Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 38/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 30 tháng 10 năm 2013

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LẠNG SƠN

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 12 năm 2013.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Lạng Sơn;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỬ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

 

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LẠNG SƠN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2013/TT-BTNMT ngày 30 tháng 10 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh tỉnh Lạng Sơn được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Lạng Sơn và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ tên địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH LẠNG SƠN

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Lạng Sơn

2

Huyện Bắc Sơn

3

Huyện Bình Gia

4

Huyện Cao Lộc

5

Huyện Chi Lăng

6

Huyện Đình Lập

7

Huyện Hữu Lũng

8

Huyện Lộc Bình

9

Huyện Tràng Định

10

Huyện Văn Lãng

11

Huyện Văn Quan

 


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

cầu Ba Toa

KX

P. Chi Lăng

TP. Lạng Sơn

21° 50' 45"

106° 44' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khối Đèo Giang

DC

P. Chi Lăng

TP. Lạng Sơn

21° 50' 48"

106° 44' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

chùa Tiên

KX

P. Chi Lăng

TP. Lạng Sơn

21° 50’ 14”

106° 45' 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối Trần Hưng Đạo

DC

P. Chi Lăng

TP. Lạng Sơn

21° 50’ 37”

106° 44' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khối Trần Quang Khải 1

DC

P. Chi Lăng

TP. Lạng Sơn

21° 50' 06"

106° 44' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khối Trần Quang Khải 2

DC

P. Chi Lăng

TP. Lạng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

núi Văn Vỉ

SV

P. Chi Lăng

TP. Lạng Sơn

21° 49' 28"

106o 45' 32"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

làng Khòn Lải

DC

P. Đông Kinh

TP. Lạng Sơn

21° 50' 27"

106o 45' 36"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 2

DC

P. Ngô Quyền

TP. Lạng Sơn

21° 51' 41"

106° 45' 32"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 5

DC

P. Ngô Quyền

TP. Lạng Sơn

21° 51' 48"

106° 45' 29"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 6

DC

P. Ngô Quyền

TP. Lạng Sơn

21o 51' 49"

106° 45' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

chợ Kỳ Lừa

KX

P. Ngô Quyền

TP. Lạng Sơn

21° 51' 34"

106° 45' 11"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 6

DC

P. Tam Thanh

TP. Lạng Sơn

21° 51' 08"

106° 44' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khối 7

DC

P. Tam Thanh

TP. Lạng Sơn

21° 51' 39"

106° 44' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khối 9

DC

P. Tam Thanh

TP. Lạng Sơn

21° 51' 01"

106° 44' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khối 10

DC

P. Tam Thanh

TP. Lạng Sơn

21° 50' 58"

106° 45' 02"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

cầu Bến Bắc

KX

P. Tam Thanh

TP. Lạng Sơn

21° 50' 56"

106° 44' 50"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

động Tam Thanh

SV

P. Tam Thanh

TP. Lạng Sơn

21° 51' 21"

106o 44' 36"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

núi Tô Thị

SV

P. Tam Thanh

TP. Lạng Sơn

21° 51' 22"

106o 44' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khối 6

DC

P. Vĩnh Trại

TP. Lạng Sơn

21° 51' 29"

106o 46' 29"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 8

DC

P. Vĩnh Trại

TP. Lạng Sơn

21° 51' 25"

106° 46' 18"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 9

DC

P. Vĩnh Trại

TP. Lạng Sơn

21° 51' 36"

106° 46' 15"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

chợ Đông Kinh

KX

P. Vĩnh Trại

TP. Lạng Sơn

21° 51' 11"

106° 45' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Phai Vệ

SV

P. Vĩnh Trại

TP. Lạng Sơn

21° 51' 09"

106° 45' 43"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Áng

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21o 51' 48"

106° 43' 42"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Chi Mạc-Nà Kéo

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 52' 54"

106° 44' 28"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Đoỏng Én

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 53' 14"

106° 45' 05"

 

 

 

 

F-48-58-A

khao Hổ

SV

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 54' 46"

106° 44' 26"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Hoàng Thanh

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 51' 36"

106° 44' 30"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khỏn Pịt

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 52' 42"

106° 44’ 45"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Khuổi Khuốc

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 52' 12"

106° 43' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khuổi Phát

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21o 52' 50"

106° 43' 03"

 

 

 

 

F-48-58-A

sông Kỳ Cùng

TV

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

 

 

21° 50' 52"

106° 44' 20"

21° 52' 20"

106o 42' 20”

F-48-58-A

thôn Lục Khoang

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21o 53' 31"

106° 45' 21"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Mới

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 53' 59"

106o 44' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Đon

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 54' 54"

106° 44' 21"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Lượt

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21o 53' 39"

106o 44' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Pàn

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 50' 49”

106° 44' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Sèn-Tổng Huồng

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 51' 58"

106° 44' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

đập Nà Tàm

TV

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21o 54' 12"

106° 44' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Tâm - Lục Mi

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 53' 55"

106° 44' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pàn Pẻ

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 52' 06"

106o 44’ 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Phai Trần

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21o 53' 02"

106° 45' 07"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Quán Hồ-Phả Lạn

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 53' 42"

106° 44' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Tàng Khảm

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 53' 26"

106° 44' 02"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Vĩ Thượng

DC

xã Hoàng Đồng

TP. Lạng Sơn

21° 52' 24"

106° 45' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

làng Binh Cằm

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 49' 43"

106° 47' 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khòn Pát

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 49' 40"

106° 46' 34"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khòn Phổ

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21o 49' 54"

106° 45' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

sông Kỳ Cùng

TV

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

 

 

21° 50’ 28”

106° 47' 50"

21° 50' 05"

106° 45' 35"

F-48-58-B+46-D

hồ Lẩu Xá

TV

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 50' 20"

106° 47' 55"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Mai Thành

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 49' 20"

106° 46' 08"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Chuông 1

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

thôn Nà Chuông 2

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

làng Pá Lải

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 49' 33"

106° 45' 49"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Phai Duốc

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21o 50' 39”

106o 46' 39"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pò Đứa

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 50' 23"

106° 46' 25"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pò Mỏ

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 50' 37"

106° 46' 21”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Rọ Phải

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 49' 52"

106° 45' 37"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Trung Cấp

DC

xã Mai Pha

TP. Lạng Sơn

21° 50' 14"

106° 47' 18"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

ỉhôn Bản Nhầng

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 52' 11"

106o 42' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Cao Kiệt

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21o 49' 18"

106° 43' 28“

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khau Dài

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 50' 06"

106° 43' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khau Puồng

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21o 50' 13"

106° 42' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khòn Thia

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 48' 06"

106° 42' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khuôn Nghiều

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 49’ 19"

106° 42' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khuôn Nhà

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 48' 57"

106° 43' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khuôn SLác

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 49' 15"

106° 44' 08"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

sông Kỳ Cùng

TV

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

 

 

21° 52' 15"

106° 42' 02"

21° 50' 35"

106° 43o55"

F-48-58-A-d

bản Loỏng

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 50’ 01"

106° 43' 37"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Me

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 51’ 01”

106° 43’ 21"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nà Poọng

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 49' 44"

106° 44' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nà Pùng

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 47' 38"

106° 42' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nà Quang

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 51' 24"

106° 43' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Pác Cáp

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 48' 33"

106° 43' 09"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Pác Moòng

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 48' 59"

106° 43’ 28”

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Phai Yên

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 51' 19"

106° 42' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Phiêng Cừ

DC

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 48' 59"

106° 43' 26"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khau Puồng

SV

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 50' 26"

106° 42' 37"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Quảng Lạc

TV

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

 

 

21° 47' 39"

106° 42' 00"

21° 50' 35"

106° 43' 55"

F-48-58-A-d

cầu Quán Loóng

KX

xã Quảng Lạc

TP. Lạng Sơn

21° 50' 06”

106° 44' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

cầu Bắc Sơn

KX

TT. Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 07"

106° 19' 05"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Bó Sáng

SV

TT. Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 39"

106° 19' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

cầu Nà Cướm

KX

TT. Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 10"

106° 19' 24"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Nặm Dù

TV

TT. Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

 

 

21° 54' 25"

106o 19o42"

21° 54' 29"

106° 18' 16”

F-48-57-B-a

thôn Vĩnh Thuận

DC

TT. Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 27"

106o 18' 27"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Yên Lãng

DC

TT. Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 27"

106° 19' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

đường tỉnh 241

KX

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

 

 

21° 52' 07"

106° 21' 42"

21° 54' 07"

106° 20' 22"

F-48-57-B-a

thôn Bắc Sơn 1

DC

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 53' 50"

106o 20' 38"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Bắc Sơn 2

DC

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21o 53' 58"

106° 20' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Đông Đằng 1

DC

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 53' 16"

106° 21' 08"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Đông Đằng 2

DC

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 53' 22"

106° 21' 00"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Lân Hát

DC

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21o 54' 02"

106° 21' 50"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Mỏ Hao

DC

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21o 52' 11"

106° 21' 37"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Nội Hòa

DC

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 52' 44"

106° 21' 14"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Phai Trang

TV

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

 

 

21° 52' 08”

106° 21' 44"

21° 53' 12"

106° 20' 49"

F-48-57-B-a

suối Rá Riềng

TV

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

 

 

21° 53' 12“

106° 20’ 49"

21° 54' 04"

106° 20' 16"

F-48-57-B-a

núi Tán Rượi

SV

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21° 53' 30"

106° 21' 25"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Trí Yên

DC

xã Bắc Sơn

H. Bắc Sơn

21o 53' 14"

106° 20' 40"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

quốc Iộ 1B

KX

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

 

 

21° 48' 21"

106° 10’ 11"

21° 50' 41"

106° 12’ 39"

F-48-57-A-d

thôn Bình An

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 50' 41"

106° 11' 57"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

đèo Bò Đái

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21o 49' 13"

106° 11' 23"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Cạm Càng

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21o 48' 30"

106° 09' 30"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

suối Cáp

TV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

 

 

21o 49' 56"

106o 11' 02"

21° 49' 33”

106° 10' 52”

F-48-57-A-d

núi Chiu Uỵt

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 50' 05"

106° 09' 29"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Hoan Thượng

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21o 49’ 10"

106° 09' 28"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

suối Hoan Thượng

TV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

 

 

21° 48' 58”

106° 09' 39"

21° 48' 19"

106° 09' 42"

F-48-57-A-d

thôn Hoan Trung 1

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 48' 59"

106° 10’ 58"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Hồng Phong 1

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 50' 20"

106° 11' 56"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Hồng Phong 2

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 50' 39"

106° 12' 33"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Hồng Phong 3

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 50' 24"

106o 12' 33"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Hồng Phong 4

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21o 49' 08”

106° 12' 29"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Hương Cốc 1

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 50' 25"

106° 11' 01"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Hương Cốc 2

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 50' 09"

106o 11' 41"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

đèo Keng Tiếm

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21o 48' 49“

106° 13' 23”

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Khưa Mu

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 51' 19"

106o 11' 25"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Lân Bường

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 48' 28"

106° 10’ 57"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Lân Vi

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 49' 26"

106° 12' 14”

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Ma

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 49' 54"

106° 09' 09"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Nà Bon

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 49' 28"

106° 12’ 36"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Pá Te

DC

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 48' 32"

106° 10' 15"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Phai Páng

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 48' 59"

106° 10' 12"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Sa Bảng

SV

xã Chiến Thắng

H. Bắc Sơn

21° 49' 58"

106° 11' 32"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Áng Nộc

DC

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

21° 51' 57"

106° 19' 18"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

suối Bản Ghè

TV

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

 

 

21° 51' 06"

106° 18' 09"

21° 50' 38"

106° 18' 25"

F-48-57-B-c

thôn Bình Thượng

DC

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

21° 51' 43"

106o 19' 12"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Dục Thúm

DC

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

21° 52' 10"

106° 20' 27"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

suối Dục Thúm

TV

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

 

 

21° 51' 58"

106° 18' 58"

21° 52' 07”

106° 20' 21”

F-48-57-B-c

thôn Lân Nghiến

DC

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

21° 51' 05"

106o 17' 12"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Làng Khau

DC

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

21° 51' 46"

106° 20' 02"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Nà Nọt

DC

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

21° 51' 51”

106o 20' 33"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Táp Già

DC

xã Chiêu Vũ

H. Bắc Sơn

21° 50' 52"

106° 17' 35"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

quốc lộ 1B

KX

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

 

 

21° 52' 39"

106o 12' 47"

21o 54' 31"

106° 17' 51"

F-48-57-A-b

suối Bản Sao

TV

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

 

 

21° 53' 45"

106° 13' 39"

21° 54' 38"

106o 13' 21"

F-48-57-A-b

thôn Bó Đấy

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 53' 43"

106° 14' 46"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Bó Mạ

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 53' 56"

106° 15' 07"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Gón Cáu

SV

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 53' 34"

106° 12' 47"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Khău Mo

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 21"

106° 15' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Khau Ràng

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 53' 40"

106° 14' 12"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Khuôn Ngần

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21o 54' 08"

106° 14' 52"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Lân Páng

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 34"

106° 16' 33"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Lân Rò

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 55' 12"

106° 16' 41"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Lân Rò

TV

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

 

 

21° 54’ 31"

106° 17' 48"

21° 54' 42"

106° 16' 57"

F-48-57-B-a

cầu Mương Mèo

KX

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 40"

106° 16' 15"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Nà Giáo

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 53' 52"

106o 14' 27”

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Nà Lại

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21o 53' 00"

106o 17' 38"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

cầu Nà Mừa 1

KX

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21o 54' 21o

106° 15' 32"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

cầu Nà Mừa 2

KX

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 17"

106° 15' 26"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Nà Nhì

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 53' 21"

106o 13' 21"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

đèo Nặm Dù

SV

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 31"

106° 17' 51"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

cầu Nguyễn

KX

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21o 54' 32"

106° 15' 48"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Pắc Chao

SV

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 18"

106° 16' 10"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Pác Yếng

DC

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 33"

106o 15' 39"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

cầu Pó Hương

KX

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 38"

106o 16' 34"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

đập Pò Rái

KX

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 09"

106o 14' 44"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Sa Khăm

SV

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21° 54' 11"

106° 16' 53"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Toong Chai

SV

xã Đồng Ý

H. Bắc Sơn

21o 54' 37"

106° 14' 34"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

đường tỉnh 241

KX

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

 

 

21° 49' 59"

106° 19' 29"

21° 52’ 07“

 

F-48-57-B-c

bản Bó Bín

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21° 50' 51"

106o 20' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

đèo Búp Chuối

SV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21° 52' 12"

106° 23' 05"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Búp Chuối

SV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21° 52' 23"

106° 23' 46"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Cái Khoáng

SV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 51' 26"

106o 23’ 45"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Co Cái (Ko Cái)

SV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21° 51' 10”

106° 22' 42"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Khoản Huyền

SV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 50' 06"

106° 23' 13"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Lăng Mồ

SV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 51' 01"

106° 22' 08"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Lương Minh

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

2151' 39"

106° 22' 07"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Ma Hiu

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 50' 11"

106° 20' 25”

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Minh Đán

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 50' 59"

106o 21' 46"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Mỏ Nhài

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 50' 23"

106° 21' 00"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Nà Nuầy

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21° 49' 55"

106° 19' 53"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Nà Roọc

SV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 50' 24"

106° 21' 37"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

bản Nà Tuấy

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21° 50' 02"

106° 20' 38"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Nông Lục

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 51' 28"

106° 21' 35"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

đình Nông Lục

KX

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 51' 35"

106° 21' 37"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

suối Phai Lân

TV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

 

 

21o 49' 57"

106° 20' 15"

21° 50' 58"

106° 21' 23"

F-48-57-B-c

hồ Tam Hoa

TV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21° 50’ 29"

106° 20' 20"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Tiên Hội

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 51' 19"

106° 21' 02"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

suối Tiên Hội

TV

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

 

 

21o 50' 58"

106o 21' 23"

21° 52' 08"

106° 21' 44"

F-48-57-B-c

bản Toóc Mương

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 50' 23"

106° 20' 07"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Xuân Giao

DC

xã Hưng Vũ

H. Bắc Sơn

21o 51' 24"

106° 21’ 26"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

hồ Bắc Mỏ

TV

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21° 53' 40"

106° 18' 10"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

cầu Gò Nộc

KX

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21° 53' 55"

106° 19' 24"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Hữu Vĩnh 1

DC

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21o 53' 46"

106° 19' 06"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Hữu Vĩnh 2

DC

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21° 53' 35"

106° 19' 22”

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Lân King

DC

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21o 52' 44"

106° 19' 13"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Lân Páng

DC

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21o 52' 39"

106° 19' 53"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Mỏ Ẳng

SV

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21o 53' 25"

106° 18' 45"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Nà Hó

DC

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21° 53' 57"

106° 18' 16"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Pắc Lũng

DC

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21° 53' 29"

106° 18' 56"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Pác Mỏ

DC

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21o 53' 38"

106° 18' 02“

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Tá Liếng

DC

xã Hữu Vĩnh

H. Bắc Sơn

21° 53' 47"

106° 18' 29"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn An Ninh 1

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 55' 11“

106° 19' 45"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn An Ninh 2

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 55' 36"

106° 19' 34"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Bản Đăng

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 56' 47"

106° 18' 57"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Bản Liếng

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 55' 07"

106o 17' 49"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Bản Thí

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21o 57' 21"

106o 18' 54"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Bó Qua

SV

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 55' 07"

106° 19' 31”

 

 

 

 

F-48-57-B-a

khuổi Cái

TV

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

 

 

21o 55' 09"

106o 15' 56"

21° 55' 56"

106° 15' 48"

F-48-57-B-a

cầu Gỗ

KX

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21o 55' 09"

106° 19’ 52”

 

 

 

 

F-48-57-B-a

đèo Kéo Ngoà

SV

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21o 56' 30"

106° 18' 31"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Lân Luông

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 55' 52"

106° 20’ 24"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Long Hưng

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21o 54' 51"

106° 19' 47"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Minh Quang

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 56' 02"

106° 19' 29"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Nà Rào

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 54' 56"

106o 19’ 10"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

đèo Nàng Tiên

SV

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 57' 02"

106° 19' 16"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Ngọc Môn

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 56' 34"

106o 17' 47"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Pắc Khuốỉ

TV

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

 

 

21° 55' 06"

106o 17' 39"

21° 55' 56"

106° 16' 45"

F-48-57-B-a

thôn Rạ Lá

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 56’ 05"

106° 18’ 18"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

đèo Tam Canh

SV

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 55' 33"

106o 20' 10"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Tân Rã

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21o 55' 42“

106° 17' 29"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Tân Rã

TV

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

 

 

21° 55' 36"

106o 17' 58"

21° 55' 59"

106° 17' 18"

F-48-57-B-a

thôn Thuỷ Hội

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 55' 43"

106° 15' 53"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Tiên Đáo 1

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 54’ 37"

106° 19' 37"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Tiên Đáo 2

DC

xã Long Đống

H. Bắc Sơn

21° 54' 50"

106° 19’ 31"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

đường tỉnh 241

KX

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

 

 

21° 45' 27"

106° 13' 17"

21o 46' 39"

106° 17’ 13”

F-48-57-A-d

thôn An Uý

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 46’ 50“

106° 14' 26"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Dộc Máy

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21o 46' 11"

106° 18' 30"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

bản Đắc Hạ

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 46' 18"

106° 17' 18"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

bản Đắc Trung

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 46' 42"

106o 18' 00"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Địa Phận

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 46' 30"

106° 16’ 48"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Gia Hòa

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 45' 51”

106° 15' 13”

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Kho Lân Đăm

SV

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 44' 57"

106" 15' 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

bản Lân Páng

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 47' 49"

106° 13' 34"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Làng Khả

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 47' 23"

106° 13' 31"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

làng Lập Lìu

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 45' 26"

106o 17' 36"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Mỹ Ba

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 46' 14"

106° 15' 35"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Nà Tu

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21o 46' 03"

106o 16' 08"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Pá Đấy

SV

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 45' 57"

106° 13' 35"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Pá Nứa

SV

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 44' 41”

106° 14’ 32"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

làng Quán

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21° 45' 54"

106° 15' 34"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

đèo Tân Thành

SV

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21o 45' 27"

106o 13' 17"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

đèo Tát Uý

SV

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21o 47’ 24"

106° 14' 05"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Thái Bằng 1

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21o 45' 39"

106o 13' 46"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Thái Bằng 2

DC

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

21o 45' 44"

106° 14’ 39"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

suối Thái Hòa

TV

xã Nhất Hòa

H. Bắc Sơn

 

 

21° 46' 06"

106° 15’ 18"

21° 45' 16"

106o 13' 12"

F-48-57-A-d

đèo Bốn Đỉnh

SV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21o 41' 54"

106° 18’ 00"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Canh Tung

SV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 42' 07"

106° 19' 10"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Cô Kê

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 42' 18"

106° 14' 17"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

suối Cô Kê

TV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

 

 

21° 42' 37"

106° 14' 06"

21o 41' 28"

106° 13' 50"

F-48-57-C-b

làng Cô Thi

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21o 42' 17"

106° 15' 54"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

suối Đấy

TV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

 

 

21° 42' 20"

106° 15' 28"

21° 42' 43"

106° 15' 48"

F-48-57-D-a

thôn Đồng Tiến

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 43’ 27"

106° 16’ 13"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

suối Hoãn

TV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

 

 

21° 43' 56"

106o 14’ 42”

21° 43' 21"

106° 14’ 35"

F-48-57-C-b

đèo Khưa Lay

SV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 44' 08"

106o 15' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Lân Giềng

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 42' 34"

106" 18' 05"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Lân Lác

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 42' 34"

106° 16' 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Lân Lừa

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21o 41' 57"

106° 16' 39"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Lân Nẳng

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 40' 42"

106° 13' 35”

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Làng Chu

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 43' 58"

106° 15’ 15"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Làng Đấy

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21o 43' 54"

106° 16’ 19"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Làng Đồng

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 45' 15"

106o 16' 47"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Lầu

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21o 42' 57"

106o 17' 08"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Mùng Lầu

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21o 44' 12"

106° 18' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Nà Niệc

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 43' 53"

106° 17' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Pá Lét

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 43' 02"

106° 15' 30"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Pá Lét

SV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 41' 25"

106° 15' 56"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Phù Luông

DC

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 41' 13"

106° 13' 48"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

núi Tá Han

SV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21° 43' 54"

106° 18' 31"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Ta Hang

SV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21o 43' 03"

106° 18’ 50"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Vóp

SV

xã Nhất Tiến

H. Bắc Sơn

21o 44' 02"

106° 17' 03"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Đon Riệc 2

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 23"

106° 20' 27"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Dực Cúm

SV

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 42"

106° 21' 49"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

làng Lân Đấy

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21° 55' 05"

106° 20' 32"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

làng Lân Hát

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21o 54' 28"

106° 21’ 29"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Nà Lay

SV

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21° 53' 49"

106° 19' 50"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Nà Riềng 2

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21o 54' 30"

106o 20' 19"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

cầu Rá Riềng

KX

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 14"

106° 20' 15"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Sa Mon

SV

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 48"

106° 20' 33"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Tân Sơn

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Bắc Sơn

21° 54' 54"

106° 20' 09"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Bó Tát

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 49' 07"

106° 14' 24"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Bó Tát

SV

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 49' 21"

106° 14’ 30"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Cầu Hin

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 50' 45"

106° 15' 40"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Đon Uý

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 50' 14"

106° 15' 25"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Dục Pán

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 50' 24"

106° 14’ 53"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

đèo Keng Tiếm

SV

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 48' 49"

106° 13' 23"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

làng Mỏ Rẹ

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 48' 01"

106° 15' 11"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Nà Pán

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21o 49' 21"

106° 15' 32"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Nà Tứ

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 50' 08"

106° 15' 43"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Nam Hương

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 49' 46"

106° 15' 20"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

suối Nam Hương

TV

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

 

 

21o 50' 47"

106o 16' 16"

21o 49' 26"

106° 15' 27"

F-48-57-B-c

suối Ràng Khám

TV

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

 

 

21° 49' 16"

106° 15' 23"

21° 47' 35"

106° 14’ 16"

F-48-57-B-c

làng Sa Khao

DC

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 48' 54"

106° 15' 18"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Sa Khao

SV

xã Tân Hương

H. Bắc Sơn

21° 48’ 37"

106° 14' 37"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

đèo Keng Nghiều

SV

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21o 51' 31"

106° 16' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Lân Riều

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21o 51' 34"

106° 15' 34"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

khau Luông

SV

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 51' 55"

106° 15' 01"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Mỏ Đẩu

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 51' 46”

106° 16' 38”

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Mỏ Khuyn

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 51' 12"

106° 16' 27“

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Mỏ Pia

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 53' 18”

106° 16' 01"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Nà Luông

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21o 51' 58"

106° 16' 01"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Nà Nâm

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 52' 01"

106° 15' 45"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Nà Riển

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 51’ 19"

106° 16' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Nà Yêu

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 52’ 52"

106° 16' 58"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Sa Gieng

SV

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 53' 09"

106° 15' 38"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Thắm Luông

DC

xã Tân Lập

H. Bắc Sơn

21° 52' 19"

106° 16' 33"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

khau Cái

SV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 44' 28"

106° 12' 35"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

suối Hoan

TV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

 

 

21o 46' 37"

106° 11' 36"

21° 43' 56"

106° 14’ 42"

F-48-57-C-b

núi Húng Rù

SV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 43' 33"

106° 14' 31"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

suối Khuyết

TV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

 

 

21° 46' 26"

106" 13' 34"

21° 45' 16"

106o 13' 12"

F-48-57-A-d

bản Lân Hoài

DC

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 44' 51"

106° 12' 11"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

núi Lân Hoài

SV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 45' 07"

106° 12' 14"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Lân Lường

SV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 44' 44"

106° 13’ 43“

 

 

 

 

F-48-57-C-b

suối Mật

TV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

 

 

21° 44' 03"

106° 12' 10"

21° 44' 41”

106° 12’ 29"

F-48-57-C-b

thôn Nà Gỗ

DC

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 44' 22”

106° 13' 40"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Nà Thí

DC

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 44’ 05"

106° 14' 26"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

suối Phàn

TV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

 

 

21° 45' 13"

106° 11' 19"

21" 45' 30"

106° 12' 38”

F-48-57-A-d

núi Phia Thin

SV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 45' 05"

106° 13' 11"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Pho Ti

SV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 45' 32"

106° 10' 05"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Phong Thịnh

DC

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 45' 31"

106° 12/ 54"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

suối Roòng

TV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

 

 

21° 46' 56"

106° 12' 09"

21° 45' 37"

106o 12’ 25"

F-48-57-A-d

bản Suối Mật

DC

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 44' 51"

106" 12' 52"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Tân Vũ

DC

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 46' 11"

106° 11' 56"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Văn Khánh

SV

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21° 44' 17"

106° 14' 22”

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Yên Thành

DC

xã Tân Thành

H. Bắc Sơn

21o 44' 55"

106° 13' 12"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Bắc Mỏ

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21o 50' 37"

106° 07' 24"

 

 

 

 

F-48-57-A-c

thôn Bản Hoàng

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 50' 57"

106° 08' 24"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Bình An

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 51’ 54"

106° 06' 42"

 

 

 

 

F-48-57-A-c

khuổi Bốc

TV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

 

 

21° 51' 59"

106° 10' 45"

21° 52' 08"

106° 09' 53”

F-48-57-A-d

đèo Bụt

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 50' 44"

106° 09' 43"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

khuổi Cái

TV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

 

 

21° 53' 03"

106° 07' 54"

21° 53' 38"

106° 09’ 07"

F-48-57-A-b

khau Co

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 51' 16"

106° 06' 54"

 

 

 

 

F-48-57-A-c

làng Hoàng Keng

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 52' 19"

106° 10' 26"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Khau Bao

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 53' 01"

106° 10' 25"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Long Bài

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 50' 48"

106° 08' 37”

 

 

 

 

F-48-57-A-d

bản Luồng Phái

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21o 52' 11"

106° 06' 55"

 

 

 

 

F-48-57-A-c

thôn Minh Sơn

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 50' 51"

106° 07' 14"

 

 

 

 

F-48-57-A-c

thôn Nà Càng

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 52' 24"

106o 09' 29"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

bản Nà Lân

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 52' 15"

106° 08' 40"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

bản Nà Lói

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21o 51' 51"

106° 08' 50"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Nà Lung

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21o 51' 04"

106° 07' 32"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Nà Mâu

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 52’ 15"

106° 09' 47”

 

 

 

 

F-48-57-A-d

suối Nay

TV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

 

 

21° 52' 31"

106o 10' 56"

21° 53' 33"

106° 09' 31"

F-48-57-A-b

suối Nghinh Tường

TV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

 

 

21° 48' 42”

106° 07' 10"

21° 49' 35”

106° 06' 20"

F-48-57-A-c

làng Ngọc Lâu

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 52' 46"

106° 09' 03"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Ngọc Lâu

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 51' 21"

106° 09' 31"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

suối Phai Mường

TV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

 

 

21° 50' 57"

106o 08' 39"

21° 52' 50"

106° 08' 52"

F-48-57-A-d

núi Phia Vô

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21o 51' 41"

106° 09' 21"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Phò Khạm

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 50' 46"

106° 09' 24"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

khau Pia

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 50' 51"

106° 09’ 49"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Pia Tin

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 53' 33"

106o 06' 46"

 

 

 

 

F-48-57-A-a

khau Piao

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 51' 36"

106° 10' 27"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Pò Đồn

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 50' 54"

106° 08' 54"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Suối Tát

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 53' 31"

106° 09' 30”

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Suối Tín

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 53' 15"

106° 08' 09"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Tạm Tấu

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 54' 45"

106° 08' 09"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối Tát

TV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

 

 

21° 52’ 11"

106o 09’ 30”

21° 52' 50"

106° 08' 52“

F-4B-57-A-b

thôn Thâm Phè

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21o 50' 06"

106° 08' 24"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Thâm Si

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 49' 21"

106° 05' 48"

 

 

 

 

F-48-57-A-c

suối Tó

TV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

 

 

21° 53' 38"

106° 09' 07”

21° 54' 44"

106° 10' 04"

F-48-57-A-b

núi Trà Cà

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21o 54' 09"

106° 08' 11“

 

 

 

 

F-48-57-A-b

làng Tuống Lão

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 54' 34"

106° 09' 48"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

khau Vạ

SV

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21o 50' 55"

106° 10’ 29"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Vũ Thắng A

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 52' 24"

106° 10' 08"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Vũ Thắng B

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 51' 54"

106° 10' 00"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Yên Mỹ

DC

xã Tân Tri

H. Bắc Sơn

21° 50' 41"

106o 08’ 10"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

làng Cốc Pái

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 47' 32"

106° 21' 48"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

đèo Keng Căng

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 46' 44"

106° 22' 01"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Keng Giàn

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 49' 31"

106° 23' 19"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

đèo Keng Nhuội

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 43' 12-

106° 20' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Khoản Huyền

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 49' 59"

106° 22' 59"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Khoang Cướm

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 47' 58"

106o 23' 20"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Lân Cà 1

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

thôn Lân Cà 2

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

làng Lân Cấm

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 41"

106° 23' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Lân Cấm

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 42"

106° 23' 35"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

làng Lân Đấy

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 44' 11"

106° 20' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Lân Gà 1

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

thôn Lân Gà 2

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

thôn Lân Gặt

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 49' 34"

106° 22' 48”

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Lân Hoèn

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 44' 15"

106° 21' 39”

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Lúc

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 45' 52"

106° 21' 41"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Lân Nà

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 55"

106° 21' 58"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Lân Nặm

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 27"

106° 20' 12"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Lân Nặm

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 15"

106° 21' 06"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

đèo Lân Phi

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 45' 39"

106° 20' 11"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Lân Phi

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 35"

106° 20’ 17"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Lân Po

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 54"

106° 20' 42"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Lân Rì

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 43' 52"

106° 20' 40"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Lân Rượi

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 42"

106° 20' 43"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Lân Rượi

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 38"

106° 20' 45"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Lân Tưa

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 44' 42”

106° 21' 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Lân Tưa

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 44' 41"

106° 20' 57”

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Làng Huyền

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 49' 35"

106o 21' 16"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Làng Mỏ

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 48' 00”

106° 21' 54"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Làng Rộng

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 47' 15"

106° 21' 26"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Làng Thẳm

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 49' 13"

106° 21' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Nàng Tiên

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 45' 26"

106o 21' 54"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Noóc Mò

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 46' 53"

106° 20' 02”

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Pá Khắt

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 46' 40"

106° 19' 24"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Pá Ó

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 48' 26"

106o 19' 59"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Phạ Lác

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 49' 30"

106° 22’ 19"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

suối Phai Lầu

TV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

 

 

21° 45' 48"

106° 20' 24"

21° 47' 28"

106° 21' 27"

F-48-57-B-c

hồ Phai Thuống

TV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21° 47' 42"

106° 20' 38"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Thâm Vớt

DC

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 46' 33"

106° 20' 51"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

núi Xa Eng

SV

xã Trấn Yên

H. Bắc Sơn

21o 48' 50”

106° 21' 43"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Bản Cầm

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 05”

106° 13’ 37"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối Bản Cẩm

TV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

 

 

21° 55' 04"

106o 13' 31"

21° 56' 33"

106° 13' 43"

F-48-57-A-b

thôn Bản Khuông

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 53' 47"

106° 11' 27"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Bản Soong

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 44"

106° 12' 31”

 

 

 

 

F-48-57-A-b

khuổi Cay

TV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

 

 

21o 54’ 07"

106° 12' 17"

21° 55' 37"

106° 12' 51"

F-48-57-A-b

núi Cò Luồng

SV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 48"

106° 13' 58"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Cúc Vạt

SV

xã Vạn Thùy

H. Bắc Sơn

21° 56’ 04"

106° 13' 30"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

khau Khá

SV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21o 52' 48"

106° 11' 35"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Khau Bao

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21o 53' 06"

106° 11’ 29"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

làng Khuổi Dạ

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21o 56' 07"

106° 14' 14”

 

 

 

 

F-48-57-A-b

làng Khuổi Tâm

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 56"

106° 11' 21"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Khuôn

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 54' 12"

106° 11' 19"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Lọ Riềng

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 39"

106o 13' 01"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

làng Nà Soọc

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 56' 04"

106° 12' 48"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Nà U

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 46”

106° 13’ 36"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Pò Cái

SV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 00"

106° 12' 41"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Pò Luông

SV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 32"

106° 12' 39"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Quan Mốc

SV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 57"

106° 12' 33"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

khau Rầm

SV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21o 55' 23"

106° 11' 43”

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối Vạn Thủy

TV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

 

 

21° 54' 53"

106° 10’ 29"

21° 56' 45"

106° 13' 51"

F-48-57-A-b

khau Xin

SV

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21o 56' 39"

106° 13' 06"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

làng Xoong Mèo

DC

xã Vạn Thủy

H. Bắc Sơn

21° 55' 51"

106° 11' 55"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

đường tỉnh 241

KX

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

 

 

21° 46' 39"

106° 17' 13"

21° 49' 59"

106° 19' 29"

F-48-57-B-c

thôn Bản Đắc

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21° 47' 33"

106° 19' 01"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

suối Bản Đắc

TV

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

 

 

21° 47 04"

106° 18' 40"

21° 46' 56"

106° 18' 10"

F-48-57-B-c

thôn Bảo Luân

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21o 49' 20"

106o 18' 46"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

đèo Kéo Gàn

SV

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21o 49' 41"

106° 18' 06"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Khau

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21° 49' 06"

106° 17’ 41"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Khiến

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21° 49' 26"

106° 17' 36"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Làng Dọc 1

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21° 48' 42"

106o 17' 17"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Liên Hương

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21° 49' 02"

106° 16' 52"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Liên Lạc 1

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

thôn Liên Lạc 2

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

suối Nà Khoang

TV

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

 

 

21° 50' 26”

106o 18' 41"

21° 50' 08"

106° 16' 40"

F-48-57-B-c

làng Nà Lày

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21° 50' 25"

106° 18' 26"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

làng Rào

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21° 49' 09"

106° 17' 21"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Sông Hóa 1

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

thôn Sông Hóa 2

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

làng Suối Bốc

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21o 46' 59"

106° 16' 43"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

thôn Suối Luông

DC

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21o 47' 03"

106° 18' 51"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

hồ Vũ Lăng

TV

xã Vũ Lăng

H. Bắc Sơn

21o 49' 24"

106° 18' 02"

 

 

 

 

F-48-57-B-c

đường tỉnh 241

KX

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

 

 

21° 47' 41"

106° 09' 42"

21° 46' 37"

106° 11' 34"

F-48-57-A-d

núi Bó Diệc

SV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 47' 46"

106° 10' 26"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Cạm Càng

SV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 48' 00"

106° 08' 47"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Co Bây

SV

xã Vũ Lễ

H, Bắc Sơn .

21o 47' 36"

106° 10' 00"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

suối Hoan

TV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

 

 

21° 47' 39"

106° 10' 38"

21° 47' 13"

106° 11’ 07"

F-48-57-A-d

suối Hoan

TV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

 

 

21° 47' 13"

106° 11' 07"

21° 46' 37"

106° 11' 36"

F-48-57-A-d

thôn Kha Hạ

DC

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 47' 36"

106o 11' 55"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Khau Luông

SV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 46' 55"

106° 12' 50"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Khuôn Bồng

DC

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 47' 31"

106° 06' 56"

 

 

 

 

F-48-57-A-c

thôn Lân Kẽm

DC

xã Vũ Lễ

H, Bắc Sơn

21o 48’ 38"

106° 08' 49"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Lũng Om

SV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21° 48' 05"

106° 11' 18”

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Lũng Pán

SV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 48' 21"

106° 06' 54"

 

 

 

 

F-48-57-A-c

thôn Minh Tiến

DC

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 47' 10"

106° 08' 48"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Ngả Hai

DC

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 47' 43"

106° 09' 45"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

khuổi Nọi

TV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

 

 

21° 46' 18"

106° 09' 31"

21° 47 30"

106° 10' 22"

F-48-57-A-d

thôn Quang Thái

DC

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o46' 55"

106° 08' 26"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Quang Tiến

DC

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 47' 40"

106° 10' 30"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Thống Nhất

DC

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21o 48' 13"

106° 08’ 11"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

đèo Thống Nhất

SV

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21° 47' 30”

106° 08' 43"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Vũ Lâm

DC

xã Vũ Lễ

H. Bắc Sơn

21° 47' 17"

106° 09’ 25"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

quốc Iộ 1B

KX

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

 

 

21° 50' 41"

106° 12’ 39"

21° 52' 39"

106° 12' 47"

F-48-57-A-d

suối Bà Đông

TV

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

 

 

21° 51' 58”

106° 13' 15"

21° 52' 52”

106° 14' 29"

F-48-57-A-d

núi Bó Giá

SV

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 52' 24"

106° 14’ 32"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Hồng Sơn

DC

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 51' 05"

106° 12' 41"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Keng Chón (Ceng Chón)

SV

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 51' 25"

106° 14' 01"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

đèo Keng Gà

SV

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21o 53' 04"

106o 14' 29"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Khưa Mu

SV

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 52’ 11"

106° 11' 43"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

khau Kiêng

SV

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 51' 36"

106° 11' 28"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Nà Bao

SV

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21o 52' 48"

106° 14' 09"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Nà Danh

DC

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21o 51' 50”

106° 12' 52"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Nà Giá

DC

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21o 52' 37"

106° 13’ 52"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Nà Pán

DC

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 52' 19”

106° 12’ 51"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Nà Qué

DC

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 51' 27"

106° 12' 56"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Nà Rộng

DC

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21o 52' 11"

106° 13' 42"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

thôn Phúc Tiến

DC

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 51' 16“

106° 12' 31"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

núi Thắm Vài

SV

xã Vũ Sơn

H. Bắc Sơn

21° 52' 20“

106° 13' 21"

 

 

 

 

F-48-57-A-d

cầu Đông Mạ

KX

TT. Bình Gia

H. Bình Gia

21° 57 09"

106° 22' 25"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

làng Lũng Nọi

DC

TT. Bình Gia

H. Bình Gia

21° 57' 11"

106° 22' 25"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

làng Phai Cam

DC

TT. Bình Gia

H. Bình Gia

21° 57 39”

106° 21' 54"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Bản Khoang

DC

xã Bình La

H. Bình Gia

21o 55' 53"

106° 29' 10"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Bản Pát

DC

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 55' 19"

106° 30' 46"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Bản Pi Oà (Bản Pyòa)

TV

xã Bình La

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 22"

106° 28’ 57"

21° 56' 08"

106o 29’ 31"

F-48-57-B-a

thôn Bản Pìa

DC

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 56' 12”

106° 29' 24"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Bình La

TV

xã Bình La

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 05"

106o 29' 34"

21° 54' 47"

106° 29' 47"

F-48-57-B-b

núi Chong Tu

SV

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 56' 33"

106° 30' 30"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Cốc Phường

DC

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 57' 39"

106° 27' 57"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Cốc Phường

TV

xã Bình La

H. Bình Gia

 

 

21o 58' 43"

106° 27' 59"

21° 57' 15"

106° 28' 55"

F-48-57-B-b

núi Khun Pi Ặt (Khun Piật)

SV

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 55' 02"

106° 29' 02"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Khuổi Luông

DC

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 57' 03"

106° 28' 57"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

khau Làng

SV

xã Bình La

H. Bình Gia

21o 55' 34"

106° 31' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Ma Thái

SV

xã Bình La

H. Bình Gia

21o 55' 17"

106° 32' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Mạy Cứa

SV

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 56’ 14"

106° 31' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Nà Văng

TV

xã Bình La

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 25"

106° 31' 41"

21° 55' 24"

106° 30' 57"

F-48-58-A-a

suối Nưa Thong

TV

xã Bình La

H. Bình Gia

 

 

21° 58' 12"

106° 28' 48"

21° 57' 13"

106° 28' 51”

F-48-57-B-b

bản Nưa Thoong

DC

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 57" 49"

106o 29' 13"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Quan Thu

TV

xã Bình La

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 29"

106° 30' 58"

21° 54' 49"

106° 29' 48“

F-48-58-A-a

núi Sam Siêu

SV

xã Bình La

H. Bình Gia

21° 58' 32"

106° 27' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Trung Thượng

TV

xã Bình La

H. Bình Gia

 

 

21° 55' 25"

106° 30' 56"

21° 55' 03"

106° 30’ 24"

F-48-58-A-a

thôn Bản Duộc

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21° 59' 08"

106° 15' 31"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Bản Duộc

SV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21° 58' 02"

106° 16' 26"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Bản Duộc

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

21° 58’ 04"

106o 15' 59"

21° 59’ 12"

106o 14' 35"

F-48-57-B-a

suối Bản Duộc

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

21° 57' 55"

106° 16' 48"

21o 58' 04"

106° 15' 59"

F-48-57-B-a

khau Bao

SV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21° 58' 26"

106° 12' 24"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Khau Hai

SV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21o 57' 14"

106° 17' 24"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

khuổi Khinh

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 45"

106° 13' 51"

21° 58' 33"

106° 13' 30"

F-48-57-A-b

bản Khúc Khuyết

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21o 58' 38"

106° 13' 44"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Khuổi Cuồng

SV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

22o 01’ 04"

106° 12’ 13"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

bản Khuổi Khiếc

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21o 59’ 35"

106° 11' 02"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Khuổi Khinh

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21o 56' 58"

106° 13' 55"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Khuổi Nhuần

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21° 58' 57"

106° 12' 41"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Ma Nảy

SV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

22o 00' 07"

106° 12' 44”

 

 

 

 

F-48-45-C-d

suối Mạy Đẩy

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

22° 01’ 22"

106° 11' 17"

22° 00' 00"

106° 11' 47"

F-48-45-C-d

núi Mạy Khoang

SV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21o 57' 18"

106o 12' 45"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Nà Chỉ

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21° 58' 21"

106° 14' 33"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối Nà Chỉ

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

21° 56’ 45"

106° 15' 12"

21° 58' 36"

106° 13’ 52"

F-48-57-A-b

suối Nà Dát

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

21° 58' 21"

106° 12' 11"

21° 58' 55"

106° 12’ 37”

F-48-57-A-b

bản Nà Lào

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21° 59' 17"

106° 12' 06”

 

 

 

 

F-48-57-A-b

khuổi Nhuần

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

21° 59' 18"

106o11' 56"

21° 58' 38"

106° 13’ 01"

F-48-57-A b

bản Phiêng Hà

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21o 58' 17"

106° 12' 47"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Tà Chu

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21° 59' 14"

106° 14' 30"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối Tà Chu

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

21° 58' 36"

106° 13' 52"

22° 00' 04"

106° 14' 47"

F-48-57-A-b

bản Tà Vàng

DC

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

21o 58' 10"

106° 13' 31"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

khuổi Tang

TV

xã Hòa Bình

H. Bình Gia

 

 

22o 00' 17"

106o 13' 14"

21o 58' 56"

106° 12’ 43"

F-48-57-A-b

thôn Bản Cù

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 08' 21"

106° 20' 55"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

suối Bản Cù

TV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

 

 

22° 08' 53"

106° 21' 53"

22° 08' 08"

106° 21' 04"

F-48-45-D-a

thôn Bằng Giang 1

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 08' 56"

106° 20' 57"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Bằng Giang 2

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 09' 49"

106° 20' 56"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

núi Bó Quan

SV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 08’ 08"

106o 26' 12"

 

 

 

 

F-48-45-D

suối Cảo Chòm

TV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

 

 

22o 13' 16"

106° 23' 59"

22° 11' 10"

106° 23' 23"

F-48-45-D

khau Chổm

SV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 11' 56"

106° 23' 28"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Đội Cấn 1

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 11' 03"

106o 22' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Đội Cấn 2

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 11' 28"

106o 23' 29"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Kéo Tù

SV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 13' 21"

106° 23' 28"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Khuổi Pàn

SV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 09' 16"

106o 23' 37"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Kốc Po

SV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22o 08' 40"

106° 23' 28"

 

 

 

 

F-48-45-D

khuổi Lìn

TV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

 

 

22o 12’ 58"

106° 20' 37"

22° 12' 02"

106° 20' 33"

F-48-45-D-a

thôn Nà Lò

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 08' 00"

106° 21' 18"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Nà Pàn

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22o 07' 22"

106° 21' 14"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

khuổi Ngào

TV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

 

 

22o 12' 19"

106o 22' 15"

22° 10' 11"

106° 22’ 30"

F-48-45-D-a

núi Phinh Lốc

SV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 10' 18"

106° 24' 01"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Tân Lập

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22o 07' 07"

106° 21' 43"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

khuổi Thẳm

TV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

 

 

22° 11’ 14"

106° 21' 18“

22o 10' 40"

106o 20’ 08"

F-48-45-D-a

thôn Vĩnh Quang

DC

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

22° 09' 29"

106° 26' 40"

 

 

 

 

F-48-45-D

suối Vĩnh Quang

TV

xã Hoa Thám

H. Bình Gia

 

 

22° 09' 21"

106° 25' 32"

22° 07' 37"

106° 25' 58"

F-48-45-D

thôn Bản Phân

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21° 59' 26"

106° 19' 40"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Bản Phân

TV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

 

 

22° 00' 05"

106' 20' 24"

21° 59' 34”

106° 19' 13"

F-48-57-B-a

đèo Khau Ra

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21° 59' 19"

106° 20' 16"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

khao Khuổi Hang

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21° 59' 43"

106o 21' 50"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Khuổi Hò

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

22° 00' 31"

106° 21' 38"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

suối Khuổi Ký

TV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

 

 

21° 57' 02“

106° 20’ 52”

21° 57' 02"

106° 21' 34"

F-48-57-B-a

núi Khuổi Luồng

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

22o 00' 53"

106° 21' 41"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Lũng Nhù

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

22° 00' 16“

106° 21' 13"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Nà Cui

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21° 59' 27"

106° 21' 11"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

bản Nà Rường

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21° 56' 56"

106° 21' 25"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Phai Danh

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21o 59' 21"

106° 22' 23"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

hồ Phai Danh

TV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21° 58' 27"

106o 22' 08"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Phia Củm

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

22° 00' 39"

106° 20' 56"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Phia Không

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21o 56' 04"

106° 21' 01"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

đèo Phia Không

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21o 55' 53"

106° 20' 58"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Phia Không

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21° 56' 08"

106° 21' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

núi Rơi

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

22o 00' 09"

106° 22' 22"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Thẩm Sáng

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21o 58' 40"

106° 21' 29"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Thẩm Sáng

TV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

 

 

21° 59' 37"

106° 21' 17"

21° 59' 12"

106° 21' 29"

F-48-57-B-a

thôn Thuần Như

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21° 58' 18"

106o 21' 33"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Thuần Như

TV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

 

 

21o 58' 49"

106o 21' 30"

21o 57' 34"

106° 21' 35"

F-48-57-B-a

thôn Tòng Chu

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Bình Gia

21o 57' 20"

106° 21' 35"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

đường tỉnh 226

KX

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22o 04' 21"

106o 23’ 58"

22° 08' 05"

106° 24' 01"

F-48-45-D-d

đường tỉnh 231

KX

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 05' 02"

106° 23' 36"

22° 04' 32"

106° 26' 17"

F-48-45-D-d

sông Bắc Giang

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 07' 35"

106° 20' 56"

22° 07’ 12"

106o 28' 16"

F-48-45-D-d

suối Bắc Me

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 05' 53"

106° 21' 57"

22° 06' 23"

106o 22' 38"

F-48-45-D-c

suối Cao Lan

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22o 04' 20"

106° 23' 54"

22° 05' 35"

106° 23' 23"

F-48-45-D-d

suối Cốc Lùng

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 09' 11"

106o 27' 37"

22° 08' 40"

106° 27' 31"

F-48-45-D

khuổi Đắc

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 06' 15"

106° 20' 49”

22° 06' 47"

106° 21' 41"

F-48-45-D

bản Khau Phại

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 08' 43"

106° 28' 34"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Khuổi Khuy

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 07' 01"

106° 24' 01"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

khuổi Khuy

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 07' 59"

106o 24' 12"

22° 05' 55"

106° 23' 58"

F-48-45-D-d

thôn Kim Đồng

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 06’ 40"

106° 20' 42"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

khuổi Linh

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 07' 53"

106° 24' 47"

22° 06' 25"

106° 25' 13"

F-48-45-D-d

khau Lính

SV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 07' 29"

106° 24' 57"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Buổn

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 05’ 15"

106° 23' 24"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Cạp

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 04' 03"

106° 25' 55"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

bản Nà Đeng

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 04' 49"

106° 24' 53"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Háng

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 05' 43"

106° 23' 53"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Kít

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 05’ 14”

106o 25' 08"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Nát

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 05' 50"

106° 23' 00"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Sla

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 08' 38"

106° 27' 32"

 

 

 

 

F-48-45-D

bản Nà Sli

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 05' 03"

106° 23' 22"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Ven

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 05' 46"

106° 23' 20"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Nà Ven

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 08' 02"

106o 23' 38"

22° 05' 52"

106° 23' 06”

F-48-45-D-d

thôn Nặm Slin

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 04' 30"

106o 23' 52"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

khau Phại

SV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 08' 52"

106° 28' 01"

 

 

 

 

F-48-45-D

bản Pò Mỵ

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22o 05' 04"

106° 23' 39"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

bản Quyến

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 06' 40"

106° 26' 50"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

núi Thọ Văn

SV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 08' 07"

106° 27' 58"

 

 

 

 

F-48-45-D

bản Văn Can

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 04' 30“

106° 25’ 37"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Văn Mịch

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 05' 26"

106° 23' 20"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

cầu Văn Mịch

KX

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 05’ 42"

106° 23' 28"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Vằng Phia

DC

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

22° 07' 04"

106° 27' 05"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Vĩnh Quang

TV

xã Hồng Phong

H. Bình Gia

 

 

22° 07 37"

106° 25' 58"

22o 06' 41"

106° 26' 20"

F-48-45-D-d

thôn Bản Hoay

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 58’ 13"

106° 25' 45"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Bản Huấn

DC

xã Hồng Thải

H. Bình Gia

21° 56' 07"

106° 27' 17"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Bản Huấn

TV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 54"

106° 27' 17"

21° 56’ 20"

106° 27' 11"

F-48-57-B-b

thôn Bản Nghiệc

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 55' 25"

106° 27' 22"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Cốc Múc

TV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

 

 

21° 57' 22"

106° 25' 22"

21° 56' 56"

106° 25’ 30"

F-48-57-B-b

núi Cốc Sa

SV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 54' 08"

106° 27' 46"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Còn Quan

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 55' 08"

106° 28' 20"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

sông Còn Quan

TV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 00"

106° 27' 20"

21° 54' 06"

106° 28' 45"

F-48-57-B-b

suối Còn Tẩu Ư (Cồn Tẩư)

TV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 41"

106o 25' 17"

21o 56' 56"

106° 25' 30"

F-48-57-B-b

núi Khuôn Tát

SV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 55' 46"

106° 28' 00"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

bản Mồ Hấu

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 54' 22"

106o 28' 41"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Nà Bản

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 56' 52"

106° 26' 07”

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Nà Bản

TV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

 

 

21o 57' 57"

106° 26' 19"

21° 56' 47"

106° 26' 12"

F-48-57-B-b

thôn Nà Dẳn

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 54' 09"

106o 28' 39"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

bản Nà Kéo

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 54' 05"

106° 29' 02"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Nà Khoang

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 54' 43"

106° 28' 18"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Nà Ngùa

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 56' 25"

106° 26' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Nà Ngùa

TV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 09"

106o 25' 52"

21° 56' 20"

106° 26' 23"

F-48-57-B-b

bản Nà Om

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 54' 21"

106° 28' 27"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Nam Tiến

DC

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 57' 27"

106° 25' 18"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Phi Phạ

TV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

 

 

21° 54' 06"

106° 28' 45"

21° 54' 05"

106° 28' 44"

F-48-57-B-b

núi Pò Thu Kiều

SV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 57' 44"

106o 26' 15"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

khau Quân

SV

xã Hồng Thái

H. Bình Gia

21° 58' 25"

106° 25' 03"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Bản Chu

DC

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

22° 12' 08"

106° 19' 15"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

khuổi Buông

TV

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

 

 

22° 13' 52"

106o 19' 05"

22° 12' 59"

106° 18' 32“

F-48-45-D-a

khuổi Dầy

TV

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

 

 

245o78' 60"

63o 71' 40"

245°56'20"

63° 59' 50"

F-48-45-D-a

suối Hưng Đạo

TV

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

 

 

22° 14' 46"

106° 15' 47"

22o 11' 27"

106° 19' 39"

F-48-45-D-a

suối Kéo Liềng

TV

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

 

 

22° 08’ 26"

106° 20' 58"

22° 07' 08"

106° 21' 19"

F-48-45-D-a

khuổi Khiếc

TV

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

 

 

22o 14' 30"

106° 18' 18"

22° 13' 34"

106° 17' 41"

F-48-45-D-a

thôn Nà Bưa

DC

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

22° 12' 59"

106° 18' 32"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Nà Dạ

DC

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

22° 14' 10"

106o 16' 55"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

khuổi Nà Dạ

TV

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

 

 

22o 14' 60"

106° 17' 23“

22o 14' 02"

106° 16' 57"

F-48-45-D-a

thôn Pác Khiếc

DC

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

22o 13' 40"

106° 17' 40"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Pàn Deng

DC

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

22o 11' 12"

106° 19' 27"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Pàn Slèo

DC

xã Hưng Đạo

H. Bình Gia

22° 11' 50"

106° 20' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

đường tỉnh 226

KX

xã Minh Khai

H. Bình Gia

 

 

21° 59' 30°

106o 23' 31"

22° 04' 21"

106° 23' 58"

F-48-45-D-d

thôn Bản Hỏi

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 04' 54"

106° 24' 38"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Bản Tăn

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 01' 43"

106° 22’ 34"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Bản Tiến

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 02' 56"

106° 24' 34"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Cao Lan

TV

xã Minh Khai

H. Bình Gia

 

 

22° 00’ 05"

106o 23' 38"

22o 04’ 20"

106° 23' 54"

F-48-45-D-d

cầu Cao Lan

KX

xã Minh Khai

H. Bình Gia

21° 00' 05"

106o 23' 39"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

núi Đông Ké

SV

xã Minh Khai

H. Bình Gia

21° 59' 40"

106° 25' 02"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Đông Nim

SV

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 01' 30"

106° 22' 05"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

đèo Khau Phụ

SV

xã Minh Khai

H. Bình Gia

21° 59' 30"

106o 23’ 31"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

khuổi Khem

TV

xã Minh Khai

H. Bình Gia

 

 

22° 00' 21"

106° 25' 21"

22° 01' 10"

106° 25' 56"

F-48-45-D-d

thôn Khuổi Con

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22o 02' 11"

106° 23' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Khuổi Ô

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 01' 47"

106° 24' 15"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Khuông

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22o 02' 57"

106° 25' 57"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Mạ

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 02' 55"

106° 23' 30"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Mười

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 04' 11"

106° 23' 52"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Nà Nẻn

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 00' 47"

106° 25' 21"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

cầu Nà Thú

KX

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 00' 57"

106o 23' 42"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

cầu Nà Toòng

KX

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 03' 26"

106° 23' 43"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Pàn Pẻn 1

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22° 00' 19"

106° 24' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Pàn Pẻn 2

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

22o 00' 47"

106° 23' 44"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Phiêng Nưa

DC

xã Minh Khai

H. Bình Gia

21° 59' 24"

106o 26' 02"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Bản Muống

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21° 58' 32"

106o 18' 35"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Bản Quá

TV

xã Mông Ân

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 17"

106o 17' 42"

21° 55' 59"

106° 17’ 18"

F-48-57-B-a

khuổi Càn

TV

xã Mông Ân

H. Bình Gia

 

 

21° 59' 27"

106° 16' 53"

21° 59' 46"

106° 15' 58"

F-48-57-B-a

thôn Cốc Mặn

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21° 58' 41"

106° 18' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Đồng Hương

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21° 58' 57”

106° 18' 03"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

bản Khuổi Càn

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21° 59' 56"

106° 15' 55”

 

 

 

 

F-48-57-B-a

khuổi Ki

TV

xã Mông Ân

H. Bình Gia

 

 

21° 58' 18"

106° 17' 15"

21° 58' 53"

106° 17' 34"

F-48-57-B-a

suối Nà Cam

TV

xã Mông Ân

H. Bình Gia

 

 

21° 59' 08"

106o 17' 29"

21° 59' 58"

106° 17' 35"

F-48-57-B-a

thôn Nà Cướm

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21° 56' 09"

106° 16' 33"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Nà Cướm

TV

xã Mông Ân

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 39"

106° 17' 17"

21o 56' 01"

106° 16' 41"

F-48-57-B-a

thôn Nà Vò

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21o 58' 24"

106° 18' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

thôn Nà Vường

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21° 58' 32"

106° 18' 41"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

bản Quá

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21° 56' 03"

106o 17' 17"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

khuổi Quân

TV

xã Mông An

H. Bình Gia

 

 

21° 57 47"

106o 17' 51"

21o 58' 53"

106° 17’ 38”

F-48-57-B-a

thôn Viên Minh

DC

xã Mông Ân

H. Bình Gia

21° 59' 52"

106° 16' 32"

 

 

 

 

F-48-57-B-a

suối Bắc Me

TV

xã Quang Trung

H. Bình Gia

 

 

22° 03' 05”

106° 22’ 20"

22° 05' 53"

106° 21' 57"

F-48-45-D-c

thôn Bản Quần

DC

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 02' 44"

106° 20' 45”

 

 

 

 

F-48-45-D-c

suối Bản Quần

TV

xã Quang Trung

H. Bình Gia

 

 

22° 02' 42"

106° 20' 26"

22’ 03’ 26"

106° 19' 59"

F-48-45-D-c

thôn Đình Cam

DC

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 03' 52"

106° 19' 53"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

suối Đình Cam

TV

xã Quang Trung

H. Bình Gia

 

 

22° 03' 26"

106° 19' 59"

22o 05' 30”

106° 21' 36"

F-48-45-D-c

thôn Kèo Giểng

DC

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 05' 24"

106° 20' 06"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Khau Mạ

SV

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 03' 56"

106° 20' 52"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Mò Mè

DC

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22o 04' 44"

106° 19' 53"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Nà Ngần

DC

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 02' 34"

106° 18' 55"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

suối Nà Ngần

TV

xã Quang Trung

H. Bình Gia

 

 

22° 02’ 34"

106° 18' 55"

22° 03' 26"

106° 19' 59"

F-48-45-D-c

thôn Nà Tèo

DC

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 03' 15"

106° 19' 46"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Nà Tồng

DC

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 04' 01"

106° 21' 26"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

suối Nà Tồng

TV

xã Quang Trung

H. Bình Gia

 

 

22° 03' 38"

106° 22' 18"

21° 03' 05"

106° 22' 21"

F-48-45-D-c

thôn Pác Giắm

DC

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 05' 23"

106o 21' 33"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Pò Pán

SV

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 05' 09"

106° 22' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Tình Lay

SV

xã Quang Trung

H. Bình Gia

22° 04' 15"

106° 22' 12"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

sông Bắc Giang

TV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 10’ 30"

106° 16' 34"

22° 07' 35"

106° 20’ 56"

F-48-45-D-a

núi Cột Cờ

SV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22° 09' 29"

106° 20’ 04"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

suối Hát Lọc

TV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 10' 12"

106° 17' 44"

22° 10' 07"

106° 17' 24"

F-48-45-D-a

bản Khuổi Là

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22o 09' 24"

106° 15' 57"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Khuổi Ngành

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22° 08’ 22”

106o 20' 00"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

bản Khuổi Slâm

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22o 08' 22"

106° 16' 29"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

bản Khuổi Slang

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22° 07' 32"

106° 15' 35"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

bản Khuổi Toong

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22o 08' 21”

106o 17' 17"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

khuổi Là

TV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

 

 

22o 09' 14"

106" 15' 12"

22° 09’ 33"

106° 17' 09"

F-48-45-D-a

khau Liềng

SV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22o 07’ 17"

106° 20’ 32"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

khuổi Lùng

SV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22o 08' 51"

106o 19' 42"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Nà Kéo

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22o 09' 34"

106° 16' 58”

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Nà Lùng

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22° 09' 15"

106° 18’ 18”

 

 

 

 

F-48-45-D-a

suối Pác Cáp

TV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 09' 30"

106" 19' 00"

22° 08' 09"

106° 20' 00"

F-48-45-D-a

bản Sang Dưới

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22o 08' 23"

106° 15' 26"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

khuổi Slang

TV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

 

 

22o 07' 48"

106° 15' 27"

22° 09’ 14"

106° 15' 12"

F-48-45-D-a

khuổi Slum

TV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 07' 58"

106° 13' 54"

22° 08' 46"

106° 14' 27"

F-48-45-C-b

khuổi Toong

TV

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

 

 

22o 07' 49"

106° 16’ 56"

22° 08' 46"

106° 17' 22"

F-48-45-D-a

bản Vằng Puộc

DC

xã Quý Hòa

H. Bình Gia

22° 07’ 39"

106° 20' 29"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

khuổi Bủng

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 55' 53"

106° 10' 02"

21° 55' 01"

106° 10' 13"

F-48-57-A-b

khuổi Cắt

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 56’ 41"

106° 10' 05”

21° 57' 46"

106° 10’ 42"

F-48-57-A-b

bản Cốc Pục

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 57' 43"

106° 07' 50"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

khuổi Cọn

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 57' 20"

106° 10' 42"

21° 57' 46"

106° 10' 42"

F-48-57-A-b

khuổi Điện

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 55' 03"

106° 09' 41"

21° 55' 01"

106° 10' 13"

F-48-57-A-b

khuổi Hẩu

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 22"

106° 08’ 51"

21° 57' 43"

106° 08’ 41"

F-48-57-A-b

núi Kéo Dỉn

SV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21o 58’ 14"

106° 07' 11"

 

 

 

 

F-48-57-A-a

thôn Khuổi Bổng

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 55' 03"

106° 10' 15"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Khuổi Cắt

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 57' 32"

106° 10' 21"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Khuổi Cọn

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 57' 14"

106o 10' 34°

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Khuổi Liềng

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 56' 00"

106° 08' 47"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Khuổi Mùi

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 57' 52"

106° 10’ 21"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Khuổi Nà

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21o 56' 27"

106° 07' 41"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

thôn Khuổi Phung

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21o 58' 08"

106° 08' 28"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Khuổi Tỏi

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 58' 07"

106o 11' 31"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Làu Bạu

SV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 55' 21"

106° 08’ 37“

 

 

 

 

F-48-57-A-b

khuổi Liềng

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 54' 50"

106° 08' 01"

21° 56' 22"

106° 08' 51"

F-48-57-A-b

bản Lũng Lì

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 57' 57"

106o 07' 18"

 

 

 

 

F-48-57-A-a

núi Lũng Lì

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 41"

106° 06' 46"

21° 57' 43"

106° 08' 41"

F-48-57-A-b

bản Mạy Deng

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 57’ 50"

106° 11' 52"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi May Khoang

SV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 57' 18"

106° 12' 45"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối May Khoang

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 57' 21"

106° 11' 13"

21° 57' 36"

106° 11' 58"

F-48-57-A-b

khuổi Mùi

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 57' 58"

106° 10' 26”

21° 57' 55"

106° 10' 45"

F-48-57-A-b

khuổi Nà

TV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 28"

106° 07' 43"

21° 56' 22"

106° 08’ 51"

F-48-57-A-b

thôn Nà Mang

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 58’ 28"

106° 10' 43"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Phiêng Hà

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 58’ 01"

106° 12' 32"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối Phiêng Hà

TV

xã Tân Hòa

H, Bình Gia

 

 

21° 59' 00"

106° 10' 35"

21o 57' 08"

106° 12' 54"

F-48-57-A-b

núi Pia Ká

SV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 54' 52"

106o 07’ 36"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Pò Dàu Slậu

SV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 55' 49"

106° 09' 47"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Pò Khuổi Lùng

SV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 55' 26"

106° 09' 35"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Pò Phạ Khiếc

SV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 56' 18"

106° 09’ 29"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

núi Pò Tằng Khằng

SV

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 57' 37”

106° 11' 13"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Quang

DC

xã Tân Hòa

H. Bình Gia

21° 58' 20"

106° 08' 31"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

quốc lộ 1B

KX

xã Tân Văn

H. Bình Gia

 

 

21° 56' 32"

106° 24' 28"

21o 52' 17"

106° 26' 13"

F-48-57-B-b

thôn Bản Đao

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 53' 18"

106o 25' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Bản Đáp

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 52' 22"

106° 26' 01"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

cầu Bản Đáp

KX

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 52' 39"

106° 26' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Bản Nâng

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 53' 30"

106° 26' 39"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Cáp

TV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

 

 

21° 53' 36"

106o 26' 38"

21° 53' 56"

106° 26' 57"

F-48-57-B-b

núi Cốc Phát

SV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21o 54' 59"

106° 26' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Còn Tẩu Ư (Còn Tẩư)

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 56' 09"

106° 25' 01"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

đèo Gạm Nha

SV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21o 53' 35"

106o 24' 50"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Giao Thủy

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 56' 48"

106° 25' 03”

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Hin Khang

SV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 54' 31"

106" 26' 58"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Kéo Coong

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 54' 18"

106° 25’ 22"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Kéo Rầm

SV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 53’ 34"

106° 25’ 39"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Lân Khinh

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 54' 09”

106° 24' 15"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Mỏ Roòng

SV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21o 53' 07"

106° 25' 15"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Nà Dài

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 54' 18"

106° 26' 30"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Nà Dài

TV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

 

 

21° 54' 46"

106° 26' 06"

21° 53' 13"

106° 25' 59"

F-48-57-B-b

thôn Nà Đồng

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 53' 36"

106o 26' 08"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Nà Giáo

SV

xã Tân Vân

H. Bình Gia

21° 54' 41"

106o 25' 45"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Nà Giảo

TV

xã Tân Văn

H. Bình Gla

 

 

21o 53' 56"

106o 26' 57"

21° 54' 23"

106o 27’ 25"

F-48-57-B-b

cầu Nà Pái

KX

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 56' 33"

106° 24’ 55”

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Nà Pài

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 56' 39"

106° 24' 41"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

cầu Nà Quân

KX

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 53' 26"

106° 26’ 13"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Nà Vước

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21o 54' 56"

106° 25' 00"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Pá Péc

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 55' 15"

106° 25' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Phia Giàng

SV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 54' 52"

106° 24' 14"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Phia Hón

SV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 53' 19"

106° 25' 19"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Pò Tường

SV

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 55' 00"

106° 25’ 42"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Suối Cáp

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 53' 07"

106° 26' 23"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Trà Lẩu

DC

xã Tân Văn

H. Bình Gia

21° 55' 37"

106° 25' 03"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

quốc lộ 279

KX

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 05' 03"

106° 08' 20"

106°13' 36”

22o 01' 42"

F-48-45-C-d

thôn Ba Biển

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 03' 31"

106° 10' 53"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

thôn Cặm Tắm

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22o 01' 36"

106° 12' 45"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khuổi Cầu

TV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 05' 20"

106° 10’ 17"

22° 04' 01"

106° 10' 07"

F-48-45-C-d

núi Kéo Trào

SV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 03' 35"

106° 06' 33"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

bản Khuổi Giàng

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 03' 01"

106° 12' 46"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

bản Khuổi Lào

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22o 04' 10"

106° 13' 01"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

bản Khuổi Luông

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 02' 22"

106° 12' 18"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

núi Khổi Ón

SV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22o 02' 22"

106o 13' 56"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

suối Khuổi Sấn

TV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 02' 53"

106° 08' 52”

22° 03' 35"

106° 09' 54"

F-48-45-C-d

thôn Lân Luông

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 03' 42"

106° 06' 31"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

khuổi Lào

TV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 04' 07"

106° 13' 00"

22o 02' 55"

106° 12' 48"

F-48-45-C-d

khuổi Lù

TV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 01' 51”

106° 11' 31"

22° 02' 05"

106° 13' 18"

F-48-45-C-d

khau Lùng Qua

SV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 03’ 52"

106o 07' 38"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

thôn Nà Lẹng

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 02' 11"

106° 13' 21"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

thôn Nà Tàn

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 04' 31"

106° 08’ 16"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khuổi Nà Tàn

TV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 03' 55”

106° 07' 05"

22° 04' 29"

106° 08' 28"

F-48-45-C-d

khau Slam Lải

SV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 05' 00"

106o 07' 58"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khau Tẳng

SV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 04' 26"

106° 09' 54"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

thôn Thạch Lùng

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 03' 53"

106° 07' 20"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

thôn Thâm Khôn

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 02' 59"

106o 09' 20"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khau Vạt

SV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 02' 55"

106° 07' 47"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

núi Xa Ngầm Con

SV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 06' 47"

106° 10’ 07"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

thôn Yên Hùng

DC

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

22° 03' 35”

106° 12’ 19"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

suối Yên Hùng

TV

xã Thiện Hòa

H. Bình Gia

 

 

22° 03' 28"

106° 11' 07"

22° 03' 11"

106° 11' 08"

F-48-45-C-d

thôn Bắc Hóa

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

21o 59’ 53"

106° 10' 16"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối Bắc Hóa

TV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

 

 

22° 00' 43"

106° 08’ 16"

21' 59' 18"

106° 09’ 52”

F-48-45-C-d

thôn Bản Thàng

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 00' 13"

106° 08’ 04"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

thôn Ca Siều

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 00' 16”

106° 07' 20”

 

 

 

 

F-48-45-C-c

núi Cột Cờ

SV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22o 01' 55”

106° 09' 30"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khuổi Hẩu

TV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

 

 

21o 58' 06"

106° 08' 41"

21° 59' 18"

106° 09' 52“

F-48-57-A-b

núi Kéo Trào

SV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 02' 37"

106° 06' 28"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

thôn Khuổi Hẩu

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

21° 58' 51"

106° 09' 18"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

bản Khuổi Khâu

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 00' 52"

106° 10’ 11"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

bản Khuổi Síu

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 02' 17"

106° 07' 12"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

khuổi Kiếc

TV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

 

 

22° 00' 50"

106° 10' 12"

21o 59' 42"

106o 10' 55"

F-48-45-C-d

nậm Làm Xa

TV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

 

 

21o 59' 10"

106o 06' 60"

21° 58' 58"

106° 09' 17"

F-48-57-A-b

bản Lộ Sao

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 01' 21"

106° 08' 06"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khau Lùng Qua

SV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 03' 10"

106° 07' 05"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

thôn Nà Lù

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 01' 30"

106o 06' 39"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

bản Nà Ngà

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 01' 58"

106° 07' 04"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

bản Nha Cảng

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

21° 59’ 12"

106° 10' 02"

 

 

 

 

F-48-57-A-b

suối Nhả Cảng

TV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

 

 

21° 59' 18”

106° 09' 52"

21° 59' 00"

106° 10' 35"

F-48-57-A-b

núi Pò Vòm

SV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 01' 43"

106o 10' 13"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khuổi Siu

TV

xã Thiện Long

H. Bình Gia

 

 

22o 02’ 60"

106o 07' 14"

22° 01' 59"

106° 06' 57”

F-48-45-C-c

bản Tẩu Reng

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 00' 37"

106° 09’ 16“

 

 

 

 

F-48-45-C-d

thôn Tồng Nộc

DC

xã Thiện Long

H. Bình Gia

22° 01' 24"

106° 07' 25"

 

 

 

 

F-48-45-C-c

quốc lộ 279

KX

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 01' 42"

106o 13' 36"

21° 59' 34"

106° 19' 14"

F-48-45-D-c

thôn Bản Chúc

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 00' 28"

106° 18' 28"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

suối Bản Chúc

TV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 01’ 06"

106o 18' 43"

22° 00' 32"

106° 16' 50"

F-48-45-D-c

khuổi Hắp

TV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 04' 31"

106° 15' 57"

22o 03' 57”

106° 16' 20"

F-48-45-D-c

bản Khuổi Càn

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 00' 05"

106° 15' 56"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Khuổi Cưởm

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 01' 40"

106° 15' 54"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Khuổi Đắc

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 00' 34"

106o 19' 24"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Khuổi Hắp

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22o 04' 01”

106° 16' 07"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Khuổi Khuy

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22o 02' 16"

106o 16’ 37"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Khuổi Lù

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22o 01’ 05"

106° 17' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Khuổi Lý

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 03' 03"

106o 13' 22”

 

 

 

 

F-48-45-C-d

núi Khuổi Moòng

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 04' 00”

106° 16' 07"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Khuổi Y

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 01' 16"

106° 17' 50"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

khuổi Khuy

TV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 02' 08"

106o 16' 33"

22o 02' 51"

106° 15' 39"

F-48-45-D-c

khuổi Lù

TV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 01' 21"

106° 17' 02"

22° 00’ 25"

106° 16' 54"

F-48-45-D-c

thôn Nà Lốc

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22o 00' 28"

106o 16' 44”

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Pác Khuông

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22o 00' 47"

106° 15' 53"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

sông Pác Khuông

TV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 00’ 04"

106° 14' 47"

22° 04' 24"

106° 17' 06"

F-48-45-D-c

cầu Pác Khuông

KX

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 00' 42"

106° 15' 49"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Pác Là

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 03' 26"

106° 15' 04"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Pác Luống

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 03' 36"

106° 17' 13"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

suối Pác Luống

TV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 03’ 11"

106° 17' 19"

22° 04’ 09"

106o 17' 18"

F-48-45-D-c

núi Pàn Cheng

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 02' 34"

106° 18' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Phia Lèn

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 04' 20"

106o 14' 24"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

núi Phia Món

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 00' 57"

106° 16' 28"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Pò Sè

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 00' 50"

106° 15' 00”

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khau Slác

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 01' 01"

106° 13' 48”

 

 

 

 

F-48-45-C-d

núi Thám

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 01' 35"

106° 19' 15"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

khau Thán

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 04' 24"

106° 17' 52"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

suối Thiện Hoà

TV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 01' 41"

106o 13' 33"

22° 00' 43"

106° 15' 08"

F-48-45-C-d

núi Thoáng Bóc

SV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22° 01' 43"

106° 14' 23"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

thôn Vằng Sâu

DC

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

22o 02' 49"

106° 14' 09"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khuổi Y

TV

xã Thiện Thuật

H. Bình Gia

 

 

22° 01' 33“

106° 17' 55"

22° 00' 25"

106° 17' 07"

F-48-45-D-c

đường tỉnh 226

KX

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

 

 

21° 57' 10"

106° 22' 31"

21o 59' 30"

106° 24' 28"

F-48-57-B-b

quốc lộ 1B

KX

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

 

 

21° 57' 10"

106° 22' 31"

21° 56' 32"

106° 24' 28"

F-48-57-B-b

núi Dộc Cướm

SV

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

21° 55' 35"

106° 23' 56"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Ngọc Quyến

DC

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

21° 56' 49”

106° 22' 57“

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Ngọc Trí

DC

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

21o 57' 24"

106° 22’ 49"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Pắc Nàng

DC

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

21° 58' 21"

106° 23' 25"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

núi Pác Sào

SV

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

21° 57' 05"

106° 23’ 16"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Tân Thành

DC

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

21° 56' 30"

106o 23' 41"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Yên Bình

DC

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

21° 58' 48"

106° 23' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Yên Bình

TV

xã Tô Hiệu

H. Bình Gia

 

 

21° 58' 28"

106° 23' 16"

21° 57' 57"

106° 23' 13"

F-48-57-B-b

sông Bắc Giang

TV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

 

 

22° 13' 17"

106o 13' 57"

22° 10' 30"

106o 16' 34"

F-48-45-D-a

khuổi Chì

TV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

 

 

22° 09’ 53”

106° 15' 15"

22° 10' 20"

106° 15' 56"

F-48-45-D-a

khuổi Đàng

TV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

 

 

22° 13' 52"

106° 15' 44"

22° 12' 25"

106° 15' 36"

F-48-45-D-a

khau Dụi

SV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 11' 25'’

106o 15' 27"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

bản Khuổi Đàng

DC

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 12' 57"

106° 15' 40"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Khuổi Dụi

DC

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 10' 55"

106° 15' 22"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Khuổi Luông

DC

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 12’ 00"

106° 14' 37"

 

 

 

 

F-48-45-C-b

thôn Khuổi Màn

DC

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 12’ 30"

106° 13' 46"

 

 

 

 

F-48-45-C-b

khuổi Màn

TV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

 

 

22° 11' 45"

106° 13' 16“

22° 12' 10"

106° 13' 55"

F-48-45-C-b

núi Phia Báng

SV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 10’ 31"

106° 13' 48"

 

 

 

 

F-48-45-C-b

núi Phia Mạ

SV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 12' 22"

106° 14' 34"

 

 

 

 

F-48-45-C-b

khuổi Quang

TV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

 

 

22°11' 42"

106° 17' 50"

22° 11' 50"

106° 17' 03”

F-48-45-D-a

khuổi Sâu

TV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

 

 

22o 12' 30"

106° 16' 45"

22o 11' 52"

106° 16' 55"

F-48-45-D-a

bản Soong Phụ

DC

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 12' 50"

106° 14' 28"

 

 

 

 

F-48-45-C-b

khuổi Tèn

TV

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

 

 

22° 13' 00"

106° 15' 18"

22° 12' 27"

106° 14' 58"

F-48-45-D-a

thôn Vằng Mần

DC

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22° 12' 00"

106° 16' 33"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Vằng Ún

DC

xã Vĩnh Yên

H. Bình Gia

22o 11' 11"

106o 16' 58"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Bản Mè

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 04' 53"

106° 17' 20"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn bản Pe

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 48"

106o 13' 37"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

núi Cạm Mảng

SV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 06' 50"

106o 20' 10"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Đông Lào

SV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 06' 34"

106o 15' 11"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

khuổi Kép

TV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

 

 

22° 06' 29"

106° 14’ 34"

22° 05' 43"

106° 13’ 56"

F-48-45-C-d

khuổi Khoan

TV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

 

 

22° 07' 09"

106o 12' 00”

22° 06' 32"

106° 12' 32"

F-48-45-C-d

thôn Khuổi Chặng

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 06' 10"

106o 19' 00"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Khuổi Cọ

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 06' 59"

106o 19' 17"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Khuổi Kép

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 06' 06"

106o 14' 00"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

bản Khuổi Ma

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 06' 57"

106° 17' 28"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Khuổi Quang

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 31"

106° 18' 15"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Khuổi Quang

SV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 55"

106° 17' 15"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Khuổi Sắp

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22o 07' 15"

106o 12' 19"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

khau Liềng

SV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 07' 17"

106o 18' 41"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

khuổi Ma

TV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

 

 

22o 06' 51"

106° 18' 15"

22o 06' 24"

106° 18' 48"

F-48-45-D-c

khuổi Nà

TV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

 

 

22° 06' 34"

106° 12' 56"

22° 04' 51"

106° 17' 21"

F-48-45-D-c

bản Nà Lào

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22o 05' 44"

106° 15' 47"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Nà Pang

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 31"

106o 16' 04"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Nà Quang

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 06' 20"

106° 16' 04"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Nà Quăng

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 13"

106° 14' 40"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

bản Nà Sâm

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 06' 15"

106° 12' 23"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

bản Nà Tâm

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 16"

106° 15' 13"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Pác Xoong

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 46"

106° 18' 43"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

thôn Pò Mầm

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 34"

106° 16' 32"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

núi Sa Quang

SV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 07' 19"

106° 17' 56"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Sam Choi

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22o 06’ 39"

106° 19' 17"

 

 

 

 

F-48-45-D-c

bản Thu Kiều

DC

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 05' 33"

106° 13’ 15"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

núi Xa Ngàm

SV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

22° 07' 11"

106° 11' 02"

 

 

 

 

F-48-45-C-d

sông Yên Lỗ

TV

xã Yên Lỗ

H. Bình Gia

 

 

22o 04' 24"

106° 17 06"

22° 07' 36"

106° 19’ 30"

F-48-45-D-c

khối 1

DC

TT. Cao Lộc

H. Cao Lộc

21° 52' 22”

106° 45' 53"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 2

DC

TT. Cao Lộc

H. Cao Lộc

21° 52' 14"

106° 45' 48"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 4

DC

TT. Cao Lộc

H. Cao Lộc

21o 52' 05"

106° 46' 01"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 8

DC

TT. Cao Lộc

H. Cao Lộc

21o 52' 04“

106° 46' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khối 9

DC

TT. Cao Lộc

H. Cao Lộc

21o 52' 12"

106° 46' 17"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 1A

KX

TT. Cao Lộc

H. Cao Lộc

 

 

21° 51' 30"

106° 46’ 04"

21° 52' 33"

106° 45' 20"

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 1A

KX

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

 

 

21° 58' 32"

106° 42' 34"

21° 56' 36"

106° 42' 01"

F-48-58-A

khu Dây Thép

DC

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21o 57' 15"

106° 41’ 44"

 

 

 

 

F-48-58-A

đồi Đồn

SV

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21° 57' 56"

106° 42' 05"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Đồng Đăng

TV

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

 

 

21° 57' 34"

106° 42' 25"

21° 56' 40"

106° 41' 24"

F-48-58-A

ga Đồng Đăng

KX

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21o 56' 38"

106° 41' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

khu Ga

DC

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21o 56' 33"

106° 41' 42"

 

 

 

 

F-48-58-A

cửa khẩu Hữu Nghị

KX

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21o 58' 30"

106o 42' 32"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Kéo Kham

DC

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21° 57' 26"

106° 42' 08"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Khỉ Héo

SV

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21° 57’ 35”

106° 41' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Lán Vài

SV

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21o 58' 04"

106° 42' 16“

 

 

 

 

F-48-58-A

khu Nam Quan

DC

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21o 57' 09"

106° 41' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A

bó Slảng

SV

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21o 58' 14"

106° 42' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A

khu Vườn Sái

DC

TT. Đồng Đăng

H. Cao Lộc

21° 56' 26"

106° 42' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A

đường tỉnh 235D

KX

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

 

 

21° 58’ 12"

106° 42' 47"

21° 59' 27"

106° 45' 00”

F-48-58-A

thôn Cò Luồng

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 16"

106° 43' 22"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Co Mìn

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21o 58' 37"

106o 43' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Co Mòi

TV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

 

 

21° 5? 29"

106° 43' 01"

21° 57' 34"

106° 42' 28"

F-48-58-A

núi Cốc Chác

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

22° 00' 29"

106° 46' 11"

 

 

 

 

F-4B-58-B+46-D

thôn Cốc Tào

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58’ 01"

106° 44' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Cốc Toòng

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 32"

106o 44' 27"

 

 

 

 

F-48-58-A

khuổi Đẩy

TV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

 

 

22° 00' 00"

106° 44' 59"

22° 00' 29"

106° 46' 30"

F-48-58-B+46-D

suối Đông Ké

TV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

 

 

22° 00' 00"

106° 44' 12"

21° 58' 53"

106° 44' 34"

F-48-58-A

bản Già Mộc

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 57"

106° 45' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Già Mộc

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 59' 00"

106° 46' 41"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khuổi He

TV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

 

 

21° 58' 49"

106° 43' 31"

21° 58' 34"

106° 43' 47"

F-48-58-A

khau Keo

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 57' 38”

106° 44' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Kéo Có

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 12"

106° 43' 54"

 

 

 

 

F-48-58-A

đồi Khau Sliểm

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 56' 56"

106° 42' 57"

 

 

 

 

F-48-58-A

khau Khẻ

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

22° 00' 44"

106° 45' 40"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khòn Háng

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21o 59' 49"

106o 45' 36"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khòn Kéo

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 59' 06"

106° 44’ 53"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Khuổi Tao

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 57' 31"

106° 43' 50"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Lì Tắng

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 47"

106o 45' 05"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Ma Khoét

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

22° 00' 03”

106° 46' 44"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Ân

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 52"

106° 45' 51"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Nà Hé

TV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

 

 

21° 58' 48"

106° 43' 14"

21o 58' 11"

106° 43' 20"

F-48-58-A

bản Nà Ke

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 58"

106° 44' 20"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Nà Kéo

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 56' 12"

106° 42’ 37"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Làng

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

22° 00' 02"

106° 46' 19"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Pàn

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 02"

106o 43' 05"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Phẩy

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 59' 15"

106° 44' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Nà Tát

TV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

 

 

21° 58' 41"

106° 45' 00"

21° 58’ 12"

106° 42’ 45"

F-48-58-A

bản Pá Deng

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21o 58' 42"

106° 43' 54"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Pá Táu

SV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 56' 57"

106o 44' 20"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Pác Luộc

TV

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

 

 

21° 57' 55"

106° 43' 50”

21° 58' 13"

106° 43' 28"

F-48-58-A

thôn Phạc Táng

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 58' 40"

106° 44’ 08"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Pò Coọc

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 59' 09"

106° 44’ 19"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pò Nhùng

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

22o 00' 06“

106° 46' 02"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Thâm Pha

DC

xã Bảo Lâm

H. Cao Lộc

21° 59' 04"

106o 45' 11"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn An Tri

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 54' 59"

106° 39' 30"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Bản Slắng

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 53' 18”

106o 39' 02"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Chục Pình

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 53' 29"

106° 39' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Cốc Khảo

SV

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 53' 27"

106° 40' 00"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Còn Coóc

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21o 53' 26"

106° 39' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Đông Ké

SV

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 54' 31“

106° 38' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Giảng Xá

SV

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 53' 46"

106° 38' 26"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Giảng Xá

SV

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 52' 56“

106° 40' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A

đèo Kéo Slỉnh

SV

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 54' 18"

106o 39’ 19"

 

 

 

 

F-48-58-A

đập Khánh Khê

KX

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 52' 44”

106° 39' 21"

 

 

 

 

F-48-58-A

dãy Khảo Lương

SV

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 54' 34"

106° 39' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Khau Khe

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 53' 44"

106° 37' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A

sông Kỳ Cùng

TV

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

 

 

21° 52' 21"

106o 39' 54"

21° 53' 03"

106° 37' 27"

F-48-58-A

thôn Lùng Pảng

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 53' 53"

106° 39' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pá Pách

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21o 52' 54"

106° 39' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pò Đồn

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 53' 05”

106° 39' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Xuân Lũng

DC

xã Bình Trung

H. Cao Lộc

21° 53' 09"

106o 38' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A

đường tỉnh 235

KX

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

 

 

21° 54' 09"

106° 56' 07"

21° 56' 05"

106° 56' 53"

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Đon

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 54' 07"

106° 55' 27"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Rằn

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 54' 02"

106° 54' 05"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Vàng

KX

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 53' 52"

106° 56' 32"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Xâm

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 54' 16"

106° 54' 33"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Bò Nhúng

TV

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

 

 

21° 58' 14"

106° 53' 18"

21° 58' 15"

106o 54' 16"

F-48-58-B+46-D

bản Co Riền

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21o 57 36"

106° 54' 45"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Cò Riền

TV

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

 

 

21o 57' 09"

106° 54’ 17"

21° 58' 15"

106° 54’ 16"

F-48-58-B+46-D

suối Co Riềng

TV

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

 

 

21° 54' 04"

106° 52' 59"

21° 54' 39"

106° 52’ 32"

F-48-58-B+46-D

bản Co Sâu

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 55' 34"

106° 56' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Còn Nàn

SV

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 53' 39"

106° 57' 08"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Dà Nàng

SV

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 55' 06"

106° 55' 04"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Kéo Lượt

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 55' 59"

106o 54' 03"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Lị

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 54’ 01"

106° 55' 47“

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Bó

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21o 54' 32"

106° 52' 52"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Dảo

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 57' 05"

106o 54' 22"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Hộc

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21o 56’ 26"

106° 53' 01"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Luộc

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 56' 32"

106° 53' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Mặn

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 55' 54"

106° 52' 50"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Nâm

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 56’ 38"

106o 53’ 59"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Nà Rảo

TV

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

 

 

21° 56' 39"

106° 55' 29"

21° 56' 38"

106° 54' 20"

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Thâm

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 56' 03”

106° 52' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Va

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 57’ 15"

106o 54' 24"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Ngàm Đắc

SV

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 56' 49"

106° 55' 17"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pá Cuồng

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21o 54' 22"

106° 55' 14"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Cam

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 54' 03"

106° 55' 03"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Cáu

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 54' 02"

106o 56' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Nhùng

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 58' 11"

106° 54’ 19"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Sông Danh

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 54' 52"

106° 53’ 03"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Thâm Luông

DC

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 54' 17"

106o 56' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Toong Trinh

SV

xã Cao Lâu

H. Cao Lộc

21° 56' 41"

106° 52' 39"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Đông Chắn

SV

xã Công Sơn

H. Cao Lộc

21° 51' 11"

106° 52' 27"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khuổi Tao

DC

xã Công Sơn

H. Cao Lộc

21° 52' 46"

106° 54' 55"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Phiêng Luông

DC

xã Công Sơn

H. Cao Lộc

21o 52' 06"

106° 51' 32"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Sam Hào

SV

xã Công Sơn

H. Cao Lộc

21° 51' 57"

106° 51' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khuổi Tao

TV

xã Công Sơn

H. Cao Lộc

 

 

21° 51' 40"

106° 54' 16"

21°51' 45"

106° 52' 54"

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 4B

KX

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

 

 

21° 48' 49"

106° 50' 36"

21° 51' 17"

106° 47' 21"

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Lìm

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 49' 26"

106° 49' 23"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Ngà

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 48' 56"

106° 50' 20"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Càng Nộc

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 51' 16"

106o 49' 19"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Co Sla

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 51' 59"

106o 48’ 57"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Kéo Chùa

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 48’ 56"

106° 50' 24"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Khao Táng

SV

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 51' 56"

106° 49' 49"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khau Mu

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21o 48' 54"

106° 50’ 11"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Hanh

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 49' 35"

106° 49' 56"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Lượt

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 50' 51"

106° 48' 23"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Sang

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 49' 14"

106° 50' 05"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khuân Rù

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 51' 48"

106o 48' 27"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

sông Kỳ Cùng

TV

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

 

 

21o 48' 44"

106o 50’ 27"

21° 50' 20"

106° 47' 55"

F-48-58-B+46-D

khuổi Lầy Nọi

SV

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 49' 45"

106° 51' 17”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Lầy Thúa

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 49' 06"

106o 49’ 56"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Luồng Chanh

SV

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 51' 00"

106° 48' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Bó

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21o 49' 48"

106° 49' 43"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Lình

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 50’ 12"

106° 48' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Lùng

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21o 50' 40"

106o 49' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Pán

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 50' 23"

106° 49' 15"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Nà Pán

TV

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

 

 

21° 51' 40"

106° 49' 47"

21° 49' 39"

106° 49' 11"

F-48-58-B+46-D

bản Nà Rào

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 49' 28"

106° 50' 45"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khuổi Ngà

TV

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

 

 

21° 50' 41"

106° 51' 26"

21° 48' 59"

106° 49' 56"

F-48-58-B+46-D

suối Phai Kiệu

TV

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

 

 

21° 52' 36"

106° 49' 15"

21° 50' 25"

106° 47' 53"

F-48-58-B+46-D

bản Pò Lìn

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21o 49' 12"

106° 50' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Riềng

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 49' 16"

106° 49' 35"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Quán Hàng

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 50' 31"

106° 48' 20"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Tềnh Slung

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21o 50' 56"

106° 49' 47"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Tềnh Slung

TV

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

 

 

21° 51' 26"

106° 50' 55”

21° 50’ 25"

106° 47' 53"

F-48-58-B+46-D

bản Thâm Chẳng

DC

xã Gia Cát

H. Cao Lộc

21° 48' 31"

106° 50' 18"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bó Khuông

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 53’ 52"

106° 51' 30”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Chi Mong

SV

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 52' 35"

106° 50' 06"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Co Liềng

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 54' 00"

106° 52' 47"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Co Phường

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 53' 48“

106° 52’ 50"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Co Riềng

TV

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

 

 

21° 53' 35"

106° 52’ 52"

21° 54' 39"

106° 52' 32"

F-48-58-B+46-D

khuổi Hái

TV

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

 

 

21o 52' 24"

106° 52' 33"

21° 53' 37"

106° 52' 51"

F-48-58-B+46-D

núi Hóc Mu

SV

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 54' 17"

106° 50' 54"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khuổi Đứa

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 53' 35"

106° 53' 02"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khuổi Phầy

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21o 54' 38"

106° 52' 00"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Tèn

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21o 53' 41"

106° 50' 29“

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pác Bó

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 53' 17"

106° 50' 29"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Pác Bó

TV

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

 

 

21° 52' 41"

106° 50' 46"

21° 53' 29"

106° 50' 22”

F-48-58-B+46-D

khuổi Phầy

TV

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

 

 

21o 54' 34"

106° 51' 40"

21° 54' 39"

106° 52' 32"

F-48-58-B+46-D

khuổi Sần

TV

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

 

 

21° 52' 47"

106° 51' 38"

21° 53' 51"

106° 51' 08"

F-48-58-B+46-D

bản Sí Huần

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 53' 08"

106° 50' 03”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Thin Lài

DC

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

21° 53’ 10"

106° 49' 49"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Tòng Riền

TV

xã Hải Yến

H. Cao Lộc

 

 

21° 53' 44"

106° 50' 44"

21° 53' 59"

106o 51' 27"

F-48-58-B+46-D

đường tỉnh 235

KX

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

 

 

21° 53' 16"

106° 49' 31"

21o 52' 26"

106° 47' 03”

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Cằm

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 52' 40"

106o 47' 17"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Bản Lành

TV

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

 

 

21° 53' 51"

106o 48' 43"

21° 54' 22”

106° 48' 19”

F-48-58-B+46-D

thôn Chè Lân

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 41"

106° 49' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Co Cam

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 33"

106° 48' 50"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Co Chi

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 54' 31"

106° 47' 53"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Đông Nọi

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 15"

106° 49' 03"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Kéo Cặp

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53’ 55"

106° 47' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khâu Song

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 52' 58"

106° 48' 23"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khuân Van

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21o 53' 01"

106° 48' 06"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khuôn Lình

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 52' 32"

106° 47' 55"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Lục Luông

TV

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

 

 

21o 54' 22"

106° 48' 19"

21° 54' 37"

106° 48' 19"

F-48-58-B+46-D

bản Nà Bó

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 44"

106° 47' 00"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Nà Bó

TV

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

 

 

21° 54' 49"

106° 47' 31"

21° 52' 38"

106° 46' 59"

F-48-58-B+46-D

bản Nà Khác

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53’ 33"

106° 46' 41"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Ngột

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 10"

106° 47' 08"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nặm Dân

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 52' 29"

106° 47' 20"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pàn Danh

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 54' 03”

106° 49' 33"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pàn Khoang

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21o 54' 07"

106o 47' 27”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Phai Kiệu

TV

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

 

 

21o 52' 36"

106o 49' 15"

21° 51' 59"

106° 48' 37"

F-48-58-B+46-D

bản Phai Tấm

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 11"

106° 48' 46"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Sam Pò

SV

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 06"

106° 47' 40"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Tằm Liền

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 52' 34”

106° 48' 49"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Thâm Chang

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 51"

106° 48' 15"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Thâm Thốc

DC

xã Hòa Cư

H. Cao Lộc

21° 53' 38"

106° 48' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Còn Khoang

DC

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21° 56' 01"

106o 40' 58"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Còn Quyền

DC

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21° 55' 45"

106o 40’ 59"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Hang Soòng

SV

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21o 56' 47"

106° 40' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Chà

DC

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21° 55' 53"

106° 40' 37"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Lầm

DC

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21° 56' 32"

106° 40’ 54"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Luộc

DC

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21o 56' 16"

106o 39' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Nà Luồng

SV

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21° 56’ 26"

106° 39' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pá Phiêng

DC

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21o 56' 45"

106° 40' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pá Poài (Pá Pjài)

DC

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21° 55' 58"

106° 41' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Sinh Minh

TV

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

 

 

21° 55' 16"

106° 40’ 14"

21° 56' 14"

106° 41' 33"

F-48-58-A

thôn Tềnh Chè

DC

xã Hồng Phong

H. Cao Lộc

21o 55’ 08"

106° 40' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A

đường tỉnh 234

KX

xã Hợp Thành

H. Cao Lộc

 

 

21o 53' 49"

106° 46' 27"

21° 52' 37"

106° 45' 39"

F-48-58-B+46-D

bản Bó Ma

DC

xã Hợp Thành

H. Cao Lộc

21° 52' 47”

106o 45' 20’'

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Kéo Phầy

SV

xã Hợp Thành

H. Cao Lộc

21° 53' 41"

106° 46' 17"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Kéo Tào

DC

xã Hợp Thành

H. Cao Lộc

21° 51' 24"

106° 47' 05"

 

 

 

 

F-48-58-B+46oD

thôn Nà Ca

DC

xã Hợp Thành

H. Cao Lộc

21° 52' 54"

106° 46' 30"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Nùng

DC

xã Hợp Thành

H. Cao Lộc

21o 51' 55"

106° 46' 55"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Phan

DC

xã Hợp Thành

H. Cao Lộc

21° 53' 15"

106° 46’ 37"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Phai Luông

DC

xã Hợp Thành

H. Cao Lộc

21° 52' 59"

106o 45’ 53"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Dọn

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 54' 44"

106° 49' 18"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Bản Dọn

TV

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

 

 

21° 54' 15"

106° 49' 18"

21° 55’ 15"

106° 48' 53"

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Giếng

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 56' 12"

106° 51' 23"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Bản Héc

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 18"

106° 49' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Bản Riền

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 48"

106° 49' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Bó Mạ

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 39"

106° 50' 46"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Cổ Lương

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 54' 18"

106o 49' 04"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Còn Teng

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 13"

106° 48' 42”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

nặm Keng

TV

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

 

 

21° 55' 48"

106o 50' 55"

21° 57' 13”

106° 50' 56"

F-48-58-B+46-D

núi Khau Bó

SV

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 32"

106° 48' 01"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Khau Vài

SV

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 54"

106° 48' 50"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Lục Hốc

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 56' 01"

106° 51' 03"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Lục Luông

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 54' 56"

106° 48' 00”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Lục Luông

TV

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

 

 

21° 54' 37"

106° 48’ 21"

21° 55' 15"

106° 48' 53"

F-48-58-B+46-D

thôn Lục Ngoãng

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 33"

106° 48' 36"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Lục Tát

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 19"

106° 50' 06”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Mò

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 56' 16"

106° 51' 07"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Tém

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 30"

106° 49' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pàn Lại

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 55' 57"

106° 49' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Thâm Pằng

DC

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 56' 20"

106o 51' 41"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Toong Trinh

SV

xã Lộc Yên

H. Cao Lộc

21° 56' 41"

106° 52' 39"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 1A

KX

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

 

 

21° 56' 36"

106° 42' 01"

21° 55' 55"

106° 42' 39"

F-48-58-A

thôn Còn Bó

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 55' 39"

106° 41' 44”

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Còn Chang

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 54' 40"

106° 41' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Còn Chủ

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21o 54' 53"

106o 41' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Còn Kẹn

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 53' 45"

106° 40' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Còn Tòng

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 55' 52"

106° 42' 00"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Hang Lạn

SV

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 53' 41"

106° 41' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Lộc Hồ

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 54' 30"

106° 40' 55"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Slìn

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 54' 14"

106° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A

dãy Núi Tém

SV

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 54' 47"

106o 40' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pác Lùng

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 54' 59"

106o 40' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Pò Bơ

TV

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

 

 

21° 56' 41"

106o 42' 50"

21° 56' 44"

106° 41' 47"

F-48-58-A

thôn Thâm Mò Bliếp

DC

xã Phú Xá

H. Cao Lộc

21° 56' 12"

106° 41' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Hang Riềng

DC

xã Song Giáp

H. Cao Lộc

21° 52' 21"

106° 40' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khuổi Mạ

DC

xã Song Giáp

H. Cao Lộc

21° 52' 29"

106° 42' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

sông Kỳ Cùng

TV

xã Song Giáp

H. Cao Lộc

 

 

21° 52' 19"

106° 42' 19"

21o 52' 21"

106° 39' 54”

F-48-58-A-d

khau Mạ

SV

xã Song Giáp

H. Cao Lộc

21° 53' 22"

106° 42' 47”

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Mạy Xiếc

SV

xã Song Giáp

H. Cao Lộc

21° 53' 07"

106° 41' 36"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Ngườm

DC

xã Song Giáp

H. Cao Lộc

21° 53' 04"

106° 41' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Tậu

DC

xã Song Giáp

H. Cao Lộc

21° 52' 14"

106° 41' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Slam Kha

DC

xã Song Giáp

H. Cao Lộc

21° 53' 04"

106° 40' 45"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn An Rinh 1

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

 

 

 

 

 

 

 

thôn An Rinh 2

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

 

 

 

 

 

 

 

suối Bản Mới

TV

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

 

 

21° 47' 52"

106o 48' 49"

21° 49' 19"

106° 48' 50"

F-48-58-B+46-D

khau Cà

SV

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 49' 05”

106° 47' 52"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Choong Là

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21o 48' 33"

106° 49' 35"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Kéo Ái

SV

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 47' 55"

106o 48’ 35"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khau Trang

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 47' 52"

106° 49' 34"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Trang

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 49' 10"

106° 48' 41"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

sông Kỳ Cùng

TV

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

 

 

21° 48' 44"

106° 50' 27"

21° 50’ 20"

106° 47' 55"

F-48-58-B+46-D

hồ Lệ Minh

TV

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 48' 27"

106° 48' 42"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Mè Mải

SV

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 48' 23"

106° 48' 20"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Pinh

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 50' 07"

106° 47' 57"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Phố Ngầu

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 48' 59"

106° 49' 30"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pò Lẹng

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 49' 11"

106° 49' 00"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pò Trần

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 49' 26”

106o 48' 32"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Tam Độ

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21o 47' 25”

106° 49' 21"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Tằm Nguyên

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 48' 15"

106° 50' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Tằm Thoang

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 47' 52"

106° 50’ 16"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

ga Tân Liên

KX

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 48' 48"

106° 49' 24"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Thồng Vèn

DC

xã Tân Liên

H. Cao Lộc

21° 48' 57"

106o 48' 50"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Bản Cắm

TV

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

 

 

21° 46' 38"

106° 39' 04"

21° 46' 44"

106° 39' 55”

F-48-58-A-d

thôn Bản Cằm

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 46' 36"

106° 39' 32"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khau Chịn

SV

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 47' 51"

106° 38' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Cốc Bây

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 46’ 59"

106° 40' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Còn Pheo

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 46' 43"

106° 42' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Kéo Cà

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21o 46' 28"

106° 40' 32"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Lục Môn

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21o 47' 11"

106° 38' 26"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Nà Don

TV

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

 

 

21° 46' 44"

106o 39’ 55"

21° 46' 25"

106° 40' 37"

F-48-58-A-d

bản Nà Đon

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 46' 43"

106° 40' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Nà Múc

TV

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

 

 

21° 46' 25"

106° 40' 37"

21° 46' 48"

106° 40' 56"

F-48-58-A-d

bản Nà Múc A

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 46' 47"

106° 40' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nà Múc B

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 46' 49"

106° 41' 37"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nà Nam

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 47' 29"

106° 41' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nà Quần

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 47' 09”

106° 42’ 13"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Pác Ve

TV

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

 

 

21° 47' 37"

106° 39' 56"

21° 47' 10"

106° 40' 52"

F-48-58-A-d

cầu Pác Vé

KX

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

106°40'20"

21o 45' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Pồ Hốc

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 46' 37”

106° 39' 45"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Quanh Quýt

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 47' 33"

106° 41' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Sài Hồ

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21o 44' 41"

106° 39‘ 40"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

đèo Sài Hồ

SV

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 44’ 53"

106° 39' 04"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Suối Cáp

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 44' 53"

106o 38' 41"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

cầu Tầm Danh

KX

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

106°40'33"

21o 46' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Tinh Hồ

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21o 45' 14"

106° 39' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Tồng Han

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 45' 38"

106o 40' 56"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Tồng Méo

DC

xã Tân Thành

H. Cao Lộc

21° 47' 21"

106o 41' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

đường tỉnh 238

KX

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

 

 

21° 55' 48"

106° 47' 28"

21° 56' 51"

106° 48' 38”

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Đẩy

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 55' 12"

106° 46' 42"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Mạc

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 55' 50"

106° 47' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Bản Phường

TV

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

 

 

21° 56' 55"

106o 45' 20"

21° 55' 29"

106° 47’ 15"

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Roọc

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 57' 22"

106° 46' 47"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Bản Roọc

TV

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

 

 

21° 57' 19"

106o 46' 51"

21° 56' 58"

106° 48' 23"

F-48-58-B+46-D

bản Chang Khuổi

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 57' 43"

106° 46' 07"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Còn Quyền

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 55' 12"

106° 46’ 14"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khuôn Cuổng

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 56' 03"

106° 47' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khau Lầu

SV

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 56' 47"

106° 46' 01”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Linh Đeng

SV

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 57' 43"

106° 47' 00"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Mu Ngạp

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 54' 53"

106° 46' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Nà Bó

TV

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

 

 

 

 

 

 

 

thôn Nà Lệnh

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 55' 41"

106o 47' 21"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Nà Lệnh

TV

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

 

 

21° 55' 29"

106° 47' 15"

21° 55' 45"

106° 47' 37"

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Mon

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 55' 45"

106° 46' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Nhàn

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 56' 18"

106° 47' 39"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Piao

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 57' 04"

106o 47' 17”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Sla

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 56' 23"

106o 48' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Vá

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 56' 04”

106o 46' 11"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Phường

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21o 55' 56"

106° 46' 23"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Chả

DC

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 57' 12"

106° 46' 40"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Tâm Tường

SV

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 56’ 03"

106° 45' 59"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khau Vài

SV

xã Thạch Đạn

H. Cao Lộc

21° 56' 37"

106° 45' 14"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Bản Lòa

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 57' 53"

106o 51' 51"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Bản Nhạc

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 57' 23"

106° 50' 11"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Rọi

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 57' 44"

106° 48' 35"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Boóc

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 57' 06"

106° 48' 59"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Cô Chi

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 58' 20"

106° 51' 55"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Co Khuất

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 57' 09"

106° 52’ 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Còn Phạc

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 58' 09"

106° 47' 30"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Còn Phạc

TV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

 

 

21° 57' 32"

106° 48' 20"

21° 59' 10"

106o 47' 58"

F-48-58-B+46-D

núi Đông Ké

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 57' 43"

106° 49' 14“

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khuổi Hiển

TV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

 

 

21° 56' 55"

106o 50' 16"

21° 57' 19"

106° 50' 35"

F-48-58-B+46-D

núi Kéo Ham, Khuổi Sưởng

SV

xã Thanh Lòa

H, Cao Lộc

21o 58’ 17”

106° 51' 20"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Kéo Mạy Ỏi

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21o 58' 57"

106° 50’ 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Khau Tặc

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 58' 13"

106° 52' 24"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Khâu Tác

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21o 57' 47"

106° 47' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Khối Uổn

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21o 58' 46"

106° 52' 32"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Khuôn Phụng

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21o 57’ 59”

106° 46' 55"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Làng

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 57' 06"

106° 49' 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Nà Làng

TV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

 

 

21° 57' 17"

106° 49' 10"

21° 57' 19"

106° 50' 35"

F-48-58-B+46-D

núi Nà Mỵ

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21o 58' 48"

106° 51' 20"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Phạ

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 57' 48"

106° 51' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Pheo

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21o 57' 28"

106° 50' 29"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Quyền

DC

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21o 57' 27"

106° 48' 32"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Thiên Lập

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21° 58' 33"

106o 53' 03”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Thin Đăm

SV

xã Thanh Lòa

H. Cao Lộc

21o 58' 39"

106° 50' 42"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 1A

KX

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

 

 

21° 55' 55"

106° 42' 39"

21° 54' 25"

106° 43' 51"

F-48-58-A

bản Cốc Cháu

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 54' 08"

106o 41' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Còn Cọong

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21o 54' 47"

106° 42' 27"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Cỏn Pheo

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21o 54' 57"

106° 41' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Còn Tòng

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 54' 46"

106° 43' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Hin Khao

SV

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 56' 31"

106° 42' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Khau Ngòm

SV

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 53' 51"

106° 43' 36"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Khuổi Khê

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 53' 45"

106° 43' 21"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Khuổi Mươi

TV

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

 

 

21° 55' 41"

106° 42' 14"

21° 55' 21"

106° 42' 21"

F-48-58-A

thôn Khuổi Mười

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 55' 21"

106° 43’ 06"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Hỏ

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 54' 40"

106° 43' 46"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Lại

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 53' 29"

106° 41' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Pàn

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 54' 17"

106° 43' 05“

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Piài (Nà Pjai)

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 55' 31"

106o 42' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Phai Cải

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 54' 27"

106° 43' 45"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Phai Lẹng

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 54' 48"

106° 43' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pò Nghiều

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 55' 00"

106° 43' 04”

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Tam Lung

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 55' 01"

106° 43' 25"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Thâm Lỏng

DC

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

21° 55’ 11"

106° 43' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Tồng Hênh

TV

xã Thụy Hùng

H. Cao Lộc

 

 

21° 55’ 16"

106o 42' 59"

21° 55' 41"

106o 42' 14"

F-48-58-A

thôn Báo Slao

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 52' 52"

106’ 42' 30"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Bản Tàn

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21o 48' 55"

106° 40' 08"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Bản Tàn

TV

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

 

 

21° 48' 08"

106o 40' 18"

21o 49' 08"

106° 40' 19"

F-48-58-A-d

bản Kéo Bang

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 48' 31"

106° 38' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khòn Bó

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 49' 38”

106° 41' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khôn Chủ

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 48' 59"

106° 41' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Khòn Riền

TV

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

 

 

21° 48' 38"

106° 41' 37"

21° 50' 03"

106° 41' 06"

F-48-58-A-d

bản Khuôn Danh

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 48' 50"

106° 41' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Lục Niểng

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21o 48' 14"

106° 39' 53"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Ca

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 48' 39"

106° 40' 32"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Lìn

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 50' 06"

106o 41' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Nà Lìn

TV

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

 

 

21° 49' 45"

106° 40' 17"

21° 49' 49"

106° 40' 37"

F-48-58-A-d

bản Nà Mạ

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 48' 40"

106° 40' 01"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nà Sâu

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 49' 11"

106° 40' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

núi Nhọt Pha

SV

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 47' 58"

106° 41' 46”

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nưa Muồn

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 47' 59"

106° 39’ 02"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khau Ràng

SV

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 50' 28"

106° 40' 30"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Vằn Minh

DC

xã Xuân Long

H. Cao Lộc

21° 49’ 59"

106o 40' 44"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Ba Sơn

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 53' 41"

107° 00' 59"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Bản Lè

TV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

 

 

21° 53' 26"

106° 58' 52"

21° 54' 10"

106° 58' 49"

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Lề

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 53' 23"

106° 59' 01"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Bản Ngoã

TV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

 

 

21° 52' 54"

107° 00' 31"

21° 54' 19"

106o 59' 21"

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Ngõa

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 53' 45"

106o 59' 36"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Bản Ranh

TV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

 

 

21o 52' 28"

106° 56' 30"

21° 53' 56“

106° 57' 50”

F-48-58-B+46-D

thôn Co Chí

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 53' 41"

107° 00' 13"

 

 

 

 

F-48-59-A

thôn Co Khuông

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 53' 18“

106° 58' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Co Khuông

TV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

 

 

21o 52' 25"

106° 57' 45"

21° 53' 26"

106° 58' 52"

F-48-58-B+46-D

bản Còn Chủ

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 54' 12"

107° 02’ 42"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Đông Pầu

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 53' 21"

106° 59’ 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khuổi Tát

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 54' 41”

107° 02' 35"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Lũng Vài

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 52' 50"

106° 56' 36"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Mò Lèo

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 53' 42"

106° 58' 47"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Rầm

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 54' 02"

106° 58’ 48"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Sia

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 54' 12"

106° 58' 22"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Phiêng Hà

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 54' 43"

107° 00' 04"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Phiêng Háng

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 55' 26"

106° 59' 03"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Pi Ang

SV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 56' 00"

106° 58' 54"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pò Mã

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 54' 16"

107° 02' 17"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Pò Mã

TV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

 

 

21° 53' 52"

107o 03' 23"

21° 54’ 19"

107° 02' 03"

F-48-59-A

bản Pò Qua

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 53' 33"

107° 00' 30"

 

 

 

 

F-48-59-A

thôn Pò Riềng

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 54' 22"

107° 01' 59"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Pò Riềng

TV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

 

 

21° 53' 14"

107o 01' 34"

21° 54' 16"

107° 02' 01"

F-48-59-A

bản Sả Thướn

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 54' 48"

106° 59' 44"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khuổi Tát

SV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 54' 59"

107o 03' 04"

 

 

 

 

F-48-59-A

khuổi Tát

TV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

 

 

21° 54' 40"

107° 02' 33"

21° 54' 44"

107° 01' 49"

F-48-59-A

thôn Tẩư Lìn

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 53' 34"

106° 57' 23"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Thạch Khuyên

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21o 53' 46"

107o 00' 46"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Thạch Khuyên

TV

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

 

 

21° 53' 07"

107o 00' 50"

21° 54' 59"

106° 59' 39"

F-48-59-A

bản Thâm Còn

DC

xã Xuất Lễ

H. Cao Lộc

21° 54' 00"

107° 01' 12"

 

 

 

 

F-48-59-A

khau Phạ

SV

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 45' 43"

106° 44’ 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Bản Bảm

TV

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

 

 

21o 48' 04"

106° 46' 50"

21° 49' 08"

106° 46' 39"

F-48-58-B+46-D

thôn Kéo Khoác

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 48' 44"

106° 45' 36"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khuổi Cải

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 46' 37"

106° 45' 50"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Lục Then

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 46' 56"

106° 45' 05"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Háo

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 47' 50''

106° 45' 50“

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Sáy

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 46' 08"

106° 45' 27"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Soong

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 47' 55"

106° 45' 53”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Thà

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21o 47' 28"

106° 44' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Tát Uẩn

TV

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

 

 

21° 46' 44"

106° 45' 17"

21° 48' 04”

106° 46' 50"

F-48-58-B+46-D

thôn Tát Uổn

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 46' 32"

106o 46' 34"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Vằng Khoác

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 46' 53"

106o 46' 06"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Yên Hạ

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 48' 30”

106° 47' 52"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Yên Thành

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 49' 17"

106° 45' 47"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Yên Thủy 1

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 48' 11"

106° 46' 52"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Yên Thuỷ 2

DC

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

21° 47' 19"

106° 46' 48"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

ga Yên Trạch

KX

xã Yên Trạch

H. Cao Lộc

106o45' 33"

21° 48' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 1A

KX

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

 

 

21° 33' 33"

106° 28' 15"

21° 35' 02"

106° 30' 51"

F-48-57-D-d

thôn Cây Hồng

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 34’ 16”

106° 29’ 23"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Bành

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 34' 29"

106° 30' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Lân Bông

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 33' 49"

106° 28' 33"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Làng Vặc

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 34' 14"

106° 30' 24"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

núi Ngù

SV

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 34' 06"

106° 29' 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Pha Lác

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 34' 45"

106o 30' 12"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Phố Sặt

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 34' 41"

106° 30' 29"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

núi Soi Sây

SV

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 35' 22"

106o 28’ 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

cầu Sông Hóa

KX

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 33' 59”

106° 28' 53"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

ga Sông Hóa

KX

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 33' 31"

106° 29' 17"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

cầu Sông Hoá 2

KX

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 33' 55"

106° 28' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Trung Mai

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 33' 28"

106° 28’ 38"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Xóm Ná

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 33' 57"

106° 29' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Yên Thịnh

DC

TT. Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 33' 46"

106° 28' 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đường tỉnh 234A

KX

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

 

 

21° 39' 06"

106° 34' 03"

21° 39' 49"

106° 35' 22"

F-48-58-C-a

đèo Bén

SV

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 40' 01"

106o 34' 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

khu Chính

DC

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 39' 32"

106o 34' 30"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

ga Đồng Mỏ

KX

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 39' 11"

106° 34' 42"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

khu Ga

DC

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 39' 09"

106° 34' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

khu Hòa Bình

DC

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 39' 12"

106° 34' 17"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Lũng Cút

DC

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 40' 15"

106° 34' 51"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Than

DC

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21o 39' 52"

106° 33’ 58"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Mỏ Chảo

DC

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 39' 46"

106° 34' 55"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Đon

DC

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 39' 22"

106° 34’ 22"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

đèo Rộ

SV

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 39' 53"

106° 33' 49"

 

 

 

 

F-48-5B-C-a

khu Thống Nhất

DC

TT. Đồng Mỏ

H. Chi Lăng

21° 39' 42"

106° 35' 10"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Bắc Khánh

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21o 44' 50"

106° 41' 55"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Bắc Phù

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21o 42' 34"

106o 39' 28"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

ga Bắc Thuỷ

KX

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 42' 53"

106° 39' 50"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Háng Cút

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21o 42' 53"

106° 39' 45"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Khâu Lần

SV

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21o 44' 22"

106° 39' 53"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Khòn Phường

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 42' 48"

106° 41 05"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

cầu Khun Cum

KX

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 42' 00"

106° 40' 14"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Khuối Kháo

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 44' 16"

106° 40' 59"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Lằng Cắc

SV

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 43' 51"

106° 41' 25"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Lặp Lụng

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21o 42' 39”

106° 40' 40"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Mạy Tàn

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 44' 44"

106° 41' 08"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Nà Cộng

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 43' 24”

106° 40' 08"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Nà Dạ

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 42' 09"

106° 40' 27"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Pô Khên

SV

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 42' 02"

106° 41' 01"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

cầu Sài Hồ 5

KX

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 43' 07"

106° 41' 05"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

cầu Sài Hồ 6

KX

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21o 42' 22"

106° 40' 40"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Thin Khao

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 42' 38"

106° 41' 34"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Tinh Kéo

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21° 42' 26"

106° 40' 42"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Tồng Cút

DC

xã Bắc Thủy

H. Chi Lăng

21o 42' 39"

106° 39' 20"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Bó Nam

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 44' 00"

106o 29' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Cướm

SV

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 45' 04"

106° 28' 29"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Đoỏng Cải

SV

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 45' 16"

106° 29' 30"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Già Suồng

SV

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 31"

106° 29' 24"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

bản Kéo Nhi

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 06"

106° 29' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Kéo Nọi

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 30"

106° 29' 11"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Kéo Phầy

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 44' 03"

106° 29' 54"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Kéo Phị

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 44' 31"

106° 29' 40"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

cầu Kéo Phị

KX

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 44' 23"

106° 29' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Khúng Khính

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 26"

106° 29' 16"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Làng Chiêng

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 07"

106° 30’ 19"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Giao

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 42' 46"

106° 29' 50"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Làng Tuống

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 42' 57"

106° 30' 20"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

núi Lũng Bầu

SV

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21o 44' 30"

106° 29' 12"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Lũng Đẩy

SV

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 44' 49"

106° 28' 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Pá Tào

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 42"

106o 28' 32"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

bản Tham Trang

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 02"

106° 27' 39”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Thang Lùng

SV

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 16"

106° 28' 44”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Thồng Nọoc

DC

xã Bằng Hữu

H. Chi Lăng

21° 43' 50"

106° 30' 06"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

suối Bo Loóng

TV

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

 

 

21° 41' 56"

106° 30' 21"

21° 42' 10"

106° 30’ 20"

F-48-58-C-a

thôn Đồng Chùa

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21o 42' 16"

106° 30' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Đông Quan

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21o 40' 26"

106° 29’ 53"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Khau Đeng

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 40' 50"

106o 31' 07"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khau Tao

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21o 41’ 10”

106° 30' 58"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khòn Nưa

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 41' 17”

106° 30' 50"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khòn Vạc

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21o 41' 11"

106° 30' 37"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Khoác

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 42' 04"

106° 29' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Làng Khoác

SV

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 42' 11"

106° 29' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lăng Lườn

SV

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 40' 55"

106° 29' 10"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lũng Chè

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21o 42' 17"

106° 28' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lũng Kheo

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21o 41' 18"

106° 27' 51"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lũng Khút

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 41' 30”

106° 29' 15"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lũng Vai

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 41' 41"

106° 28' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lũng Xóm

SV

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 41’ 41"

106° 29' 33"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Nà Canh

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 42' 03”

106° 30' 24"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Pe

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 40' 59"

106° 30' 49"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nừng Găm

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 41' 38"

106° 27' 52"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Phai Xá

DC

xã Bằng Mạc

H. Chi Lăng

21° 41' 26"

106° 31' 38"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

cầu Ải Chi Lăng

KX

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 59”

106o 32’ 37"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Ba Đàn

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 35' 21"

106° 31' 27"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Bãi Hào

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 47"

106° 32' 30"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

đập Bãi Hào

KX

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 55"

106o 32' 47"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

dãy Cai Kinh

SV

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 45"

106° 30' 33"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

cầu Chi Lăng

KX

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 35' 28"

106° 31' 14"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

ga Chi Lăng

KX

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 36' 09”

106° 31' 54”

 

 

 

 

F-48-58-C-c

làng Cốc Mìn

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 37' 02"

106° 32' 47"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

đèo Cơm Nắm

SV

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 34' 42"

106° 32' 33"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Đồng Đĩnh

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 26"

106° 31' 48"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Đồng Hoá

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 35' 07"

106° 31' 19"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Đồng Ngầu

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 38"

106o 31' 37"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

đèo Lân Li

SV

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 35' 07"

106° 31' 19"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Làng Cằng

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 35' 38"

106° 31’ 32"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

làng Làng Đã

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 35' 41"

106° 31' 45"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn làng Đồn

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 34"

106° 31' 54"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Làng Nghĩa

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 35' 55"

106° 31' 25"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

làng Linh Ba

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 34' 51"

106° 30' 55"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

làng Nà Nông

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 40"

106° 32' 24"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Quán Bầu

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 10"

106° 31' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Quán Thanh

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 36' 56"

106° 32' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

núi Quỷ Môn Quan

SV

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 37' 05"

106° 32' 30"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

làng Thành Kho

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21o 35' 30"

106° 31' 06"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

sông Thương

TV

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

 

 

21° 34’ 56"

106° 30' 39"

21° 37' 18"

106° 32' 25"

F-48-58-C-c

thôn Xóm Mới A

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 36' 17"

106° 32’ 18"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Xóm Mới B

DC

xã Chi Lăng

H. Chi Lăng

21° 35' 55”

106° 32' 42"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

đèo Cấm

SV

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 41' 56"

106° 42' 43"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Cốc Có

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 42' 31"

106° 45' 30"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

đèo Đông Lèn

SV

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 42' 23"

106° 42' 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Khau Phụng

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 41’ 57"

106o 44' 17"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Khau Pình

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 43' 04"

106° 44' 19”

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Làng Thành

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 44' 15"

106° 45' 12”

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Nà Cải

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21o 42' 02"

106o 44' 03"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Nà Dạ

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 43' 12"

106° 44' 46”

 

 

 

 

F-48-58-C-b

suối Nà Dạ

TV

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

 

 

21° 43' 43"

106° 45' 08”

21° 43' 54“

106° 45' 32"

F-48-58-D-a

thôn Nà Hà

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21o 44' 59"

106° 46' 03"

 

 

 

 

F-48-58-B

suối Nà Hà

TV

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

 

 

21° 44' 04"

106° 45' 32"

21o 44' 11"

106° 45' 43"

F-48-58-D-a

thôn Nà Lầm

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 43' 53"

106° 45' 41"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Nà Lầm

TV

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

 

 

21° 42' 55"

106° 47' 05"

21° 44' 11"

106° 45' 43"

F-4B-58-D-a

làng Nà Mằn

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21o 44' 34"

106o 45' 58"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

làng Nà Nhạn

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 44' 45"

106° 45' 53"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

làng Nà Nhi

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 43' 08"

106° 45' 43"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Nà Pất

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 43' 43"

106o 45' 36"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Nà Pất

TV

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

 

 

21o 41' 29"

106o 45' 41’

21° 44' 04"

106° 45' 32"

F-48-58-D-a

thôn Nà Tình

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 44' 53"

106° 44’ 21"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Pắc Có

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 42' 41"

106° 45' 35"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

làng Pắc Đét

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 43' 22"

106° 46' 44"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Pác Ma

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 43' 39"

106° 46' 16"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

làng Pò Đen

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 44' 50"

106° 46' 04"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Pò Lèn

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 41' 42"

106° 44' 06"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Pò Luyến

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 41' 50"

106° 45' 36"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Thai Đảng

DC

xã Chiến Thắng

H. Chi Lăng

21° 42' 02"

106° 43' 29"

 

 

 

 

F-48-5B-C-b

quốc lộ 279

KX

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

 

 

21° 45' 06"

106° 32' 33"

21o 42' 14"

106° 32' 51"

F-48-58-C-a

làng Bó Chinh

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 16"

106° 34’ 31"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Bó Lầu

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 45' 01"

106° 32' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

đèo Ca

SV

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 27"

106° 33' 27"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

suối Cầu Bóng

TV

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

 

 

21° 43' 06"

106° 33' 12"

21° 45' 00"

106° 33' 15"

F-48-58-C-a

thôn Cầu Boóng

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 44' 29"

106o 32' 28"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Đầu Cầu

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 44' 07"

106o 32' 29"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Đông Deng

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 43' 25"

106° 31' 08"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Đông Pầu

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 42' 24"

106° 32' 56"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

đèo Khau Choong

SV

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 45"

106o 31' 01"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

bản Khòn Nưa

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 45' 01"

106° 33’ 06”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

làng Khòn Tẩu Ư (Khòn Tẩư)

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 45' 05"

106° 32' 54"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Làng Dộc

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 44' 48“

106o 32' 57"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Giang

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 08"

106° 32’ 59"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Mỏ

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 44' 09"

106° 32’ 09"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Lũng Mần

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 42' 52"

106° 31’ 45"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Mắt

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 37"

106° 31' 27"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Nghiều

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 20"

106o 34' 05"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Lũng Nưa

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43’ 41"

106° 33' 41"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Pì

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 39"

106° 34' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

đèo Lũng Quan

SV

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 09"

106o 33’ 58"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Mỏ Tạo

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 43' 48“

106° 32' 25"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nả Chùa

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 44' 12"

106° 32' 15“

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nà Mần

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 03"

106o 31' 37"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nam Nội Ngoài

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 42' 36"

106° 33' 15"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nam Nội Trong

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 42' 53"

106o 33' 22"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

hang Nậm Tốc

SV

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 45' 05"

106° 33' 27"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Phai Đeng

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 44' 57”

106° 32' 46"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Phai Lầy

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 43' 13”

106° 31' 42"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Pháng

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 43' 40"

106° 32' 29"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Phúc Lũng

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 45' 01"

106° 32' 55"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Tân Hấu

DC

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21° 44' 50"

106° 33’ 31"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

đập Vài Cà

KX

xã Gia Lộc

H. Chi Lăng

21o 44' 48“

106° 32' 20"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Bó Đin

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21o 41' 11"

106° 31' 40"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

đèo Bó Đin

SV

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

 

 

21o 41' 04"

106° 31' 21"

21o 39' 47"

106° 31' 36"

F-48-58-C-a

đền Chầu Mười

KX

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 39' 52"

106° 33' 22"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Đơn Xa

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 40' 51"

106o 31' 33”

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Kẹm Càng

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 40' 26”

106° 32' 10"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Khòn Đông

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21o 40' 40"

106° 31' 31"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Khòn Ngai

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 40' 43"

106° 33' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Càng 1

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 41' 13"

106° 32' 26“

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Càng 2

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 40' 58"

106° 32’ 41"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Lũng Do

DC

xã Hòa Bình

H, Chi Lăng

21o 39' 10"

106° 32' 29"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Hà

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21o 40' 23"

106° 32' 50"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Mòng

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 39' 30"

106° 32' 48"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Nghiều

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 40' 02"

106° 32' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Lũng Túng

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 39' 53"

106° 31' 30"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Mỏ Ba

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21o 39' 52"

106° 33' 32"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Mỏ Cống

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 40' 28"

106° 32' 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

suối Nà Lá

TV

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

 

 

21° 41' 15"

106° 32' 55"

21° 40' 48"

106° 33' 03"

F-48-58-C-a

thôn Pa Ràng

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21° 40' 25"

106° 31' 05"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Phố Cụm

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21o 40' 12"

106° 31' 14"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Tùng Càn

DC

xã Hòa Bình

H. Chi Lăng

21o 40' 53"

106° 33' 10"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Bó Luồng

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 34' 05”

106° 43' 57"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

suối Co Bơ

TV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

 

 

21° 36' 01"

106° 46' 01"

21° 35' 41"

106° 45' 46"

F-48-58-D-c

làng Co Gạo

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 35' 23”

106° 43' 40"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Co Hương

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 37' 37"

106° 42' 30"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

suối Cuông Nộc

TV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

 

 

21o 38' 31"

106° 46' 03"

21° 37' 41"

106° 43' 54"

F-48-58-D-a

khau Giáo

SV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 33' 43"

106o 42' 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

khau Gioa

SV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21o 38' 38"

106° 45' 38"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

khau Hương

SV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 37' 17”

106° 44’ 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Kéo Nà

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 35' 16"

106° 42' 17"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

suối Lịt

TV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

 

 

21° 38' 22"

106o 41' 55"

21° 37' 46"

106° 41' 04"

F-48-58-C-b

làng Lũng Ngàn

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 34' 21"

106° 43' 31"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

khau Lỵ

SV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 38' 11"

106° 43' 44"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Mè Thình

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 36' 29"

106° 44' 43"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

thôn Nà Lìa

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 34' 30”

106° 44' 10"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Nà Thàn

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 36' 57”

106° 45' 10"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

làng Nà Thặng

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21o 37' 16"

106° 45' 54"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

suối Ó

TV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

 

 

21° 36' 17"

106° 43' 08"

21° 36' 20"

106° 43' 18"

F-48-58-C-d

làng Pá La

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21o 38' 04"

106° 42' 59"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Pá Phèo

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 37' 46”

106° 44' 01"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Phai Rinh

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 36' 05"

106o 43' 05"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

suối Phục

TV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

 

 

21° 39' 00"

106o 44' 46"

21° 39' 51"

106o 43' 14"

F-48-58-C-b

làng Quán Chiếu

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 35' 28"

106° 43' 46"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

khau Rạn

SV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 37' 02"

106° 42' 43"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Suối Cáu

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 34' 08"

106o 43' 14"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Suối Dầm

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 37' 08"

106° 43' 15"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

thôn Suối Mạ A

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 38' 56"

106o 44' 31"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Suối Mạ B

DC

xã Hữu Kiên

H .Chi Lăng

21° 35' 28"

106° 42' 51"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

thôn Suối Mỏ

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 35’ 33"

106° 44' 44"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Suối Sạn

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 38' 00"

106° 46’ 07"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

làng Suối Thấu

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 37' 12"

106° 45' 43"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

làng Suối Vằm

DC

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

21° 36' 15"

106° 43’ 19"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

suối Thấu

TV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

 

 

21° 36' 48”

106o 45' 00"

21° 37' 23"

106° 46' 02“

F-48-58-D-c

suối Xà

TV

xã Hữu Kiên

H. Chi Lăng

 

 

21° 34' 00"

106° 43' 48“

21° 36’ 17”

106° 43' 08”

F-48-58-C-d

thôn Bắc Phiềng

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 18"

106° 42’ 15"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

suối Bắc Phiềng

TV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21° 40' 14"

106° 42' 37"

21° 40' 32"

106° 42' 12"

F-48-58-C-b

làng Bắc Roọc

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 40’ 08“

106° 41' 22"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

đèo Cấm

SV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 41' 57"

106o 42' 43"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

suối Cấm Thù

TV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21° 40' 27"

106o 41' 30"

21° 38' 54"

106° 39' 15"

F-48-58-C-b

thôn Co Lái

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 41' 11"

106o 42' 08"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

suối Cô Lái

TV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

 

 

20° 40' 53"

106° 42' 10"

21° 40' 32”

106° 41' 59"

F-48-58-C-b

làng Cô Lị

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 41' 36"

106° 41' 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Co Mười

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 08”

106o 40’ 21"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Dọc Lát

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 39' 11"

106° 39' 48"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Hà Nam

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 39' 12"

106° 40’ 11"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Kéo Gà

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21o 40' 23"

106° 39' 46"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

đèo Kèo Lèo

SV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 41' 45"

106° 42’ 59"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Khau Xoong

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 05"

106o 39' 23"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Khuôn Kén

SV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 39' 28"

106° 39' 05"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Chuối

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 41' 06"

106° 41' 33"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

suối Nà Chuối

TV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21o 40' 21"

106° 41' 37"

21° 41' 30"

106° 41' 23"

F-48-58-C-b

làng Nà Kham

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 02"

106° 41' 10"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Lá

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 27"

106° 41' 25"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Lầm

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 40’ 20"

106° 42' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Mồ

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 39' 21"

106° 40' 14"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Rọ Bo

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21o 40’ 20"

106o 41' 11"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Rọ Cút

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21o 39' 50"

106o 41' 00"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Rọc Sẻn

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 38' 51"

106° 40' 31"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Tam Tấu

SV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 39' 35"

106° 39' 44"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Thằm Nạc

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 39’ 06"

106o 39' 23"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Trung Khìn

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21o 40' 53"

106o 42' 39"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

suối Trung Khìn

TV

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21o 41' 21"

106° 43' 21"

21° 40' 31"

106° 42' 12"

F-48-58-C-b

làng Tung Hon

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 39' 48"

106° 40' 30"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Vinh Tình

DC

xã Lâm Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 31”

106° 42' 07"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Bản Lăm

DC

xã Liên Sơn

H. Chi Lăng

21° 41' 04"

106° 44' 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

khau Dằm

SV

xã Liên Sơn

H. Chi Lăng

21° 39' 31"

106o 45' 01"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Hợp Đường

DC

xã Liên Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 36"

106° 44' 00"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Mạy Thang

SV

xã Liên Sơn

H. Chi Lăng

21° 39' 39"

106° 44' 11"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

bản Nư

DC

xã Liên Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 23"

106° 44' 10"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Thiên Cần

DC

xã Liên Sơn

H. Chi Lăng

21° 40' 24"

106° 45' 13"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Vạn Tủng

TV

xã Liên Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21° 40' 05"

106° 44' 30"

21° 40' 37"

106° 44' 01"

F-48-58-C-b

suối Vằng Hỳ

TV

xã Liên Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21° 41' 00“

106° 44' 43"

21o 41' 27"

106o 45' 32"

F-48-58-D-a

quốc lộ 1A

KX

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

 

 

21o 40' 33"

106° 35' 59"

21o 41' 27"

106° 37' 35"

F-48-58-C-a

làng Đồn Điền

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 41' 21"

106° 36' 59"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Đồng Chùa

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21o 41' 10"

106° 37' 18"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

Khu du lịch Hang Gió

KX

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 43' 30"

106o 36' 29"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Hoà Mục

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 40' 42"

106° 36' 58"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Khòn Choong

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 41' 11"

106° 37' 32"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Khòn Rẹ

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 43' 02"

106° 37' 24"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Khòn Văn

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 42' 24”

106° 37' 34"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Lạng Nắc

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 41' 22"

106o 36' 45"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

cầu Lạng Nắc

KX

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21o 41' 18"

106° 36' 40"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Khòm

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 43' 20"

106° 36' 37"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Bẻng

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21o 40' 59"

106° 36' 41"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Lầm

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21o 41' 24"

106° 37' 20"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nà Lốc

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 41' 33"

106° 36' 46”

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nà Mùm

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 44' 02"

106o 36' 53"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nà Sèn

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 40' 21”

106° 36' 23“

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Sao Hạ

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 42' 55"

106° 36' 36"

.

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Sao Thượng A

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 43' 30"

106° 36' 57"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Sao Thượng B

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21o 43' 44”

106° 36' 49"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Thồng Ngoà

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 40' 44"

106° 36' 12"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

sông Thương

TV

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

 

 

21° 40' 31“

106° 36' 01"

21° 41' 22"

106° 37' 36"

F-48-58-C-a

thôn Tin Đèo

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 44' 06"

106° 37’ 38"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Toỏng Cóm

DC

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 41' 41"

106o 36' 40"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

cầu Vằng Kheo

KX

xã Mai Sao

H. Chi Lăng

21° 36' 11"

106° 37' 18”

 

 

 

 

F-48-58-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

 

 

21o 41' 18"

106° 37' 37"

21° 42' 00"

106° 40’ 20"

F-48-58-C-b

đèo Kéo Gà

SV

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 40' 40"

106° 39' 58"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Khau Lếch

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 40' 01"

106° 38' 31"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Khòn Khài

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21° 42' 04"

106° 39' 56"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Khòn Lẩu

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 41' 56"

106° 39' 44"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Khòn Sào

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21° 41' 48"

106° 39' 50"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Khun Khoan

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21° 42' 05"

106° 38' 51"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Khun Khuông

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 40' 13"

106o 38' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Khun Lông

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 41' 34"

106o 39' 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Khun Tiếm

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 41' 20"

106o 38’ 50”

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Làng Chiễng

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 41' 39"

106° 37' 44”

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Lạng Giai

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 41' 51"

106° 39' 29"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

cầu Lạng Giai

KX

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 41' 58"

106° 39' 48"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Nà Khòn

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 41' 28"

106° 37' 47"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Phiệt

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21° 42' 05"

106o 39' 02"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Pa Lái

DC

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

21o 41' 46”

106° 38' 34"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

sông Thương

TV

xã Nhân Lý

H. Chi Lăng

 

 

21° 41' 22"

106o 37' 36"

21° 42' 02"

106° 40' 14"

F-48-58-C-b

làng Bờ Ải

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21o 36' 01"

106° 35' 20"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

suối Cái

TV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21° 37' 02”

106° 40' 43"

21° 36' 25"

106° 42' 09"

F-48-58-C-d

thôn Củ Na

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21o 37' 11"

106° 39' 58"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Dọc Kít

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21o 38' 49"

106o 38' 56"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Dọc Nghiến

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 22"

106° 36' 38"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

làng Đin Deng

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 39’ 36"

106° 37' 44"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Đồng Ghè

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 21"

106° 35' 25"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Đông Mồ

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21o 38' 00"

106° 37' 55”

 

 

 

 

F-48-58-C-b

đèo Hoan

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 12"

106° 38’ 11"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

núi Khao Đâm

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 37' 00"

106o 34' 47"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

làng Khuôn Dầu

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 37’ 11”

106° 36' 24"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

núi Khuôn Mạt

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 33"

106° 37' 50"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

thôn Làng Hạ

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 34"

106° 35' 42"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Làng Hăng

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21o 37' 27"

106° 37' 06"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Mủn

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 37o 57"

106° 38’ 03"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Làng Thượng

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 54"

106° 36' 07"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

khau Lầu

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21o 36' 15"

106° 40' 31"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

suối Lịt

TV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21° 37' 51"

106° 41’ 08"

21° 36' 19"

106° 39' 22"

F-48-58-C-d

thôn Lũng Châu

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 38' 21"

106° 36' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Cai

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 38' 35"

106° 38' 15"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Ké

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 38' 02"

106o 37' 34"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Mồ

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 37' 48"

106° 38’ 36"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Nà Mồ

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 37' 15”

106o 37' 28"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Nà Xoong

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 37' 15"

106° 36' 38"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

suối Pắc Piếng

TV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21° 38' 31"

106° 36' 15"

21° 37' 31"

106° 36' 57"

F-48-58-C-a

làng Suối Bốc

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 15"

106° 41' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Suối Cái

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36’ 05"

106° 41' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

làng Suối Mu

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 38' 22”

106° 38' 14"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

núi Thái Hoạ

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 18"

106° 34' 05"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

đèo Trang

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 37' 11"

106° 34' 42"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

núi Tu Lùng

SV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 37' 16"

106° 34’ 58"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

cầu Tu Lùng

KX

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21° 36' 52"

106° 35' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

làng Tung Pha

DC

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

21o 38' 39“

106° 38' 43"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

suối Vực Ngườm

TV

xã Quan Sơn

H. Chi Lăng

 

 

21° 37' 45"

106° 37' 47"

21° 36' 00"

106° 35' 13"

F-48-58-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

 

 

21° 37' 04"

106° 32' 51"

21° 40' 22"

106° 36' 17”

F-48-58-C-c

thôn Chằm Pháng

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 38' 42”

106° 33' 41"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Còn Phiêng

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 37' 13"

106° 32' 51"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

suối Dọc Trang

TV

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

 

 

21° 37' 11"

106° 34' 50"

21o 38' 15"

106° 33’ 54”

F-48-58-C-a

làng Đan Chuông

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 38' 34"

106o 34' 30"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Đông Mồ

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21o 38' 44"

106° 34' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khuôn Áng

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 39' 02"

106° 35' 38”

 

 

 

 

F-48-58-C-a

suối Khuôn Áng

TV

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

 

 

21° 39' 05"

106° 35' 38"

21° 39' 34"

106° 35' 10"

F-48-58-C-a

đèo Khuôn Bạc

SV

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 37' 42"

106° 35' 48"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khuôn Phang

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 39' 07"

106° 34' 59"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khuôn Thúng

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21o 38' 13"

106° 33' 58"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Coóc

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 39' 58"

106° 35' 45"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Đăng

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 39' 28"

106o 35' 43"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

cầu Làng Đăng

KX

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21o 39' 37"

106° 35' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Thành

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 37' 21"

106° 33' 13"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

đèo Lũng Tăng

SV

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 38' 56"

106° 33' 39"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Mỏ Đá

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 40' 23"

106o 35' 49"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Pa

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 38' 26”

106° 33' 55"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Núi Đá

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 38’ 54"

106° 33’ 55"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

đèo Quao

SV

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 37' 03"

106° 34' 20"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Than Muội

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21o 37' 58"

106° 33' 00"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

sông Thương

TV

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

 

 

21° 40' 31"

106° 36' 01"

21° 37' 04"

106° 32' 34"

F-48-58-C-a

làng Trung

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21° 38' 23"

106° 34' 28"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Yên Quang

DC

xã Quang Lang

H. Chi Lăng

21o 38' 03"

106° 33' 59"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Chợ Hoàng

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 42' 00"

106° 32' 41"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Còn Khẻ

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21o 42' 01"

106° 34' 02"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Còn Pằng

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 41' 59”

106° 33' 07"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Khòn Lân

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 41' 54"

106° 34' 03"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khòn Nghiềng

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 41' 19"

106° 34' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khòn Sâu

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 42' 15"

106° 34' 10"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Làng Nong

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 40' 59“

106° 34' 24"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Lũng Ca

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 42' 31“

106° 34' 57"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Lũng Luông

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 41' 32"

106° 35' 07"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Lũng Tắng

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 41' 57"

106° 34' 15"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Áng

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 42' 05"

106° 34' 22”

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nà Hoàng

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 42' 07"

106° 32' 53"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Lùng

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 42' 12"

106° 35' 12"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nà Nưa

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 41' 41"

106° 33' 34"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nà Sầu

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 41' 24"

106° 34' 16"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Quán Hàng

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21o 41' 02"

106° 34' 13"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

suối Tòng Nọt

TV

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

 

 

21° 42' 25”

106° 33' 41"

21o 41' 20"

106° 32' 53"

F-48-58-C-a

thôn Tồng Nọt

DC

xã Thượng Cường

H. Chi Lăng

21° 41' 32"

106° 33' 02"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Cô Hồng

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 44' 47"

106° 47' 46"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Hang Vài

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 47' 34”

106° 48’ 54"

 

 

 

 

F-48-58-B

núi Kéo Phạ

SV

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 45' 04"

106° 49' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B

núi Kéo Sao

SV

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 45' 55”

106° 49' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B

thôn Khau Thung

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21o 46' 41"

106o 48' 47"

 

 

 

 

F-48-58-B

thôn Khòn Nạo

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 45' 58"

106° 48' 46"

 

 

 

 

F-48-58-B

thôn Làng Giông

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21o 45' 54"

106° 48' 06”

 

 

 

 

F-48-58-B

làng Mạy Tặp

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 43' 43"

106° 47' 54"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Nà Hà

TV

xã Vân An

H. Chi Lăng

 

 

21° 45' 43”

106° 46' 49"

21° 45' 10"

106° 46' 09"

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Pàng

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 44' 21"

106° 47' 50"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Nà Thưa

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 47' 21"

106° 48' 44"

 

 

 

 

F-48-58-B

suối Nà Thưa

TV

xã Vân An

H. Chi Lăng

 

 

21° 43' 04"

106° 48' 01"

21° 47' 52"

106° 48' 49"

F-48-58-B

thôn Phai Mò

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 46' 48"

106° 48' 05"

 

 

 

 

F-48-58-B

núi Phiêng Sang

SV

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 45' 16"

106° 49' 36"

 

 

 

 

F-48-58-B

thôn Tá Riềng

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 46' 10"

106° 47' 44"

 

 

 

 

F-48-58-B

thôn Tà Sản

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 45' 29"

106° 46' 20"

 

 

 

 

F-48-58-B

thôn Tân Long

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 46' 41"

106° 48' 36"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Tân Minh

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 45' 24"

106° 48' 21"

 

 

 

 

F-48-58-B

khau Tậu

SV

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 46' 57"

106° 49' 20”

 

 

 

 

F-48-58-B

núi Téng Chẻn

SV

xã Vân An

H. Chi Lăng

21o 47' 17"

106° 48' 11"

 

 

 

 

F-48-58-B

thôn Túng Mẩn

DC

xã Vân An

H. Chi Lăng

21° 45' 58"

106° 46' 50"

 

 

 

 

F-48-58-B

núi Bó

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 46"

106° 28' 41"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Bó Nọi

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 09"

106° 29' 29”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Cải

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 23"

106° 28' 39"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Chang

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40' 05"

106° 26' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Chọc Chạy

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 17"

106o 30' 47"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

núi Chùa

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 53”

106° 27' 58"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Cốc Bay

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40' 17"

106o 29' 17"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Cốc Chủ

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 25"

106° 27 58"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Cốc Khé

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 42"

106° 26' 54"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Cốc Phầy

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 10"

106° 28' 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Cốc Thuốt

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21o 39' 21"

106° 28’ 15"

 

 

 

-

F-48-57-D-b

làng Đông

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38' 51”

106° 28' 00"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Đông Khao

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21o 39' 03"

106o 29' 52"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

núi Đưng Hin

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40' 26"

106o 27' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Gia

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21o 38' 05"

106° 27' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Hàm Rồng

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 19"

106° 27' 22"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Hoàng Sơn

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39’ 37"

106° 30' 14"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Khun Đút

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40’ 36"

106° 26' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lá Gia

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 37' 31"

106o 26' 38"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lân Man

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39’ 11"

106° 25' 36”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Làng Đăm

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21o 38' 59"

106° 26' 49"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Làng Hao

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38’ 29"

106° 26' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Làng Thượng

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 05"

106° 29' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lũng Chao

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 09"

106° 30' 09"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

núi Lùng Đắc

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40' 19"

106° 28' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Lũng Luông

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 41' 07"

106° 28' 52"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Lũng Luông

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40' 37"

106° 28' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lũng Luông

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21o 40' 55"

106° 29' 10”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Lũng Na

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 52"

106° 27' 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lũng Om

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40' 24"

106° 28' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Lũng Tàn

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 20"

106o 28' 19"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

lân Lũng Thứ

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21o 40' 24"

106° 28’ 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Mỏ Cấy

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39’ 51"

106° 26' 35"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Mỏ Cấy

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 23"

106o 27' 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Mỏ Kèng

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38’ 32"

106° 28' 11"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Mỏ Rọ

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 47”

106o 31' 01"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Hỉn

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38' 14"

106° 27 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Nà Lai

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38' 10"

106° 27' 41"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Nà Lặp

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38’ 11"

106° 28' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Nà Tẻng

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 37' 47"

106° 27' 06"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Nà Xia

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38' 33"

106° 29' 04"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Pá Lượt

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38' 59"

106° 28' 20"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Pha Sài

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40’ 51"

106° 28' 26"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Phặt Si

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 38' 46"

106° 28' 58"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Phố Cũ

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 45"

106° 30' 01"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Phố Mới

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 39"

106° 29' 22"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Sà

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 12"

106° 27' 52”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng San Mào

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 50"

106° 30' 35"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

núi Sè

SV

xã Vạn Linh

H, Chi Lăng

21° 39' 13"

106° 29' 08"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Ta Thị

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 31"

106° 26’ 10"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Tác Ni

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 39"

106o 27' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

suối Tai Sên

TV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

 

 

21° 38o 55"

106° 26' 37"

21° 37' 54"

106° 26' 29"

F-48-57-D

núi Xả Cáy

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40' 02"

106° 27' 00"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Xa Đán

DC

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 42“

106° 29' 00”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Xa Khao

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 40' 19"

106° 27' 11“

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Xa Khao Đưng Hin

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21o 39' 53"

106° 28' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Xa Ngang

SV

xã Vạn Linh

H. Chi Lăng

21° 39' 21"

106° 26' 31"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

quốc lộ 1A

KX

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

 

 

21° 43’ 12”

106° 41' 19"

21° 46' 40"

106° 44' 20"

F-48-58-C-b

thôn Bản Dù

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 44' 29"

106o 42' 46"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Bản Thí

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 46' 14"

106° 43' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

ga Bản Thí

KX

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21o 46' 02"

106° 43' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

làng Bó Rượi

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 46’ 03"

106° 44' 27"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

làng Cô Hiền

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 46' 56"

106° 43' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

làng Cọn Kheng

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 45' 10"

106o 42' 42"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

làng Khau Chỉ

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21o 46' 19"

106° 42' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

đèo Khau Phạ

SV

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21o 43' 01"

106° 42' 46"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Cam

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21o 46' 25"

106° 43' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

làng Nà Khum

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 44' 51"

106° 43' 51"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Nà Lừu

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 45' 15"

106o 43' 13"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Nà Moòng

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 45' 44“

106° 42' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

làng Nà Pá

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 46' 08"

106° 43' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Pất

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21o 45' 45"

106° 43' 29”

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Phước

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21o 46' 14"

106o 44' 01"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

làng Nà Tải

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 46' 03"

106° 44' 42"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

làng Nà Táng

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 46' 16"

106° 44' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

khau Pình

SV

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 43' 34"

106° 44' 01"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

cầu Sài Hồ 1

KX

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 44’ 08"

106° 42' 13"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

cầu Sài Hồ 4

KX

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 43' 20"

106° 41' 32"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

thôn Tinh Lùng

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21° 42' 38"

106o 42' 55"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Viền Sái

DC

xã Vân Thủy

H. Chi Lăng

21o 43' 27"

106° 41' 37"

 

 

 

 

F-48-58-C-b

làng Bó Bẩn

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 15”

106° 28' 11"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Bo Loạc

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 41”

106° 28' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Bó Mò

SV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 57"

106° 28' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Bó Mù

SV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 35’ 40"

106° 27' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Canh Tổng

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 32"

106o 28' 19"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Đèo Tuống

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 38' 21"

106° 29' 08"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Đin Đẻng

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 35' 27"

106o 28' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Đồng Tiến

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 57"

106° 29' 20"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Giáp Thượng 1

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 38' 20"

106° 29' 38"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Giáp Thượng 2

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 40"

106° 29' 03"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Gốc Hương

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 18"

106° 28' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Keng Vài

SV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 04"

106° 27' 10"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Lân Khựt

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21o 40' 23"

106o 26' 11"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lân Tấm

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 46”

106° 27' 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Lũng Áng

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 12"

106° 29' 21”

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Lũng Nọi

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 38' 13"

106° 31' 25"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Lũng Tát

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 54“

106° 28' 35"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Lũng Vài

SV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 38' 43"

106° 29' 28"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Nà Cà 1

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 58”

106° 30' 39"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

thôn Nà Cà 2

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 38' 44"

106° 31' 10"

 

 

 

 

F-48-58-C-a

làng Nà Mèo

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 24"

106° 28' 26"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

suối Nà Tang

TV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

 

 

21° 37' 12"

106° 29' 55"

21° 35' 53"

106° 28' 32"

F-48-57-D-d

thôn Nam Lân 1

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 35"

106" 29' 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Nam Lân 2

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 35' 36"

106° 28’ 23"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Nặm Tà

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 38' 16"

106° 29' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Nặm Tà

SV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 38' 04"

106° 29' 50"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

suối Nặm Tà

TV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

 

 

21° 37' 43"

106° 29' 25"

21° 38' 29"

106° 29' 42"

F-48-57-D-b

núi Pa Mịn

SV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 34' 25"

106° 26' 48"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Sa Sây

SV

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 35' 22"

106o 28' 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Thạch Lương

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 13"

106° 30' 07"

 

 

 

 

F-48-58-C-c

thôn Thần Lãng

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 36' 36"

106° 27' 38"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Trung Tâm

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 23"

106° 29' 26"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Tùng Nau

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 18"

106° 27' 42"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Xa Cút

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 27"

106° 28’ 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Xiệc

DC

xã Y Tịch

H. Chi Lăng

21° 37' 44"

106° 29' 15"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

khu 1

DC

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 47"

107o 05' 52"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khu 2

DC

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

21o 32' 59"

107° 05' 43"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khu 3

DC

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

21o 33’ 21"

107° 05’ 15"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

quốc lộ 31

KX

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 33’ 18"

107° 06' 25"

21° 32’ 33”

107° 05' 26"

F-48-59-C-c

quốc lộ 4B

KX

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 32' 31"

107° 06' 14"

21° 33' 27"

107° 05' 07"

F-48-59-C-c

suối Đình Lập

TV

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 32' 47”

107° 06' 08"

21° 32' 58"

107° 04' 43"

F-48-59-C-c

cầu Đình Lập 1

KX

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

21° 33' 06"

107o 05' 32"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

cầu Đình Lập 2

KX

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 53"

107° 05' 42”

 

 

 

 

F-48-59-C-c

cầu Đình Lập 3

KX

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 52"

107° 05' 53"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

núi Khuổi In

SV

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

21° 33' 57"

107° 06' 00"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

sông Lục Nam

TV

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 32' 35"

107o 06' 16"

21o 32' 37"

107° 05' 07"

F-48-59-C-c

cầu Nà Pheo

KX

TT. Đình Lập

H. Đình Lập

21° 33' 19"

107o 05' 22"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khu 1

DC

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21o 28' 48"

107° 02' 36"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khu 2

DC

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28’ 51"

107° 01' 54"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khu 3

DC

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28' 53"

107° 01' 16"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khu 4

DC

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21o 28’ 54"

107o 01o13"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khu 5

DC

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28' 35"

107° 01' 05"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khu 6

DC

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28' 00"

107° 01' 22"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

cầu 20

KX

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28' 26"

107° 01' 00"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

cầu 21

KX

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 27' 40"

107° 01' 09"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

quốc lộ 31

KX

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21° 29' 28"

107° 02' 34"

21o 27' 16"

107° 00' 44"

F-48-71-A-a

công ty CP chè Thái Bình - Lạng Sơn

KX

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28' 58"

107° 01' 23"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

sông Bản Mục

TV

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21° 28' 15"

107° 00' 53"

21° 28' 34"

107° 00' 57"

F-48-71-A-a

suối Đông Sao

TV

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21° 27' 25"

107° 00' 47"

21° 27' 34"

107° 00' 57"

F-48-71-A-a

sông Lục Nam

TV

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21o 28' 52"

107° 02' 33"

21° 28' 59"

107o 01' 10"

F-48-71-A-a

cầu Pắc Làng

KX

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 29' 02"

107° 01' 28"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

đồi Pốt

SV

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 29' 30"

107° 01' 07"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khau Trì

SV

TT. Nông trường Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28' 03"

107° 01' 46"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

quốc Iộ 4B

KX

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 25' 52"

107° 12' 37"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Bản Hả

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 13"

107° 14' 56"

 

 

 

 

F-48-71-B-a

cầu Bản Hả

KX

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 05"

107° 14' 59”

 

 

 

 

F-48-71-B-a

núi Khau Pha

SV

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 54”

107° 11' 24"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Khe Cảy

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 25’ 20"

107° 12' 50"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

cầu Khe Cảy

KX

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 25' 26"

107° 13' 13"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

bản Khe Hả

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 23' 23"

107° 10' 55"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Hả

TV

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

 

 

21o 23' 08"

107o 14' 35"

21° 24' 23"

107° 15' 44"

F-48-71-A-b

thôn Khe Lim

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 17"

107° 14' 46"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Khe Mò

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 46“

107° 14’ 15"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

cầu Khe Mò

KX

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 55"

107° 14' 02"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Khe Pạc

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 37"

107o 13' 41"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Phạ

TV

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

 

 

21° 23' 24"

107o 11' 15"

21° 23' 24"

107° 10' 20"

F-48-71-A-b

thôn Khe Tròi

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 11"

107o 12' 23"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Tròi

TV

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

 

 

21° 24' 12"

107o 12' 34"

2124' 55"

107° 14' 02"

F-48-71-A-b

thôn Khe Váp

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 24' 03"

107° 10' 45"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Váp

TV

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

 

 

21° 22' 38"

107° 10' 16"

21° 22' 06"

107°10' 25"

F-48-71-A-b

làng Nà Pẻo

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 25' 36"

107° 13' 01"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Nà Phai

DC

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

21° 25' 19"

107° 13' 29"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

sông Phố Cũ

TV

xã Bắc Lãng

H. Đình Lập

 

 

21° 26' 00"

107° 12' 38"

21° 24' 39"

107° 15' 10"

F-48-71-A-b

thôn Bắc Xa

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 39' 24"

107° 20' 29"

 

 

 

 

F-48-59-D

núi Bạch Thịnh

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21o 43' 33"

107o 16' 12"

 

 

 

 

F-48-59-D

thôn Bản Văn

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21o 37' 47"

107° 15' 14"

 

 

 

 

F-48-59-D

thôn Bản Háng

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 40' 54"

107° 17' 24"

 

 

 

 

F-48-59-D

thôn Bản Mạ

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21o 41' 10"

107° 18' 30"

 

 

 

 

F-48-59-D

suối Bản Mạ

TV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

 

 

21o 40' 17"

107° 19' 43"

21o 40' 51"

107o 17' 31"

F-48-59-D

suối Bản quầy

TV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

 

 

21° 42' 32"

107o 15' 13"

21° 39' 52"

107° 16' 10"

F-48-59-D

thôn Bản Quầy

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21o 40' 25"

107° 16' 00"

 

 

 

 

F-48-59-D

núi Cao Kiết Son

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 43' 09”

107° 15' 09"

 

 

 

 

F-48-59-D

bản Chè Mùng

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 40' 09"

107° 19' 15"

 

 

 

 

F-48-59-D

suối Chè Mùng

TV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

 

 

21o 38' 33"

107° 21' 31"

21° 40o 15"

107° 19' 43"

F-48-59-D

thôn Hạnh Phúc

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 39' 01"

107° 16' 42“

 

 

 

 

F-48-59-D

thôn Kéo Cấn

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 37' 53"

107° 15' 53”

 

 

 

 

F-48-59-D

núi Kéo Máy

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 37' 15"

107o 19' 41"

 

 

 

 

F-48-59-D

suối Kéo Mây

TV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

 

 

21" 36' 27"

107° 19' 15”

21° 38' 38"

107° 18' 44"

F-48-59-D

núi Khiếu Pài

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 44' 19"

107° 17' 33"

 

 

 

 

F-48-59-D

núi Kho Bủng

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 39' 05"

107o 21' 31"

 

 

 

 

F-48-59-D

núi Khuổi Bật

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21o 39' 33"

107° 19' 21"

 

 

 

 

F-48-59-D

cầu Khuổi Chanh

KX

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21o 40' 15"

106o 18' 02"

 

 

 

 

F-48-59-D

thôn Khuổi Sâu

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 39' 13"

107° 17' 33"

 

 

 

 

F-48-59-D

suối khuổi Tà

TV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

 

 

21° 37' 47"

107° 19' 35"

21o 37' 10"

107o 15' 55"

F-41-59-D

bản Khuổi Tà

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21o 38' 53“

107° 19' 05"

 

 

 

 

F-48-59-D

sông Kỳ Cùng

TV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

 

 

21° 40' 51"

107° 17' 31"

21o 37' 46"

107° 14' 31"

F-48-59-D

núi Nà Khang

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 40' 18"

107o 17' 41"

 

 

 

 

F-48-59-D

thôn Nà Thuộc

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 38' 57”

107° 16' 04"

 

 

 

 

F-48-59-D

thôn Nè Pè

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 37' 26"

107° 15' 30"

 

 

 

 

F-48-59-D

núi Ngàn La

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 38’ 42"

107° 19' 44"

 

 

 

 

F-48-59-D

núi Pác Cát

SV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 36' 30"

107o 18' 35"

 

 

 

 

F-48-59-D

suối Song Phe

TV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

 

 

21° 42' 03"

107° 18' 20"

21° 41' 06"

107° 18' 22”

F-48-59-D

thôn Tẩn Lầu

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21o 38' 32"

107o 16’ 02"

 

 

 

 

F-48-59-D

thôn Tắp Tính

DC

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

21° 41' 32"

107° 17’ 16"

 

 

 

 

F-48-59-D

suối Tắp Tính

TV

xã Bắc Xa

H. Đình Lập

 

 

21° 43' 38"

107°15' 58"

21° 40' 51"

107° 17' 31"

F-48-59-D

quốc lộ 31

KX

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 44' 01"

107° 11' 50"

21o 34' 09"

107° 07’ 56"

F-48-59-C

thôn Bản Chắt

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 42' 50"

107° 10’ 22"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Bản Mọi

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 37' 58”

107o 07' 44"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Bản Mọi

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21o 37' 55"

107° 08' 05"

21° 38' 24"

107° 08' 40“

F-48-59-C

khau Bang

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

20° 49' 56"

107° 10’ 11"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Còn Cà

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 37' 37"

107o 00' 48"

21° 38' 04"

107° 08' 59”

F-48-59-C

làng Còn Khưa

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 35’ 18"

107° 07' 55"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

cầu Còn Khưa

KX

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 35' 15"

107° 07' 58"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Còn Phiêng

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 38' 36"

107° 06' 44"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Còn Phiêng

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21o 38' 35"

107° 06' 35"

21° 39' 49"

107° 07' 56"

F-48-59-C

núi Hua Phụ

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 38' 31"

107° 05’ 24"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Kéo Kham

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 35' 25"

107o 06’ 12"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

núi Kéo Vèo

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 42' 04"

107° 09' 29"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Khau Háy

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 37' 56"

107° 10' 10"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Khuổi Coong

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 34' 15"

107° 08’ 57“

21° 35' 44"

107° 08' 47"

F-48-59-C

suối Khuổi Giảo

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 42' 13"

107o 14' 09"

21° 42' 31"

107° 12' 21"

F-48-59-C

núi Khuổi Ngòa

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 40' 11"

107° 06' 12"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Khuổi O

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 41' 28"

107° 07' 46"

 

 

 

 

F-48-59-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 38' 35"

107° 10' 25”

21° 40' 37"

107° 05' 53"

F-48-59-C

bản Lâm Trường  1

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 39' 41"

107o 09' 07"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Mạy Sùng

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 37' 60"

107° 05’ 51"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Mu

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 40’ 03"

107° 06' 07”

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Nà Bó

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 36' 33“

107° 06' 09"

21o 35' 54”

107° 08' 22"

F-48-59-C

cầu Nà Khuông

KX

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 35’ 52“

107° 08' 26”

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Nà Lầm

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 42' 26"

107o 11' 05"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Nà Lầm

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 42' 31"

107° 12' 21"

21° 43' 04"

107° 09' 44"

F-48-59-C

thôn Nà Loòng

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 38’ 15"

107° 08' 51"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Nà Loòng

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 38' 24"

107° 08' 40"

21° 39' 30"

107° 08' 57"

F-48-59-C

thôn Nà Lừa

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 37' 21"

107o 09' 02“

 

 

 

 

F-48-59-C-d

suối Nà Lừa

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21° 36' 49"

107° 08' 33"

21° 38' 04"

107° 08' 59“

F-48-59-C-d

cầu Nà Lừa

KX

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 37' 01"

107° 08' 37"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

bản Nà Nghiều

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 35' 58"

107° 08’ 19"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

suối Nà Nghiều

TV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

 

 

21o 35' 44"

107° 08' 47"

21o35' 51"

107° 08' 26“

F-48-59-C

cầu Nà Phạ

KX

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 36' 47"

107° 08’ 30"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

bản Nạ Phạ

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 36' 39"

107° 08' 28"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

bản Nà Sang

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 37' 40"

107° 08' 43"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Nìu Lục Duốc

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 39' 41"

107° 07' 02"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Pàn Mò

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 35' 33"

107o 08' 13"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

cầu Pàn Mò 2

KX

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 35' 42"

107° 08’ 19"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Pò Háng

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 39' 41"

107° 09' 30"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Pò Mất

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 34' 53"

107° 07' 46"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Pò Phát

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 39' 57"

107° 07' 51"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Pò Phi Slương

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 44' 14"

107o 11' 21o

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Pò Toong Pục

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 43’ 21"

107° 12' 36"

 

 

 

 

F-48-59-C

khau Sam chom

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 36' 51"

107o 06' 23"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Slam Slấu

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 41' 27"

107° 06' 48"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Tiên Phi

DC

xã Bính Xã

H. Đình Lập

21° 35' 48"

107° 08' 13”

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Trung tâm Lâm Nghiệp 2

DC

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21° 36' 22"

107o 08' 40"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

khau Vuồng

SV

xã Bính Xá

H. Đình Lập

21o 34' 41"

107° 07' 03"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

quốc lộ 4B

KX

xã Châu Sơn

H. Đinh Lạp

 

 

20o 58' 39"

107° 08' 09”

21° 25' 52"

107° 12' 37"

F-48-71-A-b

núi Kéo Tắm

SV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 30’ 14"

107° 11' 46"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

núi Khau Láng

SV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 28' 58"

107° 12' 30"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Cay

TV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

 

 

21° 28' 26"

107° 10' 01"

21° 28' 26"

107° 10' 01”

F-48-71-A-b

thôn Khe Cù

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 27' 28"

107° 10' 36”

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Cù

TV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

 

 

21° 27' 38"

107° 10' 38"

21° 26' 44"

107° 09' 36"

F-48-71-A-b

cầu Khe Cù

KX

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 27' 38"

107° 10' 38"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Khe Điêng

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21o 28' 48"

107° 09' 29"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Khe Luồng

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 27' 42"

107o 11' 30"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Luồng

TV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

 

 

21° 29' 41"

107° 10' 56"

21° 27' 11"

107o 11' 33"

F-48-71-A-b

cầu Khe Mù

KX

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 27’ 02"

107° 11' 13"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

cầu Khe Mùn

KX

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21o 28' 19"

107o 10’ 01"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Pặn

TV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

 

 

21o 29’ 54”

107° 12' 41"

21° 26' 25"

107° 12' 24"

F-48-71-A-b

thôn Khe Pặn Giữa

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 29' 50"

107o 12' 28"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

núi Mào Bao

SV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 29' 06"

107o 10' 29"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

núi Mo Á

SV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 28' 30"

107° 08' 10"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Nà Háng

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 27' 07"

107° 11' 26"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Nà Loỏng

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 27' 04"

107° 11' 08"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Nà Nát

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21o 26' 21"

107° 12' 17"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Nà Van

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 29' 15"

107° 09' 04"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

cầu Nà Van

KX

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 29' 21"

107o 09' 07"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Nà Ý

DC

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 26' 49"

107° 11' 38“

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Nam Luông

TV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

 

 

21° 30' 27"

107° 08' 36"

21o 26' 01"

107° 12' 38"

F-48-71-A-b

núi Tằm Moòng

SV

xã Châu Sơn

H. Đình Lập

21° 26' 40"

107° 08' 46"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

quốc Iộ 4B

KX

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

 

 

21° 31' 34”

107° 07' 14"

20° 58' 39"

107° 08' 10"

F-48-59-C-d

thôn Bản Chuộn

DC

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 31' 10"

107° 05' 13"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

suối Bản Chuộn

TV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

 

 

21° 30' 51"

107° 05' 33"

21°31' 30"

107° 05’ 02"

F-48-59-C-c

suối Bản Pe

TV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

 

 

21° 29' 26"

107° 05’ 14"

21o 28’ 33"

107° 06' 47"

F-48-71-A-a

thôn Bản Pia

DC

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 29’ 05"

107° 06' 02"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

bản Bản Xum

DC

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21o 28' 34"

107° 04' 50"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

núi Cặm Sác

SV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 31’ 17"

107° 06' 52"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

núi Chom Luông

SV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 30' 18“

107° 04' 57"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Đồng Khoang

DC

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 30' 39"

107° 06' 22"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

suối Đồng Khoang

TV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

 

 

21° 30' 27"

107° 06' 24"

21° 27' 19"

107° 06' 35"

F-48-59-C-c;

F-48-71-A-b

khau Kéo Phúc

SV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 31' 19"

107° 06' 17"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Khe Bó

DC

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21o 29' 45"

107° 07' 16"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

suối Khe Bó

TV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

 

 

21° 29’ 52"

107o 06' 56"

21° 29' 52"

107° 06' 58"

F-48-71-A-a

bản Khe Luộng

DC

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 29' 28"

107o 03' 33"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

sông Lục Nam

TV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

 

 

21° 28' 52"

107° 02' 32"

21° 27' 09"

107° 03' 53"

F-48-71-A-a

núi Mao Lài

SV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 29’ 45"

107° 07' 39”

 

 

 

 

F-48-71-A-b

bản Nà Cà

DC

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 28' 36"

107° 02' 56”

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khau Phi Sương

SV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 31' 30"

107° 07' 35"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

núi Pò Điểm

SV

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 29' 10"

107o 02' 57"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

thôn Quang Hoà

DC

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 30' 33"

107° 08' 04"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

cầu Quang Hoà

KX

xã Cường Lợi

H. Đình Lập

21° 30' 57"

107° 07' 49"

 

 

 

 

F-48-58-C-d

quốc lộ 31

KX

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 34' 18"

107° 03' 11"

21° 34' 12”

107° 08' 10"

F-48-59-C-c

quốc lộ 4B

KX

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

 

 

 

 

 

thôn Bản Chuông

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 35' 29"

107o 03’ 17"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

cầu Bình Chương

KX

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 01"

107° 04' 27”

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Bình Chương 1

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 13"

107° 04' 16"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Châu Mỏ

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 06"

107° 04' 29"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Còn Áng

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 33' 19"

107° 02' 59"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

suối Còn Chí

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 35' 51"

107° 01' 31"

21° 35' 29"

107° 03' 09"

F-48-59-C-c

thôn Còn Đuống

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 33' 50"

107° 04' 55"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Còn Mò

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 34' 59"

107o 04' 35"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Còn Quan

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 37' 47"

107o 03' 44"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Còn Sung

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 36' 23"

107° 02' 02"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

cầu Còn Sung

KX

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 36' 27“

107° 02' 07"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Còn Tằm

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21o 33' 52“

107° 02' 20"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

suối Còn Tằm

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21o 33' 47"

107° 02' 28"

21o 32' 11"

107° 04' 22"

F-48-59-C-c

núi Coóc Ngành

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21o 36' 01"

107° 05' 10"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khau Dài

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 28"

107° 03' 05"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khuổi Hấu

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

.

21° 33' 00"

107° 06' 25"

21° 32' 47"

107° 06' 07"

F-48-59-C-c

bản Kéo Cọ

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 38' 50"

107° 03' 31"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Khe Mạ

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21o 32’ 04"

107° 06' 45"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Khe Vuồng

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 33' 23"

107° 06' 54"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

cầu Khe Vuồng

KX

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 33' 23"

107° 06' 59"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

núi Khuổi Cải

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 31' 19"

107° 04' 19"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Kim Quán

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 41"

107° 04' 15"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

suối Làng Em

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 34' 48"

107° 05' 11"

21° 35' 19"

107° 04' 08"

F-48-59-C-c

sông Lục Nam

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 38' 36”

107° 00' 14"

21o 32' 35"

107° 06' 16"

F-48-59-C-c

khuổi Luông

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 36' 19"

107° 05' 34"

21° 34' 25"

107° 04' 11"

F-48-59-C-c

khe Mạ

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 32' 25"

107° 07' 09"

21° 32' 35"

107° 06’ 16"

F-48-59-C-c

núi Mè Mải

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21o 35' 22"

107° 05' 29"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khuổi Mùn

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 36' 54"

107° 02’ 44"

21° 35' 38"

107° 03’ 01"

F-48-59-C-c

bản Nà Dặc

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 38' 14"

107° 03' 31"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Nà Khau

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21o 32' 52''

107° 04’ 21"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Nà Lắc

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21o 32' 56"

107° 03' 23"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Nà Pá

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 35' 47"

107° 02' 58"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

cầu Nà Pá

KX

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 35’ 40"

107° 03' 01"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

núi Nà Tăng

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32’ 13"

107o 05' 51"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

suối Nà Tăng

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 31’ 47“

107° 05' 57"

21° 31’ 57"

107° 04' 31"

F-48-59-C-c

khuổi Nhương

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 35' 02"

107° 01' 54"

21° 33' 47"

107° 02' 28"

F-48-59-C-c

núi Phạ Lác

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 33' 56"

107° 03' 09"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Phật Chỉ

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 28"

107° 06' 24"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Pò Khoang

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21o 40' 27"

107° 04' 06"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Pò Tấu

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 31' 17"

107o 03' 43"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

cầu Pò Tấu

KX

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 31’ 15"

107° 03' 37"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Pò Vảnh

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32’ 21"

107° 06' 21"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khau Sam Chom

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 37' 20"

107° 05' 29"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khuổi Sáy

TV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

 

 

21° 33' 15"

107° 06' 52"

21° 32' 35"

107° 06’ 16"

F-48-59-C-c

núi Sum Ngần

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 36' 10"

107° 06' 09"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Tà Hón

DC

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 35' 03"

107° 03' 50"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

cầu Tà Hón

KX

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 35' 02"

107° 03' 55"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khau Úc

SV

xã Đình Lập

H. Đình Lập

21° 32' 06"

107o 03' 34"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

sông Đồng Quy

TV

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

 

 

21° 27' 19"

107° 06' 35"

21o 25' 02"

107° 07' 14"

F-48-71-A-a

núi Khe Buông

SV

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 20' 20"

107° 06' 08"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

núi Khe Dầu

SV

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 24' 58"

107° 10' 33"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Khe Lạn

DC

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 24' 19"

107° 08' 46"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

suối Khe Lạn

TV

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

 

 

21o 24' 10"

107° 08' 38"

21° 22' 55"

107° 08' 00"

F-48-71-A-b

thôn Nà Ngoà

DC

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 26' 41"

107° 06' 40"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

thôn Nà Quan

DC

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 24' 49"

107° 07' 23"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

thôn Nà Soong

DC .

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 25' 06"

107° 07' 07"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

bản Pắc Coóc

DC

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 23' 04"

107° 08' 02"

 

 

 

 

F-48-71-A-b

thôn Pắc Dầu

DC

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 23’ 54"

107o 06' 54"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

núi Pắc Dầu

SV

xã Đồng Thắng

H. Đình Lập

21° 24' 03"

107° 06' 05"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

thôn Bản Chạo

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 39' 08"

107o 11' 52"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Bản Có

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 35' 49"

107° 11' 28"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

suối Bản Có

TV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

 

 

21o 35' 24"

107o 11' 37"

21° 37' 02"

107o 11' 36"

F-48-59-C-d

thôn Bản Hang

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 36' 58"

107° 11' 29"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Bản Lự

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 37' 50"

107° 13' 60"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Bản Mục

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 35' 10"

107o 12' 55"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

suối Bản Mục

TV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

 

 

21° 35' 08"

107° 13' 40"

21° 35’ 10"

107° 11' 49"

F-48-59-C-d

thôn Bản Phục

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 37' 13"

107° 11' 19"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Bản Pìa

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 37 57"

107° 10' 52"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Bản Táng

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21o 35' 41"

107° 14’ 15"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

suối Bản Táng

TV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

 

 

21° 35' 53"

107° 14' 12"

21° 37' 47o

107° 13’ 28"

F-48-59-C-d

bản Bản Tùm

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 34' 01"

107o 11' 22"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

khe Bủng

TV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

 

 

21° 34' 03"

107° 10’ 28"

21° 34' 55"

107° 10' 56"

F-48-59-C-d

thôn Hin Đăm

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 33' 43"

107° 09' 13"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

suối Khau Cát

TV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

 

 

21° 41' 27"

107o 13' 16"

21° 38' 30"

107° 10' 59"

F-48-59-C

bản Khau Dìu

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 36’ 47"

107° 12' 01"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

núi Khau Láng

SV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

20° 35' 56“

107o 12' 20“

 

 

 

 

F-48-59-C-d

núi Khau Mè

SV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 38' 26“

107° 10' 09"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Khau Sao

SV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 33’ 14"

107° 08' 24"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Khe Bủng

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 33' 54"

107° 10' 05"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Khe Luồng

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 31' 58"

107° 10' 31"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

suối Khe Luồng

TV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

 

 

21o 31' 05"

107° 12' 05"

21° 30' 23"

107° 11' 08"

F-48-59-C-d

suối Khe Moỏng

TV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

 

 

21° 33’ 54”

107° 11' 59"

21o 35’ 10"

107° 11' 49"

F-48-59-C-d

núi Khuổi Luông

SV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21o 41' 32"

107° 13' 26"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Khuổi Mỏ

SV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 37' 15"

107o 14' 20"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

sông Kỳ Cùng

TV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

 

 

21° 37' 46"

107° 14’ 31"

21° 38' 35"

107° 10' 25"

F-48-59-C

núi Mòng Vài

SV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 31' 06"

107° 11' 44"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

thôn Pắc Thút

DC

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 37' 38"

107° 12' 57"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Quang Hoà

SV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 31' 29“

107° 10' 44"

 

 

 

 

F-48-59-C-d

khau Sung Khôn

SV

xã Kiên Mộc

H. Đình Lập

21° 40' 49"

107° 12' 15"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Bản Lạn

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 24' 57"

107° 03' 08"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

bản Bình Lâm

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 22’ 03"

107° 01' 08"

 

 

 

 

F-48-71-A-c

bản Bình Thắng

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 23' 21"

107° 04' 54"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

núi Cao Lương

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 27' 00"

107° 01' 41“

 

 

 

 

F-48-71-A-a

núi Cao Phây

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 26' 23"

107° 03' 34"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khuổi Chim

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21o 21' 08"

107° 02' 46"

21° 22’ 23"

107° 01' 41"

F-48-71-A-c

núi Cốc Mười

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 21' 21"

107° 02’ 12"

 

 

 

 

F-48-71-A-c

khuổi Dăm

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21° 24' 12"

107° 00' 07"

21° 25' 34"

107° 01' 18"

F-48-71-A-a

khau Đông Sao

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21o 27' 41"

107° 02' 01"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khau Giáng

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 22' 35"

106° 59' 47"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

núi Khao Tân

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 24' 37"

106° 59' 25"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

núi Khau Cải

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21o 25’ 11

107° 02' 09"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

bản Khe Buông

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21o 26' 22"

107° 05o20"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

suối Khe Buông

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21° 25' 58"

107° 05' 04"

21° 25' 03"

107° 03' 53"

F-48-71-A-a

thôn Khe Ca

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 21' 26"

107° 01' 38"

 

 

 

 

F-48-71-A-c

thôn Khe Chim

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21o 21' 32"

107o 02' 21"

 

 

 

 

F-48-71-A-c

thôn Khe Dăm

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21o 25' 45“

107° 01’ 02"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

thôn Khe Lầm

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21o 24' 16"

107° 04' 45"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

thôn Khe Sen

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 21' 26"

107° 04' 07"

 

 

 

 

F-48-71-A-c

suối Khe Sen

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21o 21' 52"

107° 04' 11”

21° 22’ 15"

107° 04' 32"

F-48-71-A-c

thôn Khe Xiếc

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 23' 25“

106° 59' 48"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

khuổi Lầm

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21° 24' 28"

107° 05’ 11"

21o 24’ 29"

107° 04' 37"

F-48-71-A-a

khuổi Lặp

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21° 27 21"

107° 02' 02"

21° 26’ 12"

107o 01' 34”

F-48-71-A-a

sông Lục Nam

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21° 27' 09"

107° 03' 53"

21° 23' 24"

106° 59' 07"

F-48-71-A-a

khuổi Mười

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21° 21' 05"

107° 02' 14"

21° 21' 20”

107° 01' 46"

F-48-71-A-c

thôn Nà Cút

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 25' 32"

107° 03' 56"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khau Na Đình

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21o 21' 02"

107° 00' 19"

 

 

 

 

F-48-71-A-c

bản Nà Khu

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 25' 49"

107° 03' 57"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

thôn Pá Phấy

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 21' 37"

107° 00' 14"

 

 

 

 

F-48-71-A-c

thôn Pắc Vằn

DC

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 22' 53"

107° 01' 34"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khau Phạ Khả

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 20' 34"

107o 00' 57"

 

 

 

 

F-48-71-A-c

núi Phạ Lớ

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 26' 37"

107° 00' 37"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

núi Pò Phầy

SV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

21° 25' 41"

107° 00' 25"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khuổi Soong

TV

xã Lâm Ca

H. Đình Lập

 

 

21° 25' 58"

107° 00' 19"

21° 25' 41"

107° 01' 13"

F-48-71-A-a

quốc lộ 31

KX

xã Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21° 31' 19"

107° 03' 11"

21o 29' 28"

107° 02' 34"

F-48-59-C-c

thôn Bản Chu

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21o 28' 53"

106° 58' 44"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

thôn Bản Mục

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28' 00"

106° 59' 54"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

thôn Bản Piềng

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 29' 15"

106° 58' 33"

 

 

 

 

F-48-70-B-d

suối Đông Mồ

TV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21o 33' 23"

107° 00' 46"

21° 32' 50"

107° 01' 30"

F-48-59-C-c

núi Khau Cút

SV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 31' 54"

107° 00' 51”

 

 

 

 

F-48-59-C-c

núi Khau O

SV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21o 28' 46"

107° 00' 06"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

núi Khau Trạng

SV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 31' 36"

107° 02' 17"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Khe Cháy

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 30' 40"

107° 02’ 19"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

suối Khe Cháy

TV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21° 30' 59"

107° 01' 14"

21° 30' 39"

107° 02' 23"

F-48-59-C-c

cầu Khe Cháy

KX

xã Thái Bình

H. Đình lập

21° 30' 33"

107° 02’ 29"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

suối Khe Đa

TV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21° 31' 29”

107° 01' 15"

21o30' 59"

107° 01' 45"

F-48-59-C-c

thôn Khe Đa 1

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

 

 

 

 

 

thôn Khe Đa 2

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

 

 

 

 

 

thôn Khe Hin

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 26' 39"

106° 54' 31"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

núi Khe Hin

SV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 27' 33"

106° 57' 50"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

thôn Khe Sân

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 33' 25"

107° 00’ 42"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Khuổi Chộc

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 31' 42"

107° 00' 04"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Khuổi Cọ

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 27' 59"

106° 55' 23"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

núi Khuổi Tàn

SV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 32' 30"

107° 01' 44"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

sông Lục Nam

TV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

 

 

21° 31' 17"

107° 03' 12"

21° 29' 27"

107° 02' 35"

F-48-59-C-c

khau Mào Lạnh

SV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 29' 40"

107o 01' 25"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

khau Mào Tằm

SV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 34' 08"

107° 01' 09"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Nà Hin

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 27' 53"

106o 57' 34"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

bản Nà Luông

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 30' 44"

107o 02 53"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Nà Phải

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 28' 58"

106° 58’ 07"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

bản Nà Vàng

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 26' 04"

106° 57' 11"

 

 

 

 

F-48-70-B-b

hồ Pắc Làng

TV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 29' 24"

107° 00' 38"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

cầu Pắc Văng

KX

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 30' 59"

107° 02' 52"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

khau Phai Sáo

SV

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 27' 32"

107° 00' 03"

 

 

 

 

F-48-71-A-a

thôn Vằng Chộc

DC

xã Thái Bình

H. Đình Lập

21° 31' 18"

107o 01' 30"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

quốc lộ 1A

KX

TT. Hữu Lũng

H. Hữu Lũng

 

 

21° 30' 55"

106o 21' 15"

21° 29’ 58"

106° 19' 50"

F-48-57-D-c

khu Cầu Mười

DC

TT. Hữu Lũng

H. Hữu Lũng

21o 30' 37"

106° 20' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

khu Na Đâu

DC

TT. Hữu Lũng

H. Hữu Lũng

21° 30' 53“

106° 20' 31"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

khu Tân Mỹ

DC

TT. Hữu Lũng

H. Hữu Lũng

21o 30' 34"

106° 21' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

quốc lộ 1A

KX

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

 

 

21o 32' 38"

106° 22' 31"

21° 33' 21"

106° 26' 02"

F-48-57-D-d

thôn Ba Nàng

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 32' 46”

106° 22' 56"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Cao Bằng

SV

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 33' 38"

106° 23' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Chùa Am

SV

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 32' 16"

106° 23' 31"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đá Đỏ

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21o 31' 19"

106° 23' 35"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21o 32' 09"

106° 25’ 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Ngầu

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 33' 04"

106° 24' 04"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Thuốc

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 32' 31"

106° 23' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Trãnh

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 32' 28"

106° 25' 52"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Giãn

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21o 33' 04"

106° 24' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Hồng Châu

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 32' 13"

106° 24' 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Làng Bến

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 31' 45"

106o 23' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đèo Lừa

SV

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 33' 35"

106o 24' 22"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

sông Thương

TV

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

 

 

21° 31’ 00"

106° 23' 17"

21° 32' 49"

106o 25’ 54"

F-48-57-D-d

thôn Vân Tảo

DC

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 32' 27"

106° 25' 19"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Xà Vẹn

SV

xã Cai Kinh

H. Hữu Lũng

21° 33' 20"

106° 24’ 24"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Ao Lão

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21° 31' 02"

106° 17' 19"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

rừng Bãi Lạc

KX

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21° 29’ 39"

106° 17' 24"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Bản Mới

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21° 30’ 15"

106° 17' 13"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Cốc Lùng

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21o 31' 13"

106° 15' 51"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Cột Cờ

SV

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21° 29' 32"

106° 17' 10"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Đồng Mỷ

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21° 30’ 30"

106° 16' 23"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Gióng

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21o 30' 31"

106° 14' 37"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Lương

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21° 29' 57"

106° 15' 09"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Phủ Đô

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21o 30' 05"

106° 16' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Suối Tràng

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21o 30' 55“

106° 16' 06"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

suối Tràng

TV

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

 

 

21o 31' 13"

106° 16' 19"

21o 30' 47"

106o 15' 55"

F-48-57-D-c

thôn Vận

DC

xã Đô Lương

H. Hữu Lũng

21° 31' 23"

106o 16' 29"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

quốc lộ 1A

KX

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

 

 

21° 30' 55"

106° 21’ 15"

21° 32' 37"

106° 22' 36"

F-48-57-D-d

thôn Bãi Vàng

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 32' 25"

106° 20' 40"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Bến Kim

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 31' 08"

106° 22' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Cây Chẩy

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 32' 05"

106° 22' 51"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Heo

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 31' 55"

106° 20' 30"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Đồng Lai

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 32' 38"

106° 21' 29"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Gốc Me

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21° 32' 55"

106° 22' 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Làng Cần

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 31' 24"

106° 22' 16”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Làng Ngóc

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21° 31' 24"

106o 21' 16"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Nón

SV

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 31' 14"

106° 21' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

đèo Phiếu

SV

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 33' 24"

106° 22' 12”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Rừng Dong

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21o 30' 55"

106° 21' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Sẩy Hạ

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21° 29' 52"

106° 21' 47"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Sẩy Thượng

DC

xã Đồng Tân

H. Hữu Lũng

21° 30' 11"

106o 22' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

làng Ba Trăm

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 30' 45"

106° 12' 59"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

trại Cao

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 22"

106° 10' 26"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

hồ Chiến thắng

TV

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21o 31' 49"

106° 10' 45"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

mương Chiến Thắng

TV

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

 

 

21° 30' 46"

106°12' 24"

21° 30' 55"

106° 10' 49"

F-48-57-C-d

làng Công Sư

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 31' 13"

106° 10' 33"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Địa Phận

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 31' 15"

106o 12' 28"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Lân Bạc

TV

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

 

 

21° 31' 14"

106° 11' 28"

21° 30' 52"

106o 10' 40"

F-48-57-C-d

thôn Lân Chàm - Đèo Cáo

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 31' 55"

106° 11' 14"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Lân Luông

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 31' 06"

106o 12' 07"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Làng Cà

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 30' 21"

106° 12' 47"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Làng Gia

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 30' 25"

106° 11' 58"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Làng Quặng

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21o 30' 47"

106° 11' 12"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Liên Phương

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21o 30' 32"

106° 12' 47"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Mỏ Ám

DC

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 31' 15"

106° 10' 49"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Mỏ Hương

TV

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

 

 

21o 31' 53"

106o10' 41"

21° 31' 21"

106° 10' 41"

F-48-57-C-d

Trại giam Ngọc Lý 1

KX

xã Đồng Tiến

H. Hữu Lũng

21° 31' 12"

106o 12' 53"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Đồng Gia

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 24"

106° 23' 40"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Sơn

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 39"

106o 24' 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Gia Thọ

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 10"

106° 22' 28”

 

 

 

 

F-48-69-B-b

làng Nà Lẹng

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 28' 37"

106° 22' 57"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

làng Nà Tằm

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 41"

106° 24' 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Na Ví

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21o 30' 09"

106° 23' 03"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Phố Vị

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21o 28' 40"

106o 22' 39"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Sơn Hồ

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 56"

106o 22' 47"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Tám Nhăm

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 13”

106o 23' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Tân Hoa

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 29"

106° 21' 58"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

sông Thương

TV

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

 

 

21° 31' 00"

106° 23' 10"

21° 28' 35“

106° 22' 04"

F-48-57-D-d

thôn Trại Nhạn

DC

xã Hồ Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 07"

106o 22' 51"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

núi Bến Ngan

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 35' 42"

106° 16' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Canh Thang

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 37' 21"

106° 18' 29"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Đồng Lốc

DC

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 37’ 20"

106° 17' 32"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Hút Tre

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 39’ 26"

106° 20’ 18"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Kênh Thang

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 31"

106° 18’ 17"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Kha

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 39' 55"

106° 19' 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lái Xe

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 40"

106° 17' 42"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

đèo Lân Càng

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 38’ 18"

106° 19’ 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Càng

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21 38' 17"

106° 19' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân De

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 38' 40”

106° 17' 17"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Đồ

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 38' 45"

106o 19' 56"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Rươi

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 38' 09"

105° 18' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

nùi Ngang

SV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 38' 44"

106o 16' 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Non Hương

DC

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 37' 14"

106° 17' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Tô Hiệu

DC

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 36’ 49"

106° 16' 33"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Trăng

DC

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 36“

106o 17' 06"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

sông Trung

TV

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

 

 

21° 35' 00"

106° 16' 31"

21o 34' 56"

106° 16' 35"

F-48-57-D-c

thôn Vĩnh Yên

DC

xã Hòa Bình

H. Hữu Lũng

21° 37' 12"

106o 17' 12"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

quốc lộ 1A

KX

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

 

 

 

 

 

 

 

suối Cây Đu

TV

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

 

 

21o 33' 14"

106° 28' 49"

21° 31' 25"

106° 29' 52"

F-48-57-D-d

xóm Cây Hồng

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 32' 28"

106o 28' 37"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Chằm Non

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 32' 53"

106° 26' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Chín Sáu

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 32' 48"

106° 27' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Chín Tư

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21o 32' 42“

106o 27' 03"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Đèo Bụt

SV

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21o 32' 37"

106° 28' 51"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Luông

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 32' 53“

106° 29' 45”

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Gốc Đa

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 33' 31"

106° 28' 06"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Khau Hồ

SV

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 32’ 12"

106° 29' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

suối Luộc

TV

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

 

 

21° 32' 55"

106° 29' 49"

21° 32' 41"

106° 30' 27'

F-48-58-C-c

thôn Rừng Cấm

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 33' 30"

106° 27' 11"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Tam Hợp

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 33' 20"

106° 28' 17"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Tắng Mật

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 33’ 05"

106° 28' 58"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Thịnh Hòa

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21° 33' 16"

106° 29' 47"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

sông Thương

TV

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

 

 

21o 33' 25"

106o28' 15"

21o 32' 47"

106° 25' 54"

F-48-57-D-d

thôn Việt Thắng

DC

xã Hòa Lạc

H. Hữu Lũng

21o 33' 17"

106° 27' 42"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đèo Ảng

SV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 34"

106° 28' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Ao Ca

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 09"

106° 26' 26"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Ao Lợn

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 15"

106° 27’ 20”

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Ao Trượng

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 57"

106° 27' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đèo Bà

SV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 39”

106° 26' 32"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Ba Khe

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 38”

106o 27' 10”

 

 

 

 

F-48-69-B-b

núi Cây Đào

SV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 15"

106o 29' 49"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đèo Bà

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 38”

106° 26' 17”

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Đồng Giàn

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21o 30' 20"

106o 27' 35"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Đồng Lâm

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 06”

106° 26' 47"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Đồng Ngãng

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 28"

106o 27' 46”

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Đông Sung

SV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21o 30' 41"

106° 29' 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Tiến

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 20"

106° 27' 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đồng Trong

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30’ 14"

106° 26' 38"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Gia Cò

SV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 48"

106o 28' 41"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Gốc Phường

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 54“

106° 26' 23"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

đồi Gốc Thị

SV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21o 31' 35"

106° 29' 13"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Hố Mười

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21o 30' 19"

106° 29' 35"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Hồ Quýt

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 27' 56”

106° 28' 06"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Hoà Bình

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 50”

106° 28’ 00"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Khuôn Pinh

SV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 14"

106° 28' 48"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đập Khuôn Pinh

KX

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 29"

106° 28' 18"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

xóm Làng Chảo

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 54"

106° 26' 56"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

xóm Liên Ninh

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30’ 51"

106° 27' 35"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Minh Cường

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 21"

106° 27' 19"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

suối Nghè

TV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

 

 

21° 29' 60"

106o 22' 19”

21° 29' 28"

106° 27' 17"

F-48-69-B-b

xóm Ngọn Suối

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 28' 25"

106° 28' 36"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Suối Trà

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 29"

106° 29' 06"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

suối Trà

TV

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

 

 

21° 32' 02"

106° 28' 45"

21o 31' 11"

106° 29' 00"

F-48-57-D-d

thôn Trại Dạ

DC

xã Hòa Sơn

H. Hữu Lũng

21° 28' 26"

106° 27' 46"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

núi Bảo Đài

SV

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 25' 00"

106° 21' 00"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

suối Cốt

TV

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

 

 

21o 27' 46"

106° 22' 23"

21o 28’ 01"

106° 21' 29"

F-48-69-B-a

thôn Cốc Lùng

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21o 28' 05"

106° 23' 13"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Đất Đỏ

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 26' 38"

106° 23' 03"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

xóm Hố Tông

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21o 24' 26"

106° 20' 37"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

xóm Hố Trì

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21o 24' 46”

106o 19' 57"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Hố Vắt

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21o 28' 04"

106° 23' 49"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Lán Thán

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 27' 30"

106° 22’ 25"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

xóm Mở Cửa

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 24' 58"

106° 20' 13"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Phú Hòa

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 25' 53"

106° 23' 20"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Suối Ngang

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 27' 08"

106o 21' 44"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

xóm Tứ Xuyên

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 27' 24"

106o 22' 54"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Vạn Thắng

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 25' 22"

106° 22' 37"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

ga Voi Xô

KX

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 26' 26"

106° 20' 04"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

suối Xe Điếu

TV

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

 

 

21° 24' 20"

106° 20' 55"

21° 26' 26"

106° 19' 46"

F-48-69-B-a

thôn Xóm Chùa

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 28’ 28"

106° 22' 23"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Xóm Mới

DC

xã Hòa Thắng

H. Hữu Lũng

21° 26' 53"

106° 21' 55"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Ao Bải

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 41' 23"

106° 22' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Ba Lẹng

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 40' 58"

106° 22' 37"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Buồng Hiêu

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 42' 43"

106° 22' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Cãng

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 43' 16"

106° 23' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Cảnh Tay

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 40' 31"

106° 21' 16"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Canh Trung

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 43' 34"

106° 21' 32"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Chũng Hồng

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 42' 11"

106° 23' 15"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Cửa Chùa

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 41' 24"

106o 22' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

suối Đồng Dưới

TV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

 

 

21° 37' 50"

106° 22' 12"

21° 37' 59"

106° 23' 08"

F-48-57-D-a

làng Gò Mon

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 42' 08"

106° 22' 29”

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Khau Kinh

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 42' 20"

106° 23' 39”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lân Bương

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 41' 10"

106° 22' 50"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lân Cát

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 44' 40"

106o 22' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Lân Châu

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 44' 03"

106o 22' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lân Chục Tang

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 43' 04"

106° 22' 47"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Lân Coóc

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 39' 54"

106o 24' 40"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Lân Đặt

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 40' 58"

106° 22' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Lân Đặt

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 41' 02"

106° 20’ 26"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Lân Hắng

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 40' 31"

106° 24' 49"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

làng Lân Hảy Ngoài

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 43' 28"

106o 21' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Lân Hảy Trong

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 43' 11"

106° 21' 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Lân Rầm

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 43' 41"

106° 23' 05"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lân Sóc

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 39' 48"

106° 21' 15"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Làng Bên

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 41' 51"

106° 22' 37"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Làng Cướm

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 41' 48"

106° 22' 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Làng Que

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 42' 24"

106° 22' 19"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Lổi Hùm

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 42' 35"

106o 21' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Nà Noọc

DC

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21o 40' 15"

106° 24' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Nà Noọc

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 40' 16"

106° 24' 42”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Quéo

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 40' 52”

106° 23' 31"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Trá

SV

xã Hữu Liên

H. Hữu Lũng

21° 39' 39"

106° 21' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đồi Cây Thị

SV

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21° 28' 14"

106° 19' 24"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Chim

DC

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21o 28' 21"

106° 21' 32"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Chùa

DC

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21° 28' 27"

106° 21' 52"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

xóm Đồng Sậy

DC

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21° 28' 02"

106o 20' 06"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Hầu

DC

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21° 27’ 23"

106° 21' 02"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

xóm Keo

DC

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21° 28' 13"

106° 20' 46"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Mới

DC

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21° 26' 58"

106o 19' 03"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

trại Nèo Tíu

DC

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21o 27' 19"

106° 20' 31"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

sông Thương

TV

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

 

 

21° 27' 08"

106° 18' 36"

21° 29' 08"

106° 21' 48"

F-48-69-B-a

đồi Tranh Vẽ

SV

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21° 28' 50"

106o 21' 19"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

xóm Xa

DC

xã Minh Hòa

H. Hữu Lũng

21° 27' 03”

106° 20' 27"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

quốc lộ 1A

KX

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

 

 

21° 26' 47"

106° 17' 26"

21° 29' 35”

106° 20' 06"

F-48-69-B-a

thôn Bến Lường

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 27' 10"

106o 17' 32"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Có Ngoài

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29' 15"

106° 19' 48"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Có Trong

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21o 29' 51"

106° 19' 01"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Coóc Mò

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 22"

106° 19' 33"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

xóm Diện

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 28' 42"

106° 19' 34"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Hố Mười

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21o 30' 56"

106o 18' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

rừng Hố Rỗng

KX

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 28' 38"

106° 17' 06"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

trường Lâm Nghiệp

KX

xã Minh Sơn

H. Hữu Lững

21o 27' 58"

106o 17' 39”

 

 

 

 

F-48-69-B-a

đèo Lỗ Hỏm

SV

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 39"

106° 19' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

đồi Lò Ngói

SV

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 29’ 02"

106' 19' 35"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

xóm Lót

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 28' 37"

106° 18' 46"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Lót - Bồ Các

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 27' 55"

106° 18' 45"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

cầu Lường

KX

xã Minh Sơn

H. Hữu Lững

21° 26' 47”

106° 17' 26"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

núi Tiên

SV

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 30' 35"

106° 17' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Văn Miêu

DC

xã Minh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 28' 21"

106° 17' 54"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Bến Cát

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 52"

106° 16' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Bến Cốn

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21o 33' 12"

106° 15' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Con Ngỗng

SV

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 33' 06"

106° 15' 32"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Đồng Bé

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 33' 18"

106° 17' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

xóm Đồng Cằng

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 33' 38"

106° 16' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Đồng Lão

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 34' 05"

106° 16' 52"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

xóm Đồng Phúc

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 17"

106° 17' 20”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Hố Vạng

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 33' 33"

106o 17' 28”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Một

SV

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 33’ 36"

106° 17' 24"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

xóm Tân Tiến

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21o 33' 32"

106° 17' 05"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

sông Trung

TV

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

 

 

21° 35’ 00”

106o 16' 31"

21° 33' 07"

106° 17' 53"

F-48-57-D-c

xóm Vũng Dùng

DC

xã Minh Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 54"

106° 16’ 50"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Duyên Tiến

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 32”

106° 19' 19"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Đá Ngăn

SV

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21° 33' 08"

106° 20’ 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Đoàn Kết

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21o 32' 29”

106° 19' 45"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Đồng Hương

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21o 32' 25"

106o 17' 59"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Lân Hoãn

SV

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21o 33' 06"

106o 19' 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Mỏ Phát

SV

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 50"

106° 20' 24”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Một

SV

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21o 32' 57"

106° 19' 47"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Tân Hoa

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 01"

106° 19' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Tân Hương

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21o 31' 27"

106° 20' 04"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Tân Tạo

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 39"

106o 18' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Tân Thịnh

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 13"

106° 18' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Trại Điếm

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32’ 51"

106o 17' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

sông Trung

TV

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

 

 

21° 33’ 07"

106° 17' 53"

21o 32' 31"

106° 20' 04"

F-48-57-D-c

thôn Tự Nhiên

DC

xã Nhật Tiến

H. Hữu Lũng

21° 32' 45"

106° 20' 04"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Bầm

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 37' 56"

106° 12' 39"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Bờ Lình

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 37' 54"

106° 12' 14"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Bông

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 38' 46"

106o 13’ 10"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

xóm Đồng Thia

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 37' 24"

106° 11' 49”

 

 

 

 

F-48-57-C-d

xóm Hang Cao

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21o 38' 31"

106° 11' 35"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Kép

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 37' 28"

106° 13' 39"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

xóm Kép

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 37' 50"

106o 13' 23"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

núi Lân Vằn

SV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 38' 49"

106° 12' 03"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

hồ Lân Vằn

TV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21o 38' 50”

106° 12' 21"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

mương Lân Vằn

TV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

 

 

21° 37' 35"

106o 14' 44"

21’ 38' 41"

106° 12’ 13"

F-48-57-C-b

núi Lướt

SV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21o 38' 03"

106° 12' 47"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

xóm Mắc Cảy

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 38' 18"

106° 12' 17"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

núi Mỏ Nghiến

SV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21o 37' 13"

106o 12' 17"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

núi Nắm Cơm

SV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 37' 40"

106° 12' 06"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

suối Nậm Cơm

TV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

 

 

21° 37' 24"

106° 11' 43"

21° 38' 17"

106° 12’ 26"

F-48-57-C-b

suối Nĩu

TV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

 

 

21° 37' 39"

106° 12' 58"

21° 37' 37"

106° 13' 43"

F-48-57-C-b

thôn Rãy

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 38' 33“

106o 11' 57"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

thôn Trăng

DC

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

21° 38' 51"

106° 13' 47"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

sông Trung

TV

xã Quyết Thắng

H. Hữu Lũng

 

 

21° 38' 41"

106o 11' 23"

21o 37' 30"

106° 13' 43"

F-48-57-C-b

thôn Dốc Mới 1

DC

xã Sơn Hà

H. Hữu Lũng

21° 29’ 53"

106° 20' 09"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Dốc Mới 2

DC

xã Sơn Hà

H. Hữu Lũng

21° 29' 34"

106° 20' 31"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn En

DC

xã Sơn Hà

H. Hữu Lũng

21o 29' 27"

106° 20' 32"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

xóm Mới

DC

xã Sơn Hà

H. Hữu Lũng

21° 29' 46"

106o 20' 21"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Na Hoa

DC

xã Sơn Hà

H. Hữu Lũng

21° 29' 37"

106° 21' 24"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Ngòi Na

DC

xã Sơn Hà

H. Hữu Lũng

21° 29' 08"

106° 21' 09"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

thôn Trường Sơn

DC

xã Sơn Hà

H. Hữu Lũng

21° 29' 57"

106o 20' 52"

 

 

 

 

F-48-69-B-a

suối Chùa

TV

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

 

 

21° 35' 15"

106° 14o 16"

21° 34' 54"

106° 13' 56“

F-48-57-C-d

thôn Đá Mài

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 00"

106o 13' 13"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

núi Đèo Thạp

SV

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 53"

106° 14' 26"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

xóm Đồng Cạn

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 00"

106° 13' 56"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Đồng Mạ

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 30"

106° 14' 05"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Đồng Sinh

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 21"

106° 13' 20"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Đục

TV

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

 

 

21° 35' 28"

106° 13’ 10"

21° 35' 25"

106° 14' 10"

F-48-57-C-d

xóm Hản

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 34' 45"

106o 14' 30"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Hợp Thành

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21o 35' 22"

106° 14' 22”

 

 

 

 

F-48-57-C-d

đèo Lân Cần

SV

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 24"

106° 15' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Lân Cần

SV

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21o 35' 09"

106° 16' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Lân Mơ

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 34' 54"

106o 15' 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Lân Nứa

SV

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 34"

106o 15' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Lân Vài

SV

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 34"

106° 15' 40"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Lân Vầu

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 34' 39"

106° 14' 53"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Ồ Ồ

TV

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

 

 

21° 35' 16”

106° 12' 38"

21° 35o 28"

106° 13’ 10"

F-48-57-C-d

thôn Tân Châu

DC

xã Tân Lập

H. Hữu Lũng

21° 35' 07"

106°14' 22"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Ao Kham

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 29' 58"

106o 25' 13"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

làng Ao Mảng

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 29' 50"

106° 25' 44"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Bắc Lệ

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 30' 41"

106° 25' 50"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đèo Bắn Bia

SV

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 31’ 11"

106° 26' 00"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Cầu

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 29’ 48"

106o 25' 24"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

làng Cầu Con

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 30' 10"

106° 25' 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Cây Sấu

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21o 29' 15"

106° 26' 23"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Đồng Cẩy

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 28' 58"

106o 24' 52”

 

 

 

 

F-4B-69-B-b

làng Giầu Sang

DC

xã Tân Thành.

H. Hữu Lũng

21o 30' 34"

106o 24' 41"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Gốc Có

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lững

21° 30' 43"

106° 25' 47"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Gốc Gạo

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 30' 32"

106° 25' 30"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

suối Khuôn Nghè

TV

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

 

 

21° 29' 06"

106o 27' 04"

21° 27' 05"

107° 26' 53”

F-48-69-B-b

thôn Làng Cống

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 29’ 51"

106° 25' 53"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Làng Ngôn

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 29’ 14”

106° 24' 37"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

làng Lào Cai

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 28' 33"

106° 24' 54"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Tân Phú

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 28' 57"

106° 26' 28"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

suối Vị

TV

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

 

 

21° 26' 40"

106° 24' 50"

21° 28' 26"

106° 24' 27"

F-48-69-B-b

thôn Vườn Chè

DC

xã Tân Thành

H. Hữu Lũng

21° 29' 55”

106° 24' 47"

 

 

 

 

F-48-69-B-b

thôn Bàng

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 33' 55"

106° 13' 33"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Điển Dưới

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 32' 30"

106° 12’ 58"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Điển Giữa

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 32' 33"

106° 12' 39"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Điển Trên

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lững

21° 32' 25”

106° 12' 08"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Giao Thủy

TV

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

 

 

21° 32' 07"

106° 11' 44"

21° 32' 46"

106° 12' 20"

F-48-57-C-d

thôn Lay 1

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 42“

106° 13' 07”

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Lay 2

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 49"

106° 13' 41“

 

 

 

 

F-48-57-C-d

núi Một

SV

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21o 31' 47"

106° 13' 57"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Na Đàn

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 33' 19"

106° 12' 57"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Niêng

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 32’ 46"

106° 14' 00"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

xóm Quýt

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 31' 18"

106° 13' 09"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

xóm Xa Khao

DC

xã Thanh Sơn

H. Hữu Lũng

21° 33' 30"

106° 13' 30"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Cái

TV

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

 

 

21° 33' 54"

106° 10' 22"

21° 34' 31"

106° 11' 21”

F-48-57-C-d

làng Chung Tiến

DC

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21° 34' 11"

106o 11' 15"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

hồ Đắp Đề

TV

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21o 34' 49"

106° 11' 06"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

làng Đèo Cáo

DC

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21o 33' 10"

106° 10' 50"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Đục

TV

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

 

 

21° 34' 49"

106° 11' 41"

21° 34' 37"

106° 12' 35"

F-48-57-C-d

làng Gốc Tấm

DC

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21° 34' 56"

106°11' 56"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

làng Lân

DC

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21° 33' 39"

106° 11' 09"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Làng Trang

DC

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21° 34' 27"

106° 11' 03"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

đèo Ông Đống

SV

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21° 34' 11"

106° 10' 01"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Quyết Thắng

DC

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21° 34' 54"

106o 11' 42"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Quyết Tiến

DC

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21° 35' 16"

106° 12' 04"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

đập Sấp

KX

xã Thiện Kỵ

H. Hữu Lũng

21° 34' 53"

106° 11' 06"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Cảo

DC

xã Vân Nham

H. Hữu Lũng

21° 31' 17"

106° 13’ 34"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Đập

TV

xã Vân Nham

H. Hữu Lũng

 

 

21° 31' 35"

106° 14' 30"

21° 30' 58"

106° 14' 37"

F-48-57-C-d

thôn Hét

DC

xã Vân Nham

H. Hữu Lũng

21° 32' 14"

106o 14' 40"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

núi Làng Hét

SV

xã Vân Nham

H. Hữu Lũng

21° 33' 04"

106° 14' 33"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

suối Mỏ Đinh

TV

xã Vân Nham

H. Hữu Lũng

 

 

21' 32' 06"

106° 14' 01"

21° 32' 18"

106°14' 25"

F-48-57-C-d

thôn Phổng

DC

xã Vân Nham

H. Hữu Lũng

21o 31' 52"

106° 14' 09"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Thuyền

DC

xã Vân Nham

H. Hữu Lũng

21° 32' 39"

106° 14’ 34"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

núi Châu Bẫu

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 37' 48"

106° 14' 13"

 

 

 

 

F-48-57-C-b

núi Con Cá

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 21"

106° 14' 24"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

núi Đĩa Suối

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21o 36' 40"

106o 13' 42”

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn Đồng Đưa

DC

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 49"

106° 16' 04”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Đồng Bụt

DC

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21o 36' 13"

106° 15’ 52"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Đồng Xa

DC

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 41"

106° 14' 41"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

núi Hang Trái

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 39' 16"

106° 15' 30"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Hồng Gạo

DC

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 37' 13"

106° 14' 44"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

thôn La 1

DC

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 38’ 29"

106° 15' 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Lân Dỏ

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 39' 17"

106° 16' 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Dù

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21o 40' 00"

106° 15' 48"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Kiềng

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 40' 25"

106° 15' 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đẻo Lân Nứa

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 35' 54"

106o 15' 48"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Lân Rì

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 39' 07"

106° 17' 28"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Lân Vẹ

SV

xã Yên Bình

H, Hữu Lũng

21° 39' 59"

106° 16' 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Vẹ

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21o 39' 52"

106° 16' 54"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Làng Trang

DC

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 50"

106° 14' 17"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

đèo Máng Lợn

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 39' 06"

106° 16' 06"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Mỏ Cồm

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 39' 50"

106° 17' 30"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Nỉ

DC

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 48"

106° 15' 13”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Quý Xã

DC

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21o 37' 41"

106° 15' 38"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

đèo Thạp

SV

xã Yên Bình

H. Hữu Lũng

21° 36' 03"

106° 15’ 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Bãi Danh

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 24"

106° 24' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đèo Cả

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21o 34' 55"

106° 25' 50"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Cắng

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 31"

106° 25' 15”

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Chục Bây

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 31"

106° 23' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Chũng Nẩu

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 37' 15"

106° 23' 49"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Cửa Ngòa

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35’ 13"

106° 25' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đèo Đăng

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21o 33' 59"

106° 25' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Đằng

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21o 35' 41"

106° 23' 16"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Đìa Nhẵn

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 56"

106° 24' 22"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Đỏ

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 36' 18"

106° 22' 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Đồng Hút

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 38"

106° 26' 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Đồng Quyền

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 17"

106° 23' 48"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Gò Ngượm

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 36' 03"

106o 25' 47"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Hạ

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21o 35' 13"

106° 23’ 12"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Hang Cửi

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 36' 02"

106o 22' 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Hang Đá Mài

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 24"

106° 25' 23"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Hang Hổng

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 14"

106o 24' 09"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Lân Nóng

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 37' 37"

106° 25' 38"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

xóm Lân Rì

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 05"

106° 26' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Lân Thuổng

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21o 34’ 52"

106° 25' 39"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Lân Ván

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 33”

106° 26' 17"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Làng

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 36' 01"

106o 23' 55"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Loi

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 49"

106° 25' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

đèo Loi

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 36' 43"

106° 26' 10”

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Lược

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 43"

106° 23' 12"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Luỹ

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 21"

106o 23' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Mỏ

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 44"

106° 25' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Mỏ Kẹt

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 51"

106° 24' 47"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Mỏ Phúc

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 47"

106o 22' 33"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Một

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 57"

106° 26' 18"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Nả

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 14"

106° 24' 24"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Nhà Mạt

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 55"

106° 24' 00"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Nhà Tanh

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 36' 36”

106° 23' 40"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Nong Đớ

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21o 35' 53"

106° 22' 42"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

thôn Nong Thâm

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 36"

106° 22' 18"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Ót Cà

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 47"

106° 25' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Phượng Hoàng

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 36' 16"

106° 23' 42"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Rừng Ma

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 57"

106o 25' 18"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Thác Trại

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 52"

106° 24' 35"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Thông

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 47"

106° 24' 13"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Tràm Sỏi

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 34' 56"

106° 24' 16"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

xóm Trong

DC

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21o 34’ 25"

106° 25' 41"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Trục Bây

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 14"

106° 23' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Vọng

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 26"

106° 24' 18"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

núi Vực Mìn

SV

xã Yên Sơn

H. Hữu Lũng

21° 35' 29"

106° 24' 54"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Ao Cả

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 47"

106° 23' 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Ao Dầm

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21o 37’ 53"

106° 23' 35"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Bụt

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 38' 20"

106o 21' 16"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Cây Găng

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 13"

106o 22' 59"

 

 

 

 

F-48-57-D-d

làng Cây Khế

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 36' 27"

106° 20' 51"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Cây Lầu

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21o 37' 42"

106o 22' 37“

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Chùa

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 12"

106° 20' 24"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Chùa Coong

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 36"

106° 21' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

làng Cóc Trong

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21o 38' 38”

106° 24’ 08”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Diễn

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21o 37’ 32"

106° 21’ 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Đàn Bò

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21o 37' 22"

106o 22' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Đồng Áng

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 06"

106o 22' 06"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Đồng Là Mật

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 36' 07"

106° 18' 52"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Gạo Ngoài

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

 

 

 

 

 

 

 

thôn Gạo Trong

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

 

 

 

 

 

 

 

làng Giảng

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 44"

106° 21' 54"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

thôn Gò Mãm

DC

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 22"

106o 21' 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Hang Đao

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 37"

106° 23' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lân Ba Mìn

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 38' 33"

106° 21' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Đù

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 38' 39”

106° 20' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Lày

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 39' 04"

106o 22' 13"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Luông

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 23"

106° 19' 26"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Lân Mạ

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 38' 26"

106° 20' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Mỏ Mạ

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 36' 43"

106° 21' 16"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

đèo Lân Nghè

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 39' 35"

106° 12' 08"

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Lân Nọc

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 37' 48"

106o 21' 43"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Mỏ Mạ

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 36' 16"

106° 21' 28"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

đèo Trá

SV

xã Yên Thịnh

H. Hữu Lũng

21° 39' 39“

108° 21' 45”

 

 

 

 

F-48-57-D-a

núi Ao Khanh

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34’ 30”

106° 20' 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Ao Sen

DC

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21o 34' 58"

106° 21' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Ao Sen

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 53"

106o 21' 46"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Bà Ký

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 35' 08"

106° 21' 40"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Bà Thịnh

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34’ 58"

106° 20' 47"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

làng Cây Hồng

DC

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21o 34' 46"

106° 20' 50"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Cây Hồng - Mỏ Tối

DC

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 50"

106° 20' 13"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Chục Quan

DC

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21o 35' 36"

106° 21' 58"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Đất Sét

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 52"

106° 19' 44"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Đề

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 19"

106° 19’ 58"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Đồng Mát

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 35’ 24"

106° 18' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

làng Đông Yên

DC

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21o 34' 44"

106° 21' 30"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

làng Gốc Sau

DC

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 35"

106o 22' 00"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Hàm Rồng

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 25"

106° 21' 03"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Hang Hùm

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 40"

106° 21' 52"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Lầm Hạ

DC

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 42"

106° 21' 07"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

thôn Lầm Thượng

DC

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21o 34' 59"

106° 21' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Lâm Trâm

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 30"

106° 19' 37"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Lân Mỏ Tối

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 35’ 06"

106°19' 59"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Một

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 22"

106° 22' 14"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Năm Ngọn

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 41"

106° 20' 26"

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Trà Diêm

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lũng

21° 34' 33"

106° 21' 17”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

núi Tục Tăng

SV

xã Yên Vượng

H. Hữu Lững

21° 33' 46"

106° 20' 56”

 

 

 

 

F-48-57-D-c

đường tỉnh 236

KX

TT. Lộc Bình

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 44"

106° 55' 42”

21° 45' 36"

106° 55' 16"

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 4B

KX

TT. Lộc Bình

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 16”

106° 54' 23"

21° 44' 59"

106° 55' 44"

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Kho

DC

TT. Lộc Bình

H. Lộc Bình

21° 45' 12"

106° 55' 29”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Chộc Vằng

DC

TT. Lộc Bình

H. Lộc Bình

21° 44' 42"

106° 55’ 42"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Phiêng Quăn

DC

TT. Lộc Bình

H. Lộc Bình

21° 46' 11"

106° 54' 33"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pò Mục

DC

TT. Lộc Bình

H. Lộc Bình

21° 48' 49"

106o 55' 05"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khu 4

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 41' 47"

106° 58' 16”

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khu 5

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21o 41' 38'’

106o 58' 04"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khu 6

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 41' 19"

106o 58' 11"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khu 7

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 41' 34"

106° 58' 21"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khu 9

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 41' 14”

106° 58' 25"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

quốc lộ 4B

KX

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

 

 

 

 

 

 

 

bản Nà Cáy

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 41' 19"

106° 58' 08"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

hồ Nà Cáy

TV

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 40' 59"

106° 57’ 54"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Đươi

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 41' 48"

106° 58' 46"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

mỏ than Na Dương

KX

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 42' 13"

106° 58' 06"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà Phải

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 41' 16“

106° 57' 06"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Sản

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 40' 46"

106° 58' 36"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

núi Nà Sản

SV

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 40' 48"

106° 58' 15"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Tặp

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21° 41' 23"

106° 57' 20"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Pác Hán

TV

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

 

 

21o 40' 38"

106° 59' 21"

21° 40' 41"

106° 58' 41"

F-48-58-D-b

khuổi Phục

TV

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

 

 

21o 42' 11”

106° 58' 15"

21° 42' 34"

106o 57' 11"

F-48-58-D-b

thôn Sơn Hà

DC

TT. Na Dương

H. Lộc Bình

21o 41' 57"

106° 57' 01"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

làng Ao Lai

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 30' 41"

106o 53' 08"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Co Hồng

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 32' 24"

106° 56' 06"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

làng Cốc Ngòa

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 30’ 59"

106° 54’ 12”

 

 

 

 

F-48-58-D-d

suối Cốc Sâu

TV

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

 

 

21° 36' 07"

106° 57' 12”

21o 36' 02"

106° 57' 45"

F-48-58-D-b

thôn Đông Lọi

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 32' 10"

106° 57' 23"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

núi Đông Mùn

SV

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 32' 59"

106° 58' 29"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Đông Sung

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 31' 59"

106° 53' 22"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Khau Kheo

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 35' 52"

106° 55' 58"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

làng Khuổi Cháu

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 31' 01"

106° 52' 21"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Khuổi Danh

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 34' 03"

106° 54' 49"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Khuổi Han

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 31' 29"

106° 57' 53"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Khuổi Lợi

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21o 32' 02"

106o 55' 03"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Khuổi Pu

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 32’ 15”

106° 52' 42"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

làng Khuổi Sỏm

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 34' 37"

106° 55' 43"

 

 

 

 

F-46-58-D-d

thôn Khuổi Thướn

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 33' 16"

106° 55' 45"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

suối Nà Cà

TV

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

 

 

21° 34' 04"

106° 56' 42"

21° 34' 21"

106° 56' 55"

F-48-58-D-d

làng Nà Chục

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 34' 59"

106° 53' 06"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Phạ Thác

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 34' 51"

106° 57' 19"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

làng Phay Phài

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21o 34' 21“

106° 53' 08"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Pia Lài

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 32' 19"

106° 58' 38"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Quang Khao

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 34' 58"

106° 53' 49"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

làng Soong Tài

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 32' 50"

106° 52' 48"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

suối Soong Tài

TV

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

 

 

21° 32' 33"

106° 52' 54"

21° 32' 22"

106° 53’ 25"

F-48-58-D-d

làng Suối Vịt

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21o 32' 24"

106° 53' 20"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

núi Tạ Chủi Hủi

SV

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21° 33' 09"

106° 53' 26"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

làng Thau Long

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21o 35' 07"

106° 55' 08"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

khuổi Thướn

TV

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

 

 

21° 32' 24"

106° 56' 18"

21° 32' 36"

106° 55' 59"

F-48-58-D-d

làng Vàng Li

DC

xã Ái Quốc

H. Lộc Bình

21o 35' 34"

106° 57' 45"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

đường tỉnh 237A

KX

xã Bằng Khánh

H. Lộc Bình

 

 

21° 50' 04”

106° 53' 38"

21° 48' 24"

106° 51' 60"

F-48-58-B+46-D

núi Hua Lê

SV

xã Bằng Khánh

H. Lộc Bình

21° 49' 29"

106o 54' 06"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Kéo Mật

DC

xã Bằng Khánh

H. Lộc Bình

21° 48' 14"

106o 52' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Khòn Khoang

DC

xã Bằng Khánh

H. Lộc Bình

21° 48' 03"

106° 51' 31"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Ngần

DC

xã Bằng Khánh

H. Lộc Bình

21o 48’ 29"

106° 51' 60"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pò Pục

DC

xã Bằng Khánh

H. Lộc Bình

21o 47’ 52"

106° 51' 29"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khuổi Tẳng

TV

xã Bằng Khánh

H. Lộc Bình

 

 

21° 49' 07"

106° 53' 32"

21° 48' 10"

106° 51' 31"

F-48-58-B+46-D

đường tỉnh 237C

KX

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 31”

106° 53’ 08"

21° 47' 08"

106° 54' 03"

F-48-58-B+46-D

suối Cầu 20

TV

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

 

 

21° 48' 02"

106° 55’ 18"

21° 46' 13"

106° 54' 03"

F-48-58-B+46-D

bồn Háng Cáu

DC

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21° 46' 50"

106° 54' 33"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Hu Sla

SV

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21o 47' 28”

106° 55’ 14"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Miện

DC

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21° 46' 28"

106° 54' 22"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Quắc

DC

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21° 47' 29"

106o 54' 18"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Khòn Thống

TV

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 48"

106° 55’ 17"

21° 46' 03"

106° 54' 36"

F-48-58-B+46-D

bản Khôn Van

DC

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21°48' 02"

106° 55' 18"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

sông Kỳ Cùng

TV

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 31"

106° 53' 08"

21° 46' 09"

106° 54' 12"

F-48-58-B+46-D

bản Lăng Xè

DC

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21° 46' 50"

106° 53' 57"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Phiêng Quăn

DC

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21o 46' 26"

106° 53' 42"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Mần

DC

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21° 47' 24"

106° 53' 57"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Vèn

DC

xã Đồng Bục

H. Lộc Bình

21° 47' 13"

106° 54’ 16"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 4B

KX

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

 

 

21° 43’ 20"

106o 56' 56"

21° 42' 26"

106° 57' 08"

F-48-58-D-d

thôn Bản Nùng

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21o 40' 42"

106° 54' 32"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Bản Pịt

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 42' 09"

106o 55' 25"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Chặng Cành

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 39' 29"

106° 56' 12"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Cốc Pục

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 37' 23"

106° 56' 15"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

bản Cốc Sâu

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21o 35' 47"

106° 57' 04"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Hua Cầu

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21o 40' 54"

106° 55' 58"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

núi Keo Hách

SV

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 36' 07"

106° 56' 42"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

suối Khau Phầy

TV

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

 

 

21o 41' 50"

106° 52' 54"

21° 41' 31"

106° 55' 21“

F-48-58-D-b

bản Khoang Mò

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 38’ 19"

106° 55' 30"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Khòn Cát

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 37' 41"

106° 57' 34"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Khòn Phạc

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 40' 19"

106° 55’ 57"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

làng Khuổi Luổng

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 41' 08"

106° 55’ 41"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Khoang

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21o 43' 14"

106° 57' 05"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Lâu

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 37' 54"

106o 57' 13"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Nà Lâu

TV

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

 

 

21° 13' 79"

106o 57' 36"

21° 37' 49"

106° 56' 33"

F-48-58-D-b

thôn Nà Miền

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 42' 46"

106° 57' 13"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Sài

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 38’ 17"

106o 55' 54"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà Toản

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 39' 50"

106° 55' 45"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Phá Lạn

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 39' 38"

106° 55' 25"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Phiêng Ét

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 41' 12"

106° 55' 06"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản San

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21o 40' 43"

106° 55' 33"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Soong Sài

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 38' 49"

106° 56’ 14"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Tà San

TV

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

 

 

21o 42' 46"

106° 55' 36"

21° 37' 49"

106° 56' 33"

F-48-58-D-b

thôn Thồng Mày

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 42' 20"

106° 55' 28"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Thổng Niểng

DC

xã Đông Quan

H. Lộc Bình

21° 40' 27"

106o 55' 32"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Chuải

DC

xã Hiệp Hạ

H. Lộc Bình

21o 42' 48"

106° 50’ 04"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Đoóc

DC

xã Hiệp Hạ

H. Lộc Bình

21° 44' 07"

106° 49' 46"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Hả

DC

xã Hiệp Hạ

H. Lộc Bình

21o 42' 46"

106° 48' 39"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Nà Hán

TV

xã Hiệp Hạ

H. Lộc Bình

 

 

21° 43' 00"

106o 48' 42"

21° 43' 52"

106° 50' 26"

F-48-58-D-a

thôn Nà Kẹt

DC

xã Hiệp Hạ

H. Lộc Bình

21o 42' 35"

106° 50' 01"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Nà Lái

DC

xã Hiệp Hạ

H. Lộc Bình

21° 43' 42"

106° 50' 26"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Nà Nong

TV

xã Hiệp Hạ

H. Lộc Bình

 

 

21° 42' 15"

106o 50' 14"

21° 42' 38"

106o 50’ 01"

F-48-58-D-a

thôn Tằm Pục

DC

xã Hiệp Hạ

H. Lộc Bình

21° 44’ 03"

106° 50’ 28"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Hoi

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21o 44' 58"

106° 56' 46"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Khiếng

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21° 46' 57"

106° 57' 33"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Thống

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21° 46' 50"

106° 56’ 52”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Lẹp

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21° 46' 12"

106° 57' 01"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pắc Khiếng

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21° 45' 19"

106° 57' 03"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Phiêng Phấy

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21° 47' 02"

106° 57' 26"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Pò Pôi

SV

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21° 45' 56"

106° 56' 08"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Quang

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21° 46' 46"

106° 55' 50"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Rỵ

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21o 46' 34"

106° 56' 35"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Tằm Lốc

DC

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21° 45' 42"

106° 56' 40"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khau Thuổn

SV

xã Hữu Khánh

H. Lộc Bình

21o 46' 12"

106° 57' 30"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Suối Lông

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 37' 26"

106o 47' 21"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

núi Ba Voi

SV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 34' 18"

106o 47' 23“

 

 

 

 

F-48-58-D-c

suối Cặm

TV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

 

 

21° 34' 26"

106° 49' 39"

21° 33' 48"

106° 49' 36"

F-48-58-D-c

bản Co Lái

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 53"

106° 50' 41"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Đông Khuyên

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 38' 46"

106° 46' 37"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Đông Mồ

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 38' 54"

106° 49' 23"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Hin Ón

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 29”

106° 48' 03"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Hin Ón

TV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

 

 

21° 38' 42"

106° 46' 56"

21o38' 36"

106° 48' 48"

F-48-58-D-a

bản Khau Trang

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21o 38’ 56"

106o 47' 47"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Khuổi Đí

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39’ 33"

106° 45' 30"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

khau Lài

SV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 37' 57"

106° 47' 26"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Lông

TV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

 

 

21° 37' 30"

106o 48' 40"

21° 38’ 05”

106° 49' 43"

F-48-58-D-a

khau Ma

SV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 43"

106o 46' 01"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Mí

TV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

 

 

21° 37' 30"

106° 47' 42"

21° 38' 02"

106° 48' 08"

F-48-58-D-a

bản Mò Nằn

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21o 38' 25"

106° 48' 03"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Nà Áng

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 37' 18"

106° 48' 22"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

bản Nà Cà

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 38' 41"

106° 49' 42"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Nà Chán

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 38' 42"

106° 47' 02"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Nà Kháo

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 38' 33”

106° 46' 23"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Nà Khứp

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 37' 59”

106° 49' 04"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Nà Lèo

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 30"

106o 47' 56"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Nà Mứ

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 24"

106° 49' 29"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Nà Tấng

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 40' 51"

106o 48' 44"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản NàThàn

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 29"

106° 47' 16"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Nà Xá

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 03"

106° 46' 48"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Ngà

TV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

 

 

21° 34' 18"

106° 47' 51"

21° 34' 00"

106° 48' 06"

F-48-58-D-c

bản Pác Cáp

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 13"

106° 47 41"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Pác Lông

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21o 37' 27"

106° 48' 43"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Phai Bây

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21o 38' 46"

106° 46' 29"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Phai Ma

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 36' 51"

106° 48' 09"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

bản Pò Mò

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 45"

106° 47' 31"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Suối Gióa

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21o 39' 27"

106° 50' 40"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Suối Ma

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 04"

106° 45' 58"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Suối Mèng

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 41' 08"

106° 46' 14“

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Suối Mí

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 37' 36"

106o 47' 55"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Thằm Dày

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 40' 25"

106° 46' 28"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

khuổi Thồng

TV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

 

 

21° 38' 48"

106° 49' 22"

21o 38' 05"

106° 49' 43”

F-48-58-D-a

khau Trang

SV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 37' 19"

106° 47' 53"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

suối Vằm

TV

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

 

 

21° 40' 54"

106° 46' 28"

21° 41' 20"

106° 46' 03"

F-48-58-D-a

bản Vằng Phàu

DC

xã Hữu Lân

H. Lộc Bình

21° 39' 28"

106° 48' 26"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

sông Bản Thín

TV

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

 

 

21° 45’ 18"

107° 01' 54"

21o 45' 02"

107° 00' 01"

F-48-59-A

bản Cảng

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 44' 56"

106° 59' 17"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Chu

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 44' 55"

106° 59' 51"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

núi Đông SLiêng

SV

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21o 45' 05"

107° 02' 12"

 

 

 

 

F-48-59-A

núi Khau Láng

SV

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 43' 59"

107° 02' 01"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Khau Phòng

SV

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21o 43' 42"

107o 02' 41"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Khòn Mỏ

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 44' 07”

106° 59' 11"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Khòn Mu

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 45' 21"

107o 00' 08"

 

 

 

 

F-48-59-A

sông Kỳ Cùng

TV

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 01"

106° 59' 32"

21° 44' 40"

107° 00’ 00"

F-48-58-D-b

núi Mào Nho

SV

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21o 43' 14"

107° 02' 31"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Nặm Lè

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 44' 55”

107° 01' 12"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Ngùm Slưa

SV

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 45' 47”

107° 00' 20"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Pắc Pé

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 46' 29"

107° 00' 12"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Pò Loỏng

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 44' 30"

107o 01' 17”

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Pò Ngòa

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 43' 37"

107° 02' 34“

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Pò Tùm

SV

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 45' 22“

107° 01' 31“

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Tằm Chả

DC

xã Khuất Xá

H. Lộc Bình

21° 45' 13"

107° 00' 41”

 

 

 

 

F-48-59-A

quốc lộ 4B

KX

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

 

 

21° 38' 54"

106° 59' 59"

21° 40' 40"

106o 58' 42”

F-48-58-D-b

hồ Bản Chành

TV

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 30' 42"

106° 56' 35"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Chành

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 40' 19"

106° 56' 39"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khau Chay

SV

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21o 29' 43"

107° 01' 38"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Cổng Tăng

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 35' 48"

107° 00' 20"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

thôn Cụng Khoai

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21o 38' 56"

106° 57' 25"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Già Nàng

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21o 39' 57"

106° 57' 59"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Kéo Cọ

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 39' 08”

106° 59' 54"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Kéo Pài

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 39' 14"

106° 59' 38"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

cầu Kéo Pài

KX

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 39' 10"

106° 59' 38"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Khau Khảo

TV

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

 

 

21° 35' 03"

106° 59' 09"

21° 36' 32"

106° 58’ 24"

F-48-58-D-d

bản Khau Mốc

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 38' 49"

106° 59' 00"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Khuổi Thó

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21o 39' 51"

106° 59' 02"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Khuổi Tà

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21o 34' 19"

106o 57' 44"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

cầu Khuổi Thó

KX

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 39' 45"

106° 59' 00"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Mạy Cuông

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 34' 30"

106° 58' 58"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

suối Mậy Cuông

TV

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

 

 

21° 32' 60"

106° 59' 00"

21o 34' 57"

106° 58' 34"

F-48-58-D-d

bản Mạy Phấy

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 33’ 17”

106° 58' 12”

 

 

 

 

F-48-58-D-d

làng Mương

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 35' 39"

106° 58' 31"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

bản Nà Bó

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 37' 57"

106° 58' 38"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

núi Nà Chai

SV

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 40' 03"

106° 59' 42"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà Mu

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 35' 50“

106° 59' 48"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

bản Nà Nhe

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

22° 28' 59"

107° 00' 51"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Nà Ninh

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 36' 32"

106o 58’ 24"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Nà Phi

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 40' 19"

106° 57' 11"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Pú

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 39' 56"

106° 57' 02"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Tà

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 36' 58"

106° 58' 39"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Nà U

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21o 40' 13"

106° 58' 55"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Xỏm

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 33' 17"

106° 59' 18"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

bản Phai Pùng

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 38' 27"

106° 59’ 00"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Phai Vài

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 38' 01"

106° 58' 53“

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khuổi Tà

TV

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

 

 

21° 34' 23"

106° 57' 28"

21o 35' 11"

106° 58’ 08"

F-48-58-D-d

suối Tà Làng

TV

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

 

 

21°36' 24"

106° 59' 34"

21° 36' 41"

106° 59' 04"

F-48-58-D-d

bản Tấu Ké

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 37' 23"

106° 59' 56"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

núi Vài Hai

SV

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 40' 30"

106° 57' 34"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Xong Hồ

DC

xã Lợi Bác

H. Lộc Bình

21° 39' 23"

106o 56' 33"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Gia

DC

xã Lục Thôn

H. Lộc Bình

21o 45' 22"

106° 55' 03"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khuổi Thút

DC

xã Lục Thôn

H. Lộc Bình

21o 45' 23"

106o 53' 02"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Lùng

TV

xã Lục Thôn

H. Lộc Bình

 

 

21o 44' 23"

106° 53' 55"

21° 45' 00"

106° 54’ 15”

F-48-58-D-b

bản Pò Lèn

DC

xã Lục Thôn

H. Lộc Bình

21° 45' 42"

106° 54' 33"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Thét

DC

xã Lục Thôn

H. Lộc Bình

21° 44' 53"

106o 55’ 24"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khuổi Thút

TV

xã Lục Thôn

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 16"

106° 53' 12"

21° 46' 05"

106° 53' 20"

F-48-58-B+46-D

suối Bản Khoai

TV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

 

 

21° 49' 08”

106° 58' 39"

21° 48' 08"

106° 58' 47"

F-48-58-B+46-D

núi Kéo Quảng

SV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

21° 50' 48"

106o 55' 48"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khuổi Tẳng

DC

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

21° 50' 26"

106° 53' 53"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Lặp Pịa

TV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

 

 

21° 49' 46"

106° 58’ 17"

21° 49' 08"

106° 58' 39"

F-48-58-B+46-D

khuổi Lầy

TV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

 

 

21° 50’ 19"

106° 52' 41"

21° 49' 31"

106° 52' 21"

F-48-58-B+46-D

suối Long Đầu

TV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

 

 

21o 49' 22"

106° 59' 38"

21° 48' 35"

106o 59' 27"

F-48-58-B+46-D

khu du lịch Mẫu Sơn

KX

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

21° 50' 49"

106° 54' 12"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Phya Mè

SV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

21° 50' 30"

106o 58' 42"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Pò Kim Ngân

SV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

21° 49' 28"

107° 00' 32"

 

 

 

 

F-48-59-A

khuổi Tẳng

TV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

 

 

21° 50’ 16"

106o 54' 25"

21o49' 57"

106° 53' 45"

F-48-58-B+46-D

bản Thâm Seo

DC

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

21° 47' 56"

106° 55' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Yên Mạ

SV

xã Mẫu Sơn

H. Lộc Bình

21o 50' 23"

106o 53' 25"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bó Tảng

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 42' 50"

106o 47' 42"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Cốc Lại

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21o 42' 05"

106° 47' 36"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

núi Khau Phầy

SV

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 40' 50"

106° 52' 00"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Khau Vài

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21o 41' 13"

106° 50' 08"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Khuôn Săm

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 42' 26"

106° 50' 51"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Khuôn Săm

TV

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

 

 

21° 42' 25"

106o 50' 47"

21° 42' 54"

106° 50' 51"

F-48-58-D-a

thôn Nà Đắng

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 42' 30"

106° 48’ 17"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Nà Hao

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 40' 18"

106o 51' 18"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Nà Nong

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 41' 36"

106° 50' 26"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Nà Nong

TV

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

 

 

21o 41' 17"

106° 50' 11"

21° 41' 40"

106° 50' 23"

F-48-58-D-a

bản Nà Tàng (Lùng Thàng)

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 41' 03"

106° 51' 10"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Nà Thì

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 42' 01"

106° 49' 32"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Nà Thì

TV

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

 

 

21° 41' 17"

106° 49' 09"

21o 42' 08"

106o 48' 44”

F-48-58-D-a

thôn Tắc Uẩn

DC

xã Minh Phát

H. Lộc Bình

21° 41' 59"

106° 51' 10"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

núi Chạ Tràm

SV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 40' 54"

106° 52' 50"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Cốc Sâu

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38' 45”

106° 51' 40"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

núi Cốc Sâu

SV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38' 45"

106° 51' 19"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Khau Đày

TV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

 

 

21° 40’ 26"

106° 52' 52"

21o 40' 21"

106° 53' 05"

F-48-58-D-b

núi Khau Giàng

SV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 35' 47"

106° 52' 47"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

núi Khau Tòa

SV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38' 38"

106° 50' 44"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Khỉ Cáy

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 39' 26”

106o 52' 55"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Khòn Mùn

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 37' 48"

106° 53' 20"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Khuổi Mản

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21o 39' 40"

106° 52' 21"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Kim Cang

DC

Xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 39' 09"

106o 52' 20"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Mạy Danh

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 36' 21"

106° 54' 55"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Nà Bân

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38’ 00"

106° 53' 37"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà Bẻ

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 35' 38"

106° 53' 11"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

bản Nà Inh

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 37' 17”

106° 52' 48"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

bản Nà Lỏng

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 37' 37"

106o 52' 35"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà Pá

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 39' 53"

106° 54' 33"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Phiêng

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 36' 14"

106° 54' 53"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Nà Sả

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 39’ 10"

106° 55' 00"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Sả

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 35' 40"

106o 54' 26"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

bản Nà Tàn

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 35' 21"

106o 53' 13"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Nà Thay

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21o 38' 07"

106° 54' 05"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà To

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 36’ 16"

106° 53' 43"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Nà Tủng

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38' 07"

106° 53' 32"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Pác Cáp

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 36’ 22"

106o 54' 38"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

bản Pác Vái

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 39' 33"

106° 54' 13"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Phác Cáp

TV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

 

 

21° 36' 07”

106° 53' 26"

21° 36' 15”

106° 55' 00"

F-48-58-D-d

bản Phai Diều

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38' 49"

106° 54' 28"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Phai Mạt

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38’ 17"

106° 52’ 53"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Phai Mạt

TV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

 

 

21° 38' 30"

106° 51' 58"

21° 38' 24"

106° 52' 27"

F-48-58-D-a

suối Song Luồng

TV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

 

 

21° 35’ 07"

106° 55' 57"

21o 35' 20"

106° 56’ 22"

F-48-58-D-d

bản Suối Lạn

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38' 22"

106° 51' 07"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Thồng Lốc

TV

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

 

 

21° 39' 39"

106° 54' 01"

21° 39' 08"

106° 53' 56"

F-48-58-D-b

bản Tó

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21° 38' 30"

106° 53' 41"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Vằng Lưởng

DC

xã Nam Quan

H. Lộc Bình

21o 36' 55"

106o 55' 51"

 

 

 

 

F-48-58-D-d

thôn Nà Chí

DC

xã Như Khuê

H. Lộc Bình

21° 45' 29"

106o 51' 43"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Vàng

DC

xã Như Khuê

H. Lộc Bình

21° 45' 59"

106° 52’ 08”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Nộc Chắp

SV

xã Như Khuê

H. Lộc Bình

21o 46’ 02"

106° 52' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Phiêng Vệ

DC

xã Như Khuê

H. Lộc Bình

21° 46' 11"

106° 52' 15"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Tằm Cát

DC

xã Như Khuê

H. Lộc Bình

21o 46' 26"

106° 52' 57"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Tằm Khuổi

DC

xã Như Khuê

H. Lộc Bình

21° 45' 59"

106° 52' 24"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Tằm Khuổi

TV

xã Như Khuê

H. Lộc Bình

 

 

21o 45' 12"

106° 51' 48"

21o 46’ 35"

106° 52’ 28"

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Mò

DC

xã Nhượng Bạn

H. Lộc Bình

21° 43' 46"

106o 53' 17"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà Pán

DC

xã Nhượng Bạn

H. Lộc Bình

21° 44' 04"

106° 51' 56"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Pò Mạ

DC

xã Nhượng Bạn

H. Lộc Bình

21° 42' 32"

106° 51' 41"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Roọc

DC

xã Nhượng Bạn

H. Lộc Bình

21° 42’ 44"

106° 51' 47"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

khuổi Thuốt

TV

xã Nhượng Bạn

H. Lộc Bình

 

 

21° 43' 56"

106° 53’ 17"

21o 44’ 27"

106° 53’ 26"

F-48-58-D-b

thôn Chộc Pháo

DC

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

21° 42' 58"

106° 55’ 26"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khuổi Cút

TV

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

 

 

21° 43' 17“

106° 57' 03"

21° 44' 04"

106° 56' 42"

F-48-58-D-b

thôn Khau Phầy

DC

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

21° 42' 49"

106° 52' 42"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Khòn Mò

DC

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

21o 44' 20"

106° 56' 29"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Lùng Va

DC

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

21° 43' 37"

106° 55' 41"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà Ái

DC

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

21° 43' 09"

106° 55’ 38"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Nà Pẻ

DC

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

21o 43' 08"

106o 53' 42"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Nà Pẻ

TV

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

 

 

21° 43' 17"

106° 54' 15"

21° 43' 06"

106° 55' 28"

F-48-58-D-b

bản Pò Nghiều

DC

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

21° 42' 51"

106° 55' 53"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Tà San

TV

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

 

 

21° 37' 49"

106° 56' 33"

21° 44' 21"

106° 55' 28"

F-48-58-D-b

thôn Tồng Mìn

DC

xã Quan Bản

H. Lộc Bình

21° 43' 50"

106° 55' 11"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khu 1

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 41' 53"

106° 59' 21"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Bản Choong

TV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

 

 

21° 39' 54"

107° 00' 54"

21°41' 21"

107° 00' 01"

F-48-59-C

bản Co Cai

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 42' 52"

107o 01' 24"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Co Cai

TV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

 

 

21° 42' 52"

107° 02' 27"

21o 42' 48"

107° 01' 12"

F-48-59-C

bản Co Ói

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 41' 53"

107° 02' 33"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Còn Lau

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 40' 30"

107° 02' 44"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Ha Tạp

SV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 39' 48”

107° 00' 21"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Kéo Phén

SV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 41' 12”

107° 03’ 14"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Khau Ca

SV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 42' 58"

107° 02' 56"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Khòn Cháo

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 42' 40"

107° 00' 04"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Khòn Cháo

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 42' 59"

106° 59' 40"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Khòn Quanh

DC

xà Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 42' 51"

106° 59' 18"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Khòn Xè

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 42' 13"

106o 59' 23"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Khòn Xè

TV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

 

 

21o 42' 17"

106° 59' 13"

21o 42' 17"

106° 58’ 26"

F-48-58-D-b

bản Màng

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 40' 46"

107° 01’ 03"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Nà Bon

SV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 38' 38"

107° 01' 21"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Nà Chao

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 43' 11"

107° 00' 15"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Nà Dỉn

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 38' 31"

107° 00’ 53“

 

 

 

 

F-48-59-C

mỏ than Na Dương

KX

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 42' 07"

106o 58' 44"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Khoang

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 38' 53"

107° 01' 33"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Nà Làng

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 38' 19"

107° 01’ 45"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Nà Làng

TV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

 

 

21° 37' 50"

107° 02' 16"

21° 38o 50"

107° 01' 40"

F-48-59-C

núi Na Liền

SV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 40' 49"

107° 03' 19"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Nà Mò

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 41' 52"

107° 02' 08"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Nà Mò

TV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

 

 

21° 40' 37"

107° 01' 44"

21° 41' 58"

107° 01' 59"

F-48-59-C

núi Nà Ngần

SV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 38’ 15"

107° 02’ 12"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Nà Phầy

TV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

 

 

21° 38' 50"

107° 01' 40"

21° 39' 53"

107° 00' 28"

F-48-59-C

bản Nà Thâm

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 41' 41"

107° 01' 14"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Nà Tiu

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 38' 18"

107° 02' 30"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Pàn Phi

SV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 39' 01"

107° 02' 30"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Pò Nhàng

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 40' 46"

107o 02' 55"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Pò Nhàng

TV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

 

 

21o 40' 44"

107° 02' 54"

21° 41' 30"

107° 01' 59“

F-48-59-C

thôn Pò Sáy

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21o 42' 37"

106o 58' 59"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

hồ Tà Keo

TV

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 42' 26"

106° 59' 48"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Tà Lạn

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 39' 41"

107° 02' 50"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Tồng Danh

DC

xã Sàn Viên

H. Lộc Bình

21° 42' 54"

106o 58’ 58"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

suối Bản Chắt

TV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

 

 

21° 43' 04"

107° 09' 44"

21° 44' 13"

107° 09' 10"

F-48-59-C

suối Bản Lòng

TV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

 

 

21° 44' 31"

107° 08' 28"

21° 45' 07"

107° 07’ 59"

F-48-59-A

khau Chu

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 43' 12"

107° 06' 08“

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Co Lượt

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 44' 24"

107° 06' 47"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Còn Cảm

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 43' 32"

107° 07' 33"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Còn Chào

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 43' 33"

107° 07' 16"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Còn Chè

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 42' 55"

107° 08’ 55"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Còn Cuồng

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 43' 32”

107° 06' 43"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Còn Tồng

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 43' 23"

107° 07' 46"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Hua Trạng

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 46’ 52"

107° 06’ 54"

 

 

 

 

F-48-59-A

núi Kéo Lạnh

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 44' 32"

107° 06' 54"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Lòng

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 44' 11"

107° 09' 15"

 

 

 

 

F-48-59-C

khau Luông

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 43' 49"

107° 10' 22"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Nà Căng

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 46' 28"

107° 06' 46"

 

 

 

 

F-48-59-A

sông Nà Căng

TV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 01"

107° 08' 02"

21° 45' 25"

107° 07' 22"

F-48-59-A

suối Nà Khoang

TV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 14”

107° 09' 32"

21° 45' 22"

107° 07' 33"

F-48-59-A

thôn Nà Ỏ

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 43' 49"

107° 06' 12"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Pắc Cát

TV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

 

 

21o 42' 42"

107° 09' 00"

21o 44' 13”

107° 06' 18"

F-48-59-C

núi Phát Khâu

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 42' 18"

107° 08' 04"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Pò Bó

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 43' 51"

107° 09' 25"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Pò Đông Luông

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 44' 36"

107° 10' 50"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Pò Khuổi

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 42' 14"

107° 07' 31"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Pò Nâm

DC

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 43' 53"

107° 06' 50"

 

 

 

 

F-48-59-C

khau Quyêng

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 43’ 13"

107° 09' 05"

 

 

 

 

F-48-59-C

khau Sia

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21° 43' 23"

107° 09' 56"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Tà Lòng

TV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

 

 

21° 44' 31"

107° 08' 28"

21o 44' 20"

107° 09' 45"

F-48-59-C

núi Tích Sơn

SV

xã Tam Gia

H. Lộc Bình

21o 45' 09"

107° 09' 18"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Bó Luồng

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 44' 34"

107° 04' 53"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Căm Dài

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 43' 41"

107° 04' 07"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Cầu Tâm

TV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

 

 

21° 44' 49"

107° 05' 21”

21° 44’ 30"

107° 02’ 54"

F-48-59-C

bản Hu

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21o 41' 43"

107° 04' 34"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Hua Trạng

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 45' 20"

107° 03' 52"

 

 

 

 

F-48-59-A

khau Kẻ

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 45' 53"

106° 07' 40"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Khảo Chuông

TV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

 

 

21° 44' 13"

107° 06' 18"

21o 44' 49"

107° 05' 21"

F-48-59-C

bản Khuổi Lỷ

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 44' 41”

107° 03' 31"

 

 

 

 

F-48-59-C

suối Khuổi Mười

TV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

 

 

21° 41' 02"

107° 03' 54"

21o 41' 42"

107° 04' 40”

F-48-59-C

suối Khuổi Phặc

TV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

 

 

21o 42' 51"

107° 05' 15"

21° 42' 32"

107o 04' 39"

F-48-59-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

 

 

21° 40' 37"

107o 05' 55"

21° 43' 25"

107° 03' 05"

F-48-59-C

núi Mò Slanh

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21o 43' 25"

107° 05’ 19"

 

 

 

 

F-48-59-C

khau Mý

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 45' 21"

107° 04' 58"

 

 

 

 

F-48-59-A

núi Nà Dày

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 42' 19"

107° 03' 15"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Nà Dừa

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21o 44' 42"

107° 04' 13"

 

 

 

 

F-48-59-C

thôn Nà Lầu

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 44' 31"

107° 05' 50"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Nà SLiểm

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 42' 02"

107° 03' 43"

 

 

 

 

F-48-59-C

đèo Ông Đống

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 34' 11"

106° 10' 01"

 

 

 

 

F-48-57-C-d

bản Po Bàu

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21o 44' 43"

107° 05' 24"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Pò Chong

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21o 41' 28"

107° 05’ 14"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Pò Co Lầu

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 44' 17"

107o 05' 46"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Pò Ka Lại

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 41' 39"

107° 06' 40"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Quyêng

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21o 42' 37"

107° 04’ 35"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Sinh Mình

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21o 41’ 14"

107° 04’ 10"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi SLùng SLắc

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 42' 53"

107° 05' 52"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Tằm Hán

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 43' 14"

107° 04' 29"

 

 

 

 

F-48-59-C

bản Tầm Pất

DC

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 43' 15"

107° 03' 44"

 

 

 

 

F-48-59-C

núi Tẩn Lùng

SV

xã Tĩnh Bắc

H. Lộc Bình

21° 41' 34"

107° 06' 05"

 

 

 

 

F-48-59-C

đường tỉnh 237B

KX

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 49"

106° 59' 33"

21° 45' 51"

106° 57' 39"

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 4B

KX

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

 

 

21° 44' 03"

106° 56' 21"

21° 44' 47"

106° 55' 54"

F-48-58-D-b

bản Cạo

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 44’ 30"

106o 55' 45"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

khuổi Khoai

TV

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 32"

106° 59' 04"

21° 45' 30"

106° 58' 57"

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Mới

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 45' 40"

106° 59' 15"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Khòn Trang

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21o 45' 20"

106° 57' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

sông Kỳ Cùng

TV

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 41”

106° 57' 32"

21° 44' 52"

106° 59' 22"

F-48-58-B+46-D

bản Mới A

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21o 44' 02"

106o 58' 55"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Nà Già

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 43' 30"

107o 00' 27"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

bản Phai Sen

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 45' 05"

106° 57' 50"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

hồ Phai Sen

TV

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 44' 53"

106o 57' 53"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

thôn Pò Coóc

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 44' 40"

106° 56' 39"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Pò Khưa

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 45' 47"

106° 58' 38"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Mới

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 45' 30"

106° 57' 39"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Ngòa

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 46' 08"

106° 58' 45"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Qua

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 45’ 39"

106° 58' 18"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Poọng Cáu

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 45' 19"

106° 58' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Quấn

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21o 45' 00"

106° 58’ 42"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Quyến

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 45' 11"

106° 58' 48"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Rinh Chùa

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 44' 58”

106° 58' 15”

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Si Nghiều

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 45' 35"

106° 58' 32"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Tấu

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 44' 35"

106o 57' 16"

 

 

 

 

F-48-58-D-b

bản Thồng Mạ

DC

xã Tú Đoạn

H. Lộc Bình

21° 43' 56"

107° 00' 29"

 

 

 

 

F-48-59-C-c

đường tỉnh 237B

KX

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 34"

107° 05' 11"

21o 47' 16"

107° 02' 58"

F-48-59-A

sông Bản Thín

TV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 35"

107° 07' 23"

21° 45' 18"

107° 01' 53"

F-48-59-A

bản Còn Nưa

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 45' 42"

107° 06' 52"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Giểng

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21o 47' 17"

107° 02' 29"

 

 

 

 

F-48-59-A

khau Hai

SV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 46' 32"

107° 04’ 20"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Him Lặp

TV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 03"

107° 02' 15"

21° 45' 57"

107° 03' 22"

F-48-59-A

núi Hin Cải

SV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 47' 30"

107° 06' 12"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Kha Lài

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 47' 00"

107° 02' 54"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Khuổi Lệ

TV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

 

 

21° 45' 25"

107° 06' 53"

21° 45' 35"

107° 07' 23"

F-48-59-A

khau Liềng

SV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 45' 11"

107° 07' 23"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Luồng

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 45' 56"

107° 01' 37"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Nà SLiếc

TV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

 

 

21° 47' 26"

107° 02' 57"

21° 47' 18"

107° 04' 25"

F-48-59-A

bản Na Vả

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 46’ 31"

107o 01' 26"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Nà Van

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 47' 16"

107° 03' 03"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Nà Xá

TV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 56“

107o 02' 47"

21° 47' 00”

107° 04’ 15"

F-48-59-A

núi Pa Đí

SV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 48' 03"

107o 04' 33"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Phải

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 46' 39"

107° 05' 17"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Phai Lạn

TV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 55"

107° 01' 34"

21o 46' 02"

107° 00’ 57"

F-48-59-A

bản Phiêng Pục

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21o 46' 37"

107° 05' 31"

 

 

 

 

F-48-59-A

núi Pò Phiêng Háng

SV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 48' 12"

107° 04' 16"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Roọc

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 45' 49"

107° 06' 33"

 

 

 

 

F-48-59-A

khau Tán

SV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 45' 51"

107o 03' 46"

 

 

 

 

F-48-59-A

khuổi Tàn

TV

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

 

 

21o 47' 17"

107° 02' 07"

21° 46' 48"

107° 01' 21"

F-48-59-A

bản Thín

DC

xã Tú Mịch

H. Lộc Bình

21° 48' 07"

107° 03' 29"

 

 

 

 

F-48-59-A

khau Chân

SV

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 45' 54"

106° 49' 54"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khau Chôm

SV

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 47' 37"

106° 50' 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Còn Cáu

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21o 46' 46"

106° 50' 28"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Còn Chả

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21o 47' 28"

106° 50' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Đông Phấy

TV

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

 

 

21o 45' 45"

106° 51’ 04"

21° 47' 10"

106° 50' 47"

F-48-58-B+46-D

thôn Khau Mu

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 45' 44"

106° 50' 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khau Lỏi

SV

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 46' 14"

106° 51' 42"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Đông

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 47' 24"

106o 50' 02"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Pàm

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 47' 24"

106° 51' 47”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Rạo

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 46' 22"

106° 50' 25"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Ôn Cựu

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21o 47' 10"

106° 50' 58"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

núi Pá Danh

SV

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21o 46' 31“

106° 51' 41"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Lót

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21o 45' 38"

106° 50' 44"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pò Phát

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 45' 27"

106° 50' 09"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Sâm Lẹo

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 45' 51"

106° 50' 34"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Thăm Quang

DC

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21o 47’ 03"

106° 52' 09"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khau Thin

SV

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21o 46' 48"

106° 51' 44"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khau Vàng

SV

xã Vân Mộng

H. Lộc Bình

21° 45' 47"

106° 51' 16"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Lạu

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 36' 56"

106° 52' 17"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Bản Pét

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 33' 53"

106o 51' 47"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Bản Rìa

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 34' 16"

106° 51' 09"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Cốc Nhạn

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 34' 41"

106° 51' 50”

 

 

 

 

F-48-58-D-c

bản Đèo Ải

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21o 33' 53"

106° 50' 55"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Hang Ủ

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 36' 21"

106° 52' 03"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Khuổi Lùng

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 34' 58”

106° 52' 03"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

bản Khuổi Thuồng

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 36' 31"

106° 50' 14"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

suối Mành

TV

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

 

 

21° 32' 51"

106° 51' 23"

21° 32' 27"

106° 51' 01"

F-48-58-D-c

suối Nà Mèng

TV

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

 

 

21° 32' 25"

106° 51' 25"

21° 32' 27"

106° 51' 01"

F-48-58-D-c

bản Nà Năng

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 34' 29"

106° 51' 36"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Pắc Đông

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 35' 42"

106° 52' 08"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Pắc Sàn

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 35' 39"

106o 51' 34"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

bản Pò Chùa

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 34' 22"

106° 51' 22"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Pò Đồn

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 34' 06"

106° 51' 12"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

bản Pò Peo

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 33' 24"

106° 51' 46"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Suối Mành

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 32' 56"

106° 51' 20"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

thôn Thài Nhi

DC

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

21° 35' 12”

106° 51' 29"

 

 

 

 

F-48-58-D-c

sông Thài Nhì

TV

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

 

 

21° 35' 42"

106° 51’ 23"

21° 33' 40"

106° 50’ 11"

F-48-58-D-c

khuổi Thuồng

TV

xã Xuân Dương

H. Lộc Bình

 

 

21° 37' 29"

106° 50' 05"

21° 35' 42"

106° 51' 23"

F-48-58-D-c

thôn Kéo Hin

DC

xã Xuân Lễ

H. Lộc Bình

21° 48' 47"

106° 51' 34"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Lầy

DC

xã Xuân Lễ

H. Lộc Bình

21° 48' 43"

106° 51' 04"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khuổi Lầy

TV

xã Xuân Lễ

H. Lộc Bình

 

 

21° 49' 31"

106° 52' 21"

21o 48' 41"

106° 51' 14"

F-48-58-B+46-D

khuổi Nọi

TV

xã Xuân Lễ

H. Lộc Bình

 

 

21° 49' 59"

106o 51' 52"

21° 48' 41"

106° 51' 14"

F-48-58-B+46-D

thôn Phiêng Phúc

DC

xã Xuân Lễ

H. Lộc Bình

21o 47' 59"

106o 50' 44"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

quốc lộ 4B

KX

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

 

 

21° 48' 00"

106° 52' 38"

21° 47' 17"

106° 53' 43"

F-48-58-B+46-D

thôn Bản Mặn

DC

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

21° 47' 41"

106o 53’ 30"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Hang Vài

DC

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

21° 47' 54"

106° 52' 43"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Lằng Ca

TV

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

 

 

21° 49' 11"

106° 54' 18"

21° 47' 55"

106° 53' 38“

F-48-58-B+46-D

Khuổi Mặn

TV

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

 

 

21o 48' 44"

106o 53' 37"

21° 47' 34“

106o 53’ 19"

F-48-58-B+46-D

bản Nà Chỉa

DC

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

21° 47' 07"

106° 53’ 24”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Hai

DC

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

21° 47' 49"

106o 53' 24"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Pò Là

DC

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

21o 47' 18"

106° 53' 27"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

khuổi Shi

TV

xã Xuân Mãn

H. Lộc Bình

 

 

21o 49' 19"

106o 54' 47"

21o 47' 55"

106° 53' 38"

F-48-58-B+46-D

bản Bẻ

DC

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21o 44' 41"

106° 50' 20"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

bản Bó Tảng

DC

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21° 44' 52"

106o 50' 39"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Coóc Bẻ

DC

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21° 44' 26"

106° 50' 59"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Kéo Thiềng

DC

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21° 44' 42"

106o 51' 24"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

thôn Khòn Nà

DC

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21o 44' 44"

106° 51' 04"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

khau Kính

SV

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21° 45' 12"

106° 50’ 00"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Mạ

DC

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21° 45' 05"

106° 51' 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Nà Tằm

DC

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21° 45' 25"

106o 50' 36"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

thôn Nà Tu

DC

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

21° 44' 41"

106o 50' 49"

 

 

 

 

F-48-58-D-a

suối Vằng Pục

TV

xã Xuân Tình

H. Lộc Bình

 

 

21o 44' 11“

106° 50' 41"

21° 44' 40"

106° 51' 25"

F-48-58-D-a

đường tỉnh 236

KX

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

 

 

21o 47' 49"

106° 59' 59"

21o 47' 11"

106° 58' 19"

F-48-58-B+46-D

khau Chân

SV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 48' 53"

107° 01' 34"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Chi Ma

DC

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 48' 55"

107° 01' 15"

 

 

 

 

F-48-59-A

cửa khẩu Chi Ma

KX

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 49' 04"

107° 01' 50"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Cốc Nhạn

DC

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 48' 39”

107° 00' 59"

 

 

 

 

F-48-59-A

bản Khoai

DC

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 47' 18"

106o 58' 37"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Long Đầu

DC

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 49' 22“

106° 59' 47”

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

suối Long Đầu

TV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

 

 

21° 48' 35"

106° 59' 31"

21° 47' 34"

106o 59' 59”

F-48-59-A

thôn Nà Phát

DC

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21o 48' 15"

107° 02' 10"

 

 

 

 

F-48-59-A

thôn Nà Tàu

DC

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 46' 59"

106° 59' 10"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

đập Nà Tàu

TV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 46' 56"

106o 59' 13"

 

 

 

 

F-48-58-B+46-D

bản Pác Mạ

DC

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21o 46' 58"

107° 00' 39"

 

 

 

 

F-48-59-A

suối Pắc Và

TV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

 

 

21° 49' 37“

107° 00' 58"

21° 47' 57"

107o 02’ 19"

F-48-59-A

suối Pắn Pé

TV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

 

 

21° 46' 46"

107° 00’ 25"

21° 46’ 31“

107° 00' 09"

F-48-59-A

suối Phai Lạn

TV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

 

 

21° 47' 57"

107° 00' 41"

21° 46' 37"

107o 00' 42"

F-48-59-A

núi Pò Co Giẳn

SV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 48' 42"

107° 01' 42"

 

 

 

 

F-48-59-A

núi Pò Tằm

SV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21o 48' 27"

107o 01' 25"

 

 

 

 

F-48-59-A

núi Pò Vỉn Và

SV

xã Yên Khoái

H. Lộc Bình

21° 48' 48"

107° 02' 30"

 

 

 

 

F-48-59-A

khu 1

DC

TT. Thất Khê

H. Tràng Định

22° 15' 28"

106° 28' 08"

 

 

 

 

F-48-45-B

khu 2

DC

TT. Thất Khê

H. Tràng Định

22° 15' 22"

106o 28' 25"

 

 

 

 

F-48-45-B

khu 3

DC

TT. Thất Khê

H. Tràng Định

22° 15' 22"

106° 28' 13"

 

 

 

 

F-48-45-B

khu 4

DC

TT. Thất Khê

H. Tràng Định

22° 15’ 10"

106° 28' 27"

 

 

 

 

F-48-45-B

khu 5

DC

TT. Thất Khê

H. Tràng Định

22° 15' 38"

106° 27 52"

 

 

 

 

F-48-45-B

Khuổi Âu

TV

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

 

 

22o 14' 34"

106° 20' 31"

22° 15' 02"

106° 19' 06"

F-48-45-D-a

thôn Cốc Sầy

DC

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

22° 12' 25"

106° 24’ 52"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Khau Luông

DC

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

22° 14' 17"

106° 20' 22"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Khuổi Âu

DC

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

22° 14' 41"

106° 19' 37"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

bản Khuổi Tó

DC

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

22° 10' 34"

106° 25' 21"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Khuổi Vai

DC

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

22o 12' 03"

106° 25' 08"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Lục Cuốc

SV

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

22° 11’ 13"

106° 24' 50"

 

 

 

 

F-48-45-D

khau Mốc

SV

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

22° 12' 05"

106o 25' 51"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Pò Đoỏng

SV

xã Bắc Ái

H. Tràng Định

22° 15' 09"

106° 18' 51"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Cắm Tiên

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 23' 01"

106° 12' 32"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

bản Chòm Tang

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22o 24' 12"

106° 11' 47"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

suối Chòm Tang

TV

xã Cao Minh

H. Tràng Định

 

 

22o 23' 56"

106° 11' 30"

22° 23' 13"

106° 12’ 55"

F-48-45-A-b

thôn Kéo Danh

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 23' 14"

106° 12' 54"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

bản Khuổi Già

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 21' 57"

106° 14' 30"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

bản Khuổi Hẻo

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22o 21' 09"

106° 13' 46"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

bản Khuổi Lài

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 20' 56"

106° 15' 38"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Khuổi Lếch

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 22' 55“

106° 11' 56"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

thôn Khuổi Nặp

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 20’ 45"

106° 14' 30"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

bản Khuổi Pục

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 21' 36"

106° 13' 22"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

thôn Khuổi Tó

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 22' 41"

106° 13' 45"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

thôn Khuổi Vai

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22o 20' 07"

106° 15' 41"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Lài

TV

xã Cao Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 53"

106o 15' 39”

22° 20’ 20"

106° 16' 25"

F-48-45-B-c

khuổi Làm

TV

xã Cao Mình

H. Tràng Định

 

 

22° 21' 05"

106° 13' 37"

22° 20' 24”

106° 14' 48"

F-48-45-A-d

khuổi Lếch

TV

xã Cao Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 23' 23"

106° 11' 13"

22° 23' 13"

106° 12’ 55"

F-48-45-A-b

bản Pắc Mòn

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 20' 20"

106° 16' 03"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Pò Chỉnh

SV

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 20' 27"

106° 15' 16"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Pú

SV

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 21' 04"

106° 13' 43"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

khuổi Pục

TV

xã Cao Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 21' 47"

106° 13' 17"

22° 22' 40"

106° 13' 53"

F-48-45-A-d

thôn Vàng Can

DC

xã Cao Minh

H. Tràng Định

22° 20’ 53"

106° 16' 22"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Ai

TV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

 

 

22° 18' 43"

106° 23' 16"

22° 18' 38"

106° 25' 06"

F-48-45-B

quốc lộ 4A

KX

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

 

 

22o 18' 16"

106° 27' 28"

22o 15' 43"

106° 27' 52"

F-48-45-B

sông Bắc Khê

TV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

 

 

22o 16' 59"

106° 25' 33"

22° 15' 36"

106° 27' 49"

F-48-45-B

thôn Bản Mậy

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 17' 21"

106° 26' 07"

 

 

 

 

F-48-45-B

cầu Bông Lau

KX

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 17' 35"

106° 27' 29"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Chang

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 20"

106° 27' 53"

 

 

 

 

F-48-45-B

suối Chị

TV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 17' 29"

106° 27' 15"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Cốc Cưởm

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22o 15' 45"

106o 27' 59"

 

 

 

 

F-48-45-B

pò Dầu Khì

SV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 15' 53"

106° 26' 25"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Đâu Linh

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 17"

106° 27' 35"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Đoỏng Khọt

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 25"

106° 28' 14"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Đoỏng Lìu

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 26"

106° 26' 45"

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Đuốc Tát

SV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16’ 15"

106° 26' 29"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Hang Đông

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 15' 54"

106° 27' 49"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Kéo Quang

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 58"

106° 27' 37"

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Khuổi Bao

SV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 17' 53"

106° 24' 03"

 

 

 

 

F-48-45-B

đập Khuổi Hin

KX

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 17' 24"

106° 27' 17"

 

 

 

 

F-48-45-B

đập Khuổi Nghìn

KX

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 40"

106° 28' 03"

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Lủng Nào

SV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22o 17' 56"

106o 27' 33"

 

 

 

 

F-48-45-B

khau Luông

SV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 33"

106° 25' 42"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Cáy

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 09"

108° 27' 56"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Chát

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 17' 07"

106° 26’ 01”

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Khưa

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 47"

106° 26' 33"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Pàng

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 18' 15“

106° 25' 20"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Puộc

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 06"

106° 27' 31"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Ngân

TV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

 

 

22° 16' 20"

106° 28' 24"

22° 16' 07"

106° 28' 03"

F-48-45-B

khuổi Nghìn

TV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

 

 

22° 17' 42"

106o 27' 59"

22° 16' 14“

106° 27' 46"

F-48-45-B

khuổi Ỏ

TV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

 

 

22o 18' 36"

106° 26' 16"

22° 16' 47"

106° 26' 40"

F-48-45-B

suối Pác Cáp

TV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 40"

106° 27’ 59"

22° 16' 07"

106° 28' 03"

F-48-45-B

bản Tạm

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22o 17' 03"

106° 26' 38"

 

 

 

 

F-48-45-B

sông Thà Cạo

TV

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

 

 

22° 18' 38"

106° 25' 06”

22o 17' 08"

106° 26' 07"

F-48-45-B

thôn Xe Lán

DC

xã Chi Lăng

H. Tràng Định

22° 16' 27"

106o 27' 37"

 

 

 

 

F-48-45-B

quốc lộ 4A

KX

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22o 21' 43"

106° 26' 22"

22° 20' 21”

106° 26' 59"

F-48-45-B

khuổi Bó

TV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 21' 49”

106° 24' 33"

22° 21' 17"

106° 23' 39"

F-48-45-B

khau Bốc

SV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 18' 32"

106° 27' 19"

 

 

 

 

F-48-45-B

đèo Bông Lau

SV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 20' 29"

106° 26' 56"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Ca

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 21' 51”

106° 23' 06"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Chang

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 20' 04"

106° 23' 17"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Cốc Toòng

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22o 20' 35"

106° 25' 09"

 

 

 

 

F-48-45-B

Khuổi Dạ

TV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 36"

106o 23' 41"

22° 19' 55"

106° 24' 37"

F-48-45-B

khuổi Đăng

TV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22o 20' 03"

106° 22' 09"

22° 21' 05"

106° 23' 46"

F-48-45-B

núi Đông Slầm

SV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 21' 11”

106o 21' 57"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Già Ngàn

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22o 19' 36"

106° 26' 05"

 

 

 

 

F-48-45-B

khau Khuổi Ai

SV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 18' 54"

106° 23' 04"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Khuổi Dạ

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 19' 33"

106° 22' 52"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Khuổi Đăng

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 20’ 47"

106° 23' 52"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Khuổi Khuông

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 20' 53"

106° 21' 58"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Khuổi Nà

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 19' 12"

106° 26' 31"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Khuổi Phạ

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 19' 41"

106° 23' 19"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Khuông

TV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 58"

106° 21' 54"

22o 21’ 20"

106° 23' 32"

F-48-45-B

thôn Lùng Phầy

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 21' 20"

106° 26' 14"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Moòng

TV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 45"

106° 22' 22"

22° 21’ 15"

106° 23' 34"

F-48-45-B

bản Nà Cạo

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 21' 19"

106° 23' 13"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Quân

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 20' 56"

106° 23’ 53"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Pác Bó

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 21' 54"

106° 24' 30"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Phường

TV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 19’ 10"

106° 23' 39"

22° 19' 21"

106° 24' 53"

F-48-45-B

khau Piao

SV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 20' 22"

106o 26' 43"

 

 

 

 

F-48-45-B

suối Thà Cạo

TV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 21' 56"

106° 23' 01"

22° 18' 40"

106° 25' 06"

F-48-45-B

thôn Thà Lừa

DC

xã Chí Minh

H. Tràng Định

22° 19' 55"

106° 24' 36”

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Túng

TV

xã Chí Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 50“

106° 22' 28"

22° 20' 47”

106° 24' 01"

F-48-45-B

suối Năm Ăn

TV

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

 

 

22o 16' 41"

106° 31' 52"

22o 14' 39"

106° 28' 54"

F-48-45-B

đường tỉnh 228A

KX

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

 

 

22° 16' 39"

106° 31’ 54"

22° 15' 17"

106o 28' 39"

F-48-46-A

đường tỉnh 4A

KX

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 18"

106° 28' 36"

22o 14' 14"

106° 30' 02"

F-48-45-D

thôn Cắp Kẻ

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22o 14’ 49"

106° 28' 41"

 

 

 

 

F-48-45-D

suối Cốc Phát

TV

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

 

 

22° 17' 13"

106° 29' 41"

22° 14' 52”

106° 28' 37"

F-48-45-B

thôn Hang Mạ

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 16' 00"

106° 28’ 41"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Khắc Đeng

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 14' 37"

106° 29' 29"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Khau Ngù

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 17' 05"

106° 28' 42"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Khòn Cà

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 14' 16"

106° 29’ 19"

 

 

 

 

F-48-45-D

bản Khuổi Mu

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 16' 14"

106o 31' 03"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Mạ

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 14' 27"

106o 29' 40"

 

 

 

 

F-48-45-D

khau Mi

SV

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 16' 21"

106° 31' 54"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Mới

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 16' 20"

106o 28' 31"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Cạn

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22o 15' 31"

106° 28' 34“

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Khuất

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 44"

106o 29’ 16"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Nghiều

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 43"

106° 28’ 10"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Phái

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 02"

106° 29’ 10"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Nà Phiêng

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 16' 27"

106° 31' 05"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Phục

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 15’ 16"

106o 29’ 23"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Trại

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 18"

106° 28' 51"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Vài

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22o 15’ 51"

106° 28' 55"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Nặm

TV

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

 

 

22° 16’ 19"

106° 30’ 02"

22° 15' 30"

106° 30’ 00"

F-48-46-A

đập Nặm Quằng

KX

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 58"

106° 29' 37"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Pác Cam

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 16’ 30"

106° 31' 38"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Pác Chác

TV

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 30"

106° 28' 08"

22° 15' 38"

106° 27' 59"

F-48-45-B

bản Phiêng Luông

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 14"

106o 30' 12"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Pò Bó

DC

xã Đại Đồng

H. Tràng Định

22o 14' 45"

106° 29' 40'

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Bản Bau

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 12' 53"

106° 40' 04"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Chang

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 14' 55"

106o 37' 39"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Chè

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 14’ 47"

106° 37' 56"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Deng

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 13' 46"

106° 36' 58"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Kéo

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 15' 09"

106° 39’ 18"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bản Pheng

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 13' 34"

106° 36' 42"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Pùng

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 15' 38"

106° 39' 43"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Bản Pùng

TV

xã Đào Viên

H. Tràng Định

 

 

22° 14' 50"

106o 38' 22"

22° 16' 08"

106° 40' 15"

F-48-46-A

thôn Bản Tao

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22o 12' 39"

106° 38' 47"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Cảo Vài

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 14' 12"

106o 41' 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Co Ca

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 10' 39"

106o 36' 23"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Coỏng Luông

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 11' 31"

106° 38' 18"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Kéo Chả

SV

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22o 13' 48"

106° 40’ 59"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khuổi Cọ

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22o 11' 50"

106° 38' 03"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuổi Cọ

TV

xã Đào Viên

H. Tràng Định

 

 

22° 12' 12"

106° 38' 12"

22° 11' 35"

106° 38’ 28"

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Đào Viên

H. Tràng Định

 

 

22° 11' 06"

106° 38' 04"

22° 13’ 15"

106° 42' 01"

F-48-46-C

khuổi Lạn

TV

xã Đào Viên

H. Tràng Định

 

 

22° 14' 04"

106° 41’ 37"

22o 13' 04"

106° 41' 40"

F-48-46-C

bản Nà Coóc

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 12' 08"

106o 40' 07"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Khoang

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 16' 31"

106o 41' 07"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Nằm

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 11' 41“

106° 39' 19"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Ỏi

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 13' 08"

106° 40' 39"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pác Lạn

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 12' 44"

106o 41' 41"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phiêng Piào

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 13' 15"

106o 37' 18"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phiêng Slỉnh

DC

xã Đào Viên

H. Tràng Định

22° 15' 06"

106° 38' 52"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Slam Ngàm

TV

xã Đào Viên

H. Tràng Định

 

 

22° 14' 47"

106° 40' 09"

22o 12' 24"

106° 40' 09"

F-48-46-C

khau Cà

SV

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22o 11' 43"

106° 26' 48"

 

 

 

 

F-48-45-D

bản Cáu

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22o 14' 25"

106° 27' 41"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Cốc Lùng

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 10' 23"

106° 27' 33"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Cốc Tảo

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 15' 30"

106° 27' 21”

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Đông Mù

SV

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 12' 50”

106° 25' 48”

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Đoỏng Nà

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 15' 22"

106° 27' 35"

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Hin Tẳng

SV

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22o 11' 59"

106° 27' 53"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Kéo Lày

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 14' 56"

106° 28' 09"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Khau Cà

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 11' 55"

106o 26' 12"

 

 

 

 

F-48-45-D

suối Khau Cà

TV

xã Đề Thám

H. Tràng Định

 

 

22° 12' 18"

106o 25' 50"

22° 11' 20"

106° 27' 01"

F-48-45-D

thôn Linh Đeng

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 15' 28”

106° 27' 56"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Lùng Khẩu

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22o 14’ 13"

106° 25' 44"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Nà Ao 1

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

 

 

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Ao 2

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

 

 

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Căm

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22o 13' 39"

106o 25' 35“

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Nà Lầu

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22o 15' 48"

106o 27' 21"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Pài

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22o 14' 46"

106° 27' 52"

 

 

 

 

F-48-45-D

khuổi Nhùng

TV

xã Đề Thám

H. Tràng Định

 

 

22° 13' 28"

106° 24' 14"

22o 13' 43"

106° 24' 49"

F-48-45-D

thôn Pác Luồng

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 15’ 05"

106° 28' 20"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Pò Có

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22o 12’ 53"

106° 26' 09"

 

 

 

 

F-48-45-D

bản Quyền

DC

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 13' 55"

106° 26' 38"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Sam Sao

SV

xã Đề Thám

H. Tràng Định

22° 11' 07"

106° 26' 13"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Bản Ẳng

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 25' 37"

106o 15' 14"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

thôn Bản Niềng

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 24' 51"

106° 13' 22"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

Khuổi Bon

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 21' 45"

106° 14' 56"

22° 21' 45"

106° 16' 05"

F-48-45-B-c

khau Bon

SV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 22' 02“

106° 15' 00"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Chả

SV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 24' 02"

106° 14' 29"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

suối Đoàn Kết

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22o 26' 07”

106° 12' 41"

22° 22' 43"

106° 16' 18"

F-48-45-A-b

khuổi Đông

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 23' 11"

106° 14' 20"

22° 23' 51"

106° 14' 59"

F-48-45-A-b

Khuổi Háo

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 25' 48"

106° 15' 27"

22° 25' 35"

106° 15' 14"

F-48-45-B-a

khau Khiếc

SV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 25' 09”

106° 17' 27"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

khau Khín

SV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 23’ 21"

106° 16' 33"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

khuổi Khín

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 23' 53"

106° 15' 42"

22° 23’ 29"

106° 15' 25"

F-48-45-B-a

khau Khít

SV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 22' 07"

106° 16' 52"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Nà Bắc

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 21' 24"

106° 16' 33"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Nà Cải

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 23' 31"

106o 15' 18"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

bản Nà Cạm

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 22' 36"

106° 16' 12"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

thôn Nà Coóc

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22o 25' 21"

106° 13' 08"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

bản Nà Cuổi

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22o 21’ 47"

106° 16' 10"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Nà Hên

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22o 24' 04"

106o 13’ 24"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

bản Nà Nhằn

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22o 24' 40"

106° 14' 55"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

thôn Nà Phặt

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 22' 03"

106° 15' 55"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Nà Slản

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 23' 56"

106° 14' 58"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

bản Nà Slèo

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 22' 08"

106° 15' 42"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Nà SLin

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 21' 20"

106° 16' 10"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Nà Sluồng

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 24' 07"

106° 14' 06"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

thôn Nà Ún

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22o 22’ 37"

106° 15' 14"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

bản Nà Vàng

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 20' 58"

106° 16' 50"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

suối Nặm Chẳng

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 23' 16"

106° 12' 57“

22° 24' 56"

106° 13' 30”

F-48-45-A-b

thôn Nặn Chẳng

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22o 23' 42"

106° 13' 29"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

khuổi Nuồng

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22o 22’ 05"

106° 14' 42"

22o 22’ 04"

106° 15' 46"

F-48-45-B-c

cầu Pác Heng

KX

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22o 22' 08"

106° 15' 46”

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Pác Khín

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 23’ 05"

106° 15' 45"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

bản Pác Lạ

DC

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

22° 25' 55"

106° 12' 19"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

khuổi Phụ

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 22' 39"

106o 16' 47"

22° 22' 43"

106° 16' 18"

F-48-45-B-a

Khuổi Sấy

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 25' 50"

106° 13' 35"

22° 25' 16”

106° 13' 43"

F-48-45-A-b

khuổi SLuồng

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 22' 59"

106° 13’ 57"

22° 24' 54"

106° 14' 18"

F-48-45-A-b

Khuổi Vàng

TV

xã Đoàn Kết

H. Tràng Định

 

 

22° 21' 01"

106° 16' 57"

22° 20' 48"

106° 16' 30"

F-48-45-B-c

thôn Bản Chang

DC

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 17' 23"

106° 32' 29"

 

 

 

 

F-48-46-A

đồi Cải

SV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 19' 30"

106° 31' 21"

 

 

 

 

F-48-46-A

nậm Chà

TV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 22"

106° 34' 04"

22° 19' 39"

106° 32' 31"

F-48-46-A

núi Co Lùng Lìn

SV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 20' 23"

106° 36' 34"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Đồn Cao Môn

SV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 19' 40"

106° 36' 56"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Đuốc Quang

TV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 11"

106° 36' 53"

22° 19' 55"

106o 36' 08"

F-48-46-A

suối Khau Sâm

TV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 55"

106° 36' 08"

22o 18' 54"

106° 32' 22"

F-48-46-A

bản Khuổi Nọi

DC

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 19' 46"

106° 35' 29"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Kim Lỵ

DC

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22o 17' 52"

106o 32' 37"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Kỵ Nà

TV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

 

 

22o 20' 45"

106° 31' 55"

22° 18’ 54"

106° 32' 30"

F-48-46-A

khau Mười

SV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 20' 57"

106° 33' 12"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Đon

DC

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 16' 55"

106° 35' 29"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Nà Ké

SV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 19' 36"

106o 36' 14”

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Nà Kẻ

DC

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 18' 57"

106° 33' 24"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Lẹng

DC

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 19' 00"

106° 33' 44"

 

 

 

 

F-48-46-A

suôi Nặm Ăn

TV

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

 

 

22° 18' 54"

106° 32' 22"

22° 16' 41"

106° 31' 52"

F-48-46-A

bản Nậm Chà

DC

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22o 20' 26"

106° 33' 55"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nặm Khoang

DC

xã Đội Cấn

H. Tràng Định

22° 19’ 36"

106° 32' 25"

 

 

 

 

F-48-46-A

sông Bắc Khê

TV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

 

 

22° 14' 28"

106' 28' 42"

22° 13' 52"

106° 29' 24"

F-48-45-D

thôn Bản Coong

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22o 12' 19"

106° 29' 23"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Bản Piềng

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 13' 11"

106o 28' 47"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Bản Pioòng

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 10' 26"

106° 28' 38"

 

 

 

 

F-48-45-D

bản Báu

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 13' 09"

106o 29' 25“

 

 

 

 

F-48-45-D

bản Chu

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 13' 37"

106° 29' 04"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Cốc Càng

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 12' 36"

106° 28’ 29”

 

 

 

 

F-48-45-D

khau Deng

SV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 11' 21”

106° 27' 53"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Đông Ba

SV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 13' 07"

106° 27' 23"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Đông Mẩn

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 12' 42"

106o 29' 30"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Hua Vài

SV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22o 11' 40"

106° 28' 40"

 

 

 

 

F-48-45-D

sông Kỳ Cùng

TV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

 

 

22° 13' 52"

106° 29' 24"

22o 12' 02"

106° 30' 24"

F-48-45-D

núi Mạ Quỷnh

SV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 13' 28"

106° 27’ 25"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Nà Cà

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 14' 12"

106° 28' 21”

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Nà Chùa

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 14' 11"

106° 28' 40”

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Nà Khoang

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 12' 41"

106° 30' 03"

 

 

 

 

F-48-46-C

khau Nam

SV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 11' 34"

106° 27’ 35"

 

 

 

 

F-48-45-D

núi Pic Khát

SV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 12' 34"

106° 26’ 25"

 

 

 

 

F-48-45-D

khuổi Piềng

TV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

 

 

22° 12' 35"

106° 26' 58"

22o 12' 42"

106° 29' 09"

F-48-45-D

khuổi Pioòng

TV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

 

 

22o 11' 44"

106° 27' 53"

22° 10' 46"

106° 29' 30"

F-48-45-D

khuổi Sắng

TV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

 

 

22° 10' 48"

106° 28' 24"

22° 09' 49"

106° 29' 19"

F-48-45-D

thôn Thà Tò

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 13’ 19"

106° 29’ 25“

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Thâm Luông

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 14' 33"

106° 28' 07"

 

 

 

 

F-48-45-D

hồ Thâm Luông

TV

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 14' 20"

106° 27' 53"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Vài Pải

DC

xã Hùng Sơn

H. Tràng Định

22° 12' 22"

106o 29' 51"

 

 

 

 

F-48-45-D

khau Khách

SV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22° 11' 53"

106° 31' 44"

 

 

 

 

F-48-46-C

quốc lộ 4A

KX

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 12' 57"

106° 30' 56"

22o 10' 25"

106° 32’ 23”

F-48-46-C

sông Bắc Giang

TV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 08' 39"

106° 30' 14"

22° 11' 44"

106° 30' 34"

F-48-45-D

thôn Bản Nhàn

DC

xã Hùng Vỉệt

H. Tràng Định

22° 11' 41"

106o 31' 05"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Tét

DC

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22° 10' 50"

106° 30' 40"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Đoỏng Đeng

TV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 12' 09"

106° 31' 42"

22° 12' 00"

106° 30’ 41"

F-48-46-C

thôn Hát Khòn

DC

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22° 10' 42"

106o 31' 50"

 

 

 

 

F-48-46-C

đèo Khách

SV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22° 11' 11"

106° 31' 21"

 

 

 

 

F-48-46-C

khuổi Khách

TV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 11' 35"

106° 31' 59"

22° 11' 10"

106o 31' 14"

F-48-46-C

khau Khòn

SV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22o 10' 14"

106° 31' 37"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khuổi Khòn

DC

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22° 10' 06"

106o 31' 22"

 

 

 

 

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 12' 02"

106° 30' 24"

22o 10' 24"

106° 32' 11"

F-48-46-C

suối Pác Mạ

TV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 10' 38"

106° 33' 00"

22° 10' 43"

106° 32' 11"

F-48-46-C

thôn Phạc Giàng

DC

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22o 11' 29"

106° 30' 41"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phiêng Chuông

DC

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22o 10' 48"

106° 29' 44"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Pò Ca

DC

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22° 12' 26"

106° 31' 02"

 

 

 

 

F-48-46-C

khuổi Sắng

TV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 09’ 49"

106° 29' 19"

22° 09' 52"

106° 29' 33"

F-48-45-D

khau Tét

SV

xã Hùng Việt

H. Tràng Định

22o 09’ 42"

106° 30' 24"

 

 

 

 

F-48-46-C

đường tỉnh 228C

KX

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

 

 

22o 12' 28"

106° 33' 04"

22° 13' 13"

106° 30' 57"

F-48-46-C

quốc Iộ 4A

KX

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

 

 

22° 14’ 14"

106° 30' 02"

22° 12' 57"

106° 30' 56"

F-48-46-C

thôn Bản Đuốc

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 14' 24"

106° 30' 23"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Nằm

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 13’ 20“

106° 31' 10"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Phiàng

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 13' 48"

106° 32' 20"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Slàn

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 14' 05"

106o 31' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Slùng

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22o 14' 13"

106° 31' 05"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Tấp

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 12' 30"

106° 33' 18"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Trại

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 14’ 06"

106° 29' 48"

 

 

 

 

F-48-45-D

cầu Bản Trại

KX

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 14' 14"

106° 30' 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Bon

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 13' 07"

106° 32’ 42"

 

 

 

 

F-48-46-C

Khuổi Boóc

TV

xã Kháng Ghiến

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 13"

106° 31' 32"

22° 14o 10"

106° 32o 03"

F-48-46-C

núi Cước Đeng

SV

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 13' 32"

106° 31' 41"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Hang Chà

TV

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 05"

106° 31' 06"

22° 14' 28"

106° 31' 14"

F-48-46-C

đèo Kéo Đẩy

SV

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 12' 57"

106° 30' 56"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Khòn Kéo

SV

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 13' 28"

106° 30’ 12"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khuổi Boóc

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 14' 13"

106o 32' 04"

 

 

 

 

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

 

 

22° 13’ 52"

106° 29' 24"

22° 12' 00"

106° 33' 32"

F-48-46-C

suối Nà Bó

TV

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

 

 

22° 15’ 13"

106° 32' 19"

22° 14' 13"

106° 32’ 22"

F-48-46-C

thôn Nà Kéo

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 13' 60"

106° 31' 57"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Sẩn

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22o 12' 27"

106° 33' 01"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Trà

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 14' 35"

106° 30' 58"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nậm Đảng

TV

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

 

 

22o 15' 14"

106o 32' 33"

22° 14’ 29”

106° 32' 41"

F-48-46-C

bản Pác Pán

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 13' 22"

106° 32' 23"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pò Loi

DC

xã Kháng Chiến

H. Tràng Định

22° 14' 21"

106° 32' 27"

 

 

 

 

F-48-46-C

Khuổi Bây

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22° 25' 03"

106° 16' 03"

22° 24' 47"

106° 15' 16"

F-48-45-B-a

khuổi Cao

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22° 24' 13"

106° 16' 52"

22° 22' 56"

106° 17' 05"

F-48-45-B-a

núi Chông Mu

SV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 27' 45"

106° 14’ 15"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

Khuổi Háo

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22° 26' 33"

106° 16' 23"

22° 25' 55"

106° 15' 56"

F-48-45-B-a

thôn Khuổi Bây A

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

 

 

 

 

 

thôn Khuổi Bây B

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

 

 

 

 

 

thôn Khuổi Háo

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 25' 57"

106° 15' 37"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

thôn Khuổi Phụ A

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

 

 

 

 

 

thôn Khuổi Phụ B

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

 

 

 

 

 

thôn Khuổi Sấy

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 26’ 31"

106o 13' 32"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

bản Khuổi Slàng

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22o 26' 27"

106° 14' 38"

 

 

 

 

F-48-45-A-b

bản Mạ Thai

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 24' 52"

106o 17' 57"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

suối Mạ Thai

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22° 24' 32"

106° 18' 07"

22° 24' 07"

106° 18' 17"

F-48-45-B-a

bản Nà Cà

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 24' 58"

106° 16' 11"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

bản Nà Đầm

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 25’ 15"

106o 17' 53"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

khuổi Nuồng

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22° 26' 32"

106o 13' 58"

22° 25' 07"

106° 14' 09"

F-48-45-A-b

bản Phân Mẫn

DC

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 23' 54"

106° 18' 06"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

núi Phân Mẫn

SV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 24' 31”

106° 19' 01”

 

 

 

 

F-48-45-B-a

khuổi Phụ

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22o 24' 22"

106° 18' 37"

22° 22' 39"

106° 16' 47"

F-48-45-B-a

suối Phụ Nọi

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22° 23' 50"

106° 17' 15"

22o 23' 20"

106o 17' 43"

F-48-45-B-a

khuổi Sả

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22° 27' 07"

106o 14' 25"

22° 25' 55"

106° 14' 56"

F-48-45-A-b

khuổi Sấy

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22o 27' 07"

106o 13' 44"

22° 25' 50”

106° 13' 35"

F-48-45-A-b

núi Slam Coóc

SV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 25’ 18"

106° 16' 29"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

suối Tát Lóng

TV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

 

 

22o 24' 10"

106° 17' 54"

22o 24' 06"

106o 18' 02"

F-48-45-B-a

khau Tèo

SV

xã Khánh Long

H. Tràng Định

22° 24' 12"

106o 16' 58"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

núi Bó Nộc

SV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 18' 58"

106° 22' 21"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Cà

SV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22o 15' 20"

106° 24' 26"

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Chỏn Nôc

SV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 60"

106o 23' 36"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Co Vài

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 48"

106o 21' 28"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Cò Vài

TV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

 

 

22o 13' 52"

106° 22' 14"

22° 15' 11"

106° 21' 24"

F-48-45-D

bản Kéo Bẻng

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 16' 55"

106° 23’ 03"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Kéo Vèng

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 13' 19"

106o 22' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-a

thôn Khuổi Kệt

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 16' 24"

106° 23' 13"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Khuối Só

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 54"

106° 25' 15"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Khuổi Sượi

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 15' 39"

106o 23' 30"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Mài

TV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 48"

106° 21' 37"

22° 16' 15"

106o 22' 31"

F-48-45-B

nà Múc

TV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

 

 

22° 15’ 26"

106° 22' 53"

22° 16' 15"

106° 22’ 31"

F-48-45-B

khau Mười

SV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22o 17' 24"

106° 24' 33"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Múc

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 14' 39"

106o 22' 58"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Nà Sliềng

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22o 16' 49"

106° 23' 38"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Soong

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22o 16' 32"

106° 24' 39"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Nà Tấng

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 16’ 58"

106° 23' 40"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Nà Thà

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 16’ 49"

106o 22' 35"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Pác Đông

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 16’ 50"

106° 24' 25"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Pàn Dào

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22o 16' 20"

106° 22' 35"

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Pản Van

SV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 17' 24"

106° 23' 07"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Só

TV

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 04"

106° 24' 17"

22° 15' 41"

106° 24' 58"

F-48-45-B

thôn Vằng Chạo

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22o 17' 46"

106° 22' 22"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Ven Đin

DC

xã Kim Đồng

H. Tràng Định

22° 16' 51"

106° 25' 10”

 

 

 

 

F-48-45-B

đường tỉnh 228

KX

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

 

 

22° 21' 19"

106o 31' 15"

22° 22’ 29"

106° 34' 47"

F-48-46-A

thôn Bản Dảo

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 56"

106° 33' 28"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bản Dỉ

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 24' 48"

106° 33' 06"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bản Pệt

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 45"

106° 32' 06"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bản Phạc

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22o 22' 25"

106° 32' 43"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bản Sái

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22o 21' 47"

106° 31' 14"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Bản Sảng

TV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

 

 

22° 23' 32"

106o 32' 39"

22° 22o 33"

106° 33' 06"

F-48-46-A

suối Bản Slàn

TV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 19"

106° 28' 25"

22° 21' 21"

106° 28' 55"

F-48-45-B

thôn Bản Tồn

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 43"

106° 30' 02"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bó Luông

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 48"

106° 32' 56"

 

 

 

 

F-48-46-A

hồ Cao Lan

TV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 30"

106° 29' 01"

 

 

 

 

F-48-45-B

máng Cao Lan

TV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 59"

106° 30' 30"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Cẩu Nóc

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22o 24' 20"

106° 31' 33"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Cô Slin

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 21"

106° 31' 33"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Cốc Phia

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 06"

106° 32' 04"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Đán Đeng

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 24' 58"

106° 32' 19"

 

 

 

 

F-48-46-A

khau Đang

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 44"

106° 33' 29"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Hang Đoỏng

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 56"

106° 32' 50"

 

 

 

 

F-48-46-A

đập Hua Khao

KX

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22o 21' 52"

106° 32' 58"

 

 

 

 

F-48-46-A

đèo Keng Pèn

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 25' 17"

106° 33' 02"

 

 

 

 

F-48-46-A

đèo Keng Va

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 27"

106o 34' 49"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Kéo Cởm

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22o 22' 19"

106° 29' 32"

 

 

 

 

F-48-45-B

phia Khao

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 24' 14"

106° 32' 36"

 

 

 

 

F-48-46-A

phia Khoang

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 19"

106° 34' 02"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Long Thịnh

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21’ 32"

106o 31' 29"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Lùng Cừ

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 56"

106° 32’ 53"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Lùng Hin

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23o 17"

106° 35' 03"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Lùng Lìn

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 14"

106° 34' 25"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Lùng Nọt

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 24’ 02"

106° 34' 09"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Lùng Pán

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 32"

106° 29' 11"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Lùng Toòng

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 48"

106o 32’ 08"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Lũng Xá

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 40"

106° 30' 10"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Lùng Xác

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 24' 44"

106o 33' 34"

 

 

 

 

F-48-46-A

phia Mi

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 37"

106o 33’ 01"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Bang

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22o 21' 43”

106° 31' 34"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Nưa

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 37"

106° 34' 26"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Pàn

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22o 22' 03"

106° 31' 21"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Pác Bó

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 38"

106° 32' 36"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Phia Sliếc

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 30"

106o 33' 38"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Phia Sliếc

TV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

 

 

22o 25' 06"

106° 33' 16"

22° 23' 08"

106° 33' 57"

F-48-46-A

bản Pò Chà

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 02“

106° 33' 55"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Pò Chả

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 34"

106° 30' 40"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Pò Chạng

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 01"

106° 31' 33"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Pò Cheng

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22o 22' 10"

106° 30’ 58"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Pò Háng

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 45"

106° 30' 58"

 

 

 

 

F-48-46-A

phia Pú Ni

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 09"

106° 32' 31"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Slàn

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 46"

106° 29' 18"

 

 

 

 

F-48-45-B

khau Sliểm

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 22' 05"

106° 33' 39”

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Thâm Ho

DC

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 21' 28"

106° 30' 47"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Toòng

SV

xã Quốc Khánh

H. Tràng Định

22° 23' 19"

106° 31' 43"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Ba Xã

SV

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22o 10' 49"

106° 33' 16"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Slào

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 11' 06"

106° 34' 45"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Xỏm

TV

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 13' 33"

106o 36' 28"

22o 13' 01"

106° 34' 51"

F-48-46-C

khuổi Cắm

TV

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

 

 

22o 10' 21"

106° 33' 50"

22° 11’ 07"

106o 34' 59"

F-48-46-C

bản Háng Cáu

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 11' 16"

106o 36' 26"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Kéo Phấy

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22o 13' 19"

106° 34' 45"

 

 

 

 

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 12' 00"

106° 33' 32"

22o 11' 06"

106o 38' 04"

F-48-46-C

bản Nà Ca

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 13' 01"

106o 34' 39"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Dài

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 12' 27"

106° 34' 46"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Deng

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 11' 24"

106° 34’ 12"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Làng

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 10' 54"

106° 35' 02"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Lình

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 11' 01"

106° 35' 44"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Nạ

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 11' 36"

106o 36' 14"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Nhừ

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 13' 29"

106° 35' 16"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Pò

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 12' 02"

106° 35' 57"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Sáng

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 12' 59"

106° 35' 19"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Slưa

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22o 10' 56"

106° 35' 14"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pác Nặm

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 12' 14"

106° 35' 15"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phạc Phùa

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 11' 56"

106° 35’ 31"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phiêng Lẹng

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 12' 06"

106° 35' 27"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phiêng Mân

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 10' 58"

106° 36’ 40"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phiêng Mò

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 10' 35"

106° 37' 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

khuổi Piạc

TV

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 09' 49"

106o 35' 22”

22o 10' 29"

106° 36' 20”

F-48-46-C

thôn Pò Chả

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 12' 10"

106° 34’ 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Pò Lạn

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22o 11' 40"

106° 35’ 34"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pò Mặn

DC

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

22° 10' 48"

106° 35' 35"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Trung Thành

TV

xã Quốc Việt

H. Tràng Định

 

 

22° 13' 32"

106° 34' 53"

22° 11' 49"

106° 36' 04”

F-48-46-C

thôn Bản Chang

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 17' 59"

106° 36' 57“

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bản Cọ

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22o 17' 33"

106° 39' 18”

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Bản Cọ

TV

xã Tân Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 17' 50"

106° 39' 25"

22° 15' 50"

106° 38' 40"

F-48-46-A

thôn Bản Khén

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22o 17' 38"

106° 36' 32"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bản Kiêng

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 18' 03"

106° 36’ 06"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Bản Slẳng

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22o 16' 11"

106° 37' 39"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Chủng Slan

TV

xã Tân Minh

H. Tràng Định

 

 

22o 19' 06”

106o 36' 53"

22° 19' 35"

106° 36' 23"

F-48-46-A

bản Đon Chang

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22o 16' 43"

106° 36' 19"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Khuổi Nhàn

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 16' 32"

106o 36' 47"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Cuổi

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 15' 44"

106° 38' 00"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Lẹng

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22o 17' 14"

106° 38’ 31"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Nà Ngoà

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 18' 59"

106° 37' 47"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Pùng

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 18' 47"

106° 37' 52"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Nà Pùng

TV

xã Tân Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 10"

106o 38' 04"

22° 16' 20"

106o 36' 35"

F-48-46-A

thôn Pò Khảo

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 16’ 21"

106° 38' 25"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Pò Lạ

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 18’ 44"

106° 35' 51"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Pò Lạ

SV

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 19' 30"

106° 37' 02"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Pò Seo

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22o 17' 24"

106° 38' 59"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Thâm Cỏng

DC

xã Tân Minh

H. Tràng Định

22° 16' 33"

106° 39o26"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Thâm Coỏng

TV

xã Tân Minh

H. Tràng Định

 

 

22° 17' 07"

106° 39' 60"

22° 15' 50"

106° 38' 40"

F-48-46-A

khuổi Bi Ấp (Biắp)

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 16' 51"

106° 19' 52"

22° 17' 07"

106° 20' 08"

F-48-45-B-c

thôn Áng Mò

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22o 18' 33"

106° 19' 13"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

sông Bắc Khê

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22o 20' 17"

106° 16' 45"

22° 17' 36"

106° 21' 53"

F-48-45-B-c

bản Cạm Piẹt

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 20' 47"

106o 20' 52"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Châu

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 19' 05”

106° 18' 14"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Cù

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 38"

106o 20' 42"

22° 20' 06"

106o 19' 58"

F-48-45-B-c

khuổi Khoay

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 16' 14”

106o 18' 13"

22o 18' 02”

106° 18' 42”

F-48-45-B-c

thôn Khuổi Bắp

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 16' 02"

106° 19' 20"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

cầu Khuổi Cù

KX

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 18' 27”

106o 19' 30"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Khuổi Kiền

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22o 18' 44"

106° 21' 14"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Khuổi Slì

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 19' 30"

106° 18' 27"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

cầu Khuổi Sliêng

KX

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 18' 17”

106° 19' 52"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Khuổi Sluồn

SV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 19' 42"

106° 19' 31"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Kiền

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 08"

106o 21' 28"

22o 17' 52"

106o 20' 51"

F-48-45-B-c

khau Ná Háo

SV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 19' 11"

106° 19' 41”

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Nà Háo

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 18' 18"

106° 19' 51”

 

 

 

 

F-48-45-B-c

suối Nà Màn

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 59"

106o 19’ 21"

22° 16' 51"

106° 19' 52"

F-48-45-B-c

bản Nà Thia

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22o 20' 27"

106° 20' 16"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Pác Dào

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 20' 10"

106o 16' 54"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Phạ

SV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 19' 09”

106° 21' 04"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Phiêng Kim

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22o 18' 45"

106° 19' 05"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Pò Cại

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 19’ 59"

106° 17' 41"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Pò Kiền

SV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 19' 37"

106° 20' 15"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bần Pò Nộc

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 17' 58"

106° 20' 44"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Pò Ỏm

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 20' 09"

106° 19' 42"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Rào

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 05"

106o 16’ 40”

22° 20’ 12"

106° 16' 44"

F-48-45-B-c

khau SLiểm

SV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22o 20' 51"

106° 17' 83"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Sliêng

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 10"

106° 20o 36"

22° 18' 12"

106° 19' 53"

F-48-45-B-c

khuổi Sluồn

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 42"

106° 19' 06"

22° 18' 25"

106° 19' 31"

F-48-45-B-c

khuổi Slỳ

TV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 58"

106° 18’ 17"

22° 18' 44"

106o 18' 56“

F-48-45-B-c

thôn Tà Chang

DC

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 17’ 36"

106° 20’ 51"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Táng

SV

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 20' 10"

106° 17' 14"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

cầu Thà Chang

KX

xã Tân Tiến

H. Tràng Định

22° 17' 31"

106° 21' 40"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

sông Bắc Khê

TV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

 

 

22° 20’ 23"

106° 16’ 32"

22° 20' 17"

106° 16' 45"

F-48-45-B-c

nặm Cắt

TV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

 

 

22° 17' 15"

106° 16' 55"

22° 18' 42"

106° 16' 17"

F-48-45-B-c

núi Chón Quyn

SV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 17' 59"

106° 16’ 10"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Chửn

TV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 46"

106° 13’ 48"

22° 19' 38”

106° 14’ 27"

F-48-45-A-d

thôn Cốc Tàn

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 15' 45"

106° 15' 01"

 

 

 

 

F-48-45-A-c

bản Hin Théc

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 19' 11"

106° 15' 09"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Kéo Cà

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 17' 18"

106° 15' 47"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

núi Kéo Cà

SV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22°18' 46"

106° 15' 40"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Kéo Tấy

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 16' 25"

106° 15' 17"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Khau Mò

TV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

 

 

22° 16' 22"

106° 16' 45"

22° 17' 08"

106o 16' 60“

F-48-45-B-c

khau Khem

SV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 17' 22"

106° 13' 20"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

thôn Khuổi Chửn

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 18' 44“

106o 13' 55"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

bản Khuổi Khuyết

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 19' 44"

106° 13' 34"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

bản Khuổi Mán

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 18' 21"

106° 15' 09"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Khuổi Pèn

DG

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 20' 02"

106° 13’ 46"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

núi Khuổi Vài

SV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 19' 15"

106° 15' 57"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Luông

SV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 16' 52"

106° 16’ 28"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Mán

TV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

 

 

22° 17' 15”

106° 13' 34"

22° 18' 12"

106° 15' 18"

F-48-45-A-d

khuổi Mần

TV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

 

 

22° 18' 12"

106° 15' 18"

22° 18' 42"

106° 16’ 17"

F-48-45-B-c

khau Mào

SV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 17' 45"

106° 17' 13"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Nà Luông

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 19' 52"

106° 14' 25"

 

 

 

 

F-48-45-A-d

khuổi Pác Chửn

TV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

 

 

22° 18’ 29"

106° 13' 28"

22° 18' 35"

106o 14' 22"

F-48-45-A-d

bản Pác Dạ

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 17' 00"

106° 16' 58"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Pác Đeng

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 18' 27"

106° 16' 24"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Pác Đin

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 18' 46"

106° 16' 17"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Pác Mười

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 18' 09"

106° 15' 15"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

suối Pác Mười

TV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

 

 

22o 16' 48"

106° 15' 23”

22° 18' 01"

106°15' 14"

F-48-45-B-c

khau Phác

SV

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22o 15' 51"

106o 15' 56"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Phia Khao

DC

xã Tân Yên

H. Tràng Định

22° 17' 30"

106° 16' 51"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

đường tỉnh 228

KX

xã Tri Phương

H. Tràng Định

 

 

22° 17' 19"

106° 28' 35"

22° 21' 19"

106° 31' 15"

F-48-45-B

bản Kỵ

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 19' 39"

106o 30' 44"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Bản Bó

TV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

 

 

22° 20' 05"

106° 27' 06"

22° 18' 47"

106° 27' 44"

F-48-45-B

bản Bó

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22o 18’ 60"

106° 27' 35"

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Cốc Phia

SV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 19' 00"

106o 29' 28"

 

 

 

 

F-48-45-B

suối Cốc Phia

TV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 25"

106° 28' 45"

22° 18' 35"

106° 28' 06"

F-48-45-B

bản Cốc SLồm

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 25"

106° 28' 27"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Đoỏng

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 19' 52"

106° 30' 53"

 

 

 

 

F-48-46-A

núi Đuốc Đeng

SV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 20' 08"

106° 28’ 18"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Giàng

TV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

 

 

22° 18' 31”

106o 29' 46"

22o 17' 17"

106° 28' 32"

F-48-45-B

bản Háng Deng

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 20' 45"

106o 30’ 54"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Kéo Quân

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 19' 12"

106° 29' 53"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Kéo Tàu

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 13"

106o 29' 47"

 

 

 

 

F-48-45-B

núi Khau Coóng

SV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 19' 26"

106° 27' 34"

 

 

 

 

F-48-45-B

thôn Lũng Slàng

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 20' 27“

106o 27' 50"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Nà Chào

TV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

 

 

22° 17' 31"

106o 30' 18"

22° 17' 24"

106° 29' 49"

F-48-46-A

thôn Nà Han

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 47"

106° 30' 02"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Mè

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18’ 07"

106° 29' 02"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Nà Pài

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 19' 49"

106° 30' 32"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Phấy

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 51"

106° 28’ 50"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Nà Tốn

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22o 20’ 31"

106° 30' 43"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Vản

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 31"

106° 28’ 53"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Ne

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18’ 52"

106° 29' 50"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Pá Lầu

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 36"

106° 30' 21"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Phạc

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22o 18' 22"

106° 28' 41"

 

 

 

 

F-48-45-B

bản Phai Sào

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 20' 53"

106° 30' 50"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Pò Chiêm

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 20' 52"

106o 31' 13"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Rộc Mạ

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 15"

106° 29' 23"

 

 

 

 

F-48-45-B

khuổi Sao

TV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

 

 

22° 18' 47"

106° 27' 44“

22° 18' 08"

106° 27' 41"

F-48-45-B

núi Sảo Vài

SV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 32"

106° 31' 22"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Sloọc

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 20' 03"

106o 30' 36"

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Tàng Chang

DC

xã Tri Phương

H. Tràng Định

22° 18' 26"

106° 30' 08"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Thì Nằng

TV

xã Tri Phương

H. Tràng Định

 

 

22° 19' 58"

106° 28’ 16"

22° 18' 47"

106° 27' 44"

F-48-45-B

đường tỉnh 229

KX

xã Trung Thành

H. Tràng Định

 

 

22° 13’ 35"

106o 35' 04"

22° 14' 51"

106° 36’ 04"

F-48-46-C

thôn Bản Sliển

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 15' 11"

106° 35' 02"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Bản Vải

TV

xã Trung Thành

H. Tràng Định

 

 

22o 14' 52"

106° 34' 07"

22° 13' 25"

106° 33' 52"

F-48-46-C

thôn Bản Vèn

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 14' 40"

106o 35' 59"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Coóc

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 14’ 45"

106° 36’ 15"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Đông Pinh

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 14' 56"

106° 36' 39"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khuổi Khìn

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 15' 25"

106o 33’ 19"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Khuổi Mi

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 16' 26"

106° 34' 17"

 

 

 

 

F-48-46-A

bản Nà Lạn

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 17' 28"

106o 34' 26“

 

 

 

 

F-48-46-A

thôn Nà Lý

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 13' 59"

106° 34' 22"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Pục

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 14' 48"

106° 35' 08"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pác Pàu

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 14' 51"

106° 36' 04"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Piểng

DC

xã Trung Thành

H. Tràng Định

22° 15' 53"

106° 36' 26"

 

 

 

 

F-48-46-A

suối Trung Thành

TV

xã Trung Thành

H. Tràng Định

 

 

22° 15' 48"

106° 36' 26"

22° 13' 32"

106° 34' 57”

F-48-46-C

khau Bắc

SV

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 21' 47“

106° 17' 17"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Cạ

TV

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 22' 11"

106o 18' 05"

22° 21' 60"

106° 18' 50"

F-48-45-B-c

thôn Đông Sào

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 24' 40"

106° 19' 39"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

suối Đông Sào

TV

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 24' 46"

106° 19' 38"

22° 23' 10"

106° 19’ 13"

F-48-45-B-a

khuổi Hai

TV

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 24' 05"

106° 19' 59"

22o 22' 48"

106° 19' 26"

F-48-45-B-a

thôn Khuổi Chang

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 23' 55"

106° 19’ 01"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

thôn Khuổi Hai

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 23' 19"

106o 20' 17"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

bản Khuổi Sỏm

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 21' 38"

106° 19' 33"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Khuổi Suồn

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 21' 15"

106° 19' 34"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

núi Khuổi Sướng

SV

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 23' 03"

106° 18' 29"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

thôn Pác Đáp

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 22' 03"

106° 19’ 57"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

bản Pác Piêng

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 21' 15"

106° 18' 22"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

thôn Pác Quang

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 22' 09"

106° 19' 17”

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khau Phạ

SV

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 22' 11"

106o 20' 53"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

thôn Phiêng Han

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 22' 39"

106° 19' 22"

 

 

 

 

F-48-45-B-a

thôn Phiêng Sâu

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 21' 47"

106° 18' 49"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Piêng

TV

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 22' 05"

106o 17' 29"

22° 21' 48"

106° 17' 53"

F-48-45-B-c

thôn Pò Lầu

DC

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

22° 21' 33"

106° 18' 37"

 

 

 

 

F-48-45-B-c

khuổi Sluồn

TV

xã Vĩnh Tiến

H. Tràng Định

 

 

22° 21' 56"

106° 19' 42"

22° 20' 42"

106° 19' 09"

F-48-45-B-c

khu 1

DC

TT. Na Sầm

H. Văn Lãng

22° 03’ 15"

106° 36' 47"

 

 

 

 

F-48-46-C

khu 2

DC

TT. Na Sầm

H. Văn Lãng

22° 03' 25"

106o 36' 49"

 

 

 

 

F-48-46-C

khu 3

DC

TT. Na Sầm

H. Văn Lãng

22° 03' 05"

106° 36' 52”

 

 

 

 

F-48-46-C

khu 4

DC

TT. Na Sầm

H. Văn Lãng

22° 03' 33"

106o 36' 59"

 

 

 

 

F-48-46-C

quốc lộ 4A

KX

TT. Na Sầm

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 41"

106° 36' 31”

22° 02' 50"

106° 37’ 02"

F-48-46-C

thôn Bản Tích

DC

TT. Na Sầm

H. Văn Lãng

22o 03' 38"

106° 36' 54"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Bản Dùa

TV

xã An Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22o 04' 09"

106° 38' 09"

22° 05' 32"

106° 37' 53"

F-48-46-C

thôn Bản Gia

DC

xã An Hùng

H. Văn Lãng

22° 06' 10"

106° 38' 18"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Lếch

DC

xã An Hùng

H. Văn Lãng

22° 05’ 29"

106° 35' 58"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Rùa

DC

xã An Hùng

H. Văn Lãng

22° 05' 31”

106° 37' 48"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Hu Ngoài

DC

xã An Hùng

H. Văn Lãng

22° 04' 15"

106o 36' 51"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Hu Trong

DC

xã An Hùng

H. Văn Lãng

22° 04' 57'

106o 36' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khun Hu

TV

xã An Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22° 05' 58"

106° 37' 15"

22° 04' 43"

106° 36' 41"

F-48-46-C

suối Khuổi Khẻ

TV

xã An Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22° 05' 59”

106° 36' 23"

22° 05' 30"

106° 35' 49"

F-48-46-C

suối Khuổi Luông

TV

xã An Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22° 05' 49"

106° 36' 40"

22° 05' 27"

106° 35’ 25"

F-48-46-C

núi Khuôn Cheng

SV

xã An Hùng

H. Văn Lãng

22o 05' 21"

106° 38' 30"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Liên Hang

SV

xã An Hùng

H. Văn Lãng

22° 03' 49"

106° 38' 16”

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Yên Mạ

SV

xã An Hùng

H. Văn Lãng

22° 05' 57"

106° 36' 55"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Béo

SV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22o 06' 28"

106° 32' 31"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Co Liền

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22o 06' 51"

106° 31' 18"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Cốc Hắt

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 07' 22"

106o 29' 18"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Cốc Pục

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22o 05' 49"

106° 31' 08"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Cốc Pục

TV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

 

 

22o 04’ 07"

106° 30' 39"

22o 06' 09"

106° 30’ 25"

F-48-46-C

thôn Còn Slù

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 06' 58"

106° 30' 45"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Còn Sù

TV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

 

 

22° 05’ 07"

106° 31' 18"

22° 06' 56"

106° 31' 14"

F-48-46-C

núi Kéo Ái

SV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 08' 38"

106o 31' 54"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khuổi Hoi

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 08' 04"

106° 31' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Kim Kang

SV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 07' 02"

106o 28' 16"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Nà Hin

TV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

 

 

22° 08' 12"

106o 31' 03"

22° 08' 36"

106° 30' 09"

F-48-46-C

thôn Nà Sòm

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 08' 08“

106° 29' 43"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Nặm Slù

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 07' 13"

106° 30' 41"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Pal Luông

SV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 08' 07”

106° 28' 43"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Phiêng Luông

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 06' 07"

106o 28' 46"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Phiêng Luông

TV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

 

 

22° 06' 15"

106° 29' 42"

22° 05' 41"

106° 28' 59"

F-48-45-D-d

núi Pò Mốc Chiếp

SV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 05' 20"

106° 30' 37”

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Pò Sơ Hàn (Pò Shàn)

SV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 09' 02"

106° 29' 26"

 

 

 

 

F-48-45-D

thôn Và Quang

DC

xã Bắc La

H. Văn Lãng

22° 06' 27"

106° 30' 29"

 

 

 

 

F-48-46-C

khuổi Van

TV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

 

 

22o 06' 28”

106° 29' 35"

22° 07' 39"

106° 29' 35"

F-48-45-D-d

khuổi Xá

TV

xã Bắc La

H. Văn Lãng

 

 

22° 06' 11"

106° 28' 34"

22° 07' 10"

106° 28' 44"

F-48-45-D-d

đường tỉnh 231

KX

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 24"

106° 28' 52"

22° 02' 05"

106° 29' 55"

F-48-45-D-d

suối Bản Án

TV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

 

 

22° 01' 58"

106° 31' 36"

22° 02' 45"

106° 31' 50"

F-48-46-C

thôn Bản Cáp

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 01' 59"

106° 30' 35"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Pục

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 01' 23"

106° 31' 30"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bình Lập

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 02’ 56"

106° 30’ 32"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Bô Diêm

SV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

21° 58' 55"

106° 30' 21"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Cốc Nhảng

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

21° 59' 41"

106° 30' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Còn Pheng (Kòn Pheng)

TV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

 

 

21° 58' 48"

106° 28' 31"

21° 59' 30"

106° 29' 30"

F-48-57-B-b

thôn Cương Quyết

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22o 00' 18"

106° 29' 52"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

bản Hu Kiều

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

21° 58' 57"

106° 29' 32"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Hua Kiều

TV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

 

.

21° 58' 33"

106° 28' 29"

21° 59’ 30"

106° 29' 30"

F-48-57-B-b

núi Khôn Chả

SV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 02' 01"

106° 31' 55"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Khôn Mắng

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 02' 03"

106° 31' 10"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Khuôn Đắng

SV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 01' 01"

106° 32' 06"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuôn Loỏng

TV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

 

 

21° 59' 07"

106° 31' 51"

21° 59' 58”

106° 31' 12"

F-48-58-A-a

thôn Kòn Pheng

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

21° 59' 12"

106o 29' 02”

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Mạy Sao

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 02' 42"

106° 31' 40"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nà Giảo

TV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 38"

106° 30' 21"

22° 02' 16"

106° 29' 33"

F-48-45-D-d

cầu Nà Giảo

KX

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 02' 04"

106° 30' 38"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nặm Bao

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 02' 01”

106° 29' 05"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Nặm Bao

TV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 16"

106° 29' 33"

22° 02’ 35"

106° 29' 33"

F-48-45-D-d

cầu Nặm Bao

KX

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 02' 02"

106° 29' 27"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Phai Nà

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 01' 02"

106° 30’ 06"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Pò Danh

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

21° 59' 57“

106° 29' 39"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Pò Mánh

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 01' 37"

106° 32' 09"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Quảng Sơn

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22° 00' 13"

106° 30' 40"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Sì Chu

SV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

22o 02’ 19"

106° 28' 37"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Tà Phảng

TV

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

 

 

22° 00' 11"

106o 30’ 39"

22o 01' 21"

106° 31' 33"

F-48-46-C

bản Tát Dằm

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

21° 59' 22"

106o 29' 30"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

bản Thâm Phia

DC

xã Gia Miễn

H. Văn Lãng

21° 58' 48”

106° 28' 55”

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Bắc Chầu

TV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

 

 

21° 55' 48”

106° 36' 58"

21° 56' 59"

106° 37' 31"

F-48-58-A

bản Bản Đác

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 42"

106° 37' 54"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Bó Chầu

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 49"

106o 37' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Bó Lào

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21o 57' 02"

106° 37' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Cằn Nong

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 33"

106° 37' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Càng Nộc

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 57' 35"

106° 37' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Còn Lạn

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21o 57' 17"

106° 37' 54"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Hang Lệ

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 57' 53"

106° 37' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Hang Nơ

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 58' 07"

106° 37' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Kéo Cà

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 19"

106° 37' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khâu Pạ

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 55' 13"

106° 38' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Khau Tăng

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 55' 27"

106° 38' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Lằng Ca

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 55' 40"

106o 39' 27"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Lùng

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 28"

106° 37' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Pàn

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 13"

106° 38' 02"

 

 

 

 

F-48-58-A

đập Nà Pàn

KX

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 05”

106o 37' 59"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Pác Háy

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 57' 41"

106° 37' 44"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Phặc Lạng

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21o 57' 08"

106° 38' 01“

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Phú Lẩu

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 57' 12"

106° 37' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Pò Bâm

DC

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 07"

106° 37' 62"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Quan Viên

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 11"

106° 38' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Soong Phày

SV

xã Hoàng Văn Thụ

H. Văn Lãng

21° 56' 37"

106° 38' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

khuổi Slân

TV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 01' 17”

106° 38' 49"

22° 01’ 29"

106° 37' 54"

F-48-46-C

thôn Bản Lè

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22o 01' 34"

106o 36' 30"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Ỏ

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

21° 59' 55"

106° 36' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Bản Tích

TV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 55"

106° 38' 01"

22° 03' 33"

106° 36' 44"

F-48-46-C

bản Cắp Kẻ

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22o 02' 26"

106° 37' 32"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Cốc Hắt

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 00' 20"

106o 37' 39"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Cốc Hắt

TV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 00' 17”

106° 37' 09"

22° 01' 13"

106° 37’ 19"

F-48-46-C

bản Còn Noọc

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 01' 25"

106° 37' 44”

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Hoàng Việt

TV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 01' 29”

106° 37' 54"

22° 02' 27"

106° 36' 01"

F-48-46-C

núi Kéo Nà Cà

SV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 01' 38"

106° 38' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Khơi Đa

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 01' 49"

106° 38' 18"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khun Pinh

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22o 02' 20"

106° 36' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khun Slam

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 02' 41"

106° 37' 14"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Khuôn Chu

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22o 01' 53"

106° 37' 40"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuôn Liền

TV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

 

 

22o 00' 42"

106° 37' 32"

22° 01' 13"

106° 37' 19"

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

 

 

21° 59’ 13"

106° 35' 45"

22° 03' 04"

106° 36’ 31"

F-48-46-C

bản Lùng Cáu

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

21° 59' 14"

106° 39' 45"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Lũng Cùng

TV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 30"

106o 38' 42"

22° 02' 15"

106° 37' 09"

F-48-46-C

thôn Nà Áng

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22o 02' 42"

106o 36' 50"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Cộng

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 01' 35"

106° 38' 01"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Khách

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 03' 32"

106° 38' 07"

 

 

 

 

F-48-46-C

đập Nà Khách

TV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 03' 14"

106° 38' 00"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Mạt

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 01' 53"

106° 37' 19"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Phai

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 02' 10"

106° 36' 27"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Quynh

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 00' 26"

106° 35' 46"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Pác Đón

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22o 01' 18"

106o 36' 18"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Pò Lằm Chắp

SV

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 03' 04"

106° 38' 33"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pò Pheo

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 01' 31"

106° 37' 22"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Tà Piạc

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 00' 37"

106° 35' 02"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Tềnh Đồn

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22° 02' 28"

106o 36' 24"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Tổng Chào

DC

xã Hoàng Việt

H. Văn Lãng

22o 01' 06"

106° 38’ 14"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Bẻng

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 04' 07"

106° 28' 43"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Bản Kìa

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22o 03' 01"

106o 28' 58"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Bản Miằng

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 03' 29”

106° 28' 49"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Bình Dân

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22o 02' 40"

106° 27' 55"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

nặm Bú

TV

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 55"

106° 27' 27"

22° 05' 17"

106° 28’ 55"

F-48-45-D-d

thôn Co Tào

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22o 05' 24"

106° 27' 41"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Cốc Mặn

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 03' 58"

106° 26' 52"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

núi Cốc Mặn

SV

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 04' 38"

106° 26' 56"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Đông Chang

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 04' 31"

106o 29' 42"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Háng Van

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 02' 49"

106° 28' 43"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Hội Hoan

TV

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 08"

106o 29' 07"

22° 05' 41"

106° 28' 59"

F-48-45-D-d

bản Khau Quan

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 05' 15"

106° 27' 35"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

khuổi Khem

TV

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

 

 

22o 03’ 50"

106° 26' 51"

22o 05' 58"

106° 26' 45"

F-48-45-D-d

khuổi Khem

TV

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 50"

106° 26' 51"

22° 03' 17"

106° 27' 20"

F-48-45-D-d

thôn Khuổi Rào

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 05' 23"

106° 26' 44"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Khuôn Nghiều

TV

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 39"

106° 29' 33"

22° 04' 08“

106° 29' 20"

F-48-45-D-d

thôn Phiêng Liệt

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22° 04' 54"

106° 29' 42"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

bản Thẳm Bẻ

DC

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

22o 03' 31"

106° 28' 04"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Thẳm Bẻ

TV

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 26"

106° 27' 48"

22° 03' 48"

106° 28' 25"

F-48-45-D-d

khuổi Toọc

TV

xã Hội Hoan

H. Văn Lãng

 

 

22o 04' 38“

106° 27' 03"

22o 06' 11"

106° 28' 34"

F-48-45-D-d

thôn Bản Nhùng

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 57' 46"

106° 36' 27"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Cốc Hắt

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 59' 35"

106° 37' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Keng Vài

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 57' 14"

106° 36' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

sông Kỳ Cùng

TV

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

 

 

21° 55' 00"

106° 35’ 58“

21° 59' 13”

106° 35' 45”

F-48-58-A-a

suối Lậu Cáy

TV

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

 

 

21° 58' 02"

106° 37' 09"

21° 58' 55"

106° 37' 01"

F-48-58-A-a

thôn Lùng Đúc

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 56' 59"

106° 35' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Lùng Mười

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 58' 34"

106° 36' 53"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Lùng Vài

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 58' 20"

106° 36' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Tao

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 56' 12"

106° 36’ 18”

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Pác Bó

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 56' 22"

106° 36' 09"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Pác Sàng

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 56' 43"

106° 36' 09"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Quang Pải

DC

xã Hồng Thái

H. Văn Lãng

21° 58' 59”

106o 37' 03"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Bản Van

DC

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

22° 02' 21"

106° 28' 02”

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Bình Độ

DC

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

22° 00' 21"

106o 27' 37"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Đồng Tâm

DC

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

22° 01' 50"

106° 28' 05"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

suối Hin Ngủm

TV

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

 

 

22° 00' 35"

106° 28' 35”

22° 01' 18"

106° 28' 09"

F-48-45-D-d

thôn Hòa Lạc

DC

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

22° 01' 22"

106° 27' 45"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

núi Mày Van

SV

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

22° 02' 21"

106° 27' 14"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Năm Hép

DC

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

22° 02' 11"

106° 27' 04"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

núi Sam Choi

SV

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

22o 01' 37"

106° 26' 06"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

khau SLin

SV

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

22° 00’ 49"

106° 26' 49"

 

 

 

 

F-48-45-D-d

thôn Tác Chiến

DC

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

21o 59' 48"

106° 27' 42”

 

 

 

 

F-48-57-B-b

suối Tát Đeng

TV

xã Nam Lạ

H. Văn Lãng

 

 

22° 00' 43"

106° 27' 55"

22° 02' 29"

106° 28' 02"

F-48-45-D-d

thôn Còn Luông

DC

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

21° 54' 56"

106° 37' 05"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Còn Tẩu Ư (Còn Tẩư)

DC

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

21° 54' 44"

106° 36' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Kéo Cà

SV

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

21° 55' 28"

106° 36' 46"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Kéo Hua Cầu

SV

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

21° 55' 20"

106o 37' 44"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Khun Phung

DC

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

21° 54' 49"

106' 37' 44"

 

 

 

 

F-48-58-A

sông Kỳ Cùng

TV

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

 

 

21° 53' 03"

106° 37' 27"

21° 53' 00"

106° 37' 23"

F-48-58-A

suối Lọ Cải

TV

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

 

 

21° 55' 02”

106o 37' 05"

21° 54' 42"

106° 36' 28"

F-48-58-A

thôn Lương Thác

DC

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

21° 54' 15"

106o 36' 25"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Nà Hốc

SV

xã Nhạc Kỳ

H. Văn Lãng

21o 54' 59"

106o 36' 12”

 

 

 

 

F-48-58-A

đường tỉnh 232

KX

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

 

 

220°03’25"

106o 36' 37"

220°02'08"

106° 34' 44"

F-48-46-C

quốc lộ 4A

KX

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

 

 

220°05'18"

106° 35' 21"

220°03'39"

106° 36' 31"

F-48-46-C

thôn Bản Làng

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22° 04' 37"

106° 35' 07"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bó Củng

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22o 05’ 13”

106° 35' 23"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Cầu Tăm

TV

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 13"

106° 34' 33"

22° 04' 03"

106o 35' 01"

F-48-46-C

suối Kéo An

TV

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

 

 

22o 02' 10"

106° 34' 37"

22° 03' 21"

106° 35' 02"

F-48-46-C

thôn Kéo Van

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22° 03' 22"

106° 35' 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khuôn Roọc

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22° 04' 08"

106° 34' 47"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuôn Roọc

TV

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

 

 

22° 04' 00"

106° 34' 07"

22o 04' 03"

106o 35’ 01”

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 27"

106° 35' 59"

22° 05' 10"

106° 35' 07"

F-48-46-C

thôn Nà Chà

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22o 03' 14"

106° 36' 19"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nà Chà

TV

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 50"

106° 35' 23"

22° 03' 17"

106° 36' 24"

F-48-46-C

bản Nà Chuông

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22° 02’ 16"

106° 34’ 41"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Cưởm

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22° 03' 35"

106° 36' 24"

 

 

 

 

F-48-46-C

cầu Na Sầm

KX

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

220°03'25"

106o 36’ 37"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phiêng Khoang

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22° 03' 43"

106° 35' 39"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pò Lầu

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22o 03' 35"

106° 35' 27"

 

 

 

 

F-48-46-C

cầu Tăm

KX

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

220°04'03”

106° 35' 03"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Thanh Hảo

DC

xã Tân Lang

H. Văn Lãng

22° 04' 34"

106° 35' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

đường tỉnh 233

KX

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21° 57' 08"

106o 41' 01"

21° 58' 38"

106° 40' 27“

F-48-58-A

quốc lộ 4A

KX

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

22° 01' 01"

106o 38' 15"

21o 57' 14"

106° 41' 30"

F-48-46-C

núi Cắc Cào

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 16”

106° 40' 03"

 

 

 

 

F-48-58-A

lũng Canh Phòng

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 02"

106° 40' 50"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Cẩu Tập

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 49"

106° 40' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Chang

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 42"

106° 39' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Cốc Lính

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21° 58' 29"

106° 38' 37"

21° 59' 21"

106° 39' 18"

F-48-58-A

thôn Cốc Lĩnh

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 00"

106° 38' 56"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Cốc Mặn

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 56' 11"

106° 38' 60"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Cốc Nam

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 57' 32"

106° 41’ 20"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Đài 05

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 57' 10"

106o 41' 02”

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Háng Mới

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 58"

106o 39' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Háng Pài

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21° 57' 43"

106° 40' 38"

21° 58' 50"

106° 39' 56"

F-48-58-A

núi Hang Soòng

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 56' 30"

106° 40' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Hin Còn

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 13"

106° 40' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Kéo Cước

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 27"

106o 40' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Khau Chặm

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21° 57’ 21"

106° 39’ 04"

21° 58' 17"

106° 39' 45"

F-48-58-A

lũng Khơ Đa

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21o 58' 34"

106° 41' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A

đồi Khôn Lùng

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 57' 31"

106° 38' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Khưa Đa

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 15"

106° 41’ 12"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Khun Chặm

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21o 57' 52"

106° 38' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Khun Lùng

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 57' 59"

106° 38' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Khun Lỳ

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21o 57' 38"

106° 39’ 36"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Khun Lỳ

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21o 57' 48"

106° 39' 53"

21° 58' 17"

106° 39' 45"

F-48-58-A

núi Lủng Cáu

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 35"

106° 39' 58"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Lũng Chang

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 55"

106o 39' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Lủng Lừa

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 39"

106o 39' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Lũng Vài

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 18"

106° 41' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Ma Mèo

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 38“

106° 40' 25"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Chò

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

22° 00’ 32"

106° 38' 05"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Dẩn

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 57' 25"

106o 40' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Đeng

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 22”

106o 39' 57"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Kéo

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

22° 00' 51"

106° 38' 23"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nà Leng

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

22° 00' 00“

106° 38' 25"

22o 00' 59"

106o 38' 14“

F-48-46-C

thôn Nà Lẹng

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 55"

106o 38' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Loòng

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21o 58' 10"

106o 40' 28"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Mò

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58’ 06"

106° 40' 19”

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Nọi

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 28"

106o 39' 09"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Pò

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 56' 30"

106° 40' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Pục

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21o 59' 11"

106° 39’ 33"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Sả

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

22° 00' 13"

106° 38' 49"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Tó

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 57' 36"

106° 40' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Nà Ún

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

22° 00' 15"

106° 38' 14"

 

 

 

 

F-48-46-C

bán Nghiều Ngoạ

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 56' 48"

106° 39' 56"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Pá Phiêng

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21° 57' 14"

106° 40' 48"

21o 57' 43"

106° 40' 38"

F-48-58-A

núi Pá Thang

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59' 43”

106o 40' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Pác Kẹt

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21° 59' 40"

106° 38' 10"

22° 00' 00"

106° 38' 25"

F-48-58-A

núi Pác Lính

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 56' 58"

106° 38' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Pác Lùng

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21° 58' 50"

106° 39’ 56"

21° 59' 21"

106° 39' 18"

F-48-58-A

bản Pác Luống

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

22° 00' 05"

106° 38' 57"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pò Cại

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 59’ 03"

106o 39' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Pò Chài

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 57' 01"

106° 40' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Pò Chài

TV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

 

 

21° 56' 30"

106° 40' 04"

21° 58' 07"

106° 40' 14"

F-48-58-A

bản Pò Lầy

DC

xã Târi Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 21"

106° 39' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Pò Luông

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 51"

106o 40' 34“

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Pò Phằn

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 09"

106° 39’ 17"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Tà Lài

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 58' 48"

106° 40' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A

đài tưởng niệm LS Tân Mỹ

KX

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21° 57' 57"

106o 41' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Thâm Chạng

DC

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

22° 00' 09"

106o 37' 46"

 

 

 

 

F-48-46-C

lũng Ti Bản

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21o 59' 22”

106° 40' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Toong Chinh

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

22° 00' 37"

106° 39' 19"

 

 

 

 

F-48-46-C

đồi Vằng Kéng

SV

xã Tân Mỹ

H. Văn Lãng

21o 58' 53"

106° 39' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A

suối Khuôn Khẻ

TV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

 

 

22° 04' 31"

106° 31' 11"

22° 04' 48"

106° 31' 54"

F-48-46-C

thôn Bản Cấn

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 04' 25"

106° 33’ 18"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Bản Cấn

TV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

 

 

22o 04' 20"

106o 32' 57"

22° 03’ 57"

106° 33' 37"

F-48-46-C

thôn Bản Đang

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22o 04' 49"

106° 31' 53"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Gioòng

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22o 04' 48"

106° 33’ 41"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Bản Gioòng

TV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

 

 

22° 05' 03"

106° 33' 24"

22° 04' 01"

106° 33' 58"

F-48-46-C

suối Bản Sao

TV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 41”

106° 33' 14"

22° 03' 57"

106° 33' 37"

F-48-46-C

núi Cáy Thứn

SV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 05' 57"

106° 31' 42"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Giả Đa

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 04' 25"

106° 33' 34"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Hang Mạy Sao

SV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22o 03' 56"

106° 31' 00"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Kéo Phải

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 04’ 56"

106° 33' 10"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Khuổi Xá

SV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22o 03' 40”

106o 33' 28"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Khuôn Dương

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 03’ 50"

106° 32' 03"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Khuôn Sâu

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 05' 30"

106° 33' 21"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuôn Su

TV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

 

 

22° 05' 58"

106° 32' 19"

22o 04' 24"

106° 32' 38"

F-48-46-C

thôn Nà Luông

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 03' 51"

106° 34' 02"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Mần

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22o 05' 21"

106° 32' 20"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Quật

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22o 04' 26"

106° 32' 49"

 

 

 

 

F-48-46-C

thòn Nà Slảng

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 05' 58"

106o 32' 38"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Pác Sao

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22o 04' 04"

106° 33' 60"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Pác Sao

TV

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

 

 

22° 03' 38"

106° 31' 14"

22° 03' 44"

106° 32' 05"

F-48-46-C

bản Phạ

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 03' 22"

106° 33' 37"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Tăm

DC

xã Tân Tác

H. Văn Lãng

22° 13' 17"

106° 32' 20"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Đuốc

DC

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22o 01' 46"

106° 39' 30"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Bản Đuốc

TV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 03"

106° 40' 00"

22o 01' 46"

106° 39’ 07"

F-48-46-C

thôn Bản Thẩu

DC

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22° 00' 40”

106° 39' 52"

 

 

 

 

F-48-46-C

lũng Cầu Tập

SV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

21° 59' 59"

106° 40' 33"

 

 

 

 

F-48-58-A

núi Chắp Chíu

SV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22° 00' 45"

106° 37' 46"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Dinh Pùn

SV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22o 01' 28"

106° 42' 17"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Đâng Puông

TV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

 

 

22° 01' 52"

106° 40' 06"

22° 01' 18"

106° 39' 15"

F-48-46-C

núi Khau Khú

SV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22° 02' 45"

106° 39' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

đồi Khàu Ngầu

SV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22o 03' 17"

106° 41' 43"

 

 

 

 

F-48-46-C

đồi Khau Phước

SV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22o 01' 50"

106° 42' 20”

 

 

 

 

F-48-46-C

khuổi Lầy

TV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 20"

106° 38' 56”

22° 01' 37”

106° 38' 52"

F-48-46-C

suối Nà Cuổi

TV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 41"

106° 39' 53"

22° 01' 46"

106° 39' 07"

F-48-46-C

thôn Nà Han

DC

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22° 01’ 12"

106° 40' 51”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Lầu

DC

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22o 00' 33"

106° 40' 40"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nà Ngòa

TV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

 

 

22° 01' 35"

106° 41' 00"

22° 01’ 18"

106° 39' 15"

F-48-46-C

thôn Nà Tồng

DC

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22° 01’ 19"

106° 40' 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Phia Cằn Séc

SV

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22o 00' 23”

106° 41' 05”

 

 

 

 

F-48-46-C

cửa khẩu Tân Thanh

KX

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22° 00' 14"

106o 40' 51"

 

 

 

 

F-48-46-C

Khu KT Tân Thanh

KX

xã Tân Thanh

H. Văn Lãng

22° 00' 20”

106° 40' 33"

 

 

 

 

F-48-46-C

khuổi Cạu

TV

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

 

 

22o 09’ 24"

106o 33’ 48"

22° 09' 36"

106° 33’ 17"

F-48-46-C

quốc lộ 4A

KX

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 10' 25"

106° 32' 23"

22o 07' 57"

106° 34' 53"

F-48-46-C

thôn Bản Quan

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 09' 57"

106° 32' 28"

 

 

 

 

F-48-46-C

cầu Bản Quan

KX

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 09' 31"

106° 33' 01"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bó Mịn

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 08' 51"

106° 34' 50"

 

 

 

 

F-48-46-C

khuổi Chàng

TV

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 08’ 15"

106° 32' 23"

22° 09' 15"

106° 33' 01"

F-48-46-C

thôn Khòn Búm

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22o 09' 24"

106° 33' 58"

 

 

 

 

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 07' 42"

106° 33' 54"

22° 10' 25"

106° 32’ 19"

F-48-46-C

khau Lếch

SV

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 10’ 20"

106° 33' 12"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Cạn

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 09' 24"

106° 33' 06”

 

 

 

 

F-48-46-C

cầu Nà Cạn

KX

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 09' 38"

106° 32' 52"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Là

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22o 07' 60"

106° 33' 47"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Lẹng

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 08' 49“

106o 33' 16"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Pia (Nà Pjia)

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 08' 22"

106° 34' 57"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Tèo

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22° 08' 32"

106° 34’ 12"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Pá Bây

TV

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 08' 38"

106° 35' 23”

22o 08' 17"

106° 34’ 08”

F-48-46-C

thôn Pá Mỵ

DC

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

22o 07' 47"

106° 33' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Phai Ne

TV

xã Tân Việt

H. Văn Lãng

 

 

22° 08' 52"

106° 32' 17"

22o 09' 49"

106° 32’ 42"

F-48-46-C

đường tỉnh 232

KX

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

 

 

22o 02’ 08"

106° 34’ 44”

22° 00’ 35"

106° 34' 36"

F-48-46-C

thôn Bản Đon

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22o 02' 25"

106° 33' 15"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Min

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 02' 28"

106° 33' 47"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Bản Nam

TV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

 

 

22o 00' 04"

106° 32' 56"

22° 00' 58"

106° 35' 02"

F-48-46-C

thôn Cốc Pàu

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 03' 24"

106° 33' 02"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Đông Slấn

SV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 02' 60"

106° 34' 46"

 

 

 

 

F-48-46-C

đèo Hang Phạ

SV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 03' 10"

106° 33' 31“

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Kéo An

TV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

 

 

22° 01’ 32"

106° 34' 04"

22° 03' 06"

106o 34' 32"

F-48-46-C

đèo Khoang Tồng

SV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 02' 13"

106o 34' 25"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khun Bủng

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 01' 26“

106° 33' 46"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuôn Bủng

TV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

 

 

22° 01' 33"

106o 33' 51"

22° 00' 23"

106° 33' 37"

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

 

 

22° 00' 58"

106o 35' 02"

22° 02' 27"

106° 35' 59"

F-48-46-C

bản Nà Mèng

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 02’ 38"

106° 32' 27"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nặm Tấu

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22o 02' 58"

106° 34' 27"

 

 

 

 

F-48-46-C

cầu Nặm Tấu

KX

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 03' 08"

106o 34' 33"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pác Ca

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 01' 45"

106° 35' 33"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Phia Sli

SV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 01' 11"

106° 34' 19"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Pò Cuổi

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 00’ 26"

106° 33' 38"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Tà Pháng

TV

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

 

 

22° 01' 30"

106° 32' 29"

22° 03’ 06”

106° 34’ 32"

F-48-46-C

thôn Tả Phang

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 01' 49"

106° 33’ 03"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Tinh Bó

DC

xã Thành Hòa

H. Văn Lãng

22° 02' 58”

106° 32' 18”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Cáu

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 04' 59"

106° 41' 31"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Bản Tát

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 06' 15"

106° 39' 59"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Còn Phia

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 05' 17“

106° 41' 47"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Còn Slung

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 03' 55"

106o 40' 06"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Đâng Van

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 04' 56"

106° 39' 41"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Đon Trang

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 05' 13"

106° 41' 15"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khau Khú

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 03' 44"

106° 40' 01"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Khôn Nâm

SV

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 06' 28"

106° 39’ 45"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuổi Chạt

TV

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

 

 

22° 04' 01"

106° 38' 41"

22o 04' 28"

106° 39' 35"

F-48-46-C

núi Lũng Luông

SV

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 05' 43”

106° 41' 31"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Mầm Mèng

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 03' 35"

106o 41’ 03"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Cà

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 03' 56"

106° 38' 51”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Han

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 04' 57"

106° 40' 02"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Liền

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 04' 28"

106° 38' 52”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Phân

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 04' 22"

106° 41' 08"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Phường

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 05' 36"

106° 42' 04"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Po

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 05' 13"

106° 39' 57"

 

 

 

 

F-48-46-C

đập Nà Sường

KX

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 05’ 18"

106° 40' 54"

 

 

 

 

F-48-46-C

cầu Nà Va

KX

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 05’ 20"

106° 40' 02"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Vạc

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 03’ 25"

106° 40' 53"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Xỏm

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22o 04' 33"

106° 38' 55"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nặm Niếng

TV

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

 

 

22° 02' 50"

106° 40' 42“

22o 04' 50“

106° 41' 20"

F-48-46-C

thôn Pá Chí

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 05' 53"

106o 41' 57"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pác Cú

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 05' 32"

106° 40' 40"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pàn Phước

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 04' 37"

106° 41' 15"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pó Bửn

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 05' 37"

106o 41' 50"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Pò Ngầm

SV

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 05' 01"

106° 42' 06"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Pò Soong

SV

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 04' 53"

106o 40' 35"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Slam Kha

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 04' 17"

106° 38' 57”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Tẳng Cạo

DC

xã Thanh Long

H. Văn Lãng

22° 05' 35"

106° 39' 27"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Pịa

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 07' 14"

106° 37' 07"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Tả

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 07' 15"

106° 40' 05"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Bản Tát

TV

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22° 06' 26"

106° 40' 08"

22° 07' 01"

106° 39' 56"

F-48-46-C

bản Co Luồng

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 08' 07"

106o 40' 07"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Cốc Lăng

SV

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22o 07' 28"

106° 37' 12"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Còn Ngoà

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 07’ 16"

106° 40' 52"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuổi Sáng

TV

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22o 08' 10"

106° 40' 49"

22° 08' 22"

106o 40' 30"

F-48-46-C

thôn Khuổi Thâm

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 07' 00"

106o 37' 44"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Chanh

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 07' 16“

106o 38’ 19”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Na Hình

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 08' 07"

106o 41' 10”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Luông

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 06' 44"

106° 41' 07"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nà Luông

TV

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22° 06' 10"

106° 40' 27"

22° 08' 10"

106° 40' 49"

F-48-46-C

thôn Nà Mới

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 06' 30"

106° 37' 29"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà So

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 06' 24"

106° 40' 59"

 

 

 

 

F-48-46-C

đập Nà Van

TV

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 06' 20"

106° 40' 43"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Pá Cáy

TV

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22° 07' 43"

106o 39' 13"

22° 07' 38"

106° 39' 30"

F-48-46-C

thôn Pác Cáy

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 07' 35"

106o 39' 29”

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Pác Chanh

TV

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22° 06' 28"

106° 38’ 35"

22° 07' 17"

106° 39' 00"

F-48-46-C

bản Pò Mu

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22o 07' 49"

106° 40' 60"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pò Pheo

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 07' 24"

106° 38' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Thâm Pàng

TV

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

 

 

22o 06' 12"

106° 37' 08"

22o 07' 18"

106° 38' 27"

F-48-46-C

thôn Thâm Pằng

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22° 07' 15"

106° 37' 28"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Thâm Slầm

DC

xã Thụy Hùng

H. Văn Lãng

22o 07' 34"

106° 39' 08"

 

 

 

 

F-48-46-C

đường tỉnh 229

KX

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

 

 

22° 07' 40"

106° 35’ 45"

22° 09’ 58"

106° 36' 53"

F-48-46-C

thôn Bản Cháu

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 08' 24"

106o 36' 38"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Bản Manh

TV

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

 

 

22° 09' 05"

106o 39' 10”

22° 10' 09"

106° 39' 37"

F-48-46-C

thôn Bản Pẻn

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 09' 32"

106° 37' 10"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Đông Báu

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 10' 08"

106° 39' 34"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Đông Slấn

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 08' 20"

106o 37' 51"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khuổi Chang

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22o 09' 25"

106° 37' 28"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Khuôi Sáng

TV

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

 

 

22° 08' 22"

106° 40' 30"

22° 09' 54"

106° 40' 12”

F-48-46-C

khau Luông

SV

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 09’ 15"

106° 41' 09"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Manh Nưa

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 08' 54"

106° 38' 25"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Manh Tẩu Ư (Manh Tẩư)

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 09' 00"

106° 38’ 42"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Lẹng

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22o 09' 18"

106° 38' 46"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Sla

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 09' 51"

106° 37' 12"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Nà Tồng

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 09' 46"

106° 40' 14"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pá Tặp

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 07' 42"

106° 35' 51“

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Pò Cuốc

SV

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22o 08' 40"

106° 39' 24"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pò Hà

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 07' 58"

106o 36’ 41"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Pò Lo

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22o 09’ 07"

106° 40' 27"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Pò Mặt

DC

xã Trùng Khánh

H. Văn Lãng

22° 08' 35"

106° 40' 22"

 

 

 

 

F-48-46-C

quốc lộ 4A

KX

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

 

 

22° 07' 57"

106° 34' 53°

22° 05' 19"

106° 35' 21"

F-48-46-C

thôn Bản Gioong

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 06' 38"

106° 34' 10"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Bản Vạc

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22o 07' 05"

106o 35' 34"

 

 

 

 

F-48-46-C

cầu Bó Củng

KX

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 05' 19"

106° 35' 21”

 

 

 

 

F-48-46-C

đèo Kéo Pia

SV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 07' 12"

106° 36' 44"

 

 

 

 

F-48-46-C

khuổi Khẻ

TV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

 

 

22° 05' 59"

106° 36' 24"

22° 05' 50"

106o 35' 58"

F-48-46-C

bản Khòn Sâu

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 05' 28"

106° 34' 24"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Khun Cùng

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 05' 15“

106° 34' 58”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Khun Gioong

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 06' 55"

106° 33' 22"

 

 

 

 

F-48-46-C

sông Kỳ Cùng

TV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

 

 

22° 05' 10"

106° 35' 09"

22o 07' 40"

106° 33' 54“

F-48-46-C

thôn Liệt Đâu Ư (Liệt Đâư)

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 06' 07"

106o 35’ 16”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Liệt Noọc

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 05' 55"

106° 35' 18”

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Lọ Lải

TV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

 

 

22° 06’ 24"

106° 36’ 47"

22o 06' 21"

106° 35' 24"

F-48-46-C

thôn Lũng Thuống

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 06' 57"

106° 34' 58"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Lũng Vài

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22o 07 42"

106° 35' 24"

 

 

 

 

F-48-46-C

hồ Lũng Vài

TV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 07' 49”

106o 35' 23"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Mè Măng

SV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22o 07 27"

106° 36' 50"

 

 

 

 

F-48-46-C

núi Mỏ Toòng

SV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22o 07 44"

106° 32' 21"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Chí

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 07' 20"

106° 34' 02"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Chồng

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 06' 00”

106° 34' 38"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nà Liệt

TV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

 

 

22° 07’ 11”

106° 36’ 25”

22° 06' 21"

106° 35' 24"

F-48-46-C

thôn Nà Lừa

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22o 06’ 58"

106° 32' 38"

 

 

 

 

F-48-46-C

suối Nà Lừa

TV

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

 

 

22o 07' 15"

106° 32' 37"

22° 06' 54"

106° 34' 00"

F-48-46-C

thôn Nà Mèng

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22o 07' 06"

106° 34' 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Nà Phai

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 05' 33"

106° 34' 59”

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pá Danh

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 06’ 25"

106° 34' 22"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Pàn Khinh

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 05' 49"

106° 34' 26"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Phai Poóng

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 07' 51"

106o 34' 50“

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Tồng Kịt

DC

xã Trùng Quán

H. Văn Lãng

22° 06' 28"

106° 34' 35"

 

 

 

 

F-48-46-C

quốc lộ 1B

KX

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

 

 

21° 51' 08"

106° 30' 42"

21° 52’ 44"

106° 33' 12"

F-48-58-A-c

sông Bó Pia (Bó Pya)

TV

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

 

 

21° 51' 10"

106° 30' 42"

21° 52' 45"

106° 33’ 12"

F-48-58-A-c

sông Bó Xuất

TV

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

 

 

21° 51' 20”

106° 31' 39"

21° 51' 52"

106° 32' 01"

F-48-58-A-c

cầu Đức Hinh

KX

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 51' 48"

106° 32' 01"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Đức Hinh 1

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 51' 59"

106° 31' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Đức Hinh 2

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 51' 46"

106° 31' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Đức Tâm 1

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 51' 48"

106° 32' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Đức Thịnh

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 51' 24"

106° 31' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khun Tát

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 52' 37"

106° 32' 58"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

sông Lù Lộc

TV

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 07"

106° 30’ 30"

21° 51’ 53”

106° 30' 57"

F-48-58-A-c

núi Pò LSung

SV

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21o 52' 17"

106° 31' 32"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Tân An

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 51' 52"

106° 32' 28"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Tân Long

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 51' 38"

106° 30' 59"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Tân Minh

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 52' 20“

108o 32' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Tân Thanh 1

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21o 51' 54"

106° 31' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Tân Thanh 2

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21° 52' 05"

106° 31' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

phố Tân Xuân

DC

TT. Văn Quan

H. Văn Quan

21o 51' 45"

106° 31' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Bản Sầm

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 49' 10"

106° 31’ 56"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

cầu Bản Sầm

KX

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 48' 51"

106o 31' 46"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Chá Căng

SV

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 49' 16"

106° 31' 04"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Cốc Lọ

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 33"

106° 31’ 31"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Còn Mon

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 23"

106° 31' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Đông Bẻng

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 07"

106o 31' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Khoang

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 04"

106° 31' 37"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Làng

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 50"

106° 31' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thồn Khòn Mới

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21o 47' 06"

106o 31' 50"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Nhừ

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21o 46' 45”

106° 31' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khum Nặm

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21o 47' 26"

106° 31' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Lù Hút

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 32"

106° 31' 02"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Lũng Lặng

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 40"

106° 30' 25"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Lũng Thước

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 48"

106° 30' 28"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

suối Mơ

TV

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

 

 

21° 46’ 37"

106° 31' 19”

21° 49' 26"

106° 31' 41"

F-48-58-A-c

bản Nà Chè

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21o 47' 40"

106o 31’ 53"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Nà Dài

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21o 47' 28"

106° 32' 04"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Nà Hấy

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 54"

106° 32' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Lèo

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 32"

106° 31' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Lò

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 48' 11"

106° 31' 42"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Pắc Cắm

DC

xã Bình Phúc

H. Văn Quan

21° 48' 20"

106o 31' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

đường tỉnh 239

KX

xã Chu Túc

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 39"

106o 35' 53"

21° 49' 47"

106° 35' 49"

F-48-58-A-c

thôn bản Noóc

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 52' 09"

106° 36' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Cốc Ngoà

SV

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21o 51' 26"

106° 37' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Cốc Phát

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21o 52' 14"

106° 36' 03"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

sông Cốc Phát

TV

xã Chu Túc

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 20"

106° 35’ 49"

21° 50' 53"

106° 36' 08"

F-48-58-A-c

thôn Cốc Phường

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 51' 49"

106o 36' 02"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Cốc Pục

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 51' 29"

106° 37' 33"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Đoỏng Đeng

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 50' 25"

106° 35' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

khuổi Mương

TV

xã Chu Túc

H. Văn Quan

 

 

21° 51' 27"

106° 37' 24"

21o 51' 29"

106° 36' 46"

F-48-58-A-c

thôn Nà Chỏn

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 50' 55"

106° 36' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Choóc

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 51' 13"

106° 37' 15”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Nà Pài

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 52' 35"

106o 35' 56"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Tèn

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21o 51’ 43"

106° 36' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Nà Thòa

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 50' 41"

106° 36' 00"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Phai Ngạn

SV

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 51' 55"

106° 38‘ 01"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Phai Pản

TV

xã Chu Túc

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 41"

106° 36' 46"

21° 51' 52"

106° 36' 44"

F-48-58-A-c

thôn Phai Xả

DC

xã Chu Túc

H. Văn Quan

21° 52' 24"

106° 36' 53"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

quốc lộ 1B

KX

xã Đại An

H. Văn Quan

 

 

21° 53' 01"

106° 34' 12"

21° 52' 45"

106° 34' 43"

F-48-58-A-a

thôn Bình Đãng B

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21o 51' 55"

106° 33' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Còn Mìn

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 51' 02"

106° 34' 25"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Đông Đăm

SV

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 52' 43"

106° 33' 50"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Đông Dưới

SV

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 51' 59"

106o 33’ 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Ích Hữu

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 50' 52"

106o 33' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Nưa

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21o 50' 21"

106° 35' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Lũng Ngần

SV

xã Đại An

H. Văn Quan

21o 51' 15"

106° 32' 54"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Lùng Pa

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 52' 59"

106° 34' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Nà Áng

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 51' 27"

106° 33' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

khau Ngọ

SV

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 51' 32"

106° 34' 56"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Pá Tuồng

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 52' 20"

106° 34' 04”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Pác Lùng

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 52' 09"

106° 34' 39"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Pò Điểm

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 50’ 58"

106° 35’ 02"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Xa Khao

SV

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 52’ 15"

106° 35' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Xa Mật

SV

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 51' 51”

106° 35' 05"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Xuân Quang

DC

xã Đại An

H. Văn Quan

21° 50’ 21"

106o 35' 00"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Bắc Nam

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21o 51' 44"

106° 41' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Bản Chạp

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21o 51' 35"

106o 40' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Cốc Sáng

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21° 50' 42"

106o 41' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

núi Khau Puồng

SV

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21° 50’ 19"

106o 42' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khuổi Nọi

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21° 51' 29"

106o 42' 03"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

núi Khuổi Phin

SV

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21° 51' 08"

106° 42' 33"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

sông Kỳ Cùng

TV

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 15"

106o 42' 00"

21° 52' 14"

106° 40' 14"

F-48-58-A-d

thôn Lùng Cúng

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21° 50' 53"

106° 42' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Nà Bản

TV

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

 

 

21° 50' 16"

106° 41' 18”

21° 51' 46"

106° 41' 37"

F-48-58-A-d

thôn Nà Bản

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21o 50' 54"

106° 41' 28"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Dảo

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21° 51' 02"

106° 40' 28"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Pá Tuồng

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21° 51' 05"

106° 40' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Phai Lừa

DC

xã Đồng Giáp

H. Văn Quan

21° 50' 48"

106° 39' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

núi Boong Luông

SV

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 52' 46"

106° 30' 30"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Còn Hẩu

DC

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 53' 34"

106° 31' 53"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Hạ Hao

DC

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 53' 20"

106° 30' 45"

 

 

,

 

F-48-58-A-a

thôn Hà Quảng

DC

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 53' 58"

106° 32' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Kéo Đông

SV

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 53' 55"

106° 30' 36"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Lùng Rằng

DC

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 54' 58"

106° 32' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Nà Bon

SV

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 55' 17"

106° 32' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Văng

DC

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 54' 33"

106o 31' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Pá Náp

TV

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

 

 

21° 54' 02“

106° 30’ 14”

21° 52' 43”

106° 31' 12"

F-48-58-A-a

núi SLẩu Lường

SV

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 54' 29"

106° 30' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Thượng Hao

DC

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21° 54' 41"

106° 29' 51"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Trung Thượng

DC

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

21o 54' 08"

106o 30' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Trung Thượng

TV

xã Hòa Bình

H. Văn Quan

 

 

21° 55' 04"

106° 30' 23"

21° 54' 02"

106° 30' 14"

F-48-58-A-a

núi Ăng Ngoặn

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 43' 58"

106o 26' 25"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Bản Chặng

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 44' 52"

106° 26' 01"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Bản Rượi

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 44' 48"

106° 25' 21"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Bản Xó

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21o 43' 54"

106° 25' 30"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Bó Bang

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21o 43' 53"

106° 24' 02"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

bản Bó Duốc

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 43' 52"

106° 25' 08"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Cáng

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 43' 17”

106o 23' 15"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

bản Cốc Trò

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 44' 00”

106° 25' 24"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Đon Chợ

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 44’ 37"

106° 24’ 39"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Hản

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 43' 40"

106° 26' 12"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Hin Ngằn

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 42' 55"

106° 25' 06"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

đèo Kéo Hin

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21o 45' 23"

106° 26' 52”

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Khòn Hù

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 44' 00"

106o 25' 52"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Khuôn Chiếng

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 44' 15"

106° 24' 54"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

bản Lân Bó

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21o 41' 39"

106° 25' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lùng Luông

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 44' 15"

106° 25' 34"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Lũng Văn

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21o 42' 57"

106° 25' 57"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

thôn Nà Ne

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 45' 30"

106° 25' 29"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Nà Nhum

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 45' 21“

106° 26' 30"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

đèo Nghiến

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 42' 38"

106° 26' 20"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Pá Nứa

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21o 44' 14"

106° 26' 27"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

bản Pá Ta

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 43' 46"

106o 25' 43”

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Pá Ta

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 43' 26"

106o 25' 38"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

núi Phiêng Vầy

SV

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21° 44' 50"

106° 26' 36"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

bản Tấn Nùng

DC

xã Hữu Lễ

H. Văn Quan

21o 42' 14"

106° 27' 26"

 

 

 

 

F-48-57-D-b

quốc lộ 1B

KX

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 58"

106° 37' 30"

21° 52' 43"

106° 39' 18"

F-48-58-A

thôn Bản Khính

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21° 52' 39"

106° 39' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Chất Ngụt

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21o 52’ 06"

106o 39’ 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Cốc Ca

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21° 52' 25"

106o 39' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Còn Khiển

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21° 52' 44"

106° 37' 46"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Đồng Chuông

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21° 52' 39"

106° 37' 55"

 

 

 

 

F-48-58-A

cầu Khánh Khê

KX

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21° 52' 52"

106° 39' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Khung Phya

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21o 52' 48"

106o 38' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A

bản Khuổi Rượi

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21o 51' 44"

106o 39' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Khuôn Pán

TV

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

 

 

21° 51' 45"

106° 38' 31"

21° 52' 49"

106° 38' 43"

F-48-58-A

sông Kỳ Cùng

TV

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 13"

106° 40' 14"

21° 53' 03"

106° 37' 27"

F-48-58-A

suối Lọ Vạt

TV

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

 

 

21o 52' 05"

106° 37' 33"

21° 52' 57"

106° 37' 48"

F-48-58-A

thôn Nà Khau

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21° 52' 33"

106° 38' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A

thôn Nà Lốc

DC

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21o 52' 48"

106° 38' 09"

 

 

 

 

F-48-58-A

đập Thủy Luân

KX

xã Khánh Khê

H. Văn Quan

21° 52' 43"

106° 39’ 18”

 

 

 

 

F-48-58-A

quốc lộ 1B

KX

xã Lương Năng

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 17"

106o 26' 13"

21o 50' 05"

106° 28' 09"

F-48-57-B-d

thôn Bản Chầu

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 49' 20"

106° 26' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Bản Chầu

TV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

 

 

21o 49' 33"

106° 26' 43"

21° 50' 10"

106° 27' 50"

F-48-57-B-d

thôn Bản Đú

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 52' 05"

106° 26' 14"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Bản Kình

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 50' 27"

106° 25' 30"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Bản Sơ Han (Bản Shan)

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21o 50' 37"

106° 26' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Bản Sơ Han (Bản Shan)

TV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

 

 

21° 49' 42"

106° 25' 47"

21° 50' 40"

106° 26' 59"

F-48-57-B-d

thôn Bản Téng

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 51' 15"

106° 26' 55"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Khuôn Da

SV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 50' 20"

106° 27’ 22"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Lùng Còn

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 51' 38"

106° 26’ 13“

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Lũng Lì

SV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 51' 24"

106° 25' 13"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Lùng Toòng

SV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 50' 08"

106° 25' 39"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

sông Lương Năng

TV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

 

 

21° 50' 40"

106° 26' 59"

21° 50' 04"

106° 28' 09"

F-48-57-B-d

thôn Nà Lượt

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 50' 02"

106° 25' 49"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Mè

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 50' 23"

106° 27' 41"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Nà Thang

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 50' 48"

106° 26' 59"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Nàng Sơ Hiên (Nàng Shiên)

SV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 51' 12"

106° 26' 31"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Pá Hà

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 48' 37"

106° 25' 20"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Pá Hà

SV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 48' 53"

106° 24' 35”

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Pá Hà

TV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

 

 

21° 48' 25"

106° 24' 50"

21° 50' 03”

106° 25' 42"

F-48-57-B-d

bản Phai Quan

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 51' 45"

106° 26' 56"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Pò Nà Sạng

SV

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 52' 07"

106° 26’ 58”

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Soong Bai

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 50' 42"

106° 27' 23"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Tùng Dày

DC

xã Lương Năng

H. Văn Quan

21° 49' 01"

106° 25' 23"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Bản Nhang

DC

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

21° 57’ 18"

106° 30' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Giang Nưa

DC

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

21o 57' 49"

106o 30' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Giang Tẩu Ư (Giang Tâư)

DC

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

21° 57' 26"

106° 30' 05“

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Khôn Nọc

SV

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

21o 58' 19"

106° 30’ 15”

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Khuôn Sá

DC

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

21° 57' 54"

106° 32' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Nà Luông

SV

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

21° 57' 53"

106° 31' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Phai Slảo

TV

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

 

 

21° 57' 55"

106° 32’ 05"

21° 58' 22"

106° 32' 31"

F-48-58-A-a

bản Tăm Đông

DC

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

21° 57' 05"

106° 31' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Tăm Tẩu Ư (Tăm Tẩư)

DC

xã Phú Mỹ

H. Văn Quan

21° 58' 15"

106° 32' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn An Mạ

DC

xã Song Giang

H. Văn Quan

21° 55' 13”

106° 34' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Bản Đin

DC

xã Song Giang

H. Văn Quan

21° 56' 04"

106o 35' 45”

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Bản Thẳm

DC

xã Song Giang

H. Văn Quan

21° 57' 23"

106° 35' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Khum Quốc

SV

xã Song Giang

H. Văn Quan

21° 55' 33"

106° 35' 01"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khun Pàu

DC

xã Song Giang

H. Văn Quan

21o 56’ 03"

106° 35' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

sông Kỳ Cùng

TV

xã Song Giang

H. Văn Quan

 

 

21° 54' 30"

106° 35' 44“

21° 58' 16"

106° 36' 06"

F-48-58-A-a

núi Lùng Riềng

SV

xã Song Giang

H. Văn Quan

21° 55' 41"

106° 34' 33"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

sông Mô Pia

TV

xã Song Giang

H. Văn Quan

 

 

21o 55’ 12"

106° 34' 39"

21o 55' 40"

106° 36’ 00"

F-48-58-A-a

thôn Nà Lọ

DC

xã Song Giang

H. Văn Quan

21° 55' 06"

106o 35' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Lược

DC

xã Song Giang

H. Văn Quan

21° 58' 03"

106° 36' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Pác Làng

DC

xã Song Giang

H. Văn Quan

21° 55' 34"

106° 35' 55"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

đường tỉnh 239

KX

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

 

 

21° 49' 46"

106° 35' 49"

21° 47' 48"

106° 36' 26"

F-48-58-A-c

chợ Ba Xã

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 47’ 57"

106o 36’ 21"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Bản Nầng

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21o 49' 48"

106° 37' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

hồ Bản Nầng

TV

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 49' 45"

106o 36' 57"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Bó Quất

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 04"

106° 36' 55"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

khau Chông Mu

SV

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 57"

106° 35’ 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Kéo Kít

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 49' 55”

106° 36' 27"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Kéo Rào

SV

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 47' 29"

106o 35' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Cải

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21o 48' 28”

106° 36' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Ngoà

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 47' 52"

106° 36' 15”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Pá

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 23"

106° 36' 39"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Sào

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 39"

106° 36' 07”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Sày

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 31"

106° 35' 46"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Xừa

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21o 48' 45"

106o 35' 42"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khưa Thúm

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 02"

106° 36' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khun Xóm

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 49' 30"

106o 36' 00"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Lùng Cuổi

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 49' 40"

106° 36' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Lùng Mán

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21o 48' 11"

106° 34' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Lùng Pá

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21o 49’ 03"

106° 37' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

hang Lùng Yên

SV

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 47' 39"

106o 35’ 08"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Bó

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 49' 42”

106° 36' 00"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Lìn

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 15"

106° 36' 04"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nặm Bó

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21o 48' 14"

106° 37' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nặm Dạt

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 49' 10”

106o 35' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Năm Lạt

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 49' 20”

106° 35' 53"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Phai Mật

SV

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 47' 28"

106° 35' 53"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Phai Rọ

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21o 48' 13"

106° 35' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

khau Pi

SV

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 49' 19"

106° 37' 06”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Pò Mặn

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 19"

106° 36' 44"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Pò Xè

DC

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21o 48' 50"

106° 36’ 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

khau Thán

SV

xã Tân Đoàn

H. Văn Quan

21° 48' 31"

106° 35' 03"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

đường tỉnh 232

KX

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

 

 

22° 00' 35"

106° 34' 36"

21° 56' 59"

106° 33' 59"

F-48-46-C

thôn Bản Cháo

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 59' 29"

106° 34' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Bản Hẻo

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 58' 34"

106° 34’ 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Bó Danh

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 57' 54"

106° 34' 22"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Cốc Phung

SV

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

22° 00' 28"

106° 32' 36"

 

 

 

 

F-48-46-C

thôn Còn Pù

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 57' 38"

106° 33' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Còn Sát

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 56' 31"

106° 34' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Khau Lỳ

SV

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 56' 09"

106° 33' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khun Thẳm

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 58' 36"

106° 32' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

sông Kỳ Cùng

TV

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

 

 

21o 58' 16"

106° 36' 06"

22o 00' 58"

106° 35' 02"

F-48-58-A-a

bản Lùng Đin

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

22° 00' 11"

106° 34' 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Mò Khưa

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21o 58' 02"

106o 34' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Nà Ho

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21o 59’ 20"

106° 33' 30"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Lắc

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 58' 58"

106° 34' 44"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Nà Mu

TV

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

21° 58' 33"

106° 33' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Phai Slảo

TV

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

 

 

22° 00' 23"

106° 33' 37"

22o 00' 58"

106° 35' 02"

F-48-46-C

bản Phiêng Khắc

DC

xã Trấn Ninh

H. Văn Quan

22o 00' 11"

106o 35' 11"

 

 

 

 

F-48-46-C

bản Cóc Loi

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21o 49' 21"

106° 38' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khau Đắng

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21o 48' 46"

106° 38' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khau Muồn

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 48' 58"

106° 38' 36"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khau Ràng

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 49' 42"

106o 40' 00"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khòn Cáu

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 49' 49”

106° 38' 08"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Khòn Luộc

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 49' 47"

106o 38' 20"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Lùng Thương

TV

xã Tràng Các

H. Văn Quan

 

 

21° 50' 54"

106o 38' 49"

21° 49' 40"

106° 39' 33"

F-48-58-A-d

khau Moòng

SV

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21o 51' 11"

106o 38’ 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Ái

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21o 49’ 10"

106o 38' 47“

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Khàn

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 50' 05"

106° 38' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Lẹ

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 50' 56"

106° 37' 33"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Nà Lìn

TV

xã Tràng Các

H. Văn Quan

 

 

21° 49’ 40"

106° 39' 33"

21o 49' 46"

106° 40' 17"

F-48-58-A-d

thôn Nà Phắt

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 50' 22"

106° 38' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Tao

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 50' 16"

106o 39' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Nà Thườm

DC

xã Tràng Các

H. Văn Quan

21° 49' 22"

106° 39' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

suối Nà Thườm

TV

xã Tràng Các

H. Văn Quan

 

 

21° 48' 27"

106° 38' 01"

21° 49' 40"

106° 39' 33"

F-48-58-A-d

đường tỉnh 239

KX

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

 

 

21o 47' 48"

106o 36' 26°

21° 45' 57"

106° 38' 31"

F-48-58-A-c

thôn Bản Háu

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 46' 20"

106° 37' 25"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Còn Chuông

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47' 03"

106° 36' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

làng Dưới

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 46' 01"

106° 37' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Đông Ké

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47' 31"

106o 36' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Đồng Lâu

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 46' 49"

106o 36’ 09"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Đon

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 47' 09"

106° 36' 42"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Mắn

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 46' 29"

106° 37' 60"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khòn Ngoà

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 46' 07"

106o 37' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Riềng

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 47' 42"

106° 36' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Sáng

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 46' 12"

106o 37' 32"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Khòn Vạc

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47' 29"

106° 37' 04"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Yên

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 45' 52"

106° 37' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Lũng Hủ

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 46' 30"

106° 34' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Lùng Lỵ

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 47' 37"

106° 37' 17”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Lùng Thúm

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47' 12“

106° 35' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Mò Pài

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 47' 17"

106° 36’ 42"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Nà Chanh

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 45' 40"

106o 37' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Nà Khưa

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 47' 28"

106° 36’ 36"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Na Lẹng

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 46' 38"

106° 35' 09"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Lùm

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 45' 59"

106° 35' 21"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Pài

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 46' 52"

106° 36' 25"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Pò

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 46' 07"

106° 38' 04"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

hang Ngườm Nặm

SV

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 45' 36"

106° 35' 03"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Pắc Đẩy

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47' 35"

106o 36' 26"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Phai Làng

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47' 09”

106° 36' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

hang Phia Lộng (Phya Lộng)

SV

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 45' 39"

106o 37' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Pò Ỏi

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47' 02"

106° 35’ 37"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Pò Riềng

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 47' 38"

106° 36' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Sanh Chài

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 46' 55"

106° 35’ 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

khau Sen

SV

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47' 33"

106° 37' 39"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

bản Thâm Duốc

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 45' 54"

106° 38' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A-d

thôn Túng Nọi

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21o 48' 55"

106° 34' 03"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Tùng Tày

DC

xã Tràng Phái

H. Văn Quan

21° 47 23"

106° 36' 59"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

đường tỉnh 239

KX

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

 

 

 

 

 

 

 

thôn Bản Pảng

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 50' 00"

106o 33' 41"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Bó Phan

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 48' 51"

106° 33' 40"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Cốc Tàu Phồi

SV

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49' 15"

106° 34' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Kéo Còi

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 50' 24"

106° 33' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Kéo Xốp

SV

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 48’ 37"

106o 34' 46"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khau Thán

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49' 20"

106o 34' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Cát

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 50' 24"

106° 35' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Làng

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49' 31”

106° 35' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Thon

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21o 49' 26”

106° 34' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Lũng Hà

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49’ 38"

106° 33' 05"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Lùng Tàu - Lùng Pha

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 48' 37"

106° 34' 26"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Hấy

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49' 41"

106° 33' 57"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Nà Mu-Nà Lá

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49' 56"

106° 34' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Phiền Mậu

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49' 29"

106° 34' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Say Khau

SV

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 50’ 38"

106° 33' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Thàng Tắm

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49' 38"

106° 34' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Thí

DC

xã Tràng Sơn

H. Văn Quan

21° 49' 41"

106° 35’ 22"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Bản Bang

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47' 31"

106° 25' 54"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Bản Bang

TV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

 

 

21o 47' 58"

106o 25' 47"

21° 47' 08"

106o 26' 34"

F-48-57-B-d

thôn Bản Châu

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 46' 48"

106o 27' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Bản Châu 1

TV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

 

 

21° 46' 28"

106° 25' 36"

21° 47' 08"

106o 26' 34"

F-48-57-B-d

suối Bản Châu 2

TV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

 

 

21o 45' 34"

106° 27' 53"

21o 47' 17"

106o 27' 23"

F-48-57-B-d

bản Bố Vú

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 46' 54"

106o 25' 37"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Ca Hướng

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 32"

106° 25' 54"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

đèo Canh Khuyết

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 46' 40"

106° 27' 20"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Chọc Cổi

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 14”

106° 28' 25"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Co Cam

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47’ 06"

106° 28' 23”

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Cốc Sa

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 08"

106° 25' 08"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

đèo Cướm

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 45' 06"

106o 28' 31"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Đèo Luông

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 45' 28"

106o 28' 19"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Keng Hán

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 46' 33"

106° 28' 34"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Keng Lân

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 46' 49"

106o 24' 23"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bàn Kéo Chải

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47' 40"

106o 26' 55"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Khau Phai

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 07"

106° 27 26"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Khòn Dăm

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 49' 03"

106o 26' 55"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Khòn Vả

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 27"

106° 27' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Khum Mằn

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 14"

106° 26' 47"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Khum Mằn

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 47' 49"

106o 26' 38"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

đèo Lân

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 46' 06"

106° 25' 03"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Lọ Phải

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47 42"

106° 25' 24"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

đèo Lùng Chiếu

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 48' 20"

106° 29' 22"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Lũng Phòn

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47' 43"

106o 24' 48"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Lũng Phúc

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 46' 31"

106° 26' 54"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Lũng Vàn

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 46' 52"

106° 26' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Lũng Ví

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 46' 39"

106° 28' 04"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Nà Bó

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 47' 06"

106° 25' 29"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Nà Chàu

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 46' 20"

106o 25' 48"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Nà Chuông

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47' 58"

106° 27' 56"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Nà Chuông

TV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

 

 

21° 47' 17"

106° 27' 23"

21o 48' 40"

106° 27' 57"

F-48-57-B-d

núi Nà Hà

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 46' 49"

106° 27' 08"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

đèo Nà Khảo

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47' 52"

106° 26' 13"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Lạt

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 46' 10"

106° 26' 10"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Lày

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 19”

106’ 27’ 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Lìn

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 14"

106° 27 39"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Loóc

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 48' 14"

106° 27' 52"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Mu

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47' 49"

106° 27' 57"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Mục

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 47' 21"

106o 27' 16"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Pất

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 47' 53"

106o 27' 27"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Phai Tềnh

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 30”

106° 28' 14"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Phấn

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 47' 28"

106° 25' 19"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

đèo Pò Chài

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 27"

106° 26' 23"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Quan Tài

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 45' 47"

106° 27' 18"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Sa Thần

SV

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21° 48' 09"

106o 28' 00"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Tát Lùng

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 47' 27"

106o 26' 58"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Thuồng Duống

DC

xã Tri Lễ

H. Văn Quan

21o 47' 59”

106° 27' 12”

 

 

 

 

F-48-57-B-d

quốc lộ 1B

KX

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

 

 

21° 50’ 05“

106° 28’ 09"

21° 51' 08"

106° 30' 42"

F-48-57-B-d

cầu Bản Giềng

KX

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 49' 58"

106° 28' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Bản Mù

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 51' 42"

106° 28' 44"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

khe Bản Mù

TV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

 

 

21o 52' 04"

106o 28' 51"

21o 51' 32"

106° 28' 44"

F-48-57-B-d

thôn Bó Cáng

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 48’ 54"

106o 28' 30"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

cầu Bố Pia (Bố Pya)

KX

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 51' 03"

106o 30' 26"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Cốc Càng

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 52' 46"

106o 27' 55"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

bản Giềng

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 50' 04"

106° 28' 47"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

sông Hang

TV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

 

 

21o 50' 01"

106° 28' 24"

21° 50' 44"

106o 29' 49"

F-48-57-B-d

thôn Hang Nà

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21o 50' 24"

106° 29' 18"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Hin Phéc

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21o 52' 15"

106° 29' 39"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Khau Phai

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 49' 03"

106° 27' 16"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Khau Quan

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 52' 48"

106° 27' 23"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

bản Khòn Khoang

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 50' 04”

106° 29' 11"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Khum Khinh

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 51' 28"

106° 27 49"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Khum Nhù

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21o 52' 07“

106° 27o 46”

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Khuổi Loỏng

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 49' 30"

106o 27' 40"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Khuổi Loỏng

TV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

 

 

21° 49' 36"

106° 27o48"

21° 49' 58”

106° 28' 24"

F-48-57-B-d

núi Lằng Ca

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21°51' 21"

106° 27' 26"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

núi Lăng Đình

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 52' 24"

106° 27' 56"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

thôn Lũng Cải

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 50' 17"

106° 30' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Lũng Chiếu

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 48' 49"

106° 29' 19"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Lùng Noong

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21o 49' 32"

106o 29' 11"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Lũng Phúc

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21o 49' 25"

106° 30' 25"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Lùng Sláy

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21o 50' 55"

106o 30' 38"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Mạ Tiếu Kha

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 50' 05"

106° 30' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

sông Mô Pia

TV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

 

 

21° 50’ 44"

106° 29' 49”

21° 51' 10"

106° 30' 42"

F-48-58-A-c

bản Mù Trên

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 52' 09"

106° 28' 46"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Chèng

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 49' 20"

106° 28' 32"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Nà Chèng

TV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

 

 

21o 48' 40"

106° 27’ 57“

21° 49' 58"

106o 28’ 24"

F-48-57-B-d

thôn Nà Đông

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 53' 13"

106o 29' 09"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Nà Lốc

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 52' 46"

106° 29' 43"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

sông Nà Lốc

TV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

 

 

21° 53' 53"

106o 29’ 07"

21° 52' 15"

106° 29' 58"

F-48-57-B-d

núi Nà Ngần

SV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 53' 26"

106o 27' 20"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

bản Nà Phường

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 50' 11"

106o 28' 35"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Nà Quạng

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 50' 24"

106° 28' 57"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Pá Phấy

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 48' 54"

106° 28' 09"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Pắc Kéo

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 50' 16"

106° 29' 11"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

suối Phi Pha

TV

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

 

 

21° 64' 05"

106o 28' 44"

21o 53’ 53"

106° 29' 07"

F-48-57-B-b

bản Phiêng Niểng

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 50' 46"

106° 29' 57"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Sào Thông

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 52' 57”

106° 28' 20"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

thôn Thanh Lạng

DC

xã Tú Xuyên

H. Văn Quan

21° 53' 45"

106o 29' 11"

 

 

 

 

F-48-57-B-b

quốc lộ 1B

KX

xã Văn An

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 46"

106° 34' 43"

21° 52' 58”

106° 37' 27"

F-48-58-A-a

thôn Bản Làn

DC

xã Văn An

H. Văn Quan

21o 53' 10"

106o 36' 33"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Bản Nhuần

DC

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 53' 28"

106° 35' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Cốc Ngàn

SV

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 54' 26"

106o 35’ 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

khối Điềm He 1

DC

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 53' 40”

106o 35' 51“

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Đông Pha

DC

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 52' 38”

106° 36' 58"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khòn Háo

DC

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 53’ 21"

106o 35' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

sông Kỳ Cùng

TV

xã Văn An

H. Văn Quan

 

 

21° 53’ 03"

106° 37' 27"

21° 54' 30"

106° 35' 44"

F-48-58-A-a

đèo Lùng Pa

SV

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 52' 46”

106° 34' 43"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Pàn

DC

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 53' 02"

106° 36’ 36"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Phai Cam

DC

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 54' 02"

106° 35' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Phai Và

SV

xã Văn An

H. Văn Quan

21° 54' 04"

106o 35' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

đường tỉnh 232

KX

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

 

 

21° 56' 26"

106° 33' 03"

21° 54' 42"

106° 33’ 52"

F-48-58-A-a

đèo Cầu Tập

SV

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 54' 53"

106° 33' 46"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Cốc Mìn

SV

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 56' 17"

106° 32' 02"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khòn Cải

DC

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 55' 06"

106° 33' 44"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khòn Duông

DC

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 55' 29"

106° 33' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khòn Lạn

DC

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 56' 04"

106° 33' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khòn Tẩu Ư(Khòn Tẩư)

DC

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21o 55' 52"

106° 33' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Lăng Khuyên

SV

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 56' 16"

106° 32' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Lũng Lìu

DC

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 55' 39"

106° 32’ 29"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Pua

DC

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 56' 00“

106° 32' 02"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Phai Lỷ

SV

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 55' 13"

106° 32' 57"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Tềnh Bó

SV

xã Vân Mộng

H. Văn Quan

21° 56' 32"

106o 33' 20"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

đường tỉnh 232

KX

xã Việt Yên

H. Văn Quan

 

 

21° 56' 59"

106° 33' 59"

21° 56' 26"

106° 33' 03"

F-48-58-A-a

đèo Cốc Quân

SV

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21o 56' 45"

106o 32' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

đèo Đá

SV

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21o 57' 02"

106° 33' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khòn Bó

DC

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21° 57' 37"

106° 33' 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Khòn Coọng

DC

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21° 57' 10”

106° 32' 36"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Lùng Pán

SV

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21° 57' 16"

106° 33' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Lùng Tàn

SV

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21° 56' 34"

106o 32' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

bản Nà Lài

DC

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21° 56' 37"

106o 32' 49"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Lùng

DC

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21° 57' 13"

106o 33' 37'

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Me

DC

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21o 57' 50"

106° 33' 26"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Rằng

DC

xã Việt Yên

H. Văn Quan

21° 56' 57"

106° 33' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

suối Phả Lạn

TV

xã Việt Yên

H. Văn Quan

 

 

21° 56' 38"

106° 33’ 15"

21° 58' 24"

106° 32' 59"

F-48-58-A-a

quốc lộ 1B

KX

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 44"

106° 33’ 12"

21° 53' 01"

106° 34' 12”

F-48-58-A-a

thôn Bản Bác

DC

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21° 52' 58"

106° 33' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Bản Lải

DC

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21o 54' 02"

106° 33' 36"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Bó Nộc

SV

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21° 53' 17”

106° 34' 29"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

cầu Hát Bon

KX

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21° 54’ 14"

106° 34' 00"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

sông Mô Pia

TV

xã Vĩnh Lai

H. Văn Quan

 

 

21° 52' 46"

106° 32’ 57"

21° 55' 12"

106° 34' 39"

F-48-58-A-a

thôn Nà Bung

DC

xã Vinh Lại

H. Văn Quan

21o 54' 22"

106° 34' 06"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Lộc

DC

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21° 53' 09"

106o 33' 35"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Pò

DC

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21° 54' 42"

106° 34' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Sủng

DC

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21° 53' 45"

106° 33' 44"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Nà Tềnh

DC

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21° 53' 29"

106° 33' 55"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Phai SLuông

SV

xã Vĩnh Lai

H. Văn Quan

21° 54' 33"

106° 33' 22"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

núi Tùng Lầy

SV

xã Vĩnh Lại

H. Văn Quan

21° 53' 52"

106° 33' 56"

 

 

 

 

F-48-58-A-a

thôn Bản Coóng 1

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 51' 22"

106° 31' 20"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Bản Coóng 2

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 51' 34"

106° 31' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Bản Dạ

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 49' 36"

106° 31' 50"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Bó Phi

SV

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 48' 32”

106° 33' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

sông Bò Xuất

TV

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

 

 

21° 49' 26"

106° 31o41"

21° 51' 20"

106° 31' 39"

F-48-58-A-c

bản Cóc Loi

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21o 48' 55"

106° 33’ 07"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Cưởm Dưới

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 48' 55"

106° 32' 56"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Cưởm Trên

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 48' 16"

106o 33' 05"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Kéo Nòn

SV

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 50' 28"

106° 32' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Khòn Khẻ

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 49' 55"

106° 31' 37"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Lùng Khoang

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 49' 42"

106o 32' 18"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

khau Muồng

SV

xã Xuàn Mai

H. Văn Quan

21° 47' 49"

106° 33' 01"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Nà Bảnh

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 50' 10"

106° 31' 23"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Đa

DC

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 49' 13"

106° 32' 53"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Nặm Tấu

SV

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 49' 51"

106° 32' 39"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Pha Lầy Về

SV

xã Xuân Mai

H. Văn Quan

21° 50' 54"

106° 32' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

quốc lộ 279

KX

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

 

 

21o 47' 28"

106o 32' 12"

21° 45' 06"

106° 32’ 33"

F-48-58-A-c

thôn Bắc

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 19"

106° 33' 09"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

khau Cang

SV

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45' 58"

106° 33' 09"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Chợ Bãi

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 18"

106° 32' 17"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Cốc Mìn

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 49"

106° 32’ 08"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Cốc Mỹ

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 03"

106° 32’ 10"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Hùng Phác

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46’ 04"

106° 32’ 28"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Kéo Đẩy

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 47’ 22"

106° 32' 19"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khau Kít

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 08"

106° 30’ 33"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Am

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 27"

106° 31' 34"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Cạng

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21o 46' 44"

106° 31' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Choòng

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 33"

106° 32' 13"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Chùa

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 26"

106° 31’ 54"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Kéo

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21o 46' 11"

106° 30' 45"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Linh

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46’ 23"

106° 32' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Quặc

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45' 57"

106° 32' 28"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Săn

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45’ 58"

106° 30' 47"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Sào

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 24"

106° 31' 10"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khòn Sày

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 18"

106° 31' 53”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khum Khẩu

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45' 49"

106° 32' 31"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Khum Lùng

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 07"

106o 31' 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

đèo Lũng Cất

SV

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 16"

106° 28' 57"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

bản Lùng Quân

DC

xã Ỵên Phúc

H. Văn Quan

21o 45' 39”

106o 30' 11"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

suối Mơ

TV

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

 

 

21° 46' 37"

106° 31' 19"

21° 47' 05"

106° 32' 09"

F-48-58-A-c

bản Moòng Luông

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 13"

106° 30' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Bon

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 16"

106° 33' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Khau

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 34"

106° 32' 33"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Lẹng

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 15"

106° 32' 52"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Mèo

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 47' 06"

106° 32’ 12”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Om

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 07"

106o 32' 04"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nà Thẳm

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 36"

106° 31’ 34"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bàn Nà Thướn

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45' 38”

106° 32’ 26"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Nhà Trung

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 44"

106° 32' 12"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Pác Lùng

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21o 45' 59"

106° 31' 15"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Pắc Tặng

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 57"

106° 32' 32"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Phai Ca

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45' 51"

106° 32' 14"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Phai Mới

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 15”

106o 32' 16"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Phai Tàn

SV

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 39”

106° 33’ 24"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Sa Bó

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45' 52"

106° 31' 48"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Sào Mạ

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 46' 39"

106° 32' 51"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

thôn Tây A

DC

xã Yên Phúc

H: Văn Quan

21° 46' 33"

106o 31' 59"

 

 

 

 

F-48-58-A-c

bản Thiên Tảng

DC

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45' 39"

106° 31' 30”

 

 

 

 

F-48-58-A-c

núi Xa Khế

SV

xã Yên Phúc

H. Văn Quan

21° 45' 32"

106° 29' 28"

 

 

 

 

F-48-57-B-d

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Thông tư 38/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu: 38/2013/TT-BTNMT
Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 30/10/2013
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Thông tư 38/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Lạng Sơn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [7]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…