BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6905/TB-KBNN |
Hà Nội, ngày 29 tháng 11 năm 2024 |
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 12 NĂM 2024
- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;
- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 12 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đô la Mỹ (USD) tháng 12 năm 2024 là 1 USD = 24.277 đồng.
3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.
|
TỔNG GIÁM ĐỐC |
THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 12 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 6905/TB-KBNN ngày 29/11/2024 của Kho bạc Nhà nước)
STT |
Tên ngoại tệ |
Ngoại tệ |
Tỷ giá Ngoại tệ/VNĐ |
1 |
UAE DIRHAM |
AED |
6.609 |
2 |
AFGHAN AFGHANI |
AFN |
358 |
3 |
LEK |
ALL |
262 |
4 |
ARMENIAN DRAM |
AMD |
62 |
5 |
NETH.ANTILLIAN GUILDER |
ANG |
13.639 |
6 |
ANGOLAN KWANZA |
AOA |
27 |
7 |
KWANZA REAJUSTADO |
AOR |
27 |
8 |
ARGENTINE PESO |
ARS |
24 |
9 |
AUSTRALIAN DOLLAR |
AUD |
15.848 |
10 |
ARUBAN GUILDER |
AWG |
13.639 |
11 |
AZERBAIJANIAN MANAT |
AZN |
14.281 |
12 |
CONVERTIBLE MARKS |
BAM |
13.123 |
13 |
BARBADOS DOLLAR |
BBD |
12.139 |
14 |
TAKA |
BDT |
204 |
15 |
LEV |
BGN |
13.123 |
16 |
BAHARAINI DINAR |
BHD |
63.887 |
17 |
BURUNDI FRANC |
BIF |
8 |
18 |
BERMUDIAN DOLLAR |
BMD |
24.277 |
19 |
BRUNEI DOLLAR |
BND |
18.117 |
20 |
BOLIVIANO |
BOB |
3.539 |
21 |
MVDOL |
BOV |
3.539 |
22 |
BRAZILIAN REAL |
BRL |
4.212 |
23 |
BAHAMIAN DOLLAR |
BSD |
24.277 |
24 |
NGULTRUM |
BTN |
287 |
25 |
PULA |
BWP |
1.780 |
26 |
BELARUSIAN RUBLE |
BYR |
1 |
27 |
BELIZE DOLLAR |
BZD |
12.199 |
28 |
CANADIAN DOLLAR |
CAD |
17.402 |
29 |
FRANC CONGOLAIS |
CDF |
9 |
30 |
UNIDADES DE FOMENTO |
CLF |
809.233 |
31 |
CHILEAN PESO |
CLP |
25 |
32 |
YAN RENMINBI |
CNY |
3.372 |
33 |
COLOMBIAN PESO |
COP |
5 |
34 |
COSTA RICAN COLON |
CRC |
48 |
35 |
CZECH KORUNA |
CZK |
1.016 |
36 |
CUBAN PESO |
CUP |
1.012 |
37 |
CAPE VERDE ESCUDO |
CVE |
233 |
38 |
CZECH KORUNA |
CSK |
1.016 |
39 |
SWISS FRANC |
CHF |
27.667 |
40 |
EAST GERMAN MARK |
DDM |
10.936 |
41 |
DEUTSCH MARK |
DEM |
10.936 |
42 |
DJIBOUTI FRANC |
DJF |
137 |
43 |
DANISH KRONE |
DKK |
3.472 |
44 |
DOMINICAN PESO |
DOP |
403 |
45 |
ALGERIAN DINAR |
DZD |
183 |
46 |
SUCRE |
ECS |
1 |
47 |
UNIDAD DE VALOR CONSTANTE |
ECV |
1 |
48 |
EGYPTIAN POUND |
EGP |
490 |
49 |
NAKFA |
ERN |
1.618 |
50 |
ETHIOPIAN BIRR |
ETB |
196 |
51 |
EURO |
EUR |
25.898 |
52 |
FIJI DOLLAR |
FJD |
10.510 |
53 |
FALKLAND ISLANDS POUND |
FKP |
19.267 |
54 |
FRENCH FRANC |
FRF |
3.267 |
55 |
POUND STERLING |
GBP |
31.066 |
56 |
LARI |
GEL |
8.925 |
57 |
CEDI |
GHC |
3 |
58 |
DALASI |
GMD |
339 |
59 |
GUINEA FRANC |
GNF |
3 |
60 |
QUETZAL |
GTQ |
3.149 |
61 |
GUINEA BISSAU PESO |
GWP |
- |
62 |
GUYANA DOLLAR |
GYD |
117 |
63 |
GIBRALTAR POUND |
GIP |
19.267 |
64 |
HONGKONG DOLLAR |
HKD |
3.121 |
65 |
LEMPIRA |
HNL |
967 |
66 |
KUNA |
HRK |
3.448 |
67 |
GOURDE |
HTG |
186 |
68 |
FORINT |
HUF |
62 |
69 |
RUPIAH |
IDR |
2 |
70 |
NEW ISRAELI SHEKEL |
ILS |
6.670 |
71 |
INDIAN RUPEE |
INR |
288 |
72 |
IRAQI DINAR |
IQD |
19 |
73 |
IRANIAN RIAL |
IRR |
1 |
74 |
ICELAND KRONA |
ISK |
177 |
75 |
JAMACAN DOLLAR |
JMD |
155 |
76 |
JORDANIAN DINAR |
JOD |
34.193 |
77 |
YEN |
JPY |
157 |
78 |
KENYAN SMILING |
KES |
188 |
79 |
SOM |
KGS |
280 |
80 |
COMORO FRANC |
KMF |
52 |
81 |
NORTH KOREAN WON |
KPW |
187 |
82 |
WON |
KRW |
17 |
83 |
KUWAITI DINAR |
KWD |
78.313 |
84 |
CAYMAN ISLANDS DOLLAR |
KYD |
29.249 |
85 |
TENGE |
KZT |
47 |
86 |
RIEL |
KHR |
6 |
87 |
KIP |
LAK |
1 |
88 |
LIBIAN POUND |
LBP |
- |
89 |
SRILANCA RUPEE |
LKR |
84 |
90 |
LIBERIAN DOLLAR |
LRD |
136 |
91 |
LOTI |
LSL |
1.343 |
92 |
LITHUANIAN LITAS |
LTL |
8.518 |
93 |
LUXEMBOURG FRANC |
LUF |
531 |
94 |
LEBANESE DINAR |
LYD |
4.975 |
95 |
MOROCCAN DIRHAM |
MAD |
2.430 |
96 |
MOLDOVAN LEU |
MDL |
1.332 |
97 |
MALAGASY ARIARY |
MGA |
5 |
98 |
DENAR |
MKD |
418 |
99 |
KYAT |
MMK |
12 |
100 |
TUGRIK |
MNT |
7 |
101 |
PATACA |
MOP |
3.031 |
102 |
OUGUIYA |
MRO |
68 |
103 |
MAURITUS RUPEE |
MUR |
524 |
104 |
RUFIYAA |
MVR |
1.574 |
105 |
KWACHA |
MWK |
14 |
106 |
MAXICAN PESO |
MXN |
1.188 |
107 |
MEX.UNIDAD DE INVERSIOR |
MXV |
9.869 |
108 |
MALAYSIAN RINGGIT |
MYR |
5.478 |
109 |
MOZAMBICAN METICAL |
MZN |
384 |
110 |
NAMIBIA DOLLAR |
NAD |
1.343 |
111 |
CORDOBA ORO |
NIO |
663 |
112 |
NOR WEGIAN KRONE |
NOK |
2.197 |
113 |
NEPALESE RUPEE |
NPR |
180 |
114 |
NEWZELAND DOLLAR |
NZD |
14.373 |
115 |
NAIRA |
NGN |
15 |
116 |
RIAL OMANI |
OMR |
63.887 |
117 |
BALBOA |
PAB |
24.277 |
118 |
NUEVO SOL |
PEN |
6.491 |
119 |
KINA |
PGK |
5.921 |
120 |
PAKISTAN RUPEE |
PKR |
87 |
121 |
ZLOTY |
PLN |
5.960 |
122 |
GUARANI |
PYG |
3 |
123 |
PHILIPINE PESO |
PHP |
414 |
124 |
QATARI RIAL |
QAR |
6.688 |
125 |
RÚP CHUYỂN NHƯỢNG |
RCN |
24.277 |
126 |
LEU |
RON |
5.165 |
127 |
RUSSIAN RUBLE (NEW) |
RUB |
246 |
128 |
RWANDA FRANC |
RWF |
18 |
129 |
SAUDI RYAL |
SAR |
6.457 |
130 |
SOLOMON ISLANDS DOLLAR |
SBD |
2.836 |
131 |
SEYCHELLESS RUPEE |
SCR |
1.782 |
132 |
SUDANESE DINAR |
SDD |
121 |
133 |
SDR |
SDR |
- |
134 |
SWEDISH KRONA |
SEK |
2.238 |
135 |
SINGAPORE DOLLAR |
SGD |
18.187 |
136 |
ST. HELENA POUND |
SHP |
19.116 |
137 |
SLOVAKKORUNA |
SKK |
1.127 |
138 |
LEONE |
SLL |
1 |
139 |
SOMA SHILING |
SOS |
43 |
140 |
SURINAME DOLLAR |
SRD |
692 |
141 |
DOBRA |
STD |
1 |
142 |
EL SALVADOR COLON |
SVC |
2.775 |
143 |
SYRIAN POUND |
SYP |
2 |
144 |
LILANGENI |
SZL |
1.345 |
145 |
TAJIKISTANI SOMONI |
TJS |
2.238 |
146 |
MANAT |
TMM |
2 |
147 |
TUNISIAN DINAR |
TND |
7.732 |
148 |
PAANGA |
TOP |
9.950 |
149 |
TRINIDAD &TOBACO DOLLAR |
TTD |
3.607 |
150 |
NEW TAIWAN DOLLAR |
TWD |
751 |
151 |
TANZANIAN SHILLING |
TZS |
9 |
152 |
BAHT |
THB |
707 |
153 |
NEW TURKISH LIRA |
TRY |
707 |
154 |
HRYVNIA |
UAH |
584 |
155 |
UGANDA SHILING |
UGX |
7 |
156 |
RUP XO VIET |
USR |
225 |
157 |
PESO URUGUAYO |
UYU |
567 |
158 |
UZBEKISTAN SUM |
UZS |
2 |
159 |
BOLIVAR |
VEF |
- |
160 |
VATU |
VUV |
209 |
161 |
TALA |
WST |
8.518 |
162 |
CFA FRANC BE AC |
XAF |
39 |
163 |
EAST CARIBEAN DOLLAR |
XCD |
8.991 |
164 |
CFA FRANC BEAC |
XOF |
39 |
165 |
CFP FRANC |
XPF |
216 |
166 |
YEMENI RIAL |
YER |
97 |
167 |
RAND |
ZAD |
1.343 |
168 |
RAND |
ZAR |
1.343 |
169 |
KWACHA |
ZMK |
5 |
MINISTRY OF
FINANCE OF VIETNAM |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 6905/TB-KBNN |
Hanoi, November 29, 2024 |
NOTIFICATION
on exchange rates in December of 2024
- Pursuant to Decision No. 26/2015/QD-TTg dated July 08, 2015 of the Prime Minister on functions, tasks, powers and organizational structure of the State Treasury affiliated to the Ministry of Finance of Vietnam;
- Pursuant to Circular No. 328/2016/TT-BTC dated December 26, 2016 of the Ministry of Finance providing guidance on collection and management of state budget incomes via State Treasury;
- Pursuant to Circular No. 72/2021/TT-BTC dated August 17, 2021 of the Ministry of Finance amending Circular No. 328/2016/TT-BTC dated December 26, 2016 of the Ministry of Finance providing guidance on collection and management of state budget incomes via State Treasury;
The State Treasury hereby notifies exchange rates applicable to accounting and statement of revenues and expenditures in foreign currencies in December of 2024 to be uniformly applied nationwide as follows:
1. The exchange rate of US dollar (USD) against Vietnamese dong (VND) in December of 2024: 1 USD = 24.277 VND.
2. The exchange rates of other foreign currencies against VND in December of 2024 are specified in the Appendix enclosed herewith.
...
...
...
- Conversion and accounting of state budget revenues and expenditures in foreign currency.
- Conversion and accounting of the State Treasury.
Financial agencies, the State Treasury and state budget beneficiaries must, based on the notified exchange rates, account for and make reports on foreign currency revenues and expenditures as per regulations./.
General Director
Tran Quan
APPENDIX
Notification of exchange rates in December of
2024
(enclosed with Notification No. 6905/TB-KBNN dated November 29, 2024
of the State Treasury)
...
...
...
Foreign currency
Code
Exchange rate
Foreign currency versus VND
1
UAE DIRHAM
AED
6.609
2
...
...
...
AFN
358
3
LEK
ALL
262
4
ARMENIAN DRAM
AMD
...
...
...
5
NETH.ANTILLIAN GUILDER
ANG
13.639
6
ANGOLAN KWANZA
AOA
27
7
...
...
...
AOR
27
8
ARGENTINE PESO
ARS
24
9
AUSTRALIAN DOLLAR
AUD
...
...
...
10
ARUBAN GUILDER
AWG
13.639
11
AZERBAIJANIAN MANAT
AZN
14.281
12
...
...
...
BAM
13.123
13
BARBADOS DOLLAR
BBD
12.139
14
TAKA
BDT
...
...
...
15
LEV
BGN
13.123
16
BAHARAINI DINAR
BHD
63.887
17
...
...
...
BIF
8
18
BERMUDIAN DOLLAR
BMD
24.277
19
BRUNEI DOLLAR
BND
...
...
...
20
BOLIVIANO
BOB
3.539
21
MVDOL
BOV
3.539
22
...
...
...
BRL
4.212
23
BAHAMIAN DOLLAR
BSD
24.277
24
NGULTRUM
BTN
...
...
...
25
PULA
BWP
1.780
26
BELARUSIAN RUBLE
BYR
1
27
...
...
...
BZD
12.199
28
CANADIAN DOLLAR
CAD
17.402
29
FRANC CONGOLAIS
CDF
...
...
...
30
UNIDADES DE FOMENTO
CLF
809.233
31
CHILEAN PESO
CLP
25
32
...
...
...
CNY
3.372
33
COLOMBIAN PESO
COP
5
34
COSTA RICAN COLON
CRC
...
...
...
35
CZECH KORUNA
CZK
1.016
36
CUBAN PESO
CUP
1.012
37
...
...
...
CVE
233
38
CZECH KORUNA
CSK
1.016
39
SWISS FRANC
CHF
...
...
...
40
EAST GERMAN MARK
DDM
10.936
41
DEUTSCH MARK
DEM
10.936
42
...
...
...
DJF
137
43
DANISH KRONE
DKK
3.472
44
DOMINICAN PESO
DOP
...
...
...
45
ALGERIAN DINAR
DZD
183
46
SUCRE
ECS
1
47
...
...
...
ECV
1
48
EGYPTIAN POUND
EGP
490
49
NAKFA
ERN
...
...
...
50
ETHIOPIAN BIRR
ETB
196
51
EURO
EUR
25.898
52
...
...
...
FJD
10.510
53
FALKLAND ISLANDS POUND
FKP
19.267
54
FRENCH FRANC
FRF
...
...
...
55
POUND STERLING
GBP
31.066
56
LARI
GEL
8.925
57
...
...
...
GHC
3
58
DALASI
GMD
339
59
GUINEA FRANC
GNF
...
...
...
60
QUETZAL
GTQ
3.149
61
GUINEA BISSAU PESO
GWP
-
62
...
...
...
GYD
117
63
GIBRALTAR POUND
GIP
19.267
64
HONGKONG DOLLAR
HKD
...
...
...
65
LEMPIRA
HNL
967
66
KUNA
HRK
3.448
67
...
...
...
HTG
186
68
FORINT
HUF
62
69
RUPIAH
IDR
...
...
...
70
NEW ISRAELI SHEKEL
ILS
6.670
71
INDIAN RUPEE
INR
288
72
...
...
...
IQD
19
73
IRANIAN RIAL
IRR
1
74
ICELAND KRONA
ISK
...
...
...
75
JAMACAN DOLLAR
JMD
155
76
JORDANIAN DINAR
JOD
34.193
77
...
...
...
JPY
157
78
KENYAN SMILING
KES
188
79
SOM
KGS
...
...
...
80
COMORO FRANC
KMF
52
81
NORTH KOREAN WON
KPW
187
82
...
...
...
KRW
17
83
KUWAITI DINAR
KWD
78.313
84
CAYMAN ISLANDS DOLLAR
KYD
...
...
...
85
TENGE
KZT
47
86
RIEL
KHR
6
87
...
...
...
LAK
1
88
LIBIAN POUND
LBP
-
89
SRILANCA RUPEE
LKR
...
...
...
90
LIBERIAN DOLLAR
LRD
136
91
LOTI
LSL
1.343
92
...
...
...
LTL
8.518
93
LUXEMBOURG FRANC
LUF
531
94
LEBANESE DINAR
LYD
...
...
...
95
MOROCCAN DIRHAM
MAD
2.430
96
MOLDOVAN LEU
MDL
1.332
97
...
...
...
MGA
5
98
DENAR
MKD
418
99
KYAT
MMK
...
...
...
100
TUGRIK
MNT
7
101
PATACA
MOP
3.031
102
...
...
...
MRO
68
103
MAURITUS RUPEE
MUR
524
104
RUFIYAA
MVR
...
...
...
105
KWACHA
MWK
14
106
MAXICAN PESO
MXN
1.188
107
...
...
...
MXV
9.869
108
MALAYSIAN RINGGIT
MYR
5.478
109
MOZAMBICAN METICAL
MZN
...
...
...
110
NAMIBIA DOLLAR
NAD
1.343
111
CORDOBA ORO
NIO
663
112
...
...
...
NOK
2.197
113
NEPALESE RUPEE
NPR
180
114
NEWZELAND DOLLAR
NZD
...
...
...
115
NAIRA
NGN
15
116
RIAL OMANI
OMR
63.887
117
...
...
...
PAB
24.277
118
NUEVO SOL
PEN
6.491
119
KINA
PGK
...
...
...
120
PAKISTAN RUPEE
PKR
87
121
ZLOTY
PLN
5.960
122
...
...
...
PYG
3
123
PHILIPINE PESO
PHP
414
124
QATARI RIAL
QAR
...
...
...
125
RÚP CHUYỂN NHƯỢNG
RCN
24.277
126
LEU
RON
5.165
127
...
...
...
RUB
246
128
RWANDA FRANC
RWF
18
129
SAUDI RYAL
SAR
...
...
...
130
SOLOMON ISLANDS DOLLAR
SBD
2.836
131
SEYCHELLESS RUPEE
SCR
1.782
132
...
...
...
SDD
121
133
SDR
SDR
-
134
SWEDISH KRONA
SEK
...
...
...
135
SINGAPORE DOLLAR
SGD
18.187
136
ST. HELENA POUND
SHP
19.116
137
...
...
...
SKK
1.127
138
LEONE
SLL
1
139
SOMA SHILING
SOS
...
...
...
140
SURINAME DOLLAR
SRD
692
141
DOBRA
STD
1
142
...
...
...
SVC
2.775
143
SYRIAN POUND
SYP
2
144
LILANGENI
SZL
...
...
...
145
TAJIKISTANI SOMONI
TJS
2.238
146
MANAT
TMM
2
147
...
...
...
TND
7.732
148
PAANGA
TOP
9.950
149
TRINIDAD &TOBACO DOLLAR
TTD
...
...
...
150
NEW TAIWAN DOLLAR
TWD
751
151
TANZANIAN SHILLING
TZS
9
152
...
...
...
THB
707
153
NEW TURKISH LIRA
TRY
707
154
HRYVNIA
UAH
...
...
...
155
UGANDA SHILING
UGX
7
156
RUP XO VIET
USR
225
157
...
...
...
UYU
567
158
UZBEKISTAN SUM
UZS
2
159
BOLIVAR
VEF
...
...
...
160
VATU
VUV
209
161
TALA
WST
8.518
162
...
...
...
XAF
39
163
EAST CARIBEAN DOLLAR
XCD
8.991
164
CFA FRANC BEAC
XOF
...
...
...
165
CFP FRANC
XPF
216
166
YEMENI RIAL
YER
97
167
...
...
...
ZAD
1.343
168
RAND
ZAR
1.343
169
KWACHA
ZMK
...
...
...
;
Thông báo 6905/TB-KBNN về Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành
Số hiệu: | 6905/TB-KBNN |
---|---|
Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | kho bạc nhà nước |
Người ký: | Trần Quân |
Ngày ban hành: | 29/11/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông báo 6905/TB-KBNN về Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành
Chưa có Video