Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 45/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH SƠN LA

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Sơn La;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

 

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH SƠN LA
(Ban hành kèm theo Thông tư số 45/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Sơn La và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể - hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH SƠN LA

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Sơn La

2

Huyện Bắc Yên

3

Huyện Mai Sơn

4

Huyện Mộc Châu

5

Huyện Mường La

6

Huyện Phù Yên

7

Huyện Quỳnh Nhai

8

Huyện Sông Mã

9

Huyện Sốp Cộp

10

Huyện Thuận Châu

11

Huyện Vân Hồ

12

Huyện Yên Châu

 


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút giây)

Kinh độ
(độ, phút giây)

tổ 3

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 49"

103° 54' 52"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 5

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 07"

103° 54' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Bó

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 34"

103° 53' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Bó Cón

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 43"

103° 55' 16"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Bó Phứa

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 23"

103° 55' 58"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bôm Huốt

SV

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 08"

103° 55' 56"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Cá

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 38"

103° 54' 23"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Cọ

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 42"

103° 54' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Hài

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 29"

103° 54' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Hìn

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 20' 19"

103° 53' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Lả Sẳng

DC

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 26"

103° 52' 33"

 

 

 

 

F-48-64-B

Suối Nậm La

TV

P. Chiềng An

TP. Sơn La

 

 

21° 20' 35"

103° 54' 37"

21° 21' 53"

103° 54' 33"

F-48-64-B

hang Tát Tòng

SV

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 20"

103° 54' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Thẳm Cọng

SV

P. Chiềng An

TP. Sơn La

21° 21' 53"

103° 54' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

quốc lộ 6

KX

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

 

 

21° 20' 58"

103° 51' 53"

21° 20' 06"

103° 52' 30"

F-48-64-B

cụm Bôm Huốt

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 51"

103° 51' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

cum Bóng Phiêng

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 33"

103° 52' 19"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Cút

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 14"

103° 50' 09"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Đán Hùn

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 39"

103° 52' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Dầu

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 52"

103° 49' 19"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Hôm

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19' 39"

103° 51' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Hụa

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 44"

103° 50' 33"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Hùn

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 04"

103° 52' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Kham Pỏm

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19' 56"

103° 51' 32"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Muông

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18'15"

103° 50' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Ngoại

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19'05"

103° 50' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

Suối Ót Giầu

TV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

 

 

21° 17' 59"

103° 48' 59"

21° 18' 19"

103° 51' 17"

F-48-64-B

Bản Ót Luông

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 38"

103° 50' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

Bản Ót Nọi

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 08"

103° 50' 13"

 

 

 

 

F-48-64-B

Pá Có

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19' 52"

103° 51' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Pảng

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 18' 04"

103° 49' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

Phiêng Khoang

DC

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 14"

103° 51' 36"

 

 

 

 

F-48-64-B

đèo Sơn La

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 20' 06"

103° 52' 29"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Ten Pu Hịnh

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 43"

103° 48' 34"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Tre Yêm

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 19' 16"

103° 52' 13"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Xam Xẩu

SV

P. Chiềng Cọ

TP. Sơn La

21° 17' 03"

103° 50' 26"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 1

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 41"

103° 54' 22"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 2

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 50"

103° 54' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 3

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 39"

103° 55' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 4

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18'18"

103° 55' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 09"

103° 55' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 7

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 04"

103° 54' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 8

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 32"

103° 54' 25"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Buồn

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 14"

103° 55' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Coóng Nọi

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 13"

103° 53' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Là

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 18' 41"

103° 54' 38"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Mé Ban

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 15"

103° 54' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Cọ

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 38"

103° 53' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pột Luông

DC

P. Chiềng Cơi

TP. Sơn La

21° 19' 01"

103° 54' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 1

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 29"

103° 54' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 2

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 39"

103° 54' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 21' 02"

103° 54' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 21' 21"

103° 54' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 7

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 15"

103° 54' 14"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 10

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 07"

103° 54' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lầu

DC

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 20' 19"

103° 54' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

hồ Noong Luông

TV

P. Chiềng Lề

TP. Sơn La

21° 21' 29"

103° 54' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 1

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 40"

103° 56' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 2

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 17"

103° 57' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 3

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 05"

103° 58' 16"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 02"

103° 58' 21"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 5

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 42"

103° 58' 26"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 06"

103° 58' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

quốc lộ 6

KX

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

 

 

21° 16' 02"

103° 58' 30"

21° 15' 25"

103° 59' 31"

F-48-64-B

bản Ban

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 49"

103° 58' 09"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bé Nậm

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 15' 39"

103° 58' 47"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bó Bả

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 20"

103° 56' 14"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cang

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 29"

103° 59' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

Nhà máy Xi măng Chiềng Sinh

KX

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 29"

103° 58' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Có

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 00"

103° 57' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Co Cả

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 43"

103° 57' 19"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Giỏ

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 52"

103° 57' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hay Phiêng

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 52"

103° 58' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hẹo

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 48"

103° 57' 46"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Hong Bông

TV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

 

 

21° 16' 08"

103° 58' 17"

21° 15' 25"

103° 59' 42"

F-48-64-B

núi Inh Hêm

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 08"

103° 56' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lay

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 33"

103° 58' 01"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Mạy

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 14"

103° 58' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Cạn

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 18' 07"

103° 56' 36"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Ngu Lườm

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 39"

103° 56' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nong La

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 15' 38"

103° 59' 46'

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Noong Đúc

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 55"

103° 56' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phung

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 27"

103° 58' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Tấu

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 18' 36"

103° 58' 09"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pu Mựt

SV

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 28"

103° 57' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pùa

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 18' 02"

103° 57' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sẳng

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 16' 08"

103° 59' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Thẳm

DC

P. Chiềng Sinh

TP. Sơn La

21° 17' 06"

103° 59' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 1

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 18' 07"

103° 56' 25"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 18' 11"

103° 55' 50"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 7

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 18' 33"

103° 55' 36"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 9

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 18' 52"

103° 55' 18"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 10

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 19' 08"

103° 55' 13"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 11

DC

P. Quyết Tâm

TP. Sơn La

21° 19' 19"

103° 55' 13"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 2

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 27"

103° 55' 14"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 28"

103° 54' 57"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 5

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 36"

103° 54' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 40"

103° 55' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 9

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 59"

103° 55' 16"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 10

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 48"

103° 55' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 12

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 39"

103° 55' 32"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 13

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 47"

103° 55' 55"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 14

DC

P. Quyết Thắng

TP. Sơn La

21° 19' 54"

103° 55' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 3

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 20' 12"

103° 54' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 4

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 19' 43"

103° 54' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 5

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 19' 58"

103° 54' 38"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 6

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 20' 08"

103° 54' 23"

 

 

 

 

F-48-64-B

tổ 9

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 19' 53"

103° 54' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hẹo

DC

P. Tô Hiệu

TP. Sơn La

21° 20' 04"

103° 54' 40"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bôm Bai

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 48"

103° 49' 39"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bôm Khụa

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 36"

103° 51' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bôm Nam

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 24' 26"

103° 51' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bôm Quang Thẩu

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 36"

103° 50' 49"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Chiềng Xét

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 44"

103° 48' 22"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Chút My

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22' 17"

103° 49' 32"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Giáng

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 25' 35"

103° 52' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Kéo Bóng

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 42"

103° 48' 46"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lốm Tòng

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 24' 23"

103° 49' 25"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nam

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 35"

103° 51' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nong Bay

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22' 05"

103° 49' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pá Púa

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 25' 43"

103° 53' 36"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pảng

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22' 58"

103° 49' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Nghè

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 21"

103° 52' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Niệu

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 16"

103° 50' 36"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Tam

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 21' 15"

103° 51' 37"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Cá Lá

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 26' 05"

103° 52' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Mảy Min

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 25' 51"

103° 52' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pú Púa

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 25' 46"

103° 53' 46"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Sư Khẩu Săn Ten

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 26' 29"

103° 50' 34"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Tam

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22' 03"

103° 50' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Táp Cáy

SV

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 23' 51"

103° 51' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Tò Lọ

DC

xã Chiềng Đen

TP. Sơn La

21° 22’28"

103° 49' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

phố Bai Luông

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 21' 13"

103° 58' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cá Láp

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 17' 42"

103° 59' 17"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Cá Láp

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 17' 34"

103° 59' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Co Pục

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 19' 38"

103° 56' 52"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Dửn

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 25"

103° 56' 29"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Híp

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 19' 23"

103° 57' 08'

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Hua Nguà

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 21' 28"

103° 59' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Huổi Đụng

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 15' 04"

104° 00' 38"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Kềm

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 17' 02"

103° 59' 36"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Keo Ngụ Đươm

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 55"

103° 57' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Khoang

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 54"

103° 56' 49"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lán Kia

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 16' 30"

104° 00' 47"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Muông

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 15' 58"

104° 00' 33"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Lo

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 15' 22"

104° 01' 15"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Ngùa

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 20"

103° 58' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Noong La

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 19' 41"

103° 57' 32"

 

 

 

 

F-48-64-B

hồ Noong La

TV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 19' 36"

103° 57' 39"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Ò

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 16' 44"

103° 59' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pát

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 20' 05"

103° 58' 12"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Phố Hát

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 17’47"

104° 00' 16"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Phường

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 18' 52"

103° 58' 18"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Púng

DC

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 20' 44"

103° 58' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

pom Tênh Hươn Noong La

SV

xã Chiềng Ngần

TP. Sơn La

21° 15' 20"

104° 00' 26"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Ái

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 59"

103° 55' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

cầu Bản Ái

KX

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 01"

103° 55' 16"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bôm Xuân

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 31"

103° 53' 29"

 

 

 

 

F-48-64-B

đèo Cao Pha

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 13"

103° 56' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Có

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21 ° 22' 39"

103° 54' 17"

 

 

 

 

F-48-64-B

phố Co Căm

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 58"

103° 56' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Dửn

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 57"

103° 53' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Hùa Bó

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 16"

103° 53' 14"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hụm

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 57"

103° 54' 55"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Là Mường

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 32"

103° 54' 56"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Mòn

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 47"

103° 54' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Nậm La

TV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

 

 

21° 23' 03"

103° 54' 50"

21° 23' 36"

103° 56' 05"

F-48-64-B

núi Pá Son Tậu

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 25' 24"

103° 55' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Panh

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 48"

103° 54' 23"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Hay

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 09"

103° 55' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Ngùa

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 13"

103° 54' 17"

 

 

 

 

F-48-64-B

pom Pu Hai

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 21' 40"

103° 55' 22"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Róc Két

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 12"

103° 53' 52"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sẳng

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 17"

103° 56' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Thẳm Hiểm Giữa

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 24' 21"

103° 57' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Thé

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 59"

103° 53' 13"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Tơ Tằm

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 23' 39"

103° 56' 29"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Tông

DC

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 24"

103° 55' 07"

 

 

 

 

F-48-64-B

cầu Tông Panh

KX

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 22' 31"

103° 54' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Xam Sẩu

SV

xã Chiềng Xôm

TP. Sơn La

21° 21' 05"

103° 56' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

hợp tác xã 1

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 24"

103° 55' 42“

 

 

 

 

F-48-64-B

phu Bén Xưa

SV

xã Hua La

TP. Sơn La

21o 16' 33"

103° 50' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bó Cằm

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 19"

103° 52' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bóng Hịa

SV

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 51"

103° 55' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

nậm Chanh

TV

xã Hua La

TP. Sơn La

 

 

21° 15' 06"

103° 52' 11"

21° 16' 08"

103° 52' 34"

F-48-64-B

bản Co Phung

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 20"

103° 52' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hịa

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 41"

103° 55' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

hợp tác xã Hoàng Văn Thụ

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 11"

103° 55' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Khá Quai

SV

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 15' 27"

103° 53' 55"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Kham

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 59"

103° 54' 17"

 

 

 

 

F-48-64-B

nậm La

TV

xã Hua La

TP. Sơn La

 

 

21° 16' 08"

103° 52' 34"

21° 18' 37"

103° 54' 27"

F-48-64-B

bản Lụa

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 18' 36"

103° 53' 24"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lun

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 07"

103° 52' 49"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Mòng

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 17' 30"

103° 53' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nam

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 43"

103° 55' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nẹ Nưa

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 07"

103° 54' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nẹ Tở

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 19"

103° 53' 49"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pọng

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 18' 27"

103° 54' 11"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Púa Nhọt

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 04"

103° 52' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Púng

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 16' 35"

103° 53' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản San

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 15' 13"

103° 52' 55"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sàng

DC

xã Hua La

TP. Sơn La

21° 18' 10"

103° 53' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 1

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 46"

104° 25' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

tiểu khu 2

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 48"

104° 25' 25"

 

 

 

 

F-48-65-D

tiểu khu 3

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 58"

104° 25' 54"

 

 

 

 

F-48-65-D

tiểu khu 4

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 37"

104° 25' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

đồi 12 ly 7

SV

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 04"

104° 25' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Bạ

TV

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 22"

104° 27' 08"

21° 14' 03"

104° 26' 55"

F-48-65-D

suối Hí

TV

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 30"

104° 25' 46"

21° 13' 32"

104° 26' 08"

F-48-65-D

bản Mới

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 13' 57"

104° 25' 47"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Phiên Ban 1

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 55"

104° 26' 25"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Phiên Ban 3

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 50"

104° 26' 10"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Văn Ban

DC

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 14' 43"

104° 27' 06"

 

 

 

 

F-48-65-D

đồi Vũng Trâu Đằm

SV

TT. Bắc Yên

H. Bắc Yên

21° 13' 53"

104° 25' 15"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Co Muồng

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 11"

104° 29' 08"

 

 

 

 

F-48-65-D

sông Đà

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 07' 57"

104° 27' 22"

21° 03' 16"

104° 34' 10"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

suối En

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 04' 44"

104° 27' 30"

21° 03' 55"

104° 29' 51"

F-48-65-D

suối Hom

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 02' 53"

104° 30' 15"

21° 03' 47"

104° 29' 58"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

bản Lái Ngài

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 04"

104° 30' 55"

 

 

 

 

F-48-65-C-c

suối Làng

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 04' 59"

104° 29' 12"

21° 04' 28"

104° 30' 08"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

bản Mõm Bò

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 03' 56"

104° 32' 15"

 

 

 

 

F-48-65-C-c

suối Mõm Bò

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 02' 48"

104° 31' 37"

21° 03' 51"

104° 32' 30"

F-48-65-C-c

núi Muồng

SV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 04"

104° 27' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Muồng

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 03' 47"

104° 27' 47"

21° 04' 26"

104° 28' 16"

F-48-65-D

bản Nà Dòn

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 04' 50"

104° 30' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C-c

bản Nặm Lin

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 02' 15"

104° 30' 00"

 

 

 

 

F-48-65-C-c

suối Pi

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 03' 37"

104° 28' 24"

21° 03' 49"

104° 29' 30"

F-48-65-D

đồi Quế

SV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 03' 43"

104° 31' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C-c

bản Suối Ngang

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 02' 18"

104° 31' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C-c

bản Suối Pứng

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 01' 18"

104° 31' 47"

 

 

 

 

F-48-65-C-c

suối Tăng

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 05' 44"

104° 28' 42"

21° 06' 19"

104° 29' 30"

F-48-65-D

bản Tăng Mường

DC

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 06' 16"

104° 29' 40"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Tào

TV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

 

 

21° 05' 31"

104° 29' 44"

21° 05' 58"

104° 30' 22"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

núi Thấu Po

SV

xã Chiềng Sại

H. Bắc Yên

21° 03' 59"

104° 28' 21"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Bó Khú

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 15' 55"

104° 20' 48"

21° 14' 53"

104° 20' 30"

F-48-65-B,

F-48-65

suối Cải

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 50"

104° 21' 20"

21° 13' 21"

104° 19' 00"

F-48-65-D

bản Cải A

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 50"

104° 21' 10"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Cải B

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 13' 36"

104° 18' 58"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Chim Hạ

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 16' 04"

104° 18' 36"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Chim Thượng

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 17' 02"

104° 16' 33"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Cồn Hốt

SV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 16' 48"

104° 17' 33"

 

 

 

 

F-48-65-B

sông Đà

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 17' 24"

104° 13' 01"

21° 13' 08"

104° 20' 28"

F-48-65-A,

F-48-65-D

suối Đắc Mặn

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 15' 35"

104° 21' 15"

21° 14' 48"

104° 20' 58"

F-48-65-B,

F-48-65-D

núi Hin Tra

SV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 18' 03"

104° 15' 55"

 

 

 

 

F-48-65-B

Lan Hào

SV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 17' 07"

104° 18' 21"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Lốt

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 10"

104° 21' 05"

21° 14' 06"

104° 20' 23"

F-48-65-D

bản Nà Phán

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 17' 03"

104° 15' 51"

 

 

 

 

F-48-65-B

San Luông

SV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 52"

104° 19' 22"

 

 

 

 

F-48-65-B

F-48-65-D

bản Suối Đay

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 14' 26"

104° 21' 56"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Suối Lẹ

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 15' 54"

104° 20' 28"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Tống

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 29"

104° 19' 24"

21° 14' 20"

104° 20' 17"

F-48-65-D

suối Tù

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 15' 40"

104° 19' 44"

21° 15' 58"

104° 18' 48"

F-48-65-B

bản Vàn

DC

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

21° 15' 20"

104° 16' 57"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Vàn

TV

xã Chim Vàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 16' 24"

104° 19' 11"

21° 14' 51"

104° 16' 57"

F-48-65-B

suối Điệp

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

 

 

21° 19' 53"

104° 15' 57"

21° 18' 21"

104° 16' 33"

F-48-65-B

bản Hang Chú

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 21' 28"

104° 19' 39"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Hang Chú

SV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 19' 40"

104° 16' 16"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Hang Chú

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

 

 

21° 22' 46"

104° 19' 51"

21° 20' 52"

104° 20' 58"

F-48-65-B

núi Hang Cơ

SV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 20' 58"

104° 18' 36"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Lường

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

 

 

21° 23' 24"

104° 13' 49"

21° 22' 35"

104° 12' 28"

F-48-65-A

bản Nậm Lộng

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 46"

104° 14' 07"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Nậm Lộng

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

 

 

21° 24' 05"

104° 16' 51"

21° 23' 29"

104° 14' 43"

F-48-65-B,

F-48-65-A

suối Pa Cư Sáng

TV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

 

 

21° 21' 50"

104° 18' 26"

21° 19' 53"

104° 18' 30"

F-48-65-B

bản Pa Cư Sáng A

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 13"

104° 18' 03"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Pá Đông

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 26"

104° 19' 11"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Pá Hốc

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 20' 29"

104° 16' 57"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Pá Hốc

SV

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 21' 31"

104° 15' 46"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Phềnh Hồ

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 22' 05"

104° 21' 03"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Suối Lềnh A

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 19' 39"

104° 15' 17"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Suối Lềnh B

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 18' 16"

104° 15' 46"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Suối Lềnh C

DC

xã Hang Chú

H. Bắc Yên

21° 19' 37"

104° 15' 45"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Bẹ

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

 

 

21° 20' 36"

104° 33' 18"

21° 16' 06"

104° 32' 23"

F-48-66-A-a,

F-48-66-A-c

bản Chống Tra

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 18' 33"

104° 27' 30"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Chống Tra

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

 

 

21° 18' 09"

104° 27' 20"

21° 17' 36"

104° 27' 21"

F-48-65-B

suối Chu Vang

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

 

 

21° 22' 01"

104° 29' 54"

21° 23' 02"

104° 32' 34"

F-48-66-A-c,

F-48-66-A-a

suối Chua Tủa Trằng

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

 

 

21° 21' 31"

104° 30' 56"

21° 20' 26"

104° 32' 35"

F-48-66-A-c

bản Háng Bla

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 18' 41"

104° 25' 53"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Háng Đồng

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

 

 

21° 19' 36"

104° 28' 22"

21° 16' 06"

104° 32' 23"

F-48-65-B,

F-48-66-A-c

bản Háng Đồng A

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 18' 26"

104° 29' 12"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Háng Đồng B

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 17' 57"

104° 30' 32"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

núi Háng Đồng B

SV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 19' 28"

104° 29' 44"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Háng Đồng C

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 17' 35"

104° 30' 56"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

bản Làng Sáng

DC

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 21' 29"

104° 32' 28"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

suối Làng Sáng Nhỏ

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

 

 

21° 20' 35"

104° 31' 08"

21° 20' 35"

104° 33' 19"

F-48-66-A-c

phu Lông Mê

SV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

21° 22' 44"

104° 30' 10"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

suối Păng Đu

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

 

 

21° 24' 12"

104° 31' 12"

21° 23' 56"

104° 32' 18"

F-48-66-A-a

suối Tới Trung

TV

xã Háng Đồng

H. Bắc Yên

 

 

21° 21' 55"

104° 32' 05"

21° 21' 54"

104° 33' 38"

F-48-66-A-c

hang A Phủ

SV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 11' 44"

104° 26' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Cang

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

 

 

21° 11' 31"

104° 26' 35"

21° 12' 44"

104° 28' 24"

F-48-65-D

suối Cóc

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 04"

104° 28' 29"

21° 10' 14"

104° 30' 15"

F-48-65-D,

F-48-66-C-a

bản Đung

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 12' 11"

104° 29' 27"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Giàng

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 11' 30"

104° 30' 23"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Háng Bang

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 42"

104° 28' 59"

21° 10' 23"

104° 30' 16"

F-48-65-D,

F-48-66-C-a

suối Háo

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

 

 

21° 11' 09"

104° 28' 19"

21° 12' 08"

104° 29' 43"

F-48-65-D

bản Hồng Ngài

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 12' 11"

104° 26' 24"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Hồng Ngài

SV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 11' 52"

104° 26' 41"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Lung Tang

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 07' 39"

104° 30' 33"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Mới

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 13' 10"

104° 25' 33"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Sập

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 23"

104° 29' 01"

21° 06' 30"

104° 31' 16"

F-48-65-D

bản Suối Chặn

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 10' 28"

104° 28' 21"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Suối Háo

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 10' 54"

104° 27' 53"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Suối Tếnh

DC

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

21° 08' 59"

104° 29' 20"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Tếnh

TV

xã Hồng Ngài

H. Bắc Yên

 

 

21° 08' 18"

104° 30' 02"

21° 07' 25"

104° 31' 48"

F-48-65-D,

F-48-66-C-a,

F-48-66-C-c

quốc lộ 37

KX

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 11' 35"

104° 15' 23"

21° 11' 14"

104° 13' 31"

F-48-65-C,

F-48-65-D

bản Cáy Khẻ A

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 10' 35"

104° 14' 28"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Cáy Khẻ B

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 11' 04"

104° 14' 49"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Chẹn

TV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 20"

104° 14' 28"

21° 12' 09"

104° 15' 00"

F-48-65-C,

F-48-65-D

huổi Chiên

TV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 06' 55"

104° 22' 21"

21° 07' 52"

104° 21' 24"

F-48-65-D

núi Him Phon

SV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 12' 40"

104° 14' 50"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Hua Nhàn

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 07' 59"

104° 18' 20"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Kéo Bó A

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 11' 12"

104° 13' 40"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Kéo Bó B

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 11' 41"

104° 13' 16"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Khẻ

TV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 33"

104° 14' 22"

21° 11' 37"

104° 15' 24"

F-48-65-C,

F-48-65-D

bản Khốm Khia

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 08' 49"

104° 20' 11"

 

 

 

 

F-48-65-D

phu Mang

SV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 07' 17"

104° 23' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

phu Mọc

SV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 08' 25"

104° 23' 19"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Mới

TV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 07' 33"

104° 22' 59"

21° 07' 09"

104° 24' 02"

F-48-65-D

huổi Mợi

TV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 06' 42"

104° 22' 09"

21° 05' 45"

104° 23' 04"

F-48-65-D

bản Mòn

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 11' 30"

104° 13' 55"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nóng Lạnh

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 08' 46"

104° 17' 01"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Ọ Á

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 08' 36"

104° 17' 43"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pá Khốm

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 06' 10"

104° 22' 23"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Sập Việt

TV

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

 

 

21° 05' 26"

104° 22' 46"

21° 06' 41"

104° 24' 03"

F-48-65-D

bản Suối Sát

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 08' 22"

104° 22' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Thón B

DC

xã Hua Nhàn

H. Bắc Yên

21° 10' 08"

104° 15' 22"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Cao

TV

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

 

 

21° 16' 49"

104° 24' 03"

21° 15' 59"

104° 23' 51"

F-48-65-B

bản Cáo A

DC

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 17' 10"

104° 23' 58"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Cáo B

DC

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 18' 12"

104° 23' 30"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Chếu A

DC

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 17' 35"

104° 21' 33"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Chếu B

DC

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 17' 27"

104° 20' 54"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Đàn

TV

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

 

 

21° 16' 22"

104° 23' 33"

21° 15' 15"

104° 23' 43"

F-48-65-B

suối Đôi Lộng

TV

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

 

 

21° 17' 12"

104° 22' 15"

21° 15' 14"

104° 22' 11"

F-48-65-B

bản Háng A

DC

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 17' 58"

104° 23' 08"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Háng B

DC

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 17' 32"

104° 23' 09"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Háng C

DC

xã Làng Chếu

H. BắcYên

21° 17' 50"

104° 22' 56"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Khe Cải

SV

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 17' 01"

104° 24' 58"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Làng Chếu

SV

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 17' 46"

104° 21' 54"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Păng Khúa

DC

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 16' 08"

104° 22' 45"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Păng Khúa

TV

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

 

 

21° 16' 37"

104° 22' 58"

21° 15' 14"

104° 22' 11"

F-48-65-B

bản Suối Lộng

DC

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

21° 16' 50"

104° 21' 57"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Viền

TV

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

 

 

21° 16' 40"

104° 20' 48"

21° 16' 25"

104° 19' 11"

F-48-65-B

suối Xím Vàng

TV

xã Làng Chếu

H. Bắc Yên

 

 

21° 18' 58"

104° 24' 07"

21° 16' 25"

104° 19' 11"

F-48-65-B

quốc lộ 37

KX

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 59"

104° 20' 17"

21° 11' 48"

104° 15' 06"

F-48-65-C,

F-48-65-D

Chợ Bản Khoa

KX

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 11"

104° 19' 33"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Cáu

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 03"

104° 21' 01"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Chạng

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 10' 37"

104° 20' 33"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Chẹn

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 09"

104° 15' 00"

21° 11' 37"

104° 16' 13"

F-48-65-C,

F-48-65-D

bản Chẹn A

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 11' 31"

104° 16' 23"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Chẹn B

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 11' 50"

104° 15' 42"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Co Lương

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 27"

104° 16' 46"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Co Trai

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 10' 31"

104° 19' 16"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Cóc

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 26"

104° 18' 10"

21° 11' 40"

104° 18' 20"

F-48-65-D

suối Cốc Lin

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 03"

104° 15' 01"

21° 11' 47"

104° 15' 55"

F-48-65-D

sông Đà

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 27"

104° 17' 23"

21° 13' 10"

104° 20' 16"

F-48-65-D

suối Đăm

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 11' 41"

104° 21' 10"

21° 11' 45"

104° 19' 58"

F-48-65-D

núi Đen Đin

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 13' 56"

104° 16' 47"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Huổi Phăn Hủa

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 11' 07"

104° 17' 43"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Khằng

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 13' 47"

104° 17' 28"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Khằng

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 31"

104° 17' 02"

21° 13' 49"

104° 17' 27"

F-48-65-D

núi Khỉ

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 53"

104° 16' 23"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Khoa

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 08"

104° 19' 09"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Khọc

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 33"

104° 17' 30"

21° 13' 20"

104° 18' 00"

F-48-65-D

bản Khọc A

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 13' 19"

104° 18' 06"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Khọc B

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 36"

104° 17' 20"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Muồng

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 00"

104° 18' 13"

21° 11' 34"

104° 18' 16"

F-48-65-D

núi Pá Khôm

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 11' 34"

104° 20' 31"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pá Nó A

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 55"

104° 15' 44"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pá Nó B

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 13' 16"

104° 15' 27"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Phá

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 05"

104° 16' 50"

21° 11' 11"

104° 17' 12"

F-48-65-D

suối Phiêng Pót

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 07"

104° 17' 15"

21° 11' 48"

104° 17' 39"

F-48-65-D

bản Phố

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 43"

104° 19' 19"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Phu Luông

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 58"

104° 18' 45"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Phúc

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 11' 38"

104° 19' 03"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pót

DC

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 11' 48"

104° 17' 43"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Pu Hé

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 11' 07"

104° 18' 46"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Sén

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 06"

104° 16' 11"

21° 11' 37"

104° 16' 13"

F-48-65-D

suối Sơ

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 53"

104° 18' 11"

21° 13' 20"

104° 18' 04"

F-48-65-D

núi Thà Lin

SV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 56"

104° 15' 56"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Thón

TV

xã Mường Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 16"

104° 15' 54"

21° 11' 19"

104° 16' 35"

F-48-65-D

suối Ai

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 21' 04"

104° 12' 47"

21° 20' 07"

104° 11' 34"

F-48-65-A

bản Ảng

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 19' 19"

104° 13' 25"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bước

DC

xã Păc Ngà

H. Bắc Yên

21° 19' 57"

104° 12' 41"

 

 

 

 

F-48-65-A

sông Đà

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 21' 50"

104° 10' 11"

21° 17' 24"

104° 13' 01"

F-48-65-A

suối Đông Sửa

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 21' 38"

104° 12' 57"

21° 21' 08"

104° 11' 21"

F-48-65-A

suối E Hành

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 20' 11"

104° 14' 24"

21° 18' 46"

104° 13' 47"

F-48-65-A

suối Hin Phá

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 22' 56"

104° 11' 48"

21° 21' 53"

104° 10' 17"

F-48-65-A

núi Huổi Ngựa

SV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 21' 51"

104° 11' 03"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Lay

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 21' 02"

104° 13' 12"

21° 18' 34"

104° 12' 37"

F-48-65-A

suối Lừm

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 22' 03"

104° 12' 41"

21° 19' 50"

104° 10' 48"

F-48-65-A

bản Lừm Hạ

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 19' 50"

104° 10' 39"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Lừm Thượng A

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 21' 31"

104° 11' 46"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Lừm Thượng B

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 21' 41"

104° 11' 25"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Lừm Thượng C

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 21' 45"

104° 11' 09"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Phai

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 20' 10"

104° 11' 36"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Sài

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 18' 57"

104° 14' 01"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Nà Sài

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 19' 24"

104° 15' 23"

21° 18' 35"

104° 12' 35"

F-48-65-A

suối Ngà

TV

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

 

 

21° 21' 06"

104° 14' 35"

21° 19' 35"

104° 12' 40"

F-48-65-A

bản Noong Cóc

DC

xã Pắc Ngà

H. BắcYẽn

21° 21' 00"

104° 11' 52"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pắc Ngà

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 18' 43"

104° 12' 49"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tà Ỉu

DC

xã Pắc Ngà

H. Bắc Yên

21° 21' 30"

104° 10' 37"

 

 

 

 

F-48-65-A

đường tỉnh 112

KX

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 00"

104° 30' 29"

21° 14' 23"

104° 23' 42"

F-48-65-D,

F-48-66-C-a

suối Ban

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 03"

104° 26' 55"

21° 13' 22"

104° 27' 14"

F-48-65-D

suối Bé

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 18"

104° 27' 47"

21° 14' 06"

104° 28' 37"

F-48-65-D

núi Bẹ

SV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 15' 44"

104° 28' 10"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Bụa A

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 15' 52"

104° 27' 28"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Bụa B

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 15' 11"

104° 28' 09"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Cang

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 12' 46"

104° 28' 44"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Cành

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 11"

104° 28' 24"

21° 12' 57"

104° 28' 14"

F-48-65-D

bản Cao Đa 1

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 14’ 36"

104° 24' 25"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Cao Đa 2

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 14' 42"

104° 23' 29"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Co Họ

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14’18"

104° 30' 07"

21° 13' 59"

104° 30'14"

F-48-66-C-a

suối Co Lắc

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 15"

104° 28' 39"

21° 12' 45"

104° 28' 30"

F-48-65-D

bản Hí

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 13' 07"

104° 27' 51"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Kén

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 51"

104° 23' 08"

21° 14' 37"

104° 23' 34"

F-48-65-D

suối Khe Cải

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 16' 07"

104° 24' 35"

21° 15' 39"

104° 23' 53"

F-48-65-D

bản Lào Lay

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 14' 30"

104° 28' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Lìn

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 31"

104° 27' 45"

21° 13' 06"

104° 27' 41"

F-48-65-D

suối Lượng

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 27"

104° 24' 36"

21° 14' 17"

104° 23' 51"

F-48-65-D

bản Mòn

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 13' 54"

104° 29' 37"

 

 

 

 

F-48-65-D

pu Ngân

SV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 15' 29"

104° 28' 54"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Ông

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 15' 59"

104° 25' 18"

21° 14' 41"

104° 25' 04"

F-48-65-D

đồi Ông Chống

SV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 13' 55"

104° 26' 34"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Pao

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 21"

104° 29' 37"

21° 13' 54"

104° 29' 32"

F-48-65-D

đèo Phiêng Ban

SV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 14' 32"

104° 27' 38"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Phiêng Ban A

DC

xã Phiẽng Ban

H. Bắc Yên

21° 15' 46"

104° 26' 10"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Phiêng Ban B

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 15' 45"

104° 25' 30"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Pu Nhi

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 13' 51"

104° 27' 40"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Pu Nhi

SV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 13' 54"

104° 28' 02"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Pu Nhi

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 36"

104° 28' 50"

21° 13' 10"

104° 29' 21"

F-48-65-D

bản Rừng Tre

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 14' 31"

104° 27' 32"

 

 

 

 

F-48-65-D

cầu Suối Sập

KX

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 14' 00"

104° 30' 29"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Suối Thán

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 14' 50"

104° 28' 47"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Suối Ún

DC

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

21° 14' 44"

104° 29' 45"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Tắc Tẹ

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 56"

104° 26' 17"

21° 13' 32"

104° 26' 18"

F-48-65-D

suối Tao

TV

xã Phiẽng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 22"

104° 25' 25"

21° 14' 27"

104° 24' 36"

F-48-65-D

suối Thán

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 15' 12"

104° 29' 35"

21° 13' 58"

104° 29' 09"

F-48-65-D

suối Thanh

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 08"

104° 28' 50"

21° 12' 40"

104° 28' 44"

F-48-65-D

suối Trạm Po

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 53"

104° 22' 30"

21° 14' 51"

104° 23' 08"

F-48-65-D

suối Trám Pọ

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 15' 02"

104° 28'19"

21° 14' 06"

104° 28' 37"

F-48-65-D

suối Ún

TV

xã Phiêng Ban

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 48"

104° 29' 48"

21° 13' 48"

104° 29' 40"

F-48-65-D

đường tỉnh 113

KX

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 14' 23"

104° 23' 42"

21° 12' 30"

104° 22' 18"

F-48-65-D

bản Chanh

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 11' 46"

104° 23' 59"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Chanh

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 11' 26"

104° 26' 15"

21° 11' 42"

104° 23' 12"

F-48-65-D

cửa Chanh

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 11' 46"

104° 23' 20"

 

 

 

 

F-48-65-D

sông Đà

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 08"

104° 20' 28"

21° 05' 53"

104° 30' 45"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

bản En

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 04' 58"

104° 26' 54"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Hang Nặm

SV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 06' 07"

104° 23' 55"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Hồ

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 04' 29"

104° 25' 45"

21° 04' 15"

104° 26' 49"

F-48-65-D

núi Hồng Ngài

SV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 12' 29"

104° 25' 38"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Lạnh

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 48"

104° 24' 44"

21° 14' 07"

104° 23' 50"

F-48-65-D

bản Liếm Xiên

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 11' 14"

104° 26' 22"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Liếm Xiên

TV

xã Phiêng Côn

H. Bác Yên

 

 

21° 10' 29"

104° 26' 51"

21° 09' 37"

104° 25' 34"

F-48-65-D

suối Lộc

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 36"

104° 24' 53"

21° 13' 39"

104° 23' 46"

F-48-65-D

suối Lượng

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 50"

104° 22' 29"

21° 13' 13"

104° 23' 16"

F-48-65-D

bản Mới A

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 13' 24"

104° 25' 12"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Mong

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 08' 23"

104° 27' 21"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Mong

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 04' 28"

104° 23' 48"

21° 05' 28"

104° 22' 49"

F-48-65-D

bản Ngậm

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 06' 38"

104° 29' 55"

 

 

 

 

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

bản Nguồn

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 09' 35"

104° 25' 33"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Nguồn

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 40"

104° 25' 21"

21° 09' 55"

104° 25' 06"

F-48-65-D

bản Nhèm

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 05' 04"

104° 24' 13"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Nhèm

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 05' 05"

104° 24' 23"

21° 05' 48"

104° 23' 18"

F-48-65-D

bản Pe

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 13' 09"

104° 23' 10"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Phù

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 06' 22"

104° 25' 19"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Quốc Ngoài

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 09' 08"

104° 28' 29"

21° 08' 47"

104° 27' 38"

F-48-65-D

suối Quốc Trong

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 09' 41"

104° 28' 06"

21° 08' 53"

104° 27' 36"

F-48-65-D

suối Song

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 47"

104° 21' 18"

21° 12' 58"

104° 21' 25"

F-48-65-D

bản Suối Chanh

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 11' 54"

104° 26' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Suối Quốc

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 14' 09"

104° 22' 29"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Suối Song

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 13' 51"

104° 21' 33"

 

 

 

 

F-48-65-D

phà Tạ Khoa

KX

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 12' 30"

104° 22' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Tăng

DC

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 05' 52"

104° 28' 06"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi U Bò

SV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

21° 12' 44"

104° 25' 12"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Vạng

TV

xã Phiêng Côn

H. Bắc Yên

 

 

21° 12' 35"

104° 24' 07"

21° 12' 44"

104° 23' 26"

F-48-65-D

suối Bấy

TV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 06' 29"

104° 27' 01"

21° 06' 46"

104° 27' 40"

F-48-65-D

bản Co Muồng

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 09' 51"

104° 20' 53"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Co Mỵ

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 08' 57"

104° 21' 17"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Cong Khẩu

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 07' 50"

104° 18' 56"

 

 

 

 

F-48-65-D

sông Đà

TV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 13' 10"

104° 20' 16"

21° 07' 57"

104° 27' 22"

F-48-65-D

núi Khắm Cang

SV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 07' 30"

104° 19' 15"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Lay Mô

TV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 08' 47"

104° 23' 08"

21° 09' 30"

104° 22' 46"

F-48-65-D

suối Nhạn

TV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 09' 03"

104° 18' 53"

21° 09' 31"

104° 22' 48"

F-48-65-D

bản Nhạn Cuông

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 09' 47"

104° 20' 13"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Nhạn Nọc

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 09' 47"

104° 23' 03"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Nong Ọ B

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 10' 30"

104° 21' 41"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Noóng Pát

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 07' 05"

104° 19' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pá Đông

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 07' 30"

104° 19' 25"

 

 

 

 

F-48-65-D

phu Sang

SV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 08' 58"

104° 20' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Sập Việt

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 08' 42"

104° 24' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Sát

TV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 08' 17"

104° 21' 24"

21° 09' 31"

104° 22' 48"

F-48-65-D

bản Suối Hẹ

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 10' 02"

104° 19' 21"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Tà Đò A

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 11' 34"

104° 21' 42"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Tà Đò B

DC

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 24"

104° 21' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

cầu Tạ Khoa

KX

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

21° 12' 30"

104° 22' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Táo

TV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 10' 49"

104° 22' 04"

21° 10' 31"

104° 23' 31"

F-48-65-D

suối Tra

TV

xã Tạ Khoa

H. Bắc Yên

 

 

21° 07' 19"

104° 25' 55"

21° 08' 25"

104° 25' 08"

F-48-65-D

bản Bẹ

DC

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

21° 15' 57"

104° 28' 17"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Bẹ

TV

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

 

 

21° 16' 59"

104° 28' 23"

21° 16' 56"

104° 29' 17"

F-48-65-B

bản Chung Trinh

DC

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

21° 17' 43"

104° 25' 09"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Chung Trinh

TV

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

 

 

21° 17' 34"

104° 25' 10"

21° 17' 56"

104° 26' 16"

F-48-65-B

suối Háng Bla

TV

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

 

 

21° 18' 51"

104° 25' 48"

21° 17' 57"

104° 26' 14"

F-48-65-B

suối Háng Là

TV

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

 

 

21° 17' 07"

104° 26' 29"

21° 17' 36"

104° 27' 01"

F-48-65-B

bản Khe Cải

DC

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

21° 16' 44"

104° 24' 44"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Mống Vàng

DC

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

21° 16' 24"

104° 26' 30”

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Tà Sùa A

DC

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

21° 16' 53"

104° 25' 30"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Tà Sùa C

DC

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

21° 17' 12"

104° 25' 46"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Tà Xùa

TV

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

 

 

21° 17' 07"

104° 25' 44"

21° 17' 56"

104° 26' 16"

F-48-65-B

suối Trà Lơn

TV

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

 

 

21° 15' 21"

104° 29' 40'

21° 14' 27"

104° 30' 41"

F-48-65-B,

F-48-66-C-a

bản Trò A

DC

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

21° 15' 30"

104° 29' 50"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Trò B

DC

xã Tà Sùa

H. Bắc Yên

21° 15' 36"

104° 28' 48"

 

 

 

 

F-48-65-B

đường mòn 133

KX

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

 

 

21° 24' 13"

104° 22' 58"

21° 20' 13"

104° 21' 48"

F-48-65-B

suối Chim

TV

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

 

 

21° 19' 43"

104° 20' 41"

21° 17' 25"

104° 16' 43"

F-48-65-B

bản Cúa Mang

DC

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

21° 20' 10"

104° 21' 54"

 

 

 

 

F-48-65-B

núi Giang Tơ

SV

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

21° 21' 19"

104° 25' 40"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Háng Gò Bua

DC

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

21° 19' 58"

104° 22' 31"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Háng Tâu

DC

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

21° 19' 55"

104° 21' 45"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Pá Ông A

DC

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

21° 17' 59"

104° 18' 21"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Pá Ông B

DC

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

21° 18' 39"

104° 19' 02"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Sông Chống

DC

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

21° 19' 14"

104° 24' 29"

 

 

 

 

F-48-65-B

bản Xím Vàng

DC

xã Xím Vàng

H. Bắc Yên

21° 19' 45"

104° 22' 43"

 

 

 

 

F-48-65-B

suối Xím Vàng

TV

xã Xim Vàng

H. Bắc Yên

 

 

21° 18' 58"

104° 24' 07"

21° 16' 24"

104° 19' 11"

F-48-65-B

tiểu khu 1

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 06"

104° 06' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 2

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 23"

104° 06' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 3

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 34"

104° 06' 23"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 4

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 43"

104° 06' 04"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 5

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 02"

104° 05' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 6

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 13"

104° 05' 53"

 

 

 

 

F-48-65-C

quốc lộ 6

KX

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 11"

104° 04' 14"

21° 10' 25"

104° 07' 35"

F-48-65-C

tiểu khu 7

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 01"

104° 05' 44"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 8

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 32"

104° 05' 26"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 9

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 12"

104° 05' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 10

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 34"

104° 05' 09"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 11

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 08"

104° 04' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 13

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 55"

104° 05' 28"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 14

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 48"

104° 05' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 15

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 13' 00"

104° 05' 40"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 18

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 13' 17"

104° 06' 07"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 19

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 15"

104° 06' 31"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 20

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 52"

104° 06' 19"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 21

DC

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 33"

104° 06' 37"

 

 

 

 

F-48-65-C

cầu Hát Lót

KX

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 07"

104° 05' 52"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi He

SV

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 06"

104° 07' 41"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Kỳ Đài

SV

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 13' 05"

104° 06' 34"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Múng Bung

SV

TT. Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 13' 15"

104° 05' 47"

 

 

 

 

F-48-65-C

hợp tác xã 2

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 16' 02"

103° 56' 56"

 

 

 

 

F-48-64-B

hợp tác xã 3

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 15' 48"

103° 57' 09"

 

 

 

 

F-48-64-B

đường tỉnh 105

KX

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 57"

103° 57' 38"

21° 12' 41"

103° 57' 44"

F-48-64-D

tiểu khu 6-1

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 12' 55"

103° 57' 34"

 

 

 

 

F-48-64-D

pu An Mạ

SV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 39"

103° 54' 05"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Áng

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 13' 30"

103° 57' 17"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Co Phay

SV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 44"

103° 57' 04"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Củ 1

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 01"

103° 56' 19"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Củ 2

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 21"

103° 56' 30"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Củ 3

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 09"

103° 56' 06"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Củ 4

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 26"

103° 56' 10"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Dên

TV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 21"

103° 57' 24"

21° 12' 09"

103° 57' 07"

F-48-64-D

núi Đan Đạt

SV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 16' 21"

103° 54' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hoa Mai

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 22"

103° 57' 12"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Huổi Khoang

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 46"

103° 56' 15"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Kéo

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 13' 36"

103° 56' 43"

 

 

 

 

F-48-64-D

pu Lốm

SV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 16' 34"

103° 55' 49"

 

 

 

 

F-48-64-B

hợp tác xã Mai Tiên

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 15' 45"

103° 56' 16"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Che

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 15' 22"

103° 54' 47"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Mặn

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 36"

103° 55' 47"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nong Nưa

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 55"

103° 55' 14"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Noọng Xam Kha

SV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 15' 49"

103° 57' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Ót

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 47"

103° 55' 28"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pát

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 15' 04"

103° 55' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Quài

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 15' 36"

103° 56' 40"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Pá

SV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 24"

103° 57' 37"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Púng Củ

TV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 53"

103° 55' 16"

21° 13' 48"

103° 56' 39"

F-48-64-D

suối Púng Ưng

TV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 24"

103° 56' 28"

21° 13' 35"

103° 57' 00"

F-48-64-D

bản Sàng

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 15' 13"

103° 55' 19"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Thẳm Giắt

SV

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21o 13' 57"

103° 55' 05"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Thậy

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 13' 04"

103° 57' 17"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Thộ

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 57"

103° 55' 56"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Tin Tốc

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 14' 11"

103° 56' 33"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Tong Chinh

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 16' 09"

103° 55' 34"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Ưng

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 13' 22"

103° 56' 54"

 

 

 

 

F-48-64-D

hợp tác xã Văn Tiên

DC

xã Chiềng Ban

H. Mai Sơn

21° 15' 16"

103° 56' 58"

 

 

 

 

F-48-64-B

đường tỉnh 109

KX

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

 

 

21° 17' 39"

104° 05' 59"

21° 14' 59"

104° 06' 45"

F-48-65-A,

F-48-65-C

núi Bố Cốp Nọi

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 17' 32"

104° 05' 48"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bó pháy

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 16' 54"

104° 06' 28"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Cầu Đường

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 16' 03"

104° 07' 03"

 

 

 

 

F-48-65-A

đội Cầu Đường

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 17' 19"

104° 06' 18"

 

 

 

 

F-48-65-A

nậm Chan

TV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

 

 

21° 17' 10"

104° 08' 16"

21° 18' 58"

104° 10' 02"

F-48-65-A

bản Chiềng

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 19' 32"

104° 09' 42"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Chiềng Đen

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 17' 14"

104° 06' 57"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Co Hen

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 17' 18"

104° 06' 05"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Co Hiền

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 15' 43"

104° 06' 56"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Cởn Đông

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 15' 08"

104° 07' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

sông Đà

TV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

 

 

21° 22' 07"

104° 10' 08"

21° 18' 52"

104° 11' 10"

F-48-65-A

bản Kiếng

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 21' 28"

104° 10' 08"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Lếch Phay

TV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

 

 

21° 14' 34"

104° 08' 32"

21° 17' 01"

104° 08' 07"

F-48-65-A,

F-48-65-C

núi Ma Cỏm

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 15' 28"

104° 07' 06"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Ma Nọi

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 15' 09"

104° 06' 55"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Na Hùn

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 16' 50"

104° 07' 55"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Phường

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 16' 14"

104° 07' 47"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Năm Luông

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 17' 37"

104° 09' 43"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Pá Ỏ

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 21' 46"

104° 09' 02"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Phát

TV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

 

 

21° 18' 39"

104° 08' 14"

21° 18' 58"

104° 10' 02"

F-48-65-A

núi Pù Hừa

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 18' 06"

104° 08' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Pù Lán Lụ

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 17' 38"

104° 07' 14"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Sài Lương

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 17' 09"

104° 07' 58"

 

 

 

 

F-48-65-A

huổi Sản

TV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

 

 

21° 21' 24"

104° 08' 44"

21° 21' 32"

104° 10' 10"

F-48-65-A

bản Si

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 20' 27"

104° 09' 22"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tà Chan

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 19' 07"

104° 10' 11"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Thăm Dương

SV

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 19' 04"

104° 08' 00"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tong Tải A

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 15' 32"

104° 09' 04"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tong Tải B

DC

xã Chiềng Chăn

H. Mai Sơn

21° 15' 55"

104° 08' 54"

 

 

 

 

F-48-65-A

Trạm Thủy văn Bản Mảy

KX

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 14' 04"

103° 52' 55"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Búa Quang

SV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 14' 49"

103° 52' 41"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Đông Bẻ

SV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 11' 54"

103° 54' 14"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hạm

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 13' 31"

103° 53' 44"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Huổi Ham

TV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 32"

103° 54' 44"

21° 13' 52"

103° 52' 50"

F-48-64-D

suối Huổi Ít

TV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

 

 

21° 11' 42"

103° 51' 32"

21° 12' 37"

103° 52' 14"

F-48-64-D

suối Huổi Mé

TV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 20"

103° 50' 36"

21° 12' 59"

103° 52' 02"

F-48-64-D

suối Huổi Nam

TV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 34"

103° 54' 32"

21° 12' 05"

103° 54' 43"

F-48-64-D

suối Huổi Pời

TV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 15"

103° 53' 35"

21° 12' 05"

103° 54' 43"

F-48-64-D

suối Huổi Quài

TV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 08"

103° 53' 08"

21° 11' 41"

103° 52' 41"

F-48-64-D

bản Ít Hò

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 10' 48"

103° 51' 09"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Khoa

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 12' 43"

103° 54' 04"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Lán Lanh

SV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 13' 48"

103° 54' 59"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Mảy

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 13' 51"

103° 53' 04"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Mè

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 14' 11"

103° 51' 40"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Men

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 12' 20"

103° 54' 30"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nam

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 12' 06"

103° 54' 50"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Nậm Tảư

TV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

 

 

21° 15' 00"

103° 53' 28"

21° 13' 52"

103° 52' 50"

F-48-64-D

bản Nghịu

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 12' 32"

103° 54' 59"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Ngòi

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 12' 19"

103° 55' 33"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Sam Củ

TV

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 51"

103° 51' 19"

21° 13' 32"

103° 52' 20"

F-48-64-D

bản Sam Ta

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 10' 27"

103° 52' 33"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Ten

DC

xã Chiềng Chung

H. Mai Sơn

21° 12' 56"

103° 54' 31"

 

 

 

 

F-48-64-D

pom Bia

SV

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 11' 57"

103° 57' 22"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Chăm Biên

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 11' 57"

103° 56' 39"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Cọ

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 11' 31"

103° 58' 05"

 

 

 

 

F-48-64-D

pom Co Hịnh

SV

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 11' 57"

103° 57' 57"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Dè

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 11' 06"

103° 57' 51"

 

 

 

 

F-48-64-D

nặm Dong

TV

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 31"

103° 56' 59"

21° 12' 04"

103° 58' 30"

F-48-64-D

suối Hong Liềng

TV

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 04"

103° 54' 26"

21° 10' 31"

103° 56' 59"

F-48-64-D

bản Khoáng

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 11' 24"

103° 56' 29"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Liềng

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 10' 44"

103° 56' 51"

 

 

 

 

F-48-64-D

pom Liu

SV

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 12' 07"

103° 58' 14"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lò Um

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 11' 25"

103° 56' 57"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Luông

TV

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 25"

103° 56' 27"

21° 09' 50"

103° 56' 57"

F-48-64-D

huổi Mảnh

TV

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 41"

103° 55' 35"

21° 10' 13"

103° 56' 51"

F-48-64-D

bản Nà Khoang

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 10' 27"

103° 57' 06"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nghịu

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 11' 39"

103° 58' 26"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Pa Păn

TV

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 11"

103° 57' 06"

21° 09' 50"

103° 56' 57"

F-48-64-D

bản Pặc Ngần

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 09' 46"

103° 55' 25"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pha Đin

DC

xã Chiềng Dong

H. Mai Sơn

21° 08' 31"

103° 56' 39"

 

 

 

 

F-48-64-D

quốc lộ 4

KX

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 40"

104° 00' 06"

21° 11' 25"

103° 58' 37"

F-48-64-D,

F-48-65-C

bản Buốt

DC

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 09' 45"

103° 58' 11"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Có

DC

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 10' 19"

103° 58' 56"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Hút

TV

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 39"

103° 59' 37"

21° 08' 49"

103° 59' 53"

F-48-64-D

bản Nà Kéo

DC

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 11' 24"

103° 59' 04"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nà Lon

DC

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 11' 19"

103° 58' 35"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nà Viền

DC

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 08' 57"

103° 59' 27"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Pa Xẳng

SV

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 07' 20"

103° 58' 45"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pắng Xẳng

DC

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 07' 49"

103° 58' 32"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Pắng Xẳng

SV

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 08' 12"

103° 57' 46"

 

 

 

 

F-48-64-D

pom Phắc Cạn

SV

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 10' 36"

103° 58' 12"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Tình

DC

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 10' 52"

103° 58' 52"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Tô Văn

DC

xã Chiềng Kheo

H. Mai Sơn

21° 09' 15"

103° 58' 38"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Búa Bon

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 03' 32"

104° 05' 51"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Buôm Hằm

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 02' 28"

104° 08' 34"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Buôm Khoang

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 02' 56"

104° 08' 55"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Cha

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 56"

104° 08' 21"

21° 05' 44"

104° 09' 15"

F-48-65-C

bản Chăn Nuôi

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 03' 35"

104° 06' 09"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Chi

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 04' 32"

104° 10' 24"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Chi

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 01' 48"

104° 09' 07"

21° 04' 24"

104° 10' 23"

F-48-65-C

núi Co Hạ

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 06' 13"

104° 09' 13"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Co Lương

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 04' 36"

104° 10' 38"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Huổi Tảng

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 02' 48"

104° 07' 31"

21° 04' 41"

104° 08' 15"

F-48-65-C

bản In

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 06' 52"

104° 07' 17"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Kéo Kia

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 13"

104° 09' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Kéo Lồm

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 04' 06"

104° 04' 45"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi La

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 03' 32"

104° 06' 44"

21° 04' 56"

104° 08' 21"

F-48-65-C

bản Lạn

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 04' 43"

104° 09' 31"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Lán Lan Tay

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 08' 12"

104° 04' 27"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Láu Ỏm

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 11"

104° 09' 42"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Lù

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 06' 57"

104° 06' 06"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Lù

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 06' 13"

104° 05' 30"

21° 07' 04"

104° 06' 18"

F-48-65-C

huổi Lúc

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 05' 53"

104° 05' 03"

21° 06' 13"

104° 05' 30"

F-48-65-C

bản Lục Sáng

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 04' 47"

104° 08' 51"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Ma Náy

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 04' 52"

104° 10' 39"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mật

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 06' 29"

104° 08' 07"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mờn

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 20"

104° 07' 02"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Mờn

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 50"

104° 05' 53"

21° 05' 24"

104° 08' 04"

F-48-65-C

huổi Mướng

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 03' 53"

104° 04' 56"

21° 04' 50"

104° 05' 53"

F-48-65-C

bản Nà Cuồng

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 06' 59"

104° 08' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Lằn

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 07' 59"

104° 03' 37"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Nhầm

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 01' 53"

104° 09' 17"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Nhả Nhung

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 08' 29"

104° 03' 19"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Nhụng Quoài

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 02' 55"

104° 09' 28"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Oi

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 06' 01"

104° 04' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Oi

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 23"

104° 04' 10"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Oi

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 05' 02"

104° 04' 08"

21° 05' 50"

104° 04' 57"

F-48-65-C

núi Pá Khôm

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 08' 00"

104° 05' 16"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Pắc Cờ

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 06' 23"

104° 05' 11"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Pàn

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 03' 54"

104° 11' 05"

21° 09' 05"

104° 06' 32"

F-48-65-C

bản Phú Lương

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 03' 57"

104° 10' 54"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Pó

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 07' 11"

104° 06' 58"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Pó

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 04"

104° 06' 18"

21° 07' 26"

104° 07' 16"

F-48-65-C

nậm Sang

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 05' 24"

104° 08' 04"

21° 06' 36"

104° 08' 11"

F-48-65-C

bản Sàng

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 36"

104° 08' 25"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Sút

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 29"

104° 06' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Tam Nọi

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 02' 32"

104° 10' 10"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Tảng

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 03' 50"

104° 08' 05"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Thẳm Bóng

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 02' 11"

104° 08' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Thẳm Phẳng

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 03' 11"

104° 06' 42"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Thăm Thán

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 06"

104° 10' 16"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Thẩu Khẹt

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 06' 41"

104° 08' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Thín

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 19"

104° 05' 37"

21° 04' 50"

104° 05' 53"

F-48-65-C

bản Tra

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 12"

104° 08' 40"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Tủa

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 05' 03"

104° 04' 36"

21° 05' 53"

104° 05’ 03"

F-48-65-C

núi Xan Póm

SV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 05' 28"

104° 09' 20"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Ý Lường

DC

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

21° 04' 33"

104° 08' 04"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Ý Lường

TV

xã Chiềng Lương

H. Mai Sơn

 

 

21° 02' 44"

104° 07' 19"

21° 04' 41"

104° 08' 15"

F-48-65-C

bản Ban

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 34"

103° 58' 50"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Bon

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 24"

103° 58' 05"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Cáy Ton

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 11' 59"

104° 00' 34"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Chiềng Mai

TV

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 19"

103° 58' 32"

21° 11' 34"

104° 00' 28"

F-48-64-D,

F-48-65-C

bản Co Sâu

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 15"

103° 59' 37"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Cuộm 2

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 09"

103° 59' 13"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Cứp

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 13' 03"

103° 58' 28"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Dăm

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 11' 40"

103° 59' 46"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Đán Sang

SV

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 14' 06"

103° 57' 55"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hoa Sơn 1

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 11' 55"

103° 59' 34"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hoa Sơn 2

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 11' 29"

104° 00' 17"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Huổi My

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 13' 54"

103° 58' 03"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lọng Mặn

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 41"

103° 59' 15"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lụng Và

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 33"

104° 00' 10"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mé

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 19"

103° 59' 21"

 

 

 

 

F-48-64-D

nậm Mụa

TV

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 39"

103° 57' 46"

21° 12' 19"

103° 58' 32"

F-48-64-D

bản Nà Đốc

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 11' 04"

104° 00' 51"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Dong

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 14"

103° 58' 41"

 

 

 

 

F-48-64-D

tiểu khu Ngã Ba

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 37"

103° 58' 20"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Nó Khá

SV

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 13' 16"

103° 58' 57"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pòn

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 13' 25"

103° 57' 42"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Puốn

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 11' 49"

104° 00' 52"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Tát Ban

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 34"

103° 59' 03"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Thủy Lợi

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 13' 35"

103° 58' 13"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Vựt

DC

xã Chiềng Mai

H. Mai Sơn

21° 12' 20"

103° 58' 27"

 

 

 

 

F-48-64-D

hợp tác xã 2

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 32"

103° 58' 25"

 

 

 

 

F-48-64-D

hợp tác xã 4

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 15' 10"

103° 58' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

hợp tác xã 6

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 15' 41"

103° 58' 36"

 

 

 

 

F-48-64-B

quốc lộ 6

KX

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

 

 

21° 15' 26"

103° 59' 31"

21° 12' 48"

104° 02' 29"

F-48-65-A,

F-48-64-B,

F-48-65-C

hợp tác xã 7

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 15' 07"

103° 58' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

đường tỉnh 105

KX

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

 

 

21° 14' 17"

103° 57' 49"

21° 15' 52"

103° 58' 35"

F-48-64-B,

F-48-64-D

bản Ba Vì

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 12' 39"

104° 01' 44"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Bó Hạ

TV

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

 

 

21° 14' 38"

103° 58' 39"

21° 14' 28"

104° 00' 46"

F-48-64-D,

F-48-65-C

bản Bôm Cưa

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 27"

104° 01' 01"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Boong Xung

SV

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 40"

104° 01' 06"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Co Mị

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 04"

103° 59' 37"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Cứ Nhừn

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 11' 57"

104° 02' 04"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Cưởm

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 12' 52"

104° 01' 18"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Đúc

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 43"

104° 00' 43"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Hản

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 22"

104° 00' 13"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Hời

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 20"

104° 00' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Huổi Đung

SV

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 53"

104° 00' 46"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Kẹ

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 12' 15"

104° 01' 58"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Kéo Hẹo

SV

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 15' 38"

103° 58' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lan Na Phát

SV

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 57"

103° 59' 20"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lầu

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 07"

104° 00' 59"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Lo

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 23"

104° 00' 44"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mạt

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 40"

103° 58' 00"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nà Hạ 1

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 44"

104° 00' 17"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Hạ 2

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 15' 14"

103° 59' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Nọi

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 17"

103° 58' 40"

 

 

 

 

F-48-64-D

tiểu khu Nà Sản

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 11"

104° 01' 52"

 

 

 

 

F-48-65-C

sân bay Nà Sản

KX

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 00"

104° 01' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Sang

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 03"

104° 01' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nong Phụ

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 26"

104° 02' 06"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Noong Nái

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 12"

103° 59' 30"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Phát

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 40"

104° 00' 39"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Phiêng Sẳng

SV

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 42"

104° 00' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Phòng Không

SV

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 15' 09"

103° 58' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Xum 1

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 13' 44"

104° 00' 20"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Xum 2

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 12"

103° 59' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Xum 3

DC

xã Chiềng Mung

H. Mai Sơn

21° 14' 12"

104° 00' 18"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Bằng Ban

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 10' 37"

103° 44' 07"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Cho Cong

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 09' 14"

103° 49' 20"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Cho Cong

TV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 40"

103° 49' 20"

21° 09' 13"

103° 49' 05"

F-48-64-D

bản Co Hịnh

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 08' 04"

103° 45' 59"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Do

TV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 46"

103° 51' 51"

21° 08' 19"

103° 50' 30"

F-48-64-D

núi Đán Đăm

SV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 07' 51"

103° 45' 45"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Đông Bai

SV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 10' 29"

103° 51' 26"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Đông Ne

SV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 08' 07"

103° 48' 04"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hua Pư

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 13' 23"

103° 45' 35"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Hua Pư

TV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 28"

103° 45' 51"

21° 14' 19"

103° 44' 00"

F-48-64-C,

F-48-64-D

bản Huổi Do

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 08' 27"

103° 50' 55"

 

 

 

 

F-48-64-D

pu Huổi Lai

SV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 08' 25"

103° 45' 31"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Huổi Sàng

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 10' 56"

103° 43' 19"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Két

TV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 47"

103° 50' 57"

21° 09' 25"

103° 48' 23"

F-48-64-D

bản Nà Phặng

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 13' 42"

103° 43' 09"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nhụng Dưới

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 10' 38"

103° 45' 59"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nhụng Trên

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 10' 12"

103° 46' 45"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pá Hốc

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 11' 34"

103° 48' 38"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Phé

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 09' 00"

103° 49' 51"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Phé

TV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 48"

103° 50' 45"

21° 08' 41"

103° 49' 50"

F-48-64-D

bản Phiêng Khá

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 11' 27"

103° 42' 21"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Phiêng Khôm

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 13' 01"

103° 43' 35"

 

 

 

 

F-48-64-C

nậm Quóet

TV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 25"

103° 48' 23"

21° 11' 48"

103° 41' 44"

F-48-64-C,

F-48-64-D

núi Sa Lâm

SV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 10' 53"

103° 41' 58"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Sài

TV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 11"

103° 45' 58"

21° 10' 28"

103° 46' 00"

F-48-64-D

bản Sài Khao

DC

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 11' 40"

103° 44' 03"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Thẳm Mạ

SV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 12' 06"

103° 49' 14"

 

 

 

 

F-48-64-D

nậm Ty

TV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

 

 

21° 15' 25"

103° 44' 42"

21° 11' 48"

103° 41' 44"

F-48-64-A,

F-48-64-C

pu Xa Nêm

SV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 14' 84"

103° 45' 342"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Xen Hin

SV

xã Chiềng Nơi

H. Mai Sơn

21° 10' 02"

103° 44' 05"

 

 

 

 

F-48-64-C

đường tỉnh 109

KX

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

 

 

21° 19' 49"

104° 04' 24"

21° 17' 39"

104° 05' 59"

F-48-65-A

bản Bãi Tám

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 17' 05"

104° 04' 50"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bản Bó

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 18' 27"

104° 06' 23"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bản Phát

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 18' 37"

104° 07' 05"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bó Lý

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 21' 26"

104° 02' 26"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Búc A

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 19' 37"

104° 04' 33"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Búc B

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 19' 50"

104° 04' 26"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Cà Nam

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 18' 14"

104° 07' 48"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Cang A

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 19' 58"

104° 04' 19"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Cang B

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 19' 55"

104° 04' 09"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Cao Sơn

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 21' 14"

104° 03' 53"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Chặm cẳng

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 18' 06"

104° 05' 32"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Co Chai

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 19' 13"

104° 04' 57"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Co Hát

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 21' 41"

104° 01' 58"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Hòa Bình

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 18' 23"

104° 05' 26"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Chạy

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 20' 07"

104° 03' 45"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Lầu

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 20' 52"

104° 02' 48"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong Chô

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 18' 33"

104° 05' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong Sơn

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 21' 02"

104° 04' 02"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pá Cu

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 22' 31"

104° 02' 11"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tà Đứng

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 22' 10"

104° 02' 31"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tân Lập

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 19' 24"

104° 04' 46"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Thống Nhất

DC

xã Chiềng Sung

H. Mai Sơn

21° 18' 37"

104° 06' 17"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Cổn Tăng

SV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 09' 30"

104° 01' 47"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Đán Na Pông

SV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 09' 22"

104° 00' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Đông Vai

DC

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 07' 45"

104° 01' 41"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Huổi Hút

TV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

 

 

21° 08' 52"

103° 59' 54"

21° 08' 29"

104° 01' 35"

F-48-64-D,

F-48-65-C

suối Huổi Lướng

TV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 42"

104° 02' 29"

21° 08' 00"

104° 02' 03"

F-48-65-C

bản Khiếng

DC

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 08' 22"

104° 02' 11"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Mạ Con Voi

SV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 09' 06"

104° 02' 45"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mè Dưới

DC

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 09' 01"

104° 00' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mè Trên

DC

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 09' 20"

104° 00' 28"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Pom Khen Công

SV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 10' 47"

104° 00' 11"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Púng

DC

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 10' 25"

104° 00' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Sươn

DC

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 08' 47"

104° 01' 23"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Thẳm

DC

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 07' 02"

104° 03' 31"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Thẳm Phẩng

SV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 10' 04"

104° 01' 22"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Thó Ló

SV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 09' 17"

104° 02' 10"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Tô Vuông

DC

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 09' 39"

103° 59' 50"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Tư Cúp

SV

xã Chiềng Ve

H. Mai Sơn

21° 08' 19"

104° 02' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 1

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 55"

104° 09' 54"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 2

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 47"

104° 09' 31"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 3

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 14"

104° 09' 13"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 4

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 05"

104° 10' 32"

 

 

 

 

F-48-65-C

quốc lộ 6

KX

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 25"

104° 07' 35"

21° 08' 15"

104° 12' 02"

F-48-65-C

đường tỉnh 37

KX

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 49"

104° 12' 55"

21° 08' 24"

104° 11' 36"

F-48-65-C

đường tỉnh 103

KX

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 50"

104° 09' 32"

21° 04' 28"

104° 11' 35"

F-48-65-C

tiểu khu 3-2

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 01"

104° 07' 43"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 26-3

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 52"

104° 09' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 19-5

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 56"

104° 08' 30"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Ba Chi

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 11' 15"

104° 11' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Bản Cọ

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 12' 13"

104° 10' 06"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu Bình Minh

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 11"

104° 10' 18"

 

 

 

 

F-48-65-C

pom Bó Đúc

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 48"

104° 09' 23"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Bó Hạc

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 05' 14"

104° 11' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Bó Ngoa

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 22"

104° 11' 37"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Buộc Mú

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 13"

104° 11' 50"

 

 

 

 

F-48-65-C

đèo Chiềng Đông

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 22"

104° 11' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Chưa Muội

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 11' 55"

104° 09' 25"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Co Nhồm

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 46"

104° 07' 58"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Cò Nòi

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 19"

104° 11' 09"

 

 

 

 

F-48-65-C

hang Đán Tọc

KX

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 10"

104° 08' 38"

 

 

 

 

F-48-65-C

Nhà máy Đường Sơn La

KX

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 08"

104° 07' 36"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Hiện Kích

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 11' 34"

104° 11' 17"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Hin Kề

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 06' 37"

104° 09' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Hin Thuổi

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 06' 04"

104° 10' 59"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Hua Huổi

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 08"

104° 07' 45"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Hua Nong

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 18"

104° 11' 23"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Hua Tát

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 09' 06"

104° 11' 12"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu Huổi Dương

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 58"

104° 11' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Huổi Khặp

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 52"

104° 08' 01"

 

 

 

 

F-48-65-C

pu Huổi Thuội

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 06' 20"

104° 09' 27"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Khốp Ma

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 06' 56"

104° 08' 55"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Khum Đin

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 44"

104° 11' 51"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Kim Sơn

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 04' 41"

104° 11' 41"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Lán Cáy

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 26"

104° 08' 30"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Lán In

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 09' 14"

104° 07' 06"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Láu Đan

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 06' 46"

104° 08' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Lếch

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 22"

104° 09' 05"

 

 

 

 

F-48-65-C

khau Lói Nọi

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 16"

104° 11' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mai Thuộn

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 05' 59"

104° 10' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mé Lếch

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 58"

104° 08' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mòn

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 11' 22"

104° 10' 29"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mu Kít

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 09' 05"

104° 07' 24"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Cang

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 42"

104° 09' 44"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nhạp

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 41"

104° 08' 37"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nong Mòn

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 05’ 41"

104° 10' 09"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nong Te

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 06' 39"

104° 12' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Phách

TV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 35"

104° 07' 24"

21 ° 09' 39"

104° 06' 38"

F-48-65-C

bản Phiêng Hỳ

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 56"

104° 09' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Phiêng Nậm

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 03"

104° 10' 16"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Pù Huốt

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 11' 02"

104° 08' 30"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Púng

TV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

 

 

21° 08' 26"

104° 10' 28"

21° 08' 15"

104° 10' 03"

F-48-65-C

huổi Pưng

TV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 07"

104° 07' 07"

21° 09' 05"

104° 08' 17"

F-48-65-C

huổi Pút

TV

xã Cò Nói

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 17"

104° 12' 39"

21° 11' 08"

104° 11' 44"

F-48-65-C

tiểu khu Quyết Thắng

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 06' 37"

104° 10' 36"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Sáy Nhọc

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 09' 04"

104° 06' 55"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Sọt

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 56"

104° 08' 03"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Ta Nghè

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 11' 43"

104° 10' 58"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Tân Quế

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 48"

104° 11' 00"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Tha Lay

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 08' 28"

104° 07' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu Thống Nhất

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 06' 03"

104° 11' 13"

 

 

 

 

F-48-65-C

nông trường Tô Hiệu

KX

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 07' 33"

104° 10' 06"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Ừng Hắc

SV

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 11' 52"

104° 10' 22"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Xuân Quế

DC

xã Cò Nòi

H. Mai Sơn

21° 10' 37"

104° 11' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 10

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 10"

104° 03' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 12

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 39"

104° 04' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C

đường tỉnh 110

KX

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

 

 

21° 14' 41"

104° 06' 36"

21° 12' 57"

104° 09' 25"

F-48-65-C

bản 428

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 40"

104° 05' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Bả Củ

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 24"

104° 02' 20"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Bá Pao

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 13' 22"

104° 05' 41"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Bàn

TV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

 

 

21° 10' 47"

104° 05' 43"

21° 11' 49"

104° 05' 45"

F-48-65-C

núi Bàng Puốc

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 08' 36"

104° 05' 32"

 

 

 

 

F-48-65-C

Yên ngựa Bóng Hòa

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 28"

104° 01' 00"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Bóng Nọt

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 15"

104° 01' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Chai Ngò

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 58"

104° 08' 54"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Công Trình

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 21"

104° 07' 06"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Dồm

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 16"

104° 06' 45"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Đung Lang

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 09' 06"

104° 03' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Hin Mong

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 14' 08"

104° 08' 23"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Huổi Búng

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 10"

104° 04' 03"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Huổi Búng

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 45"

104° 04' 22"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Huổi Ơ

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 22"

104° 09' 07"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Kéo Cong

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 08' 15"

104° 04' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Kiềng

TV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

 

 

21° 08' 58"

104° 03' 09"

21° 10' 47"

104° 05' 43"

F-48-65-C

bản Long Khoang

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 20"

104° 04' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Lót

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 46"

104° 02' 15"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Mạ Con

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 08' 30"

104° 05' 21"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Ban

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 42"

104° 05' 16"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Hạ

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 25"

104° 03' 41"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Hén

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 41"

104° 02' 03"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Nghè

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 12"

104° 02' 29"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu Nà Sản

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 14"

104° 03' 00"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Sằng

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 09' 59"

104° 05' 54"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Sy

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 13' 11"

104° 02' 30"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nậm Lạ

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 52"

104° 05' 22"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Nậm Tam

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 09' 12"

104° 05' 54"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nong Xôm

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 22"

104° 03' 37"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Pá Vạ

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 09' 54"

104° 06' 32"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Pha Đươn

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 01"

104° 02' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Phiêng Lặp

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 09' 50"

104° 04' 50"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Phiêng Sày

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 09' 06"

104° 04' 26"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Pó Tòng

SV

xã Hát Lốt

H. Mai Sơn

21° 13' 44"

104° 08' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Pú Ngỗ

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 10' 55"

104° 01' 38"

 

 

 

 

F-48-65-C

phu Sang

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 39"

104° 07' 02"

 

 

 

 

F-48-65-C

phu Sung

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 51"

104° 06' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C

hồ Tiền Phong

TV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 36"

104° 03' 13"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu Tiền Phong 1

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 57"

104° 02' 21"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu Tiền Phong 2

DC

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 12' 56"

104° 02' 43"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Tô Hiệu

SV

xã Hát Lót

H. Mai Sơn

21° 11' 43"

104° 02' 47"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Bằng

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 16' 21"

104° 02' 06"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bó

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 15' 18"

104° 02' 11"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Bó Họ

TV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

 

 

21° 14' 37"

104° 01' 37"

21° 15' 46"

104° 02' 56"

F-48-65-A,

F-48-65-C

bản Cắp

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 14' 53"

104° 01' 40"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Chu Văn Thịnh

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 16' 13"

104° 02' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Co Muông

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 15' 17"

104° 02' 55"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Co Trai

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 16' 58"

104° 03' 07"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Đán Đanh

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 18' 23"

104° 04' 02"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Đán Xi

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 22' 00"

104° 00' 56"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Giàn

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 16"

104° 03' 47"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Hào

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 18' 19"

104° 01' 55"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Hin Hụm

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 19' 00"

104° 02' 42"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Huôi Mô

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 16' 52"

104° 00' 36"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Ít Có

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 20' 24"

104° 01' 03"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Lán Khôn

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 19' 58"

103° 59' 25"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lán Lẳm

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 14' 44"

104° 02' 13"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Liềng

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 16' 45"

104° 01' 43"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Lương

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 59"

104° 00' 42"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Mai Châu

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 16' 16"

104° 03' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Mạt

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 18' 43"

104° 00' 11"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Mé

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 28"

104° 01' 09"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Mời

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 11"

104° 00' 30"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Hoi

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 43"

104° 02' 25"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Ỏ

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 11"

104° 02' 50"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Nặm Pàn

TV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

 

 

21° 15' 21"

104° 03' 25"

21° 21' 26"

104° 00' 17"

F-48-65-A

bản Nong Bon

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 38"

104° 03' 27"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Nong Phăm

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 15' 46"

104° 01' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Pha Man

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 34"

103° 59' 59"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Phang

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 19' 49"

104° 01' 46"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Sẳng

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 15' 05"

104° 01' 36"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tằn Pầu

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 15' 05"

104° 02' 19"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Tre Xả

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 17' 17"

104° 00' 20"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Xen Đình

SV

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 19' 13"

103° 59' 50'

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Xùm

DC

xã Mường Bằng

H. Mai Sơn

21° 19' 26"

104° 01' 04"

 

 

 

 

F-48-65-A

tiểu khu 16

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 21"

104° 05' 15"

 

 

 

 

F-48-65-C

đường tỉnh 671

KX

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 02"

104° 05' 23"

21° 14' 14"

104° 04' 49"

F-48-65-C

núi Bá Pao

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 15' 59"

104° 06' 00"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bó Định

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 55"

104° 03' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Bó Họ

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 14' 02"

104° 01' 41"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Bỏ Hum

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 15' 16"

104° 03' 35"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bon

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 14' 03"

104° 02' 59"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Cang Chung

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 12' 59"

104° 03' 17"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Chén Hường

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 12"

104° 03' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Co Mười

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 12' 35"

104° 04' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Co Ngoa

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 16' 18"

104° 05' 58"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Đen Đin

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 36"

104° 02' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Đoàn Kết

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 14' 47"

104° 02' 52"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Hom Tát

TV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

 

 

21° 16' 07"

104° 04' 55"

21° 15' 13"

104° 03' 58"

F-48-65-A

núi Huổi Ban

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 56"

104° 02' 14"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Huổi Đưu

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 12' 57"

104° 04' 44"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Huổi Mé

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 22"

104° 02' 53"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Khinh Cánh

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 15' 13"

104° 04' 35"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Lắc Cờ

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 49”

104° 01' 52"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Lẳm Cút

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 14' 31"

104° 02' 41"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mai Tiên

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 39"

104° 03' 31"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Mé

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 18"

104° 03' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Nà Hường

TV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

 

 

21° 14' 27"

104° 06' 14"

21° 16' 07'

104° 04' 55"

F-48-65-A,

F-48-65-C

bản Nà Viền

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 46"

104° 04' 53"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Ỏ

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 14' 32"

104° 03' 23"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Pàn

TV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 57"

104° 05' 08"

21° 15' 21"

104° 03' 25"

F-48-65-C

bản Rừng Thông

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 15' 33"

104° 05' 12"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tà Mường

TV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 44"

104° 02' 06"

21° 14' 43"

104° 04' 09"

F-48-65-C

bản Ta Sinh

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 14' 13"

104° 02' 32"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Tà Xa

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 15' 00"

104° 04' 13"

 

 

 

 

F-48-65-A

phu Tắc Cờ

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 12' 43"

104° 04' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Tiến Xa

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 15' 32"

104° 03' 54"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tra

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 14' 13"

104° 03' 58"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi U Nỏ

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 02"

104° 03' 12"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Un

DC

xã Mường Bon

H. Mai Son

21° 12' 59"

104° 03' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Xa Căn

DC

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 25"

104° 04' 04"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Xăm Luận

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 12' 48"

104° 03' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Yai Nọi

SV

xã Mường Bon

H. Mai Sơn

21° 13' 30"

104° 02' 47"

 

 

 

 

F-48-65-C

Trạm Thủy văn Bản Đen

KX

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 15' 07"

103° 51' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bó Luồng

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 14' 34"

103° 50' 59"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Bông

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 15' 30"

103° 49' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cang Mường

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 14' 53"

103° 50' 42"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Chằm

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 15' 34"

103° 50' 46"

 

 

 

 

F-48-64-B

nậm Chanh

TV

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 37"

103° 49' 19"

21° 15' 06"

103° 52' 11"

F-48-64-D,

F-48-64-B

bản Đen

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 14' 45"

103° 51' 19"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hịa

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 14' 48"

103° 50' 05"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hỏm

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 16' 04"

103° 50' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lọng Nặm

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 15' 17"

103° 49' 51"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lọng Nghịu

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 14' 11"

103° 51' 40"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lọng Trạng

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 14' 53"

103° 50' 56"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nà Cà

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 15' 36"

103° 50' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nong Ke

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 14' 43"

103° 51' 27"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nong Ten

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 14' 40"

103° 50' 38"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Phúc Lợi

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 15' 52"

103° 50' 21"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pom Sản

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 15' 23"

103° 50' 19"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pon

DC

xã Mường Chanh

H. Mai Sơn

21° 15' 15"

103° 51' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

đường tỉnh 110

KX

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 05"

104° 06' 37"

21° 13' 29"

104° 11' 46"

F-48-65-A,

F-48-65-C

tiểu khu 7 Sông Lô

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 42"

104° 06' 31"

 

 

 

 

F-48-65-C

tiểu khu 8 Nà Bó

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 01"

104° 08' 45"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Cài Nhương

SV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 14' 30"

104° 08' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Căm

TV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 48"

104° 09' 49"

21° 13' 32"

104° 11' 47"

F-48-65-C

bản Cáp Na

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 14' 31"

104° 10' 14"

 

 

 

 

F-48-65-C

đèo Chẹn

SV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 11' 13"

104° 13' 30"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Chồm Xe

SV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 12' 42"

104° 10' 07"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Hong Sàn

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 25"

104° 09' 28"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Huổi Cao

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 14' 47"

104° 10' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Huổi Dâng

TV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

 

 

21° 11' 08"

104° 12' 13"

21° 11' 33"

104° 11' 40"

F-48-65-C

bản Huổi Dương

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 10' 56"

104° 11' 52"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Lạc Ken

SV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 11' 33"

104° 13' 01"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Long

SV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 00"

104° 09' 51"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Bó

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 32"

104° 08' 31"

 

 

 

 

F-48-65-C

hồ Nà Bó

TV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 13"

104“ 08' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Ca

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 19"

104“ 07' 58"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Đươi

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 09"

104° 09' 05"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Hường

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 50"

104° 06' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Nà Hường

TV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 37"

104° 08' 02"

21° 14' 27"

104° 06' 14"

F-48-65-C

bản Nà Pát

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 12' 55"

104° 07' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Nà Sẳng

TV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 06"

104° 06' 32"

21° 10' 47"

104° 05' 43"

F-48-65-C

suối Nậm Sản

TV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

 

 

21° 11' 17"

104° 11' 45"

21° 13' 04"

104° 12' 16"

F-48-65-C

núi Noi Uất

SV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 14' 06"

104° 08' 53"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Pá Đông

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 03"

104° 10' 02"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Pù Tền

SV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 14' 53"

104° 10' 19"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Sản

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 12' 17"

104° 11' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Thành Công

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 13' 10"

104° 08' 23"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Tong Tải

DC

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 15' 28"

104° 09' 15"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Ưng Hạc

SV

xã Nà Bó

H. Mai Sơn

21° 12' 41"

104° 10' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

quốc lộ 4G

KX

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 40"

104° 00' 06"

21° 01' 03"

103° 58' 46"

F-48-64-D,

F-48-65-C

huổi A Lằng

TV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 05' 00"

103° 58' 27"

21° 03' 59"

103° 58' 15"

F-48-64-D

núi Co Cang

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 05' 18"

103° 56' 24"

 

 

 

 

F-48-64-D

phu Co Vay

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 06' 36"

104° 01' 58"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Hát Sét

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 01' 54"

103° 58' 47"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hin Đón

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 06' 11"

104° 01' 01"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Huổi Kẹt

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 01' 38"

103° 58' 01"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Huổi Nhương

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 05' 30"

103° 55' 06"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Kẹt

TV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 00' 54"

103° 57' 38"

21° 01' 12"

103° 58' 44"

F-48-64-D

nậm Lanh

TV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 05' 17"

103° 57' 10"

21° 04' 16"

103° 57' 40"

F-48-64-D

nặm Lẹ

TV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 48"

104° 00' 32"

21° 01' 54"

103° 58' 46"

F-48-64-D,

F-48-65-C

huổi Lu Bung

TV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 02' 53"

104° 00' 46"

21° 02' 54"

104° 00' 01"

F-48-65-C

bản Lụng Cuông

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 03' 17"

103° 54' 19"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nà Hạ

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 03' 40"

104° 00' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Ớt

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 02' 47"

103° 59' 53"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nà Un Trong

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 01' 12"

104° 00' 15"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nậm Lanh

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 04' 43"

103° 57' 39"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Ọ Lọ

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 04' 52"

104° 00' 36"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Ông Thơ

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 04' 08"

104° 01' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Pá Khoang

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 07' 00"

103° 59' 51"

 

 

 

 

F-48-64-D

pu Pá Lau

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 05' 23"

103° 55' 29"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Pá Pau

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 04' 20"

103° 54' 35"

 

 

 

 

F-48-64-D

pu Pao

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 08' 31"

103° 55' 36"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Pom Huổi Luông

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 07' 00"

104° 01' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Púng Cọ

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 05' 36"

103° 58' 06"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Sà Vịt

TV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 16"

103° 56' 04"

21° 03' 49"

103° 58' 15"

F-48-64-D

bản Sum Hom

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 05' 56"

103° 59' 38"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Sum Hom

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 06' 06"

103° 59' 04"

 

 

 

 

F-48-64-D

phu Sút

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 01' 47"

104° 00' 30"

 

 

 

 

F-48-65-C

nậm Sút

TV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 02' 11"

104° 02' 14"

21° 01' 09"

104° 00' 12"

F-48-65-C

núi Thằm Cọ

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 08' 12"

103° 48' 50"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Trạm Cọ

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 06' 56"

104° 00' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Xà Kia

TV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 58"

103° 59' 10"

21° 03' 35"

103° 58' 37"

F-48-64-D

bản Xà Kìa

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 04' 07"

103° 58' 46"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Xà Vịt

DC

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 04' 25"

103° 55' 58"

 

 

 

 

F-48-64-D

pu Xám Sẩu

SV

xã Nà Ớt

H. Mai Sơn

21° 05' 51"

103° 58' 22"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản An Mạ

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 03' 39"

103° 53' 19"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi An Mạ

SV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 03' 31"

103° 53' 25"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Báo Sao

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 08' 28"

103° 55' 18"

21° 06' 49"

103° 56' 02"

F-48-64-D

bản Bon Chỏ

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 03' 24"

103° 53' 42"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Bon Chỏ

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 03' 04"

103° 54' 01"

21° 04' 04"

103° 53' 52"

F-48-64-D

bản Co Muông

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 06' 51"

103° 56' 32"

 

 

 

 

F-48-64-D

pu Co Vay

SV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 03' 14"

103° 53' 38"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Củ

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 06' 04"

103° 51' 14"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Củ

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 05' 53"

103° 51' 09"

21° 07' 08"

103° 50' 55"

F-48-64-D

pu Đông Bai

SV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 09' 57"

103° 53' 52"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hua Nà

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 07' 34“

103° 52' 35"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Hua Nà

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 08' 25"

103° 53' 22"

21° 07' 34"

103° 51' 30"

F-48-64-D

bản Huổi Nhả

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 05' 36"

103° 48' 57"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Huổi Nhả Thái

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 07' 07"

103° 50' 26"

 

 

 

 

F-48-64-D

pu Huổi Phỉ

SV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 03' 50"

103° 53' 08"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Huổi Thùng

DC

xã Phiêng cằm

H. Mai Sơn

21° 05' 22"

103° 56' 47"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Huổi Thướn Hơ Mông

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 07' 16"

103° 53' 50"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Kéo Cưa

SV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 07' 00"

103° 59' 07"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Két

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 06' 52"

103° 59' 02"

21° 07' 34"

103° 51' 30"

F-48-64-D

huổi Khỉ Linh

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 19"

103° 55' 01"

21° 06' 14"

103° 55' 08"

F-48-64-D

huổi Khon Kén

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 28"

103° 56' 22'

21° 05' 59"

103° 55' 44"

F-48-64-D

bản Là Va

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 05' 48"

103° 53' 27"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Lọ Mọ

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 04"

103" 53' 52"

21° 06' 24"

103° 53' 51"

F-48-64-D

bản Lọng Ban

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 06' 17"

103° 47' 17"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lọng Hỏm

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 03' 47"

103° 52' 09"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Long Nghịu

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 06' 02"

103° 55' 26"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Long Ngưu

SV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 07' 44"

103° 49' 56"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Mạt

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 09' 49"

103° 52' 24"

21° 07' 51"

103° 52' 34"

F-48-64-D

bản Nậm Pút

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 04' 09"

103° 50' 49"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Nhả

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 57"

103° 49' 53"

21° 07' 04"

103° 50' 34"

F-48-64-D

huổi Nhạp

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 15"

103° 52' 56"

21° 05' 52"

103° 54' 06"

F-48-64-D

bản Nong Nghè

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 05' 05"

103° 49' 45"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nong Tầu Mông

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 04' 30"

103° 49' 31"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Pá Pau

SV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 08' 13"

103° 52' 02"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pá Po

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 03' 45"

103° 51' 40"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Phiêng Mụ

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 07' 39"

103° 51' 21"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Phiêng Phụ

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 06' 08"

103° 48' 23"

21° 07' 11"

103° 49' 40"

F-48-64-D

bản Phiêng Phụ B

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 06' 01"

103° 48' 34"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pu Tậu

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 08' 18"

103° 54' 17"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Pú

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 03' 56"

103° 52' 29"

21° 06' 45"

103° 53' 03"

F-48-64-D

bản Tăng Lương

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 06' 14"

103° 55' 02"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Thẳm Hưn

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 05' 30"

103° 54' 10"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Thẳm Xưa

SV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 02' 48"

103° 53' 06"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Thùng

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 07' 27"

103° 57' 28"

21° 05' 56"

103° 57' 26"

F-48-64-D

bản Tong Chinh

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 04' 05"

103° 51' 43"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Xà Liệt

DC

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

21° 06' 53"

103° 47' 17'

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Xà Liệt

TV

xã Phiêng Cằm

H. Mai Sơn

 

 

21° 06' 59"

103° 46' 35"

21° 07' 08"

103° 50' 55"

F-48-64-D

bản Bom Bít

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 56"

104° 03' 16"

 

 

 

 

F-48-65-C

phu Cau

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 00' 34"

104° 05' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Chau Mày

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 58"

104° 04' 25"

 

 

 

 

F-48-65-C

phu Chi

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 00' 41"

104° 01' 07"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Co Hày

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 04' 32"

104° 02' 15"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Co Hốc

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

20° 59' 52"

104° 07' 24"

 

 

 

 

F-48-77-A

núi Cô Tong

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 05' 43"

104° 03' 26"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Đen

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

20° 58' 41"

104° 06' 49"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Hua Bó

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 17"

104° 04' 37"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Hua Pó

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

21° 03' 41"

104° 03' 31"

21° 02' 55"

104° 04' 44"

F-48-65-C

phu Huổi Lót

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 05' 54"

104° 02' 04"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Kết Hay

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 04' 34"

104° 03' 00"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Kết Nà

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 02' 26"

104° 04' 31"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Kết Nà

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

21° 02' 24"

104° 04' 34"

21° 02' 06"

104° 04' 18"

F-48-65-C

núi Luông

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 04' 36"

104° 01' 15"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Hiên

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 00' 10"

104° 06' 29"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Mòn

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 02' 40"

104° 05' 51"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Phụng Dưới

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 01' 23"

104° 04' 00"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nà Pồng

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 02' 37"

104° 02' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nhụng Trên

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 01' 39"

104° 04' 11"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Pà Ban

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 15"

104° 03' 22"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Pá Hò

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

21° 05' 37"

104° 02' 15"

21° 05' 10"

104° 00' 59"

F-48-65-C

bản Pá Liềng

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 04' 20"

104° 03' 55"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Pà Nó

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 05' 42"

104° 02' 13"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Pà Po

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 32"

104° 02' 39"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Pá Tong

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 02' 41"

104° 03' 38"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Pao

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

21° 04' 12"

104° 03' 01"

21° 04' 34"

104° 03' 01"

F-48-65-C

bản Pẻn

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 00' 13"

104° 02' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Phiêng Khàng

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 02' 00"

104° 06' 51"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Púng

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 02' 04"

104° 03' 30"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Sờ Dương

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

20° 58' 19"

104° 03' 11"

20° 59' 14"

104° 02' 28"

F-48-77-A

nậm Sút

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

21° 02' 41"

104° 02' 30"

21° 02' 11"

104° 02' 14"

F-48-65-C

bản Ta Lúc

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

20° 59' 13"

104° 06' 36"

 

 

 

 

F-48-77-A

suối Ta Lúc

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

20° 59' 15"

104° 06' 01"

20° 58' 24"

104° 04' 12"

F-48-77-A

bản Ta vắt

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 01' 26"

104° 05' 33"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Ta Vắt

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

21° 00' 45"

104° 07' 04"

20° 59' 14"

104° 02' 28"

F-48-65-C,

F-48-77-A

núi Thẩm Phẩng

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21 °02' 24"

104° 05' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Thẩm Tau

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 06"

104° 04' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Thẩm Tau

TV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

 

 

21° 03' 94"

104° 04' 58"

21° 02' 24"

104° 04' 34"

F-48-65-C

bản Thán

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 00' 35"

104° 04' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

phu Tùng

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 53"

104° 04' 42"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Vit

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 00' 22"

104° 05' 02"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Xá Au

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 00"

104° 06' 26"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Xà Cành

DC

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 03' 46"

104° 03' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

phu Xam Xẩu

SV

xã Phiêng Pằn

H. Mai Sơn

21° 01' 04"

104° 02' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

đường tỉnh 110

KX

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 29"

104° 11' 46"

21° 16' 43"

104° 13' 26"

F-48-65-A,

F-48-65-C

bản Bơ

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 17' 04"

104° 10' 03"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Căm

TV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 32"

104° 11' 47"

21° 13' 31"

104° 12' 26"

F-48-65-C

sông Đà

TV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

 

 

21° 18' 52"

104° 11' 10"

21° 14' 28"

104° 17' 24"

F-48-65-A,

F-48-65-B,

F-48-65-D

núi Hạc

SV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 16' 12"

104° 12' 57"

 

 

 

 

F-48-65-A

huổi Hạc

TV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

 

 

21° 15' 49"

104° 12 '15"

21° 17' 02"

104° 12' 46"

F-48-65-A

bản Heo

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 14' 58"

104° 16' 24"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Hộc

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 15' 15"

104° 13' 21"

 

 

 

 

F-48-65-A

dãy Huổi Luông

SV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 11' 55"

104° 13' 23"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Lan Ao

SV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 17' 45"

104° 10' 42"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Luồn

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 14' 29"

104° 16' 47"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Mòng

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 13' 41"

104° 13' 09"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Nặm Mòng

TV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

 

 

21° 12' 00"

104° 12' 41"

21° 13' 32"

104° 13' 06"

F-48-65-C

bản Pá Hốc

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 15' 38"

104° 11' 09"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Pá Kẹ

SV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 17' 34"

104° 09' 53"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pá Nó A

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 13' 45"

104° 13' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pơn

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 17' 50"

104° 12' 05"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Pu Ho

SV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 16' 51"

104° 09' 11"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Pù Nà

SV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 18' 01"

104° 10' 59"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pù Tền

DC

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 15' 38"

104° 11' 45"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tà Hộc

TV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 31"

104° 12' 26"

21° 16' 40"

104° 13' 33"

F-48-65-A,

F-48-65-C

cảng Tà Hộc

KX

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 16' 43"

104° 13' 30"

 

 

 

 

F-48-65-A

chợ Tà Hộc

KX

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

21° 16' 38"

104° 13' 38"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tà Pơn

TV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

 

 

21° 17' 20"

104° 10' 49"

21° 17' 56"

104° 12' 09"

F-48-65-A

suối Tạ Pung

TV

xã Tà Hộc

H. Mai Sơn

 

 

21° 13' 10"

104° 15' 43"

21° 14' 41"

104° 16' 54"

F-48-65-D

tiểu khu 2

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 50' 32"

104° 38' 29"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 4

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 50' 52"

104° 38' 19"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 5

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 50' 29"

104° 37' 56"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 6

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 50' 34"

104° 38' 10"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 7

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 50' 46"

104° 37' 56"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 8

DC

TT. Môc Châu

H. Mộc Châu

20° 50' 57"

104° 37' 42"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 9

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 51' 04"

104° 37' 46"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 10

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 51' 10"

104° 37' 18"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 11

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 51' 09"

104° 37' 03"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 12

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 51' 08"

104° 36' 53"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 13

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 51' 35"

104° 36' 20"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 14

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 52' 07"

104° 35' 22"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Bản Mòn

DC

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 51' 02"

104° 37' 24"

 

 

 

 

F-48-78-A

hang Dơi

TV

TT. Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 51' 04"

104° 38' 16"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 84-85

DC

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 51' 38"

104° 42' 26"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Bản Ôn

DC

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 53' 02"

104° 42' 30"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Chờ Lồng

DC

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 52' 41"

104° 41' 14"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Cờ Đỏ

DC

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 52' 25"

104° 41' 42"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Cù Quàng Khăm

SV

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 52' 57"

104° 43' 05"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Mía Đường

DC

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 53' 11"

104° 40' 52"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Pa Khen 1

DC

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 54' 09"

104° 40' 31"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Pa Khen 3

DC

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 53' 52"

104° 40' 12"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Păng Chồ Mường

SV

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 54' 11"

104° 42' 35"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Phiêng Cành

TV

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

 

 

20° 52' 46"

104° 39' 45"

20° 53' 59"

104° 38' 33"

F-48-78-A

tiểu khu Tà Loọng

DC

TT. Nông trường Mộc Châu

H. Mộc Châu

20° 54' 34"

104° 40' 40"

 

 

 

 

F-48-78-A

quốc lộ 6

KX

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

 

 

20° 52' 38"

104° 35' 13"

20° 55' 12"

104° 28’ 39"

F-48-78-A,

F-48-77-B

suối Cà Rào

TV

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

 

 

20° 52' 53"

104° 34' 05"

20° 53' 24"

104° 33' 18"

F-48-78-A

bản Chiềng Pằn

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 54' 17"

104° 29' 56"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Cò Lìu

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 53' 52"

104° 31' 32"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Hang Chướng

SV

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 52' 34"

104° 33' 06"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Hay Năm

SV

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 57' 05"

104° 30' 15"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Kéo Lý

SV

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 52' 16"

104° 33' 40"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Khay Chè

SV

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 56' 18"

104° 33' 57"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Ngựa Ranh Giới

SV

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 57' 03"

104° 30' 42"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pá Phang

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 53' 27"

104° 33' 48"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pha Mon

SV

xã Chiềng Hắc

H. Môc Châu

20° 52' 52"

104° 29' 28"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Phay

TV

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

 

 

20° 54' 39"

104° 28' 26"

20° 54' 59"

104° 28' 47"

F-48-77-B

bản Piềng Lán

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 53' 09"

104° 33' 13"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Sập

TV

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

 

 

20° 53' 24"

104° 33' 18"

20° 55' 10"

104° 28' 40"

F-48-78-A,

F-48-77-B

bản Ta Niết

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 54' 05"

104° 30' 59"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Tà Số

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 56' 36"

104° 33' 14"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Tán Thuật

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 54' 47"

104° 29' 21"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Tát Ngoãng

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 53' 07"

104° 34' 16"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Tày Hưng

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 53' 54"

104° 33' 16"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Tong Hán

DC

xã Chiềng Hắc

H. Mộc Châu

20° 53' 34"

104° 32' 57"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Cang

DC

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 50' 06"

104° 27' 13"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Căng Ty

DC

xã Chiềng Khừa

H. Môc Châu

20° 47' 19"

104° 28' 02"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Co Păm

TV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

 

 

20° 50' 53"

104° 30' 46"

20° 50' 50"

104° 32' 08"

F-48-78-A

suối Đan

TV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

 

 

20° 47' 24"

104° 28' 09"

20° 49' 02"

104° 28' 50"

F-48-77-B

núi Đây Hun

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 51' 51"

104° 30' 58"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Đin Tách

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 51' 07"

104° 30' 59"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Đon

TV

xã Chiềng Khừa

H. Mốc Châu

 

 

20° 49' 02"

104° 28' 50"

20° 50' 04"

104° 27' 17"

F-48-77-B

suối Giăng

TV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

 

 

20° 48' 02"

104° 25' 17"

20° 49' 57"

104° 27' 03"

F-48-77-B

pu Khem

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 51' 51"

104° 31' 34"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Khứa

TV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

 

 

20° 50' 04"

104° 27' 17"

20° 50' 58"

104° 30' 36"

F-48-77-B,

F-48-78-Á

bản Khừa

DC

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 50' 18"

104° 27' 18"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Khừa

TV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

 

 

20° 49' 57"

104° 26' 31"

20° 49' 57"

104° 27' 03"

F-48-77-B

pa Mương

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 52' 17"

104° 30' 26"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Ông Lý

DC

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 52' 09"

104° 29' 30"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pạ Chiệng

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 50' 30"

104° 28' 04"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pa Trán

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 49' 57"

104° 31' 58"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pa Xắng

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 50' 49"

104° 26' 13"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Phách

DC

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 50' 03"

104° 26' 32"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Sa Lố

TV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

 

 

20° 48' 22"

104° 28' 06"

20° 48' 26"

104° 28' 41"

F-48-77-B

suối Sắng

TV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

 

 

20° 50' 19"

104° 25' 27"

20° 49' 57"

104° 26' 31"

F-48-77-B

núi Ten Phách

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 49' 50"

104° 27' 06"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Tiến Pan

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 53' 06"

104° 28' 24"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Tòng

DC

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 50' 31"

104° 27' 16"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Trọng

DC

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 48' 04"

104° 25' 23"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Xa Lú

DC

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 52' 35"

104° 27' 54"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Xe Tê Pan

SV

xã Chiềng Khừa

H. Mộc Châu

20° 53' 08"

104° 27' 56"

 

 

 

 

F-48-77-B

tiểu khu 1

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 46' 17"

104° 35' 24"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 2

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 52"

104° 35' 13"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 3

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 52"

104° 35' 44"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 4

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 35"

104° 36' 00"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 5

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 14"

104° 35' 54"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 6

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 07"

104° 36' 26"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 7

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 44' 52"

104° 36' 53"

 

 

 

 

F-48-78-C

tiểu khu 8

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 44' 00"

104° 38' 01"

 

 

 

 

F-48-78-C

tiểu khu 9

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 43' 51"

104° 39' 01"

 

 

 

 

F-48-78-C

tiểu khu 10

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 46' 15"

104° 35' 34"

 

 

 

 

F-48-78-A

quốc lộ 43

KX

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

 

 

20° 47' 34"

104° 35' 00"

20° 45' 57"

104° 32' 46"

F-48-78-A

tiểu khu 3-2

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 41"

104° 34' 25"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 30-4

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 23"

104° 36' 01"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 1-5

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 35"

104° 34' 05"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 19-5

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 46' 58"

104° 34' 55"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 2-9

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 44' 59"

104° 35' 36"

 

 

 

 

F-48-78-C

núi Cổng Trời

SV

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 45' 34"

104° 37' 58"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Hin Pén

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 44' 33"

104° 35' 04"

 

 

 

 

F-48-78-C

núi Khu Mền

SV

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 48' 38"

104° 33' 55"

 

 

 

 

F-48-78-A

dốc Nà Tén

SV

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 44' 15"

104° 37' 10"

 

 

 

 

F-48-78-C

núi Pa Lay

SV

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 47' 07"

104° 35' 30"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pha Luông

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 43' 33"

104° 35' 53"

 

 

 

 

F-48-78-C

núi Pha Luông

SV

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 41' 20"

104° 37' 50"

 

 

 

 

F-48-78-C

suối Quanh

TV

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

 

 

20° 43' 39"

104° 37' 46"

20° 43' 39"

104° 39' 13"

F-48-78-C

suối Sập

TV

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

 

 

20° 45' 58"

104° 32' 46"

20° 47' 35"

104° 34' 59"

F-48-78-A

bản Suối Thín

DC

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

20° 43' 24"

104° 36' 48"

 

 

 

 

F-48-78-C

suối Thín

TV

xã Chiềng Sơn

H. Mộc Châu

 

 

20° 41' 13"

104° 35' 59"

20° 43' 39"

104° 37' 46"

F-48-78-C

quốc lộ 6

KX

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

 

 

20° 50' 51"

104° 39' 28"

20° 50' 46"

104° 38' 57"

F-48-78-A

tiểu khu 34

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 49' 40"

104° 37' 54"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Áng 1

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 49' 23"

104° 37' 24"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Áng 2

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 49' 32"

104° 37' 36"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Áng 3

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 49' 41"

104° 37' 45"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Búa

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 04"

104° 38' 38"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Chăm Cháy

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 46' 34"

104° 39' 03"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Co Muống

SV

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 24"

104° 37' 39"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Co Phay

SV

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 49' 59'

104° 36' 27"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Co Xung

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 46' 18"

104° 39' 13"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Cóc

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 45' 54"

104° 39' 50"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Môn

TV

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

 

 

20° 50' 30"

104° 39' 22"

20° 49' 48"

104° 38' 10"

F-48-78-A

bản Pa Phách 1

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 47' 12"

104° 40' 08"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pa Phách 2

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 46' 23"

104° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Phạ Xánh

SV

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 45' 29"

104° 39' 49"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pu Huốt

SV

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 48' 29"

104° 37' 45"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Sơ Linh

SV

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 46' 14"

104° 41' 56"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Tự Nhiên

DC

xã Đông Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 01"

104° 38' 04"

 

 

 

 

F-48-78-A

quốc lộ 43

KX

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

 

 

20° 54' 33"

104° 45' 13"

20° 52' 29"

104° 46' 53"

F-48-78-B

núi Ba Hoi

SV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 56' 59"

104° 46' 47"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Bó Hiềng

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 55' 06"

104° 47' 14"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Cây Nhãn

SV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 52' 18"

104° 46' 56"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Chiềng Cang

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 54' 06"

104° 45' 21"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Đôn

TV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

 

 

20° 53' 24"

104° 45' 19"

20° 54' 34"

104° 45' 14"

F-48-78-B

suối Giăng

TV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

 

 

20° 52' 31"

104° 47' 39"

20° 55' 43"

104° 44' 28"

F-48-78-B,

F-48-78-A

suối Huộc

TV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

 

 

20° 56' 08"

104° 47' 37"

20° 54' 57"

104° 45' 08"

F-48-78-B

xóm Huổi Hiêng

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 54' 36"

104° 44' 06"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Km 16

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 52' 45"

104° 46' 30"

 

 

 

 

F-48-78-B

xóm Lòng Hồ

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 54' 52"

104° 44' 12"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nà Bó 1

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 54' 23"

104° 44' 35"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nà Bó 2

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 54' 49"

104° 44' 00"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nà Sài

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 55' 18"

104° 44' 52"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pa Đì

DC

xã Hua Păng

H. Môc Châu

20° 55' 20"

104° 48' 22"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Pá Láy

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 54' 47"

104° 45' 11"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pu Tên

SV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 53' 40"

104° 48' 40"

 

 

 

 

F-48-78-B

mỏm Sán Co Pang

SV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 52' 25"

104° 48' 55"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Sì Lì

SV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 56' 12"

104° 45' 32"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Sôi

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 55' 44"

104° 48' 04"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Suối Ba

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 53' 35"

104° 46' 05"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Suối Đôn

DC

xã Hua Păng

H.MôcChâu

20° 53' 36"

104° 45' 01"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Suối Ngõa

DC

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

20° 52' 20"

104° 47' 06"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Vừng

TV

xã Hua Păng

H. Mộc Châu

 

 

20° 53' 47"

104° 48' 27"

20° 55' 20"

104° 46' 17"

F-48-78-B

quốc lộ 43

KX

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

 

 

20° 45' 57"

104° 32' 46"

20° 43' 55"

104° 30' 50"

F-48-78-A, F-48- 78-C

bản A Lá

DC

xã Lỏng Sập

H. Mộc Châu

20° 44' 52"

104° 29' 45"

 

 

 

 

F-48-77-D

suối A Má

TV

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

 

 

20° 47' 19"

104° 31' 08"

20° 46' 58"

104° 33' 56"

F-48-78-A

bản A Má 1

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 47' 30"

104° 31' 53"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản A Má 2

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 47' 23"

104° 32' 11"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Bó Ngong

TV

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

 

 

20° 46' 39"

104° 31' 21"

20° 46' 30"

104° 32' 56"

F-48-78-A

bản Bó Sặp

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 44' 30"

104° 31' 28"

 

 

 

 

F-48-78-C

núi Buốc Mụ

SV

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 46' 56"

104° 32' 20"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Buốc Quạng

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 47' 25"

104° 29' 18"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Cọ Cháy

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 45' 53"

104° 30' 36"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Đương Đông

SV

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 49' 05"

104° 32' 00"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Hóng Húa

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 46' 42"

104° 29' 45"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Hóng Húa

TV

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

 

 

20° 47' 08"

104° 28' 13"

20° 47' 19"

104° 31' 08"

F-48-77-B,

F-48-78-A

bản Mường Bó

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 46' 53"

104° 32' 11"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Phạ Đoán

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 48' 39"

104° 29' 48"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Pha Nhên

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 44' 32"

104° 29' 50"

 

 

 

 

F-48-77-D

bản Phát

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 45' 03"

104° 32' 12"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Phiệng Cai

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 43' 10"

104° 30' 03"

 

 

 

 

F-48-78-C

bản Pu Nhan

DC

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 45' 45"

104° 29' 39"

 

 

 

 

F-48-77-B

nậm Sập

TV

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

 

 

20° 43' 29"

104° 32' 48"

20° 44' 56"

104° 32' 13"

F-48-78-C

núi Suối Ốm

SV

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

20° 47' 41"

104° 33' 29"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Ưng

TV

xã Lóng Sập

H. Mộc Châu

 

 

20° 48' 25"

104° 30' 15"

20° 48' 08"

104° 32' 29"

F-48-78-A

tiểu khu 1

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 49' 35"

104° 35' 34"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 2

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 03"

104° 35' 53"

 

 

 

 

F-48-78-A

quốc lộ 6

KX

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

 

 

20° 52' 20"

104° 35' 19"

20° 52' 38"

104° 35' 13"

F-48-78-A

quốc lộ 43

KX

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

 

 

20° 51' 02"

104° 36' 47"

20° 47' 34"

104° 35' 00"

F-48-78-A

bản An Thái

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 57"

104° 35' 52"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Bãi Sậy

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 49' 56"

104° 35' 45"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Cọ Băn

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 51' 30"

104° 32' 29"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Hin Cáp

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 47' 10"

104° 35' 38"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Khu Mền

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 48' 21"

104° 34' 50"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Là Ngà 1

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 19"

104° 36' 27"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Là Ngà 2

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 11"

104° 35' 32"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Lùn

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 11"

104° 35' 06"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Mu Náu

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 52' 04"

104° 38' 20"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Nà Bó

TV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

 

 

20° 50' 13"

104° 35' 54"

20° 49' 24"

104° 35' 30"

F-48-78-A

bản Nà Bó 1

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 54"

104° 36' 23"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nà Bó 2

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 50’ 44"

104° 36' 45"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Nhúng

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 47' 13"

104° 38' 06'

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pa Kến

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 51' 51"

104° 34' 18"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pá Puốc

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 51' 19"

104° 35' 36"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pha Ché

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 46' 10"

104° 37' 41"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pha Đáng

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 50' 23"

104° 37’ 05"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Săn Nốc Kếch

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 51' 15"

104° 36' 02"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Sập

TV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

 

 

20° 47' 35"

104° 34' 59"

20° 51' 15"

104° 34' 02"

F-48-78-A

bản Sò Lườn

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 47' 36"

104° 36' 17"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Thái Hưng

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 48' 30"

104° 35' 59"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Vặt

DC

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 49' 12"

104° 35' 53"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Yên Ngựa

SV

xã Mường Sang

H. Mộc Châu

20° 55' 19"

104° 34' 41"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 3

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 57' 14"

104° 43' 05"

 

 

 

 

F-48-78-A

quốc lộ 37

KX

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

 

 

20° 59' 35"

104° 42' 15"

20° 56' 55"

104° 43' 09"

F-48-78-A

bản Đoàn Kết

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 57' 45"

104° 44' 34"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Đôn

TV

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

 

 

20° 55' 04"

104° 43' 53"

20° 55' 56"

104° 43' 59"

F-48-78-A

suối Giăng

TV

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

 

 

20° 55' 43"

104° 44' 28"

20° 59' 39"

104° 42' 49"

F-48-78-A

bản Kè Tèo

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 57' 39"

104° 42' 42"

 

 

 

 

F-48-78-A

Công ty Lâm nghiệp Mộc Sơn

KX

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 56’ 53"

104° 42' 37"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nà Mường 1

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 56' 21"

104° 43' 42"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nà Mường 2

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 56' 00"

104° 43' 51"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pa Lay

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 56' 38"

104° 42' 55"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Phiềng Toòng

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 58' 14"

104° 42' 59"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pưa Pai

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 55' 45"

104° 43' 58"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Sằm Nằm

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 59' 08"

104° 42' 16"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Sì Lì

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 56' 21"

104° 44' 36"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Sỳ Hỳ

TV

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

 

 

20° 56' 22"

104° 44' 45"

20° 55' 59"

104° 44' 19"

F-48-78-A

bản Tân Ca

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 59' 15"

104° 42' 58"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Tếnh

TV

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

 

 

20° 58' 38"

104° 44' 33"

20° 58' 40"

104° 43' 05"

F-48-78-A

Thống Nhất

DC

xã Nà Mường

H. Mộc Châu

20° 55' 50"

104° 44' 22"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 32

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 31"

104° 39' 32"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 40

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 10"

104° 40' 39"

 

 

 

 

F-48-78-A

quốc lộ 43

KX

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

 

 

20° 49' 22"

104° 43' 39"

20° 50' 49"

104° 47' 07"

F-48-78-A,

F-48-78-B

tiểu khu 64

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 48' 59"

104° 43' 32"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 66

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 50"

104° 42' 02"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 67

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 39"

104° 43' 43"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 68

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 47"

104° 42' 47"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 69

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 24"

104° 41' 19"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 70

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 56"

104° 40' 25"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 77

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 46"

104° 40' 22"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 1-5

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 28"

104° 42' 25"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 19-5

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 37"

104° 40' 42"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 26-7

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 28"

104° 42' 58"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 19-8

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 15"

104° 41' 08"

 

 

 

 

F-48-78-A

cầu Bản Muống

KX

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 29"

104° 43' 30"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Bệnh Viện 1

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 22"

104° 39' 56"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Bệnh Viện 2

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 24"

104° 40' 19"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Bó Bun

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 07"

104° 39' 38"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Cấp 3

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 49"

104° 40' 55"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Chè Đen 1

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 55"

104° 41' 17"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Chè Đen 2

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 08"

104° 41' 27"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Chiềng Đi

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 48' 41"

104° 41' 56"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Hoa Ban

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 06"

104° 42' 46"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Khí Tượng

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 01"

104° 40' 47"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Mảy Loi

SV

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 52' 00"

104° 45' 07"

 

 

 

 

F-48-78-B

nông trường Mộc Châu

KX

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 51"

104° 39' 40"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Muống

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 19"

104° 44' 25"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Nhà Nghỉ

DC

xã Phiẽng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 39"

104° 39' 55"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pa Hốc

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 51' 38"

104° 46' 07"

 

 

 

 

F-48-78-B

tiểu khu Phiêng Hạ

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 48' 41"

104° 44' 22"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Phiêng Tiến

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 48' 46"

104° 43' 56"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Piềng Sàng

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 51' 21"

104° 45' 07'

 

 

 

 

F-48-78-B

tiểu khu S 89

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 51"

104° 42' 15"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Suối Khem

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 43"

104° 45' 58"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Tám Ba

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 57"

104° 45' 01"

 

 

 

 

F-48-78-B

tiểu khu Thảo Nguyên

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 21"

104° 43' 40"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Thôm Pốn

SV

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 51' 46"

104° 45' 50"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Thung Quế

SV

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 51' 16"

104° 44' 15"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Tiền Tiến

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 49' 10"

104° 41' 44"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Vườn Đào

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 48' 52"

104° 40' 51"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Xồm Lồm

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 05"

104° 44' 02"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu Xưởng Sữa

DC

xã Phiêng Luông

H. Mộc Châu

20° 50' 34"

104° 40' 56"

 

 

 

 

F-48-78-A

quốc lộ 37

KX

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

 

 

21° 03' 18"

104° 42' 34"

20° 59' 35"

104° 42' 15"

F-48-66-C-d,

F-48-78-A

bản Bến Trai

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 02' 31"

104° 42' 29"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Bó Giàng

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 01' 15"

104° 44' 40"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Bó Hoi

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

20° 57' 37"

104° 46' 16"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Chiềng Khoòng

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 01' 38"

104° 42' 26"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

sông Đà

TV

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

 

 

21° 02' 57"

104° 41' 46"

21° 02' 49"

104° 45' 47"

F-48-66-C-d,

F-48-66-D-c

bản Đồng Giăng

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 02' 51"

104° 44' 34"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

suối Giàng

TV

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

 

 

20° 58' 46"

104° 44' 20"

21° 02' 26"

104° 43' 59"

F-48-78-A,

F-48-66-C-d

suối Giăng

TV

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

 

 

20° 59' 39"

104° 42' 49"

21° 02' 26"

104° 43' 59"

F-48-78-A,

F-48-66-C-d

suối Mát

TV

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

 

 

21° 00' 14"

104° 41' 44"

21° 00' 52"

104° 42' 53"

F-48-66-C-d

bản Nà Cung

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 01' 01"

104° 44' 51"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Nà Đưa

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 01' 00"

104° 45' 09"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Nà Giàng 1

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 00' 32"

104° 44' 51"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Nà Quền

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 01' 57"

104° 44' 00"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Suối Giăng 1

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 00' 00"

104° 42' 53"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Suối Giăng 2

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 01' 28"

104° 43' 00"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

núi Tăng Nhằng

SV

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 01' 45"

104° 45' 32"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

suối Trai

TV

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

 

 

21° 02' 04"

104° 42' 24"

21° 03' 09"

104° 42' 18"

F-48-66-C-d

phà Vạn Yên

KX

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 03' 28"

104° 42' 24"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Vàng Khoài

DC

xã Quy Hướng

H. Mộc Châu

21° 00' 25"

104° 42' 50"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản C-5

DC

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 57' 15"

104° 40' 22"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Kè Tèo

SV

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 59' 14"

104° 41' 22"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Lòng Hồ

DC

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 57' 01"

104° 41' 15"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Mõ

TV

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

 

 

20° 56' 44"

104° 41' 03"

20° 57' 31"

104° 41' 42"

F-48-78-A

bản Nà Cạn

DC

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 58' 18"

104° 39' 36"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nong Cụt

DC

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 57' 27"

104° 39' 28"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pái Mõ

DC

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 58' 05"

104° 39' 54"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Suối Mõ

DC

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 56' 59"

104° 42' 00"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Tà Lại

TV

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

 

 

20° 58' 11"

104° 39' 12"

20° 57' 20"

104° 42' 32"

F-48-78-A

bản Tà Lọt

DC

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 58' 07"

104° 40' 03"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Tháng 5

DC

xã Tà Lại

H. Mộc Châu

20° 57' 43"

104° 40' 33"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Bưng

TV

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

 

 

21° 00' 49"

104° 35' 10"

21° 02' 48"

104° 36' 05"

F-48-66-C-c

bản Cà Đạc

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

21° 00' 34"

104° 34' 02"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

sông Đà

TV

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

 

 

21° 03' 14"

104° 34' 05"

21° 02' 57"

104° 41' 46"

F-48-66-C-c,

F-48-66-C-d

suối Hồ

TV

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

 

 

21° 03' 19"

104° 33' 24"

21° 03' 14"

104° 34' 05"

F-48-66-C-c

bán Lũng Mú

DC

xã Tân Hợp

H. Môc Châu

21° 02' 33"

104° 33' 27"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

suối Lũng Mú

TV

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

 

 

21° 02' 20"

104° 32' 52"

21° 03' 14"

104° 34' 05"

F-48-66-C-c

bản Nà Mi

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

21° 00' 45"

104° 37' 51"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Nà Mường

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

21° 00' 11"

104° 36' 42"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Nà Sánh

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

20° 59' 37"

104° 37' 44"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pơ Nang

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

21° 01' 50"

104° 35' 16"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Sam Kha

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

21° 00' 53"

104° 36' 29"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Sao Tua

DC

xã Tân Hơp

H. Mộc Châu

21° 00' 45"

104° 40' 49"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Suối Chanh

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

21° 01' 12"

104° 38' 01"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bán Suối Khoang

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

20° 59' 19"

104° 35' 53"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Suối Xáy

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

21° 02' 02"

104° 37' 15"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Tầm Phế

DC

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

20° 59' 11"

104° 38' 44"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Vua

TV

xã Tân Hợp

H. Mộc Châu

 

 

21° 00' 11"

104° 39' 38"

21° 01' 36"

104° 38' 15"

F-48-66-C-d

suối Xáy

TV

xã Tân Hợp

H. Môc Châu

 

 

21° 01' 57"

104° 36' 52"

21° 02' 05"

104° 37' 07"

F-48-66-C-c

tiểu khu 9

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 55' 55"

104° 36' 43"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 12

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 56' 47"

104° 37' 14"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 34

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 54' 26"

104° 38' 16"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Co Phay

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 58' 55"

104° 35' 37"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Dọi

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 57' 20"

104° 38' 11"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Hai Cầu Thang

SV

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 58' 32"

104° 31' 21"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Hang Cọp

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 55' 21"

104° 37' 27"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Hoa 1

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 56' 33"

104° 37' 47"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Hoa 2

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 56' 36"

104° 36' 10"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Keo Co Xe

SV

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 58' 50"

104° 31' 52"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Khe Pông

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 59' 42"

104° 33' 18"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Lóng Cóc

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 59' 38"

104° 34' 07"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nà

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 59' 51"

104° 33' 49"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nà Pháy

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 59' 09"

104° 34' 14"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Ông Bơ

SV

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 54' 43"

104° 38' 43"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pha Canh

SV

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 55' 19"

104° 36' 02"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Phiêng

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

 

 

20° 55' 04"

104° 38' 48"

20° 59' 05"

104° 35' 20"

F-48-78-A

bản Phiêng Cành

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 54' 28"

104° 37' 31"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Phiêng Cành

TV

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

 

 

20° 53' 58"

104° 37' 59"

20° 56' 46"

104° 35' 16"

F-48-78-A

bản Phiêng Đón

DC

xã Tân Lập

H. Mộc Châu

20° 57' 31"

104° 36' 34"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Tà Phềnh 1

DC

xã Tân Lập

H. Môc Châu

20° 58' 04"

104° 34' 22"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Tà Phềnh 2

DC

xã Tàn Lập

H. Mộc Châu

20° 58' 14"

104° 33' 55"

 

 

 

 

F-48-78-A

đường tỉnh 106

KX

TT. Ít Ong

H. Mường La

 

 

21° 31' 21"

104° 01' 24"

21° 28' 42"

104° 01' 38"

F-48-53-C

bản Chiềng Tè

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 31' 30"

103° 57' 22"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Co Bay

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 31' 05"

104° 00' 39"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Cu Lìu

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 30' 53"

104° 00' 41"

 

 

 

 

F-48-53-C

sông Đà

TV

TT. Ít Ong

H. Mường La

 

 

21° 31' 27"

103° 55' 39"

21° 26' 55"

104° 03' 28"

F-48-52-D

F-48-64-B

F-48-65-A

bản Hua Ít

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 31' 06"

104° 01' 28"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hua Nà

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 31' 01"

103° 58' 04"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Ít Bon

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 31' 28"

104° 00' 23"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nà Lo

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 31' 02"

104° 00' 49"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nà Lốc

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 30' 43"

104° 01' 37"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nà Nong

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 30' 44"

104° 01' 10"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nà Tòng

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 29' 56"

103° 59' 09"

 

 

 

 

F-48-64-B

nậm Păm

TV

TT. Ít Ong

H. Mường La

 

 

21° 31' 14"

104° 01' 09"

21° 29' 51"

104° 00' 35"

F-48-53-C

F-48-65-A

bản Tìn

DC

TT. Ít Ong

H. Mường La

21° 29' 31"

104° 01' 35"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tìn

TV

TT. Ít Ong

H. Mường La

 

 

21° 29' 56"

104° 03' 34"

21° 28' 49"

104° 01' 36"

F-48-65-A

suối Háng Tang

TV

xã Chiềng Ân

H. Mường La

 

 

21° 29' 06"

104° 09' 25"

21° 29' 08"

104° 10' 39"

F-48-65-A

bản Háng Trạng

DC

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 30' 07"

104° 10' 30"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Háng Xi

SV

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 33' 44"

104° 15' 23"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Huổi Chông

SV

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 28' 17"

104° 09' 03"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong Bông

DC

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 29' 14"

104° 09' 22"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong Hoi Dưới

DC

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 28' 57"

104° 09' 31"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong Hoi Trên

DC

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 29' 09"

104° 09' 22"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pá Xá Hồng

DC

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 27' 12"

104° 10' 25"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Tà Chì Nhù

SV

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 33' 06"

104° 16' 29"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Tạ Pủ Trử

DC

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 32' 03"

104° 14' 43"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tích To

TV

xã Chiềng Ân

H. Mường La

 

 

21° 29' 11"

104° 08' 34"

21° 28' 29"

104° 10' 58"

F-48-65-A

nậm Xá

TV

xã Chiềng Ân

H. Mường La

 

 

21° 30' 53"

104° 17' 31"

21° 26' 37"

104° 09' 34"

F-48-65-A

bản Xạ Súng

DC

xã Chiềng Ân

H. Mường La

21° 30' 48"

104° 11' 33"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Chế Đồng

TV

xã Chiềng Công

H. Mường La

 

 

21° 23' 29"

104° 14' 43"

21° 23' 24"

104° 13' 49"

F-48-65-A

bản Chông Dù Tẩu

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 28' 05"

104° 14' 22"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Co Sủ

SV

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 25' 41"

104° 11' 58"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Co Sủ Dưới

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 26' 23"

104° 12' 10"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Co Sủ Trên

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 26' 02"

104° 11' 52"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Đán Đanh

SV

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 23' 43"

104° 11' 50"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Đin Lanh

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 26' 21"

104° 11' 20"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Hán Cá Thịnh

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 29' 57"

104° 14' 08"

 

 

 

 

F-48-65-A

nậm Hồng

TV

xã Chiềng Công

H. Mường La

 

 

21° 25' 47"

104° 14' 53"

21° 27' 12"

104° 10' 28"

F-48-65-A

bản Kéo Hỏm

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 24' 55"

104° 12' 18"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Kho Lao Dưới

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 28' 19"

104° 11' 04"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Kho Lao Trên

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 28' 45"

104° 11' 52"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Lọng Bó

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 23' 28"

104° 12' 49"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Mạo

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 24' 18"

104° 12' 12"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Mới

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 27' 05"

104° 13' 47"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nậm Hồng

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 27' 38"

104° 11' 39"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Nán Hun

SV

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 22' 51"

104° 12' 08"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong Hùn

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 26' 32"

104° 10' 05"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pá Chè

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 23' 56"

104° 13' 54"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tả

TV

xã Chiềng Công

H. Mường La

 

 

21° 24' 17"

104° 13' 14"

21° 24' 39"

104° 10' 33"

F-48-65-A

bản Tảo Ván

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 26' 01"

104° 13' 31"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tin Nông

TV

xã Chiềng Công

H. Mường La

 

 

21° 25' 44"

104° 12' 51"

21° 27' 17"

104° 13' 08"

F-48-65-A

bản Tốc Tắt Dưới

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 28' 05"

104° 13' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tốc Tắt Trên

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 28' 41"

104° 12' 47"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tòng Sư

TV

xã Chiềng Công

H. Mường La

 

 

21° 25' 46"

104° 13' 26"

21° 26' 52"

104° 14' 03"

F-48-65-A

bản Trung Khùa

DC

xã Chiềng Công

H. Mường La

21° 30' 41"

104° 14' 40"

 

 

 

 

F-48-53-C

nậm Xá

TV

xã Chiềng Công

H. Mường La

 

 

21° 30' 53"

104° 17' 31"

21° 26' 37"

104° 09' 34"

F-48-65-A

bản Áng

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 23' 33"

104° 09' 21"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Cáp Mương

SV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 27' 29"

104° 06' 45"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Chăm Cọ

SV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 24' 26"

104° 06' 05"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Chan

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 23' 39"

104° 11' 01"

21° 23' 07"

104° 09' 22"

F-48-65-A

bản Chông

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 26' 56"

104° 07' 39"

 

 

 

 

F-48-65-A

sông Đà

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 26' 21"

104° 06' 22"

21° 21' 50"

104° 10' 11"

F-48-65-A

suối Đán Kỳ

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 28' 09"

104° 07' 27"

21° 28' 03"

104° 07' 01"

F-48-65-A

bản Hát Hay

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 24' 34"

104° 07' 34"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Hin Phá

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 22' 03"

104° 10' 19"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Hin Phá

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 22' 56"

104° 11' 48"

21° 21' 53"

104° 10' 17"

F-48-65-A

huổi Hỏ

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 24' 07"

104° 10' 19"

21° 23' 29"

104° 09' 11"

F-48-65-A

núi Huổi Luông

SV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 28' 46"

104° 08' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Huổi Pù

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 23' 33"

104° 08' 02"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Huổi Xưa

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 24' 43"

104° 09' 13"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Lay

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 25' 49"

104° 08' 32"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Cưa

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 26' 06"

104° 08' 28"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Lứa

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 23' 21"

104° 10' 23"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Nghịu

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 23' 44"

104° 08' 59"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Sàng

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 23' 02"

104° 09' 31"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Nán Phải

SV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 21' 55"

104° 06' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong É

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 23' 17"

104° 05' 44"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong Quang

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 24' 53"

104° 09' 16"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nọng sản

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 27' 54"

104° 07' 36"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pha Xe

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 23' 41"

104° 10' 24"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pháy Hượn

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 22' 46"

104° 10' 57"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Phú Quang

SV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 25' 53"

104° 09' 51"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pia

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 25' 46"

104° 08' 27"

 

 

 

 

F-48-65-A

nậm Pia

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 25' 57"

104° 08' 32"

21° 25' 25"

104° 07' 23"

F-48-65-A

suối Sáng

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 26' 42"

104° 06' 52"

21° 26' 21"

104° 06' 22"

F-48-65-A

bản Tả

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 24' 20"

104° 08' 27"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tả

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 24' 39"

104° 10' 33"

21° 24' 17"

104° 07' 42"

F-48-65-A

bản Tà Lành

DC

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

21° 23' 52"

104° 07' 19"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Tà Lành

TV

xã Chiềng Hoa

H. Mường La

 

 

21° 22' 58"

104° 06' 08"

21° 23' 56"

104° 07' 29"

F-48-65-A

bản Cun

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 38' 00"

103° 54' 35"

 

 

 

 

F-48-52-D

pu Hen

SV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 36' 20"

103° 51' 36"

 

 

 

 

F-48-52-D

suối Huổi Chèo

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 40' 45"

103° 49' 51"

21° 40' 21"

103° 49' 16"

F-48-52-D

núi Huổi Chiếu

SV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 41' 28"

103° 49' 18"

 

 

 

 

F-48-52-D

suối Huổi Chúa

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 38' 28"

103° 55' 54"

21° 37' 42"

103° 55' 14"

F-48-52-D

bản Huổi Hậu

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 36' 01"

103° 52' 10"

 

 

 

 

F-48-52-D

suối Huổi Hậu

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 35' 32"

103° 52' 53"

21° 36' 33"

103° 54' 08"

F-48-52-D

suối Huổi La

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 38' 46"

103° 57' 06"

21° 36' 11"

103° 55' 51"

F-48-52-D

suối Huổi Lêm

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 37' 34"

103° 56' 17"

21° 36' 41"

103° 55' 42"

F-48-52-D

suối Huổi Ngần

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 38' 31"

103° 55' 38"

21° 37' 53"

103° 55’ 06"

F-48-52-D

suối Huổi Păng

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 38' 40"

103° 56' 49"

21° 36' 47"

103° 55' 05'

F-48-52-D

suối Huổi Quảng

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 42' 09"

103° 53' 16"

21° 41' 31"

103° 53' 06"

F-48-52-D

bản Huổi Tóng

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 39' 28"

103° 51' 37"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Lán Én

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 41' 29"

103° 50' 25"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Lán Én

SV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 42' 07"

103° 50' 30'

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Lếch

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 38' 47"

103° 53' 46"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Mạ

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 38' 59"

103° 53' 19"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Cường

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 39' 14"

103° 53' 13"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Lếch 1

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 39' 28"

103° 53' 45"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Lếch 2

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 39' 13"

103° 53' 43"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Lếch 3

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 39' 04"

103° 53' 51"

 

 

 

 

F-48-52-D

suối Nậm Mạ

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 39' 02'

103° 50' 48"

21° 39' 51"

103° 51' 11"

F-48-52-D

suối Nậm Mu

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 41' 46"

103° 52' 46"

21° 36' 08"

103° 56' 18"

F-48-52-D

suối Nậm Sàm

TV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

 

 

21° 37' 27"

103° 52' 44"

21° 37' 02"

103° 54' 59"

F-48-52-D

bản Nhạp

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 38' 31"

103° 54' 09"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Pá Sóng

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 34' 56"

103° 52' 44"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Pác Các

SV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 40' 14"

103° 49' 53"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Pậu

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 37' 19"

103° 53' 13"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Phao Ưng

SV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 40' 16"

103° 55' 55"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Phiêng Cại

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 36' 49"

103° 55' 46"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Phiêng Phả

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 39' 48"

103° 50' 18"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Phiêng Phả

SV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 39' 14"

103° 49' 22"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Tà Sài

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 36' 22"

103° 55' 59"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Tàng Khẻ

DC

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 40' 55"

103° 53' 10"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Tàng Khẻ

SV

xã Chiềng Lao

H. Mường La

21° 41' 45"

103° 54' 09"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Cát Lình

DC

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 32' 07"

104° 09' 03"

 

 

 

 

F-48-53-C

suối Cát Lình

TV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

 

 

21° 32' 08"

104° 09' 50"

21° 32' 41"

104° 07' 21"

F-48-53-C

suối Chiến

TV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

 

 

21° 35' 13"

104° 08' 16"

21° 29' 37"

104° 05' 19"

F-48-53-C

F-48-65-A

suối Háng Đệ Tra

TV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

 

 

21° 33' 19"

104° 10' 44"

21° 33' 14"

104° 08' 20"

F-48-53-C

núi Hát Xi

SV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 34' 58"

104° 10' 06"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hua Chiến

DC

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 31' 42"

104° 08' 05"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hua Đán

DC

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 32' 15"

104° 07' 26"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hua Kìm

DC

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 31' 18"

104° 09' 10"

 

 

 

 

F-48-53-C

huổi Huổi Muông

TV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

 

 

21° 30' 03"

104° 07' 04"

21° 30' 24"

104° 05' 40"

F-48-53-C

núi Khau Phong

SV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 31' 33"

104° 04' 05"

 

 

 

 

F-48-53-C

suối Lúc

TV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

 

 

21° 29' 39"

104° 08' 12"

21° 28' 02"

104° 06' 39"

F-48-65-A

suối Nậm Kìm

TV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

 

 

21° 30' 59"

104° 10' 02"

21° 31' 04"

104° 06' 00"

F-48-53-C

bản Nong Quài

DC

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 30' 04"

104° 06' 03"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Pá Kìm

DC

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 31' 14"

104° 06' 48"

 

 

 

 

F-48-53-C

suối Tát Phạ

TV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

 

 

21° 29' 19"

104° 08' 14"

21° 28' 16"

104° 06' 40"

F-48-65-A

núi Trường Sa

SV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 29' 24"

104° 08' 15"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Xanh Xa

SV

xã Chiềng Muôn

H. Mường La

21° 28' 58"

104° 07' 53"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Chiến

DC

xã Chiềng San

H. Mường La

21° 28' 40"

104° 04' 25"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Chiến

TV

xã Chiềng San

H. Mường La

 

 

21° 29' 37"

104° 05' 19"

21° 28' 18"

104° 01' 59"

F-48-65-A

núi Kéo Ướt

SV

xã Chiềng San

H. Mường La

21° 27' 56"

104° 06' 42"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Lâm

DC

xã Chiềng San

H. Mường La

21° 28' 44"

104° 03' 37"

 

 

 

 

F-48-65-A

pu Lán Bực

SV

xã Chiềng San

H. Mường La

21° 29' 27"

104° 06' 38"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Lúc

TV

xã Chiềng San

H. Mường La

 

 

21° 28' 02"

104° 06' 39"

21° 28' 32"

104° 04' 40"

F-48-65-A

bản Luồng

DC

xã Chiềng San

H. Mường La

21° 28' 22"

104° 05' 04"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong

DC

xã Chiềng San

H. Mường La

21° 27' 56"

104° 05' 33"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pá Chiến

DC

xã Chiềng San

H. Mường La

21° 28' 42"

104° 02' 22"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Trung San

DC

xã Chiềng San

H. Mường La

21° 28' 14"

104° 02' 17"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Ái Ngựa

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 34' 49"

103° 59' 27"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Đông

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 38' 52"

103° 58' 55"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Hồng

TV

xã Hua Trai

H. Mường La

 

 

21° 39' 30"

104° 02' 54"

21° 40' 23"

104° 01' 29"

F-48-53-C

bản Huồi Cưởm

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 36' 33"

103° 57' 50"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Huổi Lót

SV

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 39' 15"

104° 03' 54"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Huổi Nạ

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 39' 41"

103° 59' 46"

 

 

 

 

F-48-52-D

nặm Khít

TV

xã Hua Trai

H. Mường La

 

 

21° 39' 55"

103° 58' 05"

21° 38' 40"

103° 58' 53"

F-48-52-D

nặm Khốt

TV

xã Hua Trai

H. Mường La

 

 

21° 37' 09"

104° 04' 08"

21° 37' 31"

104° 01' 01"

F-48-53-C

F-48-52-D

bản Lè

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 38' 34"

103° 58' 58"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Lọng Bon

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 39' 57"

104° 00’ 15"

 

 

 

 

F-48-53-C

huổi Lót

TV

xã Hua Trai

H. Mường La

 

 

21° 39' 05"

104° 01' 51"

21° 39' 31"

104° 00' 13"

F-48-53-C

bản Mển

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 36' 26"

103° 58' 21"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Múa

TV

xã Hua Trai

H. Mường La

 

 

21° 36' 25"

104° 01' 09"

21° 37' 31"

104° 01' 01"

F-48-53-C

bản Nà Hoi

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 37' 22"

103° 58' 13"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Lời

DC

xã HuaTrai

H. Mường La

21° 36' 46"

103° 58' 09"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Sản

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 38' 15"

103° 58' 22"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Tòng

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 38' 05"

103° 58' 23"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nậm Khít

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 39' 48"

103° 58' 04"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Ngòi

TV

xã Hua Trai

H. Mường La

 

 

21° 35' 24"

104° 00' 30"

21° 36' 29"

103° 58' 15"

F-48-53-C, F-48- 52-D

bản Ỏ

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 37' 38"

103° 58' 19"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Pá Han

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 37' 27"

104° 00' 21"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Pá Mua

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 37' 19"

104° 00' 50"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Phiêng Hoi

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 38' 19"

103° 58' 46"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Phiêng Phé

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 36' 46"

103° 58' 24"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Po

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 37' 47"

103° 58' 12"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Thẳm Cọng

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 35' 50"

104° 00' 22"

 

 

 

 

F-48-53-C

nặm Trai

TV

xã Hua Trai

H. Mường La

 

 

21 °40' 22"

104° 01' 28"

21° 36' 26"

103° 57' 50"

F-48-52-D,

F-48-53-C

bản Xuân Cuổi

DC

xã Hua Trai

H. Mường La

21° 34' 44"

104° 00' 16"

 

 

 

 

F-48-53-C

tiểu khu 1

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 52"

104° 00' 54"

 

 

 

 

F-48-65-A

tiểu khu 2

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 02"

104° 01' 13"

 

 

 

 

F-48-65-A

tiểu khu 3

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 09"

104° 01' 12"

 

 

 

 

F-48-65-A

quốc lộ 106

KX

xã Mường Bù

H. Mường La

 

 

21 °28' 42"

104° 01' 38"

21° 24' 07"

103° 58' 12"

F-48-65-A

suối Bản Sang

TV

xã Mường Bù

H. Mường La

 

 

21° 26' 05"

103° 57' 26"

21° 25' 56"

103° 58' 43"

F-48-64-B

bản Bằng Phột

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 45"

103° 59' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bó Cốp

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 23' 51"

104° 01' 34"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Bó Cốp

SV

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 23' 09"

104° 01' 32"

 

 

 

 

F-48-65-A

nặm Bú

TV

xã Mường Bù

H. Mường La

 

 

21 °24' 20"

103° 58' 38"

21° 25' 50"

104° 02' 06"

F-48-64-B

bản Bủng

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 26' 38"

104° 00' 28"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Chón

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 22' 55"

104° 00' 21"

 

 

 

 

F-48-65-A

Cóp Te

SV

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 27' 40"

103° 58' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cứp

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 37"

104° 02' 50"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Giàn

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 01"

104° 00' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Hin Đẹp

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 27' 40"

103° 57' 22"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hua Bó

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 26"

103° 59' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Huổi Luông

TV

xã Mường Bù

H. Mường La

 

 

21° 27' 29"

103° 57' 00"

21° 25' 04"

103° 59' 51"

F-48-64-B

bản Huổi Phay

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 04"

104° 01' 32"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Kẹo Nhạt

SV

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 39"

104° 03' 32"

 

 

 

 

F-48-65-A

phu Khô

SV

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 20"

104° 02' 57"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Lệnh Định

SV

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 52"

103° 57' 33"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Long Na

SV

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 22' 25"

104° 01' 38'

 

 

 

 

F-48-65-A

nặm Ma

TV

xã Mường Bù

H. Mường La

 

 

21° 26' 26"

103° 56' 28"

21° 26' 05"

103° 57' 26"

F-48-64-B

bản Mường Bú

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 53"

104° 00' 16"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Có

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 32"

103° 59' 51"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Nong

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 26"

104° 01' 52"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Xì

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 22' 31"

104° 00' 27"

 

 

 

 

F-48-65-A

cầu Nậm Pàn

KX

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 28"

103° 59' 29"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nang Phai

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 52"

103° 59' 38"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Ngoạng

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 35"

103° 59' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pá Tong

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 23' 40"

104° 01' 02"

 

 

 

 

F-48-65-A

nặm Pan

TV

xã Mường Bù

H. Mường La

 

 

21° 21' 26"

104° 00' 17"

21° 24' 29"

103° 59' 27"

F-48-64-B

bản Pu Luông

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 26' 03"

103° 56' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sang

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 58"

103° 57' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Ta Mo

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 25' 03"

104° 00' 48"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Tóng Nộc

SV

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 26' 28"

104° 02' 00"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Văn Minh

DC

xã Mường Bù

H. Mường La

21° 24' 48"

104° 00' 40"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Co Tòng

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 19' 35"

104° 05' 55"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Cuông Mường

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 42"

104° 05' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Hin Non

SV

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 22' 47"

104° 07' 40"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Hồng

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 22' 11"

104° 08' 27"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Hồng

TV

xã Mường Chùm

H. Mường La

 

 

21° 19' 45"

104° 05' 34"

21° 23' 02"

104° 08' 34"

F-48-65-A

bản Huổi Hiểu

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 07"

104° 07' 26"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Huổi Lừu 1

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 20' 20"

104° 05' 23"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Huổi Lừu 2

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 20' 07"

104° 05' 36"

 

 

 

 

F-48-65-A

dãy Huổi Sản

SV

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 45"

104° 09' 02"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Huổi Sản 1

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 22' 21"

104° 09' 42"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Huổi Sản 2

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 22' 02"

104° 09' 55"

 

 

 

 

F-48-65-A

núi Kéo Hỏm

SV

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 23' 18"

104° 04' 53"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Luồng

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 20' 15"

104° 07' 12"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Chang

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 19"

104° 05' 45"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Kham

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 55"

104° 05' 03"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Lứa

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 00"

104° 06' 06"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Nong

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 22' 27"

104° 04' 54"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Thướn

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 23' 05"

104° 02' 43"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nà Tòng

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 23' 13"

104° 04' 26"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Nong Chạy

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 44"

104° 03' 48"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pá Hồng

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 23' 09"

104° 08' 44"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pàn

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 19' 46"

104° 07' 06"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pặt

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 26"

104° 04' 51"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Péc Chai

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 20' 22"

104° 06' 49"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pha Hin

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 22' 08"

104° 07' 32"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Ta Lư

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 21' 05"

104° 05' 19"

 

 

 

 

F-48-65-A

Ten Đông

SV

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 19' 50"

104° 07' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Ún 1

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 23' 29"

104° 04' 04"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Ún 2

DC

xã Mường Chùm

H. Mường La

21° 23' 17"

104° 04' 06"

 

 

 

 

F-48-65-A

huổi Ban

TV

xã Mường Trai

H. Mường La

 

 

21° 34' 18"

103° 53' 59"

21° 33' 25"

103° 55' 08"

F-48-52-D

bản Búng Cuổng

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 34' 29"

103° 56' 31"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Cang Mường

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 35' 48"

103° 56' 53"

 

 

 

 

F-48-52-D

sông Đà

TV

xã Mường Trai

H. Mường La

 

 

21° 32' 50"

103° 52' 57"

21° 31' 27"

103° 55' 39"

F-48-52-D

bản Hin Hon

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 32' 15"

103° 55' 33"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Hua Mường

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 35' 39"

103° 57' 12"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Hua Nà

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 35' 48"

103° 57' 03"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Ban

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 33' 58"

103° 54' 12"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Muôn 1

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 35' 24"

103° 55' 19"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Muôn 2

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 35' 36"

103° 55' 44"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Kìa Mòn

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 33' 37"

103° 55' 26"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Luâng

TV

xã Mường Trai

H. Mường La

 

 

21° 34' 17"

103° 57' 14"

21° 34' 18"

103° 56' 24"

F-48-52-D

nặm Mu

TV

xã Mường Trai

H. Mường La

 

 

21° 36' 08"

103° 56' 18"

21° 31' 27"

103° 55' 39"

F-48-52-D

bản Nà Hựa

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 35' 22"

103° 56' 25"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nôm

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 33' 12"

103° 55' 10"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Pá Ban

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 33' 31"

103° 55' 07"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Phiêng Ban

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 36' 31"

103° 57' 19"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Phiêng Phường

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 34' 23"

103° 56' 06"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Pu Păng

SV

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 34' 59"

103° 54' 23"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Tra

DC

xã Mường Trai

H. Mường La

21° 34' 04"

103° 55' 53"

 

 

 

 

F-48-52-D

nặm Trai

TV

xã Mường Trai

H. Mường La

 

 

21° 36' 26"

103° 57' 50"

21° 36' 03"

103° 56' 17"

F-48-52-D

huổi Bát

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 33' 19"

103° 53' 07"

21° 32' 50"

103° 52' 57"

F-48-52-D

bản Co Có

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 34' 37"

103° 48' 47"

 

 

 

 

F-48-52-D

sông Đà

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 34' 14"

103° 48' 19"

21° 32' 50"

103° 52' 57"

F-48-52-D

bản Đen Đin

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 35' 16"

103° 52' 11"

 

 

 

 

F-48-52-D

nậm Giôn

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 40' 56"

103° 45' 18"

21° 34' 14"

103° 48' 19"

F-48-52-D

huổi Há

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 42' 30"

103° 49' 50"

21° 40' 41'

103° 48' 05'

F-48-52-D

huổi Hốc

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 35' 25"

103° 51' 17"

21° 36' 27"

103° 49' 47"

F-48-52-D

huổi Hợp

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 38' 39"

103° 50’ 25"

21° 38' 19"

103° 49' 15"

F-48-52-D

bản Huổi Chà

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 34' 01’

103° 50' 28"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Chèo

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 39' 38"

103° 49' 00"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Hốc

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 35' 39"

103° 51' 12"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Lẹ

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 33' 09"

103° 51' 45"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Ngàn

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 40' 34"

103° 48' 09"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Pươi

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 39' 23"

103° 47' 10"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Sản

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 37' 23"

103° 48' 06"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Tao

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 36' 31"

103° 49' 48"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Lẹ

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 34' 44"

103° 53' 12"

21° 32' 38"

103° 51' 36"

F-48-52-D

bản Nậm Cừm

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 42' 43"

103° 47' 56"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Ngàn

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 43' 54"

103° 49' 35"

21° 39' 57"

103° 48' 06"

F-48-52-D

bản Pá Dôn

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 34' 36"

103° 48' 38"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Pá Hợp

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 38' 10"

103° 49' 23"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Pá Mồng

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 35' 04"

103° 49' 31"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Pá Pù

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 34' 38"

103° 49' 13"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Púng Ngùa

DC

xã Nậm Giôn

H. Mường La

21° 41' 57"

103° 47' 44"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Sản

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 39' 57"

103° 48' 06"

21° 39' 29"

103° 47' 57"

F-48-52-D

huổi Tăng Mạ

TV

xã Nậm Giôn

H. Mường La

 

 

21° 42' 26"

103° 47' 37"

21° 40' 47"

103° 45' 26"

F-48-52-D

huổi Bản

TV

xã Nậm Păm

H. Mường La

 

 

21° 32' 17"

104° 03' 27"

21° 32' 00"

104° 01' 33"

F-48-53-C

bản Bâu

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 34' 36"

104° 04' 38"

 

 

 

 

F-48-53-C

huổi Ca Trắng

TV

xã Nậm Păm

H. Mường La

 

 

21° 36' 27"

104° 05' 06"

21° 36' 05"

104° 06' 57"

F-48-53-C

huổi Căn

TV

xã Nậm Păm

H. Mường La

 

 

21° 32' 16"

104° 04' 21"

21° 33' 19"

104° 03' 12"

F-48-53-C

suối Chiến

TV

xã Nậm Păm

H. Mường La

 

 

21° 34' 49"

104° 08' 14"

21° 32' 15"

104° 05' 48"

F-48-53-C

núi Co Mư

SV

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 36' 35"

104° 03' 21"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hốc

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 33' 52"

104° 03' 42"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hua Nặm

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 33' 04"

104° 01' 51"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hua Piệng

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 36' 05"

104° 01' 36"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Huổi Có

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 33' 00"

104° 04' 34"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Huổi Hốc

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 33' 59"

104° 04' 28"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Ít

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 34' 45"

104° 05' 16"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Khau Phong

SV

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 33' 06"

104° 05' 12"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Lán Té

SV

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 36' 37"

104° 01' 25"

 

 

 

 

F-48-53-C

huổi Lát

TV

xã Nậm Păm

H. Mường La

 

 

21° 36' 49"

104° 03' 42"

21° 35' 30"

104° 03' 36"

F-48-53-C

bản Liếng

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 33' 14"

104° 03' 10"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nong Bẩu

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 32' 25"

104° 03' 53"

 

 

 

 

F-48-53-C

nặm Păm

TV

xã Nậm Păm

H. Mường La

 

 

21° 34' 43"

104° 04' 37"

21° 31' 14"

104° 01' 09"

F-48-53-C

bản Piệng

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 34' 50"

104° 04' 33"

 

 

 

 

F-48-53-C

nặm Piệng

TV

xã Nậm Păm

H. Mường La

 

 

21° 35' 52"

104° 02' 10"

21° 34' 43"

104° 04' 37"

F-48-53-C

bản Púng Quài

DC

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 30' 42"

104° 03' 32"

 

 

 

 

F-48-53-C

núi Sam Síp

SV

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 35' 08"

104° 07' 14"

 

 

 

 

F-48-53-C

huổi Sói

TV

xã Nậm Păm

H. Mường La

 

 

21° 35' 46"

104° 04' 27"

21° 34' 51"

104° 04' 17"

F-48-53-C

núi Sua Tê

SV

xã Nậm Păm

H. Mường La

21° 36' 50"

104° 04' 53"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Chặm Pộng

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 37' 23"

104° 14' 05"

 

 

 

 

F-48-53-C

nậm Chiến

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 39' 34"

104° 17' 23"

21° 39' 17"

104° 16' 58"

F-48-53-D

suối Chiến

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 39’ 55"

104° 15' 56"

21° 35' 13"

104° 08' 16"

F-48-53-D,

F-48-53-C

bản Chom Khâu

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 35' 39"

104° 07' 37"

 

 

 

 

F-48-53-C

nậm Dê

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 39' 57"

104° 13' 08"

21° 39' 17"

104° 14' 23"

F-48-53-C

núi Đán Đét

SV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 36' 31"

104° 15' 34"

 

 

 

 

F-48-53-D

núi Đan Háy

SV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 33' 43"

104° 11' 06"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Đông Suông

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 37' 56"

104° 12' 45"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Giàng Phủng

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 38' 06"

104° 16' 41"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Háng Pả La

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 35' 11"

104° 16' 03"

21° 34' 53"

104° 14' 57"

F-48-53-D

bản Huổi Ngùa

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 35' 47"

104° 09' 37"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Kẻ

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 36' 08"

104° 07' 56"

 

 

 

 

F-48-53-C

nậm Kẻ

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 36' 59"

104° 05' 37"

21° 36' 00"

104° 07' 12"

F-48-53-C

bản Khau Vai

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 36' 28"

104° 09' 18"

 

 

 

 

F-48-53-C

nậm Khoa

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 37' 09"

104° 07' 21"

21° 36' 15"

104° 08' 59"

F-48-53-C

nậm Khốt

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 38' 58"

104° 10' 26"

21° 36' 50"

104° 10' 23"

F-48-53-C

bản Lọng Cang

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 36' 38"

104° 11' 26"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Lướt

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 38' 54"

104° 13' 59"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Mường Chiến

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 39' 18"

104° 16' 01"

 

 

 

 

F-48-53-D

bản Nà Bá

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 38' 08"

104° 12' 58"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nà Tâu

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 38' 56"

104° 15' 58"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Nậm Béo

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 37' 03"

104° 15' 58"

21° 38' 32"

104° 14' 08"

F-48-53-C

bản Nậm Nghiệp

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 35' 42"

104° 14' 46"

 

 

 

 

F-48-53-C

nậm Nghẹp

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 34' 53"

104° 14' 57"

21° 36' 28"

104° 09' 42"

F-48-53-C

bản Pá Te

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 36' 00"

104° 07' 54"

 

 

 

 

F-48-53-C

suối Phan Bua Tua Rua

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 34' 22"

104° 15' 43"

21° 34' 53"

104° 14' 57"

F-48-53-D

bản Phày

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 38' 12"

104° 13' 23"

 

 

 

 

F-48-53-C

nậm Phày

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 39' 21"

104° 12' 13"

21° 38' 37"

104° 13' 28"

F-48-53-C

bản Pú Dảnh

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 38' 36"

104° 17' 47"

 

 

 

 

F-48-53-D

suối Pú Dểnh

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 38' 40"

104° 17' 28"

21° 39' 28"

104° 16' 04"

F-48-53-D

nậm Sâng

TV

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

 

 

21° 37' 45"

104° 08' 28"

21° 36' 25"

104° 09' 28"

F-48-53-C

bản Sô Lông

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 38' 38"

104° 10' 16"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Tu Ngồng

DC

xã Ngọc Chiến

H. Mường La

21° 39' 34"

104° 15' 57"

 

 

 

 

F-48-53-D

huổi Bó

TV

xã Pi Toong

H. Mường La

 

 

21° 32' 18"

103° 58' 43"

21° 33' 10"

103° 59' 30"

F-48-52-D

bản Cang

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 32' 34"

104° 00' 17"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Hua Nà

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 16"

103° 58' 59"

 

 

 

 

F-48-52-D

dãy núi Kho Mường

SV

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 32' 38"

103° 58' 22"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Lán Luồng

SV

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 34' 14"

103° 59' 33"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Lừa Luồng

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 03"

103° 59' 24"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Bướm

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 32' 50"

103° 59' 54"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Nà Nôm

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 00"

103° 59' 11"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Núa

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 53"

103° 58' 53"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Phìa

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 35"

103° 59' 10"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Nà Po

SV

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 27"

103° 57' 28"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nà Trò

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 50"

103° 58' 38"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nong Pi

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 24"

103° 59' 35"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Pản

TV

xã Pi Toong

H. Mường La

 

 

21° 33' 03"

103° 58' 07"

21° 33' 27"

103° 59' 15"

F-48-52-D

bản Phiêng

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 32' 29"

103° 59' 57"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Pi

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 15"

104° 00' 19"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Ten

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 32' 07"

104° 00' 13"

 

 

 

 

F-48-53-C

bản Tong

DC

xã Pi Toong

H. Mường La

21° 33' 30"

103° 58' 52"

 

 

 

 

F-48-52-D

nặm Toong

TV

xã Pi Toong

H. Mường La

 

 

21° 33' 49"

103° 58' 51"

21° 31' 43"

104° 00' 41"

F-48-52-D

đường tỉnh 106

KX

xã Tạ Bú

H. Mường La

 

 

21° 28' 42"

104° 01' 38"

21° 25' 47"

104° 02' 06"

F-48-65-A

bản Bắc

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 26' 20"

104° 05' 09"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Bắc

TV

xã Tạ Bú

H. Mường La

 

 

21° 24' 11"

104° 05' 16"

21° 26' 12"

104° 05' 15"

F-48-65-A

nậm Bú

TV

xã Tạ Bú

H. Mường La

 

 

21° 25' 50"

104° 02' 06"

21° 27' 07"

104° 03' 09"

F-48-65-A

bản Búng

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 26' 46"

104° 03' 32"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Buôi

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 25' 00"

104° 04' 34"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Chom Cọ

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 24' 58"

104° 06' 02"

 

 

 

 

F-48-65-A

pu Cọ

SV

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 24' 56"

104° 05' 44"

 

 

 

 

F-48-65-A

sông Đà

TV

xã Tạ Bú

H. Mường La

 

 

21° 29' 51"

103° 59' 32"

21° 25' 25"

104° 07' 23"

F-48-65-A

huổi Hịa

TV

xã Tạ Bú

H. Mường La

 

 

21° 28' 39"

103° 59' 17"

21° 29' 49"

103° 59' 33"

F-48-65-A

bản Két

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 28' 15"

104° 01' 45"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Mòn

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 26' 26"

104° 02' 56"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Noong Phụ

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 28' 18"

103° 59' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Noong Phụ

TV

xã Tạ Bú

H. Mường La

 

 

21° 27' 40"

104° 00' 01"

21° 28' 10"

104° 01' 51"

F-48-65-A

bản Pá Tong

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 28' 31"

104° 00' 17"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Pậu

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 25' 48"

104° 06' 52"

 

 

 

 

F-48-65-A

suối Pậu

TV

xã Tạ Bú

H. Mường La

 

 

21° 25' 14"

104° 06' 42"

21° 25' 22"

104° 07' 18"

F-48-65-A

bản Pết

DC

Xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 26' 59"

104° 04' 25"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tạ Bú

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 27' 38"

104° 02' 29"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Thẳm Hon

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 29' 00"

104° 00' 02"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Tôm

DC

xã Tạ Bú

H. Mường La

21° 26' 31"

104° 05' 58"

 

 

 

 

F-48-65-A

bản Bắc Băn

DC

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 03' 13"

104° 36' 02"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

suối Bắc Băn

TV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 05' 00"

104° 38' 15"

21° 02' 39"

104° 36' 25"

F-48-66-C-d,

F-48-66-C-c

suối Bái

TV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 04' 37"

104° 40' 03"

21° 02' 44"

104° 39' 48"

F-48-66-C-d

bản Bãi Con

DC

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 02' 41"

104° 40' 37"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Bó Mỷ

DC

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 03' 04"

104° 41' 30"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Bó Vả

DC

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 03' 24"

104° 37' 05"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Bưa Đa

DC

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 04' 06"

104° 37' 13"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

sông Đà

TV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 03' 08"

104° 35' 49"

21° 03' 13"

104° 42' 19"

F-48-66-C-d

bản Đá Phổ

DC

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 03' 23"

104° 38' 21"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

núi Hang

SV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 03' 47"

104° 40' 58"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

suối Môi

TV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 03' 57"

104° 38' 31"

21° 02' 45"

104° 38' 51"

F-48-66-C-d

núi Pa

SV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 05' 40"

104° 37' 51"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

suối Sen

TV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 04' 02"

104° 39' 12"

21° 03' 03"

104" 39' 35"

F-48-66-C-d

núi Suối Cù

SV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 04' 30"

104° 39' 36"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

núi Tiếu

SV

xã Bắc Phong

H. Phù Yên

21° 04' 02"

104° 36' 39"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Bãi Sại

DC

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 04' 22"

104° 31' 28"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

núi Biên

SV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 05' 33"

104° 34' 44"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Bông Lau

DC

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 04' 44"

104° 35' 00"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Bông Sen

DC

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 05' 01"

104° 34' 08"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Cửa Sập

DC

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 05' 51"

104° 30' 58"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

sông Đà

TV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

 

 

21° 05' 53"

104° 30' 45"

21° 03' 08"

104° 35' 49"

F-48-66-C-c

bản Đá Đỏ

DC

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 05' 52"

104° 33' 59"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

suối Đá Đỏ

TV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

 

 

21° 06' 15"

104° 34' 15"

21° 05' 04"

104° 33' 43"

F-48-66-C-c

núi Đồn Ngô

SV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 05' 58"

104° 32' 02"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

nậm Nậm Phọi

TV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

 

 

21° 05' 31"

104° 36' 04"

21° 04' 37"

104° 34' 06"

F-48-66-C-c

suối On

TV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 14"

104° 33' 19"

21° 05' 09"

104° 32' 58"

F-48-66-C-c

suối Sập

TV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 23"

104° 31' 51"

21° 05' 53"

104° 30' 45"

F-48-66-C-c

bản Suối Tiếu

DC

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 04' 08"

104° 36' 16"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Tang Nang

DC

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 03' 33"

104° 34' 57"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

núi Ten Luông

SV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 05' 46"

104° 35' 04"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

suối Tiếu

TV

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

 

 

21° 04' 07"

104° 36' 05"

21° 03' 32"

104° 35' 43"

F-48-66-C-c

bản Vàng A

DC

xã Đà Đỏ

H. Phù Yên

21° 04' 48"

104° 32' 28"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Vàng B

DC

xã Đá Đỏ

H. Phù Yên

21° 05' 13"

104° 32' 54"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

quốc lộ 37

KX

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 07"

104° 32' 50"

21° 12' 06"

104° 36' 33"

F-48-66-C-a

cầu Bản Chát

KX

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 11' 43"

104° 36' 21"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

cầu Bản Nhọt

KX

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 54"

104° 33' 28"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Bùa

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 12' 53"

104° 33' 27"

21° 11' 48"

104° 36' 41"

F-48-66-C-a

bản Chát

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 11' 40"

104° 35' 55"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Chát

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 10' 48"

104° 35' 32"

21° 11' 49"

104° 36' 28"

F-48-66-C-a

suối Công

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 27"

104° 35' 53"

21° 11' 48"

104° 36' 41"

F-48-66-C-a

suối Dinh

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 41"

104° 33' 16"

21° 13' 06"

104° 33' 08"

F-48-66-C-a

suối Đuông

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 50"

104° 33' 57"

21° 12' 35"

104° 34' 22"

F-48-66-C-a

suối Hôn Nao

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 31"

104° 33' 45"

21° 12' 59"

104° 33' 41"

F-48-66-C-a

núi Khứn Huột

SV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 13' 45"

104° 35' 27"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Lá

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 07"

104° 36' 27"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Lìn

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 17"

104° 34' 52"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Lìn

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 43"

104° 34' 32"

21° 12' 26"

104° 34' 57"

F-48-66-C-a

suối Luồn

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 32"

104° 34' 55"

21° 12' 25"

104° 35' 08"

F-48-66-C-a

phố Mới

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 11' 30'

104° 36' 37’

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Nà Khằm 1

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 11' 52"

104° 35' 58"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Nà Khằm 2

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 11' 43"

104° 35' 50"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Nà Mạc 1

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 18"

104° 36' 12"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Nà Mạc 2

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 22"

104° 36' 21"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

phố Ngã Ba

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 11' 48"

104° 36' 09"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Ngọn Suối Tường

SV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 14' 13"

104° 34' 17"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

đèo Nhọt

SV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 13' 20"

104° 32' 06"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Nhọt

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 12' 16"

104° 33' 01"

21° 12' 53"

104° 33' 27"

F-48-66-C-a

bản Nhọt 1

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 49"

104° 33' 42"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Nhọt 2

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 38"

104° 34' 06"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Nồm

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 08"

104° 32' 11"

21° 13' 07"

104° 32' 49"

F-48-66-C-a

suối Tắc Cằm

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 23"

104° 34' 13"

21° 12' 43"

104° 34' 04"

F-48-66-C-a

phố Tân Lập

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 08"

104° 36' 08"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Tạo 1

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 00"

104° 35' 22"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Tạo 2

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 00"

104° 35' 41"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

hồ Thổ Côn

TV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 11' 20"

104° 36' 27"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Tô

SV

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 13' 50"

104° 32' 32"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Vi

DC

xã Gia Phù

H. Phù Yên

21° 12' 11"

104° 35' 15"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Dèm Hạ

DC

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 13"

104° 37' 40"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Dèm Thượng

DC

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 42"

104° 37' 26"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

suối Khang

TV

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

 

 

21° 17' 22"

104° 37' 08"

21° 16' 33"

104° 36' 50"

F-48-66-A-c

bản Kim Tân

DC

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 15"

104° 38' 11"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Làng

TV

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

 

 

21° 17' 04"

104° 36' 03"

21° 15' 08"

104° 37' 55"

F-48-66-A-c,

F-48-66-A-d

núi Lìm

SV

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 48"

104° 35' 20"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

núi Lũng Khoai

SV

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 17' 27"

104° 36' 34"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

bản Nà Phái

DC

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 40"

104° 38' 03"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Nong Cốp

SV

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 14' 48"

104° 36' 20"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Phai Làng

DC

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 48"

104° 37' 37"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

lâm trường Phù Bắc Yên

KX

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 16' 39"

104° 37' 05"

21° 20' 57"

103° 35' 39"

21° 25' 04"

103° 40' 28"

F-48-66-A-c

núi Pu Khẹ

SV

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 46"

104° 36' 34"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

bản Sáy Tú

DC

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 14' 28"

104° 34' 39"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Suối Làng

DC

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 52"

104° 38' 09"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Tọ

SV

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 59"

104° 34' 22"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

suối Tọ

TV

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

 

 

21° 15' 02"

104° 35' 33"

21° 14' 51"

104° 37' 23"

F-48-66-A-c

bản Tọ Thượng

DC

xã Huy Bắc

H. Phù Yên

21° 15' 23"

104° 37' 09"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

đường tỉnh 114

KX

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 14' 44"

104° 38' 15"

21° 13' 12"

104° 38' 47"

F-48-66-C-b

bản Bó 1

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 18"

104° 37' 44"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Bó 2

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 01"

104° 37' 37"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Bốc

TV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 48"

104° 40' 18"

21° 13' 14"

104° 39' 00"

F-48-66-C-b

suối Cạn

TV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 13"

104° 38' 37"

21° 14' 01"

104° 38' 41"

F-48-66-C-b

bản Đồng Cù

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 18"

104° 38" 04"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

Đống Đa

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 15' 16"

104° 38' 14"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Đồng Lương

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 31"

104° 37' 22"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Đồng Lỳ

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 25"

104° 38' 21"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Làng

TV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 15' 08"

104° 37' 55"

21° 14' 22"

104° 38' 04"

F-48-66-C-b

bản Nà Lìu 1

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 41"

104° 38' 40"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Nà Lìu 2

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 07"

104° 38' 44"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Nà Lò 1

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 49"

104° 38' 53"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bàn Nà Lò 2

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 34"

104° 38' 49"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Nà Lò 3

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 58"

104° 38' 52"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Nà Mọn

SV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 13' 16"

104° 37' 59"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Ngọt

TV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 15' 08"

104° 38' 17"

21° 14' 39"

104° 38' 14"

F-48-66-C-b

suối Phày

TV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 14' 23"

104° 36' 25"

21° 14' 07"

104° 37' 40"

F-48-66-C-b,

F-48-66-C-a

núi Suối Cù

SV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 13' 17"

104° 41' 04"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

cầu Suối Làng

KX

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 35"

104° 38' 02"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Suối Nhúng

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 12' 29"

104° 40' 40"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Tấc

TV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 15' 02"

104° 39' 04"

21° 13' 55"

104° 37' 32"

F-48-66-C-b

suối Tọ

TV

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 14' 51"

104° 37' 23"

21° 14' 15"

104° 37' 51"

F-48-66-C-b

bản Tọ 1

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 53"

104° 37' 34"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Tọ 2

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 43"

104° 37' 42"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Xà 1

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 57"

104° 37' 51"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Xà 2

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 54"

104° 37' 55"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Xưởng Đường

DC

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 13' 56"

104° 37' 22"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

trại cải tạo Yên Hạ

KX

xã Huy Hạ

H. Phù Yên

21° 14' 28"

104° 38' 40"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

hồ Bản Lềm

TV

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 45"

104° 41' 28"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Cù

TV

xã Huy Tân

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 59"

104° 41' 17"

21° 15' 26"

104° 39' 54"

F-48-66-C-b,

F-48-66-A-d

bản Cù 1

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 08"

104° 40' 27"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Cù 2

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 26"

104° 40' 06"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Giáo 1

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 15"

104° 39' 31"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Giáo 2

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 14' 55"

104° 39' 32"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Giáo 3

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 14' 58"

104° 39' 54"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Kim Thượng

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 48"

104° 40' 21"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Lềm

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 44"

104° 41' 46"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Lềm

TV

xã Huy Tân

H. Phù Yên

 

 

21° 15' 48"

104° 41' 26"

21° 15' 28"

104° 39' 31"

F-48-66-A-d

núi Pù Pàu

SV

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 14' 34"

104° 42' 00"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Puôi 1

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 36"

104° 40' 13"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Puôi 2

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 54"

104° 40' 07"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Puôi 3

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 43"

104° 39' 39"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Cù

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 13' 32"

104° 41' 44"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Tấc

TV

xã Huy Tân

H. Phù Yên

 

 

21° 16' 06"

104° 39' 32"

21° 15' 02"

104° 39' 04"

F-48-66-A-d

bản Tân Giáo

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 03"

104° 39' 22"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Tạng Pan

SV

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 14' 26"

104° 39' 54"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Thượng Phong

DC

xã Huy Tân

H. Phù Yên

21° 15' 59"

104° 40' 47"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

quốc lộ 37

KX

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

 

 

21° 17' 31"

104° 41' 12"

21° 16' 48"

104° 39' 46"

F-48-66-A-d

đèo Ban

SV

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 17' 29"

104° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Ban

TV

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

 

 

21° 17' 25"

104° 41' 08"

21° 16' 13"

104° 40' 23"

F-48-66-A-d

bản Ban 1

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 33"

104° 40' 36"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Ban 2

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 22"

104° 40' 32"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Chài 1

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 15' 59"

104° 40' 20"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Chài 2

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 17"

104° 40' 06"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Kíu 1

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 12"

104° 39' 38"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Kíu 2

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 07"

104° 39' 40"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Năm Tấn

SV

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 17' 27"

104° 40' 31"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Núi Hồng

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 13"

104° 42' 54"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

Tân Ban

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 40"

104° 40' 51"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Ún 1

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 47"

104° 39' 57"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Ún 2

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 39"

104° 40' 23"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Ún 3

DC

xã Huy Thượng

H. Phù Yên

21° 16' 32"

104° 39' 45"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Chiềng Lương

DC

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 12' 46"

104° 38' 51"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Cóng

DC

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 12' 12"

104° 39' 05"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Dao

SV

xã Huy Tưởng

H. Phù Yên

21° 12' 23"

104° 42' 30"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Hòm

TV

xã Huy Tưởng

H. Phù Yên

 

 

21° 12' 02"

104° 39' 44"

21° 11' 02"

104° 40' 12"

F-48-66-C-b

bản Muống Thượng

DC

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 12' 24"

104° 38' 53"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Nà Lương

DC

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 13' 06"

104° 38' 39"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Nhúng

TV

xã Huy Tường

H. Phù Yên

 

 

21° 12' 26"

104° 40' 40"

21° 11' 36"

104° 40' 04"

F-48-66-C-b

bản Nong Pùng

DC

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 11' 51"

104° 39' 31"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

hồ Suối Hòm

TV

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 12' 07"

104° 39' 37"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Tân Lương 1

DC

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 11' 50"

104° 39' 12"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Tân Lương 2

DC

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 11' 34"

104° 38' 56"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Tân Tiến

DC

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 13' 03"

104° 38' 50"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Tráng Cặp

SV

xã Huy Tường

H. Phù Yên

21° 12' 16"

104° 38' 20"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Bắc Băn

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 05' 33"

104° 37' 42"

21° 04' 21"

104° 37' 08"

F-48-66-C-d,

F-48-66-C-c

suối Cóc

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 50"

104° 36' 49"

21° 08' 08"

104° 37' 45"

F-48-66-C-a,

F-48-66-C-b

bản Đá Đỏ

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 07' 54"

104° 35' 55"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Đá Đỏ

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 08' 35"

104° 34' 43"

21° 06' 30"

104° 34' 38"

F-48-66-C-a,

F-48-66-C-c

suối Dằn

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 08' 47"

104° 35' 30"

21° 08' 48"

104° 36' 45"

F-48-66-C-a

bản Dằn A

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 08' 56"

104° 35' 32"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Dằn B

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 08' 08"

104° 36' 39"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Đen

SV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 06' 50"

104° 37' 56"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

núi Khoa

SV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 09' 27"

104° 34' 38"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Kim Bon

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 06' 59"

104° 36' 39"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

núi On

SV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 07' 59"

104° 34' 16"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối On

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 53"

104° 34' 12"

21° 07' 14"

104° 33' 19"

F-48-66-C-a,

F-48-66-C-c

suối Pa

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 06' 06"

104° 38' 08"

21° 06' 11"

104° 38' 39"

F-48-66-C-d

nậm Phọi

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 06' 31"

104° 37' 04"

21° 05' 31"

104° 36' 04"

F-48-66-C-c

nậm Phọt

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 05' 36"

104° 37' 16"

21° 05' 34"

104° 36' 06"

F-48-66-C-c

suối Pưn

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 09' 00"

104° 34' 37"

21° 08' 44"

104° 33' 59"

F-48-66-C-a

bản Suối Bương

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 05' 29"

104° 38' 38"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Suối Cối

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 05' 39"

104° 37' 41"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Suối Lẹt

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 07' 07"

104° 34' 01"

 

 

 

 

F-48-66-C-c

bản Suối On

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 08' 34"

104° 34' 58"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Suối Pa

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 05' 57"

104° 37' 03"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Suối Vạch

DC

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 05' 06"

104° 38' 55"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

núi Tăng

SV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 05' 35"

104° 39' 00"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

núi Vạch

SV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

21° 05' 21"

104° 39' 13"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

suối Vạch

TV

xã Kim Bon

H. Phù Yên

 

 

21° 04' 47"

104° 39' 42"

21° 05' 08"

104° 39' 37"

F-48-66-C-d

đường tỉnh 114

KX

xã Mường Bang

H. Phù Yên

 

 

21° 09' 23"

104° 43' 49"

21° 08' 51"

104° 46' 43"

F-48-66-C-b,

F-48-66-D-a

bản Bang

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 07' 18"

104° 48' 00"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

núi Bến Cang

SV

xã Mường Bang

H Phù Yên

21° 09' 16"

104° 46' 22"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Cải

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 08' 40"

104° 44’ 48"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Chè Mè

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 09' 27"

104° 48' 31"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

núi Chim

SV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 08' 27"

104° 52' 03"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Chúng

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 07' 50"

104° 47' 11"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Chùng

TV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

 

 

21° 09' 09"

104° 49' 04"

21° 07' 57"

104° 47' 09"

F-48-66-D-a

suối Dinh

TV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

 

 

21° 06' 56"

104° 53' 12"

21° 06' 19"

104° 51' 17"

F-48-66-D-d,

F-48-66-D-c

suối Do

TV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

 

 

21° 08' 51"

104° 46' 44"

21° 05' 41"

104° 49' 36"

F-48-66-D-a,

F-48-66-D-c

suối Gà

TV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

 

 

21° 09' 39"

104° 50' 34"

21° 04' 39"

104° 51' 03"

F-48-66-D-a,

F-48-66-D-c

bản Lao

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 07' 28"

104° 50' 08"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

đồi Lạp

SV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 06' 22"

104° 47' 30"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

núi Lươn

SV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 09' 49"

104° 49' 17"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

đồi Mường

SV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 08' 01"

104° 50' 01"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Sọc

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 08' 32"

104° 46' 12"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Sọc

TV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

 

 

21° 08' 50"

104° 44' 42"

21° 08' 25"

104° 46' 24"

F-48-66-C-b,

F-48-66-D-a

bản Suối Dinh

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 07' 02"

104° 53' 00"

 

 

 

 

F-48-66-D-d

bản Suối Gà

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 09' 28"

104° 50' 50"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Suối Khoáng

DC

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 04' 44"

104° 51' 04"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

núi Tô

SV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 11' 10"

104° 43' 57"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Tre Bút

SV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 10' 40"

104° 45' 04"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Ua

TV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

 

 

21° 09' 14"

104° 49' 51"

21° 07' 00"

104° 48' 04"

F-48-66-D-a,

F-48-66-D-c

núi Voi

SV

xã Mường Bang

H. Phù Yên

21° 08' 51"

104° 51' 39"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

quốc lộ 37

KX

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

 

 

21° 20' 50"

104° 45' 30"

21° 17' 23"

104° 42' 38"

F-48-66-A-d,

F-48-66-B-c

núi Ấm

SV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 16' 42"

104° 46' 35"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Băn

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 17' 31"

104° 43' 14"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Bau

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 20' 12"

104° 44' 20"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Bau

TV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

 

 

21° 21' 20"

104° 44' 13"

21° 19' 52"

104° 44' 20"

F-48-66-A-d

bản Bèo Băn

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 17' 18"

104° 42' 42"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Chè

SV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 17' 07"

104° 43' 57"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Cơi

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 18' 59"

104° 45' 04"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

suối Cơi

TV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

 

 

21° 19' 52"

104° 44' 20"

21° 18' 53"

104° 44' 44"

F-48-66-A-d

đèo Da

SV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 20' 01"

104° 45' 41"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Ếch

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 17' 39"

104° 44' 16"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Hồng

SV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 16' 48"

104° 46' 05"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Kiềng

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 17' 42"

104° 45' 45"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

suối Lèo

TV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

 

 

21° 18' 00"

104° 46' 49"

21° 18' 24"

104° 47' 43"

F-48-66-B-c

đèo Lũng Lô

SV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 20' 46"

104° 45' 24"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Nà Mới

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 18' 03"

104° 47' 07"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Nghĩa Hưng

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 19' 49"

104° 44' 35"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Sổ

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 17' 41"

104° 46' 49"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Suối Bí

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 18' 17"

104° 45' 19"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Suối Bục

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 19' 25"

104° 43' 01"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Cốc

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 21' 14"

104° 43' 50"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Tân Cơi

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 17' 51"

104° 45' 28"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Tường Ban

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 19' 42"

104° 43' 34"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Tường Cơi

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 18' 34"

104° 45' 20"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

suối Vá

TV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

 

 

21° 17' 27"

104° 45' 22"

21° 17' 59"

104° 46' 49"

F-48-66-B-c

bản Văn Cơi

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 17' 58"

104° 46' 07"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

suối Văn Cơi

TV

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

 

 

21° 18' 13"

104° 46' 08"

21° 18' 00"

104° 46' 49"

F-48-66-B-c

bản Văn Tân

DC

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 18' 12"

104° 45' 32"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

cầu Xưởng Chè

KX

xã Mường Cơi

H. Phù Yên

21° 18' 00"

104° 46' 50"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

đường tỉnh 114B

KX

xã Mường Do

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 56"

104° 44' 22"

21° 09' 23"

104° 43' 49"

F-48-66-C-b,

F-48-66-D-a

bản Bãi Lươn

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 10' 21"

104° 49' 17"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

núi Ban

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 10' 25"

104° 45' 07"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Bông Sồi

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 13' 41"

104° 44' 24"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Cấn

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 11' 56"

104° 49' 38"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

đèo Cổng Trời

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 12' 11"

104° 46' 29"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

núi Dai

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 13' 54"

104° 43' 00"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Do

TV

xã Mường Do

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 40"

104° 46' 01"

21° 08' 51"

104° 46' 44"

F-48-66-D-a

bản Do 1

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 10' 22"

104° 47' 02"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Do 2

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 10' 20"

104° 46' 54"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

dãy Đồng An

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 12' 25"

104° 46' 40"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

đồi Khi

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 13' 01"

104° 44' 49"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Kiểng

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 11' 40"

104° 45' 25"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Kiểng

TV

xã Mường Do

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 08"

104° 44' 09"

21° 11' 40"

104° 46' 01"

F-48-66-C-b,

F-48-66-D-a

bản Lằn

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 11' 58"

104° 46' 05"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Lang

TV

xã Mường Do

H. Phù Yên

 

 

21° 12' 29"

104° 42' 56"

21° 13' 55"

104° 44' 24"

F-48-66-C-b

núi Lanh

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 12' 34"

104° 49' 40"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Lồng

TV

xã Mường Do

H. Phù Yên

 

 

21° 10' 14"

104° 50' 04"

21° 10' 43"

104° 47' 09"

F-48-66-D-a

núi Mường

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 12' 11"

104° 43' 34"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Páp

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 13' 09"

104° 45' 07"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Suối Han 1

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 12' 07"

104° 47' 08"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Suối Han 2

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 11' 55"

104° 48' 05"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Suối Han 3

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 12' 19"

104° 49' 07"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

dãy Suối Lang

SV

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 12' 55"

104° 42' 31"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Suối Lồng

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 10' 46"

104° 48' 29"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Tân Do

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 12' 33"

104° 44' 47"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Tường Do

DC

xã Mường Do

H. Phù Yên

21° 09' 44"

104° 47' 06"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

núi Bãi Hát

SV

xã Mường Lang

H. Phù Yên

21° 14' 09"

104° 44' 10"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Chiềng

DC

xã Mường Lang

H. Phù Yên

21° 14' 41"

104° 46' 23"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Đung

DC

xã Mường Lang

H. Phù Yên

21° 15' 10"

104° 46' 13"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Kẽm

DC

xã Mường Lang

H. Phù Yên

21° 14' 54"

104° 45' 07"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Lang

TV

xã Mường Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 55"

104° 44' 24"

21° 14' 36"

104° 47' 02"

F-48-66-C-b,

F-48-66-D-a

bản Manh

DC

xã Mường Lang

H. Phù Yên

21° 14' 30"

104° 47' 20"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Mứa

TV

xã Mường Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 15' 02"

104° 45' 09"

21° 15' 02"

104° 46' 08"

F-48-66-B-c

sông Mứa

TV

xã Mường Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 15' 02"

104° 46' 08"

21° 16' 59"

104° 50' 21"

F-48-66-B-c,

F-48-66-D-a

bản Nguồn

DC

xã Mường Lang

H. Phù Yên

21° 14' 23"

104° 46' 24"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

bản Thượng Lang

DC

xã Mường Lang

H. Phù Yên

21° 13' 57"

104° 48' 06"

 

 

 

 

F-48-66-D-a

suối Vang

TV

xã Mường Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 12' 34"

104° 48' 53"

21° 13' 58"

104° 48' 26"

F-48-66-D-a

suối Vơ

TV

xã Mường Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 12' 40"

104° 47' 30"

21° 14' 05"

104° 48' 22"

F-48-66-D-a

bản Chiếu

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 20' 23"

104° 41' 17"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Chiếu

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 21' 46"

104° 42' 09"

21° 19' 39"

104° 40' 23"

F-48-66-A-d

suối Don

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 22' 18"

104° 40' 50"

21° 21' 23"

104° 42' 03"

F-48-66-A-d

núi Đồi Mèo

SV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 20' 20"

104° 40' 30"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Khà

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 18' 07"

104° 42' 03"

21° 17' 30"

104° 41' 13"

F-48-66-A-d

dãy núi Khau Li

SV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 21' 52"

104° 40' 59"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Khe Lành

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 22' 42"

104° 42' 46"

 

 

 

 

F-48-66-A-b

bản Khoai Lang

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 21' 26"

104° 42' 30"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Lạt

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 20' 57"

104° 39' 22"

21° 20' 17"

104° 41' 02"

F-48-66-A-d

suối Lạt Con

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 22' 17"

104° 39' 32"

21° 20' 33"

104° 40' 28"

F-48-66-A-d

bản Phúc Yên

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 17' 34"

104° 42' 35"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Sang

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 19' 06"

104° 41' 25"

21° 18' 46"

104° 40' 45"

F-48-66-A-d

núi Suối Chọn

SV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 18' 38"

104° 43' 03"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Quốc

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 19' 37"

104° 42' 27"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Tàu

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 20' 09"

104° 41' 52"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Tạng Ngát

SV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 19' 42"

104° 41' 42"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Tàu

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 20' 19"

104° 42' 00"

21° 20' 22"

104° 41' 32"

F-48-66-A-d

suối Thải

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 18' 38"

104° 42' 27"

21° 19' 30'

104° 41' 51"

F-48-66-A-d

bản Thải Hạ

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 19' 17"

104° 41' 09"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Thải Thượng

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 18' 45"

104° 41' 26'

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Văn Yên

DC

xã Mường Thải

H. Phù Yên

21° 17' 56"

104° 41' 36"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Vôi

TV

xã Mường Thải

H. Phù Yên

 

 

21° 22' 18"

104° 41' 24"

21° 22' 23"

104° 42' 18"

F-48-66-A-d

sông Đà

TV

xã Nam Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 03' 23"

104° 43' 55"

21° 01' 50"

104° 51' 55"

F-48-66-D-c

núi Đá Bạc

SV

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 06' 28"

104° 45' 03"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

suối Đá Mài

TV

xã Nam Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 04' 39"

104° 48' 21"

21° 03' 11"

104° 46' 53"

F-48-66-D-c

bản Đá Mài 1

DC

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 03' 49"

104° 47' 10"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

bản Đá Mài 2

DC

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 03' 05"

104° 47' 02"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

núi Gia Long

SV

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 03' 30"

104° 49' 20"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

suối Khoáng

TV

xã Nam Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 03' 46"

104° 51' 18"

21° 01' 50"

104° 51' 55"

F-48-66-D-c

bản Pín

DC

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 03' 08"

104° 51' 14"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

bản Suối Kê

DC

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 05' 08"

104° 45' 53"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

bản Suối Lúa 1

DC

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 05' 08"

104° 45' 30"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

bần Suối Lúa 2

DC

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 03' 24"

104° 44' 37"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

bản Suối Vé

DC

xã Nam Phong

H. Phù Yên

21° 05' 34"

104° 45' 24"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

bản Bó Hốc

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 15' 24"

104° 39' 19"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Búc

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 15' 43"

104° 39' 03"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Cang

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 16' 12"

104° 39' 30"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Chiềng Hạ 1

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 15' 35"

104° 38' 42"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Chiềng Thượng

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 15' 30"

104° 39' 02"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Chiềng Trung

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 15' 34"

104° 39' 05"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Co Nga

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 15' 14"

104° 39' 05"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Đỏ

TV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

 

 

21° 20' 52"

104° 36' 59"

21° 20' 28"

104° 37' 28"

F-48-66-A-c

bản Gióng

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 18' 20"

104° 38' 43"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Gióng

TV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

 

 

21° 18' 29"

104° 37' 59"

21° 17' 55"

104° 38' 54"

F-48-66-A-d

núi Khau Rua

SV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 19' 21"

104° 38' 53"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Lũng Trâu

SV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 17' 27"

104° 40' 31"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Mo 2

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 15' 51"

104° 38' 51"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Mo 3

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 16' 07"

104° 38' 50"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Mo 4

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 16' 18"

104° 38' 56"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Mo Nghè 1

DC

xã Quang Muy

H. Phù Yên

21° 16' 30"

104° 39' 18"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Mo Nghè 2

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 16' 40"

104° 39' 30"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Mo Nghè 3

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 16' 26"

104° 39' 09"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Nà Xá 1

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 16' 59"

104° 39' 43"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Nà Xá 2

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 16' 52"

104° 39' 39"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Ngang

TV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

 

 

21° 20' 17"

104° 37' 01"

21° 20' 28"

104° 37' 28"

F-48-66-A-c

suối Ó

TV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

 

 

21° 19' 31"

104° 39' 27"

21° 19' 00"

104° 40' 26"

F-48-66-A-d

lâm trường Phù Bắc Yên

KX

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 17' 03"

104° 37' 52"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

phu Pu Khăm

SV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 18' 23"

104° 37' 41"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Gióng 1

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 19' 02"

104° 38' 12"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Gióng 2

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 18' 53"

104° 38' 59"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Ngang

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 20' 35"

104° 37' 25"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

bản Suối Ó 1

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 19' 08"

104° 39' 23"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Ó 2

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 19' 44"

104° 39' 00"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Tấc

TV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

 

 

21° 19' 39"

104° 40' 23"

21° 15' 02"

104° 39' 04"

F-48-66-A-d

bản Tường Quang

DC

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 16' 37"

104° 38' 59"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Vàng Cuông

SV

xã Quang Huy

H. Phù Yên

21° 19' 41"

104° 40' 54"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Đăm

TV

xã Sập Xa

H. Phù Yên

 

 

21° 08' 16"

104° 33' 03"

21° 08' 29"

104° 31' 56"

F-48-66-C-a

bản Giàng

DC

xã Sập Xa

H. Phù Yên

21° 11' 34"

104° 30' 43"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Keo Lán

DC

xã Sập Xa

H. Phù Yên

21° 10' 04"

104° 30' 38"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Nà Lạy

DC

xã Sập Xa

H. Phù Yên

21° 09' 12"

104° 31' 40"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Nà Lạy

TV

xã Sập Xa

H. Phù Yên

 

 

21° 10' 18"

104° 32' 16"

21° 09' 17"

104° 31' 13"

F-48-66-C-a

bản Phiêng Lương

DC

xã Sập Xa

H. Phù Yên

21° 08' 16"

104° 32' 10"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Pưn

DC

xã Sập Xa

H. Phù Yên

21° 09' 48"

104° 33' 09"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Pưn On

TV

xã Sập Xa

H. Phù Yên

 

 

21° 09' 10"

104° 33' 41"

21° 09' 40"

104° 32' 00"

F-48-66-C-a

suối Sập

TV

xã Sập Xa

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 40"

104° 30' 22"

21° 07' 23"

104° 31' 51"

F-48-66-C-a

suối Thìn

TV

xã Sập Xa

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 40"

104° 31' 06"

21° 11' 27"

104° 30' 33"

F-48-66-C-a

núi Tin Tốc

SV

xã Sập Xa

H. Phù Yên

21° 07' 51"

104° 33' 06"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Xa

DC

xã Sập Xa

H. Phù Yên

21° 09' 52"

104° 30' 41"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Chát A

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 10' 36"

104° 33' 55"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Chèo A

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 11' 09"

104° 34' 05"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Chèo B

DC

xã Suối Ban

H. Phù Yên

21° 10' 42"

104° 34' 26"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Hiền

TV

xã Suối Bau

H. Phù Yên

 

 

21° 12' 36"

104° 32' 10"

21° 13' 07"

104° 32' 47"

F-48-66-C-a

núi Luông

SV

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 13' 03"

104° 30' 19"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Sập

TV

xã Suối Bau

H. Phù Yên

 

 

21° 14' 00"

104° 30' 29"

21° 11' 40"

104° 30' 22"

F-48-66-C-a,

F-48-65-D

bản Suối Bau

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 11' 13"

104° 33' 24"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Suối Cáy

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 13' 18"

104° 31' 58"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Suối Cáy B

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 13' 07"

104° 31' 06"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Suối Giàng

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 11' 31"

104° 32' 20"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Suối Giành

SV

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 11' 51"

104° 32' 10"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Suối Hiền A

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 12' 30"

104° 32' 09"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Thịnh A

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 12' 34"

104° 31' 15"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Thịnh B

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 12' 27"

104° 31' 34"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Thịnh C

DC

xã Suối Bau

H. Phù Yên

21° 13' 12"

104° 30' 13"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Trà

TV

xã Suối Bau

H. Phù Yên

 

 

21° 10' 11"

104° 34' 09"

21° 10' 32"

104° 33' 29"

F-48-66-C-a

đường tỉnh 113

KX

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 14' 00"

104° 30' 29"

21° 13' 21"

104° 32' 04"

F-48-66-C-a

suối Búc

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 16' 32"

104° 35' 17"

21° 17' 04"

104° 36' 03"

F-48-66-A-c

bản Chò

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 19' 10"

104° 37' 18"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

suối Đá Mài 1

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 52"

104° 32' 11"

21° 13' 34"

104° 31' 47"

F-48-66-C-a

suối Đá Mài 2

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 14' 00"

104° 31' 48"

21° 13' 41"

104° 31' 33"

F-48-66-C-a

suối Đề Can Tha

TV

xã Suối To

H. Phù Yên

 

 

21° 23' 44"

104° 33' 59"

21° 22' 43"

104° 33' 41"

F-48-66-A-a

suối Đỏ

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 21' 48"

104° 36' 00"

21° 21' 02"

104° 37' 26"

F-48-66-A-c

suối Khang

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 19' 38"

104° 36' 13"

21° 18' 10"

104° 37' 03"

F-48-66-C-a

núi Làng Nhì

SV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 24' 41"

104° 32' 53"

 

 

 

 

F-48-66-A-a

suối Làng Sáng

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 21' 34"

104° 33' 52"

21° 20' 36"

104° 33' 18"

F-48-66-A-c

suối Làng Sáng To

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 22' 58"

104° 33' 00"

21° 22' 43"

104° 33' 41"

F-48-66-A-a

suối Lạt

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 24' 49"

104° 35' 31"

21° 20' 57"

104° 39' 22"

F-48-66-A-a,

F-48-66-A-d

suối Lịch Trơ

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 21' 54"

104° 34' 31"

21° 21' 34"

104° 33' 52"

F-48-66-A-c

bản Lũng Khoài A

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 18' 38"

104° 36' 10"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

bản Lũng Khoài B

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 18' 13"

104° 35' 37"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

suối Ngang

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 20' 08"

104° 36' 32"

21° 20' 17"

104° 37' 01"

F-48-66-A-c

suối Nhỏ

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 22' 38"

104° 38' 25"

21° 21' 49"

104° 38' 35"

F-48-66-A-a,

F-48-66-A-d

bản Pắc Bẹ A

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 14' 55

104° 32' 39"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Pắc Bẹ B

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 15' 05"

104° 33' 37"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Pắc Bẹ C

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 14' 11"

104° 31' 32"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

Pai Trò

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 20' 50"

104° 34' 43"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

suối Pai Trò

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 21' 05"

104° 34' 49"

21° 19' 22"

104° 33' 49"

F-48-66-A-c

suối Sập

TV

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

 

 

21° 16' 05"

104° 32' 23"

21° 14' 00"

104° 30' 29"

F-48-66-A-c,

F-48-C-a

bản Suối Dinh

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 14' 19"

104° 33' 15"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Suối Khang

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 19' 45"

104° 36' 23"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

bản Suối Tọ

DC

xã Suối Tọ

H. Phù Yên

21° 17' 25"

104° 34' 17"

 

 

 

 

F-48-66-A-c

quốc lộ 32B

KX

xã Tân Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 17' 56"

104° 47' 34"

21° 17' 15"

104° 50' 24"

F-48-66-B-c

bản Bãi Đu

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 17' 36"

104° 48' 24"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

cầu Bãi Đu

KX

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 17' 33"

104° 48' 30"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

khu Bãi Hát

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 14' 28"

104° 44' 36"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

đồi Bụt

SV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 48"

104° 49' 53"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Cà

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 37"

104° 44' 40"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Cam Co

SV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 19' 42"

104° 48' 46"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

núi Chum

SV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 57"

104° 45' 11"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

đèo Dệt

SV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 14' 51"

104° 42' 24"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Diệt

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 15' 07"

104° 44' 04"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Gà Con

SV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 59"

104° 44' 43"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

núi Hồng

SV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 10"

104° 43' 25"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

đèo Kẽn

SV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 15' 43"

104° 46' 01"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Khẻn

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 02"

104° 46' 09"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

suối Lèo

TV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 18' 24"

104° 47' 43"

21° 17' 25"

104° 50' 24"

F-48-66-B-c

bản Mỏ

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 15' 52"

104° 44' 39"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

suối Mưa

TV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 16"

104° 42' 09"

21° 14' 56"

104° 44' 41"

F-48-66-C-b

suối Nứa

TV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 18' 49"

104° 47' 48"

21° 18' 24"

104° 47' 44"

F-48-66-B-c

bản Sông Mưa

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 15' 19"

104° 44' 20"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Suối Lèo

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 18' 01"

104° 48' 03"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Tân Tường

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 15' 32"

104° 44' 29"

 

 

 

 

F-48-66-A-d

bản Thịnh Lang 1

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 18"

104° 47' 11"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Thịnh Lang 2

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 09"

104° 46' 29"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Tiên Lang

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 15' 59"

104° 45' 43"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Vường

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 35"

104° 47' 41"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

suối Vường

TV

xã Tân Lang

H. Phù Yên

 

 

21° 16' 34"

104° 47' 31"

21° 17' 14"

104° 48' 10"

F-48-66-B-c

bản Yên Thịnh 1

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 15' 58"

104° 47' 34"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

bản Yên Thịnh 2

DC

xã Tân Lang

H. Phù Yên

21° 16' 14"

104° 48' 38"

 

 

 

 

F-48-66-B-c

suối Bông

TV

xã Tân Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 06' 37"

104° 42' 55"

21° 04' 42"

104° 42' 37"

F-48-66-C-d

bản Bông 1

DC

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 05' 39"

104° 42' 46"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Bông 2

DC

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 06' 03"

104° 43' 03"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

núi Cạnh

SV

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 04' 17"

104° 44' 24"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

núi Cỏ Phách

SV

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 04' 28"

104° 44' 03"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

sông Đà

TV

xã Tân Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 03' 13"

104° 42' 19"

21° 03' 23"

104° 43' 55"

F-48-66-C-d

bản Đồng Mã

DC

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 05' 22"

104° 42' 07"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản In

DC

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 04' 46"

104° 43' 35"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Liếm

DC

xã Tàn Phong

H. Phù Yên

21° 03' 37"

104° 42' 12"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Mùng

DC

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 04' 48"

104° 41' 50"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

suối Mùng

TV

xã Tân Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 04' 38"

104° 40' 52"

21° 04' 57"

104° 41' 38"

F-48-66-C-d

suối Nánh

TV

xã Tân Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 04' 07"

104° 41' 11"

21° 04' 37"

104° 41' 46"

F-48-66-C-d

bản Vạn

DC

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 04' 12"

104° 42' 04"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

chợ Vạn Yên

KX

xã Tân Phong

H. Phù Yên

21° 04' 08"

104° 42' 14"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

cầu Bản Cóc

KX

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 08' 34"

104° 38' 32"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

cầu Bản Dằn

KX

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 09' 29"

104° 37' 37"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

cầu Bản Đen

KX

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 07' 54"

104° 39' 08"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Cóc

TV

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 08' 08"

104° 37' 45"

21° 08' 32"

104° 38' 24"

F-48-66-C-b

bản Cóc 1

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 08' 41"

104° 38' 23"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Cóc 2

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 08' 34"

104° 38' 14"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Cóc 3

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 08' 26"

104° 38' 19"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Cóc 4

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 08' 20"

104° 38' 34"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Dằn 2

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 09' 29"

104° 37' 36"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Đàn Bóng

SV

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 09' 51'

104° 37' 50"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Đen

DC

xã Tưởng Hạ

H. Phù Yên

21° 07' 58'

104° 39' 08"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Đen

TV

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 10"

104° 38' 18"

21° 07' 54"

104° 39' 08"

F-48-66-C-b

hồ Đồng Liên

TV

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 09' 49"

104° 38' 26"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Khảo 1

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 09' 22"

104° 37' 54"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Khảo 2

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 09' 13"

104° 38' 05"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Ốc 1

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 08' 14"

104° 38' 44"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Ốc 2

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 08' 09"

104° 38' 53"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Són

DC

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

21° 09' 01"

104° 38' 15"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Tắc

TV

xã Tường Hạ

H. Phù Yên

 

 

21° 09' 53"

104° 37' 34"

21° 08' 08"

104° 39' 23"

F-48-66-C-b

đường tỉnh 114

KX

xã Tường Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 36"

104° 40' 37"

21° 09' 23"

104° 43' 49"

F-48-66-C-b

bản Bèo

DC

xã Tường Phong

H. Phù Yên

21° 06' 24"

104° 41' 41"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

suối Bông

TV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 39"

104° 44' 00"

21° 06' 37'

104° 42' 55"

F-48-66-C-b

suối Đà

TV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 06' 57"

104° 43' 42"

21° 06' 28"

104° 43' 02"

F-48-66-C-d

núi Đanh

SV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

21° 08' 34"

104° 41' 05"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Hạ Lương

DC

xã Tường Phong

H. Phù Yên

21° 07' 33"

104° 41' 20"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Kèn

TV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 05' 35"

104° 39' 47’

21° 06’ 11'

104° 40' 31"

F-48-66-C-d

núi Liền

SV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

21° 07'36"

104° 43' 01"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Lốm

TV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 59"

104° 42' 35"

21° 08' 22"

104° 41' 37"

F-48-66-C-b

bản Suối Lốm

DC

xã Tường Phong

H. Phù Yên

21° 08' 04"

104° 42' 29"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Suối Tre

DC

xã Tường Phong

H. Phù Yên

21° 08' 10"

104° 41' 28"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Tấc

TV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 30'

104° 40' 33"

21° 05' 24"

104° 41' 34"

F-48-66-C-d

suối Tre

TV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 10' 14"

104° 42' 38"

21° 07' 03"

104° 40' 52"

F-48-66-C-b, F-48- 66-C-d

bản Vặm

DC

xã Tường Phong

H. Phù Yên

21° 05' 39"

104° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

suối Vặm

TV

xã Tường Phong

H. Phù Yên

 

 

21° 05' 18"

104° 40' 40"

21° 05' 39"

104° 41' 14"

F-48-66-C-d

bản Xanh Vàng

DC

xã Tường Phong

H. Phù Yên

21° 06' 45"

104° 40' 25"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

quốc lộ 37

KX

xã Tường Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 51"

104° 37' 15"

21° 12' 06"

104° 36' 33"

F-48-66-C-a

suối Bùa

TV

xã Tường Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 48"

104° 36' 41"

21° 11' 50"

104° 37' 23"

F-48-66-C-a

bản Bùa Chung 1

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 52"

104° 37' 05"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Bùa Chung 2

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 34"

104° 37' 10"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Bùa Chung 3

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 31"

104° 37' 22"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Bùa Hạ 1

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 08"

104° 37' 33"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Bùa Hạ 2

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 03"

104° 37' 47"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Bùa Thượng 1

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 13"

104° 36' 52"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Bùa Thượng 2

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 33"

104° 36' 40"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Bùa Thượng 3

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 20"

104° 36' 36"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Co Hạ

SV

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 13' 30"

104° 36' 39"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Đông 1

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 13' 25"

104° 37' 14"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Đông 2

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 13' 03"

104° 37' 06"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Keo Leo

SV

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 11' 29"

104° 37' 02"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Nà Lè 1

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 16"

104° 37' 27"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Nà Lè 2

DC

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 12' 19"

104° 37' 44"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Pom Lanh

SV

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 14' 04"

104° 36' 32"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Pom Pau

SV

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 14' 17"

104° 35' 29"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Pom Sọc

SV

xã Tường Phù

H. Phù Yên

21° 13' 43"

104° 35' 59"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Tấc

TV

xã Tường Phù

H. Phù Yên

 

 

21° 13' 55"

104° 37' 32"

21° 11' 36"

104° 37' 29"

F-48-66-C-a,

F-48-66-C-b

quốc lộ 43

KX

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 18"

104° 36' 39"

21° 09' 46"

104° 37' 27"

F-48-66-C-a

cầu Bản Chăn

KX

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 11"

104° 37' 15"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

cầu Bản Khoa

KX

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 11' 02"

104° 36' 47"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Cải

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 09' 55"

104° 37' 21"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Cha 1

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 52"

104° 38' 25"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Cha 2

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 36"

104° 38' 20"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Chăn

TV

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

 

 

21° 09' 41"

104° 36' 06"

21° 10' 10"

104° 37' 17"

F-48-66-C-a

bản Chăn 1

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 16"

104° 36' 55"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Chăn 2

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 28"

104° 37' 01"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Chượp

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 26"

104° 37' 44"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Đông Bắc

SV

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 34"

104° 37' 22"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

núi Đông Heo

SV

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 54"

104° 37' 17"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

Đồng La 1

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 11' 11"

104° 38' 01"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

Đồng La 2

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 11' 07"

104° 38' 20"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Khoa 1

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 55"

104° 36' 55"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Khoa 2

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 10' 54"

104° 36' 23"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

bản Khoa 3

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 11' 04"

104° 36' 40"

 

 

 

 

F-48-66-C-a

suối Tấc

TV

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

 

 

21° 11' 36"

104° 37' 29"

21° 09' 53"

104° 37' 34"

F-48-66-C-a

bản Thon 1

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 11' 34"

104° 37' 54"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Thon 2

DC

xã Tường Thượng

H. Phù Yên

21° 11' 32"

104° 38' 04"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

quốc lộ 37

KX

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

 

 

21° 07' 54"

104° 39' 08"

21° 07' 13"

104° 40' 25"

F-48-66-C-b,

F-48-66-C-d

đường tỉnh 114

KX

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

 

 

21° 10' 49"

104° 40' 10"

21° 07' 36"

104° 40' 37"

F-48-66-C-b

núi Bương

SV

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 06' 40"

104° 38' 28"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

bản Co Pục

DC

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 07' 58"

104° 39' 20"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Cột Mốc

DC

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 10' 18"

104° 41' 56"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Hang Lai

SV

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 09' 37"

104° 39' 36"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Hua Nà

DC

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 07' 46"

104° 39' 34"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Lạt

TV

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

 

 

21° 10' 31"

104° 42' 06"

21° 10' 24"

104° 40' 31"

F-48-66-C-b

bản Pa

DC

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 07' 06"

104° 40' 02"

 

 

 

 

F-48-66-C-d

suối Pa

TV

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

 

 

21° 06' 11"

104° 38' 39"

21° 07' 09"

104° 40' 05"

F-48-66-C-d

suối Pựng

TV

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

 

 

21° 10' 24"

104° 40' 31"

21° 08' 44"

104° 40' 27"

F-48-66-C-b

bản Suối Pai

DC

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 11' 59"

104° 42' 18"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

suối Tấc

TV

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

 

 

21° 08' 08"

104° 39' 23"

21° 07' 30"

104° 40' 33"

F-48-66-C-b

bản Tặt

DC

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 08' 02"

104° 40' 13"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi Thín

SV

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 09' 11"

104° 39' 53"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Thín 1

DC

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 09' 59"

104° 40' 15"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

bản Thín 2

DC

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 08' 54"

104° 40' 25"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

núi U Bò

SV

xã Tường Tiến

H. Phù Yên

21° 10' 07"

104° 39' 28"

 

 

 

 

F-48-66-C-b

đường tỉnh 107

KX

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 58' 56"

103° 32' 53"

21° 52' 24"

103° 33' 32"

F-48-52-A

núi Búa Hiểu

SV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 56' 51"

103° 31' 44"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Cà Nàng

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 55' 46"

103° 33' 00"

 

 

 

 

F-48-52-A

suối Cà Nàng

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 59' 09"

103° 31' 56"

21° 52' 53"

103° 32' 51"

F-48-52-A

bản Co Củ

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 52' 34"

103° 33' 54"

 

 

 

 

F-48-52-A

huổi Cúp

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 59' 54"

103° 34' 13"

21° 59' 02"

103° 33' 31"

F-48-52-A

sông Đà

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 57' 22"

103° 30' 14"

21° 52' 15"

103° 33' 12"

F-48-52-A

núi Đán Hâu

SV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 53' 46"

103° 33' 19"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Giang Lò

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 53' 58"

103° 33' 44"

 

 

 

 

F-48-52-A

nậm Hính

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 57' 17"

103° 33' 57"

21° 56' 47"

103° 32' 41"

F-48-52-A

núi Huổi Hàn

SV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 57' 27"

103° 31' 48"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Huổi Pạ

SV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 56' 01"

103° 36' 29"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Huổi Pha

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 58' 30"

103° 29' 51"

 

 

 

 

F-48-51-B

bản Huổi Pho

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 57' 59"

103° 30' 37"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Huổi Phương

SV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 56' 43"

103° 33' 17"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Huổi Suông

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 58' 09"

103° 32' 17"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Ít Pháy

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 59' 46"

103° 32' 51"

 

 

 

 

F-48-52-A

nậm Lò

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 53' 52"

103° 35' 28"

21° 53' 47"

103° 33' 37"

F-48-52-A

núi Nà Sàng

SV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 53' 07"

103° 33' 41"

 

 

 

 

F-48-52-A

suối Nà Sàng

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 52' 49"

103° 33' 59"

21° 52' 29"

103° 33' 05"

F-48-52-A

bản Nậm Lò

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 52' 41"

103° 33' 51"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Pạ

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 54' 30'

103° 33' 33"

 

 

 

 

F-48-52-A

nậm Pạ

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 55' 28"

103° 35' 39"

21° 54' 18"

103° 33' 32"

F-48-52-A

bản Phát

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 55' 17"

103° 33' 08"

 

 

 

 

F-48-52-A

nậm Phay

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 55' 56"

103° 34' 24"

21° 55' 02"

103° 33' 10"

F-48-52-A

huổi Pho

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 58' 23"

103° 30' 46"

21° 57' 47"

103° 30' 10"

F-48-52-A

bản Phướng

DC

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 56' 46"

103° 32' 47"

 

 

 

 

F-48-52-A

huổi Súng

TV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 59' 49"

103° 33' 14"

21° 59' 27"

103° 32' 32"

F-48-52-A

núi Vai Luông

SV

xã Cà Nàng

H. Quỳnh Nhai

21° 54' 40"

103° 36' 21"

 

 

 

 

F-48-52-A

đường tỉnh 107

KX

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 37' 28"

103° 38' 41"

21° 36' 10"

103° 39' 24"

F-48-52-C

bản Bung

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 37"

103° 39' 29"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Bung

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 57"

103° 39' 24"

21° 38' 32"

103° 39' 45"

F-48-52-C

bản Cán

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 17"

103° 40' 02"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Canh

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 35"

103° 40' 26"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Chạ

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 04"

103° 40' 08"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Chạy

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 39' 17"

103° 41' 04"

21° 39' 45"

103° 40' 35"

F-48-52-C

suối Cọ

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 36' 40"

103° 39' 40"

21° 37' 02"

103° 40' 07"

F-48-52-C

núi Dăn

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 29"

103° 40' 14"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Đán Cán

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 43"

103° 39' 28"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Dốn

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 14"

103° 39' 08"

21° 38' 15"

103° 39' 46"

F-48-52-C

bản Én

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 48"

103° 39' 47"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Hè

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 31"

103° 41' 32"

21° 38' 57"

103° 40' 07"

F-48-52-C

núi Hốc Luông

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 53"

103° 40' 19"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Kềm

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 23"

103° 40' 55"

21° 38' 23"

103° 40' 01"

F-48-52-C

bản Khoan

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 35"

103° 40' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Lạ

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 36' 27"

103° 39' 19"

21° 36' 03"

103° 40' 44"

F-48-52-C

núi Lán Cu

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 59"

103° 38' 31"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lán Lanh

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 46"

103° 41' 13"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lóng

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 14"

103° 40' 29"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lọng Đán

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 34"

103° 39' 22"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Lu

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 39' 50"

103° 37' 58"

21° 40' 04"

103° 38' 48"

F-48-52-C

suối Muội

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 37' 50"

103° 39' 56"

21° 39' 50"

103° 40' 01"

F-48-52-C

bản Nà Huổi

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 48"

103° 41' 16"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Nà Pín

TV

xã Chiềng Bảng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 39' 05"

103° 42' 15"

21° 39' 45"

103° 41' 55"

F-48-52-C

bản Ngáy

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 29"

103° 39' 46"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Luông

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 35"

103° 40' 18"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Pín

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 15"

103° 40' 41"

21° 38' 20"

103° 39' 59"

F-48-52-C

bản Pom Sinh

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 40' 04"

103° 38' 17"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pù Khoan

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 20"

103° 39' 09"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pú Niếu

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 53"

103° 40' 16"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Púa

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 16"

103° 38' 12"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Púa

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 39' 00"

103° 38' 43"

21° 39' 30"

103° 39' 37"

F-48-52-C

núi Tang Mó

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 18"

103° 37' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Thẳm Hiêm

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 48"

103° 39' 25"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Ún

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 19"

103° 41' 53"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Vỉa Cướn

TV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 37' 36"

103° 39' 29"

21° 38' 01"

103° 39' 44"

F-48-52-C

bản Xe

DC

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 07"

103° 38' 20"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Yên Ngựa

SV

xã Chiềng Bằng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 03"

103° 38' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Căm Họi

SV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 56' 57"

103° 39' 39"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Có Luông

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 51' 08"

103° 40' 08"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Có Nọi

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 50' 14"

103° 39' 15"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Co Que

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 50' 56"

103° 41' 34"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Đông Phi Luông

SV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 54' 39"

103° 38' 07"

 

 

 

 

F-48-52-A

nậm Giôn

TV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 50' 10"

103° 41' 01"

21° 49' 53"

103° 39' 23"

F-48-52-A

núi Huổi Tau

SV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 56' 13"

103° 36' 05"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Ít Ta Bót

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 52' 16"

103° 40' 35"

 

 

 

 

F-48-52-A

nậm Khăn

TV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 56' 56"

103° 37' 24"

21° 58' 40"

103° 39' 26"

F-48-52-A

bản Khâu Pùm

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 50' 01"

103° 40' 51"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Lọng Ố

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 51' 05"

103° 39' 05"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Nà Mùn

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 56' 41"

103° 37' 35"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Nậm Ngùa

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 54' 08"

103° 39' 56"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Nậm Ngùa

SV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 56' 39"

103° 40' 12"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Nậm Tấu

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 52' 25"

103° 42' 31"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Nậm Tong

SV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 53' 16"

103° 42' 01"

 

 

 

 

F-48-52-A

nậm Ngùa

TV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 52' 39"

103° 40' 22"

21° 56' 29"

103° 41' 13"

F-48-52-A

nậm Pắt

TV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 54' 39"

103° 41' 06"

21° 54' 19"

103° 42' 05"

F-48-52-A

núi Pha Mó

SV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 59' 34"

103° 38' 59"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Phiêng Bay

DC

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

21° 52' 42"

103° 39' 22"

 

 

 

 

F-48-52-A

huổi Tau

TV

xã Chiềng Khay

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 58' 09"

103° 36' 31"

21° 57' 20"

103° 36' 43"

F-48-52-A

bản Ca

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 56"

103° 41' 29"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Cang

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 42"

103° 41' 30"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Có

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 00"

103° 40' 55"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Co Bả

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 11"

103° 42' 27"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Đông

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 52"

103° 40' 49"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hán A

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 02"

103° 41' 45"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hán B

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 51"

103° 41' 42"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hậu

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 20"

103° 41' 03"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản He

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 22"

103° 40' 54"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hua Lỷ

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 44"

103° 38' 22"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hua Mường

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 28"

103° 41' 15"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Khau Tú

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 41"

103° 39' 26"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Khoang

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 37"

103° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lả Cẳm

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 56"

103° 39' 17"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lả Lốm

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 14"

103° 38' 08"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lốm Púa

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 31"

103° 38' 46"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lỷ

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 54"

103° 38' 45"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Hỷ

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 38"

103° 40' 27"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Pát

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 42"

103° 41' 49"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Nậm Mạy

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 36"

103° 40' 30"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nang Cấu

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 53"

103° 41' 06"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pha Chiên

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 11"

103° 38' 47"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Tảư

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 22"

103° 39' 31"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pom Bó

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 32"

103° 43' 20"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pom Diến

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 22"

103° 39' 41"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pú Hữa

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 10"

103° 41' 45"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pú Lấu

SV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 53"

103° 40' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Sản

DC

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 04"

103° 38' 04"

 

 

 

 

F-48-52-C

nặm Sản

TV

xã Chiềng Khoang

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 34' 09"

103° 38' 07"

21° 33' 25"

103° 39' 27"

F-48-52-C

quốc lộ 279

KX

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 43' 29"

103° 37' 36"

21° 40' 25"

103° 37' 24"

F-48-52-C

bản Ái

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 15"

103° 37' 12"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Báng

TV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 39' 02"

103° 46' 30"

21° 38' 26"

103° 45' 38"

F-48-52-C

núi Bóng Ngùa

SV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 42' 45"

103° 41' 20"

 

 

 

 

F-48-52-C

sông Đà

TV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 44' 20"

103° 35' 18"

21° 34' 14"

103° 48' 19"

F-48-52-C

núi Đá Mài

SV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 44' 35"

103° 36' 49"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Đía Đô

SV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 02"

103° 40' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Đướng

SV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 55"

103° 45' 47"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Hát Củ

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 42' 01"

103° 38' 21"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hát Lay

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 42' 36"

103° 37' 48"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Kéo Pịa

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 42' 15"

103° 38' 03"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Khinh

TV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 41' 13"

103° 42' 17"

21° 39' 54"

103° 42' 41"

F-48-52-C

bản Lếch

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 42"

103° 36' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Loọng Lấu

SV

xã Chiềng Ơn

H. Quýnh Nhai

21° 41' 52"

103° 39' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Má

TV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 42' 28"

103° 40' 40"

21° 40' 11"

103° 40' 57"

F-48-52-C

suối Mèo

TV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 37' 08"

103° 47' 43"

21° 36' 57"

103° 46' 26"

F-48-52-C

núi Nam Pang

SV

xã Chiềng Ơn

H. Quỷnh Nhai

21° 38' 48"

103° 47' 42"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nặm Uôn

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 42' 13"

103° 37' 32"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Tát Ái

SV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 51"

103° 36' 53"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Van Pán

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 41' 01"

103° 39' 55"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Xe

TV

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 42' 13"

103° 39' 40"

21° 41' 04"

103° 38' 33"

F-48-52-C

bản Xe Ngoài

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 40' 29"

103° 38' 51"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Xe Trong

DC

xã Chiềng Ơn

H. Quỳnh Nhai

21° 41' 18"

103° 38' 33"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Bon

DC

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 51' 25"

103° 34' 59"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Đán Cẩu

SV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 53' 03"

103° 35' 33"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Đán Luống

SV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 50' 56"

103° 35' 41"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Hé

DC

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 50' 00"

103° 35' 04"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Hua Huổi Nắm

SV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 50' 39"

103° 38' 48"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Huổi Mu Lóng

SV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 50' 19"

103° 38' 53"

 

 

 

 

F-48-52-A

suối Nậm Chiên

TV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 50' 21"

103° 34' 34"

21° 50' 21"

103° 33' 30"

F-48-52-A

suối Nậm Nghi

TV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 50' 12"

103° 37' 14"

21° 50' 21"

103° 34' 34"

F-48-52-A

núi Nậm Sắt

SV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 52' 46"

103° 34' 48"

 

 

 

 

F-48-52-A

suối Nậm Sắt

TV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 53' 01"

103° 35' 52"

21° 52' 10"

103° 34' 43"

F-48-52-A

bản Quyền

DC

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 51' 40"

103° 34' 37"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Tạo Thạch

SV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 52' 41"

103° 34' 24"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi Túng Chắt

SV

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 52' 32"

103° 33' 59"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Tung Tẩư

DC

xã Mường Chiên

H. Quỳnh Nhai

21° 49' 46"

103° 35' 25'

 

 

 

 

F-48-52-A

đường tỉnh 107

KX

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 40' 25"

103° 37' 24'

21° 37' 50'

103° 38' 20"

F-48-52-C

bản Ái

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 40' 27"

103° 34' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Bung

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 55"

103° 37' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Chúng Cua

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 27"

103° 35' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Có

TV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 59"

103° 35' 31"

21° 39' 20"

103° 36' 10"

F-48-52-C

bản Co Chai

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 46"

103° 36' 46"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Co Phát

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 00"

103° 36' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Co Sản

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 33"

103° 36' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Da Lan

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 24"

103° 36' 03"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Da Lan

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 40' 05"

103° 35' 49"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Đán Bóng

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 51"

103° 36' 34"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hốc

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 40' 34"

103° 36' 05"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hua Tát

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 43"

103° 37' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Huổi Cuổi

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 21"

103° 38' 29"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Huổi Cưởm

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 00"

103° 33' 19"

 

 

 

 

F-48-52-C

pu Lao

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 40' 20"

103° 36' 42"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lặt

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 56"

103° 38' 25"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lốm Khiêu A

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 53"

103° 33' 56"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lốm Khiêu B

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 54"

103° 33' 52"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lọng Co Gia

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 41"

103° 35' 16"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Mỏ Ten

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 11"

103° 37' 14"

 

 

 

 

F-48-52-C

Nậm Cướm

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 40"

103° 37' 11"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Năng Lượng

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 56"

103° 34' 31"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pắc Uôn

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 41' 25"

103° 37' 27"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Ban

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 30"

103° 34' 46"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Bóng

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 41' 46"

103° 40' 18"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Lanh

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 30"

103° 37' 53"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Nèn 1

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 18"

103° 36' 46"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Phiêng Xía

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 13"

103° 37' 20"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Phiêng Xía

TV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 02"

103° 36' 01"

21° 39' 25"

103° 36' 40"

F-48-52-C

núi Phổng Khen Hắc

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 40' 32"

103° 35' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pom Bẻ

DC

xã Mường Giàn.g

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 31"

103° 35' 23"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pom Luồng

DC

xã Mường Giằng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 11"

103° 36' 07"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pom Mường

DC

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 04"

103° 35' 59"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Quan Đầu

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 09"

103° 34' 00"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Tai Tốm

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 30"

103° 35' 40"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Tạng Sơn

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 27"

103° 34' 03"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Thẳm Én

SV

xã Mường Giàng

H. Quỳnh Nhai

21° 40' 47"

103° 36' 15"

 

 

 

 

F-48-52-C

quốc lộ 279

KX

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 48' 36"

103° 43' 47"

21° 44' 43"

103° 38' 55"

F-48-52-A

bản Bắng Khoang

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 42' 34"

103° 43' 16"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Bo

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 45' 56"

103° 40' 09"

 

 

 

 

F-48-52-A

đèo Cáp Na

SV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 48' 29"

103° 43' 40"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Cha Có

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 44' 48"

103° 43' 25"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Co Ban

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 44' 40"

103° 42' 40"

21° 44' 59"

103° 43' 28"

F-48-52-C

bản Co Líu

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 44' 01"

103° 40' 48"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Co Phay

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 45' 42"

103° 44' 47"

21° 43' 55"

103° 43' 52"

F-48-52-A,

F-48-52-C

bản Cút

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 45' 17"

103° 39' 30"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Giôn

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 47' 26"

103° 39' 49"

 

 

 

 

F-48-52-A

huổi Hạt

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 43' 58"

103° 40' 26"

21° 44' 14"

103° 40' 47"

F-48-52-C

bản Huổi Mặn

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 11"

103° 43' 53"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Huổi Ngà

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 42' 57"

103° 46' 36"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Tèo

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 48' 40"

103° 41' 00"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Huổi Văn

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 47"

103° 45' 39"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Ít Luông

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 45' 42"

103° 46' 16"

21° 44' 35"

103° 44' 47"

F-48-52-B

huổi Ít Nọi

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 45' 31"

103° 45' 03"

21° 44' 35"

103° 44' 47"

F-48-52-B

bản Kéo Ca

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 45' 40"

103° 47' 00"

 

 

 

 

F-48-52-B

núi Kéo Ca

SV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 49' 47"

103° 38' 27"

 

 

 

 

F-48-52-A

huổi Khôm

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 42' 29"

103° 42' 27"

21° 42' 37"

103° 42' 54"

F-48-52-C

bản Khóp

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 49' 10"

103° 39' 20"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Lọng Mới

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 39"

103° 40' 18"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Măn

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 44' 14"

103° 40' 47"

21° 44' 24"

103° 41' 44"

F-48-52-C

huổi Mặn

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 44' 35"

103° 44' 47"

21° 43' 01"

103° 44' 02"

F-48-52-C

huổi Mi

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 44' 26"

103° 42' 37"

21° 44' 40"

103° 43' 21"

F-48-52-C

bản Nà Mạt

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 51"

103° 42' 22"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Nặm Giôn

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 49' 44"

103° 41' 25"

21° 40' 56"

103° 45' 18"

F-48-52-A,

F-48-52-C

huổi Ngà

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 44' 53"

103° 47' 48"

21° 42' 06"

103° 44' 37"

F-48-52-D,

F-48-52-C

bản Pá Ngà

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 42' 21"

103° 44' 13"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Mựt

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 47' 57"

103° 41' 50"

 

 

 

 

F-48-52-A

huổi Sái Lương

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 43' 17"

103° 47' 22"

21° 41' 25"

103° 45' 15"

F-48-52-D

huổi Ta Xâng

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 45' 47"

103° 44' 11"

21° 44' 18"

103° 43' 44"

F-48-52-A,

F-48-52-C

huổi Tra

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 46' 34"

103° 44' 34"

21° 43' 55"

103° 43' 52"

F-48-52-A

huổi Tưng

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 47' 21"

103° 42' 51"

21° 45' 06"

103° 43' 38"

F-48-52-A

bản Tưng Ngoạng

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 25"

103° 41' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Văn

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 44' 53"

103° 46' 35"

21° 42' 24"

103° 44' 08"

F-48-52-D,

F-48-52-C

bản Xa

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 47' 58"

103° 39' 29"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Xanh

DC

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

21° 46' 32"

103° 41' 23"

 

 

 

 

F-48-52-A

huổi Xanh

TV

xã Mường Giôn

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 48' 19"

103° 41' 12"

21° 45' 50"

103° 41' 28"

F-48-52-A

bản Ca

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 52"

103° 41' 04"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Ca

TV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 37' 55"

103° 41' 14"

21° 37' 38"

103° 40' 22"

F-48-52-C

bản Co Sản

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 54"

103° 45' 03"

 

 

 

 

F-48-52-D

suối Coi

TV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 36' 43"

103° 42' 42"

21° 37' 22"

103° 40' 31"

F-48-52-C

bản Coi A

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 08"

103° 41' 08"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Coi B

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 59"

103° 41' 17"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hát Dọ A

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 25"

103° 42' 56"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hát Dọ B

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 43"

103° 43' 02"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Hỏm

TV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 37' 59"

103° 44' 36"

21° 38' 41"

103° 45' 01"

F-48-52-C

pu Hòn Cáy

SV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 03"

103° 41' 45"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Huổi Tăm

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 30"

103° 44' 30"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Ít A

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 47"

103° 41' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Ít B

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 56"

103° 40' 50"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lái

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 32"

103° 40' 38"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Mạ

TV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 43"

103° 42' 50"

21° 39' 25"

103° 43' 25"

F-48-52-C

bản Mái

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 38"

103° 41' 04"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Muôn A

DC

xã Mường Sạị

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 36"

103° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Muôn B

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 28"

103° 41' 19"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Muôn Sày

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 53"

103° 42' 40"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Phi

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 59"

103° 44' 25"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nhả Sày

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 40"

103° 42' 46"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Om

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 39"

103° 40' 51"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pá Báng

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 39' 21"

103° 43' 14"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Săn Trạng

SV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 38' 41"

103° 42' 22"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Sỏ

TV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 15"

103° 42' 55"

21° 39' 16"

103° 43' 50"

F-48-52-C

núi Tăm

SV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 57"

103° 44' 39"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Tăm

TV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 36' 28"

103° 44' 28"

21° 37' 07"

103° 46' 26"

F-48-52-C,

F-48-52-D

núi Tôm

SV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 36"

103° 46' 53"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Tôm

TV

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 37' 21"

103° 44' 35"

21° 37' 24"

103° 46' 22"

F-48-52-C,

F-48-52-D

bản Tôm A

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 30"

103° 44' 07"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Tôm B

DC

xã Mường Sại

H. Quỳnh Nhai

21° 37' 14"

103° 44' 11"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Trạng

TV

xã Mường Sại

M. Quỳnh Nhai

 

 

21° 38' 50"

103° 42' 36"

21° 39' 56"

103° 42' 17"

F-48-52-C

bản Bó Ún

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 32"

103° 47' 01"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Cà

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 15"

103° 42' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Cọ

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 21"

103° 43' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Cúm

TV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 35' 45"

103° 45' 55"

21° 36' 55"

103° 46' 22"

F-48-52-D

bản Dọ A

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 08"

103° 42' 59"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Dọ B

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 34"

103° 42' 54"

 

 

 

 

F-48-52-C

nậm Ét

TV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 36' 10"

103° 42' 39"

21° 34' 03"

103° 48' 24"

F-48-52-C,

F-48-52-D

bản Giáng

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 57"

103° 42' 48"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hào

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 12"

103° 47' 19"

 

 

 

 

F-48-52-D

suối Hon

TV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 33' 49"

103° 43' 14"

21° 33' 49"

103° 42' 22"

F-48-52-C

núi Huổi Hon

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 35"

103° 43' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Huổi Nọt

TV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 32' 54"

103° 47' 16"

21° 33' 06"

103° 47' 12"

F-48-52-D

núi Ít Quản

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 22"

103° 42' 58"

 

 

 

 

F-48-52-C

Kéo Bầu

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 33"

103° 46' 44"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Kéo Hà

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 23"

103° 42' 13"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Khôm Kheo

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 18"

103° 42' 54"

 

 

 

 

F-48-52-C

huổi Lán

TV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 32' 34"

103° 46' 38"

21° 33' 11"

103° 46' 46"

F-48-52-D

bản Lạn

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 50"

103° 41' 48"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lảng

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 17"

103° 47' 36"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Lầu

TV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 35' 41"

103° 46' 24"

21° 36' 09"

103° 46' 58"

F-48-52-D

bản Lốm

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 09"

103° 47' 25"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Lút

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 34"

103° 42' 06"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Muông

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 06"

103° 44' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Nà Huổi

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 36' 12"

103° 42' 22"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Nà Phi

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 34"

103° 45' 12"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nong

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 42"

103° 44' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Nong Sam Tạng

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 11"

103° 44' 02"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pá Ét

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 08"

103° 47' 37"

 

 

 

 

F-48-52-D

Pha Rảo

SV

xã Nậm Ét

M. Quỳnh Nhai

21° 35' 07"

103° 45' 35"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Phòng Không

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 34"

103° 40' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pom Hán

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 10"

103° 46' 08"

 

 

 

 

F-48-52-D

suối Pom Hán

TV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 35' 11"

103° 46' 37"

21° 35' 42"

103° 47' 28"

F-48-52-D

bản Pống

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 35' 00"

103° 43' 08"

 

 

 

 

F-48-52-C

Pú Bầu

SV

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 32' 49"

103° 45' 19"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Sản

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 34' 04"

103° 38' 04"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Tốm

DC

xã Nậm Ét

H. Quỳnh Nhai

21° 33' 22"

103° 46' 24"

 

 

 

 

F-48-52-D

quốc lộ 279

KX

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 44' 43"

103° 38' 55"

21° 43' 29"

103° 37' 36"

F-48-52-C

nậm Ăm

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 46' 37"

103° 38' 25"

21° 45' 35"

103° 35' 28"

F-48-52-A

huổi Cỏn

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 47' 03"

103° 35' 14"

21° 46' 05"

103° 35' 02"

F-48-52-A

sông Đà

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

M. Quỳnh Nhai

 

 

21° 46' 03"

103° 34' 56"

21° 44' 20"

103° 35’ 18"

F-48-52-A

huổi Đón

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 43' 45"

103° 39' 01"

21° 43' 18"

103° 38' 08"

F-48-52-A

huổi Hệ

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 42' 49"

103° 39' 18"

21° 43'18"

103° 38' 08"

F-48-52-A

nặm Huổi Luông

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 49' 19"

103° 36' 27"

21° 46' 58"

103° 34' 22"

F-48-52-A

núi Huổi Ngu Hấu

SV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 49' 06"

103° 34' 06"

 

 

 

 

F-48-52-A

pom Kẹm Tanh

SV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 49' 26"

103° 37' 12"

 

 

 

 

F-48-52-A

pom Kéo Lỷ

SV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 49' 49"

103° 36' 30"

 

 

 

 

F-48-52-A

suối Khem

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 46' 51"

103° 37' 37"

21° 46' 59"

103° 36' 39"

F-48-52-A

bản Khoang

DC

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 46' 58"

103° 35' 21"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Khứm

DC

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 44' 23"

103° 38' 21"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Kích

DC

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 48' 05"

103° 34' 53"

 

 

 

 

F-48-52-A

nặm Kích

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 48' 30"

103° 36' 31"

21° 48' 03"

103° 34' 35"

F-48-52-A

bản Le

DC

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 45' 28"

103° 36' 39"

 

 

 

 

F-48-52-A

suối Le

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 45' 31"

103° 38' 01"

21° 45' 32"

103° 36' 13"

F-48-52-A

bản Máng

DC

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 48' 29"

103° 34' 54"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Pắc Ma

DC

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 46' 06"

103° 36' 07"

 

 

 

 

F-48-52-A

núi đá Pha Khinh

SV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 46' 13"

103° 34' 16"

 

 

 

 

F-48-52-A

pom Pú Tăng

SV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 49' 27"

103° 34' 49"

 

 

 

 

F-48-52-A

bản Púm

DC

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 48' 38"

103° 34' 40"

 

 

 

 

F-48-52-A

phiêng Púng Cang

SV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 48' 20"

103° 36' 20"

 

 

 

 

F-48-52-A

suối Sáng

TV

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

 

 

21° 46' 59"

103° 36' 39"

21° 45' 34"

103° 35' 20"

F-48-52-A

bản tậu

DC

xã Pá Ma Pha Khinh

H. Quỳnh Nhai

21° 43' 43"

103° 37' 47"

 

 

 

 

F-48-52-C

tổ dân phố 1

DC

TT. Sông Mã

H. Sông Mã

 

 

 

 

 

 

 

tổ dân phố 2

DC

TT. Sông Mã

H. Sông Mã

 

 

 

 

 

 

 

tổ dân phố 3

DC

TT. Sông Mã

H. Sông Mã

 

 

 

 

 

 

 

tổ dân phố 4

DC

TT. Sông Mã

H. Sông Mã

 

 

 

 

 

 

 

tổ dân phố 10

DC

TT. Sông Mã

H. Sông Mã

 

 

 

 

 

 

 

tổ dân phố 11

DC

TT. Sông Mã

H. Sông Mã

 

 

 

 

 

 

 

tổ dân phố 12

DC

TT. Sông Mã

H. Sông Mã

 

 

 

 

 

 

 

đường tỉnh 115

KX

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

 

 

21° 16' 18"

103° 28' 02"

21° 14' 07"

103° 30' 21"

F-48-64-C;

F-48-63-D

bản Bằng Mồn

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 14' 45"

103° 29' 25"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Bó Kheo

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 16' 59"

103° 28' 10"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Bó Sinh

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 18' 14"

103° 27' 15"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Bó Sinh

TV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

 

 

21° 18' 14"

103° 28' 43"

21° 18' 01"

103° 27' 22"

F-48-63-B

bản Dạ

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 15' 51"

103° 28' 13"

 

 

 

 

F-48-63-B

pu Dạ

SV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 20' 51"

103° 26' 33"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Hin Hụ

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 14' 14"

103° 30' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Hin Hụ

SV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 14' 42"

103° 30' 52"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Hin Hụ

TV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

 

 

21° 15' 09"

103° 30' 50"

21° 14' 12"

103° 30' 14"

F-48-64-A,

F-48-64-C

pu Hỏm

SV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 19' 39"

103° 25' 06"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Hua Dấu

TV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

 

 

21° 16' 09"

103° 29' 57"

21° 15' 48"

103° 28' 57"

F-48-63-B

bản Huổi Tình

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 20' 21"

103° 26' 37"

 

 

 

 

F-48-63-B

sông Mã

TV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

 

 

21° 19' 37"

103° 25' 53"

21° 13' 15"

103° 31' 25"

F-48-63-B,

F-48-64-A,

F-48-63-D;

F-48-64-C

bản Nà Niêng

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 17' 57"

103° 28' 57"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Nậm Hay

TV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

 

 

21° 19' 44"

103° 28' 19"

21° 19' 53"

103° 27' 42"

F-48-63-B

suối Nậm Tĩnh

TV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

 

 

21° 20' 36"

103° 28' 39"

21° 19' 53"

103° 27' 42"

F-48-63-B

bản Ngày

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 14' 03"

103° 30' 55"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nong

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 13' 52"

103° 27' 54"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Pá Khoang

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 14' 03"

103° 32' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

Pác Ma

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 18' 52"

103° 26' 08"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pát

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 13' 57"

103° 28' 47"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Pha Hay

SV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 19' 17"

103° 28' 10"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Phống 1

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 15' 45"

103° 28' 53"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Phống 2

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 15' 15"

103° 28' 58"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Thẩm Sét

DC

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 19' 03"

103° 27' 43"

 

 

 

 

F-48-63-B

pu Tòng Lia

SV

xã Bó Sinh

H. Sông Mã

21° 18' 14"

103° 26' 21"

 

 

 

 

F-48-63-B

quốc lộ 4G

KX

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

 

 

20° 59' 17"

103° 49' 01"

20° 56' 29"

103° 55' 12"

F-48-64-D

bản Anh Dũng

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 34"

103° 51' 03"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Anh Trung

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 07"

103° 51' 22"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Bằng Lậc

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 45"

103° 53' 04"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Bìa Lồ

SV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 02' 47"

103° 53' 52"

 

 

 

 

F-48-64-D

bần Bó Bon

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 03"

103° 52' 45"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Bó Lạ

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 59' 14"

103° 52' 37"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Cang

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 43"

103° 55' 33"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Chiềng Cang

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 16"

103° 52' 46"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Chiềng Xôm

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 02"

103° 54' 32"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

suối Chiềng Xôm

TV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

 

 

20° 59' 49"

103° 55' 38"

20° 57' 44"

103° 54' 46"

F-48-76-B+D

bản Có

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 59' 19"

103° 55' 38"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Co Tòng

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 59' 03"

103° 57' 18"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Củ

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 02"

103° 55' 27"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Dấng

TV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

 

 

21° 02' 27"

103° 54' 11"

21° 00' 47"

103° 55' 49"

F-48-64-D

bản Hán

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 00' 06"

103° 52' 31"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hát Sét

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 55"

103° 50' 35"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Hin Phon

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 13"

103° 53' 02"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Hong Ngay

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 56' 52"

103° 54' 54"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Hua Tát

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 01' 40"

103° 52' 14"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Hua Tát

TV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

 

 

21° 02' 32"

103° 53' 12"

21° 01' 37"

103° 52' 08"

F-48-64-D

bản Huổi Cuống

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 28"

103° 50' 11"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Dấng

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 02' 34"

103° 54' 27"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Huổi Mỏ

TV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

 

 

21° 00' 32"

103° 54' 22"

20° 57' 44"

103° 54' 46"

F-48-64-D,

F-48-76-B+D

bản Huổi So

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 25"

103° 54' 36"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Tao

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 00' 20"

103° 57' 01"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Huổi Tao

SV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 02' 45"

103° 56' 18"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Ít Lót

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 02' 32"

103° 51' 55"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Kiến Lâm

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 01"

103° 52' 08"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Lấu Mường

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 10"

103° 54' 20"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Mỏ

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 03"

103° 54' 54"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Bon

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 59' 45"

103° 52' 22"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Củ

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 59' 26"

103° 52" 23"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Hỷ

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 15"

103° 53' 02"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Khún

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 35"

103° 52' 45"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Tý

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 05"

103° 54' 33"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nhạp

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 53"

103° 49' 41"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Nhọt Có

TV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

 

 

21° 01' 18"

103° 53' 57"

20° 59' 54"

103° 52' 13"

F-48-64-D,

F-48-76-B+D

pu Nhọt Dấng

SV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 02' 50"

103° 54' 36"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pá Nó

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 02' 36"

103° 53' 46"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Ta Tạng

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 46"

103° 54' 43"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Tao

TV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

 

 

21° 02' 41"

103° 56' 59"

21° 00' 47"

103° 55' 49"

F-48-64-D

bản Thón

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 00' 24"

103° 55' 41"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Tiên Cang

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 20"

103° 54' 44"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Tin Tát

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 01' 06"

103° 52' 02"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Tre

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 00' 31"

103° 52' 14"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Tre

TV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

 

 

21° 01' 37"

103° 52' 08"

20° 56' 51"

103° 53' 06"

F-48-64-D,

F-48-76-B+D

bản Trung Châu

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 58' 42"

103° 50' 01"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Trung Dũng

DC

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

20° 57' 50"

103° 50' 46"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Xi Lô

SV

xã Chiềng Cang

H. Sông Mã

21° 00' 28"

103° 50' 25"

 

 

 

 

F-48-64-D

đường tỉnh 115

KX

xã Chiềng En

H. Sông Mã

 

 

21° 14' 07"

103° 30' 21"

21° 12' 21"

103° 32' 49"

F-48-64-C

huổi Cang

TV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

 

 

21° 11' 19"

103° 31' 50"

21° 11' 46"

103° 31' 18"

F-48-64-C

bản Co Muông

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 13' 29"

103° 29' 38"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Co Tòng

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 13' 01"

103° 29' 17"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Hua Lưng

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 10' 28"

103° 29' 19"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Hua Pát

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 11' 08"

103° 26' 36"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Huổi Én

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 12' 39"

103° 32' 31"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Pàn

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 12' 04"

103° 32' 21"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Púng

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 13' 02"

103° 30' 25"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Lộc Cốc

SV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 10' 27"

103° 27' 19"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Lọng Sày

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mâ

21° 12' 32"

103° 27' 33"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Lưng

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 11' 43"

103° 30' 33"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Mới

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 12' 09"

103° 31' 43"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Bó

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 11' 43"

103° 26' 38"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Nà Lằng

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 11' 51"

103° 31' 26"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Nậm Láng

TV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

 

 

21° 13' 32"

103° 32' 42"

21° 12' 38"

103° 32' 00"

F-48-64-C

suối Nậm Lừng

TV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

 

 

21° 10' 39"

103° 28’ 15“

21° 12' 27“

103° 32' 05"

F-48-64-C,

F-48-63-D

suối Nậm Pát

TV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

 

 

21° 10' 45"

103° 26' 33"

21° 13' 32"

103° 27' 03"

F-48-63-D

huổi Ngá

TV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

 

 

21° 12' 01"

103° 29' 51"

21° 11' 33"

103° 30' 31"

F-48-64-C,

F-48-63-D

pu Pa Khóm Bom

SV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 11' 06"

103° 28' 08"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Pá Lưng

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mâ

21° 12' 27"

103° 32' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pá Nì

DC

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 12' 48"

103° 32' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Phả Vi

SV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 12' 01"

103° 26' 30"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Pú Bó

SV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 12' 17"

103° 30' 47"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Sang Lớn

SV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 13' 36"

103° 32' 07"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Sang Nhỏ

SV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 13' 30"

103° 32’ 57"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Xen Lạt

SV

xã Chiềng En

H. Sông Mã

21° 11' 25"

103° 28' 45"

 

 

 

 

F-48-63-D

đường tỉnh 105

KX

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

 

 

21° 02' 00"

103° 45' 19"

20° 59' 17"

103° 49' 01"

F-48-64-D,

F-48-76-B+D

bản Bó Chạy

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 58'

103° 50' 44"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Bon

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 09"

103° 48' 24"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Búa Cốp

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 03' 11"

103° 49' 21"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Bướm Ỏ

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 03' 46"

103° 48' 23"

 

 

 

 

F-48-64-D

lâm trường C1

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

20° 58' 55"

103° 48' 29"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

làm trường C2

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 39"

103° 49' 13"

 

 

 

 

F-48-64-D

lâm trường C4

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 00' 31"

103° 47’ 56"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Cang Nưa

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 21"

103° 47' 32"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Chiên

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 00' 14"

103° 48' 03"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Co Bay

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

20° 57' 34"

103° 48' 00"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Co Hay

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

20° 57' 43"

103° 48' 11"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Co Pô

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 50"

103° 46' 30"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hải Sơn 1

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sôna Mã

21° 02' 16"

103° 46' 00"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hải Sơn 2

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 00"

103° 46' 03"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hát Lay

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 28"

103° 46' 03"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hoàng Mã

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 21"

103° 46' 48"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hồng Nam

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

20° 59' 25"

103° 48' 44"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Hua Na

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 15"

103° 46' 57"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Huổi Bó

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 37"

103° 48' 33"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Huổi Hào

TV

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

 

 

21° 02' 57"

103° 50' 53"

21° 00' 51"

103° 47' 48"

F-48-64-D

bản Huổi Hào

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 03"

103° 50' 03"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Huổi Mòn

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

20° 59' 23"

103° 45' 11"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Nóng

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 09"

103° 46' 45"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Ít Lốc

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 52"

103° 49' 23"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Khoong Tợ

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 45"

103° 46' 44"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lè

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 00' 50"

103° 48' 07"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Liên Phương

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 54"

103° 47' 21"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lướt

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 40"

103° 47' 36"

 

 

 

 

F-48-64-D

sông Mã

TV

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

 

 

21° 02' 06"

103° 45' 18"

20° 58' 56"

103° 48' 58"

F-48-64-D,

F-48-76-B+D

bản Mé Lươi

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sôna Mã

21° 01' 35"

103° 46' 36"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Mòi

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

20° 59' 33"

103° 48' 15"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

suối Mòn

TV

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

 

 

20° 58' 48"

103° 46' 06"

20° 59' 11"

103° 48' 27"

F-48-76-B+D

bản Na Mền

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 21"

103° 46' 33"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nà Ngặp

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 03' 46"

103° 50' 34"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Nậm Soi

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

20° 58' 23"

103° 48' 58"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nộc Kỳ

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 03' 47"

103° 48' 58"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pá Ban

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 00' 07"

103° 46' 02"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pá Có

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 00' 49"

103° 46' 38"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pá Khôm

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 53"

103° 49' 51"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pá Luông

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 30"

103° 47' 01"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Phiêng Xim

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 32"

103° 47' 41"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Pìn

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

20° 59' 42"

103° 48' 36"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Pu So

SV

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 05' 02"

103° 47' 56"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Púng

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 02' 02"

103° 47' 04"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Púng

TV

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

 

 

21° 03' 58"

103° 47' 46"

21° 02' 01"

103° 46' 49"

F-48-64-D

bản Púng Kiềng

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 36"

103° 47' 05"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Sọi

TV

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

 

 

20° 57' 23"

103° 47' 39"

20° 58' 52"

103° 48' 48"

F-48-76-B+D

bản Ta Hay

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 03' 26"

103° 48' 25"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Tân Hưng

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 00' 16"

103° 48' 24"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Xì Lô

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mă

21° 00' 49"

103° 50' 16"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Xìm

TV

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

 

 

21° 03' 35"

103° 49' 38"

21° 00' 51"

103° 47' 48"

F-48-64-D

huổi xổm

TV

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

 

 

21° 00' 04"

103° 49' 37"

20° 59' 41"

103° 48' 26"

F-48-76-B+D,

F-48-64-D

bản Xong Phan

DC

xã Chiềng Khoong

H. Sông Mã

21° 01' 34"

103° 47' 01"

 

 

 

 

F-48-64-D

Đồn Biên phòng 457

KX

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 18"

103° 58' 08"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

đường tỉnh 4G

KX

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 56' 29"

103° 55' 12"

20° 57' 03"

104° 00' 10"

F-48-77-A,

F-48-76-B+D

bản Bó

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 56' 10"

103° 55' 20"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Búa

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 01"

103° 57' 52"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Chiềng Khương

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 54' 59"

103° 58' 49"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

cửa khẩu Chiềng Khương

KX

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 02"

103° 58' 24"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Cỏ

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 08"

103° 57' 27"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Co Mun

KX

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 54' 13"

103° 56' 15"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Híp

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 19"

103° 56' 28"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Hưng Hà

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 48"

103° 57' 10"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

suối Huổi Bó

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 55' 50"

103° 54' 26"

20° 56' 25"

103° 55' 10"

F-48-76-B+D

suối Huổi Híp

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mâ

 

 

20° 58' 00"

103° 56' 58"

20° 55' 12"

103° 56' 18"

F-48-76-B+D

suối Huổi La

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 55' 06"

103° 54' 26"

20° 55' 33"

103° 55' 54"

F-48-76-B+D

suối Huổi Mo

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 56' 05"

104° 02' 18"

20° 55' 55"

104° 00' 08"

F-48-77-A

bản Huổi Nhương

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 58"

103° 58' 08"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

suối Huổi Nhương

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 58' 03"

103° 57' 37"

20° 55' 07"

103° 57' 33"

F-48-76-B+D

suối Huổi Pốp

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 56' 42"

104° 01' 58"

20° 56' 51"

104° 00' 14"

F-48-77-A

mương Hữu Nghị

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 54' 43"

103° 58' 48"

20° 54' 50"

103° 59' 20"

F-48-76-B+D

núi Kéo Càn

SV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 58' 15"

103° 57' 06"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

dãy núi Kéo Càn

SV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 57' 45"

103° 56' 28"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Khương Tiên

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 23"

103° 58' 09"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Là

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 33"

103° 55' 34"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Liên Hồng

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 56' 55"

104° 00' 17"

 

 

 

 

F-48-77-A

sông Mã

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 56' 25"

103° 55' 10"

20° 54' 42"

103° 58' 26"

F-48-76-B+D

bản Mo

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 59"

104° 00' 03"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

suối Nậm Lẹ

TV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

 

 

20° 57' 07"

104° 00' 16"

20° 54' 42"

103° 58' 26"

F-48-77-A,

F-48-76-B+D

núi Pá Nó

SV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 56' 09"

103° 54' 14"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Phụ

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 17"

103° 56' 48"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Pom Tọ

SV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 28"

103° 56' 41"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Pu Huổi Púng

SV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 56' 50"

103° 58' 59"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Pu Nhen

SV

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 56' 49"

103° 55' 25"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Pục

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 28"

103° 59' 22"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Puông

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 05"

103° 56' 28"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Quyết Thắng

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 11"

103° 57' 16"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Tân Lập

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 27"

103° 58' 00"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Thống Nhất

DC

xã Chiềng Khương

H. Sông Mã

20° 55' 21"

103° 56' 38"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Tiên Sơn

DC

xã Chiềng Khương

H. Sòng Mã

20° 55' 43"

103° 56' 02"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Biểu Đồ

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 16' 32"

103° 34' 41"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Bú

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 58"

103° 35' 00"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Chéo

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 15' 25"

103° 34' 39"

 

 

 

 

F-48-64-A

dãy núi Cò Châu

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 18"

103° 34' 55"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Co Khương

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 22"

103° 35' 29"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Cú Bú

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 48"

103° 35' 14"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Hua Và

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 16' 29"

103° 33' 45"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Huổi Ban

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

 

 

21° 17' 10"

103° 38' 11"

21° 15' 14"

103° 37' 26"

F-48-64-A

bản Huổi Lây

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 13' 57"

103° 38' 31"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Huổi Ngặp

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

 

 

21° 18' 33"

103° 35' 31"

21° 17' 14"

103° 35' 40"

F-48-64-A

suối Huổi Tắng

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

 

 

21° 15' 56"

103° 39' 38"

21° 15' 16"

103° 38' 03"

F-48-64-A

bản Huổi Tư

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 15' 55"

103° 34' 28"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Kéo Co Ban

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 17' 16"

103° 34' 40"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Lán Lanh

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 43"

103° 38' 55"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Lạt

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 15' 17"

103° 37' 23"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Sàng

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 03"

103° 37' 40"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Nậm Kim

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

 

 

21° 17' 34"

103° 36' 17"

21° 17' 00"

103° 35' 51"

F-48-64-A

suối Nậm Lạt

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

 

 

21° 16' 16"

103° 38' 47"

21° 15' 16"

103° 38' 03"

F-48-64-A

suối Nậm Pịn

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

 

 

21° 17' 11"

103° 34' 23"

21° 16' 19"

103° 36' 00"

F-48-64-A

suối Nậm Và

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

 

 

21° 17' 13"

103° 32' 57"

21° 15' 28"

103° 34' 32"

F-48-64-A

bản Nong Xô

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 45"

103° 38' 47"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nuốt

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 16' 34"

103° 35' 56"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá Trả

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 07"

103° 36' 25"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Phiêng Chiềng

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 15' 53"

103° 36' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

hang Phiêng Chiềng

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 15' 57"

103° 36' 09"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pịn

DC

xã Chiềng Phung

H. SÔÍ1Q Mã

21° 15' 17"

103° 36' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pu Che

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 16' 18"

103° 36' 25"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Pu Luông

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 15' 37"

103° 36' 44"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pu Mảy

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 16' 59"

103° 35' 12"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pu Nghịu

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 54"

103° 37' 41"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Sam Sậu

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 13' 33"

103° 36' 03"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Sọng Còn

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 17' 11"

103° 35' 34"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Tát Ten

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 16' 46"

103° 34' 29"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Tau Cay

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 14' 48"

103° 34' 24"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Ten

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 16' 49"

103° 36' 01"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Thẳm Hinh

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 17' 26"

103° 38' 06"

 

 

 

 

F-48-64-A

hồ Thẳm Lốm

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 17' 13"

103° 35' 07"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Trống Chùa Ta

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 17' 29"

103° 32' 57"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Trụ Khẩu

SV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 15' 53"

103° 34' 11"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Vàng

DC

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

21° 16' 22"

103° 36' 44"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Xô Cô

TV

xã Chiềng Phung

H. Sông Mã

 

 

21° 17' 56"

103° 35' 45"

21° 17' 14"

103° 35' 40"

F-48-64-A

đường tỉnh 115

KX

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

 

 

21° 09' 10"

103° 36' 53"

21° 06' 57"

103° 40' 42"

F-48-64-C

bản Bon

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 08' 27"

103° 37' 26"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Công

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 21"

103° 38' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Địn

TV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

 

 

21° 07' 15"

103° 36' 37"

21° 07' 24"

103° 37' 48"

F-48-64-C

bản Đứa

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 05"

103° 37' 52"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Hịa

TV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

 

 

21° 07' 28"

103° 37' 52"

21° 08' 08"

103° 38' 12"

F-48-64-C

bản Huổi Cát

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 06' 50"

103° 37' 55"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Hịa

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 06' 24"

103° 37' 00"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Huổi Luấn

SV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 05' 53"

103° 39' 29"

 

 

 

 

F-48-64-C

nậm Khoa

TV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

 

 

21° 06' 06"

103° 36' 56"

21° 07' 28"

103° 37' 52"

F-48-64-C

huổi Luấn

TV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

 

 

21° 06' 02"

103° 39' 13"

21° 07' 28"

103° 39' 18"

F-48-64-C

bản Luấn 1

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 43"

103° 38' 32"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Luấn 2

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 53"

103° 38' 58"

 

 

 

 

F-48-64-C

sông Mã

TV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

 

 

21° 09' 12"

103° 36' 55"

21° 07' 02"

103° 40' 49"

F-48-64-C

pu Má Bầu Nọi

SV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 36"

103° 36' 45"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Má Bầu Ộ

SV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 04"

103° 36' 28"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Mâm

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 49"

103° 38' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Cần 1

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 00"

103° 39' 32"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Cần 2

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 06' 40"

103° 39' 35"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Lốc

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 09' 40"

103° 37' 25"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Sặng

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 23"

103° 40' 36"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Tọ

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 06' 56"

103° 40' 26"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Nốm

SV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 08' 54"

103° 39' 59"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Phạ

TV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

 

 

21° 08' 04"

103° 37' 18"

21° 08' 20"

103° 37' 46"

F-48-64-C

bản Phiêng Pe

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 09' 09"

103° 37' 23"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Phiêng Xa

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 20"

103° 38' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Quảng Tiến

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 08' 55"

103° 37' 07"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Sài Lương 1

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 05' 48"

103° 37' 22"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Sài Lương 2

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 05' 44"

103° 37' 03"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Tân Tiến

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 08' 28"

103° 37' 56"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Ten Ư

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 08' 27"

103° 40' 24"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Ten Ư

SV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 09' 03"

103° 40' 29"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Ten Ư Dưới

SV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 08' 13"

103° 40' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Thẳm Tòng

SV

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 09' 18"

103° 39' 54"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Thắng Lợi

DC

xã Chiềng Sơ

H. Sông Mã

21° 07' 10"

103° 39' 07"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Cọ

SV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 10' 00"

103° 26' 14"

 

 

 

 

F-48-63-D

Nặm Con

TV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

 

 

21° 09' 27"

103° 29' 58"

21° 10' 35"

103° 32' 34"

F-48-64-C

bản Củ

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 10' 23"

103° 32' 05"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Đứa Luông

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 09' 54"

103° 31' 41"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Đứa Mòn

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 10' 05"

103° 31' 22"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Hịa

TV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

 

 

21° 06' 22"

103° 28' 14"

21° 07' 06"

103° 27' 17"

F-48-63-D

bản Hin pẻn

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 08' 05"

103° 27' 19"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Hua Phẩng

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 06' 23"

103° 24' 52"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Hua Thóng

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 07' 48"

103° 24' 58"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Huổi Lạnh

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 09' 29"

103° 32' 26"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Lếch 2

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 06' 11"

103° 28' 38"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Huổi Pặt

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 06' 47"

103° 26' 24"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Huổi Phẩng

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 07' 22"

103° 26' 00"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Kéo Can

SV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 10' 13"

103° 28' 00"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Kéo Mặn

SV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 09' 50"

103° 29' 17"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Lọng Bang

SV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 04' 53"

103° 28' 19"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Nà Lốc

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 09' 57"

103° 30' 49"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Tấu 1

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 05' 02"

103° 26' 26"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Nà Tấu 2

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 05' 23"

103° 26' 13"

 

 

 

 

F-48-63-D

núi Nặm Ún

SV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 10' 03"

103° 26' 59"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Ngạm Trạng

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 03' 50"

103° 27' 34"

 

 

 

 

F-48-63-D

núi Ngạm Trạng

SV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 04' 27"

103° 27' 16"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Nộc Cốc

SV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 10' 27"

103° 27' 19"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Nộc Cốc 1

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 09' 43"

103° 27' 10"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Nộc Cốc 2

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 09' 00"

103° 27' 32"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Pặt

TV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

 

 

21° 05' 55"

103° 25' 21"

21° 06' 53"

103° 27' 01"

F-48-63-D

bản Phá Thóng

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 09' 03'

103° 26' 14"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Phẩng

TV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

 

 

21° 06' 29"

103° 24' 56"

21° 07' 11"

103° 25' 42"

F-48-63-D

bản Phiêng Nỏng

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 10' 17"

103° 31' 28"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Púng Báng

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 05' 02"

103° 25' 31"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Púng Núa

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 09' 13"

103° 28' 58"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Tặng Sỏn

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 08' 06"

103° 31' 07"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Tấu

TV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

 

 

21° 05' 01"

103° 26' 15"

21° 06' 16"

103° 26' 41"

F-48-63-D

nặm Thóng

TV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

 

 

21° 09' 01"

103° 24' 56"

21° 09' 27"

103° 29' 58"

F-48-63-D

bản Tỉa

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 06' 52"

103° 27' 03"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Trà Lảy

DC

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

21° 08' 58"

103° 29' 56"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Trà Lảy

TV

xã Đứa Mòn

H. Sông Mã

 

 

21° 07' 55"

103° 29' 17"

21° 09' 27'

103° 29' 58"

F-48-63-D

đường tỉnh 105

KX

xã Huổi Một

H. Sông Mã

 

 

20° 59' 30"

103° 38' 37"

21° 02' 27"

103° 44' 23"

F-48-64-C,

F-48-76-A

pu An Mạ Púng Bẻ

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 56"

103° 43' 18"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Bằng Búng

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 23"

103° 41' 55"

 

 

 

 

F-48-64-C

bàn Cang Cói

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 00' 54"

103° 39' 26"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Co Hịnh

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 19"

103° 39' 03"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Co Kiểng

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 00"

103° 42' 16"

 

 

 

 

M8-64-C

huổi Co Kiểng

TV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

 

 

21° 00' 20"

103° 42' 32"

21° 02' 17"

103° 42' 15"

F-48-64-C

huổi Co Mạ

TV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

 

 

21° 01' 38"

103° 37' 52"

21° 01' 11"

103° 39' 27"

F-48-64-C

bản Co Mạ A

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 01' 13"

103° 38' 58"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Co Mạ B

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 01' 15"

103° 39' 16"

 

 

 

 

F-48-64-C

nậm Công

TV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

 

 

20° 59' 32"

103° 38' 31"

21° 02' 27"

103° 44' 38"

F-48-76-A,

F-48-64-C

pu Cóp Mương

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 00' 38"

103° 34' 30"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Đen Đin

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 10"

103° 37' 28"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Hơp Tiến

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 20"

103° 43' 11"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Hua Huổi

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 36"

103° 35' 29"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Huổi Cài

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 18"

103° 36' 26"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Pản

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

20° 59' 53"

103° 43' 41"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Kéo

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 08"

103° 44' 45"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Kéo Nghịu

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 04"

103° 42' 20"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Khua Họ

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 00' 50"

103° 39' 03"

 

 

 

 

F-48-64-C

cầu Khua Họ

KX

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 00' 50"

103° 39' 10"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Long Màn

DC

xã Huổi Môt

H. Sông Mã

21° 01' 57"

103° 44' 49"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Hạ

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 01' 51"

103° 43' 28"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Nghiều

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 15"

103° 41' 23"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nậm Pù A

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 12"

103° 41' 12"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nậm Pù B

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 15"

103° 40' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Nậm Sâu

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 16"

103° 37' 51"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Nghiều

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 04' 11"

103° 41' 04"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nong Ke

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 46"

103° 37' 02"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pá Công

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 06"

103° 44' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pá Mằn

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 36"

103° 41' 25"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pa Tết

DC

xã Huổi Môt

H. Sông Mã

21° 00' 17"

103° 38' 42"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Pa Tết

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 01' 06"

103° 34' 03"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Pa Tết

TV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

 

 

21° 00' 39"

103° 37' 51"

21° 00' 17"

103° 38' 53"

F-48-64-C

pu Pa Tết Nọi

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 02' 16"

103° 35' 13"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pản

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 01' 38"

103° 44' 11"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Pản

TV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

 

 

21° 00' 16"

103° 44' 01"

21° 01' 47"

103° 43' 53"

F-48-64-C

huổi Phát Thóng

TV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

 

 

20° 58' 38"

103° 41' 37"

21° 01' 25"

103° 40' 23"

F-48-64-C,

F-48-76-A

nậm Pù

TV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

 

 

21° 02' 57"

103° 35' 48"

21° 01' 56"

103° 40' 56"

F-48-64-C

pu Púng Chu

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 10"

103° 38' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Ta Hốc

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 01' 20"

103° 39' 41"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Ta Sả

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 53"

103° 41' 49"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Túp Phạ A

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

20° 59' 36"

103° 40' 25"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Túp Phạ B

DC

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 00' 08"

103° 39' 38"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Xe Tốc

SV

xã Huổi Một

H. Sông Mã

21° 03' 16"

103° 39' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Bon

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

21° 02' 09"

103° 48' 24"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Bướm Ỏ

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

21° 03' 46"

103° 48' 23"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Buôm Pàn

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 56' 49"

103° 47' 02"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Co

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 55' 46"

103° 47' 56"

20° 56' 48"

103° 47' 06"

F-48-76-B+D

bản Co Phường

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 56' 01"

103° 43' 54"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Hin Tăng

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 56' 28"

103° 48' 38"

20° 57' 20"

103° 47' 28"

F-48-76-B+D

huổi Hưa

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 57' 01"

103° 39' 48"

20° 55' 38"

103° 43' 04"

F-48-76-A

bản Huổi Co

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 56' 02"

103° 47' 21"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Hưa

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 57' 01"

103° 42' 02"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Khe

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 52' 51"

103° 45' 54"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Mươi

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 54' 41"

103° 45' 25"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Khe

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 52' 38"

103° 45' 50"

20° 51' 35"

103° 45' 02"

F-48-76-A

bản Nà Dòn

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 56' 38"

103° 47' 05"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Nà Dòn

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 57' 57"

103° 45' 01"

20° 56' 28"

103° 46' 22"

F-48-76-B+D

bản Nà Kham

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 57' 13"

103° 47' 14"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Ngùa

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 55' 50"

103° 44' 04"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Pá Khoang

SV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 55' 53"

103° 41' 19"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Pá Vẹ

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 55' 02"

103° 41' 44"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Phiêng Piềng

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 56' 18"

103° 40' 44"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Phiêng Púng

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 55' 09"

103° 44' 43"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Sa Pa

SV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 54' 28"

103° 41' 06"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Sài Khao

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 52' 32"

103° 42' 52"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Sâm

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 52' 46"

103° 43' 55"

20° 54' 11"

103° 44' 09"

F-48-76-B+D

huổi Sản

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 54' 11"

103° 44' 09"

20° 55' 06"

103° 43' 27"

F-48-76-A

bản Sìa Khìa

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 54' 11"

103° 42' 24"

 

 

 

 

F-48-76-A

nậm Sọi

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 55' 28"

103° 43' 04"

20° 57' 23"

103° 47' 39"

F-48-76-A,

F-48-76-B+D

bản Ta Lát

DC

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 57' 35"

103° 44' 03"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Ta Lát

TV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

 

 

20° 57' 28"

103° 43' 17"

20° 56' 18"

103° 45' 37"

F-48-76-A,

F-48-76-B+D

pu Tang Ten

SV

xã Mường Cai

H. Sông Mã

20° 56' 44"

103° 48' 21"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

đội 6

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 57' 08"

103° 50' 53"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Bua

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 52' 53"

103° 49' 04"

20° 53' 30'

103° 50' 46"

F-48-76-B+D

bản Cát

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 15"

103° 51' 27"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Cát

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 55' 10"

103° 50' 26"

20° 56' 50'

103° 52' 19"

F-48-76-B+D

huổi Chéo

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 53' 21"

103° 52' 17"

20° 53' 44"

103° 51' 02"

F-48-76-B+D

bản Co Cưởm

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 55' 14"

103° 50' 32"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Co Tra

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 54' 44"

103° 50' 37"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản H8

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 50"

103° 54' 13"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Hát So

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 54"

103° 53' 30"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Hin

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 52' 17"

103° 51' 16"

20° 52' 25"

103° 50' 33"

F-48-76-B+D

bản Hong Dồm

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 47"

103° 51' 23"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 55' 24"

103° 52' 58"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Bua Mèo

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 52' 55"

103° 49' 06"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Bua Xá

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 53' 55"

103° 50' 56"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Hỉn

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 52' 45"

103° 51' 22"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Huổi Hin Tăng

SV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 17"

103° 48' 40"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Ỏi

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 54' 55"

103° 48' 37"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Kéo

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 33"

103° 52' 48"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Kéo Bó

SV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 55' 24"

103° 53' 38"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Kéo Co

SV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 55' 30"

103° 48' 16"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Khêm

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 55' 34"

103° 48' 44"

20° 55' 24"

103° 49' 18"

F-48-76-B+D

bản Khún

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 58' 46"

103° 49' 28"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Long Niếng

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 12"

103° 52' 17"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Lúa

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 57' 33"

103° 50' 43"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

sông Mã

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 58' 56"

103° 48' 58"

20° 56' 42"

103° 54' 46"

F-48-76-B+D

bản Mường Tờ

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 31"

103° 52' 08"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Cầm

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 26"

103° 52' 04"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Lứa

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 55' 57"

103° 52' 21"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Ngần

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 54' 57"

103° 50' 47"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Nỏng

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 04"

103° 51' 08"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

Non Áng

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 40"

103° 51' 32"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

suối Nong Sấy

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 53' 59"

103° 52' 09"

20° 54' 53"

103° 51' 55"

F-48-76-B+D

huổi Ỏi

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 53' 41"

103° 47' 43"

20° 55' 12"

103° 49' 34"

F-48-76-B+D

bản Phiêng Lươn

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 17"

103° 51' 05"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Phiêng pẻn

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 53"

103° 53' 48"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

nậm Pình

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 55' 22"

103° 52' 52"

20° 56' 19"

103° 52' 05"

F-48-76-B+D

nậm Pô

TV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

 

 

20° 54' 53"

103° 51' 55"

20° 56' 19"

103° 52' 05"

F-48-76-B+D

núi Pom Pá Ban

SV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 55' 28"

103° 47' 47"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

pu Pu Luổng

SV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 54' 29"

103° 53' 39"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

phu PuTông

SV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 53' 58"

103° 52' 47"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Sai

SV

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 55' 14"

103° 47' 13"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Yên Sơn

DC

xã Mường Hùng

H. Sông Mã

20° 56' 24"

103° 51' 42"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

nậm Bà

TV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

 

 

21° 13' 14"

103° 35' 18"

21°11' 41"

103° 33' 56"

F-48-64-C

pu Co Tiêng

SV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 10' 41"

103° 34' 10"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Đá Đỏ

SV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 13' 14"

103° 34' 50"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Én

TV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

 

 

21° 13' 09"

103° 33' 31"

21° 12' 26"

103° 32' 49"

F-48-64-C

bản Hịa

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 12' 34"

103° 34' 45"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Én

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 13' 09"

103° 33' 35"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Lấu

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 10' 52"

103° 33' 41"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Lõm Hỏm

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 12' 32"

103° 36' 16"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Mường Cang

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 11' 52"

103° 33' 39"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Mường Nưa 1

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 12' 10"

103° 33' 11"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Mường Tợ

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 11' 26"

103° 33' 57"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Và

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 11' 56"

103° 33' 53"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Ngày

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 10' 38"

103° 33' 42"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pá Ngã

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 12' 43"

103° 36' 21"

 

 

 

 

F-48-64-C

bần Pá Nhạp

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 12' 40"

103° 36' 04"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Pha Nhu

SV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 12' 56"

103° 33' 41"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Phèn

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 10' 43"

103° 32' 56"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Pom Bó

SV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 11' 40"

103° 34' 22"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Pom Nó

SV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 11' 28"

103° 33' 08"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Púa

SV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 11' 34"

103° 32' 18"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Sàng

DC

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 10' 51"

103° 32' 42"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Sung

SV

xã Mường Lầm

H. Sông Mã

21° 12' 29"

103° 33' 03"

 

 

 

 

F-48-64-C

đường tỉnh 105

KX

xã Mường Sai

H. Sông Mã

 

 

20° 57' 03"

104° 00' 10"

21° 01' 03"

103° 58' 45"

F-48-64-D,

F-48-76-B+D,

F-48-77-A

bản Co Đứa

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

21° 00' 02"

103° 57' 26"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Kỳ Ninh

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 59' 48"

103° 58' 40"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

nậm Lệ

TV

xã Mường Sai

H. Sông Mã

 

 

21° 01' 03"

103° 58' 44"

20° 57' 07"

104° 00' 16"

F-48-64-D,

F-48-77-A,

F-48-76-B+D

bản Lọng Lót

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

21° 01' 00"

103° 58' 51"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Mụi

TV

xã Mường Sai

H. Sông Mã

 

 

20° 57' 33"

104° 01' 59"

20° 57' 10"

104° 00' 12"

F-48-77-A

bản Nà Hò

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 59' 17"

103° 59' 25"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Nà Un Ngoài

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

21° 00' 13"

103° 59' 25"

 

 

 

 

F-48-64-D

cầu Nậm Lẹ

KX

xã Mường Sai

H. Sông Mã

21° 00' 07"

103° 59' 16"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Ỏ

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 57' 32"

103° 59' 49"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Pu Tốc

SV

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 57' 06"

104° 02' 56"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Púng Cằm

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 58' 26"

104° 00' 04"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Sai

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 58' 22"

103° 59' 30"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Sui

TV

xã Mường Sai

H. Sông Mã

 

 

20° 59' 47"

104° 01' 15"

20° 58' 05"

103° 59' 31"

F-48-77-A,

F-48-76-B+D

nậm Sút

TV

xã Mường Sai

H. Sông Mã

 

 

21° 01' 08"

104° 00' 12"

21° 00' 09"

103° 59' 15"

F-48-64-D,

F-48-65-C

bản Tân Hống

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 58' 33"

103° 59' 19"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Tiên Chung

DC

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 57' 54"

103° 59' 37"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

huổi Vần

TV

xã Mường Sai

H. Sông Mã

 

 

21° 00' 42"

103° 57' 51"

21° 00' 51"

103° 58' 45"

F-48-64-D

huổi Xà Lường

TV

xã Mường Sai

H. Sông Mã

 

 

20° 59' 47"

104° 01' 15"

20° 58' 19"

104° 03' 10"

F-48-77-A

phu Xe

SV

xã Mường Sai

H. Sông Mã

20° 57' 39"

104° 04' 03"

 

 

 

 

F-48-77-A

xóm 1

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 04' 19"

103° 43' 57"

 

 

 

 

F-48-64-C

đường tỉnh 115

KX

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

 

 

21° 06' 57"

103° 40' 42"

21° 02' 27"

103° 44' 23"

F-48-64-C

bản Bon

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 33"

103° 41' 47"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Co Phường

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 07' 03"

103° 44' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Cói

TV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

 

 

21° 04' 54"

103° 46' 27"

21° 04' 49"

103° 45' 00"

F-48-64-D

núi Đàn Đăm

SV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 07' 58"

103° 45' 32"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Hin Lập

SV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 05' 58"

103° 47' 15"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Hua Pàn

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 04' 46"

103° 40' 56"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Hưng Mai

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 02' 59"

103° 44' 25"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Cói

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 04' 58"

103° 46' 31"

 

 

 

 

F-48-64-D

suối Huổi Mé

TV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

 

 

21° 05' 49"

103° 40' 44"

21° 06' 50"

103° 42' 03"

F-48-64-C

bản Huổi Sặng

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 04' 45"

103° 43' 22"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Kéo

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 04' 55"

103° 44' 49"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Kéo La

SV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 00"

103° 40' 16"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Lê Hồng Phong

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 02' 16"

103° 45' 13"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Lọng Lằn

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 42"

103° 45' 10"

 

 

 

 

F-48-64-D

sông Mã

TV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

 

 

21° 07' 02"

103° 40' 49"

21° 02' 24"

103° 45' 57"

F-48-64-D

bản Mé

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 37"

103° 42' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Mung

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 28"

103° 42' 49"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Hin

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 04' 35"

103° 44' 33"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Nà Hin

SV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 05' 17"

103° 43' 56"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Nà Hin

TV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

 

 

21° 05' 54"

103° 44' 39"

21° 04' 44"

103° 44' 42"

F-48-64-C

bản Nà Là

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 53"

103° 41' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Lìu

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 04' 21"

103° 43' 37"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Lươi

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 46"

103° 41' 29"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Nghịu 1

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 03' 57"

103° 43' 58"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Nghịu 2

DC

xã Nà Nghiu

H. Sông Mã

21° 03' 37"

103° 44' 02"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Pàn

DC

xã Nà Nghiu

H. Sông Mã

21° 04' 53"

103° 42' 49"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Nà Pàn

TV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

 

 

21° 04' 40"

103° 41' 25"

21° 04' 50"

103° 42' 56"

F-48-64-C

suối Nậm Ún

TV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

 

 

21° 07' 29"

103° 44' 46"

21° 06' 14"

103° 42' 44"

F-48-64-C

bản Nang Cầu

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 02' 35"

103° 44' 16"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Ngịu

SV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 08' 12"

103° 43' 22"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Ngu Hấu

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 07' 56"

103° 43' 31"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nong Lếch

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 05' 32"

103° 47' 48"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Phiêng Pồng

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 07' 14"

103° 41' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Phiêng Tỏ

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 15"

103° 46' 31"

 

 

 

 

F-48-64-D

huổi Phòng

TV

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

 

 

21° 06' 40"

103° 45' 57"

21° 04' 06"

103° 44' 14"

F-48-64-C,

F-48-64-D

bản Phòng Sài

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 04' 16"

103° 44' 36"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Quyết Thắng

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 02' 30"

103° 45' 45"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Quyết Tiến

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 02' 30"

103° 45' 31"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Sào Và

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 05' 40"

103° 45' 28"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Tây Hồ

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 05' 24"

103° 43' 13"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Thẳm Cọng

SV

xã Nà Nghiu

H. Sông Mã

21° 05' 00"

103° 41' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Tiền Phong

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 06' 57"

103° 41' 53"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Trại Giống

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 03' 26"

103° 44' 15"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Xum Côn

DC

xã Nà Nghịu

H. Sông Mã

21° 05' 27"

103° 42' 43"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Cang

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 58"

103° 34' 00"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Chả

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 39"

103° 36' 44"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Chả

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 41"

103° 37' 43"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Chả

TV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

 

 

21° 03' 59"

103° 34' 52"

21° 04' 25"

103° 36' 45"

F-48-64-C

bản Chạy

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 57"

103° 33' 43"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Chu Vai

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 03' 37"

103° 32' 09"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Cò Phát

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 15"

103° 36' 50"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Đen Đin

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 52"

103° 38' 05"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Hó

TV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

 

 

21° 03' 27"

103° 34' 20"

21° 05' 04"

103° 34' 25"

F-48-64-C

bản Hôm

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 59"

103° 33' 09"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Hua Mừ

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 19"

103° 30' 59"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 14"

103° 36' 13"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Khoang

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 02' 46"

103° 31' 30"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Huổi Quang Lọt

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 03' 32"

103° 34' 52"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Kéo Bắc

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 05' 24"

103° 35' 33"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Khương

TV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

 

 

21° 05' 27"

103° 35' 49"

21° 06' 06"

103° 36' 00"

F-48-64-C

pu Luông

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 05' 01"

103° 39' 23"

 

 

 

 

F-48-64-C

nậm Mằn

TV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

 

 

21° 03' 36"

103° 30' 39"

21° 03' 30"

103° 40' 32"

F-48-64-C

huổi Mi

TV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

 

 

21° 03' 07"

103° 32' 29"

21° 03' 37"

103° 32' 17"

F-48-64-C

bản Nà Cà

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 05' 02"

103° 36' 13"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Nà Cà

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 57"

103° 36' 51"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Luông

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 05' 13"

103° 35' 27"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Nậm Khoa

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 06' 03"

103° 33' 04"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nậm Mằn

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 53"

103° 34' 22"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nhả Sày

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 05' 39"

103° 32' 21"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Nhả Sày

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 05' 49"

103° 31' 56"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Nhả Sày

TV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

 

 

21° 05' 11"

103° 31' 37"

21° 04' 55"

103° 33' 11"

F-48-64-C

bản Pá Ban

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 03' 19"

103° 37' 19"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Phiêng Phé

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 59"

103° 34' 35"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Púng Hày

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 04' 11"

103° 39' 10"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Púng Khương

DC

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 06' 00"

103° 35' 31"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Tin Tốc

SV

xã Nậm Mằn

H. Sông Mã

21° 06' 14"

103° 33' 56"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Bó Hụn

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 13' 07"

103° 41' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Cắt

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 14' 25"

103° 39' 54"

21° 12' 20"

103° 39' 11"

F-48-64-C

pu Chôm Tắng

SV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 15' 48"

103° 40' 56"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Có

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 14' 26"

103° 44' 00"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Co Dâu

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 14' 44"

103° 40' 42"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Côi

TV

xã Nậm Tv

H. Sông Mã

 

 

21° 12' 20"

103° 37' 38"

21° 11' 46"

103° 39' 38"

F-48-64-C

bản Điu

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 11' 09"

103° 39' 13"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Đứa

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 12' 27"

103° 38' 56"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Há

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 13' 52"

103° 43' 04"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Hiểm

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 11' 06"

103° 40' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

nậm Hiểm

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 10' 52"

103° 41' 10"

21° 11' 13"

103° 39' 41"

F-48-64-C

huổi Họ

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 13' 26"

103° 36' 36"

21° 13' 16"

103° 38' 05"

F-48-64-C

bản Hua Cắt

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 14' 56"

103° 39' 24"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Cắt

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 14' 36"

103° 39' 20"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Tòng

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 09' 42"

103° 39' 24"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Kéo Lớn

SV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 15' 41"

103° 42' 36"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lọng Nghịu

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 09' 48"

103° 41' 19"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Lủa

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 11' 37"

103° 36' 24"

21° 10' 34"

103° 38' 05"

F-48-64-C

bản Mện

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 12' 31"

103° 42' 38"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Hay

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 12' 48"

103° 38' 41"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Khựa

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 10' 41"

103° 38' 09"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Lằn

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 10' 56"

103° 40' 38"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Pàn

DC

xã Nậm Ty

H. Sôna Mã

21° 12' 14"

103° 39' 10"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Sèo

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 11' 25"

103° 36' 26"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Nà Sèo

SV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 11' 10"

103° 36' 19"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Tòng

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 11' 06"

103° 38' 51"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pá Lành

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 15' 27"

103° 44' 37"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá Lầu

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 12' 38"

103° 40' 11"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pá Men

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 09' 31"

103° 42' 56"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pàn

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 10' 56"

103° 39' 42"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Phương

SV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 13' 40"

103° 36' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

nậm Pịn

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 13' 22"

103° 38' 05"

21° 11' 56"

103° 39' 28"

F-48-64-C

huổi Púa

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 13' 17"

103° 40' 47"

21° 12' 06"

103° 40' 19"

F-48-64-C

nậm Quoét

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 11' 47"

103° 41' 44"

21° 11' 56"

103° 39' 28"

F-48-64-C

núi Sa Lâm

SV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 10' 53"

103° 41' 58"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Sam Sẩu

SV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 12' 43"

103° 37' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

nậm Ty

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 11' 56"

103° 39' 28"

21° 10' 07"

103° 37' 45"

F-48-64-C

bản Xẻ

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 13' 45"

103° 42' 30"

 

 

 

 

F-48-64-C

huổi Xẻ

TV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

 

 

21° 14' 54"

103° 42' 19"

21° 13' 44"

103° 43' 07"

F-48-64-C

núi Xen Hin

SV

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 10' 02"

103° 44' 05"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Xen Xay

DC

xã Nậm Ty

H. Sông Mã

21° 11' 56"

103° 37' 30"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Háng Xia

DC

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 13' 38"

103° 26' 18"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Hặp

DC

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 16' 11"

103° 27' 20"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Huổi Hặp

TV

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

 

 

21° 15' 06"

103° 26' 14"

21° 15' 31"

103° 27' 46"

F-48-63-B

suối Huổi Kho

TV

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

 

 

21° 12' 59"

103° 26' 14"

21° 13' 59"

103° 26' 59"

F-48-63-D

bản Huổi Lán

DC

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 17' 11"

103° 26' 52"

 

 

 

 

F-48-63-B

sông Mã

TV

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

 

 

21° 17' 46"

103° 27' 46"

21° 16' 21"

103° 28' 04"

F-48-63-B

bản Mạ Mẩu

DC

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 14' 44"

103° 26' 28"

 

 

 

 

F-48-63-B

huổi Pá Hịa

TV

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

 

 

21° 15' 01"

103° 27' 43"

21° 15' 26"

103° 28' 03"

F-48-63-B

bản Pá Lâu

DC

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 15' 07"

103° 26' 04"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pá Pao

DC

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 15' 10"

103° 26' 11"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Pha Hặp

DC

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 17' 15"

103° 26' 23"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Pha Hặp

SV

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 17' 03"

103° 26' 30"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pú Bẩu

DC

xã Pú Bẩu

H. Sông Mã

21° 14' 52"

103° 25' 58"

 

 

 

 

F-48-63-D

đường tỉnh 115

KX

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

 

 

21° 10' 43"

103° 34' 28"

21° 09' 10"

103° 36' 53"

F-48-64-C

bản Bang Dưới

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 08' 26"

103° 33' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Bang Trên

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 08' 09"

103° 33' 34"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Bua

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 26"

103° 34' 08"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Hải Triều

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 17"

103° 36' 59"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Hua Mừ

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 07' 27"

103° 32' 34"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Hua Ngay

SV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 04"

103° 32' 42"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Hua Sòng

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 08' 00"

103° 34' 54"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Hưng Mã

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 36"

103° 36' 24"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 08' 01"

103° 36' 01"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Hao

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 06' 46"

103° 32' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Huổi Hao

TV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

 

 

21° 06' 35"

103° 32' 31"

21° 07' 28"

103° 32' 44"

F-48-64-C

suối Huổi Lảng

TV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

 

 

21° 06' 46"

103° 30' 21"

21° 07' 06"

103° 31' 42"

F-48-64-C

suối Huổi Mạt

TV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

 

 

21° 08' 34"

103° 31' 59"

21° 08' 25"

103° 33' 49"

F-48-64-C

suối Huổi Pảng

TV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

 

 

21° 07' 00"

103° 35' 44"

21° 09' 28"

103° 36' 18"

F-48-64-C

suối Huổi Sòng

TV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

 

 

21° 08' 22"

103° 35' 08"

21° 09' 37"

103° 36' 09"

F-48-64-C

suối Lạn Pạt

TV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

 

 

21° 08' 20"

103° 36' 39"

21° 09' 12"

103° 36' 55"

F-48-64-C

bản Lẹ

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 10' 13"

103° 35' 23"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Lụng Há

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 06' 49"

103° 34' 18"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Dìa

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 10' 06"

103° 34' 55"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Đứa

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 08' 43"

103° 35' 11"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Hạ

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 08' 59"

103° 35' 38"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Lằn

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 07' 35"

103° 33' 16"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Mừ

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 46"

103° 34' 25"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Nà Nong

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 20"

103° 34' 18"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Nà Sèo

SV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 10' 43"

103° 36' 33"

 

 

 

 

F-48-64-C

suối Nậm Mừ

TV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

 

 

21° 07' 06"

103° 31' 42"

21° 07' 28"

103° 32' 44"

F-48-64-C

bản Pá Pao

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 07' 58"

103° 33' 34"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pái

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 45"

103° 35' 27"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pảng

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 04"

103° 36' 13"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Phòng Không

SV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 07' 35"

103° 30' 30"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pọng

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 08' 41"

103° 34' 05"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Pu Bỉa Lô

SV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 11' 23"

103° 35' 52"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Pu Sèo Ô

SV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 10' 59"

103° 35' 17"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Pu Sọt

SV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 09' 16"

103° 32' 59"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Púng

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 07' 02"

103° 35' 50"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Sòng

DC

xã Yên Hưng

H. Sõng Mã

21° 09' 31"

103° 35' 42"

 

 

 

 

F-48-64-C

pu Tang Sỏn

SV

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 07' 57"

103° 30' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Tau Hay

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 10' 28"

103° 34' 36"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Tin Tốc

DC

xã Yên Hưng

H. Sông Mã

21° 06' 17"

103° 33' 46"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Bằng Tạng

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 19"

103° 33' 36"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Cang Nưa

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 15"

103° 32' 34"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Cang Tơ

DC

xã Dồm Cang

H. SỔ^CỘp

20° 57' 12"

103° 32' 51"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Cò Cọ

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 51"

103° 33' 24"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Cò Công

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 59' 58"

103° 34' 02"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Cò Hạ

SV

xã Dồm Cang

H. Số^Cộp

20° 58' 30"

103° 33' 42"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Co Phương

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 57' 08"

103° 28' 12"

20° 56' 29"

20° 57' 08"

F-48-75-B

bản Dồm

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 05"

103° 33' 12"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Đăng Tăn

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 55' 50"

103° 28' 36"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Đăng Tăn

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 54' 53"

103° 29' 28"

20° 55' 49"

20° 54' 53"

F-48-75-B,

F-48-76-Á

bản Huổi Dồm

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 56' 41"

103° 32' 22"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Huổi Hin

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 57' 34"

103° 32' 24"

20° 56' 41"

20° 57' 34"

F-48-76-A

pu Huổi Men

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 56' 35"

103° 33' 22"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Huổi Men

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 55' 52"

103° 32' 35"

20° 56' 35"

20° 55' 52"

F-48-76-A

pu Huổi Na

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 19"

103° 27' 52"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Huổi Nặm Sơ

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

21° 00' 43"

103° 34' 10"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Huổi Nó

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 57"

103° 35' 18"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Huổi Nó

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 59' 02"

103° 36' 03"

20° 57' 34"

20° 59' 02"

F-48-76-A

huổi Huổi Ôn

TV

xã Dồm Cang

H. SỐD Cộp

 

 

20° 55' 29"

103° 33' 23"

20° 56' 39"

20° 55' 29"

F-48-76-A

huổi Huổi Phá Thoóng

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 55' 28"

103° 28' 34"

20° 56' 18"

20° 55' 28"

F-48-75-B

pu Huổi Ven

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 55' 46"

103° 31' 01"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Yên

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 56' 14"

103° 29' 51"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Long Phát

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 29"

103° 35' 34"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Men

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 56' 28"

103° 33' 42"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Na Han

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 13"

103° 31' 25"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Khá

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 05"

103° 33' 40"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Pháy

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 06"

103° 34' 40"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Naà Lìu

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 58' 00"

103° 34' 55"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Nặm Dồm

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 56' 34"

103° 28' 48"

20° 57' 02"

20° 56' 34"

F-48-75-B

huổi Nặm Pặt

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 59' 03"

103° 34' 14"

20° 57' 15"

20° 59' 03"

F-48-76-A

huổi Nhả Xay

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 56' 18"

103° 27' 56"

20° 56' 34"

20° 56' 18"

F-48-75-B

bản Pá Hốc

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 56' 58"

103° 29' 27"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Pá Hốc

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 58' 54"

103° 34' 05"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Pặt

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 25"

103° 34' 39"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Pom Cọ

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 55' 32"

103° 32' 07"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Tiếng Nến

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 57' 06"

103° 29' 13"

20° 56' 28"

20° 57' 06"

F-48-75-B

bản Tin Tốc

DC

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 58' 45"

103° 34' 51"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Trang Chốc

TV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

 

 

20° 56' 33"

103° 30' 37"

20° 56' 08"

20° 56' 33"

F-48-76-A

pu Tre Phai

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 57' 23"

103° 33' 58"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Xã Nọi

SV

xã Dồm Cang

H. Sốp Cộp

20° 55' 12"

103° 29' 32"

 

 

 

 

F-48-75-B

Đồn Biên phòng 453

KX

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 48' 09"

103° 42' 41"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Bá Thông

SV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 45' 58"

103° 39' 19"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Buôn

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 46' 35"

103° 42' 54"

20° 47' 44"

103° 42' 14"

F-48-76-A

bản Cang Cói

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 47' 43"

103° 43' 54"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Chạy

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 47' 47"

103° 39' 15"

20° 48' 05"

103° 40' 24"

F-48-76-A

pu Chưn

SV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 51' 53"

103° 43' 28"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Chưn

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 48' 06"

103° 45' 51"

20° 48' 01"

103° 43' 25"

F-48-76-A

bản Co Hạ

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 48' 40"

103° 40' 05"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Co Muông

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 45' 26"

103° 41' 34"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Cống

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 50' 25"

103° 43' 57"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Hịa

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 48' 40"

103° 46' 31"

20° 49' 25"

103° 46' 55"

F-48-76-B+D

huổi Hiêu

TV

xã Mường Lạn

H.Sốp Cộp

 

 

20° 48' 41"

103° 41' 36"

20° 48' 39"

103° 42' 56"

F-48-76-A

huổi Hoi

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 47' 10"

103° 43' 15"

20° 47’ 51"

103° 42' 24"

F-48-76-A

bản Huổi Lè

DC

xã Mường Lạn

H.Sốp Cộp

20° 50' 12"

103° 45' 53"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

bản Huổi Pá

DC

xã Mường Lạn

H.Sốp Cộp

20° 46' 39"

103° 46' 21"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

suối Ít Dương

TV

xã Mường Lạn

H.Sốp Cộp

 

 

20° 46' 37"

103° 41' 47"

20° 47' 02"

103° 42' 23"

F-48-76-A

bản Khá

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 48' 01"

103° 40' 56"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Khe

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 51' 17"

103° 46' 17"

20° 51' 26"

103° 44' 46"

F-48-76-B+D

suối Khi

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 44' 57"

103° 46' 45"

20° 45' 59"

103° 44' 07"

F-48-76-B+D

huổi Le

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 49' 23"

103° 47' 10"

20° 50' 25"

103° 44' 56"

F-48-76-B+D

huổi Liên

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 50' 17"

103° 47' 28"

20° 49' 31"

103° 46' 40"

F-48-76-B+D

huổi Men

TV

xã Mường Lạn

H.SỐpCộp

 

 

20° 51' 07"

103° 43' 09"

20° 51' 40"

103° 44' 27"

F-48-76-A

huổi Mu Nâu

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 49' 19"

103° 44' 24"

20° 49' 46"

103° 43' 38"

F-48-76-A

bản Mường Lạn

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 48' 01"

103° 42' 32"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Ấn

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 46' 48"

103° 44' 08"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Khi

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 46' 04"

103° 44' 24"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Vạc

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 45' 06"

103° 43' 30"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nậm Lạn

DC

xã Mường Lạn

H.Sốp Cộp

20° 44' 03"

103° 40' 15"

 

 

 

 

F-48-76-C

suối Nậm Lạn

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 42' 35"

103° 39' 26"

20° 47' 57"

103° 40' 40"

F-48-76-A,

F-48-76-C

suối Nhọt Huổi Lẹ

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 49' 58"

103° 47' 49"

20° 49' 23"

103° 47' 10"

F-48-76-B+D

pu Nhọt Nặm Lạn

SV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 44' 16"

103° 36' 22"

 

 

 

 

F-48-76-C

bản Nong Phụ

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 46' 13"

103° 39' 03"

 

 

 

 

F-48-76-A

suối Noong Phụ

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 46' 56"

103° 39' 52"

20° 47' 19"

103° 40' 50"

F-48-76-A

bản Pá Kạch

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 42' 58"

103° 42' 52"

 

 

 

 

F-48-76-C

suối Pắc Nhung

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 48' 35"

103° 41' 00"

20° 48' 51"

103° 40' 24"

F-48-76-A

bản Phiêng Pen

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 49' 00"

103° 43' 02"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Pú Hao

DC

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 50' 04"

103° 46' 13"

 

 

 

 

F-48-76-B+D

núi Puôm Dim

SV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 50' 42"

103° 43' 05"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Puộp

SV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 51' 19"

103° 43' 55"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Quang Nâu

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 48' 52"

103° 44' 31"

20° 48' 54"

103° 43' 00"

F-48-76-A

pu Sai Liên

SV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 39' 56"

103° 41' 51"

 

 

 

 

F-48-76-C

núi Sai Liên

SV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 40' 36"

103° 42' 55"

 

 

 

 

F-48-76-C

núi Sam Tam

SV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

20° 42' 19"

103° 40' 16"

 

 

 

 

F-48-76-C

suối Si Đan

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 49’ 37"

103° 41' 42"

20° 49' 34"

103° 43' 09"

F-48-76-A

nậm Sọi

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 45' 59"

103° 44' 07"

20° 50' 27"

103° 44' 01"

F-48-76-A

suối Vạc

TV

xã Mường Lạn

H. Sốp Cộp

 

 

20° 44' 18"

103° 44' 15"

20° 45' 12"

103° 43' 31"

F-48-76-C

huổi Áng

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 32"

103° 12' 45"

20° 53' 00"

103° 18' 16"

F-48-75-A

huổi Bá Nậm

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 50"

103° 25' 46"

20° 54' 50"

103° 25' 38"

F-48-75-B

huổi Cá Tắp

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 58' 23"

103° 21' 25"

20° 57' 52"

103° 19' 45"

F-48-75-B

bản Chăm Hỳ

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 59' 12"

103° 20' 00"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Chăm Hỳ

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 59' 21"

103° 23' 21"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Chăm Hỳ

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 59' 08"

103° 23' 02"

20° 59' 29"

103° 17' 56"

F-48-75-B

huổi Chiềng

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 54' 04"

103° 16' 45"

20° 54' 10"

103° 18' 14"

F-48-75-B

pu Chông Pá To

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 53' 50"

103° 24' 24"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Há Da

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 55' 14"

103° 25' 10"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Hó Pủa Thóng

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 54' 11"

103° 22' 58"

20° 54' 25"

103° 22' 58"

F-48-75-B

huổi Hùa Nọ

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 35"

103° 25' 00"

20° 54' 45"

103° 25' 08"

F-48-75-B

núi Huổi Áng

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 52' 26"

103° 16' 34"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Huổi Làn

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 54' 52"

103° 18' 53"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Huổi Luông

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 49' 51"

103° 22' 55"

 

 

 

 

F-48-75-B

núi Huổi Nưm

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 51' 40"

103° 14' 16"

 

 

 

 

F-48-75-A

bản Huổi Phúc

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 53' 01"

103° 20' 10"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Huổi Púng

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 56' 46"

103° 17' 22"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Huổi Ún

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 56' 50"

103° 17' 55"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Kéo An Mạ

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 58' 24"

103° 22' 24"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Kéo Lôm

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 55' 46"

103° 26' 54"

 

 

 

 

F-48-75-B

nậm Khún

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 55' 19"

103° 24' 00"

20° 54' 15"

103° 22' 26"

F-48-75-B

huổi Làn

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 54' 01"

103° 20' 10"

20° 55' 05"

103° 19' 00"

F-48-75-B

pu Làn Lanh

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 52' 51"

103° 24' 29"

 

 

 

 

F-48-75-B

núi Làn Lạnh

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 52' 45"

103° 24' 14"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Liềng

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 55' 49"

103° 19' 07"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Luông

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 50' 06"

103° 24' 03"

20° 48' 44"

103° 22' 40"

F-48-75-B

bản Mạt

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 55' 24’

103° 21' 17"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Mạt

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 57' 54"

103° 24' 24"

20° 55' 30"

103° 21' 00"

F-48-75-B

bản Nà Chòm

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 48' 42"

103° 22' 48"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Na Liêng

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 56' 20"

103° 20' 14"

 

 

 

 

F-48-75-B

nặm Năm

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 54' 15"

103° 22' 26"

20° 55' 14"

103° 21' 46"

F-48-75-B

huổi Nậm Khún

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 55' 19"

103° 24' 00"

20° 54' 15"

103° 22' 26"

F-48-75-B

bản Nậm Pừn

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 58' 02"

103° 19' 32"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Noọng xỏm Tạng

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 55' 32"

103° 26' 02"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Nưm

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 52' 14"

103° 14' 02"

20° 52' 07"

103° 18' 44"

F-48-75-A

huổi Ỏ

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 52' 30"

103° 22' 05"

20° 53' 10"

103° 22' 47"

F-48-75-B

bản Pá Khoang

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 48' 51"

103° 24' 57"

 

 

 

 

F-48-75-B

núi Pá Lông

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 52' 49"

103° 25' 51"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Pá Lông

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 39"

103° 24' 34"

20° 54' 15"

103° 22' 26"

F-48-75-B

huổi Phá Thóng

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 57' 25"

103° 22' 30"

20° 56' 08"

103° 21' 52"

F-48-75-B

nậm Phung

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 48' 45"

103° 26' 16"

20° 48' 46"

103° 24' 54"

F-48-75-B

núi Pom Cháng Kha

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 50' 20"

103° 26' 08"

 

 

 

 

F-48-75-B

năm Pừn

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 48' 02"

103° 25' 43"

20° 59' 43"

103° 17' 17"

F-48-75-B

huổi Tau

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 16"

103° 20' 56"

20° 54' 04"

103° 22' 29"

F-48-75-B

bản Xam Quảng

DC

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 52' 07"

103° 20' 48"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Xam Quảng

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 26"

103° 19' 48"

20° 54' 04"

103° 18' 24"

F-48-75-B

núi Xảo Hon

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

20° 51' 28"

103° 26' 07"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Xi Nà

TV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

 

 

20° 55' 21"

103° 16' 35"

20° 55' 45"

103° 18' 42"

F-48-75-B

phu Xôm Khôi

SV

xã Mường Lèo

H. Sốp Cộp

21° 00' 59"

103° 20' 53"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Ban

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 55' 43"

103° 39' 05"

20° 54' 11"

103° 37' 39"

F-48-76-A

huổi Bon

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 07"

103° 35' 55"

20° 53' 26"

103° 37' 10"

F-48-76-A

nậm Ca

TV

xã Mường Và

H.Sốp Cộp

 

 

20° 53' 34"

103° 37' 13"

20° 55' 45"

103° 36' 59"

F-48-76-A

huổi Ca

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 47' 59"

103° 31' 31"

20° 53' 34"

103° 37' 13"

F-48-76-A

pu Chạy

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 47' 11"

103° 37' 45"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Cô

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 19"

103° 35' 28"

20° 53' 52"

103° 36' 21"

F-48-76-A

huổi Cọ

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 46"

103° 35' 15"

20° 53' 52"

103° 36' 21"

F-48-76-A

bản Co Đứa

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 54' 24"

103° 38' 53"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Cò Hạ

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 47' 26"

103° 38' 34"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Co Mằn

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 54' 41"

103° 34' 51"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Gia Thẩu

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 55' 01"

103° 35' 43"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Hin Cáp

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 52' 40"

103° 36' 58"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Hốc

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 54' 57"

103° 37' 20"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Ca

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 52' 08"

103° 35' 49"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Huổi Chấp

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 47' 52"

103° 38' 29"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Dương

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 49' 49"

103° 35' 21"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Hùm

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 54' 17"

103° 37' 25"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Lầu

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 53' 17"

103° 41' 04"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Niếng

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 51' 27"

103° 36' 44"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Pót

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 55' 34"

103° 38' 43"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Vèn

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 53' 39"

103° 38' 47"

 

 

 

 

F-48-76-A

núi Huổi Xét

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 53' 26'

103° 35' 14"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Lầu

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 12"

103° 41' 22"

20° 52' 38"

103° 38' 10"

F-48-76-A

bản Lọng Ôn

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 52' 54"

103° 40' 16"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Luông

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 51' 43"

103° 36' 01"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Luông

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 54' 25"

103° 39' 33"

20° 54' 40"

103° 37' 09"

F-48-76-A

huổi Men

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 50' 28"

103° 40' 50"

20° 51' 07"

103° 43' 91"

F-48-76-A

pu Mẹo

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 51' 52"

103° 34' 25"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Mít

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 54' 15"

103° 34' 51"

20° 54' 11"

103° 37' 05"

F-48-76-A

huổi Một

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 56' 26"

103° 38' 18"

20° 55' 15"

103° 36' 52"

F-48-76-A

bản Mường Và

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 53' 30"

103° 36' 50"

 

 

 

 

F-48-76-A

tháp Mường Và

KX

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 53' 52"

103° 36' 45"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Cang

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 52' 30"

103° 39' 32"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Khoang

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 51' 47"

103° 38' 38"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Lừa

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 52' 15"

103° 38' 36"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Mòn

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 50' 18"

103° 39' 18"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Một

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 55' 21"

103° 37' 07"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Nghè

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 54' 03"

103° 37' 54"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Vèn

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 53' 14"

103° 37' 31"

 

 

 

 

F-48-76-A

nậm Niếng

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 46' 22"

103° 32' 10"

20° 52' 24"

103° 36' 40"

F-48-76-A

bản Nong Lanh

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 54' 57"

103° 36' 45"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Pá Khoang

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 56' 00"

103° 39' 18"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Pá Vai

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 47' 42"

103° 30' 50"

 

 

 

 

F-48-76-A

suối Pha Lọng

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 51' 38"

103° 41' 36"

20° 51' 13"

103° 42' 56"

F-48-76-A

huổi Phé

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 32"

103° 39' 57"

20° 52' 42"

103° 38' 39"

F-48-76-A

huổi Púng

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 52' 41"

103° 34' 50"

20° 51' 52"

103° 35' 31"

F-48-76-A

huổi Si Dan

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 49' 32"

103° 40' 57"

20° 50' 28"

103° 40' 50"

F-48-76-A

bản Sổm Pói

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 55' 42"

103° 36' 55"

 

 

 

 

F-48-76-A

nặm Sủ

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 50' 19"

103° 39' 08"

20° 53' 30"

103° 37' 15"

F-48-76-A

bản Tắc Tè

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 49' 31"

103° 39' 40"

 

 

 

 

F-48-76-A

núi Tênh Hươn

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 50' 23"

103° 37' 24"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Tông

DC

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 54' 00"

103° 36' 54"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Trà Lảy

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 55' 13"

103° 36' 04"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Ván

SV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

20° 50' 51"

103° 35' 38"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Vèn

TV

xã Mường Và

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 41"

103° 39' 10"

20° 53' 09"

103° 37' 38"

F-48-76-A

đường tỉnh 105

KX

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 14"

103° 25' 37"

20° 55' 48"

103° 35' 26"

F-48-76-A

bản Cang

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 54' 46"

103° 34' 18"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Cang Kéo

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 49' 01"

103° 30' 18"

 

 

 

 

F-48-76-A

núi Cang Kéo

SV

xã Nậm Lạnh

H.SỐpCộp

20° 49' 24"

103° 28' 35"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Co Hốc

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 54' 16"

103° 33' 14"

 

 

 

 

F-48-76-A

núi Hua Khún

SV

xã Nậm Lạnh

H.SỐpCộp

20° 53' 42"

103° 26' 09"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Hua Lạnh

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 52' 52"

103° 27' 18"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Huổi Căn

TV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 49' 03"

103° 30' 50"

20° 53' 57"

103° 33' 08"

F-48-76-A

bản Huổi Hịa

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 52' 07"

103° 27' 24"

 

 

 

 

F-48-75-B

núi Huổi Hịa

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 54' 24"

103° 30' 06"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Huổi Hịa

TV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 52' 05"

103° 27' 17"

20° 53' 24"

103° 28' 43"

F-48-75-B

huổi Huổi Hon

TV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 54' 33"

103° 32' 55"

20° 54' 08"

103° 33' 03"

F-48-76-A

bản Lạnh

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 54' 14"

103° 33' 43"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Lạnh Bánh

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 53' 51"

103° 32' 15"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Lọng Tòng

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 55' 30"

103° 35' 12"

 

 

 

 

F-48-76-A

núi Mó Lửng

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 55' 18"

103° 35' 47"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Han

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 54' 04"

103° 32' 50"

 

 

 

 

F-48-76-A

bần Nà Nong

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 55' 46"

103° 34' 36"

 

 

 

 

F-48-76-A

núi Nặm Khún

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 55' 07"

103° 26' 48"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Nậm Lạnh

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 53' 54"

103° 30' 54"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Nậm Lạnh

TV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 53' 09"

103° 26' 56"

20° 55' 39"

103° 35' 35"

F-48-75-B,

F-48-76-A

núi Nặm Tấu

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 50' 17"

103° 27' 17"

 

 

 

 

F-48-75-B

suối Nặm Tấu

TV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 50' 17"

103° 29' 18"

20° 53' 46"

103° 31' 48"

F-48-76-A

núi Pá Ban

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 55' 43"

103° 34' 56"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Pá Vai

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 48' 34"

103° 29' 12"

 

 

 

 

F-48-75-B

núi Phá Thóng

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 53' 15"

103° 25' 36"

 

 

 

 

F-48-75-B

suối Phá Thóng

TV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 51' 40'

103° 28' 47"

20° 52' 52"

103° 31' 19"

F-48-75-B,

F-48-76-A

bản Phổng

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 55' 17"

103° 34' 52"

 

 

 

 

F-48-76-A

núi Pu Cong

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 55' 02"

103° 33' 13"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Púng Tòng

DC

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 53' 55"

103° 33' 19"

 

 

 

 

F-48-76-A

núi Săn Púng

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 54' 45"

103° 28' 31"

 

 

 

 

F-48-75-B

núi Trang Khang

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 54' 50"

103° 26' 33"

 

 

 

 

F-48-75-B

núi Xả Trường

SV

xã Nậm Lạnh

H. Sốp Cộp

20° 55' 37"

103° 34' 29"

 

 

 

 

F-48-76-A

Đồn Biên phòng 445

KX

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 59' 35'

103° 28' 52"

 

 

 

 

F-48-75-B

nậm Ban

TV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

 

 

21° 00' 45"

103° 27' 13"

20° 57' 57"

103° 32' 56"

F-48-63-D,

F-48-76-A

bản Bánh

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

21° 00' 04"

103° 28' 57"

 

 

 

 

F-48-75-B

nậm Bó

TV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 56' 18"

103° 26' 06"

20° 58' 57"

103° 27' 33"

F-48-75-B

bản Cọ

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 58' 59"

103° 31' 35"

 

 

 

 

F-48-76-A

nậm Cốp

TV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

 

 

21° 03' 06"

103° 29' 31"

21° 00' 10"

103° 29' 15"

F-48-63-D

huổi Hịa

TV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

 

 

21° 01' 40"

103° 28' 07"

21° 00' 16"

103° 28' 13"

F-48-63-D

huổi Hin

TV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 57' 22"

103° 30' 53"

20° 57' 34"

103° 32' 24"

F-48-76-A

bản Huổi Cốp

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

21° 01' 29"

103° 29' 45"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Huổi Hin

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 57' 53"

103° 31' 53"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Huổi Hin

SV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 57' 52"

103° 28' 55"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Huổi Ít

SV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 58' 01"

103° 32' 30"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Huổi Mạt

SV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 57' 31"

103° 25' 13"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Huổi Phải

SV

xã Púng Bánh

H. Số^Cộp

20° 59' 22"

103° 33' 10"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Kéo

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 58' 44"

103° 31' 54"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Khá

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

21° 00' 36"

103° 28' 10"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Lầu

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 58' 05"

103° 32' 23"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Liềng

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 59' 13"

103° 31' 10"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Lùn

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 59' 20"

103° 30' 46"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Lùn

TV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

 

 

21° 01' 28"

103° 31' 32"

20° 59' 06"

103° 30' 51"

F-48-76-A

bản Nà Liền

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 59' 48"

103° 29' 00"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Nghịu

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

21° 00' 25"

103° 28' 33"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Pá Heo Mẹo

SV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 58' 03"

103° 27' 39"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Phá Thoóng

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 58' 02"

103° 25' 35"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Phải

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 58' 32"

103° 32' 38"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Phải

TV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

 

 

21° 00' 20"

103° 33' 16"

20° 59' 35"

103° 32' 02"

F-48-64-C

bản Phiêng Ban

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 58' 54"

103° 28' 09"

 

 

 

 

F-48-75-B

huổi Púa

TV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

 

 

20° 58' 57"

103° 27' 33"

20° 59' 52"

103° 29' 25"

F-48-75-B

bản Púng

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 59' 39"

103° 30' 02"

 

 

 

 

F-48-75-B

bản Púng Cưởm

DC

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 59' 22"

103° 26' 41"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Sang

SV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 56' 19"

103° 25' 10"

 

 

 

 

F-48-75-B

pu Tang Cấu

SV

xã Púng Bánh

H. Sốp Cộp

20° 57' 48"

103° 32' 19"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Chống Sụa

SV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 03' 46"

103° 26' 00"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Chưa

TV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

 

 

21° 03' 48"

103° 21' 34"

21° 03' 39"

103° 19' 51"

F-48-63-D

bản Hin Chá

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 04' 33"

103° 19'20’

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Hin Chá

TV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

 

 

21° 05' 18"

103° 19' 48"

21° 04' 28"

103° 19' 11"

F-48-63-D

bản Huổi My

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 05' 32"

103° 17' 26"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Huổi My

SV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 04' 36"

103° 17' 32"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Huổi Phô

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 04' 33"

103° 18' 28"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Huổi Sang

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 03' 01"

103° 25' 09"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Nậm Tỉa

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 02' 24"

103° 24' 21"

 

 

 

 

F-48-63-D

suối Nậm Tỉa

TV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

 

 

21° 02' 15"

103° 26' 15"

21° 04' 44"

103° 17' 07"

F-48-63-D

bản Phá Thoóng

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 01' 36"

103° 21' 43"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Phá Thoóng

TV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

 

 

21° 00' 59"

103° 23' 06"

21° 02' 38"

103° 21' 22"

F-48-63-D

pu Phua Ha

SV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 05' 37"

103° 18' 32"

 

 

 

 

F-48-63-D

dãy Pu Ha

SV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 04' 57"

103° 20' 43"

 

 

 

 

F-48-63-D

bản Pú Sút

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 02' 40"

103° 18' 41"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Pú Sút

SV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 02' 21"

103° 18' 50"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Púng Báng

TV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

 

 

21° 03' 44"

103° 24' 41"

21° 02' 40"

103° 22' 40"

F-48-63-D

bản Sam Kha

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 02' 46"

103° 22' 48"

 

 

 

 

F-48-63-D

phu Sam Kha

SV

xã Sam Kha

H. sốp Cộp

21° 03' 33"

103° 20' 58"

 

 

 

 

F-48-63-D

pu Sam Sậu

SV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 02' 54"

103° 26' 51"

 

 

 

 

F-48-63-D

huổi Sang

TV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

 

 

21° 03' 30"

103° 25' 23"

21° 02' 15"

103° 24' 24"

F-48-63-D

huổi Sút

TV

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

 

 

21° 01' 10"

103° 19' 50"

21° 01' 27"

103° 17' 24"

F-48-63-D

bản Ten Lán

DC

xã Sam Kha

H. Sốp Cộp

21° 02' 35"

103° 19' 11"

 

 

 

 

F-48-63-D

đường tỉnh 105

KX

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

 

 

20° 55' 48"

103° 35' 26"

20° 59' 30"

103° 38' 37"

F-48-76-A

bản Ban

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 50"

103° 35' 41"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Cang Mường

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 25"

103° 35' 50"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Co Hịnh

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 57' 17"

103° 36' 59"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Có Lim

SV

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 20"

103° 34' 43"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Co Pồng

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 55' 58"

103° 36' 16"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Hua Mường

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 13"

103° 35' 38"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Huổi Hay

SV

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 55' 51"

103° 35' 50"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Khăng

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 57' 10"

103° 35' 15"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Huổi Pe

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 44"

103° 35' 26"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Lả Mường

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 34"

103° 35' 43"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Dìa

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 17"

103° 36' 28"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Lốc

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 08"

103° 35' 52"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Nó

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 57' 37"

103° 36' 04"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Nà Sài

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 57' 18"

103° 36' 12"

 

 

 

 

F-48-76-A

suối Nậm Công

TV

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

 

 

20° 56' 56"

103° 34' 43"

20° 59' 32'

103° 38' 31"

F-48-76-A

bản Pá Hốc

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 57' 16"

103° 39' 13"

 

 

 

 

F-48-76-A

pu Pá Tết

SV

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 59' 25"

103° 36' 12"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Pe

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 33"

103° 35' 19"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Pom Khăng

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 57' 02"

103° 35' 36"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Sốp Nặm

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 56' 40"

103° 36' 18"

 

 

 

 

F-48-76-A

bản Tà Cọ

DC

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

20° 58' 06"

103° 37' 55"

 

 

 

 

F-48-76-A

huổi Tà Cọ

TV

xã Sốp Cộp

H. Sốp Cộp

 

 

20° 57' 42"

103° 39' 09"

20° 58' 09"

103° 37' 48"

F-48-76-A

tiểu khu 17

DC

TT. Thuận Châu

H. Thuận Châu

21° 26' 08"

103° 41' 36"

 

 

 

 

F-48-64-A

tổ 18

DC

TT. Thuận Châu

H. Thuận Châu

21° 25' 53"

103° 42' 01"

 

 

 

 

F-48-64-A

tổ 20

DC

TT. Thuận Châu

H. Thuận Châu

21° 25' 50"

103° 42' 14"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Đông

DC

TT. Thuận Châu

H. Thuận Châu

21° 26' 31"

103° 41' 12"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Bản Bông

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 16' 26"

103° 48' 22"

21° 15' 37"

103° 49' 11"

F-48-64-B

bản Búa

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 09"

103° 48' 34"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Buống

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 15' 49"

103° 49' 01"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Có Nậm

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 16' 26"

103° 47' 04"

21° 16' 15"

103° 45' 31"

F-48-64-B

bản Dắt

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 32"

103° 48' 11"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hang Bon

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 46"

103° 48' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hiềm

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 16"

103° 48' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hoi

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 54"

103° 47' 57"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Hua Búa Luông

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 18' 14"

103° 47' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hua Lành

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 14' 37"

103° 45' 43"

 

 

 

 

F-48-64-D

núi Hua Nu

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 17' 52"

103° 46' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Huổi Bay

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 14' 16"

103° 48' 17"

21° 15' 38"

103° 48' 30"

F-48-64-B,

F-48-64-D

núi Huổi Bổ

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 15' 31"

103° 47' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Huổi Làng

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 13' 41"

103° 46' 32"

21° 15' 24"

103° 44' 42"

F-48-64-A,

F-48-64-B,

F-48-64-D

núi Huổi Lít

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 40"

103° 45' 26"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Huổi Lít

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 17' 12"

103° 45' 55"

21° 16' 35"

103° 45' 45"

F-48-64-B

suối Huổi Nhộp

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 17' 42"

103° 47' 05"

21° 16' 26"

103° 48' 22"

F-48-64-B

huổi Huổi Pảng

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 13' 46"

103° 47' 15"

21° 14' 16"

103° 48' 17"

F-48-64-D

bản Khoang

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 06"

103° 49' 13"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Kìa Luông

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 13' 35"

103° 47' 52"

21° 13' 46"

103° 48' 21"

F-48-64-D

huổi Kìa Nọi

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 13' 26"

103° 47' 23"

21° 14' 07"

103° 48' 24"

F-48-64-D

bản Lầm A

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 03"

103° 48' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lầm B

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 17"

103° 48' 52"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lếch Lè

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 15' 55"

103° 48' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pá Lầu

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 14' 39"

103° 45' 14"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Phát

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 15' 53"

103° 49' 24"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Phát Thóng

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 15' 12"

103° 46' 05"

21° 15' 50"

103° 45' 08"

F-48-64-B

bản Phé

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 17' 00"

103° 48' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pùa

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 17' 13"

103° 47' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Săn Hổn Huốt

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 17' 19"

103° 49' 07"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Tặp

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 14' 27"

103° 46' 56"

21° 15' 12"

103° 46' 05"

F-48-64-B,

F-48-64-D

phu Tát Lít

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 17' 22"

103° 45' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Tày Làng

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 17' 08"

103° 47' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Ten Háy

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 14"

103° 47' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Ten Hay Quốc

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 37"

103° 49' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Ten Sam Xẩu

SV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 14' 26"

103° 47' 31"

 

 

 

 

F-48-64-D

bản Thán Nọi

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 18' 05"

103° 47' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Tó Té

DC

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

21° 16' 49"

103° 48' 12"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Túp Côn

TV

xã Bản Lầm

H. Thuận Châu

 

 

21° 17' 12"

103° 46' 52"

21° 16' 35"

103° 45' 45"

F-48-64-B

huổi Bẻ

TV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 16"

103° 54' 17"

21° 26' 51"

103° 54' 55"

F-48-64-B

bản Bó

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 38"

103° 49' 55"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Cây Con Khỉ

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 28' 39"

103° 48' 19"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cha

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 09"

103° 53' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Chom Loi Luông

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 31"

103° 52' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cọ Củ

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 10"

103° 51' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Đông Mạ

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 15"

103° 50' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Gim

TV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

 

 

21° 26' 51"

103° 54' 55"

21° 26' 26"

103° 56' 28"

F-48-64-B

núi Kéo Lộc

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 28' 32"

103° 49' 39"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Kéo Nội

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 28' 49"

103° 49' 24"

 

 

 

 

F-48-64-B

nặm Khiêng

TV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 11"

103° 50' 06"

21° 29' 39"

103° 47' 26"

F-48-64-B

phu Lán Lanh

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 27"

103° 48' 39"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Loi Luông

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 50"

103° 47' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lọng Cu

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 29' 23"

103° 48' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lót

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 14"

103° 55' 01"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lương Khôm

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 27"

103° 52' 06“

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Măn

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 29"

103° 54' 52"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Mãn

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 18"

103° 48' 51"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi May

TV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 23"

103° 53' 24"

21° 27' 38"

103° 51' 58"

F-48-64-B

bản Mười

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 13"

103° 50' 50"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Na Cảng Pa

TV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 10"

103° 50' 43"

21° 28' 11"

103° 50' 06"

F-48-64-B

bản Nà Hốc

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 36"

103° 54' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Nà Pan

TV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

 

 

21 °27' 42“

103° 54' 13"

21° 27' 19"

103° 54' 53"

F-48-64-B

bản Nà Sài

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 12"

103° 51' 38"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Sành

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 28' 19"

103° 48' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Ten

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 52"

103° 55' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Viềng

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 28' 48"

103° 49' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nong Bon

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 44"

103° 49' 08"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nong Sàng

DC

xã Bó Mười

H. Thuân Chàu

21° 27' 49"

103° 48' 18"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pá Lay Lương

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 42"

103° 50' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phai Khon

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 43"

103° 55' 14"

 

 

 

 

F-48-64-B

đồi Phiêng Bứ

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 10"

103° 55' 25"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Chiềng Pưn

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 19"

103° 55' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Co Ca

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 25' 41"

103° 54' 34"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Đen Đin

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 38"

103° 51' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Đen Ong

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 28' 45"

103° 49' 52"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Nà Lán

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 05"

103° 52' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Ngu Lươm

SV

xã Bó Mười

H, Thuận Châu

21° 27' 52"

103° 47' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Xay

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 24"

103° 55' 33"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pú Cút

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 48"

103° 52' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

đồi Pú Măn

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 15"

103° 54' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

pu Quai Càng Kéo

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 28' 01"

103° 53' 01"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sản

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 27' 32"

103° 52' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Săn Co Bay

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 48"

103° 51' 18"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sói

DC

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 28' 08"

103° 48' 56"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Sư Khảu Sưa Ton

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 26' 30"

103° 50' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Ten Pom Po

SV

xã Bó Mười

H. Thuận Châu

21° 25' 43"

103° 49' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

quốc lộ 6

KX

xã Bon Phặng

H. Thuận Chàu

 

 

21° 23' 58"

103° 46' 08"

21° 21' 22"

103° 48' 26"

F-48-64-B

bản Bắc Cường

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 23' 37"

103° 47' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Ban

TV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

 

 

21° 21' 48"

103° 46' 21"

21° 23' 57"

103° 46' 07"

F-48-64-B

núi Bôm Chặp

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 23' 39"

103° 46' 25"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bôm Mẹt

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 20' 50"

103° 47' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Chăn

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 29"

103° 45' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

đèo Chiềng Pấc

SV

xã Bon Phăng

H. Thuận Châu

21° 22' 30"

103° 46' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Co Cao

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Chàu

21° 22' 47"

103° 47' 11"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Co Kham

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 52"

103° 46' 39"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Co Pục

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 23' 18"

103° 46' 55"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Co Trạng

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 23' 16"

103° 46' 10"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Huổi Cuống

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 49"

103° 46' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Huổi Mi Chốc

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 33"

103° 48' 11"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Kéo Búa Non

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 59"

103° 48' 40"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Kéo Hang Nộc

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 56"

103° 44' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Kéo Pháy

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 34"

103° 46' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lán Nanh

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 54"

103° 47' 26"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lẩy

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 01"

103° 45' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Lẩy

TV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 39"

103° 43' 44"

21° 21' 54"

103° 45' 31"

F-48-64-A,

F-48-64-B

bản Lốm Hượn

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 13"

103° 47' 23"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lọng Hượn

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 23' 13"

103° 47' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Mé

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 11"

103° 47' 46"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Hón

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 11"

103° 46' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

bàn Nà Ne

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 14"

103° 46' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Na Nong Hon

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 55"

103° 45' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Tói

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 59"

103° 46' 18"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nam Tiến

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 36"

103° 48' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nong Sản

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 23' 17"

103° 46' 26"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Noong Ỏ

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 22"

103° 47' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pá Khoang

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 36"

103° 43' 36"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pú Cá

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 23' 27"

103° 46' 08"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pu Lốm

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 21"

103° 44' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Săn Bản Xả

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 17"

103° 43' 55"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Tà Lý

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 56"

103° 48' 57"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Tát

DC

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 12"

103° 46' 49"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Tát

TV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

 

 

21° 21' 06"

103° 47' 15"

21° 21' 48"

103° 46' 21"

F-48-64-B

núi Tói

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 22' 16"

103° 46' 46"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Tre Búa

SV

xã Bon Phặng

H. Thuận Châu

21° 21' 33"

103° 46' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

đường tỉnh 108

KX

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 57"

103° 35' 39"

21° 25' 04"

103° 40' 28"

F-48-64-A

cầu Bản Nhộp

KX

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 24' 16"

103° 40' 09"

 

 

 

 

F-48-64-A

nậm Bôm

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 26' 53"

103° 37' 56"

21° 25' 17"

103° 40' 16"

F-48-64-A

bản Có

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 26' 24"

103° 38' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Cơ Pia

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 22' 03"

103° 36' 22"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cun Lum

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 05"

103° 39' 15"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cun Ten

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 19"

103° 39' 02"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Dấu Mỹ

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 23' 45"

103° 35' 30"

 

 

 

 

F-48-64-A

pu Hạng Khăn

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 22' 56"

103° 38' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hỏm

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 58"

103° 38' 43"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hỏm A

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 27' 47"

103° 37' 55"

 

 

 

 

F-48-64-A

bàn Hỏm B

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 27' 35"

103° 37' 47"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Hùa Huổi

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 24' 40"

103° 37' 09"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hua Ty A

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 21' 21"

103° 35' 56"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hua Ty B

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 21' 00"

103° 35' 59"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Bản Khem

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 28' 33"

103° 38' 18"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Huổi Búa

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 39"

103° 37' 00"

21° 26' 35"

103° 36' 46"

F-48-64-A

suối Huổi Lăng

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 25' 15"

103° 37' 51"

21° 25' 26"

103° 39' 05"

F-48-64-A

suối Huổi Liệp

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 33"

103° 37' 52"

21° 22' 36"

103° 39' 13"

F-48-64-A

suối Huổi Mện

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 25' 29"

103° 37' 55"

21° 25' 59"

103° 38' 48"

F-48-64-A

bản Huổi Nhộp

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 22' 50"

103° 35' 44"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Nhộp

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 23' 12"

103° 35' 41"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Huổi Pu

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 23' 11"

103° 38' 52"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Sặng

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 26' 51"

103° 38' 37"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Huổi Sìa

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 21' 29"

103° 37' 14"

21° 20' 06"

103° 37' 38"

F-48-64-A

pu Huổi Sòi

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 57"

103° 37' 39"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Huổi Sòi

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 08"

103° 38' 47"

21° 26' 20"

103° 38' 27"

F-48-64-A

núi Huổi Thẳm

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 20' 31"

103° 37' 58"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Ít Cang

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 26' 14"

103° 36' 17"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Ít Cang

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 24' 15"

103° 35' 30"

21° 26' 10"

103° 36' 16"

F-48-64-A

bản Khem A

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 28' 16"

103° 37' 21"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Khem B

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 28' 02"

103° 37' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lái Cang

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 34"

103° 38' 49"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lái Lọng

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 29"

103° 38' 53"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lái Ten

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 40"

103° 38' 46"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Lông Nọi

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 22' 14"

103° 37' 46"

 

 

 

 

M8-64-A

bản Lứu

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 26' 44"

103° 38' 01"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Mỏ

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 24' 59"

103° 39' 48"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Lét

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 50"

103° 39' 06"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Tắm

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 26' 37"

103° 36' 56"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Trạng

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 26' 11"

103° 38' 46"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nhộp

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 24' 44"

103° 40' 15"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Nhộp

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 28"

103° 36' 26"

21° 23' 58"

103° 40' 08"

F-48-64-A

pu Nó Ngua 1+2

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 27' 11"

103° 36' 34"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Nong Lào

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 56"

103° 36' 30"

21° 20' 06"

103° 37' 38"

F-48-64-A

núi Nóng Lông

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 49"

103° 35' 42"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá Hốc

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 27' 46"

103° 37' 22"

 

 

 

 

F-48-64-A

pòm Phạ Té

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 27' 34"

103° 38' 32"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Phải Pắn

SV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 27' 53"

103° 38' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Phiêng Hàm

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 23' 09"

103° 38' 31"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pòm Khoảng A

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 34"

103° 39' 18"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pòm Khoảng B

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 21"

103° 39' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pọng

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 26' 22"

103° 38' 28"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pu Ca

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 49"

103° 38' 51"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Tát

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 25' 55"

103° 38' 01"

21° 26' 09"

103° 38' 32"

F-48-64-A

bản Ten Muông

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 25' 02"

103° 39' 34"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Tịm A

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 27' 30"

103° 37' 15"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Tịm B

DC

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

21° 27' 21"

103° 37' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

nặm Ty

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 06"

103° 37' 38"

21° 20' 39"

103° 39' 13"

F-48-64-A

suối Viềng

TV

xã Chiềng Bôm

H. Thuận Châu

 

 

21 °24' 12"

103° 35' 01"

21° 26' 14"

103° 35' 49"

F-48-64-A

đường tỉnh 107

KX

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

 

 

21° 31' 39"

103° 42' 26"

21° 30' 49"

103° 43' 33"

F-48-52-C

núi Búa Hẹt

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 29' 38"

103° 41' 42"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cát

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 18"

103° 40' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hướn Kho

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 18"

103° 41' 41"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Là Lốm

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 30' 33"

103° 42' 29"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lán Luông

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 34"

103° 42' 06"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Loi Luông

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 30' 42"

103° 40' 31"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lọng Cạo

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 19"

103° 41' 25"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Long Phủ Nhaứ

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 48"

103° 41' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nong Lanh

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 18"

103° 42' 51"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nưa

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 00"

103° 41' 55"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pom Cát

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 38"

103° 40' 05"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pom Me

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 32' 07"

103° 41' 19"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pom Pu Púa

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 29' 36"

103° 40' 11"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pom Púa

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 32' 07"

103° 40' 05"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pom Thẳm Chê Bệ

SV

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 05"

103° 42' 41"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pu Maứ

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 30' 46"

103° 42' 16"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Song

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 29' 52"

103° 40' 31"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Tảư

DC

xã Chiềng La

H. Thuận Châu

21° 31' 07"

103° 41' 37"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Bằng Mặn

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 25' 39"

103° 40' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Bó Nưa

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 26' 47"

103° 40' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Bó Nưa

SV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 26' 34"

103° 39' 48"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Bó Tớ

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 26' 55"

103° 40' 45"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Bôm Bao

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 28' 38"

103° 42' 03'

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Bôm Lầu

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 28' 47"

103° 43' 18"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Búa Kết

SV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 24' 48"

103° 40' 23"

 

 

 

 

F-48-64-A

pu Căm

SV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 29' 02"

103° 42' 10"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Cáy

TV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 33"

103° 41' 28"

21° 27' 24"

103° 42' 36"

F-48-64-A

bản Cụ

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 28' 28"

103° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hán

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 29' 13"

103° 40' 42"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Rang

SV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 28' 24"

103° 42' 18"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Huông

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 25' 44"

103° 41' 34"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Lan Can

SV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 29' 04"

103° 41' 11"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Lông Bay

SV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 27' 23"

103° 41' 20"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lòng Mòn

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 25' 07"

103° 40' 41"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lụng Khoang

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 29' 04"

103° 43' 44"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Bon

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 25' 57"

103° 40' 44"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Cài

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 26' 17"

103° 40' 45"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Nghè

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 25' 30"

103° 40' 43"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Tong

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 27' 36"

103° 41' 57"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nong Hay

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 27' 27"

103° 42' 07"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pán

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 26' 43"

103° 40' 55"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Phiêng Xạ

DC

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 26' 08"

103° 40' 43"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Ướt

TV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

 

 

21° 26' 23"

103° 39' 28"

21° 26' 23"

103° 40' 51"

F-48-64-A

núi Xà Le

SV

xã Chiềng Ly

H. Thuận Châu

21° 29' 22"

103° 41' 53"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Chao

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 29' 21"

103° 46' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Đao

SV

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 32' 25"

103° 44' 22"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Huổi Lán

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 32' 21"

103° 46' 45"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Lỷ

SV

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 32' 01"

103° 43' 31"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Mện

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 30' 18"

103° 44' 53"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Mùa

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 29' 52"

103° 46' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Muội

TV

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

 

 

21° 29' 06"

103° 46' 59"

21° 31' 55"

103° 43' 06"

F-48-52-C,

F-48-52-D,

F-48-64-B

bản Nà Cưa

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 31' 15"

103° 44' 06"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Ngậm

SV

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 28' 29"

103° 45' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Ngàm Nưa

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 31' 13"

103° 44' 33"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Ngám Tở

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 31' 24"

103° 44' 21"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nong Cạn

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 31' 06"

103° 47' 20"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Pá Sói

SV

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 28' 43"

103° 46' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pù

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 28' 57"

103° 47' 38"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pù Ướt

SV

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 28' 39"

103° 47' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Quây

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 30' 18"

103° 46' 45"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Sẳng

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 28' 40"

103° 46' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Tam

DC

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 30' 04"

103° 46' 00"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Tênh Hươn

SV

xã Chiềng Ngàm

H. Thuận Châu

21° 30' 45"

103° 44' 16"

 

 

 

 

F-48-52-C

tổ 1

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 25' 08"

103° 45' 40"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bu Ca

SV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 23' 13"

103° 45' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Búa Mu

SV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 31"

103° 45' 25"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bướm Bon

SV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 23' 55"

103° 47' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Co Cại

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 20"

103° 45' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Co Kẹ

SV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 25' 07"

103° 46' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Khâu Côm

SV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21 °24' 26"

103° 46' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Lai

TV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

 

 

21° 23' 23"

103º 43' 33"

21° 24' 19"

103° 45' 51"

F-48-64-A,

F-48-64-B

núi Lọng Kiến

SV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 28"

103° 47' 29"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Long Mén

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 23' 51"

103° 45' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Mảy

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 07"

103° 45' 20"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Máy Đường

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 50"

103° 45' 38"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Khoang

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 23' 45"

103° 45' 24"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Lĩnh

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 51"

103° 45' 56"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Ná Ngúa

SV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 23' 33"

103° 43' 30"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nong Sa

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 38"

103° 45' 52"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Ten

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 14"

103° 46' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Xen Cắm

SV

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 01"

103° 44' 05"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Xi Măng 1

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 23' 59"

103° 46' 12"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Xi Măng 2

DC

xã Chiềng Pấc

H. Thuận Châu

21° 24' 07"

103° 46' 10"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Cang Kéo

SV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 32' 16"

103° 39' 02"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Chộ

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 28' 56"

103° 39' 49"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hán

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 54"

103° 39' 35"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hưng Nhân

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 11"

103° 38' 26"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Huổi Hin

TV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

 

 

21° 29' 30"

103° 39' 30"

21° 28' 44"

103° 39' 41"

F-48-64-A

bản Huổi Nọi

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 30' 09"

103° 38' 24"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Huổi Tát

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 17"

103° 36' 43"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Huổi Tát

SV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 11"

103° 36' 48"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Kén

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 30' 29"

103° 39' 11"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Kéo Lốm

SV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 20"

103° 38' 54"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lốm É

SV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 47"

103° 37' 27"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lốm Hỏm

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 30' 21"

103° 38' 43"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lọng Huống

SV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 29' 41"

103° 38' 28"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lọng Phảng

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 30' 28"

103° 37' 59"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Muông

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 29' 09"

103° 39' 32"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Khoang

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 29' 26"

103° 39' 36"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Neo

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 30' 55"

103° 39' 02"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Ta

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 29' 48"

103° 39' 28"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Nả Thẳm

SV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 32' 07"

103° 39' 35"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Trại

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 38"

103° 38' 05"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Ngà

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 29' 36"

103° 39' 12"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nong Lào

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 32' 08"

103° 38' 58"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Pú Cớ

SV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 42"

103° 39' 04"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Sai Trong

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 31' 20"

103° 37' 33"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Tạng Phát

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 29' 58"

103° 39' 10"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Thẳm Hẹ

SV

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 32' 22"

103° 39' 41"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Trọ

DC

xã Chiềng Pha

H. Thuận Châu

21° 30' 37"

103° 37' 47"

 

 

 

 

F-48-52-C

đường tỉnh 108

KX

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 57"

103° 35' 39"

21° 17' 58"

103° 32' 16"

F-48-64-A

núi Bản Cát

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 18' 06"

103° 33' 40"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Bản Mớ

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 18' 22"

103° 33' 31"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Cạn

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 19' 01"

103° 32' 32"

21° 17' 39"

103° 34' 02"

F-48-64-A

bản Cát

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 17' 52"

103° 34' 05"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Cát

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 19' 13"

103° 34' 27"

21° 17' 50"

103° 34' 14"

F-48-64-A

núi Chả Lay A

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 10"

103° 31' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Chả Lay A

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 19' 44"

103° 31' 21"

21° 19' 01"

103° 32' 32"

F-48-64-A

bản Chả Lạy A

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 20' 42"

103° 30' 49"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Chả Lạy B

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 19' 50"

103° 32' 56"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Chín Đỉnh

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 38"

103° 34' 03"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Co Mạ

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 46"

103° 30' 38"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Co Mạ

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 23' 25"

103° 31' 11"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Cò Muông

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 26"

103° 25' 53"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Co Nghè A

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 22' 49"

103° 29' 53"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Co Nghè B

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 23' 05"

103° 30' 32"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Cửa Rừng

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 15"

103° 34' 43"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Cửa Rừng

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 14"

103° 34' 42"

21° 23' 07"

103° 32' 31"

F-48-64-A

huổi Dên

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Chàu

 

 

21° 21' 59"

103° 27' 21"

21° 23' 45"

103° 25' 24"

F-48-63-B

núi Gốc Cây

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 20' 23"

103° 35' 06"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hát Xiến

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 20' 15"

103° 25' 30"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Hua Lương

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 08"

103° 35' 26"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Hua Lương

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 57"

103° 35' 38"

21° 23' 07"

103° 32' 31"

M8-64-A

núi Hua Ty

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 18' 59"

103° 36' 34"

 

 

 

 

F-48-64-A

nậm Hua Ty

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 50"

103° 35' 35"

21° 20' 06"

103° 37' 38"

F-48-64-A

bản Huổi Dên

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 22' 44"

103° 26' 37"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Huổi Tính

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 37"

103° 25' 38"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Lá Mèo

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 31"

103° 35' 46"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lào Hạ

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 23' 03"

103° 29' 08"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Mơ

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 49"

103° 25' 42"

21° 23' 04"

103° 25' 08"

F-48-63-B

bản Mớ

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 19' 06"

103° 32' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Mua Nhía Hua

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 23' 04"

103° 29' 25"

 

 

 

 

F-48-63-B

huổi Nâng

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 18' 23"

103° 35' 17"

21° 17' 50"

103° 34' 14"

F-48-64-A

bản Noong Vai

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 18' 58"

103° 33' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá Âu

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 59"

103° 24' 42"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pá Chả

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 22' 28"

103° 27' 04"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Pá Chả

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 23' 16"

103° 35' 25"

21° 23' 11"

103° 34' 47"

F-48-64-A

núi Pá Mơ

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 22' 37"

103° 25' 48"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Pá Ơ

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 46"

103° 25' 18"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pá Pháy

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 22' 02"

103° 27' 07"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pha Khuông

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 42"

103° 31' 23"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Pha Khuông

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 17"

103° 32' 17"

21° 19' 29"

103° 32' 36"

F-48-64-A

phu Pha Tính

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 20' 29"

103° 28' 50"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Po Mậu

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 22' 31"

103° 26' 02"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Sa Nhá

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 21' 43"

103° 26' 18"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Sa Nhá A

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 22' 03"

103° 27' 24"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Sa Nhá B

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 20' 46"

103° 25' 38"

 

 

 

 

F-48-63-B

pu Sam Sẩu

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 19' 52"

103° 34' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Sềnh Thàng

DC

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 22' 20"

103° 28' 38"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Ta Chán

TV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

 

 

21° 18' 47"

103° 33' 59"

21° 17' 39"

103° 34' 02"

F-48-64-A

núi Trong Chùa

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 18' 39"

103° 33' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Trống Chùa Ta

SV

xã Cò Mạ

H. Thuận Châu

21° 17' 32"

103° 33' 12"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cá Chua

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 17' 37"

103° 29' 30"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Co Cài

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 17' 01"

103° 30' 44"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Co Nhừ

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 18' 04"

103° 29' 48"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Co Tòng

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 17' 41"

103° 30' 10"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Há Khúa

TV

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

 

 

21° 19' 40"

103° 30' 58"

21° 18' 14"

103° 28' 43"

F-48-63-B,

F-48-64-A

bản Há Khúa A

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 18' 30"

103° 29' 01"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Há Khúa B

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 18' 30"

103° 29' 08"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Nậm Phống

TV

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

 

 

21° 17' 19"

103° 30' 30"

21° 17' 04"

103° 29' 32"

F-48-63-B,

F-48-64-A

bản Pá Cháo A

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 17' 52"

103° 29' 47"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pá Cháo B

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 17' 21"

103° 29' 32"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Pá Dúa

SV

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 19' 20"

103° 31' 08"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Pá Dúa

TV

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

 

 

21° 18' 58"

103° 31' 22"

21° 17' 38"

103° 30' 40"

F-48-64-A

bản Pá Hốc

DC

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 17' 35"

103° 31' 50"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pá Hốc

SV

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 17' 50"

103° 32' 29"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Pá Hốc

TV

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

 

 

21° 17' 07"

103° 32' 13"

21° 17' 38"

103° 30' 40"

F-48-64-A

núi Thảm Xết

SV

xã Co Tòng

H. Thuận Châu

21° 19' 20"

103° 28' 21"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Đông Cụ

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 27' 28"

103° 27' 47"

 

 

 

 

F-48-63-B

nậm É

TV

xã É Tòng

H. Thuận Châu

 

 

21° 26' 28"

103° 30' 06"

21° 26' 19"

103° 26' 50"

F-48-63-B,

F-48-64-A

bản Hát Lẹ

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 27' 04"

103° 30' 55"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Hem

TV

xã É Tòng

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 15"

103° 28' 48"

21° 27' 36"

103° 27' 58"

F-48-63-B

bản Huổi Lanh A

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 28' 35"

103° 28' 17"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Huổi Lương

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 29' 22"

103° 27' 20"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Huổi Mạ

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 28' 05"

103° 29' 15"

 

 

 

 

F-48-63-B

phu Huổi Mạ

SV

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 28' 27"

103° 28' 38"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Long Nậm

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 26' 26"

103° 28' 46"

 

 

 

 

F-48-63-B

huổi Mạ

TV

xã É Tòng

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 42"

103° 29' 39"

21° 27' 12"

103° 28' 06"

F-48-63-B

bản Nà Hem

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 27' 41"

103° 28' 05"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Lanh

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 28' 40"

103° 27' 32"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Mảnh

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 26' 31"

103° 29' 03"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Sói

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 28' 01"

103° 27' 37"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Tòng

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 26' 32"

103° 26' 58"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà vang

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 30' 51"

103° 27' 50"

 

 

 

 

F-48-51-D

suối Nậm Cá

TV

xã É Tòng

H. Thuận Châu

 

 

21° 29' 33"

103° 26' 57"

21° 27' 37"

103° 27' 52"

F-48-63-B

bản Nong Lạnh A

DC

xã E Tỏng

H. Thuận Châu

21° 27' 24"

103° 28' 13"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nong Lạnh B

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 27' 11"

103° 27' 41"

 

 

 

 

F-48-63-B

huổi Púa

TV

xã E TòncL

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 28"

103° 28' 25"

21° 27' 59"

103° 27' 32"

F-48-63-B

bản Ten

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 26' 40"

103° 28' 45"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Ten Muông

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 27' 17"

103° 28' 19"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Thẳm Ôn

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 29' 12"

103° 27' 02"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Tợ

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 27' 03"

103° 28' 27"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Xam Phổng

DC

xã É Tòng

H. Thuận Châu

21° 28' 23"

103° 27' 29"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Bãi Kia

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 32' 47"

103° 52' 37"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Bó Lươm Me Sim

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 31' 01"

103° 55' 26"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Cang

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 30' 21"

103° 55' 09"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Co Khết

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 29' 52"

103° 54' 58"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Co Phường

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 30' 28"

103° 53' 13"

 

 

 

 

F-48-52-D

sông Đà

TV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

 

 

21° 33' 28"

103° 49' 06"

21° 29' 51"

103° 59' 32"

F-48-52-D,

F-48-64-B

dãy núi Đen Đín

SV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 31' 58"

103° 50' 28"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Huổi Lỏng Ten Kim

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 32' 12"

103° 54' 27"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Ít Khét

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 32' 10"

103° 49' 44"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Kéo Co Muông

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 31' 39"

103° 53' 03"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Khết

TV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

 

 

21° 32' 50"

103° 49' 11"

21° 33' 08"

103° 49' 38"

F-48-52-D

bản Khôm Hịa

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 30' 58"

103° 55' 55"

 

 

 

 

F-48-52-D

dãy núi Khon Kén

SV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 31' 45"

103° 53' 46"

 

 

 

 

F-48-52-D

huổi Lẹ

TV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

 

 

21° 31' 13'

103° 51' 08"

21° 32' 33"

103° 51' 29"

F-48-52-D

suối Lụ

TV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

 

 

21° 32' 10'

103° 49' 48"

21° 32' 46"

103° 50' 36"

F-48-52-D

suối Màng

TV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

 

 

21° 31' 39"

103° 53' 08"

21° 32' 27"

103° 54' 07"

F-48-52-D

suối Mồng Luộng

TV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

 

 

21° 30' 37"

103° 54' 59"

21° 31' 16"

103° 55' 40"

F-48-52-D

bản Pá Màng

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 32' 26"

103° 54' 00"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Pá Vinh

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 29' 41"

103° 58' 18"

 

 

 

 

F-48-64-B

dãy núi Sam Ka

SV

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 30' 44"

103° 52' 32"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Tát

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 30' 12"

103° 57' 43"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Ten Khoang

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 33' 02"

103° 49' 44"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Ten Pá Hu

DC

xã Liệp Tè

H. Thuận Châu

21° 32' 26"

103° 51' 17"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Cán Tỷ

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 12"

103° 27' 36"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Cán Tỷ A

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 24' 06"

103° 27' 14"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Cán Tỷ B

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 23' 37"

103° 26' 36"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Chả Bá Khôm

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 30"

103° 34' 51"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Cha Mại

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 06"

103° 32' 50"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cha Mại A

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 26' 30"

103° 32' 19"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cha Mai B

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 27' 18"

103° 32' 22"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Co Nhừ

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 41"

103° 31' 58"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Dên

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 58"

103° 26' 05"

21° 23' 45"

103° 25' 24"

F-48-63-B

huổi Dều

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 50"

103° 27' 06"

21° 22' 58"

103° 26' 05"

F-48-63-B

nậm É

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 00"

103° 32' 23"

21° 27' 22"

103° 31' 14"

F-48-64-A

bản Há Tàu

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 54'

103° 30' 30"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Hua Viếng

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 23' 43"

103° 34' 26"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Kéo Hẹ

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 06"

103° 29' 43"

 

 

 

 

F-48-63-B

pu Khảo

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 14"

103° 32' 43"

 

 

 

 

F-48-64-A

khe Thèn Thăng

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 23' 10"

103° 28' 46"

21° 23' 18"

103° 28' 30"

F-48-63-B

bản Long Hẹ

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 24' 13"

103° 29' 23"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Nôm

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 45"

103° 25' 19"

 

 

 

 

F-48-63-B

dãy Nà Nư

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21 °24' 42"

103° 25' 33"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nặm Búa

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 26' 16"

103° 33' 41"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Nặm Búa

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 02"

103° 33' 18"

21° 28' 00"

103° 32' 23"

F-48-64-A

bản Nặm Nhứ

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 24' 35"

103° 29' 55"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Nặm Nhứ

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 24' 38"

103° 30' 08"

21° 26' 22"

103° 29' 24"

F-48-63-B,

F-48-64-A

suối Nông Cốc

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 24' 01"

103° 34' 22"

21° 26' 46"

103° 33' 44"

F-48-64-A

bản Nông Cốc A

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 24' 27"

103° 33' 57"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nông Cốc B

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 37"

103° 34' 10"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Nông Cốc Nọi

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 53"

103° 34' 54"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá Púa

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 24' 07"

103° 25' 53"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pá Uổi

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 16"

103° 31' 31"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Pá Uổi

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 24' 03"

103° 33' 27"

21° 24' 17"

103° 31' 29"

F-48-64-A

bản Phiêng Mạt

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 23' 30"

103° 30' 18"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Pó Châu

TV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

 

 

21° 25' 48"

103° 32' 45"

21° 27' 02"

103° 33' 18"

F-48-64-A

bản Pú Chắn

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 41"

103° 28' 28"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pú Chứn

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 26' 15"

103° 28' 04"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Sam Sẩu

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 39"

103° 30' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Tà Con

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 24' 44"

103° 26' 44"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Ta Khom

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 25' 47"

103° 27' 04"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Ta Khom

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 24' 41"

103° 25' 53"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Trống Dênh

SV

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 24' 07"

103° 30' 44"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Viềng

DC

xã Long Hẹ

H. Thuận Châu

21° 26' 12"

103° 35' 43"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Bó

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 39"

103° 48' 50"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bôn Quang Tẩu

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 21' 45"

103° 50' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bua Chay

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 33"

103° 46' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Chổi

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 52"

103° 49' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Co Ke

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 51"

103° 48' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cống

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 21' 14"

103° 49' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Đông Hưng

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 21' 21"

103° 49' 48"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Hua Co Nhương

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 22"

103° 47' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Kéo Bai

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 21' 32"

103° 48' 51"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lán Đanh

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 28"

103° 49' 16"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lùng Ơt

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 27"

103° 49' 59"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Lung Xả

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 57"

103° 49' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Muổi Nọi

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 19' 51"

103° 49' 24"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Sa

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 19' 53"

103° 48' 51"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nguồng

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 13"

103° 48' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Bông

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 21' 14"

103° 48' 39"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Phòng Không

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 21' 48"

103° 49' 39"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Quai Nọi

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 20' 03"

103° 46' 40"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sẳng

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 19' 08"

103° 48' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Tát Dương

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 18' 15"

103° 48' 54"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Ten Sáng

SV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 19' 17"

103° 47' 41"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Thán

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 19' 46"

103° 48' 09"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Thán

TV

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 03"

103° 47' 01"

21° 20' 31"

103° 48' 50"

F-48-64-B

bản Xang

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 18' 52"

103° 48' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Xàng

DC

xã Muội Nọi

H. Thuận Châu

21° 19' 40"

103° 47' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bánh Ó

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 20' 53"

103° 24' 13"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Bôm Kham

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 22' 52"

103° 23' 52"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Chom Câu

SV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 21' 39"

103° 23' 28"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Còn Ong

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 24' 51"

103° 23' 46"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Háng Ba

SV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 19' 52"

103° 24' 34"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Háng Dụa Dưới

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 19' 28"

103° 24' 30"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Háng Dụa Trên

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 19' 20"

103° 23' 48"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Hát Lượt

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 21' 38"

103° 24' 23"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Hát Pang

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 20' 50"

103° 24' 48"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Hát Pang

TV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

 

 

21° 19' 43"

103° 22' 52"

21° 20' 49"

103° 25' 10"

F-48-63-B

suối Huổi Na

TV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

 

 

21° 23' 45"

103° 25' 24"

21° 23' 21"

103° 24' 16"

F-48-63-B

bản Lào

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 23' 41"

103° 23' 36"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Cẩu

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 24' 21"

103° 22' 50"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Cha

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 21' 12"

103° 23' 27"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Hát A

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 24' 13"

103° 23' 08"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Hát B

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 24' 02"

103° 23' 22"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà La A

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 23' 35"

103° 24' 17'

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà La B

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 23' 21"

103° 24' 27"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Làng

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 24' 14"

103° 22' 19'

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Nà Làng

SV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 23' 58"

103° 21' 12'

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Nà Pa

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 22' 46"

103° 24' 02"

 

 

 

 

F-48-63-B

sông Nậm Bám

TV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

 

 

21° 25' 31"

103° 20' 26"

21° 24' 17"

103° 22' 10"

F-48-63-B

suối Nậm Bám

TV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

 

 

21° 24' 17"

103° 22' 10"

21° 23' 43"

103° 24' 05"

F-48-63-B

suối Nậm Húa

TV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

 

 

21° 25' 42"

103° 24' 37"

21° 22' 04"

103° 23' 54"

F-48-63-B

nậm Húa

TV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 04"

103° 23' 54"

21° 19' 37"

103° 25' 53"

F-48-63-B

suối Nậm Ún

TV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 50"

103° 22' 10"

21° 22' 10"

103° 23' 09"

F-48-63-B

bản Nặm Ún

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 22' 29"

103° 22' 09"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pá Ban

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 25' 07'

103° 20' 20"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Pá Chóng

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 22' 10"

103° 23' 40"

 

 

 

 

F-48-63-B

suối Pá Ỏ

TV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 06"

103° 24' 30"

21° 22' 05"

103° 23' 54"

F-48-63-B

bản Pá Sàng

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 24' 49"

103° 24' 06"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Phèn

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 23' 51"

103° 21' 45"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Thẳm Đón

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 25' 13"

103° 20' 24"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Thẳm Tọ

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 25' 34"

103° 21' 23"

 

 

 

 

F-48-63-B

núi Thẳm Tọ

SV

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 25' 34"

103° 21' 17"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Tư Làng Dưới A

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 19' 56"

103° 22' 13"

 

 

 

 

F-48-63-B

bản Tư Làng Dưới B

DC

xã Mường Bám

H. Thuận Châu

21° 20' 11"

103° 22' 38"

 

 

 

 

F-48-63-B

quốc lộ 6

KX

xã Mường É

H. Thuận Châu

 

 

21° 34' 04"

103° 31' 11"

21° 32' 06"

103° 36' 32"

F-48-52-C

huổi Cả

TV

xã Mường É

H. Thuận Châu

 

 

21° 32' 55"

103° 33' 53"

21° 31' 27"

103° 34' 16"

F-48-52-C

bản Cang Kéo

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 55"

103° 34' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Chặp

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 16"

103° 34' 34"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Chiềng

TV

xã Mường É

H. Thuận Châu

 

 

21° 31' 27"

103° 34' 16"

21° 29' 16"

103° 33' 47"

F-48-64-A,

F-48-52-C

bản Chiềng Ve A

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 18"

103° 34' 46"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Chiềng Ve B

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 29"

103° 34' 35"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Co Cại

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 11"

103° 34' 24"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Cưu Kẹp

SV

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 36"

103° 36' 25"

 

 

 

 

F-48-52-C

nậm Ét

TV

xã Mường É

H. Thuận Châu

 

 

21° 33' 30"

103° 31' 15"

21° 31' 40"

103° 33' 07"

F-48-52-C

bản Hát Lụ

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 28' 11"

103° 31' 29"

 

 

 

 

F-48-64-A

nậm Hét

TV

xã Mường É

H. Thuận Châu

 

 

21° 29' 16"

103° 33' 47"

21° 28' 00"

103° 32' 23"

F-48-64-A

núi Hoàng Nhày

SV

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 58"

103° 36' 22"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Hua Công

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 30"

103° 31' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Huất

SV

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 37"

103° 33' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Huổi Ai

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 33' 30"

103° 32' 04"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Huổi Cả

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 32' 07"

103° 33' 59"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Huổi Có

SV

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 46"

103° 29' 29"

 

 

 

 

F-48-51-D

núi Kiểng

SV

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 27"

103° 35' 57"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Kiểng A

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 41"

103° 35' 11"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Kiểng B

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 53"

103° 35' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Len Muông

SV

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 54"

103° 31' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lọng Hia

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 31"

103° 32' 53"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Dên

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 07"

103° 34' 56"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Đốc

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 19"

103° 34' 49"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Há

DC

xã Mường E

H. Thuận Châu

21° 31' 50"

103° 33' 10"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Lấu

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 32' 23"

103° 33' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Lầu

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 32' 00"

103° 33' 39"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Lè

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 34"

103° 33' 38"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Lụ

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 29' 54"

103° 34' 26"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Sàng

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 17"

103° 33' 12"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Vai

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 54"

103° 34' 03"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nặm Nong

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 28' 37"

103° 32' 04"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá Đông

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 07"

103° 30' 44"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pá Khôm

DC

xã Mường E

H. Thuận Châu

21° 34' 02"

103° 31’ 12"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Pá Lông

TV

xã Mường É

H. Thuận Châu

 

 

21° 30' 26"

103° 30' 55"

21° 29' 05"

103° 30' 12"

F-48-64-A,

F-48-52-C

bản Pá Ở

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 29' 40"

103° 32' 50"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Phạ

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 07"

103° 33' 53"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phát

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 30' 27"

103° 34' 33"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Po Giôn

SV

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 32' 10"

103° 35' 53"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pom Mè

DC

xã Mường E

H. Thuận Châu

21° 31' 40"

103° 34' 14"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Tan

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 23"

103° 33' 17"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Tin Tốc Nưa

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 32' 21"

103° 32' 43"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Tin Tốc Tơ

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 32' 13"

103° 32' 57"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Tum

DC

xã Mường É

H. Thuận Châu

21° 31' 59"

103° 32' 47"

 

 

 

 

F-48-52-C

nậm Tum

TV

xã Mường É

H. Thuận Châu

 

 

21° 31' 08"

103° 31' 48"

21° 31' 27"

103° 34' 16"

F-48-52-C

suối Bản Khiêng

TV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

 

 

21° 30' 35"

103° 49' 58"

21° 28' 43"

103° 51' 39"

F-48-52-D,

F-48-64-B

suối Bản Lạn

TV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

 

 

21° 30' 57"

103° 47' 31"

21° 28' 16"

103° 50' 48"

F-48-52-D,

F-48-64-B

suối Bản Sát

TV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

 

 

21° 30' 55"

103° 49' 58"

21° 30' 22"

103° 48' 38"

F-48-52-D

bản Bon

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 18"

103° 55' 49"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Củ

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 30' 20"

103° 48' 50"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Đứa A

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 20"

103° 51' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Đứa B

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 27' 59"

103° 54' 55"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Há

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 30' 11"

103° 50' 33"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Hang

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 08"

103° 51' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hằng

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 38"

103° 52' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

hang Hin Tu

SV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 57"

103° 52' 16"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hốc

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 45"

103° 56' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hống

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 01"

103° 51' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hua Sát

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 30' 40"

103° 48' 49"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Hụn

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 15"

103° 52' 50"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Khiêng

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 50"

103° 51' 44"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lạn

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 30' 03"

103° 48' 59"

 

 

 

 

F-48-52-D

núi Lán Lanh

SV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 20"

103° 53' 08"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nam

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 19"

103° 52' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Nặm Tấc

TV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 38"

103° 51' 58"

21° 28' 13"

103° 50' 57"

F-48-64-B

bản Nghịu

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 30' 46"

103° 48' 00"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Nhốc

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 45"

103° 50' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nong Sàng

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 49"

103° 53' 53"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nuống

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 30' 18"

103° 50' 21"

 

 

 

 

F-48-52-D

bản Ỏ

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 36"

103° 49' 29"

 

 

 

 

F-48-64-B

Kéo Pá Pạt

SV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 29"

103° 49' 11"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Phé

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 53"

103° 51' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pợ

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 33"

103° 52' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Lạn Phá

SV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 55"

103° 48' 46"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Pom Pá Sàng

SV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 27' 31"

103° 55' 52"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pồng

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 44"

103° 53' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pục

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 33"

103° 51' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Quảng Vụ

TV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 19"

103° 55' 21"

21° 27' 29"

103° 57' 00"

F-48-64-B

bản Sào Và

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 03"

103° 53' 25"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sát

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 30' 30"

103° 48' 34"

 

 

 

 

F-48-52-D

pu Tào

SV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 03"

103° 49' 32"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Thông

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 11"

103° 50' 00"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Tộn

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 28' 10"

103° 52' 22"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Tứn

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 48"

103° 50' 32"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Vinh

TV

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 45"

103° 57' 03"

21° 29' 31"

103° 57' 53"

F-48-64-B

bản Xe

DC

xã Mường Khiêng

H. Thuận Châu

21° 29' 50"

103° 50' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Bai

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 16' 49"

103° 42' 39"

21° 17' 27"

103° 44' 49"

F-48-64-A

suối Bai

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 17' 32"

103° 40' 34"

21° 16' 49"

103° 42' 39"

F-48-64-A

bản Ban

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 15' 52"

103° 42' 09"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Bản

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 04"

103° 44' 49"

21° 19' 01"

103° 43' 54"

F-48-64-A

núi Bán Đồ Tòng

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 19' 49"

103° 45' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Bia Đô Huổi Nhẹp

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 19' 32"

103° 42' 08"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Biên

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 22' 27"

103° 42' 31"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Biên

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 00"

103° 42' 45"

21° 21' 38"

103° 42' 14"

F-48-64-A

huổi Búa

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 28"

103° 40' 51"

21° 19' 17"

103° 40' 36"

F-48-64-A

pu Bủa Nang

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 16' 12"

103° 43' 58"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Hua Pá En

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 20' 29"

103° 45' 39"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Huổi Kép

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 19' 07"

103° 39' 11"

 

 

 

 

F-48-64-A

pu Huổi Lảnh

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 17' 59"

103° 40' 48"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Liêng Lọ

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 22' 17"

103° 43' 55"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Huổi Xưa

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Chàu

21° 18' 03"

103° 37' 54"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Ít Kuông

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 18' 20"

103° 45' 08"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Ít Mặn

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 18' 58"

103° 44' 01"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Kéo Cắn Lán

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 21' 03"

103° 45' 16"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Kéo Sái

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 18' 58"

103° 46' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Kép

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 18' 29"

103° 37' 40"

21° 19' 14"

103° 40' 09"

F-48-64-A

suối Khẩu Cắm

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 36"

103° 43' 29"

21° 20' 00"

103° 42' 50"

F-48-64-A

nậm Lầu

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 57"

103° 40' 34"

21° 21' 26"

103° 41' 48"

F-48-64-A

núi Len Đin

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 20' 48"

103° 45' 36"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lọng Chộc

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 22' 27"

103° 42' 22"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lọng Lầu

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 20' 51"

103° 43' 41"

 

 

 

 

F-48-64-A

pu Luông

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 16' 58"

103° 39' 14"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Luông

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 05"

103° 41' 23"

21° 18' 27"

103° 41' 50"

F-48-64-A

bản Mỏ

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 18' 03"

103° 46' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Há

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 21' 38"

103° 44' 17"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Nà Hè

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 21' 47"

103° 43' 57"

21° 19' 16"

103° 43' 36"

F-48-64-A

bản Nà Ít

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 21' 22"

103° 44' 36"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Kẹ

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 18' 46"

103° 46' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Nà Nọi

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 21' 53"

103° 44' 03"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Tòng

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 20' 37"

103° 44' 26"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Nặm Lầu

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 19' 19"

103° 42' 20"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nặm Lậu

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 20' 00"

103° 42' 46"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nong

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 20' 21"

103° 42' 30"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Nọng Một

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 23' 01"

103° 42' 29"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nong Ten

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 20' 16"

103° 46' 12"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pa O

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 16' 55"

103° 44' 48"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pá Trả

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 23' 25"

103° 42' 33"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pài

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 19' 46"

103° 45' 04"

 

 

 

 

F-48-64-B

huổi Phai

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 14"

103° 42' 23"

21° 21' 25"

103° 42' 07"

F-48-64-A

suối Phai

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 21' 25"

103° 42' 07"

21° 20' 00"

103° 42' 50"

F-48-64-A

bản Phúc

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 21' 53"

103° 43' 02"

 

 

 

 

F-48-64-A

phu Pom Bao

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 23' 16"

103° 43' 19"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Tăng

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 21' 38"

103° 43' 19"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Tếnh Hướn Nà Kẹ

SV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 18' 43"

103° 46' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Thẩm Phé

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 21' 32"

103° 39' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Thẩm Phé

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 21' 35"

103° 39' 59"

21° 20' 39"

103° 39' 13"

F-48-64-A

nậm Ty

TV

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

 

 

21° 20' 06"

103° 37' 38"

21° 15' 24"

103° 44' 42"

F-48-64-A,

F-48-64-B

bản Xa Hòn

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 16' 56"

103° 40' 28"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Xanh

DC

xã Nậm Lầu

H. Thuận Châu

21° 19' 09'

103° 45' 37"

 

 

 

 

F-48-64-B

đường tỉnh 107

KX

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

 

 

21° 30' 49"

103° 43' 32"

21° 27' 54"

103° 44' 56"

F-48-52-C,

F-48-64-A

bản Bó Mạ

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 30' 05"

103° 43' 52"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Co Kham

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 30' 21"

103° 43' 43"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Co Quên

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 30' 14"

103° 43' 41"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Cửa Hàng

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 52"

103° 43' 58"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Huổi Púa

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 51"

103° 44' 04"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Khuổi Khôm

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 24"

103° 44' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Liên Minh A

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 28' 16"

103° 44' 26"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Liên Minh B

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 28' 00"

103° 44' 45"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lọng Hém

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 28"

103° 44' 02"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lụng Muông

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 28' 53"

103° 44' 35"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Má Khấu

SV

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 50"

103° 43' 21"

 

 

 

 

F-48-64-A

khe Me Tay

SV

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 56"

103° 44' 13"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Noong Giẳng

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 11"

103° 44' 55"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Noong Lay

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 28' 34"

103° 44' 24"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Phiêng Phớ

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 28' 26"

103° 44' 07"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Quyết Thắng A

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 30' 00"

103° 43' 01"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Quyết Thắng B

DC

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 30' 09"

103° 43' 15"

 

 

 

 

F-48-64-A

hang Thẩm Phẩng

SV

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 28"

103° 44' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Thẩm Phẩng

SV

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 25"

103° 44' 45"

 

 

 

 

F-48-64-A

phố Xa Lé

SV

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 29' 27"

103° 42' 42"

 

 

 

 

F-48-64-A

hang Xưởng In

SV

xã Nong Lay

H. Thuận Châu

21° 28' 40"

103° 45' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bó

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 14' 10"

103° 34' 11"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Chăn Trâu

SV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 17' 12"

103° 32' 42"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Còi

TV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

 

 

21° 14' 26"

103° 34' 07"

21° 14' 44"

103° 34' 07"

F-48-64-C

núi Đá Đảnh

SV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 13' 35"

103° 34' 15"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Há Dụ

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 15' 39"

103° 31' 36"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hua Dấu

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 15' 47"

103° 30' 38"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hua Ngáy

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 15' 32"

103° 31' 51"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Huổi Ngáy

TV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

 

 

21° 15' 37"

103° 32' 44"

21° 14' 37"

103° 31' 46"

F-48-64-A,

F-48-64-C

bản Ká Kê

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 16' 25"

103° 32' 42"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Ngang

TV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

 

 

21° 16' 15"

103° 31' 39"

21° 15' 29"

103° 32' 31"

F-48-64-A

núi Nhà Thờ

SV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 16' 23"

103° 30' 57"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pá Lông Lớn

SV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 15' 55"

103° 31' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pá Lông Nhỏ

SV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 16' 23"

103° 31' 39"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá Ní

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 13' 57"

103° 33' 05"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Pá Nột

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 16' 23"

103° 32' 02"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Pha Lón

TV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

 

 

21° 16' 00"

103° 32' 40"

21° 16' 26"

103° 33' 22"

F-48-64-A

núi Pú Ma

SV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 14' 44"

103° 32' 47"

 

 

 

 

F-48-64-C

núi Pú Pá Khum

SV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 14' 26"

103° 33' 22"

 

 

 

 

F-48-64-C

mỏm núi San Co Lìn

SV

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 16' 10"

103° 33' 24"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Sấu Mê

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 14' 50"

103° 33' 43"

 

 

 

 

F-48-64-C

bản Tia Tậu

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 16' 40"

103° 31' 24"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Tinh Lá

DC

xã Pá Lông

H. Thuận Châu

21° 13' 57"

103° 34' 12"

 

 

 

 

F-48-64-C

quốc lộ 6

KX

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

 

 

21° 34' 04"

103° 31' 12"

21° 32' 00"

103° 37' 58"

F-48-52-C

núi Chống Cua

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 35' 51"

103° 38' 22"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Chống Sai

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 36' 05"

103° 37' 57"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Con Linh

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 35' 35"

103° 38' 51"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Cứu Co Ban

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 32' 52"

103° 35' 31"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Đông Quan

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 32' 41"

103° 37' 20"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Hua Lái

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 34' 48"

103° 31' 49"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Huổi Giếng

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 35' 29"

103° 37' 43"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Khau Lay

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 32' 38"

103° 36' 59"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Kiến Xương

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 32' 18"

103° 37' 42"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Kính

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 32' 59"

103° 36' 01"

 

 

 

 

F-48-52-C

suối Lá Bay

TV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

 

 

21° 33' 56"

103° 32' 46"

21° 33' 13"

103° 36' 03"

F-48-52-C

bản Lái Bay

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 28"

103° 33' 43"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lái Cang

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 40"

103° 34' 23"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lái Lè

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 13"

103° 34' 57"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Lốm Púa

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 22"

103° 37' 58"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Long On

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 11"

103° 36' 23"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Long Quai

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 37' 54"

103° 34' 30"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Lung Cạy

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 36' 32"

103° 36' 20"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Mặn Giắt

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 35' 20"

103° 36' 52"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Mô Cổng

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 34' 09"

103° 35' 41"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Ngụa

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 59"

103° 32' 05"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pá Chặp

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 59"

103° 36' 34"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Pe

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 14"

103° 36' 58"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phao Lao

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 36' 30"

103° 36' 49"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Hồ

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 35' 12"

103° 32' 48"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Phiêng Hồ

SV

xã Phổng Lài

H. Thuận Châu

21° 37' 18"

103° 34' 36"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Phiêng Luông

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 36' 11"

103° 34' 48"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Tang Khải

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 33' 52"

103° 37' 24"

 

 

 

 

F-48-52-C

núi Thẩm Dương

SV

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 32' 31"

103° 36' 00"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Thư Vũ

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 32' 49"

103° 37' 40"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Tiên Hưng

DC

xã Phổng Lái

H. Thuận Châu

21° 32' 11"

103° 38' 05"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Bỉa

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 27' 20"

103° 40' 35"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cóng

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 27' 57"

103° 40' 07"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Còng

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 27' 31"

103° 40' 32"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Dửn

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 27' 10"

103° 40' 13"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Dửn

TV

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 44"

103° 39' 41"

21° 28' 28"

103° 39' 53"

F-48-64-A

núi Hay Té

SV

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 29' 04"

103° 39' 01"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Chỏn

SV

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 28' 30"

103° 40' 35"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Lán Lăm

SV

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 29' 10"

103° 40' 18"

 

 

 

 

F-48-64-A

huổi Lăng

TV

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 12"

103° 38' 19"

21° 27' 36"

103° 40' 11"

F-48-64-A

bản Lăng Luông

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 27' 36"

103° 39' 52"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lăng Nọi

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 28' 02"

103° 39' 43"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Muôi

TV

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

 

 

21° 28' 28"

103° 39' 53"

21° 26' 58"

103° 40' 36"

F-48-64-A

bản Nà Lọ

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 28' 36"

103° 39' 51"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Nọi

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 28' 17"

103° 39' 39"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Thái

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 27' 47"

103° 40' 11"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Xa

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 28' 04"

103° 40' 05"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nong Pồng

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 27' 44"

103° 38' 52"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Phạ Té

SV

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 27' 10"

103° 39' 05"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Phiêng Cại

DC

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 28' 18"

103° 39' 58"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pu Muông

SV

xã Phổng Lặng

H. Thuận Châu

21° 28' 53"

103° 39' 17"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Bá Chả

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 26' 48"

103° 35' 42"

 

 

 

 

F-48-64-A

nậm Búa

TV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

 

 

21° 26' 46"

103° 33' 44"

21° 26' 14"

103° 35' 49"

F-48-64-A

núi Cà Mon

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 21"

103° 34' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Chặp

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 43"

103° 35' 09"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Hượm

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 28' 38"

103° 36' 48"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Huổi Ít

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 28' 54"

103° 34' 23"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Kẹ

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 18"

103° 36' 17"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Kéo Sáo

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 28"

103° 37' 58"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lập

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 20"

103° 36' 04"

 

 

 

 

F-48-64-A

nậm Lặp

TV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

 

 

21° 29' 00"

103° 35' 49"

21° 28' 52"

103° 34' 27"

F-48-64-A

bản Lọng Dốm

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 27' 28"

103° 34' 59"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lùa

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 09"

103° 36' 39"

 

 

 

 

F-48-64-A

nậm Mầm

TV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

 

 

21° 30' 06"

103° 37' 25"

21° 28' 52"

103° 34' 27"

F-48-52-C,

F-48-64-A

bản Mầu Thái

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 23"

103° 35' 02"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Mầu Xá

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 48"

103° 35' 31"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Muông Mó

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 30' 16"

103° 37' 05"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Ban

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 30' 02"

103° 36' 11"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nà Khoang

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 28' 51"

103° 35' 53"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Lềm

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 29' 45"

103° 36' 29"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Nà Luông

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 30' 44"

103° 36' 43"

 

 

 

 

F-48-52-C

bản Nghịu

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 28' 00"

103° 36' 56"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Nó Ngua 1

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 27' 31"

103° 36' 24"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Nông Cóc Nội

TV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

 

 

21° 26' 23"

103° 34' 33"

21° 26' 45"

103° 34' 23"

F-48-64-A

núi Pá Sáng

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 27' 45"

103° 33' 44"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá Sàng

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 28' 09"

103° 33' 43"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pá Vạ

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 30' 35"

103° 36' 09"

 

 

 

 

F-48-52-C

phu Sheo

SV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 27' 49"

103° 35' 52"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Ta Tú

DC

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

21° 27' 31"

103° 35' 24"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Thác

TV

xã Phổng Lập

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 27"

103° 35' 22"

21° 26' 50"

103° 34' 42"

F-48-64-A

bản Ca Nắng

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 20"

103° 41' 41"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Co Mặn

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 16"

103° 40' 53"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Co Tra

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 35"

103° 41' 32"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Cút

SV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 23"

103° 42' 54"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Dồm

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 08"

103° 42' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Dồm

TV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

 

 

21° 23' 31"

103° 43' 22"

21° 24' 22"

103° 41' 54"

F-48-64-A

huổi Giang

TV

xã PúngTra

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 06"

103° 40' 19"

21° 23' 27"

103° 41' 25"

F-48-64-A

núi Hua Huổi Huống

SV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 56"

103° 41' 24"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Huổi Buổm

TV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

 

 

21° 23' 35"

103° 42' 17"

21° 24' 10"

103° 41' 46"

F-48-64-A

suối Huổi Liệp

TV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

 

 

21° 22' 36"

103° 39’ 13"

21° 23' 34"

103° 41' 14"

F-48-64-A

huổi Huổi Nhộp

TV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

 

 

21° 23' 58"

103° 40' 08"

21° 24' 33"

103° 42' 01"

F-48-64-A

núi Lọng Co Phát

SV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 16"

103° 41' 01"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Lọng Pá Pao

SV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 10"

103° 40' 19"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Hạt

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 22"

103° 41' 48"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Lọng

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 12"

103° 42' 09"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Mắt

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 18"

103° 41' 50"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nong Ỏ

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 36"

103° 40' 28"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Phạ Ten

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 34"

103° 41' 30"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pom Quang

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 10"

103° 41' 40"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pu Chơi

SV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 28"

103° 40' 34"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Púng Lọng

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 39"

103° 41' 20"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Púng Mé

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 52"

103° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Púng Ten

DC

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 43"

103° 41' 33"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Sam Lem

SV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 25"

103° 42' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Ten Tong

SV

xã Púng Tra

H. Thuận Châu

21° 23' 51"

103° 43' 33"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Tra

DC

xã Pủng Tra

H. Thuận Châu

21° 24' 04"

103° 41' 42"

 

 

 

 

F-48-64-A

quốc lộ 6

KX

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

 

 

21° 25' 57"

103° 41' 55"

21° 25' 38"

103° 43' 35"

F-48-64-A

khe Búa Phé

SV

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 26' 04"

103° 43' 23"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cẳm

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 55"

103° 42' 03"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Cây Thông

SV

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 26' 33"

103° 42' 05"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Chùn

DC

xã Thòm Mòn

H. Thuận Châu

21° 24' 34"

103° 44' 03"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hua Cọ

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 20"

103° 42' 03"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Dọi

SV

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 24' 51"

103° 41' 39"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Ko Ửu

SV

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 24' 56"

103° 43' 55"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lọng Cại

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 24' 48"

103° 43' 09"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Lụa

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 35"

103° 43' 10"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Mé

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 31"

103° 42' 15"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Mòn

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 28"

103° 42' 24"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Càng

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 46"

103° 42' 28"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Cành

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 24' 49"

103° 42' 15"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Nam

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 03"

103° 43' 00"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Tý

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 53"

103° 42' 16"

 

 

 

 

F-48-64-A

suối Nhộp

TV

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

 

 

21° 24' 33"

103° 42' 01"

21° 25' 39"

103° 43' 35"

F-48-64-A

bản Nong Chiêng

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 26' 23"

103° 42' 50"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Nong Quài

SV

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 26' 08"

103° 42' 54"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nong Quang

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 40"

103° 42' 59"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pá

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 24' 42"

103° 42' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Pẹn

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 12"

103° 42' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Phé

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 24' 45"

103° 42' 31"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Phố Củ

SV

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 04"

103° 43' 22"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Púa

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 03"

103° 42' 20"

 

 

 

 

F-48-64-A

Cầu Suối Muội

KX

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 35"

103° 43' 25"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Tàng Lá

SV

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 25' 30"

103° 41' 45"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Thôm

DC

xã Thôm Mòn

H. Thuận Châu

21° 24' 57"

103° 42' 46"

 

 

 

 

F-48-64-A

đường tỉnh 107

KX

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 54"

103° 44' 56"

21° 26' 09"

103° 45' 40"

F-48-64-A,

F-48-64-B

đồi Bả Ngói

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 28' 26"

103° 45' 29"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Bản Bay

TV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

 

 

21° 25' 00"

103° 48' 28"

21° 26' 53"

103° 46' 30"

F-48-64-B

núi Bản Hình

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 04"

103° 46' 03"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bay A

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 25' 06"

103° 48' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bay B

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 25' 20"

103° 48' 05"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bon

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 24' 21"

103° 48' 13"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Búa Có

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 27' 02"

103° 45' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Cây Đa

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 24' 05"

103° 48' 02"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Chương Xét

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 23' 44"

103° 48' 21"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cọ A

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 27"

103° 45' 55"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Cọ B

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 37"

103° 46' 01"

 

 

 

 

F-48-64-B

phố Co Muông

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 27' 48"

103° 47' 22"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Đán Đanh

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 25' 57"

103° 48' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Hình

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 11"

103° 45' 43"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Huổi Táp

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 25' 53"

103° 46' 57"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lào

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 22“

103° 46' 11"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lè A

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 31"

103° 46' 18"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lè B

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 37"

103° 46' 26"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lè C

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 41"

103° 46' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Muội

TV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

 

 

21° 26' 53"

103° 46' 30"

21 °27' 22"

103° 46' 23"

F-48-64-B

bản Nà Cáy

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 40"

103° 46' 31"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Noong Hùm

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 39"

103° 45' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phé A

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 59"

103° 46' 22"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phé B

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 52"

103° 46' 06"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phé C

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 27' 01"

103° 45' 57"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Phiêng Phai

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 49"

103° 45' 37"

 

 

 

 

F-48-64-B

eo Phố Mi

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 27' 58"

103° 45' 46"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Quái Tốm

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 28' 08"

103° 45' 23"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Sen To

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 54"

103º 45' 24"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Thẳm Tấu

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Chàu

21° 24' 49"

103° 49' 23"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Thúm

DC

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 26' 56"

103° 46' 34"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Xí Quang

SV

xã Tòng Cọ

H. Thuận Châu

21° 27' 58"

103° 46' 49"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 2

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 30"

103° 45' 45"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 3

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 15"

103° 45' 40"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 4

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 37"

103° 45' 27"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 6

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 55"

103° 45' 42"

 

 

 

 

F-48-64-B

tiểu khu 7

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 44"

103° 45' 30"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Bai

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 57"

103° 45' 35"

 

 

 

 

F-48-64-B

suối Bản Dẹ

TV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

 

 

21° 27' 24"

103° 42' 36'

21° 25' 52"

103° 44' 37"

F-48-64-A

núi Cầm Phong

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 26' 33"

103° 45' 28"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Cây Cọ

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuân Chàu

21° 24' 55"

103° 44' 10"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Củ

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 40"

103° 44' 27"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Cuông Mường

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Chàu

21° 25' 40"

103° 45' 09"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Dẹ

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 27' 01"

103° 42' 33"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Hua Nà

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuân Chàu

21° 25' 46"

103° 43' 41"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Huổi Phay

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 27' 45"

103° 43' 26"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Kéo Hẹ

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 26' 16"

103° 45' 21"

 

 

 

 

F-48-64-B

núi Kha Luông

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuân Chàu

21° 24' 39"

103° 45' 15"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Lạnh

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 26' 12"

103° 43' 51"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Nà Lạn

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 31"

103° 44' 09"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Na Pạn

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 15"

103° 43' 29"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pá Khem

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 26' 55"

103° 43' 57"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Pắc Hạ

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 09"

103° 45' 01"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Pằn Nà

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 41"

103° 44’ 35"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Quai Tốm

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 27' 22"

103° 43' 59"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Táng

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 26' 04"

103° 45' 11"

 

 

 

 

F-48-64-B

bản Thẳm

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 47"

103° 44' 48"

 

 

 

 

F-48-64-A

hang Thẩm Luông

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 20"

103° 44' 49"

 

 

 

 

F-48-64-A

núi Thảm Tạo

SV

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 27' 37"

103° 43' 11"

 

 

 

 

F-48-64-A

bản Tốm

DC

xã Tông Lạnh

H. Thuận Châu

21° 25' 41"

103° 44' 50"

 

 

 

 

F-48-64-A

đường tỉnh 101

KX

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

 

 

20° 51' 57"

104° 48' 44"

20° 50' 10"

104° 48' 42"

F-48-78-B

núi Cây Đa

SV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 51' 25"

104° 47' 43"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Chiềng Lè

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 50' 12"

104° 50' 57"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Co Nghe

SV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 49' 07"

104° 52' 01"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Coóc

SV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 50' 52"

104° 47' 59"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Không 1

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 49' 37"

104° 49' 37"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Không 2

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 49' 53"

104° 49' 40"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Mường Khoa

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 50' 23"

104° 48' 09"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Nà Cáy

SV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 51' 18"

104° 51' 59"

 

 

 

 

F-48-78-B

bàn Nà Đồ

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 50' 03"

104° 48' 56"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Páng 1

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 50' 34"

104° 51' 49"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Páng 2

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 50' 22"

104° 52' 04"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Phú Khoa

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 51' 26"

104° 47' 00"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Phu Luông

SV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 51' 08"

104° 47' 32"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pu Luông

SV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 51' 19"

104° 50' 21"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pu Ten

SV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 51' 51"

104° 49' 13"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pu Tửng

SV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 51' 25"

104° 50' 58"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Tàm Ba

TV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

 

 

20° 49' 49"

104° 45' 36"

20° 49' 59"

104° 48' 30"

F-48-78-B

suối Tân

TV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

 

 

20° 49' 59"

104° 48' 30"

20° 49' 50"

104° 52' 50"

F-48-78-B

suối Tiên

TV

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

 

 

20° 50' 45"

104° 52' 14"

20° 50' 28"

104° 51' 56"

F-48-78-B

bản Tin Tốc

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 50' 24"

104° 47' 27"

 

 

 

 

F-48-78-B

khu Trung Tâm

DC

xã Chiềng Khoa

H. Vân Hồ

20° 50' 08"

104° 48' 35"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản A Lang

DC

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 44' 56"

104° 42' 07"

 

 

 

 

F-48-78-C

núi Bó Nậm

SV

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 46' 14"

104° 41' 02"

 

 

 

 

F-48-78-A

dốc Cơ Măng

SV

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 43' 30"

104° 40' 44"

 

 

 

 

F-48-78-C

bản Dúp Kén

DC

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 44' 04"

104° 39' 54"

 

 

 

 

F-48-78-C

bản Khò Hồng

DC

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 43' 18"

104° 40' 26"

 

 

 

 

F-48-78-C

bản Láy

DC

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 44' 47"

104° 41' 09"

 

 

 

 

F-48-78-C

bản Nà Sàng

DC

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 45' 09"

104° 43' 22"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Nặm Dên

DC

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 45' 17"

104° 41' 32"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Quanh

TV

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

 

 

20° 43' 39"

104° 39' 13"

20° 43' 43"

104° 43' 06"

F-48-78-C,

F-48-78-D

suối Sài Lương

TV

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

 

 

20° 43' 00"

104° 40' 59"

20° 42' 52'

104° 42' 47"

F-48-78-C

bản Suối Quanh

DC

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 44' 15"

104° 40' 13"

 

 

 

 

F-48-78-C

bản Xa Lai

DC

xã Chiềng Xuân

H. Vân Hồ

20° 45' 26"

104° 40' 57"

 

 

 

 

F-48-78-A

tiểu khu 1

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 45' 04“

104° 58' 54"

 

 

 

 

F-48-78-B

quốc lộ 6

KX

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

 

 

20° 45' 01"

104° 59' 59"

20° 47' 48"

104° 54' 58"

F-48-78-B

suối Bống

TV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

 

 

20° 47' 10"

104° 54' 45"

20° 46' 46"

104° 57' 04"

F-48-78-B

bản Bống Hà

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 47' 15"

104° 56' 15"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Bướt

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 43' 47"

104° 59' 06"

 

 

 

 

F-48-78-D

suối Cảng

TV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

 

 

20° 47' 43"

104° 58' 21"

20° 48' 12"

104° 57' 08"

F-48-78-B

bản Cò Bá

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 44' 50"

104° 59' 00"

 

 

 

 

F-48-78-D

bản Cò Hào

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 45' 30"

104° 56' 53"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Đin Đanh

SV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 44' 02"

104° 59' 28"

 

 

 

 

F-48-78-D

núi Hang Kia

SV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 43' 29"

104° 59' 15"

 

 

 

 

F-48-78-D

núi In Kìa

SV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 47' 37"

104° 54' 48"

 

 

 

 

F-48-78-B

phu Khỉ Nác

SV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 48' 15"

104° 55' 19"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Leo

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 47' 20"

104° 55' 31"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Nà Bai

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 45' 12"

104° 56' 28"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Niên

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 46' 21"

104° 56' 55"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Pha

TV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

 

 

20° 47' 10"

105° 01' 18"

20° 47' 43"

104° 58' 21"

F-48-79-A-c,

F-48-78-B

bản Pha Nè

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 46' 31"

104° 57' 41"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Phủ Mẫu 1

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 45' 38"

104° 57' 12"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Phủ Mẫu 2

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 45' 28"

104° 57' 48"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Piềng Chà

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 48' 17"

104° 58' 39"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Pò Puộc

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 47' 33"

105° 00' 06"

 

 

 

 

F-48-79-A-c

bản Suối Mực

DC

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 47' 17"

104° 59' 13"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Tà Linh

TV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

 

 

20° 46' 27"

104° 56' 41"

20° 47' 43"

104° 58' 21"

F-48-78-B

núi Tam Chắt

SV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

20° 48' 20"

105° 00' 38"

 

 

 

 

F-48-79-A-c

suối Tốp

TV

xã Chiềng Yên

H. Vân Hồ

 

 

20° 48' 48"

104° 57' 19"

20° 48' 25"

104° 58' 43"

F-48-78-B

sông Đà

TV

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

 

 

21° 01' 48"

104° 51' 08"

20° 58' 39"

104° 54' 13"

F-48-66-D-c,

F-48-78-B-b

bản Lắn

DC

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

20° 59' 27"

104° 52' 23"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Nàng

TV

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

 

 

21° 00' 33"

104° 51' 06"

21° 01' 48"

104° 51' 08"

F-48-66-D-c

bản Ngậm

DC

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

20° 58' 07"

104° 52' 14"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Ngậm

TV

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

 

 

20° 58' 00"

104° 52' 00"

20° 59' 19"

104° 53' 42"

F-48-78-B-b

đồi Ông Cao

SV

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

20° 58' 30"

104° 53' 34"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

núi Sặn Khôm

SV

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

20° 57' 28"

104° 50' 51"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Săn Táy

SV

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

20° 59' 18"

104° 50' 52"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Suối Nậu

DC

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

20° 59' 54"

104° 51' 35"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Tà Phù

DC

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

20° 59' 40"

104° 53' 01"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

núi Tậng Bướm

SV

xã Liên Hòa

H. Vân Hồ

20° 59' 14"

104° 52' 42'

 

 

 

 

F-48-78-B-b

quốc lộ 6

KX

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

 

 

20° 44’ 56"

104° 55' 26"

20° 47' 34'

104° 49' 46"

F-48-78-D,

F-48-78-B

bản Co Chàm

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 45' 29"

104° 54' 15"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Co Lóng

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 46' 25"

104° 52' 16"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Co Tăng

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 46' 15"

104° 54' 00"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Lóng Bon

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 47' 50"

104° 50' 09"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Lóng Bon

SV

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 48' 28"

104° 49' 09"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Lóng Luông

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 46' 56"

104° 49' 29"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Lóng Xá

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 45' 47"

104° 49' 03"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Ông Thông

SV

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 46' 57"

104° 53' 00"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Pa Kha

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 46' 44"

104° 50' 54"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Săn Cài

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 46' 32"

104° 51' 48"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Suối Bon

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 47' 46"

104° 49' 47"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Tà Dê

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 45' 43"

104° 49' 34"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Tân Lập

DC

xã Lóng Luông

H. Vân Hồ

20° 46' 49"

104° 50' 30"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Chột

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 50' 22"

104° 55' 15"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Cỏ Có

SV

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 51' 42"

104° 53' 35"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Cóm

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 49' 18"

104° 55' 49"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Hu Nụ

SV

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 51' 31"

104° 54' 35"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Khà Nhài

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 50' 46"

104° 53' 42"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Men

TV

xã Mường Men

H. Vân Hồ

 

 

20° 48' 40"

104° 55' 33"

20° 48' 12"

104° 57' 08"

F-48-78-B

bản Nà Pa

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 49' 49"

104° 54' 56"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pa Háng

SV

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 51' 50"

104° 53' 56"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Pha Lý

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 48' 34"

104° 53' 57"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pu Chột

SV

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 50' 34"

104° 55' 52"

 

 

 

 

F-48-78-B

dãy núi Pu Hao

SV

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 48' 50"

104° 53' 04"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Suối Mó

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 48' 21"

104° 54' 24"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Suối Van

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 49' 37"

104° 55' 14"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Tân

TV

xã Mường Men

H. Vân Hồ

 

 

20° 49' 50"

104° 52' 50"

20° 49' 33"

104° 57' 34"

F-48-78-B

núi Thẳm Dương

SV

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 51' 02"

104° 54' 56"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Ui

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 49' 51"

104° 53' 47"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Uông

DC

xã Mường Men

H. Vân Hồ

20° 50' 57"

104° 52' 47"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Chiềng Ban

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 53' 20"

104° 55' 48"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

sông Đà

TV

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

 

 

20° 55' 47"

104° 56' 42"

20° 54' 53"

104° 57' 34"

F-48-78-B-b

núi Đỗng

SV

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 55' 42'

104° 55' 53"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Hãng

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 53' 50"

104° 53' 37"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

núi Hang Vàng

SV

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 55' 14"

104° 55' 07"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Hào

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 54' 02"

104° 52' 53"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Hinh

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 55' 01"

104° 55' 42"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Hua Pù

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 52' 52"

104° 53' 13"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

núi Lung Co Phai

SV

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 54' 57"

104° 53' 42"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Mường Tè

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 53' 46"

104° 54' 18"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Nhúng

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 53' 33"

104° 55' 02"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

suối Nhúng

TV

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

 

 

20° 52' 49"

104° 54' 32"

20° 53' 27"

104° 54' 57"

F-48-78-B-b

bản Pơ Tào

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 54' 40"

104° 56' 41"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

núi Pu Mọ

SV

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 53' 08"

104° 52' 49"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Săn Hiềng

DC

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

20° 52' 56"

104° 54' 18"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

suối Sơ Vin

TV

xã Mường Tè

H. Vân Hồ

 

 

20° 54' 08"

104° 52' 15"

20° 53' 07"

104° 56' 16"

F-48-78-B,

F-48-78-B-b

bản Coọng

DC

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

20° 51' 13"

104° 58' 18"

 

 

 

 

F-48-78-B

sông Đà

TV

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

 

 

20° 54' 53'

104° 57’ 34“

20° 52' 34"

104° 59' 22'

F-48-78-B-b

núi Hiềng

SV

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

20° 51' 53"

104° 54' 18"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Ke Sẽ

SV

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

20° 53' 45"

104° 56' 35"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Lòm

DC

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

20° 54' 21"

104° 57' 22"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

núi Muống

SV

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

20° 52' 41"

104° 56' 03"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

Nà Bai

DC

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

20° 52' 57"

104° 56' 54"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

suối Ngùi

TV

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

 

 

20° 52' 06'

104° 56' 01"

20° 52' 53"

104° 56' 59"

F-48-78-B

suối Sơ Vin

TV

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

 

 

20° 53' 07"

104° 56' 16"

20° 53' 25"

104° 58' 45"

F-48-78-B-b

núi Tái

SV

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

20° 54' 02"

104° 56' 48"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản To Ngùi

DC

xã Quang Minh

H. Vân Hồ

20° 52' 05"

104° 55' 52"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Bến Khủa

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 56' 07"

104° 55' 32"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Co Hó

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 56' 14"

104° 53' 39"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Co Súc

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 55' 37"

104° 51' 13"

 

 

 

 

F-48-78-B

sông Đà

TV

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

 

 

20° 58' 39"

104° 54' 13"

20° 55' 47"

104° 56' 42"

F-48-78-B-b

núi Đá Bon

SV

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 55' 38"

104° 56' 08"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

núi Đá Bớn

SV

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 55' 44"

104° 50' 14"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Đạt Mạt

SV

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 57' 38"

104° 54' 14"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

suối Khủa

TV

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

 

 

20° 55' 52"

104° 50' 48"

20° 56' 18"

104° 55' 53"

F-48-78-B,

F-48-78-B-b

núi Lang Linh

SV

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 57' 07"

104° 50' 53"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Lóng Khủa

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 56' 01"

104° 52' 56"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

pu Pu Mon

SV

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 57' 00"

104° 52' 04"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Song Hưng

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 56' 41"

104° 52' 47"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Tà Lạc

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 56' 10"

104° 51' 51"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Tầm Phế

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 56' 37"

104° 52' 25"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Tàu Dàu

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 55' 38"

104° 53' 47"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Un

DC

xã Song Khủa

H. Vân Hồ

20° 55' 29"

104° 54' 47"

 

 

 

 

F-48-78-B-b

bản Ẩm

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

20° 56' 57"

104° 49' 27"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Bó

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

21° 01' 43"

104° 46' 05"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

bản Chiềng Đa

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

20° 57’ 03'

104° 47' 38"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Co Pang

SV

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

20° 56' 30"

104° 49' 45"

 

 

 

 

F-48-78-B

sông Đà

TV

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

 

 

21° 02' 01"

104° 48' 05"

21° 01' 48"

104° 51' 08"

F-48-66-D-c

suối Khẩu

TV

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

 

 

21° 00' 38"

104° 46' 45"

21° 01' 30"

104° 47' 47"

F-48-66-D-c

bản Khoang Phiềng

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

21° 00' 25"

104° 48' 37"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

bản Khoang Tuống

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

21° 00' 06"

104° 48' 48"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

suối Lồi

TV

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

 

 

20° 59' 06"

104° 49' 05"

21° 02' 01"

104° 48' 05"

F-48-78-B,

F-48-66-D-c

bản Nà Lồi

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

21° 00' 56"

104° 47' 53"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

suối Nà Lồi

TV

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

 

 

20° 57' 33"

104° 49' 03"

20° 59' 06"

104° 49' 05"

F-48-78-B

suối Nùng

TV

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

 

 

21° 00' 09"

104° 50' 27"

21° 01' 51"

104° 50' 31"

F-48-66-D-c

bản Pưa Lai

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

20° 57' 29"

104° 49' 29"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Pưa Ta

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

21° 01' 14"

104° 47' 13"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

núi San Dao

SV

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

20° 59' 01"

104° 50' 26"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Suối Khẩu

DC

xã Suối Bàng

H. Vân Hồ

21° 00' 37"

104° 46' 45"

 

 

 

 

F-48-66-D-c

suối A Lang

TV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

 

 

20° 39' 18"

104° 38' 40"

20° 38' 27"

104° 40' 56"

F-48-78-C

bản Bún

DC

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 39' 15"

104° 43' 04"

 

 

 

 

F-48-78-C

bản Cột Mốc

DC

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 39' 01"

104° 38' 58"

 

 

 

 

F-48-78-C

núi Cum Pheo

SV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 39' 06"

104° 50' 39"

 

 

 

 

F-48-78-D

pha Dòn

SV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 39' 38"

104° 50' 06"

 

 

 

 

F-48-78-D

bản Đông Tà Lào

DC

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 39' 01"

104° 48' 35"

 

 

 

 

F-48-78-D

bản Láy

DC

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 38' 46"

104° 41' 56"

 

 

 

 

F-48-78-C

núi Luống

SV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 38' 30"

104° 38' 44"

 

 

 

 

F-48-78-C

suối Nam

TV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

 

 

20° 38' 50"

104° 41' 13"

20° 38' 45"

104° 40' 41"

F-48-78-C

suối Nậm Con

TV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

 

 

20° 40' 40"

104° 45' 48"

20° 38' 52"

104° 48' 49"

F-48-78-D

bản Ngà

DC

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 38' 50"

104° 45' 23"

 

 

 

 

F-48-78-D

dãy Pha Luông

SV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 40' 23"

104° 37' 57"

 

 

 

 

F-48-78-C

suối Quanh

TV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

 

 

20° 36' 31"

104° 41' 09"

20° 38' 15"

104° 41' 45"

F-48-78-C

bản Suối Con

DC

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 39' 46"

104° 40' 05"

 

 

 

 

F-48-78-C

bản Tây Tà Lào

DC

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 39' 25"

104° 47' 21"

 

 

 

 

F-48-78-D

núi Viềng

SV

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 38' 28"

104° 49' 00"

 

 

 

 

F-48-78-D

bản Xa Lai

DC

xã Tân Xuân

H. Vân Hồ

20° 35' 39"

104° 44' 34"

 

 

 

 

F-48-78-C

đường tỉnh 101

KX

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

 

 

20° 53' 14"

104° 49' 01"

20° 54' 24"

104° 51' 44"

F-48-78-B

bản Bó Mồng

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 54' 30"

104° 51' 28"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Cho Đáy

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 52' 29"

104° 51' 15"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Co Cài

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 55' 35"

104° 49' 35"

 

 

 

 

F-48-78-B

mỏm Co Nghe

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 52' 02"

104° 51' 03"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Co Phuy

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 55' 53"

104° 49' 51"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Cù Lùn

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 54' 21"

104° 48' 52"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Dạo

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 54' 01"

104° 48' 50"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Đá Mài

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 52' 09"

104° 52' 21"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Đá Trắng

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 52' 28"

104° 52' 05"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Ké Xiền

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 55' 01"

104° 49' 50"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Khảm

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 53' 26"

104° 51' 48"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Khau Cườn

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 55' 01"

104° 50' 40"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Khua Ngùa

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 53' 17"

104° 49' 44"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Liên Hưng

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 54' 19"

104° 49' 18"

 

 

 

 

F-48-78-B

pu Mẫu

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 54' 46"

104° 52' 01"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Mến

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 53' 20"

104° 49' 17"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Mở Bầu

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 52' 03"

104° 52' 48"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Pàn

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 52' 50"

104° 49' 55"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Páng

TV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

 

 

20° 52' 43"

104° 49' 35"

20° 51' 44"

104° 50' 56"

F-48-78-B

pu Pộc

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 54' 17"

104° 51' 28"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Sài Lương

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 54' 36"

104° 50' 02"

 

 

 

 

F-48-78-B

suối Sơ Vin

TV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

 

 

20° 55' 22"

104° 49' 47"

20° 54' 08"

104° 52' 15"

F-48-78-B

bản Suối Liếm

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 53' 05"

104° 50' 45"

 

 

 

 

F-48-78-B

phu Ten

SV

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 52' 55"

104° 49' 19"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Tong Kiêng

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 54' 49"

104° 49' 38"

 

 

 

 

F-48-78-B

tiểu khu Trung Tâm

DC

xã Tô Múa

H. Vân Hồ

20° 53' 30"

104° 49' 50"

 

 

 

 

F-48-78-B

quốc lộ 6

KX

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

 

 

20° 47' 33"

104° 48' 16"

20° 48' 39"

104° 44' 27"

F-48-78-B,

F-48-78-A

tiểu khu 56

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 47' 51"

104° 46' 16"

 

 

 

 

F-48-78-B

hồ Bó Nhàng

TV

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 46' 57"

104° 45' 14"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Bó Nhàng 1

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 46' 34"

104° 44' 30"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Bó Nhàng 2

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 45' 56"

104° 45' 12"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Chiềng Đi 1

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 47' 20"

104° 42' 45"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Chiềng Đi 2

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 47' 09"

104° 43' 27"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Hang Trùng 1

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 47' 57"

104° 46' 18"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Hang Trùng 2

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 47' 36"

104° 46' 39"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Hua Tạt

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 46' 46"

104° 46' 43"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Pa Chè

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 47' 44"

104° 45' 23"

 

 

 

 

F-48-78-B

bần Pa Cốp

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 46' 01"

104° 46' 15"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pa Pách

SV

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 46' 38"

104° 41' 29"

 

 

 

 

F-48-78-A

núi Pa Yếng

SV

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 49' 14"

104° 47' 33"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pha Đán

SV

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 46' 15"

104° 47' 35"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Pha Dong

SV

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 48' 56"

104° 46' 38"

 

 

 

 

F-48-78-B

núi Sao Đỏ

SV

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 49' 19"

104° 46' 53"

 

 

 

 

F-48-78-B

hồ Sao Đỏ

TV

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 48' 36"

104° 45' 32"

 

 

 

 

F-48-78-B

tiểu khu Sao Đỏ 1

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 48' 25"

104° 45' 51"

 

 

 

 

F-48-78-B

tiểu khu Sao Đỏ 2

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 48' 14"

104° 45' 24"

 

 

 

 

F-48-78-B

pu Sơ Linh

SV

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 48' 21"

104° 42' 23"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Suối Lìn

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 48' 34"

104° 47' 14"

 

 

 

 

F-48-78-B

bản Thuông Cuông

DC

xã Vân Hồ

H. Vân Hồ

20° 47' 09"

104° 41' 28"

 

 

 

 

F-48-78-A

suối Bún

TV

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

 

 

20° 42' 52"

104° 42' 47"

20° 42' 42"

104° 45' 20"

F-48-78-C,

F-48-78-D

bản Chiềng Nưa

DC

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

20° 42' 11"

104° 45' 48"

 

 

 

 

F-48-78-D

suối Lập

TV

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

 

 

20° 42' 26"

104° 50' 24"

20° 41' 46"

104° 49' 29"

F-48-78-D

bản Mường An

DC

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

20° 44' 39"

104° 47' 18"

 

 

 

 

F-48-78-D

bản Nà An

DC

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

20° 44' 10"

104° 47' 47"

 

 

 

 

F-48-78-D

bản Nà Hiềng

DC

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

20° 42' 10"

104° 46' 32"

 

 

 

 

F-48-78-D

bản Pù Lầu

DC

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

20° 41' 08"

104° 48' 27"

 

 

 

 

F-48-78-D

suối Sa Lau

TV

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

 

 

20° 44' 27"

104° 46' 22"

20° 39' 48"

104° 49' 02"

F-48-78-C,

F-48-78-D

bản Tưn

DC

xã Xuân Nha

H. Vân Hồ

20° 41' 34"

104° 47' 17"

 

 

 

 

F-48-78-D

tiểu khu 1

DC

TT. Yên Châu

H. Yên Châu

21° 02' 55"

104° 17' 39"

 

 

 

 

F-48-65-D

tiểu khu 2

DC

TT. Yên Châu

H. Yên Châu

21° 03' 01"

104° 17' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

tiểu khu 3

DC

TT. Yên Châu

H. Yên Châu

21° 02' 39"

104° 18' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

tiểu khu 4

DC

TT. Yên Châu

H. Yên Châu

21° 03' 03"

104° 18' 10"

 

 

 

 

F-48-65-D

tiểu khu 5

DC

TT. Yên Châu

H. Yên Châu

21° 03' 07"

104° 18' 20"

 

 

 

 

F-48-65-D

tiểu khu 6

DC

TT. Yên Châu

H. Yên Châu

21° 03' 03"

104° 17' 23"

 

 

 

 

F-48-65-D

quốc lộ 6

KX

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 08' 15"

104° 12' 02"

21° 05' 54"

104° 14' 14"

F-48-65-C

bản Chai

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 06' 57"

104° 13' 37"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Chủm

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 07' 40"

104° 13' 18"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Co Hay

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 09' 09"

104° 11' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Co Lưu

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 10' 21"

104° 12' 46"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Dâng

TV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 10' 23"

104° 13' 34"

21° 10' 47"

104° 12' 55"

F-48-65-C

bản Đông Tấu

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 06' 35"

104° 13' 50"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Hịt

TV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 09' 01"

104° 12' 40"

21° 05' 45"

104° 13' 51"

F-48-65-C

suối Húa Mí

TV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 09' 42"

104° 12' 01"

21° 09' 01"

104° 12' 40"

F-48-65-C

phu Huất

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 06' 55"

104° 15' 49"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Huổi Phù

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 06' 40"

104° 13' 03"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Huổi Siểu

DC

xã Chiềng Đống

H. Yên Châu

21° 06' 46"

104° 17' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Hươn

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 07' 23"

104° 13' 29"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Kéo Bó

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 10' 55"

104° 13' 24"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Khum Đin

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 08' 31"

104° 12' 09"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Luông Mé

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 06' 06"

104° 14' 00"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Mo

TV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 06' 14"

104° 16' 02"

21° 06' 07"

104° 14' 18"

F-48-65-D,

F-48-65-C

bản Nà Pản

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 07' 19"

104° 14' 15"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Na Po

TV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 06' 47"

104° 16' 42"

21° 06' 36"

104° 18' 28"

F-48-65-D

bản Nặm Ún

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 06' 11"

104° 13' 32"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Nhôm

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 08' 01"

104° 12' 59"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Nôc Én

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 07' 59"

104° 11' 49"

 

 

 

 

F-48-65-C

kéo Pa Măn

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 05' 53"

104° 12' 13"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Pá Măn

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 06' 13"

104° 12' 22"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Púng Khoai

DC

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 10' 11"

104° 12' 44"

 

 

 

 

F-48-65-C

phu Sắn Đán

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 08' 08"

104° 12' 25"

 

 

 

 

F-48-65-C

Póm Sô Cô

SV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

21° 07' 01"

104° 12' 05"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Thoáng

TV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 09' 26"

104° 14' 11"

21° 08' 20"

104° 14' 20"

F-48-65-C

huổi Thoong

TV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 07' 47"

104° 16' 47"

21° 07' 42"

104° 14' 37"

F-48-65-D,

F-48-65-C

suối Vạt

TV

xã Chiềng Đông

H. Yên Châu

 

 

21° 09' 45"

104°12' 50"

21° 05' 45"

104° 13' 51"

F-48-65-C

quốc lộ 6

KX

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 02' 25"

104° 21' 10"

21° 00' 05"

104° 24' 01"

F-48-65-D

suối Ban

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 59"

104° 22' 31"

21° 00' 15"

104° 23' 22"

F-48-77-B,

F-48-65-D

bản Bó Kiếng

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 03' 02"

104° 25' 12"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Bon

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 36"

104° 22' 28"

20° 59' 59"

104° 22' 31"

F-48-77-B

suối Căn

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 04"

104° 21' 12"

21° 01' 12"

104° 22' 11"

F-48-65-D

bản Cang

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 00' 02"

104° 20' 46”

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Chi Đẩy

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 02' 40"

104° 26' 01"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Co Sáy

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 03' 24"

104° 23' 21"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Đậu

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 13"

104° 22' 36"

21° 00' 11"

104° 23' 33"

F-48-77-B,

F-48-65-D

núi Đen Mương

SV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 00' 35"

104° 26' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Hang Hóc

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 01' 56"

104° 25' 54"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Hát Sét

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 01' 24"

104° 22' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Huổi Lắc

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 01' 59"

104° 21' 41"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Huổi Mong

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 00' 13"

104° 23' 42"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Huổi Thón

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 01' 41"

104° 23' 27"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Huổi Toi

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 00' 58"

104° 22' 42"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Lắc

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 02' 23"

104° 22' 21"

21° 01' 58"

104° 21' 34"

F-48-65-D

núi Lán Kéo Tong

SV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

20° 58' 45"

104° 20' 34"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Lân Lọng

SV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

20° 58' 05"

104° 20' 44"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Len

SV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

20° 59' 54"

104° 21' 45"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Liệp

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 13"

104° 22' 28"

21° 00' 50"

104° 23' 07"

F-48-65-D

suối Ma Can

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 58"

104° 24' 37"

21° 00' 35"

104° 23' 31"

F-48-65-D

bản Mường Thương

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 03' 38"

104° 22' 12"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Nà Ngà

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 00' 53"

104° 23' 28"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Nà Phiêng

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 01' 47"

104° 21' 19"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Ngà

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 01' 43"

104° 25' 10"

21° 00' 46"

104° 23' 25"

F-48-65-D

bản Pá Hốc

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

20° 59' 22"

104° 22' 20"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pa Lọ

SV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

20° 59' 05"

104° 20' 13"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pa No

SV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

20° 58' 44"

104° 22' 12"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pia

SV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

20° 58' 04"

104° 21' 28"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Sập

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 05"

104° 23' 59"

21° 02' 29"

104° 21' 12"

F-48-65-D

bản Tà Vài

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 02' 14"

104° 21' 31"

 

 

 

 

F-48-65-D

cầu Tà Vài

KX

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 01' 59"

104° 21' 34"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Tát

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 02' 48"

104° 21' 56"

21° 02' 04"

104° 21' 31"

F-48-65-D

núi Thàm Choong

SV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

20° 58' 52"

104° 19' 40"

 

 

 

 

F-48-77-B

huổi Thón

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 01' 28"

104° 23' 49"

21° 01' 01"

104° 23' 46"

F-48-65-D

huổi Thương

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

21° 03' 07"

104° 25' 10"

21° 04' 03"

104° 23' 45"

F-48-65-D

suối Toi

TV

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 43"

104° 21' 30"

21° 00' 53"

104° 22' 30"

F-48-77-B,

F-48-65-D

bản Văng Lùng

DC

xã Chiềng Hặc

H. Yên Châu

21° 01' 13"

104° 22' 15"

 

 

 

 

F-48-65-D

pom Củ Tháo

SV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

20° 59' 59"

104° 17' 32"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Đán Đảng

SV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

20° 59' 20"

104° 18' 24"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Đin Đông

SV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 00' 58"

104° 17' 22"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Hiêm

DC

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 01' 22"

104° 20' 12"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Huổi Phượt

TV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

 

 

21° 01' 37"

104° 20' 06"

21°02' 01"

104° 20' 24"

F-48-65-D

núi Kéo Sửa

SV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 00' 28"

104° 20' 05"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Mé

DC

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 01' 22"

104° 18' 52"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Na Đông

DC

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 01' 41"

104° 18' 31"

 

 

 

 

F-48-65-D

hồ Nậm Tủm

TV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 00' 48"

104° 18' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Ngoàng

DC

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 02' 09"

104° 18' 54"

 

 

 

 

F-48-65-D

Pom Pom Bó

SV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 01' 02"

104° 19' 55"

 

 

 

 

F-48-65-D

Pom Pom Ke

SV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 01' 07"

104° 18' 36"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pút

DC

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 01' 12"

104° 19' 18"

 

 

 

 

F-48-65-D

Pom Sè Phí

SV

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 00' 44"

104° 19' 13"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Tủm

DC

xã Chiềng Khoi

H. Yên Châu

21° 01' 37"

104° 19' 06"

 

 

 

 

F-48-65-D

Đồn Biên phòng 461

KX

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 58' 50"

104° 10' 03"

 

 

 

 

F-48-77-A

đường tỉnh 103A

KX

xã Chiềng On

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 12"

104° 11' 45"

20° 56' 56"

104° 08' 06"

F-48-65-C,

F-48-77-A

bản A La

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 58' 19"

104° 09' 47"

 

 

 

 

F-48-77-A

núi Co Hốc

SV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 59' 52"

104° 07' 24"

 

 

 

 

F-48-77-A

suối Co Nôi

TV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 26"

104° 07' 27"

21° 00' 27"

104° 10' 24"

F-48-65-C

bản Co Tôm

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 56' 50"

104° 12' 59"

 

 

 

 

F-48-77-A

suối Co Tỏm

TV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

 

 

20° 57' 02"

104° 12' 59"

20° 57' 43"

104° 13' 43"

F-48-77-A

bản Đin Chí

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 58' 51"

104° 08' 30"

 

 

 

 

F-48-77-A

núi Ha Húi

SV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

21° 00' 46"

104° 07' 28"

 

 

 

 

F-48-65-C

pu Kà Chiêng

SV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 58' 51"

104° 07' 21"

 

 

 

 

F-48-77-A

suối Keo Dồn

TV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 02'

104° 12' 36'

20° 59' 53"

104° 13' 09"

F-48-65-C

bản Keo Đồn

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 59' 40"

104° 08' 44"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Khuâng

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 58' 27"

104° 08' 06"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Nà Cái

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 58' 08"

104° 08' 18"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Nà Dạ

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 59' 20"

104° 09' 18"

 

 

 

 

F-48-77-A

suối Nà Dạ

TV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 28"

104° 08' 58"

20° 58' 49"

104° 10' 20"

F-48-77-A

bản Nà Đít

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 58' 44"

104° 10' 22"

 

 

 

 

F-48-77-A

suối Nà Đít

TV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

 

 

20° 58' 49"

104° 10' 20"

20° 59' 17"

104° 12' 05"

F-48-77-A

núi Nà Khầu Gù

SV

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 57' 25"

104° 12' 41"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Suối Cút

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 57' 30"

104° 11' 03"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Ta Liễu

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

21° 00' 41"

104° 07' 56"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Trạm Hốc

DC

xã Chiềng On

H. Yên Châu

20° 59' 50"

104° 11' 04"

 

 

 

 

F-48-77-A

quốc lộ 6

KX

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

 

 

21° 04' 03"

104° 14' 51"

21° 02' 59"

104° 16' 54"

F-48-65-C,

F-48-65-D

bản Bong

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 21"

104° 15' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Chiềng Phú

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 49"

104° 16' 06"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Chiềng Thi

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 29"

104° 15' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Cóc

TV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

 

 

21° 02' 49"

104° 15' 20"

21° 02' 59"

104° 16' 12"

F-48-65-D

núi Cột Cờ

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 05' 17"

104° 15' 33"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Dây Keo Luông

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 05' 41"

104° 17' 35"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Đan Ngua

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 02' 21"

104° 14' 05"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Đôn

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 06' 04"

104° 16' 55"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Kho Luông

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 02' 24"

104° 16' 27"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Lam Săn

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 07"

104° 14' 08"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Na Xanh

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 01"

104° 16' 02"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Ngùa

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 59"

104° 14' 58"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Ngùa

TV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

 

 

21° 04' 32'

104° 15' 16"

21° 03' 43"

104° 15' 14"

F-48-65-D

Ngùa Mới

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 51"

104° 15' 19"

 

 

 

 

F-48-65-D

Ngùa Thèn

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 38"

104° 15' 06"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Pam Se

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 10"

104° 14' 54"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Phát

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 14"

104° 16' 42"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Pom Khán

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 02' 39"

104° 15' 02"

 

 

 

 

F-48-65-D

dãy núi Sông Khảm Pỏm

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 06' 17"

104° 16' 47"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Tát Héo

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 05' 42"

104° 16' 38"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Thẳm Bưng

SV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 06' 09"

104° 18' 03"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Thàn

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 04' 19"

104° 16' 38"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Tô Pang

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 04' 31"

104° 15' 53"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Tô Pang

TV

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

 

 

21° 05' 11"

104° 15' 50"

21° 03' 10"

104° 16' 43"

F-48-65-D

bản Xốp Sạng

DC

xã Chiềng Pằn

H. Yên Châu

21° 03' 02"

104° 16' 23"

 

 

 

 

F-48-65-D

quốc lộ 6

KX

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

 

 

21° 05' 54"

104° 14' 14"

21° 04' 03"

104° 14' 51"

F-48-65-C

suối Bỏi

TV

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

 

 

21° 05' 41"

104° 14' 39"

21° 04' 22"

104° 14' 39"

F-48-65-C

bản Búng Mo

DC

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

21° 05' 44"

104° 14' 12"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Chiềng Kim

DC

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

21° 05' 23"

104° 14' 17"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Chiềng Sàng

DC

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

21° 05' 05"

104° 13' 48"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Đán

DC

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

21° 04' 30"

104° 14' 32"

 

 

 

 

F-48-65-C

Huổi Lưu

DC

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

21° 03' 21"

104° 13' 50"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Lưu

TV

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

 

 

21° 03' 12"

104° 13' 59"

21° 04' 16"

104° 13' 55"

F-48-65-C

bản Mai Ngập

DC

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

21° 04' 28"

104° 13' 40"

 

 

 

 

F-48-65-C

huổi Me

TV

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

 

 

21° 04' 01"

104° 13' 05"

21° 04' 16"

104° 13' 55"

F-48-65-C

suối Mo

TV

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

 

 

21° 05' 53"

104° 14' 19"

21° 05' 23"

104° 14' 07"

F-48-65-C

suối Mú

TV

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

 

 

21° 05' 05"

104° 12' 24"

21° 04' 45"

104° 13' 57"

F-48-65-C

suối Vạt

TV

xã Chiềng Sàng

H. Yên Châu

 

 

21° 05' 45"

104° 13' 51"

21° 03' 55"

104° 14' 47"

F-48-65-C

Đồn Biên phòng 465

KX

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 53' 13"

104° 22' 05"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Bó Him

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 51' 20"

104° 24' 56"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Buộm

SV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 51' 31"

104° 21' 30"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Chua Lót

SV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 48' 28"

104° 25' 28"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Co Lắc

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 53' 30"

104° 21' 06"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Co Mai

TV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

 

 

20° 51' 13"

104° 20' 25"

20° 53' 29"

104° 20' 22"

F-48-77-B

suối Cúng

TV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

 

 

20° 48' 55"

104° 24' 03"

20° 49' 24"

104° 25' 39"

F-48-77-B

bản Đẻ A

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 53' 04"

104° 22' 29"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Đin Chí

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 50' 36"

104° 22' 54"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Đin Chí

TV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

 

 

20° 50' 04"

104° 23' 31"

20° 50' 41"

104° 23' 02"

F-48-77-B

suối Mơ Tươi

TV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

 

 

20° 51' 46"

104° 22' 34"

20° 53' 25"

104° 22' 30"

F-48-77-B

suối Nắng Góng

TV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

 

 

20° 53' 01"

104° 20' 03"

20° 53' 29"

104° 20' 22"

F-48-77-B

huổi Ngum

TV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

 

 

20° 49' 45"

104° 22' 54"

20° 50' 41"

104° 23' 26"

F-48-77-B

núi On

SV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 49' 36"

104° 24' 58"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Pa Kha 1

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 52' 00"

104° 23' 21"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Pa Kha 2

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 52' 02"

104° 23' 45"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Pa Kha 3

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 52' 26"

104° 24' 57"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Pa Khôm

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 51' 08"

104° 21' 15"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Pá Khôm

TV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

 

 

20° 50' 19"

104° 21' 56"

20° 51' 46"

104° 22' 34"

F-48-77-B

núi Phiêng Xăng

SV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 52' 52"

104° 21' 36"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Pom Khốc

DC

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 49' 17"

104° 23' 54"

 

 

 

 

F-48-77-B

phu Sặng

SV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 49' 26"

104° 23' 25"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Trung Cu Mai

SV

xã Chiềng Tương

H. Yên Châu

20° 52' 28"

104° 20' 01"

 

 

 

 

F-48-77-B

đường tỉnh 103

KX

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

 

 

20° 56' 48"

104° 20' 00"

20° 55' 45"

104° 26' 26"

F-48-77-B

núi Đá Đỏ

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 54' 32"

104° 22' 37"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Hóm Hỉnh

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 52' 57"

104° 25' 00"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Huổi Diên

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 56' 44"

104° 22' 07"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Kéo Nghe

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 55' 02"

104° 25' 45"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Khăm Choi

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 58' 04"

104° 22' 08"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Lao Nhi

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 53' 04"

104° 24' 47"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Lũng Chương

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 55' 37"

104° 24' 39"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Mây Tan

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 54' 23"

104° 23' 02"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Mỏ Than

DC

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 56' 09"

104° 22' 00"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Mơ Tươi

DC

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 53' 50"

104° 22' 42"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Mơ Tươi

TV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

 

 

20° 53' 25"

104° 22' 30"

20° 55' 08"

104° 23' 59"

F-48-77-B

bản Na Mùa

DC

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 54' 17"

104° 20' 28"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Nóc

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 56' 19"

104° 18' 35"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Phá Cúng

DC

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 55' 45"

104° 26' 17"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pha Cùng

SV

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 56' 14"

104° 25' 20"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Tà Vàng

DC

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 54' 45"

104° 24' 40"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản To Buông

DC

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 56' 11"

104° 24' 17"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Yên Thi

DC

xã Lóng Phiêng

H. Yên Châu

20° 54' 59"

104° 25' 18"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Dảo

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

20° 59' 26"

104° 31' 21"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Khấu Khoang

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

21° 01' 42"

104° 26' 37"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Lựm

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

21° 01' 36"

104° 29' 01"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Luông

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

21° 01' 28"

104° 28' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Luông

TV

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

 

 

21° 01' 45"

104° 27' 12"

21° 00' 52"

104° 31' 01"

F-48-65-D,

F-48-66-C-c

bản Na Băng

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

21° 01' 27"

104° 29' 37"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Na Hát

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

21° 01' 21"

104° 29' 22"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Na Hu

TV

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 41"

104° 30' 10"

21° 01' 04"

104° 30' 14"

F-48-66-C-c

bản Na Lắng

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

21° 01' 23"

104° 29' 54"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Ôn Ốc

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

21° 00' 05"

104° 28' 28"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pá Khôm

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

20° 58' 58"

104° 29' 19"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pá Nay

SV

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

20° 59' 39"

104° 31' 28"

 

 

 

 

F-48-78-A

bản Pha Đét

DC

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

20° 59' 12"

104° 29' 34"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Song Song

SV

xã Mường Lựm

H. Yên Châu

20° 58' 35"

104° 28' 50"

 

 

 

 

F-48-77-B

đội 4

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 57' 29"

104° 15' 10"

 

 

 

 

F-48-77-B

đường tỉnh 103

KX

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 43"

104° 14' 01"

20° 56' 48"

104° 20' 00"

F-48-65-C,

F-48-77-B

bản Ái 1

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 58' 48"

104° 14' 35"

 

 

 

 

F-48-77-A

núi Bả Tiếng

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 59' 00"

104° 13' 04"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Bó Rôm

DC

xã Phiẻng Khoài

H. Yên Châu

20° 55' 45"

104° 17' 49"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Bó Sinh

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 54' 59"

104° 17' 51"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Chôm Cap

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

21° 00' 37"

104° 13' 57"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Cò Ho

TV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

 

 

20° 56' 07'

104° 16' 21"

20° 57' 24"

104° 15' 50"

F-48-77-B

bản Co Mon

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 57' 34"

104° 14' 53"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Cồn Huốt 1

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 57' 42"

104° 17' 44"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Cồn Huốt 2

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 58' 50"

104° 16' 59"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Con Khằm

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 58' 05"

104° 15' 54"

 

 

 

 

F-48-77-B

dốc Cổng Trời

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 59' 58"

104° 14' 38"

 

 

 

 

F-48-77-A

suối Đan Đón

TV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

 

 

20° 58' 43"

104° 17' 04"

20° 57' 57"

104° 18' 25"

F-48-77-B

bản Hang Căn

DC

xã Phiêng Khoàì

H. Yên Châu

20° 54' 29"

104° 18' 42"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Hang Mon 1

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 56' 40"

104° 20' 22"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Huổi Sai

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 56' 28"

104° 21' 06"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Keo Muông

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 56' 12"

104° 17' 08"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Kim Chung 1

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 57' 25"

104° 18' 53"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Kim Chung 2

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 56' 59"

104° 19' 10"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Kim Chung 3

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 57' 06"

104° 19' 37"

 

 

 

 

F-48-77-B

pu Lan Long

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 58' 28"

104° 16' 47"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Lao Khô 1

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 54' 50"

104° 14' 47"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Na Nhươi

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 59' 07"

104° 14' 52"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Na Nù

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 58' 56"

104° 16' 11"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Nặm Pàn

TV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

 

 

20° 56' 05"

104° 14' 24"

20° 59' 43"

104° 13' 21"

F-48-77-A,

F-48-77-B

bản Páo Của

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

21° 00' 11"

104° 15' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Pha Bia

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 55' 56"

104° 23' 33"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Pha Bin

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 55' 52"

104° 19' 06"

 

 

 

 

F-48-77-B

suối Phà Tốc

TV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

 

 

20° 56' 08"

104° 14' 13"

20° 57' 19"

104° 14' 15"

F-48-77-A

đồi Phòng Không

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 58' 18"

104° 16' 03"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pom Chi Pịa

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 58' 59"

104° 14' 40"

 

 

 

 

F-48-77-A

núi Sang Đá

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 57' 41"

104° 13' 08"

 

 

 

 

F-48-77-A

núi Tà Én

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 56' 38"

104° 23' 06"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Tà Èn

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 56' 53"

104° 16' 58"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Ten Luông

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 58' 47"

104° 13' 42"

 

 

 

 

F-48-77-A

núi Thắm Bớt

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 55' 31"

104° 18' 42"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Thanh Yên 1

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 59' 35"

104° 14' 57"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Thanh Yên 2

DC

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 59' 17"

104° 15' 31"

 

 

 

 

F-48-77-A

núi Trước Lò Ngoi

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 55' 55"

104° 20' 11"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Tung Phun

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 56' 40"

104° 15' 04"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Xua Lai

SV

xã Phiêng Khoài

H. Yên Châu

20° 54' 04"

104° 26' 12"

 

 

 

 

F-48-77-B

quốc lộ 6

KX

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

 

 

21° 03' 03"

104° 18' 41"

21° 02' 25"

104° 21' 10"

F-48-65-D

bản Bắt

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 57"

104° 18' 48"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Đông

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 37"

104° 18' 19"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Hin Nam

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 40"

104° 18' 33"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Khá

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 56"

104° 20' 48"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Khoóng

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 03' 13"

104° 18' 23"

 

 

 

 

F-48-65-D

cụm dân cư Lao

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 03' 19"

104° 20' 20"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Lôm Giên

SV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 05' 13"

104° 20' 06"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Mệt

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 57"

104° 20' 07"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Nà Khái

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 03' 05"

104° 18' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Na Pa

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 05' 27"

104° 21' 06"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Na Pa

TV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

 

 

21° 06' 36"

104° 18' 28"

21° 05' 23"

104° 21' 23"

F-48-65-D

bản Nghè

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 51"

104° 19' 15"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Nhúng

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 06' 37"

104° 19' 22"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Noóng Khéo

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 06' 43"

104° 18' 37"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pá Pách

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 06' 16"

104° 20' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Pá Sang

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 06' 20"

104° 20' 10"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Pá Se

SV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 06' 30"

104° 21' 32"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Pom Kháu Mỏ

SV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 03' 50"

104° 21' 19"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Pom Kháu Than

SV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 17"

104° 19' 26"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Sai

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 48"

104° 19' 46"

 

 

 

 

F-48-65-D

núi Sắn Soi

SV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 04' 23"

104° 19' 10"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Sặp

TV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

 

 

21° 02' 29"

104° 21' 12"

21° 05' 27"

104° 22' 46"

F-48-65-D

núi Thẳm Sứa

SV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 05' 53"

104° 22' 15"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Thín

DC

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 43"

104° 20' 31"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Thương

TV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

 

 

21° 03' 46"

104° 22' 11"

21° 04' 20"

104° 21' 09"

F-48-65-D

núi Trưởng Pháng

SV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 03"

104° 20' 50"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Vạt

TV

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

 

 

21° 02' 26"

104° 18' 03"

21° 03' 09"

104° 20' 24"

F-48-65-D

cầu sắt Yên Châu

KX

xã Sập Vạt

H. Yên Châu

21° 02' 53"

104° 19' 05"

 

 

 

 

F-48-65-D

quốc lộ 6

KX

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 05"

104° 24' 01"

20° 55' 06"

104° 28' 53"

F-48-65-D,

F-48-77-B

suối Bưn

TV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 01"

104° 25' 12"

20° 58' 55"

104° 24' 35"

F-48-77-B

bản Chiềng Ban 1

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 58' 40"

104° 26' 10"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Chiềng Ban 2

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 58' 27"

104° 26' 13"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Cố Nông

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 57' 24"

104° 24' 35"

 

 

 

 

F-48-77-B

bàn Cốc Củ

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 58' 59"

104° 23' 08"

 

 

 

 

F-48-77-B

cụm dân cư Cốc Đứa

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 59' 00"

104° 24' 32"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Cốc Lắc

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 56' 58"

104° 26' 47"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Dóng Tinh

SV

xã Tú Nang

H. YênChàu

20° 58' 39"

104° 28' 05"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Đàn Chấp

SV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 56' 30"

104° 25' 56"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Đông Khùa

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 57' 56"

104° 25' 31"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Hai Cây Thông

SV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 54' 45"

104° 27' 52"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Hua Đán

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 55' 16"

104° 27' 26"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Khóc Tuy

SV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 55' 54"

104° 29' 24"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Lắc Kén

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

21° 00' 06"

104° 24' 05"

 

 

 

 

F-48-65-D

suối Lắc Kén

TV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

21° 00' 21"

104° 25' 50"

21° 00' 05"

104° 24' 00"

F-48-65-D

bản Nà Khoang

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 58' 56"

104° 25' 43"

 

 

 

 

F-48-77-B

cụm dân cư Nà Nghịu

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 58' 27"

104° 26' 00"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi On Úc

SV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 56' 08"

104° 26' 53"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pá Puốc

SV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 56' 22"

104° 24' 35"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Pá Quan

SV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 57' 57"

104° 28' 21"

 

 

 

 

F-48-77-B

huổi Pánh

TV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

20° 58' 09"

104° 26' 20"

20° 57' 07"

104° 26' 25"

F-48-77-B

huổi Pha

TV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 06"

104° 23'17"

20° 59' 39"

104° 24' 09"

F-48-77-B

suối Pha

TV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

20° 58' 35"

104° 23' 31"

20° 59' 01"

104° 24' 26"

F-48-77-B

suối Sập

TV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

20° 55' 02"

104° 28' 50"

21° 00' 05"

104° 23' 59"

F-48-77-B,

F-48-65-D

suối So Lung

TV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

20° 57' 50"

104° 24' 09"

20° 57' 28"

104° 24' 41"

F-48-77-B

bản Suối Bưn

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 58' 48"

104° 24' 16"

 

 

 

 

F-48-77-B

cầu Tà Làng

KX

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 56' 12"

104° 27' 53"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Tà Làng Cao

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 55' 46"

104° 28' 46"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Tà Làng Thấp

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 56' 15"

104° 27' 55"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Tiên Pan

SV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 53' 14"

104° 27' 34"

 

 

 

 

F-48-77-B

bản Tin Tốc

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 57' 10"

104° 24' 56"

 

 

 

 

F-48-77-B

huổi To Buông

TV

xã Tú Nang

H. Yên Châu

 

 

20° 56' 38"

104° 24' 06"

20° 57' 49"

104° 25' 26"

F-48-77-B

bản Trung Tâm

DC

xã Tú Nang

H. Yên Châu

20° 57' 32"

104° 25' 58"

 

 

 

 

F-48-77-B

núi Buộc Mú

SV

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 01' 17"

104° 16' 05"

 

 

 

 

F-48-65-D

lóng Co Sản

TV

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

 

 

21° 01' 52"

104° 16' 59"

21° 02' 08"

104° 17' 35"

F-48-65-D

pom Đán Lắng

SV

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 04' 25"

104° 18' 08"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Hé

TV

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

 

 

21° 03' 44"

104° 17' 30"

21° 03' 00"

104° 18' 10"

F-48-65-D

bản Huổi Hẹ

DC

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 03' 29"

104° 17' 58"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Huổi Qua

DC

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 02' 12"

104° 17' 43"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Kho Vàng

DC

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 02' 34"

104° 17' 39"

 

 

 

 

F-48-65-D

phu Khù

SV

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 05' 28"

104° 18' 41"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Khúm Hiền

DC

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 01' 25"

104° 17' 12"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Mường Vạt

DC

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 02' 54"

104° 17' 17"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Na Cóc

DC

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 02' 45"

104° 17' 04"

 

 

 

 

F-48-65-D

bản Nà Và

DC

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 03' 14"

104° 17' 13"

 

 

 

 

F-48-65-D

phu Nhúng Ngòa

SV

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 05' 47"

104° 18' 57"

 

 

 

 

F-48-65-D

huổi Va

TV

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

 

 

21° 04' 14"

104° 17' 03"

21° 03' 25"

104° 17' 06"

F-48-65-D

bản Xốp Hẹ

DC

xã Viêng Lán

H. Yên Châu

21° 03' 04"

104° 18' 22"

 

 

 

 

F-48-65-D

đường tỉnh 103

KX

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

 

 

21° 03' 14"

104° 11' 43"

21° 00' 43"

104° 14' 01"

F-48-65-C

đường tỉnh 104

KX

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

 

 

21° 04' 05"

104° 11' 45"

21° 00' 12"

104° 11' 45"

F-48-65-C

bản Bó Phương

DC

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 03' 36"

104° 12' 35"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Chiềng Hưng

DC

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 03' 39"

104° 11' 42"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Chiềng Yên

DC

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 02' 53"

104° 11' 11"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Chờ Lồng

DC

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 03' 02"

104° 11' 50"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Cò Chịa

DC

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 00' 27"

104° 13' 36"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Co Noi

SV

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 00' 38"

104° 10' 12"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Cuông Loi

SV

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 00' 52"

104° 13' 43"

 

 

 

 

F-48-65-C

bản Đán

DC

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 01' 08"

104° 11' 02"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Keo Đôn

TV

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 43"

104° 11' 54"

21° 00' 02"

104° 12' 36"

F-48-77-A

F-48-65-C

bản Kim Sơn 1

DC

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

20° 59' 55"

104° 12' 10"

 

 

 

 

F-48-77-A

bản Kim Sơn 2

DC

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 00' 37"

104° 11' 34"

 

 

 

 

F-48-65-C

suối Nậm Pàn

TV

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

 

 

20° 59' 58"

104° 13' 14"

21° 03' 53"

104° 11' 05"

F-48-77-A

F-48-65-C

phu Phu San Liêm

SV

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 01' 57"

104° 13' 20"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Siêng

SV

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 02' 14"

104° 13' 03"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Tam Noi

SV

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 02' 32"

104° 10' 10"

 

 

 

 

F-48-65-C

núi Tôm Tám

SV

xã Yên Sơn

H. Yên Châu

21° 02' 54"

104° 11' 25"

 

 

 

 

F-48-65-C

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Thông tư 45/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu: 45/2013/TT-BTNMT
Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên môi trường
Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 26/12/2013
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Thông tư 45/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [10]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…