Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 279/QĐ-UBND

Quảng Ngãi, ngày 30 tháng 3 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ BỘ ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Xây dựng ngày 18/6/2014;

Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) công bố kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng;

Căn cứ Quyết định số 402/QĐ-UBND ngày 18/8/2016 của UBND tỉnh Quảng Ngãi về việc Công bố Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 786/TTr-SXD ngày 27/3/2018 về việc công bố các Bộ đơn giá xây dựng công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung), Phần lắp đặt (bổ sung), Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố Bộ đơn giá xây dựng công trình- Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi kèm theo Quyết định này để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan sử dụng, vận dụng, tham khảo để xác định tổng mức đầu tư xây dựng, dự toán xây dựng và quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi.Phần mềm dự toán F1

Điều 2. Giám đốc Sở Xây dựng có trách nhiệm phối hợp với các Sở, ban, ngành liên quan hướng dẫn áp dụng Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo quy định hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Xây dựng, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính và Thủ trưởng các sở, ban, ngành liên quan; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Quảng Ngãi chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- CT, PCT UBND tỉnh;
- Báo Quảng Ngãi; Đài PTTH tỉnh;
- VPUB: PVP, CBTH;
- Lưu: VT, CNXD.tlsáng.110

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Tăng Bính

 

ĐƠN GIÁ

XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT

(BỔ SUNG)

CÔNG BỐ KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ .../QĐ-UBND
NGÀY .../.../2018 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI

Năm 2018

 

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

I. NỘI DUNG ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)

Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật thể hiện chi phí trực tiếp về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 1 đoạn ống bê tông, các mối nối và phụ kiện ống, 100m ống (thép) v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những chi phí do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).

Đơn giá Lắp đặt được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật tư mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...).

1. Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) được xác định trên cơ sở:

- Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) công bố kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng;

- Quyết định số 402/QĐ-UBND ngày 18/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi về việc Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi;

- Công văn số 4288/UBND-CNXD ngày 08/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi về việc mức lương đầu vào làm cơ sở để lập và quản lý chi phí đâu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh;

- Công văn số 1889/HD-SXD ngày 24/8/2016 của Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ngãi về việc điều chỉnh chi phí nhân công, chi phí máy và thiết bị thi công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi;

- Các văn bản khác theo quy định của Nhà nước.

2. Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) gồm các chi phí sau:

a. Chi phí vật liệu:

Là chi phí vật liệu chính, vật liệu phụ, các phụ kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật liệu luân chuyển (không kể vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần cho việc thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.

Chi phí vật liệu trong đơn giá này đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi công

Chi phí vật liệu trong đơn giá tính theo mặt bằng giá tại thành phố Quảng Ngãi thời điểm tháng 3 năm 2016 và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.

Đối với những loại vật liệu xây dựng chưa có trong công bố giá thì tạm tính theo mức giá tham khảo tại thị trường. Một số đơn giá công tác xây dựng chưa tính chi phí vật liệu chính, khi lập dự toán cần tính toán chi phí vật liệu chính để bổ sung trực tiếp vào đơn giá.

b. Chi phí nhân công:

Là chi phí nhân công trực tiếp thực hiện khối lượng công tác lắp đặt và công nhân phục vụ lắp đặt.

Chi phí nhân công đã bao gồm cả chi phí cho lao động chính, lao động phụ để thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc, thu dọn hiện trường thi công.

- Chi phí nhân công trong đơn giá được tính theo mức lương cơ sở đầu vào Khu vực 1 (KV1) - mức 2.300.000 đồng/tháng và hệ số lương cấp bậc công nhân nhóm II (theo quy định tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; Công văn số 4288/UBND-CNXD ngày 08/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi).

- Số ngày công trong tháng được tính là 26 ngày/tháng.

c. Chi phí máy thi công:

Là chi phí sử dụng máy và thiết bị thi công chính trực tiếp thực hiện kể cả máy và thiết bị phục vụ để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.

Giá ca máy và thiết bị thi công được sử dụng để xác định chi phí máy trong đơn giá là giá ca máy trong Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công bố kèm theo Quyết định số 402/QĐ-UBND ngày 18/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi.

II. KẾT CẤU TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)

Tập đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) được trình bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu lắp đặt và được mã hóa thống nhất, sửa đổi và bổ sung vào chương II.

STT

Nội dung công việc

Ghi chú

Mã hiệu đơn giá bổ sung

 

CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG

 

LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT

BB.51000

1

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 110mm

Bổ sung

BB.51110

2

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 125mm

Bổ sung

BB.51120

3

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm

Bổ sung

BB.51130

4

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 160mm

Bổ sung

BB.51140

5

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 180mm

Bổ sung

BB.51150

6

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 200mm

Bổ sung

BB.51160

7

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 225mm

Bổ sung

BB.51170

8

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 250mm

Bổ sung

BB.51180

9

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 280mm

Bổ sung

BB.51190

10

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 315mm

Bổ sung

BB.51210

11

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 355mm

Bổ sung

BB.51220

12

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 400mm

Bổ sung

BB.51230

13

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 450mm

Bổ sung

BB.51240

14

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 500mm

Bổ sung

BB.51250

15

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 560mm

Bổ sung

BB.51260

16

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 630mm

Bổ sung

BB.51270

17

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 710mm

Bổ sung

BB.51280

18

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 810mm

Bổ sung

BB.51290

19

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 900mm

Bổ sung

BB.51310

20

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1000mm

Bổ sung

BB.51320

21

Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1200mm

Bổ sung

BB 51330

 

LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT

Bổ sung

BB.52000

22

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110mm

Bổ sung

BB.52110

23

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 125mm

Bổ sung

BB.52120

24

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 140mm

Bổ sung

BB.52130

25

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 160mm

Bổ sung

BB.52140

26

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 180mm

Bổ sung

BB.52150

27

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 200mm

Bổ sung

BB.52160

28

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 225mm

Bổ sung

BB.52170

29

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 250mm

Bổ sung

BB.52180

30

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 280mm

Bổ sung

BB.52190

31

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 315mm

Bổ sung

BB.52210

32

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 355mm

Bổ sung

BB.52220

33

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 400mm

Bổ sung

BB.52230

34

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 450mm

Bổ sung

BB.52240

35

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 500mm

Bổ sung

BB.52250

36

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 560mm

Bổ sung

BB.52260

37

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 630mm

Bổ sung

BB.52270

38

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 710mm

Bổ sung

BB.52280

39

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 800mm

Bổ sung

BB.52290

40

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 900mm

Bổ sung

BB.52310

41

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1000mm

Bổ sung

BB.52320

42

Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1200mm

Bổ sung

BB.52330

 

HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE

Bổ sung

BB.53000

43

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 110mm

Bổ sung

BB.53110

44

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 125mm

Bổ sung

BB.53120

45

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 140mm

Bổ sung

BB.53130

46

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160mm

Bổ sung

BB.53140

47

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 180mm

Bổ sung

BB.53150

48

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 200mm

Bổ sung

BB.53160

49

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 225mm

Bổ sung

BB.53170

50

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 250mm

Bổ sung

BB.53180

51

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 280mm

Bổ sung

BB.53190

52

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 315mm

Bổ sung

BB.53210

53

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 355mm

Bổ sung

BB.53220

54

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 400mm

Bổ sung

BB.53230

55

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 450mm

Bổ sung

BB.53240

56

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 500mm

Bổ sung

BB.53250

57

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 560mm

Bổ sung

BB.53260

58

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 630mm

Bổ sung

BB.53270

59

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 710mm

Bổ sung

BB.53280

60

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800mm

Bổ sung

BB.53290

61

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 900mm

Bổ sung

BB.53310

62

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1000mm

Bổ sung

BB.53320

63

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1200mm

Bổ sung

BB.53330

- Mỗi loại đơn giá được trình bày tóm tắt thành phần công việc, điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công và được xác định theo đơn vị tính phù hợp để thực hiện công tác xây dựng đó.

- Các thành phần chi phí trong Đơn giá Xây dựng được xác định theo nguyên tắc sau:

+ Chi phí vật liệu chính được tính bằng mức chi phí vật liệu phù hợp với đơn vị tính của vật liệu nhân với giá vật liệu.

+ Chi phí vật liệu khác được tính bằng tỉ lệ % tính trên chi phí vật liệu chính.

+ Chi phí lao động chính và phụ được tính bằng mức chi phí lao động theo cấp bậc bình quân của công nhân trực tiếp xây dựng nhân với đơn giá nhân công xây dựng.

+ Chi phí máy thi công chính được tính bằng mức chi phí máy thi công nhân với giá ca máy và thiết bị thi công.

+ Chi phí máy thi công khác được tính bằng tỷ lệ % trên chi phí sử dụng máy chính.

III. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

- Đơn giá Lắp đặt được sử dụng làm cơ sở xác định dự toán chi phí xây dựng, tổng mức đầu tư xây dựng công trình và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi. Đối với những công tác xây dựng như công tác đào, đắp đất đá, xây, trát, đổ bê tông, ván khuôn, cốt thép, ... áp dụng theo Đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng

- Ngoài thuyết minh và hướng dẫn áp dụng nêu trên, trong tập Đơn giá Lắp đặt còn có phần thuyết minh và hướng dẫn cụ thể đối với từng nhóm, loại công tác lắp đặt phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, điều kiện và biện pháp thi công;

- Đối với công tác lắp đặt đường ống và phụ tùng ống cấp thoát nước, phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công trình phải dùng dàn giáo thép để thi công thì được áp dụng đơn giá lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ trong tập Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng.

- Trong quá trình sử dụng tập đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) nếu gặp vướng mắc, đề nghị các đơn vị phản ánh bằng văn bản về Sở Xây dựng để tổng hợp, trình cấp có thẩm quyền giải quyết./.

CHƯƠNG II

LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE

Hướng dẫn sử dụng

1. Đơn giá dự toán công tác lắp đặt đường ống nhựa HDPE bao gồm: lắp đặt đoạn ống, thi công mối nối theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt.

2. Mức chi phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:

2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sau trung bình 1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế.

2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:

Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt

Điều kiện lắp đặt

Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m)

≤ 2,5

≤ 3,5

≤ 4,5

≤ 5,5

≤ 7,0

≤ 8,5

Hệ số điều chỉnh

1,06

1,08

1,14

1,21

1,28

1,34

3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ,…) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện pháp thi công).

4. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo đơn giá dự toán xây dựng công trình - phần Xây dựng.

5. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng.

6. Trường hợp lắp đặt bịt đầu ống thì chi phí nhân công được tính bằng hệ số 0,5 chi phí nhân công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

7. Nếu lắp đặt tê thì chi phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 chi phí nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

8. Nếu lắp đặt chữ thập thì chi phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 chi phí nhân công và máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

 

BB.50000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE VÀ PHỤ TÙNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT

BB.51000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển ống trong phạm vi 30m, đưa máy và ống vào vị trí hàn, căn chỉnh ống trên máy; vệ sinh ống, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội), hạ ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.51110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 110mm

 

 

 

 

BB.51111

BB.51112

BB.51113

BB.51114

BB.51115

BB.51116

- Chiều dày 4,2mm

- Chiều dày 5,3mm

- Chiều dày 6,6mm

- Chiều dày 8,1mm

- Chiều dày 10,0mm

- Chiều dày 12,3mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

9.642.934

11.900.390

14.534.758

17.569.157

22.025.772

25.871.287

1.834.034

1.980.579

2.080.496

2.260.347

2.471.283

2.717.745

337.076

361.538

369.830

397.194

427.461

459.800

BB.51120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 125mm

 

 

 

 

BB.51121

BB.51122

BB.51123

BB.51124

BB.51125

BB.51126

- Chiều dày 4,8mm

- Chiều dày 6,0mm

- Chiều dày 7,4mm

- Chiều dày 9,2mm

- Chiều dày 11,4mm

- Chiều dày 14mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

12.465.256

15.146.865

18.662.706

22.555.460

28.400.120

33.515.076

1.858.458

2.002.783

2.162.650

2.351.382

2.568.980

2.819.883

343.710

369.001

395.536

424.559

456.483

490.896

BB.51130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 140mm

 

 

 

 

BB.51131

BB.51132

BB.51133

BB.51134

BB.51135

BB.51136

- Chiều dày 5,4mm

- Chiều dày 6,7mm

- Chiều dày 8,3mm

- Chiều dày 10,3mm

- Chiều dày 12,7mm

- Chiều dày 15,7mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

15.757.966

19.991.449

23.261.041

28.270.462

35.431.803

42.334.833

1.942.833

2.027.207

2.189.295

2.378.027

2.595.624

3.275.061

369.001

376.879

403.828

433.680

466.019

624.814

BB.51140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 160mm

 

 

 

 

BB.51141

BB.51142

BB.51143

BB.51144

BB.51145

BB.51146

- Chiều dày 6,2mm

- Chiều dày 7,7mm

- Chiều dày 9,5mm

- Chiều dày 11,8mm

- Chiều dày 14,6mm

- Chiều dày 17,9mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

21.167.417

24.788.794

30.022.352

36.242.919

46.662.796

54.800.089

1.980.579

2.127.124

2.293.653

2.489.046

2.717.745

3.519.302

379.781

406.316

434.924

466.434

501.261

697.371

BB.51150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 180mm

 

 

 

 

BB.51151

BB.51152

BB.51153

BB.51154

BB.51155

BB.51156

- Chiều dày 6,9mm

- Chiều dày 8,6mm

- Chiều dày 10,7mm

- Chiều dày 13,3mm

- Chiều dày 16,4mm

- Chiều dày 20,1mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

25.753.690

32.186.333

39.489.394

48.285.028

58.292.814

70.558.055

2.016.105

2.169.311

2.344.721

2.611.167

3.263.959

3.776.866

390.146

418.339

449.020

500.017

660.056

770.756

BB.51160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 200mm

 

 

 

 

BB.51161

BB.51162

BB.51163

BB.51164

BB.51165

BB.51166

- Chiều dày 7,7mm

- Chiều dày 9,6mm

- Chiều dày 11,9mm

- Chiều dày 14,7mm

- Chiều dày 18,2mm

- Chiều dày 22,4mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

31.751.125

36.655.010

44.498.814

55.317.716

72.486.843

86.080.827

2.338.060

2.513.470

2.713.304

2.946.444

3.765.764

4.451.862

437.826

467.263

499.188

534.430

732.198

881.871

BB.51170 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 225mm

 

 

 

 

BB.51171

BB.51172

BB.51173

BB.51174

BB.51175

BB.51176

- Chiều dày 8,6mm

- Chiều dày 10,8mm

- Chiều dày 13,4mm

- Chiều dày 16,6mm

- Chiều dày 20,5mm

- Chiều dày 25,2mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

40.218.091

46.933.168

57.481.698

70.463.576

85.199.354

108.306.615

2.391.349

2.577.861

2.846.527

3.512.641

4.103.262

4.802.682

453.581

485.091

536.917

698.200

828.801

982.621

BB.51180 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 250mm

 

 

 

 

BB.51181

BB.51182

BB.51183

BB.51184

BB.51185

BB.51186

- Chiều dày 9,6mm

- Chiều dày 11,9mm

- Chiều dày 14,8mm

- Chiều dày 18,4mm

- Chiều dày 22,7mm

- Chiều dày 27,9mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

49.508.235

57.481.698

70.463.576

86.551.214

105.213.920

134.060.305

2.542.335

2.728.847

2.948.665

3.810.172

4.414.115

5.193.469

489.237

521.991

558.892

775.732

909.650

1.085.029

BB.51190 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 280mm

 

 

 

 

BB.51191

BB.51192

BB.51193

BB.51194

BB.51195

BB.51196

- Chiều dày 10,7mm

- Chiều dày 13,4mm

- Chiều dày 16,6mm

- Chiều dày 20,6mm

- Chiều dày 25,4mm

- Chiều dày 31,3mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

62.091.088

72.486.843

88.855.910

108.601.109

131.861.145

166.046.623

2.617.828

2.879.833

3.528.184

4.101.042

4.780.478

5.644.206

512.041

565.525

727.637

860.312

1.016.204

1.215.216

BB.51210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 315mm

 

 

 

 

BB.51211

BB.51212

BB.51213

BB.51214

BB.51215

BB.51216

- Chiều dày 12,1mm

- Chiều dày 15mm

- Chiều dày 18,7mm

- Chiều dày 23,2mm

- Chiều dày 28,6mm

- Chiều dày 35,2mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

79.025.022

95.746.879

113.198.439

137.811.340

166.611.489

211.674.165

2.946.444

3.508.200

4.021.108

4.704.985

5.504.322

6.499.052

623.429

774.412

901.819

1.075.019

1.274.969

1.524.794

BB.51220 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 355mm

 

 

 

 

BB.51221

BB.51222

BB.51223

BB.51224

BB.51225

BB.51226

- Chiều dày 13,6mm

- Chiều dày 16,9mm

- Chiều dày 21,7mm

- Chiều dày 26,1mm

- Chiều dày 32,2mm

- Chiều dày 39,7mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

100.192.438

116.573.566

143.220.791

174.455.294

211.109.299

269.531.770

3.137.397

3.801.291

4.480.727

5.157.943

6.048.315

7.202.913

684.185

867.813

1.042.827

1.220.107

1.449.076

1.748.775

BB.51230 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 400mm

 

 

 

 

BB.51231

BB.51232

BB.51233

BB.51234

BB.51235

BB.51236

- Chiều dày 15,3mm

- Chiều dày 19,1mm

- Chiều dày 23,7mm

- Chiều dày 29,4mm

- Chiều dày 36,3mm

- Chiều dày 44,7mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

127.004.499

148.219.155

181.486.977

221.517.114

268.450.282

343.159.604

2.999.733

3.485.997

4.063.295

4.740.511

5.582.035

6.656.699

3.697.494

3.847.117

4.019.410

4.223.441

4.477.347

4.799.263

BB.51240 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 450mm

 

 

 

 

BB.51241

BB.51242

BB.51243

BB.51244

BB.51245

BB.51246

- Chiều dày 17,2mm

- Chiều dày 21,5mm

- Chiều dày 26,7mm

- Chiều dày 33,1mm

- Chiều dày 40,9mm

- Chiều dày 50,3mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

160.166.785

187.166.800

229.901.663

280.480.330

339.854.632

433.810.522

3.266.179

3.765.764

4.414.115

5.222.334

6.146.012

7.300.609

3.788.175

3.942.332

4.141.829

4.386.667

4.667.776

5.021.431

BB.51250 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 500mm

 

 

 

 

BB.51251

BB.51252

BB.51253

BB.51254

BB.51255

BB.51256

- Chiều dày 19,1mm

- Chiều dày 23,9mm

- Chiều dày 29,7mm

- Chiều dày 36,8mm

- Chiều dày 45,4mm

- Chiều dày 55,8mm

100m

100m

100m

100m

100m

100m

197.562.554

231.124.870

283.725.800

346.475.229

419.773.188

536.577.425

3.630.321

4.207.620

4.880.395

5.775.208

6.845.432

8.157.676

3.892.457

4.069.284

4.273.316

4.545.358

4.871.808

5.270.802

BB.51260 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 560mm

 

 

 

 

BB.51261

BB.51262

BB.51263

BB.51264

BB.51265

- Chiều dày 21,4mm

- Chiều dày 26,7mm

- Chiều dày 33,2mm

- Chiều dày 41,2mm

- Chiều dày 50,8mm

100m

100m

100m

100m

100m

248.129.160

293.991.896

361.022.049

441.575.828

534.359.671

3.936.734

4.582.864

5.391.083

6.368.050

7.520.427

3.996.740

4.196.237

4.445.609

4.749.389

5.103.043

BB.51270 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 630mm

 

 

 

 

BB.51271

BB.51272

BB.51273

BB.51274

BB.51275

- Chiều dày 24,1mm

- Chiều dày 30mm

- Chiều dày 37,4mm

- Chiều dày 46,3mm

- Chiều dày 57,2mm

100m

100m

100m

100m

100m

313.983.345

371.840.950

457.451.391

557.408.635

676.651.748

4.425.217

5.155.722

6.052.756

7.125.199

8.501.835

4.436.429

4.715.364

5.055.666

5.462.911

5.987.310

BB.51280 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 710mm

 

 

 

 

BB.51281

BB.51282

BB.51283

BB.51284

BB.51285

- Chiều dày 27,2mm

- Chiều dày 33,9mm

- Chiều dày 42,1mm

- Chiều dày 52,2mm

- Chiều dày 64,5mm

100m

100m

100m

100m

100m

399.358.592

473.444.550

582.103.955

709.108.454

977.329.573

4.929.244

5.739.682

6.718.870

7.942.299

9.476.582

6.347.194

6.659.601

7.033.375

7.501.987

8.093.330

BB.51290 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 800mm

 

 

 

 

BB.51291

BB.51292

BB.51293

BB.51294

- Chiều dày 30,6mm

- Chiều dày 38,1mm

- Chiều dày 47,4mm

- Chiều dày 58,8mm

100m

100m

100m

100m

506.606.836

599.390.678

736.626.095

900.203.186

5.566.493

6.467.967

7.609.242

9.001.421

6.587.078

6.932.958

7.373.676

7.909.232

BB.51310 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 900mm

 

 

 

 

BB.51311

BB.51312

BB.51313

BB.51314

- Chiều dày 34,4mm

- Chiều dày 42,9mm

- Chiều dày 53,3mm

- Chiều dày 66,2mm

100m

100m

100m

100m

701.982.291

865.542.296

1.061.878.627

1.297.353.572

6.261.472

7.256.202

8.550.683

10.111.611

6.877.171

7.262.102

7.769.765

8.372.265

BB.51320 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 1000mm

 

 

 

 

BB.51321

BB.51322

BB.51323

BB.51324

- Chiều dày 38,2mm

- Chiều dày 47,7mm

- Chiều dày 59,3mm

- Chiều dày 72,5mm

100m

100m

100m

100m

866.195.611

1.069.356.575

1.312.379.825

1.580.148.649

6.991.977

8.202.084

9.609.805

11.252.886

7.161.685

7.630.297

8.177.010

8.818.562

BB.51330 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m

Đường kính 1200mm

 

 

 

 

BB.51331

BB.51332

BB.51333

- Chiều dày 45,9mm

- Chiều dày 57,2mm

- Chiều dày 67,9mm

100m

100m

100m

1.247.570.945

1.539.150.600

1.807.763.708

8.512.937

9.918.437

11.244.004

7.797.658

8.349.950

8.874.349

BB.52000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển phụ tùng trong phạm vi 30m, đưa máy vào vịt rí hàn, căn chỉnh và phụ tùng trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và phụ tùng, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.52110 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 110mm

 

 

 

 

BB.52111

BB.52112

BB.52113

BB.52114

BB.52115

BB.52116

- Chiều dày 4,2mm

- Chiều dày 5,3mm

- Chiều dày 6,6m

- Chiều dày 8,1mm

- Chiều dày 10mm

- Chiều dày 12,3mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

101.010

125.113

153.115

184.918

223.422

268.627

44.408

46.628

48.848

53.289

57.730

62.171

18.243

19.487

19.901

21.560

23.218

24.876

BB.52120 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 125mm

 

 

 

 

BB.52121

BB.52122

BB.52123

BB.52124

BB.52125

BB.52126

- Chiều dày 4,8mm

- Chiều dày 6,0mm

- Chiều dày 7,4mm

- Chiều dày 9,2mm

- Chiều dày 11,4mm

- Chiều dày 14mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

133.013

163.516

200.320

243.724

295.330

355.136

46.628

48.848

53.289

57.730

62.171

66.611

18.657

19.901

21.560

22.803

24.876

26.535

BB.52130 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 140mm

 

 

 

 

BB.52131

BB.52132

BB.52133

BB.52134

BB.52135

BB.52136

- Chiều dày 5,4mm

- Chiều dày 6,7mm

- Chiều dày 8,3mm

- Chiều dày 10,3mm

- Chiều dày 12,7mm

- Chiều dày 15,7mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

171.217

210.221

255.796

310.631

373.737

445.115

48.848

51.069

53.289

57.730

62.171

82.154

19.901

20.316

21.974

23.633

25.291

33.998

BB.52140 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 160mm

 

 

 

 

BB.52141

BB.52142

BB.52143

BB.52144

BB.52145

BB.52146

- Chiều dày 6,2mm

- Chiều dày 7,7mm

- Chiều dày 9,5mm

- Chiều dày 11,8mm

- Chiều dày 14,6mm

- Chiều dày 17,9mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

229.423

279.928

339.734

413.841

501.150

601.660

51.069

53.289

57.730

62.171

66.611

91.036

20.730

21.974

23.633

25.291

27.364

37.729

BB.52150 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 180mm

 

 

 

 

BB.52151

BB.52152

BB.52153

BB.52154

BB.52155

BB.52156

- Chiều dày 6,9mm

- Chiều dày 8,6mm

- Chiều dày 10,7mm

- Chiều dày 13,3mm

- Chiều dày 16,4mm

- Chiều dày 20,1mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

292.029

360.036

440.144

537.954

647.765

769.577

51.069

55.510

59.950

66.611

84.374

97.697

21.145

22.803

24.462

26.950

35.656

41.875

BB.52160 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 200mm

 

 

 

 

BB.52161

BB.52162

BB.52163

BB.52164

BB.52165

BB.52166

- Chiều dày 7,7mm

- Chiều dày 9,6mm

- Chiều dày 11,9mm

- Chiều dày 14,7 mm

- Chiều dày 18,2mm

- Chiều dày 22,4mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

428.743

528.653

645.565

784.278

952.095

1.149.015

57.730

62.171

66.611

71.052

95.476

113.239

23.633

25.291

26.950

29.023

39.802

47.680

BB.52170 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 225mm

 

 

 

 

BB.52171

BB.52172

BB.52173

BB.52174

BB.52175

BB.52176

- Chiều dày 8,6mm

- Chiều dày 10,8mm

- Chiều dày 13,4mm

- Chiều dày 16,6 mm

- Chiều dày 20,5mm

- Chiều dày 25,2mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

551.055

682.268

836.384

1.018.102

1.231.723

1.477.248

59.950

64.391

71.052

88.815

106.578

124.341

24.462

26.120

29.023

37.729

44.778

53.484

BB.52180 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 250mm

 

 

 

 

BB.52181

BB.52182

BB.52183

BB.52184

BB.52185

BB.52186

- Chiều dày 9,6mm

- Chiều dày 11,9mm

- Chiều dày 14,8mm

- Chiều dày 18,4 mm

- Chiều dày 22,7mm

- Chiều dày 27,9mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

756.676

926.093

1.136.014

1.390.139

1.679.068

2.002.800

64.391

68.832

73.273

99.917

115.460

137.664

26.535

28.193

30.266

41.875

49.338

58.874

BB.52190 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 280mm

 

 

 

 

BB.52191

BB.52192

BB.52193

BB.52194

BB.52195

BB.52196

- Chiều dày 10,7mm

- Chiều dày 13,4mm

- Chiều dày 16,6mm

- Chiều dày 20,6 mm

- Chiều dày 25,4mm

- Chiều dày 31,3mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

967.497

1.199.220

1.464.446

1.786.379

2.158.916

2.582.058

66.611

73.273

93.256

108.799

126.562

150.986

27.779

30.681

39.388

46.851

55.143

65.923

BB.52210 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 315mm

 

 

 

 

BB.52211

BB.52212

BB.52213

BB.52214

BB.52215

BB.52216

- Chiều dày 12,1mm

- Chiều dày 15mm

- Chiều dày 18,7mm

- Chiều dày 23,2 mm

- Chiều dày 28,6mm

- Chiều dày 35,2mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

1.432.143

1.742.174

2.152.815

2.617.762

3.155.716

3.766.677

73.273

91.036

106.578

124.341

146.545

175.410

33.552

42.620

49.421

58.942

69.824

83.426

BB.52220 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 355mm

 

 

 

 

BB.52221

BB.52222

BB.52223

BB.52224

BB.52225

BB.52226

- Chiều dày 13,6mm

- Chiều dày 16,9mm

- Chiều dày 21,7mm

- Chiều dày 26,1 mm

- Chiều dày 32,2mm

- Chiều dày 39,7mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

2.033.003

2.495.750

3.079.208

3.745.475

4.526.053

5.420.942

79.934

99.917

119.901

139.884

164.308

197.614

37.179

47.154

56.675

66.197

78.439

94.761

BB.52230 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 400mm

 

 

 

 

BB.52231

BB.52232

BB.52233

BB.52234

BB.52235

BB.52236

- Chiều dày 15,3mm

- Chiều dày 19,1mm

- Chiều dày 23,7mm

- Chiều dày 29,4 mm

- Chiều dày 36,3mm

- Chiều dày 44,7mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

2.653.565

3.275.227

4.004.300

4.887.489

5.913.391

7.082.008

46.628

55.510

64.391

75.493

88.815

106.578

59.826

67.534

77.056

88.391

101.993

119.675

BB.52240 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 450mm

 

 

 

 

BB.52241

BB.52242

BB.52243

BB.52244

BB.52245

BB.52246

- Chiều dày 17,2mm

- Chiều dày 21,5mm

- Chiều dày 26,7mm

- Chiều dày 33,1 mm

- Chiều dày 40,9mm

- Chiều dày 50,3mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

3.564.356

4.400.640

5.390.039

6.577.658

7.955.395

9.523.252

51.069

59.950

71.052

84.374

99.917

117.680

64.360

72.068

82.950

96.552

111.514

130.557

BB.52250 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 500mm

 

 

 

 

BB.52251

BB.52252

BB.52253

BB.52254

BB.52255

BB.52256

- Chiều dày 19,1mm

- Chiều dày 23,9mm

- Chiều dày 29,7mm

- Chiều dày 36,8 mm

- Chiều dày 45,4mm

- Chiều dày 55,8mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

4.654.665

5.748.675

7.051.005

8.592.559

10.393.239

12.453.045

55.510

66.611

77.713

91.036

108.799

131.002

68.894

78.416

89.297

103.806

121.489

142.799

BB.52260 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 560mm

 

 

 

 

BB.52261

BB.52262

BB.52263

BB.52264

BB.52265

BB.52266

- Chiều dày 21,4mm

- Chiều dày 26,7mm

- Chiều dày 33,2mm

- Chiều dày 41,2 mm

- Chiều dày 50,8mm

- Chiều dày 62,5mm

cái

cái

cái

cái

cái

cái

6.513.851

8.033.003

9.861.914

12.035.603

14.536.253

17.363.864

59.950

71.052

84.374

99.917

119.901

144.325

74.951

85.380

98.982

114.851

133.894

157.471

BB.52270 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 630mm

 

 

 

 

BB.52271

BB.52272

BB.52273

BB.52274

BB.52275

- Chiều dày 24,1mm

- Chiều dày 30mm

- Chiều dày 37,4mm

- Chiều dày 46,3 mm

- Chiều dày 57,2mm

cái

cái

cái

cái

cái

8.539.954

10.528.053

12.922.992

15.740.774

19.057.506

66.611

79.934

93.256

111.019

133.223

98.866

113.371

131.223

152.980

180.315

BB.52280 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 710mm

 

 

 

 

BB.52281

BB.52282

BB.52283

BB.52284

BB.52285

- Chiều dày 27,2mm

- Chiều dày 33,9mm

- Chiều dày 42,1mm

- Chiều dày 52,2 mm

- Chiều dày 64,5mm

cái

cái

cái

cái

cái

15.095.049

18.634.323

22.857.426

27.764.356

33.355.115

73.273

86.595

104.358

124.341

148.765

112.524

129.260

148.785

173.332

204.015

BB.52290 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 800mm

 

 

 

 

BB.52291

BB.52292

BB.52293

BB.52294

- Chiều dày 30,6mm

- Chiều dày 38,1mm

- Chiều dày 47,4mm

- Chiều dày 58,8 mm

cái

cái

cái

cái

20.588.779

25.389.439

31.201.980

38.026.402

75.493

91.036

106.578

126.562

114.755

131.491

151.017

176.121

BB.52310 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 900mm

 

 

 

 

BB.52311

BB.52312

BB.52313

BB.52314

- Chiều dày 34,4mm

- Chiều dày 42,9mm

- Chiều dày 53,3mm

- Chiều dày 66,2 mm

cái

cái

cái

cái

28.916.391

34.085.148

41.838.283

52.175.797

91.036

108.799

128.782

153.206

133.723

153.248

178.910

209.593

BB.52320 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 1000mm

 

 

 

 

BB.52321

BB.52322

BB.52323

BB.52324

- Chiều dày 38,2mm

- Chiều dày 47,7mm

- Chiều dày 59,3mm

- Chiều dày 72,5 mm

cái

cái

cái

cái

38.396.039

45.280.528

55.607.260

69.376.237

99.917

119.901

142.104

168.749

143.207

167.195

195.089

226.887

BB.52330 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

Đường kính 1200mm

 

 

 

 

BB.52331

BB.52332

BB.52333

- Chiều dày 45,9mm

- Chiều dày 57,2mm

- Chiều dày 67,9mm

cái

cái

cái

64.908.250

73.530.032

86.462.705

104.358

124.341

146.545

151.471

176.018

202.796

BB.53000 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển bích nhựa trong phạm vi 30m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và bích nhựa trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và bích nhựa, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Ghi chú: 1 bộ mặt bích HDPE gồm 02 mặt bích nhựa HDPE, 02 đai bích thép, 01 đệm cao su và bu lông.

BB.53110 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 110mm

 

 

 

 

BB.53111

BB.53112

BB.53113

BB.53114

BB.53115

BB.53116

- Chiều dày 4,2mm

- Chiều dày 5,3mm

- Chiều dày 6,6mm

- Chiều dày 8,1mm

- Chiều dày 10mm

- Chiều dày 12,3mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

410.877

410.877

410.877

410.877

410.877

410.877

51.069

53.289

55.510

59.950

64.391

68.832

18.243

19.487

19.901

21.560

23.218

24.876

BB.53120 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 125mm

 

 

 

 

BB.53121

BB.53122

BB.53123

BB.53124

BB.53125

BB.53126

- Chiều dày 4,8mm

- Chiều dày 6,0mm

- Chiều dày 7,4mm

- Chiều dày 9,2mm

- Chiều dày 11,4mm

- Chiều dày 14mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

530.380

530.380

530.380

530.380

530.380

530.380

53.289

55.510

59.950

64.391

68.832

73.273

18.657

19.901

21.560

22.803

24.876

26.535

BB.53130 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 140mm

 

 

 

 

BB.53131

BB.53132

BB.53133

BB.53134

BB.53135

BB.53136

- Chiều dày 5,4mm

- Chiều dày 6,7mm

- Chiều dày 8,3mm

- Chiều dày 10,3mm

- Chiều dày 12,7mm

- Chiều dày 15,7mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

683.813

683.813

683.813

683.813

683.813

683.813

55.510

57.730

62.171

66.611

71.052

91.036

19.901

20.316

21.974

23.633

25.291

33.998

BB.53140 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 160mm

 

 

 

 

BB.53141

BB.53142

BB.53143

BB.53144

BB.53145

BB.53146

- Chiều dày 6,2mm

- Chiều dày 7,7mm

- Chiều dày 9,5mm

- Chiều dày 11,8mm

- Chiều dày 14,6mm

- Chiều dày 17,9mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

835.829

835.829

835.829

835.829

835.829

835.829

57.730

62.171

66.611

71.052

75.493

99.917

20.730

21.974

23.633

25.291

27.364

37.729

BB.53150 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 180mm

 

 

 

 

BB.53151

BB.53152

BB.53153

BB.53154

BB.53155

BB.53156

- Chiều dày 6,9mm

- Chiều dày 8,6mm

- Chiều dày 10,7mm

- Chiều dày 13,3mm

- Chiều dày 16,4mm

- Chiều dày 20,1mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

977.534

977.534

977.534

977.534

977.534

977.534

59.950

62.171

66.611

75.493

95.476

108.799

21.145

22.803

24.462

26.950

35.656

41.875

BB.53160 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 200mm

 

 

 

 

BB.53161

BB.53162

BB.53163

BB.53164

BB.53165

BB.53166

- Chiều dày 7,7mm

- Chiều dày 9,6mm

- Chiều dày 11,9mm

- Chiều dày 14,7mm

- Chiều dày 18,2mm

- Chiều dày 22,4mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

1.614.252

1.614.252

1.614.252

1.614.252

1.614.252

1.614.252

66.611

71.052

75.493

79.934

104.358

124.341

23.633

25.291

26.950

29.023

39.802

47.680

BB.53170 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 225mm

 

 

 

 

BB.53171

BB.53172

BB.53173

BB.53174

BB.53175

BB.53176

- Chiều dày 8,6mm

- Chiều dày 10,8mm

- Chiều dày 13,4mm

- Chiều dày 16,6mm

- Chiều dày 20,5mm

- Chiều dày 25,2mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

1.822.909

1.878.733

1.937.467

2.010.020

2.094.028

2.189.492

71.052

75.493

82.154

102.137

119.901

139.884

24.462

26.120

29.023

37.729

44.778

53.484

BB.53180 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 250mm

 

 

 

 

BB.53181

BB.53182

BB.53183

BB.53184

BB.53185

BB.53186

- Chiều dày 9,6mm

- Chiều dày 11,9mm

- Chiều dày 14,8mm

- Chiều dày 18,4mm

- Chiều dày 22,7mm

- Chiều dày 27,9mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

1.953.286

2.020.565

2.096.027

2.190.946

2.288.592

2.388.964

75.493

79.934

84.374

113.239

128.782

153.206

26.535

28.193

30.266

41.875

49.338

58.874

BB.53190 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 280mm

 

 

 

 

BB.53191

BB.53192

BB.53193

BB.53194

BB.53195

BB.53196

- Chiều dày 10,7mm

- Chiều dày 13,4mm

- Chiều dày 16,6mm

- Chiều dày 20,6mm

- Chiều dày 25,4mm

- Chiều dày 31,3mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

2.249.498

2.376.419

2.515.525

2.687.178

2.871.378

3.068.126

77.713

84.374

106.578

122.121

142.104

168.749

27.779

30.681

39.388

46.851

55.143

65.923

BB.53210 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 315mm

 

 

 

 

BB.53211

BB.53212

BB.53213

BB.53214

BB.53215

BB.53216

- Chiều dày 12,1mm

- Chiều dày 15mm

- Chiều dày 18,7mm

- Chiều dày 23,2mm

- Chiều dày 28,6mm

- Chiều dày 35,2mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

2.564.801

2.730.636

2.902.835

3.108.130

3.362.155

3.664.911

88.815

106.578

122.121

142.104

166.529

195.393

33.552

42.620

49.421

58.942

69.824

83.426

BB.53220 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 355mm

 

 

 

 

BB.53221

BB.53222

BB.53223

BB.53224

BB.53225

BB.53226

- Chiều dày 13,6mm

- Chiều dày 16,9mm

- Chiều dày 21,7mm

- Chiều dày 26,1mm

- Chiều dày 32,2mm

- Chiều dày 39,7mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

3.202.321

3.570.358

3.872.388

4.222.605

4.651.556

5.159.241

97.697

119.901

139.884

162.088

188.732

222.038

37.179

47.154

56.675

66.197

78.439

94.761

BB.53230 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 400mm

 

 

 

 

BB.53231

BB.53232

BB.53233

BB.53234

BB.53235

BB.53236

- Chiều dày 15,3mm

- Chiều dày 19,1mm

- Chiều dày 23,7mm

- Chiều dày 29,4mm

- Chiều dày 36,3mm

- Chiều dày 44,7mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

3.981.488

4.334.797

4.712.289

5.149.969

5.702.388

6.369.547

57.730

66.611

75.493

86.595

99.917

119.901

59.826

67.534

77.056

88.391

101.993

119.675

BB.53240 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 450mm

 

 

 

 

BB.53241

BB.53242

BB.53243

BB.53244

BB.53245

BB.53246

- Chiều dày 17,2mm

- Chiều dày 21,5mm

- Chiều dày 26,7mm

- Chiều dày 33,1mm

- Chiều dày 40,9mm

- Chiều dày 50,3mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

5.229.068

5.750.758

6.369.910

7.055.250

7.924.429

8.977.447

64.391

71.052

82.154

95.476

111.019

131.002

64.360

72.068

82.950

96.552

111.514

130.557

BB.53250 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 500mm

 

 

 

 

BB.53251

BB.53252

BB.53253

BB.53254

BB.53255

BB.53256

- Chiều dày 19,1mm

- Chiều dày 23,9mm

- Chiều dày 29,7mm

- Chiều dày 36,8mm

- Chiều dày 45,4mm

- Chiều dày 55,8mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

5.944.957

6.636.665

7.394.012

8.263.735

9.323.295

10.572.692

71.052

79.934

91.036

106.578

124.341

144.325

68.894

78.416

89.297

103.806

121.489

142.799

BB.53260 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 560mm

 

 

 

 

BB.53261

BB.53262

BB.53263

BB.53264

BB.53265

BB.53266

- Chiều dày 21,4mm

- Chiều dày 26,7mm

- Chiều dày 33,2mm

- Chiều dày 41,2mm

- Chiều dày 50,8mm

- Chiều dày 62,5mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

11.418.524

11.964.032

13.145.968

13.564.192

14.029.693

14.542.470

75.493

86.595

99.917

117.680

135.443

159.867

74.951

85.380

98.982

114.851

133.894

157.471

BB.53270 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 630mm

 

 

 

 

BB.53271

BB.53272

BB.53273

BB.53274

BB.53275

- Chiều dày 24,1mm

- Chiều dày 30mm

- Chiều dày 37,4mm

- Chiều dày 46,3mm

- Chiều dày 57,2 mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

13.339.624

15.746.228

18.201.020

18.946.548

19.382.956

84.374

97.697

111.019

128.782

150.986

98.866

113.371

131.223

152.980

180.315

BB.53280 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 710mm

 

 

 

 

BB.53281

BB.53282

BB.53283

BB.53284

BB.53285

- Chiều dày 27,2mm

- Chiều dày 33,9mm

- Chiều dày 42,1mm

- Chiều dày 52,2mm

- Chiều dày 64,5 mm

bộ

bộ

bộ

bộ

bộ

25.572.505

29.572.905

33.209.633

36.300.852

40.846.760

93.256

106.578

122.121

142.104

168.749

112.524

129.260

148.785

173.332

204.015

BB.53290 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 800mm

 

 

 

 

BB.53291

BB.53292

BB.53293

BB.53294

- Chiều dày 30,6mm

- Chiều dày 38,1mm

- Chiều dày 47,4mm

- Chiều dày 58,8mm

bộ bộ bộ bộ

35.300.751

36.573.606

37.482.787

44.756.242

97.697

111.019

126.562

148.765

114.755

131.491

151.017

176.121

BB.53310 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 900mm

 

 

 

 

BB.53311

BB.53312

BB.53313

BB.53314

- Chiều dày 34,4mm

- Chiều dày 42,9mm

- Chiều dày 53,3mm

- Chiều dày 66,2mm

bộ

bộ

bộ

bộ

45.127.029

47.854.574

50.945.793

52.582.321

115.460

131.002

153.206

177.630

133.723

153.248

178.910

209.593

BB.53320 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 1000mm

 

 

 

 

BB.53321

BB.53322

BB.53323

BB.53324

- Chiều dày 38,2mm

- Chiều dày 47,7mm

- Chiều dày 59,3mm

- Chiều dày 72,5mm

bộ

bộ

bộ

bộ

50.557.425

51.102.936

53.284.972

59.285.572

126.562

146.545

168.749

195.393

143.207

167.195

195.089

226.887

BB.53330 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu

Công tác xây lắp

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

 

Hàn nối bích nhựa HDPE

Đường kính 1200mm

 

 

 

 

BB.53331

BB.53332

BB.53333

- Chiều dày 45,9mm

- Chiều dày 57,2mm

- Chiều dày 67,9mm

bộ

bộ

bộ

62.851.929

68.307.018

75.580.473

135.443

153.206

175.410

151.471

176.018

202.796

 

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU CHỌN TÍNH ĐƠN GIÁ

(Giá chưa có thuế giá trị gia tăng)

STT

Tên vật tư

Đơn vị

Đơn giá (đồng)

1

Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 38,2mm

cái

38.392.200

2

Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 47,7mm

cái

45.276.000

3

Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 59,3mm

cái

55.601.700

4

Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 72,5 mm

cái

69.369.300

5

Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 10mm

cái

223.400

6

Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 12,3mm

cái

268.600

7

Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 4,2mm

cái

101.000

8

Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 5,3mm

cái

125.100

9

Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 6,6m

cái

153.100

10

Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 8,1mm

cái

184.900

11

Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 45,9mm

cái

64.901.760

12

Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 57,2mm

cái

73.522.680

13

Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 67,9mm

cái

86.454.060

14

Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 11,4mm

cái

295.300

15

Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 14mm

cái

355.100

16

Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 4,8mm

cái

133.000

17

Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 6mm

cái

163.500

18

Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 7,4mm

cái

200.300

19

Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 9,2mm

cái

243.700

20

Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 10,3mm

cái

310.600

21

Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 12,7mm

cái

373.700

22

Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 15,7mm

cái

445.070

23

Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 5,4mm

cái

171.200

24

Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 6,7mm

cái

210.200

25

Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 8,3mm

cái

255.770

26

Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 11,8mm

cái

413.800

27

Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 14,6mm

cái

501.100

28

Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 17,9mm

cái

601.600

29

Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 6,2mm

cái

229.400

30

Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 7,7mm

cái

279.900

31

Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 9,5mm

cái

339.700

32

Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 10,7mm

cái

440.100

33

Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 13,3mm

cái

537.900

34

Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 16,4mm

cái

647.700

35

Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 20,1mm

cái

769.500

36

Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 6,9mm

cái

292.000

37

Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 8,6mm

cái

360.000

38

Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 11,9mm

cái

645.500

39

Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 14,7 mm

cái

784.200

40

Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 18,2mm

cái

952.000

41

Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 22,4mm

cái

1.148.900

42

Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 7,7mm

cái

428.700

43

Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 9,6mm

cái

528.600

44

Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 10,8mm

cái

682.200

45

Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 13,4mm

cái

836.300

46

Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 16,6 mm

cái

1.018.000

47

Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 20,5mm

cái

1.231.600

48

Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 25,2mm

cái

1.477.100

49

Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 8,6mm

cái

551.000

50

Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 11,9mm

cái

926.000

51

Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 14,8mm

cái

1.135.900

52

Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 18,4 mm

cái

1.390.000

53

Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 22,7mm

cái

1.678.900

54

Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 27,9mm

cái

2.002.600

55

Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 9,6mm

cái

756.600

56

Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 10,7mm

cái

967.400

57

Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 13,4mm

cái

1.199.100

58

Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 16,6mm

cái

1.464.300

59

Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 20,6 mm

cái

1.786.200

60

Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 25,4mm

cái

2.158.700

61

Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 31,3mm

cái

2.581.800

62

Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 12,1mm

cái

1.432.000

63

Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 15mm

cái

1.742.000

64

Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 18,7mm

cái

2.152.600

65

Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 23,2 mm

cái

2.617.500

66

Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 28,6mm

cái

3.155.400

67

Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 35,2mm

cái

3.766.300

68

Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 13,6mm

cái

2.032.800

69

Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 16,9mm

cái

2.495.500

70

Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 21,7mm

cái

3.078.900

71

Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 26,1 mm

cái

3.745.100

72

Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 32,2mm

cái

4.525.600

73

Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 39,7mm

cái

5.420.400

74

Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 15,3mm

cái

2.653.300

75

Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 19,1mm

cái

3.274.900

76

Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 23,7mm

cái

4.003.900

77

Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 29,4 mm

cái

4.887.000

78

Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 36,3mm

cái

5.912.800

79

Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 44,7mm

cái

7.081.300

80

Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 17,2mm

cái

3.564.000

81

Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 21,5mm

cái

4.400.200

82

Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 26,7mm

cái

5.389.500

83

Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 33,1 mm

cái

6.577.000

84

Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 40,9mm

cái

7.954.600

85

Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 50,3mm

cái

9.522.300

86

Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 19,1mm

cái

4.654.200

87

Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 23,9mm

cái

5.748.100

88

Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 29,7mm

cái

7.050.300

89

Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 36,8 mm

cái

8.591.700

90

Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 45,4mm

cái

10.392.200

91

Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 55,8mm

cái

12.451.800

92

Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 21,4mm

cái

6.513.200

93

Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 26,7mm

cái

8.032.200

94

Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 33,2mm

cái

9.860.928

95

Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 41,2 mm

cái

12.034.400

96

Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 50,8mm

cái

14.534.800

97

Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 62,5mm

cái

17.362.128

98

Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 24,1mm

cái

8.539.100

99

Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 30mm

cái

10.527.000

100

Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 37,4mm

cái

12.921.700

101

Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 46,3 mm

cái

15.739.200

102

Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 57,2mm

cái

19.055.600

103

Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 27,2mm

cái

15.093.540

104

Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 33,9mm

cái

18.632.460

105

Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 42,1mm

cái

22.855.140

106

Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 52,2 mm

cái

27.761.580

107

Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 64,5mm

cái

33.351.780

108

Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều dày 30,6mm

cái

20.586.720

109

Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều dày 38,1mm

cái

25.386.900

110

Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều dày 47,4mm

cái

31.198.860

111

Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều dày 58,8 mm

cái

38.022.600

112

Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều dày 34,4mm

cái

28.913.500

113

Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều dày 42,9mm

cái

34.081.740

114

Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều dày 53,3mm

cái

41.834.100

115

Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều dày 66,2 mm

cái

52.170.580

116

Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 38,2mm

bộ

50.552.370

117

Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 47,7mm

bộ

51.097.826

118

Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 59,3mm

bộ

53.279.644

119

Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 72,5mm

bộ

59.279.644

120

Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 10mm

bộ

410.836

121

Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 12,3mm

bộ

410.836

122

Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 4,2mm

bộ

410.836

123

Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 5,3mm

bộ

410.836

124

Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 6,6mm

bộ

410.836

125

Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 8,1mm

bộ

410.836

126

Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 45,9mm

bộ

62.845.644

127

Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 57,2mm

bộ

68.300.188

128

Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 67,9mm

bộ

75.572.916

129

Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 11,4mm

bộ

530.327

130

Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 14mm

bộ

530.327

131

Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 4,8mm

bộ

530.327

132

Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 6,0mm

bộ

530.327

133

Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 7,4mm

bộ

530.327

134

Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 9,2mm

bộ

530.327

135

Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 10,3mm

bộ

683.745

136

Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 12,7mm

bộ

683.745

137

Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 15,7mm

bộ

683.745

138

Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 5,4mm

bộ

683.745

139

Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 6,7mm

bộ

683.745

140

Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 8,3mm

bộ

683.745

141

Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 11,8mm

bộ

835.745

142

Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 14,6mm

bộ

835.745

143

Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 17,9mm

bộ

835.745

144

Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 6,2mm

bộ

835.745

145

Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 7,7mm

bộ

835.745

146

Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 9,5mm

bộ

835.745

147

Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 10,7mm

bộ

977.436

148

Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 13,3mm

bộ

977.436

149

Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 16,4mm

bộ

977.436

150

Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 20,1mm

bộ

977.436

151

Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 6,9mm

bộ

977.436

152

Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 8,6mm

bộ

977.436

153

Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 11,9mm

bộ

1.614.091

154

Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 14,7mm

bộ

1.614.091

155

Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 18,2mm

bộ

1.614.091

156

Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 22,4mm

bộ

1.614.091

157

Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 7,7mm

bộ

1.614.091

158

Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 9,6mm

bộ

1.614.091

159

Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 10,8mm

bộ

1.878.545

160

Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 13,4mm

bộ

1.937.273

161

Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 16,6mm

bộ

2.009.819

162

Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 20,5mm

bộ

2.093.819

163

Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 25,2mm

bộ

2.189.273

164

Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 8,6mm

bộ

1.822.727

165

Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 11,9mm

bộ

2.020.363

166

Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 14,8mm

bộ

2.095.817

167

Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 18,4mm

bộ

2.190.727

168

Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 22,7mm

bộ

2.288.363

169

Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 27,9mm

bộ

2.388.725

170

Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 9,6mm

bộ

1.953.091

171

Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 10,7mm

bộ

2.249.273

172

Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 13,4mm

bộ

2.376.181

173

Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 16,6mm

bộ

2.515.273

174

Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 20,6mm

bộ

2.686.909

175

Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 25,4mm

bộ

2.871.091

176

Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 31,3mm

bộ

3.067.819

177

Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 12,1mm

bộ

2.564.545

178

Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 15mm

bộ

2.730.363

179

Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 18,7mm

bộ

2.902.545

180

Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 23,2mm

bộ

3.107.819

181

Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 28,6mm

bộ

3.361.819

182

Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 35,2mm

bộ

3.664.545

183

Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 13,6mm

bộ

3.202.001

184

Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 16,9mm

bộ

3.570.001

185

Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 21,7mm

bộ

3.872.001

186

Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 26,1mm

bộ

4.222.183

187

Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 32,2mm

bộ

4.651.091

188

Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 39,7mm

bộ

5.158.725

189

Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 15,3mm

bộ

3.981.090

190

Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 19,1mm

bộ

4.334.364

191

Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 23,7mm

bộ

4.711.818

192

Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 29,4mm

bộ

5.149.454

193

Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 36,3mm

bộ

5.701.818

194

Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 44,7mm

bộ

6.368.910

195

Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 17,2mm

bộ

5.228.545

196

Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 21,5mm

bộ

5.750.183

197

Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 26,7mm

bộ

6.369.273

198

Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 33,1mm

bộ

7.054.545

199

Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 40,9mm

bộ

7.923.637

200

Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 50,3mm

bộ

8.976.549

201

Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 19,1mm

bộ

5.944.363

202

Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 23,9mm

bộ

6.636.001

203

Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 29,7mm

bộ

7.393.273

204

Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 36,8mm

bộ

8.262.909

205

Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 45,4mm

bộ

9.322.363

206

Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 55,8mm

bộ

10.571.635

207

Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 21,4mm

bộ

11.417.382

208

Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 26,7,0mm

bộ

11.962.836

209

Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 33,2mm

bộ

13.144.654

210

Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 41,2mm

bộ

13.562.836

211

Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 50,8mm

bộ

14.028.290

212

Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 62,5mm

bộ

14.541.016

213

Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 24,1mm

bộ

13.338.290

214

Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 30,0mm

bộ

15.744.654

215

Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 37,4mm

bộ

18.199.200

216

Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 46,3mm

bộ

18.944.654

217

Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 57,2 mm

bộ

19.381.018

218

Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 27,2mm

bộ

25.569.948

219

Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 33,9mm

bộ

29.569.948

220

Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 42,1mm

bộ

33.206.312

221

Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 52,2mm

bộ

36.297.222

222

Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 64,5 mm

bộ

40.842.676

223

Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều dày 30,6mm

bộ

35.297.221

224

Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều dày 38,1mm

bộ

36.569.949

225

Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều dày 47,4mm

bộ

37.479.039

226

Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều dày 58,8mm

bộ

44.751.767

227

Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều dày 34,4mm

bộ

45.122.517

228

Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều dày 42,9mm

bộ

47.849.789

229

Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều dày 53,3mm

bộ

50.940.699

230

Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều dày 66,2mm

bộ

52.577.063

231

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1000mm, chiều dày 38,2mm

m

8.618.000

232

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1000mm, chiều dày 47,7mm

m

10.639.300

233

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1000mm, chiều dày 59,3mm

m

13.057.200

234

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1000mm, chiều dày 72,5mm

m

15.721.300

235

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 10mm

m

219.140

236

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 12,3mm

m

257.400

237

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 4,2mm

m

95.940

238

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 5,3mm

m

118.400

239

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 6,6mm

m

144.610

240

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 8,1mm

m

174.800

241

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1200mm, chiều dày 45,9mm

m

12.412.400

242

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1200mm, chiều dày 57,2mm

m

15.313.400

243

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1200mm, chiều dày 67,9mm

m

17.985.900

244

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 11,4mm

m

282.560

245

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 14mm

m

333.450

246

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 4,8mm

m

124.020

247

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 6 mm

m

150.700

248

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 7,4mm

m

185.680

249

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 9,2mm

m

224.410

250

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 10,3mm

m

281.270

251

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 12,7mm

m

352.520

252

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 15,7mm

m

421.200

253

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 5,4mm

m

156.780

254

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 6,7 mm

m

198.900

255

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 8,3mm

m

231.430

256

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 11,8mm

m

360.590

257

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 14,6mm

m

464.260

258

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 17,9mm

m

545.220

259

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 6,2mm

m

210.600

260

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 7,7 mm

m

246.630

261

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 9,5mm

m

298.700

262

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 10,7mm

m

392.890

263

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 13,3mm

m

480.400

264

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 16,4mm

m

579.970

265

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 20,1mm

m

702.000

266

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 6,9mm

m

256.230

267

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 8,6 mm

m

320.230

268

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 11,9mm

m

442.730

269

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 14,7mm

m

550.370

270

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 18,2mm

m

721.190

271

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 22,4mm

m

856.440

272

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 7,7mm

m

315.900

273

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 9,6 mm

m

364.690

274

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 10,8 mm

m

466.950

275

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 13,4mm

m

571.900

276

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 16,6mm

m

701.060

277

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 20,5mm

m

847.670

278

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 25,2mm

m

1.077.570

279

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 8,6mm

m

400.140

280

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 11,9mm

m

571.900

281

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 14,8mm

m

701.060

282

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 18,4mm

m

861.120

283

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 22,7mm

m

1.046.800

284

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 27,9mm

m

1.333.800

285

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 9,6mm

m

492.570

286

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 10,7mm

m

617.760

287

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 13,4mm

m

721.190

288

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 16,6mm

m

884.050

289

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 20,6mm

m

1.080.500

290

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 25,4mm

m

1.311.920

291

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 31,3mm

m

1.652.040

292

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 12,1mm

m

786.240

293

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 15mm

m

952.610

294

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 18,7mm

m

1.126.240

295

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 23,2mm

m

1.371.120

296

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 28,6mm

m

1.657.660

297

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 35,2mm

m

2.106.000

298

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 13,6mm

m

996.840

299

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 16,9mm

m

1.159.820

300

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 21,7mm

m

1.424.940

301

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 26,1mm

m

1.735.700

302

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 32,2mm

m

2.100.380

303

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 39,7mm

m

2.681.640

304

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 15,3mm

m

1.263.600

305

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 19,1mm

m

1.474.670

306

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 23,7mm

m

1.805.660

307

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 29,4mm

m

2.203.930

308

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 36,3mm

m

2.670.880

309

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 44,7mm

m

3.414.182

310

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 17,2mm

m

1.593.540

311

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 21,5mm

m

1.862.170

312

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 26,7mm

m

2.287.350

313

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 33,1mm

m

2.790.570

314

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 40,9mm

m

3.381.300

315

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 50,3mm

m

4.316.091

316

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 19,1mm

m

1.965.600

317

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 23,9mm

m

2.299.520

318

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 29,7mm

m

2.822.860

319

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 36,8mm

m

3.447.170

320

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 45,4mm

m

4.176.430

321

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 55,8mm

m

5.338.545

322

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 21,4mm

m

2.468.700

323

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 26,7mm

m

2.925.000

324

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 33,2mm

m

3.591.900

325

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 41,2mm

m

4.393.350

326

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 50,8mm

m

5.316.480

327

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 24,1mm

m

3.123.900

328

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 30mm

m

3.699.540

329

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 37,4mm

m

4.551.300

330

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 46,3mm

m

5.545.800

331

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 57,2mm

m

6.732.180

332

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 27,2mm

m

3.973.320

333

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 33,9mm

m

4.710.420

334

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 42,1mm

m

5.791.500

335

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 52,2mm

m

7.055.100

336

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 64,5mm

m

9.723.700

337

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm, chiều dày 30,6mm

m

5.040.360

338

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm, chiều dày 38,1mm

m

5.963.490

339

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm, chiều dày 47,4mm

m

7.328.880

340

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm, chiều dày 58,8mm

m

8.956.350

341

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm, chiều dày 34,4mm

m

6.984.200

342

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm, chiều dày 42,9mm

m

8.611.500

343

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm, chiều dày 53,3mm

m

10.564.900

344

Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm, chiều dày 66,2mm

m

12.907.700

 

BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG XÂY DỰNG

STT

Tên nhân công

Hệ số lương

Đơn vị

Tiền lương ngày công (đồng)

 

Nhân công lắp đặt - Nhóm II

 

 

 

1

Nhân công 3,5/7

2,510

công

222.038

 

BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

STT

Danh mục máy và thiết bị

Đơn vị

Giá ca máy (đồng)

1

Máy gia nhiệt D315mm

ca

414.608

2

Máy gia nhiệt D630mm

ca

453.403

3

Cân trục ô tô - sức nâng 6 T

ca

1.522.996

4

Máy gia nhiệt D1200mm

ca

557.871

5

Cân trục ô tô - sức nâng 10 T

ca

1.900.836

 

MỤC LỤC

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)

STT

DANH MỤC

TRANG

 

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG

1

 

 

 

1

CHƯƠNG II : CÔNG TÁC LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG

7

 

 

 

2

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU

30

3

BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG

41

4

BẢNG GIÁ CA MÁY

42

5

MỤC LỤC

43

 

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 279/QĐ-UBND năm 2018 về Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi

Số hiệu: 279/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
Người ký: Nguyễn Tăng Bính
Ngày ban hành: 30/03/2018
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [7]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 279/QĐ-UBND năm 2018 về Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi

Văn bản liên quan cùng nội dung - [4]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [1]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…