BỘ GIAO
THÔNG VẬN TẢI |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 39/2016/TT-BGTVT |
Hà Nội, ngày 06 tháng 12 năm 2016 |
Căn cứ Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa ngày 21 tháng 11 năm 2007;
Căn cứ Nghị định số 132/2008/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2008 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa;
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học - Công nghệ và Cục trưởng Cục Đăng kiểm Việt Nam;
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Thông tư quy định Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
Thông tư này quy định về:
1. Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn (sau đây gọi chung là sản phẩm, hàng hóa nhóm 2) thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
2. Mã hàng hóa (HS) đối với Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2.
Thông tư này áp dụng đối với:
1. Các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài hoạt động sản xuất, kinh doanh, thiết kế, thi công, xây dựng các sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
2. Tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động quản lý, đánh giá chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải gồm 02 (hai) phụ lục:
1. Phụ lục 1: Danh mục sản phẩm, hàng hóa, mã số HS nhóm 2 bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy.
2. Phụ lục 2: Danh mục sản phẩm, hàng hóa, mã số HS nhóm 2 bắt buộc phải công bố hợp quy.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 02 năm 2017.
2. Thông tư này thay thế Thông tư số 63/2011/TT-BGTVT ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải.
1. Các Tổng cục, Cục thuộc Bộ có trách nhiệm:
a) Triển khai thực hiện Thông tư này;
b) Rà soát danh mục sản phẩm, hàng hóa trong lĩnh vực quản lý của cơ quan, đơn vị mình và trình Bộ để xem xét sửa đổi, bổ sung danh mục.
2. Vụ Khoa học - Công nghệ có trách nhiệm tổng hợp đề xuất của các Cục, Tổng cục để tham mưu việc sửa đổi, bổ sung danh mục.
3. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ảnh kịp thời về Bộ Giao thông vận tải để xem xét, giải quyết.
4. Trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật, các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được viện dẫn trong Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì thực hiện theo văn bản mới./.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
DANH
MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HÓA NHÓM 2 BẮT BUỘC PHẢI CHỨNG NHẬN VÀ CÔNG BỐ HỢP QUY
(Kèm theo Thông
tư số
39/2016/TT-BGTVT
ngày 06/12/2016 của
Bộ
trưởng Bộ Giao thông vận tải)
|
TQ: Thông quan hàng hóa. NĐ: Nghị định. |
TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia. TT: Thông tư. QĐ: Quyết định. |
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật. TTLT: Thông tư liên tịch. LSA: Trang bị cứu sinh. |
TT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Quy chuẩn/ tiêu chuẩn |
Mã số HS |
Văn bản điều chỉnh |
Thời điểm kiểm tra khi nhập khẩu |
|
Trước TQ |
Sau TQ |
|||||
I - Lĩnh vực chất lượng xe cơ giới, xe máy chuyên dùng, phụ tùng |
||||||
A. Ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc |
||||||
1. |
Ô tô đầu kéo Ô tô kéo rơ moóc |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8701.20 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Ô tô khách (loại chở 10 người trở lên, kể cả lái xe) và các loại ô tô được thiết kế chủ yếu để chở người: - Ô tô chở người trong sân bay - Ô tô khách kiểu limousine - Ô tô được thiết kế chủ yếu để chở người (loại chở 10 người trở lên, kể cả lái xe) loại khác |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT QCVN 10:2011/BGTVT QCVN 10:2015/BGTVT QCVN 82:2014/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.02 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT TTLT 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA |
X |
|
3. |
Ô tô con và các ô tô được thiết kế chủ yếu để chở người: - Ô tô cứu thương - Ô tô nhà ở lưu động - Ô tô chở phạm nhân - Ô tô tang lễ - Ô tô con kiểu limousine - Ô tô được thiết kế chủ yếu để chở người (loại chở dưới 10 người, kể cả lái xe) loại khác |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT |
87.03 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT TT LT 03/2006/TTLT- BTM-BGTVT-BTC-BCA |
X |
|
4. |
Ô tô tải kể cả ô tô tải VAN và các ô tô được thiết kế chủ yếu để chở hàng sau: - Ô tô tải tự đổ - Ô tô tải - Ô tô tải đông lạnh - Ô tô chở rác - Ô tô xi téc - Ô tô chở xi măng rời - Ô tô chở bùn |
QCVN 09:2011/BGTVT 09:2015/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.04 |
|
X |
|
- Ô tô được thiết kế chủ yếu để chở hàng loại khác |
||||||
5. |
Ô tô chuyên dùng, trừ các loại ô tô được thiết kế chủ yếu để chở hàng (thuộc nhóm 87.04) hoặc chủ yếu để chở người (thuộc nhóm 87.02 và nhóm 87.03): - Ô tô cứu hộ - Ô tô cần cẩu - Ô tô chữa cháy - Ô tô trộn bê tông - Ô tô quét đường - Ô tô xi téc phun nước - Ô tô sửa chữa lưu động - Ô tô y tế lưu động (chụp X-quang, khám chữa bệnh lưu động...) - Ô tô khoan - Ô tô hút chất thải - Ô tô quan trắc môi trường |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 6211 TCVN 7271 |
87.05 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
- Ô tô chuyên dùng loại khác |
||||||
6. |
Ô tô sát xi không có buồng lái (khung gầm có gắn động cơ) dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT |
87.06 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Ô tô dành cho người khuyết tật điều khiển |
QCVN 09:2011/BGTVT QCVN 09:2015/BGTVT TCVN 7271 |
8713.90.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
8. |
Rơ moóc nhà ở lưu động và sơ mi rơ moóc nhà ở lưu động; rơ moóc khách và sơ mi rơ moóc khách |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.10.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
9. |
Rơ moóc xi téc và sơ mi rơ moóc xitéc |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.31.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
10. |
Rơ moóc tải và sơ mi rơ moóc tải |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.39.90 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
11. |
Rơ moóc chuyên dùng và sơ mi rơ moóc chuyên dùng sau: - Rơ moóc kiểu module - Rơ moóc rải phụ gia làm đường - Sơ mi rơ moóc kiểu dolly - Sơ mi rơ moóc băng tải - Rơ moóc chuyên dùng và sơ mi rơ moóc chuyên dùng loại khác |
QCVN 11:2011/BGTVT QCVN 11:2015/BGTVT TCVN 6211 |
8716.40.00 |
TT 30/2011/TT-BGTVT TT 31/2011/TT-BGTVT TT 54/2014/TT-BGTVT TT 55/2014/TT-BGTVT |
X |
|
B. Xe mô tô, xe gắn máy, xe đạp điện và xe đạp máy |
||||||
1. |
Xe mô tô, xe gắn máy xe đạp điện và xe đạp máy (kể cả loại có thùng xe bên cạnh) |
QCVN 14:2015/BGTVT QCVN 68:2013/BGTVT TCVN 6211 |
87.11 |
TT 44/2012/TT-BGTVT TT 41/2013/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Xe mô tô, xe gắn máy, xe đạp điện và xe đạp máy dành cho người khuyết tật điều khiển |
QCVN 14:2015/BGTVT QCVN 68:2013/BGTVT TCVN 6211 |
8713.90.00 |
TT 44/2012/TT-BGTVT TT 41/2013/TT-BGTVT |
X |
|
C. Xe bốn bánh có gắn động cơ |
||||||
1. |
Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ |
|
8703.10.10 |
TT 86/2014/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ |
|
87.09 |
TT 16/2014/TT-BGTVT |
X |
|
D. Xe máy chuyên dùng trong giao thông vận tải |
||||||
1. |
Xe nâng hàng |
QCVN 22:2010/BGTVT QCVN 13:2011/BGTVT TCVN 4244:2005 |
84.27 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Xe ủi, xe san, xe cạp, xe xúc, xe đào, xe lu - Xe ủi: xe ủi đất đá, xe ủi dọn tuyết, xe ủi và lu rác, xe ủi và san cát - Xe san: xe san đất đá, xe san cát - Xe cạp - Xe xúc: xe xúc lật, xe kẹp vật liệu, xe xúc đào - Xe đào: xe đào; xe đào, cào và vận chuyển vật liệu; xe đào rãnh; xe đào hố ga; xe kẹp gỗ; xe xếp dỡ vật liệu; xe phá dỡ - Xe lu: xe lu rung, xe lu tĩnh, xe lu chân cừu, xe lu cỏ |
QCVN 13:2011/BGTVT |
84.29 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Xe khoan, xe đóng cọc và nhổ cọc, xe xới và dọn tuyết: - Xe đóng cọc và nhổ cọc: xe đóng cọc; xe đóng cọc và nhổ cọc; xe ép cọc - Xe xới và dọn tuyết - Xe đào đường hầm - Xe khoan: xe khoan đá, xe khoan thăm dò địa chất, xe khoan cọc nhồi, xe khoan định hình, xe khoan hầm, máy khoan chạy trên ray - Xe nghiền, sàng đá và vận chuyển bằng băng tải |
QCVN 13:2011/BGTVT |
84.30 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Xe kéo bánh xích |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.30.00 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Xe kéo bánh lốp: - Xe kéo trong kho bãi; nhà xưởng; - Xe kéo, đẩy máy bay; - Xe kéo hàng hóa, hành lý trong sân bay |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.90 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Máy kéo nông nghiệp |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8701.90.10 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Xe cần cẩu: - Xe cần cẩu bánh lốp - Xe cần cẩu bánh xích |
QCVN 22:2010/BGTVT QCVN 13:2011/BGTVT TCVN 4244:2005 |
8705.10.00 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
8. |
Xe làm sạch đường, kể cả xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu động; xe phun tưới các loại: - Xe quét đường; xe quét, chà sàn - Xe phun, tưới chất lỏng |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8705.90.50 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
9. |
Xe máy chuyên dùng (trừ các xe thuộc nhóm từ 84.27 đến 84.30 và các xe nêu trên thuộc nhóm 87.05): - Xe thi công mặt đường: xe rải nhựa đường, xe rải chất phụ gia làm đường, xe sơn, kẻ vạch đường, xe cào bóc mặt đường, xe gia cố bề mặt đường, xe kiểm tra đường - Xe quét nhà xưởng - Xe trộn bê tông, xe trộn và vận chuyển bê tông - Xe bơm bê tông, xe phun bê tông - Xe rải bê tông - Xe trộn, ép rác - Xe băng tải - Xe thang lên máy bay - Xe đưa hành khách khuyết tật lên máy bay - Xe hút chất thải máy bay - Xe cấp điện cho máy bay - Xe máy chuyên dùng loại khác |
QCVN 13:2011/BGTVT |
8705.90.90 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
10. |
Xe chở hàng hoạt động trong phạm vi hẹp (trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay) không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ: - Xe chở nhiên liệu cho máy bay - Xe chở nước sạch cho máy bay |
QCVN 13:2011/BGTVT |
87.09 |
TT 89/2015/TT-BGTVT |
X |
|
E. Linh kiện |
||||||
1. |
Khung xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 30:2010/BGTVT |
8714.10.90 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 28:2010/BGTVT |
7009.10.00 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Vành thép xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 44:2012/BGTVT |
8714.92.90 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Vành hợp kim xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 46:2012/BGTVT |
8714.92.90 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Ắc quy xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 47:2012/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 52/2012/TT-BGTVT |
|
X |
6. |
Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 36:2010/BGTVT |
4011.40.00 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
7. |
Ắc quy xe đạp điện |
QCVN 76:2014/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 40/2014/TT-BGTVT |
|
X |
8. |
Ắc quy xe mô tô, xe gắn máy điện |
QCVN 91:2015/BGTVT |
8507.10.93 |
TT 82/2015/TT-BGTVT |
|
X |
9. |
Đèn chiếu sáng phía trước xe cơ giới |
QCVN 35:2010/BGTVT |
8512.20.91 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
10. |
Gương chiếu hậu xe ô tô |
QCVN 33:2011/BGTVT |
7009.10.00 |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
11. |
Kính an toàn xe ô tô |
QCVN 32:2011/BGTVT |
7007.21.10 |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Lốp hơi xe ô tô |
QCVN 34:2011/BGTVT |
4011.10.00; 4011.20; |
TT 57/2011/TT-BGTVT |
|
X |
13. |
Vật liệu nội thất xe ô tô |
QCVN 53:2013/BGTVT |
8708.99.10 |
TT 40/2013/TT-BGTVT |
|
X |
14. |
Vành hợp kim xe ô tô |
QCVN 78:2014/BGTVT |
8708.70.21 8708.70.21 8708.70.29 |
TT 25/2014/TT-BGTVT |
|
X |
15. |
Thùng nhiên liệu xe ô tô |
QCVN 52:2013/BGTVT |
8708.99.21 |
TT 40/2013/TT-BGTVT |
|
X |
16. |
Động cơ xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 37:2010/BGTVT |
8407.31.00 8407.32.12 8407.32.22 8407.33.20 8407.34.60 8407.90.90 |
TT 39/2010/TT-BGTVT |
|
X |
17. |
Động cơ xe mô tô, xe gắn máy điện |
QCVN 90:2015/BGTVT |
8501.31 8501.32 |
TT 82/2015/TT-BGTVT |
|
X |
18. |
Động cơ sử dụng cho xe đạp điện |
QCVN 75:2014/BGTVT |
8501.31 |
TT 40/2014/TT-BGTVT |
|
X |
II - Lĩnh vực hạ tầng đường bộ |
||||||
1. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
|
|
|
|
|
2. |
Thiết bị giám sát hành trình |
|
|
|
|
|
3. |
Thiết bị in hóa đơn thu phí |
|
|
|
|
|
4. |
Báo hiệu đường bộ |
QCVN 41:2016/BGTVT |
|
|
|
|
III - Lĩnh vực phương tiện, thiết bị thăm dò khai thác dầu khí trên biển |
||||||
1. |
Giàn cố định (Bệ giàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan, khai thác dầu khí trên biển) |
QCVN 49: 2012/BGTVT |
8430.49.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Kho chứa nổi (Giàn khoan hoặc giàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm) |
QCVN 70:2014/BGTVT |
8905.20.00 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Giàn di động (Giàn khoan hoặc giàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm) |
QCVN 48:2012/BGTVT |
8905.20.00 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Hệ thống đường ống biển (Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí) |
QCVN 69:2014/BGTVT |
7304 hoặc 7305 hoặc 7306 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Phao neo dầu khí |
QCVN 72:2014/BGTVT |
8907.90.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
IV - Lĩnh vực sản phẩm công nghiệp dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển (không áp dụng đối với sản phẩm dùng cho tàu và phương tiện thăm dò khai thác trên biển tạm nhập tái xuất và mang cờ nước ngoài) |
||||||
1. |
- Vật liệu đóng tàu, phương tiện thăm dò khai thác trên biển - Vật liệu tấm - Vật liệu định hình - Vật liệu đúc - Vật liệu rèn |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
72.06 - 72.22 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Neo và phụ tùng |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.16.00.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Xích neo và các bộ phận liên quan |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.15 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
- Tời neo - Tời dây - Tời kéo |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.25 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
5. |
Cáp kéo và chằng buộc có đường kính bằng hoặc lớn hơn 10 mm (Cáp phi kim loại và cáp thép) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.12 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
6. |
- Nắp hầm hàng - Móc kéo |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
7326.19.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
7. |
- Cửa mũi, cửa lái, cửa mạn - Cửa kín nước - Cửa kín thời tiết |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
73.08 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
8. |
Bánh lái |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
7326.90.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
9. |
- Hộp số - Trục lái và chốt - Trục và thiết bị đẩy - Trục trung gian và ổ đỡ - Trục ống bao, trục chân vịt - Ống bao trục - Ổ đỡ - Khớp nối cứng - Khớp nối mềm - Thiết bị dẫn động xuyên vách |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.83 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
10. |
Máy lái |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
84.79 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
11. |
Bơm |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Ống nhóm I, II |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
73.03 - 73.06 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
13. |
Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí |
QCVN 48:2012/BGTVT |
7304.22.00 7304.23.00 7304.29.00 7304.31.10 7304.51.10 |
TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
14. |
Van nhóm I, II và van nhóm III có đường kính ≥300 mm. |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 69:2014/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.81 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
15. |
Nồi hơi, bình chịu áp lực các loại dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. |
QCVN 67:2013/BGTVT QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT TCVN 7704:2007 |
84.02, 84.03 |
TT 24/2013/TT-BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
16. |
Tua bin khí |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.11 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
17. |
Tua bin hơi |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8406.10.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
18. |
Động cơ diesel |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
8408.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
19. |
Áp dụng với động cơ diesel có đường kính xy lanh lớn hơn 320 mm. - Thân máy - Xy lanh - Trục khuỷu - Thanh truyền - Đầu chữ thập - Nắp xy lanh - Piston |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8409 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
20. |
Quạt gió |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8414.59 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
21. |
Máy nén khí |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8414.80.49 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
22. |
Thiết bị phân ly dầu |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.21 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
23. |
Tổ hợp máy phát (50 kVA và lớn hơn) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 82/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
24. |
Máy phát (50 kVA và lớn hơn) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
25. |
- Tổ hợp máy phát điện sự cố (50 kVA và lớn hơn) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
|
|
X |
26. |
- Bảng điện sự cố - Bảng điện chính - Bàn điều khiển tập trung. - Tủ điện điều khiển (cho các thiết bị thiết yếu) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.37 |
|
|
X |
27. |
- Biến áp (50 kVA và lớn hơn) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.04 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
28. |
- Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.44 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
29. |
- Động cơ (50 kW và lớn hơn) - Động cơ phòng nổ |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
30. |
Thiết bị ngắt (cho mạch chính) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.35 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
31. |
Chân vịt |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8487.10.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
32. |
Vật liệu chống cháy |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
68.06 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
33. |
Đầu phun, thiết bị phun, thiết bị phun bọt xách tay, thiết bị phun bọt cố định, thiết bị phun bột xách tay và phun bột cố định |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8424.89.20 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
34. |
Bộ trang bị cho người chữa cháy Quần áo bảo vệ |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
6113.00.30 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
35. |
Thiết bị thở Thiết bị thở thoát hiểm sự cố |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
9020.00.00 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
36. |
Thiết bị tạo bọt xách tay |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.24 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
37. |
Bơm cứu hỏa, bơm cứu hỏa sự cố |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
38. |
Máy tạo khí trơ |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
|
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
39. |
Van thông gió tốc độ cao |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
84.81 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
40. |
Xuồng cứu sinh |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8906.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
41. |
Xuồng cấp cứu (gồm cả xuồng cấp cứu tốc độ cao) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8906.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
42. |
Bè cứu sinh (gồm bè cứng và tự bơm bơi) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8907.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
43. |
Thiết bị hạ (gồm cần hạ, tời, puly, cơ cấu nhả và dây) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
84.26 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code |
|
X |
44. |
Cơ cấu nổi tự do, dụng cụ nổi cứu sinh |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
45. |
Quần áo bơi, bộ quần áo bảo vệ kín |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
61.12 - 61.13 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code Công ước SOLAS 74 |
|
X |
46. |
Áo phao |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
6307.20.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
47. |
Phao tròn |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 85:2013/BGTVT |
8907.90.10 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 04/2015/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 LSA Code |
|
X |
48. |
Đèn tự phát sáng của phao tròn |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8539.29.49 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code Công ước SOLAS 74 |
|
X |
49. |
Đuốc cầm tay |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
3604.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code Công ước SOLAS 74 |
|
X |
50. |
Thiết bị phóng dây (gồm súng và đầu phóng) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
9303.90.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT LSA Code CÔNG ƯỚC SOLAS 74 |
|
X |
51. |
Thang cho người lên/ xuống thiết bị cứu sinh. (Embarkation ladder) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
52. |
Thiết bị phân ly dầu nước 15 ppm |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
8421.29.90 |
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
53. |
Thiết bị báo động 15 ppm |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
8531.8 |
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
54. |
Thiết bị phát hiện ranh giới dầu nước |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
55. |
Hệ thống điều khiển và kiểm soát xả dầu, kể cả đo nồng độ dầu |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
56. |
Máy rửa dầu thô |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
57. |
Thiết bị nghiền và khử trùng |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
58. |
Thiết bị đốt chất thải |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
59. |
Thiết bị xử lý và ghi sau xả |
QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
|
TT 24/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước MARPOL 73/78 |
|
X |
60. |
- Thiết bị định vị và tìm kiếm cứu nạn - Phao vô tuyến định vị sự cố |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
61. |
Hệ thống truyền thanh công cộng |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8531.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
62. |
Máy thu NAVTEX hàng hải |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8907.90.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
63. |
Trạm thông tin vệ tinh INMARSAT |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8525.20.99 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
64. |
- Thiết bị VHP đàm thoại 2 chiều - Thiết bị vô tuyến điện sóng trung/sóng ngắn - Hệ thống định vị toàn cầu - GPS |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
65. |
Còi và Bảng kiểm soát còi |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8512.30.10 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước COLREG 72 |
|
X |
66. |
Trang bị vô tuyến điện VHF |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
67. |
- La bàn từ (gồm vòng ngắm phương vị) - La bàn điện (gồm vòng ngắm phương vị và bộ lặp) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9014.10.00 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
68. |
Ra đa (gồm hệ thống theo dõi và đồ giải tự động) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.10.10 - 8526.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
69. |
- Thiết bị đo tốc độ và khoảng cách hành trình - Thiết bị chỉ báo vòng quay và chiều quay chân vịt (chế độ hoạt động) - Thiết bị chỉ báo tốc độ quay trở của tàu |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9029.20.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
70. |
Đèn tín hiệu ban ngày |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9405.40.70 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước COLREG 72 |
|
X |
71. |
Thiết bị đo sâu |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9015.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
72. |
Hệ thống nhận dạng tự động (AIS) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
73. |
Hệ thống thông tin và hải đồ điện tử (ECDIS) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
74. |
Thiết bị ghi dữ liệu hành trình (VDR/ S-VDR) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8543.89.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
75. |
- Hệ thống báo động an ninh - Hệ thống báo động sự cố chung - Hệ thống cảnh báo theo dõi lầu lái |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8531.10.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
76. |
- VHF mục đích đặc biệt (tàu liên lạc với máy bay) - Hệ thống truy và nhận dạng tầm xa |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003 |
8526.91.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
77. |
Thiết bị đo hàng hải (đồng hồ sơ cấp - thứ cấp) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2015/BGTVT |
9029.20.90 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
78. |
Cần cẩu của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu. Thiết bị nâng lắp trên phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác trên biển |
QCVN 23:2010/BGTVT TCVN 6968: 2007 TCVN 7565: 2005 |
84.26 |
TT 11/2010/TT-BGTVT Số 152 - Công ước về sức khỏe và an toàn nghề nghiệp, 1979 (ILO) TT 33/2011/TT-BGTVT |
|
X |
79. |
Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
|
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
80. |
Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.11.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
81. |
Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.12.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
82. |
Cầu trục |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.19.20 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
83. |
Cổng trục |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.19.30 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
84. |
Cần trục tháp |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.20.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
85. |
Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8426.30.00 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
86. |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng. |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
84.27 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
87. |
Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
84.28 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
88. |
Thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.10 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
89. |
Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.10.90 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
90. |
Máy nâng và băng tải dùng khí nén |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
8428.20 |
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
91. |
Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu |
QCVN 22:2010/BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
|
TT 26/2010/TT-BGTVT |
|
X |
92. |
Công-ten-nơ các loại vận chuyển trên các phương tiện giao thông vận tải |
QCVN 38:2015/BGTVT |
86.09.00.00 |
TT 64/2015/TT-BGTVT |
|
X |
V - Lĩnh vực tàu biển |
||||||
1. |
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 03:2009/BGTVT QCVN 63:2013/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 23:2010/BGTVT |
89.01 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
2. |
Du thuyền và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái chèo và canô (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 81:2014/BGTVT |
89.03 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Tàu kéo và tàu đẩy (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 21:2015/BGTVT |
89.04 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Tàu đèn hiệu (hải đăng), tàu cứu hộ, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi, và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 55:2013/BGTVT QCVN 58:2013/BGTVT |
89.05 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Tàu thuyền khác, xuồng cứu sinh, thân tàu hoặc tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 21:2015/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 26:2014/BGTVT QCVN 03:2009/BGTVT QCVN 63:2013/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 23:2010/BGTVT |
89.06 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Hệ thống quản lý an toàn tàu biển |
QCVN 71:2013/BGTVT |
|
TT 48/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
7. |
Hệ thống quản lý an ninh tàu biển. |
Bộ luật Quốc tế về An ninh tàu biển và Bến cảng (ISPS Code) |
|
QĐ 191/2003/QĐ-TTg TT 27/2011/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
8. |
Hệ thống quản lý điều kiện bảo đảm lao động hàng hải trên tàu biển. |
Công ước Lao động hàng hải (MLC 2006) |
|
QĐ 547/2013/QĐ-CTN NĐ 121/2014/NĐ-CP TT 48/2015/TT-BGTVT |
|
X |
VI - Lĩnh vực hạ tầng hàng hải |
||||||
1. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông hàng hải |
|
|
|
|
|
2. |
Cấu kiện nổi khác (trừ báo hiệu hàng hải), ví dụ: các loại phao tín hiệu và mốc hiệu, phao neo |
QCVN 72:2014/BGTVT |
89.07 |
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT TT 32/2011/TT-BGTVT |
|
|
3. |
Báo hiệu hàng hải |
QCVN 20:2015/BGTVT |
|
|
|
X |
VII - Lĩnh vực phương tiện thủy nội địa |
||||||
1. |
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT và sửa đổi 2013 QCVN 84:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 01:2008/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT |
89.01 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Du thuyền và các loại tàu thuyền khác phục vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; canô (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 81:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT |
89.03 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
3. |
Tàu kéo và tàu đẩy (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT và sửa đổi 2013 QCVN 84:2013/BGTVT |
89.04 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
4. |
Tàu đèn hiệu (hải đăng), tàu cứu hộ, tàu hút nạo vét (tàu cuốc), cần cẩu nổi, và tàu thuyền khác mà tính năng di động trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT và sửa đổi 2013 QCVN 84:2013/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT QCVN 55:2013/BGTVT |
89.05 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
5. |
Tàu thuyền khác, xuồng cứu sinh, thân tàu hoặc tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể (trừ các phương tiện phục vụ vào mục đích quốc phòng, an ninh) |
QCVN 72:2013/BGTVT QCVN 25:2010/BGTVT QCVN 17:2011/BGTVT và sửa đổi 2013 QCVN 84:2014/BGTVT QCVN 50:2012/BGTVT QCVN 51:2012/BGTVT QCVN 56:2013/BGTVT QCVN 01:2008/BGTVT QCVN 54:2013/BGTVT |
89.06 |
TT 48/2015/TT-BGTVT TT 15/2013/TT-BGTVT |
|
X |
VIII - Lĩnh vực hạ tầng thủy nội địa |
||||||
1. |
Cấu kiện nổi khác (trừ báo hiệu đường thủy nội địa) bao gồm các cấu kiện như: phao neo, phao tín hiệu, mốc hiệu |
QCVN 72:2014/BGTVT |
89.07 |
TT 61/2013/TT-BGTVT TT 15/2010/TT-BGTVT TT 08/2013/TT-BGTVT TT 79/2014/TT-BGTVT TT 54/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT QĐ 30/2008/QĐ-BGTVT TT 11/2013/TT-BGTVT QCVN 72:2013/BGTVT |
|
X |
2. |
Báo hiệu ĐTNĐ |
QCVN 39:2011/BGTVT |
|
|
|
X |
3. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông đường thủy nội địa |
|
|
|
|
|
IX - Lĩnh vực đường sắt |
||||||
1. |
Đầu máy chạy điện từ nguồn điện cấp từ bên ngoài hoặc ắc qui |
TCVN 9273-2012 QCVN 08:2011/BGTVT |
8601 |
TT 63/2015/TT-BGTVT
|
X |
|
2. |
Đầu máy Điêzen |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT |
8602 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
3. |
Toa xe khách, hàng tự hành |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT TCVN 9273-2012 |
8603 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
4. |
Phương tiện chuyên dùng: Gòong máy; Ô tô ray; Cần trục; Máy chèn đường; Máy kiểm tra đường; Phương tiện khác dùng để phục vụ bảo dưỡng, sửa chữa, kiểm tra đường sắt |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT QCVN 22:2010/BGTVT |
8604.00.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT TT 35/2011/TT-BGTVT |
X |
|
5. |
Toa xe khách không tự hành: Toa xe điện chở khách, không tự hành; Toa xe hành lý; Toa xe bưu vụ; Toa xe công vụ phát điện; Toa xe hàng cơm; Toa xe lửa hoặc xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT |
8605.00.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
6. |
Toa xe hàng không tự hành |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT |
8606 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
X |
|
7. |
Giá chuyển hướng; Bộ trục bánh xe đầu máy, toa xe |
QCVN 87:2015/BGTVT TCVN
9535:2012 |
8607.11.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
8. |
Hệ thống hãm gió ép: Bơm gió; Tay hãm; Van phân phối; Van hãm; Bình chịu áp lực |
QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT QCVN 18:2011/BGTVT QCVN 67:2013/BGTVT |
8607.21.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
9. |
Móc nối, đỡ đấm |
TCVN 9135:2012 |
8607.30.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
10. |
Động cơ Điêzen; Bộ truyền động thủy lực; Máy phát điện chính, Động cơ điện kéo; Bộ tiếp điện; Bộ biến đổi điện của đầu máy, toa xe; Hệ thống tín hiệu trên đoàn tàu (ATC, ATP, ATS, ATO) |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT QCVN 16:2011/BGTVT TCVN 9273-2012 |
8607.91.00 |
TT 63/2015/TT-BGTVT |
|
X |
11. |
Thiết bị tín hiệu đuôi tàu; Thiết bị ghi tốc độ (hộp đen); Thiết bị cảnh báo tài xế. |
QCVN 08:2011/BGTVT QCVN 15:2011/BGTVT TCVN 11390-2016 |
8608.00.20 |
TT 63/2015/TT-BGTVT TT 11/2015/TT-BGTVT |
|
X |
12. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông đường sắt |
|
|
|
|
X |
13. |
Thiết bị thông tin, tín hiệu đường sắt: Tín hiệu ra vào ga, thiết bị khống chế. |
QCVN 06:2011/BGTVT QCVN 08:2015/BGTVT TCCS 01:2009/VNRA |
|
TT 66/2011/TT-BGTVT TT 12/2015/TT-BGTVT QĐ 279/QĐ-CĐSVN |
|
X |
14. |
Hệ thống thiết bị báo hiệu tại đường ngang: giàn chắn, cần chắn, đèn tín hiệu, chuông điện, tín hiệu |
QCVN 06:2011/BGTVT QCVN 08:2015/BGTVT TCCS 01:2009/VNRA |
|
TT 66/2011/TT-BGTVT TT 12/2015/TT-BGTVT TT 62/2015/TT-BGTVT QĐ 279/QĐ-CĐSVN |
|
X |
X - Lĩnh vực chất lượng phương tiện, trang thiết bị chuyên ngành hàng không |
||||||
1. |
Sơn kẻ tín hiệu trên đường cất hạ cánh, đường lăn, sân đỗ tàu bay |
QCVN 79:2014/BGTVT |
|
TT 34/2014/TT-BGTVT |
|
X |
2. |
Công trình thuộc kết cấu hạ tầng giao thông hàng không |
|
|
|
|
X |
DANH MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HÓA NHÓM 2 BẮT BUỘC PHẢI CÔNG BỐ
HỢP QUY
(Kèm
theo Thông tư số 39/2016/TT-BGTVT ngày 06/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận
tải)
|
TQ: Thông quan hàng hóa. NĐ: Nghị định. |
TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia. TT: Thông tư. QĐ: Quyết định. |
QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật. TTLT: Thông tư liên tịch. LSA: Trang bị cứu sinh. |
TT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Quy chuẩn/ tiêu chuẩn |
Mã số HS |
Văn bản điều chỉnh |
Thời điểm kiểm tra khi nhập khẩu |
||
Trước TQ |
Sau TQ |
||||||
Lĩnh vực sản phẩm công nghiệp dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển (không áp dụng đối với sản phẩm dùng cho tàu và phương tiện thăm dò khai thác trên biển tạm nhập tái xuất và mang cờ nước ngoài). |
|||||||
1. |
Kính (cho tàu thủy và thiết bị thăm dò, khai thác dầu khí biển) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT |
7007.21.40 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
2. |
Tổ hợp máy phát (dưới 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 82/2014/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
3. |
Máy phát (dưới 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.01 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
4. |
Tổ hợp máy phát điện sự cố (dưới 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.02 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
5. |
Biến áp (dưới 50 kVA) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.04 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74/78 |
|
X |
|
6. |
Đèn phòng nổ |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.39 85.13 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
7. |
Thiết bị chỉ báo vòng quay chân vịt |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
85.39 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
8. |
- Que hàn - Dây hàn - Thuốc hàn |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
83.11 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
9. |
Sơn chống hà |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3208.20.40 |
Công ước về kiểm soát hệ thống chống hà của tàu, 2001 |
|
X |
|
10. |
Sơn chống ăn mòn |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3208.20.40 |
- Nghị quyết MSC.215(82) của IMO về tiêu chuẩn chức năng của lớp phủ bề mặt bảo vệ dùng cho kết chứa nước biển chuyên dụng để dằn của tất cả các kiểu tàu và không gian mạn kép của tàu chở hàng rời (PSPC) |
|
X |
|
11. |
- Lớp lót chống hà - Lớp lót đầu |
QCVN 64:2013/BGTVT |
3210.00.91 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
12. |
Vật liệu phi kim |
QCVN 64:2013/BGTVT |
72.06 - 72.17 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
13. |
Nhựa |
QCVN 64:2013/BGTVT |
39.01-39.08 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
14. |
Cao su |
QCVN 64:2013/BGTVT |
40.01; 40.02 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
15. |
Vật liệu tổng hợp (ổ đỡ trục) |
QCVN 64:2013/BGTVT |
|
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
16. |
Bình, chữa cháy (dùng bọt, bột, khí hoặc chất khác) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
8424.10.90 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
17. |
Ống cứu hỏa (dùng bọt hoặc bột) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
5909.00.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
18. |
Vòi phun (gồm kiểu mở và kiểu đóng) |
QCVN 21:2010/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT QCVN 48:2012/BGTVT QCVN 49:2012/BGTVT QCVN 70:2014/BGTVT |
5909.00.10 |
TT 12/2010/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
19. |
Dụng cụ chống mất nhiệt |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT |
|
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước LSA Code Công ước SOLAS 74 |
|
X |
|
20. |
Đèn hàng hải và đèn tín hiệu (đèn mất chủ động, đèn neo và đèn hạn chế hoạt động) |
QCVN 42:2012/BGTVT QCVN 64:2013/BGTVT TCVN 6278:2003 |
9405.40.70 |
TT 28/2012/TT-BGTVT TT 06/2013/TT-BGTVT Công ước COLREG 72 |
|
X |
|
21. |
Thiết bị nhìn ban đêm |
QCVN 64:2013/BGTVT |
9005.80.90 |
TT 06/2013/TT-BGTVT |
|
X |
|
22. |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe ô tô |
|
|
|
|
|
|
23. |
Dịch vụ lai, dắt tàu biển ra, vào cảng |
|
|
|
|
|
|
24. |
Ống xả xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 29:2010/BGTVT |
8708.91.90 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
|
25. |
Thùng nhiên liệu xe mô tô, xe gắn máy |
QCVN 27:2010/BGTVT |
8708.99.21 |
TT 36/2010/TT-BGTVT |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MINISTRY OF TRANSPORT |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 39/2016/TT-BGTVT |
Hanoi, December 06, 2016 |
ON THE LIST OF POTENTIALLY UNSAFE COMMODITIES UNDER THE MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF TRANSPORT
Pursuant to the Law on Quality of Commodities dated 21 November 2007;
Pursuant to the Government's Decree No. 132/2008/ND-CP dated 31 December 2008 providing guidelines for certain articles of the Law on Quality of Commodities;
Pursuant to the Government’s Decree No. 107/2012/ND-CP dated 20 December 2012 on functions, missions, authority and organizational structure of the Ministry of Transport;
At the request of the Director General of Department of Science and Technology and Director General of Vietnam Register;
The Minister of Transport hereby adopts a Circular on the list of potentially unsafe commodities under the management of the Ministry of Transport.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. The list of potentially unsafe commodities (below collectively referred to as “the List of category 2 commodities) under the management of the Ministry of Transport.
2. HS Code for the list of category 2 commodities.
This Circular applies to:
1. Domestic and foreign organizations and individuals related to production, business, design and construction of the category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport.
2. Organizations and individuals related to management and assessment of the quality of category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport.
Article 3. List of category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport
Enclosed with this Decision, the list of category 2 commodities under the management of the Ministry of Transport consists of 02 (two) Appendices:
1. Appendix 1: List of category 2 commodities subject to declaration and certification of conformity.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. This Circular comes into force from February 01, 2017.
2. This Circular replaces the Circular No. 63/2011/TT-BGTVT dated December 22, 2011 of the Minister of Transport on the list of potentially unsafe commodities under the management of the Ministry of Transport.
Article 5. Responsibility for implementation
1. General Departments and Departments affiliated to the Ministry shall:
a) implement this Circular;
b) review the list of commodities under their management and submit it to the Ministry.
2. The Department of Science and Technology shall consolidate proposals of Departments and General Departments for amendments to the list.
3. Difficulties that arise during the implementation should be promptly reported to the Ministry of Transport.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MINISTER
Truong Quang Nghia
LIST OF CATEGORY 2
COMMODITIES SUBJECT TO DECLARATION AND CERTIFICATION OF CONFORMITY
(Enclosed with the Circular No. 39/2016/TT-BGTVT dated December 06, 2016 of
the Minister of Transport)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ND: Decree.
TCVN: Vietnam Standard
TT: Circular.
QD: Decision.
QCVN: Technical Regulation.
TTLT: Joint Circular.
LSA: Life-saving Appliances.
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Regulations/ Standards
HS Code
Regulated by
Inspection before clearance
Inspection after clearance
I - Regarding quality of motor vehicles, heavy duty vehicles, parts
A. Motor vehicles, trailers and semi-trailers
1.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Draw bar tractors
QCVN 09:2011/BGTVT
QCVN 09:2015/BGTVT
TCVN 6211
8701.20
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.
Buses (for the transport of 10 or more persons, including the driver) and motor vehicles principally designed for the transport of persons:
- Airport buses
- Limousine buses
- Other types of motor vehicle principally designed for the transport of persons (for the transport of 10 or more persons, including the driver)
QCVN 09:2011/BGTVT
QCVN 09:2015/BGTVT
QCVN 10:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 82:2014/BGTVT
TCVN 6211
TCVN 7271
87.02
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
TTLT 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.
Passenger cars and cars principally designed for the transport of persons:
- Ambulances
- Motorhomes
- Prison vans
- Hearses
- Limousine cars
- Other types of motor vehicle principally designed for the transport of persons (for the transport of less than 10 persons, including the driver)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 09:2015/BGTVT
87.03
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
TT LT 03/2006/TTLT- BTM-BGTVT-BTC-BCA
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Truck including vans, and the following trucks principally designed for the transport of goods:
- Dumpers
- Trucks
- Refrigerator trucks
- Garbage trucks
- Tank trucks
- Powder tankers
- Mud trucks
QCVN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
09:2015/BGTVT
TCVN 6211
TCVN 7271
87.04
X
- Other types of motor vehicle principally designed for the transport of persons
5.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Breakdown lorries
- Crane lorries
- Fire engines
- Concrete-mixer lorries
- Road sweeper lorries
- Spraying lorries
- Mobile workshops
- Mobile radiological units
- Mobile drilling vehicles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Environmental monitoring vehicles
QCVN 09:2011/BGTVT
QCVN 09:2015/BGTVT
TCVN 6211
TCVN 7271
87.05
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
- Other types of special purpose motor vehicles
6.
Chassis motor cars without cabs (chassis fitted with engines), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
QCVN 09:2011/BGTVT
QCVN 09:2015/BGTVT
87.06
TT 30/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
X
7.
Carriages for disabled persons
QCVN 09:2011/BGTVT
QCVN 09:2015/BGTVT
TCVN 7271
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
X
8.
Trailers and semi-trailers for housing or camping; bus trailers and semi-trailers
QCVN 11:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6211
8716.10.00
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
X
9.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 11:2011/BGTVT
QCVN 11:2015/BGTVT
TCVN 6211
8716.31.00
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.
General purpose trailers and semi-trailers
QCVN 11:2011/BGTVT
QCVN 11:2015/BGTVT
TCVN 6211
8716.39.90
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
11.
Special purpose trailers and special purpose semi-trailers:
- Modular trailers
- Paving machine trailers
- Dollies
- Conveyor belt trailers
- Other types of special purpose trailers and special purpose semi-trailers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 11:2015/BGTVT
TCVN 6211
8716.40.00
TT 30/2011/TT-BGTVT
TT 31/2011/TT-BGTVT
TT 54/2014/TT-BGTVT
TT 55/2014/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.
Motorcycles, mopeds, electric bicycles and motored bicycles (including those with side-cars)
QCVN 14:2015/BGTVT
QCVN 68:2013/BGTVT
TCVN 6211
87.11
TT 44/2012/TT-BGTVT
TT 41/2013/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.
Motorcycles, mopeds, electric bicycles and motored bicycles for disabled persons
QCVN 14:2015/BGTVT
QCVN 68:2013/BGTVT
TCVN 6211
8713.90.00
TT 44/2012/TT-BGTVT
TT 41/2013/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C. Four-wheeled passenger vehicles
1.
Four-wheeled passenger vehicles fitted with engines
8703.10.10
TT 86/2014/TT-BGTVT
X
2.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87.09
TT 16/2014/TT-BGTVT
X
D. Heavy duty vehicles
1.
Fork-lift trucks
QCVN 22:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4244:2005
84.27
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
2.
Bulldozers, levellers, scrapers, shovel loaders, excavators, road rollers
- Bulldozers: rock and earth bulldozers, snow bulldozers, garbage bulldozers, sand bulldozers
- Graders: soil and rock graders, sand graders
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Shovel loaders: wheel loaders, loaders with clamp, backhoe loaders
- Excavators: excavator; material digging excavator, raking and transport excavator; trenchers; manhole digging excavators; wood clamp excavator; material handling excavator; demolition excavator
- Road rollers: vibratory rollers, static rollers, sheep-foot rollers, lawn mowers
QCVN 13:2011/BGTVT
84.29
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
3.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Pile drivers and pile extractors: pile drivers; pile drivers and pile extractors; static pile jacking machines
- Snowploughs and snowblowers
- Tunnel boring machines
- Drilling rigs: rock drilling rig, geological drilling rig, bored pile drilling rig, form drilling rig and tunnel drilling rig, rail drilling rig
- Jaw crushers, screeners and conveyors
QCVN 13:2011/BGTVT
84.30
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.
Track-laying tractors
QCVN 13:2011/BGTVT
8701.30.00
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
5.
Tire-laying tractors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Aircraft pushers;
- Cargo and luggage trailers
QCVN 13:2011/BGTVT
8701.90
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
6.
Agricultural tractors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8701.90.10
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
7.
Crane lorries:
- Tire-laying crane lorries
- Track-laying crane lorries
QCVN 22:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 4244:2005
8705.10.00
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
8.
Street cleaning vehicles, including cesspool emptiers; mobile ambulances; spraying lorries of all kinds:
- Sweeper lorries; floor sweepers and scrubbers
- Spraying lorries
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8705.90.50
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
9.
Heavy duty vehicles (other than those of headings 84.27 to 84.30 and those of heading 87.05):
- Road-construction machines: asphalt-laying cars, paving machines, road liners, pavement recyclers, stabilizer mixers, road testing machines
- Factory sweepers
- Concrete-mixer lorries, concrete mixing transport trucks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Concrete-laying trucks
- Garbage-mixer compactor trucks
- Conveyor vehicles
- Aircraft escalators
- Disabled passenger boarding vehicles
- Aircraft waste emptiers
- Power generators used for aircraft
- Other special purpose vehicles
QCVN 13:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 89/2015/TT-BGTVT
X
10.
Commercial vehicles operating within narrow spaces (used in factories, warehouses, dock areas or airports) not fitted with lifting or handling equipment
- Fuel tanks to fill aircraft
- Clean-water tanks to fill aircraft
QCVN 13:2011/BGTVT
87.09
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
E. Parts and accessories
1.
Frames of motorcycles and mopeds
QCVN 30:2010/BGTVT
8714.10.90
TT 36/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.
Rear-view mirrors of motorcycles and mopeds
QCVN 28:2010/BGTVT
7009.10.00
TT 36/2010/TT-BGTVT
X
3.
Steel rims of motorcycles and mopeds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8714.92.90
TT 52/2012/TT-BGTVT
X
4.
Alloy wheels of motorcycles and mopeds
QCVN 46:2012/BGTVT
8714.92.90
TT 52/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
5.
Batteries of motorcycles and mopeds
QCVN 47:2012/BGTVT
8507.10.93
TT 52/2012/TT-BGTVT
X
6.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 36:2010/BGTVT
4011.40.00
TT 39/2010/TT-BGTVT
X
7.
Batteries of electric bicycles
QCVN 76:2014/BGTVT
8507.10.93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
8.
Batteries used for electric motorcycles, mopeds
QCVN 91:2015/BGTVT
8507.10.93
TT 82/2015/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Motor vehicle headlamps
QCVN 35:2010/BGTVT
8512.20.91
TT 39/2010/TT-BGTVT
X
10.
Rear-view mirrors for automobiles
QCVN 33:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 57/2011/TT-BGTVT
X
11.
Safety glazing for automobiles
QCVN 32:2011/BGTVT
7007.21.10
TT 57/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.
Pneumatic tyres for automobiles
QCVN 34:2011/BGTVT
4011.10.00; 4011.20;
TT 57/2011/TT-BGTVT
X
13.
Materials used in the interior structure of automobiles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708.99.10
TT 40/2013/TT-BGTVT
X
14.
Light alloy wheels for automobiles
QCVN 78:2014/BGTVT
8708.70.21
8708.70.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 25/2014/TT-BGTVT
X
15.
Fuel tank for automobiles
QCVN 52:2013/BGTVT
8708.99.21
TT 40/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16.
Engines of motorcycles and mopeds
QCVN 37:2010/BGTVT
8407.31.00
8407.32.12
8407.32.22
8407.33.20
8407.34.60
8407.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
17.
Engines of electric motorcycles, mopeds
QCVN 90:2015/BGTVT
8501.31
8501.32
TT 82/2015/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18.
Motor used for electric bicycles
QCVN 75:2014/BGTVT
8501.31
TT 40/2014/TT-BGTVT
X
II - Regarding road infrastructure
1.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.
Cruise control
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.
Receipt printers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Traffic signs and signals
QCVN 41:2016/BGTVT
III - Regarding offshore oil and gas installations
1.
Fixed offshore platforms (Wellhead platforms and integrated production modules suitable for use in drilling operations)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8430.49.10
TT 33/2011/TT-BGTVT
X
2.
Floating production storage and offloading units (Floating or submersible drilling or production platforms)
QCVN 70:2014/BGTVT
8905.20.00
TT 33/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
3.
Mobile offshore units (Floating or submersible drilling or production platforms)
QCVN 48:2012/BGTVT
8905.20.00
TT 33/2011/TT-BGTVT
X
4.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 69:2014/BGTVT
7304 or 7305 or 7306
TT 33/2011/TT-BGTVT
X
5.
Single point moorings
QCVN 72:2014/BGTVT
8907.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
IV - Regarding transport products and offshore installations (not applicable to temporarily imported products for ships and offshore installations that fly foreign flag)
1.
- Shipbuilding materials and offshore installations
- Plate
- Section
- Casting
- Forging
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 69:2014/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
72.06 - 72.22
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
2.
Anchors and accessory
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
73.16.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
3.
Anchor chains and fittings
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73.15
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
4.
- Windlasses
- Winches
- Towing winches
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
84.25
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.
Towing and mooring ropes of a diameter of 10 mm or more (fiber ropes and steel wires)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
73.12
TT 12/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
6.
- Hatch covers
- Towing hooks
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 72:2013/BGTVT
7326.19.00
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
7.
- Bow, stern and side doors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Weathertight doors
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
73.08
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.
Rudder blades
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
7326.90.10
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.
- Gearboxes
- Rudder stocks and pins
- Shaftings and thrusters
- Intermediate shafts and bearings
- Tube shafts, propeller shafts
- Stern tubes
- Bearings
- Non-elastic coupling
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Bulkhead gearing
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
84.83
TT 12/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
10.
Steering gear
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
84.79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
11.
Pumps
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 70:2014/BGTVT
84.13
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
12.
Group I and II pipes
QCVN 21:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 69:2014/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
73.03 - 73.06
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
TT 33/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
13.
Casing pipes, pipes and drill pipes used for oil or gas drilling
QCVN 48:2012/BGTVT
7304.22.00
7304.23.00
7304.29.00
7304.31.10
7304.51.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
14.
Group I, II valves and group III valves of a diameter of ≥ 300 mm
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 69:2014/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84.81
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
15.
Boilers and pressure vessels used for transport and offshore installations
QCVN 67:2013/BGTVT
QCVN 21:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
TCVN 7704:2007
84.02,
84.03
TT 24/2013/TT-BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
TT 33/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16.
Gas turbines
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
84.11
TT 12/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
17.
Steam turbines
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8406.10.00
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
18.
Diesel engine
QCVN 21:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
8408.10
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19.
Applicable to diesel engines of a cylinder diameter of over 320 mm
- Entablature
- Cylinder case
- Crankshaft
- Connecting rod
- Crosshead
- Cylinder cover
- Piston
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
8409
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.
Blowers
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
8414.59
TT 12/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
21.
Air compressors
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8414.80.49
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
22.
Oil separators
QCVN 21:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
84.21
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
TT 33/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.
Generating sets (50 kVA and over)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.02
TT 82/2014/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
24.
Generators (below 50 kVA)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.01
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
25.
- Emergency generating sets (50 kVA and over)
QCVN 21:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.02
X
26.
- Emergency switchboards
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Central operating consoles.
- Electrical control boxes (associated with essential equipment)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
27.
- Transformers (50 kVA and over)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.04
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
28.
- Power, control and communication cables and wires
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 70:2014/BGTVT
85.44
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
29.
- Motors (50 kW and over)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.01
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
30.
Circuit breakers (for main switches)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
31.
Propellers
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
8487.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
32.
Fireproof materials
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68.06
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
33.
Nozzles, monitors, portable foam applicators, foam monitors, dry powder applicators and dry powder monitors
QCVN 21:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
8424.89.20
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fireman’ s outfit
Protective clothing
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
6113.00.30
TT 12/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
35.
Breathing apparatus
Emergency escape breathing devices
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 70:2014/BGTVT
9020.00.00
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
36.
Portable foam applicators
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
84.24
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37.
Fire pumps, emergency fire pumps
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
84.13
TT 12/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
38.
Inert gas generators
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
39.
High speed venting valves
QCVN 21:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
84.81
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lifeboats
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
8906.90.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
LSA Code
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41.
Rescue boats (including fast rescue boats)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
8906.90.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
LSA Code
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
42.
Life rafts (including rigid and inflatable ones)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
8907.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
43.
Launching arrangement (including launching rack, winch, pulley, release gear and fall)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
84.26
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
44.
Float–free arrangement, life-saving appliances and arrangements
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 85:2013/BGTVT
8907.90.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 04/2015/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
45.
Immersion suit, anti-exposure suit
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
61.12 - 61.13
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
46.
Lifejackets
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 85:2013/BGTVT
6307.20.00
TT 28/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
LSA Code
X
47.
Lifebuoys
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 85:2013/BGTVT
8907.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 04/2015/TT-BGTVT
SOLAS 74
LSA Code
X
48.
Self-igniting light of lifebuoy
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
LSA Code
SOLAS 74
X
49.
Distress flares
QCVN 42:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3604.90.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
LSA Code
SOLAS 74
X
50.
Line–throwing appliances (including pistol and projectile)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2015/BGTVT
9303.90.00
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
LSA Code
SOLAS 74
X
51.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15 ppm bilge oily water separators
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
QCVN 72:2013/BGTVT
8421.29.90
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53.
15 ppm bilge alarms
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
8531.8
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54.
Oil/water interface detectors
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55.
Oil discharge monitoring and control system, including oil content meter
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56.
Crude oil washing machines
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57.
Comminutor and disinfecting system
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58.
Incinerators
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59.
Devices for processing and recording after discharge
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TT 24/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
MARPOL 73/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60.
- Search and rescue locating devices
- Emergency position-indicating radio beacon (EPIRB)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8907.90.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
61.
Public address system
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8531.10.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
62.
NAVTEX receivers
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8907.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
63.
INMARSAT ship earth station
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT TCVN 6278:2003
8525.20.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
64.
- Two-way VHP radiotelephone apparatus
- MF/HF radio installation
- GPS
QCVN 42:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6278:2003
8526.91.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
65.
Whistles and Control panel of whistles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8512.30.10
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
COLREG 72
X
66.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8526.91.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Magnetic compass (including azimuth finder)
- Gyrocompass (including azimuth finder and compass repeater)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
9014.10.00
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
68.
Radar (including automatic plotting and tracking)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8526.10.10 - 8526.10.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
69.
- Speed and distance measuring devices
- Thruster speed and direction indicators (operational mode)
- Rate-of-turn indicators
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
70.
Daylight signaling lamps
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9405.40.70
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
COLREG 72
X
71.
Sounding devices
QCVN 42:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6278:2003
9015.10.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
72.
Automatic Identification System (AIS)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8526.91.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
73.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8526.10.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Voyage data recorder (VDR/S-VDR)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8543.89.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75.
- Ship security alert system
- General emergency alarm system
- Bridge navigational watch alarm system (BNWAS)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
8531.10.90
TT 28/2012/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
76.
- Special-purpose VHF (ship communicating with aircaft)
- Long-range identification and tracking system
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
TCVN 6278:2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
77.
Marine chronometer (primary-secondary clock)
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2015/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
78.
Ships’ derricks; cranes, including cable cranes; mobile lifting frames, straddle carriers and works trucks fitted with a crane. Lifting appliances mounted on offshore installations
QCVN 23:2010/BGTVT
TCVN 6968: 2007
TCVN 7565: 2005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 11/2010/TT-BGTVT
No. 152 - Occupational Safety and Health Convention, 1979 (ILO)
TT 33/2011/TT-BGTVT
X
79.
Overhead travelling cranes, transporter cranes, gantry cranes, bridge cranes; mobile lifting frames and straddle carriers
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
80.
Overhead travelling cranes on fixed support
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
8426.11.00
TT 26/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
81.
Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
8426.12.00
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bridge cranes
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
8426.19.20
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
83.
Gantry cranes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 35/2011/TT-BGTVT
8426.19.30
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
84.
Tower cranes
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
85.
Portal or pedestal jib cranes
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
8426.30.00
TT 26/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
86.
Fork-lift trucks; other works trucks fitted with lifting or handling equipment.
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
84.27
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics).
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
84.28
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
88.
Lifts and skip hoists
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 35/2011/TT-BGTVT
8428.10
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
89.
Skip hoists
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
90.
Pneumatic elevators and conveyors
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
8428.20
TT 26/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
91.
Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials
QCVN 22:2010/BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
TT 26/2010/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Freight containers
QCVN 38:2015/BGTVT
86.09.00.00
TT 64/2015/TT-BGTVT
X
V- Regarding ships
1.
Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods (other than those used for national defense and security purposes)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 54:2013/BGTVT
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 03:2009/BGTVT
QCVN 63:2013/BGTVT
QCVN 56:2013/BGTVT
QCVN 23:2010/BGTVT
89.01
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT
TT 32/2011/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
2.
Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes (other than those used for national defense and security purposes)
QCVN 81:2014/BGTVT
89.03
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT
TT 32/2011/TT-BGTVT
TT 15/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.
Tugs or pusher craft (other than those used for national defense and security purposes)
QCVN 21:2015/BGTVT
89.04
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT
TT 32/2011/TT-BGTVT
TT 15/2013/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.
Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes, and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 55:2013/BGTVT
QCVN 58:2013/BGTVT
89.05
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT
TT 32/2011/TT-BGTVT
TT 15/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.
Other vessels, lifeboats, a hull or an unfinished or incomplete vessel, assembled, unassembled or disassembled, or a complete vessel unassembled or disassembled if it does not have the essential character of a vessel of a particular kind (other than those used for national defense and security purposes)
QCVN 21:2015/BGTVT
QCVN 54:2013/BGTVT
QCVN 26:2014/BGTVT
QCVN 03:2009/BGTVT
QCVN 63:2013/BGTVT
QCVN 56:2013/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89.06
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT
TT 32/2011/TT-BGTVT
TT 15/2013/TT-BGTVT
X
6.
Ship safety management system
QCVN 71:2013/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 48/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
7.
Ship security management system
ISPS Code
QĐ 191/2003/QĐ-TTg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74
X
8.
Occupational safety and health management system
Maritime Labour Convention
(MLC 2006)
QĐ 547/2013/QĐ-CTN
NĐ 121/2014/NĐ-CP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
IV- Regarding maritime infrastructure
1.
Maritime infrastructure works
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.
Other floating structures (except for aids to navigation), for example: floating light buoys and beacons, single point moorings
QCVN 72:2014/BGTVT
89.07
QĐ 51/2005/QĐ-BGTVT
TT 32/2011/TT-BGTVT
3.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 20:2015/BGTVT
X
VII - Regarding inland waterways ships
1.
Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods (except of those used for national defense and security purposes).
QCVN 72:2013/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 17:2011/BGTVT
amended in 2013
QCVN 84:2014/BGTVT
QCVN 50:2012/BGTVT
QCVN 51:2012/BGTVT
QCVN 56:2013/BGTVT
QCVN 01:2008/BGTVT
QCVN 54:2013/BGTVT
89.01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 15/2013/TT-BGTVT
X
2.
Yachts and other vessels for pleasure or sports; canoes (except of those used for national defense and security purposes)
QCVN 81:2014/BGTVT
QCVN 50:2012/BGTVT
89.03
TT 48/2015/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
3.
Tugs or pusher craft (except of those used for national defense and security purposes)
QCVN 72:2013/BGTVT
QCVN 25:2010/BGTVT
QCVN 17:2011/BGTVT
amended in 2013
QCVN 84:2013/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 48/2015/TT-BGTVT
TT 15/2013/TT-BGTVT
X
4.
Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes, and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks
QCVN 72:2013/BGTVT
QCVN 25:2010/BGTVT
QCVN 17:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 84:2013/BGTVT
QCVN 51:2012/BGTVT
QCVN 56:2013/BGTVT
QCVN 54:2013/BGTVT
QCVN 55:2013/BGTVT
89.05
TT 48/2015/TT-BGTVT
TT 15/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.
Other vessels, lifeboats, a hull or an unfinished or incomplete vessel, assembled, unassembled or disassembled, or a complete vessel unassembled or disassembled if it does not have the essential character of a vessel of a particular kind (other than those used for national defense and security purposes)
QCVN 72:2013/BGTVT
QCVN 25:2010/BGTVT
QCVN 17:2011/BGTVT
amended in 2013
QCVN 84:2014/BGTVT
QCVN 50:2012/BGTVT
QCVN 51:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 01:2008/BGTVT
QCVN 54:2013/BGTVT
89.06
TT 48/2015/TT-BGTVT
TT 15/2013/TT-BGTVT
X
VIII - Regarding inland waterways infrastructure
1.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 72:2014/BGTVT
89.07
TT 61/2013/TT-BGTVT
TT 15/2010/TT-BGTVT
TT 08/2013/TT-BGTVT
TT 79/2014/TT-BGTVT
TT 54/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
QĐ 30/2008/QĐ-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 72:2013/BGTVT
X
2.
Inland navigation aids
QCVN 39:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.
Inland waterway infrastructure works
IX - Regarding railways
1.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 9273-2012
QCVN 08:2011/BGTVT
8601
TT 63/2015/TT-BGTVT
X
2.
Diesel-electric locomotives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 15:2011/BGTVT
QCVN 16:2011/BGTVT
8602
TT 63/2015/TT-BGTVT
X
3.
Self-propelled passenger coaches
QCVN 08:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 9273-2012
8603
TT 63/2015/TT-BGTVT
X
4.
Special-purpose vehicles: wagons; railroad car; cranes; ballast tampers; track inspection vehicles; other railway or tramway maintenance or service vehicles
QCVN 08:2011/BGTVT
QCVN 15:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 22:2010/BGTVT
8604.00.00
TT 63/2015/TT-BGTVT
TT 35/2011/TT-BGTVT
X
5.
Passenger coaches, not self-propelled: tramway passenger coaches, not self-propelled; luggage vans; post office coaches; power generation coaches; dining coaches; other special purpose railway or tramway coaches, not self-propelled
QCVN 08:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 18:2011/BGTVT
8605.00.00
TT 63/2015/TT-BGTVT
X
6.
Goods vans, not self-propelled
QCVN 08:2011/BGTVT
QCVN 15:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8606
TT 63/2015/TT-BGTVT
X
7.
Driving bogies; bissel-bogies, coaches
QCVN 87:2015/BGTVT
TCVN 9535:2012
(ISO 1005:1994)
8607.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
8.
Railway air brake: wind pumps; brake lever; distribution valves; brake valves; pressure vessels
QCVN 15:2011/BGTVT
QCVN 16:2011/BGTVT
QCVN 18:2011/BGTVT
QCVN 67:2013/BGTVT
8607.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
9.
Hooks, buffers
TCVN 9135:2012
8607.30.00
TT 63/2015/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diesel engines; hydraulic drive system; main generators, traction motors; power supply units; electric power converters of locomotives, coaches; train signalling systems (ATC, ATP, ATS, ATO)
QCVN 08:2011/BGTVT
QCVN 15:2011/BGTVT
QCVN 16:2011/BGTVT
TCVN 9273-2012
8607.91.00
TT 63/2015/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
End of train devices; data recorder (black box); train driver warning devices
QCVN 08:2011/BGTVT
QCVN 15:2011/BGTVT
TCVN 11390-2016
8608.00.20
TT 63/2015/TT-BGTVT
TT 11/2015/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Railway infrastructure works
X
13.
Railway signalling devices: entry and exit signals, limiting devices
QCVN 06:2011/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCCS 01:2009/VNRA
TT 66/2011/TT-BGTVT
TT 12/2015/TT-BGTVT
QĐ 279/QĐ-CĐSVN
X
14.
Level crossing signalling systems: barriers, half-arm barriers, signal lamps, electrical bells, signals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 08:2015/BGTVT
TCCS 01:2009/VNRA
TT 66/2011/TT-BGTVT
TT 12/2015/TT-BGTVT
TT 62/2015/TT-BGTVT
QĐ 279/QĐ-CĐSVN
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.
Markings of runway, taxiway, apron
QCVN 79:2014/BGTVT
TT 34/2014/TT-BGTVT
X
2.
Aviation infrastructure works
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
LIST OF CATEGORY 2
COMMODITIES SUBJECT TO DECLARATION OF CONFORMITY
(Enclosed with the Circular No. 39/2016/TT-BGTVT dated December 06, 2016 of
the Minister of Transport)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ND: Decree.
TCVN: Vietnam Standard.
TT: Circular.
QD: Decision.
QCVN: Technical Regulation.
TTLT: Joint Circular.
LSA: Life-saving Appliances.
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Regulations/ Standards
HS Code
Regulated by
Inspection before clearance
Inspection after clearance
Regarding transport products and offshore installations (not applicable to temporarily imported products for ships and offshore installations that fly foreign flag).
1.
Glass (for ships and offshore oil and gas installations)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2013/BGTVT
7007.21.40
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74/78
X
2.
Generating sets (less than 50 kVA)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.02
TT 82/2014/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74/78
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Generator (less than 50 kVA)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.01
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74/78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
4.
Emergency generating sets (less than 50 kVA)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.02
TT 12/2010/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLAS 74/78
X
5.
Transformer (less than 50 kVA)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74/78
X
6.
Explosion-proof lamps
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2013/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.39
85.13
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thruster speed indicators
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2013/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
85.39
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
8.
- Welding rods
- Welding wires
- Welding flux
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2013/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 70:2014/BGTVT
83.11
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
9.
Anti-fouling paints
QCVN 64:2013/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
International Convention on the Control of Harmful Anti-fouling Systems on Ships, 2001
X
10.
Anti-corrosive paints
QCVN 64:2013/BGTVT
3208.20.40
- IMO Resolution MSC.215(82) Performance standard for protective coatings for dedicated seawater ballast tanks in all types of ships and double-side skin spaces of bulk carriers (PSPC)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.
- Anti-fouling primer
- Shop primer
QCVN 64:2013/BGTVT
3210.00.91
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
12.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 64:2013/BGTVT
72.06 - 72.17
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
13.
Resin
QCVN 64:2013/BGTVT
39.01-39.08
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
14.
Rubber
QCVN 64:2013/BGTVT
40.01; 40.02
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Synthetic (bearing) material
QCVN 64:2013/BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
16.
Fire extinguishers (using foam, dry powder, gas or other media)
QCVN 21:2010/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
8424.10.90
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fire hoses (using foam or dry powder)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2013/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
5909.00.10
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
18.
Spraying nozzles (including open and closed types)
QCVN 21:2010/BGTVT
QCVN 64:2013/BGTVT
QCVN 48:2012/BGTVT
QCVN 49:2012/BGTVT
QCVN 70:2014/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 12/2010/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
SOLAS 74
X
19.
Thermal protective aid
QCVN 42:2012/BGTVT
QCVN 64:2013/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
LSA Code
SOLAS 74
X
20.
Navigation and signaling lights (Not-under-command light, anchor light and restricted operation light)
QCVN 42:2012/BGTVT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6278:2003
9405.40.70
TT 28/2012/TT-BGTVT
TT 06/2013/TT-BGTVT
COLREG 72
X
21.
Night-vision devices
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9005.80.90
TT 06/2013/TT-BGTVT
X
22.
Automobile passenger transport services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23.
Towage services
24.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 29:2010/BGTVT
8708.91.90
TT 36/2010/TT-BGTVT
X
25.
Fuel tanks of motorcycles and mopeds
QCVN 27:2010/BGTVT
8708.99.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
X
;
Thông tư 39/2016/TT-BGTVT quy định Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Số hiệu: | 39/2016/TT-BGTVT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Người ký: | Trương Quang Nghĩa |
Ngày ban hành: | 06/12/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 39/2016/TT-BGTVT quy định Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Chưa có Video