BỘ CÔNG
THƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 12/2018/TT-BCT |
Hà Nội, ngày 15 tháng 6 năm 2018 |
Căn cứ Luật Quản lý ngoại thương ngày 12 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu;
Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành Thông tư quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương.
Thông tư này quy định:
1. Chi tiết Danh mục hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, phương tiện đã qua sử dụng cấm nhập khẩu theo mã số hàng hóa (mã HS) thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương.
2. Chi tiết Danh mục hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu theo mã HS.
3. Các mẫu đơn, mẫu báo cáo, biểu mẫu và cơ quan cấp giấy phép của Bộ Công Thương theo quy định tại Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương (sau đây gọi tắt là Nghị định số 69/2018/NĐ-CP).
4. Hạn ngạch thuế quan nhập khẩu.
Thông tư này áp dụng đối với thương nhân Việt Nam; tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động ngoại thương theo quy định tại Luật Quản lý ngoại thương.
Chương II
Điều 3. Danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu
Ban hành chi tiết Danh mục hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, phương tiện đã qua sử dụng cấm nhập khẩu theo mã HS thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương tại Phụ lục I kèm theo Thông tư này.
Điều 4. Danh mục hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu
1. Ban hành chi tiết Danh mục hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu theo mã HS tại Phụ lục II kèm theo Thông tư này.
2. Danh mục hàng hóa quy định tại khoản 1 Điều này không áp dụng đối với trường hợp kinh doanh chuyển khẩu theo hình thức hàng hóa được vận chuyển thẳng từ nước xuất khẩu đến nước nhập khẩu, không qua cửa khẩu Việt Nam.
Chương III
MẪU ĐƠN, MẪU BÁO CÁO, BIỂU MẪU VÀ CƠ QUAN CẤP GIẤY PHÉP
Điều 5. Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS)
1. Mẫu đơn đề nghị cấp CFS quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Cơ quan cấp CFS đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương:
- Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu khu vực Hà Nội - Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương, địa chỉ: 25 Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
- Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu khu vực Đà Nẵng - Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương, địa chỉ: 7B Cách Mạng Tháng Tám, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.
- Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu khu vực thành phố Hồ Chí Minh - Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương, địa chỉ: Lầu 8, tòa nhà 12 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
1. Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép quy định tại Phụ lục IV ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Mẫu báo cáo tình hình thực hiện Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất, Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu đã được cấp quy định tại điểm d khoản 1 và điểm d khoản 4 Điều 19 Nghị định số 69/2018/NĐ-CP quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư này.
3. Cơ quan cấp giấy phép: Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương, địa chỉ: Số 54 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
Điều 7. Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất
1. Mẫu đơn đề nghị cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Mẫu giấy xác nhận việc ký quỹ của doanh nghiệp quy định tại Phụ lục VII ban hành kèm theo Thông tư này.
3. Mẫu báo cáo định kỳ tình hình kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa để thực hiện quy định tại khoản 5 Điều 31 Nghị định số 69/2018/NĐ-CP quy định tại Phụ lục VIII ban hành kèm theo Thông tư này.
Báo cáo định kỳ hàng quý gửi trước ngày 10 của tháng đầu quý sau về Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương, địa chỉ: 54 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội và qua địa chỉ email tiếp nhận báo cáo của Cục Xuất nhập khẩu.
4. Cơ quan cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất: Bộ Công Thương, địa chỉ: 54 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
Điều 8. Giấy phép quá cảnh hàng hóa
1. Mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa quy định tại Phụ lục IX ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Cơ quan cấp Giấy phép quá cảnh hàng hóa: Bộ Công Thương, địa chỉ: 54 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
3. Đối với hàng hóa quá cảnh của các nước có chung đường biên giới, có ký kết Hiệp định quá cảnh hàng hóa với Việt Nam thì thực hiện theo quy định của Hiệp định đó và hướng dẫn của Bộ Công Thương.
Điều 9. Giấy phép sản xuất, gia công xuất khẩu quân phục và Giấy phép nhập khẩu mẫu quân phục
1. Mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép sản xuất, gia công xuất khẩu quân phục cho các lực lượng vũ trang nước ngoài quy định tại Phụ lục X ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu mẫu quân phục để nghiên cứu, sản xuất gia công xuất khẩu cho các lực lượng vũ trang nước ngoài quy định tại Phụ lục XI ban hành kèm theo Thông tư này.
3. Cơ quan cấp giấy phép: Bộ Công Thương, địa chỉ: 54 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
Điều 10. Phối hợp cung cấp thông tin
1. Tổng cục Hải quan cung cấp thông tin, số liệu cho Bộ Công Thương để phục vụ công tác điều hành theo quy định tại Điều 34 Nghị định số 69/2018/NĐ-CP. Thông tin, số liệu cung cấp theo các biểu mẫu quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư này, cụ thể như sau:
a) Biểu mẫu thông tin số liệu thống kê về hoạt động kinh doanh tạm nhập, tái xuất: Mẫu 1.
b) Biểu mẫu thống kê các vụ việc vi phạm quy định về kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu: Mẫu 2.
2. Biểu mẫu cung cấp thông tin định kỳ hàng quý gửi trước ngày 10 của tháng đầu quý sau về Cục Xuất nhập khẩu - Bộ Công Thương, địa chỉ: 54 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội và qua địa chỉ email tiếp nhận số liệu của Cục Xuất nhập khẩu.
Điều 11. Danh mục hàng hóa quản lý theo hạn ngạch thuế quan nhập khẩu
STT |
Tên hàng hóa |
Mã HS |
1 |
Đường tinh luyện, đường thô |
1701 |
2 |
Muối |
2501 |
3 |
Thuốc lá nguyên liệu |
2401 |
4 |
Trứng gia cầm |
0407 (Không bao gồm trứng đã thụ tinh để ấp thuộc các mã HS: 04071110, 04071190, 04071911, 04071919, 04071991 và 04071999) |
Điều 12. Quyết định và công bố lượng hạn ngạch thuế quan nhập khẩu
1. Lượng hạn ngạch thuế quan nhập khẩu của năm tiếp theo đối với các mặt hàng muối, trứng gia cầm, đường tinh luyện, đường thô do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quyết định và thông báo cho Bộ Công Thương chậm nhất trước ngày 15 tháng 11 hàng năm.
2. Lượng hạn ngạch thuế quan nhập khẩu của năm tiếp theo đối với mặt hàng thuốc lá nguyên liệu do Bộ Công Thương quyết định trước ngày 15 tháng 11 hàng năm.
3. Trên cơ sở cam kết quốc tế, lượng hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đã được quyết định hàng năm theo quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều này, Bộ Công Thương chính thức công bố lượng hạn ngạch thuế quan nhập khẩu hàng năm và quy định phương thức điều hành đối với từng mặt hàng.
1. Thương nhân được Bộ Công Thương cấp Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan hoặc được Bộ Công Thương thông báo bằng văn bản quyền sử dụng hạn ngạch thuế quan nhập khẩu thì được hưởng thuế suất thuế nhập khẩu trong hạn ngạch thuế quan đối với số lượng hàng hóa nhập khẩu ghi trong Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan hoặc ghi trong thông báo quyền sử dụng hạn ngạch thuế quan nhập khẩu.
2. Đối với số lượng hàng hóa nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan thì được áp dụng thuế suất thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan.
3. Các trường hợp áp dụng phương thức điều hành hạn ngạch thuế quan nhập khẩu khác với phương thức quản lý quy định tại khoản 1 Điều này thì thực hiện theo quy định, hướng dẫn của Bộ Công Thương.
4. Thuế suất thuế nhập khẩu trong hạn ngạch thuế quan và thuế suất thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan thực hiện theo quy định của Chính phủ.
Điều 14. Đối tượng được xem xét cấp Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan
1. Đối với mặt hàng thuốc lá nguyên liệu: Thương nhân có giấy phép sản xuất thuốc lá điếu do Bộ Công Thương cấp và có nhu cầu sử dụng thuốc lá nguyên liệu nhập khẩu cho sản xuất thuốc lá điếu.
2. Đối với mặt hàng muối: Thương nhân có nhu cầu sử dụng muối cho sản xuất được cơ quan quản lý chuyên ngành xác nhận.
3. Đối với mặt hàng trứng gia cầm: Thương nhân có nhu cầu nhập khẩu trứng gia cầm.
4. Đối với mặt hàng đường tinh luyện, đường thô: Thực hiện theo hướng dẫn hàng năm của Bộ Công Thương trên cơ sở trao đổi ý kiến với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Tài chính.
5. Bộ Công Thương xác định thời điểm phân giao hạn ngạch thuế quan đối với mặt hàng quy định tại khoản 1 Điều này.
Đối với các mặt hàng quy định tại khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều này, Bộ Công Thương trao đổi với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Tài chính để xác định thời điểm phân giao hạn ngạch thuế quan.
Điều 15. Cấp Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan
1. Trên cơ sở lượng hạn ngạch thuế quan công bố hàng năm và đăng ký của thương nhân, Bộ Công Thương xem xét cấp Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan cho thương nhân.
2. Hồ sơ cấp Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan thực hiện theo quy định tại điểm a, điểm b khoản 1 Điều 9 Nghị định số 69/2018/NĐ-CP, cụ thể như sau:
a) Đơn đăng ký hạn ngạch thuế quan nhập khẩu theo mẫu quy định tại Phụ lục XIII kèm theo Thông tư này: 1 bản chính.
b) Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 1 bản sao có đóng dấu của thương nhân.
3. Quy trình cấp Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan thực hiện theo quy định tại khoản 2 Điều 9 Nghị định số 69/2018/NĐ-CP, cụ thể như sau:
a) Thương nhân nộp 1 bộ hồ sơ theo quy định tại khoản 2 Điều này trực tiếp hoặc qua đường bưu điện hoặc trực tuyến (nếu có áp dụng) đến Bộ Công Thương (Cục Xuất nhập khẩu), địa chỉ: 54 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
b) Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, đúng quy định hoặc cần bổ sung tài liệu giải trình, trong thời hạn 3 ngày làm việc, kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ, Bộ Công Thương thông báo để thương nhân hoàn thiện hồ sơ.
c) Thời hạn giải quyết việc cấp Giấy phép nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan cho thương nhân là trong vòng 10 ngày làm việc, tính từ thời điểm phân giao theo quy định tại khoản 5 Điều 14 Thông tư này và Bộ Công Thương nhận được bộ hồ sơ đầy đủ, đúng quy định.
Trường hợp không cấp giấy phép, Bộ Công Thương trả lời thương nhân bằng văn bản và nêu rõ lý do.
4. Thương nhân có trách nhiệm báo cáo định kỳ hàng quý hoặc đột xuất về tình hình thực hiện nhập khẩu theo yêu cầu của Bộ Công Thương (Cục Xuất nhập khẩu) theo mẫu quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư này.
Trước ngày 30 tháng 9 hàng năm, thương nhân có báo cáo (thay cho báo cáo quý III) gửi Bộ Công Thương đánh giá khả năng nhập khẩu cả năm đó, đề nghị điều chỉnh tăng, giảm hạn ngạch nhập khẩu được cấp hoặc báo cáo số lượng hàng hóa không có khả năng nhập khẩu để phân giao cho thương nhân khác.
Điều 16. Điều khoản chuyển tiếp
Các giấy phép do Bộ Công Thương cấp cho thương nhân theo quy định tại các văn bản hướng dẫn thi hành Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài trước khi Thông tư này có hiệu lực được tiếp tục thực hiện theo các nội dung và thời hạn hiệu lực của các giấy phép đã được cấp.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
2. Thông tư này bãi bỏ các văn bản sau đây:
a) Thông tư số 04/2014/TT-BCT ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Bộ Công Thương quy định chi tiết thi hành một số điều của Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài.
b) Thông tư số 11/2017/TT-BCT ngày 28 tháng 7 năm 2017 của Bộ Công Thương quy định hoạt động tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập, chuyển khẩu hàng hóa.
c) Thông tư số 49/2015/TT-BCT ngày 21 tháng 12 năm 2015 của Bộ Công Thương quy định về hoạt động sản xuất, gia công xuất khẩu quân phục cho các lực lượng vũ trang nước ngoài.
3. Trong quá trình thực hiện Thông tư này, nếu phát sinh vướng mắc, thương nhân, các cơ quan, tổ chức có liên quan phản ánh bằng văn bản về Bộ Công Thương để xử lý./.
|
BỘ TRƯỞNG |
MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 12/2018/TT-BCT |
Hanoi, June 15, 2018 |
CIRCULAR
ELABORATING SOME ARTICLES OF THE LAW ON FOREIGN TRADE MANAGEMENT AND GOVERNMENT’S DECREE NO. 69/2018/ND-CP DATED MAY 15, 2018 ELABORATING SOME ARTICLES OF THE LAW ON FOREIGN TRADE MANAGEMENT
Pursuant to the Law on Foreign Trade Management dated June 12, 2017;
Pursuant to the Government’s Decree No. 98/2017/ND-CP dated August 18, 2017 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to the Government’s Decree No. 69/2018/ND-CP dated May 15, 2018 elaborating some Articles of the Law on Foreign Trade Management;
At the request of Director of Department of Export and Import;
The Minister of Industry and Trade hereby promulgates a Circular to elaborate some Articles of the Law on Foreign Trade Management and Government’s Decree No. 69/2018/ND-CP dated May 15, 2018 elaborating some Articles of the Law on Foreign Trade Management.
Chapter 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 1. Scope
This Circular provides for:
1. Detailed list of used consumer goods, medical devices and vehicles prohibited from import and HS codes under the management of the Ministry of Industry and Trade.
2. Detailed list of commodities subject to the suspension of temporary importation and merchanting trade and HS codes.
3. Specimens, forms and issuing authorities of the Ministry of Industry and Trade prescribed in the Government’s Decree No. 69/2018/ND-CP dated May 15, 2018 elaborating some Articles of the Law on Foreign Trade Management (hereinafter referred to as “the Decree No. 69/2018/ND-CP”).
4. Import tariff-rate quotas.
Article 2. Regulated entities
This Circular applies to Vietnamese traders; organizations and individuals related to foreign trade activities prescribed by the Law on Foreign Trade Management.
Chapter II
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 3. List of commodities prohibited from import
A detailed list of used consumer goods, medical devices and vehicles prohibited from import and HS codes under the management of the Ministry of Industry and Trade is provided in the Appendix I hereof.
Article 4. List of commodities subject to suspension of temporary importation and merchanting trade
1. A detailed list of commodities subject to the suspension of temporary importation and merchanting trade and HS codes is provided in the Appendix II hereof.
2. The list of commodities prescribed in Clause 1 of this Article does not apply to the merchanting trade transaction where commodities move from the exporting country to the importing country, without going through Vietnam’s border checkpoints.
Chapter III
SPECIMENS, FORMS AND ISSUING AUTHORITIES
Article 5. Certificate of Free Sale (CFS)
1. The specimen of the application form for issuance of CFS is provided in the Appendix III hereof.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Import-Export Administration Office in Hanoi - Department of Export and Import - Ministry of Industry and Trade: 25 Ngo Quyen Street, Hoan Kiem District, Hanoi City
- Import-Export Administration Office in Danang - Department of Export and Import - Ministry of Industry and Trade: 7B Cach Mang Thang Tam Street, Hai Chau District, Danang City.
- Import-Export Administration Office in Ho Chi Minh City - Department of Export and Import - Ministry of Industry and Trade: 8th Floor, 12 Nguyen Thi Minh Khai Street, District 1, Ho Chi Minh City.
Article 6. License for temporary importation; License for temporary importation in other forms; License for temporary exportation; License for merchanting trade
1. The specimen of the application form for issuance of license is provided in the Appendix IV hereof.
2. The form of the report related to the issued license for temporary importation and license for merchanting trade prescribed in Point d Clause 1 and Point d Clause 4 Article 19 of the Decree No. 69/2018/ND-CP is provided in the Appendix V hereof.
3. The issuing authority is the Department of Export and Import - Ministry of Industry and Trade, 54 Hai Ba Trung Street, Hoan Kiem District, Hanoi City
Article 7. Temporary importation code
1. The specimen of the application form for issuance of the temporary importation code is provided in the Appendix VI hereof.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. The form of the temporary exportation report prescribed in Clause 5 Article 31 of the Decree No. 69/2018/ND-CP is provided in the Appendix VIII hereof.
Quarterly reports shall be submitted before the 10th of the first month of the succeeding quarter to the Department of Export and Import - Ministry of Industry and Trade, 54 Hai Ba Trung Street, Hoan Kiem District, Hanoi City and via email of the Department of Export and Import.
4. The issuing authority is the Ministry of Industry and Trade, 54 Hai Ba Trung Street, Hoan Kiem District, Hanoi City.
Article 8. License for transit of commodities
1. The specimen of the application form for issuance of the license for transit of commodities is provided in the Appendix IX hereof.
2. The issuing authority is the Department of Export and Import - Ministry of Industry and Trade, 54 Hai Ba Trung Street, Hoan Kiem District, Hanoi City.
3. Regarding the transited commodities of the country sharing its borders and signing an agreement on transit of commodities with Vietnam, regulations specified in such agreement and guidelines of the Ministry of Industry and Trade shall be adhered to.
Article 9. License for manufacture and outward processing of military uniforms and license for import of military uniform samples
1. The specimen of the application form for issuance of the license for manufacture and outward processing of military uniforms for foreign armed forces is provided in the Appendix X hereof.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. The issuing authority is the Ministry of Industry and Trade, 54 Hai Ba Trung Street, Hoan Kiem District, Hanoi City.
Article 10. Cooperation in providing information
1. The General Department of Customs shall provide information and data to the Ministry of Industry and Trade as prescribed in Article 34 of the Decree No. 69/2018/ND-CP. Information and data shall be provided using the forms in the Appendix XII hereof.
a) The form for provision of statistics on temporary importation: Specimen No. 1.
b) The form for statistics on violations of regulations on temporary importation and merchanting trade: Specimen No. 2.
2. Quarterly forms for provision of information shall be submitted before the 10th of the first month of the succeeding quarter to the Department of Export and Import - Ministry of Industry and Trade, 54 Hai Ba Trung Street, Hoan Kiem District, Hanoi City and via email of the Department of Export and Import.
Chapter IV
TARIFF-RATE QUOTAS
Article 11. List of commodities imported under tariff-rate quotas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name of commodity
HS codes
(Applied to 8-digit commodities in the 4-digit heading)
1
Refined sugar, raw sugar
1701
2
Salt
2501
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2401
4
Poultry eggs
0407
(Other than fertilized eggs for incubation under the HS codes: 04071110, 04071190, 04071911, 04071919, 04071991 and 04071999)
Article 12. Deciding and announcing import tariff-rate quotas
1. The succeeding year’s import tariff-rate quotas imposed on salt, poultry eggs, refined sugar and raw sugar shall be decided by the Ministry of Agriculture and Rural Development and announced to the Ministry of Industry and Trade by November 15.
2. The succeeding year’s import tariff-rate quotas imposed on unmanufactured tobacco shall be decided by the Ministry of Industry and Trade by November 15.
3. According international commitments and import tariff-rate quotas prescribed in Clauses 1 and 2 of this Article, the Ministry of Industry and Trade shall officially announce annual import tariff-rate quotas and decide on methods for managing import of each commodity.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. The trader issued with the license for importing commodities under tariff-rate quotas or by the Ministry of Industry and Trade or receiving a written notice of the right to use import tariff-rate quotas given by the Ministry of Industry and Trade is entitled to apply inside tariff quota rates on the imports specified in the license for importing commodities under tariff-rate quotas or the written notice of the right to use import tariff-rate quotas.
2. Regarding the commodities imported outside the tariff-rate quotas, the outside tariff quota rates shall be applied.
3. Regarding the cases in which the applied method for managing import tariff-rate quotas is different from that specified in Clause 1 of this Article, regulations and guidelines of the Ministry of Industry and Trade shall be adhered to.
4. The inside and outside tariff quota rates shall be applied in accordance with the Government’s regulations.
Article 14. Entities eligible to be issued with license for importing commodities under the tariff-rate quotas
1. Regarding unmanufactured tobacco, the trader that has been issued with the license for manufacture of cigarettes by the Ministry of Industry and Trade and wishes to use imported unmanufactured tobacco to manufacture cigarettes.
2. Regarding salt, the trader that wishes to use salt for manufacture that is confirmed by a competent regulatory authority.
3. Regarding poultry eggs, the trader that wishes to import poultry eggs.
4. Regarding refined sugar and raw sugar, adhering to the annual guidelines of the Ministry of Industry and Trade in consultation with the Ministry of Agriculture and Rural Development and the Ministry of Finance.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Regarding the commodities prescribed in Clauses 2, 3 and 4 of this Article, the Ministry of Industry and Trade shall discuss the time for allocation of tariff-rate quotas with the Ministry of Agriculture and Rural Development and the Ministry of Finance.
Article 15. Issuance of license for importing commodities under the tariff-rate quotas
1. According to the import tariff quotas announced annually and the one specified in the trader's application for registration, the Ministry of Industry and Trade shall consider issuing the license for importing commodities under the tariff-rate quotas to the trader.
2. The application for issuance of the license for importing commodities under the tariff-rate quotas is prescribed in Point b Clause 1 Article 9 of the Decree No. 69/2018/ND-CP. To be specific:
a) Application form made using the specimen in the Appendix XIII hereof: 1 original.
b) Investment certificate or business registration certificate or enterprise registration certificate: 1 copy bearing the seal of the trader.
3. Procedures for issuing the license for importing commodities under the tariff-rate quotas are prescribed in Clause 2 Article 9 of the Decree No. 69/2018/ND-CP. To be specific:
a) The trader shall submit an application prescribed in Clause 2 of this Article, directly or by post or electronically (if applicable), to the Ministry of Industry and Trade (the Department of Export and Import), 54 Hai Ba Trung Street, Hoan Kiem District, Hanoi City.
b) In case the application is unsatisfactory or additional documents need to be provided, within 3 working days from date on which the application is received, the Ministry of Industry and Trade shall request the trader to complete the application.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
In case of rejection of the application, the Ministry of Industry and Trade shall provide written explanation.
4. Each trader shall submit periodic or ad hoc import reports at the request of the Ministry of Industry and Trade (the Department of Export and Import) using the specimen in the Appendix XIV hereof.
Each trader is required to submit a report (as a substitute for the third-quarter report) on his/her capacity for import during the year and expected increase or decrease in the current import quotas or the quantity of commodities which cannot be imported to the Ministry of Industry and Trade by September 30.
Chapter V
IMPLEMENTATION CLAUSE
Article 16. Transition clause
Licenses issued by Ministries and ministerial-level agencies to traders as prescribed in the Government's Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on guidelines for the Law on Commerce in respect of international trade of commodities and activities of agency for sale and purchase, processing and transit of commodities involving foreign parties and guiding documents before effective date of this Decree shall keep valid until their expiry date.
Article 17. Effect
1. This Circular comes into force from the day on which it is signed.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
a) Circular No. 04/2014/TT-BCT dated January 27, 2014 of the Ministry of Industry and Trade elaborating Licenses issued by Ministries and ministerial-level agencies to traders as prescribed in the Government's Decree No. 187/2013/ND-CP dated November 20, 2013 on guidelines for the Law on Commerce in respect of international trade of commodities and activities of agency for sale and purchase, processing and transit of commodities involving foreign parties.
b) Circular No. 11/2017/TT-BCT dated July 28, 2017 of the Ministry of Industry and Trade on temporary import, re-export, temporary export, re-import and merchanting trade of commodities.
c) Circular No. 49/2015/TT-BCT dated December 21, 2015 of the Ministry of Industry and Trade on manufacture and outward processing of military uniforms for foreign armed forces.
3. Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Ministry of Industry and Trade./.
THE MINISTER
Tran Tuan Anh
APPENDIX I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
INSTRUCTIONS
This list is prepared according to Vietnam’s nomenclature of exports and imports. Rules for using this list:
1. If there is only a 2-digit code, all 8-digit commodities of this Chapter are prohibited from import.
2. If there is only a 4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading are prohibited from import.
3. If there is only a 6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit subheading are prohibited from import.
4. If 8-digit commodities are mentioned, only the mentioned commodities in the same subheading are prohibited from import.
5. Regarding used commodities prohibited from import, used parts and accessories (if any) thereof are also prohibited from import.
I. LIST OF USED CONSUMER GOODS PROHIBITED FROM IMPORT
Chapter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Subheading
Description
Chapter 39
3918
Floor coverings of plastics, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter.
3922
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics.
3924
Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or toilet articles, of plastics.
3925
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included.
3926
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14 (except riot shields, reflected light nails and mosquito nets impregnated with insecticides)
Chapter 40
4015
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts), for all purposes, of vulcanized rubber other than hard rubber.
4015
19
00
- - Other
4016
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other articles of vulcanised rubber other than hard rubber
4016
91
- - Floor coverings and mats
4016
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
----Tablecloths
4016
99
99
----Other
Chapter 42
4201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material.
4202
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper.
4203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather.
Chapter 43
4303
Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin.
4304
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Artificial fur and articles thereof.
Chapter 44
4414
00
00
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects.
4419
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Tableware and kitchenware, of wood.
4420
Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94.
4421
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other articles of wood.
Chapter 46
All articles mentioned in Chapter 46
Chapter 48
4814
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Wallpaper and similar wall coverings, consisting of paper coated or covered, on the face side, with a grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated layer of plastics
4823
61
00
- - Of bamboo
4823
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Other
4823
90
70
- - Fans and handscreens
Chapter 49
4910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Calendars of any kind, printed, including calendar blocks.
Chapter 50
5007
Woven fabrics of silk or of silk waste.
Chapter 51
5111
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair.
5112
Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair.
5113
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair.
Chapter 52
5208
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200g/m2.
5209
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200g/m2.
5210
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200g/m2.
5211
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200g/m2.
5212
Other woven fabrics of cotton.
Chapter 53
5309
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of flax.
5310
Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03.
5311
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn.
Chapter 54
5407
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04.
5408
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05.
Chapter 55
5512
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres.
5513
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170g/m2.
5514
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170g/m2.
5515
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other woven fabrics of synthetic staple fibres.
5516
Woven fabrics of artificial staple fibres.
Chapter 57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
All articles mentioned in Chapter 57
Chapter 58
All articles mentioned in Chapter 58
Chapter 60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
All articles mentioned in Chapter 60
Chapter 61
All articles mentioned in Chapter 61
Chapter 62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
All articles mentioned in Chapter 62
Chapter 63
6301
Blankets and travelling rugs.
6302
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen.
6303
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances.
6304
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04.
6307
10
- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths:
6308
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale.
6309
00
00
Worn clothing and other worn articles.
Chapter 64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
All articles mentioned in Chapter 64 (except heading 6406)
Chapter 65
6504
00
00
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed.
6505
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed.
6506
91
00
- - Of rubber or of plastics
6506
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of other materials:
Chapter 66
6601
Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas).
6602
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like.
Chapter 67
6702
Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit.
6703
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like.
6704
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included.
Chapter 69
6910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures.
6911
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain or china.
6912
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china.
6913
Statuettes and other ornamental ceramic articles.
6914
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other ceramic articles.
Chapter 70
7013
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18).
Chapter 71
7117
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Imitation jewellery.
Chapter 73
7321
Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel.
7323
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel.
7324
Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel.
Chapter 74
7418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper.
Chapter 76
7615
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminium; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminium; sanitary ware and parts thereof, of aluminium.
Chapter 82
8210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink.
8211
91
00
- - Table knives having fixed blades
8212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips).
8214
20
00
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)
8215
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware.
Chapter 83
8301
30
00
- Locks of a kind used for furniture
8301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Keys presented separately
8302
42
- - Other, suitable for furniture:
8302
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures
8306
Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal.
Chapter 84
8414
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W: (excluding industrial fans)
8414
59
- - Other: (excluding industrial fans)
8415
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Window or wall types, self-contained or “split-system”:
8415
20
- Of a kind used for persons, in motor vehicles:
8415
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
8415
82
- - Other, incorporating a refrigerating unit:
8415
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Not incorporating a refrigerating unit:
8415
90
19
- - - Other (only of parts of the abovementioned HS codes)
8418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
- - - Not exceeding 230 l capacity
8418
10
19
- - - Other
8418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Compression-type
8418
29
00
- - Other
8418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - Not exceeding 200 l capacity
8418
40
10
- - Not exceeding 200 l capacity
8418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other (only of parts of the abovementioned HS codes)
8419
11
10
- - - Of the household type
8419
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - - Of the household type
8419
81
- - For making hot drinks or for cooking or heating food
8421
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Clothes-dryers
8421
21
11
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of centrifuges, including centrifugal dryers: (only of parts of the abovementioned HS codes)
8422
11
00
- - Of the household type:
8422
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - Of machines of subheading 8422.11
8423
10
- Personal weighing machines, including baby scales; household scales:
8423
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg
8450
11
- - Fully-automatic machines:
8450
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other machines, with built-in centrifugal drier
8450
19
- - Other:
8450
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
- - Of machines of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19
8451
30
10
- - Single roller type domestic ironing machines
8452
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Sewing machines of the household type
8471
30
- Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display
8471
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
8471
49
10
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
Chapter 85
8508
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l
8508
19
10
- - - Of a kind suitable for domestic use
8508
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 8508.19.10
8509
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08.
8510
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motor.
8516
Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45 (except HS codes 8516.40.10, 8516.80 and 8516.90)
8517
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Line telephone sets with cordless handsets
8517
12
00
- - Telephones for cellular networks or for other wireless networks:
8517
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Other
8518
21
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures:
8518
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure:
8518
30
10
- - Headphones
8518
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
- - Earphones
8518
30
51
- - - For goods of subheading 8517.12.00
8518
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59
- - - Other
8518
40
- Audio-frequency electric amplifiers
8518
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Electric sound amplifier sets:
8518
90
- Parts (including only parts of the abovementioned HS codes)
8519
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Turntables (record-decks)
8519
81
10
- - - Pocket size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
8519
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power
8519
81
30
- - - Compact disc players
8519
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
- - - - Other
8519
81
69
- - - - Other
8519
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79
- - - - Other
8519
81
99
- - - - Other
8521
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner.
8522
Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 8519 or 8521.
8525
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Television cameras, digital cameras and video camera recorders:
8527
Reception apparatus for radio-broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock.
8528
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other, colour:
8528
73
00
- - Other, monochrome
8529
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 8525 to 8528.
8539
22
91
- - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power not exceeding 60W
8539
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
- - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power exceeding 60W
8539
22
93
- - - - Other, for domestic lighting
8539
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
- - - - Other
8539
29
50
- - - Other, having a capacity exceeding 200W W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
8539
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - - Tubes for compact fluorescent lamps
8539
31
90
- - - Other
8539
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
Chapter 90
9004
10
00
- Sunglasses
Chapter 91
9101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal.
9102
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 9101.
9103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 9104.
9105
Other clocks. (except marine choronometers under HS codes 9105.91.10, 9105.99.10 and the like)
Chapter 94
9401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
40
00
- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds
9401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Of bamboo
9401
53
00
- - Of rattan
9401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Upholstered
9401
69
- - Other
9401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Upholstered
9401
79
- - Other
9401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Other seats
9403
10
00
- Metal furniture of a kind used in offices
9403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other metal furniture:
9403
30
00
- Wooden furniture of a kind used in offices
9403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen
9403
50
00
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom
9403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other wooden furniture:
9403
70
- Furniture of plastics:
9403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Of bamboo
9403
83
00
- - Of rattan
9403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
9404
Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered.
9405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
- - - Fluorescent lamps and lighting fittings
9405
10
99
- - - Other
9405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
- - Other
9405
30
00
- Lighting sets of a kind used for Christmas trees
9405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
- - - Of brass of a kind used for religious rites
9405
50
19
- - - Other
9405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
- - Hurricane lamps
9405
50
90
- - Other
Chapter 95
9504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment.
9505
Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes.
Chapter 96
9603
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Tooth brushes, including dental-plate brushes
9603
29
00
- - Other
9603
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
9605
00
00
Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning.
9613
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks.
9614
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof.
9615
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 8516, and parts thereof.
9617
00
10
- Vacuum flasks and other vacuum vessels
II. LIST OF USED VEHICLES PROHIBITED FROM IMPORT
Chapter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Subheading
Description
Chapter 87
8711
Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars.
8712
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorized (except racing bicycles under HS code 8712.00.10)
8714
Parts and accessories of vehicles of headings 8711 to 8713 (except parts and accessories of heading 8713)
III. LIST OF USED MEDICAL EQUIPMENT PROHIBITED FROM IMPORT
Chapter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Subheading
Description
Chapter 90
9018
Instruments and appliances used in medical, surgical, dental or veterinary sciences, including scintigraphic apparatus, other electro-medical apparatus and sight-testing instruments.
9019
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus; ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus.
9020
Other breathing appliances and gas masks, excluding protective masks having neither mechanical parts nor replaceable filters.
9021
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Orthopaedic appliances, including crutches, surgical belts and trusses; splints and other fracture appliances; artificial parts of the body; hearing aids and other appliances which are worn or carried, or implanted in the body, to compensate for a defect or disability.
9022
Apparatus based on the use of X-rays or of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus, X-ray tubes and other X-ray generators, high tension generators, control panels and desks, screens, examination or treatment tables, chairs and the like.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
INSTRUCTIONS
This list is prepared according to Vietnam’s nomenclature of exports and imports. Rules for using this list:
1. This list only applies to used commodities.
2. If there is only a 2-digit code, all 8-digit commodities of this Chapter are applied.
3. If there is only a 4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading are applied.
4. If there is only a 6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit subheading are applied.
5. If 8-digit commodities are mentioned, only the mentioned commodities are applied.
Chapter
Heading
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Description
Chapter 39
3918
Floor coverings of plastics, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter.
3922
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics.
3924
Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or toilet articles, of plastics.
3925
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included.
3926
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14.
Chapter 40
4015
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts), for all purposes, of vulcanized rubber other than hard rubber.
- Gloves, mittens and mitts:
4015
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
4016
Other articles of vulcanised rubber other than hard rubber.
4016
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Floor coverings and mats
4016
99
91
- - - - Tablecloths
4016
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
Chapter 42
4201
00
00
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material.
4202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper.
4203
Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather.
Chapter 43
4303
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin.
4304
Artificial fur and articles thereof.
Chapter 44
4414
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects.
4419
Tableware and kitchenware, of wood.
4420
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94.
4421
Other articles of wood.
Chapter 46
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
All articles mentioned in Chapter 46
Chapter 48
4814
20
- Wallpaper and similar wall coverings, consisting of paper coated or covered, on the face side, with a grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated layer of plastics
4823
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres, cut to size or shape; other articles of paper pulp, paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres.
- Trays, dishes, plates, cups and the like, of paper or paperboard:
4823
61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of bamboo
4823
69
00
- - Other
4823
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
4823
90
70
- - Fans and handscreens
Chapter 50
5007
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of silk or of silk waste.
Chapter 51
5111
Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair.
5112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair.
5113
00
00
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair.
Chapter 52
5208
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200g/m².
5209
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200g/m².
5210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200g/m².
5211
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200g/m².
5212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other woven fabrics of cotton.
Chapter 53
5309
Woven fabrics of flax.
5310
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03.
5311
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn.
Chapter 54
5407
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04.
5408
Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05.
Chapter 55
5512
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres.
5513
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170g/m².
5514
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170g/m².
5515
Other woven fabrics of synthetic staple fibres.
5516
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Woven fabrics of artificial staple fibres.
Chapter 57
All articles mentioned in Chapter 57
Chapter 58
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
All articles mentioned in Chapter 58
Chapter 60
All articles mentioned in Chapter 60
Chapter 61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
All articles mentioned in Chapter 61
Chapter 62
All articles mentioned in Chapter 62
Chapter 63
6301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Blankets and travelling rugs.
6302
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen.
6303
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances.
6304
Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04.
6307
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths:
6308
00
00
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale.
6309
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Worn clothing and other worn articles.
Chapter 64
All articles mentioned in Chapter 64
Chapter 65
6504
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed.
6505
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed.
6506
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other headgear, whether or not lined or trimmed.
- Other:
6506
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of rubber or of plastics
6506
99
- - Of other materials:
Chapter 66
6601
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas).
6602
00
00
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like.
Chapter 67
6702
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit.
6703
00
00
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like.
6704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included.
Chapter 69
6910
Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures.
6911
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain or china.
6912
00
00
Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china.
6913
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Statuettes and other ornamental ceramic articles.
6914
Other ceramic articles.
Chapter 70
7013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18).
Chapter 71
7117
Imitation jewellery.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of base metal, whether or not plated with precious metal:
7117
19
- - Other:
Chapter 73
7321
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel.
7323
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel.
7324
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel.
Chapter 74
7418
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper.
Chapter 76
7615
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminium; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminium; sanitary ware and parts thereof, of aluminium.
Chapter 82
8210
00
00
Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink.
8211
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Table knives having fixed blades
8212
Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips).
8214
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)
8215
Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware.
Chapter 83
8301
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Locks of a kind used for furniture
8301
70
00
- Keys presented separately
8302
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal.
- Other mountings, fittings and similar articles:
8302
42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other, suitable for furniture:
8302
50
00
- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures
8306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal.
Chapter 84
8415
Air conditioning machines, comprising a motor-driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated.
8415
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
8415
82
- - Other, incorporating a refrigerating unit:
8415
83
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Not incorporating a refrigerating unit:
8415
90
- Parts
8415
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
8418
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts
8418
99
- - Other
8419
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilising, pasteurising, steaming, drying, evaporating, vaporising, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non-electric.
- Instantaneous or storage water heaters, non-electric:
8419
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Instantaneous gas water heaters:
8419
11
10
- - - Of the household type
8419
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8419
19
10
- - - Of the household type
8419
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For making hot drinks or for cooking or heating food
8421
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids:
8421
21
- - For filtering or purifying water:
8421
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
- Parts
8421
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of centrifuges, including centrifugal dryers: (only of parts of the abovementioned HS codes (8421.21.11)
8422
Dish washing machines; machinery for cleaning or drying bottles or other containers; machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery); machinery for aerating beverages.
8422
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts:
8422
90
10
- - Of machines of subheading 8422.11
8423
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Personal weighing machines, including baby scales; household scales
- Other weighing machinery:
8423
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg:
8450
Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry.
8450
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts:
8450
90
20
- - Of machines of subheading 8450.11, 8450.12.00 or 8450.19
8451
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ironing machines and presses (including fusing presses):
8451
30
10
- - Single roller type domestic ironing machines
8452
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sewing machines of the household type
8471
60
- Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing:
8471
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Storage units:
Chapter 85
8508
Vacuum cleaners.
8508
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts:
8508
70
10
- - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 8508.19.10
8509
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08.
8510
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motor.
8516
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45.
8518
Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets.
8518
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:
8518
30
10
- - Headphones
8518
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Earphones
- - Other combined microphone/speaker sets:
8518
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For goods of subheading 8517.12.00
8518
30
59
- - - Other
8518
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Audio-frequency electric amplifiers
8518
90
- Parts
8519
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sound recording or reproducing apparatus.
8519
30
00
- Turntables (record-decks)
8519
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Using magnetic, optical or semiconductor media:
8519
81
10
- - - Pocket size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
8519
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power
8519
81
30
- - - Compact disc players
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Transcribing machines:
8519
81
49
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Magnetic tape recorders incorporating sound reproducing apparatus, digital audio type:
8519
81
69
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other sound reproducing apparatus, cassette type:
8519
81
79
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8519
81
99
- - - - Other
8521
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner.
8522
Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.19 or 85.21.
8527
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Reception apparatus for radio-broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock.
8529
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28.
8539
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra red lamps; arc-lamps; light-emitting diode (LED) lamps.
8539
22
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
8539
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power not exceeding 60W hp
8539
22
92
- - - - Other, for domestic lighting
8539
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
8539
29
- - Other:
8539
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other, having a capacity exceeding 200W W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
8539
31
- - Fluorescent, hot cathode:
8539
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
Chapter 87
8711
Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars.
8712
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorized (except racing bicycles under HS code 8712.00.10)
8714
Parts and accessories of vehicles of headings 8711 to 87.13 (except parts and accessories of heading 87.13)
Chapter 90
9004
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Sunglasses
Chapter 91
9101
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal.
9102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01.
9103
Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04.
9105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other clocks. (except marine choronometers under HS codes 9105.91.10, 9105.99.10 and the like)
Chapter 94
9401
30
00
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds
9401
52
00
- - Of bamboo
9401
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of rattan
9401
61
00
- - Upholstered:
9401
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
9401
71
00
- - Upholstered
9401
79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
9401
80
00
- Other seats
9403
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Metal furniture of a kind used in offices
9403
20
- Other metal furniture:
9403
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Wooden furniture of a kind used in offices
9403
40
00
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen
9403
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom
9403
60
- Other wooden furniture:
9403
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Furniture of plastics:
9403
82
00
- - Of bamboo
9403
83
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of rattan
9403
89
- - Other:
9404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered.
9405
10
92
- - - Fluorescent lamps and lighting fittings
9405
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
9405
20
90
- - Other
9405
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Lighting sets of a kind used for Christmas trees
9405
50
11
- - - Of brass of a kind used for religious rites
9405
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
9405
50
40
- - Hurricane lamps
9405
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
Chapter 95
9504
Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment.
9505
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes.
Chapter 96
9603
21
00
- - Tooth brushes, including dental-plate brushes
9603
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
9603
90
- Other
9605
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning.
9613
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks.
9614
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof.
9615
Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof.
9617
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Vacuum flasks and other vacuum vessels
;
Thông tư 12/2018/TT-BCT về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương do Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành
Số hiệu: | 12/2018/TT-BCT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Công thương |
Người ký: | Trần Tuấn Anh |
Ngày ban hành: | 15/06/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 12/2018/TT-BCT về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương do Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành
Chưa có Video