
30 |
4810.21.20 |
--- Giấy bìa dùng làm nền giấy ảnh, giấy bìa nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4810.21.30 |
--- Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
5 |
4810.21.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
4810.29 |
-- Loại khác: |
|
|
4810.29.10 |
--- Giấy viết |
|
30 |
4810.29.20 |
--- Giấy bìa dùng làm nền giấy ảnh, giấy bìa nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4810.29.30 |
--- Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
5 |
4810.29.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Giấy và bìa kraft không phải loại dùng cho viết, in và các mục đích đồ bản khác: |
|
|
4810.31.00 |
-- Loại đã tẩy đồng loạt toàn bộ, có tỷ trọng trên 95% tổng trọng lượng sợi là loại sợi gỗ thu được từ quá trình sản xuất hóa học và có trọng lượng từ 150g/m2 trở xuống |
10 |
10 |
4810.32.00 |
-- Loại đã tẩy đồng loạt toàn bộ, có tỷ trọng trên 95% tổng trọng lượng sợi là loại sợi gỗ thu được từ quá trình sản xuất hóa học và có trọng lượng trên 150g/m2 |
10 |
10 |
4810.39.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Loại giấy và bìa khác: |
|
|
4810.91.00 |
-- Giấy nhiều lớp |
10 |
10 |
4810.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
4811 |
Giấy, bìa, mền xenlulo, màng xơ xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc các nhóm 4803, 4809 hoặc 4810 |
|
|
4811.10.00 |
- Giấy và bìa đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc nhựa đường |
5 |
5 |
|
- Giấy và bìa đã dính hoặc đã quét lớp nhựa: |
|
|
4811.21.00 |
-- Loại tự dính |
10 |
5 |
4811.29.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Giấy và bìa đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính): |
|
|
4811.31.00 |
-- Đã tẩy, trọng lượng trên 150 g/m2 |
10 |
5 |
4811.39.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
4811.40.00 |
- Giấy và bìa đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glycerol |
10 |
5 |
4811.90 |
- Giấy, bìa, mền xenlulo và màng xơ xenlulo khác: |
|
|
4811.90.10 |
-- Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
5 |
4811.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Giấy có khả năng thấu khí |
5 |
5 |
|
+ Giấy tạo vân trên vải giả da |
|
5 |
4812.00.00 |
Khối, thanh, tấm lọc, bằng bột giấy |
0 |
0 |
4814 |
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, giấy bóng trong dán kính |
|
|
4814.90 |
- Loại khác: |
|
|
4814.90.10 |
-- Giấy dán tường và các tấm phủ tường tương tự bằng giấy có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu bề mặt in hình hoặc trang trí bề mặt bằng cách khác, đã được tráng hoặc phủ bằng một lớp plastic trong để bảo vệ |
40 |
25 |
4814.90.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
4816 |
Giấy than, giấy tự copy và các loại giấy dùng để sao chụp khác (trừ các loại thuộc nhóm 4809), các loại giấy stencil nhân bản (giấy nến) và các bản in ofset bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp |
|
|
4816.10.00 |
- Giấy than và các loại giấy tương tự kiểu giấy than |
20 |
10 |
4816.20.00 |
- Giấy tự nhân bản |
10 |
5 |
4816.30.00 |
- Giấy stencil đánh máy (giấy nến) |
20 |
10 |
4816.90 |
- Loại khác: |
|
|
4816.90.10 |
-- Giấy truyền nhiệt |
15 |
10 |
4816.90.20 |
-- Tấm ofset bằng giấy |
10 |
10 |
4816.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
4822 |
ống lõi (bobins), suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng bột giấy, giấy hoặc bìa giấy (đã hoặc chưa soi lỗ châm kim hoặc làm cứng) |
|
|
4822.10.00 |
- Loại dùng để cuốn sợi dệt |
5 |
5 |
4822.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
4823 |
Giấy bìa, giấy nỉ xenlulo và giấy nỉ mỏng bằng sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc mẫu; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc bìa giấy, giấy nỉ xenlulo hoặc giấy nỉ mỏng bằng sợi xenlulo |
|
|
|
- Giấy đã quét hồ hoặc chất dính, dạng dải hoặc dạng cuộn: |
|
|
4823.11.00 |
-- Tự dính |
30 |
10 |
4823.19.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
4823.20.00 |
- Giấy và bìa giấy lọc |
10 |
5 |
4823.40 |
- Loại cuộn, tờ, đĩa số đã in dùng cho máy tự ghi: |
|
|
4823.40.10 |
-- Loại dùng cho máy móc, thiết bị y tế, trừ loại giấy đã được thấm tẩm chất thử phản ứng dùng trong chuẩn đoán bệnh |
0 |
0 |
4823.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Giấy và bìa khác dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ họa khác: |
|
|
4823.51 |
-- Đã in, dập nổi, hoặc đục lỗ: |
|
|
4823.51.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
4823.59 |
-- Loại khác: |
|
|
4823.59.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
4823.70 |
- Các vật phẩm bằng bột giấy đúc khuôn hoặc nén: |
|
|
4823.70.10 |
-- Miếng đệm vòng đệm bằng giấy |
5 |
5 |
49 |
CHƯƠNG 49 |
|
|
|
Sách báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và đồ bản |
|
|
4901 |
Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn |
|
|
4901.10.00 |
- Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
4901.91.00 |
-- Từ điển, quyển bách khoa toàn thư và các phụ CHƯƠNG của chúng |
0 |
0 |
4901.99 |
-- Loại khác: |
|
|
4901.99.10 |
--- Sách giáo khoa, sách kinh tế, sách khoa học kỹ thuật và xã hội, sách phục vụ thiếu nhi, sách pháp luật |
0 |
0 |
4901.99.20 |
--- Catalogue bảo tàng, catalogue thư viện, catalogue giới thiệu sách mới |
0 |
0 |
4901.99.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
4902 |
Báo, tạp chí ngày và định kỳ, có hoặc không có minh họa hoặc chứa nội dung quảng cáo |
|
|
4902.10 |
- Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần: |
|
|
4902.10.10 |
-- Báo và tạp chí kinh tế, khoa học kỹ thuật, xã hội |
0 |
0 |
4902.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4902.90 |
- Loại khác: |
|
|
4902.90.10 |
-- Báo và tạp chí kinh tế, khoa học kỹ thuật, xã hội |
0 |
0 |
4902.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4903.00.00 |
Các loại sách, tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô mầu cho trẻ em |
0 |
0 |
4904.00.00 |
Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc minh họa tranh ảnh |
5 |
5 |
4905 |
Bản đồ, biểu đồ thủy văn hoặc các loại biểu đồ tương tự kể cả tập bản đồ, bản đồ treo tường, bản đồ địa hình và quả địa cầu, đã in |
|
|
4905.10.00 |
- Quả địa cầu |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
4905.91.00 |
-- Dạng quyển |
0 |
0 |
4905.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4906.00.00 |
Các loại bản đồ, bản vẽ cho kiến trúc, kỹ thuật công nghiệp, thương mại, địa hình hoặc các mục đích tương tự là bản gốc vẽ tay; nguyên bản viết tay; các bản sao chụp lại bằng giấy ảnh và giấy than của các loại kể trên |
0 |
0 |
4907.00 |
Các loại tem thư chưa dùng (sống), tem thuế và các loại tem tương tự hiện hành hoặc mới phát hành ở nước sử dụng; giấy có dấu tem sẵn; các loại giấy bạc (tiền giấy); mẫu séc, chứng khoán, cổ phiếu, công trái và các loại chứng từ cùng loại tương tự |
|
|
4907.00.10 |
- Tem thư chưa dùng |
20 |
15 |
4907.00.20 |
- Giấy bạc |
0 |
0 |
4907.00.30 |
- Mẫu séc |
0 |
0 |
4907.00.40 |
- Tem thuế, cổ phiếu, công trái, chứng khoán |
0 |
0 |
4907.00.90 |
- Loại khác |
20 |
15 |
4908 |
Đề can các loại (decalonamias) |
|
|
4908.10.00 |
- Đề can dùng cho các sản phẩm thủy tinh |
5 |
5 |
4908.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
50 |
CHƯƠNG 50 |
|
|
|
Tơ |
|
|
5001.00.00 |
Kén tằm để ươm tơ |
5 |
5 |
5002.00.00 |
Tơ sống (chưa xe) |
5 |
5 |
5003 |
Phế liệu tơ (kể cả kén không thích hợp để ươm tơ, phế liệu sợi tơ và tơ tái sinh) |
|
|
5003.10.00 |
- Phế liệu tơ chưa được chải thô hoặc chải kỹ |
10 |
10 |
5003.90.00 |
- Phế liệu tơ khác |
10 |
10 |
5004.00.00 |
Sợi tơ (trừ sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn), chưa được đóng gói để bán lẻ |
15 |
5 |
5005.00.00 |
Sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, chưa được đóng gói để bán lẻ |
15 |
5 |
5006.00.00 |
Sợi tơ và sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, đã được đóng gói để bán lẻ; đoạn tơ hoặc sợi tơ lấy từ tuyến tơ của con tằm |
15 |
5 |
51 |
CHƯƠNG 51 |
|
|
|
Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi và vải dệt từ lông đuôi và bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên |
|
|
5101 |
Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
|
|
|
- Lông cừu chưa tẩy nhờn, kể cả lông cừu đã được làm sạch sơ bộ: |
|
|
5101.11.00 |
-- Lông cừu xén |
0 |
0 |
5101.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Lông cừu đã tẩy nhờn, chưa khử bằng các bon: |
|
|
5101.21.00 |
-- Lông cừu xén |
0 |
0 |
5101.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
5101.30.00 |
- Đã khử bằng các bon |
0 |
0 |
|
Lông động vật loại mịn hoặc loại thô, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
|
|
5102.10.00 |
- Lông động vật loại mịn |
0 |
0 |
5102.20.00 |
- Lông động vật loại thô |
0 |
0 |
5103 |
Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái sinh |
|
|
5103.10.00 |
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
10 |
10 |
5103.20.00 |
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
10 |
10 |
5103.30.00 |
- Phế liệu từ lông động vật loại thô |
10 |
10 |
5104.00.00 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái sinh |
3 |
3 |
5105 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông xơ len cừu đã được chải kỹ, dạng miếng) |
|
|
5105.10.00 |
- Lông cừu chải thô |
0 |
0 |
|
- Cúi dùng trong kéo sợi len lông cừu (wol tops) và lông cừu đã chải kỹ khác: |
|
|
5105.21.00 |
-- Lông cừu chải kỹ dạng đoạn ngắn |
0 |
0 |
5105.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
5105.30.00 |
- Lông động vật loại mịn đã chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
0 |
5105.40.00 |
- Lông động vật loại thô đã được chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
0 |
5106 |
Sợi làm từ lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5106.10.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
20 |
15 |
5106.20.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
20 |
15 |
5107 |
Sợi làm từ lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5107.10.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
20 |
15 |
5107.20.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
20 |
15 |
5108 |
Sợi làm từ lông động vật loại mịn (đã chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5108.10.00 |
- Chải thô |
20 |
15 |
5108.20.00 |
- Chải kỹ |
20 |
15 |
5109 |
Sợi làm từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
5109.10.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên |
20 |
15 |
5109.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
5110.00.00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc lông bờm ngựa (kể cả sợi cuốn từ lông ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
20 |
15 |
5111 |
Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu đã chải sạch hoặc sợi xe lông động vật loại mịn đã chải sạch |
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
5111.11.00 |
-- Trọng lượng không quá 300 g/m2 |
40 |
40 |
5111.19.00 |
-- Loại khác |
40 |
40 |
5111.20.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chưa pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo |
40 |
40 |
5111.30.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chưa pha với xơ staple nhân tạo |
40 |
40 |
5111.90.00 |
- Loại khác |
40 |
40 |
5112 |
Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu đã chải sóng hoặc sợi lông động vật loại mịn đã chải sóng |
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
5112.11.00 |
-- Trọng lượng không quá 200 g/m2 |
40 |
40 |
5112.19.00 |
-- Loại khác |
40 |
40 |
5112.20.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chưa pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo |
40 |
40 |
5112.30.00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chưa pha với xơ staple nhân tạo hoặc tổng hợp |
40 |
40 |
5112.90.00 |
- Loại khác |
40 |
40 |
5113.00.00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi, bờm ngựa |
40 |
40 |
52 |
CHƯƠNG 52 |
|
|
|
Bông |
|
|
5201.00.00 |
Bông, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
0 |
|
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái sinh) |
|
|
5202.10.00 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
10 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
5202.91.00 |
-- Bông tái sinh |
10 |
5 |
5202.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
5203.00.00 |
Bông, đã chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
0 |
|
Sợi bông, (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Sợi bông đơn chải thô: |
|
|
5205.11.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex (714,29 dtex) trở lên (từ chỉ số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5205.12.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5205.13.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chỉ số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5205.14.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chỉ số mét 80 đến chỉ số mét trên 52) |
20 |
15 |
5205.15.00 |
-- Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chỉ số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi bông đơn chải kỹ: |
|
|
5205.21.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chỉ số mét 14 (Nm14) trở xuống) |
20 |
15 |
5205.22.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chỉ số métó 43 đến chỉ số mét trên 14) |
20 |
15 |
5205.23.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chỉ số mét 52 đến chỉ số mét trên 43) |
20 |
15 |
5205.24.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chỉ số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5205.26.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex (từ chi số mét 94 đến chi số mét trên 80) |
20 |
15 |
5205.27.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (từ chi số mét 120 đến chi số mét trên 94) |
20 |
15 |
5205.28.00 |
-- Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (trên chi số mét 120) |
20 |
15 |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp từ sợi bông đơn chải thô: |
|
|
5205.31.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5205.32.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5205.33.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5205.34.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5205.35.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp từ sợi bông đơn chải kỹ: |
|
|
5205.41.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5205.42.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5205.43.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5205.44.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5205.46.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex (từ chi số mét 94 đến chi số mét trên 80) |
20 |
15 |
5205.47.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (từ chi số mét 120 đến chi số mét trên 94) |
20 |
15 |
5205.48.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (trên chi số mét 120) |
20 |
15 |
5206 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Sợi đơn chải thô: |
|
|
5206.11.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5206.12.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số métó 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5206.13.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.14.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5206.15.00 |
-- Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi đơn chải kỹ: |
|
|
5206.21.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5206.22.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5206.23.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.24.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5206.25.00 |
-- Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp từ sợi đơn chải thô: |
|
|
5206.31.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5206.32.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5206.33.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.34.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5206.35.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp từ sợi đơn chải kỹ: |
|
|
5206.41.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5206.42.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5206.43.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.44.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5206.45.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
5207.10.00 |
- Có tỷ trọng bông chiếm 85% trở lên |
20 |
15 |
5207.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
53 |
CHƯƠNG 53 |
|
|
|
Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi bằng sợi giấy |
|
|
5301 |
Lanh, bẹ hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái sinh) |
|
|
5301.10.00 |
- Lanh, thô hay đã ngâm |
0 |
0 |
|
- Lanh, đã đập, đã tước, đã chải hay gia công bằng cách khác nhưng chưa xe: |
|
|
5301.21.00 |
-- Đã đập, hoặc tước |
0 |
0 |
5301.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
5301.30.00 |
- Xơ và phế liệu lanh |
0 |
0 |
5302 |
Gai dầu (canabis satival) thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi, xơ gai dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái sinh) |
|
|
5302.10.00 |
- Gai dầu, thô hoặc đã ngâm |
0 |
0 |
5302.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5303 |
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie) thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi, xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái sinh) |
|
|
5303.10.00 |
- Đay và sợi vỏ để dệt khác, thô hay đã ngâm |
10 |
5 |
5303.90.00 |
- Loại khác |
10 |
5 |
5304 |
Xơ xizan và xơ dệt khác từ các cây thuộc dòng cây thùa, thô hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi xe và sợi tái sinh) |
|
|
5304.10.00 |
- Xơ xizan và các xơ dệt khác từ các cây thuộc dòng cây thùa, loại thô |
3 |
3 |
5304.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
5305 |
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai manila hoặc musa), sợi gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi xe và sợi tái sinh) |
|
|
|
- Từ dừa (xơ dừa): |
|
|
5305.11.00 |
-- Thô |
10 |
5 |
5305.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Từ gai dầu (gai manila hoặc musa): |
|
|
5305.21.00 |
-- Thô |
5 |
5 |
5305.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
5305.91.00 |
-- Thô |
10 |
5 |
5305.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
5306 |
Sợi lanh |
|
|
5306.10.00 |
- Đơn |
3 |
3 |
5306.20.00 |
- Sợi xe hoặc bện từ nhiều sợi |
3 |
3 |
5307 |
Sợi đay hoặc sợi từ các xơ libe dệt khác thuộc nhóm 5303 |
|
|
5307.10.00 |
- Đơn |
20 |
15 |
5307.20.00 |
- Sợi xe hoặc bện từ nhiều sợi (cabled) |
20 |
15 |
|
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
|
|
5308.10.00 |
- Sợi từ xơ dừa |
20 |
15 |
5308.20.00 |
- Sợi từ xơ gai dầu |
20 |
15 |
5308.30.00 |
- Sợi giấy |
20 |
15 |
5308.90.00 |
- Sợi khác |
20 |
15 |
54 |
CHƯƠNG 54 |
|
|
|
Sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo và các sản phẩm từ các loại sợi này |
|
|
5402 |
Sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp, có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
5402.10.00 |
- Sợi có độ bền cao từ nilon hoặc polyamit khác |
0 |
0 |
5402.20.00 |
- Sợi có độ bền cao từ polyester |
0 |
0 |
|
- Sợi dún (sợi textua): |
|
|
5402.31 |
-- Từ nilon hoặc polyamit khác, độ nhỏ sợi đơn không quá 50 tex: |
|
|
5402.31.10 |
--- Làm từ nilon |
1 |
1 |
5402.31.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
5402.32 |
-- Từ nilon hoặc polyamit khác, độ nhỏ sợi đơn trên 50 tex: |
|
|
5402.32.10 |
--- Từ nilon |
1 |
1 |
5402.32.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
5402.33.00 |
-- Từ polyester |
1 |
1 |
5402.39.00 |
-- Từ loại khác |
0 |
0 |
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 xoắn/m: |
|
|
5402.41.00 |
-- Từ nilon hoặc các polyamit khác |
0 |
0 |
5402.42.00 |
-- Từ polyester được định hướng một phần |
0 |
0 |
5402.43.00 |
-- Từ polyester khác |
0 |
0 |
5402.49.00 |
-- Từ loại khác |
0 |
0 |
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 xoắn/m: |
|
|
5402.51.00 |
-- Từ nilon hoặc polyamit khác |
0 |
0 |
5402.52.00 |
-- Từ các polyester |
0 |
0 |
5402.59.00 |
-- Từ loại khác |
0 |
0 |
|
- Sợi xe hoặc sợi khác bện từ nhiều sợi đơn (sợi cabled): |
|
|
5402.61.00 |
-- Từ nilon hoặc polyamit khác |
5 |
5 |
5402.62.00 |
-- Từ các polyester |
3 |
3 |
5402.69.00 |
-- Từ loại khác |
5 |
5 |
|
Sợi phi-la-măng (filament) tái tạo khác (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
5403.10.00 |
- Sợi có độ bền cao từ visco rayon |
0 |
0 |
5403.20.00 |
- Sợi dún (sợi textua) |
0 |
0 |
|
- Sợi khác, đơn: |
|
|
5403.31.00 |
-- Từ visco rayon chưa xoắn hoặc xoắn không quá 120 xoắn/m |
0 |
0 |
5403.32.00 |
-- Từ visco rayon, có độ xoắn trên 120 xoắn/m |
0 |
0 |
5403.33.00 |
-- Từ a-xê-tát xen-lu-lô |
0 |
0 |
5403.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Sợi xe hoặc sợi bện từ nhiều sợi (sợi cabled): |
|
|
5403.41.00 |
-- Từ sợi visco rayon |
0 |
0 |
5403.42.00 |
-- Từ a-xê-tát xen-lu-lô |
0 |
0 |
5403.49.00 |
-- Sợi khác |
0 |
0 |
5404 |
Sợi mô-nô-phi-la-măng (monofilament) tổng hợp từ có độ mảnh 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt không quá 1m; sợi dạng dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi rơm tái tạo) bằng các chất liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5m |
|
|
5404.10.00 |
- Sợi mô-nô-phi-la-măng (monofilament) |
0 |
0 |
5404.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5405.00.00 |
Sợi mô-nô-phi-la-măng (momofilament) tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1m; dải và dạng tương tự (ví dụ: sợi rơm tái tạo) bằng vật liệu dệt nhân tạo với chiều rộng bề nặt không quá 5m |
0 |
0 |
5406 |
Sợi xe phi-la-măng (filament) tổng hợp hoặc tái tạo (trừ chỉ khâu) đóng gói để bán lẻ |
|
|
5406.10.00 |
- Sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp |
10 |
10 |
5406.20.00 |
- Sợi phi-la-măng (filament) tái tạo |
10 |
10 |
55 |
CHƯƠNG 55 |
|
|
|
Xơ Staple nhân tạo và các sản phẩm từ các loại xơ này |
|
|
5501 |
Tơ (tow) filament tổng hợp |
|
|
5501.10.00 |
- Từ nilon hay từ các polyamit khác |
0 |
0 |
5501.20.00 |
- Từ các polyester |
0 |
0 |
5501.30.00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
0 |
0 |
5501.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5502.00.00 |
Tô (tow) filament tái tạo |
0 |
0 |
5503 |
Xơ Staple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo thành sợi |
|
|
5503.10.00 |
- Từ nilon hay từ các polyamit khác |
0 |
0 |
5503.20.00 |
- Từ các polyester |
0 |
0 |
5503.30.00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
0 |
0 |
5503.40.00 |
- Từ polypropylene |
0 |
0 |
5503.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5504 |
Xơ Staple tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa được gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
5504.10.00 |
- Từ xơ visco rayon |
0 |
0 |
5504.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái sinh) từ xơ tổng hợp |
|
|
5505.10.00 |
- Từ xơ tổng hợp |
3 |
3 |
5505.20.00 |
- Từ xơ tái tạo |
3 |
3 |
5509 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nilon hay polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
5509.11.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
20 |
5509.12.00 |
-- Sợi xe hoặc sợi bện từ nhiều sợi ( sợi cabled ) |
20 |
20 |
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
5509.21.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
20 |
5509.22.00 |
-- Sợi xe hoặc sợi bện từ nhiều sợi ( sợi cabled ) |
20 |
20 |
|
- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
5509.31.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
20 |
5509.32.00 |
-- Sợi xe hoặc sợi bện từ nhiều sợi |
20 |
20 |
|
- Sợi xe khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
5509.41.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
20 |
5509.42.00 |
-- Sợi xe hoặc sợi bện từ nhiều sợi (sợi cabled) |
20 |
20 |
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyester: |
|
|
5509.51 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với xơ staple tái tạo: |
|
|
5509.51.10 |
--- Sợi đơn |
5 |
5 |
5509 .51.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
5509.52 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
5509.52.10 |
--- Sợi đơn |
0 |
0 |
5509.52.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
5509.53.00 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với bông |
20 |
20 |
5509.59.00 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
|
- Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
5509.61 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
5509.61.10 |
--- Sợi đơn |
5 |
5 |
5509.61.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
5509.62.00 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với bông |
20 |
20 |
5509.69.00 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
|
- Sợi khác: |
|
|
5509.91.00 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
10 |
10 |
5509.92.00 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với bông |
20 |
20 |
5509.99.00 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
5510 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
|
|
5510.11.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
15 |
5510.12.00 |
-- Sợi xe hoặc bện từ nhiều sợi (sợi cabled) |
20 |
15 |
5510.20.00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
20 |
15 |
5510.30.00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay chỉ pha với bông |
20 |
15 |
5510.90.00 |
- Sợi khác |
20 |
15 |
56 |
CHƯƠNG 56 |
|
|
|
Mền xơ (xơ dệt làm thành tấm, miếng có ép nhẹ), phớt (nỉ, dạ) và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; dây xe, dây coóc, dây thừng, dây cáp và các sản phẩm của nó |
|
|
5601 |
Mền xơ và các sản phẩm của chúng; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5m (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) từ công nghiệp dệt |
|
|
|
- Mền xơ ; các sản phẩm khác làm bằng mền xơ: |
|
|
5601.30.00 |
- Xơ vụn, bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt |
10 |
5 |
|
Dây cao su và dây coóc (cord), được bọc vật liệu dệt; sợi dệt, dải và dạng tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405, đã thấm, tẩm, phủ, tráng hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
5604.10.00 |
- Dây cao su và dây coóc cao su được bọc bằng vật liệu dệt |
20 |
15 |
5604.20.00 |
- Sợi có độ bền cao từ các polyeste, nylon, chất polyamit khác hoặc từ tơ visco ray on, đã thấm, tẩm, phủ hoặc tráng |
20 |
15 |
5604.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
5605.00.00 |
Sợi kim loại hóa, đã hoặc chưa cuốn, là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405, kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại |
20 |
15 |
5606.00.00 |
Sợi cuốn, dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405 được cuốn (trừ các loại thuộc nhóm 5605 và sợi cuốn lông ngựa); sợi sơ nin (chenile) (kể cả sơ nin xù); sợi tua (dạng ống) |
30 |
15 |
5607 |
Sợi xe, dây coóc, dây thừng và dây cáp đã hoặc chưa tết hoặc bện, đã hoặc chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
5607.10.00 |
- Từ đay hay các xơ dệt từ vỏ cây khác thuộc nhóm 5303 |
30 |
15 |
|
- Từ xi zan hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc dòng cây thùa: |
|
|
5607.21.00 |
-- Thừng xoắn để buộc, đóng kiện |
30 |
15 |
5607.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
5607.30.00 |
- Từ xơ chuối (loại xơ gai ma ni la hoặc mu sa) hoặc các loại xơ cưng khác (từ xơ lá cây) |
30 |
15 |
|
- Từ polyethylen hoặc polypropylen: |
|
|
5607.41.00 |
-- Thừng xoắn để buộc, đóng kiện |
30 |
15 |
5607.49.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
5607.50.00 |
- Từ xơ tổng hợp khác |
30 |
15 |
5607.90.00 |
- Từ xơ khác |
30 |
15 |
5608 |
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, sợi coóc hoặc sợi thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác từ vật liệu dệt |
|
|
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
5608.11.00 |
-- Lưới đánh cá thành phẩm |
15 |
15 |
5608.19 |
-- Loại khác: |
|
|
5608.19.10 |
--- Túi lưới |
20 |
20 |
5608.19.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
5608.90 |
- Từ vật liệu dệt khác: |
|
|
5608.90.10 |
-- Túi lưới |
20 |
5 |
5608.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
5609.00.00 |
Các sản phẩm làm từ sợi, dải và dạng tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405; dây xe, dây coóc dây thừng, dây cáp chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
20 |
15 |
57 |
CHƯƠNG 57 |
|
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác |
|
|
5701 |
Thảm và hàng dệt trải sàn khác, sản xuất bằng phương pháp thắt gút, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
|
|
5701.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
20 |
5701.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
5702 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi không chần sợi vòng bề mặt hoặc không phủ xơ vụn đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc, kể cả loại "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại tấm phủ dệt tay tương tự |
|
|
5702.10.00 |
- "Kelem","schumacks", "karamanie" và các loại tấm phủ dệt tay tương tự |
40 |
30 |
5702.20.00 |
- Tấm trải sàn làm từ sợi xơ dừa |
40 |
30 |
|
- Loại khác, có cấu trúc vòng bề mặt, chưa làm sẵn thành chiếc: |
|
|
5702.31.00 |
-- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5702.32.00 |
-- Từ vật liệu dệt nhân tạo |
40 |
30 |
5702.39.00 |
-- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
|
- Loại khác, có cấu trúc vòng bề mặt, đã làm sẵn thành chiếc: |
|
|
5702.41.00 |
-- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5702.42.00 |
-- Từ vật liệu dệt nhân tạo |
40 |
30 |
5702.49.00 |
-- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
|
- Loại khác, không có cấu trúc vòng bề mặt, đã làm sẵn thành chiếc: |
|
|
5702.51.00 |
-- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5702.52.00 |
-- Từ vật liệu dệt nhân tạo |
40 |
30 |
5702.59.00 |
-- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
|
- Loại khác, không có cấu trúc vòng bề mặt, chưa làm sẵn thành chiếc: |
|
|
5702.91.00 |
-- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5702.92.00 |
-- Từ vật liệu dệt nhân tạo |
40 |
30 |
5702.99.00 |
-- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
5703 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã chần sợi vòng bề mặt, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
|
|
5703.10.00 |
- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5703.20.00 |
- Từ nilon hoặc polyamit khác |
40 |
30 |
5703.30.00 |
- Từ vật liệu dệt nhân tạo khác |
40 |
30 |
5703.90.00 |
- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
5704 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác làm bằng phớt, không chần sợi vòng bề mặt hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
|
|
5704.10.00 |
- Thảm miếng với diện tích bề mặt tối đa 0,3m2 |
40 |
30 |
5704.90.00 |
- Loại khác |
40 |
30 |
5705.00.00 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
40 |
30 |
59 |
CHƯƠNG 59 |
|
|
|
Các loại vải dệt đã được thấm tẩm, hồ, phủ, ép lớp; các sản phẩm dệt thích hợp trong công nghiệp |
|
|
5901 |
Vải đã tráng chất keo dính hoặc hồ tinh bột, dùng bọc bìa sách hoặc dùng cho mục đích tương tự; vải can; vải bạt đã được xử lý để vẽ; vải hồ cứng hoặc các loại vải đã được làm cứng để làm cốt mũ |
|
|
5901.10.00 |
- Vải được tráng chất keo dính hoặc chất bột dùng làm bìa sách hay các mục đích tương tự |
15 |
10 |
5901.90.00 |
- Loại khác |
15 |
10 |
5902 |
Vải mành dùng làm lốp, sản xuất từ sợi có độ bền cao bằng nilon, polyamit, polyeste hoặc visco ray on |
|
|
5902.10.00 |
- Từ nilon hoặc polyamit khác |
3 |
1 |
5902.20.00 |
- Từ polyeste |
1 |
1 |
5902.90.00 |
- Từ chất liệu khác |
1 |
1 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Từ sợi pê cô |
5 |
5 |
|
Vải đã được thấm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp bằng plastic, trừ các loại thuộc nhóm 5902 |
|
|
5903.10.00 |
- Bằng pô-ly-vi-nyn cờ-lo-rua (polyvinyl chloride) |
40 |
10 |
5903.20.00 |
- Bằng pô-ly-u-rê-than (polyurethane) |
40 |
10 |
5903.90.00 |
- Loại khác |
40 |
10 |
5904 |
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu; tấm trải sàn gồm có lớp phủ hoặc lớp tráng gắn trên một lớp vải lót, đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu |
|
|
5904.10.00 |
- Vải sơn |
20 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
5904.91.00 |
-- Với lớp lót bằng phớt xuyên kim hoặc vải không dệt |
20 |
10 |
5904.92.00 |
-- Với lớp lót bằng vải dệt khác |
20 |
10 |
5905.00.00 |
Hàng dệt dùng phủ tường |
20 |
10 |
|
Vải tráng cao su, trừ các loại thuộc nhóm 5902 |
|
|
5906.10.00 |
-Vải có lớp chất dính có chiều rộng không quá 20cm |
10 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
5906.91.00 |
-- Dệt kim, đan hoặc móc |
10 |
10 |
5906.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
5907.00 |
Vải đã thấm tẩm, phủ, tráng bằng cách khác; vải bạt đã sơn vẽ dùng làm cảnh phông sân khấu, phông trường quay hoặc dùng cho các mục đích tương tự |
|
|
5907.00.10 |
- Vải bạt đã sơn vẽ dùng làm cảnh phông sân khấu, phông trường quay hoặc dùng cho các mục đích tương tự |
30 |
10 |
5907.00.20 |
- Vải đã thấm tẩm, phủ chất chống bắt lửa |
5 |
5 |
5907.00.90 |
- Loại khác |
10 |
10 |
5909.00 |
Các loại ống dẫn mềm dệt và các loại ống dệt tương tự đã hoặc chưa lót hoặc bọc kim loại, có hoặc không có các đồ phụ trợ kèm theo bằng các chất liệu khác |
|
|
5909.00.10 |
- Vòi cứu hỏa |
0 |
0 |
5909.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5910.00 |
Băng tải, băng truyền hoặc đai truyền bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa thấm, tẩm, phủ, ép lớp bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
|
|
5910.00.10 |
- Băng tải nỉ |
20 |
15 |
5910.00.90 |
- Loại khác |
|
0 |
5911 |
Các sản phẩm dệt và các mặt hàng phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại chú giải 7 của CHƯƠNG này |
|
|
5911.10.00 |
- Vải dệt, phớt và vải lót phớt dệt thoi đã được phủ, tráng hoặc ép lớp bằng cao su, da hoặc vật liệu khác, dùng làm gim chải, vải dệt tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải nhung khổ hẹp được thấm tẩm bằng cao su dùng để bọc lõi trục dệt (trục cuốn chỉ máy dệt) |
0 |
0 |
5911.20.00 |
- Vải dùng để rây, sàng, đã hoặc chưa làm thành sản phẩm |
0 |
0 |
|
- Vải dệt và phớt được dệt thành vòng hoặc gắn với bộ phận liên kết dùng cho máy chế biến giấy hoặc máy tương tự (ví dụ: dùng cho bột giấy hay xi măng a-mi-ăng): |
|
|
5911.31.00 |
-- Trọng lượng dưới 650g/m2 |
0 |
0 |
5911.32.00 |
-- Trọng lượng từ 650g/m2 trở lên |
0 |
0 |
5911.40.00 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc tương tự, kể cả loại làm bằng tóc |
0 |
0 |
5911.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
61 |
CHƯƠNG 61 |
|
|
|
Mặt hàng may mặc sẵn và đồ phụ trợ của quần áo, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6101 |
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết, áo khoác chống gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 6103 |
|
|
6101.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6101.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6101.30.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6101.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6102 |
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo khoác chống gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 6104 |
|
|
6102.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6102.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6102.30.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6102.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6103 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo vét tông, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Bộ com lê: |
|
|
6103.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6103.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6103.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6103.21.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6103.22.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6103.23.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6103.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
6103.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6103.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6103.33.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6103.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6103.41.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6103.42.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6103.43.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6103.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6104 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
6104.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6104.12.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6104.13.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6104.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6104.21.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6104.22.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6104.23.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6104.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
6104.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6104.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6104.33.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6104.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo váy dài: |
|
|
6104.41.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6104.42.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6104.43.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6104.44.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6104.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Váy và quần váy: |
|
|
6104.51.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6104.52.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6104.53.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6104.59.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6104.61.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6104.62.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6104.63.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6104.69.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6105 |
Sơ mi đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6105.10.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6105.20.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6105.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6106 |
áo sơ mi, áo sơ mi choàng dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6106.10.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6106.20.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6106.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6107 |
Bộ quần áo lót, quần đùi, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Quần lót dài và quần đùi: |
|
|
6107.11.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6107.12.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6107.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
6107.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6107.22.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6107.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6107.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6107.92.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6107.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6108 |
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng mặc ở nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Váy lót có dây đeo và váy lót trong: |
|
|
6108.11.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6108.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Xi líp và quần đùi bó: |
|
|
6108.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6108.22.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6108.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo ngủ và bộ pi-gia-ma: |
|
|
6108.31.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6108.32.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6108.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6108.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6108.92.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6108.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6109 |
áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6109.10.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6109.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6110 |
áo bó, áo chui đầu, áo chẽn ngắn cài khuy (áo săng đai cổ cứng), gi-lê và các loại tương tự, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6110.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6110.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6110.30.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6110.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6111 |
Bộ quần áo và đồ may mặc sẵn cho trẻ sơ sinh, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6111.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6111.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6111.30.00 |
- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6111.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6112 |
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
|
|
6112.11.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6112.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6112.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6112.20.00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
50 |
35 |
|
- Quần áo bơi cho đàn ông hoặc trẻ em trai: |
|
|
6112.31.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6112.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
6112.41.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6112.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6113.00 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim, đan hoặc móc thuộc nhóm 5903, 5906, 5907 |
|
|
6113.00.10 |
- Làm từ vải tráng cao su |
50 |
35 |
6113.00.90 |
- Loại khác |
50 |
35 |
6114 |
Quần áo khác, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6114.10.00 |
- Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6114.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6114.30 |
- Bằng sợi nhân tạo: |
|
|
6114.30.10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy |
5 |
5 |
6114.30.90 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
6114.90 |
- Bằng vật liệu dệt khác: |
|
|
6114.90.10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy |
5 |
5 |
6114.90.90 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
6115 |
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn cổ, các loại hàng tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người dãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Quần tất và bít tất dài: |
|
|
6115.11.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex |
50 |
35 |
6115.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên |
50 |
35 |
6115.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6115.20.00 |
- Quần nịt liền tất hoặc quần áo nịt dài đến đầu gối bằng dệt kim có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6115.91.00 |
-- Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6115.92.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6115.93.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6115.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6117 |
Hàng phụ trợ dệt kim, đan hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim, đan hoặc móc của quần áo hoặc đồ phụ trợ làm sẵn |
|
|
6117.10.00 |
- Khăn san, khăn choàng vai, khăn choàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
50 |
35 |
6117.20.00 |
- Nơ thường, nơ con bướm và ca vát |
50 |
35 |
6117.80.00 |
- Đồ phụ trợ hàng may mặc khác |
50 |
35 |
6117.90.00 |
- Các chi tiết rời của quần áo |
50 |
35 |
62 |
CHƯƠNG 62 |
|
|
|
Mặt hàng may mặc sẵn và đồ phụ trợ không thuộc loại hàng dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6201 |
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 6203 |
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự: |
|
|
6201.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6201.12.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6201.13.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6201.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6201.91.00 |
-- Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6201.92.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6201.93.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6201.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6202 |
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 6204 |
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự: |
|
|
6202.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6202.12.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6202.13.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6202.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6202.91.00 |
-- Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6202.92.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6202.93.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6202.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6203 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
6203.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6203.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6203.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6203.21.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6203.22.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6203.23.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6203.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
6203.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6203.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6203.33.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6203.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần lót: |
|
|
6203.41.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6203.42.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6203.43.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6203.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6204 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
6204.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6204.12.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6204.13.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6204.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6204.21.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6204.22.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6204.23.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6204.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
6204.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6204.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6204.33.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6204.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo váy dài: |
|
|
6204.41.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6204.42.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6204.43.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6204.44.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6204.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Váy và quần váy: |
|
|
6204.51.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6204.52.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6204.53.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6204.59.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6204.61.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6204.62.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6204.63.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6204.69.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
Sơ mi đàn ông hoặc trẻ em trai |
|
|
6205.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6205.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6205.30.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6205.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
Sơ mi và áo sơ mi choàng dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
6206.10.00 |
- Bằng tơ hoặc phế liệu tơ |
50 |
35 |
6206.20.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6206.30.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6206.40.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6206.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6207 |
áo may ô và các loại áo lót khác, bộ quần áo lót, quần đùi, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai |
|
|
|
- Quần lót và quần đùi : |
|
|
6207.11.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6207.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
6207.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6207.22.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6207.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6207.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6207.92.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6207.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6208 |
áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
- Quần xi líp, váy lót và váy lót trong: |
|
|
6208.11.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6208.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
6208.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6208.22.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6208.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6208.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6208.92.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6208.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6209 |
Bộ quần áo may sẵn và đồ phụ trợ cho trẻ sơ sinh, đan hoặc móc |
|
|
6209.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6209.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6209.30.00 |
- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6209.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6210 |
Quần áo may sẵn làm bằng vải thuộc nhóm 5602, 5603, 5903, 5906, 5907 |
|
|
6210.10.00 |
- Bằng vải thuộc nhóm 5602 hoặc 5603 |
50 |
35 |
6210.20.00 |
- Quần áo khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 620111 đến 620119 |
50 |
35 |
6210.30.00 |
- Quần áo khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 620211 đến 620219 |
50 |
35 |
6210.40.00 |
- Quần áo đàn ông hoặc trẻ em trai khác |
50 |
35 |
6210.50.00 |
- Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái khác |
50 |
35 |
6211 |
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
|
|
- Quần áo bơi : |
|
|
6211.11.00 |
-- Quần áo bơi đàn ông hoặc trẻ em trai |
50 |
35 |
6211.12.00 |
-- Quần áo bơi phụ nữ hoặc trẻ em gái |
50 |
35 |
6211.20.00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
50 |
35 |
|
- Quần áo đàn ông hoặc trẻ em trai khác : |
|
|
6211.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6211.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6211.33 |
-- Bằng sợi nhân tạo: |
|
|
6211.33.10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy |
5 |
5 |
6211.33.90 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
6211.39 |
-- Bằng vật liệu dệt khác: |
|
|
6211.39.10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy |
5 |
5 |
6211.39.90 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
|
- Quần áo cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
6211.41.00 |
-- Bằng len hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6211.42.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6211.43.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6211.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6212 |
Su chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không làm từ dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6212.10.00 |
- Xu chiêng |
50 |
35 |
6212.20.00 |
- Gen và quần gen |
50 |
35 |
6212.30.00 |
- Coóc xê nịt bụng |
50 |
35 |
6212.90.00 |
- Loại khác |
50 |
35 |
|
Khăn tay và khăn quàng nhỏ |
|
|
6213.10.00 |
- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ |
50 |
35 |
6213.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6213.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6214 |
Khăn san, khăn choàng vai, khăn choàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
|
|
6214.10.00 |
- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ |
50 |
35 |
6214.20.00 |
- Bằng len hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6214.30.00 |
- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6214.40.00 |
- Bằng sợi tái tạo |
50 |
35 |
6214.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
Nơ thường, nơ con bướm và ca vát |
|
|
6215.10.00 |
- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ |
50 |
35 |
6215.20.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6215.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6216.00.00 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
50 |
35 |
6217 |
Đồ phụ trợ may mặc sẵn khác; các bộ phận rời của quần áo hoặc đồ phụ trợ may sẵn trừ các loại thuộc nhóm 6212 |
|
|
6217.10 |
- Đồ phụ trợ may sẵn: |
|
|
6217.10.10 |
-- Tất ngắn, tất dài và các loại tất khác |
50 |
35 |
6217.10.20 |
-- Đệm vai, các loại đệm lót khác dùng trong công nghiệp may |
50 |
35 |
6217.10.90 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
6217.90.00 |
- Các chi tiết của quần áo |
50 |
35 |
63 |
CHƯƠNG 63 |
|
|
|
Các sản phẩm dệt may sẵn khác; bộ vải kèm chỉ trang trí, quần áo và các loại hàng dệt cũ; vải vụn |
|
|
|
I. CÁC SẢN PHẨM MAY MẶC KHÁC |
|
|
6301 |
Chăn và chăn du lịch |
|
|
6301.10.00 |
- Chăn điện |
50 |
35 |
6301.20.00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
35 |
6301.30.00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng bông |
50 |
35 |
6301.40.00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6301.90.00 |
- Chăn và chăn du lịch khác |
50 |
35 |
6302 |
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh, khăn trải nhà bếp |
|
|
6302.10.00 |
- Khăn trải giường, dệt kim, đan hoặc móc |
50 |
35 |
|
- Khăn trải giường khác, đã in hoa: |
|
|
6302.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6302.22.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6302.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Khăn trải giường khác: |
|
|
6302.31.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6302.32.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6302.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6302.40.00 |
- Khăn trải bàn, dệt kim, đan hoặc móc |
50 |
35 |
|
- Khăn trải bàn khác: |
|
|
6302.51.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6302.52.00 |
-- Bằng sợi lanh |
50 |
35 |
6302.53.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6302.59.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6302.60.00 |
- Khăn vệ sinh, khăn nhà bếp bằng vải có tạo vòng bề mặt hoặc vải tương tự, bằng sợi bông |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6302.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6302.92.00 |
-- Bằng sợi lanh |
50 |
35 |
6302.93.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
35 |
6302.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6303 |
Màn che (kể cả rèm) và rèm mờ (che phía trong cửa sổ); diềm màn che hoặc diềm giường |
|
|
|
- Dệt kim hoặc móc: |
|
|
6303.11.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6303.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6303.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6303.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
6303.92.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
35 |
6303.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
35 |
6304 |
Các sản phẩm dệt khác dùng để phủ, bọc đồ đạc trong nhà, trừ các loại thuộc nhóm 9404 |
|
|
|
- Khăn phủ giường: |
|
|
6304.11.00 |
-- Dệt kim hoặc móc |
50 |
35 |
6304.19.00 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
|
- Loại khác: |
|
|
6304.91.00 |
-- Dệt kim hoặc móc |
50 |
35 |
6304.92.00 |
-- Bằng sợi bông, không dệt kim hoặc móc |
50 |
35 |
6304.93.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp, không dệt kim hoặc móc |
50 |
35 |
6304.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác, dệt kim hoặc móc |
50 |
35 |
6305 |
Bao và túi dùng để đựng hàng |
|
|
6305.10.00 |
- Bằng sợi đay hoặc sợi dệt từ vỏ cây khác thuộc nhóm 5303 |
40 |
35 |
6305.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
35 |
|
- Bằng vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
6305.32.00 |
-- Bao hay các loại tương tự để chứa các sản phẩm trung gian dạng rời, loại mềm dẻo |
50 |
35 |
6305.33.00 |
-- Bằng dải polyetylen hoặc polypropylen hoặc dạng tương tự |
50 |
35 |
6305.39.00 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
6305.90 |
- Bằng vật liệu dệt khác: |
|
|
6305.90.10 |
-- Có phủ lớp màng mỏng bên trong bằng polyme etylen (PE) hoặc hợp chất của ê-ty-len và các-bua hy-đờ-rô |
30 |
30 |
6305.90.90 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
6307 |
Các sản phẩm may sẵn khác kể cả khuôn mẫu cắt may quần áo |
|
|
6307.20.00 |
- áo phao cứu đắm và phao đai cứu đắm |
0 |
0 |
6307.90 |
- Loại khác: |
|
|
6307.90.10 |
-- Dây đai an toàn của thợ điện, phi công và tương tự, mặt nạ bảo vệ |
5 |
5 |
64 |
CHƯƠNG 64 |
|
|
|
Giầy, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
|
6401 |
Giày dép không thấm nước, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, mũ giày dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự |
|
|
6401.10.00 |
- Giày dép có gắn mũi kim loại bảo vệ |
|
50 |
|
- Giày dép khác: |
|
|
6401.91.00 |
-- Giày cổ cao qua đầu gối |
|
40 |
6402 |
Các loại giày dép khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic |
|
|
|
- Giày dép thể thao: |
|
|
6402.12.00 |
-- Giày ống đi tuyết và trượt tuyết việt dã |
|
40 |
6402.30.00 |
- Giày dép khác có gắn mũi kim loại để bảo vệ |
|
50 |
6403 |
Giày dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp (giả da) và mũ bằng da thuộc |
|
|
|
- Giày dép thể thao: |
|
|
6403.12.00 |
-- Giày ống đi tuyết và trượt tuyết việt dã |
|
40 |
6405 |
Giày dép khác |
|
|
6405.90 |
- Loại khác: |
|
|
6405.90.10 |
-- Giầy thợ lặn |
5 |
5 |
6405.90.20 |
-- Giầy bảo hộ lao động |
5 |
5 |
6406 |
Các bộ phận của giày dép; (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn lên đế, trừ đế ngoài miếng, lót của giày dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống giày, các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng |
|
|
6406.10.00 |
- Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày |
20 |
15 |
6406.20.00 |
- Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic |
20 |
15 |
|
- Loại khác: |
|
|
6406.91.00 |
-- Bằng gỗ |
20 |
15 |
6406.99.00 |
-- Bằng vật liệu khác |
20 |
15 |
65 |
CHƯƠNG 65 |
|
|
|
Mũ, khăn, mạng đội đầu và các bộ phận của các sản phẩm kể trên |
|
|
6501.00.00 |
Các loại thân mũ hình chuông bằng nỉ hoặc chưa dựng theo khuôn, hoặc chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng nỉ |
10 |
10 |
6502.00.00 |
Các loại thân mũ, được tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí |
10 |
10 |
6503.00.00 |
Mũ nỉ và các loại đội đầu bằng nỉ khác, làm từ thân mũ hình chuông, thân mũ chóp bằng thuộc nhóm 6501 đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
50 |
35 |
6504.00.00 |
Các loại mũ và các loại đội đầu khác, được tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí |
50 |
35 |
6505 |
Mũ và các loại đội đầu khác, dệt kim, đan hoặc móc làm từ ren, nỉ hoặc hàng dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
|
6505.10.00 |
- Lưới bao tóc |
50 |
35 |
6505.90.00 |
- Loại khác |
50 |
35 |
6506 |
Các loại mũ, khăn, mạng đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí |
|
|
6506.10 |
- Mũ bảo hộ: |
|
|
6506.10.10 |
-- Mũ xe máy |
20 |
10 |
6506.10.90 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
66 |
CHƯƠNG 66 |
|
|
|
Ô, dù che, ba tong, gậy chống, roi da, roi điều khiển súc vật kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
|
6603 |
Các bộ phận, đồ trang trí, đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 6601 hoặc 6602 |
|
|
6603.10.00 |
- Tay cầm và nút bấm |
30 |
10 |
6603.20.00 |
- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán |
30 |
10 |
6603.90.00 |
- Loại khác |
30 |
10 |
67 |
CHƯƠNG 67 |
|
|
|
Lông vũ và lông mao chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông mao; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc |
|
|
6701.00 |
Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ; lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 0505 và các lông ống đã chế biến) |
|
|
6701.00.10 |
- Lông vịt |
20 |
10 |
6701.00.90 |
- Loại khác |
20 |
10 |
6703.00.00 |
Tóc đã được chải mượt, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại nguyên liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự |
20 |
10 |
6704 |
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc, bằng lông động vật hoặc bằng các loại nguyên liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
|
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp: |
|
|
6704.11.00 |
-- Bộ tóc giả hoàn chưnh |
|
30 |
6704.19.00 |
-- Loại khác |
|
30 |
6704.20.00 |
- Bằng tóc |
|
30 |
6704.90.00 |
- Bằng vật liệu khác |
|
30 |
68 |
CHƯƠNG 68 |
|
|
|
Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, a-mi-ăng, mi-ca hoặc các vật liệu tương tự |
|
|
6801.00.00 |
Các loại đá lát, đá lát lề đường, phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến ác-đoa) |
30 |
10 |
6802 |
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 6801; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá giăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến ác đoa) |
|
|
6802.10.00 |
- Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng chữ nhất hoặc dạng khác (cả dạng hình vuông) diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn là 7 cm; đá hạt, đá giăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo |
30 |
10 |
|
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng: |
|
|
6802.21.00 |
-- Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa |
30 |
10 |
6802.22.00 |
-- Đá vôi khác |
30 |
10 |
6802.23.00 |
-- Đá granit |
30 |
10 |
6802.29.00 |
-- Đá khác |
30 |
10 |
|
- Loại khác (gồm cả sản phẩm mỹ nghệ, tượng,..): |
|
|
6802.91.00 |
-- Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa |
30 |
10 |
6802.92.00 |
-- Đá vôi khác |
30 |
10 |
6802.93.00 |
-- Đá granit |
30 |
10 |
6802.99.00 |
-- Đá khác |
30 |
10 |
6803.00.00 |
Đá phiến đã gia công, các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến đã được liên kết lại thành khối |
20 |
10 |
6804 |
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng bánh xe và tương tự, không có khung, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài tay hoặc đá đánh bóng, các bộ phận của chúng bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài mòn tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác |
|
|
6804.10.00 |
- Đá nghiền và đá mài để nghiền hoặc mài |
15 |
5 |
|
- Đá nghiền, đá mài, đá mài hình bánh xe và tương tự: |
|
|
6804.21.00 |
-- Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương tổng hợp kết khối |
0 |
0 |
6804.22.00 |
-- Bằng chất mài mòn kết khối hoặc bằng gốm |
20 |
5 |
6804.23.00 |
-- Bằng đá tự nhiên |
20 |
5 |
6804.30.00 |
-- Đá mài tay hoặc đánh bóng loại khác |
20 |
5 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Các loại thuộc phân nhóm 68042200, 68042300, 68043000 có chứa hợp chất Al2O3 trên 99% (đá dùng cho cơ khí chế tạo) |
5 |
5 |
6805 |
Bột đá mài hoặc đá giăm mài tự nhiên hoặc nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt theo hình, mẫu hoặc đã được khâu hoặc hoàn thiện bằng cách khác |
|
|
6805.10.00 |
- Trên nền bằng vải dệt |
10 |
5 |
6805.20.00 |
- Trên nền bằng giấy hoặc bìa giấy |
10 |
5 |
6805.30.00 |
- Trên nền bằng vật liệu khác |
10 |
5 |
6806 |
Sợi xỉ, sợi si li cát và các loại sợi khoáng tương tự; vecmiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 6811 hoặc 6812 hoặc CHƯƠNG 69 |
|
|
6806.10.00 |
- Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn |
5 |
5 |
6806.20.00 |
- Vecmiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng) |
5 |
5 |
6806.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
6807 |
Các sản phẩm bằng nhựa đường (asphalt) hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ: bi tum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá) |
|
|
6807.10 |
- Dạng cuộn: |
|
|
6807.10.10 |
-- Giấy dầu lợp mái |
5 |
5 |
6807.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
6807.90.00 |
- Dạng khác |
5 |
5 |
6808.00.00 |
Panen, tấm, ngói, gạch, khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ giăm hoặc phế liệu khác, bằng gỗ, được liên kết lại bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác |
30 |
10 |
6809 |
Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao |
|
|
|
- Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương tự chưa được trang trí: |
|
|
6809.11.00 |
-- Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc bìa |
30 |
10 |
6809.19.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
6809.90 |
- Sản phẩm khác: |
|
|
6809.90.10 |
-- Khuôn răng bằng thạch cao |
10 |
10 |
6809.90.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
6809 |
Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố |
|
|
6810 |
- Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự: |
|
|
6810.11.00 |
-- Gạch và gạch khối xây dựng |
30 |
10 |
6810.19 |
-- Loại khác: |
|
|
6810.19.10 |
--- Gạch ốp, lát |
30 |
15 |
6810.19.20 |
--- Ngói |
30 |
10 |
6810.19.90 |
--- Loại khác |
30 |
10 |
|
- Sản phẩm khác: |
|
|
6810.91.00 |
-- Các cấu kiện đúc sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng |
30 |
10 |
6810.99.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
6811 |
Các sản phẩm bằng xi măng a mi ăng, bằng xi măng sợi xen lu lô hoặc tương tự |
|
|
6811.10.00 |
- Tấm làn sóng |
20 |
10 |
6811.20.00 |
- Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự |
20 |
10 |
6811.30.00 |
- ống, ống dẫn và các khớp nối ống hoặc ống dẫn |
20 |
10 |
6811.90.00 |
- Loại khác |
20 |
10 |
6812 |
Sợi a-mi-ăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần chính là a mi ăng hoặc thành phần chính là a mi ăng và các-bo-nát ma-giê; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ a-mi-ăng (ví dụ: chỉ, vải dệt, quần áo, hàng đội đầu, giầy dép, các miếng đệm dùng trong kỹ thuật), đã hoặc chưa được gia cố, trừ các loại thuộc nhóm 6811 hoặc 6813 |
|
|
6812.10.00 |
- Sợi a mi ăng đã được gia công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là a mi ăng hoặc a mi ăng và các bo nát ma giê |
10 |
5 |
6812.20.00 |
- Sợi và chỉ |
10 |
5 |
6812.30.00 |
- Thừng, dây, đã hoặc chưa được bện |
10 |
5 |
6812.40.00 |
- Vải dệt hoặc đan |
10 |
5 |
6812.50.00 |
- Quần áo, đồ phụ trợ may mặc, giầy dép, mũ, khăn trùm đầu |
10 |
5 |
6812.60.00 |
- Giấy, bìa cứng, và nỉ |
10 |
5 |
6812.70.00 |
- Vật liệu ghép nối làm bằng sợi a mi ăng éép, ở dạng tấm hoặc cuộn |
10 |
5 |
6812.90.00 |
- Loại khác |
10 |
5 |
6813 |
Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự với thành phần chính là a mi ăng, là các chất khoáng khác hoặc xen lu lô đã hoặc chưa được kết hợp với vật liệu dệt hoặc vật liệu khác |
|
|
6813.10.00 |
- Lót và đệm phanh |
10 |
5 |
6813.90.00 |
- Loại khác |
10 |
5 |
6814 |
Mi ca đã chế biến và các sản phẩm làm từ mi-ca, kể cả mi-ca đã được liên kết thành khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, bìa hoặc các vật liệu khác |
|
|
6814.10.00 |
- Tấm, lá và dải bằng mi-ca kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ |
10 |
10 |
6814.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
6815 |
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả sợi các bon, các sản phẩm bằng sợi các bon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
6815.10 |
- Các sản phẩm không phải sản phẩm điện làm từ grafit hoặc các bon khác |
|
|
6815.10.10 |
-- Sợi các bon |
5 |
5 |
6815.10.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
6815.20.00 |
- Sản phẩm từ than bùn |
20 |
10 |
|
- Các loại sản phẩm khác: |
|
|
6815.91.00 |
-- Có chưa ma giê, đô lô mít hoặc cờ rôm mít |
10 |
10 |
6815.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
69 |
CHƯƠNG 69 |
|
|
|
Đồ gốm, sư |
|
|
|
I - CáC LOạI HàNG HóA BằNG BộT HóA THạCH SILIC HOặC BằNG CáC LOạI ĐấT SILIC TươNG Tự Và CáC SảN PHẩM CHịU LửA |
|
|
6902 |
Gạch, gạch khối, gạch lát, ngói chịu lửa và các loại hàng xây dựng bằng gốm chịu lửa trừ các sản phẩm làm bằng hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic tương tự |
|
|
6902.10.00 |
- Có tỷ trọng các nguyên tố ma-giê, can-xi hoặc crôm riêng biệt hoặc kết hợp trên 50% như ôxít magiê, ôxít canxi hoặc ôxít crôm (Cr203 ) |
10 |
5 |
6902.20.00 |
- Có tỷ trọng trên 50% là a-lu-min (Al203), đi-ô-xít si-lic (Si02) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này |
10 |
5 |
6902.90.00 |
- Loại khác |
10 |
5 |
6903 |
Các loại hàng gốm sứ chịu lửa khác (ví dụ: bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng, nút, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ, tay cầm) trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic tương tự |
|
|
6903.10.00 |
- Có tỷ trọng trên 50% là graphite hoặc dạng khác của các bon hoặc hỗn hợp của các bon và graphite |
0 |
0 |
6903.20.00 |
- Có tỷ trọng trên 50% là các chất a-lu-min (Al203) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của a-lu-min và đi-ô-xít si-lic (Si02) |
0 |
0 |
6903.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
II- CáC SảN PHẩM GốM Sứ KHáC |
|
|
6909 |
Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật; khay, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp; bình, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng |
|
|
|
- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác: |
|
|
6909.11.00 |
-- Bằng sứ |
0 |
0 |
6909.12.00 |
-- Các sản phẩm có độ cứng tương đương 9 hoặc hơn trong thang độ Mohs |
0 |
0 |
6909.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
6909.90.00 |
- Loại khác |
20 |
10 |
70 |
CHƯƠNG 70 |
|
|
|
Thủy tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
|
|
7001.00.00 |
Thủy tinh vụn, thủy tinh phế liệu, phế thải khác; thủy tinh ở dạng khối |
0 |
0 |
7002 |
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt thuộc nhóm 7018), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công |
|
|
7002.10.00 |
- Dạng hình cầu |
3 |
3 |
7002.20.00 |
- Dạng thanh |
3 |
3 |
|
- Dạng ống: |
|
|
7002.31 |
-- Bằng thạch anh nấu chảy hoặc ô-xít si-lic nấu chảy khác: |
|
|
7002.31.10 |
--- ống thủy tinh làm vỏ bóng đèn |
30 |
25 |
7002.31.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
7002.32 |
-- Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5x10-6 độ Kenvin trong khoảng nhiệt độ 0 độ C đến 300 độ C: |
|
|
7002.32.10 |
--- ống thủy tinh làm vỏ bóng đèn |
30 |
25 |
7002.32.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
7002.39 |
-- Loại khác: |
|
|
7002.39.10 |
--- ống thủy tinh làm vỏ bóng đèn |
30 |
25 |
7002.39.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
7003 |
Thủy tinh đúc và thủy tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
|
- Dạng tấm không có cốt thép: |
|
|
7003.12 |
-- Thủy tinh bao phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
|
7003.12.10 |
--- Thủy tinh dùng làm kính đeo |
0 |
0 |
7003.19 |
-- Loại khác: |
|
|
7003.19.10 |
--- Thủy tinh dùng làm kính đeo |
0 |
0 |
7004 |
Thủy tinh kéo và thủy tinh thổi, ở dạng tấm đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
7004.90 |
- Loại khác: |
|
|
7004.90.10 |
-- Thủy tinh dùng làm kính đeo |
0 |
0 |
7005 |
Thủy tinh bọt và thủy tinh đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
7005.10 |
- Thủy tinh không có cốt thép, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
|
7005.10.10 |
-- Thủy tinh dùng làm kính đeo |
0 |
0 |
|
- Thủy tinh không có cốt thép khác: |
|
|
7005.21 |
-- Có phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt: |
|
|
7005.21.10 |
--- Thủy tinh dùng làm kính đeo |
0 |
0 |
7005.29 |
-- Loại khác: |
|
|
7005.29.10 |
--- Thủy tinh dùng làm kính đeo |
0 |
0 |
7006.00 |
Thủy tinh thuộc các nhóm 7003, 7004 hoặc 7005, đã uốn cong, gia công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công cách khác nhưng chưa làm khung hoặc lắp vào các vật liệu khác |
|
|
7006.00.10 |
- Thủy tinh dùng làm kính đeo |
0 |
0 |
7007 |
Kính an toàn, làm bằng thủy tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng |
|
|
|
- Kính an toàn cứng đã tôi: |
|
|
7007.11 |
-- Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe cộ, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
|
7007.11.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
7007.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Kính an toàn nhiều lớp: |
|
|
7007.21 |
-- Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe cộ, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
|
7007.21.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
7007.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
7010 |
Bình lớn, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống tiêm và các loại đồ chưa khác bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh |
|
|
7010.10.00 |
- ống đựng thuốc tiêm |
10 |
5 |
7010.20.00 |
- Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
20 |
10 |
|
- Loại khác, có dung tích: |
|
|
7010.91.00 |
-- Trên 1 lít |
20 |
10 |
7010.92.00 |
-- Trên 0,33 lít nhưng không quá 1 lít |
20 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Chai đựng dịch truyền |
5 |
5 |
7010.93.00 |
-- Trên 0,15 lít nhưng không quá 0,33 lít |
20 |
10 |
7010.94.00 |
-- Không quá 0,15 lít |
20 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Lọ đựng dược phẩm kháng sinh tiêm |
5 |
5 |
7011 |
Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống) mở, các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực (cathode-ray) hoặc các loại tương tự |
|
|
7011.10 |
- Cho đèn điện: |
|
|
7011.10.10 |
-- Giá đỡ tóc bóng đèn |
5 |
0 |
7011.20.00 |
- Cho ống đèn tia âm cực |
5 |
5 |
7011.90 |
- Loại khác: |
|
|
7011.90.10 |
-- Vỏ bóng đèn hình vô tuyến |
5 |
5 |
7014.00.00 |
Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các linh kiện có tính chất quang học bằng thủy tinh, trừ những sản phẩm thuộc nhóm 7015 nhưng chưa được gia công về mặt quang học |
0 |
0 |
7015 |
Kính đồng hồ báo thức, đồng hồ cá nhân và các loại tương tự, các loại kính để hiệu chỉnh và kính thường, uốn cong, lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh hạt thủy tinh dùng để sản xuất các loại kính trên |
|
|
7015.10.00 |
- Các loại kính để hiệu chỉnh (cận, viễn, kính kỹ thuật) |
3 |
3 |
7015.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
7017 |
Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ |
|
|
7017.10.00 |
- Bằng thạch anh hoặc đioxit silic nấu chảy khác |
0 |
0 |
7017.20.00 |
- Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không vượt quá 5x10-6 độ Kenvin trong khoảng nhiệt độ 0 độ C đến 300 độ C |
0 |
0 |
7017.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7018 |
Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ kim hoàn giả; mắt thủy tinh, trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các loại đèn trang trí trừ đồ giả kim hoàn; hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm |
|
|
7018.20.00 |
- Hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm |
0 |
0 |
7018.90 |
- Loại khác: |
|
|
7018.90.10 |
-- Mắt thủy tinh |
0 |
0 |
7019 |
Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ: chỉ, vải dệt) |
|
|
|
- Ởở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xoắn và sợi bện đã cắt đoạn: |
|
|
7019.11.00 |
-- Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không quá 50mm |
1 |
1 |
7019.12.00 |
-- Sợi thô |
1 |
1 |
7019.19.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
|
- Màng mỏng (như voan): |
|
|
7019.31.00 |
-- Chiếu |
1 |
1 |
7019.32.00 |
-- Màng mỏng (như voan) |
1 |
1 |
7019.39 |
-- Loại khác: |
|
|
7019.39.10 |
--- Tấm trần |
10 |
10 |
7019.39.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7019.40.00 |
- Vải dệt từ sợi thô |
1 |
1 |
|
- Vải dệt khác: |
|
|
7019.51.00 |
-- Có chiều rộng không quá 30cm |
1 |
1 |
7019.52.00 |
-- Có chiều rộng trên 30cm, dệt trơn, trọng lượng dưới 250g/m2, dệt từ sợi tơ đơn mỗi sợi không quá 136 tex |
1 |
1 |
7019.59.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
7019.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
7020.00 |
Các sản phẩm khác bằng thủy tinh |
|
|
7020.00.10 |
- Khuôn bằng thủy tinh |
0 |
0 |
71 |
CHƯƠNG 71 |
|
|
|
Ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại mạ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại |
|
|
|
I. NGỌC TRAI THIÊN NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ QUÝ HOẶC BÁN QUÝ |
|
|
7101 |
Ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
|
7101.10.00 |
- Ngọc trai thiên nhiên |
3 |
3 |
|
- Ngọc trai nuôi cấy: |
|
|
7101.21.00 |
-- Chưa được gia công |
3 |
3 |
7101.22.00 |
-- Đã được gia công |
3 |
3 |
7102 |
Kim cương đã hoặc chưa được gia công nhưng chưa được gắn hoặc nạm dát |
|
|
7102.10.00 |
- Chưa được phân loại |
1 |
1 |
|
- Kim cương công nghiệp: |
|
|
7102.21.00 |
-- Chưa được gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hoặc mới chỉ chuốt hoặc mài sơ qua |
1 |
1 |
7102.29.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
|
- Kim cương phi công nghiệp: |
|
|
7102.31.00 |
-- Chưa được gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hoặc mới chỉ chuốt hoặc mài sơ qua |
1 |
1 |
7102.39.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
7103 |
Đá quý (trừ kim cương), đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm; đá quý (trừ kim cương), đá bán quý chưa phân loại đã xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
|
7103.10.00 |
- Chưa được gia công hoặc mới chỉ xẻ hoặc đẽo gọt thô |
1 |
1 |
|
- Đã gia công cách khác: |
|
|
7103.91.00 |
-- Đá ru-bi, sa-phia và ngọc lục bảo |
1 |
1 |
7103.99.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
7104 |
Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm; đá quý hoặc đá bán quý chưa phân loại, đã xâu chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
|
7104.10.00 |
- Thạch anh áp điện |
1 |
1 |
7104.20.00 |
- Loại khác, chưa được gia công hoặc mới chỉ xẻ hoặc đẽo gọt thô |
1 |
1 |
7104.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
7105 |
Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp |
|
|
7105.10.00 |
- Của kim cương |
1 |
1 |
7105.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
|
II. KIM LOẠI QUÝ VÀ KIM LOẠI MẠ KIM LOẠI QUÝ |
|
|
7106 |
Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc dạng bột |
|
|
7106.10.00 |
- Dạng bột |
1 |
1 |
|
- Dạng khác: |
|
|
7106.91.00 |
-- Chưa gia công |
1 |
1 |
7106.92.00 |
-- Dạng bán thành phẩm |
1 |
1 |
7107.00.00 |
Kim loại thường mạ bạc, chưa gia công quá mức bán thành phẩm |
1 |
1 |
7109.00.00 |
Kim loại thường hoặc bạc, mạ vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm |
1 |
1 |
7110 |
Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc dạng bột |
|
|
|
- Bạch kim: |
|
|
7110.11.00 |
-- Chưa gia công hoặc ở dạng bột |
1 |
1 |
7110.19.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
|
- Pa-la-di: |
|
|
7110.21.00 |
-- Chưa gia công hoặc ở dạng bột |
1 |
1 |
7110.29.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
|
- Ru-di: |
|
|
7110.31.00 |
-- Chưa gia công hoặc ở dạng bột |
1 |
1 |
7110.39.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
|
- I-ri-di, o-si-mi và ru-the-ni: |
|
|
7110.41.00 |
-- Chưa gia công hoặc ở dạng bột |
1 |
1 |
7110.49.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
7111.00.00 |
Kim loại thường, bạc hoặc vàng, mạ bạch kim, chưa gia công quá mưc bán thành phẩm |
1 |
1 |
7112 |
Phế liệu và phế thải của kim loại quý hoặc kim loại phủ kim loại quý; phế liệu và phế thải khác chưa kim loại qúy hoặc hỗn hợp kim loại qúi, loại sử dụng chủ yếu cho việc thu hồi kim loại qúy |
|
|
7112.10.00 |
- Từ vàng, kể cả kim loại mạ vàng nhưng trừ loại phế liệu không sử dụng được có chứa kim loại quý khác |
1 |
1 |
7112.20.00 |
- Từ bạch kim, kể cả kim loại mạ bạch kim nhưng trừ loại phế liệu không sử dụng được có chứa các kim loại quý khác |
1 |
1 |
7112.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
72 |
CHƯƠNG 72 |
|
|
|
Sắt và thép |
|
|
|
I - NGUYÊN LIỆU CHƯA QUA CHẾ BIẾN, CÁC SẢN PHẨM Ở DẠNG HẠT HOẶC DẠNG BỘT |
|
|
|
Gang thỏi và gang kính dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác |
|
|
7201.10.00 |
- Gang thỏi không hợp kim có chứa hàm lượng phốt pho bằng hoặc dưới 0,5% |
0 |
0 |
7201.20.00 |
- Gang thỏi không hợp kim có chứa hàm lượng phốt pho trên 0,5% |
0 |
0 |
7201.50.00 |
- Gang thỏi hợp kim; gang kính |
0 |
0 |
|
Hợp kim sắt |
|
|
|
- Sắt măng-gan: |
|
|
7202.11.00 |
-- Có chứa hàm lượng các-bon trên 2% |
0 |
0 |
7202.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Sắt si-lic: |
|
|
7202.21.00 |
-- Có chứa hàm lượng si-lic trên 55% |
0 |
0 |
7202.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7202.30.00 |
- Sắt si-lic măng-gan |
0 |
0 |
|
- Sắt crôm: |
|
|
7202.41.00 |
-- Có chứa hàm lượng các bon trên 4% |
10 |
5 |
7202.49.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
7202.50.00 |
- Sắt si-lic crôm |
0 |
0 |
7202.60.00 |
- Sắt ni-ken |
0 |
0 |
7202.70.00 |
- Sắt mô-líp-đen |
0 |
0 |
7202.80.00 |
- Sắt vonfram và sắt si-lic vonfram |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
7202.91.00 |
-- Sắt ti-tan và sắt si-lic ti-tan |
0 |
0 |
7202.92.00 |
-- Sắt va-na-di |
0 |
0 |
7202.93.00 |
-- Sắt ni-o-bi |
0 |
0 |
7202.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7203 |
Các sản phẩm có chứa sắt thu được bằng cách éép nén trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm chứa sắt mềm xốp khác, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có hàm lượng nguyên chất tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự |
|
|
7203.10.00 |
- Các sản phẩm có chứa sắt thu được bằng cách éép nén trực tiếp từ quặng sắt |
0 |
0 |
7203.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7204 |
Phế liệu, phế thải sắt; thỏi sắt thép phế liệu nấu lại |
|
|
7204.10.00 |
- Phế liệu và phế thải của gang |
0 |
0 |
|
- Phế liệu và phế thải của thép hợp kim: |
|
|
7204.21.00 |
-- Bằng thép không gỉ |
0 |
0 |
7204.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7204.30.00 |
- Phế liệu và phế thải của sắt hoặc thép tráng thiếc |
0 |
0 |
|
- Các loại phế thải, phế liệu khác: |
|
|
7204.41.00 |
-- Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, bụi xẻ, mùn, mạt giũa, bột nghiền, đẽo có hoặc không được bó lại |
0 |
0 |
7204.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7204.50.00 |
- Thỏi phế liệu nấu lại |
0 |
0 |
|
Hạt và bột của gang, gang kính, sắt hoặc thép |
|
|
7205.10.00 |
- Hạt |
0 |
0 |
|
- Bột: |
|
|
7205.21.00 |
-- Của thép hợp kim |
0 |
0 |
7205.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
II - SẮT VÀ THÉP KHÔNG HỢP KIM |
|
|
7206 |
Sắt và thép không hợp kim ở dạng thỏi hoặc các dạng thô khác (trừ sắt thuộc nhóm 7203) |
|
|
7206.10.00 |
- Ởở dạng thỏi |
1 |
1 |
7206.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Phôi thép |
3 |
3 |
7207 |
Sắt thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm |
|
|
|
- Có chứa hàm lượng các bon dưới 0,25%: |
|
|
7207.11.00 |
-- Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có kích thước chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dầy |
1 |
1 |
7207.12.00 |
-- Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
1 |
1 |
7207.19.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
7207.20.00 |
- Có chứa hàm lượng các bon bằng hoặc trên 0,25% |
1 |
1 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Phôi thép |
3 |
3 |
7208 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán mỏng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
7208.10.00 |
- Ởở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình mẫu dập nổi |
0 |
0 |
|
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã tẩy gỉ: |
|
|
7208.25.00 |
-- Chiều dầy từ 4,75mm trở lên |
0 |
0 |
7208.26.00 |
-- Chiều dày từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75mm |
0 |
0 |
7208.27.00 |
-- Chiều dày dưới 3mm |
0 |
0 |
|
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
7208.36.00 |
-- Chiều dày trên 10mm |
0 |
0 |
7208.37.00 |
-- Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10mm |
0 |
0 |
7208.38.00 |
-- Chiều dày từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75mm |
0 |
0 |
7208.39.00 |
-- Chiều dày dưới 3mm |
0 |
0 |
7208.40.00 |
- Ởở dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình mẫu dập nổi |
0 |
0 |
|
- Loại khác, ở dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
7208.51.00 |
-- Chiều dày trên 10mm |
0 |
0 |
7208.52.00 |
-- Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10mm |
0 |
0 |
7208.53.00 |
-- Chiều dày từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75mm |
0 |
0 |
7208.54.00 |
-- Chiều dày dưới 3mm |
3 |
0 |
7208.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7209 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán mỏng, có chiều rộng từ 600mm trở lên được cán nguội (éép nguội), chưa phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
- Ởở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (éép nguội): |
|
|
7209.15.00 |
-- Có chiều dày từ 3mm trở lên |
0 |
0 |
7209.16.00 |
-- Có chiều dày trên 1mm nhưng dưới 3mm |
0 |
0 |
7209.17.00 |
-- Có chiều dày từ 0,5mm trở lên nhưng không quá 1mm |
0 |
0 |
7209.18.00 |
-- Có chiều dày dưới 0,5mm |
0 |
0 |
|
- Ởở dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (éép nguội): |
|
|
7209.25.00 |
-- Có chiều dày từ 3mm trở lên |
0 |
0 |
7209.26.00 |
-- Có chiều dày trên 1mm nhưng dưới 3mm |
3 |
0 |
7209.27.00 |
-- Có chiều dày bằng từ 0,5mm trở lên nhưng không quá 1mm |
3 |
0 |
7209.28.00 |
-- Có chiều dày dưới 0,5mm |
3 |
0 |
7209.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7210 |
Các sản phẩm sắt, thép không hợp kim được cán mỏng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
- Được phủ hoặc tráng thiếc: |
|
|
7210.11.00 |
-- Có chiều dày bằng hoặc trên 0,5mm |
3 |
3 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại chưa in chữ, hình, biểu tượng nhãn và tương tự |
0 |
0 |
7210.12.00 |
-- Có chiều dày dưới 0,5mm |
3 |
3 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại chưa in chữ, hình, biểu tượng, nhãn và tương tự |
0 |
0 |
7210.20.00 |
- Được phủ hoặc tráng chì, kể cả bộ 3 lá |
0 |
0 |
7210.30 |
- Được phủ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
|
7210.30.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
7210.50.00 |
- Được tráng hoặc phủ bằng ô xít crôm hoặc bằng crôm và ô xít crôm |
0 |
0 |
7210.70 |
- Được sơn, tráng hoặc phủ bằng plastic |
|
|
7210.70.90 |
-- Loại khác |
|
10 |
7210.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7211 |
Các sản phẩm sắt, thép không hợp kim được cán mỏng, có chiều rộng dưới 600mm, không phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
7211.13.00 |
-- Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150mm và có chiều dày không dưới 4mm, không cuộn và không có hình mẫu dập nổi |
0 |
0 |
7211.14.00 |
-- Loại khác, có chiều dày từ 4,75mm trở lên |
3 |
3 |
7211.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (éép nguội): |
|
|
7211.23.00 |
-- Có chứa hàm lượng các bon dưới 0,25% |
0 |
0 |
7211.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7211.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
Các sản phẩm sắt, thép không hợp kim cán mỏng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
7212.10.00 |
- Được phủ hoặc tráng thiếc |
3 |
3 |
7212.20 |
- Được tráng, phủ kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
|
7212.20.10 |
--Chứa từ 0,6% các-bon trở lên |
5 |
5 |
7212.20.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
7212.30 |
- Được phủ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
|
7212.30.10 |
-- Chứa từ 0,6% các bon trở lên |
5 |
5 |
7212.30.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
7212.40 |
- Được sơn, tráng hoặc phủ bằng plastic: |
|
|
7212.40.10 |
-- Chứa từ 0,6% các bon trở lên |
0 |
0 |
7212.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7212.50 |
- Được tráng, phủ bằng phương pháp khác: |
|
|
7212.50.10 |
-- Tráng, phủ hợp kim có chứa thành phần kẽm |
5 |
5 |
7212.50.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7212.60 |
- Được mạ: |
|
|
7212.60.10 |
-- Mạ kẽm hoặc hợp kim kẽm |
5 |
5 |
7212.60.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại phủ, tráng mạ thiếc chưa in chữ, hình, biểu tượng, nhãn và tương tự |
0 |
0 |
7213 |
Sắt, thép không hợp kim ở dạng que và thanh xoắn không đều, được cán nóng |
|
|
7213.10 |
- Có răng, rãnh, khía và các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán: |
|
|
7213.10.10 |
-- Có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính không quá 100mm, dùng trong xây dựng |
40 |
40 |
7213.10.20 |
-- Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông) chiều rộng mặt cắt không quá 20mm, dùng trong xây dựng |
40 |
40 |
7213.20.00 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt tiện |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại dùng để sản xuất que hàn |
0 |
0 |
7214 |
Sắt, thép không hợp kim ở dạng que và thanh khác, mới chỉ được gia công ở mức luyện, cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn kể cả dạng xoắn sau khi cán |
|
|
7214.10 |
- Đã luyện: |
|
|
7214.10.10 |
-- Có chứa hàm lượng các bon từ 0,6% trở lên |
40 |
40 |
7214.10.20 |
-- Loại khác |
40 |
40 |
7214.20 |
- Có răng, rãnh, khía hoặc các biến dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán: |
|
|
7214.20.10 |
-- Có chứa hàm lượng các bon từ 0,6% trở lên |
40 |
40 |
7214.20.20 |
-- Loại khác |
40 |
40 |
7214.30 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt tiện (thép chế tạo): |
|
|
7214.30.10 |
-- Có chứa hàm lượng các bon từ 0,6% trở lên |
0 |
0 |
7214.30.20 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
7214.91.00 |
-- Mặt cắt hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
40 |
40 |
7214.99.00 |
-- Loại khác |
40 |
40 |
7215 |
Sắt, thép không hợp kim ở dạng que và thanh khác |
|
|
7215.10 |
- Bằng thép dễ cắt tiện, mới chỉ được gia công ở mức tạo hình dáng hoặc hoàn thiện nguội: |
|
|
7215.10.10 |
-- Có chứa hàm lượng các bon từ 0,6% trở lên |
0 |
0 |
7215.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7215.50 |
- Loại khác, mới chỉ được gia công ở mức tạo hình hoặc hoàn thiện nguội: |
|
|
7215.50.10 |
-- Có hàm lượng các bon từ 0,6% trở lên |
40 |
40 |
7215.50.90 |
-- Loại khác |
40 |
40 |
7215.90 |
- Loại khác: |
|
|
7215.90.10 |
-- Có hàm lượng các bon từ 0,6% trở lên |
40 |
40 |
7215.90.90 |
-- Loại khác |
40 |
40 |
7216 |
Sắt, thép không hợp kim ở dạng góc, khuôn, hình |
|
|
7216.10.00 |
- Hình chữ U, I hoặc H chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn, có chiều cao dưới 80mm |
40 |
40 |
|
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn có chiều cao dưới 80mm: |
|
|
7216.21.00 |
-- Hình chữ L |
40 |
40 |
|
- Hình chữ U, I, H chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn có chiều cao bằng hoặc hơn 80mm: |
|
|
7216.31 |
-- Hình chữ U: |
|
|
7216.31.10 |
--- Từ 80 mm đến 140 mm |
40 |
40 |
7216.32 |
-- Hình chữ I: |
|
|
7216.32.10 |
--- Từ 80 mm đến 140 mm |
40 |
40 |
7216.33 |
-- Hình chữ H: |
|
|
7216.33.10 |
--- Từ 80 mm đến 140 mm |
40 |
40 |
7216.40 |
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn, có chiều cao 80mm hoặc hơn: |
|
|
7216.40.10 |
-- Hình chữ L từ 80 mm đến 140 mm |
40 |
40 |
7216.50 |
- Góc, khuôn, hình khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn: |
|
|
7216.50.10 |
-- Hình chữ C, V có chiều cao từ 80 mm đến 140 mm |
40 |
40 |
|
II - THÉP KHÔNG GỈ |
|
|
7218 |
Thép không gỉ ở dạng thỏi hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm thép không gỉ |
|
|
7218.10.00 |
- Ởở dạng thỏi và dạng thô khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
7218.91.00 |
-- Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
0 |
0 |
7218.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7219 |
Thép không gỉ cán mỏng, có chiều rộng 600mm trở lên |
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: |
|
|
7219.11.00 |
-- Chiều dày trên 10mm |
0 |
0 |
7219.12.00 |
-- Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10mm |
0 |
0 |
7219.13.00 |
-- Có chiều dầy từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75 mm |
0 |
0 |
7219.14.00 |
-- Có chiều dầy dưới 3mm |
0 |
0 |
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: |
|
|
7219.21.00 |
-- Chiều dày trên 10mm |
0 |
0 |
7219.22.00 |
-- Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10mm |
0 |
0 |
7219.23.00 |
-- Có chiều dầy từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75mm |
0 |
0 |
7219.24.00 |
-- Có chiều dầy dưới 3mm |
0 |
0 |
|
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (éép nguội): |
|
|
7219.31.00 |
-- Chiều dày từ 4,75mm trở lên |
0 |
0 |
7219.32.00 |
-- Có chiều dầy từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75mm |
0 |
0 |
7219.33.00 |
-- Có chiều dầy trên 1mm nhưng dưới 3mm |
0 |
0 |
7219.34.00 |
-- Có chiều dầy từ 0,5mm trở lên nhưng không quá 1mm |
0 |
0 |
7219.35.00 |
-- Có chiều dầy dưới 0,5mm |
0 |
0 |
7219.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7220 |
Các sản phẩm thép không gỉ được cán mỏng, có chiều rộng dưới 600 mm |
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
7220.11.00 |
-- Có chiều dầy từ 4,75mm trở lên |
0 |
0 |
7220.12.00 |
-- Có chiều dầy dưới 4,75mm |
0 |
0 |
7220.20.00 |
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (éép nguội) |
0 |
0 |
7220.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7221.00.00 |
Que và thanh thép không gỉ được cán nóng, dạng xoắn không đều |
0 |
0 |
|
Thép không gỉ dạng que và thanh khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn, hình |
|
|
|
- Dạng thỏi và thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn: |
|
|
7222.11.00 |
-- Có mặt cắt hình tròn |
0 |
0 |
7222.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7222.20.00 |
- Dạng thỏi và thanh mới chỉ được gia công ở mức tạo hình hoặc hoàn thiện nguội |
0 |
0 |
7222.30.00 |
- Các loại thỏi và thanh khác |
0 |
0 |
7222.40.00 |
- Các dạng góc, khuôn, hình |
0 |
0 |
7223.00.00 |
Dây thép không gỉ |
0 |
0 |
|
IV - THéP HợP KIM KHáC; CáC DạNG THỏI, THANH RỗNG BằNG THéP HợP KIM HOặC KHÔNG HợP KIM DùNG Để KHOAN |
|
|
7224 |
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm thép hợp kim |
|
|
7224.10 |
- Ởở dạng thỏi hoặc dạng thô khác: |
|
|
7224.10.10 |
-- Thép gỉ |
0 |
0 |
7224.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7224.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7225 |
Thép hợp kim khác được cán mỏng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên |
|
|
|
- Bằng thép si-lic từ tính: |
|
|
7225.11.00 |
-- Được định hướng theo hạt |
0 |
0 |
7225.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7225.20.00 |
- Bằng thép gỉ |
0 |
0 |
7225.30.00 |
- Các loại khác chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn |
0 |
0 |
7225.40.00 |
- Các loại khác chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn |
0 |
0 |
7225.50.00 |
- Các loại khác chưa được gia công quá mức cán nguội (éép nguội) |
0 |
0 |
|
- Các loại khác: |
|
|
7225.91.00 |
-- Được tráng hoặc phủ kẽm bằng phương pháp điện phân |
0 |
0 |
7225.92.00 |
-- Được tráng hoặc phủ kẽm bằng phương pháp khác |
0 |
0 |
7225.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7226 |
Thép hợp kim khác được cán mỏng, có chiều rộng dưới 600 mm |
|
|
|
- Bằng thép si lic từ tính: |
|
|
7226.11.00 |
-- Được định hướng theo hạt |
0 |
0 |
7226.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7226.20.00 |
- Bằng thép gỉ |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
7226.91.00 |
-- Chưa được gia công quá mức cán nóng |
0 |
0 |
7226.92.00 |
-- Chưa được gia công quá mức cán nguội (éép nguội) |
0 |
0 |
7226.93.00 |
-- Được tráng hoặc phủ kẽm bằng phương pháp điện phân |
0 |
0 |
7226.94.00 |
-- Được tráng hoặc phủ kẽm bằng phương pháp khác |
0 |
0 |
7226.99.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
7227 |
Các dạng que và thanh thép hợp kim khác, được cán nóng, xoắn không đều |
|
|
7227.10.00 |
- Bằng thép gỉ |
0 |
0 |
7227.20.00 |
- Bằng thép măng gan-si lic |
0 |
0 |
7227.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7228 |
Thép hợp kim khác ở dạng que và thanh khác; thép hợp kim khác ở dạng góc, khuôn, hình; thanh và que rỗng bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim dùng để khoan |
|
|
7228.10.00 |
- Ởở dạng thỏi và thanh thép gỉ |
0 |
0 |
7228.20.00 |
- Ởở dạng thỏi và thanh bằng thép si lic-măng gan |
0 |
0 |
7228.30.00 |
- Ởở dạng thỏi và thanh khác chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn |
0 |
0 |
7228.40.00 |
- Các loại thỏi và thanh khác, chưa được gia công quá mức rèn |
0 |
0 |
7228.50.00 |
- Các loại thỏi và thanh khác, chưa được gia công quá mức tạo hình hoặc hoàn thiện nguội |
0 |
0 |
7228.60.00 |
- Các loại thỏi và thanh khác |
0 |
0 |
7228.70.00 |
- Các dạng góc, khuôn và hình |
0 |
0 |
7228.80.00 |
- Thỏi và thanh rỗng dùng để khoan |
0 |
0 |
7229 |
Dây thép hợp kim khác |
|
|
7229.10.00 |
- Bằng thép gỉ |
0 |
0 |
7229.20.00 |
- Bằng thép si lic-măng gan |
0 |
0 |
7229.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
73 |
CHƯƠNG 73 |
|
|
|
Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
|
|
7301 |
Tệp lá sắt hoặc thép đã hoặc chưa được khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép bằng các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép ở dạng góc, khuôn, hình đã được hàn |
|
|
7301.10.00 |
- Tệp |
5 |
5 |
7301.20.00 |
- Dạng góc, khuôn, hình |
5 |
5 |
7302 |
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép như: đường ray, đường ray hãm và đường ray có răng, bộ ghi, đoạn nối ghi, cần bẻ ghi, các đoạn nối khác tà vẹt (thanh giằng ngang) thanh nối ray, gối đường ray, tấm đệm ray, tấm đế (tấm bệ) (kẹp ray), thanh chống xô và vật liệu chuyên dùng khác cho việc ghép nối đường ray |
|
|
7302.10.00 |
- Đường ray |
0 |
0 |
7302.20.00 |
- Tà vẹt (thanh giằng ngang) |
0 |
0 |
7302.30.00 |
- Bộ ghi, đoạn nối ghi, cần bẻ ghi và các đoạn nối khác |
0 |
0 |
7302.40.00 |
- Thanh nối ray và tà vẹt dọc |
0 |
0 |
7302.90.00 |
- Các loại khác |
0 |
0 |
7303.00.00 |
Các loại ống, ống dẫn, thanh dạng rỗng bằng gang |
1 |
1 |
7304 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh dạng rỗng, không có nối, bằng sắt (trừ gang) hoặc thép |
|
|
7304.10.00 |
- ống dẫn thuộc loại sử dụng cho đường ống dẫn dầu và dẫn khí |
0 |
0 |
|
- ống bọc ngoài, đường ống và ống khoan thuộc loại sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: |
|
|
7304.21.00 |
-- ống khoan |
0 |
0 |
7304.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
|
|
7304.31 |
-- Được kéo nguội hoặc cán nguội: |
|
|
7304.31.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
0 |
0 |
|
--- Loại khác: |
|
|
7304.31.91 |
---- Có đường kính ngoài từ 140 mm trở xuống, hàm lượng các bon từ 0,45% trở xuống |
10 |
10 |
7304.31.99 |
---- Loại khác |
5 |
5 |
7304.39 |
-- Các loại khác: |
|
|
7304.39.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
0 |
0 |
|
--- Loại khác: |
|
|
7304.39.91 |
---- Có đường kính ngoài từ 140 mm trở xuống, hàm lượng các bon từ 0,45% trở xuống |
10 |
10 |
7304.39.99 |
---- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Các loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
|
|
7304.41 |
-- Được kéo nguội hoặc cán nguội: |
|
|
7304.41.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
0 |
0 |
7304.41.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7304.49 |
-- Các loại khác: |
|
|
7304.49.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
0 |
0 |
7304.49.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
|
- Các loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
|
|
7304.51 |
-- Được kéo nguội hoặc cán nguội: |
|
|
7304.51.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
0 |
0 |
7304.51.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7304.59 |
-- Các loại khác: |
|
|
7304.59.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
0 |
0 |
7304.59.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7304.90 |
- Các loại khác: |
|
|
7304.90.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
0 |
0 |
|
--- Loại khác: |
|
|
7304.90.91 |
---- Có đường kính ngoài từ 140 mm trở xuống, hàm lượng các bon từ 0,45% trở xuống |
10 |
10 |
7304.90.99 |
---- Loại khác |
5 |
5 |
7305 |
Các loại ống, ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4mm |
|
|
7305.20.00 |
- ống bọc ngoài loại sử dụng trong khoan dầu hoặc khí |
5 |
0 |
|
- Loại khác, được hàn: |
|
|
7305.31 |
-- Hàn theo chiều dọc: |
|
|
7305.31.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
5 |
0 |
7305.31.90 |
--- Loại khác |
5 |
1 |
7305.39 |
-- Loại khác: |
|
|
7305.39.10 |
--- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
5 |
0 |
7305.39.20 |
--- Loại khác, được hàn xoắn |
|
10 |
7305.39.90 |
--- Loại khác |
5 |
1 |
7305.90 |
- Loại khác: |
|
|
7305.90.10 |
-- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
5 |
0 |
7305.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
1 |
7306 |
Các loại ống, ống dẫn, thanh dạng hình rỗng khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự) |
|
|
7306.10.00 |
- ống dẫn thuộc loại sử dụng làm ống dẫn dầu hoặc khí |
5 |
0 |
7306.20.00 |
- ống bọc ngoài và ống thuộc loại sử dụng khoan dầu hoặc khí |
5 |
0 |
7306.30 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
|
|
|
-- Loại khác: |
|
|
7306.30.91 |
--- Có đường kính ngoài từ 140 mm trở xuống, hàm lượng các bon từ 0,45% trở xuống |
20 |
20 |
7306.30.99 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
7306.40 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ: |
|
|
7306.40.10 |
-- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
5 |
0 |
7306.40.90 |
-- Loại khác |
5 |
1 |
7306.50 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim khác: |
|
|
7306.50.10 |
-- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
5 |
0 |
7306.50.90 |
-- Loại khác |
5 |
1 |
7306.60 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn: |
|
|
7306.60.10 |
-- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
5 |
0 |
7306.60.90 |
-- Loại khác |
5 |
1 |
7306.90 |
- Loại khác: |
|
|
7306.90.10 |
-- Đường ống dẫn thủy điện cao áp |
5 |
5 |
|
-- Loại khác: |
|
|
7306.90.91 |
--- Có đường kính ngoài từ 140 mm trở xuống, hàm lượng các bon từ 0,45% trở xuống |
20 |
20 |
7306.90.99 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
7307 |
Các loại khớp nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối đôi, ống khuỷu, măng sông) bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
- ống nối đúc: |
|
|
7307.11.00 |
-- Bằng gang không uốn được |
3 |
3 |
7307.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Loại khác, bằng thép không gỉ: |
|
|
7307.21.00 |
-- Loại mép gờ nổi |
3 |
3 |
7307.22.00 |
-- ống, khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren |
3 |
3 |
7307.23.00 |
-- Loại hàn nối đầu |
3 |
3 |
7307.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
7307.91.00 |
-- Loại mép gờ nổi |
3 |
3 |
7307.92.00 |
-- Khuỷu, măng sông có ren |
3 |
3 |
7307.93.00 |
-- Loại hàn nối đầu |
3 |
3 |
7307.99.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7308 |
Các cấu kiện bằng sắt hoặc thép (trừ các cấu kiện nhà lắp sẵn thuộc nhóm 9406) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu, cửa cống, cột thép, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác) bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã được gia công để dùng làm cấu kiện, bằng sắt hoặc thép |
|
|
7308.10.00 |
- Cầu và nhịp cầu |
0 |
0 |
7308.20 |
- Tháp và cột lưới: |
|
|
7308.20.10 |
-- Cột sắt, thép |
5 |
5 |
7308.20.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7308.40 |
- Vật chống và các thiết bị dùng cho các giàn giáo, ván khuôn, chống đỡ hoặc chống hầm lò: |
|
|
7308.40.10 |
-- Loại sử dụng cho giàn giáo |
0 |
0 |
7308.40.20 |
-- Loại sử dụng cho ván khuôn |
0 |
0 |
7308.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7308.90 |
- Loại khác: |
|
|
7308.90.10 |
-- Khung nhà, khung kho |
20 |
5 |
7308.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
7309.00 |
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
|
|
7309.00.10 |
- Phù hợp chứa chất khí |
3 |
3 |
7309.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
7310 |
Các loại thùng, thùng phuy, thùng hình trống, can, hộp và các loại đồ chứa tương tự dùng để chứa mỗi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
|
|
7310.10.00 |
- Có dung tích từ 50 lít trở lên |
10 |
10 |
|
- Có dung tích dưới 50 lít: |
|
|
7310.21.00 |
-- Thùng phuy được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp |
10 |
10 |
7310.29.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Hộp (lon) dùng để chứa đồ uống, có dung tích đến 1 lít |
15 |
15 |
7312 |
Dây bện tao, dây thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện |
|
|
7312.10.00 |
- Dây bện tao, thừng và cáp |
5 |
0 |
7312.90.00 |
- Loại khác |
5 |
0 |
7313.00.00 |
Dây sắt hoặc thép gai, dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép |
20 |
15 |
7314 |
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; lưới xếp bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
- Tấm đan: |
|
|
7314.12.00 |
-- Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ |
0 |
0 |
7314.13.00 |
-- Loại đai liền khác dùng cho máy móc, bằng sắt thép khác |
10 |
5 |
7314.14.00 |
-- Tấm đan loại khác, bằng thép không gỉ |
0 |
0 |
7314.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
7314.20.00 |
- Phên, lưới và rào được hàn ở mắt nối, bằng dây sắt hoặc thép với kích thước mặt cắt tối đa 3mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm2 trở lên |
20 |
10 |
|
- Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối: |
|
|
7314.31.00 |
-- Được tráng hoặc phủ bằng kẽm |
20 |
10 |
7314.39.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
|
- Phên, lưới, rào loại khác: |
|
|
7314.41.00 |
-- Được tráng hoặc phủ bằng kẽm |
20 |
10 |
7314.42.00 |
-- Được phủ bằng plastic |
20 |
10 |
7314.49.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
7314.50.00 |
- Lưới xếp bằng sắt hoặc thép |
20 |
10 |
7318 |
Đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh vít toa xe, đinh móc, đinh tán, chốt (máy), định vị, vòng đệm (kể cả đệm lò xo) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
- Đã ren: |
|
|
7318.11.00 |
-- Đinh vít đóng đường ray |
1 |
1 |
|
Lò xo và lá lò xo bằng sắt hoặc thép |
|
|
7320.10 |
- Lò xo lá và các lá lò xo: |
|
|
7320.10.10 |
-- Dùng cho xe |
3 |
3 |
7320.10.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7320.20 |
- Lò xo cuộn: |
|
|
7320.20.10 |
-- Dùng cho xe |
3 |
3 |
7320.20.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7320.90 |
- Loại khác: |
|
|
7320.90.10 |
-- Dùng cho xe |
3 |
3 |
7320.90.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
74 |
CHƯƠNG 74 |
|
|
|
Đồng và các sản phẩm bằng đồng |
|
|
|
Đồng sten (hỗn hợp thô); đồng luyện bằng bột than (đồng kết tủa) |
|
|
7401.10.00 |
- Đồng sten |
0 |
0 |
7401.20.00 |
- Đồng kết tủa |
0 |
0 |
7402.00.00 |
Đồng chưa tinh chế; cực dương đồng dùng cho điện phân |
0 |
0 |
7403 |
Đồng tinh chế và hợp kim đồng chưa gia công |
|
|
|
- Đồng tinh chế: |
|
|
7403.11.00 |
-- Cực âm (catot) và các phần của cực âm |
0 |
0 |
7403.12.00 |
-- Thanh dây |
0 |
0 |
7403.13.00 |
-- Que |
0 |
0 |
7403.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Hợp kim đồng: |
|
|
7403.21.00 |
-- Hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) |
0 |
0 |
7403.22.00 |
-- Hợp kim đồng-thiếc |
0 |
0 |
7403.23.00 |
-- Hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc niken) |
0 |
0 |
7403.29.00 |
-- Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ của nhóm 7405) |
0 |
0 |
7404.00.00 |
Đồng phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
7405.00.00 |
Hợp kim đồng chủ |
0 |
0 |
7406 |
Bột và vảy đồng |
|
|
7406.10.00 |
- Bột có kết cấu không phiến |
0 |
0 |
7406.20.00 |
- Bột có kết cấu phiến; vảy đồng |
0 |
0 |
7407 |
Đồng ở dạng thỏi, thanh và dạng hình |
|
|
7407.10.00 |
- Bằng đồng tinh chế |
0 |
0 |
|
- Bằng đồng hợp kim: |
|
|
7407.21.00 |
-- Hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) |
0 |
0 |
7407.22.00 |
-- Hợp kim đồng-niken (đồng kền) hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) |
0 |
0 |
7407.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7408 |
Dây đồng |
|
|
|
- Bằng đồng tinh chế: |
|
|
7408.11 |
-- Có kích thước mặt cắt tối đa trên 6mm: |
|
|
7408.11.10 |
--- Có kích thước mặt cắt tối đa trên 6 mm đến 14 mm |
5 |
5 |
7408.11.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
7408.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Bằng hợp kim đồng: |
|
|
7408.21.00 |
-- Hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) |
0 |
0 |
7408.22.00 |
-- Hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) |
0 |
0 |
7408.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7409 |
Đồng ở dạng tấm, lá, dải có chiều dầy trên 0,15mm |
|
|
|
- Bằng đồng tinh chế: |
|
|
7409.11.00 |
-- Dạng cuộn |
0 |
0 |
7409.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau): |
|
|
7409.21.00 |
-- Dạng cuộn |
0 |
0 |
7409.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Bằng hợp kim đồng-thiếc (đồng thiếc): |
|
|
7409.31.00 |
-- Dạng cuộn |
0 |
0 |
7409.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7409.40.00 |
- Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) |
0 |
0 |
7409.90.00 |
- Bằng hợp kim đồng khác |
0 |
0 |
7410 |
Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa éép hình hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) với chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0,15mm |
|
|
|
- Chưa được bồi: |
|
|
7410.11.00 |
-- Bằng đồng đã tinh chế |
0 |
0 |
7410.12.00 |
-- Bằng đồng hợp kim |
0 |
0 |
|
- Đã được bồi: |
|
|
7410.21.00 |
-- Bằng đồng đã tinh chế |
0 |
0 |
7410.22.00 |
-- Bằng đồng hợp kim |
0 |
0 |
7411 |
Các loại ống và ống dẫn bằng đồng |
|
|
7411.10.00 |
- Bằng đồng đã tinh chế |
3 |
3 |
|
- Bằng đồng hợp kim: |
|
|
7411.21.00 |
-- Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) |
3 |
3 |
7411.22.00 |
-- Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) |
3 |
3 |
7411.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
Các loại khớp nối ống hoặc ống dẫn nối ống, bằng đồng (ví dụ: khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) |
|
|
7412.10.00 |
- Bằng đồng đã tinh chế |
0 |
0 |
7412.20.00 |
- Bằng đồng hợp kim |
0 |
0 |
7413.00 |
Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự bằng đồng, chưa được cách điện |
|
|
|
- Cáp đồng: |
|
|
7413.00.11 |
-- Tiết diện đến 500 mm2 |
15 |
10 |
7413.00.12 |
-- Tiết diện trên 500 mm2 đến 630mm2 |
10 |
10 |
7413.00.19 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7413.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7414 |
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới bằng dây đồng; lưới xếp bằng đồng |
|
|
7414.20.00 |
- Tấm đan |
0 |
0 |
7414.90 |
- Loại khác: |
|
|
7414.90.10 |
-- Lưới xếp |
0 |
0 |
7414.90.20 |
-- Lưới chống muỗi và lưới cửa sổ |
5 |
5 |
7414.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7416.00.00 |
Lò xo đồng |
0 |
0 |
7419 |
Các sản phẩm khác, bằng đồng |
|
|
7419.10.00 |
- Xích và các bộ phận rời của xích |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
7419.91.00 |
-- Đồng đã được đúc, đúc khuôn, rập hoặc luyện nhưng chưa được gia công thêm |
5 |
5 |
7419.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
75 |
CHƯƠNG 75 |
|
|
|
Ni ken và các sản phẩm bằng ni ken |
|
|
7501 |
Ni ken sten, ô xít ni ken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện ni ken |
|
|
7501.10.00 |
- Ni ken sten |
0 |
0 |
7501.20.00 |
- Ô xít ni ken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện ni ken |
0 |
0 |
|
Ni ken chưa gia công |
|
|
7502.10.00 |
- Ni ken, không hợp kim |
0 |
0 |
7502.20.00 |
- Hợp kim ni ken |
0 |
0 |
7503.00.00 |
Ni ken phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
7504.00.00 |
Bột và vảy ni ken |
0 |
0 |
|
Ni ken ở dạng thỏi, thanh, hình và dây |
|
|
|
- Thỏi, thanh và hình: |
|
|
7505.11.00 |
-- Bằng ni ken không hợp kim |
0 |
0 |
7505.12.00 |
-- Bằng hợp kim ni ken |
0 |
0 |
|
- Dây: |
|
|
7505.21.00 |
-- Bằng ni ken không hợp kim |
0 |
0 |
7505.22.00 |
-- Bằng hợp kim ni ken |
0 |
0 |
7506 |
Ni-ken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng |
|
|
7506.10.00 |
- Bằng ni ken không hợp kim |
0 |
0 |
7506.20.00 |
- Bằng hợp kim ni ken |
0 |
0 |
7507 |
Các loại ống, ống dẫn và các khớp nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) |
|
|
|
- ống và ống dẫn: |
|
|
7507.11.00 |
-- Bằng ni ken không hợp kim |
0 |
0 |
7507.12.00 |
-- Bằng hợp kim ni ken |
0 |
0 |
7507.20.00 |
- ống nối |
0 |
0 |
7508 |
Sản phẩm khác bằng ni ken |
|
|
7508.10.00 |
- Tấm đan, phên, lưới, bằng dây ni ken |
0 |
0 |
7508.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
76 |
CHƯƠNG 76 |
|
|
|
Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm |
|
|
7601 |
Nhôm chưa gia công |
|
|
7601.10.00 |
- Nhôm không hợp kim |
0 |
0 |
7601.20.00 |
- Hợp kim nhôm |
0 |
0 |
7602.00.00 |
Nhôm phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
7603 |
Bột và vảy nhôm |
|
|
7603.10.00 |
- Bột không có kết cấu dạng lá mỏng |
0 |
0 |
7603.20.00 |
- Bột có kết cấu dạng lá mỏng; vảy nhôm |
0 |
0 |
7604 |
Nhôm ở dạng thỏi, thanh và hình |
|
|
7604.10 |
- Bằng nhôm không hợp kim: |
|
|
7604.10.10 |
-- Nhôm dạng thỏi |
0 |
0 |
7604.10.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Bằng hợp kim nhôm: |
|
|
7604.21.00 |
-- Dạng hình rỗng |
10 |
5 |
7604.29 |
-- Loại khác: |
|
|
7604.29.10 |
--- Nhôm dạng thỏi |
0 |
0 |
7604.29.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
7605 |
Dây nhôm |
|
|
|
- Bằng nhôm không hợp kim: |
|
|
7605.11.00 |
-- Có kích thước tối đa của mặt cắt trên 7mm |
3 |
3 |
7605.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Bằng hợp kim nhôm: |
|
|
7605.21.00 |
-- Có kích thước tối đa của mặt cắt trên 7mm |
3 |
3 |
7605.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7606 |
Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2mm |
|
|
|
- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): |
|
|
7606.11.00 |
-- Bằng nhôm không hợp kim |
3 |
3 |
7606.12.00 |
-- Bằng hợp kim nhôm |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
7606.91.00 |
-- Bằng nhôm không hợp kim |
3 |
3 |
7606.92.00 |
-- Bằng hợp kim nhôm |
3 |
3 |
7607 |
Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa éép hình hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2mm |
|
|
|
- Chưa được bồi: |
|
|
7607.11.00 |
-- Đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
0 |
0 |
7607.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7607.20 |
- Đã bồi: |
|
|
7607.20.10 |
-- Chưa in |
3 |
3 |
7607.20.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7608 |
Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm |
|
|
7608.10.00 |
- Bằng nhôm không hợp kim |
3 |
3 |
7608.20.00 |
- Bằng hợp kim nhôm |
3 |
3 |
7609.00.00 |
Các loại khớp nối cho ống và cho ống dẫn bằng nhôm (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) |
3 |
3 |
7610 |
Các cấu kiện bằng nhôm (trừ các cấu kiện nhà lắp sẵn thuộc nhóm 9406) và các bộ phận rời của cấu kiện (ví dụ: cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ, các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột) bằng nhôm; tấm, thanh, dạng ống, dạng hình và các loại tương tự bằng nhôm đã được gia công để sử dụng làm cấu kiện |
|
|
7610.90 |
- Loại khác: |
|
|
7610.90.10 |
-- Cầu, nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới |
1 |
1 |
7610.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
7611.00.00 |
Các loại bể chưa nước, két, bình chưa và các loại tương tự dùng để chưa các loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng) có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
1 |
1 |
7612 |
Thùng phuy, thùng hình trống, can, hộp và các loại đồ chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống, cứng hoặc có thể xếp lại được) để chứa mỗi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng) có dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
|
|
7612.10.00 |
- Thùng chứa hình ống có thể xếp lại được |
20 |
20 |
7612.90.00 |
- Loại khác |
20 |
20 |
7613.00.00 |
Các loại thùng chưa ga nén, ga lỏng bằng nhôm |
0 |
0 |
7614 |
Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự bằng nhôm chưa cách điện |
|
|
7614.10 |
- Có lõi thép: |
|
|
|
-- Cáp nhôm: |
|
|
7614.10.11 |
--- Tiết diện đến 500 mm2 |
20 |
10 |
7614.10.12 |
--- Tiết diện trên 500 mm2 đến 630 mm2 |
10 |
10 |
7614.10.19 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
7614.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7614.90 |
- Loại khác: |
|
|
|
-- Cáp nhôm: |
|
|
7614.90.11 |
--- Tiết diện đến 500 mm2 |
20 |
10 |
7614.90.12 |
--- Tiết diện trên 500 mm2 đến 630 mm2 |
10 |
10 |
7614.90.19 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
7614.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
78 |
CHƯƠNG 78 |
|
|
|
Chì và các sản phẩm bằng chì |
|
|
7801 |
Chì chưa gia công |
|
|
7801.10.00 |
- Chì nguyên chất |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
7801.91.00 |
-- Có chứa hàm lượng ăng-ti-moan (antimony) như chất chủ yếu khác |
0 |
0 |
7801.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7802.00.00 |
Chì phế liệu, mảnh vụn |
0 |
0 |
7803.00.00 |
Chì ở dạng thỏi, thanh, hình và dây |
0 |
0 |
7804 |
Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì |
|
|
|
- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: |
|
|
7804.11.00 |
-- Lá, dải và lá mỏng có độ dày (trừ phần bồi) không quá 0,2mm |
0 |
0 |
7804.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7804.20.00 |
- Bột và vảy chì |
0 |
0 |
7805.00.00 |
Các loại ống, ống dẫn hoặc khớp nối (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng chì |
0 |
0 |
7806.00.00 |
Các sản phẩm khác bằng chì |
0 |
0 |
79 |
CHƯƠNG 79 |
|
|
|
Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm |
|
|
7901 |
Kẽm chưa gia công |
|
|
|
- Kẽm không hợp kim: |
|
|
7901.11.00 |
-- Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên |
0 |
0 |
7901.12.00 |
-- Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% |
0 |
0 |
7901.20.00 |
- Hợp kim kẽm |
0 |
0 |
7902.00.00 |
Kẽm phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
7903 |
Bột, bụi và vảy kẽm |
|
|
7903.10.00 |
- Bụi kẽm |
0 |
0 |
7903.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7904.00.00 |
Kẽm ở dạng thỏi, thanh, hình và dây |
0 |
0 |
7905.00.00 |
Kẽm ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng |
0 |
0 |
7906.00.00 |
Các loại ống, ống dẫn hoặc khớp nối (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng kẽm |
0 |
0 |
7907.00.00 |
Các sản phẩm khác bằng kẽm |
10 |
5 |
80 |
CHƯƠNG 80 |
|
|
|
Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc |
|
|
8001 |
Thiếc chưa gia công |
|
|
8001.10.00 |
- Thiếc không hợp kim |
3 |
3 |
8001.20.00 |
- Hợp kim thiếc |
3 |
3 |
8002.00.00 |
Phế liệu, mảnh vụn thiếc |
3 |
3 |
8003.00 |
Thiếc ở dạng thỏi, thanh, dạng hình và dây |
|
|
8003.00.10 |
- Dạng thanh, thỏi |
3 |
3 |
8003.00.20 |
- Que hàn |
10 |
5 |
8003.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
8004.00.00 |
Thiếc ở dạng tấm, lá và dải có chiều dày trên 0,2mm |
3 |
3 |
8005.00 |
Lá thiếc mỏng (đã hoặc chưa éép hình hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (không kể vật liệu bồi) không quá 0,2mm; bột và vảy thiếc |
|
|
8005.00.10 |
- Lá thiếc |
3 |
3 |
8005.00.20 |
- Bột và vảy thiếc |
3 |
3 |
8006.00.00 |
ống dẫn và các loại khớp nối (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng thiếc |
5 |
5 |
8007.00.00 |
Các sản phẩm khác bằng thiếc |
20 |
10 |
81 |
CHƯƠNG 81 |
|
|
|
Kim loại thường khác; gốm kim loại; sản phẩm làm từ kim loại thường khác và gốm kim loại |
|
|
8101 |
Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8101.10.00 |
- Bột |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8101.91.00 |
-- Vonfram chưa gia công kể cả thanh và thỏi thu được từ việc kết dính bằng nhiệt; phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8101.92.00 |
-- Thanh và thỏi, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
0 |
0 |
8101.93.00 |
-- Dây |
0 |
0 |
8101.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8102 |
Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8102.10.00 |
- Bột |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8102.91.00 |
-- Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và thỏi thu được từ quá trình thiêu kết; phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8102.92.00 |
-- Thanh và thỏi, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
0 |
0 |
8102.93.00 |
-- Dây |
0 |
0 |
8102.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8103 |
Tantali và các sản phẩm làm từ tantali kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8103.10.00 |
- Tantali chưa gia công kể cả thanh và thỏi thu được từ quá trình thiêu kết; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8103.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8104 |
Ma giê và các sản phẩm của ma giê, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
|
- Ma giê chưa gia công: |
|
|
8104.11.00 |
-- Có chứa hàm lượng ma giê ít nhất 99,8% |
0 |
0 |
8104.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8104.20.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8104.30.00 |
- Phoi và hạt đã được phân loại theo cỡ; bột |
0 |
0 |
8104.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8105 |
Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8105.10.00 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8105.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8106.00.00 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8107 |
Catmium và các sản phẩm làm từ catmium, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8107.10.00 |
- Catmium chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8107.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8108 |
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8108.10.00 |
- Titan chưa gia công, phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8108.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8109 |
Ziconi và các sản phẩm làm từ ziconi, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8109.10.00 |
- Ziconi chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8109.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8110.00.00 |
Angtimoan và các sản phẩm làm từ angtimoan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8111.00.00 |
Măng gan và các sản phẩm làm từ măng gan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8112 |
Berili, crôm, germani, vanadi, gali, hapni, indi, niobi (clômbi), reni, tali và các sản phẩm từ các loại đó, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
|
- Berili: |
|
|
8112.11.00 |
-- Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8112.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8112.20.00 |
- Crôm |
0 |
0 |
8112.30.00 |
- Gemani |
0 |
0 |
8112.40.00 |
- Vanadi |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8112.91.00 |
-- Kim loại khác |
0 |
0 |
8112.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8113.00 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8113.00.10 |
- Gạch chịu lửa Cr - Mg |
0 |
0 |
8113.00.20 |
- Gạch chịu lửa cao nhôm |
0 |
0 |
8113.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
82 |
CHƯƠNG 82 |
|
|
|
Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo, thìa, dĩa và bộ đồ ăn làm từ kim loại thường; các bộ phận của chúng làm từ kim loại thường |
|
|
8201 |
Dụng cụ cầm tay gồm: mai, xẻng, cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm tơi đất, chĩa và cào; rừu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; các loại kéo cắt cây, kéo tỉa cây; hái, liềm, dao cắt cơ khí, lưỡi xén hàng rào, dụng cụ nêm cây và các dụng cụ khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp |
|
|
8201.10.00 |
- Mai và xẻng |
20 |
10 |
8201.20.00 |
- Chĩa |
20 |
10 |
8201.30.00 |
- Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm tơi đất |
20 |
10 |
8201.40.00 |
- Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt hoặc chặt |
20 |
10 |
8201.50.00 |
- Cặp kéo cắt tỉa cây (của người làm vườn) và kéo cắt tỉa tương tự cầm một tay (kể cả kéo xén lông gia cầm) |
20 |
10 |
8201.60.00 |
- Lưỡi xén hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự sử dụng hai tay |
20 |
10 |
8201.90.00 |
- Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp |
20 |
10 |
8202 |
Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía răng cưa hoặc không có răng cưa) |
|
|
8202.10.00 |
- Cưa tay |
20 |
10 |
8202.20.00 |
- Lưỡi cưa bản to |
10 |
5 |
|
- Lưỡi cưa đĩa (kể cả các loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía): |
|
|
8202.31.00 |
-- Có bộ phận vận hành làm bằng thép |
0 |
0 |
8202.39.00 |
-- Loại khác, kể cả các bộ phận |
0 |
0 |
8202.40.00 |
- Lưỡi cưa xích |
0 |
0 |
|
- Lưỡi cưa khác: |
|
|
8202.91.00 |
-- Lưỡi cưa thẳng để gia công kim loại |
0 |
0 |
8202.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8203 |
Kẹp, giũa, kìm (kể cả kìm cắt), nhíp, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự |
|
|
8203.10.00 |
- Kẹp, giũa và các dụng cụ tương tự |
20 |
10 |
8203.20.00 |
- Kìm (kể cả kìm cắt), nhíp và dụng cụ tương tự |
20 |
10 |
8203.30.00 |
- Kéo cắt kim loại và dụng cụ tương tự |
5 |
5 |
8203.40.00 |
- Dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự |
10 |
5 |
8204 |
Cờ lê và thanh vặn đai ốc dùng tay vặn (kể cả thanh vặn đai ốc momen xoắn nhưng trừ thanh vặn đai ốc ta-rô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay cầm (cán) |
|
|
|
- Cờ lê và thanh vặn đai ốc dùng tay vặn: |
|
|
8204.11.00 |
-- Không điều chỉnh được |
20 |
10 |
8204.12.00 |
-- Điều chỉnh được |
20 |
10 |
8204.20.00 |
- Đầu cờ lê có thể thay đổi, có hoặc không có tay cầm (cán) |
20 |
10 |
8205 |
Dụng cụ tay cầm (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính) chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì, mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự trừ các loại phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe, bệ rèn sách tay; cối xay quay tay hoặc đạp chân có khung |
|
|
8205.10.00 |
- Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô |
20 |
10 |
8205.20.00 |
- Búa và búa tạ |
20 |
10 |
8205.30.00 |
- Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ |
20 |
10 |
8205.40.00 |
- Tuốc nơ vít |
20 |
10 |
|
- Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính): |
|
|
8205.51.00 |
-- Dụng cụ dùng trong gia đình |
20 |
10 |
8205.59.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8205.60.00 |
- Đèn xì |
20 |
10 |
8205.70.00 |
- Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự |
20 |
10 |
8205.80.00 |
- Đe, bệ rèn sách tay; cối xay quay tay hoặc đạp chân có khung |
20 |
10 |
8205.90.00 |
- Bộ dụng cụ gồm từ hai loại dụng cụ trở lên thuộc các phân nhóm nói trên |
20 |
10 |
8206.00.00 |
Bộ dụng cụ gồm từ hai loại dụng cụ trở lên thuộc các nhóm từ 8202 đến 8205, để bán lẻ |
20 |
10 |
8207 |
Các chi tiết dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho dụng cụ cầm tay, có hoặc không gắn động cơ vận hành, hoặc dùng cho máy công cụ [ví dụ: để éép nghiền, rập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, doa, cán (gọt), cắt, tiện hay đóng vít], kể cả khuôn kéo để kéo hoặc rút kim loại, các loạị dụng cụ để khoan đá, đào đất |
|
|
|
- Dụng cụ để khoan đá hay đào đất: |
|
|
8207.13.00 |
-- Có bộ phận làm việc làm bằng gốm kim loại |
0 |
0 |
8207.19.00 |
-- Loại khác, kể cả các bộ phận |
0 |
0 |
8207.20.00 |
- Khuôn kéo để kéo hoặc rút kim loại |
0 |
0 |
8207.30.00 |
- Dụng cụ để éép, in dấu hoặc đục lỗ |
0 |
0 |
8207.40.00 |
- Dụng cụ để ta rô hoặc ren |
0 |
0 |
8207.50.00 |
- Dụng cụ để khoan trừ các loại để khoan đá |
0 |
0 |
8207.60.00 |
- Dụng cụ để doa hoặc soi |
0 |
0 |
8207.70.00 |
- Dụng cụ để cán |
0 |
0 |
8207.80.00 |
- Dụng cụ để tiện |
0 |
0 |
8207.90.00 |
- Các loại dụng cụ có thể thay đổi khác |
0 |
0 |
8208 |
Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy móc hoặc dụng cụ cơ khí |
|
|
8208.10.00 |
- Để gia công kim loại |
0 |
0 |
8208.20.00 |
- Để chế biến gỗ |
0 |
0 |
8208.30.00 |
- Dụng cụ dùng trong nhà bếp hoặc cho máy móc dùng trong công nghiệp thực phẩm |
20 |
10 |
8208.40.00 |
- Dùng cho máy móc nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
0 |
0 |
8208.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8209.00.00 |
Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các bộ phận tương tự cho dụng cụ, chưa lắp ráp, làm bằng gốm kim loại |
0 |
0 |
8210.00.00 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc uống |
20 |
10 |
8211 |
Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa) trừ loại dao thuộc nhóm 8208, và lưỡi của nó |
|
|
8211.10.00 |
- Bộ của các sản phẩm được chia theo loại |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
8211.91.00 |
-- Dao ăn có lưỡi cố định |
3 |
3 |
8211.92.00 |
-- Dao khác có lưỡi cố định |
3 |
3 |
8211.93.00 |
-- Dao khác trừ loại có lưỡi cố định |
3 |
3 |
8211.94.00 |
-- Lưỡi dao |
3 |
3 |
8211.95.00 |
-- Tay cầm bằng kim loại thường |
3 |
3 |
8212 |
Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải) |
|
|
8212.10.00 |
- Dao cạo |
30 |
10 |
8212.20.00 |
- Lưỡi dao cạo râu (kể cả lưỡi dao cạo râu bán thành phẩm ở dạng dải) |
30 |
10 |
8212.90.00 |
- Các bộ phận khác |
30 |
10 |
8213.00.00 |
Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, lưỡi của chúng |
30 |
30 |
83 |
CHƯƠNG 83 |
|
|
|
Hàng tạp hóa làm từ kim loại thường |
|
|
8301 |
Khóa móc, khóa chốt (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại thường; chốt móc cửa và khung chốt móc có ổ chốt, bằng kim loại thường; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại thường |
|
|
8301.10.00 |
- Khóa móc |
30 |
10 |
8301.20.00 |
- Khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
30 |
10 |
8301.30.00 |
- Khóa thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà |
30 |
10 |
8301.40.00 |
- Các loại khóa khác |
30 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Còng số 8 |
0 |
0 |
8301.50.00 |
- Chốt móc cửa và khung cửa có chốt móc với khóa |
30 |
10 |
8301.60.00 |
- Phụ tùng |
30 |
10 |
8301.70.00 |
- Chìa rời |
30 |
10 |
8302 |
Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp, ghép, nối và các sản phẩm tương tự bằng kim loại thường dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, tủ, hộp và các loại tương tự, giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự, bánh xe có giá đỡ bằng kim loại thường, bộ phận đóng cửa tự động bằng kim loại thường |
|
|
8302.10.00 |
- Bản lề |
30 |
10 |
8302.20.00 |
- Bánh xe đẩy loại nhỏ |
30 |
10 |
|
- Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự khác: |
|
|
8302.41.00 |
-- Dùng cho việc xây nhà |
30 |
10 |
8302.42.00 |
-- Loại khác dùng cho đồ đạc trong nhà |
30 |
10 |
8302.49.00 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
8302.50.00 |
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
30 |
10 |
8302.60.00 |
- Cơ cấu đóng cửa tự động |
30 |
10 |
8303.00 |
Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc, cửa bọc sắt, khóa ngăn an toàn để đồ gửi, tiền gửi dùng cho các phòng bọc thép, hòm để tiền hay đựng chứng thư và các loại tương tự làm bằng kim loại thường |
|
|
8303.00.10 |
- Két an toàn và két sắt |
30 |
10 |
8303.00.90 |
- Loại khác |
30 |
10 |
|
ống dễ uốn bằng kim loại thường, có hoặc không có chi tiết ghép nối |
|
|
8307.10.00 |
- Bằng sắt hoặc thép |
10 |
10 |
8307.90.00 |
- Bằng kim loại thường khác |
10 |
10 |
8307 |
Nút chai lọ và nắp đậy (kể cả nút hình vương miện, nút xoáy, nút một chiều), bao thiếc bịt nút chai, nắp thùng có ren, vỏ nắp thùng, dụng cụ niêm phong và phụ tùng đóng gói khác, bằng kim loại thường |
|
|
8309.10.00 |
- Nút hình vương miện |
20 |
10 |
8309.90 |
- Loại khác: |
|
|
8309.90.10 |
-- Bằng nhôm |
20 |
10 |
8309.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Nắp của chai, lọ bằng kim loại |
3 |
3 |
|
+ Nắp hộp (lon) |
10 |
10 |
8310.00 |
Biển chỉ dẫn, biển ghi tên, biển ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại thường, trừ các loại thuộc nhóm 9405 |
|
|
8310.00.10 |
-- Biển báo giao thông |
10 |
5 |
8310.00.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
8311 |
Dây, thanh, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại thường hoặc các-bua kim loại, được bọc hoặc phủ bằng chất nóng chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc làm lắng kim loại, các bua kim loại; dây và thanh bằng bột kim loại thường đã kết tụ trong công nghiệp phun kim loại |
|
|
8311.10 |
- Cực điện được phủ kim loại thường để hàn hồ quang điện: |
|
|
8311.10.10 |
-- Bằng thép không hợp kim |
20 |
5 |
8311.10.90 |
-- Loại khác |
20 |
5 |
8311.20.00 |
- Dây có lõi bằng kim loại thường để hàn hồ quang điện |
20 |
5 |
8311.30.00 |
- Dạng thanh được phủ bằng kim loại thường dây có lõi bằng kim loại thường dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện bằng hồ quang |
20 |
5 |
8311.90.00 |
- Loại khác |
20 |
5 |
84 |
CHƯƠNG 84 |
|
|
|
Lò phản ứứng hạt nhân; nồi hơi đun sưởi; máy công cụ, trang thiết bị cơ khí; phụ tùng của các loại máy trên |
|
|
8401 |
Lò phản ứứng hạt nhân, các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứứng hạt nhân; máy móc và công cụ để tách chất đồng vị |
|
|
8401.10.00 |
- Lò phản ứứng hạt nhân |
0 |
0 |
8401.20.00 |
- Máy và công cụ để tách chất đồng vị và phụ tùng của các loại máy kể trên |
0 |
0 |
8401.30.00 |
- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ |
0 |
0 |
8401.40.00 |
- Các bộ phận của lò phản ứứng hạt nhân |
0 |
0 |
8402 |
Nồi hơi đun sưởi hoặc sản ra hơi nước khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi đun nước tới nhiệt độ siêu cao (super heated) |
|
|
|
- Nồi hơi hoặc sản ra hơi nước khác: |
|
|
8402.11.00 |
-- Nồi hơi dạng ống với công suất hơi trên 45tấn/giờ |
0 |
0 |
8402.12.00 |
-- Nồi hơi dạng ống với công suất hơi không quá 45tấn/ giờ |
0 |
0 |
8402.19 |
-- Nồi hơi sản hơi nước khác, kể cả nồi hơi kiểu lai ghép: |
|
|
8402.19.10 |
--- Phòng tắm hơi |
10 |
5 |
8402.19.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8402.20.00 |
- Nồi hơi đun nước tới nhiệt độ siêu cao (super heated) |
0 |
0 |
8402.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8403 |
Nồi đun sưởi trung tâm, trừ các loại thuộc nhóm 8402 |
|
|
8403.10.00 |
- Nồi hơi |
0 |
0 |
8403.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8404 |
Máy phụ trợ sử dụng đồng bộ với các loại nồi hơi thuộc nhóm 8402 hoặc 8403 (ví dụ: bộ tiết kiệm nhiên liệu, máy đun siêu nóng, máy cạo rửa nồi hơi, máy thu hơi ga); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi hoặc hơi nước khác |
|
|
8404.10 |
- Máy phụ trợ sử dụng đồng bộ với các loại nồi hơi thuộc nhóm 8402 hoặc 8403: |
|
|
8404.10.10 |
-- Sử dụng đồng bộ với phòng tắm hơi thuộc nhóm 8402 |
5 |
5 |
8404.10.90 |
-- Sử dụng đồng bộ với loại khác thuộc nhóm 8402 và nhóm 8403 |
0 |
0 |
8404.20.00 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi hoặc hơi nước khác |
0 |
0 |
8404.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8405 |
Máy sản xuất ga, khí nước, có hoặc không kèm theo máy lọc; máy sản xuất khí acetylene và các loại máy sản xuất khí ga từ qui trình sản xuất nước có hoặc không kèm theo máy lọc |
|
|
8405.10.00 |
- Máy sản xuất ga, khí nước, có hoặc không kèm theo máy lọc; máy sản xuất khí acetylene và các loại máy sản xuất khí ga từ qui trình sản xuất nước có hoặc không kèm theo máy lọc |
0 |
0 |
8405.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
|
Tua-bin hơi nước và các loại tua-bin khí khác |
|
|
8406.10.00 |
- Dùng cho động cơ thủy |
0 |
0 |
|
- Các loại tua bin khác: |
|
|
8406.81.00 |
-- Công suất trên 40 MW |
0 |
0 |
8406.82.00 |
-- Công suất không quá 40 MW |
0 |
0 |
8406.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8407 |
Động cơ pít-tông (piston) đốt trong hoặc động cơ pít-tông mồi bằng tia lửa điện |
|
|
8407.10.00 |
- Động cơ máy bay |
0 |
0 |
|
- Động cơ thủy: |
|
|
8407.21 |
-- Động cơ gắn ngoài: |
|
|
8407.21.10 |
--- Loại công suất không quá 30 CV |
30 |
10 |
8407.21.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8407.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8407.29.10 |
--- Loại công suất không quá 30 CV |
30 |
15 |
8407.29.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Động cơ đẩy chuyển động bằng pít tông, dùng cho các loại xe thuộc CHƯƠNG 87: |
|
|
8407.31 |
-- Có dung tích xi lanh không quá 50 cc: |
|
|
8407.31.20 |
--- Loại dùng cho xe thuộc nhóm 8702 |
|
20 |
8407.31.50 |
--- Dùng cho xe thuộc các nhóm khác thuộc CHƯƠNG 87 |
|
10 |
8407.32 |
-- Có dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250cc: |
|
|
8407.32.20 |
--- Loại dùng cho xe thuộc nhóm 8702 |
|
20 |
8407.32.30 |
--- Loại dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
|
40 |
8407.32.50 |
--- Loại dùng cho xe thuộc các nhóm khác thuộc CHƯƠNG 87 |
|
10 |
8407.33 |
-- Có dung tích xi lanh trên 250cc nhưng không quá 1000cc: |
|
|
8407.33.20 |
--- Loại dùng cho xe thuộc nhóm 8702 |
|
20 |
8407.33.30 |
--- Loại dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
|
40 |
8407.33.50 |
--- Loại dùng cho xe thuộc các nhóm khác thuộc CHƯƠNG 87 |
|
10 |
8407.34 |
-- Có dung tích xi lanh trên 1000cc: |
|
|
8407.34.20 |
--- Loại dùng cho xe thuộc nhóm 8702 |
|
20 |
8407.34.30 |
--- Loại dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
|
40 |
8407.34.50 |
--- Loại dùng cho xe thuộc các nhóm khác thuộc CHƯƠNG 87 |
|
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Dạng CKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
5 |
|
+ Dạng IKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
5 |
5 |
8407.90 |
- Động cơ khác: |
|
|
8407.90.10 |
-- Với công suất không quá 30CV |
|
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Dạng CKD |
10 |
5 |
|
+ Dạng IKD |
5 |
5 |
8407.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
0 |
8408 |
Động cơ đốt trong khởi động bằng sức nén, động cơ đi-ê-den (diesel) hoặc động cơ bán đi-ê-den (diesel) |
|
|
8408.10 |
- Động cơ đẩy thủy: |
|
|
8408.10.20 |
-- Công suất trên 30 CV |
0 |
0 |
8408.20 |
- Động cơ đẩy dùng cho xe thuộc CHƯƠNG 87: |
|
|
|
-- Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
|
|
8408.20.19 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
|
-- Dùng cho xe khác thuộc CHƯƠNG 87 |
|
|
8408.20.22 |
-- Dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8704 |
|
15 |
8408.20.29 |
--- Dùng cho xe thuộc các nhóm khác |
|
10 |
8408.90 |
- Động cơ khác: |
|
|
8408.90.10 |
-- Loại có công suất đến 80CV |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Dạng CKD |
10 |
5 |
|
+ Dạng IKD |
5 |
5 |
8408.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8409 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 8407 hoặc 8408 |
|
|
8409.10.00 |
- Cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8409.91 |
-- Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong mồi bằng tia lửa: |
|
|
|
--- Cho động cơ của xe thuộc CHƯƠNG 87: |
|
|
8409.91.12 |
---- Cho động cơ thuộc nhóm 8702, 8704 |
20 |
10 |
8409.91.19 |
---- Cho động cơ thuộc các nhóm khác |
5 |
5 |
|
--- Cho động cơ thủy: |
|
|
8409.91.21 |
---- Cho động cơ thủy công suất đến 30 CV |
10 |
5 |
8409.91.22 |
---- Cho động cơ thủy công suất trên 30 CV |
0 |
0 |
8409.91.90 |
--- Cho loại khác |
5 |
5 |
8409.99 |
-- Loại khác: |
|
|
|
--- Cho động cơ của xe thuộc CHƯƠNG 87: |
|
|
8409.99.12 |
---- Cho động cơ thuộc nhóm 8702, 8704 |
20 |
10 |
8409.99.19 |
---- Cho động cơ thuộc các nhóm khác |
5 |
5 |
|
--- Cho động cơ thủy: |
|
|
8409.99.21 |
---- Cho động cơ thủy công suất đến 30 CV |
10 |
5 |
8409.99.22 |
---- Cho động cơ thủy công suất trên 30 CV |
0 |
0 |
8409.99.90 |
--- Cho loại khác |
5 |
5 |
8410 |
Tua-bin thủy lực, bánh đà thủy lực và các bộ phận điều chỉnh của chúng |
|
|
|
- Tua-bin thủy lực, bánh đà thủy lực: |
|
|
8410.11.00 |
-- Có công suất không quá 1.000 KW |
0 |
0 |
8410.12.00 |
-- Có công suất trên 1.000 KW nhưng không quá 10.000 KW |
0 |
0 |
8410.13.00 |
-- Có công suất trên 10.000 KW |
0 |
0 |
8410.90.00 |
- Các bộ phận kể cả bộ phận điều chỉnh |
0 |
0 |
8411 |
Tua-bin phản lực, tua-bin cánh quạt và các loại tua-bin khí khác |
|
|
|
- Tua-bin phản lực: |
|
|
8411.11.00 |
-- Có lực đẩy không quá 25 kN |
0 |
0 |
8411.12.00 |
-- Có lực đẩy trên 25 kN |
0 |
0 |
|
- Tua-bin cánh quạt: |
|
|
8411.21.00 |
-- Có công suất không quá 1100 kW |
0 |
0 |
8411.22.00 |
-- Có công suất trên 1100 kW |
0 |
0 |
|
- Các loại tua-bin khí khác: |
|
|
8411.81.00 |
-- Có công suất không quá 5000 kW |
0 |
0 |
8411.82.00 |
-- Có công suất trên 5000 kW |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8411.91.00 |
-- Của tua-bin phản lực và tua-bin cánh quạt |
0 |
0 |
8411.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8412 |
Động cơ và mô tơ khác |
|
|
8412.10.00 |
- Động cơ phản lực trừ tua-bin phản lực |
0 |
0 |
|
- Động cơ và mô tơ thủy lực: |
|
|
8412.21.00 |
-- Hoạt động tuyến tính xi lanh (xi lanh thẳng) |
0 |
0 |
8412.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Động cơ và mô tơ khí lực: |
|
|
8412.31.00 |
-- Hoạt động tuyến tính xi lanh (xi lanh thẳng) |
0 |
0 |
8412.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8412.80.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8412.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8413 |
Bơm chất lỏng có hoặc không lắp dụng cụ đo lường; máy nâng chất lỏng |
|
|
|
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp bộ phận đo lường: |
|
|
8413.11.00 |
-- Bơm phân phát nhiên liệu hoặc dầu nhờn, loại dùng trong các trạm đổ xăng hoặc ga-ra |
3 |
3 |
8413.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8413.20.00 |
- Bơm tay trừ các loại thuộc phân nhóm 841311 hoặc 841319 |
30 |
30 |
8413.30.00 |
- Bơm nhiên liệu, dầu nhờn, bơm làm mát môi trường dùng cho động cơ pít tông đốt trong |
3 |
3 |
8413.40.00 |
- Bơm bê tông |
0 |
0 |
8413.50 |
- Bơm hoạt động bằng pít tông: |
|
|
8413.50.10 |
-- Bơm nước công suất đến 8000 m3/h |
30 |
30 |
8413.50.20 |
-- Bơm nước có công suất trên 8000 m3/h đến dưới 13000 m3/h |
10 |
10 |
8413.50.30 |
--- Bơm thiết kế đặt ngầm dưới biển, công suất đến 8.000 m3/h (được chế tạo từ vật liệu không gỉ trong môi trường nước biển) |
20 |
20 |
8413.50.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8413.60 |
- Bơm hoạt động bằng động cơ quay khác: |
|
|
8413.60.10 |
-- Bơm nước công suất đến 8000 m3/h |
30 |
30 |
8413.60.20 |
-- Bơm nước có công suất trên 8000 m3/h đến dưới 13000 m3/h |
10 |
10 |
8413.60.30 |
--- Bơm thiết kế đặt ngầm dưới biển, công suất đến 8.000 m3/h (được chế tạo từ vật liệu không gỉ trong môi trường nước biển) |
20 |
20 |
8413.60.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8413.70 |
- Bơm ly tâm loại khác: |
|
|
8413.70.10 |
-- Bơm nước công suất đến 8000 m3/h |
30 |
30 |
8413.70.20 |
-- Bơm nước có công suất trên 8000 m3/h đến dưới 13000 m3/h |
10 |
10 |
8413.70.30 |
--- Bơm thiết kế đặt ngầm dưới biển, công suất đến 8.000 m3/h (được chế tạo từ vật liệu không gỉ trong môi trường nước biển) |
20 |
20 |
8413.70.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Bơm khác; máy nâng chất lỏng |
|
|
8413.81 |
-- Bơm các loại: |
|
|
8413.81.10 |
--- Bơm nước công suất đến 8000 m3/h |
30 |
30 |
8413.81.20 |
--- Bơm nước có công suất trên 8000 m3/h đến dưới 13000 m3/h |
10 |
10 |
8413.81.30 |
--- Bơm thiết kế đặt ngầm dưới biển, công suất đến 8.000 m3/h (được chế tạo từ vật liệu không gỉ trong môi trường nước biển) |
20 |
20 |
8413.81.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8413.82.00 |
-- Máy nâng chất lỏng |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8413.91 |
-- Của máy bơm: |
|
|
8413.91.10 |
--- Của máy bơm tay |
20 |
5 |
8413.91.20 |
--- Của máy bơm nước công suất đến 8000 m3/h |
20 |
5 |
8413.91.90 |
--- Của máy bơm khác |
0 |
0 |
8413.92.00 |
-- Của máy nâng chất lỏng |
0 |
0 |
8414 |
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén khí và quạt không khí hay chất khí khác; cửa quạt gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc |
|
|
8414.10.00 |
- Bơm chân không |
10 |
5 |
8414.20.00 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc bằng chân |
20 |
5 |
8414.30.00 |
- Máy nén sử dụng trong các thiết bị đông lạnh |
10 |
5 |
8414.40.00 |
- Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe (chasis) dùng để kéo tầu thuyền |
0 |
0 |
8414.60.00 |
- Nắp chụp hoặc thông gió có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm |
30 |
5 |
8414.80.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
8414.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8414.90.10 |
-- Của phân nhóm 841410, 841430, 841440, 841480 |
0 |
0 |
8415 |
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩẩm một cách riêng biệt |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8415.81 |
-- Kèm theo bộ phận làm lạnh và bộ phận van điều chỉnh chu kỳ nóng lạnh: |
|
|
8415.81.90 |
--- Loại khác |
20 |
20 |
8415.82 |
-- Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
8415.82.90 |
--- Loại khác |
20 |
20 |
8415.83 |
-- Loại không kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
8415.83.90 |
--- Loại khác |
20 |
20 |
8415.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8415.90.10 |
-- Của mã số 84158190, 84158290, 84158390 |
15 |
15 |
8416 |
Lò nung chạy bằng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn tán thành bột hoặc bằng khí ga; bộ phận đổ nhiên liệu tự động, kể cả vỉ lò tự động, bộ phận xả tro xỉ tự động và các bộ phận tương tự |
|
|
8416.10.00 |
- Lò nung chạy bằng nhiên liệu lỏng |
0 |
0 |
8416.20.00 |
- Lò nung khác, kể cả lò nung kết hợp (dùng nhiên liệu kết hợp) |
0 |
0 |
8416.30.00 |
- Bộ phận đổ nhiên liệu tự động, kể cả vỉ lò tự động, bộ phận xả tro xỉ tự động và các bộ phận tương tự |
0 |
0 |
8416.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8417 |
Lò nung và bếp lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò nướng không dùng điện |
|
|
8417.10.00 |
- Lò nung và bếp lò dùng để nung, luyện chảy hay xử lý nhiệt các loại quặng, pirit hay kim loại |
0 |
0 |
8417.20.00 |
- Bếp lò làm bánh, kể cả lò làm bánh bích qui |
10 |
5 |
8417.80.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8417.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8418 |
Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 8415 |
|
|
8418.10.00 |
- Máy làm lạnh và đông lạnh liên hợp, được lắp cửa mở bên ngoài riêng biệt |
3 |
3 |
8418.30 |
- Máy đông lạnh, dạng tủ, dung tích không quá 800 lít: |
|
|
8418.30.90 |
-- Dung tích trên 200 lít đến 800 lít |
30 |
10 |
8418.50 |
- Tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng có chức năng làm lạnh hoặc làm đông lạnh; các loại đồ dùng có chức năng làm lạnh hoặc đông lạnh tương tự: |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại thiết kế chuyên dùng trong y tế, dược phẩm |
0 |
0 |
|
- Các thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: |
|
|
8418.61.00 |
-- Bộ phận làm lạnh dạng nén, có bình ngưng là bộ phận trao đổi nhiệt |
10 |
5 |
8418.69 |
-- Loại khác: |
|
|
8418.69.10 |
--- Máy sản xuất đá vảy trực tiếp từ nước biển, được thiết kế để gắn trên tàu đánh cá (nhiệt độ đông lạnh tối thiểu của đá là - 20 độ C) |
5 |
5 |
8418.69.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8418.91.00 |
-- Các loại đồ đạc thiết kế để chứa các thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh |
20 |
15 |
8418.99.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
8419 |
Máy, thiết bị công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, làm nóng bằng điện hoặc không bằng điện để xử lý các loại vật liệu bằng qui trình thay đổi nhiệt như nung, nấu, nướng, chưng cất, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm lạnh, trừ các máy hoặc dụng cụ dùng cho gia đình; bình đun nước nóng ngay hoặc bình chưa nước nóng, không dùng điện |
|
|
|
- Bình đun nước nóng ngay hoặc bình đun chưa nước nóng, không dùng điện: |
|
|
8419.11.00 |
-- Bình đun nước nóng ngay bằng ga |
10 |
10 |
8419.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
8419.20.00 |
- Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc dùng cho phòng thí nghiệm |
0 |
0 |
|
- Máy sấy: |
|
|
8419.31.00 |
-- Dùng để sấy nông sản |
0 |
0 |
8419.32.00 |
-- Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa giấy |
0 |
0 |
8419.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8419.40.00 |
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất |
0 |
0 |
8419.50.00 |
- Bộ phận trao đổi nhiệt |
3 |
3 |
8419.60.00 |
- Máy hóa lỏng không khí hay các loại khí ga khác |
0 |
0 |
|
- Máy và các thiết bị khác: |
|
|
8419.89 |
-- Loại khác: |
|
|
8419.89.10 |
--- Thiết bị khử và tiệt trùng |
0 |
0 |
8419.89.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8419.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8420 |
Các loại máy cán hay máy éép khác, trừ các loại máy dùng để cán, éép kim loại, thủy tinh; các loại trục quay của chúng |
|
|
8420.10.00 |
- Máy cán hoặc éép |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8420.91.00 |
-- Trục quay |
0 |
0 |
8420.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8421 |
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí |
|
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421.11.00 |
-- Máy tách kem |
10 |
5 |
8421.19 |
-- Loại khác: |
|
|
8421.19.10 |
--- Dùng điện |
5 |
5 |
8421.19.20 |
--- Không dùng điện |
5 |
5 |
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
|
|
8421.21 |
-- Dùng để lọc và tinh chế nước: |
|
|
8421.21.10 |
--- Dùng điện, công suất lọc đến 500 lít/h |
20 |
10 |
8421.21.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8421.22 |
-- Dùng để lọc và tinh chế đồ uống, trừ nước: |
|
|
8421.22.10 |
--- Dùng điện, công suất lọc đến 500 lít/h |
20 |
10 |
8421.22.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8421.23 |
-- Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
|
|
8421.23.10 |
--- Dùng cho xe thuộc CHƯƠNG 87 |
20 |
10 |
8421.23.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8421.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8421.29.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8421.29.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: |
|
|
8421.31.00 |
-- Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong |
0 |
0 |
8421.39 |
-- Loại khác: |
|
|
8421.39.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8421.39.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8421.91 |
-- Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm |
|
|
8421.91.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8421.91.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8421.99 |
-- Loại khác: |
|
|
8421.99.10 |
--- Dùng cho bộ lọc dầu hoặc xăng |
0 |
0 |
8421.99.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8422 |
Máy rửa bát đĩa, máy làm sạch hay làm khô chai lọ và các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nút bao thiếc, dán nhãn vào các chai lọ, can, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác, (kể cả máy để bọc giấy bạc); máy nạp ga cho đồ uống |
|
|
|
- Máy rửa bát, đĩa: |
|
|
8422.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
5 |
8422.20.00 |
- Máy làm sạch hay làm khô chai lọ và các loại đồ chứa khác |
5 |
5 |
8422.30 |
- Máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nút bao thiếc, dán nhãn vào các chai lọ, can, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống: |
|
|
8422.30.10 |
-- Máy nạp ga cho đồ uống |
0 |
0 |
8422.30.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8422.40.00 |
- Máy đóng gói và bao gói khác (kể cả máy để bọc giấy bạc) |
0 |
0 |
8422.90 |
- Phụ tùng: |
|
|
8422.90.10 |
-- Của máy rửa bát dùng trong gia đình |
5 |
5 |
8422.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8423 |
Cân (trừ các loại cân đo có độ nhậy 5cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm, máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân của máy cân |
|
|
8423.20.00 |
- Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền |
1 |
1 |
8423.30.00 |
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi, hoặc công-ten-nơ (container), kể cả cân phễu |
1 |
1 |
|
- Các loại cân trọng lượng khác: |
|
|
8423.82 |
-- Cân có khả năng cân tối đa trên 30kg, nhưng không quá 5000 kg: |
|
|
8423.82.10 |
--- Có trọng lượng trên 30 kg đến 1000 kg |
20 |
20 |
8423.82.20 |
--- Có trọng lượng cân trên 1000 kg đến 5000kg |
3 |
3 |
8423.89.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8423.90 |
- Quả cân các loại; phụ tùng của cân: |
|
|
8423.90.10 |
-- Quả cân |
20 |
20 |
8423.90.90 |
-- Phụ tùng của máy cân |
20 |
20 |
8424 |
Đồ dùng cơ khí (có hoặc không điều khiển bằng tay) để phun bắn, phun rải, hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp, súng phun và các loại tương tự; máy bắn phá bằng hơi nước hoặc bằng cát và các loại máy bắn phá bằng các loại tia tương tự |
|
|
8424.10.00 |
- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp |
0 |
0 |
8424.20.00 |
- Súng phun và các thiết bị tương tự |
0 |
0 |
8424.30.00 |
- Máy bắn phá bằng hơi nước, bằng cát và các loại máy bắn phá bằng các loại tia áp lực tương tự |
0 |
0 |
|
- Các thiết bị khác: |
|
|
8424.81.00 |
-- Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Thiết bị phun thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay |
20 |
20 |
8424.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8424.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8425 |
Hệ ròng rọc, hệ tời, trừ tời thùng lồng (để vận chuyển người và đồ vật lên xuống hầm mỏ); tời ngang và tời dọc; kích các loại |
|
|
|
- Hệ ròng rọc, hệ tời, trừ tời thùng lồng hoặc hệ tời dùng để nâng xe cộ: |
|
|
8425.11.00 |
-- Loại chạy bằng mô-tơ điện |
0 |
0 |
8425.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8425.20.00 |
- Loại tời bánh răng, các loại tời ngang thiết kế riêng để dùng dưới hầm |
0 |
0 |
|
- Tời ngang khác; tời dọc: |
|
|
8425.31.00 |
-- Loại chạy bằng mô-tơ điện |
0 |
0 |
8425.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Kích các loại; hệ tời dùng để nâng các loại xe: |
|
|
8425.41.00 |
-- Hệ thống kích gắn liền, loại dùng trong ga ra ô tô |
0 |
0 |
8425.42.00 |
-- Các loại kích và hệ tời khác, dùng thủy lực |
0 |
0 |
8425.49 |
-- Loại khác: |
|
|
8425.49.10 |
--- Kích xách tay dùng cho ô tô |
0 |
0 |
8425.49.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8426 |
Cần cẩu của tầu; cần trục, kể cả cần trục dùng dây cáp; khung thang nâng di động, giá đỡ có khung để di động và xe có lắp cần cẩu |
|
|
|
- Cần trục vận chuyển trên không, cần trục vận tải, giàn cần trục, khung thang nâng di động, giá đỡ có khung để di động: |
|
|
8426.11.00 |
-- Cần trục vận chuyển trên không, lắp trên đế cố định |
0 |
0 |
8426.12.00 |
-- Khung nâng di động có lốp và giá đỡ có khung di động |
0 |
0 |
8426.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8426.20.00 |
- Cần trục tháp |
0 |
0 |
8426.30.00 |
- Khung, bệ, cần của cần trục |
0 |
0 |
|
- Máy khác, loại tự hành: |
|
|
8426.41.00 |
-- Chạy bánh lốp |
0 |
0 |
8426.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy khác: |
|
|
8426.91.00 |
-- Thiết kế để lắp trên xe chạy đường bộ |
0 |
0 |
8426.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8427 |
Cần trục nâng xếp, các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng, xếp hàng |
|
|
8427.10.00 |
- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện |
0 |
0 |
8427.20.00 |
- Các loại xe tự hành khác |
0 |
0 |
8427.90.00 |
- Các loại xe nâng khác |
0 |
0 |
8428 |
Máy nâng, hạ, xếp, dỡ hàng (ví dụ: thang máy đứng, thang máy trượt, băng tải chuyển hàng, xe chạy cáp treo) |
|
|
8428.10 |
- Thang máy và tời thùng lồng: |
|
|
8428.10.10 |
-- Thang máy |
5 |
5 |
8428.10.90 |
-- Tời thùng lồng |
0 |
0 |
8428.20.00 |
- Máy nâng và băng tải vận hành bằng hơi |
5 |
5 |
|
- Máy nâng và băng tải hoạt động liên hoàn khác để vận tải hàng hóa và vật liệu: |
|
|
8428.31.00 |
-- Thiết kế để chuyên dùng trong đường hầm |
0 |
0 |
8428.32.00 |
-- Loại khác, dạng thùng |
0 |
0 |
8428.33.00 |
-- Loại khác, dạng băng truyền |
0 |
0 |
8428.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8428.40.00 |
- Cầu thang tự động và băng tải chuyển động dùng cho người đi bộ |
5 |
5 |
8428.50.00 |
- Máy đẩy toa thùng trong mỏ, máy kéo đầu máy hoặc toa và các công cụ điều khiển toa tương tự |
0 |
0 |
8428.60.00 |
- Thùng cáp treo, ghế treo, thùng gầu kéo dùng trong môn trượt tuyết, máy kéo dùng cho đường sắt leo núi |
0 |
0 |
8428.90.00 |
- Máy khác |
0 |
0 |
8429 |
Máy ủi, máy ủi toàn năng, máy san, máy nạo vét, máy xúc cơ khí, máy đào, máy chở tự xúc, máy đầm, xe lăn đường, loại tự hành |
|
|
|
- Máy ủi và máy ủi toàn năng: |
|
|
8429.11.00 |
-- Loại bánh xích |
0 |
0 |
8429.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8429.20.00 |
- Máy san, ủi |
0 |
0 |
8429.30.00 |
- Máy nạo vét |
0 |
0 |
8429.40 |
- Máy đầm và xe lăn đường: |
|
|
8429.40.10 |
-- Lu lăn đường có tải trọng đến 20 tấn |
5 |
5 |
8429.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy xúc cơ khí, máy đào, xe chở tự xúc: |
|
|
8429.51.00 |
-- Xe chở tự xúc loại tiến-lùi |
0 |
0 |
8429.52.00 |
-- Máy có cơ cấu quay được 360 độ |
0 |
0 |
8429.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8430 |
Các loại máy ủi, nghiền, san, cạp, đào, đầm, nén, máy xúc, máy khoan khác dùng trong các công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới và dọn tuyết |
|
|
8430.10.00 |
- Máy đóng cọc và nhổ cọc |
0 |
0 |
8430.20.00 |
- Máy xới và dọn tuyết |
0 |
0 |
|
- Máy đào hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: |
|
|
8430.31.00 |
-- Loại tự hành |
0 |
0 |
8430.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy khoan và máy đào khác: |
|
|
8430.41.00 |
-- Loại tự hành |
0 |
0 |
8430.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8430.50.00 |
- Các loại máy tự hành khác |
0 |
0 |
|
- Các loại máy khác, không tự hành: |
|
|
8430.61.00 |
-- Máy đầm, hoặc máy nén |
0 |
0 |
8430.62.00 |
-- Máy nạo vét |
0 |
0 |
8430.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8431 |
Các bộ phận chỉ sử dụng hay chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm 8425 đến 8430 |
|
|
8431.10 |
- Của máy thuộc nhóm 8425: |
|
|
8431.10.10 |
-- Của kích xách tay dùng cho ô tô |
0 |
0 |
8431.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8431.20.00 |
- Của máy thuộc nhóm 8427 |
0 |
0 |
|
- Của máy thuộc nhóm 8428: |
|
|
8431.31.00 |
-- Của thang máy, tời thùng lồng và thang máy tự động |
0 |
0 |
8431.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Của máy thuộc nhóm 8426, 8429, 8430: |
|
|
8431.41.00 |
-- Thùng gầu, xẻng xúc, gầu xúc và tay hãm |
0 |
0 |
8431.42.00 |
-- Lưỡi máy ủi hoặc máy ủi toàn năng |
0 |
0 |
8431.43.00 |
-- Các bộ phận của máy khoan, máy đào thuộc các phân nhóm 843041, 843049 |
0 |
0 |
8431.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8432 |
Máy nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cỏ, làm sân cỏ thể thao |
|
|
8432.10.00 |
- Dàn cầy |
10 |
10 |
|
- Bừa đĩa, dàn xới, máy làm cỏ và cuốc: |
|
|
8432.21.00 |
-- Bừa đĩa |
10 |
5 |
8432.29.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
8432.30.00 |
- Máy gieo hạt, máy trồng cây, máy cấy |
5 |
5 |
8432.40.00 |
- Máy vãi phân hay máy rắc phân hóa học |
5 |
5 |
8432.80.00 |
- Máy khác |
5 |
5 |
8432.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8433 |
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy bó rơm rạ; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy rửa, phân loại hoặc xếp loại trứng, hoa quả hay các nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 8437 |
|
|
|
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân vận động: |
|
|
8433.11.00 |
-- Chạy bằng năng lượng với thiết bị cắt quay trên mặt phẳng ngang |
5 |
5 |
8433.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8433.20.00 |
- Máy cắt cỏ khác, kể cả thanh lắp vào máy kéo |
5 |
5 |
8433.30.00 |
- Máy cắt cỏ, dọn cỏ loại khác |
5 |
5 |
8433.40.00 |
- Máy bó rơm rạ, cỏ khô, kể cả máy đóng kiện |
5 |
5 |
|
- Máy thu hoạch loại khác, máy đập lúa: |
|
|
8433.51.00 |
-- Máy gặt đập liên hợp |
5 |
5 |
8433.52.00 |
-- Máy đập lúa loại khác |
5 |
5 |
8433.53.00 |
-- Máy thu hoạch loại củ, rễ |
5 |
5 |
8433.59.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8433.60.00 |
- Máy rửa, chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác |
0 |
0 |
8433.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8434 |
Máy vắt sữa và máy chế biến sữa |
|
|
8434.10.00 |
- Máy vắt sữa |
0 |
0 |
8434.20.00 |
- Máy chế biến sữa |
0 |
0 |
8434.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8435 |
Máy éép, máy nghiền, và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước hoa quả và các loại đồ uống tương tự |
|
|
8435.10.00 |
- Các loại máy |
0 |
0 |
8435.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8436 |
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm, nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úúm) |
|
|
8436.10.00 |
- Máy chế biến thức ăn gia súc |
5 |
5 |
|
- Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úúm): |
|
|
8436.21.00 |
-- Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úúm) |
3 |
3 |
8436.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8436.80 |
- Máy khác: |
|
|
8436.80.10 |
-- Máy ươm cây giống |
3 |
3 |
8436.80.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8436.91.00 |
-- Của máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úúm) |
0 |
0 |
8436.99.00 |
-- Của các máy khác |
0 |
0 |
8437 |
Máy làm sạch, phân loại hoặc xếp loại hạt, hạt ngũ cốc hay các loại rau đậu, quả khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc, rau đậu, quả khô, trừ các loại máy kiểu trang trại |
|
|
8437.10.00 |
- Máy làm sạch, phân loại hoặc xếp loại hạt ngũ cốc hay các loại rau đậu khô |
5 |
5 |
8437.80 |
- Máy khác: |
|
|
8437.80.10 |
-- Máy xát vỏ gạo, đánh bóng gạo hoặc máy kết hợp cả hai chức năng trên |
5 |
5 |
8437.80.90 |
-- Máy khác |
5 |
5 |
8437.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8438 |
Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết trong CHƯƠNG này, trừ các loại máy để chiết suất hay chế biến mỡ hoặc dầu động vật hoặc mỡ dầu đông từ thực vật |
|
|
8438.10.00 |
- Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spagheti hoặc các sản phẩm tương tự |
0 |
0 |
8438.20.00 |
- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la |
3 |
3 |
8438.30 |
- Máy sản xuất đường: |
|
|
8438.30.10 |
-- Công suất đến 100 tấn mía/ngày |
5 |
5 |
8438.30.20 |
-- Công suất trên 100 tấn mía/ngày |
0 |
0 |
8438.40 |
- Máy sản xuất đồ uống: |
|
|
8438.40.10 |
-- Công suất đến 5 triệu lít/năm |
5 |
5 |
8438.40.90 |
-- Công suất trên 5 triệu lít/năm |
0 |
0 |
8438.50.00 |
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm |
0 |
0 |
8438.60.00 |
- Máy chế biến rau, quả, hạt |
0 |
0 |
8438.80.00 |
- Các loại máy khác |
0 |
0 |
8438.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8439 |
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô hoặc máy sản xuất, hoàn thiện giấy hoặc bìa giấy |
|
|
8439.10.00 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô |
0 |
0 |
8439.20.00 |
- Máy sản xuất giấy hoặc bìa giấy |
0 |
0 |
8439.30.00 |
- Máy hoàn thiện giấy hoặc bìa giấy |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8439.91.00 |
-- Của máy sản xuất bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô |
0 |
0 |
8439.99.00 |
-- Của loại máy khác |
0 |
0 |
8440 |
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách |
|
|
8440.10.00 |
- Máy |
0 |
0 |
8440.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8441 |
Các loại máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa giấy, kể cả máy cắt xén các loại |
|
|
8441.10 |
- Máy cắt xén các loại: |
|
|
8441.10.10 |
-- Thuộc loại dùng trong phòng chụp ảnh, trừ loại cắt phim |
0 |
0 |
8441.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8441.20.00 |
- Máy làm túi, bao, phong bì |
0 |
0 |
8441.30.00 |
- Máy làm thùng carton, hộp, hòm, thùng hình ống hay hình trống và các loại thùng hộp tương tự trừ loại máy làm theo khuôn |
0 |
0 |
8441.40.00 |
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa giấy theo khuôn |
0 |
0 |
8441.80.00 |
- Máy khác |
0 |
0 |
8441.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8442 |
Máy, dụng cụ và thiết bị (trừ loại máy thuộc nhóm 8456 đến 8465) dùng để đúc chữ, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; khối, tấm, trục lăn và đá in li tô đã gia công dùng cho mục đích in ấn (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng) |
|
|
8442.10.00 |
- Máy sắp chữ và sắp chữ bản kẽm |
0 |
0 |
8442.20.00 |
- Máy, dụng cụ và thiết bị sắp chữ theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ |
0 |
0 |
8442.30.00 |
- Các loại máy, dụng cụ và thiết bị khác |
0 |
0 |
8442.40.00 |
- Các bộ phận của các loại máy, dụng cụ và thiết bị kể trên |
0 |
0 |
8442.50.00 |
- Mẫu chữ in, bản khắc, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; khối, tấm, trục lăn và đá in li-tô đã gia công dùng cho các mục đích in ấn (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng) |
0 |
0 |
8443 |
Máy in, kể cả các loại máy in phun trừ các loại thuộc nhóm 8471; các loại máy phụ trợ để in |
|
|
|
- Máy in ốp-sét: |
|
|
8443.11.00 |
-- In cuộn |
0 |
0 |
8443.12.00 |
-- In tờ, dạng văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm) |
0 |
0 |
8443.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy in ti-pô, trừ máy in nổi bằng khuôn mềm: |
|
|
8443.21.00 |
-- In cuộn |
0 |
0 |
8443.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8443.30.00 |
- Máy in nổi bằng khuôn mềm |
0 |
0 |
8443.40.00 |
- Máy in ảnh bản kẽm |
0 |
0 |
|
- Máy in kiểu khác: |
|
|
8443.51.00 |
-- Máy in phun |
0 |
0 |
8443.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8443.60.00 |
- Máy phụ trợ cho máy in |
0 |
0 |
8443.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8444.00 |
Máy dùng để kéo sợi, máy dãn, máy tạo dún hoặc máy cắt xơ sợi nhân tạo |
|
|
8444.00.10 |
-- Loại dùng điện |
0 |
0 |
8444.00.20 |
-- Loại không dùng điện |
0 |
0 |
8445 |
Máy chuẩn bị sơ dệt; máy sợi con, máy đậu hoặc máy xe và các loại máy khác dùng trong sản xuất sợi dệt, máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt để dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8446 hoặc 8447 |
|
|
|
- Máy chuẩn bị xơ dệt: |
|
|
8445.11 |
-- Máy chải thô: |
|
|
8445.11.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.11.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.12 |
-- Máy chải kỹ: |
|
|
8445.12.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.12.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.13 |
-- Máy ghép hoặc máy sợi thô: |
|
|
8445.13.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.13.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.19 |
-- Loại khác: |
|
|
8445.19.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.19.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.20 |
- Máy kéo sợi con ngành dệt: |
|
|
8445.20.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.20.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.30 |
- Máy đậu hoặc máy xe: |
|
|
8445.30.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.30.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.40 |
- Máy đánh ống (kể cả cuộn sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: |
|
|
8445.40.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.40.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.90 |
- Loại khác: |
|
|
8445.90.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.90.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8446 |
Máy dệt |
|
|
8446.10 |
- Máy dệt thoi có khổ vải không quá 30 cm: |
|
|
8446.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8446.10.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
- Máy dệt thoi khổ vải trên 30 cm, kiểu dệt thoi: |
|
|
8446.21 |
-- Máy dệt khung cửi: |
|
|
8446.21.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8446.21.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8446.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8446.29.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8446.29.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8446.30 |
- Máy dệt khổ vải trên 30cm, không phải kiểu dệt thoi: |
|
|
8446.30.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8446.30.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8447 |
Máy dệt kim, máy khâu đính, máy tạo sợi cuốn, vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và các loại máy cài sợi nổi |
|
|
|
- Máy dệt kim tròn: |
|
|
8447.11 |
-- Có đường kính trục không quá 165mm: |
|
|
8447.11.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.11.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8447.12 |
-- Có đường kính trục trên 165mm: |
|
|
8447.12.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.12.90 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8447.20 |
- Máy dệt kim dẹt; máy khâu đính: |
|
|
|
-- Máy dệt kim dẹt: |
|
|
8447.20.11 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.20.19 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
-- Máy khâu đính: |
|
|
8447.20.21 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.20.29 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8447.90 |
- Loại khác: |
|
|
8447.90.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.90.90 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8448 |
Máy phụ trợ để sử dụng cho các loại máy thuộc nhóm 8444, 8445, 8446 hoặc 8447 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu jacquard, cơ cấu tự động dừng máy, cơ cấu tự động thay thoi dệt); các chi tiết và bộ phận phụ trợ chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm 8444, 8445, 8446 hoặc 8447 (ví dụ: cọc sợi, guồng, sợi thô, kim chải, lược, đầu phun tơ, go và khung go, kim dệt) |
|
|
|
- Máy phụ trợ cho các loại máy thuộc nhóm 8444, 8445, 8446 hoặc 8447: |
|
|
8448.11 |
-- Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy xeo, đục lỗ hoặc máy ghép: |
|
|
8448.11.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8448.11.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8448.19 |
-- Loại khác: |
|
|
8448.19.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8448.19.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8448.20.00 |
- Các chi tiết và phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 8444 hoặc của các máy phụ trợ của chúng |
0 |
0 |
|
- Các chi tiết và phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 8445 hoặc của các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
8448.31.00 |
-- Bộ đồ của máy chải |
0 |
0 |
8448.32.00 |
-- Của các máy để chuẩn bị xơ dệt, trừ bộ đồ của máy chải |
0 |
0 |
8448.33.00 |
-- Con suốt, bánh đà con suốt, guồng xe sợi và vòng xoắn sợi |
0 |
0 |
8448.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các chi tiết và các bộ phận phụ trợ của máy dệt (khung cửi), hoặc của máy phụ trợ của máy dệt: |
|
|
8448.41.00 |
-- Thoi |
0 |
0 |
8448.42.00 |
-- Khổ khuôn dùng cho khung cửi, go và khung go |
0 |
0 |
8448.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các chi tiết và bộ phận phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 8447 hoặc của các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
8448.51.00 |
-- Thanh ấn, kim dệt và các sản phẩm khác dùng để tạo đường may |
0 |
0 |
8448.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8449.00 |
Máy dùng để sản xuất hay hoàn thiện tất phớt hoặc sản phẩm không dệt thành tấm hoặc các hình dạng khác nhau, bao gồm cả máy sản xuất mũ phớt; khuôn để làm mũ |
|
|
8449.00.10 |
- Máy hoạt động bằng điện |
0 |
0 |
8449.00.20 |
- Máy hoạt động không dùng điện |
0 |
0 |
8449.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8451 |
Máy (trừ máy thuộc nhóm 8450) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy khô, là hơi, éép (kể cả éép vải dựng), tẩy trắng, nhuộm, xử lý cao cấp, hoàn tất, tráng hoặc ngâm, tẩm sợi, vải hay các sản phẩm dệt thành phẩm và các loại máy dùng để phết hồ dính trên vải đế hoặc lớp lót khác dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn, các máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt vải hình răng cưa |
|
|
8451.10.00 |
- Máy giặt khô |
0 |
0 |
|
- Máy sấy: |
|
|
8451.21.00 |
-- Công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại dùng trong công nghiệp |
3 |
3 |
8451.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8451.30.00 |
- Máy là, éép (kể cả máy éép nước) |
0 |
0 |
8451.40.00 |
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc máy nhuộm |
0 |
0 |
8451.50.00 |
- Máy cuộn, tháo, gấp, cắt hoặc cắt vải hình răng cưa |
0 |
0 |
8451.80.00 |
- Máy loại khác |
0 |
0 |
8451.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8451.90.10 |
-- Của phân nhóm 845121 |
10 |
10 |
8451.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8452 |
Máy may, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 8440; tủ, chân bàn, nắp đậy chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy may |
|
|
8452.10.00 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
50 |
50 |
|
- Loại khác: |
|
|
8452.21.00 |
-- Loại có các bộ phận tự động |
0 |
0 |
8452.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8452.30.00 |
- Kim máy khâu |
20 |
10 |
8452.40 |
- Tủ, chân bàn, nắp đậy cho máy khâu và các bộ phận của chúng: |
|
|
8452.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8452.90 |
- Các bộ phận khác của máy khâu: |
|
|
8452.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8453 |
Máy để chuẩn bị, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc máy để sản xuất, sửa chữa giầy dép và các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may |
|
|
8453.10.00 |
- Máy dùng để chuẩn bị, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc |
0 |
0 |
8453.20.00 |
- Máy để sản xuất hay sửa chữa giầy dép |
0 |
0 |
8453.80.00 |
- Máy khác |
0 |
0 |
8453.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8454 |
Lò luyện kim, gầụ múc, khuôn thỏi và các loại máy đúc chuyên dùng trong luyện kim hay đúc kim loại |
|
|
8454.10.00 |
- Lò luyện kim |
0 |
0 |
8454.20.00 |
- Khuôn thỏi, gầụ múc |
0 |
0 |
8454.30.00 |
- Máy đúc |
0 |
0 |
8454.90.00 |
- Các bộ phận khác |
0 |
0 |
8455 |
Máy cán kim loại và trục cán của nó |
|
|
8455.10.00 |
- Máy cán ống |
0 |
0 |
|
- Máy cán loại khác: |
|
|
8455.21.00 |
-- Máy cán nóng hay máy cán kết hợp nóng và nguội |
0 |
0 |
8455.22.00 |
-- Máy cán nguội |
0 |
0 |
8455.30.00 |
- Trục cán dùng cho máy cán |
0 |
0 |
8455.90.00 |
- Các bộ phận khác |
0 |
0 |
8456 |
Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách tách, loại một phần vật liệu, bằng các qui trình tia la-de hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon, siêu âm, phóng điện, điện hóa, tia điện tử, tia i-on hoặc xử lý hồ quang plasma |
|
|
8456.10.00 |
- Hoạt động bằng qui trình tia la-de hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon |
0 |
0 |
8456.20.00 |
- Hoạt động bằng qui trình siêu âm |
0 |
0 |
8456.30.00 |
- Hoạt động bằng qui trình phóng điện |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8456.91.00 |
-- Cho các mẫu khắc a xít trên vật liệu bán dẫn |
0 |
0 |
8456.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8457 |
Máy trung tâm, máy xây dựng dạng kết cấu đơn, máy di chuyển đa trạm để gia công kim loại |
|
|
8457.10.00 |
- Máy trung tâm |
0 |
0 |
8457.20.00 |
- Máy kết cấu đơn |
0 |
0 |
8457.30.00 |
- Máy di chuyển đa trạm |
0 |
0 |
8458 |
Máy tiện kim loại (kể cả loại tâm xoay) |
|
|
|
- Máy tiện ngang: |
|
|
8458.11.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8458.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy tiện khác: |
|
|
8458.91.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8458.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Các loại máy tiện có chiều cao tâm đến 300mm |
15 |
5 |
8459 |
Máy công cụ (kể cả đơn vị đầu máy kiểu có rãnh trượt) dùng để khoan, đục lỗ, khía răng, ren hoặc ta rô bằng cách cắt, tách một phần kim loại trừ máy tiện (kể cả loại tâm xoay) thuộc nhóm 8458 |
|
|
8459.10.00 |
- Đơn vị đầu máy kiểu có rãnh trượt |
0 |
0 |
|
- Máy khoan loại khác: |
|
|
8459.21.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8459.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy đục lỗ khía răng khác: |
|
|
8459.31.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8459.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8459.40.00 |
- Máy đục lỗ khác |
0 |
0 |
|
- Máy khía răng kiểu khớp quay: |
|
|
8459.51.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8459.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy khía răng khác: |
|
|
8459.61.00 |
-- Loại điểu khiển bằng số |
0 |
0 |
8459.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8459.70.00 |
- Máy ren hoặc máy ta rô khác |
0 |
0 |
8460 |
Máy công cụ dùng để xén, mài sắc, mài nhẵn, doa, mài đĩa, đánh bóng hoặc bằng cách khác để hoàn thiện kim loại, gốm kim loại, bằng đá mài, vật liệu mài hoặc sản phẩm đánh bóng, trừ các loại máy cắt, mài hoặc hoàn thiện có lắp đồ gá thuộc nhóm 8461 |
|
|
|
- Máy mài mặt phẳng trong đó việc xác định vị trí trên một trục nào đó có thể đạt tới độ chính xác ít nhất 0,01mm: |
|
|
8460.11.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8460.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy mài khác trong đó việc xác định vị trí trên một trục nào đó có thể đạt tới độ chính xác ít nhất 0,01mm: |
|
|
8460.21.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8460.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy mài sắc (mài dụng cụ hay mài dao kéo): |
|
|
8460.31.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8460.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8460.40.00 |
- Máy doa, máy mài đĩa |
0 |
0 |
8460.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8461 |
Máy công cụ để bào, gọt, ren khía, doa, cắt bánh răng, mài hoặc hoàn thiện bánh răng, cưa, phay và các loại máy công cụ khác dùng để gia công kim loại, gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác |
|
|
8461.10.00 |
- Máy bào |
5 |
5 |
8461.20.00 |
- Máy gọt, ren khía |
0 |
0 |
8461.30.00 |
- Máy doa |
0 |
0 |
8461.40.00 |
- Máy cắt, mài hoặc hoàn thiện bánh răng |
0 |
0 |
8461.50.00 |
- Máy cưa hoặc máy phay |
0 |
0 |
8461.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8462 |
Máy công cụ (kể cả máy éép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò, rập khuôn; máy công cụ (kể cả máy éép) dùng để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập, hoặc khía chữ V; máy éép để gia công kim loại hoặc các bua kim loại chưa kể ở trên |
|
|
8462.10.00 |
- Máy rèn hay máy rập khuôn (kể cả máy éép) và búa máy |
0 |
0 |
|
- Máy uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng (kể cả máy éép): |
|
|
8462.21.00 |
-- Điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8462.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy xén (kể cả máy éép) trừ máy cắt đột liên hợp: |
|
|
8462.31.00 |
-- Điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8462.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy đột hay máy khía hình chữ V (kể cả máy éép) bao gồm cả máy đột cắt liên hợp: |
|
|
8462.41.00 |
-- Điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8462.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8462.91.00 |
-- Máy éép thủy lực |
0 |
0 |
8462.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8463 |
Máy công cụ khác để gia công kim loại, gốm kim loại, không cắt bỏ nguyên liệu |
|
|
8463.10.00 |
- Máy kéo thanh, ống, hình, dây và các loại tương tự |
0 |
0 |
8463.20.00 |
- Máy cán sợi kim loại |
0 |
0 |
8463.30.00 |
- Máy gia công dây kim loại |
0 |
0 |
8463.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8464 |
Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng a-mi-ăng hay vật liệu khoáng tương tự hay máy gia công thủy tinh nguội |
|
|
8464.10 |
- Máy cưa: |
|
|
8464.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8464.10.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8464.20 |
- Máy mài hay đánh bóng: |
|
|
8464.20.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8464.20.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8464.90 |
- Loại khác: |
|
|
8464.90.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8464.90.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8465 |
Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim dập, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự |
|
|
8465.10 |
- Máy có nhiều chức năng hoạt động khác nhau mà không phải thay đổi dụng cụ giữa các hoạt động đó: |
|
|
8465.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8465.10.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8465.91 |
-- Máy cưa: |
|
|
8465.91.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.91.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.92 |
-- Máy bào, máy cán hay máy dập khuôn (bằng cách cắt): |
|
|
8465.92.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.92.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.93 |
-- Máy mài, máy đánh ráp, máy đánh bóng: |
|
|
8465.93.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.93.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.94 |
-- Máy uốn hoặc máy lắp ráp: |
|
|
8465.94.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.94.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.95 |
-- Máy khoan hoặc đục mộng: |
|
|
8465.95.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.95.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.96 |
-- Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: |
|
|
8465.96.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.96.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.99 |
-- Loại khác: |
|
|
8465.99.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.99.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8466 |
Các phần và bộ phận phụ trợ chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy móc thuộc nhóm từ 8456 đến 8465, kể cả mâm cặp chuyên dụng hay mâm cặp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy móc công cụ, giá treo dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ để làm việc bằng tay |
|
|
8466.10.00 |
- Mâm cặp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở |
0 |
0 |
8466.20.00 |
- Mâm cặp chuyên dụng |
0 |
0 |
8466.30.00 |
- Đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy móc công cụ |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8466.91.00 |
-- Dùng cho máy thuộc nhóm 8464 |
0 |
0 |
8466.92.00 |
-- Dùng cho máy thuộc nhóm 8465 |
0 |
0 |
8466.93.00 |
-- Dùng cho máy thuộc các nhóm 8456 đến 8461 |
0 |
0 |
8466.94.00 |
-- Dùng cho máy thuộc các nhóm 8462 hoặc 8463 |
0 |
0 |
8467 |
Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng hơi nén, thủy lực hoặc gắn động cơ không dùng điện |
|
|
|
- Hoạt động bằng hơi nén: |
|
|
8467.11.00 |
-- Dạng quay (kể cả dạng kết hợp quay và tiếp xúc) |
0 |
0 |
8467.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các công cụ khác: |
|
|
8467.81.00 |
-- Cưa xích |
0 |
0 |
8467.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận và phụ tùng: |
|
|
8467.91.00 |
-- Của cưa xích |
0 |
0 |
8467.92.00 |
-- Của công cụ hoạt động bằng hơi nén |
0 |
0 |
8467.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8468 |
Máy móc hay bộ phận để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn điện có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 8515; máy và thiết bị tôi bề mặt hoạt động bằng ga |
|
|
8468.10.00 |
- ống xì cầm tay |
0 |
0 |
8468.20.00 |
- Máy và thiết bị hoạt động bằng ga khác |
0 |
0 |
8468.80.00 |
- Máy và thiết bị khác |
0 |
0 |
8468.90.00 |
- Các bộ phận, phụ tùng |
0 |
0 |
8469 |
Máy chữ, trừ các loại máy in thuộc nhóm 8471; máy soạn thảo văn bản |
|
|
|
- Máy chữ tự động và máy soạn thảo văn bản: |
|
|
8469.11.00 |
-- Máy soạn thảo văn bản |
0 |
0 |
8469.12.00 |
-- Máy chữ tự động |
0 |
0 |
8469.20.00 |
- Máy chữ khác dùng điện |
0 |
0 |
8469.30.00 |
- Máy chữ khác, không dùng điện |
0 |
0 |
8470 |
Máy tính và máy ghi, tái xử lý và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán, máy thống kê kế toán; máy đóng dấu miễn tem bưu điện, máy bán vé và các loại máy tương tự, có kèm theo bộ phận tính toán; máy tính tiền |
|
|
8470.10.00 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái xử lý và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán |
5 |
5 |
|
- Máy tính điện khác: |
|
|
8470.21.00 |
-- Có kèm theo bộ phận in |
5 |
5 |
8470.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8470.30.00 |
- Loại máy tính khác |
5 |
5 |
8470.40.00 |
- Máy thống kê kế toán |
5 |
5 |
8470.50.00 |
- Máy tính tiền |
5 |
5 |
8470.90 |
- Loại khác: |
|
|
8470.90.10 |
-- Máy đóng dấu miễn tem bưu điện |
5 |
5 |
8470.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8471 |
Máy xử lý dữ liệu tự động và các cụm của máy; bộ đọc từ hay đọc quang học, máy chuyển dữ liệu vào băng đĩa dữ liệu dưới dạng để được mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
8471.10.00 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại tương tự hay máy lai |
0 |
0 |
8471.30.00 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động số, loại xách tay trọng lượng không quá 10kg, gồm ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bàn phím và một màn hình |
10 |
10 |
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động số loại khác: |
|
|
8471.41.00 |
-- Chứa trong cùng một vỏ, ít nhất một bộ xử lý trung tâm, bộ nhập và bộ xuất, có hoặc không kết hợp |
10 |
10 |
8471.49.00 |
-- Loại khác, ở dạng hệ thống |
10 |
10 |
8471.50.00 |
- Các bộ xử lý số, trừ loại thuộc phân nhóm 847141 và 847149, có hoặc không chứa trong cùng một vỏ 1 hoặc 2 bộ trong số các bộ sau: bộ lưu trữ; bộ nhập; bộ xuất |
10 |
10 |
8471.60.00 |
- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ |
10 |
10 |
8471.70.00 |
- Bộ lưu trữ |
10 |
10 |
8471.80 |
- Các cụm khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
|
|
8471.80.10 |
-- Máy in |
5 |
5 |
8471.80.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
8471.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
8472 |
Máy móc văn phòng khác (ví dụ: máy nhân bản in keo, máy in rô-nê-ô, máy in địa chỉ, máy phát tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm và xếp tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đục lỗ giấy hay máy dập ghim |
|
|
8472.10.00 |
- Máy nhân bản |
3 |
3 |
8472.20.00 |
- Máy in địa chỉ và máy dập nổi địa chỉ |
3 |
3 |
8472.30.00 |
- Máy phân loại, gấp thư hay cho thư vào phong bì, máy gấp, mở thư hay đóng dấu thư và máy đóng dấu tem hoặc dóng dấu hủy tem |
3 |
3 |
8472.90 |
- Loại khác: |
|
|
8472.90.10 |
-- Máy viết séc |
3 |
3 |
8472.90.20 |
-- Máy tính tiền không cần bộ phận đếm |
3 |
3 |
8472.90.30 |
-- Máy phân loại hoặc thanh toán tiền kim loại (kể cả máy thanh toán tiền giấy và máy trả lại tiền) |
3 |
3 |
8472.90.40 |
-- Máy đục lỗ thẻ giấy hoặc tài liệu |
3 |
3 |
8472.90.50 |
-- Máy gọt bút chì |
3 |
3 |
8472.90.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8473 |
Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ (trừ vỏ, hộp và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 8469 đến 8472 |
|
|
8473.10.00 |
- Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 8469 |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8470: |
|
|
8473.21.00 |
-- Của loại máy tính điện tử thuộc phân nhóm 847010, 847021 hay 847029 |
0 |
0 |
8473.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8473.30.00 |
- Bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8471 |
10 |
5 |
8473.40.00 |
- Bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8472 |
0 |
0 |
8473.50 |
- Các bộ phận và phụ tùng dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 8469 đến 8472 |
|
|
8473.50.10 |
-- Của nhóm 8471 |
10 |
5 |
8473.50.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8474 |
Máy dùng trong phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá hoặc quặng, hoặc các vật liệu khoáng khác, ở dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc bột nhão); máy làm kết tụ, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khóang rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đóng cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát |
|
|
8474.10.00 |
- Máy phân loại, sàng lọc, phân tích, rửa |
0 |
0 |
8474.20.00 |
- Máy nghiền, xay |
0 |
0 |
|
- Máy trộn hoặc nhào: |
|
|
8474.31 |
-- Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: |
|
|
8474.31.10 |
--- Máy trộn bê tông |
0 |
0 |
8474.31.20 |
--- Máy nhào vữa |
0 |
0 |
8474.32 |
-- Máy dùng để trộn các khoáng chất với bitum: |
|
|
8474.32.10 |
--- Trạm trộn bê tông nhựa đường có công suất đến 80 tấn/giờ |
5 |
5 |
8474.32.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8474.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8474.80.00 |
- Các loại máy khác |
0 |
0 |
8474.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8475 |
Máy để lắp ráp bóng đèn điện hoặc bóng đèn điện tử, đèn ống, đèn điện tử dạng van hoặc bóng đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để sản xuất hoặc gia công nhiệt thủy tinh hay đồ thủy tinh |
|
|
8475.10 |
- Máy để lắp ráp đèn điện, đèn điện tử, đèn ống, đèn điện tử dạng van hoặc đèn nháy, vỏ bọc bằng thủy tinh: |
|
|
8475.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8475.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy dùng để sản xuất hoặc gia công nhiệt thủy tinh hay đồ thủy tinh: |
|
|
8475.21 |
-- Máy sản xuất sợi quang học và các sản phẩm sản xuất sợi quang học: |
|
|
8475.21.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8475.21.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8475.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8475.29.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8475.29.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8475.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8476 |
Máy bán hàng tự động (ví dụ: máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền |
|
|
|
- Máy bán đồ uống tự động: |
|
|
8476.21.00 |
-- Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
0 |
0 |
8476.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các loại máy khác: |
|
|
8476.81.00 |
-- Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
0 |
0 |
8476.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8476.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8476.90.10 |
-- Của máy có kèm thiết bị sấy hay máy làm lạnh hoạt động bằng điện |
0 |
0 |
8476.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8477 |
Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc chế biến ra sản phẩm từ những vật liệu kể trên, không được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong CHƯƠNG này |
|
|
8477.10.00 |
- Máy phun đúc |
0 |
0 |
8477.20.00 |
- Máy đùn |
0 |
0 |
8477.30.00 |
- Máy đúc xì |
0 |
0 |
8477.40.00 |
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác |
0 |
0 |
|
- Máy để đúc khuôn hoặc tạo hình bằng cách khác: |
|
|
8477.51.00 |
-- Dùng để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình các loại săm khác |
0 |
0 |
8477.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8477.80.00 |
- Loại máy khác |
0 |
0 |
8477.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8478 |
Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong CHƯƠNG này |
|
|
8478.10 |
- Máy: |
|
|
8478.10.10 |
--- Dùng điện |
1 |
1 |
8478.10.20 |
--- Không dùng điện |
1 |
1 |
8478.90.00 |
- Các bộ phận |
1 |
1 |
8479 |
Máy và thiết bị cơ khí có tính năng tác dụng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong CHƯƠNG này |
|
|
8479.10.00 |
- Máy dùng cho các công việc công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự |
0 |
0 |
8479.20.00 |
- Máy dùng để chiết suất hay chế biến mỡ dầu động vật hoặc mỡ, dầu thực vật đông |
0 |
0 |
8479.30.00 |
- Máy éép dùng để sản xuất tấm hay tấm sợi éép xây dựng từ gỗ hay từ các vật liệu khác có tính chất gỗ và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie |
0 |
0 |
8479.40 |
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
|
|
8479.40.10 |
-- Máy sản xuất dây cáp và chão chuyên sử dụng cho viễn thông |
0 |
0 |
8479.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8479.50.00 |
- Rô-bốt công nghiệp chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác |
0 |
0 |
8479.60.00 |
- Máy làm lạnh không khí bằng bay hơi |
0 |
0 |
|
- Các loại máy và thiết bị cơ khí khác: |
|
|
8479.81.00 |
-- Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện |
0 |
0 |
8479.82.00 |
-- Máy trộn, máy nhào bột, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây bột, máy tinh chế thuần chất, máy khuấy hay máy chuyển thành thể sữa |
0 |
0 |
8479.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8479.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8480 |
Hộp khuôn dùng trong đúc kim loại; đế khuôn; mẫu khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), cho các bua kim loại, thủy tinh, vật liệu khoáng, cao su hay plastic |
|
|
8480.10.00 |
- Hộp khuôn dùng trong đúc kim loại |
0 |
0 |
8480.20.00 |
- Đế khuôn |
0 |
0 |
8480.30.00 |
- Mẫu khuôn |
0 |
0 |
|
- Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay các bua kim loại: |
|
|
8480.41.00 |
-- Loại khuôn phun hay khuôn nén |
0 |
0 |
8480.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8480.50.00 |
- Khuôn đúc thủy tinh |
0 |
0 |
8480.60 |
- Khuôn đúc vật liệu khoáng: |
|
|
8480.60.10 |
-- Khuôn đúc bê tông |
5 |
5 |
8480.60.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Khuôn đúc cao su hay plastic: |
|
|
8480.71 |
-- Loại khuôn phun hay khuôn nén: |
|
|
8480.71.10 |
--- Khuôn làm đế giày |
3 |
0 |
8480.71.90 |
--- Loại khác |
|
0 |
8480.79 |
-- Loại khác |
|
|
8480.79.10 |
--- Khuôn làm đế giày |
3 |
0 |
8480.79.90 |
--- Loại khác |
|
0 |
8481 |
Vòi, van và các loại vật dụng tương tự dùng cho đường ống, nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự kể cả van hạ áp suất và van kiểm soát nhiệt |
|
|
8481.10.00 |
- Van hạ áp suất |
0 |
0 |
8481.20.00 |
- Van truyền thủy lực hay van khí |
0 |
0 |
8481.30.00 |
- Van kiểm tra |
0 |
0 |
8481.40.00 |
- Van an toàn hay van xả (Safety or relief valves) |
3 |
3 |
8481.80 |
- Các thiết bị khác: |
|
|
8481.80.10 |
-- Van để đóng chai nước sô đa, bia |
5 |
5 |
8481.80.20 |
-- Van từ để đóng, mở cửa xe ô tô khách |
5 |
5 |
8481.80.30 |
-- Van bóng, van đo áp suất |
0 |
0 |
8481.80.40 |
-- Van lốp và săm |
3 |
3 |
8481.80.50 |
-- Van cho xi lanh |
0 |
0 |
8481.80.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8481.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8482 |
Vòng bi và ổ đũa (ổ đỡ có con lăn) |
|
|
8482.10.00 |
- Vòng bi |
0 |
0 |
8482.20.00 |
- Ổổ đũa hình chóp, kể cả các bộ phận lắp ráp ổ đũa hình nón và hình chóp |
0 |
0 |
8482.30.00 |
- Ổổ đũa hình cầu |
0 |
0 |
8482.40.00 |
- Ổổ đũa hình kim |
0 |
0 |
8482.50.00 |
- Các loại ổ đũa hình trụ khác |
0 |
0 |
8482.80.00 |
- Loại khác, kể cả vòng bi và ổ đũa kết hợp |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8482.91.00 |
-- Bi, kim, con lăn |
0 |
0 |
8482.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8483 |
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và cần khủyu; thân ổ trục và gối đỡ trục phẳng; trục vít ổ bi và ổ đũa, bánh răng và bánh truyền động bằng ma sát; hộp số và bộ phận thay đổi tốc độ khác, kể cả bộ biến ngẫu lực; bánh đà ròng rọc, kể cả pa-lăng; khớp nối và trục nối (kể cả khớp nối vạn năng) |
|
|
8483.10 |
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và cần khủyu: |
|
|
|
-- Dùng cho động cơ thủy: |
|
|
8483.10.11 |
--- Dùng cho loại có công suất đến 30 CV |
10 |
5 |
8483.10.19 |
--- Dùng cho loại khác |
0 |
0 |
|
-- Dùng cho động cơ thuộc CHƯƠNG 87: |
|
|
8483.10.22 |
--- Dùng cho động cơ thuộc nhóm 8702, 8704 |
20 |
20 |
8483.10.29 |
--- Dùng cho động cơ thuộc các nhóm khác |
5 |
5 |
8483.10.90 |
-- Dùng cho động cơ khác |
0 |
0 |
8483.20.00 |
- Thân ổ trục, có gắn vòng bi hoặc ổ đũa |
0 |
0 |
8483.30.00 |
- Thân ổ trục, không gắn vòng bi hoặc ổ đũa, gối đỡ trục phẳng |
0 |
0 |
8483.40 |
- Bánh răng và bánh truyền động bằng ma sát, trừ bánh răng dạng bánh xe, xích (có) con lăn và các bộ phận chuyển động riêng biệt, trục vít ổ bi và ổ đũa; hộp số và bộ phận điều tốc khác, kể cả bộ biến ngẫu lực |
|
|
|
-- Dùng cho động cơ thủy: |
|
|
8483.40.11 |
--- Dùng cho loại có công suất đến 30 CV |
10 |
5 |
8483.40.19 |
--- Dùng cho loại khác |
0 |
0 |
|
-- Dùng cho động cơ thuộc CHƯƠNG 87: |
|
|
8483.40.22 |
--- Dùng cho động cơ thuộc nhóm 8702, 8704 |
20 |
20 |
8483.40.29 |
--- Dùng cho động cơ thuộc các nhóm khác |
5 |
5 |
8483.40.90 |
-- Dùng cho động cơ khác |
0 |
0 |
8483.50.00 |
- Bánh đà ròng rọc, kể cả pa-lăng |
0 |
0 |
8483.60.00 |
- Khớp nối và trục nối (kể cả khớp nối vạn năng) |
0 |
0 |
8483.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8484 |
Tấm đệm và các khớp đệm tương tự làm bằng lá kim loại kết hợp với vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc tổ hợp tấm đệm và các khớp đệm tương tự, thành phần cấu trúc khác nhau, được đóng cùng một túi, bao hoặc đóng gói tương tự; đệm máy |
|
|
8484.10.00 |
- Tấm đệm và các khớp đệm tương tự làm bằng lá kim loại kết hợp với vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại |
3 |
3 |
8484.20.00 |
- Đệm máy |
3 |
3 |
8484.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
8485 |
Các bộ phận máy móc, không kèm theo bộ phận nối điện, cách điện, ống dây, công tắc, và các dụng cụ điện khác chưa được ghi hoặc chi tiết trong CHƯƠNG này |
|
|
8485.10.00 |
- Chân vịt tầu thủy hoặc thuyền và cánh quạt chân vịt |
0 |
0 |
8485.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
85 |
CHƯƠNG 85 |
|
|
|
Máy móc, thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và sao âm thanh; máy ghi và sao âm thanh, hình ảnh truyền hình; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của các loại máy trên |
|
|
8501 |
Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện) |
|
|
8501.40 |
- Động cơ điện xoay chiều (AC), một pha: |
|
|
8501.40.10 |
-- Có công suất không quá 1 KW |
20 |
20 |
8501.40.20 |
-- Có công suất trên 1 KW |
20 |
20 |
8502 |
Tổ máy phát điện và máy nắn dòng dạng động |
|
|
|
- Tổ máy phát điện có động cơ kiểu piston đốt trong bằng kim phun cao áp (động cơ diesel, nửa diesel): |
|
|
8502.11.00 |
-- Có công suất không quá 75KVA |
20 |
10 |
8502.12 |
-- Có công suất trên 75 KVA nhưng không quá 375 KVA: |
|
|
8502.12.10 |
--- Công suất trên 75 KVA nhưng không quá 125 KVA |
10 |
5 |
8502.12.20 |
--- Có công suất trên 125 KVA đến 375 KVA |
10 |
5 |
8502.13.00 |
-- Có công suất trên 375 KVA |
0 |
0 |
8502.20 |
- Tổ máy phát điện có động cơ đốt trong bằng bugi đánh lửa: |
|
|
8502.20.10 |
-- Công suất không quá 75 KVA |
20 |
10 |
8502.20.20 |
-- Công suất trên 75 KVA |
|
10 |
|
- Tổ máy phát điện khác: |
|
|
8502.31.00 |
-- Vận hành bằng gió |
0 |
0 |
8502.39 |
-- Loại khác: |
|
|
8502.39.10 |
--- Có công suất không quá 10 KVA |
0 |
0 |
8502.39.20 |
--- Có công suất trên 10 KVA |
0 |
0 |
8502.40.00 |
- Máy nắn dòng dạng động |
0 |
0 |
8503.00.00 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 |
5 |
5 |
8504 |
Biến thế điện, máy nắn dòng tĩnh (ví dụ: máy chỉnh lưu) và bộ cảm điện |
|
|
8504.10 |
- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng: |
|
|
8504.10.10 |
-- Dùng cho đèn phóng |
5 |
5 |
8504.10.20 |
-- Dùng cho ống phóng |
|
30 |
|
- Máy biến thế dùng điện môi lỏng: |
|
|
8504.23.00 |
-- Có công suất trên 10000 KVA |
0 |
0 |
|
- Các loại máy biến thế khác: |
|
|
8504.31 |
-- Có công suất sử dụng không quá 1 KVA: |
|
|
8504.31.20 |
--- Biến dòng, biến điện áp loại cao thế |
|
0 |
8504.32 |
-- Có công suất sử dụng trên 1KVA nhưng không quá 16KVA: |
|
|
8504.32.20 |
--- Biến dòng, biến điện áp loại cao thế |
|
0 |
8504. 40 |
- Máy nắn dòng tĩnh: |
|
|
8404.40.10 |
-- Bộ sạc ắắc qui, pin |
0 |
0 |
8504.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8504.50 |
- Bộ cảm điện khác: |
|
|
8504.50.10 |
-- Bộ lưu giữ điện |
5 |
5 |
8504.50.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8504.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8504.90.10 |
-- Của máy thuộc phân nhóm 85041020, 85042100, 85042200, 85043110, 85043190, 85043210, 85043290, 85043310, 85043390, 85043410, 85043390 |
5 |
5 |
8504.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8505 |
Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các sản phẩm dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các bộ phận khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ |
|
|
|
- Nam châm vĩnh cửu và các sản phẩm dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: |
|
|
8505.11.00 |
-- Bằng kim loại |
0 |
0 |
8505.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8505.20.00 |
- Bộ phận khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ |
0 |
0 |
8505.30.00 |
- Đầu nâng hoạt động bằng điện từ |
0 |
0 |
8505.90.00 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận |
0 |
0 |
8506 |
Pin các loại |
|
|
8506.10 |
- Bằng đi-ô-xít măng-gan: |
|
|
8506.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.30 |
- Bằng ô-xít thủy ngân: |
|
|
8506.30.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.40 |
- Bằng ô-xít bạc: |
|
|
8506.40.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.50 |
- Bằng li-ti: |
|
|
8506.50.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.60 |
- Bằng kẽm gí: |
|
|
8506.60.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.80 |
- Loại khác: |
|
|
8506.80.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.90.00 |
- Các bộ phận |
5 |
5 |
8507 |
ắắc qui điện, kể cả bộ tách điện của nó, hình chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc hình khác |
|
|
8507.10 |
- Bằng a xít chì loại dùng để khởi động động cơ pít-tông: |
|
|
8507.10.10 |
-- Loại được thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
5 |
8507.20 |
- ắắc qui bằng a xít chì khác: |
|
|
8507.20.10 |
-- Loại được thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
5 |
8507.30 |
- Bằng niken-cadmium: |
|
|
8507.30.10 |
-- Loại thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
5 |
8507.80.00 |
- ắắc qui khác |
0 |
0 |
8507.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8507.90.10 |
-- Của loại dùng trong máy bay |
0 |
0 |
8507.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8508 |
Dụng cụ cơ điện để thao tác thủ công, có lắp sẵn động cơ điện |
|
|
8508.10.00 |
- Khoan tay các loại |
10 |
5 |
8508.20.00 |
- Cưa tay |
10 |
5 |
8508.80 |
- Các dụng cụ cầm tay khác: |
|
|
8508.80.10 |
-- Máy mài, bào, rũa, đánh bóng bề mặt và tương tự |
10 |
5 |
8508.80.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
8508.90.00 |
- Các bộ phận |
5 |
5 |
8511 |
Thiết bị và các dụng cụ điện để đánh lửa, hoặc khởi động bằng điện dùng cho động cơ đốt trong đánh lửa bằng tia lửa hoặc bằng áp lực (ví dụ: magneto, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bu-gi đánh lửa và kim phun cao áp, động cơ khởi động); máy phát điện (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch dùng cho các động cơ trên |
|
|
8511.10 |
- Bu-gi: |
|
|
8511.10.10 |
-- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
8511.10.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.20 |
- Magneto đánh lửa, máy phát điện từ tính; bánh đà từ tính: |
|
|
8511.20.10 |
-- Dùng cho máy bay |
0 |
0 |
8511.20.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.30 |
- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: |
|
|
8511.30.10 |
-- Dùng cho máy bay |
0 |
0 |
8511.30.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.40 |
- Động cơ khởi động (đề), máy hai tính năng khởi động và phát điện: |
|
|
8511.40.10 |
-- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
8511.40.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.50 |
- Máy phát điện khác: |
|
|
8511.50.10 |
-- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
8511.50. 90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.80 |
- Thiết bị khác: |
|
|
8511.80.10 |
-- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
8511.80.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.90.00 |
- Các bộ phận |
5 |
5 |
8512 |
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 8539), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có động cơ |
|
|
8512.90.00 |
- Các bộ phận |
20 |
10 |
8513 |
Đèn điện xách tay, được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ pin khô, ắắc qui khô, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512 |
|
|
8513.10 |
- Đèn: |
|
|
8513.10.10 |
-- Đèn thợ mỏ, đèn thợ khai thác đá |
0 |
0 |
8513.90 |
- Các bộ phận khác: |
|
|
8513.90.10 |
-- Của đèn thợ mỏ, đèn thợ khai thác đá |
0 |
0 |
8513.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8514 |
Lò luyện và lò sấy điện (kể cả điện cảm ứứng hoặc điện môi) dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm; các thiết bị nung nóng khác bằng điện môi hay điện cảm ứứng dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm |
|
|
8514.10.00 |
- Lò luyện và lò sấy dùng điện trở |
0 |
0 |
8514.20.00 |
- Lò luyện và lò sấy bằng điện môi hay điện cảm ứứng |
0 |
0 |
8514.30.00 |
- Lò luyện và lò sấy khác |
0 |
0 |
8514.40.00 |
- Thiết bị nung nóng khác bằng điện môi hay điện cảm ứứng |
0 |
0 |
8514.90.00 |
- Các bộ phận khác |
0 |
0 |
8515 |
Máy, dụng cụ hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia lade hoặc chùm tia sáng khác, chùm photon, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại dùng điện |
|
|
|
- Máy và thiết bị để hàn thiếc, hàn hơi: |
|
|
8515.11.00 |
-- Mỏ hàn và bình xì |
0 |
0 |
8515.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy và thiết bị dùng để hàn kim loại bằng điện trở: |
|
|
8515.21.00 |
-- Loại tự động toàn bộ hay một phần |
0 |
0 |
8515.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): |
|
|
8515.31.00 |
-- Loại tự động toàn bộ hay một phần |
0 |
0 |
8515.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8515.80.00 |
- Máy và thiết bị khác |
0 |
0 |
8515.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8516 |
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hay bình điện đun và duy trì nước nóng, dụng cụ đun điện thả trong nước, dụng cụ sưởi điện hay thiết bị sấy đốt; thiết bị uốn tóc và làm đầu bằng nhiệt điện (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện khác dùng cho gia đình; các loại điện trở nung nóng bằng điện ngoài các loại dụng cụ thuộc nhóm 8545 |
|
|
8516.80 |
- Điện trở nung nóng bằng điện: |
|
|
8516.80.10 |
-- Dùng cho máy nấu chảy kim loại và lò luyện công nghiệp |
0 |
0 |
8518 |
Micro và giá micro; loa đã hoặc chưa lắp vào thùng loa; tai nghe và các bộ nghe nói hỗn hợp; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm |
|
|
8518.10.00 |
- Micro và giá micro |
10 |
5 |
|
- Loa phóng thanh đã hoặc chưa lắp vào thùng loa: |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Bộ khuyếch đại âm tần chuyên dùng, bộ tăng âm điện chuyên dùng |
5 |
5 |
|
+ Phụ tùng của bộ khuyếch đại âm tần chuyên dùng, bộ tăng âm điện chuyên dùng |
0 |
0 |
8519 |
Máy hát, máy chạy băng, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại chuyên dùng của nhóm 8519 |
|
5 |
8520 |
Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác có hoặc không gắn với bộ phận sao âm thanh |
|
|
8520.10.00 |
- Máy đọc chính tả loại không thể hoạt động được nếu không có nguồn năng lượng bên ngoài |
5 |
5 |
8520.20.00 |
- Máy trả lời điện thoại |
5 |
5 |
|
- Máy ghi âm băng từ khác có gắn với bộ phận tái tạo âm thanh: |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại chuyên dùng của phân nhóm 852032, 852033, 852039, 852090 |
5 |
5 |
8521 |
Máy thu và phát video, có hoặc không gắn với thiết bị thu các tín hiệu video |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại chuyên dùng của nhóm 8521 |
5 |
5 |
8522 |
Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các thiết bị thuộc nhóm 8519 đến 8521 |
|
|
8522.10.00 |
- Đầu đọc (pick-up cartridges): |
20 |
20 |
8522.90.00 |
- Loại khác |
20 |
20 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Các loại thuộc nhóm 8522 dùng cho thiết bị chuyên dụng |
0 |
0 |
8523 |
Băng, đĩa trắng (chưa ghi) dùng để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, trừ các sản phẩm thuộc CHƯƠNG 37 |
|
|
|
- Băng từ: |
|
|
8523.11 |
-- Có chiều rộng không quá 4mm: |
|
|
8523.11.10 |
--- Băng video |
20 |
10 |
8523.11.20 |
--- Băng máy vi tính |
20 |
10 |
8523.11.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
8523.12 |
-- Có chiều rộng trên 4mm, nhưng không quá 6,5 mm: |
|
|
8523.12.10 |
--- Băng video |
20 |
10 |
8523.12.20 |
--- Băng máy vi tính |
20 |
10 |
8523.12.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
8523.13 |
-- Có chiều rộng trên 6,5mm: |
|
|
8523.13.10 |
--- Băng video |
20 |
10 |
8523.13.20 |
--- Băng máy vi tính |
20 |
10 |
8523.13.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Băng Umatic và Betacam chuyên dùng |
5 |
5 |
|
+ Băng bành, vỏ hộp băng để làm băng ghi hình, ghi tiếng |
10 |
10 |
8523.20 |
- Đĩa từ: |
|
|
8523.20.10 |
-- Đĩa cứng máy vi tính |
10 |
10 |
8523.20.20 |
-- Đĩa video |
20 |
10 |
8523.20.30 |
-- Đĩa cưng khác |
20 |
10 |
8523.20.40 |
-- Đĩa mềm máy vi tính |
5 |
5 |
8523.20.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8523.30.00 |
- Thẻ có chứa dải từ (cạc điện thoại) |
20 |
20 |
8524 |
Đĩa hát, băng và các loại đĩa, băng khác đã ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, kể cả khuôn cối và băng chủ (băng gốc) để in sao băng đĩa, trừ các sản phẩm thuộc CHƯƠNG 37 |
|
|
|
- Băng từ khác: |
|
|
8524.51 |
-- Có chiều rộng không quá 4mm: |
|
|
8524.51.10 |
--- Của máy vi tính |
10 |
5 |
8524.52 |
-- Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm: |
|
|
8524.52.10 |
--- Của máy vi tính |
10 |
5 |
8524.53 |
-- Có chiều rộng trên 6,5mm : |
|
|
8524.53.10 |
--- Của máy vi tính |
10 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Phim hoạt hình, phim truyện dưới dạng băng, đĩa |
10 |
5 |
|
+ Sách dưới dạng CD-ROM, băng, điõa |
5 |
5 |
8530 |
Thiết bị điện dùng phát tín hiệu, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường xe điện, đường bộ, đường sông, các phương tiện dừng đỗ, hệ thống cảng, hoặc sân bay (trừ thiết bị thuộc nhóm 8608) |
|
|
8530.10.00 |
- Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện |
0 |
0 |
8530.80.00 |
- Thiết bị khác |
0 |
0 |
8530.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8531 |
Thiết bị tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ chuông, còi báo động, bảng chỉ dẫn, hệ thống báo động chống trộm hoặc cưu hỏa), trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530) |
|
|
8531.10.00 |
- Thiết bị báo động chống trộm hoặc cứu hỏa và các thiết bị tương tự |
0 |
0 |
8531.20.00 |
- Bảng chỉ dẫn có lớp thiết bị tinh thể lỏng (LCD) hay đèn đi-ốt phát sáng (LED) |
0 |
0 |
8531.80 |
- Thiết bị khác: |
|
|
8531.80.10 |
-- Chuông, còi điện |
|
15 |
8531.80.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8531.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8532 |
Tụ điện loại không đổi, biến đổi hoặc điều chỉnh được (xác định trước) |
|
|
8532.10.00 |
- Tụ điện loại không đổi được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có khả năng chịu được dòng điện cảm ứứng từ 0,5 KVA trở lên (xác định trước) |
5 |
5 |
|
- Các loại tụ không đổi khác: |
|
|
8532.21.00 |
-- Tụ điện tantali |
10 |
5 |
8532.22.00 |
-- Điện phân nhôm |
10 |
5 |
8532.23.00 |
-- Điện môi gốm, một lớp |
5 |
5 |
8532.24.00 |
-- Điện môi gốm nhiều lớp |
5 |
5 |
8532.25.00 |
-- Điện môi bằng giấy hay plastic |
5 |
5 |
8532.29.00 |
-- Tụ điện không đổi khác |
5 |
5 |
8532.30.00 |
- Tụ điện loại biến đổi hay tụ điện loại điều chỉnh được (xác định trước) |
5 |
5 |
8532.90.00 |
- Phụ tùng |
5 |
5 |
8533 |
Điện trở (kể cả biến trở và dụng cụ đo điện thế) trừ điện trở nung nóng |
|
|
8533.10.00 |
- Điện trở than không đổi, dạng tổng hợp hay dạng màng |
5 |
5 |
|
- Điện trở không đổi khác: |
|
|
8533.21.00 |
-- Có công suất không quá 20 W |
5 |
5 |
8533.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Điện trở biến đổi bằng dây ngắt, kể cả biến trở và chiết áp: |
|
|
8533.31.00 |
-- Có công suất không quá 20 W |
5 |
5 |
8533.39.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8533.40.00 |
- Điện trở biến đổi, kể cả biến trở và chiết áp |
5 |
5 |
8533.90.00 |
- Phụ tùng |
5 |
5 |
8534.00 |
Mạch in |
|
|
8534.00.10 |
-- Nhiều lớp |
5 |
5 |
8534.00.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8535 |
Thiết bị điện để chuyển mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để tiếp nối hay dùng trong mạch điện (ví dụ: bộ phận ngắt mạch, cầu chì, cột thu lôi, bộ khống chế điện áp, bộ phận triệt xung điện, phích cắm, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp trên 1000 V |
|
|
8535.10.00 |
- Cầu chì |
0 |
0 |
|
- Bộ phận ngắt mạch tự động: |
|
|
8535.21 |
-- Có điện thế dưới 72,5KV: |
|
|
8535.21.10 |
--- Trọn bộ |
5 |
5 |
8535.21.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8535.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8535.29.10 |
--- Trọn bộ |
5 |
5 |
8535.29.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8535.30 |
- Bộ phận ngắt mạch cách điện và bộ phận ngắt mạch tắt mở khác: |
|
|
8535.30.10 |
-- Loại dùng cho điện áp trên 1000 V đến 40000 V |
5 |
5 |
8535.30.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Linh kiện rời của mã số 85353010, 85353090 |
0 |
0 |
8535.40.00 |
- Cột thu lôi, bộ khống chế điện áp, bộ phận triệt xung điện |
0 |
0 |
8535.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8536 |
Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để tiếp nối hay dùng trong mạch điện (ví dụ: bộ phận ngắt điện, rơ-le, cầu chì, bộ phận triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1000 V |
|
|
|
- Đui đèn, phích cắm, ổ cắm: |
|
|
8536.61 |
-- Đui đèn: |
|
|
8536.61.10 |
--- Loại dùng cho đèn compact và đèn halogen |
5 |
5 |
8537 |
Bảng, pa-nen, bảng điều khiển có chân, bàn tủ và các loại giá đỡ khác được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 8535 hoặc 8536 để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại bàn và giá có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc CHƯƠNG 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 8517 |
|
|
8537.10 |
- Dùng cho điện áp không quá 1000 V: |
|
|
8537.10.10 |
-- Bảng chuyển mạch, bảng điều khiển |
20 |
5 |
8537.10.90 |
-- Loại khác |
20 |
5 |
8537.20 |
- Dùng cho điện áp trên 1000 V: |
|
|
8537.20.10 |
-- Bảng chuyển mạch, bảng điều khiển |
5 |
5 |
8537.20.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8538 |
Bộ phận chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 8535, 8536 hoặc 8537 |
|
|
8538.10 |
- Bảng, panen, bàn điều khiển có chân, bàn tủ và các loại giá đỡ khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8537, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: |
|
|
8538.10.10 |
-- Cho điện áp không quá 1000V |
5 |
5 |
8538.10.90 |
-- Cho điện áp từ 1000V trở lên |
5 |
5 |
8538.90 |
- Loại khác: |
|
|
8538.90.10 |
-- Cho điện áp không quá 1000V |
5 |
5 |
8538.90.90 |
-- Cho điện áp từ 1000V trở lên |
5 |
5 |
8539 |
Bóng đèn điện dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả các bộ phận đèn dùng tia đóng kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang |
|
|
8539.10 |
- Đèn pha và đèn chiếu đóng kín: |
|
|
8539.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
|
8539.21.00 |
-- Bóng đèn halogen vonfram |
0 |
0 |
8539.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8539.29.10 |
--- Bóng đèn mổ |
0 |
0 |
8539.29.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
|
8539.32.00 |
-- Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; đèn halogenua kim loại |
0 |
0 |
8539.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: |
|
|
8539.41.00 |
-- Đèn hồ quang |
0 |
0 |
8539.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8539.90 |
- Phụ tùng: |
|
|
8539.90.10 |
-- Dùng làm đèn chiếu sáng cho xe các loại |
20 |
5 |
8539.90.20 |
-- Dùng cho đèn tia cực tím và tia hồng ngoại |
0 |
0 |
8539.90.30 |
-- Dùng cho đèn hồ quang |
0 |
0 |
8539.90.90 |
-- Dùng cho loại khác |
5 |
5 |
8540 |
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc catot quang điện (ví dụ: đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử trong camera truyền hình) |
|
|
|
- Đèn ống âm cực dùng cho máy thu vô tuyến truyền hình, kể cả ống đèn cho bộ kiểm tra video: |
|
|
8540.11.00 |
-- Loại màu |
30 |
30 |
8540.12.00 |
-- Loại bóng đen trắng hay đơn sắc khác |
10 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại thuộc phân nhóm 854011, 854012 dạng phẳng hoặc trụ phẳng kỹ thuật cao |
20 |
20 |
8540.20.00 |
- ống hình vô tuyến; bộ phận chuyển hình ảnh và khuyếch đại hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác. |
10 |
10 |
8540.40.00 |
- ống hình số liệu/hình đồ họa (graphic), loại màu, với bước chấm màn hình phốt-pho nhỏ hơn 0,4mm |
0 |
0 |
8540.50.00 |
- ống hình số liệu/hình đồ họa (graphic), loại đen trắng hoặc đơn sắc khác |
0 |
0 |
8540.60.00 |
- ống đèn tia âm cực khác |
0 |
0 |
|
- ống đèn sóng cực ngắn (ví dụ: magnetron, klystrons, ống đèn sóng lan chuyền, caroinotrons), trừ ống đèn điều khiển mạng lưới: |
|
|
8540.71.00 |
-- Magnetron |
0 |
0 |
8540.72.00 |
-- Klystrons |
0 |
0 |
8540.79.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các loại bóng và đèn ống điện tử khác: |
|
|
8540.81.00 |
-- Bóng đèn và ống đèn điện tử của máy thu hay máy khuyếch đại |
0 |
0 |
8540.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8540.91.00 |
-- Của ống đèn tia âm cực |
0 |
0 |
8540.99.00 |
-- Của loại khác |
0 |
0 |
8541 |
Đi-ốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự, bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện, đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh |
|
|
8541.10.00 |
- Đi-ốt trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát sáng |
5 |
5 |
|
- Bóng bán dẫn trừ bóng bán dẫn cảm quang: |
|
|
8541.21.00 |
-- Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W |
5 |
5 |
8541.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8541.30.00 |
- Tristo, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
0 |
0 |
8541.40 |
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ốt phát sáng: |
|
|
8541.40.10 |
-- Tế bào quang điện kể cả đi-ốt cảm quang và bán dẫn cảm quang |
0 |
0 |
8541.40.20 |
-- Đi-ốt phát sáng |
0 |
0 |
8541.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8541.50.00 |
- Thiết bị bán dẫn khác |
0 |
0 |
8541.60.00 |
- Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
0 |
0 |
8541.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8442 |
Mạch điện tử tích hợp và vi linh kiện điện tử |
|
|
|
- Mạch tích hợp số nguyên khối: |
|
|
8542.12.00 |
-- Thẻ gắn mạch điện tử tích hợp (thẻ "thông minh") |
0 |
0 |
8542.13.00 |
-- Bán dẫn ô-xít kim loại (công nghệ MOS) |
0 |
0 |
8542.14.00 |
-- Mạch thu được bằng công nghệ lưỡng cực |
0 |
0 |
8542.19.00 |
-- Loại khác, kể cả mạch thu được bằng sự kết hợp công nghệ lưỡng cực và công nghệ MOS (công nghệ BIMOS) |
0 |
0 |
8542.30.00 |
- Mạch tích hợp nguyên khối khác |
0 |
0 |
8542.40.00 |
- Mạch tích hợp lai |
0 |
0 |
8542.50.00 |
- Vi linh kiện điện tử |
0 |
0 |
8542.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8543 |
Máy và thiết bị điện có chức năng riêng chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong CHƯƠNG này |
|
|
|
- Máy gia tốc hạt: |
|
|
8543.11.00 |
-- Máy cấy ion cho sự kích tạp các vật liệu bán dẫn |
0 |
0 |
8543.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8543.20.00 |
- Máy phát tín hiệu |
0 |
0 |
8543.30.00 |
- Máy móc, thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay trong quá trình điện chuyển |
0 |
0 |
8543.40.00 |
- Thiết bị dùng cho hàng rào điện |
0 |
0 |
|
- Máy móc, thiết bị khác: |
|
|
8543.81.00 |
-- Làm thẻ và nhãn |
0 |
0 |
8543.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8543.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8544 |
Dây, cáp (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã được tráng men cách điện, hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn điện được cách điện, đã hoặc chưa gắn với đầu nối. Cáp sợi quang làm bằng các sợi có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa lắp với dây dẫn điện hoặc được lắp với đầu nối điện |
|
|
|
- Dây quấn (winding wire): |
|
|
8544.11 |
-- Bằng đồng: |
|
|
8544.11.10 |
--- Tráng sơn hoặc men |
10 |
10 |
8544.11.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8544.19 |
-- Bằng vật liệu khác: |
|
|
8544.19.10 |
--- Tráng sơn hoặc men |
5 |
5 |
8544.19.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8544.20 |
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
|
|
-- Đã gắn với đầu nối: |
|
|
8544.20. 12 |
--- Có tiết diện trên 300mm2 đến 400mm2 |
5 |
5 |
8544.20. 19 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
|
-- Loại chưa lắp với đầu nối: |
|
|
8544.20. 22 |
--- Có tiết diện trên 300mm2 đến 400mm2 |
5 |
5 |
8544.20.29 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
8544.30.00 |
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác thuộc loại sử dụng trong xe cộ, máy bay hay tầu thủy |
5 |
5 |
|
- Các loại dây dẫn điện khác dùng cho điện áp không quá 80V: |
|
|
8544.41 |
-- Đã lắp vào đầu nối: |
|
|
8544.41.20 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
0 |
8544.49 |
-- Loại khác: |
|
|
8544.49.10 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
0 |
|
- Các loại dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V, nhưng không quá 1000V: |
|
|
8544.51 |
-- Đã lắp với đầu nối điện |
|
|
8544.51.10 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
|
0 |
8544.51.20 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
|
5 |
|
--- Cáp điện: |
|
|
8544.51.31 |
---- Cách điện bằng PVC, PE, tiết diện không quá 300mm2 |
15 |
15 |
8544.51.39 |
---- Loại khác |
1 |
1 |
|
--- Loại khác: |
|
|
8544.51.99 |
---- Loại khác |
|
10 |
8544.59 |
-- Loại khác: |
|
|
8544.59.10 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
|
0 |
8544.59.20 |
--- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
|
5 |
8544.60 |
- Các loại đầu dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1000V: |
|
|
|
-- Cáp điện: |
|
|
8544.60.11 |
--- Cách điện bằng PVC, PE, chịu được điện áp trên 1KV đến 15KV, tiết diện không quá 300mm2 |
15 |
15 |
8544.60.12 |
--- Cách điện bằng PVC, PE, chịu được điện áp trên 15KV đến 35KV, tiết diện đến 400mm2 |
15 |
15 |
8544.60.19 |
--- Loại khác |
|
1 |
8544.60.90 |
-- Loại khác |
|
1 |
8544.70 |
- Cáp sợi quang: |
|
|
8544.70.10 |
-- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
0 |
8544.70.20 |
-- Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
5 |
5 |
8545 |
Điện cực than, chổi than, các-bon làm sợi đèn, dùng cho làm pin và các sản phẩm khác làm bằng gờ-ra-phít (graphite) hoặc cácbon khác, có hoặc không có kim loại, dùng làm vật liệu điện |
|
|
|
- Điện cực: |
|
|
8545.11.00 |
-- Loại sử dụng cho lò nung |
0 |
0 |
8545.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8545.20.00 |
- Chổi than |
5 |
5 |
8545.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
8546 |
Chất cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ |
|
|
8546.10.00 |
- Bằng thủy tinh |
1 |
1 |
8546.20.00 |
- Bằng gốm sứ |
1 |
1 |
8546.90.00 |
- Bằng vật liệu khác |
1 |
1 |
8547 |
Khớp gioăng cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thư yếu bằng kim loại (ví dụ: đui cắm có dây) đã lắp sẵn khi đúc để làm đầu nối, trừ các chất cách điện thuộc nhóm 8546; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại thường đã được lót bằng vật liệu cách điện |
|
|
8547.10.00 |
- Khớp gioăng cách điện bằng gốm sứ |
1 |
1 |
8547.20.00 |
- Khớp gioăng cách điện bằng plastic |
1 |
1 |
8547.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
8548 |
Phế liệu và phế thải của các loại pin và ắắc qui; các loại pin và ắắc qui đã sử dụng hết; các bộ phận của máy móc hay thiết bị điện chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong CHƯƠNG này |
|
|
8548.10.00 |
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắắc qui; các loại pin và ắắc qui đã sử dụng hết |
1 |
1 |
8548.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
86 |
CHƯƠNG 86 |
|
|
|
Đầu máy, toa xe lửa hoặc xe điện và phụ tùng xe lửa, xe điện; các bộ phận để cố định và khớp nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và phụ tùng của chúng; trang thiết bị cơ khí (kể cả cơ điện) dùng cho hệ thống tín hiệu giao thông |
|
|
8601 |
Đầu máy đường sắt chạy bằng nguồn điện bên ngoài hay bằng ắắc qui điện |
|
|
8601.10.00 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
0 |
0 |
8601.20.00 |
- Loại chạy bằng ắắc qui điện |
0 |
0 |
8602 |
Đầu máy đường sắt khác; toa chở nhiên liệu |
|
|
8602.10.00 |
- Đầu máy chạy diesel |
0 |
0 |
8602.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8603 |
Toa xe lửa hoặc toa xe điện tự hành, toa xe hàng và toa xe hành lý, trừ loại thuộc nhóm 8604 |
|
|
8603.10.00 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
0 |
0 |
8603.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8604.00.00 |
Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện thuộc loại tự hành hoặc không tự hành (ví dụ: xe hàng tạp hóa, xe gắn cần cẩu, toa làm đầm tàu, đầu máy dùng để kéo, toa thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray) |
0 |
0 |
8605.00.00 |
Toa xe lửa hay xe điện chở khách, không tự hành, toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành (trừ loại thuộc nhóm 8604) |
0 |
0 |
8606 |
Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng và toa goòng, không tự hành |
|
|
8606.10.00 |
- Toa xi téc, toa két và các loại toa tương tự |
0 |
0 |
8606.20.00 |
- Toa và toa goòng đông lạnh hay cách nhiệt, trừ các loại thuộc phân nhóm 860610 |
0 |
0 |
8606.30.00 |
- Toa và toa goòng tự đổ ngoài các loại thuộc phân nhóm 860610 hay 860620 |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8606.91.00 |
-- Loại có nắp đậy hoặc đóng kín |
0 |
0 |
8606.92.00 |
-- Loại mở, với các mặt bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60cm |
0 |
0 |
8606.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8607 |
Phụ tùng của đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc của dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện |
|
|
|
- Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe, phụ tùng của chúng: |
|
|
8607.11.00 |
-- Giá chuyển hướng, trục bitxen của đoạn đầu máy |
0 |
0 |
8607.12.00 |
-- Giá chuyển hướng, trục bitxen khác |
0 |
0 |
8607.19.00 |
-- Loại khác, kể cả phụ tùng |
0 |
0 |
|
- Cụm phanh và phụ tùng của cụm phanh: |
|
|
8607.21.00 |
-- Phanh hơi và phụ tùng |
0 |
0 |
8607.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8607.30.00 |
- Móc toa và các dụng cụ ghép nối toa khác, bộ đệm chống rung (giảm sóc) và phụ tùng của chúng |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng khác: |
|
|
8607.91.00 |
-- Của đầu máy |
0 |
0 |
8607.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8608.00.00 |
Bộ phận cố định và các khớp nối của đường ray xe lửa hoặc xe điện; thiết bị đánh tín hiệu, thiết bị an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ (kể cả cơ điện) dùng cho đường xe lửa hoặc xe điện, đường bộ, đường sông, các phương tiện đỗ dừng, cảng hoặc sân bay; phụ tùng của các loại kể trên |
0 |
0 |
8609.00.00 |
Công-ten-nơ (Container) (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thưc |
0 |
0 |
87 |
CHƯƠNG 87 |
|
|
|
Xe các loại trừ toa xe lửa hoặc xe điện; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng |
|
|
8701 |
Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 8709) |
|
|
8701.90 |
- Loại khác: |
|
|
8701.90.10 |
-- Công suất đến 15 CV |
30 |
5 |
8701.90.20 |
-- Loại công suất trên 15CV đến 30CV |
10 |
0 |
8701.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Dạng CKD của nhóm 8701, loại có công suất đến 15CV |
5 |
5 |
|
+ Dạng IKD của nhóm 8701, loại có công suất đến 15CV |
0 |
0 |
8704 |
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa |
|
|
|
- Loại khác có động cơ pít-tông đốt trong khởi động bằng sức nén (diesel và nửa diesel) |
|
|
8704.23 |
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
|
|
8704.23.10 |
--- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn đến 50 tấn |
|
5 |
8704.23.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
* Xe thiết kế chở hàng đông lạnh |
|
10 |
|
* Xe chở rác |
|
0 |
|
* Xe thiết kế chở tiền |
|
10 |
|
* Xe xi téc, xe thiết kế chở a xít, chở khí bi tum |
|
10 |
|
* Xe thiết kế chở bê tông ướt |
|
10 |
8705 |
Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại thiết kế chủ yếu dùng để vận tải người hay hàng hóa (ví dụ: xe kéo xe hỏng, xe chở cần cẩu, xe cứu hỏa, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun nước, xe sửa chữa lưu động, xe chiếu X-quang lưu động) |
|
|
8705.10.00 |
- Xe chở cần cẩu |
0 |
0 |
8705.20.00 |
- Xe cần trục khoan |
0 |
0 |
8705.30.00 |
- Xe cứu hỏa |
0 |
0 |
8705.40.00 |
- Xe trộn bê tông |
0 |
0 |
8705.90 |
- Loại khác: |
|
|
8705.90.10 |
-- Xe rửa đường |
0 |
0 |
8705.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8709 |
Xe tải, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, cầu cảng, sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo, loại dùng trong sân ga xe lửa; phụ tùng của các loại xe kể trên |
|
|
|
- Xe: |
|
|
8709.11.00 |
-- Loại chạy điện |
3 |
3 |
8709.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8709.90.00 |
- Phụ tùng |
3 |
3 |
8713 |
Xe di chuyển người tàn tật có hoặc không lắp động cơ hoặc vận hành cơ giới cách khác |
|
|
8713.10.00 |
- Loại không vận hành cơ giới |
0 |
0 |
8713.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8714 |
Phụ tùng và bộ phận phụ trợ của xe thuộc các nhóm từ 8711 đến 8713 |
|
|
8714.20.00 |
- Phụ tùng của xe di chuyển người tàn tật |
0 |
0 |
8716 |
Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu; Các loại xe khác không vận hành bằng cơ học; phụ tùng của các loại trên |
|
|
8716.10.00 |
- Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu loại lưu động, dùng cho việc ở hoặc cắm trại |
20 |
10 |
8716.20.00 |
- Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu tự bốc dỡ hàng hoặc không, dùng để chuyên chở trong nông nghiệp |
5 |
5 |
|
- Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu khác dùng để vận chuyển hàng hóa: |
|
|
8716.31. 00 |
-- Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu chở dầu |
5 |
5 |
8716.39 |
-- Loại khác: |
|
|
8716.39.10 |
--- Loại có trọng tải trên 200 tấn |
5 |
5 |
8716.39.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
8716.40 |
- Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu khác: |
|
|
8716.40.10 |
-- Loại có trọng tải trên 200 tấn |
5 |
5 |
8716.40.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8716. 90.00 |
- Phụ tùng |
15 |
10 |
88 |
CHƯƠNG 88 |
|
|
|
Phương tiện bay, tầu vũ trụ và các bộ phận của chúng |
|
|
8804.00 |
Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
|
8804.00.10 |
- Dù |
0 |
0 |
8804.00.90 |
- Các bộ phận và phụ tùng |
0 |
0 |
89 |
CHƯƠNG 89 |
|
|
|
Tầu, thuyền và các kết cấu nổi |
|
|
8907 |
Cấu kiện nổi khác (ví dụ: bè, mảng, thùng chứa chất lỏng, ketson để thi công cầu cống, bến tầu nổi, phao, đèn hiệu) |
|
|
8907.10.00 |
- Bè mảng có thể bơm hơi được |
5 |
5 |
8907.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8908.00 |
Tầu thuyền và cấu kiện nổi khác dùng cho việc phá dỡ |
|
|
8908.00.10 |
- Tầu thuyền |
0 |
0 |
8908.00.20 |
- Cấu kiện nổi khác |
0 |
0 |
90 |
CHƯƠNG 90 |
|
|
|
Dụng cụ, máy móc quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế, phẫu thuật; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng |
|
|
9001 |
Sợi quang học và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ cáp sợi quang thuộc nhóm 8544; vật liệu phân cực dạng tấm, lá; thấu kính (kể cả loại kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ các bộ phận bằng thủy tinh chưa gia công về mặt quang học |
|
|
9001.10 |
- Sợi quang học, bó sợi quang và cáp sợi quang: |
|
|
9001.10.10 |
-- Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện |
0 |
0 |
9001.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9001.20.00 |
- Vật liệu phân cực dạng lá và tấm |
0 |
0 |
9001.30.00 |
- Thấu kính áp tròng |
0 |
0 |
9001.40.00 |
- Thấu kính đeo mắt bằng thủy tinh |
0 |
0 |
9001.50.00 |
- Thấu kính đeo mắt bằng vật liệu khác |
0 |
0 |
9001.90.00 |
- Các loại khác |
0 |
0 |
9002 |
Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là phụ tùng hoặc chi tiết dùng cho các dụng cụ hoặc máy móc trừ chi tiết cùng loại làm bằng thủy tinh chưa được gia công về mặt quang học |
|
|
|
- Thấu kính được dùng cho: |
|
|
9002.11.00 |
-- Máy ảnh, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc máy thu nhỏ ảnh |
0 |
0 |
9002.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9002.20.00 |
- Bộ lọc ánh sáng |
0 |
0 |
9002.90.00 |
- Các loại khác |
0 |
0 |
9003 |
Khung và gọng để làm kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại hàng tương tự và phụ tùng của chúng |
|
|
|
- Khung và gọng: |
|
|
9003.11.00 |
-- Bằng plastic |
10 |
5 |
9003.19.00 |
-- Bằng nguyên liệu khác |
10 |
5 |
9003.90.00 |
- Các phụ tùng |
10 |
5 |
9004 |
Kính đeo, kính bảo hộ và các loại kính tương tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác |
|
|
9004.10.00 |
- Kính râm |
20 |
10 |
9004. 90 |
- Loại khác: |
|
|
9004.90.10 |
-- Kính điều chỉnh |
1 |
1 |
9004.90.20 |
-- Kính bảo hộ |
1 |
1 |
9004.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
9005 |
ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học khác và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến |
|
|
9005.10.00 |
- ống nhòm loại hai mắt |
0 |
0 |
9005.80.00 |
- Các loại dụng cụ khác |
0 |
0 |
9005.90.00 |
- Phụ tùng và bộ phận phụ trợ (gồm cả khung giá) |
0 |
0 |
9006 |
Máy ảnh (trừ máy quay phim); các loại đèn nháy để chụp ảnh và bóng đèn nháy trừ đèn phóng thuộc nhóm 8539 |
|
|
9006.10.00 |
- Máy ảnh dùng cho việc chuẩn bị bản in hoặc trục in |
0 |
0 |
9006.20.00 |
- Máy ảnh dùng để ghi tài liệu trên vi phim, vi thẻ hoặc vi bản nhỏ khác |
0 |
0 |
9006.30.00 |
- Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để quan sát không gian (aerial survey) hoặc để kiểm tra y tế hoặc phẫu thuật các cơ quan nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành tòa án hoặc khoa học hình sự |
0 |
0 |
|
- Các loại máy khác: |
|
|
9006.59.00 |
-- Máy ảnh khác |
1 |
1 |
|
- Các loại đèn nháy sáng để chụp ảnh và bóng đèn nháy: |
|
|
9006.61.00 |
-- Các loại đèn nháy sáng điện tử |
20 |
10 |
9006.62.00 |
-- Bóng đèn nháy, khối đèn nháy và các loại tương tự |
20 |
10 |
9006.69.00 |
-- Các loại khác |
20 |
10 |
|
- Phụ tùng và bộ phận phụ trợ: |
|
|
9006.91 |
-- Cho máy ảnh: |
|
|
9006.91.10 |
--- Từ phân nhóm 900640 đến 900653 |
15 |
10 |
9006.91.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
9006.99.00 |
-- Các loại khác |
15 |
10 |
9007 |
Máy quay phim và máy chiếu có hoặc không kèm thiết bị thu phát âm thanh |
|
|
|
- Máy quay phim: |
|
|
9007.11.00 |
-- Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm hoặc cho phim đúp 8mm |
0 |
0 |
9007.19.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
9007.20.00 |
- Máy chiếu |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng và đồ phụ trợ: |
|
|
9007.91.00 |
-- Cho máy quay |
0 |
0 |
9007.92.00 |
-- Cho máy chiếu |
0 |
0 |
9008 |
Máy chiếu hình, trừ máy chiếu phim; máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) |
|
|
9008.10.00 |
- Máy chiếu dương bản |
0 |
0 |
9008.20.00 |
- Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không sao chép lại |
0 |
0 |
9008.30.00 |
- Máy chiếu hình khác |
0 |
0 |
9008.40 |
- Máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim): |
|
|
9008.40.10 |
-- Sử dụng trong ngành in |
0 |
0 |
9008.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9008.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9010 |
Máy móc thiết bị dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh), phòng thí nghiệm; (kể cả máy dùng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy) chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác thuộc CHƯƠNG này; máy xem âm bản; màn chiếu |
|
|
9010.10.00 |
- Máy móc thiết bị dùng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) ở dạng cuộn, hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh |
5 |
5 |
|
- Máy dùng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy: |
|
|
9010.41.00 |
-- Thiết bị viết trực tiếp lên mảng |
5 |
5 |
9010.42.00 |
-- Máy hiệu chỉnh cách bước hoặc nhắc lại |
5 |
5 |
9010.49.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9010.50 |
- Máy móc, thiết bị khác dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy xem âm bản: |
|
|
9010.50.10 |
-- Máy xem âm bản |
5 |
5 |
9010.50.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9010.60 |
- Màn chiếu: |
|
|
9010.60.10 |
-- Loại từ 300 inch trở lên |
0 |
0 |
9010.60.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9010.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
1 |
1 |
9011 |
Kính hiển vi quang học, kể cả loại để xem ảnh chụp cỡ nhỏ, xem phim ảnh quay cỡ nhỏ hay chiếu hình ảnh cỡ nhỏ |
|
|
9011.10.00 |
- Kính hiển vi nhìn hình nổi |
0 |
0 |
9011.20.00 |
- Kính hiển vi khác để xem ảnh chụp cỡ nhỏ, phim ảnh quay cỡ nhỏ hoặc chiếu hình ảnh cỡ nhỏ |
0 |
0 |
9011.80.00 |
- Các loại kính hiển vi khác |
0 |
0 |
9011.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9012 |
Kính hiển vi, trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ |
|
|
9012.10.00 |
- Kính hiển vi, trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ |
0 |
0 |
9012.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9013 |
Bộ phận tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; bộ phận tạo tia lade trừ điốt lade; các dụng cụ và đồ dùng quang học khác chưa được chi tiết ở nơi khác trong CHƯƠNG này |
|
|
9013.10.00 |
- Kính ngắm xa để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính thiên văn thiết kế như một bộ phận của máy, thiết bị hoặc dụng cụ của CHƯƠNG này hoặc phần XVI |
0 |
0 |
9013.20.00 |
- Bộ phận tạo tia lade trừ điốt lade |
0 |
0 |
9013.80.00 |
- Các dụng cụ và đồ dùng khác |
0 |
0 |
9013.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9014 |
La bàn xác định phương hướng; các dụng cụ và đồ phụ tùng khác dùng cho hàng hải |
|
|
9014.10.00 |
- La bàn xác định phương hướng |
0 |
0 |
9014.20.00 |
- Thiết bị và dụng cụ hàng hải hoặc hàng không (trừ la bàn) |
0 |
0 |
9014.80.00 |
- Thiết bị và dụng cụ khác |
0 |
0 |
9014.90.00 |
- Phụ tùng và bộ phận phụ trợ |
0 |
0 |
9015 |
Thiết bị và dụng cụ dùng cho khảo sát (kể cả khảo sát qua ảnh chụp trên không), dùng cho thủy văn học, đại dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa vật lý học, trừ la bàn; máy đo xa |
|
|
9015.10.00 |
- Máy đo xa |
0 |
0 |
9015.20.00 |
- Máy kinh vĩ và đo tốc độ góc |
0 |
0 |
9015.30.00 |
- Máy đo mức |
0 |
0 |
9015.40.00 |
- Thiết bị và dụng cụ cho khảo sát qua ảnh chụp trên không |
0 |
0 |
9015.80.00 |
- Thiết bị và dụng cụ khác |
0 |
0 |
9015.90.00 |
- Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ |
0 |
0 |
9016.00 |
Cân tiểu ly với độ nhậy 5cg hoặc nhậy hơn, có hoặc không có quả cân |
|
|
|
- Cân: |
|
|
9016.00.11 |
-- Cân điện tử |
10 |
5 |
9016.00.19 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
9016.00.90 |
- Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ |
10 |
5 |
9017 |
Dụng cụ tính toán bằng mức vạch, mức dấu hay toán học (ví dụ: máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo độ, bộ đồ vẽ, bộ đồ vạch mức, thước logarit, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài dùng tay (ví dụ thước cuộn, thước dây, trắc vi kế, com pa) chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong CHƯƠNG này |
|
|
9017.10.00 |
- Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không |
0 |
0 |
9017.20.00 |
- Dụng cụ tính toán khác bằng mức vạch, mức dấu hay bằng toán học |
5 |
5 |
9017.30.00 |
- Trắc vi kế, com pa và máy đo |
0 |
0 |
9017.80 |
- Các dụng cụ đo khác: |
|
|
9017.80.10 |
-- Thước dây |
5 |
5 |
9017.80.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9017.90.00 |
- Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ |
0 |
0 |
9019 |
Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm khả năng tâm lý; máy trị liệu bằng ozôn, bằng khí ô xi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác |
|
|
9019.10 |
- Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm khả năng tâm lý: |
|
|
9019.10.10 |
-- Điện tử |
0 |
0 |
9019.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9019.20.00 |
- Máy trị liệu bằng ozôn, bằng khí ô xi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác |
0 |
0 |
9020.00 |
Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí và không có phin lọc có thể thay thế được |
|
|
9020.00.10 |
- Thiết bị thở |
0 |
0 |
9020.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
9021 |
Dụng cụ chỉnh hình kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng giữ; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận giả của thân thể người; máy trợ thính và dụng cụ khác được lắp, mang theo hoặc được đưa vào cơ thể để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể |
|
|
|
- Các khớp nối nhân tạo và các dụng cụ cố định hoặc chỉnh hình khác: |
|
|
9021.11.00 |
-- Các khớp nối nhân tạo |
0 |
0 |
9021.19.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
|
- Răng giả và đồ gắn dùng trong nha khoa: |
|
|
9021.21.00 |
-- Răng giả |
0 |
0 |
9021.29.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
9021.30.00 |
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người |
0 |
0 |
9021.40.00 |
- Máy trợ thính, trừ các phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9021.50.00 |
- Thiết bị dẫn cho việc kích thích cơ tim, trừ các phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9021.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
9023.00.00 |
Các dụng cụ, máy móc, mô hình được thiết kế dùng cho mục đích trưng bầy (ví dụ: dùng trong giáo dục, triển lãm) không thích hợp cho các mục đích khác |
0 |
0 |
9024 |
Máy thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hay các thuộc tính cơ học khác của vật liệu (ví dụ: kim loại, gỗ, sợi dệt, giấy, plastic) |
|
|
9024.10.00 |
- Máy móc và thiết bị để thử kim loại |
0 |
0 |
9024.80.00 |
- Máy móc và thiết bị khác |
0 |
0 |
9024.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9025 |
Dụng cụ đo tỷ trọng và các dụng cụ nổi tương tự, dụng cụ đo nhiệt độ, đo áp suất, đo độ ẩẩm, độ ướt, có hoặc không có khả năng ghi nhận lại và mọi cụm kết hợp của các dụng cụ trên |
|
|
|
- Nhiệt kế và hỏa kế không kết hợp với các dụng cụ khác: |
|
|
9025.11.00 |
-- Chưa đầy chất lỏng để đọc trực tiếp |
0 |
0 |
9025.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9025.80 |
- Dụng cụ khác: |
|
|
9025.80.10 |
-- Dụng cụ điện |
0 |
0 |
9025.80.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9025.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ. |
0 |
0 |
9026 |
Dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ: máy đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế hoặc nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 9014, 9015, 9028, 9032 |
|
|
9026.10 |
- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: |
|
|
9026.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
9026.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9026.20 |
- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: |
|
|
9026.20.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
9026.20.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9026.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
|
|
9026.80.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
9026.80.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9026.90 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ: |
|
|
9026.90.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
9026.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9027 |
Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ: máy đo phân cực, đo khúc xạ, đo quang phổ, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các dụng cụ tương tự; dụng cụ và máy móc đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng); máy vi phẫu |
|
|
9027.10.00 |
- Máy phân tích khí hoặc khói |
0 |
0 |
9027.20.00 |
- Máy sắc phổ và điện chuyển |
0 |
0 |
9027.30.00 |
- Máy đo phổ, ảnh phổ, quang phổ dùng cho các tia quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại) |
0 |
0 |
9027.40.00 |
- Máy đo độ phơi sáng |
0 |
0 |
9027.50.00 |
- Máy và thiết bị khác dùng phát xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại) |
0 |
0 |
9027.80.00 |
- Dụng cụ và máy móc khác |
0 |
0 |
9027.90.00 |
- Máy vi phẫu, phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9028 |
Máy đo đơn vị khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả dụng cụ đo dùng cho các máy trên |
|
|
9028.10 |
- Máy đo đơn vị khí: |
|
|
9028.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9028.20 |
- Máy đo chất lỏng: |
|
|
9028.20.10 |
-- Công tơ nước |
10 |
10 |
9028.20.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9028.30 |
- Máy đo điện: |
|
|
9028.30.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9028.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9029 |
Máy đếm và đo vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước chân và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc dộ và máy đo tốc độ góc trừ các loại máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; dụng cụ quan sát hoạt động máy |
|
|
9029.10 |
- Máy đếm và đo vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước chân và máy tương tự: |
|
|
9029.10.10 |
-- Máy đếm và đo vòng quay, máy đếm sản lượng |
0 |
0 |
9029.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9029.20 |
- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; dụng cụ quan sát hoạt động máy: |
|
|
9029.20.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9029.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9030 |
Dụng cụ trắc nghiệm dao động, máy phân tích phổ và các dụng cụ máy móc khác để đo đếm hoặc kiểm tra lượng điện; trừ các loại máy thuộc nhóm 9028; các dụng cụ đo hoặc phát hiện tia anfa, beta, gama, tia X quang, tia vũ trụ và các bức xạ ion khác |
|
|
9030.10.00 |
- Máy móc và dụng cụ để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion |
0 |
0 |
9030.20.00 |
- Máy ghi và máy trắc nghiệm dao động tia âm cực (dao động kế) |
0 |
0 |
|
- Thiết bị và dụng cụ khác để đo và kiểm tra điện thế, dòng điện và điện trở hoặc công suất không có dụng cụ ghi lại: |
|
|
9030.31.00 |
-- Máy đo điện vạn năng |
0 |
0 |
9030.39 |
-- Loại khác: |
|
|
9030.39.10 |
--- Ampe kế |
0 |
0 |
9030.39.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
9030.40.00 |
- Thiết bị và máy móc khác thiết kế chuyên dụng cho liên lạc viễn thông (ví dụ máy đo âm thanh đan xen, máy đo độ tăng, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) |
0 |
0 |
|
- Máy móc thiết bị khác: |
|
|
9030.82.00 |
-- Để đo hoặc kiểm tra các mảng hoặc thiết bị bán dẫn |
0 |
0 |
9030.83.00 |
-- Loại khác, có kèm máy ghi |
0 |
0 |
9030.89.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
9030.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9031 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong CHƯƠNG này; máy chiếu profile |
|
|
9031.10.00 |
- Máy để cân chỉnh các bộ phận cơ khí |
0 |
0 |
9031.20.00 |
- Bàn kiểm tra |
0 |
0 |
9031.30.00 |
- Máy chiếu profile |
0 |
0 |
|
- Các máy móc và thiết bị quang học khác: |
|
|
9031.41.00 |
-- Để kiểm tra các mảng hoặc thiết bị bán dẫn hoặc kiểm tra màn che ảnh hoặc đường chữ thập sử dụng trong việc sản xuất các thiết bị bán dẫn |
0 |
0 |
9031.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9031.80.00 |
- Dụng cụ, thiết bị và máy móc khác |
0 |
0 |
9031.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9032 |
Dụng cụ, máy móc điều chỉnh hoặc điều khiển tự động |
|
|
9032.10.00 |
- Máy điều nhiệt |
0 |
0 |
9032.20.00 |
- Máy điều hòa trạng thái (manostats) |
0 |
0 |
|
- Máy móc và thiết bị khác: |
|
|
9032.81.00 |
-- Điều khiển bằng nước hoặc khí |
0 |
0 |
9032.89 |
-- Loại khác: |
|
|
9032.89.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
9032.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9033.00 |
Phụ tùng và đồ phụ trợ (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác thuộc CHƯƠNG này) dùng cho máy móc, dụng cụ hay thiết bị thuộc CHƯƠNG 90 |
|
|
9033.00.10 |
- Dùng cho thiết bị điện |
0 |
0 |
9033.00.20 |
- Dùng cho thiết bị không dùng điện |
0 |
0 |
91 |
CHƯƠNG 91 |
|
|
|
Đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ loại khác và phụ tùng của đồng hồ |
|
|
9104.00 |
Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy |
|
|
9104.00.10 |
- Được thiết kế đặc biệt để lắp đặt trên máy bay hoặc tầu thuyền |
0 |
0 |
9104.00.90 |
- Loại khác |
10 |
5 |
9106 |
Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ: đồng hồ ghi sự có mặt, máy in ngày giờ, máy đếm ngày giờ) |
|
|
9106.10.00 |
- Máy tính, máy ghi thời gian |
5 |
5 |
9106.20.00 |
- Máy đo thời gian đỗ |
5 |
5 |
9106.90.00 |
- Các loại khác |
5 |
5 |
9107.00.00 |
Bộ phận ngắt mở theo thời gian, kèm theo máy đồng hồ hoặc đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ |
5 |
5 |
9114 |
Phụ tùng của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ loại khác |
|
|
9114.10.00 |
- Lò xo kể cả dây tóc |
20 |
20 |
9114.20.00 |
- Chân kính |
20 |
20 |
9114.30.00 |
- Mặt số |
20 |
20 |
9114.40.00 |
- Trục dây cót (plates and bridges) |
20 |
20 |
9114.90.00 |
- Loại khác |
20 |
20 |
92 |
CHƯƠNG 92 |
|
|
|
Nhạc cụ; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của nhạc cụ |
|
|
9201 |
Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn clavico và các loại nhạc cụ có dây bấm phím khác |
|
|
9201.10.00 |
- Đàn piano tủ |
3 |
3 |
9201.20.00 |
- Đàn piano cánh |
3 |
3 |
9201.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
9202 |
Nhạc cụ có dây khác (ví dụ: ghi ta, vi-ô-lông, đàn hạc) |
|
|
9202.10.00 |
- Đàn dây kéo bằng viõ |
3 |
3 |
9202.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
9203.00.00 |
Đàn organ ống có phím, đàn đạp hơi và các loại nhạc cụ có phím tương tự kèm theo bộ phận lưỡi gà kim loại tự do |
3 |
3 |
9204 |
Đàn ắắc-coóc-đê-ông và các loại nhạc cụ tương tự; kèn acmonica |
|
|
9204.10.00 |
- Đàn ắắc-coóc-đê-ông và các loại nhạc cụ tương tự |
3 |
3 |
9204.20.00 |
- Kèn acmonica |
3 |
3 |
9205 |
Nhạc cụ hơi khác (ví dụ như clarinet, trompet, kèn túi) |
|
|
9205.10.00 |
- Nhạc cụ hơi bằng đồng |
3 |
3 |
9205.90.00 |
- Nhạc cụ khác |
3 |
3 |
9206.00.00 |
Nhạc cụ đệm (ví dụ: trống, mộc cầm, xanh ban, bộ gõ bằng tay, chuông gõ) |
3 |
3 |
9207 |
Nhạc cụ loại âm hưởng được tạo ra hoặc phải khuyếch đại bằng điện (ví dụ như đàn organ, ghi ta, ắắc-coóc-đê-ông) |
|
|
9207.10.00 |
- Nhạc cụ có phím bấm, trừ ắắc-coóc-đê-ông |
3 |
3 |
9207.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
9208 |
Đàn hộp, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các loại nhạc cụ khác, không được xếp ở bất kỳ nhóm nào khác của CHƯƠNG này; dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi, còi, kèn hiệu, dụng cụ tín hiệu âm thanh thổi bằng miệng khác |
|
|
9208.10.00 |
- Đàn hộp |
3 |
3 |
9208.90.00 |
- Các loại khác |
3 |
3 |
9209 |
Phụ tùng (ví dụ: bộ phận cơ dùng cho đàn hộp) và các bộ phận phụ trợ (ví dụ: thẻ, đĩa trục quay dùng cho nhạc khí cơ học) của nhạc cụ; máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại |
|
|
9209.10.00 |
- Máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại |
3 |
3 |
9209.20.00 |
- Bộ phận cơ dùng cho đàn hộp |
3 |
3 |
9209.30.00 |
- Dây nhạc cụ |
3 |
3 |
|
- Các loại khác: |
|
|
9209.91.00 |
-- Phụ tùng và đồ phụ trợ cho đàn piano |
3 |
3 |
9209.92.00 |
-- Phụ tùng và đồ phụ trợ cho nhạc cụ thuộc nhóm 9202 |
3 |
3 |
9209.93.00 |
-- Phụ tùng và đồ phụ trợ cho nhạc cụ thuộc nhóm 9203 |
3 |
3 |
9209.94.00 |
-- Phụ tùng và đồ phụ trợ cho nhạc cụ thuộc nhóm 9207 |
3 |
3 |
9209.99.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
94 |
CHƯƠNG 94 |
|
|
|
Đồ dùng (giường, tủ, bàn, ghế...); bộ đồ giường, đệm, lót đệm giường, nệm và các trang bị tương tự; đèn các loại và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hộp được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp sẵn |
|
|
9401 |
Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 9402), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ tùng của chúng |
|
|
9401.10.00 |
- Ghế được sử dụng cho máy bay |
|
30 |
9402 |
Bàn, ghế, giường, tủ dùng trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ: bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại tương tự, có thể xoay, nâng hạ; phụ tùng của các mặt hàng kể trên |
|
|
9402.10 |
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại tương tự và các phụ tùng của chúng: |
|
|
9402.10.10 |
-- Ghế nha khoa |
0 |
0 |
9402.90 |
- Loại khác: |
|
|
9402.90.10 |
-- Bàn, giường tủ, dùng trong y khoa, giải phẫu nha khoa |
0 |
0 |
9402.90.20 |
-- Bàn, giường tủ, dùng trong y khoa, giải phẫu thú y |
0 |
0 |
9402.90.30 |
-- Bộ quầy tủ để làm thủ tục vé, cân hành lý ở sân bay (checking) nhà ga |
0 |
0 |
9405 |
Đèn các loại, kể cả đèn pha và đèn sân khấu và phụ tùng của các loại đèn này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hộp được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên và phụ tùng của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
9405.10 |
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại đèn này được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn: |
|
|
|
-- Đèn mổ, đèn sân khấu: |
|
|
9405.10.11 |
--- Đèn mổ |
0 |
0 |
9405.10.12 |
--- Đèn sân khấu |
5 |
5 |
9405.20 |
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện: |
|
|
9405.20.10 |
-- Đèn mổ |
0 |
0 |
9405.40 |
- Đèn và bộ đèn điện khác: |
|
|
9405.40.10 |
-- Đèn sân khấu |
5 |
5 |
9405.40.20 |
-- Đèn đường |
20 |
5 |
9405.40.30 |
-- Đèn dùng cho sân bay, toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tầu thủy, máy bay |
5 |
5 |
9405.40.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
9405.50 |
- Đèn và bộ đèn không dùng điện: |
|
|
9405.50.10 |
-- Đèn thợ mỏ và tương tự |
0 |
0 |
9405.50.20 |
-- Đèn bão |
30 |
10 |
9405.50.30 |
-- Đèn dầu khác |
30 |
10 |
9405.50.90 |
-- Loại khác |
30 |
10 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
9405.91 |
-- Bằng thủy tinh: |
|
|
9405.91.10 |
--- Của đèn mổ |
0 |
0 |
9405.91.20 |
--- Của đèn sân khấu |
5 |
5 |
9405.91.30 |
--- Của đèn thợ mỏ và tương tự |
0 |
0 |
9405.91.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
9405.92 |
-- Bằng plastic: |
|
|
9405.92.10 |
--- Của đèn mổ, đèn sân khấu |
0 |
0 |
9405.92.20 |
--- Của đèn thợ mỏ và tương tự |
0 |
0 |
9405.92.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
9405.99 |
-- Loại khác: |
|
|
9405.99.10 |
--- Dùng cho đèn thợ mỏ, đèn thợ khai thác đá |
0 |
0 |
9405.99.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
9406.00.00 |
Các cấu kiện nhà lắp sẵn |
20 |
5 |
95 |
CHƯƠNG 95 |
|
|
|
Đồ chơi, dụng cụ dùng cho giải trí và thể dục thể thao; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng |
|
|
9501.00.00 |
Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển (ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ô tô kiểu đạp chân); xe ngựa dùng cho búp bê |
10 |
5 |
9502 |
Búp bê hình người |
|
|
9502.10.00 |
- Búp bê có hoặc không mặc quần áo |
10 |
5 |
|
- Phụ tùng và đồ phụ trợ: |
|
|
9502.91.00 |
-- Quần áo và phụ trợ hàng may mặc, giầy dép, khăn chùm đầu |
10 |
5 |
9502.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
9503 |
Đồ chơi khác, mẫu thu nhỏ theo cùng tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không có khả năng vận hành; các loại đồ chơi đố trí |
|
|
9503.10.00 |
- Xe lửa điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng |
10 |
5 |
9503.20.00 |
- Các mẫu đồ nghề lắp ráp thu nhỏ theo cùng tỷ lệ ("scale") có hoặc không vận hành, trừ loại thuộc nhóm 950310 |
10 |
5 |
9503.30.00 |
- Các bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác |
20 |
5 |
|
- Đồ chơi hình con vật và loại không phải hình người: |
|
|
9503.41.00 |
-- Loại nhồi |
20 |
5 |
9503.49.00 |
-- Loại khác |
20 |
5 |
9503.50.00 |
- Thiết bị và dụng cụ âm nhạc đồ chơi |
20 |
5 |
9503.60.00 |
- Đồ chơi đố trí |
20 |
5 |
9503.70.00 |
- Đồ chơi khác, xếp thành bộ hoặc thành cụm |
20 |
5 |
9503.80.00 |
- Đồ chơi và mẫu khác, có gắn động cơ |
20 |
5 |
9503.90.00 |
- Loại khác |
20 |
5 |
9506 |
Vật phẩm và dụng cụ dùng cho thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong CHƯƠNG này; bể bơi và bể bơi xuồng |
|
|
|
- Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác: |
|
|
9506.11.00 |
-- Ván trượt tuyết |
5 |
5 |
9506.12.00 |
-- Dây buộc ván trượt |
5 |
5 |
9506.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác: |
|
|
9506.21.00 |
-- Ván buồm |
5 |
5 |
9506.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác: |
|
|
9506.31.00 |
-- Gậy chơi gôn hoàn chỉnh |
5 |
5 |
9506.32.00 |
-- Bóng |
5 |
5 |
9506.39.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9506.40.00 |
- Vật phẩm và thiết bị cho môn bóng bàn |
5 |
5 |
|
- Vợt ten-nít, vợt cầu lông và các vợt tương tự, đã hoặc chưa căng dây: |
|
|
9506.51.00 |
-- Vợt ten-nít đã hoặc chưa căng dây |
5 |
5 |
9506.59.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Bóng các loại, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn: |
|
|
9506.61.00 |
-- Bóng ten-nít |
5 |
5 |
9506.62.00 |
-- Bóng có thể bơm hơi |
5 |
5 |
9506.69.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9506.70.00 |
- Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả ủng trượt có gắn lưỡi trượt |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
9506.91.00 |
-- Vật phẩm và thiết bị cho phòng thể dục hoặc điền kinh |
5 |
5 |
9506.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9507 |
Cần câu, lưỡi câu và các dụng cụ câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 9208 hoặc 9705) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn bắn tương tự |
|
|
9507.10.00 |
- Cần câu cá |
5 |
5 |
9507.20.00 |
- Lưỡi câu cá có hoặc không có dây cước |
5 |
5 |
9507.30.00 |
- ống, cuộn dây câu |
5 |
5 |
9507.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
9508.00.00 |
Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi giải trí chợ phiên, rạp xiếc lưu động, bầy thú xiếc lưu động, nhà hát lưu động |
5 |
5 |
96 |
CHƯƠNG 96 |
|
|
|
Các mặt hàng khác |
|
|
9601 |
Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ và các vật liệu trạm khắc có nguồn gốc động vật khác, đã gia công và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) |
|
|
9601.10.00 |
- Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà |
40 |
20 |
9601.90 |
- Loại khác: |
|
|
9601.90.10 |
-- Đồi mồi đã gia công và các sản phẩm bằng đồi mồi |
40 |
20 |
9601.90.90 |
-- Loại khác |
40 |
20 |
9603 |
Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), máy quét sàn cơ khí vận hành bằng thủ công không lắp mô tơ, giẻ lau sàn và chổi phất trần (bằng lông vũ); túm, búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ, chổi cao su quét sàn tàu (trừ chổi cao su làm con lăn) |
|
|
9603.50.00 |
- Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, hoặc của thiết bị, hoặc của xe các loại |
30 |
10 |
9608 |
Bút bi, bút phớt, bút có ruột phớt khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy than; các loại bút chì bấm, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, phụ tùng (kể cả nắp và phần kẹp bút) của các loại bút kể trên trừ các loại thuộc nhóm 9609 |
|
|
9608.60.00 |
- Phụ tùng bút bi, gồm cả bi và ống mực |
10 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
9608.91.00 |
-- Ngòi bút và bi ngòi |
10 |
10 |
9612 |
Ruy băng đánh máy hoặc tương tự, đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách nào đó để in ấn, đã hoặc chưa cuộn thành ống hoặc để trong vỏ ruy băng; hộp mực dấu đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp |
|
|
9612.10.00 |
- Ruy băng |
10 |
5 |
9612.20.00 |
- Hộp mực dấu |
5 |
5 |
9618.00.00 |
Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí tủ hàng |
30 |
10 |
THE GOVERNMENT |
SOCIALIST REPUBLIC
OF VIET NAM |
No: 09/2000/ND-CP |
Hanoi, May 21, 2000 |
THE GOVERNMENT
Pursuant to the Law
on Organization of the Government of September 30, 1992;
Pursuant to the Law on Export Tax and Import Tax of December 26, 1991; the July
5, 1993 Law Amending and Supplementing a Number of Articles of the Law on
Export Tax and Import Tax, and the May 20, 1998 Law Amending and Supplementing
a Number of Articles of the Export Tax and Import Tax Law No. 04/1998/QH10;
Pursuant to Resolution No.292/NQ-UBTVQH9 of November 8, 1995 of the National
Assembly Standing Committee on Vietnam�s import tax
reduction program for implementation of the Agreement on Common Effective
Preferential Tariffs (CEPT) of the ASEAN countries;
At the proposal of the Minister of Finance,
DECREES:
Article 1.- To promulgate together with this Decree Vietnam�s 2000 List of commodities and their tax rates for the implementation of the Agreement on Common Effective Preferential Tariffs of the ASEAN countries.
Article 2.- The Ministry of Finance shall guide the implementation of this Decree in compliance with the provisions of the Agreement on Common Effective Preferential Tariffs of the ASEAN countries.
Article 3.- This Decree takes effect as from January 1st, 2000. The ministers, the heads of the ministerial-level agencies and agencies attached to the Government and the presidents of the People�s Committees of the provinces and centrally-run cities shall have to implement this Decree.
...
...
...
ON
BEHALF OF THE GOVERNMENT
FOR THE PRIME MINISTER
DEPUTY PRIME MINISTER
Nguyen Tan Dung
OF COMMODITIES AND
THEIR TAX RATES FOR IMPLEMENTATION OF THE AGREEMENT ON COMMON EFFECTIVE
PREFERENTIAL TARIFFS (CEPT) OF ASEAN COUNTRIES
(Issued
together with the Government’s Decree No.09/2000/ND-CP of March 21, 2000)
HS code number
Description of commodities
Preferential tax rate (%)
CEPT tax rate (%)
...
...
...
0101 Live horses, asses, mules and hinnies
- Horses:
0101.11.00 - - Pure-bred breeding horses 0 0
0101.19.00 - - Other 5 5
0101.20.00 - - Live mules and hinnies 5 5
0102 Live bovine animals
0102.10.00 - Pure-bred breeding domestic bovine animals 0 0
0102.90.00 - Other 5 5
0103 Live pigs
...
...
...
- Other:
0103.91.00 - - Of under 50 kg 5 5
0103.92.00 - - Of 50 kg or more 5 5
0104 Live sheep and goats
0104.10 - Sheep:
0104.10.10 - - For breeding 0 0
0104.10.90 - - Other 5 5
0104.20 - Goats:
0104.20.10 - - For breeding 0 0
...
...
...
0105 Live poultry, including fowls of the species Gallus Domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls
- Weighing not more than 185g:
0105.11 - - Fowls:
0105.11.10 - - - For breeding 0 0
0105.12 - - Turkeys:
0105.12.10 - - - For breeding 0 0
0105.19 - - Other
0105.19.10 - - - For breeding 0 0
- Other:
...
...
...
0105.92.10 - - - For breeding 0 0
0105.99 - - Other:
0105.99.10 - - - For breeding 0 0
0106.00 Other live animals
0106.00.10 - Pure-bred breeding animals 0 0
0106.00.90 - Other 5 5
02 Chapter 2 � Animal meat and innards used as foodstuff
0201 Buffalo meat, beef, fresh or chilled
0201.10.00 - In whole or headless halves 20 20
...
...
...
0201.30.00 - Boneless cut meat 20 20
0202 Buffalo meat, beef, frozen
0202.10.00 - In whole and headless halves 20 20
0202.20.00 - Cut meat with bones 20 20
0202.30.00 - Boneless cut meat 20 20
0203 Pork, fresh, chilled or frozen
- Fresh or chilled
0203.11.00 - - In whole or headless halves 30 30
0203.12.00 - - Ham and fat back meat with bones 30 30
...
...
...
- Frozen:
0203.21.00 - - In whole or headless halves 30 30
0203.22.00 - - Loin and shoulder with bones 30 30
0203.29.00 - - Other 30 30
0204 Mutton or goat meat, fresh, chilled or frozen
0204.10.00 - Lamb, in whole, in vertically cut headless halves, fresh or chilled 20 20
- Other lamb, fresh or chilled:
0204.21.00 - - In whole and in vertically cut halves 20 20
0204.22.00 - - Other cut meat with bones 20 20
...
...
...
0204.30.00 - Lamb, in whole, vertically cut headless halves, frozen 20 20
- Other lamb, frozen:
0204.41.00 - - In whole and vertically cut halves 20 20
0204.42.00 - - Other cut meat with bones 20 20
0204.43.00 - - Boneless cut meat 20 20
0204.50.00 - Goat meat 20 20
0205.00.00 Horse, ass or mule meat, chilled or frozen 20 20
0206 Innards of pigs,
bovine animals, sheep, asses, mules, fresh, chilled
or frozen, used as foodstuff
0206.10.00 - Of bovine animals, fresh or chilled 20 20
...
...
...
0206.21.00 - - Tongue 20 20
0206.22.00 - - Livers 20 20
0206.29.00 - - Other 20 20
0206.30.00 - Of pigs, fresh or chilled 20 20
- Of pigs, frozen:
0206.41.00 - - Livers 20 20
0206.49.00 - - Other 20 20
0206.80.00 - Of other animals, fresh or chilled 20 20
0206.90.00 - Of other animals, frozen 20 20
...
...
...
0210 Meat and innards, salted, salinized, dried, smoked, used as foodstuff; powder made of meat and innards used as foodstuff
- Pork:
0210.11.00 - - Ham, fatback, with bones 20 20
0210.12.00 - - Loin 20 20
0210.19.00 - - Other 20 20
0210.20.00 - Bovine meat 20 20
0210.90.00 - Other, including food powder, food made of meat or innards 20 20
03 Chapter 3 - Fish and crustaceans (shrimp, grab...), mollusks and other aquatic invertebrates
0301 Live fish
...
...
...
- Other live fishes:
0301.91 - - Salmon (Salmon trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster):
0301.91.10 - - - Fry 0 0
0301.91.90 - - - Other 30 10
0301.92 - - Eel (Anguilla spp):
0301.92.10 - - - Fry 0 0
0301.92.90 - - - Other 30 10
0301.93 - - Carp:
0301.93.10 - - - Fry 0 0
...
...
...
0301.99 - - Other:
0301.99.10 - - - Fry 0 0
0301.99.90 - - - Other 30 10
0302 Fresh and frozen fish, except for fish fillet and other kinds of fish meat of heading No.0304
- Salmonidae, excluding liver and roes:
0302.11.00 - - Salmon (Salmon trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) 30 10
0302.12.00 - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmo
(Salmo salar) and Danube salmo (Hucho hucho) 30 10
0302.19.00 - - Other salmon 30 10
...
...
...
0302.21.00 - - Halibut (Reihardtius hippoglossoides Hippoglossus, hippo-glossus, Hippoglossus stenolepis) 30 10
0302.22.00 - - Plaice (Pleuronectes platessa) 30 10
0302.23.00 - - Sole (Solea spp) 30 10
0302.29.00 - - Other flat fishes 30 10
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes:
0302.31.00 - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) 30 10
0302.32.00 - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) 30 10
0302.33.00 - - Skipjack or stripe-bellied bonito 30 10
0302.39.00 - - Other 30 10
...
...
...
0302.50.00 - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocopphalus), excluding livers and roes 30 10
- Other fishes, excluding livers and roes:
0302.61.00 - - Sardines (Sardina pichardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.) and brisling or sprats (Spattus sprattus) 30 10
0302.62.00 - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 30 10
0302.63.00 - - Coalfish (Pollachius virens) 30 10
0302.64.00 - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) 30 10
0302.65.00 - - Dogfish and other sharks 30 10
0302.66.00 - - Eels (Anguilla spp) 30 10
0302.69.00 - - Other 30 10
...
...
...
0303 Chilled fish, except fish fillet and other kinds of fish meat of Heading No.0304
0303.10.00 - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), excluding livers and roes 30 10
- Other salmonidae, excluding livers and roes:
0303.21.00 - - Salmon (Salmon trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster): 30 10
0303.22.00 - - Atlantic salmon (salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) 30 10
0303.29.00 - - Other salmon 30 10
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Solaidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes:
0303.31.00 - - Halibut (Reihardtius hippoglossoides Hippoglossus hippo - glossus, Hippoglossus) 30 10
0303.32.00 - - Plaice (Pleuronectes platessa) 30 10
...
...
...
0303.39.00 - - Other flat fish 30 10
- Tunas (of the genus Thunnus) or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes:
0303.41.00 - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) 30 10
0303.42.00 - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) 30 10
0303.43.00 - - Stripe-bellied bonito or skipjack 30 10
0303.49.00 - - Other 30 10
0303.50.00 - Herrings (Clupea harengus, clupea pallasii), excluding livers and roes 30 10
0303.60.00 - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, gadus macrocopphalus), excluding livers and roes 30 10
- Other fish, excluding livers and roes:
...
...
...
0303.72.00 - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 30 10
0303.73.00 - - Coalfish (Pollachius virens) 30 10
0303.74.00 - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) 30 10
0303.75.00 - - Dogfish and other sharks 30 10
0303.76.00 - - Eels (Anguilla spp.) 30 10
0303.77.00 - - Sea bass (Dicentrarchus labrax, Dicentrarchus punctatus) 30 10
0303.78.00 - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 30 10
0303.79.00 - - Other fish 30 10
0303.80.00 - Livers and roes 30 10
...
...
...
0304.10.00 - Fresh or frozen 30 10
0304.20.00 - Fillet, chilled fish 30 10
0304.90.00 - Other 30 10
0305 Fish, dried, salted or in brine, smoked fish, cooked or not before or during the smoking process, flours, meals and pellets of fish meat for human consumption
0305.10.00 - Flours, meals and pellets of fish meat 30 10
0305.20.00 - Fish livers and roes, dried, smoked, salted or in brine 30 10
0305.30.00 - Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked 30 10
- Smoked fish, including fillets:
0305.41.00 - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) 30 10
...
...
...
0305.49.00 - - Other 30 10
- Dried fish, whether or not salted but not smoked:
0305.51.00 - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) 30 10
0305.59.00 - - Other 30 10
- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine:
0305.61.00 - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 30 10
0305.62.00 - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) 30 10
0305.63.00 - - Anchovies (Engrulis spp.) 30 10
0305.69.00 - - Other 30 10
...
...
...
- Chilled:
0306.11.00 - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus) (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) 30 10
0306.12.00 - - Other lobsters (Homarus spp.) 30 10
0306.13.00 - - Shrimps and prawns 30 10
0306.14.00 - - Crabs 30 10
0306.19.00 - - Other, including flours, meals, pellets of crustaceans for human consumption 30 10
- Not frozen:
0306.21 - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus):
0306.21.10 - - - Breeding 0 0
...
...
...
0306.22 - - Other lobsters:
0306.22.10 - - - Breeding 0 0
0306.22.90 - - - Other 30 10
0306.23 - - Shrimps and prawns:
0306.23.10 - - - Breeding 0 0
0306.23.90 - - - Other 30 10
0306.24 - - Crabs:
0306.24.10 - - - Breeding 0 0
0306.24.90 - - - Other 30 10
...
...
...
0306.29.10 - - - Breeding 0 0
0306.29.90 - - - Other 30 10
0307 Mollusks, in shell or not, live, fresh, frozen, chilled, dried, salted or in brine; Other aquatic invertebrates, other than crustaceans and mollusks, live, fresh, live, frozen, chilled, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of other aquatic invertebrates other than crustaceans, for human consumption
0307.10 - Oysters:
0307.10.10 - - Live 30 10
0307.10.90 - - Other 30 10
- Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten:
0307.21.00 - - Live, fresh, chilled 30 10
0307.29.00 - - Other 30 10
...
...
...
0307.31 - - Live, fresh or chilled:
0307.31.10 - - - Breeding 0 0
0307.31.90 - - - Other 30 10
0307.39.00 - - Other 30 10
- Cuttlefish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteu-this spp.):
0307.41 - - Live, fresh or chilled:
0307.41.10 - - - Breeding 0 0
0307.41.90 - - - Other 30 10
0307.49.00 - - Other 30 10
...
...
...
0307.51.00 - - Live, fish or chilled: 30 10
0307.59.00 - - Other 30 10
0307.60.00 - Snails, other than sea snails 30 10
- Other, including flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, for human consumption:
0307.91.00 - - Live, fresh or chilled 30 10
0307.99.00 - - Other 30 10
04 Chapter 4 - Milk and milk products, birds� eggs, poultry’s eggs, natural honey, foodstuffs of animal origin, not specified or included elsewhere
0405 Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads
0405.90 - Other:
...
...
...
0406 Cheese and curd
0406.10 - Fresh cheese (including whey cheese), not fermented, and curd:
0406.10.20 - - Curd 15 15
0408 Birds� eggs and poultry�s eggs, shelled, and egg yolk: fresh, dried, steamed or boiled in water, caked, frozen or otherwise preserved, with or without sugar or other sweetening matter
- Egg yolks:
0408.11.00 - - Dried 20 10
0408.19.00 - - Other 20 10
- Other:
0408.91.00 - - Dried 20 10
...
...
...
0409.00.00 Natural honey 20 10
05 Chapter 5 - Other products of animal origin, not specified or included in other chapters
0501.00.00 Human hair, unprocessed, whether or not washed or bleached; human hair waste 5 5
0502 Pigs�, wild boars�, badgers� bristles or hair and other kinds of brush-making hair; waste thereof
0502.10.00 - Pigs�, wild boars� hair and waste thereof 5 5
0502.90.00 - Other 5 5
0503.00.00 Horse manes and waste of horse manes, whether or not put up as a layer, with or without subsidiary materials 5 5
0504.00.00 Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked 5 5
0506 Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products
...
...
...
0506.90 - Other:
0506.90.10 - - Bone powders 5 5
0506.90.90 - - Other 5 5
0507 Ivory, tortoise shell, whalebone (upper jaw) and whale teeth, deer horns and antlers, hooves, claws, beaks, unprocessed or preliminarily processed but not cut into shape; powder and waste of these products
0507.10 - Ivory, powder and waste of ivory:
0507.10.10 - - Ivory 5 5
0507.10.90 - - Other 5 5
0507.90.00 - Other 5 5
0508.00.00 Coral and similar materials, unprocessed or preliminarily processed but not yet further fashioned; shells of mollusks, crustaceans or echinoderms and cuttlebone, unprocessed or preliminarily processed but not cut into shape; Powder and waste of these products 5 5
...
...
...
0510.00.00 Ambergris (extracted from whale sperms for perfumery), castoreum (extracted from civet and musk); cantharides extracted from beetles; biles, dried or not; animal glands and other animal products used in the preparation of pharmaceuticals, fresh, frozen, chilled or otherwise temporarily preserved 0 0
0511 Other animal products not specified or included elsewhere; animals of Chapter 1 or Chapter 3, dead, not used as foodstuffs for human consumption
0511.10.00 - Bovine sperms 0 0
- Other:
0511.91 - - Products from fish, crustaceans, mollusks and other aquatic invertebrates; animals specified in Chapter 3, which are dead:
0511.91.10 - - - Animals specified in Chapter 3, dead 5 5
0511.91.90 - - - Other 5 5
0511.99.00 - - Other 5 5
...
...
...
0601.10.00 - Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant 0 0
0601.20.00 - Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots 0 0
0603 Cut plowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or other prepared
0603.10.00 - Fresh 40 30
0603.90.00 - Other 40 30
0604 Foliage, branches and other parts of plants, without flower or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
0604.10.00 - Mosses and lichens 40 30
- Other:
0604.91.00 - - Fresh 40 40
...
...
...
07 Chapter 7 - Edible vegetables and a number of edible roots and tubers
0701 Potatoes, fresh or chilled
0701.10.00 - For breeding 0 0
0701.90.00 - Other 30 10
0702.00.00 Tomatoes, fresh or frozen 30 10
0703 Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled
0703.10.00 - Onions and shallots 30 10
Particularly:
+ For breeding 0 0
...
...
...
Particularly:
+ For breeding 0 0
0703.90.00 - Leeks and other alliaceous vegetables 30 10
Particularly:
+ For breeding 0 0
0704 Cabbages, cauliflower, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled
0704.10.00 - Cauliflower and headed broccoli 30 10
0704.20.00 - Brussels sprouts 30 10
0704.90.00 - Other 30 10
...
...
...
- Lettuce:
0705.11.00 - - Headed lettuce 30 10
0705.19.00 - - Other 30 10
- Chicory:
0705.21.00 - - Witloof chicory 30 10
0705.29.00 - - Other 30 10
0706 Carrots, beets, salad radishes, celery, edible tubers and roots, fresh or frozen
0706.10.00 - Carrots and turnips 30 10
0706.90.00 - Other 30 10
...
...
...
0708 Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or frozen
0708.10.00 - Peas 30 10
0708.20.00 - Beans 30 10
0708.90.00 - Other leguminous vegetables 30 10
0709 Other vegetables, fresh or frozen
0709.10.00 - Globe artichokes 30 10
0709.20.00 - Asparagus 30 10
0709.30.00 - Aubergines 30 10
0709.40.00 - Celery other than celeriac 30 10
...
...
...
0709.51.00 - - Mushrooms 30 10
0709.52.00 - - Truffles: 30 10
0709.60 - Fruit of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0709.60.10 - - Chilies 30 10
0709.60.90 - - Other 30 10
0709.70.00 - Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach) 30 10
0709.90.00 - Other 30 10
0710 Vegetables (whether or not steamed or boiled), chilled
0710.10.00 - Potatoes 30 10
...
...
...
0710.21.00 - - Peas 30 10
0710.22.00 - - Beans 30 10
0710.29.00 - - Other 30 10
0710.30.00 - Spinach, New Zealand spinach and orache spinach - garden spinach 30 10
0710.40.00 - Sweet corn 30 10
0710.80.00 - Other vegetables 30 10
0710.90.00 - Mixtures of vegetables 30 10
0711 Vegetables temporarily preserved (for example, by sulfur dioxide gas, in brine, in sulfur water or in other preservative solutions), but not for instant consumption
0711.10.00 - Onions 30 10
...
...
...
0711.30.00 - Capers 30 10
0711.40.00 - Cucumbers and gherkins 30 10
0711.90 - Other vegetable; mixtures of vegetables:
0711.90.10 - - Mixtures of vegetables 30 10
0711.90.90 - - Other 30 10
0712 Dried vegetables, in whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further processed
0712.20.00 - Onions 30 10
0712.30.00 - Mushrooms and truffles 30 10
0712.90 - Other vegetables; mixtures of vegetables:
...
...
...
0712.90.90 - - Other 30 10
0713 Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split
0713.10.00 - Peas: 30 20
Particularly:
+ For breeding 0 0
0713.20.00 - Chickpeas: 30 20
Particularly:
+ For breeding 0 0
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
...
...
...
Particularly:
+ For breeding 0 0
0713.32.00 - - Small red beans (Phaseolus or angularis): 30 20
Particularly:
+ For breeding 0 0
0713.33.00 - - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): 30 20
Particularly:
+ For breeding 0 0
0713.39.00 - - Other 30 20
...
...
...
+ For breeding 0 0
0713.40.00 - Lentils 30 20
Particularly:
+ For breeding 0 0
0713.50.00 - Broad beans (Vicia faba var. Major) and horse beans (Vicia faba var. Equina, Vicia faba var. Minor): 30 20
Particularly:
+ For breeding 0 0
0713.90.00 - Other 30 20
Particularly:
...
...
...
0714 Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and other similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, sliced or pelletized or sago pith
0714.10 - Manioc (cassava)
0714.10.10 - - Not sliced or pelletized 10 7
0714.10.90 - - Sliced or pelletized 10 7
0714.20.00 - Sweet potatoes 10 7
0714.90.00 - Other 10 7
08 Chapter 8 - Edible seeds and nuts, peel of citrus fruits or melons
0801 Coconuts, brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
- Coconut:
...
...
...
0801.19.00 - - Other 40 15
- Brazil nuts:
0801.21.00 - - In shell 40 15
0801.22.00 - - Shelled 40 15
- Cashew nuts:
0801.31.00 - - In shell 30 15
0801.32.00 - - Shelled 40 15
0802 Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
- Nuts:
...
...
...
0802.12.00 - - Shelled 40 15
- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):
0802.21.00 - - In shell 40 15
0802.22.00 - - Shelled 40 15
- Walnuts:
0802.31.00 - - In shell 40 15
0802.32.00 - - Shelled 40 15
0802.40.00 - Chestnuts (Castanea spp.) 40 15
0802.50.00 - Pistachios 40 15
...
...
...
0803.00.00 Bananas, including plantains, fresh or dried 40 20
0804 Date, fig, pineapple, pear, guava, mango, mangosteen, fresh or dry
0804.10.00 - Dates 40 40
0804.20.00 - Figs 40 40
0804.30.00 - Pineapples 40 40
0804.40.00 - Sheas 40 40
0804.50.00 - Guavas, mangoes, manosteens 40 40
0807 Melons (including watermelons) and papaws, fresh
- Melons (including watermelons):
...
...
...
0807.19.00 - - Other 40 40
0807.20.00 - Papaws 40 40
0808 Pineapples, pears and quinces, fresh
0808.10.00 - Pineapples 40 40
0808.20.00 - Pears and quinces 40 40
0809 - Apricot, cherry, peach, plum, sloe, fresh
0809.10.00 - Apricots 40 40
0809.20.00 - Cherries 40 40
0809.30.00 - Peaches (including nectarines) 40 40
...
...
...
0810 Other fruits, fresh
0810.10.00 - Strawberries 40 40
0810.20.00 - Raspberries, blackberries, mulberries and longanberries 40 40
0810.30.00 - Black, white or red currants and gooseberries 40 40
0810.40.00 - Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium 40 40
0810.50.00 - Kiwi fruit 40 40
0810.90 - Other:
0810.90.10 - - Litchi: 40 40
0810.90.20 - - Longans 40 40
...
...
...
0811 Fruits, nuts of various kinds, steamed or not, or boiled, frozen, added with sugar or other sweeteners or not
0811.10.00 - Strawberries 40 40
0811.20.00 - Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries 40 40
0811.90.00 - Other 40 40
0812 Fruits and nuts, temporarily preserved (for example with sulphur dioxide gas, saline water, sulphur water or other preserving solution) but not for instant use
0812.10.00 - Cherries 40 40
0812.20.00 - Strawberries 40 40
0812.90.00 - Other 40 40
0813 Dried fruits, other than those of Headings No. 0801 to 0806; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter
...
...
...
0813.20.00 - Prunes 40 20
0813.30.00 - Apples 40 20
0813.40 - Others:
0813.40.10 - - Dried Chinese apples 40 20
0813.40.20 - - Dried litchi 40 20
0813.40.90 - - Other 40 20
Particularly:
+ Chinese dates 40 10
0813.50.00 - Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter 40 20
...
...
...
09 Chapter 9 - Coffee, tea, mate and spices
0901 Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion
- Coffee, not roasted:
0901.11.00 - - Not decaffeinated 20 10
0901.12.00 - - Decaffeinated 20 10
- Roasted coffee:
0901.21.00 - - Not decaffeinated 50 25
0901.22.00 - - Decaffeinated 50 25
0901.90 - Other:
...
...
...
0901.90.90 - - Other 50 25
0902 Tea, whether or not flavored:
0902.10.00 - Green tea (not fermented), in packs of a weight not exceeding 3 kg 50 30
0902.20.00 - Green tea (not fermented) 50 30
0902.30.00 - Black tea (fermented) and partly fermented tea, in packs of under 3 kg 50 30
0902.40.00 - Black tea (fermented) and partly fermented tea, otherwise packed 50 30
0903.00.00 Mate 50 30
0904 Pepper of the genus "piper", pimento of the genus "capsicum" or the genus "Jamaica", dried, ground or powdered
- Pepper:
...
...
...
0904.12.00 - - Crushed or ground 30 10
0904.20 - Fruits of the genus Capsicum or Pimenta:
0904.20.10 - - Chilies 30 10
0904.20.90 - - Other 30 10
0905.00.00 Vanilla 20 10
0906 Cinnamon and cinnamon-tree flower
0906.10.00 - Neither ground nor crushed 20 10
0906.20.00 - Ground or crushed 20 10
0907.00.00 Cloves (fruit, stems and roots) 20 10
...
...
...
0908.10.00 - Nutmeg 20 10
0908.20.00 - Mace 20 10
0908.30.00 - Cardamoms 20 10
0909 Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin, caraway and juniper berrier
0909.10.00 - Seeds of anise or badian 20 10
0909.20.00 - Seeds of coriander 20 10
0909.30.00 - Seeds of cumin 20 10
0909.40.00 - Seeds of caraway 20 10
0909.50.00 - Seeds of fennel and juniper berrier 20 10
...
...
...
0910.10.00 - Ginger 20 10
0910.20.00 - Saffron 20 10
0910.30.00 - Turmeric (curcuma) 20 10
0910.40.00 - Thyme, bay leaves 20 10
0910.50.00 - Curry 20 10
- Other spices:
0910.91.00 - - Mixtures of spices referred to in Note 1(b) to this Chapter 20 10
0910.99.00 - - Other 20 10
...
...
...
1001.10.00 - Durum wheat 0 0
1001.90.00 - Others 0 0
1002.00.00 Rye 3 3
1003.00.00 Barley 3 3
1004.00.00 Oats 3 3
1005 Maize
1005.10 - Seed:
1005.10.10 - - For sowing 0 0
1005.10.90 - - Other 5 5
...
...
...
1006 Rice
1006.10 - Paddy:
1006.10.10 - - For sowing 0 0
1007.00.00 Grain sorghum 10 5
1008 Buckwheat, millet, canary seeds and other cereals
1008.10.00 - Buckwheat 10 0
1008.20.00 - Millet 10 5
1008.30.00 - Canary seeds 10 5
1008.90.00 - Other cereals 10 5
...
...
...
1101.00 Wheat flour or meslin flour
1101.00.10 - Wheat flour 15 15
- Meslin flour 15 15
1102 Cereal flour, excluding wheat flour and meslin flour
1102.10.00 - Rye flour 20 10
1102.20.00 - Maize flour 20 10
1102.30.00 - Rice flour 20 10
1102.90.00 - Other cereal flours 20 10
1103 Cereals, husked, in crude meal, in pellets
...
...
...
1103.11.00 - - Of wheat 10 7
1103.12.00 - - Of oats 10 10
1103.13.00 - - Of maize 10 5
1103.14.00 - - Of rice 10 5
1103.19.00 - - Of other cereals 10 5
- In pellets:
1103.21.00 - - Of wheat 10 7
1103.29.00 - - Of other cereals 10 5
1104 Cereal grains, otherwise processed (for example, rolled, ground, flaked, pearled, husked, kibbed), other than rice of Heading No.1006; germs of cereals, whole, rolled, flaked or ground
...
...
...
1104.11.00 - - Barley 10 10
1104.12.00 - - Oats 10 10
1104.19 - - Other cereals:
1104.19.10 - - - Maize 10 5
1104.19.90 - - - Other 10 5
- Cereal grains, otherwise processed (pounded, husked, ground):
1104.21.00 - - Barley 10 10
1104.22.00 - - Oats 10 10
1104.23.00 - - Maize 10 5
...
...
...
1104.30.00 - Germ of cereals, whole, flaked or ground 10 5
1105 Potatoes, in meal, flour, granules, pellets or slices
1105.10.00 - In meal or flour 20 10
1105.20.00 - In granules, pellets or slices 10 5
1106 Flour and meal of the dried leguminous vegetable of Heading No. 0713, of sago or of roots or tubers of Heading No. 0714; or of the products in Chapter 8
1106.10.00 - Of the dried leguminous vegetable of Heading No.0713 20 10
1106.20 - Of sago, roots or tubers of Heading No.0714:
1106.20.10 - - Of manioc 20 10
1106.20.90 - - Other 20 10
...
...
...
1107 Malt, whether or not roasted
1107.10.00 - Unroasted 5 5
1107.20.00 - Roasted 5 5
1108 Starches, inulin
- Starches:
1108.11.00 - - Wheat starch 20 10
1108.12.00 - - Maize starch 20 10
1108.13.00 - - Potato starch 20 10
1108.14.00 - - Manioc starch 20 10
...
...
...
1108.20.00 - Inulin 20 10
1109.00.00 Wheat gluten, whether or not dried 10 10
1201.00.00 Soya bean, whether or not broken 10 7
Particularly:
+ For breeding 0 0
1202 Ground nut, unroasted or otherwise unprocessed, nuts, kernels, broken or not
1202.10.00 - Ground nut in shell: 10 7
Particularly:
...
...
...
1202.20.00 - Shelled ground nut, whether or not broken 10 7
1203.00.00 Copra 10 7
1204.00.00 Linseed, whether or not broken 10 10
Particularly:
+ For breeding 0 0
1205.00.00 Rape or colza seeds, whether or not broken 10 10
1206.00.00 Sun flower seeds, broken or not 30 30
Particularly:
+ For breeding 0 0
...
...
...
1207.40.00 - Sesame seeds 10 5
1207.50.00 - Mustard seeds 10 5
- Other:
1207.92.00 - - Shea nuts 10 10
1207.99.00 - - Other seeds 10 5
1208 Flours or meals of oilseeds or oleaginous fruits, except those of mustard seeds
1208.10.00 - Of soya beans 20 10
1208.90.00 - Of other seeds and fruits 20 10
1209 Seeds, fruits and spores, of a kind used for sowing
...
...
...
1209.11.00 - - Sugar beet seed 0 0
1209.19.00 - - Seeds of other beets 0 0
- Seeds of forage plants, other than beet seed:
1209.21.00 - - Lucerne seed 0 0
1209.22.00 - - Clover seed 0 0
1209.23.00 - - Fescue seed 0 0
1209.24.00 - - Kentucky blue grass seed 0 0
1209.25.00 - - Rye grass seed 0 0
1209.26.00 - - Timothy grass seed 0 0
...
...
...
1209.30.00 - Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers 0 0
- Other:
1209.91 - - Vegetable seeds: 0 0
1209.91.10 - - - Turnip-cabbage 0 0
1209.91.20 - - - Cabbage 0 0
1209.91.30 - - - Cauliflower 0 0
1209.91.40 - - - Tomato 0 0
1209.91.90 - - - Other 0 0
1209.99.00 - - Other 0 0
...
...
...
1210.10.00 - Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets; lupulin 3 3
1210.20.00 - Hop cones, ground or powdered or in the form of pellets; lupulin 5 5
1211 Plants and parts (including seeds and fruits), used primarily for making perfumes pharmaceuticals, insecticides, disinfectants or for insecticidal, disinfecting or similar purposes, fresh or dried, whole or cut, ground or powdered or not
1211.10.00 - Liquorice roots 0 0
1211.20.00 - Ginseng roots 0 0
1211.90 - Other:
1211.90.10 - - Medicinal plants 0 0
1211.90.90 - - Other 0 0
1212 Locust beans, sea weed and algae, sugar beet, sugar cane, fresh or dried, ground or not, fruit stones and kernels and other vegetable products (including chicory roots, unroasted), used primarily for human food, not elsewhere specified or included
...
...
...
1212.20.00 - Seaweeds and other algae 10 5
1212.30.00 - Apricot, peach or plum stones and kernels 10 5
- Other:
1212.91.00 - - Sugar beet 10 5
1212.92.00 - - Sugar cane 10 5
1212.99.00 - - Other 10 5
1213.00.00 Cereal straw and husks, unprocessed, whether or not chopped, ground, pressed or pelletized 10 5
1214 Sweden fodder roots, beets, hay, lucerne, clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not pelletized
1214.10.00 - Lucerne (alfalfa) meat and pellets 1 1
...
...
...
13 Chapter 13 - Lac, gums, resins and other vegetable extracts
1301.00 Lac, natural gums, resins and gum resins, oleo resins (e.g., balsams)
1301.10 - Lac:
1301.10.10 - - Shellac and other refined Lac 5 5
1301.10.90 - - Other 5 5
1301.20.00 - Arabic gum 3 3
1301.90.00 - Other 5 5
1302 Vegetable saps and extracts, pectic substances, pectinates and pectates, agar, mucilages, thickeners; prepared or not, extracted from vegetable products
- Vegetable saps and extracts:
...
...
...
1302.13.00 - - From hops 5 5
1302.14.00 - - From pyrethrum or the roots of plants containing rotenone 5 5
1302.19.00 - - From other plants 5 5
1302.20.00 - Pectic substances, pectinates and pectates 5 5
- Mucilages and thickeners, prepared or not, extracted from vegetable products:
1302.31.00 - - Agar-agar 5 5
1302.32.00 - - Mucilages and thickeners, prepared or not, extracted from black locust beans or guar seeds 5 5
1302.39.00 - - Others 5 5
...
...
...
1402.10.00 - Kapok 5 5
1402.90.00 - Other 5 5
1403 Vegetable materials used primarily for making brooms and brushes (e.g., piassava, Brazilian couch-grass, broomcorn, istle), whether or not tied into bundles or hanks
1403.10.00 - Broomcorn 5 5
1403.90.00 - Other 5 5
1404 Vegetable materials not elsewhere specified or included
1404.10.00 - Raw vegetable materials of a kind used primarily in dyeing or tanning leather 5 5
1404.20.00 - Cotton linters 5 5
1404.90.00 - Other 5 5
...
...
...
1507 Soya bean oil and its constituents, refined or not but without changing its chemical composition
1507.10.00 - Crude oil, whether or not degummed 5 5
1507.90 - Other 5 5
1507.90.20 - - Constituent, of soya bean oil, not refined 5 5
1508 Groundnut oil and its fractions, refined or not but without changing chemical composition
1508.10.00 - Crude oil 5 5
1508.90 - Other:
1508.90.20 - - Constituents of peanut oil, not refined 5 5
1509 Olive oil and its fractions, refined or not but without changing chemical composition
...
...
...
1509.90 - Other
1509.90.20 - - Constituents of olive oil, not refined 5 5
1510.00 Other oils and their fractions, extracted from various kinds of olive, refined or not, but without changing chemical composition, including mixtures of these oils, or mixtures of their components with oils or components of Heading No.1509
1510.00.10 - Crude oil 5 5
- Other:
1510.00.92 - - Its constituents, not refined 5 5
1511 Palm oil and its fractions, refined or not but without changing chemical composition
1511.10 - Crude oil:
1511.10.10 - - Palm oil 5 5
...
...
...
1512 Sunflower seed oil, safflower oil, cotton seed oil and their constituents, refined or not but without changing chemical composition
- Sunflower seed oil, safflower oil and their components:
1512.11.00 - - Crude oil 5 5
1512.19 - - Other:
1512.19.20 - - - Constituents of sunflower oil, safflower oil, not refined 5 5
- Cotton seed oil and its constituent
1512.21.00 - - Crude oil (with or without Gossypol) 5 5
1512.29 - - Other:
1512.29.20 - - - Constituents of cotton seed oil, not refined 5 5
...
...
...
- Coconut oil and its constituents:
1513.11.00 - - Crude oil 5 5
1513.19 - - Other:
1513.19.20 - - - Constituents of coconut oil, not refined 5 5
- Palm kernel oil, babassu oil and their constituents:
1513.21.00 - - Crude oil 5 5
1513.29 - - Other:
1513.29.20 - - - Constituents of palm kernel oil, babassu oil, not refined 5 5
1514 Rape seed, colza and mustard oils and constituents thereof, refined or not, but without changing chemical composition
...
...
...
1514.90 - Other:
1514.90.20 - - Constituents of rape seed, colza and mustard oil not refined 5 5
1515 Other congealed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, refined or not but without changing chemical composition
- Linseed oil and its fractions:
1515.11.00 - - Crude oil 5 5
1515.19.00 - - Other 10 5
- Maize (corn) oil and its constituents:
1515.21.00 - - Crude oil 5 5
1515.29 - - Other:
...
...
...
1515.30 - Castor oil and its fractions:
1515.30.10 - - Crude oil 5 5
1515.30.90 - - Other 10 5
1515.40 - Tung oil and its constituents:
1515.40.10 - - Crude oil 5 5
1515.40.20 - - Tung oil constituents, not refined 5 5
1515.40.90 - - Other 10 5
1515.50 - Sesame oil and its fractions:
1515.50.10 - - Crude oil 5 5
...
...
...
1515.60 - Jojoba oil and constituents:
1515.60.10 - - Crude oil 5 5
1515.60.20 - - Jojoba oil fractions, not refined 5 5
1515.90 - Other:
1515.90.10 - - Crude oil 5 5
1515.90.20 - - Constituents of refined oil 5 5
1518.00.00 Animal or vegetable fats and oils, and their components, boiled, oxidized, dehydrated, sulfurized, dried by blowing, polymerized by heating in vacuum or in gas or by other chemical treatment methods, other than those of Heading No. 1516; inedible mixtures or products of vegetable or animal fats and oils or of the components of other fats or oils of this Chapter, not elsewhere specified or included 5 5
1520.00 Glycerol in crude form, glycerol lyes and glycerol waters
1520.00.10 - Glycerol in crude form 3 3
...
...
...
1521 Vegetable waxes (except triglycerides), beeswax, insect-waxes and spermaceti, whether or not refined or colored
1521.10.00 - Vegetable waxes 3 3
1521.90.00 - Other 3 3
1522.00.00 Degreases, residues from the treatment of fatty substances, animal or vegetable waxes 3 3
16 Chapter 16 � Products of meat, fish or crustacean, mollusks, or other aquatic invertebrates
1605 Crustaceans, mollusks and other aquatic invertebrates, either processed or preserved
1605.10.00 - Crab 50 35
1605.20.00 - and prawns 50 35
1605.30.00 - Lobster 50 35
...
...
...
1605.90.00 - Other 50 35
17 Chapter 17 - Sugar and preserved fruits, candy with sugar
1702 Other sugar, including lactose, maltose, glucose, fructose, chemically refined, in crystal form; sugar syrups, not added with flavor or coloring matters; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel
- Lactose and lactose sirups
1702.11.00 - - With contents of 99% or more lactose, pressed in liquid form, calculated in dry form
1702.19.00 - - Other 0 0
1702.20.00 - Sugar and syrups from 0 0
1702.50.00 - Fructose, chemically refined 3 3
1702.60.00 - Fructose and fructose syrups with content of over 50% fructose 3 3
...
...
...
1702.90.10 - Maltose and maltose sirup 3 3
1702.90.20 - Artificial honey 5 5
1702.90.30 - Refined sugar 5 5
1702.90.90 - Other 5 5
18 Chapter 18 - Cocoa and products processed from cocoa
1801.00.00 Cocoa beans or broken, raw or roasted 10 5
1802.00.00 Cocoa shells, husks, skins and waste 10 5
1803 Cocoa paste, defatted or not
1803.10.00 - Not defatted 10 5
...
...
...
1804.00.00 Butter, fate and cacao oil 10 10
19 Chapter 19 - Products made of cereals, flour, starch, milk; cakes of various kinds
1901 Extracts from cereal sprouts (refined malt); food processed from starch, coax flour or extracts of refined malt, whether or not containing cacao with content of under 40% calculated on the total volume of defatted cacao not specified or included elsewhere; food processed from products under Headings 0401 thru 0404, whether or not containing cacao with content of under 5% calculated on the entire volume of defatted cacao not specified or included elsewhere
Particularly:
+ Type under heading 1901 prescribed for patients fed through tube 5 5
1905 Bread, cakes of various kinds, biscuits and other cakes, with or without cocoa; communion wafers, empty cachets for phamarceutical use; sealing wafers; rice paper and similar products
1905.90 - Others:
1905.90.10 - - Empty cachets for pharmaceutical use 0 0
20 Chapter 20 � Products made of vegetables, fruits, nuts or other parts of plant
...
...
...
2001.10.00 - Cucumber and cucumber of small variety 50 40
2001.20.00 - Onion 50 40
2001.90.00 - Other 50 40
2008 Fruits, kernel fruits and other parts of plants, processed, other of plants, processed, otherwise preserved, whether or not added with sugar or other roasted coffee substitutes, extracted essences and condensed matters from such substitutes
2008.60.00 - Cherry 50 40
2008.80.00 - Strawberry 50 40
21 Chapter 21 - Other edible processed products
2101 Extracts, essence and condensed matters from coffee, tea, mate and products with coffee, tea, mate as their basic constituents, roasted lettuce roots and other roasted coffee substitutes, extracted essences and condensed matters from such substitutes
2101.20.00 - Extracts, essence and condensed matters from tea, mate and products with basic constituents made from such extracts, essence, condensed matters or made from tea or mate 50 40
...
...
...
2102 Yeasts (active or inactive), single-cell micro-organisms in the inactive state (other than vaccines of Heading No.3002); prepared baking powders
2102.10 - Active yeasts:
2102.10.10 - - Brewery yeast 5 5
2102.10.20 - - Distillery yeast 5 5
2102.10.90 - - Other yeasts 5 5
2102.20.00 - Inactive yeast (dry yeast); single-sell micro-organisms in the inactive state 5 5
2102.30.00 - Prepared baking powders 5 5
2103 Sauces and preparations therefor; mixed spices and mixed seasonings powder; fine and coarse flour from mustard grains and processed mustard
2103.90 - Other:
...
...
...
2103.90.20 - - Fish sauce 50 40
2103.90.30 - - Seasonings 50 40
2105.00.00 Ice-cream and the like, whether or not containing cocoa
2106 Other processed foods, not elsewhere specified or included
2106.10.00 - Protein concentrates or textured protein substances 10 5
2106.90 - Other:
2106.90.10 - - Gingsen tea: Mixture of gingsen extracts and some other substances for production of gingsen tea and gingsen drinks 15 15
23 Chapter 23 - Residues and waste from the food industries; prepared animal feeds
2301 Flours, meals and pellets of meat or meat offal, of fish or crustaceans, mollusks or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption; greaves
...
...
...
2301.20.00 - Flours, meals and pellets of fish or crustaceans, mollusks or other aquatic invertebrates 10 5
2302 Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other processing of cereals or of leguminous plants 10 10
2302.10.00 - Of maize 10 10
2302.20.00 - Of paddy and rice 10 10
2302.30.00 - Of wheat 10 10
2302.40.00 - Of other cereals 10 10
2302.50.00 - Of leguminous plants 10 10
2303 Residues of starch manufacture and similar residues, sugar beet pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in form of pellets
2303.10.00 - Residues of starch manufacture and similar residues 10 10
...
...
...
2303.30.00 - Brewing or distilling dregs and waste 10 10
2304.00.00 Oil cake and other solid residues, whether or not ground or in form of pellets, obtained from the extraction of soya-bean oil 10 5
2305.00.00 Oil cake and other solid residues, whether or not ground or in form of pellets, obtained from the extraction of ground-nut oil 10 10
2306 Oil cake and other solid residues, whether or not ground or in form of pellets, obtained from the extraction of vegetable fats or oils, other than those of Heading No.2304 or 2305.
2306.10.00 - Of cotton seeds 10 10
2306.20.00 - Of linseed 10 10
2306.30.00 - Of sunflower seed 10 10
2306.40.00 - Of rape or colza seed 10 10
2306.50.00 - Of coconut or copra 10 10
...
...
...
2306.70.00 - Of maize (corn) germ 10 10
2306.90.00 - Of other kinds 10 10
2307.00.00 Wine lees; argol 10 10
2308 Vegetable materials, waste and by-products, whether or not in form of pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included 10 10
2308.10.00 - Acorns and horse-chestnuts (Indian chestnuts) 10 10
2308.90.00 - Other 10 10
2309 Preparations of a kind used in domestic animal feeding
2309.10.00 - Dog or cat feeds, put up for retail sale 10 10
2309.90 - Other:
...
...
...
2309.90.90 - - Other 10 10
25 Chapter 25 - Salt, sulfur, earth and stone; gypsum, lime and cement
2501.00 Salt (including kitchen salt and denatured salts); pure sodium chloride whether or not in aqueous solution; or containing anti-caking or free-flowing; sea water
2501.00.10 - Kitchen salt 15 5
2501.00.20 - Pure sodium chloride 10 5
2501.00.30 - Rock salt, unprocessed, in solid form or aqueous solution 15 5
2501.00.90 - Other 15 5
2502.00.00 Unheated iron pyrite 0 0
2503.00.00 Sulfur of various kinds, except sulfur gas, precipitated sulfur or colloidal sulfur 0 0
...
...
...
2504.10.00 - In powder or in flakes 5 5
2504.90.00 - Other 5 5
2505 Natural sand of various kinds, colored or not, except metal-bearing sands in Chapter 26
2505.10.00 - Silica sands and quartz sands 5 5
2505.90.00 - Other 5 5
2506 Quartz (except natural sands); quartzite, whether or not roughly trimmed, in the form of blocks or rectangular slabs (including square) by cutting
2506.10.00 - Quartz 5 5
- Quartzite:
2506.21.00 - - Rough or roughly trimmed 5 5
...
...
...
2507.00 Kaolin and kaolin clays, calcined or not
2507.00.10 - Kaolin 3 3
2507.00.90 - Other 3 3
2508 Other clays (other than expanded clays of Heading No.6806); and andalusite, kyanite and sillimanite, calcined or not; mullite, chamotte and dinas earths
2508.10.00 - Bentonite 3 3
2508.20.00 - Decoloring earth and fuller�s earth 3 3
2508.30.00 - Fire-clay 3 3
2508.40.00 - Other clays 3 3
2508.50.00 - Andalusite, kyanite and sillimanite 3 3
...
...
...
2508.70.00 - Chamotte or dinas earths 3 3
2509.00.00 Chalk 3 3
2510 Natural calcium phosphates, natural aluminum calcium phosphates, phosphatic chalk
2510.10 - Unground:
2510.10.10 - - Apatite 3 3
2510.10.90 - - Other 3 3
2510.20 - Ground:
2510.20.10 - - Apatite 3 3
2510.20.90 - - Other 3 3
...
...
...
2511.10.00 - Natural barium sulfate (barytes) 3 3
2511.20.00 - Natural barium carbonate (witherite) 3 3
2512.00.00 Siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite and diatomite) and similar siliceous earths, calcined or not, of an apparent specific gravity of 1 or less 3 3
2513 Pumice stone, emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives, heat-treated or not
- Pumice stone:
2513.11.00 - - In crude form or in irregular pieces, including crushed pumice (bimskies) 3 3
2513.19.00 - - Other 3 3
2513.20.00 - Emery, natural corundum, natural garnet and other natural abrasives 3 3
2514.00.00 Slate, whether or not roughly trimmed or cut by sawing or by any other
...
...
...
2515 Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental and building stone of an apparent specific gravity of 25 or more; gypseous alabaster, whether or not roughly trimmed or cut by sawing or by other methods into blocks, rectangular (including square) slabs
- Marble and travertine:
2515.11.00 - - In crude form or roughly trimmed 3 3
2515.12.00 - - Merely cut by sawing or otherwise, into blocks or slabs of rectangular (or square) shape 3 3
2515.20.00 - Ecaussine and other calcareous monumental or building stone; alabaster 3 3
2516 Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental and building stone, whether or not roughly trimmed or cut by sawing or by other methods into blocks, rectangular (including square) slabs
- Granite:
2516.11.00 - - Rough or roughly trimmed 3 3
2516.12.00 - - Merely cut by sawing or otherwise into blocks or slabs of rectangular (including square) shape 3 3
...
...
...
2516.21.00 - - Rough or roughly trimmed 3 3
2516.22.00 - - Merely cut by sawing or otherwise into blocks or slabs of rectangular (including square) shape 3 3
2516.90.00 - Other monumental or building stone 3 3
2517 Pebbles, gravel, stone, broken or crushed, principally used for concrete aggregates, for metalling roads or railways; other ballast, shingle and natural flint, whether or not heat-treated, macadam of slag, dross or similar industrial waste, with or without the materials mentioned in the first part of this Heading; tarred macadam; granules and chippings, powder of stones of Headings No. 2515 and 2516, heat-treated or not
2517.10 - Pebbles, gravel, stone, broken or crushed, principally used for concrete aggregates, for metalling roads or railways; other ballast, shingle and natural flint, whether or not heat-treated:
2517.10.10 - - Of granite 3 3
2517.10.90 - - Other 3 3
2517.20.00 - Macadam of slag, dross or similar industrial waste, with or without the materials mentioned in the first part of Sub-heading No.2517.10 3 3
2517.30.00 - Tarred macadam 3 3
...
...
...
2517.41.00 - - Of marble 3 3
2517.49 - - Of other stones: 3 3
2517.49.10 - - - Of granite 3 3
2517.49.90 - - - Other 3 3
2518 Dolomite, calcined or not; dolomite, whether or not roughly trimmed or cut by sawing or by other methods into blocks or rectangular (or square) slabs; agglomerated dolomite (including tarred dolomite)
2518.10.00 - Dolomite, not calcined 3 3
2518.20.00 - Dolomite, calcined 3 3
2518.30.00 - Agglomerated dolomite (including tarred dolomite) 3 3
2519.00 Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesium oxide, dead-burned magnesium oxide, whether or not added with a small quantity of other oxides before sintering; other magnesium oxides, pure or impure
...
...
...
2519.90.00 - Other 3 3
2520 Gypsum (mineral calcium sulfate), anhydrite, plasters (including calcined gypsum or calcium sulfate), colored or not, added with a small quantity of accelerator or retarded or not
2520.10.00 - Gypsum; anhydrite 0 0
2520.20.00 - Plasters 3 3
2521.00.00 Limestone flux, limestone and calcareous stone, used for the manufacture of lime and cement 10 5
2522.00 Quick lime slaked lime and hydraulic lime, except calcium oxide and calcium hydroxide of Heading No.2825
2522.10.00 - Quick lime 10 5
2522.20.00 - Slacked lime 10 5
2522.30.00 - Hydraulic lime 10 5
...
...
...
2525 Mica, including mica splitting and mica waste
2525.10.00 - Crude mica and mica rifted into sheets or splitting 3 3
2525.20.00 - Mica powder 3 3
2525.30.00 - Mica waste 3 3
2526 Natural steatite, whether or not roughly trimmed or cut by sawing or by other methods into blocks, rectangular (or square) slabs; talc
2526.10.00 - Talc 3 3
2526.20.00 - Crushed or powdered: 3 3
Particularly
+ Talc 0 0
...
...
...
2528 Natural borates
and concentrates thereof (calcined or not), but excluding
borates separated from sea water, crude natural boric acid containing not
more than 85% of H3BO3 by dry weight
2528.10.00 - Natural sodium borates and concentrates thereof (whether or not calcined) 3 3
2528.90.00 - Other 3 3
2529 Felspar, leucite, nepheline and nepheline syenite
2529.10.00 - Felspar
- Fluorspar:
2529.21.00 - - Containing by weight 97% or less of calcium fluoride 3 3
2529.22.00 - - Containing by weight more than 97% of calcium fluoride 3 3
2529.30.00 - Leucite, nepheline and nepheline syenite 3 3
...
...
...
2530.10.00 - Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded 3 3
2530.20.00 - Kieserite, epsomite (natural magnesium sulfates) 3 3
2530.40.00 - Natural micaceous iron oxides 3 3
2530.90.00 - Other 3 3
26 Chapter 26 - Ores, slag and ash
2601 Iron ores and concentrates including heated iron pyrite
- Iron ores and concentrates excluding heated iron pyrite:
2601.11.00 - - Non-agglomerated 0 0
2601.12.00 - - Agglomerated 0 0
...
...
...
2602.00.00 Manganese
ores and concentrates thereof including ferruginous manganese
ores and concentrates containing more than 20% of manganese by dry weight 0 0
2603.00.00 Copper ores and concentrates thereof 0 0
2604.00.00 Nickel ores and concentrates thereof 0 0
2605.00.00 Cobalt ores and concentrates thereof 0 0
2606.00.00 Aluminum ores and concentrates thereof 0 0
2607.00.00 Lead ores and concentrates thereof 0 0
2608.00.00 Zinc ores and concentrates thereof 0 0
2609.00.00 Tin ores and concentrates thereof 0 0
2610.00.00 Chromium ores and concentrates thereof 0 0
...
...
...
2612 Uranium ores or Thorium ores and concentrates thereof
2612.10.00 - Uranium ores and concentrates thereof 0 0
2612.20.00 - Thorium ores and concentrates thereof 0 0
2613 Molybdenum ores and concentrates thereof
2613.10.00 - Heated 0 0
2613.90.00 - Other 0 0
2614.00 Titanium ores and concentrates thereof 0 0
2614.00.10 - Ilmenite and concentrates thereof 0 0
2614.00.90 - Other 0 0
...
...
...
2615.10.00 - Zirconium ores and concentrates thereof 0 0
2615.90.00 - Other 0 0
2616 Precious metal ores, non-ferrous ores and concentrates thereof
2616.10.00 - Silver ores and concentrates thereof 0 0
2616.90.00 - Other 0 0
2617 Other ores and concentrates thereof
2617.10.00 - Antimony ores and concentrates thereof 0 0
2617.90.00 - Other 0 0
...
...
...
- Coal, pulverized or not, but not agglomerated:
2701.11.00 - - Anthracite 5 5
2701.12.00 - - Bituminous coal 5 5
- - Other:
2701.19.10 - - - Fat coal 0 0
2701.19.90 - - - Other 5 5
2701.20.00 - Briquettes, ovoids and solid fuels manufactured from coal 5 5
2702 Lignite, whether or not agglomerated except jet
2702.10.00 - Lignite, whether or not pulverized, but not agglomerated 5 5
...
...
...
2703.00.00 Peat (including peat litter), agglomerated or not 5 5
2704.00 Coke and
semi-coke, of coal, of lignite, or of peat, whether or not
agglomerated; retort carbon
2704.00.10 - Coke and semi-coke coal 0 0
2704.00.90 - Lignite or peat, whether or not agglomerated; retort carbon 5 5
2705.00.00 Coal gas,
water gas, producer gas and similar gases, except petroleum
gases and gaseous hydrocarbons 0 0
2706.00.00 Tar
distilled from coal, lignite, peat and other mineral tars, whether or not
dehydrated, or partially distilled including reconstituted tars 0 0
2707 Oils and other
products of the distillation of high temperature coal tar,
similar products with a predominance of aromatic constituents over other
constituents:
2707.10.00 - Benzole 1 1
2707.20.00 - Toluole 1 1
...
...
...
2707.40.00 - Naphthalene 1 1
2707.50.00 - Mixtures
of aromatic hydrocarbons containing 65% or more by volume
distilled at a temperature of 250oC by ASTM D 86 method 1 1
2707.60.00 - Phenols 1 1
- Other:
2707.91.00 - - Creosote oil 1 1
2707.99.00 - - Other 1 1
2708 Pitch and pitch coke obtained from coal tar or from other mineral tars
2708.10.00 - Pitch 0 0
2708.20.00 - Pitch coke 0 0
...
...
...
2709.00.10 - Crude oil (petroleum oil) 15 5
2709.00.90 - Other 15 5
2711 Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons
- In gaseous form:
2711.21.00 - - Natural gas 1 1
2711.29.00 - - Other 1 1
2712 Petroleum jelly,
paraffin wax, micro-crystalline petroleum wax, slack
waxes, ozokerite, lignite wax, peat wax, other mineral waxes and similar
products obtained through synthesis or any other process, colored or not
2712.10.00 - Petroleum jelly 3 3
2712.20.00 - Paraffin wax, containing by weight less than 0.75% of oil 3 3
...
...
...
2713 Petroleum coke,
petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or
of oils obtained from bituminous minerals
- Petroleum coke:
2713.11.00 - - Not calcined 1 1
2713.12.00 - - Calcined 1 1
2713.20.00 - Petroleum bitumen 1 1
2713.90.00 - Residues of petroleum oil and oils obtained from bituminous minerals 1 1
2714 Bitumen and
asphalt, natural petroleum shale, or bituminous shale and tar
sands, asphaltites and asphaltic rock
2714.10.00 - Bituminous or oil shale and tar sands 1 1
2714.90.00 - Other 1 1
...
...
...
2716.00.00 Electrical energy 1 1
I. Chemical elements
2801 Fluorine, Chlorine, Bromine and Iodine
2801.10.00 - Chlorine 0 0
2801.20.00 - Iodine 0 0
2801.30.00 - Fluorine 0 0
2802.00.00 Sulfur, sublimed or precipitated, colloidal sulfur 0 0
2803.00 Carbon
(carbon black and the categories of carbon not elsewhere specified
or included)
...
...
...
2803.00.90 - Other 3 3
2804 Hydrogen, rare gases and other non-metals
2804.10.00 - Hydrogen 0 0
- Rare gases:
2804.21.00 - - Argon 0 0
2804.29.00 - - Other 0 0
2804.30.00 - Nitrogen 0 0
2804.40.00 - Oxygen 0 0
2804.50.00 - Boron; tellurium 0 0
...
...
...
2804.61.00 - - Containing by weight not less than 99.99% of silicon 0 0
2804.69.00 - - Other 0 0
2804.70.00 - Phosphorus 0 0
2804.80.00 - Arsenic 0 0
2804.90.00 - Selenium 0 0
2805 Alkali metals,
alkaline-earth metals, rare-earth metals, Scandium and
Yttrium, mixed together or not; mercury (Hg)
- Alkali metals:
2805.11.00 - - Sodium 0 0
2805.19.00 - - Other 0 0
...
...
...
2805.21.00 - - Calcium 0 0
2805.22.00 - - Strontium and barium 0 0
2805.30.00 -
Rare-earth metals, Scandium and Yttrium, whether or not mixed or
interalloyed 0 0
2805.40.00 - Mercury 0 0
II. Inorganic acids and oxygen compounds of non-metals
2806 Hydrochloric acid, chlorosulfuric acid
2806.10.00 - Hydrogen chloride (hydrochloric acid) 5 3
2806.20.00 - Chlorosulfuric acid 3 3
2807.00.00 Sulfuric acid, oleum 5 5
...
...
...
2809 Diphosphorus pentaoxide; phosphoric acid and polyphosphoric acid
2809.10.00 - Diphosphorus pentaoxide 0 0
2809.20 - Phosphoric acid and polyphosphoric acid:
2809.20.10 - - Phosphoric acid 10 5
2809.20.20 - - Polyphosphoric acid 0 0
2810.00.00 Boric oxides, boric acids 0 0
2811 Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals
- Other inorganic acids:
2811.11.00 - - Hydrogen chloride (hydrofluoric acid) 0 0
...
...
...
- Other inorganic oxygen compounds of non-metals:
2811.21.00 - - Carbon dioxide 0 0
2811.22.00 - - Silicon dioxide 0 0
2811.23.00 - - Sulfur dioxide 0 0
2811.29.00 - - Other 0 0
III. Halogen and sulfur compounds of non-metals
2812 Halides and halide oxides of non-metals
2812.10.00 - Chlorides and chloride oxides 0 0
2812.90.00 - Other 0 0
...
...
...
2813.10.00 - Carbon disulfide 0 0
2813.90.00 - Other 0 0
IV. Inorganic bases and metallic oxides, hydroxides and peroxides
2816 Hydroxide,
peroxide of magnesium, oxides, hydroxides and peroxides
of strontium or barium
2816.10.00 - Hydroxide and peroxide of magnesium 5 5
2816.20.00 - Oxide, hydroxide and peroxide of strontium 5 5
2816.30.00 - Oxide, hydroxide and peroxide of barium 5 5
2817.00.00 Zinc oxide and zinc peroxide 0 0
2818 Artificial
corundum, whether or not chemically defined; aluminum oxide;
aluminum hydroxide
...
...
...
2818.20.00 - Aluminum oxide other than artificial corundum 0 0
2818.30.00 - Aluminum hydroxide 0 0
2819 Chromium oxide and hydroxide
2819.10.00 - Chromium trioxide 0 0
2819.90.00 - Other 0 0
2820 Manganese oxide
2920.10.00 - Manganese dioxide 0 0
2820.90.00 - Other 0 0
2821 Iron oxide and
hydroxide, earth colors containing 70 % or more by weight
of combined iron as Fe2O3
...
...
...
2821.20.00 - Earth colors 0 0
2822.00.00 Cobalt oxide and hydroxide, commercial cobalt oxide 0 0
2823.00.00 Titan oxide 0 0
2824 Lead oxide, red lead and orange lead
2824.10.00 - Lead monoxide (litharge, massicot) 0 0
2824.20.00 - Red lead and orange lead 0 0
2824.90.00 - Other 0 0
2825 Hydrazine, and
hydroxylamine and their inorganic salts, other inorganic
bases and metallic oxides, hydroxides and peroxides
2825.10.00 - Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts 0 0
...
...
...
2825.30.00 - Vanadium oxide and hydroxide 0 0
2825.40.00 - Nickel oxide and hydroxide 0 0
2825.50.00 - Copper oxide and hydroxide 0 0
2825.60.00 - Germanium oxide and zirconium dioxide 0 0
2825.70.00 - Molybdenum oxide and hydroxide 0 0
2825.80.00 - Antimony oxide 0 0
2825.90.00 - Other 0 0
V. Salts and peroxysalts of inorganic acids and other metals
2826 Fluorides, fluorosilicates, fluoroaluminates, other complex fluorine salts
...
...
...
2826.11.00 - - Of ammonium and of sodium 0 0
2826.12.00 - - Of aluminum 0 0
2826.19.00 - - Other 0 0
2826.20.00 - Fluorosilicates of sodium or of potassium 0 0
2826.30.00 - Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite) 0 0
2826.90.00 - Other 0 0
2827 Chlorides,
chloride oxides and chloride hydroxides, bromides and bromide
oxides, iodides and iodide oxides
2827.10.00 - Ammonium chloride 0 0
2827.20.00 - Calcium chloride 5 5
...
...
...
2827.31.00 - - Magnesium chloride 0 0
2827.32.00 - - Aluminum chloride 0 0
2827.33.00 - - Iron chloride 0 0
2827.34.00 - - Cobalt chloride 0 0
2827.35.00 - - Nickel chloride 0 0
2827.36.00 - - Zinc chloride 0 0
2827.38.00 - - Barium chloride 0 0
2827.39.00 - - Other 0 0
- Chloride oxides and chloride hydroxides:
...
...
...
2827.49.00 - - Other 0 0
- Bromides and bromide oxides:
2827.51.00 - - Sodium bromide, potassium bromide 0 0
2827.59.00 - - Other 0 0
2827.60.00 - Iodide and iodide oxide 0 0
2828 Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite, chlorites, hypobromites
2828.10.00 - Commercial calcium hypochlorites and other calcium hypochlorites 0 0
2828.90.00 - Other 0 0
2829 Chlorates and perchlorates, bromates and perbromates, iodates and periodates
...
...
...
2829.11.00 - - Of sodium 0 0
2829.19.00 - - Other 0 0
2829.90.00 - Other 0 0
2830 Sulfides and polysulfides
2830.10.00 - Sodium sulfide 0 0
2830.20.00 - Zinc sulfide 0 0
2830.30.00 - Cadmium sulfide 0 0
2830.90.00 - Other 0 0
2831 Dithionites, sulphoxylates
...
...
...
2831.90.00 - Other 0 0
2832 Sulfites and thiosulfates
2832.10.00 - Sodium sulfite 0 0
2832.20.00 - Other sulfites 0 0
2832.30.00 - Thiosulfites 0 0
2833 Sulfates, alums, persulfates
- Sodium sulfate:
2833.11.00 - - Disodium sulfate 5 5
2833.19.00 - - Other 5 5
...
...
...
2833.21.00 - - Of magnesium 5 5
2833.22.00 - - Of aluminum 5 5
2833.23.00 - - Of chromium 5 5
2833.24.00 - - Of nickel 5 5
2833.25.00 - - Of copper 5 5
2833.26.00 - - Of zinc 5 5
2833.27.00 - - Of barium 5 5
2833.29.00 - - Other 5 5
2833.30.00 - Alums 5 5
...
...
...
2834 Nitrites and nitrates
2834.10.00 - Nitrites 0 0
- Nitrates:
2834.21.00 - - Of potassium 0 0
2834.22.00 - - Of bismuth 0 0
2834.29.00 - - Other 0 0
2835 Phosphinates
(hypophosphites), phosphonates (phosphites), phosphates and
polyphosphates
2835.10.00 - Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) 0 0
- Phosphates:
...
...
...
2835.23.00 - - Of trisodium 0 0
2835.24.00 - - Of potassium 0 0
2835.25.00 - - Calcium hydrogenorthophosphate (dicalcium phosphate) 0 0
2835.26.00 - - Other calcium phosphates 0 0
2835.29.00 - - Other 0 0
- Polyphosphates:
2835.31.00 - - Sodium triphosphate (sodium tripolyphosphate) 0 0
2835.39.00 - - Other 0 0
2836 Carbonates,
peroxocarbonates (percabonates), commercial ammonium
carbonates containing ammonium carbonate
...
...
...
2836.20.00 - Disodium carbonate 0 0
2836.30.00 - Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate) 0 0
2836.40.00 - Potassium carbonate 0 0
2836.50.00 - Calcium carbonate 5 5
2836.60.00 - Barium carbonate 0 0
2836.70.00 - Lead carbonate 0 0
- Other:
2836.91.00 - - Lithium carbonate 0 0
2836.92.00 - - Strontium carbonate 0 0
...
...
...
2837 Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides
- Cyanides and cyanide oxides:
2837.11.00 - - Of sodium 0 0
2837.19.00 - - Other 0 0
2837.20.00 - Complex cyanides 0 0
2838.00.00 Fulminates, cyanates and thiocyanates 0 0
2839 Silicates, commercial alkali-metal silicates
- Of sodium:
2839.11.00 - - Sodium metasilicates 0 0
...
...
...
2839.20.00 - Of potassium 0 0
2839.90.00 - Other 0 0
2840 Borates, peroxoborates (perborates)
- Disodium tetraborate (refined borax):
2840.11.00 - - Anhydrous 0 0
2840.19.00 - - Other form 0 0
2840.20.00 - Other borates 0 0
2840.30.00 - Peroxoborates (perborates) 0 0
2841 Salts of oxometallic or peroxometallic acids
...
...
...
2841.20.00 - Chromates of zinc or lead 0 0
2841.30.00 - Sodium dichromate 0 0
2841.40.00 - Potassium dichromate 0 0
2841.50.00 - Chromates and other dichromates, peroxochromates 0 0
- Manganites, manganates and permanganates:
2841.61.00 - - Potassium permanganate 0 0
2841.69.00 - - Other 0 0
2841.70.00 - Molybdates 0 0
2841.80.00 - Wolframates 0 0
...
...
...
2842 Other salts of norganic acids or peroxoacids but not including azides
2842.10.00 - Double or complex silicates 0 0
2842.90.00 - Other 0 0
VI. Other
2843 Colloidal
precious metals, organic and inorganic compounds of precious
metals, chemically defined or not; amalgams of precious metals
2843.10.00 - Colloidal precious metals 0 0
- Silver compounds:
2843.21.00 - - Silver nitrate 0 0
2843.29.00 - - Other 0 0
...
...
...
2843.90 - Other compounds; amalgams of mercury and precious metals (amalgams):
2843.90.10 - - Compounds of mercury and precious metals 0 0
2843.90.90 - - Other 0 0
2846 Inorganic and
organic compounds of rare earth metals, of yttrium, of
scandium, or of mixtures of these metals
2846.10.00 - Cerium compounds 0 0
2846.90.00 - Other 0 0
2847.00.00 Hydrogen peroxides, whether or not solidified with urea 0 0
2848.00.00 Phosphides, chemically defined or not, except ferro phosphide 0 0
2849 Carbides, chemically defined or not
...
...
...
2849.20.00 - Of silicon 0 0
2849.90.00 - Other 0 0
2850.00.00 Hydrides, nitrides, azides, silicides and borides, chemically defined or not,
excluding carbide compounds of Heading No.2849 0 0
2851.00 Other
inorganic compounds (including distilled water, conductivity water
and water of similar purity); liquid air (rare gases have been removed or not);
compressed air; amalgams except those of precious metals
2851.00.10 - Distilled or conductivity water and water of similar purity 0 0
2851.00.20 - Liquid air, whether rare gases have been removed or not; compressed air 0 0
2851.00.90 - Other 0 0
29 Chapter 29 - Organic chemicals
...
...
...
2902 Cyclic hydrocarbons
- Cyclanes, cyclenes and cycloterpenes:
2902.11.00 - - Cyclohexane 0 0
2902.19.00 - - Other 0 0
2902.20.00 - Benzene 0 0
2902.30.00 - Toluene 0 0
- Xylenes:
2902.41.00 - - O-xylene 0 0
2902.42.00 - - M-xylene 0 0
...
...
...
2902.44.00 - - Mixed xylene isomers 0 0
2902.50.00 - Styrene 0 0
2902.60.00 - Ethylbenzene 0 0
2902.70.00 - Cumene 0 0
2902.90.00 - Other 0 0
2903 Halogenated derivatives of hydrocarbons
- Saturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons:
2903.11.00 - - Methyl chloride and ethyl chloride 5 5
2903.12.00 - - Methylene chloride (Dichloromethane) 5 5
...
...
...
2903.14.00 - - Carbon tetrachloride 5 5
2903.15.00 - - Ethylene dichloride (1,2-dichloroethane) 5 5
2903.16.00 - - Propylene dichloride (1,2-dichloropropane) and dichlorobutanes 5 5
2903.19.00 - - Other 5 5
- Unsaturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons:
2903.21 - - Vinyl chloride:
2903.21.10 - - Vinyl Chloride Monomer (VCM) 0 0
2903.21.90 - - Other 5 5
2903.22.00 - - Trichloroethylene 5 5
...
...
...
2903.29.00 - - Other 5 5
2903.30 - Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons
2903.30.10 - - Methyl Bromide 0 0
2903.30.90 - - Other 5 5
- Halogenated
derivatives of acyclic hydrocarbons, containing two or more
different halogens:
2903.41.00 - - Trichlorofluoromethane 5 5
2903.42.00 - - Dichlorofluoromethane 5 5
2903.43.00 - - Trichlorotrifluoromethane 5 5
2903.44.00 - - Dichlorotetrafluoroethane and chloropentafluoroethane 5 5
...
...
...
2903.46.00 - -
Bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane and
dibromotetrafluoroethane 5 5
2903.47.00 - - Other halogenated derivatives 5 5
2903.49.00 - - Other 5 5
- Halogenated
derivates of cyclanic, cyclenic or cycloterpenic
hydrocarbons:
2903.51.00 - - 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Hexachlorocyclohexane 5 5
2903.59.00 - - Other 5 5
- Halogenated derivates of aromatic hydrocarbons:
2903.61.00 - - Chlorobenzene, o-dichlorobenzene and p-dichlorobenzene 5 5
2903.62.00 - -
Hexachlorobenzene and DDT (1,1,1)-trichloro-2,2 bis (p-chlorophenyl
ethane) 5 5
...
...
...
2904 Sulphonated,
nitrated or nitrosated derivatives of hydrocarbons, whether or
not halogenated
2904.10.00 - Derivatives containing only sulfo groups, their salts and ethylesters 3 3
Particularly:
+ Dimethyl sulphate (DMS) 0 0
2904.20.00 - Derivatives containing only nitro or nitroso groups 3 3
2904.90.00 - Other 3 3
XI. Provitamins, vitamins and hormones of all kinds
2936 Provitamins and
vitamins, natural or reproduced by synthesis (including
natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins,
intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent
2936.10.00 - Provitamins, unmixed 0 0
...
...
...
2936.21.00 - - Vitamin A and derivatives thereof 0 0
2936.22.00 - - Vitamin B1 and derivatives thereof 0 0
2936.23.00 - - Vitamin B2 and derivatives thereof 0 0
2936.24.00 - - D- or
DL-Pantothenic acid (vitamin B3 or vitamin B5) and derivatives
thereof 0 0
2936.25.00 - - Vitamin B6 and derivatives thereof 0 0
2936.26.00 - - Vitamin B12 and derivatives thereof 0 0
2936.27.00 - - Vitamin C and derivatives thereof 0 0
2936.28.00 - - Vitamin E and derivatives thereof 0 0
2936.29.00 - - Other vitamins and derivatives thereof 0 0
...
...
...
2937 Hormones,
natural or reproduced by synthesis; derivatives thereof, used
primarily as hormones, other steroids used primarily as hormones
2937.10.00 - Pituitary (anterior) or similar hormones, and their derivatives 0 0
- Adrenal cortical hormones and their derivatives:
2937.21.00 - -
Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone
(dehydro-hydrocortisone) 0 0
2937.22.00 - - Halogenated derivatives of adrenal cortical hormones 0 0
2937.29.00 - - Other 0 0
- Other hormones and
their derivatives; other steroids used primarily
as hormones:
2937.91.00 - - Insulin and its salts 0 0
2937.92.00 - - Oestrogens and progestogen 0 0
...
...
...
XII. Glycosides and
vegetable alkaloids, natural or reproduced by
synthesis, and their salts, ethers, esters and other derivatives
2938 Glycosides,
natural or reproduced by synthesis, and their salts, ethers,
esters and other derivatives
2938.10.00 - Rutoside (rutin) and its derivatives 1 1
2938.90.00 - Other 1 1
2939 Vegetable
alkaloids, natural or reproduced by synthesis, and their salts,
ethers, esters and other derivatives
2939.10.00 - Alkaloids of opium and their derivatives; salts thereof 0 0
- Alkaloids of cinchona and their derivatives; salts thereof:
2939.21.00 - - Quinine and its salts 0 0
2939.29.00 - - Other 0 0
...
...
...
- Ephedrines and their salts:
2939.41.00 - - Ephedrine and its salts 0 0
2939.42.00 - - Pseudoephedrine (INN) and its salts 0 0
2939.49.00 - - Other 0 0
2939.50.00 -
Theophylline and aminophylline (theophylline-ethylenediamine) and
their derivatives; salts thereof 0 0
- Alkaloids of rye ergot and their derivatives; salts thereof:
2939.61.00 - - Ergometrine and its salts 0 0
2939.62.00 - - Ergotamine and its salts 0 0
2939.63.00 - - Lysergic acid and its salts 0 0
...
...
...
2939.70.00 - Nicotine and its salts 0 0
2939.90.00 - Other 0 0
XIII. Other organic compounds
2941 Antibiotics of various kinds
2941.10 - Penicilline
and their derivatives with a penicillanic acid structure;
salts thereof
2941.10.10 - - Amoxicilline 10 10
2941.10.90 - - Other 0 0
2941.20.00 - Streptomycins and their derivatives; salts thereof 0 0
2941.30.00 - Tetracyclines and their derivatives; salts thereof 0 0
...
...
...
2941.50.00 - Erythromycin and their derivatives; salts thereof 0 0
2841.90.00 - Other 0 0
2942.00.00 Other organic compounds 0 0
30 Chapter 30 - Pharmaceuticals
3001 Human or animal
glands and organs for organo-therapeutic use, dried,
whether or not powdered; extracts of glands or other organs or of their
secretions for organo-therapeutic use; heparin and its salts; other human
or animal substances prepared for prophylactic or therapeutic use, not
elsewhere specified or included
3001.10.00 - Glands and other organs, dried, whether or not powdered 0 0
3001.20.00 - Extracts of glands or other organs or of their secretions 0 0
3001.90.00 - Other 0 0
3002 Human blood;
animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or
diagnostic use; antisera and other blood fractions and modified immunological
products, whether or not obtained by means of biotechnological processes;
vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and
similar products
...
...
...
3002.10.10 - - Antisera 0 0
3002.10.20 - - Haemoglobin, blood globulins and anti-serum globulins 0 0
3002.10.90 - - Other 0 0
3002.20.00 - Vaccines for human use 0 0
3002.30.00 - Vaccines for veterinary use 0 0
3002.90.00 - Other 0 0
3003 Medicaments
(excluding those of Heading No.3002, 3005 or 3006)
consisting of two or more constituents which have been mixed together
for prophylactic or therapeutic, not put up in measured doses or in forms
or packings for retail sale
3003.10 - Containing
penicilline or derivatives thereof, with a penicillanic acid
structure or streptomicins or their derivatives:
3003.10.10 - - Containing amoxicilline 10 10
...
...
...
3003.10.90 - - Other 0 0
3003.20.00 - Containing other antibiotics 0 0
- Containing hormones or other products of Heading No.2937, but not
containing antibiotics:
3003.31.00 - - Containing insulin 0 0
3003.39.00 - - Other: 0 0
3003.40.00 - Containing
alkaloids or derivatives thereof, but not containing hormones
or other products of Heading No.2937 or antibiotics 0 0
3003.90 - Other
3003.90.10 - - Traditional medicine (oriental medicine) 0 0
...
...
...
3004 Medicaments
(excluding goods of Headings No.3002, 3005 and 3006)
consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylactic
use, put up in measured doses or in forms or packings for retail sale
3004.10 - Containing
penicilline, or their derivatives, with a penicillanic acid
or streptomicins or their derivatives
3004.10.10 - -
Penicilline G and its special medicines (excluding Benzathine
benzylpenicilline) 10 10
3004.10.20 - - Penicilline V and its special medicines 10 10
3004.10.30 - - Ampincilline of all contents and their special medicines, for oral use 10 10
3004.10.40 - - Amoxycilline of all contents and their special medicines, for oral use 10 10
3004.10.50 - - Containing streptomicines or their derivatives and special medicines thereof 0 0
3004.10.60 - - Ointment 0 0
3004.10.90 - - Others and their special medicines 0 0
...
...
...
- - Containing tetracyclines or their derivatives:
3004.20.21 - - - Tetracycline of all contents and its special medicines, for oral use 10 10
3004.20.22 - - - Ointment 10 10
3004.20.29 - - - Others and their special medicines 0 0
- - Containing chloramphenicol and their derivatives:
3004.20.31 - - - Chloramphenicol of all contents and its special medicines, for oral use 10 10
3004.20.32 - - - Ointment 10 10
3004.20.39 - - - Others and special medicines 0 0
- - Erythromycins or their derivatives:
...
...
...
3004.20.42 - - - Ointment 10 10
3004.20.49 - - - Others and special medicines 0 0
- - Containing Gentamycine, Lincomycin and their derivatives:
3004.20.51 - - - Gentamycine of all contents and their derivatives, for injection 10 10
3004.20.52 - - -
Lyncomycin base, HCL salt of all contents and their special medicines,
for oral use 10 10
3004.20.53 - - - Ointment 10 10
3004.20.59 - - - Others and their special medicines 0 0
- - Containing sulfamethoxazol and their derivatives:
3004.20.61 - - - Containing sulfamethoxazol and its special medicines, for oral use 10 10
...
...
...
3004.20.69 - - - Others and their special medicines 0 0
- - Some other antibiotics:
3004.20.91 - - - Containing chiefly Primaquine, Isoniazede, Pyrazinamide, for oral use 10 10
3004.20.99 - - - Other 0 0
3004.30 - Containing
hormones or other products of Heading No.2937, but not
containing antibiotics:
3004.30.10 - - Containing Insulin 0 0
3004.30.20 - - Containing adrenal cortical hormones 0 0
3004.30.30 - - Containing Dexamethasone of all contents and its special medicines 5 5
3004.30.90 - - Other 0 0
...
...
...
3004.40.10 - - Morphines (for injection) and their derivatives 5 5
3004.40.30 - - Quinine hydrochloride and dihydrochloride (for injection) 5 5
3004.40.40 - - Quinine sulfate (for oral use) 5 5
3004.40.90 - - Other 0 0
3004.50 - Other
medicaments containing vitamins or other products of Heading
No.2936:
3004.50.10 - - Vitamin A 10 10
3004.50.20 - -
Vitamin solutions (drops for oral use) with indications in their packings
that they are for children use 0 0
3004.50.30 - - Vitamins B1, B6, B2 and B12 of all contents (for injection or oral use) 10 10
3004.50.40 - - Vitamin C of all contents (for injection or oral use) 10 10
...
...
...
3004.50.60 - - Other polyvitamins 10 10
- - Other:
3004.50.91 - - - Vitamin PP 5 5
3004.50.99 - - - Other 0 0
3004.90 - Other:
3004.90.10 - - Traditional medicine portions 10 10
- - Infusion:
3004.90.21 - - - Sodium chloride 0.9% (for injection) 10 10
3004.90.22 - - - Glucose 5% or its special medicines 10 10
...
...
...
3004.90.29 - - - Infusion of other kinds 0 0
- - Other medicaments for oral use:
3004.90.33 - - -
Medicaments with active agents containing: Phenobarbital (for oral
use), Diazepam and their derivatives, Chlopromazine, Sorbitol 5 5
3004.90.34 - - -
Medicaments with active agents containing: Artemisinin,
Artesunate, Chloroquin, Papaverine, Berberine 5 5
3004.90.35 - - - Medicaments with active agents containing: Salbutamol, Theophyllin 5 5
3004.90.39 - - - Other 0 0
- - Other medicaments for injection:
3004.90.42 - - - Adrenalin; Novocain (for injection) 5 5
3004.90.49 - - - Other 0 0
...
...
...
3004.90.99 - - - Other 0 0
3006 Pharmaceuticals specified in Note 4 to this Chapter
3006.10.00 - Sterile
surgical catgut, similar sterile suture materials and sterile tissue
adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria
tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics 0 0
3006.20.00 - Blood-grouping reagents 0 0
3006.30 - Opacifying
preparations for X-ray examinations; diagnostic reagents
designed to be administered to the patients:
3006.30.10 - - Barium sulfate (for oral use) 10 10
3006.30.90 - - Other 0 0
3006.40.00 - Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements 0 0
3006.50.00 - First-aid boxes and kits 0 0
...
...
...
3101.00 Animal or
vegetable fertilizers, whether or not mixed together or chemically
treated; fertilizers produced by the mixing or chemical treatment of animal
or vegetable products
3101.00.10 - Chemically treated 0 0
3101.00.90 - Other 0 0
3201 Tanning extracts
of vegetable origin, tannins and their salts, ethers, esters
and other derivatives
3201.10.00 - Quebracho extract 0 0
3201.20.00 - Wattle extract 0 0
3201.90.00 - Other 0 0
...
...
...
3202.10.00 - Synthetic organic tanning substances 0 0
3202.90.00 - Other 0 0
3203.00 Coloring
matters of vegetable or animal origin (including dyeing extracts
but excluding animal black), chemically defined or not; products based
on coloring matters of vegetable or animal origin as specified in Note 3
to this Chapter
3203.00.10 - Suitable for use in the foodstuff industry 10 5
3203.00.90 - Other 0 0
3204 Synthetic
organic coloring matters, whether or not chemically defined;
products based on synthetic organic coloring matter, as described in Note 3
to this Chapter; synthetic organic products used as fluorescent brightening
agent or as luminophore, chemically defined or not
- Synthetic organic
coloring matters and preparations based thereon
as specified in Note 3 to this Chapter:
3204.11.00 - - Disperse dyes and preparations based thereon 0 0
3204.12.00 - - Acid
dyes, whether or not premetallized, and preparations based thereon;
mordant dyes and preparations based thereon 0 0
...
...
...
3204.14.00 - - Direct dyes and preparations based thereon 0 0
3204.15.00 - - Vat dyes
(including those usable in that state as pigments) and preparations
based thereon 0 0
3204.16.00 - - Reactive dyes and preparations based thereon 0 0
3204.17.00 - - Pigments and preparations based thereon 0 0
3204.19.00 - - Other,
including mixtures of two or more coloring matters of Sub-headings
No.3204.11 to 3204.19 0 0
3204.20.00 - Synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents 0 0
3204.90.00 - Other 0 0
3205.00.00 Color
lakes, preparations as specified in Note 3 to this Chapter, principally
based on such color lakes 0 0
3206 Other coloring
matters; products as specified in Note 3 to this Chapter, other
than those of Heading No.3203, 3204 or 3205; inorganic products used as
luminophores, chemically defined or not
...
...
...
3206.11.00 - - Containing 80% or more by dry weight of titanium dioxide 0 0
3206.19.00 - - Other 0 0
3206.20.00 - Pigments and preparations based on chromium compounds 0 0
3206.30.00 - Pigments and preparations based on cadmium compounds 0 0
- Other coloring matters and other preparations:
3206.41.00 - - Ultramarine (marine blue color) and preparations based thereon 0 0
3206.42.00 - -
Lithopone (white color matter for producing paint), other pigments and
preparations based on zinc sulfide 0 0
3206.43.00 - -
Pigments and preparations based on hexacyanoferrates (ferrocyanides and
ferricyanides) 0 0
3206.49.00 - - Other 0 0
...
...
...
3207 Prepared pigments,
prepared opacifiers and prepared colors, vitrifiable
enamels and glazes, engobes, liquid lustres and similar products, used
in the ceramic, porcelain, enameling, glass industries; glass frit and
other glass, in the form of powder, granules or flakes
3207.10.00 - Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colors and similar products 0 0
3207.20.00 - Vitrifiable enamels, glazes and liquid lustres and similar products 0 0
3207.30.00 - Liquid lustres and similar preparations 0 0
3207.40.00 - Glass frit and other kinds of glass in the form of powder, granules or flakes 0 0
3210.00 Other paints
and varnishes (including enamels, lacquers, and distempers),
prepared water pigments for finishing leather
3210.00.10 - Prepared water pigments for finishing leather 3 3
3210.00.70 - Distempers 0 0
3211.00.00 Prepared drying substances (mixed with paint or varnish for quick drying) 3 3
...
...
...
3212.10.00 - Stamping foils 3 3
3212.90.00 - Other 3 3
3213 Painting arts
and decorative colors, modifying colors and similar colors,
in tablets, tubes, jars, bottles, trays or similar packings
3213.10.00 - Colors in sets 5 5
3213.90.00 - Other 5 5
3214 Glaziers putty,
grafting putty, resin cements, caulking compounds and
other mastics; painters� fillings; non-refractory
surfacing preparations
for facades, indoor walls, floors, ceilings or the like
3214.10.00 - Glaziers� putty, grafting
putty, resin cements, caulking compounds and
other mastics; painters� fillings 5 5
3214.90.00 - Other 5 5
3215 Printing ink,
writing ink, or drawing ink and other inks, concentrated
or solidified or not
...
...
...
3215.11.00 - - Black ink 5 5
3215.19.00 - - Other 5 5
3215.90 - Other:
3215.90.10 - - Drawing ink 5 5
3215.90.90 - - Other 10 5
33
Chapter 33 - Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or toilet
preparations
3301 Essential oils
(terpeneless or not), including concrete and absolutes;
resinoids; extracted oleoresins; concentrates of essential oils in fats, in
fixed
oils, in waxes or the like, obtained by enfleurage or maceration; terpenic
by-products of the deterpenation of essential oils; aqueous distillates and
aqueous solutions of essential oils
- Essential oils of citrus fruits:
3301.11.00 - - Of bergamot 5 5
...
...
...
3301.13.00 - - Of lemon 5 5
3301.14.00 - - Of lime 5 5
3301.19.00 - - Other 5 5
- Essential oils, other than those of citrus fruits:
3301.21.00 - - Of geranium 5 5
3301.22.00 - - Of jasmine 5 5
3301.23.00 - - Of lavender or of lavandin 5 5
3301.24.00 - - Of peppermint (mentha piperita) 5 5
3301.25.00 - - Of other mints 5 5
...
...
...
3301.29 - - Other:
3301.29.10 - - - Of aniseed 5 5
3301.29.20 - - - Of cinnamon 5 5
3301.29.30 - - - Of citronella 5 5
3301.29.90 - - - Other 5 5
3301.30.00 - Resinoids 5 5
3301.90.00 - Other 5 5
3302 Mixtures of
odoriferous substances and mixtures (including alcoholic
solutions) with a basis of one or more of these substances, of a kind used
as raw materials in industry; other preparations based on odoriferous
substances, of a kind used for the manufacture of beverage
3302.10 - Of a kind used in the food or beverage industries:
...
...
...
3302.10.90 - - Other 5 5
3302.90.00 - Other 5 5
3306 Preparations for
oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and
powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual
retail packages
3306.10.00 - Tooth paste 30 25
3306.20.00 - Yarn used to clean between the teeth (dental floss) 30 25
3306.90.00 - Other 30 25
3401 Soap, organic
surface-active products and preparations for use as soap,
in the form of bars, cakes, molded pieces or other shapes, whether or not
containing soap; paper, wadding, felt, and nonwovens, impregnated, coated
or covered with soap or detergent
- Soap, organic
surface-active products and preparations for use as soap,
in the form of bars, cakes, molded pieces or other shapes, whether or not
containing soap; paper, wadding, felt, and nonwovens, impregnated, coated
or covered with soap or detergent:
...
...
...
3401.11.10 - - - Medicated products 50 40
3401.11.90 - - - Other 50 40
3401.19 - - Other:
3401.19.10 - - - Hardened soap 50 40
3401.19.90 - - - Other 50 40
3401.20.00 - Soap in other forms 50 40
3402 Organic
surface-active agents (other than soap); surface-active preparations,
washing preparations (including auxiliary washing preparations), and
cleaning substances, whether or not containing soap, other than those of
Heading No.3401
- Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale:
3402.11.00 - - Anionic 20 10
...
...
...
3402.13.00 - - Ionic 20 10
3402.19.00 - - Other 20 10
3402.20 - Preparations put up for retail sale:
3402.20.10 - - Surface-active preparations 20 10
3402.20.20 - - Detergents 20 10
3402.20.90 - - Other 20 10
3402.90 - Other:
3402.90.10 - - Surface-active preparations 20 10
3402.90.20 - - Detergents 20 10
...
...
...
Particularly:
+ Drift sorter (for sorting ores) used in the mining industry 10 10
3403 Lubricating
preparations (including cutting-oil preparations, bolt or nut
release preparations, anti-rust or anti-corrosion preparations and mold release
preparations, based on lubricants) and preparations of a kind used for the oil
or grease treatment of textile materials, leather furskins or other materials,
but excluding preparations containing, as basic constituents, 70% or more
by weight of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals
- Containing petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals:
3403.19 - - Other:
3403.19.90 - - - Other 10 10
- Other:
3403.91.00 - - Preparations for treating textile materials, leather, furskins or other materials 5 5
3403.99 - - Other:
...
...
...
3403.99.11 - - - -
Transformers� oil, electric
circuit breakers� oil or oil used in
airplane
engines 5 5
3403.99.12 - - - - Silicon oil 5 5
3403.99.90 - - - Other 10 10
3404 Artificial waxes and prepared waxes
3404.10.00 - Of chemically modified lignite 3 3
3404.20.00 - Of polyethylene glycol 3 3
3404.90.00 - Other 3 3
3407.00 Modeling
pastes, including those for making children�s toys; products of
a kind known as "dental wax" or as "dental composite", put
up in sets or
in retail packings, in plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms; other
dental products with a main component of calcined gypsum or calcium sulfate
3407.00.10 - Modeling pastes, including those for making children�s toys 5 5
...
...
...
3407.00.90 - Other 0 0
35
Chapter 35 - Albuminous substances; modified starches; starch glues;
enzymes
3501 Casein, caseinates and other casein derivatives, casein glues
3501.10.00 - Casein 10 5
3501.90.00 - Other 10 5
3502 Albumins
(including concentrates of two or more whey proteins, containing
by dry weight more than 80% whey proteins), albuminates and other
albumin derivatives
- Egg albumin:
3502.11.00 - - Dried 10 5
3502.19.00 - - Other 10 5
...
...
...
3502.90.00 - Other 10 5
3503.00 Gelatins,
[including gelatin in rectangles (including squares), surface-
fashioned or -colored or not], and gelatin derivatives; jellies (obtained from
fish bladder), other glues derived from animals, except casein glues of
Heading No. 3501
3503.00.10 - Gelatins in powder form, with an expansion rate of A-250 or B-220 or higher 3 3
3503.00.90 - Other 10 10
3504.00.00 Peptones
and their derivatives, other protein substances and their derivatives,
not elsewhere specified or included; Hide powder, chromed or not 10 5
3505 Dextrins and
other forms of starches (for example, esterified or pregelatinized
starches); glues with a basis of starch, or dextrin or other modified starches
3505.10.00 - Dextrins and other modified starches 20 10
3505.20.00 - Starch glues 20 10
3506 Prepared glues
and prepared adhesives, not elsewhere specified or included,
products suitable for use as glues or starch glues, put up in retail packings
as glues or starch glues, not exceeding a net weight of 1 kg
...
...
...
- Others:
3506.91.00 - - Adhesives based on rubber or plastics (including artificial resins) 15 10
3506.99.00 - - Other 15 10
3507 Enzymes, prepared enzymes, not elsewhere specified or included
3507.10.00 - Rennet and concentrates thereof 3 3
3507.90.00 - Other 3 3
3606 Ferro-Cerium and
other pyrophoric alloys in all forms, products made from
combustible materials as defined in Note 2 to this Chapter
3606.90 - Other:
...
...
...
3606.90.90 - - Others 20 10
37 Chapter 37 - Photographic and cinematographic materials
3701 Photographic
zinc plates (used as substitutes for films) and films in the flat,
sensitized, unexposed, of any material except paper, paperboard or textiles;
instant print film in the flat, sensitized, unexposed, whether or not packed:
3701.10.00 - For X-ray 0 0
3701.20.00 - Instant print film 20 20
3701.30.00 -
Photographic plates and other kinds of film, with a dimension exceeding
255 mm 15 15
Particularly:
+ Those of
sub-Headings No.3701.30.00, 3701.91.00 and 3701.99.00 used
in the printing industry 0 0
3702 Photographic
film in rolls, reels of sensitized materials, unexposed, except
paper, paper-board or textiles, instant print film in rolls, sensitized,
unexposed
...
...
...
3702.20.00 - Instant print film 20 20
- Other film, without perforations, of a width exceeding 105 mm:
3702.41.00 - - Of a
width exceeding 610 mm and a length exceeding 200 m, for color
photography (polychrome) 5 5
3702.42.00 - - Of a
width exceeding 610 mm and a length exceeding 200 m, other than
for color photography 5 5
3702.43.00 - - Of a width exceeding 610 mm and a length not exceeding 200 m 5 5
3702.44.00 - - Of a width exceeding 105 mm, but not exceeding 610 mm 5 5
- Other:
Particularly:
+ Those of Heading No.3702 for cinematographic use 0 0
...
...
...
+ Those of Heading No.3702, used in the printing industry 0 0
3703 Photographic paper, paperboard and textiles, sensitized, unexposed
3703.10 - In rolls, of a width exceeding 610 mm:
3703.10.90 - - Other 5 5
3704.00.00
Photographic zinc plates, film of paper, paperboard and textiles, exposed
and developed 20 20
3705 Photographic
zinc plates, films, exposed, developed, except cinematographic
films:
3705.10.00 - For offset print 3 3
3705.20.00 - Microfilms 3 3
3705.90.00 - Other 20 20
...
...
...
3706.10.00 - Of a width of 35 mm or more 5 5
3706.90.00 - Other 5 5
3707 Chemicals for
photographic use (except varnishes, glues, starch glues or
similar products); chemical products, unmixed, for photographic use, put up
in packs of standardized weight or in retail packings for immediate use
3707.10.00 - Colloid light-sensitive chemicals 3 3
3707.90.00 - Other 3 3
38 Chapter 38 - Other chemical products
3801 Artificial
graphite, colloidal graphite or semi-colloidal graphite, other
graphite or carbon-based products in the forms of pastes, blocks, sheets or
in semi-finished forms
3801.10.00 - Artificial graphite 3 3
3801.20.00 - Colloidal or semi-colloidal graphite 3 3
...
...
...
3801.90.00 - Other 3 3
3802 Activated
carbon, activated natural mineral products, animal soot including
used animal blacks
3802.10.00 - Activated carbon 1 1
3802.90 - Other:
3802.90.10 - - Activated earth 1 1
3802.90.20 - - Used animal blacks 1 1
3802.90.90 - - Other 1 1
3803.00.00 Tall oil, whether or not refined 1 1
3804.00 Residual
lyes, discharged from the manufacture of wood pulp, concentrated
or not, desugared or chemically treated including lignosulphonates, but not
including tall oil of Heading No. 3803
...
...
...
3804.00.90 - Other 1 1
3805 Gum, wood and
sulfate turpentine and other terpenic oils, produced by
the distillation or other treatment of coniferous woods, crude dipentene,
sulfite turpentine and other crude para-cymene, pine oil with a basis of
alpha-terpineol
3805.10.00 - Gum, wood or sulfate turpentine oils 5 5
3805.20.00 - Pine oil 5 5
3805.90.00 - Other 5 5
3806 Rosin and resin
acids, and their derivatives, rosin spirit and rosin oils,
run-gums
3806.10.00 - Rosin and resin acids 5 5
3806.20.00 - Salts of
rosin, of resin acids or of derivatives of rosin or resin acids, other
than salts of rosin adducts 5 5
3806.30.00 - Ester gum 5 5
...
...
...
3807.00 Wood tar,
wood tar oils, wood creosote, wood naphtha, vegetable pitches,
brewer�s pitch and similar
products based on rosin and resin acids or on
vegetable pitch
3807.00.10 - Wood creosote 3 3
3807.00.90 - Other 3 3
3808 Insecticides,
rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products
and plant-growth regulators, disinfectant and similar products, put up in
packings for retail sale or as similar preparations or articles (for example,
sulfur-treated bands, wicks and candles and ply-papers)
3808.10 - Insecticides:
- - Intermediate preparations for the manufacture of plant protection drugs:
3808.10.11 - - - BPMC (FENOBUCARB), of a content of up to 96% 10 10
3808.10.19 - - - Other 0 0
- - Other:
...
...
...
3808.10.99 - - Other 3 3
3808.20 - Fungicides
3808.20.10 - - Validamycin, of a content of up to 3% 3 3
3808.20.90 - - Other 1 1
3808.30 - Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators:
3808.30.10 - - Herbicides 1 1
3808.30.20 - - Anti-sprouting products 0 0
3808.30.30 - - Plant-growth regulators 0 0
3808.40.00 - Disinfectants 0 0
...
...
...
3808.90.10 - - Wood preservatives 1 1
3808.90.20 - - Rat poisons 1 1
3808.90.90 - - Other 1 1
3809 Finishing
agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dye stuffs,
other products and sub-products (for example dressings and mordants) of
a kind used in textile, paper, leather or other similar industries, not
elsewhere
specified or included
3809.10.00 - With a basis of amylaceous substances 1 1
- Other:
3809.91.00 - - Of a kind used in the textile or similar industries 1 1
3809.92.00 - - Of a kind used in the paper or similar industries 1 1
3809.93.00 - - Of a kind used in the leather or similar industries 1 1
...
...
...
3810.10.00 - Pickling
preparations for metal surfaces; soldering, brazing or welding
powders and pastes consisting of metal and other materials 3 3
3810.90.00 - Other 3 3
3811 Anti-knock
preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity
improvers, anti-corrosive products and other additives for mineral oils
(including petrol and oil) or other liquids used for the same purposes
as mineral oils
- Anti-knock preparations:
3811.11.00 - - Based on lead compounds 1 1
3811.19.00 - - Other 1 1
- Additives for lubricating oils:
3811.21.00 - - Containing petroleum oil or oils obtained from bituminous minerals 1 1
3811.29.00 - - Other 1 1
...
...
...
3812 Accelerators
made for the production of rubber, compound plasticizers for
rubber or plastics, not elsewhere specified or included, anti-oxidation
preparations and compound stabilizers for rubber or plastics
3812.10.00 - Accelerators made for the production of rubber 5 5
3812.20.00 - Compound plasticizers for rubber or plastics 5 5
3812.30.00 - Anti-oxidation preparations and compound stabilizers for rubber or plastics 5 5
3813.00.00
Fire-extinguishing preparations and charges; charged fire extinguishing
grenades 0 0
3814.00.00 Organic
composite solvents and thinners, not elsewhere specified or
included; paints and varnish removers, prepared 3 3
3815 Reaction
stimulators, catalysts, catalytic preparations, not elsewhere
specified or included
- Supporting catalysts:
3815.11.00 - - Containing nickel or nickel compounds as the active substances 3 3
...
...
...
3815.19.00 - - Other 3 3
3815.90.00 - Other 3 3
3816.00 Refractory
materials: cements, mortars, concrete and similar refractory
materials other than products of Heading No. 3801
3816.00.10 - Refractory cements or mortar 5 5
3816.00.90 - Other 5 5
3817 Mixed
alkylbenzenes and alkylnaphthalenes, except products of Headings
No.2707 and 2902
3817.10.00 - Mixed alkylbenzenes 0 0
3817.20.00 - Mixed alkylnaphthalenes 0 0
3818.00.00 Chemical
elements doped for use in electronics, in the form of disks, wafers
or similar forms, chemical compounds doped for use in electronics 0 0
...
...
...
transmission, not
containing or containing less than 70% by weight of
petroleum oil or oils refined from bituminous minerals 3 3
3820.00.00 Anti-freezing products and prepared de-icing fluids 3 3
3821.00.00 Prepared culture media for development of micro-organisms 0 0
3822.00.00 Diagnostic
or laboratory reagents on a backing and prepared diagnostic or
laboratory reagents whether or not on a backing, other than those of
Heading No. 3002 or 3006 0 0
3823 Industrial
monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial
fatty alcohols
- Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining process:
3823.11.00 - - Stearic acid 10 5
3823.12.00 - - Oleic acid 10 5
3823.13.00 - - "Tall" oil fatty acid 10 5
...
...
...
3823.70.00 - Industrial fatty alcohols 5 5
3824 Mold and foundry
core binders, chemical products and sub-products of
chemical industry or allied industries (including products containing
mixtures of natural products), not elsewhere specified or included; residual
products of the chemical industry, not elsewhere specified or included
3824.10.00 - Prepared mold and foundry core binders 0 0
3824.20.00 - Naphthenic acids, their water-insoluble salts and their esters 0 0
3824.30.00 - Non-agglomerated metal carbides mixed together or with metallic binders 0 0
3824.40.00 - Prepared additives for cements, mortars or concrete 5 5
3823.50.00 - Non-refractory mortar and concrete 10 10
3823.60.00 - Sorbitol, except substances of Sub-heading No. 2905.44 0 0
- Mixtures containing
halogenated derivatives of acyclic hydrocarbons
containing two or more different halogens:
...
...
...
3824.79.00 - - Other 0 0
3824.90 - Other:
3824.90.10 - - Mixtures of chemical preparations for making drinks 10 10
3824.90.90 - - Others 0 0
39 Chapter 39 - Plastics and plastic products
I. In primary forms
3901 Polymers of ethylene, in primary forms
3901.10 - Polyethylene having a specific gravity of less than 0.94:
3901.10.10 - - In powder 0 0
...
...
...
3901.10.90 - - In other forms 0 0
3901.20 - Polyethylene having a specific gravity of 0.94 or more:
3901.20.10 - - In powder 0 0
3901.20.20 - - In granules 0 0
3901.20.90 - - In other forms 0 0
3901.30 - Ethylene-vinyl acetate copolymers:
3901.30.10 - - In powder 0 0
3901.30.20 - - In granules 0 0
3901.30.90 - - In other forms 0 0
...
...
...
3901.90.10 - - In powder 0 0
3901.90.20 - - In granules 0 0
3901.90.90 - - In other forms 0 0
3902 Polymers of propylene or of other olefins, in primary forms
3902.10 - Polypropylene:
3902.10.10 - - In powder 0 0
3902.10.20 - - In granules 0 0
3902.10.90 - - In other forms 0 0
3902.20 - Polyisobutylene:
...
...
...
3902.20.20 - - In granules 0 0
3902.20.90 - - In other forms 0 0
3902.30 - Propylene copolymer:
3902.30.10 - - In powder 0 0
3902.30.20 - - In granules 0 0
3902.30.90 - - In other forms 0 0
3902.90 - Other:
3902.90.10 - - In powder 0 0
3902.90.20 - - In granules 0 0
...
...
...
3903 Polymers of styrene, in primary forms
- Polystyrene:
3903.11 - - Expansible:
3903.11.10 - - - In powder 5 5
3903.11.20 - - - In granules 5 5
3903.11.90 - - - In other forms 5 5
3903.19 - - Other:
3903.19.10 - - - In powder 5 5
3903.19.20 - - - In granules 5 5
...
...
...
3903.20 - Styrene-acrylonitrile (san) copolymers:
3903.20.10 - - In powder 5 5
3903.20.20 - - In granules 5 5
3903.20.90 - - In other forms 5 5
3903.30 - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolymers:
3903.30.10 - - In powder 5 5
3903.30.20 - - In granules 5 5
3903.30.90 - - In other forms 5 5
3903.90 - Other:
...
...
...
3903.90.20 - - In granules 5 5
3903.90.90 - - In other forms 5 5
3904 Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms:
3904.10 - Polyvinyl chloride, not mixed with any other substances:
3904.10.10 - - In powder 3 3
3904.10.20 - - In granules 5 5
3904.10.90 - - In other forms 0 0
- Other polyvinyl chloride:
3904.21 - - Non-plasticized:
...
...
...
3904.21.20 - - - In granules 5 5
3904.21.90 - - - In other forms 0 0
3904.22 - - Plasticized:
3904.22.10 - - - In powder 3 3
3904.22.20 - - - In granules 5 5
3904.22.90 - - - In other forms 0 0
3904.30 - Vinyl chloride-vinyl acetate copolymers:
3904.30.10 - - In powder 3 3
3904.30.20 - - In granules 5 5
...
...
...
3904.40 - Other vinyl chloride copolymers:
3904.40.10 - - In powder 3 3
3904.40.20 - - In granules 5 5
3904.40.90 - - In other forms 0 0
3904.50 - Vinyl-chloride polymers:
3904.50.10 - - In powder 3 3
3904.50.20 - - In granules 5 5
3904.50.90 - - In other forms 0 0
- Fluoro-polymers:
...
...
...
3904.61.10 - - - In powder 3 3
3904.61.20 - - - In granules 5 5
3904.61.90 - - - In other forms 0 0
3904.69 - - Other:
3904.69.10 - - - In powder 3 3
3904.69.20 - - - In granules 5 5
3904.69.90 - - - In other forms 0 0
3904.90 - Other:
3904.90.10 - - In powder 3 3
...
...
...
3904.90.90 - - In other forms 0 0
3905 Polymers of
vinyl acetate or of other vinyl esters, in primary forms; other
vinyl polymers in primary forms
- Polyvinyl acetate:
3905.12.00 - - In aqueous dispersion 5 5
3905.19.00 - - Other: 5 5
- Vinyl acetate copolymers:
3905.21.00 - - In aqueous dispersion 5 5
3905.22.00 - - Other: 5 5
3905.30.00 - Polyvinyl alcohol, whether or not containing unhydrolyzed acetate groups 5 5
...
...
...
3905.91.00 - - Copolymers 5 5
3905.99.00 - - Other 5 5
3906 Acrylic polymers, in primary forms
3906.10 - Polymethyl methacrylate:
3906.10.10 - - In dispersion 5 5
3906.10.20 - - In granules 5 5
3906.10.90 - - In other forms 5 5
3906.90 - Other:
- - Copolymers:
...
...
...
3906.90.19 - - - In other forms 5 5
- - Other:
3906.90.91 - - - In liquid or paste form 5 5
3906.90.99 - - - In other forms 5 5
3907 Polyacetals,
other polyesters and epoxide resins, in primary forms;
polycarbonates, alkyd resin; polyallyl esters and other polyesters, in primary
forms
3907.10 - Polyacetals:
3907.10.10 - - In granules 0 0
3907.10.90 - - In other forms 0 0
3907.20 - Other polyethers:
...
...
...
3907.20.90 - - In other forms 0 0
3907.30 - Epoxide resin:
3907.30.10 - - In granules 0 0
3907.30.90 - - In other forms 0 0
3907.40 - Polycarbonates:
3907.40.10 - - In liquid or paste form 0 0
3907.40.90 - - In other forms 0 0
3907.50 - Alkyd resin:
3907.50.10 - - In liquid or paste form 0 0
...
...
...
3907.60 - Polyethylene terephthalate:
3907.60.10 - - In liquid or paste form 0 0
3907.60.20 - - In granules 0 0
3907.60.90 - - In other forms 0 0
- Other polyesters:
3907.91 - - Unsaturated:
3907.91.10 - - - In dispersion or solution 0 0
3907.91.90 - - - In other forms 0 0
3907.99 - - Other:
...
...
...
3907.99.20 - - - In granules 0 0
3907.99.90 - - - In other forms 0 0
3908 Polyamides, in primary forms
3908.10 - Polyamides -6, -11, -12, -6.6, -6.9, -6.10, or -6.12:
3908.10.10 - - In dispersion or solution form 0 0
3908.10.20 - - In granules 0 0
3908.10.90 - - In other forms 0 0
3908.90 - Other:
3908.90.10 - - In dispersion or solution 0 0
...
...
...
3909 Aminoresins, phenolic resins, polyurethanes, in primary forms
3909.10 - Urea resins, thiourea resins:
3909.10.10 - - Urea resins in powder form 5 0
3909.10.90 - - Other 0 0
3909.20 - Melamine resins:
3902.20.10 - - In powder form 5 5
3902.20.90 - - Other 0 0
3909.30.00 - Other amino resins: 0 0
3909.40.00 - Phenolic resins 0 0
...
...
...
3910.00.00 Silicones, in primary forms 0 0
3911 Resins obtained from
petroleum oils, coumarone-indene resins, polyterpenes,
poly-sulfides, poly-sulfons and other products as specified in Note 3 to this
Chapter, not elsewhere specified or included, in primary forms
3911.10.00 - Resins
obtained from petroleum oils, coumarone resins, indene resins or
coumarone-indene resins and polyterpenes 0 0
3911.90.00 - Other 0 0
3912 Cellulose and
derivatives thereof, in primary forms, not elsewhere specified
or included
- Cellulose acetate:
3912.11.00 - - Non-plasticized 0 0
3912.12.00 - - Plasticized 0 0
3912.20.00 - Cellulose nitrates (including collodions) 0 0
...
...
...
3912.31.00 - - Carboxymethylcellulose and its salts 0 0
3912.39.00 - - Other 0 0
3912.90.00 - Other 0 0
3913 Natural polymers
(for example, Alginic acid), modified natural polymers (for
example, hardened proteins, derivatives of natural rubber), not elsewhere
specified or included, in primary forms
3913.10.00 - Alginic acid, its salts and esters 0 0
3913.90.00 - Other 0 0
3914.00.00 Ion
exchangers based on polymers of Headings No.3901 to 3913, in primary
forms 0 0
II. Waste, scrap, parings; semi-finished products; finished products
3916 Plastic
monofilament of which any cross-sectional dimension exceeds 1mm,
plastics in bars, rods and profiles, whether or not surface-processed but not
otherwise processed
...
...
...
3916.10.10 - - Plastic monofilament 5 5
3916.10.90 - - Other 10 5
3916.20 - From polymers of vinyl chloride:
3916.20.10 - - Plastic monofilament 5 5
3916.20.90 - - Other 10 5
3916.90 - From other plastics:
3916.90.10 - - Plastic monofilament 5 5
3916.90.90 - - Other 10 5
3917 Plastic tubes
and pipes, plastic hoses and fittings therefor (for example,
plastic joints, flanges, elbows)
...
...
...
- Tubes, pipes and hoses, rigid:
3917.21.00 - - Of polymers of ethylene 20 10
3917.22.00 - - Of polymers of propylene 20 10
3917.23.00 - - Of polymers of vinyl chloride 20 10
3917.29.00 - - Of other plastics 20 10
- Other tubes, pipes and hoses:
3917.31.00 - -
Flexible tubes, pipes and hoses, having a minimum burst pressure of
27.6 MPa 20 10
3917.32.00 - - Other, not reinforced or combined with other materials, without
fittings 20 10
...
...
...
3917.39.00 - - Other 20 10
3917.40.00 - Fittings of various kinds 20 10
3920 Other plates,
sheets, membranes, foils, tapes, strips, of plastics, unfoamed,
unreinforced, not laminated or supported or combined with other materials
3920.10.00 - Of polymers of ethylene 10 10
3920.20.00 - Of polymers of propylene 10 10
3920.30.00 - Of polymers of styrene 10 10
- Of polymers of vinyl chloride:
3920.41.00 - - Rigid 10 10
3920.42.00 - - Flexible 20 10
...
...
...
3920.51.00 - - Of polymethyl methacrylate 10 10
3920.59.00 - - Other 10 10
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters:
3920.61 - - Of polycarbonates:
3920.61.10 - - - Magnetic tapes 10 10
3920.61.90 - - - Other 10 10
3920.62 - - Of polyethylene terephthalate:
3920.62.10 - - - Magnetic tapes 10 10
3920.62.90 - - - Other 10 10
...
...
...
3920.63.10 - - - Magnetic tapes 10 10
3920.63.90 - - - Other 10 10
3920.69 - - Of other polyesters:
3920.69.10 - - - Magnetic tapes 10 10
3920.69.90 - - - Other 10 10
- Of cellulose or chemical derivatives thereof:
3920.71 - - Of regenerated cellulose:
3920.71.10 - - - Cellophane membrane 5 5
3920.71.90 - - - Other 10 10
...
...
...
3920.72.10 - - - Cellophane membrane 5 5
3920.72.90 - - - Other 10 10
3920.73 - - Of cellulose acetate:
3920.73.10 - - - Cellophane membrane 5 5
3920.73.90 - - - Other 10 10
3920.79 - - Of other cellulose derivatives:
3920.79.10 - - - Cellophane membrane 5 5
3920.79.90 - - - Other 10 10
- Of other plastics:
...
...
...
3920.92.00 - - Of polyamides 10 10
3920.93.00 - - Of amino-resins 10 10
3920.94.00 - - Of phenolic resins 10 10
3920.99 - - Of other plastics:
3920.99.10 - - - BOPP membrane 5 5
3920.99.90 - - - Other 10 10
Particularly for:
+ Foamed absorbent for construction use 1 1
3921 Other plates, sheets, films, foils of plastics
...
...
...
3921.11.00 - - Of polymers of styrene 10 10
3921.12.00 - - Of polymers of vinyl chloride 10 10
3921.13.00 - - Of polyurethanes 10 10
3921.14.00 - - Of regenerated cellulose 10 10
3921.19.00 - - Of other plastics 10 10
3921.90.00 - Other:
Particularly for:
+ Membranes
reinforced or combined with other materials for containing
sterilized milk 5 5
3922 Bath-tubs,
showers, wash-hand basin, bidets, lavatory seats and covers,
flushing systems and similar sanitary and toilet articles of plastics
...
...
...
3923 Articles for the
conveyance or packing of goods, of plastics; stoppers, lids,
caps and other closures, of plastics
3923.40 - Spools, cops, bobbins and similar articles:
3923.40.10 - - Used
for cinematographic and photographic films or for tapes, films and
the like falling in Headings No.8523 and 8524 5 5
3923.40.20 - - Used for machines of Headings No.8444, 8445 and 8448 0 0
3923.40.90 - - Other 0 0
Particularly:
+ Cinematographic film cases 5 5
3926 Other articles
of plastics and articles of other materials of Headings
No.3901 to 3914
3926.90.00 - Other 30 30
...
...
...
+ Riot shields 5 5
+ Light-reflecting nails 5 5
+ Nets impregnated with mosquito killer 20 20
40 Chapter 40 - Rubber and rubber products
4001 Natural rubber,
balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural
gums, in primary forms or in plates, sheets or strips
4001.10.00 - Natural rubber latex, whether or not pre-vulcanized 3 3
- Natural rubber in other forms:
4001.21.00 - - Smoked latex sheets 3 3
4001.22.00 - - Technically specified natural rubber (TSNR) 3 3
...
...
...
4001.30.00 - Balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums 3 3
4002 Synthetic rubber
and factice derived from vegetable or fish oils, in primary
forms or in sheets, plates or strips; compounds of any product of Heading
No.4001 with any product of this Heading, in primary forms or in plates,
sheets or strips
- Styrene-butadiene
rubber (SBR); carboxylated styrene-butadiene
rubber (XSBR):
4002.11.00 - - Rubber latex 3 3
4002.19.00 - - Other 3 3
4002.20.00 - Butadiene rubber 3 3
- Isobutene-isoprene
rubber (butyl) (IIR); halo-isobutene-isoprene rubber
(CIIR or BIIR):
4002.31.00 - - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR) 3 3
4002.39.00 - - Other 3 3
...
...
...
4002.41.00 - - Rubber latex 3 3
4002.49.00 - - Other 3 3
- Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR):
4002.51.00 - - Rubber latex 3 3
4002.59.00 - - Other 3 3
4002.60.00 - Isoprene rubber (IR) 3 3
4002.70.00 - Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM) 3 3
4002.80.00 - Mixtures
of any product of Heading No.4001 with any product of this
Heading 3 3
- Other:
...
...
...
4002.99.00 - - Other 3 3
4003.00.00 Recycled rubber in primary forms or in plates, sheets or strips 3 3
4004.00 Waste,
parings and scrape of rubber (other than hard rubber) and powders
and granules obtained therefrom
4004.00.10 - Waste, parings and scrape of rubber (other than hard rubber) 3 3
4004.00.20 - Powders and granules obtained from articles of Sub-Heading No.4004.00.10 3 3
4005 Compounded
rubber, unvulcanized in primary forms or in plates, sheets
or strips
4005.10.00 - Compounded with carbon black or silica 5 5
4005.20.00 - Solutions; dispersion forms other than those of Sub-Heading No.4005.10 5 5
- Other:
...
...
...
4005.99.00 - - In other forms 5 5
4006 Other forms,
(e.g., rods, tubes and profile shapes) and articles (e.g., disks,
rings) of unvulcanized rubber
4006.10.00 - "Camel-back" strips for retreading rubber tires 3 3
4006.90.00 - Other 3 3
4007.00.00 Vulcanized rubber thread and cord 3 3
4008 Vulcanized
rubber in plates, sheets, strips, rods, and profile shapes, except
hardened rubber
- Cellular rubber:
4008.11.00 - - In plates, sheets and strips 3 3
4008.19.00 - - In other forms 3 3
...
...
...
4008.21.00 - - In plates, sheets and strips 3 3
4008.29.00 - - In other forms 3 3
4009 Tubes, pipes and
conduits made of vulcanized rubber, except hardened
rubber, with or without fitting accessories (e.g., joints, flanges, elbows,
washers)
4009.10.00 - Not yet
reinforced or otherwise combined with other materials, without
fittings 3 3
4009.20.00 - Reinforced or otherwise combined only with metals, without fittings 3 3
4009.30.00 - Reinforced
or otherwise combined only with textile materials, without
fittings 3 3
4009.40.00 - Reinforced or otherwise combined with other materials, without fittings 3 3
4009.50.00 - With fittings 3 3
4010 Transmission or conveyor belts of vulcanized rubber
...
...
...
4010.11.00 - - Reinforced only with metals 3 3
4010.12.00 - - Reinforced only with textile materials 3 3
4010.13.00 - - Reinforced only with plastics 3 3
4010.19.00 - - Other 3 3
- Transmission or conveyor belts
4010.21.00 - - Endless
transmission belt of trapezoidal cross-section (V-belts), whether
or not grooved, of a circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm 3 3
4010.22.00 - -
Endless transmission belt of trapezoidal cross-section (V-belts), whether or
not grooved, of a circumference exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm 3 3
4010.23.00 - -
Endless synchronous belts, of a circumference exceeding 60 cm but not
exceeding 150 cm 3 3
4010.24.00 - -
Endless synchronous belts, of a circumference exceeding 150 cm but not
exceeding 198 cm 3 3
...
...
...
4011 New rubber pneumatic tires of various kinds
4011.30.00 - Of a kind used for aircraft 5 5
- Other:
4011.91 - - Having a "herring-bone" or similar tread
4011.91.10 - - - With a width of up to 450 mm 30 15
4011.91.90 - - - Other 5 5
4011.99 - - Others:
4011.99.10 - - - With a width of up to 450 mm 30 15
4011.99.90 - - - Other 5 5
...
...
...
4013.10 - Of a kind
used for cars (including station wagons and racing cars), buses
or trucks
4013.10.90 - - Fit for tires with a width of more than 450 mm 5 5
4013.90 - Other:
4013.90.10 - - Of a kind used for aircraft 5 5
- - Other
4013.90.91 - - - Fit for tires with a width of up to 450 mm 30 15
4013.90.99 - - - Fit for tires with a width of more than 450 mm 5 5
4014 Hygienic or
medico- pharmaceutical articles (including teats) of vulcanized
rubber, other than hardened rubber, with or without fittings of hardened rubber
4014.10.00 - Condom 10 10
...
...
...
4014.90.10 - - Teats and the like for children 0 0
4014.90.20 - - Hot-cold water bags 0 0
4014.90.90 - - Other 0 0
4015 Articles of
apparel and clothing accessories (including gloves) for all
purposes, of vulcanized rubber (except hardened rubber)
- Gloves:
4015.11.00 - - Surgical gloves 20 10
4015.19.00 - - Other 20 10
4015.90.00 - Other 20 10
Particularly:
...
...
...
4016 Other articles of vulcanized rubber (except hardened rubber)
4016.10.00 - Cellular rubber 20 10
- Other:
4016.92.00 - - Erasing articles 20 10
4016.93 - - Joints, washers or other gaskets:
4016.93.10 - - - Bottle caps and plugs 3 3
4016.93.20 - - - Coating materials for electric insulation 3 3
4016.93.90 - - - Other 3 3
4016.94.00 - - Boat or dock fenders, inflatable or not 5 5
...
...
...
4016.99 - - Other:
4016.99.10 - - - Of a
kind used for mechanical machinery or equipment, electric
equipment or for other technical purposes 3 3
4016.99.20 - - - Parts of motor vehicles 10 10
4016.99.90 - - - Other 5 5
4017.00.00 Hardened
rubber (for example, ebonite) in all forms, including waste and
scrap; articles of hardened rubber 10 5
41 Chapter 41 - Raw skins and hides (except furskins), leather
4101 Raw skins or
hides of bovine or equine animals, (fresh, salted, dried, limed,
pickled or otherwise preserved but not tanned, parchment-dressed or further
processed), whether or not dehaired or carved
4101.10.00 - Whole
hides and skins of bovine animals, of a weight per skin not
exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry-salted, or 14 kg
when fresh, wet-salted or otherwise preserved 0 0
- Other hides and skins of bovine animals, fresh or wet salted:
...
...
...
4101.22.00 - - Butts and bends 0 0
4101.29.00 - - Other 0 0
4101.30.00 - Other hides and skins of bovine animals, otherwise preserved 0 0
4101.40.00 - Hides and skins of equine animals 0 0
4102 Raw skins of
sheep or lambs (fresh, salted, dried, limed, pickled or otherwise
preserved but not tanned, parchment-dressed or further processed), whether
or not dehaired or carved, except for kinds specified in Note 1(c)
to this Chapter
4102.10.00 - With wool on 0 0
- Without wool on:
4102.21.00 - - Pickled 0 0
4102.29.00 - - Other 0 0
...
...
...
4103.10.00 - Of goats 0 0
4103.20.00 - Of reptiles 0 0
4103.90.00 - Of other animals 0 0
4104 Bovine leather,
equine leather, dehaired, except leather of Heading
No.4108 or 4109
4104.10.00 - Bovine leather, whole, of a surface area not exceeding 2.6 m2 5 5
- Other bovine
leather and equine leather, tanned or retanned but not
further processed, whether or not carved:
4104.21.00 - - Bovine leather, vegetable pre-tanned 5 5
4104.22.00 - - Bovine leather, otherwise pre-tanned 5 5
4104.29.00 - - Others 5 5
...
...
...
4104.31.00 - - Coarse leather, whether or not carved 5 5
4104.39.00 - - Other 10 5
4105 Sheep and lamb
skin leather, dehaired, except leather of Heading No.4108
or 4109
- Tanned or retanned
by tannin but not further processed, whether or not
carved:
4105.11.00 - - Vegetable pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
4105.12.00 - - Otherwise pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
4195.19.00 - - Other 5 5
4105.20.00 - Parchment-dressed or processed after tanning 10 5
4106 Goat and kid
goat skin leather, dehaired except leather of Heading No.4108
or 4109
...
...
...
4106.11.00 - - Vegetable pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
4106.12.00 - - Otherwise pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
4106.19.00 - - Other 5 5
4106.20.00 - Parchment-dressed or processed after tanning 10 5
4107 Leather or other
animals, dehaired, except leather of Heading No. 4108
or 4109
4107.10.00 - Of pigs 5 5
- Of reptiles:
4107.21.00 - - Vegetable pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
4107.29.00 - - Otherwise processed 5 5
...
...
...
4108.00.00 Chamois (including combination chamois) leather 5 5
4109.00.00 Patent leather, patent laminated leather, metallized leather 5 5
4110.00.00 Parings
and other waste of leather or of composition leather, not suitable
for the manufacture of leather articles; leather dust, powder and flour 5 5
4111.00.00 Composite
leather with a main component of leather or leather fiber,
in slabs, sheets or strips, in rolls or not 5 5
4201.00.00 Saddlery
and harness for any animal (including traces, leads, knee pads,
muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material
30 30
4204.00.00 Articles
made of leather or synthetic leather of a kind used in equipment,
machinery or for machinery installation or other technical purposes 0 0
4205.00 Other articles of leather or synthetic leather
4205.00.10 - Of leather 20 15
...
...
...
4206 Articles made of
animal gut (except silkworm gut), large intestine
membrane (for gold inlay), bladders or tendons
4206.10.00 - Catgut 0 0
4206.90.00 - Other 0 0
43
Chapter 43 - Furskins and artificial fur; articles made of furskins and
artificial fur
4301 Raw furskins
(including heads, tails, paws or other cuttings, for tanning
furskins), except raw skins of Heading No.4101, 4102 or 4103
4301.10.00 - Of mink, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.20.00 - Of rabbit or hare, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.30.00 - Of lambs
of Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lambs,
Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lambs, whole, with or without head,
tail or paw 0 0
4301.40.00 - Of beaver, whole, with or without head, tail or paw 0 0
...
...
...
4301.60.00 - Of fox, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.70.00 - Of seal, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.80.00 - Of other animals, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.90.00 - Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, still suitable for furriers� use 0 0
4302 Furskins, tanned
by tannin or dressed (including heads, tails, paws and other
cuttings) whether or not assembled (not added with other auxiliary
materials), except those of Heading No.4303
- Whole skin, with or without head, tail or paw, not assembled:
4302.11.00 - - Of mink 0 0
4302.12.00 - - Of rabbit or hare 0 0
4302.13.00 - - Of
lambs of Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lambs,
Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lambs 0 0
...
...
...
4302.20.00 - Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled 0 0
4302.30.00 - Whole skin and pieces or cuttings thereof, assembled 0 0
44 Chapter 44 - Wood and wood articles; wood charcoal
4401 Fuel wood, in
logs, billets, twigs, faggots or similar forms; in chips or
particles; sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated
in logs, briquettes, pellets or similar forms
4401.10.00 - Fuel wood, in logs, billets, twigs, faggots or similar forms 5 5
- Wood in chips or particles:
4401.21.00 - - Coniferous wood 5 5
4401.22.00 - - Non-coniferous 5 5
4401.30.00 - Sawdust
and wood waste and scrap, whether or not agglomerated in logs,
briquettes, pellets or similar forms 5 5
...
...
...
4403 Wood in the
rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly
squared
4403.10.00 - Treated with paint, stains, creosote or other preservatives 0 0
4403.20.00 - Coniferous wood, otherwise treated 0 0
- Other, of tropical wood specified in Sub-Heading Note 1 to this Chapter:
4403.41.00 - - Dark-red meranti, light-red meranti and meranti bakau 0 0
4403.49.00 - - Other 0 0
- Other woods:
4403.91.00 - - Of oak (Quercus spp) 0 0
4403.92.00 - - Of beech (Fagus spp) 0 0
...
...
...
4404 Hoopwood; split
poles; piles, pickets and stakes of wood, pointed but not
sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not turned, bent or
otherwise worked, suitable for the manufacture of walking-sticks, umbrellas,
tool handles or the like; chipwood and the like
4404.10.00 - Coniferous wood 3 3
4404.20.00 - Non-coniferous wood 3 3
4405.00.00 Wood fiber and wood flour 1 1
4406 Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood
4406.10.00 - Not impregnated 0 0
4406.90.00 - Other 0 0
4407 Wood sawn or
chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed,
sanded or finger-jointed, of a thickness exceeding 6 mm
4407.10.00 - Coniferous wood 0 0
...
...
...
4407.24.00 - - Virola, mahogany (swietenia spp), imbuia and balsa 0 0
4407.25 - - Dark-red meranti, light-red meranti and meranti bakau:
4407.25.10 - - - Dark-red meranti and light-red meranti 0 0
4407.25.20 - - - Meranti bakau 0 0
4407.26.00 - - White lauran, white meranti, white seraya, yellow meranti and alan 0 0
4407.29.00 - - Other 0 0
- Other:
4407.91.00 - - Of oak (quercus spp) 0 0
4407.92.00 - - Of oak (fagus spp) 0 0
...
...
...
4408 Veneer sheets
and sheets for plywood (whether or not spliced) and other
wood sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded
or finger-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm
4408.10.00 - Coniferous wood 0 0
- Tropical woods specified in Sub-Heading Note 1 to this Chapter:
4408.31.00 - - Dark-red meranti, light-red meranti and meranti bakau 0 0
4408.39.00 - - Other 0 0
4408.90.00 - Other 0 0
4409 Wood (including
strips and friezes for parquet flooring, not assembled)
continuously shaped (tongued, frooved, rebated, V-jointed, beaded, molded,
rounded or the like) along any of its edges or faces, whether or not planed,
sanded or finger-jointed
4409.10.00 - Coniferous wood 3 3
4409.20.00 - Non-coniferous wood 3 3
...
...
...
- Fiberboard of a density exceeding 0.8g/ cm3:
4411.11.00 - - Neither mechanically worked nor surface covered 3 3
4411.19.00 - - Other 3 3
- Fiberboard of a density between over 0.5g/ cm3 and 0.8g/ cm3:
4411.21.00 - - Neither mechanically worked nor surface covered 3 3
4411.29.00 - - Other 3 3
- Fiberboard of a density between over 0.35g/ cm3 and 0.5g/ cm3:
4411.31.00 - - Neither mechanically worked nor surface covered 3 3
4411.39.00 - - Other 3 3
...
...
...
4411.91.00 - - Neither mechanically worked nor surface covered 3 3
4411.99.00 - - Other 3 3
4414.00.00 Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects 40 30
4415 Packing cases,
boxes, crates, drums and similar packing, of wood; cable-
drums of wood; pallets, box pallets and other load boards, of wood; pallets
collars of wood
4415.10.00 - Cases, boxes, crates, drums and similar packing, of wood; cable-drums 30 30
4415.20.00 - Pallets, box pallets and other load boards; pallet collars 30 30
4416.00 Casks,
barrels, vats, tubs and other coopers products and parts thereof, of
wood, including staves
4416.00.10 - Staves 30 30
4416.00.90 - Other 30 30
...
...
...
4418.10.00 - Windows and window frames 5 5
4418.20.00 - Doors and door frames and thresholds 5 5
4418.30.00 - Flooring panels 5 5
4418.40.00 - Shuttering for concrete constructional work 5 5
4418.50.00 - Shingles and shakes 5 5
4418.90 - Other:
4418.90.10 - - Artificial cellular wood panels 5 5
4418.90.90 - - Other 5 5
4419.00.00 Tableware and kitchenware, of wood 40 25
...
...
...
4420.10.00 - Statuettes and other ornaments, of wood 40 25
4420.90.00 - Other 40 25
4421 Other wood articles
4421.10.00 - Clothes hangers 40 30
4421.90 - Other:
4421.90.10 - - Bobbins, pirns, spools 10 10
4421.90.20 - - Small wood bars for making matches 40 30
45 Chapter 45 - Cork and cork articles
4501 Natural cork,
raw or preliminarily processed, waste of cork, crushed, ground
or granulated cork
...
...
...
4501.90.00 - Other 1 1
4502.00.00 Natural
cork, debarked or in square slabs or in rectangular blocks (including
square blocks), in sheets, plates, strips (including blank cubes for floats
or bottle stoppers) 5 5
4503 Articles made of natural cork
4503.10.00 - Corks and stoppers 20 15
4503.90.00 - Other 20 15
4504 Agglomerated
cork (with or without binding substances) and articles of
agglomerated cork
4504.10.00 - In
blocks, plates, sheets, strips of square or solid cylinder shape, including
disk shape 10 10
4504.90.00 - Other 20 15
...
...
...
4601.10.00 - Plaits
and similar products of plaiting materials, whether or not assembled
into strips 30 30
4601.20.00 - Mats, matting and screens of plant materials 40 30
- Other:
4601.91.00 - - Of plant materials 40 30
4601.99.00 - - Others 40 30
4602 Basketwork,
wickerwork and other articles made directly of plaiting
materials or made of products of Heading No.4601; articles of loofah
4602.10 - Of plant materials
4602.10.10 - - Of rattan 40 30
4602.10.20 - - Of bamboo 40 30
...
...
...
4602.90.00 - Other 40 30
4701.00.00 Wood pulp, mechanically manufactured 1 1
4702.00.00 Wood pulp, chemically manufactured, dissolving stuff 1 1
4703 Wood pulp, chemically manufactured, soda or sulfate, except dissolving stuff
- Unbleached:
4703.11.00 - - Of coniferous wood 1 1
4703.19.00 - - Of non-coniferous wood 1 1
- Semi-bleached or wholly bleached:
...
...
...
4703.29.00 - - Of non-coniferous wood 1 1
4704 Wood pulp, chemically manufactured, sulfite, except dissolving stuff
- Unbleached:
4704.11.00 - - Of coniferous wood 1 1
4704.19.00 - - Of non-coniferous wood 1 1
- Semi-bleached or wholly bleached:
4704.21.00 - - Of coniferous wood 1 1
4704.29.00 - - Of non-coniferous wood 1 1
4705.00.00 Wood pulp, semi-chemically manufactured 1 1
...
...
...
4706.10.00 - Cotton linter pulp 1 1
4706.20.00 - Pulp of fibers derived from recycled (waste and scrap) paper or paperboard 1 1
- Other:
4706.91.00 - - Mechanically manufactured 1 1
4706.92.00 - - Chemically manufactured 1 1
4706.93.00 - - Semi-chemically manufactured 1 1
4707 Recycled (waste and scrap) paper or paperboard
4707.10.00 - Of
unbleached kraft paper or paperboard or of corrugated paper or
paperboard 3 3
4707.20.00 - Of other
paper or paperboard made mainly of bleached chemical pulp, not
colored in the mass 3 3
...
...
...
4707.90.00 - Other, including unsorted waste and scrap 3 3
48
Chapter 48 - Paper and paperboard, articles made of paper pulp, paper
or of paperboard
4802 Uncoated paper
and paperboard, for printing, writing or other printing
purposes, cardpaper, perforated bandages, in rolls or in sheets, except
paper of Heading No. 4801 or 4803; hand-made paper and paperboard
4802.20.00 - Paper,
paperboard used as base for photo-, heat-, electro-, sensitive
paper or paperboard 5 5
4802.30.00 - Paper used as base for carbon paper 5 5
4802.40.00 - Wallpaper base 10 10
- Other paper and
paperboard, not containing fibers obtained by mechanical
process or of which not more than 10% by weight of the total fibers content
consists of such fibers:
4802.51 - - Weighing less than 40 g/m2:
4802.51.20 - - - Aluminum paper base 5 5
...
...
...
4802.60.20 - - Aluminum paper base 5 5
4804 Paper and kraft
paperboard, uncoated, in rolls or in sheets, except those of
Heading No.4802 or 4803
- Packing kraft paper:
4804.21 - - Unbleached:
4804.21.10 - - - Unprinted, used as cement bags 3 3
4804.21.90 - - - Other 15 10
4804.29 - - Other:
4804.29.10 - - - Unprinted 10 5
4804.29.20 - - - Printed complex paper 10 10
...
...
...
- Other kraft paper and paperboard weighing 150 g/m2 or less:
4804.31 - - Unbleached:
4804.31.10 - - - Insulation kraft paper 5 5
4804.31.90 - - - Other 10 5
4804.39.00 - - Other 10 5
- Other kraft paper
and paperboard weighing more than 150g/m2 but less
than 225 g/m2:
4804.41 - - Unbleached:
4804.41.10 - - - Insulation kraft paper 5 5
- Other kraft paper and paperboard weighing 225 g/m2 or more:
...
...
...
4804.51.10 - - - Insulation kraft paper 5 5
4805 Other uncoated
paper and paperboard, in rolls or sheets, not further worked
or processed than as specified in Note 2 to this Chapter
4805.10.00 - Fluting paper (corrugating), semi-chemically manufactured 10 5
- Multi-layer paper and paperboard:
4805.21.00 - - All layers bleached 10 5
4805.22.00 - - Only the outer layer bleached 10 5
4805.23.00 - - Paper with three layers or more, of which only two outer layers bleached 10 5
4805.29.00 - - Others 10 5
4805.30.00 - Sulfite packaging paper 10 5
...
...
...
4805.50.00 - Felt paper and paperboard 10 5
4805.60.00 - Other paper and paperboard, weighing 150 g/m2 or less 5 5
4805.70.00 - Other paper and paperboard, weighing over 150 g/m2 but less than 225 g/m2 10 5
4805.80.00 - Other paper and paperboard, weighing 225 g/m2 or more: 10 5
Particularly:
+ Paper for making oil paper 0 0
4806 Vegetable
parchment paper, grease-proof paper, tracing paper and glassine
and other glazed transparent or translucent papers, in rolls or in sheets
4806.10.00 - Vegetable parchment paper 3 3
4806.20.00 - Grease-proof paper 10 5
...
...
...
4806.40.00 - Glassine (cellophane), transparent or translucent paper 5 1
4807 Mixed paper and
paperboard (made by sticking flat paper or paperboard
layers together with an adhesive), neither surface-coated nor impregnated,
whether or not internally reinforced, in rolls or in sheets
4807.10.00 - Paper or paperboard, internally impregnated with bitumen, pitch or tar 3 3
4807.90.00 - Other: 20 10
4808 Paper and
paperboard, corrugated (with or without glued flat surface sheets),
creped, crinkled, embossed or perforated, in rolls or in sheets, except those
of Heading No.4803
4808.10.00 - Corrugated paper and paperboard, whether or not perforated 10 10
4808.20.00 - Packing kraft paper, creped or labeled, embossed or perforated or not 10 10
4808.30.00 - Other kraft paper, creped or labeled, perforated or not 10 10
4808.90.00 - Other 10 10
...
...
...
4809.10.00 - Carbon paper and similar copying paper 20 10
4809.20.00 - Self-copy paper 10 5
4809.90.00 - Other 20 10
4810 Paper and
paperboard, coated one or two sides with Kaolin (China clay) or
other inorganic substances, with or without binder, without any other coater,
surface-colored or not, surface-decorated or -printed, in rolls or in sheets
- Paper and paper
board for writing, printing or other similar purposes,
without fibers obtained from the mechanical process or containing
not more than 10% of this fiber:
4810.11 - - Weighing 150 g/m2 or less:
4810.11.10 - - - Writing paper 40 30
4810.11.20 - - -
Paper and paperboard of a kind used as a base for photo-, heat- or
electro-sensitive paper or paperboard 5 5
4810.11.30 - - - Paper of a kind used as a base for making aluminum paper 5 5
...
...
...
4810.12 - - Weighing more than 150 g/m2:
4810.12.10 - - - Writing paper 40 30
4810.12.20 - - -
Paper and paperboard of a kind used as a base for photo-, heat- or
electro-sensitive paper or paperboard 5 5
4810.12.30 - - - Paper of a kind used as a base for making aluminum paper 5 5
4810.12.90 - - - Other 10 10
- Paper and
paperboard for writing, printing or other graphic purposes, of
a kind containing more than 10% of the fiber obtained from the mechanical
process:
4810.21 - - Paper, coated, in light weight
4810.21.10 - - - Writing paper 40 30
4810.21.20 - - -
Paper and paperboard of a kind used as a base for photo-, heat- or
electro-sensitive paper or paperboard 5 5
...
...
...
4810.21.90 - - Other 10 10
4810.29 - - Other
4810.29.10 - - - Writing paper 40 30
4810.29.20 - - -
Paper and paperboard of a kind used as a base for photo-, heat- or
electro-sensitive paper or paperboard 5 5
4810.29.30 - - - Paper of a kind used as a base for making aluminum paper 5 5
4810.29.90 - - - Other 10 10
- Kraft paper and
paperboard, except those for writing, printing or other
graphic purposes:
4810.31.00 - -
Thoroughly bleached, containing more than 95% of wood fiber from
the chemical manufacture process and weighing 150g/m2 or less 10 10
4810.32.00 - -
Thoroughly bleached, containing more than 95% of wood fiber from
the chemical manufacture process and weighing more than 150g/m2 10 10
...
...
...
- Other paper and paperboard:
4810.91.00 - - Multi-layer paper 10 10
4810.99.00 - - Other 10 10
4811 Paper and
paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibers,
coated, impregnated, surface-colored, -decorated or -printed, in rolls or
in sheets, except products of Heading No.4803, 4809 or 4810
4811.10.00 - Paper and paperboard coated with pitch, bitumen or tar 5 5
- Paper and paperboard coated with glues or adhesives:
4811.21.00 - - Self-adhesive 10 5
4811.29.00 - - Other 10 5
- Paper and
paperboard, coated, impregnated or covered with plastics (other
than adhesives):
...
...
...
4811.39.00 - - Other 10 5
4811.40.00 - Paper
and paperboard, coated, impregnated and covered with waxes,
paraffin waxes, stearin waxes, oils or glycerol 10 5
4811.90 - Other paper, paperboard and cellulose wadding and webs of cellulose fibers
4811.90.10 - - Paper of a kind used as a base for making aluminum paper 5 5
4811.90.90 - - Other 10 5
Particularly:
+ Air-permeable paper 5 5
+ Paper for ingraining leatherette 5 5
4812.00.00 Filter blocks, slabs, plates, made of paper pulp 0 0
...
...
...
4814.90 - Other:
4814.90.10 - - Wall
paper and other similar wall coverings consisting of grained,
embossed, surface-colored, design-printed or otherwise decorated paper,
coated or covered by a transparent plastic layer 40 25
4814.90.90 - - Other 30 10
4816 Carbon paper,
self-copy paper and other copying paper (other those of
Heading No. 4809), duplicator stencils or offset plates of paper, whether
or not packed in boxes
4816.10.00 - Carbon paper and other similar copying paper 20 10
4816.20.00 - Self-copy paper 10 5
4816.30.00 - Stencil paper 20 10
4816.90 - Other:
4816.90.10 - - Heat transfer paper 15 10
...
...
...
4816.90.90 - - Other 20 10
4822 Bobbins, spools,
cops and similar cores of paper pulp, paper, paperboard
(perforated or hardened or not)
4822.10.00 - Of a kind used for winding textile yarn 5 5
4822.90.00 - Other 5 5
4823 Paper,
paperboard, cellulose wadding, webs of cellulose fiber, cut to sizes
or shapes; Other articles of paper pulp, paper, paperboard, cellulose wading
or webs of cellulose fibers
- Paper coated with starch glues or adhesives, in strips or in rolls:
4823.11.00 - - Self-adhesive 30 10
4823.19.00 - - Other 30 10
4823.20.00 - Filter paper and paperboard 10 5
...
...
...
4823.40.10 - - Of a
kind used for medical machinery and instruments, other than those
impregnated with reaction reagents for use in diagnosis 0 0
4823.40.90 - - Other 0 0
- Other paper and paperboard for writing, printing or graphic purposes:
4823.51 - - Printed, embossed and/or perforated:
4823.51.90 - - Other 10 5
4823.59 - - Other:
4823.59.90 - - - Other 10 5
4823.70 - Molded or pressed articles of paper pulp:
4823.70.10 - Paper gaskets 5 5
...
...
...
4901 Printed books,
brochures, leaflets and similar printed matter, whether or
not in single sheets
4901.10.00 - In single sheets, whether or not folded 5 5
- Other:
4901.91.00 - - Dictionaries, encyclopedias and supplements thereof 0 0
4901.99 - - Other:
4901.99.10 - - - Text
books; economics books, techno-scientific books, socio-scientific
books, books for children, law books 0 0
4901.99.20 - - - Museum catalogue, library catalogue, new book catalogue 0 0
4901.99.90 - - - Other 5 5
4902 Newspapers,
journals and periodicals, whether or not illustrated or
containing advertisements
...
...
...
4902.10.10 - - Economic, techno-scientific or socio-scientific newspapers and journals 0 0
4902.10.90 - - Other 5 5
4902.90 - Other:
4902.90.10 - - Economic, techno-scientific or socio-scientific newspapers and journals 0 0
4902.90.90 - - Other 5 5
4903.00.00 Children�s picture, drawing or coloring books 0 0
4904.00.00 Music, printed or in manuscript, whether or not bound or illustrated 5 5
4905 Maps and
hydrographic charts or charts of similar kinds, including atlases,
wall maps, topographical plans and globes, printed
4905.10.00 - Globes 0 0
...
...
...
4905.91.00 - - In book form 0 0
4905.99.00 - - Other 0 0
4906.00.00 Maps and
drawings for architectural engineering, industrial, commercial,
topographical or similar purposes, being originals in manuscript or hand-
made photographic reproductions of sensitized paper or carbon copies
of these products 0 0
4907.00 Unused
postage stamps, tax stamps and similar stamps of current or
new issue in the country using them; stamp-impressed paper; paper
banknote, check forms, securities, share or bond certificates and similar
titles
4907.00.10 - Unused postage stamps 20 15
4907.00.20 - Banknote 0 0
4907.00.30 - Check forms 0 0
4907.00.40 - Revenue stamps, stocks, bonds, securities 0 0
4907.00.90 - Other 20 15
...
...
...
4908.10.00 - Decals for glassware 5 5
4908.90.00 - Other 5 5
5001.00.00 Silkworm cocoons suitable for reeling 5 5
5002.00.00 Raw silk (not yet spun) 5 5
5003 Silk waste
(including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and
garnetted stock)
5003.10.00 - Silk waste, neither carded nor combed 10 10
5003.90.00 - Other silk waste 10 10
5004.00.00 Silk yarn (except yarn spun from silk waste), not put up for retail sale 15 5
...
...
...
5006.00.00 Silk yarn
and yarn spun from silk waste, put up for retail sale,yarn from
silkworm gut 15 5
51
Chapter 51 - Sheep wool, animal hair, fine or coarse, fibers and woven
fabrics of horse�s mane or tail, and
woven fabrics of such materials
5101 Sheep�s wool, not carded or combed
- Sheep�s wool, greasy, including preliminarily washed wool:
5101.11.00 - - Shorn wool 0 0
5101.19.00 - - Other 0 0
- Degreased wool, not carbonized:
5101.21.00 - - Shorn wool 0 0
5101.29.00 - - Other 0 0
...
...
...
5102 Animal hair, fine or coarse, not carded or combed
5102.10.00 - Fine animal hair 0 0
5102.20.00 - Coarse animal hair 0 0
5103 Waste of wool or
of fine or coarse animal hair, including yarn waste but
excluding garnetted stock
5103.10.00 - Noils of wool or of fine animal hair 10 10
5103.20.00 - Other waste of wool or of fine animal hair 10 10
5103.30.00 - Waste of coarse animal hair 10 10
5104.00.00 Garnetted stock of wool or of fine or coarse animal hair 3 3
5105 Wool or animal
hair, fine or coarse, carded or combed (including combed
wool, in fragments)
...
...
...
- Spools used in spinning wool tops and other combed wool:
5105.21.00 - - Combed wool in fragments 0 0
5105.29.00 - - Other 0 0
5105.30.00 - Fine animal hair, carded or combed 0 0
5105.40.00 - Coarse animal hair, carded or combed 0 0
5106 Yarn of carded wool, not put up for retail sale
5106.10.00 - Containing 85% or more by weight of wool 20 15
5106.20.00 - Containing 85% or less by weight of wool 20 15
5107 Yarn of combed wool, not put up for retail sale
...
...
...
5107.20.00 - Containing 85% or less by weight of wool 20 15
5108 Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale
5108.10.00 - Carded 20 15
5108.20.00 - Combed 20 15
5109 Yarn of wool or fine animal hair, put up for retail sale
5109.10.00 - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair 20 15
5109.90.00 - Other 20 15
5110.00.00 Yarn of
coarse animal hair or of horsehair (including yarn of gimped horse
hair), put up for retail sale or not 20 15
5111 Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair
...
...
...
5111.11.00 - - Of a weight not exceeding 200 g/m2 40 40
5111.19.00 - - Other 40 40
5111.20.00 - Other, mixed mainly or solely with man-made filaments 40 40
5111.30.00 - Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibers 40 40
5111.90.00 - Other 40 40
5112 Woven fabrics of combed wool or of combeb fine animal hair
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:
5112.11.00 - - Of a weight not exceeding 200 g/m2 40 40
5112.19.00 - - Other 40 40
...
...
...
5112.30.00 - Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibers 40 40
5112.90.00 - Other 40 40
5113.00.00 Woven fabrics of coarse animal hair or horsehair 40 40
5201.00.00 Cotton, not carded or combed 0 0
5202 Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock)
5202.10.00 - Yarn waste (including thread waste) 10 5
- Other:
5202.91.00 - - Garnetted stock 10 5
...
...
...
5203.00.00 Cotton, carded or combed 0 0
5205 Cotton yarn
(except thread), containing 85% or more of cotton, not put up
for retail sale
- Carded cotton single yarn:
5205.11.00 - - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
5205.12.00 - -
Measuring from 232.56 decitex to less than 714.29 decitex (exceeding
14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5205.13.00 - -
Measuring from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43
metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5205.14.00 - -
Measuring from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52
metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5205.15.00 - - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
5205.21.00 - - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
...
...
...
5205.23.00 - -
Measuring from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43
metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5205.24.00 - -
Measuring from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52
metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5205.26.00 - -
Measuring from 106.38 decitex to less than 125 decitex (exceeding 80
metric number but not exceeding 94 metric number) 20 15
5205.27.00 - -
Measuring from 83.33 decitex to less than 106.38 decitex (exceeding 94
metric number but not exceeding 120 metric number) 20 15
5205.28.00 - - Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number) 20 15
- Spun or cabled yarn from carded cotton single yarn:
5205.31.00 - - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding
14 metric number) 20 15
5205.32.00 - -
Measuring per single yarn from 232.56 decitex to less than 714.29
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
...
...
...
5205.34.00 - - Measuring
per single yarn from 125 decitex to less than 192.31 decitex
(exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5205.35.00 - -
Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric
number) 20 15
- Spun or cabled yarn from combed cotton single yarn:
5205.41.00 - -
Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14
metric number) 20 15
5205.42.00 - -
Measuring per single yarn from 232.56 decitex to less than 714.29
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5205.43.00 - -
Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5205.44.00 - -
Measuring per single yarn from 125 decitex to less than 192.31 decitex
(exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5205.46.00 - -
Measuring per single yarn from 106.38 decitex to less than 125 decitex
(exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number) 20 15
5205.47.00 - -
Measuring per single yarn from 83.33 decitex to less than 106.38 decitex
(exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number) 20 15
...
...
...
5206 Cotton yarn (except
for thread), containing less than 85% of cotton, not put
up for retail sale
- Carded single yarn:
5206.11.00 - - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
5206.12.00 - -
Measuring from 232.56 decitex to less than 714.29 decitex (exceeding 14
metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5206.13.00 - -
Measuring from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43
metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.14.00 - -
Measuring from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52
metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5206.15.00 - - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
- Combed single yarn:
5206.21.00 - - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
...
...
...
5206.23.00 - -
Measuring from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43
metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.24.00 - -
Measuring from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52
metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5206.25.00 - - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
- Spun or cabled yarn from carded single yarn:
5206.31.00 - -
Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14
metric number) 20 15
5206.32.00 - -
Measuring per single yarn from 232.56 decitex to less than 714.29
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5206.33.00 - -
Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.34.00 - -
Measuring per single yarn from 125 decitex to less than 192.31 decitex
(exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5206.35.00 - -
Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric
number) 20 15
...
...
...
5206.41.00 - -
Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.42.00 - -
Measuring per single yarn from 232.56 decitex to less than 714.29
decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5206.43.00 - -
Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56
decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.44.00 - -
Measuring per single yarn from 125 decitex to less than 192.31 decitex
(exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5206.45.00 - -
Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric
number) 20 15
5207 Cotton yarn (except thread), put up for retail sale
5207.10.00 - Containing 85% or more by weight of cotton 20 15
5207.90.00 - Other 20 15
53
Chapter 53 - Vegetable textile fibers, paper yarn and woven fabrics
of paper yarn
...
...
...
5301.10.00 - Flax, raw or retted
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun: 0 0
5301.21.00 - - Broken or scutched 0 0
5301.29.00 - - Other 0 0
5301.30.00 - Flax tow and waste 0 0
5302 True hemp
(Cannabis satival), raw or processed but not spun, tow and
waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock)
5302.10.00 - True hemp, raw or retted 0 0
5302.90.00 - Other 0 0
5303 Jute and other
textile bast fibers (except flax, hemp and ramie), raw or
processed but not spun; tow and waste of these fibers (including yarn
waste and garnetted stock)
...
...
...
5303.90.00 - Other 10 5
5304 Sisal fiber and
other textile fibers of the genus Agave, raw or processed but
not spun; tow and waste of these fibers (including yarn waste and garnetted
stock)
5304.10.00 - Sisal fiber and other textile fibers of the genus Agave, raw 3 3
5304.90.00 - Other 3 3
5305 Coconut fibers
(coir), abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie
and other vegetable textile fiber, not elsewhere specified or included,
raw or processed but not spun; tow and waste of such fibers (including
yarn waste and garnetted stock)
- Of coconut (coir):
5305.11.00 - - Raw 10 5
5305.19.00 - - Other 10 5
- Of manila or musa hemp:
...
...
...
5305.29.00 - - Other 5 5
- Other:
5305.91.00 - - Raw 10 5
5305.99.00 - - Other 10 5
5306 Yarn of flax
5306.10.00 - Single 3 3
5306.20.00 - Multiple (folded) or cabled 3 3
5307 Yarn of jute and yarn of other textile bast fibers of Heading No. 5303
5307.10.00 - Single 20 15
...
...
...
5308 Yarn of other vegetable textile fibers, paper yarn
5308.10.00 - Coir yarn 20 15
5308.20.00 - True hemp yarn 20 15
5308.30.00 - Paper yarn 20 15
5308.90.00 - Other 20 15
54 Chapter 54 - Man-made filaments and articles thereof
5402 Synthetic
filament yarn (except sewing thread), not yet put up for retail sale,
including monofilament of less than 67 decitex
5402.10.00 - High tenacity yarn of nylon or other polyamides 0 0
5402.20.00 - High tenacity yarn of polyesters 0 0
...
...
...
5402.31 - - Yarn of
nylon or other polyamides, with monofilament of less than
50 decitex
5402.31.10 - - - Of nylon 1 1
5402.31.90 - - - Other 0 0
5402.32 - - Yarn of
nylon or other polyamides, with monofilament of more than
50 decitex
5402.32.10 - - - Of nylon 1 1
5402.32.90 - - - Other 0 0
5402.33.00 - - Of polyester 1 1
5402.39.00 - - Of other 0 0
- Other filament
yarn, single, untwisted or twisted filaments with 50 or
less rounds per meter:
...
...
...
5402.42.00 - - Yarn of polyester, partially defined 0 0
5402.43.00 - - Yarn of other polyesters 0 0
5402.49.00 - - Of other 0 0
- Other filament
yarn, single, twisted filaments with more than 50
rounds per meter:
5402.51.00 - - Yarn of nylon or other polyamides 0 0
5402.52.00 - - Yarn of polyesters 0 0
5402.59.00 - - Of other 0 0
- Other yarn, multiple (folded) or cabled
5402.61.00 - - Of nylon or other polyamides 5 5
...
...
...
5402.69.00 - - Of other 5 5
5403 Other garnetted
filament yarn (except sewing thread), not put up for retail
sale, including garnetted monofilament of less than 67 decitex
5403.10.00 - High tenacity yarn of viscose rayon 0 0
5403.20.00 - Textured yarn: 0 0
- Other yarn, single:
5403.31.00 - - Of
viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 rounds
per meter 0 0
5403.32.00 - - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 rounds per meter 0 0
5403.33.00 - - Of cellulose acetate 0 0
5403.39.00 - - Other 0 0
...
...
...
5403.41.00 - - Of viscose rayon 0 0
5403.42.00 - - Of cellulose acetate 0 0
5403.49.00 - - Other 0 0
5404 Synthetic
monofilament of 67 decitex or more, with cross-sectional
dimension of not more than 1mm, strip and similar forms (for example,
artificial straw), of synthetic fiber materials with an apparent width of
not more than 5mm
5404.10.00 - Monofilament 0 0
5404.90.00 - Other 0 0
5405.00.00 Other
garnetted monofilament of 67 decitex or more, with cross-sectional
dimension of not more than 1mm, in strip or similar forms (for example,
artificial straw), of synthetic fiber materials with an apparent width of
not more than 5 mm 0 0
5406 Synthetic or garnetted filament (except sewing thread), put up for retail sale
5406.10.00 - Synthetic filament 10 10
...
...
...
55 Chapter 55 - Artificial staple fibers and articles thereof
5501 Synthetic filament tow
5501.10.00 - Of nylon or other polyamides 0 0
5501.20.00 - Of polyesters 0 0
5501.30.00 - Of acrylic or modacrylic 0 0
5501.90.00 - Other 0 0
5502.00.00 Garnetted filament tow 0 0
5503 Synthetic staple
fibers, not carded, combed or otherwise processed
for spinning
5503.10.00 - Of nylon or polyamides 0 0
...
...
...
5503.30.00 - Of acrylic or modacrylic 0 0
5503.40.00 - Of polypropylene 0 0
5503.90.00 - Other 0 0
5504 Other garnetted
staple fibers, not carded or combed or otherwise processed
for spinning
5504.10.00 - Of viscose rayon 0 0
5504.90.00 - Other 0 0
5505 Waste (including flock, fiber waste and garnetted stock) of synthetic fibers
5505.10.00 - Of synthetic fibers 3 3
5505.20.00 - Of garnetted fibers 3 3
...
...
...
- Containing 85% or
more by weight of staple fibers of nylon or other
polyamides:
5509.11.00 - - Single yarn 20 20
5509.12.00 - - Multiple (folded) or cabled 20 20
- Containing 85% or more by weight of polyester staple fibers:
5509.21.00 - - Single yarn 20 20
5509.22.00 - - Multiple (folded) or cabled 20 20
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibers:
5509.31.00 - - Single yarn 20 20
5509.32.00 - - Multiple (folded) or cabled 20 20
...
...
...
5509.41.00 - - Single yarn 20 20
5509.42.00 - - Multiple (folded) or cabled 20 20
- Other yarn, of polyester staple fibers:
5509.51 - - Mixed mainly or solely with artificial stable fibers:
5509.51.10 - - - Single yarn 5 5
5509.51.90 - - - Other 10 10
5509.52 - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
5509.52.10 - - - Single yarn 0 0
5509.52.90 - - - Other 5 5
...
...
...
5509.59.00 - - Other 20 20
- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibers:
5509.61 - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
5509.61.10 - - - Single yarn 5 5
5509.61.90 - - - Other 10 10
5509.62.00 - - Mixed mainly or solely with cotton 20 20
5509.69.00 - - Other 20 20
- Other yarn:
5509.91.00 - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair 10 10
...
...
...
5509.99.00 - - Other 20 20
5510 Yarn (except sewing thread) of garnetted staple fibers, not put up for retail sale
- Containing 85% or more by weight of garnetted staple fiber:
5510.11.00 - - Single yarn 20 15
5510.12.00 - - Multiple (folded) or cabled yarn 20 15
5510.20.00 - Other yarn, fixed mainly or solely with wool or fine animal hair 20 15
5510.30.00 - Other yarn, mixed mainly or solely with cotton 20 15
5510.90.00 - Other yarn 20 15
...
...
...
- Wadding; articles thereof;
5601.30.00 - Fiber waste, flock and neps of textile industry 10 5
5604 Rubber thread
and cords, covered with textile materials; textile yarn, strips
and the like of Heading No. 5404 or 5405, impregnated, coated, covered
or with outer coating of rubber or plastics
5604.10.00 - Rubber threads and cords, covered with textile materials 20 15
5604.20.00 -
High-tenacity yarn of polyesters, nylon or other polyamides or viscose
rayon, impregnated or coated 20 15
5604.90.00 - Other 20 15
5605.00.00 Metallized
yarn, gimped or not, being textile yarn or strip or the like of
Heading No.5404 or 5405, combined with metal thread, strip or powder,
or covered with metal 20 15
5606.00.00 Gimped
yarn, strip and similar forms of Heading No.5404 or No.5405,
gimped (other than articles of Heading No.5605 and gimped horsehair
yarn), chenille yarn (including flock chenille yarn), loop wale yarn 30 15
5607 Twine, cord,
rope and cable, plaited or braided or not, impregnated, coated
or sheathed with rubber or plastics or not
...
...
...
- Of sisal or other textile fibers of the genus Agave:
5607.21.00 - - Binder or baler twine 30 15
5607.29.00 - - Other 30 15
5607.30.00 - Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee) or other hard (leaf) fibers 30 15
- Of polyethylene or polyprolylene:
5607.41.00 - - Binder or baler twine 30 15
5607.49.00 - - Other 30 15
5607.50.00 - Of other synthetic fibers 30 15
5607.90.00 - Of other fibers 30 15
...
...
...
- Of artificial textile materials:
5608.11.00 - - Made up fishing nets 15 15
5608.19 - - Other:
5608.19.10 - - - Net bags 20 20
5608.19.90 - - - Other 10 5
5608.90 - Of other textile materials:
5608.90.10 - - Net bags 20 5
5608.90.90 - - Other 10 5
5609.00.00 Products
made from yarn, strip and similar forms of Heading No. 5404
or 5405, twine, cordage, ropes, cables, not elsewhere specified or included 20
15
...
...
...
5701 Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up
5701.10.00 - Of wool or fine animal hair 40 20
5701.90.00 - Of other textile materials 40 30
5702 Carpets and
other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked,
whether or not made up, including "Kelem", "Schumacks",
"Karamanie"
and similar hand-woven rugs
5702.10.00 - "Kelem", "Schumacks", "Karamanie" and similar hand-woven rugs 40 30
5702.20.00 - Floor coverings of coconut fibers (coir) 40 30
- Other, of loop-surface structure, not made up;
5702.31.00 - - Of wool or fine animal hair 40 30
5702.32.00 - - Of artificial textile materials 40 30
...
...
...
- Other, of loop-surface structure, made up:
5702.41.00 - - Of wool or fine animal hair 40 30
5702.42.00 - - Of artificial textile materials 40 30
5702.49.00 - - Of other textile materials 40 30
- Other, not of loop-surface structure, made up:
5702.51.00 - - Of wool or fine animal hair 40 30
5702.52.00 - - Of artificial textile materials 40 30
5702.59.00 - - Of other textile materials 40 30
- Other, not of loop-surface structure, not made up:
...
...
...
5702.92.00 - - Of artificial textile materials 40 30
5702.99.00 - - Of other textile materials 40 30
5703 Carpets and other textile floor coverings, woven, tufted, whether or not made up
5703.10.00 - Of wool or fine animal hair 40 30
5703.20.00 - Of nylon or other polyamides 40 30
5703.30.00 - Of artificial textile materials 40 30
5703.90.00 - Of other textile materials 40 30
5704 Carpets and
other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked,
whether or not made up
5704.10.00 - Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 40 30
...
...
...
5705.00.00 Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up 40 30
5901 Fabrics coated
with gums or amylaceous substances, of a kind used for
outer covers of books and the like; tracing cloths, prepared painting
canvas, buckram fabrics and stiffened fabrics for hat foundations
5901.10.00 - Fabrics
coated with gums or amylaceous substances, of a kind used
for outer covers of books and the like 15 10
5901.90.00 - Other 15 10
5902 Tire cord
fabrics of high tenacity yarn of nylon, polyamides, polyesters or
viscose rayon
5902.10.00 - Of nylon or other polyamides 3 1
5902.20.00 - Of polyesters 1 1
5902.90.00 - Of other materials 1 1
...
...
...
+ Of peco fiber 5 5
5903 Textile fabrics,
impregnated, coated, covered or laminated with plastics,
except those of Heading No.5902
5903.10.00 - With polyvinyl chloride 40 10
5903.20.00 - With polyurethane 40 10
5903.90.00 - Other 40 10
5904 Linoleum,
whether or not cut to model shapes, floor coverings consisting of
coatings or coverings applied on a textile backing, whether or not cut to
model shape
5904.10.00 - Linoleum 20 10
- Other:
5904.91.00 - - With a base consisting of needleloom felt or nonwovens 20 10
...
...
...
5905.00.00 Textile wall coverings 20 10
5906 Rubberized textile fabrics, except those of Heading No.5902
5906.10.00 - Fabrics with an adhesive layer of a width not exceeding 20 cm 10 10
- Other:
5906.91.00 - - Knitted or crocheted 10 10
5906.99.00 - - Other 5 5
5907.00 Fabrics,
otherwise impregnated, coated; painted canvas of a kind used as
scenery, theatrical scenery or studio backdrop and for similar purposes
5907.00.10 - Painted
canvas used as scenery, theatrical or studio backdrop or for similar
purposes 30 10
5907.00.20 - Fabrics, impregnated or coated with fire-proof substances 5 5
...
...
...
5909.00 Textile
hosepiping and similar tubing, whether or not lined or armored
with metal, with or without accessories of other materials
5909.00.10 - Fire extinguishing hose 0 0
5909.00.90 - Other 0 0
5910.00 Transmission,
conveyor belts of textile materials, whether or not impregnated,
coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or
other materials
5910.00.10 - Felt transmission belts 20 15
5910.00.90 - Other 0 0
5911 Textile products
and articles for technical uses, specified in Note 7 to this
Chapter
5911.10.00 -Textile
fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated, covered or
laminated with rubber, leather or other materials, of a kind used for card
clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes,
including narrow-size velvet impregnated with rubber, for covering weaving
spindles (weaving beams) 0 0
5911.20.00 - Bolting cloth, whether or not made up 0 0
...
...
...
5911.31.00 - - Weighing less than 650g/m2 0 0
5911.32.00 - - Weighing 650g/m2 or more 0 0
5911.40.00 -
Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, including that
of human hair 0 0
5911.90.00 - Other 0 0
61
Chapter 61- Ready-made apparel and clothing accessories, knitted or
crocheted
6101 Men�s and boys� overcoats,
vehicle-riding coats, capes, cloaks, anoraks
(including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles,
knitted or crocheted, other than those of Heading No.6103
6101.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 35
6101.20.00 - Of cotton 50 35
6101.30.00 - Of artificial fibers 50 35
...
...
...
6102 Women�s and girls� overcoats,
vehicle-riding coats, capes, cloaks, anoraks
(including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles,
knitted or crocheted, other than those of Heading No.6104
6102.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 35
6102.20.00 - Of cotton 50 35
6102.30.00 - Of artificial fibers 50 35
6102.90.00 - Of other textile materials 50 35
6103 Men�s and boys� suits, ensembles,
jackets, blazers, trousers, bib and brace
overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted
- Suits:
6103.11.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6103.12.00 - - Of synthetic fibers 50 35
...
...
...
- Jackets and blazers:
6103.21.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6103.22.00 - - Of cotton 50 35
6103.23.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6103.29.00 - - Of other textile materials 50 35
- Ensembles:
6103.31.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6103.32.00 - - Of cotton 50 35
6103.33.00 - - Of synthetic fibers 50 35
...
...
...
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
6103.41.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6103.42.00 - - Of cotton 50 35
6103.43.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6103.49.00 - - Of other textile materials 50 35
6104 Women�s and girls� suits, ensembles,
jackets, blazers, dresses, skirts, divided
skirt, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (except swimwear),
knitted or crocheted
- Suits:
6104.11.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6104.12.00 - - Of cotton 50 35
...
...
...
6104.19.00 - - Of other textile materials 50 35
- Ensembles:
6104.21.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6104.22.00 - - Of cotton 50 35
6104.23.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6104.29.00 - - Of other textile materials 50 35
- Jackets and blazers:
6104.31.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6104.32.00 - - Of cotton 50 35
...
...
...
6104.39.00 - - Of other textile materials 50 35
- Dresses:
6104.41.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6104.42.00 - - Of cotton 50 35
6104.43.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6104.44.00 - - Of artificial fibers 50 35
6104.49.00 - - Of other textile materials 50 35
- Skirts and divided skirts;
6104.51.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
...
...
...
6104.53.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6104.59.00 - - Of other textile materials 50 35
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
6104.61.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6104.62.00 - - Of cotton 50 35
6104.63.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6104.69.00 - - Of other textile materials 50 35
6105 Men�s and boys� shirts, knitted or crocheted
6105.10.00 - Of cotton 50 35
...
...
...
6105.90.00 - Of other textile materials 50 35
6106 Women�s and girls� shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted
6106.10.00 - Of cotton 50 35
6106.20.00 - Of artificial fibers 50 35
6101.90.00 - Of other textile materials 50 35
6107 Men�s and boys� underpants, briefs,
night-shirts, pyjamas, bathrobes,
dressing gowns and the like, knitted or crocheted
- Underpants and briefs:
6107.11.00 - - Of cotton 50 35
6107.12.00 - - Of artificial fibers 50 35
...
...
...
- Night-shirts and pyjamas:
6107.21.00 - - Of cotton 50 35
6107.22.00 - - Of artificial fibers 50 35
6107.29.00 - - Of other textile materials 50 35
- Other:
6107.91.00 - - Of cotton 50 35
6107.92.00 - - Of artificial fibers 50 35
6107.99.00 - - Of other textile materials 50 35
6108 Women�s and girls� slips, petticoats,
briefs, panties, night-dresses, pyjamas,
negliges, bathrobes, dressing gowns and the like, knitted or crocheted
...
...
...
6108.11.00 - - Of artificial fibers 50 35
6108.19.00 - - Of other textile materials 50 35
- Briefs and panties:
6108.21.00 - - Of cotton 50 35
6108.22.00 - - Of artificial fibers 50 35
6108.29.00 - - Of other textile materials 50 35
- Night-dresses and pyjamas:
6108.31.00 - - Of cotton 50 35
6108.32.00 - - Of artificial fibers 50 35
...
...
...
- Other:
6108.91.00 - Of cotton 50 35
6108.92.00 - Of artificial fibers 50 35
6108.99.00 - Of other textile materials 50 35
6109 T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted
6109.10.00 - Of cotton 50 35
6109.90.00 - Of other textile materials 50 35
6110 Jerseys,
pullovers, cardigans, waist-coats and similar articles, knitted
or crocheted
6110.10.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
...
...
...
6110.30.00 - - Of artificial fibers 50 35
6110.90.00 - - Of other textile materials 50 35
6111 Babies� garments and clothing accessories, knitted or crocheted
6111.10.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6111.20.00 - - Of cotton 50 35
6111.30.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6111.90.00 - - Of other textile materials 50 35
6112 Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted
- Track suits:
...
...
...
6112.12.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6112.19.00 - - Of other textile materials 50 35
6112.20.00 - Ski suits 50 35
- Men�s or boys� swimwear:
6112.31.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6112.39.00 - - Of other textile materials 50 35
- Women�s or girls� swimwear:
6112.41.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6112.49.00 - - Of other textile materials 50 35
...
...
...
6113.00.10 - Of rubberized fabrics 50 35
6113.00.90 - Other 50 35
6114 Other garments, knitted or crocheted
6114.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 35
6114.20.00 - Of cotton 50 35
6114.30 - Of artificial fibers:
6114.30.10 - - Spacesuits, fireproof suits 5 5
6114.30.90 - - Other 50 35
6114.90 - Of other textile materials:
...
...
...
6114.90.90 - - Other 50 35
6115 Panty hose,
tights, stockings, socks and other knitted hosiery, including
stockings for varicose veins and footwear without applied soles, knitted
or crocheted
- Panty hose and tights:
6115.11.00 - - Of synthetic fibers, measuring per single yarn less than 67 decitex 50 35
6115.12.00 - - Of synthetic fibers, measuring per single yarn 67 decitex or more 50 35
6115.19.00 - - Of other textile materials 50 35
6115.20.00 - Women�s full-length or
knee-length hosiery, measuring per single
yarn less than 67 decitex 50 35
- Other:
6115.91.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
...
...
...
6115.93.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6115.99.00 - - Of other textile materials 50 35
6117 Other knitted or
crocheted clothing accessories, knitted or crocheted
parts of apparel or of made-up clothing accessories
6117.10.00 - Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like 50 35
6117.20.00 - Ties, bow ties and cravats 50 35
6117.80.00 - Other clothing accessories 50 35
6117.90.00 - Parts of apparel articles 50 35
62
Chapter 62 - Made-up apparel and clothing accessories, not knitted
or crocheted
6201 Men�s and boys� overcoats,
vehicle-riding coats, capes, cloaks, anoraks
(including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and the like, other than
those of Heading No.6203
...
...
...
6201.11.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6201.12.00 - - Of cotton 50 35
6201.13.00 - - Of artificial fibers 50 35
6201.19.00 - - Of other textile materials 50 35
- Other:
6201.91.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6201.92.00 - - Of cotton 50 35
6201.93.00 - - Of artificial fibers 50 35
6201.99.00 - - Of other textile materials 50 35
...
...
...
- Women�s and girls� overcoats,
raincoats, vehicle-riding coats, capes,
cloaks, anoraks and the like:
6202.11.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6202.12.00 - - Of cotton 50 35
6202.13.00 - - Of artificial fibers 50 35
6202.19.00 - - Of other textile materials 50 35
- Other:
6202.91.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6202.92.00 - - Of cotton 50 35
6202.93.00 - - Of artificial fibers 50 35
...
...
...
6203 Men�s and boys� suits, ensembles,
jackets, blazers, trousers, bib and brace
overalls, breeches and shorts (other than swimwear)
- Suits:
6203.11.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6203.12.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6203.19.00 - - Of other textile materials 50 35
- Ensembles:
6203.21.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6203.22.00 - - Of cotton 50 35
6203.23.00 - - Of synthetic fibers 50 35
...
...
...
- Jackets and blazers:
6203.31.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6203.32.00 - - Of cotton 50 35
6203.33.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6203.39.00 - - Of other textile materials 50 35
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
6203.41.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6203.42.00 - - Of cotton 50 35
6203.43.00 - - Of synthetic fibers 50 35
...
...
...
6204 Women�s and girls� suits, ensembles,
jackets, dresses, skirts, divided
skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than
swimwear)
- Suits:
6204.11.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6204.12.00 - - Of cotton 50 35
6204.13.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6204.19.00 - - Of other textile materials 50 35
- Ensembles:
6204.21.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6204.22.00 - - Of cotton 50 35
...
...
...
6204.29.00 - - Of other textile materials 50 35
- Jackets and blazers:
6204.31.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6204.32.00 - - Of cotton 50 35
6204.33.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6204.39.00 - - Of other textile materials 50 35
- Dresses:
6204.41.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6204.42.00 - - Of cotton 50 35
...
...
...
6204.44.00 - - Of artificial fibers 50 35
6204.49.00 - - Of other textile materials 50 35
- Skirts and divided skirts:
6204.51.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6204.52.00 - - Of cotton 50 35
6204.53.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6204.59.00 - - Of other textile materials 50 35
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
6204.61.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
...
...
...
6204.63.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6204.69.00 - - Of other textile materials 50 35
6205 Men�s and boys� shirts
6205.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 35
6205.20.00 - - Of cotton 50 35
6205.30.00 - Of artificial fibers 50 35
6205.90.00 - Of other textile materials 50 35
6206 Women�s and girls� shirts and shirt-blouses
6206.10.00 - Of silk or silk waste 50 35
...
...
...
6206.30.00 - Of cotton 50 35
6206.40.00 - Of synthetic fibers 50 35
6206.90.00 - Of other textile materials 50 35
6207 Men�s and boys� singlets and other
vests, underpants, briefs, night-shirts,
pyjamas, bathrobes, dressing gowns and the like
- Briefs and underpants:
6207.11.00 - - Of cotton 50 35
6207.19.00 - - Of other textile materials 50 35
- Night-shirts and pyjamas:
6207.21.00 - - Of cotton 50 35
...
...
...
6207.29.00 - - Of other textile materials 50 35
- Other:
6207.91.00 - - Of cotton 50 35
6207.92.00 - - Of artificial fibers 50 35
6207.99.00 - - Of other textile materials 50 35
6208 Other women�s and girls� singlets and other
vests, slips, petticoats, briefs,
panties, night-dresses, pyjamas, neglies, bathdrobes, dressing gowns and
the like
- Briefs, slips and petticoats:
6208.11.00 - - Of artificial fibers 50 35
6208.19.00 - - Of other textile materials 50 35
...
...
...
6208.21.00 - - Of cotton 50 35
6208.22.00 - - Of artificial fibers 50 35
6208.29.00 - - Of other textile materials 50 35
- Other:
6208.91.00 - - Of cotton 50 35
6208.92.00 - - Of artificial fibers 50 35
6208.99.00 - - Of other textile materials 50 35
6209 Babies� garments and clothing accessories, knitted or crocheted
6209.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 35
...
...
...
6209.30.00 - Of artificial fibers 50 35
6209.90.00 - Of other textile materials 50 35
6210 Garments, made
of fabrics of Headings No.5602, 5603, 5903, 5906
and 5907
6210.10.00 - Of fabrics of Heading No.5602 or 5603 50 35
6210.20.00 - Other
garments, of the type described in Sub-Headings No.6201.11
through 6201.19 50 35
6210.30.00 - Other
garments, of the type described in Sub-Headings No.6202.11
through 6202.19 50 35
6210.40.00 - Other men�s or boys� garments 50 35
6210.50.00 - Other women�s or girls� garments 50 35
6211 Track suits, ski-suits and swimwear; other garments
...
...
...
6211.11.00 - - Men�s or boys� swimwear 50 35
6211.12.00 - - Women�s or girls� swimwear 50 35
6211.20.00 - Ski suits 50 35
- Other men�s or boys� garments:
6211.31.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6211.32.00 - - Of cotton 50 35
6211.33 - Of artificial fibers:
6211.33.10 - - Spacesuits, fireproof suits 5 5
6211.33.90 - - Other 50 35
...
...
...
6211.39.10 - - Spacesuits, fireproof suits 5 5
6211.39.90 - - Other 50 35
- Women�s or girls garments:
6211.41.00 - - Of wool or fine animal hair 50 35
6211.42.00 - - Of cotton 50 35
6211.43.00 - - Of artificial fibers 50 35
6211.49.00 - - Of other textile materials 50 35
6212 Brassieres,
girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles
and parts thereof, whether or not knitted or crocheted
6212.10.00 - Brassieres 50 35
...
...
...
6212.30.00 - Corselettes 50 35
6212.90.00 - Other: 50 35
6213 Handkerchiefs
6213.10.00 - Of silk or silk waste 50 35
6213.20.00 - Of cotton 50 35
6213.90.00 - Of other textile 50 35
6214 Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like
6214.10.00 - Of silk or silk waste 50 35
6214.20.00 - Of wool or fine animal hair 50 35
...
...
...
6214.40.00 - Of garnetted fibers 50 35
6214.90.00 - Of other textile materials 50 35
6215 Ties, bow ties and cravats
6215.10.00 - Of silk or silk waste 50 35
6215.20.00 - Of artificial fibers 50 35
6215.90.00 - Of other textile materials 50 35
6216.00.00 Gloves, mittens and mitts
6217 Other made-up
clothing accessories. Parts of garments or of clothing
accessories, other than those of Heading No. 6212
6217.10 - Clothing accessories:
...
...
...
6217.10.20 - - Shoulder pads and other pads or linings for the garment industry 50 35
6217.10.90 - - Other: 50 35
6217.90.00 - Garment parts 50 35
63
Chapter 63 - Other made-up textile articles; sets; worn clothing and
worn textile articles; rags
I. Other textile articles
6301 Blankets and traveling rugs
6301.10.00 - Electric blankets 50 35
6301.20.00 - Blankets
(other than electric blankets) and traveling rugs, of wool or of fine
animal hair 50 35
6301.30.00 - Blankets (other than electric blankets) and traveling rugs, of cotton 50 35
...
...
...
6301.90.00 - Other blankets and traveling rugs 50 35
6302 Bed linens, table linens, toilet linens, kitchen linens
6302.10.00 - Bed linens, knitted or crocheted 50 35
- Other bed linens, printed:
6302.21.00 - - Of cotton 50 35
6302.22.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6302.29.00 - - Of other textile materials 50 35
- Other bed linens:
6302.31.00 - - Of cotton 50 35
...
...
...
6302.39.00 - - Of other textile materials 50 35
6302.40.00 - Table linens, knitted or crocheted 50 35
- Other bed linens:
6302.51.00 - - Of cotton 50 35
6302.52.00 - - Of flax 50 35
6302.53.00 - - Of man-made fibers 50 35
6302.59.00 - - Of other textile materials 50 35
6302.60.00 - - Toilet
linens, kitchen linens, of terry toweling or similar terry fabrics,
of cotton 50 35
- Other:
...
...
...
6302.92.00 - - Of flax 50 35
6302.93.00 - - Of man-made fibers 50 35
6302.99.00 - - Of other textile materials 50 35
6303 Curtains (including drapes) and interior blinds; curtains or bed valances
- Knitted or crocheted:
6303.11.00 - - Of cotton 50 35
6303.12.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6303.19.00 - - Of other textile materials 50 35
- Others:
...
...
...
6303.92.00 - - Of synthetic fibers 50 35
6303.99.00 - - Of other textile materials 50 35
6304 Other textile
products for covering home furniture, excluding those of
Heading No. 9404
- Bedspreads:
6304.11.00 - - Knitted or crocheted 50 35
6304.19.00 - - Other 50 35
- Other:
6304.91.00 - - Knitted or crocheted 50 35
6304.92.00 - - Of cotton, not knitted or crocheted 50 35
...
...
...
6304.99.00 - - Of other textile materials, knitted or crocheted 50 35
6305 Sacks and bags, for packing goods
6305.10.00 - Of jute or of other textile bast fibers of Heading No. 5303 40 35
6305.20.00 - Of cotton 50 35
- Of man-made textile materials:
6305.32.00 - - Flexible intermediate bulk sacks or the like 50 35
6305.33.00 - - Of polyethylene or polypropylene strip or the like 50 35
6305.39.00 - - Other 50 35
6305.90 - Of other textile materials:
...
...
...
6305.90.90 - - Other 50 35
6307 Other made up articles, including dress patterns
6307.20.00 - Life jackets and life-belts 0 0
6307.90 - Other:
6307.90.10 - - Safety belts for electricians, pilots, and the like, protection masks 5 5
64 Chapter 64 - Footwear, gaiters and the like, parts of such products
6401 Waterproof
footwear with outer soles and uppers of rubber or of plastics,
the uppers of which are neither fixed to the sole nor assembled by stitching,
riverting, nailing, screwing, plugging or similar processes
6401.10.00 - Footwear incorporating a protective metal toe-cap 50 50
- Other footwear:
...
...
...
6402 Other footwear with outer soles and uppers of rubber or plastics
- Sports footwear:
6402.12.00 - - Ski-boots, cross-country ski footwear and snowboard boots 50 40
6402.30.00 - - Other foortwear, incorporating a protective metal toe-cap
6403 Footwear with
outer soles of rubber, plastics, leather or composite leather
and uppers of leather
- Sports footwear:
6403.12.00 - - Ski-boots, cross-country ski footwear and snowboard boots 50 40
6405 Other footwear
6405.90 - Other:
...
...
...
6405.90.20 - - Labor safety boots 5 5
6406 Parts of
footwear; including shoe uppers whether or not mounted on soles,
except outer soles, removable inner soles, heel-pieces and similar articles;
gaiters, leggings and similar articles and parts thereof
6406.10.00 - Shoe uppers and parts thereof, except stiffeners 20 15
6406.20.00 - Outer soles and heel-pieces of rubber or plastics 20 15
- Other:
6406.91.00 - - Of wood 20 15
6406.99.00 - - Of other materials 20 15
65 Chapter 65 - Hats, headgear and parts thereof
6501.00.00 Hat-forms,
hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with
made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt 10 10
...
...
...
6503.00.00 Felt hats
and other felt headgear, made from the hat bodies, hoods or
plateaux of heading No. 6510, whether or not lined or trimmed 50 35
6504.00.00 Hats and
other headgear, plaited or made by assembling strips of any
material, whether or not line or trimmed 50 35
6505 Hats and other
headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or
other textile fabric, in pieces (but not in strips), whether or not lined or
trimmed, hair nets of any material, whether or not line or trimmed
6505.10.00 - Hair nets 50 35
6505.90.00 - Other 50 35
6506 Other hats and headgear, of any material, whether or not lined or trimmed
6506.10 - Safety headgear:
6506.10.10 - - Motorbike helmets 20 10
6506.10.90 - - Other 1 1
...
...
...
6603 Parts, trimmings, and accessories of articles of Headings No. 6601 or 6602
6603.10.00 - Handles and knobs 30 10
6603.20.00 - Umbrella frames, including frames mounted on shafts 30 10
6603.90.00 - Other 30 10
6701.00 Skins and
other parts of birds with their feathers or down, feathers and
parts of feathers, down and articles thereof, (except articles of Heading
No. 0505 and processed quills and scapes)
6701.00.10 - Duck feather or down 20 10
6701.00.90 - Other 20 10
6703.00.00 Human hair,
dressed, thinned, bleached or otherwise processed, wool or
other animal hair or other textile materials prepared for use in making wigs
and the like 20 10
...
...
...
- Of synthetic textile materials:
6704.11.00 - - Complete wigs 40 30
6704.19.00 - - Other 40 30
6704.20.00 - Of human hair 40 30
6704.90.00 - Of other materials 40 30
68
Chapter 68 - Articles made of stone, plaster, cement, asbestos, mica
and similar materials
6801.00.00 Road and paving sets, curbs and flagstones of natural stone (except slates) 30 10
6802 Processed
monumental or building stone (except slates) and articles
thereof, except those of Heading No.6801; mosaic cubes and the like,
of natural stone (including slates), with or without a backing; artificially
colored granules, chipping, powder of natural stone (including slates)
6802.10.00 Tiles,
cubes and similar articles, whether or not in rectangular (including
square), the largest surface area of which is capable of being enclosed in
a square with each side of less than 7cm; artificially colored granules,
chippings and powder 30 10
...
...
...
6802.21.00 - - Marble, travertine and alabaster 30 10
6802.22.00 - - Other calcareous stone 30 10
6802.23.00 - - Granite 30 10
6802.29.00 - - Other 30 10
- Other (including fine-art articles, statues,...):
6802.91.00 - - Marble, travertine and alabaster 30 10
6802.92.00 - - Other calcareous stone 30 10
6802.93.00 - - Granite 30 10
6802.99.00 - - Other 30 10
...
...
...
6804 Millstones,
grindstones, grinding wheels and the like, not mounted on
framework, for grinding, sharpening, polishing, truing or cutting; hand-
sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stones,
of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or
without parts of other materials
6804.10.00 - Millstones and grindstones for milling or grinding 15 5
- Millstones, grindstones, grinding wheels and the like:
6804.21.00 - - Made of natural diamond or agglomerated synthetic diamond 0 0
6804.22.00 - - Made of agglomerated abrasives or of ceramics: 20 5
6804.23.00 - - Made of natural stones 20 5
6804.30.00 - Other hand sharpening or polishing stones 20 5
Particularly:
+ Those of
Sub-Heading No.6804.22.00, 6804.23.00 or 6804.30.00, which
contain more than 99% of Al2O3 (for use in mechanical engineering) 5 5
...
...
...
6805.10.00 - On a base of woven textile fabric 10 5
6805.20.00 - On a base of paper or paperboard 10 5
6805.30.00 - On a base of other materials 10 5
6806 Slag wool, rock
wool and similar ore wool, exfoliated vermiculite, expanded
clays, foamed slag and similar expanded mineral materials; mixtures and
articles of heat-insulating, sound-insulating, or sound absorbing mineral
materials, except those of Headings No.6811 and 6812 or in Chapter 69
6806.10.00 - Slag
wool, rock wool and similar ore wool (including mixtures thereof),
in bulk, sheets or rolls 5 5
6806.20.00 -
Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded
mineral materials (including mixtures thereof) 5 5
6806.90.00 - Other 5 5
6807 Articles of asphalt
or of similar materials (for example: petroleum
bitumen or coat tar pitch)
6807.10 - In rolls:
...
...
...
6807.10.90 - - Other 5 5
6807.90.00 - - Other types 5 5
6808.00.00 Panels,
boards, tiles, blocks, and similar articles of plant fibers, of straw or
of wood shavings, or other wood waste, wood chips, or other waste, of wood
agglomerated with cement, plaster, or other mineral binding substances 30 10
6809 Articles of plaster or of composition with a basis of plaster
- Boards, sheets, panels, titles and similar articles, not ornamented:
6809.11.00 - - Faced
or reinforced with structural components for building or
civil engineering 30 10
6809.19.00 - - Other 30 10
6809.90 - Other articles:
6809.90.10 - - Dental molds of plaster 10 10
...
...
...
6810 Articles of cement, of concrete or of artificial stone, whether or not reinforced
- Tiles, flagstones, bricks and similar articles:
6810.11.00 - - Bricks and building blocks 30 10
6810.19 - - Other;
6810.19.10 - - - Floor or wall tiles 30 15
6810.19.20 - - - Roofing tiles 30 10
6810.19.90 - - - Other 30 10
- Other articles:
6810.91.00 - - Prefabricated building components for building or civil engineering 30 10
...
...
...
6811 Articles of asbestos-cement, of cellulose fiber cement or the like
6811.10.00 - Corrugated sheets 20 10
6811.20.00 - Sheets, panels, tiles and similar articles 20 10
6811.30.00 - Tubes, pipes and tube or pipe fittings 20 10
6811.90.00 - Other 20 10
6812 Fabricated
asbestos fibers; mixtures with a basis of asbestos or with
a basis of asbestos and magnesium carbonate. Articles made of such
mixtures or of asbestos (for example: thread, fabric cloth, clothing,
headgear, footwear, pads), reinforced or not, except those of Heading
No.6811 or 6813
6812.10.00 -
Fabricated asbestos fibers; mixtures with a basis of asbestos or with
a basis of asbestos and magnesium carbonate 10 5
6812.20.00 - Yarn and thread 10 5
6812.30.00 - String, cords, whether or not plaited 10 5
...
...
...
6812.50.00 - Clothing, garment accessories, footwear, headgear 10 5
6812.60.00 - Paper, paperboard and felt 10 5
6812.70.00 - Pressed asbestos fabrics for jointing, in sheets or rolls 10 5
6812.90.00 - Other 10 5
6813.00 Friction
materials and articles thereof (For example: sheets, rolls, strip,
segments, discs, washers, pads), not mounted, of a kind suitable for
brake, clutches or the like, with a basis of asbestos, other mineral
substances, or cellulose, whether or not combined with textile material
or other materials
6813.10.00 - - Brake linings and pads 10 5
6813.90.00 - - Other 10 5
6814 Worked mica and
articles of mica, including agglomerated or reconstituted
mica, whether or not on a support of paper, paperboard or other materials
6814.10.00 - Plates,
sheets and strips of agglomerated or reconstituted mica, whether
or not on a support 10 10
...
...
...
6815 Products of
stone or of other mineral substances (including carbon fibers,
articles of carbon fibers and articles of peat) not elsewhere specified
or included
6815.10 - Non-electrical products , or of other graphite or of carbon
6815.10.10 - - Of carbon fibers 5 5
6815.10.90 - - Other 20 10
6815.20.00 - Products of peat 20 10
- Other products:
6815.91.00 - - Containing magnesite, dolomite or chromite 10 10
6815.99.00 - - Other 5 5
69 Chapter 69 - Ceramic products
...
...
...
6902 Refractory
bricks, blocks, tiles and refractory ceramic constructional
goods except siliceous fossil meals or similar siliceous earths
6902.10.00 -
Containing by weight, singly or together, more than 50% of
Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or Cr2O3 10 5
6902.20.00 -
Containing by weight more than 50% of the alumina (Al2O3), of silica
(SiO2) or of a mixture or compound of these products 10 5
6902.90.00 - Other 10 5
6903 Other refractory
ceramic goods (For example: retorts, crucibles, muffles,
stoppers, nozzles, plugs, supports, cupels, tubs, pipes, sheaths, rods)
other than goods of siliceous fossil meal or similar siliceous earths
6903.10.00 - Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or
of a mixture of carbon and graphite 0 0
6903.20.00 -
Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture
or compound of alumina and silica (SiO2) 0 0
6903.90.00 - Other 0 0
...
...
...
6909 Ceramic wares
for laboratory, chemical or technical uses, troughs, tubs
and similar receptacles of a kind used in agriculture; pots, jars and similar
articles of ceramics, of a kind used for the conveyance or packing of goods
- Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses:
6909.11.00 - - Of porcelain or china 0 0
6909.12.00 - - Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale 0 0
6909.19.00 - - Other 0 0
6909.90.00 - Other 20 10
70 Chapter 70 - Glass and glassware
7001.00.00 Cullet and other glass waste and scrap, glass in the mass 0 0
7002 Glass in balls
(except microspheres of Heading No.7013), rods and
tubes, unworked
...
...
...
7002.20.00 - Rods 3 3
- Tubes:
7002.31 - - Of fused quartz or other fused silica:
7002.31.10 - - - Glass lamp tubes 30 25
7002.31.90 - - - Other 3 3
7002.32 - - Of other
glass having a linear coefficient of expansion not exceeding
5 x 10-6 per Kelvin within a temperature range of 00 C to 3000 C
7002.32.10 - - - Glass tubes used as envelopes 30 25
7002.32.90 - - - Other 3 3
7002.39 - - Other:
...
...
...
7002.39.90 - - - Other 3 3
7003 Cast glass and
rolled glass, in sheets or profiles, whether or not having
an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked
- Non-wired sheets:
7003.12 - - Colored
throughout the mass (body tinted) opacified, flashed or having
an absorbent, reflecting or non-reflecting layer:
7003.12.10 - - - Of optical glass 0 0
7003.19 - - Other:
7003.19.10 - - Of optical glass 0 0
7004 Drawn glass and
blown glass, in sheets, whether or not having an absorbent,
reflecting or non-reflecting layer but not otherwise worked
7004.90 - Other:
...
...
...
7005 Float glass and
surface ground or polished, in sheets, whether or not having
an absorbent, reflecting ot non-reflecting layer, but not otherwise worked
7005.10 - Non-wired glass, having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer:
7005.10.10 - - Of optical glass 0 0
- Other non-wired glass:
7005.21 - - Colored
throughout the mass (body tinted) opacified, flashed or merely
surfece ground:
7005.21.10 - - - Of optical glass 0 0
7005.29 - - Other:
7005.29.10 - - - Of optical glass 0 0
7006.00 Glass of
Headings No. 7003, 7004 or 7005, bent, edge-worked, engraved,
drilled, enameled or otherwise worked, but not framed or fitted with
other materials
...
...
...
7007 Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass
- Toughened (tempered) safety glass:
7007.11 - - Of size
and shape suitable for incorporating in vehicles, aircraft,
spacecraft or vessels:
7007.11.90 - - - Other 3 3
7007.19.00 - - Other 5 5
- Multi-layer safety glass:
7007.21 - - Of size
and shape suitable for incorporating in vehicles, aircraft,
spacecraft or vessels:
7007.21.90 - - - Other 3 3
7007.29.00 - - Other 5 5
...
...
...
7010.10.00 - Ampoules 10 5
7010.20.00 - Stoppers, lids and other 20 10
- Others with a capacity of:
7010.91.00 - - Over 1 liter 20 10
7010.92.00 - - Over 0.33 liter but not exceeding 1 liter 20 10
Particularly:
+ Bottles of serum 5 5
7010.93.00 - - Over 0.15 liter but not exceeding 0.33 liter 20 10
7010.94.00 - - Not exceeding 0.15 liter 20 10
...
...
...
+ Pots containing antibiotics for injection 5 5
7011 Glass envelopes
(including bulbs and tubes) open and glass parts thereof,
without or fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes and the like
7011.10 - For electric lamps:
7011.10.10 - - Support of filament of electric bulb 5 0
7011.20.00 - For cathode-ray tubes 5 5
7011.90 - Others:
7011.90.10 - - Television picture tubes 5 5
7014.00.00 Signaling
glassware and optical components of glass other than those of
Heading No.7015, not optically worked 0 0
7015 Clock and watch
glasses and the like, corrective glass suitable for spectacle
lenses and ordinary lenses, curved, bent, convexed, hollowed and the like,
not optically worked; glass spheres and segments of spheres used for the
manufacture of such products
...
...
...
7015.90.00 - Other 5 5
7017 Laboratory,
sanitary and pharmaceutical glassware, whether or not graduated
or calibrated
7017.10.00 - Of quartz or other fused silica 0 0
7017.20.00 - Of glass
having a linear coefficient of expansion not exceeding 5 x 10-6
per Kelvin within a temperature range of 00 C to 3000C 0 0
7017.90.00 - Other 0 0
7018 Glass beads,
imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and
similar glass smallwares, and articles thereof other than imitation jewelry;
eyes other than prosthetic articles; statuettes and other ornaments of lamp-
worked glass, other than imitation jewelry; articles microspheres not
exceeding 1 mm in diameter
7018.20.00 - Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter 0 0
7018.90 - Other:
7018.90.10 - - Glass eyes 0 0
...
...
...
- Slivers, rovings, yarn and chopped strands
7019.11.00 - - Chopped strands, or a lenght of not more than 50 mm 1 1
7019.12.00 - - Rovings 1 1
7019.19.00 - - Other 1 1
- Thin sheets (voiles):
7019.31.00 - - Mats 1 1
7019.32.00 - - Thin sheets (voiles) 1 1
7019.39 - - Other:
7019.39.10 - - - Ceiling boards 10 10
...
...
...
7019.40.00 - Woven fabrics of rovings 1 1
- Other woven fabrics:
7019.51.00 - - Of a width not exceeding 30 cm 1 1
7019.52.00 - - Of a
width exceeding 30 cm, plain weave, weighing not less than 250
g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex 1 1
7019.59.00 - - Other 1 1
7019.90.00 - Other 1 1
7020.00 Other articles of glass
7020.00.10 - Molds of glass 0 0
...
...
...
7101 Pearls, natural
or cultured, whether or not worked or graded but not strung,
mounted or set; pearls, natural or cultured, temporarily strung for convenience
or transport
7101.10.00 - Natural pearls 3 3
- Cultured pearls:
7101.21.00 - - Unworked 3 3
7101.22.00 - - Worked 3 3
7102 Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set
7102.10.00 - Unsorted 1 1
- Industrial:
7102.21.00 - - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted 1 1
...
...
...
- Non-industrial:
7102.31.00 - - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted 1 1
7102.39.00 - - Other 1 1
7103 Precious stones
(other than diamonds) and semi-precious stone, whether
or not worked or graded but not strung, mounted or set, ungraded precious
stones (other than diamonds) and semi-precious stones, temporarily strung
for convenience of transport
7103.10.00 - Unworked or simply sawn or roughly shaped 1 1
- Otherwise worked:
7103.91.00 - - Rubies, sapphires and emeralds 1 1
7103.99.00 - - Other 1 1
7104 Synthetic or
reconstructed precious or semi-precious stones, whether or not
worked or graded but not strung, mounted or set, ungraded synthetic or
reconstituted precious or semi-precious stones, temporarily strung for
convenience of transport
...
...
...
7104.20.00 - Other, unworked or simply sawn or roughly shaped 1 1
7104.90.00 - Other 1 1
7105 Dust and powder of natural or synthetic precious of semi-precious stones
7105.10.00 - Of diamonds 1 1
7105.90.00 - Other 1 1
II. Precious metals and metals clad with precious metals
7106 Silver
(including silver plated with gold or platinum) un worked or in semi-
finished forms, or in powder form
7106.10.00 - Powder 1 1
- Other::
...
...
...
7106.92.00 - - Semi-finished 1 1
7107.00.00 Base metals clad with silver, not further worked than semi-finished
7109.00.00 Base metals or silver, clad with gold, not further worked than semi-finished 1 1
7110 Platinum, unworked or in semi-finished forms, or in powder form
- Platinum:
7110.11.00 - - Unworked or in powder form 1 1
7110.19.00 - - Other 1 1
- Palladium:
7110.21.00 - - Unworked or in powder form 1 1
...
...
...
- Rhodium:
7110.31.00 - - Unworked or in powder form 1 1
7110.39.00 - - Other 1 1
- Iridium, osmium and ruthenium:
7110.41.00 - - Unworked or in powder form 1 1
7110.49.00 - - Other 1 1
7111.00.00 Base
metal, silver or gold, clad with platinum, not further worked than semi-
finished 1 1
7112 Waste and scrap
of precious metals or of metal clad with precious metals;
other waste and scrap containing precious metal or precious metal
compounds, of a kind used principally for recovery of precious metals
7112.10.00 - Of gold,
including metals clad with gold but excluding sweepings
containing other precious metals 1 1
...
...
...
7112.90.00 - Other 1 1
72 Chapter 72 - Iron and steel
I. Primary materials, products in granules or powder
7201 Pig iron and spiegeleisen in pigs, blocks or other primary forms
7201.10.00 - Non-alloy pig iron containing by weight 0.5% or less of phosphorus 0 0
7201.20.00 - Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus 0 0
7201.50.00 - Alloy pig iron, spiegeleisen 0 0
7202 Ferro-alloys
- Ferro-manganese:
...
...
...
7202.19.00 - - Other 0 0
- Ferro-silicon:
7202.21.00 - - Containing by weight more than 55% of silicon 0 0
7202.29.00 - - Other 0 0
7202.30.00 - Ferro-silico-manganese 0 0
- Ferro-chromium:
7202.41.00 - - Containing by weight more than 4% of carbon 10 5
7202.49.00 - - Other 0 0
7202.50.00 - Ferro-silico-chromium 0 0
...
...
...
7202.70.00 - Ferro-molybdenum 0 0
7202.80.00 - Ferro-tungsten and ferro-silico-tungsten 0 0
- Other:
7202.91.00 - - Ferro-titanium and ferro-silico-titanium 0 0
7202.92.00 - - Ferro-vanadium 0 0
7202.93.00 - - Ferro-niobium 0 0
7202.99.00 - - Other 0 0
7203 Ferrous products
obtained by direct reduction of iron ores or other spongy
ferrous products in lumps or similar forms; iron of a minimum pure density
of 99.94% in lumps or similar forms
7203.10.00 - Ferrous products obtained by direct reduction of iron ores 0 0
...
...
...
7204 Iron waste and scrap, re-melted iron or steel waste
7204.10.00 - Waste and scrap of cast iron 0 0
- Waste and scrap of alloy steel:
7204.21.00 - - Of stainless steel 0 0
7204.29.00 - - Other 0 0
7204.30.00 - Waste and scrap of tinned iron or steel 0 0
- Other waste and scrap:
7204.41.00 - - Turnings,
shavings, chips, milling waste, sawdust, fillings, trimmings
and stampings, whether or not in bundles 0 0
7204.49.00 - - Other 0 0
...
...
...
7205 Granules and powder of pig iron, spiegeleisen of iron or steel
7205.10.00 - Granules 0 0
- Powder:
7205.21.00 - - Of alloy steel 0 0
7205.29.00 - - Other 0 0
II. Iron or non-alloy steel
7206 Iron or
non-alloy steel in ingots or in other primary forms (except for
iron of Heading No.7203)
7206.10.00 - In ingots 1 1
7206.90.00 - Other 0 0
...
...
...
+ Steel cast 3 3
7207 Iron or non-alloy steel, in semi-finished forms:
- Containing less than 0.25% by weight of carbon:
7207.11.00 - - Of
rectangular (including square) cross-section, the width measuring
less than twice the thickness 1 1
7207.12.00 - - Other, of rectangular (other than square) cross-section 1 1
7207.19.00 - - Other 1 1
7207.20.00 - Containing by weight 0.25% or more of carbon: 1 1
Particularly:
+ Steel cast 3 3
...
...
...
7208.10.00 - In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief 0 0
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled, picked:
7208.25.00 - - Of a thickness of 4.75mm or more 0 0
7208.26.00 - - Of a thickness of 3mm or more but not exceeding 4.75mm 0 0
7208.27.00 - - Of a thickness of less than 3 mm 0 0
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled:
7208.36.00 - - Of a thickness exceeding 10mm 0 0
7208.37.00 - - Of a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm 0 0
7208.38.00 - - Of a thickness of 3mm or more but less than 4.75mm 0 0
...
...
...
7208.40.00 - Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief 0 0
- Other, not in coils, not further worked than hot-rolled:
7208.51.00 - - Of a thickness exceeding 10mm 0 0
7208.52.00 - - Of a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm 0 0
7208.53.00 - - Of a thickness of 3mm or more but less than 4.75mm 0 0
7208.54.00 - - Of a thickness of less than 3 mm 3 0
7208.90.00 - Other 0 0
7209 Iron or
non-alloy steel, flat-rolled, of a width of 600 mm or more cold-rolled
(cold-pressed), not coated, plated or clad
In coils, not further worked than cold-rolled (cold-pressed):
...
...
...
7209.16.00 - - Of a thickness exceeding 1mm but less than 3 mm 0 0
7209.17.00 - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1mm 0 0
7209.18.00 - - Of a thickness of less than 0.5 mm 0 0
- Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-pressed):
7209.25.00 - - Of a thickness of 3 mm or more 0 0
7209.26.00 - - Of a thickness exceeding 1mm but less than 3 mm 0 0
7209.27.00 - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1mm 3 0
7209.28.00 - - Of a thickness of less than 0.5 mm 3 0
7209.90.00 - Other 3 0
...
...
...
- Plated or coated with tin:
7210.11.00 - - Of a thickness of 0.5 mm or more 3 3
Particularly:
+ Not yet printed with letters, shapes, labels, logos or the like 0 0
7210.12.00 - - Of a thickness of less than 0.5 mm 3 3
Particularly:
+ Not yet printed with letters, shapes, labels, logos or the like 0 0
7210.20.00 - Plated or coated with lead, including terne-plate 0 0
7210.30 - Electrolytically plated or coated with zinc:
...
...
...
7210.50.00 - Plated or coated with chromium oxide or with chromium and chromium oxide 0 0
7210.70 - Painted, plated or coated with plastics
7210.70.90 - - Other 10 10
7210.90.00 - Other 0 0
7211 Iron or
non-alloy steel, flat-rolled, of a width less than 600 mm, not coated,
plated, or clad.
- Not further worked than hot-rolled:
7211.13.00 - - 4-side
rolled or in shape of closed box, of a width of more than 150 mm
and of thickness of not less than 4 mm, not in coils and without patterns
in relief 0 0
7211.14.00 - - Other, of a thickness of 4.75 mm or more 3 3
7211.19.00 - - Other 3 3
...
...
...
7211.23.00 - - Containing less than 0.25% by weight of carbon 0 0
7211.29.00 - - Other 0 0
7211.90.00 - Other 0 0
7212 Flat-rolled
products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600mm,
coated, plated or clad:
7212.10.00 - Clad and coated with tin: 3 3
7212.20 - Electrolytically plated or coated with zinc:
7212.20.10 - - Containing 0.6% or more by weight of carbon 5 5
7212.20.90 - - Other 5 5
7212.30 - Otherwise plated or coated with zinc:
...
...
...
7212.30.90 - - Other 5 5
7212.40 - Painted, clad or coated with plastic:
7212.40.10 - - Containing 0.6% or more by weight of carbon 0 0
7212.40.90 - - Other 0 0
7212.50 - Clad or coated otherwise:
7212.50.10 - - Clad with zinc alloy, coated with zinc alloy 5 5
7212.50.90 - - Other 0 0
7212.60 - Plated:
7212.60.10 - - Plated with zinc or zinc alloy 5 5
...
...
...
Particularly:
+ Coated, clad or plated with tin and printed with letters, shapes,
logos, labels and the like 0 0
7213 Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of irn or non-alloy steel
7213.10 - Containing
indentations, ribs, grooves or other deformations produced
during the rolling process
7213.10.10 - - Of
circular cross-section measuring not exceeding 100 mm in diameter,
for constructional purposes: 40 40
7213.10.20 - - Of
rectangular (including square) cross-section not exceeding 20 mm in
width, for constructional purposes 40 40
7213.20.00 - Other, of free-cutting steel 0 0
Particularly:
...
...
...
7214 Other bars and
rods of irn or non-alloy steel, not further worked than forged,
hot-rolled, hot-drawn or hot extruded, but including those twisted after
rolling
7214.10 - Forged:
7214.10.10 - - Containing 0.6% or more of carbon in weight 40 40
7214.10.20 - - Other 40 40
7214.20 - Containing
indentations, ribs, grooves, or other deformations produced
during the rolling process or twisted after rolling:
7214.20.10 - - Containing 0.6% or more of carbon in weight 40 40
7214.20.20 - - Other 40 40
7214.30 - Other, of free-cut steel:
7214.30.10 - - Containing 0.6% or more of carbon in weight 0 0
...
...
...
- Other:
7214.91.00 - - Of rectangular (but not square) cross-section 40 40
7214.99.00 - - Other 40 40
7215 Other bars and rods of iron or non-alloy steel
7215.10 - Of free-cut steel, not further worked than cold-formed or cold-finished
7215.10.10 - - Containing 0.6% or more of carbon in weight 0 0
7215.10.90 - - Other 0 0
7215.50 - Other, not further worked than cold-formed or cold-finished:
7215.50.10 - - Containing 0.6% or more of carbon in weight 40 40
...
...
...
7215.90 - Other:
7215.90.10 - - Containing 0.6% or more of carbon in weight 40 40
7215.90.90 - - Other 40 40
7216 Angels, shapes and sections of iron or non-alloy steel
7216.10.00 - U, I or
H sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or
extruded, of a height of less than 80 mm: 40 40
- L, or T sections,
not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded,
of a height of less than 80 mm:
7216.21.00 - - L sections 40 40
- U, I or H sections,
not further worked than hot-rolled, hot-drawn or ,
extruded of a height of 80 mm or more:
7216.31 - - U sections:
...
...
...
7216.32 - - I sections:
7216.32.10 - - - Of between 80 mm and 140 mm 40 40
7216.33 - - H sections:
7216.33.10 - - - Of between 80 mm and 140 mm 40 40
7216.40 - - L or T
sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded,
of a height of 80 mm or more
7216.40.10 - - - L sections of between 80 mm and 140 mm 40 40
7216.50 - Other
angels, shapes and sections, not further worked than hot-rolled, hot-
drawn or extruded:
7216.50.10 - - - C or V sections of a height of between 80 mm and 140 mm 40 40
III. Stainless steel
...
...
...
7218.10.00 - Ingots and other primary forms 0 0
- Other:
7218.91.00 - - Of rectangular (other than square) cross-section 0 0
7218.99.00 - - Other 0 0
7219 Rolled stainless steel of a width exceeding 600 mm
- Not further worked than hot-rolled, in coils:
7219.11.00 - - Of a thickness exceeding 10 mm 0 0
7219.12.00 - - Of a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm 0 0
7219.13.00 - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm 0 0
...
...
...
- Not further worked than hot-rolled, not in coils:
7219.21.00 - - Of a thickness exceeding 10 mm 0 0
7219.22.00 - - Of a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm 0 0
7219.23.00 - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm 0 0
7219.24.00 - - Of a thickness of less than 3 mm 0 0
- Not further worked than cold-rolled (cold-pressed):
7219.31.00 - - Of a thickness exceeding 4.75 mm 0 0
7219.32.00 - - Of a thickness of 3mm or more but less than 4.75mm 0 0
7219.33.00 - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3mm 0 0
...
...
...
7219.35.00 - - Of a thickness of less than 0.5 mm 0 0
7219.90.00 - - Other 0 0
7220 Rolled stainless steel of a width of less than 600 mm
- Not further worked than hot-rolled:
7220.11.00 - - Of a thickness of 4.75 mm or more 0 0
7220.12.00 - - Of a thickness of less than 4.75 mm 0 0
7220.20.00 - Not further worked than cold-rolled (cold-pressed): 0 0
7220.90.00 - Other 0 0
7221.00.00 Stainless steel in rods, bars, hot-rolled, irregularly wound forms 0 0
...
...
...
- Bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded:
7222.11.00 - - Of circular cross-section 0 0
7222.19.00 - - Other 0 0
7222.20.00 - Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished 0 0
7222.30.00 - Other bars and rods 0 0
7222.40.00 - Angles, shapes and sections 0 0
7223.00.00 Wire of stainless steel 0 0
IV. Other alloy
steel, hollow drill pigs or bars of alloy steel or
non-alloy steel
7224 Other alloy steel in pigs or other primary form, semi-finished alloy steel
...
...
...
7224.10.10 - - Of high-speed steel 0 0
7224.10.90 - - Other 0 0
7224.90.00 - Other 0 0
7225 Other rolled alloy steel, of a width exceeding 600 mm
- Of silicon-electrical steel:
7225.11.00 - - Grain-oriented 0 0
7225.19.00 - - Other 0 0
7225.20.00 - Of high-speed steel 0 0
7225.30.00 - Other, not further worked than hot-rolled, in coils 0 0
...
...
...
7225.50.00 - Other, not further worked than cold-rolled (cold-pressed) 0 0
- Other:
7225.91.00 - - Electrolytically plated or coated with zinc 0 0
7225.92.00 - - Otherwise plated or coated with zinc 0 0
7225.99.00 - - Other 0 0
7226 Other rolled alloy steel, of a width of less than 600 mm
- Of silicon-electrical steel:
7226.11.00 - - Grain-oriented 0 0
7226.19.00 - - Other 0 0
...
...
...
- Other:
7226.91.00 - - Not further worked than hot-rolled 0 0
7226.92.00 - - Not further worked cold-rolled (cold-pressed) 0 0
7226.93.00 - - Electrolytically plated or coated with zinc 0 0
7226.94.00 - - Otherwise plated or coated with zinc 0 0
7226.99.00 - - Other 0 0
7227 Rods, bars of other alloy steel, hot-rolled, irregularly wound
7227.10.00 - Of high-speed steel 0 0
7227.20.00 - Of silico-manganese steel 0 0
...
...
...
7228 Other alloy
steel in other rods or bars; angles, shapes and sections, of
other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel
7228.10.00 - In bars and rods, of high-speed steel 0 0
7228.20.00 - In bars and rods, of silico-manganese steel 0 0
7228.30.00 - In other
bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn
or extruded 0 0
7228.40.00 - Other bars and rods, not further worked than forged 0 0
7228.50.00 - Other bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished 0 0
7228.60.00 - Other bars and rods 0 0
7228.70.00 - Angles, shapes and sections 0 0
7228.80.00 - Hollow drill bars and rods 0 0
...
...
...
7229.10.00 - Of high-speed steel 0 0
7229.20.00 - Of silico-manganese steel 0 0
7229.90.00 - Other 0 0
73 Chapter 73 - Articles of iron or steel
7301 Sheet piling of
iron or steel, whether or not drilled, perforated, or made
from assembled elements, welded iron or steel in angels, shapes, sections
7301.10.00 - Sheet filing 5 5
7301.20.00 - Angles, shapes and sections 5 5
7302 Construction
materials, railway or tramway track of iron or steel, such as:
rails, check-rails, rack rails, switch blades, crossings, crossing pieces,
point
rods, sleepers, fish plates, chairs, chair-wedges, sole plates (base plate),
rail clips, lies, and other materials specialized for joining or fixing rails
7302.10.00 - Rails 0 0
...
...
...
7302.30.00 - Switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces 0 0
7302.40.00 - Fish-plates and sole plates 0 0
7302.90.00 - Other 0 0
7303.00.00 Tubes, pipes and hollow profiles of pig iron 1 1
7304 Tubes, pipes and
hollow profiles without fittings of iron or steel except
pig iron
7304.10.00 - Pipes of a kind used for oil and gas pipelines 0 0
- Casing, tubing and drilling pipe of a kind used for oil and gas drilling
7304.21.00 - - Drilling pipe 0 0
7304.29.00 - - Other 0 0
...
...
...
7304.31 - - Cold-drawn or cold-rolled:
7304.31.10 - - - High-voltage hydro-electric conduits 0 0
- - - Other:
7304.31.91 - - - -
With an external diameter of 140 mm or less, containing 0.45% or
less by weight of carbon 10 10
7304.31.99 - - - - Other 5 5
7304.39 - - Other:
7304.39.10 - - - High-voltage hydro-electric conduits 0 0
- - - Other:
7304.39.91 - - - -
With an external diameter of 140 mm or less and containing 0.45% or
less of carbon in weight 10 10
...
...
...
- Other, of circular cross-section, of stainless steel:
7304.41 - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):
7304.41.10 - - - High-voltage hydro-electric conduits 0 0
7304.41.90 - - - Other 1 1
7304.49 - - Other:
7304.49.10 - - - High-voltage hydro-electric conduits 0 0
7304.49.90 - - - Other 1 1
- Others, of circular cross-section, of stainless steel:
7304.51 - - Cold-drawn or cold-rolled:
...
...
...
7304.51.90 - - - Other: 1 1
7304.59 - - Other
7304.59.10 - - - High-voltage hydro-electric conduits 0 0
7304.59.90 - - - Other 1 1
7304.90 - Other:
7304.90.10 - - - High-voltage hydro-electric conduits 0 0
- - - Other:
7304.90.91 - - - -
With an external diameter of 140 mm or less, containing 0.45% or less
by weight of carbon 10 10
7304.90.99 - - - - Other 5 5
...
...
...
7305.20.00 - Casing, of a kind used for oil and gas drilling 5 0
- Other, welded:
7305.31 - - Welded lengthwise:
7305.31.10 - - - High-voltage hydro-electric conduits 5 0
7305.31.90 - - - Other 5 1
7305.39 - - Other:
7305.39.10 - - - High-voltage hydro-electric conduits 5 0
7305.39.20 - - - Other spirally welded 15 10
7305.39.90 - - - Other 5 1
...
...
...
7305.90.10 - - High-voltage hydro-electric conduits 5 0
7305.90.90 - - Other 5 1
7306 Other tubes,
pipes, hollow profiles of iron or steel (for example: open seam,
welded, riveted, or similarly fastened)
7306.10.00 - Pipes, of a kind used for oil and gas pipelines 5 0
7306.20.00 - Casing and tubing of a kind used for oil and gas drilling 5 0
7306.30 - Other, welded, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel:
- - Other:
7306.30.91 - - - Of
an external diameter of 140 mm or less and containing 0.45% or
less or carbon in weight 20 20
7306.30.99 - - - Other 10 10
...
...
...
7306.40.10 - - High-voltage hydro-electric conduits 5 0
7306.40.90 - - Other 5 1
7306.50 - Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:
7306.50.10 - - High-voltage hydro-electric conduits 5 0
7306.50.90 - - Other 5 1
7306.60 - Other, welded, of non-circular cross-section:
7306.60.10 - - High-voltage hydro-electric conduits 5 0
7306.60.90 - - Other 5 1
7306.90 - Other:
...
...
...
- - Other:
7306.90.91 - - - Of
an external diameter of 140 mm or less and containing 0.45% or
less or carbon in weight 20 20
7306.90.99 - - - Other 10 10
7307 Tube and pipe
fittings (for example: couplings, elbows, sleeves), of iron
or steel
- Casting fittings
7307.11.00 - - Of non-malleable cast iron 3 3
7307.19.00 - - Other 3 3
- Other, of stainless steel:
7307.21.00 - - Franges 3 3
...
...
...
7307.23.00 - - Butt welding fittings 3 3
7307.29.00 - - Other 3 3
- Other:
7307.91.00 - - Franges 3 3
7307.92.00 - - Threaded elbows and sleeves 3 3
7307.93.00 - - Butt welding fittings 3 3
7307.99.00 - - Other 3 3
7308 Structures of
iron or steel (except prefabricated houses of Heading No. 9406)
and parts of structures (for example: bridges, bridge-spans, lock-gates,
towers, lattice masts, roofs, roofing frameworks, doors, windows, door and
window frames, thresholds, shutters, balustrades, pillars and columns) of
iron or steel; Plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and the like,
prepared for use as constructional structures, of iron or steel
7308.10.00 - Bridges and bridge-spans 0 0
...
...
...
7308.20.10 - - Iron or steel posts 5 5
7308.20.90 - - Other 0 0
7308.40 - Props and equipment used for scaffolding, shuttering or pit-propping:
7308.40.10 - - For scaffolding 0 0
7308.40.20 - - For shuttering 0 0
7308.40.90 - - Other 0 0
7308.90 - Other:
7308.90.10 - - Workshop and storehouse frameworks 20 5
7308.90.90 - - Other 10 5
...
...
...
7309.00.10 - For containing gases 3 3
7309.00.90 - Other 3 3
7310 Tanks, casks,
drums, cans, boxes and similar containers, for any material
(other than compressed or liquefied gas), or iron or steel, of a capacity not
exceeding 300 liters, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted
with mechanical or thermal equipment
7310.10.00 - Of a capacity of 50 liters or more 10 10
- Of a capacity of less than 50 liters:
7310.21.00 - - Cans which are to be tightly closed by soldering or crimping 10 10
7310.29.00 - - Other 10 10
Particularly:
+ Boxes (cans) for containing drinks, of a capacity of up to 1 liter 15 15
...
...
...
7312.10.00 - Stranded wire, ropes and cables 5 0
7312.90.00 - Other 5 0
7313.00.00 Barbed
iron or steel wire, twisted hoop or single flat wire, barbed or not,
loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron of steel 20 15
7314 Cloth (including endless bands), grill, netting, fencing of iron or steel wire
- Netting:
7314.12.00 - - Endless bands for machinery, of stainless steel 0 0
7314.13.00 - - Other endless bands for machinery, of other iron or steel 10 5
7314.14.00 - - Other plaited bands, of stainless steel 0 0
7314.19.00 - - Other 10 5
...
...
...
- Other grille, netting and fencing, welded at the intersections:
7314.31.00 - - Coated or covered with zinc 20 10
7314.39.00 - - Other 20 10
- Other grille, netting and fencing:
7314.41.00 - - Coated or covered with zinc 20 10
7314.42.00 - - Coated with plastics 20 10
7314.49.00 - - Other 20 10
7314.50.00 - - Folding netting of iron or steel 20 10
7318 Screws, bolts,
nuts, coach screws, screws hooks, rivets, cotters, cotterpins,
washers (including spring washers) and the similar articles of iron or steel
...
...
...
7318.11.00 - - Coach screws 1 1
7320 Springs and spring leaves made of iron or steel
7320.10 - Springs and spring leaves:
7320.10.10 - - For motor vehicles 3 3
7320.10.90 - - Other 3 3
7320.20 - Helical springs:
7320.20.10 - - For motor vehicles 3 3
7320.20.90 - - Other 3 3
7320.90 - Other:
...
...
...
7320.90.90 - - Other 3 3
74 Chapter 74 - Copper and articles thereof
7401 Copper mattes (crude mixture); cement copper (precipitated copper)
7401.10.00 - Copper mattes 0 0
7401.20.00 - Precipitated copper 0 0
7402.00.00 Unrefined copper, anodes of copper used in electrolysis 0 0
7403 Refined copper, and copper alloys, unwrought
- Refined copper:
7403.11.00 - - Cathodes and sections of cathodes 0 0
...
...
...
7403.13.00 - - Billets 0 0
7403.19.00 - - Other 0 0
- Copper alloys:
7403.21.00 - - Copper-zinc alloy (brass) 0 0
7403.22.00 - - Copper-tin alloy 0 0
7403.23.00 - - Copper-nickel alloy or copper-nickel-zinc alloy (nickel silver) 0 0
7403.29.00 - - Other copper alloys (other than master alloys of Heading No.7405) 0 0
7404.00.00 Copper waste and scrap 0 0
7405.00.00 Master alloys of copper 0 0
...
...
...
7406.10.00 - Powder of non-lamellar structure 0 0
7406.20.00 - Powder of lamellar structure, flakes 0 0
7407 Copper bars, rods and profiles
7407.10.00 - Of refined copper 0 0
- Of copper alloys:
7407.21.00 - - Of copper-zinc alloy (brass) 0 0
7407.22.00 - - Of
copper-nickel alloy (cupro-nickel) or copper-nickel-zincalloy (nickel
silver) 0 0
7407.29.00 - - Other 0 0
7408 Copper wire
...
...
...
7408.11 - - With a maximum cross-section of more than 6 mm:
7408.11.10 - - - With a maximum cross-section of over 6 mm to 14 mm 5 5
7408.11.90 - - - Other 0 0
7408.19.00 - - Other 10 5
- Of copper alloys:
7408.21.00 - - Of copper-zinc alloy (brass) 0 0
7408.22.00 - - Of
copper-nickel alloy (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloy
(nickel silver) 0 0
7408.29.00 - - Other 0 0
7409 Copper in plates, sheets, strips, of a thickness exceeding 0.15mm
...
...
...
7409.11.00 - - In coils 0 0
7409.19.00 - - Other 0 0
- Of copper-zinc alloy (brass):
7409.21.00 - - In coils 0 0
7409.29.00 - - Other 0 0
- Of copper-tin alloy (bronze):
7409.31.00 - - In coils 0 0
7409.39.00 - - Other 0 0
7409.40.00 - Of copper-nickel alloy (cupro-nickel) or copper-nickel-zincalloy (nickel silver) 0 0
...
...
...
7410 Copper foils
(whether or not backed with paper, plastics, paper-board
or similar backing materials) of a thickness (excluding any backing)
not more than 0.15 mm thick.
- Not backed:
7410.11.00 - - Of refined copper 0 0
7410.12.00 - - Of copper alloys 0 0
- Backed:
7410.21.00 - - Of refined copper 0 0
7410.22.00 - - Of copper alloys 0 0
7411 Tubes and pipes of copper
7411.10.00 - Of refined copper 3 3
...
...
...
7411.21.00 - - Of copper-zinc alloy (brass) 3 3
7411.22.00 - - Of copper-nickel
alloy (cupro-nickel) or copper-nickel-zincalloy (nickel
silver) 3 3
7411.29.00 - - Other 3 3
7412 Tubes and pipe fittings of copper (for example: sleeves, elbows, couplings)
7412.10.00 - Of refined copper 0 0
7412.20.00 - Of copper alloys 0 0
7413.00 Stranded
wire, cables, plaited bands and the like of copper, not electrically
insulated
- Copper cables:
7413.00.11 - - Of a section of up to 500 mm2 15 10
...
...
...
7413.00.19 - - Other 0 0
7413.00.90 - Other 0 0
7414 Cloth (including
endless bands), grills and netting of copper wire; folded
net made of copper wires
7414.20.00 - Cloth 0 0
7414.90 - Other:
7414.90.10 - - Folded net 0 0
7414.90.20 - - Mosquito and window wire nettings 5 5
7414.90.90 - - Other 0 0
7416.00.00 Copper springs 0 0
...
...
...
7419.10.00 - Chain and parts thereof:
- Other: 5 5
7419.91.00 - - Cast, molded, stamped or forged, but not further worked 5 5
7419.99.00 - - Other 5 5
75 Chapter 75- Nickel and articles thereof
7501 Nickel mattes,
nickel oxide in blocks, and other intermediate products
of nickel metallurgy
7501.10.00 - Nickel mattes 0 0
7501.20.00 - Nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy 0 0
7502 Unworked nickel
...
...
...
7502.20.00 - Nickel alloys 0 0
7503.00.00 Nickel waste and scrap 0 0
7504.00.00 Nickel powders and flakes 0 0
7505 Nickel in rods, bars, profiles and wires
- Rods, bars and profiles:
7505.11.00 - - Of non-alloy nickel 0 0
7505.12.00 - - Of nickel alloys 0 0
- Wires:
7505.21.00 - - Of non-alloy nickel 0 0
...
...
...
7506 Nickel in plates, sheets, strips and foils
7506.10.00 - - Of non-alloy nickel 0 0
7506.20.00 - - Of nickel alloys 0 0
7507 Tubes, pipes and their fittings (for example: couplings, elbows, flanges)
- Tubes and pipes:
7507.11.00 - - Of non-alloy nickel 0 0
7507.12.00 - - Of nickel alloys 0 0
7507.20.00 - Couplings 0 0
7508 Other articles of nickel
...
...
...
7508.90.00 - Other 0 0
76 Chapter 76- Aluminum and articles thereof
7601 Unworked aluminum
7601.10.00 - Non-alloy aluminum 0 0
7601.20.00 - Aluminum alloys 0 0
7602.00.00 Aluminum waste and scrap 0 0
7603 Aluminum powder and flakes
7603.10.00 - Powder of non-lamellar structure 0 0
7603.20.00 - Powder of lamellar structure; flakes 0 0
...
...
...
7604.10 - Of non-alloy aluminum:
7604.10.10 - - In bars 0 0
7604.10.90 - - Other 10 5
- Of aluminum alloys:
7604.21.00 - - Hollow profiles 10 5
7604.29 - - Other:
7604.29.10 - - - In bars 0 0
7604.29.90 - - - Other 10 5
7605 Aluminum wire
...
...
...
7605.11.00 - - Of a maximum cross-section exceeding 7 mm 3 3
7605.19.00 - - Other 3 3
- Of aluminum alloys:
7605.21.00 - - Of a maximum cross-section exceeding 7 mm 3 3
7605.29.00 - - Other 3 3
7606 Aluminum in plates, sheets and strips, of a thickness exceeding 0.2 mm
- Rectangular (including square):
7606.11.00 - - Of non-alloy aluminum 3 3
7606.12.00 - - Of aluminum alloys 3 3
...
...
...
7606.91.00 - - Of non-alloy aluminum 3 3
7606.92.00 - - Of aluminum alloys 3 3
7607 Aluminum foils
(whether or not embossed or backed with paper,
paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness not
exceeding 0.2 mm (excluding backing)
- Not backed:
7607.11.00 - - Rolled but not further worked 0 0
7607.19.00 - - Other 0 0
7607.20 - Backed:
7607.20.10 - - Not printed 3 3
7607.20.90 - - Other 3 3
...
...
...
7608.10.00 - Of non-alloy aluminum 3 3
7608.20.00 - Of aluminum alloys 3 3
7609.00.00 Aluminum tube and pipe fittings (for example: couplings, elbows, sleeves) 3 3
7610 Aluminum
structures (except for prefabricated houses of Heading No.9406)
and parts of structures (for example: bridges, bridge-spans, lock-gates,
towers, lattice masts, roofs, roofing frameworks, doors and windows,
various kinds of door-cases, thresholds, shutters, balustrades, pillars and
various kinds of columns) of aluminum, wrought for use as structures
7610.90 - Other:
7610.90.10 - - Bridges, bridge-spans, lock-gates, towers, lattice masts 1 1
7610.90.90 - - Other 20 20
7611.00.00
Reservoirs, tanks, vats and similar containers for all kinds of materials
(except for compressed gas, liquefied gas) of a capacity exceeding 300 liters,
of aluminum, whether or not lined or heat-isolated but not yet fitted with
mechanical or thermal equipment 1 1
7612 Aluminum casks,
drums, cans, boxes and similar containers (including rigid
or collapsible tubular containers) for all kinds of materials (except for
compressed gas, liquefied gas) of a capacity not exceeding 300 liters,
whether or not lined or heat-isolated but not yet fitted with mechanical
or thermal equipment
...
...
...
7612.90.00 - Other 20 20
7613.00.00 Containers of compressed has or liquefied gas, of aluminum 0 0
7614 Stranded wire,
cables, plaited bands and the like of aluminum, not
electrically insulated
7614.10 - With steel core:
- - Aluminum cables:
7614.10.11 - - - Of a circular cross-section of up to 500 mm2 20 10
7614.10.12 - - - Of a circular cross-section of over 500 mm2 to 630 mm2 10 10
7614.10.19 - - - Other 0 0
7614.10.90 - - Other 0 0
...
...
...
- - Aluminum cables:
7614.90.11 - - - Of a circular cross-section of up to 500 mm2 20 10
7614.90.12 - - - Of a circular cross-section of over 500 mm2 to 630 mm2 10 10
7614.90.19 - - - Other 0 0
7614.90.90 - - Other 0 0
78 Chapter 78- Lead and articles thereof
7801 Unwrought lead
7801.10.00 - Refined lead 0 0
- Other:
...
...
...
7801.99.00 - - Other 0 0
7802.00.00 Lead waste and scrap 0 0
7803.00.00 Lead in bars, rods, profile shapes and wires 0 0
7804 Lead in plates, sheets, strips and foils; lead powders and flakes
- Lead in plates, sheets, strips and foils:
7804.11.00 - -
Sheets, strips and foils of a thickness (excluding any backing) not
exceeding 0.2 mm 0 0
7804.19.00 - - Other 0 0
7804.20.00 - Lead powders and flakes 0 0
7805.00.00 Tubes, pipes and their fittings (for example: couplings, elbows, sleeves) of lead 0 0
...
...
...
79 Chapter 79- Zinc and articles thereof
7901 Unwrought zinc
- Non-alloy zinc:
7901.11.00 - - Containing by weight 99.99% or more of zinc 0 0
7901.12.00 - - Containing by weight less than 99.99% of zinc 0 0
7901.20.00 - Zinc alloys 0 0
7902.00.00 Zinc waste and scrap 0 0
7903 Zinc powders, dusts and flakes
7903.10.00 - Zinc dusts 0 0
...
...
...
7904.00.00 Zinc in bars, rods, profile shapes and wires 0 0
7905.00.00 Zinc in plates, sheets, strips and foils 0 0
7906.00.00 Tubes, pipes or their fittings (for example: couplings, elbows, sleeves) of zinc 0 0
7907.00.00 Other articles of zinc 10 5
80 Chapter 80 - Tin and articles thereof
8001 Unwrought tin
8001.10.00 - Non-alloy tin 3 3
8001.20.00 - Tin alloys 3 3
8002.00.00 Tin waste and scrap 3 3
...
...
...
8003.00.10 - In bars, rods 3 3
8003.00.20 - Soldering bars 10 5
8003.00.90 - Other 3 3
8004.00.00 Tin in plates, sheets and strips, of a thickness exceeding 0.2 mm 3 3
8005.00 Tin foils
(whether or not embossed or backed with paper, paperboard,
plastics or similar backing materials), of a thickness not exceeding 0.2 mm;
tin powder and flakes 3 4
8005.00.10 - Tin foils 3 3
8005.00.20 - Tin powders and flakes 3 3
8006.00.00 Tubes, pipes and their fittings (for example: couplings, elbows, sleeves), of tin 5 5
8007.00.00 Other articles of tin 20 10
...
...
...
8101 Wolfram and articles thereof, including waste and scrap
8101.10.00 - Powder 0 0
- Other:
8101.91.00 - -
Unwrought tungsten, including bars and rods obtained by sintering;
waste and scrap 0 0
8101.92.00 - - Bars
and rods, other than those obtained by sintering, in profiles, plates,
sheets, strips and foils 0 0
8101.93.00 - - Wire 0 0
8101.99.00 - - Other 0 0
8102 Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap
8102. 10.00 - Powder 0 0
...
...
...
8102.91.00 - -
Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained from
sintering; waste and scrap 0 0
8102.92.00 - - Bars
and rods, other than those obtained from sintering, in profiles,
plates, sheets, strips and foils 0 0
8102.93.00 - - Wire 0 0
8102.99.00 - - Other 0 0
8103 Tantalum and articles thereof, including waste and scrap
8103.10.00 -
Unwrought tantalum, including bars and rods obtained from sintering;
waste and scrap; powder 0 0
8103.90.00 - Other 0 0
8104 Magnesium and articles thereof, including waste and scrap
- Unwrought magnesium:
...
...
...
8104.19.00 - - Other 0 0
8104.20.00 - Waste and scrap 0 0
8104.30.00 - Raspings, turning and granules, graded according to size, powder 0 0
8104.90.00 - Other 0 0
8105 Cobalt mattes
and other intermediate products of cobalt metallurgy; cobalt
and articles thereof, including waste and scrap
8105.10.00 - Cobalt
mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy;
unwrought cobalt; waste and scrap, powder 0 0
8105.90.00 - Other 0 0
8106.00.00 Bismuth and articles thereof, including waste and scrap 0 0
8107 Cadmium and articles thereof, including waste and scrap
...
...
...
8107.90.00 - Other 0 0
8108 Titanium and articles thereof, including waste and scrap
8108.10.00 - Unwrought titanium; waste and scrap; powder 0 0
8108.90.00 - Other 0 0
8109 Zirconium and articles thereof, including waste and scrap
8109.10.00 - Unwrought zirconium; waste and scrap; powder 0 0
8109.90.00 - Other 0 0
8110.00.00 Antimony and articles thereof, including waste and scrap 0 0
8111.00.00 Manganese and articles thereof, including waste and scrap 0 0
...
...
...
- Beryllium:
8112.11.00 - - Unwrought; waste and scrap; powder 0 0
8112.19.00 - - Other 0 0
8112.20.00 - Chromium 0 0
8112.30.00 - Germanium 0 0
8112.40.00 - Vanadium 0 0
- Other:
8112.91.00 - - Other metals 0 0
8112.99.00 - - Other 0 0
...
...
...
8113.00.10 - Cr-Mg fire bricks 0 0
8113.00.20 - Aluminum fire bricks 0 0
8113.00.90 - Other 0 0
82
Chapter 82- Tools, implements, cutlery, tableware of base metals; parts
thereof of base metals
8201 Hand tools
consisting of spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and
rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of
any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and
other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry
8201.10.00 - Spades, shovels 20 10
8201.20.00 - Forks 20 10
8201.30.00 - Picks, hoes, rakes, mattocks 20 10
8201.40.00 - Axes, bill-hooks and similar hewing tools 20 10
...
...
...
8201.60.00 - Hedge shears, two-handed pruning shears and similar tools 20 10
8201.90.00 - Other hand tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry 20 10
8202 Hand saws; saw
blades (including slitting or slotting blades, tooth or
toothless)
8202.10.00 - Hand saws 20 10
8202.20.00 - Band saw blades 10 5
- Circular saw blades (including slitting or slotting saw blades):
8202.31.00 - - With working part made of steel 0 0
8202.39.00 - - Other, including parts 0 0
8202.40.00 - Chain saw blades 0 0
...
...
...
8202.91.00 - - Straight saw blades for working metals 0 0
8202.99.00 - - Other 0 0
8203 Files, rasps and
pliers (including cutting pliers), pincers, metal cutting
shears, pipe cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools
8203.10.00 - Files, rasps and similar tools 20 10
8203.20.00 - Pliers (including cutting pliers), pincers and similar tools 20 10
8203.30.00 - Metal cutting shears and similar tools 5 5
8203.40.00 - Pipe cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools 10 5
8204 Hand-operated
spanners and wrenches (including torque meter wrenches
but not including tap wrenches); adjustable jaws, with or without handles
- Hand-operated spanners and wrenches:
...
...
...
8204.12.00 - - Adjustable 20 10
8204.20.00 - Adjustable wrench heads, with or without handles 20 10
8205 Hand tools
(including mounted glaziers� diamonds) not elsewhere specified
or included; blow lamps, vices, clamps and similar implements, other than
accessories for, and parts of machine tools; anvils, portable forges, hand-
or pedal- operated grinding wheels mounted on frameworks
8205.10.00 - Drilling, threading or tapping tools 20 10
8205.20.00 - Hammers and sledge hammers 20 10
8205.30.00 - Planes, chisels, gouges and similar cutting tools for working wood 20 10
8205.40.00 - Screwdrivers 20 10
- Other hand tools (including mounted glaziers� diamond for shaping glass):
8205.51.00 - - Tools for domestic use 20 10
...
...
...
8205.60.00 - Blow lamps 20 10
8205.70.00 - Vices, clamps and the like 20 10
8205.80.00 - Anvils,
portable forges; hand- or pedal- operated grinding wheels mounted
on frameworks 20 10
8205.90.00 - Sets of two kinds or more of the foregoing tools 20 10
8206.00.00 Tools of
two kinds or more of Headings No.8202 to 8205, put up in sets
for retail sale 20 10
8207 Interchangeable
parts for hand tools, whether or not engine driven, or for
machine tools (for example: for pressing, crushing, stamping, punching,
tapping, boring, sawing, milling, turning or screw driving), including dies
for wire drawing, extrusion dies for metals; tools for rock drilling and soil
digging
- Tools for rock drilling or soil digging:
8207.13.00 - - With a working part made of cermets 0 0
8207.19.00 - - Other, including parts 0 0
...
...
...
8207.30.00 - Tools for pressing, stamping or punching 0 0
8207.40.00 - Tools for tapping or threading 0 0
8207.50.00 - Tools for drilling, except those for rock drilling 0 0
8207.60.00 - Tools for boring or broaching 0 0
8207.70.00 - Tools for milling 0 0
8207.80.00 - Tools for screw driving 0 0
8207.90.00 - Other interchangeable tools 0 0
8208 Knives and cutting blades used for machines or mechanical instruments
8208.10.00 - For working metals 0 0
...
...
...
8208.30.00 - For
appliances as used in the kitchen or for machines as used in
food industry 20 10
8208.40.00 - For agricultural, horticultural or forestrial machines 0 0
8208.90.00 - Other 0 0
8209.00.00 Details in
shapes of plates, sticks, tool-tips and the similar details for tools,
unmounted, made of cermets 0 0
8210.00.00 Mechanical
appliances, hand operated, weighing 10 kg or less, used
in processing, preparation, or serving of food or drink 20 10
8211 Knives with
cutting blades, serrated or not (including pruning knives) other
than knives of Heading No.8208 and their blades
8211.10.00 - Sets of assorted articles 3 3
- Other:
8211.91.00 - - Table knives having fixed blades 3 3
...
...
...
8211.93.00 - - Other knives, other than those having fixed blades 3 3
8211.94.00 - - Knife blades 3 3
8211.95.00 - - Handles of base metals 3 3
8212 Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips)
8212.10.00 - Razors 30 10
8212.20.00 - Safety razor blades (including razor blade blanks in strips 30 10
8212.90.00 - Other parts 30 10
8213.00.00 Scissors, tailors� shears and similar shears, and blades thereof 30 30
83 Chapter 83 - Miscellaneous articles of base metals
...
...
...
8301.10.00 - Padlocks 30 10
8301.20.00 - Locks of a kind used for motor vehicles 30 10
8301.30.00 - Locks of a kind used for domestic furniture 30 10
8301.40.00 - Other 30 10
Particularly:
+ Handcuffs 0 0
8301.50.00 - Clasps and door frames with claps and incorporating locks 30 10
8301.60.00 - Parts 30 10
8301.70.00 - Loose keys 30 10
...
...
...
8302.10.00 - Hinges 30 10
8302.20.00 - Metal castors 30 10
- Mounting, fittings for other similar articles:
8302.41.00 - - For house building 30 10
8302.42.00 - - For domestic furniture 30 10
8302.49.00 - - Other 30 10
8302.50.00 - Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures 30 10
8302.60.00 - Automatic door closers 30 10
8303.00 Armored or
reinforced safes, strong-boxes and doors and safe deposit
lockers for strong-rooms, cash or deed boxes and the like, of base metals
...
...
...
8303.00.90 - Other 30 10
8307 Flexible tubing, with or without fittings
8307.10.00 - Of iron or steel 10 10
8307.90.00 - Of other base metals 10 10
8309 Stoppers, caps,
lids (including crown corks, screw caps and pouring
stoppers), capsules for bottles, threaded bungs and bung covers, seals
and other packing accessories, of base metals
8309.10.00 - Crown corks 20 10
8309.90 - Other:
8309.90.10 - - Of aluminum 20 10
8309.90.90 - - Other 20 10
...
...
...
+ Bottle caps and metals 3 3
+ Can ends 10 10
8310.00 Sign plates,
name plates, address, address plates and similar plates, numbers,
letters and other symbols, of base metal, except those of Heading No.9405
8310.00.10 - - Traffic signs 10 5
8310.00.90 - - Other 30 10
8311 Wire, rods,
tubes, plates, electrodes and similar products, of base metals or
of metal carbides, coated or covered with flux material, of a kind used for
soldering, brazing, welding or disposition of metal or of metal carbides;
Wire and rods of metal powder or of agglomerated metal carbide powder,
used for metal spraying
8311.10 - Electrodes covered with base metal for arc-welding:
8311.10.10 - - Of non-alloy steel 20 5
8311.10.90 - - Other 20 5
...
...
...
8311.30.00 - Wire and rods coated with base metal for soldering, blazing and fire welding 20 5
8311.90.00 - Other 20 5
84
Chapter 84 - Nuclear reactors; boilers, heaters and mechanical
appliances; parts thereof
8401 Nuclear
reactors; fuel elements (cartridges), non-irradiated, for nuclear
reactors; machinery and apparatus for isotopic separation
8401.10.00 - Nuclear reactors 0 0
8401.20.00 - Machinery and apparatus for isotopic separation and parts thereof 0 0
8401.30.00 - Fuel elements (cartridges), non-irradiated 0 0
8401.40.00 - Parts of nuclear reactors 0 0
8402 Steam or other
vapor generating boilers (other than central water heating
boilers, capable of producing low pressure team); super heated water boilers
...
...
...
8402.11.00 - - Watertube boilers with a steam production capacity exceeding 45 tons/hour 0 0
8402.12.00 - -
Watertube boilers with a steam production capacity not exceeding
45 tons/hour 0 0
8402.19 - - Other vapor generating boilers, including integrated steam reactors:
8402.19.10 - - - Steam bathrooms 10 5
8402.19.90 - - - Other 0 0
8402.20.00 - Super-heated water boilers 0 0
8402.90.00 - Parts 0 0
8403 Central heating boilers except those of Heading No.8402
8403.10.00 - Boilers 0 0
...
...
...
8404 Auxiliary machines
for integrated use with boilers of Heading No.8402 or
8403 (for example: fuel economizers, super heaters, soot removers, gas
recoverers); condensers for vapor engines or other power units of vapor
8404.10 - Auxiliary
machines for integrated use with boilers of Heading No.8402
or 8403:
8404.10.10 - - For use with sauna of Heading No.8402 5 5
8404.10.90 - - For use with other types of Heading No.8402 and 8403 0 0
8404.20.00 - Condensers for vapor engines or other power units of vapor 0 0
8404.90.00 - Parts 0 0
8405 Gas, water gas
generators, with or without their purifiers; acetylene
generators and other kinds of water process gas generators, with or
without purifiers
8405.10.00 - Gas,
water gas generators, with or without their purifiers; acetylene
generators and other kinds of water process gas generators, with or
without purifiers 0 0
8405.90.00 - Parts 0 0
...
...
...
8406.10.00 - For marine engines 0 0
- Other turbines:
8406.81.00 - - Of a capacity exceeding 40 MW 0 0
8406.82.00 - - Of a capacity not exceeding 40 MW 0 0
8406.90.00 - Parts 0 0
8407 Internal combustion piston engines or spark ignition piston engines
8407.10.00 - Aircraft jet engines 0 0
- Marine engines:
8407.21 - - Out-board engines:
...
...
...
8407.21.90 - - - Other 5 5
8407.29 - - Other:
8407.29.10 - - - Of a capacity not exceeding 30 CV 30 15
8407.29.90 - - - Other 5 5
- Reciprocating piston engines of a kind used for vehicles of Chapter 87:
8407.31 - - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc:
8407.31.20 - - - For vehicles of Heading No.8702 20 20
8407.31.50 - - - For vehicles of other headings of Chapter 87 10 10
8407.32 - - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
...
...
...
8407.32.30 - - - For vehicles of Heading No.8703 40 40
8407.32.50 - - - For vehicles of other headings of Chapter 87 10 10
8407.33 - - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:
8407.33.20 - - - For vehicles of Heading No.8702 20 20
8407.33.30 - - - For vehicles of Heading No.8703 40 40
8407.33.50 - - - For vehicles of other headings of Chapter 87 10 10
8407.34 - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc:
8407.34.20 - - - For vehicles of Heading No.8702 20 20
8407.34.30 - - - For vehicles of Heading No.8703 40 40
...
...
...
Particularly:
+ CKD form of engines for vehicles of Heading No.8701 10 5
+ IKD form of engines for vehicles of Heading No.8701 5 5
8407.90 - Other engines:
8407.90.10 - - Of a capacity not exceeding 30 CV 20 20
Particularly:
+ In CKD form 10 5
+ In IKD form 5 5
8407.90.90 - - Other 5 0
...
...
...
8408.10 - Marine propulsion engines:
8408.10.20 - - Of a capacity exceeding 30 CV 0 0
8408.20 - Propulsion engines of a kind used for vehicles of Chapter 87:
- - For vehicles of Heading No.8701
8408.20.19 - - - Other 5 5
- - For vehicles of Chapter 87
8408.20.22 - - For vehicles of Headings No.8702, 8704 15 15
8408.20.29 - - - For vehicles of other headings 10 10
8408.90 - Other engines:
...
...
...
Particularly:
+ In CKD form 10 5
+ In IKD form 5 5
8408.90.90 - - Other 5 5
8409 Parts thereof
used solely or principally for engines of Heading No.8407
or 8408
8409.10.00 - For aircraft jet engines 0 0
- Other:
8409.91 - - Suitable
for use solely or principally with spark-ignition internal
combustion piston engines:
- - - For engines of vehicles of Chapter 87:
...
...
...
8409.91.19 - - - - For engines of other headings 5 5
- - - For marine engines:
8409.91.21 - - - - For marine engines, of a capacity up to 30 CV 10 5
8409.91.22 - - - - For marine engines, of a capacity exceeding 30 CV 0 0
8409.91.90 - - - For other 5 5
8409.99 - - Other:
- - - For engines of vehicles of Chapter 87:
8409.99.12 - - - - For engines of Headings No.8702 and 8704 20 10
8409.99.19 - - - - For engines of other headings 5 5
...
...
...
8409.99.21 - - - - For marine engines, of a capacity up to 30 CV 10 5
8409.99.22 - - - - For marine engines, of a capacity exceeding 30 CV 0 0
8409.99.90 - - - For other 5 5
8410 Hydraulic turbines, water wheels and regulators thereof
- Hydraulic turbines and water wheels:
8410.11.00 - - Of a capacity not exceeding 1,000 KW 0 0
8410.12.00 - - Of a capacity between over 1,000 KW and 10,000 KW 0 0
8410.13.00 - - Of a capacity exceeding 10,000 KW 0 0
8410.90.00 - Parts, including regulators 0 0
...
...
...
- Turbo-jets:
8411.11.00 - - Of a thrust not exceeding 25 kN 0 0
8411.12.00 - - Of a thrust exceeding 25 kN 0 0
- Turbo-propellers:
8411.21.00 - - Of a capacity not exceeding 1,100 kW 0 0
8411.22.00 - - Of a capacity exceeding 1,100 kW 0 0
- Other turbines:
8411.81.00 - - Of a capacity not exceeding 5,000 kW 0 0
8411.82.00 - - Of a capacity exceeding 5,000 kW 0 0
...
...
...
8411.91.00 - - Of turbo-jets and turbo-propellers 0 0
8411.99.00 - - Other 0 0
8412 Other engines and motors
8412.10.00 - Jet-propelled engines, except turbo-jets 0 0
- Hydraulic engines and motors:
8412.21.00 - - Linear-acting type (straight cylinders) 0 0
8412.29.00 - - Other 0 0
- Pneumatic engines and motors:
8412.31.00 - - Linear-acting type (straight cylinders) 0 0
...
...
...
8412.80.00 - Other 0 0
8412.90.00 - Parts 0 0
8413 Pumps for liquids, not fitted with measuring devices, liquid elevators
- Pumps fitted or designed to be fitted with a measuring device:
8413.11.00 - - Pumps
for dispensing fuels or lubricants, of the type used at filling
stations or in garages 3 3
8413.19.00 - - Other 3 3
8413.20.00 - Hand- operated pumps other than those of Heading No.841311 or 841319 30 30
8413.30.00 - Fuel,
lubricating or cooling medium pumps for internal combustion
piston engines 3 3
8413.40.00 - Concrete pumps 0 0
...
...
...
8413.50.10 - - Water pumps of a capacity up to 8,000 m3/h 30 30
8413.50.20 - - Water
pumps of a capacity of between over 8,000 m3/h and under
13,000 m3/h 10 10
8413.50.30 - - -
Pumps designed for undersea placement, of a capacity up to 8,000 m3/h
(made of material non-rusting in the seawater environment) 20 20
8413.50.90 - - Other 0 0
813.60 - Rotary positive displacement pumps:
8413.60.10 - - Water pumps of a capacity up to 8,000 m3/h 30 30
8413.60.20 - - Water pumps of a capacity between over 8,000 m3/h and under 13,000 m3/h 10 10
8413.60.30 - - -
Pumps designed for undersea placement, of a capacity up to 8,000 m3/h
(made of material non-rusting in the seawater environment) 20 20
8413.60.90 - - Other 0 0
...
...
...
8413.70.10 - - Water pumps of a capacity up to 8,000 m3/h 30 30
8413.70.20 - - Water pumps of a capacity between over 8,000 m3/h and under 13,000 m3/h 10 10
8413.70.30 - - -
Pumps designed for undersea placement, of a capacity up to 8,000 m3/h
(made of material non-rusting in the seawater environment) 20 20
8413.70.90 - - Other 0 0
- Other pumps, liquid elevators
8413.81 - - Pumps of various types:
8413.81.10 - - - Water pumps of a capacity up to 8,000 m3/h 30 30
8413.81.20 - - -
Water pumps of a capacity between over 8,000 m3/h and under 13,000
m3/h 10 10
8413.81.30 - - -
Pumps designed for undersea placement, of a capacity up to 8,000 m3/h
(made of material non-rusting in the seawater environment) 20 20
...
...
...
8413.82.00 - - Liquid elevators 0 0
- Parts:
8413.91 - - Of pumps:
8413.91.10 - - - Of hand pumps 20 5
8413.91.20 - - - Of water pumps of a capacity up to 8,000 m3/h 20 5
8413.91.90 - - - Of other pumps 0 0
8413.92.00 - - Of liquid elevators 0 0
8414 Air-pumps or
vacuum pumps, air or gas compressors and fans; ventilating
doors with fans, with or without filters
8414.10.00 - Vacuum pumps 10 5
...
...
...
8414.30.00 - Compressors of the type used in refrigerating equipment 10 5
8414.40.00 - Air compressors mounted on a wheel chassis for towing boats or ships 0 0
8414.60.00 - Hoods or ventilators with a maximum horizontal side not exceeding 120 cm 30 5
8414.80.00 - Other 5 5
8414.90 - Parts:
8414.90.10 - - Of sub-Headings No.841410, 841430, 841440 and 841480 0 0
8415 Air conditioning
machines, comprising a motor-driven fan and elements for
changing the temperature and humidity, including those machines in which
the humidity cannot be separately regulated
- Other:
8415.81 - -
Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the
cooling/heat cycle:
...
...
...
8415.82 - - Other, incorporating a refrigerating unit:
8415.82.90 - - - Other 20 20
8415.83 - - Those not incorporating a refrigerating unit:
8415.83.90 - - - Other 20 20
8415.90 - Parts:
8415.90.10 - - Of sub-Headings No.84158190, 84158290 and 84158390 15 15
8416 Furnace, heaters
operated by liquid fuel, pulverized solid fuel or gas;
automatic fuel stokers, including automatic grates, automatic ash
dischargers and the similar appliances
8416.10.00 - Furnaces operated by liquid fuels 0 0
8416.20.00 - Other furnaces, including combination furnaces (combination fuels) 0 0
...
...
...
8416.90.00 - Parts 0 0
8417 Industrial and laboratory furnaces and ovens, including non-electric type
8417.10.00 - Furnaces
and ovens for burning, melting or heat-treatment of ores, pyrites
or metals 0 0
8417.20.00 - Bakery ovens, including biscuit ovens 10 5
8417.80.00 - Other 0 0
8417.90.00 - Parts 0 0
8418 Refrigerators,
freezers and other refrigerating or freezing equipment, of
electrically operated or other types, heat pumps, other than air conditioners
of Heading No.8415
8418.10.00 - Combined refrigerators-freezers, fitted with separate external doors 3 3
8418.30 - Freezers of cabinet-type, with a capacity of up to 800 liters:
...
...
...
8418.50 -
Refrigerating or freezing chests, cabinets, display counters and showcases;
similar refrigerating or freezing appliances:
Particularly:
+ Those designed for medical or pharmaceutical use 0 0
- Other refrigerating or freezing equipment, heat pumps:
8418.61.00 - - Compression type units whose condensers are heat exchangers 10 5
8418.69 - - Other:
8418.69.10 - - -
Freezers dabbled directly with seawater, placed on fishing boats (with
the minimum freezing degree of -200 C 5 5
8418.69.90 - - - Other 10 5
- Parts:
...
...
...
8418.99.00 - - Other 20 15
8419 Machinery,
workshop or laboratory machinery, equipment, whether or not
electrically heated, for the treatment of materials by a process involving
a change of temperature such as baking, cooking, roasting, distilling,
rectifying, drying, evaporating, vaporizing, drying, condensing or cooling,
except machines or appliances for domestic use; non-electric instant or
storage water heaters
- Non-electric instant or storage water heaters:
8419.11.00 - - Instant gas water heaters 10 10
8419.19.00 - - Other 10 10
8419.20.00 - Sterilizers for medical, surgical or laboratory use 0 0
- Dryers:
8419.31.00 - - For agricultural products 0 0
8419.32.00 - - For wood, paper pulp, paper or paperboard 0 0
...
...
...
8419.40.00 - Rectifying and distilling equipment 0 0
8419.50.00 - Heat exchange units 3 3
8419.60.00 - Air or gas liquefying machines 0 0
- Machines and other equipment:
8419.89 - - Other:
8419.89.10 - - - Sterilizers and pasteurizers 0 0
8419.89.90 - - - Other 0 0
8419.90.00 - Parts 0 0
8420 Other
calendering or rolling machines, other than those for metals or glass;
cylinders thereof
...
...
...
- Parts:
8420.91.00 - - Cylinders 0 0
8420.99.00 - - Other 0 0
8421 Centrifuges,
including centrifugal drying machines, filtering and purifying
machinery and apparatus for liquids or gases
- Centrifuges, including centrifugal drying machines:
8421.11.00 - - Cream separator 10 5
8421.19 - - Other
8421.19.10 - - - Electrically operated 5 5
8421.19.20 - - - Non-electrically operated 5 5
...
...
...
8421.21 - - For filtering or purifying water:
8421.21.10 - - - Electrically operated, of a filtering capacity up to 500 liters/h 20 10
8421.21.90 - - - Other 5 5
8421.22 - - For filtering and purifying beverages other than water:
8421.22.10 - - - Electrically operated, of a filtering capacity up to 500 liters/h 20 10
8421.22.90 - - - Other 5 5
8421.23 - - Oil or fuel filters for internal combustion engines:
8421.23.10 - - - For vehicles of Chapter 87 20 10
8421.23.90 - - - Other 0 0
...
...
...
8421.29.10 - - - Electrically operated 0 0
8421.29.20 - - - Non-electrically operated 0 0
- Filtering or purifying machine and equipment, for gases:
8421.31.00 - - Intake air filters for internal combustion engines 0 0
8421.39 - - Other:
8421.39.10 - - - Electrically operated 0 0
8421.39.20 - - - Non-electrically operated 0 0
- Parts:
8421.91 - - Of centrifuges, including centrifugal dryers
...
...
...
8421.91.20 - - - Non-electrically operated 0 0
8421.99 - - Other:
8421.99.10 - - - For oil or petrol-filters 0 0
8421.99.90 - - - Other 0 0
8422 Machinery for
washing dishes, cleaning and drying bottles and other
containers; machinery for filling, closing, sealing or labeling bottles, cans,
boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes
and similar containers; other packing or wrapping machinery (including
heat-shrink wrapping machinery); machinery for aerating beverages
- Dish washing machines:
8422.19.00 - - Other 20 5
8422.20.00 - Machinery for cleaning, drying bottles or other containers 5 5
8422.30 - Machinery
for filling, closing, sealing, or labeling bottles, cans, boxes, bags
or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar
containers; machinery for aerating beverages:
...
...
...
8422.30.90 - - Other 0 0
8422.40.00 - Other
packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping
machinery) 0 0
8422.90 - Parts:
8422.90.10 - - Of dish washing machines for domestic use 5 5
8422.90.90 - - Other 0 0
8423 Scales (except
those having a sensitivity of 5cg or better) including weight-
operated counting and checking machines; weighing machine weights
of all kinds
8423.20.00 - Scales for weighing goods on conveyers 1 1
8423.30.00 - Constant
scales and scales for discharging a pre-determined weight of
materials into bags or containers, including hopper scales 1 1
- Other weighing machinery:
...
...
...
8423.82.10 - - - Having a weight of over 30 kg up to 1,000 kg 20 20
8423.82.20 - - - Having a weight of over 1,000 kg up to 5,000 kg 3 3
8423.89.00 - - Other 3 3
8423.90 - Weights of all types; parts of scale:
8423.90.10 - - Weights 20 20
8423.90.90 - - Parts of weighing machine 20 20
8424 Mechanical
appliances (whether or not hand-operated) for projecting,
dispersing or spraying liquids or powders; fine extinguishers (charged
or not), spraying guns and similar types, steam or sand blasting machine
and similar jet projecting machines
8424.10.00 - Fire extinguishers, charged or not 0 0
8424.20.00 - Spraying guns and similar equipment 0 0
...
...
...
- Other equipment:
8424.81.00 - - For use in agriculture or horticulture 0 0
Particularly:
+ Hand-operated pesticide spraying equipment 20 20
8424.89.00 - - Other 0 0
8424.90.00 - Parts 0 0
8425 Pulley tackles
and hoists, except skip hoists (for transporting man and things
in mines); winches, capstans; jacks of all kinds
- Pulley tackles and
hoists, other than skip hoists or hoists of a kind used
for raising vehicles:
8425.11.00 - - Operated by electrical motors 0 0
...
...
...
8425.20.00 - Pit-head winding gear; winches specially designed for underground use 0 0
- Other kinds of winches, capstans:
8425.31.00 - - Operated by electrical motors 0 0
8425.39.00 - - Other 0 0
- Jacks, vehicle-lifting systems:
8425.41.00 - - Garage-built-in jacking systems 0 0
8425.42.00 - - Other hydraulic jacks and lifting systems 0 0
8425.49 - - Other:
8425.49.10 - - - Portable jacks for automobiles 0 0
...
...
...
8426 Derricks;
cranes, including cable cranes; mobile lifting frames, straddle
carriers and work trucks fitted with a crane
- Overhead traveling
cranes, transporting cranes, gantries, mobile lifting
frames and straddle carriers:
8426.11.00 - - Overhead traveling cranes on fixed supports 0 0
8426.12.00 - - Mobile lifting frames on tires and straddle carriers 0 0
8426.19.00 - - Other 0 0
8426.20.00 - Tower cranes 0 0
8426.30.00 - Portals, pedestals, jibs of cranes 0 0
- Other machinery, self-propelled:
8426.41.00 - - On tires 0 0
...
...
...
- Other machinery:
8426.91.00 - - Designed for mounting on road vehicles 0 0
8426.99.00 - - Other 0 0
8427
Lifting-and-loading cranes, other work trucks fitted with lifting or handling
equipment
8427.10.00 - Self-propelled vehicles, electric-motor-operated 0 0
8427.20.00 - Other self-propelled vehicles 0 0
8427.90.00 - Other lifting vehicles 0 0
8428 Other lifting,
lowering, loading and unloading machines (for example: lifts,
escalators, conveyors, teleferics)
8428.10 - Lifts and skip hoists:
...
...
...
8428.10.90 - - Skip hoists 0 0
8428.20.00 - Pneumatic elevators and conveyors 5 5
- Other elevators and continuous conveyors, for carrying goods and materials:
8428.31.00 - - Specially designed for underground use 0 0
8428.32.00 - - Other, of bucket type 0 0
8428.33.00 - - Other, of belt-conveying type 0 0
8428.39.00 - - Other 0 0
8428.40.00 - Escalators and moving walkways 5 5
8428.50.00 - Mine
wagon pushers, locomotive or wagon traversers, wagon tippers and
similar railway wagon handling equipment 0 0
...
...
...
8428.90.00 - Other 0 0
8429 Self-propelled
bulldozers, angledozing, grinding, leveling, grading,
shoveling, drilling machines, front-end shovel loaders, tamping machines,
road rollers
- Bulldozers and angledozers
8429.11.00 - - Track laying 0 0
8429.19.00 - - Other 0 0
8429.20.00 - Graders, levelers 0 0
8429.30.00 - Scrapers 0 0
8429.40 - Tamping machines and road rollers:
8429.40.10 - - Road rollers, of a tonnage up to 20 tons 5 5
...
...
...
- Mechanical shovels, excavators, shovel loaders:
8429.51.00 - - Front-end shovel loaders 0 0
8429.52.00 - - Machinery with a 3600 revolving superstructure 0 0
8429.59.00 - - Other 0 0
8430 Other
bulldozing, grading, leveling, scraping, excavating, tamping,
compacting, extracting or boring machines, for earth, minerals or ores,
pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow-movers
8430.10.00 - Pile-drivers and pile-extractors 0 0
8430.20.00 - Snow-ploughs and snow-movers 0 0
- Coal or rock cutters and tunneling machinery:
8430.31.00 - - Self-propelled 0 0
...
...
...
- Other boring and excavating machines:
8430.41.00 - - Self-propelled 0 0
8430.49.00 - - Other 0 0
8430.50.00 - Other self-propelled machines 0 0
- Other machines, not self-propelled:
8430.61.00 - - Tamping or compacting machines 0 0
8430.62.00 - - Scrappers 0 0
8430.69.00 - - Other 0 0
8431 Parts used solely or principally for machines of Headings No.8425 to 8430
...
...
...
8431.10.10 - - Of portable jacks for automobiles 0 0
8431.10.90 - - Other 0 0
8431.20.00 - Of machines of Heading No.8427
- Of machines of Heading No.8428:
8431.31.00 - - Of lifts, skip hoists or escalators 0 0
8431.39.00 - - Other 0 0
- Of machines of Headings No.8426, 8429, 8430:
8431.41.00 - - Buckets, grabs, shovels and grips 0 0
8431.42.00 - - Blades for bulldozers or angledozers 0 0
...
...
...
8431.49.00 - - Other 0 0
8432 Agricultural,
horticultural or forestry machinery for soil preparation or
cultivation; sports ground rollers or mowers
8432.10.00 - Ploughs 10 10
- Harrows, scarifiers, cultivators, weeders and hoes:
8432.21.00 - - Disc harrows 10 5
8432.29.00 - - Other 10 5
8432.30.00 - Seeders, planters and transplanters 5 5
8432.40.00 - Manure spreaders, fertilizer distributors 5 5
8432.80.00 - Other machines 5 5
...
...
...
8433 Harvesting or
threshing machines, including straw or fodder balers, hay or
grass mowers; machines for cleaning, sorting and grading eggs; fruits or
other agricultural products, except machines of Heading No.8437
- Mowers for lawns, parks or sport-grounds:
8433.11.00 - - Powered, with the cutting device rotating in a horizontal plane 5 5
8433.19.00 - - Other 5 5
8433.20.00 - Other mowers, including cutter bars mounted with tractors 5 5
8433.30.00 - Other hay-making machines 5 5
8433.40.00 - Straw or fodder balers, including packaging machines 5 5
- Other harvesting machines, paddy threshers:
8433.51.00 - - Combined havesters-threshers 5 5
...
...
...
8433.53.00 - - Tuber and root harvesting machines 5 5
8433.59.00 - - Other 5 5
8433.60.00 - Machines
for cleaning, sorting and grading eggs, fruits or other agricultural
products 0 0
8433.90.00 - Parts 0 0
8434 Milking machines and machine for producing dairy products
8434.10.00 - Milking machines 0 0
8434.20.00 - Dairy machines 0 0
8434.90.00 - Parts 0 0
8435 Presses,
crushers and similar machines used for the production of wines,
ciders, fruit juices or similar drinks
...
...
...
8435.90.00 - Parts 0 0
8436 Other machines
for agricultural, horticultural, afforestational, poultry-raising
or bee-keeping uses, including germination machines fitted with mechanical
or thermal equipment, poultry incubators and brooders
8436.10.00 - Machines for preparing animal feeds 5 5
- Poultry-keeping machines, poultry incubators and brooders:
8436.21.00 - - Poultry incubators and brooders 3 3
8436.29.00 - - Other 3 3
8436.80 - Other machinery:
8436.80.10 - - Germination plant 3 3
8436.80.90 - - Other 3 3
...
...
...
8436.91.00 - - Of machines for poultry-raising use or poultry incubators, brooders 0 0
8436.99.00 - - Of other machines 0 0
8437 Machines for
cleaning, sorting or grading seeds or dried leguminous
vegetables and fruits; machinery for use in grinding or processing cereals
or dried leguminous vegetables and fruits, other than farm-type machinery
8437.10.00 - Machines
for cleaning, sorting or grading seeds or dried leguminous
vegetables 5 5
8437.80 - Other machinery:
8437.80.10 - - Rice-hulling
or polishing machines or combined hulling and polishing
machines 5 5
8437.80.90 - - Other machines 5 5
8437.90.00 - Parts 0 0
8438 Machinery, not
elsewhere specified or included in this Chapter, for industrial
processing or manufacture of foodstuffs or beverages, other than those used
for extracting or processing animal fat or oil or mixed vegetable oils
...
...
...
8438.20.00 - Machinery for the manufacture of confectionery, cocoa or chocolate 3 3
8438.30 - Sugar manufacturing machinery:
8438.30.10 - - With a production capacity of up to 100 tons of sugar canes/day 5 5
8438.30.20 - - With a production capacity of more than 100 tons of sugar canes/day 0 0
8438.40 - Brewery machinery:
8438.40.10 - - With a production capacity of up to 5 million liters/year 5 5
8438.40.90 - - With a production capacity of more than 5 million liters/year 0 0
8438.50.00 - Machinery for processing cattle or poultry meat 0 0
8438.60.00 - Machinery for processing vegetables, fruits or seeds 0 0
...
...
...
8438.90.00 - Parts 0 0
8439 Machines for
producing pulp of fibrous cellulosic materials or machines
for producing or finishing paper or paperboard
8439.10.00 - Machines for producing pulp of fibrous cellulosic materials 0 0
8439.20.00 - Machines for producing paper or paperboard 0 0
8439.30.00 - Machines for finishing paper or paperboard 0 0
- Parts:
8439.91.00 - - Of machines for producing pulp of fibrous cellulosic materials 0 0
8439.99.00 - - Of other machines 0 0
8440 Book binding machines, including book sewing machines
...
...
...
8440.90.00 - Parts 0 0
8441 Other machines
for producing paper pulp, paper or paperboard, including
cutting machines
8441.10 - Cutting machines:
8441.10.10 - - Of a
kind used in photographic laboratories, excluding film cutting
machines 0 0
8441.10.90 - - Other 0 0
8441.20.00 - Machines for making bags, packages and envelops 0 0
8441.30.00 - Machines
for making cartons, boxes, drums or similar cases, boxes,
except molding machines 0 0
8441.40.00 - Machines for molding articles of pulp, paper or paperboard 0 0
8441.80.00 - Other machines 0 0
...
...
...
8442 Machinery,
apparatus and equipment (other than machinery of Headings
No.8456 to 8465), for type-founding or type-noting, for preparing or making
printing blocks, plates, cylinders or other printing components; blocks,
plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes
(for example: planed, grained or polished)
8442.10.00 - Prototype-setting and composing machines 0 0
8442.20.00 -
Machinery, apparatus and equipment for type-setting or composing by
other processes, with or without founding device 0 0
8442.30.00 - Other machinery, apparatus and equipment 0 0
8442.40.00 - Parts of the foregoing machinery, apparatus and equipment 0 0
8442.50.00 - Printing
type, blocks, plates, cylinders and other printing components;
blocks, plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing
purposes (for example: planed, grained or polished) 0 0
8443 Printing
machinery, including ink-jet printing machines, other than those of
Heading No.8471; machines for uses auxiliary to printing
- Offset printing machinery:
8443.11.00 - - Reel fed 0 0
...
...
...
8443.19.00 - - Other 0 0
- Letterpress printing machinery, excluding flexographic printing:
8443.21.00 - - Reel fed 0 0
8443.29.00 - - Other 0 0
8443.30.00 - Flexographic printing machinery 0 0
8443.40.00 - Gravure printing machinery 0 0
- Other printing machinery:
8443.51.00 - - Ink-jet printing machinery 0 0
8443.59.00 - - Other 0 0
...
...
...
8443.90.00 - Parts 0 0
8444.00 Machines for
extruding, drawing, texturing fibers or cutting artificial
textile materials
8444.00.10 - - Electrically operated 0 0
8444.00.20 - - Not electrically operated 0 0
8445 Machines for
yarn readying, spinning, plaiting or twisting machines and
other machines for the production of yarn; machines for winding or reeling
fibers (including weft-winding) and machines for preparing yarns for
machines of Heading No.8446 or 8447
- Machines for preparing textile fibers:
8445.11 - - Carding machines:
8445.11.10 - - - Electrically operated 0 0
8445.11.20 - - - Not electrically operated 0 0
...
...
...
8445.12.10 - - - Electrically operated 0 0
8445.12.20 - - - Not electrically operated 0 0
8445.13 - - Assembling or coarse textile machines:
8445.13.10 - - - Electrically operated 0 0
8445.13.20 - - - Not electrically operated 0 0
8445.19 - - Other:
8445.19.10 - - - Electrically operated 0 0
8445.19.20 - - - Not electrically operated 0 0
8445.20 - Machines for drawing textile yarns:
...
...
...
8445.20.20 - - Not electrically operated 0 0
8445.30 - Plaiting and spinning machine:
8445.30.10 - - Electrically operated 0 0
8445.30.20 - - Not electrically operated 0 0
8445.40 - Machines for reeling and winding yarns (including weft-winding machines)
8445.40.10 - - Electrically operated 0 0
8445.40.20 - - Not electrically operated 0 0
8445.90 - Other:
8445.90.10 - - Electrically operated 0 0
...
...
...
8446 Fabric weaving machines
8446.10 - Weaving machines for fabrics not exceeding 30cm wide:
8446.10.10 - - Electrically operated 0 0
8446.10.20 - - Not electrically operated 0 0
- Weaving machines for fabrics exceeding 30cm wide, of shuttle type:
8446.21 - - Power looms:
8446.21.10 - - - Electrically operated 0 0
8446.21.20 - - - Not electrically operated 0 0
8446.29 - - Other:
...
...
...
8446.29.20 - - - Not electrically operated 0 0
8446.30 - Weaving machines for fabrics exceeding 30cm wide, of the suttleless type:
8446.30.10 - - Electrically operated 0 0
8446.30.20 - - Not electrically operated 0 0
8447 Knitting
machines, stitch-bonding machines and machines for making
gimped yarn, tulle, lace, embroidery, trimming, braids or nets and tufting
machines
- Circular knitting machines:
8447.11 - - With cylinder diameter not exceeding 165 mm:
8447.11.10 - - - Electrically operated 0 0
8447.11.20 - - - Not electrically operated 0 0
...
...
...
8447.12.10 - - - Electrically operated 0 0
8447.12.90 - - - Not electrically operated 0 0
8447.20 - Flat knitting machines; stitch-bonding machines:
- - Flat knitting machines:
8447.20.11 - - - Electrically operated 0 0
8447.20.19 - - - Not electrically operated 0 0
- - Stitch-bonding machines:
8447.20.21 - - - Electrically operated 0 0
8447.20.29 - - - Not electrically operated 0 0
...
...
...
8447.90.10 - - Electrically operated 0 0
8447.90.90 - - Not electrically operated 0 0
8448 Auxiliary machinery
for use with machines of Heading No.8444, 8445, 8446
or 8447 (for example: dobbies, jacquards, automatic stop motions, shuttle
changing mechanisms); parts and accessories for use solely or principally
with the machines of Heading No.8444, 8445, 8446 or 8447 (for example:
spindles and spindle flyers, card clothing, combs, extruding nipples, shuttles,
healds and heald-frames, hosiery needles)
- Auxiliary machinery
for use with machines of Heading No.8444, 8445,
8446 or 8447:
8448.11 - - Dobbies and
jacquards; paper-board reducing machines, punching
machines or assembling machines:
8448.11.10 - - - Electrically operated 0 0
8448.11.20 - - - Not electrically operated 0 0
8448.19 - - Other:
8448.19.10 - - - Electrically operated 0 0
...
...
...
8448.20.00 - Parts
and accessories of machines of Heading No.8444 or of their auxiliary
machines 0 0
- Parts and
accessories of machines of Heading No.8445 or of their auxiliary
machines:
8448.31.00 - - Card clothing 0 0
8448.32.00 - - Of machines for preparing textile fibers, other than card clothing 0 0
8448.33.00 - - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travelers 0 0
8448.39.00 - - Other 0 0
- Parts and
accessories of weaving machines (looms) or of their auxiliary
machines:
8448.41.00 - - Shuttles 0 0
8448.42.00 - - Reeds for looms, healds and heald frames 0 0
...
...
...
- Parts and
accessories of machines of Heading No.8447 or of their auxiliary
machines:
8448.51.00 - - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches 0 0
8448.59.00 - - Other 0 0
8449.00 Machines for
manufacturing or finishing felt products or other non-woven
products in sheets or patterned shapes, including felt hat making machines
and blocks
8449.00.10 - Electrically operated machines 0 0
8449.00.20 - Not electrically operated machines 0 0
8449.00.90 - Other 0 0
8451 Machinery (other
than those of Heading No.8450) for washing, cleaning,
wringing, drying, ironing, pressing (including fusing presses), bleaching,
dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics
or made up textile articles and machines for applying the paste to the base
fabric or other support used in the manufacture of covering such as linoleum;
machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics
8451.10.00 - Dry-cleaning machines 0 0
...
...
...
8451.21.00 - - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg
Particularly:
+ Industrial 3 3
8451.29.00 - - Other 3 3
8451.30.00 - Ironing machines and presses (including fusing presses) 0 0
8451.40.00 - Washing, bleaching or dyeing machines 0 0
8451.50.00 - Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics 0 0
8451.80.00 - Other machines 0 0
8451.90 - Parts:
...
...
...
8451.90.90 - - Other 0 0
8452 Sewing machines,
except book sewing machines of Heading No.8440,
furniture, bases, covers specially designed for sewing machines, sewing
machine needles
8452.10.00 - Sewing machines of the household type 50 50
- Other:
8452.21.00 - - With automatic parts 0 0
8452.29.00 - - Other 0 0
8452.30.00 - Sewing machine needles 20 10
8452.40 - Furniture, bases and covers of sewing machines and parts thereof:
8452.40.90 - - Other 0 0
...
...
...
8452.90.90 - - Other 0 0
8453 Machines for
preparing, tanning or processing hides, skins or leathers
or for making or repairing footwear or other products from hides, skins
or leathers, except sewing machines
8453.10.00 - Machines for preparing, tanning or processing hides, skins or leathers 0 0
8453.20.00 - Machines for making or preparing footwear 0 0
8453.80.00 - Other machines 0 0
8453.90.00 - Parts 0 0
8454 Converters,
ladles, ingot molds and casting machines for use in metallurgy
and metal foundries
8454.10.00 - Converters 0 0
8454.20.00 - Ingot molds and ladles 0 0
...
...
...
8454.90.00 - Other parts 0 0
8455 Metal rolling machines and rollers thereof
8455.10.00 - Tube rolling machines 0 0
- Other rolling machines:
8455.21.00 - - Hot rolling machines or combined hot and cold rolling machines 0 0
8455.22.00 - - Cold rolling machines 0 0
8455.30.00 - Rollers for rolling machines 0 0
8455.90.00 - Other parts 0 0
8456 Machine tools
for working any materials by separating, removing material
parts, by laser, other light or photon beam, by ultrasonic, electro-discharge,
electro-chemical, electric beam, ionic beam, plasma arc processes
...
...
...
8456.20.00 - Operated by ultrasonic processes 0 0
8456.30.00 - Operated by electro-discharge processes 0 0
- Other:
8456.91.00 - - For drying-etching patterns on semiconductor materials 0 0
8456.99.00 - - Other 0 0
8457 Central machines,
unit construction machines, mobile multistation machines
for working metals
8457.10.00 - Central machines 0 0
8457.20.00 - Unit machines 0 0
8457.30.00 - Mobile multistation machines 0 0
...
...
...
- Horizontal lathes:
8458.11.00 - - Numerically controlled type 0 0
8458.19.00 - - Other 0 0
- Other lathes
8458.91.00 - - Numerically controlled type 0 0
8458.99.00 - - Other 0 0
Particularly:
+ Lathers with a central height of up to 300mm 15 5
8459 Machine tools
(including way-type unit head machines) for drilling,
punching, rolling, threading or tapping by removing metal, other than lathes
(including turning-center type) of Heading No.8458
...
...
...
- Other drilling machines:
8459.21.00 - - Of numerically controlled type 0 0
8459.29.00 - - Other 0 0
- Other boring-milling machines:
8459.31.00 - - Of numerically controlled type 0 0
8459.39.00 - - Other 0 0
8459.40.00 - Other boring machines 0 0
- Milling machines, of knee-type:
8459.51.00 - - Of numerically controlled type 0 0
...
...
...
- Other milling machines:
8459.61.00 - - Of numerically controlled type 0 0
8459.69.00 - - Other 0 0
8459.70.00 - Other threading or tapping machines 0 0
8460 Machine tools
for shearing, sharpening, grinding, honing, lapping, polishing
or otherwise perfecting metals by means of grindstones, abrasive materials or
substance for polishing, except cutting, grinding or finishing machines with
attachments of Heading No.8461
- Flat surface
grinding machines, in which the positioning in any one axis
can be set up to an accuracy of at least 0.01 mm:
8460.11.00 - - Of digitally controlled type 0 0
8460.19.00 - - Other 0 0
- Other grinding
machines, in which the positioning in any one axis can be
set up to an accuracy of at least 0.01mm:
...
...
...
8460.29.00 - - Other 0 0
- Machines for sharpening (tools or cutlery):
8460.31.00 - - Of digitally controlled type 0 0
8460.39.00 - - Other 0 0
8460.40.00 - Honing and lapping machines 0 0
8460.90.00 - Other 0 0
8461 Machine tools
for planing, shaping, slotting, broaching, gear cutting,
grinding or finishing, sawing, milling and other machine tools for working
metals or cermets, not elsewhere specified or included
8461.10.00 - Planers 5 5
8461.20.00 - Shaping, slotting machines 0 0
...
...
...
8461.40.00 - Gear cutting, grinding or finishing machines 0 0
8461.50.00 - Sawing or milling machines 0 0
8461.90.00 - Other 0 0
8462 Machine tools
(including presses) for working metals by forging,
hammering, die-stamping; machine tools (including presses) for working
metals by bending, folding, straightening, flattening, shearing, punching
or notching, presses for working metals or metallic carbides not yet
specified above
8462.10.00 - Forging or die-stamping machines (including presses) and hammers 0 0
- Bending, folding, straightening or flattening including presses):
8462.21.00 - - Of digitally controlled type 0 0
8462.29.00 - - Other 0 0
- Shearing machines
(including presses), except combined cutting and
punching machines:
...
...
...
8462.39.00 - - Other 0 0
- Punching or
notching machines (including presses), including combined
punching and notching machines:
8462.41.00 - - Of digitally controlled type 0 0
8462.49.00 - - Other 0 0
- Other
8462.91.00 - - Hydraulic presses 0 0
8462.99.00 - - Other 0 0
8463 Other machine tools for working metals or cermets, without removing materials
8463.10.00 - Machines for making bars, tubes, wires and the like 0 0
...
...
...
8463.30.00 - Machines for working metal wires 0 0
8463.90.00 - Other 0 0
8464 Machine tools
for working stones, ceramics, concrete, asbestos-cement or
similar mineral materials or for working cold glass
8464.10 - Sawing machines:
8464.10.10 - - Electrically operated 0 0
8464.10.20 - - Not electrically operated 0 0
8464.20 - Grinding or polishing machines:
8464.20.10 - - Electrically operated 0 0
8464.20.20 - - Not electrically operated 0 0
...
...
...
8464.90.10 - - Electrically operated 0 0
8464.90.20 - - Not electrically operated 0 0
8465 Machine tools
(including machines for nailing, stapling, gluing or otherwise
attaching) for working wood, cork, bone, ebonite, hard plastics or similar
hardened materials
8465.10 - Machines
having different operating functions without changing tools
between such operations:
8465.10.10 - - Electrically operated 0 0
8465.10.20 - - Not electrically operated 0 0
- Other:
8465.91 - - Sawing machines:
8465.91.10 - - - Electrically operated 3 3
...
...
...
8465.92 - - Planing, rolling or molding (by cutting) machines:
8465.92.10 - - - Electrically operated 3 3
8465.92.20 - - - Not electrically operated 3 3
8465.93 - - Grinding, sanding or polishing machines:
8465.93.10 - - - Electrically operated 3 3
8465.93.20 - - - Not electrically operated 3 3
8465.94 - - Bending and assembling machines:
8465.94.10 - - - Electrically operated 3 3
8465.94.20 - - - Not electrically operated 3 3
...
...
...
8465.95.10 - - - Electrically operated 3 3
8465.95.20 - - - Not electrically operated 3 3
8465.96 - - Splitting, slicing or paring machines:
8465.96.10 - - - Electrically operated 3 3
8465.96.20 - - - Not electrically operated 3 3
8465.99 - - Other:
8465.99.10 - - - Electrically operated 3 3
8465.99.20 - - - Not electrically operated 3 3
8466 Parts and
accessories used only or principally for machines of Headings
No.8456 to 8465, including work or tool holders, self-opening dieheads,
dividing heads and other special attachments for machine tools; tool
hangers for all kinds of hand tools
...
...
...
8466.20.00 - Work holders 0 0
8466.30.00 - Dividing heads and other special attachments for machine tools 0 0
- Other:
8466.91.00 - For machines of Heading No.8464 0 0
8466.92.00 - For machines of Heading No.8465 0 0
8466.93.00 - For machines of Headings No.8456 to 8461 0 0
8466.94.00 - For machines of Heading No.8462 or 8463 0 0
8467 Tool operated manually, pneumatically or by non-electric motor
- Digitally operated tools:
...
...
...
8467.19.00 - - Other 0 0
- Other tools:
8467.81.00 - - Chain saws 0 0
8467.89.00 - - Other 0 0
- Parts and accessories:
8467.91.00 - - Of chain saws 0 0
8467.92.00 - - Of pneumatic tools 0 0
8467.99.00 - - Other 0 0
8468 Machinery or
apparatus for soldering, brazing or welding, with or without
cutting function, except those of Heading No.8515; gas-operated surface
tempering machines and equipment
...
...
...
8468.20.00 - Gas-operated machines and equipment 0 0
8468.80.00 - Other machinery and equipment 0 0
8468.90.00 - Parts and accessories 0 0
8469 Typewriters
other than printers of Heading No.8471; word processing
machines
- Automatic typewriters and word processing machines:
8469.11.00 - - Word processing machines 0 0
8469.12.00 - - Automatic typewriters 0 0
8469.20.00 - Other electric typewriters 0 0
8469.30.00 - Other typewriters, non-electric 0 0
...
...
...
8470.10.00 -
Electronic calculators capable of operating without an external power
source and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines,
with calculating function 5 5
- Other electric calculators:
8470.21.00 - - Incorporating printing devices 5 5
8470.29.00 - - Other 5 5
8470.30.00 - Other calculators 5 5
8470.40.00 - Accounting machines 5 5
8470.50.00 - Cash registers 5 5
8470.90 - Other:
8470.90.10 - - Postage-franking machines 5 5
...
...
...
8471 Automatic data
processing machines and units thereof; magnetic or optical
readers, machines for transcribing data onto data media in coded forms and
machines for processing such data, not elsewhere specified or included
8471.10.00 - Analogue or hybrid automatic data processing machines 0 0
8471.30.00 - Portable
digital automatic data processing machines, weighing not more
than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard
and a display 10 10
- Other digital automatic data processing machines:
8471.41.00 - -
Comprising in the same housing at least a central processing unit, and
an input and output unit, whether or not combined 10 10
8471.49.00 - - Other, presented in the form of systems 10 10
8471.50.00 - Digital
processing units other than those of subheadings No.8471.41 and
8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of
the following types of unit: storage units, input units, output units 10 10
8471.60.00 - Input or
output units, whether or not containing storage units in the same
housing 10 10
8471.70.00 - Storage units 10 10
...
...
...
8471.80.10 - - Printers 5 5
8471.80.90 - - Other 10 10
8471.90.00 - Other 10 10
8472 Other office
machines (for example: hectograph or stencil duplicating
machines, addressing machines, automatic banknote dispensers, coin-
sorting machines, coin-counting and wrapping machines, pencil-sharpening
machines, perforating and stapling machines
8472.10.00 - Duplicating machines 3 3
8472.20.00 - Addressing and address plate embossing machines 3 3
8472.30.00 - Machines
for sorting, folding mail or for inserting mail in envelopes,
machines for closing, opening or sealing mail and machines for affixing
or canceling postage stamps 3 3
8472.90 - Other:
8472.90.10 - - Check writing machines 3 3
...
...
...
8472.90.30 - - Coin sorting
or dispensing machines (including banknote dispensing
and paying out machines) 3 3
8472.90.40 - - Paper card or document punching machines 3 3
8472.90.50 - - Pencil sharpening machines 3 3
8472.90.90 - - Other 3 3
8473 Parts and
accessories (other than covers, carrying cases and the like)
suitable for use solely or principally for machines of Headings No.8469
to 8472
8473.10.00 - Parts and accessories of machines of Heading No.8469 0 0
- Parts and accessories for use with machines of Heading No.8470:
8473.21.00 - - Of electronic calculators of Sub-Heading No.847010, 847021 or 847029 0 0
8473.29.00 - - Other 0 0
...
...
...
8473.40.00 - Parts and accessories for use with machines of Heading No.8472 0 0
8473.50 - Parts and accessories for use with machines of Headings No.8469 to 8472
8473.50.10 - - Of Heading No.8471 10 5
8473.50.90 - - Other 0 0
8474 Machines for
sorting, screening, separating, washing , crushing, grinding,
kneading or mixing earth, stone, ores or other mineral substances, in solid
form (including powder or paste); machines for agglomerating, shaping
or molding solid mineral fuels, ceramic paste, unhardened cement, plaster
or other mineral products in powder or paste form; machines for forming
foundry molds of sand
8474.10.00 - Sorting, screening, separating and washing machines 0 0
8474.20.00 - Crushing and grinding machines 0 0
- Mixing and kneading machines:
8474.31 - - Concrete and mortar mixers:
...
...
...
8474.31.20 - - - Mortar mixers 0 0
8474.32 - - Machines for mixing minerals with bitumen:
8474.32.10 - - - Asphalt concrete mixing station with a capacity of up to 80 tons/hour 5 5
8474.32.90 - - - Other 0 0
8474.39.00 - - Other 0 0
8474.80.00 - Other types of machine: 0 0
8474.90.00 - Parts 0 0
8475 Machines for
assembling electric bulbs or electronic bulbs, tubes, electronic
lamps in valve form, or flashbulbs with glass envelopes; machines for
manufacturing or hot-processing glass or glassware
8475.10 - Machines
for assembling electric and electronic lamps, tubes, electronic
lamps in valve form or flashbulbs in glass envelopes:
...
...
...
- Machines for manufacturing or hot-working galss or glassware
8475.10.90 - - Other 0 0
8475.21 - Machines for manufacturing optic fibers and products thereof:
8475.21.10 - - - Electrically operated 0 0
8475.21.90 - - - Other 0 0
8475.29 - - Other:
8475.29.10 - - - Electrically operated 0 0
8475.29.90 - - - Other 0 0
8475.90.00 - Parts
...
...
...
- Beverage-vending machines:
8476.21.00 - - Accompanied with heating or refrigerating devices 0 0
8476.29.00 - - Other 0 0
- - Other types of machine:
8476.81.00 - - Accompanied with heating or refrigerating device 0 0
8476.89.00 - - Other 0 0
8476.90 - Parts:
8476.90.10 - - Of
machines accompanied with electrically-operated drying or
refrigerating devices 0 0
8476.90.90 - - Other 0 0
...
...
...
8477.10.00 - Injection molding machines 0 0
8477.20.00 - Extruders 0 0
8477.30.00 - Blow molding machines 0 0
8477.40.00 - Vacuum molding machines and other thermoforming machines 0 0
- Other molding and forming machines:
8477.51.00 - -
Machines for molding or remolding pneumatic tires or for molding
inner tubes 0 0
8477.59.00 - - Other 0 0
8477.80.00 - Other types of machines 0 0
8477.90.00 - Parts 0 0
...
...
...
8478.10 - Machines:
8478.10.10 - - Electrically operated 1 1
8478.10.20 - - Not electrically operated 1 1
8478.90.00 - Parts 1 1
8479 Machines and
mechanical devices of specific functions, not elsewhere
specified or included in this chapter
8479.10.00 - Machines for public works, construction or similar purposes 0 0
8479.20.00 - Machines for extracting or processing animal or vegetable fat or oil 0 0
8479.30.00 -
Mechanical presses for manufacturing construction sheets or fiber boards,
sheets made of wood or other ligneous materials and other machines for
treating woods or corks 0 0
8479.40 - Machines for producing cable or rope:
...
...
...
8479.40.90 - - Other 0 0
8479.50.00 - Industrial robots, not elsewhere specified or included 0 0
8479.60.00 - Evaporative air coolers 0 0
- Other machines and mechanical devices:
8479.81.00 - - For working metals, including electric wire coil winders 0 0
8479.82.00 - -
Machines for flour mixing, kneading, grinding, crushing, screening and
sifting, homogenizing or stirring and emulsifying 0 0
8479.89.00 - - Other 0 0
8479.90.00 - Parts 0 0
8480 Molding boxes
for metal foundry, mold bases, molding patterns, molds
used for metals (excepting ingot molds) for metallic carbides, glass,
mineral materials, rubber or plastic
...
...
...
8480.20.00 - Mold bases 0 0
8480.30.00 - Molding patterns 0 0
- Molds used for metal or metallic carbides:
8480.41.00 - - Injection or compression molds 0 0
8480.49.00 - - Other 0 0
8480.50.00 - Molds for glass 0 0
8480.60 - Molds for mineral materials
8480.60.10 - - Concrete molds 5 5
8480.60.90 - - Other 0 0
...
...
...
8480.71 - - Injection or compression molds:
8480.71.10 - - - Sole molds 3 0
8480.71.90 - - - Other 0 0
8480.79 - - Other
8480.79.10 - - - Sole molds 3 0
8480.79.90 - - - Other 0 0
8481 Taps, corks,
valves and the like for pipes, boilers, tanks, or the like,
including pressure-reducing valves and temperature-control valves
8481.10.00 - Pressure-reducing valves 0 0
8481.20.00 - Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions 0 0
...
...
...
8481.40.00 - Safety valves or relief valves 3 3
8481.80 - Other devices:
8481.80.10 - - Soda water or beer bottle and can valves 5 5
8481.80.20 - - Magnetic valves for closing or opening bus doors 5 5
8481.80.30 - - Ball valves, pressure gauge valves 0 0
8481.80.40 - - Valves for tires and inner tubes 3 3
8481.80.50 - - Valves for cylinders 0 0
8481.80.90 - - Other 5 5
8481.90.00 - Parts 0 0
...
...
...
8482.10.00 - Ball bearings 0 0
8482.20.00 - Tapered needle bearings including their cones and tapered roller assemblies 0 0
8482.30.00 - Spherical roller bearings 0 0
8482.40.00 - Needle-shaped roller bearings 0 0
8482.50.00 - Other cylindrical roller bearings 0 0
8482.80.00 - Other, including combined ball/roller bearings 0 0
- Parts:
8482.91.00 - - Balls, needles and rollers 0 0
8482.99.00 - - Other 0 0
...
...
...
8483.10 - Transmission shafts (including camshafts and crankshafts) and cranks
- - For marine engines:
8483.10.11 - - - For those with a capacity of up to 30 CV 10 5
8483.10.19 - - - For other 0 0
- - For engines of Chapter 87:
8483.10.22 - - - For engines of Headings 8702 and 8704 20 20
8483.10.29 - - - For engines of other Headings 5 5
8483.10.90 - - For other engines 0 0
8483.20.00 - Bearing housings, incorporating balls and rollers 0 0
...
...
...
8483.40.00 - Gears
and gearings; other than toothed wheels; chain sprockets and
separate transmission elements; ball or roller screws, gear-boxes and other
speed changers, including torque converters
- For marine engines:
8483.40.11 - - - For those with a capacity of up to 30 CV 10 5
8483.40.19 - - - For other 0 0
- - For engines of Chapter 87:
8483.40.22 - - - For engines of Headings 8702 and 8704 20 20
8483.40.29 - - - For engines of other Headings 5 5
8483.40.90 - - For other engines 0 0
8483.50.00 - Fly wheels and pulleys, including pulley blocks 0 0
...
...
...
8483.90.00 - Parts 0 0
8484 Gaskets and
similar joints of metal sheeting combined with other materials
or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar
joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar
packing, mechanical seals
8484.10.00 - Gaskets
and similar joints of metal sheeting combined with other materials
or of two or more layers of metal 3 3
8484.20.00 - Mechanical seals 3 3
8484.90.00 - Other 3 3
8485 Machinery parts,
not containing electrical connectors, insulators, coils,
contacts and other electrical features, not elsewhere specified or included
in this Chapter
8485.10.00 - Ships� propellers and blades thereof 0 0
8485.90.00 - Other 0 0
85
Chapter 85
� Electrical machinery and equipment and parts thereof;
sound recorders and reproducers; television image and sound recorders
and reproducers, part and accessories thereof
...
...
...
8501.40 - Alternative current motors (AC), one phase:
8501.40.10 - - Of a capacity not exceeding 1 KW 20 20
8501.40.20 - - Of a capacity of over 1 KW 20 20
8502 Electricity generating sets and rotary converters
- Generating sets
with compression-ignition internal combustion piston
engines (diesel or semi-diesel engines):
8502.11.00 - - Of a capacity not exceeding 75 KVA 20 10
8502.12 - - Of a capacity between over 75 KVA and 375 KVA:
8502.12.10 - - - Of a capacity between over 75 KVA and 125 KVA 10 5
8502.12.20 - - - Of a capacity between over 125 KVA and 375 KVA 10 5
...
...
...
8502.20 - Electricity
generating sets with spark-ignition internal combustion piston
engines:
8502.20.10 - - Of a capacity not exceeding 75 KVA 20 10
8502.20.20 - - Of a capacity of over 75 KVA 10 10
- Other electricity generating sets:
8502.31.00 - - Wind-powered 0 0
8502.39 - - Other:
8502.39.10 - - Of a capacity not exceeding 10 KVA 0 0
8502.39.20 - - Of a capacity of over 10 KVA 0 0
8502.40.00 - Electricity rotary converters 0 0
...
...
...
8504 Electrical transformers, static converters (for example: rectifiers) and inductors
8504.10 - Ballasts for discharge lamps or tubes:
8504.10.10 - - For discharge lamps 5 5
8504.10.20 - - For discharge tubes 30 30
- Liquid dielectric transformers:
8504.23.00 - - Of a capacity of over 10,000 KVA 0 0
- Other types of transformers:
8504.31 - - Of an output not exceeding 1 KVA:
8504.31.20 - - - High-voltage electical transformers and converters 0 0
...
...
...
8504.32.20 - - - High-voltage electrical transformers and converters 0 0
8504.40 - Static converters:
8504.40.10 - - Battery or accumulator chargers 0 0
8504.40.90 - - Other 0 0
8504.50 - Other inductors:
8504.50.10 - - Electricity storing devices 5 5
8504.50.90 - - Other 0 0
8504.90 - Parts:
8504.90.10 - - Of
machines of sub-Headings No. 85041020, 85042100, 85042200,
85043110, 85043190, 85043210, 85043290, 95043310, 85043390, 85043410 5 5
...
...
...
8505 Electro-magnets,
permanent magnets and articles used as permanent
magnets after being magnetized; electro-magnetic and permanent magnet
chucks, clamps and other work holders, electro-magnetic clutches and
couplings, brakes; electro-magnetic lifting heads
- Permanent magnets
and articles used as permanent magnets after being
magnetized:
8505.11.00 - - Of metal 0 0
8505.19.00 - - Other 0 0
8505.20.00 - Electro-magnetic clutches, couplings and brakes 0 0
8505.30.00 - Electro-magnetic lifting heads 0 0
8505.90.00 - Other, including parts 0 0
8506 Cells and battery of all kinds
8506.10 - Of manganese dioxide:
...
...
...
8506.30 - Of mercuric oxide:
8506.30.90 - - Other 5 5
8506.40 - Of silver oxide:
8506.40.90 - - Other 5 5
8506.50 - Of lithium:
8506.50.90 - - Other 5 5
8506.60 - Of air-zinc:
8506.60.90 - - Other 5 5
8506.80 - Other
...
...
...
8505.90.00 - Parts 5 5
8507 Electric
accumulators, including their electrical separators; whether or not
in rectangular (including square) shape
8507.10 - Of leaden acid designed to start piston engines:
8507.10.10 - - Of a kind designed to use in aircraft 5 5
8507.20 - Other leaden acid accumulators:
8507.20.10 - - Of a kind designed to use in aircraft 5 5
8507.30 - Of nicken-cadmium:
8507.30.10 - - Of a kind designed to use in aircraft 5 5
8507.80.00 - Other accumulators 0 0
...
...
...
8507.90.10 - - Of a kind used in aircraft 0 0
8507.90.90 - - Other 5 5
8508
Electro-mechanical tools for working in the hand, with self-contained
electric motor
8508.10.00 - Hand-operated drills of all kinds 10 5
8508.20.00 - Hand-operated saws 10 5
8508.80 - Other tools for working in the hand:
8508.80.10 - - Grinding, planing, filing or surface-polishing machines and the like 10 5
8508.80.90 - - Other 10 5
8508.90.00 - Parts 5 5
...
...
...
8511.10 - Sparking plugs:
8511.10.10 - - For aircraft engines 0 0
8511.10.90 - - Other 20 10
8511.20 - Ignition magnetos, magneto-dynamos; magnetic flywheels:
8511.20.10 - - For aircraft 0 0
8511.20.90 - - Other 20 10
8511.30 - Electric distributors, ignition coils:
8511.30.10 - - For aircraft 0 0
8511.30.90 - - Other 20 10
...
...
...
8511.40.10 - - For aircraft 0 0
8511.40.90 - - Other 20 10
8511.50 - Other generators:
8511.50.10 - - For aircraft engines 0 0
8511.50.90 - - Other 20 10
8511.80 - Other equipment:
8511.80.10 - - For aircraft engines 0 0
8511.80.90 - - Other 20 10
8511.90.00 - Parts 5 5
...
...
...
8512.90.00 - Parts 20 10
8513 Portable
electric lamps specifically designed to function by their own source
of energy (for example: dry cells, batteries, magnetos) other than lighting
equipment of Heading No. 8512
8513.10 - Lamps:
8513.10.10 - - Miners� lamps, quarrymen�s lamps 0 0
8513.90 - Other parts:
8513.90.10 - - Of miners� lamps, quarrymen�s lamps 0 0
8513.90.90 - - Other 20 10
8514 Industrial and
laboratory electric (including induction and dielectric)
furnaces, ovens; other industrial or laboratory induction or dielectric
heating equipment
8514.10.00 - Resistance-heating furnaces and ovens 0 0
...
...
...
8514.30.00 - Other furnaces and ovens 0 0
8514.40.00 - Induction-heating or dielectric-heating equipment 0 0
8514.90.00 - Parts 0 0
8515 Electric
(including electrically heated gas), laser or other light or photon
beam, ultrasonic, electron beam, magnetic pulse or plasma arc soldering,
brazing or welding machines and apparatuses, with or without cutting
ability; electric machines and apparatus for hot spraying of metals or cermets
- Machines and apparatuses for soldering, brazing:
8515.11.00 - - Soldering irons and guns 0 0
8515.19.00 - - Other
- Resistance-operated machines and apparatuses for welding metals: 0 0
8515.21.00 - - Fully or partly automatic type 0 0
...
...
...
- Machines and apparatuses for arc (including plasma arc) welding of metals:
8515.31.00 - - Fully or partly automatic types 0 0
8515.39.00 - - Other 0 0
8515.80.00 - Other machinery and equipment 0 0
8515.90.00 - Parts 0 0
8516 Electric
instantaneous or storage water heaters and immersion heaters;
electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic
hair dressing apparatus (for example: hair dryers, hair curlers, curling tong
heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro-thermic
appliances of a kind for family use; electric heating resistors, other than
those of Heading No. 8545
8516.80 - Electric heating resistors:
8516.80.10 - - Of a kind used for metal molders and industrial furnaces 0 0
8518 Microphones and
stands therefor, loudspeakers, whether or not mounted
in their enclosures; headphones, earphones and combined microphones/
speaker sets; audio-frequency amplifiers, sound amplifiers sets
...
...
...
- Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures: 10 5
Particularly:
+ Audio-frequency amplifiers and sound amplifier sets of professional type 5 5
+ Parts of audio-frequency
amplifiers and sound amplifier sets of
professional type 0 0
8519 Gramophones,
tape-players, cassette-players and other sound reproducers,
not mounted in sound recording equipment
Particularly:
+ Of professional type of Heading No. 8519 5 5
8520 Magnetic tape
recorders and other sound recording apparatus, whether or
not incorporating sound reproducing devices:
8520.10.00 -
Dictating machines incapable of operating without an external source
of power 5 5
...
...
...
- Other magnetic tape recorders incorporating sound reproducing devices:
Particularly:
+ Those of
professional type of Sub-Headings No. 852032, 852039 and
852090 5 5
8521 Video recorders
and players, whether or not incorporating a video signal
recording device
Particularly:
Those of professional type of Heading No. 8521 5 5
8522 Parts and
accessories suitable for use solely or principally with equipment
of Headings No. 8519 to 8521
8522.10.00 - Pick-up cartridges 20 20
8522.90.00 - Other 20 20
...
...
...
+ Those of Heading No. 8522 fo use with equipment of professional type 0 0
8523 Blank tapes and
disks (not recorded) for recording sounds or other
phenomena other than products of Chapter 37
- Magnetic tapes:
8523.11 - - Of a width not exceeding 4 mm:
8523.11.10 - - - Video tapes 20 10
8523.11.20 - - - Computer tapes 20 10
8523.11.90 - - - Other 20 10
8523.12 - - Of a width between over 4 mm and 6.5 mm:
8523.12.10 - - - Video tapes 20 10
...
...
...
8523.12.90 - - - Other 20 10
8523.13 - - Of a width exceeding 6.5 mm:
8523.13.10 - - - Video tapes 20 10
8523.13.20 - - - Computer tapes 20 10
8523.13.90 - - - Other 20 10
Particularly:
+ Special-use Utamic and Betacam tapes 10 5
+ Pan cake tapes, audio or video tape cassette cases 10 10
8523.20 - Magnetic disks:
...
...
...
8523.20.20 - - Video disks 20 10
8523.20.30 - - Other hard disks 20 10
8523.20.40 - - Computer floppy disks 5 5
8523.20.90 - - Other 20 10
8523.30.00 - Cards containing magnetic lines (telephone cards) 20 20
8524 Disks, tapes,
and other types of disks, tapes for recording sound or similar
phenomena, including matrices and masters for the reproduction of tapes or
disks, except those of Chapter 37
- Other magnetic tapes:
8524.51 - - Of a width not exceeding 4 mm:
8524.51.10 - - - Of computers 10 5
...
...
...
8524.52.10 - - - Of computers 10 5
8524.53 - - Of a width exceeding 6.5 mm:
8524.53.10 - - - Of computers 10 10
Particularly:
+ Cartoons and movies in forms of tape and disc 10 5
+ Books in forms of CD-ROM, tape and disc 5 5
8530 Electric
signaling, safety or traffic control equipment for railways, tramways,
inland waterways, road and in parking areas, ports, airfields (including
those of Heading No. 8608)
8530.10.00 - Railway or tramway equipment 0 0
8530.80.00 - Other equipment 0 0
...
...
...
8531 Sound or visual
signaling equipment (for example bells, sirens, indicating
panels, burglar and fire alarms), excluding devices of Heading No. 8512
or 8530
8531.10.00 - Burglar and fire alarm devices and the like 0 0
8531.20.00 -
Indicating panels with liquid crystal devices (LCD) or light emitting
diodes (LED) 0 0
8531.80. - Other equipment:
8531.80.10 - - Electrical bells and horns 20 15
8531.80.90 - - Other 5 5
8531.90.00 - Parts 0 0
8532 Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre-set)
8532.10.00 - Fixed
electrical capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and
having a reactive power handling capacity of 0.5 KVA or more (pre-set) 5 5
...
...
...
8532.21.00 - - Tantalum capacitors 10 5
8523.22.00 - - Aluminum electrolytic 10 5
8532.23.00 - - Ceramic dielectric, single layer 5 5
8532.24.00 - - Ceramic dielectric, multi-layer 5 5
8532.25.00 - - Dielectric of paper or plastics 5 5
8532.29.00 - - Other fixed capacitors 5 5
8532.30.00 - Variable or adjustable (preset) capacitors 5 5
8532.90.00 - Parts 5 5
8533 Electrical
resistors (including rheostats and potentiometers), other than
heating resistors
...
...
...
- Other fixed resistors:
8533.21.00 - - Of a capacity not exceeding 20 W 5 5
8533.29.00 - - Other
- Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers:
8533.31.00 - - Of a capacity not exceeding 20 W 5 5
8533.39.00 - - Other 5 5
8533.40.00 - Variable resistors, including rheostats and potentiometers 5 5
8533.90.00 - Parts 5 5
8534.00 Printed circuits
...
...
...
8534.00.90 - - Other 5 5
8535 Electric
equipment for switching or protecting electric circuits or for making
connections to or in electric circuits (for example: switches, fuses, lighting
arresters, surge suppressors, voltage limiters, plugs, junction boxes) for
a voltage exceeding 1,000 V
8535.10.00 - Fuses 0 0
- Automatic circuit breakers:
8535.21 - - For a voltage not exceeding 72,5 KV:
8535.21.10 - - - In whole sets 5 5
8535.21.90 - - - Other 5 5
8535.29 - - Other:
8535.29.10 - - - In whole sets 5 5
...
...
...
8535.30 - Isolating switches and make-and-break switches:
8535.30.10 - - Of a type used for a voltage of from 1,000 to 40,000 V 5 5
8535.30.90 - - Other 0 0
Particularly:
+ Separate equipment of Headings No. 85353010 and 85353090 0 0
8535.40.00 - Lighting arresters, voltage limiters and surge suppressors 0 0
8535.90.00 - Other 0 0
8536 Electrical
apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for
making connections to or in electrical circuits (for example: switchers,
relays, fuses, surge suppressors, plugs, lamp-holders, terminals, junction
boxes) for a voltage not exceeding 1,000 V
- Lamp holders, plugs and sockets:
...
...
...
8536.61.10 - - - Of the type used for compact lamp and halogen lamp 5 5
8537 Boards, panels,
consoles, cabinets, desks and other bases, equipped with 2
or more apparatuses of Heading No. 8535 or 8536, for electric control or the
distribution of electricity, including those incorporating instruments or
apparatus falling within Chapter 90, and numerical control apparatus,
other than switching apparatus of Heading No. 8517
8537.10 - For a voltage nor exceeding 1,000 V:
8537.10.10 - - Switchboards, control panels 20 5
8537.10.90 - - Other 20 5
8537.20 - For a voltage exceeding 1,000 V:
8537.20.10 - - Switchboards, control panels 5 5
8537.20.90 - - Other 5 5
8538 Parts used
solely or principally with machinery of Heading No. 8535, 8536
or 8537
...
...
...
8538.10.10 - - For a voltage not exceeding 1,000 V 5 5
8538.10.90 - - For a voltage of 1,000 V or more 5 5
8538.90 - Other:
8538.90.10 - - For a voltage not exceeding 1,000 V 5 5
8538.90.90 - - For a voltage of 1,000 V or more 5 5
8539 Electrical
filament lamps and electrical discharge lamps, including sealed
beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc lamps
8539.10 - Phase and sealed beam lamp units:
8539.10.90 - - Other 0 0
- Other filament lamps, except ultra-violet or infra-red lamps:
...
...
...
8539.29 - - Other:
8539.29.10 - - - Surgical lamps 0 0
8539.29.90 - - - Other
- Discharge lamps, except ultra-violet lamps: 0 0
8539.32.00 - - Mercury or sodium vapor lamps; metal halide lamps 0 0
8539.39.00 - - Other 0 0
- Ultra-violet lamps, infra-red lamps, arc lamps:
8539.41.00 - - Arc lamps 0 0
8539.49.00 - - Other 0 0
...
...
...
8539.90.10 - - Used as lighting lamps for vehicles of all kinds 20 5
8539.90.20 - - For ultra-violet lamps and infra-red lamps 0 0
8539.90.30 - - For arc lamps 0 0
8539.90.90 - - For other 5 5
8540 Thermionic, cold
cathode or photo-cathode valves and tubes (for example:
vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying
valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes)
- Cathode-ray
television picture tubes, including video monitor cathode-
ray tubes:
8540.11.00 - - Color monochrome 30 30
8540.12.00 - - Black and white or other monochrome 10 10
Particularly:
...
...
...
8540.20.00 -
Television camera tubes; image converters and intensified; other photo-
cathode tubes 10 10
8540.40.00 -
Data/graphic display tubes, color, with a phosphor dot screen pitch
smaller than 0.4 mm 0 0
8540.50.00 - Data/graphic display tubes, black and white or other monochrome 0 0
8540.60.00 - Other cathode-ray tubes
- Microwave tubes
(for example: magnetrons, klystrons, travelling wave
tubes, carcinotrons), excluding grid-controlled tubes:
8540.71.00 - - Magnetron 0 0
8540.72.00 - - Klystrons 0 0
8540.79.00 - - Other 0 0
- Other valves and tubes
...
...
...
8540.89.00 - - Other 0 0
- Parts:
8540.91.00 - - Of cathode-ray tubes 0 0
8540.99.00 - - Other 0 0
8541 Diodes,
transistors and similar semiconductor devices; photo-sensitive
semi-conductor devices, including photovoltaic cells, whether or not
assembled in modules; or made up into panels, light emitting diodes;
mounted piezo-electric crystals
8541.10.00 - Diodes other than photosensitive diodes or light emitting diodes 5 5
- Transistors, other than photosensitive transistors:
8541.21.00 - - Transistors with a dissipation rate of less than 1 W 5 5
8541.29.00 - - Other 5 5
...
...
...
8541.40 -
Photo-sensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells,
whether or not assembled in modules or made up into panels, light
emitting diodes:
8541.40.10 - -
Photovoltaic cells, including photo-sensitive diodes and photo-sensitive
semiconductor 0 0
8541.40.20 - - Light emitting diodes 0 0
8541.40.90 - - Other 0 0
8541.50.00 - Other semiconductor devices 0 0
8541.60.00 - Mounted piezo-electric crystal 0 0
8541.90.00 - Parts 0 0
8542 Electronic integrated circuits and integrated circuit micro-assemblies
- Monolithic digital integrated circuits:
...
...
...
8542.13.00 - - Metal oxide semiconductors (MOS technology) 0 0
8542.14.00 - - Circuits obtained by bipolar technology 0 0
8542.19.00 - - Other,
including circuits obtained by a combination of bipolar and MOS
technology (BIMOS technology) 0 0
8542.30.00 - Other monolithic integrated circuits 0 0
8542.40.00 - Hybric integrated circuits 0 0
8542.50.00 - Electronic micro-assemblies 0 0
8542.90.00 - Parts 0 0
8543 Electric
machines and equipment having separate functions, not yet
elsewhere specified or included in this Chapter
- Particle accelerators:
...
...
...
8543.19.00 - - Other 0 0
8543.20.00 - Signal generators 0 0
8543.30.00 - Machines and equipment for electroplating, electrolysis or electrophoresis 0 0
8543.40.00 - Electric fence energizers 0 0
- Other machines and equipment:
8543.81.00 - - Proximity cards and tags 0 0
8543.89.00 - - Other 0 0
8543.90.00 - Parts 0 0
8544 Insulated
(including enamelled or anodised) wire, cable, (including co-axial
cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with
connectors; optic fiber cable made of separated coated optic fibers, whether
or not fitted with electric wire or connectors
...
...
...
8544.11 - - Of copper:
8544.11.10 - - - Lacquered or enamelled 10 10
8544.11.90 - - - Other 5 5
8544.19 - - Of other materials:
8544.19.10 - - - Lacquered or enamelled 5 5
8544.19.90 - - - Other 5 5
8544.20 - Co-axial cable and other co-axial electric conductors:
- - Fitted with connectors:
8544.20.12 - - - Of a cross-section of from 300 mm2 to 400 mm2 5 5
...
...
...
- - Not fitted with connectors:
8544.20.22 - - - Of a cross-section of from 300 mm2 to 400 mm2 5 5
8544.20.29 - - - Other 1 1
8544.30.00 - Ignition
wiring sets and other wiring sets of a type used in vehicles,
aircraft or ships
- Other electric conductors for a voltage not exceeding 80 V 5 5
8544.41 - - Fitted with connectors:
8544.41.20 - - -
Telephone cables, telegraph cables and cable for wireless sub-marine
stations 0 0
8544.49 - - Other:
8544.49.10 - - - Telephone and telegraph cables, cables for wireless sub-marine stations
...
...
...
8544.51 - - Fitted with connectors
8544.51.10 - - - Telephone cables, telegraph cables, cables for wireless submarine stations 0 0
8544.51.20 - - -
Telephone cables, telegraph cables, cables for wireless stations, excepts
for submarine ones 5 5
- - - Electric cables:
8544.51.31 - - - - Insulated with PVC, PE, of a cross-section not exceeding 300 mm2 15 15
8544.51.39 - - - - Other 1 1
- - - Other:
8544.51.99 - - - - Other 10 10
8544.59 - - Other:
...
...
...
8544.59.20 - - -
Telephone cables, telegraph cables, cables for wireless stations, excepts
for submarine ones 5 5
8544.60 - Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:
- - Electric cables:
8544.60.11 - - -
Insulated with PVC, PE, for a voltage of from 1 KV to 15 KV, of a
cross-section not exceeding 300 mm2 15 15
8544.60.12 - - -
Insulated with PVC, PE, for a voltage of from 15 KV to 35 KV, of a
cross-section up to 400 mm2 15 15
8544.60.19 - - - Other 1 1
8544.60.90 - - Other 1 1
8455.70 - Optic fiber cables:
8544.70.10 - - Telephone cables, telegraph cables, cables for wireless submarine stations 0 0
...
...
...
8545 Carbon
electrodes, carbon brushes, arc-lamps carbons; battery-carbons and
other carbons or graphite articles, whether or not containing metal, of a kind
used for electrical purposes
- Electrodes:
8545.11.00 - - For furnaces 0 0
8545.19.00 - - Other 5 5
8545.20.00 - Carbon brushes 5 5
8545.90.00 - Other 5 5
8546 Insulator of any material
8546.10.00 - Of glass 1 1
8546.20.00 - Of ceramics 1 1
...
...
...
8547 Insulating
fittings wholly made of insulating materials, used for electrical
machines, electrical instruments or equipment, except small metal
components (for example: sockets, sleeves incorporated during molding
solely for purposes of assembly) except insulators of Heading No. 8546;
electrical conduct tubing lines and joints lined with insulating material
8547.10.00 - Ceramic insulating fittings 1 1
8547.20.00 - Plastic insulating fittings 1 1
8547.90.00 - Other 1 1
8548 Waste and scrap
of cells, batteries and electric accumulators; spent cells,
batteries and electric accumulators; parts of electrical machinery or
appliances, not yet specified or included elsewhere in this Chapter
8548.10.00 - Waste
and scrap of cells, batteries and electric accumulators; spent cells,
batteries and electric accumulators 1 1
8548.90.00 - Other 1 1
8601 Railway
locomotives powered from external sources or by electric
accumulators
...
...
...
8601.20.00 - Types powered by electric accumulators 0 0
8602 Other types of railway locomotives; tenders
8602.10.00 - Diesel locomotives 0 0
8602.90.00 - Other 0 0
8603 Self-propelled
railway and tramway coaches, van and trucks other than
those of Heading No. 8604
8603.10.00 - Types powered from external electric sources 0 0
8603.90.00 - Other 0 0
8604.00.00 Railway or
tramway maintenance or service vehicles, whether or not
self-propelled (for example: workshop, crane-incorporated vehicles; ballast
tampers, trackliners, testing coaches and track inspection vehicles) 0 0
8605.00.00 Railway or
tramway passenger coaches, not self-propelled; luggage vans,
postal coaches and other special purpose railway or tramway coaches,
not self-propelled (except those of Heading No. 8604) 0 0
...
...
...
8606.10.00 - Tank wagons and the like 0 0
8606.20.00 -
Refrigerating vans or insulated vans, other than those of Sub-Heading
No. 8606.10 0 0
8606.30.00 -
Self-discharging coaches, other than those of Sub-Heading No. 8606.10
or 8606.20 0 0
- Other:
8606.91.00 - - Covered or closed 0 0
8606.92.00 - - Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm 0 0
8606.99.00 - - Other 0 0
8607 Parts of railway or tramway locomotives or of rolling-stock
- Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof:
...
...
...
8607.12.00 - - Other driving bogies and bissel-bogies 0 0
8607.19.00 - - Other, including parts
- Brake gears and parts thereof: 0 0
8607.21.00 - - Air brakes and parts thereof 0 0
8607.29.00 - - Other 0 0
8607.30.00 - Hooks and other coupling devices, shock absorbers and parts thereof
- Other parts: 0 0
8607.91.00 - - Of locomotives 0 0
8607.99.00 - - Other 0 0
...
...
...
8609.00.00 Containers
(including containers for the transport of liquids), specially
designed and equipped for carriage by one or more modes of transport 0 0
87
Chapter 87 - Vehicles other than railway or tramway rolling-stock;
parts and accessories thereof
8701 Tractors (except those of Heading No. 8709)
8701.90 - Other:
8701.90.10 - - Of a capacity of up to 15 CV 30 5
8701.90.20 - - Of a capacity of between 15 CV and 30 CV 10 0
8701.90.90 - - Other 0 0
Particularly:
+ CKD form of Heading No. 8701, of a capacity up to 15 CV 5 5
...
...
...
8704 Motor vehicles for the transport of goods
- Other, with
compression-ignition internal combustion piston engine
(diesel or semi-diesel):
8704.23 - - G.v.m exceeding 20 tons:
8704.23.10 - - - G.v.m exceeding 20 up to 50 tons 10 5
8704.23.90 - - - Other 0 0
Particularly:
* Refrigerator cars 10 10
* Dumpers 0 0
* Cars designed for money transport 10 10
...
...
...
* Concrete mixer-dumper 10 10
8705 Special-purpose
motor vehicles except those specially designed for the
transport of passengers or cargo (for example: tow-away trucks, crane trucks,
fire fighting vehicles, concrete mixers, road sweepers, water spraying trucks,
mobile workshops, radiological units)
8705.10.00 - Crane trucks 0 0
8705.20.00 - Mobile drilling derricks 0 0
8705.30.00 - Fire fighting vehicles 0 0
8705.40.00 - Concrete mixers 0 0
8705.90 - Other
8705.90.10 - - Road washing vehicles 0 0
8705.90.90 - -Other 0 0
...
...
...
-Vehicles:
8709.11.00 - - Electrically operated 3 3
8709.19.00 - - Other 3 3
8709.90.00 - Parts 3 3
8713 Invalids�
carriages, whether or not motorized or otherwise mechanically
propelled
8713.10.00 - Not mechanically propelled 0 0
8713.90.00 - Other 0 0
8714 Parts and accessories of vehicles of Headings No. 8711 to 8713
8714.20.00 - Parts of invalids� carriages 0 0
...
...
...
8716.10.00 - Trailers and semi-trailers for hauling mobile houses or camping caravans 20 10
8716.20.00 - Trailers
and semi-trailers, self-loading and �unloading or not, for
agricultural transport 5 5
- Other trailers or semi-trailers for transport of goods:
8716.31.00 - - Oil-tanker trailers or oil-tanker semi-trailers 5 5
8716.39 - - Other:
8716.39.10 - - - Of a tonnage exceeding 200 tons 5 5
8716.39.90 - - - Other 20 10
8716.40 - Other trailers or semi-trailers
8716.40.10 - - Of a tonnage exceeding 200 tons 5 5
...
...
...
8716.90.00 - Parts 15 10
88 Chapter 88 - Aircraft, spacecraft and parts thereof
8804.00 Parachutes
(including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes;
parts and accessories thereof
8804.00.10 - Parachutes 0 0
8804.00.90 - Parts and accessories thereof 0 0
89 Chapter 89 -Ships, boats and floating structures
8907 Other floating
structures (for example: rafts, floating tanks, cofferdams,
pontoons, buoys and beacons)
8907.10.00 - Inflatable rafts 5 5
8907.90.00 - Other 0 0
...
...
...
8908.00.10 - Vessels 0 0
8908.00.20 - Other floating structures 0 0
9001 Optical fibers
and optical fiber bundles; optical fiber cables (except those
of Heading No. 8544); polarizing materials in sheets or plates; lenses
(including contact lenses), prisms, mirrors and other optical elements made
of any material, unmounted, except glass elements not yet optically worked
9001.10 - Optical fibers, optical fiber bundles and optical fiber cables:
9001.10.10 - - For use in telecommunications and electric power industry 0 0
9001.10.90 - - Other 0 0
9001.20.00 - Polarizing materials in sheets or plates 0 0
9001.30.00 - Contact lenses 0 0
...
...
...
9001.50.00 - Spectacle lenses of other materials 0 0
9001.90.00 - Other 0 0
9002 Lenses, prisms,
mirrors and other optical elements made of any material,
mounted, being parts of or fittings for instruments or apparatuses, except
such glass elements made of glass and not yet optically worked
- Lenses for:
9002.11.00 - - Cameras, projectors or photographic enlargers or reducers 0 0
9002.19.00 - - Other 0 0
9002.20.00 - Photo-filters 0 0
9002.90.00 - Other 0 0
9003 Frames and
mountings for spectacles, goggles or similar articles and
their parts
...
...
...
9003.11.00 - - Of plastics 10 5
9003.19.00 - - Of other materials 10 5
9003.90.00 - Parts 10 5
9004 Spectacles, goggles and the like, protective, corrective or other
9004.10.00 - Sunglasses 20 10
9004.90 - Other:
9004.90.10 - - Corrective spectacles 1 1
9004.90.20 - - Protective spectacles 1 1
9004.90.90 - - Other 20 10
...
...
...
9005.10.00 - Binoculars 0 0
9005.80.00 - Other instruments 0 0
9005.90.00 - Parts and accessories (including mountings thereof) 0 0
9006 Photographic
cameras (except cinematographic cameras); photographic
flashlights and flashbulbs, except discharge lamps of Heading No. 8539
9006.10.00 - Photographic cameras for preparing printing plates or cylinders 0 0
9006.20.00 -
Photographic cameras for recording documents on microfilm, microfiche
or other microforms 0 0
9006.30.00 - Cameras
specially designed for underwater use, for aerial survey or for
medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras
for forensic and criminological purposes 0 0
- Other:
9006.59.00 - - Other cameras
...
...
...
9006.61.00 - - Electrically operated flashlights 20 10
9006.62.00 - - Flash bulbs, flash cubes and the like 20 10
9006.69.00 - - Other 20 10
- Parts and accessories:
9006.91 - - For cameras:
9006.91.10 - - - Of Headings No. 9006.40 to 9006.53 15 10
9006.91.90 - - - Other 0 0
9006.99.00 - - Other 15 10
9007 Cinematographic
cameras and projectors, with or without sound recording
and sound reproducing apparatus
...
...
...
9007.11.00 - - For films of less than 16mm width or double-8mm film 0 0
9007.19.00 - - Other 0 0
9007.20.00 - Projectors 0 0
- Parts and accessories:
9007.91.00 - - For cameras 0 0
9007.92.00 - - For projectors 0 0
9008 Image
projectors, photographic enlargers and reducers (excluding
cinematographic projectors)
9008.10.00 - Slide projectors 0 0
9008.20.00 -
Microfilm, microfiche or other microform readers, whether or not capable
of producing copies 0 0
...
...
...
9008.40 - Photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers:
9008.40.10 - - For use in the printing industry 0 0
9008.40.90 - - Other 0 0
9008.90.00 - Parts and accessories 0 0
9010 Apparatus and
equipment for photographic (including cinematographic) l
aboratories (including projectors of circuit patterns on sensitized semi-
conducting materials) not yet elsewhere specified or included in this
chapter; negatoscopes; projection screens
9010.10.00 -
Apparatus and equipment for automatically developing photographic
(including cinematographic) film or paper in rolls or for automatically
exposing developed film to rolls of photographic paper
- Apparatus for the
projection or drawing of circuit patterns on sensitized
semi-conductor materials: 5 5
9010.41.00 - - Direct write-on-wafer apparatus 5 5
9010.42.00 - - Step and repeat aligners 5 5
...
...
...
9010.50 - Other
machinery and equipment for photographic (including
cinematographic) laboratories; negatoscopes:
9010.50.10 - - Negatoscopes 5 5
9010.50.90 - - Other 5 5
9010.60 - Projection screens:
9010.60.10 - - Of a diameter of 300 inches or more 0 0
9010.60.90 - - Other 5 5
9010.90.00 - Parts and accessories 1 1
9011 Compound optical
microscopes including those for microphotography,
microcinematography or microprojection
9011.10.00 - Stereoscopic microscopes 0 0
...
...
...
9011.80.00 - Other microscopes 0 0
9011.90.00 - Parts and accessories 0 0
9012 Microscopes except optical microscopes; diffraction apparatus
9012.10.00 - Microscopes other than optical microscopes and diffraction apparatus 0 0
9012.90.00 - Parts and accessories 0 0
9013 Liquid crystal
devices not mounted into articles in other Headings; laser-
beam generators, except laser diodes; optical appliances and instruments
not yet specified or included elsewhere in this chapter
9013.10.00 -
Telescopic sights for fitting to arms; periscopes; telescopes designed
to form parts of machines, appliances, instruments or apparatus of
this chapter or Section XVI 0 0
9013.20.00 - Lasers, other than laser diodes 0 0
9013.80.00 - Other equipment and appliances 0 0
...
...
...
9014 Direction-finding compasses; other navigational instruments and appliances
9014.10.00 - Direction-finding compasses 0 0
9014.20.00 -
Instruments and appliances for aeronautical or space navigation (other
than compasses) 0 0
9014.80.00 - Other equipment and appliances 0 0
9014.90.00 - Parts and accessories 0 0
9015 Surveying
(including photogrammetrical surveying) hydrographic,
oceanographic, hydrological, meteorological, geophysical instruments and
appliances, except compasses; rangefinders
9015.10.00 - Rangefinders 0 0
9015.20.00 - Theodolites and tachometers 0 0
9015.30.00 - Levels 0 0
...
...
...
9015.80.00 - Other equipment and appliances 0 0
9015.90.00 - Parts and accessories 0 0
9016.00 Balances of a sensitivity of 5cg or better, with or without their weights
- Balances:
9016.00.11 - - Electronic balances 10 5
9016.00.19 - - Other 10 5
9016.00.90 - Parts and accessories 10 5
9017 Drawing,
marking-out and mathematical calculating instruments (for
example: drafting machines, pantographs, protractors, drawing sets, slide-
rules, disc calculators); hand-operated measuring devices (for example:
measuring tapes, micrometers, calipers) not specified or included
elsewhere in this Chapter
9017.10.00 - Drafting tables and machines, whether or not automatic 0 0
...
...
...
9017.30.00 - Micrometers, calipers and gauges 0 0
9017.80 - Other measuring instruments:
9017.80.10 - - Measuring tapes 5 5
9017.80.90 - - Other 0 0
9017.90.00 - Parts and accessories 0 0
9019 Mechano-therapy
appliances; massage apparatus; psychological aptitude-
Testing apparatus; ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy apparatus,
artificial respiration apparatus or other therapeutic respiration apparatus
9019.10 -
Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-
testing apparatus:
9019.10.10 - - Electronic 0 0
9019.10.90 - - Other 0 0
...
...
...
9020.00 Other
breathing appliances and gas masks, excluding masks for labor
protection, fitted with mechanical devices or replaceable filters
9020.00.10 - Breathing appliances 0 0
9020.00.90 - Other 0 0
9021 Orthopaedic
appliances, including crutches, surgical belts and trusses;
splints and other fracture appliances; artificial body parts; hearing aids
and other appliances which are worn or carried or implanted into the body
to compensate for a defect or disability
- Artificial joints and other orthopaedic or fracture appliance:
9021.11.00 - - Artificial joints 0 0
9021.19.00 - - Other
- Artificial teeth and dental fittings: 0 0
9021.21.00 - - Artificial teeth 0 0
...
...
...
9021.30.00 - Other artificial parts of the human body 0 0
9021.40.00 - Hearing aids, excluding parts and accessories 0 0
9021.50.00 - Pacemakers for stimulating heart muscles, excluding parts and accessories 0 0
9021.90.00 - Other 0 0
9023.00.00
Instruments, apparatus, models designed solely for the demonstrational
purposes (for example in education and exhibitions), not suitable for
other purposes 0 0
9024 Machines and
appliances for testing the hardness, durability, compressibility,
elasticity and other mechanical properties of materials (for example: metals,
wood, textiles, paper or plastic)
9024.10.00 - Machinery and appliances for testing metals 0 0
9024.80.00 - Other machinery and appliances 0 0
9024.90.00 - Parts and accessories 0 0
...
...
...
- Thermometers, not combined with other instruments:
9025.11.00 - - Liquid-filled, for direct reading 0 0
9025.19.00 - - Other 0 0
9025.80 - Other instruments:
9025.80.10 - - Electrical instruments 0 0
9025.80.90 - - Other 0 0
9025.90.00 - Parts and accessories 0 0
9026 Instruments and
apparatus for measuring, checking or controlling the flow,
pressure or other variables of liquids or gases (for example: flow meters,
level gauges, manometers or heat-meters) except those of Headings
No. 9014, 9015, 9028 and 9032
9026.10 - For measuring or checking the flow or levels of liquids:
...
...
...
9026.10.90 - - Other 0 0
9026.20 - For measuring or checking pressure:
9026.20.10 - - Electrically operated 0 0
9026.20.90 - - Other 0 0
9026.80 - Other instruments and apparatus:
9026.80.10 - - Electrically operated 0 0
9026.80.90 - - Other 0 0
9026.90 - Parts and accessories:
9026.90.10 - - Electrically operated 0 0
...
...
...
9027 Instruments for
physical or chemical analysis (for example: polarimeters,
refractometers, spectrometers, gas or smoke analysis apparatus); instruments
and apparatus for measuring or checking viscosity, porosity, expansion,
surface tension or the similar instruments; instruments or apparatus for
measuring or checking quantities of heat, sound or light (including
exposure meters), microtomes
9027.10.00 - Gas or smoke analysis apparatus 0 0
9027.20.00 - Chromatographs and electrophoresis instruments 0 0
9027.30.00 -
Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs for optical
radiation (UV, visible, IR) 0 0
9027.40.00 - Exposure meters 0 0
9027.50.00 - Other instruments and apparatus using optical radiation (UV, visible, IR) 0 0
9027.80.00 - Other instruments and apparatus 0 0
9027.90.00 - Microtomes, parts and accessories 0 0
9028 Gas, liquid or
electricity supply or production meters, including calibrating
meters therefor
...
...
...
9028.10.90 - - Other 0 0
9028.20 - Liquid meters:
9028.20.10 - - Water meters 10 10
9028.20.90 - - Other 0 0
9028.30 - Electricity meters:
9028.30.90 - - Other 0 0
9028.90.00 - Parts and accessories 0 0
9029 Revolution
counters, production counters, taximeters, mileometers,
pedometers and the like; speed indicators and tachometers, other
than those of Headings No. 9014 or 9015; stroboscopes
9029.10 - Revolution
counters, production counters, taximeters, mileometers,
pedometers and the like:
...
...
...
9029.10.90 - - Other 0 0
9029.20 - Speed indicators and tachometers and stroboscopes:
9029.20.90 - - Other 0 0
9029.90.00 - Parts and accessories 0 0
9030 Oscilloscopes,
spectrum analyzers and other instruments and apparatus
for measuring, counting or checking electrical quantities except those of
Heading No. 9028; instruments for measuring and detecting alpha, beta,
gamma, X-ray, cosmic or other ionizing radiation
9030.10.00 - Instruments and apparatus for measuring or detecting ionizing radiation 0 0
9030.20.00 - Cathode-ray oscilloscopes and cathode-ray oscillographs
- Other instruments
and apparatus, for measuring or checking voltage,
current, resistance or power, without a recording device: 0 0
9030.31.00 - - Electrical multimeters 0 0
...
...
...
9030.39.10 - - - Ammeters 0 0
9030.39.90 - - - Other 0 0
9030.40.00 - Other
instruments and apparatus specially designed for telecommunications
(for example: cross-talk meters, gain measuring instruments and apparatus)
- Other instruments and apparatus: 0 0
9030.82.00 - - For measuring or checking semiconductor wafers or device 0 0
9030.83.00 - - Other, with a recording device 0 0
9030.89.00 - - Other 0 0
9030.90.00 - Parts and accessories 0 0
9031 Measuring or
checking instruments, appliances and machines, not specified
or included elsewhere in this chapter; profile projectors
...
...
...
9031.20.00 - Test benches 0 0
9031.30.00 - Profile projectors
- Other optical instruments and appliances: 0 0
9031.41.00 - - For
checking semiconductor wafers or devices or for inspecting
photomasks or recticules used in manufacturing semiconductor devices 0 0
9031.49.00 - - Other 0 0
9031.80.00 - Other instruments, appliances and machines 0 0
9031.90.00 - Parts and accessories 0 0
9032 Automatic regulating or controlling instruments and apparatus
9032.10.00 - Thermostats 0 0
...
...
...
- Other machinery and apparatus: 0 0
9032.81.00 - - Hydraulic or pneumatic 0 0
9032.89 - - Other:
9032.89.90 - - - Other 0 0
9032.90.00 - Parts and accessories 0 0
9033.00 Parts and
accessories (not yet specified or included elsewhere in this chapter)
for machinery, instruments or appliances specified in chapter 90
9033.00.10 - For electrical equipment 0 0
9033.00.20 - For non-electrical equipment 0 0
91 Chapter 91 - Clocks and watches and parts thereof
...
...
...
9104.00.10 - Specially designed for aircraft or vessels 0 0
9104.00.90 - Other 10 5
9106 Time recording
apparatus and instruments for measuring, recording or
otherwise indicating time, incorporated with clock or watch movements
or synchronous motors (for example: registers, time registers and time
recorders)
9106.10.00 - Time register, time recorders 5 5
9106.20.00 - Parking meters 5 5
9106.90.00 - Other 5 5
9107.00.00 Time switches with clock or watch movement or with synchronous motor 5 5
9114 Other clock or watch parts
9114.10.00 - Springs, including hair-springs 20 20
...
...
...
9114.30.00 - Dials 20 20
9114.40.00 - Plates and bridges 20 20
9114.90.00 - Other 20 20
92 Chapter 92 - Musical instruments, parts and accessories thereof
9201 Pianos,
including automatic pianos, harpsichords and other keyboard
stringed instruments
9201.10.00 - Upright pianos 3 3
9201.20.00 - Grand pianos 3 3
9201.90.00 - Other 3 3
9202 Other string musical instruments (for example: guitar, violin, harp)
...
...
...
9202.90.00 - Other 3 3
9203.00.00 Keyboard
pipe organs, harmoniums and similar keyboard instruments
with free metal reeds 3 3
9204 Accordions and similar musical instruments, mouth organs
9204.10.00 - Accordions and similar musical instruments 3 3
9204.20.00 - Mouth organs 3 3
9205 Other wind musical instruments (for example: clarinets, trumpets, bagpipes)
9205.10.00 - Brass wind musical instruments 3 3
9205.90.00 - Other 3 3
9206.00.00 Percussion
musical instruments (for example: drums, xylophones, cymbals,
castanets, maracas) 3 3
...
...
...
9207.10.00 - Keyboard musical instruments, other than accordions 3 3
9207.90.00 - Other 3 3
9208 Musical boxes,
fairground organs, mechanical street organs, mechanical
singing birds, musical saws and other musical instruments not included
in any heading of this chapter, decoy calls of all kinds; whistles, call horns
and other mouth-blown sound signaling instruments
9208.10.00 - Musical boxes 3 3
9208.90.00 - Other 3 3
9209 Parts (for
example: mechanism for musical boxes) and accessories (for
example: cards, discs and rolls for mechanical instruments) of musical
instruments; metronomes, tuning forks and pitch pipes of all kinds
9209.10.00 - Metronomes, tuning forks and pitch pipes 3 3
9209.20.00 - Mechanism for musical boxes 3 3
9209.30.00 - Musical instrument strings
...
...
...
9209.91.00 - - Parts and accessories for pianos 3 3
9209.92.00 - - Parts and accessories for musical instruments of Heading No. 9202 3 3
9209.93.00 - - Parts and accessories for musical instruments of Heading No. 9203 3 3
9209.94.00 - - Parts and accessories for musical instruments of Heading No. 9207 3 3
9209.99.00 - - Other 3 3
9401 Seats (other
than those of Heading No. 9402), whether or not convertible
into beds, and parts thereof
9401.10.00 - Seats of a kind used for aircraft 40 30
9402 Medical, dental,
surgical or veterinary furniture (for example: operating
tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings, dentists�
chairs); barbers� chairs and similar chairs with mechanical elevating,
rotating or reclining movements; parts of these articles
...
...
...
9402.10.10 - - Dentists� chairs 0 0
9402.90 - Other:
9402.90.10 - - Furniture for medical or dental surgeon purpose 0 0
9402.90.20 - - Furniture for medical or veterinary surgeon purpose 0 0
9402.90.30 - - Furniture for checking tickets and luggage at airports and stations 0 0
9405 Lamps of all
kinds and lighting fittings, including search lights and stage
spotlights and parts of these articles, not elsewhere specified or included
in this chapter; neon signs, illuminated plates and similar devices with
permanently fixed lighting sources and parts thereof, not elsewhere
specified or included
9405.10 - Chandeliers
and other electric ceiling or wall lighting fittings, other than
those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares:
- - Surgical lamps, spotlights:
9405.10.11 - - - Surgical lamps 0 0
...
...
...
9405.20 - Electrical table, bedside or floor-standing lamps:
9405.20.10 - - Surgical lamps 0 0
9405.40 - Other electrical lamps and lighting fittings:
9405.40.10 - - Spotlights 5 5
9405.40.20 - - Street lamps 20 5
9405.40.30 - -
Aerodrome beacons; lamps for railway rolling stock, locomotives,
ships and aircraft 5 5
9405.40.90 - - Other 10 10
9405.50 - Non-electrical lamps and lighting fittings:
9405.50.10 - - Miners� lamps and the like 0 0
...
...
...
9405.50.30 - - Other kerosene lamps 30 10
9405.50.90 - - Other
- Parts: 30 10
9405.91 - - Of glass:
9405.91.10 - - - Of surgical lamps 0 0
9405.91.20 - - - Of spotlights 5 5
9405.91.30 - - - Of miners� lamps and the like 0 0
9405.91.90 - - - Other 20 10
9405.92 - - Of plastics:
...
...
...
9405.92.20 - - - Of miners� lamps and the like 0 0
9405.92.90 - - - Other 20 10
9405.99 - - Other:
9405.99.10 - - - For miners� lamps and quarrymen�s lamps 0 0
9405.99.90 - - - Other 20 10
9406.00.00 Prefabricated structures 20 5
9501.00.00 Wheeled
toys designed to be ridden by children (for example: toy tricycles,
push-chairs, pedal motor cars); doll horse carriage 10 5
9502 Dolls, representing human beings
...
...
...
- Parts and accessories: 10 5
9502.91.00 - - Garments and accessories therefor, footwear and headgear 10 5
9502.99.00 - - Other 10 5
9503 Other toys,
reduced size ("scale") models and similar recreational models,
whether or not working; puzzles
9503.10.00 -
Electrical trains including railway tracks, toy signals and other
accessories thereof 10 5
9503.20.00 - Reduced-sized
("scale") model assembly kits, whether or not working
models, except those of Heading No. 9503.10 10 5
9503.30.00 - Construction sets and other construction toys
- Toys representing animals or non-human creatures: 20 5
9503.41.00 - - Stuffed 20 5
...
...
...
9503.50.00 - Toy musical instruments and apparatus 20 5
9503.60.00 - Toy puzzles 20 5
9503.70.00 - Other toys put up in sets or outfits 20 5
9503.80.00 - Other toys and models, mounted with motor 20 5
9503.90.00 - Other 20 5
9506 Articles and
equipment for gymnastics and athletics, or for sports and
out-door games (including table tennis), not elsewhere specified or
included in this chapter; swimming pools and paddling pools
- Snow-skis and other snow-ski equipment:
9506.11.00 - - Skis 5 5
9506.12.00 - - Ski fastenings (bindings) 5 5
...
...
...
- Water skis, surf-boards, sail-boards and other water-sport equipment: 5 5
9506.21.00 - - Sail-boards 5 5
9506.29.00 - - Other
- Golf clubs and other golf equipment: 5 5
9506.31.00 - - Complete golf clubs 5 5
9506.32.00 - - Balls 5 5
9506.39.00 - - Other 5 5
9506.40.00 - Articles and equipment for table tennis
- Tennis and
badminton rackets and rackets for other similar sports,
whether or not strung: 5 5
...
...
...
9506.59.00 - Other
- Balls of all kinds, excluding golf and table tennis balls: 5 5
9506.61.00 - - Tennis balls 5 5
9506.62.00 - - Inflatable balls 5 5
9506.69.00 - - Other 5 5
9506.70.00 - Ice-skates and roller skates, including boots with skates attached
- Other: 5 5
9506.91.00 - - Gymnasium or athletic articles and equipment 5 5
9506.99.00 - - Other 5 5
...
...
...
9507.10.00 - Fishing rods 5 5
9507.20.00 - Fishing hooks, whether or not snelled 5 5
9507.30.00 - Reels and reels mountings 5 5
9507.90.00 - Other 5 5
9508.00.00
Roundabouts, swings, shooting galleries and other fairground amusements,
traveling circuses, traveling menageries and traveling theaters 5 5
96 Chapter 96 - Other articles
9601 Elephant�s
tusks, bone, tortoise�s shell, horn, antler, coral, mother-of pearl
and other carved and engraved) materials from processed animals; products
from these materials (including products by mold)
9601.10.00 - Worked ivory and articles of ivory 40 20
9601.90 - Other:
...
...
...
9601.90.90 - - Other 40 20
9603 Broom, brushes
(including brushes constituting parts of machines,
appliances or vehicles), hand-operated, mechanical floor sweepers, not
motorized, mops, feather dusters; prepared knots and tuffs for broom and
brush making; paint pads and rollers, squeegees (other than roller squeegees)
9603.50.00 - Other brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles 30 10
9608 Ballpoint pens,
felt tipped and other porous-tippeds and markers; fountain
pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or
sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts
(including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of
Heading No. 9609
9608.60.00 - Refills for ballpoint pens, comprising the ball point and ink-tubes
- Other: 10 10
9608.91.00 - - Pen nibs and nib points 10 10
9612 Typewriter
ribbons and the like, inked or otherwise prepared for printing,
whether or not on spool or in cartridges; ink pads, whether or not inked,
with or without boxes
9612.10.00 - Ribbons 10 5
...
...
...
9618.00.00 Tailor�s dummies and other lay figures (mannequins); automata
and other
animated displays of a kind used for shop window dressing 30 10
Nghị định 09/2000/NĐ-CP ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện Hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000
Số hiệu: | 09/2000/NĐ-CP |
---|---|
Loại văn bản: | Nghị định |
Nơi ban hành: | Chính phủ |
Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 21/03/2000 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Nghị định 09/2000/NĐ-CP ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện Hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000
Chưa có Video