Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH PHÚ THỌ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 1197/QĐ-UBND

Phú Thọ, ngày 08 tháng 4 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ BỘ ĐƠN GIÁ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN ĐỂ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ CÒN LẠI CỦA TÀI SẢN LƯỚI ĐIỆN HẠ ÁP NÔNG THÔN, KHI TIẾP NHẬN VỀ NGÀNH ĐIỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH PHÚ THỌ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 06/2010/TTLT-BCT-BTC ngày 03/02/2010 của Liên Bộ Công thương - Bộ Tài chính hướng dẫn giao nhận và hoàn trả vốn đầu tư lưới điện hạ áp nông thôn;
Căn cứ Thông tư số 05/2007/TT-BXD ngày 25/7/2007 của Bộ Xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; căn cứ Thông tư số 03/2008/TT/BXD ngày 25/01/2008 của Bộ Xây dựng hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng cơ bản các công trình;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá đầu tư xây dựng mới công trình đường dây tải điện các loại thời điểm năm 2008 phục vụ tiếp nhận lưới điện hạ áp nông thôn (có phụ biểu kèm theo).

Mức giá nêu trên là mức giá tối đa tính cho 1km đường dây 0,4KV đã tính đủ các chi phí liên quan đến xây dựng đường dây tải điện (bao gồm các loại dây, cột, các phụ kiện kèm theo đưa vào xây mới 100%) và chỉ áp dụng đối với các đơn vị, tổ chức, cá nhân không còn lưu giữ hồ sơ, sổ sách, chứng từ có liên quan đến tài sản bàn giao.

Điều 2. Đối với giá đầu tư xây dựng công trình trạm biến áp phải căn cứ vào hồ sơ, chứng từ, sổ sách tại thời điểm có liên quan (thiết kế, kỹ thuật, bản vẽ,...) hồ sơ quyết toán đã được duyệt để đánh giá lại tài sản và xác định giá trị còn lại theo quy định.

Các công trình trạm biến áp không có đủ hồ sơ, chứng từ, sổ sách kế toán tại thời điểm liên quan (thiết kế, kỹ thuật, bản vẽ,...), hồ sơ quyết toán đã được duyệt, Hội đồng định giá tài sản lưới điện hạ áp nông thôn trên địa bàn tỉnh Phú Thọ xác định giá trị bàn giao, trình cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Chủ tịch UBND các huyện, thành, thị và cơ quan có liên quan căn cứ Quyết định thực hiện.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Ngọc Hải

 

PHỤ BIỂU CHI TIẾT

BỘ ĐƠN GIÁ ĐƯỜNG DÂY 0,4 KV PHỤC VỤ TIẾP NHẬN LƯỚI ĐIỆN HẠ ÁP NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 1197/QĐ-UBND ngày 08 thámg 4 năm 2011 của UBND tỉnh Phú Thọ)

ĐVT: 1000 đ/km

STT

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CÁC LOẠI ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN

ĐƠN GIÁ

1

Loại không cột (Đường dây đi chung với cột cao thế)

 

1.1

Dây nhôm bọc PVC

 

 

- Dây nhôm bọc 2*AV16

34.048

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25

39.281

 

- Dây nhôm bọc 2*AV35

42.598

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50

52.802

 

- Dây nhôm bọc 4*AV16

62.411

 

- Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16

70.870

 

- Dây nhôm bọc 4*AV35

83.353

 

- Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25

80.940

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35

95.779

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50

117.905

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV35

135.996

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70

146.157

 

- Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95

173.043

1.2

Dây nhôm trần và dây AC

 

 

- Dây nhôm trần 2*A16

30.512

 

- Dây nhôm trần 1*A25+1*A16

32.339

 

- Dây nhôm trần 2*A25

34.194

 

- Dây nhôm trần 2*A35

39.059

 

- Dây nhôm trần 2*A50

45.907

 

- Dây nhôm trần 4*A16

55.283

 

- Dây nhôm trần 3*A25+1*A16

60.902

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A25

70.099

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A35

82.775

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A50

101.048

 

- Dây nhôm trần 4*A95

127.993

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A70

122.315

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A95

148.940

 

- Cáp vặn xoắn AXLPE4x95

133.172

 

- Cáp vặn xoắn AXLPE4x70

105.089

 

- Cáp vặn xoắn AXLPE4x50

85.381

2

Loại cột bê tông H7,5m

 

2.1

Cáp vặn xoắn

 

 

- Cáp vặn xoắn 3x70

160.222

 

- Cáp vặn xoắn 4x70

176.692

2.2

Dây nhôm bọc PVC

 

 

- Dây nhôm bọc 2*AV16

108.793

 

- Dây nhôm bọc 1*AV16+1*AV10

105.712

 

- Dây nhôm bọc 1*AV25+1*AV16

111.612

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25

114.431

 

- Dây nhôm bọc 2*AV35

119.263

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50

127.546

 

- Dây nhôm bọc 2*AV70

138.667

 

- Dây nhôm bọc 4*AV16

136.039

 

- Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16

144.498

 

- Dây nhôm bọc 4*AV25

147.317

 

- Dây nhôm bọc 3*AV35

145.272

 

- Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25

154.591

 

- Dây nhôm bọc 4*AV35

157.004

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV25

167.017

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35

169.430

 

- Dây nhôm bọc 4*AV50

173.570

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV35

187.416

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50

191.556

 

- Dây nhôm bọc 4*AV70

197.116

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV35

208.377

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV50

212.482

 

- Dây nhôm bọc 6*AV95+2*A50

320.633

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70

217.995

 

- Dây nhôm bọc 4*AV95

225.488

 

- Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95

246.694

2.3

Dây nhôm trần, dây AC và dây AP hỗn hợp

 

 

- Dây nhôm trần 2*A4

99.182

 

- Dây nhôm trần 2*A16

105.251

 

- Dây nhôm trần 1*A25+1*A16

107.089

 

- Dây nhôm trần 2*A25

108.961

 

- Dây nhôm trần 1*A35+1*A16

109.532

 

- Dây nhôm trần 1*A35+1*A25

111.381

 

- Dây nhôm trần 1*A50+1*A35

117.233

 

- Dây nhôm trần 1*AP50+1*A35

120.681

 

- Dây nhôm trần 2*A35

113.859

 

- Dây nhôm trần 2*A50

120.683

 

- Dây nhôm trần 4*A16

132.665

 

- Dây nhôm trần 3*A25+1*A16

134.498

 

- Dây nhôm trần 3*A16

124.270

 

- Dây nhôm trần 2*A25+1*A16

127.979

 

- Dây nhôm trần và nhôm lõi thép 2*AC25+1*A16

130.800

 

- Dây nhôm trần 3*A25

129.834

 

- Dây nhôm trần 1*A35+2*A16

128.568

 

- Dây nhôm trần 2*A35+1*A16

132.866

 

- Dây nhôm trần 2*A35+1*A25

134.721

 

- Dây nhôm trần 3*A35

137.165

 

- Dây nhôm trần 2*A50+1*A10

138.617

 

- Dây nhôm trần 2*A50+1*A25

141.538

 

- Dây nhôm trần 2*A50+1*A35

143.982

 

- Dây nhôm trần 3*A50

147.390

 

- Dây nhôm trần 2*A70+1*A35

153.021

 

- Dây nhôm trần 2*A35+2*A25

141.252

 

- Dây nhôm trần 3*A16+1*A25

130.788

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A16

141.840

 

- Dây nhôm trần 4*A25

136.364

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A25

143.695

 

- Dây nhôm trần và dây bọc 3*A35+1*AV35

148.855

 

- Dây nhôm trần 4*A35

146.139

 

- Dây nhôm trần 2*A50+2*A35

152.955

 

- Dây nhôm trần 2*A50+1*A35+1*A25

150.512

 

- Dây nhôm trần 1*A50+3*A25+2*A16

158.981

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A25

153.927

 

- Dây nhôm trần 1*A50+3*A35

149.554

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A35

156.371

 

- Dây nhôm trần 3*AP50+1*A35

166.714

 

- Dây nhôm trần 4*A50

159.772

 

- Dây nhôm trần 5*A50+1*A25

178.778

 

- Dây nhôm trần 6*A50+2*A25

197.776

 

- Dây nhôm trần 2*A70+1*A35+1*AP16

164.401

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A25

168.792

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A35

171.236

 

- Dây nhôm trần 2*A70+2*A50

170.124

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A50

174.644

 

- Dây nhôm trần 4*A70+1*A50

191.594

 

- Dây nhôm trần 4*A70

179.164

 

- Dây nhôm trần 3*A95

179.617

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A25

186.092

 

- Dây nhôm trần 2*A95+3*A50

194.241

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A50

191.944

 

- Dây nhôm trần 3*AP95+1*A50

211.045

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A70

196.464

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A95

223.045

 

- Dây nhôm trần 3*A150+1*A120

251.476

 

- Dây nhôm lõi thép 4*AC70+1AC35

205.059

 

- Dây nhôm lõi thép 4*AC35

158.056

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1A35

164.276

 

- Dây nhôm lõi thép 4*AC50

170.322

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*A35

204.593

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*A70

212.522

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC70+1*AC50

186.934

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*AC35

166.928

 

- Dây nhôm lõi thép 7*AC50+1*AC35

237.613

 

- Dây nhôm lõi thép 2*AC50

125.958

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC120+1*AC70

240.919

3

Loại cột bê tông H8,5 m

 

3.1

Dây cáp vặn xoắn

 

 

- Cáp vặn xoắn 4*50

167.161

 

- Cáp vặn xoắn 4*35

150.664

3.2

Dây nhôm bọc PVC

 

 

- Dây nhôm bọc 2*AV10

109.251

 

- Dây nhôm bọc 2*AV16

115.412

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25

121.051

 

- Dây nhôm bọc 2*AV35

125.882

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50

134.166

 

- Dây nhôm bọc 1*AV70+1*AV50

139.726

 

- Dây nhôm bọc 4*AV10

130.361

 

- Dây nhôm bọc 4*AV16

142.682

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25+2*A25

148.608

 

- Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16

151.140

 

- Dây nhôm bọc 4*AV25

153.959

 

- Dây nhôm bọc 3*AV35

151.864

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25+2*A16

144.768

 

- Dây nhôm bọc 2*AV35+2*AV16

153.158

 

- Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25

161.210

 

- Dây nhôm bọc 4*AV35

163.623

 

- Dây nhôm bọc 8*AV35

225.946

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV25

173.636

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50+2*A25

161.590

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50+1*AV35+1*A16

164.895

 

- Dây nhôm bọc 1*A50+3*AV25

157.083

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25+1*AV35+1*A35

156.087

 

- Dây nhôm bọc 2xAV35+1*AV25

146.737

 

- Dây nhôm bọc 1xAV50+2*AV35

156.036

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35

176.049

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50

164.289

 

- Dây nhôm bọc 4*AV50

180.189

 

- Dây nhôm bọc 2*AV95

161.802

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV35

194.035

 

- Dây nhôm bọc 1*AV70+2*AV50

171.177

 

- Dây nhôm bọc 2*AV70+1*A35

168.553

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50

198.175

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV35

216.972

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV50

221.112

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70

226.672

 

- Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95

253.313

3.3

Dây nhôm trần, dây AC và các loại khác

 

 

- Dây nhôm trần 2*A10

108.109

 

- Dây nhôm trần 2*A16

111.116

 

- Dây nhôm trần 2*A25

114.794

 

- Dây nhôm trần 2*A35

120.621

 

- Dây nhôm trần 1*A25+1*A16

113.853

 

- Dây nhôm trần 1*A25+1*M10

127.553

 

- Dây nhôm trần 1*A35+1*A16

116.297

 

- Dây nhôm trần 1*A35+1*A25

118.152

 

- Dây nhôm trần 1*A50+1*A10

118.221

 

- Dây nhôm trần 1*A50+1*A35

124.004

 

- Dây nhôm trần 2*A50

127.444

 

- Dây nhôm trần 1*A70+1*A50

131.932

 

- Dây nhôm trần 2*A70

136.452

 

- Dây nhôm trần 2*A16+1*A10

129.467

 

- Dây nhôm trần 3*A16

130.983

 

- Dây nhôm trần 2*A25+1*A16

134.663

 

- Dây nhôm trần 3*A25

136.548

 

- Dây nhôm trần 2*A35+1*A25

141.414

 

- Dây nhôm trần 3*A35

143.857

 

- Dây nhôm trần 2*A35+1*A16

139.559

 

- Dây nhôm trần 1*A35+2*A16

135.282

 

- Dây nhôm trần 1*A50+1*A25+1*AP16

142.529

 

- Dây nhôm trần 2*A50+1*A16

146.397

 

- Dây nhôm trần 2*A50+1*A25

148.252

 

- Dây nhôm trần 1*A50+2*A35

147.287

 

- Dây nhôm trần 2*A50+1*A35

150.695

 

- Dây nhôm trần 4*A16

135.695

 

- Dây nhôm trần 4*A25+1*A16

147.828

 

- Dây nhôm trần 3*A25+1*A16

141.259

 

- Dây đồng trần 4*M10

190.494

 

- Dây nhôm trần 4*A25

143.114

 

- Dây nhôm trần và dây bọc 3*A35+1*AV35

156.066

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A16

148.602

 

- Dây nhôm trần 2*A35+2*A25

148.013

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A25

150.456

 

- Dây nhôm trần 4*A35

152.900

 

- Dây nhôm trần 3*A50

154.088

 

- Dây nhôm trần 2*A50+2*A25

154.836

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A25

160.688

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A16

158.834

 

- Dây nhôm lõi thép và nhôm trần 3*AC50+1*A35

171.045

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A35

163.132

 

- Dây nhôm trần 4*A50

166.540

 

- Dây nhôm trần 1*A70+3*A50

172.366

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A25

175.553

 

- Dây nhôm trần 1*A70+3*A35

162.140

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A35

177.997

 

- Dây nhôm trần 2*A70+1*A35

161.047

 

- Dây nhôm trần 6*AC70+1*AC50

273.886

 

- Dây nhôm trần 3*A70+3*A50+1*A35

232.353

 

- Dây nhôm trần 2*A70+1*A50

164.456

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A50

181.405

 

- Dây nhôm trần 4*A70

185.925

 

- Dây nhôm trần 2*A95+2*A35

181.690

 

- Dây nhôm trần 2*A95+2*A25

176.802

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A25

192.853

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A35

195.296

 

- Dây nhôm trần 2*A95+3*A50

201.002

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A50

198.705

 

- Dây nhôm trần 3*AP95+1*A50

217.806

 

- Dây nhôm trần 2*AP95+1A35

185.506

 

- Dây nhôm trần 3*A95

186.378

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A70

203.225

 

- Dây nhôm trần 4*A95

208.903

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A50

220.172

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A70

224.699

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A95

230.388

 

- Dây nhôm lõi thép 4*AC35

163.505

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC35+1*AC25

159.809

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*A25

168.601

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*AC25

170.011

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*AC35

173.677

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC70+1*AC35

190.312

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC70+1*A50

191.069

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC70+1*AC50

193.706

 

- Dây nhôm lõi thép 2*AC95+1*AC50

188.909

 

- Dây nhôm lõi thép 1*AC95+3*AC50

190.534

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*AC50

217.412

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*AC70

222.949

 

- Dây nhôm trần 3*AP95+1AP50+2A16

242.214

 

- Dây nhôm trần 6*A50+1AP50+1A35

229.373

 

- Dây nhôm trần 3*AP95+1AP50+3A50+1A35

279.070

 

- Dây nhôm trần 6*A70+2A35

254.539

 

- Dây nhôm trần 6*A70+2A50

256.453

 

- Dây nhôm trần 9*A70+1A50+2A35

330.910

 

- Dây nhôm lõi thép 8*AC35

223.263

 

- Dây nhôm lõi thép 8*AC50

250.434

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC120+1*AC70

247.680

 

- Dây đồng trần 3M35+1M25

354.423

 

- Dây đồng bọc PVC(2xM16)

154.769

 

- Cáp nhôm bọc PVC(4xA70)

179.305

4

Loại cột bê tông LT8,5m

 

4.1

Dây cáp vặn xoắn

 

 

- Cáp vặn xoắn 2*16

115.338

 

- Cáp vặn xoắn 2*25

120.217

 

- Cáp vặn xoắn 2*35

124.866

 

- Cáp vặn xoắn 2*50

133.235

 

- Cáp vặn xoắn 4*16

135.611

 

- Cáp vặn xoắn 4*25

144.977

 

- Cáp vặn xoắn 4*35

154.300

 

- Cáp vặn xoắn 4*50

169.940

 

- Cáp vặn xoắn 4*70

190.505

 

- Cáp vặn xoắn 4*95

218.588

 

- Cáp vặn xoắn 4*120

240.850

4.2

Dây nhôm bọc PVC

 

 

- Dây nhôm bọc 2*AV16

120.276

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25

126.322

 

- Dây nhôm bọc 2*AV35

131.153

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50

139.437

 

- Dây nhôm bọc 4*AV16

149.036

 

- Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16

157.494

 

- Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25

167.564

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35

182.404

 

- Dây nhôm bọc 4*AV70

210.090

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50

204.530

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70

233.027

 

- Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95

259.667

 

- Cáp nhôm bọc PVC(4xA25)

134.299

4.3

Dây nhôm trần và dây AC

 

 

- Dây nhôm trần 2*A16

119.052

 

- Dây nhôm trần 2*A25

122.762

 

- Dây nhôm trần 2*A35

124.555

 

- Dây nhôm trần 2*A50

131.379

 

- Dây nhôm trần 4*A16

139.573

 

- Dây nhôm trần 3*A25+1*A16

145.090

 

- Dây nhôm trần 4*A35

156.631

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A25

154.209

 

- Dây nhôm trần 3*A50

159.133

 

- Dây nhôm trần 4*A50

171.558

 

- Dây nhôm trần 6*A50+1*AP50+1A35

235.474

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A35

168.150

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A35

185.504

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A50

187.363

 

- Dây nhôm trần 4*A70

191.906

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A50

203.723

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A70

208.243

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A95

235.025

 

- Dây nhôm trần 2*AC35+1*A25

154.182

 

- Dây nhôm trần 3*AC95+1*A35

218.874

 

- Dây nhôm trần 3*AC95+1*A70

226.802

 

- Dây nhôm trần 1*AC95+3*AC50

198.042

 

- Dây nhôm trần 3*AC120+1*AC70

255.166

 

- Dây nhôm trần 6*AC70+1*AC50

277.898

 

- Dây nhôm trần 4*AC70+1*AC35

217.938

5

Loại cột bê tông LT10 m

 

5.1

Dây cáp vặn xoắn

 

 

- Cáp vặn xoắn 2*16

124.237

 

- Cáp vặn xoắn 2*25

129.117

 

- Cáp vặn xoắn 2*35

133.765

 

- Cáp vặn xoắn 2*50

142.134

 

- Cáp vặn xoắn 4*16

144.510

 

- Cáp vặn xoắn 4*25

153.876

 

- Cáp vặn xoắn 4*35

163.200

 

- Cáp vặn xoắn 4*50

178.792

 

- Cáp vặn xoắn 3*70

181.668

 

- Cáp vặn xoắn 4*70

199.404

 

- Cáp vặn xoắn 4*95

227.487

 

- Cáp vặn xoắn 4*120

249.749

5.2

Dây nhôm bọc PVC

 

 

- Dây nhôm bọc 2*AV16

128.211

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25

133.850

 

- Dây nhôm bọc 2*AV35

138.682

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50

146.965

 

- Dây nhôm bọc 4*AV16

156.565

 

- Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16

165.023

 

- Dây nhôm bọc 4*AV35

177.506

 

- Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25

175.093

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50+1*AV25

171.619

 

- Dây nhôm bọc 1*AV70+2*AV50

185.060

 

- Dây nhôm bọc 2*AV70

158.086

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35

189.932

 

- Dây nhôm bọc 4*AV50

194.072

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50+1A50+1*AV16

182.558

 

- Dây nhôm bọc 2*AV70+1A50+1*AV35

198.910

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV35

207.918

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50

212.058

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV50

234.995

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70

240.555

 

- Dây nhôm bọc 6*AV95+2*AV70

366.998

 

- Dây nhôm bọc 9*AV95+3*AV70

493.442

 

- Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95

267.196

 

- Dây nhôm bọc 6*AV70+1*AV50

290.520

5.3

Dây nhôm trần và dây AC

 

 

- Dây nhôm trần 2*A16

124.670

 

- Dây nhôm trần 2*A25

128.398

 

- Dây nhôm trần 2*A35

133.257

 

- Dây nhôm trần 2*A50

140.102

 

- Dây nhôm trần 4*A16

149.436

 

- Dây đồng trần 4*M10

204.235

 

- Dây nhôm trần 3*A25+1*A16

155.000

 

- Dây nhôm trần 3*A16

144.731

 

- Dây nhôm trần 1*A35+2*A16

149.029

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A16

162.331

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A25

164.197

 

- Dây nhôm trần 4*A35

166.648

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A25

174.429

 

- Dây nhôm trần 6*A50+2*A35

237.341

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A35

176.873

 

- Dây nhôm trần 4*A50

180.281

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A35

191.738

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A50

193.151

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A35

209.037

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A50

212.446

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A70

216.966

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A50

233.550

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A70

238.070

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A95

243.748

 

- Dây nhôm trần 3*AC50+1*AC35

188.742

 

- Dây nhôm trần 4*AC50

192.137

 

- Dây nhôm trần 3*AC70+1*AC35

205.353

 

- Dây nhôm trần 3*AC70+1*AC50

208.748

 

- Dây nhôm trần 4*AC70

214.285

 

- Dây nhôm trần 7*AC70

290.274

 

- Dây nhôm trần 3*AC95+1*A70

234.336

 

- Dây nhôm trần 3*AC95+1*AC50

232.454

 

- Dây nhôm trần 3*AC95+1*AC70

237.991

6

Loại cột bê tông LT12 m

 

6.1

Dây cáp vặn xoắn

 

 

- Cáp vặn xoắn 2*16

177.285

 

- Cáp vặn xoắn 2*25

182.165

 

- Cáp vặn xoắn 2*35

186.813

 

- Cáp vặn xoắn 2*50

195.182

 

- Cáp vặn xoắn 4*16

197.558

 

- Cáp vặn xoắn 4*25

206.924

 

- Cáp vặn xoắn 4*35

216.248

 

- Cáp vặn xoắn 4*50

231.563

 

- Cáp vặn xoắn 4*70

252.452

 

- Cáp vặn xoắn 4*95

280.535

 

- Cáp vặn xoắn 4*120

302.797

6.2

Dây nhôm trần và dây AC

 

 

- Dây nhôm trần 2*A16

175.778

 

- Dây nhôm trần 2*A25

179.506

 

- Dây nhôm trần 2*A35

184.366

 

- Dây nhôm trần 2*A50

191.210

 

- Dây nhôm trần 3*A16

195.830

 

- Dây nhôm trần 4*A16

200.544

 

- Dây nhôm trần 3*A25+1*A16

206.109

 

- Dây nhôm trần 4*A35

217.749

 

- Dây nhôm trần 3*A35+1*A25

215.306

 

- Dây nhôm trần 3*A50+1*A35

227.981

 

- Dây nhôm trần 4*A50

231.390

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A35

242.846

 

- Dây nhôm trần 6*A70+1*A50+2A35

313.173

 

- Dây nhôm trần 3*A70+1*A50

246.255

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A35

260.146

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A50

263.554

 

- Dây nhôm trần 3*A95+1*A70

268.074

 

- Dây nhôm trần 4*A95

273.753

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A50

284.658

 

- Dây nhôm trần 3*A120+1*A95

294.856

 

- Dây nhôm lõi thép 4*AC50

241.940

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC50+1*AC35

238.545

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*AC50

284.751

 

- Dây nhôm lõi thép 3*AC95+1*AC70

290.288

6.3

Dây nhôm bọc PVC

 

 

- Dây nhôm bọc 2*AV16

179.123

 

- Dây nhôm bọc 2*AV25

184.762

 

- Dây nhôm bọc 2*AV35

189.594

 

- Dây nhôm bọc 2*AV50

197.877

 

- Dây nhôm bọc 4*AV16

207.477

 

- Dây nhôm bọc 3*AV25+1*AV16

215.935

 

- Dây nhôm bọc 3*AV35+1*AV25

226.005

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV25

238.432

 

- Dây nhôm bọc 3*AV50+1*AV35

240.845

 

- Dây nhôm bọc 4*AV50

244.985

 

- Dây nhôm bọc 4*AV70

268.531

 

- Dây nhôm bọc 3*AV70+1*AV50

262.971

 

- Dây nhôm bọc 1*AV95+1*AV50

212.684

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV35

281.767

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV50

285.907

 

- Dây nhôm bọc 3*AV95+1*AV70

291.468

 

- Dây nhôm bọc 3*AV120+1*AV95

318.108

7

Các loại cột bê tông tự tạo, cột H< 6,5mét, tre gỗ, sắt các loại

 

 

- Cáp vặn xoắn 4*70

103.582

 

- Cáp vặn xoắn 4*50

84.993

 

- Cáp vặn xoắn 4*35

68.219

 

- Cáp vặn xoắn 4*25

58.635

 

- Dây nhôm bọc 2*AV10

13.344

 

- Dây nhôm bọc AV10+AV6

13.236

 

- Dây nhôm bọc AV25+AV10

19.244

 

- Dây nhôm A16+AV10

14.423

 

- Dây nhôm bọc AV35+AV10

21.657

 

- Dây nhôm bọc 3AV50

54.049

 

- Dây nhôm bọc 2AV50

38.254

 

- Dây nhôm bọc 1AV50+1A16

27.099

 

- Dây nhôm bọc 1AV50+1A35

31.398

 

- Dây nhôm bọc 1AV50+1AV35

34.109

 

- Dây nhôm bọc 2AV25+AV10

28.477

 

- Dây nhôm bọc 2AV25+AV16

31.557

 

- Dây nhôm bọc 1AV35+1AV25

27.556

 

- Dây nhôm bọc 1AV35+1AV16

24.741

 

- Dây nhôm bọc 3AV35

41.624

 

- Dây nhôm bọc 2AV35+1A16

34.601

 

- Dây nhôm bọc 2AV35+1AV25

39.202

 

- Dây nhôm bọc 1AV35+1AV25+1AV16

33.970

 

- Dây nhôm bọc 1AV25+1AV16+1AV10

25.657

 

- Dây nhôm bọc 1AV25+1AV16

22.324

 

- Dây nhôm bọc và nhôm trần 2AV25+2A25

38.115

 

- Dây nhôm bọc và nhôm trần 2AV25+2A16

34.406

 

- Dây nhôm bọc 3AV25

34.376

 

- Dây nhôm bọc 3AV25+1AV10

37.709

 

- Dây nhôm bọc 3AV25+1AV16

40.790

 

- Dây nhôm bọc 3AV35+1AV10

44.948

 

- Dây nhôm bọc 3AV35+1AV25

50.848

 

- Dây nhôm bọc 4AV35

53.261

 

- Dây nhôm bọc 4AV10

20.011

 

- Dây nhôm bọc 2AV35+2AV10

36.636

 

- Dây nhôm bọc 6AV16

45.158

 

- Dây nhôm bọc 3AV16

25.918

 

- Cáp PVC(3A16+1A10)

35.994

 

- Dây nhôm bọc 2AV16+1AV10

22.838

 

- Dây nhôm bọc 2AV16+1AV6

22.729

 

- Dây nhôm bọc 1AV16+1AV10

16.424

 

- Dây nhôm bọc 1AV16+1MV6

26.582

 

- Dây nhôm bọc 3AV10

16.677

 

- Dây nhôm bọc 2AV16

19.504

 

- Dây đồng bọc 2MV6

33.659

 

- Dây nhôm bọc 2AV25

25.143

 

- Dây nhôm bọc 2AV35

29.969

 

- Dây nhôm bọc 4AV16

32.331

 

- Dây nhôm bọc 4AV25

43.609

 

- Dây nhôm trần 1A10+1A6

11.894

 

- Dây nhôm trần 2A10

12.907

 

- Dây PVC(2xM4)

23.117

 

- Dây nhôm trần 2A16

15.940

 

- Dây nhôm trần 3A10

16.021

 

- Dây nhôm trần 3A16

20.571

 

- Dây nhôm trần 4A10

19.136

 

- Dây nhôm trần 4A16

25.202

 

- Dây đồng bọc 4MV6

60.617

 

- Dây nhôm trần 1A25+1M10

31.495

 

- Dây nhôm trần 2A25

19.650

 

- Dây nhôm trần 4A25

32.622

 

- Dây nhôm trần 2A35

24.537

 

- Dây đồng trần 3M11

65.673

 

- Dây nhôm trần 3A25

26.136

 

- Dây nhôm trần 2A25+1A16

24.281

 

- Dây nhôm trần 2A25+1A10

22.764

 

- Dây nhôm trần 1A16+1A10

14.423

 

- Dây nhôm trần 1A25+1A10

16.278

 

- Dây nhôm trần 2A6

10.880

 

- Dây nhôm trần 1A25+1A16

17.795

 

- Dây nhôm trần 1A16+1MV6

24.799

 

- Dây nhôm trần 1A25+2A16

22.426

 

- Dây nhôm trần 1A35+M4

23.328

 

- Dây nhôm trần 1A35+A16

20.238

 

- Dây nhôm trần 1A35+1A25

22.093

 

- Dây nhôm trần 4A35

42.396

 

- Dây nhôm trần 3A35+1A16

38.098

 

- Dây nhôm trần 3A25+1A16

30.767

 

- Dây nhôm trần 3A25+1A10

29.250

 

- Dây nhôm trần 3A16+1A10

23.686

 

- Dây nhôm trần 2A16+1A10

19.055

 

- Dây nhôm trần 2A35+1A16

29.168

 

- Dây nhôm trần 2A35+1A25

31.032

 

- Dây nhôm trần 2A50+1A25

37.848

 

- Dây nhôm trần 1A50+2A35

36.883

 

- Dây nhôm trần 2AP50+1A35

47.187

 

- Dây nhôm trần 2A50+1A35

40.292

 

- Dây nhôm trần 2A50+1A16

35.993

 

- Dây nhôm trần 3A50

43.692

 

- Dây nhôm trần 1A50+2A16

28.278

 

- Dây nhôm trần 1A50+2A25

31.996

 

- Dây nhôm trần 1A35+1A25+1A16

26.725

 

- Dây nhôm trần 3A35

33.467

 

- Dây nhôm trần 3A35+1A25

39.953

 

- Dây nhôm trần 4A50

56.030

 

- Dây nhôm trần 4A50+1A35

64.959

 

- Dây nhôm trần 3A50+1A35

52.621

 

- Dây nhôm trần 2A70+1A35

49.337

 

- Dây nhôm trần 3A70+1A35

66.199

 

- Dây nhôm trần 3A70+1A50

69.608

 

- Dây nhôm trần 3A50+1A25

50.178

 

- Dây nhôm trần 1A50+3A35

45.805

 

- Dây nhôm trần 1A50+2A35+1A16

41.506

 

- Dây nhôm trần 2A50+1A35+1A25

46.769

 

- Dây nhôm trần 2A50+2A35

49.213

 

- Dây nhôm trần 1A50+3A25

38.485

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A35+2A16

37.208

 

- Dây nhôm trần 1A70+1A50+2A16

45.136

 

- Dây nhôm trần 4A70

74.128

 

- Dây nhôm trần 3A95+1A70

91.163

 

- Dây nhôm trần 2A35+1A25+1A16

35.654

 

- Dây nhôm trần 1A35+2A16

24.870

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A35+1A16

32.576

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A35+1A25

34.431

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A25+1AP16

31.924

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A16

23.653

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A25

25.507

 

- Dây nhôm trần 2AC25

22.476

 

- Dây nhôm trần 2AC35

29.845

 

- Dây nhôm trần 1AC50+1AC16

20.033

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A35

27.945

 

- Dây nhôm trần 1A70+1A35

32.465

 

- Dây nhôm trần 2A50

31.359

 

- Dây nhôm trần 4A25+1A50

44.960

 

- Dây nhôm trần 4A35+1A25

48.882

 

- Dây nhôm trần 4A35+1A16

47.027

 

- Dây nhôm trần 5A25+1A50

51.446

 

- Dây nhôm bọc 6AV35

76.553

 

- Dây nhôm lõi thép 2AC50+2A35

54.499

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC16

23.036

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC25

30.367

 

- Dây nhôm lõi thép 1AC50+2A35

39.512

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC35

41.420

 

- Dây nhôm lõi thép 2AC35+1A25

36.326

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC35+1A16

46.052

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC35+1A25

47.906

 

- Dây nhôm lõi thép 4AC35

53.013

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC35+1AC25

49.317

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC50+1AC35

63.197

 

- Dây nhôm lõi thép 4AC50

66.591

8

Loại cột bê tông H6,5mét

 

 

- Cáp vặn xoắn AXLPE4x70

177.961

 

- Cáp vặn xoắn AXLPE4x50

158.924

 

- Cáp vặn xoắn AXLPE4x35

142.298

 

- Cáp vặn xoắn AXLPE4x25

132.237

 

- Dây nhôm trần 3A50+1A35

151.534

 

- Dây nhôm trần 1A50+3A35

144.717

 

- Cáp vặn xoắn 2*50

130.633

 

- Dây nhôm lõi thép 4AC70

187.648

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC95+1AC50

205.810

 

- Dây nhôm lõi thép 4AC50

165.493

 

- Dây nhôm lõi thép 2AC50+2A35

153.401

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC50+1A25

157.003

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC50+1A35

159.447

 

- Dây nhôm lõi thép 2AC35+2AC25

144.545

 

- Dây nhôm lõi thép AXLPE2x25+2AV25

147.491

 

- Dây nhôm lõi thép 3AC35+1A16

144.965

 

- Dây nhôm lõi thép 4AC35

151.914

 

- Dây nhôm 1AP35 +1AC16

108.046

 

- Dây nhôm 1AC50 +1AC16

111.375

 

- Dây nhôm lõi thép 2AC50

131.045

 

- Dây nhôm trần 3A50+1A25

149.079

 

- Dây nhôm trần 4A95

195.762

 

- Dây nhôm trần 3A95+1A50

185.538

 

- Dây nhôm trần 2A95+2A16

159.915

 

- Dây nhôm trần 2A70+1A35+1AP16

154.638

 

- Dây nhôm trần 2A70+1A35

148.142

 

- Dây nhôm trần 6A50

188.528

 

- Dây nhôm trần 4AP50+1AP35

180.451

 

- Dây nhôm trần 6AP35

191.798

 

- Dây nhôm trần 2AP35+4AP16

170.868

 

- Dây nhôm trần 3A50+3A25

170.972

 

- Dây nhôm trần 3A70+1A25

162.639

 

- Dây nhôm trần 3A70+1A50

168.491

 

- Dây nhôm trần 1A70+3A50

159.451

 

- Dây nhôm trần 1A70+2A50+1A35

156.043

 

- Dây nhôm trần 2A70+1A50+1A35

160.563

 

- Dây nhôm trần 2A95+2A50

175.328

 

- Dây nhôm trần 4A70+1A50

185.431

 

- Dây nhôm trần 1A70+3A35

149.226

 

- Dây nhôm trần 3A70+1A35

165.082

 

- Dây nhôm trần 1A95+A16

128.261

 

- Dây nhôm trần 1A35+3A16

128.414

 

- Dây nhôm trần 3A35+1A16

137.011

 

- Dây nhôm trần 3A35+1A25

138.866

 

- Dây nhôm trần 1A35+3A25

133.978

 

- Dây nhôm trần 2A35+2M16

181.082

 

- Dây nhôm trần 4A35

141.309

 

- Dây nhôm trần 3A25+1A16

129.668

 

- Dây nhôm trần 3A35+1A10

135.483

 

- Dây nhôm trần 3A25+1A10

128.152

 

- Dây nhôm trần 3A16+1A10

122.587

 

- Dây nhôm trần 2A25+1A10

121.583

 

- Dây nhôm trần 2A50+2A35

148.126

 

- Dây nhôm trần 2A50+2A25

143.239

 

- Dây nhôm trần 2A50+2A16

139.529

 

- Dây nhôm trần 2AV35+2A35

146.727

 

- Dây nhôm trần 1A50+2A35+1A25

142.274

 

- Dây nhôm trần 4A50

154.931

 

- Dây nhôm trần 5A50+1A35

192.542

 

- Dây nhôm trần 2A50+1A35+1A25

145.682

 

- Dây nhôm trần 1A50+2A35+1A16

140.419

 

- Dây nhôm trần 1A50+2A25+1A16

135.532

 

- Dây nhôm trần 4A25

131.523

 

- Dây nhôm trần 2A25+2A16

127.814

 

- Dây nhôm trần 3A10+1A6

117.024

 

- Dây nhôm trần 4A16

124.104

 

- Dây nhôm trần 2A35+2A25

136.422

 

- Dây nhôm trần 2A50+1A35

139.083

 

- Dây nhôm trần 2A50+1A25

136.640

 

- Dây nhôm trần 2A50+1A16

134.776

 

- Dây nhôm trần 1A50+2A35

135.666

 

- Dây nhôm trần 2A35+2A10

129.665

 

- Dây nhôm trần 2A35+1A25

129.823

 

- Dây nhôm trần 3A35

132.266

 

- Dây nhôm trần 2A35+1A16

127.968

 

- Dây nhôm trần 1A35+2A16

123.670

 

- Dây nhôm trần 2A25+1A16

123.081

 

- Dây nhôm trần 3A16

119.363

 

- Dây nhôm trần 2A16+1A10

117.846

 

- Dây nhôm trần 3A25

124.927

 

- Dây nhôm trần 3A50

142.483

 

- Dây nhôm trần 2A50

115.818

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A35

112.409

 

- Dây nhôm trần 1A50+1A16

108.111

 

- Dây nhôm trần 2A35

108.995

 

- Dây nhôm trần 1A35+1A25

106.552

 

- Dây nhôm trần 1A35+1A16

104.697

 

- Dây nhôm trần 1A25+1A16

102.253

 

- Dây nhôm trần 2A10

97.365

 

- Dây nhôm trần 2A16

100.399

 

- Dây nhôm trần 1A16+1A10

98.882

 

- Dây nhôm trần 1A25+1M10

115.953

 

- Dây nhôm trần 2A25

104.108

 

- Dây nhôm bọc 4AV35

152.163

 

- Dây nhôm bọc 4AV16

131.233

 

- Dây nhôm bọc 2AV35+2AV10

135.537

 

- Dây nhôm bọc 3AV35+1AV10

143.850

 

- Dây nhôm bọc 3AV35+1AV25

149.761

 

- Dây nhôm bọc 3AV50+1AV35

164.579

 

- Dây nhôm bọc 4AV25

142.511

 

- Dây nhôm bọc 4AV50

168.722

 

- Dây nhôm bọc 3AV25+1AV16

139.691

 

- Dây nhôm bọc 2AV25+2AV16

136.872

 

- Dây nhôm bọc 1AV25+3AV16

134.052

 

- Dây nhôm bọc 2AV35+1AV16

135.174

 

- Dây nhôm bọc 2AV35+1AV25

138.002

 

- Dây nhôm bọc 2AV35+1A16

133.392

 

- Dây nhôm bọc 2AV50+1A16

141.672

 

- Dây nhôm bọc 1AV35+2AV25

135.581

 

- Dây nhôm bọc 2AV35

114.428

 

- Dây nhôm bọc 2AV50

122.708

 

- Dây nhôm bọc 3AV35

140.406

 

- Dây nhôm bọc 3AV25

133.168

 

- Dây nhôm bọc 2AV25+1AV16

130.348

 

- Dây nhôm bọc 2AV25+1AV10

127.268

 

- Dây nhôm bọc 2AV50+1AV16

143.454

 

- Dây nhôm bọc 2AV50+1A35

145.970

 

- Dây nhôm bọc 2AV50+1AV35

148.686

 

- Dây nhôm bọc 2AV70+1A50

160.499

 

- Dây nhôm bọc 2AV50+1AV25

146.273

 

- Dây nhôm bọc 3AV50

152.826

 

- Dây nhôm bọc 1AV70+2AV50

158.386

 

- Dây nhôm bọc 2AV35+2AV25

147.334

 

- Dây nhôm bọc 1A50+3AV25

145.613

 

- Dây nhôm bọc 3AV16

124.709

 

- Dây nhôm bọc 1AV25+1AV16+1AV10

124.448

 

- Dây nhôm bọc 1AV25+1AV10

113.654

 

- Dây nhôm bọc 1AV35+1AV16

109.195

 

- Dây nhôm bọc 1AV35+1A16

107.413

 

- Dây nhôm bọc 1AV50+1AV25

116.155

 

- Dây nhôm bọc 1AV50+1AV35

118.568

 

- Dây nhôm bọc 2AV50

122.708

 

- Dây nhôm bọc 1AV70+1AV50

128.268

 

- Dây nhôm bọc 2AV25

109.602

 

- Dây nhôm bọc 2AV16

103.963

 

- Dây nhôm bọc 2AV10

97.803

 

- Dây nhôm bọc 1AV16+1AV10

100.883

 

- Dây nhôm bọc 1A4+1M4

95.757

 

- Cáp đồng bọc PVC(2M4)

101.045

 

- Cáp nhôm bọc PVC(4A50)

150.718

 

- Cáp nhôm bọc PVC(4A35)

131.547

 

- Cáp nhôm bọc PVC(4A25)

120.868

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 1197/QĐ-UBND năm 2011 bộ đơn giá đầu tư xây dựng công trình đường dây tải điện để xác định giá trị còn lại của tài sản lưới điện hạ áp nông thôn, khi tiếp nhận về ngành điện trên địa bàn tỉnh Phú Thọ do Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ ban hành

Số hiệu: 1197/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Phú Thọ
Người ký: Nguyễn Ngọc Hải
Ngày ban hành: 08/04/2011
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [4]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 1197/QĐ-UBND năm 2011 bộ đơn giá đầu tư xây dựng công trình đường dây tải điện để xác định giá trị còn lại của tài sản lưới điện hạ áp nông thôn, khi tiếp nhận về ngành điện trên địa bàn tỉnh Phú Thọ do Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [9]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…