ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 48/2024/QĐ-UBND |
Hà Nội, ngày 22 tháng 07 năm 2024 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015; Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Thực hiện Nghị quyết số 32/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2013 của Hội đồng nhân dân Thành phố về ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong các lĩnh vực văn hóa, gia đình, thể dục, thể thao; lao động, thương binh và xã hội; thông tin và truyền thông; nông nghiệp và phát triển nông thôn của thành phố Hà Nội;
Căn cứ Thông báo số 625/TB-UBND ngày 18 tháng 7 năm 2024 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về kết luận của UBND Thành phố tại phiên họp xem xét, cho ý kiến về việc phê duyệt Quyết định ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật áp dụng đối với dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực người có công của thành phố Hà Nội;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 2304/TTr-SLĐTBXH ngày 28 tháng 6 năm 2024; Văn bản số 2574/SLĐTBXH-NCC ngày 18 tháng 7 năm 2024 về việc phê duyệt Quyết định ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực người có công của thành phố Hà Nội, gồm:
1. Dịch vụ điều dưỡng tập trung đối với người có công và thân nhân liệt sĩ.
2. Dịch vụ nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công và thân nhân người có công.
3. Dịch vụ nuôi dưỡng, chăm sóc và điều trị nạn nhân da cam/dioxin là con đẻ đang hưởng trợ cấp hàng tháng của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 22 tháng 7 năm 2024.
Trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật áp dụng tại Quyết định này được sửa đổi, bổ sung, thay thế thì áp dụng theo quy định tại các văn bản sửa đổi, bổ sung.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố; Giám đốc các Sở: Lao động - Thương binh và Xã hội, Tài chính; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG
LĨNH VỰC NGƯỜI CÓ CÔNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số......./2024/QĐ-UBND ngày....../...../2024 của
Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội)
Định mức kinh tế - kỹ thuật ban hành kèm theo Quyết định này là cơ sở để xây dựng giá đối với các dịch vụ: điều dưỡng tập trung đối với người có công và thân nhân liệt sĩ; dịch vụ nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công và thân nhân người có công; dịch vụ nuôi dưỡng, chăm sóc và điều trị nạn nhân da cam/dioxin là con đẻ đang hưởng trợ cấp hàng tháng của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học của thành phố Hà Nội.
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố Hà Nội; Các Trung tâm Nuôi dưỡng và Điều dưỡng người có công[1]; Trung tâm Chăm sóc, Nuôi dưỡng và Điều trị nạn nhân bị nhiễm chất độc da cam/dioxin thành phố Hà Nội thuộc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố Hà Nội (sau đây gọi tắt là các Trung tâm); cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan thực hiện theo định mức kinh tế - kỹ thuật tại Quyết định này.
3. Nội dung định mức kinh tế kỹ thuật
Định mức kinh tế - kỹ thuật (sau đây gọi tắt là định mức) là mức hao phí cần thiết các yếu tố về lao động, vật tư, thiết bị và cơ sở vật chất để hoàn thành việc cung cấp dịch vụ: điều dưỡng tập trung đối với người có công và thân nhân liệt sĩ; dịch vụ nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công và thân nhân người có công; dịch vụ nuôi dưỡng, chăm sóc và điều trị nạn nhân da cam/dioxin là con đẻ đang hưởng trợ cấp hàng tháng của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học trong điều kiện cụ thể của các Trung tâm.
Định mức kinh tế - kỹ thuật bao gồm các định mức thành phần: Định mức lao động, định mức sử dụng vật tư và định mức sử dụng tài sản cố định, công cụ, dụng cụ.
3.1. Định mức lao động
Định mức lao động bao gồm thời gian lao động hao phí (trực tiếp và gián tiếp) để thực hiện một bước công việc/dịch vụ, được tính bằng tổng của định mức lao động quản lý, định mức lao động chuyên môn nghiệp vụ và định mức lao động hỗ trợ, phục vụ:
- Định mức lao động quản lý: là tổng thời gian lao động thực hiện chức năng quản lý để xử lý một công việc/dịch vụ. Cụ thể, trong định mức này, định mức lao động quản lý là tổng thời gian hao phí của lãnh đạo cấp Trung tâm và lãnh đạo cấp phòng thuộc các Trung tâm thực hiện chức năng quản lý nhằm cung cấp các dịch vụ công thuộc lĩnh vực Người có công của thành phố Hà Nội.
- Định mức lao động chuyên môn nghiệp vụ: là tổng thời gian lao động trực tiếp và gián tiếp cần thiết của nhóm lao động chuyên môn nghiệp vụ để thực hiện các bước công việc/dịch vụ.
- Định mức lao động hỗ trợ, phục vụ là tổng thời gian lao động phụ trợ thực hiện các chức năng hỗ trợ, phục vụ cho hoàn thành công việc/dịch vụ[2].
3.2. Định mức sử dụng vật tư
Là mức tiêu hao từng loại nguyên, nhiên vật liệu, vật tư cần thiết để hoàn thành việc thực hiện một dịch vụ đạt được các tiêu chí, tiêu chuẩn do cơ quan ban hành.
Nội dung định mức sử dụng vật tư phải xây dựng gồm:
- Xác định danh mục, chủng loại vật tư, vật liệu cần thiết để sản xuất theo từng nội dung công việc để cung cấp một dịch vụ;
- Xác định số lượng/khối lượng theo từng loại vật tư, căn cứ vào chủng loại thiết bị, thời gian máy chạy có tải (tiêu hao vật tư);
- Xác định tỷ lệ (%) thu hồi vật tư, căn cứ vào đặc điểm, tính chất của vật tư để tính tỷ lệ (%) thu hồi (nếu có);
- Xác định yêu cầu kỹ thuật cơ bản của vật tư, mô tả thông số kỹ thuật của từng loại vật tư phù hợp để thực hiện một dịch vụ.
3.3. Định mức sử dụng tài sản cố định, công cụ, dụng cụ
Là thời gian sử dụng cần thiết đối với từng loại máy móc, thiết bị để hoàn thành việc thực hiện một công việc/dịch vụ đạt được các tiêu chí, tiêu chuẩn ban hành.
Nội dung định mức sử dụng máy móc thiết bị phải xây dựng gồm:
- Xác định danh mục, chủng loại máy móc, thiết bị;
- Xác định thông số kỹ thuật cơ bản của máy móc, thiết bị;
- Xác định thời gian sử dụng từng chủng loại máy móc, thiết bị;
- Tổng hợp định mức máy móc, thiết bị.
ĐỊNH MỨC KINH TẾ KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐIỀU DƯỠNG TẬP TRUNG ĐỐI VỚI NGƯỜI CÓ CÔNG VÀ THÂN NHÂN LIỆT SĨ
TT |
Hoạt động |
I |
Công tác chuẩn bị |
1 |
Tham gia Hội nghị triển khai của Sở |
2 |
Kết nối, phối hợp với phòng Lao động - Thương binh và Xã hội các địa phương để rà soát danh sách đối tượng điều dưỡng (theo quyết định của Sở Lao động- Thương binh và Xã hội Hà Nội), thống nhất một số nội dung liên quan đến công tác điều dưỡng |
3 |
Xây dựng Kế hoạch điều dưỡng đối với từng quận, huyện, thị xã |
|
+ Kế hoạch về kinh phí, phương tiện, điều kiện vật chất, nhân lực |
|
+ Thảo luận, thống nhất về thời gian, số lượng đối tượng từng đợt, những vấn đề cần quan tâm triển khai thực hiện |
|
+ Xây dựng thực đơn tổng thể |
|
+ Xây dựng lịch trình đón - đưa, thời gian, hoạt động điều dưỡng từng đợt |
|
+ Thông báo thời gian, địa điểm, chương trình điều dưỡng của đơn vị |
4 |
Phối hợp với Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội các quận, huyện, thị xã được giao chỉ tiêu để triển khai, thực hiện Kế hoạch điều dưỡng |
5 |
Khảo sát, làm việc với các nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ có liên quan để lựa chọn, thống nhất phương án thực hiện, ký hợp đồng (nếu có) |
6 |
Chuẩn bị thực hiện điều dưỡng |
|
+ Thực hiện công tác vệ sinh, chuẩn bị đồ dùng, trang thiết bị tại phòng nghỉ và các địa điểm phục vụ sinh hoạt chung |
|
+ Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống điện, nước, phương tiện, các trang thiết bị phục vụ điều dưỡng |
|
+ Phun thuốc muỗi, phun thuốc khử trùng, cắt tỉa cây xanh, vệ sinh các bể chứa nước, vệ sinh cảnh quan toàn đơn vị |
|
+ Dự trù cơ số thuốc đông y, tây y đáp ứng nhu cầu điều dưỡng |
|
+ Mua sắm bổ sung các vật dụng, đồ dùng nhỏ, lẻ để phục vụ công tác điều dưỡng theo nhu cầu, tình hình thực tiễn |
|
+ Chuẩn bị các điều kiện phục vụ hoạt động chung (hội trường, phòng hát karaoke, thư viện, phòng thể dục, bể bơi, phòng tắm,…) và trang thiết bị, dụng cụ phục vụ hoạt động văn hóa, thể thao (báo, tạp chí, cờ tướng, cờ vua, bóng bàn, bóng chuyền, vợt cầu lông,..) |
|
+ Tập huấn về công tác phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ và phương án xử lý các tình huống có thể xảy ra trong điều dưỡng (sơ cứu, cấp cứu, mất an toàn về vệ sinh thực phẩm) |
|
+ Tập luyện các tiết mục văn nghệ, rèn luyện thể thao để hỗ trợ, phục vụ, giao lưu với đối tượng |
|
+ Rà soát, chốt danh sách, quyết định tổ chức điều dưỡng theo từng đợt |
|
+ Chuẩn bị phương tiện, kinh phí, nhân lực phục vụ việc đón - đưa, chăm sóc điều dưỡng |
II |
Tổ chức hoạt động điều dưỡng |
1 |
Đón đối tượng đi điều dưỡng (tại địa phương nơi đối tượng cư trú) |
|
+ Gặp mặt, phát biểu khi tiếp nhận đối tượng |
|
+ Chi hỗ trợ đối tượng đi điều dưỡng (kinh phí hỗ trợ của từng địa phương - nếu có) |
|
+ Thông qua Quyết định danh sách của từng đợt điều dưỡng, trao đổi, xử lý các vấn đề liên quan trong quá trình đón tiếp, di chuyển |
|
+ Rà soát, giao nhận số lượng đối tượng (tại địa điểm tập trung) |
|
+ Di chuyển về Trung tâm |
2 |
Các hoạt động trong đợt điều dưỡng |
|
+ Tổ chức phổ biến chương trình, chế độ chính sách điều dưỡng |
|
+ Khám sàng lọc, lập hồ sơ theo dõi sức khoẻ, xây dựng thực đơn đối với đối tượng ăn kiêng, bệnh lý.... (nếu có) |
|
+ Phối hợp tổ chức các bữa ăn hằng ngày (03 bữa/ngày, bao gồm 01 bữa sáng, 01 bữa trưa và 01 bữa tối) |
|
+ Chụp ảnh lưu niệm |
|
+ Giao lưu văn hoá, văn nghệ |
|
+ Tổ chức các hoạt động giã ngoại, đưa đối tượng đi tham quan các khu di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh |
|
+ Tổ chức phục hồi chức năng, vật lý trị liệu nhằm hỗ trợ tăng cường sức khỏe cho đối tượng bằng các phương pháp như: xông hơi thảo dược, tắm sục thuốc bắc, ngâm chân thuốc bắc, điện sung, massage, chiếu đèn hồng ngoại… |
|
+ Phối hợp với các đơn vị tổ chức các hoạt động khác phục vụ đối tượng như: tư vấn sức khỏe, nói chuyện thời sự, tư vấn pháp luật… |
|
+ Tặng quà và chi trả tiền hỗ trợ khám sức khỏe cho đối tượng đi điều dưỡng |
|
+ Họp với Trưởng đoàn, Phó đoàn điều dưỡng cuối đợt |
|
+ Họp tổng kết toàn Đoàn điều dưỡng, tổ chức văn nghệ chia tay, kết thúc đợt điều dưỡng |
3 |
Đưa đối tượng về địa phương nơi cư trú, thực hiện công tác bàn giao |
4 |
Công tác khi kết thúc điều dưỡng |
|
+ Họp rút kinh nghiệm chung |
|
+ Hoàn thiện chứng từ chi điều dưỡng |
TT |
Hoạt động |
I |
Công tác chuẩn bị |
1 |
Tham gia Hội nghị triển khai của Sở |
2 |
Kết nối, phối hợp với phòng Lao động - Thương binh và Xã hội các địa phương để rà soát danh sách đối tượng điều dưỡng (theo quyết định của Sở Lao động- Thương binh và Xã hội Hà Nội), thống nhất một số nội dung liên quan đến công tác điều dưỡng |
3 |
Xây dựng kế hoạch điều dưỡng |
|
+ Xây dựng kế hoạch về kinh phí, phương tiện, điều kiện vật chất, nhân lực |
|
+ Thảo luận, thống nhất về thời gian, số lượng đối tượng từng đợt, những vấn đề cần quan tâm triển khai thực hiện |
|
+ Phối hợp xây dựng thực đơn |
|
+ Xây dựng lịch trình đón - đưa, lịch trình về thời gian, hoạt động điều dưỡng từng đợt |
|
+ Thông báo thời gian, địa điểm, chương trình của đơn vị phối hợp điều dưỡng ngoài Trung tâm |
4 |
Phối hợp với phòng Lao động- Thương binh và Xã hội các địa phương được giao chỉ tiêu để triển khai, thực hiện kế hoạch điều dưỡng |
5 |
Thảo luận, thống nhất với đơn vị liên kết về lịch trình, nội dung, những vấn đề liên quan khi tổ chức điều dưỡng |
6 |
Chuẩn bị đón điều dưỡng |
|
+ Kết nối với Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội và đơn vị phối hợp điều dưỡng về thời gian đón - trả đối tượng, chương trình chi tiết |
|
+ Rà soát chốt danh sách, quyết định tổ chức điều dưỡng từng đợt |
|
+ Chuẩn bị phương tiện, kinh phí, nhân lực phục vụ việc đón - đưa, chăm sóc điều dưỡng |
II |
Tổ chức hoạt động điều dưỡng |
1 |
Đón đối tượng đi điều dưỡng (tại địa phương nơi đối tượng cư trú) |
|
+ Gặp mặt, phát biểu khi tiếp nhận đối tượng |
|
+ Chi hỗ trợ đối tượng đi điều dưỡng (kinh phí hỗ trợ của từng địa phương - nếu có) |
|
+ Thông qua Quyết định danh sách của từng đợt điều dưỡng, trao đổi, xử lý các vấn đề liên quan trong quá trình đón tiếp, di chuyển |
|
+ Rà soát, giao nhận số lượng đối tượng (tại địa điểm tập trung) |
|
+ Di chuyển tới địa điểm điều dưỡng |
2 |
Các hoạt động trong đợt điều dưỡng |
|
+ Tổ chức phổ biến chương trình, chế độ chính sách điều dưỡng |
|
+ Phối hợp khám sàng lọc đối tượng, lập hồ sơ theo dõi sức khoẻ, xây dựng thực đơn đối với đối tượng ăn kiêng, bệnh lý |
|
+ Phối hợp tổ chức các bữa ăn hằng ngày (03 bữa/ngày, bao gồm 01 bữa sáng, 01 bữa trưa và 01 bữa tối) |
|
+ Chụp ảnh lưu niệm |
|
+ Phối hợp tổ chức giao lưu văn hoá, văn nghệ |
|
+ Phối hợp tổ chức các hoạt động giã ngoại, đưa đối tượng đi tham quan các khu di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh |
|
+ Phối hợp tổ chức phục hồi chức năng, vật lý trị liệu nhằm hỗ trợ tăng cường sức khỏe cho đối tượng |
|
+ Phối hợp với các đơn vị tổ chức các hoạt động khác phục vụ đối tượng như: tư vấn sức khỏe, nói chuyện thời sự, tư vấn pháp luật… |
|
+ Tặng quà và chi trả tiền hỗ trợ khám sức khỏe cho đối tượng đi điều dưỡng |
|
+ Họp với Trưởng đoàn, Phó đoàn điều dưỡng cuối đợt |
|
+ Họp tổng kết toàn Đoàn, tổ chức văn nghệ chia tay, kết thúc đợt điều dưỡng |
3 |
Đưa đối tượng về địa phương nơi cư trú, thực hiện công tác bàn giao |
4 |
Công tác khi kết thúc điều dưỡng |
|
+ Họp rút kinh nghiệm chung |
|
+ Hoàn thiện chứng từ chi điều dưỡng |
TT |
Hoạt động |
1 |
Trung tâm tiếp nhận danh sách đối tượng hưởng chế độ điều dưỡng tại nhà từ Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội các quận, huyện, thị xã |
|
+ Rà soát danh sách; đối chiếu với danh sách đối tượng đã được Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phê duyệt |
|
+ Phê duyệt Quyết định hưởng chế độ điều dưỡng kèm danh sách đối tượng |
2 |
Quy trình thực hiện chi trả |
|
+ Nguồn kinh phí Thành phố: Sau khi có quyết định, kế toán Trung tâm có trách nhiệm làm thủ tục với kho bạc chuyển tiền cho phòng Lao động - Thương binh và Xã hội các quận, huyện, thị xã để thực hiện chi trả chế độ cho đối tượng + Nhận chứng từ chi trả từ Phòng Lao động - thương binh và Xã hội, lưu giữ chứng từ và làm thủ tục thanh quyết toán kinh phí hàng năm |
|
+ Nguồn kinh phí Trung ương: Chuyển Quyết định đến phòng Lao động - thương binh và Xã hội quận, huyện, thị xã để thực hiện chi trả chế độ cho đối tượng |
4.1. Hỗ trợ đưa và chăm sóc đối tượng điều trị tại bệnh viện
TT |
Hoạt động |
1 |
Thực hiện sơ cứu, báo cáo tình hình sức khoẻ cho lãnh đạo phòng, Ban Giám đốc Trung tâm và đề xuất hướng giải quyết. |
2 |
Chuẩn bị thẻ bảo hiểm y tế; Căn cước công dân, các vật dụng cần thiết phục vụ cho đối tượng nhập viện |
3 |
Làm thủ tục nhập viện, đưa bệnh nhân tới bệnh viện |
4 |
Hỗ trợ chăm sóc, điều trị tại Viện |
5 |
Hỗ trợ làm thủ tục ra viện, thanh quyết toán bảo hiểm y tế, đón đối tượng về Trung tâm |
4.2. Đối tượng tử vong khi đang đi điều trị tại bệnh viện
TT |
Hoạt động |
1 |
Phối hợp cùng với bệnh viện nhập thi thể vào nhà xác để chờ kết luận của các cơ quan thực thi pháp luật theo quy định. |
2 |
Phối hợp với gia đình, bệnh viện, cơ quan thực thi pháp luật để xác định nguyên nhân tử vong của đối tượng |
3 |
Báo cáo Sở Lao động - Thương binh và Xã hội về việc tử vong của đối tượng |
4 |
Tư vấn cho gia đình để hỏa táng tại đài hóa thân hoàn vũ theo chính sách của Thành phố nhằm được hỗ trợ các chế độ theo quy định. Trường hợp gia đình muốn đưa thi thể về để chôn cất tại quê nhà, tiến hành bàn giao thi thể, tư trang, đồ dùng cá nhân của đối tượng cho gia đình quản lý. |
5 |
Phối hợp với gia đình đưa thi thể đối tượng về nơi hỏa táng hoặc về quê nhà chôn cất theo phong tục của địa phương và nguyện vọng của gia đình. |
6 |
Phối hợp giải quyết các thủ tục, chế độ được hưởng của đối tượng cho gia đình theo quy định của pháp luật. |
7 |
Lưu hồ sơ giấy chứng tử, biên bản xác định đối tượng tử vong của bệnh viện. |
4.3. Đối tượng tử vong tại trung tâm
TT |
Hoạt động |
1 |
Báo cáo lãnh đạo cấp trên về việc có đối tượng tử vong |
2 |
Bảo vệ thi thể, bảo vệ hiện trường khu vực xảy ra đối tượng tử vong |
3 |
Báo cáo Sở Lao động - Thương binh và Xã hội về việc sự việc xảy ra tại Trung tâm |
4 |
Lập biên bản về về tình trạng xảy ra để làm chứng cứ hồ sơ ban đầu phục vụ công tác điều tra, khám nghiệm tử thi, khám nghiệm hiện trường và đối chứng |
5 |
Thông báo với chính quyền địa phương, công an xã về việc đối tượng tử vong để phối hợp điều tra và giải quyết vụ việc |
6 |
Thông báo cho gia đình, thân nhân đối tượng để phối hợp giải quyết sự việc |
7 |
Cử người có trách nhiệm liên quan đến sự việc, phối hợp với các cơ quan chức năng như công an, pháp y để làm các thủ tục pháp lý và lập hồ sơ hiện trường |
8 |
Khi có kết luận của các cơ quan chức năng: - Tiến hành tư vấn cho gia đình để hỏa táng tại đài hóa thân hoàn vũ theo chính sách hỗ trợ của Thành phố nhằm được hưởng các chế độ theo quy định - Trường hợp gia đình muốn đưa thi hài về để chôn cất tại quê nhà, tiến hành bàn giao thi thể, tư trang, đồ dùng cá nhân của đối tượng để gia đình quản lý (Có biên bản làm việc giữa Trung tâm và gia đình). Cử cán bộ phối hợp với gia đình đưa thi hài về địa phương, tổ chức an táng đảm bảo chu đáo. |
9 |
Sao lưu giấy chứng tử (giấy khai tử) lưu hồ sơ. |
TT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Lãnh đạo Trung tâm |
Lãnh đạo cấp phòng |
Cán bộ chuyên môn nghiệp vụ |
Cán bộ hỗ trợ, phụ trợ |
1 |
Điều dưỡng tại Trung tâm |
Giờ/đối tượng/lượt |
0.4575 |
0.5683 |
1.4545 |
1.6349 |
2 |
Điều dưỡng ngoài Trung tâm |
Giờ/đối tượng/lượt |
0.4193 |
0.4236 |
0.8662 |
0.9736 |
3 |
Điều dưỡng tại nhà |
Giờ/đối tượng/lượt |
0.0055 |
0.0045 |
0.0213 |
0.0239 |
4 |
Giải quyết sự cố đột xuất |
|||||
4.1 |
Hỗ trợ đưa và chăm sóc đối tượng điều trị tại bệnh viện |
Giờ/đối tượng |
0.4838 |
1.2772 |
4.1800 + Số ngày nằm viện của đối tượng |
4.6985 |
4.2 |
Đối tượng tử vong khi đang đi điều trị tại bệnh viện |
Giờ/trường hợp |
7.7253 |
8.7238 |
20.5039 |
23.0470 |
4.3 |
Đối tượng tử vong tại trung tâm |
Giờ/trường hợp |
8.0150 |
9.0510 |
21.2728 |
23.9113 |
TT |
Tên vật tư |
ĐVT |
Điều dưỡng tại TT |
Điều dưỡng ngoài TT |
Điều dưỡng tại nhà |
Hỗ trợ đưa và chăm sóc ĐT điều trị tại BV |
ĐT tử vong khi đang đi điều trị tại BV |
ĐT tử vong tại Trung tâm |
A |
Vật tư phục vụ đối tượng |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bỉm người lớn |
Bịch |
0.086199 |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Điện phục vụ sinh hoạt đối tượng |
Kw |
305.425179 |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Dung dịch sát khuẩn |
Chai |
0.085798 |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Găng tay |
Đôi |
0.133239 |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Găng tay y tế |
Hộp |
0.085786 |
- |
- |
- |
- |
- |
6 |
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
0.192779 |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Khẩu trang y tế |
Hộp |
0.064459 |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
Nước lau sàn nhà |
Lít |
0.089064 |
- |
- |
- |
- |
- |
9 |
Nước phục vụ sinh hoạt đối tượng |
M3 |
5.670843 |
- |
- |
- |
- |
- |
10 |
Nước rửa tay |
chai |
0.042647 |
- |
- |
- |
- |
- |
11 |
Nước tẩy rửa khu vệ sinh |
Lít |
0.061165 |
- |
- |
- |
- |
- |
12 |
Thuê xe đưa đón người có công |
Triệu đồng |
0.555299 |
- |
- |
- |
- |
- |
13 |
Xà phòng giặt |
kg |
0.018417 |
- |
- |
- |
- |
- |
B |
Vật tư, văn phòng phẩm phục vụ công tác chung |
|
|
|
|
|||
1 |
Băng dính dán gáy |
Cuộn |
0.088288 |
0.009751 |
0.000177 |
0.019446 |
0.096401 |
0.214151 |
2 |
Băng dính hai mặt |
Cuộn |
0.098659 |
0.007078 |
0.000101 |
0.021660 |
0.107709 |
0.279508 |
3 |
Băng dính nhỏ |
Cuộn |
0.040377 |
0.004789 |
0.000088 |
0.008453 |
0.041803 |
0.086914 |
4 |
Băng dính to trong |
Cuộn |
0.010074 |
0.002900 |
0.000060 |
0.004059 |
0.019905 |
0.020653 |
5 |
Băng dính trắng to |
Cuộn |
0.110071 |
0.008804 |
0.000143 |
0.022608 |
0.112345 |
0.286264 |
6 |
Băng dính văn phòng |
Cuộn |
0.014293 |
0.003600 |
0.000073 |
0.003757 |
0.018423 |
0.019115 |
7 |
Băng xóa |
Chiếc |
0.031512 |
0.003695 |
0.000072 |
0.005851 |
0.029159 |
0.070748 |
8 |
Bệnh án điều dưỡng |
Bệnh án |
0.907521 |
0.280522 |
0.005226 |
0.534214 |
2.630424 |
3.772024 |
9 |
Bút bi |
Chiếc |
0.178592 |
0.013366 |
0.000253 |
0.032403 |
0.160542 |
0.334638 |
10 |
Bút bi các loại |
Chiếc |
0.233038 |
0.044912 |
0.000825 |
0.080998 |
0.399963 |
0.713509 |
11 |
Bút chì |
Chiếc |
0.129692 |
0.012612 |
0.000212 |
0.024730 |
0.122763 |
0.339908 |
12 |
Bút đánh dấu dòng |
Chiếc |
0.043788 |
0.005826 |
0.000118 |
0.007575 |
0.037500 |
0.073669 |
13 |
Bút nhớ dòng |
Chiếc |
0.007380 |
0.001830 |
0.000037 |
0.001527 |
0.007488 |
0.007769 |
14 |
Bút nước |
Chiếc |
0.132728 |
0.013202 |
0.000220 |
0.028902 |
0.143375 |
0.351949 |
15 |
Bút viết bảng |
Chiếc |
0.013463 |
0.004399 |
0.000087 |
0.002338 |
0.011468 |
0.011898 |
16 |
Bút viết bảng ngòi nhỏ |
Chiếc |
0.119323 |
0.009919 |
0.000141 |
0.026394 |
0.131306 |
0.350893 |
17 |
Bút viết bảng ngòi to |
Chiếc |
0.126369 |
0.009486 |
0.000117 |
0.030816 |
0.153460 |
0.414372 |
18 |
Bút xóa |
Chiếc |
0.063781 |
0.006078 |
0.000098 |
0.013664 |
0.068176 |
0.180750 |
19 |
Cà phê |
Hộp |
0.171552 |
0.013589 |
0.000276 |
0.024728 |
0.122914 |
0.323917 |
20 |
Cặp đựng tài liệu |
Chiếc |
0.064630 |
0.017496 |
0.000360 |
0.006678 |
0.032891 |
0.051543 |
21 |
Cặp file chéo 3 ngăn |
Chiếc |
0.326043 |
0.021341 |
0.000328 |
0.054847 |
0.272800 |
0.737962 |
22 |
Cặp lưu văn bản |
Chiếc |
0.203938 |
0.018381 |
0.000247 |
0.039679 |
0.198261 |
0.504834 |
23 |
Cặp trình ký |
Chiếc |
0.168803 |
0.010262 |
0.000155 |
0.032514 |
0.161835 |
0.419208 |
24 |
Chi phí xăng xePV công tác |
Nghìn đồng |
56.071695 |
14.870015 |
0.277564 |
16.708885 |
82.182899 |
114.877292 |
25 |
Cước điện thoại |
Nghìn đồng |
18.432085 |
2.335858 |
0.044320 |
5.153401 |
25.413509 |
43.784255 |
26 |
Cước phí bưu chính |
Nghìn đồng |
1.476097 |
0.295711 |
0.007422 |
0.138198 |
0.677763 |
0.703221 |
27 |
Dao dọc giấy |
Chiếc |
0.055776 |
0.005394 |
0.000101 |
0.007958 |
0.039447 |
0.093177 |
28 |
Dao nhỏ |
Chiếc |
0.056552 |
0.005467 |
0.000107 |
0.008843 |
0.043833 |
0.103533 |
29 |
Dao xén giấy |
Chiếc |
0.021412 |
0.000908 |
0.000012 |
0.003470 |
0.017268 |
0.047159 |
30 |
Dập ghim |
Chiếc |
0.015056 |
0.002031 |
0.000035 |
0.003675 |
0.018165 |
0.034507 |
31 |
Dập ghim nhỏ |
Chiếc |
0.081052 |
0.008076 |
0.000139 |
0.011666 |
0.057959 |
0.153022 |
32 |
Dập ghim trung |
Chiếc |
0.025984 |
0.004598 |
0.000083 |
0.003725 |
0.018780 |
0.044710 |
33 |
Điện phục vụ hoạt động bộ máy |
Kw |
58.526083 |
11.835255 |
0.246419 |
8.340869 |
40.934108 |
45.954871 |
34 |
Đổ mực máy photocopy |
Lần |
0.019263 |
0.002102 |
0.000034 |
0.004714 |
0.023469 |
0.059111 |
35 |
Đơn thuốc |
Tờ |
0.660995 |
0.247269 |
0.004772 |
0.429669 |
2.107996 |
2.271373 |
36 |
Dung dịch rửa cốc, chén |
Lít |
0.106865 |
0.011283 |
0.000224 |
0.017819 |
0.088627 |
0.226711 |
37 |
Dung dịch rửa tay |
Lít |
0.117961 |
0.009990 |
0.000215 |
0.014955 |
0.074275 |
0.175611 |
38 |
Đường |
Kg |
0.025646 |
0.003626 |
0.000052 |
0.008287 |
0.041109 |
0.100707 |
39 |
Ghim cài |
Hộp |
0.170109 |
0.017035 |
0.000291 |
0.038270 |
0.190595 |
0.428883 |
40 |
Ghim dập các loại |
Hộp |
0.117615 |
0.018311 |
0.000358 |
0.031878 |
0.156341 |
0.162213 |
41 |
Ghim dập nhỏ |
Hộp |
0.112267 |
0.028917 |
0.000566 |
0.025541 |
0.126480 |
0.252891 |
42 |
Ghim dập to |
cái |
0.012230 |
0.003224 |
0.000058 |
0.005430 |
0.027572 |
0.075044 |
43 |
Ghim dập trung |
Hộp |
0.118842 |
0.007992 |
0.000124 |
0.024731 |
0.123133 |
0.314979 |
44 |
Ghim vòng các loại |
Hộp |
0.163914 |
0.017468 |
0.000375 |
0.031351 |
0.153755 |
0.159530 |
45 |
Giấy A4 |
Gram |
0.113579 |
0.031889 |
0.000583 |
0.018127 |
0.089366 |
0.150777 |
46 |
Giấy dính vàng |
Lốc |
0.034675 |
0.005312 |
0.000103 |
0.006083 |
0.030189 |
0.072574 |
47 |
Giấy nhớ (note) |
Tập |
0.050463 |
0.007443 |
0.000144 |
0.009792 |
0.048600 |
0.117556 |
48 |
Giấy note các loại |
Tập |
0.126918 |
0.012613 |
0.000219 |
0.026486 |
0.131290 |
0.292822 |
49 |
Giấy phân trang |
Tập |
0.085741 |
0.007166 |
0.000094 |
0.017438 |
0.086661 |
0.233027 |
50 |
Giấy sigh here |
Tập |
0.023963 |
0.007649 |
0.000158 |
0.007479 |
0.036681 |
0.038058 |
51 |
Giấy theo dõi bệnh án |
Xấp |
0.052072 |
0.002560 |
0.000031 |
0.010923 |
0.054735 |
0.156794 |
52 |
Gọt bút chì |
Chiếc |
0.026176 |
0.003541 |
0.000073 |
0.004223 |
0.020944 |
0.041977 |
53 |
Hồ dán |
Lọ |
0.053094 |
0.007073 |
0.000150 |
0.009795 |
0.048388 |
0.093746 |
54 |
Hồ dán khô |
Lọ |
0.130549 |
0.010910 |
0.000217 |
0.022055 |
0.109360 |
0.254473 |
55 |
Hồ dán nước |
Lọ |
0.089726 |
0.009320 |
0.000194 |
0.015540 |
0.077050 |
0.168636 |
56 |
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0.060577 |
0.006404 |
0.000125 |
0.009438 |
0.046658 |
0.094853 |
57 |
Kẹp file hồ sơ |
Cái |
0.121201 |
0.011327 |
0.000186 |
0.033645 |
0.166577 |
0.323985 |
58 |
Kẹp ghim nhỏ |
Hộp |
0.095182 |
0.009899 |
0.000165 |
0.021396 |
0.105887 |
0.213070 |
59 |
Kẹp ghim to |
Hộp |
0.121138 |
0.010047 |
0.000174 |
0.022875 |
0.113562 |
0.273281 |
60 |
Kẹp inox các loại |
Hộp |
0.114528 |
0.012139 |
0.000191 |
0.034237 |
0.170421 |
0.376517 |
61 |
Kẹp sắt đen nhỏ |
Hộp |
0.304500 |
0.039216 |
0.000556 |
0.088495 |
0.448000 |
1.193669 |
62 |
Kẹp sắt đen to |
Hộp |
0.275925 |
0.033976 |
0.000525 |
0.048367 |
0.242094 |
0.609981 |
63 |
Mực in |
Hộp |
0.080765 |
0.012789 |
0.000242 |
0.007477 |
0.037136 |
0.087804 |
64 |
Nhổ ghim |
Chiếc |
0.027235 |
0.003353 |
0.000057 |
0.005494 |
0.027364 |
0.061675 |
65 |
Nước đóng chai |
Chai |
0.993561 |
0.165047 |
0.002942 |
0.173362 |
0.857553 |
1.393184 |
66 |
Nước phục vụ hoạt động bộ máy |
M3 |
0.727577 |
0.078088 |
0.001360 |
0.156287 |
0.769973 |
1.234298 |
67 |
Nước tẩy nhà vệ sinh |
Lít |
0.148748 |
0.016828 |
0.000274 |
0.025591 |
0.127721 |
0.331235 |
68 |
Phí vệ sinh môi trường |
Nghìn đồng |
53.289441 |
2.930145 |
0.067658 |
13.032448 |
64.196751 |
101.730693 |
69 |
Phụ cấp lưu trú |
Nghìn đồng |
18.016430 |
5.821002 |
0.114336 |
5.092809 |
25.012074 |
29.248524 |
70 |
Sổ cấp phát thuốc |
Quyển |
0.078562 |
0.006004 |
0.000069 |
0.017904 |
0.088925 |
0.231595 |
71 |
Sổ công tác |
Quyển |
0.067649 |
0.012311 |
0.000255 |
0.012877 |
0.063454 |
0.101816 |
72 |
Sổ sách ghi chép |
Quyển |
0.178061 |
0.013738 |
0.000184 |
0.044089 |
0.220300 |
0.576741 |
73 |
Sổ theo dõi bệnh nhân |
Quyển |
0.094451 |
0.007079 |
0.000079 |
0.025182 |
0.126085 |
0.336064 |
74 |
Tẩy bút chì |
Chiếc |
0.024981 |
0.003776 |
0.000073 |
0.003835 |
0.018953 |
0.033210 |
75 |
Tẩy chì |
Chiếc |
0.022824 |
0.002139 |
0.000032 |
0.003797 |
0.018785 |
0.039809 |
76 |
Thay mực máy in |
Lần |
0.110670 |
0.008532 |
0.000131 |
0.019129 |
0.094978 |
0.243681 |
77 |
Thẻ cán bộ công chức viên chức |
Chiếc |
0.188260 |
0.025646 |
0.000417 |
0.055572 |
0.276732 |
0.712674 |
78 |
Thuê phòng nghỉ |
Nghìn đồng |
4.554812 |
1.638926 |
0.029773 |
2.795141 |
13.824604 |
26.223198 |
79 |
Thùng tôn lưu tài liệu |
Chiếc |
0.019229 |
0.002984 |
0.000053 |
0.004990 |
0.024589 |
0.040026 |
80 |
Thước kẻ |
Chiếc |
0.032597 |
0.005247 |
0.000103 |
0.006886 |
0.034119 |
0.073673 |
81 |
Trà |
Hộp |
0.727331 |
0.045180 |
0.000583 |
0.160470 |
0.801656 |
2.274123 |
82 |
Túi clear |
Chiếc |
0.523008 |
0.154022 |
0.003064 |
0.157880 |
0.774291 |
0.803374 |
83 |
Túi đựng tài liệu |
Chiếc |
0.068071 |
0.004913 |
0.000050 |
0.017247 |
0.085401 |
0.181423 |
84 |
Túi nilon |
Kg |
0.098637 |
0.010212 |
0.000188 |
0.018066 |
0.089894 |
0.209590 |
85 |
Văn phòng phẩm khác |
Nghìn đồng |
15.759584 |
1.839228 |
0.033117 |
2.964291 |
14.723995 |
36.742520 |
86 |
Vật tư khác |
Nghìn đồng |
33.407828 |
3.319332 |
0.059647 |
6.286013 |
31.142543 |
73.397346 |
IV. ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
(ĐVT: giờ sử dụng tài sản cố định, công cụ, dụng cụ/dịch vụ)
TT |
Nội dung |
ĐVT |
Điều dưỡng tại Trung tâm |
Điều dưỡng ngoài Trung tâm |
Điều dưỡng tại nhà |
Đưa và chăm sóc ĐT điều trị tại BV |
ĐT tử vong khi đang đi điều trị tại BV |
ĐT tử vong tại TT |
||||
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH |
|
|
|
|
|
|
|||||
I |
TSCĐ hiện đang được sử dụng tại đơn vị |
|
|
|
|
|||||||
1 |
Bàn ghế tiếp khách |
Bộ |
6.7731 |
0.5241 |
0.0618 |
0.0552 |
0.2706 |
0.2808 |
||||
2 |
Bàn phòng họp |
Bộ |
2.4730 |
0.1635 |
0.0203 |
0.0155 |
0.0761 |
0.0790 |
||||
3 |
Bộ máy tính để bàn |
Bộ |
15.8394 |
0.5539 |
0.0286 |
0.0591 |
0.2897 |
0.3006 |
||||
4 |
Bộ Máy tính/máy chiếu |
Bộ |
1.3888 |
0.0401 |
0.0024 |
0.0051 |
0.0248 |
0.0258 |
||||
5 |
Cổng |
Bộ |
1.7254 |
0.1488 |
0.0193 |
0.0146 |
0.0714 |
0.0741 |
||||
6 |
Ga ra ô tô |
Cái |
2.5086 |
0.1839 |
0.0197 |
0.0182 |
0.0891 |
0.0925 |
||||
7 |
Hệ thống ánh sáng |
Bộ |
1.7984 |
0.4245 |
0.0690 |
0.0436 |
0.2137 |
0.2217 |
||||
8 |
Hệ thống cấp điện |
Hệ thống |
1.2198 |
0.2250 |
0.0352 |
0.0238 |
0.1169 |
0.1213 |
||||
9 |
Hệ thống hội nghị trực tuyến |
Hệ thống |
0.6631 |
0.1071 |
0.0174 |
0.0103 |
0.0507 |
0.0526 |
||||
10 |
Máy fax |
Chiếc |
0.4211 |
0.0162 |
0.0006 |
0.0001 |
0.0005 |
0.0006 |
||||
11 |
Máy photocopy |
Chiếc |
1.7254 |
0.1488 |
0.0193 |
0.0146 |
0.0714 |
0.0741 |
||||
12 |
Máy Scan |
Chiếc |
0.7239 |
0.0187 |
0.0016 |
0.0008 |
0.0041 |
0.0043 |
||||
13 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
2.2072 |
0.0766 |
0.0041 |
0.0052 |
0.0254 |
0.0263 |
||||
14 |
Nhà để xe |
Nhà |
4.7103 |
0.1611 |
0.0067 |
0.0063 |
0.0310 |
0.0322 |
||||
15 |
Nhà hành chính/nhà làm việc |
Nhà |
1.7254 |
0.1488 |
0.0193 |
0.0146 |
0.0714 |
0.0741 |
||||
16 |
Nhà ở CBCNV |
Nhà |
0.3738 |
0.0073 |
0.0005 |
0.0005 |
0.0023 |
0.0024 |
||||
17 |
Nhà thường trực |
Nhà |
1.7727 |
0.1577 |
0.0194 |
0.0142 |
0.0696 |
0.0722 |
||||
18 |
Nhà xe máy |
Nhà |
0.9542 |
0.1212 |
0.0177 |
0.0141 |
0.0691 |
0.0717 |
||||
19 |
Nhà xe ô tô |
Nhà |
1.9692 |
0.1539 |
0.0196 |
0.0187 |
0.0916 |
0.0951 |
||||
20 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
17.7223 |
0.8092 |
0.0673 |
0.1142 |
0.5600 |
0.5810 |
||||
21 |
Bàn chế biến đồ ăn |
Bàn |
5.3779 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
22 |
Bàn ghế gỗ ghụ cột 1 |
Bộ |
5.0812 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
23 |
Bàn ghế nhà ăn |
Bộ |
57.6939 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
24 |
Bàn quầy |
Bàn |
1.2090 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
25 |
Bàn tiêm |
Bàn |
1.6470 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
26 |
Bể bơi |
Bể |
1.2264 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
27 |
Bể xử lý nước thải |
Bể |
0.8585 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
28 |
Bể/bồn chứa nước sinh hoạt |
Bể |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
29 |
Bếp ga công nghiệp |
Bếp |
5.8927 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
30 |
Bếp ga đôi |
Bếp |
1.2043 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
31 |
Bếp khò 2 họng |
Cái |
0.4159 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
32 |
Bình thái dương năng |
Bình |
12.9793 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
33 |
Bộ đèn chiếu sáng sân khấu |
Bộ |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
34 |
Bộ đun phở bằng điện |
Bộ |
1.7000 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
35 |
Bộ Karaoke |
Bộ |
1.6248 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
36 |
Bộ nồi nấu phở bằng điện |
Bộ |
1.6644 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
37 |
Bộ thể thao cầu lông |
Bộ |
2.4529 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
38 |
Bộ xoong đun thuốc bắc |
Bộ |
3.7145 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
39 |
Bơm ly tâm trục ngang |
Chiếc |
0.8364 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
40 |
Bồn cây đài phun nước |
Bồn |
1.6470 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
41 |
Bồn tắm khoáng massage |
Bồn |
1.1946 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
42 |
Bồn tắm khoáng nóng đơn Amazon |
Bồn |
5.8061 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
43 |
Chòi ngắm cảnh |
chòi |
2.6105 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
44 |
Cốc uống thốc bắc |
Cốc |
155.5428 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
45 |
Dàn loa, âm ly |
Bộ |
2.1061 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
46 |
Điện chiếu sáng ngoài nhà |
Hệ thống |
74.2136 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
47 |
Điều hoà âm trần 24.BTU |
Cái |
4.5744 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
48 |
Điều hòa nhiệt độ |
Chiếc |
188.7111 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
49 |
Điều hoà tủ đứng 24 BTU |
Chiếc |
6.8384 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
50 |
Điều hòa tủ/cây |
Chiếc |
10.2825 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
51 |
Điều hòa tủ/cây 48.BTU |
Chiếc |
10.8830 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
52 |
Dụng cụ nhà bếp (nồi, xoong, chảo, bát, đĩa, Bộ dao thái …) |
Bộ |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
53 |
Đường nội bộ |
Hệ thống |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
54 |
Ghế Masge |
Chiếc |
0.4205 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
55 |
Ghế massage toàn thân |
Chiếc |
9.2613 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
56 |
Giếng nước |
Cái |
0.8539 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
57 |
Giếng nước khoáng |
Chiếc |
0.7884 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
58 |
Giường Inox |
Chiếc |
46.3971 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
59 |
Hàng rào/tường |
Hệ thống |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
60 |
Hệ thống âm thanh hội trường |
Hệ thống |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
61 |
Hệ thống âm thanh phòng hát |
Hệ thống |
1.6248 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
62 |
Hệ thống báo cháy tự động các khu nhà điều dưỡng |
bộ |
8.4151 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
63 |
Hệ thống bơm nước |
Hệ thống |
1.6248 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
64 |
Hệ thống bồn tắm sục |
Hệ thống |
3.7041 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
65 |
Hệ thống camera |
Hệ thống |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
66 |
Hệ thống điện ngoài nhà |
Hệ thống |
6.1993 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
67 |
Hệ thống diệt mối |
Hệ thống |
0.8760 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
68 |
Hệ thống đường nước |
Hệ thống |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
69 |
Hệ thống gas công nghiệp |
HT |
0.8364 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
70 |
Hệ thống hút khỏi mùi |
HT |
1.6248 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
71 |
Hệ thống khai thác nước sinh hoạt |
Hệ thống |
1.2043 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
72 |
Hệ thống lọc nước sinh hoạt |
Hệ thống |
1.2043 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
73 |
Hệ thống lọc, vệ sinh bể bơi |
Hệ thống |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
74 |
Hệ thống mạng điện thoại nội bộ |
Hệ thống |
0.8364 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
75 |
Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
Hệ thống |
1.6423 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
76 |
Hệ thống phòng xông hơi khô |
Hệ thống |
4.1247 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
77 |
Hệ thống thoát nước |
Hệ thống |
1.6470 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
78 |
Hệ thống xử lý nước thải |
Hệ thống |
1.2264 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
79 |
Hồ nước |
Chiếc |
0.8009 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
80 |
Hội trường |
Hội trường |
2.9435 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
81 |
Hòn non bộ |
Hòn non bộ |
1.2620 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
82 |
Két sắt |
Cái |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
83 |
Lò nướng than hoa |
Cái |
1.1993 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
84 |
Lò quay gà, vịt |
Cái |
1.2620 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
85 |
Mái che bể bơi |
Chiếc |
0.7884 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
86 |
Màn hình Led lớn |
Chiếc |
1.6778 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
87 |
Máy bơm |
Chiếc |
6.9733 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
88 |
Máy chiếu |
Chiếc |
2.8992 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
89 |
Máy điện châm |
Chiếc |
8.2723 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
90 |
Máy điện tim xách tay |
Chiếc |
0.7834 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
91 |
Máy đóng chứng từ |
Cái |
0.4159 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
92 |
Máy đun nước nóng công nghiệp |
Cái |
3.7662 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
93 |
Máy giặt |
Chiếc |
8.5739 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
94 |
Máy giặt công nghiệp |
Chiếc |
2.0675 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
95 |
Máy lau sàn nhà công nghiệp |
Chiếc |
0.3629 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
96 |
Máy lọc nước R.O |
Cái |
6.8732 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
97 |
Máy nội soi tai mũi họng |
Chiếc |
0.3629 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
98 |
Máy phát điện |
Chiếc |
2.4884 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
99 |
Máy sấy công nghiệp |
Chiếc |
1.2214 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
100 |
Máy sấy công nghiệp 15 kg |
cái |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
101 |
Máy sấy dụng cụ y tế |
Chiếc |
1.6470 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
102 |
Máy sấy tóc |
Chiếc |
99.9201 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
103 |
Máy siêu âm xách tay |
Chiếc |
0.7834 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
104 |
Máy tập chạy bộ |
Chiếc |
7.7221 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
105 |
Máy tập đa năng |
Chiếc |
5.6194 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
106 |
Móc treo quần áo trong phòng và nhà tắm |
Chiếc |
140.6689 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
107 |
Nhà ăn |
Nhà |
2.4834 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
108 |
Nhà ăn (cải tạo) |
Cái |
1.7000 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
109 |
Nhà bảo vệ |
Nhà |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
110 |
Nhà Bếp |
Nhà |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
111 |
Nhà cầu lông |
Nhà |
1.2214 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
112 |
Nhà cầu nối |
Nhà |
0.8364 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
113 |
Nhà Đa năng (2.725m2) |
Nhà |
1.6470 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
114 |
Nhà điều dưỡng |
Nhà |
6.4277 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
115 |
Nhà Điều dưỡng 9 giường |
Nhà |
0.4205 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
116 |
Nhà Điều dưỡng mới (cải tạo) |
Nhà |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
117 |
Nhà Điều trị (cải tạo) |
Nhà |
1.6822 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
118 |
Nhà đón tiếp TB (cải tạo) |
Nhà |
2.1027 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
119 |
Nhà hội trường |
Nhà |
1.6470 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
120 |
Nhà kho |
Nhà |
1.7000 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
121 |
Nhà máy bơm |
Nhà |
1.6248 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
122 |
Nhà máy nổ |
Nhà |
1.2090 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
123 |
Nhà PHCN (cải tạo) |
Nhà |
0.8461 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
124 |
Nhà Phục hồi chức năng |
Nhà |
0.4205 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
125 |
Nhà tắm khoáng 1 (135m2) |
Nhà |
0.7834 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
126 |
Nhà thể chất, giặt, sấy |
Nhà |
0.7834 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
127 |
Nhà thi đấu cầu lông |
Nhà |
0.7834 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
128 |
Nhà thư viện |
Nhà |
1.2214 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
129 |
Nhà tưởng niệm |
Nhà |
0.8364 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
130 |
Nhà y tế điều trị,điều dưỡng |
Nhà |
1.6470 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
131 |
Quốc hiệu, tiêu ngữ |
Bộ |
2.8244 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
132 |
Rèm cửa |
M2 |
317.4278 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
133 |
Sân đường nội bộ/vườn |
Hệ thống |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
134 |
Sân tập thể thao |
Sân |
0.8364 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
135 |
Siêu rót thuốc bắc |
Chiếc |
2.1027 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
136 |
Thảm sàn hội trường |
M2 |
0.4205 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
137 |
Thảm trải sàn nhà thi đấu cầu lông chất liệu cao su non phục vụ đối tượng |
M2 |
73.5885 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
138 |
Thiết bị âm thanh, ánh sáng |
Chiếc |
1.2090 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
139 |
Thiết bị tập ngoài trời |
Cái |
18.0019 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
140 |
Tivi 1 inch |
Chiếc |
16.9847 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
141 |
Trạm biến áp |
Trạm |
1.2090 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
142 |
Trạm bơm cấp 2 |
Trạm |
1.2090 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
143 |
Trạn Inox |
Chiếc |
6.3987 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
144 |
Tủ 2 buồng( TBND) |
Chiếc |
2.6280 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
145 |
Tủ báo cháy |
Chiếc |
14.2538 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
146 |
Tủ bảo lưu thực phẩm |
Chiếc |
1.6345 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
147 |
Tủ bảo ôn |
Chiếc |
2.8385 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
148 |
Tủ cơm hơi |
Chiếc |
1.6248 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
149 |
Tủ điện đầu nhà |
cái |
19.9717 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
150 |
Tủ nấu cơm ga |
Chiếc |
1.2214 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
151 |
Vợt cầu lông |
Chiếc |
13.1416 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
152 |
Vườn hoa, cổng, nhà xe ôtô |
Cái |
2.4304 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
153 |
Xe bán tải |
Chiếc |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
154 |
Xe cứu thương |
Chiếc |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
155 |
Xe đạp tập |
Chiếc |
15.1298 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
156 |
Xe đẩy thức ăn |
Chiếc |
4.0297 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
157 |
Xe inox đẩy thức ăn |
Chiếc |
2.9787 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
158 |
Xe ô tô 29 chỗ |
Chiếc |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
159 |
Xe ô tô 45 chỗ |
Chiếc |
2.0628 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
II |
Đề xuất bổ sung tài sản cố định |
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
Bàn ghế gỗ gụ |
Bộ |
0.8411 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
2 |
Bàn lạnh |
Cái |
1.2043 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
3 |
Bếp hấp |
Cái |
1.2043 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
4 |
Hệ thống bể bơi có mái che |
Hệ thống |
0.4159 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
5 |
Hệ thống đèn chiếu sáng sân khấu |
Hệ thống |
1.2043 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
6 |
Màn hình Led P5 trong nhà (32m2) |
Cái |
0.7787 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
7 |
Máy đánh giày |
Cái |
3.0090 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
8 |
Máy giặt công nghiệp |
Cái |
0.4159 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
9 |
Máy sấy công nghiệp |
Cái |
0.4159 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
10 |
Tủ đông công nghiệp |
Cái |
1.9927 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
11 |
Tủ mát công nghiệp |
Cái |
1.9927 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
12 |
Xe đẩy dọn phòng |
Cái |
8.0575 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||
B |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
|
|||||
I |
Công cụ, dụng cụ hiện đang được sử dụng tại đơn vị |
|
|
|
|
|||||||
1 |
Bàn ghế tiếp khách |
Bộ |
41.6021 |
29.2761 |
1.2697 |
8.5806 |
42.0817 |
43.6623 |
|
|||
2 |
Bàn làm việc |
Cái |
5.3053 |
4.8643 |
0.2149 |
- |
- |
- |
|
|||
3 |
Bàn phòng họp |
Bộ |
5.1962 |
1.5487 |
0.0593 |
2.9340 |
14.3891 |
14.9296 |
||||
4 |
Bộ máy tính để bàn |
Bộ |
27.1598 |
3.4042 |
0.0750 |
19.6079 |
96.1633 |
99.7753 |
||||
5 |
BộMáytính/máychiếu |
Bộ |
2.4492 |
0.9712 |
0.0383 |
1.2456 |
6.1089 |
6.3383 |
||||
6 |
Máy chiếu |
Chiếc |
7.1162 |
4.2865 |
0.1825 |
1.6884 |
8.2802 |
8.5912 |
||||
7 |
Máy fax |
Chiếc |
1.7684 |
1.6214 |
0.0716 |
- |
- |
- |
||||
8 |
Máy in |
Chiếc |
20.0282 |
4.6785 |
0.1620 |
9.1441 |
44.8456 |
46.5300 |
||||
9 |
Máy photocopy |
Chiếc |
1.0072 |
0.4415 |
0.0184 |
0.2214 |
1.0857 |
1.1265 |
||||
10 |
Máy Scan |
Chiếc |
1.0072 |
0.4415 |
0.0184 |
0.2214 |
1.0857 |
1.1265 |
||||
11 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
4.2079 |
2.1860 |
0.0909 |
0.5909 |
2.8977 |
3.0066 |
||||
12 |
Máy vi tính để bàn |
Cái |
17.0932 |
4.6758 |
0.1701 |
3.9879 |
19.5577 |
20.2923 |
||||
13 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
41.8142 |
8.0306 |
0.2515 |
27.1260 |
133.0344 |
138.0313 |
||||
14 |
Ấm đun nước |
Chiếc |
181.4277 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
15 |
Âm ly TOA A1121 |
Bộ |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
16 |
Ấm, chén, cốc uống nước |
Bộ |
295.1982 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
17 |
Bàn ăn gỗ xoan đào (1 bàn 6 ghế) |
Bộ |
123.6985 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
18 |
Bàn ăn inox |
Cái |
12.7095 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
19 |
Bàn bóng bàn |
Bàn |
61.4701 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
20 |
Bàn chải nhà tắm |
Chiếc |
225.5172 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
21 |
Bàn chế biến đồ ăn |
Bàn |
11.2027 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
22 |
Bàn ghế khám bệnh |
Chiếc |
15.4464 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
23 |
Bàn ghế làm việc |
Bộ |
40.1714 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
24 |
Bần ghế làm việc Hòa Phát |
Bộ |
6.1835 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
25 |
Bàn ghế làm việc y tế |
Bộ |
34.7821 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
26 |
Bàn ghế ngồi viết (1 bàn + 1 ghế) |
Bộ |
62.2764 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
27 |
Bàn ghế nhà ăn |
Bộ |
62.6314 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
28 |
Bàn ghế nhà ăn Inox |
Bộ |
15.8868 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
29 |
Bàn ghế salon nan + tủ gỗ (C2) |
Bộ |
2.5419 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
30 |
Bàn ghế uống nước |
Bộ |
73.8561 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
31 |
Bàn ghế uống nước trong phòng điều dưỡng |
Bộ |
285.2517 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
32 |
Bàn quầy |
Bàn |
6.7662 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
33 |
Bàn tiêm |
Bàn |
8.5725 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
34 |
Bể bơi |
Bể |
2.4238 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
35 |
Bể nước |
Bể |
7.6259 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
36 |
Bể xử lý nước thải |
Bể |
11.3204 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
37 |
Bể/bồn chứa nước sinh hoạt |
Bể |
6.8728 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
38 |
Bếp ga công nghiệp |
Bếp |
11.2479 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
39 |
Bếp ga đôi |
Bếp |
20.9532 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
40 |
Bếp lẩu |
Bếp |
78.3197 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
41 |
Bếp/lò nướng (vịt, gà, hải sản) |
Bếp |
30.4949 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
42 |
Bình chữa cháy |
Bình |
246.3780 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
43 |
Bình đun nước Đài Loan |
Cái |
2.5424 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
44 |
Bình đựng nước lọc |
Bình |
228.0591 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
45 |
Bình đựng nước nguội |
Bình |
249.7917 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
46 |
Bình ô xy |
Bình |
26.3811 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
47 |
Bình ô xy lưu động |
Bình |
4.2121 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
48 |
Bình thái dương năng |
Bình |
46.2737 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
49 |
Bình thuỷ điện |
Cái |
82.3467 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
50 |
Bình/cây nước nóng |
Bình |
190.0327 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
51 |
Bộ 3 ghế tập nâng chân |
Bộ |
10.3546 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
52 |
Bộ đèn chiếu sáng sân khấu |
Bộ |
11.9561 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
53 |
Bô dẹt |
Cái |
31.7852 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
54 |
Bộ đổ bã chè |
Bộ |
222.9753 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
55 |
Bộ đun phở bằng điện |
Bộ |
0.6357 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
56 |
Bộ Karaoke |
Bộ |
2.4238 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
57 |
Bộ khám ngũ quan |
Bộ |
13.1888 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
58 |
Bộ nồi nấu phở bằng điện |
Bộ |
3.6952 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
59 |
Bộ rèm sân khấu |
Bộ |
3.0595 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
60 |
Bộ thể thao bóng truyền hơi |
Bộ |
3.0595 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
61 |
Bộ thể thao cầu lông |
Bộ |
6.8196 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
62 |
Bô vịt |
Cái |
34.9637 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
63 |
Bộ xoong đun thuốc bắc |
Bộ |
2.4776 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
64 |
Bồn cây đài phun nước |
Bồn |
45.7009 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
65 |
Bồn đựng nước Sơn Hà |
Cái |
7.6280 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
66 |
Bồn ngâm chân thuốc bắc |
Bồn |
115.3623 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
67 |
Bồn nước INOX |
Cái |
38.1237 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
68 |
Bồn tắm khoáng nóng đơn Amazon |
Bồn |
20.7557 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
69 |
Bục nói chuyện |
Bục |
9.4144 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
70 |
Ca đựng đá |
Cái |
85.0858 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
71 |
Cân đồng hồ |
Cái |
4.8475 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
72 |
Cân sức khỏe |
Chiếc |
12.3475 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
73 |
Cáng y tế |
Chiếc |
43.8957 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
74 |
Cây đun nước nóng |
Cái |
31.7737 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
75 |
Cây lau nhà |
Cái |
227.5699 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
76 |
Cây máy tính |
Cái |
5.7193 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
77 |
Cây nước nóng lạnh |
Cây |
330.0257 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
78 |
Cây nước nóng lạnh Toshiba |
Cái |
25.4189 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
79 |
Cây treo quần áo |
Cái |
203.5405 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
80 |
Chăn, ga, màn, gối |
Bộ |
830.8529 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
81 |
Chậu rửa đôi |
Cái |
13.4252 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
82 |
Chổi cọ nhà vệ sinh |
Cái |
421.7054 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
83 |
Chổi lau kính cán dài |
Cái |
215.7334 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
84 |
Chổi lau sàn nhà |
Cái |
320.0111 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
85 |
Chổi lau trần nhà |
Cái |
193.7074 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
86 |
Chòi ngắm cảnh |
chòi |
2.5419 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
87 |
Chổi quét nhà |
Cái |
461.1857 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
88 |
Chổi quét, dọn vệ sinh ngoài nhà |
Cái |
360.9150 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
89 |
Chổi quét, dọn vệ sinh trong nhà |
Cái |
449.8441 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
90 |
Cốc đánh răng |
Chiếc |
465.7388 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
91 |
Cọc truyền |
Cọc |
140.3083 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
92 |
Cốc uống thốc bắc |
Cốc |
478.3400 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
93 |
Dàn (Loa + Âm ly) Đài Loan |
Bộ |
1.9064 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
94 |
Dàn loa, âm ly |
Bộ |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
95 |
Đầu thu hát karaoke |
Bộ |
2.4240 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
96 |
Đầu vi tính AIRANG |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
97 |
Đệm |
Chiếc |
801.2344 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
98 |
Đèn chùm |
Cái |
1.9064 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
99 |
Đèn Cla |
Cái |
5.5067 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
100 |
Đèn hồng ngoại |
Cái |
16.5683 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
101 |
Đèn tiểu phẫu |
Cái |
3.0711 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
102 |
Dép |
Đôi |
963.1771 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
103 |
Dép nhựa |
Đôi |
703.1762 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
104 |
Điện chiếu sáng ngoài nhà |
Hệ thống |
33.5735 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
105 |
Điện thoại cố định |
Cái |
4.3302 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
106 |
Điều hoà |
Cái |
261.2053 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
107 |
Điều hoà cây LG 48.000 BTU |
Cái |
16.8069 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
108 |
Điều hoà tủ |
Cái |
19.1539 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
109 |
Đồng hồ |
Chiếc |
374.5407 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
110 |
Đồng phục dành cho bác sĩ, y sĩ, y tá, hộ lý |
Bộ |
75.4923 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
111 |
Đồng phục dành cho nhân viên phục vụ bếp ăn |
Bộ |
118.5288 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
112 |
Dụng cụ nhà bếp (nồi, xoong, chảo, bát, đĩa, Bộ dao thái …) |
Bộ |
35.7574 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
113 |
Đường nội bộ |
Hệ thống |
58.9809 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
114 |
Ga trải giường |
cái |
653.5355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
115 |
Gạt tàn thuốc lá |
Chiếc |
318.4412 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
116 |
Gậy ba toong |
Chiếc |
379.8242 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
117 |
Ghế chờ |
Chiếc |
45.4314 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
118 |
Ghế chủ toạ |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
119 |
Ghế hội trường |
Cái |
484.7532 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
120 |
Ghế Masge |
Chiếc |
3.1774 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
121 |
Ghế massage toàn thân |
Chiếc |
75.8185 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
122 |
Ghế ngồi |
Cái |
165.2231 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
123 |
Ghế nhựa thấp nhà tắm |
Chiếc |
329.7533 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
124 |
Ghế xuân hòa bọc đệm |
Cái |
273.2300 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
125 |
Giá Inox để bình nước lọc |
Chiếc |
142.3504 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
126 |
Giá phơi đồ |
Chiếc |
280.3059 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
127 |
Giường gỗ |
Chiếc |
586.2057 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
128 |
Giường gỗ ( cũ) |
Chiếc |
59.7345 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
129 |
Giường Inox |
Chiếc |
73.0351 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
130 |
Hàng rào/tường |
Hệ thống |
3.0595 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
131 |
Hệ thống âm thanh hội trường |
Hệ thống |
3.0595 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
132 |
Hòn non bộ |
Hòn non bộ |
63.5473 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
133 |
Hộp chống sốc |
Hộp |
4.3304 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
134 |
Hộp đựng chè |
Hộp |
318.4458 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
135 |
Hộp đựng dụng cụ y tế |
Hộp |
13.1110 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
136 |
Hộp kim chỉ |
Cái |
62.9121 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
137 |
Hộp tiểu phẫu |
Hộp |
21.6053 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
138 |
Huyết áp cơ |
Bộ |
24.9817 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
139 |
Huyết áp điện tử |
Cái |
6.3559 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
140 |
Huyết áp kế |
Chiếc |
28.5104 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
141 |
Kệ ti vi |
Chiếc |
150.7974 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
142 |
Kệ ti vi ghỗ gụ |
Chiếc |
3.1778 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
143 |
Kéo y tế |
Chiếc |
52.9416 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
144 |
Kẹp panh y tế |
Chiếc |
70.9116 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
145 |
Kẹp số bàn ăn |
Cái |
85.0858 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
146 |
Khăn lau chân thuốc bắc |
Chiếc |
76.2683 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
147 |
Khăn trải bàn ăn |
Chiếc |
144.1775 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
148 |
Khay cấp phát thuốc |
Chiếc |
42.6402 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
149 |
Khoan bê tông |
Chiếc |
2.4238 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
150 |
Kìm kẹp kim |
Chiếc |
24.7071 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
151 |
Lọ hoa |
Chiếc |
226.1538 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
152 |
Lò nướng hải sản |
Cái |
3.7604 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
153 |
Lò vi sóng |
Chiếc |
6.7662 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
154 |
Loa kéo di động |
Chiếc |
3.6952 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
155 |
Loa, âm ly |
Cái |
1.2712 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
156 |
Màn hình Led lớn |
Chiếc |
1.2062 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
157 |
Màn khung inox |
Cái |
114.3852 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
158 |
Máy ảnh |
Chiếc |
12.0745 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
159 |
Máy bơm |
Chiếc |
19.1125 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
160 |
Máy cắt cỏ |
Chiếc |
7.2715 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
161 |
Máy cắt sắt |
Chiếc |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
162 |
Máy điện châm |
Chiếc |
18.5350 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
163 |
Máy điện tim xách tay |
Chiếc |
4.3422 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
164 |
Máy điều hòa cây LG (Sở điều chuyển) |
Cái |
1.9069 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
165 |
Máy đo đường huyết |
Chiếc |
12.1193 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
166 |
Máy đo huyết áp, nhịp tim |
Cái |
11.3652 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
167 |
Máy đun nước nóng |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
168 |
Máy ép hoa quả |
Chiếc |
2.5426 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
169 |
Máy giặt |
Chiếc |
1.2714 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
170 |
Máy giặt 10 kg |
Cái |
3.1778 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
171 |
Máy giặt C2 |
Cái |
3.1776 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
172 |
Máy giặt công nghiệp |
Chiếc |
3.1124 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
173 |
Máy hàn |
Chiếc |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
174 |
Máy hút bụi xe ô tô |
Chiếc |
5.7197 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
175 |
Máy làm đá viên |
Chiếc |
2.5421 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
176 |
Máy lau sàn nhà công nghiệp |
Chiếc |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
177 |
Máy massage ngâm chân |
Chiếc |
31.7737 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
178 |
Máy ngâm chân thuốc bắc |
Chiếc |
132.4442 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
179 |
Máy phun thuốc muỗi |
Chiếc |
1.9067 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
180 |
Máy sắc thuốc |
Chiếc |
1.9064 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
181 |
Máy sắc thuốc bắc 40lit |
Chiếc |
1.9071 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
182 |
Máy sấy công nghiệp |
Chiếc |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
183 |
Máy sấy dụng cụ y tế |
Chiếc |
3.1126 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
184 |
Máy sấy tóc |
Chiếc |
223.6115 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
185 |
Máy siêu âm xách tay |
Chiếc |
3.8131 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
186 |
Máy tập chạy bộ |
Chiếc |
19.1232 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
187 |
Máy tập đa năng |
Chiếc |
12.1956 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
188 |
Máy tập đa năng OMA |
Cái |
3.1774 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
189 |
Máy tập kéo tay |
Chiếc |
3.8131 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
190 |
Máy tập kéo tay và đẩy tay |
Chiếc |
3.8131 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
191 |
Máy tập ngoài trời |
Chiếc |
38.7451 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
192 |
Máy tập tay vai đôi |
Chiếc |
1.2712 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
193 |
Máy thở tự tạo Oxy |
Chiếc |
2.4887 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
194 |
Máy xay đa năng |
Chiếc |
6.9914 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
195 |
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
10.6126 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
196 |
Máy xay sinh tố 1200W |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
197 |
Máy xay sinh tố 500W |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
198 |
Máy xay thịt |
Chiếc |
19.0557 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
199 |
Máy xịt rửa áp lực |
Cái |
3.1242 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
200 |
Máy xông điện |
Chiếc |
3.1783 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
201 |
Máy xông hơi |
Chiếc |
1.9064 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
202 |
Mic cầm tay |
Chiếc |
22.9915 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
203 |
Míc đê bàn |
Chiếc |
11.2027 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
204 |
Micro hội trường |
Chiếc |
322.7035 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
205 |
Móc phơi quần áo |
Chiếc |
3,043.0014 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
206 |
Móc treo quần áo trong phòng và nhà tắm |
Chiếc |
131.2966 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
207 |
Nhà y tế điều trị,điều dưỡng |
Nhà |
3.1124 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
208 |
Nhiệt kế |
Chiếc |
42.3578 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
209 |
Nồi cơm công nghiệp |
Chiếc |
9.2251 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
210 |
Nồi cơm điện to |
Chiếc |
7.8536 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
211 |
Nồi cơm điện to 6 lit |
Cái |
6.3561 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
212 |
Nồi hầm cháo |
Chiếc |
2.5424 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
213 |
Nồi sắc thuốc bắc |
Chiếc |
116.2923 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
214 |
Ô che mưa nắng |
Chiếc |
587.6090 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
215 |
Ô đa năng lệch tâm |
Chiếc |
61.1806 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
216 |
Ô dù to |
Cái |
19.0688 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
217 |
Ô thái |
Cái |
254.2355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
218 |
Phích đựng nước |
Chiếc |
253.4896 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
219 |
Quần, khăn xông hơi |
Chiếc |
41.2344 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
220 |
Quạt cây CN |
Cái |
24.7361 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
221 |
Quạt hơi nước |
Chiếc |
58.7382 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
222 |
Quạt trần |
Chiếc |
504.6503 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
223 |
Quạt treo tường |
Chiếc |
561.3154 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
224 |
Quạt treo tường CN |
Cái |
16.0971 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
225 |
Quầy Lễ tân |
Cái |
1.2712 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
226 |
Rèm cửa |
M2 |
3,721.9364 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
227 |
Siêu rót thuốc bắc |
Chiếc |
142.1382 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
228 |
Thảm sàn hội trường |
M2 |
906.5947 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
229 |
Thảm sàn sân cầu lông |
M3 |
191.2777 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
230 |
Thang máy |
Chiếc |
57.7631 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
231 |
Thau giặt đồ |
Chiếc |
446.9774 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
232 |
Thau rửa mặt |
Chiếc |
364.2395 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
233 |
Thiết bị âm thanh, ánh sáng |
Chiếc |
95.9567 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
234 |
Thoát sàn thông minh |
Hệ thống |
12.7095 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
235 |
Thùng đẩy rác bánh xe |
Cái |
32.7043 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
236 |
Thùng ngâm ga |
Chiếc |
6.9228 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
237 |
Ti vi 29 inch |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
238 |
Tivi 14 inch |
Chiếc |
74.3504 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
239 |
Tivi 32 inch |
Chiếc |
333.9281 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
240 |
Tivi 43 inch |
Chiếc |
101.4116 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
241 |
Tivi 50 inch |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
242 |
Tivi 75 inch |
Chiếc |
7.4135 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
243 |
Trạm bơm cấp 2 |
Trạm |
1.9064 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
244 |
Trạn Inox |
Chiếc |
67.9224 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
245 |
Tranh treo tường nhà điều dưỡng |
Chiếc |
254.1251 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
246 |
Trụ Bóng Rổ |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
247 |
Tủ 2 buồng |
Chiếc |
88.9847 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
248 |
Tủ 2 buồng (TBND) |
Chiếc |
10.1685 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
249 |
Tủ đầu giường |
Chiếc |
63.5473 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
250 |
Tủ đầu giường y tế |
Chiếc |
74.2292 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
251 |
Tủ để thiết bị âm thanh |
Chiếc |
6.2371 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
252 |
Tủ đựng đồ cá nhân |
Chiếc |
38.1399 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
253 |
Tủ đựng đồ cá nhân 2 buồng |
Chiếc |
224.8817 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
254 |
Tủ đựng thuốc |
Chiếc |
85.5503 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
255 |
Tủ gỗ 2 buồng |
cái |
31.7737 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
256 |
Tủ hai buồng C2 |
Cái |
5.0847 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
257 |
Tủ hai buồng gỗ xoan đào |
Cái |
12.7095 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
258 |
Tủ kính sắt 3 buồng |
Cái |
2.5419 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
259 |
Tủ lạnh |
Chiếc |
303.1367 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
260 |
Tủ lạnh 120 lit để phòng |
cái |
12.7095 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
261 |
Tủ lạnh 180 lít |
Cái |
5.4830 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
262 |
Tủ lạnh 400 lít |
cái |
254.1893 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
263 |
Tủ lạnh 410 lít |
Cái |
1.9069 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
264 |
Tủ lạnh 90 lít |
Cái |
76.2752 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
265 |
Tủ lạnh bảo quản thuốc |
Chiếc |
4.9659 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
266 |
Tủ lạnh C2 |
Chiếc |
3.1783 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
267 |
Tủ Lễ tân |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
268 |
Tủ nấu cơm ga |
Chiếc |
6.9904 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
269 |
Tủ quần áo 2 buồng |
Cái |
57.2064 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
270 |
Tủ sấy dụng cụ y tế |
Cái |
0.6355 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
271 |
Túi thuốc cấp cứu |
Cái |
1.2709 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
272 |
Vỏ gối |
cái |
317.7828 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
273 |
Vợt bóng bàn |
Chiếc |
27.0181 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
274 |
Vợt cầu lông |
Chiếc |
20.6634 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
275 |
Xe chở rác |
Cái |
20.6622 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
276 |
Xe đạp leo dốc |
Chiếc |
6.3559 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
277 |
Xe đạp tập |
Chiếc |
14.4776 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
278 |
Xe đẩy bàn tiêm |
Cái |
3.1778 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
279 |
Xe đẩy đồ thức ăn |
Chiếc |
6.3559 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
280 |
Xe đẩy dọn vệ sinh |
Chiếc |
12.3917 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
281 |
Xe đẩy thay ga |
Chiếc |
12.6369 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
282 |
Xe đẩy thức ăn |
Chiếc |
11.6440 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
283 |
Xe inox đẩy thức ăn |
Chiếc |
3.1785 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
284 |
Xe lăn |
Cái |
13.1098 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
285 |
Xô inox xách nước |
Chiếc |
33.0490 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
286 |
Xô nhựa đổ rác 100lít |
Chiếc |
39.1379 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
II |
Đề xuất bổ sung công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
||||
1 |
Bàn ghế ngoài trời |
Bộ |
49.6681 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
2 |
Đèn năng lượng |
Cái |
121.1998 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
3 |
Giá sách thư viện |
Chiếc |
18.5350 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
4 |
Tủ đầu giường |
Chiếc |
63.5704 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
5 |
Tủ gỗ |
Cái |
31.7852 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
6 |
Tủ, kệ thư viện |
Chiếc |
21.0614 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
7 |
Xe dọn bát đĩa |
Cái |
9.2970 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
8 |
Xe đựng rác 500 lít |
Chiếc |
10.4853 |
- |
- |
- |
- |
- |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỊNH MỨC KINH TẾ KỸ THUẬT DỊCH VỤ NUÔI DƯỠNG, ĐIỀU DƯỠNG NGƯỜI CÓ CÔNG VÀ THÂN NHÂN NGƯỜI CÓ CÔNG
1. Tư vấn thủ tục cho gia đình đối tượng khi vào trung tâm
TT |
Hoạt động |
1 |
Chào hỏi |
2 |
Ghi nhận thông tin về đối tượng/người cần tư vấn |
3 |
Ghi nhận nội dung nhu cầu của gia đình đối tượng/người cần tư vấn |
4 |
Tư vấn, giải đáp thắc mắc cho gia đình đối tượng/người cần tư vấn. |
5 |
Hỗ trợ gia đình đối tượng/người cần tư vấn lựa chọn hướng giải quyết vấn đề |
6 |
Cùng gia đình đối tượng/người cần tư vấn xây dựng bản kế hoạch thực hiện sau tư vấn |
7 |
Kết thúc (chào tạm biệt, cung cấp địa chỉ truy cập các website…) |
8 |
Nhập và ghi chép các thông tin về kết quả tư vấn để lập báo cáo tư vấn |
2. Công tác tiếp nhận đối tượng vào trung tâm
TT |
Hoạt động |
1 |
Thẩm định hồ sơ: Trung tâm cử cán bộ đến địa phương nơi đối tượng sinh sống để tìm hiểu, xác minh hoàn cảnh đối tượng |
2 |
Ban hành Quyết định đưa đối tượng vào nuôi dưỡng tại Trung tâm |
3 |
Đón đối tượng: Trung tâm cử cán bộ đến địa phương nơi đối tượng đang sinh sống để đón đối tượng vào Trung tâm nuôi dưỡng |
4 |
Tiếp nhận, phân loại đối tượng: |
|
- Lập sổ quản lý đối tượng, chụp ảnh, cập nhật đầy đủ trích ngang của đối tượng vào máy tính để tiện theo dõi, quản lý |
|
- Khám sàng lọc, kiểm tra tổng thể để lập bệnh án; phân nhóm đối tượng theo giới tính và mức độ bệnh lý |
3. Hoàn thiện thủ tục giải quyết cho đối tượng về thăm gia đình
TT |
Hoạt động |
1 |
Hướng dẫn gia đình làm thủ tục xin cho đối tượng về thăm gia đình |
2 |
Thẩm định hồ sơ |
3 |
Ban hành Quyết định đưa đối tượng về thăm gia đình |
4 |
Hỗ trợ gia đình đưa đối tượng về địa phương nơi cư trú |
5 |
Tiếp nhận đối tượng quay trở lại Trung tâm |
4. Công tác hỗ trợ thân nhân tới thăm đối tượng
TT |
Hoạt động |
1 |
Tiếp nhận yêu cầu |
2 |
Xác nhận mối quan hệ với đối tượng |
3 |
Bố trí địa điểm gặp đối tượng |
4 |
Hỗ trợ trong quá trình đối tượng gặp thân nhân |
5 |
Kết thúc: Chào hỏi |
6 |
Nhập và ghi chép các thông tin về việc thân nhân thăm đối tượng |
5. Công tác nuôi dưỡng đối tượng
TT |
Hoạt động |
1 |
Lên thực đơn cho đối tượng, đặt mua lương thực, thực phẩm |
2 |
Tiếp nhận thực phẩm, sơ chế và nấu ăn cho đối tượng (tính tổng thời gian các bữa ăn trong ngày) |
3 |
Phân loại các chế độ ăn (Xay cháo hoặc cắt nhỏ … theo nhu cầu của đối tượng) |
4 |
Chia khẩu phần ăn |
5 |
Dọn dẹp, vệ sinh.. |
6 |
Trực |
6. Công tác chăm sóc đối tượng
6.1. Công tác chăm sóc đối tượng phải phục vụ hoàn toàn (không đi lại được, không có khả năng tự phục vụ, không ý thức được trong vệ sinh cá nhân…)
TT |
Hoạt động |
1 |
Dọn dẹp, vệ sinh phòng hằng ngày |
2 |
Báo thức, duy trì và hỗ trợ cho nạn nhân đánh răng, rửa mặt vệ sinh cá nhân |
3 |
Vệ sinh thân thể, thay bỉm... đối với nạn nhân không tự chủ được trong tiểu, đại tiện, cắt tóc, bấm móng tay, chân |
4 |
Hỗ trợ đối tượng ăn bữa chính và phụ |
5 |
Hướng dẫn đối tượng tập luyện tập |
6 |
Tổ chức khám bệnh, đo huyết áp, cấp phát thuốc hằng ngày |
7 |
Trực chăm sóc, quản lý, phục vụ đối tượng |
6.2. Công tác chăm sóc đối tượng phải phục vụ 1 phần (cần hỗ trợ, đôn đốc, giám sát)
TT |
Hoạt động |
1 |
Dọn dẹp, vệ sinh phòng hằng ngày |
2 |
Báo thức, duy trì và hỗ trợ cho nạn nhân đánh răng, rửa mặt vệ sinh cá nhân, tắm, gội… |
3 |
Quản lý, chăm sóc và phục vụ nạn nhân tại khu tăng động và số nạn nhân đi lại lang thang bên ngoài sân |
4 |
Hỗ trợ đối tượng ăn bữa chính và phụ |
5 |
Hướng dẫn đối tượng tập thể dục thể thao |
6 |
Trực trung tâm |
7. Công tác tổ chức hoạt động văn nghệ, sinh hoạt chung các dịp lễ tết
TT |
Hoạt động |
1 |
Xây dựng kế hoạch tổ chức và thể lệ hoạt động (Mục đích, yêu cầu, thời gian, địa điểm, nội dung, biện pháp, người chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện cho từng nội dung) |
2 |
Triển khai Kế hoạch đến các đơn vị/cá nhân liên quan |
3 |
Chuẩn bị về nhân sự (ban tổ chức, giám khảo…) |
4 |
Chuẩn bị về nội dung |
5 |
Chuẩn bị về điều kiện, cơ sở vật chất |
6 |
Tổ chức hoạt động |
7 |
Tổng kết, trao giải, trao quà tặng… |
8.1. Hỗ trợ đưa và chăm sóc đối tượng điều trị tại bệnh viện
TT |
Hoạt động |
1 |
Thực hiện sơ cứu, báo cáo tình hình sức khoẻ cho lãnh đạo phòng, Ban Giám đốc Trung tâm và đề xuất hướng giải quyết. |
2 |
Chuẩn bị thẻ BHYT, CCCD, các vật dụng cần thiết phục vụ cho đối tượng nhập viện |
3 |
Làm thủ tục nhập viện, đưa bệnh nhân tới bệnh viện |
4 |
Hỗ trợ chăm sóc, điều trị tại Viện |
5 |
Hỗ trợ làm thủ tục ra viện, thanh quyết toán BHYT, đón đối tượng về Trung tâm |
8.2. Đối tượng tử vong khi đang đi điều trị tại bệnh viện
TT |
Hoạt động |
1 |
Phối hợp cùng với bệnh viện nhập thi thể vào nhà xác để chờ kết luận của các cơ quan thực thi pháp luật theo quy định |
2 |
Phối hợp với gia đình, bệnh viện, cơ quan thực thi pháp luật để xác định nguyên nhân tử vong của nạn nhân |
3 |
Báo cáo Sở Lao động - Thương binh và Xã hội về việc tử vong của nạn nhân. |
4 |
- Tiến hành tư vấn cho gia đình để hỏa táng tại đài hóa thân hoàn vũ theo chính sách của Thành phố nhằm được hỗ trợ các chế độ theo quy định - Trường hợp gia đình muốn đưa thi thể về chôn cất, tiến hành bàn giao thi thể, tư trang, đồ dùng cá nhân của đối tượng cho gia đình quản lý (có biên bản làm việc giữa Trung tâm và gia đình) |
5 |
Phối hợp với gia đình đưa thi thể nạn nhân về nơi hỏa táng hoặc về quê nhà chôn cất theo phong tục của địa phương và nguyện vọng của gia đình. |
6 |
Phối hợp giải quyết các thủ tục, chế độ được hưởng của nạn nhân cho gia đình theo quy định của pháp luật. |
7 |
Lưu hồ sơ giấy chứng tử, biên bản xác định nạn nhân tử vong của bệnh viện. |
8.3. Đối tượng tử vong tại Trung tâm
TT |
Hoạt động |
1 |
Báo cáo lãnh đạo cấp trên về việc có đối tượng tử vong |
2 |
Bảo vệ thi thể, bảo vệ hiện trường khu vực xảy ra đối tượng tử vong. |
3 |
Báo cáo Sở Lao động - Thương binh và Xã hội về việc sự việc xảy ra tại Trung tâm |
4 |
Lập biên bản về về tình trạng xảy ra để làm chứng cứ hồ sơ ban đầu phục vụ công tác điều tra, khám nghiệm tử thi, khám nghiệm hiện trường và đối chứng |
5 |
Thông báo với chính quyền địa phương, công an xã về việc đối tượng tử vong để phối hợp điều tra và giải quyết vụ việc |
6 |
Thông báo cho gia đình, thân nhân đối tượng để phối hợp giải quyết sự việc |
7 |
Cử người có trách nhiệm liên quan đến sự việc, phối hợp với các cơ quan chức năng như công an, pháp y để làm các thủ tục pháp lý và lập hồ sơ hiện trường |
8 |
Khi có kết luận của các cơ quan chức năng: - Tiến hành tư vấn cho gia đình để hỏa táng tại đài hóa thân hoàn vũ theo chính sách hỗ trợ của Thành phố nhằm được hưởng các chế độ theo quy định. - Trường hợp gia đình muốn đưa thi hài về để chôn cất tại quê nhà, tiến hành bàn giao thi thể, tư trang, đồ dùng cá nhân của nạn nhân để gia đình quản lý (Có biên bản làm việc giữa Trung tâm và gia đình). Cử cán bộ phối hợp với gia đình đưa thi hài về địa phương, tổ chức an táng đảm bảo chu đáo |
9 |
Sao lưu giấy chứng tử (giấy khai tử) lưu hồ sơ. |
8.4.. Giải quyết trường hợp đối tượng tử vong khi đang về thăm gia đình
TT |
Hoạt động |
1 |
Trung tâm kiểm tra và rà soát lại hồ sơ như: Đơn xin về thăm gia đình, lý do xin về thăm gia đình, biên bản bàn giao đối tượng, quyết định giải quyết cho đối tượng về thăm gia đình (lưu ý thời gian, hiệu lực của quyết định để làm căn cứ giải quyết các thủ tục liên quan đến đối tượng theo quy định), đồng thời cử cán bộ đến gia đình để nắm bắt tình hình (khi nhận được thông báo của gia đình về việc đối tượng bị tử vong) |
2 |
Báo cáo Sở Lao động - Thương binh và Xã hội về việc tử vong của đối tượng |
3 |
Cử cán bộ về gia đình để phối hợp, hỗ trợ việc mai táng theo phong tục của địa phương và nguyện vọng của gia đình. |
4 |
Tư vấn, hướng dẫn gia đình làm các thủ tục để được hưởng các chế độ theo quy định như: Chế độ tuất, chế độ hỗ trợ tuất, hỗ trợ hỏa táng tại đài hóa thân trong địa bàn thành phố Hà Nội. |
5 |
Bàn giao cho gia đình tài sản, đồ dùng cá nhân của đối tượng (có biên bản làm việc giữa Trung tâm và gia đình) |
6 |
Phối hợp giải quyết các thủ tục, chế độ được hưởng của nạn nhân cho gia đình theo quy định của pháp luật. |
7 |
Sao lưu giấy chứng tử (giấy khai tử) lưu hồ sơ. |
8.5. Giải quyết trường hợp đối tượng tử vong khi không còn thân nhân
TT |
Hoạt động |
1 |
Lập danh sách đối tượng tử vong (ngày, tháng, năm sinh; ngày chết) |
2 |
Khai phiếu báo phục vụ tang lễ (mẫu của nghĩa trang) |
3 |
Lấy giấy khai tử của bệnh viện (hoặc giấy chứng tử) của đối tượng tử vong |
4 |
Làm văn bản đưa thi thể đối tượng đi hỏa táng tại đài hóa thân hoàn vũ |
5 |
Bàn giao tro cốt đối tượng cho nghĩa trang để trông coi, thờ cúng theo quy định; bàn giao lại chế độ thờ cúng cho nghĩa trang Văn Điển (nếu có) |
6 |
Trường hợp đối tượng tử vong phải chôn cất theo quy định của Pháp luật (không được hỏa táng) thì Trung tâm liên hệ nơi chôn cất, tổ chức chôn cất, cải táng, chăm sóc phần mộ theo quy định |
7 |
Phối hợp với cơ quan thực hiện chế độ chính sách, cơ quan bảo hiểm chi trả chế độ tử tuất, chế độ hỗ trợ tuất cho người thân (Trung tâm) theo quy định |
8 |
Lưu hồ sơ: biên bản kết luận của các cơ quan chức năng, thủ tục hồ sơ liên quan, giấy chứng tử làm cơ sở báo giảm với các cơ quan quản lý, cơ quan thực hiện chế độ chính sách |
TT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Lãnh đạo Trung tâm |
Lãnh đạo cấp phòng |
Cán bộ chuyên môn nghiệp vụ |
Cán bộ hỗ trợ, phụ trợ |
1 |
Tư vấn thủ tục cho gia đình đối tượng khi vào trung tâm |
Phút/lần |
2.76 |
10.73 |
3.45 |
2.34 |
2 |
Công tác tiếp nhận đối tượng vào trung tâm |
Giờ/lần |
0.79 |
2.58 |
8.86 |
4.64 |
3 |
Hoàn thiện thủ tục giải quyết cho đối tượng về thăm gia đình |
Phút/lần |
0.60 |
1.38 |
5.06 |
- |
4 |
Công tác hỗ trợ thân nhân tới thăm đối tượng |
Phút/lần |
0.33 |
1.03 |
2.97 |
14.46 |
5 |
Công tác nuôi dưỡng đối tượng |
Ngày công /đối tượng/tháng |
0.04 |
0.20 |
0.87 |
2.52 |
6 |
Công tác chăm sóc đối tượng |
|
|
|
|
|
6.1 |
Công tác chăm sóc đối tượng phải phục vụ hoàn toàn |
Ngày công /đối tượng/tháng |
0.04 |
0.91 |
5.36 |
5.52 |
6.2 |
Công tác chăm sóc đối tượng phải phục vụ 1 phần |
Ngày công /đối tượng/tháng |
0.13 |
1.46 |
4.82 |
6.88 |
7 |
Công tác tổ chức hoạt động văn nghệ các dịp lễ tết |
Ngày/hoạt động |
0.07 |
0.41 |
2.61 |
2.56 |
8 |
Giải quyết sự cố đột xuất |
|||||
8.1 |
Hỗ trợ đưa và chăm sóc đối tượng điều trị tại bệnh viện |
Giờ/đối tượng |
0.48 |
1.28 |
4.18 + Số ngày nằm viện của đối tượng |
4.70 |
8.2 |
Đối tượng tử vong khi đang đi điều trị tại bệnh viện |
Giờ/trường hợp |
7.73 |
8.72 |
20.50 |
23.05 |
8.3 |
Đối tượng tử vong tại trung tâm |
Giờ/trường hợp |
8.01 |
9.05 |
21.27 |
23.91 |
8.4 |
Giải quyết trường hợp đối tượng tử vong khi đang về thăm gia đình |
Giờ/trường hợp |
8.05 |
9.09 |
21.36 |
24.01 |
8.5 |
Đối tượng tử vong không còn thân nhân |
Giờ/trường hợp |
1.19 |
1.34 |
3.16 |
3.55 |
+ thời gian định mức với các trường hợp tương ứng số 8.2, 8.3 và 8.4 |
TT |
Tên vật tư |
ĐVT |
TV thủ tục cho GĐ ĐT khi vào TT |
Tiếp nhận đối tượng vào Trung tâm |
Hoàn thiện thủ tục giải quyết cho ĐT về thăm GĐ |
Công tác hỗ trợ thân nhân tới thăm đối tượng |
A. Vật tư, văn phòng phẩm phục vụ công tác chung |
|
|
||||
1 |
Băng dính dán gáy |
Cuộn |
0.00041 |
0.05347 |
0.00001 |
0.00001 |
2 |
Băng dính hai mặt |
Cuộn |
0.00014 |
0.01782 |
0.00000 |
0.00000 |
3 |
Băng dính nhỏ |
Cuộn |
0.00039 |
0.05050 |
0.00001 |
0.00001 |
4 |
Băng dính to trong |
Cuộn |
0.00039 |
0.05050 |
0.00001 |
0.00001 |
5 |
Băng dính trắng to |
Cuộn |
0.00024 |
0.03119 |
0.00001 |
0.00001 |
6 |
Băng dính văn phòng |
Cuộn |
0.00016 |
0.02079 |
0.00000 |
0.00000 |
7 |
Băng xóa |
Chiếc |
0.00039 |
0.05050 |
0.00001 |
0.00001 |
8 |
Bệnh án điều dưỡng |
Bệnh án |
0.00041 |
0.05347 |
0.00001 |
0.00001 |
9 |
Bút bi |
Chiếc |
0.00138 |
0.17824 |
0.00003 |
0.00003 |
10 |
Bút bi các loại |
Chiếc |
0.00104 |
0.13368 |
0.00002 |
0.00002 |
11 |
Bút chì |
Chiếc |
0.00050 |
0.06416 |
0.00001 |
0.00001 |
12 |
Bút đánh dấu dòng |
Chiếc |
0.00050 |
0.06416 |
0.00001 |
0.00001 |
13 |
Bút nhớ dòng |
Chiếc |
0.00332 |
0.42776 |
0.00007 |
0.00007 |
14 |
Bút nước |
Chiếc |
0.00069 |
0.08912 |
0.00002 |
0.00002 |
15 |
Bút viết bảng |
Chiếc |
0.00025 |
0.03268 |
0.00001 |
0.00001 |
16 |
Bút viết bảng ngòi nhỏ |
Chiếc |
0.00020 |
0.02525 |
0.00000 |
0.00000 |
17 |
Bút viết bảng ngòi to |
Chiếc |
0.00017 |
0.02228 |
0.00000 |
0.00000 |
18 |
Bút xóa |
Chiếc |
0.00091 |
0.11764 |
0.00002 |
0.00002 |
19 |
Cà phê |
Hộp |
0.00058 |
0.07486 |
0.00001 |
0.00001 |
20 |
Cặp đựng tài liệu |
Chiếc |
0.00166 |
0.21388 |
0.00004 |
0.00004 |
21 |
Cặp file chéo 3 ngăn |
Chiếc |
0.00138 |
0.17824 |
0.00003 |
0.00003 |
22 |
Cặp lưu văn bản |
Chiếc |
0.00138 |
0.17824 |
0.00003 |
0.00003 |
23 |
Cặp trình ký |
Chiếc |
0.00035 |
0.04456 |
0.00001 |
0.00001 |
24 |
Cây lau nhà |
Chiếc |
0.00083 |
0.10694 |
0.00002 |
0.00002 |
25 |
Chi phí xăng xe PV công tác |
Nghìn đồng |
0.55516 |
71.59111 |
0.01213 |
0.01213 |
26 |
Chổi quét nhà |
Chiếc |
0.00085 |
0.10991 |
0.00002 |
0.00002 |
27 |
Cước điện thoại |
Nghìn đồng |
0.23036 |
29.70585 |
0.00503 |
0.00503 |
28 |
Cước phí bưu chính |
Nghìn đồng |
0.01382 |
1.78235 |
0.00030 |
0.00030 |
29 |
Dao dọc giấy |
Chiếc |
0.00021 |
0.02674 |
0.00000 |
0.00000 |
30 |
Dao nhỏ |
Chiếc |
0.00021 |
0.02674 |
0.00000 |
0.00000 |
31 |
Dao xén giấy |
cái |
0.00007 |
0.00951 |
0.00000 |
0.00000 |
32 |
Dập ghim |
Chiếc |
0.00021 |
0.02674 |
0.00000 |
0.00000 |
33 |
Dập ghim nhỏ |
Chiếc |
0.00069 |
0.08912 |
0.00002 |
0.00002 |
34 |
Dập ghim trung |
Chiếc |
0.00069 |
0.08912 |
0.00002 |
0.00002 |
35 |
Điện PV hoạt động bộ máy |
Kw |
1.02279 |
131.89399 |
0.02235 |
0.02235 |
36 |
Đổ mực máy photocopy |
Lần |
0.00015 |
0.01931 |
0.00000 |
0.00000 |
37 |
Đơn thuốc |
Tờ |
0.00041 |
0.05347 |
0.00001 |
0.00001 |
38 |
Dung dịch rửa cốc, chén |
Lít |
0.00124 |
0.16041 |
0.00003 |
0.00003 |
39 |
Dung dịch rửa tay |
Lít |
0.00124 |
0.16041 |
0.00003 |
0.00003 |
40 |
Đường |
Kg |
0.00010 |
0.01337 |
0.00000 |
0.00000 |
41 |
Ghim cài |
Hộp |
0.00207 |
0.26735 |
0.00005 |
0.00005 |
42 |
Ghim dập các loại |
Hộp |
0.00030 |
0.03862 |
0.00001 |
0.00001 |
43 |
Ghim dập nhỏ |
Hộp |
0.00035 |
0.04456 |
0.00001 |
0.00001 |
44 |
Ghim dập to |
cái |
0.00003 |
0.00386 |
0.00000 |
0.00000 |
45 |
Ghim dập trung |
Hộp |
0.00004 |
0.00535 |
0.00000 |
0.00000 |
46 |
Ghim vòng các loại |
Hộp |
0.00232 |
0.29944 |
0.00005 |
0.00005 |
47 |
Giấy A4 |
Gram |
0.00256 |
0.32973 |
0.00006 |
0.00006 |
48 |
Giấy dính vàng |
lốc |
0.00004 |
0.00535 |
0.00000 |
0.00000 |
49 |
Giấy nhớ (note) |
tập |
0.00022 |
0.02852 |
0.00000 |
0.00000 |
50 |
Giấy note các loại |
Tập |
0.00025 |
0.03208 |
0.00001 |
0.00001 |
51 |
Giấy phân trang |
Tập |
0.00036 |
0.04634 |
0.00001 |
0.00001 |
52 |
Giấy sigh here |
Tập |
0.00036 |
0.04634 |
0.00001 |
0.00001 |
53 |
Gọt bút chì |
Chiếc |
0.00025 |
0.03208 |
0.00001 |
0.00001 |
54 |
Hồ dán |
Lọ |
0.00075 |
0.09625 |
0.00002 |
0.00002 |
55 |
Hồ dán khô |
Lọ |
0.00075 |
0.09625 |
0.00002 |
0.00002 |
56 |
Hồ dán nước |
Lọ |
0.00075 |
0.09625 |
0.00002 |
0.00002 |
57 |
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0.00025 |
0.03208 |
0.00001 |
0.00001 |
58 |
Kẹp file hồ sơ |
cái |
0.00041 |
0.05347 |
0.00001 |
0.00001 |
59 |
Kẹp ghim nhỏ |
hộp |
0.00028 |
0.03565 |
0.00001 |
0.00001 |
60 |
Kẹp ghim to |
hộp |
0.00028 |
0.03565 |
0.00001 |
0.00001 |
61 |
Kẹp inox các loại |
Hộp |
0.00032 |
0.04159 |
0.00001 |
0.00001 |
62 |
Kẹp sắt đen nhỏ |
Hộp |
0.00581 |
0.74859 |
0.00013 |
0.00013 |
63 |
Kẹp sắt đen to |
Hộp |
0.00581 |
0.74859 |
0.00013 |
0.00013 |
64 |
Mực in |
Hộp |
0.00207 |
0.26735 |
0.00005 |
0.00005 |
65 |
Nhổ ghim |
Chiếc |
0.00008 |
0.01069 |
0.00000 |
0.00000 |
66 |
Nước đóng chai |
Chai |
0.00774 |
0.99854 |
0.00017 |
0.00017 |
67 |
Nước PV hoạt động bộ máy |
m3 |
0.00426 |
0.54956 |
0.00009 |
0.00009 |
68 |
Nước tẩy nhà vệ sinh |
Lít |
0.00160 |
0.20675 |
0.00004 |
0.00004 |
69 |
Phụ cấp lưu trú |
Nghìn đồng |
0.47411 |
61.13970 |
0.01036 |
0.01036 |
70 |
Sổ cấp phát thuốc |
Quyển |
0.00008 |
0.01069 |
0.00000 |
0.00000 |
71 |
Sổ công tác |
Quyển |
0.00021 |
0.02674 |
0.00000 |
0.00000 |
72 |
Sổ sách ghi chép |
Quyển |
0.00021 |
0.02674 |
0.00000 |
0.00000 |
73 |
Tẩy bút chì |
Chiếc |
0.00041 |
0.05347 |
0.00001 |
0.00001 |
74 |
Tẩy chì |
Chiếc |
0.00022 |
0.02852 |
0.00000 |
0.00000 |
75 |
Thay mực máy in |
Lần |
0.00030 |
0.03921 |
0.00001 |
0.00001 |
76 |
Thẻ cán bộ công chức viên chức |
Chiếc |
0.00083 |
0.10694 |
0.00002 |
0.00002 |
77 |
Thuê phòng nghỉ |
Nghìn đồng |
0.05989 |
7.72352 |
0.00131 |
0.00131 |
78 |
Thùng tôn lưu tài liệu |
Chiếc |
0.00012 |
0.01485 |
0.00000 |
0.00000 |
79 |
Thước kẻ |
Chiếc |
0.00022 |
0.02852 |
0.00000 |
0.00000 |
80 |
Tiền vệ sinh môi trường |
Nghìn đồng |
0.82929 |
106.94108 |
0.01812 |
0.01812 |
81 |
Trà |
Hộp |
0.00022 |
0.02852 |
0.00000 |
0.00000 |
82 |
Túi clear |
Chiếc |
0.00645 |
0.83176 |
0.00014 |
0.00014 |
83 |
Túi nilon |
Kg |
0.00111 |
0.14259 |
0.00002 |
0.00002 |
84 |
Văn phòng phẩm khác |
Nghìn đồng |
0.08293 |
10.69411 |
0.00181 |
0.00181 |
85 |
Vật tư, văn phòng |
Nghìn đồng |
0.12209 |
15.74410 |
0.00267 |
0.00267 |
A. Vật tư, văn phòng phẩm phục vụ công tác chung |
||||||
1 |
Băng dính dán gáy |
Cuộn |
0.01020 |
0.11615 |
0.03209 |
0.01371 |
2 |
Băng dính hai mặt |
Cuộn |
0.00340 |
0.03872 |
0.01070 |
0.00457 |
3 |
Băng dính nhỏ |
Cuộn |
0.00963 |
0.10970 |
0.03031 |
0.01294 |
4 |
Băng dính to trong |
Cuộn |
0.00963 |
0.10970 |
0.03031 |
0.01294 |
5 |
Băng dính trắng to |
Cuộn |
0.00595 |
0.06776 |
0.01872 |
0.00800 |
6 |
Băng dính văn phòng |
Cuộn |
0.00397 |
0.04517 |
0.01248 |
0.00533 |
7 |
Băng xóa |
Chiếc |
0.00963 |
0.10970 |
0.03031 |
0.01294 |
8 |
Bệnh án điều dưỡng |
Bệnh án |
0.01020 |
0.11615 |
0.03209 |
0.01371 |
9 |
Bút bi |
Chiếc |
0.03401 |
0.38718 |
0.10698 |
0.04569 |
10 |
Bút bi các loại |
Chiếc |
0.02550 |
0.29038 |
0.08023 |
0.03427 |
11 |
Bút chì |
Chiếc |
0.01224 |
0.13938 |
0.03851 |
0.01645 |
12 |
Bút đánh dấu dòng |
Chiếc |
0.01224 |
0.13938 |
0.03851 |
0.01645 |
13 |
Bút nhớ dòng |
Chiếc |
0.08161 |
0.92923 |
0.25674 |
0.10965 |
14 |
Bút nước |
Chiếc |
0.01700 |
0.19359 |
0.05349 |
0.02284 |
15 |
Bút viết bảng |
Chiếc |
0.00623 |
0.07098 |
0.01961 |
0.00838 |
16 |
Bút viết bảng ngòi nhỏ |
Chiếc |
0.00482 |
0.05485 |
0.01515 |
0.00647 |
17 |
Bút viết bảng ngòi to |
Chiếc |
0.00425 |
0.04840 |
0.01337 |
0.00571 |
18 |
Bút xóa |
Chiếc |
0.02244 |
0.25554 |
0.07060 |
0.03015 |
19 |
Cà phê |
Hộp |
0.01428 |
0.16261 |
0.04493 |
0.01919 |
20 |
Cặp đựng tài liệu |
Chiếc |
0.04081 |
0.46461 |
0.12837 |
0.05483 |
21 |
Cặp file chéo 3 ngăn |
Chiếc |
0.03401 |
0.38718 |
0.10698 |
0.04569 |
22 |
Cặp lưu văn bản |
Chiếc |
0.03401 |
0.38718 |
0.10698 |
0.04569 |
23 |
Cặp trình ký |
Chiếc |
0.00850 |
0.09679 |
0.02674 |
0.01142 |
24 |
Cây lau nhà |
Chiếc |
0.02040 |
0.23231 |
0.06419 |
0.02741 |
25 |
Chi phí xăng xe PV công tác |
Nghìn đồng |
13.65873 |
155.51636 |
42.96853 |
18.35116 |
26 |
Chổi quét nhà |
Chiếc |
0.02097 |
0.23876 |
0.06597 |
0.02817 |
27 |
Cước điện thoại |
Nghìn đồng |
5.66752 |
64.52961 |
17.82927 |
7.61459 |
28 |
Cước phí bưu chính |
Nghìn đồng |
0.34005 |
3.87178 |
1.06976 |
0.45688 |
29 |
Dao dọc giấy |
Chiếc |
0.00510 |
0.05808 |
0.01605 |
0.00685 |
30 |
Dao nhỏ |
Chiếc |
0.00510 |
0.05808 |
0.01605 |
0.00685 |
31 |
Dao xén giấy |
cái |
0.00181 |
0.02065 |
0.00571 |
0.00244 |
32 |
Dập ghim |
Chiếc |
0.00510 |
0.05808 |
0.01605 |
0.00685 |
33 |
Dập ghim nhỏ |
Chiếc |
0.01700 |
0.19359 |
0.05349 |
0.02284 |
34 |
Dập ghim trung |
Chiếc |
0.01700 |
0.19359 |
0.05349 |
0.02284 |
35 |
Điện PV hoạt động bộ máy |
Kw |
25.16379 |
286.51146 |
79.16194 |
33.80877 |
36 |
Đổ mực máy photocopy |
Lần |
0.00368 |
0.04194 |
0.01159 |
0.00495 |
37 |
Đơn thuốc |
Tờ |
0.01020 |
0.11615 |
0.03209 |
0.01371 |
38 |
Dung dịch rửa cốc, chén |
Lít |
0.03060 |
0.34846 |
0.09628 |
0.04112 |
39 |
Dung dịch rửa tay |
Lít |
0.03060 |
0.34846 |
0.09628 |
0.04112 |
40 |
Đường |
Kg |
0.00255 |
0.02904 |
0.00802 |
0.00343 |
41 |
Ghim cài |
Hộp |
0.05101 |
0.58077 |
0.16046 |
0.06853 |
42 |
Ghim dập các loại |
Hộp |
0.00737 |
0.08389 |
0.02318 |
0.00990 |
43 |
Ghim dập nhỏ |
Hộp |
0.00850 |
0.09679 |
0.02674 |
0.01142 |
44 |
Ghim dập to |
cái |
0.00074 |
0.00839 |
0.00232 |
0.00099 |
45 |
Ghim dập trung |
Hộp |
0.00102 |
0.01162 |
0.00321 |
0.00137 |
46 |
Ghim vòng các loại |
Hộp |
0.05713 |
0.65046 |
0.17972 |
0.07676 |
47 |
Giấy A4 |
Gram |
0.06291 |
0.71628 |
0.19790 |
0.08452 |
48 |
Giấy dính vàng |
lốc |
0.00102 |
0.01162 |
0.00321 |
0.00137 |
49 |
Giấy nhớ (note) |
tập |
0.00544 |
0.06195 |
0.01712 |
0.00731 |
50 |
Giấy note các loại |
Tập |
0.00612 |
0.06969 |
0.01926 |
0.00822 |
51 |
Giấy phân trang |
Tập |
0.00884 |
0.10067 |
0.02781 |
0.01188 |
52 |
Giấy sigh here |
Tập |
0.00884 |
0.10067 |
0.02781 |
0.01188 |
53 |
Gọt bút chì |
Chiếc |
0.00612 |
0.06969 |
0.01926 |
0.00822 |
54 |
Hồ dán |
Lọ |
0.01836 |
0.20908 |
0.05777 |
0.02467 |
55 |
Hồ dán khô |
Lọ |
0.01836 |
0.20908 |
0.05777 |
0.02467 |
56 |
Hồ dán nước |
Lọ |
0.01836 |
0.20908 |
0.05777 |
0.02467 |
57 |
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0.00612 |
0.06969 |
0.01926 |
0.00822 |
58 |
Kẹp file hồ sơ |
cái |
0.01020 |
0.11615 |
0.03209 |
0.01371 |
59 |
Kẹp ghim nhỏ |
hộp |
0.00680 |
0.07744 |
0.02140 |
0.00914 |
60 |
Kẹp ghim to |
hộp |
0.00680 |
0.07744 |
0.02140 |
0.00914 |
61 |
Kẹp inox các loại |
Hộp |
0.00793 |
0.09034 |
0.02496 |
0.01066 |
62 |
Kẹp sắt đen nhỏ |
Hộp |
0.14282 |
1.62615 |
0.44930 |
0.19189 |
63 |
Kẹp sắt đen to |
Hộp |
0.14282 |
1.62615 |
0.44930 |
0.19189 |
64 |
Mực in |
Hộp |
0.05101 |
0.58077 |
0.16046 |
0.06853 |
65 |
Nhổ ghim |
Chiếc |
0.00204 |
0.02323 |
0.00642 |
0.00274 |
66 |
Nước đóng chai |
Chai |
0.19051 |
2.16912 |
0.59932 |
0.25596 |
67 |
Nước PV hoạt động bộ máy |
m3 |
0.10485 |
1.19380 |
0.32984 |
0.14087 |
68 |
Nước tẩy nhà vệ sinh |
Lít |
0.03945 |
0.44913 |
0.12409 |
0.05300 |
69 |
Phụ cấp lưu trú |
Nghìn đồng |
11.66472 |
132.81290 |
36.69566 |
15.67212 |
70 |
Sổ cấp phát thuốc |
Quyển |
0.00204 |
0.02323 |
0.00642 |
0.00274 |
71 |
Sổ công tác |
Quyển |
0.00510 |
0.05808 |
0.01605 |
0.00685 |
72 |
Sổ sách ghi chép |
Quyển |
0.00510 |
0.05808 |
0.01605 |
0.00685 |
73 |
Tẩy bút chì |
Chiếc |
0.01020 |
0.11615 |
0.03209 |
0.01371 |
74 |
Tẩy chì |
Chiếc |
0.00544 |
0.06195 |
0.01712 |
0.00731 |
75 |
Thay mực máy in |
Lần |
0.00748 |
0.08518 |
0.02353 |
0.01005 |
76 |
Thẻ cán bộ CCVC |
Chiếc |
0.02040 |
0.23231 |
0.06419 |
0.02741 |
77 |
Thuê phòng nghỉ |
Nghìn đồng |
1.47356 |
16.77770 |
4.63561 |
1.97979 |
78 |
Thùng tôn lưu tài liệu |
Chiếc |
0.00283 |
0.03226 |
0.00891 |
0.00381 |
79 |
Thước kẻ |
Chiếc |
0.00544 |
0.06195 |
0.01712 |
0.00731 |
80 |
Tiền vệ sinh môi trường |
Nghìn đồng |
20.40308 |
232.30659 |
64.18536 |
27.41252 |
81 |
Trà |
Hộp |
0.00544 |
0.06195 |
0.01712 |
0.00731 |
82 |
Túi clear |
Chiếc |
0.15869 |
1.80683 |
0.49922 |
0.21321 |
83 |
Túi nilon |
Kg |
0.02720 |
0.30974 |
0.08558 |
0.03655 |
84 |
Văn phòng phẩm khác |
Nghìn đồng |
2.04031 |
23.23066 |
6.41854 |
2.74125 |
85 |
Vật tư, văn phòng |
Nghìn đồng |
3.00379 |
34.20069 |
9.44951 |
4.03573 |
B. Vật tư phục vụ công tác nuôi dưỡng |
|
|
|
|
|
|
1 |
Khẩu trang y tế |
Hộp |
0.09589 |
1.09180 |
0.30166 |
0.01074 |
2 |
Găng tay y tế |
Hộp |
0.10971 |
1.24909 |
0.34512 |
0.01228 |
3 |
Đồng phục dành cho bác sĩ, y sĩ, y tá, hộ lý |
Bộ |
0.02292 |
0.26092 |
0.07209 |
0.00257 |
4 |
Nước rửa tay |
Chai |
0.04957 |
0.56440 |
0.15594 |
0.00555 |
5 |
Dung dịch sát khuẩn |
Chai |
0.00780 |
0.08882 |
0.02454 |
0.00087 |
6 |
Chổi quét, dọn vệ sinh trong nhà |
Cái |
0.02730 |
0.31089 |
0.08590 |
0.00306 |
7 |
Chổi quét, dọn vệ sinh ngoài nhà |
Cái |
0.02730 |
0.31089 |
0.08590 |
0.00306 |
8 |
Chổi lau sàn nhà |
Cái |
0.01755 |
0.19985 |
0.05522 |
0.00197 |
9 |
Chổi lau trần nhà |
Cái |
0.00293 |
0.03331 |
0.00920 |
0.00033 |
10 |
Chổi cọ nhà vệ sinh |
Cái |
0.00878 |
0.09993 |
0.02761 |
0.00098 |
11 |
Nước lau sàn nhà |
Cái |
0.01950 |
0.22206 |
0.06135 |
0.00218 |
12 |
Nước tẩy rửa khu vệ sinh |
Cái |
0.01950 |
0.22206 |
0.06135 |
0.00218 |
13 |
Giấy vệ sinh |
Bịch |
0.01950 |
0.22206 |
0.06135 |
0.00218 |
14 |
Bô vịt |
Cái |
0.00878 |
0.09993 |
0.02761 |
0.00098 |
15 |
Bô dẹt |
Cái |
0.00878 |
0.09993 |
0.02761 |
0.00098 |
16 |
Găng tay |
Cái |
0.14335 |
1.63215 |
0.45096 |
0.01605 |
17 |
Điện phục vụ sinh hoạt đối tượng |
Triệu |
12.02697 |
136.93745 |
37.83525 |
1.34657 |
18 |
Nước phục vụ sinh hoạt đối tượng |
Triệu |
17.06530 |
194.30313 |
53.68516 |
1.91067 |
19 |
Xà phòng giặt |
Kg |
0.03616 |
0.41174 |
0.11376 |
0.00405 |
TT |
Tên vật tư |
ĐVT |
Giải quyết sự cố đột xuất |
||||
Đưa và chăm sóc ĐT điều trị tại BV |
ĐT tử vong khi đang đi điều trị tại BV |
ĐT tử vong tại TT |
ĐT tử vong khi đang về thăm GĐ |
ĐT tử vong không còn thân nhân |
|||
1 |
Băng dính dán gáy |
Cuộn |
4.48041E-07 |
4.20709E-06 |
6.43121E-06 |
6.67238E-07 |
1.01828E-06 |
2 |
Băng dính hai mặt |
Cuộn |
1.49347E-07 |
1.40236E-06 |
2.14374E-06 |
2.22413E-07 |
3.39425E-07 |
3 |
Băng dính nhỏ |
Cuộn |
4.2315E-07 |
3.97336E-06 |
6.07392E-06 |
6.3017E-07 |
9.61705E-07 |
4 |
Băng dính to trong |
Cuộn |
4.2315E-07 |
3.97336E-06 |
6.07392E-06 |
6.3017E-07 |
9.61705E-07 |
5 |
Băng dính trắng to |
Cuộn |
2.61357E-07 |
2.45413E-06 |
3.75154E-06 |
3.89222E-07 |
5.93994E-07 |
6 |
Băng dính văn phòng |
Cuộn |
1.74238E-07 |
1.63609E-06 |
2.50103E-06 |
2.59482E-07 |
3.95996E-07 |
7 |
Băng xóa |
Chiếc |
4.2315E-07 |
3.97336E-06 |
6.07392E-06 |
6.3017E-07 |
9.61705E-07 |
8 |
Bệnh án điều dưỡng |
Bệnh án |
4.48041E-07 |
4.20709E-06 |
6.43121E-06 |
6.67238E-07 |
1.01828E-06 |
9 |
Bút bi |
Chiếc |
1.49347E-06 |
1.40236E-05 |
2.14374E-05 |
2.22413E-06 |
3.39425E-06 |
10 |
Bút bi các loại |
Chiếc |
1.1201E-06 |
1.05177E-05 |
1.6078E-05 |
1.6681E-06 |
2.54569E-06 |
11 |
Bút chì |
Chiếc |
5.37649E-07 |
5.0485E-06 |
7.71746E-06 |
8.00686E-07 |
1.22193E-06 |
12 |
Bút đánh dấu dòng |
Chiếc |
5.37649E-07 |
5.0485E-06 |
7.71746E-06 |
8.00686E-07 |
1.22193E-06 |
13 |
Bút nhớ dòng |
Chiếc |
3.58433E-06 |
3.36567E-05 |
5.14497E-05 |
5.33791E-06 |
8.1462E-06 |
14 |
Bút nước |
Chiếc |
7.46735E-07 |
7.01181E-06 |
1.07187E-05 |
1.11206E-06 |
1.69713E-06 |
15 |
Bút viết bảng |
Chiếc |
2.73803E-07 |
2.571E-06 |
3.93019E-06 |
4.07757E-07 |
6.22279E-07 |
16 |
Bút viết bảng ngòi nhỏ |
Chiếc |
2.11575E-07 |
1.98668E-06 |
3.03696E-06 |
3.15085E-07 |
4.80852E-07 |
17 |
Bút viết bảng ngòi to |
Chiếc |
1.86684E-07 |
1.75295E-06 |
2.67967E-06 |
2.78016E-07 |
4.24281E-07 |
18 |
Bút xóa |
Chiếc |
9.85691E-07 |
9.25559E-06 |
1.41487E-05 |
1.46792E-06 |
2.24021E-06 |
19 |
Cà phê |
Hộp |
6.27258E-07 |
5.88992E-06 |
9.0037E-06 |
9.34134E-07 |
1.42559E-06 |
20 |
Cặp đựng tài liệu |
Chiếc |
1.79216E-06 |
1.68283E-05 |
2.57249E-05 |
2.66895E-06 |
4.0731E-06 |
21 |
Cặp file chéo 3 ngăn |
Chiếc |
1.49347E-06 |
1.40236E-05 |
2.14374E-05 |
2.22413E-06 |
3.39425E-06 |
22 |
Cặp lưu văn bản |
Chiếc |
1.49347E-06 |
1.40236E-05 |
2.14374E-05 |
2.22413E-06 |
3.39425E-06 |
23 |
Cặp trình ký |
Chiếc |
3.73368E-07 |
3.5059E-06 |
5.35934E-06 |
5.56032E-07 |
8.48563E-07 |
24 |
Cây lau nhà |
Chiếc |
8.96082E-07 |
8.41417E-06 |
1.28624E-05 |
1.33448E-06 |
2.03655E-06 |
25 |
Chi phí xăng xe PV công tác |
Nghìn đồng |
0.000599877 |
0.00563282 |
0.00861068 |
0.000893358 |
0.001363358 |
26 |
Chổi quét nhà |
Chiếc |
9.20974E-07 |
8.6479E-06 |
1.32197E-05 |
1.37155E-06 |
2.09312E-06 |
27 |
Cước điện thoại |
Nghìn đồng |
0.000248912 |
0.00233727 |
0.003572896 |
0.000370688 |
0.000565709 |
28 |
Cước phí bưu chính |
Nghìn đồng |
1.49347E-05 |
0.000140236 |
0.000214374 |
2.22413E-05 |
3.39425E-05 |
29 |
Dao dọc giấy |
Chiếc |
2.24021E-07 |
2.10354E-06 |
3.21561E-06 |
3.33619E-07 |
5.09138E-07 |
30 |
Dao nhỏ |
Chiếc |
2.24021E-07 |
2.10354E-06 |
3.21561E-06 |
3.33619E-07 |
5.09138E-07 |
31 |
Dao xén giấy |
cái |
7.96518E-08 |
7.47926E-07 |
1.14333E-06 |
1.1862E-07 |
1.81027E-07 |
32 |
Dập ghim |
Chiếc |
2.24021E-07 |
2.10354E-06 |
3.21561E-06 |
3.33619E-07 |
5.09138E-07 |
33 |
Dập ghim nhỏ |
Chiếc |
7.46735E-07 |
7.01181E-06 |
1.07187E-05 |
1.11206E-06 |
1.69713E-06 |
34 |
Dập ghim trung |
Chiếc |
7.46735E-07 |
7.01181E-06 |
1.07187E-05 |
1.11206E-06 |
1.69713E-06 |
35 |
Điện PV hoạt động bộ máy |
Kw |
0.001105168 |
0.010377477 |
0.015863659 |
0.001645855 |
0.002511746 |
36 |
Đổ mực máy photocopy |
Lần |
1.61793E-07 |
1.51923E-06 |
2.32238E-06 |
2.40947E-07 |
3.67711E-07 |
37 |
Đơn thuốc |
Tờ |
4.48041E-07 |
4.20709E-06 |
6.43121E-06 |
6.67238E-07 |
1.01828E-06 |
38 |
Dung dịch rửa cốc, chén |
Lít |
1.34412E-06 |
1.26213E-05 |
1.92936E-05 |
2.00172E-06 |
3.05483E-06 |
39 |
Dung dịch rửa tay |
Lít |
1.34412E-06 |
1.26213E-05 |
1.92936E-05 |
2.00172E-06 |
3.05483E-06 |
40 |
Đường |
Kg |
1.1201E-07 |
1.05177E-06 |
1.6078E-06 |
1.6681E-07 |
2.54569E-07 |
41 |
Ghim cài |
Hộp |
2.24021E-06 |
2.10354E-05 |
3.21561E-05 |
3.33619E-06 |
5.09138E-06 |
42 |
Ghim dập các loại |
Hộp |
3.23585E-07 |
3.03845E-06 |
4.64477E-06 |
4.81894E-07 |
7.35421E-07 |
43 |
Ghim dập nhỏ |
Hộp |
3.73368E-07 |
3.5059E-06 |
5.35934E-06 |
5.56032E-07 |
8.48563E-07 |
44 |
Ghim dập to |
cái |
3.23585E-08 |
3.03845E-07 |
4.64477E-07 |
4.81894E-08 |
7.35421E-08 |
45 |
Ghim dập trung |
Hộp |
4.48041E-08 |
4.20709E-07 |
6.43121E-07 |
6.67238E-08 |
1.01828E-07 |
46 |
Ghim vòng các loại |
Hộp |
2.50903E-06 |
2.35597E-05 |
3.60148E-05 |
3.73653E-06 |
5.70234E-06 |
47 |
Giấy A4 |
Gram |
2.76292E-06 |
2.59437E-05 |
3.96591E-05 |
4.11464E-06 |
6.27937E-06 |
48 |
Giấy dính vàng |
lốc |
4.48041E-08 |
4.20709E-07 |
6.43121E-07 |
6.67238E-08 |
1.01828E-07 |
49 |
Giấy nhớ (note) |
tập |
2.38955E-07 |
2.24378E-06 |
3.42998E-06 |
3.5586E-07 |
5.4308E-07 |
50 |
Giấy note các loại |
Tập |
2.68825E-07 |
2.52425E-06 |
3.85873E-06 |
4.00343E-07 |
6.10965E-07 |
51 |
Giấy phân trang |
Tập |
3.88302E-07 |
3.64614E-06 |
5.57372E-06 |
5.78273E-07 |
8.82505E-07 |
52 |
Giấy sigh here |
Tập |
3.88302E-07 |
3.64614E-06 |
5.57372E-06 |
5.78273E-07 |
8.82505E-07 |
53 |
Gọt bút chì |
Chiếc |
2.68825E-07 |
2.52425E-06 |
3.85873E-06 |
4.00343E-07 |
6.10965E-07 |
54 |
Hồ dán |
Lọ |
8.06474E-07 |
7.57275E-06 |
1.15762E-05 |
1.20103E-06 |
1.8329E-06 |
55 |
Hồ dán khô |
Lọ |
8.06474E-07 |
7.57275E-06 |
1.15762E-05 |
1.20103E-06 |
1.8329E-06 |
56 |
Hồ dán nước |
Lọ |
8.06474E-07 |
7.57275E-06 |
1.15762E-05 |
1.20103E-06 |
1.8329E-06 |
57 |
Kéo văn phòng |
Chiếc |
2.68825E-07 |
2.52425E-06 |
3.85873E-06 |
4.00343E-07 |
6.10965E-07 |
58 |
Kẹp file hồ sơ |
cái |
4.48041E-07 |
4.20709E-06 |
6.43121E-06 |
6.67238E-07 |
1.01828E-06 |
59 |
Kẹp ghim nhỏ |
hộp |
2.98694E-07 |
2.80472E-06 |
4.28748E-06 |
4.44826E-07 |
6.7885E-07 |
60 |
Kẹp ghim to |
hộp |
2.98694E-07 |
2.80472E-06 |
4.28748E-06 |
4.44826E-07 |
6.7885E-07 |
61 |
Kẹp inox các loại |
Hộp |
3.48476E-07 |
3.27218E-06 |
5.00205E-06 |
5.18963E-07 |
7.91992E-07 |
62 |
Kẹp sắt đen nhỏ |
Hộp |
6.27258E-06 |
5.88992E-05 |
9.0037E-05 |
9.34134E-06 |
1.42559E-05 |
63 |
Kẹp sắt đen to |
Hộp |
6.27258E-06 |
5.88992E-05 |
9.0037E-05 |
9.34134E-06 |
1.42559E-05 |
64 |
Mực in |
Hộp |
2.24021E-06 |
2.10354E-05 |
3.21561E-05 |
3.33619E-06 |
5.09138E-06 |
65 |
Nhổ ghim |
Chiếc |
8.96082E-08 |
8.41417E-07 |
1.28624E-06 |
1.33448E-07 |
2.03655E-07 |
66 |
Nước đóng chai |
Chai |
8.36702E-06 |
7.85659E-05 |
0.000120101 |
1.24605E-05 |
1.9016E-05 |
67 |
Nước PV hoạt động bộ máy |
m3 |
4.60487E-06 |
4.32395E-05 |
6.60986E-05 |
6.85773E-06 |
1.04656E-05 |
68 |
Nước tẩy nhà vệ sinh |
Lít |
1.73243E-06 |
1.62674E-05 |
2.48674E-05 |
2.57999E-06 |
3.93733E-06 |
69 |
Phụ cấp lưu trú |
Nghìn đồng |
0.000512303 |
0.004810498 |
0.007353628 |
0.000762939 |
0.001164324 |
70 |
Sổ cấp phát thuốc |
Quyển |
8.96082E-08 |
8.41417E-07 |
1.28624E-06 |
1.33448E-07 |
2.03655E-07 |
71 |
Sổ công tác |
Quyển |
2.24021E-07 |
2.10354E-06 |
3.21561E-06 |
3.33619E-07 |
5.09138E-07 |
72 |
Sổ sách ghi chép |
Quyển |
2.24021E-07 |
2.10354E-06 |
3.21561E-06 |
3.33619E-07 |
5.09138E-07 |
73 |
Tẩy bút chì |
Chiếc |
4.48041E-07 |
4.20709E-06 |
6.43121E-06 |
6.67238E-07 |
1.01828E-06 |
74 |
Tẩy chì |
Chiếc |
2.38955E-07 |
2.24378E-06 |
3.42998E-06 |
3.5586E-07 |
5.4308E-07 |
75 |
Thay mực máy in |
Lần |
3.28564E-07 |
3.0852E-06 |
4.71622E-06 |
4.89308E-07 |
7.46735E-07 |
76 |
Thẻ cán bộ CCVC |
Chiếc |
8.96082E-07 |
8.41417E-06 |
1.28624E-05 |
1.33448E-06 |
2.03655E-06 |
77 |
Thuê phòng nghỉ |
Nghìn đồng |
6.47171E-05 |
0.00060769 |
0.000928953 |
9.63789E-05 |
0.000147084 |
78 |
Thùng tôn lưu tài liệu |
Chiếc |
1.24456E-07 |
1.16863E-06 |
1.78645E-06 |
1.85344E-07 |
2.82854E-07 |
79 |
Thước kẻ |
Chiếc |
2.38955E-07 |
2.24378E-06 |
3.42998E-06 |
3.5586E-07 |
5.4308E-07 |
80 |
Tiền vệ sinh môi trường |
Nghìn đồng |
0.000896082 |
0.008414171 |
0.012862426 |
0.001334477 |
0.002036551 |
81 |
Trà |
Hộp |
2.38955E-07 |
2.24378E-06 |
3.42998E-06 |
3.5586E-07 |
5.4308E-07 |
82 |
Túi clear |
Chiếc |
6.96953E-06 |
6.54435E-05 |
0.000100041 |
1.03793E-05 |
1.58398E-05 |
83 |
Túi nilon |
Kg |
1.19478E-06 |
1.12189E-05 |
1.71499E-05 |
1.7793E-06 |
2.7154E-06 |
84 |
Văn phòng phẩm khác |
Nghìn đồng |
8.96082E-05 |
0.000841417 |
0.001286243 |
0.000133448 |
0.000203655 |
85 |
Vật tư, văn phòng |
Nghìn đồng |
0.000131923 |
0.001238753 |
0.001893635 |
0.000196465 |
0.000299826 |
IV. ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
(ĐVT: số giờ sử dụng tài sản cố định, công cụ, dụng cụ/dịch vụ)
TT |
Nội dung |
ĐVT |
TV thủ tục cho GĐ ĐT khi vào TT |
Tiếp nhận ĐT vào TT |
Hoàn thiện thủ tục giải quyết cho ĐT về thăm GĐ |
Công tác hỗ trợ thân nhân tới thăm ĐT |
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH |
|
|
|
|
|
I |
TSCĐ hiện đang được sử dụng tại đơn vị |
|
|
|
|
|
1 |
Bàn ghế tiếp khách |
Bộ |
0.3632 |
46.8402 |
0.0079 |
0.0079 |
2 |
Bàn phòng họp |
Bộ |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
3 |
Bộ máy tính để bàn |
Bộ |
0.7870 |
101.4871 |
0.0172 |
0.0172 |
4 |
Bộ Máy tính/máy chiếu |
Bộ |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
5 |
Cổng |
Bộ |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
6 |
Ga ra ô tô |
Cái |
0.1211 |
15.6134 |
0.0026 |
0.0026 |
7 |
Hệ thống ánh sáng |
Bộ |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
8 |
Hệ thống cấp điện |
Hệ thống |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
9 |
Máy photocopy |
Chiếc |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
10 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
11 |
Nhà để xe |
Nhà |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
12 |
Nhà hành chính/nhà làm việc |
Nhà |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
13 |
Nhà thường trực |
Nhà |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
14 |
Nhà xe máy |
Nhà |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
15 |
Nhà xe ô tô |
Nhà |
0.1211 |
15.6134 |
0.0026 |
0.0026 |
16 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
1.3318 |
171.7474 |
0.0291 |
0.0291 |
B |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
I |
Công cụ, dụng cụ hiện đang được sử dụng tại đơn vị |
|
|
|
||
1 |
Bàn ghế tiếp khách |
Bộ |
0.1211 |
15.6134 |
0.0026 |
0.0026 |
2 |
Bàn phòng họp |
Bộ |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
3 |
Bộ máy tính để bàn |
Bộ |
0.7870 |
101.4871 |
0.0172 |
0.0172 |
4 |
Bộ Máy tính/máy chiếu |
Bộ |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
5 |
Máy chiếu |
Chiếc |
0.0605 |
7.8067 |
0.0013 |
0.0013 |
6 |
Máy in |
Chiếc |
0.3027 |
39.0335 |
0.0066 |
0.0066 |
7 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
1.2108 |
156.1340 |
0.0265 |
0.0265 |
TT |
Nội dung |
ĐVT |
Công tác nuôi dưỡng ĐT |
Công tác chăm sóc đối tượng |
||
Chăm sóc ĐT phải phục vụ hoàn toàn |
Chăm sóc ĐT phải phục vụ 1 phần |
Tổ chức HĐ văn nghệ các dịp lễ tết |
||||
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH |
|
|
|
|
|
I |
TSCĐ hiện đang được sử dụng tại đơn vị |
|
|
|
|
|
1 |
Bàn ghế tiếp khách |
Bộ |
8.9365 |
101.7503 |
28.1132 |
12.0067 |
2 |
Bàn phòng họp |
Bộ |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
3 |
Bộ máy tính để bàn |
Bộ |
19.3625 |
220.4590 |
60.9119 |
26.0145 |
4 |
Bộ Máy tính/máy chiếu |
Bộ |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
5 |
Cổng |
Bộ |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
6 |
Ga ra ô tô |
Cái |
2.9788 |
33.9168 |
9.3711 |
4.0022 |
7 |
Hệ thống ánh sáng |
Bộ |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
8 |
Hệ thống cấp điện |
Hệ thống |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
9 |
Máy photocopy |
Chiếc |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
10 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
11 |
Nhà để xe |
Nhà |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
12 |
Nhà hành chính/nhà làm việc |
Nhà |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
13 |
Nhà thường trực |
Nhà |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
14 |
Nhà xe máy |
Nhà |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
15 |
Nhà xe ô tô |
Nhà |
2.9788 |
33.9168 |
9.3711 |
4.0022 |
16 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
32.7673 |
373.0844 |
103.0817 |
44.0245 |
17 |
Bàn chế biến đồ ăn |
Bàn |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
18 |
Bàn ghế gỗ ghụ cột 1 |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
19 |
Bàn ghế nhà ăn |
Bộ |
0.5766 |
6.5652 |
1.8139 |
0.7747 |
20 |
Bàn quầy |
Bàn |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
21 |
Bàn tiêm |
Bàn |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
22 |
Bể bơi |
Bể |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
23 |
Bể/bồn chứa nước sinh hoạt |
Bể |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
24 |
Bếp ga công nghiệp |
Bếp |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
25 |
Bếp ga đôi |
Bếp |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
26 |
Bộ đèn chiếu sáng sân khấu |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
27 |
Bộ đun phở bằng điện |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
28 |
Bộ Karaoke |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
29 |
Bộ nồi nấu phở bằng điện |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
30 |
Bộ thể thao cầu lông |
Bộ |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
31 |
Bộ xoong đun thuốc bắc |
Bộ |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
32 |
Bồn cây đài phun nước |
Bồn |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
33 |
Điện chiếu sáng ngoài nhà |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
34 |
Điều hòa nhiệt độ |
Chiếc |
3.2034 |
36.4735 |
10.0775 |
4.3039 |
35 |
Điều hoà tủ đứng 24 BTU |
Chiếc |
0.1495 |
1.7021 |
0.4703 |
0.2008 |
36 |
Điều hòa tủ/cây 48.BTU |
Chiếc |
0.1495 |
1.7021 |
0.4703 |
0.2008 |
37 |
Dụng cụ nhà bếp (nồi, xoong, chảo, bát, đĩa, Bộ dao thái…) |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
38 |
Đường nội bộ |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
39 |
Ghế massage toàn thân |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
40 |
Giếng nước khoáng |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
41 |
Giường Inox |
Chiếc |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
42 |
Hàng rào/tường |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
43 |
Hệ thống âm thanh hội trường |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
44 |
Hệ thống âm thanh phòng hát |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
45 |
Hệ thống bơm nước |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
46 |
Hệ thống bồn tắm sục |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
47 |
Hệ thống camera |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
48 |
Hệ thống điện ngoài nhà |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
49 |
Hệ thống đường nước |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
50 |
Hệ thống hút khỏi mùi |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
51 |
Hệ thống khai thác nước sinh hoạt |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
52 |
Hệ thống lọc nước sinh hoạt |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
53 |
Hệ thống lọc, vệ sinh bể bơi |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
54 |
Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
55 |
Hệ thống phòng xông hơi khô |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
56 |
Hệ thống thoát nước |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
57 |
Hệ thống xử lý nước thải |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
58 |
Hội trường |
Hội trường |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
59 |
Hòn non bộ |
Hòn non bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
60 |
Két sắt |
Cái |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
61 |
Lò quay gà, vịt |
Cái |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
62 |
Mái che bể bơi |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
63 |
Màn hình Led lớn |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
64 |
Máy bơm |
Chiếc |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
65 |
Máy chiếu |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
66 |
Máy giặt |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
67 |
Máy giặt công nghiệp |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
68 |
Máy phát điện |
Chiếc |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
69 |
Máy sấy dụng cụ y tế |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
70 |
Máy sấy tóc |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
71 |
Máy tập chạy bộ |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
72 |
Máy tập đa năng |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
73 |
Móc treo quần áo trong phòng và nhà tắm |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
74 |
Nhà ăn |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
75 |
Nhà ăn (cải tạo) |
Cái |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
76 |
Nhà bảo vệ |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
77 |
Nhà Bếp |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
78 |
Nhà Đa năng (2.725m2) |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
79 |
Nhà điều dưỡng |
Nhà |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
80 |
Nhà hội trường |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
81 |
Nhà kho |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
82 |
Nhà máy bơm |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
83 |
Nhà máy nổ |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
84 |
Nhà PHCN (cải tạo) |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
85 |
Nhà y tế điều trị, điều dưỡng |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
86 |
Quốc hiệu, tiêu ngữ |
Bộ |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
87 |
Sân đường nội bộ/vườn |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
88 |
Thảm trải sàn nhà thi đấu cầu lông chất liệu cao su non phục vụ đối tượng |
M2 |
1.7085 |
19.4525 |
5.3747 |
2.2954 |
89 |
Thiết bị âm thanh, ánh sáng |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
90 |
Thiết bị tập ngoài trời |
Cái |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
91 |
Tivi 1 inch |
Chiếc |
- |
- |
- |
- |
92 |
Trạm biến áp |
Trạm |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
93 |
Trạm bơm cấp 2 |
Trạm |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
94 |
Trạn Inox |
Chiếc |
0.1281 |
1.4589 |
0.4031 |
0.1722 |
95 |
Tủ báo cháy |
Chiếc |
0.2563 |
2.9179 |
0.8062 |
0.3443 |
96 |
Tủ bảo lưu thực phẩm |
Chiếc |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
97 |
Tủ bảo ôn |
Chiếc |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
98 |
Tủ cơm hơi |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
99 |
Tủ điện đầu nhà |
cái |
0.1708 |
1.9453 |
0.5375 |
0.2295 |
100 |
Vợt cầu lông |
Chiếc |
0.1281 |
1.4589 |
0.4031 |
0.1722 |
101 |
Vườn hoa, cổng, nhà xe ôtô |
Cái |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
102 |
Xe bán tải |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
103 |
Xe cứu thương |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
104 |
Xe đạp tập |
Chiếc |
0.2563 |
2.9179 |
0.8062 |
0.3443 |
105 |
Xe đẩy thức ăn |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
106 |
Xe ô tô 29 chỗ |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
107 |
Xe ô tô 45 chỗ |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
II |
Đề xuất bổ sung tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1 |
Bàn lạnh |
Cái |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
1 |
Bếp hấp |
Cái |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
3 |
Hệ thống đèn chiếu sáng sân khấu |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
4 |
Tủ đông công nghiệp |
Cái |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
5 |
Tủ mát công nghiệp |
Cái |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
6 |
Xe đẩy dọn phòng |
Cái |
0.1281 |
1.4589 |
0.4031 |
0.1722 |
B |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
I |
Công cụ, dụng cụ hiện đang được sử dụng tại đơn vị |
|
|
|||
1 |
Bàn ghế tiếp khách |
Bộ |
2.9788 |
33.9168 |
9.3711 |
4.0022 |
2 |
Bàn phòng họp |
Bộ |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
3 |
Bộ máy tính để bàn |
Bộ |
19.3625 |
220.4590 |
60.9119 |
26.0145 |
4 |
Bộ Máy tính/máy chiếu |
Bộ |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
5 |
Máy chiếu |
Chiếc |
1.4894 |
16.9584 |
4.6855 |
2.0011 |
6 |
Máy in |
Chiếc |
7.4471 |
84.7919 |
23.4277 |
10.0056 |
7 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
29.7885 |
339.1676 |
93.7106 |
40.0223 |
8 |
Bàn ăn gỗ xoan đào (1 bàn 6 ghế) |
Bộ |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
9 |
Bàn bóng bàn |
Bàn |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
10 |
Bàn chải nhà tắm |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
11 |
Bàn chế biến đồ ăn |
Bàn |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
12 |
Bàn ghế khám bệnh |
Chiếc |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
13 |
Bàn ghế làm việc |
Bộ |
0.3203 |
3.6473 |
1.0077 |
0.4304 |
14 |
Bần ghế làm việc Hòa Phát |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
15 |
Bàn ghế làm việc y tế |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
16 |
Bàn ghế nhà ăn |
Bộ |
0.5766 |
6.5652 |
1.8139 |
0.7747 |
17 |
Bàn ghế uống nước trong phòng điều dưỡng |
Bộ |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
18 |
Bàn quầy |
Bàn |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
19 |
Bàn tiêm |
Bàn |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
20 |
Bể bơi |
Bể |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
21 |
Bể xử lý nước thải |
Bể |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
22 |
Bể/bồn chứa nước sinh hoạt |
Bể |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
23 |
Bếp ga công nghiệp |
Bếp |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
24 |
Bếp ga đôi |
Bếp |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
25 |
Bếp/lò nướng (vịt, gà, hải sản) |
Bếp |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
26 |
Bình chữa cháy |
Bình |
2.5627 |
29.1788 |
8.0620 |
3.4431 |
27 |
Bình đựng nước lọc |
Bình |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
28 |
Bình đựng nước nguội |
Bình |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
29 |
Bình ô xy |
Bình |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
30 |
Bình ô xy lưu động |
Bình |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
31 |
Bình thái dương năng |
Bình |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
32 |
Bình thuỷ điện |
Cái |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
33 |
Bộ 3 ghế tập nâng chân |
Bộ |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
34 |
Bộ đèn chiếu sáng sân khấu |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
35 |
Bộ đổ bã chè |
Bộ |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
36 |
Bộ Karaoke |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
37 |
Bộ nồi nấu phở bằng điện |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
38 |
Bộ rèm sân khấu |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
39 |
Bộ thể thao bóng truyền hơi |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
40 |
Bộ thể thao cầu lông |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
41 |
Bộ xoong đun thuốc bắc |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
42 |
Bồn ngâm chân thuốc bắc |
Bồn |
1.2814 |
14.5894 |
4.0310 |
1.7216 |
43 |
Bục nói chuyện |
Bục |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
44 |
Ca đựng đá |
Cái |
0.5766 |
6.5652 |
1.8139 |
0.7747 |
45 |
Cân đồng hồ |
Cái |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
46 |
Cân sức khỏe |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
47 |
Cáng y tế |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
48 |
Cây lau nhà |
Cái |
5.1254 |
58.3576 |
16.1240 |
6.8863 |
49 |
Chăn, ga, màn, gối |
Bộ |
6.0224 |
68.5701 |
18.9456 |
8.0914 |
50 |
Chậu rửa đôi |
Cái |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
51 |
Chổi cọ nhà vệ sinh |
Cái |
0.7688 |
8.7536 |
2.4186 |
1.0329 |
52 |
Chổi lau kính cán dài |
Cái |
0.6407 |
7.2947 |
2.0155 |
0.8608 |
53 |
Chổi lau sàn nhà |
Cái |
0.6407 |
7.2947 |
2.0155 |
0.8608 |
54 |
Chổi lau trần nhà |
Cái |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
55 |
Chổi quét nhà |
Cái |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
56 |
Chổi quét, dọn vệ sinh ngoài nhà |
Cái |
0.6407 |
7.2947 |
2.0155 |
0.8608 |
57 |
Chổi quét, dọn vệ sinh trong nhà |
Cái |
0.6407 |
7.2947 |
2.0155 |
0.8608 |
58 |
Cốc đánh răng |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
59 |
Cọc truyền |
Cọc |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
60 |
Cốc uống thốc bắc |
Cốc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
61 |
Đầu thu hát karaoke |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
62 |
Đệm |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
63 |
Đèn hồng ngoại |
Cái |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
64 |
Dép nhựa |
Đôi |
3.6305 |
41.3366 |
11.4211 |
4.8778 |
65 |
Điện chiếu sáng ngoài nhà |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
66 |
Điện thoại cố định |
Cái |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
67 |
Điều hoà |
Cái |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
68 |
Điều hoà cây LG 48.000 BTU |
Cái |
0.1495 |
1.7021 |
0.4703 |
0.2008 |
69 |
Điều hoà tủ |
Cái |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
70 |
Đồng hồ |
Chiếc |
3.0966 |
35.2577 |
9.7416 |
4.1605 |
71 |
Đồng phục dành cho bác sĩ, y sĩ, y tá, hộ lý |
Bộ |
0.3203 |
3.6473 |
1.0077 |
0.4304 |
72 |
Đồng phục dành cho nhân viên phục vụ bếp ăn |
Bộ |
0.3417 |
3.8905 |
1.0749 |
0.4591 |
73 |
Dụng cụ nhà bếp (nồi, xoong, chảo, bát, đĩa, Bộ dao thái…) |
Bộ |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
74 |
Đường nội bộ |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
75 |
Ga trải giường |
cái |
6.0224 |
68.5701 |
18.9456 |
8.0914 |
76 |
Gạt tàn thuốc lá |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
77 |
Ghế hội trường |
Cái |
4.2712 |
48.6313 |
13.4366 |
5.7386 |
78 |
Ghế massage toàn thân |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
79 |
Ghế nhựa thấp nhà tắm |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
80 |
Giá Inox để bình nước lọc |
Chiếc |
3.0966 |
35.2577 |
9.7416 |
4.1605 |
81 |
Giá phơi đồ |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
82 |
Giường gỗ |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
83 |
Giường Inox |
Chiếc |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
84 |
Hàng rào/tường |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
85 |
Hệ thống âm thanh hội trường |
Hệ thống |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
86 |
Hộp chống sốc |
Hộp |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
87 |
Hộp đựng chè |
Hộp |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
88 |
Hộp đựng dụng cụ y tế |
Hộp |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
89 |
Hộp tiểu phẫu |
Hộp |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
90 |
Huyết áp cơ |
Bộ |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
91 |
Huyết áp kế |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
92 |
Kéo y tế |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
93 |
Kẹp panh y tế |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
94 |
Kẹp số bàn ăn |
Cái |
0.5766 |
6.5652 |
1.8139 |
0.7747 |
95 |
Khăn trải bàn ăn |
Chiếc |
0.8542 |
9.7263 |
2.6873 |
1.1477 |
96 |
Khay cấp phát thuốc |
Chiếc |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
97 |
Khoan bê tông |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
98 |
Kìm kẹp kim |
Chiếc |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
99 |
Lọ hoa |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
100 |
Lò vi sóng |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
101 |
Loa kéo di động |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
102 |
Màn hình Led lớn |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
103 |
Máy bơm |
Chiếc |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
104 |
Máy cắt cỏ |
Chiếc |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
105 |
Máy đo đường huyết |
Chiếc |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
106 |
Máy đo huyết áp, nhịp tim |
Cái |
0.1281 |
1.4589 |
0.4031 |
0.1722 |
107 |
Máy giặt công nghiệp |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
108 |
Máy ngâm chân thuốc bắc |
Chiếc |
1.2814 |
14.5894 |
4.0310 |
1.7216 |
109 |
Máy sấy dụng cụ y tế |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
110 |
Máy sấy tóc |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
111 |
Máy tập chạy bộ |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
112 |
Máy tập đa năng |
Chiếc |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
113 |
Máy tập ngoài trời |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
114 |
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
115 |
Máy xay thịt |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
116 |
Mic cầm tay |
Chiếc |
0.1708 |
1.9453 |
0.5375 |
0.2295 |
117 |
Míc đê bàn |
Chiếc |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
118 |
Micro hội trường |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
119 |
Móc phơi quần áo |
Chiếc |
45.1679 |
514.2760 |
142.0923 |
60.6853 |
120 |
Móc treo quần áo trong phòng và nhà tắm |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
121 |
Nhà y tế điều trị, điều dưỡng |
Nhà |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
122 |
Nhiệt kế |
Chiếc |
0.3203 |
3.6473 |
1.0077 |
0.4304 |
123 |
Nồi cơm điện to |
Chiếc |
0.0641 |
0.7295 |
0.2015 |
0.0861 |
124 |
Ô che mưa nắng |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
125 |
Ô đa năng lệch tâm |
Chiếc |
0.1281 |
1.4589 |
0.4031 |
0.1722 |
126 |
Phích đựng nước |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
127 |
Quần, khăn xông hơi |
Chiếc |
1.0678 |
12.1578 |
3.3592 |
1.4346 |
128 |
Quạt cây CN |
Cái |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
129 |
Quạt hơi nước |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
130 |
Quạt trần |
Chiếc |
3.0966 |
35.2577 |
9.7416 |
4.1605 |
131 |
Quạt treo tường |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
132 |
Rèm cửa |
M2 |
45.1679 |
514.2760 |
142.0923 |
60.6853 |
133 |
Siêu rót thuốc bắc |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
134 |
Thảm sàn hội trường |
M2 |
8.5424 |
97.2626 |
26.8733 |
11.4771 |
135 |
Thang máy |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
136 |
Thau giặt đồ |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
137 |
Thau rửa mặt |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
138 |
Thủng đẩy rác bánh xe |
Cái |
0.3203 |
3.6473 |
1.0077 |
0.4304 |
139 |
Thùng ngâm ga |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
140 |
Tivi 32 inch |
Chiếc |
2.4773 |
28.2062 |
7.7932 |
3.3284 |
141 |
Tivi 43 inch |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
142 |
Trạn Inox |
Chiếc |
0.1281 |
1.4589 |
0.4031 |
0.1722 |
143 |
Tranh treo tường nhà điều dưỡng |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
144 |
Tủ đầu giường y tế |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
145 |
Tủ để thiết bị âm thanh |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
146 |
Tủ đựng đồ cá nhân |
Chiếc |
- |
- |
- |
- |
147 |
Tủ đựng đồ cá nhân 2 buồng |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
148 |
Tủ đựng thuốc |
Chiếc |
0.0854 |
0.9726 |
0.2687 |
0.1148 |
149 |
Tủ lạnh |
Chiếc |
3.0112 |
34.2851 |
9.4728 |
4.0457 |
150 |
Tủ lạnh 180 lít |
Cái |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
151 |
Tủ lạnh bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.0214 |
0.2432 |
0.0672 |
0.0287 |
152 |
Vợt bóng bàn |
Chiếc |
0.1708 |
1.9453 |
0.5375 |
0.2295 |
153 |
Vợt cầu lông |
Chiếc |
0.1708 |
1.9453 |
0.5375 |
0.2295 |
154 |
Xe chở rác |
Cái |
0.1708 |
1.9453 |
0.5375 |
0.2295 |
155 |
Xe đạp tập |
Chiếc |
0.1495 |
1.7021 |
0.4703 |
0.2008 |
156 |
Xe đẩy thay ga |
Chiếc |
0.1281 |
1.4589 |
0.4031 |
0.1722 |
157 |
Xe đẩy thức ăn |
Chiếc |
0.1068 |
1.2158 |
0.3359 |
0.1435 |
158 |
Xe lăn |
Cái |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
159 |
Xô inox xách nước |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
160 |
Xô nhựa đổ rác 100 lít |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
II |
Đề xuất bổ sung công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
1 |
Bàn ghế ngoài trời |
Bộ |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
2 |
Đèn năng lượng |
Cái |
1.0678 |
12.1578 |
3.3592 |
1.4346 |
3 |
Tủ, kệ thư viện |
Chiếc |
0.2136 |
2.4316 |
0.6718 |
0.2869 |
4 |
Xe dọn bát đĩa |
Cái |
0.0427 |
0.4863 |
0.1344 |
0.0574 |
TT |
Nội dung |
ĐVT |
Giải quyết sự cố đột xuất |
||||
Đưa và chăm sóc ĐT điều trị tại BV |
ĐT tử vong khi đang đi điều trị tại BV |
ĐT tử vong tại TT |
ĐT tử vong khi đang về thăm GĐ |
ĐT tử vong không còn thân nhân |
|||
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH |
|
|
|
|
|
|
I |
TSCĐ hiện đang được sử dụng tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bàn ghế tiếp khách |
Bộ |
0.3988 |
3.7450 |
5.7249 |
5.9396 |
0.9064 |
2 |
Bàn phòng họp |
Bộ |
0.3988 |
3.7451 |
5.7249 |
5.9396 |
0.9064 |
3 |
Bộ máy tính để bàn |
Bộ |
0.3988 |
3.7451 |
5.7250 |
5.9397 |
0.9065 |
4 |
Bộ Máy tính/máy chiếu |
Bộ |
0.3991 |
3.7475 |
5.7287 |
5.9435 |
0.9070 |
5 |
Cổng |
Bộ |
0.3988 |
3.7451 |
5.7250 |
5.9397 |
0.9065 |
6 |
Ga ra ô tô |
Cái |
0.3988 |
3.7451 |
5.7250 |
5.9397 |
0.9065 |
7 |
Hệ thống ánh sáng |
Bộ |
0.3988 |
3.7451 |
5.7251 |
5.9397 |
0.9065 |
8 |
Hệ thống cấp điện |
Hệ thống |
0.3988 |
3.7452 |
5.7251 |
5.9398 |
0.9065 |
9 |
Máy photocopy |
Chiếc |
0.3989 |
3.7453 |
5.7253 |
5.9400 |
0.9065 |
10 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
0.3989 |
3.7453 |
5.7253 |
5.9400 |
0.9065 |
11 |
Nhà để xe |
Nhà |
0.3991 |
3.7475 |
5.7287 |
5.9436 |
0.9070 |
12 |
Nhà hành chính/nhà làm việc |
Nhà |
0.3991 |
3.7476 |
5.7288 |
5.9436 |
0.9071 |
13 |
Nhà thường trực |
Nhà |
0.3989 |
3.7453 |
5.7254 |
5.9401 |
0.9065 |
14 |
Nhà xe máy |
Nhà |
0.3989 |
3.7454 |
5.7254 |
5.9401 |
0.9065 |
15 |
Nhà xe ô tô |
Nhà |
0.3989 |
3.7454 |
5.7255 |
5.9402 |
0.9065 |
16 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
0.3991 |
3.7476 |
5.7288 |
5.9436 |
0.9071 |
B |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
|
I |
Công cụ, dụng cụ hiện đang được sử dụng tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bàn ghế tiếp khách |
Bộ |
0.3992 |
3.7481 |
5.7295 |
5.9444 |
0.9072 |
2 |
Bàn phòng họp |
Bộ |
0.3992 |
3.7481 |
5.7296 |
5.9445 |
0.9072 |
3 |
Bộ máy tính để bàn |
Bộ |
0.3992 |
3.7481 |
5.7296 |
5.9445 |
0.9072 |
4 |
Bộ Máy tính/máy chiếu |
Bộ |
0.3992 |
3.7482 |
5.7297 |
5.9445 |
0.9072 |
5 |
Máy chiếu |
Chiếc |
0.3997 |
3.7530 |
5.7371 |
5.9523 |
0.9084 |
6 |
Máy in |
Chiếc |
0.3992 |
3.7482 |
5.7297 |
5.9446 |
0.9072 |
7 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
0.3992 |
3.7483 |
5.7299 |
5.9448 |
0.9072 |
1. Tư vấn thủ tục cho gia đình đối tượng khi vào trung tâm
TT |
Hoạt động |
1 |
Chào hỏi |
2 |
Ghi nhận thông tin về đối tượng/người cần tư vấn |
3 |
Ghi nhận nội dung nhu cầu của gia đình đối tượng/người cần tư vấn |
4 |
Tư vấn, giải đáp thắc mắc cho gia đình đối tượng/người cần tư vấn. |
5 |
Hỗ trợ gia đình đối tượng/người cần tư vấn lựa chọn hướng giải quyết vấn đề |
6 |
Cùng gia đình đối tượng/người cần tư vấn xây dựng bản kế hoạch thực hiện sau tư vấn |
7 |
Kết thúc (chào tạm biệt, cung cấp địa chỉ truy cập các website…) |
8 |
Nhập và ghi chép các thông tin về kết quả tư vấn để lập báo cáo tư vấn |
2. Công tác tiếp nhận đối tượng vào trung tâm
TT |
Hoạt động |
1 |
Tiếp nhận; thẩm định hồ sơ: Trung tâm cử cán bộ đến địa phương nơi đối tượng sinh sống để tìm hiểu, xác minh hoàn cảnh đối tượng |
2 |
Ban hành Quyết định tiếp nhận đối tượng vào nuôi dưỡng tại Trung tâm |
3 |
Đón đối tượng: Trung tâm cử cán bộ đến địa phương nơi đối tượng đang sinh sống để đón đối tượng vào Trung tâm nuôi dưỡng |
4 |
Tiếp nhận, phân loại đối tượng: |
|
- Lập sổ quản lý đối tượng, chụp ảnh, cập nhật đầy đủ trích ngang của đối tượng vào máy tính để tiện theo dõi, quản lý |
|
- Khám sàng lọc, kiểm tra tổng thể để lập bệnh án; phân nhóm đối tượng theo giới tính và mức độ bệnh lý |
3. Hoàn thiện thủ tục giải quyết cho đối tượng về thăm gia đình
TT |
Hoạt động |
1 |
Hướng dẫn gia đình làm thủ tục xin cho đối tượng về thăm gia đình |
2 |
Thẩm định hồ sơ |
3 |
Ban hành Quyết định đưa đối tượng về thăm gia đình |
4 |
Hỗ trợ gia đình đưa đối tượng về địa phương nơi cư trú |
5 |
Tiếp nhận đối tượng quay trở lại Trung tâm |
4. Công tác hỗ trợ thân nhân tới thăm đối tượng
TT |
Hoạt động |
1 |
Tiếp nhận yêu cầu |
2 |
Xác nhận mối quan hệ với đối tượng |
3 |
Bố trí địa điểm gặp đối tượng |
4 |
Hỗ trợ trong quá trình đối tượng gặp thân nhân |
5 |
Kết thúc: Chào hỏi |
6 |
Nhập và ghi chép các thông tin về việc thân nhân thăm đối tượng |
5. Công tác nuôi dưỡng đối tượng
TT |
Hoạt động |
1 |
Lên thực đơn cho đối tượng, đặt mua lương thực, thực phẩm |
2 |
Tiếp nhận thực phẩm, sơ chế và nấu ăn cho đối tượng (tính tổng thời gian các bữa ăn trong ngày) |
3 |
Phân loại các chế độ ăn (xay cháo hoặc cắt nhỏ … theo nhu cầu của đối tượng) |
4 |
Chia khẩu phần ăn |
5 |
Dọn dẹp, vệ sinh.. |
6 |
Trực |
6. Công tác chăm sóc đối tượng
6.1. Công tác chăm sóc đối tượng phải phục vụ hoàn toàn (không đi lại được, không có khả năng tự phục vụ, không ý thức được trong vệ sinh cá nhân…)
TT |
Hoạt động |
1 |
Dọn dẹp, vệ sinh phòng hằng ngày |
2 |
Báo thức, duy trì và hỗ trợ cho nạn nhân đánh răng, rửa mặt vệ sinh cá nhân |
3 |
Vệ sinh thân thể, thay bỉm... đối với nạn nhân không tự chủ được trong tiểu, đại tiện, cắt tóc, bấm móng tay, chân |
4 |
Hỗ trợ đối tượng ăn bữa chính và phụ |
5 |
Hướng dẫn đối tượng tập luyện tập |
6 |
Tổ chức khám bệnh, đo huyết áp, cấp phát thuốc hằng ngày |
7 |
Trực chăm sóc, quản lý, phục vụ đối tượng |
6.2. Công tác chăm sóc đối tượng phải phục vụ 1 phần (cần hỗ trợ, đôn đốc, giảm sát)
TT |
Hoạt động |
1 |
Dọn dẹp, vệ sinh phòng hằng ngày |
2 |
Báo thức, duy trì và hỗ trợ cho nạn nhân đánh răng, rửa mặt vệ sinh cá nhân, tắm, gội… |
3 |
Quản lý, chăm sóc và phục vụ nạn nhân tại khu tăng động và số nạn nhân đi lại lang thang bên ngoài sân |
4 |
Hỗ trợ đối tượng ăn bữa chính và phụ |
5 |
Hướng dẫn đối tượng tập thể dục thể thao |
6 |
Trực trung tâm |
7. Công tác điều trị, phục hồi chức năng cho nạn nhân bị nhiễm chất độc da cam/dioxin
TT |
Hoạt động |
1 |
Đánh giá tình hình sức khỏe các đối tượng, triển khai công việc cần thực hiện trong ngày |
2 |
Khám bệnh cho các đối tượng đang điều trị, đối tượng có dấu hiệu đau ốm, kê đơn bệnh án, ra y lệnh điều trị, điều chỉnh thuốc tâm thần cho một số đối tượng khi cần thiết…(các bệnh nhân nặng được thăm khám thường xuyên trong ca trực) |
3 |
Kiểm tra, giám sát, đôn đốc đối tượng thực hiện nhiệm vụ |
4 |
Nhận thuốc từ dược sỹ, chia thuốc cho đối tượng uống thuốc theo y lệnh điều trị |
5 |
Vào sổ thuốc, sổ khám bệnh theo y lệnh điều trị của trực phòng. Viết phiếu lĩnh thuốc cho đối tượng |
6 |
Theo dõi thường xuyên những đối tượng ốm nặng, đối tượng rối loạn tâm thần |
7 |
Rửa vết thương, bôi thuốc điều trị các bệnh da liễu cho đối tượng |
8 |
Kiểm tra, theo dõi một số đối tượng bị bệnh cao huyết áp, tim mạch, tiểu đường, hen xuyễn… |
9 |
Đưa đối tượng đi khám bệnh định kỳ theo lịch hẹn |
10 |
Kiểm tra vệ sinh, bếp và kiểm tra thực phẩm nhập |
11 |
Đối chiếu, kiểm tra số lượng, chất lượng theo thực đơn |
12 |
Phục hồi chức năng cho đối tượng (theo đợt, dạng bệnh). |
13 |
Dự trù, đề xuất mua thuốc cho đối tượng |
14 |
Đưa đối tượng đi Bệnh viện Quân y 105 khám và lĩnh thuốc điều trị bệnh tiểu đường, tim mạch |
15 |
Lĩnh thuốc cho các các đối tượng điều trị các bệnh rối loạn tâm thần, động kinh tại Trạm y tế xã Yên Bài, Ba Vì, Hà Nội |
16 |
Đưa đối tượng đi BVTT Hà Nội khám và lĩnh thuốc điều trị cho các đối tượng điều trị các bệnh rối loạn tâm thần, động kinh |
17 |
Phối hợp với Bệnh viện Tâm thần Hà Nội, Bệnh viện Quân y 105 vào Trung tâm khám sàng lọc sức khỏe hàng năm cho toàn bộ đối tượng |
18 |
Trực Ban, trực chuyên môn |
8. Công tác giáo dục, hướng nghiệp, dạy nghề
8.1. Giáo dục kỹ năng sống (kỹ năng giao tiếp, nấu ăn, vệ sinh cá nhân...)
TT |
Hoạt động |
1 |
Chuẩn bị nguyên vật liệu, đồ dùng, địa điểm lớp học |
2 |
Tập hợp đối tượng, đưa đối tượng lên lớp học |
3 |
Hướng dẫn kỹ năng |
4 |
Hỗ trợ thực hành các kỹ năng |
5 |
Kết thúc, đánh giá kết quả buổi học. |
8.2. Hướng dẫn đối tượng tham gia các hoạt động sinh hoạt tập thể
TT |
Hoạt động |
1 |
Chuẩn bị các đồ dùng, dụng cụ, phần quà để tổ chức các hoạt động |
2 |
Tập hợp các đối tượng ra sân vận động hoặc nhà đa năng |
|
- Tại sân vận: Hướng dẫn, tổ chức các trò chơi dân gian như: Kéo co, nhảy bao bố, nhẩy zíc zắc, đá bóng, nhảy dây, lắc vòng |
|
- Tại nhà đa năng: bóng bàn, cầu lông… |
3 |
Hướng dẫn cách chơi |
4 |
Hỗ trợ đối tượng sinh hoạt tập thể |
5 |
Kết thúc buổi sinh hoạt tập thể |
8.3. Hướng dẫn học văn hoá, xoá mũ chữ
TT |
Hoạt động |
1 |
Chuẩn bị đồ dùng dụng cụ học tập |
2 |
Tập hợp đối tượng lớp học văn hóa |
3 |
Đưa đối tượng lên lớp học |
4 |
Ổn định lớp, triển khai nội dung buổi học |
5 |
kết thúc buổi học, cán bộ gọi đối tượng lên để kiểm tra kiến thức |
6 |
Đánh giá kết quả buổi học. |
8.4. Dạy nghề, làm nghề: thêu tranh chữ thập, tranh gắn đá, làm hoa đá, cắm hoa…
TT |
Hoạt động |
1 |
Dạy nghề |
|
Chuẩn bị vật liệu, đồ dùng phục vụ công tác dạy học nghề. |
|
Tập hợp đối tượng, đưa đối tượng lên lớp học nghề |
|
Ổn định vị trí cho đối tượng |
|
Hướng dẫn nội dung buổi học nghề |
|
hướng dẫn các bước thực hành |
2 |
Làm nghề |
|
Chuẩn bị vật liệu, đồ dùng phục vụ công tác dạy làm nghề. |
|
Tập hợp đối tượng, đưa đối tượng lên lớp làm nghề |
|
Ổn định vị trí cho đối tượng |
|
Phát cho mỗi đối tượng một sản phẩm cụ thể phù hợp với nhận thức của từng đối tượng |
|
Theo dõi, giám sát các bước thực hiện để đối tượng không làm lỗi sản phẩm |
|
Khi sản phẩm hoàn thiện, gắn tên đối tượng lên sản phẩm để trưng bày giới thiệu sản phẩm |
|
Quảng bá, giới thiệu sản phẩm |
9. Công tác lao động vật lý trị liệu (trồng rau, chăm sóc cây, dọn vệ sinh, nuôi lợn…)
TT |
Hoạt động |
1 |
Chuẩn bị nguyên vật liệu, đồ dùng, địa điểm lao động vật lý trị liệu |
2 |
Tập hợp đối tượng, đưa đối tượng tới địa điểm lao động vật lý trị liệu |
3 |
Hướng dẫn kỹ năng (cuốc đất, chạy máy xới đất, vun luống, gieo giống, tưới nước, làm cỏ, vun xới, thu hoạch, xịt rửa chuồng, nấu cám, cho lợn ăn…) |
4 |
Hỗ trợ thực hành các kỹ năng |
5 |
Kết thúc buổi lao động vật lý trị liệu |
10.1. Hỗ trợ đưa và chăm sóc đối tượng điều trị tại bệnh viện
TT |
Hoạt động |
1 |
Thực hiện sơ cứu, báo cáo tình hình sức khoẻ cho lãnh đạo phòng, Ban Giám đốc Trung tâm và đề xuất hướng giải quyết. |
2 |
Chuẩn bị thẻ BHYT, CCCD, các vật dụng cần thiết phục vụ cho đối tượng nhập viện |
3 |
Làm thủ tục nhập viện, đưa bệnh nhân tới bệnh viện |
4 |
Hỗ trợ chăm sóc, điều trị tại Viện |
5 |
Hỗ trợ làm thủ tục ra viện, thanh quyết toán BHYT, đón đối tượng về Trung tâm |
10.2. Đối tượng tử vong khi đang đi điều trị tại bệnh viện
TT |
Hoạt động |
1 |
Phối hợp với bệnh viện nhập thi thể vào nhà xác để chờ kết luận của các cơ quan thực thi pháp luật theo quy định |
2 |
Phối hợp với gia đình, bệnh viện, cơ quan thực thi pháp luật để xác định nguyên nhân tử vong của đối tượng |
3 |
Báo cáo Sở Lao động- Thương binh và Xã hội về việc tử vong của đối tượng |
4 |
- Thực hiện tư vấn cho gia đình để hỏa táng tại đài hóa thân hoàn vũ theo chính sách của Thành phố nhằm được hỗ trợ các chế độ theo quy định. - Trường hợp gia đình muốn đưa thi thể về chôn cất, tiến hành bàn giao thi thể, tư trang, đồ dùng cá nhân của nạn nhân cho gia đình quản lý (có biên bản làm việc giữa Trung tâm và gia đình). |
5 |
Phối hợp với gia đình đưa thi thể đối tượng về nơi hỏa táng hoặc về chôn cất theo nguyện vọng của gia đình, đảm bảo chu đáo |
6 |
Phối hợp giải quyết các thủ tục, chế độ được hưởng của đối tượng cho gia đình theo quy định của pháp luật |
7 |
Lưu hồ sơ giấy chứng tử, biên bản xác định đối tượng tử vong của bệnh viện |
10.3. Đối tượng tử vong tại trung tâm
TT |
Hoạt động |
1 |
Báo cáo lãnh đạo cấp trên về việc có đối tượng tử vong |
2 |
Bảo vệ thi thể, bảo vệ hiện trường khu vực xảy ra đối tượng tử vong |
3 |
Báo cáo Sở Lao động- Thương binh và Xã hội về việc sự việc xảy ra tại Trung tâm |
4 |
Lập biên bản về tình trạng xảy ra để làm chứng cứ hồ sơ ban đầu phục vụ công tác điều tra, khám nghiệm tử thi, khám nghiệm hiện trường và đối chứng |
5 |
Thông báo với chính quyền địa phương, công an xã/phường về việc đối tượng tử vong để phối hợp điều tra và giải quyết vụ việc |
6 |
Thông báo cho gia đình, thân nhân đối tượng để phối hợp giải quyết sự việc |
7 |
Cử người có trách nhiệm liên quan đến sự việc, phối hợp với các cơ quan chức năng như công an, pháp y để làm các thủ tục pháp lý và lập hồ sơ hiện trường |
8 |
Khi có kết luận của các cơ quan chức năng: - Tiến hành tư vấn cho gia đình để hỏa táng tại đài hóa thân hoàn vũ theo chính sách hỗ trợ của Thành phố nhằm được hưởng các chế độ theo quy định - Trường hợp gia đình muốn đưa thi thể về chôn cất, tiến hành bàn giao thi thể, tư trang, đồ dùng cá nhân của đối tượng để gia đình quản lý (có biên bản làm việc giữa Trung tâm và gia đình). Cử cán bộ phối hợp với gia đình đưa thi thể về địa phương, tổ chức an táng đảm bảo chu đáo |
9 |
Sao lưu giấy chứng tử (giấy khai tử) lưu hồ sơ |
10.4. Giải quyết trường hợp đối tượng tử vong khi đang về thăm gia đình
TT |
Hoạt động |
1 |
Trung tâm kiểm tra và rà soát lại hồ sơ như: Đơn xin về thăm gia đình, lý do về thăm gia đình, biên bản bàn giao đối tượng, quyết định giải quyết cho đối tượng về thăm gia đình (lưu ý thời gian, hiệu lực của quyết định để làm căn cứ giải quyết các thủ tục liên quan đến đối tượng theo quy định), đồng thời cử cán bộ đến gia đình để nắm bắt tình hình (khi nhận được thông báo của gia đình về việc đối tượng bị tử vong) |
2 |
Báo cáo Sở Lao động - Thương binh và Xã hội về việc tử vong của đối tượng |
3 |
Cử cán bộ đến gia đình để phối hợp, hỗ trợ việc mai táng theo nguyện vọng của gia đình |
4 |
Tư vấn, hướng dẫn gia đình làm các thủ tục hưởng các chế độ theo quy định như: Chế độ tuất, chế độ hỗ trợ tuất, hỗ trợ hỏa táng tại đài hóa thân trong địa bàn thành phố Hà Nội |
5 |
Bàn giao cho gia đình tài sản, đồ dùng cá nhân của đối tượng (có biên bản làm việc giữa Trung tâm và gia đình) |
6 |
Phối hợp giải quyết các thủ tục, chế độ được hưởng của đối tượng cho gia đình theo quy định của pháp luật |
7 |
Sao lưu giấy chứng tử (giấy khai tử) lưu hồ sơ |
10.5. Giải quyết trường hợp đối tượng tử vong khi không còn thân nhân
TT |
Hoạt động |
1 |
Lập danh sách đối tượng tử vong (ngày, tháng, năm sinh; ngày chết) |
2 |
Khai phiếu báo phục vụ tang lễ (mẫu của nghĩa trang) |
3 |
Lấy giấy khai tử của bệnh viện (hoặc giấy chứng tử) của đối tượng tử vong |
4 |
Làm văn bản đưa thi thể đối tượng đi hỏa táng tại đài hóa thân hoàn vũ |
5 |
Bàn giao tro cốt đối tượng cho nghĩa trang để trông coi, thờ cúng theo quy định; bàn giao chế độ thờ cúng cho nghĩa trang Văn Điển (nếu có). |
6 |
Trường hợp đối tượng tử vong phải chôn cất theo quy định của Pháp luật (không được hỏa táng) thì Trung tâm liên hệ nơi chôn cất, tổ chức chôn cất, cải táng, chăm sóc phần mộ theo quy định |
7 |
Phối hợp với cơ quan thực hiện chế độ chính sách, cơ quan bảo hiểm chi trả chế độ tử tuất, chế độ hỗ trợ tuất cho người thân (Trung tâm) theo quy định |
8 |
Lưu hồ sơ: các biên bản kết luận của cơ quan chức năng, thủ tục hồ sơ liên quan, giấy chứng tử để làm cơ sở báo giảm với các cơ quan quản lý, cơ quan thực hiện chế độ chính sách |
TT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Lãnh đạo Trung tâm |
Lãnh đạo cấp phòng |
Cán bộ chuyên môn nghiệp vụ |
Cán bộ hỗ trợ, phụ trợ |
1 |
Tư vấn thủ tục cho gia đình đối tượng khi vào trung tâm |
Phút/lần |
2.76 |
10.73 |
3.45 |
2.34 |
2 |
Công tác tiếp nhận đối tượng vào trung tâm |
Giờ/lần |
0.79 |
2.58 |
8.86 |
4.64 |
3 |
Hoàn thiện thủ tục giải quyết cho đối tượng về thăm gia đình |
Phút/lần |
0.60 |
1.38 |
5.06 |
- |
4 |
Công tác hỗ trợ thân nhân tới thăm đối tượng |
Phút/lần |
0.33 |
1.03 |
2.97 |
14.46 |
5 |
Công tác nuôi dưỡng đối tượng |
Ngày công /đối tượng/tháng |
0.09 |
0.19 |
0.65 |
1.03 |
6 |
Công tác chăm sóc đối tượng |
|
|
|
|
|
6.1 |
Công tác chăm sóc đối tượng phải phục vụ hoàn toàn |
Ngày công /đối tượng/tháng |
0.33 |
1.36 |
3.63 |
4.70 |
6.2 |
Công tác chăm sóc đối tượng phải phục vụ 1 phần |
Ngày công /đối tượng/tháng |
0.56 |
1.13 |
1.66 |
2.82 |
7 |
Công tác điều trị, phục hồi chức năng đối với nạn nhân dioxin |
Ngày công /đối tượng/tháng |
0.14 |
0.28 |
0.74 |
1.13 |
8 |
Công tác giáo dục, hướng nghiệp, dạy nghề |
|
|
|
|
|
8.1 |
Giáo dục kỹ năng sống |
Giờ/lớp (15 đối tượng/lớp) |
0.06 |
0.71 |
0.25 |
1.22 |
8.2 |
Hỗ trợ đối tượng tham gia các hoạt động sinh hoạt tập thể |
Giờ/lớp (20 đối tượng/lớp) |
0.04 |
0.67 |
0.17 |
1.46 |
8.3 |
Dạy học văn hoá, xoá mũ chữ |
Giờ/lớp (10 đối tượng/lớp) |
0.02 |
0.05 |
0.69 |
1.73 |
8.4 |
Dạy học nghề, làm nghề |
Giờ/lớp (5 đối tượng/lớp) |
0.02 |
0.73 |
0.71 |
0.76 |
9 |
Công tác lao động vật lý trị liệu |
Giờ/lớp (5 đối tượng/lớp) |
0.01 |
0.12 |
0.48 |
2.19 |
10 |
Giải quyết các sự cố đột xuất |
|||||
10.1 |
Hỗ trợ đưa và chăm sóc đối tượng điều trị tại bệnh viện |
Giờ/đối tượng |
0.48 |
1.28 |
4.18 + Số ngày nằm viện của đối tượng |
4.70 |
10.2 |
Đối tượng tử vong khi đang đi điều trị tại bệnh viện |
Giờ/trường hợp |
7.73 |
8.72 |
20.50 |
23.05 |
10.3 |
Đối tượng tử vong tại trung tâm |
Giờ/trường hợp |
8.01 |
9.05 |
21.27 |
23.91 |
10.4 |
Giải quyết trường hợp đối tượng tử vong khi đang về thăm gia đình |
Giờ/trường hợp |
8.05 |
9.09 |
21.36 |
24.01 |
10.5 |
Đối tượng tử vong không còn thân nhân |
Giờ/trường hợp |
1.19 |
1.34 |
3.16 |
3.55 |
+ Thời gian định mức với các trường hợp tương ứng số 10.2; 10.3 và 10.4 |
TT |
Tên vật tư |
ĐVT |
TV thủ tục cho GĐ ĐT khi vào TT |
Tiếp nhận ĐT vào trung tâm |
Hoàn thiện thủ tục giải quyết cho ĐT về thăm GĐ |
Hỗ trợ thân nhân tới thăm ĐT |
A |
Vật tư phục vụ hoạt động chung |
|
|
|
|
|
1 |
Băng dính dán gáy |
Cuộn |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
2 |
Băng dính hai mặt |
Cuộn |
6.50033E-05 |
0.010337756 |
9.4492E-05 |
6.04535E-05 |
3 |
Băng dính nhỏ |
Cuộn |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
4 |
Băng dính trắng to |
Cuộn |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
5 |
Băng xóa |
Chiếc |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
6 |
Bút bi các loại |
Chiếc |
0.000379186 |
0.060303577 |
0.000551203 |
0.000352646 |
7 |
Bút chì |
Chiếc |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
8 |
Bút đánh dấu dòng |
Chiếc |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
9 |
Bút nước |
Chiếc |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
10 |
Bút viết bảng ngòi nhỏ |
Chiếc |
0.000162508 |
0.02584439 |
0.00023623 |
0.000151134 |
11 |
Bút viết bảng ngòi to |
Chiếc |
0.000162508 |
0.02584439 |
0.00023623 |
0.000151134 |
12 |
Bút xóa |
Chiếc |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
13 |
Cặp file chéo 3 ngăn |
Chiếc |
6.50033E-05 |
0.010337756 |
9.4492E-05 |
6.04535E-05 |
14 |
Cặp lưu văn bản |
Chiếc |
7.04203E-05 |
0.011199236 |
0.000102366 |
6.54913E-05 |
15 |
Cặp sắt đen nhỏ |
Chiếc |
3.25017E-05 |
0.005168878 |
4.7246E-05 |
3.02268E-05 |
16 |
Cặp sắt đen to |
Chiếc |
2.16678E-05 |
0.003445919 |
3.14973E-05 |
2.01512E-05 |
17 |
Cặp trình ký |
Chiếc |
2.16678E-05 |
0.003445919 |
3.14973E-05 |
2.01512E-05 |
18 |
Cây lau nhà |
Chiếc |
0.000115561 |
0.018378233 |
0.000167986 |
0.000107473 |
19 |
Chi phí xăng xe phục vụ công tác |
Lít |
0.006283653 |
0.999316419 |
0.009134229 |
0.00584384 |
20 |
Chổi quét nhà |
Chiếc |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
21 |
Cước điện thoại |
Triệu đồng |
6.86146E-05 |
0.010912076 |
9.97416E-05 |
6.3812E-05 |
22 |
Cước phí bưu chính |
Triệu đồng |
4.69468E-06 |
0.000746616 |
6.82442E-06 |
4.36609E-06 |
23 |
Dao |
Chiếc |
8.66711E-05 |
0.013783675 |
0.000125989 |
8.06047E-05 |
24 |
Dao dọc giấy |
Chiếc |
8.66711E-05 |
0.013783675 |
0.000125989 |
8.06047E-05 |
25 |
Dao nhỏ |
Chiếc |
5.41694E-05 |
0.008614797 |
7.87434E-05 |
5.03779E-05 |
26 |
Dao xén giấy |
Chiếc |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
27 |
Dập ghim nhỏ |
Chiếc |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
28 |
Dập ghim trung |
Chiếc |
8.66711E-05 |
0.013783675 |
0.000125989 |
8.06047E-05 |
29 |
Điện phục vụ hoạt động bộ máy |
KW |
0.016720296 |
2.659100587 |
0.024305448 |
0.015549988 |
30 |
Đổ mực máy photocopy |
lần |
1.62508E-05 |
0.002584439 |
2.3623E-05 |
1.51134E-05 |
31 |
Đơn thuốc |
Quyển |
0.003087657 |
0.491043413 |
0.004488371 |
0.002871542 |
32 |
Dung dịch rửa cốc, chén |
Chai |
8.66711E-05 |
0.013783675 |
0.000125989 |
8.06047E-05 |
33 |
Dung dịch rửa tay |
Chai |
0.000274458 |
0.043648303 |
0.000398966 |
0.000255248 |
34 |
Đường |
Kg |
1.08339E-05 |
0.001722959 |
1.57487E-05 |
1.00756E-05 |
35 |
Ghim cài |
Hộp |
0.000379186 |
0.060303577 |
0.000551203 |
0.000352646 |
36 |
Ghim dập nhỏ |
Hộp |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
37 |
Ghim dập to |
Chiếc |
3.25017E-05 |
0.005168878 |
4.7246E-05 |
3.02268E-05 |
38 |
Ghim dập trung |
Hộp |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
39 |
Giấy A4 |
Gram |
0.000162508 |
0.02584439 |
0.00023623 |
0.000151134 |
40 |
Giấy dính vàng |
Tập |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
41 |
Giấy nhớ (note) |
Tập |
0.000108339 |
0.017229593 |
0.000157487 |
0.000100756 |
42 |
Giấy note các loại |
Tập |
0.000108339 |
0.017229593 |
0.000157487 |
0.000100756 |
43 |
Giấy phân trang |
Tập |
0.000108339 |
0.017229593 |
0.000157487 |
0.000100756 |
44 |
Giấy theo dõi bệnh án |
Tập |
0.002708471 |
0.430739836 |
0.003937168 |
0.002518897 |
45 |
Giấy vệ sinh |
Bịch |
0.000270847 |
0.043073984 |
0.000393717 |
0.00025189 |
46 |
Gọt bút chì |
Chiếc |
8.66711E-05 |
0.013783675 |
0.000125989 |
8.06047E-05 |
47 |
Hồ dán khô |
Lọ |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
48 |
Hồ dán nước |
Lọ |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
49 |
Kéo |
Chiếc |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
50 |
Kéo văn phòng |
Chiếc |
5.41694E-05 |
0.008614797 |
7.87434E-05 |
5.03779E-05 |
51 |
Kẹp file hồ sơ |
Chiếc |
4.33355E-05 |
0.006891837 |
6.29947E-05 |
4.03023E-05 |
52 |
Kẹp ghim nhỏ |
Hộp |
0.000260013 |
0.041351024 |
0.000377968 |
0.000241814 |
53 |
Kẹp ghim to |
Hộp |
0.000260013 |
0.041351024 |
0.000377968 |
0.000241814 |
54 |
Kẹp inox các loại |
Chiếc |
4.33355E-05 |
0.006891837 |
6.29947E-05 |
4.03023E-05 |
55 |
Nhổ ghim |
Chiếc |
6.50033E-05 |
0.010337756 |
9.4492E-05 |
6.04535E-05 |
56 |
Nước đóng chai |
Chai |
0.001300066 |
0.206755121 |
0.00188984 |
0.00120907 |
57 |
Nước lau sàn nhà |
Chai |
0.000260013 |
0.041351024 |
0.000377968 |
0.000241814 |
58 |
Nước phục vụ cán bộ |
M3 |
0.000845043 |
0.134390829 |
0.001228396 |
0.000785896 |
59 |
Nước tẩy nhà vệ sinh |
Chai |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
60 |
Phụ cấp lưu trú |
Triệu đồng |
7.00591E-05 |
0.011141804 |
0.000101841 |
6.51555E-05 |
61 |
Sổ cấp phát thuốc |
Quyển |
0.000270847 |
0.043073984 |
0.000393717 |
0.00025189 |
62 |
Sổ sách ghi chép |
Chiếc |
9.7505E-05 |
0.015506634 |
0.000141738 |
9.06803E-05 |
63 |
Sổ theo dõi bệnh nhân |
Quyển |
0.000270847 |
0.043073984 |
0.000393717 |
0.00025189 |
64 |
Tẩy bút chì |
Chiếc |
8.66711E-05 |
0.013783675 |
0.000125989 |
8.06047E-05 |
65 |
Thay mực máy in |
Lần |
6.1392E-05 |
0.009763436 |
8.92425E-05 |
5.7095E-05 |
66 |
Thẻ cán bộ công chức viên chức |
Chiếc |
7.15036E-05 |
0.011371532 |
0.000103941 |
6.64989E-05 |
67 |
Thuê phòng nghỉ |
Triệu đồng |
6.50033E-05 |
0.010337756 |
9.4492E-05 |
6.04535E-05 |
68 |
Thước kẻ |
Chiếc |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
69 |
Tiền vệ sinh môi trường |
Triệu đồng |
0.00013109 |
0.020847808 |
0.000190559 |
0.000121915 |
70 |
Trà |
Kg |
0.000130007 |
0.020675512 |
0.000188984 |
0.000120907 |
71 |
Túi đựng tài liệu |
Chiếc |
0.000270847 |
0.043073984 |
0.000393717 |
0.00025189 |
72 |
Túi nilon |
Kg |
6.50033E-05 |
0.010337756 |
9.4492E-05 |
6.04535E-05 |
73 |
Văn phòng phẩm khác |
Triệu đồng |
8.84767E-05 |
0.014070835 |
0.000128614 |
8.2284E-05 |
74 |
Vật tư khác |
Triệu đồng |
0.000267236 |
0.042499664 |
0.000388467 |
0.000248531 |
TT |
Tên vật tư |
ĐVT |
Công tác nuôi dưỡng đối tượng |
Công tác chăm sóc đối tượng |
Công tác điều trị, phục hồi chức năng |
|
Chăm sóc đối tượng phải phục vụ hoàn toàn |
Chăm sóc đối tượng phải phục vụ 1 phần |
|||||
A |
Vật tư phục vụ hoạt động chung |
|
|
|
|
|
1 |
Băng dính dán gáy |
Cuộn |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
2 |
Băng dính hai mặt |
Cuộn |
0.006100536 |
0.035099641 |
0.015141152 |
0.00694882 |
3 |
Băng dính nhỏ |
Cuộn |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
4 |
Băng dính trắng to |
Cuộn |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
5 |
Băng xóa |
Chiếc |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
6 |
Bút bi các loại |
Chiếc |
0.035586457 |
0.204747903 |
0.088323384 |
0.040534786 |
7 |
Bút chì |
Chiếc |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
8 |
Bút đánh dấu dòng |
Chiếc |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
9 |
Bút nước |
Chiếc |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
10 |
Bút viết bảng ngòi nhỏ |
Chiếc |
0.015251339 |
0.087749101 |
0.037852879 |
0.017372051 |
11 |
Bút viết bảng ngòi to |
Chiếc |
0.015251339 |
0.087749101 |
0.037852879 |
0.017372051 |
12 |
Bút xóa |
Chiếc |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
13 |
Cặp file chéo 3 ngăn |
Chiếc |
0.006100536 |
0.035099641 |
0.015141152 |
0.00694882 |
14 |
Cặp lưu văn bản |
Chiếc |
0.006608913 |
0.038024611 |
0.016402914 |
0.007527889 |
15 |
Cặp sắt đen nhỏ |
Chiếc |
0.003050268 |
0.01754982 |
0.007570576 |
0.00347441 |
16 |
Cặp sắt đen to |
Chiếc |
0.002033512 |
0.01169988 |
0.005047051 |
0.002316273 |
17 |
Cặp trình ký |
Chiếc |
0.002033512 |
0.01169988 |
0.005047051 |
0.002316273 |
18 |
Cây lau nhà |
Chiếc |
0.010845396 |
0.062399361 |
0.026917603 |
0.012353458 |
19 |
Chi phí xăng xe phục vụ công tác |
Lít |
0.589718433 |
3.392965258 |
1.463644654 |
0.671719303 |
20 |
Chổi quét nhà |
Chiếc |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
21 |
Cước điện thoại |
Triệu đồng |
0.006439454 |
0.037049621 |
0.015982327 |
0.007334866 |
22 |
Cước phí bưu chính |
Triệu đồng |
0.000440594 |
0.002534974 |
0.001093528 |
0.000501859 |
23 |
Dao |
Chiếc |
0.008134047 |
0.046799521 |
0.020188202 |
0.009265094 |
24 |
Dao dọc giấy |
Chiếc |
0.008134047 |
0.046799521 |
0.020188202 |
0.009265094 |
25 |
Dao nhỏ |
Chiếc |
0.00508378 |
0.0292497 |
0.012617626 |
0.005790684 |
26 |
Dao xén giấy |
Chiếc |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
27 |
Dập ghim nhỏ |
Chiếc |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
28 |
Dập ghim trung |
Chiếc |
0.008134047 |
0.046799521 |
0.020188202 |
0.009265094 |
29 |
Điện phục vụ hoạt động bộ máy |
KW |
1.5691933 |
9.028407554 |
3.894640661 |
1.787391018 |
30 |
Đổ mực máy photocopy |
lần |
0.001525134 |
0.00877491 |
0.003785288 |
0.001737205 |
31 |
Đơn thuốc |
Quyển |
0.289775437 |
1.667232928 |
0.719204701 |
0.330068968 |
32 |
Dung dịch rửa cốc, chén |
Chai |
0.008134047 |
0.046799521 |
0.020188202 |
0.009265094 |
33 |
Dung dịch rửa tay |
Chai |
0.025757817 |
0.148198483 |
0.063929307 |
0.029339464 |
34 |
Đường |
Kg |
0.001016756 |
0.00584994 |
0.002523525 |
0.001158137 |
35 |
Ghim cài |
Hộp |
0.035586457 |
0.204747903 |
0.088323384 |
0.040534786 |
36 |
Ghim dập nhỏ |
Hộp |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
37 |
Ghim dập to |
Chiếc |
0.003050268 |
0.01754982 |
0.007570576 |
0.00347441 |
38 |
Ghim dập trung |
Hộp |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
39 |
Giấy A4 |
Gram |
0.015251339 |
0.087749101 |
0.037852879 |
0.017372051 |
40 |
Giấy dính vàng |
Tập |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
41 |
Giấy nhớ (note) |
Tập |
0.010167559 |
0.058499401 |
0.025235253 |
0.011581367 |
42 |
Giấy note các loại |
Tập |
0.010167559 |
0.058499401 |
0.025235253 |
0.011581367 |
43 |
Giấy phân trang |
Tập |
0.010167559 |
0.058499401 |
0.025235253 |
0.011581367 |
44 |
Giấy theo dõi bệnh án |
Tập |
0.25418898 |
1.462485025 |
0.630881317 |
0.289534182 |
45 |
Giấy vệ sinh |
Bịch |
0.025418898 |
0.146248502 |
0.063088132 |
0.028953418 |
46 |
Gọt bút chì |
Chiếc |
0.008134047 |
0.046799521 |
0.020188202 |
0.009265094 |
47 |
Hồ dán khô |
Lọ |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
48 |
Hồ dán nước |
Lọ |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
49 |
Kéo |
Chiếc |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
50 |
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0.00508378 |
0.0292497 |
0.012617626 |
0.005790684 |
51 |
Kẹp file hồ sơ |
Chiếc |
0.004067024 |
0.02339976 |
0.010094101 |
0.004632547 |
52 |
Kẹp ghim nhỏ |
Hộp |
0.024402142 |
0.140398562 |
0.060564606 |
0.027795281 |
53 |
Kẹp ghim to |
Hộp |
0.024402142 |
0.140398562 |
0.060564606 |
0.027795281 |
54 |
Kẹp inox các loại |
Chiếc |
0.004067024 |
0.02339976 |
0.010094101 |
0.004632547 |
55 |
Nhổ ghim |
Chiếc |
0.006100536 |
0.035099641 |
0.015141152 |
0.00694882 |
56 |
Nước đóng chai |
Chai |
0.12201071 |
0.701992812 |
0.302823032 |
0.138976407 |
57 |
Nước lau sàn nhà |
Chai |
0.024402142 |
0.140398562 |
0.060564606 |
0.027795281 |
58 |
Nước phục vụ cán bộ |
M3 |
0.079306962 |
0.456295328 |
0.196834971 |
0.090334665 |
59 |
Nước tẩy nhà vệ sinh |
Chai |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
60 |
Phụ cấp lưu trú |
Triệu đồng |
0.006575022 |
0.037829613 |
0.016318797 |
0.007489284 |
61 |
Sổ cấp phát thuốc |
Quyển |
0.025418898 |
0.146248502 |
0.063088132 |
0.028953418 |
62 |
Sổ sách ghi chép |
Chiếc |
0.009150803 |
0.052649461 |
0.022711727 |
0.010423231 |
63 |
Sổ theo dõi bệnh nhân |
Quyển |
0.025418898 |
0.146248502 |
0.063088132 |
0.028953418 |
64 |
Tẩy bút chì |
Chiếc |
0.008134047 |
0.046799521 |
0.020188202 |
0.009265094 |
65 |
Thay mực máy in |
Lần |
0.005761617 |
0.033149661 |
0.014299977 |
0.006562775 |
66 |
Thẻ cán bộ công chức viên chức |
Chiếc |
0.006710589 |
0.038609605 |
0.016655267 |
0.007643702 |
67 |
Thuê phòng nghỉ |
Triệu đồng |
0.006100536 |
0.035099641 |
0.015141152 |
0.00694882 |
68 |
Thước kẻ |
Chiếc |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
69 |
Tiền vệ sinh môi trường |
Triệu đồng |
0.012302747 |
0.070784275 |
0.030534656 |
0.014013454 |
70 |
Trà |
Kg |
0.012201071 |
0.070199281 |
0.030282303 |
0.013897641 |
71 |
Túi đựng tài liệu |
Chiếc |
0.025418898 |
0.146248502 |
0.063088132 |
0.028953418 |
72 |
Túi nilon |
Kg |
0.006100536 |
0.035099641 |
0.015141152 |
0.00694882 |
73 |
Văn phòng phẩm khác |
Triệu đồng |
0.008303507 |
0.047774511 |
0.02060879 |
0.009458117 |
74 |
Vật tư khác |
Triệu đồng |
0.025079979 |
0.144298522 |
0.062246957 |
0.028567373 |
B |
Vật tư phục vụ đối tượng |
|
|
|
|
|
1 |
Băng vệ sinh |
Gói |
0.085516 |
0.492019 |
0.212245 |
0.097407 |
2 |
Bỉm người lớn |
Chiếc |
2.361870 |
13.589102 |
5.862016 |
2.690290 |
3 |
Dao cạo dâu |
Chiếc |
0.059232 |
0.340793 |
0.147010 |
0.067468 |
4 |
Dầu gội |
Lọ |
0.054789 |
0.315233 |
0.135984 |
0.062408 |
5 |
Dày |
Đôi |
0.013697 |
0.078808 |
0.033996 |
0.015602 |
6 |
Dép |
Đôi |
0.054789 |
0.315233 |
0.135984 |
0.062408 |
7 |
Điện phục vụ sinh hoạt đối tượng |
Kw |
18.946790 |
109.011009 |
47.024761 |
21.581358 |
8 |
Đồng phục dành cho bác sĩ,y sĩ, y tá, hộ lý |
Bộ |
0.009255 |
0.053249 |
0.022970 |
0.010542 |
9 |
Dung dịch sát khuẩn |
Lọ |
0.036280 |
0.208735 |
0.090044 |
0.041324 |
10 |
Găng tay |
Đôi |
0.172233 |
0.990950 |
0.427472 |
0.196182 |
11 |
Găng tay cao su |
Đôi |
0.028876 |
0.166136 |
0.071667 |
0.032891 |
12 |
Găng tay y tế |
Hộp |
0.059232 |
0.340793 |
0.147010 |
0.067468 |
13 |
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
0.053679 |
0.308843 |
0.133228 |
0.061143 |
14 |
khăn len |
Chiếc |
0.027395 |
0.157617 |
0.067992 |
0.031204 |
15 |
Khăn mặt |
Chiếc |
0.054789 |
0.315233 |
0.135984 |
0.062408 |
16 |
Khăn tắm |
Chiếc |
0.040722 |
0.234295 |
0.101069 |
0.046384 |
17 |
Khẩu trang y tế |
Hộp |
0.351689 |
2.023456 |
0.872871 |
0.400592 |
18 |
lược trải tóc |
Chiếc |
0.005553 |
0.031949 |
0.013782 |
0.006325 |
19 |
mũ len |
Chiếc |
0.027395 |
0.157617 |
0.067992 |
0.031204 |
20 |
Nước lau sàn nhà |
Chai |
0.048496 |
0.279024 |
0.120364 |
0.055240 |
21 |
Nước phục vụ nạn nhân |
M3 |
0.302638 |
1.741237 |
0.751128 |
0.344720 |
22 |
Nước rửa tay |
Lọ |
0.038501 |
0.221515 |
0.095556 |
0.043854 |
23 |
Nước tẩy rửa khu vệ sinh |
Chai |
0.025174 |
0.144837 |
0.062479 |
0.028674 |
24 |
Quần áo lót |
Bộ |
0.027395 |
0.157617 |
0.067992 |
0.031204 |
25 |
Quần áo mùa đông |
Bộ |
0.027395 |
0.157617 |
0.067992 |
0.031204 |
26 |
Quần áo mùa hè, |
Bộ |
0.027395 |
0.157617 |
0.067992 |
0.031204 |
27 |
Tất chân |
Đôi |
0.054789 |
0.315233 |
0.135984 |
0.062408 |
28 |
Tông đơ cắt tóc |
Chiếc |
0.001666 |
0.009585 |
0.004135 |
0.001898 |
29 |
Ủng cao su |
Đôi |
0.011846 |
0.068159 |
0.029402 |
0.013494 |
30 |
Xà phòng giặt |
Kg |
0.080703 |
0.464330 |
0.200301 |
0.091925 |
31 |
Xà phòng tắm |
Bánh |
0.054789 |
0.315233 |
0.135984 |
0.062408 |
TT |
Tên vật tư |
ĐVT |
Công tác giáo dục, hướng nghiệp, dạy nghề |
Công tác lao động vật lý trị liệu |
||||||||
Giáo dục kỹ năng sống |
Hỗ trợ ĐT tham gia các hoạt động sinh hoạt tập thể |
Dạy học văn hoá, xoá mũ chữ |
Dạy học nghề, làm nghề |
|||||||||
A |
Vật tư phục vụ hoạt động chung |
|
|
|
||||||||
1 |
Băng dính dán gáy |
Cuộn |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
2 |
Băng dính hai mặt |
Cuộn |
0.00232855 |
0.001577405 |
0.006954544 |
0.007024667 |
0.004400274 |
|||||
3 |
Băng dính nhỏ |
Cuộn |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
4 |
Băng dính trắng to |
Cuộn |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
5 |
Băng xóa |
Chiếc |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
6 |
Bút bi các loại |
Chiếc |
0.013583207 |
0.009201527 |
0.040568173 |
0.040977224 |
0.025668265 |
|||||
7 |
Bút chì |
Chiếc |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
8 |
Bút đánh dấu dòng |
Chiếc |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
9 |
Bút nước |
Chiếc |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
10 |
Bút viết bảng ngòi nhỏ |
Chiếc |
0.005821374 |
0.003943512 |
0.01738636 |
0.017561667 |
0.011000685 |
|||||
11 |
Bút viết bảng ngòi to |
Chiếc |
0.005821374 |
0.003943512 |
0.01738636 |
0.017561667 |
0.011000685 |
|||||
12 |
Bút xóa |
Chiếc |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
13 |
Cặp file chéo 3 ngăn |
Chiếc |
0.00232855 |
0.001577405 |
0.006954544 |
0.007024667 |
0.004400274 |
|||||
14 |
Cặp lưu văn bản |
Chiếc |
0.002522596 |
0.001708855 |
0.007534089 |
0.007610056 |
0.004766964 |
|||||
15 |
Cặp sắt đen nhỏ |
Chiếc |
0.001164275 |
0.000788702 |
0.003477272 |
0.003512333 |
0.002200137 |
|||||
16 |
Cặp sắt đen to |
Chiếc |
0.000776183 |
0.000525802 |
0.002318181 |
0.002341556 |
0.001466758 |
|||||
17 |
Cặp trình ký |
Chiếc |
0.000776183 |
0.000525802 |
0.002318181 |
0.002341556 |
0.001466758 |
|||||
18 |
Cây lau nhà |
Chiếc |
0.004139644 |
0.002804275 |
0.012363634 |
0.012488297 |
0.007822709 |
|||||
19 |
Chi phí xăng xe phục vụ công tác |
Lít |
0.225093138 |
0.152482449 |
0.672272588 |
0.679051137 |
0.425359828 |
|||||
20 |
Chổi quét nhà |
Chiếc |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
21 |
Cước điện thoại |
Triệu đồng |
0.002457914 |
0.001665038 |
0.007340908 |
0.007414926 |
0.004644734 |
|||||
22 |
Cước phí bưu chính |
Triệu đồng |
0.000168173 |
0.000113924 |
0.000502273 |
0.000507337 |
0.000317798 |
|||||
23 |
Dao |
Chiếc |
0.003104733 |
0.002103206 |
0.009272725 |
0.009366223 |
0.005867032 |
|||||
24 |
Dao dọc giấy |
Chiếc |
0.003104733 |
0.002103206 |
0.009272725 |
0.009366223 |
0.005867032 |
|||||
25 |
Dao nhỏ |
Chiếc |
0.001940458 |
0.001314504 |
0.005795453 |
0.005853889 |
0.003666895 |
|||||
26 |
Dao xén giấy |
Chiếc |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
27 |
Dập ghim nhỏ |
Chiếc |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
28 |
Dập ghim trung |
Chiếc |
0.003104733 |
0.002103206 |
0.009272725 |
0.009366223 |
0.005867032 |
|||||
29 |
Điện phục vụ hoạt động bộ máy |
KW |
0.59895473 |
0.405743527 |
1.788863265 |
1.806900439 |
1.131848277 |
|||||
30 |
Đổ mực máy photocopy |
lần |
0.000582137 |
0.000394351 |
0.001738636 |
0.001756167 |
0.001100069 |
|||||
31 |
Đơn thuốc |
Quyển |
0.110606111 |
0.07492672 |
0.33034084 |
0.333671679 |
0.209013019 |
|||||
32 |
Dung dịch rửa cốc, chén |
Chai |
0.003104733 |
0.002103206 |
0.009272725 |
0.009366223 |
0.005867032 |
|||||
33 |
Dung dịch rửa tay |
Chai |
0.009831654 |
0.006660153 |
0.02936363 |
0.029659705 |
0.018578935 |
|||||
34 |
Đường |
Kg |
0.000388092 |
0.000262901 |
0.001159091 |
0.001170778 |
0.000733379 |
|||||
35 |
Ghim cài |
Hộp |
0.013583207 |
0.009201527 |
0.040568173 |
0.040977224 |
0.025668265 |
|||||
36 |
Ghim dập nhỏ |
Hộp |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
37 |
Ghim dập to |
Chiếc |
0.001164275 |
0.000788702 |
0.003477272 |
0.003512333 |
0.002200137 |
|||||
38 |
Ghim dập trung |
Hộp |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
39 |
Giấy A4 |
Gram |
0.005821374 |
0.003943512 |
0.01738636 |
0.017561667 |
0.011000685 |
|||||
40 |
Giấy dính vàng |
Tập |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
41 |
Giấy nhớ (note) |
Tập |
0.003880916 |
0.002629008 |
0.011590907 |
0.011707778 |
0.00733379 |
|||||
42 |
Giấy note các loại |
Tập |
0.003880916 |
0.002629008 |
0.011590907 |
0.011707778 |
0.00733379 |
|||||
43 |
Giấy phân trang |
Tập |
0.003880916 |
0.002629008 |
0.011590907 |
0.011707778 |
0.00733379 |
|||||
44 |
Giấy theo dõi bệnh án |
Tập |
0.097022904 |
0.065725193 |
0.289772667 |
0.292694456 |
0.183344753 |
|||||
45 |
Giấy vệ sinh |
Bịch |
0.00970229 |
0.006572519 |
0.028977267 |
0.029269446 |
0.018334475 |
|||||
46 |
Gọt bút chì |
Chiếc |
0.003104733 |
0.002103206 |
0.009272725 |
0.009366223 |
0.005867032 |
|||||
47 |
Hồ dán khô |
Lọ |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
48 |
Hồ dán nước |
Lọ |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
49 |
Kéo |
Chiếc |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
50 |
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0.001940458 |
0.001314504 |
0.005795453 |
0.005853889 |
0.003666895 |
|||||
51 |
Kẹp file hồ sơ |
Chiếc |
0.001552366 |
0.001051603 |
0.004636363 |
0.004683111 |
0.002933516 |
|||||
52 |
Kẹp ghim nhỏ |
Hộp |
0.009314199 |
0.006309619 |
0.027818176 |
0.028098668 |
0.017601096 |
|||||
53 |
Kẹp ghim to |
Hộp |
0.009314199 |
0.006309619 |
0.027818176 |
0.028098668 |
0.017601096 |
|||||
54 |
Kẹp inox các loại |
Chiếc |
0.001552366 |
0.001051603 |
0.004636363 |
0.004683111 |
0.002933516 |
|||||
55 |
Nhổ ghim |
Chiếc |
0.00232855 |
0.001577405 |
0.006954544 |
0.007024667 |
0.004400274 |
|||||
56 |
Nước đóng chai |
Chai |
0.046570994 |
0.031548093 |
0.13909088 |
0.140493339 |
0.088005482 |
|||||
57 |
Nước lau sàn nhà |
Chai |
0.009314199 |
0.006309619 |
0.027818176 |
0.028098668 |
0.017601096 |
|||||
58 |
Nước phục vụ cán bộ |
M3 |
0.030271146 |
0.02050626 |
0.090409072 |
0.09132067 |
0.057203563 |
|||||
59 |
Nước tẩy nhà vệ sinh |
Chai |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
60 |
Phụ cấp lưu trú |
Triệu đồng |
0.002509659 |
0.001700092 |
0.007495453 |
0.00757103 |
0.004742518 |
|||||
61 |
Sổ cấp phát thuốc |
Quyển |
0.00970229 |
0.006572519 |
0.028977267 |
0.029269446 |
0.018334475 |
|||||
62 |
Sổ sách ghi chép |
Chiếc |
0.003492825 |
0.002366107 |
0.010431816 |
0.010537 |
0.006600411 |
|||||
63 |
Sổ theo dõi bệnh nhân |
Quyển |
0.00970229 |
0.006572519 |
0.028977267 |
0.029269446 |
0.018334475 |
|||||
64 |
Tẩy bút chì |
Chiếc |
0.003104733 |
0.002103206 |
0.009272725 |
0.009366223 |
0.005867032 |
|||||
65 |
Thay mực máy in |
Lần |
0.002199186 |
0.001489771 |
0.00656818 |
0.006634408 |
0.004155814 |
|||||
66 |
Thẻ cán bộ công chức viên chức |
Chiếc |
0.002561405 |
0.001735145 |
0.007649998 |
0.007727134 |
0.004840301 |
|||||
67 |
Thuê phòng nghỉ |
Triệu đồng |
0.00232855 |
0.001577405 |
0.006954544 |
0.007024667 |
0.004400274 |
|||||
68 |
Thước kẻ |
Chiếc |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
69 |
Tiền vệ sinh môi trường |
Triệu đồng |
0.004695909 |
0.003181099 |
0.014024997 |
0.014166412 |
0.008873886 |
|||||
70 |
Trà |
Kg |
0.004657099 |
0.003154809 |
0.013909088 |
0.014049334 |
0.008800548 |
|||||
71 |
Túi đựng tài liệu |
Chiếc |
0.00970229 |
0.006572519 |
0.028977267 |
0.029269446 |
0.018334475 |
|||||
72 |
Túi nilon |
Kg |
0.00232855 |
0.001577405 |
0.006954544 |
0.007024667 |
0.004400274 |
|||||
73 |
Văn phòng phẩm khác |
Triệu đồng |
0.003169415 |
0.002147023 |
0.009465907 |
0.009561352 |
0.005989262 |
|||||
74 |
Vật tư khác |
Triệu đồng |
0.009572927 |
0.006484886 |
0.028590903 |
0.028879186 |
0.018090016 |
|||||
B |
Vật tư phục vụ đối tượng |
|
|
|
|
|
||||||
1 |
Băng vệ sinh |
Gói |
0.032641 |
0.022112 |
0.097487 |
0.098470 |
0.061682 |
|||||
2 |
Bỉm người lớn |
Chiếc |
0.825341507 |
0.559102311 |
2.464999488 |
2.489854168 |
1.559652701 |
|||||
3 |
Dao cạo dâu |
Chiếc |
0.02069822 |
0.014021375 |
0.061818169 |
0.062441484 |
0.039113547 |
|||||
4 |
Dầu gội |
Lọ |
0.019145853 |
0.012969771 |
0.057181806 |
0.057758373 |
0.036180031 |
|||||
5 |
Dày |
Đôi |
0.004786463 |
0.003242443 |
0.014295452 |
0.014439593 |
0.009045008 |
|||||
6 |
Dép |
Đôi |
0.019145853 |
0.012969771 |
0.057181806 |
0.057758373 |
0.036180031 |
|||||
7 |
Điện phục vụ sinh hoạt đối tượng |
Kw |
6.620842999 |
4.485087193 |
19.7740868 |
19.97346965 |
12.51144596 |
|||||
8 |
Đồng phục dành cho bác sĩ, y sĩ, y tá, hộ lý |
Bộ |
0.003234097 |
0.00219084 |
0.009659089 |
0.009756482 |
0.006111492 |
|||||
9 |
Dung dịch sát khuẩn |
Lọ |
0.01267766 |
0.008588092 |
0.037863628 |
0.038245409 |
0.023957048 |
|||||
10 |
Găng tay |
Đôi |
0.060185895 |
0.04077109 |
0.179753713 |
0.181566176 |
0.11373364 |
|||||
11 |
Găng tay cao su |
Đôi |
0.010090382 |
0.00683542 |
0.030136357 |
0.030440223 |
0.019067854 |
|||||
12 |
Găng tay y tế |
Hộp |
0.02069822 |
0.014021375 |
0.061818169 |
0.062441484 |
0.039113547 |
|||||
13 |
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
0.018757762 |
0.012706871 |
0.056022716 |
0.056587595 |
0.035446652 |
|||||
14 |
khăn len |
Chiếc |
0.009572927 |
0.006484886 |
0.028590903 |
0.028879186 |
0.018090016 |
|||||
15 |
Khăn mặt |
Chiếc |
0.019145853 |
0.012969771 |
0.057181806 |
0.057758373 |
0.036180031 |
|||||
16 |
Khăn tắm |
Chiếc |
0.014230026 |
0.009639695 |
0.042499991 |
0.04292852 |
0.026890564 |
|||||
17 |
Khẩu trang y tế |
Hộp |
0.122895679 |
0.083251912 |
0.367045378 |
0.37074631 |
0.232236687 |
|||||
18 |
lược trải tóc |
Chiếc |
0.001940458 |
0.001314504 |
0.005795453 |
0.005853889 |
0.003666895 |
|||||
19 |
mũ len |
Chiếc |
0.009572927 |
0.006484886 |
0.028590903 |
0.028879186 |
0.018090016 |
|||||
20 |
Nước lau sàn nhà |
Chai |
0.016946667 |
0.01148 |
0.050613626 |
0.051123965 |
0.032024217 |
|
||||
21 |
Nước phục vụ nạn nhân |
M3 |
0.105754966 |
0.071640461 |
0.315852207 |
0.319036957 |
0.199845781 |
|
||||
22 |
Nước rửa tay |
Lọ |
0.013453843 |
0.009113893 |
0.04018181 |
0.040586965 |
0.025423806 |
|
||||
23 |
Nước tẩy rửa khu vệ sinh |
Chai |
0.008796743 |
0.005959084 |
0.026272722 |
0.026537631 |
0.016623258 |
|
||||
24 |
Quần áo lót |
Bộ |
0.009572927 |
0.006484886 |
0.028590903 |
0.028879186 |
0.018090016 |
|
||||
25 |
Quần áo mùa đông |
Bộ |
0.009572927 |
0.006484886 |
0.028590903 |
0.028879186 |
0.018090016 |
|
||||
26 |
Quần áo mùa hè, |
Bộ |
0.009572927 |
0.006484886 |
0.028590903 |
0.028879186 |
0.018090016 |
|
||||
27 |
Tất chân |
Đôi |
0.019145853 |
0.012969771 |
0.057181806 |
0.057758373 |
0.036180031 |
|
||||
28 |
Tông đơ cắt tóc |
Chiếc |
0.000582137 |
0.000394351 |
0.001738636 |
0.001756167 |
0.001100069 |
|
||||
29 |
Ủng cao su |
Đôi |
0.004139644 |
0.002804275 |
0.012363634 |
0.012488297 |
0.007822709 |
|
||||
30 |
Xà phòng giặt |
Kg |
0.028201324 |
0.019104123 |
0.084227255 |
0.085076522 |
0.053292208 |
|
||||
31 |
Xà phòng tắm |
Bánh |
0.019145853 |
0.012969771 |
0.057181806 |
0.057758373 |
0.036180031 |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Tên vật tư |
ĐVT |
Giải quyết sự cố đột xuất |
||||
Hỗ trợ đưa và chăm sóc ĐT điều trị tại BV |
ĐT tử vong khi đang đi điều trị tại BV |
ĐT tử vong tại trung tâm |
ĐT tử vong khi đang về thăm GĐ |
ĐT tử vong không còn thân nhân |
|||
A |
Vật tư phục vụ hoạt động chung |
|
|
|
|
||
1 |
Băng dính dán gáy |
Cuộn |
0.000199402 |
0.001872374 |
0.002862228 |
0.002969561 |
0.000453186 |
2 |
Băng dính hai mặt |
Cuộn |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
3 |
Băng dính nhỏ |
Cuộn |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
4 |
Băng dính trắng to |
Cuộn |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
5 |
Băng xóa |
Chiếc |
0.000498505 |
0.004680935 |
0.00715557 |
0.007423903 |
0.001132965 |
6 |
Bút bi các loại |
Chiếc |
0.000159521 |
0.001497899 |
0.002289782 |
0.002375649 |
0.000362549 |
7 |
Bút chì |
Chiếc |
0.000159521 |
0.001497899 |
0.002289782 |
0.002375649 |
0.000362549 |
8 |
Bút đánh dấu dòng |
Chiếc |
0.000199402 |
0.001872374 |
0.002862228 |
0.002969561 |
0.000453186 |
9 |
Bút nước |
Chiếc |
0.000199402 |
0.001872374 |
0.002862228 |
0.002969561 |
0.000453186 |
10 |
Bút viết bảng ngòi nhỏ |
Chiếc |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
11 |
Bút viết bảng ngòi to |
Chiếc |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
12 |
Bút xóa |
Chiếc |
0.000159521 |
0.001497899 |
0.002289782 |
0.002375649 |
0.000362549 |
13 |
Cặp file chéo 3 ngăn |
Chiếc |
7.97607E-05 |
0.00074895 |
0.001144891 |
0.001187825 |
0.000181274 |
14 |
Cặp lưu văn bản |
Chiếc |
7.97607E-05 |
0.00074895 |
0.001144891 |
0.001187825 |
0.000181274 |
15 |
Cặp sắt đen nhỏ |
Chiếc |
9.97009E-05 |
0.000936187 |
0.001431114 |
0.001484781 |
0.000226593 |
16 |
Cặp sắt đen to |
Chiếc |
9.97009E-05 |
0.000936187 |
0.001431114 |
0.001484781 |
0.000226593 |
17 |
Cặp trình ký |
Chiếc |
9.97009E-05 |
0.000936187 |
0.001431114 |
0.001484781 |
0.000226593 |
18 |
Cây lau nhà |
Chiếc |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
19 |
Chi phí xăng xe phục vụ công tác |
Lít |
0.000119641 |
0.001123424 |
0.001717337 |
0.001781737 |
0.000271912 |
20 |
Chổi quét nhà |
Chiếc |
9.97009E-05 |
0.000936187 |
0.001431114 |
0.001484781 |
0.000226593 |
21 |
Cước điện thoại |
Triệu đồng |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
22 |
Cước phí bưu chính |
Triệu đồng |
9.97009E-05 |
0.000936187 |
0.001431114 |
0.001484781 |
0.000226593 |
23 |
Dao |
Chiếc |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
24 |
Dao dọc giấy |
Chiếc |
0.000159521 |
0.001497899 |
0.002289782 |
0.002375649 |
0.000362549 |
25 |
Dao nhỏ |
Chiếc |
0.000299103 |
0.002808561 |
0.004293342 |
0.004454342 |
0.000679779 |
26 |
Dao xén giấy |
Chiếc |
0.000319043 |
0.002995798 |
0.004579565 |
0.004751298 |
0.000725098 |
27 |
Dập ghim nhỏ |
Chiếc |
0.000179462 |
0.001685137 |
0.002576005 |
0.002672605 |
0.000407867 |
28 |
Dập ghim trung |
Chiếc |
0.000119641 |
0.001123424 |
0.001717337 |
0.001781737 |
0.000271912 |
29 |
Điện phục vụ hoạt động bộ máy |
KW |
5.98206E-05 |
0.000561712 |
0.000858668 |
0.000890868 |
0.000135956 |
30 |
Đổ mực máy photocopy |
lần |
0.000498505 |
0.004680935 |
0.00715557 |
0.007423903 |
0.001132965 |
31 |
Đơn thuốc |
Quyển |
0.000179462 |
0.001685137 |
0.002576005 |
0.002672605 |
0.000407867 |
32 |
Dung dịch rửa cốc, chén |
Chai |
0.000119641 |
0.001123424 |
0.001717337 |
0.001781737 |
0.000271912 |
33 |
Dung dịch rửa tay |
Chai |
7.97607E-05 |
0.00074895 |
0.001144891 |
0.001187825 |
0.000181274 |
34 |
Đường |
Kg |
5.98206E-05 |
0.000561712 |
0.000858668 |
0.000890868 |
0.000135956 |
35 |
Ghim cài |
Hộp |
0.000598206 |
0.005617122 |
0.008586684 |
0.008908684 |
0.001359558 |
36 |
Ghim dập nhỏ |
Hộp |
9.97009E-05 |
0.000936187 |
0.001431114 |
0.001484781 |
0.000226593 |
37 |
Ghim dập to |
Chiếc |
0.000159521 |
0.001497899 |
0.002289782 |
0.002375649 |
0.000362549 |
38 |
Ghim dập trung |
Hộp |
0.000179462 |
0.001685137 |
0.002576005 |
0.002672605 |
0.000407867 |
39 |
Giấy A4 |
Gram |
0.000159521 |
0.001497899 |
0.002289782 |
0.002375649 |
0.000362549 |
40 |
Giấy dính vàng |
Tập |
9.97009E-05 |
0.000936187 |
0.001431114 |
0.001484781 |
0.000226593 |
41 |
Giấy nhớ (note) |
Tập |
5.98206E-05 |
0.000561712 |
0.000858668 |
0.000890868 |
0.000135956 |
42 |
Giấy note các loại |
Tập |
0.000129611 |
0.001217043 |
0.001860448 |
0.001930215 |
0.000294571 |
43 |
Giấy phân trang |
Tập |
2.99103E-05 |
0.000280856 |
0.000429334 |
0.000445434 |
6.79779E-05 |
44 |
Giấy theo dõi bệnh án |
Tập |
5.98206E-05 |
0.000561712 |
0.000858668 |
0.000890868 |
0.000135956 |
45 |
Giấy vệ sinh |
Bịch |
3.98804E-05 |
0.000374475 |
0.000572446 |
0.000593912 |
9.06372E-05 |
46 |
Gọt bút chì |
Chiếc |
7.97607E-05 |
0.00074895 |
0.001144891 |
0.001187825 |
0.000181274 |
47 |
Hồ dán khô |
Lọ |
0.000179462 |
0.001685137 |
0.002576005 |
0.002672605 |
0.000407867 |
48 |
Hồ dán nước |
Lọ |
0.003988037 |
0.037447481 |
0.057244557 |
0.059391228 |
0.009063722 |
49 |
Kéo |
Chiếc |
0.000438684 |
0.004119223 |
0.006296901 |
0.006533035 |
0.000997009 |
50 |
Kéo văn phòng |
Chiếc |
0.000438684 |
0.004119223 |
0.006296901 |
0.006533035 |
0.000997009 |
51 |
Kẹp file hồ sơ |
Chiếc |
0.003988037 |
0.037447481 |
0.057244557 |
0.059391228 |
0.009063722 |
52 |
Kẹp ghim nhỏ |
Hộp |
7.97607E-05 |
0.00074895 |
0.001144891 |
0.001187825 |
0.000181274 |
53 |
Kẹp ghim to |
Hộp |
2.39282E-05 |
0.000224685 |
0.000343467 |
0.000356347 |
5.43823E-05 |
54 |
Kẹp inox các loại |
Chiếc |
0.000135593 |
0.001273214 |
0.001946315 |
0.002019302 |
0.000308167 |
55 |
Nhổ ghim |
Chiếc |
0.000239282 |
0.002246849 |
0.003434673 |
0.003563474 |
0.000543823 |
56 |
Nước đóng chai |
Chai |
1.99402E-05 |
0.000187237 |
0.000286223 |
0.000296956 |
4.53186E-05 |
57 |
Nước lau sàn nhà |
Chai |
0.002392822 |
0.022468489 |
0.034346734 |
0.035634737 |
0.005438233 |
58 |
Nước phục vụ cán bộ |
M3 |
9.97009E-05 |
0.000936187 |
0.001431114 |
0.001484781 |
0.000226593 |
59 |
Nước tẩy nhà vệ sinh |
Chai |
0.000199402 |
0.001872374 |
0.002862228 |
0.002969561 |
0.000453186 |
60 |
Phụ cấp lưu trú |
Triệu đồng |
0.000179462 |
0.001685137 |
0.002576005 |
0.002672605 |
0.000407867 |
61 |
Sổ cấp phát thuốc |
Quyển |
0.000438684 |
0.004119223 |
0.006296901 |
0.006533035 |
0.000997009 |
62 |
Sổ sách ghi chép |
Chiếc |
0.000438684 |
0.004119223 |
0.006296901 |
0.006533035 |
0.000997009 |
63 |
Sổ theo dõi bệnh nhân |
Quyển |
0.000199402 |
0.001872374 |
0.002862228 |
0.002969561 |
0.000453186 |
64 |
Tẩy bút chì |
Chiếc |
0.000139581 |
0.001310662 |
0.002003559 |
0.002078693 |
0.00031723 |
65 |
Thay mực máy in |
Lần |
0.000299103 |
0.002808561 |
0.004293342 |
0.004454342 |
0.000679779 |
66 |
Thẻ cán bộ công chức viên chức |
Chiếc |
0.02552344 |
0.239663879 |
0.366365165 |
0.380103859 |
0.058007818 |
67 |
Thuê phòng nghỉ |
Triệu đồng |
0.02552495 |
0.239678057 |
0.366386839 |
0.380126346 |
0.05801125 |
68 |
Thước kẻ |
Chiếc |
0.012961122 |
0.121704313 |
0.18604481 |
0.193021491 |
0.029457095 |
69 |
Tiền vệ sinh môi trường |
Triệu đồng |
1.99402E-06 |
1.87237E-05 |
2.86223E-05 |
2.96956E-05 |
4.53186E-06 |
70 |
Trà |
Kg |
0.000478564 |
0.004493698 |
0.006869347 |
0.007126947 |
0.001087647 |
71 |
Túi đựng tài liệu |
Chiếc |
7.97607E-05 |
0.00074895 |
0.001144891 |
0.001187825 |
0.000181274 |
72 |
Túi nilon |
Kg |
1.99402E-06 |
1.87237E-05 |
2.86223E-05 |
2.96956E-05 |
4.53186E-06 |
73 |
Văn phòng phẩm khác |
Triệu đồng |
1.99402E-06 |
1.87237E-05 |
2.86223E-05 |
2.96956E-05 |
4.53186E-06 |
74 |
Vật tư khác |
Triệu đồng |
1.99402E-06 |
1.87237E-05 |
2.86223E-05 |
2.96956E-05 |
4.53186E-06 |
IV. ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ
(ĐVT: số giờ sử dụng tài sản cố định, công cụ, dụng cụ/dịch vụ)
STT |
Tên danh mục TSCĐ, Thiết bị |
ĐVT |
Tư vấn thủ tục cho GĐ ĐT khi vào TT |
Công tác tiếp nhận ĐT vào TT |
Hoàn thiện thủ tục giải quyết cho ĐT về thăm GĐ |
Công tác hỗ trợ thân nhân tới thăm ĐT |
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HIỆN CÓ |
|
|
|
|
|
|
Nhà cửa |
|
|
|
|
|
1 |
Nhà làm việc (Nhà A - XK) |
Cái |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
2 |
Nhà điều trị (Nhà B -XK) |
Cái |
- |
- |
- |
0.00019 |
3 |
Nhà C (XK) |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
4 |
Nhà Hành chính (Sửa) |
Cái |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
5 |
Nhà N3 (Khu liệt) |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
6 |
Nhà GD -DN |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
7 |
Bếp ăn cán bộ |
Cái |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
8 |
Nhà ăn NN |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
9 |
Nhà điều hành khu ND |
Cái |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
10 |
Nhà tiếp dân |
Cái |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
11 |
Nhà Trực cán bộ |
Cái |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
12 |
Cửa phòng VS nhà CV |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
13 |
Cải tạo nhà đối tượng 1 |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
14 |
Cải tạo nhà đối tượng 2 |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
15 |
Nhà BV khu ND |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
16 |
Nhà Đa năng YB |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
|
Vật kiến trúc |
|
|
|
|
|
17 |
Cổng chính |
Cái |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
18 |
Cổng khu nuôi dưỡng |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
19 |
Nhà vệ sinh |
Cái |
- |
- |
- |
0.00029 |
20 |
Mái, nền khu chế biến |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
21 |
Bể lọc nước |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00029 |
22 |
Mái, nền nhà để nồi hơi |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
23 |
Nhà bán mái N1 |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
24 |
Nhà bán mái N2 |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
25 |
Tường rào khu đối tượng |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
26 |
Tường rào ranh giới |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
27 |
Đường điện ngoài trời |
Hệ thống |
- |
- |
- |
0.00010 |
28 |
Bể lọc nước thải |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
29 |
Cải tạo buồng xông hơi |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
30 |
Bán mái sân nhà N3 |
Cái |
- |
- |
- |
0.00010 |
31 |
Bán mái khu thăm thân |
Cái |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
32 |
Rãnh thoát nước (XK) |
Hệ thống |
- |
- |
- |
0.00010 |
33 |
Đường điện tổng (XK) |
Hệ thống |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
34 |
Đường nước tổng (XK) |
Hệ thống |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
|
35 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
36 |
Máy photocopy |
|
- |
- |
- |
- |
|
Máy photocopy (loại nhỏ) |
Chiếc |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
|
Máy photocopy (loại lớn) |
Chiếc |
0.01898 |
3.01862 |
0.02759 |
0.01765 |
37 |
Máy scan |
Chiếc |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
38 |
Loa California |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00039 |
39 |
Âmli California |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
40 |
Máy chiếu |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
41 |
Máy vi tính |
|
|
|
|
|
|
Bộ máy tính + máy in |
Bộ |
0.01898 |
3.01862 |
0.02759 |
0.01765 |
|
Máy vi tính + lưu điện |
Bộ |
0.12338 |
19.62106 |
0.17935 |
0.11474 |
|
Máy tính |
Chiếc |
0.05694 |
9.05587 |
0.08278 |
0.05296 |
42 |
Ti vi |
|
|
|
|
|
|
Ti vi 60 inch |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
|
Ti vi 42 inch |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00058 |
|
Ti vi 55 inch |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00029 |
|
Ti vi 43 inch |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00154 |
43 |
Bình nước uống nóng lạnh |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
44 |
Điều hòa không khí |
|
|
|
|
|
|
Điều hòa không khí |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
|
Điều hòa 18.000BTU 2 chiều |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00125 |
|
Điều hòa 12000BTU 1 chiều |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00347 |
|
Điều hòa 18.000BTU 1 chiều |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00106 |
|
Điều hòa 12.000BTU 2 chiều |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00308 |
45 |
Máy phát điện 125KVA |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
46 |
Thiết bị PCCC |
|
|
|
|
|
|
Thiết bị PCCC |
Bộ |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
|
Bộ thiết bị PCCC |
Bộ |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
47 |
Máy quay phim |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
48 |
Bàn ghế tiếp khách bằng gỗ |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00019 |
49 |
Bàn hội trường |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00010 |
50 |
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00010 |
51 |
Bộ bàn ghế TK (gỗTN) |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00010 |
52 |
Hệ thống camera |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00010 |
53 |
Xe cứu thương |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
54 |
Buồng xông hơi tẩy độc |
Hệ thống |
- |
- |
- |
0.00010 |
55 |
Máy may công nghiệp |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00029 |
56 |
Tủ bảo quản 860l |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
57 |
Máy hút đờm dãi |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
58 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
59 |
Hệ thống nồi hơi |
Hệ thống |
- |
- |
- |
0.00010 |
60 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
61 |
Giá phơi bát đũa 5 tầng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
62 |
Máy điện tim 3 kênh |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
63 |
Máy điện não |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
64 |
Máy trợ thở |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
65 |
Máy siêu âm |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
66 |
Máy khám tai, mũi, họng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
67 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
68 |
Máy tạo oxyzon |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
69 |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
70 |
Máy giặt |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
71 |
Máy sấy quần áo |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
72 |
Tủ bảo quản thức ăn |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
73 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
74 |
Máy chạy bộ cơ đa chức năng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00048 |
75 |
Máy điều trị lazer nội mạng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
76 |
Máy lọc nước |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
77 |
Máy sấy khô dụng cụ y tế |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
78 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
79 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
80 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
81 |
Tủ bảo quản thực phẩm 2 ngăn |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
82 |
Máy chạy bộ cơ đa năng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00067 |
83 |
Máy giặt công nghiệp 12 kg |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
84 |
Thái dương năng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
B |
DANH MỤC TÀI SẢN ĐỀ XUẤT |
|
|
|
|
|
1 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
0.01898 |
3.01862 |
0.02759 |
0.01765 |
2 |
Máy scan |
Chiếc |
0.04745 |
7.54656 |
0.06898 |
0.04413 |
3 |
Loa California |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00077 |
4 |
Âmli California |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
5 |
Máy chiếu |
Chiếc |
0.02847 |
4.52794 |
0.04139 |
0.02648 |
6 |
Ti vi 60inch |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00029 |
7 |
Bình nước uống nóng lạnh |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00096 |
8 |
Máy in A4 |
Chiếc |
0.14236 |
22.63969 |
0.20694 |
0.13239 |
9 |
Máy vi tính + lưu điện |
Chiếc |
0.14236 |
22.63969 |
0.20694 |
0.13239 |
10 |
Máy quay phim |
Chiếc |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
11 |
Bàn ghế tiếp khách bằng gỗ |
Bộ |
0.02847 |
4.52794 |
0.04139 |
0.02648 |
12 |
Bàn hội trường |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00019 |
13 |
Ti vi 55 inch |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00096 |
14 |
Ti vi 43 inch |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00193 |
15 |
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00019 |
16 |
Điều hòa 18.000BTU 2c |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00096 |
17 |
Điều hòa 12.000BTU 2c |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00289 |
18 |
Bộ bàn ghế TK (gỗ TN) |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00029 |
19 |
Hệ thống camera |
Hệ thống |
- |
- |
- |
0.00019 |
20 |
Tủ bảo quản 860l |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00048 |
21 |
Máy hút đờm dãi |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
22 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
23 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00048 |
24 |
Giá phơi bát đũa 5 tầng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00096 |
25 |
Thiết bị PCCC |
Bộ |
- |
- |
- |
0.00029 |
26 |
Máy điện tim 3 kênh |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
27 |
Máy trợ thở |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
28 |
Máy khám tai, mũi, họng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
29 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
30 |
Máy tạo oxyzon |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
31 |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
32 |
Tủ bảo quản thức ăn |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00029 |
33 |
Máy chạy bộ cơ đa chức năng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00193 |
34 |
Máy điều trị lazer nội mạng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
35 |
Máy sấy khô dụng cụ y tế |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
36 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00010 |
37 |
Thái dương năng |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00039 |
38 |
Xe ô tô bán tải |
Chiếc |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
39 |
Xe ô tô 29 chỗ |
Chiếc |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
40 |
Máy giặt công nghiệp 50kg |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00029 |
41 |
Máy sấy công nghiệp 30kg |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00029 |
42 |
Máy massage cầm tay có đèn hồng ngoại |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00145 |
43 |
Điều hòa cây Panasonic 43000BTU |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00058 |
44 |
Bộ thiết bị họp trực tuyến |
Bộ |
0.00949 |
1.50931 |
0.01380 |
0.00883 |
45 |
Đàn Organ |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
46 |
Bộ chộn âm thanh hội trường |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
47 |
Âmli Hội trường |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00019 |
C |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
1 |
Bô dẹt |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00771 |
2 |
Bô vịt |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00867 |
3 |
Chổi cọ nhà vệ sinh |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.02313 |
4 |
Chổi lau sàn nhà |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.02313 |
5 |
Chổi lau trần nhà |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00193 |
6 |
Chổi quét, dọn vệ sinh ngoài nhà |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.02313 |
7 |
Chổi quét, dọn vệ sinh trong nhà |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.02313 |
8 |
Máy in (năm mua 1999) |
Chiếc |
0.12338 |
19.62106 |
0.17935 |
0.11474 |
9 |
Máy khâu đạp chân |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00048 |
10 |
Ti vi 29 inch (năm mua 2013) |
Chiếc |
- |
- |
- |
0.00048 |
STT |
Tên danh mục TSCĐ, Thiết bị |
ĐVT |
Công tác nuôi dưỡng ĐT |
Công tác chăm sóc đối tượng |
Công tác điều trị, phục hồi chức năng |
|
Công tác chăm sóc ĐT phải phục vụ hoàn toàn |
Công tác chăm sóc ĐT phải phục vụ 1 phần |
|||||
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HIỆN CÓ |
|
|
|
|
|
|
Nhà cửa |
|
|
|
|
|
1 |
Nhà làm việc (Nhà A - XK) |
Cái |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
2 |
Nhà điều trị (Nhà B -XK) |
Cái |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
3 |
Nhà C (XK) |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
4 |
Nhà Hành chính (Sửa) |
Cái |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
5 |
Nhà N3 (Khu liệt) |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
6 |
Nhà GD -DN |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
7 |
Bếp ăn cán bộ |
Cái |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
8 |
Nhà ăn NN |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
9 |
Nhà điều hành khu ND |
Cái |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
10 |
Nhà tiếp dân |
Cái |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
11 |
Nhà Trực cán bộ |
Cái |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
12 |
Cửa phòng VS nhà CV |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
13 |
Cải tạo nhà đối tượng 1 |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
14 |
Cải tạo nhà đối tượng 2 |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
15 |
Nhà BV khu ND |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
16 |
Nhà Đa năng YB |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
|
Vật kiến trúc |
|
|
|
|
|
17 |
Cổng chính |
Cái |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
18 |
Cổng khu nuôi dưỡng |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
19 |
Nhà vệ sinh |
Cái |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
20 |
Mái, nền khu chế biến |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
21 |
Bể lọc nước |
Chiếc |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
22 |
Mái, nền nhà để nồi hơi |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
23 |
Nhà bán mái N1 |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
24 |
Nhà bán mái N2 |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
25 |
Tường rào khu đối tượng |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
26 |
Tường rào ranh giới |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
27 |
Đường điện ngoài trời |
Hệ thống |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
28 |
Bể lọc nước thải |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
29 |
Cải tạo buồng xông hơi |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
30 |
Bán mái sân nhà N3 |
Cái |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
31 |
Bán mái khu thăm thân |
Cái |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
32 |
Rãnh thoát nước (XK) |
Hệ thống |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
33 |
Đường điện tổng (XK) |
Hệ thống |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
34 |
Đường nước tổng (XK) |
Hệ thống |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
|
35 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
36 |
Máy photocopy |
|
- |
- |
- |
- |
|
Máy photocopy (loại nhỏ) |
Chiếc |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
|
Máy photocopy (loại lớn) |
Chiếc |
1.78136 |
10.24910 |
4.42122 |
24.34867 |
37 |
Máy scan |
Chiếc |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
38 |
Loa California |
Bộ |
0.03890 |
0.22382 |
0.09655 |
0.53172 |
39 |
Âmli California |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
40 |
Máy chiếu |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
41 |
Máy vi tính |
|
|
|
|
|
|
Bộ máy tính + máy in |
Bộ |
1.78136 |
10.24910 |
4.42122 |
24.34867 |
|
Máy vi tính + lưu điện |
Bộ |
11.57882 |
66.61912 |
28.73791 |
158.26633 |
|
Máy tính |
Chiếc |
5.34407 |
30.74729 |
13.26365 |
73.04600 |
42 |
Ti vi |
|
|
|
|
|
|
Ti vi 60 inch |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
|
Ti vi 42 inch |
Chiếc |
0.05835 |
0.33573 |
0.14483 |
0.79759 |
|
Ti vi 55 inch |
Chiếc |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
|
Ti vi 43 inch |
Chiếc |
0.15560 |
0.89528 |
0.38620 |
2.12690 |
43 |
Bình nước uống nóng lạnh |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
44 |
Điều hòa không khí |
|
|
|
|
|
|
Điều hòa không khí |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
|
Điều hòa 18.000BTU 2 chiều |
Chiếc |
0.12643 |
0.72741 |
0.31379 |
1.72811 |
|
Điều hòa 12000BTU 1 chiều |
Chiếc |
0.35011 |
2.01437 |
0.86895 |
4.78552 |
|
Điều hòa 18.000BTU 1 chiều |
Chiếc |
0.10698 |
0.61550 |
0.26551 |
1.46224 |
|
Điều hòa 12.000BTU 2 chiều |
Chiếc |
0.31121 |
1.79055 |
0.77240 |
4.25380 |
45 |
Máy phát điện 125KVA |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
46 |
Thiết bị PCCC |
|
|
|
|
|
|
Thiết bị PCCC |
Bộ |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
|
Bộ thiết bị PCCC |
Bộ |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
47 |
Máy quay phim |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
48 |
Bàn ghế tiếp khách bằng gỗ |
Bộ |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
49 |
Bàn hội trường |
Bộ |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
50 |
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
51 |
Bộ bàn ghế TK (gỗTN) |
Bộ |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
52 |
Hệ thống camera |
Bộ |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
53 |
Xe cứu thương |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
54 |
Buồng xông hơi tẩy độc |
Hệ thống |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
55 |
Máy may công nghiệp |
Chiếc |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
56 |
Tủ bảo quản 860l |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
57 |
Máy hút đờm dãi |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
58 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
59 |
Hệ thống nồi hơi |
Hệ thống |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
60 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
61 |
Giá phơi bát đũa 5 tầng |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
62 |
Máy điện tim 3 kênh |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
63 |
Máy điện não |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
64 |
Máy trợ thở |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
65 |
Máy siêu âm |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
66 |
Máy khám tai, mũi, họng |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
67 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
68 |
Máy tạo oxyzon |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
69 |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
70 |
Máy giặt |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
71 |
Máy sấy quần áo |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
72 |
Tủ bảo quản thức ăn |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
73 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
74 |
Máy chạy bộ cơ đa chức năng |
Chiếc |
0.04863 |
0.27977 |
0.12069 |
0.66466 |
75 |
Máy điều trị lazer nội mạng |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
76 |
Máy lọc nước |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
77 |
Máy sấy khô dụng cụ y tế |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
78 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
79 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
80 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
81 |
Tủ bảo quản thực phẩm 2 ngăn |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
82 |
Máy chạy bộ cơ đa năng |
Chiếc |
0.06808 |
0.39168 |
0.16896 |
0.93052 |
83 |
Máy giặt công nghiệp 12 kg |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
84 |
Thái dương năng |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
B |
DANH MỤC TÀI SẢN ĐỀ XUẤT |
|
|
|
|
|
1 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
1.78136 |
10.24910 |
4.42122 |
24.34867 |
2 |
Máy scan |
Chiếc |
4.45339 |
25.62274 |
11.05304 |
60.87167 |
3 |
Loa California |
Bộ |
0.07780 |
0.44764 |
0.19310 |
1.06345 |
4 |
Âmli California |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
5 |
Máy chiếu |
Chiếc |
2.67203 |
15.37364 |
6.63182 |
36.52300 |
6 |
Ti vi 60inch |
Chiếc |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
7 |
Bình nước uống nóng lạnh |
Chiếc |
0.09725 |
0.55955 |
0.24138 |
1.32931 |
8 |
Máy in A4 |
Chiếc |
13.36017 |
76.86821 |
33.15912 |
182.61500 |
9 |
Máy vi tính + lưu điện |
Chiếc |
13.36017 |
76.86821 |
33.15912 |
182.61500 |
10 |
Máy quay phim |
Chiếc |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
11 |
Bàn ghế tiếp khách bằng gỗ |
Bộ |
2.67203 |
15.37364 |
6.63182 |
36.52300 |
12 |
Bàn hội trường |
Bộ |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
13 |
Ti vi 55 inch |
Chiếc |
0.09725 |
0.55955 |
0.24138 |
1.32931 |
14 |
Ti vi 43 inch |
Chiếc |
0.19451 |
1.11910 |
0.48275 |
2.65862 |
15 |
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
16 |
Điều hòa 18.000BTU 2c |
Chiếc |
0.09725 |
0.55955 |
0.24138 |
1.32931 |
17 |
Điều hòa 12.000BTU 2c |
Chiếc |
0.29176 |
1.67864 |
0.72413 |
3.98794 |
18 |
Bộ bàn ghế TK (gỗ TN) |
Bộ |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
19 |
Hệ thống camera |
Hệ thống |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
20 |
Tủ bảo quản 860l |
Chiếc |
0.04863 |
0.27977 |
0.12069 |
0.66466 |
21 |
Máy hút đờm dãi |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
22 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
23 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.04863 |
0.27977 |
0.12069 |
0.66466 |
24 |
Giá phơi bát đũa 5 tầng |
Chiếc |
0.09725 |
0.55955 |
0.24138 |
1.32931 |
25 |
Thiết bị PCCC |
Bộ |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
26 |
Máy điện tim 3 kênh |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
27 |
Máy trợ thở |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
28 |
Máy khám tai, mũi, họng |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
29 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
30 |
Máy tạo oxyzon |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
31 |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
32 |
Tủ bảo quản thức ăn |
Chiếc |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
33 |
Máy chạy bộ cơ đa chức năng |
Chiếc |
0.19451 |
1.11910 |
0.48275 |
2.65862 |
34 |
Máy điều trị lazer nội mạng |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
35 |
Máy sấy khô dụng cụ y tế |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
36 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Chiếc |
0.00973 |
0.05595 |
0.02414 |
0.13293 |
37 |
Thái dương năng |
Chiếc |
0.03890 |
0.22382 |
0.09655 |
0.53172 |
38 |
Xe ô tô bán tải |
Chiếc |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
39 |
Xe ô tô 29 chỗ |
Chiếc |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
40 |
Máy giặt công nghiệp 50kg |
Chiếc |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
41 |
Máy sấy công nghiệp 30kg |
Chiếc |
0.02918 |
0.16786 |
0.07241 |
0.39879 |
42 |
Máy massage cầm tay có đèn hồng ngoại |
Chiếc |
0.14588 |
0.83932 |
0.36206 |
1.99397 |
43 |
Điều hòa cây Panasonic 43000BTU |
Chiếc |
0.05835 |
0.33573 |
0.14483 |
0.79759 |
44 |
Bộ thiết bị họp trực tuyến |
Bộ |
0.89068 |
5.12455 |
2.21061 |
12.17433 |
45 |
Đàn Organ |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
46 |
Bộ chộn âm thanh hội trường |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
47 |
Âmli Hội trường |
Chiếc |
0.01945 |
0.11191 |
0.04828 |
0.26586 |
C |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
1 |
Bô dẹt |
Chiếc |
0.77802 |
4.47638 |
1.93101 |
10.63450 |
2 |
Bô vịt |
Chiếc |
0.87528 |
5.03593 |
2.17238 |
11.96381 |
3 |
Chổi cọ nhà vệ sinh |
Chiếc |
2.33407 |
13.42915 |
5.79302 |
31.90350 |
4 |
Chổi lau sàn nhà |
Chiếc |
2.33407 |
13.42915 |
5.79302 |
31.90350 |
5 |
Chổi lau trần nhà |
Chiếc |
0.19451 |
1.11910 |
0.48275 |
2.65862 |
6 |
Chổi quét, dọn vệ sinh ngoài nhà |
Chiếc |
2.33407 |
13.42915 |
5.79302 |
31.90350 |
7 |
Chổi quét, dọn vệ sinh trong nhà |
Chiếc |
2.33407 |
13.42915 |
5.79302 |
31.90350 |
8 |
Máy in (năm mua 1999) |
Chiếc |
11.57882 |
66.61912 |
28.73791 |
158.26633 |
9 |
Máy khâu đạp chân |
Chiếc |
0.04863 |
0.27977 |
0.12069 |
0.66466 |
10 |
Ti vi 29 inch (năm mua 2013) |
Chiếc |
0.04863 |
0.27977 |
0.12069 |
0.66466 |
STT |
Tên danh mục TSCĐ, Thiết bị |
ĐVT |
Công tác giáo dục, hướng nghiệp, dạy nghề |
|||
Giáo dục kỹ năng sống |
Hỗ trợ ĐT tham gia các hoạt động sinh hoạt tập thể |
Dạy học văn hoá, xoá mũ chữ |
Dạy học nghề, làm nghề |
|||
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HIỆN CÓ |
|
|
|
|
|
|
Nhà cửa |
|
|
|
|
|
1 |
Nhà làm việc (Nhà A - XK) |
Cái |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
2 |
Nhà điều trị (Nhà B -XK) |
Cái |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
3 |
Nhà C (XK) |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
4 |
Nhà Hành chính (Sửa) |
Cái |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
5 |
Nhà N3 (Khu liệt) |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
6 |
Nhà GD -DN |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
7 |
Bếp ăn cán bộ |
Cái |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
8 |
Nhà ăn NN |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
9 |
Nhà điều hành khu ND |
Cái |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
10 |
Nhà tiếp dân |
Cái |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
11 |
Nhà Trực cán bộ |
Cái |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
12 |
Cửa phòng VS nhà CV |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
13 |
Cải tạo nhà đối tượng 1 |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
14 |
Cải tạo nhà đối tượng 2 |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
15 |
Nhà BV khu ND |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
16 |
Nhà Đa năng YB |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
|
Vật kiến trúc |
|
|
|
|
|
17 |
Cổng chính |
Cái |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
18 |
Cổng khu nuôi dưỡng |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
19 |
Nhà vệ sinh |
Cái |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
20 |
Mái, nền khu chế biến |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
21 |
Bể lọc nước |
Chiếc |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
22 |
Mái, nền nhà để nồi hơi |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
23 |
Nhà bán mái N1 |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
24 |
Nhà bán mái N2 |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
25 |
Tường rào khu đối tượng |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
26 |
Tường rào ranh giới |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
27 |
Đường điện ngoài trời |
Hệ thống |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
28 |
Bể lọc nước thải |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
29 |
Cải tạo buồng xông hơi |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
30 |
Bán mái sân nhà N3 |
Cái |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
31 |
Bán mái khu thăm thân |
Cái |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
32 |
Rãnh thoát nước (XK) |
Hệ thống |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
33 |
Đường điện tổng (XK) |
Hệ thống |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
34 |
Đường nước tổng (XK) |
Hệ thống |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
|
35 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
36 |
Máy photocopy |
|
- |
- |
- |
- |
|
Máy photocopy (loại nhỏ) |
Chiếc |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
|
Máy photocopy (loại lớn) |
Chiếc |
0.67994 |
0.46060 |
2.03073 |
2.05120 |
37 |
Máy scan |
Chiếc |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
38 |
Loa California |
Bộ |
0.01485 |
0.01006 |
0.04435 |
0.04479 |
39 |
Âmli California |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
40 |
Máy chiếu |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
41 |
Máy vi tính |
|
|
|
|
|
|
Bộ máy tính + máy in |
Bộ |
0.67994 |
0.46060 |
2.03073 |
2.05120 |
|
Máy vi tính + lưu điện |
Bộ |
4.41959 |
2.99391 |
13.19972 |
13.33282 |
|
Máy tính |
Chiếc |
2.03981 |
1.38181 |
6.09218 |
6.15361 |
42 |
Ti vi |
|
|
|
|
|
|
Ti vi 60 inch |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
|
Ti vi 42 inch |
Chiếc |
0.02227 |
0.01509 |
0.06652 |
0.06719 |
|
Ti vi 55 inch |
Chiếc |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
|
Ti vi 43 inch |
Chiếc |
0.05939 |
0.04023 |
0.17739 |
0.17918 |
43 |
Bình nước uống nóng lạnh |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
44 |
Điều hòa không khí |
|
|
|
|
|
|
Điều hòa không khí |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
|
Điều hòa 18.000BTU 2 chiều |
Chiếc |
0.04826 |
0.03269 |
0.14413 |
0.14558 |
|
Điều hòa 12.000BTU 1 chiều |
Chiếc |
0.13364 |
0.09053 |
0.39912 |
0.40315 |
|
Điều hòa 18.000BTU 1 chiều |
Chiếc |
0.04083 |
0.02766 |
0.12195 |
0.12318 |
|
Điều hòa 12.000BTU 2 chiều |
Chiếc |
0.11879 |
0.08047 |
0.35478 |
0.35835 |
45 |
Máy phát điện 125KVA |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
46 |
Thiết bị PCCC |
|
|
|
|
|
|
Thiết bị PCCC |
Bộ |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
|
Bộ thiết bị PCCC |
Bộ |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
47 |
Máy quay phim |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
48 |
Bàn ghế tiếp khách bằng gỗ |
Bộ |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
49 |
Bàn hội trường |
Bộ |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
50 |
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
51 |
Bộ bàn ghế TK (gỗTN) |
Bộ |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
52 |
Hệ thống camera |
Bộ |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
53 |
Xe cứu thương |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
54 |
Buồng xông hơi tẩy độc |
Hệ thống |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
55 |
Máy may công nghiệp |
Chiếc |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
56 |
Tủ bảo quản 860l |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
57 |
Máy hút đờm dãi |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
58 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
59 |
Hệ thống nồi hơi |
Hệ thống |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
60 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
61 |
Giá phơi bát đũa 5 tầng |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
62 |
Máy điện tim 3 kênh |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
63 |
Máy điện não |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
64 |
Máy trợ thở |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
65 |
Máy siêu âm |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
66 |
Máy khám tai, mũi, họng |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
67 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
68 |
Máy tạo oxyzon |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
69 |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
70 |
Máy giặt |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
71 |
Máy sấy quần áo |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
72 |
Tủ bảo quản thức ăn |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
73 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
74 |
Máy chạy bộ cơ đa chức năng |
Chiếc |
0.01856 |
0.01257 |
0.05543 |
0.05599 |
75 |
Máy điều trị lazer nội mạng |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
76 |
Máy lọc nước |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
77 |
Máy sấy khô dụng cụ y tế |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
78 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
79 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
80 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
81 |
Tủ bảo quản thực phẩm 2 ngăn |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
82 |
Máy chạy bộ cơ đa năng |
Chiếc |
0.02598 |
0.01760 |
0.07761 |
0.07839 |
83 |
Máy giặt công nghiệp 12 kg |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
84 |
Thái dương năng |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
B |
DANH MỤC TÀI SẢN ĐỀ XUẤT |
|
|
|
||
1 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
0.67994 |
0.46060 |
2.03073 |
2.05120 |
2 |
Máy scan |
Chiếc |
1.69984 |
1.15151 |
5.07682 |
5.12801 |
3 |
Loa California |
Bộ |
0.02970 |
0.02012 |
0.08869 |
0.08959 |
4 |
Âmli California |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
5 |
Máy chiếu |
Chiếc |
1.01990 |
0.69090 |
3.04609 |
3.07680 |
6 |
Ti vi 60inch |
Chiếc |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
7 |
Bình nước uống nóng lạnh |
Chiếc |
0.03712 |
0.02515 |
0.11087 |
0.11199 |
8 |
Máy in A4 |
Chiếc |
5.09952 |
3.45452 |
15.23045 |
15.38402 |
9 |
Máy vi tính + lưu điện |
Chiếc |
5.09952 |
3.45452 |
15.23045 |
15.38402 |
10 |
Máy quay phim |
Chiếc |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
11 |
Bàn ghế tiếp khách bằng gỗ |
Bộ |
1.01990 |
0.69090 |
3.04609 |
3.07680 |
12 |
Bàn hội trường |
Bộ |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
13 |
Ti vi 55 inch |
Chiếc |
0.03712 |
0.02515 |
0.11087 |
0.11199 |
14 |
Ti vi 43 inch |
Chiếc |
0.07424 |
0.05029 |
0.22173 |
0.22397 |
15 |
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
16 |
Điều hòa 18.000BTU 2c |
Chiếc |
0.03712 |
0.02515 |
0.11087 |
0.11199 |
17 |
Điều hòa 12.000BTU 2c |
Chiếc |
0.11136 |
0.07544 |
0.33260 |
0.33596 |
18 |
Bộ bàn ghế TK (gỗ TN) |
Bộ |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
19 |
Hệ thống camera |
Hệ thống |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
20 |
Tủ bảo quản 860l |
Chiếc |
0.01856 |
0.01257 |
0.05543 |
0.05599 |
21 |
Máy hút đờm dãi |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
22 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
23 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.01856 |
0.01257 |
0.05543 |
0.05599 |
24 |
Giá phơi bát đũa 5 tầng |
Chiếc |
0.03712 |
0.02515 |
0.11087 |
0.11199 |
25 |
Thiết bị PCCC |
Bộ |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
26 |
Máy điện tim 3 kênh |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
27 |
Máy trợ thở |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
28 |
Máy khám tai, mũi, họng |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
29 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
30 |
Máy tạo oxyzon |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
31 |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
32 |
Tủ bảo quản thức ăn |
Chiếc |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
33 |
Máy chạy bộ cơ đa chức năng |
Chiếc |
0.07424 |
0.05029 |
0.22173 |
0.22397 |
34 |
Máy điều trị lazer nội mạng |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
35 |
Máy sấy khô dụng cụ y tế |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
36 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Chiếc |
0.00371 |
0.00251 |
0.01109 |
0.01120 |
37 |
Thái dương năng |
Chiếc |
0.01485 |
0.01006 |
0.04435 |
0.04479 |
38 |
Xe ô tô bán tải |
Chiếc |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
39 |
Xe ô tô 29 chỗ |
Chiếc |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
40 |
Máy giặt công nghiệp 50kg |
Chiếc |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
41 |
Máy sấy công nghiệp 30kg |
Chiếc |
0.01114 |
0.00754 |
0.03326 |
0.03360 |
42 |
Máy massage cầm tay có đèn hồng ngoại |
Chiếc |
0.05568 |
0.03772 |
0.16630 |
0.16798 |
43 |
Điều hòa cây Panasonic 43000BTU |
Chiếc |
0.02227 |
0.01509 |
0.06652 |
0.06719 |
44 |
Bộ thiết bị họp trực tuyến |
Bộ |
0.33997 |
0.23030 |
1.01536 |
1.02560 |
45 |
Đàn Organ |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
46 |
Bộ chộn âm thanh hội trường |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
47 |
Âmli Hội trường |
Chiếc |
0.00742 |
0.00503 |
0.02217 |
0.02240 |
C |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
1 |
Bô dẹt |
Chiếc |
0.29697 |
0.20117 |
0.88694 |
0.89588 |
2 |
Bô vịt |
Chiếc |
0.33409 |
0.22632 |
0.99781 |
1.00787 |
3 |
Chổi cọ nhà vệ sinh |
Chiếc |
0.89091 |
0.60352 |
2.66081 |
2.68764 |
4 |
Chổi lau sàn nhà |
Chiếc |
0.89091 |
0.60352 |
2.66081 |
2.68764 |
5 |
Chổi lau trần nhà |
Chiếc |
0.07424 |
0.05029 |
0.22173 |
0.22397 |
6 |
Chổi quét, dọn vệ sinh ngoài nhà |
Chiếc |
0.89091 |
0.60352 |
2.66081 |
2.68764 |
7 |
Chổi quét, dọn vệ sinh trong nhà |
Chiếc |
0.89091 |
0.60352 |
2.66081 |
2.68764 |
8 |
Máy in (năm mua 1999) |
Chiếc |
4.41959 |
2.99391 |
13.19972 |
13.33282 |
9 |
Máy khâu đạp chân |
Chiếc |
0.01856 |
0.01257 |
0.05543 |
0.05599 |
10 |
Ti vi 29 inch (năm mua 2013) |
Chiếc |
0.01856 |
0.01257 |
0.05543 |
0.05599 |
STT |
Tên danh mục TSCĐ, Thiết bị |
ĐVT |
Công tác lao động vật lý trị liệu |
Giải quyết sự cố đột xuất |
||||
Hỗ trợ đưa và chăm sóc ĐT điều trị tại BV |
ĐT tử vong khi đang đi điều trị tại BV |
ĐT tử vong tại TT |
ĐT tử vong khi đang về thăm GĐ |
ĐT tử vong không còn thân nhân |
||||
A |
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HIỆN CÓ |
|
|
|
|
|
||
|
Nhà cửa |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhà làm việc (Nhà A - XK) |
Cái |
0.64244 |
0.01747 |
0.16402 |
0.25073 |
0.26013 |
0.03970 |
2 |
Nhà điều trị (Nhà B -XK) |
Cái |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Nhà C (XK) |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Nhà Hành chính (Sửa) |
Cái |
0.64244 |
0.01747 |
0.16406 |
0.25080 |
0.26020 |
0.03971 |
5 |
Nhà N3 (Khu liệt) |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
6 |
Nhà GD -DN |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Bếp ăn cán bộ |
Cái |
0.64244 |
0.01748 |
0.16411 |
0.25086 |
0.26027 |
0.03972 |
8 |
Nhà ăn NN |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
9 |
Nhà điều hành khu ND |
Cái |
0.64244 |
0.01748 |
0.16413 |
0.25090 |
0.26031 |
0.03973 |
10 |
Nhà tiếp dân |
Cái |
0.64244 |
0.01748 |
0.16415 |
0.25093 |
0.26034 |
0.03973 |
11 |
Nhà Trực cán bộ |
Cái |
0.64244 |
0.01748 |
0.16416 |
0.25095 |
0.26036 |
0.03973 |
12 |
Cửa phòng VS nhà CV |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
13 |
Cải tạo nhà đối tượng 1 |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
14 |
Cải tạo nhà đối tượng 2 |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
15 |
Nhà BV khu ND |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
16 |
Nhà Đa năng YB |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Vật kiến trúc |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Cổng chính |
Cái |
0.64244 |
0.01749 |
0.16426 |
0.25110 |
0.26052 |
0.03976 |
18 |
Cổng khu nuôi dưỡng |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
19 |
Nhà vệ sinh |
Cái |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
20 |
Mái, nền khu chế biến |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
21 |
Bể lọc nước |
Chiếc |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
22 |
Mái, nền nhà để nồi hơi |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
23 |
Nhà bán mái N1 |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
24 |
Nhà bán mái N2 |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
25 |
Tường rào khu đối tượng |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
26 |
Tường rào ranh giới |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
27 |
Đường điện ngoài trời |
Hệ thống |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
28 |
Bể lọc nước thải |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
29 |
Cải tạo buồng xông hơi |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
30 |
Bán mái sân nhà N3 |
Cái |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
31 |
Bán mái khu thăm thân |
Cái |
0.64244 |
0.01751 |
0.16446 |
0.25140 |
0.26083 |
0.03981 |
32 |
Rãnh thoát nước (XK) |
Hệ thống |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
33 |
Đường điện tổng (XK) |
Hệ thống |
0.64244 |
0.01752 |
0.16449 |
0.25145 |
0.26088 |
0.03981 |
34 |
Đường nước tổng (XK) |
Hệ thống |
0.64244 |
0.01752 |
0.16450 |
0.25147 |
0.26090 |
0.03982 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
0.64244 |
0.01752 |
0.16453 |
0.25151 |
0.26094 |
0.03982 |
36 |
Máy photocopy |
|
- |
0.01752 |
0.16454 |
0.25153 |
0.26097 |
0.03983 |
|
Máy photocopy (loại nhỏ) |
Chiếc |
0.64244 |
0.01752 |
0.16456 |
0.25155 |
0.26099 |
0.03983 |
|
Máy photocopy (loại lớn) |
Chiếc |
1.28488 |
0.01753 |
0.16457 |
0.25158 |
0.26101 |
0.03983 |
37 |
Máy scan |
Chiếc |
0.64244 |
0.01753 |
0.16459 |
0.25160 |
0.26103 |
0.03984 |
38 |
Loa California |
Bộ |
0.02806 |
- |
- |
- |
- |
- |
39 |
Âmli California |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
40 |
Máy chiếu |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
41 |
Máy vi tính |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ máy tính + máy in |
Bộ |
1.28488 |
0.01754 |
0.16466 |
0.25171 |
0.26115 |
0.03985 |
|
Máy vi tính + lưu điện |
Bộ |
8.35172 |
0.01754 |
0.16467 |
0.25173 |
0.26117 |
0.03986 |
|
Máy tính |
Chiếc |
3.85464 |
0.01754 |
0.16469 |
0.25175 |
0.26119 |
0.03986 |
42 |
Ti vi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ti vi 60 inch |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Ti vi 42 inch |
Chiếc |
0.04209 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Ti vi 55 inch |
Chiếc |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Ti vi 43 inch |
Chiếc |
0.11224 |
- |
- |
- |
- |
- |
43 |
Bình nước uống nóng lạnh |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
44 |
Điều hòa không khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa không khí |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Điều hòa 18.000BTU 2 chiều |
Chiếc |
0.09119 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Điều hòa 12000BTU 1 chiều |
Chiếc |
0.25253 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Điều hòa 18.000BTU 1 chiều |
Chiếc |
0.07716 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Điều hòa 12.000BTU 2 chiều |
Chiếc |
0.22447 |
- |
- |
- |
- |
- |
45 |
Máy phát điện 125KVA |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
46 |
Thiết bị PCCC |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị PCCC |
Bộ |
0.64244 |
0.01756 |
0.16490 |
0.25207 |
0.26153 |
0.03991 |
|
Bộ thiết bị PCCC |
Bộ |
0.64244 |
0.01756 |
0.16491 |
0.25210 |
0.26155 |
0.03992 |
47 |
Máy quay phim |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
48 |
Bàn ghế tiếp khách bằng gỗ |
Bộ |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
49 |
Bàn hội trường |
Bộ |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
50 |
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
51 |
Bộ bàn ghế TK (gỗTN) |
Bộ |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
52 |
Hệ thống camera |
Bộ |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
53 |
Xe cứu thương |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
54 |
Buồng xông hơi tẩy độc |
Hệ thống |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
55 |
Máy may công nghiệp |
Chiếc |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
56 |
Tủ bảo quản 860l |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
57 |
Máy hút đờm dãi |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
58 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
59 |
Hệ thống nồi hơi |
Hệ thống |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
60 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
61 |
Giá phơi bát đũa 5 tầng |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
62 |
Máy điện tim 3 kênh |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
63 |
Máy điện não |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
64 |
Máy trợ thở |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
65 |
Máy siêu âm |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
66 |
Máy khám tai, mũi, họng |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
67 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
68 |
Máy tạo oxyzon |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
69 |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
70 |
Máy giặt |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
71 |
Máy sấy quần áo |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
72 |
Tủ bảo quản thức ăn |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
73 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
74 |
Máy chạy bộ cơ đa chức năng |
Chiếc |
0.03507 |
- |
- |
- |
- |
- |
75 |
Máy điều trị lazer nội mạng |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
76 |
Máy lọc nước |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
77 |
Máy sấy khô dụng cụ y tế |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
78 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
79 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
80 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
81 |
Tủ bảo quản thực phẩm 2 ngăn |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
82 |
Máy chạy bộ cơ đa năng |
Chiếc |
0.04910 |
- |
- |
- |
- |
- |
83 |
Máy giặt công nghiệp 12 kg |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
84 |
Thái dương năng |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
B |
DANH MỤC TÀI SẢN ĐỀ XUẤT |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Máy tính xách tay |
Chiếc |
1.28488 |
0.01762 |
0.16548 |
0.25296 |
0.26245 |
0.04005 |
2 |
Máy scan |
Chiếc |
3.21220 |
0.01762 |
0.16549 |
0.25299 |
0.26247 |
0.04006 |
3 |
Loa California |
Bộ |
0.05612 |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Âmli California |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Máy chiếu |
Chiếc |
1.92732 |
0.01763 |
0.16554 |
0.25305 |
0.26254 |
0.04007 |
6 |
Ti vi 60inch |
Chiếc |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Bình nước uống nóng lạnh |
Chiếc |
0.07015 |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
Máy in A4 |
Chiếc |
9.63660 |
0.01763 |
0.16558 |
0.25312 |
0.26261 |
0.04008 |
9 |
Máy vi tính + lưu điện |
Chiếc |
9.63660 |
0.01764 |
0.16559 |
0.25314 |
0.26263 |
0.04008 |
10 |
Máy quay phim |
Chiếc |
0.64244 |
0.01764 |
0.16561 |
0.25316 |
0.26265 |
0.04008 |
11 |
Bàn ghế tiếp khách bằng gỗ |
Bộ |
1.92732 |
0.01764 |
0.16562 |
0.25318 |
0.26267 |
0.04009 |
12 |
Bàn hội trường |
Bộ |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
13 |
Ti vi 55 inch |
Chiếc |
0.07015 |
- |
- |
- |
- |
- |
14 |
Ti vi 43 inch |
Chiếc |
0.14030 |
- |
- |
- |
- |
- |
15 |
Bộ âm thanh hội trường |
Bộ |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
16 |
Điều hòa 18.000BTU 2c |
Chiếc |
0.07015 |
- |
- |
- |
- |
- |
17 |
Điều hòa 12.000BTU 2c |
Chiếc |
0.21044 |
- |
- |
- |
- |
- |
18 |
Bộ bàn ghế TK (gỗ TN) |
Bộ |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
19 |
Hệ thống camera |
Hệ thống |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
20 |
Tủ bảo quản 860l |
Chiếc |
0.03507 |
- |
- |
- |
- |
- |
21 |
Máy hút đờm dãi |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
22 |
Máy hủy bơm kim tiêm |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
23 |
Tủ bảo quản thực phẩm |
Chiếc |
0.03507 |
- |
- |
- |
- |
- |
24 |
Giá phơi bát đũa 5 tầng |
Chiếc |
0.07015 |
- |
- |
- |
- |
- |
25 |
Thiết bị PCCC |
Bộ |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
26 |
Máy điện tim 3 kênh |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
27 |
Máy trợ thở |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
28 |
Máy khám tai, mũi, họng |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
29 |
Tủ bảo quản thuốc |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
30 |
Máy tạo oxyzon |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
31 |
Nồi hấp tiệt trùng 18 lít |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
32 |
Tủ bảo quản thức ăn |
Chiếc |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
33 |
Máy chạy bộ cơ đa chức năng |
Chiếc |
0.14030 |
- |
- |
- |
- |
- |
34 |
Máy điều trị lazer nội mạng |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
35 |
Máy sấy khô dụng cụ y tế |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
36 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Chiếc |
0.00701 |
- |
- |
- |
- |
- |
37 |
Thái dương năng |
Chiếc |
0.02806 |
- |
- |
- |
- |
- |
38 |
Xe ô tô bán tải |
Chiếc |
0.64244 |
0.01768 |
0.16601 |
0.25377 |
0.26328 |
0.04018 |
39 |
Xe ô tô 29 chỗ |
Chiếc |
0.64244 |
0.01768 |
0.16602 |
0.25379 |
0.26330 |
0.04018 |
40 |
Máy giặt công nghiệp 50kg |
Chiếc |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
41 |
Máy sấy công nghiệp 30kg |
Chiếc |
0.02104 |
- |
- |
- |
- |
- |
42 |
Máy massage cầm tay có đèn hồng ngoại |
Chiếc |
0.10522 |
- |
- |
- |
- |
- |
43 |
Điều hòa cây Panasonic 43000BTU |
Chiếc |
0.04209 |
- |
- |
- |
- |
- |
44 |
Bộ thiết bị họp trực tuyến |
Bộ |
0.64244 |
0.01769 |
0.16609 |
0.25390 |
0.26342 |
0.04020 |
45 |
Đàn Organ |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
46 |
Bộ chộn âm thanh hội trường |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
47 |
Âmli Hội trường |
Chiếc |
0.01403 |
- |
- |
- |
- |
- |
C |
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bô dẹt |
Chiếc |
0.56118 |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Bô vịt |
Chiếc |
0.63133 |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Chổi cọ nhà vệ sinh |
Chiếc |
1.68355 |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chổi lau sàn nhà |
Chiếc |
1.68355 |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chổi lau trần nhà |
Chiếc |
0.14030 |
- |
- |
- |
- |
- |
6 |
Chổi quét, dọn vệ sinh ngoài nhà |
Chiếc |
1.68355 |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Chổi quét, dọn vệ sinh trong nhà |
Chiếc |
1.68355 |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
Máy in (năm mua 1999) |
Chiếc |
8.35172 |
0.01771 |
0.16626 |
0.25416 |
0.26369 |
0.04024 |
9 |
Máy khâu đạp chân |
Chiếc |
0.03507 |
- |
- |
- |
- |
- |
10 |
Ti vi 29 inch (năm mua 2013) |
Chiếc |
0.03507 |
- |
- |
- |
- |
- |
[1] Các Trung tâm: Nuôi dưỡng và Điều dưỡng người có công số 1 Hà Nội, Nuôi dưỡng và Điều dưỡng người có công số 2 Hà Nội, Nuôi dưỡng và Điều dưỡng người có công số 3 Hà Nội, Nuôi dưỡng và Điều dưỡng người có công số 4 Hà Nội và Trung tâm Điều dưỡng người có công Hà Nội.
[2] Điều 4 Nghị định 111/2022/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2022 về hợp đồng đối với một số loại công việc trong cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập:
Các công việc hỗ trợ, phục vụ trong cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện quản lý và áp dụng chế độ, chính sách theo quy định của pháp luật lao động, pháp luật dân sự và quy định của pháp luật khác có liên quan, gồm:
- Lái xe, bảo vệ, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này;
- Lễ tân, phục vụ; tạp vụ; trông giữ phương tiện; bảo trì, bảo dưỡng, vận hành trụ sở, trang thiết bị, máy móc phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị;
- Công việc hỗ trợ, phục vụ khác thuộc danh mục vị trí việc làm hỗ trợ, phục vụ trong cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập không được xác định là công chức, viên chức theo quy định của pháp luật.
Quyết định 48/2024/QĐ-UBND về Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực người có công của thành phố Hà Nội
Số hiệu: | 48/2024/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thành phố Hà Nội |
Người ký: | Vũ Thu Hà |
Ngày ban hành: | 22/07/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 48/2024/QĐ-UBND về Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực người có công của thành phố Hà Nội
Chưa có Video