BỘ CÔNG
THƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 03/2023/TT-BCT |
Hà Nội, ngày 14 tháng 02 năm 2023 |
Căn cứ Nghị định số 96/2022/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị định số 31/2018/NĐ-CP ngày 08 tháng 3 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết Luật Quản lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa;
Thực hiện Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN ký ngày 26 tháng 02 năm 2009 tại Hội nghị cấp cao lần thứ 14, tại Thái Lan giữa các nước thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á;
Thực hiện Nghị định thư thứ nhất sửa đổi Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN ký ngày 22 tháng 01 năm 2019 tại Việt Nam;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu,
Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 3 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN.
1. Thay thế Phụ lục II - Quy tắc cụ thể mặt hàng tại khoản 2 Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCT (đã được thay thế bằng Phụ lục I tại khoản 1 Điều 1 Thông tư số 10/2019/TT-BCT) bằng Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Thay thế Phụ lục III - Tiêu chí chuyển đổi cơ bản đối với sản phẩm dệt may tại khoản 3 Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCT (đã được thay thế bằng Phụ lục II tại khoản 2 Điều 1 Thông tư số 10/2019/TT-BCT) bằng Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.
3. Thay thế Phụ lục IV - Danh mục các mặt hàng công nghệ thông tin (ITA) tại khoản 4 Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCT (đã được thay thế bằng Phụ lục tại khoản 1 Điều 1 Thông tư số 25/2019/TT-BCT) bằng Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 4 năm 2023.
2. Thông tư này bãi bỏ Thông tư số 10/2019/TT-BCT ngày 22 tháng 7 năm 2019 và Thông tư số 25/2019/TT-BCT ngày 14 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Sửa đổi, bổ sung Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 03 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
QUY
TẮC CỤ THỂ MẶT HÀNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2023/TT-BCT
Ngày
14
tháng 02 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
1. Trong phụ lục này một số từ ngữ được hiểu như sau:
a) RVC40 hoặc RVC35 nghĩa là hàm lượng giá trị khu vực của hàng hóa, tính theo công thức quy định tại khoản 1 Điều 5 Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 03 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương, không thấp hơn 40% (bốn mươi phần trăm) hoặc 35% (ba mươi lăm phần trăm) tương ứng, và công đoạn sản xuất cuối cùng được thực hiện tại một nước thành viên;
b) “CC” là việc nguyên liệu không có xuất xứ chuyển đổi từ bất kỳ chương nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tất cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra hàng hóa phải trải qua sự chuyển đổi mã HS ở cấp 2 số (chuyển đổi Chương);
c) “CTH” là việc nguyên liệu không có xuất xứ chuyển đổi từ bất kỳ nhóm nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tất cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra sản phẩm phải trải qua sự chuyển đổi mã HS ở cấp 4 số (chuyển đổi Nhóm);
d) “CTSH” là việc nguyên liệu không có xuất xứ chuyển đổi từ bất kỳ phân nhóm nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tất cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra sản phẩm phải trải qua sự chuyển đổi mã HS ở cấp 6 số (chuyển đổi Phân nhóm);
đ) “WO” nghĩa là hàng hóa có xuất xứ thuần túy hoặc được sản xuất toàn bộ tại lãnh thổ của một nước thành viên.
e) Quy tắc hàng dệt may là quy tắc được liệt kê tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.
2. Phụ lục này được xây dựng dựa trên Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa phiên bản 2022.
Mã số |
Mô tả hàng hóa |
Tiêu chí xuất xứ |
0101.21 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
WO |
0101.29 |
- - Loại khác |
WO |
0101.30 |
- Lừa: |
WO |
0101.90 |
- Loại khác |
WO |
0102.21 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
WO |
0102.29 |
- - Loại khác: |
WO |
0102.31 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
WO |
0102.39 |
- - Loại khác |
WO |
0102.90 |
- Loại khác: |
WO |
0103.10 |
- Loại thuần chủng để nhân giống |
WO |
0103.91 |
- - Khối lượng dưới 50 kg |
WO |
0103.92 |
- - Khối lượng từ 50 kg trở lên |
WO |
0104.10 |
- Cừu: |
WO |
0104.20 |
- Dê: |
WO |
0105.11 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
WO |
0105.12 |
- - Gà tây: |
WO |
0105.13 |
- - Vịt, ngan: |
WO |
0105.14 |
- - Ngỗng: |
WO |
0105.15 |
- - Gà lôi: |
WO |
0105.94 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
WO |
0105.99 |
- - Loại khác: |
WO |
0106.11 |
- - Bộ động vật linh trưởng |
WO |
0106.12 |
- - Cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
WO |
0106.13 |
- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
WO |
0106.14 |
- - Thỏ (Rabbits và hares) |
WO |
0106.19 |
- - Loại khác |
WO |
0106.20 |
- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
WO |
0106.31 |
- - Chim săn mồi |
WO |
0106.32 |
- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào) |
WO |
0106.33 |
- - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) |
WO |
0106.39 |
- - Loại khác |
WO |
0106.41 |
- - Các loại ong |
WO |
0106.49 |
- - Loại khác |
WO |
0106.90 |
- Loại khác |
WO |
0201.10 |
- Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
0201.20 |
- Thịt pha có xương khác |
RVC40 hoặc CC |
0201.30 |
- Thịt lọc không xương |
RVC40 hoặc CC |
0202.10 |
- Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
0202.20 |
- Thịt pha có xương khác |
RVC40 hoặc CC |
0202.30 |
- Thịt lọc không xương |
RVC40 hoặc CC |
0203.11 |
- - Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
0203.12 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
RVC40 hoặc CC |
0203.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0203.21 |
- - Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
0203.22 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
RVC40 hoặc CC |
0203.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0204.10 |
- Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0204.21 |
- - Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
0204.22 |
- - Thịt pha có xương khác |
RVC40 hoặc CC |
0204.23 |
- - Thịt lọc không xương |
RVC40 hoặc CC |
0204.30 |
- Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0204.41 |
- - Thịt cả con và nửa con |
RVC40 hoặc CC |
0204.42 |
- - Thịt pha có xương khác |
RVC40 hoặc CC |
0204.43 |
- - Thịt lọc không xương |
RVC40 hoặc CC |
0204.50 |
- Thịt dê |
RVC40 hoặc CC |
0205.00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0206.10 |
- Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0206.21 |
- - Lưỡi |
RVC40 hoặc CC |
0206.22 |
- - Gan |
RVC40 hoặc CC |
0206.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0206.30 |
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0206.41 |
- - Gan |
RVC40 hoặc CC |
0206.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0206.80 |
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0206.90 |
- Loại khác, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.11 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.12 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.13 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm san giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.14 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
RVC40 hoặc CC |
0207.24 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.25 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.26 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.27 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
RVC4Q hoặc CC |
0207.41 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.42 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.43 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.44 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.45 |
- - Loại khác, đông lạnh: |
RVC40 hoặc CC |
0207.51 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.52 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.53 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.54 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
RVC40 hoặc CC |
0207.55 |
- - Loại khác, đông lạnh: |
RVC40 hoặc CC |
0207.60 |
- Của gà lôi: |
RVC40 hoặc CC |
0208.10 |
- Của thỏ hoặc thỏ rừng |
RVC40 hoặc CC |
0208.30 |
- Của bộ động vật linh trưởng |
RVC40 hoặc CC |
0208.40 |
- Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
RVC40 hoặc CC |
0208.50 |
- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
RVC40 hoặc CC |
0208.60 |
- Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
RVC40 hoặc CC |
0208.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0209.10 |
- Của lợn |
RVC40 hoặc CC |
0209.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0210.11 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
RVC40 hoặc CC |
0210.12 |
- - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng |
RVC40 hoặc CC |
0210.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0210.20 |
- Thịt động vật họ trâu bò |
RVC40 hoặc CC |
0210.91 |
- - Của bộ động vật linh trưởng |
RVC40 hoặc CC |
0210.92 |
- - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
RVC40 hoặc CC |
0210.93 |
- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
RVC40 hoặc CC |
0210.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0301.11 |
- - Cá nước ngọt: |
WO |
0301.19 |
- - Loại khác: |
WO |
0301.91 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
WO |
0301.92 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
WO |
0301.93 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idelius, Hypophthalmichthys spp., Cirrhmus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
WO |
0301.94 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
WO |
0301.95 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
WO |
0301.99 |
- - Loại khác: |
WO |
0306.15 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
RVC40 hoặc CTSH |
0306.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
0306.34 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
RVC40 hoặc CTSH |
0306.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0306.94 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus): |
RVC40 hoặc CTSH |
0306.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.22 |
- - Đông lạnh |
Đối với điệp thuộc các chi Pecten, Chlamys hoặc Placopecten; RVC40 hoặc CTH; Đối với hàng hóa khác: RVC40 hoặc CTSH |
0307.29 |
- - Loại khác: |
Đối với điệp thuộc các chi Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: RVC40 hoặc CTH; Đối với hàng hóa khác: RVC40 hoặc CTSH |
0307.43 |
- - Đông lạnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.72 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.79 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.83 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.84 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.87 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.88 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) ở dạng khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.92 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
0307.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0308.12 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
0308.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0308.22 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
0308.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0308.30 |
- Sứa (Rhopilema spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
0308.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0401.10 |
- Có hàm lượng chất béo không quá 1 % tính theo khối lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
0401.20 |
- Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo khối lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
0401.40 |
- Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo khối lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
0401.50 |
- Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo khối lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
0402.10 |
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo khối lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
0402.21 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0402.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0402.91 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
RVC40 hoặc CTSH |
0402.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
0403.20 |
- Sữa chua: |
RVC40 hoặc CTSH |
0403.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0404.10 |
- Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0404.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
0405.10 |
- Bơ |
RVC40 hoặc CTSH |
0405.20 |
- Chất phết từ bơ sữa |
RVC40 hoặc CTSH |
0405.90 |
- Loại khác; |
RVC40 hoặc CTSH |
0406.10 |
- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd: |
RVC40 hoặc CTSH |
0406.20 |
- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: |
RVC40 hoặc CTSH |
0406.30 |
- Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột |
RVC40 hoặc CTSH |
0406.40 |
- Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti |
RVC40 hoặc CTSH |
0406.90 |
- Pho mát loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
0407.11 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus: |
WO |
0407.19 |
- - Loại khác: |
WO |
0407.21 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
WO |
0407.29 |
- - Loại khác: |
WO |
0407.90 |
- Loại khác: |
WO |
0408.11 |
- - Đã làm khô |
RVC40 hoặc CC |
0408.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0408.91 |
- - Đã làm khô |
RVC40 hoặc CC |
0408.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0409.00 |
Mật ong tự nhiên |
WO |
0410.10 |
- Côn trùng |
RVC40 hoặc CC |
0410.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0501.00 |
Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người |
WO |
0502.10 |
- Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng |
RVC40 hoặc CC |
0502.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0504.00 |
Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói |
RVC40 hoặc CC |
0505.10 |
- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: |
RVC40 hoặc CC |
0505.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0506.10 |
- Ossein và xương đã xử lý bằng axit |
RVC40 hoặc CC |
0506.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0507.10 |
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà |
RVC40 hoặc CC |
0507.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0508.00 |
San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
RVC40 hoặc CC |
0510.00 |
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác |
RVC40 hoặc CC |
0511.10 |
- Tinh dịch động vật họ trâu, bò |
RVC40 hoặc CC |
0511.91 |
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: |
RVC40 hoặc CC |
0511.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0601.10 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ |
RVC40 hoặc CTSH |
0601.20 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
RVC40 hoặc CTSH |
0602.10 |
- Cành giâm và cành ghép không có rễ: |
RVC40 hoặc CTSH |
0602.20 |
- Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được |
RVC40 hoặc CTSH |
0602.30 |
- Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành |
RVC40 hoặc CTSH |
0602.40 |
- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành |
RVC40 hoặc CTSH |
0602.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0701.10 |
- Để làm giống |
WO |
0701.90 |
- Loại khác: |
WO |
0702.00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
WO |
0703.10 |
- Hành tây và hành, hẹ: |
WO |
0703.20 |
- Tỏi: |
WO |
0703.90 |
- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: |
WO |
0704.10 |
- Súp lơ (1) và súp lơ xanh: |
WO |
0704.20 |
- Cải Bruc-xen |
WO |
0704.90 |
- Loại khác: |
WO |
0705.11 |
- - Xà lách cuộn (head lettuce) |
WO |
0705.19 |
- - Loại khác |
WO |
0705.21 |
- - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) |
WO |
0705.29 |
- - Loại khác |
WO |
0706.10 |
- Cà rốt và củ cải: |
WO |
0706.90 |
- Loại khác |
WO |
0707.00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
WO |
0708.10 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
WO |
0708.20 |
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
WO |
0708.90 |
- Các loại rau đậu khác |
WO |
0709.20 |
- Măng tây |
WO |
0709.30 |
- Cà tím |
WO |
0709.40 |
- Cần tây trừ loại cần củ (celeriac) |
WO |
0709.51 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
WO |
0709.52 |
- - Nấm thuộc chi Boletus |
WO |
0709.53 |
- - Nấm thuộc chi Cantharellus |
WO |
0709.54 |
- - Nấm hương (Lentinus edodes) |
WO |
0709.55 |
- - Nấm Tùng Nhung (Tricholoma matsutake, Tricholoma magnivelare, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens, Tricholoma caligatum) |
WO |
0709.56 |
- - Nấm cục (Tuber spp.) |
WO |
0709.59 |
- - Loại khác: |
WO |
0709.60 |
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
WO |
0709.70 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
WO |
0709.91 |
- - Hoa a-ti-sô |
WO |
0709.92 |
- - Ô liu |
WO |
0709.93 |
- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) |
WO |
0709.99 |
- - Loại khác: |
WO |
0710.10 |
- Khoai tây |
WO |
0710.29 |
- - Loại khác |
WO |
0710.30 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
WO |
0710.40 |
- Ngô ngọt |
WO |
0710.80 |
- Rau khác |
WO |
0710.90 |
- Hỗn hợp các loại rau |
WO |
0714.10 |
- Sắn: |
WO |
0714.20 |
- Khoai lang: |
RVC40 |
0714.30 |
- Củ từ, khoai mỡ, khoai tím (Dioscorea spp.): |
RVC40 |
0714.40 |
- Khoai sọ, khoai môn (Colacasia spp.): |
RVC40 |
0714.50 |
- Khoai sáp, khoai mùng (Xanthosoma spp.): |
RVC40 |
0714.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
0801.11 |
- - Đã qua công đoạn làm khô |
RVC40 hoặc CC |
0801.12 |
- - Dừa còn nguyên sọ |
RVC40 hoặc CC |
0801.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0801.21 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
0801.22 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0801.31 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
0802.11 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
0802.12 |
- - Đã bóc vỏ: |
RVC40 hoặc CC |
0802.21 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
0802.22 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.31 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
0802.32 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.41 |
- - Chưa bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.42 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.51 |
- - Chưa bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.52 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.61 |
- - Chưa bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.62 |
- - Đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.70 |
- Hạt cây côla (Cola spp.) |
RVC40 hoặc CC |
0802.80 |
- Quả cau |
RVC40 hoặc CC |
0802.91 |
- - Hạt thông, chưa bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.92 |
- - Hạt thông, đã bóc vỏ |
RVC40 hoặc CC |
0802.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0803.10 |
- Chuối lá: |
RVC40 hoặc CC |
0803.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
0804.10 |
- Quả chà là |
WO |
0804.20 |
- Quả sung, vả |
WO |
0804.30 |
- Quả dứa |
WO |
0804.40 |
- Quả bơ |
WO |
0804.50 |
- Quả ổi, xoài và măng cụt: |
WO |
0805.10 |
- Quả cam: |
WO |
0805.21 |
- - Quả quýt các loại (kể cả quất) |
WO |
0805.22 |
- - Cam nhỏ (Clementines) |
WO |
0805.29 |
- - Loại khác |
WO |
0805.40 |
- Bưởi chùm (Grapefruit) và bưởi (pomelos) |
WO |
0805.50 |
- Quả chanh vàng (lemon) (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chanh xanh (chanh ta Citrus aurantifolia, chanh không hạt Citrus latifolia): |
WO |
0805.90 |
- Loại khác |
WO |
0806.10 |
- Tươi |
WO |
0806.20 |
- Khô |
WO |
0807.11 |
- - Quả dưa hấu |
WO |
0807.19 |
- - Loại khác |
WO |
0807.20 |
- Quả đu đủ |
WO |
0808.10 |
- Quả táo (apples) |
WO |
0808.30 |
- Quả lê |
WO |
0808.40 |
- Quả mộc qua |
WO |
0809.10 |
- Quả mơ |
WO |
0809.21 |
- - Quả anh đào chua (Prunus cerasus) |
WO |
0809.29 |
- - Loại khác |
WO |
0809 30 |
- Quả đào, kể cả xuân đào |
WO |
0809.40 |
- Quả mận và quả mận gai: |
WO |
0810.10 |
- Quả dâu tây |
WO |
0810.20 |
- Quả mâm xôi (Raspberries, blackberries), dâu tằm và dâu đỏ (loganberries) |
WO |
0810.30 |
- Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ |
WO |
0810.40 |
- Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium |
WO |
0810.50 |
- Quả kiwi |
WO |
0810.60 |
- Quả sầu riêng |
WO |
0810.70 |
- Quả hồng (Persimmons) |
WO |
0810.90 |
- Loại khác: |
WO |
0901.11 |
- - Chưa khử chất caffeine: |
RVC40 hoặc CC |
0901.12 |
- - Đã khử chất caffeine: |
RVC40 hoặc CTSH |
0901.21 |
- - Chưa khử chất caffeine: |
RVC40 hoặc CTSH |
0901.22 |
- - Đã khử chất caffeine: |
RVC40 hoặc CTSH |
0901.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
0902.10 |
- Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg: |
RVC40 hoặc CC |
0902.20 |
- Chè xanh khác (chưa ủ men): |
RVC40 hoặc CC |
0902.30 |
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg: |
RVC40 hoặc CTSH |
0902.40 |
- Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần: |
RVC40 hoặc CTSH |
0903.00 |
Chè Paragoay (Maté) |
RVC40 hoặc CC |
0904.11 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
RVC40 hoặc CC |
0904.12 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
RVC40 hoặc CTSH |
0904.21 |
- - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: |
RVC40 hoặc CTSH |
0904.22 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
RVC40 hoặc CTSH |
0905.10 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0905.20 |
- Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0906.11 |
- - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) |
RVC40 hoặc CC |
0906.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
0906.20 |
- Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CTSH |
0907.10 |
- Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0907.20 |
- Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0908.11 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0908.12 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0908.21 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0908.22 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0908.31 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0908.32 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0909.21 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0909.22 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0909.31 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0909.32 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0909.61 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền: |
RVC40 hoặc CC |
0909.62 |
- - Đã xay hoặc nghiền: |
RVC40 hoặc CC |
0910.11 |
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0910.12 |
- - Đã xay hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
0910.20 |
- Nghệ tây |
RVC40 hoặc CC |
0910.30 |
- Nghệ (curcuma) |
RVC40 hoặc CC |
0910.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
1001.11 |
- - Hạt giống |
WO |
1001.19 |
- - Loại khác |
WO |
1001.91 |
- - Hạt giống |
WO |
1001.99 |
- - Loại khác: |
WO |
1002.10 |
- Hạt giống |
WO |
1002.90 |
- Loại khác |
WO |
1003.10 |
- Hạt giống |
WO |
1003.90 |
- Loại khác |
WO |
1004.10 |
- Hạt giống |
WO |
1004.90 |
- Loại khác |
WO |
1005.10 |
- Hạt giống |
WO |
1005.90 |
- Loại khác: |
WO |
1006.10 |
- Thóc: |
WO |
1006.20 |
- Gạo lứt: |
WO |
1006.30 |
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed): |
WO |
1006.40 |
- Tấm: |
WO |
1007.10 |
- Hạt giống |
WO |
1007.90 |
- Loại khác |
WO |
1008.10 |
- Kiều mạch |
WO |
1008.21 |
- - Hạt giống |
WO |
1008.29 |
- - Loại khác |
WO |
1008.30 |
- Hạt cây thóc chim (họ lúa) |
WO |
1008.40 |
- Hạt kê Fonio (Digitaria spp.) |
WO |
1008.50 |
- Hạt diêm mạch (Chenopodium quinoa) |
WO |
1008.60 |
- Lúa mì lai lúa mạch đen (Triticale) |
WO |
1008.90 |
- Ngũ cốc loại khác |
WO |
1101.00 |
Bột mì hoặc bột meslin |
RVC40 hoặc CC |
1102.20 |
- Bột ngô |
RVC40 hoặc CC |
1102.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1103.11 |
- - Của lúa mì |
RVC40 hoặc CC |
1103.13 |
- - Của ngô |
RVC40 hoặc CC |
1103.19 |
- - Của ngũ cốc khác: |
RVC40 hoặc CC |
1103.20 |
- Dạng viên |
RVC40 hoặc CTSH |
1104.12 |
- - Của yến mạch |
RVC40 hoặc CC |
1104.19 |
- - Của ngũ cốc khác: |
RVC40 hoặc CC |
1104.22 |
- - Của yến mạch |
RVC40 hoặc CC |
1104.23 |
- - Của ngô |
RVC40 hoặc CC |
1104.29 |
- - Của ngũ cốc khác: |
RVC40 hoặc CC |
1104.30 |
- Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền |
RVC40 hoặc CC |
1105.10 |
- Bột, bột thô và bột mịn |
RVC40 hoặc CC |
1105.20 |
- Dạng mảnh lát, hạt và viên |
RVC40 hoặc CTSH |
1106.10 |
- Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 |
RVC40 hoặc CC |
1106.20 |
- Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14: |
RVC40 hoặc CC |
1106.30 |
- Từ các sản phẩm thuộc Chương 8 |
RVC40 hoặc CC |
1107.10 |
- Chưa rang |
RVC40 hoặc CC |
1107.20 |
- Đã rang |
RVC40 hoặc CTSH |
1108.11 |
- - Tinh bột mì |
RVC40 hoặc CC |
1108.12 |
- - Tinh bột ngô |
RVC40 hoặc CC |
1108.13 |
- - Tinh bột khoai tây |
RVC40 hoặc CC |
1108.14 |
- - Tinh bột sắn |
RVC40 hoặc CC |
1108.19 |
- - Tinh bột khác: |
RVC40 hoặc CC |
1108.20 |
- Inulin |
RVC40 hoặc CC |
1109.00 |
Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô |
RVC40 hoặc CC |
1201.10 |
- Hạt giống |
WO |
1201.90 |
- Loại khác |
WO |
1202.30 |
- Hạt giống |
WO |
1202.41 |
- - Chưa bóc vỏ |
WO |
1202.42 |
- - Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
RVC40 hoặc CC |
1203.00 |
Cùi (cơm) dừa khô |
WO |
1204.00 |
Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
RVC40 hoặc CC |
1205.10 |
- Hạt cải dầu có hàm lượng axit eruxic thấp |
WO |
1205.90 |
- Loại khác |
WO |
1206.00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
WO |
1207.10 |
- Hạt cọ và nhân hạt cọ: |
WO |
1207.21 |
- - Hạt giống |
WO |
1207.29 |
- - Loại khác |
WO |
1207.30 |
- Hạt thầu dầu |
WO |
1207.40 |
- Hạt vừng: |
WO |
1207.50 |
- Hạt mù tạt |
WO |
1207.60 |
- Hạt rum (Carthamus tinctorius) |
WO |
1207.70 |
- Hạt dưa (melon seeds) |
WO |
1207.91 |
- - Hạt thuốc phiện |
WO |
1207.99 |
- - Loại khác: |
WO |
1209.10 |
- Hạt củ cải đường (sugar beet) |
RVC40 hoặc CC |
1209.21 |
- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) |
RVC40 hoặc CC |
1209.22 |
- - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.) |
RVC40 hoặc CC |
1209.23 |
- - Hạt cỏ đuôi trâu |
RVC40 hoặc CC |
1209.24 |
- - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) |
RVC40 hoặc CC |
1209.25 |
- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) |
RVC40 hoặc CC |
1209.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1209.30 |
- Hạt của các loại cây thân cỏ trồng chủ yếu để lấy hoa |
RVC40 hoặc CC |
1209.91 |
- - Hạt rau: |
RVC40 hoặc CC |
1209.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1210.10 |
- Hublong, chưa nghiền và chưa xay thành bột và chưa ở dạng viên |
WO |
1210.20 |
- Hublong, đã nghiền, đã xay thành bột hoặc ở dạng viên; phấn hoa bia |
RVC40 hoặc CTSH |
1211.20 |
- Rễ cây nhân sâm: |
WO |
1211.30 |
- Lá coca |
WO |
1211.40 |
- Thân cây anh túc |
WO |
1211.50 |
- Cây ma hoàng |
WO |
1211.60 |
- Vỏ cây anh đào Châu Phi (Prunus africana) |
WO |
1211.90 |
- Loại khác: |
WO |
1212.21 |
- - Thích hợp sử dụng cho người: |
WO |
1212.29 |
- - Loại khác: |
WO |
1212.91 |
- - Củ cải đường |
WO |
1212.92 |
- - Quả minh quyết (carob) (1) |
RVC40 hoặc CC |
1212.93 |
- - Mía đường: |
RVC40 hoặc CC |
1212.94 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
RVC40 hoặc CC |
1212.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1213.00 |
Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ cốc, chưa xử lý, đã hoặc chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên |
WO |
1214.10 |
- Bột thô và viên cỏ linh lăng (alfalfa) |
RVC40 hoặc CC |
1214.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
1301.20 |
- Gôm Ả rập |
WO |
1301.90 |
- Loại khác: |
WO |
1302.11 |
- - Thuốc phiện: |
RVC40 hoặc CC |
1302.12 |
- - Từ cam thảo |
RVC40 hoặc CC |
1302.13 |
- - Từ hoa bia (hublong) |
RVC40 hoặc CC |
1302.14 |
- - Từ cây ma hoàng |
RVC40 hoặc CC |
1302.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1302.20 |
- Chất pectic, muối của axit pectinic và muối của axit pectic |
RVC40 hoặc CC |
1302.31 |
- - Thạch rau câu (agar-agar) |
RVC40 |
1302.32 |
- - Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến đổi, thu được từ quả minh quyết (1), hạt minh quyết (1) hoặc hạt guar |
RVC40 hoặc CC |
1302.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1401.10 |
- Tre |
WO |
1401.20 |
- Song, mây: |
WO |
1401.90 |
- Loại khác |
WO |
1404.20 |
- Xơ của cây bông |
RVC40 hoặc CC |
1404.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1501.10 |
- Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1501.20 |
- Mỡ lợn khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1501.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1502.10 |
- Mỡ tallow |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1502.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1503.00 |
Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu tallow, chưa nhũ hóa hoặc chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1504.10 |
- Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1504.20 |
- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá, trừ dầu gan cá: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1504.30 |
- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ động vật có vú sống ở biển |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1505.00 |
Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin) |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1506.00 |
Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1507.10 |
- Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa |
RVC40 hoặc CC |
1508.10 |
- Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
1508.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1509.20 |
- Dầu ô liu nguyên chất đặc biệt (Extra virgin olive oil) (1): |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1509.30 |
- Dầu ô liu nguyên chất (Virgin olive oil) (1) |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1509.40 |
- Dầu ô liu nguyên chất khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1509.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1510.10 |
- Dầu bã ô liu (olive pomace oil) (1) thô |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1510.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1511.10 |
- Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
1511.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1512.11 |
- - Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
1512.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1512.21 |
- - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol |
RVC40 hoặc CC |
1512.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1513.11 |
- - Dầu thô: |
RVC40 hoặc CC |
1513.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1513.21 |
- - Dầu thô: |
RVC40 hoặc CC |
1513.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1514.11 |
- - Dầu thô |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1514.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1514.91 |
- - Dầu thô |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1514.99 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1515.11 |
- - Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
1515.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1515.21 |
- - Dầu thô |
RVC40 hoặc CC |
1515.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1515.30 |
- Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1515.50 |
- Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1515.60 |
- Chất béo và dầu vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hạng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1515.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1516.10 |
- Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1516.20 |
- Chất béo và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1516.30 |
- Chất béo và dầu vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1517.10 |
- Margarin, trừ loại margarin lỏng: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1517.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1518.00 |
Chất béo và dầu động vật, thực vật hoặc vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, sulphua hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp thay đổi về mặt hóa học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu động vật, thực vật hoặc vi sinh vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1520.00 |
Glyxerin, thô; nước glyxerin và dung dịch kiềm glyxerin. |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1521.10 |
- Sáp thực vật |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1521.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1522.00 |
Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật |
RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế |
1601.00 |
Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết hoặc côn trùng; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó |
RVC40 hoặc CC |
1602.10 |
- Chế phẩm đồng nhất: |
RVC40 hoặc CC |
1602.20 |
- Từ gan động vật |
RVC40 hoặc CC |
1602.31 |
- - Từ gà tây: |
RVC40 hoặc CC |
1602.32 |
- - Từ gà thuộc loài Gallus domesticus: |
RVC40 hoặc CC |
1602.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
1602.41 |
- - Thịt mông đùi (ham) và các mảnh của chúng: |
RVC40 hoặc CC |
1602.42 |
- - Thịt vai nguyên miếng và các mảnh của chúng: |
RVC40 hoặc CC |
1602.49 |
- - Loại khác, kể cả các hỗn hợp: |
RVC40 hoặc CC |
1602.50 |
- Từ động vật họ trâu bò: |
RVC40 hoặc CC |
1602.90 |
- Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật: |
RVC40 hoặc CC |
1604.11 |
- - Từ cá hồi: |
RVC40 hoặc CC |
1604.12 |
- - Từ cá trích nước lạnh: |
RVC40 hoặc CC |
1604.13 |
- - Từ cá trích dầu, cá trích xương và cá trích kê hoặc cá trích cơm: |
RVC40 hoặc CC |
1604.14 |
- - Từ cá ngừ đại dương, cá ngừ vằn và cá ngừ ba chấm (Sarda spp.): |
RVC40 hoặc CC |
1604.15 |
- - Từ cá nục hoa: |
RVC40 hoặc CC |
1604.16 |
- - Từ cá cơm (cá trỏng): |
RVC40 hoặc CC |
1604.17 |
- - Cá chình; |
RVC40 hoặc CC |
1604.18 |
- - Vây cá mập: |
RVC40 hoặc CC |
1604.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1604.20 |
- Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác: |
RVC40 hoặc CC |
1604.31 |
- - Trứng cá tầm muối |
RVC40 hoặc CC |
1604.32 |
- - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối |
RVC40 hoặc CC |
1605.10 |
- Cua, ghẹ: |
RVC40 hoặc CC |
1605.21 |
- - Không đóng bao bì kín khí |
RVC40 hoặc CC |
1605.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1605.30 |
- Tôm hùm |
RVC40 hoặc CC |
1605.40 |
- Động vật giáp xác khác |
RVC40 hoặc CC |
1605.51 |
- - Hàu |
RVC40 hoặc CC |
1605.52 |
- - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng |
RVC40 hoặc CC |
1605.53 |
- - Vẹm (Mussels) |
RVC40 hoặc CC |
1605.54 |
- - Mực nang và mực ống: |
RVC40 hoặc CC |
1605.55 |
- - Bạch tuộc |
RVC40 hoặc CC |
1605.56 |
- - Nghêu (ngao), sò |
RVC40 hoặc CC |
1605.57 |
- - Bào ngư: |
RVC40 hoặc CC |
1605.58 |
- - Ốc, trừ ốc biển |
RVC40 hoặc CC |
1605.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
1605.61 |
- - Hải sâm |
RVC40 hoặc CC |
1605.62 |
- - Cầu gai |
RVC40 hoặc CC |
1605.63 |
- - Sứa |
RVC40 hoặc CC |
1605.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
1701.12 |
- - Đường củ cải |
RVC40 hoặc CC |
1701.13 |
- - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này |
RVC40 hoặc CC |
1701.14 |
- - Các loại đường mía khác |
RVC40 hoặc CC |
1701.91 |
- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
RVC40 hoặc CC |
1701.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1801.00 |
Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang |
RVC40 hoặc CC |
1802.00 |
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác |
RVC40 hoặc CC |
1806.31 |
- - Có nhân |
RVC40 hoặc CTSH |
1806.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
1902.11 |
- - Có chứa trứng |
RVC40 hoặc CC |
1902.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
1902.20 |
- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hoặc chế biến cách khác: |
RVC40 hoặc CC |
1902.30 |
- Sản phẩm từ bột nhào khác: |
RVC40 hoặc CC |
1902.40 |
- Couscous |
RVC40 hoặc CC |
1903.00 |
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hoặc các dạng tương tự |
RVC40 hoặc CC |
1904.10 |
- Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc: |
RVC40 hoặc CC |
1904.20 |
- Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ: |
RVC4Q hoặc CC |
1904.30 |
- Lúa mì bulgur (1) |
RVC40 hoặc CC |
1904.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
2001.10 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri |
RVC40 hoặc CC |
2001.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
2003.10 |
- Nấm thuộc chi Agaricus |
RVC40 hoặc CC |
2003.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
2004.10 |
- Khoai tây |
RVC40 hoặc CC |
2004.90 |
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau: |
RVC40 hoặc CC |
2005.10 |
- Rau đồng nhất: |
RVC40 hoặc CC |
2005.20 |
- Khoai tây: |
RVC40 hoặc CC |
2005.60 |
- Măng tây |
RVC40 hoặc CC |
2005.70 |
- Ô liu |
RVC40 hoặc CC |
2005.80 |
- Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata) |
RVC40 hoặc CC |
2005.91 |
- - Măng tre |
RVC40 hoặc CC |
2005.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
2006.00 |
Rau, quả, quả hạch (nuts), vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường) |
RVC40 hoặc CC |
2008.11 |
- - Lạc: |
RVC40 hoặc CC |
2008.19 |
- - Loại khác, kể cả các hỗn hợp: |
RVC40 hoặc CC |
2008.20 |
- Dứa: |
RVC40 hoặc CC |
2008.30 |
- Quả thuộc chi cam quýt: |
RVC40 hoặc CC |
2008.40 |
- Lê |
RVC40 hoặc CC |
2008.50 |
- Mơ |
RVC40 hoặc CC |
2008.60 |
- Anh đào (Cherries): |
RVC40 hoặc CC |
2008.70 |
- Đào, kể cả quả xuân đào: |
RVC40 hoặc CC |
2008.80 |
- Dâu tây |
RVC40 hoặc CC |
2008.91 |
- - Lõi cây cọ |
RVC40 hoặc CC |
2008.93 |
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); quả lingonberries (Vaccinium Vitis-idaea); |
RVC40 hoặc CC |
2008.97 |
- - Dạng hỗn hợp: |
RVC40 hoặc CC |
2008.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
2009.11 |
- - Đông lạnh |
RVC40 hoặc CC |
2009.12 |
- - Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
2009.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
2009.21 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
2009.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
2009.31 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
2009.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
2009.41 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
2009.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
2009.61 |
- - Với trị giá Brix không quá 30 |
RVC40 hoặc CC |
2009.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
2009.71 |
- - Với trị giá Brix không quá 20 |
RVC40 hoặc CC |
2009.79 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
2009.81 |
- - Nước quả nam việt quất ép (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); nước quả lingonberry ép (Vaccinium Vitis-idaea): |
RVC40 hoặc CC |
2009.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
2009.90 |
- Nước ép hỗn hợp: |
RVC40 hoặc CC |
2101.11 |
- - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc: |
RVC40 hoặc CC |
2101.12 |
- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là cà phê: |
RVC40 hoặc CC |
2101.20 |
- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là chè hoặc chè Paragoay: |
RVC40 hoặc CC |
2101.30 |
- Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của chúng |
RVC40 hoặc CC |
2102.10 |
- Men sống |
RVC40 hoặc CC |
2102.20 |
- Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết: |
RVC40 hoặc CC |
2102.30 |
- Bột nở đã pha chế |
RVC40 hoặc CC |
2103.20 |
- Ketchup cà chua và nước xốt cà chua khác |
RVC40 hoặc CTSH |
2103.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
2106.10 |
- Protein cô đặc và chất protein được làm rắn (textured protein substances) |
RVC40 hoặc CTSH |
2106.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
2201.10 |
- Nước khoáng và nước có ga: |
RVC40 hoặc CC |
2201.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
2202.10 |
- Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu: |
RVC40 hoặc CC |
2202.91 |
- - Bia không cồn |
RVC40 hoặc CC |
2202.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
2203.00 |
Bia sản xuất từ malt |
RVC40 hoặc CC |
2204.10 |
- Rượu vang nổ (1) |
RVC40 hoặc CC |
2204.21 |
- - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít: |
RVC40 hoặc CC |
2204.22 |
- - Loại trong đồ đựng trên 2 lít nhưng không quá 10 lít: |
RVC40 hoặc CC |
2204.29 |
- - Loạt khác: |
RVC40 hoặc CC |
2204.30 |
- Hèm nho khác: |
RVC40 hoặc CC |
2206.00 |
Đồ uống đã lên men khác (ví dụ, vang táo, vang lê, vang mật ong, rượu sa kê); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
RVC40 hoặc CC |
2301.10 |
- Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: tóp mỡ |
RVC40 hoặc CC |
2301.20 |
- Bột mịn, bột thô và viên, từ cá hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác: |
RVC40 hoặc CC |
2303.20 |
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường |
RVC40 hoặc CC |
2303.30 |
- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất |
RVC40 hoặc CC |
2401.10 |
- Lá thuốc lá chưa tước cọng: |
RVC40 hoặc CC |
2401.20 |
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: |
RVC40 hoặc CC |
2401.30 |
- Phế liệu lá thuốc lá: |
RVC40 hoặc CC |
2404.11 |
- - Chứa lá thuốc lá hoặc thuốc lá hoàn nguyên |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 2403 |
2404.12 |
- - Loại khác, chứa nicotin: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 3824.99 |
2404.19 |
- - Loại khác: |
Đối với nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 2403; Đối với hàng hóa khác: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 3824 |
2404.91 |
- - Loại dùng qua đường miệng: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 2106.90 |
2404.92 |
- - Loại thẩm thấu qua da: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 3824.99 |
2404.99 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 3824.99 |
2523.21 |
- - Xi măng trắng, đã hoặc chưa pha màu nhân tạo |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 2523.29 đến 2523.90 |
2523.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 2523.21 đến 2523.90 |
2525.20 |
- Bột mi ca |
RVC40 hoặc CTSH |
2525.30 |
- Phế liệu mi ca |
WO |
2613.10 |
- Đã nung |
RVC40 hoặc CTSH |
2613.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
2617.10 |
- Quặng antimon và tinh quặng antimon |
RVC40 hoặc CTSH |
2617.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
2619.00 |
Xỉ, xỉ luyện kim (trừ xỉ hạt), vụn xỉ và các phế thải khác từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép |
WO |
2620.11 |
- - Kẽm tạp chất cứng (sten tráng kẽm) |
WO |
2620.19 |
- - Loại khác |
WO |
2620.21 |
- - Cặn của xăng pha chì và cặn của hợp chất chì chống kích nổ |
WO |
2620.29 |
- - Loại khác |
WO |
2620.30 |
- Chứa chủ yếu là đồng |
WO |
2620.60 |
- Chứa arsen, thủy ngân, tali hoặc hỗn hợp của chúng, là loại dùng để tách arsen hoặc những kim loại trên hoặc dùng để sản xuất các hợp chất hóa học của chúng |
WO |
2620.91 |
- - Chứa antimon, berily, cađimi, crom hoặc các hỗn hợp của chúng |
WO |
2620.99 |
- - Loại khác: |
WO |
2621.10 |
- Tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị |
WO |
2621.90 |
- Loại khác: |
WO |
2921.21 |
- - Etylendiamin và muối của nó |
RVC40 hoặc CTSH |
2921.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
2922.12 |
- - Dietanolamin và muối của nó |
RVC40 hoặc CTSH |
2922.15 |
- - Triethanolamine |
RVC40 hoặc CTSH |
2922.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
2922.41 |
- - Lysin và este của nó; muối của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
2923.30 |
- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate |
RVC40 hoặc CTSH |
2923.40 |
- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate |
RVC40 hoặc CTSH |
2923.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
3005.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
3006.10 |
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
3006.93 |
- - Giả dược (placebo) và bộ dụng cụ thử nghiệm lâm sàng mù (hoặc mù đôi) để sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng được công nhận, được đóng gói theo liều lượng |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 2106.90 |
3301.30 |
- Chất tựa nhựa |
RVC40 hoặc CTSH |
3501.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
3502.11 |
- - Đã làm khô |
RVC40 hoặc CTSH |
3502.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
3502.20 |
- Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein |
RVC40 hoặc CTSH |
3502.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
3506.10 |
- Các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc như các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, khối lượng tịnh không quá 1kg |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 3501.90 hoặc nhóm 3503 |
3506.91 |
- - Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su: |
RVC40 hoặc CTSH |
3506.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
3707.10 |
- Dạng nhũ tương nhạy |
RVC40 hoặc CTSH |
3707.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
3823.11 |
- - Axit stearic |
RVC40 hoặc CTSH |
3823.12 |
- - Axit oleic |
RVC40 hoặc CTSH |
3823.13 |
- - Axit béo dầu tall |
RVC40 hoặc CTSH |
3823.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
3823.70 |
- Cồn béo công nghiệp: |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.84 |
- - Chứa aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) hoặc mirex (ISO)) |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.85 |
- - Chứa 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN) |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.86 |
- - Chứa pentachlorobenzene (ISO) hoặc hexachlorobenzene (ISO) |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.87 |
- - Chứa perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó, perfluorooctane sulphonamides, hoặc perfluorooctane sulphonyl fluoride |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.88 |
- - Chứa tetra-, penta-, hexa-, hepta- hoặc octabromodiphenyl ethers |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.89 |
- - Chứa các paraffin đã clo hóa mạch ngắn |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.91 |
- - Hỗn hợp và chế phẩm chủ yếu chứa (5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5-yl)methyl methyl methylphosphonate và bis[(5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5-yl)methyl] methylphosphonate |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.92 |
- - Các este polyglycol của axit methylphosphonic |
RVC40 hoặc CTSH |
3824.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
3826.00 |
Diesel sinh học và hỗn hợp của chúng, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ các khoáng bi-tum |
RVC40 hoặc CTSH |
3921.12 |
- - Từ các polyme từ vinyl clorua |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
3921.13 |
- - Từ các polyurethan: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
3921.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
4104.41 |
- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) |
RVC40 hoặc CTSH |
4105.30 |
- Ở dạng khô (mộc) |
RVC40 hoặc CTSH |
4106.22 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
RVC40 hoặc CTSH |
4106.32 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
RVC40 hoặc CTSH |
4106.40 |
- Của loài bò sát |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện có chuyển đổi từ da ướt sang da khô |
4106.92 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
RVC40 hoặc CTSH |
4202.11 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC |
4202.12 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
4202.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
4202.21 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp |
RVC40 hoặc CC |
4202.22 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
4202.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
4202.31 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp |
RVC40 hoặc CC |
4202.32 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
4202.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
4202.91 |
- - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: |
RVC40 hoặc CC |
4202.92 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
4202.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
4401.11 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4401.12 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4401.21 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4401.22 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4401.31 |
- - Viên gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
4401.32 |
- - Đóng thành bánh (briquettes) |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 4401.39 |
4401.39 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 4401.32 |
4401.41 |
- - Mùn cưa |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 4401.49 |
4401.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4402.10 |
- Của tre |
RVC40 hoặc CTSH |
4402.20 |
- Của vỏ quả hoặc hạt: |
RVC40 hoặc CTSH |
4402.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.11 |
- - Từ cây lá kim: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.12 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.21 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.22 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.), loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.23 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và vân sam (Picea spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.24 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.), loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.25 |
- - Loại khác, có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.26 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.41 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.42 |
- - Gỗ Tếch (Teak): |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.93 |
- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.94 |
- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.95 |
- - Từ cây Bạch dương (Betula spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.96 |
- - Từ cây bạch dương (Betula spp.), loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.97 |
- - Từ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.98 |
- - Từ bạch đàn (Eucalyptus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4403.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4404.10 |
- Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4404.20 |
- Từ cây không thuộc loài lá kim: |
RVC40 hoặc CTSH |
4405.00 |
Sợi gỗ; bột gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
4406.11 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4406.12 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4406.91 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4406.92 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.11 |
- - Từ cây thông (Pinus spp,): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.12 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.13 |
- - Từ cây thuộc nhóm S-P-F (cây vân sam (Picea spp.), cây thông (Pinus spp.) và cây linh sam (Abies spp.)) |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.14 |
- - Từ cây Độc cần (Western hemlock (Tsuga heterophylla) và linh sam (Abies spp.)) |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.21 |
- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.22 |
- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.23 |
- - Gỗ Tếch (Teak): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.25 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.26 |
- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.27 |
- - Gỗ Sapelli: |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.28 |
- - Gỗ Iroko: |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.92 |
- - Gỗ dẻ gai (Fagus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.93 |
- - Gỗ thích (Acer spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.94 |
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.95 |
- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.96 |
- - Gỗ bạch dương (Betula spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.97 |
- - Gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
RVC40 hoặc CTSH |
4407.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4408.10 |
- Từ cây lá kim: |
RVC40 hoặc CTSH |
4408.31 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau |
RVC40 hoặc CTSH |
4408.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4408.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4409.10 |
- Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4409.21 |
- - Của tre |
RVC40 hoặc CTSH |
4409.22 |
- - Từ gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
4409.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4410.11 |
- - Ván dăm |
RVC40 hoặc CTSH |
4410.12 |
- - Ván dăm định hướng (OSB) |
RVC40 hoặc CTSH |
4410.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4410.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4411.12 |
- - Loại có chiều dày không quá 5 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
4411.13 |
- - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
4411.14 |
- - Loại có chiều dày trên 9 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
4411.92 |
- - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm3 |
RVC40 hoặc CTSH |
4411.93 |
- - Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm3 nhưng không quá 0,8 g/cm3 |
RVC40 hoặc CTSH |
4411.94 |
- - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm3 |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.10 |
- Của tre |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.31 |
- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.33 |
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loài cây lá kim thuộc các loài cây trăn (Alnus spp.), cây tần bì (Fraxinus spp.), cây dẻ gai (Fagus spp.), cây bạch dương (Betula spp.), cây anh đào (Prunus spp.), cây hạt dẻ (Castanea spp.), cây du (Ulmus spp.), cây bạch đàn (Eucalyptus spp.), cây mại châu (Carya spp.), cây hạt dẻ ngựa (Aesculus spp.), cây đoạn (Tilia spp.), cây thích (Acer spp.), cây sồi (Quercus spp.), cây tiêu huyền (Platanus spp.), cây dương (poplar và aspen) (Populus spp.), cây dương hòe (Robinia spp.), cây hoàng dương (Liriodendron spp.) hoặc cây óc chó (Juglans spp.) |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.34 |
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim chưa được chi tiết tại phân nhóm 4412.33 |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.39 |
- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.41 |
- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới: |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.42 |
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.49 |
- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.51 |
- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.52 |
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.59 |
- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.91 |
- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới: |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.92 |
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4412.99 |
- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4413.00 |
Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc các dạng hình |
RVC40 hoặc CTSH |
4414.10 |
- Từ gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
4414.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4415.10 |
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự: tang cuốn cáp |
RVC40 hoặc CTSH |
4415.20 |
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars) |
RVC40 hoặc CTSH |
4416.00 |
Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong |
RVC40 hoặc CTSH |
4417.00 |
Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt và khuôn giày hoặc ủng, bằng gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.11 |
- - Từ gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.21 |
- - Từ gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.30 |
- Trụ và dầm ngoài các sản phẩm thuộc phân nhóm 4418.81 đến 4418.89 |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.40 |
- Ván cốp pha xây dựng |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.50 |
- Ván lợp (shingles and shakes) |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.73 |
- - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng (lớp phủ) từ tre: |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.74 |
- - Loại khác, cho sàn khảm (mosaic floors) |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.75 |
- - Loại khác, nhiều lớp |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.79 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.81 |
- - Gỗ ghép nhiều lớp bằng keo (glulam): |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.82 |
- - Gỗ ghép nhiều lớp xếp vuông góc (CLT hoặc X- lam) |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.83 |
- - Dầm chữ I |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.89 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.91 |
- - Của tre |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.92 |
- - Tấm gỗ có lõi xốp |
RVC40 hoặc CTSH |
4418.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4419.11 |
- - Thớt cắt bánh mì, thớt chặt và các loại thớt tương tự |
RVC40 hoặc CTSH |
4419.12 |
- - Đũa |
RVC40 hoặc CTSH |
4419.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4419.20 |
- Từ gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
4419.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4420.11 |
- - Từ gỗ nhiệt đới |
RVC40 hoặc CTSH |
4420.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
4420.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4421.10 |
- Mắc treo quần áo |
RVC40 hoặc CTSH |
4421.20 |
- Quan tài |
RVC40 hoặc CTSH |
4421.91 |
- - Từ tre: |
RVC40 hoặc CTSH |
4421.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
4703.21 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4703.29 |
- - Từ gỗ cây không thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4704.21 |
- - Từ cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4704.29 |
- - Từ gỗ cây không thuộc loài cây lá kim |
RVC40 hoặc CTSH |
4823.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
5001.00 |
Kén tằm phù hợp dùng làm tơ |
RVC40 hoặc CC |
5002.00 |
Tơ tằm thô (chưa xe) |
RVC40 hoặc CC |
5003.00 |
Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế) |
RVC40 hoặc CC |
5004.00 |
Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻ |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5005.00 |
Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻ |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5006.00 |
Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tằm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5007.10 |
- Vải dệt thoi từ tơ vụn: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5007.20 |
- Các loại vải dệt thoi khác, có hàm lượng tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn chiếm 85% trở lên tính theo khối lượng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5007.90 |
- Vải dệt khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5101.11 |
- - Lông cừu đã xén |
RVC40 hoặc CC |
5101.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
5101.21 |
- - Lông cừu đã xén |
RVC40 hoặc CC |
5101.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
5101.30 |
- Đã được carbon hóa |
RVC40 hoặc CC |
5102.11 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia) |
RVC40 hoặc CC |
5102.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
5102.20 |
- Lông động vật loại thô |
RVC40 hoặc CC |
5103.10 |
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC |
5103.20 |
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
RVC40 hoặc CC |
5103.30 |
- Phế liệu từ lông động vật loại thô |
RVC40 hoặc CC |
5105.10 |
- Lông cừu chải thô |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5105.21 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5105.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5105.31 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia) |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5105.39 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5105.40 |
- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5106.10 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5106.20 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5107.10 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5107.20 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5108.10 |
- Chải thô |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5108.20 |
- Chải kỹ |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5109.10 |
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5109.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5110.00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5111.11 |
- - Định lượng không quá 300 g/m2 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5111.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5111.20 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5111.30 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5111.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5112.11 |
- - Định lượng không quá 200 g/m2: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5112.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5112.20 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5112.30 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5112.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5113.00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5201.00 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ |
RVC40 hoặc CC |
5202.10 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
RVC40 hoặc CC |
5202.91 |
- - Bông tái chế |
RVC40 hoặc CC |
5202.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
5203.00 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ |
RVC40 hoặc CC |
5204.11 |
- - Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5204.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5204.20 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.11 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.12 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.13 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.14 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192.31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.15 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.21 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.22 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.23 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.24 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.26 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80 đến 94) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.27 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chỉ số mét trên 94 đến 120) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.28 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chỉ số mét trên 120) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.31 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.32 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.33 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.34 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.35 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.41 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.42 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.43 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.44 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.46 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.47 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi sổ mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5205.48 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83.33 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 120) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.11 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.12 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.13 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.14 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192.31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.15 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.21 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.22 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.23 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.24 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.25 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.31 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.32 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.33 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.34 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.35 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.41 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.42 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.43 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
RVC40: hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.44 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5206.45 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5207.10 |
- Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5207.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.11 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.12 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.13 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.19 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.21 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.22 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.23 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.29 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.31 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.32 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.33 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.39 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.41 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.42 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.49 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.51 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.52 |
- Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5208.59 |
- - Vải dệt khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.11 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.19 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.21 |
- - Vải vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.22 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.29 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.31 |
- - Vải vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.39 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.41 |
- - Vải vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.42 |
- - Vải denim |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.49 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.51 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5209.59 |
- - Vải dệt khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.11 |
- - Vải vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.19 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.21 |
- - Vải vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.29 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.31 |
- - Vải vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.39 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.41 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.49 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.51 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5210.59 |
- - Vải dệt khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.11 |
- - Vải vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.19 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.20 |
- Đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.31 |
- - Vải vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.39 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.41 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.42 |
- - Vải denim |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.49 |
- - Vải dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.51 |
- - Vải vân điểm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5211.59 |
- - Vải dệt khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.11 |
- - Chưa tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.12 |
- - Đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.13 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.14 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.15 |
- - Đã in: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.21 |
- - Chưa tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.22 |
- - Đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.23 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.24 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5212.25 |
- - Đã in: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5301.10 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
RVC40 hoặc CC |
5301.21 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
RVC40 hoặc CC |
5301.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
5301.30 |
- Tô (tow) lanh hoặc phế liệu lanh |
RVC40 hoặc CC |
5302.10 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
RVC40 hoặc CC |
5302.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
5303.10 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
RVC40 hoặc CC |
5303.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
5305.00 |
Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow), xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
RVC40 hoặc CC |
5306.10 |
- Sợi đơn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5306.20 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5307.10 |
- Sợi đơn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5307.20 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5308.20 |
- Sợi gai dầu |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5308.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5309.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5309.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5309.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5309.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5310.10 |
- Chưa tẩy trắng; |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5310.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5311.00 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5401.10 |
- Từ sợi filament tổng hợp: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5401.20 |
- Từ sợi filament tái tạo: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.11 |
- - Từ các aramit |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.20 |
- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.31 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.32 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.33 |
- - Từ các polyeste: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.34 |
- - Từ polypropylen |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.39 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.44 |
- - Từ nhựa đàn hồi: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.45 |
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.46 |
- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.47 |
- - Loại khác, từ các polyeste : |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.48 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.49 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.51 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.52 |
- - Từ các polyeste |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.53 |
- - Từ polypropylen |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.59 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.61 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.62 |
- - Từ các polyeste |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.63 |
- - Từ polypropylen |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5402.69 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5403.10 |
- Sợi có độ bền cao từ viscose rayon |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5403.31 |
- - Từ viscose rayon, không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5403.32 |
- - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5403.33 |
- - Từ xenlulo axetat: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5403.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5403.41 |
- - Từ viscose rayon: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5403.42 |
- - Từ xenlulo axetat |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5403.49 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5404.11 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5404.12 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5404.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5404.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5405.00 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5406.00 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chi khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.10 |
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.20 |
- Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.30 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.42 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.44 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.51 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.52 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.53 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.54 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.61 |
- - Có hàm lượng sợi filament polyeste không dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.69 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.71 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.72 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.73 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.74 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.81 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.82 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.83 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.84 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.92 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.93 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5407.94 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.10 |
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao viscose rayon: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.22 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.24 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.32 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5408.34 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5501.11 |
- - Từ các aramit |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5501.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5501.20 |
- Từ các polyeste |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5501.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5501.40 |
- Từ polypropylen |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5501.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5502.10 |
- Từ xenlulo axetat |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5502.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5503.11 |
- - Từ các aramit |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5503.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5503.20 |
- Từ các polyeste: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5503.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5503.40 |
- Từ polypropylen |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5503.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5504.10 |
- Từ viscose rayon |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5504.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5505.10 |
- Từ các xơ tổng hợp |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5505.20 |
- Từ các xơ tái tạo |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5506.10 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5506.20 |
- Từ các polyeste |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5506.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5506.40 |
- Từ polypropylen |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5506.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5507.00 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5508.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5508.20 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.11 |
- - Sợi đơn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.12 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.21 |
- - Sợi đơn |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.22 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.31 |
- - Sợi đơn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.32 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.41 |
- - Sợi đơn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.42 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.51 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.52 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.53 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.59 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.61 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.62 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.69 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.91 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.92 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5509.99 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5510.11 |
- - Sợi đơn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5510.12 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5510.20 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5510.30 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5510.90 |
- Sợi khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5511.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5511.20 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng: |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5511.30 |
- Từ xơ staple tái tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5512.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5512.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5512.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5512.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5512.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5512.99 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.11 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyestc |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.13 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.19 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.21 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.23 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.29 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.31 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.39 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.41 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5513.49 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.11 |
- - Tù xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.19 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.21 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.22 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.23 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.29 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.30 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.41 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.42 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.43 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5514.49 |
- - Vải dệt thoi khác |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.11 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.12 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.13 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.21 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.22 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.91 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5515.99 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.12 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.13 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.14 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.22 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.24 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.32 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.34 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.42 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.44 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.92 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.93 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5516.94 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5601.21 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5601.22 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5601.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5601.30 |
- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5602.10 |
- Phớt, ni xuyên kim và vải khâu đính |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5602.21 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5602.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5602.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5603.11 |
- - Định lượng không quá 25 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5603.12 |
- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5603.13 |
- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5603.14 |
- - Định lượng trên 150 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5603.91 |
- - Định lượng không quá 25 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5603.92 |
- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5603.93 |
- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5603.94 |
- - Định lượng trên 150 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5604.10 |
- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5604.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5605.00 |
Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp vợi kim loại ở dạng dây, dài hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5606.00 |
Sợi cuốn bọc, và dài và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5607.21 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5607.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5607.41 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5607.49 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5607.50 |
- Từ xơ tổng hợp khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5607.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5608.11 |
- - Lưới đánh cá thành phẩm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5608.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5608.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5609.00 |
Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5701.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5701.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.10 |
- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tự |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.20 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir) |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.32 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.42 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.50 |
- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.92 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
RVC4Q; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5702.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5703.10 |
- Từ lông cừu hoặc lòng động vật loại mịn: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5703.21 |
- - Thảm cỏ (turf) |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5703.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5703.31 |
- - Thảm cỏ (turf) |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5703.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5703.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5704.10 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5704.20 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5704.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5705.00 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.21 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.22 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.23 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.26 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.27 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.31 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.32 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.33 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.36 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.37 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5801.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5802.10 |
- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5802.20 |
- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5802.30 |
- Các loại vải dệt tạo búi: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5803.00 |
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58,06 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5804.10 |
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5804.21 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5804.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5804.30 |
- Ren làm bằng tay |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5805.00 |
Thảm trang trí dệt thoi thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5806.10 |
- Vải dệt thoi nổi vòng (kể cả vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5806.20 |
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5806.31 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5806.32 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5806.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5806.40 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5807.10 |
- Dệt thoi |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5807.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5808.10 |
- Các dải bện dạng chiếc: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5808.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5809.00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5810.10 |
- Hàng thêu không lộ nền |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5810.91 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5810.92 |
- - Từ xơ nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5810.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5811.00 |
Các sản phẩm dệt đã chần (quilted) dạng chiếc, bao gồm một hoặc nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5901.10 |
- Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5901.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5902.10 |
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5902.20 |
- Từ các polyeste: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5902.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5903.10 |
- Với poly(vinyl clorua): |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5903.20 |
- Với polyurethan |
RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5903.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5904.10 |
- Vải sơn |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5904.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5905.00 |
Các loại vải dệt phủ tường |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5906.10 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5906.91 |
- - Vải dệt kim hoặc vải móc |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5906.99 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5907.00 |
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phù bằng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương tự |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5908.00 |
Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ong dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm |
RVC4Q; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5909.00 |
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5910.00 |
Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, băng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5911.10 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã dược tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5911.20 |
- Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5911.31 |
- - Định lượng dưới 650 g/m2 |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5911.32 |
- - Định lượng từ 650 g/m2 trở lên |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5911.40 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
5911.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6001.10 |
- Vải "vòng lông dài" (long pile) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6001.21 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6001.22 |
- - Từ xơ nhân tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6001.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6001.91 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6001.92 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6001.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6002.40 |
- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không có sợi cao su |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6002.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6003.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6003.20 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6003.30 |
- Từ các xơ tổng hợp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6003.40 |
- Từ các xơ tái tạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6003.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6004.10 |
- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không bao gồm sợi cao su: |
R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6004.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.22 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.24 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.35 |
- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.36 |
- - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.37 |
- - Loại khác, đã nhuộm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.38 |
- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: |
RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.39 |
- - Loại khác, đã in: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.42 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.44 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6005.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.22 |
- - Đã nhuộm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.24 |
- - Đã in |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.32 |
- - Đã nhuộm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.34 |
- - Đã in: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.42 |
- - Đã nhuộm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.44 |
- - Đã in: |
R.VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6006.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6101.20 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6101.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6101.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6102.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6102.20 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6102.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6102.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.10 |
- Bộ com-lê |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.22 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.32 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC4Q; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.42 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6103.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.13 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.22 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào, hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.32 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.42 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.44 |
- - Từ sợi tái tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.51 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.52 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.53 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.61 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.62 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.63 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6104.69 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6105.10 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6105.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6105.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6106.10 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6106.20 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6106.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6107.11 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6107.12 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6107.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6107.21 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6107.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6107.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6107.91 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6107.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.11 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.21 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.31 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.32 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.91 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.92 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6108.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6109.10 |
- Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6109.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6110.11 |
- - Từ lông cừu |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6110.12 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6110.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6110.20 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6110.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6110.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6111.20 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6111.30 |
- Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6111.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6112.11 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6112.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6112.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6112.20 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6112.31 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6112.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6112.41 |
- - Từ sợi tổng hợp: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6112.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6113.00 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6114.20 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6114.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6114.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.10 |
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch): |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.21 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.22 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.30 |
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.94 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.95 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.96 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6115.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6116.10 |
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6116.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6116.92 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6116.93 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6116.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6117.10 |
- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6117.80 |
- Các phụ kiện may mặc khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6117.90 |
- Các chi tiết |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6201.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6201.30 |
- Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6201.40 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6201.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6202.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6202.30 |
- Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6202.40 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6202.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.22 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.32 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.42 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6203.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.12 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.13 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.21 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.22 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.32 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.42 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.44 |
- - Từ sợi tái tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.51 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.52 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.53 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.59 |
- - Từ các vật Liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.61 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.62 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.63 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6204.69 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6205.20 |
- Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6205.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6205.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6206.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6206.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6206.30 |
- Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6206.40 |
- Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6206.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6207.11 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6207.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6207.21 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6207.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6207.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6207.91 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6207.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6208.11 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6208.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6208.21 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6208.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6208.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6208.91 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6208.92 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6208.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6209.20 |
- Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6209.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6209.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6210.10 |
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6210.20 |
- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.01: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6210.30 |
- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.02: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6210.40 |
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6210.50 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.11 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.12 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.20 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.32 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.33 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.42 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.43 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6211.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6212.10 |
- Xu chiêng: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6212.20 |
- Gen và quần gen: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6212.30 |
- Áo nịt toàn thân (corselette): |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6212.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6213.20 |
- Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6213.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6214.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6214.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6214.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6214.40 |
- Từ sợi tái tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6214.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6215.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6215.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6215.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6216.00 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6217.10 |
- Phụ kiện may mặc: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6217.90 |
- Các chi tiết |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6301.10 |
- Chăn điện |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6301.20 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6301.30 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6301.40 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6301.90 |
- Chăn và chăn du lịch khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.10 |
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.21 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.22 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.31 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.32 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.40 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.51 |
- - Từ bông: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.53 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.60 |
- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.91 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.93 |
- - Từ sợi nhân tạo |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6302.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6303.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6303.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6303.91 |
- - Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6303.92 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6303.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6304.11 |
- - Dệt kim hoặc móc |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6304.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6304.20 |
- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6304.91 |
- - Dệt kim hoặc móc: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6304.92 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6304.93 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6304.99 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6305.10 |
- Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6305.20 |
- Từ bông |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6305.32 |
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6305.33 |
- - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6305.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6305.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6306.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6306.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6306.22 |
- - Từ sợi tổng hợp |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6306.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6306.30 |
- Buồm cho tàu thuyền |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6306.40 |
- Đệm hơi: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6306.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6307.10 |
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6307.20 |
- Áo cứu sinh và đai cứu sinh |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6307.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6308.00 |
Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ |
RVC40; hoặc CTH và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6309.00 |
Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác |
WO hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6310.10 |
- Đã được phân loại: |
WO |
6310.90 |
- Loại khác: |
WO |
6405.20 |
- Có mũ giày bằng vật liệu dệt |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6406.10 |
- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6406.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6501.00 |
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6502.00 |
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6504.00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6505.00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6601.10 |
- Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6601.91 |
- - Có cán kiểu ống lồng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
6601.99 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7019.13 |
- - Cúi sợi (sliver), sợi xe (yarn) khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7019.63 |
- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, từ sợi xe, không tráng hoặc ép lớp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7019.64 |
- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, từ sợi xe, được tráng hoặc ép lớp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7019.65 |
- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng không quá 30 cm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7019.66 |
- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng trên 30 cm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7019.69 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
7101.10 |
- Ngọc trai tự nhiên |
WO |
7101.21 |
- - Chưa được gia công |
WO |
7101.22 |
- - Đã gia công |
RVC40 hoặc CTSH |
7102.10 |
- Kim cương chưa được phân loại |
RVC40 hoặc CC |
7102 21 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hoặc mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
RVC40 hoặc CC |
7102.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
7102.31 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hoặc mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
RVC40 hoặc CC |
7102.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
7103.10 |
- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô: |
RVC40 hoặc CC |
7103.91 |
- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo: |
RVC40 hoặc CTSH |
7103.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
7104.91 |
- - Kim cương |
RVC40 hoặc CTSH |
7104.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
7108.13 |
- - Dạng bán thành phẩm khác |
RVC40 hoặc CTSH |
7108.20 |
- Dạng tiền tệ |
RVC40 hoặc CTSH |
7112.30 |
- Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại quý |
WO |
7112.91 |
- - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ vàng trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác |
WO |
7112.92 |
- - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ bạch kim trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác |
WO |
7112.99 |
- - Loại khác: |
WO |
7113.11 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
7113.19 |
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
RVC40 hoặc CTSH |
7113.20 |
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: |
RVC40 hoặc CTSH |
7114.11 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác |
RVC40 hoặc CTSH |
7117.11 |
- - Khuy măng sét và khuy rời: |
RVC40 hoặc CTSH |
7117.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
7117.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
7201.10 |
- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho chiếm từ 0,5% trở xuống tính theo khối lượng |
RVC40 hoặc CC |
7201.20 |
- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho chiếm trên 0,5% tính theo khối lượng |
RVC40 hoặc CC |
7201.50 |
- Gang thỏi hợp kim; gang kính |
RVC40 hoặc CC |
7203.10 |
- Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt |
RVC40 hoặc CC |
7203.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
7207.11 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày |
RVC40 |
7207.12 |
- - Loại khác, có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
RVC40 |
7207.19 |
- - Loại khác |
RVC40 |
7207.20 |
- Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo khối lượng: |
RVC40 |
7208.10 |
- Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi |
RVC40 |
7208.25 |
- - Chiều dày từ 4,15 mm trở lên |
RVC40 |
7208.26 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
RVC40 |
7208.27 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
RVC40 |
7208.36 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
RVC40 |
7208.37 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
RVC40 |
7208.38 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
RVC40 |
7208.39 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
RVC40 |
7208.40 |
- Không ở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt |
RVC40 |
7208.51 |
- - Chiều dày trên 10 tnm |
RVC40 |
7208.52 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
RVC40 |
7208.53 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
RVC40 |
7208.54 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
RVC40 |
7208.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
7209.15 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7209.16 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7209.17 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7209.18 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7209.25 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7209.26 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7209.27 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7209.28 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7209.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211 |
7210.11 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm trở lên: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.12 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.20 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.30 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.41 |
- - Dạng lượn sóng: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.49 |
- - Loại khác: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.50 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.61 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.69 |
- - Loại khác: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.70 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7210.90 |
- Loại khác; |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211 |
7211.13 |
- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm không ở dạng cuộn và không có hình dập nổi: |
RVC40 |
7211.14 |
- - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
RVC40 |
7211.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
7211.23 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo khối lượng: |
RVC40 |
7211.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
7211.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
7212.10 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng thiếc: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208, 7210 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211 |
7212.20 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208, 7210 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211 |
7212.30 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208, 7210 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211 |
7212.40 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208,7210 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211 |
7212.50 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208,7210 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211 |
7212.60 |
- Được dát phủ: |
Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208,7210 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211 |
7213.10 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán; |
RVC40 |
7213.20 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt |
RVC40 |
7213.91 |
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm: |
RVC40 |
7213.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
7214.10 |
- Đã qua rèn: |
RVC40 |
7214.20 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán: |
RVC40 |
7214.30 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: |
RVC40 |
7214.91 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
RVC40 |
7214.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
7215.10 |
- Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
RVC40 |
7215.50 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
RVC40 |
7215.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
7216.10 |
- Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm |
RVC40 |
7216.21 |
- - Hình chữ L: |
RVC40 |
7216.22 |
- - Hình chữ T |
RVC40 |
7216.31 |
- - Hình chữ U: |
RVC40 |
7216.32 |
- - Hình chữ I: |
RVC40 |
7216.33 |
- - Hình chữ H: |
RVC40 |
7216.40 |
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên: |
RVC40 |
7216.50 |
- Góc, khuôn và hình khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: |
RVC40 |
7216.61 |
- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng |
RVC40 |
7216.69 |
- - Loại khác |
RVC40 |
7216.91 |
- - Được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội từ các sản phẩm cán phẳng: |
RVC40 |
7216.99 |
- - Loại khác |
RVC40 |
7217.10 |
- Không được phủ, mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215 |
7217.20 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215 |
7217.30 |
- Được phủ, mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215 |
7217.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215 |
7219.31 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
RVC40 hoặc CTSH |
7219.32 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
7219.33 |
- - Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
7219.34 |
- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
7219.35 |
- - Chiều dày dưới 0,5 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
7219.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
7220.11 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ phân nhóm 7219.31 đến 7219.90 |
7220.12 |
- - Chiều dày dưới 4,75 mm; |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ phân nhóm 7219.31 đến 7219.90 |
7220.20 |
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ phân nhóm 7219.31 đến 7219.90 |
7220.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ phân nhóm 7219.31 đến 7219.90 |
7301.10 |
- Cọc cừ |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209 và nhóm 7211 |
7301.20 |
- Dạng góc, khuôn và hình |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209 và nhóm 7211 |
7302.10 |
- Ray |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209 |
7302.30 |
- Lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209 |
7302.40 |
- Thanh nối ray và tấm đế |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209 |
7302.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209 |
7303.00 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, bằng gang đúc |
RVC40 hoặc CC |
7304.11 |
- - Bằng thép không gỉ |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.22 |
- - Ống khoan bằng thép không gỉ: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.23 |
- - Ống khoan khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.24 |
- - Loại khác, bằng thép không gỉ: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.31 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.41 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội) |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.49 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.51 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.59 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7304.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211 |
7305.11 |
- - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211 |
7305.12 |
- - Loại khác, hàn theo chiều dọc: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211 |
7305.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211 |
7305.20 |
- Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211 |
7305.31 |
- - Hàn theo chiều dọc: |
RVC40: hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211 |
7305.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211 |
7305.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211 |
7306.11 |
- - Hàn, bằng thép không gỉ: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208,7209 và 7211 |
7306.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208,7209 và 7211 |
7306.21 |
- - Hàn, bằng thép không gỉ |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211 |
7306.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208,7209 và 7211 |
7306.30 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211 |
7306.40 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC |
7306.50 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211 |
7306.61 |
- - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7306.69 |
- - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7306.90 |
- Loại khác: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208,7209 và 7211; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7307.11 |
- - Bằng gang đúc không dẻo: |
RVC40 hoặc CC |
7307.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
7307.21 |
- - Mặt bích: |
RVC40 hoặc CC |
7307.22 |
- - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để ghép nối: |
RVC40 hoặc CC |
7307.23 |
- - Loại hàn giáp mối: |
RVC40 hoặc CC |
7307.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
7307.91 |
- - Mặt bích: |
RVC40 hoặc CC |
7307.92 |
- - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để ghép nối: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7304, 7305 và 7306 |
7307.93 |
- - Loại hàn giáp mối: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7304,7305 và 7306 |
7307.99 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7304, 7305 và 7306 |
7308.10 |
- Cầu và nhịp cầu: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216 |
7308.20 |
- Tháp và cột lưới (kết cấu giàn): |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216 |
7303.30 |
- Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216 |
7308.40 |
- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216 |
7308.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216 |
7309.00 |
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), bằng sát hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc được cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212, 7225 và 7226 |
7310.10 |
- Có dung tích từ 50 lít trở lên: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212, 7225 và 7226 |
7310.21 |
- - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (về mép): |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 |
7310.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 |
7311.00 |
Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng, bằng sắt hoặc thép |
RVC40 hoặc CC |
7312.10 |
- Dây bện tao, thừng và cáp: |
RVC40 |
7312.90 |
- Loại khác |
RVC40 |
7313.00 |
Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt, có gai hoặc không có gai, và dây đôi xoắn, dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215 và 7217 |
7314.12 |
- - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ |
RVC40 hoặc CC |
7314.14 |
- - Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ |
RVC40 hoặc CC |
7314.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
7314.20 |
- Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích thước mặt cắt ngang tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm2 trở lên |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7314.31 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7314.39 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7314.41 |
- - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7314.42 |
- - Được phủ plastic |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7314.49 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7314.50 |
- Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7315.11 |
- - Xích con lăn: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217 |
7315.12 |
- - Xích khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217 |
7315.19 |
- - Các bộ phận: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217 |
7315.20 |
- Xích trượt |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217 |
7315.81 |
- - Nối bằng chốt có ren hai đầu |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217 |
7315.82 |
- - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217 |
7315.89 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217 |
7315.90 |
- Các bộ phận khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217 |
7316.00 |
Neo tàu (1), neo móc và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép |
RVC40 hoặc CC |
7317.00 |
Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.11 |
- - Vít đầu vuông |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.12 |
- - Vít khác dùng cho gỗ: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.13 |
- - Đinh móc và đinh vòng |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.14 |
- - Vít tự hãm: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.15 |
- - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
731846 |
- - Đai ốc: |
Bằng thép: RVC40: hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.19 |
- - Loại khác: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.21 |
- - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.22 |
- - Vòng đệm khác |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.23 |
- - Đinh tán: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.24 |
- - Chốt hãm và chốt định vị |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7318.29 |
- - Loại khác: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7319.40 |
- Ghim bằng và các loại ghim khác: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7319.90 |
- Loại khác: |
Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC |
7320.10 |
- Lò xo là và các lá lò xo: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7320.20 |
- Lò xo cuộn: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7320.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217 |
7323.10 |
- Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự |
RVC40 hoặc CC |
7323.91 |
- - Bằng gang đúc, chưa tráng men: |
RVC40 hoặc CC |
7323.92 |
- - Bằng gang đúc, đã tráng men |
RVC40 hoặc CC |
7323.93 |
- - Bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC |
7323.94 |
- - Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, đã tráng men |
RVC40 hoặc CC |
7323.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
7324.10 |
- Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ: |
RVC40 hoặc CC |
7324.21 |
- - Bằng gang đúc, đã hoặc chưa được tráng men: |
RVC40 hoặc CC |
7324.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
7324.90 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận: |
RVC40 hoặc CC |
7325.10 |
- Bằng gang đúc không dẻo: |
RVC40 hoặc CC |
7325.91 |
- - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền |
RVC40 hoặc CC |
7325.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CC |
7326.11 |
- - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 |
7326.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 |
17326.20 |
- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: |
RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 |
7401.00 |
Sten đồng; đồng xi măng hóa (đồng kết tủa) |
RVC40 hoặc CC |
7404.00 |
Phế liệu và mảnh vụn của đồng |
WO |
7503.00 |
Phế liệu và mảnh vụn niken |
WO |
7507.20 |
- Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn |
RVC40 hoặc CTSH |
7601.10 |
- Nhôm, không hợp kim |
RVC40 hoặc CC |
7601.20 |
- Hợp kim nhôm |
RVC40 hoặc CC |
7602.00 |
Phế liệu và mảnh vụn nhôm |
WO |
7605.11 |
- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
7605.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
7605.21 |
- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
7605.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604 |
7607.11 |
- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606 |
7607.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606 |
7607.20 |
- Đã được bồi: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606 |
7614.10 |
- Có lõi thép: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
7614.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605 |
7801.10 |
- Chì tinh luyện |
RVC40 hoặc CC |
7801.91 |
- - Có hàm lượng antimon tính theo khối lượng là lớn nhất so với hàm lượng của các nguyên tố khác ngoài chỉ |
RVC40 hoặc CC |
7801.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CC |
7802.00 |
Phế liệu và mảnh vụn chi |
WO |
7902.00 |
Phế liệu và mảnh vụn kẽm |
WO |
8002.00 |
Phế liệu và mảnh vụn thiếc |
WO |
8101.94 |
- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
RVC40 hoặc CTSH |
8101.96 |
- - Dây |
RVC40 hoặc CTSH |
8101.97 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8101.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8102.94 |
- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
RVC40 hoặc CTSH |
8102.95 |
- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
RVC40 hoặc CTSH |
8102.96 |
- - Dây |
RVC40 hoặc CTSH |
8102.97 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8102.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8103.20 |
- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
8103.30 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8103.91 |
- - Chén nung (crucible) |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8103.99 |
8103.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8104.11 |
- - Có chứa hàm lượng magiê ít nhất 99,8% tính theo khối lượng |
RVC40 hoặc CTSH |
8104.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8104.20 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8104.30 |
- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo kích cỡ; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
8104.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8105.20 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: |
RVC40 hoặc CTSH |
8105.30 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8105.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8106.10 |
- Chứa hàm lượng bismut trên 99,99%, tính theo khối lượng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8106.90 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8106.10 |
8108.20 |
- Titan chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
8108.30 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8108.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8109.21 |
- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
RVC40 hoặc CTSH |
8109.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8109.31 |
- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
WO |
8109.39 |
- - Loại khác |
WO |
8109.91 |
- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng |
RVC40 hoặc CTSH |
8109.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8110.10 |
- Antimon chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
8110.20 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8110.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8111.00 |
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.13 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8112.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.21 |
- - Chưa gia công; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.22 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8112.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.31 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.41 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.51 |
- - Chưa gia công; hột |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.52 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8112.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.61 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
WO |
8112.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.92 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
RVC40 hoặc CTSH |
8112.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8113.00 |
Gồm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
RVC40 hoặc CC |
8301.10 |
- Khóa móc |
RVC40 hoặc CTSH |
8301.20 |
- Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
RVC40 hoặc CTSH |
8301.30 |
- Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất |
RVC40 hoặc CTSH |
8301.40 |
- Khóa loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8301.50 |
- Móc cài và khung có móc cài, đi cùng với ổ khóa |
RVC40 hoặc CTSH |
8304.00 |
Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu thu mục, khay để giấy tờ, giá kẹp giấy, khay để bút, giá để con dấu văn phòng và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các đồ đùng để bản tương tự, bằng kim loại cơ bản, trừ đồ nội thất văn phòng thuộc nhóm 94.03 |
RVC40 hoặc CTSH |
8305.10 |
- Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời: |
RVC40 hoặc CTSH |
8305.20 |
- Ghim dập dạng bằng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8305.90 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận: |
RVC40 hoặc CTSH |
8306.10 |
- Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự |
RVC40 hoặc CTSH |
8306.21 |
- - Được mạ bằng kim loại quý |
RVC40 hoặc CTSH |
8306.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8306.30 |
- Khung ảnh, khung tranh hoặc các loại khung tương tự; gương: |
RVC40 hoặc CTSH |
8308.10 |
- Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen |
RVC40 hoặc CTSH |
8308.20 |
- Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe |
RVC40 hoặc CTSH |
8308.90 |
- Loại khác, kể cả các bộ phận: |
RVC40 hoặc CTSH |
8309.10 |
- Nắp hình vương miện |
RVC40 hoặc CTSH |
8309.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8311.10 |
- Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
8311.20 |
- Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
8311.30 |
- Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa: |
RVC40 hoặc CTSH |
8311.90 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8401.10 |
- Lò phản ứng hạt nhân |
RVC40 hoặc CTSH |
8401.20 |
- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
8401.30 |
- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ |
RVC40 hoặc CTSH |
8402.11 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ: |
RVC40 hoặc CTSH |
8402.12 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ: |
RVC40 hoặc CTSH |
8402.19 |
- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: |
RVC40 hoặc CTSH |
8402.20 |
- Nồi hơi nước quá nhiệt: |
RVC40 hoặc CTSH |
8403.10 |
- Nồi hơi |
RVC40 hoặc CTSH |
8404.10 |
- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: |
RVC40 hoặc CTSH |
8404.20 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8405.10 |
- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc |
RVC40 hoặc CTSH |
8406.10 |
- Tua bin dùng cho máy thủy |
RVC40 hoặc CTSH |
8406.81 |
- - Công suất đầu ra trên 40 MW |
RVC40 hoặc CTSH |
8406.82 |
- - Công suất đầu ra không quá 40 MW: |
RVC40 hoặc CTSH |
8407.10 |
- Động cơ phương tiện bay |
RVC40 hoặc CTSH |
8407.21 |
- - Động cơ gắn ngoài: |
RVC40 hoặc CTSH |
8407.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8407.31 |
- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc |
RVC40 |
8407.32 |
- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
RVC40 |
8407.33 |
- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: |
RVC40 |
8407.34 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: |
RVC40 |
8407.90 |
- Động cơ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8408.10 |
- Động cơ máy thủy: |
RVC40 hoặc CTSH |
8408.20 |
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
RVC40 |
8408.90 |
- Động cơ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8409.10 |
- Dùng cho động cơ phương tiện bay |
RVC40 hoặc CTSH |
8409.91 |
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
RVC40 |
8409.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
8410.11 |
- - Công suất không quá 1.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
8410.12 |
- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
8410.13 |
- - Công suất trên 10.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
8411.11 |
- - Có lực đẩy không quá 25 kN |
RVC40 hoặc CTSH |
8411.12 |
- - Có lực đẩy trên 25 kN |
RVC40 hoặc CTSH |
8411.21 |
- - Công suất không quá 1.100 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
8411.22 |
- - Công suất trên 1.100 kW |
R.VC40 hoặc CTSH |
8411.81 |
- - Công suất không quá 5.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
8411.82 |
- - Công suất trên 5.000 kW |
RVC40 hoặc CTSH |
8411.91 |
- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt |
RVC40 hoặc CTSH |
8411.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8412.10 |
- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực |
RVC40 hoặc CTSH |
8412.21 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
RVC40 hoặc CTSH |
8412.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8412.31 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
RVC40 hoặc CTSH |
8412.39 |
- - Loại khác |
RVC4D hoặc CTSH |
8412.80 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.11 |
- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.20 |
- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.30 |
- Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: |
RVC40 |
8413.40 |
- Bơm bê tông |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.50 |
- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.60 |
- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.70 |
- Bơm ly tâm khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.81 |
- - Bơm: |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.82 |
- - Máy đẩy chất lỏng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8413.92 |
- - Của máy đẩy chất lỏng |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.10 |
- Bơm chân không |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.20 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.30 |
- Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.40 |
- Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.51 |
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.60 |
- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.70 |
- Tủ an toàn sinh học kín khí: |
RVC40 hoặc CTSH |
8414.80 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8415.10 |
- Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc “hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách biệt): |
RVC40 hoặc CTSH |
8415.20 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: |
RVC40 |
8415.81 |
- - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
RVC40 hoặc CTSH |
8415.82 |
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
8415.83 |
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
8416.10 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng |
RVC40 hoặc CTSH |
8416.20 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp |
RVC40 hoặc CTSH |
8416.30 |
- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
8417.10 |
- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại |
RVC40 hoặc CTSH |
8417.20 |
- Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy |
RVC40 hoặc CTSH |
8417.80 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8418.10 |
- Tủ kết đông lạnh (1) liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt hoặc ngăn kéo ngoài riêng biệt, hoặc dạng kết hợp của chúng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8418.21 |
- - Loại sử dụng máy nén: |
RVC40 hoặc CTSH |
8418.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8418.30 |
- Tủ kết đông (1), loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít: |
RVC40 hoặc CTSH |
8418.40 |
- Tủ kết đông (1), loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít: |
RVC40 hoặc CTSH |
8418.50 |
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông: |
RVC40 hoặc CTSH |
8418.61 |
- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 |
RVC40 hoặc CTSH |
8418.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.11 |
- - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.12 |
- - Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.20 |
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.33 |
- - Máy đông khô, khô lạnh và máy làm khô kiểu phun: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.34 |
- - Loại khác, dùng cho các sản phẩm nông nghiệp: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.35 |
- - Loại khác, dùng cho gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.40 |
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.50 |
- Bộ phận trao đổi nhiệt: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.60 |
- Máy hóa lỏng không khí hoặc các loại chất khí khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.81 |
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: |
RVC40 hoặc CTSH |
8419.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8420.10 |
- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8421.11 |
- - Máy tách kem |
RVC40 hoặc CTSH |
8421.12 |
- - Máy làm khô quần áo |
RVC40 hoặc CTSH |
8421.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8421.21 |
- - Để lọc hoặc tinh chế nước: |
RVC40 hoặc CTSH |
8421.22 |
- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: |
RVC40 hoặc CTSH |
8421.23 |
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
RVC40 |
8421.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8421.31 |
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
RVC40 |
8421.32 |
- - Bộ chuyển đổi xúc tác hoặc bộ lọc hạt, có hoặc không kết hợp, để tinh chế hoặc lọc khí thải từ động cơ đốt trong |
RVC40 hoặc CTSH |
8421.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8422.11 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8422.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8422.20 |
- Máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8422.30 |
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
RVC40 hoặc CTSH |
8422.40 |
- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) |
RVC40 hoặc CTSH |
8423.10 |
- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
RVC40 hoặc CTSH |
8423.20 |
- Cân bằng tải: |
RVC40 hoặc CTSH |
8423.30 |
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: |
RVC40 hoặc CTSH |
8423.81 |
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: |
RVC40 hoặc CTSH |
8423.82 |
- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5,000 kg: |
RVC40 hoặc CTSH |
8423.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8423.90 |
- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: |
RVC40 hoặc CTSH |
8424.10 |
- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: |
RVC40 hoặc CTSH |
8424.20 |
- Súng phun và các thiết bị tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
8424.30 |
- Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự |
RVC40 hoặc CTSH |
8424.41 |
- - Thiết bị phun xách tay: |
RVC40 hoặc CTSH |
8424.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8424.82 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
RVC40 hoặc CTSH |
8424.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8425.11 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
RVC40 hoặc CTSH |
8425.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8425.31 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
RVC40 hoặc CTSH |
8425.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8425.41 |
- - Hệ thống kích tầng dung trong ga ra |
RVC40 hoặc CTSH |
8425.42 |
- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: |
RVC40 hoặc CTSH |
8425.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.11 |
- - Cần trục cầu di chuyển trên để cố định |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.12 |
- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.20 |
- Cần trục tháp |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.30 |
- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.41 |
- - Chạy bánh lốp |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.91 |
- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ |
RVC40 hoặc CTSH |
8426.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.10 |
- Thang máy (lift) và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp): |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.20 |
- Máy nâng hạ và bằng tải dùng khí nén: |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.31 |
- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.32 |
- - Loại khác, dạng gàu: |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.33 |
- - Loại khác, dạng băng tải: |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.40 |
- Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.60 |
- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.70 |
- Rô bốt công nghiệp |
RVC40 hoặc CTSH |
8428.90 |
- Máy Khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8429.11 |
- - Loại bánh xích |
RVC40 hoặc CTSH |
8429.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8429.20 |
- Máy san đất |
RVC40 hoặc CTSH |
8429.30 |
- Máy cạp đất |
RVC40 hoặc CTSH |
8429.40 |
- Máy dầm và xe lu lăn đường: |
RVC4G hoặc CTSH |
8429.51 |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước |
RVC40 hoặc CTSH |
8429.52 |
- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360° |
RVC40 hoặc CTSH |
8429.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.10 |
- Máy đóng cọc và nhổ cọc |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.20 |
- Máy xới và dọn tuyết |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.31 |
- - Loại tự hành |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.41 |
- - Loại tự hành |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.50 |
- Máy khác, loại tự hành |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.61 |
- - Máy đầm hoặc máy nén |
RVC40 hoặc CTSH |
8430.69 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8431.10 |
- Của máy thuộc nhóm 84.25: |
RVC40 hoặc CTSH |
8431.20 |
- Của máy thuộc nhóm 84.27: |
RVC4G hoặc CTSH |
8431.31 |
- - Của thang máy (lift), tời nâng kiều gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn: |
RVC40 hoặc CTSH |
8431.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8431.41 |
- - Gầu xúc, xèng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: |
RVC40 hoặc CTSH |
8431.42 |
- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
RVC40 hoặc CTSH |
8431.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8432.10 |
- Máy cày |
RVC40 hoặc CTSH |
8432.21 |
- - Bừa đĩa |
RVC40 hoặc CTSH |
8432.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8432.31 |
- - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) |
RVC40 hoặc CTSH |
8432.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8432.41 |
- - Máy rải phân hữu cơ |
RVC40 hoặc CTSH |
8432.42 |
- - Máy rắc phân bón |
RVC40 hoặc CTSH |
8432.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.11 |
- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.20 |
- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.30 |
- Máy dọn cỏ khô khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.40 |
- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.51 |
- - Máy gặt dập liên hợp |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.52 |
- - Máy đập khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.53 |
- - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8433.60 |
- Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8434.10 |
- Máy vắt sữa |
RVC40 hoặc CTSH |
8434 20 |
- Máy chế biến sữa |
RVC40 hoặc CTSH |
8435.10 |
- Máy: |
RVC40 hoặc CTSH |
8436.10 |
- Máy chế biến thức ăn cho động vật: |
RVC40 hoặc CTSH |
8436.21 |
- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
RVC40 hoặc CTSH |
8436.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8436.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8436.91 |
- - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở |
RVC40 hoặc CTSH |
8436.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8437.10 |
- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô: |
RVC40 hoặc CTSH |
8437.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8438.10 |
- Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự |
RVC40 hoặc CTSH |
8438.20 |
- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hoặc sô cô la: |
RVC40 hoặc CTSH |
8438.30 |
- Máy sản xuất đường: |
RVC40 hoặc CTSH |
8438.40 |
- Máy sản xuất bia |
RVC40 hoặc CTSH |
8438.50 |
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm |
RVC40 hoặc CTSH |
8438.60 |
- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau |
RVC40 hoặc CTSH |
8438.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8439.10 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
RVC40 hoặc CTSH |
8439.20 |
- Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa |
RVC40 hoặc CTSH |
8439.30 |
- Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa |
RVC40 hoặc CTSH |
8439.91 |
- - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
RVC40 hoặc CTSH |
8439.99 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8440.10 |
- Máy: |
RVC40 hoặc CTSH |
8441.10 |
- Máy cắt xén các loại: |
RVC40 hoặc CTSH |
8441.20 |
- Máy làm túi, bao hoặc phong bì |
RVC40 hoặc CTSH |
8441.30 |
- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chúa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn |
RVC40 hoặc CTSH |
8441.40 |
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn |
RVC40 hoặc CTSH |
8441.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8442.30 |
- Máy, thiết bị và dụng cụ |
RVC40 hoặc CTSH |
8442.50 |
- Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tổ, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.11 |
- - Máy in offset, in cuộn |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.12 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.13 |
- - Máy in offset khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.14 |
- - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.15 |
- - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.16 |
- - Máy in flexo(1) |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.17 |
- - Máy in ống đồng(1) (*) |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.31 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.32 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8443.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8444.00 |
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo |
RVC40 hoặc CTSH |
8445.11 |
- - Máy chải thô: |
RVC40 hoặc CTSH |
8445.12 |
- - Máy chải kỹ |
RVC40 hoặc CTSH |
8445.13 |
- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô |
RVC40 hoặc CTSH |
8445.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8445.20 |
- Máy kéo sợi: |
RVC40 hoặc CTSH |
8445.30 |
- Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
RVC40 hoặc CTSH |
8445.40 |
- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: |
RVC40 hoặc CTSH |
8445.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8446.10 |
- Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: |
RVC40 hoặc CTSH |
8446.21 |
- - Máy dệt khung cửi có động cơ |
RVC40 hoặc CTSH |
8446.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8446.30 |
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi |
RVC40 hoặc CTSH |
8447.11 |
- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm |
RVC40 hoặc CTSH |
8447.12 |
- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm |
RYC40 hoặc CTSH |
8447.20 |
- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
RVC40 hoặc CTSH |
8447.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.11 |
- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.31 |
- - Kim chải |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.32 |
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chất |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.33 |
- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.42 |
- - Lược dệt, go và khung go |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.51 |
- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8448.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8449.00 |
Máy dùng để sản xuất hoặc hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ |
RVC40 hoặc CTSH |
8450.11 |
- - Máy tự động hoàn toàn: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8450.12 |
- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8450.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8450.20 |
- Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8451.10 |
- Máy giặt khô |
RVC40 hoặc CTSH |
8451.21 |
- - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy |
RVC40 hoặc CTSH |
8451.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8451.30 |
- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): |
RVC40 hoặc CTSH |
8451.40 |
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm |
RVC40 hoặc CTSH |
8451.50 |
- Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
RVC40 hoặc CTSH |
8451.80 |
- Máy khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8452.10 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
RVC40 hoặc CTSH |
8452.21 |
- - Loại tự động |
RVC40 hoặc CTSH |
8452.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8452.30 |
- Kim máy khâu |
RVC40 hoặc CTSH |
8453.10 |
- Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
RVC40 hoặc CTSH |
8453.20 |
- Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: |
RVC40 hoặc CTSH |
8453.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8454.10 |
- Lò thổi |
RVC40 hoặc CTSH |
8454.20 |
- Khuôn đúc thỏi và nồi rót |
RVC40 hoặc CTSH |
8454.30 |
- Máy đúc |
RVC40 hoặc CTSH |
8455.10 |
- Máy cán ống |
RVC40 hoặc CTSH |
8455.21 |
- - Máy cán nóng hoặc máy cán nóng và nguội kết hợp |
RVC40 hoặc CTSH |
8455.22 |
- - Máy cán nguội |
RVC40 hoặc CTSH |
8455.30 |
- Trục cán dùng cho máy cán |
RVC40 hoặc CTSH |
8455.90 |
- Bộ phận khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8456.11 |
- - Hoạt động bằng tia laser: |
RVC40 hoặc CTSH |
8456.12 |
- - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô - tông: |
RVC40 hoặc CTSH |
8456.20 |
- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm |
RVC40 hoặc CTSH |
8456.30 |
- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện |
RVC40 hoặc CTSH |
8456.40 |
- Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang: |
RVC40 hoặc CTSH |
8456.50 |
- Máy cắt bằng tia nước |
RVC40 hoặc CTSH |
8456.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8457.10 |
- Trung tâm gia công: |
RVC40 hoặc CTSH |
8457.20 |
- Máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) |
RVC40 hoặc CTSH |
8457.30 |
- Máy gia công chuyển dịch đa vị trí |
RVC40 hoặc CTSH |
8458.11 |
- - Điều khiển số: |
RVC40 hoặc CTSH |
8458.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8458.91 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8458.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.10 |
- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.21 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.31 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.41 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.51 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.61 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8459.70 |
- Máy ren hoặc máy ta rô khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.12 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.22 |
- - Máy mài không tâm, loại điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.23 |
- - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.24 |
- - Loại khác, điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.31 |
- - Điều khiển số: |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.40 |
- Máy mài khôn hoặc máy mài rà |
RVC40 hoặc CTSH |
8460.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8461.20 |
- Máy bào ngang hoặc máy xọc |
RVC40 hoặc CTSH |
8461.30 |
- Máy chuốt |
RVC40 hoặc CTSH |
8461.40 |
- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối |
RVC40 hoặc CTSH |
8461.50 |
- Máy cưa hoặc máy cắt đứt |
RVC40 hoặc CTSH |
8461.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.11 |
- - Máy rèn khuôn kín |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.22 |
- - Máy định hình (Profile forming machines): |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.23 |
- - Máy chấn điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.24 |
- - Máy uốn bảng điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.25 |
- - Máy uốn định hình lăn điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.26 |
- - Các máy uốn, gấp, kéo thẳng hoặc dát phẳng điều khiển số khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.32 |
- - Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền cắt xén thành đoạn: |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.33 |
- - Máy cắt xén điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.42 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.51 |
- - Điều khiển số |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.61 |
- - Máy ép thủy lực: |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.62 |
- - Máy ép cơ khí: |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.63 |
- - Máy ép Servo: |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8462.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8463.10 |
- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
8463.20 |
- Máy lăn ren: |
RVC40 hoặc CTSH |
8463.30 |
- Máy gia công dây: |
R.VC40 hoặc CTSH |
8463.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8465.10 |
- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công |
RVC40 hoặc CTSH |
8465.93 |
- - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8465.94 |
- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp |
RVC40 hoặc CTSH |
8465.96 |
- - Máy xẻ, lạng hoặc máy bóc tách |
RVC40 hoặc CTSH |
8466.92 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65 |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.11 |
- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.21 |
- - Khoan các loại |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.22 |
- - Cưa |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.81 |
- - Cưa xích |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.89 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.91 |
- - Của cưa xích: |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.92 |
- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén |
RVC40 hoặc CTSH |
8467.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8468.10 |
- Ống xi cầm tay |
RVC40 hoặc CTSH |
8468.20 |
- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8468.80 |
- Máy và thiết bị khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8471.30 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có khối lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: |
RVC40 hoặc CTSH |
8471.41 |
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: |
RVC40 hoặc CTSH |
8471.49 |
- - Loại khác, ở dạng hệ thống: |
RVC40 hoặc CTSH |
8471.50 |
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: |
RVC40 hoặc CTSH |
8471.60 |
- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: |
RVC40 hoặc CTSH |
8471.70 |
- Bộ lưu trữ: |
RVC40 hoặc CTSH |
8471.80 |
- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
RVC40 hoặc CTSH |
8471.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8474.10 |
- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: |
RVC40 hoặc CTSH |
8474.20 |
- Máy nghiền hoặc xay: |
RVC40 hoặc CTSH |
8474.31 |
- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: |
RVC40 hoặc CTSH |
8474.32 |
- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: |
RVC40 hoặc CTSH |
8474.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8474.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8475.10 |
- Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh |
RVC40 hoặc CTSH |
8475.21 |
- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng |
RVC40 hoặc CTSH |
8475.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8476.21 |
- - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
8476.29 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8476.81 |
- - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
8476.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8477.10 |
- Máy đúc phun: |
RVC40 hoặc CTSH |
8477.20 |
- Máy đùn: |
RVC40 hoặc CTSH |
8477.30 |
- Máy đúc thổi |
RVC40 hoặc CTSH |
8477.40 |
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: |
RVC4G hoặc CTSH |
8477.51 |
- - Để đúc hoặc đắp lại lốp hơi hoặc để đúc hoặc tạo hình loại săm khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8477.59 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8477.80 |
- Máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8478.10 |
- Máy: |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.10 |
- Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.20 |
- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật: |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.30 |
- Máy ép dùng để sản xuất tầm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hoặc từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.40 |
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.50 |
- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.60 |
- Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.71 |
- - Loại sử dụng ở sân bay |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.79 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.81 |
- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.82 |
- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: |
RVC40 hoặc CTSH |
8479.83 |
- - Máy ép đẳng nhiệt lạnh |
RVC40 hoặc CTSH |
8479 89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.10 |
- Hộp khuôn đúc kim loại |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.20 |
- Đế khuôn |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.30 |
- Mẫu làm khuôn: |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.41 |
- - Loại phun hoặc nén |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.50 |
- Khuôn đúc thủy tinh |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.60 |
- Khuôn đúc khoáng vật |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.71 |
- - Loại phun hoặc nén: |
RVC40 hoặc CTSH |
8480.79 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8481.10 |
- Van giảm áp: |
RVC40 hoặc CTSH |
8481.20 |
- Van dừng trong truyền động dầu thủy lực hoặc khí nén: |
RVC40 hoặc CTSH |
848130 |
- Van kiểm tra (van một chiều): |
RVC40 hoặc CTSH |
8481.40 |
- Van an toàn hoặc van xả: |
RVC40 hoặc CTSH |
8481.80 |
- Thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8482.10 |
- Ổ bi |
RVC40 hoặc CTSH |
8482.20 |
- Ổ đũa cồn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8482.30 |
- Ô đũa cầu |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8482.40 |
- Ổ đũa kim, kể cả lồng (cage) và đũa kim đã lắp ráp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8482.50 |
- Các loại ổ đũa hình trụ khác, kể cả lồng (cage) và đũa đã lắp ráp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8482.80 |
- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8483.10 |
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: |
RVC40 |
8483.40 |
- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: |
RVC40 |
8483.50 |
- Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli |
RVC40 |
8483.60 |
- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
RVC40 |
8485.10 |
- Bằng lắng đọng kim loại |
RVC40 hoặc CTSH |
8485.20 |
- Bằng lắng đọng plastic hoặc cao su |
RVC40 hoặc CTSH |
8485.30 |
- Bằng lắng đọng thạch cao, xi măng, gồm hoặc thủy tinh: |
RVC40 hoặc CTSH |
8485.80 |
- Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8486.10 |
- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8486.20 |
- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
RVC40 hoặc CTSH |
8486.30 |
- Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt: |
RVC40 hoặc CTSH |
8486.40 |
- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) Chương này: |
RVC40 hoặc CTSH |
8487.10 |
- Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt |
RVC40 hoặc CTSH |
8501.10 |
- Động cơ có công suất không quá 37,5 W: |
RVC40 hoặc CTSH |
8504.10 |
- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng |
RVC40 hoặc CTSH |
8504.21 |
- - Có công suất danh định không quá 650 kVA: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8504.22 hoặc 8504.23 |
8504.22 |
- - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8504.21 hoặc 8504.23 |
8504.23 |
- - Có công suất danh định trên 10,000 kVA: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8504.21 hoặc 8504.22 |
8504.31 |
- - Có công suất danh định không quá 1 kVA: |
RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8504.32 đến 8504.34 |
8504.40 |
- Máy biến đổi tĩnh điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
8504.50 |
- Cuộn cảm khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8505.11 |
- - Bằng kim loại |
RVC40 hoặc CTSH |
8505.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8505.20 |
- Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ |
RVC40 hoặc CTSH |
8506.10 |
- Bằng dioxit mangan: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8506.30 |
- Bằng oxit thủy ngân |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8506.40 |
- Bằng oxit bạc |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8506.50 |
- Bằng liti |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8506.60 |
- Bằng kẽm-khí: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8506.80 |
- Pin và bộ pin khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8507.10 |
- Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: |
RVC40 |
8507.50 |
- Bằng niken - hydrua kim loại: |
RVC40 |
8507.60 |
- Bằng ion liti: |
RVC40 |
8507.80 |
- Ắc qui khác: |
RVC40 |
8508.11 |
- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8508-19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8508.60 |
- Máy hút bụi khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8509.40 |
- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hoặc rau |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8509.80 |
- Thiết bị khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8510.10 |
- Máy cạo |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8510.20 |
- Tông đơ |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8510.30 |
- Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8511.10 |
- Bugi đánh lửa: |
RVC40 |
8511.20 |
- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tỉnh: |
RVC40 |
851130 |
- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lừa; |
RVC40 |
8511.40 |
- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: |
RVC40 |
8511.50 |
- Máy phát điện khác: |
RVC40 |
8511.80 |
- Thiết bị khác: |
RVC40 |
8511.90 |
- Bộ phận: |
RVC40 |
8512.10 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp |
RVC40 |
8512.20 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác; |
RVC40 |
8512.30 |
- Thiết bị tín hiệu âm thanh: |
RVC40 |
8512.40 |
- Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết |
RVC40 |
8513.10 |
- Đèn: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8514.11 |
- - Lò ép nóng đẳng tĩnh |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8514.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8514.20 |
- Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8514.31 |
- - Lò tia điện tử (tia electron); |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8514.32 |
- - Lò hồ quang plasma và chân không: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8514.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8514.40 |
- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8515.11 |
- - Mỏ hàn sắt và súng hàn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8515.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8515.21 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8515.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8515.31 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8515.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8515.80 |
- Máy và thiết bị khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.10 |
- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.21 |
- - Loại bức xạ giữ nhiệt |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.31 |
- - Máy sấy khô tóc |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.32 |
- - Dụng cụ làm tóc khác |
RVC40; hoặc CTH: hoặc RVC35+CTSH |
8516.33 |
- - Máy sấy làm khô tay |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.40 |
- Bàn là điện; |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.50 |
- Lò vi sóng |
RVC40; hoặc CTH: hoặc RVC35+CTSH |
8516.60 |
- Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.71 |
- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.72 |
- - Lò nướng bánh (toasters) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.79 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8516.80 |
- Điện trở đốt nóng bằng điện: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8517.11 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8517.13 |
- - Điện thoại thông minh |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8517.14 |
- - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8517.18 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8517.61 |
- - Thiết bị trạm gốc |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8517.62 |
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8517.69 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8518.10 |
- Micro và giá đỡ micro: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8518.21 |
- - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8518.22 |
- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8518.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
851830 |
- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: |
RVC40 hoặc CTSH |
8518.40 |
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8518.50 |
- Bộ tăng âm điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
8523.21 |
- - Thẻ có dải từ: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
8523.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
8523.41 |
- - Loại chưa ghi: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
8523.49 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
8523.51 |
- - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
8523.52 |
- - "Thẻ thông minh" |
RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
8523.59 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
8523.80 |
- Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không |
8524.11 |
- - Bằng tinh thể lỏng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8526.10 |
- Ra đa: |
RVC40 hoặc CTSH |
8526.91 |
- - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: |
RVC40 hoặc CTSH |
8526.92 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
RVC40 hoặc CTSH |
8527.12 |
- - Radio cát sét loại bỏ túi |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8527.13 |
- - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8527.19 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8527.21 |
- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8527.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8527.91 |
- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8527.92 |
- - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8527.99 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8528.42 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8528.49 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8528.52 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8528.59 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8528.62 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8528.69 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8528.71 |
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8528.72 |
- - Loại khác, màu: |
RVC40 hoặc CTSH |
8528.73 |
- - Loại khác, đơn sắc |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8530.10 |
- Thiết bị dùng cho đường sắt hoặc đường tàu điện |
RVC40 hoặc CTSH |
8530.80 |
- Thiết bị khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8531.10 |
- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8531.20 |
- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8531.80 |
- Thiết bị khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8532.10 |
- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8532.21 |
- - Tụ tantan (tantalum) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8532.22 |
- - Tụ nhôm |
RVC40 hoặc CTSH |
8532.23 |
- - Tụ gốm, một lớp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8532.24 |
- - Tụ gốm, nhiều lớp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8532.25 |
- - Tụ giấy hoặc plastic |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8532.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8532.30 |
- Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8533.10 |
- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hoặc dạng màng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8533.21 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8533.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8533.31 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8533.39 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8533.40 |
- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8534.00 |
Mạch in |
RVC40 hoặc CTSH |
8535.10 |
- Cầu chì |
RVC40 hoặc CTSH |
8535.21 |
- - Có điện áp dưới 72,5 kV: |
RVC40 hoặc CTSH |
8535.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8535.30 |
- Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
8535.40 |
- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện |
RVC40 hoặc CTSH |
8535.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
8539.10 |
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8539.21 |
- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: |
RVC40 hoặc CTSH |
8539.22 |
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8539.29 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8539.31 |
- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: |
RVC40 hoặc CTSH |
8539.32 |
- - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8539.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8539.41 |
- - Bóng đèn hồ quang |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8539.49 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8539.52 |
- - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED): |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8540.11 |
- - Loại màu |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8540.12 |
- - Loại đơn sắc |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8540.20 |
- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8540.40 |
- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: |
RVC40 hoặc CTSH |
8540.60 |
- Ống tia ca-tốt khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8540.71 |
- - Magnetrons |
RVC40 hoặc CTSH |
8540.79 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8540.81 |
- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hoặc máy khuếch đại |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8540.89 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8541.10 |
- Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8541.21 |
- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8541.29 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8541.30 |
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8541.41 |
- - Đi-ốt phát quang (LED) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8541.42 |
- - Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8541.43 |
8541.43 |
- - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8541.42 |
8541.49 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8541.51 |
- - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8541.59 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8541.60 |
- Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8542.31 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8542.32 |
- - Bộ nhớ |
RVC40 hoặc CTSH |
8542.33 |
- - Mạch khuếch đại |
RVC40 hoặc CTSH |
8542.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
8543.10 |
- Máy gia tốc hạt |
RVC40 hoặc CTSH |
8543.20 |
- Máy phát tín hiệu |
RVC40 hoặc CTSH |
8543.30 |
- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hoặc điện di: |
RVC40 hoặc CTSH |
8543.40 |
- Thiết bị điện tử dùng cho thuốc lá điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá nhân tương tự |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8543.70 |
- Máy và thiết bị khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
8549.11 |
- - Phế liệu và phế thải của ắc qui axit chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết: |
WO |
8549.12 |
- - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
WO |
8549.13 |
- - Được phân loại theo loại hóa chất và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
WO |
8549.14 |
- - Chưa được phân loại và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân: |
WO |
8549.19 |
- - Loại khác: |
WO |
8701.21 |
- - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
RVC40 |
8701.22 |
- - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8701.23 |
- - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8701.24 |
- - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8701.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
8702.10 |
- Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
RVC40 |
8702.20 |
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8702.30 |
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8702.40 |
- Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8702.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
8703.10 |
- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
RVC40 |
8703.21 |
- - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
RVC40 |
8703.22 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
RVC40 |
8703.23 |
- - Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
RVC40 |
8703.24 |
- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
RVC40 |
8703.31 |
- - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
RVC40 |
8703.32 |
- - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
RVC40 |
8703.33 |
- - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
RVC40 |
8703.40 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
RVC40 |
8703.50 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
RVC40 |
8703.60 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
RVC40 |
8703.70 |
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài: |
RVC40 |
8703.80 |
- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8703.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
8704.10 |
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
RVC40 |
8704.21 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
RVC40 |
8704.22 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
RVC40 |
8704.23 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn: |
RVC40 |
8704.31 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
RVC40 |
8704.32 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn: |
RVC40 |
8704.41 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
RVC40 |
8704.42 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
RVC40 |
8704.43 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn: |
RVC40 |
8704.51 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: |
RVC40 |
8704.52 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn: |
RVC40 |
8704.60 |
- Loại khác, chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8704.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
8705.10 |
- Xe cần cẩu |
RVC40 |
8705.20 |
- Xe cần trục khoan |
RVC40 |
8705.30 |
- Xe chữa cháy |
RVC40 |
8705.40 |
- Xe trộn bê tông |
RVC40 |
8705.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
8706.00 |
Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
RVC40 |
8707.10 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
RVC40 |
8707.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
8708.10 |
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và bộ phận của nó: |
RVC40 |
8708.21 |
- - Dây đai an toàn |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
8708.22 |
- - Kính chắn gió phía trước (kính chắn gió), kính cửa phía sau và các kính cửa khác được mô tả tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này: |
RVC40 |
8708.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
8708.30 |
- Phanh và trợ lực phanh; bộ phận của nó: |
RVC40 |
8708.40 |
- Hộp số và bộ phận của chúng: |
RVC40 |
8708.50 |
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết truyền lực khác, và các cầu bị động; các bộ phận của chúng: |
RVC40 |
8708.70 |
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: |
RVC40 |
8708.80 |
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): |
RVC40 |
8708.91 |
- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: |
RVC40 |
8708.92 |
- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của chúng: |
RVC40 |
8708.93 |
- - Bộ ly hợp và các bộ phận của nó: |
RVC40 |
8708.94 |
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của chúng: |
RVC40 |
8708.95 |
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
RVC40 |
8708.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
8709.11 |
- - Loại chạy điện |
RVC40 |
8710.00 |
Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này |
RVC40 hoặc CC |
8711.10 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh không quá 50 cc: |
RVC40 |
8711.20 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
RVC40 |
8711.30 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc: |
RVC40 |
8711.40 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc: |
RVC40 |
8711.50 |
- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 800 cc: |
RVC40 |
8711.60 |
- Loại dùng động cơ điện để tạo động lực: |
RVC40 |
8711.90 |
- Loại khác: |
RVC40 |
8714.10 |
- Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)): |
RVC40 |
8714.20 |
- Của xe dành cho người tàn tật: |
RVC40 |
8714.91 |
- - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: |
RVC40 |
8714.92 |
- - Vành bánh xe và nan hoa: |
RVC40 |
8714.93 |
- - Moay ơ, trừ moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và líp xe: |
RVC40 |
8714.94 |
- - Phanh, kể cả moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và các bộ phận của chúng: |
RVC40 |
8714.95 |
- - Yên xe: |
RVC40 |
8714.96 |
- - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng: |
RVC40 |
8714.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
8716.10 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
RVC40 |
8716.20 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp |
RVC40 |
8716.31 |
- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc |
RVC40 |
8716.39 |
- - Loại khác: |
RVC40 |
8716.40 |
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác |
RVC40 |
8804.00 |
Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
9002.11 |
- - Dùng cho camera, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc máy thu nhỏ ảnh |
RVC40 hoặc CTSH |
9002.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9002.20 |
- Kính lọc ánh sáng: |
RVC40 hoặc CTSH |
9002.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9003.11 |
- - Bằng plastic |
RVC40 hoặc CTSH |
9003.19 |
- - Bằng vật liệu khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9005.10 |
- Ống nhòm loại hai mắt |
RVC40 hoặc CTSH |
9005.80 |
- Dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9006.30 |
- Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong y tế hoặc trong phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành pháp y hoặc khoa học hình sự |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9006.40 |
- Máy chụp lấy ảnh ngay |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9006.53 |
- - Sử dụng phim cuộn khổ rộng 35 mm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9006.59 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9006.61 |
- - Thiết bị đèn flash loại dùng đèn phóng điện ("điện tử") |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9006.69 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9007.10 |
- Máy quay phim |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9007.20 |
- Máy chiếu phim: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9008.50 |
- Máy chiếu hình ảnh, máy phóng và máy thu nhỏ ảnh: |
RVC40 hoặc CTSH |
9010.10 |
- Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh |
RVC40 hoặc CTSH |
9010.50 |
- Máy và thiết bị khác sử dụng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy xem âm bản: |
RVC40 hoặc CTSH |
9010.60 |
- Màn ảnh của máy chiếu: |
RVC40 hoặc CTSH |
9011.10 |
- Kính hiển vi soi nổi |
RVC40 hoặc CTSH |
9011.20 |
- Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu |
RVC40 hoặc CTSH |
9011.80 |
- Các loại kính hiển vi khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9012.10 |
- Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ |
RVC40 hoặc CTSH |
9013.10 |
- Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính viễn vọng được thiết kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ dụng cụ của Chương này hoặc Phần XVI: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9013.20 |
- Thiết bị tạo tia laser, trừ đi-ốt laser |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9013.80 |
- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9014.10 |
- La bàn xác định phương hướng |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9014.20 |
- Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9014.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9015.10 |
- Máy đo xa: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9015.20 |
- Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc - tacheometers) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9015.30 |
- Dụng cụ đo cân bằng (levels) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9015.40 |
- Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9015.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9017.10 |
- Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không tự động: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9017.20 |
- Dụng cụ vẽ, vạch mức hoặc dụng cụ tính toán toán học khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9017.30 |
- Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9017.80 |
- Các dụng cụ khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9018.11 |
- - Thiết bị điện tim |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.12 |
- - Thiết bị siêu âm |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.13 |
- - Thiết bị chụp cộng hưởng từ |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.14 |
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.19 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.20 |
- Thiết bị tia cực tím hoặc tia hồng ngoại |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.31 |
- - Bơm tiêm, có hoặc không có kim tiêm: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.32 |
- - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.39 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.41 |
- - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.49 |
- - Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.50 |
- Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9018.90 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9019.10 |
- Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái tâm lý: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9019.20 |
- Máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó |
9022.12 |
- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính |
RVC40 hoặc CTSH |
9022.13 |
- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa |
RVC40 hoặc CTSH |
9022.14 |
- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y |
RVC40 hoặc CTSH |
9022.19 |
- - Cho các mục đích khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9022.21 |
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y |
RVC40 hoặc CTSH |
9022.29 |
- - Dùng cho các mục đích khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9022.30 |
- Ống phát tia X |
RVC40 hoặc CTSH |
9024.10 |
- Máy và thiết bị thử kim loại: |
RVC40 hoặc CTSH |
9024.80 |
- Máy và thiết bị khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9025.11 |
- - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp |
RVC40 hoặc CTSH |
9025.19 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9025.80 |
- Dụng cụ khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9026.10 |
- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9026.20 |
- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9026.80 |
- Thiết bị hoặc dụng cụ khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9027.10 |
- Thiết bị phân tích khí hoặc khói |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9027.20 |
- Máy sắc ký và điện di |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9027.30 |
- Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9027.50 |
- Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9027.81 |
- - Khối phổ kế |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9027.89 |
- - Loại khác: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH |
9028.10 |
- Thiết bị đo khí: |
RVC40 hoặc CTSH |
9028.20 |
- Thiết bị đo chất lòng: |
RVC40 hoặc CTSH |
9028.30 |
- Công tơ điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
9029.10 |
- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự: |
RVC40 hoặc CTSH |
9029.20 |
- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm: |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.10 |
- Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion hóa |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.20 |
- Máy hiện sóng và máy ghi dao động |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.31 |
- - Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.32 |
- - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.33 |
- - Loại khác, không bao gồm thiết bị ghi: |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.39 |
- - Loại khác, có gắn thiết bị ghi |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.40 |
- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.82 |
- - Để đo hoặc kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp): |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.84 |
- - Loại khác, có kèm thiết bị ghi: |
RVC40 hoặc CTSH |
9030.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9031.10 |
- Máy đo để cân chỉnh các bộ phận cơ khí |
RVC40 hoặc CTSH |
9031.20 |
- Bàn kiểm tra |
RVC40 hoặc CTSH |
9031.41 |
- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) |
RVC40 hoặc CTSH |
9031.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9031.80 |
- Dụng cụ, thiết bị và máy khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9032.10 |
- Bộ ổn nhiệt |
RVC40 hoặc CTSH |
9032.20 |
- Bộ điều chỉnh áp lực |
RVC40 hoặc CTSH |
9032.81 |
- - Loại dùng thủy lực hoặc khí nén |
RVC40 hoặc CTSH |
9032.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9111.10 |
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc bằng kim loại dát phủ kim loại quý |
RVC40 hoặc CTSH |
9111.20 |
- Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc |
RVC40 hoặc CTSH |
9111.80 |
- Vỏ đồng hồ loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9113.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
9401.10 |
- Ghế dùng cho phương tiện bay |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.20 |
- Ghế dùng cho xe có động cơ: |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.31 |
- - Bằng gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.41 |
- - Bằng gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.49 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.52 |
- - Bằng tre |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.53 |
- - Bằng song, mây |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.59 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.61 |
- - Đã nhồi đệm |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.71 |
- - Đã nhồi đệm |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.79 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.80 |
- Ghế khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.91 |
- - Bằng gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
9401.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9402.10 |
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng: |
RVC40 hoặc CTSH |
9402.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.10 |
- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.20 |
- Đồ nội thất bằng kim loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.30 |
- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong văn phòng |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.40 |
- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong nhà bếp |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.50 |
- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong phòng ngủ |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.60 |
- Đồ nội thất bằng gỗ khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.70 |
- Đồ nội thất bằng plastic; |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.82 |
- - Bằng tre |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.83 |
- - Bằng song, mây |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.89 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.91 |
- - Bằng gỗ |
RVC40 hoặc CTSH |
9403.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9404.90 |
- Loại khác |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
9405.21 |
- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.29 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.31 |
- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED) |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.39 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.41 |
- - Loại quang điện, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.42 |
- - Loại khác, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.49 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.50 |
- Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện: |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.61 |
- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): |
RVC40 hoặc CTSH |
9405.69 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9406.10 |
- Bằng gỗ: |
RVC40 hoặc CTSH |
9406.20 |
- Các khối mô-đun xây dựng, bằng thép: |
RVC40 hoặc CTSH |
9406.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9503.00 |
Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles) |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
9607.11 |
- - Có răng bằng kim loại cơ bản |
RVC40 hoặc CTSH |
9607.19 |
- - Loại khác |
RVC40 hoặc CTSH |
9608.10 |
- Bút bi: |
RVC40 hoặc CTSH |
9608.20 |
- Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu |
RVC40 hoặc CTSH |
9608.30 |
- Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9608.40 |
- Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy |
RVC40 hoặc CTSH |
9608.50 |
- Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên |
RVC40 hoặc CTSH |
9608.60 |
- Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực: |
RVC40 hoặc CTSH |
9608.91 |
- - Ngòi bút và bi ngòi: |
RVC40 hoặc CTSH |
9608.99 |
- - Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9609.10 |
- Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ: |
RVC40 hoặc CTSH |
9609.20 |
- Ruột chì, đen hoặc màu |
RVC40 hoặc CTSH |
9609.90 |
- Loại khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9612.10 |
- Ruy băng: |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
9613.10 |
- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại: |
RVC40 hoặc CTSH |
9613.20 |
- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại: |
RVC40 hoặc CTSH |
9613.80 |
- Bật lửa khác: |
RVC40 hoặc CTSH |
9619.00 |
Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu |
RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
TIÊU
CHÍ CHUYỂN ĐỔI CƠ BẢN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM DỆT MAY
(Ban
hành kèm theo Thông tư số 03/2023/TT-BCT ngày 14 tháng 02 năm
2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
a) Các chất hoá dầu trải qua quá trình pô-li-me hoá hoặc đa trùng ngưng hay bất kỳ một quá trình hoá học hay vật lý nào để tạo nên một hợp chất cao phân tử (pô-li-me);
b) Hợp chất cao phân tử (pô-li-me) trải qua quá trình kéo hay đùn nóng chảy để tạo thành xơ tổng hợp;
c) Kéo xơ thành sợi;
d) Dệt thoi, dệt kim hay phương pháp tạo thành vải khác;
đ) Cắt vải thành các phần và ráp các phần này thành một sản phẩm hoàn chỉnh;
e) Công đoạn nhuộm vải nếu được thực hiện kèm theo bất kỳ công đoạn hoàn thiện nào có tác động trực tiếp tới việc tạo hoa văn cho sản phẩm nhuộm;
g) Công đoạn in vải nếu được thực hiện kèm theo bất kỳ công đoạn hoàn thiện nào có tác động trực tiếp tới việc tạo hoa văn để sản phẩm in dùng được;
h) Công đoạn xử lý như ngâm tẩm hay tráng phủ dẫn đến việc tạo thành một sản phẩm mới được phân loại vào các nhóm nhất định trong biểu thuế;
i) Công đoạn thêu trong đó các điểm thêu chiếm ít nhất 5% tổng số diện tích sản phẩm thêu.
a) Các công đoạn kết hợp đơn giản, dán nhãn, ép, làm sạch hay làm sạch khô, đóng gói hay bất kỳ một sự kết hợp nào của các công đoạn này;
b) Cắt theo chiều dài hay chiều rộng và viền, may hoặc vắt sổ vải đã làm sẵn để sử dụng cho một hình thức thương mại đặc biệt;
c) Cắt tỉa và/hoặc ghép lại bằng cách may, tạo vòng, nối, đính các phụ kiện như nẹp, dải, hạt, dây dệt, khoen hay khuyết;
d) Một hoặc nhiều công đoạn hoàn thiện sợi, vải hoặc các sản phẩm dệt khác như tẩy trắng, chống thấm, chưng hấp, làm nhân, ngâm kiềm hoặc các công đoạn tương tự; hoặc
đ) Nhuộm hoặc in vải hoặc sợi.
a) Khăn mùi soa;
b) Khăn choàng, khăn quàng cổ, mạng và các sản phẩm tương tự;
c) Túi ngủ và chăn;
d) Khăn trải giường, áo gối, khăn bàn, khăn tắm và khăn ăn;
đ) Bao tải và túi dùng để đựng hàng hóa;
e) Tấm che bằng vải dầu, tấm vải bạt, mành che cửa;
g) Giẻ lau sàn, khăn rửa bát và các sản phẩm tương tự được làm đơn giản.
a) Xơ và sợi
Những công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sản phẩm có xuất xứ:
Sản xuất thông qua quá trình tạo xơ (pô-li-me hóa, đa trùng ngưng và đùn), kéo sợi, xe sợi, tạo hình hoặc bện từ sợi pha hoặc từ một trong những loại sau:
- Tơ tằm;
- Len, lông động vật mịn hoặc thô;
- Xơ bông;
- Xơ dệt gốc thực vật;
- Sợi filament nhân tạo/tái tạo hoặc tổng hợp;
- Xơ staple nhân tạo/tái tạo hoặc tổng hợp.
STT |
Mã HS 2022 |
Mô tả hàng hóa |
|
Nhóm |
Phân nhóm |
||
1 |
50.04 |
5004.00 |
Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻ |
2 |
50.05 |
5005.00 |
Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻ |
3 |
50.06 |
5006.00 |
Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tằm |
|
51.05 |
|
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn) |
4 |
|
5105.10 |
- Lông cừu chải thô |
|
|
|
- Cúi lông cừu chải kỹ (wool tops) và lông cừu chải kỹ khác: |
5 |
|
5105.21 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
6 |
|
5105.29 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Lông động vật loại mịn, đã chải thô hoặc chải kỹ; |
7 |
|
5105.31 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia) |
8 |
|
5105.39 |
- - Loại khác |
9 |
|
5105.40 |
- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ |
|
51.06 |
|
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ |
10 |
|
5106.10 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
11 |
|
5106.20 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượng |
|
51.07 |
|
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ |
12 |
|
5107.10 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
13 |
|
5107.20 |
- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượng |
|
51.08 |
|
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ |
14 |
|
5108.10 |
- Chải thô |
15 |
|
5108.20 |
- Chải kỹ |
|
51.09 |
|
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ |
16 |
|
5109.10 |
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
17 |
|
5109.90 |
- Loại khác |
18 |
51.10 |
5110.00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
52.04 |
|
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
19 |
|
5204.11 |
- - Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
20 |
|
5204.19 |
- - Loại khác |
21 |
|
5204.20 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
|
52.05 |
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
22 |
|
5205.11 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14) |
23 |
|
5205.12 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43) |
24 |
|
5205.13 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52) |
25 |
|
5205.14 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80) |
26 |
|
5205.15 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80) |
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
27 |
|
5205.21 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14) |
28 |
|
5205.22 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43) |
29 |
|
5205.23 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52) |
30 |
|
5205.24 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80) |
31 |
|
5205.26 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80 đến 94) |
32 |
|
5205.27 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chỉ số mét trên 94 đến 120) |
33 |
|
5205.28 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chỉ số mét trên 120) |
|
|
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
34 |
|
5205.31 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14) |
35 |
|
5205.32 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
36 |
|
5205.33 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
37 |
|
5205.34 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
38 |
|
5205.35 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80) |
|
|
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
39 |
|
5205.41 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14) |
40 |
|
5205.42 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
41 |
|
5205.43 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
42 |
|
5205.44 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
43 |
|
5205.46 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
44 |
|
5205.47 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
45 |
|
5205.48 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 120) |
|
52.06 |
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tỉnh theo khối lượng, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
46 |
|
5206.11 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14) |
47 |
|
5206.12 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43) |
48 |
|
5206.13 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52) |
49 |
|
5206.14 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80) |
50 |
|
5206.15 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80) |
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
51 |
|
5206.21 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14) |
52 |
|
5206.22 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43) |
53 |
|
5206.23 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52) |
54 |
|
5206.24 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80) |
55 |
|
5206.25 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80) |
|
|
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
56 |
|
5206.31 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14) |
57 |
|
5206.32 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
58 |
|
5206.33 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
59 |
|
5206.34 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
60 |
|
5206.35 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80) |
|
|
|
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
61 |
|
5206.41 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14) |
62 |
|
5206.42 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
63 |
|
5206.43 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
64 |
|
5206.44 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
65 |
|
5206.45 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80) |
|
52.07 |
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ |
66 |
|
5207.10 |
- Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
67 |
|
5207.90 |
- Loại khác |
|
53.06 |
|
Sợi lanh |
68 |
|
5306.10 |
- Sợi đơn |
69 |
|
5306.20 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
53.07 |
|
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
70 |
|
5307.10 |
- Sợi đơn |
71 |
|
5307.20 |
- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
53.08 |
|
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
72 |
|
5308.20 |
- Sợi gai dầu |
73 |
|
5308.90 |
- Loại khác: |
|
54.01 |
|
Chỉ khâu làm từ sợi Glament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
74 |
|
5401.10 |
- Từ sợi filament tổng hợp; |
75 |
|
5401. 20 |
- Từ sợi filament tái tạo: |
|
54.02 |
|
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
|
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác, đã hoặc chưa làm dún: |
76 |
|
5402.11 |
- - Từ các aramit |
77 |
|
5402.19 |
- - Loại khác |
78 |
|
5402.20 |
- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún |
|
|
|
- Sợi dún: |
79 |
|
5402.31 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex |
80 |
|
5402.32 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex |
81 |
|
5402.33 |
- - Từ các polyeste: |
82 |
|
5402.34 |
- - Từ polypropylen |
83 |
|
5402.39 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét: |
84 |
|
5402.44 |
- - Từ nhựa đàn hồi: |
85 |
|
5402.45 |
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
86 |
|
5402.46 |
- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần: |
87 |
|
5402.47 |
- - Loại khác, từ các polyeste: |
88 |
|
5402.48 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
89 |
|
5402.49 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: |
90 |
|
5402.51 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
91 |
|
5402.52 |
- - Từ các polyeste |
92 |
|
5402.53 |
- - Từ polypropylen |
93 |
|
5402.59 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
94 |
|
5402.61 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
95 |
|
5402.62 |
- - Từ các polyeste |
96 |
|
5402.63 |
- - Từ Polypropylen |
97 |
|
5402.69 |
- - Loại khác |
|
54.03 |
|
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofllament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex |
98 |
|
5403.10 |
- Sợi có độ bền cao từ viscose rayon |
|
|
|
- Sợi khác, đơn: |
99 |
|
5403.31 |
- - Từ viscose rayon, không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: |
100 |
|
5403.32 |
- - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: |
101 |
|
5403.33 |
- - Từ xenlulo axetat: |
102 |
|
5403.39 |
- - Loại khác: |
|
|
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
103 |
|
5403.41 |
- - Từ viscose rayon: |
104 |
|
5403.42 |
- - Từ xenlulo axetat |
105 |
|
5403.49 |
- - Loại khác |
|
54.04 |
|
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm |
|
|
|
- Sợi monofilament: |
106 |
|
5404.11 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
107 |
|
5404.12 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
108 |
|
5404.19 |
- - Loại khác |
109 |
|
5404.90 |
- Loại khác |
110 |
54.05 |
5405.00 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm |
111 |
54.06 |
5406.00 |
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
|
55.01 |
|
Tô (tow) filament tổng hợp |
|
|
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
112 |
|
5501.11 |
- - Từ các aramit |
113 |
|
5501.19 |
- - Loại khác |
114 |
|
5501.20 |
- Từ các polyeste |
115 |
|
5501.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
116 |
|
5501.40 |
- Từ Polypropylen |
117 |
|
5501.90 |
- Loại khác |
|
55.02 |
|
Tô (tow) filament tái tạo |
118 |
|
5502.10 |
- Từ xenlulo axetat |
119 |
|
5502.90 |
- Loại khác |
|
55.03 |
|
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
120 |
|
5503.11 |
- - Từ các aramit |
121 |
|
5503.19 |
- - Loại khác |
122 |
|
5503.20 |
- Từ các polyeste: |
123 |
|
5503.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
124 |
|
5503.40 |
- Từ Polypropylen |
125 |
|
5503.90 |
- Loại khác: |
|
55.04 |
|
Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
126 |
|
5504.10 |
- Từ viscose rayon |
127 |
|
5504.90 |
- Loại khác |
|
55.05 |
|
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo |
128 |
|
5505.10 |
- Từ các xơ tổng hợp |
129 |
|
5505.20 |
- Từ các xơ tái tạo |
|
55.06 |
|
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
130 |
|
5506.10 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
131 |
|
5506.20 |
- Từ các polyeste |
132 |
|
5506.30 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
133 |
|
5506.40 |
- Từ polypropylen |
134 |
|
5506.90 |
- Loại khác |
135 |
55.07 |
5507.00 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
|
55.08 |
|
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
136 |
|
5508.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
137 |
|
5508.20 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
|
55.09 |
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
138 |
|
5509.11 |
- - Sợi đơn |
139 |
|
5509.12 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
140 |
|
5509.21 |
- - Sợi đơn |
141 |
|
5509.22 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
142 |
|
5509.31 |
- - Sợi đơn |
143 |
|
5509.32 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
|
- Sợi khác, có hàm lượng xơ staple tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
144 |
|
5509.41 |
- - Sợi đơn |
145 |
|
5509.42 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyester |
146 |
|
5509.51 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo |
147 |
|
5509.52 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn; |
148 |
|
5509.53 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
149 |
|
5509.59 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
150 |
|
5509.61 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
151 |
|
5509.62 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
152 |
|
5509.69 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Sợi khác: |
153 |
|
5509.91 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
154 |
|
5509.92 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
155 |
|
5509.99 |
- - Loại khác |
|
55.10 |
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
156 |
|
5510.11 |
- - Sợi đơn |
157 |
|
5510.12 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
158 |
|
5510.20 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
159 |
|
5510.30 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
160 |
|
5510.90 |
- Sợi khác |
|
55.11 |
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ |
161 |
|
5511.10 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
162 |
|
5511.20 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng: |
163 |
|
5511.30 |
- Từ xơ staple tái tạo |
b) Vải, thảm và các loại sản phẩm dệt trải sàn khác; sợi đặc biệt, dây bện, dây chão (cordage), dây thừng, dây cáp và các loại tương tự.
Những công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sản phẩm có xuất xứ:
(i) Sản xuất từ:
- Pô-li-me (đối với sản phẩm không dệt);
- Xơ (đối với sản phẩm không dệt);
- Sợi (đối với vải);
- Vải thô hoặc chưa tẩy trắng (đối với vải thành phẩm).
(ii) Trải qua một trong các quá trình chuyển đổi cơ bản sau:
- Đột bằng kim / kết sợi / liên kết bằng phương pháp hóa học;
- Dệt thoi hoặc dệt kim;
- Móc hoặc lót hoặc tạo lông; hoặc
- Nhuộm hoặc in và hoàn thiện; hoặc ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép.
STT |
Mã HS 2022 |
Mô tả hàng hóa |
|
Nhóm |
Phân nhóm |
||
|
30.06 |
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này |
1 |
|
3006.10 |
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu; |
|
50.07 |
|
Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm |
2 |
|
5007.10 |
- Vải dệt thoi từ tơ vụn: |
3 |
|
5007.20 |
- Các loại vải dệt thoi khác, có hàm lượng tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn chiếm 85% trở lên tính theo khối lượng: |
4 |
|
5007.90 |
- Vải dệt khác: |
|
51.11 |
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô |
|
|
|
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
5 |
|
5111.11 |
- - Định lượng không quá 300 g/m2 |
6 |
|
5111.19 |
- - Loại khác |
7 |
|
5111.20 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
8 |
|
5111.30 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
9 |
|
5111.90 |
- Loại khác |
|
51.12 |
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ |
|
|
|
- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
10 |
|
5112.11 |
- - Định lượng không quá 200 g/m2: |
11 |
|
5112.19 |
- - Loại khác: |
12 |
|
5112.20 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
13 |
|
5112.30 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo |
14 |
|
5112.90 |
- Loại khác |
15 |
51.13 |
5113.00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
|
52.08 |
|
Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng không quá 200 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
16 |
|
5208.11 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2 |
17 |
|
5208.12 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
18 |
|
5208.13 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
19 |
|
5208.19 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
20 |
|
5208.21 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2 |
21 |
|
5208.22 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
22 |
|
5208.23 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
23 |
|
5208.29 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
24 |
|
5208.31 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
25 |
|
5208.32 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2 |
26 |
|
5208.33 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
27 |
|
5208.39 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
28 |
|
5208.41 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
29 |
|
5208.42 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2: |
30 |
|
5208.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
31 |
|
5208.49 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã in: |
32 |
|
5208.51 |
- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2: |
33 |
|
5208.52 |
- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2: |
34 |
|
5208.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
52.09 |
|
Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng trên 200 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
35 |
|
5209.11 |
- - Vải vân điểm: |
36 |
|
5209.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
37 |
|
5209.19 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
38 |
|
5209.21 |
- - Vải vân điểm |
39 |
|
5209.22 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
40 |
|
5209.29 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
41 |
|
5209.31 |
- - Vải vân điểm |
42 |
|
5209.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
43 |
|
5209.39 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
44 |
|
5209.41 |
- - Vải vân điểm |
45 |
|
5209.42 |
- - Vải denim |
46 |
|
5209.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
47 |
|
5209.49 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã in: |
48 |
|
5209.51 |
- - Vải vân điểm: |
49 |
|
5209.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
50 |
|
5209.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
52.10 |
|
Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng không quá 200 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
51 |
|
5210.11 |
- - Vải vân điểm |
52 |
|
5210.19 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
53 |
|
5210.21 |
- - Vải vân điểm |
54 |
|
5210.29 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
55 |
|
5210.31 |
- - Vải vân điểm |
56 |
|
5210.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
57 |
|
5210.39 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
58 |
|
5210.41 |
- - Vải vân điểm: |
59 |
|
5210.49 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã in: |
60 |
|
5210.51 |
- - Vải vân điểm: |
61 |
|
5210.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
52.11 |
|
Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng trên 200 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
62 |
|
5211.11 |
- - Vải vân điểm |
63 |
|
5211.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
64 |
|
5211.19 |
- - Vải dệt khác |
65 |
|
5211.20 |
- Đã tẩy trắng |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
66 |
|
5211.31 |
- - Vải vân điểm |
67 |
|
5211.32 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
68 |
|
5211.39 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
69 |
|
5211.41 |
- - Vải vân điểm: |
70 |
|
5211.42 |
- - Vải denim |
71 |
|
5211.43 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
72 |
|
5211.49 |
- - Vải dệt khác |
|
|
|
- Đã in: |
73 |
|
5211.51 |
- - Vải vân điểm: |
74 |
|
5211.52 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
75 |
|
5211.59 |
- - Vải dệt khác: |
|
52.12 |
|
Vải dệt thoi khác từ bông |
|
|
|
- Định lượng không quá 200 g/m2: |
76 |
|
5212.11 |
- - Chưa tẩy trắng |
77 |
|
5212.12 |
- - Đã tẩy trắng |
78 |
|
5212.13 |
- - Đã nhuộm |
79 |
|
5212.14 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
80 |
|
5212.15 |
- - Đã in: |
|
|
|
- Định lượng trên 200 g/m2: |
81 |
|
5212.21 |
- - Chưa tẩy trắng |
82 |
|
5212.22 |
- - Đã tẩy trắng |
83 |
|
5212.23 |
- - Đã nhuộm |
84 |
|
5212.24 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
85 |
|
5212.25 |
- - Đã in: |
|
53.09 |
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh |
|
|
|
- Có hàm lượng lanh chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
86 |
|
5309.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
87 |
|
5309.19 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Có hàm lượng lanh chiếm dưới 85% tính theo khối lượng: |
88 |
|
5309.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
89 |
|
5309.29 |
- - Loại khác |
|
53.10 |
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
90 |
|
5310.10 |
- Chưa tẩy trắng: |
91 |
|
5310.90 |
- Loại khác |
92 |
53.11 |
5311.00 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
|
54.07 |
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04 |
93 |
|
5407.10 |
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: |
94 |
|
5407.20 |
- Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự |
95 |
|
5407.30 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
96 |
|
5407.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
97 |
|
5407.42 |
- - Đã nhuộm |
98 |
|
5407.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
99 |
|
5407.44 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
100 |
|
5407.51 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
101 |
|
5407.52 |
- - Đã nhuộm |
102 |
|
5407.53 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
103 |
|
5407.54 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
104 |
|
5407.61 |
- - Có hàm lượng sợi filament polyeste không dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
105 |
|
5407.69 |
- - Loại khác: |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
106 |
|
5407.71 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
107 |
|
5407.72 |
- - Đã nhuộm |
108 |
|
5407.73 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
109 |
|
5407.74 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
110 |
|
5407.81 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
111 |
|
5407.82 |
- - Đã nhuộm |
112 |
|
5407.83 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
113 |
|
5407.84 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
114 |
|
5407.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
115 |
|
5407.92 |
- - Đã nhuộm |
116 |
|
5407.93 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
117 |
|
5407.94 |
- - Đã in |
|
54.08 |
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05 |
118 |
|
5408.10 |
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao viscose rayon: |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
119 |
|
5408.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
120 |
|
5408.22 |
- - Đã nhuộm |
121 |
|
5408.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
122 |
|
5408.24 |
- - Đã in |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
123 |
|
5408.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
124 |
|
5408.32 |
- - Đã nhuộm |
125 |
|
5408.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
126 |
|
5408.34 |
- - Đã in |
|
55.12 |
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
127 |
|
5512.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
128 |
|
5512.19 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm tử 85% trở lên tính theo khối lượng: |
129 |
|
5512.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
130 |
|
5512.29 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Loại khác: |
131 |
|
5512.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
132 |
|
5512.99 |
- - Loại khác |
|
55.13 |
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng không quá 170 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
133 |
|
5513.11 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
134 |
|
5513.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
135 |
|
5513.13 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
136 |
|
5513.19 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
137 |
|
5513.21 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
138 |
|
5513.23 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
139 |
|
5513.29 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
140 |
|
5513.31 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
141 |
|
5513.39 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
|
- Đã in: |
142 |
|
5513.41 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
143 |
|
5513.49 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
55.14 |
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tỉnh theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng trên 170 g/m2 |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
144 |
|
5514.11 |
- - Từ Xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
145 |
|
5514.12 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
146 |
|
5514.19 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
147 |
|
5514.21 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
148 |
|
5514.22 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
149 |
|
5514.23 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
150 |
|
5514.29 |
- - Vải dệt thoi khác |
151 |
|
5514.30 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau |
|
|
|
- Đã in: |
152 |
|
5514.41 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
153 |
|
5514.42 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
154 |
|
5514.43 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
155 |
|
5514.49 |
- - Vải dệt thoi khác |
|
55.15 |
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp |
|
|
|
- Từ xơ staple polyeste: |
156 |
|
5515.11 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon |
157 |
|
5515.12 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
158 |
|
5515.13 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
159 |
|
5515.19 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
160 |
|
5515.21 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
161 |
|
5515.22 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
162 |
|
5515.29 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
163 |
|
5515.91 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
164 |
|
5515.99 |
- - Loại khác: |
|
55.16 |
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
165 |
|
5516.11 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
166 |
|
5516.12 |
- - Đã nhuộm |
167 |
|
5516.13 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
168 |
|
5516.14 |
- - Đã in |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: |
169 |
|
5516.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
170 |
|
5516.22 |
- - Đã nhuộm |
171 |
|
5516.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
172 |
|
5516.24 |
- - Đã in |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
173 |
|
5516.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
174 |
|
5516.32 |
- - Đã nhuộm |
175 |
|
5516.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
176 |
|
5516.34 |
- - Đã in |
|
|
|
- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
177 |
|
5516.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
178 |
|
5516.42 |
- - Đã nhuộm |
179 |
|
5516.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
180 |
|
5516.44 |
- - Đã in |
|
|
|
- Loại khác: |
181 |
|
5516.91 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
182 |
|
5516.92 |
- - Đã nhuộm |
183 |
|
5516.93 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
184 |
|
5516.94 |
- - Đã in |
|
56.01 |
|
Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) |
|
|
|
- Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó: |
185 |
|
5601.21 |
- - Từ bông |
186 |
|
5601.22 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
187 |
|
5601.29 |
- - Loại khác |
188 |
|
5601.30 |
- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: |
|
56.02 |
|
Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
189 |
|
5602.10 |
- Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính |
|
|
|
- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: |
190 |
|
5602.21 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
191 |
|
5602.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
192 |
|
5602.90 |
- Loại khác |
|
56.03 |
|
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp |
|
|
|
- Bằng filament nhân tạo: |
193 |
|
5603.11 |
- - Định lượng không quá 25 g/m2 |
194 |
|
5603.12 |
- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
195 |
|
5603.13 |
- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
196 |
|
5603.14 |
- - Định lượng trên 150 g/m2 |
|
|
|
- Loại khác: |
197 |
|
5603.91 |
- - Định lượng không quá 25 g/m2 |
198 |
|
5603.92 |
- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 |
199 |
|
5603.93 |
- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 |
200 |
|
5603.94 |
- - Định lượng trên 150 g/m2 |
|
56.04 |
|
Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
201 |
|
5604.10 |
- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt |
202 |
|
5604.90 |
- Loại khác: |
203 |
56.05 |
5605.00 |
Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại |
204 |
56.06 |
5606.00 |
Sợi cuốn bọc, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng |
|
56.07 |
|
Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
|
- Từ xidan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave): |
205 |
|
5607.21 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
206 |
|
5607.29 |
- - Loại khác |
|
|
|
- Từ polyetylen hoặc polypropylen: |
207 |
|
5607.41 |
- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
208 |
|
5607.49 |
- - Loại khác |
209 |
|
5607.50 |
- Từ xơ tổng hợp khác: |
210 |
|
5607.90 |
- Loại khác: |
|
56.08 |
|
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt |
|
|
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
211 |
|
5608.11 |
- - Lưới đánh cá thành phẩm |
212 |
|
5608.19 |
- - Loại khác: |
213 |
|
5608.90 |
- Loại khác: |
214 |
56.09 |
5609.00 |
Các sản phẩm làm tử sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
57.01 |
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện |
215 |
|
5701.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
216 |
|
5701.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
57.02 |
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tự |
217 |
|
5702.10 |
- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi thủ công tương tự |
218 |
|
5702.20 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir) |
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện: |
219 |
|
5702.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
220 |
|
5702.32 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
221 |
|
5702.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện: |
222 |
|
5702.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
223 |
|
5702.42 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
224 |
|
5702.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
225 |
|
5702.50 |
- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện: |
226 |
|
5702.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
227 |
|
5702.92 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
228 |
|
5702.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
57.03 |
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác (kể cả thảm cỏ), tạo búi, đã hoặc chưa hoàn thiện |
229 |
|
5703.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
230 |
|
5703.21 |
- - Thảm cỏ (turf) |
231 |
|
5703.29 |
- - Loại khác: |
|
|
|
- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: |
232 |
|
5703.31 |
- - Thảm cỏ (turf) |
233 |
|
5703.39 |
- - Loại khác: |
234 |
|
5703.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
57.04 |
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện |
235 |
|
5704.10 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
236 |
|
5704.20 |
- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2 |
237 |
|
5704.90 |
- Loại khác |
238 |
57.05 |
5705.00 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
58.01 |
|
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 |
239 |
|
5801.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
- Từ bông: |
240 |
|
5801.21 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
241 |
|
5801.22 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
242 |
|
5801.23 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
243 |
|
5801.26 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
244 |
|
5801.27 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
|
|
|
- Từ xơ nhân tạo: |
245 |
|
5801.31 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
246 |
|
5801.32 |
- - Nhung kẻ đã cắt: |
247 |
|
5801.33 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
248 |
|
5801.36 |
- - Các loại vải sơnin (chenille): |
249 |
|
5801.37 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng: |
250 |
|
5801.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
58.02 |
|
Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
251 |
|
5802.10 |
- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
252 |
|
5802.20 |
- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: |
253 |
|
5802.30 |
- Các loại vải dệt tạo búi: |
254 |
58.03 |
5803.00 |
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
|
58.04 |
|
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06 |
255 |
|
5804.10 |
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
|
|
|
- Ren dệt bằng máy: |
256 |
|
5804.21 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
257 |
|
5804.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
258 |
|
5804.30 |
- Ren làm bằng tay |
259 |
58.05 |
5805.00 |
Thảm trang trí dệt thoi thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
58.06 |
|
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
260 |
|
5806.10 |
- Vải dệt thoi nổi vòng (kể cả vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): |
261 |
|
5806.20 |
- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng: |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
262 |
|
5806.31 |
- - Từ bông: |
263 |
|
5806.32 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
264 |
|
5806.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
265 |
|
5806.40 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
|
58.07 |
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành hình hoặc kích cỡ, không thêu |
266 |
|
5807.10 |
- Dệt thoi |
267 |
|
5807.90 |
- Loại khác: |
|
58.08 |
|
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự |
268 |
|
5808.10 |
- Các dải bện dạng chiếc: |
269 |
|
5808.90 |
- Loại khác: |
270 |
58.09 |
5809.00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
58.10 |
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn |
271 |
|
5810.10 |
- Hàng thêu không lộ nền |
|
|
|
- Hàng thêu khác: |
272 |
|
5810.91 |
- - Từ bông |
273 |
|
5810.92 |
- - Từ xơ nhân tạo |
274 |
|
5810.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
275 |
58.11 |
5811.00 |
Các sản phẩm dệt đã chần (quilted) dạng chiếc, bao gồm một hoặc nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
|
59.01 |
|
Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải canvas đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng và các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ |
276 |
|
5901.10 |
- Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự |
277 |
|
5901.90 |
- Loại khác: |
|
59.02 |
|
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông hoặc các polyamit khác, các polyeste hoặc viscose rayon |
278 |
|
5902.10 |
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
279 |
|
5902.20 |
- Từ các polyeste: |
280 |
|
5902.90 |
- Loại khác |
|
59.03 |
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
281 |
|
5903.10 |
- Với poly (vinyl clorua): |
282 |
|
5903.20 |
- Với polyurethan |
283 |
|
5903.90 |
- Loại khác: |
|
59.04 |
|
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt thành hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình |
284 |
|
5904.10 |
- Vải sơn |
285 |
|
5904.90 |
- Loại khác |
286 |
59.05 |
5905.00 |
Các loại vải dệt phủ tường |
|
59.06 |
|
Vải dệt cao su hóa, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
287 |
|
5906.10 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm |
|
|
|
- Loại khác: |
288 |
|
5906.91 |
- - Vải dệt kim hoặc vải móc |
289 |
|
5906.99 |
- - Loại khác: |
290 |
59.07 |
5907.00 |
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương tự |
291 |
59.08 |
5908.00 |
Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm |
292 |
59.09 |
5909.00 |
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác |
293 |
59.10 |
5910.00 |
Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
|
59.11 |
|
Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 8 của Chương này |
294 |
|
5911.10 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho bằng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt |
295 |
|
5911.20 |
- Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
- Vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc xi măng amiăng): |
296 |
|
5911.31 |
- - Định lượng dưới 650 g/m2 |
297 |
|
5911.32 |
- - Định lượng từ 650 g/m2 trở lên |
298 |
|
5911.40 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
299 |
|
5911.90 |
- Loại khác: |
|
60.01 |
|
Vải nổi vòng (pile), kể cả các loại vải "vòng lông dài" (long pile) và khăn lông (terry), dệt kim hoặc móc |
300 |
|
6001.10 |
- Vải "vòng lông dài" (long pile) |
|
|
|
- Vải tạo vòng lông (looped pile): |
301 |
|
6001.21 |
- - Từ bông |
302 |
|
6001.22 |
- - Từ xơ nhân tạo |
303 |
|
6001.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Loại khác: |
304 |
|
6001.91 |
- - Từ bông |
305 |
|
6001.92 |
- - Từ xơ nhân tạo: |
306 |
|
6001.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
60.02 |
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ loại thuộc nhóm 60.01 |
307 |
|
6002.40 |
- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không có sợi cao su |
308 |
|
6002.90 |
- Loại khác |
|
60.03 |
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
309 |
|
6003.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
310 |
|
6003.20 |
- Từ bông |
311 |
|
6003.30 |
- Từ các xơ tổng hợp |
312 |
|
6003.40 |
- Từ các xơ tái tạo |
313 |
|
6003.90 |
- Loại khác |
|
60.04 |
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ các loại thuộc nhóm 60.01 |
314 |
|
6004.10 |
- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không bao gồm sợi cao su; |
315 |
|
6004.90 |
- Loại khác |
|
60.05 |
|
Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến 60.04 |
|
|
|
- Từ bông; |
316 |
|
6005.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
317 |
|
6005.22 |
- - Đã nhuộm |
318 |
|
6005.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
319 |
|
6005.24 |
- - Đã in |
|
|
|
- Từ các xơ tổng hợp |
320 |
|
6005.35 |
- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này |
321 |
|
6005.36 |
- - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
322 |
|
6005.37 |
- - Loại khác, đã nhuộm: |
323 |
|
6005.38 |
- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: |
324 |
|
6005.39 |
- - Loại khác, đã in: |
|
|
|
- Từ các xơ tái tạo |
325 |
|
6005.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
326 |
|
6005.42 |
- - Đã nhuộm |
327 |
|
6005.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
328 |
|
6005.44 |
- - Đã in |
329 |
|
6005.90 |
- Loại khác: |
|
60.06 |
|
Vải dệt kim hoặc móc khác |
330 |
|
6006.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
|
|
|
- Từ bông: |
331 |
|
6006.21 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
332 |
|
6006.22 |
- - Đã nhuộm |
333 |
|
6006.23 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
334 |
|
6006.24 |
- - Đã in |
|
|
|
- Từ các xơ tổng hợp |
335 |
|
6006.31 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
336 |
|
6006.32 |
- - Đã nhuộm: |
337 |
|
6006.33 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau: |
338 |
|
6006.34 |
- - Đã in: |
|
|
|
- Từ xơ tái tạo: |
339 |
|
6006.41 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
340 |
|
6006.42 |
- - Đã nhuộm: |
341 |
|
6006.43 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau: |
342 |
|
6006.44 |
- - Đã in: |
343 |
|
6006.90 |
- Loại khác |
|
96.19 |
|
Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu |
344 |
|
ex.9619.00 |
- Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampons), khăn (bỉm), bỉm và tã lót cho trẻ em và các sản phẩm vệ sinh tương tự, bằng bông |
c) Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc và các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác
Những công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sản phẩm có xuất xứ:
Việc sản xuất thông qua quá trình cắt và ráp các bộ phận thành một sản phẩm hoàn chỉnh (đối với quần áo và lều bạt) và kết hợp với thêu, trang trí hoặc in (đối với các mặt hàng may sẵn) từ:
- Vải thô hoặc chưa tẩy trắng;
- Vải thành phẩm.
STT |
Mã HS 2022 |
Mô tả hàng hóa |
|
Nhóm |
Phân nhóm |
||
|
30.05 |
|
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng phủ được chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y |
1 |
|
3005.90 |
- Loại khác: |
|
30.06 |
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này |
2 |
|
3006.10 |
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu: |
|
39.21 |
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic |
|
|
|
- Loại xốp: |
|
|
3921.12 |
- - Từ các polyme từ vinyl clorua |
3 |
|
ex.3921.12 |
(Vải dệt thoi, dệt kim hoặc không dệt, đã được tráng, phủ hoặc ép với plastic) |
|
|
3921.13 |
- - Từ các polyurethan: |
4 |
|
ex.3921.13 |
(Vải dệt thoi, dệt kim hoặc không dệt, đã được tráng, phủ hoặc ép với plastic) |
|
|
3921.90 |
- Loại khác: |
5 |
|
ex.3921.90 |
(Vải dệt thoi, dệt kim hoặc không dệt, đã được tráng, phủ hoặc ép với plastic) |
|
42.02 |
|
Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phù lớp cách, túi dựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi dựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi đựng dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại đồ chứa tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hoặc chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy |
|
|
|
- Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh và các loại đồ chứa tương tự: |
6 |
|
4202.12 |
- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: |
|
|
|
- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: |
7 |
|
4202.22 |
- - Mật ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt: |
|
|
|
- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: |
8 |
|
4202.32 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt |
|
|
|
- Loại khác: |
9 |
|
4202.92 |
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt: |
|
61.01 |
|
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03 |
10 |
|
6101.20 |
- Từ bông |
11 |
|
6101.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
12 |
|
6101.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.02 |
|
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04 |
13 |
|
6102.10 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
14 |
|
6102.20 |
- Từ bông |
15 |
|
6102.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
16 |
|
6102.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.03 |
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
17 |
|
6103.10 |
- Bộ com-lê |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
18 |
|
6103.22 |
- - Từ bông |
19 |
|
6103.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
20 |
|
6103.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Áo jacket và áo blazer: |
21 |
|
6103.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
22 |
|
6103.32 |
- - Từ bông |
23 |
|
6103.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
24 |
|
6103.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
25 |
|
6103.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
26 |
|
6103.42 |
- - Từ bông |
27 |
|
6103.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
28 |
|
6103.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.04 |
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
29 |
|
6104.13 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
|
6104.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
31 |
|
6104.22 |
- - Từ bông |
32 |
|
6104.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
33 |
|
6104.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Áo jacket và áo blazer: |
34 |
|
6104.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
35 |
|
6104.32 |
- - Từ bông |
36 |
|
6104.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
37 |
|
6104.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Váy liền thân: |
38 |
|
6104.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
39 |
|
6104.42 |
- - Từ bông |
40 |
|
6104.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
41 |
|
6104.44 |
- - Từ sợi tái tạo |
42 |
|
6104.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: |
43 |
|
6104.51 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
44 |
|
6104.52 |
- - Từ bông |
45 |
|
6104.53 |
- - Từ sợi tổng hợp |
46 |
|
6104.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
47 |
|
6104.61 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
48 |
|
6104.62 |
- - Từ bông |
49 |
|
6104.63 |
- - Từ sợi tổng hợp |
50 |
|
6104.69 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.05 |
|
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
51 |
|
6105.10 |
- Từ bông |
52 |
|
6105.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
53 |
|
6105.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.06 |
|
Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouse), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
54 |
|
6106.10 |
- Từ bông |
55 |
|
6106.20 |
- Từ sợi nhân tạo |
56 |
|
6106.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.07 |
|
Quần lót (underpants), quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Quần lót (underpants) và quần sịp: |
57 |
|
6107.11 |
- - Từ bông |
58 |
|
6107.12 |
- - Từ sợi nhân tạo |
59 |
|
6107.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: |
60 |
|
6107.21 |
- - Từ bông |
61 |
|
6107.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
62 |
|
6107.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Loại khác: |
63 |
|
6107.91 |
- - Từ bông |
64 |
|
6107.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.08 |
|
Váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): |
65 |
|
6108.11 |
- - Từ sợi nhân tạo |
66 |
|
6108.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Quần xi líp và quần đùi bó: |
67 |
|
6108.21 |
- - Từ bông |
68 |
|
6108.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
69 |
|
6108.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
70 |
|
6108.31 |
- - Từ bông |
71 |
|
6108.32 |
- - Từ sợi nhân tạo |
72 |
|
6108.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Loại khác: |
73 |
|
6108.91 |
- - Từ bông |
74 |
|
6108.92 |
- - Từ sợi nhân tạo |
75 |
|
6108.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.09 |
|
Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc |
76 |
|
6109.10 |
- Từ bông: |
77 |
|
6109.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
61.10 |
|
Áo bó, áo chui đầu, áo cardigan, gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
78 |
|
6110.11 |
- - Từ lông cừu |
79 |
|
6110.12 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
80 |
|
6110.19 |
- - Loại khác |
81 |
|
6110.20 |
- Từ bông |
82 |
|
6110.30 |
- Từ sợi nhân tạo |
83 |
|
6110.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.11 |
|
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc |
84 |
|
6111.20 |
- Từ bông |
85 |
|
6111.30 |
- Từ sợi tổng hợp |
86 |
|
6111.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
61.12 |
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
87 |
|
6112.11 |
- - Từ bông |
88 |
|
6112.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
89 |
|
6112.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
90 |
|
6112.20 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
|
|
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
91 |
|
6112.31 |
- - Từ sợi tổng hợp |
92 |
|
6112.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
93 |
|
6112.41 |
- - Từ sợi tổng hợp: |
94 |
|
6112.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
95 |
61.13 |
6113.00 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
61.14 |
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc |
96 |
|
6114.20 |
- Từ bông |
97 |
|
6114.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
98 |
|
6114.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
61.15 |
|
Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép không đế, dệt kim hoặc móc |
99 |
|
6115.10 |
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch): |
|
|
|
- Quần tất và quần nịt khác: |
100 |
|
6115.21 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex |
101 |
|
6115.22 |
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên |
102 |
|
6115.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
103 |
|
6115.30 |
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: |
|
|
|
- Loại khác: |
104 |
|
6115.94 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
105 |
|
6115.95 |
- - Từ bông |
106 |
|
6115.96 |
- - Từ sợi tổng hợp |
107 |
|
6115.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.16 |
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay, dệt kim hoặc móc |
108 |
|
6116.10 |
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su: |
|
|
|
- Loại khác: |
109 |
|
6116.91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
110 |
|
6116.92 |
- - Từ bông |
111 |
|
611693 |
- - Từ sợi tổng hợp |
112 |
|
6116.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
61.17 |
|
Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác, dệt kim hoặc móc; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc cửa hàng may mặc phụ trợ |
113 |
|
6117.10 |
- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
114 |
|
6117.80 |
- Các phụ kiện may mặc khác: |
115 |
|
6117.90 |
- Các chi tiết |
|
62.01 |
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 |
116 |
|
6201.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
117 |
|
6201.30 |
- Từ bông: |
118 |
|
6201.40 |
- Từ sợi nhân tạo: |
119 |
|
6201.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.02 |
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 |
120 |
|
6202.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
121 |
|
6202.30 |
- Từ bông: |
122 |
|
6202.40 |
- Từ sợi nhân tạo: |
123 |
|
6202.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.03 |
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây deo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
124 |
|
6203.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
125 |
|
6203.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
126 |
|
6203.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
127 |
|
6203.22 |
- - Từ bông: |
128 |
|
6203.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
129 |
|
6203.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Áo jacket và áo blazer: |
130 |
|
6203.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
131 |
|
6203.32 |
- - Từ bông: |
132 |
|
6203.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
133 |
|
6203.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
134 |
|
6203.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
135 |
|
6203.42 |
- - Từ bông: |
136 |
|
6203.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
137 |
|
6203 49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.04 |
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
- Bộ com-lê: |
138 |
|
6204.11 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
139 |
|
6204.12 |
- - Từ bông: |
140 |
|
6204.13 |
- - Từ sợi tổng hợp |
141 |
|
6204.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
142 |
|
6204.21 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
143 |
|
6204.22 |
- - Từ bông: |
144 |
|
6204.23 |
- - Từ sợi tổng hợp |
145 |
|
6204.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Áo jacket và áo blazer: |
146 |
|
6204.31 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
147 |
|
6204.32 |
- - Từ bông: |
148 |
|
6204.33 |
- - Từ sợi tổng hợp |
149 |
|
6204.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Váy liền thân: |
150 |
|
6204.41 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
151 |
|
6204.42 |
- - Từ bông: |
152 |
|
6204.43 |
- - Từ sợi tổng hợp |
153 |
|
6204.44 |
- - Từ sợi tái tạo |
154 |
|
6204.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: |
155 |
|
6204.51 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
156 |
|
6204.52 |
- Từ bông: |
157 |
|
6204.53 |
- - Từ sợi tổng hợp |
158 |
|
6204.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
159 |
|
6204.61 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
160 |
|
6204.62 |
- - Từ bông |
161 |
|
6204 63 |
- - Từ sợi tổng hợp |
162 |
|
6204.69 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
62.05 |
|
Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai |
163 |
|
6205.20 |
- Từ bông: |
164 |
|
6205.30 |
- Từ sợi nhân tạo: |
165 |
|
6205.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.06 |
|
Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouses) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
166 |
|
6206.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
167 |
|
6206.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
168 |
|
6206.30 |
- Từ bông: |
169 |
|
6206.40 |
- Từ sợi nhân tạo |
170 |
|
6206.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
62.07 |
|
Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót (underpants), quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
- Quần lót (underpants) và quần sịp: |
171 |
|
6207.11 |
- - Từ bông |
172 |
|
6207.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: |
173 |
|
6207.21 |
- - Từ bông: |
174 |
|
6207.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
175 |
|
6207.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác: |
176 |
|
6207.91 |
- - Từ bông |
177 |
|
6207.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.08 |
|
Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
- Váy lót và váy lót bồng (petticoats): |
178 |
|
6208.11 |
- - Từ sợi nhân tạo |
179 |
|
6208.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Váy ngủ và bộ pyjama: |
180 |
|
6208.21 |
- - Từ bông: |
181 |
|
6208.22 |
- - Từ sợi nhân tạo |
182 |
|
6208.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác: |
183 |
|
6208.91 |
- - Từ bông: |
184 |
|
6208.92 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
185 |
|
6208.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.09 |
|
Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em |
186 |
|
6209.20 |
- Từ bông: |
187 |
|
6209.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
188 |
|
6209.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác |
|
62.10 |
|
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
189 |
|
6210.10 |
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
190 |
|
6210.20 |
- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.01: |
191 |
|
6210.30 |
- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.02: |
192 |
|
6210.40 |
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
193 |
|
6210.50 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
62.11 |
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
|
|
- Quần áo bơi: |
194 |
|
6211.11 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
195 |
|
6211.12 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
196 |
|
6211.20 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
|
|
|
- Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
197 |
|
6211.32 |
- - Từ bông: |
198 |
|
6211.33 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
199 |
|
6211.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
200 |
|
6211.42 |
- - Từ bông: |
201 |
|
6211.43 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
202 |
|
6211.49 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.12 |
|
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc |
203 |
|
6212.10 |
- Xu chiêng: |
204 |
|
6212.20 |
- Gen và quần gen: |
205 |
|
6212.30 |
- Áo nịt toàn thân (corselette): |
206 |
|
6212.90 |
- Loại khác: |
|
62.13 |
|
Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ |
207 |
|
6213.20 |
- Từ bông: |
208 |
|
6213.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.14 |
|
Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự |
209 |
|
6214.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
210 |
|
6214.20 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
211 |
|
6214.30 |
- Từ sợi tổng hợp: |
212 |
|
6214.40 |
- Từ sợi tái tạo: |
213 |
|
6214.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
62.15 |
|
Cà vạt, nơ con bướm và cravat |
214 |
|
6215.10 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: |
215 |
|
6215.20 |
- Từ sợi nhân tạo: |
216 |
|
6215.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
217 |
62.16 |
6216.00 |
Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay |
|
62.17 |
|
Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 |
218 |
|
6217.10 |
- Phụ kiện may mặc: |
219 |
|
6217.90 |
- Các chi tiết |
|
|
|
PHÂN CHƯƠNG I |
|
|
|
CÁC MẶT HÀNG DỆT ĐÃ HOÀN THIỆN KHÁC |
|
63.01 |
|
Chăn và chăn du lịch |
220 |
|
6301.10 |
- Chăn điện |
221 |
|
6301.20 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
222 |
|
6301.30 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông: |
223 |
|
6301.40 |
- Chăn (trừ chăn diện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp: |
224 |
|
6301.90 |
- Chăn và chăn du lịch khác: |
|
63.02 |
|
Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
225 |
|
6302.10 |
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in: |
226 |
|
6302.21 |
- - Từ bông |
227 |
|
6302.22 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
228 |
|
6302.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
|
|
|
- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác: |
229 |
|
6302.31 |
- - Từ bông |
230 |
|
6302.32 |
- - Từ sợi nhân tạo: |
231 |
|
6302.39 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
232 |
|
6302.40 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
- Khăn trải bàn khác: |
233 |
|
6302.51 |
- - Từ bông: |
234 |
|
6302.53 |
- - Từ sợi nhân tạo |
235 |
|
6302.59 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
236 |
|
6302.60 |
- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông |
|
|
|
- Loại khác: |
237 |
|
6302.91 |
- - Từ bông |
238 |
|
6302.93 |
- - Từ sợi nhân tạo |
239 |
|
6302.99 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
63.03 |
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường |
|
|
|
- Dệt kim hoặc móc: |
240 |
|
6303.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
241 |
|
6303.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Loại khác: |
242 |
|
6303.91 |
- - Từ bông |
243 |
|
6303.92 |
- - Từ sợi tổng hợp |
244 |
|
6303.99 |
- - Từ các vật Liệu dệt khác |
|
63.04 |
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
|
|
- Các bộ khăn phủ giường (bedspreads): |
245 |
|
6304.11 |
- - Dệt kim hoặc móc |
246 |
|
6304.19 |
- - Loại khác: |
247 |
|
6304.20 |
- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này |
|
|
|
- Loại khác: |
248 |
|
6304.91 |
- - Dệt kim hoặc móc: |
249 |
|
6304.92 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông |
250 |
|
6304.93 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp |
251 |
|
6304.99 |
- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác |
|
63.05 |
|
Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng |
252 |
|
6305.10 |
- Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03: |
253 |
|
6305.20 |
- Từ bông |
|
|
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
254 |
|
6305.32 |
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
255 |
|
6305.33 |
- - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: |
256 |
|
6305.39 |
- - Loại khác: |
257 |
|
6305.90 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
63.06 |
|
Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng; tăng (lều) (kể cả mái che tạm thời và các vật dụng tương tự); buồm cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại |
|
|
|
- Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che nắng: |
258 |
|
6306.12 |
- - Từ sợi tổng hợp |
259 |
|
6306.19 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
- Tăng (lều): |
260 |
|
6306.22 |
- - Từ sợi tổng hợp |
261 |
|
6306.29 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
262 |
|
6306.30 |
- Buồm cho tàu thuyền |
263 |
|
6306.40 |
- Đệm hơi: |
264 |
|
6306.90 |
- Loại khác: |
|
63.07 |
|
Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may |
265 |
|
6307.10 |
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
266 |
|
6307.20 |
- Áo cứu sinh và đai cứu sinh |
267 |
|
6307.90 |
- Loại khác: |
|
|
|
PHÂN CHƯƠNG II |
|
|
|
BỘ VẢI KÈM CHỈ TRANG TRÍ |
268 |
63.08 |
6308.00 |
Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ |
|
|
|
PHÂN CHƯƠNG III |
|
|
|
QUẦN ÁO VÀ CÁC SẢN PHẢM DỆT ĐÃ QUA SỬ DỤNG; VẢI VỤN |
269 |
63.09 |
6309.00 |
Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác |
|
64.05 |
|
Giày, dép khác |
270 |
|
6405.20 |
- Có mũ giày bằng vật liệu dệt |
|
64.06 |
|
Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, đệm gót chân và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng |
271 |
|
6406.10 |
- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: |
|
|
6406.90 |
- Loại khác: |
272 |
|
ex.6406.90 |
- - Bằng các vật liệu khác (các bộ phận khác của giày, dép bằng vật liệu dệt) |
273 |
65.01 |
6501.00 |
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ) |
274 |
65.02 |
6502.00 |
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí |
275 |
65.04 |
6504.00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
65.05 |
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
276 |
|
ex.6505.00 |
- Loại khác |
|
66.01 |
|
Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) |
277 |
|
6601.10 |
- Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự |
|
|
|
- Loại khác: |
278 |
|
6601.91 |
- - Có cán kiểu ống lồng |
279 |
|
6601.99 |
- - Loại khác |
|
70.19 |
|
Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ, sợi xe (yarn), sợi thô, vải dệt thoi) |
|
|
|
- Cúi sợi (sliver), sợi thô, sợi xe (yarn) và sợi bện đã cắt đoạn: |
|
|
7019.13 |
- - Cúi sợi (sliver), sợi xe (yarn) khác |
280 |
|
ex.7019.13 |
Sợi |
|
|
|
- Vải được liên kết bằng cơ học: |
281 |
|
7019.63 |
- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, từ sợi xe, không tráng hoặc ép lớp |
282 |
|
7019.64 |
- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, từ sợi xe, được tráng hoặc ép lớp |
|
|
7019.65 |
- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng không quá 30 cm |
283 |
|
ex.7019.65 |
Trừ sợi thô |
|
|
7019.66 |
- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng trên 30 cm |
284 |
|
ex.7019.66 |
Trừ sợi thô |
|
|
7019.69 |
- - Loại khác |
285 |
|
ex.7019.69 |
Trừ màng và các loại vải không dệt tương tự |
|
87.08 |
|
Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
|
|
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
286 |
|
8708.21 |
- - Dây đai an toàn |
287 |
88.04 |
8804.00 |
Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng |
|
91.13 |
|
Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận của chúng |
288 |
|
9113.90 |
- Loại khác |
|
94.04 |
|
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
|
|
9404.90 |
- Loại khác |
289 |
|
ex.9404.90 |
(Gối và đệm bằng bông; chăn quilt, chăn nhồi lông; chăn nhồi bông và các mặt hàng tương tự bằng vật liệu dệt) |
|
95.03 |
|
Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles) |
|
|
|
- Búp bê; |
|
|
|
- - Búp bê, có hoặc không có trang phục |
290 |
|
9503.00.22 (AHTN) |
- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ |
|
96.12 |
|
Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hoặc làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp |
|
|
9612.10 |
- Ruy băng: |
291 |
|
ex.9612.10 |
- - Bằng vật liệu dệt |
|
96.19 |
|
Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu |
292 |
|
ex.9619.00 |
- - Từ bông |
293 |
|
ex.9619.00 |
- - Từ xơ nhân tạo |
294 |
|
ex.9619.00 |
- - Từ các vật liệu dệt khác |
295 |
|
ex.9619.00 |
- Từ các xơ tổng hợp |
296 |
|
ex.9619.00 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
297 |
|
ex.9619.00 |
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
298 |
|
ex.9619.00 |
- Loại khác |
DANH
MỤC CÁC MẶT HÀNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (ITA)
(Ban
hành kèm theo Thông tư số
03/2023/TT-BCT Ngày 14 tháng 02 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công
Thương)
STT |
Mã số AHTN 2022 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
3818.00.00 |
Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử |
2 |
7017.10.10 |
- - Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
3 |
7020.00.20 |
- Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
4 |
8419.39.30 |
- - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp, hoạt động bằng điện |
5 |
8419.89.13 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
6 |
8419.89.19 |
- - - - Loại khác |
7 |
8420.10.10 |
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền mạch in hoặc mạch in |
8 |
8420.91.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 |
9 |
8420.99.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 |
10 |
8424.89.40 |
- - - Loại khác, chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc linh kiện của chúng |
11 |
8428.20.90 |
- - Loại khác |
12 |
8428.90.20 |
- - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
13 |
8431.39.40 |
- - - Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
14 |
8443.19.00 |
- - Loại khác |
15 |
8443.31.11 |
- - - - Loại màu |
16 |
8443.31.19 |
- - - - Loại khác |
17 |
8443.31.21 |
- - - - Loại màu |
18 |
8443.31.29 |
- - - - Loại khác |
19 |
8443.31.31 |
- - - - Loại màu |
20 |
8443.31.39 |
- - - - Loại khác |
21 |
8443.31.91 |
- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp |
22 |
8443.31.99 |
- - - - Loại khác |
23 |
8443.32.11 |
- - - - Loại màu |
24 |
8443.32.19 |
- - - - Loại khác |
25 |
8443.32.21 |
- - - - Loại màu |
26 |
8443.32.29 |
- - - - Loại khác |
27 |
8443.32.31 |
- - - - Loại màu |
28 |
8443.32.39 |
- - - - Loại khác |
29 |
8443.32.40 |
- - - Máy fax |
30 |
8443.32.50 |
- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in |
31 |
8443.32.60 |
- - - Máy vẽ (Plotters) |
32 |
8443.32.90 |
- - - Loại khác |
33 |
8443.39.10 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp) |
34 |
8443.39.20 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) |
35 |
8443.39.30 |
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học |
36 |
8443.99.10 |
- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in |
37 |
8443.99.20 |
- - - Hộp mực in đã có mực in |
38 |
8443.99.30 |
- - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấy |
39 |
8443.99.90 |
- - - Loại khác |
40 |
8456.40.10 |
- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in |
41 |
8456.90.20 |
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hoặc tấm dây in |
42 |
8460.31.10 |
- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu carbua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
43 |
8465.20.00 |
- Trung tâm gia công |
44 |
8465.91.10 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in |
45 |
8465.92.10 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in |
46 |
8465.95.10 |
- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
47 |
8465.99.50 |
- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong quá trình sản xuất; máy để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in |
48 |
8466.10.10 |
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
49 |
8466.20.10 |
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
50 |
8466.30.00 |
- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy |
51 |
8466.92.00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65 |
52 |
8466.93.90 |
- - - Loại khác |
53 |
8466.94.00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 |
54 |
8470.10.00 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
55 |
8470.21.00 |
- - Có gắn bộ phận in |
56 |
8470.29.00 |
- - Loại khác |
57 |
8470.30.00 |
- Máy tính khác |
58 |
8470.50.00 |
- Máy tính tiền |
59 |
8470.90.10 |
- - Máy đóng dấu bưu phí |
60 |
8470.90.90 |
- - Loại khác |
61 |
8471.30.20 |
- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook |
62 |
8471.30.90 |
- - Loại khác |
63 |
8471.41.10 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 |
64 |
8471.41.90 |
- - - Loại khác |
65 |
8471.49.10 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 |
66 |
8471.49.90 |
- - - Loại khác |
67 |
8471.50.10 |
- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) |
68 |
8471.50.90 |
- - Loại khác |
69 |
8471.60.30 |
- - Bàn phím máy tính |
70 |
8471.60.40 |
- - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng |
71 |
8471.60.90 |
- - Loại khác |
72 |
8471.70.20 |
- - Ổ đĩa cứng |
73 |
8471.70.30 |
- - Ổ băng |
74 |
8471.70.40 |
- - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) |
75 |
8471.70.90 |
- - Loại khác |
76 |
8471.80.10 |
- - Bộ điều khiển và bộ thích ứng |
77 |
8471.80.70 |
- - Card âm thanh hoặc card hình ảnh |
78 |
8471.80.90 |
- - Loại khác |
79 |
8471.90.10 |
- - Máy đọc mã vạch |
80 |
8471.90.40 |
- - Máy đọc ký tự quang học khác |
81 |
8471.90.90 |
- - Loại khác |
82 |
8472.90.10 |
- - Máy thanh toán tiền tự động |
83 |
8472.90.50 |
- - Máy xử lý văn bản |
84 |
8473.21.00 |
- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 |
85 |
8473.29.00 |
- - Loại khác |
86 |
8473.30.10 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp |
87 |
8473.30.90 |
- - Loại khác |
88 |
8473.40.00 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72 |
89 |
8473.50.10 |
- - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 |
90 |
8473.50.90 |
- - Loại khác |
91 |
8477.80.31 |
- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in |
92 |
8477.90.32 |
- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in |
93 |
8479.83.00 |
- - Máy ép đẳng nhiệt lạnh |
94 |
8479.89.10 |
- - - Thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất mạch in đã lắp ráp |
95 |
8479.89.50 |
- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong sản xuất; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất |
96 |
8479.89.61 |
- - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines) |
97 |
8479.89.69 |
- - - - Loại khác |
98 |
8479.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.10 |
99 |
8479.90.50 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.50 |
100 |
8485.30.90 |
- - Loại khác |
101 |
8485.80.00 |
- Loại khác |
102 |
8485.90.90 |
- - Loại khác |
103 |
8486.10.10 |
- - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
104 |
8486.10.20 |
- - Máy làm khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
105 |
8486.10.30 |
- - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bón dẫn mỏng |
106 |
8486.10.40 |
- - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip |
107 |
8486.10.50 |
- - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
108 |
8486.10.60 |
- - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể |
109 |
8486.10.90 |
- - Loại khác |
110 |
8486.20.11 |
- - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho ngành sản xuất bán dẫn |
111 |
8486.20.12 |
- - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay |
112 |
8486.20.13 |
- - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn |
113 |
8486.20.21 |
- - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn |
114 |
8486.20.31 |
- - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
115 |
8486.20.32 |
- - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn |
116 |
8486.20.33 |
- - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
117 |
8486.20.39 |
- - - Loại khác |
118 |
8486.20.41 |
- - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng |
119 |
8486.20.42 |
- - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại |
120 |
8486.20.49 |
- - - Loại khác |
121 |
8486.20.51 |
- - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng |
122 |
8486.20.59 |
- - - Loại khác |
123 |
8486.20.91 |
- - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn |
124 |
8486.20.92 |
- - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn |
125 |
8486.20.93 |
- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
126 |
8486.20.94 |
- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
127 |
8486.20.95 |
- - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn |
128 |
8486.20.99 |
- - - Loại khác |
129 |
8486.30.10 |
- - Thiết bị khác axit bằng phương pháp khô lên tấm nền của màn hình dẹt |
130 |
8486.30.20 |
- - Thiết bị khắc axit bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt |
131 |
8486.30.30 |
- - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt: thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các nền của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp nền của màn hình dẹt |
132 |
8486.40.10 |
- - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
133 |
8486.40.20 |
- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
134 |
8486.40.30 |
- - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn |
135 |
8486.40.40 |
- - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
136 |
8486.40.50 |
- - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
137 |
8486.40.60 |
- - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
138 |
8486.40.70 |
- - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các tấm nền phủ lớp cản quang trong quá trình khắc |
139 |
8486.90.11 |
- - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
140 |
8486.90.13 |
- - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
141 |
8486.90.14 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
142 |
8486.90.15 |
- - - - Loại khác |
143 |
8486.90.16 |
- - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
144 |
8486.90.17 |
- - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể |
145 |
8486.90.21 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn |
146 |
8486.90.23 |
- - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác |
147 |
8486.90.24 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
148 |
8486.90.25 |
- - - - Loại khác |
149 |
8486.90.26 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
150 |
8486.90.27 |
- - - - Loại khác |
151 |
8486.90.28 |
- - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng |
152 |
8486.90.29 |
- - - Loại khác |
153 |
8486.90.31 |
- - - Của thiết bị để khắc axit bằng phương pháp khô lên các tấm nền của màn hình dẹt |
154 |
8486.90.32 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và nhưng bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
155 |
8486.90.33 |
- - - - Loại khác |
156 |
8486.90.34 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt |
157 |
8486.90.36 |
- - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt |
158 |
8486.90.41 |
- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
159 |
8486.90.42 |
- - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn |
160 |
8486.90.43 |
- - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
161 |
8486.90.44 |
- - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
162 |
8486.90.45 |
- - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
163 |
8486.90.46 |
- - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc, kể cả mạch in đã lắp ráp |
164 |
8504.40.11 |
- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN) |
165 |
8504.40.19 |
- - - Loại khác |
166 |
8504.50.10 |
- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông |
167 |
8504.50.20 |
- - Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN) |
168 |
8504.90.20 |
- - Mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 |
169 |
8507.60.31 |
- - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook |
170 |
8507.60.32 |
- - - Dùng cho máy bay |
171 |
8507.60.33 |
- - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 |
172 |
8507.60.39 |
- - - Loại khác |
173 |
8507.60.90 |
- - Loại khác |
174 |
8513.90.10 |
- - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá |
175 |
8513.90.90 |
- - Loại khác |
176 |
8514.20.20 |
- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
177 |
8514.31.10 |
- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
178 |
8514.32.10 |
- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
179 |
8514.39.10 |
- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
180 |
8514.90.20 |
- - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
181 |
8515.19.11 |
- - - - Máy hàn sóng |
182 |
8515.19.19 |
- - - - Loại khác |
183 |
8515.90.21 |
- - - Của máy hàn sóng |
184 |
8515.90.29 |
- - - Loại khác |
185 |
8517.11.00 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
186 |
8517.13.00 |
- - Điện thoại thông minh |
187 |
8517.14.00 |
- - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
188 |
8517.18.00 |
- - Loại khác |
189 |
8517.61.00 |
- - Thiết bị trạm gốc |
190 |
8517.62.10 |
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
191 |
8517.62.30 |
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc điện thoại |
192 |
8517.62.41 |
- - - - Bộ điều chế/giải điều chế (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm |
193 |
8517.62.42 |
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh |
194 |
8517.62.43 |
- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối, bộ định tuyến và các thiết bị tương tự khác được thiết kế chỉ để kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
195 |
8517.62.49 |
- - - - Loại khác |
196 |
8517.62.51 |
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây |
197 |
8517.62.53 |
- - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
198 |
8517.62.59 |
- - - - Loại khác |
199 |
8517.62.61 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
200 |
8517.62.69 |
- - - - Loại khác |
201 |
8517.62.91 |
- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin |
202 |
8517.62.92 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
203 |
8517.62.99 |
- - - - Loại khác |
204 |
8517.69.00 |
- - Loại khác |
205 |
8517.71.00 |
- - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm |
206 |
8517.79.10 |
- - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
207 |
8517.79.21 |
- - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) |
208 |
8517.79.29 |
- - - - Loại khác |
209 |
8517.79.31 |
- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến |
210 |
8517.79.32 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
211 |
8517.79.39 |
- - - - Loại khác |
212 |
8517.79.91 |
- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến |
213 |
8517.79.92 |
- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
214 |
8517.79.99 |
- - - - Loại khác |
215 |
8518.10.11 |
- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
216 |
8518.29.20 |
- - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, dùng trong viễn thông |
217 |
8518.30.40 |
- - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến |
218 |
8518.40.20 |
- - Sử dụng như bộ lập (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến |
219 |
8518.40.30 |
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến |
220 |
8518.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả mạch in đã lắp ráp |
221 |
8519.81.10 |
- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
222 |
8519.81.20 |
- - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài |
223 |
8519.81.62 |
- - - Máy trả lời điện thoại |
224 |
8522.90.20 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại |
225 |
8523.29.11 |
- - - - - Băng máy tính |
226 |
8523.29.19 |
- - - - - Loại khác |
227 |
8523.29.29 |
- - - - - Loại khác |
228 |
8523.29.31 |
- - - - - Băng máy tính |
229 |
8523.29.33 |
- - - - - Băng video |
230 |
8523.29.39 |
- - - - - Loại khác |
231 |
8523.29.41 |
- - - - - Băng máy tính |
232 |
8523.29.49 |
- - - - - Loại khác |
233 |
8523.29.51 |
- - - - - Băng máy tính |
234 |
8523.29.52 |
- - - - - Băng video |
235 |
8523.29.59 |
- - - - - Loại khác |
236 |
8523.29.61 |
- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
237 |
8523.29.62 |
- - - - - Loại dùng cho điện ảnh |
238 |
8523.29.63 |
- - - - - Băng video khác |
239 |
8523.29.69 |
- - - - - Loại khác |
240 |
8523.29.71 |
- - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính |
241 |
8523.29.79 |
- - - - - Loại khác |
242 |
8523.29.81 |
- - - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
243 |
8523.29.82 |
- - - - - - Loại khác |
244 |
8523.29.83 |
- - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
245 |
8523.29.91 |
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
246 |
8523.29.92 |
- - - - - Loại khác |
247 |
8523.29.93 |
- - - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
248 |
8523.29,94 |
- - - - - - Loại khác |
249 |
8523.29.95 |
- - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
250 |
8523.29.99 |
- - - - - Loại khác |
251 |
8523.41.10 |
- - - Loại dùng cho máy vi tính |
252 |
8523.41.90 |
- - - Loại khác |
253 |
8523.49.11 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
254 |
8523.49.14 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
255 |
8523.49.15 |
- - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
256 |
8523.49.16 |
- - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh |
257 |
8523.49.19 |
- - - - Loại khác |
258 |
8523.49.91 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
259 |
8523.49.93 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động: phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
260 |
8523.49.99 |
- - - - Loại khác |
261 |
8523.51.11 |
- - - - Loại dùng cho máy vi tính |
262 |
8523.51.19 |
- - - - Loại khác |
263 |
8523.51.21 |
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
264 |
8523.51.29 |
- - - - - Loại khác |
265 |
8523.51.30 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ dược định dạng riêng (đã ghi) |
266 |
8523.51.91 |
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
267 |
8523.51.92 |
- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh |
268 |
8523.51.99 |
- - - - - Loại khác |
269 |
8523.52.00 |
- - "Thẻ thông minh" |
270 |
8523.59.10 |
- - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và dạng "tag")(*) |
271 |
8523.59.21 |
- - - - Loại dùng cho máy vi tính |
272 |
8523.59.29 |
- - - - Loại khác |
273 |
8523.59.30 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
274 |
8523.59.40 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
275 |
8523.59.90 |
- - - - Loại khác |
276 |
8523.80.51 |
- - - Loại dùng cho máy vi tính |
277 |
8523.80.59 |
- - - Loại khác |
278 |
8523.80.91 |
- - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
279 |
8523.80.92 |
- - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
280 |
8523.80.99 |
- - - Loại khác |
281 |
8524.11.00 |
- - Bằng tinh thể lỏng |
282 |
8524.12.00 |
- - Bằng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) |
283 |
8524.19.00 |
- - Loại khác |
284 |
8524.91.00 |
- - Bằng tinh thể lỏng |
285 |
8524.92.00 |
- - Băng đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) |
286 |
8524.99.00 |
- - Loại khác |
287 |
8525.60.00 |
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
288 |
8525.81.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
289 |
8525.81.90 |
- - - Loại khác |
290 |
8525.82.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
291 |
8525.82.90 |
- - - Loại khác |
292 |
8525.83.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
293 |
8525.83.90 |
- - - Loại khác |
294 |
8525.89.10 |
- - - Camera ghi hình ảnh |
295 |
8525.89.30 |
- - - Webcam |
296 |
8525.89.90 |
- - - Loại khác |
297 |
8526.10.10 |
- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
298 |
8526.91.10 |
- - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
299 |
8527.19.20 |
- - - Loại xách tay |
300 |
8527.19.90 |
- - - Loại khác |
301 |
8528.42.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
302 |
8528.49.10 |
- - - Loại màu |
303 |
8528.52.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
304 |
8528.59.10 |
- - - Loại màu |
305 |
8528.62.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
306 |
8528.69.10 |
- - - Công suất chiếu lên màn ảnh có đường chéo từ 300 inch trở lên |
307 |
8528.69.90 |
- - - Loại khác |
308 |
8528.71.11 |
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
309 |
8528.71.19 |
- - - - Loại khác |
310 |
8529.10.40 |
- - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten |
311 |
8529.90.20 |
- - Dùng cho bộ giải mã |
312 |
8529.90.40 |
- - Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh |
313 |
8529.90.51 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 |
314 |
8529.90.52 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 |
315 |
8529.90.53 |
- - - - Dùng cho màn hình dẹt |
316 |
8529.90.54 |
- - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình |
317 |
8529.90.55 |
- - - - Loại khác |
318 |
8529.90.59 |
- - - Loại khác |
319 |
8529.90.91 |
- - - Dùng cho máy thu truyền hình |
320 |
8529.90.94 |
- - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹt |
321 |
8529.90.99 |
- - - Loại khác |
322 |
8531.20.00 |
- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
323 |
8531.80.21 |
- - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không |
324 |
8531.80.29 |
- - - Loại khác |
325 |
8531.90.10 |
- - Bộ phận kể cả mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 |
326 |
8532.21.00 |
- - Tụ tantan (tantalum) |
327 |
8532.22.00 |
- - Tụ nhôm |
328 |
8532.23.00 |
- - Tụ gốm, một lớp |
329 |
8532.24.00 |
- - Tụ gốm, nhiều lớp |
330 |
8532.25.00 |
- - Tụ giấy hoặc plastic |
331 |
8532.29.00 |
- - Loại khác |
332 |
8532.30.00 |
- Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) |
333 |
8532.90.00 |
- Bộ phận |
334 |
8533.10.10 |
- - Điện trở dán |
335 |
8533.10.90 |
- - Loại khác |
336 |
8533.21.00 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
337 |
8533.31.00 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
338 |
8533.39.00 |
- - Loại khác |
339 |
8533.40.00 |
- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp |
340 |
8533.90.00 |
- Bộ phận |
341 |
8534.00.10 |
- Một mặt |
342 |
8534.00.20 |
- Hai mặt |
343 |
8534.00.30 |
- Nhiều lớp |
344 |
8534.00.90 |
- Loại khác |
345 |
8536.50.51 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
346 |
8536.50.59 |
- - - Loại khác |
347 |
8536.69.32 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
348 |
8536.69.39 |
- - - Loại khác |
349 |
8536.90.12 |
- - - Dòng diện dưới 16 A |
350 |
8536.90.19 |
- - - Loại khác |
351 |
8537.10.20 |
- - Bảng phân phối (gồm cả pand đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 |
352 |
8537.10.30 |
- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
353 |
8538.10.11 |
- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
354 |
8538.10.21 |
- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
355 |
8538.90.12 |
- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 hoặc 8536.69.39 |
356 |
8538.90.13 |
- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20 |
357 |
8540.40.10 |
- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25 |
358 |
8541.10.00 |
- Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
359 |
8541.21.00 |
- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
360 |
8541.29.00 |
- - Loại khác |
361 |
8541.30.00 |
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
362 |
8541.41.00 |
- - Đi-ốt phát quang (LED) |
363 |
8541.42.00 |
- - Tế bào quang điện chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng |
364 |
8541.43.00 |
- - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng |
365 |
8541.49.00 |
- - Loại khác |
366 |
8541.51.00 |
- - Thiết bị chuyển đổi dựa trên chất bán dẫn |
367 |
8541.59.00 |
- - Loại khác |
368 |
8541.60.00 |
- Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
369 |
8541.90.00 |
- Bộ phận |
370 |
8542.31.00 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
371 |
8542.32.00 |
- - Bộ nhớ |
372 |
8542.33.00 |
- - Mạch khuếch đại |
373 |
8542.39.00 |
- - Loại khác |
374 |
8542.90.00 |
- Bộ phận |
375 |
8543.30.20 |
- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs(1) |
376 |
8543.70.30 |
- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hoặc từ điển |
377 |
8543.70.40 |
- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1); máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1) |
378 |
8543.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20 |
379 |
8543.90.30 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30 |
380 |
8543.90.40 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40 |
381 |
8543.90.90 |
- - Loại khác |
382 |
8544.42.11 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
383 |
8544.42.13 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
384 |
8544.42.19 |
- - - - Loại khác |
385 |
8544.42.21 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
386 |
8544.42.23 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
387 |
8544.42.29 |
- - - - Loại khác |
388 |
8544 49.11 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
389 |
8544.49.13 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
390 |
8544.49.19 |
- - - - Loại khác |
391 |
8544.70.10 |
- - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
392 |
8544.70.90 |
- - Loại khác |
393 |
8548.00.00 |
Các bộ phận điện của máy móc hoặc thiết bị, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này |
394 |
8549.21.00 |
- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) |
395 |
8549.29.00 |
- - Loại khác |
396 |
8549.31.00 |
- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB) |
397 |
8549.39.00 |
- - Loại khác |
398 |
8549.91.10 |
- - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác |
399 |
8549.91.90 |
- - - Loại khác |
400 |
8549.99.00 |
- - Loại khác |
401 |
8807.90.00 |
- Loại khác |
402 |
9006.59.21 |
- - - - Máy vẽ ảnh laser |
403 |
9006.91.10 |
- - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh laser thuộc phân nhóm 9006.59.21 |
404 |
9010.50.10 |
- - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in |
405 |
9010.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in |
406 |
9013.80.10 |
- - Thiết bị quang học để xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
407 |
9013.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.20.00 |
408 |
9013.90.60 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.80.10 |
409 |
9013.90.70 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.10.10 |
410 |
9013.90.90 |
- - Loại khác |
411 |
9014.80.11 |
- - - Máy dò siêu âm (Sonar) hoặc máy đo sâu hồi âm |
412 |
9014.80.19 |
- - - Loại khác |
413 |
9014.90.10 |
- - Của thiết bị và dụng cụ, dùng trên tàu thuyền, hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động |
414 |
9017.10.10 |
- - Máy vẽ (Plotters) |
415 |
9017.20.40 |
- - Máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in |
416 |
9017.20.50 |
- - Máy vẽ khác |
417 |
9017.20.90 |
- - Loại khác |
418 |
9017.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in |
419 |
9017.90.40 |
- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả mạch in đã lắp ráp, của máy vẽ khác |
420 |
9017.90.90 |
- - Loại khác |
421 |
9022.19.10 |
- - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in/tấm dây in |
422 |
9022.90.10 |
- - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên mạch in đã lắp ráp |
423 |
9026.10.50 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ |
424 |
9026.10.90 |
- - Loại khác |
425 |
9026.20.50 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ |
426 |
9026.20.90 |
- - Loại khác |
427 |
9026.80.00 |
- Thiết bị hoặc dụng cụ khác |
428 |
9026.90.00 |
- Bộ phận và phụ kiện |
429 |
9027.20.00 |
- Máy sắc ký và điện di |
430 |
9027.30.00 |
- Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại) |
431 |
9027.50.00 |
- Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy dược, tia hồng ngoại) |
432 |
9027.81.00 |
- - Khối phổ kế |
433 |
9027.89.90 |
- - - Loại khác |
434 |
9027.90.00 |
- Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ kiện |
435 |
9030.33.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất của tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
436 |
9030.33.20 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh trong môi trường phóng tĩnh điện mà có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ kiểm tra thiết bị điều khiển tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất/cố định |
437 |
9030.40.00 |
- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) |
438 |
9030.82.10 |
- - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp |
439 |
9030.82.90 |
- - - Loại khác |
440 |
9030.84.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
441 |
9030.89.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm thiết bị ghi, dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
442 |
9030.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
443 |
9030.90.40 |
- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
444 |
9030.90.90 |
- - Loại khác |
445 |
9031.41.00 |
- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) |
446 |
9031.49.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của các vi mạch bán dẫn |
447 |
9031.49.20 |
- - - Thiết bị quang học để xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
448 |
9031.49.30 |
- - - Dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
449 |
9031.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện kể cả mạch in đã lắp ráp dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ, mặt nạ quang hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn; bộ phận và phụ kiện của các thiết bị đo độ nhiễm bẩn bề mặt của vi mạch bán dẫn |
450 |
9031.90.40 |
- - Của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
451 |
9031.90.50 |
- - Của dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp |
452 |
9032.89.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc điều khiển tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hóa của tàu thuyền |
453 |
9032.89.20 |
- - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc điều khiển dung dịch hóa chất hoặc điện hóa trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp |
454 |
9032.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9032.89.10 |
455 |
9032.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9032.89.20 |
456 |
9620.00.50 |
- Bằng gỗ |
457 |
9620.00.90 |
- Loại khác |
THE MINISTRY OF
INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM |
THE SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 03/2023/TT-BCT |
Hanoi, February 14, 2023 |
CIRCULAR
AMENDMENTS TO CIRCULAR NO. 22/2016/TT-BCT DATED OCTOBER 03, 2016 OF THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM PRESCRIBING RULES OF ORIGIN IN THE ASEAN TRADE IN GOODS AGREEMENT
Pursuant to the Government’s Decree No. 96/2022/NĐ-CP dated November 29, 2022 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade of Vietnam;
Pursuant to the Government’s Decree No. 31/2018/NĐ-CP dated March 08, 2018 providing guidelines for implementation of the Law on Foreign Trade Management regarding origin of goods;
In implementation of the ASEAN Trade in Goods Agreement signed on February 26, 2009 at the 14th Summit held in Thailand between member states of the Association of Southeast Asian Nations;
In implementation of the First Protocol to Amend the ASEAN Trade in Goods Agreement signed on January 22, 2019 in Vietnam;
At the request of the Director of the Agency of Foreign Trade,
The Minister of Industry and Trade of Vietnam promulgates a Circular providing amendments to the Circular No. 22/2016/TT-BCT dated October 03, 2016 of the Minister of Industry and Trade of Vietnam prescribing Rules of Origin in the ASEAN Trade in Goods Agreement.
...
...
...
1. Annex II – Product Specific Rules in Clause 2 Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT (as replaced by Annex I in Clause 1 Article 1 of the Circular No. 10/2019/TT-BCT) is replaced by Annex I enclosed herewith.
2. Annex III – Substantial transformation criterion for textiles and textile products in Clause 3 Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT (as replaced by Annex II in Clause 2 Article 1 of the Circular No. 10/2019/TT-BCT) is replaced by Annex II enclosed herewith.
3. Annex IV – List of ITA products in Clause 4 Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT (as replaced by Annex I in Clause 1 Article 1 of the Circular No. 25/2019/TT-BCT) is replaced by Annex III enclosed herewith.
Article 2. Implementation
1. This Circular comes into force from April 01, 2023.
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Nguyen Sinh Nhat Tan
...
...
...
PRODUCT SPECIFIC
RULES
(Enclosed with the Circular No. 03/2023/TT-BCT dated February 14, 2023 of
the Minister of Industry and Trade of Vietnam)
1. For the purposes of this Annex, these terms are construed as follows:
a) “RVC40” or “RVC35” means that the good has a regional value content, calculated using the formula set out in Clause 1 Article 5 of Annex No. I enclosed with the Circular No. 22/2016/TT-BCT dated October 03, 2016 of the Minister of Industry and Trade of Vietnam, of not less than 40% (forty percent) or 35% (thirty-five percent), and the final process of production has been performed in a Party;
b) “CC” denotes a change of non-originating materials to the chapter, heading or subheading from any other chapter. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a change in tariff classification at the 2-digit level (i.e. a change in charpter) of HS;
c) “CTH” denotes a change of non-originating materials to the chapter, heading or subheading from any other heading. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a change in tariff classification at the 4-digit level (i.e. a change in heading) of HS;
d) “CTSH” denotes a change of non-originating materials to the chapter, heading or subheading from any other subheading. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a change in tariff classification at the 6-digit level (i.e. a change in subheading) of HS;
dd) “WO” means that the good is wholly obtained or produced entirely in a Party.
e) Product specific rules for textile are set out in Annex II enclosed herewith.
2. This Annex is based on the 2022 Edition of the Harmonized System.
...
...
...
Description
Origin criterion
0101.21
- - Pure-bred breeding animals
WO
0101.29
- - Other
WO
0101.30
...
...
...
WO
0101.90
- Other
WO
0102.21
- - Pure-bred breeding animals
WO
0102.29
- - Other
...
...
...
0102.31
- - Pure-bred breeding animals
WO
0102.39
- - Other
WO
0102.90
- Other:
WO
...
...
...
- Pure-bred breeding animals
WO
0103.91
- - Weighing less than 50 kg
WO
0103.92
- - Weighing 50 kg or more
WO
0104.10
...
...
...
WO
0104.20
- Goats:
WO
0105.11
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
WO
0105.12
- - Turkeys:
...
...
...
0105.13
- - Ducks:
WO
0105.14
- - Geese:
WO
0105.15
- - Guinea fowls:
WO
...
...
...
- - Fowls of the species Gallus domesticus:
WO
0105.99
- - Other:
WO
0106.11
- - Primates
WO
0106.12
...
...
...
WO
0106.13
- - Camels and other camelids (Camelidae)
WO
0106.14
- - Rabbits and hares
WO
0106.19
- - Other
...
...
...
0106.20
- Reptiles (including snakes and turtles)
WO
0106.31
- - Birds of prey
WO
0106.32
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)
WO
...
...
...
- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)
WO
0106.39
- - Other
WO
0106.41
- - Bees
WO
0106.49
...
...
...
WO
0106.90
- Other
WO
0201.10
- Carcasses and half-carcasses
RVC40 or CC
0201.20
- Other cuts with bone in
...
...
...
0201.30
- Boneless
RVC40 or CC
0202.10
- Carcasses and half-carcasses
RVC40 or CC
0202.20
- Other cuts with bone in
RVC40 or CC
...
...
...
- Boneless
RVC40 or CC
0203.11
- - Carcasses and half-carcasses
RVC40 or CC
0203.12
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
RVC40 or CC
0203.19
...
...
...
RVC40 or CC
0203.21
- - Carcasses and half-carcasses
RVC40 or CC
0203.22
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
RVC40 or CC
0203.29
- - Other
...
...
...
0204.10
- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled
RVC40 or CC
0204.21
- - Carcasses and half-carcasses
RVC40 or CC
0204.22
- - Other cuts with bone in
RVC40 or CC
...
...
...
- - Boneless
RVC40 or CC
0204.30
- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen
RVC40 or CC
0204.41
- - Carcasses and half-carcasses
RVC40 or CC
0204.42
...
...
...
RVC40 or CC
0204.43
- - Boneless
RVC40 or CC
0204.50
- Meat of goats
RVC40 or CC
0205.00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
...
...
...
0206.10
- Of bovine animals, fresh or chilled
RVC40 or CC
0206.21
- - Tongues
RVC40 or CC
0206.22
- - Livers
RVC40 or CC
...
...
...
- - Other
RVC40 or CC
0206.30
- Of swine, fresh or chilled
RVC40 or CC
0206.41
- - Livers
RVC40 or CC
0206.49
...
...
...
RVC40 or CC
0206.80
- Other, fresh or chilled
RVC40 or CC
0206.90
- Other, frozen
RVC40 or CC
0207.11
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
...
...
...
0207.12
- - Not cut in pieces, frozen
RVC40 or CC
0207.13
- - Cuts and offal, fresh or chilled
RVC40 or CC
0207.14
- - Cuts and offal, frozen:
RVC40 or CC
...
...
...
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
RVC40 or CC
0207.25
- - Not cut in pieces, frozen
RVC40 or CC
0207.26
- - Cuts and offal, fresh or chilled
RVC40 or CC
0207.27
...
...
...
RVC4Q or CC
0207.41
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
RVC40 or CC
0207.42
- - Not cut in pieces, frozen
RVC40 or CC
0207.43
- - Fatty livers, fresh or chilled
...
...
...
0207.44
- - Other, fresh or chilled
RVC40 or CC
0207.45
- - Other, frozen:
RVC40 or CC
0207.51
- - Not cut in pieces, fresh or chilled
RVC40 or CC
...
...
...
- - Not cut in pieces, frozen
RVC40 or CC
0207.53
- - Fatty livers, fresh or chilled
RVC40 or CC
0207.54
- - Other, fresh or chilled
RVC40 or CC
0207.55
...
...
...
RVC40 or CC
0207.60
- Of guinea fowls:
RVC40 or CC
0208.10
- Of rabbits or hares
RVC40 or CC
0208.30
- Of primates
...
...
...
0208.40
- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
RVC40 or CC
0208.50
- Of reptiles (including snakes and turtles)
RVC40 or CC
0208.60
- Of camels and other camelids (Camelidae)
RVC40 or CC
...
...
...
- Other:
RVC40 or CC
0209.10
- Of swine
RVC40 or CC
0209.90
- Other
RVC40 or CC
0210.11
...
...
...
RVC40 or CC
0210.12
- - Bellies (streaky) and cuts thereof
RVC40 or CC
0210.19
- - Other:
RVC40 or CC
0210.20
- Meat of bovine animals
...
...
...
0210.91
- - Of primates
RVC40 or CC
0210.92
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
RVC40 or CC
0210.93
- - Of reptiles (including snakes and turtles)
RVC40 or CC
...
...
...
- - Other:
RVC40 or CC
0301.11
- - Freshwater:
WO
0301.19
- - Other:
WO
0301.91
...
...
...
WO
0301.92
- - Eels (Anguilla spp.)
WO
0301.93
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus)
WO
0301.94
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
...
...
...
0301.95
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
WO
0301.99
- - Other:
WO
0306.15
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
0306.34
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
RVC40 or CTSH
0306.39
- - Other:
RVC40 or CTSH
0306.94
...
...
...
RVC40 or CTSH
0306.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
0307.22
- - Frozen
For scallops of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten: RVC40 or CTH;
For other: RVC40 or CTSH
0307.29
...
...
...
For scallops of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten: RVC40 or CTH;
For other: RVC40 or CTSH
0307.43
- - Frozen:
RVC40 or CTSH
0307.49
- - Other:
RVC40 or CTSH
0307.72
...
...
...
RVC40 or CTSH
0307.79
- - Other:
RVC40 or CTSH
0307.83
- - Abalone (Haliotis spp.), frozen
RVC40 or CTSH
0307.84
- - Fighting conch snail (Strombus spp.) frozen
...
...
...
0307.87
- - Abalone (Haliotis spp.) in other forms:
RVC40 or CTSH
0307.88
- - Fighting conch snail (Strombus spp.) in other forms:
RVC40 or CTSH
0307.92
- - Frozen
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40 or CTSH
0308.12
- - Frozen
RVC40 or CTSH
0308.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
0308.22
...
...
...
RVC40 or CTSH
0308.29
- - Other:
RVC40 or CTSH
0308.30
- Jellyfish (Rhopilema spp.):
RVC40 or CTSH
0308.90
- Other:
...
...
...
0401.10
- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%:
RVC40 or CTSH
0401.20
- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%:
RVC40 or CTSH
0401.40
- Of a fat content, by weight, exceeding 6% but not exceeding 10%:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Of a fat content, by weight, exceeding 10 %:
RVC40 or CTSH
0402.10
- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1,5%:
RVC40 or CTSH
0402.21
- - Not containing added sugar or other sweetening matter:
RVC40 or CTSH
0402.29
...
...
...
RVC40 or CTSH
0402.91
- - Not containing added sugar or other sweetening matter
RVC40 or CTSH
0402.99
- - Other
RVC40 or CTSH
0403.20
- Yogurt:
...
...
...
0403.90
- Other:
RVC40 or CTSH
0404.10
- Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter
RVC40 or CTSH
0404.90
- Other
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Butter
RVC40 or CTSH
0405.20
- Dairy spreads
RVC40 or CTSH
0405.90
- Other;
RVC40 or CTSH
0406.10
...
...
...
RVC40 or CTSH
0406.20
- Grated or powdered cheese, of all kinds:
RVC40 or CTSH
0406.30
- Processed cheese, not grated or powdered
RVC40 or CTSH
0406.40
- Blue-veined cheese and other cheese containing veins produced by Penicillium roqueforti
...
...
...
0406.90
- Other cheese
RVC40 or CTSH
0407.11
- - Of fowls of the species Gallus domesticus:
WO
0407.19
- - Other:
WO
...
...
...
- - Of fowls of the species Gallus domesticus
WO
0407.29
- - Other:
WO
0407.90
- Other:
WO
0408.11
...
...
...
RVC40 or CC
0408.19
- - Other
RVC40 or CC
0408.91
- - Dried
RVC40 or CC
0408.99
- - Other
...
...
...
0409.00
Natural honey
WO
0410.10
- Insects
RVC40 or CC
0410.90
- Other:
RVC40 or CC
...
...
...
Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair
WO
0502.10
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof
RVC40 or CC
0502.90
- Other
RVC40 or CC
0504.00
...
...
...
RVC40 or CC
0505.10
- Feathers of a kind used for stuffing; down:
RVC40 or CC
0505.90
- Other:
RVC40 or CC
0506.10
- Ossein and bones treated with acid
...
...
...
0506.90
- Other
RVC40 or CC
0507.10
- Ivory; ivory powder and waste
RVC40 or CC
0507.90
- Other:
RVC40 or CC
...
...
...
Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof
RVC40 or CC
0510.00
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved
RVC40 or CC
0511.10
- Bovine semen
RVC40 or CC
0511.91
...
...
...
RVC40 or CC
0511.99
- - Other:
RVC40 or CC
0601.10
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant
RVC40 or CTSH
0601.20
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots:
...
...
...
0602.10
- Unrooted cuttings and slips:
RVC40 or CTSH
0602.20
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts
RVC40 or CTSH
0602.30
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Roses, grafted or not
RVC40 or CTSH
0602.90
- Other:
RVC40 or CTSH
0701.10
- Seed
WO
0701.90
...
...
...
WO
0702.00
Tomatoes, fresh or chilled
WO
0703.10
- Onions and shallots:
WO
0703.20
- Garlic:
...
...
...
0703.90
- Leeks and other alliaceous vegetables:
WO
0704.10
- Cauliflowers (1) and headed broccoli :
WO
0704.20
- Brussels sprouts
WO
...
...
...
- Other:
WO
0705.11
- - Cabbage lettuce (head lettuce)
WO
0705.19
- - Other
WO
0705.21
...
...
...
WO
0705.29
- - Other
WO
0706.10
- Carrots and turnips:
WO
0706.90
- Other
...
...
...
0707.00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
WO
0708.10
- Peas (Pisum sativum)
WO
0708.20
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
WO
...
...
...
- Other leguminous vegetables
WO
0709.20
- Asparagus
WO
0709.30
- Aubergines (egg-plants)
WO
0709.40
...
...
...
WO
0709.51
- - Mushrooms of the genus Agaricus
WO
0709.52
- - Mushrooms of the genus Boletus
WO
0709.53
- - Mushrooms of the genus Cantharellus
...
...
...
0709.54
- - Shitake (Lentinus edodes)
WO
0709.55
- - Matsutake (Tricholoma matsutake, Tricholoma magnivelare, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens, Tricholoma caligatum)
WO
0709.56
- - Truffles (Tuber spp.)
WO
...
...
...
- - Other:
WO
0709.60
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
WO
0709.70
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
WO
0709.91
...
...
...
WO
0709.92
- - Olives
WO
0709.93
- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.)
WO
0709.99
- - Other:
...
...
...
0710.10
- Potatoes
WO
0710.29
- - Other
WO
0710.30
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
WO
...
...
...
- Sweet corn
WO
0710.80
- Other vegetables
WO
0710.90
- Mixtures of vegetables
WO
0714.10
...
...
...
WO
0714.20
- Sweet potatoes:
RVC40
0714.30
- Yams (Dioscorea spp.):
RVC40
0714.40
- Taro (Colacasia spp.):
...
...
...
0714.50
- Yautia (Xanthosoma spp.):
RVC40
0714.90
- Other:
RVC40
0801.11
- - Desiccated
RVC40 or CC
...
...
...
- - In the inner shell (endocarp)
RVC40 or CC
0801.19
- - Other:
RVC40 or CC
0801.21
- - In shell
WO
0801.22
...
...
...
RVC40 or CC
0801.31
- - In shell
WO
0802.11
- - In shell
WO
0802.12
- - Shelled:
...
...
...
0802.21
- - In shell
WO
0802.22
- - Shelled
RVC40 or CC
0802.31
- - In shell
WO
...
...
...
- - Shelled
RVC40 or CC
0802.41
- - In shell
RVC40 or CC
0802.42
- - Shelled
RVC40 or CC
0802.51
...
...
...
RVC40 or CC
0802.52
- - Shelled
RVC40 or CC
0802.61
- - In shell
RVC40 or CC
0802.62
- - Shelled
...
...
...
0802.70
- Kola nuts (Cola spp.)
RVC40 or CC
0802.80
- Areca nuts
RVC40 or CC
0802.91
- - Pine nuts, in shell
RVC40 or CC
...
...
...
- - Pine nuts, shelled
RVC40 or CC
0802.99
- - Other
RVC40 or CC
0803.10
- Plantains:
RVC40 or CC
0803.90
...
...
...
RVC40 or CC
0804.10
- Dates
WO
0804.20
- Figs
WO
0804.30
- Pipeapples
...
...
...
0804.40
- Avocados
WO
0804.50
- Guavas, mangoes and mangosteens:
WO
0805.10
- Oranges:
WO
...
...
...
- - Mandarins (including tangerines and satsumas)
WO
0805.22
- - Clementines
WO
0805.29
- - Other
WO
0805.40
...
...
...
WO
0805.50
- Lemon (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
WO
0805.90
- Other
WO
0806.10
- Fresh
...
...
...
0806.20
- Dried
WO
0807.11
- - Watermelons
WO
0807.19
- - Other
WO
...
...
...
- Papaws (papayas)
WO
0808.10
- Apples
WO
0808.30
- Pears
WO
0808.40
...
...
...
WO
0809.10
- Apricots
WO
0809.21
- - Sour cherries (Prunus cerasus)
WO
0809.29
- - Other
...
...
...
0809 30
- Peaches, including nectarines
WO
0809.40
- Plums and sloes:
WO
0810.10
- Strawberries
WO
...
...
...
- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries
WO
0810.30
- Black, white or red currants and gooseberries
WO
0810.40
- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium
WO
0810.50
...
...
...
WO
0810.60
- Durians
WO
0810.70
- Persimmons
WO
0810.90
- Other:
...
...
...
0901.11
- - Not decaffeinated:
RVC40 or CC
0901.12
- - Decaffeinated:
RVC40 or CTSH
0901.21
- - Not decaffeinated:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Decaffeinated:
RVC40 or CTSH
0901.90
- Other:
RVC40 or CTSH
0902.10
- Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
RVC40 or CC
0902.20
...
...
...
RVC40 or CC
0902.30
- Black tea (fermented) and partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
RVC40 or CTSH
0902.40
- Other black tea (fermented) and other partly fermented tea:
RVC40 or CTSH
0903.00
Maté
...
...
...
0904.11
- - Neither crushed nor ground:
RVC40 or CC
0904.12
- - Crushed or ground:
RVC40 or CTSH
0904.21
- - Dried, neither crushed nor ground:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Crushed or ground:
RVC40 or CTSH
0905.10
- Neither crushed nor ground
RVC40 or CC
0905.20
- Crushed or ground
RVC40 or CC
0906.11
...
...
...
RVC40 or CC
0906.19
- - Other
RVC40 or CC
0906.20
- Crushed or ground
RVC40 or CTSH
0907.10
- Neither crushed nor ground
...
...
...
0907.20
- Crushed or ground
RVC40 or CC
0908.11
- - Neither crushed nor ground
RVC40 or CC
0908.12
- - Crushed or ground
RVC40 or CC
...
...
...
- - Neither crushed nor ground
RVC40 or CC
0908.22
- - Crushed or ground
RVC40 or CC
0908.31
- - Neither crushed nor ground
RVC40 or CC
0908.32
...
...
...
RVC40 or CC
0909.21
- - Neither crushed nor ground
RVC40 or CC
0909.22
- - Crushed or ground
RVC40 or CC
0909.31
- - Neither crushed nor ground
...
...
...
0909.32
- - Crushed or ground
RVC40 or CC
0909.61
- - Neither crushed nor ground:
RVC40 or CC
0909.62
- - Crushed or ground:
RVC40 or CC
...
...
...
- - Neither crushed nor ground
RVC40 or CC
0910.12
- - Crushed or ground
RVC40 or CC
0910.20
- Saffron
RVC40 or CC
0910.30
...
...
...
RVC40 or CC
0910.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
1001.11
- - Seed
WO
1001.19
- - Other
...
...
...
1001.91
- - Seed
WO
1001.99
- - Other:
WO
1002.10
- Seed
WO
...
...
...
- Other
WO
1003.10
- Seed
WO
1003.90
- Other
WO
1004.10
...
...
...
WO
1004.90
- Other
WO
1005.10
- Seed
WO
1005.90
- Other:
...
...
...
1006.10
- Rice in the husk (paddy or rough):
WO
1006.20
- Husked (brown) rice:
WO
1006.30
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:
WO
...
...
...
- Broken rice:
WO
1007.10
- Seed
WO
1007.90
- Other
WO
1008.10
...
...
...
WO
1008.21
- - Seed
WO
1008.29
- - Other
WO
1008.30
- Canary seeds
...
...
...
1008.40
- Fonio (Digitaria spp.)
WO
1008.50
- Quinoa (Chenopodium quinoa)
WO
1008.60
- Triticale
WO
...
...
...
- Other cereals
WO
1101.00
Wheat or meslin flour
RVC40 or CC
1102.20
- Maize (corn) flour
RVC40 or CC
1102.90
...
...
...
RVC40 or CC
1103.11
- - Of wheat
RVC40 or CC
1103.13
- - Of maize (corn)
RVC40 or CC
1103.19
- - Of other cereals:
...
...
...
1103.20
- Pellets
RVC40 or CTSH
1104.12
- - Of oats
RVC40 or CC
1104.19
- - Of other cereals:
RVC40 or CC
...
...
...
- - Of oats
RVC40 or CC
1104.23
- - Of maize (corn)
RVC40 or CC
1104.29
- - Of other cereals:
RVC40 or CC
1104.30
...
...
...
RVC40 or CC
1105.10
- Flour, meal and powder
RVC40 or CC
1105.20
- Flakes, granules and pellets
RVC40 or CTSH
1106.10
- Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13
...
...
...
1106.20
- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:
RVC40 or CC
1106.30
- Of the products of Chapter 8
RVC40 or CC
1107.10
- Not roasted
RVC40 or CC
...
...
...
- Roasted
RVC40 or CTSH
1108.11
- - Wheat starch
RVC40 or CC
1108.12
- - Maize (corn) starch
RVC40 or CC
1108.13
...
...
...
RVC40 or CC
1108.14
- - Manioc (cassava) starch
RVC40 or CC
1108.19
- - Other starches:
RVC40 or CC
1108.20
- Inulin
...
...
...
1109.00
Wheat gluten, whether or not dried
RVC40 or CC
1201.10
- Seed
WO
1201.90
- Other
WO
...
...
...
- Seed
WO
1202.41
- - In shell
WO
1202.42
- - Shelled, whether or not broken
RVC40 or CC
1203.00
...
...
...
WO
1204.00
Linseed, whether or not broken
RVC40 or CC
1205.10
- Low erucic acid rape or colza seeds
WO
1205.90
- Other
...
...
...
1206.00
Sunflower seeds, whether or not broken
WO
1207.10
- Palm nuts and kernels:
WO
1207.21
- - Seed
WO
...
...
...
- - Other
WO
1207.30
- Castor oil seeds
WO
1207.40
- Sesamum seeds:
WO
1207.50
...
...
...
WO
1207.60
- Safflower (Carthamus tinctorius) seeds
WO
1207.70
- Melon seeds
WO
1207.91
- - Poppy seeds
...
...
...
1207.99
- - Other:
WO
1209.10
- Sugar beet seeds
RVC40 or CC
1209.21
- - Lucerne (alfalfa) seeds
RVC40 or CC
...
...
...
- - Clover (Trifolium spp.) seeds
RVC40 or CC
1209.23
- - Fescue seeds
RVC40 or CC
1209.24
- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds
RVC40 or CC
1209.25
...
...
...
RVC40 or CC
1209.29
- - Other:
RVC40 or CC
1209.30
- Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers
RVC40 or CC
1209.91
- - Vegetable seeds:
...
...
...
1209.99
- - Other:
RVC40 or CC
1210.10
- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets
WO
1210.20
- Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Ginseng roots:
WO
1211.30
- Coca leaf
WO
1211.40
- Poppy straw
WO
1211.50
...
...
...
WO
1211.60
- Bark of African cherry (Prunus africana)
WO
1211.90
- Other:
WO
1212.21
- - Fit for human consumption:
...
...
...
1212.29
- - Other:
WO
1212.91
- - Sugar beet
WO
1212.92
- - Locust beans (carob) (1)
RVC40 or CC
...
...
...
- - Sugar cane:
RVC40 or CC
1212.94
- - Chicory roots
RVC40 or CC
1212.99
- - Other:
RVC40 or CC
1213.00
...
...
...
WO
1214.10
- Lucerne (alfalfa) meal and pellets
RVC40 or CC
1214.90
- Other
RVC40 or CC
1301.20
- Gum Arabic
...
...
...
1301.90
- Other:
WO
1302.11
- - Opium:
RVC40 or CC
1302.12
- - Of liquorice
RVC40 or CC
...
...
...
- - Of hops
RVC40 or CC
1302.14
- - Of Ephedra
RVC40 or CC
1302.19
- - Other:
RVC40 or CC
1302.20
...
...
...
RVC40 or CC
1302.31
- - Agar-agar
RVC40
1302.32
- - Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans (1), locust bean seeds (1) or guar seeds
RVC40 or CC
1302.39
- - Other:
...
...
...
1401.10
- Bamboos
WO
1401.20
- Rattans:
WO
1401.90
- Other
WO
...
...
...
- Cotton linters
RVC40 or CC
1404.90
- Other:
RVC40 or CC
1501.10
- Lard
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1501.20
...
...
...
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1501.90
- Other
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1502.10
- Tallow
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1502.90
- Other:
...
...
...
1503.00
Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo-oil and tallow oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1504.10
- Fish-liver oils and their fractions:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1504.20
- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
...
...
...
- Fats and oils and their fractions, of marine mammals
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1505.00
Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin)
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1506.00
Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1507.10
...
...
...
RVC40 or CC
1508.10
- Crude oil
RVC40 or CC
1508.90
- Other
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1509.20
- Extra virgin olive oil (1):
...
...
...
1509.30
- Virgin olive oil (1)
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1509.40
- Other virgin olive oils
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1509.90
- Other:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
...
...
...
- Crude olive pomace oil (1)
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1510.90
- Other:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1511.10
- Crude oil
RVC40 or CC
1511.90
...
...
...
RVC40 or CC
1512.11
- - Crude oil
RVC40 or CC
1512.19
- - Other:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1512.21
- - Crude oil, whether or not gossypol has been removed
...
...
...
1512.29
- - Other:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1513.11
- - Crude oil:
RVC40 or CC
1513.19
- - Other:
RVC40 or CC
...
...
...
- - Crude oil:
RVC40 or CC
1513.29
- - Other:
RVC40 or CC
1514.11
- - Crude oil
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1514.19
...
...
...
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1514.91
- - Crude oil
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1514.99
- - Other:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1515.11
- - Crude oil
...
...
...
1515.19
- - Other
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1515.21
- - Crude oil
RVC40 or CC
1515.29
- - Other:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
...
...
...
- Castor oil and its fractions:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1515.50
- Sesame oil and its fractions:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1515.60
- Vegetable fats and oils and their fractions:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1515.90
...
...
...
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1516.10
- Animal fats and oils and their fractions:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1516.20
- Vegetable fats and oils and their fractions:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1516.30
- Vegetable fats and oils and their fractions:
...
...
...
1517.10
- Margarine, excluding liquid margarine:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1517.90
- Other:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1518.00
Animal, vegetable or microbial fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16; inedible mixtures or preparations of animal, vegetable or microbial fats or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, not elsewhere specified or included
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
...
...
...
Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes.
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1521.10
- Vegetable waxes
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1521.90
- Other:
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1522.00
...
...
...
RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining
1601.00
Sausages and similar products, of meat, meat offal, blood or insects; food preparations based on these products
RVC40 or CC
1602.10
- Homogenised preparations:
RVC40 or CC
1602.20
- Of liver of any animal
...
...
...
1602.31
- - Of turkeys:
RVC40 or CC
1602.32
- - Of fowls of the species Gallus domesticus:
RVC40 or CC
1602.39
- - Other
RVC40 or CC
...
...
...
- - Hams and cuts thereof:
RVC40 or CC
1602.42
- - Shoulders and cuts thereof:
RVC40 or CC
1602.49
- - Other, including mixtures:
RVC40 or CC
1602.50
...
...
...
RVC40 or CC
1602.90
- Other, including preparations of blood of any animal:
RVC40 or CC
1604.11
- - Salmon:
RVC40 or CC
1604.12
- - Herrings:
...
...
...
1604.13
- - Sardines, sardinella and brisling or sprats:
RVC40 or CC
1604.14
- - Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.):
RVC40 or CC
1604.15
- - Mackerel:
RVC40 or CC
...
...
...
- - Anchovies:
RVC40 or CC
1604.17
- - Eels;
RVC40 or CC
1604.18
- - Shark fins:
RVC40 or CC
1604.19
...
...
...
RVC40 or CC
1604.20
- Other prepared or preserved fish:
RVC40 or CC
1604.31
- - Caviar
RVC40 or CC
1604.32
- - Caviar substitutes
...
...
...
1605.10
- Crabs:
RVC40 or CC
1605.21
- - Not in airtight containers
RVC40 or CC
1605.29
- - Other:
RVC40 or CC
...
...
...
- Lobster
RVC40 or CC
1605.40
- Other crustaceans
RVC40 or CC
1605.51
- - Oysters
RVC40 or CC
1605.52
...
...
...
RVC40 or CC
1605.53
- - Mussels
RVC40 or CC
1605.54
- - Cuttle fish and squid:
RVC40 or CC
1605.55
- - Octopus
...
...
...
1605.56
- - Clams, cockles and arkshells
RVC40 or CC
1605.57
- - Abalone:
RVC40 or CC
1605.58
- - Snails, other than sea snails
RVC40 or CC
...
...
...
- - Other
RVC40 or CC
1605.61
- - Sea cucumbers
RVC40 or CC
1605.62
- - Sea urchins
RVC40 or CC
1605.63
...
...
...
RVC40 or CC
1605.69
- - Other
RVC40 or CC
1701.12
- - Beet sugar
RVC40 or CC
1701.13
- - Cane sugar specified in Subheading Note 2 to this Chapter
...
...
...
1701.14
- - Other cane sugar
RVC40 or CC
1701.91
- - Containing added flavouring or colouring matter
RVC40 or CC
1701.99
- - Other:
RVC40 or CC
...
...
...
Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted
RVC40 or CC
1802.00
Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste
RVC40 or CC
1806.31
- - Filled:
RVC40 or CTSH
1806.90
...
...
...
RVC40 or CTSH
1902.11
- - Containing eggs
RVC40 or CC
1902.19
- - Other:
RVC40 or CC
1902.20
- Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared:
...
...
...
1902.30
- Other pasta:
RVC40 or CC
1902.40
- Couscous
RVC40 or CC
1903.00
Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms
RVC40 or CC
...
...
...
- Prepared foods obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products:
RVC40 or CC
1904.20
- Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes or from mixtures of unroasted cereal flakes and roasted cereal flakes or swelled cereals:
RVC4Q or CC
1904.30
- Bulgur wheat (1)
RVC40 or CC
1904.90
...
...
...
RVC40 or CC
2001.10
- Cucumbers and gherkins
RVC40 or CC
2001.90
- Other:
RVC40 or CC
2003.10
- Mushrooms of the genus Agaricus
...
...
...
2003.90
- Other:
RVC40 or CC
2004.10
- Potatoes
RVC40 or CC
2004.90
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
RVC40 or CC
...
...
...
- Homogenised vegetables:
RVC40 or CC
2005.20
- Potatoes:
RVC40 or CC
2005.60
- Asparagus
RVC40 or CC
2005.70
...
...
...
RVC40 or CC
2005.80
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)
RVC40 or CC
2005.91
- - Bamboo shoots
RVC40 or CC
2005.99
- - Other:
...
...
...
2006.00
Vegetables, fruit, nuts, fruit-peel and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glace or crystallised)
RVC40 or CC
2008.11
- - Ground-nuts:
RVC40 or CC
2008.19
- - Other, including mixtures:
RVC40 or CC
...
...
...
- Pineapples:
RVC40 or CC
2008.30
- Citrus fruit:
RVC40 or CC
2008.40
- Pears
RVC40 or CC
2008.50
...
...
...
RVC40 or CC
2008.60
- Cherries:
RVC40 or CC
2008.70
- Peaches, including nectarines:
RVC40 or CC
2008.80
- Strawberries
...
...
...
2008.91
- - Palm hearts
RVC40 or CC
2008.93
- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); Vaccinium Vitis-idaea;
RVC40 or CC
2008.97
- - Mixtures:
RVC40 or CC
...
...
...
- - Other:
RVC40 or CC
2009.11
- - Frozen
RVC40 or CC
2009.12
- - Not frozen, of a Brix value not exceeding 20
RVC40 or CC
2009.19
...
...
...
RVC40 or CC
2009.21
- - Of a Brix value not exceeding 20
RVC40 or CC
2009.29
- - Other
RVC40 or CC
2009.31
- - Of a Brix value not exceeding 20
...
...
...
2009.39
- - Other
RVC40 or CC
2009.41
- - Of a Brix value not exceeding 20
RVC40 or CC
2009.49
- - Other
RVC40 or CC
...
...
...
- - Of a Brix value not exceeding 30
RVC40 or CC
2009.69
- - Other
RVC40 or CC
2009.71
- - Of a Brix value not exceeding 20
RVC40 or CC
2009.79
...
...
...
RVC40 or CC
2009.81
- - Cranberry (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos) juice; lingonberry (Vaccinium vitis-idaea) juice:
RVC40 or CC
2009.89
- - Other:
RVC40 or CC
2009.90
- Mixtures of juices:
...
...
...
2101.11
- - Extracts, essences and concentrates:
RVC40 or CC
2101.12
- - Preparations with a basis of extracts, essences or concentrates or with a basis of coffee:
RVC40 or CC
2101.20
- Extracts, essences and concentrates, of tea or maté, and preparations with a basis of these extracts, essences or concentrates or with a basis of tea or maté:
RVC40 or CC
...
...
...
- Roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof
RVC40 or CC
2102.10
- Active yeasts
RVC40 or CC
2102.20
- Inactive yeasts; other single-cell micro-organisms, dead:
RVC40 or CC
2102.30
...
...
...
RVC40 or CC
2103.20
- Tomato ketchup and other tomato sauces
RVC40 or CTSH
2103.90
- Other:
RVC40 or CTSH
2106.10
- Protein concentrates and textured protein substances
...
...
...
2106.90
- Other:
RVC40 or CTSH
2201.10
- Mineral waters and aerated waters:
RVC40 or CC
2201.90
- Other:
RVC40 or CC
...
...
...
- Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured:
RVC40 or CC
2202.91
- - Non-alcohlic beer
RVC40 or CC
2202.99
- - Other:
RVC40 or CC
2203.00
...
...
...
RVC40 or CC
2204.10
- Sparkling wine (1)
RVC40 or CC
2204.21
- - In containers holding 2 liters or less:
RVC40 or CC
2204.22
- - In containers holding more than 2 liters but not more than 10 liters:
...
...
...
2204.29
- - Other:
RVC40 or CC
2204.30
- Other grape must:
RVC40 or CC
2206.00
Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead, saké); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non-alcoholic beverages, not elsewhere specified or included
RVC40 or CC
...
...
...
- Flours, meals and pellets, of meat or meat offal: greaves
RVC40 or CC
2301.20
- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates:
RVC40 or CC
2303.20
- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture
RVC40 or CC
2303.30
...
...
...
RVC40 or CC
2401.10
- Tobacco, not stemmed/stripped:
RVC40 or CC
2401.20
- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:
RVC40 or CC
2401.30
- Tobacco refuse:
...
...
...
2404.11
- - Containing tobacco or reconstituted tobacco
RVC40; or CTH, except from heading 2403
2404.12
- - Other, containing nicotine:
RVC40; or CTSH, except from subheading 3824.99
2404.19
- - Other:
For manufactured tobacco substitutes: RVC40; or CTH, except from heading 2403;
...
...
...
2404.91
- - For oral application:
RVC40; or CTSH, except from subheading 2106.90
2404.92
- - For transdermal application:
RVC40; or CTSH, except from subheading 3824.99
2404.99
- - Other
RVC40; or CTSH, except from subheading 3824.99
...
...
...
- - White cement, whether or not artificially coloured
RVC40; or CTSH, except from subheadings 2523.29 to 2523.90
2523.29
- - Other:
RVC40; or CTSH, except from subheadings 2523.21 to 2523.90
2525.20
- Mica powder
RVC40 or CTSH
2525.30
...
...
...
WO
2613.10
- Calcined
RVC40 or CTSH
2613.90
- Other
RVC40 or CTSH
2617.10
- Antimony ores and concentrates
...
...
...
2617.90
- Other
RVC40 or CTSH
2619.00
Slag, dross (other than granulated slag), scalings and other waste from the manufacture of iron or steel
WO
2620.11
- - Hard zinc spelter
WO
...
...
...
- - Other
WO
2620.21
- - Leaded gasoline sludges and leaded anti-knock compound sludges
WO
2620.29
- - Other
WO
2620.30
...
...
...
WO
2620.60
- Containing arsenic, mercury, thallium or their mixtures, of a kind used for the extraction of arsenic or those metals or for the manufacture of their chemical compounds
WO
2620.91
- - Containing antimony, beryllium, cadmium, chromium or their mixtures
WO
2620.99
- - Other:
...
...
...
2621.10
- Ash and residues from the incineration of municipal waste
WO
2621.90
- Other:
WO
2921.21
- - Ethylenediamine and its salts
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
2922.12
- - Diethanolamine and its salts
RVC40 or CTSH
2922.15
- - Triethanolamine
RVC40 or CTSH
2922.19
...
...
...
RVC40 or CTSH
2922.41
- - Lysine and its esters; salts thereof
RVC40 or CTSH
2923.30
- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate
RVC40 or CTSH
2923.40
- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate
...
...
...
2923.90
- Other
RVC40 or CTSH
3005.90
- Other:
RVC40; or CTH; or textile process rule
3006.10
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Placebos and blinded (or double-blinded) clinical trial kits for a recognised clinical trial, put up in measured doses
RVC40; or CTSH, except from subheading 2106.90
3301.30
- Resinoids
RVC40 or CTSH
3501.90
- Other:
RVC40 or CTSH
3502.11
...
...
...
RVC40 or CTSH
3502.19
- - Other
RVC40 or CTSH
3502.20
- Milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins
RVC40 or CTSH
3502.90
- Other
...
...
...
3506.10
- Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg
RVC40; or CTSH, except from subheading 3501.90 or heading 3503
3506.91
- - Adhesives based on polymers of headings 39.01 to 39.13 or on rubber:
RVC40 or CTSH
3506.99
- - Other
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Sensitising emulsions
RVC40 or CTSH
3707.90
- Other:
RVC40 or CTSH
3823.11
- - Stearic acid
RVC40 or CTSH
3823.12
...
...
...
RVC40 or CTSH
3823.13
- - Tall oil fatty acids
RVC40 or CTSH
3823.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
3823.70
- Industrial fatty alcohols:
...
...
...
3824.84
- - Containing aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) or mirex (ISO)
RVC40 or CTSH
3824.85
- - Containing 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), including lindane (ISO, INN)
RVC40 or CTSH
3824.86
- - Containing pentachlorobenzene (ISO) or hexachlorobenzene (ISO)
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Containing perfluorooctane sulphonic acid, its salts, perfluorooctane sulphonamides, or perfluorooctane sulphonyl fluoride
RVC40 or CTSH
3824.88
- - Containing tetra-, penta-, hexa-, hepta- or octabromodiphenyl ethers
RVC40 or CTSH
3824.89
- - Containing short-chain chlorinated paraffins
RVC40 or CTSH
3824.91
...
...
...
RVC40 or CTSH
3824.92
- - Polyglycol esters of methylphosphonic acid
RVC40 or CTSH
3824.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
3826.00
Biodiesel and mixtures thereof, not containing or containing less than 70 % by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals
...
...
...
3921.12
- - Of polymers of vinyl chloride
RVC40; or CTH; or textile process rule
3921.13
- - Of polyurethanes:
RVC40; or CTH; or textile process rule
3921.90
- Other:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Full grains, unsplit; grain splits
RVC40 or CTSH
4105.30
- In the dry state (crust)
RVC40 or CTSH
4106.22
- - In the dry state (crust)
RVC40 or CTSH
4106.32
...
...
...
RVC40 or CTSH
4106.40
- Of reptiles
RVC40; or CTH or no CTC provided that there is a change from wet to dry
4106.92
- - In the dry state (crust)
RVC40 or CTSH
4202.11
- - With outer surface of leather or of composition leather:
...
...
...
4202.12
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
4202.19
- - Other:
RVC40 or CC
4202.21
- - With outer surface of leather or of composition leather
RVC40 or CC
...
...
...
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
4202.29
- - Other
RVC40 or CC
4202.31
- - With outer surface of leather or of composition leather
RVC40 or CC
4202.32
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
4202.39
- - Other
RVC40 or CC
4202.91
- - With outer surface of leather or of composition leather:
RVC40 or CC
4202.92
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:
...
...
...
4202.99
- - Other:
RVC40 or CC
4401.11
- - Coniferous
RVC40 or CTSH
4401.12
- - Non-coniferous
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Coniferous
RVC40 or CTSH
4401.22
- - Non-coniferous
RVC40 or CTSH
4401.31
- - Wood pellets
RVC40 or CTSH
4401.32
...
...
...
RVC40; or CTSH, except from subheading 4401.39
4401.39
- - Other
RVC40; or CTSH, except from subheading 4401.32
4401.41
- - Sawdust
RVC40; or CTSH, except from subheading 4401.49
4401.49
- - Other
...
...
...
4402.10
- Of bamboo
RVC40 or CTSH
4402.20
- Of shell or nut:
RVC40 or CTSH
4402.90
- Other
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Coniferous:
RVC40 or CTSH
4403.12
- - Non-coniferous:
RVC40 or CTSH
4403.21
- - Of pine (Pinus spp. ), of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:
RVC40 or CTSH
4403.22
...
...
...
RVC40 or CTSH
4403.23
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:
RVC40 or CTSH
4403.24
- - Of fir (Abies spp. ) and spruce (Picea spp.), other:
RVC40 or CTSH
4403.25
- - Other, of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:
...
...
...
4403.26
- - Other:
RVC40 or CTSH
4403.41
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
RVC40 or CTSH
4403.42
- - Teak:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40 or CTSH
4403.91
- - Of oak (Quercus spp.):
RVC40 or CTSH
4403.93
- - Of beech (Fagus spp.), of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:
RVC40 or CTSH
4403.94
...
...
...
RVC40 or CTSH
4403.95
- - Of birch (Betula spp.), of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:
RVC40 or CTSH
4403.96
- - Of birch (Betula spp.), other:
RVC40 or CTSH
4403.97
- - Of poplar and aspen (Populus spp. ):
...
...
...
4403.98
- - Of eucalyptus (Eucalyptus spp.):
RVC40 or CTSH
4403.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
4404.10
- Coniferous
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Non-coniferous:
RVC40 or CTSH
4405.00
Wood wool; wood flour
RVC40 or CTSH
4406.11
- - Coniferous
RVC40 or CTSH
4406.12
...
...
...
RVC40 or CTSH
4406.91
- - Coniferous
RVC40 or CTSH
4406.92
- - Non-coniferous
RVC40 or CTSH
4407.11
- - Of pine (Pinus spp.):
...
...
...
4407.12
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.)
RVC40 or CTSH
4407.13
- - Of S-P-F (spruce (Picea spp.), pine (Pinus spp.) and fir (Abies spp.))
RVC40 or CTSH
4407.14
- - Of Hem-fir (Western hemlock (Tsuga heterophylla) and fir (Abies spp.))
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40 or CTSH
4407.21
- - Mahogany (Swietenia spp.):
RVC40 or CTSH
4407.22
- - Virola, Imbuia and Balsa:
RVC40 or CTSH
4407.23
...
...
...
RVC40 or CTSH
4407.25
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
RVC40 or CTSH
4407.26
- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan:
RVC40 or CTSH
4407.27
- - Sapelli:
...
...
...
4407.28
- - Iroko:
RVC40 or CTSH
4407.29
- - Other:
RVC40 or CTSH
4407.91
- - Of oak (Quercus spp.):
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Of beech (Fagus spp.):
RVC40 or CTSH
4407.93
- - Of maple (Acer spp.):
RVC40 or CTSH
4407.94
- - Of cherry (Prunus spp.):
RVC40 or CTSH
4407.95
...
...
...
RVC40 or CTSH
4407.96
- - Of birch (Betula spp.):
RVC40 or CTSH
4407.97
- - Of poplar and aspen (Populus spp.):
RVC40 or CTSH
4407.99
- - Other:
...
...
...
4408.10
- Coniferous:
RVC40 or CTSH
4408.31
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau
RVC40 or CTSH
4408.39
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other:
RVC40 or CTSH
4409.10
- Coniferous
RVC40 or CTSH
4409.21
- - Of bamboo
RVC40 or CTSH
4409.22
...
...
...
RVC40 or CTSH
4409.29
- - Other
RVC40 or CTSH
4410.11
- - Particle board
RVC40 or CTSH
4410.12
- - Oriented strand board (OSB)
...
...
...
4410.19
- - Other
RVC40 or CTSH
4410.90
- Other
RVC40 or CTSH
4411.12
- - Of a thickness not exceeding 5 mm
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Of a thickness exceeding 5 mm but not exceeding 9 mm
RVC40 or CTSH
4411.14
- - Of a thickness exceeding 9 mm
RVC40 or CTSH
4411.92
- - Of a density exceeding 0.8 g/cm³
RVC40 or CTSH
4411.93
...
...
...
RVC40 or CTSH
4411.94
- - Of a density not exceeding 0.5 g/cm³
RVC40 or CTSH
4412.10
- Of bamboo
RVC40 or CTSH
4412.31
- - With at least one outer ply(1) of tropical wood
...
...
...
4412.33
- - Other, with at least one outer ply of non coniferous wood of the species alder (Alnus spp.), ash (Fraxinus spp. ), beech (Fagus spp. ), birch (Betula spp. ), cherry (Prunus spp. ), chestnut (Castanea spp.), elm (Ulmus spp. ), eucalyptus (Eucalyptus spp. ), hickory (Carya spp.) , horse chestnut (Aesculus spp. ), lime (Tilia spp. ), maple (Acer spp.), oak (Quercus spp .), plane tree (Platanus spp .), poplar and aspen (Populus spp .), robinia (Robinia spp.), tulipwood (Liriodendron spp. ) or walnut (Juglans spp.)
RVC40 or CTSH
4412.34
- - Other, with at least one outer ply of non coniferous wood not specified under subheading 4412.33
RVC40 or CTSH
4412.39
- - Other, with both outer plies of coniferous wood
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - With at least one outer ply(1) of tropical wood:
RVC40 or CTSH
4412.42
- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood
RVC40 or CTSH
4412.49
- - Other, with both outer plies of coniferous wood
RVC40 or CTSH
4412.51
...
...
...
RVC40 or CTSH
4412.52
- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood
RVC40 or CTSH
4412.59
- - Other, with both outer plies of coniferous wood
RVC40 or CTSH
4412.91
- - With at least one outer ply(1) of tropical wood:
...
...
...
4412.92
- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood
RVC40 or CTSH
4412.99
- - Other, with both outer plies of coniferous wood
RVC40 or CTSH
4413.00
Densified wood, in blocks, plates, strips or profile shapes
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Of tropical wood
RVC40 or CTSH
4414.90
- Other
RVC40 or CTSH
4415.10
- Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable-drums
RVC40 or CTSH
4415.20
...
...
...
RVC40 or CTSH
4416.00
Casks, barrels, vats, tubs and other coopers’ products and parts thereof, of wood, including staves
RVC40 or CTSH
4417.00
Tools, tool bodies, tool handles, broom or brush bodies and handles, of wood; boot or shoe lasts and trees, of wood
RVC40 or CTSH
4418.11
- - Of tropical wood
...
...
...
4418.19
- - Other
RVC40 or CTSH
4418.21
- - Of tropical wood
RVC40 or CTSH
4418.29
- - Other
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Posts and beams other than products of subheadings 4418.81 to 4418.89
RVC40 or CTSH
4418.40
- Shuttering for concrete constructional work
RVC40 or CTSH
4418.50
- Shingles and shakes
RVC40 or CTSH
4418.73
...
...
...
RVC40 or CTSH
4418.74
- - Other, mosaic floors
RVC40 or CTSH
4418.75
- - Other, multilayer
RVC40 or CTSH
4418.79
- - Other
...
...
...
4418.81
- - Glue-laminated timber (glulam):
RVC40 or CTSH
4418.82
- - Cross-laminated timber (CLT or X-lam)
RVC40 or CTSH
4418.83
- - I beams
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
4418.91
- - Of bamboo
RVC40 or CTSH
4418.92
- - Cellular wood panels
RVC40 or CTSH
4418.99
...
...
...
RVC40 or CTSH
4419.11
- - Bread boards, chopping boards and similar boards
RVC40 or CTSH
4419.12
- - Chopsticks
RVC40 or CTSH
4419.19
- - Other
...
...
...
4419.20
- Of tropical wood
RVC40 or CTSH
4419.90
- Other
RVC40 or CTSH
4420.11
- - Of tropical wood
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
4420.90
- Other:
RVC40 or CTSH
4421.10
- Clothes hangers
RVC40 or CTSH
4421.20
...
...
...
RVC40 or CTSH
4421.91
- - Of bamboo:
RVC40 or CTSH
4421.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
4703.21
- - Coniferous
...
...
...
4703.29
- - Non-coniferous
RVC40 or CTSH
4704.21
- - Coniferous
RVC40 or CTSH
4704.29
- - Non-coniferous
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other:
RVC40 or CTSH
5001.00
Silk-worm cocoons suitable for reeling
RVC40 or CC
5002.00
Raw silk (not thrown)
RVC40 or CC
5003.00
...
...
...
RVC40 or CC
5004.00
Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale
RVC40; or CTH; or textile process rule
5005.00
Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale
RVC40; or CTH; or textile process rule
5006.00
Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale; silk-worm gut
...
...
...
5007.10
- Fabrics of noil silk:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5007.20
- Other fabrics, containing 85 % or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5007.90
- Other fabrics:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Shorn wool
RVC40 or CC
5101.19
- - Other
RVC40 or CC
5101.21
- - Shorn wool
RVC40 or CC
5101.29
...
...
...
RVC40 or CC
5101.30
- Carbonised
RVC40 or CC
5102.11
- - Of Kashmir (cashmere) goats
RVC40 or CC
5102.19
- - Other
...
...
...
5102.20
- Coarse animal hair
RVC40 or CC
5103.10
- Noils of wool or of fine animal hair
RVC40 or CC
5103.20
- Other waste of wool or of fine animal hair
RVC40 or CC
...
...
...
- Waste of coarse animal hair
RVC40 or CC
5105.10
- Carded wool
RVC40; or CC; or textile process rule
5105.21
- - Combed wool in fragments
RVC40; or CC; or textile process rule
5105.29
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5105.31
- - Of Kashmir (cashmere) goats
RVC40; or CC; or textile process rule
5105.39
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5105.40
- Coarse animal hair, carded or combed
...
...
...
5106.10
- Containing 85 % or more by weight of wool
RVC40; or CTH; or textile process rule
5106.20
- Containing less than 85 % by weight of wool
RVC40; or CTH; or textile process rule
5107.10
- Containing 85 % or more by weight of wool
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- Containing less than 85 % by weight of wool
RVC40; or CTH; or textile process rule
5108.10
- Carded
RVC40; or CTH; or textile process rule
5108.20
- Combed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5109.10
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5109.90
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5110.00
Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale
RVC40; or CTH; or textile process rule
5111.11
- - Of a weight not exceeding 300 g/m2
...
...
...
5111.19
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5111.20
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments
RVC40; or CTH; or textile process rule
5111.30
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5112.11
- - Of a weight not exceeding 200 g/m2:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5112.19
- - Other:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5112.20
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5112.30
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
5112.90
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5113.00
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair
...
...
...
5201.00
Cotton, not carded or combed
RVC40 or CC
5202.10
- Yarn waste (including thread waste)
RVC40 or CC
5202.91
- - Garnetted stock
RVC40 or CC
...
...
...
- - Other
RVC40 or CC
5203.00
Cotton, carded or combed
RVC40 or CC
5204.11
- - Containing 85 % or more by weight of cotton:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5204.19
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5204.20
- Put up for retail sale
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.11
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.12
- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)
...
...
...
5205.13
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.14
- - Measuring less than 192,31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.15
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.22
- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.23
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.24
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.26
- - Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.27
- - Measuring less than 106,38 decitex but not less than 83,33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.28
- - Measuring less than 83,33 decitex (exceeding 120 metric number)
...
...
...
5205.31
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.32
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.33
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.35
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.41
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.42
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.43
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.44
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.46
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number per single yarn)
...
...
...
5205.47
- - Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5205.48
- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.11
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.13
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.14
- - Measuring less than 192,31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.15
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.21
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.22
- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.23
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)
...
...
...
5206.24
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.25
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.31
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.33
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.34
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.35
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.41
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.42
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.43
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
...
...
...
5206.44
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5206.45
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn)
RVC40; or CTH; or textile process rule
5207.10
- Containing 85 % or more by weight of cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.11
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.12
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.13
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.19
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.21
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.22
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2
...
...
...
5208.23
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.29
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.31
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.33
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.39
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.41
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.42
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.43
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.49
- - Other fabrics
...
...
...
5208.51
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.52
- Plain weave, weighing more than 100 g/m2:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5208.59
- - Other fabrics:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Plain weave:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.12
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.19
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.21
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.22
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.29
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.31
- - Plain weave
...
...
...
5209.32
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.39
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.41
- - Plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Denim
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.43
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.49
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.51
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.52
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5209.59
- - Other fabrics:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.11
- - Plain weave
...
...
...
5210.19
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.21
- - Plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.29
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.32
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.39
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.41
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.49
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.51
- - Plain weave:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5210.59
- - Other fabrics:
...
...
...
5211.11
- - Plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.12
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.19
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- Bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.31
- - Plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.32
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.39
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.41
- - Plain weave:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.42
- - Denim
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.43
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
...
...
...
5211.49
- - Other fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.51
- - Plain weave:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5211.52
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Other fabrics:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5212.11
- - Unbleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5212.12
- - Bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5212.13
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5212.14
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
5212.15
- - Printed:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5212.21
- - Unbleached
...
...
...
5212.22
- - Bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5212.23
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5212.24
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Printed:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5301.10
- Flax, raw or retted
RVC40 or CC
5301.21
- - Broken or scutched
RVC40 or CC
5301.29
...
...
...
RVC40 or CC
5301.30
- Flax tow or waste
RVC40 or CC
5302.10
- True hemp, raw or retted
RVC40 or CC
5302.90
- Other
...
...
...
5303.10
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted
RVC40 or CC
5303.90
- Other
RVC40 or CC
5305.00
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garneted stock).
RVC40 or CC
...
...
...
- Single yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5306.20
- Multiple (folded) or cabled yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5307.10
- Single yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5307.20
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5308.20
- True hemp yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5308.90
- Other:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5309.11
- - Unbleached or bleached
...
...
...
5309.19
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5309.21
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5309.29
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- Unbleached:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5310.90
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5311.00
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5401.10
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5401.20
- Of artificial filaments:
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.11
- - Of aramids
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.19
- - Other
...
...
...
5402.20
- High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.31
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.32
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more than 50 tex
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- - Of polyesters:
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.34
- - Of polypropylene
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.39
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.44
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.45
- - Other, of nylon or other polyamides
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.46
- - Other, of polyesters, partially oriented:
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.47
- - Other, of polyesters:
...
...
...
5402.48
- - Other, of polypropylene
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.49
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.51
- - Of nylon or other polyamides
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- - Of polyesters
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.53
- - Of polypropylene
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.59
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.61
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.62
- - Of polyesters
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.63
- - Of polypropylene
RVC40; or CC; or textile process rule
5402.69
- - Other
...
...
...
5403.10
- High tenacity yarn of viscose rayon
RVC40; or CC; or textile process rule
5403.31
- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre:
RVC40; or CC; or textile process rule
5403.32
- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per metre:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- - Of cellulose acetate:
RVC40; or CC; or textile process rule
5403.39
- - Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
5403.41
- - Of viscose rayon:
RVC40; or CC; or textile process rule
5403.42
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5403.49
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5404.11
- - Elastomeric
RVC40; or CC; or textile process rule
5404.12
- - Other, of polypropylene
...
...
...
5404.19
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5404.90
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5405.00
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale
RVC40; or CC; or textile process rule
5407.10
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of nylon or other polyamides or of polyesters:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.20
- Woven fabrics obtained from strip or the like
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.30
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.41
- - Unbleached or bleached:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.42
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.43
- - Of yarns of different colours
...
...
...
5407.44
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.51
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.52
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.54
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.61
- - Containing 85 % or more by weight of non-textured polyester filaments:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.69
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.71
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.72
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.73
- - Of yarns of different colours
...
...
...
5407.74
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.81
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.82
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.84
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.91
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.92
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.93
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
5407.94
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5408.10
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon
...
...
...
5408.21
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5408.22
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5408.23
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5408.31
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5408.32
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5408.33
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5408.34
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5501.11
- - Of aramids
RVC40; or CC; or textile process rule
5501.19
- - Other
...
...
...
5501.20
- Of polyesters
RVC40; or CC; or textile process rule
5501.30
- Acrylic or modacrylic
RVC40; or CC; or textile process rule
5501.40
- Of polypropylene
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5502.10
- Of cellulose acetate
RVC40; or CC; or textile process rule
5502.90
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5503.11
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5503.19
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5503.20
- Of polyesters:
RVC40; or CC; or textile process rule
5503.30
- Acrylic or modacrylic
...
...
...
5503.40
- Of polypropylene
RVC40; or CC; or textile process rule
5503.90
- Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
5504.10
- Of viscose rayon
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5505.10
- Of synthetic fibres
RVC40; or CC; or textile process rule
5505.20
- Of artificial fibres
RVC40; or CC; or textile process rule
5506.10
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5506.20
- Of polyesters
RVC40; or CC; or textile process rule
5506.30
- Acrylic or modacrylic
RVC40; or CC; or textile process rule
5506.40
- Of polypropylene
...
...
...
5506.90
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5507.00
Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning
RVC40; or CC; or textile process rule
5508.10
- Of synthetic staple fibres:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- Of artificial staple fibres:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.11
- - Single yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.12
- - Multiple (folded) or cabled yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.21
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.22
- - Multiple (folded) or cabled yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.31
- - Single yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.32
- - Multiple (folded) or cabled yarn
...
...
...
5509.41
- - Single yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.42
- - Multiple (folded) or cabled yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.51
- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.53
- - Mixed mainly or solely with cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.59
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.61
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.62
- - Mixed mainly or solely with cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.69
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.91
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
...
...
...
5509.92
- - Mixed mainly or solely with cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
5509.99
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5510.11
- - Single yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Multiple (folded) or cabled yarn
RVC40; or CTH; or textile process rule
5510.20
- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
RVC40; or CTH; or textile process rule
5510.30
- Other yarn, mixed mainly or solely with cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
5510.90
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5511.10
- Of synthetic staple fibres, containing 85 % or more by weight of such fibres:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5511.20
- Of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by weight of such fibres:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5511.30
- Of artificial staple fibres
...
...
...
5512.11
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5512.19
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5512.21
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5512.91
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5512.99
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.11
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.12
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.13
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.19
- - Other woven fabrics
...
...
...
5513.21
- - Of polyester staple fibres, plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.23
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.29
- - Other woven fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Of polyester staple fibres, plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.39
- - Other woven fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.41
- - Of polyester staple fibres, plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5513.49
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.11
- - Of polyester staple fibres, plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.12
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.19
- - Other woven fabrics
...
...
...
5514.21
- - Of polyester staple fibres, plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.22
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.23
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Other woven fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.30
- Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.41
- - Of polyester staple fibres, plain weave
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.42
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.43
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
5514.49
- - Other woven fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
5515.11
- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres
...
...
...
5515.12
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments
RVC40; or CTH; or textile process rule
5515.13
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
RVC40; or CTH; or textile process rule
5515.19
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments
RVC40; or CTH; or textile process rule
5515.22
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
RVC40; or CTH; or textile process rule
5515.29
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
5515.91
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5515.99
- - Other:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.11
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.12
- - Dyed
...
...
...
5516.13
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.14
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.21
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.23
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.24
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.31
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.32
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.33
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.34
- - Printed
...
...
...
5516.41
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.42
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.43
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.91
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.92
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.93
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5516.94
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
5601.21
- - Of cotton
RVC40; or CC; or textile process rule
5601.22
- - Of man-made fibres:
...
...
...
5601.29
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5601.30
- Textile flock and dust and mill neps:
RVC40; or CC; or textile process rule
5602.10
- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC; or textile process rule
5602.29
- - Of other textile materials
RVC40; or CC; or textile process rule
5602.90
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5603.11
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5603.12
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2
RVC40; or CC; or textile process rule
5603.13
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2
RVC40; or CC; or textile process rule
5603.14
- - Weighing more than 150 g/m2
...
...
...
5603.91
- - Weighing not more than 25 g/m2
RVC40; or CC; or textile process rule
5603.92
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2
RVC40; or CC; or textile process rule
5603.93
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- - Weighing more than 150 g/m2
RVC40; or CC; or textile process rule
5604.10
- Rubber thread and cord, textile covered
RVC40; or CC; or textile process rule
5604.90
- Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
5605.00
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5606.00
Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn
RVC40; or CC; or textile process rule
5607.21
- - Binder or baler twine
RVC40; or CC; or textile process rule
5607.29
- - Other
...
...
...
5607.41
- - Binder or baler twine
RVC40; or CC; or textile process rule
5607.49
- - Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5607.50
- Of other synthetic fibres:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
5608.11
- - Made up fishing nets
RVC40; or CTH; or textile process rule
5608.19
- - Other:
RVC40; or CTH; or textile process rule
5608.90
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5609.00
Articles of yarn, strip or the like of heading 54.04 or 54.05, twine, cordage, rope or cables, not elsewhere specified or included
RVC40; or CTH; or textile process rule
5701.10
- Of wool or fine animal hair:
RVC40; or CC; or textile process rule
5701.90
- Of other textile materials:
...
...
...
5702.10
- “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs
RVC40; or CC; or textile process rule
5702.20
- Floor coverings of coconut fibres (coir)
RVC40; or CC; or textile process rule
5702.31
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- - Of man-made textile materials
RVC40; or CC; or textile process rule
5702.39
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
5702.41
- - Of wool or fine animal hair:
RVC40; or CC; or textile process rule
5702.42
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5702.49
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
5702.50
- Other, not of pile construction, not made up:
RVC40; or CC; or textile process rule
5702.91
- - Of wool or fine animal hair:
...
...
...
5702.92
- - Of man-made textile materials:
RVC4Q; or CC; or textile process rule
5702.99
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
5703.10
- Of wool or fine animal hair:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- - Turf
RVC40; or CC; or textile process rule
5703.29
- - Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
5703.31
- - Turf
RVC40; or CC; or textile process rule
5703.39
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5703.90
- Of other textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
5704.10
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2
RVC40; or CC; or textile process rule
5704.20
- Tiles, having a maximum surface area exceeding 0.3 m2 but not exceeding 1 m2
...
...
...
5704.90
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5705.00
Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.10
- Of wool or fine animal hair:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- - Uncut weft pile fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.22
- - Cut corduroy:
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.23
- - Other weft pile fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.26
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.27
- - Warp pile fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.31
- - Uncut weft pile fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.32
- - Cut corduroy:
...
...
...
5801.33
- - Other weft pile fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.36
- - Chenille fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
5801.37
- - Warp pile fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- Of other textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
5802.10
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton:
RVC40; or CC; or textile process rule
5802.20
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials
RVC40; or CC; or textile process rule
5802.30
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5803.00
Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06
RVC40; or CC; or textile process rule
5804.10
- Tulles and other net fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
5804.21
- - Of man-made fibres:
...
...
...
5804.29
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
5804.30
- Hand-made lace
RVC40; or CC; or textile process rule
5805.00
Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- Woven pile fabrics (including terry towelling and similar terry fabrics) and chenille fabrics:
RVC40; or CC; or textile process rule
5806.20
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread:
RVC40; or CC; or textile process rule
5806.31
- - Of cotton:
RVC40; or CC; or textile process rule
5806.32
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5806.39
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC; or textile process rule
5806.40
- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)
RVC40; or CC; or textile process rule
5807.10
- Woven
...
...
...
5807.90
- Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
5808.10
- Braids in the piece:
RVC40; or CC; or textile process rule
5808.90
- Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of metallised yarn of heading 56.05, of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or for similar purposes, not elsewhere specified or included
RVC40; or CC; or textile process rule
5810.10
- Embroidery without visible ground
RVC40; or CTH; or textile process rule
5810.91
- - Of cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
5810.92
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
5810.99
- - Of other textile materials
RVC40; or CTH; or textile process rule
5811.00
Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10
RVC40; or CTH; or textile process rule
5901.10
- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like
...
...
...
5901.90
- Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
5902.10
- Of nylon or other polyamides:
RVC40; or CC; or textile process rule
5902.20
- Of polyesters:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5903.10
- With poly(vinyl chloride):
RVC40; or CC; or textile process rule
5903.20
- With polyurethane
RVC40; or CC; or textile process rule
5903.90
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5904.10
- Linoleum
RVC40; or CC; or textile process rule
5904.90
- Other
RVC40; or CC; or textile process rule
5905.00
Textile wall coverings
...
...
...
5906.10
- Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm
RVC40; or CC; or textile process rule
5906.91
- - Knitted or crocheted
RVC40; or CC; or textile process rule
5906.99
- - Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered; painted canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like
RVC40; or CC; or textile process rule
5908.00
Textile wicks, woven, plaited or knitted, for lamps, stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knitted gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated
RVC4Q; or CC; or textile process rule
5909.00
Textile hosepiping and similar textile tubing, with or without lining, armour or accessories of other materials
RVC40; or CC; or textile process rule
5910.00
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
5911.10
- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated, covered or laminated with rubber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narrow fabrics made of velvet impregnated with rubber, for covering weaving spindles (weaving beams)
RVC40; or CC; or textile process rule
5911.20
- Bolting cloth, whether or not made up
RVC40; or CC; or textile process rule
5911.31
- - Weighing less than 650 g/m2
...
...
...
5911.32
- - Weighing 650 g/m2 or more
RVC40; or CC; or textile process rule
5911.40
- Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, including that of human hair
RVC40; or CC; or textile process rule
5911.90
- Other:
RVC40; or CC; or textile process rule
...
...
...
- “Long pile” fabrics
RVC40; or CTH; or textile process rule
6001.21
- - Of cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
6001.22
- - Of man-made fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
6001.29
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
6001.91
- - Of cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
6001.92
- - Of man-made fibres:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6001.99
- - Of other textile materials
...
...
...
6002.40
- Containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread
RVC40; or CTH; or textile process rule
6002.90
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
6003.10
- Of wool or fine animal hair
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- Of cotton
RVC40; or CTH; or textile process rule
6003.30
- Of synthetic fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
6003.40
- Of artificial fibres
RVC40; or CTH; or textile process rule
6003.90
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
6004.10
- Containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6004.90
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.21
- - Unbleached or bleached
...
...
...
6005.22
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.23
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.24
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Fabrics specified in Subheading Note 1 to this Chapter
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.36
- - Other, unbleached or bleached:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.37
- - Other, dyed:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.38
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.39
- - Other, printed:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.41
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.42
- - Dyed
...
...
...
6005.43
- - Of yarns of different colours
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.44
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
6005.90
- Other:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- Of wool or fine animal hair
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.21
- - Unbleached or bleached
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.22
- - Dyed
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.23
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.24
- - Printed
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.31
- - Unbleached or bleached:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.32
- - Dyed:
...
...
...
6006.33
- - Of yarns of different colours:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.34
- - Printed:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.41
- - Unbleached or bleached:
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Dyed:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.43
- - Of yarns of different colours:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6006.44
- - Printed:
R.VC40; or CTH; or textile process rule
6006.90
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
6101.20
- Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6101.30
- Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6101.90
- Of other textile materials
...
...
...
6102.10
- Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6102.20
- Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6102.30
- Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.10
- Suits
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.22
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.23
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.29
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.31
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.32
- - Of cotton
...
...
...
6103.33
- - Of synthetic fibres
RVC4Q; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.39
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.41
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.43
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6103.49
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.13
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.19
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.22
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.23
- - Of synthetic fibres
...
...
...
6104.29
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.31
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.32
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.39
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.41
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.42
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.43
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.44
- - Of artificial fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.49
- - Of other textile materials
...
...
...
6104.51
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.52
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.53
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.61
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.62
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.63
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6104.69
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6105.10
- Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6105.20
- Of man-made fibres:
...
...
...
6105.90
- Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6106.10
- Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6106.20
- Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6107.11
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6107.12
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6107.19
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6107.21
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6107.22
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6107.29
- - Of other textile materials
...
...
...
6107.91
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6107.99
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.11
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.21
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.22
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.29
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.31
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.32
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.39
- - Of other textile materials
...
...
...
6108.91
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.92
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6108.99
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6109.90
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6110.11
- - Of wool
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6110.12
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6110.19
- - Other
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6110.20
- Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6110.30
- Of man-made fibres
...
...
...
6110.90
- Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6111.20
- Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6111.30
- Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6112.11
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6112.12
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6112.19
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6112.20
- Ski suits
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6112.31
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6112.39
- - Of other textile materials
...
...
...
6112.41
- - Of synthetic fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6112.49
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6113.00
Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6114.30
- Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6114.90
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6115.10
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6115.21
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6115.22
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6115.29
- - Of other textile materials:
...
...
...
6115.30
- Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6115.94
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6115.95
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6115.99
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6116.10
- Impregnated, coated, covered or laminated with plastics or rubber:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6116.91
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6116.92
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6116.93
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6116.99
- - Of other textile materials
...
...
...
6117.10
- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6117.80
- Other accessories:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6117.90
- Parts
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of wool or fine animal hair:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6201.30
- Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6201.40
- Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6201.90
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6202.20
- Of wool or fine animal hair:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6202.30
- Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6202.40
- Of man-made fibres:
...
...
...
6202.90
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.11
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.12
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.22
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.23
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.29
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.31
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.32
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.33
- - Of synthetic fibres
...
...
...
6203.39
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.41
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.42
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6203.49
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.11
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.12
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.13
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.19
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.21
- - Of wool or fine animal hair
...
...
...
6204.22
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.23
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.29
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.32
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.33
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.39
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.41
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.42
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.43
- - Of synthetic fibres
...
...
...
6204.44
- - Of artificial fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.49
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.51
- - Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.53
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.59
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.61
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.62
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.63
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6204.69
- - Of other textile materials
...
...
...
6205.20
- Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6205.30
- Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6205.90
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of silk or silk waste:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6206.20
- Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6206.30
- Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6206.40
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6206.90
- Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6207.11
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6207.19
- - Of other textile materials
...
...
...
6207.21
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6207.22
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6207.29
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6207.99
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6208.11
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6208.19
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6208.21
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6208.22
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6208.29
- - Of other textile materials:
...
...
...
6208.91
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6208.92
- - Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6208.99
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6209.30
- Of synthetic fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6209.90
- Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6210.10
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6210.20
- Other garments, of the type described in subheading 62.01:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6210.30
- Other garments, of the type described in subheading 62.02:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6210.40
- Other men’s or boys’ garments:
...
...
...
6210.50
- Other women’s or girls’ garments:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6211.11
- - Men’s or boys’
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6211.12
- - Women’s or girls’
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Ski suits
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6211.32
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6211.33
- - Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6211.39
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6211.42
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6211.43
- - Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6211.49
- - Of other textile materials:
...
...
...
6212.10
- Brassières:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6212.20
- Girdles and panty-girdles:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6212.30
- Corselette:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Other:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6213.20
- Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6213.90
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6214.10
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6214.20
- Of wool or fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6214.30
- Of synthetic fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6214.40
- Of artificial fibres:
...
...
...
6214.90
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6215.10
- Of silk or silk waste:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6215.20
- Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6216.00
Gloves, mittens and mitts
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6217.10
- Clothing accessories:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6217.90
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6301.10
- Electric blankets
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6301.20
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6301.30
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of cotton:
...
...
...
6301.40
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6301.90
- Other blankets and travelling rugs:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.10
- Bed linen, knitted or crocheted
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.22
- - Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.29
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.31
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.32
- - Of man-made fibres:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.39
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.40
- Table linen, knitted or crocheted
...
...
...
6302.51
- - Of cotton:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.53
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.59
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.91
- - Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.93
- - Of man-made fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6302.99
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6303.12
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6303.19
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6303.91
- - Of cotton
...
...
...
6303.92
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6303.99
- - Of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6304.11
- - Knitted or crocheted
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Other:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6304.20
- Bed nets specified in Subheading Note 1 to this Chapter
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6304.91
- - Knitted or crocheted:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6304.92
...
...
...
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6304.93
- - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6304.99
- - Not knitted or crocheted, of other textile materials
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6305.10
- Of yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03:
...
...
...
6305.20
- Of cotton
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6305.32
- - Flexible intermediate bulk containers:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6305.33
- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- - Other:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6305.90
- Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6306.12
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC; or textile process rule
6306.19
...
...
...
RVC40; or CC; or textile process rule
6306.22
- - Of synthetic fibres
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6306.29
- - Of other textile materials:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6306.30
- Sails
...
...
...
6306.40
- Pneumatic mattresses:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6306.90
- Other:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6307.10
- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
...
...
...
- Life-jacket and life-belt
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6307.90
- Other:
RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6308.00
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale
RVC40; or CTH and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule
6309.00
...
...
...
WO or textile process rule
6310.10
- Sorted:
WO
6310.90
- Other:
WO
6405.20
- With uppers of textile materials
...
...
...
6406.10
- Uppers and parts thereof, other than stiffeners:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6406.90
- Other:
RVC40; or CTH; or textile process rule
6501.00
Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed
RVC40; or CTH; or textile process rule
6504.00
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed
RVC40; or CTH; or textile process rule
6505.00
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed
RVC40; or CTH; or textile process rule
6601.10
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
6601.91
- - Having a telescopic shaft
RVC40; or CTH; or textile process rule
6601.99
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
7019.13
- - Other yarn, slivers
...
...
...
7019.63
- - Closed woven fabrics, plain weave, of yarns, not coated or laminated
RVC40; or CTH; or textile process rule
7019.64
- - Closed woven fabrics, plain weave, of yarns, coated or laminated
RVC40; or CTH; or textile process rule
7019.65
- - Open woven fabrics of a width not exceeding 30 cm
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Open woven fabrics of a width exceeding 30 cm
RVC40; or CTH; or textile process rule
7019.69
- - Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
7101.10
- Natural pearls
WO
7101.21
...
...
...
WO
7101.22
- - Worked
RVC40 or CTSH
7102.10
- Unsorted
RVC40 or CC
7102 21
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted
...
...
...
7102.29
- - Other
RVC40 or CTSH
7102.31
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted
RVC40 or CC
7102.39
- - Other
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Unworked or simply sawn or roughly shaped:
RVC40 or CC
7103.91
- - Rubies, sapphires and emeralds:
RVC40 or CTSH
7103.99
- - Other
RVC40 or CTSH
7104.91
...
...
...
RVC40 or CTSH
7104.99
- - Other
RVC40 or CTSH
7108.13
- - Other semi-manufactured forms
RVC40 or CTSH
7108.20
- Monetary
...
...
...
7112.30
- Ash containing precious metal or precious metal compounds
WO
7112.91
- - Of gold, including metal clad with gold but excluding sweepings containing other precious metals
WO
7112.92
- - Of platinum, including metal clad with platinum but excluding sweepings containing other precious metals
WO
...
...
...
- - Other:
WO
7113.11
- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal:
RVC40 or CTSH
7113.19
- - Of other precious metal, whether or not plated or clad with precious metal:
RVC40 or CTSH
7113.20
...
...
...
RVC40 or CTSH
7114.11
- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal
RVC40 or CTSH
7117.11
- - Cuff-links and studs:
RVC40 or CTSH
7117.19
- - Other:
...
...
...
7117.90
- Other:
RVC40 or CTSH
7201.10
- Non-alloy pig iron containing by weight 0.5% or less of phosphorus
RVC40 or CC
7201.20
- Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus
RVC40 or CC
...
...
...
- Alloy pig iron; spiegeleisen
RVC40 or CC
7203.10
- Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore
RVC40 or CC
7203.90
- Other
RVC40 or CC
7207.11
...
...
...
RVC40
7207.12
- - Other, of rectangular (other than square) cross-section:
RVC40
7207.19
- - Other
RVC40
7207.20
- Containing by weight 0.25% or more of carbon:
...
...
...
7208.10
- In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief
RVC40
7208.25
- - Of a thickness of 4.75 mm or more
RVC40
7208.26
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
RVC40
...
...
...
- - Of a thickness of less than 3 mm:
RVC40
7208.36
- - Of a thickness exceeding 10 mm
RVC40
7208.37
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm
RVC40
7208.38
...
...
...
RVC40
7208.39
- - Of a thickness of less than 3 mm:
RVC40
7208.40
- Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief
RVC40
7208.51
- - Of a thickness exceeding 10 mm
...
...
...
7208.52
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm
RVC40
7208.53
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
RVC40
7208.54
- - Of a thickness of less than 3 mm:
RVC40
...
...
...
- Other:
RVC40
7209.15
- - Of a thickness of 3 mm or more
RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211
7209.16
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:
RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211
7209.17
...
...
...
RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211
7209.18
- - Of a thickness of less than 0.5 mm:
RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211
7209.25
- - Of a thickness of 3 mm or more
RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211
7209.26
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:
...
...
...
7209.27
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm:
RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211
7209.28
- - Of a thickness of less than 0.5 mm:
RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211
7209.90
- Other:
RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211
...
...
...
- - Of a thickness of 0.5 mm or more:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7210.12
- - Of a thickness of less than 0.5 mm:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7210.20
- Plated or coated with lead, including terne-plate:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7210.30
...
...
...
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7210.41
- - Corrugated:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7210.49
- - Other:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7210.50
- Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides
...
...
...
7210.61
- - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7210.69
- - Other:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7210.70
- Painted, varnished or coated with plastics:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
...
...
...
- Other:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211
7211.13
- - Rolled on four faces or in a closed box pass, of a width exceeding 150 mm and a thickness of not less than 4 mm, not in coils and without patterns in relief:
RVC40
7211.14
- - Other, of a thickness of 4.75 mm or more:
RVC40
7211.19
...
...
...
RVC40
7211.23
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon:
RVC40
7211.29
- - Other:
RVC40
7211.90
- Other:
...
...
...
7212.10
- Plated or coated with tin:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;
For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211
7212.20
- Electrolytically plated or coated with zinc:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;
For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211
7212.30
...
...
...
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;
For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211
7212.40
- Painted, varnished or coated with plastics:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;
For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211
7212.50
- Otherwise plated or coated with zinc:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;
...
...
...
7212.60
- Clad:
For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;
For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211
7213.10
- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process:
RVC40
7213.20
- Other, of free-cutting steel
...
...
...
7213.91
- - Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter:
RVC40
7213.99
- - Other:
RVC40
7214.10
- Forged:
RVC40
...
...
...
- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling:
RVC40
7214.30
- Other, of free-cutting steel:
RVC40
7214.91
- - Of rectangular (other than square) cross-section:
RVC40
7214.99
...
...
...
RVC40
7215.10
- Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished:
RVC40
7215.50
- Other, not further worked than cold-formed or cold-finished:
RVC40
7215.90
- Other:
...
...
...
7216.10
- U, I or H sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of less than 80 mm
RVC40
7216.21
- - L sections:
RVC40
7216.22
- - T sections
RVC40
...
...
...
- - U sections:
RVC40
7216.32
- - I sections:
RVC40
7216.33
- - H sections:
RVC40
7216.40
...
...
...
RVC40
7216.50
- Other angles, shapes and sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded:
RVC40
7216.61
- - Obtained from flat-rolled products
RVC40
7216.69
- - Other
...
...
...
7216.91
- - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products:
RVC40
7216.99
- - Other
RVC40
7217.10
- Not plated or coated, whether or not polished:
RVC40; or CTH except from headings 7213 to 7215
...
...
...
- Plated or coated with zinc:
RVC40; or CTH except from headings 7213 to 7215
7217.30
- Plated or coated with other base metals:
RVC40; or CTH except from headings 7213 to 7215
7217.90
- Other:
RVC40; or CTH except from headings 7213 to 7215
7219.31
...
...
...
RVC40 or CTSH
7219.32
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
RVC40 or CTSH
7219.33
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm
RVC40 or CTSH
7219.34
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm
...
...
...
7219.35
- - Of a thickness of less than 0.5 mm
RVC40 or CTSH
7219.90
- Other
RVC40 or CTSH
7220.11
- - Of a thickness of 4.75 mm or more:
RVC40; or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90
...
...
...
- - Of a thickness of less than 4.75 mm:
RVC40; or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90
7220.20
- Not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
RVC40; or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90
7220.90
- Other:
RVC40; or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90
7301.10
...
...
...
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209 and heading 7211
7301.20
- Angles, shapes and sections
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209 and heading 7211
7302.10
- Rails
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209
7302.30
- Switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces
...
...
...
7302.40
- Fish-plates and sole plates
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209
7302.90
- Other:
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209
7303.00
Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron
RVC40 or CC
...
...
...
- - Of stainless steel
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.19
- - Other
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.22
- - Drill pipe of stainless steel:
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.23
...
...
...
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.24
- - Other, of stainless steel:
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.29
- - Other:
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.31
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):
...
...
...
7304.39
- - Other:
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.41
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced)
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.49
- - Other
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
...
...
...
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.59
- - Other:
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7304.90
- Other:
RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211
7305.11
...
...
...
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211
7305.12
- - Other, longitudinally welded:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211
7305.19
- - Other:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211
7305.20
- Casing of a kind used in drilling for oil or gas
...
...
...
7305.31
- - Longitudinally welded:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211
7305.39
- - Other:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211
7305.90
- Other
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211
...
...
...
- - Welded, of stainless steel:
RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211
7306.19
- - Other:
RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211
7306.21
- - Welded, of stainless steel
RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211
7306.29
...
...
...
RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211
7306.30
- Other, welded, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel:
RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211
7306.40
- Other, welded, of circular cross-section, of stainless steel:
RVC40 or CC
7306.50
- Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:
...
...
...
7306.61
- - Of square or rectangular cross-section:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC
7306.69
- - Of other non-circular cross-section:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC
7306.90
- Other:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC
...
...
...
- - Of non-malleable cast iron:
RVC40 or CC
7307.19
- - Other
RVC40 or CC
7307.21
- - Flanges:
RVC40 or CC
7307.22
...
...
...
RVC40 or CC
7307.23
- - Butt welding fittings:
RVC40 or CC
7307.29
- - Other:
RVC40 or CC
7307.91
- - Flanges:
...
...
...
7307.92
- - Threaded elbows, bends and sleeves:
RVC40; or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306
7307.93
- - Butt welding fittings:
RVC40; or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306
7307.99
- - Other:
RVC40; or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306
...
...
...
- Bridges and bridge-sections:
RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216
7308.20
- Towers and lattice masts:
RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216
7303.30
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors:
RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216
7308.40
...
...
...
RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216
7308.90
- Other:
RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216
7309.00
Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7212, 7225 and 7226
7310.10
- Of a capacity of 50 l or more:
...
...
...
7310.21
- - Cans which are to be closed by soldering or crimping:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7212
7310.29
- - Other:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7212
7311.00
Containers for compressed or liquefied gas, of iron or steel
RVC40 or CC
...
...
...
- Stranded wire, ropes and cables:
RVC40
7312.90
- Other
RVC40
7313.00
Barbed wire of iron or steel; twisted hoop or single flat wire, barbed or not, and loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or steel
RVC40; or CC except from headings 7213 to 7215 and 7217
7314.12
...
...
...
RVC40 or CC
7314.14
- - Other woven cloth, of stainless steel
RVC40 or CC
7314.19
- - Other:
RVC40 or CC
7314.20
- Grill, netting and fencing, welded at the intersection, of wire with a maximum cross-sectional dimension of 3 mm or more and having a mesh size of 100 cm2 or more
...
...
...
7314.31
- - Plated or coated with zinc
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
7314.39
- - Other
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
7314.41
- - Plated or coated with zinc
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
...
...
...
- - Coated with plastics
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
7314.49
- - Other
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
7314.50
- Expanded metal
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
7315.11
...
...
...
RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217
7315.12
- - Other chain:
RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217
7315.19
- - Parts:
RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217
7315.20
- Skid chain
...
...
...
7315.81
- - Stud-link
RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217
7315.82
- - Other, welded link
RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217
7315.89
- - Other:
RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217
...
...
...
- Other parts:
RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217
7316.00
Anchors (1), grapnels and parts thereof, of iron or steel
RVC40 or CC
7317.00
Nails, tacks, drawing pins, corrugated nails, staples (other than those of heading 83.05) and similar articles, of iron or steel, whether or not with heads of other material, but excluding such articles with heads of copper
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.11
...
...
...
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.12
- - Other wood screws:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.13
- - Screw hooks and screw rings
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.14
- - Self-tapping screws:
...
...
...
7318.15
- - Other screws and bolts, whether or not with their nuts or washers:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
731846
- - Nuts:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.19
- - Other:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
...
...
...
- - Spring washers and other lock washers
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.22
- - Other washers
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.23
- - Rivets
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.24
...
...
...
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7318.29
- - Other:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7319.40
- Safety pins and other pins:
Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC
7319.90
- Other:
...
...
...
7320.10
- Leaf-springs and leaves therefor:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
7320.20
- Helical springs:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
7320.90
- Other:
RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217
...
...
...
- Iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like
RVC40 or CC
7323.91
- - Of cast iron, not enamelled:
RVC40 or CC
7323.92
- - Of cast iron, enamelled
RVC40 or CC
7323.93
...
...
...
RVC40 or CC
7323.94
- - Of iron (other than cast iron) or steel, enamelled
RVC40 or CC
7323.99
- - Other:
RVC40 or CC
7324.10
- Sinks and wash basins, of stainless steel:
...
...
...
7324.21
- - Of cast iron, whether or not enamelled:
RVC40 or CC
7324.29
- - Other:
RVC40 or CC
7324.90
- Other, including parts:
RVC40 or CC
...
...
...
- Of non-malleable cast iron:
RVC40 or CC
7325.91
- - Grinding balls and similar articles for mills
RVC40 or CC
7325.99
- - Other:
RVC40 or CC
7326.11
...
...
...
RVC40; or CC except from heading 7207
7326.19
- - Other
RVC40; or CC except from heading 7207
17326.20
- Articles of iron or steel wire:
RVC40; or CC except from heading 7213
7401.00
Copper mattes; cement copper (precipitated copper)
...
...
...
7404.00
Copper waste and scrap
WO
7503.00
Nickel waste and scrap
WO
7507.20
- Tube or pipe fittings
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Aluminium, not alloyed
RVC40 or CC
7601.20
- Aluminium alloys
RVC40 or CC
7602.00
Aluminium waste and scrap
WO
7605.11
...
...
...
RVC40; or CTH, except from heading 7604
7605.19
- - Other:
RVC40; or CTH, except from heading 7604
7605.21
- - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 7 mm
RVC40; or CTH, except from heading 7604
7605.29
- - Other:
...
...
...
7607.11
- - Rolled but not further worked
RVC40; or CTH, except from heading 7606
7607.19
- - Other
RVC40; or CTH, except from heading 7606
7607.20
- Backed:
RVC40; or CTH, except from heading 7606
...
...
...
- With steel core:
RVC40; or CTH, except from heading 7605
7614.90
- Other:
RVC40; or CTH, except from heading 7605
7801.10
- Refined lead
RVC40 or CC
7801.91
...
...
...
RVC40 or CC
7801.99
- - Other
RVC40 or CC
7802.00
Lead waste and scrap
WO
7902.00
Zinc waste and scrap
...
...
...
8002.00
Tin waste and scrap
WO
8101.94
- - Unwrought tungsten, including bars and rods obtained simply by sintering
RVC40 or CTSH
8101.96
- - Wire
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Waste and scrap
WO
8101.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
8102.94
- - Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering
RVC40 or CTSH
8102.95
...
...
...
RVC40 or CTSH
8102.96
- - Wire
RVC40 or CTSH
8102.97
- - Waste and scrap
WO
8102.99
- - Other
...
...
...
8103.20
- Unwrought tantalum, including bars and rods obtained simply by sintering; powders
RVC40 or CTSH
8103.30
- Waste and scrap
WO
8103.91
- - Crucibles
RVC40; or CTSH, except from subheading 8103.99
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
8104.11
- - Containing at least 99.8% by weight of magnesium
RVC40 or CTSH
8104.19
- - Other
RVC40 or CTSH
8104.20
...
...
...
WO
8104.30
- Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders
RVC40 or CTSH
8104.90
- Other
RVC40 or CTSH
8105.20
- Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; powders:
...
...
...
8105.30
- Waste and scrap
WO
8105.90
- Other
RVC40 or CTSH
8106.10
- Containing more than 99.99% of bismuth, by weight
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other:
RVC40; or CTSH, except from subheading 8106.10
8108.20
- Unwrought titanium; powders
RVC40 or CTSH
8108.30
- Waste and scrap
WO
8108.90
...
...
...
RVC40 or CTSH
8109.21
- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight
RVC40 or CTSH
8109.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8109.31
- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight
...
...
...
8109.39
- - Other
WO
8109.91
- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight
RVC40 or CTSH
8109.99
- - Other
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Unwrought antimony; powders
RVC40 or CTSH
8110.20
- Waste and scrap
WO
8110.90
- Other
RVC40 or CTSH
8111.00
...
...
...
RVC40 or CTSH
8112.13
- - Waste and scrap
WO
8112.19
- - Other
RVC40 or CTSH
8112.21
- - Unwrought; powders
...
...
...
8112.22
- - Waste and scrap
WO
8112.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8112.31
- - Unwrought; waste and scrap; powders
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
8112.41
- - Unwrought; waste and scrap; powders
RVC40 or CTSH
8112.49
- - Other
RVC40 or CTSH
8112.51
...
...
...
RVC40 or CTSH
8112.52
- - Waste and scrap
WO
8112.59
- - Other
RVC40 or CTSH
8112.61
- - Waste and scrap
...
...
...
8112.69
- - Other:
RVC40 or CTSH
8112.92
- - Unwrought; waste and scrap; powders
RVC40 or CTSH
8112.99
- - Other
RVC40 or CTSH
...
...
...
Cermets and articles thereof, including waste and scrap
RVC40 or CC
8301.10
- Padlocks
RVC40 or CTSH
8301.20
- Locks of a kind used for motor vehicles
RVC40 or CTSH
8301.30
...
...
...
RVC40 or CTSH
8301.40
- Other locks:
RVC40 or CTSH
8301.50
- Clasps and frames with clasps, incorporating locks
RVC40 or CTSH
8304.00
Filing cabinets, card-index cabinets, paper trays, paper rests, pen trays, office-stamp stands and similar office or desk equipment, of base metal, other than office furniture of heading 94.03
...
...
...
8305.10
- Fittings for loose-leaf binders or files:
RVC40 or CTSH
8305.20
- Staples in strips:
RVC40 or CTSH
8305.90
- Other, including parts:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Bells, gongs and the like
RVC40 or CTSH
8306.21
- - Plated with precious metals
RVC40 or CTSH
8306.29
- - Other:
RVC40 or CTSH
8306.30
...
...
...
RVC40 or CTSH
8308.10
- Hooks, eyes and eyelets
RVC40 or CTSH
8308.20
- Tubular or bifurcated rivets
RVC40 or CTSH
8308.90
- Other, including parts:
...
...
...
8309.10
- Crown corks
RVC40 or CTSH
8309.90
- Other:
RVC40 or CTSH
8311.10
- Coated electrodes of base metal, for electric arc-welding:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Cored wire of base metal, for electric arc-welding:
RVC40 or CTSH
8311.30
- Coated rods and cored wire, of base metal, for soldering, brazing or welding by flame:
RVC40 or CTSH
8311.90
- Other
RVC40 or CTSH
8401.10
...
...
...
RVC40 or CTSH
8401.20
- Machinery and apparatus for isotopic separation, and parts thereof
RVC40 or CTSH
8401.30
- Fuel elements (cartridges), non-irradiated
RVC40 or CTSH
8402.11
- - Watertube boilers with a steam production exceeding 45 t per hour:
...
...
...
8402.12
- - Watertube boilers with a steam production not exceeding 45 t per hour:
RVC40 or CTSH
8402.19
- - Other vapour generating boilers, including hybrid boilers:
RVC40 or CTSH
8402.20
- Super-heated water boilers:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Boilers
RVC40 or CTSH
8404.10
- Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03:
RVC40 or CTSH
8404.20
- Condensers for steam or other vapour power units
RVC40 or CTSH
8405.10
...
...
...
RVC40 or CTSH
8406.10
- Turbines for marine propulsion
RVC40 or CTSH
8406.81
- - Of an output exceeding 40 MW
RVC40 or CTSH
8406.82
- - Of an output not exceeding 40 MW:
...
...
...
8407.10
- Aircraft engines
RVC40 or CTSH
8407.21
- - Outboard motors:
RVC40 or CTSH
8407.29
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc
RVC40
8407.32
- - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
RVC40
8407.33
- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:
RVC40
8407.34
...
...
...
RVC40
8407.90
- Other engines:
RVC40 or CTSH
8408.10
- Marine propulsion engines:
RVC40 or CTSH
8408.20
- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:
...
...
...
8408.90
- Other engines:
RVC40 or CTSH
8409.10
- For aircraft engines
RVC40 or CTSH
8409.91
- - Suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion piston engines:
RVC40
...
...
...
- - Other:
RVC40
8410.11
- - Of a power not exceeding 1.000 kW
RVC40 or CTSH
8410.12
- - Of a power exceeding 1.000 kW but not exceeding 10.000 kW
RVC40 or CTSH
8410.13
...
...
...
RVC40 or CTSH
8411.11
- - Of a thrust not exceeding 25 kN
RVC40 or CTSH
8411.12
- - Of a thrust exceeding 25 kN
RVC40 or CTSH
8411.21
- - Of a power not exceeding 1,100 kW
...
...
...
8411.22
- - Of a power exceeding 1,100 kW
R.VC40 or CTSH
8411.81
- - Of a power not exceeding 5,000 kW
RVC40 or CTSH
8411.82
- - Of a power exceeding 5,000 kW
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Of turbo-jets or turbo-propellers
RVC40 or CTSH
8411.99
- - Other
RVC40 or CTSH
8412.10
- Reaction engines other than turbo-jets
RVC40 or CTSH
8412.21
...
...
...
RVC40 or CTSH
8412.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8412.31
- - Linear acting (cylinders)
RVC40 or CTSH
8412.39
- - Other
...
...
...
8412.80
- Other
RVC40 or CTSH
8413.11
- - Pumps for dispensing fuel or lubricants, of the type used in filling-stations or in garages
RVC40 or CTSH
8413.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Hand pumps, other than those of subheading 8413.11 or 8413.19:
RVC40 or CTSH
8413.30
- Fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal combustion piston engines:
RVC40
8413.40
- Concrete pumps
RVC40 or CTSH
8413.50
...
...
...
RVC40 or CTSH
8413.60
- Other rotary positive displacement pumps:
RVC40 or CTSH
8413.70
- Other centrifugal pumps:
RVC40 or CTSH
8413.81
- - Pumps:
...
...
...
8413.82
- - Liquid elevators:
RVC40 or CTSH
8413.92
- - Of liquid elevators
RVC40 or CTSH
8414.10
- Vacuum pumps
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Hand- or foot-operated air pumps:
RVC40 or CTSH
8414.30
- Compressors of a kind used in refrigerating equipment:
RVC40 or CTSH
8414.40
- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing
RVC40 or CTSH
8414.51
...
...
...
RVC40 or CTSH
8414.59
- - Other:
RVC40 or CTSH
8414.60
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm:
RVC40 or CTSH
8414.70
- Gas-tight biological safety cabinets:
...
...
...
8414.80
- Other:
RVC40 or CTSH
8415.10
- Of a kind designed to be fixed to a window, wall, ceiling or floor, self-contained or “split-system”:
RVC40 or CTSH
8415.20
- Of a kind used for persons, in motor vehicles:
RVC40
...
...
...
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
RVC40 or CTSH
8415.82
- - Other, incorporating a refrigerating unit:
RVC40 or CTSH
8415.83
- - Not incorporating a refrigerating unit:
RVC40 or CTSH
8416.10
...
...
...
RVC40 or CTSH
8416.20
- Other furnace burners, including combination burners
RVC40 or CTSH
8416.30
- Mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances
RVC40 or CTSH
8417.10
- Furnaces and ovens for the roasting, melting or other heat-treatment of ores, pyrites or of metals
...
...
...
8417.20
- Bakery ovens, including biscuit ovens
RVC40 or CTSH
8417.80
- Other:
RVC40 or CTSH
8418.10
- Combined refrigerator-freezers (1), fitted with separate external doors or drawers, or combinations thereof:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Compression-type:
RVC40 or CTSH
8418.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8418.30
- Freezers (1) of the chest type, not exceeding 800 l capacity:
RVC40 or CTSH
8418.40
...
...
...
RVC40 or CTSH
8418.50
- Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment:
RVC40 or CTSH
8418.61
- - Heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15
RVC40 or CTSH
8418.69
- - Other:
...
...
...
8419.11
- - Instantaneous gas water heaters:
RVC40 or CTSH
8419.12
- - Solar water heaters
RVC40 or CTSH
8419.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Medical, surgical or laboratory sterilisers
RVC40 or CTSH
8419.33
- - Lyophilisation apparatus, freeze drying units and spray dryers
RVC40 or CTSH
8419.34
- - Other, for agricultural products:
RVC40 or CTSH
8419.35
...
...
...
RVC40 or CTSH
8419.39
- - Other:
RVC40 or CTSH
8419.40
- Distilling or rectifying plant:
RVC40 or CTSH
8419.50
- Heat exchange units:
...
...
...
8419.60
- Machinery for liquefying air or other gases
RVC40 or CTSH
8419.81
- - For making hot drinks or for cooking or heating food:
RVC40 or CTSH
8419.89
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Calendering or other rolling machines:
RVC40 or CTSH
8421.11
- - Cream separators
RVC40 or CTSH
8421.12
- - Clothes-dryers
RVC40 or CTSH
8421.19
...
...
...
RVC40 or CTSH
8421.21
- - For filtering or purifying water:
RVC40 or CTSH
8421.22
- - For filtering or purifying beverages other than water:
RVC40 or CTSH
8421.23
- - Oil or petrol-filters for internal combustion engines:
...
...
...
8421.29
- - Other:
RVC40 or CTSH
8421.31
- - Intake air filters for internal combustion engines:
RVC40
8421.32
- - Catalytic converters or particulate filters, whether or not combined, for purifying or filtering exhaust gases from internal combustion engines
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40 or CTSH
8422.11
- - Of the household type
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8422.19
- - Other
RVC40 or CTSH
8422.20
...
...
...
RVC40 or CTSH
8422.30
- Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages
RVC40 or CTSH
8422.40
- Other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery)
RVC40 or CTSH
8423.10
- Personal weighing machines, including baby scales; household scales:
...
...
...
8423.20
- Scales for continuous weighing of goods on conveyors:
RVC40 or CTSH
8423.30
- Constant weight scales and scales for discharging a predetermined weight of material into a bag or container, including hopper scales:
RVC40 or CTSH
8423.81
- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg but not exceeding 5,000 kg:
RVC40 or CTSH
8423.89
- - Other:
RVC40 or CTSH
8423.90
- Weighing machine weights of all kinds; parts of weighing machinery:
RVC40 or CTSH
8424.10
...
...
...
RVC40 or CTSH
8424.20
- Spray guns and similar appliances:
RVC40 or CTSH
8424.30
- Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines
RVC40 or CTSH
8424.41
- - Portable sprayers:
...
...
...
8424.49
- - Other:
RVC40 or CTSH
8424.82
- - Agricultural or horticultural:
RVC40 or CTSH
8424.89
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Powered by electric motor
RVC40 or CTSH
8425.19
- - Other
RVC40 or CTSH
8425.31
- - Powered by electric motor
RVC40 or CTSH
8425.39
...
...
...
RVC40 or CTSH
8425.41
- - Built-in jacking systems of a type used in garages
RVC40 or CTSH
8425.42
- - Other jacks and hoists, hydraulic:
RVC40 or CTSH
8425.49
- - Other:
...
...
...
8426.11
- - Overhead travelling cranes on fixed support
RVC40 or CTSH
8426.12
- - Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers
RVC40 or CTSH
8426.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Tower cranes
RVC40 or CTSH
8426.30
- Portal or pedestal jib cranes
RVC40 or CTSH
8426.41
- - On tyres
RVC40 or CTSH
8426.49
...
...
...
RVC40 or CTSH
8426.91
- - Designed for mounting on road vehicles
RVC40 or CTSH
8426.99
- - Other
RVC40 or CTSH
8428.10
- Lifts and skip hoists:
...
...
...
8428.20
- Pneumatic elevators and conveyors:
RVC40 or CTSH
8428.31
- - Specially designed for underground use
RVC40 or CTSH
8428.32
- - Other, bucket type:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other, belt type:
RVC40 or CTSH
8428.39
- - Other:
RVC40 or CTSH
8428.40
- Escalators and moving walkways
RVC40 or CTSH
8428.60
...
...
...
RVC40 or CTSH
8428.70
- Industrial robots
RVC40 or CTSH
8428.90
- Other machines:
RVC40 or CTSH
8429.11
- - Track laying
...
...
...
8429.19
- - Other
RVC40 or CTSH
8429.20
- Graders and levellers
RVC40 or CTSH
8429.30
- Scrapers
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Tamping machines and road rollers:
RVC4G or CTSH
8429.51
- - Front-end shovel loaders
RVC40 or CTSH
8429.52
- - Machinery with a 360° revolving superstructure
RVC40 or CTSH
8429.59
...
...
...
RVC40 or CTSH
8430.10
- Pile-drivers and pile-extractors
RVC40 or CTSH
8430.20
- Snow-ploughs and snow-blowers
RVC40 or CTSH
8430.31
- - Self-propelled
...
...
...
8430.39
- - Other
RVC40 or CTSH
8430.41
- - Self-propelled
RVC40 or CTSH
8430.49
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other machinery, self-propelled
RVC40 or CTSH
8430.61
- - Tamping or compacting machinery
RVC40 or CTSH
8430.69
- - Other
RVC40 or CTSH
8431.10
...
...
...
RVC40 or CTSH
8431.20
- Of machinery of heading 84.27:
RVC4D or CTSH
8431.31
- - Of lifts, skip hoists or escalators:
RVC40 or CTSH
8431.39
- - Other:
...
...
...
8431.41
- - Buckets, shovels, grabs and grips:
RVC40 or CTSH
8431.42
- - Bulldozer or angledozer blades
RVC40 or CTSH
8431.49
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Ploughs
RVC40 or CTSH
8432.21
- - Disc harrows
RVC40 or CTSH
8432.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8432.31
...
...
...
RVC40 or CTSH
8432.39
- - Other
RVC40 or CTSH
8432.41
- - Fertiliser spreaders
RVC40 or CTSH
8432.42
- - Fertiliser distributors
...
...
...
8432.80
- Other machines:
RVC40 or CTSH
8433.11
- - Powered, with the cutting device rotating in a horizontal plane
RVC40 or CTSH
8433.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other mowers, including cutter bars for tractor mounting
RVC40 or CTSH
8433.30
- Other haymaking machinery
RVC40 or CTSH
8433.40
- Straw or fodder balers, including pick-up balers
RVC40 or CTSH
8433.51
...
...
...
RVC40 or CTSH
8433.52
- - Other threshing machinery
RVC40 or CTSH
8433.53
- - Root or tuber harvesting machines
RVC40 or CTSH
8433.59
- - Other:
...
...
...
8433.60
- Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce:
RVC40 or CTSH
8434.10
- Milking machines
RVC40 or CTSH
8434 20
- Dairy machinery
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Machinery:
RVC40 or CTSH
8436.10
- Machinery for preparing animal feeding stuffs:
RVC40 or CTSH
8436.21
- - Poultry incubators and brooders:
RVC40 or CTSH
8436.29
...
...
...
RVC40 or CTSH
8436.80
- Other machines:
RVC40 or CTSH
8436.91
- - Of poultry-keeping machinery or poultry incubators and brooders:
RVC40 or CTSH
8436.99
- - Other:
...
...
...
8437.10
- Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables:
RVC40 or CTSH
8437.80
- Other machines:
RVC40 or CTSH
8438.10
- Bakery machinery and machinery for the manufacture of macaroni, spaghetti or similar products
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Machinery for the manufacture of confectionery, cocoa or chocolate:
RVC40 or CTSH
8438.30
- Machinery for sugar manufacture:
RVC40 or CTSH
8438.40
- Brewery machinery
RVC40 or CTSH
8438.50
...
...
...
RVC40 or CTSH
8438.60
- Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables
RVC40 or CTSH
8438.80
- Other machines:
RVC40 or CTSH
8439.10
- Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material
...
...
...
8439.20
- Machinery for making paper or paperboard
RVC40 or CTSH
8439.30
- Machinery for finishing paper or paperboard
RVC40 or CTSH
8439.91
- - Of machinery for making pulp of fibrous cellulosic material
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
8440.10
- Machinery:
RVC40 or CTSH
8441.10
- Cutting machines:
RVC40 or CTSH
8441.20
...
...
...
RVC40 or CTSH
8441.30
- Machines for making cartons, boxes, cases, tubes, drums or similar containers, other than by moulding
RVC40 or CTSH
8441.40
- Machines for moulding articles in paper pulp, paper or paperboard
RVC40 or CTSH
8441.80
- Other machines:
...
...
...
8442.30
- Machinery, apparatus and equipment
RVC40 or CTSH
8442.50
- Plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished)
RVC40 or CTSH
8443.11
- - Offset printing machinery, reel-fed
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 36 cm in the unfolded state)
RVC40 or CTSH
8443.13
- - Other offset printing machinery
RVC40 or CTSH
8443.14
- - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding flexographic printing (1)
RVC40 or CTSH
8443.15
...
...
...
RVC40 or CTSH
8443.16
- - Flexographic printing machinery (1)
RVC40 or CTSH
8443.17
- - Gravure printing machinery (1) (*)
RVC40 or CTSH
8443.19
- - Other
...
...
...
8443.31
- - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:
RVC40 or CTSH
8443.32
- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:
RVC40 or CTSH
8443.39
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
Machines for extruding, drawing, texturing or cutting man-made textile materials
RVC40 or CTSH
8445.11
- - Carding machines:
RVC40 or CTSH
8445.12
- - Combing machines
RVC40 or CTSH
8445.13
...
...
...
RVC40 or CTSH
8445.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
8445.20
- Textile spinning machines:
RVC40 or CTSH
8445.30
- Textile doubling or twisting machines:
...
...
...
8445.40
- Textile winding (including weft-winding) or reeling machines:
RVC40 or CTSH
8445.90
- Other:
RVC40 or CTSH
8446.10
- For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Power looms
RVC40 or CTSH
8446.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8446.30
- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttleless type
RVC40 or CTSH
8447.11
...
...
...
RVC40 or CTSH
8447.12
- - With cylinder diameter exceeding 165 mm
RVC40 or CTSH
8447.20
- Flat knitting machines; stitch-bonding machines:
RVC40 or CTSH
8447.90
- Other:
...
...
...
8448.11
- - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith:
RVC40 or CTSH
8448.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
8448.31
- - Card clothing
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing
RVC40 or CTSH
8448.33
- - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers
RVC40 or CTSH
8448.39
- - Other
RVC40 or CTSH
8448.42
...
...
...
RVC40 or CTSH
8448.49
- - Other:
RVC40 or CTSH
8448.51
- - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches
RVC40 or CTSH
8448.59
- - Other
...
...
...
8449.00
Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats
RVC40 or CTSH
8450.11
- - Fully-automatic machines:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8450.12
- - Other machines, with built-in centrifugal drier:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8450.20
- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8451.10
- Dry-cleaning machines
RVC40 or CTSH
8451.21
...
...
...
RVC40 or CTSH
8451.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8451.30
- Ironing machines and presses (including fusing presses):
RVC40 or CTSH
8451.40
- Washing, bleaching or dyeing machines
...
...
...
8451.50
- Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics
RVC40 or CTSH
8451.80
- Other machinery
RVC40 or CTSH
8452.10
- Sewing machines of the household type
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Automatic units
RVC40 or CTSH
8452.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8452.30
- Sewing machine needles
RVC40 or CTSH
8453.10
...
...
...
RVC40 or CTSH
8453.20
- Machinery for making or repairing footwear:
RVC40 or CTSH
8453.80
- Other machinery:
RVC40 or CTSH
8454.10
- Converters
...
...
...
8454.20
- Ingot moulds and ladles
RVC40 or CTSH
8454.30
- Casting machines
RVC40 or CTSH
8455.10
- Tube mills
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Hot or combination hot and cold
RVC40 or CTSH
8455.22
- - Cold
RVC40 or CTSH
8455.30
- Rolls for rolling mills
RVC40 or CTSH
8455.90
...
...
...
RVC40 or CTSH
8456.11
- - Operated by laser:
RVC40 or CTSH
8456.12
- - Operated by other light or photon beam processes:
RVC40 or CTSH
8456.20
- Operated by ultrasonic processes
...
...
...
8456.30
- Operated by electro-discharge processes
RVC40 or CTSH
8456.40
- Operated by plasma arc processes:
RVC40 or CTSH
8456.50
- Water-jet cutting machines
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other:
RVC40 or CTSH
8457.10
- Machining centres:
RVC40 or CTSH
8457.20
- Unit construction machines (single station)
RVC40 or CTSH
8457.30
...
...
...
RVC40 or CTSH
8458.11
- - Numerically controlled:
RVC40 or CTSH
8458.19
- - Other:
RVC40 or CTSH
8458.91
- - Numerically controlled
...
...
...
8458.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
8459.10
- Way-type unit head machines
RVC40 or CTSH
8459.21
- - Numerically controlled
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40 or CTSH
8459.31
- - Numerically controlled
RVC40 or CTSH
8459.39
- - Other:
RVC40 or CTSH
8459.41
...
...
...
RVC40 or CTSH
8459.49
- - Other:
RVC40 or CTSH
8459.51
- - Numerically controlled
RVC40 or CTSH
8459.59
- - Other:
...
...
...
8459.61
- - Numerically controlled
RVC40 or CTSH
8459.69
- - Other:
RVC40 or CTSH
8459.70
- Other threading or tapping machines:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Numerically controlled
RVC40 or CTSH
8460.19
- - Other
RVC40 or CTSH
8460.22
- - Centreless grinding machines, numerically controlled
RVC40 or CTSH
8460.23
...
...
...
RVC40 or CTSH
8460.24
- - Other, numerically controlled
RVC40 or CTSH
8460.29
- - Other:
RVC40 or CTSH
8460.31
- - Numerically controlled:
...
...
...
8460.39
- - Other:
RVC40 or CTSH
8460.40
- Honing or lapping machines
RVC40 or CTSH
8460.90
- Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Shaping or slotting machines
RVC40 or CTSH
8461.30
- Broaching machines
RVC40 or CTSH
8461.40
- Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines
RVC40 or CTSH
8461.50
...
...
...
RVC40 or CTSH
8461.90
- Other:
RVC40 or CTSH
8462.11
- - Closed die forging machines
RVC40 or CTSH
8462.19
- - Other
...
...
...
8462.22
- - Profile forming machines:
RVC40 or CTSH
8462.23
- - Numerically controlled press brakes
RVC40 or CTSH
8462.24
- - Numerically controlled panel benders
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Numerically controlled roll forming machines
RVC40 or CTSH
8462.26
- - Other numerically controlled bending, folding, straightening or flattening machines
RVC40 or CTSH
8462.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8462.32
...
...
...
RVC40 or CTSH
8462.33
- - Numerically controlled shearing machines
RVC40 or CTSH
8462.39
- - Other
RVC40 or CTSH
8462.42
- - Numerically controlled
...
...
...
8462.49
- - Other
RVC40 or CTSH
8462.51
- - Numerically controlled
RVC40 or CTSH
8462.59
- - Other
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Hydraulic presses:
RVC40 or CTSH
8462.62
- - Mechanical presses:
RVC40 or CTSH
8462.63
- - Servo-presses:
RVC40 or CTSH
8462.69
...
...
...
RVC40 or CTSH
8462.90
- Other:
RVC40 or CTSH
8463.10
- Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like:
RVC40 or CTSH
8463.20
- Thread rolling machines:
...
...
...
8463.30
- Machines for working wire:
R.VC40 or CTSH
8463.90
- Other:
RVC40 or CTSH
8465.10
- Machines which can carry out different types of machining operations without tool change between such operations
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Grinding, sanding or polishing machines:
RVC40 or CTSH
8465.94
- - Bending or assembling machines
RVC40 or CTSH
8465.96
- - Splitting, slicing or paring machines
RVC40 or CTSH
8466.92
...
...
...
RVC40 or CTSH
8467.11
- - Rotary type (including combined rotary-percussion)
RVC40 or CTSH
8467.19
- - Other
RVC40 or CTSH
8467.21
- - Drills of all kinds
...
...
...
8467.22
- - Saws
RVC40 or CTSH
8467.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8467.81
- - Chain saws
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
8467.91
- - Of chain saws:
RVC40 or CTSH
8467.92
- - Of pneumatic tools
RVC40 or CTSH
8467.99
...
...
...
RVC40 or CTSH
8468.10
- Hand-held blow pipes
RVC40 or CTSH
8468.20
- Other gas-operated machinery and apparatus:
RVC40 or CTSH
8468.80
- Other machinery and apparatus
...
...
...
8471.30
- Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display:
RVC40 or CTSH
8471.41
- - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined:
RVC40 or CTSH
8471.49
- - Other, presented in the form of systems:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units:
RVC40 or CTSH
8471.60
- Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing:
RVC40 or CTSH
8471.70
- Storage units:
RVC40 or CTSH
8471.80
...
...
...
RVC40 or CTSH
8471.90
- Other:
RVC40 or CTSH
8474.10
- Sorting, screening, separating or washing machines:
RVC40 or CTSH
8474.20
- Crushing or grinding machines:
...
...
...
8474.31
- - Concrete or mortar mixers:
RVC40 or CTSH
8474.32
- - Machines for mixing mineral substances with bitumen:
RVC40 or CTSH
8474.39
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other machines:
RVC40 or CTSH
8475.10
- Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes
RVC40 or CTSH
8475.21
- - Machines for making optical fibres and preforms thereof
RVC40 or CTSH
8475.29
...
...
...
RVC40 or CTSH
8476.21
- - Incorporating heating or refrigerating devices
RVC40 or CTSH
8476.29
- - Other
RVC40 or CTSH
8476.81
- - Incorporating heating or refrigerating devices
...
...
...
8476.89
- - Other:
RVC40 or CTSH
8477.10
- Injection-moulding machines:
RVC40 or CTSH
8477.20
- Extruders:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Blow moulding machines
RVC40 or CTSH
8477.40
- Vacuum moulding machines and other thermoforming machines:
RVC4D or CTSH
8477.51
- - For moulding or retreading pneumatic tyres or for moulding or otherwise forming inner tubes
RVC40 or CTSH
8477.59
...
...
...
RVC40 or CTSH
8477.80
- Other machinery:
RVC40 or CTSH
8478.10
- Machinery:
RVC40 or CTSH
8479.10
- Machinery for public works, building or the like:
...
...
...
8479.20
- Machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable or microbial fats or oils:
RVC40 or CTSH
8479.30
- Presses for the manufacture of particle board or fibre building board of wood or other ligneous materials and other machinery for treating wood or cork
RVC40 or CTSH
8479.40
- Rope or cable-making machines:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Industrial robots, not elsewhere specified or included
RVC40 or CTSH
8479.60
- Evaporative air coolers
RVC40 or CTSH
8479.71
- - Of a kind used in airports
RVC40 or CTSH
8479.79
...
...
...
RVC40 or CTSH
8479.81
- - For treating metal, including electric wire coil-winders:
RVC40 or CTSH
8479.82
- - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines:
RVC40 or CTSH
8479.83
- - Cold isostatic presses
...
...
...
8479 89
- - Other:
RVC40 or CTSH
8480.10
- Moulding boxes for metal foundry
RVC40 or CTSH
8480.20
- Mould bases
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Moulding patterns:
RVC40 or CTSH
8480.41
- - Injection or compression types
RVC40 or CTSH
8480.49
- - Other
RVC40 or CTSH
8480.50
...
...
...
RVC40 or CTSH
8480.60
- Moulds for mineral materials
RVC40 or CTSH
8480.71
- - Injection or compression types:
RVC40 or CTSH
8480.79
- - Other:
...
...
...
8481.10
- Pressure-reducing valves:
RVC40 or CTSH
8481.20
- Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions:
RVC40 or CTSH
848130
- Check (nonreturn) valves:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Safety or relief valves:
RVC40 or CTSH
8481.80
- Other apparatus:
RVC40 or CTSH
8482.10
- Ball bearings
RVC40 or CTSH
8482.20
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8482.30
- Spherical roller bearings
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8482.40
- Needle roller bearings, including cage and needle roller assemblies
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8482.50
- Other cylindrical roller bearings, including cage and roller assemblies
...
...
...
8482.80
- Other, including combined ball/roller bearings
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8483.10
- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:
RVC40
8483.40
- Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters:
RVC40
...
...
...
- Flywheels and pulleys, including pulley blocks
RVC40
8483.60
- Clutches and shaft couplings (including universal joints)
RVC40
8485.10
- By metal deposit
RVC40 or CTSH
8485.20
...
...
...
RVC40 or CTSH
8485.30
- By plaster, cement, ceramics or glass deposit:
RVC40 or CTSH
8485.80
- Other
RVC40 or CTSH
8486.10
- Machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers:
...
...
...
8486.20
- Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits:
RVC40 or CTSH
8486.30
- Machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays:
RVC40 or CTSH
8486.40
- Machines and apparatus specified in Note 11 (C) to this Chapter:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Ships’ or boats’ propellers and blades therefor
RVC40 or CTSH
8501.10
- Motors of an output not exceeding 37.5 W:
RVC40 or CTSH
8504.10
- Ballasts for discharge lamps or tubes
RVC40 or CTSH
8504.21
...
...
...
RVC40; or CTSH except from subheading 8504.22 or 8504.23
8504.22
- - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA:
RVC40; or CTSH except from subheading 8504.21 or 8504.23
8504.23
- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:
RVC40; or CTSH except from subheading 8504.21 or 8504.22
8504.31
- - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA:
...
...
...
8504.40
- Static converters:
RVC40 or CTSH
8504.50
- Other inductors:
RVC40 or CTSH
8505.11
- - Of metal
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other
RVC40 or CTSH
8505.20
- Electro-magnetic couplings, clutches and brakes
RVC40 or CTSH
8506.10
- Manganese dioxide:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8506.30
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8506.40
- Silver oxide
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8506.50
- Lithium
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8506.60
- Air-zinc:
...
...
...
8506.80
- Other primary cells and primary batteries:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8507.10
- Lead-acid, of a kind used for starting piston engines:
RVC40
8507.50
- Nickel-metal hydride:
RVC40
...
...
...
- Lithium-ion:
RVC40
8507.80
- Other accumulators:
RVC40
8508.11
- - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8508-19
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8508.60
- Other vacuum cleaners
RVC40 or CTSH
8509.40
- Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice extractors
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8509.80
- Other apparatus:
...
...
...
8510.10
- Shavers
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8510.20
- Hair clippers
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8510.30
- Hair-removing appliances
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- Sparking plugs:
RVC40
8511.20
- Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:
RVC40
851130
- Distributors; ignition coils:
RVC40
8511.40
...
...
...
RVC40
8511.50
- Other generators:
RVC40
8511.80
- Other apparatus:
RVC40
8511.90
- Parts:
...
...
...
8512.10
- Lighting or visual signalling equipment of a kind used on bicycles
RVC40
8512.20
- Other lighting or visual signalling equipment:
RVC40
8512.30
- Sound signalling equipment:
RVC40
...
...
...
- Windscreen wipers, defrosters and demisters
RVC40
8513.10
- Lamps:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8514.11
- - Hot isostatic presses
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8514.19
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8514.20
- Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8514.31
- - Electron beam furnaces
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8514.32
- - Plasma and vacuum arc furnaces:
...
...
...
8514.39
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8514.40
- Other equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8515.11
- - Soldering irons and guns
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8515.21
- - Fully or partly automatic
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8515.29
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8515.31
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8515.39
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8515.80
- Other machines and apparatus:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8516.10
- Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters:
...
...
...
8516.21
- - Storage heating radiators
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8516.29
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8516.31
- - Hair dryers
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- - Other hair-dressing apparatus
RVC40 or CTH: or RVC35+CTSH
8516.33
- - Hand-drying apparatus
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8516.40
- Electric smoothing irons;
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8516.50
...
...
...
RVC40 or CTH or RVC35+CTSH
8516.60
- Other ovens; cookers, cooking plates, boiling rings, grillers and roasters:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8516.71
- - Coffee or tea makers
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8516.72
- - Toasters
...
...
...
8516.79
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8516.80
- Electric heating resistors:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8517.11
- - Line telephone sets with cordless handsets
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- - Smartphones
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8517.14
- - Other telephones for cellular networks or for other wireless networks
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8517.18
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8517.61
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8517.62
- - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8517.69
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8518.10
- Microphones and stands therefor:
...
...
...
8518.21
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8518.22
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8518.29
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:
RVC40 or CTSH
8518.40
- Audio-frequency electric amplifiers:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8518.50
- Electric sound amplifier sets:
RVC40 or CTSH
8523.21
...
...
...
RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC
8523.29
- - Other:
RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC
8523.41
- - Unrecorded:
RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC
8523.49
- - Other:
...
...
...
8523.51
- - Solid-state non-volatile storage devices:
RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC
8523.52
- - “Smart cards”
RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC
8523.59
- - Other:
RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC
...
...
...
- Other:
RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC
8524.11
- - Of liquid crystals
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8526.10
- Radar apparatus:
RVC40 or CTSH
8526.91
...
...
...
RVC40 or CTSH
8526.92
- - Radio remote control apparatus
RVC40 or CTSH
8527.12
- - Pocket-size radio cassette-players
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8527.13
- - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus:
...
...
...
8527.19
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8527.21
- - Combined with sound recording or reproducing apparatus:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8527.29
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- - Combined with sound recording or reproducing apparatus:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8527.92
- - Not combined with sound recording or reproducing apparatus but combined with a clock:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8527.99
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8528.42
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8528.49
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8528.52
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8528.59
- - Other:
...
...
...
8528.62
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8528.69
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8528.71
- - Not designed to incorporate a video display or screen:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- - Other, colour:
RVC40 or CTSH
8528.73
- - Other, monochrome
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8530.10
- Equipment for railways or tramways
RVC40 or CTSH
8530.80
...
...
...
RVC40 or CTSH
8531.10
- Burglar or fire alarms and similar apparatus:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8531.20
- Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED)
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8531.80
- Other apparatus:
...
...
...
8532.10
- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors)
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8532.21
- - Tantalum
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8532.22
- - Aluminium electrolytic
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Ceramic dielectric, single layer
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8532.24
- - Ceramic dielectric, multilayer
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8532.25
- - Dielectric of paper or plastics
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8532.29
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8532.30
- Variable or adjustable (pre-set) capacitors
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8533.10
- Fixed carbon resistors, composition or film type:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8533.21
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W
...
...
...
8533.29
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8533.31
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8533.39
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8534.00
Printed circuits
RVC40 or CTSH
8535.10
- Fuses
RVC40 or CTSH
8535.21
...
...
...
RVC40 or CTSH
8535.29
- - Other:
RVC40 or CTSH
8535.30
- Isolating switches and make-and-break switches:
RVC40 or CTSH
8535.40
- Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors
...
...
...
8535.90
- Other:
RVC40 or CTSH
8539.10
- Sealed beam lamp units:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8539.21
- - Tungsten halogen:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8539.29
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8539.31
- - Fluorescent, hot cathode:
RVC40 or CTSH
8539.32
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8539.39
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8539.41
- - Arc-lamps
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8539.49
- - Other
...
...
...
8539.52
- - Light-emitting diode (LED) lamps:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8540.11
- - Colour
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8540.12
- - Monochrome
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes
RVC40 or CTSH
8540.40
- Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm:
RVC40 or CTSH
8540.60
- Other cathode-ray tubes
RVC40 or CTSH
8540.71
...
...
...
RVC40 or CTSH
8540.79
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8540.81
- - Receiver or amplifier valves and tubes
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8540.89
- - Other
...
...
...
8541.10
- Diodes, other than photosensitive or light-emitting diodes (LED)
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8541.21
- - With a dissipation rate of less than 1 W
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8541.29
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8541.41
- - Light-emitting diode (LED)
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8541.42
- - Photovoltaic cells not assembled in modules or made up into panels
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH, except from subheading 8541.43
8541.43
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH, except from subheading 8541.42
8541.49
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8541.51
- - Semiconductor-based transducers
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8541.59
- - Other
...
...
...
8541.60
- Mounted piezo-electric crystals
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8542.31
- - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits
RVC40 or CTSH
8542.32
- - Memories
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Amplifiers
RVC40 or CTSH
8542.39
- - Other
RVC40 or CTSH
8543.10
- Particle accelerators
RVC40 or CTSH
8543.20
...
...
...
RVC40 or CTSH
8543.30
- Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or electrophoresis:
RVC40 or CTSH
8543.40
- Electronic cigarettes and similar personal electric vaporising devices
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
8543.70
- Other machines and apparatus:
...
...
...
8549.11
- - Waste and scrap of lead-acid accumulators; spent lead-acid accumulators
WO
8549.12
- - Other, containing lead, cadmium or mercury:
WO
8549.13
- - Sorted by chemical type and not containing lead, cadmium or mercury:
WO
...
...
...
- - Unsorted and not containing lead, cadmium or mercury:
WO
8549.19
- - Other:
WO
8701.21
- - With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
RVC40
8701.22
...
...
...
RVC40
8701.23
- - With both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion:
RVC40
8701.24
- - With only electric motor for propulsion:
RVC40
8701.29
- - Other:
...
...
...
8702.10
- With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
RVC40
8702.20
- With both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion:
RVC40
8702.30
- With both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion:
RVC40
...
...
...
- With only electric motor for propulsion:
RVC40
8702.90
- Other:
RVC40
8703.10
- Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles:
RVC40
8703.21
...
...
...
RVC40
8703.22
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:
RVC40
8703.23
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
RVC40
8703.24
- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
...
...
...
8703.31
- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:
RVC40
8703.32
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc:
RVC40
8703.33
- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:
RVC40
...
...
...
- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power:
RVC40
8703.50
- Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi diesel) and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power:
RVC40
8703.60
- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power:
RVC40
8703.70
...
...
...
RVC40
8703.80
- Other vehicles, with only electric motor for propulsion:
RVC40
8703.90
- Other:
RVC40
8704.10
- Dumpers designed for off-highway use:
...
...
...
8704.21
- - g.v.w. (SEN) not exceeding 5 t:
RVC40
8704.22
- - g.v.w. (SEN) exceeding 5 t but not exceeding 20 t:
RVC40
8704.23
- - g.v.w. (SEN) exceeding 20 t:
RVC40
...
...
...
- - g.v.w. (SEN) not exceeding 5 t:
RVC40
8704.32
- - g.v.w. (SEN) exceeding 5 t:
RVC40
8704.41
- - g.v.w. (SEN) not exceeding 5 t:
RVC40
8704.42
...
...
...
RVC40
8704.43
- - g.v.w. (SEN) exceeding 20 t:
RVC40
8704.51
- - g.v.w. (SEN) not exceeding 5 t:
RVC40
8704.52
- - g.v.w. (SEN) exceeding 5 t:
...
...
...
8704.60
- Other, with only electric motor for propulsion:
RVC40
8704.90
- Other:
RVC40
8705.10
- Crane lorries
RVC40
...
...
...
- Mobile drilling derricks
RVC40
8705.30
- Fire fighting vehicles
RVC40
8705.40
- Concrete-mixer lorries
RVC40
8705.90
...
...
...
RVC40
8706.00
Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05
RVC40
8707.10
- For vehicles of heading 87.03:
RVC40
8707.90
- Other:
...
...
...
8708.10
- Bumpers and parts thereof:
RVC40
8708.21
- - Safety seat belts
RVC40; or CTH; or textile process rule
8708.22
- - - Front windscreens (windshields), rear windows and other windows specified in Subheading Note 1 to this Chapter:
RVC40
...
...
...
- - Other:
RVC40
8708.30
- Brakes and servo-brakes; parts thereof:
RVC40
8708.40
- Gear boxes and parts thereof:
RVC40
8708.50
...
...
...
RVC40
8708.70
- Road wheels and parts and accessories thereof:
RVC40
8708.80
- Suspension systems and parts thereof (including shock-absorbers):
RVC40
8708.91
- - Radiators and parts thereof:
...
...
...
8708.92
- - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof:
RVC40
8708.93
- - Clutches and parts thereof:
RVC40
8708.94
- - Steering wheels, steering columns and steering boxes; parts thereof:
RVC40
...
...
...
- - Safety airbags with inflater system; parts thereof:
RVC40
8708.99
- - Other:
RVC40
8709.11
- - Electrical
RVC40
8710.00
...
...
...
RVC40 or CC
8711.10
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity not exceeding 50 cc:
RVC40
8711.20
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
RVC40
8711.30
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc:
...
...
...
8711.40
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc:
RVC40
8711.50
- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc:
RVC40
8711.60
- With electric motor for propulsion:
RVC40
...
...
...
- Other:
RVC40
8714.10
- Of motorcycles (including mopeds):
RVC40
8714.20
- Of carriages for disabled persons:
RVC40
8714.91
...
...
...
RVC40
8714.92
- - Wheel rims and spokes:
RVC40
8714.93
- - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels:
RVC40
8714.94
- - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes, and parts thereof:
...
...
...
8714.95
- - Saddles:
RVC40
8714.96
- - Pedals and crank-gear, and parts thereof:
RVC40
8714.99
- - Other:
RVC40
...
...
...
- Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping
RVC40
8716.20
- Self-loading or self-unloading trailers and semi-trailers for agricultural purposes
RVC40
8716.31
- - Tanker trailers and tanker semi-trailers
RVC40
8716.39
...
...
...
RVC40
8716.40
- Other trailers and semi-trailers
RVC40
8804.00
Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto
RVC40; or CTH; or textile process rule
9002.11
- - For cameras, projectors or photographic enlargers or reducers
...
...
...
9002.19
- - Other
RVC40 or CTSH
9002.20
- Filters:
RVC40 or CTSH
9002.90
- Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Of plastics
RVC40 or CTSH
9003.19
- - Of other materials
RVC40 or CTSH
9005.10
- Binoculars
RVC40 or CTSH
9005.80
...
...
...
RVC40 or CTSH
9006.30
- Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic or criminological purposes
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9006.40
- Instant print cameras
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9006.53
- - For roll film of a width of 35 mm:
...
...
...
9006.59
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9006.61
- - Discharge lamp (“electronic”) flashlight apparatus
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9006.69
- - Other
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- Cameras
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9007.20
- Projectors:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9008.50
- Projectors, enlargers and reducers:
RVC40 or CTSH
9010.10
...
...
...
RVC40 or CTSH
9010.50
- Other apparatus and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories; negatoscopes:
RVC40 or CTSH
9010.60
- Projection screens:
RVC40 or CTSH
9011.10
- Stereoscopic microscopes
...
...
...
9011.20
- Other microscopes, for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection
RVC40 or CTSH
9011.80
- Other microscopes
RVC40 or CTSH
9012.10
- Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Telescopic sights for fitting to arms; periscopes; telescopes designed to form parts of machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9013.20
- Lasers, other than laser diodes
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9013.80
- Other devices, appliances and instruments:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9014.10
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9014.20
- Instruments and appliances for aeronautical or space navigation (other than compasses)
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9014.80
- Other instruments and appliances:
RVC40 or CTSH
9015.10
- Rangefinders:
...
...
...
9015.20
- Theodolites and tachymeters (tacheometers)
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9015.30
- Levels
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9015.40
- Photogrammetrical surveying instruments and appliances
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- Other instruments and appliances:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9017.10
- Drafting tables and machines, whether or not automatic:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9017.20
- Other drawing, marking-out or mathematical calculating instruments:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9017.30
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9017.80
- Other instruments
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9018.11
- - Electro-cardiographs
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.12
- - Ultrasonic scanning apparatus
...
...
...
9018.13
- - Magnetic resonance imaging apparatus
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.14
- - Scintigraphic apparatus
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.19
- - Other
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
...
...
...
- Ultra-violet or infra-red ray apparatus
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.31
- - Syringes, with or without needles:
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.32
- - Tubular metal needles and needles for sutures
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.39
...
...
...
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.41
- - Dental drill engines, whether or not combined on a single base with other dental equipment
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.49
- - Other
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9018.50
- Other ophthalmic instruments and appliances
...
...
...
9018.90
- Other instruments and appliances:
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9019.10
- Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus:
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
9019.20
- Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus:
RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading
...
...
...
- - Computed tomography apparatus
RVC40 or CTSH
9022.13
- - Other, for dental uses
RVC40 or CTSH
9022.14
- - Other, for medical, surgical or veterinary uses
RVC40 or CTSH
9022.19
...
...
...
RVC40 or CTSH
9022.21
- - For medical, surgical, dental or veterinary uses
RVC40 or CTSH
9022.29
- - For other uses
RVC40 or CTSH
9022.30
- X-ray tubes
...
...
...
9024.10
- Machines and appliances for testing metals:
RVC40 or CTSH
9024.80
- Other machines and appliances:
RVC40 or CTSH
9025.11
- - Liquid-filled, for direct reading
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40 or CTSH
9025.80
- Other instruments
RVC40 or CTSH
9026.10
- For measuring or checking the flow or level of liquids:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9026.20
...
...
...
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9026.80
- Other instruments or apparatus
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9027.10
- Gas or smoke analysis apparatus
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9027.20
- Chromatographs and electrophoresis instruments
...
...
...
9027.30
- Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs using optical radiations (UV, visible, IR)
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9027.50
- Other instruments and apparatus using optical radiations (UV, visible, IR)
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9027.81
- - Mass spectrometers
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
...
...
...
- - Other:
RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH
9028.10
- Gas meters:
RVC40 or CTSH
9028.20
- Liquid meters:
RVC40 or CTSH
9028.30
...
...
...
RVC40 or CTSH
9029.10
- Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like:
RVC40 or CTSH
9029.20
- Speed indicators and tachometers; stroboscopes:
RVC40 or CTSH
9030.10
- Instruments and apparatus for measuring or detecting ionising radiations
...
...
...
9030.20
- Oscilloscopes and oscillographs
RVC40 or CTSH
9030.31
- - Multimeters without a recording device
RVC40 or CTSH
9030.32
- - Multimeters with a recording device
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Other, without a recording device:
RVC40 or CTSH
9030.39
- - Other, with a recording device
RVC40 or CTSH
9030.40
- Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers)
RVC40 or CTSH
9030.82
...
...
...
RVC40 or CTSH
9030.84
- - Other, with a recording device:
RVC40 or CTSH
9030.89
- - Other:
RVC40 or CTSH
9031.10
- Machines for balancing mechanical parts
...
...
...
9031.20
- Test benches
RVC40 or CTSH
9031.41
- - For inspecting semiconductor wafers or devices (including integrated circuits) or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices (including integrated circuits)
RVC40 or CTSH
9031.49
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other instruments, appliances and machines:
RVC40 or CTSH
9032.10
- Thermostats
RVC40 or CTSH
9032.20
- Manostats
RVC40 or CTSH
9032.81
...
...
...
RVC40 or CTSH
9032.89
- - Other:
RVC40 or CTSH
9111.10
- Cases of precious metal or of metal clad with precious metal
RVC40 or CTSH
9111.20
- Cases of base metal, whether or not gold
...
...
...
9111.80
- Other cases
RVC40 or CTSH
9113.90
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
9401.10
- Seats of a kind used for aircraft
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Seats of a kind used for motor vehicles:
RVC40 or CTSH
9401.31
- - Of wood
RVC40 or CTSH
9401.39
- - Other
RVC40 or CTSH
9401.41
...
...
...
RVC40 or CTSH
9401.49
- - Other
RVC40 or CTSH
9401.52
- - Of bamboo
RVC40 or CTSH
9401.53
- - Of rattan
...
...
...
9401.59
- - Other
RVC40 or CTSH
9401.61
- - Upholstered
RVC40 or CTSH
9401.69
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- - Upholstered
RVC40 or CTSH
9401.79
- - Other:
RVC40 or CTSH
9401.80
- Other seats
RVC40 or CTSH
9401.91
...
...
...
RVC40 or CTSH
9401.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
9402.10
- Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts thereof:
RVC40 or CTSH
9402.90
- Other:
...
...
...
9403.10
- Metal furniture of a kind used in offices
RVC40 or CTSH
9403.20
- Other metal furniture:
RVC40 or CTSH
9403.30
- Wooden furniture of a kind used in offices
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Wooden furniture of a kind used in the kitchen
RVC40 or CTSH
9403.50
- Wooden furniture of a kind used in the bedroom
RVC40 or CTSH
9403.60
- Other wooden furniture:
RVC40 or CTSH
9403.70
...
...
...
RVC40 or CTSH
9403.82
- - Of bamboo
RVC40 or CTSH
9403.83
- - Of rattan
RVC40 or CTSH
9403.89
- - Other:
...
...
...
9403.91
- - Of wood
RVC40 or CTSH
9403.99
- - Other:
RVC40 or CTSH
9404.90
- Other
RVC40; or CTH; or textile process rule
...
...
...
- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources:
RVC40 or CTSH
9405.29
- - Other:
RVC40 or CTSH
9405.31
- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources
RVC40 or CTSH
9405.39
...
...
...
RVC40 or CTSH
9405.41
- - Photovoltaic, designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources:
RVC40 or CTSH
9405.42
- - Other, designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources:
RVC40 or CTSH
9405.49
- - Other:
...
...
...
9405.50
- Non-electrical lamps and lighting fittings:
RVC40 or CTSH
9405.61
- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources:
RVC40 or CTSH
9405.69
- - Other:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Of wood:
RVC40 or CTSH
9406.20
- - Modular building units, of steel:
RVC40 or CTSH
9406.90
- Other:
RVC40 or CTSH
9503.00
...
...
...
RVC40; or CTH; or textile process rule
9607.11
- - Fitted with chain scoops of base metal
RVC40 or CTSH
9607.19
- - Other
RVC40 or CTSH
9608.10
- Ball point pens:
...
...
...
9608.20
- Felt tipped and other porous-tipped pens and markers
RVC40 or CTSH
9608.30
- Fountain pens, stylograph pens and other pens:
RVC40 or CTSH
9608.40
- Propelling or sliding pencils
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Sets of articles from two or more of the foregoing subheadings
RVC40 or CTSH
9608.60
- Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir:
RVC40 or CTSH
9608.91
- - Pen nibs and nib points:
RVC40 or CTSH
9608.99
...
...
...
RVC40 or CTSH
9609.10
- Pencils and crayons, with lead encased in a sheath:
RVC40 or CTSH
9609.20
- Pencil leads, black or coloured
RVC40 or CTSH
9609.90
- Other:
...
...
...
9612.10
- Ribbons:
RVC40; or CTH; or textile process rule
9613.10
- Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable:
RVC40 or CTSH
9613.20
- Pocket lighters, gas fuelled, refillable:
RVC40 or CTSH
...
...
...
- Other lighters:
RVC40 or CTSH
9619.00
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers), napkin liners and similar articles, of any material
RVC40; or CTH; or textile process rule
ANNEX II
SUBSTANTIAL
TRANSFORMATION CRITERION FOR TEXTILES AND TEXTILE PRODUCTS
(Enclosed with the Circular No. 03/2023/TT-BCT dated February 14, 2023 of
the Minister of Industry and Trade of Vietnam)
1. For goods of subheadings preceded by “ex” (e.g. ex.9619.00), the substantial transformation criterion for textiles and textile products only applies to goods provided in the table and shall not apply to other goods of such subheading.
...
...
...
a) Petrochemicals which have undergone the process of polymerization or polycondensation or any chemicals or physical processes to form a polymer;
b) Polymer which has undergone the process of melt spinning or extrusion to form a synthetic fiber;
c) Spinning fiber into yarn;
d) Weaving, knitting or otherwise forming fabric;
dd) Cutting fabric into parts and the assembly of those parts into a completed article;
e) Dyeing of fabric, if it is accompanied by any finishing operation which has the effect of rendering the dyed good directly;
g) Printing of fabric, if it is accompanied by any finishing operation which has the effect of rendering the printed good directly usable;
h) Impregnation or coating when such treatment leads to the manufacture of a new product falling within certain headings of customs tariffs;
i) Embroidery which represents at least 5% of the total area of the embroidered good.
...
...
...
a) Simple combining operations, labeling, pressing, cleaning or dry cleaning or packaging operations, or any combination thereof;
b) Cutting to length or width and hemming, stitching or overlocking fabrics which are readily identifiable as being intended for a particular commercial use;
c) Trimming and/or joining together by sewing, looping, linking, attaching of accessory articles such as straps, bands, beads, cords, rings and eyelets;
d) One or more finishing operations on yarns, fabrics or other textile articles, such as bleaching, waterproofing, decating, shrinking, mercerizing, or similar operations; or
dd) Dyeing or printing of fabrics or yarns.
4. The following items made of non-originating textile materials shall be considered as originating good if it has undergone the processes identified in Clause 2 but not merely performing the processes identified in Clause 3:
a) Handkerchiefs;
b) Shawls, scarves, veils, and the like;
c) Travelling rugs and blankets;
...
...
...
dd) Sacks and bags, of a kind used for packing of goods;
e) Tarpaulins, awnings and sunblinds;
g) Floor cloths, and dish cloths and other similar articles simply made up.
5. Notwithstanding the provisions in Clauses 2, 3, 4, non-originating textile material covered in the list stated below shall be deemed to be originating in a Members State if it satisfies the working or processing set out therein.
a) Fibres and yarns
Working or processing carried out on non-originating materials that confers originating status:
Manufacture through process of fibre-making (polymerisation, polycondensation and extrusion) spinning, twisting, texturizing or braiding from a blend or any following:
- Silk;
- Wool, fine/coarse animal hair;
...
...
...
- Vegetable textile fibres;
- Synthetic or artificial filaments/man-made filaments;
- Synthetic or artificial staple fibres/man-made staple fibres.
No.
HS code 2022
Description
Heading
Subheading
1
...
...
...
5004.00
Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale
2
50.05
5005.00
Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale
3
50.06
5006.00
...
...
...
51.05
Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments)
4
5105.10
- Carded wool
...
...
...
- Wool tops and other combed wool:
5
5105.21
- - Combed wool in fragments
6
5105.29
...
...
...
- Fine animal hair, carded or combed:
7
5105.31
- - Of Kashmir (cashmere) goats
8
...
...
...
5105.39
- - Other
9
5105.40
- Coarse animal hair, carded or combed
51.06
...
...
...
10
5106.10
- Containing 85% or more by weight of wool
11
5106.20
- Containing less than 85% by weight of wool
...
...
...
Yarn of combed wool, not put up for retail sale
12
5107.10
- Containing 85% or more by weight of wool
13
5107.20
...
...
...
51.08
Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale
14
5108.10
- Carded
15
...
...
...
5108.20
- Combed
51.09
Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale
16
5109.10
...
...
...
17
5109.90
- Other
18
51.10
5110.00
Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale
...
...
...
Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale
- Not put up for retail sale:
19
5204.11
...
...
...
20
5204.19
- - Other
21
5204.20
- Put up for retail sale
...
...
...
Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale
- Single yarn, of uncombed fibres:
22
5205.11
...
...
...
23
5205.12
- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)
24
5205.13
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)
25
...
...
...
5205.14
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)
26
5205.15
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)
...
...
...
27
5205.21
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)
28
5205.22
- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)
29
...
...
...
5205.23
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)
30
5205.24
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)
31
5205.26
...
...
...
32
5205.27
- - Measuring less than 106,38 decitex but not less than 83,33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number)
33
5205.28
- - Measuring less than 83,33 decitex (exceeding 120 metric number)
...
...
...
- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres:
34
5205.31
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)
35
5205.32
...
...
...
36
5205.33
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
37
5205.34
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)
38
...
...
...
5205.35
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn)
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres:
39
5205.41
...
...
...
40
5205.42
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)
41
5205.43
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
42
...
...
...
5205.44
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)
43
5205.46
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number per single yarn)
44
5205.47
...
...
...
45
5205.48
- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn)
52.06
Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale
...
...
...
- Single yarn, of uncombed fibres:
46
5206.11
- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)
47
5206.12
...
...
...
48
5206.13
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)
49
5206.14
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)
50
...
...
...
5206.15
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)
- Single yarn, of combed fibres:
51
5206.21
...
...
...
52
5206.22
- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)
53
5206.23
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)
54
...
...
...
5206.24
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)
55
5206.25
- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)
...
...
...
56
5206.31
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)
57
5206.32
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)
58
...
...
...
5206.33
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
59
5206.34
- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)
60
5206.35
...
...
...
- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres:
61
5206.41
- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)
62
...
...
...
5206.42
- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)
63
5206.43
- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)
64
5206.44
...
...
...
65
5206.45
- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn)
52.07
Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale
66
...
...
...
5207.10
- Containing 85 % or more by weight of cotton
67
5207.90
- Other
53.06
...
...
...
68
5306.10
- Single yarn
69
5306.20
- Multiple (folded) or cabled yarn
...
...
...
Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03
70
5307.10
- Single yarn
71
5307.20
...
...
...
53.08
Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn
72
5308.20
- True hemp yarn
73
...
...
...
5308.90
- Other:
54.01
Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale
74
5401.10
...
...
...
75
5401. 20
- Of artificial filaments:
54.02
Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex
...
...
...
- High tenacity yarn of nylon or other polyamides, whether or not textured:
76
5402.11
- - Of aramids
77
5402.19
...
...
...
78
5402.20
- High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured
- Textured yarn:
79
...
...
...
5402.31
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex
80
5402.32
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more than 50 tex
81
5402.33
...
...
...
82
5402.34
- - Of polypropylene
83
5402.39
- - Other
...
...
...
- Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre:
84
5402.44
- - Elastomeric
85
5402.45
...
...
...
86
5402.46
- - Other, of polyesters, partially oriented:
87
5402.47
- - Other, of polyesters:
88
...
...
...
5402.48
- - Other, of polypropylene
89
5402.49
- - Other
...
...
...
90
5402.51
- - Of nylon or other polyamides
91
5402.52
- - Of polyesters
92
...
...
...
5402.53
- - Of polypropylene
93
5402.59
- - Other
...
...
...
94
5402.61
- - Of nylon or other polyamides
95
5402.62
- - Of polyesters
96
...
...
...
5402.63
- - Of polypropylene
97
5402.69
- - Other
54.03
...
...
...
98
5403.10
- High tenacity yarn of viscose rayon
- Other yarn, single:
99
...
...
...
5403.31
- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre:
100
5403.32
- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per metre:
101
5403.33
...
...
...
102
5403.39
- - Other:
- Other yarn, multiple (folded) or cabled:
103
...
...
...
5403.41
- - Of viscose rayon:
104
5403.42
- - Of cellulose acetate
105
5403.49
...
...
...
54.04
Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm
- Monofilament:
106
...
...
...
5404.11
- - Elastomeric
107
5404.12
- - Other, of polypropylene
108
5404.19
...
...
...
109
5404.90
- Other
110
54.05
5405.00
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm
111
...
...
...
5406.00
Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale
55.01
Synthetic filament tow
...
...
...
112
5501.11
- - Of aramids
113
5501.19
- - Other
114
...
...
...
5501.20
- Of polyesters
115
5501.30
- Acrylic or modacrylic
116
5501.40
...
...
...
117
5501.90
- Other
55.02
Artificial filament tow
118
...
...
...
5502.10
- Of cellulose acetate
119
5502.90
- Other
55.03
...
...
...
- Of nylon or other polyamides:
120
5503.11
- - Of aramids
121
...
...
...
5503.19
- - Other
122
5503.20
- Of polyesters:
123
5503.30
...
...
...
124
5503.40
- Of polypropylene
125
5503.90
- Other:
...
...
...
Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning
126
5504.10
- Of viscose rayon
127
5504.90
...
...
...
55.05
Waste (including noils, yarn waste and garnetted stock) of man-made fibres
128
5505.10
- Of synthetic fibres
129
...
...
...
5505.20
- Of artificial fibres
55.06
Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning
130
5506.10
...
...
...
131
5506.20
- Of polyesters
132
5506.30
- Acrylic or modacrylic
133
...
...
...
5506.40
- Of polypropylene
134
5506.90
- Other
135
55.07
5507.00
...
...
...
55.08
Sewing thread of man-made staple fibres, whether or not put up for retail sale
136
5508.10
- Of synthetic staple fibres:
137
...
...
...
5508.20
- Of artificial staple fibres:
55.09
Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale
...
...
...
138
5509.11
- - Single yarn
139
5509.12
- - Multiple (folded) or cabled yarn
...
...
...
- Containing 85 % or more by weight of polyester staple fibres:
140
5509.21
- - Single yarn
141
5509.22
...
...
...
- Containing 85 % or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres:
142
5509.31
- - Single yarn
143
...
...
...
5509.32
- - Multiple (folded) or cabled yarn
- Other yarn, containing 85 % or more by weight of synthetic staple fibres:
144
5509.41
...
...
...
145
5509.42
- - Multiple (folded) or cabled yarn
- Other yarn, of polyester staple fibres:
146
...
...
...
5509.51
- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres
147
5509.52
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
148
5509.53
...
...
...
149
5509.59
- - Other
- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibres:
150
...
...
...
5509.61
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
151
5509.62
- - Mixed mainly or solely with cotton
152
5509.69
...
...
...
- Other yarn:
153
5509.91
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
154
...
...
...
5509.92
- - Mixed mainly or solely with cotton
155
5509.99
- - Other
55.10
...
...
...
- Containing 85 % or more by weight of artificial staple fibres:
156
5510.11
- - Single yarn
157
...
...
...
5510.12
- - Multiple (folded) or cabled yarn
158
5510.20
- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
159
5510.30
...
...
...
160
5510.90
- Other yarn
55.11
Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale
161
...
...
...
5511.10
- Of synthetic staple fibres, containing 85 % or more by weight of such fibres:
162
5511.20
- Of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by weight of such fibres:
163
5511.30
...
...
...
b) Fabric/carpets and other textile floor coverings; special yarns, twine, cordage and ropes and cables and articles thereof.
Working or processing carried out on non-originating materials that confers originating status:
(i) Manufacture from:
- Polymer (non-woven);
- Fibres (non-woven);
- Yarns (fabrics);
- Raw or unbleached fabrics (finished fabrics).
(ii) through substantial transformation process of either:
- needle punching / spin bonding / chemical bonding;
...
...
...
- crocheting or wadding or tufting; or
- dyeing or printing and finishing; or impregnation, coating, covering or lamination.
No.
HS code 2022
Description
Heading
Subheading
30.06
...
...
...
Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter
1
3006.10
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable:
50.07
Woven fabrics of silk or of silk waste
...
...
...
5007.10
- Fabrics of noil silk:
3
5007.20
- Other fabrics, containing 85 % or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk:
4
...
...
...
- Other fabrics:
51.11
Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:
...
...
...
5111.11
- - Of a weight not exceeding 300 g/m2
6
5111.19
- - Other
7
...
...
...
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments
8
5111.30
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres
9
5111.90
- Other
...
...
...
51.12
Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:
10
...
...
...
- - Of a weight not exceeding 200 g/m2:
11
5112.19
- - Other:
12
5112.20
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments
...
...
...
5112.30
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres
14
5112.90
- Other
15
51.13
...
...
...
Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair
52.08
Woven fabrics of cotton, containing 85 % or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2
- Unbleached:
...
...
...
5208.11
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2
17
5208.12
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2
18
...
...
...
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
19
5208.19
- - Other fabrics
- Bleached:
...
...
...
5208.21
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2
21
5208.22
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2
22
...
...
...
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
23
5208.29
- - Other fabrics
- Dyed:
...
...
...
5208.31
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:
25
5208.32
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2
26
...
...
...
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
27
5208.39
- - Other fabrics
- Of yarns of different colours:
...
...
...
5208.41
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:
29
5208.42
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:
30
...
...
...
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
31
5208.49
- - Other fabrics
- Printed:
...
...
...
5208.51
- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:
33
5208.52
- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:
34
...
...
...
- - Other fabrics:
52.09
Woven fabrics of cotton, containing 85 % or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2
- Unbleached:
...
...
...
5209.11
- - Plain weave:
36
5209.12
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
37
...
...
...
- - Other fabrics
- Bleached:
38
5209.21
- - Plain weave
...
...
...
5209.22
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
40
5209.29
- - Other fabrics
...
...
...
- Dyed:
41
5209.31
- - Plain weave
42
5209.32
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
...
...
...
5209.39
- - Other fabrics
- Of yarns of different colours:
44
...
...
...
- - Plain weave
45
5209.42
- - Denim
46
5209.43
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
...
...
...
5209.49
- - Other fabrics
- Printed:
48
...
...
...
- - Plain weave:
49
5209.52
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:
50
5209.59
- - Other fabrics:
...
...
...
52.10
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2
- Unbleached:
51
...
...
...
- - Plain weave
52
5210.19
- - Other fabrics
- Bleached:
...
...
...
5210.21
- - Plain weave
54
5210.29
- - Other fabrics
...
...
...
- Dyed:
55
5210.31
- - Plain weave
56
5210.32
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
...
...
...
5210.39
- - Other fabrics
- Of yarns of different colours:
58
...
...
...
- - Plain weave:
59
5210.49
- - Other fabrics
- Printed:
...
...
...
5210.51
- - Plain weave:
61
5210.59
- - Other fabrics:
52.11
...
...
...
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2
- Unbleached:
62
5211.11
- - Plain weave
...
...
...
5211.12
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
64
5211.19
- - Other fabrics
65
...
...
...
- Bleached
- Dyed:
66
5211.31
- - Plain weave
...
...
...
5211.32
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
68
5211.39
- - Other fabrics
...
...
...
- Of yarns of different colours:
69
5211.41
- - Plain weave:
70
5211.42
- - Denim
...
...
...
5211.43
- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill
72
5211.49
- - Other fabrics
...
...
...
- Printed:
73
5211.51
- - Plain weave:
74
5211.52
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:
...
...
...
5211.59
- - Other fabrics:
52.12
Other woven fabrics of cotton
...
...
...
- Of a weight not exceeding 200 g/m2:
76
5212.11
- - Unbleached
77
5212.12
- - Bleached
...
...
...
5212.13
- - Dyed
79
5212.14
- - Of yarns of different colours
80
...
...
...
- - Printed:
- Weighing more than 200 g/m2:
81
5212.21
- - Unbleached
...
...
...
5212.22
- - Bleached
83
5212.23
- - Dyed
84
...
...
...
- - Of yarns of different colours
85
5212.25
- - Printed:
53.09
Woven fabrics of flax
...
...
...
- Containing 85 % or more by weight of flax:
86
5309.11
- - Unbleached or bleached
87
...
...
...
- - Other
- Containing less than 85% by weight of flax:
88
5309.21
- - Unbleached or bleached
...
...
...
5309.29
- - Other
53.10
Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03
90
...
...
...
- Unbleached:
91
5310.90
- Other
92
53.11
5311.00
Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn
...
...
...
54.07
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04
93
5407.10
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of nylon or other polyamides or of polyesters:
94
...
...
...
- Woven fabrics obtained from strip or the like
95
5407.30
- Fabrics specified in Note 9 to Section XI
- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of filaments of nylon or other polyamides:
...
...
...
5407.41
- - Unbleached or bleached:
97
5407.42
- - Dyed
98
...
...
...
- - Of yarns of different colours
99
5407.44
- - Printed
- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of textured polyester filaments:
...
...
...
5407.51
- - Unbleached or bleached
101
5407.52
- - Dyed
102
...
...
...
- - Of yarns of different colours
103
5407.54
- - Printed
- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of polyester filaments:
...
...
...
5407.61
- - Containing 85 % or more by weight of non-textured polyester filaments:
105
5407.69
- - Other:
...
...
...
- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of synthetic filaments:
106
5407.71
- - Unbleached or bleached
107
5407.72
- - Dyed
...
...
...
5407.73
- - Of yarns of different colours
109
5407.74
- - Printed
...
...
...
- Other woven fabrics, containing less than 85 % by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton:
110
5407.81
- - Unbleached or bleached
111
5407.82
- - Dyed
...
...
...
5407.83
- - Of yarns of different colours
113
5407.84
- - Printed
...
...
...
- Other woven fabrics:
114
5407.91
- - Unbleached or bleached
115
5407.92
- - Dyed
...
...
...
5407.93
- - Of yarns of different colours
117
5407.94
- - Printed
54.08
...
...
...
Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05
118
5408.10
- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon
- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of artificial filament or strip or the like:
...
...
...
5408.21
- - Unbleached or bleached
120
5408.22
- - Dyed
121
...
...
...
- - Of yarns of different colours
122
5408.24
- - Printed
- Other woven fabrics:
...
...
...
5408.31
- - Unbleached or bleached
124
5408.32
- - Dyed
125
...
...
...
- - Of yarns of different colours
126
5408.34
- - Printed
55.12
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85 % or more by weight of synthetic staple fibres
...
...
...
- Containing 85 % or more by weight of polyester staple fibres:
127
5512.11
- - Unbleached or bleached
128
...
...
...
- - Other
- Containing 85 % or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres:
129
5512.21
- - Unbleached or bleached
...
...
...
5512.29
- - Other
- Other:
131
...
...
...
- - Unbleached or bleached
132
5512.99
- - Other
55.13
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2
...
...
...
- Unbleached or bleached:
133
5513.11
- - Of polyester staple fibres, plain weave
134
...
...
...
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres
135
5513.13
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres
136
5513.19
- - Other woven fabrics
...
...
...
- Dyed:
137
5513.21
- - Of polyester staple fibres, plain weave
138
...
...
...
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres
139
5513.29
- - Other woven fabrics
- Of yarns of different colours:
...
...
...
5513.31
- - Of polyester staple fibres, plain weave
141
5513.39
- - Other woven fabrics
...
...
...
- Printed:
142
5513.41
- - Of polyester staple fibres, plain weave
143
5513.49
- - Other woven fabrics
...
...
...
55.14
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2
- Unbleached or bleached:
144
...
...
...
- - Of polyester staple fibres, plain weave
145
5514.12
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres
146
5514.19
- - Other woven fabrics
...
...
...
- Dyed:
147
5514.21
- - Of polyester staple fibres, plain weave
148
...
...
...
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres
149
5514.23
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres
150
5514.29
- - Other woven fabrics
...
...
...
5514.30
- Of yarns of different colours
- Printed:
152
...
...
...
- - Of polyester staple fibres, plain weave
153
5514.42
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres
154
5514.43
- - Other woven fabrics of polyester staple fibres
...
...
...
5514.49
- - Other woven fabrics
55.15
Other woven fabrics of synthetic staple fibres
...
...
...
- Of polyester staple fibres:
156
5515.11
- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres
157
5515.12
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments
...
...
...
5515.13
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
159
5515.19
- - Other
...
...
...
- Of acrylic or modacrylic staple fibres:
160
5515.21
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments
161
5515.22
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
...
...
...
5515.29
- - Other
- Other woven fabrics:
163
...
...
...
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments
164
5515.99
- - Other:
55.16
Woven fabrics of artificial staple fibres
...
...
...
- Containing 85 % or more by weight of artificial staple fibres:
165
5516.11
- - Unbleached or bleached
166
...
...
...
- - Dyed
167
5516.13
- - Of yarns of different colours
168
5516.14
- - Printed
...
...
...
- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments:
169
5516.21
- - Unbleached or bleached
170
...
...
...
- - Dyed
171
5516.23
- - Of yarns of different colours
172
5516.24
- - Printed
...
...
...
- Containing less than 85 % by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
173
5516.31
- - Unbleached or bleached
174
...
...
...
- - Dyed
175
5516.33
- - Of yarns of different colours
176
5516.34
- - Printed
...
...
...
- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton:
177
5516.41
- - Unbleached or bleached
178
...
...
...
- - Dyed
179
5516.43
- - Of yarns of different colours
180
5516.44
- - Printed
...
...
...
- Other:
181
5516.91
- - Unbleached or bleached
182
...
...
...
- - Dyed
183
5516.93
- - Of yarns of different colours
184
5516.94
- - Printed
...
...
...
56.01
Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps
- Wadding of textile materials and articles thereof:
185
...
...
...
- - Of cotton
186
5601.22
- - Of man-made fibres:
187
5601.29
- - Other
...
...
...
5601.30
- Textile flock and dust and mill neps:
56.02
Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated
189
...
...
...
- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics
- Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated:
190
5602.21
- - Of wool or fine animal hair
...
...
...
5602.29
- - Of other textile materials
192
5602.90
- Other
56.03
...
...
...
Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated
- Of man-made filaments:
193
5603.11
- - Weighing not more than 25 g/m2
...
...
...
5603.12
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2
195
5603.13
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2
196
...
...
...
- - Weighing more than 150 g/m2
- Other:
197
5603.91
- - Weighing not more than 25 g/m2
...
...
...
5603.92
- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2
199
5603.93
- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2
200
...
...
...
- - Weighing more than 150 g/m2
56.04
Rubber thread and cord, textile covered; textile yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics
201
5604.10
- Rubber thread and cord, textile covered
...
...
...
5604.90
- Other:
203
56.05
5605.00
Metallised yarn, whether or not gimped, being textile yarn, or strip or the like of heading 54.04 or 54.05, combined with metal in the form of thread, strip or powder or covered with metal
204
56.06
...
...
...
Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn
56.07
Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics
- Of sisal or other textile fibres of the genus Agave:
205
...
...
...
5607.21
- - Binder or baler twine
206
5607.29
- - Other
...
...
...
207
5607.41
- - Binder or baler twine
208
5607.49
- - Other
209
...
...
...
5607.50
- Of other synthetic fibres:
210
5607.90
- Other:
56.08
...
...
...
- Of man-made textile materials:
211
5608.11
- - Made up fishing nets
212
...
...
...
5608.19
- - Other:
213
5608.90
- Other:
214
56.09
5609.00
...
...
...
57.01
Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up
215
5701.10
- Of wool or fine animal hair:
216
...
...
...
5701.90
- Of other textile materials:
57.02
Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs
217
5702.10
...
...
...
218
5702.20
- Floor coverings of coconut fibres (coir)
- Other, of pile construction, not made up:
219
...
...
...
5702.31
- - Of wool or fine animal hair
220
5702.32
- - Of man-made textile materials
221
5702.39
...
...
...
- Other, of pile construction, made up:
222
5702.41
- - Of wool or fine animal hair:
223
...
...
...
5702.42
- - Of man-made textile materials:
224
5702.49
- - Of other textile materials:
225
5702.50
...
...
...
- Other, not of pile construction, made up:
226
5702.91
- - Of wool or fine animal hair:
227
...
...
...
5702.92
- - Of man-made textile materials:
228
5702.99
- - Of other textile materials:
57.03
...
...
...
229
5703.10
- Of wool or fine animal hair:
- Of nylon or other polyamides:
230
...
...
...
5703.21
- - Turf
231
5703.29
- - Other:
...
...
...
232
5703.31
- - Turf
233
5703.39
- - Other:
234
...
...
...
5703.90
- Of other textile materials:
57.04
Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up
235
5704.10
...
...
...
236
5704.20
- Tiles, having a maximum surface area exceeding 0.3 m2 but not exceeding 1 m2
237
5704.90
- Other
238
...
...
...
5705.00
Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up
58.01
Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06
239
5801.10
...
...
...
- Of cotton:
240
5801.21
- - Uncut weft pile fabrics:
241
...
...
...
5801.22
- - Cut corduroy:
242
5801.23
- - Other weft pile fabrics:
243
5801.26
...
...
...
244
5801.27
- - Warp pile fabrics:
- Of man-made fibres:
245
...
...
...
5801.31
- - Uncut weft pile fabrics:
246
5801.32
- - Cut corduroy:
247
5801.33
...
...
...
248
5801.36
- - Chenille fabrics:
249
5801.37
- - Warp pile fabrics:
250
...
...
...
5801.90
- Of other textile materials:
58.02
Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03
251
5802.10
...
...
...
252
5802.20
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials
253
5802.30
- Tufted textile fabrics
254
...
...
...
5803.00
Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06
58.04
Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06
255
5804.10
...
...
...
- Mechanically made lace:
256
5804.21
- - Of man-made fibres:
257
...
...
...
5804.29
- - Of other textile materials:
258
5804.30
- Hand-made lace
259
58.05
5805.00
...
...
...
58.06
Narrow woven fabrics, other than goods of heading 58.07; narrow fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)
260
5806.10
- Woven pile fabrics (including terry towelling and similar terry fabrics) and chenille fabrics:
261
...
...
...
5806.20
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread:
- Other woven fabrics:
262
5806.31
...
...
...
263
5806.32
- - Of man-made fibres:
264
5806.39
- - Of other textile materials:
265
...
...
...
5806.40
- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)
58.07
Labels, badges and similar articles of textile materials, in the piece, in strips or cut to shape or size, not embroidered
266
5807.10
...
...
...
267
5807.90
- Other:
58.08
Braids in the piece; ornamental trimmings in the piece, without embroidery, other than knitted or crocheted; tassels, pompons and similar articles.
268
...
...
...
5808.10
- Braids in the piece:
269
5808.90
- Other:
270
58.09
5809.00
...
...
...
58.10
Embroidery in the piece, in strips or in motifs.
271
5810.10
- Embroidery without visible ground
...
...
...
- Other embroidery:
272
5810.91
- - Of cotton
273
5810.92
...
...
...
274
5810.99
- - Of other textile materials
275
58.11
5811.00
Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10
...
...
...
Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations
276
5901.10
- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like
277
5901.90
...
...
...
59.02
Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon
278
5902.10
- Of nylon or other polyamides:
279
...
...
...
5902.20
- Of polyesters:
280
5902.90
- Other
59.03
...
...
...
281
5903.10
- With poly(vinyl chloride):
282
5903.20
- With polyurethane
283
...
...
...
5903.90
- Other:
59.04
Linoleum, whether or not cut to shape; floor coverings consisting of a coating or covering applied on a textile backing, whether or not cut to shape
284
5904.10
...
...
...
285
5904.90
- Other
286
59.05
5905.00
Textile wall coverings
...
...
...
Rubberised textile fabrics, other than those of heading 59.02
287
5906.10
- Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm
...
...
...
288
5906.91
- - Knitted or crocheted
289
5906.99
- - Other:
290
...
...
...
5907.00
Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered; painted canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like
291
59.08
5908.00
Textile wicks, woven, plaited or knitted, for lamps, stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knitted gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated
292
59.09
5909.00
...
...
...
293
59.10
5910.00
Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material
59.11
Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 8 to this Chapter
294
...
...
...
5911.10
- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated, covered or laminated with rubber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narrow fabrics made of velvet impregnated with rubber, for covering weaving spindles (weaving beams)
295
5911.20
- Bolting cloth, whether or not made up
...
...
...
296
5911.31
- - Weighing less than 650 g/m2
297
5911.32
- - Weighing 650 g/m2 or more
298
...
...
...
5911.40
- Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, including that of human hair
299
5911.90
- Other:
60.01
...
...
...
300
6001.10
- “Long pile” fabrics
- Looped pile fabrics:
301
...
...
...
6001.21
- - Of cotton
302
6001.22
- - Of man-made fibres
303
6001.29
...
...
...
- Other:
304
6001.91
- - Of cotton
305
...
...
...
6001.92
- - Of man-made fibres:
306
6001.99
- - Of other textile materials
60.02
...
...
...
307
6002.40
- Containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread
308
6002.90
- Other
...
...
...
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02
309
6003.10
- Of wool or fine animal hair
310
6003.20
...
...
...
311
6003.30
- Of synthetic fibres
312
6003.40
- Of artificial fibres
313
...
...
...
6003.90
- Other
60.04
Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01
314
6004.10
...
...
...
315
6004.90
- Other
60.05
Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04
...
...
...
- Of cotton:
316
6005.21
- - Unbleached or bleached
317
6005.22
...
...
...
318
6005.23
- - Of yarns of different colours
319
6005.24
- - Printed
...
...
...
- Of synthetic fibres
320
6005.35
- - Fabrics specified in Subheading Note 1 to this Chapter
321
6005.36
...
...
...
322
6005.37
- - Other, dyed:
323
6005.38
- - Other, of yarns of different colours:
324
...
...
...
6005.39
- - Other, printed:
- Of artificial fibres
325
6005.41
...
...
...
326
6005.42
- - Dyed
327
6005.43
- - Of yarns of different colours
328
...
...
...
6005.44
- - Printed
329
6005.90
- Other:
60.06
...
...
...
330
6006.10
- Of wool or fine animal hair
- Of cotton:
331
...
...
...
6006.21
- - Unbleached or bleached
332
6006.22
- - Dyed
333
6006.23
...
...
...
334
6006.24
- - Printed
- Of synthetic fibres
335
...
...
...
6006.31
- - Unbleached or bleached:
336
6006.32
- - Dyed:
337
6006.33
...
...
...
338
6006.34
- - Printed:
- Of artificial fibres:
339
...
...
...
6006.41
- - Unbleached or bleached:
340
6006.42
- - Dyed:
341
6006.43
...
...
...
342
6006.44
- - Printed:
343
6006.90
- Other
...
...
...
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers), napkin liners and similar articles, of any material
344
ex.9619.00
- Sanitary towels and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar sanitary articles, of wadding
c) Article of apparel and clothing accessories and other made up textile articles
Working or processing carried out on non-originating materials that confers originating status:
Manufacture through the processes of cutting and assembly of parts into a complete article (for apparel and tents) and incorporating embroidery or embellishment or printing (for madeup articles) from:
...
...
...
- Finished fabric.
No.
HS code 2022
Description
Heading
Subheading
30.05
...
...
...
1
3005.90
- Other:
30.06
Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter
2
...
...
...
3006.10
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable:
39.21
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics
...
...
...
3921.12
- - Of polymers of vinyl chloride
3
ex.3921.12
(Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics)
...
...
...
3921.13
- - Of polyurethanes:
4
ex.3921.13
(Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics)
3921.90
...
...
...
5
ex.3921.90
(Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics)
42.02
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper
...
...
...
- Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers:
6
4202.12
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:
...
...
...
7
4202.22
- - With outer surface of plastics or of textile materials:
- Articles of a kind normally carried in the pocket or in the handbag:
8
...
...
...
4202.32
- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials
- Other:
9
4202.92
...
...
...
61.01
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.03
10
6101.20
- Of cotton
11
...
...
...
6101.30
- Of man-made fibres
12
6101.90
- Of other textile materials
61.02
...
...
...
13
6102.10
- Of wool or fine animal hair
14
6102.20
- Of cotton
15
...
...
...
6102.30
- Of man-made fibres
16
6102.90
- Of other textile materials
61.03
...
...
...
17
6103.10
- Suits
- Ensembles:
18
...
...
...
6103.22
- - Of cotton
19
6103.23
- - Of synthetic fibres
20
6103.29
...
...
...
- Jackets and blazers:
21
6103.31
- - Of wool or fine animal hair
22
...
...
...
6103.32
- - Of cotton
23
6103.33
- - Of synthetic fibres
24
6103.39
...
...
...
- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:
25
6103.41
- - Of wool or fine animal hair
26
...
...
...
6103.42
- - Of cotton
27
6103.43
- - Of synthetic fibres
28
6103.49
...
...
...
61.04
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses (1), skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted
- Suits:
29
...
...
...
6104.13
- - Of synthetic fibres
30
6104.19
- - Of other textile materials:
...
...
...
31
6104.22
- - Of cotton
32
6104.23
- - Of synthetic fibres
33
...
...
...
6104.29
- - Of other textile materials
- Jackets and blazers:
34
6104.31
...
...
...
35
6104.32
- - Of cotton
36
6104.33
- - Of synthetic fibres
37
...
...
...
6104.39
- - Of other textile materials
- Dresses:
38
6104.41
...
...
...
39
6104.42
- - Of cotton
40
6104.43
- - Of synthetic fibres
41
...
...
...
6104.44
- - Of artificial fibres
42
6104.49
- - Of other textile materials
...
...
...
43
6104.51
- - Of wool or fine animal hair
44
6104.52
- - Of cotton
45
...
...
...
6104.53
- - Of synthetic fibres
46
6104.59
- - Of other textile materials
...
...
...
47
6104.61
- - Of wool or fine animal hair
48
6104.62
- - Of cotton
49
...
...
...
6104.63
- - Of synthetic fibres
50
6104.69
- - Of other textile materials
61.05
...
...
...
51
6105.10
- Of cotton
52
6105.20
- Of man-made fibres:
53
...
...
...
6105.90
- Of other textile materials
61.06
Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted
54
6106.10
...
...
...
55
6106.20
- Of man-made fibres
56
6106.90
- Of other textile materials
...
...
...
Men’s or boys’ underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted
- Underpants and briefs:
57
6107.11
...
...
...
58
6107.12
- - Of man-made fibres
59
6107.19
- - Of other textile materials
...
...
...
- Nightshirts and pyjamas:
60
6107.21
- - Of cotton
61
6107.22
...
...
...
62
6107.29
- - Of other textile materials
- Other:
63
...
...
...
6107.91
- - Of cotton
64
6107.99
- - Of other textile materials
61.08
...
...
...
- Slips and petticoats:
65
6108.11
- - Of man-made fibres
66
...
...
...
6108.19
- - Of other textile materials:
- Briefs and panties:
67
6108.21
...
...
...
68
6108.22
- - Of man-made fibres
69
6108.29
- - Of other textile materials
...
...
...
- Nightdresses and pyjamas:
70
6108.31
- - Of cotton
71
6108.32
...
...
...
72
6108.39
- - Of other textile materials
- Other:
73
...
...
...
6108.91
- - Of cotton
74
6108.92
- - Of man-made fibres
75
6108.99
...
...
...
61.09
T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted
76
6109.10
- Of cotton:
77
...
...
...
6109.90
- Of other textile materials:
61.10
Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles, knitted or crocheted
...
...
...
78
6110.11
- - Of wool
79
6110.12
- - Of Kashmir (cashmere) goats
80
...
...
...
6110.19
- - Other
81
6110.20
- Of cotton
82
6110.30
...
...
...
83
6110.90
- Of other textile materials
61.11
Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted
84
...
...
...
6111.20
- Of cotton
85
6111.30
- Of synthetic fibres
86
6111.90
...
...
...
61.12
Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted
- Track suits:
87
...
...
...
6112.11
- - Of cotton
88
6112.12
- - Of synthetic fibres
89
6112.19
...
...
...
90
6112.20
- Ski suits
- Men’s or boys’ swimwear:
91
...
...
...
6112.31
- - Of synthetic fibres
92
6112.39
- - Of other textile materials
...
...
...
93
6112.41
- - Of synthetic fibres:
94
6112.49
- - Of other textile materials:
95
...
...
...
6113.00
Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07
61.14
Other garments, knitted or crocheted
96
6114.20
...
...
...
97
6114.30
- Of man-made fibres:
98
6114.90
- Of other textile materials:
...
...
...
Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted
99
6115.10
- Graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins):
...
...
...
100
6115.21
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex
101
6115.22
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more
102
...
...
...
6115.29
- - Of other textile materials:
103
6115.30
- Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex:
...
...
...
104
6115.94
- - Of wool or fine animal hair
105
6115.95
- - Of cotton
106
...
...
...
6115.96
- - Of synthetic fibres
107
6115.99
- - Of other textile materials
61.16
...
...
...
108
6116.10
- Impregnated, coated, covered or laminated with plastics or rubber:
- Other:
109
...
...
...
6116.91
- - Of wool or fine animal hair
110
6116.92
- - Of cotton
111
611693
...
...
...
112
6116.99
- - Of other textile materials
61.17
Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories
113
...
...
...
6117.10
- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like:
114
6117.80
- Other accessories:
115
6117.90
...
...
...
62.01
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03
116
6201.20
- Of wool or fine animal hair:
117
...
...
...
6201.30
- Of cotton:
118
6201.40
- Of man-made fibres:
119
6201.90
...
...
...
62.02
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.04
120
6202.20
- Of wool or fine animal hair:
121
...
...
...
6202.30
- Of cotton:
122
6202.40
- Of man-made fibres:
123
6202.90
...
...
...
62.03
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear)
- Suits:
124
...
...
...
6203.11
- - Of wool or fine animal hair
125
6203.12
- - Of synthetic fibres
126
6203.19
...
...
...
- Ensembles:
127
6203.22
- - Of cotton:
128
...
...
...
6203.23
- - Of synthetic fibres
129
6203.29
- - Of other textile materials:
...
...
...
130
6203.31
- - Of wool or fine animal hair
131
6203.32
- - Of cotton:
132
...
...
...
6203.33
- - Of synthetic fibres
133
6203.39
- - Of other textile materials
...
...
...
134
6203.41
- - Of wool or fine animal hair
135
6203.42
- - Of cotton:
136
...
...
...
6203.43
- - Of synthetic fibres
137
6203 49
- - Of other textile materials:
62.04
...
...
...
- Suits:
138
6204.11
- - Of wool or fine animal hair
139
...
...
...
6204.12
- - Of cotton:
140
6204.13
- - Of synthetic fibres
141
6204.19
...
...
...
- Ensembles:
142
6204.21
- - Of wool or fine animal hair
143
...
...
...
6204.22
- - Of cotton:
144
6204.23
- - Of synthetic fibres
145
6204.29
...
...
...
- Jackets and blazers:
146
6204.31
- - Of wool or fine animal hair
147
...
...
...
6204.32
- - Of cotton:
148
6204.33
- - Of synthetic fibres
149
6204.39
...
...
...
- Dresses:
150
6204.41
- - Of wool or fine animal hair
151
...
...
...
6204.42
- - Of cotton:
152
6204.43
- - Of synthetic fibres
153
6204.44
...
...
...
154
6204.49
- - Of other textile materials:
- Skirts and divided skirts:
155
...
...
...
6204.51
- - Of wool or fine animal hair
156
6204.52
- Of cotton:
157
6204.53
...
...
...
158
6204.59
- - Of other textile materials:
- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:
159
...
...
...
6204.61
- - Of wool or fine animal hair
160
6204.62
- - Of cotton
161
6204 63
...
...
...
162
6204.69
- - Of other textile materials
62.05
Men’s or boys’ shirts
163
...
...
...
6205.20
- Of cotton:
164
6205.30
- Of man-made fibres:
165
6205.90
...
...
...
62.06
Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses
166
6206.10
- Of silk or silk waste:
167
...
...
...
6206.20
- Of wool or fine animal hair
168
6206.30
- Of cotton:
169
6206.40
...
...
...
170
6206.90
- Of other textile materials
62.07
Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles
...
...
...
- Underpants and briefs:
171
6207.11
- - Of cotton
172
6207.19
...
...
...
- Nightshirts and pyjamas:
173
6207.21
- - Of cotton:
174
...
...
...
6207.22
- - Of man-made fibres
175
6207.29
- - Of other textile materials:
...
...
...
176
6207.91
- - Of cotton
177
6207.99
- - Of other textile materials:
...
...
...
Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, negligees, bathrobes, dressing gowns and similar articles
- Slips and petticoats:
178
6208.11
...
...
...
179
6208.19
- - Of other textile materials
- Nightdresses and pyjamas:
180
...
...
...
6208.21
- - Of cotton:
181
6208.22
- - Of man-made fibres
182
6208.29
...
...
...
- Other:
183
6208.91
- - Of cotton:
184
...
...
...
6208.92
- - Of man-made fibres:
185
6208.99
- - Of other textile materials:
62.09
...
...
...
186
6209.20
- Of cotton:
187
6209.30
- Of synthetic fibres:
188
...
...
...
6209.90
- Of other textile materials
62.10
Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07
189
6210.10
...
...
...
190
6210.20
- Other garements, of the type described in subheading 62.01:
191
6210.30
- Other garments, of the type described in subheading 62.02:
192
...
...
...
6210.40
- Other men’s or boys’ garments:
193
6210.50
- Other women’s or girls’ garments:
62.11
...
...
...
- Swimwear:
194
6211.11
- - Men’s or boys’
195
...
...
...
6211.12
- - Women’s or girls’
196
6211.20
- Ski suits
...
...
...
197
6211.32
- - Of cotton:
198
6211.33
- - Of man-made fibres:
199
...
...
...
6211.39
- - Of other textile materials:
- Other women’s or girls’ garments:
200
6211.42
...
...
...
201
6211.43
- - Of man-made fibres:
202
6211.49
- - Of other textile materials:
...
...
...
Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted
203
6212.10
- Brassières:
204
6212.20
...
...
...
205
6212.30
- Corselette:
206
6212.90
- Other:
...
...
...
Handkerchiefs
207
6213.20
- Of cotton:
208
6213.90
...
...
...
62.14
Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like .
209
6214.10
- Of silk or silk waste:
210
...
...
...
6214.20
- Of wool or fine animal hair
211
6214.30
- Of synthetic fibres:
212
6214.40
...
...
...
213
6214.90
- Of other textile materials:
62.15
Ties, bow ties and cravats
214
...
...
...
6215.10
- Of silk or silk waste:
215
6215.20
- Of man-made fibres:
216
6215.90
...
...
...
217
62.16
6216.00
Gloves, mittens and mitts
62.17
Other made up clothing accessories; parts of garments or of clothing accessories, other than those of heading 62.12
218
...
...
...
6217.10
- Clothing accessories:
219
6217.90
- Parts
...
...
...
OTHER MADE UP TEXTILES ARTICLES
63.01
Blankets and travelling rugs
220
...
...
...
6301.10
- Electric blankets
221
6301.20
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair
222
6301.30
...
...
...
223
6301.40
- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres:
224
6301.90
- Other blankets and travelling rugs:
...
...
...
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen
225
6302.10
- Bed linen, knitted or crocheted
...
...
...
226
6302.21
- - Of cotton
227
6302.22
- - Of man-made fibres:
228
...
...
...
6302.29
- - Of other textile materials
- Other bed linen:
229
6302.31
...
...
...
230
6302.32
- - Of man-made fibres:
231
6302.39
- - Of other textile materials
232
...
...
...
6302.40
- Table linen, knitted or crocheted
- Other table linen:
233
6302.51
...
...
...
234
6302.53
- - Of man-made fibres
235
6302.59
- - Of other textile materials:
236
...
...
...
6302.60
- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton
- Other:
237
6302.91
...
...
...
238
6302.93
- - Of man-made fibres
239
6302.99
- - Of other textile materials:
...
...
...
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances
- Knitted or crocheted:
240
6303.12
...
...
...
241
6303.19
- - Of other textile materials:
- Other:
242
...
...
...
6303.91
- - Of cotton
243
6303.92
- - Of synthetic fibres
244
6303.99
...
...
...
63.04
Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04
- Bedspreads:
245
...
...
...
6304.11
- - Knitted or crocheted
246
6304.19
- - Other:
247
6304.20
...
...
...
- Other:
248
6304.91
- - Knitted or crocheted:
249
...
...
...
6304.92
- - Not knitted or crocheted, of cotton
250
6304.93
- - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres
251
6304.99
...
...
...
63.05
Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods
252
6305.10
- Of yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03:
253
...
...
...
6305.20
- Of cotton
- Of man-made textile materials:
254
6305.32
...
...
...
255
6305.33
- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like:
256
6305.39
- - Other:
257
...
...
...
6305.90
- Of other textile materials:
63.06
Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents (including temporary canopies and similar articles); sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods
...
...
...
258
6306.12
- - Of synthetic fibres
259
6306.19
- - Of other textile materials:
...
...
...
- Tents:
260
6306.22
- - Of synthetic fibres
261
6306.29
...
...
...
262
6306.30
- Sails
263
6306.40
- Pneumatic mattresses:
264
...
...
...
6306.90
- Other:
63.07
Other made up articles, including dress patterns
265
6307.10
...
...
...
266
6307.20
- Life-jacket and life-belt
267
6307.90
- Other:
...
...
...
SUB-CHAPTER II
SETS
268
63.08
6308.00
...
...
...
SUB-CHAPTER III
WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE ARTICLES; RAGS
269
...
...
...
6309.00
Worn clothing and other worn articles
64.05
Other footwear
270
6405.20
...
...
...
64.06
Parts of footwear (including uppers whether or not attached to soles other than outer soles); removable in-soles, heel cushions and similar articles; gaiters, leggings and similar articles, and parts thereof
271
6406.10
- Uppers and parts thereof, other than stiffeners:
...
...
...
6406.90
- Other:
272
ex.6406.90
- - Of other materials (other parts of footwear with textile materials)
273
65.01
6501.00
...
...
...
274
65.02
6502.00
Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed
275
65.04
6504.00
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed
...
...
...
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed
276
ex.6505.00
- Other
66.01
...
...
...
277
6601.10
- Garden or similar umbrellas
- Other:
278
...
...
...
6601.91
- - Having a telescopic shaft
279
6601.99
- - Other
70.19
...
...
...
- Slivers, rovings, yarn and chopped strands:
7019.13
- - Other yarn, slivers
280
...
...
...
ex.7019.13
Yarn
- Mechanically bonded fabrics:
281
7019.63
...
...
...
282
7019.64
- - Closed woven fabrics, plain weave, of yarns, coated or laminated
7019.65
- - Open woven fabrics of a width not exceeding 30 cm
283
...
...
...
ex.7019.65
Other than of rovings
7019.66
- - Open woven fabrics of a width exceeding 30 cm
284
ex.7019.66
...
...
...
7019.69
- - Other
285
ex.7019.69
Other than webs and similar nonwown fabrics
...
...
...
Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05
- Other parts and accessories of bodies (including cabs):
286
8708.21
...
...
...
287
88.04
8804.00
Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto
91.13
Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof
288
...
...
...
9113.90
- Other
94.04
Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered
9404.90
...
...
...
289
ex.9404.90
(Pillows and cushions of cotton; quilts, eiderdowns; comforters and similar articles of textile materials)
95.03
Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds
...
...
...
- Dolls:
- - Dolls, whether or not dressed
290
9503.00.22 (AHTN)
...
...
...
96.12
Typewriter or similar ribbons, inked or otherwise prepared for giving impressions, whether or not on spools or in cartridges; ink-pads, whether or not inked, with or without boxes
9612.10
- Ribbons:
291
...
...
...
ex.9612.10
- - Of textile fabric
96.19
Sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers), napkin liners and similar articles, of any material
292
ex.9619.00
...
...
...
293
ex.9619.00
- - Of man-made fibres
294
ex.9619.00
- - Of other textile materials
295
...
...
...
ex.9619.00
- Of synthetic fibres
296
ex.9619.00
Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07
297
ex.9619.00
...
...
...
298
ex.9619.00
- Other
ANNEX III
ITA PRODUCTS
(Enclosed with the Circular No. 03/2023/TT-BCT dated February 14, 2023 of
the Minister of Industry and Trade of Vietnam)
No.
AHTN 2022
...
...
...
1
3818.00.00
Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics
2
7017.10.10
- - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers
3
7020.00.20
- Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers
...
...
...
8419.39.30
- - - Machinery for the treatment of material by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies, electrically operated
5
8419.89.13
- - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
6
8419.89.19
- - - - Other
7
...
...
...
- - Of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuit substrates or printed circuits
8
8420.91.10
- - - Of goods of subheading 8420.10.10
9
8420.99.10
- - - Of goods of subheading 8420.10.10
10
8424.89.40
...
...
...
11
8428.20.90
- - Other
12
8428.90.20
- - Automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
13
8431.39.40
- - - Of automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
...
...
...
8443.19.00
- - Other
15
8443.31.11
- - - - Colour
16
8443.31.19
- - - - Other
17
...
...
...
- - - - Colour
18
8443.31.29
- - - - Other
19
8443.31.31
- - - - Colour
20
8443.31.39
...
...
...
21
8443.31.91
- - - - Combination printer-copier-scanner facsimile machines
22
8443.31.99
- - - - Other
23
8443.32.11
- - - - Colour
...
...
...
8443.32.19
- - - - Other
25
8443.32.21
- - - - Colour
26
8443.32.29
- - - - Other
27
...
...
...
- - - - Colour
28
8443.32.39
- - - - Other
29
8443.32.40
- - - Facsimile machines
30
8443.32.50
...
...
...
31
8443.32.60
- - - Plotters
32
8443.32.90
- - - Other
33
8443.39.10
- - - Electrostatic photocopying apparatus operating by reproducing the original image directly onto the copy (direct process)
...
...
...
8443.39.20
- - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process)
35
8443.39.30
- - - Other photocopying apparatus incorporating an optical system
36
8443.99.10
- - - Of screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
37
...
...
...
- - - Ink-filled printer cartridges
38
8443.99.30
- - - Paper feeders; paper sorters
39
8443.99.90
- - - Other
40
8456.40.10
...
...
...
41
8456.90.20
- - Wet processing equipments for the application by immersion of electro-chemical solutions, for the purpose of removing material on printed circuit boards or printed wiring boards
42
8460.31.10
- - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW
43
8465.20.00
- Machining centres
...
...
...
8465.91.10
- - - Of a kind used for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates
45
8465.92.10
- - - For routing printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates, accepting router bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates
46
8465.95.10
- - - Drilling machines for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards, with a spindle speed exceeding 50,000 rpm and accepting drill bits of a shank diameter not exceeding 3.175 mm
47
...
...
...
- - - Machines for deburring the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; machines for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates; laminating presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
48
8466.10.10
- - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
49
8466.20.10
- - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
50
8466.30.00
...
...
...
51
8466.92.00
- - For machines of heading 84.65
52
8466.93.90
- - - Other
53
8466.94.00
- - For machines of heading 84.62 or 84.63
...
...
...
8470.10.00
- Electronic calculators capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions
55
8470.21.00
- - Incorporating a printing device
56
8470.29.00
- - Other
57
...
...
...
- Other calculating machines
58
8470.50.00
- Cash registers
59
8470.90.10
- - Postage-franking machines
60
8470.90.90
...
...
...
61
8471.30.20
- - Laptops including notebooks and subnotebooks
62
8471.30.90
- - Other
63
8471.41.10
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
...
...
...
8471.41.90
- - - Other
65
8471.49.10
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
66
8471.49.90
- - - Other
67
...
...
...
- - Processing units for personal ( including portable) computers
68
8471.50.90
- - Other
69
8471.60.30
- - Computer keyboards
70
8471.60.40
...
...
...
71
8471.60.90
- - Other
72
8471.70.20
- - Hard disk drives
73
8471.70.30
- - Tape drives
...
...
...
8471.70.40
- - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives
75
8471.70.90
- - Other
76
8471.80.10
- - Control and adaptor units
77
...
...
...
- - Sound cards or video cards
78
8471.80.90
- - Other
79
8471.90.10
- - Bar code readers
80
8471.90.40
...
...
...
81
8471.90.90
- - Other
82
8472.90.10
- - Automatic teller machines
83
8472.90.50
- - Word-processing machines
...
...
...
8473.21.00
- - Of the electronic calculating machines of subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00
85
8473.29.00
- - Other
86
8473.30.10
- - Assembled printed circuit boards
87
...
...
...
- - Other
88
8473.40.00
- Parts and accessories of the machines of heading 84.72
89
8473.50.10
- - Suitable for use with the machines of heading 84.71
90
8473.50.90
...
...
...
91
8477.80.31
- - - Lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
92
8477.90.32
- - - Parts of lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
93
8479.83.00
- - Cold isostatic presses
...
...
...
8479.89.10
- - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuit assemblies
95
8479.89.50
- - - Machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings; apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards; equipment for mechanically cleaning the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; registration equipment for the alignment of printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit assemblies in the manufacturing process
96
8479.89.61
- - - - Automatic service-vending machines
97
...
...
...
- - - - Other
98
8479.90.10
- - Of goods of subheading 8479.89.10
99
8479.90.50
- - Of goods of subheading 8479.89.50
100
8485.30.90
...
...
...
101
8485.80.00
- Other
102
8485.90.90
- - Other
103
8486.10.10
- - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers
...
...
...
8486.10.20
- - Spin dryers for semiconductor wafer processing
105
8486.10.30
- - Machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers
106
8486.10.40
- - Machines and apparatus for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips
107
...
...
...
- - Grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers
108
8486.10.60
- - Apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules
109
8486.10.90
- - Other
110
8486.20.11
...
...
...
111
8486.20.12
- - - Epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers
112
8486.20.13
- - - Apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; physical deposition apparatus for semiconductor production
113
8486.20.21
- - - Ion implanters for doping semiconductor materials
...
...
...
8486.20.31
- - - Deflash machines for cleaning and removing contaminants from the metal leads of semiconductor packages prior to the electroplating process; spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers
115
8486.20.32
- - - Equipment for dry-etching patterns on semiconductor materials
116
8486.20.33
- - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers
117
...
...
...
- - - Other
118
8486.20.41
- - - Direct write-on-wafer apparatus
119
8486.20.42
- - - Step and repeat aligners
120
8486.20.49
...
...
...
121
8486.20.51
- - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers
122
8486.20.59
- - - Other
123
8486.20.91
- - - Lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam
...
...
...
8486.20.92
- - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads
125
8486.20.93
- - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
126
8486.20.94
- - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
127
...
...
...
- - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on semiconductor materials
128
8486.20.99
- - - Other
129
8486.30.10
- - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates
130
8486.30.20
...
...
...
131
8486.30.30
- - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production; spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates; apparatus for physical deposition on flat panel display substrates
132
8486.40.10
- - Focused ion beam milling machines to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices
133
8486.40.20
- - Die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and encapsulation equipment for the assembly of semiconductors; automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices
...
...
...
8486.40.30
- - Moulds for manufacture of semiconductor devices
135
8486.40.40
- - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
136
8486.40.50
- - Photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
137
...
...
...
- - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
138
8486.40.70
- - Pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates
139
8486.90.11
- - - Of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers
140
8486.90.13
...
...
...
141
8486.90.14
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
142
8486.90.15
- - - - Other
143
8486.90.16
- - - Of grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers
...
...
...
8486.90.17
- - - Of apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules
145
8486.90.21
- - - Of chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production
146
8486.90.23
- - - Of ion implanters for doping semiconductor materials; of apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; of physical deposition apparatus for semiconductor production; of direct write-on-wafer apparatus, step and repeat aligners and other lithography equipment
147
...
...
...
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
148
8486.90.25
- - - - Other
149
8486.90.26
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
150
8486.90.27
...
...
...
151
8486.90.28
- - - Of resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers; of inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
152
8486.90.29
- - - Other
153
8486.90.31
- - - Of apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates
...
...
...
8486.90.32
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
155
8486.90.33
- - - - Other
156
8486.90.34
- - - Of chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production
157
...
...
...
- - - Of apparatus for physical deposition on flat panel display substrates
158
8486.90.41
- - - Of focused ion beam milling machine to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices
159
8486.90.42
- - - Of die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and of encapsulation equipment for assembly of semiconductors
160
8486.90.43
...
...
...
161
8486.90.44
- - - Of optical stereoscopic and photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
162
8486.90.45
- - - Of electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
163
8486.90.46
- - - Of pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates, including printed circuit assemblies
...
...
...
8504.40.11
- - - Uninterrupted power supplies (UPS) (SEN)
165
8504.40.19
- - - Other
166
8504.50.10
- - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and for telecommunications apparatus
167
...
...
...
- - Chip type fixed inductors (SEN)
168
8504.90.20
- - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.10
169
8507.60.31
- - - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks
170
8507.60.32
...
...
...
171
8507.60.33
- - - For vehicles of Chapter 87
172
8507.60.39
- - - Other
173
8507.60.90
- - Other
...
...
...
8513.90.10
- - Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s lamps
175
8513.90.90
- - Other
176
8514.20.20
- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
177
...
...
...
- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
178
8514.32.10
- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
179
8514.39.10
- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
180
8514.90.20
...
...
...
181
8515.19.11
- - - - Wave soldering machines
182
8515.19.19
- - - - Other
183
8515.90.21
- - - Of wave soldering machines
...
...
...
8515.90.29
- - - Other
185
8517.11.00
- - Line telephone sets with cordless handsets
186
8517.13.00
- - Smartphones
187
...
...
...
- - Other telephones for cellular networks or for other wireless networks
188
8517.18.00
- - Other
189
8517.61.00
- - Base stations
190
8517.62.10
...
...
...
191
8517.62.30
- - - Telephonic or telegraphic switching apparatus
192
8517.62.41
- - - - Modems including cable modems and modem cards
193
8517.62.42
- - - - Concentrators or multiplexers
...
...
...
8517.62.43
- - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges, routers and other similar apparatus designed only for connection with automatic data processing machines of heading 84.71
195
8517.62.49
- - - - Other
196
8517.62.51
- - - - Wireless LANs
197
...
...
...
- - - - Other transmission apparatus for radio-telephony or radio-telegraphy
198
8517.62.59
- - - - Other
199
8517.62.61
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy
200
8517.62.69
...
...
...
201
8517.62.91
- - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers
202
8517.62.92
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy
203
8517.62.99
- - - - Other
...
...
...
8517.69.00
- - Other
205
8517.71.00
- - Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith
206
8517.79.10
- - - Of control and adaptor units including gateways, bridges and routers
207
...
...
...
- - - - Of cellular telephones
208
8517.79.29
- - - - Other
209
8517.79.31
- - - - Of goods for line telephony or line telegraphy
210
8517.79.32
...
...
...
211
8517.79.39
- - - - Other
212
8517.79.91
- - - - Of goods for line telephony or line telegraphy
213
8517.79.92
- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy
...
...
...
8517.79.99
- - - - Other
215
8518.10.11
- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use
216
8518.29.20
- - - Loudspeakers, without enclosure, having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use
217
...
...
...
- - Line telephone handsets
218
8518.40.20
- - Used as repeaters in line telephony
219
8518.40.30
- - Used as repeaters in telephony other than line telephony
220
8518.90.10
...
...
...
221
8519.81.10
- - - Pocket size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
222
8519.81.20
- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power
223
8519.81.62
- - - Telephone answering machines
...
...
...
8522.90.20
- - Printed circuit board assemblies for telephone answering machines
225
8523.29.11
- - - - - Computer tapes
226
8523.29.19
- - - - - Other
227
...
...
...
- - - - - Other
228
8523.29.31
- - - - - Computer tapes
229
8523.29.33
- - - - - Video tapes
230
8523.29.39
...
...
...
231
8523.29.41
- - - - - Computer tapes
232
8523.29.49
- - - - - Other
233
8523.29.51
- - - - - Computer tapes
...
...
...
8523.29.52
- - - - - Video tapes
235
8523.29.59
- - - - - Other
236
8523.29.61
- - - - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
237
...
...
...
- - - - - Of a kind suitable for cinematography
238
8523.29.63
- - - - - Other video tapes
239
8523.29.69
- - - - - Other
240
8523.29.71
...
...
...
241
8523.29.79
- - - - - Other
242
8523.29.81
- - - - - - Of a kind suitable for computer use
243
8523.29.82
- - - - - - Other
...
...
...
8523.29.83
- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
245
8523.29.91
- - - - - Of a kind suitable for computer use
246
8523.29.92
- - - - - Other
247
...
...
...
- - - - - - Of a kind suitable for computer use
248
8523.29,94
- - - - - - Other
249
8523.29.95
- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
250
8523.29.99
...
...
...
251
8523.41.10
- - - Of a kind suitable for computer use
252
8523.41.90
- - - Other
253
8523.49.11
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
...
...
...
8523.49.14
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
255
8523.49.15
- - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies
256
8523.49.16
- - - - Other, of a kind suitable for cinematography
257
...
...
...
- - - - Other
258
8523.49.91
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
259
8523.49.93
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
260
8523.49.99
...
...
...
261
8523.51.11
- - - - Of a kind suitable for computer use
262
8523.51.19
- - - - Other
263
8523.51.21
- - - - - Of a kind suitable for computer use
...
...
...
8523.51.29
- - - - - Other
265
8523.51.30
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
266
8523.51.91
- - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies
267
...
...
...
- - - - - Other, of a kind suitable for cinematography
268
8523.51.99
- - - - - Other
269
8523.52.00
- - “Smart cards”
270
8523.59.10
...
...
...
271
8523.59.21
- - - - Of a kind suitable for computer use
272
8523.59.29
- - - - Other
273
8523.59.30
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
...
...
...
8523.59.40
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
275
8523.59.90
- - - - Other
276
8523.80.51
- - - Of a kind suitable for computer use
277
...
...
...
- - - Other
278
8523.80.91
- - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
279
8523.80.92
- - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
280
8523.80.99
...
...
...
281
8524.11.00
- - Of liquid crystals
282
8524.12.00
- - Of organic light-emitting diodes (OLED)
283
8524.19.00
- - Other
...
...
...
8524.91.00
- - Of liquid crystals
285
8524.92.00
- - Of organic light-emitting diodes (OLED)
286
8524.99.00
- - Other
287
...
...
...
- Transmission apparatus incorporating reception apparatus
288
8525.81.10
- - - Video camera recorders
289
8525.81.90
- - - Other
290
8525.82.10
...
...
...
291
8525.82.90
- - - Other
292
8525.83.10
- - - Video camera recorders
293
8525.83.90
- - - Other
...
...
...
8525.89.10
- - - Video camera recorders
295
8525.89.30
- - - Web cameras
296
8525.89.90
- - - Other
297
...
...
...
- - Radar apparatus, ground based, or of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels
298
8526.91.10
- - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels
299
8527.19.20
- - - Portable
300
8527.19.90
...
...
...
301
8528.42.00
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71
302
8528.49.10
- - - Colour
303
8528.52.00
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71
...
...
...
8528.59.10
- - - Colour
305
8528.62.00
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71
306
8528.69.10
- - - Having the capability of projecting onto a screen diagonally measuring 300 inches or more
307
...
...
...
- - - Other
308
8528.71.11
- - - - Mains operated
309
8528.71.19
- - - - Other
310
8529.10.40
...
...
...
311
8529.90.20
- - Of decoders
312
8529.90.40
- - Of digital cameras or video camera recorders
313
8529.90.51
- - - For goods of subheading 8525.50 or 8525.60
...
...
...
8529.90.52
- - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 or 8527.99
315
8529.90.53
- - - - For flat panel displays
316
8529.90.54
- - - - Other, for television receivers
317
...
...
...
- - - - Other
318
8529.90.59
- - - Other
319
8529.90.91
- - - For television receivers
320
8529.90.94
...
...
...
321
8529.90.99
- - - Other
322
8531.20.00
- Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED)
323
8531.80.21
- - - Vacuum fluorescent display panels
...
...
...
8531.80.29
- - - Other
325
8531.90.10
- - Parts including printed circuit assemblies of subheading 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29
326
8532.21.00
- - Tantalum
327
...
...
...
- - Aluminium electrolytic
328
8532.23.00
- - Ceramic dielectric, single layer
329
8532.24.00
- - Ceramic dielectric, multilayer
330
8532.25.00
...
...
...
331
8532.29.00
- - Other
332
8532.30.00
- Variable or adjustable (pre-set) capacitors
333
8532.90.00
- Parts
...
...
...
8533.10.10
- - Surface mounted
335
8533.10.90
- - Other
336
8533.21.00
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W
337
...
...
...
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W
338
8533.39.00
- - Other
339
8533.40.00
- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers
340
8533.90.00
...
...
...
341
8534.00.10
- Single-sided
342
8534.00.20
- Double-sided
343
8534.00.30
- Multi-layer
...
...
...
8534.00.90
- Other
345
8536.50.51
- - - For a current of less than 16 A
346
8536.50.59
- - - Other
347
...
...
...
- - - For a current of less than 16 A
348
8536.69.39
- - - Other
349
8536.90.12
- - - For a current of less than 16 A
350
8536.90.19
...
...
...
351
8537.10.20
- - Distribution boards (including back panels and back planes) for use solely or principally with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25
352
8537.10.30
- - Programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
353
8538.10.11
- - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
...
...
...
8538.10.21
- - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
355
8538.90.12
- - - Parts of goods of subheading 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 or 8536.69.39
356
8538.90.13
- - - Parts of goods of subheading 8537.10.20
357
...
...
...
- - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for articles of heading 85.25
358
8541.10.00
- Diodes, other than photosensitive or light-emitting diodes (LED)
359
8541.21.00
- - With a dissipation rate of less than 1 W
360
8541.29.00
...
...
...
361
8541.30.00
- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices
362
8541.41.00
- - Light-emitting diode (LED)
363
8541.42.00
- - Photovoltaic cells not assembled in modules or made up into panels
...
...
...
8541.43.00
- - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels
365
8541.49.00
- - Other
366
8541.51.00
- - Semiconductor-based transducers
367
...
...
...
- - Other
368
8541.60.00
- Mounted piezo-electric crystals
369
8541.90.00
- Parts
370
8542.31.00
...
...
...
371
8542.32.00
- - Memories
372
8542.33.00
- - Amplifiers
373
8542.39.00
- - Other
...
...
...
8542.90.00
- Parts
375
8543.30.20
- - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on PCB/PWBs(1)
376
8543.70.30
- - Electrical machines and apparatus with translation or dictionary functions
377
...
...
...
- - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of PCB/PWBs(1) or PCAs(1); machines for curing material by ultra-violet light for the manufacture of PCB/PWBs(1) or PCAs(1)
378
8543.90.20
- - Of goods of subheading 8543.30.20
379
8543.90.30
- - Of goods of subheading 8543.70.30
380
8543.90.40
...
...
...
381
8543.90.90
- - Other
382
8544.42.11
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
383
8544.42.13
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
...
...
...
8544.42.19
- - - - Other
385
8544.42.21
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
386
8544.42.23
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
387
...
...
...
- - - - Other
388
8544 49.11
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
389
8544.49.13
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
390
8544.49.19
...
...
...
391
8544.70.10
- - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
392
8544.70.90
- - Other
393
8548.00.00
Electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter
...
...
...
8549.21.00
- - Containing primary cells, primary batteries, electric accumulators, mercury-switches, glass from cathode-ray tubes or other activated glass, or electrical or electronic components containing cadmium, mercury, lead or polychlorinated biphenyls (PCBs)
395
8549.29.00
- - Other
396
8549.31.00
- - Containing primary cells, primary batteries, electric accumulators, mercury-switches, glass from cathode-ray tubes or other activated glass, or electrical or electronic components containing cadmium, mercury, lead or polychlorinated biphenyls (PCBs)
397
...
...
...
- - Other
398
8549.91.10
- - - Glass from cathode-ray tubes or other activated glass
399
8549.91.90
- - - Other
400
8549.99.00
...
...
...
401
8807.90.00
- Other
402
9006.59.21
- - - - Laser photoplotters
403
9006.91.10
- - - For laser photoplotters of subheading 9006.59.21
...
...
...
9010.50.10
- - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
405
9010.90.30
- - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
406
9013.80.10
- - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
407
...
...
...
- - Of goods of subheading 9013.20.00
408
9013.90.60
- - Of goods of subheading 9013.80.10
409
9013.90.70
- - Of goods of subheading 9013.10.10
410
9013.90.90
...
...
...
411
9014.80.11
- - - Sonar or echo sounder
412
9014.80.19
- - - Other
413
9014.90.10
- - Of instruments and apparatus, of a kind used on ships, working in conjunction with an automatic data processing machine
...
...
...
9017.10.10
- - Plotters
415
9017.20.40
- - Photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
416
9017.20.50
- - Other plotters
417
...
...
...
- - Other
418
9017.90.30
- - Parts and accessories of photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
419
9017.90.40
- - Parts and accessories, including printed circuit assemblies, of other plotters
420
9017.90.90
...
...
...
421
9022.19.10
- - - X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit board/printed wiring board assemblies
422
9022.90.10
- - Parts and accessories of X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit assemblies
423
9026.10.50
- - Level gauges for motor vehicles
...
...
...
9026.10.90
- - Other
425
9026.20.50
- - Pressure gauges for motor vehicles
426
9026.20.90
- - Other
427
...
...
...
- Other instruments or apparatus
428
9026.90.00
- Parts and accessories
429
9027.20.00
- Chromatographs and electrophoresis instruments
430
9027.30.00
...
...
...
431
9027.50.00
- Other instruments and apparatus using optical radiations (UV, visible, IR)
432
9027.81.00
- - Mass spectrometers
433
9027.89.90
- - - Other
...
...
...
9027.90.00
- Microtomes; parts and accessories
435
9030.33.10
- - - Instruments and apparatus for measuring or checking voltage, current, resistance or power on printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
436
9030.33.20
- - - Impedance-measuring instruments and apparatus designed to provide visual and/or audible warning of electrostatic discharge conditions that can damage electronic circuits; apparatus for testing electrostatic control equipment and electrostatic grounding devices/fixtures
437
...
...
...
- Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers)
438
9030.82.10
- - - Wafer probers
439
9030.82.90
- - - Other
440
9030.84.10
...
...
...
441
9030.89.10
- - - Instruments and apparatus, without a recording device, for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
442
9030.90.30
- - Parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
443
9030.90.40
- - Parts and accessories of other instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
...
...
...
9030.90.90
- - Other
445
9031.41.00
- - For inspecting semiconductor wafers or devices (including integrated circuits) or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices (including integrated circuits)
446
9031.49.10
- - - Optical instruments and appliances for measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers
447
...
...
...
- - - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
448
9031.49.30
- - - Other optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
449
9031.90.30
- - Parts and accessories including printed circuit assemblies of optical instruments and appliances for inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting masks, photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices; parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers
450
9031.90.40
...
...
...
451
9031.90.50
- - Of other optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies
452
9032.89.10
- - - Instruments and apparatus incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine, for automatically regulating or controlling the propulsion, ballast or cargo handling systems of ships
453
9032.89.20
- - - Automatic instruments and apparatus for regulating or controlling chemical or electrochemical solutions in the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
...
...
...
9032.90.10
- - Of goods of subheading 9032.89.10
455
9032.90.20
- - Of goods of subheading 9032.89.20
456
9620.00.50
- Of wood
457
...
...
...
- Other
;
Thông tư 03/2023/TT-BCT sửa đổi Thông tư 22/2016/TT-BCT thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
Số hiệu: | 03/2023/TT-BCT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Công thương |
Người ký: | Nguyễn Sinh Nhật Tân |
Ngày ban hành: | 14/02/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 03/2023/TT-BCT sửa đổi Thông tư 22/2016/TT-BCT thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành
Chưa có Video