ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 279/QĐ-UBND |
Quảng Ngãi, ngày 30 tháng 3 năm 2018 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ BỘ ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Xây dựng ngày 18/6/2014;
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) công bố kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 402/QĐ-UBND ngày 18/8/2016 của UBND tỉnh Quảng Ngãi về việc Công bố Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 786/TTr-SXD ngày 27/3/2018 về việc công bố các Bộ đơn giá xây dựng công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung), Phần lắp đặt (bổ sung), Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Bộ đơn giá xây dựng công trình- Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi kèm theo Quyết định này để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan sử dụng, vận dụng, tham khảo để xác định tổng mức đầu tư xây dựng, dự toán xây dựng và quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi.Phần mềm dự toán F1
Điều 2. Giám đốc Sở Xây dựng có trách nhiệm phối hợp với các Sở, ban, ngành liên quan hướng dẫn áp dụng Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Xây dựng, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính và Thủ trưởng các sở, ban, ngành liên quan; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Quảng Ngãi chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH QUẢNG NGÃI
CÔNG
BỐ KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ .../QĐ-UBND
NGÀY .../.../2018 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Năm 2018
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
I. NỘI DUNG ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)
Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật thể hiện chi phí trực tiếp về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 1 đoạn ống bê tông, các mối nối và phụ kiện ống, 100m ống (thép) v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những chi phí do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Đơn giá Lắp đặt được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật tư mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...).
1. Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) được xác định trên cơ sở:
- Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
- Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) công bố kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng;
- Quyết định số 402/QĐ-UBND ngày 18/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi về việc Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi;
- Công văn số 4288/UBND-CNXD ngày 08/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi về việc mức lương đầu vào làm cơ sở để lập và quản lý chi phí đâu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh;
- Công văn số 1889/HD-SXD ngày 24/8/2016 của Sở Xây dựng tỉnh Quảng Ngãi về việc điều chỉnh chi phí nhân công, chi phí máy và thiết bị thi công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi;
- Các văn bản khác theo quy định của Nhà nước.
2. Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) gồm các chi phí sau:
a. Chi phí vật liệu:
Là chi phí vật liệu chính, vật liệu phụ, các phụ kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật liệu luân chuyển (không kể vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần cho việc thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.
Chi phí vật liệu trong đơn giá này đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi công
Chi phí vật liệu trong đơn giá tính theo mặt bằng giá tại thành phố Quảng Ngãi thời điểm tháng 3 năm 2016 và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
Đối với những loại vật liệu xây dựng chưa có trong công bố giá thì tạm tính theo mức giá tham khảo tại thị trường. Một số đơn giá công tác xây dựng chưa tính chi phí vật liệu chính, khi lập dự toán cần tính toán chi phí vật liệu chính để bổ sung trực tiếp vào đơn giá.
b. Chi phí nhân công:
Là chi phí nhân công trực tiếp thực hiện khối lượng công tác lắp đặt và công nhân phục vụ lắp đặt.
Chi phí nhân công đã bao gồm cả chi phí cho lao động chính, lao động phụ để thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc, thu dọn hiện trường thi công.
- Chi phí nhân công trong đơn giá được tính theo mức lương cơ sở đầu vào Khu vực 1 (KV1) - mức 2.300.000 đồng/tháng và hệ số lương cấp bậc công nhân nhóm II (theo quy định tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng; Công văn số 4288/UBND-CNXD ngày 08/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi).
- Số ngày công trong tháng được tính là 26 ngày/tháng.
c. Chi phí máy thi công:
Là chi phí sử dụng máy và thiết bị thi công chính trực tiếp thực hiện kể cả máy và thiết bị phục vụ để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.
Giá ca máy và thiết bị thi công được sử dụng để xác định chi phí máy trong đơn giá là giá ca máy trong Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công bố kèm theo Quyết định số 402/QĐ-UBND ngày 18/8/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi.
II. KẾT CẤU TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)
Tập đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) được trình bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu lắp đặt và được mã hóa thống nhất, sửa đổi và bổ sung vào chương II.
STT |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
Mã hiệu đơn giá bổ sung |
|
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG |
||
|
LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT |
BB.51000 |
|
1 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 110mm |
Bổ sung |
BB.51110 |
2 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 125mm |
Bổ sung |
BB.51120 |
3 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm |
Bổ sung |
BB.51130 |
4 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 160mm |
Bổ sung |
BB.51140 |
5 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 180mm |
Bổ sung |
BB.51150 |
6 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 200mm |
Bổ sung |
BB.51160 |
7 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 225mm |
Bổ sung |
BB.51170 |
8 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 250mm |
Bổ sung |
BB.51180 |
9 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 280mm |
Bổ sung |
BB.51190 |
10 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 315mm |
Bổ sung |
BB.51210 |
11 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 355mm |
Bổ sung |
BB.51220 |
12 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 400mm |
Bổ sung |
BB.51230 |
13 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 450mm |
Bổ sung |
BB.51240 |
14 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 500mm |
Bổ sung |
BB.51250 |
15 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 560mm |
Bổ sung |
BB.51260 |
16 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 630mm |
Bổ sung |
BB.51270 |
17 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 710mm |
Bổ sung |
BB.51280 |
18 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 810mm |
Bổ sung |
BB.51290 |
19 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 900mm |
Bổ sung |
BB.51310 |
20 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1000mm |
Bổ sung |
BB.51320 |
21 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1200mm |
Bổ sung |
BB 51330 |
|
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT |
Bổ sung |
BB.52000 |
22 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110mm |
Bổ sung |
BB.52110 |
23 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 125mm |
Bổ sung |
BB.52120 |
24 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 140mm |
Bổ sung |
BB.52130 |
25 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 160mm |
Bổ sung |
BB.52140 |
26 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 180mm |
Bổ sung |
BB.52150 |
27 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 200mm |
Bổ sung |
BB.52160 |
28 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 225mm |
Bổ sung |
BB.52170 |
29 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 250mm |
Bổ sung |
BB.52180 |
30 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 280mm |
Bổ sung |
BB.52190 |
31 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 315mm |
Bổ sung |
BB.52210 |
32 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 355mm |
Bổ sung |
BB.52220 |
33 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 400mm |
Bổ sung |
BB.52230 |
34 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 450mm |
Bổ sung |
BB.52240 |
35 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 500mm |
Bổ sung |
BB.52250 |
36 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 560mm |
Bổ sung |
BB.52260 |
37 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 630mm |
Bổ sung |
BB.52270 |
38 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 710mm |
Bổ sung |
BB.52280 |
39 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 800mm |
Bổ sung |
BB.52290 |
40 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 900mm |
Bổ sung |
BB.52310 |
41 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1000mm |
Bổ sung |
BB.52320 |
42 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1200mm |
Bổ sung |
BB.52330 |
|
HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE |
Bổ sung |
BB.53000 |
43 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 110mm |
Bổ sung |
BB.53110 |
44 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 125mm |
Bổ sung |
BB.53120 |
45 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 140mm |
Bổ sung |
BB.53130 |
46 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160mm |
Bổ sung |
BB.53140 |
47 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 180mm |
Bổ sung |
BB.53150 |
48 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 200mm |
Bổ sung |
BB.53160 |
49 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 225mm |
Bổ sung |
BB.53170 |
50 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 250mm |
Bổ sung |
BB.53180 |
51 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 280mm |
Bổ sung |
BB.53190 |
52 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 315mm |
Bổ sung |
BB.53210 |
53 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 355mm |
Bổ sung |
BB.53220 |
54 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 400mm |
Bổ sung |
BB.53230 |
55 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 450mm |
Bổ sung |
BB.53240 |
56 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 500mm |
Bổ sung |
BB.53250 |
57 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 560mm |
Bổ sung |
BB.53260 |
58 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 630mm |
Bổ sung |
BB.53270 |
59 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 710mm |
Bổ sung |
BB.53280 |
60 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800mm |
Bổ sung |
BB.53290 |
61 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 900mm |
Bổ sung |
BB.53310 |
62 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1000mm |
Bổ sung |
BB.53320 |
63 |
Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1200mm |
Bổ sung |
BB.53330 |
- Mỗi loại đơn giá được trình bày tóm tắt thành phần công việc, điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công và được xác định theo đơn vị tính phù hợp để thực hiện công tác xây dựng đó.
- Các thành phần chi phí trong Đơn giá Xây dựng được xác định theo nguyên tắc sau:
+ Chi phí vật liệu chính được tính bằng mức chi phí vật liệu phù hợp với đơn vị tính của vật liệu nhân với giá vật liệu.
+ Chi phí vật liệu khác được tính bằng tỉ lệ % tính trên chi phí vật liệu chính.
+ Chi phí lao động chính và phụ được tính bằng mức chi phí lao động theo cấp bậc bình quân của công nhân trực tiếp xây dựng nhân với đơn giá nhân công xây dựng.
+ Chi phí máy thi công chính được tính bằng mức chi phí máy thi công nhân với giá ca máy và thiết bị thi công.
+ Chi phí máy thi công khác được tính bằng tỷ lệ % trên chi phí sử dụng máy chính.
- Đơn giá Lắp đặt được sử dụng làm cơ sở xác định dự toán chi phí xây dựng, tổng mức đầu tư xây dựng công trình và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi. Đối với những công tác xây dựng như công tác đào, đắp đất đá, xây, trát, đổ bê tông, ván khuôn, cốt thép, ... áp dụng theo Đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng
- Ngoài thuyết minh và hướng dẫn áp dụng nêu trên, trong tập Đơn giá Lắp đặt còn có phần thuyết minh và hướng dẫn cụ thể đối với từng nhóm, loại công tác lắp đặt phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, điều kiện và biện pháp thi công;
- Đối với công tác lắp đặt đường ống và phụ tùng ống cấp thoát nước, phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công trình phải dùng dàn giáo thép để thi công thì được áp dụng đơn giá lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ trong tập Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng.
- Trong quá trình sử dụng tập đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt (bổ sung) nếu gặp vướng mắc, đề nghị các đơn vị phản ánh bằng văn bản về Sở Xây dựng để tổng hợp, trình cấp có thẩm quyền giải quyết./.
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
Hướng dẫn sử dụng
1. Đơn giá dự toán công tác lắp đặt đường ống nhựa HDPE bao gồm: lắp đặt đoạn ống, thi công mối nối theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt.
2. Mức chi phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:
2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sau trung bình 1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế.
2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:
Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt
Điều kiện lắp đặt |
Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m) |
|||||
≤ 2,5 |
≤ 3,5 |
≤ 4,5 |
≤ 5,5 |
≤ 7,0 |
≤ 8,5 |
|
Hệ số điều chỉnh |
1,06 |
1,08 |
1,14 |
1,21 |
1,28 |
1,34 |
3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ,…) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện pháp thi công).
4. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo đơn giá dự toán xây dựng công trình - phần Xây dựng.
5. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng.
6. Trường hợp lắp đặt bịt đầu ống thì chi phí nhân công được tính bằng hệ số 0,5 chi phí nhân công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
7. Nếu lắp đặt tê thì chi phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 chi phí nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
8. Nếu lắp đặt chữ thập thì chi phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 chi phí nhân công và máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
BB.50000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE VÀ PHỤ TÙNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
BB.51000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển ống trong phạm vi 30m, đưa máy và ống vào vị trí hàn, căn chỉnh ống trên máy; vệ sinh ống, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội), hạ ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.51110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 110mm |
|
|
|
|
BB.51111 BB.51112 BB.51113 BB.51114 BB.51115 BB.51116 |
- Chiều dày 4,2mm - Chiều dày 5,3mm - Chiều dày 6,6mm - Chiều dày 8,1mm - Chiều dày 10,0mm - Chiều dày 12,3mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
9.642.934 11.900.390 14.534.758 17.569.157 22.025.772 25.871.287 |
1.834.034 1.980.579 2.080.496 2.260.347 2.471.283 2.717.745 |
337.076 361.538 369.830 397.194 427.461 459.800 |
BB.51120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 125mm |
|
|
|
|
BB.51121 BB.51122 BB.51123 BB.51124 BB.51125 BB.51126 |
- Chiều dày 4,8mm - Chiều dày 6,0mm - Chiều dày 7,4mm - Chiều dày 9,2mm - Chiều dày 11,4mm - Chiều dày 14mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
12.465.256 15.146.865 18.662.706 22.555.460 28.400.120 33.515.076 |
1.858.458 2.002.783 2.162.650 2.351.382 2.568.980 2.819.883 |
343.710 369.001 395.536 424.559 456.483 490.896 |
BB.51130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 140mm |
|
|
|
|
BB.51131 BB.51132 BB.51133 BB.51134 BB.51135 BB.51136 |
- Chiều dày 5,4mm - Chiều dày 6,7mm - Chiều dày 8,3mm - Chiều dày 10,3mm - Chiều dày 12,7mm - Chiều dày 15,7mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
15.757.966 19.991.449 23.261.041 28.270.462 35.431.803 42.334.833 |
1.942.833 2.027.207 2.189.295 2.378.027 2.595.624 3.275.061 |
369.001 376.879 403.828 433.680 466.019 624.814 |
BB.51140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 160mm |
|
|
|
|
BB.51141 BB.51142 BB.51143 BB.51144 BB.51145 BB.51146 |
- Chiều dày 6,2mm - Chiều dày 7,7mm - Chiều dày 9,5mm - Chiều dày 11,8mm - Chiều dày 14,6mm - Chiều dày 17,9mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
21.167.417 24.788.794 30.022.352 36.242.919 46.662.796 54.800.089 |
1.980.579 2.127.124 2.293.653 2.489.046 2.717.745 3.519.302 |
379.781 406.316 434.924 466.434 501.261 697.371 |
BB.51150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 180mm |
|
|
|
|
BB.51151 BB.51152 BB.51153 BB.51154 BB.51155 BB.51156 |
- Chiều dày 6,9mm - Chiều dày 8,6mm - Chiều dày 10,7mm - Chiều dày 13,3mm - Chiều dày 16,4mm - Chiều dày 20,1mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
25.753.690 32.186.333 39.489.394 48.285.028 58.292.814 70.558.055 |
2.016.105 2.169.311 2.344.721 2.611.167 3.263.959 3.776.866 |
390.146 418.339 449.020 500.017 660.056 770.756 |
BB.51160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 200mm |
|
|
|
|
BB.51161 BB.51162 BB.51163 BB.51164 BB.51165 BB.51166 |
- Chiều dày 7,7mm - Chiều dày 9,6mm - Chiều dày 11,9mm - Chiều dày 14,7mm - Chiều dày 18,2mm - Chiều dày 22,4mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
31.751.125 36.655.010 44.498.814 55.317.716 72.486.843 86.080.827 |
2.338.060 2.513.470 2.713.304 2.946.444 3.765.764 4.451.862 |
437.826 467.263 499.188 534.430 732.198 881.871 |
BB.51170 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 225mm |
|
|
|
|
BB.51171 BB.51172 BB.51173 BB.51174 BB.51175 BB.51176 |
- Chiều dày 8,6mm - Chiều dày 10,8mm - Chiều dày 13,4mm - Chiều dày 16,6mm - Chiều dày 20,5mm - Chiều dày 25,2mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
40.218.091 46.933.168 57.481.698 70.463.576 85.199.354 108.306.615 |
2.391.349 2.577.861 2.846.527 3.512.641 4.103.262 4.802.682 |
453.581 485.091 536.917 698.200 828.801 982.621 |
BB.51180 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 250mm |
|
|
|
|
BB.51181 BB.51182 BB.51183 BB.51184 BB.51185 BB.51186 |
- Chiều dày 9,6mm - Chiều dày 11,9mm - Chiều dày 14,8mm - Chiều dày 18,4mm - Chiều dày 22,7mm - Chiều dày 27,9mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
49.508.235 57.481.698 70.463.576 86.551.214 105.213.920 134.060.305 |
2.542.335 2.728.847 2.948.665 3.810.172 4.414.115 5.193.469 |
489.237 521.991 558.892 775.732 909.650 1.085.029 |
BB.51190 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 280mm |
|
|
|
|
BB.51191 BB.51192 BB.51193 BB.51194 BB.51195 BB.51196 |
- Chiều dày 10,7mm - Chiều dày 13,4mm - Chiều dày 16,6mm - Chiều dày 20,6mm - Chiều dày 25,4mm - Chiều dày 31,3mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
62.091.088 72.486.843 88.855.910 108.601.109 131.861.145 166.046.623 |
2.617.828 2.879.833 3.528.184 4.101.042 4.780.478 5.644.206 |
512.041 565.525 727.637 860.312 1.016.204 1.215.216 |
BB.51210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 315mm |
|
|
|
|
BB.51211 BB.51212 BB.51213 BB.51214 BB.51215 BB.51216 |
- Chiều dày 12,1mm - Chiều dày 15mm - Chiều dày 18,7mm - Chiều dày 23,2mm - Chiều dày 28,6mm - Chiều dày 35,2mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
79.025.022 95.746.879 113.198.439 137.811.340 166.611.489 211.674.165 |
2.946.444 3.508.200 4.021.108 4.704.985 5.504.322 6.499.052 |
623.429 774.412 901.819 1.075.019 1.274.969 1.524.794 |
BB.51220 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 355mm |
|
|
|
|
BB.51221 BB.51222 BB.51223 BB.51224 BB.51225 BB.51226 |
- Chiều dày 13,6mm - Chiều dày 16,9mm - Chiều dày 21,7mm - Chiều dày 26,1mm - Chiều dày 32,2mm - Chiều dày 39,7mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
100.192.438 116.573.566 143.220.791 174.455.294 211.109.299 269.531.770 |
3.137.397 3.801.291 4.480.727 5.157.943 6.048.315 7.202.913 |
684.185 867.813 1.042.827 1.220.107 1.449.076 1.748.775 |
BB.51230 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 400mm |
|
|
|
|
BB.51231 BB.51232 BB.51233 BB.51234 BB.51235 BB.51236 |
- Chiều dày 15,3mm - Chiều dày 19,1mm - Chiều dày 23,7mm - Chiều dày 29,4mm - Chiều dày 36,3mm - Chiều dày 44,7mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
127.004.499 148.219.155 181.486.977 221.517.114 268.450.282 343.159.604 |
2.999.733 3.485.997 4.063.295 4.740.511 5.582.035 6.656.699 |
3.697.494 3.847.117 4.019.410 4.223.441 4.477.347 4.799.263 |
BB.51240 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 450mm |
|
|
|
|
BB.51241 BB.51242 BB.51243 BB.51244 BB.51245 BB.51246 |
- Chiều dày 17,2mm - Chiều dày 21,5mm - Chiều dày 26,7mm - Chiều dày 33,1mm - Chiều dày 40,9mm - Chiều dày 50,3mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
160.166.785 187.166.800 229.901.663 280.480.330 339.854.632 433.810.522 |
3.266.179 3.765.764 4.414.115 5.222.334 6.146.012 7.300.609 |
3.788.175 3.942.332 4.141.829 4.386.667 4.667.776 5.021.431 |
BB.51250 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 500mm |
|
|
|
|
BB.51251 BB.51252 BB.51253 BB.51254 BB.51255 BB.51256 |
- Chiều dày 19,1mm - Chiều dày 23,9mm - Chiều dày 29,7mm - Chiều dày 36,8mm - Chiều dày 45,4mm - Chiều dày 55,8mm |
100m 100m 100m 100m 100m 100m |
197.562.554 231.124.870 283.725.800 346.475.229 419.773.188 536.577.425 |
3.630.321 4.207.620 4.880.395 5.775.208 6.845.432 8.157.676 |
3.892.457 4.069.284 4.273.316 4.545.358 4.871.808 5.270.802 |
BB.51260 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 560mm |
|
|
|
|
BB.51261 BB.51262 BB.51263 BB.51264 BB.51265 |
- Chiều dày 21,4mm - Chiều dày 26,7mm - Chiều dày 33,2mm - Chiều dày 41,2mm - Chiều dày 50,8mm |
100m 100m 100m 100m 100m |
248.129.160 293.991.896 361.022.049 441.575.828 534.359.671 |
3.936.734 4.582.864 5.391.083 6.368.050 7.520.427 |
3.996.740 4.196.237 4.445.609 4.749.389 5.103.043 |
BB.51270 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 630mm |
|
|
|
|
BB.51271 BB.51272 BB.51273 BB.51274 BB.51275 |
- Chiều dày 24,1mm - Chiều dày 30mm - Chiều dày 37,4mm - Chiều dày 46,3mm - Chiều dày 57,2mm |
100m 100m 100m 100m 100m |
313.983.345 371.840.950 457.451.391 557.408.635 676.651.748 |
4.425.217 5.155.722 6.052.756 7.125.199 8.501.835 |
4.436.429 4.715.364 5.055.666 5.462.911 5.987.310 |
BB.51280 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 710mm |
|
|
|
|
BB.51281 BB.51282 BB.51283 BB.51284 BB.51285 |
- Chiều dày 27,2mm - Chiều dày 33,9mm - Chiều dày 42,1mm - Chiều dày 52,2mm - Chiều dày 64,5mm |
100m 100m 100m 100m 100m |
399.358.592 473.444.550 582.103.955 709.108.454 977.329.573 |
4.929.244 5.739.682 6.718.870 7.942.299 9.476.582 |
6.347.194 6.659.601 7.033.375 7.501.987 8.093.330 |
BB.51290 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 800mm |
|
|
|
|
BB.51291 BB.51292 BB.51293 BB.51294 |
- Chiều dày 30,6mm - Chiều dày 38,1mm - Chiều dày 47,4mm - Chiều dày 58,8mm |
100m 100m 100m 100m |
506.606.836 599.390.678 736.626.095 900.203.186 |
5.566.493 6.467.967 7.609.242 9.001.421 |
6.587.078 6.932.958 7.373.676 7.909.232 |
BB.51310 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 900mm |
|
|
|
|
BB.51311 BB.51312 BB.51313 BB.51314 |
- Chiều dày 34,4mm - Chiều dày 42,9mm - Chiều dày 53,3mm - Chiều dày 66,2mm |
100m 100m 100m 100m |
701.982.291 865.542.296 1.061.878.627 1.297.353.572 |
6.261.472 7.256.202 8.550.683 10.111.611 |
6.877.171 7.262.102 7.769.765 8.372.265 |
BB.51320 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 1000mm |
|
|
|
|
BB.51321 BB.51322 BB.51323 BB.51324 |
- Chiều dày 38,2mm - Chiều dày 47,7mm - Chiều dày 59,3mm - Chiều dày 72,5mm |
100m 100m 100m 100m |
866.195.611 1.069.356.575 1.312.379.825 1.580.148.649 |
6.991.977 8.202.084 9.609.805 11.252.886 |
7.161.685 7.630.297 8.177.010 8.818.562 |
BB.51330 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m Đường kính 1200mm |
|
|
|
|
BB.51331 BB.51332 BB.51333 |
- Chiều dày 45,9mm - Chiều dày 57,2mm - Chiều dày 67,9mm |
100m 100m 100m |
1.247.570.945 1.539.150.600 1.807.763.708 |
8.512.937 9.918.437 11.244.004 |
7.797.658 8.349.950 8.874.349 |
BB.52000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển phụ tùng trong phạm vi 30m, đưa máy vào vịt rí hàn, căn chỉnh và phụ tùng trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và phụ tùng, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.52110 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 110mm |
|
|
|
|
BB.52111 BB.52112 BB.52113 BB.52114 BB.52115 BB.52116 |
- Chiều dày 4,2mm - Chiều dày 5,3mm - Chiều dày 6,6m - Chiều dày 8,1mm - Chiều dày 10mm - Chiều dày 12,3mm |
cái cái cái cái cái cái |
101.010 125.113 153.115 184.918 223.422 268.627 |
44.408 46.628 48.848 53.289 57.730 62.171 |
18.243 19.487 19.901 21.560 23.218 24.876 |
BB.52120 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 125mm |
|
|
|
|
BB.52121 BB.52122 BB.52123 BB.52124 BB.52125 BB.52126 |
- Chiều dày 4,8mm - Chiều dày 6,0mm - Chiều dày 7,4mm - Chiều dày 9,2mm - Chiều dày 11,4mm - Chiều dày 14mm |
cái cái cái cái cái cái |
133.013 163.516 200.320 243.724 295.330 355.136 |
46.628 48.848 53.289 57.730 62.171 66.611 |
18.657 19.901 21.560 22.803 24.876 26.535 |
BB.52130 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 140mm |
|
|
|
|
BB.52131 BB.52132 BB.52133 BB.52134 BB.52135 BB.52136 |
- Chiều dày 5,4mm - Chiều dày 6,7mm - Chiều dày 8,3mm - Chiều dày 10,3mm - Chiều dày 12,7mm - Chiều dày 15,7mm |
cái cái cái cái cái cái |
171.217 210.221 255.796 310.631 373.737 445.115 |
48.848 51.069 53.289 57.730 62.171 82.154 |
19.901 20.316 21.974 23.633 25.291 33.998 |
BB.52140 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 160mm |
|
|
|
|
BB.52141 BB.52142 BB.52143 BB.52144 BB.52145 BB.52146 |
- Chiều dày 6,2mm - Chiều dày 7,7mm - Chiều dày 9,5mm - Chiều dày 11,8mm - Chiều dày 14,6mm - Chiều dày 17,9mm |
cái cái cái cái cái cái |
229.423 279.928 339.734 413.841 501.150 601.660 |
51.069 53.289 57.730 62.171 66.611 91.036 |
20.730 21.974 23.633 25.291 27.364 37.729 |
BB.52150 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 180mm |
|
|
|
|
BB.52151 BB.52152 BB.52153 BB.52154 BB.52155 BB.52156 |
- Chiều dày 6,9mm - Chiều dày 8,6mm - Chiều dày 10,7mm - Chiều dày 13,3mm - Chiều dày 16,4mm - Chiều dày 20,1mm |
cái cái cái cái cái cái |
292.029 360.036 440.144 537.954 647.765 769.577 |
51.069 55.510 59.950 66.611 84.374 97.697 |
21.145 22.803 24.462 26.950 35.656 41.875 |
BB.52160 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 200mm |
|
|
|
|
BB.52161 BB.52162 BB.52163 BB.52164 BB.52165 BB.52166 |
- Chiều dày 7,7mm - Chiều dày 9,6mm - Chiều dày 11,9mm - Chiều dày 14,7 mm - Chiều dày 18,2mm - Chiều dày 22,4mm |
cái cái cái cái cái cái |
428.743 528.653 645.565 784.278 952.095 1.149.015 |
57.730 62.171 66.611 71.052 95.476 113.239 |
23.633 25.291 26.950 29.023 39.802 47.680 |
BB.52170 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 225mm |
|
|
|
|
BB.52171 BB.52172 BB.52173 BB.52174 BB.52175 BB.52176 |
- Chiều dày 8,6mm - Chiều dày 10,8mm - Chiều dày 13,4mm - Chiều dày 16,6 mm - Chiều dày 20,5mm - Chiều dày 25,2mm |
cái cái cái cái cái cái |
551.055 682.268 836.384 1.018.102 1.231.723 1.477.248 |
59.950 64.391 71.052 88.815 106.578 124.341 |
24.462 26.120 29.023 37.729 44.778 53.484 |
BB.52180 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 250mm |
|
|
|
|
BB.52181 BB.52182 BB.52183 BB.52184 BB.52185 BB.52186 |
- Chiều dày 9,6mm - Chiều dày 11,9mm - Chiều dày 14,8mm - Chiều dày 18,4 mm - Chiều dày 22,7mm - Chiều dày 27,9mm |
cái cái cái cái cái cái |
756.676 926.093 1.136.014 1.390.139 1.679.068 2.002.800 |
64.391 68.832 73.273 99.917 115.460 137.664 |
26.535 28.193 30.266 41.875 49.338 58.874 |
BB.52190 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 280mm |
|
|
|
|
BB.52191 BB.52192 BB.52193 BB.52194 BB.52195 BB.52196 |
- Chiều dày 10,7mm - Chiều dày 13,4mm - Chiều dày 16,6mm - Chiều dày 20,6 mm - Chiều dày 25,4mm - Chiều dày 31,3mm |
cái cái cái cái cái cái |
967.497 1.199.220 1.464.446 1.786.379 2.158.916 2.582.058 |
66.611 73.273 93.256 108.799 126.562 150.986 |
27.779 30.681 39.388 46.851 55.143 65.923 |
BB.52210 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 315mm |
|
|
|
|
BB.52211 BB.52212 BB.52213 BB.52214 BB.52215 BB.52216 |
- Chiều dày 12,1mm - Chiều dày 15mm - Chiều dày 18,7mm - Chiều dày 23,2 mm - Chiều dày 28,6mm - Chiều dày 35,2mm |
cái cái cái cái cái cái |
1.432.143 1.742.174 2.152.815 2.617.762 3.155.716 3.766.677 |
73.273 91.036 106.578 124.341 146.545 175.410 |
33.552 42.620 49.421 58.942 69.824 83.426 |
BB.52220 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 355mm |
|
|
|
|
BB.52221 BB.52222 BB.52223 BB.52224 BB.52225 BB.52226 |
- Chiều dày 13,6mm - Chiều dày 16,9mm - Chiều dày 21,7mm - Chiều dày 26,1 mm - Chiều dày 32,2mm - Chiều dày 39,7mm |
cái cái cái cái cái cái |
2.033.003 2.495.750 3.079.208 3.745.475 4.526.053 5.420.942 |
79.934 99.917 119.901 139.884 164.308 197.614 |
37.179 47.154 56.675 66.197 78.439 94.761 |
BB.52230 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 400mm |
|
|
|
|
BB.52231 BB.52232 BB.52233 BB.52234 BB.52235 BB.52236 |
- Chiều dày 15,3mm - Chiều dày 19,1mm - Chiều dày 23,7mm - Chiều dày 29,4 mm - Chiều dày 36,3mm - Chiều dày 44,7mm |
cái cái cái cái cái cái |
2.653.565 3.275.227 4.004.300 4.887.489 5.913.391 7.082.008 |
46.628 55.510 64.391 75.493 88.815 106.578 |
59.826 67.534 77.056 88.391 101.993 119.675 |
BB.52240 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 450mm |
|
|
|
|
BB.52241 BB.52242 BB.52243 BB.52244 BB.52245 BB.52246 |
- Chiều dày 17,2mm - Chiều dày 21,5mm - Chiều dày 26,7mm - Chiều dày 33,1 mm - Chiều dày 40,9mm - Chiều dày 50,3mm |
cái cái cái cái cái cái |
3.564.356 4.400.640 5.390.039 6.577.658 7.955.395 9.523.252 |
51.069 59.950 71.052 84.374 99.917 117.680 |
64.360 72.068 82.950 96.552 111.514 130.557 |
BB.52250 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 500mm |
|
|
|
|
BB.52251 BB.52252 BB.52253 BB.52254 BB.52255 BB.52256 |
- Chiều dày 19,1mm - Chiều dày 23,9mm - Chiều dày 29,7mm - Chiều dày 36,8 mm - Chiều dày 45,4mm - Chiều dày 55,8mm |
cái cái cái cái cái cái |
4.654.665 5.748.675 7.051.005 8.592.559 10.393.239 12.453.045 |
55.510 66.611 77.713 91.036 108.799 131.002 |
68.894 78.416 89.297 103.806 121.489 142.799 |
BB.52260 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 560mm |
|
|
|
|
BB.52261 BB.52262 BB.52263 BB.52264 BB.52265 BB.52266 |
- Chiều dày 21,4mm - Chiều dày 26,7mm - Chiều dày 33,2mm - Chiều dày 41,2 mm - Chiều dày 50,8mm - Chiều dày 62,5mm |
cái cái cái cái cái cái |
6.513.851 8.033.003 9.861.914 12.035.603 14.536.253 17.363.864 |
59.950 71.052 84.374 99.917 119.901 144.325 |
74.951 85.380 98.982 114.851 133.894 157.471 |
BB.52270 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 630mm |
|
|
|
|
BB.52271 BB.52272 BB.52273 BB.52274 BB.52275 |
- Chiều dày 24,1mm - Chiều dày 30mm - Chiều dày 37,4mm - Chiều dày 46,3 mm - Chiều dày 57,2mm |
cái cái cái cái cái |
8.539.954 10.528.053 12.922.992 15.740.774 19.057.506 |
66.611 79.934 93.256 111.019 133.223 |
98.866 113.371 131.223 152.980 180.315 |
BB.52280 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 710mm |
|
|
|
|
BB.52281 BB.52282 BB.52283 BB.52284 BB.52285 |
- Chiều dày 27,2mm - Chiều dày 33,9mm - Chiều dày 42,1mm - Chiều dày 52,2 mm - Chiều dày 64,5mm |
cái cái cái cái cái |
15.095.049 18.634.323 22.857.426 27.764.356 33.355.115 |
73.273 86.595 104.358 124.341 148.765 |
112.524 129.260 148.785 173.332 204.015 |
BB.52290 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 800mm |
|
|
|
|
BB.52291 BB.52292 BB.52293 BB.52294 |
- Chiều dày 30,6mm - Chiều dày 38,1mm - Chiều dày 47,4mm - Chiều dày 58,8 mm |
cái cái cái cái |
20.588.779 25.389.439 31.201.980 38.026.402 |
75.493 91.036 106.578 126.562 |
114.755 131.491 151.017 176.121 |
BB.52310 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 900mm |
|
|
|
|
BB.52311 BB.52312 BB.52313 BB.52314 |
- Chiều dày 34,4mm - Chiều dày 42,9mm - Chiều dày 53,3mm - Chiều dày 66,2 mm |
cái cái cái cái |
28.916.391 34.085.148 41.838.283 52.175.797 |
91.036 108.799 128.782 153.206 |
133.723 153.248 178.910 209.593 |
BB.52320 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 1000mm |
|
|
|
|
BB.52321 BB.52322 BB.52323 BB.52324 |
- Chiều dày 38,2mm - Chiều dày 47,7mm - Chiều dày 59,3mm - Chiều dày 72,5 mm |
cái cái cái cái |
38.396.039 45.280.528 55.607.260 69.376.237 |
99.917 119.901 142.104 168.749 |
143.207 167.195 195.089 226.887 |
BB.52330 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt Đường kính 1200mm |
|
|
|
|
BB.52331 BB.52332 BB.52333 |
- Chiều dày 45,9mm - Chiều dày 57,2mm - Chiều dày 67,9mm |
cái cái cái |
64.908.250 73.530.032 86.462.705 |
104.358 124.341 146.545 |
151.471 176.018 202.796 |
BB.53000 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển bích nhựa trong phạm vi 30m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và bích nhựa trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và bích nhựa, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Ghi chú: 1 bộ mặt bích HDPE gồm 02 mặt bích nhựa HDPE, 02 đai bích thép, 01 đệm cao su và bu lông.
BB.53110 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 110mm |
|
|
|
|
BB.53111 BB.53112 BB.53113 BB.53114 BB.53115 BB.53116 |
- Chiều dày 4,2mm - Chiều dày 5,3mm - Chiều dày 6,6mm - Chiều dày 8,1mm - Chiều dày 10mm - Chiều dày 12,3mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
410.877 410.877 410.877 410.877 410.877 410.877 |
51.069 53.289 55.510 59.950 64.391 68.832 |
18.243 19.487 19.901 21.560 23.218 24.876 |
BB.53120 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 125mm |
|
|
|
|
BB.53121 BB.53122 BB.53123 BB.53124 BB.53125 BB.53126 |
- Chiều dày 4,8mm - Chiều dày 6,0mm - Chiều dày 7,4mm - Chiều dày 9,2mm - Chiều dày 11,4mm - Chiều dày 14mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
530.380 530.380 530.380 530.380 530.380 530.380 |
53.289 55.510 59.950 64.391 68.832 73.273 |
18.657 19.901 21.560 22.803 24.876 26.535 |
BB.53130 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 140mm |
|
|
|
|
BB.53131 BB.53132 BB.53133 BB.53134 BB.53135 BB.53136 |
- Chiều dày 5,4mm - Chiều dày 6,7mm - Chiều dày 8,3mm - Chiều dày 10,3mm - Chiều dày 12,7mm - Chiều dày 15,7mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
683.813 683.813 683.813 683.813 683.813 683.813 |
55.510 57.730 62.171 66.611 71.052 91.036 |
19.901 20.316 21.974 23.633 25.291 33.998 |
BB.53140 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 160mm |
|
|
|
|
BB.53141 BB.53142 BB.53143 BB.53144 BB.53145 BB.53146 |
- Chiều dày 6,2mm - Chiều dày 7,7mm - Chiều dày 9,5mm - Chiều dày 11,8mm - Chiều dày 14,6mm - Chiều dày 17,9mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
835.829 835.829 835.829 835.829 835.829 835.829 |
57.730 62.171 66.611 71.052 75.493 99.917 |
20.730 21.974 23.633 25.291 27.364 37.729 |
BB.53150 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 180mm |
|
|
|
|
BB.53151 BB.53152 BB.53153 BB.53154 BB.53155 BB.53156 |
- Chiều dày 6,9mm - Chiều dày 8,6mm - Chiều dày 10,7mm - Chiều dày 13,3mm - Chiều dày 16,4mm - Chiều dày 20,1mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
977.534 977.534 977.534 977.534 977.534 977.534 |
59.950 62.171 66.611 75.493 95.476 108.799 |
21.145 22.803 24.462 26.950 35.656 41.875 |
BB.53160 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 200mm |
|
|
|
|
BB.53161 BB.53162 BB.53163 BB.53164 BB.53165 BB.53166 |
- Chiều dày 7,7mm - Chiều dày 9,6mm - Chiều dày 11,9mm - Chiều dày 14,7mm - Chiều dày 18,2mm - Chiều dày 22,4mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
1.614.252 1.614.252 1.614.252 1.614.252 1.614.252 1.614.252 |
66.611 71.052 75.493 79.934 104.358 124.341 |
23.633 25.291 26.950 29.023 39.802 47.680 |
BB.53170 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 225mm |
|
|
|
|
BB.53171 BB.53172 BB.53173 BB.53174 BB.53175 BB.53176 |
- Chiều dày 8,6mm - Chiều dày 10,8mm - Chiều dày 13,4mm - Chiều dày 16,6mm - Chiều dày 20,5mm - Chiều dày 25,2mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
1.822.909 1.878.733 1.937.467 2.010.020 2.094.028 2.189.492 |
71.052 75.493 82.154 102.137 119.901 139.884 |
24.462 26.120 29.023 37.729 44.778 53.484 |
BB.53180 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 250mm |
|
|
|
|
BB.53181 BB.53182 BB.53183 BB.53184 BB.53185 BB.53186 |
- Chiều dày 9,6mm - Chiều dày 11,9mm - Chiều dày 14,8mm - Chiều dày 18,4mm - Chiều dày 22,7mm - Chiều dày 27,9mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
1.953.286 2.020.565 2.096.027 2.190.946 2.288.592 2.388.964 |
75.493 79.934 84.374 113.239 128.782 153.206 |
26.535 28.193 30.266 41.875 49.338 58.874 |
BB.53190 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 280mm |
|
|
|
|
BB.53191 BB.53192 BB.53193 BB.53194 BB.53195 BB.53196 |
- Chiều dày 10,7mm - Chiều dày 13,4mm - Chiều dày 16,6mm - Chiều dày 20,6mm - Chiều dày 25,4mm - Chiều dày 31,3mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
2.249.498 2.376.419 2.515.525 2.687.178 2.871.378 3.068.126 |
77.713 84.374 106.578 122.121 142.104 168.749 |
27.779 30.681 39.388 46.851 55.143 65.923 |
BB.53210 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 315mm |
|
|
|
|
BB.53211 BB.53212 BB.53213 BB.53214 BB.53215 BB.53216 |
- Chiều dày 12,1mm - Chiều dày 15mm - Chiều dày 18,7mm - Chiều dày 23,2mm - Chiều dày 28,6mm - Chiều dày 35,2mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
2.564.801 2.730.636 2.902.835 3.108.130 3.362.155 3.664.911 |
88.815 106.578 122.121 142.104 166.529 195.393 |
33.552 42.620 49.421 58.942 69.824 83.426 |
BB.53220 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 355mm |
|
|
|
|
BB.53221 BB.53222 BB.53223 BB.53224 BB.53225 BB.53226 |
- Chiều dày 13,6mm - Chiều dày 16,9mm - Chiều dày 21,7mm - Chiều dày 26,1mm - Chiều dày 32,2mm - Chiều dày 39,7mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
3.202.321 3.570.358 3.872.388 4.222.605 4.651.556 5.159.241 |
97.697 119.901 139.884 162.088 188.732 222.038 |
37.179 47.154 56.675 66.197 78.439 94.761 |
BB.53230 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 400mm |
|
|
|
|
BB.53231 BB.53232 BB.53233 BB.53234 BB.53235 BB.53236 |
- Chiều dày 15,3mm - Chiều dày 19,1mm - Chiều dày 23,7mm - Chiều dày 29,4mm - Chiều dày 36,3mm - Chiều dày 44,7mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
3.981.488 4.334.797 4.712.289 5.149.969 5.702.388 6.369.547 |
57.730 66.611 75.493 86.595 99.917 119.901 |
59.826 67.534 77.056 88.391 101.993 119.675 |
BB.53240 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 450mm |
|
|
|
|
BB.53241 BB.53242 BB.53243 BB.53244 BB.53245 BB.53246 |
- Chiều dày 17,2mm - Chiều dày 21,5mm - Chiều dày 26,7mm - Chiều dày 33,1mm - Chiều dày 40,9mm - Chiều dày 50,3mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
5.229.068 5.750.758 6.369.910 7.055.250 7.924.429 8.977.447 |
64.391 71.052 82.154 95.476 111.019 131.002 |
64.360 72.068 82.950 96.552 111.514 130.557 |
BB.53250 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 500mm |
|
|
|
|
BB.53251 BB.53252 BB.53253 BB.53254 BB.53255 BB.53256 |
- Chiều dày 19,1mm - Chiều dày 23,9mm - Chiều dày 29,7mm - Chiều dày 36,8mm - Chiều dày 45,4mm - Chiều dày 55,8mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
5.944.957 6.636.665 7.394.012 8.263.735 9.323.295 10.572.692 |
71.052 79.934 91.036 106.578 124.341 144.325 |
68.894 78.416 89.297 103.806 121.489 142.799 |
BB.53260 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 560mm |
|
|
|
|
BB.53261 BB.53262 BB.53263 BB.53264 BB.53265 BB.53266 |
- Chiều dày 21,4mm - Chiều dày 26,7mm - Chiều dày 33,2mm - Chiều dày 41,2mm - Chiều dày 50,8mm - Chiều dày 62,5mm |
bộ bộ bộ bộ bộ bộ |
11.418.524 11.964.032 13.145.968 13.564.192 14.029.693 14.542.470 |
75.493 86.595 99.917 117.680 135.443 159.867 |
74.951 85.380 98.982 114.851 133.894 157.471 |
BB.53270 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 630mm |
|
|
|
|
BB.53271 BB.53272 BB.53273 BB.53274 BB.53275 |
- Chiều dày 24,1mm - Chiều dày 30mm - Chiều dày 37,4mm - Chiều dày 46,3mm - Chiều dày 57,2 mm |
bộ bộ bộ bộ bộ |
13.339.624 15.746.228 18.201.020 18.946.548 19.382.956 |
84.374 97.697 111.019 128.782 150.986 |
98.866 113.371 131.223 152.980 180.315 |
BB.53280 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 710mm |
|
|
|
|
BB.53281 BB.53282 BB.53283 BB.53284 BB.53285 |
- Chiều dày 27,2mm - Chiều dày 33,9mm - Chiều dày 42,1mm - Chiều dày 52,2mm - Chiều dày 64,5 mm |
bộ bộ bộ bộ bộ |
25.572.505 29.572.905 33.209.633 36.300.852 40.846.760 |
93.256 106.578 122.121 142.104 168.749 |
112.524 129.260 148.785 173.332 204.015 |
BB.53290 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 800mm |
|
|
|
|
BB.53291 BB.53292 BB.53293 BB.53294 |
- Chiều dày 30,6mm - Chiều dày 38,1mm - Chiều dày 47,4mm - Chiều dày 58,8mm |
bộ bộ bộ bộ |
35.300.751 36.573.606 37.482.787 44.756.242 |
97.697 111.019 126.562 148.765 |
114.755 131.491 151.017 176.121 |
BB.53310 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 900mm |
|
|
|
|
BB.53311 BB.53312 BB.53313 BB.53314 |
- Chiều dày 34,4mm - Chiều dày 42,9mm - Chiều dày 53,3mm - Chiều dày 66,2mm |
bộ bộ bộ bộ |
45.127.029 47.854.574 50.945.793 52.582.321 |
115.460 131.002 153.206 177.630 |
133.723 153.248 178.910 209.593 |
BB.53320 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 1000mm |
|
|
|
|
BB.53321 BB.53322 BB.53323 BB.53324 |
- Chiều dày 38,2mm - Chiều dày 47,7mm - Chiều dày 59,3mm - Chiều dày 72,5mm |
bộ bộ bộ bộ |
50.557.425 51.102.936 53.284.972 59.285.572 |
126.562 146.545 168.749 195.393 |
143.207 167.195 195.089 226.887 |
BB.53330 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu |
Công tác xây lắp |
Đơn vị |
Vật liệu |
Nhân công |
Máy |
|
Hàn nối bích nhựa HDPE Đường kính 1200mm |
|
|
|
|
BB.53331 BB.53332 BB.53333 |
- Chiều dày 45,9mm - Chiều dày 57,2mm - Chiều dày 67,9mm |
bộ bộ bộ |
62.851.929 68.307.018 75.580.473 |
135.443 153.206 175.410 |
151.471 176.018 202.796 |
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU CHỌN TÍNH ĐƠN GIÁ
(Giá chưa có thuế giá trị gia tăng)
STT |
Tên vật tư |
Đơn vị |
Đơn giá (đồng) |
1 |
Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 38,2mm |
cái |
38.392.200 |
2 |
Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 47,7mm |
cái |
45.276.000 |
3 |
Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 59,3mm |
cái |
55.601.700 |
4 |
Cút nhựa HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 72,5 mm |
cái |
69.369.300 |
5 |
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 10mm |
cái |
223.400 |
6 |
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 12,3mm |
cái |
268.600 |
7 |
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 4,2mm |
cái |
101.000 |
8 |
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 5,3mm |
cái |
125.100 |
9 |
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 6,6m |
cái |
153.100 |
10 |
Cút nhựa HDPE, Φ=110mm, chiều dày 8,1mm |
cái |
184.900 |
11 |
Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 45,9mm |
cái |
64.901.760 |
12 |
Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 57,2mm |
cái |
73.522.680 |
13 |
Cút nhựa HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 67,9mm |
cái |
86.454.060 |
14 |
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 11,4mm |
cái |
295.300 |
15 |
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 14mm |
cái |
355.100 |
16 |
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 4,8mm |
cái |
133.000 |
17 |
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 6mm |
cái |
163.500 |
18 |
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 7,4mm |
cái |
200.300 |
19 |
Cút nhựa HDPE, Φ=125mm, chiều dày 9,2mm |
cái |
243.700 |
20 |
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 10,3mm |
cái |
310.600 |
21 |
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 12,7mm |
cái |
373.700 |
22 |
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 15,7mm |
cái |
445.070 |
23 |
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 5,4mm |
cái |
171.200 |
24 |
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 6,7mm |
cái |
210.200 |
25 |
Cút nhựa HDPE, Φ=140mm, chiều dày 8,3mm |
cái |
255.770 |
26 |
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 11,8mm |
cái |
413.800 |
27 |
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 14,6mm |
cái |
501.100 |
28 |
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 17,9mm |
cái |
601.600 |
29 |
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 6,2mm |
cái |
229.400 |
30 |
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 7,7mm |
cái |
279.900 |
31 |
Cút nhựa HDPE, Φ=160mm, chiều dày 9,5mm |
cái |
339.700 |
32 |
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 10,7mm |
cái |
440.100 |
33 |
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 13,3mm |
cái |
537.900 |
34 |
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 16,4mm |
cái |
647.700 |
35 |
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 20,1mm |
cái |
769.500 |
36 |
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 6,9mm |
cái |
292.000 |
37 |
Cút nhựa HDPE, Φ=180mm, chiều dày 8,6mm |
cái |
360.000 |
38 |
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 11,9mm |
cái |
645.500 |
39 |
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 14,7 mm |
cái |
784.200 |
40 |
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 18,2mm |
cái |
952.000 |
41 |
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 22,4mm |
cái |
1.148.900 |
42 |
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 7,7mm |
cái |
428.700 |
43 |
Cút nhựa HDPE, Φ=200mm, chiều dày 9,6mm |
cái |
528.600 |
44 |
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 10,8mm |
cái |
682.200 |
45 |
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 13,4mm |
cái |
836.300 |
46 |
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 16,6 mm |
cái |
1.018.000 |
47 |
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 20,5mm |
cái |
1.231.600 |
48 |
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 25,2mm |
cái |
1.477.100 |
49 |
Cút nhựa HDPE, Φ=225mm, chiều dày 8,6mm |
cái |
551.000 |
50 |
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 11,9mm |
cái |
926.000 |
51 |
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 14,8mm |
cái |
1.135.900 |
52 |
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 18,4 mm |
cái |
1.390.000 |
53 |
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 22,7mm |
cái |
1.678.900 |
54 |
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 27,9mm |
cái |
2.002.600 |
55 |
Cút nhựa HDPE, Φ=250mm, chiều dày 9,6mm |
cái |
756.600 |
56 |
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 10,7mm |
cái |
967.400 |
57 |
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 13,4mm |
cái |
1.199.100 |
58 |
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 16,6mm |
cái |
1.464.300 |
59 |
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 20,6 mm |
cái |
1.786.200 |
60 |
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 25,4mm |
cái |
2.158.700 |
61 |
Cút nhựa HDPE, Φ=280mm, chiều dày 31,3mm |
cái |
2.581.800 |
62 |
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 12,1mm |
cái |
1.432.000 |
63 |
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 15mm |
cái |
1.742.000 |
64 |
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 18,7mm |
cái |
2.152.600 |
65 |
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 23,2 mm |
cái |
2.617.500 |
66 |
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 28,6mm |
cái |
3.155.400 |
67 |
Cút nhựa HDPE, Φ=315mm, chiều dày 35,2mm |
cái |
3.766.300 |
68 |
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 13,6mm |
cái |
2.032.800 |
69 |
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 16,9mm |
cái |
2.495.500 |
70 |
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 21,7mm |
cái |
3.078.900 |
71 |
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 26,1 mm |
cái |
3.745.100 |
72 |
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 32,2mm |
cái |
4.525.600 |
73 |
Cút nhựa HDPE, Φ=355mm, chiều dày 39,7mm |
cái |
5.420.400 |
74 |
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 15,3mm |
cái |
2.653.300 |
75 |
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 19,1mm |
cái |
3.274.900 |
76 |
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 23,7mm |
cái |
4.003.900 |
77 |
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 29,4 mm |
cái |
4.887.000 |
78 |
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 36,3mm |
cái |
5.912.800 |
79 |
Cút nhựa HDPE, Φ=400mm, chiều dày 44,7mm |
cái |
7.081.300 |
80 |
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 17,2mm |
cái |
3.564.000 |
81 |
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 21,5mm |
cái |
4.400.200 |
82 |
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 26,7mm |
cái |
5.389.500 |
83 |
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 33,1 mm |
cái |
6.577.000 |
84 |
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 40,9mm |
cái |
7.954.600 |
85 |
Cút nhựa HDPE, Φ=450mm, chiều dày 50,3mm |
cái |
9.522.300 |
86 |
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 19,1mm |
cái |
4.654.200 |
87 |
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 23,9mm |
cái |
5.748.100 |
88 |
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 29,7mm |
cái |
7.050.300 |
89 |
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 36,8 mm |
cái |
8.591.700 |
90 |
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 45,4mm |
cái |
10.392.200 |
91 |
Cút nhựa HDPE, Φ=500mm, chiều dày 55,8mm |
cái |
12.451.800 |
92 |
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 21,4mm |
cái |
6.513.200 |
93 |
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 26,7mm |
cái |
8.032.200 |
94 |
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 33,2mm |
cái |
9.860.928 |
95 |
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 41,2 mm |
cái |
12.034.400 |
96 |
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 50,8mm |
cái |
14.534.800 |
97 |
Cút nhựa HDPE, Φ=560mm, chiều dày 62,5mm |
cái |
17.362.128 |
98 |
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 24,1mm |
cái |
8.539.100 |
99 |
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 30mm |
cái |
10.527.000 |
100 |
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 37,4mm |
cái |
12.921.700 |
101 |
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 46,3 mm |
cái |
15.739.200 |
102 |
Cút nhựa HDPE, Φ=630mm, chiều dày 57,2mm |
cái |
19.055.600 |
103 |
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 27,2mm |
cái |
15.093.540 |
104 |
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 33,9mm |
cái |
18.632.460 |
105 |
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 42,1mm |
cái |
22.855.140 |
106 |
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 52,2 mm |
cái |
27.761.580 |
107 |
Cút nhựa HDPE, Φ=710mm, chiều dày 64,5mm |
cái |
33.351.780 |
108 |
Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều dày 30,6mm |
cái |
20.586.720 |
109 |
Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều dày 38,1mm |
cái |
25.386.900 |
110 |
Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều dày 47,4mm |
cái |
31.198.860 |
111 |
Cút nhựa HDPE, Φ=800mm, chiều dày 58,8 mm |
cái |
38.022.600 |
112 |
Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều dày 34,4mm |
cái |
28.913.500 |
113 |
Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều dày 42,9mm |
cái |
34.081.740 |
114 |
Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều dày 53,3mm |
cái |
41.834.100 |
115 |
Cút nhựa HDPE, Φ=900mm, chiều dày 66,2 mm |
cái |
52.170.580 |
116 |
Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 38,2mm |
bộ |
50.552.370 |
117 |
Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 47,7mm |
bộ |
51.097.826 |
118 |
Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 59,3mm |
bộ |
53.279.644 |
119 |
Mặt bích HDPE, Φ=1000mm, chiều dày 72,5mm |
bộ |
59.279.644 |
120 |
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 10mm |
bộ |
410.836 |
121 |
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 12,3mm |
bộ |
410.836 |
122 |
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 4,2mm |
bộ |
410.836 |
123 |
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 5,3mm |
bộ |
410.836 |
124 |
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 6,6mm |
bộ |
410.836 |
125 |
Mặt bích HDPE, Φ=110mm, chiều dày 8,1mm |
bộ |
410.836 |
126 |
Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 45,9mm |
bộ |
62.845.644 |
127 |
Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 57,2mm |
bộ |
68.300.188 |
128 |
Mặt bích HDPE, Φ=1200mm, chiều dày 67,9mm |
bộ |
75.572.916 |
129 |
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 11,4mm |
bộ |
530.327 |
130 |
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 14mm |
bộ |
530.327 |
131 |
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 4,8mm |
bộ |
530.327 |
132 |
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 6,0mm |
bộ |
530.327 |
133 |
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 7,4mm |
bộ |
530.327 |
134 |
Mặt bích HDPE, Φ=125mm, chiều dày 9,2mm |
bộ |
530.327 |
135 |
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 10,3mm |
bộ |
683.745 |
136 |
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 12,7mm |
bộ |
683.745 |
137 |
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 15,7mm |
bộ |
683.745 |
138 |
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 5,4mm |
bộ |
683.745 |
139 |
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 6,7mm |
bộ |
683.745 |
140 |
Mặt bích HDPE, Φ=140mm, chiều dày 8,3mm |
bộ |
683.745 |
141 |
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 11,8mm |
bộ |
835.745 |
142 |
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 14,6mm |
bộ |
835.745 |
143 |
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 17,9mm |
bộ |
835.745 |
144 |
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 6,2mm |
bộ |
835.745 |
145 |
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 7,7mm |
bộ |
835.745 |
146 |
Mặt bích HDPE, Φ=160mm, chiều dày 9,5mm |
bộ |
835.745 |
147 |
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 10,7mm |
bộ |
977.436 |
148 |
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 13,3mm |
bộ |
977.436 |
149 |
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 16,4mm |
bộ |
977.436 |
150 |
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 20,1mm |
bộ |
977.436 |
151 |
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 6,9mm |
bộ |
977.436 |
152 |
Mặt bích HDPE, Φ=180mm, chiều dày 8,6mm |
bộ |
977.436 |
153 |
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 11,9mm |
bộ |
1.614.091 |
154 |
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 14,7mm |
bộ |
1.614.091 |
155 |
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 18,2mm |
bộ |
1.614.091 |
156 |
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 22,4mm |
bộ |
1.614.091 |
157 |
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 7,7mm |
bộ |
1.614.091 |
158 |
Mặt bích HDPE, Φ=200mm, chiều dày 9,6mm |
bộ |
1.614.091 |
159 |
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 10,8mm |
bộ |
1.878.545 |
160 |
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 13,4mm |
bộ |
1.937.273 |
161 |
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 16,6mm |
bộ |
2.009.819 |
162 |
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 20,5mm |
bộ |
2.093.819 |
163 |
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 25,2mm |
bộ |
2.189.273 |
164 |
Mặt bích HDPE, Φ=225mm, chiều dày 8,6mm |
bộ |
1.822.727 |
165 |
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 11,9mm |
bộ |
2.020.363 |
166 |
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 14,8mm |
bộ |
2.095.817 |
167 |
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 18,4mm |
bộ |
2.190.727 |
168 |
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 22,7mm |
bộ |
2.288.363 |
169 |
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 27,9mm |
bộ |
2.388.725 |
170 |
Mặt bích HDPE, Φ=250mm, chiều dày 9,6mm |
bộ |
1.953.091 |
171 |
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 10,7mm |
bộ |
2.249.273 |
172 |
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 13,4mm |
bộ |
2.376.181 |
173 |
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 16,6mm |
bộ |
2.515.273 |
174 |
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 20,6mm |
bộ |
2.686.909 |
175 |
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 25,4mm |
bộ |
2.871.091 |
176 |
Mặt bích HDPE, Φ=280mm, chiều dày 31,3mm |
bộ |
3.067.819 |
177 |
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 12,1mm |
bộ |
2.564.545 |
178 |
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 15mm |
bộ |
2.730.363 |
179 |
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 18,7mm |
bộ |
2.902.545 |
180 |
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 23,2mm |
bộ |
3.107.819 |
181 |
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 28,6mm |
bộ |
3.361.819 |
182 |
Mặt bích HDPE, Φ=315mm, chiều dày 35,2mm |
bộ |
3.664.545 |
183 |
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 13,6mm |
bộ |
3.202.001 |
184 |
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 16,9mm |
bộ |
3.570.001 |
185 |
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 21,7mm |
bộ |
3.872.001 |
186 |
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 26,1mm |
bộ |
4.222.183 |
187 |
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 32,2mm |
bộ |
4.651.091 |
188 |
Mặt bích HDPE, Φ=355mm, chiều dày 39,7mm |
bộ |
5.158.725 |
189 |
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 15,3mm |
bộ |
3.981.090 |
190 |
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 19,1mm |
bộ |
4.334.364 |
191 |
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 23,7mm |
bộ |
4.711.818 |
192 |
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 29,4mm |
bộ |
5.149.454 |
193 |
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 36,3mm |
bộ |
5.701.818 |
194 |
Mặt bích HDPE, Φ=400mm, chiều dày 44,7mm |
bộ |
6.368.910 |
195 |
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 17,2mm |
bộ |
5.228.545 |
196 |
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 21,5mm |
bộ |
5.750.183 |
197 |
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 26,7mm |
bộ |
6.369.273 |
198 |
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 33,1mm |
bộ |
7.054.545 |
199 |
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 40,9mm |
bộ |
7.923.637 |
200 |
Mặt bích HDPE, Φ=450mm, chiều dày 50,3mm |
bộ |
8.976.549 |
201 |
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 19,1mm |
bộ |
5.944.363 |
202 |
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 23,9mm |
bộ |
6.636.001 |
203 |
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 29,7mm |
bộ |
7.393.273 |
204 |
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 36,8mm |
bộ |
8.262.909 |
205 |
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 45,4mm |
bộ |
9.322.363 |
206 |
Mặt bích HDPE, Φ=500mm, chiều dày 55,8mm |
bộ |
10.571.635 |
207 |
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 21,4mm |
bộ |
11.417.382 |
208 |
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 26,7,0mm |
bộ |
11.962.836 |
209 |
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 33,2mm |
bộ |
13.144.654 |
210 |
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 41,2mm |
bộ |
13.562.836 |
211 |
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 50,8mm |
bộ |
14.028.290 |
212 |
Mặt bích HDPE, Φ=560mm, chiều dày 62,5mm |
bộ |
14.541.016 |
213 |
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 24,1mm |
bộ |
13.338.290 |
214 |
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 30,0mm |
bộ |
15.744.654 |
215 |
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 37,4mm |
bộ |
18.199.200 |
216 |
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 46,3mm |
bộ |
18.944.654 |
217 |
Mặt bích HDPE, Φ=630mm, chiều dày 57,2 mm |
bộ |
19.381.018 |
218 |
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 27,2mm |
bộ |
25.569.948 |
219 |
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 33,9mm |
bộ |
29.569.948 |
220 |
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 42,1mm |
bộ |
33.206.312 |
221 |
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 52,2mm |
bộ |
36.297.222 |
222 |
Mặt bích HDPE, Φ=710mm, chiều dày 64,5 mm |
bộ |
40.842.676 |
223 |
Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều dày 30,6mm |
bộ |
35.297.221 |
224 |
Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều dày 38,1mm |
bộ |
36.569.949 |
225 |
Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều dày 47,4mm |
bộ |
37.479.039 |
226 |
Mặt bích HDPE, Φ=800mm, chiều dày 58,8mm |
bộ |
44.751.767 |
227 |
Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều dày 34,4mm |
bộ |
45.122.517 |
228 |
Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều dày 42,9mm |
bộ |
47.849.789 |
229 |
Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều dày 53,3mm |
bộ |
50.940.699 |
230 |
Mặt bích HDPE, Φ=900mm, chiều dày 66,2mm |
bộ |
52.577.063 |
231 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1000mm, chiều dày 38,2mm |
m |
8.618.000 |
232 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1000mm, chiều dày 47,7mm |
m |
10.639.300 |
233 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1000mm, chiều dày 59,3mm |
m |
13.057.200 |
234 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1000mm, chiều dày 72,5mm |
m |
15.721.300 |
235 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 10mm |
m |
219.140 |
236 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 12,3mm |
m |
257.400 |
237 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 4,2mm |
m |
95.940 |
238 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 5,3mm |
m |
118.400 |
239 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 6,6mm |
m |
144.610 |
240 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=110mm, chiều dày 8,1mm |
m |
174.800 |
241 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1200mm, chiều dày 45,9mm |
m |
12.412.400 |
242 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1200mm, chiều dày 57,2mm |
m |
15.313.400 |
243 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=1200mm, chiều dày 67,9mm |
m |
17.985.900 |
244 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 11,4mm |
m |
282.560 |
245 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 14mm |
m |
333.450 |
246 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 4,8mm |
m |
124.020 |
247 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 6 mm |
m |
150.700 |
248 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 7,4mm |
m |
185.680 |
249 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=125mm, chiều dày 9,2mm |
m |
224.410 |
250 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 10,3mm |
m |
281.270 |
251 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 12,7mm |
m |
352.520 |
252 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 15,7mm |
m |
421.200 |
253 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 5,4mm |
m |
156.780 |
254 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 6,7 mm |
m |
198.900 |
255 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=140mm, chiều dày 8,3mm |
m |
231.430 |
256 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 11,8mm |
m |
360.590 |
257 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 14,6mm |
m |
464.260 |
258 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 17,9mm |
m |
545.220 |
259 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 6,2mm |
m |
210.600 |
260 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 7,7 mm |
m |
246.630 |
261 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=160mm, chiều dày 9,5mm |
m |
298.700 |
262 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 10,7mm |
m |
392.890 |
263 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 13,3mm |
m |
480.400 |
264 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 16,4mm |
m |
579.970 |
265 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 20,1mm |
m |
702.000 |
266 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 6,9mm |
m |
256.230 |
267 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=180mm, chiều dày 8,6 mm |
m |
320.230 |
268 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 11,9mm |
m |
442.730 |
269 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 14,7mm |
m |
550.370 |
270 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 18,2mm |
m |
721.190 |
271 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 22,4mm |
m |
856.440 |
272 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 7,7mm |
m |
315.900 |
273 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=200mm, chiều dày 9,6 mm |
m |
364.690 |
274 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 10,8 mm |
m |
466.950 |
275 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 13,4mm |
m |
571.900 |
276 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 16,6mm |
m |
701.060 |
277 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 20,5mm |
m |
847.670 |
278 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 25,2mm |
m |
1.077.570 |
279 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=225mm, chiều dày 8,6mm |
m |
400.140 |
280 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 11,9mm |
m |
571.900 |
281 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 14,8mm |
m |
701.060 |
282 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 18,4mm |
m |
861.120 |
283 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 22,7mm |
m |
1.046.800 |
284 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 27,9mm |
m |
1.333.800 |
285 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=250mm, chiều dày 9,6mm |
m |
492.570 |
286 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 10,7mm |
m |
617.760 |
287 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 13,4mm |
m |
721.190 |
288 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 16,6mm |
m |
884.050 |
289 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 20,6mm |
m |
1.080.500 |
290 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 25,4mm |
m |
1.311.920 |
291 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=280mm, chiều dày 31,3mm |
m |
1.652.040 |
292 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 12,1mm |
m |
786.240 |
293 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 15mm |
m |
952.610 |
294 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 18,7mm |
m |
1.126.240 |
295 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 23,2mm |
m |
1.371.120 |
296 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 28,6mm |
m |
1.657.660 |
297 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=315mm, chiều dày 35,2mm |
m |
2.106.000 |
298 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 13,6mm |
m |
996.840 |
299 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 16,9mm |
m |
1.159.820 |
300 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 21,7mm |
m |
1.424.940 |
301 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 26,1mm |
m |
1.735.700 |
302 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 32,2mm |
m |
2.100.380 |
303 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=355mm, chiều dày 39,7mm |
m |
2.681.640 |
304 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 15,3mm |
m |
1.263.600 |
305 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 19,1mm |
m |
1.474.670 |
306 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 23,7mm |
m |
1.805.660 |
307 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 29,4mm |
m |
2.203.930 |
308 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 36,3mm |
m |
2.670.880 |
309 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=400mm, chiều dày 44,7mm |
m |
3.414.182 |
310 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 17,2mm |
m |
1.593.540 |
311 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 21,5mm |
m |
1.862.170 |
312 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 26,7mm |
m |
2.287.350 |
313 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 33,1mm |
m |
2.790.570 |
314 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 40,9mm |
m |
3.381.300 |
315 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=450mm, chiều dày 50,3mm |
m |
4.316.091 |
316 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 19,1mm |
m |
1.965.600 |
317 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 23,9mm |
m |
2.299.520 |
318 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 29,7mm |
m |
2.822.860 |
319 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 36,8mm |
m |
3.447.170 |
320 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 45,4mm |
m |
4.176.430 |
321 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=500mm, chiều dày 55,8mm |
m |
5.338.545 |
322 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 21,4mm |
m |
2.468.700 |
323 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 26,7mm |
m |
2.925.000 |
324 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 33,2mm |
m |
3.591.900 |
325 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 41,2mm |
m |
4.393.350 |
326 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=560mm, chiều dày 50,8mm |
m |
5.316.480 |
327 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 24,1mm |
m |
3.123.900 |
328 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 30mm |
m |
3.699.540 |
329 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 37,4mm |
m |
4.551.300 |
330 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 46,3mm |
m |
5.545.800 |
331 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=630mm, chiều dày 57,2mm |
m |
6.732.180 |
332 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 27,2mm |
m |
3.973.320 |
333 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 33,9mm |
m |
4.710.420 |
334 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 42,1mm |
m |
5.791.500 |
335 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 52,2mm |
m |
7.055.100 |
336 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=710mm, chiều dày 64,5mm |
m |
9.723.700 |
337 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm, chiều dày 30,6mm |
m |
5.040.360 |
338 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm, chiều dày 38,1mm |
m |
5.963.490 |
339 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm, chiều dày 47,4mm |
m |
7.328.880 |
340 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=800mm, chiều dày 58,8mm |
m |
8.956.350 |
341 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm, chiều dày 34,4mm |
m |
6.984.200 |
342 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm, chiều dày 42,9mm |
m |
8.611.500 |
343 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm, chiều dày 53,3mm |
m |
10.564.900 |
344 |
Ống nhựa HDPE, L=6m, Φ=900mm, chiều dày 66,2mm |
m |
12.907.700 |
STT |
Tên nhân công |
Hệ số lương |
Đơn vị |
Tiền lương ngày công (đồng) |
|
Nhân công lắp đặt - Nhóm II |
|
|
|
1 |
Nhân công 3,5/7 |
2,510 |
công |
222.038 |
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
STT |
Danh mục máy và thiết bị |
Đơn vị |
Giá ca máy (đồng) |
1 |
Máy gia nhiệt D315mm |
ca |
414.608 |
2 |
Máy gia nhiệt D630mm |
ca |
453.403 |
3 |
Cân trục ô tô - sức nâng 6 T |
ca |
1.522.996 |
4 |
Máy gia nhiệt D1200mm |
ca |
557.871 |
5 |
Cân trục ô tô - sức nâng 10 T |
ca |
1.900.836 |
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)
STT |
DANH MỤC |
TRANG |
|
THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG |
1 |
|
|
|
1 |
CHƯƠNG II : CÔNG TÁC LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG |
7 |
|
|
|
2 |
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU |
30 |
3 |
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG |
41 |
4 |
BẢNG GIÁ CA MÁY |
42 |
5 |
MỤC LỤC |
43 |
Quyết định 279/QĐ-UBND năm 2018 về Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
Số hiệu: | 279/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Quảng Ngãi |
Người ký: | Nguyễn Tăng Bính |
Ngày ban hành: | 30/03/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 279/QĐ-UBND năm 2018 về Bộ đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
Chưa có Video