BỘ LAO ĐỘNG -
THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 529/QĐ-LĐTBXH |
Hà Nội, ngày 06 tháng 05 năm 2014 |
PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ ĐIỀU TRA, RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2013
BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
Căn cứ Nghị định số 106/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
Căn cứ Quvết định số 09/2011/QĐ-TTg ngày 30 tháng 01 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành chuẩn hộ nghèo, hộ cận nghèo áp dụng cho giai đoạn 2011- 2015;
Xét đề nghị của Vụ trưởng, Chánh Văn phòng Quốc gia về giảm nghèo,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả điều tra, rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2013 trên phạm vi toàn quốc, kết quả cụ thể như sau:
+ Tổng số hộ nghèo: 1.797.889 hộ (giảm 351.221 hộ so với năm 2012);
+ Tỷ lệ hộ nghèo: 7,80% (giảm 1,80% so với năm 2012);
+ Tổng số hộ cận nghèo: 1.443.183 hộ (giảm 26.544 hộ so với năm 2012);
+ Tỷ lệ hộ cận nghèo: 6,32% (giảm 0,25% so với năm 2012);
+ Tổng số hộ nghèo trên địa bàn 64 huyện nghèo (62 huyện theo Nghị quyết số 30a/2008/NQ-CP ngày 27/12/2008 của Chính phủ và 02 huyện nghèo mới được bổ sung theo Quyết định số 1791/QĐ-TTg ngày 01/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) là 265.857 hộ (giảm 33.168 hộ so với năm 2012), tỷ lệ hộ nghèo giảm còn 38,20% (giảm 5,69% so với năm 2012);
+ Tổng số hộ nghèo trên địa bàn 30 huyện nghèo theo các Quyết định số 615/QĐ-TTg ngày 25/4/2011 và Quyết định số 293/QĐ-TTg ngày 05/02/2013 của Thủ tướng Chính phủ là 141.260 hộ (giảm 15.036 hộ so với năm 2012), tỷ lệ hộ nghèo giảm còn 34,48% (giảm 4,27% so với năm 2012).
(Phụ biểu chi tiết đính kèm)
Điều 2. Số hộ nghèo, hộ cận nghèo phê duyệt tại Quyết định này là cơ sở để thực hiện các chính sách an sinh xã hội và các chính sách kinh tế, xã hội khác năm 2014.
Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
KẾT QUẢ ĐIỀU TRA, RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2013
(Ban hành kèm theo Quyết định số 529/QĐ-LĐTBXH ngày 06 tháng 5 năm 2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
STT |
Tỉnh/Thành phố |
Hộ Nghèo |
Hộ Cận nghèo |
||
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
||
CẢ NƯỚC |
1.797.889 |
7,80 |
1.443.183 |
6,32 |
|
I. Miền núi Đông Bắc |
372.223 |
14,81 |
244.506 |
9,73 |
|
1 |
Hà Giang |
43.871 |
26,95 |
23.039 |
14,15 |
2 |
Tuyên Quang |
34.835 |
17,93 |
28.838 |
14,84 |
3 |
Cao Bằng |
29.122 |
24,20 |
10.567 |
8,78 |
4 |
Lạng Sơn |
33.215 |
18,00 |
20.527 |
11,13 |
5 |
Thái Nguyên |
35.380 |
11,61 |
35.023 |
11,49 |
6 |
Bắc Giang |
44.541 |
10,44 |
31.546 |
7,39 |
7 |
Lào Cai |
33.022 |
22,21 |
18.842 |
12,67 |
8 |
Yên Bái |
49.530 |
25,38 |
15.961 |
8,18 |
9 |
Phú Thọ |
46.916 |
12,52 |
43.779 |
11,68 |
10 |
Quảng Ninh |
7.887 |
2,42 |
7.992 |
2,46 |
11 |
Bắc Kạn |
13.904 |
18,55 |
8.392 |
11,20 |
II. Miền núi Tây Bắc |
169.128 |
25,86 |
84.488 |
12,92 |
|
12 |
Sơn La |
68.947 |
27,01 |
30.277 |
11,86 |
13 |
Điện Biên |
39.426 |
35,22 |
10.313 |
9,21 |
14 |
Lai Châu |
22.712 |
27,22 |
7.270 |
8,71 |
15 |
Hòa Bình |
38.043 |
18,70 |
36.628 |
18,01 |
III. Đồng bằng sông Hồng |
195.372 |
3,63 |
209.294 |
3,89 |
|
16 |
Bắc Ninh |
9.953 |
3,42 |
10.478 |
3,61 |
17 |
Vĩnh Phúc |
13.696 |
4,93 |
12.717 |
4,57 |
18 |
Hà Nội |
17.373 |
1,01 |
43.718 |
2,55 |
19 |
Hải Phòng |
16.686 |
3,23 |
18.755 |
3,63 |
20 |
Nam Định |
31.063 |
5,33 |
33.661 |
5,78 |
21 |
Hà Nam |
16.457 |
6,28 |
14.079 |
5,37 |
22 |
Hải Dương |
30.955 |
5,82 |
25.756 |
4,84 |
23 |
Hưng Yên |
17.043 |
5,10 |
13.282 |
3,97 |
24 |
Thái Bình |
27.091 |
4,55 |
20.951 |
3,51 |
25 |
Ninh Bình |
15.055 |
5,44 |
15.897 |
5,74 |
IV. Bắc Trung Bộ |
331.697 |
12,22 |
327.372 |
12,06 |
|
26 |
Thanh Hóa |
121.849 |
13,13 |
102.007 |
10,99 |
27 |
Nghệ An |
102.723 |
13,42 |
99.432 |
12,99 |
28 |
Hà Tĩnh |
39.105 |
10,69 |
50.586 |
13,83 |
29 |
Quảng Bình |
31.796 |
14,18 |
40.848 |
18,22 |
30 |
Quảng Trị |
18.982 |
11,77 |
17.393 |
10,78 |
31 |
Thừa Thiên Huế |
17.242 |
6,42 |
17.106 |
6,37 |
V. Duyên hải miền Trung |
206.808 |
10,15 |
174.800 |
8,58 |
|
32 |
TP. Đà Nẵng |
1.873 |
0,77 |
6.621 |
2,73 |
33 |
Quảng Nam |
58.269 |
14,91 |
44.047 |
11,27 |
34 |
Quảng Ngãi |
49.616 |
14,93 |
32.220 |
9,70 |
35 |
Bình Định |
39.686 |
9,85 |
21.864 |
5,43 |
36 |
Phú Yên |
31.415 |
13,03 |
28.635 |
11,88 |
37 |
Khánh Hòa |
11.790 |
4,26 |
28.523 |
10,32 |
38 |
Ninh Thuận |
14.159 |
9,34 |
12.890 |
8,50 |
VI. Tây Nguyên |
158.486 |
12,56 |
87.500 |
6,93 |
|
39 |
Gia Lai |
53.389 |
17,23 |
23.776 |
7,67 |
40 |
Đắk Lắk |
50.334 |
12,26 |
32.168 |
7,83 |
41 |
Đắk Nông |
20.715 |
15,64 |
10.674 |
8,06 |
42 |
Kon Tum |
21.848 |
19,20 |
7.510 |
6,60 |
43 |
Lâm Đồng |
12.200 |
4,13 |
13.372 |
4,52 |
VII. Đông Nam Bộ |
36.554 |
0,95 |
40.432 |
1,05 |
|
44 |
TP. Hồ Chí Minh |
0 |
0,00 |
5.777 |
0,04 |
45 |
Bình Thuận |
14.145 |
4,88 |
9.922 |
3,91 |
46 |
Tây Ninh |
4.749 |
1,67 |
6.647 |
1,50 |
47 |
Bình Phước |
10.624 |
4,50 |
8.169 |
3,32 |
48 |
Bình Dương |
0 |
0,00 |
0 |
0,00 |
49 |
Đồng Nai |
4.780 |
0,66 |
6.307 |
0,43 |
50 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
2.256 |
0,95 |
3.610 |
0,94 |
VIII. ĐB sông Cửu Long |
327.621 |
7,41 |
274.791 |
6,22 |
|
51 |
Long An |
14.533 |
3,81 |
14.516 |
3,80 |
52 |
Đồng Tháp |
31.908 |
7,48 |
29.636 |
6,95 |
53 |
An Giang |
26.945 |
4,96 |
31.776 |
5,85 |
54 |
Tiền Giang |
28.336 |
6,33 |
22.490 |
5,02 |
55 |
Bến Tre |
31.657 |
8,59 |
22.707 |
6,16 |
56 |
Vĩnh Long |
12.623 |
4,57 |
13.566 |
4,92 |
57 |
Trà Vinh |
36.841 |
13,96 |
23.471 |
8,90 |
58 |
Hậu Giang |
22.469 |
11,58 |
16.840 |
8,68 |
59 |
Cần Thơ |
11.867 |
3,95 |
11.692 |
3,89 |
60 |
Sóc Trăng |
53.295 |
16,99 |
43.723 |
13,94 |
61 |
Kiên Giang |
19.472 |
4,73 |
19.877 |
4,83 |
62 |
Bạc Liêu |
18.478 |
9,39 |
12.243 |
6,22 |
63 |
Cà Mau |
19.197 |
6,49 |
12.254 |
4,14 |
TỔNG HỢP TỶ LỆ HỘ NGHÈO NĂM 2013 CỦA 64 HUYỆN NGHÈO THEO NGHỊ QUYẾT 30a/2008/NQ-CP CỦA CHÍNH PHỦ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 529/QĐ-LĐTBXH ngày 06 tháng 5 năm 2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
STT |
Tỉnh/Thành phố |
Hộ Nghèo |
Hộ Cận nghèo |
||
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
||
|
Tổng cộng |
265.857 |
38,20 |
104.197 |
14,97 |
|
Hà Giang |
31.847 |
39,52 |
13.329 |
16,54 |
1 |
Mèo Vạc |
6.661 |
45,53 |
1.831 |
12,52 |
2 |
Đồng Văn |
7.445 |
51,09 |
2.687 |
18,44 |
3 |
Yên Minh |
5.466 |
34,32 |
2.266 |
14,23 |
4 |
Quản Bạ |
3.264 |
31,30 |
2.247 |
21,55 |
5 |
Xín Mần |
4.933 |
39,77 |
2.293 |
18,49 |
6 |
Hoàng Su Phì |
4.078 |
32,33 |
2.005 |
15,89 |
|
Cao Bằng |
15.460 |
39,47 |
3.579 |
9,08 |
7 |
Hà Quảng |
2.202 |
28,75 |
833 |
10,59 |
8 |
Bảo Lâm |
4.913 |
45,40 |
1.182 |
10,92 |
9 |
Bảo Lạc |
4.238 |
42,97 |
663 |
6,72 |
10 |
Thông Nông |
2.363 |
46,37 |
121 |
2,37 |
11 |
Hạ Lang |
1.744 |
30,43 |
780 |
13,61 |
|
Bắc Kạn |
4.736 |
26,88 |
2.437 |
13,83 |
12 |
Pác Nặm |
2.248 |
35,36 |
597 |
9,39 |
13 |
Ba Bể |
2.488 |
22,10 |
1.840 |
16,34 |
|
Lào Cai |
11.301 |
36,42 |
5.193 |
16,74 |
14 |
Bắc Hà |
4.364 |
34,98 |
1.623 |
13,01 |
15 |
Si Ma Cai |
2.325 |
36,06 |
1.143 |
17,73 |
16 |
Mường Khương |
4.612 |
38,10 |
2.427 |
20,05 |
|
Yên Bái |
9.999 |
66,25 |
1.142 |
7,57 |
17 |
Trạm Tấu |
3.577 |
66,07 |
379 |
7,00 |
18 |
Mù Cang Chải |
6.422 |
66,35 |
763 |
7,88 |
|
Bắc Giang |
6.634 |
37,01 |
2.580 |
14,39 |
19 |
Sơn Động |
6.634 |
37,01 |
2.580 |
14,39 |
|
Phú Thọ |
5.744 |
29,07 |
4.463 |
22,59 |
20 |
Tân Sơn |
5.744 |
29,07 |
4.463 |
22,59 |
|
Điện Biên |
21.627 |
52,30 |
3.317 |
8,02 |
21 |
Điện Biên Đông |
3.978 |
42,22 |
855 |
9,07 |
22 |
Mường Ảng |
3.690 |
54,09 |
294 |
4,31 |
23 |
Mường Nhé |
5.239 |
54,88 |
939 |
9,84 |
24 |
Tủa Chùa |
4.113 |
53,50 |
738 |
9,60 |
25 |
Nậm Pồ * |
4.607 |
58,52 |
491 |
6,24 |
|
Lai Châu |
20.177 |
31,64 |
6.439 |
10,10 |
26 |
Phong Thổ |
4.327 |
30,58 |
2.713 |
19,18 |
27 |
Sìn Hồ |
4.998 |
34,95 |
1.606 |
11,23 |
28 |
Mường Tè |
3.833 |
48,32 |
494 |
6,23 |
29 |
Tân Uyên |
2.338 |
22,16 |
648 |
6,14 |
30 |
Than Uyên |
2.700 |
22,09 |
789 |
6,46 |
31 |
Nậm Nhùn * |
1.981 |
42,80 |
189 |
4,08 |
|
Sơn La |
25.687 |
32,02 |
12.884 |
16,06 |
32 |
Mường La |
8.191 |
42,41 |
1.867 |
9,67 |
33 |
Quỳnh Nhai |
3.479 |
25,88 |
1.206 |
8,97 |
34 |
Phù Yên |
6.106 |
23,47 |
8.043 |
30,91 |
35 |
Bắc Yên |
4.145 |
33,85 |
1.282 |
10,47 |
36 |
Sốp Cộp |
3.766 |
40,97 |
486 |
5,29 |
|
Thanh Hóa |
30.470 |
30,36 |
18.639 |
18,57 |
37 |
Như Xuân |
4.816 |
30,96 |
2.570 |
16,52 |
38 |
Thường Xuân |
6.380 |
29,79 |
4.042 |
18,88 |
39 |
Lang Chánh |
4.067 |
36,47 |
2.222 |
19,92 |
40 |
Bá Thước |
6.099 |
23,61 |
5.617 |
21,74 |
41 |
Quan Hóa |
3.492 |
33,16 |
2.100 |
19,94 |
42 |
Quan Sơn |
2.648 |
31,40 |
982 |
11,64 |
43 |
Mường Lát |
2.968 |
39,82 |
1.106 |
14,84 |
|
Nghệ An |
23.615 |
51,20 |
5.479 |
11,88 |
44 |
Quế Phong |
6.092 |
41,18 |
1.819 |
12,30 |
45 |
Kỳ Sơn |
8.917 |
60,93 |
2.054 |
14,03 |
46 |
Tương Dương |
8.606 |
51,55 |
1.606 |
9,62 |
|
Quảng Bình |
4.372 |
36,17 |
5.807 |
48,04 |
47 |
Minh Hóa |
4.372 |
36,17 |
5.807 |
48,04 |
|
Quảng Trị |
2.674 |
30,56 |
991 |
11,33 |
48 |
ĐaKrông |
2.674 |
30,56 |
991 |
11,33 |
|
Quảng Nam |
9.817 |
60,39 |
1.780 |
10,95 |
49 |
Tây Giang |
2.019 |
51,98 |
244 |
6,28 |
50 |
Phước Sơn |
3.271 |
53,72 |
804 |
13,20 |
51 |
Nam Trà My |
4.527 |
72,05 |
732 |
11,65 |
|
Quảng Ngãi |
24.018 |
41,57 |
8.604 |
14,89 |
52 |
Trà Bồng |
3.781 |
46,21 |
2.295 |
28,05 |
53 |
Sơn Hà |
8.205 |
40,85 |
2.412 |
12,01 |
54 |
Sơn Tây |
2.378 |
47,09 |
517 |
10,24 |
55 |
Minh Long |
1.825 |
38,62 |
539 |
11,41 |
56 |
Ba Tơ |
5.005 |
32,91 |
2.024 |
13,31 |
57 |
Tây Trà |
2.824 |
62,45 |
817 |
18,07 |
|
Bình Định |
11.138 |
45,56 |
4.325 |
17,69 |
58 |
Vân Canh |
3.305 |
42,56 |
1.631 |
21,00 |
59 |
Vĩnh Thạnh |
3.815 |
43,40 |
1.328 |
15,11 |
60 |
An Lão |
4.018 |
50,93 |
1.366 |
17,31 |
|
Ninh Thuận |
2.419 |
38,10 |
1.140 |
17,96 |
61 |
Bác Ái |
2.419 |
38,10 |
1.140 |
17,96 |
|
Kon Tum |
4.463 |
41,31 |
926 |
8,57 |
62 |
Kon Plong |
2.258 |
40,08 |
548 |
9,73 |
63 |
Tu Mơ Rông |
2.205 |
42,65 |
378 |
7,31 |
|
Lâm Đồng |
1.640 |
14,82 |
1.332 |
12,04 |
64 |
Đam Rông |
1.640 |
14,82 |
1.332 |
12,04 |
(Ghi chú: Các huyện đánh dấu “*” là các huyện nghèo mới được bổ sung theo Quyết định số 1791/QĐ-TTg ngày 01/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 529/QĐ-LĐTBXH ngày 06 tháng 5 năm 2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
STT |
Tỉnh/Thành phố |
Hộ Nghèo |
Hộ Cận nghèo |
||
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
||
|
Tổng cộng |
141.260 |
34,48 |
56.400 |
13,77 |
07 huyện nghèo theo Quyết định số 615/QĐ-TTg ngày 25 tháng 4 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ |
|||||
|
Bình quân 07 huyện nghèo |
35.160 |
26,01 |
16.286 |
12,05 |
|
Thái Nguyên |
|
|
|
|
1 |
Võ Nhai |
4.659 |
28,30 |
2.137 |
12,98 |
|
Hà Tĩnh |
|
|
|
|
2 |
Hương Khê |
4.816 |
15,72 |
4.626 |
15,10 |
3 |
Vũ Quang |
1.321 |
14,04 |
1.678 |
17,83 |
Quảng Nam |
|
|
|
|
|
4 |
Bắc Trà My |
5.170 |
52,78 |
924 |
9,43 |
|
Đắk Nông |
|
|
|
|
5 |
Đắk Glong |
5.711 |
49,32 |
1.152 |
9,95 |
|
Tiền Giang |
|
|
|
|
6 |
Tân Phú Đông |
3.726 |
33,41 |
200 |
1,79 |
|
Trà Vinh |
|
|
|
|
7 |
Trà Cú |
9.757 |
21,15 |
5.569 |
12,07 |
23 huyện nghèo theo Quyết định số 293/QĐ-TTg ngày 5 tháng 02 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ |
|||||
|
Bình quân 23 huyện nghèo |
106.100 |
38,66 |
40.114 |
14,61 |
|
Cao Bằng |
|
|
|
|
8 |
Thạch An |
2.517 |
33,52 |
777 |
10,35 |
|
Tuyên Quang |
|
|
|
|
9 |
Lâm Bình |
3.761 |
53,81 |
1.348 |
19,28 |
|
Lào Cai |
|
|
|
|
10 |
Văn Bàn |
5.053 |
28,40 |
2.970 |
16,69 |
11 |
Sa Pa |
3.494 |
31,57 |
936 |
8,46 |
12 |
Bát Xát |
4.422 |
28,21 |
1.767 |
11,27 |
|
Lạng Sơn |
|
|
|
|
13 |
Bình Gia |
6.066 |
49,00 |
1.739 |
14,05 |
14 |
Đình Lập |
2.667 |
40,88 |
954 |
14,62 |
|
Điện Biên |
|
|
|
|
15 |
Mường Chà |
4.113 |
53,50 |
738 |
9,60 |
16 |
Tuần Giáo |
7.425 |
45,28 |
1.750 |
10,67 |
|
Hòa Bình |
|
|
|
|
17 |
Đà Bắc |
5.510 |
42,53 |
3.223 |
24,88 |
18 |
Kim Bôi |
7.148 |
28,35 |
7.268 |
28,82 |
|
Nghệ An |
|
|
|
|
19 |
Quỳ Châu |
6.228 |
45,02 |
2.373 |
17,15 |
|
Quảng Nam |
|
|
|
|
20 |
Đông Giang |
2.512 |
42,11 |
510 |
8,55 |
21 |
Nam Giang |
3.572 |
62,68 |
339 |
5,95 |
|
Phú Yên |
|
|
|
|
22 |
Sông Hinh |
4.834 |
41,87 |
2.007 |
17,38 |
23 |
Đồng Xuân |
7.642 |
44,91 |
2.552 |
15,00 |
|
Kon Tum |
|
|
|
|
24 |
Đắk Glei |
4.129 |
39,78 |
949 |
9,14 |
25 |
Sa Thầy |
3.647 |
32,40 |
1.056 |
9,38 |
26 |
Kon Rẫy |
1.840 |
30,87 |
663 |
11,12 |
|
Gia Lai |
|
|
|
|
27 |
K Bang |
5.265 |
33,61 |
2.079 |
13,27 |
28 |
Kông Chro |
3.270 |
33,25 |
1.344 |
13,66 |
29 |
Krông Pa |
6.721 |
41,36 |
1.654 |
10,18 |
30 |
Ia Pa |
4.264 |
39,21 |
1.118 |
10,28 |
MINISTRY OF
LABOUR – INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No: 529/QD-LDTBXH |
Hanoi, May 06th, 2014 |
ON APPROVING THE RESULT OF SURVEY, REVISION ON POOR HOUSEHOLD AND NEAR POOR HOUSEHOLD IN 2013
MINISTER OF LABOUR – INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS
Pursuant to the Decree No.106/2012/ND-CP dated on December 20th, 2012 by the Government on stipulating functions, responsibilities, authorities and organization structure of the Ministry of Labour – Invalids and Social Affairs;
Pursuant to the Decree No. 09/2011/QD-TTg dated on January 30th, 2011 by Prime Minister on issuing the standard of poor household and near poor household applied for the period of 2011-2015;
On the requests of the Director General, Chief of the National Office for Poverty Reduction,
DECIDE:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Rate of poor households: 7.80% (reducing by 1.80% compared with 2012);
+ Total number of near poor households: 1,443,183 households (reducing by 26,544 households compared with 2012);
+ Rate of near poor households: 6.32% (reducing by 0.25% compared with 2012);
+ Total number of poor households in the areas of 64 poor rural districts (62 rural districts in accordance with Resolution No.30a/2008/NQ-CP dated on December 27th, 2008 by the Government and 02 poor rural districts supplemented in accordance with the Decision No.1791/QD-TTg dated October 01st, 2013 by the Prime Minister) are 265,857 households (reducing 33,168 households compared with 2012), Rate of poor households reduces to 38.20% (reducing by 5.69% compared with 2012);
+ Total number of poor households on the areas of 30 poor rural districts in accordance with Decision No. 615/QD-TTg dated April 25th, 2011 and Decision No. 293/QD-TTg dated February 05th, 2013 by Prime Minister are 141,260 households (reducing by 15,036 households compared with 2012), the rate of poor households reduce to 34.48% (reducing by 4.27% compared with 2012).
(Detail appendix enclosed)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THE MINISTER
Pham Thi Hai Chuyen
RESULT OF THE SURVEY, REVISION OF POOR HOUSEHOLDS, NEAR POOR HOUSEHOLDS IN 2013
(Promulgated together with the Decision No.529/QD-BLDTBXH dated May 06th, 2014 by the Ministry of Labour - Invalids and Social Affairs)
No.
Province/city
Poor household
Near poor household
Quality
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quality
Rate (%)
ON THE WHOLE COUNTRY
1,797,889
7.80
1,443,183
6.32
I. Northeast mountainous area
372,223
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
244,506
9.73
1
Ha Giang
43,871
26.95
23,039
14.15
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34,835
17.93
28,838
14.84
3
Cao Bang
29,122
24.20
10,567
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Lang Son
33,215
18.00
20,527
11.13
5
Thai Nguyen
35,380
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35,023
11.49
6
Bac Giang
44,541
10.44
31,546
7.39
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,022
22.21
18,842
12.67
8
Yen Bai
49,530
25.38
15,961
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Phu Tho
46,916
12.52
43,779
11.68
10
Quang Ninh
7,887
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,992
2.46
11
Bac Kan
13,904
18.55
8,392
11.20
II. Northwest mountainous area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25.86
84,488
12.92
12
Son La
68,947
27.01
30,277
11.86
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dien Bien
39,426
35.22
10,313
9.21
14
Lai Chau
22,712
27.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.71
15
Hoa Binh
38,043
18.70
36,628
18.01
III. Red River Delta
195,372
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
209,294
3.89
16
Bac Ninh
9,953
3.42
10,478
3.61
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13,696
4.93
12,717
4.57
18
Hanoi
17,373
1.01
43,718
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Hai Phong
16,686
3.23
18,755
3.63
20
Nam Dinh
31,063
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,661
5.78
21
Ha Nam
16,457
6.28
14,079
5.37
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,955
5.82
25,756
4.84
23
Hung Yen
17,043
5.10
13,282
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
Thai Binh
27,091
4.55
20,951
3.51
25
Ninh Binh
15,055
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,897
5.74
IV. North Central Coast
331,697
12.22
327,372
12.06
26
Thanh Hoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.13
102,007
10.99
27
Nghe An
102,723
13.42
99,432
12.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ha Tinh
39,105
10.69
50,586
13.83
29
Quang Binh
31,796
14.18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18.22
30
Quang Tri
18,982
11.77
17,393
10.78
31
Thua Thien Hue
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.42
17,106
6.37
V. Central Coast
206,808
10.15
174,800
8.58
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,873
0.77
6,621
2.73
33
Quang Nam
58,269
14.91
44,047
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34
Quang Ngai
49,616
14.93
32,220
9.70
35
Binh Dinh
39,686
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21,864
5.43
36
Phu Yen
31,415
13.03
28,635
11.88
37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,790
4,26
28.523
10.32
38
Ninh Thuan
14,159
9.34
12,890
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VI. Central Highland
158,486
12.56
87,500
6.93
39
Gia Lai
53,389
17.23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.67
40
Dak Lak
50,334
12.26
32,168
7.83
41
Dak Nong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15.64
10,674
8.06
42
Kon Tum
21,848
19.20
7,510
6.60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lam Dong
12,200
4.13
13,372
4.52
VII. Southeast
36,554
0.95
40,432
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44
Ho Chi Minh City
0
0.00
5,777
0.04
45
Binh Thuan
14,145
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,922
3.91
46
Tay Ninh
4,749
1.67
6,647
1.50
47
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,624
4.50
8,169
3.32
48
Binh Duong
0
0.00
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
Dong Nai
4,780
0.66
6,307
0.43
50
Ba Ria - Vung Tau
2,256
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,610
0.94
VIII. Mekong Delta
327,621
7.41
274,791
6.22
51
Long An
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.81
14,516
3.80
52
Dong Thap
31,908
7.48
29,636
6.95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
An Giang
26,945
4.96
31,776
5.85
54
Tien Giang
28,336
6.33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.02
55
Ben Tre
31,657
8.59
22,707
6.16
56
Vinh Long
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.57
13,566
4.92
57
Tra Vinh
36,841
13.96
23,471
8.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hau Giang
22,469
11.58
16,840
8.68
59
Can Tho
11,867
3.95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.89
60
Soc Trang
53,295
16.99
43,723
13.94
61
Kien Giang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.73
19,877
4.83
62
Bac Lieu
18,478
9.39
12,243
6.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ca Mau
19,197
6.49
12,254
4.14
(Promulgated together with the Decision No.529/QD-BLDTBXH dated May 06th, 2014 by the Ministry of Labour - Invalids and Social Affairs)
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Poor household
Near poor household
Quality
Rate (%)
Quality
Rate(%)
Total
265,857
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
104,197
14.97
Ha Giang
31,847
39.52
13,329
16.54
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,661
45.53
1,831
12.52
2
Dong Van
7,445
51.09
2,687
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Yen Minh
5,466
34.32
2,266
14.23
4
Quan Ba
3,264
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,247
21.55
5
Xin Man
4,933
39.77
2,293
18.49
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,078
32.33
2,005
15.89
Cao Bang
15,460
39.47
3,579
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Ha Quang
2,202
28.75
833
10.59
8
Bao Lam
4,913
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,182
10.92
9
Bao Lac
4,238
42.97
663
6.72
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,363
46.37
121
2.37
11
Ha Lang
1,744
30.43
780
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bac Kan
4,736
26.88
2,437
13.83
12
Pac Nam
2,248
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
597
9.39
13
Ba Be
2,488
22.10
1,840
16.34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,301
36.42
5,193
16.74
14
Bac Ha
4,364
34.98
1,623
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Si Ma Cai
2,325
36.06
1,143
17.73
16
Muong Khuong
4,612
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,427
20.05
Yen Bai
9,999
66.25
1,142
7.57
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,577
66.07
379
7.00
18
Mu Cang Chai
6,422
66.35
763
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bac Giang
6,634
37.01
2,580
14.39
19
Son Dong
6,634
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,580
14.39
Phu Tho
5,744
29.07
4,463
22.59
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,744
29.07
4,463
22.59
Dien Bien
21,627
52.30
3,317
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Dien Bien Dong
3,978
42.22
855
9.07
22
Muong Ang
3,690
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
294
4.31
23
Muong Nhe
5,239
54.88
939
9.84
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,113
53.50
738
9.60
25
Nam Po *
4,607
58.52
491
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lai Chau
20,177
31.64
6,439
10.10
26
Phong Tho
4,327
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,713
19.18
27
Sin Ho
4,998
34.95
1,606
11.23
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,833
48.32
494
6.23
29
Tan Uyen
2,338
22.16
648
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
Than Uyen
2,700
22.09
789
6.46
31
Nam Nhun *
1,981
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
189
4.08
Son La
25,687
32.02
12,884
16.06
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,191
42.41
1,867
9.67
33
Quynh Nhai
3,479
25.88
1,206
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34
Phu Yen
6,106
23.47
8,043
30.91
35
Bac Yen
4,145
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,282
10.47
36
Sop Cop
3,766
40.97
486
5.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,470
30.36
18,639
18.57
37
Nhu Xuan
4,816
30.96
2,570
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Thuong Xuan
6,380
29.79
4,042
18.88
39
Lang Chanh
4,067
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,222
19.92
40
Ba Thuoc
6,099
23.61
5,617
21.74
41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,492
33.16
2,100
19.94
42
Quan Son
2,648
31.40
982
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
Muong Lat
2,968
39.82
1,106
14.84
Nghe An
23,615
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,479
11.88
44
Que Phong
6,092
41.18
1,819
12.30
45
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,917
60.93
2,054
14.03
46
Tuong Duong
8,606
51.55
1,606
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quang Binh
4,372
36.17
5,807
48.04
47
Minh Hoa
4,372
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,807
48.04
Quang Tri
2,674
30.56
991
11.33
48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,674
30.56
991
11.33
Quang Nam
9,817
60.39
1,780
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
Tay Giang
2,019
51.98
244
6.28
50
Phuoc Son
3,271
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
804
13.20
51
South Tra My
4,527
72.05
732
11.65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24,018
41.57
8,604
14.89
52
Tra Bong
3,781
46.21
2,295
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
Son Ha
8,205
40.85
2,412
12.01
54
Son Tay
2,378
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
517
10.24
55
Minh Long
1,825
38.62
539
11.41
56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,005
32.91
2,024
13.31
57
Tay Tra
2,824
62.45
817
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Binh Dinh
11,138
45.56
4,325
17.69
58
Van Canh
3,305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,631
21.00
59
Vinh Thanh
3,815
43.40
1,328
15.11
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,018
50.93
1,366
17.31
Ninh Thuan
2,419
38.10
1,140
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
61
Bac ai
2,419
38.10
1,140
17.96
Kon Tum
4,463
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
926
8.57
62
Kon Plong
2,258
40.08
548
9.73
63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,205
42.65
378
7.31
Lam Dong
1,640
14.82
1,332
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
Dam Rong
1,640
14.82
1,332
12.04
(Note: the rural district symbolized “*” are the new rural districts supplemented in accordance with Decision No.1791/QD-TTg dated October 01st, 2013 by the Prime Minister)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
STT
Province/ City
Poor household
Near poor household
Quality
Rate (%)
Quality
Rate (%)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
141,260
34.48
56,400
13.77
07 poor rural districts prescribed as Decision No.615/QD-TTg dated April 25 th, 2011 by the Prime Minister
Average 07 poor rural districts
35,160
26.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.05
Thai Nguyen
1
Vo Nhai
4,659
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,137
12.98
Ha Tinh
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,816
15.72
4,626
15.10
3
Vu Quang
1,321
14.04
1,678
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quang Nam
4
North Tra My
5,170
52.78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.43
Dak Nong
5
Dak Glong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49.32
1,152
9.95
Tien Giang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tan Phu Dong
3,726
33.41
200
1.79
Tra Vinh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Tra Cu
9,757
21.15
5,569
12.07
23 poor rural districts prescribed as Decision No. 293/QD-TTg dated February 05th, 2013 by the Prime Minister
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
106,100
38.66
40,114
14.61
Cao Bang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Thach An
2,517
33.52
777
10.35
Tuyen Quang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Lam Binh
3,761
53.81
1,348
19.28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Van Ban
5,053
28.40
2,970
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Sa Pa
3,494
31.57
936
8.46
12
Bat Xat
4,422
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,767
11.27
Lang Son
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,066
49.00
1,739
14.05
14
Dinh Lap
2,667
40.88
954
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dien Bien
15
Muong Cha
4,113
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
738
9.60
16
Tuan Giao
7,425
45.28
1,750
10.67
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Da Bac
5,510
42.53
3,223
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Kim Boi
7,148
28.35
7,268
28.82
Nghe An
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Quy Chau
6,228
45.02
2,373
17.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Dong Giang
2,512
42.11
510
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Nam Giang
3,572
62.68
339
5.95
Phu Yen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
Song Hinh
4,834
41.87
2,007
17.38
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,642
44.91
2,552
15.00
Kon Tum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
Dak Glei
4,129
39.78
949
9.14
25
Sa Thay
3,647
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,056
9.38
26
Kon Ray
1,840
30.87
663
11.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
K Bang
5,265
33.61
2,079
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Kong Chro
3,270
33.25
1,344
13.66
29
Krong Pa
6,721
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,654
10.18
30
Ia Pa
4,264
39.21
1,118
10.28
;
Quyết định 529/QĐ-LĐTBXH năm 2014 phê duyệt kết quả điều tra, rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2013 trên phạm vi toàn quốc do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Số hiệu: | 529/QĐ-LĐTBXH |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người ký: | Phạm Thị Hải Chuyền |
Ngày ban hành: | 06/05/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 529/QĐ-LĐTBXH năm 2014 phê duyệt kết quả điều tra, rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2013 trên phạm vi toàn quốc do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Chưa có Video