ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3793/QĐ-UBND |
Biên Hòa, ngày 22 tháng 12 năm 2009 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NĂM 2009 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ BIÊN HÒA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân
được Quốc hội thông qua ngày 26/11/2003;
Căn cứ Pháp lệnh Giá số 40/2002/PL-UBTVQH ngày 26/4/2002 của Ủy ban Thường vụ
Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính phủ quy định chi
tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá;
Căn cứ Nghị định số 75/2008/NĐ-CP ngày 09/6/2008 của Chính phủ về việc sửa đổi,
bổ sung một số điều của Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính
phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá;
Căn cứ Thông tư số 104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn
thực hiện Nghị định số 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Giá và Nghị định số 75/2008/NĐ-CP
ngày 09/6/2008 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định
số 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một
số điều của Pháp lệnh Giá;
Xét đề nghị của Giám đốc Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Môi trường đô thị
Biên Hòa tại Văn bản số 445/BES-KD ngày 08/12/2009,
Điều 1. Phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích năm 2009 trên địa bàn thành phố Biên Hòa (đính kèm danh mục đơn giá).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Chủ tịch UBND thành phố Biên Hòa, Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Môi trường đô thị Biên Hòa và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
ĐƠN GIÁ
DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NĂM 2009
(Kèm theo Quyết
định số 3793/QĐ-UBND ngày 22/12/2009 của Chủ tịch UBND tỉnh)
ĐVT: Đồng
STT |
Mã hiệu |
Nội dung công việc |
ĐVT |
Đơn giá |
MT |
|
|
||
1 |
MT1.02.21 |
Quét dọn đường phố |
m2 |
26.09 |
2 |
MT1.07.02 |
Xúc rác |
Tấn |
157.137 |
3 |
MT2.07.03 |
Vận chuyển rác |
Tấn |
54.696 |
4 |
MT3.04.01 |
Xử lý rác |
Tấn |
29.117 |
CX |
|
|
||
CX3.01.00 |
|
|
||
1 |
CX3.01.11 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (bơm xăng) |
100m2/lần |
13.510 |
2 |
CX3.01.12 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ giếng khoan (bơm điện) |
100m2/lần |
13.182 |
3 |
CX3.01.21 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng nước máy |
100m2/lần |
15.034 |
4 |
CX3.01.31 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 |
|
41.425 |
5 |
CX3.01.32 |
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
100m2/lần |
42.264 |
6 |
CX3.01.41 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, DPC) lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng) |
100m2/lần |
13.235 |
7 |
CX3.01.42 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm điện) |
100m2/lần |
13.416 |
8 |
CX3.01.51 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng nước máy |
100m2/lần |
13.857 |
9 |
CX3.01.61 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3 |
100m2/lần |
42.770 |
10 |
CX3.01.62 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3 |
100m2/lần |
40.471 |
11 |
CX3.02.11 |
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
100m2/lần |
21.931 |
12 |
CX3.02.12 |
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
100m2/lần |
16.363 |
13 |
CX3.02.21 |
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng phản (liềm to) |
100m2/lần |
75.922 |
14 |
CX3.02.22 |
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng phản (liềm to) |
100m2/lần |
60.739 |
15 |
CX3.02.31 |
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng liềm |
100m2/lần |
129.067 |
16 |
CX3.03.01 |
Xắn lề cỏ lá gừng |
100m2/lần |
50.109 |
17 |
CX3.03.02 |
Xắn lề cỏ nhung |
100m2/lần |
75.922 |
18 |
CX3.04.01 |
Làm cỏ tạp |
100m2/lần |
50.109 |
19 |
CX3.05.01 |
Trồng dặm cỏ lá gừng |
100m2/lần |
14.690 |
20 |
CX3.05.02 |
Trồng dặm cỏ nhung |
100m2/lần |
26.126 |
21 |
CX3.06.01 |
Phòng trừ sâu cỏ (sùng) |
100m2/lần |
53.962 |
22 |
CX3.07.01 |
Bón phân thảm cỏ |
100m2/lần |
128.542 |
CX3.08.00 |
|
|
||
1 |
CX3.08.11 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ giếng khoan |
100m2/lần |
13.510 |
2 |
CX3.08.12 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ giếng khoan |
100m2/lần |
13.182 |
3 |
CX3.08.21 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước máy |
100m2/lần |
15.034 |
4 |
CX3.08.31 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 |
100m2/lần |
41.425 |
5 |
CX3.08.32 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 |
100m2/lần |
42.264 |
6 |
CX3.09.01 |
Công tác thay hoa giống |
100m2/lần |
1.805.639 |
7 |
CX3.09.02 |
Công tác thay hoa giỏ |
100m2/lần |
2.452.330 |
8 |
CX3.10.01 |
Phun thuốc trừ sâu |
100m2/lần |
26.607 |
9 |
CX3.11.01 |
Bón phân và xử lý đất |
100m2/lần |
197.270 |
CX3.12.00 |
|
|
||
1 |
CX3.12.01 |
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên có hàng rào) |
100m2/lần |
4.849.559 |
2 |
CX3.12.02 |
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên không hàng rào) |
100m2/lần |
5.322.678 |
CX3.13.00 |
|
|
||
1 |
CX3.13.01 |
Duy trì cây hàng rào đường viền cao <1m |
100m2/lần |
2.538.026 |
2 |
CX3.13.02 |
Duy trì cây hàng rào đường viền cao >1m |
100m2/lần |
3.837.803 |
3 |
CX3.14.01 |
Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
m2 |
43.830 |
CX3.15.10 |
|
|
||
1 |
CX3.15.11 |
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng) |
100 cây/lần |
13.510 |
2 |
CX3.15.12 |
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ giếng khoan (bơm điện) |
100 cây/lần |
13.182 |
3 |
CX3.15.21 |
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng nước máy |
100 cây/lần |
15.034 |
4 |
CX3.15.31 |
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 |
100 cây/lần |
41.425 |
5 |
CX3.15.32 |
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8m3 |
100 cây/lần |
42.264 |
6 |
CX3.16.01 |
Duy trì cây cảnh trổ hoa |
100 cây/năm |
9.471.645 |
7 |
CX3.16.02 |
Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa |
100 cây/năm |
10.371.471 |
8 |
CX3.17.01 |
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa |
100 cây/lần dặm |
2.373.385 |
9 |
CX3.18.01 |
Duy trì cây cảnh tạo hình |
100 cây/năm |
7.937.987 |
CX3.19.00 |
|
|
||
1 |
CX3.19.01 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng) |
100 chậu/lần |
210.119 |
2 |
CX3.19.02 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ giếng khoan (bơm điện) |
100 chậu/lần |
209.379 |
3 |
CX3.19.21 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng nước máy |
100 chậu/lần |
209.915 |
4 |
CX3.19.31 |
Tuới nước cây cảnh trồng chậu xe bồn 5m3 |
100 chậu/lần |
221.412 |
5 |
CX3.19.32 |
Tuới nước cây cảnh trồng chậu xe boàn 8m3 |
100 chậu/lần |
218.636 |
6 |
CX3.20.01 |
Thay đất, phân chậu cảnh |
100 chậu/năm |
2.626.034 |
7 |
CX3.21.01 |
Duy trì cây cảnh trồng chậu |
100 chậu/năm |
4.967.564 |
8 |
CX3.22.01 |
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu |
100 chậu/lần đêm |
1.583.990 |
9 |
CX3.23.01 |
Thay chậu hỏng, vỡ |
100 chậu/năm |
4.118.434 |
CX3.24.00 |
|
|
||
1 |
CX3.24.01 |
Duy trì phong lan |
10 quang/năm |
7.669.420 |
CX3.25.00 |
|
|
||
1 |
CX3.25.01 |
Duy trì cây leo |
10 cây/lần |
25.640 |
CX3.26.00 |
|
|
||
1 |
CX3.26.01 |
Duy trì cây xanh mới trồng (cây không bồn cỏ) |
Cây/năm |
280.909 |
2 |
CX3.26.02 |
Duy trì cây xanh mới trồng (cây có bồn cỏ) |
Cây/năm |
38.754 |
3 |
CX3.27.01 |
Duy trì thảm cỏ gốc cây xanh đường phố |
Bồn/năm |
1.088.451 |
4 |
CX3.28.01 |
Duy trì cây xanh loại 1 (cây không bồn cỏ) |
Cây/năm |
76.978 |
5 |
CX3.28.02 |
Duy trì cây xanh loại 1 (cây có bồn cỏ) |
Cây/năm |
28.530 |
6 |
CX3.29.01 |
Duy trì cây xanh loại 2 (cây không bồn cỏ) |
Cây/năm |
457.994 |
7 |
CX3.29.02 |
Duy trì cây xanh loại 2 (cây có bồn cỏ) |
Cây/năm |
421.468 |
8 |
CX3.30.01 |
Duy trì cây xanh loại 3 (cây không bồn cỏ) |
Cây/năm |
961.155 |
9 |
CX3.30.02 |
Duy trì cây xanh loại 3 (cây có bồn cỏ) |
Cây/năm |
924.712 |
10 |
CX3.31.01 |
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 1 |
Cây |
95.541 |
11 |
CX3.31.02 |
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 2 |
Cây |
246.683 |
12 |
CX3.31.03 |
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 3 |
Cây |
577.319 |
13 |
CX3.32.01 |
Cắt thấp tán khống chế chiều cao, cây loại 2 |
Cây |
1.107.805 |
14 |
CX3.32.02 |
Cắt thấp tán khống chế chiều cao, cây loại 3 |
Cây |
1.546.324 |
15 |
CX3.33.01 |
Công tác gỡ phụ sinh cây cổ thụ |
Cây |
2.233.597 |
16 |
CX3.34.01 |
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 1 |
Cây |
751.144 |
17 |
CX3.34.02 |
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 2 |
Cây |
436.483 |
18 |
CX3.34.03 |
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 3 |
Cây |
2.993.752 |
19 |
CX3.35.01 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 |
Cây |
605.716 |
20 |
CX3.35.02 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 |
Cây |
3.664.837 |
21 |
CX3.35.03 |
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 |
Cây |
6.428.529 |
22 |
CX3.36.01 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
Cây |
4.955 |
23 |
CX3.36.02 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
Cây |
7.898 |
24 |
CX3.36.03 |
Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
Cây |
19.404 |
25 |
CX3.37.01 |
Tuần tra phát hiện cây hư hại |
1000 cây/lần |
11.260 |
26 |
CX3.38.11 |
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 1 |
Cây |
1.420 |
27 |
CX3.38.12 |
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 2 |
Cây |
21.539 |
28 |
CX3.38.13 |
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 3 |
Cây |
59.290 |
29 |
CX3.38.21 |
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 1 |
Cây |
21.989 |
30 |
CX3.38.22 |
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 2 |
Cây |
87.977 |
31 |
CX3.38.23 |
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 3 |
Cây |
354.795 |
32 |
CX3.38.31 |
Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao |
Cây |
175.809 |
33 |
CX3.38.41 |
Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây |
100 bồn |
8.751 |
CX4.01.00 |
|
|
||
1 |
CX4.01.01 |
Quét rác đường nhựa, đường dall, đường gạch sin trong công viên |
2 |
32.079 |
2 |
CX4.01.02 |
Quét rác đường đất trong công viên |
100m2/lần |
57.921 |
3 |
CX4.01.03 |
Quét rác thảm cỏ |
100m2/lần |
72.343 |
4 |
CX4.01.04 |
Quét rác vỉa hè (gạch lá dừa, mắt na…) trong CV |
100m2/lần |
36.407 |
5 |
CX4.02.01 |
Rửa vỉa hè |
100m2/lần |
26.709 |
6 |
CX4.03.01 |
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên không hàng rào) |
100m2/lần |
34.646 |
7 |
CX4.03.02 |
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên có hàng rào) |
100m2/lần |
28.870 |
8 |
CX4.04.01 |
Làm cỏ đường dall |
100m2/lần |
72.182 |
9 |
CX4.04.02 |
Làm cỏ đường đất |
100m2/lần |
144.359 |
10 |
CX4.05.01 |
Thay nước hồ cảnh (hồ <=1000m2) |
100m2/lần |
641.088 |
11 |
CX4.05.02 |
Thay nước hồ cảnh (hồ >1000m2) |
100m2/lần |
892.266 |
12 |
CX4.06.01 |
Vớt rác và lá khô trên mặt hồ |
m3 |
494.186 |
13 |
CX4.07.01 |
Vận hành máy bơm hồ phun (hồ <=1000m2) |
Máy/ngày |
144.359 |
14 |
CX4.07.02 |
Vận hành máy bơm hồ phun (hồ >1000m2) |
Máy/ngày |
144.359 |
15 |
CX4.08.01 |
Duy trì bể phun <20m2 |
Bể/lần |
1.602.716 |
16 |
CX4.08.02 |
Duy trì bể phun >=20m2 |
Bể/lần |
3.205.427 |
17 |
CX4.08.03 |
Duy trì bể không phun <=3m2 |
Bể/lần |
183.338 |
18 |
CX4.08.04 |
Duy trì bể không phun <20m2 |
Bể/lần |
953.098 |
19 |
CX4.08.05 |
Duy trì bể không phun >=20m2 |
Bể/lần |
1.906.196 |
20 |
CX4.09.01 |
Vệ sinh ghế đá |
10 cái/lần |
11.984 |
21 |
CX4.10.01 |
Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công viên |
m3 |
288.718 |
22 |
CX4.11.01 |
Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ trong công viên |
m2/tháng |
5.775.273 |
CX4.12.00 |
|
|
||
1 |
CX4.12.01 |
Bảo vệ công viên kín (công viên có hàng rào) |
<= ha/ngày đêm |
721.795 |
2 |
CX4.12.02 |
Bảo vệ công viên hở (vườn hoa, công viên không hàng rào) |
<= ha/ngày đêm |
1.227.054 |
3 |
CX4.12.03 |
Bảo vệ dải phân cách |
<= ha/ngày đêm |
866.154 |
CX4.13.00 |
|
|
||
1 |
CX4.13.01 |
Duy trì tượng công viên |
Tượng/lần |
36.088 |
2 |
CX4.13.02 |
Duy trì tiểu cảnh |
100m2/lần |
47.641 |
CX5.01.00 |
|
|
||
1 |
CX5.01.01 |
Xe thang 12m phục vụ chăm sóc tháp hoa |
100m2/lần |
708.909 |
|
|
|
|
|
CS |
|
|
||
1 |
CS1.01.074 |
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 3 lớp |
m3 |
796.696 |
2 |
CS1.01.082 |
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 1 lớp |
m3 |
509.885 |
3 |
CS1.01.083 |
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 2 lớp |
m3 |
637.358 |
4 |
CS1.01.093 |
Đào rảnh tiếp địa đường nhựa bê tông atphan 2 lớp |
m3 |
597.519 |
5 |
CS1.01.113 |
Đào hố móng bằng máy đường nhựa bê tông atphan 2 lớp |
m3 |
367.479 |
6 |
CS1.03.001 |
Lát gạch rảnh cáp |
m2 |
98.688 |
7 |
CS2.01.011 |
Đổ bê tông móng rộng <=250cm |
m3 |
1.021.226 |
8 |
CS2.01.012 |
Đổ bê tông móng rộng >=250cm |
m3 |
993.347 |
9 |
CS3.01.013 |
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=8m |
Cột |
4.643.488 |
10 |
CS3.01.014 |
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=10m |
Cột |
5.601.769 |
11 |
CS3.01.015 |
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=12m |
Cột |
6.549.378 |
12 |
CS3.03.011 |
Lắp cần đèn dài <=2,8m |
Cần |
722.268 |
13 |
CS3.03.013 |
Lắp cần đèn dài <=3,6m |
Cần |
831.556 |
14 |
CS3.03.015 |
Lắp cần đèn dài <=4m. |
Cần |
916.959 |
15 |
CS3.01.021 |
Lắp dựng cột BTLT ≤10m |
Cột |
2.409.519 |
16 |
CS3.01.023 |
Lắp dựng cột thép cao ≤8 m |
Cột |
4.251.961 |
17 |
CS3.01.024 |
Lắp dựng cột thép cao ≤10m |
Cột |
5.268.434 |
18 |
CS3.01.025 |
Lắp dựng cột thép cao ≤12 m |
Cột |
5.755.907 |
19 |
CS3.02.011 |
Lắp chụp đầu cột vào cột BTLT cao ≤10,5m |
Cái |
670.656 |
20 |
CS3.02.020 |
Lắp chụp đầu cột tận dụng vào cột hạ thế |
Cái |
816.898 |
21 |
CS3.05.001 |
Lắp chóa đèn cao áp cao ≤12m |
Cái |
1.148.148 |
22 |
CS3.07.021 |
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø10 |
m |
23.741 |
23 |
CS3.07.022 |
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø14 |
m |
26.508 |
24 |
CS3.07.023 |
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa Ø18 |
m |
34.606 |
25 |
CS3.07.030 |
Bảng kê đơn giá làm tiếp địa cho cột |
Cột |
318.485 |
26 |
CS3.07.040 |
Bảng kê đơn giá làm bộ néo chằng |
Bộ |
648.829 |
27 |
CS3.07.012 |
Bảng kê đơn giá đóng cột tiếp địa 2,4m |
Cọc |
200.650 |
28 |
CS4.01.021 |
Phát quang CS điều kiện làm việc bình thường |
1 điểm |
167.906 |
29 |
CS4.01.022 |
Phát quang CS điều kiện lưới đang vận hành |
1 điểm |
184.967 |
30 |
CS4.02.022 |
Kéo cáp 26 - 48mm2 đang vận hành |
m |
109.922 |
31 |
CS4.01.012 |
Kéo cáp 06 - 25mm2 đang vận hành |
m |
82.471 |
32 |
CS4.04.010 |
Rải cáp ngầm |
m |
168.277 |
33 |
CS4.08.010 |
Luồn dây lên đèn |
m |
23.272 |
34 |
CS4.06.010 |
Sơn số trụ |
Trụ |
35.056 |
35 |
CS4.03.010 |
Làm đầu coss khô |
Bộ |
141.988 |
36 |
CS4.03.020 |
Làm cầu chì đuôi cá |
Bộ |
60.122 |
37 |
CS4.05.010 |
Luồn cáp cửa cột |
Cửa |
34.122 |
38 |
CS4.07.010 |
Lắp bảng điện của cột |
Cửa |
48.157 |
39 |
CS4.07.020 |
Lắp cửa cột |
Cửa |
66.551 |
40 |
CS4.09.010 |
Lắp giá đở tủ |
1 giá |
575.452 |
41 |
CS4.09.021 |
Lắp đặt tủ điện |
1 tủ |
9.368.752 |
42 |
CS5.01.010 |
Lắp dựng cột đèn công viên bằng thủ công |
Trụ |
11.716.696 |
43 |
CS5.01.020 |
Lắp dựng cột đèn công viên bằng xe cơ giới |
Trụ |
11.596.918 |
44 |
CS5.02.010 |
Lắp đèn lông công viên |
Bộ |
1.867.032 |
45 |
CS5.03.010 |
Lắp đèn cầu công viên |
Bộ |
1.170.417 |
46 |
CS5.03.030 |
Lắp đặt đèn chiếu thảm cỏ |
Bộ |
1.633.354 |
47 |
CS6.01.001 |
Lắp các thiết bị tủ điều khiển |
Tủ |
12.237.008 |
48 |
CS6.01.002 |
Lắp dựng cột đèn THGT bằng thủ công + cơ giới |
Trụ |
7.450.815 |
49 |
CS6.05.010 |
Lắp đặt khung móng tủ điều khiển giao thông |
Khung |
877.468 |
50 |
CS6.03.010 |
Lắp bộ đèn tín hiệu giao thông |
Bộ |
4.018.328 |
51 |
CS7.01.021 |
Lắp đèn dây rắn 25W ngang đường |
10m |
649.111 |
52 |
CS7.01.022 |
Lắp đèn dây rắn 10W ngang ngã 3 - 4. |
10m |
895.525 |
53 |
CS7.03.022 |
Đèn dây rắn 10W viền kiến trúc |
10m |
958.515 |
54 |
CS7.04.022 |
Đèn màu trang trí cây 3W |
100 bóng |
417.631 |
55 |
CS7.05.022 |
Lắp đèn dây rắn đèn ống lên biểu tượng |
100 bóng |
958.515 |
56 |
CS7.06.012 |
Lắp đèn pha cao ≥3m |
Bộ |
2.612.357 |
57 |
CS7.06.020 |
Lắp đèn pha dưới nước |
Bộ |
947.836 |
58 |
CS8.01.020 |
Thay bóng đèn cao áp Sodium 250W |
Bóng |
470.625 |
59 |
CS8.01.020 |
Thay bóng đèn cao áp Sodium 150W |
Bóng |
366.625 |
60 |
CS8.03.011 |
Thay lốp đơn độ cao <=10m |
10 lốp |
12.414.826 |
61 |
CS8.03.014 |
Thay lốp kép độ cao <=10m |
10 lốp |
14.999.835 |
62 |
CS8.03.015 |
Thay dây AV 50mm2 |
40m |
1.511.059 |
63 |
CS8.03.015 |
Thay dây AV 35mm2 |
40m |
1.386.259 |
64 |
CS8.04.011 |
Thay chấn lưu (Ballast) các loại |
Bộ |
561.913 |
65 |
CS8.04.011 |
Thay chấn lưu (Ballast) 150W |
Bộ |
556.713 |
66 |
CS8.04.011 |
Thay chấn lưu (Ballast) cao áp cho đèn neonsign |
Bộ |
733.513 |
67 |
CS8.04.021 |
Thay bộ mồi (tụ kích) |
Bộ |
496.718 |
68 |
CS8.12.020 |
Sơn chụp, sơn cần đèn |
Cần |
515.764 |
69 |
CS8.14.011 |
Bảo dưỡng, vệ sinh chóa đèn |
Chóa |
80.110 |
70 |
CS8.12.010 |
Sơn cột sắt |
Trụ |
976.341 |
71 |
CS8.05.010 |
Thay chóa đèn cầu nhựa D300 |
Cái |
1.001.966 |
72 |
CS8.01.011 |
Bóng đèn sợi tóc tiết kiệm điện |
Bóng |
83.357 |
73 |
CS8.01.011 |
Bóng đèn halogen 75W - 120W |
Bóng |
135.357 |
74 |
CS8.01.011 |
Bóng đèn neonsigne |
m |
219.213 |
75 |
CS8.05.012 |
Thay xà đơn dài 1,2m; 4 sứ cột tròn |
Bộ |
1.265.518 |
76 |
CS8.05.022 |
Thay xà kép dài 1,2m; 4 sứ cột tròn |
Bộ |
1.321.742 |
77 |
CS8.06.021 |
Cần bình thường |
Bộ |
1.153.460 |
78 |
CS8.06.022 |
Chụp liền cần |
Bộ |
1.232.302 |
79 |
CS8.06.023 |
Chụp cột đơn kép |
Bộ |
1.224.960 |
80 |
CS8.08.020 |
Thay cáp treo |
m |
42.910 |
81 |
CS8.08.031 |
Thay cáp ngầm trên nền đất |
m |
270.973 |
82 |
CS8.08.032 |
Thay cáp ngầm trên hè phố |
m |
311.919 |
83 |
CS8.08.033 |
Thay cáp ngầm trên đường nhựa |
40m |
354.130 |
84 |
CS8.08.034 |
Thay cáp ngầm trên đường bê tông atsphan |
m |
447.112 |
85 |
CS8.12.030 |
Bảng kê đơn giá sơn cột chùm |
Cột |
1.185.608 |
86 |
CS8.12.040 |
Bảng kê đơn giá sơn tủ điện cả giá đỡ |
Cột |
350.321 |
87 |
CS8.13.010 |
Bảng kê đơn giá thay sứ cũ |
Cái |
126.577 |
88 |
CS8.09.010 |
Thay tủ điện |
Tủ |
12.217.675 |
89 |
CS8.11.011 |
Thay cột BTLT 8,5m |
Cột |
5.354.188 |
90 |
CS9.05.010 |
Thay bộ nhận lệnh (đồng hồ hẹn giờ) |
Cái |
1.101.852 |
91 |
CS9.01.001 |
Lắp APTOMAT 100A - 200A |
Cái |
2.980.099 |
92 |
CS9.01.002 |
Lắp khởi động từ 100A - 150A |
Cái |
2.329.059 |
93 |
CS9.02.050 |
Quản lý vận hành trạm đèn công cộng (tủ điện) |
Trạm/ngày |
88.716 |
94 |
CS9.07.012 |
Xử lý chạm chập sự cố nổi |
Vụ |
626.546 |
95 |
CS9.07.011 |
Xử lý chạm chập sự cố chìm |
Vụ |
871.223 |
96 |
CS9.01.004 |
Bảng kê đơn giá thay role thời gian |
Cái |
2.820.979 |
97 |
CS9.03.010 |
Quản lý kiểm tra máy biến thế |
Trạm |
136.489 |
98 |
CS9.04.010 |
Sửa chữa bộ nhận lệnh và block thiết bị ĐK |
Bộ |
4.110.740 |
99 |
CS9.05.010 |
Thay bộ nhận lệnh và block thiết bị ĐK |
Bộ |
4.254.558 |
100 |
CS9.06.010 |
Kiểm tra định kỳ ĐKTĐ và tủ nhận lệnh |
Lần |
1.046.919 |
101 |
CS9.06.020 |
Kiểm tra bóng tối cao áp |
Lần |
27.884 |
102 |
CS9.06.030 |
Kiểm tra thông số điện |
Trạm/lần |
61.148 |
103 |
CS9.06.040 |
Kiểm tra tủ điện |
Tủ/lần |
453.057 |
104 |
CS9.06.050 |
Kiểm tra thông số chiếu sáng |
Tủ/lần |
2.623.497 |
105 |
CS9.06.060 |
Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển |
Tủ/lần |
431.262 |
106 |
CS10.01.01 |
Quản lý đèn tín hiệu giao thông |
Nút/ngày |
109.193 |
107 |
CS10.02.01 |
Sửa chữa bộ điều khiển tín hiệu giao thông |
Bộ |
2.858.684 |
108 |
CS10.03.01 |
Thay bộ điều khiển tín hiệu giao thông |
Bộ |
7.013.025 |
109 |
CS10.04.01 |
Thay APTOMAT 25A |
Bộ |
164.122 |
110 |
CS10.04.15 |
Thay biến thế đổi điện |
Bộ |
101.722 |
111 |
CS10.05.01 |
Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển |
Tủ |
234.436 |
112 |
CS10.06.01 |
Duy tu, bảo dưỡng cột đèn tín hiệu |
Cột |
522.425 |
113 |
CS10.06.02 |
Duy tu, bảo dưỡng bầu đèn mặt đèn |
Cột |
469.196 |
114 |
CS10.09.01 |
Thay lưỡi trai |
Cái |
117.808 |
115 |
CS10.12.01 |
Xử lý sự cố chạm chập |
1 nút |
2.158.781 |
116 |
CS10.17.01 |
Thay đèn xanh D 200mm |
Đèn |
3.975.153 |
117 |
CS10.17.01 |
Thay đèn đỏ D 200mm |
Đèn |
3.418.753 |
118 |
CS10.17.01 |
Thay đèn vàng D 200mm |
Đèn |
3.418.753 |
119 |
CS10.17.01 |
Thay đèn xanh D 300mm |
Đèn |
4.978.753 |
120 |
CS10.17.01 |
Thay đèn đỏ D 300mm |
Đèn |
4.354.753 |
121 |
CS10.17.01 |
Thay đèn vàng D 300mm |
Đèn |
4.354.753 |
122 |
CS10.17.01 |
Thay led cho đèn tín hiệu giao thông |
100 led |
402.753 |
TN |
Duy tu bảo dưỡng thường xuyên cầu đường, nạo vét mương cống: |
|
|
|
1 |
|
Duy tu cầu đường bê tông nhựa |
Đ/km |
56.888.444 |
2 |
|
Duy tu đường cấp phối |
Đ/km |
59.524.663 |
3 |
|
Duy tu cầu |
Đ/md |
961.993 |
4 |
TN1.01.13C |
Nạo vét bùn hố ga bằng thủ công |
Đ/m3 bùn |
538.426 |
5 |
TN1.01.21N |
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống 300 ÷ 600mm |
Đ/m3 bùn |
842.470 |
6 |
TN1.01.22N |
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống 700 ÷ 1.000mm |
Đ/m3 bùn |
817.135 |
7 |
TN1.01.23N |
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống >1.000mm |
Đ/m3 bùn |
791.796 |
8 |
TN1.01.33C |
Nạo vét bùn cống hộp nổi, kích thước cống B ≥ 300 ÷ 1000mm; H ≥ 400 ÷ 1000mm, lượng bùn ≤1/3 tiết diện cống |
Đ/m3bùn |
671.447 |
9 |
TN1.02.13A |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤6m (không có hành lang, không có lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương) |
Đ/m3 bùn |
581.748 |
10 |
TN1.02.18A |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤6m (có hành lang lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương) |
Đ/m3 bùn |
507.485 |
11 |
TN1.02.23A |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m (không có hành lang, không có lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương) |
Đ/m3 bùn |
569.365 |
12 |
TN1.02.28A |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng >6m (có hành lang lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy mương) |
Đ/m3 bùn |
482.730 |
13 |
TN1.03.01F |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước - chiều rộng mương, sông ≤6m |
Đ/1 km |
495.098 |
14 |
TN1.03.02F |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước - chiều rộng mương, sông ≤15m |
Đ/1 km |
544.607 |
15 |
TN1.03.03F |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước - chiều rộng mương, sông >15m |
Đ/1 km |
705.522 |
16 |
TN2.01.01 |
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 8 km |
Đ/m3 bùn |
90.390 |
17 |
TN2.01.02 |
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 10 km |
Đ/m3 bùn |
91.990 |
18 |
TN2.01.03 |
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 12 km |
Đ/m3 bùn |
93.591 |
19 |
TN2.01.04 |
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 15 km |
Đ/m3 bùn |
95.959 |
20 |
TN2.01.05 |
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 18 km |
Đ/m3 bùn |
98.328 |
21 |
TN2.01.06 |
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 20 km |
Đ/m3 bùn |
99.928 |
22 |
TN3.01.01 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 8 km |
Đ/m3 bùn |
202.412 |
23 |
TN3.01.02 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 10 km |
Đ/m3 bùn |
204.601 |
24 |
TN3.01.03 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển12 km |
Đ/m3 bùn |
206.793 |
25 |
TN3.01.04 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 15 km |
Đ/m3 bùn |
210.079 |
26 |
TN3.01.05 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 18 km. |
Đ/m3 bùn |
213.365 |
27 |
TN3.01.06 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 20 km. |
Đ/m3 bùn |
215.556 |
28 |
TN3.01.11 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 8 km |
Đ/m3 bùn |
159.486 |
29 |
TN3.01.12 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 10 km |
Đ/m3 bùn |
161.994 |
30 |
TN3.01.13 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 12 km |
Đ/m3 bùn |
164.469 |
31 |
TN3.01.14 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 15 km. |
Đ/m3 bùn |
168.141 |
32 |
TN3.01.15 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 18 km |
Đ/m3 bùn |
171.890 |
33 |
TN3.01.16 |
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 20 km |
Đ/m3 bùn |
174.364 |
34 |
TN4.01.01 |
Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống |
Đ/1 km |
2.569.712 |
35 |
TN4.02.01 |
Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi./. |
Đ/1 km |
1.884.457 |
Quyết định 3793/QĐ-UBND năm 2009 phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích năm 2009 trên địa bàn thành phố Biên Hòa do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành
Số hiệu: | 3793/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Đồng Nai |
Người ký: | Trần Minh Phúc |
Ngày ban hành: | 22/12/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 3793/QĐ-UBND năm 2009 phê duyệt đơn giá dịch vụ công ích năm 2009 trên địa bàn thành phố Biên Hòa do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành
Chưa có Video