Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6237/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2024

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 11 NĂM 2024

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 11 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đô la Mỹ (USD) tháng 11 năm 2024 là 1 USD = 24.191 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 11 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc
CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 11 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 6237/TB-KBNN ngày 31/10/2024 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.582

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

361

3

LEK

ALL

268

4

ARMENIAN DRAM

AMD

63

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.590

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

27

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

27

8

ARGENTINE PESO

ARS

24

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

16.333

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.590

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.230

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.439

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.096

14

TAKA

BDT

203

15

LEV

BGN

13.439

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.661

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.191

19

BRUNEI DOLLAR

BND

18.327

20

BOLIVIANO

BOB

3.532

21

MVDOL

BOV

3.532

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.343

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.191

24

NGULTRUM

BTN

288

25

PULA

BWP

1.800

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.156

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.686

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

806.367

31

CHILEAN PESO

CLP

25

32

YAN RENMINBI

CNY

3.416

33

COLOMBIAN PESO

COP

5

34

COSTA RICAN COLON

CRC

47

35

CZECH KORUNA

CZK

1.034

36

CUBAN PESO

CUP

1.008

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

238

38

CZECH KORUNA

CSK

1.034

39

SWISS FRANC

CHF

28.215

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.897

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.897

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

136

43

DANISH KRONE

DKK

3.549

44

DOMINICAN PESO

DOP

403

45

ALGERIAN DINAR

DZD

182

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

497

49

NAKFA

ERN

1.613

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

201

51

EURO

EUR

26.466

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.427

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

18.608

54

FRENCH FRANC

FRF

3.256

55

POUND STERLING

GBP

31.727

56

LARI

GEL

8.927

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

341

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.134

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

-

62

GUYANA DOLLAR

GYD

116

63

GIBRALTAR POUND

GIP

18.608

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.111

65

LEMPIRA

HNL

971

66

KUNA

HRK

3.436

67

GOURDE

HTG

185

68

FORINT

HUF

64

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.538

71

INDIAN RUPEE

INR

288

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

177

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

153

76

JORDANIAN DINAR

JOD

34.072

77

YEN

JPY

163

78

KENYAN SHILING

KES

188

79

SOM

KGS

282

80

COMORO FRANC

KMF

53

81

NORTH KOREAN WON

KPW

186

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

78.035

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

29.146

85

TENGE

KZT

50

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

-

89

SRILANCA RUPEE

LKR

83

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

127

91

LOTI

LSL

1.369

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.488

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

529

94

LEBANESE DINAR

LYD

5.029

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.456

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.361

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

429

99

KYAT

MMK

12

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

3.021

102

OUGUIYA

MRO

68

103

MAURITUS RUPEE

MUR

526

104

RUFIYAA

MVR

1.569

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.199

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

9.914

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.676

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

382

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.370

111

CORDOBA ORO

NIO

661

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.251

113

NEPALESE RUPEE

NPR

180

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.833

115

NAIRA

NGN

15

116

RIAL OMANI

OMR

63.661

117

BALBOA

PAB

24.191

118

NUEVO SOL

PEN

6.417

119

KINA

PGK

5.929

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

87

121

ZLOTY

PLN

6.156

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

415

124

QATARI RIAL

QAR

6.628

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.191

126

LEU

RON

5.282

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

252

128

RWANDA FRANC

RWF

18

129

SAUDI RYAL

SAR

6.434

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.836

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.779

132

SUDANESE DINAR

SDD

121

133

SDR

SDR

-

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.330

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

18.556

136

ST. HELENA POUND

SHP

18.753

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.123

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

43

140

SURINAME DOLLAR

SRD

711

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.765

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.369

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.282

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.778

148

PAANGA

TOP

9.955

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.584

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

754

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

9

152

BAHT

THB

728

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

706

154

HRYVNIA

UAH

587

155

UGANDA SHILING

UGX

7

156

RUP XO VIET

USR

250

157

PESO URUGUAYO

UYU

587

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

-

160

VATU

VUV

205

161

TALA

WST

8.488

162

CFA FRANC BEAC

XAF

40

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.960

164

CFA FRANC BEAC

XOF

40

165

CFP FRANC

XPF

221

166

YEMENI RIAL

YER

97

167

RAND

ZAD

1.370

168

RAND

ZAR

1.369

169

KWACHA

ZMK

5

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Thông báo 6237/TB-KBNN về Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Số hiệu: 6237/TB-KBNN
Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
Người ký: Triệu Thọ Hân
Ngày ban hành: 31/10/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [3]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Thông báo 6237/TB-KBNN về Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…