BỘ
TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 25/2013/TT-BTNMT |
Hà Nội, ngày 12 tháng 09 năm 2013 |
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 28 tháng 10 năm 2013.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi
nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ
CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH CAO BẰNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2013/TT-BTNMT
ngày 12 tháng
9 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ
Tài nguyên và Môi trường)
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh tỉnh Cao Bằng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Cao Bằng và các huyện, trong đó:
a) Cột "Địa danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh.
b) Cột "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".
d) Cột "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của "thành phố", H. là chữ viết tắt của "huyện".
đ) Cột "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa độ điểm cuối".
e) Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ tên địa danh, nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.
DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH CAO BẰNG
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT |
Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
2 |
Huyện Bảo Lạc |
3 |
Huyện Bảo Lâm |
4 |
Huyện Hạ Lang |
5 |
Huyện Hà Quảng |
6 |
Huyện Hòa An |
7 |
Huyện Nguyên Bình |
8 |
Huyện Phục Hòa |
9 |
Huyện Quảng Uyên |
10 |
Huyện Thạch An |
11 |
Huyện Thông Nông |
12 |
Huyện Trà Lĩnh |
13 |
Huyện Trùng Khánh |
Địa danh |
Nhóm đối tượng |
Tên ĐVHC cấp xã |
Tên ĐVHC cấp huyện |
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng |
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình |
|||||
Tọa độ trung tâm |
Tọa độ điểm đầu |
Tọa độ điểm cuối |
||||||||
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
Vĩ độ (độ, phút giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
Vĩ độ (độ, phút, giây) |
Kinh độ (độ, phút, giây) |
|||||
tổ1 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 2 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 39" |
106° 13' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 3 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
quốc lộ 3 |
KX |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 53" |
106° 13' 49" |
22° 40' 46" |
106° 12' 07" |
F-48-33-C |
tổ 4 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Lằng 1 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 29" |
106° 12' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Lằng 2 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Lày |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 17" |
106° 12' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Mới |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 36" |
106° 13' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Bằng Giang |
TV |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 41' 23" |
106° 13' 55" |
22° 41' 42" |
106° 12' 06" |
F-48-33-C |
Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng |
KX |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 52" |
106° 13' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
nhà máy gang thép |
KX |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 28" |
106° 12' 54" |
|
|
|
|
|
xóm Giấy |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Cút |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Hân 1 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Hân 2 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khau Mị |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 24" |
106° 12' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
miếu Khau Rọoc |
KX |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Roọc |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Xả |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 44" |
106° 12' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Kép |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 39' 12" |
106° 12' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khu di tích Lưu niệm đồng chí Hoàng Đình Giong |
KX |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 38" |
106° 12' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Quác |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 14" |
106° 12' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Tanh |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 57" |
106° 12' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Toàn 1 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 25" |
106° 12' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Toàn 2 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Sông Măng |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 34" |
106° 12' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Thâm Hoáng 1 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 02" |
106° 13' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Thâm Hoáng 2 |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Vò Dặm |
DC |
P. Đề Thám |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 05" |
106° 12' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Bằng Giang |
TV |
P. Hợp Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 26" |
106° 15' 04" |
22° 39' 41" |
106° 15' 31" |
F-48-33-D |
tượng đài Chủ tịch Hồ Chí Minh |
KX |
P. Hợp Giang |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 00" |
106° 15' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
sông Hiến |
TV |
P. Hợp Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 25" |
106° 15' 04" |
22° 39' 39" |
106° 15' 23" |
F-48-33-D |
chùa Phố Cũ |
KX |
P. Hợp Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
sân vận động Thị xã |
KX |
P. Hợp Giang |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 16" |
106° 15' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
nền nhà Tỉnh ủy Cao Bằng |
KX |
P. Hợp Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
|
quốc lộ 3 |
KX |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 28" |
106° 14' 50" |
22° 40' 28" |
106° 14' 50" |
F-48-32-C |
đường tỉnh 203 |
KX |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 34" |
106° 14' 07" |
22° 41' 31" |
106° 14' 07" |
F-48-32-C |
xóm Bản Vuộm |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 28" |
106° 14' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Bằng Giang |
TV |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 19" |
106° 15' 26" |
22° 38' 48" |
106° 16' 57" |
F-48-33-C |
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng tỉnh Cao Bằng |
KX |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 40" |
106° 15' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Gia Binh |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Gia Cung |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
cầu Gia Cung |
KX |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 28" |
106° 14' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Giả Ngẳm |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 01" |
106° 14' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Thúa 1 |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Thúa 2 |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Thúa 3 |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuối Đứa |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Bám |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 31" |
106° 14' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Kéo |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 53" |
106° 15' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Pế |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 59" |
106° 15' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Sang |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Trúc 1 |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Trúc 2 |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Trúc 3 |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Xưởng Gỗ |
DC |
P. Ngọc Xuân |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 1 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 2 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 3 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 4 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 5 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 6 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 7 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 8 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 9 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 10 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 12 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 13 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 14 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 15 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 16 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 17 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 18 |
DC |
p. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 19 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 20 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 21 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 22 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 23 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 24 |
DC |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
đền Bà Hoàng |
KX |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
sông Bằng Giang |
TV |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 19" |
106° 15' 26" |
22° 38' 48" |
106° 16' 57" |
F-48-33-D |
đường Lê Lợi - Pắc Pó |
KX |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 59" |
106° 16' 33" |
22° 40' 21" |
106° 15' 30" |
F-48-33-D |
đồi Nà Phầy |
SV |
P. Sông Bằng |
TP. Cao Bằng |
22° 39' 33" |
106° 16' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 1 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 2 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 3 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
quốc lộ 3 |
KX |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 28" |
106° 14' 50" |
22° 40' 53" |
106° 13' 49" |
F-48-32-C |
tổ 4 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 5 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 6 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 7 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 8 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 9 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 10 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 11 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 40" |
106° 14' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 12 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 13 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 14 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 15 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 16 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 17 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 18 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 19 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 20 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 21 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 22 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 23 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 24 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 25 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 26 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 27 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 28 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 29 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 30 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 31 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 32 |
DC |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Bằng Giang |
TV |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 25" |
106° 15' 03" |
22° 41' 04" |
106° 13' 54" |
F-48-33-C |
sông Hiến |
TV |
P. Sông Hiến |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 39' 26" |
106° 15' 12" |
22° 40' 25" |
106° 15' 03" |
F-48-33-C |
tổ 4 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 5 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 6 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 7 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 8 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 9 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 10 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 11 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 12 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 13 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 14 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 15 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 16 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 17 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 18 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 19 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 20 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 21 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ 22 |
DC |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
quốc lộ 4A |
KX |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Cao Bằng |
KX |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
22° 39' 14" |
106° 16' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Địa Chất |
SV |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 39" |
106° 15' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
pháo đài Quân sự tỉnh |
KX |
P. Tân Giang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 35' 02" |
106° 18' 38" |
22° 37' 34" |
106° 17' 34" |
F-48-33-D |
xóm Bản Nứn |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 35' 56" |
106° 19' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Giới |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 35' 57" |
106° 20' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Gằng |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 36' 45" |
106° 17' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
cầu Cốc Gằng |
KX |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 36' 38" |
106° 18' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Đông Đan |
SV |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 37' 49" |
106° 18' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Khau Tén |
SV |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 36' 41" |
106° 17' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Sảo |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 37' 12" |
106° 17' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Nà |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 35' 28" |
106° 20' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Chang |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 37' 04" |
106° 18' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Dìa |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 34' 45" |
106° 19' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Sảo |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 35' 23" |
106° 18' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Tâu - Boong Quang |
DC |
xã Chu Trinh |
TP. Cao Bằng |
22° 36' 15" |
106° 17' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm 1 |
DC |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 43" |
106° 6' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm 2 |
DC |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 23" |
106° 16' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm 3 |
DC |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 14" |
106° 16' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm 4 |
DC |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 06" |
106° 17' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 37' 34" |
106° 17' 34" |
22° 38' 45" |
106° 16' 33" |
F-48-33-D |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 36' 29" |
106° 17' 31" |
22° 38' 44" |
106° 16' 41" |
F-48-33-D |
núi Búng Bái |
SV |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 27" |
106° 17' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Đoỏng |
DC |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 27" |
106° 16' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Lủng |
DC |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 37' 21" |
106° 16' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
mỏ sắt Nà Lủng |
KX |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Thỏ |
DC |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 03" |
106° 17' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Thơm |
DC |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 37' 40" |
106° 17' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Trại giam |
KX |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 40" |
106° 17' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Nhà máy Xi măng |
KX |
xã Duyệt Trung |
TP. Cao Bằng |
22° 37' 48" |
106° 17' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm 4A1 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm 4A2 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm 4B1 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm 4B2 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Hiến |
TV |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 38' 48" |
106° 14' 38" |
22° 39' 26" |
106° 15' 12" |
F-48-33-D |
xóm Nà Chướng 1 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Chướng 2 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Gà |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
22° 39' 20" |
106° 14' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Hoàng |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
22° 39' 38" |
106° 14' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Lắc |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
22° 39' 45" |
106° 15' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Rụa |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 36" |
106° 15' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
nhà máy Nước |
KX |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 14" |
106° 14' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Cáy |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 56" |
106° 15' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tân An 1 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tân An 2 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tân An 3 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tân An 4 |
DC |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Thiên Phân |
SV |
xã Hòa Chung |
TP. Cao Bằng |
22° 38' 23" |
106° 14' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 46" |
106° 12' 07" |
22° 39' 55" |
106° 11' 42" |
F-48-33-C |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 40' 40" |
106° 11' 51" |
22° 39' 59" |
106° 10' 49" |
F-48-33-C |
xóm 2 Nam Phong |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 55" |
106° 11' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm 3 Nam Phong |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 34" |
106° 11' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm 3 Ngọc Quyến |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 47" |
106° 11' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm 4 Ngọc Quyến |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 13" |
106° 11' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm 5 Hồng Quang |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 42' 00" |
106° 11' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Làng |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 49" |
106° 11' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 42' 23" |
106° 10' 52" |
22° 41' 42" |
106° 12' 06" |
F-48-33-C |
Cốc Mười |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đà Quận |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 10" |
106° 11' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
chùa Đà Quận |
KX |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 54" |
106° 10' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đồng Chúp |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 44" |
106° 11' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
chùa Đống Lân |
KX |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 10" |
106° 06' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Hồng Quang |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 25" |
106° 10' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Đồn |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 31" |
106° 11' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Tòng |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
22° 40' 12" |
106° 11' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Phiêng |
DC |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
|
đền Quan Triều |
KX |
xã Hưng Đạo |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
đường tỉnh 203 |
KX |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 41' 31" |
106° 14' 07" |
22° 42' 02" |
106° 11' 33" |
F-48-33-C |
xóm Bản Ngần |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 42' 57" |
106° 03' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Tại |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 42' 04" |
106° 12' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Thín |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 42' 11" |
106° 12' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
|
|
22° 41' 42" |
106° 12' 06" |
22° 41' 23" |
106° 13' 55" |
F-48-33-C |
xóm Đồng Cống |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 49" |
106° 13' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đức Chính 1 |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 43' 04" |
106° 04' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đức Chính 2 |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đức Chính 3 |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
đền Kỳ Sầm |
KX |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 40" |
106° 14' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lỏ Ngọa |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 43' 04" |
106° 03' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Chiêm |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 42' 02" |
106° 12' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Nà Lin |
SV |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 43' 15" |
106° 12' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Luông |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 41' 57" |
106° 12' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Mạ |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 43' 43" |
106° 03' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Vò Đuổn |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 42' 03" |
106° 11' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Vò Tấu |
DC |
xã Vĩnh Quang |
TP. Cao Bằng |
22° 42' 31" |
106° 12' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ dân phố 1 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 42" |
105° 40' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 2 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 45" |
105° 40' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 3 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 49" |
105° 40' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 4 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 47" |
105° 40' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 5 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 43" |
105° 40' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 6 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 05" |
105° 40' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 7 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 53" |
105° 40' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 8 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 39" |
105° 40' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 9 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 10 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 34" |
105° 40' 22° |
|
|
|
|
F-48-32-A |
tổ dân phố 11 |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 07" |
105° 40' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
quốc lộ 34 |
KX |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 56' 28" |
105° 40' 18" |
22° 57' 35" |
105° 40' 10" |
F-48-32-A |
cầu Bảo Lạc 1 |
KX |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
cầu Bảo Lạc 2 |
KX |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Khuổi Tậu |
SV |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 08" |
105° 39' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Chùa |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 37" |
105° 40' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Dường |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
suối Nà Dường |
TV |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 55' 56" |
105° 41' 15" |
22° 56' 57" |
105° 40' 32" |
F-48-32-A |
xóm Nà Pằn |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 53" |
105° 40' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Phạ |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 47" |
105° 40' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Sài |
DC |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
sông Neo |
TV |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 55' 40" |
105° 39' 59" |
22° 57' 16" |
105° 40' 49" |
F-48-32-A |
suối Pác Pẹt |
TV |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 56' 16" |
105° 54' 27" |
22° 56' 48" |
105° 42' 12" |
F-48-32-A |
chùa Vân An |
KX |
TT. Bảo Lạc |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
quốc lộ 34 |
KX |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 58' 12" |
105° 38' 44" |
22° 56' 11" |
105° 35' 03" |
|
xóm Bản Lũng |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 49" |
105° 34' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Rùng |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 13" |
105° 38' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Cảng Lò |
SV |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 54" |
105° 34' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cốc Chom |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 35" |
105° 34' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cốc Lùng |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 30" |
105° 35' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
sông Gâm |
TV |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 58' 19" |
105° 38' 47" |
22° 56' 11" |
105° 33' 58" |
F-48-32-A |
xóm Khuổi Bốc |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 52" |
105° 36' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Pết |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 56" |
105° 34' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Rặp |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 47" |
105° 35' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Ròa |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 48" |
105° 35' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Siêm |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 37" |
105° 38' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Po Pán |
DC |
xã Bảo Toàn |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 53" |
105° 35' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Đồn Biên phòng Cô Ba |
KX |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 36" |
105° 45' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Cốc Nạc |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 25" |
105° 46' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
bản Diểu |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 04" |
105° 44' 07" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Đông Pu |
SV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 52" |
105° 42' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
sông Gâm |
TV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 00' 37" |
105° 47' 13" |
22° 56' 48" |
105° 41' 26" |
F-48-32-A; F-48-32-B+20-D |
suối Giuồng |
TV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 02' 04" |
105° 44' 54" |
23° 01' 09" |
105° 45' 29" |
F-48-32-A |
xóm Khuổi Giào |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 58" |
105° 44' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
thung lũng Láo Lú |
SV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 51" |
105° 45' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lẻn Trí |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 10" |
105° 45' 42" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Cuổng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 02" |
105° 44' 45" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Lũng Giàng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 33" |
105° 44' 13" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Lũng Nà |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 31" |
105° 43' 21" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Lũng Rào |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 07" |
105° 46' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Tạc |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 20" |
105° 44' 23" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Lũng Vầy |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
Luộc Xá |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 15" |
105° 45' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lý Lủng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 45" |
105° 43' 08" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Mo Thiên Lính |
SV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 57" |
105° 46' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nà Bẳng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 48" |
105° 46' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Bốp |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 31" |
105° 44' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Bửn |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 25" |
105° 44' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Cắm |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 51" |
105° 44' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Đin |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 04" |
105° 44' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Đôm |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 20" |
105° 42' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Đông |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 01" |
105° 44' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nà Hún |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 43" |
105° 44' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Lai |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 39" |
105° 42' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Làng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 46" |
105° 43' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Lèng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 19" |
105° 43' 27" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Lùng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 52" |
105° 44' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Mỏ |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 51" |
105° 42' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Phát |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 10" |
105° 45' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Rào |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 59" |
105° 45' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nà Riền |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 13" |
105° 44' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Tao |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Ngàm Lồm |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
núi Ngàm Lồm |
SV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 50" |
105° 45' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Nồm |
TV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 59' 43" |
105° 44' 14" |
22° 58' 37" |
105° 44' 19" |
F-48-32-B+20-D |
Pác Đin |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 55" |
105° 42' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Pắc Đin |
SV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 36" |
105° 41' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
đồi Pác Kéo |
SV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 00" |
105° 43' 57" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Phia Đeng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 51" |
105° 43' 49" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Phiêng Lù |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 07" |
105° 45' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phiêng Mòn |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 04" |
105° 45' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phiêng Sáng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 41" |
105° 44' 42" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Phiêng Tàng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 55" |
105° 42' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Phiêng Vằng |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 44" |
105° 45' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Sáp Hò Sấy |
TV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 00' 58" |
105° 45' 06" |
23° 01' 09" |
105° 45' 30" |
F-48-32-A |
bản Tam |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 52" |
105° 44' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Tềnh Nà |
DC |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 40" |
105° 45' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
sườn Thiêng Qua |
SV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 34" |
105° 46' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
lũng Vầy |
SV |
xã Cô Ba |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 26" |
105° 43' 29" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
đường tỉnh 217 |
KX |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 59' 46" |
105° 38' 46" |
23° 03' 15" |
105° 34' 55" |
F-48-20-C; F-48-32-A |
Chè Lếch |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 58" |
105° 39' 20" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Cốc Cầu |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 00' 21" |
105° 36' 21" |
23° 00' 13" |
105° 38' 12" |
F-48-20-C |
xóm Cốc Mòn |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 34" |
105° 37' 53" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Cốc Mòn |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 02' 10" |
105° 37' 58" |
23° 00' 22° |
105° 37' 58" |
F-48-20-C |
xóm Cốc Muồi |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 58" |
105° 39' 44" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Cốc Pàng |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 03' 14" |
105° 34' 54" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Cốc Sâu |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 36" |
105° 34' 48" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Cốc Sâu |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 00' 22" |
105° 37' 25" |
22° 59' 46" |
105° 38' 42" |
F-48-20-C; F-48-32-A |
Cốc Sỳ |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 03' 19" |
105° 40' 14" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Khuổi Đẳm |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 52" |
105° 38' 47" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Khuổi Khau |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi Là |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 19" |
105° 34' 27" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Khuổi Sá |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 03' 22" |
105° 36' 11" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Khuổi Tẳng |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 29" |
105° 36' 52" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Lẻ |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 01' 15" |
105° 36' 53" |
23° 00' 23" |
105° 37' 52" |
F-48-20-C |
Lũng Cò |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
2° 30' 02" |
105° 38' 23" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
khuổi Nà |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 02' 13" |
105° 34' 47" |
23° 03' 03" |
105° 33' 49" |
F-48-20-C |
xóm Nà Nộc |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 29" |
105° 37' 59" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Cam |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 36" |
105° 39' 26" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Nà Là |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 04' 23" |
105° 38' 11" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Nà Linh |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 01' 43" |
105° 39' 49" |
23° 00' 13" |
105° 38' 12" |
F-48-20-C |
xóm Nà Luông |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 03' 29" |
105° 37' 15" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Nà Luông |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 04' 42" |
105° 38' 07" |
23° 02' 10" |
105° 37' 58" |
F-48-20-C |
xóm Nà Mìa |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 03' 01" |
105° 39' 14" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Nhùng |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 43" |
105° 39' 14" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Nà Pù |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 34" |
105° 53' 66" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Rại |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 39" |
105° 38' 37" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Nà Tả |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 16" |
105° 38' 29" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Pác Cáp |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 20" |
105° 38' 00" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Pang |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 03' 11" |
105° 39' 14" |
23° 02' 10" |
105° 37' 58" |
F-48-20-C |
xóm Vằng Có |
DC |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 14" |
105° 37' 24" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Xá |
TV |
xã Cốc Pàng |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 02' 50" |
105° 35' 50" |
23° 03' 22" |
105° 35' 01" |
F-48-20-C |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 45' 11" |
105° 49' 39" |
22° 48' 15" |
105° 46' 58" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Buống |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 03" |
105° 44' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Chồi |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 47" |
105° 47' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Bản Chồi |
TV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 46' 50" |
105° 47' 34" |
22° 45' 58" |
105° 47' 06" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Bàn Miỏng |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 35" |
105° 46' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bản Ỏ |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 00" |
105° 47' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Bét |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 12" |
105° 44' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Bó Pu |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 25" |
105° 46' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Cáp Kẻ |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 54" |
105° 45' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Thốc |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 22" |
105° 49' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Đã Pành |
SV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 26" |
105° 48' 57" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Háng Miêu (Háng Miảo) |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 57" |
105° 47' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Kéo Van |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 04" |
105° 48' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Khưa Lốm |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi Pết |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 08" |
105° 46' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Muồi |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Quáng |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 46" |
105° 47' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 20" |
105° 48' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Miều (Miỏng) |
TV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 44' 37" |
105° 46' 22° |
22° 46' 20" |
105° 45' 57" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Làng |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 42" |
105° 49' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Lìn |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 52" |
105° 48' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Pắt |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 38" |
105° 48' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
sông Neo |
TV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 44' 25" |
105° 47' 44" |
22° 45' 58" |
105° 47' 06" |
F-48-32-B+20-D |
núi Nhật Bá |
SV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 48" |
105° 43' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Pác Cáp |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 30" |
105° 48' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Phia Khao |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 33" |
105° 47' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phia Sáng |
SV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 42" |
105° 46' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phiêng Chầu 1 |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 57" |
105° 45' 57" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phiêng Chầu 2 |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 19" |
105° 46' 29" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Puổi Chang |
DC |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 40" |
105° 47' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Sình Dáng |
SV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 21" |
105° 46' 42" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Sù Phùng Đỏ |
SV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 14" |
105° 48' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Tát Pà |
TV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 46' 16" |
105° 49' 34" |
22° 45' 29" |
105° 48' 56" |
F-48-32-B+20-D |
núi Tù Cung Bỏ |
SV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 15" |
105° 49' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Vườm Chù Chong |
SV |
xã Đình Phùng |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 52" |
105° 48' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Ca Dằm |
DC |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 21" |
105° 49' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Hồ Phi Lũng |
SV |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 44" |
105° 50' 37" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Hoi Ngửa |
DC |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 51" |
105° 49' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Hoi Ngửa |
SV |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 57" |
105° 50' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Sâu |
DC |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 48" |
105° 50' 29" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Mỹ Lủng |
DC |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 00" |
105° 49' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Pác Kào |
SV |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 24" |
105° 50' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phia Khau |
SV |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 04" |
105° 50' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Sàng Lũng |
SV |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 13" |
105° 52' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Tả Chung |
SV |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 36" |
105° 51' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Tròng Pẻng |
SV |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 06" |
105° 49' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Vài Thai |
SV |
xã Hồng An |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 02" |
105° 51' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Ao Li |
SV |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 47" |
105° 38' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Khuông |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Pầy (Bàn Piậy) |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 27" |
105° 40' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cốc Xả Dưới |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 19" |
105° 38' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cốc Xả Trên |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 36" |
105° 37' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Trường Dân tộc nội trú huyện |
TV |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 02" |
105° 40' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khau Cà |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 37" |
105° 39' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khâu Pầu |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Lũng Tiến |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 25" |
105° 37' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Cao |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 56" |
105° 39' 37" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Cắt |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 03" |
105° 40' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Đuốn |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 56" |
105° 42' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Nôm |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 48" |
105° 37' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Tền |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 03" |
105° 39' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Van |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 54" |
105° 38' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
sông Neo |
TV |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 51' 53" |
105° 40' 19" |
22° 56' 30" |
105° 40' 15" |
F-48-32-A |
núi Phia Đi |
SV |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 20" |
105° 42' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thang Buổng |
DC |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 04" |
105° 39' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
chùa Vân An |
TV |
xã Hồng Trị |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 51' 55" |
105° 40' 21" |
22° 50' 05" |
105° 44' 31" |
F-48-32-A |
suối Bản Riền |
TV |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 50' 55" |
105° 43' 11" |
22° 51' 01" |
105° 42' 31" |
F-48-32-A |
Càng Luồng |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 48" |
105° 42' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cốc Ngoà |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 41" |
105° 42' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khau Pa |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 12" |
105° 42' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Tặc |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
khuổi Lắm |
TV |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 52' 02" |
105° 42' 05" |
22° 51' 14" |
105° 41' 43" |
F-48-32-A |
xóm Nà Chào |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 08" |
105° 42' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Khuổi |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 32" |
105° 42' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Tồng |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 54" |
105° 54' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nặm Đúng |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 29" |
105° 42' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nặm Xíu |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 53" |
105° 42' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
sông Neo |
TV |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 46' 50" |
105° 43' 24" |
22° 48' 03" |
105° 42' 02" |
F-48-32-A |
xóm Ngàm Vàng |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 31" |
105° 43' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Ngàm Vàng |
SV |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 19" |
105° 42' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Nà |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 18" |
105° 43' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Pù Mìa |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 38" |
105° 41' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
khuổi Rào |
TV |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 49' 17" |
105° 41' 50" |
22° 51' 00" |
105° 42' 10" |
F-48-32-A |
núi Rảo Mửng |
SV |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 10" |
105° 42' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
nậm Síu |
TV |
xã Hưng Đạo |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 48' 21" |
105° 42' 50" |
22° 48' 55" |
105° 42' 06" |
F-48-32-A |
xóm Bản Cuốn |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 21" |
105° 40' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Bản Duồng |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 09" |
105° 37' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Chàng |
TV |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 48' 41" |
105° 37' 59" |
22° 51' 18" |
105° 40' 31" |
F-48-32-A |
xóm Chàng Hạ |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 08" |
105° 41' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Khâu Sa |
SV |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 42" |
105° 39' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khau Sú |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 15" |
105° 41' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Mực |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 58" |
105° 39' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Khuổi Sứa |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 33" |
105° 39' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Càng |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 15" |
105° 38' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nặm Luông |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 17" |
105° 37' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Nậm Luông |
SV |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 30" |
105° 36' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
sông Neo |
TV |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 46' 50" |
105° 43' 24" |
22° 48' 03" |
105° 42' 02" |
F-48-32-A |
xóm Phiêng Buống |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 06" |
105° 37' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Phù Hưng |
SV |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 19" |
105° 41' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thượng A |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 09" |
105° 39' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thượng B |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 09" |
105° 39' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Vằng Lình |
DC |
xã Hưng Thịnh |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 54" |
105° 40' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 47' 46" |
105° 47' 36" |
22° 50' 05" |
105° 44' 31" |
F-48-32-A |
xóm Bản Bét |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Ngà |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 03" |
105° 44' 57" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cắm Dưới |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 54" |
105° 47' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cắm Trên |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 09" |
105° 47' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Chư Lẩu |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 24" |
105° 45' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Sì |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Khâu Trường |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Khuổi Ruồm |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 49" |
105° 43' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Lũng Giào |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Hò |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 58" |
105° 47' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Khuôn |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 37" |
105° 45' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Lài |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 29" |
105° 46' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Lũng Lài |
TV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 50' 17" |
105° 45' 35" |
22° 50' 46" |
105° 46' 27" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Pán |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Pán |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 42" |
105° 46' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Lũng Pán |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 02" |
105° 46' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Lũng Pán |
TV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 48' 23" |
105° 46' 11" |
22° 47' 27" |
105° 45' 31" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Pèng |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 16" |
105° 50' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Lũng Rạc |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 15" |
105° 44' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Ma Nẳng |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 00" |
105° 42' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Mào Xan |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 16" |
105° 47' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Ca |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Nà Chèn |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 53" |
105° 45' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
thủy điện Na Han |
KX |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 00" |
105° 43' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Han |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bào Lạc |
22° 47' 45" |
105° 42' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Tùng |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 01" |
105° 43' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nặm Cốp |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 32" |
105° 47' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
sông Neo |
TV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 46' 33" |
105° 45' 34" |
22° 47' 37" |
105° 42' 11" |
F-48-32-A |
núi Pác De |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 58" |
105° 45' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Pác Lũng |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 51" |
105° 44' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
đèo Pắc Lũng |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 01" |
105° 45' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Pác Trà |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 24" |
105° 45' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Phiêng Cọc |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 55" |
105° 43' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Phiêng Co |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 29" |
105° 44' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Pảng |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 28" |
105° 46' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phiêng Vàng |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phương Dịt |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 51" |
105° 44' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Pia Cầu |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 07" |
105° 43' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Pín Vàng |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 49' 09" |
105° 44' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Pù Lầu |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 36" |
105° 43' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Pù Ngào |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 50" |
105° 45' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Sàm Lùng |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 17" |
105° 45' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Sàm Nùng Pẩu |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 32" |
105° 45' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Thun Họp |
DC |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 48' 24" |
105° 49' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Thung Lai |
SV |
xã Huy Giáp |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 13" |
105° 46' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Diềm |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 58" |
105° 45' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Phuồng |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 50" |
105° 43' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cà Lò |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 55" |
105° 48' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Lại |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 57" |
105° 47' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Pục |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 39" |
105° 43' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
dốc Cổng Trời |
SV |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 51" |
105° 46' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Hò Lù |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 15" |
105° 46' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Kha Rào |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 35" |
105° 42' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Khuổi Sảng |
TV |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 56' 02" |
105° 42' 42" |
22° 56' 16" |
105° 42' 07" |
F-48-32-A |
dốc Lai Thôn |
SV |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 07" |
105° 47' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Chàm |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 26" |
105° 46' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Khuyết |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 51" |
105° 46' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Piao |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 01" |
105° 47' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Quang |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 06" |
105° 47' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Quẩy |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 17" |
105° 47' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Rì |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 57" |
105° 46' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Mác Nẻng |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 44" |
105° 47' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Luông |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 35" |
105° 44' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Quy |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Kéo |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 38" |
105° 47' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
lũng Pèng Đèo |
SV |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 09" |
105° 49' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Phia Héo |
TV |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 55' 10" |
105° 42' 15" |
22° 56' 17" |
105° 42' 08" |
F-48-32-A |
núi Pù Yên Mạ |
SV |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 45" |
105° 43' 08" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thăm Han |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Xum Hẩu |
DC |
xã Khánh Xuân |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 57" |
105° 44' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cốc Đúc |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 21" |
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cốc Muồi |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 52" |
105° 38' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Cốc Tém |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 24" |
105° 38' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Duồng Rình |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 43" |
105° 39' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Duồng Rình |
TV |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 53' 49" |
105° 38' 47" |
22° 53' 50" |
105° 39' 53" |
F-48-32-A |
Khau Sáng |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 17" |
105° 37' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Khon |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 35" |
105° 41' 42" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Pao |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 50" |
105° 40' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Rù |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 21" |
105° 39' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Nằm |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Soen |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 48" |
105° 38' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
sông Neo |
TV |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 51' 54" |
105° 40' 19" |
22° 53' 55" |
105° 40' 09" |
F-48-32-A |
xóm Ngàm Lồm |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 21" |
105° 39' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Pác Puồng |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 36" |
105° 40' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Tác |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 51" |
105° 38' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Pom Cuổn |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 30" |
105° 38' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Quang Mậu |
TV |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 51' 23" |
105° 39' 08" |
22° 52' 00" |
105° 40' 08" |
F-48-32-A |
xóm Slam Kha |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 44" |
105° 39' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Tát Kè |
DC |
xã Kim Cúc |
H. Bảo Lạc |
22° 50' 32" |
105° 37' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bó Chiêu |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 04" |
105° 41' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bó Tẹ |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 08" |
105° 45' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Lại |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 52" |
105° 45' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Cốc Xì |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 52" |
105° 44' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Sẩu |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 24" |
105° 44' 42" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 29" |
105° 46' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Mè Van |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 43" |
105° 43' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Nậm Dân |
SV |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 04" |
105° 46' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Nậm Dân |
TV |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 52' 04" |
105° 47' 01" |
22° 54' 41" |
105° 45' 32" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Dân |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
núi Nam Giam |
SV |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 08" |
105° 47' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Ngàm Càng |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 03" |
105° 43' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Pác Lác |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 49" |
105° 45' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Pác Lác |
SV |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 45" |
105° 45' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
pu Pạt Bà |
SV |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 22" |
105° 43' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phần Quang |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 36" |
105° 45' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phia Héo |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 09" |
105° 42' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Phia Héo |
TV |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 55' 10" |
105° 42' 14" |
22° 56' 16" |
105° 42' 07" |
F-48-32-A |
xóm Phia Tằng |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phiêng Dịt |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
núi Pù Vi |
SV |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 32" |
105° 41' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thẳm Thon A |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 26" |
105° 42' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thẳm Thon B |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22' 55' 07" |
105° 42' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thôm Quan |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 46" |
105° 43' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Trên Pác Lác |
SV |
xã Phan Thanh |
H. Bảo Lạc |
22° 51' 52" |
105° 45' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Oóng |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 42' 02" |
105° 36' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Khau Ho |
SV |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 42' 42" |
105° 37' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Khiếu Hạ |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 42' 45" |
105° 37' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Khiếu Thượng |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 40' 55" |
105° 35' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Khuổi Đậu |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 42' 59" |
105° 35' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Khuồi Tẩư |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 26" |
105° 36' 29" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Năm Khiếu |
SV |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 41' 05" |
105° 35' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Nậm Yên |
SV |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 37" |
105° 35' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Nặm Yên |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 38" |
105° 37' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
sông Năng |
TV |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 41' 27" |
105° 35' 28" |
22° 43' 32" |
105° 38' 56" |
F-48-32-C |
xóm Ống Théc |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 42' 27" |
105° 35' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Phia Pàn |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 13" |
105° 37' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Phia Pàn |
TV |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 44' 19" |
105° 35' 42" |
22° 43' 12" |
105° 37' 40" |
F-48-32-C |
núi Phya Dạ |
SV |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 35" |
105° 35' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Thôm Ngàn |
DC |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
22° 42' 30" |
105° 35' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Thôm Ngàn |
TV |
xã Sơn Lập |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 41' 44" |
105° 34' 50" |
22° 41' 27" |
105° 35' 28" |
F-48-32-C |
xóm Bản Khiếu |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 15" |
105° 40' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Bản Khuông |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 49" |
105° 40' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Bản Riềng |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 22" |
105° 39' 08" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Bản Tuồng |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Bó Cỏi |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 58" |
105° 41' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
bản Bóng |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 29" |
105° 39' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
khau Cà |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 25" |
105° 40' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Còi Chí |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 38" |
105° 41' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
bản Cuốn |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 13" |
105° 39' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Dẩn Tờ |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 47' 02" |
105° 39' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Đồn |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 39" |
105° 41' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Đông Xoét |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 25" |
105° 41' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khau Cà |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 00" |
105° 40' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Khơ Chong |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 53" |
105° 43' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Khuổi Luội |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 45" |
105° 41' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Khuổi Phay |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 46' 11" |
105° 42' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
khuổi Khuông |
TV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 45' 49" |
105° 39' 52" |
22° 44' 24" |
105° 39' 50" |
F-48-32-A |
Lũng Thơm |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 42" |
105° 39' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Lũng Thơm |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 53" |
105° 38' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Lũng Thơm |
TV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 45' 26" |
105° 38' 18" |
22° 44' 27" |
105° 39' 17" |
F-48-32-A |
Nà Bân |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 17" |
105° 42' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Cải |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 36" |
105° 43' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Nà Chấn |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 26" |
105° 39' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Khuổi |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C |
Nà Lào |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 26" |
105° 40' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Nà Pa |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 10" |
105° 39' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Trang |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 56" |
105° 42' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Nặm Kẹm |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 44" |
105° 42' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Phia Cảng |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 15" |
105° 43' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Lẹng |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 32" |
105° 42' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Pù Mồ |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 00" |
105° 41' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Pù Mồ |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 20" |
105° 41' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Sưm Ngần |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 45' 44" |
105° 43' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Tát Riềng |
SV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 44' 25" |
105° 38' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Tổng Cọt |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 52" |
105° 41' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Tổng Kiều |
DC |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
22° 43' 46" |
105° 41' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
khuổi Tuồng |
TV |
xã Sơn Lộ |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 46' 00" |
105° 41' 48" |
22° 43' 55" |
105° 41' 14" |
F-48-32-C |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 57' 35" |
105° 40' 10" |
22° 58' 12" |
105° 38' 44" |
F-48-32-A |
khuổi A |
TV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 59' 46" |
105° 38' 42" |
22° 58' 55" |
105° 38' 27" |
F-48-32-A |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 04" |
105° 42' 34" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Bó Vài |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 03' 02" |
105° 41' 32" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Chè Vin |
SV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 47" |
105° 39' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Cốc Muồi |
SV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 13" |
105° 40' 21" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Cốc Thốc |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 03' 18" |
105° 42' 25" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
sông Gâm |
TV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 57' 55" |
105° 40' 28" |
22° 58' 19" |
105° 38' 47" |
F-48-32-A |
Già Mò |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 03' 32" |
105° 41' 15" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Khuổi A |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 06" |
105° 39' 25" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Khuổi Chủ |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 22" |
105° 40' 25" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Khuổi Nò |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Pậu |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 14" |
105° 38' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Pụt |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
suối Lùng |
TV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 00' 52" |
105° 39' 53" |
22° 59' 39" |
105° 38' 49" |
F-48-20-C; F-48-32-A |
xóm Lũng Nà |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Pàn |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 53" |
105° 42' 18" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Nà Cắt |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 51" |
105° 41' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Chào |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 49" |
105° 40' 59" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Dạn |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 42" |
105° 40' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Đứa |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 01" |
105° 38' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Luông |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 38" |
105° 38' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Nà Mạ |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 59" |
105° 41' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Nà Ngàm |
TV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 59' 03" |
105° 40' 55" |
22° 58' 41" |
105° 39' 59" |
F-48-32-A |
xóm Nà Ngàm A |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 00' 34" |
105° 41' 31" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Ngàm B |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 42" |
105° 41' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Quằng |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 02" |
105° 41' 11" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Nà Quằng |
TV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 02' 01" |
105° 41' 53" |
23° 02' 14" |
105° 41' 02" |
F-48-20-C |
xóm Nà Rạ |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 46" |
105° 42' 09" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Sài |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
suối Nà Tản |
TV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 01' 01" |
105° 41' 55" |
23" 01' 13" |
105° 40' 38" |
F-48-20-C |
xóm Nà Tền |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 25" |
105° 39' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Tồng |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 48" |
105° 39' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Viềng |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 59' 24" |
105° 41' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Ngàm Giàng |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 02' 48" |
105° 43' 01" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Ngàm Rạo |
SV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 09" |
105° 39' 47" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Pác Riệu |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 14" |
105° 40' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
khuổi Pậu |
TV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 58' 43" |
105° 41' 19" |
22° 56' 46" |
105° 41' 19" |
F-48-32-A |
xóm Phiêng Sỉnh |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 51" |
105° 40' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Tà Mù |
TV |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
|
|
23° 03' 33" |
105° 41' 40" |
22° 58' 06" |
105° 39' 52" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Tả Mù |
DC |
xã Thượng Hà |
H. Bảo Lạc |
23° 01' 07" |
105° 40' 33" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
lũng Áng Lỏng |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 26" |
105° 51' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Chuồng |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 02" |
105° 47' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Thán |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
Bào Tỳ |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 10" |
105° 49' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Bó Héc |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 40" |
105° 49' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cao Bắc |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 05" |
105° 49' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Cô Péc |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 06" |
105° 49' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Kạch |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 10" |
105° 49' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Cốc Tả |
TV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 53' 44" |
105° 48' 48" |
22° 54' 12" |
105° 48' 27" |
F-48-32-B+20-D |
núi Đin Đeng |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 41" |
105° 49' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
đồn Đồng Mu |
KX |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Khuổi Van |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 24" |
105° 50' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Lắm Côm |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 57" |
105° 50' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Lẫm Cũm |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 01" |
105° 50' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Mật |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 44" |
105° 51' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Nọi |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 55" |
105° 48' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Pèo |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 36" |
105° 50' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Pù |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 49" |
105° 49' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Rạc |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 00" |
105° 48' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Mù Chảng |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 30" |
105° 50' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Chộc |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 14" |
105° 47' 37" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Xóm Nà Đoỏng |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 36" |
105° 48' 08" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nậm Giật |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 48" |
105° 49' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Pác Nạp |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 55' 49" |
105° 49' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
lũng Phát |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 55" |
105° 51' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Phia Khao |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 37" |
105° 51' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phia Phoong |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 08" |
105° 47' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phia Phoong |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 53' 23" |
105° 47' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phìn Sảng |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 10" |
105° 50' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phin Sảng |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 29" |
105° 47' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Piêng Pán |
TV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 53' 00" |
105° 50' 40" |
22° 53' 23" |
105° 51' 12" |
F-48-32-B+20-D |
núi Pờ Cà Tản |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 30" |
105° 48' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
lũng Quang |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 18" |
105° 50' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Sà Phìn |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 25" |
105° 50' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Tả Nọi |
TV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 53' 27" |
105° 49' 08" |
22° 53' 44" |
105° 48' 48" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Tả Sáy |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
Tát Luông |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 52' 22" |
105° 49' 29" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
lũng Tày Đủm |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 58' 28" |
105° 50' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
hồ Thâm Lẩm |
TV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
|
|
22° 55' 44" |
105° 50' 20" |
22° 55' 18" |
105° 49' 31" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Thẳm Tôm |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 13" |
105° 49' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Thiêng Lầu |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 57" |
105° 48' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Thua Tổng |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 54' 21" |
105° 48' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
lũng Tràm |
SV |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 56' 56" |
105° 47' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Xi Ma |
DC |
xã Xuân Trường |
H. Bảo Lạc |
22° 57' 12" |
105° 51' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
quốc lộ 34 |
KX |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 53' 30" |
105° 31' 45" |
22° 46' 07" |
105° 26' 43" |
F-48-31-B; F-48-32-A |
xóm Bản Đe |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 45" |
105° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Chè Lếch |
SV |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 51" |
105° 29' 31" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Chè Pẻn |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 36" |
105° 28' 20" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Đán Chương |
SV |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 24" |
105° 28' 46" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
sông Gâm |
TV |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 50' 49" |
105° 29' 25" |
22° 46' 14" |
105° 26' 49" |
F-48-31-B |
xóm khu 1 |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 10" |
105° 29' 45" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm khu 2 |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 00" |
105° 29' 29" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm khu 3 |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 09" |
105° 29' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm khu 4 |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 24" |
105° 29' 29" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Lạng Cá |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 37" |
105° 27' 22" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Mạy Rại |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 20" |
105° 29' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Mẹ Hán |
TV |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 51' 47" |
105° 31' 18" |
22° 51' 59" |
105° 30' 09" |
F-48-32-A |
xóm Nà Bỏn |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
24° 48' 20" |
105° 28' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Ca |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 31" |
105° 31' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Nậm Pùng |
TV |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 50' 02" |
105° 28' 07" |
22° 49' 18" |
105° 28' 45" |
F-48-31-B |
suối Pác Miầu |
TV |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 49' 08" |
105° 30' 10" |
22° 50' 01" |
105° 29' 20" |
F-48-31-B |
xóm Phiềng Phay |
DC |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 45" |
105° 28' 29" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
nứi Phiềng Phay |
SV |
TT. Pác Miầu |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 01" |
105° 27' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Cà Đổng |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 01' 00" |
105° 30' 38" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Cà Lung |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 01' 23" |
105° 32' 02" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Cà Mèng |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cà Pẻn A |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 00' 01" |
105° 32' 18" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Cà Pẻn B |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 00' 26" |
105° 31' 39" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Chẻ Lỳ A |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 04' 18" |
105° 32' 18" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Chẻ Lỳ B |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 03' 34" |
105° 32' 30" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Cốc Càng |
SV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 02' 08" |
105° 33' 24" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Cốc Pàng |
TV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
|
|
23° 02' 55" |
105° 33' 20" |
23° 03' 02" |
105° 32' 11" |
F-48-20-C |
xóm Cốc Phung |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 02' 21" |
105° 31' 59" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Cốc Phung |
TV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
|
|
23° 02' 14" |
105° 30' 55" |
23° 03' 21" |
105° 30' 24" |
F-48-20-C |
xóm Dinh Phà |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 04' 52" |
105° 31' 26" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Đội Lỳ |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 00' 28" |
105° 34' 22" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
lũng Già Phình |
SV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 05' 02" |
105° 32' 44" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Há Tư |
SV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 06' 28" |
105° 33' 32" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Hát Han |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Sang |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 02' 09" |
105° 31' 00" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Khuổi Vác |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23" 01' 14" |
105° 34' 12" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
dãy núi Long Diên |
SV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 05' 22" |
105° 32' 58" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Lũng Mần |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 05' 45" |
105° 32' 14" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Lũng Mần |
SV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 06' 00" |
105° 32' 44" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Lũng Pịa |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 03' 45" |
105° 33' 23" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Lũng Pịa |
SV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 03' 24" |
105° 33' 34" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Sa |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 02' 58" |
105° 33' 15" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Hu |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 03' 15" |
105° 31' 14" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
Nà Sích |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 01' 39" |
105° 33' 08" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
xóm Nà Và |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
22° 59' 40" |
105° 32' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Ngàm Trái |
DC |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 00' 29" |
105° 33' 40" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
núi Ngàm Trái |
SV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
22° 59' 29" |
105° 31' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Ngàm Trái |
TV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
|
|
23° 00' 08" |
105° 33' 03" |
22° 58' 41" |
105° 32' 55" |
F-48-32-A |
sông Nho Quế |
TV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
|
|
23° 06' 44" |
105° 31' 47" |
23° 00' 36" |
105° 29' 08" |
F-48-20-C; F-48-19-D |
lũng Tru |
SV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
23° 04' 48" |
105° 33' 31" |
|
|
|
|
F-48-20-C |
suối Vác |
TV |
xã Đức Hạnh |
H. Bảo Lâm |
|
|
23° 02' 34" |
105° 32' 49" |
23° 02' 55" |
105° 33' 20" |
F-48-20-C |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 56' 08" |
105° 33' 52" |
22° 53' 30" |
105° 31' 45" |
F-48-32-A |
xóm Bản Báng |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 44" |
105° 30' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Bản Báng |
TV |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 56' 09" |
105° 29' 25" |
22° 54' 05" |
105° 31' 43" |
F-48-32-A |
sông Gâm |
TV |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 56' 11" |
105° 33' 58" |
22° 56' 41" |
105° 32' 49" |
F-48-32-A |
xóm Khuổi Bon |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 33" |
105° 33' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Mản |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 05" |
105° 27' 34" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Khuổi Mản |
TV |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 56' 16" |
105° 30' 09" |
22° 57' 57" |
105° 31' 55" |
F-48-32-A |
xóm Khuổi Vin |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 59' 08" |
105° 30' 07" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Mu Lây |
SV |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 06" |
105° 30' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Kháng |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 56' 05" |
105° 32' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Mạt |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 34" |
105° 32' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Mấư |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 56' 54" |
105° 28' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Mỹ |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 42" |
105° 26' 52" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
sông Nà Ngần |
TV |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 57' 12" |
105° 27' 14" |
22° 58' 29" |
105° 29' 45" |
F-48-31-B |
xóm Nà Pồng |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 56' 20" |
105° 32' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Tồng |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 58' 49" |
105° 28' 28" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
sông Nho Quế |
TV |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 56' 42" |
105° 32' 49" |
23° 00' 36" |
105° 29' 08" |
F-48-19-D+32-A |
Pác Kỉn |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 26" |
105° 31' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Pác Pết |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 56' 13" |
105° 29' 44" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Pác Pha |
DC |
Xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 28" |
105° 53' 29" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Pác Rà |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 58' 34" |
105° 29' 59" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Pác Ruộc |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 20" |
105° 29' 28" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phiêng Đăm |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 26" |
105° 28' 50" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phiêng Lùng |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 05" |
105° 28' 55" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phiêng Pẻn |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 59' 50" |
105° 27' 29" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Phiêng Tằng |
SV |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
23° 00' 30" |
105° 27' 39" |
|
|
|
|
F-48-19-D |
xóm Tổng Ác |
DC |
xã Lý Bôn |
H. Bảo Lâm |
22° 58' 27" |
105° 30' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Mỏ |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 07" |
105° 30' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Đon Sài |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Lạ A |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Lạ B |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Lệnh |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Pò (Khau Piò) |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Trù |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 41" |
105° 31' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Lũng Pào (Lũng Piào) |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 32" |
105° 30' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Bon |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Làng |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 27" |
105° 32' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Mấu (Nà Mấư) |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 06" |
105° 32' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Pết |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pồng |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 45" |
105° 32' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nặm Ngoại |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 32" |
105° 31' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Nặm Ngoại |
TV |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 51' 06" |
105° 31' 56" |
22° 49' 37" |
105° 31' 33" |
F-48-32-A |
suối Pác Miầu |
TV |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 47' 40" |
105° 32' 08" |
22° 49' 08" |
105° 30' 10" |
F-48-32-A |
xóm Phia Mản |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 22" |
105° 29' 58" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phia Phi |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 50" |
105° 31' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Mẹng |
DC |
xã Mông Ân |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 34" |
105° 33' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Bung |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 29" |
105° 23' 34" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Bản Cao |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 56' 50" |
105° 23' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Cốc Páp |
SV |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 36" |
105° 24' 34" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Cốc Páp |
TV |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 57' 19" |
105° 23' 46" |
22° 58' 52" |
105° 25' 24" |
F-48-31-B |
xóm Khuổi Cắm |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 36" |
105° 26' 31" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Khuổi Pạt (Khuổi Piạt) |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 58' 54" |
105' 25' 16" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Mon |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 35" |
105° 22' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Nhuồm |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 44" |
105° 21' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
Nà Rò |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 48" |
105° 23' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
Nà Sẩu |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 59' 51" |
105° 25' 50" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Nậm Đang |
TV |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 57' 15" |
105° 25' 28" |
22° 58' 52" |
105° 25' 24" |
F-48-31-B |
xóm Nặm Đang |
DC |
Xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 30" |
105° 25' 35" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Pác Kén |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 37" |
105° 24' 33" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phia Cò |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 57' 20" |
105° 21' 56" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Phia Cò |
SV |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 56' 01" |
105° 22' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phia Cọ |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 56' 10" |
105° 24' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phia Liềng |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 40" |
105° 24' 44" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
Phiêng Hang |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 59' 09" |
105° 23' 10" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
Tẩn Lình |
DC |
xã Nam Cao |
H. Bảo Lâm |
22° 58' 14" |
105° 22' 17" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Đon Sài |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 47" |
105° 25' 49" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
sông Gâm |
TV |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 53' 32" |
105° 31' 43" |
22° 50' 49" |
105° 29' 25" |
F-48-31-B |
xóm Nà Dịm |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 34" |
105° 25' 27" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Héng |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 33" |
105° 30' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Rình |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 51" |
105° 27' 31" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Viềng |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 07" |
105° 28' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Nam Quang |
TV |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 53' 16" |
105° 28' 53" |
22° 51' 34" |
105° 29' 17" |
F-48-31-B |
mỏ vàng Nam Quang |
KX |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Nậm Ròm |
SV |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 10" |
105° 28' 10" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nặm Ròm |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Ròm |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 43" |
105° 29' 23" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phiêng Phăng |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 28" |
105° 27' 14" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Thẳm Siềm |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 23" |
105° 25' 41" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Tổng Phườn |
DC |
xã Nam Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 03" |
105° 26' 39" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Bản Nà |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 07" |
105° 26' 19" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Cốc Lùng |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 27" |
105° 20' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Cốc Pục |
TV |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 50' 02" |
105° 28' 07" |
22° 49' 18" |
105° 28' 45" |
F-48-31-B |
sông Gâm |
TV |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 46' 10" |
105° 26' 42" |
22° 49' 18" |
105° 28' 45" |
F-48-31-B |
núi Mã Lùng |
SV |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 30" |
105° 17' 12" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Đon |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 26" |
105° 27' 50" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Kiểng |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 57" |
105° 23' 34" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Luông |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 43" |
105° 26' 01" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nặm Miòng |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 07" |
105° 28' 06" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phiêng Mường |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 16" |
105° 27' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phiêng Phát |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 36" |
105° 21' 43" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Tổng Chảo |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 18" |
105° 23' 06" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Tổng Ngoắng |
TV |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 50' 42" |
105° 21' 22" |
22° 48' 37" |
105° 25' 52" |
F-48-31-B |
xóm Tổng Ngoảng |
DC |
xã Quảng Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 17" |
105° 24' 58" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
dãy núi Đan Linh |
SV |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 05" |
105° 26' 03" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Khùng Khoàng |
DC |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 18" |
105° 27' 34" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Khùng Khoàng |
SV |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 37" |
105° 27' 36" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Khuổi Hẩu |
DC |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 45" |
105° 26' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Khuổi Qua |
DC |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 21" |
105° 27' 08" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Khuổi Qua |
TV |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 50' 54" |
105° 26' 21" |
22° 51' 08" |
105° 28' 08" |
F48-31-B |
xóm Lũng Chang |
DC |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 39" |
105° 29' 25" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Đấng |
DC |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 59" |
105° 28' 04" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Pù |
DC |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 24" |
105° 27' 02" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Nậm Quang |
TV |
xã Tân Việt |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 51' 08" |
105° 28' 08" |
22° 50' 50" |
105° 29' 24" |
F-48-31-B |
xóm Bản Luầy |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 11" |
105° 23' 52" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Cốc Páp |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 04" |
105° 23' 47" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Khau Ca |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 25" |
105° 25' 22" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Khau Noong |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 17" |
105° 18' 25" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Khau Ràng |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 59" |
105° 25' 15" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Lũng Rịa |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 20" |
105° 21' 06" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Hôm |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 20" |
105° 22' 27" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Ó |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 53" |
105° 25' 56" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nà Thằn |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 25" |
105° 25' 20" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nặm Pục |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 11" |
105° 19' 50" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Nặm Tàu |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 53" |
105° 20' 17" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Phiêng Roỏng |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 00" |
105° 24' 10" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Sác Ngà |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 28" |
105° 20' 55" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
suối Thạch Lâm |
TV |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Thẳm Nu |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 54" |
105° 20' 56" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Tổng Dùn |
DC |
xã Thạch Lâm |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 40" |
105° 23' 10" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Bản Bó |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 44' 40" |
105° 30' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Bản Bó |
TV |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 43' 57" |
105° 30' 34" |
22° 44' 39" |
105° 30' 05" |
F-48-32-C |
xóm Bản Ràn |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 44' 57" |
105° 30' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Cốc Cạch |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 45' 26" |
105° 28' 14" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
núi Cốc Cạch |
SV |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 26" |
105° 31' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Cốc Vạn |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Ít |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 02" |
105° 30' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khau Ninh |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 36" |
105° 29' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Khuổi Ngầu |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Ngọa |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 44' 04" |
105° 31' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Khuổi Ngọa |
TV |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 43' 55" |
105° 31' 22" |
22° 44' 45" |
105° 32' 20" |
F-48-32-C |
xóm Nà Cút |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 45' 41" |
105° 32' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Piậy |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 45' 18" |
105° 31' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Sài |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 45' 26" |
105° 31' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Pác Nhúng |
TV |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 45' 23" |
105° 31' 48" |
22° 44' 53" |
105° 30' 00" |
F-48-32-A |
núi Phia Hiêng |
SV |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 43' 50" |
105° 30' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Sam Quanh |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Vàng Vạt |
DC |
xã Thái Học |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 01" |
105° 27' 24" |
|
|
|
|
F-48-31-B |
xóm Bản Là |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 45' 29" |
105° 35' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Lìn |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 45' 48" |
105° 37' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khau Dề |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 45' 41" |
105° 35' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Khuổi Dùa |
DC |
xã Thái Sơn |
H.Bảo Lâm |
22° 44' 39" |
105° 34' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Khuổi Đuốc |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
suối Lũng Chang |
TV |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 43' 07" |
105° 32' 16" |
22° 43' 29" |
105° 32' 48" |
F-48-32-C |
xóm Lũng Trang |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 43' 36" |
105° 34' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 43' 13" |
105° 33' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Nà Bó |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 43' 44" |
105° 32' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Nà Bó |
TV |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 43' 01" |
105° 34' 04" |
22° 42' 40" |
105° 33' 10" |
F-48-32-C |
xóm Nà Lốm |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 44' 04" |
105° 33' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Nà Nàng |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 44' 37" |
105° 32' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Nà Pất |
TV |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 44' 00" |
105° 32' 38" |
22° 44' 45" |
105° 32' 20" |
F-48-32-C |
suối Nậm Pây |
TV |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 44' 54" |
105° 34' 05" |
22° 44' 45" |
105° 32' 20" |
F-48-32-C |
xóm Nặm Trà |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Sáng Soáy |
DC |
xã Thái Sơn |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 17" |
105° 36' 57" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Phườn |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 41" |
105° 34' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
Cốc Sỉ |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 25" |
105° 33' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Én Cổ |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 58" |
105° 35' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Én Ngoại |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 46" |
105° 35' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Én Nội |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 34" |
105° 36' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Lũng Háng |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Lũng Háng |
SV |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 49' 31" |
105° 34' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Luộc Chùn |
SV |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 05" |
105° 32' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Hù |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 03" |
105° 34' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nặm Luống |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 47' 32" |
105° 35' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nặm Tăn |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 50' 50" |
105° 34' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Ngàm Vuộc |
SV |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 00" |
105° 32' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phia Nà |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 08" |
105° 33' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Phia Nà |
SV |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 48' 35" |
105° 35' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phia Tráng |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 52" |
105° 33' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Diềm |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 11" |
105° 33' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Phổi |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Vai |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 46' 35" |
105° 35' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thôm Soọc |
DC |
xã Vĩnh Phong |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 49" |
105° 33' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 56' 11" |
105° 35' 03" |
22° 56' 08" |
105° 33' 52" |
F-48-32-A |
xóm Ắc È |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 23" |
105° 33' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Cài |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 35" |
105° 34' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Miều |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 27" |
105° 35' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
suối Cai Kim |
TV |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 50' 56" |
105° 36' 01" |
22° 54' 36" |
105° 34' 46" |
F-48-32-A |
xóm Cốc Tém |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đông Kẹn |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 52" |
105° 36' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khau Cưởm |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 33" |
105° 34' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khau Sáng |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
núi Khuổi Âu |
SV |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 27" |
105° 37' 37" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Nảy |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 44" |
105° 35' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Khuổi Rò |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 35" |
105° 35' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Hiên |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 12" |
105° 37' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Lầu |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 07" |
105° 37' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Luông |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 02" |
105° 33' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Ngà |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 03" |
105° 35' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Phiáo |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 54" |
105° 34' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Piao |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 52' 28" |
105° 36' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nà Tốm |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 34" |
105° 34' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nặm Lạn |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 03" |
105° 36' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Nặm Uốm |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Đoa |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 06" |
105° 34' 37" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Phạc Tà |
SV |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 53' 46" |
105° 34' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Phia Pục |
SV |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 02" |
105° 36' 37" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Phiêng Rù |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 51' 20" |
105° 35' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
núi Tát Ma |
SV |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 54' 36" |
105° 36' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Thiêng Nà |
DC |
xã Vĩnh Quang |
H. Bảo Lâm |
22° 55' 53" |
105° 34' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-A |
xóm Bản Búng |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 38' 46" |
105° 31' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Bản Chang 1 |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 41' 02" |
105° 31' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Bản Chang 2 |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 40' 52" |
105° 31' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Bản Đuốc |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 43' 52" |
105° 29' 13" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Bản Loòng |
TV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 38' 51" |
105° 31' 09" |
22° 38' 28" |
105° 29' 37" |
F-48-32-C |
xóm Bản Ngoẽ |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 42' 26" |
105° 31' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Bản Pan |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 44' 27" |
105' 29' 05" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Bản Pan |
TV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Vàng |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 40' 42" |
105' 30' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Bản Vàng |
TV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 40' 42" |
105° 30' 48" |
22° 40' 56" |
105° 29' 25" |
F-48-31-D+32-C |
Bó Miọc |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 42' 09" |
105° 30' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Cáy Tò |
SV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 41' 04" |
105° 30' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Đông Lùng |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 41' 33" |
105° 31' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Khân Lần |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 40' 51" |
105° 32' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Khau Han |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 41' 38" |
105° 30' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Khau Tao |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 40' 27" |
105° 32' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Khau Tao |
SV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 41' 09" |
105° 32' 08" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
núi Khau Thủm |
SV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 42' 01" |
105° 31' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Khuổi Chuồng |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 39' 38" |
105° 31' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Khuổi Chuồng |
TV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 39' 35" |
105° 31' 20" |
22° 38' 44" |
105° 29' 30" |
F-48-32-C |
xóm Khuổi Ngầu |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Sáp |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 39' 59" |
105° 30' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Khuổi Tần |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 39' 20" |
105° 31' 37" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Lũng Cuổi |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 41' 14" |
105° 30' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Lũng Liềm |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 41' 33" |
105° 33' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
Nà Kẹm |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 40' 47" |
105° 30' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Nà Kéo |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 43' 18" |
105° 28' 41" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
núi Nà Lìu |
SV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 44' 10" |
105° 28' 42" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Nà Lùng |
TV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 41' 22" |
105° 32' 25" |
22° 40' 51" |
105° 31' 25" |
F-48-32-C |
xóm Nà Sài |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 40' 26" |
105° 31' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Nà Sài |
TV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 40' 20'' |
105° 31' 39" |
22° 40' 42" |
105° 30' 48" |
F-48-32-C |
xóm Nà Vài |
DC |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 43' 18" |
105° 29' 32" |
|
|
|
|
F-48-31-D |
suối Ngàm Vầy |
TV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 42' 13" |
105° 32' 41" |
22° 42' 40" |
105° 33' 10" |
F-48-32-C |
suối Pom Kiều |
TV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
|
|
22° 41' 01" |
105° 32' 14" |
22° 40' 51" |
105° 31' 25" |
F-48-32-C |
núi Sam Vẽ |
SV |
xã Yên Thổ |
H. Bảo Lâm |
22° 40' 57" |
105° 34' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-C |
đường tỉnh 207 |
KX |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 41' 22" |
106° 39' 01" |
22° 41' 44" |
106° 40' 56" |
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 214 |
KX |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bó Rạc |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
bệnh viện Đa khoa |
KX |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đông Mu |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đoỏng Đeng |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 41' 20" |
106° 40' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đoỏng Hoan |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 41' 12" |
106° 40' 02" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đoỏng Hủ |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 40' 53" |
106° 39' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
phố Hạ Lang |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Huyền Du |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 41' 35" |
106° 40' 35" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Kéo Sy |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 41' 39" |
106° 40' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Đốn |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 40' 22" |
106° 40' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Duốc |
SV |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 42' 39" |
106° 39' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Én |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 41' 37" |
106° 40' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Ngườm Khang |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 41' 01" |
106° 40' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Sộc Quân |
DC |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 41' 53" |
106° 39' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
chùa Sùng Phúc |
KX |
TT. Thanh Nhật |
H. Hạ Lang |
22° 41' 53" |
106° 40' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 207 |
KX |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 41' 59" |
106° 34' 03" |
22° 41' 22" |
106° 39' 01" |
F-48-34-(C+D) |
sông Bắc Vọng |
TV |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 43' 05" |
106° 33' 59" |
22° 42' 36" |
106° 34' 39" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Chao |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 43' 13" |
106° 36' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Răng |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 11" |
106° 38' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cam Mạ Đeng |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 12" |
106° 36' 18" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đèo Keng Ka |
SV |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 41' 28" |
106° 38' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-(C+D) |
Khau Ngoang |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 41' 33" |
106° 35' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khuổi Lình |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuối Mịt Ngoang |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 41' 57" |
106° 35' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Khuối Rù |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 41' 06" |
106° 35' 03" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lung Đăng |
SV |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 43' 24" |
106° 34' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Hoàng Thái |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 37" |
106° 37' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Quang |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Vài |
SV |
xã An Lạo |
H. Hạ Lang |
22° 42' 53" |
106° 38' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Xúm |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 40" |
106° 33' 38" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Nà Ba |
SV |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 48" |
106° 33' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Ray |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 22" |
106° 34' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nưa Xe |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 06" |
106° 38' 12" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Pác Khuổi |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 43' 01" |
106° 34' 40" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Phia Đeng |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 43' 01" |
106° 36' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Phiêng Khằn |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 40' 46" |
106° 35' 43" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Phò Mạ |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 41" |
106° 35' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phò Nà |
SV |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 40' 46" |
106° 35' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Sộc Áng |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 41' 36" |
106° 36' 40" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Sộc Phường - Lũng Sươn |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 40' 57" |
106° 39' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Tha Hoài Mười |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 42' 11" |
106° 37' 02" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Tu Thin |
DC |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 41' 29" |
106° 37' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Xa Xe |
SV |
xã An Lạc |
H. Hạ Lang |
22° 41' 32" |
106° 34' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi An Mạ |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 36' 35" |
106° 36' 43" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Khúa |
DC |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 36' 26" |
106° 37' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Luông |
DC |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 37' 13" |
106° 37' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Nha |
DC |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 37' 44" |
106° 37' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Nhôn |
DC |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 38' 34" |
106° 35' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Nưa |
DC |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 38' 17" |
106° 35' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Rạc |
DC |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 37' 24" |
106° 35' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Thưn - Pác Khẹn |
DC |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 35' 52" |
106° 38' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Keng Thưn |
TV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 34' 43" |
106° 39' 42" |
22° 36' 10" |
106° 38' 04" |
F-48-34-C+D |
núi Lũng Khinh |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 36' 37" |
106° 37' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Thúng |
DC |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 36' 30" |
106° 36' 18" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pác Luông |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 36' 50" |
106° 37' 54" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Phằng |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 38' 10" |
106° 37' 46" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Phón |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 38' 30" |
106° 35' 05" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Phia Chân |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 36' 48" |
106° 37' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Phia Pảng |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 35' 57" |
106° 37' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Phia Rao |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 37' 08" |
106° 37' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Tron Giáo |
SV |
xã Cô Ngân |
H. Hạ Lang |
22° 37' 19" |
106° 38' 13" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 207 |
KX |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 45' 30" |
106° 42' 28" |
22° 46' 35" |
106° 44' 47" |
F-48-34-A |
xóm Bản Lẹn |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 46' 10" |
106° 42' 34" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Lung |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 46' 11" |
106° 43' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Miào |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Nha |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 47' 11" |
106° 42' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Sáng |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Thuộc |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 46' 46" |
106° 44' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Bò Phie |
SV |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 47' 18" |
106° 44' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
bản Búa |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 26" |
106° 45' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Cúng Mán |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 08" |
106° 45' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi En Nưa |
SV |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 16" |
106° 44' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Nặm |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 32" |
106° 44' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Phục |
DC |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 00" |
106° 44' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Pài Lầu |
SV |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 27" |
106° 43' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Phia Chao |
SV |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 19" |
106° 44' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Phia Đeng |
SV |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 46' 22" |
106° 43' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Thầu Nưa |
SV |
xã Đồng Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 09" |
106° 45' 28" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
đường tỉnh 207 |
KX |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 42' 56" |
106° 64' 18" |
22° 43' 48" |
106° 40' 15" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Hẻo |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 44' 31" |
106° 38' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Nhăng |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 45' 42" |
106° 39' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Sùng |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 44' 25" |
106° 40' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Coòng Hoài |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 43' 22" |
106° 39' 31" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Mắn Phía |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 44' 23" |
106° 38' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Nà Dằn |
SV |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 43' 36" |
106° 38' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Hát |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 46' 25" |
106° 39' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Nặm |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pác |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 45' 38" |
106° 37' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
suối Nà Pác |
TV |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 46' 46" |
106° 38' 40" |
22° 45' 27" |
106° 39' 13" |
F-48-34-A |
xóm Nà Pài |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 46' 04" |
106° 36' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Nà Theng |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 45' 12" |
106° 37' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Phiềng Phia |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 44' 37" |
106° 39' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pò Mu |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 44' 54" |
106° 38' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pò Sao |
DC |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 44' 55" |
106° 37' 54" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Sam Kha |
SV |
xã Đức Quang |
H. Hạ Lang |
22° 46' 15" |
106° 38' 16" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Tao |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 10" |
106° 36' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cốc Chia |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 21" |
106° 37' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đông Phén |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 20" |
106° 35' 55" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Gia Lường |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 19" |
106° 35' 35" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Khau Xa |
SV |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 17" |
106° 35' 16" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Khuổi Ai |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 31" |
106° 35' 36" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Khuổi Âu |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 45' 07" |
106° 36' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Lũng Chi |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 43' 36" |
106° 37' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Giông |
SV |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 43' 27" |
106° 37' 31" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Mò |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 43' 49" |
106° 34' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Túng |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 43' 43" |
106° 35' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Luộc Vai |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 37" |
106° 34' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nặm Kít |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 45" |
106° 35' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nặm Thẩu |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 43" |
106° 37' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phò Rụng |
SV |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 47" |
106° 36' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Phong Ái |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 44' 32" |
106° 36' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thình Âu |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thong Mò |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Thong Nhàn |
DC |
xã Kim Loan |
H. Hạ Lang |
22° 43' 13" |
106° 33' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 47' 08" |
106° 46' 21" |
22° 47' 31" |
106° 46' 04" |
F-48-34-B |
đường tỉnh 207 |
KX |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 46' 35" |
106° 44' 47" |
22° 49' 03" |
106° 48' 14" |
F-48-34-A;34-B |
núi Ba Đuông |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 47' 36" |
106° 47' 02" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
suối Bản Bang |
TV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 46' 25" |
106° 45' 06" |
22° 46' 48" |
106° 45' 28" |
F-48-34-B |
xóm Bản Khoòng |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 47' 15" |
106° 48' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Bản Sao |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 47' 28" |
106° 47' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Bằng Ca |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 47' 09" |
106° 46' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Bang Dưới |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 21" |
106° 45' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Bang Trên |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 28" |
106° 45' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
Đông Ké |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 56" |
106° 48' 27" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Khau Dăn |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 48' 02" |
106° 48' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Khỉ Cháo |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 48' 08" |
106° 49' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Khỉ Cháo |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 47' 40" |
106° 49' 23" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Khưa Khoang |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 26" |
106° 46' 36" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
hồ Khưa Khoang |
TV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 52" |
106° 46' 44" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Lũng Pấu |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 48' 33" |
106° 49' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Lũng Phiô |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 45' 42" |
106° 45' 54" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Lũng Thoang Ké |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 31" |
106° 47' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Lý Vạn |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 48' 59" |
106° 49' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Mu Mủn |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 48' 31" |
106° 48' 40" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Nặm Thấu |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 45' 20" |
106° 46' 31" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Nặm Tốc |
DC |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 48' 30" |
106° 47' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Ngườm Răm |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 52" |
106° 45' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Phia Nhàn |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 48' 18" |
106° 47' 36" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Rạm Kha |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 47' 46" |
106° 47' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Thềnh Ngườm |
SV |
xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 43" |
106° 45' 12" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Tu Giáo |
SV |
Xã Lý Quốc |
H. Hạ Lang |
22° 46' 12" |
106° 46' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 47' 31" |
106° 46' 04" |
22° 51' 01" |
106° 43' 47" |
F-48-34-A;34-B |
đập Ái Cảnh |
TV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 48' 59" |
106° 47' 22" |
22° 51' 02" |
106° 43' 49" |
F-48-34-B |
núi Ba Xe |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 47' 27" |
106° 45' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Bản Khuý |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Suối |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 48' 22" |
106° 43' 05" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Thang |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 50' 23" |
106° 44' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
suối Bản Thang |
TV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 50' 02" |
106° 44' 31" |
22° 50' 23" |
106° 44' 29" |
F-48-34-A |
núi Bó Nưa |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 50' 31" |
106° 43' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đa Dưới |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 48' 52" |
106° 46' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Đa Trên |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 48' 29" |
106° 45' 49" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Đon Đa |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 48' 26" |
106° 47' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Đông Đín |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 48' 27" |
106° 42' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lung Nặm |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 46' 55" |
106° 45' 27" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Luộc Khếnh |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 49' 58" |
106° 43' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
suối Luộc Khểnh |
TV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 49' 56" |
106° 44' 00" |
22° 50' 02" |
106° 44' 31" |
F-48-34-A |
xóm Luộc Khiếu |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 48' 04" |
106° 44' 47" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
suối Luộc Khiếu |
TV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 48' 30" |
106° 43' 15" |
22° 48' 02" |
106° 45' 21" |
F-48-34-A |
núi Nà Ma |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 49' 25" |
106° 45' 34" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
xóm Nà Quản |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 47' 45" |
106° 45' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
suối Nà Quản |
TV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 48' 02" |
106° 45' 21" |
22° 48' 37" |
106° 45' 44" |
F-48-34-B |
xóm Nà Vị |
DC |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 47' 39" |
106° 45' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Pác Ma |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 48' 35" |
106° 45' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Phải Cái |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 48' 12" |
106° 46' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Phải Cát |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 47' 58" |
106° 46' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Phia Pan |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 47' 51" |
106° 45' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Phia Ràng |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 47' 20" |
106° 45' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-B |
núi Pò Luộc Vài |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 47' 53" |
106° 43' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Pò Luồng |
SV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
22° 47' 52" |
106° 42' 46" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
sông Quây Sơn |
TV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 48' 59" |
106° 47' 22" |
22° 51' 02" |
106° 43' 49" |
F-48-34-A |
suối Nà Vị |
TV |
xã Minh Long |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 47' 29" |
106° 46' 02" |
22° 47' 54" |
106° 45' 23" |
F-48-34-B |
núi Nà Kiểng |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 42' 46" |
106° 45' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Ba Mê Nàng |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 40' 14" |
106° 43' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Ba Nà Cai |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 42' 22" |
106° 46' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Kiểng - Lũng Phặc |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 42' 04" |
106° 45' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bó Chỉa |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 41' 39" |
106° 41' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bó Mực |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 41' 58" |
106° 41' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cuốn Phầy |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 42' 27" |
106° 43' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Khau Khà |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 40' 07" |
106° 43' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khẻo Mèo |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 41' 10" |
106° 43' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khỉ Rót |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 40' 41" |
106° 43' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Kỵ Sộc |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 40' 06" |
106° 44' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Chủ |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 42' 58" |
106° 43' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Đáy |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Khóp |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 42' 45" |
106° 44' 35" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Lạc |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 40' 43" |
106° 44' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Phặc |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 43' 28" |
106° 44' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Phầy |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 42' 57" |
106° 43' 03" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Rót |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22°41' 13" |
106° 44' 18" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Rỳ |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 43' 12" |
106° 44' 39" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Trù Khà |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 43' 18" |
106° 43' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Túng Tiếu |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 41' 47" |
106° 43' 34" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Luông Dưới |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Luông Trên |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nặm Tát |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 41' 39" |
106° 42' 56" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Sa Lẻ |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 40' 30" |
106° 43' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Sa Lũng Riềm |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 41' 08" |
106° 42' 35" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Sa Lũng Thàn |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 43' 35" |
106° 45' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Sa Phài Riếu |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 41' 38" |
106° 44' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Thang Mộng |
SV |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 43' 54" |
106° 45' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Thềnh Khau |
DC |
xã Quang Long |
H. Hạ Lang |
22° 41' 20" |
106° 45' 13" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 214 |
KX |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 38' 13" |
106° 42' 15" |
22° 37' 05" |
106° 42' 00" |
F-48-34-C+D |
xóm Cô Coọng |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Đàư |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Lạn |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 34" |
106° 39' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Bản Lạn |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 37' 27" |
106° 39' 52" |
22° 37' 27" |
106° 41' 09" |
F-48-34-C+D |
núi Bó Chao |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 43" |
106° 42' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cốc Khọt |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Kênh Nghiều |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 26" |
106° 41' 49" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Các |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 39" |
106° 43' 13" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Eng |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 04" |
106° 43' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Mác Phật |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 20" |
106° 43' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Hoạch |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Lung |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Ngườm Riềm |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 52" |
106° 40' 40" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pa Lũng Tố |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 38' 10" |
106° 64' 35" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pa Pò Nóc |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 12" |
106° 42' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Khao |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Lung |
DC |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Lung Tái |
SV |
xã Thái Đức |
H. Hạ Lang |
22° 37' 51" |
106° 41' 44" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 207 |
KX |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 43' 48" |
106° 40' 15" |
22° 45' 30" |
106° 42' 28" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Bắng |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 44' 58" |
106° 40' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Doa |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 44' 11" |
106° 41' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Kha |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 46' 30" |
106° 40' 39" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Phạn |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 44' 13" |
106° 42' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cát Hảo |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 43' 53" |
106° 40' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Chông Mạ |
SV |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 45' 08" |
106° 42' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Co Lỳ |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 46' 21" |
106° 41' 28" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Co Nghịu |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 45' 32" |
106° 40' 54" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Co Siêo |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 45' 42" |
106° 40' 38" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Két |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 44' 02" |
106° 40' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Kon |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 46' 52" |
106° 41' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Lũng Phúc |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 43' 27" |
106° 40' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Luộc Thòm |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 46' 05" |
106° 40' 34" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Nà Mu |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 45' 33" |
106° 41' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Ngần |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 45' 11" |
106° 41' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Nà Ngườm |
SV |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 43' 36" |
106° 41' 55" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nà Sắp |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 44' 45" |
106° 42' 23" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Ngườm én |
SV |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 43' 46" |
106° 43' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pác Sam |
SV |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 44' 06" |
106° 43' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Hai |
SV |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 47' 44" |
106° 40' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Rặc Giang |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 47' 19" |
106° 40' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Sâu Sam |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 44' 48" |
106° 43' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Un Thôm |
DC |
xã Thắng Lợi |
H. Hạ Lang |
22° 45' 50" |
106° 41' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 214 |
KX |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 37' 05" |
106° 42' 00" |
22° 35' 50" |
106° 42' 41" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Nhảng |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 18" |
106° 64' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
cửa khẩu Bí Hà |
TV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 21" |
106° 42' 47" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Canh Thưn |
TV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 35' 36" |
106° 40' 26" |
22° 35' 09" |
106° 39' 41" |
F-48-34-C+D |
Cốc Mắn |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 31" |
106° 40' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cốc Nhan |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 16" |
106° 41' 43" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Đồi Chè |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 24" |
106° 42' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Đồn Điền |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 01" |
106° 42' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đông Cầu |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 14" |
106° 41' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đông Mỏ |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 15" |
106° 42' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đông Nạng |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 48" |
106° 42' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Khơ Lẹp |
TV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 35' 31" |
106° 39' 03" |
22° 35' 09" |
106° 39' 41" |
F-48-34-C+D |
xóm Khu Đơ (Khu Đâư) |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 45" |
106° 41' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khu Noọc |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Ngườm Già |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
núi Ngườm Tả |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 37" |
106° 43' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
bản nhay |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Khính |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 38" |
106° 39' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Măn |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 22" |
106° 41' 44" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Mão |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 46" |
106° 39' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Moóc |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 30" |
106° 40' 34" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Riếu |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 13" |
106° 43' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Súng |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 51" |
106° 40' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pò Măn |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 00" |
106° 43' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Ngần |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 22" |
106° 39' 12" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Tà Cáp |
TV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 35' 03" |
106° 41' 42" |
22° 34' 47" |
106° 41' 13" |
F-48-34-C+D |
xóm Tẩu Đông |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 37" |
106° 42' 08" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thôm Cương |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 35' 14" |
106° 40' 56" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Thong Dáng |
SV |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 34' 55" |
106° 40' 08" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Tồng Nưa |
DC |
xã Thị Hoa |
H. Hạ Lang |
22° 36' 31" |
106° 42' 34" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 214 |
KX |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 41' 25" |
106° 40' 59" |
22° 38' 13" |
106° 42' 41" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Các |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 38' 50" |
106° 42' 43" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Khau |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 39' 04" |
106° 42' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Khoong |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 39' 18" |
106° 43' 13" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Ngay |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 33" |
106° 41' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Cò Ma |
TV |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 38' 45" |
106° 41' 39" |
22° 38' 19" |
106° 41' 03" |
F-48-34-C+D |
suối Lành |
TV |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 39' 36" |
106° 41' 55" |
22° 40' 24" |
106° 41' 38" |
F-48-34-C+D |
đồi Lũng Lừa |
SV |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 33" |
106° 42' 35" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Thán |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 39' 42" |
106° 41' 27" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Luộc |
TV |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
|
|
22° 40' 09" |
106° 43' 00" |
22° 39' 53" |
106° 43' 46" |
F-48-34-C+D |
xóm Luộc Thôm Luộc Tháy |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 39' 42" |
106° 43' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Đắng - Tính |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 41' 00" |
106° 41' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Kéo |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 26" |
106° 41' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nà Sao |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 19" |
106° 41' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Thán |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 39' 58" |
106° 41' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Tháy - Sa Tao |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 36" |
106° 40' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nà Tinh |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 27" |
108° 41' 02" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pa Luông |
SV |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 38' 28" |
106° 43' 03" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Ty |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phạc Nhang |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 38' 39" |
106° 42' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phò Sèn |
SV |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 42" |
106° 40' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Điểm |
SV |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 13" |
106° 43' 02" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Mao |
SV |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 40' 48" |
106° 42' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Thâm Rim |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 39' 58" |
106° 42' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thông Thán - Bản … |
DC |
xã Việt Chu |
H. Hạ Lang |
22° 38' 57" |
106° 43' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Làn |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Mển |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 40' 07" |
106° 36' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Sao |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 38' 00" |
106° 39' 08" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Thần |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 38' 43" |
106° 40' 04" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đoỏng Rẳng |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 40' 15" |
106° 37' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khau Lừa |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 39' 14" |
106° 38' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khum Đin |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 40' 01" |
106° 38' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Om |
SV |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 40' 38" |
106° 37' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Phải |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 40' 59" |
106° 35' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nhi Liêu |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Hoan |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 39' 28" |
106° 39' 05" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pác Moóc |
SV |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 37' 50" |
106° 38' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Ná |
SV |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 39' 17" |
106° 40' 46" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Quyếng Bủng |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 38' 20" |
106° 40' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Rung Ry |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
22° 41' 03" |
106° 37' 13" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Sộc Nhương |
DC |
xã Vĩnh Quý |
H. Hạ Lang |
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh 203 |
KX |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 52' 14" |
106° 06' 23" |
22° 55' 36" |
106° 02' 47" |
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Cải |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Giàng 1 |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Giàng 2 |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Giới |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 54' 05" |
106° 04' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Noọc |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cốc Chủ |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cốc Gọ |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 52' 37" |
106° 05' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Đôn Chương |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
ngã tư Đôn Chương |
KX |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 55' 14" |
106° 02' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khuổi Pàng |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Khuổi Tèn |
SV |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 53' 36" |
106° 02' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Lũng Rài |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 55' 18" |
106° 03' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Mai Nưa |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 53' 28" |
106° 04' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Mu Lự |
SV |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 52' 57" |
106° 04' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Mường Lế |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Chang |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 53' 15" |
106° 05' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Ngần |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 53' 34" |
106° 03' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Vạc 1 |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Vạc 2 |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Son |
SV |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 53' 58" |
106° 05' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tà Pàng |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Yên Luật 1 |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
22° 52' 48" |
106° 04' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Yên Luật 2 |
DC |
TT. Xuân Hòa |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cà Giáng |
DC |
xã Cải Viên |
H. Hà Quảng |
22° 58' 20" |
106° 12' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Chông Mạ |
DC |
xã Cải Viên |
H. Hà Quảng |
22° 57' 56" |
106° 11' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Đông Có |
DC |
xã Cải Viên |
H. Hà Quảng |
22° 58' 20" |
106° 12' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Pán |
DC |
xã Cải Viên |
H. Hà Quảng |
22° 57' 21" |
106° 10' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Mằn |
SV |
xã Cải Viên |
H. Hà Quảng |
22° 59' 05" |
106° 11' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nặm Niệc |
DC |
xã Cải Viên |
H. Hà Quảng |
22° 58' 37" |
106° 11' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tà Piẩu |
DC |
xã Cải Viên |
H. Hà Quảng |
22° 58' 30" |
106° 11' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Tháy |
SV |
xã Cải Viên |
H. Hà Quảng |
22° 59' 03" |
106° 10' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Bản Chang |
SV |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 51' 10" |
106° 04' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Hà |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 51' 02" |
106° 05' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Khoang |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 51' 25" |
106° 05' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Nưa |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 51' 32" |
106° 05' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
hồ Bản Nưa |
TV |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 51' 42" |
106° 05' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Đông Rẻo |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 51' 37" |
106° 06' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Đoỏng Deng |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 50' 25" |
106° 05' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Kẻ Hiệt |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 50' 31" |
106° 06' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
hồ Kẻ Hiệt |
TV |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 50' 51" |
106° 06' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Kéo Chang |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
núi Kéo Gạch |
SV |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 52' 20" |
106° 05' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Khau Cút |
SV |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 50' 52" |
106° 06' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
DTLS Khuổi Sấn |
KX |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Mò |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 49' 17" |
106° 06' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Xả |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 49' 36" |
106° 06' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Phia Đán |
DC |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Đeng |
SV |
xã Đào Ngạn |
H. Hà Quảng |
22° 50' 21" |
106° 06' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Chắm Ché |
DC |
xã Hạ Thôn |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Sa |
DC |
xã Hạ Thôn |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kéo Nặm |
DC |
xã Hạ Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 49' 02" |
106° 11' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Hoài |
DC |
xã Hạ Thôn |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Sung |
SV |
xã Hạ Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 48' 58" |
106° 12' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Rằng Khoen |
DC |
xã Hạ Thôn |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Làng Lình |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Đa |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 52' 31" |
106° 10' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Dán |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Hoóng |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Lặc |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 54' 00" |
106° 10' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Ngần |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 52' 13" |
106° 08' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Rẩu |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 53' 35" |
106° 10' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Tà |
SV |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 53' 37" |
106° 11' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Táng |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 53' 07" |
106° 10' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Pò Đeng |
SV |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 51' 40" |
106° 08' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Sam Phủng |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 53' 10" |
106° 11' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Sông Giang |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
22° 53' 32" |
106° 08' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tổng Tại |
DC |
xã Hồng Sỹ |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh 210 |
KX |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 55' 19" |
106° 03' 30" |
22° 56' 52" |
106° 05' 19" |
F-48-33-A+21-C |
xóm Cáy Tắc |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 59' 18" |
106° 04' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lì Là |
SV |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 57' 31" |
106° 03' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Khuyên |
SV |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 57' 18" |
106° 02' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 56' 22" |
106° 03' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Nhẻ |
SV |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 58' 22" |
106° 04' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Sắng |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 57' 05" |
106° 03' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Tú - Bó Sóp |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 58' 08" |
106° 04' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Luông |
SV |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 57' 55" |
106° 03' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nặm Rằng |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 59' 34" |
106° 04' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Ngườm Rống |
SV |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 56' 09" |
106° 05' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pá Rản |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 55' 27" |
106° 03' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Pài Thước |
SV |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 56' 38" |
106° 05' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Phia Đó - Lũng Vài |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 55' 50" |
106° 05' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Rằng Púm - Cà Lọ |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 57' 36" |
106° 04' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Rằng Rụng - Co Lỳ |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 56' 45" |
106° 04' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Sỹ Ngải |
DC |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 56' 53" |
106° 03' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Thiêng Hoài |
SV |
xã Kéo Yên |
H. Hà Quảng |
22° 59' 40" |
106° 04' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 210 |
KX |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 56' 52" |
106° 05' 19" |
22° 55' 50" |
106° 06' 43" |
|
xóm Cả Giỏng |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 56' 57" |
106° 05' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cả Mã |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 57' 38" |
106° 05' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cả Tiểng |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 56' 46" |
106° 06' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Chợ Nặm Nhũng |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 57' 10" |
106° 05' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Đán Khoa |
SV |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 56' 09" |
106° 06' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Đông Piảo |
SV |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 57' 32" |
106° 05' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Kéo Hai |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 58' 06" |
106° 06' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Kéo Quên |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 58' 39" |
106° 06' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Kha Bản |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 55' 52" |
106° 06' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Làng Rủn |
SV |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 57' 06" |
106° 06' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đồi Lũng Chung |
SV |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 58' 34" |
106° 07' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Lũng Cọ |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 58' 39" |
106° 05' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng In |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 56' 26" |
106° 06' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Mảng |
SV |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 59' 08" |
106° 07' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Rạch |
SV |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 58' 53" |
106° 04' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Đồn biên phòng Nặm Nhũng |
KX |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 56' 58" |
106° 05' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phác Sỉ |
SV |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 57' 42" |
106° 06' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Po Tán |
DC |
Xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 57' 33" |
106° 06' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Thăm Ma |
SV |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 56' 59" |
106° 06' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Thiêng Hoài |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 59' 10" |
106° 05' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Thin Tẳng |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 58' 08" |
106° 05' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Thông Sảc |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 57' 10" |
106° 05' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tổng Pỏ |
DC |
xã Lũng Nặm |
H. Hà Quảng |
22° 55' 57" |
106° 06' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cả Poóc |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 50' 53" |
106° 12' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Hang Giáo |
SV |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 50' 09" |
106° 11' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Keng Cả |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 51' 20" |
106° 12' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Kéo Boong |
SV |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 51' 21" |
106° 12' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Kéo Pính |
SV |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 51' 15" |
106° 11' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Loọc Sòng |
SV |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 50' 53" |
106° 11' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Kiểng |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Luông |
SV |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 51' 35" |
106° 12' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Niểng |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 50' 27" |
106° 12' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Xóm Lũng Pheo |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 51' 31" |
106° 12' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Rản |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 52' 17" |
106° 12' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Mạ Rảng |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thin Tẳng |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tổng Đá |
DC |
xã Mã Ba |
H. Hà Quảng |
22° 51' 30" |
106° 11' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh Đôn Chương - Sóc Hà |
KX |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 50' 00" |
106° 00' 58" |
22° 55' 15" |
106° 02' 39" |
F-48-33-A+21-C; 32-B+20-D |
núi Bà Tài |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 56' 22" |
106° 02' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Cát |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 57' 47" |
106° 00' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Cốc Chủ |
SV |
xã Nà Sốc |
H. Hà Quảng |
22° 55' 03" |
106° 01' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cốc Sâu |
DC |
xã Nà Sốc |
H. Hà Quảng |
22° 55' 01" |
106° 01' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Đông Liêu |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 57" |
106° 02' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
DTLS Hang Phia Nọi |
KX |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Hòa Mục 1 |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 15" |
106° 02' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Hòa Mục 2 |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
núi Khiếu Tiên |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 47" |
106° 01' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Khuổi Miêu |
TV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 54' 21" |
106° 02' 13" |
22° 54' 56" |
106° 02' 41" |
F-48-33-A+21-C |
suối Khuổi Rỉnh |
TV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 54' 15" |
106° 01' 12" |
22° 53' 55" |
106° 01' 20" |
F-48-33-A+21-C |
núi Là Mã |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 54' 13" |
106° 01' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
DTLS Lũng Cát |
KX |
xã Nà Sáo |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
dãy núi Lũng Dù |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 57' 01" |
106° 01' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Loỏng |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 56' 23" |
106° 01' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Mò |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 26" |
106° 01' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Pỉa |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Sường |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 35" |
106° 00' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Mã Lịp |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 57' 04" |
106° 00' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Mạy Đăm |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 54' 28" |
106° 01' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
DTLS Nền nhà ông Hiền Hữu |
KX |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
DTLS Ngàm Giảo |
KX |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Ngằm Xinh |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 56' 02" |
106° 01' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Ngườm Nặm |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 54" |
106° 00' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Nong Di |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 57' 20" |
106° 00' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Pác Kéo |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 38" |
106° 01' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Pác Rụa |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 41" |
106° 01' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Oai |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 56' 41" |
106° 00' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia vẻn |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 19" |
106° 02' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pò Nghiều -Kép Ké |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 55' 06" |
106° 02' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Thôm Tẩu |
DC |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 56' 10" |
106° 00' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Thua Háo |
SV |
xã Nà Sác |
H. Hà Quảng |
22° 56' 54" |
106° 00' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cà Rẻ |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 39" |
106° 11' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Cà Tểnh |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 47" |
106° 10' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cả Tiểng |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 58" |
106° 10' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Khuổi Phia |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 21" |
106° 12' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Làng Lỳ |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 19" |
106° 12' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Chuông |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 57' 28" |
106° 09' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Chuống |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 53" |
106° 09' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Mảo |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 57" |
106° 09' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Pụng |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 25" |
106° 08' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Rại |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 55" |
106° 11' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Rì |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 23" |
106° 10' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Xuân |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 57' 41" |
106° 13' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Ngườm Vài |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 57' 40" |
106° 12' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nhỉ Tảo |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 28" |
106° 09' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Hoan |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 34" |
106° 11' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Tụ |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 57' 32" |
106° 12' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Pết |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 58' 05" |
106° 12' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Bốc |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 15" |
106° 11' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Bưng |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 58" |
106° 08' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Rừu |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 59" |
106° 12' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Théc |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 19" |
106° 10' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Ung |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 48" |
106° 09' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Rủ Rả |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 03" |
106° 11' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Sộc Rẩu |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 39" |
106° 11' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tiểng Po |
DC |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 57' 14" |
106° 07' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Tu Thìu |
SV |
xã Nội Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 07" |
106° 11' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 203 |
KX |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 48' 47" |
106° 06' 48" |
22° 52' 14" |
106° 06' 23" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Bó |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 50' 03" |
106° 08' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Chá |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 51' 04" |
106° 07' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cốc Chủ |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 49' 16" |
106° 07' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Dộc Kít |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 49' 25" |
106° 07' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Đông Mân |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 50' 32" |
106° 07' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khau Mắt |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 49' 05" |
106° 07' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Khau Rục |
SV |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 52' 07" |
106° 06' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Giàng |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Luống Nọi |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 49' 30" |
106° 07' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Dằm |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 51' 48" |
106° 06' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Giàng |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Giảo |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 50' 41" |
106° 07' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Lạn |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Mạ |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 51' 40" |
106° 06' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Rặc |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Noóc Mò |
DC |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 50' 43" |
106° 08' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Phù Ngọc |
TV |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 52' 03" |
106° 06' 32" |
22° 50' 09" |
106° 08' 07" |
F-48-33-A+21-C |
núi Tềng Khoen |
SV |
xã Phù Ngọc |
H. Hà Quảng |
22° 50' 33" |
106° 08' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bắc Phương |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Láp 1 |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Láp 2 |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
suối Bằng Giang |
TV |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 53' 30" |
106° 00' 59" |
22° 50' 40" |
106° 02' 17" |
F-48-33-A+21-C |
xóm Keng Tao |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Tấu |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
22° 50' 43" |
106° 60' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Đẩy |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Mới |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Nhùng |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
22° 50' 32" |
106° 01' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Xàm |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pò - Khuổi Luông |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
22° 52' 38" |
106° 01' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tềnh Cà Lừa |
DC |
xã Quý Quân |
H. Hà Quảng |
22° 51' 05" |
106° 01' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Bằng Giang |
TV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 54' 55" |
106° 00' 17" |
22° 53' 30" |
106° 00' 59" |
F-48-33-A+21-C |
suối Bó Tầu |
TV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 56' 59" |
105° 57' 26" |
22° 56' 31" |
105° 58' 20" |
F-48-32-B+20-D |
núi Cảm Dảng |
SV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 58" |
105° 57' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Nghịu |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 04" |
105° 59' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Vường |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 34" |
105° 59' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Địa Lan |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 10" |
105° 59' 29" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
đường tỉnh Đôn Chương - Sóc Hà |
KX |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 56' 38" |
105° 59' 34" |
22° 50' 00" |
106° 00' 58" |
F-48-33-A+21-C; F-48-32-B+20-D |
xóm Háng Cáu |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 21" |
106° 00' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Khuổi Kỳ |
TV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 56' 31" |
105° 58' 20" |
22° 56' 59" |
105° 57' 26" |
F-48-33-A+21-C |
khuổi Khuổi Nính |
TV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 54' 15" |
106° 01' 12" |
22° 53' 55" |
106° 01' 20" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Củm |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 13" |
105° 59' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Mật |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 53' 58" |
105° 59' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Pươi |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 54" |
105° 57' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Rài |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 01" |
105° 58' 57" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Cháo |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 54' 06" |
106° 00' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Nghiềng |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 54' 55" |
106° 00' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Phái |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 13" |
105° 58' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Sác |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 23" |
105° 59' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Pác Khang |
SV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 04" |
106° 00' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Tao |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 53' 33" |
106° 00' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Khao |
SV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 36" |
105° 59' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phia Mạ |
SV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 54' 13" |
105° 59' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phia Tẳng |
SV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 24" |
106° 00' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pò Háng |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 58" |
105° 59' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Sát Nhân |
SV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 25" |
105° 59' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Sì Pài |
SV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 53' 18" |
106° 00' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Sóc Giang |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 07" |
106° 00' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
cửa khẩu Sóc Giang |
KX |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 22" |
105° 59' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
đồn biên phòng Sóc Hà |
KX |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 12" |
106° 00' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Tràm |
SV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 00" |
105° 58' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Trúc Long |
DC |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 15" |
105° 59' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Trúc Long |
TV |
xã Sóc Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 56' 31" |
105° 58' 20" |
2° 25' 63" |
105° 59' 47" |
F-48-32-B+20-D |
núi Cà Xát |
SV |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 52' 09" |
106° 11' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Canh Dùng |
SV |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 53' 48" |
106° 12' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khau Sớ |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kính Dưới |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 51' 35" |
106° 10' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Kinh Trên |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 51' 57" |
106° 10' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Bông |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 51' 54" |
106° 11' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Quảng |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 52' 40" |
106° 12' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Túp |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 53' 11" |
106° 11' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nặm Thuổm |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 52' 32" |
106° 11' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Kiêng |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 53' 32" |
106° 11' 29'' |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Quang Tán |
SV |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 53' 24" |
106° 12' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tổng Tuống |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 52' 18" |
106° 10' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Uổng Luộc |
DC |
xã Sỹ Hai |
H. Hà Quảng |
22° 53' 33" |
106° 12' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 210 |
KX |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 55' 50" |
106° 06' 43" |
22° 55' 41" |
106° 09' 46" |
|
trường PTTH Vùng Cao |
KX |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cả Giang |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 53' 10" |
106° 07' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Cá Rải |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 53' 33" |
106° 07' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cả Thổ |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 53' 49" |
106° 08' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Chàng Đỉ |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 10" |
106° 07' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Đại Tổng |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 54' 29" |
106° 10' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Làng Pia |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 11" |
106° 07' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Hỏa |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 54' 20" |
106° 08' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Mủm |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 32" |
106° 07' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Tẩn |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 26" |
106° 06' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Táy |
SV |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 54' 47" |
106° 07' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nặm Giạt |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 54' 39" |
106° 08' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Théc |
SV |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 56' 06" |
106° 09' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Táy Dưới |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 52' 30" |
106° 07' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Táy Trên |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 32" |
106° 08' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Tểnh Keng |
SV |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 55' 00" |
106° 09' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tổng Cáng |
DC |
xã Thượng Thôn |
H. Hà Quảng |
22° 54' 13" |
106° 07' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 210 |
KX |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 53' 27" |
106° 13' 51" |
22° 55' 09" |
106° 12' 27" |
F-48-33-A+21-C |
núi Bông |
SV |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 23" |
106° 11' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Cáo |
SV |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 12" |
106° 15' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cọt Nưa |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 22" |
106° 13' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cọt Phố |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 53' 56" |
106° 13' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Keng Lạn |
SV |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 57' 08" |
106° 13' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Kéo Sỹ |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 26" |
106° 14' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Kít |
SV |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 56' 24" |
106° 14' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Ái |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 16" |
106° 11' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Giỏng |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 55' 46" |
106° 13' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Rì |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 55' 07" |
106° 14' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Tao |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 55' 26" |
106° 13' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Túm - Lũng Mẳn |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 59" |
106° 13' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Mò Tốc |
SV |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 55' 27" |
106° 14' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Ngườm Luông |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 26" |
106° 14' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Pác Có |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 55' 59" |
106° 14' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Pác Ô |
SV |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 53' 31" |
106° 13' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pài Bá |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 53' 40" |
106° 13' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Pàng |
SV |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 36" |
106° 15' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Rằng Hán |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 56' 05" |
106° 13' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Thiêng Ngọa |
DC |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 40" |
106° 12' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đồn biên phòng Tổng Cọt |
KX |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 54' 20" |
106° 13' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
lũng Tý |
SV |
xã Tổng Cọt |
H. Hà Quảng |
22° 56' 47" |
106° 13' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 203 |
KX |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 55' 36" |
106° 02' 47" |
22° 59' 06" |
106° 02' 47" |
F-48-33-A+21-C |
suối Bản Hoàng |
TV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 57' 35" |
106° 60' 38" |
22° 57' 41" |
106° 02' 22" |
F-48-33-A+21-C |
thủy điện Bản Hoàng |
KX |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 57' 35" |
106° 01' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
cầu Bó Bẩm |
KX |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 55" |
106° 02' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Các Mác |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 59' 06" |
106° 02' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
hang Cốc Bó |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 59' 18" |
106° 03' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đồi Cốc Lùng |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 37" |
106° 02' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Đán Rược |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 47" |
106° 03' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Hoong 1 |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 57' 32" |
106° 01' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Hoong 2 |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 57' 24" |
106° 02' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Khuổi Hong |
TV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 58' 55" |
106° 00' 30" |
22° 57' 32" |
106° 01' 51" |
F-48-33-A+21-C |
mộ Kim Đồng |
KX |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 03" |
106° 02' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Lê Nin |
TV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 58' 31" |
106° 02' 55" |
22° 55' 38" |
106° 02' 43" |
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Giảo |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 16" |
106° 03' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Kéo |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 55' 42" |
106° 02' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Lẹng |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
đồi Nà Lẹng |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 43" |
106° 01' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Nà Lẹng |
TV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
22° 58' 55" |
106° 01' 36" |
22° 58' 25" |
106° 01' 18" |
F-48-33-A+21-C |
đồi Nà Lẹng Nưa |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 59' 14" |
106° 01' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Mạ |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 30" |
106° 02' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
dãy núi Nà Mạ |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 24" |
106° 03' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
cầu Nà Ngàm |
KX |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 46" |
106° 02' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nặm Lìn |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Bó |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 52" |
106° 03' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
khu di tích Pác Bó |
KX |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 39" |
106° 02' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Cang |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 57' 18" |
106° 02' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Phia Đeng |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 56' 52" |
106° 02' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Thôn Hoàng 1 |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thôn Hoàng 2 |
DC |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 57' 51" |
106° 02' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
thung lũng Thong Ma |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 58' 28" |
106° 03' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Xưa Thai |
SV |
xã Trường Hà |
H. Hà Quảng |
22° 59' 09" |
106° 03' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Khẻng |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cha Vạc |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 57' 49" |
106° 09' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Co Mười |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 59' 07" |
106° 07' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Co Phầy |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 58' 25" |
106° 09' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Đa |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 58' 58" |
106° 08' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Rẩu |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 57' 49" |
106° 08' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Thốc |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 57' 52" |
106° 07' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nặm Đin |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 58' 37" |
106° 08' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nhỉ Đú |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 58' 29" |
106° 08' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Có |
DC |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 59' 09" |
106° 09' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đồi Tăng Đôi |
SV |
xã Vân An |
H. Hà Quảng |
22° 58' 29" |
106° 09' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Keng Vài |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 55' 24" |
106° 04' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Kha Bản |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Cuổi |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 54' 19" |
106° 06' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Gà |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 55' 18" |
106° 05' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Giàng |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 54' 49" |
106° 05' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Hoài |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 52' 59" |
106° 06' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Kim |
SV |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 55' 00" |
106° 05' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Nái |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Sang |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 55' 32" |
106° 04' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lủng Tu |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 54' 55" |
106° 04' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Vẻn |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 53' 52" |
106° 06' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Xàm |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Keng |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 53' 57" |
106° 05' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Sỹ Điêng |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 54' 43" |
106° 06' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tôm Đăm |
DC |
xã Vần Dính |
H. Hà Quảng |
22° 55' 27" |
106° 04' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 203 |
KX |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
22° 44' 04" |
106° 09' 20" |
22° 45' 01" |
106° 08' 23" |
F-48-33-C |
tổ 1 Dã Hương |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 1 Hoằng Bó |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 1 Phổ A |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 1 Phố B |
DC |
TT. Nước Hai. |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 1 Phố Giữa |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 2 Dã Hương |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 2 Hoằng Bó |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 2 Phố A |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 2 Phố B |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 2 Phố Giữa |
DC |
TT. Nước Hai |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
|
|
22° 39' 55" |
106° 11' 42" |
22° 35' 20" |
106° 09' 01" |
F-48-32-C |
xóm Bản Sẳng |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 37' 09" |
106° 12' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bốc Thượng 1 |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 33' 03" |
106° 10' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bốc Thượng 2 |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 33' 31" |
106° 10' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đầu Cầu |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 35' 56" |
106° 10' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Hiến |
TV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
|
|
22° 35' 45" |
106° 08' 56" |
22° 37' 42" |
106° 13' 00" |
F-48-33-C |
núi Khau Câu |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 32' 48" |
106° 11' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Khau Lá |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 34' 01" |
106° 11' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Khau Mười |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 35' 13" |
106° 11' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Khau Quân |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 33' 31" |
106° 11' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Khuổi Bao |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 35' 32" |
106° 09' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Kép |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 38' 15" |
106° 10' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
hồ Khuổi Lái |
TV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 38' 51" |
106° 10' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Luông |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
suối Nà Ngòa |
TV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
|
|
22° 32' 55" |
106° 09' 13" |
22° 33' 03" |
106° 12' 03" |
F-48-33-C |
Nà Roác |
KX |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Nà Roác 1 |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 39' 02" |
106° 11' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Roác 2 |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 39' 27" |
106° 11' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Roác 3 |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 38' 41" |
106° 11' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Tủ |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 36' 24" |
106° 11' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Ngảm Hoài |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 36' 38" |
106° 09' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Nà |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 37' 12" |
106° 11' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Phia Đim |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 36' 19" |
106° 12' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Phia Hu |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 34' 36" |
106° 10' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Phiêng Lừa |
DC |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 36' 30" |
106° 11' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
đèo Tài Hồ Sìn |
SV |
xã Bạch Đằng |
H. Hòa An |
22° 36' 45" |
106° 10' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
đường tỉnh 203 |
KX |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
|
|
22° 44' 04" |
106° 09' 20" |
22° 42' 20" |
106° 11' 00" |
F-48-32-C |
xóm An Phú |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Sẩy |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 44' 06" |
106° 09' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Vạn 1 |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 43' 59" |
106° 09' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Vạn 2 |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Chung Mu |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 44' 24" |
106° 09' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đà Lạn |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 43' 36" |
106° 10' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đông Viảo |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 44' 42" |
106° 09' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khao Coi |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 44' 00" |
106° 09' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Hoa |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 44' 15" |
106° 10' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Vạ |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 45' 21" |
106° 10' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lăng Phia (Lăng Phja) |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Bưa |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 43' 21" |
106° 10' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Mò |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 45' 14" |
106° 10' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Pia (Nà Pja) |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Sa - Nà Gường |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 42' 48" |
106° 10' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
hồ Nà Tấu |
TV |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 44' 17" |
106° 11' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Vài |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 42' 33" |
106° 11' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Vẩư |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 42' 43" |
106° 10' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Gà |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 44' 32" |
106° 09' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Thủy Lợi |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 43' 43" |
106° 10' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Vò Đáo |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 43' 33" |
106° 09' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Vò Gà |
DC |
xã Bế Triều |
H. Hòa An |
22° 44' 25" |
106° 11' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bó Mỵ |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 39' 01" |
106° 08' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Hiến |
KX |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
|
|
22° 37' 08" |
106° 06' 48" |
22° 35' 45" |
106° 08' 56" |
F-48-33-C |
điểm du lịch Khuổi Lái |
KX |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 39' 08" |
106° 10' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Lầy |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 36' 25" |
106° 07' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Rì |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 38' 00" |
106° 09' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Là Nin |
SV |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 37' 22" |
106° 09' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Hoan |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 38' 46" |
106° 08' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Niển |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 38' 07" |
106° 08' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Phung |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 37' 36" |
106° 09' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Toán |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 39' 17" |
106° 08' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Vường |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 39' 34" |
106° 09' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Thin Tẳng |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 38' 22" |
106° 09' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Vò Dại |
DC |
xã Bình Dương |
H. Hòa An |
22° 38' 31" |
106° 09' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Gũ Nhiều |
SV |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 43' 05" |
106° 07' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Ảng Giàng |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 05" |
106° 07' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Séng |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
sông Bằng Giang |
TV |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
|
|
22° 44' 47" |
106° 07' 23" |
22° 44' 08" |
106° 09' 09" |
F-48-33-C |
xóm Bó Roỏm |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Lại |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 43' 48" |
106° 08' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Dẻ Rào |
TV |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
|
|
22° 43' 30" |
106° 06' 06" |
22° 44' 08" |
106° 09' 09" |
F-48-33-C |
xóm Đoỏng Kính |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 25" |
106° 07' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đức Bình |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 41" |
106° 07' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Luông |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 42' 34" |
106° 06' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Chung |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 42' 54" |
106° 07' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Bát |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 43' 52" |
106° 07' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Giảo |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 13" |
106° 08' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
DTLS Nhà ông Bế Ích Bồng |
KX |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
DTLS Nhà ông Đàm Nhật Chảnh |
KX |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Cam |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 35" |
106° 07' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Gậy |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 12" |
106° 07' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Thái Cường |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 18" |
106° 08' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Thang Lầy |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 26" |
106° 08' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Thua Khau |
DC |
xã Bình Long |
H. Hòa An |
22° 44' 26" |
106° 07 18" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Kéo Lầm |
SV |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 44' 10" |
106° 01' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Lũng Củm |
SV |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 42' 04" |
106° 01' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Cốc Phăng |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 43 40" |
106° 01' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Già Vài |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 42' 57" |
106° 02' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Diểu |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 41' 17" |
106° 01' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 42' 41" |
106° 01' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Mải |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 41' 49" |
106° 01' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Oong |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 43' 36" |
106° 02' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Lũng Pẻn |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 43' 25" |
106° 02' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Lũng Rươi |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 43' 46" |
106° 01' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Lũng Sao |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 43' 03" |
106° 01' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Lũng Xen |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 42' 33" |
106° 02' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Sàm |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 41' 05" |
106° 02' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Nguyên Bình |
TV |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
|
|
22° 40' 54" |
106° 02' 35" |
22° 41' 45" |
106° 02' 51" |
F-48-33-C |
Oong Mận |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 43' 17" |
106° 01' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Pác Cơi |
DC |
xã Công Trừng |
H. Hòa An |
22° 43' 25" |
106° 01' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Héc Chang |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 46' 57" |
106° 11' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Héc Nưa |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 46' 40" |
106° 12' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Kéo Tắt |
SV |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
núi Khẻo Khao |
SV |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 46' 41" |
106° 12' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lủng Háng |
SV |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 47' 26" |
106° 11' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Lừa |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 46' 12" |
106° 12' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Má Chang |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 46' 05" |
106° 11' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Má Nưa |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 45' 36" |
106° 12' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Má Tẩư |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 45' 59" |
106° 12' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Bon |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 47' 05" |
106° 11' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Coóc |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 45' 52" |
106° 12' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Khan |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 45' 49" |
106° 10' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Nà Vĩnh |
DC |
xã Đại Tiến |
H. Hòa An |
22° 46' 12" |
106° 11' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 204 |
KX |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
22° 47' 08" |
106° 05' 38" |
22° 48' 03" |
106° 02' 07" |
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 49' 09" |
106° 03' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Dủa |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 11" |
106° 04' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Hóa |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 49' 01" |
106° 05' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Mạ |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 47' 46" |
106° 04' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Sỉnh |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 46' 50" |
106° 04' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
22° 50' 40" |
106° 02' 17" |
22° 46' 25" |
106° 05' 29" |
F-48-33-A+21-C |
xóm Bó Nình |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Danh Sỹ |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 47' 55" |
106° 04' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Đỏng An |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Hoằng Súm |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kéo Thin |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
Khau Khá |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 48" |
106° 06' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khuổi Bốc |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 47' 48" |
106° 02' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Khuổi Moòng |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 50' 25" |
106° 03' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Khuổi Tao |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 50' 35" |
106° 02' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Liên Oa |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 26" |
106° 06' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Lũng Duống |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 26" |
106° 02' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Lạ |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Lìu |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Mần |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 47' 25" |
106° 02' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Tao |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 07" |
106° 05' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Ma Pản |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 47' 46" |
106° 02' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đèo Mã Quỷnh |
SV |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 03" |
106° 02' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Min Sáng |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 46' 57" |
106° 05' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Mỏ Sắt |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 59" |
106° 03' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Nà Cơ |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 40" |
106° 06' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Đán |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Mèo |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 26" |
106° 05' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Nà Min |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 47' 44" |
106° 05' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Nhừ |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Phia |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 55" |
106° 05' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Sẵng |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 47' 08" |
106' 05' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
mỏ sắt NgườmCháng |
KX |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 11" |
106° 05' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Bó |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 49' 10" |
106° 04' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Phiắc Cát |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 46' 14" |
106° 03' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Pò Mì |
SV |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 49' 06" |
106° 04' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Tân Hương |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 48' 31" |
106° 03' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Vàn Gà |
DC |
xã Dân Chủ |
H. Hòa An |
22° 47' 32" |
106° 04' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 203 |
KX |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
|
|
22° 46' 56" |
106° 06' 55" |
22° 45' 01" |
106° 08' 23" |
F-48-32-B+20-D |
đường tỉnh 204 |
KX |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
|
|
22° 46' 40" |
106° 07' 07" |
22° 47' 08" |
106° 05' 38" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Chung |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 35" |
106° 06' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
|
|
22° 46' 25" |
106° 05' 29" |
22° 44' 41" |
106° 08' 26" |
F-48-33-A+21-C |
xóm Bằng Hà 1 |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 44' 49" |
106° 08' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bằng Hà 2 |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 01" |
106° 08' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Cốc Lùng |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 18" |
106° 06' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cốc Phát |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 39" |
106° 06' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khau Huổng |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 04" |
106° 07' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khau Khang |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 07" |
106° 06' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khau Lỷ |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Ghẹn |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 11" |
106° 05' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Khuổi Loá |
SV |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 55" |
106° 04' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Coóc |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 16" |
106° 08' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Dào - Nà Hoàng |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Đông |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 36" |
106° 07' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Đuốc |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 56" |
106° 06' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Gọn |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Hăng |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Khau |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 05" |
106° 06' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Mỏ |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 23" |
106° 07' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Mò - Bản Mới |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Niền |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 58" |
106° 07' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Pẳng |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 47' 02" |
106° 05' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Nặm Thoong |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 37" |
106° 06' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Nà - Nà Loòng |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 44' 53" |
106° 07' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Phai Thin |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 34" |
106° 07' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Phia Gào |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 30" |
106° 08' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
hồ Phia Gào |
TV |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 45' 50" |
106° 08' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Phia Tráng |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 13" |
106° 07' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Thắc Tháy |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 44' 55" |
106° 08' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Thua Cáy |
DC |
xã Đức Long |
H. Hòa An |
22° 46' 40" |
106° 06' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Ca Rài |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
núi Kéo Khao |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Hòa An |
22° 48' 01" |
106° 12' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Kéo Tắt |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Hòa An |
22° 47' 42" |
106° 15' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Duốc |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Rì |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Hòa An |
22° 46' 17" |
106° 13' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Thốc |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Hòa An |
22° 47' 43" |
106° 13' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
|
|
22° 38' 10" |
106° 18' 46" |
22° 35' 26" |
106° 21' 38" |
F-48-33-D |
xóm Khuổi Lừa |
DC |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
22° 38' 09" |
106° 20' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Lũng |
DC |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
22° 37' 50" |
106° 19' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Khuổi Piỏng |
DC |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
22° 36' 59" |
106° 20' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Mằn |
DC |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
22° 37' 00" |
106° 21' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Lại |
DC |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
22° 37' 20" |
106° 20' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Mùi |
DC |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nặm Tàn |
DC |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
22° 38' 18" |
106° 20' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Phia Đeng |
SV |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
22° 35' 59" |
106° 21' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
đòi Roỏng Rảc |
SV |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
22° 37' 29" |
106° 19' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Roỏng Rảc |
TV |
xã Hà Trì |
H. Hòa An |
|
|
22° 37' 43" |
106° 20' 28" |
22° 37' 07" |
106° 20' 33" |
F-48-33-D |
đền Vua Lê |
KX |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Chạp |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 04" |
106° 10' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Giài |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 54" |
106° 10' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Tấn |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 39' 55" |
106° 10' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bến Đò |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 59" |
106° 10' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bó Bủn |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 23" |
106° 09' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bó Lếch |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 06" |
106° 09' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
DTLS Cốc Phát |
KX |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Hào Lịch |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 51" |
106° 09' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Kế Nông |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 26" |
106° 09' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Luông |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 48" |
106° 09' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Áng |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 40' 57" |
106° 09' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
hồ Khuổi Áng |
TV |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 41' 21" |
106° 09' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Làng Đền |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 42' 35" |
106° 10' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Na Lữ |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 42' 10" |
106° 10' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Nâm |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
22° 40' 15" |
106° 09' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Na Riềm |
DC |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
DTLS Nặm Lìn |
KX |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
DTLS Ngườm Sưa |
KX |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
nhà máy Sắt Xốp |
KX |
xã Hoàng Tung |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
Bó Pia |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 35' 20" |
106° 21' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Chà Lẩu |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 31' 14" |
106° 23' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Cốc Păng |
SV |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 34' 47" |
106° 20' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Kẻm Coỏng |
TV |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
|
|
22° 34' 19" |
106° 20' 19" |
22° 35' 14" |
106° 21' 48" |
F-48-33-D |
xóm Kẹm Coỏng |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 34' 57" |
106° 21' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Khau Thây |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 32' 20" |
106° 21' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khấy Tấu |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 32' 21" |
106° 22' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Khuổi Khun |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 32' 12" |
106° 22' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối khuổi Linh |
TV |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
|
|
22° 34' 31" |
106° 22' 20" |
22° 32' 43" |
106° 22' 41" |
F-48-33-D |
xóm Khuổi Linh |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Sàng |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 31' 30" |
106° 23' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Linh Đẩư |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 32' 49" |
106° 22' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Linh Nọc |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 32' 42" |
106° 22' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Cải |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 34' 01" |
106° 21' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Nhùng |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 33' 47" |
106° 21' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Nà Mười |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 33' 35" |
106° 22' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Ná Ngườm |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 31' 38" |
106° 21' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Tổng |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 33' 17" |
106° 22' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Ngườm Cuông |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 32' 59" |
106° 23' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Pác Sâm |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 33' 14" |
106° 23' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Phia Ban |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 31' 47" |
106° 23' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Phia Tẻn |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 31' 31" |
106° 22' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Phiêng Phia |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 35' 00" |
106° 22' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phiêng Phìa - Cốc Cam |
DC |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 34' 34" |
106° 22' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Tóc Lang |
SV |
xã Hồng Nam |
H. Hòa An |
22° 34' 22" |
106° 20' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Giàng |
DC |
xã Hồng việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Nưa |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 42' 33" |
106° 08' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
22° 44' 08" |
106° 09' 09" |
22° 42' 48" |
106° 10' 11" |
F-48-33-C |
hang Bó Hoài |
KX |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
hang Bó Tháy |
KX |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Dẻ Đoóng |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 43' 36" |
106° 08' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Dẻ Rào |
TV |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
22° 43' 30" |
106° 06' 06" |
22° 44' 08" |
106° 09' 09" |
|
xóm Đoỏng Chỉa |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 43' 30" |
106° 09' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
đền Giẻ Đoóng |
KX |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
Lủng Hoài |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 42' 09" |
106° 08' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Phẩy |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
vách núi Lũng Sa |
KX |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Dưởng |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 42' 50" |
106° 08' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Ky |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 43' 44" |
106° 09' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Mè |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 43' 32" |
106° 09' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Tẻng |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Vài |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 43' 57" |
106° 08' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Vàn |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
DTLS Nền nhà ông Mã Văn Hản |
KX |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
hang NgườmBốc |
KX |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
thành Nhà Mạc |
KX |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Phia Rạc |
SV |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
22° 42' 00" |
106° 07' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
hang Tốc Rù |
KX |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Vò Ấu |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Vò Rài |
DC |
xã Hồng Việt |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Goòng Chang |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 36' 35" |
106° 16' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Goòng Nưa |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 35' 52" |
106° 16' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Goòng Nưa |
TV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
|
|
22° 35' 56" |
106° 16' 42" |
22° 36' 10" |
106° 16' 31" |
F-48-33-D |
sông Hiến |
TV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
|
|
22° 37' 41" |
106° 12' 58" |
22° 38' 48" |
106° 14' 38" |
F-48-33-C |
sông Hiến |
TV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
|
|
22° 36' 11" |
106° 13' 39" |
22° 37' 42" |
106° 13' 00" |
F-48-33-C |
suối Hồng Bạch |
TV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
|
|
22° 36' 10" |
106° 16' 31" |
22° 36' 52" |
106° 16' 04" |
F-48-33-D |
suối Hồng Minh |
TV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
|
|
22° 37' 02" |
106' 14' 48" |
22° 38' 08" |
106° 14' 30" |
F-48-33-C |
núi Khuổi Cáy |
SV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 37' 27" |
106° 15' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
nùi Khuổi Gòong |
SV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 35' 41" |
106° 15' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Thán |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 34' 59" |
106° 16' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Khuổi Thán |
TV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
|
|
22° 34' 50" |
106° 16' 33" |
22° 35' 32" |
106° 15' 09" |
F-48-33-D |
xóm Nà Đin |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 37' 10" |
106° 13' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Mấn |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 37' 54" |
106° 15' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Mười - Khuổi Diển |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Tổng |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 36' 32" |
106° 13' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Háo - Nà Pin |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 37' 48" |
106° 13' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Khuổi |
DC |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 38' 34" |
106° 14' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Quân |
SV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 36' 23" |
106° 14' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Tăng Xê Nhật |
SV |
xã Lê Chung |
H. Hòa An |
22° 37' 51" |
106° 15' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
đường tỉnh 203 |
KX |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
|
|
22° 46' 56" |
106° 06' 55" |
22° 48' 47" |
106° 06' 48" |
F-48-33-A+21-C |
núi Bản Chang |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 15" |
106° 09' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Bó Báng |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 09" |
106° 08' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Chang Giang |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 41" |
106° 10' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cốc Lùng |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 34" |
106° 07' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Đan Khao |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 36" |
106° 08' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Đán Kheo |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 49' 20" |
106° 09' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Đông Hoan - Đông An |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 46' 58" |
106° 09' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Đông Láng |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 51" |
106° 07' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Háng Hóa |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 42" |
106° 06' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khau Lềm |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 45' 50" |
106° 09' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lăng Rườn |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 59" |
106° 07' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Cảm |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 46" |
106° 08' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Giàng |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 34" |
106° 09' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Ban - Pác Muổng |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 46' 46" |
106° 09' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Đán - Vò Khuốt |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 13" |
106° 07' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Diểu |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 15" |
106° 08' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Hoài |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 46' 45" |
106° 09' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Khá |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 50" |
106° 08' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Khao |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 36" |
106° 07' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Nà Khao |
TV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
|
|
22° 48' 31" |
106° 06' 55" |
22° 46' 57" |
106° 07' 30" |
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Ngoải - Chỏ Siêu |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 09" |
106° 09' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Quý |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 36" |
106° 10' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Rị |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 24" |
106° 06' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Thang |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 59" |
106° 06' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
hang Nghị Rằng |
KX |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Ngườm Hoài |
KX |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Ngườm Mác Men |
KX |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Ngườm Póong |
KX |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Pác My |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 58" |
106° 08' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Pác Pan |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 06" |
106° 07' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Róng Răng |
SV |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 09" |
106° 10' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Roòng Nầng |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 05" |
106° 09' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Tàng Cải |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 32" |
106° 06' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Văn Thụ |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 49" |
106° 09' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Vò Chang |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 48' 01" |
106° 09' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Vò Xả |
DC |
xã Nam Tuấn |
H. Hòa An |
22° 47' 47" |
106° 09' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
|
|
22° 42' 26" |
106° 19' 54" |
22° 42' 26" |
106° 16' 49" |
|
xóm Bản Gủn |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 42' 19" |
106° 15' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Máp |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 43' 28" |
106° 14' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Phiấy |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 45' 10" |
106° 14' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Co Pheo |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 45' 59" |
106° 15' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Gủn |
TV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
|
|
22° 41' 37" |
106° 15' 38" |
22° 41' 20" |
106° 16' 15" |
F-48-33-D |
núi Kéo Tắt |
SV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 45' 46" |
106° 14' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Khuổi Hân |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 41' 33" |
106° 15' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Khuổi Hân |
TV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Hoi |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 43' 21" |
106° 13' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
suối Khuổi Hoi |
TV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
|
|
22° 43' 57" |
106° 13' 46" |
22° 43' 23" |
106° 13' 36" |
F-48-33-C |
xóm Khuổi Khoán |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 44' 03" |
106° 12' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
suối Khuổi Khoán |
TV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
|
|
22° 44' 49" |
106° 14' 01" |
22° 44' 25" |
106° 13' 14" |
F-48-33-C |
xóm Khuổi Lừa |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 44' 18" |
106° 16' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Quân |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 43' 43" |
106° 16' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Chính |
SV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 46' 45" |
106° 16' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Gà |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 45' 38" |
106° 16' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 45' 27" |
106° 16' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Nặm |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 42' 42" |
106° 16' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Mấn |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 44' 27" |
106° 15' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Tú |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 44' 04" |
106° 14' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
cầu Nậm Pang |
KX |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 42' 28" |
106° 16' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Bó |
DC |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 44' 35" |
106° 17' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Sam Tầng |
SV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 43' 36" |
106° 12' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Thăng Kiều |
SV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 46' 19" |
106° 16' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
trạm Thủy điện T8 |
KX |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 41' 11" |
106° 16' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Vò Điểm |
SV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 45' 12" |
106° 13' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Xá Lủa |
SV |
xã Ngũ Lão |
H. Hòa An |
22° 45' 24" |
106° 16' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
|
|
22° 43' 11" |
106° 19' 54" |
22° 42' 26" |
106° 16' 49" |
F-48-33-D |
xóm Án Lại |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 43' 00" |
106° 19' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi An Mạ |
SV |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 44' 12" |
106° 17' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Canh Biện A |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 43' 47" |
106° 18' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Canh Biện B |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 43' 36" |
106° 18' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Công Án |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 44' 23" |
106° 18' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Củm Cuổi |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 43' 27" |
106° 17' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khau Chang |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 42' 28" |
106° 19' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
đèo Mã Phục |
SV |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 43' 33" |
106° 20' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Danh |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 43' 18" |
106° 18' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nậm Loát |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 42' 25" |
106° 18' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Thang Tả |
DC |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Thang Tả |
SV |
xã Nguyễn Huệ |
H. Hòa An |
22° 42' 47" |
106° 17' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Chính Nặm |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 41' 08" |
106° 17' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Phia |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 40' 48" |
106° 18' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Cốc Tém |
TV |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
|
|
22° 38' 48" |
106° 19' 36" |
22° 38' 48" |
106° 17' 56" |
F-48-33-D |
xóm Cộp My |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đông Sằng |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 39' 26" |
106° 19' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Giả Vuồng |
SV |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 39' 12" |
106° 17' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Gủn |
TV |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
|
|
22° 41' 20" |
106° 16' 15" |
22° 42' 25" |
106° 16' 46" |
F-48-33-D |
núi Kê Tái |
SV |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 41' 04" |
106° 18' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khau Súng - Khuổi Bắc |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 40' 57" |
106° 17' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Khoang |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 40' 22" |
106° 17' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Pán |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 39' 39" |
106° 18' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Thau |
SV |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 40' 24" |
106° 19' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Vai |
SV |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 41' 19" |
106° 17' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Nà Cà |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 41' 47" |
106° 17' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Nà Phiêng |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 41' 35" |
106° 17' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pàn Kèng |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 39' 52" |
106° 17' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phan Thanh |
DC |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 39' 03" |
106° 19' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Pì Ta |
SV |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 41' 12" |
106° 18' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
thủy điện Suối Củn |
KX |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 41' 11" |
106° 11' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Vò Nhật |
SV |
xã Quang Trung |
H. Hòa An |
22° 40' 03" |
106° 17' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Cải |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 39' 35" |
106° 20' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Đơ (Bản Đâư) |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 39' 46" |
106° 20' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Mu |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 42' 00" |
106° 18' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Chia |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 41' 35" |
106° 19' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Phát |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 41' 53" |
106° 19' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Phung |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 39' 12" |
106° 20' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Đạy Mã |
SV |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 42' 33" |
106° 20' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Cút |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 41' 49" |
106° 20' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Đội |
SV |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 41' 05" |
106° 19' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Mạ |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 41' 17" |
106° 20' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Nà |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 42' 15" |
106° 20' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Quang |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 38' 00" |
106° 21' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Sào |
SV |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 41' 41" |
106° 19' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Xe |
SV |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 38' 56" |
106° 21' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pàn Mỏ |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 38' 45" |
106° 21' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Thua Tổng |
DC |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 41' 59" |
106° 19' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Tình Rào |
SV |
xã Trưng Vương |
H. Hòa An |
22° 40' 38" |
106° 20' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 42' 40" |
106° 03' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Dẻ Rào |
TV |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
|
|
22° 44' 43" |
106° 02' 17" |
22° 43' 30" |
106° 06' 06" |
F-48-33-C |
Nhà máy Điện Nà Ngàn |
KX |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 42' 06" |
106° 02' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Giang Lâm |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 45' 07" |
106° 02' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Gùa |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 43' 26" |
106° 03' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Kéo Nhảng |
SV |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 44' 13" |
106° 02' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Kéo Quảng |
SV |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 44' 50" |
106° 04' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Kéo Tằm |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 44' 44" |
106° 02' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Khuổi Ò |
SV |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 41' 48" |
106° 03' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
suối Khuổi Tâm |
TV |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
|
|
22° 42' 40" |
106° 04' 17" |
22° 43' 15" |
106° 03' 26" |
F-48-33-C |
Lũng Lừa |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 41' 44" |
106° 03' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Mừa |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 43' 05" |
106° 03' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Ngàn |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 42' 17" |
106° 04' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Pai |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 42' 52" |
106° 03' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Quang |
DC |
xã Truơng Lương |
H. Hòa An |
22° 44' 12" |
106° 03' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Quang - Sam Luồng |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 43' 44" |
106° 03' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Quang - Tổng Hoáng |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 43' 21" |
106° 04' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Quang - Tổng Phấy |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 44' 20" |
106° 03' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Ràng |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 44' 01" |
106° 04' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Thúm |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 43' 43" |
106° 03' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Nguyên Bình |
TV |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
|
|
22° 41' 45" |
106° 02' 51" |
22° 44' 33" |
106° 03' 38" |
F-48-33-C |
Phác Phẹo |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 43' 04" |
106° 04' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Phia Sưa |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 42' 38" |
106° 03' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Sam Luồng |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 43' 55" |
106° 04' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Sí Liếng |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 42' 12" |
106° 03' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Then Phong |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 42' 56" |
106° 03' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Viểng |
DC |
xã Trương Lương |
H. Hòa An |
22° 44' 01" |
106° 03' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
tổ 1 |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D |
tổ 2 |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D |
tổ 5 |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 07" |
105° 57' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
quốc lộ 34 |
KX |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 38' 53" |
105° 58' 54" |
22° 39' 17" |
105° 56' 52" |
F-48-32-D |
xóm Bản Luộc |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 49" |
105° 56' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Cáp Cổ |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 40" |
105° 57' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Cốc Tắm |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 00" |
105° 58' 08" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Bó |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 23" |
105° 57' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Bon |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 22" |
105° 57' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Cọn |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 17" |
105° 58' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Kéo |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 17" |
106° 59' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nà Phiêng |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 16" |
105° 59' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Pác Măn Ngoài |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 30" |
105° 58' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Pác Măn Trong |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 34" |
105° 58' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
tổ Tân Bình |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 38" |
105° 57' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Thôm Sẳn |
DC |
TT. Nguyên Bình |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 24" |
105° 57' 42" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
quốc lộ 34 |
KX |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 37' 44" |
105° 54' 37" |
22° 39' 24" |
105° 50' 44" |
F-48-32-D |
xóm Hồng Hà |
DC |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 45" |
105° 53' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
tổ Hồng Hữu |
DC |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 01" |
105° 53' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
tổ Hồng Nhị |
DC |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 38" |
105° 54' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
tổ Hồng Trung |
DC |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 43" |
105° 53' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
bệnh viện Mỏ |
KX |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 07" |
105° 53' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nặm Slâu |
DC |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 25" |
105° 51' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
đền Ông Búa |
KX |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Mỏ Thiếc Tĩnh Túc |
KX |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 47" |
105° 52' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Thôm Ô |
DC |
TT. Tĩnh Túc |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 17" |
105° 54' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 40' 15" |
106° 04' 55" |
22° 39' 40" |
106° 02' 18" |
F-48-33-C |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 42" |
106° 04' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Ính |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 52" |
106° 04' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Nưa |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 29" |
106° 03' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đông Rẻo |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 44" |
106° 04' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Lầu |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Dụng |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 38" |
106° 01' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Nặm |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Rằng |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 17" |
106° 03' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Nguyên Bình |
TV |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 39' 41" |
106° 02' 17" |
22° 41' 45" |
106° 02' 51" |
F-48-33-C |
Tà Páng |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 24" |
106° 02' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Tà Sa |
DC |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 52" |
106° 02' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
thủy điện Tà Sa |
KX |
xã Bắc Hợp |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 53" |
106° 02' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 42' 06" |
105° 51' 42" |
22° 40' 15" |
106° 04' 55" |
F-48-32-D |
xóm Cao Lù |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 51" |
106° 51' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Mỵ |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 30" |
105° 49' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Ngọa |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 42" |
105° 51' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Trà |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 12" |
105° 47' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Trà |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 00" |
105° 47' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Khuổi Ún |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 16" |
105° 46' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Vầy |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 55" |
105° 49' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Kiềm Sang |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 41" |
105° 49' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Lỳ |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 50" |
105° 51' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Riềm |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 01" |
105° 45' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Đoong |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 30" |
105° 45' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nặm Dân |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 04" |
105° 48' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nậm Hủm |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 27" |
105° 47' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nặm Hủm |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 30" |
105° 46' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nặm Khâm |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 40" |
105° 50' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nặm Kim |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 25" |
105° 46' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
sông Neo |
TV |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 42' 20" |
106° 49' 12" |
22° 44' 25" |
106° 47' 44" |
F-48-32-D |
xóm Nộc Soa |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 57" |
105° 49' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
suối Nộc Soa |
TV |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 40' 54" |
105° 49' 34" |
22° 41' 27" |
105° 49' 44" |
F-48-32-D |
xóm Phiêng Pèng |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Tà Phình |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 43" |
105° 51' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Xà Pèng |
DC |
xã Ca Thành |
H. Nguyên Bính |
22° 41' 40" |
105° 47' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Bể Nước |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 35" |
106° 05' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đông Bao |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 26" |
106° 05' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đông Bon |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 56" |
106° 05' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Gảm Tẹm |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 05" |
106° 03' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Hoàng Quang |
SV |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 57" |
106° 03' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Hoa |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 12" |
106° 05' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Lải |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 09" |
106° 03' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Mòn |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 20" |
106° 03' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Phay |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 15" |
106° 04' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Tàn |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 40" |
106° 04' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Thỏ |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 28" |
106° 06' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Chắn |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Đáu |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 29" |
106° 04' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Ngần |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 48" |
106° 06' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
đồn Nà Ngần |
KX |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Phiêng Cháu |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
núi Phiêng Cháu |
SV |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 50" |
106° 04' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Tà Cây |
TV |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 34' 15" |
106° 03' 48" |
22° 36' 22" |
106° 04' 50" |
F-48-33-C |
xóm Thang Coỏng |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
khuổi Thỏ |
TV |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 36' 09" |
106° 06' 12" |
22° 36' 37" |
106° 06' 07" |
F-48-33-C |
Trần Bằng |
DC |
xã Hoa Thám |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 11" |
106° 02' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Khim |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 35" |
105° 56' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Lỉn |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 17" |
105° 59' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Luông |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 45" |
105° 58' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Lẹng |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 29" |
105° 57' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nà Mia |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 57" |
105° 56' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Nà Mia |
SV |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 57" |
105° 56' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Niếng |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 17" |
105° 56' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Roỏng Cun |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 49" |
105° 56' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Thôm Coóc |
DC |
xã Hưng Đạo |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 55" |
105° 55' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 39' 36" |
106° 08' 35" |
22° 40' 15" |
106° 04' 55" |
F-48-33-C |
Bó Pha |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 34" |
106° 07' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Đơ Si |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 39" |
106° 06' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Kẻ Già |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 27" |
106° 05' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Kẻ Sy |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 50" |
106° 06' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Kẻ Sy |
SV |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 17" |
106° 06' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Hính |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 58" |
106° 08' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Bao |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 21" |
106° 05' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Lẹng |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 42" |
106° 08' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Nọi 1 |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 18" |
106° 05' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Nọi 2 |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 47" |
106° 04' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Nu |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 35" |
106° 07' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Piao |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 00" |
106° 07' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Po |
DC |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 25" |
106° 06' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Pù Nạn |
SV |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 06" |
106° 07' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Quang |
SV |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 42" |
106° 07' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Tu Lùm |
SV |
xã Lang Môn |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 12" |
106° 06' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 30" |
105° 46' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bó Cạn |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 22" |
105° 47' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Cốc Cai |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 29" |
105° 45' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Cốc Mia |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 39" |
105° 45' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Cốc Mòn |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 13" |
105° 46' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Hẩu |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 53" |
105° 46' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Phung |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C |
suối Khuổi Rịa |
TV |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 38' 29" |
105° 44' 58" |
22° 37' 38" |
105° 44' 18" |
F-48-32-C |
xóm Lũng Páp |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 16" |
105° 45' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Thích |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 52" |
105° 46' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Lầm |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 51" |
105° 47' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Ngù |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 03" |
105° 45' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Pù Miàng |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-C |
xóm Sáng Lìn |
DC |
xã Mai Long |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 45" |
105° 48' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bản Cải - Kéo Gạm |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 55" |
106° 06' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Deng |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 42" |
106° 05' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đồn Cáu |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 06" |
106° 05' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đông Chang |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 19" |
106° 05' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Đông Chiêm |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 05" |
106° 06' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Gòi Gà |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 17" |
106° 05' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
hang Kéo Quảng |
KX |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Pảng |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 24" |
106° 07' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuôn Nộc |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 49" |
106° 05' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Chang |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 26" |
106° 04' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Duốc |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 42" |
106° 04' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
hang Lũng Tàn |
KX |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Ca |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 56" |
106° 05' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Lẹng |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 50" |
106° 06' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Ngoả |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 36" |
106° 06' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
DTLS Nền nhà ông Dương Mạc Thạch |
KX |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nóc Mò |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Phai |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 27" |
106° 05' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Phiềng Sa |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 25" |
106° 05' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Rỏng Mười |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 45" |
106° 05' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Thôm Phát |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 59" |
106° 05' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Tử |
DC |
xã Minh Tâm |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 13" |
106° 06' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 39' 40" |
106° 02' 18" |
22° 38' 53" |
105° 58' 54" |
F-48-33-C;32-D |
xóm Bản Hỏ |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 09" |
106' 00' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Bò Ca |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 29" |
105° 59' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Bó Vài |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 29 04" |
105° 59' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Cô Ba |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 49" |
106° 01' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Khoang |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 31" |
106° 00' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Luộc |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 17" |
106° 01' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Roỏng |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 01" |
106° 01' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Tổng |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 26" |
106° 01' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Nguyên Bình |
TV |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 39' 16" |
106° 00' 24" |
22° 39' 41" |
106° 02' 17" |
F-48-33-C |
hang Thẳm Loỏng |
KX |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Tổng Say |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 41" |
106° 01' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Vũ Ngược |
DC |
xã Minh Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 37" |
106° 00' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Pia Nón |
SV |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 22" |
105° 47' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bản Chiếu |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 08" |
105° 49' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bình Đường |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 20" |
105° 49' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Cà Thoong |
SV |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 56" |
105° 46' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Cáng Cam |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D |
Cáng Lò |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 55" |
105° 45' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Chủ |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 44" |
105° 47' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Mùng |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D |
xòm Nậm Sâu |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 01" |
105° 49' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
suối Năng |
TV |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 31' 37" |
105° 47' 59" |
22° 36' 02" |
105° 44' 44" |
F-48-32-D |
sông Pác Phán |
TV |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 34' 21" |
105° 48' 35" |
22° 33' 09" |
105° 47' 01" |
F-48-32-D |
Pác Phắn |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 30" |
105° 47' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Phiêng Lầu |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D |
Phúng Hò |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 37 36" |
105° 49' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Phúng Liáng (Phùng Lang) |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D |
Sieo Léng |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 17" |
105° 50' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Tầm Bẩu |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 39" |
105° 47' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Tổng Sinh |
DC |
xã Phan Thanh |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 38" |
105° 50' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
đường tỉnh 212 |
KX |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 37' 44" |
105° 54' 37" |
22° 36' 17" |
105° 53' 03" |
F-48-32-D |
xóm Nà Hảy |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 27" |
105° 58' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Ca Chắp |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 43" |
105° 56' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Canh Hội |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 12" |
105° 57' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
đèo Cô Li A |
SV |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 17" |
105° 53' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Cốc Bó |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 24" |
105° 54' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Giẻ Giả |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 49" |
105° 57' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Xả |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 23" |
105° 57' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Mười |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 46" |
105° 54' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nà Khuổi |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 39" |
105° 59' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Lèng |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 56" |
105° 55' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Lừa |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 29" |
105° 58' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Lủng |
|
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
núi Nà Nỉ |
SV |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 02" |
105° 51' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nà Pẻn |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 43" |
105° 58' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Pùng |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 36" |
105° 56' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Pác Tháy |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 52" |
105° 56' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Thôm Ca |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 08" |
105° 58' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Vài Khao |
DC |
xã Quang Thành |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 33" |
105° 55' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
khuổi Riền |
TV |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 35' 07" |
106° 02' 19" |
22° 36' 27" |
106° 03' 22" |
F-48-33-C |
An Mã |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 39" |
106° 02' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
suối Bản Đống |
TV |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 34' 52" |
105° 59' 58" |
22° 34' 20" |
105° 59' 00" |
F-48-32-D |
xóm Bản Um |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 05" |
106° 00' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Bó Ẳm |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 34" |
105° 59' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Cốc Thỏ |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 21" |
105° 59' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Dòn Dù |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 01" |
105° 58' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
sông Hiến |
TV |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 36' 13" |
106° 01' 04" |
22° 36' 27" |
106° 03' 22" |
F-48-33-C |
Khau Đinh |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 19" |
105° 58' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
DTLS Khu rừng Trần Hưng Đạo |
KX |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 33" |
106° 00' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà An |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Dủ |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 19" |
106° 01' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Háng |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 08" |
106° 01' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Hoảng |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 47" |
106° 01' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Lủng |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 06" |
105° 59' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Mạ |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
sông Nà Mạ |
TV |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 36' 56" |
106° 00' 03" |
22° 36' 13" |
106° 01' 04" |
F-48-33-C |
xóm Nà Múc |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 56" |
106° 00' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Sang |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 22" |
106° 01' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Vạ |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 21" |
106° 01' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Viểng |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 36" |
106° 01' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
sông Nhiên |
TV |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 34' 52" |
105° 59' 58" |
22° 35' 25" |
106° 00' 50" |
F-48-33-C |
Pác Cáp |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 03" |
106° 00' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Dài |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 31" |
106° 00' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Pác Nát |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 51" |
106° 60' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Phai Khắt |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 26" |
106° 00' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
đồn Phai Khắt |
KX |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pù Mìn |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 52" |
106° 02' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Tát Căng |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 37' 39" |
105° 59' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Thôm Hin |
DC |
xã Tam Kim |
H. Nguyên Bình |
22° 36' 03" |
106° 00' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 28" |
106° 00' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Bó Kim |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 47" |
106° 00' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Cốc Căng |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 53" |
106° 00' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Kéo Lũng Tan |
SV |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 54" |
106° 00' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Làng Phùng |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 27" |
106° 00' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng An |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 23" |
106° 00' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Chang |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 50" |
105° 59' 29" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Dụng |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Ỉn |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Kèng |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Pán |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 54" |
106° 01' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Rảo |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 46" |
105° 59' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Vẹn |
SV |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 47" |
106° 00' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nậm Thong |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 36" |
105° 58' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Pác Tu |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Quang Đâu |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 42" |
105° 58' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Quang Noọc |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 10" |
105° 58' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Toong Chinh |
DC |
xã Thái Học |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh 212 |
KX |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 36' 17" |
105° 53' 03" |
22° 36' 17" |
105° 48' 42" |
F-48-32-D |
Bản Sẻ |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 21" |
105° 54' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Phia Đén |
SV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 49" |
105° 52' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 31' 48" |
105° 53' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bản Đổng |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
suối Bản Đổng |
TV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 31' 39" |
105° 51' 37" |
22° 31' 39" |
105° 53' 22" |
F-48-32-D |
suối Bản Sẻ |
TV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 32' 29" |
105° 54' 56" |
22° 34' 28" |
105° 54' 55" |
F-48-32-D |
xóm Cốc Phường |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 31' 46" |
105° 52' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Đồi Thông |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 41" |
105° 52' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
suối Khau Cảng |
TV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 34' 36" |
105° 53' 13" |
22° 32' 57" |
105° 53' 41" |
F-48-32-D |
xóm Khau Gảng |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 40" |
105° 54' 08" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khau Vài |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 31' 28" |
105° 52' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Quang |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 05" |
105° 50' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Bản |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 24" |
105° 50' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nà Ngạm |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 31' 58" |
105° 49' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Rẻo |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 13" |
105° 54' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Vài |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 31' 32" |
105° 50' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nậm Dân |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 31' 21" |
105° 55' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
suối Nặm Dân |
TV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 30' 14" |
105° 54' 07" |
22° 31' 53" |
105° 54' 39" |
F-48-32-D |
xóm Nặm Phiêng |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Nậm Toòng |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 47" |
105° 51' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nhả Máng |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
nậm Pác Khuổi Lò |
TV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 33' 39" |
105° 50' 43" |
22° 31' 28" |
105° 48' 09" |
F-48-32-D |
núi Phia Chao |
SV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 17" |
105° 50' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Phia Đén |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 59" |
105° 52' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Phia Thán |
SV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 29' 55" |
105° 54' 15" |
|
|
|
|
F-48-44-B |
Phiêng Phát |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 08" |
105° 55' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Pù Vài |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tát Slâm |
DC |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
nậm Tòng |
TV |
xã Thành Công |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 32' 30" |
105° 52' 17" |
22° 33' 08" |
105° 50' 18" |
F-48-32-D |
xóm Bản Nùng 1 |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bản Nùng 2 |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Còi Mỉ |
SV |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 00" |
105° 56' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Khuổi Âu |
SV |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 18" |
105° 55' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Khuổi Ngo |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 11" |
105° 56' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Nọi |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Biốc |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 02" |
105° 54' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nậm Ún |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 13" |
105° 55' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Pác Bó |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 02" |
105° 55' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Phia Nọi |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 38" |
105° 56' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Phia Toọc |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 38' 30" |
105° 55' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Sam Kha |
SV |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 09" |
105° 56' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Tắc Ngò |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 15" |
105° 56' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Tổng Đờ (Tổng Đâư) |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 03" |
105° 55' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Tổng Ngà |
DC |
xã Thể Dục |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 09" |
105° 55' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 35' 20" |
106° 09' 00" |
22° 33' 52" |
106° 06' 24" |
F-48-33-C |
Khuổi Bon |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 35' 20" |
106° 08' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Đeng |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 30' 52" |
106° 06' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Địa |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 31' 27" |
106° 06' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Pất |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 33" |
106° 07' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Thin |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 33' 29" |
106° 08' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Xóm |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 57" |
106° 07' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Lũng Lỉnh |
SV |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 11" |
106° 08' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Lung |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 22" |
106° 07' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Pò |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 46" |
106° 08' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Sẻ Pản |
DC |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 34' 23" |
106° 08' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Thăm Đén |
SV |
xã Thịnh Vượng |
H. Nguyên Bình |
22° 32' 19" |
106° 09' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Cảm Ngoạ |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 48" |
105° 55' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Đán Khao |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khau Khác |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 54" |
105° 54' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khau Khít |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 09" |
105° 54' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khau Vai |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 43' 01" |
105° 54' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Tông |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 16" |
105° 54' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Khuổi Vầy |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 53" |
105° 54' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Rọc |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 27" |
105° 54' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nặm Rằng |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Tháy |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 27" |
105° 54' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Pha Giam |
SV |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 42' 51" |
105° 56' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Thin Pản |
DC |
xã Triệu Nguyên |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 25" |
105° 55' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
quốc lộ 34 |
KX |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 40' 15" |
105° 51' 23" |
22° 42' 06" |
106° 51' 42" |
F-48-32-D |
Báng Nưa |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 00" |
105° 53' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Báng |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Cốp |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 21" |
105° 53' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Khoen |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 46" |
105° 53' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Kim |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 22" |
105° 54' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 42" |
105° 51' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Nặm |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 46" |
105° 54' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Nọi |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 10" |
105° 50' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lũng Thán |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 38" |
105° 52' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Nậm Pha Nưa |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 28" |
105° 53' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Po Cốp |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thin San |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 41' 12" |
105° 52' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Tỳ Hạ |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 39' 51" |
105° 53' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Tỳ Thượng |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
22° 40' 03" |
105° 53' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Xí Thầu |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Xiên Pièng |
DC |
xã Vũ Nông |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
quốc lộ 34 |
KX |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
|
|
22° 40' 00" |
105° 50' 50" |
22° 42' 06" |
106° 51' 42" |
F-48-32-B+20-D; F-48-32-D |
núi Bọ Kia |
SV |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 28" |
105° 50' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Chắp Thái |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 46' 24" |
105° 51' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xòm Chì Đòi |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 46" |
105° 51' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Cáp |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khuổi Lùng |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 32" |
105° 49' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Lếch |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 45' 05" |
105° 50' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Ót |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Súng |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 44' 40" |
105° 50' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Un |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 45' 14" |
105° 51' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Làng |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Nậm Puổm |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 46' 44" |
105° 49' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nậm Rằng |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 45' 19" |
105° 53' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Tàn Pà |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 45' 59" |
105° 50' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Tham Han |
DC |
xã Yên Lạc |
H. Nguyên Bình |
22° 47' 39" |
105° 50' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
quốc lộ 3 |
KX |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 30' 05" |
106° 33' 31" |
22° 33' 25" |
106° 29' 19" |
F-48-33-D |
phố Phục Hoà 1 |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Chàm |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 33' 10" |
106° 29' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
sông Bằng Giang |
TV |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 32' 49" |
106° 29' 29" |
22° 29' 35" |
106° 32' 54" |
F-48-34-C+D; F-48-33-D; |
xóm Bó Chiểng |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 31' 19" |
106° 32' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bó đa |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bó Khoang |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 32' 56" |
106° 30' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Bó Kim |
SV |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 31' 34" |
106° 31' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bó Pu |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bó Tờ |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 30' 55" |
106° 31' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Bó Xẩng |
SV |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 32' 46" |
106° 31' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cải |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 30' 49" |
106° 33' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cốc Khau |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 30' 04" |
106° 32' 31" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Khung Giảo |
SV |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 32' 22" |
106° 31' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Khuổi Lầu |
TV |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 31' 22" |
106° 32' 17" |
22° 31' 17" |
106° 31' 24" |
F-48-34-C+D |
núi Lủng Luông |
SV |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 31' 46" |
106° 31' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Mười |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 31' 00" |
106° 32' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Xóm Nà Rài |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 32' 22" |
106° 29' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nà Rắng |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 32' 37" |
106° 30' 31" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Seo |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 32' 39" |
106° 30' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Bó 1 |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Bó 2 |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Tò |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 31' 46" |
106° 31' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Cáy |
SV |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 30' 34" |
106° 34' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Khao |
SV |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 31' 08" |
106° 32' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Phia Xếp |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 30' 29" |
106° 32' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Phục Hòa |
|
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
Phố Phục Hoà 2 |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Pó Pết |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 30' 00" |
106° 33' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pò Rịn |
DC |
TT. Hòa Thuận |
H. Phục Hòa |
22° 32' 07" |
106° 30' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
quốc lộ 3 |
KX |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 28' 28" |
106° 34' 41" |
22° 30' 05" |
106° 33' 31" |
F-48-46-A; F-48-34-C+D |
sông Bằng Giang |
TV |
T. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 30' 13" |
106° 34' 45" |
22° 28' 12" |
106° 34' 34" |
F-48-46-A; F-48-34-C+D |
xóm Bó Pết |
DC |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bó Pu |
DC |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 30' 02" |
106° 34' 12" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Xóm Đoỏng Lèng |
DC |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 55" |
106° 33' 54" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
Nhà máy Đường Phục Hòa |
SV |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 32" |
106° 33' 10" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Hưng Long |
DC |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 29" |
106° 34' 12" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Kỳ Lân |
SV |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 48" |
106° 34' 43" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Pác Phéc |
DC |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 26" |
106° 33' 09" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Phia Cáy |
SV |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 30' 16" |
106° 34' 08" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Phia Khoang |
DC |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 08" |
106° 34' 39" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Pò Tập |
DC |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 40" |
106° 34' 35" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
cửa khẩu Tà Lùng |
KX |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 28" |
106° 34' 41" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
cầu Thuỷ Khẩu |
KX |
TT. Tà Lùng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 28" |
106° 34' 41" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
sông Bắc Vọng |
TV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 35' 50" |
106° 35' 55" |
22° 36' 34" |
106° 33' 03" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Mển |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 33' 55" |
106° 32' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Mỏ |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 06" |
106° 32' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Riềng Dưới |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 44" |
106° 33' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Riềng Trên |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 26" |
106° 33' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bó An |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 33' 47" |
106° 32' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Bó Dạ |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 27" |
106° 32' 39" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Cách Linh |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 35' 02" |
106° 31' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cách Linh 1 |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cách Linh 2 |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Chọc Rây |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 36" |
106° 31' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Chọc Sước |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 55" |
106° 35' 41" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Cốc Sàng |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 33' 55" |
106° 32' 44" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Đông Âm |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 15" |
106° 35' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đông Chiêu |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 28" |
106° 32' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
dãy núi Khau Luông |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 35' 01" |
106° 32' 46" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khưa Đa |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
suối Khuổi Lầu |
TV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 34' 42" |
106° 32' 32" |
22° 33' 34" |
106° 32' 20" |
F-48-34-C+D |
xóm Khuổi Luông |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
suối Khuổi Luông |
TV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 35' 08" |
106° 33' 58" |
22° 35' 32" |
106° 34' 15" |
F-48-34-C+D |
xóm Khuổi Piao |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 35' 15" |
106° 35' 43" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khuổi Xám |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 35' 04" |
106° 35' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Khuổi Xám |
TV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 35' 02" |
106° 34' 13" |
22° 35' 41" |
106° 34' 26" |
F-48-34-C+D |
núi Lăng Hoài |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 35' 15" |
106° 33' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lăng Hoài Noọc |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 35' 42" |
106° 31' 54" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Cân |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 01" |
106° 33' 41" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Hoài |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 32" |
106° 35' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Phẳng |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 01" |
106° 33' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Thính |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Noọc Tổng |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 36' 03" |
106° 31' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Pò |
DC |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 34' 35" |
106° 33' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Suối Pó Tèng |
TV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 34' 14" |
106° 33' 52" |
22° 34' 40" |
106° 33' 28" |
F-48-34-C+D |
núi Pò Tỹ Nằng |
SV |
xã Cách Linh |
H. Phục Hòa |
22° 35' 04" |
106° 33' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Bắc Vọng |
TV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 31' 03" |
106° 34' 48" |
22° 33' 50" |
106° 36' 06" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 34' 40" |
106° 30' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Chu |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Mầy |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 32' 24" |
106° 34' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Mới |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 32' 55" |
106° 31' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Bản Sát |
TV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 33' 37" |
106° 63' 40" |
22° 33' 08" |
106° 34' 47" |
F-48-34-C+D |
xóm Bó Luông |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 31' 29" |
106° 32' 41" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Bó Mẹ |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 32' 19" |
106° 33' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bó Nộc - Bó Tèng |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 12" |
106° 32' 46" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Bó Tèng |
TV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 33' 29" |
106° 32' 46" |
22° 31' 56" |
106° 33' 47" |
F-48-34-C+D |
xóm Cốc Khuyết |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 34' 18" |
106° 30' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cốc Lùng |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Phường |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 31' 42" |
106° 33' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Cốc Phường |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 31' 31" |
106° 33' 12" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Kéo Hích |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 32' 14" |
106° 34' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Không Vắc - Rằng Keo |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 30" |
106° 32' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khưa Nính |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
suối Khuổi Lầu |
TV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 32' 59" |
106° 32' 11" |
22° 31' 22" |
106° 32' 17" |
F-48-34-C+D |
núi Lăng Rườn |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 35" |
106° 35' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Cân |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 45" |
106° 34' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Lầu |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 32' 32" |
106° 33' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Mây |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 31' 39" |
106° 34' 43" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lủng Nâu |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 32' 04" |
106° 34' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lủng Nọi |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 26" |
106° 34' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Nưa |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 56" |
106° 35' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Om |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 31' 17" |
106° 34' 47" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Riềng |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 28" |
106° 33' 35" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Ruồm |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 30' 59" |
106° 34' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Tém |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 31' 11" |
106° 34' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Thính |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 34' 28" |
106° 31' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Vài |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 34' 03" |
106° 35' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Chích |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 17" |
106° 35' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Nà Niếng |
TV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 33' 18" |
106° 35' 02" |
22° 33' 06" |
106° 35' 23" |
F-48-34-C+D |
núi Ngườm Khoen |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 31' 25" |
106° 33' 56" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Pác Liêng |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 32' 55" |
106° 35' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Đeng |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 47" |
106° 33' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Lắc |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 32' 46" |
106° 33' 05" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Luông |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 09" |
106° 32' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Ro Miếng |
SV |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 36" |
106° 34' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Sát Thượng |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 05" |
106° 34' 28" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thang Nà |
DC |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
đập Thủng Quây |
KX |
xã Đại Sơn |
H. Phục Hòa |
22° 33' 51" |
106° 36' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Bó Pha |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bó Sẩng |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 38' 19" |
106° 30' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Cốc Chia |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Đứa |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 38' 10" |
106° 31' 16" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Ga Ma |
SV |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 36' 47" |
106° 32' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Hương Lỵ |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 38' 19" |
106° 32' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Kéo Nạn |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 36' 44" |
106° 31' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khưa Mạnh |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 36' 17" |
106° 31' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Lạc |
SV |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 39' 55" |
106° 31' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Liềng |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 38' 03" |
106° 30' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nà Nhục |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 38' 45" |
106° 31' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Pài |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 38' 46" |
106° 31' 39" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Suối A |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Suối B |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Sà Lai |
SV |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 36' 49" |
106° 30' 39" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Ta Lạc |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 39' 07" |
106° 31' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thua Khua |
DC |
xã Hồng Đại |
H. Phục Hòa |
22° 39' 01" |
106° 31' 18" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 33' 25" |
106° 29' 19" |
22° 35' 03" |
106° 28' 24" |
F-48-34-C+D; F-48-33-D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 33' 56" |
106° 28' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Rằm |
DC |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 32' 57" |
106° 28' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Sông Bằng Giang |
TV |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Búng Ỏ |
DC |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 33' 09" |
106° 28' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Đỏng Sung |
SV |
xã Lương Thiện |
H.Phục Hòa |
22° 33' 46" |
106° 27' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
đèo Khau Chỉa |
SV |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 33' 37" |
106° 28' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Khau Chỉa |
SV |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 34' 35" |
106° 29' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Chỉa |
DC |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 33' 46" |
106° 29' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Cọ |
DC |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 34' 47" |
106° 28' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Dạ |
DC |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 34' 10" |
106° 27' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Phia Luông |
SV |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
22° 34' 33" |
106° 27' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Sầm Xuyên |
TV |
xã Lương Thiện |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 32' 49" |
106° 29' 25" |
22° 34' 41" |
106° 27' 20" |
F-48-33-D |
đường tỉnh 208 |
KX |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 31' 56" |
106° 30' 31" |
22° 30' 20" |
106° 28' 24" |
F-48-33-C; F-48-33-D |
núi Ái Nhi |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 10" |
106° 32' 02" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Bản Đơ (Bản Đâư) |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
suối Bản Neng |
TV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 30' 21" |
106° 28' 25" |
22° 31' 37" |
106° 30' 40" |
F-48-33-D; F-48-34-C+D |
suối Bản Phân |
TV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 27' 58" |
106° 31' 26" |
22° 27' 29" |
106° 32' 04" |
F-48-46-A |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 32' 46" |
106° 28' 43" |
22° 28' 24" |
106° 34' 17" |
F-48-33-D; F-48-34-C+D; |
xóm Bó Lếch |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 31' 37" |
106° 30' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Hắc Luông |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 30' 46" |
106° 30' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Hia Nhan |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 08" |
106° 32' 30" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Khuổi Thôm |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 31' 10" |
106° 29' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Kì Dép |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 51" |
106° 32' 15" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Lăng Bản |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lập Phân |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 27' 52" |
106° 31' 57" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lũng Om |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 22' 88" |
106° 33' 29" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
núi Mã Lâm |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 35" |
106° 32' 29" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Mã Quỷnh |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 27' 44" |
106° 32' 14" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Mấu |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 56" |
106° 33' 10" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
Mới |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 59" |
106° 31' 56" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Bó |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 31' 25" |
106° 30' 27" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Chào |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Nà Lập |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 27' 59" |
106° 32' 25" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Nà Lếch |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Phường |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Quang |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 30' 04" |
106° 31' 34" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Riềng |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 31" |
106° 32' 34" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Nà Thắm |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 02" |
106° 33' 40" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Nà Vẹn |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 14" |
106° 31' 30" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
Nặm Khao |
KX |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C; F-48-33-D |
xóm Nặm Tốc |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Ngườm Lồm |
KX |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-C; F-48-33-D |
núi Phe Rượt |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 52" |
106° 32' 49" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Pho Luông |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 29' 22" |
106° 31' 46" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Pò Hẩu |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
núi Rõng Cài |
SV |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 28' 16" |
106° 31' 47" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Tục Mỹ |
DC |
xã Mỹ Hưng |
H. Phục Hòa |
22° 31' 34" |
106° 30' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Ba Liên |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 32' 29" |
106° 26' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Chập |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 32' 43" |
106° 26' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Ruồng |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 30' 50" |
106° 27' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
sông Bằng Giang |
TV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 33' 08" |
106° 23' 49" |
22° 32' 46" |
106° 28' 42" |
F-48-33-D |
xóm Bình Lâu - Thác Lao |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
núi Chư Giai |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 30' 31" |
106° 26' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Cốc Đứa |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 30' 43" |
106° 28' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Giuồng |
TV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 30' 32" |
106° 27' 15" |
22° 32' 40" |
106° 25' 35" |
F-48-33-D |
xóm Khau Chẻ |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 32' 18" |
106° 23' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Khuổi Én |
TV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 30' 24" |
106° 27' 44" |
22° 32' 46" |
106° 28' 43" |
F-48-33-D |
Lâu Nưa |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 33' 09" |
106° 25' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lâu Tẩư |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 33' 38" |
106° 25' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Nà Khao |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 31' 52" |
106° 28' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Mười |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 32' 14" |
106° 25' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Phia |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 31' 54" |
106° 26' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Ngườm Cuông |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nưa Khau |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 32' 12" |
106° 26' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Pà Nót |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 33' 14" |
106° 26' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Rắc - Lũng Liềng |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 34' 07" |
106° 26' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Râm |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Giả |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 31' 52" |
106° 25' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Phia Khao |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 31' 30" |
106° 26' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Phia Sung |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 30' 59" |
106° 26' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phiêng Cọn - Háng Mấu |
DC |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 34' 01" |
106° 25' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Pò Mệt |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 32' 17" |
106° 24' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Pù Biểu |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 32' 39" |
106° 27' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Roóng Nọi |
SV |
xã Tiên Thành |
H. Phục Hòa |
22° 31' 51" |
106° 27' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
sông Bắc Vọng |
TV |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 40' 22" |
106° 35' 04" |
22° 35' 50" |
106° 35' 55" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Buống |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 37' 17" |
106° 32' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Co |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 39' 11" |
106° 35' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Sàng |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Hoằng Xà |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khún Hạ |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 38' 07" |
106° 34' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khún Thượng |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 37' 30" |
106° 34' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Khuổi Kheng |
TV |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
|
|
22° 36' 52" |
106° 34' 29" |
22° 37' 40" |
106° 33' 37" |
F-48-34-C+D |
xóm Khuổi Khuông |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 37' 35" |
106° 33' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Khuổi Rung |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Phia |
SV |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 38' 17" |
106° 32' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nà Khọt |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 38' 40" |
106° 34' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Loà |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 39' 39" |
106° 35' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Nà Pài |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 39' 28" |
106° 35' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nà Sao |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 37' 33" |
106° 32' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pác Mơ |
SV |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 36' 25" |
106° 35' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Phia Chiếu |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Roong Phàng |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tha Miang |
DC |
xã Triệu Ẩu |
H. Phục Hòa |
22° 37' 12" |
106° 33' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 206 |
KX |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 41' 53" |
106° 26' 28" |
22° 41' 24" |
106° 26' 27" |
F-48-33-D |
miếu Bách Linh |
KX |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
Đầu Khung |
DC |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố Đông Thái |
DC |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 44" |
106° 26' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ dân phố Hòa Bình |
DC |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố Hoà Nam |
DC |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 31" |
106° 26' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ dân phố Hòa Trung |
DC |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phổ Hồng Thái |
DC |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố Phố Cũ |
DC |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 48" |
106° 26' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ dân phố Phố Mới |
DC |
TT. Quảng Uyên |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
sông Bắc Vọng |
TV |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 43' 50" |
106° 28' 00" |
22° 43' 00" |
106° 28' 54" |
F-48-33-D |
xóm Bản Nưa |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 02" |
106° 30' 57" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Bo Săm |
SV |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 24" |
106° 29' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đâư Rằng - Nà Đâu |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 55" |
106° 30' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Khung Lũng |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 11" |
106° 29' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Lạn |
SV |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 25" |
106° 30' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Nả |
SV |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 52" |
106° 29' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Chá 1 |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 33" |
106° 28' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Chá 2 |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 16" |
106° 28' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Chá 3 |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 39" |
106° 28' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Lèng 1 |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Lèng 2 |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Nhà Làng |
SV |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 59" |
106° 30' 18" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Nưa Thôm |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 18" |
106° 30' 27" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Pò Cày |
SV |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 54" |
106° 28' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Sộc Lạn |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Thông Khuôn |
DC |
xã Bình Lăng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 13" |
106° 30' 03" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 207 |
KX |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 41' 08" |
106° 30' 24" |
22° 41' 51" |
106° 34' 03" |
F-48-34-C+D |
xóm Bản Un |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 56" |
106° 32' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Bản Vươn |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Báng Hạ |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Báng Trên |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Cốc Cuối |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 16" |
106° 33' 27" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Háng Chấu |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kéo Quân - Nặm Cáp |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 17" |
106° 33' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đèo Khau Mòn |
SV |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 53" |
106° 33' 38" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Guộc |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 42" |
106° 32' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Hoài - Đoỏng Mo |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 09" |
106° 30' 46" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 35" |
106° 33' 54" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Nọi |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 46" |
106° 33' 28" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Ra |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 49" |
106° 33' 38" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Thàn |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Thang |
SV |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 34" |
106° 30' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Lũng Vọng |
SV |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 10" |
106° 33' 55" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
suối Luốc Cương |
TV |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Tẩu |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 26" |
106° 30' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Nặm |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 05" |
106° 31' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Pác Sau |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phia Chín |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 10" |
106° 32' 28" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Linh |
SV |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 39" |
106° 31' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Rằng Vỹ - Thinh Khau |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 56" |
106° 32' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Tẩu Nặm |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 01" |
106° 32' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thang Lũng |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 27" |
106° 31' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thinh Phù |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thông Than |
DC |
xã Cai Bộ |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 58" |
106° 33' 04" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 39' 42" |
106° 26' 22" |
22° 41' 24" |
106° 25' 44" |
F-48-33-D |
xóm An Mạ |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 58" |
106° 26' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Cái |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 36" |
106° 28' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Canh Man |
DC |
xã Chi Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 15" |
106° 26' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Coóc |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Tắn |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 01" |
106° 26' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đồng Ất - Lũng Phầy |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 07" |
106° 26' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Đông Bó Lình |
KX |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Giao Hạ |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Giao Thượng |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
núi Khâm Phục |
SV |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 33" |
106° 26' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Khò Ma |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 36" |
106° 29' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khưa Lay |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 53" |
106° 29' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Lù |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 52" |
106° 27' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Lỳ |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 06" |
106° 27' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Miêng |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 05" |
106° 29' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Ngườm |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 57" |
106° 26' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Ngưu |
DC |
Xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 39" |
106° 27' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Nu |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 59" |
106° 27' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Ỏ |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 27" |
106° 26' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Roạt |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 23" |
106° 28' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Rạc |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 32" |
106° 27' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pốc Nà - Kéo Pắc |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 59" |
106° 30' 13" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Phia Khao |
SV |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 14" |
106° 28' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Sai Khang |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 08" |
106° 29' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tắc Kha |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 09" |
106° 28' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tộc Ngôn |
DC |
xã Chí Thảo |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 37" |
106° 26' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 14" |
106° 21' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cô Ra |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 41" |
106° 21' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Pheo - Pò Rẻ |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 54" |
106° 21' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lạn Dưới |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 09" |
106° 22' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lạn Trên |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 32" |
106° 22' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Vai |
SV |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 47" |
106° 21' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 27" |
106° 22' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Cạm |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 24" |
106° 21' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Tàn |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 37" |
106° 22' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Tặc Kheo |
SV |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 45" |
106° 20' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Tát Khao |
SV |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 16" |
106° 21' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Thang Lũng |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 21" |
106° 21' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Thiêng Vài |
DC |
xã Đoài Khôn |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 38" |
106° 21' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
đường tỉnh 207 |
KX |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 41' 08" |
106° 30' 24" |
22° 42' 43" |
106° 27' 04" |
F-48-34-C+D; F-48-33-D |
sông Bắc Vọng |
TV |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 43' 00" |
106° 28' 54" |
22° 40' 21" |
106° 29' 56" |
F-48-33-D |
xóm Chắm Ché |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 09" |
106° 27' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đoỏng Pán 1 |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 17" |
106° 30' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đoỏng Pán 2 |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 17" |
106° 30' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Đoỏng Pán 3 |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 17" |
106° 30' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Khau Kheo |
SV |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 54" |
106° 30' 27" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Khôn Pán |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 44" |
106° 30' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
hồ Khưa Luông |
TV |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 40' 38" |
106° 29' 47" |
22° 40' 38" |
106° 29' 47" |
F-48-33-D |
Lũng Răm |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 31" |
106° 29' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Cháu |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 50" |
106° 29' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Phục |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 54" |
106° 28' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Sao |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 29" |
106° 28' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
thủy điện Nà Tở (Nà Tâư) |
KX |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 01" |
106° 28' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Vường 1 |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Vường 2 |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 21" |
106° 29' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nặm Pản |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 38" |
106° 27' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
cầu Ngườm Đẳn |
KX |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 10" |
106° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Đa |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 03" |
106° 29' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Pắc Không |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 34" |
106° 27' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Lũng |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 35" |
106° 29' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Pắc Mất |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 19" |
106° 27' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phò Muồng |
DC |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 05" |
106° 28' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Roỏng Loỏng |
SV |
xã Độc Lập |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 02" |
106° 29' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 35' 03" |
106° 28' 24" |
22° 36' 27" |
106° 28' 02" |
F-48-33-D |
Bản Đăm |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 16" |
106° 25' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Hoán |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 26" |
106° 26' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Khau |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 16" |
106° 25' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Tin |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 54" |
106° 26' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bình Linh - Phia Đeng |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 08" |
106° 27' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Huy |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 21" |
106° 26' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Kéo Mò |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 23" |
106° 26' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
đèo Khau Chỉa |
SV |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Luông - Lũng … |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 54" |
106° 28' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Tao |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 27" |
106° 27' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Xe |
SV |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 30" |
106° 28' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Bó |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 53" |
106° 26' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Luồng |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 53" |
106° 25' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phia Túm |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
suối Sầm Xuyên |
TV |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 36' 01" |
106° 26' 04" |
22° 34' 41" |
106° 27' 20" |
F-48-33-D |
xóm Thôm Đán |
DC |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
22° 34' 32" |
106° 26' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Thoóc Kéo |
TV |
xã Hạnh Phúc |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 36' 19" |
106° 24' 55" |
22° 35' 04" |
106° 26' 20" |
F-48-33-D |
xóm Bản Áo |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 20" |
106° 25' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Lộng |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 43" |
106° 25' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Bó Luông |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 44" |
106° 24' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Mèo |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 55" |
106° 25' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Bó Ru |
TV |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 36' 40" |
106° 25' 31" |
22° 36' 50" |
106° 24' 50" |
F-48-33-D |
núi Chắm Ché |
SV |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 33' 45" |
106° 24' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Chia |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 29" |
106° 24' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Cà - Lũng Kít |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 34' 48" |
106° 24' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Muông 1 |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 19" |
106° 24' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Muông 2 |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 03" |
106° 24' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Muông 3 |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Nhân |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 15" |
106° 24' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Ỏ - Lũng Đẩy |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 37" |
106° 23' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Tàn |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 33" |
106° 23' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Tàn - Lũng Nhùng |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 08" |
106° 23' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Thốc |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 34' 09" |
106° 24' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Tha |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 48" |
106° 25' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Thông Thá |
DC |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 06" |
106° 24' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Y Hà |
SV |
xã Hoàng Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 34' 29" |
106° 23' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 36' 27" |
106° 28' 02" |
22° 39' 42" |
106° 26' 22" |
F-48-33-D |
xóm Bản Vẹn |
KX |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 08" |
106° 27' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Luông |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 23" |
106° 27' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Mắn |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 01" |
106° 27' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Nọi |
DA0SV |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 48" |
106° 28' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Diển Hạ |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 22" |
106° 26' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Diển Trung |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 18" |
106° 26' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lạc Diển Thượng |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 28" |
106° 26' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lăng Phia |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 26" |
106° 27' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Lang |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 40" |
106° 26' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Mặc |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 58" |
106° 26' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Noa |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 30" |
106° 26' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Ri |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 00" |
106° 27' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Xỏm |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 54" |
106° 26' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Nà |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 19" |
106° 27' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Noạng |
DC |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 56" |
106° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phía Khao |
DA0TV |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 35" |
106° 27' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Rắp Phia |
SV |
xã Hồng Định |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 10" |
106° 27' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Ngùa |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 12" |
106° 29' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Chủ |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 00" |
106° 30' 23" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
Lũng Cải |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Cút - Lũng Nà |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 03" |
106° 29' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Đeng |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Hoóc |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 29" |
106° 29' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng khau |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng My |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 21" |
106° 29' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng My - Chi Mu |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 05" |
106° 29' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Nậu - Lũng Tón |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 42" |
106° 29' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Nội |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Ô - Lũng Nội - Lũng Sạng |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 24" |
106° 28' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Phiệt |
DC |
Xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 25" |
106° 29' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Riếng |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 26" |
106° 30' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Rỵ |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 52" |
106° 29' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Sào |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 35' 10" |
106° 30' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Nà |
DC |
xã Hồng Quang |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 28" |
106° 28' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Áo |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 08" |
106° 24' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bó Khiếng - Bó Chưởng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 20" |
106° 23' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Búng Thầu |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 13" |
106° 24' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Co Chở |
SV |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 46" |
106° 21' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Cốc Quân |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 06" |
106° 22' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đống Đa |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 47" |
106° 23' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Mạ - Lũng Mong |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 38" |
106° 23' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Nà - Thang Lũng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 57" |
106° 23' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Nhàu |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 33" |
106° 25' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Niền |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 36' 31" |
106° 22' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Pảng - Lũng Cải |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 45" |
106° 22' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Thoong |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 04" |
106° 23' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Du |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 54" |
106° 24' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phia Cang |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 58" |
106° 23' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phia Đoỏng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xòm Phò Đoỏng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 37" |
106° 24' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Sộc Cốc |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 19" |
106° 24' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tẩư Kéo |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 30" |
106° 23' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tẩư Thoong |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Quảng Uyên |
22° 37' 52" |
106° 23' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Cải |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 45" |
106° 24' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Châu |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 27" |
106° 24' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Giáp |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 19" |
106° 23' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Hoe |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 47' 00" |
106° 24' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Quản 1 |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Quản 2 |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Rằng |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 37" |
106° 23' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Thiết |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 04" |
106° 22' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Bắng Bắc |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 08" |
106° 24' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bó Lạ |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 17" |
106° 24' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Búng Kheo |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 14" |
106° 24' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cáp Tao |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Cốc Cam |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 24" |
106° 23' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Phia |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 47' 02" |
106° 23' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đông Ké |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 53" |
106° 24' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đoỏng Chang |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 23" |
106° 23' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Khuổi Bây |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 37" |
106° 22' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Khuổi Bây |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 50" |
106° 22' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Khuổi Bây |
TV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 46' 55" |
106° 21' 54" |
22° 46' 25" |
106° 21' 18" |
F-48-33-B |
Khuổi Mòn |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 01" |
106° 21' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Khuổi Râu |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 41" |
106° 22' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Khuổi Rị |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 10" |
106° 22' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Khuổi Xàm |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 38" |
106° 22' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Khuổi Xỏm |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 45" |
106° 21' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Búng |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 03" |
106° 24' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Điến |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 02" |
106° 24' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Nặm |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 42" |
106° 24' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Rượi |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Úc |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 47' 10" |
106° 22' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Giáng |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 30" |
106° 24' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Lái |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 01" |
106° 23' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
hang Ngườm Vài |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 36" |
106° 25' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Nhà Mạc |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 52" |
106° 25' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Pác Kéo |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 35" |
106° 24' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Pác Lũng |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 53" |
106° 23' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Phia Dả |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 47' 23" |
106° 24' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Phia Đeng |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 53" |
106° 22' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Phia Lăm |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 44" |
106° 24' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Phò Rây |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 55" |
106° 24' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Pò Khà |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 47' 07" |
106° 21' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pò Noa |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 26" |
106° 23' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
hang Rù Dặp |
SV |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Sộc Huỳnh |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 44" |
106° 23' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Sộc Phạ |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 12" |
106° 23' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Sộc Tém |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 40" |
106° 23' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Thua Úc |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 18" |
106° 22' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Tong Meng |
DC |
xã Phi Hải |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 15" |
106° 22' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 41' 24" |
106° 25' 44" |
22° 41' 50" |
106° 22' 32" |
F-48-33-D |
Bản Ý |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 53" |
106° 23' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Chang Dưới |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 53" |
106° 25' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Chang Trên |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 53" |
106° 24' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đâư Cọ |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 42" |
106° 24' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khào A |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khào B |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Sâu |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 29" |
106° 24' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Tú |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 29" |
106° 24' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pắc Rằng |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 08" |
106° 25' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Thanh Minh |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tình Đông |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 11" |
106° 24' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tở Đông (Tẩư Đông) |
DC |
xã Phúc Sen |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 34" |
106° 12' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Làng |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 53" |
106° 27' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Bản Nưa |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 20" |
106° 27' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Phò |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cốc Nhan |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 59" |
106° 27' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đầu Cầu |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
đèo Khau Liêu |
SV |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 14" |
106° 27' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Khuổi Ry |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 55" |
106° 25' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Lũng An |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Linh |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 40" |
106° 25' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Lũng Tẩu |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 48" |
106° 25' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Vài |
SV |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 12" |
106° 26' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Mạ Lộc |
SV |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Cườm |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 40" |
106° 26' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Nà Ngườm |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 48" |
106° 26' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Nà Sao |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 32" |
106° 27' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Tạo |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Nà Thông |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 30" |
106° 26' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nặm Phan |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 46' 03" |
106° 26' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pác Ái |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 20" |
106° 26' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Pác Lũng |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 04" |
106° 26' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Xóm Pác Mỷ |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 17" |
106° 27' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Phia Đắng |
SV |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 46" |
106° 27' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Phia linh |
SV |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Pẻn |
SV |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 45' 16" |
106° 27' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Phia Phạ |
SV |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pò Rẻ - Nà Khà |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 47' 05" |
106° 25' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pò Riên |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 47' 13" |
106° 26' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Thác Đét |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 32" |
106° 27' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tục Hỏa |
DC |
xã Quảng Hưng |
H. Quảng Uyên |
22° 44' 10" |
106° 26' 48" |
|
|
|
|
F48-33-D |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 41' 50" |
106° 22' 32" |
22° 42' 58" |
106° 21' 15" |
F-48-33-D |
xóm Bản Kinh |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 33" |
106° 21' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Cốc Càng |
SV |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 01" |
106° 22' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Thuốt |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 59" |
106° 22' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Dìa Dưới |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 18" |
106° 23' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Dìa Trên |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22' 42' 47" |
106° 23' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Hà |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 34" |
106° 24' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Man |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 21" |
106° 24' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Ỏ |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 23" |
106° 22' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Sâu |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
núi Ngàm Luộc |
SV |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 45" |
106° 21' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Pàn Làu |
SV |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 15" |
106° 21' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phia Thắp |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 02" |
106° 22' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phò Kheo |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 09" |
106° 21' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phung Dưới |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 47" |
106° 22' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phung Trên |
DC |
xã Quốc Dân |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 54" |
106° 22' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
|
|
22° 41' 53" |
106° 26' 28" |
22° 43' 00" |
106° 27' 19" |
F-48-33-D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 14" |
106° 26' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đà Vĩ Dưới |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 42" |
106° 26' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Đà Vĩ Trên |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 49" |
106° 25' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Đác |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Đắc |
SV |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 43" |
106° 26' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Hà |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 49" |
106° 24' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Nọi |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Pán |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Phầu |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Riềng |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 22" |
106° 25' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Tạc |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 26" |
106° 26' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Vài |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 43' 01" |
106° 26' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
DTLS Nhà ông Lã Văn Ho |
KX |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Bó |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 04" |
106° 26' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Cam |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 01" |
106° 26' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phia Khao |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 17" |
106° 26' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Tam Quốc |
DA0SV |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 42' 05" |
106° 25' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tam Quốc - Bản Lũng |
DC |
xã Quốc Phong |
H. Quảng Uyên |
22° 41' 55" |
106° 25' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
bản Bách Hoặc |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 49" |
106° 24' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Mới |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 52" |
106° 23' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Phảng |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 33" |
106° 23' 05" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cô Rào |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 05" |
106° 23' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Coóc |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 53" |
106° 22' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Gia Ngữ |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 12" |
106° 22' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Kenh Choóng |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 06" |
106° 22' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Kéo Rỏn |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 36" |
106° 25' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lăng Sườn |
SV |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 39" |
106° 24' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Các |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 13" |
106° 25' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Rỳ |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 40' 12" |
106° 24' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Úc |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 29" |
106° 23' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Khuổi |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 38' 50" |
106° 24' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phủ Nàm |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thà Phù |
DC |
xã Tự Do |
H. Quảng Uyên |
22° 39' 13" |
106° 23' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
tổ dân phố 1 |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 2 |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phổ 3 |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 4 |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 5 |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
Suối Bó Bửn |
TV |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
suối Bó Loỏng |
TV |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
|
|
22° 25' 49" |
106° 25' 02" |
22° 25' 40" |
106° 25' 38" |
F-48-45-B |
xóm Chang Khuyên |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 26' 10" |
106° 25' 40" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
DTLS Chiến thắng Đông Khê |
KX |
TT. Dông Khê |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Đoỏng Lẹng |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 39" |
106° 26' 19" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Khau Trường |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Báng |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 26' 09" |
106° 25' 18" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Cúm |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 54" |
106° 25' 22" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đồi Nà Cún |
SV |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 26' 21" |
106° 25' 03" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Dề |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 19" |
106° 26' 43" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Lùng |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 21" |
106° 25' 57" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Luồng |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 29" |
106° 25' 21" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Pò Diểu |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 47" |
106° 25' 19" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Slằng Péc |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 56" |
106° 26' 04" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Thôm Pò |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 45" |
106° 25' 44" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Thôm Tao |
DC |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 24' 38" |
106° 27' 08" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Trường |
SV |
TT. Đông Khê |
H. Thạch An |
22° 25' 11" |
106° 27' 12" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Đông Muồng |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
khau Đoóc |
SV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 31' 42" |
106° 16' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Kẻo Ngoọng-Pác Mười |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 34' 37" |
106° 13' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Xả |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 32' 39" |
106° 14' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Mả |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
núi Khuổi Hăm |
SV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 32' 44" |
106° 13' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khuổi Hoỏng |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 32' 29" |
106° 16' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Miầu (Khuổi Mjầu) |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 34' 09" |
106° 15' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Khuổi Thôm |
SV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 32' 31" |
106° 14' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Xòm |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 31' 08" |
106° 17' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Miầu Xòm |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 34' 15" |
106° 15' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Áng |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 35' 03" |
106° 13' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Căm |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 34' 13" |
106° 13' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Chang |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 32' 29" |
106° 15' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Nà Chang |
TV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
|
|
22° 32' 07" |
106° 14' 38" |
22° 32' 23" |
106° 16' 29" |
F-48-33-D |
xóm Nà Chang - Phai Siếng |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 31' 53" |
106° 14' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Chia |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Cốc |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
núi Nà Cốc |
SV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 33' 43" |
106° 13' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Mặn |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 32' 22" |
106° 17' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Nà Mặn |
TV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
|
|
22° 32' 37" |
106° 17' 49" |
22° 32' 29" |
106° 16' 34" |
F-48-33-D |
Nà Quan |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 34' 39" |
106° 13' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Miải (Pác Mjải) |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 34' 03" |
106° 14' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Pác Mười |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 33' 58" |
106° 13' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Pác Mười |
SV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 34' 23" |
106° 12' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pác Pẻn |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 35' 19" |
106° 13' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Pi |
SV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 35' 25" |
106° 12' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Quân |
SV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 36' 01" |
106° 13' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Rấu |
SV |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
22° 32' 59" |
106° 16' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Tân Hoà |
DC |
xã Canh Tân |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Bung |
DC |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 26' 00" |
106° 28' 33" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bản Nhặn |
DC |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Pằng |
DC |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 26' 02" |
106° 29' 10" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bó Luông |
DC |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 25' 49" |
106° 28' 12" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Bó Luông |
TV |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
|
|
22° 30' 24" |
106° 28' 05" |
22° 25' 40" |
106° 30' 00" |
F-48-33-D |
khau Cà |
SV |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 26' 38" |
106° 27' 42" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Chộc Chẳng |
DC |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 25' 06" |
106° 30' 08" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lũng Vai |
SV |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 25' 25" |
106° 28' 47" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Nà Hang |
TV |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
|
|
22° 26' 38" |
106° 28' 05" |
22° 25' 40" |
106° 30' 00" |
F-48-45-B |
suối Nà Ngườm |
TV |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
|
|
22° 31' 57" |
106° 19' 33" |
22° 32' 51" |
106° 20' 08" |
F-48-33-D |
khau Nà Pí |
SV |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 26' 44" |
106° 28' 19" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Vài |
DC |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 25' 45" |
106° 29' 41" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Pác Deng |
DC |
xã Danh Sỹ |
H. Thạch An |
22° 25' 13" |
106° 30' 03" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Bản Là |
TV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 33" |
106° 30' 44" |
22° 27' 01" |
106° 31' 25" |
F-48-46-A |
xóm Bản Mới |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 25' 58" |
106° 32' 51" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Bản Ngèn |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 27' 08" |
106° 28' 49" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bản Pò |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 12" |
106° 32' 39" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Bản Vi |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 04" |
106° 29' 47" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bản Viện |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 35" |
106° 29' 46" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
DTLS BCH chiến dịch BG năm 1950 |
KX |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Cốc Phường |
SV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 27' 33" |
106° 28' 54" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
DTLS Đồn Đà Lạn |
KX |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Đoỏng Đeng |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
đồn biên phòng Đức Long |
KX |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 18" |
106° 31' 37" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Keng Phân |
SV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 27' 02" |
106° 32' 14" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Khau Múc |
SV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 09" |
106° 33' 36" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
Khum Lường |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 16" |
106° 30' 27" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Là Dưới |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
Là Tẩu |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 27' 07" |
106° 31' 20" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Là Trên |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lầm Lường |
SV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 25' 50" |
106° 31' 43" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
núi Lũng Phản |
SV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 27' 03" |
106° 32' 49" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Nà Đao |
TV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
22° 26' 24" |
106° 30' 13" |
22° 26' 37" |
106° 32' 08" |
F-48-46-A |
xóm Nà Giới |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
Nà Lạn |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 01" |
106° 32' 23" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Nà Mản |
DC |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 15" |
106° 31' 14" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Nà Rị |
TV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
22° 26' 41" |
106° 30' 14" |
22° 26' 24" |
106° 30' 13" |
F-48-46-A |
suối No Đạo |
TV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 01" |
106° 29' 01" |
22° 26' 36" |
106° 29' 48" |
F-48-45-B |
núi Phía Tòn |
SV |
xã Đức Long |
H. Thạch An |
22° 26' 19" |
106° 29' 42" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bản Tuồm |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 29' 58" |
106° 16' 20" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Bàng Bia |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 25' 42" |
106° 18' 20" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Cà |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 09" |
106° 16' 15" |
22° 27' 46" |
106° 16' 53" |
F-48-45-B |
núi Cạm Có |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 29' 07" |
106° 17' 17" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Cẩu Lặn |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 26' 04" |
106° 18' 30" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Diều Phon |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 28' 23" |
106° 18' 27" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Đinh |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 26" |
106° 61' 92" |
22° 26' 54" |
106° 17' 57" |
F-48-45-B |
núi Đông Luông |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 30' 04" |
106° 17' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Đông Luông |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 29' 46" |
106° 17' 19" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Đông Rấn |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 25' 34" |
106° 18' 27" |
22° 26' 14" |
106° 18' 14" |
F-48-45-B |
xóm Đoỏng Đeng |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 29' 20" |
106° 16' 31" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Gìn |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 28' 10" |
106° 18' 49" |
22° 27' 30" |
106° 18' 08" |
F-48-45-B |
xóm Kéo Quý |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 28' 32" |
106° 17' 10" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Khau Piếc |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 30' 44" |
106° 16' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
khau Khau Tó |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 26' 50" |
106° 16' 52" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Khuổi Chắn |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi Chủ |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 26' 34" |
106° 17' 00" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Khuổi Chủ |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 26' 16" |
106° 17' 42" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Gìn |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 27' 46" |
106° 18' 23" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Lạc |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 27' 39" |
106° 16' 35" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Mài |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 28' 20" |
106° 15' 34" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Khuổi Phùm |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 25' 25" |
106° 19' 02" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Khuổi Phủng |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi Tàng |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 29' 16" |
106° 17' 24" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Xỏm |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 26' 51" |
106° 17' 55" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Ma |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 27' 44" |
106° 18' 53" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Mài |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 28' 47" |
106° 15' 24" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Mài |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 44" |
106° 15' 33" |
22° 29' 21" |
106° 15' 22" |
F-48-45-B |
xóm Nà Cát |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 27 30" |
106° 19' 07" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Hén |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 30' 30" |
106° 15' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Nà Hén |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 30' 09" |
106° 15' 28" |
22° 30' 39" |
106° 15' 11" |
F-48-33-D |
xóm Nà Mẻng |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 30' 13" |
106° 16' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
khuổi Nà Mèng |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 29' 21" |
106° 15' 22" |
22° 30' 02" |
106° 15' 46" |
F-48-45-B |
Nà Pẩu |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 27' 48" |
106° 17' 13" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Pò |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 28' 52" |
106° 16' 48" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Phân Mẫn |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 24' 45" |
106° 18' 53" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Phùm |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 25' 17" |
106° 19' 26" |
22° 26' 14" |
106° 18' 14" |
F-48-45-B |
núi Pò Lầu |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 30' 30" |
106° 17' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
khau Pứt |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 29' 50" |
106° 16' 03" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Quân |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 30' 21" |
106° 14' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Sam Sẩu |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 29' 14" |
106° 18' 23" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Sộc Coóc |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 28' 28" |
106° 17' 25" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Tác Mai |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
Khuổi Tàng |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 29' 29" |
106° 17' 31" |
22° 29' 10" |
106° 17' 05" |
F-48-45-B |
khau Tành |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 28' 35" |
106° 16' 01" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Tèng |
SV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 27' 29" |
106° 15' 46" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Tềnh Tát |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 28' 34" |
106° 17' 43" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Tềnh Tát |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 28' 37" |
106° 18' 46" |
22° 28' 28" |
106° 17' 58" |
F-48-45-B |
Thin Théc |
DC |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
22° 27' 57" |
106° 14' 22" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
suối Thin Théc |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 38" |
106° 15' 03" |
22° 29' 21" |
106° 15' 22" |
F-48-45-B |
Khuổi Tôm |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 29' 15" |
106° 18' 59" |
22° 28' 33" |
106° 17' 43" |
F-48-45-B |
Khuổi Tuồm |
TV |
xã Đức Thông |
H. Thạch An |
|
|
22° 30' 09" |
106° 17' 07" |
22° 29' 45" |
106° 16' 23" |
F-48-45-B;33-D |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
|
|
22° 21' 44" |
106° 26' 22" |
22° 25' 03" |
106° 26' 02" |
F-48-45-B |
Bủng Kiếm |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 22' 05" |
106° 26' 28" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Cay |
TV |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
|
|
22° 24' 13" |
106° 24' 22" |
22° 24' 23" |
106° 25' 45" |
F-48-45-B |
khuổi Đeng |
TV |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
|
|
22° 24' 22" |
106° 24' 29" |
22° 24' 39" |
106° 25' 31" |
F-48-45-B |
Khẻ Choòng |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 23' 42" |
106° 25' 54" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Lũng Diều |
SV |
Xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 22' 13" |
106° 26' 07" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Lũng Nhảng |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 22' 10" |
106° 25' 36" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Lũng Pác Khoang |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 24' 21" |
106° 25' 39" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Cay |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 24' 20" |
106° 26' 00" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Chang |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 24' 53" |
106° 25' 22" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Khèo |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 24' 49" |
106° 25' 38" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Nhầng |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 23' 38" |
106° 27' 04" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Pá |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 23' 53" |
106° 26' 05" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Tục |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 24' 53" |
106° 25' 57" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Nà Tục |
TV |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
|
|
22° 23' 18" |
106° 26' 21" |
22° 24' 22" |
106° 25' 58" |
F-48-45-B |
khau Nọc Sa |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 23' 06" |
106° 26' 50" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Pác Khoang |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 24' 06" |
106° 24' 05" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Pác Lũng |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 22' 10" |
106° 27' 30" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Phia Luông |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 22' 55" |
106° 26' 00" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Siễm |
SV |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 23' 38" |
106° 24' 43" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
nhà máy Than Cốc |
KX |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Tục Ngã |
DC |
xã Đức Xuân |
H. Thạch An |
22° 23' 29" |
106° 26' 26" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
|
|
22° 30' 12" |
106° 20' 41" |
22° 35' 02" |
106° 18' 38" |
F-48-33-D |
xóm Bản Ba |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 33' 28" |
106° 18' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Bản Sộc |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 34' 50" |
106° 18' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Cạm Ngần |
SV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 33' 18" |
106° 19' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Chón Tạc |
SV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 30' 44" |
106° 18' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Chu Lăng |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 34' 15" |
106° 20' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Đông Đăm |
SV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 32' 57" |
106° 18' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Khuổi Ác |
SV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 32' 22" |
106° 17' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Đăm |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 34' 27" |
106° 18' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Đẩy |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 30' 28" |
106° 18' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Khuổi Đeng |
SV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 33' 45" |
106° 18' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Khuổi Dụ |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 31' 18" |
106° 18' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khuổi Nạng |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 32' 20" |
106° 18' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Khuổi Phung |
SV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 31' 36" |
106° 17' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Khuổi Xá |
SV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 34' 14" |
106° 19' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Chàm |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 33' 16" |
106° 20' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nà Khao |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 30' 31" |
106° 19' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Na Luông |
TV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
|
|
22° 30' 18" |
106° 19' 48" |
22° 31' 14" |
106° 19' 35" |
F-48-33-D |
xóm Nà Ngườm |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 32' 30" |
106° 20' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
suối Nà Ngườm |
TV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
|
|
22° 31' 57" |
106° 19' 33" |
22° 32' 51" |
106° 20' 08" |
F-48-33-D |
xóm Nà Vai |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 32' 00" |
106° 19' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
cầu Nà Vai |
KX |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 31' 59" |
106° 19' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nặm Nàng |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 31' 21" |
106° 19' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
cầu Nặm Nàng |
KX |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 31' 15" |
106° 19' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
cầu Nặm Nàng 1 |
KX |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 31' 27" |
106° 19' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
cầu Nặm Nàng 2 |
KX |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 31' 37" |
106° 19' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Nặm Thẩu |
DC |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 31' 47" |
106° 20' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
khuổi Nạng |
TV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
|
|
22° 30' 24" |
106° 18' 50" |
22° 31' 57" |
106° 18' 57" |
F-48-33-D |
núi Pá Đâu |
SV |
xã Kim Đồng |
H. Thạch An |
22° 33' 35" |
106° 17' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
|
|
22° 26' 39" |
106° 25' 12" |
22° 27' 46" |
106° 22' 58" |
F-48-45-B |
xóm Bản Cặm |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 27' 39" |
106° 25' 51" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bản Dăm |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 26' 00" |
106° 26' 27" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Bản Và |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 28' 11" |
106° 24' 39" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bó Pha |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 28' 26" |
106° 25' 32" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đồi Cáng Lò |
SV |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 27' 38" |
106° 26' 34" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Kéo Lừa |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 24' 43" |
106° 23' 53" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Khuổi Vàng |
SV |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 25' 09" |
106° 23' 47" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Lũng Buốt |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 25' 58" |
106° 23' 59" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Lũng Hòm |
SV |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 26' 18" |
106° 23' 54" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Lũng Lăng |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 28' 09" |
106° 24' 16" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Lũng Mòn |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 28' 09" |
106° 24' 16" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Lũng Slượi |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 27' 50" |
106° 24' 46" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Cốc |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 26' 55" |
106° 25' 13" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Danh |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 26' 27" |
106° 26' 27" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Keng |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 27' 22" |
106° 24' 21" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Lình |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 26' 33" |
106° 24' 03" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Ngài |
DC |
xã Lê Lai |
H.Thạch An |
22° 26' 27" |
106° 26' 27" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Shòng |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 25' 44" |
106° 24' 52" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Vàng |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 27' 05" |
106° 24' 22" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
cầu Nà Vàng |
KX |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 26' 43" |
106° 24' 57" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Phai Kéo |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 26' 38" |
106' 24' 56" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Pò Bửu |
TV |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
|
|
22° 25' 57" |
106° 24' 35" |
22° 25' 49" |
106° 25' 02" |
F-48-45-B |
xóm Pú Nho |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 26' 13" |
106° 27' 12" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Sằng Kheo |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 27' 41" |
106° 23' 18" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Sộc Sọ |
DC |
xã Lê Lai |
H. Thạch An |
22° 27' 20" |
106° 24' 48" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đồi Bá Kha Trái |
SV |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 24' 19" |
106° 27' 53" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đồi Bá Mạy Lềm |
SV |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 22' 18" |
106° 28' 06" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Bá Mạy Slàng |
SV |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 22' 00" |
106° 28' 06" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Đỏng Mu |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 24' 29" |
106° 28' 34" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Lũng Mu |
SV |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 25' 06" |
106° 28' 32" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Niếng |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 24' 14" |
106° 27' 25" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Nưa |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 23' 39" |
106° 28' 12" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Tậu 1 |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 24' 00" |
106° 28' 30" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Tậu 2 |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 24' 09" |
106° 28' 16" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Siền Ngoại |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 22' 32" |
106° 28' 40" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Siền Nội |
DC |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 23' 00" |
106° 28' 36" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Tốc Xi |
SV |
xã Lê Lợi |
H. Thạch An |
22° 24' 27" |
106° 29' 10" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Bản Cờ |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 29' 39" |
106° 07' 37" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Bàn Cộ |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 30' 39" |
106° 08' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Bioóc Lương (Bjoóc Lương) |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 28' 06" |
106° 13' 47" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
núi Bioóc Lương (Bjoóc Lương) |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 30' 06" |
106° 12' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Cạm Tém |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 32' 28" |
106° 11' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Chông Cá |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 30' 36" |
106° 09' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Dáy |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 30' 18" |
106° 07' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khau Động |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 31' 13" |
106° 09' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Khau Sliểm |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 28' 17" |
106° 07' 30" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Khuổi Áng |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 31' 33" |
106° 10' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khuổi Bải |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 31' 48" |
106° 09' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Khuổi Bải |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 32' 08" |
106° 09' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Lỉn |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 33' 03" |
106° 13' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Mây Mẹc |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 29' 17" |
106° 07' 09" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
sông Minh Khai |
TV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
|
|
22° 30' 23" |
106° 10' 59" |
22° 33' 49" |
106° 12' 44" |
F-48-33-C |
khau Mực |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 30' 39" |
106° 13' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Nà Đải |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 29' 20" |
106° 10' 48" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nà Đoỏng |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 32' 11" |
106° 11' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Kẻ |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 29' 52" |
106° 10' 50" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nà Lẹng |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 30' 49" |
106° 11' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nà Sèn |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 31' 27" |
106° 11' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Nặm Cáp |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 30' 53" |
106° 13' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
nậm Nặm Cung |
TV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
|
|
22° 29' 41" |
106° 08' 30" |
22° 30' 23" |
106° 10' 59" |
F-48-33-C |
xóm Nặm Tàn |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 29' 22" |
106° 11' 50" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
nậm Nặm Tàn |
TV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
|
|
22° 29' 30" |
106° 07' 38" |
22° 29' 41" |
106° 08' 30" |
F-48-45-A |
Pắc Cung |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 30' 23" |
106° 10' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Pắc Duốc |
DC |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 32' 57" |
106° 12' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Phước |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 32' 41" |
106° 10' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Pích Ca |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 33' 09" |
106° 13' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
khau Tầu |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 29' 53" |
106° 07' 38" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
khau Xiểm |
SV |
xã Minh Khai |
H. Thạch An |
22° 28' 51" |
106° 07' 49" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
núi Bàn Pò |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 25' 34" |
106° 10' 27" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
khau Bon |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 28' 59" |
106° 09' 10" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
núi Cổng Trời |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 25' 56" |
106° 06' 55" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Đông Xiền |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 24' 18" |
106° 06' 18" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Khuổi Âu |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 25' 39" |
106° 09' 33" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Khuổi Chót |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 27' 05" |
106° 10' 59" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Khuổi Deng |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 26' 29" |
106° 06' 33" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Khuổi Khêm |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 24' 37" |
106° 07' 44" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Khuổi Khiếp |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 25' 23" |
106° 11' 16" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Khuổi Kiếng |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 24' 17" |
106° 10' 18" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Khuổi Phát |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 24' 18" |
106° 08' 25" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Khuổi Thôm |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 25' 26" |
106° 06' 10" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Lũng Phải |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 27' 42" |
106° 06' 40" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
núi Lũng Phải |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 27' 53" |
106° 06' 46" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
khau Mu |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 27' 07" |
106° 12' 35" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nà Bản |
DO |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 27' 28" |
106° 10' 27" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nà Cành |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 26' 08" |
106° 11' 29" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nà Cọn |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 28' 51" |
106° 10' 36" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nà Dàn |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 24' 17" |
106° 11' 09" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
suối Nà Dàn |
TV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 28" |
106° 07' 45" |
22° 27' 47" |
106° 09' 36" |
F-48-45-A |
xóm Nà Mu |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 28' 14" |
106° 10' 15" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nà Phạc |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 28' 04" |
106° 08' 51" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nà Poọc |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pùng |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 24' 19" |
106° 06' 43" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Nặm Dạng |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 26' 31" |
106° 09' 03" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
núi Nặm Dạng |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 27' 15" |
106° 08' 44" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Nặm Dạng |
TV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
|
|
22° 24' 35" |
106° 09' 45" |
22° 25' 17" |
106° 09' 42" |
F-48-45-A |
Pắc Cưởm |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 28' 18" |
106° 10' 08" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Pò Bẩu |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 27' 39" |
106° 10' 03" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
xóm Pò Làng |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 23' 46" |
106° 10' 30" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Pò Mịn |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 26' 28" |
106° 11' 20" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
khau Pú Sí |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 26' 20" |
106° 08' 22" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
núi Sam Coóc |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 24' 29" |
106° 10' 51" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
Sam Lái |
DC |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 25' 43" |
106° 07' 45" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
núi Sam Lái |
SV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
22° 24' 39" |
106° 08' 06" |
|
|
|
|
F-48-45-A |
suối Tà Chiếm |
TV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 44" |
106° 61' 00" |
22° 30' 11" |
106° 10' 55" |
F-48-45-A |
suối Tà De |
TV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
|
|
22° 26' 28" |
106° 11' 25" |
22° 27' 44" |
106° 09' 59" |
F-48-45-A |
khuổi Thôm |
TV |
xã Quang Trọng |
H. Thạch An |
|
|
22° 25' 23" |
106° 07' 07" |
22° 26' 29" |
106° 07' 43" |
F-48-45-A |
quốc lộ 4A |
KX |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
|
|
22° 27' 37" |
106° 21' 58" |
22° 30' 12" |
106° 20' 41" |
F-48-45-B;33-D |
xóm Bản Nọoc |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 29' 02" |
106° 21' 28" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Bó Hùm |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 31' 15" |
106° 21' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Giả Mỵ |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
cầu Hang Kỵ |
KX |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 29' 14" |
106° 21' 14" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đèo Khau Khoang |
SV |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 29' 37" |
106° 21' 11" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Khoang |
SV |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 29' 31" |
106° 20' 24" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Chủ |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 30' 42" |
106° 20' 52" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Khuổi Kẹn |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 28' 31" |
106° 20' 17" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Lũng Đơ (Lũng Đâư) |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 28' 20" |
106° 21' 50" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Lũng Mười |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 27' 42" |
106° 22' 15" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Luông |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 29' 06" |
106° 20' 16" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Pác Han |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phiêng Un |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
22° 29 47" |
106° 19' 05" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Tẻm Tăng |
DC |
xã Thái Cường |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Muồng |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 31' 26" |
106° 24' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cắn Nưa |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 30' 20" |
106° 24' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cắn Tẩu |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 30' 37" |
106° 24' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
bản Cáu |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 31' 58" |
106° 24' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Khuổi Ỉn |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 30' 32" |
106° 25' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Mò |
SV |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 29' 40" |
106° 25' 41" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Lũng Mu |
SV |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 30' 51" |
106° 25' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Sảng |
SV |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 30' 51" |
106° 23' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Vản |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 31' 32" |
106° 25' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
bản Muống |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 29' 41" |
106° 26' 03" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Rả |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Roỏng Nả |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tát Sáng |
DC |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
22° 29' 41" |
106° 26' 03" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Tát Sáng |
TV |
xã Thị Ngân |
H. Thạch An |
|
|
22° 29' 12" |
106° 26' 23" |
22° 29' 23" |
106° 26' 11" |
F-48-45-B |
xóm Bản Luồng |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Néng |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 29' 26" |
106° 28' 23" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Cốc Bao |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
núi Giã Vài |
SV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 29' 22" |
106° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Ka Liệng |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 30' 16" |
106° 28' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
khau Khau Giồng |
SV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 30' 12" |
106° 28' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khưa Đi |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
đồi Khưa Đí |
SV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 28' 10" |
106° 28' 57" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Khuổi Cải |
TV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
|
|
22° 28' 19" |
106° 27' 10" |
22° 28' 52" |
106° 27' 20" |
F-48-45-B |
xóm Khuổi Cáp |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 28' 40" |
106° 30' 27" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
suối Khuổi Khao |
TV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
|
|
22° 29' 50" |
106° 26' 12" |
22° 30' 24" |
106° 27' 44" |
F-48-45-B; F-48-33-D |
núi Lũng Lại |
SV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 28' 49" |
106° 28' 22" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Lũng Pèo |
SV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 29' 13" |
106° 31' 25" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
xóm Nà Én |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
|
Nà Lít |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 29' 26" |
106° 28' 23" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Pác Nàm |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 28' 00" |
106° 28' 44" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
núi Phia Chang |
SV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 29' 23" |
106° 26' 53" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Phia Nhọt |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 29' 37" |
106° 30' 09" |
|
|
|
|
F-48-46-A |
đồi Phia Nhọt |
SV |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 29' 33" |
106° 29' 18" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Soòng Nạc |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 29' 51" |
106° 26' 42" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Soòng Siền |
DC |
xã Thụy Hùng |
H. Thạch An |
22° 28' 47" |
106° 27' 08" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bản Cáu |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 25' 42" |
106° 19' 56" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Bản Cáu |
TV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
|
|
22° 25' 35" |
106° 20' 26" |
22° 24' 53" |
106° 21' 02" |
F-48-45-B |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 26' 26" |
106° 22' 11" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Bó Quặng |
SV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 24' 37" |
106° 20' 41" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Cạm Khàng |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 26' 05" |
106° 19' 33" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Cốc Xả |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 23' 09" |
106° 23' 36" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Cốc Xả |
TV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
|
|
22° 24' 35" |
106° 23' 19" |
22° 23' 11" |
106° 23' 40" |
F-48-45-B |
khau Hai |
SV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 23' 17" |
106° 20' 48" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Kéo |
SV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 24' 33" |
106° 21' 57" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khau Phạ |
SV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 22' 17" |
106° 20' 56" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Khuổi Kẹn |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 28' 31" |
106° 20' 17" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Nà |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 22' 27" |
106° 20' 55" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Khuổi Nghiệc |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 24' 14" |
106° 21' 05" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Vinh |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 26' 05" |
106° 21' 54" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khuổi Vinh |
TV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
|
|
22° 26' 11" |
106° 22' 35" |
22° 25' 37" |
106° 22' 49" |
F-48-45-B |
Mông Xả |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 25' 24" |
106° 20' 40" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Cà |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 25' 36" |
106° 20' 20" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Chí |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 24' 37" |
106° 21' 08" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Lẹng |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 26' 23" |
106° 21' 49" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Nà Lẹng |
TV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
|
|
22° 26' 56" |
106° 21' 26" |
22° 26' 01" |
106° 21' 55" |
F-48-45-B |
xóm Nà Ngài |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 23' 16" |
106° 21' 41" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Nhàn |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 22' 18" |
106° 21' 28" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Phai |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 23' 42" |
106° 21' 26" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Pi |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 25' 20" |
106° 23' 01" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
suối Nà Pi |
TV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
|
|
22° 25' 23" |
106° 22' 18" |
22° 23' 17" |
106° 21' 41" |
F-48-45-B |
xóm Nà Vài |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 22' 05" |
106° 22' 48" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Pò Lài |
DC |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 27' 30" |
106° 21' 19" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khau Tào |
SV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
22° 24' 29" |
106° 20' 11" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
khuổi Xá |
TV |
xã Trọng Con |
H. Thạch An |
|
|
22° 23' 16" |
106° 22' 47" |
22° 22' 27" |
106° 23' 01" |
F-48-45-B |
núi Nà Phạc |
SV |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 29' 38" |
106° 23' 35" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Bó Dường |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 28' 34" |
106° 24' 32" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Cốc Ngườm |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 29' 32" |
106° 24' 59" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Khưa Pát |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 31' 15" |
106° 21' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Chi |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 29' 51" |
106° 24' 08" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Lũng Dìn |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 29' 13" |
106° 24' 32" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Lũng Hảy |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 28' 42" |
106° 22' 51" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Lũng Ít |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 30' 35" |
106° 21' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Mằn |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 30' 57" |
106° 22' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
Lũng Rì |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 29' 13" |
106° 22' 37" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Lũng Xỏm |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 28' 46" |
106° 24' 11" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
xóm Nà Ảng |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 29' 12" |
106° 23' 53" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
Nà Ít |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 28' 54" |
106° 23' 50" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
hang Nà Mẹc |
TV |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
|
|
|
|
|
|
F-48-45-B |
xòm Nà Ón |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 30' 13" |
106° 22' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Phạc Siến |
DC |
xã Vân Trình |
H. Thạch An |
22° 29' 40" |
106° 23' 16" |
|
|
|
|
F-48-45-B |
đường tỉnh 204 |
KX |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 47' 45" |
105° 59' 20" |
22° 47' 15" |
106° 00' 03" |
F-48-32-B+20-D; F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Viềng |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 47' 19" |
105° 59' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Ca |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 47' 04" |
105° 59' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Dẻ Rào |
TV |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 47' 46" |
105° 59' 33" |
22° 46' 29" |
105° 59' 38" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Đoàn Kết |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
phố Háng Tháng |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 47' 02" |
105° 58' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Liên Cơ |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Pảng |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 47' 34" |
105° 58' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Quang |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 46' 43" |
105° 58' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Vịt |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 47' 16" |
105° 58' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
đồi Mạ Cái |
SV |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 47' 20" |
105° 59' 38" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nà Leng |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 47' 38" |
105° 59' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Rằng |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 46' 18" |
105° 59' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Pác Ca |
DC |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
núi Ràng Mu |
SV |
TT. Thông Nông |
H. Thông Nông |
22° 47' 40" |
105° 58' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
bản Bua |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 42' 58" |
105° 57' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bua Hạ |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 21" |
105° 58' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bua Thượng |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Cháo Ún |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 44' 19" |
105° 58' 50" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Cốc Mỵ |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 31" |
105° 59' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Cốc Ngóa |
SV |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 31" |
105° 57' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Đông Phán |
SV |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 42' 51" |
105° 57' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Giả Vài |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 18" |
105° 59' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Hoan Bua |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 42' 36" |
105° 57' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Kéo Noóng |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 38" |
105° 59' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Kha Ma |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 32" |
106° 00' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Khinh Hạ |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 42' 11" |
105° 59' 08" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khinh Thượng |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 42' 08" |
105° 58' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Khuổi Heo |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 33" |
105° 58' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
suối Khuổi Heo |
TV |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
|
|
22° 43' 35" |
105° 57' 58" |
22° 43' 19" |
105° 59' 12" |
F-48-32-D |
Kì Chảo |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 44' 18" |
105° 59' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Lạn Hạ |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Giàng |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 44' 06" |
105° 58' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Hoan Phản |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 02" |
105° 58' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Lạn |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 53" |
106° 00' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 55" |
105° 59' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Tao |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 42' 44" |
105° 59' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Lũng Thốc |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 44' 10" |
105° 58' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Pàn Á |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 42" |
105° 59' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
Phia Rải |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 42' 52" |
105° 56' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Thang Tả |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 42' 52" |
105° 59' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Tổng Pàng |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 37" |
105° 58' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Tổng Puống |
DC |
xã Bình Lãng |
H. Thông Nông |
22° 43' 21" |
105° 57' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bó Thẩu |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 14" |
105° 53' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Khau Dựa |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 53' 52" |
105° 51' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Khau Dựa |
TV |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 53' 54" |
105° 51' 32" |
22° 53' 39" |
105° 52' 48" |
F-48-32-B+20-D |
suối Khau Dựa |
TV |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 53' 39" |
105° 51' 32" |
22° 53' 39" |
105° 52' 48" |
F-48-32-B+20-D |
Khuổi Sói |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 27" |
105° 52' 10" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Khuổi Sói |
TV |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 53' 54" |
105° 51' 53" |
22° 54' 41" |
105° 53' 06" |
F-48-32-B+20-D |
Lũng Giàng |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 11" |
105° 51' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Rỳ |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 56' 05" |
105° 53' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Suốn |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 55' 14" |
105° 51' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Vai |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 53' 35" |
105° 54' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Ca |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 53' 54" |
105° 53' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Cuổn |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 03" |
105° 53' 01" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Én |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 19" |
105° 54' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Rài |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 12" |
105° 53' 44" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Rào |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 53' 59" |
105° 53' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Nà Tềnh |
SV |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 55' 11" |
105° 51' 23" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Đông |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 41" |
105° 53' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Dựa |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 35" |
105° 53' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nặm Hùm |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 51" |
105° 51' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
dãy núi Nặm Hùm |
SV |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 48" |
105° 50' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Nặm Hùm |
SV |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 32" |
105° 51' 30" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Ngườm Quốc |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 53' 54" |
105° 52' 49" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phia Rặc |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 54' 55" |
105° 53' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phiêng Pán |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 53' 22" |
105° 53' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
thung lũng Rì |
SV |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 55' 06" |
105° 53' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
lũng Suốn |
SV |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 55' 06" |
105° 51' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Thua Bó |
DC |
xã Cần Nông |
H. Thông Nông |
22° 53' 05" |
105° 51' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
đường tỉnh 204 |
KX |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
22° 54' 32" |
105° 55' 49" |
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Ái |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Gải |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 54' 31" |
105° 54' 42" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Ngẳm |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 56" |
105° 56' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Bản Ngẳm |
TV |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Bó Chà |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 11" |
105° 55' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bó Rằng |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 55' 04" |
105° 54' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Cải Đoỏng |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 52" |
105° 55' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Đồn biên phòng Cần Yên |
KX |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
22° 54' 54" |
105° 54' 27" |
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Chợ Cũ |
SV |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 54' 04" |
105° 55' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Dẻ Coóc |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 01" |
105° 55' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Đoỏng Có |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Ka Rỉnh |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 47" |
105° 54' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Keng Lòi |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 54' 19" |
105° 55' 57" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Ki Chà |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 52' 52" |
105° 54' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Bủng |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 52' 42" |
105° 54' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Khoang |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 55" |
105° 54' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Khuông |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 55' 23" |
105° 54' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Muổng |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 55' 32" |
105° 54' 53" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Pủ |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 54' 37" |
105° 55' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Mò Luông |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 54' 51" |
105° 54' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Dỏng |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 52' 56" |
105° 55' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
thung lũng Nà Khau Siểm |
SV |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 56' 18" |
105° 54' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Lủng |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 55' 40" |
105° 54' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Na Mu |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 55' 38" |
105° 54' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Pàng |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 44" |
105° 55' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
cầu Nà Pàng |
KX |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
22° 53' 40" |
105° 55' 49" |
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Phạc |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 52" |
105° 56' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nà Rài |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 54' 11" |
105° 54' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Thin |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 54' 34" |
105° 54' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
sông Nà Thin |
TV |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
22° 56' 33" |
105° 53' 59" |
22° 52' 43" |
105° 56' 04" |
F-48-32-B+20-D |
thung lũng Nà Toàn |
SV |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 55' 55" |
105° 54' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Vài |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 55' 38" |
105° 54' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Nặm Đông |
TV |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
22° 54' 30" |
105° 54' 47" |
22° 54' 29" |
105° 54' 28" |
F-48-32-B+20-D |
Pá Rả |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 55' 11" |
105° 55' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phia Đén |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 59" |
105° 56' 29" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Sóc Sỉnh |
DC |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
22° 53' 06" |
105° 54' 52" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
cầu Tả Chia |
KX |
xã Cần Yên |
H. Thông Nông |
|
|
22° 54' 32" |
105° 54' 47" |
|
|
F-48-32-B+20-D |
đường tỉnh 204 |
KX |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 47' 45" |
105° 59' 20" |
22° 50' 25" |
105° 57' 04" |
F-48-32-B+20-D; 33-A+21-C |
Xóm Bác Đại |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 27" |
105° 59' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 59" |
105° 58' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Giàng |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 44" |
105° 58' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Ruồm |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 03" |
105° 57' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Bản Ruồm |
TV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 49' 57" |
105° 57' 21" |
22° 49' 09" |
105° 57' 51" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Bó Bủa |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nống |
22° 48' 28" |
105° 57' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Cẩu Xum |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 25" |
105° 55' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Cuổi |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 49' 33" |
105° 59' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Khuyết |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 49' 45" |
105° 56' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Đà Sa |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 26" |
105° 58' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Khuổi Mò |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 28" |
106° 00' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Khuổi Mò |
SV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 47' 34" |
105° 58' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Khuổi Ngùa |
TV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 49' 44" |
105° 59' 08" |
22° 48' 12" |
105° 58' 56" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Đẩy |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Đẩy |
SV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 12" |
105° 57' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Đuổm |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 09" |
105° 56' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Hoàng |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Khỉnh |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 14" |
106° 00' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Lừa |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 47' 56" |
106° 01' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Lũng Pán |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 49' 25" |
105° 56' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Rỳ |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 48" |
105° 56' 14" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Tàn |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 47' 58" |
105° 57' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
đèo Mã Quỷnh |
SV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 03" |
106° 02' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Mai Chướng |
SV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 47' 52" |
105° 58' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Khau |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 42" |
105° 58' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Ngàm |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 51" |
106° 00' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Nà Ngàn |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 47' 50" |
106° 00' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Pá |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Pài |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 49' 30" |
105° 57' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Thôm |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Ngàm |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 49' 20" |
105° 55' 11" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Phia Toọc |
KX |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phia Viềng |
DC |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 49' 00" |
106° 00' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Pù Pảng |
SV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 48' 05" |
105° 59' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
sông Rẽ Rào |
TV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 49' 57" |
105° 57' 56" |
22° 47' 46" |
105° 59' 33" |
F-48-32-B+20-D |
núi Tàn Hạ |
SV |
xã Đa Thông |
H. Thông Nông |
22° 47' 55" |
105° 57' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Pảng |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
suối Dẻ Rào |
TV |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
|
|
22° 46' 29" |
105° 59' 38" |
22° 44' 43" |
106° 02' 17" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Đồng Mây |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 15" |
106° 02' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Gạm Dầu |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 44' 58" |
106° 01' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
núi Kéo Vụng |
SV |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 20" |
105° 59' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Khuổi Xỏm |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Làng Can |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 21" |
106° 01' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Lũng Đẩy |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 44' 20" |
106° 00' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
Lũng Nhùng |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 44' 18" |
106° 01' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Lủng Pán |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Lũng Riềm |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 23" |
105° 59' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Chia |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 43" |
106° 00' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Nà Diểu |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 53" |
105° 59' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nà Đoỏng |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 42" |
106° 00' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Pia (Nà Pja) |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 18" |
106° 00' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Sai |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 46' 01" |
105° 59' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nà Tậu |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 50" |
106° 02' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nà Tiều |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Việt |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 21" |
106° 00' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Pác Piảo |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 45' 10" |
105° 59' 39" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Pác Thin - Lũng Đẩy |
DC |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
núi Thin Phân |
SV |
xã Lương Can |
H. Thông Nông |
22° 46' 46" |
106° 02' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
đường tỉnh 204 |
KX |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 50' 25" |
105° 57' 04" |
22° 52' 43" |
105° 56' 05" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Giế |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Bản Lịch |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 54" |
105° 57' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Rịch |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Bó Kiến |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 51' 23" |
105° 56' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cằn Thôm |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đông Chia |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 51' 52" |
105° 56' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Giẽ |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 52' 02" |
105° 56' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Giẻ Gà |
SV |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 51' 36" |
105° 57' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lòn Phìn |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 51' 12" |
105° 53' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Có |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 53' 14" |
105° 57' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Đẩy |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Khoen |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Kiến |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 51' 26" |
105° 55' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Nặp |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Pèo |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Po |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 51' 51" |
105° 55' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Rịch |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 37" |
105° 56' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Súng |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 52' 00" |
105° 58' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Toản |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 51' 00" |
105° 58' 28" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Tôm |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Tỳ |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 52' 35" |
105° 52' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Vai |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 53' 39" |
105° 58' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Ke |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Tôm |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 42" |
105° 57' 37" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Nặm Táo |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 49' 59" |
105° 59' 41" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nội Phan |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 21" |
105° 59' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Phan Noọc |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 19" |
105° 57' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Rặc Rạy |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 49' 55" |
105° 55' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
sông Rẻ Rào |
TV |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
|
|
22° 52' 45" |
105° 56' 01" |
22° 49' 57" |
105° 57' 56" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Tả Bốc |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 48" |
105° 55' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Tềnh Khoang |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 52' 53" |
105° 57' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Thua Bó |
SV |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 52' 52" |
105° 52' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Trà Dù |
DC |
xã Lương Thông |
H. Thông Nông |
22° 50' 39" |
105° 53' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bó Moọc |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 48' 22" |
105° 53' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Phát |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Kéo Than |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 47' 56" |
105° 55' 47" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Khẩu |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 48' 25" |
105° 54' 48" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Nặm |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Nhùng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 46' 18" |
105° 57' 27" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Phiêng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 48' 53" |
105° 54' 31" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Phục |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 48' 42" |
105° 55' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Tó |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 47' 35" |
105° 56' 54" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Vần |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 45' 47" |
105° 58' 32" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Lũng Xì Tủng |
SV |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 49' 27" |
105° 52' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Mần Hạ |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 46' 48" |
105° 56' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Mần Thượng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 46' 51" |
105° 56' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Ngùa |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 47' 32" |
105° 54' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Ngườm Nặm |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 49' 00" |
105° 54' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Ốc Phầu |
SV |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 47' 06" |
105° 55' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phặt Phìn |
SV |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 47' 15" |
105° 54' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phiêng Pục |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Phùng Lũng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 50' 03" |
105° 52' 58" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phùng Lũng |
SV |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 50' 15" |
105° 52' 35" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Ràng Khiêu |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 48' 03" |
105° 54' 17" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Tàn Hạ |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 47' 26" |
105° 57' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Tấn Hẩu |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Tận Thin |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 47' 18" |
105° 56' 33" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Tàn Thượng |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 47' 33" |
105° 55' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Thôm Cán |
SV |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
22° 46' 10" |
105° 56' 57" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Thượng Hạ |
DC |
xã Ngọc Động |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Gằng Thượng Hạ |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 43' 16" |
105° 56' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bản Đơ (Bản Đâư) |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 44' 40" |
105° 57' 13" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Bản Tơ (Bản Tẩư) |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 44' 12" |
105° 56' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
suối Cấu Pẻn |
TV |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
|
|
22° 43' 22" |
105° 56' 25" |
22° 43' 56" |
105° 56' 28" |
F-48-32-D |
núi Cốc Tắm |
SV |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 44' 27" |
105° 56' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Cốc Toòng |
SV |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 46' 18" |
105° 56' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Kèng Troong |
SV |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 45' 56" |
105° 57' 05" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Chủm |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 45' 23" |
105° 57' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Vảy |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 44' 01" |
105° 57' 22" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Mường Mằn |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 44' 45" |
105° 56' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Nà Hẩu |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 45' 37" |
105° 57' 09" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Pắc Chào |
TV |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
|
|
22° 44' 21" |
105° 55' 37" |
22° 43' 56" |
105° 56' 28" |
F-48-32-D |
núi Phia Lác |
SV |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 45' 30" |
105° 57' 43" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phia Sấn |
SV |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 43' 40" |
105° 56' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Sốc Lạn |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 45' 17" |
105° 56' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Tặc Tẻ |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 45' 46" |
105° 56' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Tẩn Phung |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 44' 20" |
105° 57' 59" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
xóm Táp Ná |
DC |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 44' 30" |
105° 56' 51" |
|
|
|
|
F-48-32-D |
núi Thôm Cán |
SV |
xã Thanh Long |
H. Thông Nông |
22° 46' 10" |
105° 56' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 21" |
105° 56' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bản Đơ (Bản Đâư) |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
Cốc Cằng |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 54' 44" |
105° 56' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Lại |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 54' 32" |
105° 57' 12" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Keng Lòi |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 54' 03" |
105° 57' 00" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Khuổi Rẹp |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 38" |
105° 55' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Chi |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 53' 16" |
105° 56' 19" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Lũng Chi |
SV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 53' 31" |
105° 56' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Gà |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 54' 03" |
105° 57' 07" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Ngẳm |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 53' 16" |
105° 56' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
dãy núi Lũng Nhằm |
SV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 54' 20" |
105° 58' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Tình |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 54' 54" |
105° 56' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Lũng Vai |
SV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 21" |
105° 58' 06" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Lũng Vài |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 54' 56" |
105° 55' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
thung lũng Mười |
SV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 31" |
105° 56' 56" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà Lìn |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 12" |
105° 56' 34" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
suối Nà Rì |
TV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
|
|
22° 56' 26" |
105° 56' 39" |
22° 54' 55" |
105° 56' 32" |
F-48-32-B+20-D |
xóm Nà So |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 36" |
105° 56' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Phia Bủng |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 57" |
105° 56' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phia Bủng |
SV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 56' 20" |
105° 57' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Phia Hoảng |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 53" |
105° 56' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Phia Nọi |
SV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 56' 14" |
105° 56' 04" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
dãy núi Pò Minh |
SV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 53' 33" |
105° 57' 40" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Sam Kha |
DC |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 54' 22" |
105° 58' 03" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Thiêng Nưa |
SV |
xã Vị Quang |
H. Thông Nông |
22° 55' 16" |
105° 58' 02" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
A Lin |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 46' 36" |
105° 52' 25" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Bó Rẹc |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 46' 42" |
105° 54' 57" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Can Phó |
SV |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 48' 30" |
105° 51' 55" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Choọc Mòn |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 46' 18" |
105° 55' 36" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Cốc Khẻ |
SV |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 46' 54" |
105° 55' 46" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Lùng |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 47' 00" |
105° 54' 15" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Cốc Trà |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 45' 59" |
105° 54' 26" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Kéo Bao |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 47' 34" |
105° 53' 08" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Khao Hạ |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Khao Thượng |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 46' 44" |
105° 55' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Giàng |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 45' 43" |
105° 52' 20" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
Lũng Mùng |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 46' 02" |
105° 55' 21" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Nặm Cốp |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 45' 43" |
105° 55' 45" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Ngàm Vạng |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
|
|
|
|
|
|
|
núi Phạt Phin |
SV |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 47' 15" |
105° 54' 16" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
núi Pù Cút |
SV |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 48' 20" |
105° 51' 24" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
xóm Vài Thai |
DC |
xã Yên Sơn |
H. Thông Nông |
22° 48' 26" |
105° 52' 18" |
|
|
|
|
F-48-32-B+20-D |
tổ dân phổ 1 |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 2 |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ dân phố 3 |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh 205 |
KX |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 49' 08" |
106° 19' 26" |
22° 52' 38" |
106° 19' 14" |
F-48-33-B |
đường tỉnh 210 |
KX |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 49' 45" |
106° 18' 58" |
22° 49' 45" |
106° 19' 17" |
F-48-33-B |
đường tỉnh 211 |
KX |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 49' 48" |
106° 19' 19" |
22° 51' 02" |
106° 20' 09" |
F-48-33-B |
xóm Bản Hía |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 16" |
106° 19' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
cầu Bản Hía |
KX |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 22" |
106° 19' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Khun |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 51" |
106° 20' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
cầu Bản Lang |
KX |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 25" |
106° 19' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Lang - Nà Mương |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 15" |
106° 19' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Cáng |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 34" |
106° 19' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Khoác |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 07" |
106° 19' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Háng Páo |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 35" |
106° 19' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Kéo Lộc |
SV |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 27" |
106° 17' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đèo Kéo Sản |
SV |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 02" |
106° 20' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đồi Khau Sảng |
SV |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 49" |
106° 20' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Khuổi Phắc (Khuổi Phiắc) |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 12" |
106° 20' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Cuối |
SV |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 20" |
106° 20' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Đoỏng |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 55" |
106° 19' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Khoang |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 50" |
106° 19' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Quan |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Rạo |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 16" |
106° 19' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Thấu |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 20" |
106° 19' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Pài Nhũng |
SV |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 53" |
106° 19' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Phai Can |
TV |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 52' 08" |
106° 18' 50" |
22° 52' 26" |
106° 19' 19" |
F-48-33-B |
xóm Pò Khao |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pò Rẫy |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 35" |
106° 18' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Tổng Luông |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 34" |
106° 20' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Tổng Moòng |
DC |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 58" |
106° 19' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Trà Lĩnh |
TV |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 51' 27" |
106° 19' 08" |
22° 49' 08" |
106° 19' 27" |
F-48-33-B |
cầu Trà Lĩnh |
KX |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 48" |
106° 19' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
cửa khẩu Trà Lĩnh |
KX |
TT. Hùng Quốc |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 25" |
106° 19' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đường tỉnh 205 |
KX |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 45' 57" |
106° 20' 10" |
22° 49' 08" |
106° 19' 26" |
F-48-33-B |
xóm Bản Líp |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 50" |
106° 20' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Pát 1 |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 46' 43" |
106° 20' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Pát 2 |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 13" |
106° 20' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đoỏng Có |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 30" |
106° 19' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đoỏng Giài |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 29" |
106° 19' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đoỏng Khẳm |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 48" |
106° 19' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đoỏng Vựt |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 24" |
106° 19' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Kéo Nạc |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 01" |
106° 19' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Khuổi Luông |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 48" |
106° 19' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Khuổi Rì |
TV |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 47' 18" |
106° 20' 53" |
22° 46' 35" |
106° 21' 09" |
F-48-33-B |
xóm Lũng Hang - Lũng Mười |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 25" |
106° 18' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Lũng Ong |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 10" |
106° 18' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
miếu Nà An |
KX |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
Nà Ma |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 09" |
106° 18' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Rài |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 14" |
106° 19' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Rỷ |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 43" |
106° 20' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Ý |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 39" |
106° 19' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-C |
xóm Phia Đeng - Lũng Mản |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 50" |
106° 18' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pò Gọt |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 51" |
106° 19' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pò Luông |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 59" |
106° 20' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Thâm Sa |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 14" |
106° 18' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Thâm Tủng |
TV |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 46' 07" |
106° 20' 42" |
22° 46' 35" |
106° 62' 19" |
F-48-33-B |
lũng Thăng Hoi |
SV |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 46' 41" |
106° 17' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Thang Sặp |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 16" |
106° 19' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Tổng Soóng |
DC |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
sông Trà Lĩnh |
TV |
xã Cao Chương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 49' 08" |
106° 19' 27" |
22° 46' 34" |
106° 18' 25" |
F-48-33-B |
đường tỉnh 210 |
KX |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 53' 27" |
106° 13' 51" |
22° 51' 02" |
106° 17' 03" |
F-48-34-B; F-48-33-A+21-C |
xóm Bản Tám |
DC |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 27" |
106° 16' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bó Hoạt |
DC |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 57" |
106° 14' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cô Mười |
DC |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 13" |
106° 15' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cô Tó A |
DC |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cô Tó B |
DC |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Cốc Toòng |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 47" |
106° 15' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Đán Khao |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 05" |
106° 16' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Dểu Nà |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 53' 33" |
106° 14' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Kím |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 16" |
106° 15' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lùng Nhũng |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 52" |
106° 16' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Phước |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 41" |
106° 14' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Riềm |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 25" |
106° 13' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Sảng |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 31" |
106° 14' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Tạc |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 04" |
106° 14' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Táo |
DC |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 07" |
106° 16' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
dãy núi Nà Chiu |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 49" |
106° 16' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Thông Lý |
SV |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 53' 13" |
106° 14' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
suối Thông Lý |
TV |
Xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 53' 27" |
106° 13' 56" |
22° 51' 01" |
106° 17' 02" |
F-48-33-A+21-C; F-48-33-B |
xóm Vạc Khoang |
DC |
xã Cô Mười |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 24" |
106° 14' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
Chi Tổng |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Dán Khao - Pác Tỉnh |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 56" |
106° 16' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Hói Lũng |
SV |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 46' 43" |
106° 17' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Hung Rì |
SV |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 47" |
106° 14' 07" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Linh |
SV |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 39" |
106° 16' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Cưởm |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 11" |
106° 17' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Đeng |
SV |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 25" |
106° 17' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Khuyên |
SV |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 17" |
106° 15' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Mu - Lũng Tháy |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 30" |
106° 17' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Nhùng -Đoỏng Đeng |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 23" |
106° 15' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Pán |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 48" |
106° 16' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Rượi - Lũng Vuộc |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 40" |
106° 15' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Rỳ - Khôn Rà |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 02" |
106° 15' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Thá |
SV |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 22" |
106° 16' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Thá |
SV |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 53" |
106° 16' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Tố - Lũng Rật |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 09" |
106° 15' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Y |
SV |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 19" |
106° 15' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Phia Đeng -Lũng Quýn |
DC |
xã Lưu Ngọc |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 36" |
106° 17' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đường tỉnh 210 |
KX |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 49' 45" |
106° 18' 58" |
22° 41' 02" |
106° 17' 03" |
F-48-33-B |
xóm Bản Lòa |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 26" |
106° 18' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Mặc |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 49" |
106° 17' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Đán |
SV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 32" |
106° 17' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đông Rìa |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 07" |
106° 18' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Giộc Đăm |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 02" |
106° 18' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Khâu Hân |
SV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 41" |
106° 18' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Khâu Phải |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 12" |
106° 17' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Khuổi Luông |
TV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 52' 10" |
106° 17' 14" |
22° 51' 19" |
106° 18' 48" |
F-48-33-B |
núi Lồng Vường |
SV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 33" |
106° 17' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Dạc - Lũng Quang |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Dể |
SV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 15" |
106° 16' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Hoài |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 49" |
106° 18' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Hoài |
SV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 01" |
106° 17' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Nhùng |
SV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 25" |
106° 16' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Lũng Pùa |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 50" |
106° 17' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Pò |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 53" |
106° 17' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Niếng Đơ (Niếng Đâư) |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 05" |
106° 18' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Niếng Noọc |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pô Đô - Lũng Nặm |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pò Khoang |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 52" |
106° 18' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-8 |
xóm Pò Mán |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 43" |
106° 18' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Rỏng Búa |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
Rỏng Rắc |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 29" |
106° 17' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Sam Sậu |
SV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 05" |
106° 17' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Thin Phong |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 43" |
106° 17' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Thống Lý |
TV |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 51' 01" |
106° 17' 02" |
22° 49' 32" |
106° 18' 59" |
F-48-33-B |
xóm Vững Bền |
DC |
xã Quang Hán |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 44" |
106° 18' 50" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đường tỉnh 211 |
KX |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 49' 36" |
106° 22' 36" |
22° 50' 03" |
106° 26' 47" |
F-48-33-B |
sông Bắc Vọng |
TV |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 50' 53" |
106° 24' 40" |
22° 49' 21" |
106° 26' 37" |
F-48-33-B |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 57" |
106° 24' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Ga - Roỏng Khuất |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 23" |
106° 24' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Ngắn |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 39" |
106° 23' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Búng Ố |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 43" |
106° 24' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Cám Chóng |
SV |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 02" |
106° 22' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Chí |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 49" |
106° 23' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Cốc Phát |
SV |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 17" |
106° 23' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Động Mèo |
SV |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 30" |
106° 25' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lạn Trên - Lạn Dưới |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 07" |
106° 23' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Báng |
SV |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 38" |
106° 22' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Ngùa |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
Nga Ham |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 16" |
106° 26' 19" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Ngã Tư Mỏ - Tắng Giường |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 26" |
106° 24' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pác Rình - Kéo Háo |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 46" |
106° 23' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Rửa |
SV |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 37" |
106° 22' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Sác Hạ |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Sốc Thượng - Cốc Đứa |
DC |
xã Quang Trung |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 16" |
106° 25' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bó Khôn |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 23" |
106° 13' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Cả Pắng |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 47" |
106° 13' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lạc Hiện |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 33" |
106° 13' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Bằng |
SV |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 37" |
106° 13' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Cuối |
SV |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 23" |
106° 15' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Cuổi - Rằng Hống |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 35" |
106° 15' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Đẩn |
DC |
xã Quang Vinh |
H.Trà Lĩnh |
22° 50' 39" |
106° 12' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Hoài |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 35" |
106° 16' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Khoen |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 14" |
106° 13' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Luông |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 03" |
106° 15' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Nà |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 02" |
106° 14' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Lũng Nặm |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 42" |
106° 14' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Pản |
SV |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 51" |
106° 15' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Pục |
SV |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 09" |
106° 14' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Rọoc |
SV |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 04" |
106° 14' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Sảng |
SV |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 07" |
106° 15' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Xỏm |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 24" |
106° 13' 39" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
núi Lũng Xỏm |
SV |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 00" |
106° 13' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
xóm Nặm Hoằm |
DC |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 24" |
106° 15' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Thăng Nà |
SV |
xã Quang Vinh |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 33" |
106° 12' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-A+21-C |
quốc lộ 3 |
KX |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 42' 58" |
106° 21' 15" |
22° 43' 11" |
106° 19' 54" |
F-48-33-D |
đường tỉnh 205 |
KX |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 43' 51" |
106° 20' 06" |
22° 45' 57" |
106° 20' 10" |
F-48-33-B;33-D |
xóm Bản Danh |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 50" |
106° 19' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Quang |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 44" |
106° 19' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cao Xuyên |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 43' 44" |
106° 20' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Cốc Phát |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 44' 06" |
106° 20' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Khau Rặc |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 44' 48" |
106° 20' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Đẩy |
SV |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 47" |
106° 17' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Đẩy Dưới |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 20" |
106° 18' 20" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Đẩy Trên - Lũng Tỳ |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 44' 54" |
106° 18' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Giang |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 44' 13" |
106° 19' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Lũng Lẹng |
SV |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 03" |
106° 19' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Riệc |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 13" |
106° 19' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Riệc |
SV |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 15" |
106° 18' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Sặp |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 44' 19" |
106° 19' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Lũng Táo |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 40" |
106° 18' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Úc - Lũng Lẹng |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 38" |
106° 20' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đèo Mã Phục |
SV |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 43' 46" |
106° 20' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
núi Man Hoàng |
SV |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 18" |
106° 21' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nhòm Nhèm |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 43' 03" |
106° 20' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Pác Vầu |
DC |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 43' 17" |
106° 62' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
hồ Thăng Hen |
TV |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 45' 38" |
106° 17' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
hồ Thăng Luông |
TV |
xã Quốc Toản |
H. Trà Lĩnh |
22° 46' 07" |
106° 17' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
sông Bắc Vọng |
TV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 53' 02" |
106° 22' 50" |
22° 50' 53" |
106° 24' 40" |
F-48-33-B |
xóm Bản Soa |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 35" |
106° 23' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Bản Thìn |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 09" |
106° 22' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bình Chỉnh Dưởi |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 18" |
106° 25' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bình Chỉnh Trên |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 09" |
106° 25' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Cố Rí |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 31" |
106° 24' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đông Căm |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Khau Lượt |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 55" |
106° 25' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Kủng Kẹo |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 40" |
106° 22' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Ái |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 40" |
106° 21' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Lão |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Lũng Nặm |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 18" |
106° 21' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Lũng Nặm Nưa |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 36" |
106° 21' 51" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Nạp |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 32" |
106° 24' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Phầu |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 13" |
106° 22' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Rưởi |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 13" |
106° 24' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Thiến - Lũng Pầu |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 20" |
106° 21' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Đán |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 47" |
106° 23' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Nà Đàn |
TV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 51' 01" |
106° 22' 46" |
22° 51' 31" |
106° 21' 54" |
F-48-33-B |
xóm Nà Giốc |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 11" |
106° 23' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Nà Giốc |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 23" |
106° 23' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Hán |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 26" |
106° 22' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Nà Hán |
TV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 50' 59" |
106° 22' 51" |
22° 51' 48" |
106° 23' 29" |
F-48-33-B |
xóm Pác Soa |
DC |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 16" |
106° 23' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Pác Tảy |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 49" |
106° 22' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Páo Năm |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 52' 28" |
106° 24' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đồi Rí Thẩng |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 00" |
106° 23' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Thành Gà |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 18" |
106° 22' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Thành Gà |
SV |
xã Tri Phương |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 10" |
106° 21' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đường tỉnh 211 |
KX |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
|
|
22° 51' 02" |
106° 20' 09" |
22° 49' 36" |
106° 22' 36" |
F-48-33-B |
xóm Bản Khuổi - Lũng Rả |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 27" |
106° 22' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Bản Mán |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 25" |
106° 21' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Chang Rẳng |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 00" |
106° 21' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đông Luông |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 09" |
106° 21' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
thung lũng Hoài |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 18" |
106° 22' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Keng Đuống |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 32" |
106° 23' 11" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Khau Sảng |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 49" |
106° 21' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Làn Hoài - Tơ Kéo (Lũng Hoài -Tẩư Kéo) |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 38" |
106° 22' 09" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Giảo |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 22" |
106° 21' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Noọc |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
núi Lũng Rỉ |
SV |
xã Xuân Nội |
H.Trà Lĩnh |
22° 49' 08" |
106° 22' 30" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Lũng Riềm |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 36" |
106° 21' 54" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Tung |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 55" |
106° 20' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Mán Đơ (Mán Đâư) |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 57" |
106° 21' 24" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Mán Noọc |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 29" |
106° 21' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Máng |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 48' 54" |
106° 21' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
thung lũng Mười |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 51' 07" |
106° 20' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Nà Giang |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 47" |
106° 21' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Nà Giốc |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 18" |
106° 21' 55" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Nà Lếch |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 49' 17" |
106° 21' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Lếch - Nà Rưởng |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Ngỏn - Lũng Đơ (Nà Ngỏn - Lũng Đâư) |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
núi Pác Mác |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 47' 47" |
106° 23' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Súm Dưới - Lũng Coóng |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Súm Trên |
DC |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B |
đồi Tểnh Ít |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 02" |
106° 21' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đồi Tềnh Nà |
SV |
xã Xuân Nội |
H. Trà Lĩnh |
22° 50' 25" |
106° 20' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
tổ 1 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 2 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 3 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 4 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 11" |
106° 31' 41" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
tổ 5 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 6 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 7 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 8 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 9 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 10 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 11 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 12 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
tổ 13 |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
đường tỉnh 206 |
KX |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 49' 42" |
106° 30' 45" |
22° 50' 41" |
106° 31' 45" |
F-48-34-A |
xóm Nặm Lìn |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thang Lý |
DC |
TT. Trung Khánh |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 17" |
106° 31' 47" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 48' 49" |
106° 30' 22" |
22° 49' 42" |
106° 30' 45" |
F-48-34-A |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 55" |
106° 29' 22" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Chia |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 51" |
106° 29' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Lại |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 16" |
106° 29' 25" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đèo Keng Mạ |
SV |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 45" |
106° 22' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pác Đông |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Rao |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 16" |
106° 30' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pò Có |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 20" |
106° 28' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Rằng Đin |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Thềng Khê |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 39" |
106° 32' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Thềng Quốc |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 01" |
106° 31' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Tinh Kha |
DC |
xã Cảnh Tiên |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 42" |
106° 32' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Hâu |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 57" |
106° 34' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Luông |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 11" |
106° 34' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bo Lành |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 01" |
106° 35' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bó Mạ |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 09" |
106° 34' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Co Rược - Bản Vạng |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 22" |
106° 34' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đông Sâu - Phia Mạ |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 31" |
106° 34' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đoỏng Rin |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 03" |
106° 33' 16" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Khan Pung |
SV |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 48" |
106° 34' 23" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xòm Lũng Gùng |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 24" |
106° 32' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Chi |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 51" |
106° 34' 47" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Nà Gà |
SV |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 43" |
106° 33' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pác Bo |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 47" |
106° 32' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pác Lung |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 07" |
106° 33' 33" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pác Ra - Lũng Nọi |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 17" |
106° 34' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pác Thoòng |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 37" |
106° 34' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Phia Đan |
SV |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 25" |
106° 35' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phia Lốm |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 54" |
106° 34' 27" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đồi Phò Chiêu |
SV |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 00" |
106° 33' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pò Đon |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 50" |
106° 33' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pò Gáp |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 39" |
106° 34' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Thang Nà |
DC |
xã Cao Thăng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 55" |
106° 32' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 49' 17" |
106° 35' 44" |
22° 50' 14" |
106° 39' 24" |
F-48-34-A |
xóm Bản Háng |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 16" |
106° 38' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Khái |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 56" |
106° 38' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Ruộc |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 03" |
106° 36' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Thay |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 13" |
106° 39' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Boong Dưới |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 56" |
106° 38' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Boong Trên |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 10" |
106° 38' 46" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Chiêu Rấc |
SV |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 28" |
106° 39' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Chúc Bảo |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 02" |
106° 37' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đỏng Đeng |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 09" |
106° 38' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đông Long |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 33" |
106° 38' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đông Môn |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 50" |
106° 39' 12" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đồng Tâm |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 42" |
106° 37' 36" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Đoỏng Thiên |
SV |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 44" |
106° 39' 40" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Gò Ma |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 44" |
106° 38' 08" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Huyền Chinh |
SV |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 49" |
106° 36' 02" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Kéo Háng |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 44" |
106° 38' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Hoạt |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 53" |
106° 38' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Nội |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 45" |
106° 36' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Mu |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 11" |
106° 39' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Sơn |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 07" |
106° 37' 41" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Tuy |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 03" |
106° 38' 38" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Ngườm Pắp |
SV |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 20" |
106° 38' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pác Mác |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 04" |
106° 36' 50" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phia Đeng |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 19" |
106° 37' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phia Móc |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 21" |
106° 37' 44" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Phia Quán |
SV |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 44" |
106° 36' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Pò Mèo |
SV |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 20" |
106° 38' 16" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pò Tấu |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 31" |
106° 37' 44" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
sông Quây Sơn |
TV |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 51' 15" |
106° 39' 45" |
22° 49' 58" |
106° 36' 58" |
F-48-34-A |
xóm Thanh Lâm |
DC |
xã Chí Viễn |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 38" |
106° 37' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 51' 02" |
106° 39' 49" |
22° 51' 01" |
106° 43' 47" |
F-48-34-A |
xóm Bản Cải |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 21" |
106° 40' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Chang |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 14" |
106° 41' 16" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Dít |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 28" |
106° 41' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Giốc |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 14" |
106° 42' 08" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
thác Bản Giốc |
TV |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 26" |
106° 43' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Gun - Khuổi Ky |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 32" |
106° 42' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Nom |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 00" |
106° 42' 05" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Nưa |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Phang |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Rạ |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Thuôn |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Cô Muông |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 34" |
106° 42' 38" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
suối Gun |
TV |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 50' 08" |
106° 41' 26" |
22° 51' 46" |
106° 42' 22" |
F-48-34-A |
xóm Háng Hao |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Keo Nà |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Keo Nà |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 55" |
106° 40' 05" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Đeng |
SV |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 35" |
106° 42' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Niếc |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 38" |
106° 43' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Phiắc 1 |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 48" |
106° 41' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Phiắc 2 |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Phiắc 3 |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Đeng - Lũng Nọi |
DC |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 22" |
106° 41' 49" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
động Ngao |
SV |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
20° 50' 58" |
106° 43' 08" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
sông Quây Sơn |
TV |
xã Đàm Thủy |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 51' 15" |
106° 39' 45" |
22° 51' 02" |
106° 43' 20" |
F-48-34-A |
đường tỉnh 211 |
KX |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 52' 31" |
106° 35' 06" |
22° 53' 18" |
106° 35' 36" |
F-48-34-A |
xóm Bản Chang - Thang Nà |
DC |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 08" |
106° 32" 31" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Đà |
DC |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 32" |
106° 32' 13" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bình Lang |
DC |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 51" |
106° 33' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bó Đa - Khau Gát |
DC |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 07" |
106° 32' 56" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Khưa Khảo |
DC |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 43" |
106° 32' 38" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Khưa Nâu - Phia Sách |
DC |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
hang Ngườm Mạ |
KX |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
núi Phia Luông |
SV |
xã Đình Minh |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 13" |
106° 31' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 211 |
KX |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 52' 31" |
106° 35' 06" |
22° 53' 18" |
106° 35' 36" |
F-48-34-A |
xóm Bản Chang - Bản Giang |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 04" |
106° 36' 23" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Luông |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 11" |
106° 36' 29" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bó Thốc |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
núi Chông Mu |
SV |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 35" |
106° 37' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đỏng Luông - Chi Choi |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 42" |
106° 36' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Giảng Gà |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Giộc Giao |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 33" |
106° 36' 39" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đền Hoàng Lục |
KX |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Nậm |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 25" |
106° 37' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Sa |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 45" |
106° 36' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Thoang |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 48" |
106° 35' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nộc Cu |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Gọn |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 19" |
106° 35' 35" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Phia Lạng |
SV |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 14" |
106° 37' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
sông Quây Sơn |
TV |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 52' 36" |
106° 35' 09" |
22° 49' 58" |
106° 36' 58" |
F-48-34-A |
xóm Ta Liêng - Hát Pan |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 23" |
106° 35' 49" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Ta Mấn |
SV |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 01" |
106° 34' 53" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Ta Nang |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 17" |
106° 36' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
thủy điện Thông Cót |
KX |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 07" |
106° 36' 52" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Vườn Luông - Ta Mấn |
DC |
xã Đình Phong |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 05" |
106° 35' 39" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Lũng - Tắp Ná |
DC |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 43' 23" |
106° 32' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Lũng Lo |
DC |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 03" |
106° 30' 38" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Luông - Lũng Rì |
DC |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Quang |
DC |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 18" |
106° 30' 26" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Pác Mác |
SV |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 43' 52" |
106° 32' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Pác Thàn (Pài Na) |
DC |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 01" |
106° 30' 07" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pò Gài |
DC |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 48" |
106° 29' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Sa Ven |
SV |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 42' 22" |
106° 31' 55" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
núi Sảng Cao |
SV |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 04" |
106° 30' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Sộc Hoắc |
DC |
xã Đoài Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 43" |
106° 30' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 46' 45" |
106° 30' 23" |
22° 48' 49" |
106° 30' 22" |
F-48-33-B |
xóm Cổ Phương 1 |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 10" |
106° 30' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Cổ Phương 2 |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 10" |
106° 30' 17" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đầu Cầu |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 07" |
106° 31' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Diên |
SV |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 18" |
106° 29' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Mò |
SV |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 10" |
106° 30' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Nà |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 41" |
106° 29' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Túng |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Khiêu |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 27" |
106° 31' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Ngườm |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 24" |
106° 32' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Rầy 1 |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 02" |
106° 31' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Rầy 2 |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Thia |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 03" |
106° 30' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Pác Hoang |
SV |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 00" |
106° 31' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Pác Nà |
SV |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 39" |
106° 30' 46" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Phia Đeng |
SV |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 51" |
106° 30' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Sộc Khâm - Lũng Môn |
DC |
xã Đức Hồng |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B |
đường tỉnh 211 |
KX |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 50' 41" |
106° 31' 45" |
22° 51' 35" |
106° 31' 01" |
F-48-34-A |
xóm Bản Mới |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 59" |
106° 31' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Chăm Che |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 06" |
106° 33' 02" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đà Hoặc |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 36" |
106° 31' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Cao |
SV |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 31" |
106° 28' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Găn |
SV |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 01" |
106° 30' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Kít |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 50" |
106° 31' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Po |
SV |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 17" |
106° 29' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Gọn |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 59" |
106° 31' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Nôm |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 52" |
106° 29' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nậm Sum - Pác Thay - Tấn Mấu |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 36" |
106° 30' 03" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Ngườm Bang |
SV |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 32" |
106° 32' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pác Chang |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 10" |
106° 30' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phia Gà |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 10" |
106° 32' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phia Hồng |
DC |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 42" |
106° 30' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Thua Khao |
SV |
xã Khâm Thành |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 26" |
106° 31' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 211 |
KX |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 49' 59" |
106° 27' 28" |
22° 50' 11" |
106° 30' 51" |
F-48-34-A; F-48-33-B |
xóm Bản Giăn |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đà Tiên |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 59" |
106° 30' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đông Đô |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 08" |
106° 28' 28" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Hiếu Lễ |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 26" |
106° 29' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Keng Đáy |
SV |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 51" |
106° 28' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Kéo Chướng - Bản … |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 31" |
106° 29' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Môn |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
suối Ngườm Ngàm |
TV |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Cuổi |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 56" |
106° 28' 59" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Pác Ra |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 03" |
106° 28' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Phia Ngược |
DC |
xã Lăng Hiếu |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 49" |
106° 28' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đường tỉnh 211 |
KX |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 49' 59" |
106° 27' 28" |
22° 50' 03" |
106° 26' 47" |
F-48-33-B |
xóm Bản Chiên |
DC |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 16" |
106° 27' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đông Niểng |
DC |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 29" |
106° 27' 06" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Kéo Tong |
DC |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 57" |
106° 26' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Choang |
SV |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 13" |
106° 25' 00" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Gia |
DC |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 10" |
106° 26' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Kha |
SV |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 57" |
106° 25' 34" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Rẳng |
DC |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 59" |
106° 26' 45" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Sung |
SV |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 22" |
106° 25' 17" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Noóc Mò |
SV |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 00" |
106° 26' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pác Nà |
DC |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 03" |
106° 27' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Pác Nặm |
SV |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 59" |
106° 26' 13" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
suối Pác Nặm |
TV |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 52' 25" |
106° 25' 36" |
22° 51' 25" |
106° 27' 42" |
F-48-33-B |
Páo Năm |
DC |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 27" |
106° 25' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Phài Khoang |
SV |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 44" |
106° 27' 04" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Rằng Rang |
DC |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 14" |
106° 26' 03" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Thin Pâu |
SV |
xã Lăng Yên |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 45" |
106° 26' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Cô Chia |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 11" |
106° 28' 37" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Chia |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 03" |
106° 28' 43" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Giộc Khăm |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 04" |
106° 28' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Giộc Vung |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 16" |
106° 28' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Khau Rung |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 07" |
106° 29' 21" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Bằng |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 00" |
106° 27' 44" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Bẳng |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 43" |
106° 27' 10" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Chát |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 40" |
106° 26' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Chi |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 02" |
106° 28' 15" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Choát |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 10" |
106° 27' 52" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Chuông |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 43" |
106° 27' 41" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Chuông |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 33" |
106° 27' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Gà |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 24" |
106° 27' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Po |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 49" |
106° 29' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Quang |
SV |
xã Ngọc Chung |
H, Trùng Khánh |
22° 53' 37" |
106° 28' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Lũng Riện |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 51" |
106° 28' 35" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Tỳ |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 50" |
106° 26' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Nậm Thúm |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 57" |
106° 27' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pác Pó |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 27" |
106° 28' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pác Quan |
DC |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 59" |
106° 28' 18" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Pài Làn |
SV |
xã Ngọc Chung |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 08" |
106° 26' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đường tỉnh 213 |
KX |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 54' 22" |
106° 34' 06" |
22° 56' 34" |
106° 32' 00" |
F-48-34-A |
xóm Bó Hay - Pác Ngà |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 55' 40" |
106° 32' 00" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Mài (Bản Miài) |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Đông Xi |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Kéo Giáo |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 55' 06" |
106° 33' 11" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Khưa Hoi |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 55' 28" |
106° 32' 28" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng An |
SV |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 55' 28" |
106° 31' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Khuốt |
SV |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 55' 47" |
106° 31' 04" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Qua |
SV |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 29" |
106° 32' 05" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Thoang |
SV |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 55' 15" |
106° 34' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Giào |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 56' 13" |
106° 31' 12" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phia Mạ |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 55' 36" |
106° 32' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phia Muông |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 56' 16" |
106° 31' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phia Riểm |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 55" |
106° 33' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Pò Dao |
SV |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 56' 28" |
106° 30' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pò Peo |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 56' 03" |
106° 32' 10" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
cửa khẩu Pò Peo |
KX |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 56' 32" |
106° 32' 01" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
sông Quây Sơn |
TV |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 54' 18" |
106° 33' 48" |
22° 56' 52" |
106° 30' 58" |
F-48-34-A |
xóm Tậư Bản |
DC |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
núi Tôm Đeng |
SV |
xã Ngọc Côn |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 16" |
106° 32' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 213 |
KX |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 53' 18" |
106° 35' 36" |
22° 54' 22" |
106° 34' 06" |
F-48-34-A |
xóm Bảo Nhom |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 13" |
106° 34' 04" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đỏng Dọa - Pác Thay - Pác Piao |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 37" |
106° 34' 41" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đỏng Ỏi |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 28" |
106° 34' 49" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Gàng Nộc |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 56" |
106° 34' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Giang Mũ |
SV |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 50" |
106° 35' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Giộc Sâu |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 51" |
106° 33' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Giộc Sung |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 33" |
106° 28' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Đắc |
SV |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 53" |
106° 33' 14" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Hoài |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 32" |
106° 27' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Lũng Lầu |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 57" |
106° 26' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Bai - Khả Mong - Làng Mới |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 26" |
106° 25' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Gạch |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 42" |
106° 33' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Lỏng |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 01" |
106° 33' 13" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
hang Ngườm Hoài |
KX |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nông Trường |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 16" |
106° 35' 36" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Pác Phiao |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 22" |
106° 34' 28" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pác Thay |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 44" |
106° 34' 02" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Phia Thang |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
sông Quây Sơn |
TV |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 52' 36" |
106° 35' 09" |
22° 54' 18" |
106° 33' 48" |
F-48-34-A |
xóm Ta Nay |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 00" |
106° 34' 34" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Thom Luông |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 51' 56" |
106° 33' 43" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Thôm Luông |
DC |
xã Ngọc Khê |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 24" |
106° 34' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 49' 25" |
106° 33' 36" |
22° 49' 17" |
106° 35' 44" |
F-48-34-A |
xóm Bài Riêng |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Piên |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Quan |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 56" |
106° 35' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Viết |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 32" |
106° 36' 06" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
hồ Bản Viết |
TV |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 59" |
106° 36' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Bo Ngần |
SV |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 48" |
106° 37' 40" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bó Thua Ma |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Co Bây |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 56" |
106° 34' 48" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đông Quan |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 13" |
106° 34' 30" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Lũng Hoài |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 35" |
106° 36' 31" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Lũng Luông |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 50" |
106° 34' 15" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Giốc - Pò Gài |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 25" |
106° 34' 47" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Mằn |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 50' 12" |
106° 35' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Nà Vựa |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 46" |
106° 35' 24" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pác Coóng |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 22" |
106° 35' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Pác Mác |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 09" |
106° 35' 47" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Phía Bó |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 49' 53" |
106° 33' 56" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Tân Phong |
DC |
xã Phong Châu |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 46" |
106° 36' 21" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Bang Nặc |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 33" |
106° 31' 51" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Canh Cấp - Bài Ban - Kéo Viếng |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 57" |
106° 32' 09" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Đà Bè |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 02" |
106° 30' 31" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Đa Bê |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 46" |
106° 30' 25" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Giốc Man |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 09" |
106° 31' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Gộc Rùng |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
núi Keo Tăn |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 57" |
106° 32' 42" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Keo Việng |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 33" |
106° 28' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Khan Mín |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 37" |
106° 32' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Biên |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 58" |
106° 29' 42" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Cô |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 09" |
106° 30' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Điêng |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 24" |
106° 30' 40" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng En |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 39" |
106° 30' 31" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Lợi |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 01" |
106° 30' 08" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Mằn |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 37" |
106° 30' 37" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Lũng Páo |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 36" |
106° 29' 49" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Riên |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 54' 01" |
106° 29' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Rùng |
SV |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 08" |
106° 32' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Lũng Rỳ |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 53' 12" |
106° 29' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Chang - Nà Hâu |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 32" |
106° 27' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Đoan - Đà Bút |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 27" |
106° 32' 19" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Nà Thông |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
22° 52' 50" |
106° 31' 22" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Ngườm Hoài |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Đông |
DC |
xã Phong Nậm |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Bản Coỏng |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 11" |
106° 32' 16" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Bản Mang - Lũng Lác |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Tâm |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Ké |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nà Răn |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 21" |
106° 31' 59" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Ngườm Giang - Nà Noa - Khiểm Gát |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 30" |
106° 31' 03" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
núi Pài Cải |
SV |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 36" |
106° 34' 16" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
Phò Tấu |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 06" |
106° 33' 45" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Pò Chang - Luộc Tấu |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Sộc Chăng |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 01" |
106° 32' 32" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
xóm Thông Lộc - Lũng Lếch |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 03" |
106° 31' 56" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
xóm Thua Khuông |
DC |
xã Thân Giáp |
H. Trùng Khánh |
22° 44' 52" |
106° 32' 20" |
|
|
|
|
F-48-34-C+D |
đường tỉnh 206 |
KX |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 45' 14" |
106° 27' 46" |
22° 46' 45" |
106° 30' 23" |
F-48-33-B; F-48-34-A |
xóm Bản Cưởm |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 33" |
106° 28' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Bản Khuông |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 32" |
106° 27' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Bẩy Tiên |
SV |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 35" |
106° 29' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Chia |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 55" |
106° 28' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Rầy |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 33" |
106° 28' 36" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Gốc Riêng |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 46" |
106° 27' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
đèo Khau Liêu |
SV |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 14" |
106° 27' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Thàn |
SV |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 25" |
106° 28' 40" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Xóm |
SV |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 13" |
106° 27' 46" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Ít |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 37" |
106° 29' 26" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Keo |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 26" |
106° 25' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Thềng |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Nặm Dọi |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 57" |
106° 62' 62" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nậm Thúm |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 41" |
106° 29' 53" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Thin Phân |
SV |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 44' 36" |
106° 28' 56" |
|
|
|
|
F-48-33-D |
xóm Thông Huề 1 |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 09" |
106° 29' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Thông Huề 2 |
DC |
xã Thông Huề |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 12" |
106° 29' 58" |
|
|
|
|
F-48-34-A |
sông Bắc Vọng |
TV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
|
|
22° 49' 21" |
106° 26' 37" |
22° 46' 49" |
106° 29' 08" |
F-48-33-B |
xóm Bản Gằn |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 58" |
106° 24' 33" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Cốc Phay |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 17" |
106° 28' 12" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Đồng Tâm |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 32" |
106° 27' 14" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Gốc Bưởi |
SV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 45' 49" |
106° 27' 27" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Hao Phò |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 46' 46" |
106° 28' 44" |
|
|
|
|
F-48 33-B |
đèo Keng Mạ |
SV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 44" |
106° 28' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Kéo Hin |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 33" |
106° 28' 08" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Lũng Sao |
SV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 59" |
106° 27' 31" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Lũng Thàn |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 26" |
106° 25' 23" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
mỏ Măng Gan |
SV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Gàng |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 24" |
106° 27' 38" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Luộc |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 08" |
106° 28' 48" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nà Phò |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 50" |
106° 25' 29" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
hang Ngườm Hoài |
SV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B |
hang Ngườm Mạ |
SV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Ngườm Phan |
SV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 57" |
106° 28' 32" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Nưa Chang |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 09" |
106° 27' 57" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Pác Loan |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Pác Riêng |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 46" |
106° 27' 16" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
núi Phác Khản |
SV |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 29" |
106° 26' 47" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Phia Phảng |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Phò Phước |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
Roọng Tháy |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 18" |
106° 25' 01" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Tân Chung |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
xóm Tân Lập |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 47' 56" |
106° 27' 58" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
xóm Tục Lũng |
DC |
xã Trung Phúc |
H. Trùng Khánh |
22° 48' 57" |
106° 26' 02" |
|
|
|
|
F-48-33-B |
Thông tư 25/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Số hiệu: | 25/2013/TT-BTNMT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Người ký: | Nguyễn Linh Ngọc |
Ngày ban hành: | 12/09/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 25/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Cao Bằng do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Chưa có Video