BỘ CÔNG THƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/2014/TT-BCT |
Hà Nội, ngày 25 tháng 06 năm 2014 |
Căn cứ Nghị định số 95/2012/NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Hiệp định Thương mại hàng hóa thuộc Hiệp định khung về Hợp tác kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được ký kết chính thức tại Lào ngày 29 tháng 11 năm 2004;
Căn cứ Nghị định thư thứ ba sửa đổi Hiệp định khung về Hợp tác kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được ký ngày 19 tháng 11 năm 2012 tại Phờ-nôm-pênh, Cam-pu-chia;
Căn cứ Nghị định số 19/2006/NĐ-CP ngày 20 tháng 02 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết Luật Thương mại về xuất xứ hàng hóa;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu,
Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung Quy tắc cụ thể mặt hàng ban hành kèm theo Thông tư số 36/2010/TT-BCT ngày 15 tháng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc Thủ tục cấp và kiểm tra xuất xứ sửa đổi và Quy tắc cụ thể mặt hàng theo hệ thống hài hòa phiên bản 2007 trong Hiệp định Thương mại hàng hóa thuộc Hiệp định Khung về Hợp tác kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa như sau:
Bãi bỏ Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số 36/2010/TT-BCT ngày 15 tháng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc Thủ tục cấp và kiểm tra xuất xứ sửa đổi và Quy tắc cụ thể mặt hàng theo hệ thống hài hòa phiên bản 2007 trong Hiệp định Thương mại hàng hóa thuộc Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và thay thế bằng Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư này.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2014./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
QUY TẮC CỤ THỂ MẶT HÀNG (PSRs)
THEO HỆ THỐNG HÀI HÒA MÔ TẢ VÀ MÃ HÓA HÀNG HÓA PHIÊN BẢN 2012
(Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2014/TT-BCT ngày
25 tháng 6 năm 2014 của Bộ Công Thương)
1. Quy định chung
Sản phẩm thỏa mãn quy tắc xuất xứ cụ thể quy định tại Phụ lục này sẽ được coi là trải qua chuyển đổi cơ bản và sẽ được coi là có xuất xứ của Bên diễn ra quá trình chuyển đổi cơ bản đó.
Trong trường hợp một sản phẩm có sự tham gia sản xuất của từ hai Bên trở lên thì sản phẩm đó sẽ có xuất xứ của Bên diễn ra quy trình chuyển đổi cơ bản cuối cùng.
2. Quy tắc đơn nhất
Những tiêu chí xuất xứ cụ thể quy định tại Khoản 2 của Phụ lục này là những tiêu chí duy nhất để xác định xuất xứ cho những sản phẩm tương ứng dưới đây. Khi nộp đơn đề nghị cấp C/O Mẫu E cho những sản phẩm này, người xuất khẩu chỉ được sử dụng duy nhất những tiêu chí cụ thể dưới đây:
STT |
Mã hàng |
Mô tả sản phẩm |
Tiêu chí xuất xứ |
1 |
1517.90 |
- Magarin, các hỗn hợp và các chế phẩm ăn được làm từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau thuộc chương này, trừ mỡ hoặc dầu ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc nhóm 15.16: - Loại khác |
Được sản xuất từ mỡ hoặc dầu thu được trong khu vực ACFTA |
2 |
2105.00 |
Kem lạnh và các sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa cacao |
Chuyển sang phân nhóm 2105.00 từ bất kỳ chương nào khác |
3 |
5103.20 |
Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong khu vực ACFTA |
4 |
5103.30 |
Phế liệu từ lông động vật loại thô |
Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong khu vực ACFTA |
5 |
5104.00 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái chế |
Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong khu vực ACFTA |
6 |
5105.31 |
Lông động vật loại mịn, chải thô hoặc chải kỹ của dê Ca-sơ-mia |
Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong khu vực ACFTA |
7 |
5105.39 |
Lông động vật loại mịn, chải thô hoặc chải kỹ của loại khác |
Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong khu vực ACFTA |
8 |
5105.40 |
Lông động vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ |
Thu được từ cừu hoặc các động vật khác được nuôi dưỡng trong khu vực ACFTA |
9 |
7101.21 |
- Ngọc trai nuôi cấy -- Chưa được gia công |
Có xuất xứ thuần túy trong lãnh thổ của Bên xuất khẩu |
3. Quy tắc lựa chọn
Việc xác định xuất xứ cho các sản phẩm dưới đây có thể sử dụng Điều 4 của Phụ lục I Quyết định số 12/2007/QĐ-BTM hoặc các tiêu chí cụ thể tương ứng quy định tại khoản 3 của Phụ lục này.
3.1. Tiêu chí chuyển đổi mã số hàng hóa
STT |
Mã hàng |
Mô tả sản phẩm |
Tiêu chí xuất xứ |
10 |
1604.11 |
- Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ: -- Từ cá hồi |
Chuyển sang phân nhóm 1604.11 từ bất kỳ chương nào khác |
11 |
1604.12 |
- Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ: -- Từ cá trích |
Chuyển sang phân nhóm 1604.12 từ bất kỳ chương nào khác |
12 |
1604.13 |
- Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ: -- Từ cá sacdin, cá trích cơm (sprats) hoặc cá trích kê (bristling) |
Chuyển sang phân nhóm 1604.13 từ bất kỳ chương nào khác |
13 |
1604.15 |
- Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ: -- Từ cá thu |
Chuyển sang phân nhóm 1604.15 từ bất kỳ chương nào khác |
14 |
1604.16 |
- Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ: -- Từ cá trổng |
Chuyển sang phân nhóm 1604.16 từ bất kỳ chương nào khác |
15 |
1604.17 |
- Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ: -- Từ cá chình/lươn |
Chuyển sang phân nhóm 1604.17 từ bất kỳ chương nào khác |
16 |
1604.19 |
- Cá nguyên con hoặc cá miếng nhưng chưa xay nhỏ: -- Từ cá khác |
Chuyển sang phân nhóm 1604.19 từ bất kỳ chương nào khác |
17 |
1604.20 |
- Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác |
Chuyển sang phân nhóm 1604.20 từ bất kỳ chương nào khác |
18 |
3006.10 |
- Chỉ catgut vô trùng, chỉ phẫu thuật vô trùng tương tự, các chất kết dính mô vô trùng dùng để đóng vết thương trong phẫu thuật; băng và tảo nong vô trùng; bông, gạc vô trùng chuyên dùng để cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa |
Chuyển sang phân nhóm 3006.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
19 |
3916.10 |
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác, bằng plastic: - Từ polyme etylen |
Chuyển sang phân nhóm 3916.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
20 |
3916.20 |
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác, bằng plastic: - Từ poly vinyl clorua |
Chuyển sang phân nhóm 3916.20 từ bất kỳ nhóm nào khác |
21 |
3916.90 |
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác, bằng plastic: - Từ plastic khác |
Chuyển sang phân nhóm 3916.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
22 |
3917.10 |
- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã được làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo |
Chuyển sang phân nhóm 3917.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
23 |
3917.21 |
- Ống, ống dẫn, ống vòi, loại cứng: -- Từ polyme etylen |
Chuyển sang phân nhóm 3917.21 từ bất kỳ nhóm nào khác |
24 |
3917.22 |
- Ống, ống dẫn, ống vòi, loại cứng: -- Từ polyme propylen |
Chuyển sang phân nhóm 3917.22 từ bất kỳ nhóm nào khác |
25 |
3917.23 |
- Ống, ống dẫn, ống vòi, loại cứng: -- Từ polyme vinyl clorua |
Chuyển sang phân nhóm 3917.23 từ bất kỳ nhóm nào khác |
26 |
3917.29 |
- Ống, ống dẫn, ống vòi, loại cứng: -- Từ plastic khác |
Chuyển sang phân nhóm 3917.29 từ bất kỳ nhóm nào khác |
27 |
3917.31 |
- Ống, ống dẫn, ống vòi khác: -- Ống, ống dẫn và ống vòi loại dẻo, có áp suất gãy tối thiểu là 27,6 Mpa |
Chuyển sang phân nhóm 3917.31 từ bất kỳ nhóm nào khác |
28 |
3917.32 |
- Ống, ống dẫn, ống vòi khác: -- Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các linh kiện |
Chuyển sang phân nhóm 3917.32 từ bất kỳ nhóm nào khác |
29 |
3917.33 |
- Ống, ống dẫn, ống vòi khác: -- Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các linh kiện |
Chuyển sang phân nhóm 3917.33 từ bất kỳ nhóm nào khác |
30 |
3917.39 |
- Ống, ống dẫn, ống vòi khác: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 3917.39 từ bất kỳ nhóm nào khác |
31 |
3917.40 |
- Phụ kiện để ghép nối |
Chuyển sang phân nhóm 3917.40 từ bất kỳ nhóm nào khác |
32 |
3919.10 |
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn: - Ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20 cm |
Chuyển sang phân nhóm 3919.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
33 |
3919.90 |
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn: - Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 3919.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
34 |
3920.10 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác: - Từ polyme etylen |
Chuyển sang phân nhóm 3920.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
35 |
3920.20 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác: - Từ polyme propylen |
Chuyển sang phân nhóm 3920.20 từ bất kỳ nhóm nào khác |
36 |
3920.30 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác: - Từ polyme styren |
Chuyển sang phân nhóm 3920.30 từ bất kỳ nhóm nào khác |
37 |
3920.43 |
- Từ polyme vinyl clorua: -- Có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng |
Chuyển sang phân nhóm 3920.43 từ bất kỳ nhóm nào khác |
38 |
3920.49 |
- Từ polyme vinyl clorua: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 3920.49 từ bất kỳ nhóm nào khác |
39 |
3920.51 |
- Từ polyme acrylic: -- Từ poly (metyl metacrylat) |
Chuyển sang phân nhóm 3920.51 từ bất kỳ nhóm nào khác |
40 |
3920.59 |
- Từ polyme acrylic: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 3920.59 từ bất kỳ nhóm nào khác |
41 |
3920.61 |
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc các polyeste khác: -- Từ polycarbonat |
Chuyển sang phân nhóm 3920.61 từ bất kỳ nhóm nào khác |
42 |
3920.62 |
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc các polyeste khác: -- Từ poly (etylen terephthalat) |
Chuyển sang phân nhóm 3920.62 từ bất kỳ nhóm nào khác |
43 |
3920.63 |
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc các polyeste khác: -- Từ polyeste chưa no |
Chuyển sang phân nhóm 3920.63 từ bất kỳ nhóm nào khác |
44 |
3920.69 |
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc các polyeste khác: -- Từ các polyeste khác |
Chuyển sang phân nhóm 3920.69 từ bất kỳ nhóm nào khác |
45 |
3920.71 |
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: -- Từ xenlulo tái sinh |
Chuyển sang phân nhóm 3920.71 từ bất kỳ nhóm nào khác |
46 |
3920.73 |
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: - Từ xenlulo axetat |
Chuyển sang phân nhóm 3920.73 từ bất kỳ nhóm nào khác |
47 |
3920.79 |
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: -- Từ các dẫn xuất xenlulo khác |
Chuyển sang phân nhóm 3920.79 từ bất kỳ nhóm nào khác |
48 |
3920.91 |
- Từ plastic khác: -- Từ poly (vinyl butyral) |
Chuyển sang phân nhóm 3920.91 từ bất kỳ nhóm nào khác |
49 |
3920.92 |
- Từ plastic khác: -- Từ polyamit |
Chuyển sang phân nhóm 3920.92 từ bất kỳ nhóm nào khác |
50 |
3920.93 |
- Từ plastic khác: -- Từ nhựa amino |
Chuyển sang phân nhóm 3920.93 từ bất kỳ nhóm nào khác |
51 |
3920.94 |
- Từ plastic khác: -- Từ nhựa phenolic |
Chuyển sang phân nhóm 3920.94 từ bất kỳ nhóm nào khác |
52 |
3920.99 |
- Từ plastic khác: -- Từ plastic khác |
Chuyển sang phân nhóm 3920.99 từ bất kỳ nhóm nào khác |
53 |
3921.11 |
- Loại xốp: -- Từ polyme styren |
Chuyển sang phân nhóm 3921.11 từ bất kỳ nhóm nào khác |
54 |
3921.12 |
- Loại xốp: -- Từ polyme vinyl clorua |
Chuyển sang phân nhóm 3921.12 từ bất kỳ nhóm nào khác |
55 |
3921.13 |
- Loại xốp: -- Từ polyuretan |
Chuyển sang phân nhóm 3921.13 từ bất kỳ nhóm nào khác |
56 |
3921.14 |
- Loại xốp: -- Từ xenlulo tái sinh |
Chuyển sang phân nhóm 3921.14 từ bất kỳ nhóm nào khác |
57 |
3921.19 |
- Loại xốp: -- Từ plastic khác |
Chuyển sang phân nhóm 3921.19 từ bất kỳ nhóm nào khác |
58 |
3921.90 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 3921.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
59 |
3922.10 |
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic: - Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa |
Chuyển sang phân nhóm 3922.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
60 |
3922.20 |
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic: - Bệ và nắp xí bệt |
Chuyển sang phân nhóm 3922.20 từ bất kỳ nhóm nào khác |
61 |
3922.90 |
- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic: - Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 3922.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
62 |
3925.10 |
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác: - Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít |
Chuyển sang phân nhóm 3925.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
63 |
3925.20 |
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác: - Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa |
Chuyển sang phân nhóm 3925.20 từ bất kỳ nhóm nào khác |
64 |
3925.30 |
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác: - Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó |
Chuyển sang phân nhóm 3925.30 từ bất kỳ nhóm nào khác |
65 |
3925.90 |
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác: - Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 3925.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
66 |
4103.90 |
Da sống của loài động vật khác (tươi hoặc muối, khô, ngâm vôi, a xít hóa hoặc được bảo quản cách khác nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong chú giải 1(b) hoặc 1 (c) của Chương này |
Chuyển sang phân nhóm 4103.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
67 |
4201.00 |
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự) làm bằng vật liệu bất kỳ |
Chuyển sang phân nhóm 4201.00 từ bất kỳ nhóm nào khác |
68 |
4202.11 |
- Hòm, va li, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: -- Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da láng |
Chuyển sang phân nhóm 4202.11 từ bất kỳ nhóm nào khác |
69 |
4202.12 |
Hòm, va li, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: -- Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt |
Chuyển sang phân nhóm 4202.12 từ bất kỳ nhóm nào khác |
70 |
4202.19 |
Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 4202.19 từ bất kỳ nhóm nào khác |
71 |
4202.21 |
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: -- Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng |
Chuyển sang phân nhóm 4202.21 từ bất kỳ nhóm nào khác |
72 |
4202.22 |
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: -- Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt |
Chuyển sang phân nhóm 4202.22 từ bất kỳ nhóm nào khác |
73 |
4202.29 |
Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 4202.29 từ bất kỳ nhóm nào khác |
74 |
4202.31 |
Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: -- Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng |
Chuyển sang phân nhóm 4202.31 từ bất kỳ nhóm nào khác |
75 |
4202.32 |
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: -- Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt |
Chuyển sang phân nhóm 4202.32 từ bất kỳ nhóm nào khác |
76 |
4202.39 |
Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 4202.39 từ bất kỳ nhóm nào khác |
77 |
4202.91 |
- Loại khác: -- Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng |
Chuyển sang phân nhóm 4202.91 từ bất kỳ nhóm nào khác |
78 |
4202.92 |
- Loại khác: -- Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt |
Chuyển sang phân nhóm 4202.92 từ bất kỳ nhóm nào khác |
79 |
4202.99 |
Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 4202.99 từ bất kỳ nhóm nào khác |
80 |
4203.10 |
Hàng may mặc bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp |
Chuyển sang phân nhóm 4203.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
81 |
4203.21 |
Găng tay thường, găng tay hở ngón hoặc găng tay bao, loại được thiết kế chuyên dùng cho thể thao, bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
Chuyển sang phân nhóm 4203.21 từ bất kỳ nhóm nào khác |
82 |
4203.29 |
Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 4203.29 từ bất kỳ nhóm nào khác |
83 |
4203.30 |
Thắt lưng và dây đeo súng bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
Chuyển sang phân nhóm 4203.30 từ bất kỳ nhóm nào khác |
84 |
4203.40 |
Đồ phụ trợ quần áo khác, bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
Chuyển sang phân nhóm 4203.40 từ bất kỳ nhóm nào khác |
85 |
4205.00 |
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
Chuyển sang phân nhóm 4205.00 từ bất kỳ nhóm nào khác |
86 |
4206.00 |
Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân |
Chuyển sang phân nhóm 4206.00 từ bất kỳ nhóm nào khác |
87 |
4301.10 |
Da lông sống của loài chồn vi-zôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
Chuyển sang phân nhóm 4301.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
88 |
4301.30 |
Da lông sống của các giống cừu: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu Ấn Độ, Mông Cổ, Trung Quốc hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
Chuyển sang phân nhóm 4301.30 từ bất kỳ nhóm nào khác |
89 |
4301.60 |
Da lông sống của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
Chuyển sang phân nhóm 4301.60 từ bất kỳ nhóm nào khác |
90 |
4301.80 |
Da lông sống của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
Chuyển sang phân nhóm 4301.80 từ bất kỳ nhóm nào khác |
91 |
4301.90 |
Đầu, đuôi hoặc bàn chân hoặc các mẩu, mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được |
Chuyển sang phân nhóm 4301.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
92 |
4302.11 |
Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện, loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối của loài chồn vizôn |
Chuyển sang phân nhóm 4302.11 từ bất kỳ nhóm nào khác |
93 |
4302.19 |
Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 4302.19 từ bất kỳ nhóm nào khác |
94 |
4302.20 |
Đầu, đuôi, mảnh chân và các mẫu hoặc mảnh cắt chưa ghép nối, đã thuộc hoặc hoàn thiện |
Chuyển sang phân nhóm 4302.20 từ bất kỳ nhóm nào khác |
95 |
4302.30 |
Loại da nguyên con và các mẩu hoặc mảnh cắt của chúng đã ghép nối, đã thuộc hoặc hoàn thiện |
Chuyển sang phân nhóm 4302.30 từ bất kỳ nhóm nào khác |
96 |
4303.10 |
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da lông |
Chuyển sang phân nhóm 4303.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
97 |
4303.90 |
Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 4303.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
98 |
4304.00 |
Da lông nhân tạo và các sản phẩm bằng da lông nhân tạo |
Chuyển sang phân nhóm 4304.00 từ bất kỳ nhóm nào khác |
99 |
6401.10 |
Giày dép có gắn mũi kim loại bảo vệ |
Chuyển sang phân nhóm 6401.10 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
100 |
6401.92 |
- Giày, dép khác: -- Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng chưa đến đầu gối |
Chuyển sang phân nhóm 6401.92 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
101 |
6401.99 |
- Giày, dép khác: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 6401.99 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
102 |
6402.12 |
- Giày, dép thể thao: -- Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã |
Chuyển sang phân nhóm 6402.12 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
103 |
6402.19 |
- Giày, dép thể thao: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 6402.19 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
104 |
6402.20 |
- Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài |
Chuyển sang phân nhóm 6402.20 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
105 |
6402.91 |
- Giày, dép khác: -- Giày, dép cổ cao quá mắt cá chân |
Chuyển sang phân nhóm 6402.91 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
106 |
6402.99 |
- Giày, dép khác: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 6402.99 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
107 |
6403.12 |
- Giày, dép thể thao: -- Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã |
Chuyển sang phân nhóm 6403.12 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
108 |
6403.19 |
- Giày, dép thể thao: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 6403.19 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
109 |
6403.20 |
- Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái |
Chuyển sang phân nhóm 6403.20 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
110 |
6403.40 |
- Giày, dép khác có mũi bằng kim loại để bảo vệ |
Chuyển sang phân nhóm 6403.40 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
111 |
6403.51 |
- Giày dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: -- Giày có cổ cao quá mắt cá chân |
Chuyển sang phân nhóm 6403.51 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
112 |
6403.59 |
- Giày dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 6403.59 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
113 |
6403.91 |
- Giày, dép khác: -- Giày có cổ cao quá mắt cá chân |
Chuyển sang phân nhóm 6403.91 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
114 |
6403.99 |
- Giày, dép khác: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 6403.99 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
115 |
6404.11 |
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: -- Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự |
Chuyển sang phân nhóm 6404.11 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
116 |
6404.19 |
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 6404.19 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
117 |
6404.20 |
- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
Chuyển sang phân nhóm 6404.20 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
118 |
6405.10 |
- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
Chuyển sang phân nhóm 6405.10 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
119 |
6405.20 |
- Có mũ giày bằng vật liệu dệt |
Chuyển sang phân nhóm 6405.20 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
120 |
6405.90 |
- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 6405.90 từ bất kỳ nhóm nào khác, trừ nhóm 6406 |
121 |
6406.10 |
Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày |
Chuyển sang phân nhóm 6406.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
122 |
6406.20 |
Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic |
Chuyển sang phân nhóm 6406.20 từ bất kỳ nhóm nào khác |
123 |
6406.90 |
Các bộ phận khác của giày dép (trừ mũ giày, đế ngoài và gót giày) |
Chuyển sang phân nhóm 6406.90 từ bất kỳ nhóm nào khác |
124 |
7218.10 |
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
Chuyển sang phân nhóm 7218.10 từ bất kỳ nhóm nào khác |
125 |
7218.91 |
- Loại khác: -- Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
Chuyển sang phân nhóm 7218.91 từ bất kỳ nhóm nào khác |
126 |
7218.99 |
- Loại khác: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 7218.99 từ bất kỳ nhóm nào khác |
127 |
7221.00 |
Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
Chuyển sang phân nhóm 7221.00 từ bất kỳ nhóm nào khác |
128 |
7222.11 |
- Dạng thanh và que, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: -- Có mặt cắt ngang hình tròn |
Chuyển sang phân nhóm 7222.11 từ bất kỳ nhóm nào khác |
129 |
7222.19 |
- Dạng thanh và que, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: -- Loại khác |
Chuyển sang phân nhóm 7222.19 từ bất kỳ nhóm nào khác |
130 |
7222.20 |
- Dạng thanh và que, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội |
Chuyển sang phân nhóm 7222.20 từ bất kỳ nhóm nào khác |
131 |
7222.30 |
- Các thanh và que khác |
Chuyển sang phân nhóm 7222.30 từ bất kỳ nhóm nào khác |
132 |
7222.40 |
- Các dạng góc, khuôn và hình |
Chuyển sang phân nhóm 7222.40 từ bất kỳ nhóm nào khác |
3.2. Tiêu chí gia công nguyên liệu dệt và sản phẩm dệt, nguyên liệu không rõ nguồn gốc xuất xứ
a) Xơ và Sợi
Việc sản xuất thông qua quá trình tạo xơ (pô-li-me hóa, đa trùng ngưng và đùn) xe sợi, vặn xoắn, dệt, hoặc viền từ một hỗn hợp hoặc từ một trong những loại sau:
- Lụa;
- Len, lông động vật mịn hoặc thô;
- Xơ cô-tông;
- Xơ dệt có nguồn gốc thực vật;
- Xơ filament tổng hợp hoặc nhân tạo;
- Xơ staple tổng hợp hoặc nhân tạo.
STT |
Mã hàng |
Mô tả sản phẩm |
|
Ch. 52 |
Bông |
133 |
5204.11 |
Chỉ khâu làm từ bông, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông >/=85% |
134 |
5204.19 |
Chỉ khâu làm từ bông, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông <85% |
135 |
5204.20 |
Chỉ khâu làm từ bông, đã đóng gói để bán lẻ |
136 |
5205.11 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, sợi có độ mảnh >/=714.29 dtex |
137 |
5205.12 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, sợi có độ mảnh từ 232.56 đến dưới 714,29 dtex |
138 |
5205.13 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56> dtex >/=192.31 |
139 |
5205.14 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31> dtex >/=125 |
140 |
5205.15 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, <125 dtex |
141 |
5205.21 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, >/=714.29 |
142 |
5202.22 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/=232.56 |
143 |
5205.23 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/=192.31 |
144 |
5205.24 |
Sợi bông có tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31>dtex >/=125 |
145 |
5205.26 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, 106.38<= dtex <125 |
146 |
5205.27 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, 83.33 <= dtex <106.38 |
147 |
5205.28 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ < 83.33 dtex (chỉ sổ mét trên 120) |
148 |
5205.31 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, >/=714.29 dtex, chỉ sổ mét sợi đơn không quá 14 |
149 |
5205.32 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 >dtex >/=232.56, chỉ sổ mét sợi đơn từ 14 đến 43 |
150 |
5205.33 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 >dtex >/=192.31, chỉ sổ mét sợi đơn từ 43 đến 52 |
151 |
5205.34 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe làm từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 >dtex >/=125, chỉ số mét sợi đơn từ 52 đến 80 |
152 |
5205.35 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe làm từ xơ không chải kỹ, chưa đóng gói, <125 dtex |
153 |
5205.41 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, >/=714.29 dtex |
154 |
5205.42 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 >dtex >/= 232.56 |
155 |
5205.43 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 >dtex >/= 192.31 |
156 |
5205.44 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 >dtex >/= 125 |
157 |
5205.46 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 106.38 <= dtex <125 |
158 |
5205.47 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 83.33 <= dtex < 106.38 |
159 |
5205.48 |
Sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, sợi xe hoặc sợi cáp từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói < 83.33 dtex |
160 |
5206.11 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, >/=714.29 |
161 |
5206.12 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/= 232.56 |
162 |
5206.13 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31 |
163 |
5206.14 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125 |
164 |
5206.15 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ không chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, <125 dtex |
165 |
5206.21 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714.29 dtex |
166 |
5206.22 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29> dtex >/=232.56 |
167 |
5206.23 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 >dtex >/=192.31 |
168 |
5206.24 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125 |
169 |
5206.25 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi đơn từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ, < 125 dtex |
170 |
5206.31 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, >/= 714.29 |
171 |
5206.32 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/= 232.56 |
172 |
5206.33 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31 |
173 |
5206.34 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125 |
174 |
5206.35 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chưa chải kỹ, chưa đóng gói, < 125 dtex |
175 |
5206.41 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, >/=714.29 |
176 |
5206.42 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 714.29 > dtex >/= 232.56 |
177 |
5206.43 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 232.56 > dtex >/= 192.31 |
178 |
5206.44 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, 192.31 > dtex >/= 125 |
179 |
5206.45 |
Sợi bông, tỷ trọng bông <85%, sợi xe từ tơ chải kỹ, chưa đóng gói, < 125 dtex. |
180 |
5207.10 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói, có tỷ trọng bông >/= 85% |
181 |
5207.90 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng bông <85% |
b) Vải, thảm và các loại vải để trải nền khác; Sợi đặc biệt, dây bện, dây gai, dây thừng, dây cáp và các vật phẩm làm từ chúng.
Sản xuất từ:
- Pô-li-me (không dệt);
- Xơ (không dệt);
- Sợi (vải);
- Vải thô hoặc chưa tẩy trắng (vải thành phẩm);
Qua một trong các quá trình chuyển đổi cơ bản sau:
- Khâu kim/kết sợi/liên kết bằng phương pháp hóa học;
- Dệt thoi hoặc dệt kim;
- Móc hoặc lót hoặc trần hoặc;
- Nhuộm hoặc in và hoàn tất; hoặc nhúng ướt, bọc ngoài, phủ ngoài hoặc tráng.
STT |
Mã hàng |
Mô tả sản phẩm |
|
Ch. 52 |
Bông |
182 |
5208.11 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, chưa tẩy trắng, trọng lượng không quá 100 g/m², vải vân điểm |
183 |
5208.12 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, chưa tẩy trắng, trọng lượng từ 100g đến 200 g/m², vải vân điểm |
184 |
5208.13 |
Vải vân chéo dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, trọng lượng không quá 200 g/m², chưa tẩy trắng |
185 |
5208.19 |
Vải dệt khác |
186 |
5208.21 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, vải vân điểm đã tẩy trắng, trọng lượng không quá 100 g/m² |
187 |
5208.22 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, vải vân điểm đã tẩy trắng, trọng lượng từ 100g đến 200 g/m² |
188 |
5208.23 |
Vải vân chéo, tỷ trọng bông >/=85%, vải vân điểm đã tẩy trắng, trọng lượng không quá 200 g/m² |
189 |
5208.29 |
Vải dệt khác |
190 |
5208.41 |
Vải vân điểm dệt thoi từ sợi bông, từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/=85%, trọng lượng không quá 100 g/m² |
191 |
5208.42 |
Vải vân điểm dệt thoi từ sợi bông, từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/=85%, trọng lượng từ 100g đến 200 g/m² |
192 |
5208.43 |
Vải vân chéo từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/=85%, trọng lượng không quá 200 g/m² |
193 |
5208.49 |
Vải dệt khác |
194 |
5209.11 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông >/=85%, trọng lượng trên 200 g/m², chưa tẩy trắng |
195 |
5209.12 |
Vải vân chéo dệt thoi từ sợi bông, chưa tẩy trắng, tỷ trọng bông >/= 85%, trọng lượng trên 200 g/m² |
196 |
5209.19 |
Vải dệt khác |
197 |
5209.21 |
Vải vân điểm dệt thoi từ sợi bông, đã tẩy trắng, tỷ trọng bông >/=85%, trọng lượng trên 200 g/m² |
198 |
5209.22 |
Vải vân chéo dệt thoi từ sợi bông, đã tẩy trắng, tỷ trọng bông >/= 85, trọng lượng trên 200g/m². |
199 |
5209.29 |
Vải dệt khác |
200 |
5209.41 |
Vải vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông >/=85, trọng lượng trên 200g/m² |
201 |
5209.42 |
Vải demin, tỷ trọng bông >/=85%, trọng lượng trên 200 g/m² |
202 |
5209.43 |
Vải vân, tỷ trọng bông >/=85%, trọng lượng trên 200 g/m² |
203 |
5209.49 |
Vải dệt khác |
204 |
5210.11 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông <85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200g/m², chưa tẩy trắng |
205 |
5210.19 |
Vải dệt khác |
206 |
5210.21 |
Vải vân điểm đã tẩy trắng, tỷ trọng bông <85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m², đã tẩy trắng. |
207 |
5210.29 |
Vải dệt khác |
208 |
5210.41 |
Vải vân điểm từ các sợi có màu khác nhau, tỷ trọng bông < 85% chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng không quá 200 g/m² |
209 |
5210.49 |
Vải dệt khác |
210 |
5211.11 |
Vải vân điểm chưa tẩy trắng dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng bông < 85 % chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m² |
211 |
5211.12 |
Vải vân chéo chưa tẩy trắng, tỷ trọng bông < 85 % chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m² |
212 |
5211.19 |
Vải dệt khác |
213 |
5211.20 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, đã tẩy trắng có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m² |
214 |
5211.41 |
Vải vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng bông < 85 % chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m² |
215 |
5211.42 |
Vải denim, tỷ trọng bông < 85 % chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng trên 200 g/m² |
216 |
5211.43 |
Vải vân chéo đã nhuộm, tỷ trọng bông < 85 % chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo có trọng lượng > 200 g/m² |
217 |
5211.49 |
Vải dệt khác |
218 |
5212.11 |
Vải dệt thoi khác từ sợi bông, chưa tẩy trắng, trọng lượng không quá 200 g/m² |
219 |
5212.12 |
Vải dệt thoi khác từ sợi bông đã tẩy trắng, trọng lượng không quá 200 g/m² |
220 |
5212.14 |
Vải dệt thoi khác từ sợi bông có các màu khác nhau, trọng lượng </= 200 g/m² |
221 |
5212.21 |
Vải dệt thoi khác từ sợi bông, chưa tẩy trắng, trọng lượng trên 200 g/m² |
222 |
5212.22 |
Vải dệt thoi khác từ sợi bông, đã tẩy trắng, trọng lượng trên 200 g/m² |
223 |
5212.24 |
Vải dệt thoi khác từ sợi bông có các màu khác nhau, trọng lượng > 200 g/m² |
|
Ch.60 |
Vải dệt kim hoặc móc |
224 |
6001.10 |
Vải vòng lông dài, được dệt kim hoặc móc |
225 |
6001.21 |
Vải vòng lông dài, được dệt kim hoặc móc từ bông |
226 |
6001.22 |
Vải vòng lông dài được dệt kim hoặc móc từ xơ sợi nhân tạo |
227 |
6001.29 |
Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
228 |
6002.40 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng </= 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi >1=5% nhưng không có sợi cao su |
229 |
6002.90 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng </= 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi >/=5%, có sợi cao su |
230 |
6003.10 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá </=30 cm, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn. |
231 |
6003.20 |
Vải dệt kim hoặc móc từ bông có khổ rộng </=30 cm |
232 |
6003.30 |
Vải dệt kim hoặc móc từ xơ sợi tổng hợp có khổ rộng </= 30 cm |
233 |
6003.40 |
Vải dệt kim hoặc móc từ xơ sợi nhân tạo có khổ rộng </=30 cm |
234 |
6003.90 |
Vải dệt kim hoặc móc khác có khổ rộng </=30 cm |
235 |
6004.10 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng >30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi >/= 5% nhưng không có sợi cao su |
236 |
6004.90 |
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng >30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi >/= 5%, có sợi cao su |
237 |
6005.21 |
Vải dệt kim sợi dọc từ bông khác, chưa hoặc đã tẩy trắng |
238 |
6005.22 |
Vải dệt kim sợi dọc từ bông khác, đã nhuộm, |
239 |
6005.23 |
Vải dệt kim sợi dọc từ bông khác, từ các sợi có các màu khác nhau |
240 |
6005.24 |
Vải dệt kim sợi dọc từ bông khác, đã in |
241 |
6005.31 |
Vải dệt kim sợi dọc từ sợi tổng hợp khác, chưa hoặc đã tẩy trắng |
242 |
6005.32 |
Vải dệt kim sợi dọc khác, từ sợi tổng hợp đã nhuộm |
243 |
6005.33 |
Vải dệt kim sợi dọc khác, từ sợi tổng hợp có các màu khác nhau |
244 |
6005.41 |
Vải dệt kim sợi dọc từ sợi nhân tạo khác, chưa hoặc đã tẩy trắng |
245 |
6005.42 |
Vải dệt kim sợi dọc từ sợi nhân tạo khác, đã nhuộm |
246 |
6005.43 |
Vải dệt kim sợi dọc từ sợi nhân tạo khác, từ sợi có các màu khác nhau |
247 |
6005.44 |
Vải dệt kim sợi dọc từ sợi nhân tạo khác, đã in |
248 |
6005.90 |
Loại khác |
249 |
6006.10 |
Vải dệt kim hoặc móc khác từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
250 |
6006.31 |
Vải dệt kim hoặc móc khác từ sợi tổng hợp, chưa hoặc đã tẩy trắng |
251 |
6006.32 |
Vải dệt kim hoặc móc khác từ sợi tổng hợp đã nhuộm |
252 |
6006.33 |
Vải dệt kim hoặc móc khác từ sợi tổng hợp, có các sợi với các màu khác nhau |
253 |
6006.34 |
Vải dệt kim hoặc móc khác, từ sợi tổng hợp đã in |
254 |
6006.41 |
Vải dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo khác, đã tẩy trắng hoặc chưa tẩy trắng |
255 |
6006.42 |
Vải dệt kim hoặc móc khác từ sợi nhân tạo đã nhuộm |
256 |
6006.43 |
Vải dệt kim hoặc móc khác từ sợi nhân tạo, các sợi có các màu khác nhau |
257 |
6006.44 |
Vải dệt kim hoặc móc khác từ sợi nhân tạo đã in |
258 |
6006.90 |
Loại khác |
c) Quần áo, hàng may mặc phụ trợ và những sản phẩm may sẵn khác
Việc sản xuất thông qua quá trình cắt và ráp các bộ phận thành một sản phẩm hoàn chỉnh (đối với quần áo và lều bạt) cùng với việc thêu, trang trí hoặc in (đối với hàng may sẵn) từ:
- Vải thô hoặc chưa tẩy trắng;
- Vải thành phẩm.
STT |
Mã hàng |
Mô tả sản phẩm |
|
Ch.61 |
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc |
259 |
6101.20 |
Áo khoác dài, áo khoác có mũ v.v... dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ bông. |
260 |
6101.30 |
Áo khoác dài, áo khoác có mũ v.v... dùng cho nam giới và trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo |
261 |
6101.90 |
Loại khác |
262 |
6102.10 |
Áo khoác dài, áo khoác có mũ v.v... dùng cho phụ nữ và trẻ em gái dệt kim hoặc móc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn. |
263 |
6102.20 |
Áo khoác dài, áo khoác có mũ v.v... dùng cho phụ nữ và trẻ em gái dệt kim hoặc móc từ bông. |
264 |
6102.30 |
Áo khoác dài, áo khoác có mũ v.v... dùng cho phụ nữ và trẻ em gái dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo |
265 |
6102.90 |
Loại khác |
266 |
6103.10 |
Bộ com-lê dùng cho nam giới/trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
267 |
6103.22 |
Bộ quần áo đồng bộ dệt kim hoặc móc từ sợi bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
268 |
6103.23 |
Bộ quần áo đồng bộ dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai |
269 |
6103.29 |
Loại khác |
270 |
6103.31 |
Áo jacket và áo khoác thể thao dùng cho nam giới/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn. |
271 |
6103.32 |
Áo jacket và áo khoác thể thao dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
272 |
6103.33 |
Áo jacket và áo khoác thể thao dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai |
273 |
6103.39 |
Loại khác |
274 |
6103.41 |
Quần dài và quần soóc dệt kim hoặc móc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai |
275 |
6103.42 |
Quần dài và quần soóc dệt kim hoặc móc từ sợi bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
276 |
6103.43 |
Quần dài và quần soóc dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai |
277 |
6103.49 |
Loại khác |
278 |
6104.13 |
Bộ com lê dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
279 |
6104.19 |
Loại khác |
280 |
6104.22 |
Bộ quần áo đồng bộ dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
281 |
6104.23 |
Bộ quần áo đồng bộ dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
282 |
6104.29 |
Loại khác |
283 |
6104.31 |
Áo jacket dệt kim hoặc móc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
284 |
6104.32 |
Áo jacket dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
285 |
6104.33 |
Áo jacket dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
286 |
6104.39 |
Loại khác |
287 |
6104.41 |
Áo váy dài dùng cho phụ nữ/trẻ em gái dệt kim hoặc móc từ lông cừu/lông động vật loại mịn |
288 |
6104.42 |
Áo váy dài dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
289 |
6104.43 |
Áo váy dài dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
290 |
6104.44 |
Áo váy dài dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
291 |
6104.49 |
Loại khác |
292 |
6104.51 |
Các loại váy dệt kim hoặc móc từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
293 |
6104.52 |
Các loại váy dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
294 |
6104.53 |
Các loại váy dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
295 |
6104.59 |
Loại khác |
296 |
6104.61 |
Các loại quần dài và quần soóc dệt kim hoặc móc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
297 |
6104.62 |
Các loại quần dài và quần soóc dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
298 |
6104.63 |
Các loại quần dài và quần soóc dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
299 |
6104.69 |
Loại khác |
300 |
6105.10 |
Áo sơ mi nam giới/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ bông |
301 |
6105.20 |
Áo sơ mi nam giới/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo |
302 |
6105.90 |
Loại khác |
303 |
6106.10 |
Áo blu, áo sơ mi phụ nữ/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ bông |
304 |
6106.20 |
Áo blu, áo sơ mi phụ nữ/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo |
305 |
6106.90 |
Loại khác |
306 |
6107.11 |
Quần lót, quần sịp nam giới/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ bông |
307 |
6107.12 |
Quần lót, quần sịp nam giới/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo |
308 |
6107.19 |
Loại khác |
309 |
6107.21 |
Các loại áo ngủ, pijama nam giới/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ bông |
310 |
6107.22 |
Các loại áo ngủ, pijama nam giới/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo |
311 |
6107.29 |
Loại khác |
312 |
6107.91 |
Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
313 |
6107.99 |
Loại khác |
314 |
6108.11 |
Váy lót có dây đeo và váy lót trong dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
315 |
6108.19 |
Loại khác |
316 |
6108.21 |
Quần xi líp và quần đùi bó dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
317 |
6108.22 |
Quần xi líp và quần đùi bó dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
318 |
6108.29 |
Loại khác |
319 |
6108.31 |
Áo ngủ và bộ pijama dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
320 |
6108.32 |
Áo ngủ và bộ pijama dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
321 |
6108.39 |
Loại khác |
322 |
6108.91 |
Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt kim hoặc móc từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
323 |
6108.92 |
Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
324 |
6108.99 |
Loại khác |
325 |
6109.10 |
Áo T-shirt, áo may ô và các loại áo lót khác dệt kim hoặc móc từ bông |
326 |
6109.90 |
Loại khác |
327 |
6110.11 |
Áo chui đầu, áo cài khuy và các loại mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc từ lông cừu |
328 |
6110.12 |
Áo chui đầu, áo cài khuy và các loại mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc từ lông dê ca-sơ-mia |
329 |
6110.19 |
Loại khác |
330 |
6110.20 |
Áo chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc từ bông |
331 |
6110.30 |
Áo chui đầu, áo cài khuy và các mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo |
332 |
6110.90 |
Loại khác |
333 |
6111.20 |
Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ em dệt kim hoặc móc từ bông |
334 |
6111.30 |
Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ em dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp |
335 |
6111.90 |
Loại khác |
336 |
6112.11 |
Bộ quần áo thể thao dệt kim hoặc móc từ bông |
337 |
6112.12 |
Bộ quần áo thể thao dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp |
338 |
6112.19 |
Loại khác |
339 |
6112.20 |
Bộ quần áo dệt kim hoặc móc dùng để trượt tuyết |
340 |
6112.31 |
Quần áo bơi cho nam giới/trẻ em trai dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp |
341 |
6112.39 |
Loại khác |
342 |
6112.41 |
Quần áo bơi cho phụ nữ/trẻ em gái dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp |
343 |
6112.49 |
Loại khác |
344 |
6113.00 |
Quần áo được may bằng các loại vải dệt kim hoặc móc, không đàn hồi hay tráng cao su |
345 |
6114.20 |
Các loại quần áo khác dệt kim hoặc móc từ bông |
346 |
6114.30 |
Các loại quần áo khác dệt kim hoặc móc từ sợi nhân tạo |
347 |
6114.90 |
Loại khác |
348 |
6115.10 |
Bít tất, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch |
349 |
6115.21 |
Quần tất, quần áo nịt dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex |
350 |
6115.22 |
Quần tất, quần áo nịt dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên |
351 |
6115.29 |
Quần tất, quần áo nịt dệt kim hoặc móc từ các nguyên liệu dệt khác |
352 |
6115.30 |
Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, được dệt kim hoặc móc, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex |
353 |
6115.94 |
Các loại bít tất khác dệt kim hoặc móc từ len hoặc lông động vật loại mịn |
354 |
6115.95 |
Các loại bít tất khác dệt kim hoặc móc từ bông |
355 |
6115.96 |
Các loại bít tất khác dệt kim từ sợi tổng hợp |
356 |
6115.99 |
Loại khác |
357 |
6116.10 |
Găng tay dệt kim hoặc móc đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su |
358 |
6116.91 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao dệt kim hoặc móc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
359 |
6116.92 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao loại khác, dệt kim hoặc móc từ bông |
360 |
6116.93 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao loại khác, dệt kim hoặc móc từ sợi tổng hợp |
361 |
6116.99 |
Loại khác |
362 |
6117.10 |
Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự dệt kim hoặc móc |
363 |
6117.80 |
Các loại hàng phụ trợ khác dệt kim hoặc móc |
364 |
6116.90 |
Các chi tiết được dệt kim hoặc móc |
|
Ch.62 |
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ không dệt kim hoặc móc |
365 |
6201-11 |
Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai |
366 |
6201.12 |
Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
367 |
6201.13 |
Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho nam giới/trẻ em trai |
368 |
6201.19 |
Loại khác |
369 |
6201.91 |
Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai |
370 |
6201.92 |
Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
371 |
6201.93 |
Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho nam giới/trẻ em trai |
372 |
6201.99 |
Loại khác |
373 |
6202.11 |
Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
374 |
6202.12 |
Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
375 |
6202.13 |
Áo khoác ngoài và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
376 |
6202.19 |
Loại khác |
377 |
6202.91 |
Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
378 |
6202.92 |
Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
379 |
6202.93 |
Áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự từ sợi nhân tạo dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
380 |
6202.99 |
Loại khác |
381 |
6203.11 |
Bộ com lê từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai |
382 |
6203.12 |
Bộ com lê từ tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai |
383 |
6203.19 |
Loại khác |
384 |
6203.22 |
Bộ quần áo bộ từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
385 |
6203.23 |
Bộ quần áo bộ từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai |
386 |
6203.29 |
Loại khác |
387 |
6203.31 |
Áo jacket và áo khoác thể thao từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai |
388 |
6203.32 |
Áo jacket và áo khoác thể thao từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em trai |
389 |
6203.33 |
Áo jacket và áo khoác thể thao từ sợi tổng hợp, dùng cho nam giới/trẻ em trai |
390 |
6203.39 |
Loại khác |
391 |
6203.41 |
Quần dài và quần soóc từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn dùng cho nam giới/trẻ em trai |
392 |
6203.42 |
Quần dài và quần soóc từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
393 |
6203.43 |
Quần dài và quần soóc từ sợi tổng hợp dùng cho nam giới/trẻ em trai |
394 |
6203.49 |
Loại khác |
395 |
6204.11 |
Bộ com lê từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
396 |
6204.12 |
Bộ com lê từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
397 |
6204.13 |
Bộ com lê từ sợi tổng hợp dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
398 |
6204.19 |
Loại khác |
399 |
6204.21 |
Bộ quần áo đồng bộ từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
400 |
6204.22 |
Bộ quần áo đồng bộ từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
401 |
6204.23 |
Bộ quần áo đồng bộ từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
402 |
6204.29 |
Loại khác |
403 |
6204.31 |
Áo jacket từ lông cừu/lông động vật loại mịn dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
404 |
6204.32 |
Áo jacket từ bông dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
405 |
6204.33 |
Áo jacket từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
406 |
6204.39 |
Loại khác |
407 |
6204.41 |
Áo váy dài từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
408 |
6204.42 |
Áo váy dài từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
409 |
6204.43 |
Áo váy dài từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
410 |
6204.44 |
Áo váy dài từ sợi tái tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
411 |
6204.49 |
Loại khác |
412 |
6204.51 |
Váy từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
413 |
6204.52 |
Váy từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
414 |
6204.53 |
Váy từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
415 |
6204.59 |
Loại khác |
416 |
6204.61 |
Quần dài và quần soóc từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
417 |
6204.62 |
Quần dài và quần soóc từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
418 |
6204.63 |
Quần dài và quần soóc từ sợi tổng hợp, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
419 |
6204.69 |
Loại khác |
420 |
6205.20 |
Áo sơ mi từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em trai |
421 |
6205.30 |
Áo sơ mi từ sợi nhân tạo, dùng cho nam giới/trẻ em trai |
422 |
6205.90 |
Loại khác |
423 |
6206.10 |
Áo blu và áo sơ mi từ tơ tằm và phế liệu tơ tằm, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
424 |
6206.20 |
Áo blu và áo sơ mi từ lông cừu/lông động vật loại mịn, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
425 |
6206.30 |
Áo blu và áo sơ mi từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
426 |
6206.40 |
Áo blu và áo sơ mi từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
427 |
6206.90 |
Loại khác |
428 |
6207.11 |
Quần đùi và quần sịp từ bông, dùng cho nam giới/trẻ em trai |
429 |
6207.19 |
Loại khác |
430 |
6207.21 |
Áo ngủ và pijama từ bông, dùng cho nam giới |
431 |
6207.22 |
Áo ngủ và pijama từ sợi nhân tạo, dùng cho nam giới |
432 |
6207.29 |
Loại khác |
433 |
6207.91 |
Áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc nhà v.v.... từ bông dùng cho nam giới/trẻ em trai |
434 |
6207.99 |
Loại khác |
435 |
6208.11 |
Váy lót và váy lót trong từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
436 |
6208.19 |
Loại khác |
437 |
6208.21 |
Áo ngủ và bộ pijama từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
438 |
6208.22 |
Áo ngủ và bộ pijama từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
439 |
6208.29 |
Loại khác |
440 |
6208.91 |
Quần đùi bó, áo choàng tắm vv... từ bông, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
441 |
6208.92 |
Quần đùi bó, áo choàng tắm vv... từ sợi nhân tạo, dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
442 |
6208.99 |
Loại khác |
443 |
6209.20 |
Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em từ bông |
444 |
6209.30 |
Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em từ sợi tổng hợp |
445 |
6209.90 |
Loại khác |
446 |
6210.10 |
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03 (nỉ hoặc các loại vải không dệt) |
447 |
6210.20 |
Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19 |
448 |
6210.30 |
Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19 |
449 |
6210.40 |
Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai |
450 |
6210.50 |
Quần áo khác dùng cho phụ nữ /trẻ em gái |
451 |
6211.11 |
Quần áo bơi dùng cho nam giới/trẻ em trai |
452 |
6211.12 |
Quần áo bơi dùng cho phụ nữ/trẻ em gái |
453 |
6211.20 |
Bộ quần áo trượt tuyết |
454 |
6211.32 |
Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ bông |
455 |
6211.33 |
Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ sợi nhân tạo |
456 |
6211.39 |
Quần áo khác dùng cho nam giới/trẻ em trai, từ nguyên liệu dệt khác |
457 |
6211.41 |
Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ lông cừu/lông động vật loại mịn |
458 |
6211.42 |
Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ bông |
459 |
6211.43 |
Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ sợi nhân tạo |
460 |
6211.49 |
Quần áo khác dùng cho phụ nữ/trẻ em gái, từ nguyên liệu dệt khác |
461 |
6212.10 |
Xu chiêng và các bộ phận của xu chiêng |
462 |
6212.20 |
Gen và quần gen |
463 |
6212.30 |
Coóc-xê nịt bụng |
464 |
6212.90 |
Áo nịt ngực, dây đeo quần và các sản phẩm tương tự |
465 |
6213.20 |
Khăn tay từ bông |
466 |
6213.90 |
Loại khác |
467 |
6214.10 |
Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
468 |
6214.20 |
Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ lông cừu/lông động vật loại mịn |
469 |
6214.30 |
Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ sợi tổng hợp |
470 |
6214.40 |
Khăn san, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự từ sợi tái tạo |
471 |
6214.90 |
Loại khác |
472 |
6215.10 |
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
473 |
6215.20 |
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt từ sợi nhân tạo |
474 |
6215.90 |
Loại khác |
475 |
6216.00 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
476 |
6217.10 |
Phụ kiện may mặc khác |
477 |
6217.90 |
Các chi tiết khác của quần áo |
|
Ch.63 |
Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác, bộ vải, quần áo cũ, v.v... |
478 |
6301.10 |
Chăn điện |
479 |
6301.20 |
Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu/lông động vật loại mịn |
480 |
6301.30 |
Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông |
481 |
6301.40 |
Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng hợp |
482 |
6301.90 |
Loại khác |
483 |
6302.10 |
Vỏ ga gối, đệm trải giường, dệt kim hoặc móc |
484 |
6302.21 |
Vỏ ga gối, đệm trải giường từ bông, không dệt kim hoặc móc, đã in |
485 |
6302.22 |
Vỏ ga gối, đệm trải giường từ sợi nhân tạo, không dệt kim hoặc móc, đã in |
486 |
6302.29 |
Vỏ ga gối, đệm trải giường từ vật liệu khác, không dệt kim hoặc móc, đã in |
487 |
6302.31 |
Vỏ ga gối, đệm trải giường khác, từ bông |
488 |
6302.32 |
Vỏ ga gối, đệm trải giường khác, từ sợi nhân tạo |
489 |
6302.39 |
Loại khác |
490 |
6302.40 |
Khăn chải bàn, dệt kim hoặc móc |
491 |
6302.51 |
Khăn chải bàn từ bông, không dệt kim hoặc móc |
492 |
6302.53 |
Khăn chải bàn từ sợi nhân tạo, không dệt kim hoặc móc |
493 |
6302.59 |
Khăn chải bàn từ vật liệu khác, không dệt kim hoặc móc |
494 |
6302.60 |
Khăn vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông và các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông |
495 |
6302.91 |
Loại khác từ bông |
496 |
6302.93 |
Loại khác, từ sợi nhân tạo |
497 |
6302.99 |
Loại khác |
498 |
6303.12 |
Màn che, rèm trang trí, rèm mờ che phía trong, diềm màn che hoặc diềm giường dệt từ sợi tổng hợp |
499 |
6303.19 |
Loại khác |
500 |
6303.91 |
Màn che, rèm trang trí, rèm mời che phía trong, diềm màn che hoặc diềm giường từ bông, không dệt kim hoặc móc |
501 |
6303.92 |
Màn che, rèm trang trí, rèm mời che phía trong, diềm màn che hoặc diềm giường từ sợi tổng hợp, không dệt kim hoặc móc |
502 |
6303.99 |
Loại khác |
503 |
6304.11 |
Các bộ khăn phủ giường khác, dệt kim hoặc móc |
504 |
6304.19 |
Các bộ khăn phủ giường khác, không dệt kim hoặc móc |
505 |
6304.91 |
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, dệt kim hoặc móc |
506 |
6304.92 |
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, từ bông, không dệt kim hoặc móc |
507 |
6304.93 |
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, từ sợi tổng hợp, không dệt kim hoặc móc |
508 |
6304.99 |
Loại khác |
509 |
6305.10 |
Bao và túi dùng để đóng gói hàng, từ đay hoặc từ các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác |
510 |
6305.20 |
Bao và túi dùng để đóng gói hàng, từ bông |
511 |
6305.32 |
Túi bao đựng hàng loại lớn có thể gấp mở linh hoạt, từ nguyên liệu dệt nhân tạo |
512 |
6305.33 |
Bao và túi dùng để đóng gói hàng, từ polyethylene hoặc polypropylene strips |
513 |
6305.39 |
Loại khác |
514 |
6305.90 |
Từ nguyên liệu dệt khác |
515 |
6306.12 |
Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng từ sợi tổng hợp |
516 |
6306.19 |
Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng từ nguyên liệu khác |
517 |
6306.22 |
Lều bạt từ sợi tổng hợp |
518 |
6306.29 |
Lều bạt từ nguyên liệu khác |
519 |
6306.30 |
Buồm |
520 |
6306.40 |
Đệm hơi |
521 |
6306.90 |
Các sản phẩm dùng cho cắm trại khác, từ nguyên liệu dệt |
522 |
6307.10 |
Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa và các loại khăn tương tự |
523 |
6307.20 |
Áo cứu sinh và đai cứu sinh từ nguyên liệu dệt |
524 |
6307.90 |
Các loại hàng may đã hoàn thiện khác, kể cả khuôn mẫu cắt may |
525 |
6308.00 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, dùng để làm chăn, thảm trang trí, v.v... |
526 |
6309.00 |
Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác |
|
Ch. 96 |
Các mặt hàng khác |
527 |
9619.00 |
Băng (miếng) và nút bông vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm tương tự, bằng mọi chất liệu |
THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 21/2014/TT-BCT |
Hanoi, June 25th 2014 |
Pursuant to the Government's Decree No. 95/2012/ND-CP dated November 12th 2012, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to the Trade Agreement of Goods within the Framework Agreement on Comprehensive economic cooperation between the association of Southeast Asian nations and the People’s Republic of China officially concluded on November 29th 2004 in Lao’s;
Pursuant to the third Protocol amending to the Framework Agreement on Comprehensive economic cooperation between the association of Southeast Asian nations and the People’s Republic of China concluded on November 19th 2012 in Phnom Penh, Cambodia;
Pursuant to Decree No. 19/2006/ND-CP dated February 20th 2006 by the Government detailing the Law on Commerce on goods origin;
At the request of Director of Export and Import Administration.
The Minister of Industry and Trade promulgates the Circular amending to Product specific rules enclosed with Circular No. 36/2010/TT-BCT dated November 15th 2010 by the Minister of Industry and Trade on the implementation of amended rule on procedures for issuance and inspection of origin and the Product specific rules according to the harmonized system version 2007 under the trade agreement of goods within the framework agreement on comprehensive economic cooperation between the association of Southeast Asian nations and the People’s Republic of China as follows:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Appendix 1 enclosed with Circular No. 36/2010/TT-BCT dated November 15th 2010 by the Minister of Industry and Trade on the implementation of amended rule on procedures for issuance and inspection of origin and the Product specific rules according to the harmonized system version 2007 under the trade agreement of goods within the framework agreement on comprehensive economic cooperation between the association of Southeast Asian nations and the People’s Republic of China is replaced by the Appendix of this Circular.
This Circular comes into effect from July 01st 2014./.
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Tran Tuan Anh
PRODUCT SPECIFIC
RULES (PSRs)
ACCORDING TO HARMONIZED SYSTEM AND THE HS
CODE 2012
(Enclosed with Circular No. 21/2014/TT-BCT dated June 25th 2014 by the Ministry of
Industry and Trade)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Any goods satisfying the Specific origin rules specified in this Appendix shall be considered basically transformed and originating from the Party where such transformation process is carried out.
If a product is manufactured by two parties or more, it shall be treated as a product originating in the Party where the final substantial transformation process is carried out.
2. Exclusive rules
The specific origin criteria in Clause 2 of this Appendix are the sole criteria for determining the origins of corresponding products below. When applying for a Certificate of Origin (Form E) for these products, the exporter shall only uses the specific criteria below:
No.
Code
Description of goods
Origin criteria
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Margarine; edible mixtures or preparations of animal or vegetable fats or oils of fractions of different fats or oils of this Chapter, other than edible fats or oils or their fractions of heading 15.16:
- Other
Made from animal fats or oils collected in ASEAN – China Free Trade Area (ACFTA)
2
2105.00
Ice cream and other edible ice whether or not containing cocoa
Transformed into sub-heading 2105.00 from any other chapter
3
5103.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Collected from sheep or other animals raised in ACFTA
4
5103.30
Waste of coarse animal hair
Collected from sheep or other animals raised in ACFTA
5
5104.00
Garnetted stock of wool or of fine or coarse animal hair
Collected from sheep or other animals raised in ACFTA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5105.31
Fine animal hair, carded or combed of Kashmir (cashmere) goats
Collected from sheep or other animals raised in ACFTA
7
5105.39
Fine animal hair, carded or combed of other
Collected from sheep or other animals raised in ACFTA
8
5105.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Collected from sheep or other animals raised in ACFTA
9
7101.21
- Cultured pearls
-- Unworked
Have a pure origin in the territory of exporting party
3. Selective rules
Article 4 of Appendix I Decision No. 12/2007/QD-BTM or corresponding specific criteria specified in clause 3 of this Appendix may be applied for determination of origin of goods as follows.
3.1. Criteria for transformation of code
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Code
Description of goods
Origin criteria
10
1604.11
- Fish, whole or in pieces, but not minced:
-- Salmon
Transformed into sub-heading 1604.11 from any other chapter
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fish, whole or in pieces, but not minced:
-- Herrings
Transformed into sub-heading 1604.12 from any other chapter
12
1604.13
- Fish, whole or in pieces, but not minced:
-- Sardines, sprats or bristling
Transformed into sub-heading 1604.13 from any other chapter
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fish, whole or in pieces, but not minced:
-- Mackerel
Transformed into sub-heading 1604.15 from any other chapter
14
1604.16
- Fish, whole or in pieces, but not minced:
-- Anchovies
Transformed into sub-heading 1604.16 from any other chapter
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fish, whole or in pieces, but not minced:
-- Eels
Transformed into sub-heading 1604.17 from any other chapter
16
1604.19
- Fish, whole or in pieces, but not minced:
-- Other
Transformed into sub-heading 1604.19 from any other chapter
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other prepared or preserved fish
Transformed into sub-heading 1604.20 from any other chapter
18
3006.10
- Sterile surgical catgut, similar sterile sutures, sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable
Transformed into sub-heading 3006.10 from any other heading
19
3916.10
Monofilament of which any cross-sectional dimention exceeds 1 mm, rods, sticks and profile shapes, whether or not surface-worked but not otherwise worked, of
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 3916.10 from any other heading
20
3916.20
Monofilament of which any cross-sectional dimention exceeds 1 mm, rods, sticks and profile shapes, whether or not surface-worked but not otherwise worked, of
- Of polymers of vinyl chloride
Transformed into sub-heading 3916.20 from any other heading
21
3916.90
Monofilament of which any cross-sectional dimention exceeds 1 mm, rods, sticks and profile shapes, whether or not surface-worked but not otherwise worked, of
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 3916.90 from any other heading
22
3917.10
- Artificial guts (sausage casings) of hardened protein or of cellulosic materials
Transformed into sub-heading 3917.10 from any other heading
23
3917.21
- Tubes, pipes and hoses, rigid:
-- Of polymers of ethylene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
3917.22
- Tubes, pipes and hoses, rigid:
-- Of polymers of propylene
Transformed into sub-heading 3917.22 from any other heading
25
3917.23
- Tubes, pipes and hoses, rigid:
-- Of polymers of vinyl chloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
3917.29
- Tubes, pipes and hoses, rigid:
-- Of other plastics
Transformed into sub-heading 3917.29 from any other heading
27
3917.31
- Other flexible tubes, pipes and hoses:
-- Flexible tubes, pipes and hoses, having a minimum burst pressure of 27.6 MPa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
3917.32
- Other flexible tubes, pipes and hoses:
-- Other, not reinforced or otherwise combined with other materials, without fittings:
Transformed into sub-heading 3917.32 from any other heading
29
3917.33
- Other flexible tubes, pipes and hoses:
-- Other, not reinforced or otherwise combined with other materials, with fittings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
3917.39
- Other flexible tubes, pipes and hoses:
-- Other
Transformed into sub-heading 3917.39 from any other heading
31
3917.40
- Connecting fittings
Transformed into sub-heading 3917.40 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3919.10
Self-adhesive plates, sheets, film, foil, tape, strip and other flat shapes, of plastics, whether or not in rolls:
- In rolls of a width not exceeding 20 cm:
Transformed into sub-heading 3919.10 from any other heading
33
3919.90
Self-adhesive plates, sheets, film, foil, tape, strip and other flat shapes, of plastics, whether or not in rolls:
- Other
Transformed into sub-heading 3919.90 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.10
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics, non-cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials:
- Of polymers of ethylene
Transformed into sub-heading 3920.10 from any other heading
35
3920.20
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics, non-cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials:
- Of polymers of propylene
Transformed into sub-heading 3920.20 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.30
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics, non-cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials:
- Of polymers of styrene
Transformed into sub-heading 3920.30 from any other heading
37
3920.43
- Of polymers of vinyl chloride:
-- Containing by weight not less than 6% of plasticisers
Transformed into sub-heading 3920.43 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.49
- Of polymers of vinyl chloride:
-- Other
Transformed into sub-heading 3920.49 from any other heading
39
3920.51
- Of acrylic polymers:
-- Of poly (methyl methacrylate)
Transformed into sub-heading 3920.51 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.59
- Of acrylic polymers:
-- Other
Transformed into sub-heading 3920.59 from any other heading
41
3920.61
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters:
-- Of polycarbonates
Transformed into sub-heading 3920.61 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.62
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters:
-- Of poly (ethylene terephthalate)
Transformed into sub-heading 3920.62 from any other heading
43
3920.63
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters:
-- Of unsaturated polyesters
Transformed into sub-heading 3920.63 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.69
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters:
-- Of other polyesters
Transformed into sub-heading 3920.69 from any other heading
45
3920.71
- Of cellulose or its chemical derivatives:
-- Of regenerated cellulose
Transformed into sub-heading 3920.71 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.73
- Of cellulose or its chemical derivatives:
- Of cellulose acetate
Transformed into sub-heading 3920.73 from any other heading
47
3920.79
- Of cellulose or its chemical derivatives:
-- Of other cellulose derivatives
Transformed into sub-heading 3920.79 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.91
- Of other plastics:
-- Of poly (vinyl butyral)
Transformed into sub-heading 3920.91 from any other heading
49
3920.92
- Of other plastics:
-- Of polyamides
Transformed into sub-heading 3920.92 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.93
- Of other plastics:
-- Of amino-resins
Transformed into sub-heading 3920.93 from any other heading
51
3920.94
- Of other plastics:
-- Of phenolic resins
Transformed into sub-heading 3920.94 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920.99
- Of other plastics:
-- Of other plastics
Transformed into sub-heading 3920.99 from any other heading
53
3921.11
- Cellular:
-- Of polymers of styrene
Transformed into sub-heading 3921.11 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3921.12
- Cellular:
-- Of polymers of vinyl chloride
Transformed into sub-heading 3921.12 from any other heading
55
3921.13
- Cellular:
-- Of polyurethanes
Transformed into sub-heading 3921.13 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3921.14
- Cellular:
-- Of regenerated cellulose
Transformed into sub-heading 3921.14 from any other heading
57
3921.19
- Cellular:
-- Of other plastics
Transformed into sub-heading 3921.19 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3921.90
Other plates sheets, film, foil and strip, of plastics:
-- Other
Transformed into sub-heading 3921.90 from any other heading
59
3922.10
Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seat and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics:
- Baths, shower-baths, sinks and wash-basins
Transformed into sub-heading 3922.10 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3922.20
Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seat and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics:
- Lavatory seats and covers
Transformed into sub-heading 3922.20 from any other heading
61
3922.90
- Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seat and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics:
- Other
Transformed into sub-heading 3922.90 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3925.10
Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included:
- Reservoirs, tanks, vats and similar containers, of a capacity exceeding 300 l
Transformed into sub-heading 3925.10 from any other heading
63
3925.20
Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included:
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors
Transformed into sub-heading 3925.20 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3925.30
Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included:
- Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar articles and parts thereof
Transformed into sub-heading 3925.30 from any other heading
65
3925.90
Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included:
- Other
Transformed into sub-heading 3925.90 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4103.90
Other raw hides and skins (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not dehaired or split, other than those excluded by Note 1(b) or 1(c) to this this Chapter
Transformed into sub-heading 4103.90 from any other heading
67
4201.00
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material
Transformed into sub-heading 4201.00 from any other heading
68
4202.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-- With outer surface of leather, of composition leather or of smooth leather
Transformed into sub-heading 4202.11 from any other heading
69
4202.12
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers:
-- With outer surface of plastics or textile materials
Transformed into sub-heading 4202.12 from any other heading
70
4202.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 4202.19 from any other heading
71
4202.21
- Handbags, whether or not with shoulder strap, including those without handle:
-- With outer surface of leather, of composition leather or of smooth leather
Transformed into sub-heading 4202.21 from any other heading
72
4202.22
- Handbags, whether or not with shoulder strap, including those without handle:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 4202.22 from any other heading
73
4202.29
Other
Transformed into sub-heading 4202.29 from any other heading
74
4202.31
Articles of a kind normally carried in the pocket or in the handbag:
-- With outer surface of leather, of composition leather or of smooth leather
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75
4202.32
- Articles of a kind normally carried in the pocket or in the handbag:
-- With outer surface of plastics or textile materials
Transformed into sub-heading 4202.32 from any other heading
76
4202.39
Other
Transformed into sub-heading 4202.39 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4202.91
- Other:
-- With outer surface of leather, of composition leather or of smooth leather
Transformed into sub-heading 4202.91 from any other heading
78
4202.92
- Other:
-- With outer surface of plastics or textile materials
Transformed into sub-heading 4202.92 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4202.99
Other
Transformed into sub-heading 4202.99 from any other heading
80
4203.10
Apparel of leather or of composition leather
Transformed into sub-heading 4203.10 from any other heading
81
4203.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 4203.21 from any other heading
82
4203.29
Other
Transformed into sub-heading 4203.29 from any other heading
83
4203.30
Belts and bandoliers, of leather or composition leather
Transformed into sub-heading 4203.30 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4203.40
Other clothing accessories, of leather or composition leather
Transformed into sub-heading 4203.40 from any other heading
85
4205.00
Other articles of leather or of composition leather
Transformed into sub-heading 4205.00 from any other heading
86
4206.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 4206.00 from any other heading
87
4301.10
Raw furskins of mink, whole, with or without head, tail or paws
Transformed into sub-heading 4301.10 from any other heading
88
4301.30
Raw furskins of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws
Transformed into sub-heading 4301.30 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4301.60
Raw furskins of fox, whole, with or without head, tail or paws
Transformed into sub-heading 4301.60 from any other heading
90
4301.80
Other furskins, whole, with or without head, tail or paws
Transformed into sub-heading 4301.80 from any other heading
91
4301.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 4301.90 from any other heading
92
4302.11
Tanned or dressed furskins, whole skins, with or without head, tail or paws, not assembled, of mink
Transformed into sub-heading 4302.11 from any other heading
93
4302.19
Other
Transformed into sub-heading 4302.19 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4302.20
Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled, tanned or dressed
Transformed into sub-heading 4302.20 from any other heading
95
4302.30
Whole skins and pieces or cuttings thereof, assembled, tanned or dressed
Transformed into sub-heading 4302.30 from any other heading
96
4303.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 4303.10 from any other heading
97
4303.90
Other
Transformed into sub-heading 4303.90 from any other heading
98
4304.00
Artificial fur and articles thereof
Transformed into sub-heading 4304.00 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6401.10
Footwear incorporating a protective metal toe-cap
Transformed into sub-heading 6401.10 from any other heading, excluding heading 6406
100
6401.92
- Other footwear:
-- Covering the ankle but not covering the knee
Transformed into sub-heading 6401.92 from any other heading, excluding heading 6406
101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other footwear:
-- Other
Transformed into sub-heading 6401.99 from any other heading, excluding heading 6406
102
6402.12
- Sports footwear:
-- Ski-boots, cross-country ski footwear and snowboard boots
Transformed into sub-heading 6401.12 from any other heading, excluding heading 6406
103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sports footwear:
-- Other
Transformed into sub-heading 6402.19 from any other heading, excluding heading 6406
104
6402.20
- Footwear with upper straps or thongs assembled to the sole by means of plugs
Transformed into sub-heading 6402.20 from any other heading, excluding heading 6406
105
6402.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-- Covering the ankle
Transformed into sub-heading 6402.91 from any other heading, excluding heading 6406
106
6402.99
- Other footwear:
-- Other
Transformed into sub-heading 6402.99 from any other heading, excluding heading 6406
107
6403.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-- Ski-boots, cross-country ski footwear and snowboard boots
Transformed into sub-heading 6403.12 from any other heading, excluding heading 6406
108
6403.19
- Sports footwear:
-- Other
Transformed into sub-heading 6403.19 from any other heading, excluding heading 6406
109
6403.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 6403.20 from any other heading, excluding heading 6406
110
6403.40
- Other footwear, incorporating a protective metal toe-cap
Transformed into sub-heading 6403.40 from any other heading, excluding heading 6406
111
6403.51
- Other footwear with outer soles of leather:
-- Covering the ankle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112
6403.59
- Other footwear with outer soles of leather:
-- Other
Transformed into sub-heading 6403.59 from any other heading, excluding heading 6406
113
6403.91
- Other footwear:
-- Covering the ankle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
114
6403.99
- Other footwear:
-- Other
Transformed into sub-heading 6403.99 from any other heading, excluding heading 6406
115
6404.11
- Footwear with outer soles of rubber or plastics:
-- Sports footwear; tennis shoes, basketball shoes, gym shoes, training shoes and the like
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
116
6404.19
- Footwear with outer soles of rubber or plastics:
-- Other
Transformed into sub-heading 6404.19 from any other heading, excluding heading 6406
117
6404.20
- Footwear with outer soles of leather or composition leather
Transformed into sub-heading 6404.20 from any other heading, excluding heading 6406
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6405.10
- With uppers of leather or composition leather
Transformed into sub-heading 6405.10 from any other heading, excluding heading 6406
119
6405.20
- With uppers of textile materials
Transformed into sub-heading 6405.20 from any other heading, excluding heading 6406
120
6405.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 6405.90 from any other heading, excluding heading 6406
121
6406.10
Uppers and parts thereof, other than stiffeners
Transformed into sub-heading 6406.10 from any other heading
122
6406.20
Outer soles and heels, of rubber or plastics
Transformed into sub-heading 6406.20 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6406.90
Other parts of footwear (excluding uppers, outer soles and heels)
Transformed into sub-heading 6406.90 from any other heading
124
7218.10
- Ingots and other primary forms
Transformed into sub-heading 7218.10 from any other heading
125
7218.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-- Of rectangular (other than square) cross-section
Transformed into sub-heading 7218.91 from any other heading
126
7218.99
- Other:
-- Other
Transformed into sub-heading 7218.99 from any other heading
127
7221.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 7221.00 from any other heading
128
7222.11
- Bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot drawn or extruded
-- Of circular cross-section
Transformed into sub-heading 7222.11 from any other heading
129
7222.19
- Bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot drawn or extruded
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transformed into sub-heading 7222.19 from any other heading
130
7222.20
- Bars and rods, not further worked than cold-formed or cold finished
Transformed into sub-heading 7222.20 from any other heading
131
7222.30
- Other bars and rods
Transformed into sub-heading 7222.30 from any other heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7222.40
- Angles, shapes and sections
Transformed into sub-heading 7222.40 from any other heading
3.2. Criteria of processing of textile materials and textile products, unidentified-original materials
a) Fibres and yarns
Manufactured through the fiberization (polymerization, polycondensation and extrusion), spinning, twisting, weaving or edging of a mixture of of any of the following types:
- Silk;
- Wool/animal hair, fine or coarse;
- Cotton fibres;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Synthetic or man-made filament fibres;
- Synthetic or man-made staple fibres.
No.
Code
Description of goods
Chapter 52
Cotton
133
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cotton sewing thread, not put up for retail sale, containing ≥ 85% by weight of cotton
134
5204.19
Cotton sewing thread, not put up for retail sale, containing < 85% by weight of cotton
135
5204.20
Cotton sewing thread, put up for retail sale.
136
5205.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
137
5205.12
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex
138
5205.13
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex
139
5205.14
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5205.15
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up for retail sale, measuring less than 125 decitex
141
5205.21
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring not less than 714.29 decitex
142
5202.22
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex
143
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of combed fibres, not put up, measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex
144
5205.24
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of combed fibres, not put up, measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex
145
5205.26
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of combed fibres, not put up, measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex
146
5205.27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
147
5205.28
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, single yarn, of combed fibres, not put up, measuring less than 83.33 decitex
148
5205.31
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn not less than 714.29 decitex (not exceeding 14 metric number per single yarn)
149
5205.32
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5205.33
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
151
5205.34
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)
152
5205.35
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 125 decitex
153
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded or cabled yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn not less than 714.29 decitex
154
5205.42
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded or cabled yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex
155
5205.43
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded or cabled yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex
156
5205.44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
157
5205.46
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded or cabled yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex
158
5205.47
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded or cabled yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex
159
5205.48
Cotton yarn containing ≥ 85% by weight of cotton, folded or cabled yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 83.33 decitex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5206.11
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring not less than 714.29 decitex
161
5206.12
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex
162
5206.13
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex
163
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex
164
5206.15
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of uncombed fibres, not put up for retail sale, measuring less than 125 decitex
165
5206.21
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of combed fibres, not put up, measuring not less than 714.29 decitex
166
5206.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
167
5206.23
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of combed fibres, not put up, measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex
168
5206.24
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of combed fibres, not put up, measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex
169
5206.25
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, single yarn, of combed fibres, not put up for retail sale, measuring less than 125 decitex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5206.31
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn not less than 714.29 decitex
171
5206.32
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex
172
5206.33
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex
173
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of uncombed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex
174
5206.35
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 125 decitex
175
5206.41
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn not less than 714.29 decitex
176
5206.42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
177
5206.43
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex
178
5206.44
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex
179
5206.45
Cotton yarn containing < 85% by weight of cotton, folded yarn, of combed fibres, not put up, measuring per single yarn less than 125 decitex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5207.10
Cotton yarn (other than sewing thread), put up, containing ≥ 85% by weight of cotton
181
5207.90
Cotton yarn (other than sewing thread), put up for retail sale, containing < 85% by weight of cotton
b) Fabrics, carpets and other types of rugs; special fibres, plaits, hemstiches, ropes, cables and derivatives thereof.
Made of:
- Polymers (nonwoven);
- Fibres (nonwoven);
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Coarse or unbleached fabrics (finished fabrics);
Via any of the following process:
- Sewing/stranding/combining by chemical methods;
- Weaving or knitting;
- Crocheting or lining;
- Dyeing or printing and finishing; or wetting, coating or covering.
No.
Code
Description of goods
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chapter 52
Cotton
182
5208.11
Woven fabrics of cotton, containing ≥ 85% by weight of cotton, unbleached, weighing not more than 100 g per square meter, plain weave
183
5208.12
Woven fabrics of cotton, containing ≥ 85% by weight of cotton, unbleached, weighing 100 g to 200 g per square meter, plain weave
184
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Twill of cotton, containing ≥ 85% by weight of cotton, unbleached, weighing not more than 200 g per square meter
185
5208.19
Other fabrics
186
5208.21
Woven fabrics of cotton, containing ≥ 85% by weight of cotton, bleached plain weave, weighing not more than 100 g per square meter
187
5208.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
188
5208.23
Twill, containing ≥ 85% by weight of cotton, bleached plain weave, weighing not more than 200 g per square meter
189
5208.29
Other fabrics
190
5208.41
Woven fabrics, plain weave, of cotton, of yarns of different colors, containing ≥ 85% by weight of cotton, weighing not more than 100 g per square meter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5208.42
Woven fabrics, plain weave, of cotton, of yarns of different colors, containing ≥ 85% by weight of cotton, weighing 100 g to 200 g per square meter
192
5208.43
Twill, of yarns of different colors, containing ≥ 85% by weight of cotton, weighing not more than 200 g per square meter
193
5208.49
Other fabrics
194
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of cotton, containing ≥ 85% by weight of cotton, unbleached, weighing not more than 200 g per square meter
195
5209.12
Twill of cotton, containing ≥ 85% by weight of cotton, unbleached, weighing not more than 200 g per square meter
196
5209.19
Other fabrics
197
5209.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
198
5209.22
Woven fabrics, twill, of cotton, containing ≥ 85 by weight of cotton, bleached, weighing not more than 200 g per square meter
199
5209.29
Other fabrics
200
5209.41
Plain weave, of yarns of different colors, containing ≥ 85% by weight of cotton, weighing more than 200 g per square meter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5209.42
Denim, containing ≥ 85% by weight of cotton, weighing more than 200 g per square meter
202
5209.43
Twill, containing ≥ 85% by weight of cotton, weighing more than 200 g per square meter
203
5209.49
Other fabrics
204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of cotton, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g per square meter, unbleached
205
5210.19
Other fabrics
206
5210.21
Plain weave, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g per square meter, bleached
207
5210.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
208
5210.41
Plain weave, of yarns of different colors, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g per square meter
209
5210.49
Other fabrics
210
5211.11
Plain weave, woven fabrics of cotton, unbleached, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g per square meter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5211.12
Twill, unbleached, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g per square meter
212
5211.19
Other fabrics
213
5211.20
Woven fabrics of cotton, bleached, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g per square meter
214
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plain weave, of yarns of different colors, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g per square meter
215
5211.42
Denim, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g per square meter
216
5211.43
Twill, dyed, containing < 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g per square meter
217
5211.49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
218
5212.11
Other woven fabrics of cotton, unbleached, weighing not more than 200 g per square meter
219
5212.12
Other woven fabrics of cotton, bleached, weighing not more than 200 g per square meter
220
5212.14
Woven fabrics of cotton, of different colors, weighing not more than 200 g per square meter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5212.21
Other woven fabrics of cotton, unbleached, weighing more than 200 g per square meter
222
5212.22
Other woven fabrics of cotton, bleached, weighing more than 200 g per square meter
223
5212.24
Other woven fabrics of cotton, of different colors, weighing more than 200 g per square meter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Knitted or crocheted fabrics
224
6001.10
Long pile fabrics, knitted or crocheted
225
6001.21
Long pile fabrics, knitted or crocheted, of cotton
226
6001.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
227
6001.29
Of other textile materials
228
6002.40
Knitted or crochete fabrics of a width not exceeding 30 cm, containing by weight ≥ 5% of elastomeric yarn but not containing rubber thread
229
6002.90
Knitted or crochete fabrics of a width not exceeding 30 cm, containing by weight ≥ 5% of elastomeric yarn, containing rubber thread
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6003.10
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, of wool or fine animal hair.
231
6003.20
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, of cotton
232
6003.30
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, of synthetic fibres
233
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, of artificial fibres
234
6003.90
Other knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm
235
6004.10
Knitted or crochete fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight ≥ 5% of elastomeric yarn but not containing rubber thread
236
6004.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
237
6005.21
Other warp knit fabrics of cotton, unbleached or bleached
238
6005.22
Other warp knit fabrics of cotton, dyed
239
6005.23
Other warp knit fabrics of cotton, of yarns of different colors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6005.24
Other warp knit fabrics of cotton, printed
241
6005.31
Other warp knit fabrics of synthetic fibres, unbleached or bleached
242
6005.32
Other warp knit fabrics of synthetic fibres, dyed
243
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other warp knit fabrics of synthetic fibres, of yarns of different colors
244
6005.41
Other warp knit fabrics of artificial fibres, unbleached or bleached
245
6005.42
Other warp knit fabrics of artificial fibres, dyed
246
6005.43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
247
6005.44
Other warp knit fabrics of artificial fibres, printed
248
6005.90
Other
249
6006.10
Knitted or crocheted fabrics of wool or fine animal hair.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6006.31
Other knitted or crocheted fabrics of synthetic fibres, unbleached or bleached
251
6006.32
Other knitted or crocheted fabrics of synthetic fibres, dyed
252
6006.33
Other knitted or crocheted fabrics of synthetic fibres, of yarns of different colors
253
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other knitted or crocheted fabrics of synthetic fibres, printed
254
6006.41
Other knitted or crocheted fabrics of artificial fibres, unbleached or bleached
255
6006.42
Other knitted or crocheted fabrics of artificial fibres, dyed
256
6006.43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
257
6006.44
Other knitted or crocheted fabrics of artificial fibres, printed
258
6006.90
Other
c) Apparel, clothing accessories and other made up clothing
Made through the cutting and assembling of parts into a completed product (concerning clothing and tents) and the embroidering, decorating or printing (concerning made up clothing), of:
- Coarse or unbleached fabrics;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Code
Description of goods
Chapter 61
Articles of apparel and clothing accessories, knitted or crocheted
259
6101.20
Men’s or boys’ overcoats, anoraks and similar articles, knitted or crocheted, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6101.30
Men’s or boys’ overcoats, anoraks and similar articles, knitted or crocheted, of man-made fibres
261
6101.90
Other
262
6102.10
Women’s or girls’ overcoats, anoraks and similar articles, knitted or crocheted, of wool or fine animal hair
263
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Women’s or girls’ overcoats, anoraks and similar articles, knitted or crocheted, of cotton
264
6102.30
Women’s or girls’ overcoats, anoraks and similar articles, knitted or crocheted, of man-made fibres
265
6102.90
Other
266
6103.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
267
6103.22
Men’s or boys’ ensembles, knitted or crocheted, of cotton
268
6103.23
Men’s or boys’ ensembles, knitted or crocheted, of synthetic fibres
269
6103.29
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6103.31
Men’s or boys’ jackets and blazers, knitted or crocheted, of wool or fine animal hair
271
6103.32
Men’s or boys’ jackets and blazers, knitted or crocheted, of cotton
272
6103.33
Men’s or boys’ jackets and blazers, knitted or crocheted, of synthetic fibres
273
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
274
6103.41
Men’s or boys’ trousers and shorts, knitted or crocheted, of wool or fine animal hair
275
6103.42
Men’s or boys’ trousers and shorts, knitted or crocheted, of cotton
276
6103.43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
277
6103.49
Other
278
6104.13
Women’s or girls’ suits, knitted or crocheted, of synthetic fibres
279
6104.19
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6104.22
Women’s or girls’ ensembles, knitted or crocheted, of cotton
281
6104.23
Women’s or girls’ ensembles, knitted or crocheted, of synthetic fibres
282
6104.29
Other
283
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Women’s or girls’ jackets, knitted or crocheted, of wool or fine animal hair
284
6104.32
Women’s or girls’ jackets, knitted or crocheted, of cotton
285
6104.33
Women’s or girls’ jackets, knitted or crocheted, of synthetic fibres
286
6104.39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
287
6104.41
Women’s or girls’ dresses, knitted or crocheted, of wool or fine animal hair
288
6104.42
Women’s or girls’ dresses, knitted or crocheted, of cotton
289
6104.43
Women’s or girls’ dresses, knitted or crocheted, of synthetic fibres
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6104.44
Women’s or girls’ dresses, knitted or crocheted, of artificial fibres
291
6104.49
Other
292
6104.51
Women’s or girls’ skirts, knitted or crocheted, of wool or fine animal hair
293
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Women’s or girls’ skirts, knitted or crocheted, of cotton
294
6104.53
Women’s or girls’ skirts, knitted or crocheted, of synthetic fibres
295
6104.59
Other
296
6104.61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
297
6104.62
Women’s or girls’ trousers and shorts, knitted or crocheted, of cotton
298
6104.63
Women’s or girls’ trousers and shorts, knitted or crocheted, of synthetic fibres
299
6104.69
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6105.10
Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted, of cotton
301
6105.20
Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted, of man-made fibres
302
6105.90
Other
303
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Women’s or girls’ blouses/shirts, knitted or crocheted, of cotton
304
6106.20
Women’s or girls’ blouses/shirts, knitted or crocheted, of man-made fibres
305
6106.90
Other
306
6107.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
307
6107.12
Men’s or boys’underpants/briefs, knitted or crocheted, of man-made fibres
308
6107.19
Other
309
6107.21
Men’s or boys’ nightshirts/pyjamas, knitted or crocheted, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6107.22
Men’s or boys’ nightshirts/pyjamas, knitted or crocheted, of synthetic fibres
311
6107.29
Other
312
6107.91
Men’s or boys’ bathrobes and dressing gowns, knitted or crocheted, of cotton
313
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
314
6108.11
Women’s or girls’ slips and petticoats, knitted or crocheted, of man-made fibres
315
6108.19
Other
316
6108.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
317
6108.22
Women’s or girls’ briefs and panties, knitted or crocheted, of man-made fibres
318
6108.29
Other
319
6108.31
Women’s or girls’ nightdresses and pyjamas, knitted or crocheted, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6108.32
Women’s or girls’ nightdresses and pyjamas, knitted or crocheted, of man-made fibres
321
6108.39
Other
322
6108.91
Women’s or girls’ bathrobes and dressing gowns, knitted or crocheted, of cotton
323
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Women’s or girls’ bathrobes and dressing gowns, knitted or crocheted, of man-made fibres
324
6108.99
Other
325
6109.10
T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted
326
6109.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
327
6110.11
Pullovers, cardigans and similar articles, knitted or crocheted, of wool
328
6110.12
Pullovers, cardigans and similar articles, knitted or crocheted, of Kashmir goats
329
6110.19
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6110.20
Pullovers, cardigans and similar articles, knitted or crocheted, of cotton
331
6110.30
Pullovers, cardigans and similar articles, knitted or crocheted, of man-made fibres
332
6110.90
Other
333
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted, of cotton
334
6111.30
Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted, of synthetic fibres
335
6111.90
Other
336
6112.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
337
6112.12
Track suits, knitted or crocheted, of synthetic fibres
338
6112.19
Other
339
6112.20
Ski suits, knitted or crocheted
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6112.31
Men’s or boys’ swimwear, knitted or crocheted, of synthetic fibres
341
6112.39
Other
342
6112.41
Women’s or girls’ swimwear, knitted or crocheted, of synthetic fibres
343
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
344
6113.00
Garments, made up of knitted or crocheted fabrics, not elastomeric nor rubberized
345
6114.20
Other garments, knitted or crocheted, of cotton
346
6114.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
347
6114.90
Other
348
6115.10
Stockings, including stockings for varicose veins
349
6115.21
Panty hose, tights, knitted or crocheted, of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6115.22
Panty hose, tights, knitted or crocheted, of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more
351
6115.29
Panty hose, tights, knitted or crocheted, of other textile materials
352
6115.30
Other women’s full-length or knee-length hosiery knitted or crocheted, measuring per single yarn less than 67 decitex
353
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other stockings, knitted or crocheted, of wool or fine animal hair
354
6115.95
Other stockings, knitted or crocheted, of cotton
355
6115.96
Other stockings, knitted or crocheted, of synthetic fibres
356
6115.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
357
6116.10
Gloves, knitted or crocheted, impregnated, coated or covered with plastics or rubber
358
6116.91
Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted, of wool or fine animal hair
359
6116.92
Other gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6116.93
Other gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted, of synthetic fibres
361
6116.99
Other
362
6117.10
Shawls, mufflers, veils and the like, knitted or crocheted
363
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other accessories, knitted or crocheted
364
6116.90
Parts, knitted or crocheted
Chapter 62
Articles of apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted
365
6201.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
366
6201.12
Men’s or boys’ overcoats and similar articles, of cotton
367
6201.13
Men’s or boys’ overcoats and similar articles, of man-made fibres
368
6201.19
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6201.91
Men’s or boys’ anoraks and similar articles, of wool or fine animal hair
370
6201.92
Men’s or boys’ anoraks and similar articles, of cotton
371
6201.93
Men’s or boys’ anoraks and similar articles, of man-made fibres
372
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
373
6202.11
Women’s or girls’ overcoats and similar articles, of wool or fine animal hair
374
6202.12
Women’s or girls’ overcoats and similar articles, of cotton
375
6202.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
376
6202.19
Other
377
6202.91
Women’s or girls’ anoraks and similar articles, of wool or fine animal hair
378
6202.92
Women’s or girls’ anoraks and similar articles, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6202.93
Women’s or girls’ anoraks and similar articles, of man-made fibres
380
6202.99
Other
381
6203.11
Men’s or boys’ suits, of wool or fine animal hair
382
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Men’s or boys’ suits, of synthetic fibres
383
6203.19
Other
384
6203.22
Men’s or boys’ ensembles, of cotton
385
6203.23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
386
6203.29
Other
387
6203.31
Men’s or boys’ jackets and blazers, of wool or fine animal hair
388
6203.32
Men’s or boys’ jackets and blazers, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6203.33
Men’s or boys’ jackets and blazers, of synthetic fibres
390
6203.39
Other
391
6203.41
Men’s or boys’ trousers and shorts, of wool or fine animal hair
392
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Men’s or boys’ trousers and shorts, of cotton
393
6203.43
Men’s or boys’ trousers and shorts, of synthetic fibres
394
6203.49
Other
395
6204.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
396
6204.12
Women’s or girls’ suits, of cotton
397
6204.13
Women’s or girls’ suits, of synthetic fibres
398
6204.19
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6204.21
Women’s or girls’ ensembles, of wool or fine animal hair
400
6204.22
Women’s or girls’ ensembles, of cotton
401
6204.23
Women’s or girls’ ensembles, of synthetic fibres
402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
403
6204.31
Women’s or girls’ jackets, of wool or fine animal hair
404
6204.32
Women’s or girls’ jackets, of cotton
405
6204.33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
406
6204.39
Other
407
6204.41
Women’s or girls’ dresses, of wool or fine animal hair
408
6204.42
Women’s or girls’ dresses, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6204.43
Women’s or girls’ dresses, of synthetic fibres
410
6204.44
Women’s or girls’ dresses, of artificial fibres
411
6204.49
Other
412
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Women’s or girls’ skirts, of wool or fine animal hair
413
6204.52
Women’s or girls’ skirts, of cotton
414
6204.53
Women’s or girls’ skirts, of synthetic fibres
415
6204.59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
416
6204.61
Women’s or girls’ trousers and shorts, of wool or fine animal hair
417
6204.62
Women’s or girls’ trousers and shorts, of cotton
418
6204.63
Women’s or girls’ trousers and shorts, of synthetic fibres
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6204.69
Other
420
6205.20
Men’s or boys’ shirts, of cotton
421
6205.30
Men’s or boys’ shirts, of synthetic fibres
422
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
423
6206.10
Women’s or girls’ blouses and shirts, of silk and silk waste
424
6206.20
Women’s or girls’ blouses and shirts, of wool or fine animal hair
425
6206.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
426
6206.40
Women’s or girls’ blouses and shirts, of synthetic fibres
427
6206.90
Other
428
6207.11
Men’s or boys’ underpants and briefs, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6207.19
Other
430
6207.21
Men’s nightshirts and pyjamas, of cotton
431
6207.22
Men’s nightshirts and pyjamas, of man-made fibres
432
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
433
6207.91
Men’s or boys’ bathrobes and dressing gowns and similar articles, of cotton
434
6207.99
Other
435
6208.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
436
6208.19
Other
437
6208.21
Women’s or girls’ nightdresses and pyjamas, of cotton
438
6208.22
Women’s or girls’ nightdresses and pyjamas, of man-made fibres
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6208.29
Other
440
6208.91
Women’s or girls’ panties, bathrobes and similar articles, of cotton
441
6208.92
Women’s or girls’ panties, bathrobes and similar articles, of man-made fibres
442
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
443
6209.20
Babies’ garments and clothing accessories, of cotton
444
6209.30
Babies’ garments and clothing accessories, of synthetic fibres
445
6209.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
446
6210.10
Garments, made up of fabrics of heading 56.02 or 56.03 (felt or nonwoven)
447
6210.20
Other garments, of the type described in subheadings 6201.11 to 6201.19
448
6210.30
Other garments, of the type described in subheadings 6202.11 to 6202.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6210.40
Other men’s or boys’ garments
450
6210.50
Other women’s or girls’ garments
451
6211.11
Men’s or boys’ swimwear
452
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Women’s or girls’ swimwear
453
6211.20
Ski suits
454
6211.32
Other men’s or boys’ garments, of cotton
455
6211.33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
456
6211.39
Other men’s or boys’ garments, of other textile materials
457
6211.41
Other women’s or girls’ garments, of wool or fine animal hair
458
6211.42
Other women’s or girls’ garments, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6211.43
Other women’s or girls’ garments, of man-made fibres
460
6211.49
Other women’s or girls’ garments, of other textile materials
461
6212.10
Brassieres and parts thereof
462
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Girdles and panty-girdles
463
6212.30
Corselettes
464
6212.90
Corsets, braces and similar articles
465
6213.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
466
6213.90
Other
467
6214.10
Shawls, mufflers, veils and the like, of silk or silk waste
468
6214.20
Shawls, mufflers, veils and the like, of wool or fine animal hair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6214.30
Shawls, mufflers, veils and the like, of synthetic fibres
470
6214.40
Shawls, mufflers, veils and the like, of artificial fibres
471
6214.90
Other
472
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ties, bow ties and cravats, of silk or silk waste
473
6215.20
Ties, bow ties and cravats, of man-made fibres
474
6215.90
Other
475
6216.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
476
6217.10
Other clothing accessories
477
6217.90
Other clothing parts
Chapter 63
Other made up textile articles, sets, worn clothing, etc.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6301.10
Electric blankets
479
6301.20
Blankets (excluding electric blankets) and traveling rugs, of wool or fine animal hair
480
6301.30
Blankets (excluding electric blankets) and traveling rugs, of cotton
481
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Blankets (excluding electric blankets) and traveling rugs, of synthetic fibres
482
6301.90
Other
483
6302.10
Bed linen, knitted or crocheted
484
6302.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
485
6302.22
Bed linen, of man-made fibres, not knitted nor crocheted, printed
486
6302.29
Bed linen, of other material, not knitted nor crocheted, printed
487
6302.31
Other bed linen, of cotton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6302.32
Other bed linen, of man-made fibres
489
6302.39
Other
490
6302.40
Table linen, knitted or crocheted
491
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Table linen, of cotton, not knitted nor crocheted
492
6302.53
Table linen, of man-made fibres, not knitted nor crocheted
493
6302.59
Table linen, of other materials, not knitted nor crocheted
494
6302.60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
495
6302.91
Other, of cotton
496
6302.93
Other, of man-made fibres
497
6302.99
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6303.12
Curtains, drapes, interior blinds, curtain or bed valances, of synthetic fibres
499
6303.19
Other
500
6303.91
Curtains, drapes, interior blinds, curtain or bed valances, of cotton, not knitted nor crocheted
501
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Curtains, drapes, interior blinds, curtain or bed valances, of cotton, not knitted nor crocheted
502
6303.99
Other
503
6304.11
Other bedspreads, knitted or crocheted
504
6304.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
505
6304.91
Other furnishing articles, knitted or crocheted
506
6304.92
Other furnishing articles, of cotton, not knitted nor crocheted
507
6304.93
Other furnishing articles, of synthetic, not knitted nor crocheted
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6304.99
Other
509
6305.10
Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods, Of jute or of other textile bast fibres
510
6305.20
Sacks and bags used for the packing of goods, of cotton
511
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flexible intermediate bulk containers, of man-made textile materials
512
6305.33
Sacks and bags used for the packing of goods, of polyethylene or polypropylene stips
513
6305.39
Other
514
6305.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
515
6306.12
Tarpaulins, awnings and sunblinds, of synthetic fibres
516
6306.19
Tarpaulins, awnings and sunblinds, of other materials
517
6306.22
Tents, of synthetic fibres
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6306.29
Tents, other materials
519
6306.30
Sails
520
6306.40
Pneumatic mattresses
521
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other camping goods, of textile materials
522
6307.10
Floor-cloths, dish-cloths and similar cleaning cloths
523
6307.20
Life-jackets and life-belt, of textile materials
524
6307.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
525
6308.00
Sets consisiting of woven fabric and yarn for making up into rugs, tapestries and similar textile articles
526
6309.00
Worn clothing and other worn articles
Chapter 96
Miscellaneous manufactured articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9619.00
Sanitary towels (pads) and tampons, nakins and napkin liners for babies and similar articles, of any materials
;
Thông tư 21/2014/TT-BCT sửa đổi Quy tắc cụ thể mặt hàng kèm theo Thông tư 36/2010/TT-BCT thực hiện Quy tắc Thủ tục cấp và kiểm tra xuất xứ sửa đổi và Quy tắc cụ thể mặt hàng theo hệ thống hài hòa phiên bản 2007 trong Hiệp định Thương mại hàng hóa thuộc Hiệp định Khung về Hợp tác kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội quốc gia Đông Nam Á và Trung Hoa do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
Số hiệu: | 21/2014/TT-BCT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Công thương |
Người ký: | Trần Tuấn Anh |
Ngày ban hành: | 25/06/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 21/2014/TT-BCT sửa đổi Quy tắc cụ thể mặt hàng kèm theo Thông tư 36/2010/TT-BCT thực hiện Quy tắc Thủ tục cấp và kiểm tra xuất xứ sửa đổi và Quy tắc cụ thể mặt hàng theo hệ thống hài hòa phiên bản 2007 trong Hiệp định Thương mại hàng hóa thuộc Hiệp định Khung về Hợp tác kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội quốc gia Đông Nam Á và Trung Hoa do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
Chưa có Video