Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 102/QĐ-UBND

Bắc Ninh, ngày 22 tháng 01 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;

Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV;

Căn cứ Nghị quyết số 12/2024/NQ-HĐND ngày 22/10/2024 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quy định số lượng, chức danh; một số chế độ, chính sách đối với người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn, khu phố và người trực tiếp tham gia hoạt động ở thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;

Căn cứ Quyết định số 46/2024/QĐ-UBND ngày 23/12/2024 của UBND tỉnh Bắc Ninh ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh;

Xét đề nghị của Sở Nội vụ tại Tờ trình số 16/TTr-SNV ngày 14/01/2025.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, cụ thể như sau:

- Loại 1: 263 thôn, 158 khu phố;

- Loại 2: 157 thôn, 152 khu phố.

(Có phụ lục chi tiết kèm theo)

Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Nội vụ, Sở Tài chính; các cơ quan, đơn vị có liên quan; UBND các huyện, thị xã, thành phố; UBND các xã, phường, thị trấn căn cứ Quyết định thi hành./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- TT.TU, TT.HĐND tỉnh (b/c);
- Chủ tịch, các PCT.UBND tỉnh;
- Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT, NC, CVP.

CHỦ TỊCH




Vương Quốc Tuấn

 

PHỤ LỤC

PHÂN LOẠI THÔN, KHU PHỐ THUỘC TỈNH BẮC NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 22 tháng 01 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh)

I. Thành phố Bắc Ninh

STT

Đơn vị

Tổng số khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại khu phố

Ghi chú

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

1

Phường Tiền Ninh Vệ

17

7508

6

11

 

 

Khu phố 1 (phường Vệ An cũ)

 

363

 

x

 

 

Khu phố 2 (phường Vệ An cũ)

 

429

 

x

 

 

Khu phố 3 (phường Vệ An cũ)

 

436

 

x

 

 

Khu phố 4 (phường Vệ An cũ)

 

500

x

 

 

 

Khu phố 1 (phường Tiền An cũ)

 

234

 

x

 

 

Khu phố 2 (phường Tiền An cũ)

 

323

 

x

 

 

Khu phố 3 (phường Tiền An cũ)

 

312

 

x

 

 

Khu phố 4 (phường Tiền An cũ)

 

322

 

x

 

 

Khu phố 5 (phường Tiền An cũ)

 

310

 

x

 

 

Khu phố Mới

 

284

 

x

 

 

Khu phố Nguyễn Trãi

 

548

x

 

 

 

Khu phố Đọ Xá

 

787

x

 

 

 

Khu phố Ninh Xá 1

 

377

 

x

 

 

Khu phố Ninh Xá 2

 

413

 

x

 

 

Khu phố Ninh Xá 3

 

795

x

 

 

 

Khu phố Ninh Xá 4

 

530

x

 

 

 

Khu phố Ninh Xá 5

 

545

x

 

 

2

Phường Vân Dương

5

15013

5

 

 

 

Khu Phố Lãm Làng

 

4892

x

 

 

 

Khu Phố Chu Mẫu

 

4465

x

 

 

 

Khu Phố Lãm Trại

 

3242

x

 

 

 

Khu phố Hai Vân

 

1514

x

 

 

 

Khu phố Vân Trại

 

900

x

 

 

3

Phường Thị Cầu

8

4120

4

4

 

 

Khu phố 1

 

572

x

 

 

 

Khu phố 2

 

695

x

 

 

 

Khu phố 3

 

611

x

 

 

 

Khu phố 4

 

425

 

x

 

 

Khu phố 5

 

439

 

x

 

 

Khu phố 6

 

398

 

x

 

 

Khu phố 7

 

508

x

 

 

 

Khu phố 8

 

472

 

x

 

4

Phường Nam Sơn

9

16712

8

1

 

 

Khu phố Triều Thôn

 

290

 

x

 

 

Khu phố Đa Cấu

 

4721

x

 

 

 

Khu phố Đông Dương

 

3001

x

 

 

 

Khu phố Thái Bảo

 

3265

x

 

 

 

Khu phố Sơn Đông

 

1993

x

 

 

 

Khu phố Sơn Trung

 

540

x

 

 

 

Khu phố Sơn Nam

 

855

x

 

 

 

Khu phố Môn Tự

 

930

x

 

 

 

Khu phố Tự Thôn

 

1117

x

 

 

5

Phường Vũ Ninh

8

3954

3

5

 

 

Khu phố Thanh Sơn

 

1016

x

 

 

 

Khu phố Đồng Trầm

 

299

 

x

 

 

Khu phố Công Binh

 

255

 

x

 

 

Khu phố Cô Mễ

 

921

x

 

 

 

Khu phố Phương Vỹ

 

463

 

x

 

 

Khu phố Phúc Sơn

 

592

x

 

 

 

Khu phố Suối Hoa

 

252

 

x

 

 

Khu phố Thanh An

 

156

 

x

 

6

Phường Phong Khê

4

3283

2

2

 

 

Khu phố Dương Ổ

 

1321

x

 

 

 

Khu phố Đào Xá

 

493

 

x

 

 

Khu phố Ngô Khê

 

421

 

x

 

 

Khu phố Châm Khê

 

1048

x

 

 

7

Khu Đáp Cầu

7

2622

1

6

 

 

Khu phố 1

 

392

 

x

 

 

Khu phố 2

 

414

 

x

 

 

Khu phố 3

 

519

x

 

 

 

Khu phố 4

 

211

 

x

 

 

Khu phố 5

 

414

 

x

 

 

Khu phố 6

 

470

 

x

 

 

Khu phố 10

 

202

 

x

 

8

Phường Khắc Niệm

7

3727

1

6

 

 

Khu phố Quế Sơn

 

299

 

x

 

 

Khu phố Đông

 

355

 

x

 

 

Khu phố Đoài

 

458

 

x

 

 

Khu phố Sơn

 

458

 

x

 

 

Khu phố Tiền Ngoài

 

467

 

x

 

 

Khu phố Thượng

 

1335

x

 

 

 

Khu phố Tiền Trong

 

355

 

x

 

9

Phường Khúc Xuyên

2

1286

1

1

 

 

Khu phố Trà Xuyên

 

364

 

x

 

 

Khu phố Khúc Toại

 

922

x

 

 

10

Phường Võ Cường

5

12403

5

 

 

 

Khu phố Hòa Đình

 

3063

x

 

 

 

Khu phố Khả Lễ

 

3205

x

 

 

 

Khu phố Bồ Sơn

 

4285

x

 

 

 

Khu phố Xuân Ổ A

 

920

x

 

 

 

Khu phố Xuân Ổ B

 

930

x

 

 

11

Phường Kim Chân

5

1594

1

4

 

 

Khu phố Ngọc Đôi

 

278

 

x

 

 

Khu phố Kim Đôi

 

538

x

 

 

 

Khu phố Quỳnh Đôi

 

342

 

x

 

 

Khu phố Đạo Chân

 

307

 

x

 

 

Khu phố Phú Xuân

 

129

 

x

 

12

Phường Đại Phúc

11

5825

5

6

 

 

Khu phố 1

 

555

x

 

 

 

Khu phố 2

 

522

x

 

 

 

Khu phố 3

 

949

x

 

 

 

Khu phố 4

 

333

 

x

 

 

Khu phố 5

 

605

x

 

 

 

Khu phố 6

 

268

 

x

 

 

Khu phố 7

 

292

 

x

 

 

Khu phố 8

 

206

 

x

 

 

Khu phố 9

 

411

 

x

 

 

Khu phố 10

 

1302

x

 

 

 

Khu phố Phố Vũ

 

382

 

x

 

13

Phường Hạp Lĩnh

4

2556

2

2

 

 

Khu phố Trần

 

606

x

 

 

 

Khu phố Tiên Xá

 

1198

x

 

 

 

Khu phố Sơn

 

434

 

x

 

 

Khu phố Ất

 

318

 

X

 

14

Phường Vạn An

6

2697

3

3

 

 

Khu phố Đương Xá 1

 

262

 

x

 

 

Khu phố Đương Xá 2

 

284

 

x

 

 

Khu phố Đương Xá 3

 

594

x

 

 

 

Khu phố Thụ Ninh

 

615

x

 

 

 

Khu phố Thượng Đồng

 

627

x

 

 

 

Khu phố Vạn Phúc

 

315

 

x

 

15

Phường Hòa Long

7

3447

3

4

 

 

Khu phố Xuân Ái

 

324

 

x

 

 

Khu phố Đẩu Hàn

 

522

x

 

 

 

Khu phố Xuân Đồng

 

268

 

x

 

 

Khu phố Viêm Xá

 

1228

x

 

 

 

Khu phố Hữu Chấp

 

591

x

 

 

 

Khu phố Xuân Viên

 

226

 

x

 

 

Khu phố Quả Cảm

 

288

 

x

 

16

Phường Suối Hoa

3

2829

3

 

 

 

Khu phố 1

 

679

x

 

 

 

Khu phố 2

 

940

x

 

 

 

Khu phố 3

 

1210

x

 

 

17

Phường Kinh Bắc

6

3763

5

1

 

 

Khu phố Yên Mẫn

 

650

x

 

 

 

Khu phố Thị Chung

 

741

x

 

 

 

Khu phố Hồ Ngọc Lân

 

332

 

x

 

 

Khu phố Niềm Xá

 

593

x

 

 

 

Khu phố 2 Yna

 

774

x

 

 

 

Khu phố Yna

 

673

X

 

 

 

Cộng

114

93339

58

56

 

II. Thành phố Từ Sơn

STT

Đơn vị

Tổng số khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại khu phố

Ghi chú

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

1

Phường Đồng Nguyên

13

6150

4

9

 

 

Khu phố Nguyễn Giáo

 

690

x

 

 

 

Khu phố 1 Cẩm Giang

 

487

 

x

 

 

Khu phố 2 Cẩm Giang

 

288

 

x

 

 

Khu phố 3 Cẩm Giang

 

379

 

x

 

 

Khu phố 4 Cẩm Giang

 

406

 

x

 

 

Khu phố 5 Cẩm Giang

 

255

 

x

 

 

Khu phố 6 Cẩm Giang

 

185

 

x

 

 

Khu phố Tam Lư

 

1228

x

 

 

 

Khu phố Lễ Xuyên

 

615

x

 

 

 

Khu Phố Mới

 

260

 

x

 

 

Khu phố Vĩnh Kiều 1

 

379

 

x

 

 

Khu phố Vĩnh Kiều 2

 

587

x

 

 

 

Khu phố Vĩnh Kiều 3

 

391

 

x

 

2

Phường Phù Chẩn

3

7129

3

 

 

 

Khu phố Rích Gạo

 

2276

x

 

 

 

Khu phố Doi Sóc

 

2133

x

 

 

 

Khu phố Phù Lộc

 

2720

x

 

 

3

Phường Châu Khê

6

4991

3

3

 

 

Khu phố Trịnh Xá

 

779

x

 

 

 

Khu phố Trịnh Nguyễn

 

675

x

 

 

 

Khu phố Đa Vạn

 

289

 

x

 

 

Khu phố Đa Hội

 

2669

x

 

 

 

Khu phố Song Tháp

 

383

 

x

 

 

Khu phố Đồng Phúc

 

196

 

x

 

4

Phường Tân Hồng

5

5335

5

 

 

 

Khu phố Đại Đình

 

617

x

 

 

 

Khu phố Dương Lôi

 

1344

x

 

 

 

Khu phố Trung Hòa

 

855

x

 

 

 

Khu phố Nội Trì

 

682

x

 

 

 

Khu phố Yên Lã

 

1837

x

 

 

5

Phường Phù Khê

4

3468

4

 

 

 

Khu phố Thượng

 

971

x

 

 

 

Khu phố Đông

 

974

x

 

 

 

Khu phố Tiến Bào

 

870

x

 

 

 

Khu phố Nghĩa Lập

 

653

x

 

 

6

Phường Tương Giang

6

4145

4

2

 

 

Khu phố Tiêu Long

 

820

x

 

 

 

Khu phố Tiêu Sơn

 

569

x

 

 

 

Khu phố Hồi Quan

 

1510

x

 

 

 

Khu phố Hưng Phúc

 

701

x

 

 

 

Khu phố Tạ Xá

 

169

 

x

 

 

Khu phố Tiêu Thượng

 

376

 

x

 

7

Phường Đông Ngàn

6

3554

2

4

 

 

Khu phố Trần Phú

 

890

x

 

 

 

Khu phố Xuân Thụ

 

492

 

x

 

 

Khu phố Phù Lưu

 

1320

x

 

 

 

Khu phố Lê Hồng Phong

 

155

 

x

 

 

Khu phố Hoàng Quốc Việt

 

213

 

x

 

 

Khu phố Minh Khai

 

484

 

x

 

8

Phường Trang Hạ

3

2448

1

2

 

 

Khu phố Trang Liệt

 

1684

x

 

 

 

Khu phố Bính Hạ

 

346

 

x

 

 

Khu Phố Mới

 

418

 

x

 

9

Phường Tam Sơn

4

3909

3

1

 

 

Khu phố Dương Sơn

 

1644

x

 

 

 

Khu phố Phúc Tinh

 

694

x

 

 

 

Khu phố Tam Sơn

 

1231

x

 

 

 

Khu phố Thọ Trai

 

340

 

X

 

10

Phường Đình Bảng

16

7482

8

8

 

 

Khu phố Tân Lập

 

729

x

 

 

 

Khu phố Bà La

 

382

 

x

 

 

Khu phố Thọ Môn

 

569

x

 

 

 

Khu phố Phố Thượng

 

720

x

 

 

 

Khu Phố Hạ

 

456

 

x

 

 

Khu phố Long Vỹ

 

756

x

 

 

 

Khu phố Xuân Đài

 

773

x

 

 

 

Khu phố Chùa Dận

 

393

 

x

 

 

Khu phố Thịnh Lang

 

642

x

 

 

 

Khu phố Tỉnh Cầu

 

513

x

 

 

 

Khu phố Ao Sen

 

188

 

x

 

 

Khu phố Trung Hòa

 

530

x

 

 

 

Khu Phố Trầm

 

131

 

x

 

 

Khu Phố Đình

 

300

 

x

 

 

Khu phố Cao Lâm

 

103

 

x

 

 

Khu phố Đền Rồng

 

297

 

x

 

11

Phường Đồng Kỵ

7

4532

7

 

 

 

Khu phố Thanh Nhàn

 

741

x

 

 

 

Khu phố Thanh Bình

 

867

x

 

 

 

Khu phố Tân Thành

 

523

x

 

 

 

Khu Phố Tư

 

682

x

 

 

 

Khu Phố Nghè

 

640

x

 

 

 

Khu phố Đồng Tiến

 

529

x

 

 

 

Khu phố Đại Đình

 

550

x

 

 

12

Phường Hương Mạc

6

5254

6

 

 

 

Khu Phố Hương Mạc

 

1490

x

 

 

 

Khu phố Kim Thiều

 

765

x

 

 

 

Khu phố Kim Bảng

 

558

x

 

 

 

Khu phố Đồng Hương

 

628

x

 

 

 

Khu phố Mai Động

 

1269

x

 

 

 

Khu phố Vĩnh Thọ

 

544

X

 

 

 

Cộng

79

58397

50

29

 

III. Thị xã Thuận Thành

STT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại thôn, khu phố

Ghi chú

Khu phố

Thôn

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Phường Hồ

10

4706

3

7

 

 

 

 

Khu Phố Mới

 

484

 

x

 

 

 

 

Khu Phố Hồ

 

781

x

 

 

 

 

 

Khu Phố Đông Côi

 

197

 

x

 

 

 

 

Khu phố Lạc Thổ Bắc

 

430

 

x

 

 

 

 

Khu phố Lạc Thổ Nam

 

705

x

 

 

 

 

 

Khu phố Lẽ Đông Côi

 

339

 

x

 

 

 

 

Khu phố Cả Đông Côi

 

588

x

 

 

 

 

 

Khu phố Bến Hồ

 

457

 

x

 

 

 

 

Khu phố Chương Xá

 

370

 

x

 

 

 

 

Khu phố Ấp Đông Côi

 

355

 

x

 

 

 

2

Phường An Bình

6

5039

4

2

 

 

 

 

Khu phố Chợ

 

661

x

 

 

 

 

 

Khu phố Đường

 

1319

x

 

 

 

 

 

Khu phố Giữa

 

1543

x

 

 

 

 

 

Khu phố Nghi Khúc

 

421

 

x

 

 

 

 

Khu phố Thường Vũ

 

487

 

x

 

 

 

 

Khu phố Yên Ngô

 

608

x

 

 

 

 

3

Phường Gia Đông

3

4422

3

 

 

 

 

 

Khu phố Ngọc Khám

 

1368

x

 

 

 

 

 

Khu phố Tam Á

 

2309

x

 

 

 

 

 

Khu phố Yên Nho

 

745

x

 

 

 

 

4

Phường Hà Mãn

4

1831

1

3

 

 

 

 

Khu phố Công Hà

 

785

x

 

 

 

 

 

Khu phố Mãn Xá Đông

 

289

 

x

 

 

 

 

Khu phố Mãn Xá Tây

 

339

 

x

 

 

 

 

Khu phố Đông Cốc

 

418

 

x

 

 

 

5

Phường Ninh Xá

9

3037

1

8

 

 

 

 

Khu phố Bùi Xá

 

463

 

x

 

 

 

 

Khu phố Trạm Trai

 

281

 

x

 

 

 

 

Khu phố Chè

 

198

 

x

 

 

 

 

Khu phố Dành

 

109

 

x

 

 

 

 

Khu phố Dư Xá

 

590

x

 

 

 

 

 

Khu phố Hoàng Xá

 

419

 

x

 

 

 

 

Khu phố Kênh

 

255

 

x

 

 

 

 

Khu phố Phủ

 

372

 

x

 

 

 

 

Khu phố Thiện Dũ

 

350

 

x

 

 

 

6

Phường Song Hồ

4

1653

2

2

 

 

 

 

Khu phố Đạo Tủ

 

661

x

 

 

 

 

 

Khu phố Đông Khê

 

521

x

 

 

 

 

 

Khu phố Lạc Hoài

 

214

 

x

 

 

 

 

Khu phố Tú Tháp

 

257

 

x

 

 

 

7

Phường Trạm Lộ

5

2697

2

3

 

 

 

 

Khu phố Ngọc Trì

 

296

 

x

 

 

 

 

Khu phố Ngọc Nội

 

1127

x

 

 

 

 

 

Khu phố Thuận An

 

326

 

x

 

 

 

 

Khu phố Nghi An

 

800

x

 

 

 

 

 

Khu phố Đức Nhân

 

148

 

x

 

 

 

8

Phường Trí Quả

5

2875

3

2

 

 

 

 

Khu phố Tư Thế

 

1203

x

 

 

 

 

 

Khu phố Văn Quan

 

596

x

 

 

 

 

 

Khu phố Phương Quan

 

324

 

x

 

 

 

 

Khu phố Xuân Quan

 

76

 

x

 

 

 

 

Khu phố Trà Lâm

 

676

x

 

 

 

 

9

Phường Xuân Lâm

6

3292

2

4

 

 

 

 

Khu phố Doãn Hạ

 

526

x

 

 

 

 

 

Khu phố Xuân Lê

 

357

 

x

 

 

 

 

Khu phố Đa Tiện

 

1258

x

 

 

 

 

 

Khu phố Doãn Thượng

 

422

 

x

 

 

 

 

Khu phố Đức Hiệp

 

344

 

x

 

 

 

 

Khu phố Thanh Bình

 

385

 

x

 

 

 

10

Phường Thanh Khương

5

2520

3

2

 

 

 

 

Khu phố Thanh Hoài

 

727

x

 

 

 

 

 

Khu phố Khương Tự

 

526

x

 

 

 

 

 

Khu phố Thanh Tương

 

467

 

x

 

 

 

 

Khu phố Đại Tự

 

529

x

 

 

 

 

 

Khu phố Lũng Khê

 

271

 

x

 

 

 

11

Xã Đại Đồng Thành

4

3355

 

 

3

1

 

 

Thôn Á Lữ

 

761

 

 

x

 

 

 

Thôn Đồng Đoài

 

1323

 

 

x

 

 

 

Thôn Đồng Đông

 

993

 

 

x

 

 

 

Thôn Đồng Văn

 

278

 

 

 

x

 

12

Xã Đình Tổ

4

3187

 

 

4

 

 

 

Thôn Bút Tháp

 

560

 

 

x

 

 

 

Thôn Đại Trạch

 

1378

 

 

x

 

 

 

Thôn Đình Tổ

 

765

 

 

x

 

 

 

Thôn Phú Mỹ

 

484

 

 

x

 

 

13

Xã Hoài Thượng

9

3460

 

 

2

7

 

 

Thôn Bình Cầu

 

159

 

 

 

x

 

 

Thôn Đại Mão

 

1062

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Miếu

 

218

 

 

 

x

 

 

Thôn Lam Cầu

 

263

 

 

 

x

 

 

Thôn Nghĩa Vy

 

349

 

 

 

x

 

 

Thôn Ngọ Xá

 

672

 

 

x

 

 

 

Thôn Dực Vy

 

162

 

 

 

x

 

 

Thôn Thượng Trì Ấp

 

346

 

 

 

x

 

 

Thôn Thượng Trì Làng

 

229

 

 

 

x

 

14

Xã Mão Điền

8

4486

 

 

7

1

 

 

Thôn Thụy Mão

 

539

 

 

x

 

 

 

Thôn Ba xóm Ba

 

553

 

 

x

 

 

 

Thôn Công

 

358

 

 

x

 

 

 

Thôn Nội

 

461

 

 

x

 

 

 

Thôn Táo

 

309

 

 

 

x

 

 

Thôn Ngòi, Hồ, Tùng

 

740

 

 

x

 

 

 

Thôn Lũy, Hậu

 

648

 

 

x

 

 

 

Thôn Bàng, Cả, Đình, Mận

 

878

 

 

x

 

 

15

Xã Nghĩa Đạo

9

2815

 

 

4

5

 

 

Thôn Đạo Xá

 

579

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Lĩnh

 

307

 

 

 

x

 

 

Thôn Đông Ngoại

 

332

 

 

 

x

 

 

Thôn Nghĩa Thuận

 

463

 

 

x

 

 

 

Thôn Nghĩa Xá

 

387

 

 

x

 

 

 

Thôn Nhiễm Dương

 

352

 

 

x

 

 

 

Thôn Nội Trung

 

164

 

 

 

x

 

 

Thôn Phúc Lâm

 

126

 

 

 

x

 

 

Thôn Quang Hưng

 

105

 

 

 

x

 

16

Xã Ngũ Thái

5

2417

 

 

4

1

 

 

Thôn Bùi Xá

 

376

 

 

x

 

 

 

Thôn Cửu Yên

 

699

 

 

x

 

 

 

Thôn Đồng Ngư

 

550

 

 

x

 

 

 

Thôn Liễu Ngạn

 

520

 

 

x

 

 

 

Thôn Tứ Cờ

 

272

 

 

 

x

 

17

Xã Nguyệt Đức

7

2803

 

 

4

3

 

 

Thôn Đào Viên

 

281

 

 

 

x

 

 

Thôn Điện Tiền

 

564

 

 

x

 

 

 

Thôn Kim Tháp

 

481

 

 

x

 

 

 

Thôn Lê Xá

 

437

 

 

x

 

 

 

Thôn Quán Tranh

 

83

 

 

 

x

 

 

Thôn Thư Đôi

 

678

 

 

x

 

 

 

Thôn Yên Nhuế

 

279

 

 

 

x

 

18

Xã Song Liễu

5

1410

 

 

1

4

 

 

Thôn Bến Long

 

204

 

 

 

x

 

 

Thôn Liễu Khê

 

467

 

 

x

 

 

 

Thôn Liễu Lâm

 

266

 

 

 

x

 

 

Thôn Ngọc Lâm

 

312

 

 

 

x

 

 

Thôn Ngọc Tỉnh

 

161

 

 

 

x

 

 

Cộng

108

56005

24

33

29

22

 

IV. Thị xã Quế Võ

STT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại thôn, khu phố

Ghi chú

Khu phố

Thôn

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Phường Nhân Hòa

4

2476

3

1

 

 

 

 

Khu Bất Phí

 

653

x

 

 

 

 

 

Khu Đồng Chuế

 

612

x

 

 

 

 

 

Khu Cung Kiệm

 

842

x

 

 

 

 

 

Khu Trại Đường

 

369

 

x

 

 

 

2

Phường Bằng An

5

1385

 

5

 

 

 

 

Khu phố Sau

 

346

 

x

 

 

 

 

Khu phố Đông

 

252

 

x

 

 

 

 

Khu phố Yên Lâm

 

387

 

x

 

 

 

 

Khu phố Chùa

 

217

 

x

 

 

 

 

Khu phố Đanh

 

183

 

x

 

 

 

3

Phường Phù Lương

3

1894

3

 

 

 

 

 

Khu phố Yên Đinh

 

522

x

 

 

 

 

 

Khu phố Phù Lang

 

627

x

 

 

 

 

 

Khu phố Hiền Lương

 

745

x

 

 

 

 

4

Phường Bồng Lai

5

2709

2

3

 

 

 

 

Khu phố Tân Thịnh

 

259

 

x

 

 

 

 

Khu phố Vũ Dương

 

1502

x

 

 

 

 

 

Khu phố Bồng Lai

 

536

x

 

 

 

 

 

Khu phố Xa Loan

 

339

 

x

 

 

 

 

Khu phố Cẩm Tràng

 

73

 

x

 

 

 

5

Phường Việt Hùng

5

5990

3

2

 

 

 

 

Khu phố Nghiêm Xá

 

1794

x

 

 

 

 

 

Khu phố Lựa

 

1526

x

 

 

 

 

 

Khu phố Can Vũ

 

392

 

x

 

 

 

 

Khu phố Guột

 

2011

x

 

 

 

 

 

Khu phố Lợ

 

267

 

x

 

 

 

6

Phường Cách Bi

5

1732

1

4

 

 

 

 

Khu phố Cách Bi

 

194

 

x

 

 

 

 

Khu phố Từ Phong

 

692

x

 

 

 

 

 

Khu phố Vân Xá

 

464

 

x

 

 

 

 

Khu phố Mai Cương

 

231

 

x

 

 

 

 

Khu phố An Đặng

 

151

 

x

 

 

 

7

Phường Phố Mới

8

2601

2

6

 

 

 

 

Khu phố 1

 

356

 

x

 

 

 

 

Khu phố 2

 

233

 

x

 

 

 

 

Khu phố 3

 

262

 

x

 

 

 

 

Khu phố 4

 

160

 

x

 

 

 

 

Khu phố 5

 

213

 

x

 

 

 

 

Khu phố Nghiêm Thôn

 

563

x

 

 

 

 

 

Khu phố Đỉnh

 

617

x

 

 

 

 

 

Khu phố Thịnh Cầu

 

197

 

x

 

 

 

8

Phường Quế Tân

6

2412

2

4

 

 

 

 

Khu phố Lạc Xá

 

504

x

 

 

 

 

 

Khu phố Đông Viên Hạ

 

224

 

x

 

 

 

 

Khu phố Xuân Thủy

 

256

 

x

 

 

 

 

Khu phố Lê Độ

 

391

 

x

 

 

 

 

Khu phố Đông Viên Thượng

 

161

 

x

 

 

 

 

Khu phố Quế Tân

 

876

x

 

 

 

 

9

Phường Phượng Mao

4

9004

4

 

 

 

 

 

Khu phố Mao Lại

 

1610

x

 

 

 

 

 

Khu phố Mao Trung

 

1601

x

 

 

 

 

 

Khu phố Mao Dộc

 

4041

x

 

 

 

 

 

Khu phố Mao Yên

 

1752

x

 

 

 

 

10

Phường Đại Xuân

7

3175

1

6

 

 

 

 

Khu phố Ngư Đại

 

362

 

x

 

 

 

 

Khu phố Xuân Hòa

 

418

 

x

 

 

 

 

Khu phố Liễn Hạ

 

425

 

x

 

 

 

 

Khu phố Vĩnh Thế

 

461

 

x

 

 

 

 

Khu phố Công Cối

 

441

 

x

 

 

 

 

Khu phố Xuân Bình

 

617

x

 

 

 

 

 

Khu phố Liễn Thượng

 

451

 

x

 

 

 

11

Phường Phương Liễu

4

12829

4

 

 

 

 

 

Khu phố Giang Liễu

 

6595

x

 

 

 

 

 

Khu phố Hà Liễu

 

1435

x

 

 

 

 

 

Khu phố Phương Cầu

 

2258

x

 

 

 

 

 

Khu phố Do Nha

 

2541

x

 

 

 

 

12

Xã Chi Lăng

11

4069

 

 

4

7

 

 

Thôn Đô Đàn

 

233

 

 

 

x

 

 

Thôn Mão

 

379

 

 

x

 

 

 

Thôn Quế Ổ

 

778

 

 

x

 

 

 

Thôn Tập Ninh

 

202

 

 

 

x

 

 

Thôn Đồng

 

265

 

 

 

x

 

 

Thôn Mai Thôn

 

179

 

 

 

x

 

 

Thôn Thủy

 

314

 

 

 

x

 

 

Thôn Đức Tái

 

237

 

 

 

x

 

 

Thôn Quảng Lãm

 

670

 

 

x

 

 

 

Thôn Hán Đà

 

581

 

 

x

 

 

 

Thôn Thị Thôn

 

231

 

 

 

x

 

13

Xã Phù Lãng

5

2503

 

 

3

2

 

 

Thôn Đồng Sài

 

852

 

 

x

 

 

 

Thôn An Trạch

 

344

 

 

 

x

 

 

Thôn Phù Lãng

 

738

 

 

x

 

 

 

Thôn Đoàn Kết

 

404

 

 

x

 

 

 

Thôn Thủ Công

 

165

 

 

 

x

 

14

Xã Yên Giả

4

1875

 

 

3

1

 

 

Thôn La Miệt

 

690

 

 

x

 

 

 

Thôn Yên Giả

 

498

 

 

x

 

 

 

Thôn Nga Hoàng

 

592

 

 

x

 

 

 

Thôn Phương Lưu

 

95

 

 

 

x

 

15

Xã Đào Viên

11

3577

 

 

4

7

 

 

Thôn Đông Du Núi

 

816

 

 

x

 

 

 

Thôn Hôm

 

275

 

 

 

x

 

 

Thôn Thành Dền

 

350

 

 

x

 

 

 

Thôn Găng

 

442

 

 

x

 

 

 

Thôn Lầy

 

294

 

 

 

x

 

 

Thôn Cổng

 

204

 

 

 

x

 

 

Thôn Thi

 

272

 

 

 

x

 

 

Thôn Phú Lão

 

219

 

 

 

x

 

 

Thôn Trong

 

158

 

 

 

x

 

 

Thôn Ngoài

 

71

 

 

 

x

 

 

Thôn Đông

 

476

 

 

x

 

 

16

Xã Châu Phong

4

2274

 

 

2

2

 

 

Thôn Châu Cầu

 

896

 

 

x

 

 

 

Thôn Thất Gian

 

714

 

 

x

 

 

 

Thôn Phúc Lộc

 

321

 

 

 

x

 

 

Thôn Văn Phong

 

343

 

 

 

x

 

17

Xã Đức Long

6

2105

 

 

3

3

 

 

Thôn Phả Lại

 

587

 

 

x

 

 

 

Thôn Phong Cốc

 

243

 

 

 

x

 

 

Thôn Vệ Xa

 

439

 

 

x

 

 

 

Thôn Thịnh Lai

 

210

 

 

 

x

 

 

Thôn Kiều Lương

 

363

 

 

x

 

 

 

Thôn Phú Vân

 

263

 

 

 

x

 

18

Xã Mộ Đạo

4

1712

 

 

2

2

 

 

Thôn Mộ Đạo

 

541

 

 

x

 

 

 

Thôn Mai Ổ

 

198

 

 

 

x

 

 

Thôn Trúc Ổ

 

822

 

 

x

 

 

 

Thôn Trạc Nhiệt

 

151

 

 

 

x

 

19

Xã Ngọc Xá

5

4206

 

 

3

2

 

 

Thôn Cựu Tự

 

1130

 

 

x

 

 

 

Thôn Hữu Bằng

 

2040

 

 

x

 

 

 

Thôn Long Khê

 

692

 

 

x

 

 

 

Thôn Phùng Dị

 

217

 

 

 

x

 

 

Thôn Kim Sơn

 

127

 

 

 

x

 

20

Xã Việt Thống

5

1644

 

 

2

3

 

 

Thôn Thống Hạ

 

423

 

 

x

 

 

 

Thôn Việt Vân

 

610

 

 

x

 

 

 

Thôn Yên Ngô

 

205

 

 

 

x

 

 

Thôn Việt Hưng

 

128

 

 

 

x

 

 

Thôn Thống Thượng

 

278

 

 

 

x

 

 

Cộng

111

70172

25

31

26

29

 

V. Huyện Yên Phong

STT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại thôn, khu phố

Ghi chú

Khu phố

Thôn

Loại 1

(từ 500 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

Loai 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Thị trấn Chờ

8

6294

1

2

5

0

 

 

Thôn Phú Mẫn

 

1857

 

 

x

 

 

 

Thôn Nghiêm Xá

 

1374

 

 

x

 

 

 

Thôn Trác Bút

 

738

 

 

x

 

 

 

Thôn Ngân Cầu

 

632

 

 

x

 

 

 

Thôn Trung Bạn

 

713

 

 

x

 

 

 

Khu Phố Mới

 

288

 

x

 

 

 

 

Khu Phố Chờ

 

190

 

x

 

 

 

 

Khu đô thị Mới

 

502

x

 

 

 

 

2

Xã Dũng Liệt

5

2534

 

 

3

2

 

 

Thôn Lạc Trung

 

929

 

 

x

 

 

 

Thôn Phù Cầm

 

306

 

 

 

x

 

 

Thôn Lương cầm

 

214

 

 

 

x

 

 

Thôn Chân Lạc

 

721

 

 

x

 

 

 

Thôn Phù Yên

 

364

 

 

x

 

 

3

Xã Tam Đa

4

3707

 

 

3

1

 

 

Thôn Đại Lâm

 

1635

 

 

x

 

 

 

Thôn Phấn Đông

 

873

 

 

x

 

 

 

Thôn Thọ Đức

 

1101

 

 

x

 

 

 

Thôn Đức Lý

 

98

 

 

 

x

 

4

Xã Tam Giang

5

3389

 

 

4

1

 

 

Thôn Đoài

 

873

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông

 

742

 

 

x

 

 

 

Thôn Vọng Nguyệt

 

1063

 

 

x

 

 

 

Thôn Nguyệt Cầu

 

282

 

 

 

x

 

 

Thôn Như Nguyệt

 

429

 

 

x

 

 

5

Xã Yên Trung

9

7813

 

 

8

1

 

 

Thôn Ấp Đồn

 

1301

 

 

x

 

 

 

Thôn Trần Xá

 

2691

 

 

x

 

 

 

Thôn Vọng Đông

 

361

 

 

x

 

 

 

Thôn Yên Lãng

 

1446

 

 

x

 

 

 

Thôn Lương Tân

 

202

 

 

 

x

 

 

Thôn Thân Thượng

 

458

 

 

x

 

 

 

Thôn Chính Trung

 

586

 

 

x

 

 

 

Thôn Trung Lạc

 

415

 

 

x

 

 

 

Thôn Xuân Cai

 

353

 

 

x

 

 

6

Xã Thụy Hòa

4

2659

 

 

2

2

 

 

Thôn Lạc Nhuế

 

1034

 

 

x

 

 

 

Thôn Thiểm Xuyên

 

974

 

 

x

 

 

 

Thôn Bằng Lục

 

345

 

 

 

x

 

 

Thôn Đông Tảo

 

306

 

 

 

x

 

7

Xã Hòa Tiến

5

2567

 

 

3

2

 

 

Thôn Yên Vỹ

 

1094

 

 

x

 

 

 

Thôn Yên Hậu

 

608

 

 

x

 

 

 

Thôn Yên Tân

 

519

 

 

x

 

 

 

Thôn Diên Lộc

 

247

 

 

 

x

 

 

Thôn Đồng Nhân

 

99

 

 

 

x

 

8

Xã Đông Tiến

5

8194

 

 

5

 

 

 

Thôn Ô Cách

 

5618

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Xuyên

 

793

 

 

x

 

 

 

Thôn Đồng Thôn

 

394

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Thái

 

532

 

 

x

 

 

 

Thôn Thượng Thôn

 

857

 

 

x

 

 

9

Xã Yên Phu

5

3148

 

 

5

 

 

 

Thôn Cầu Gạo

 

950

 

 

x

 

 

 

Thôn An Ninh

 

730

 

 

x

 

 

 

Thôn Đức Lân

 

538

 

 

x

 

 

 

Thôn An Tập

 

522

 

 

x

 

 

 

Thôn Cầu Giữa

 

408

 

 

x

 

 

10

Xã Trung Nghĩa

5

3079

 

 

4

1

 

 

Thôn Phù Lưu

 

833

 

 

x

 

 

 

Thôn Tiên Trà

 

502

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Mai

 

622

 

 

x

 

 

 

Thôn Ngô Nội

 

830

 

 

x

 

 

 

Thôn Yên Từ

 

292

 

 

 

x

 

11

Xã Đông Phong

4

3722

 

 

4

 

 

 

Thôn Đông Xá

 

748

 

 

x

 

 

 

Thôn Phong Xá

 

1166

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Yên

 

1447

 

 

x

 

 

 

Thôn Phong Nẫm

 

361

 

 

x

 

 

12

Xã Long Châu

4

5164

 

 

4

 

 

 

Thôn Đại Chu

 

609

 

 

x

 

 

 

Thôn Man Xá

 

1184

 

 

x

 

 

 

Thôn Ngô Xá

 

1809

 

 

x

 

 

 

Thôn Chi Long

 

1562

 

 

x

 

 

13

Xã Văn Môn

5

3580

 

 

5

 

 

 

Thôn Mẫn Xá

 

962

 

 

x

 

 

 

Thôn Phù Xá

 

586

 

 

x

 

 

 

Thôn Quan Đình

 

486

 

 

x

 

 

 

Thôn Quan Độ

 

828

 

 

x

 

 

 

Thôn Tiền Thôn

 

718

 

 

x

 

 

14

Xã Đông Thọ

7

3778

 

 

5

2

 

 

Thôn Bình An

 

697

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Bích

 

590

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Xuất

 

616

 

 

x

 

 

 

Thôn Thọ Vuông

 

262

 

 

 

x

 

 

Thôn Thọ Khê

 

601

 

 

x

 

 

 

Thôn Trung Bạn

 

333

 

 

 

x

 

 

Thôn Phú Đức

 

679

 

 

x

 

 

 

Cộng

75

59628

1

2

60

12

 

VI. Huyện Tiên Du

STT

Đơn vị

Tổng số thôn, khu phố

Số hộ gia đình

Phân loại thôn, khu phố

Ghi chú

Khu phố

Thôn

Loại 1

(từ 500 trở lên)

Loại 2

(dưới 500 hộ)

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Thị trấn Lim

3

3587

 

 

3

 

 

 

Thôn Lũng Giang

 

1736

 

 

x

 

 

 

Thôn Lũng Sơn

 

1109

 

 

x

 

 

 

Thôn Duệ Đông

 

742

 

 

x

 

 

2

Xã Liên Bão

6

3741

 

 

6

 

 

 

Thôn Hoài Trung

 

809

 

 

x

 

 

 

Thôn Hoài Thị

 

423

 

 

x

 

 

 

Thôn Hoài Thượng

 

773

 

 

x

 

 

 

Thôn Chè

 

753

 

 

x

 

 

 

Thôn Dọc

 

360

 

 

x

 

 

 

Thôn Bái Uyên

 

623

 

 

x

 

 

3

Xã Hoàn Sơn

10

18098

 

 

9

1

 

 

Thôn Núi Đông

 

680

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông

 

3414

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Lâu

 

226

 

 

 

x

 

 

Thôn Núi Bất Lự

 

2351

 

 

x

 

 

 

Thôn Làng Bất Lự

 

2073

 

 

x

 

 

 

Thôn Đoài

 

2390

 

 

x

 

 

 

Thôn Đại Sơn

 

2610

 

 

x

 

 

 

Thôn Đồng Xép

 

1484

 

 

x

 

 

 

Thôn Núi Móng

 

2256

 

 

x

 

 

 

Thôn Làng Móng

 

614

 

 

x

 

 

4

Xã Hiên Vân

5

2291

 

 

3

2

 

 

Thôn Vân Khám

 

571

 

 

x

 

 

 

Thôn Ngang Nguyễn

 

341

 

 

 

x

 

 

Thôn Ngang Nội

 

668

 

 

x

 

 

 

Thôn Kiều

 

367

 

 

x

 

 

 

Thôn Na

 

344

 

 

 

x

 

5

Xã Việt Đoàn

6

3838

 

1

5

0

 

 

Thôn Liên Ấp

 

658

 

 

x

 

 

 

Thôn Long Khám

 

864

 

 

x

 

 

 

Thôn Đại Tảo

 

431

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Sơn

 

1063

 

 

x

 

 

 

Thôn Long Văn

 

544

 

 

x

 

 

 

Phố Chợ Sơn

 

278

 

x

 

 

 

6

Xã Lạc Vệ

6

4657

 

 

4

2

 

 

Thôn An Động

 

1432

 

 

x

 

 

 

Thôn Hộ Vệ

 

864

 

 

x

 

 

 

Thôn Nội Viên

 

747

 

 

x

 

 

 

Thôn Hương Vân

 

294

 

 

 

x

 

 

Thôn Xuân Hội

 

1014

 

 

x

 

 

 

Thôn Nam Viên

 

306

 

 

 

x

 

7

Xã Tân Chi

5

3619

 

 

5

 

 

 

Thôn Chi Hồ

 

908

 

 

x

 

 

 

Thôn Văn Trung

 

552

 

 

x

 

 

 

Thôn Chi Trung

 

528

 

 

x

 

 

 

Thôn Chi Đống

 

663

 

 

x

 

 

 

Thôn Tư Chi

 

968

 

 

x

 

 

8

Xã Nội Duệ

4

3334

 

 

2

2

 

 

Thôn Duệ Khánh

 

343

 

 

 

x

 

 

Thôn Đình Cả

 

2038

 

 

x

 

 

 

Thôn Duệ Nam

 

198

 

 

 

x

 

 

Thôn Lộ Bao

 

755

 

 

x

 

 

9

Xã Cảnh Hưng

3

1702

 

 

3

 

 

 

Thôn Thượng

 

688

 

 

x

 

 

 

Thôn Rền

 

545

 

 

x

 

 

 

Thôn Trung

 

469

 

 

x

 

 

10

Xã Phú Lâm

5

5478

 

 

5

 

 

 

Thôn Vĩnh Phục

 

359

 

 

x

 

 

 

Thôn Tam Tảo

 

2552

 

 

x

 

 

 

Thôn Đông Phù

 

750

 

 

x

 

 

 

Thôn Ân Phú

 

660

 

 

x

 

 

 

Thôn Giới Tê

 

1157

 

 

x

 

 

11

Xã Phật Tích

5

2590

 

 

4

1

 

 

Thôn Phúc Nghiêm

 

366

 

 

x

 

 

 

Thôn Cổ Miếu

 

765

 

 

x

 

 

 

Thôn Vĩnh Phú

 

237

 

 

 

x

 

 

Thôn Phật Tích

 

594

 

 

x

 

 

 

Thôn Ngô Xá

 

628

 

 

x

 

 

12

Xã Tri Phương

4

5005

 

 

4

 

 

 

Thôn Đinh

 

1119

 

 

x

 

 

 

Thôn Lương

 

2248

 

 

x

 

 

 

Thôn Giáo

 

955

 

 

x

 

 

 

Thôn Cao Đình

 

683

 

 

x

 

 

13

Xã Minh Đạo

2

2200

 

 

2

 

 

 

Thôn Tử Nê

 

824

 

 

x

 

 

 

Thôn Nghĩa Chỉ

 

1376

 

 

x

 

 

14

Xã Đại Đồng

4

23344

 

 

4

 

 

 

Thôn Dương Húc

 

8833

 

 

x

 

 

 

Thôn Đại Vy

 

3372

 

 

x

 

 

 

Thôn Đại Thượng

 

6353

 

 

x

 

 

 

Thôn Đại Trung

 

4786

 

 

x

 

 

 

Cộng

68

83484

0

1

59

8

 

VII. Huyện Gia Bình

STT

Đơn vị

Tổng số thôn

Số hộ gia đình

Phân loại thôn

Ghi chú

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Thị trấn Gia Bình

5

2881

5

 

 

 

Thôn Phú Ninh

 

360

x

 

 

 

Thôn Song Quỳnh

 

622

x

 

 

 

Thôn Đông Bình

 

787

x

 

 

 

Thôn Nội Phú

 

434

x

 

 

 

Thôn Hương Vinh

 

678

x

 

 

2

Thị trấn Nhân Thắng

7

3115

3

4

 

 

Thôn Khoái Khê

 

229

 

x

 

 

Thôn Cầu Đào

 

731

x

 

 

 

Thôn Nhân Hữu

 

659

x

 

 

 

Thôn Ngô Cương

 

237

 

x

 

 

Thôn Cẩm Xá

 

254

 

x

 

 

Thôn Hương Triện

 

731

x

 

 

 

Thôn Lê Lợi

 

274

 

x

 

3

Xã Đại Lai

4

2621

4

 

 

 

Thôn Phương Triện

 

520

x

 

 

 

Thôn Đại Lai

 

646

x

 

 

 

Thôn Trung Thành

 

706

x

 

 

 

Thôn Huề Đông

 

749

x

 

 

4

Xã Đại Bái

3

3224

3

 

 

 

Thôn Đại Bái

 

2311

x

 

 

 

Thôn Ngọc Xuyên

 

485

x

 

 

 

Thôn Đoan Bái

 

428

x

 

 

5

Xã Lãng Ngâm

5

2802

4

1

 

 

Thôn Ngăm Lương

 

948

x

 

 

 

Thôn Ngăm Mạc

 

434

x

 

 

 

Thôn Ngọc Tỉnh

 

256

 

x

 

 

Thôn An Quang

 

459

x

 

 

 

Thôn Môn Quảng

 

705

x

 

 

6

Xã Thái Bảo

4

2065

3

1

 

 

Thôn Thiên Đức

 

464

x

 

 

 

Thôn Tân Hương

 

292

 

x

 

 

Thôn Vạn Ty

 

754

x

 

 

 

Thôn Bảo Ngọc

 

555

x

 

 

7

Xã Đông Cứu

6

2690

3

3

 

 

Thôn Bảo Tháp

 

791

x

 

 

 

Thôn Cứu Sơn

 

767

x

 

 

 

Thôn Hiệp Sơn

 

319

 

x

 

 

Thôn Yên Việt

 

483

x

 

 

 

Thôn Nghĩa Thắng

 

179

 

x

 

 

Thôn Đông Cao

 

151

 

x

 

8

Xã Cao Đức

8

2130

2

6

 

 

Thôn Đình Than

 

162

 

x

 

 

Thôn Mỹ Lộc

 

395

x

 

 

 

Thôn Gốm

 

146

 

x

 

 

Thôn Trại Than

 

206

 

x

 

 

Thôn Văn Than

 

142

 

x

 

 

Thôn Kênh Phố

 

617

x

 

 

 

Thôn Đại Trung

 

317

 

x

 

 

Thôn Tân Tiên

 

145

 

x

 

9

Xã Giang Sơn

4

2179

4

 

 

 

Thôn Du Tràng

 

551

x

 

 

 

Thôn Cổ Thiết

 

400

x

 

 

 

Thôn Hữu Ái

 

758

x

 

 

 

Thôn Tiêu Xá

 

470

x

 

 

10

Xã Vạn Ninh

5

2743

4

1

 

 

Thôn Xuân Dương

 

540

x

 

 

 

Thôn Tiểu Than

 

416

x

 

 

 

Thôn Thọ Ninh

 

319

 

x

 

 

Thôn Cao Thọ

 

1042

x

 

 

 

Thôn Chính Thượng

 

426

x

 

 

11

Xã Bình Dương

4

2255

3

1

 

 

Thôn Phương Độ

 

268

 

x

 

 

Thôn Đìa

 

631

x

 

 

 

Thôn Bùng

 

390

x

 

 

 

Thôn Gia Phú

 

966

x

 

 

12

Xã Song Giang

4

2079

3

1

 

 

Thôn Lập Ái

 

424

x

 

 

 

Thôn Chi Nhị

 

983

x

 

 

 

Thôn Ích Phú

 

517

x

 

 

 

Thôn Từ Ái

 

155

 

x

 

13

Xã Xuân Lai

9

3139

2

7

 

 

Thôn Ngô Thôn

 

183

 

x

 

 

Thôn Xuân Lai

 

1053

x

 

 

 

Thôn Mỹ Thôn

 

437

x

 

 

 

Thôn Định Cương

 

184

 

x

 

 

Thôn Phúc Lai

 

320

 

x

 

 

Thôn Vàng Thôn

 

169

 

x

 

 

Thôn Phú Thọ

 

240

 

x

 

 

Thôn Định Mỗ

 

300

 

x

 

 

Thôn Đại Lộc

 

253

 

x

 

14

Xã Quỳnh Phú

6

2312

3

3

 

 

Thôn Lương Pháp

 

175

 

x

 

 

Thôn Phú Dư

 

647

x

 

 

 

Thôn Đổng Lâm

 

435

x

 

 

 

Thôn Quỳnh Bội

 

518

x

 

 

 

Thôn Thủ Pháp

 

323

 

x

 

 

Thôn Đỗ Xá

 

214

 

X

 

 

Cộng

74

36235

46

28

 

VIII. Huyện Lương Tài

STT

Đơn vị

Tổng số thôn

Số hộ gia đình

Phân loại thôn

Ghi chú

Loại 1

(từ 350 hộ trở lên)

Loại 2

(dưới 350 hộ)

1

Thị trấn Thứa

8

3693

6

2

 

 

Thôn Giàng

 

385

x

 

 

 

Thôn Bùi

 

445

x

 

 

 

Thôn Đạo Sử

 

636

x

 

 

 

Thôn Đông Hương

 

597

x

 

 

 

Thôn Kim Đào

 

726

x

 

 

 

Thôn Phượng Giáo

 

270

 

x

 

 

Thôn Phượng Tri

 

197

 

x

 

 

Thôn Tân Dân

 

437

x

 

 

2

Xã An Thịnh

7

4221

5

2

 

 

Thôn Thanh Lâm

 

826

x

 

 

 

Thôn Cường Tráng

 

1076

x

 

 

 

Thôn Thanh Hà

 

449

x

 

 

 

Thôn An Trụ

 

792

x

 

 

 

Thôn An Phú

 

256

 

x

 

 

Thôn Cáp Thủy

 

314

 

x

 

 

Thôn Lôi Châu

 

508

x

 

 

3

Xã Bình Định

5

2954

3

2

 

 

Thôn Cổ Lãm

 

529

x

 

 

 

Thôn Ngô Phần

 

728

x

 

 

 

Thôn Ngọc Trì

 

1100

x

 

 

 

Thôn Quảng Cầu

 

305

 

x

 

 

Thôn Tỉnh Ngô

 

292

 

x

 

4

Xã An Tập

7

4107

5

2

 

 

Thôn Bồng Lai

 

415

x

 

 

 

Thôn Lai Hạ

 

804

x

 

 

 

Thôn Thanh Khê

 

139

 

x

 

 

Thôn Văn Phạm

 

261

 

x

 

 

Thôn An Mỹ

 

1011

x

 

 

 

Thôn My Xuyên

 

953

x

 

 

 

Thôn Nghĩa Hương

 

524

x

 

 

5

Xã Quang Minh

10

3329

4

6

 

 

Thôn An Cường

 

220

 

x

 

 

Thôn Đạm Trai

 

355

x

 

 

 

Thôn Hương Trai

 

321

 

x

 

 

Thôn Nhất Trai

 

694

x

 

 

 

Thôn Thận Trai

 

217

 

x

 

 

Thôn Đăng Triều

 

386

x

 

 

 

Thôn Đỉnh Dương

 

190

 

x

 

 

Thôn Nhị Trai

 

348

 

x

 

 

Thôn Trừng Xá

 

392

x

 

 

 

Thôn Vĩnh Trai

 

206

 

x

 

6

Xã Lâm Thao

6

2100

2

4

 

 

Thôn Kim Thao

 

622

x

 

 

 

Thôn Lâm Thao

 

296

 

x

 

 

Thôn Ngọc Khám

 

212

 

x

 

 

Thôn Ngọc Quan

 

502

x

 

 

 

Thôn Nhiêu Đậu

 

193

 

x

 

 

Thôn Thái Trì

 

275

 

x

 

7

Xã Phú Hòa

14

3571

3

11

 

 

Thôn Bà Khê

 

423

x

 

 

 

Thôn Duyên Dương

 

108

 

x

 

 

Thôn Hương Chi

 

319

 

x

 

 

Thôn Mỹ Duệ

 

200

 

x

 

 

Thôn Ngọc Thượng

 

286

 

x

 

 

Thôn Phương Mới

 

155

 

x

 

 

Thôn Phương Thanh

 

113

 

x

 

 

Thôn Phương Xá

 

138

 

x

 

 

Thôn Phú Dưới

 

250

 

x

 

 

Thôn Phú Trên

 

326

 

x

 

 

Thôn Tĩnh Xá

 

406

x

 

 

 

Thôn Tỳ Điện

 

651

x

 

 

 

Thôn Văn Trong

 

104

 

x

 

 

Thôn Văn Ngoài

 

92

 

x

 

8

Xã Phú Lương

5

1457

2

3

 

 

Thôn Bích Khê

 

384

x

 

 

 

Thôn Lạng Dương

 

225

 

x

 

 

Thôn Lương Xá

 

244

 

x

 

 

Thôn Phú Lâu

 

382

x

 

 

 

Thôn Thọ Ninh

 

222

 

x

 

9

Xã Quảng Phú

6

3757

5

1

 

 

Thôn Lĩnh Mai

 

708

x

 

 

 

Thôn Phú Thọ

 

491

x

 

 

 

Thôn Quảng Bố

 

1189

x

 

 

 

Thôn Quảng Nạp

 

194

 

x

 

 

Thôn Thanh Gia

 

484

x

 

 

 

Thôn Tuyên Bá

 

691

x

 

 

10

Xã Tân Lãng

7

1977

1

6

 

 

Thôn Bái Giang

 

105

 

x

 

 

Thôn Hương La

 

223

 

x

 

 

Thôn Hữu Ái

 

246

 

x

 

 

Thôn Lạng Khê

 

247

 

x

 

 

Thôn Ngọc Cục

 

330

 

x

 

 

Thôn Tam Sơn

 

220

 

x

 

 

Thôn Tử Nê

 

606

x

 

 

11

Xã Trung Kênh

8

3784

6

2

 

 

Thôn Cáp Trên

 

533

x

 

 

 

Thôn Cáp Hạ

 

582

x

 

 

 

Thôn Cáp Trại

 

239

 

x

 

 

Thôn Hoàng Kênh

 

640

x

 

 

 

Thôn Lai Nguyễn

 

522

x

 

 

 

Thôn Quan Kênh

 

213

 

x

 

 

Thôn Tảo Hòa

 

411

x

 

 

 

Thôn Tháp Dương

 

644

x

 

 

12

Xã Trung Chính

18

3208

1

17

 

 

Thôn Ấp Dừa

 

74

 

x

 

 

Thôn Âp Ngoài

 

73

 

x

 

 

Thôn Trinh Phú

 

143

 

x

 

 

Thôn Đan Quế

 

142

 

x

 

 

Thôn Đào Xá

 

265

 

x

 

 

Thôn Đào Xuyên

 

111

 

x

 

 

Thôn Lai Đông 1

 

126

 

x

 

 

Thôn Lai Tê

 

451

x

 

 

 

Thôn Nghĩa La

 

148

 

x

 

 

Thôn Thanh Dương

 

89

 

x

 

 

Thôn Thiên Đức

 

155

 

x

 

 

Thôn Thiên Lộc

 

192

 

x

 

 

Thôn Thiên Phúc

 

171

 

x

 

 

Thôn Trình Khê

 

228

 

x

 

 

Thôn Trung Chính

 

281

 

x

 

 

Thôn Tuần La

 

263

 

x

 

 

Thôn Lai Đông 2

 

156

 

x

 

 

Thôn Lai Đông 3

 

140

 

x

 

 

Cộng

101

38158

43

58

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 102/QĐ-UBND năm 2025 phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Số hiệu: 102/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
Người ký: Vương Quốc Tuấn
Ngày ban hành: 22/01/2025
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [6]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 102/QĐ-UBND năm 2025 phân loại thôn, khu phố trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…