Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ CÔNG THƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 03/2023/TT-BCT

Hà Nội, ngày 14 tháng 02 năm 2023

 

THÔNG TƯ

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA THÔNG TƯ SỐ 22/2016/TT-BCT NGÀY 3 THÁNG 10 NĂM 2016 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG THỰC HIỆN QUY TẮC XUẤT XỨ HÀNG HÓA TRONG HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN

Căn cứ Nghị định số 96/2022/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;

Căn cứ Nghị định số 31/2018/NĐ-CP ngày 08 tháng 3 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết Luật Qun lý ngoại thương về xuất xứ hàng hóa;

Thực hiện Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN ký ngày 26 tháng 02 năm 2009 tại Hội nghị cấp cao lần thứ 14, tại Thái Lan giữa các nước thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á;

Thực hiện Nghị định thư thứ nhất sửa đổi Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN ký ngày 22 tháng 01 năm 2019 tại Việt Nam;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu,

Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành Thông tư sửa đổi, b sung một số điều ca Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 3 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN.

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 3 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN (sau đây gọi tắt là Thông tư số 22/2016/TT-BCT), được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 10/2019/TT-BCT ngày 22 tháng 7 năm 2019 và Thông tư số 25/2019/TT-BCT ngày 14 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Sửa đổi, bổ sung Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 03 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN (sau đây gọi tắt là Thông tư số 10/2019/TT-BCT và Thông tư số 25/2019/TT-BCT)

1. Thay thế Phụ lục II - Quy tắc cụ thể mặt hàng tại khoản 2 Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCTã được thay thế bằng Phụ lục I tại khoản 1 Điều 1 Thông tư số 10/2019/TT-BCT) bằng Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.

2. Thay thế Phụ lục III - Tiêu chí chuyển đổi cơ bản đối với sản phẩm dệt may tại khoản 3 Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCT (đã được thay thế bng Phụ lục II tại khoản 2 Điều 1 Thông tư số 10/2019/TT-BCT) bằng Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.

3. Thay thế Phụ lục IV - Danh mục các mặt hàng công nghệ thông tin (ITA) tại khoản 4 Điều 2 Thông tư số 22/2016/TT-BCTã được thay thế bng Phụ lục tại khoản 1 Điều 1 Thông tư số 25/2019/TT-BCT) bng Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 4 năm 2023.

2. Thông tư này bãi bỏ Thông tư số 10/2019/TT-BCT ngày 22 tháng 7 năm 2019 và Thông tư số 25/2019/TT-BCT ngày 14 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Sửa đổi, bổ sung Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 03 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN./.

 


Nơi nhận:
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- V
ăn phòng Chủ tịch nước, Văn phòng Tổng bí thư, Văn phòng Quc hội, Văn phòng TƯ và các Ban của Đảng;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các t
nh, TP trực thuộc TƯ;
- Viện KSND tối cao, T
òa án ND tối cao;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật);
- Công báo;
- Kiểm toán Nhà nước;
- Cổng thông tin điện tử Chính phủ;
- C
ng thông tin điện tử Bộ Công Thương;
- Sở Công Thương thành phố Hải Phòng;
- Các Ban Quản l
ý các KCN, KCX;
- Bộ Công Thương: Bộ trưởng, các Th
trưng, các Tổng cục, Cục, Vụ thuộc Bộ, các Phòng QLXNKKV (19);
- Lưu: VT, XNK (5).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Nguyễn Sinh Nhật Tân

 

PHỤ LỤC I

QUY TẮC CỤ THỂ MẶT HÀNG
(Ban hành kèm theo Thông tư s
03/2023/TT-BCT Ngày 14 tháng 02 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

1. Trong phụ lục này một số từ ngữ được hiểu như sau:

a) RVC40 hoặc RVC35 nghĩa là hàm lượng giá trị khu vực của hàng hóa, tính theo công thức quy định tại khoản 1 Điều 5 Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư số 22/2016/TT-BCT ngày 03 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Công Thương, không thấp hơn 40% (bn mươi phần trăm) hoặc 35% (ba mươi m phần trăm) tương ứng, và công đoạn sản xuất cuối cùng được thực hiện tại một nước thành viên;

b) “CC” là việc nguyên liệu không có xuất x chuyển đổi từ bất kỳ chương nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tất cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra hàng hóa phải trải qua sự chuyển đổi mã HS ở cấp 2 số (chuyển đổi Chương);

c) “CTH” là việc nguyên liệu không có xuất xứ chuyển đổi từ bất kỳ nhóm nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tất cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra sản phẩm phi trải qua sự chuyển đi mã HS cấp 4 số (chuyn đi Nhóm);

d) “CTSH” là việc nguyên liệu không có xuất xứ chuyển đi từ bất kỳ phân nhóm nào khác đến một chương, nhóm hoặc phân nhóm của hàng hóa. Điều này có nghĩa tt cả nguyên liệu không có xuất xứ sử dụng trong quá trình sản xuất ra sản phẩm phải tri qua sự chuyển đi mã HS cấp 6 s (chuyn đi Phân nhóm);

đ) “WO” nghĩa là hàng hóa có xuất x thuần túy hoặc được sản xuất toàn bộ tại lãnh thổ của một nước thành viên.

e) Quy tắc hàng dệt may là quy tc được liệt kê tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.

2. Phụ lục này được xây dựng dựa trên Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa phiên bản 2022.

Mã số
hàng hóa

Mô tả hàng hóa

Tiêu chí xuất x

0101.21

- - Loại thuần chng để nhân giống

WO

0101.29

- - Loại khác

WO

0101.30

- Lừa:

WO

0101.90

- Loại khác

WO

0102.21

- - Loại thuần chủng để nhân giống

WO

0102.29

- - Loại khác:

WO

0102.31

- - Loại thuần chủng để nhân giống

WO

0102.39

- - Loại khác

WO

0102.90

- Loại khác:

WO

0103.10

- Loại thuần chủng để nhân giống

WO

0103.91

- - Khi lượng dưới 50 kg

WO

0103.92

- - Khối lượng từ 50 kg trở lên

WO

0104.10

- Cừu:

WO

0104.20

- Dê:

WO

0105.11

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:

WO

0105.12

- - Gà tây:

WO

0105.13

- - Vịt, ngan:

WO

0105.14

- - Ngỗng:

WO

0105.15

- - Gà lôi:

WO

0105.94

- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:

WO

0105.99

- - Loại khác:

WO

0106.11

- - Bộ động vật linh trưng

WO

0106.12

- - Cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia):

WO

0106.13

- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae)

WO

0106.14

- - Thỏ (Rabbits và hares)

WO

0106.19

- - Loại khác

WO

0106.20

- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa)

WO

0106.31

- - Chim săn mồi

WO

0106.32

- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào)

WO

0106.33

- - Đà điu; đà điu châu Úc (Dromaius novaehollandiae)

WO

0106.39

- - Loại khác

WO

0106.41

- - Các loại ong

WO

0106.49

- - Loại khác

WO

0106.90

- Loại khác

WO

0201.10

- Thịt cả con và nửa con

RVC40 hoặc CC

0201.20

- Thịt pha có xương khác

RVC40 hoặc CC

0201.30

- Thịt lọc không xương

RVC40 hoặc CC

0202.10

- Thịt cả con và na con

RVC40 hoặc CC

0202.20

- Thịt pha có xương khác

RVC40 hoặc CC

0202.30

- Thịt lọc không xương

RVC40 hoặc CC

0203.11

- - Thịt cả con và nửa con

RVC40 hoặc CC

0203.12

- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

RVC40 hoặc CC

0203.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

0203.21

- - Thịt cả con và nửa con

RVC40 hoặc CC

0203.22

- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

RVC40 hoặc CC

0203.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

0204.10

- Thịt cừu non c con và na con, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0204.21

- - Thịt cả con và nửa con

RVC40 hoặc CC

0204.22

- - Thịt pha có xương khác

RVC40 hoặc CC

0204.23

- - Thịt lọc không xương

RVC40 hoặc CC

0204.30

- Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh

RVC40 hoặc CC

0204.41

- - Thịt cả con và nửa con

RVC40 hoặc CC

0204.42

- - Thịt pha có xương khác

RVC40 hoặc CC

0204.43

- - Thịt lọc không xương

RVC40 hoặc CC

0204.50

- Thịt dê

RVC40 hoặc CC

0205.00

Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh

RVC40 hoặc CC

0206.10

- Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0206.21

- - Lưỡi

RVC40 hoặc CC

0206.22

- - Gan

RVC40 hoặc CC

0206.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

0206.30

- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0206.41

- - Gan

RVC40 hoặc CC

0206.49

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

0206.80

- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0206.90

- Loại khác, đông lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.11

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.12

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.13

- - Đã chặt mảnh và ph phẩm san giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.14

- - Đã cht mảnh và phụ phm sau giết mổ, đông lạnh:

RVC40 hoặc CC

0207.24

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.25

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.26

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.27

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

RVC4Q hoặc CC

0207.41

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.42

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.43

- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.44

- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.45

- - Loại khác, đông lạnh:

RVC40 hoặc CC

0207.51

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.52

- - Chưa chặt mnh, đông lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.53

- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.54

- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh

RVC40 hoặc CC

0207.55

- - Loại khác, đông lạnh:

RVC40 hoặc CC

0207.60

- Của gà lôi:

RVC40 hoặc CC

0208.10

- Của thỏ hoặc thỏ rừng

RVC40 hoặc CC

0208.30

- Của bộ động vật linh trưng

RVC40 hoặc CC

0208.40

- Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia):

RVC40 hoặc CC

0208.50

- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa)

RVC40 hoặc CC

0208.60

- Ca lạc đà và họ lạc đà (Camelidae)

RVC40 hoặc CC

0208.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0209.10

- Của lợn

RVC40 hoặc CC

0209.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CC

0210.11

- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương

RVC40 hoặc CC

0210.12

- - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng

RVC40 hoặc CC

0210.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0210.20

- Thịt động vật họ trâu bò

RVC40 hoặc CC

0210.91

- - Của bộ động vật linh trưởng

RVC40 hoặc CC

0210.92

- - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn bin và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cu, sư tử bin và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia):

RVC40 hoặc CC

0210.93

- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa)

RVC40 hoặc CC

0210.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0301.11

- - Cá nước ngọt:

WO

0301.19

- - Loại khác:

WO

0301.91

- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)

WO

0301.92

- - Cá chình (Anguilla spp.)

WO

0301.93

- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idelius, Hypophthalmichthys spp., Cirrhmus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.):

WO

0301.94

- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

WO

0301.95

- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)

WO

0301.99

- - Loại khác:

WO

0306.15

- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)

RVC40 hoặc CTSH

0306.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

0306.34

- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)

RVC40 hoặc CTSH

0306.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0306.94

- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus):

RVC40 hoặc CTSH

0306.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0307.22

- - Đông lạnh

Đối với điệp thuộc các chi Pecten, Chlamys hoặc Placopecten; RVC40 hoặc CTH;

Đối với hàng hóa khác: RVC40 hoặc CTSH

0307.29

- - Loại khác:

Đối với điệp thuộc các chi Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: RVC40 hoặc CTH;

Đối với hàng hóa khác: RVC40 hoặc CTSH

0307.43

- - Đông lạnh:

RVC40 hoặc CTSH

0307.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0307.72

- - Đông lạnh

RVC40 hoặc CTSH

0307.79

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0307.83

- - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh

RVC40 hoặc CTSH

0307.84

- - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh

RVC40 hoặc CTSH

0307.87

- - Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác:

RVC40 hoặc CTSH

0307.88

- - c nhảy (Strombus spp.) dạng khác:

RVC40 hoặc CTSH

0307.92

- - Đông lạnh

RVC40 hoặc CTSH

0307.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0308.12

- - Đông lạnh

RVC40 hoặc CTSH

0308.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0308.22

- - Đông lạnh

RVC40 hoặc CTSH

0308.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0308.30

- Sa (Rhopilema spp.):

RVC40 hoặc CTSH

0308.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0401.10

- Có hàm lượng chất béo không quá 1 % tính theo khối lượng:

RVC40 hoặc CTSH

0401.20

- Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo khối lượng:

RVC40 hoặc CTSH

0401.40

- Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo khối lượng:

RVC40 hoặc CTSH

0401.50

- Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo khi lượng:

RVC40 hoặc CTSH

0402.10

- Dạng bột, hạt hoặc các thể rn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo khối lượng:

RVC40 hoặc CTSH

0402.21

- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngt khác:

RVC40 hoặc CTSH

0402.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0402.91

- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác

RVC40 hoặc CTSH

0402.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

0403.20

- Sa chua:

RVC40 hoặc CTSH

0403.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0404.10

- Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác:

RVC40 hoặc CTSH

0404.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

0405.10

-

RVC40 hoặc CTSH

0405.20

- Chất phết từ bơ sữa

RVC40 hoặc CTSH

0405.90

- Loại khác;

RVC40 hoặc CTSH

0406.10

- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd:

RVC40 hoặc CTSH

0406.20

- Pho mát đã xát nh hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại:

RVC40 hoặc CTSH

0406.30

- Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột

RVC40 hoặc CTSH

0406.40

- Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti

RVC40 hoặc CTSH

0406.90

- Pho mát loại khác

RVC40 hoặc CTSH

0407.11

- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus:

WO

0407.19

- - Loại khác:

WO

0407.21

- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus

WO

0407.29

- - Loại khác:

WO

0407.90

- Loại khác:

WO

0408.11

- - Đã làm khô

RVC40 hoc CC

0408.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

0408.91

- - Đã làm khô

RVC40 hoặc CC

0408.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

0409.00

Mật ong tự nhiên

WO

0410.10

- Côn trùng

RVC40 hoặc CC

0410.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0501.00

Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa ra sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người

WO

0502.10

- Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng

RVC40 hoặc CC

0502.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CC

0504.00

Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói

RVC40 hoặc CC

0505.10

- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ:

RVC40 hoặc CC

0505.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0506.10

- Ossein và xương đã xử lý bằng axit

RVC40 hoặc CC

0506.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CC

0507.10

- Ngà; bột và phế liệu từ ngà

RVC40 hoặc CC

0507.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0508.00

San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, v động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa ct thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên

RVC40 hoặc CC

0510.00

Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác

RVC40 hoặc CC

0511.10

- Tinh dịch động vật họ trâu, bò

RVC40 hoặc CC

0511.91

- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mm hoặc động vật thủy sinh không xương sng khác; động vật đã chết thuộc Chương 3:

RVC40 hoặc CC

0511.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0601.10

- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ

RVC40 hoặc CTSH

0601.20

- Củ, thân củ, rễ c, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và r rau diếp xoăn:

RVC40 hoặc CTSH

0602.10

- Cành giâm và cành ghép không có rễ:

RVC40 hoặc CTSH

0602.20

- Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc qu hạch (nuts) ăn được

RVC40 hoặc CTSH

0602.30

- Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành

RVC40 hoặc CTSH

0602.40

- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành

RVC40 hoặc CTSH

0602.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0701.10

- Để làm giống

WO

0701.90

- Loại khác:

WO

0702.00

Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh

WO

0703.10

- Hành tây và hành, hẹ:

WO

0703.20

- Tỏi:

WO

0703.90

- Ti tây và các loại rau họ hành, ti khác:

WO

0704.10

- Súp lơ (1) và súp lơ xanh:

WO

0704.20

- Cải Bruc-xen

WO

0704.90

- Loại khác:

WO

0705.11

- - Xà lách cuộn (head lettuce)

WO

0705.19

- - Loại khác

WO

0705.21

- - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum)

WO

0705.29

- - Loi khác

WO

0706.10

- Cà rốt và c cải:

WO

0706.90

- Loại khác

WO

0707.00

Dưa chuột và dưa chut ri, tươi hoc ướp lạnh

WO

0708.10

- Đậu Hà Lan (Pisum sativum)

WO

0708.20

- Đậu ht (Vigna spp., Phaseolus spp.):

WO

0708.90

- Các loại rau đậu khác

WO

0709.20

- Măng tây

WO

0709.30

- Cà tím

WO

0709.40

- Cần tây trừ loi cn củ (celeriac)

WO

0709.51

- - Nấm thuộc chi Agaricus

WO

0709.52

- - Nm thuộc chi Boletus

WO

0709.53

- - Nấm thuộc chi Cantharellus

WO

0709.54

- - Nấm hương (Lentinus edodes)

WO

0709.55

- - Nấm Tùng Nhung (Tricholoma matsutake, Tricholoma magnivelare, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens, Tricholoma caligatum)

WO

0709.56

- - Nấm cục (Tuber spp.)

WO

0709.59

- - Loại khác:

WO

0709.60

- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta:

WO

0709.70

- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn)

WO

0709.91

- - Hoa a-ti-sô

WO

0709.92

- - Ô liu

WO

0709.93

- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.)

WO

0709.99

- - Loại khác:

WO

0710.10

- Khoai tây

WO

0710.29

- - Loại khác

WO

0710.30

- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn)

WO

0710.40

- Ngô ngọt

WO

0710.80

- Rau khác

WO

0710.90

- Hn hợp các loại rau

WO

0714.10

- Sn:

WO

0714.20

- Khoai lang:

RVC40

0714.30

- Củ từ, khoai mỡ, khoai tím (Dioscorea spp.):

RVC40

0714.40

- Khoai sọ, khoai môn (Colacasia spp.):

RVC40

0714.50

- Khoai sáp, khoai mùng (Xanthosoma spp.):

RVC40

0714.90

- Loại khác:

RVC40

0801.11

- - Đã qua công đoạn làm khô

RVC40 hoặc CC

0801.12

- - Dừa còn nguyên sọ

RVC40 hoặc CC

0801.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0801.21

- - Chưa bóc vỏ

WO

0801.22

- - Đã bóc vỏ

RVC40 hoặc CC

0801.31

- - Chưa bóc vỏ

WO

0802.11

- - Chưa bóc v

WO

0802.12

- - Đã bóc vỏ:

RVC40 hoặc CC

0802.21

- - Chưa bóc vỏ

WO

0802.22

- - Đã bóc vỏ

RVC40 hoặc CC

0802.31

- - Chưa bóc vỏ

WO

0802.32

- - Đã bóc vỏ

RVC40 hoặc CC

0802.41

- - Chưa bóc v

RVC40 hoặc CC

0802.42

- - Đã bóc vỏ

RVC40 hoặc CC

0802.51

- - Chưa bóc vỏ

RVC40 hoặc CC

0802.52

- - Đã bóc vỏ

RVC40 hoặc CC

0802.61

- - Chưa bóc vỏ

RVC40 hoặc CC

0802.62

- - Đã bóc v

RVC40 hoặc CC

0802.70

- Hạt cây côla (Cola spp.)

RVC40 hoặc CC

0802.80

- Quả cau

RVC40 hoặc CC

0802.91

- - Hạt thông, chưa bóc vỏ

RVC40 hoặc CC

0802.92

- - Hạt thông, đã bóc v

RVC40 hoặc CC

0802.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

0803.10

- Chui lá:

RVC40 hoặc CC

0803.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

0804.10

- Quả chà là

WO

0804.20

- Quả sung, vả

WO

0804.30

- Qu dứa

WO

0804.40

- Quả bơ

WO

0804.50

- Quả ổi, xoài và măng cụt:

WO

0805.10

- Quả cam:

WO

0805.21

- - Quả quýt các loại (kể c quất)

WO

0805.22

- - Cam nhỏ (Clementines)

WO

0805.29

- - Loại khác

WO

0805.40

- Bưởi chùm (Grapefruit) và bưởi (pomelos)

WO

0805.50

- Quả chanh vàng (lemon) (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chanh xanh (chanh ta Citrus aurantifolia, chanh không hạt Citrus latifolia):

WO

0805.90

- Loại khác

WO

0806.10

- Tươi

WO

0806.20

- Khô

WO

0807.11

- - Quả dưa hấu

WO

0807.19

- - Loại khác

WO

0807.20

- Quả đu đủ

WO

0808.10

- Quả táo (apples)

WO

0808.30

- Quả lê

WO

0808.40

- Quả mộc qua

WO

0809.10

- Quả mơ

WO

0809.21

- - Quả anh đào chua (Prunus cerasus)

WO

0809.29

- - Loại khác

WO

0809 30

- Quả đào, kể cả xuân đào

WO

0809.40

- Quả mận và quả mận gai:

WO

0810.10

- Quả dâu tây

WO

0810.20

- Quả mâm xôi (Raspberries, blackberries), dâu tằm và dâu đỏ (loganberries)

WO

0810.30

- Qu lý gai và quả lý chua, đen, trng hoặc đỏ

WO

0810.40

- Qu nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium

WO

0810.50

- Quả kiwi

WO

0810.60

- Quả sầu riêng

WO

0810.70

- Quả hồng (Persimmons)

WO

0810.90

- Loại khác:

WO

0901.11

- - Chưa khử chất caffeine:

RVC40 hoặc CC

0901.12

- - Đã khử chất caffeine:

RVC40 hoặc CTSH

0901.21

- - Chưa khử chất caffeine:

RVC40 hoặc CTSH

0901.22

- - Đã khử cht caffeine:

RVC40 hoặc CTSH

0901.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

0902.10

- Chè xanh (chưa men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg:

RVC40 hoặc CC

0902.20

- Chè xanh khác (chưa ủ men):

RVC40 hoặc CC

0902.30

- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sn trọng lượng không quá 3kg:

RVC40 hoặc CTSH

0902.40

- Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần:

RVC40 hoặc CTSH

0903.00

Chè Paragoay (Maté)

RVC40 hoặc CC

0904.11

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền:

RVC40 hoặc CC

0904.12

- - Đã xay hoặc nghiền:

RVC40 hoặc CTSH

0904.21

- - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền:

RVC40 hoặc CTSH

0904.22

- - Đã xay hoặc nghiền:

RVC40 hoặc CTSH

0905.10

- Chưa xay hoặc chưa nghiền

RVC40 hoặc CC

0905.20

- Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

0906.11

- - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume)

RVC40 hoặc CC

0906.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

0906.20

- Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CTSH

0907.10

- Chưa xay hoặc chưa nghiền

RVC40 hoặc CC

0907.20

- Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

0908.11

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

RVC40 hoặc CC

0908.12

- - Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

0908.21

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

RVC40 hoặc CC

0908.22

- - Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

0908.31

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

RVC40 hoặc CC

0908.32

- - Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

0909.21

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

RVC40 hoặc CC

0909.22

- - Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

0909.31

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

RVC40 hoặc CC

0909.32

- - Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

0909.61

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền:

RVC40 hoặc CC

0909.62

- - Đã xay hoặc nghiền:

RVC40 hoặc CC

0910.11

- - Chưa xay hoặc chưa nghiền

RVC40 hoặc CC

0910.12

- - Đã xay hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

0910.20

- Nghệ tây

RVC40 hoặc CC

0910.30

- Nghệ (curcuma)

RVC40 hoặc CC

0910.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

1001.11

- - Hạt giống

WO

1001.19

- - Loại khác

WO

1001.91

- - Hạt giống

WO

1001.99

- - Loại khác:

WO

1002.10

- Hạt giống

WO

1002.90

- Loại khác

WO

1003.10

- Hạt giống

WO

1003.90

- Loại khác

WO

1004.10

- Hạt giống

WO

1004.90

- Loại khác

WO

1005.10

- Hạt giống

WO

1005.90

- Loại khác:

WO

1006.10

- Thóc:

WO

1006.20

- Gạo lứt:

WO

1006.30

- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed):

WO

1006.40

- Tấm:

WO

1007.10

- Hạt ging

WO

1007.90

- Loại khác

WO

1008.10

- Kiều mạch

WO

1008.21

- - Hạt giống

WO

1008.29

- - Loại khác

WO

1008.30

- Hạt cây thóc chim (họ lúa)

WO

1008.40

- Hạt kê Fonio (Digitaria spp.)

WO

1008.50

- Hạt diêm mạch (Chenopodium quinoa)

WO

1008.60

- Lúa mì lai lúa mạch đen (Triticale)

WO

1008.90

- Ngũ cốc loại khác

WO

1101.00

Bột mì hoặc bột meslin

RVC40 hoặc CC

1102.20

- Bột ngô

RVC40 hoặc CC

1102.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1103.11

- - Của lúa mì

RVC40 hoặc CC

1103.13

- - Của ngô

RVC40 hoặc CC

1103.19

- - Của ngũ cốc khác:

RVC40 hoặc CC

1103.20

- Dạng viên

RVC40 hoặc CTSH

1104.12

- - Của yến mạch

RVC40 hoặc CC

1104.19

- - Của ngũ cốc khác:

RVC40 hoặc CC

1104.22

- - Của yến mạch

RVC40 hoặc CC

1104.23

- - Của ngô

RVC40 hoặc CC

1104.29

- - Của ngũ cc khác:

RVC40 hoặc CC

1104.30

- Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền

RVC40 hoặc CC

1105.10

- Bột, bột thô và bột mịn

RVC40 hoặc CC

1105.20

- Dạng mnh lát, hạt và viên

RVC40 hoặc CTSH

1106.10

- Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13

RVC40 hoặc CC

1106.20

- Từ cọ sago hoặc từ r hoặc thân c thuộc nhóm 07.14:

RVC40 hoặc CC

1106.30

- Từ các sản phẩm thuộc Chương 8

RVC40 hoặc CC

1107.10

- Chưa rang

RVC40 hoặc CC

1107.20

- Đã rang

RVC40 hoặc CTSH

1108.11

- - Tinh bột mì

RVC40 hoặc CC

1108.12

- - Tinh bột ngô

RVC40 hoặc CC

1108.13

- - Tinh bột khoai tây

RVC40 hoặc CC

1108.14

- - Tinh bột sn

RVC40 hoặc CC

1108.19

- - Tinh bột khác:

RVC40 hoặc CC

1108.20

- Inulin

RVC40 hoặc CC

1109.00

Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô

RVC40 hoặc CC

1201.10

- Hạt giống

WO

1201.90

- Loại khác

WO

1202.30

- Hạt giống

WO

1202.41

- - Chưa bóc vỏ

WO

1202.42

- - Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh

RVC40 hoặc CC

1203.00

Cùi (cơm) dừa khô

WO

1204.00

Hạt lanh, đã hoặc chưa v mnh

RVC40 hoặc CC

1205.10

- Hạt cải dầu có hàm lượng axit eruxic thấp

WO

1205.90

- Loại khác

WO

1206.00

Hạt hướng dương, đã hoặc chưa v mảnh

WO

1207.10

- Hạt cọ và nhân hạt cọ:

WO

1207.21

- - Hạt giống

WO

1207.29

- - Loại khác

WO

1207.30

- Hạt thầu dầu

WO

1207.40

- Hạt vừng:

WO

1207.50

- Hạt mù tạt

WO

1207.60

- Hạt rum (Carthamus tinctorius)

WO

1207.70

- Hạt dưa (melon seeds)

WO

1207.91

- - Hạt thuốc phiện

WO

1207.99

- - Loại khác:

WO

1209.10

- Hạt c cải đường (sugar beet)

RVC40 hoặc CC

1209.21

- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa)

RVC40 hoặc CC

1209.22

- - Hạt c ba lá (Trifolium spp.)

RVC40 hoặc CC

1209.23

- - Hạt c đuôi trâu

RVC40 hoặc CC

1209.24

- - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.)

RVC40 hoặc CC

1209.25

- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.)

RVC40 hoặc CC

1209.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1209.30

- Hạt của các loại cây thân c trồng chủ yếu để ly hoa

RVC40 hoặc CC

1209.91

- - Hạt rau:

RVC40 hoặc CC

1209.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1210.10

- Hublong, chưa nghiền và chưa xay thành bột và chưa ở dạng viên

WO

1210.20

- Hublong, đã nghiền, đã xay thành bột hoặc ở dạng viên; phn hoa bia

RVC40 hoặc CTSH

1211.20

- Rễ cây nhân sâm:

WO

1211.30

- Lá coca

WO

1211.40

- Thân cây anh túc

WO

1211.50

- Cây ma hoàng

WO

1211.60

- Vỏ cây anh đào Châu Phi (Prunus africana)

WO

1211.90

- Loại khác:

WO

1212.21

- - Thích hợp sử dụng cho người:

WO

1212.29

- - Loại khác:

WO

1212.91

- - Củ cải đưng

WO

1212.92

- - Quả minh quyết (carob) (1)

RVC40 hoặc CC

1212.93

- - Mía đường:

RVC40 hoặc CC

1212.94

- - Rễ rau diếp xoăn

RVC40 hoặc CC

1212.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1213.00

Rơm, rạ và tru từ cây ngũ cốc, chưa x lý, đã hoặc chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên

WO

1214.10

- Bột thô và viên cỏ linh lăng (alfalfa)

RVC40 hoc CC

1214.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CC

1301.20

- Gôm Ả rập

WO

1301.90

- Loại khác:

WO

1302.11

- - Thuốc phiện:

RVC40 hoặc CC

1302.12

- - Từ cam thảo

RVC40 hoặc CC

1302.13

- - Từ hoa bia (hublong)

RVC40 hoặc CC

1302.14

- - Từ cây ma hoàng

RVC40 hoặc CC

1302.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1302.20

- Chất pectic, muối của axit pectinic và muối của axit pectic

RVC40 hoặc CC

1302.31

- - Thạch rau câu (agar-agar)

RVC40

1302.32

- - Chất nhy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến đổi, thu được từ quả minh quyết (1), hạt minh quyết (1) hoặc hạt guar

RVC40 hoặc CC

1302.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1401.10

- Tre

WO

1401.20

- Song, mây:

WO

1401.90

- Loại khác

WO

1404.20

- Xơ của cây bông

RVC40 hoặc CC

1404.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1501.10

- M lợn từ mỡ lá và mỡ khổ

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1501.20

- Mỡ lợn khác

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1501.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1502.10

- Mỡ tallow

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1502.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã s hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1503.00

Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu tallow, chưa nhũ hóa hoặc chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1504.10

- Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1504.20

- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá, trừ dầu gan cá:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1504.30

- Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ động vật có vú sống ở biển

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1505.00

Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể c lanolin)

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã shàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1506.00

Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1507.10

- Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa

RVC40 hoặc CC

1508.10

- Dầu thô

RVC40 hoặc CC

1508.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1509.20

- Dầu ô liu nguyên chất đặc bit (Extra virgin olive oil) (1):

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1509.30

- Du ô liu nguyên chất (Virgin olive oil) (1)

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1509.40

- Dầu ô liu nguyên chất khác

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa vi điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1509.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã s hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1510.10

- Dầu bã ô liu (olive pomace oil) (1) thô

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1510.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1511.10

- Dầu thô

RVC40 hoặc CC

1511.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1512.11

- - Dầu thô

RVC40 hoặc CC

1512.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã s hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1512.21

- - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol

RVC40 hoặc CC

1512.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xut bng phương pháp tinh chế

1513.11

- - Dầu thô:

RVC40 hoặc CC

1513.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1513.21

- - Dầu thô:

RVC40 hoặc CC

1513.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1514.11

- - Dầu thô

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1514.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1514.91

- - Dầu thô

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1514.99

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1515.11

- - Dầu thô

RVC40 hoặc CC

1515.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1515.21

- - Dầu thô

RVC40 hoặc CC

1515.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã s hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1515.30

- Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của du thầu dầu:

RVC40; hoặc CC; hoc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1515.50

- Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã s hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1515.60

- Cht béo và dầu vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã s hàng hóa với điều kiện hạng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1515.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyn đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1516.10

- M và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1516.20

- Chất béo và dầu thực vật và các phần phân đoạn của chúng:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1516.30

- Chất béo và dầu vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1517.10

- Margarin, tr loại margarin lỏng:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã s hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1517.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1518.00

Chất béo và du động vật, thực vật hoặc vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, sulphua hóa, thổi khô, polyme hóa bng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bng biện pháp thay đổi về mặt hóa học khác, trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu động vật, thực vật hoặc vi sinh vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi nơi khác

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1520.00

Glyxerin, thô; nước glyxerin và dung dịch kiềm glyxerin.

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sn xuất bằng phương pháp tinh chế

1521.10

- Sáp thực vật

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1521.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã s hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bằng phương pháp tinh chế

1522.00

Cht nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật

RVC40; hoặc CC; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện hàng hóa được sản xuất bng phương pháp tinh chế

1601.00

Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết hoặc côn trùng; các chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm đó

RVC40 hoặc CC

1602.10

- Chế phẩm đồng nhất:

RVC40 hoặc CC

1602.20

- Từ gan động vật

RVC40 hoặc CC

1602.31

- - Từ gà tây:

RVC40 hoặc CC

1602.32

- - Từ gà thuộc loài Gallus domesticus:

RVC40 hoặc CC

1602.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

1602.41

- - Thịt mông đùi (ham) và các mảnh của chúng:

RVC40 hoặc CC

1602.42

- - Thịt vai nguyên miếng và các mảnh của chúng:

RVC40 hoặc CC

1602.49

- - Loại khác, kể cả các hỗn hợp:

RVC40 hoặc CC

1602.50

- Từ động vật họ trâu bò:

RVC40 hoặc CC

1602.90

- Loại khác, kể c sản phẩm chế biến từ tiết động vật:

RVC40 hoặc CC

1604.11

- - Từ cá hồi:

RVC40 hoặc CC

1604.12

- - Từ cá trích nước lạnh:

RVC40 hoặc CC

1604.13

- - Từ cá trích dầu, cá trích xương và cá trích kê hoặc cá trích cơm:

RVC40 hoặc CC

1604.14

- - Từ cá ngừ đại dương, cá ngừ vn và cá ngừ ba chấm (Sarda spp.):

RVC40 hoặc CC

1604.15

- - Từ cá nục hoa:

RVC40 hoặc CC

1604.16

- - Từ cá cơm (cá trỏng):

RVC40 hoặc CC

1604.17

- - Cá chình;

RVC40 hoặc CC

1604.18

- - Vây cá mập:

RVC40 hoặc CC

1604.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1604.20

- Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác:

RVC40 hoặc CC

1604.31

- - Trng cá tầm muối

RVC40 hoặc CC

1604.32

- - Sản phẩm thay thế trng cá tầm muối

RVC40 hoặc CC

1605.10

- Cua, ghẹ:

RVC40 hoặc CC

1605.21

- - Không đóng bao bì kín khí

RVC40 hoặc CC

1605.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1605.30

- Tôm hùm

RVC40 hoặc CC

1605.40

- Động vật giáp xác khác

RVC40 hoặc CC

1605.51

- - Hàu

RVC40 hoặc CC

1605.52

- - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng

RVC40 hoặc CC

1605.53

- - Vẹm (Mussels)

RVC40 hoặc CC

1605.54

- - Mực nang và mực ống:

RVC40 hoặc CC

1605.55

- - Bạch tuộc

RVC40 hoặc CC

1605.56

- - Nghêu (ngao), sò

RVC40 hoặc CC

1605.57

- - Bào ngư:

RVC40 hoặc CC

1605.58

- - c, tr c bin

RVC40 hoặc CC

1605.59

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

1605.61

- - Hải sâm

RVC40 hoặc CC

1605.62

- - Cầu gai

RVC40 hoặc CC

1605.63

- - Sứa

RVC40 hoặc CC

1605.69

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

1701.12

- - Đường củ cải

RVC40 hoặc CC

1701.13

- - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này

RVC40 hoặc CC

1701.14

- - Các loại đường mía khác

RVC40 hoặc CC

1701.91

- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu

RVC40 hoặc CC

1701.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1801.00

Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sng hoặc đã rang

RVC40 hoặc CC

1802.00

Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác

RVC40 hoặc CC

1806.31

- - Có nhân

RVC40 hoặc CTSH

1806.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

1902.11

- - Có cha trứng

RVC40 hoặc CC

1902.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

1902.20

- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hoặc chế biến cách khác:

RVC40 hoặc CC

1902.30

- Sản phẩm từ bột nhào khác:

RVC40 hoặc CC

1902.40

- Couscous

RVC40 hoặc CC

1903.00

Sản phẩm từ tinh bột sn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hoặc các dạng tương tự

RVC40 hoặc CC

1904.10

- Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sn phẩm ngũ cốc:

RVC40 hoặc CC

1904.20

- Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ hỗn hợp của mảnh ngũ cc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ:

RVC4Q hoặc CC

1904.30

- Lúa bulgur (1)

RVC40 hoặc CC

1904.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

2001.10

- Dưa chuột và dưa chuột ri

RVC40 hoặc CC

2001.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

2003.10

- Nấm thuộc chi Agaricus

RVC40 hoặc CC

2003.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

2004.10

- Khoai tây

RVC40 hoặc CC

2004.90

- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:

RVC40 hoặc CC

2005.10

- Rau đồng nhất:

RVC40 hoặc CC

2005.20

- Khoai tây:

RVC40 hoặc CC

2005.60

- Măng tây

RVC40 hoặc CC

2005.70

- Ô liu

RVC40 hoặc CC

2005.80

- Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata)

RVC40 hoặc CC

2005.91

- - Măng tre

RVC40 hoặc CC

2005.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

2006.00

Rau, quả, quả hạch (nuts), vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường)

RVC40 hoặc CC

2008.11

- - Lạc:

RVC40 hoặc CC

2008.19

- - Loại khác, kể cả các hỗn hợp:

RVC40 hoặc CC

2008.20

- Dứa:

RVC40 hoặc CC

2008.30

- Quả thuộc chi cam quýt:

RVC40 hoặc CC

2008.40

-

RVC40 hoặc CC

2008.50

-

RVC40 hoặc CC

2008.60

- Anh đào (Cherries):

RVC40 hoặc CC

2008.70

- Đào, kể cả qu xuân đào:

RVC40 hoặc CC

2008.80

- Dâu tây

RVC40 hoặc CC

2008.91

- - Lõi cây cọ

RVC40 hoặc CC

2008.93

- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); quả lingonberries (Vaccinium Vitis-idaea);

RVC40 hoặc CC

2008.97

- - Dạng hn hợp:

RVC40 hoặc CC

2008.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

2009.11

- - Đông lạnh

RVC40 hoặc CC

2009.12

- - Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20

RVC40 hoặc CC

2009.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

2009.21

- - Với trị giá Brix không quá 20

RVC40 hoặc CC

2009.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

2009.31

- - Với trị giá Brix không quá 20

RVC40 hoặc CC

2009.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

2009.41

- - Với trị giá Brix không quá 20

RVC40 hoặc CC

2009.49

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

2009.61

- - Vi trị giá Brix không quá 30

RVC40 hoặc CC

2009.69

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

2009.71

- - Với trị giá Brix không quá 20

RVC40 hoặc CC

2009.79

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

2009.81

- - Nước quả nam việt quất ép (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); nước quả lingonberry ép (Vaccinium Vitis-idaea):

RVC40 hoặc CC

2009.89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

2009.90

- Nước ép hỗn hợp:

RVC40 hoặc CC

2101.11

- - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc:

RVC40 hoặc CC

2101.12

- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần cơ bản là cà phê:

RVC40 hoặc CC

2101.20

- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các cht chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành phần cơ bản là chè hoặc chè Paragoay:

RVC40 hoặc CC

2101.30

- Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của chúng

RVC40 hoặc CC

2102.10

- Men sống

RVC40 hoặc CC

2102.20

- Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết:

RVC40 hoặc CC

2102.30

- Bột n đã pha chế

RVC40 hoặc CC

2103.20

- Ketchup cà chua và nước xốt cà chua khác

RVC40 hoặc CTSH

2103.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

2106.10

- Protein cô đặc và chất protein được làm rắn (textured protein substances)

RVC40 hoặc CTSH

2106.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

2201.10

- Nước khoáng và nước có ga:

RVC40 hoặc CC

2201.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CC

2202.10

- Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu:

RVC40 hoặc CC

2202.91

- - Bia không cồn

RVC40 hoặc CC

2202.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

2203.00

Bia sản xuất từ malt

RVC40 hoặc CC

2204.10

- Rượu vang n(1)

RVC40 hoặc CC

2204.21

- - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:

RVC40 hoặc CC

2204.22

- - Loại trong đồ đựng trên 2 lít nhưng không quá 10 lít:

RVC40 hoặc CC

2204.29

- - Loạt khác:

RVC40 hoặc CC

2204.30

- Hèm nho khác:

RVC40 hoặc CC

2206.00

Đồ uống đã lên men khác (ví dụ, vang táo, vang lê, vang mật ong, rượu sa kê); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không cha cồn, chưa chi tiết hoặc ghi nơi khác

RVC40 hoặc CC

2301.10

- Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: tóp m

RVC40 hoặc CC

2301.20

- Bột mịn, bột thô và viên, từ cá hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác:

RVC40 hoặc CC

2303.20

- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường

RVC40 hoặc CC

2303.30

- Bã và phế liệu từ quá trình hoặc chưng cất

RVC40 hoặc CC

2401.10

- Lá thuốc lá chưa tước cọng:

RVC40 hoặc CC

2401.20

- Lá thuc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:

RVC40 hoặc CC

2401.30

- Phế liệu lá thuốc lá:

RVC40 hoặc CC

2404.11

- - Cha lá thuốc lá hoặc thuốc lá hoàn nguyên

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 2403

2404.12

- - Loại khác, chứa nicotin:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 3824.99

2404.19

- - Loại khác:

Đối với nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 2403;

Đối với hàng hóa khác: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 3824

2404.91

- - Loại dùng qua đường miệng:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 2106.90

2404.92

- - Loại thẩm thấu qua da:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 3824.99

2404.99

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 3824.99

2523.21

- - Xi măng trắng, đã hoặc chưa pha màu nhân tạo

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 2523.29 đến 2523.90

2523.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 2523.21 đến 2523.90

2525.20

- Bột mi ca

RVC40 hoặc CTSH

2525.30

- Phế liệu mi ca

WO

2613.10

- Đã nung

RVC40 hoặc CTSH

2613.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

2617.10

- Quặng antimon và tinh quặng antimon

RVC40 hoặc CTSH

2617.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

2619.00

Xỉ, x luyện kim (trừ xỉ hạt), vụn xỉ và các phế thải khác từ công nghiệp luyện st hoặc thép

WO

2620.11

- - Kẽm tạp chất cứng (sten tráng kẽm)

WO

2620.19

- - Loại khác

WO

2620.21

- - Cặn của xăng pha chì và cặn của hợp chất chì chống kích nổ

WO

2620.29

- - Loại khác

WO

2620.30

- Chứa chủ yếu là đồng

WO

2620.60

- Chứa arsen, thủy ngân, tali hoặc hỗn hợp của chúng, là loại dùng để tách arsen hoặc những kim loại trên hoặc dùng để sản xuất các hợp chất hóa học của chúng

WO

2620.91

- - Chứa antimon, berily, cađimi, crom hoặc các hỗn hợp của chúng

WO

2620.99

- - Loại khác:

WO

2621.10

- Tro và cặn từ quá trình đt rác thải đô thị

WO

2621.90

- Loại khác:

WO

2921.21

- - Etylendiamin và muối của nó

RVC40 hoặc CTSH

2921.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

2922.12

- - Dietanolamin và muối của nó

RVC40 hoặc CTSH

2922.15

- - Triethanolamine

RVC40 hoặc CTSH

2922.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

2922.41

- - Lysin và este của nó; mui ca chúng

RVC40 hoặc CTSH

2923.30

- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate

RVC40 hoặc CTSH

2923.40

- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate

RVC40 hoặc CTSH

2923.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

3005.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

3006.10

- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

3006.93

- - Giả dược (placebo) và bộ dụng cụ thử nghiệm lâm sàng mù (hoặc mù đôi) để sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng được công nhận, được đóng gói theo liều lượng

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 2106.90

3301.30

- Chất tựa nhựa

RVC40 hoặc CTSH

3501.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

3502.11

- - Đã làm khô

RVC40 hoặc CTSH

3502.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

3502.20

- Albumin sa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein

RVC40 hoặc CTSH

3502.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

3506.10

- Các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc như các chất kết dính, đã đóng gói để bán l như keo hoặc như các chất kết dính, khối lượng tịnh không quá 1kg

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 3501.90 hoặc nhóm 3503

3506.91

- - Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su:

RVC40 hoặc CTSH

3506.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

3707.10

- Dạng nhũ tương nhạy

RVC40 hoặc CTSH

3707.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

3823.11

- - Axit stearic

RVC40 hoặc CTSH

3823.12

- - Axit oleic

RVC40 hoặc CTSH

3823.13

- - Axit béo dầu tall

RVC40 hoặc CTSH

3823.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

3823.70

- Cồn béo công nghiệp:

RVC40 hoặc CTSH

3824.84

- - Chứa aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) hoặc mirex (ISO))

RVC40 hoặc CTSH

3824.85

- - Cha 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN)

RVC40 hoặc CTSH

3824.86

- - Chứa pentachlorobenzene (ISO) hoặc hexachlorobenzene (ISO)

RVC40 hoặc CTSH

3824.87

- - Cha perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó, perfluorooctane sulphonamides, hoặc perfluorooctane sulphonyl fluoride

RVC40 hoặc CTSH

3824.88

- - Chứa tetra-, penta-, hexa-, hepta- hoặc octabromodiphenyl ethers

RVC40 hoặc CTSH

3824.89

- - Chứa các paraffin đã clo hóa mạch ngắn

RVC40 hoặc CTSH

3824.91

- - Hỗn hợp và chế phẩm chủ yếu cha (5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5-yl)methyl methyl methylphosphonate và bis[(5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5-yl)methyl] methylphosphonate

RVC40 hoặc CTSH

3824.92

- - Các este polyglycol của axit methylphosphonic

RVC40 hoặc CTSH

3824.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

3826.00

Diesel sinh học và hn hợp của chúng, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc du thu được từ các khoáng bi-tum

RVC40 hoặc CTSH

3921.12

- - Từ các polyme từ vinyl clorua

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

3921.13

- - Từ các polyurethan:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

3921.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

4104.41

- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn)

RVC40 hoặc CTSH

4105.30

- dạng khô (mộc)

RVC40 hoặc CTSH

4106.22

- - Ở dạng khô (mộc)

RVC40 hoặc CTSH

4106.32

- - Ở dạng khô (mộc)

RVC40 hoặc CTSH

4106.40

- Của loài bò sát

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện có chuyển đổi từ da ướt sang da khô

4106.92

- - Ở dạng khô (mộc)

RVC40 hoc CTSH

4202.11

- - Mặt ngoài bng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp:

RVC40 hoặc CC

4202.12

- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

4202.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

4202.21

- - Mặt ngoài bng da thuộc hoặc da thuộc tng hợp

RVC40 hoặc CC

4202.22

- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tc hàng dệt may

4202.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

4202.31

- - Mặt ngoài bng da thuộc hoặc da thuộc tổng hp

RVC40 hoặc CC

4202.32

- - Mặt ngoài bng tấm plastic hoặc vật liệu dệt

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

4202.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

4202.91

- - Mặt ngoài bng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp:

RVC40 hoặc CC

4202.92

- - Mặt ngoài bng tấm plastic hoặc vật liệu dệt:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

4202.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

4401.11

- - Từ cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4401.12

- - Từ cây không thuộc loài lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4401.21

- - Từ cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4401.22

- - Từ cây không thuộc loài lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4401.31

- - Viên gỗ

RVC40 hoặc CTSH

4401.32

- - Đóng thành bánh (briquettes)

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 4401.39

4401.39

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 4401.32

4401.41

- - Mùn cưa

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 4401.49

4401.49

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4402.10

- Của tre

RVC40 hoặc CTSH

4402.20

- Của v qu hoặc hạt:

RVC40 hoặc CTSH

4402.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4403.11

- - T cây lá kim:

RVC40 hoặc CTSH

4403.12

- - Từ cây không thuộc loài lá kim:

RVC40 hoặc CTSH

4403.21

- - Từ cây thông (Pinus spp.), có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên:

RVC40 hoặc CTSH

4403.22

- - Từ cây thông (Pinus spp.), loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4403.23

- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và vân sam (Picea spp.), có kích thước mặt ct ngang nhỏ nhất từ 15 cm trở lên:

RVC40 hoặc CTSH

4403.24

- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.), loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4403.25

- - Loại khác, có kích thước mặt cắt ngang nhỏ nht từ 15 cm trở lên:

RVC40 hoặc CTSH

4403.26

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4403.41

- - G Meranti đỏ sẫm, g Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau:

RVC40 hoặc CTSH

4403.42

- - G Tếch (Teak):

RVC40 hoặc CTSH

4403.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4403.91

- - G sồi (Quercus spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4403.93

- - T cây d gai (Fagus spp.), có kích thước mt cắt ngang nh nhất từ 15 cm tr lên:

RVC40 hoặc CTSH

4403.94

- - Từ cây d gai (Fagus spp.), loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4403.95

- - Từ cây Bạch dương (Betula spp.), có kích thước mặt ct ngang nhỏ nht từ 15 cm trở lên:

RVC40 hoặc CTSH

4403.96

- - Từ cây bạch dương (Betula spp.), loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4403.97

- - Từ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4403.98

- - Từ bạch đàn (Eucalyptus spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4403.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4404.10

- Từ cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4404.20

- Từ cây không thuộc loài lá kim:

RVC40 hoặc CTSH

4405.00

Sợi gỗ; bột gỗ

RVC40 hoặc CTSH

4406.11

- - Từ cây kim

RVC40 hoặc CTSH

4406.12

- - Từ cây không thuộc loài lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4406.91

- - Từ cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4406.92

- - Từ cây không thuộc loài lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4407.11

- - T cây thông (Pinus spp,):

RVC40 hoặc CTSH

4407.12

- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.)

RVC40 hoặc CTSH

4407.13

- - Từ cây thuộc nhóm S-P-F (cây vân sam (Picea spp.), cây thông (Pinus spp.) và cây linh sam (Abies spp.))

RVC40 hoặc CTSH

4407.14

- - Từ cây Độc cần (Western hemlock (Tsuga heterophylla) và linh sam (Abies spp.))

RVC40 hoặc CTSH

4407.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4407.21

- - G Mahogany (Swietenia spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4407.22

- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa:

RVC40 hoặc CTSH

4407.23

- - G Tếch (Teak):

RVC40 hoặc CTSH

4407.25

- - G Meranti đỏ sm, g Meranti đ nhạt và gỗ Meranti Bakau:

RVC40 hoặc CTSH

4407.26

- - G Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, g Seraya trắng, g Meranti vàng và g Alan:

RVC40 hoặc CTSH

4407.27

- - Gỗ Sapelli:

RVC40 hoặc CTSH

4407.28

- - Gỗ Iroko:

RVC40 hoặc CTSH

4407.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4407.91

- - G sồi (Quercus spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4407.92

- - Gỗ d gai (Fagus spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4407.93

- - Gỗ thích (Acer spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4407.94

- - G anh đào (Prunus spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4407.95

- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4407.96

- - Gỗ bạch dương (Betula spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4407.97

- - Gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.):

RVC40 hoặc CTSH

4407.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4408.10

- Từ cây lá kim:

RVC40 hoặc CTSH

4408.31

- - Gỗ Meranti đỏ sm, gỗ Meranti đ nhạt và g Meranti Bakau

RVC40 hoặc CTSH

4408.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4408.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4409.10

- Từ cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4409.21

- - Của tre

RVC40 hoặc CTSH

4409.22

- - Từ g nhiệt đới

RVC40 hoặc CTSH

4409.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4410.11

- - Ván dăm

RVC40 hoặc CTSH

4410.12

- - Ván dăm định hướng (OSB)

RVC40 hoặc CTSH

4410.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4410.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4411.12

- - Loại có chiều dày không quá 5 mm

RVC40 hoặc CTSH

4411.13

- - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm

RVC40 hoặc CTSH

4411.14

- - Loại có chiều dày trên 9 mm

RVC40 hoặc CTSH

4411.92

- - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm3

RVC40 hoặc CTSH

4411.93

- - Có t trọng trên 0,5 g/cm3 nhưng không quá 0,8 g/cm3

RVC40 hoặc CTSH

4411.94

- - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm3

RVC40 hoặc CTSH

4412.10

- Của tre

RVC40 hoặc CTSH

4412.31

- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới

RVC40 hoặc CTSH

4412.33

- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loài cây lá kim thuộc các loài cây trăn (Alnus spp.), cây tần bì (Fraxinus spp.), cây d gai (Fagus spp.), cây bạch dương (Betula spp.), cây anh đào (Prunus spp.), cây hạt d (Castanea spp.), cây du (Ulmus spp.), cây bạch đàn (Eucalyptus spp.), cây mại châu (Carya spp.), cây hạt dẻ ngựa (Aesculus spp.), cây đoạn (Tilia spp.), cây thích (Acer spp.), cây sồi (Quercus spp.), cây tiêu huyền (Platanus spp.), cây dương (poplar và aspen) (Populus spp.), cây dương hòe (Robinia spp.), cây hoàng dương (Liriodendron spp.) hoặc cây óc chó (Juglans spp.)

RVC40 hoặc CTSH

4412.34

- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ g không thuộc loài cây lá kim chưa được chi tiết tại phân nhóm 4412.33

RVC40 hoặc CTSH

4412.39

- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4412.41

- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bng gỗ nhiệt đới:

RVC40 hoặc CTSH

4412.42

- - Loại khác, với ít nht một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4412.49

- - Loại khác, vi cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4412.51

- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đi

RVC40 hoặc CTSH

4412.52

- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4412.59

- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4412.91

- - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới:

RVC40 hoặc CTSH

4412.92

- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4412.99

- - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4413.00

G đã được làm tăng độ rắn, dạng khối, tấm, thanh hoặc các dạng hình

RVC40 hoặc CTSH

4414.10

- Từ gỗ nhiệt đới

RVC40 hoặc CTSH

4414.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4415.10

- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự: tang cuốn cáp

RVC40 hoặc CTSH

4415.20

- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet collars)

RVC40 hoặc CTSH

4416.00

Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tm ván cong

RVC40 hoặc CTSH

4417.00

Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chi hoặc bàn chải, bng g; ct và khuôn giày hoặc ủng, bng gỗ

RVC40 hoặc CTSH

4418.11

- - Từ gỗ nhiệt đới

RVC40 hoặc CTSH

4418.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4418.21

- - Từ gỗ nhiệt đới

RVC40 hoặc CTSH

4418.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4418.30

- Trụ và dầm ngoài các sn phẩm thuộc phân nhóm 4418.81 đến 4418.89

RVC40 hoặc CTSH

4418.40

- Ván cốp pha xây dựng

RVC40 hoặc CTSH

4418.50

- Ván lợp (shingles and shakes)

RVC40 hoặc CTSH

4418.73

- - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng (lớp phủ) từ tre:

RVC40 hoặc CTSH

4418.74

- - Loại khác, cho sàn khảm (mosaic floors)

RVC40 hoặc CTSH

4418.75

- - Loại khác, nhiều lớp

RVC40 hoặc CTSH

4418.79

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4418.81

- - Gỗ ghép nhiều lớp bng keo (glulam):

RVC40 hoặc CTSH

4418.82

- - Gỗ ghép nhiều lớp xếp vuông góc (CLT hoặc X- lam)

RVC40 hoặc CTSH

4418.83

- - Dầm ch I

RVC40 hoặc CTSH

4418.89

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4418.91

- - Của tre

RVC40 hoặc CTSH

4418.92

- - Tm gỗ có lõi xp

RVC40 hoặc CTSH

4418.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4419.11

- - Thớt cắt bánh mì, thớt chặt và các loại thớt tương tự

RVC40 hoặc CTSH

4419.12

- - Đũa

RVC40 hoặc CTSH

4419.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4419.20

- Từ g nhiệt đới

RVC40 hoặc CTSH

4419.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4420.11

- - Từ g nhiệt đới

RVC40 hoặc CTSH

4420.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

4420.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4421.10

- Mắc treo quần áo

RVC40 hoặc CTSH

4421.20

- Quan tài

RVC40 hoặc CTSH

4421.91

- - Từ tre:

RVC40 hoặc CTSH

4421.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

4703.21

- - Từ gỗ cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4703.29

- - Từ gỗ cây không thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4704.21

- - Từ cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4704.29

- - Từ g cây không thuộc loài cây lá kim

RVC40 hoặc CTSH

4823.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

5001.00

Kén tm phù hợp dùng làm tơ

RVC40 hoặc CC

5002.00

Tơ tằm thô (chưa xe)

RVC40 hoặc CC

5003.00

Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế)

RVC40 hoặc CC

5004.00

Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻ

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5005.00

Sợi kéo từ phế liệu tơ tm, chưa đóng gói để bán lẻ

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5006.00

Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tằm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5007.10

- Vải dệt thoi từ tơ vụn:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5007.20

- Các loại vải dệt thoi khác, có hàm lượng tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn chiếm 85% trở lên tính theo khối lượng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5007.90

- Vải dệt khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5101.11

- - Lông cừu đã xén

RVC40 hoặc CC

5101.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

5101.21

- - Lông cu đã xén

RVC40 hoặc CC

5101.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

5101.30

- Đã được carbon hóa

RVC40 hoặc CC

5102.11

- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia)

RVC40 hoặc CC

5102.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

5102.20

- Lông động vật loại thô

RVC40 hoặc CC

5103.10

- Xơ vụn t lông cu hoặc từ lông động vật loại mịn

RVC40 hoặc CC

5103.20

- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn

RVC40 hoặc CC

5103.30

- Phế liệu từ lông động vật loại thô

RVC40 hoặc CC

5105.10

- Lông cừu chải thô

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5105.21

- - Lông cừu chải k dạng từng đoạn

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5105.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5105.31

- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia)

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tc hàng dệt may

5105.39

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tc hàng dệt may

5105.40

- Lông động vật loại thô, đã chi thô hoặc chải kỹ

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tc hàng dệt may

5106.10

- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5106.20

- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5107.10

- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khi lượng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5107.20

- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khối lượng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5108.10

- Chải thô

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5108.20

- Chải k

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5109.10

- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khi lượng

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5109.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5110.00

Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán l

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5111.11

- - Định lượng không quá 300 g/m2

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5111.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5111.20

- Loại khác, pha chủ yếu hoc pha duy nht với sợi filament nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5111.30

- Loại khác, pha ch yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5111.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5112.11

- - Định lượng không quá 200 g/m2:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5112.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5112.20

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5112.30

- Loại khác, pha ch yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5112.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5113.00

Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5201.00

Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ

RVC40 hoặc CC

5202.10

- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ)

RVC40 hoặc CC

5202.91

- - Bông tái chế

RVC40 hoặc CC

5202.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

5203.00

Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ

RVC40 hoặc CC

5204.11

- - Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khi lượng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5204.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5204.20

- Đã đóng gói để bán l

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.11

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (ch số mét không quá 14)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5205.12

- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch số mét trên 14 đến 43)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.13

- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch số mét trên 43 đến 52)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.14

- - Sợi có độ mnh từ 125 decitex đến dưới 192.31 decitex (ch số mét trên 52 đến 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.15

- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (ch số mét trên 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5205.21

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (ch số mét không quá 14)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.22

- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch s mét trên 14 đến 43)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.23

- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch số mét trên 43 đến 52)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.24

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (ch s mét trên 52 đến 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.26

- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (ch s mét trên 80 đến 94)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.27

- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (ch số mét trên 94 đến 120)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5205.28

- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (ch số mét trên 120)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.31

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên (ch số mét sợi đơn không quá 14)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5205.32

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch s mét sợi đơn trên 14 đến 43)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5205.33

- - T mỗi sợi đơn có độ mnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch số mét sợi đơn trên 43 đến 52)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.34

- - Từ mi sợi đơn có độ mnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (ch số mét sợi đơn trên 52 đến 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.35

- - Từ mi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (ch số mét sợi đơn trên 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5205.41

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (ch s mét sợi đơn không quá 14)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.42

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch số mét sợi đơn trên 14 đến 43)

RVC40; hoặc CTH; hoc Quy tc hàng dệt may

5205.43

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch s mét sợi đơn trên 43 đến 52)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.44

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưi 192,31 decitex (chỉ s mét sợi đơn trên 52 đến 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5205.46

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (ch số mét sợi đơn trên 80 đến 94)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.47

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi sổ mét sợi đơn trên 94 đến 120)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5205.48

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83.33 decitex (ch số mét sợi đơn trên 120)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.11

- - Sợi có độ mnh từ 714,29 decitex trở lên (ch s mét không quá 14)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.12

- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch số mét trên 14 đến 43)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.13

- - Sợi có độ mnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch s mét trên 43 đến 52)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.14

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192.31 decitex (ch số mét trên 52 đến 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.15

- - Sợi có đ mnh dưới 125 decitex (ch s mét trên 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.21

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (ch s mét không quá 14)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.22

- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch số mét trên 14 đến 43)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.23

- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch số mét trên 43 đến 52)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.24

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (ch số mét trên 52 đến 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.25

- - Sợi có đ mảnh dưới 125 decitex (ch số mét trên 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.31

- - Từ mi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (ch số mét sợi đơn không quá 14)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.32

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch số mét sợi đơn trên 14 đến 43)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.33

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch số mét sợi đơn trên 43 đến 52)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.34

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (ch s mét sợi đơn trên 52 đến 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.35

- - Từ mi sợi đơn có độ mnh dưới 125 decitex (ch số mét sợi đơn trên 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.41

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mnh từ 714,29 decitex trở lên (ch s mét sợi đơn không quá 14)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.42

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch số mét sợi đơn trên 14 đến 43)

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.43

- - Từ mi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch số mét sợi đơn trên 43 đến 52)

RVC40: hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5206.44

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (ch số mét sợi đơn trên 52 đến 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5206.45

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (ch số mét sợi đơn trên 80)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5207.10

- Có hàm lượng bông chiếm từ 85% tr lên tính theo khối lượng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5207.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5208.11

- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.12

- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.13

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể c vải vân chéo du nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.19

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.21

- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5208.22

- - Vi vân điểm, định lượng trên 100 g/m2

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5208.23

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo du nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.29

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.31

- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5208.32

- - Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5208.33

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.39

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5208.41

- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.42

- - Vi vân điểm, định lượng trên 100 g/m2:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.43

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.49

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5208.51

- - Vải vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5208.52

- Vải vân điểm, định lượng trên 100 g/m2:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5208.59

- - Vải dệt khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5209.11

- - Vi vân điểm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.12

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.19

- - Vi dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5209.21

- - Vải vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5209.22

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo du nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5209.29

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.31

- - Vải vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.32

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.39

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.41

- - Vải vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.42

- - Vải denim

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.43

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vi vân chéo dấu nhân

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5209.49

- - Vi dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5209.51

- - Vải vân điểm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5209.52

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo du nhân:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5209.59

- - Vải dt khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5210.11

- - Vi vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5210.19

- - Vi dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5210.21

- - Vải vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5210.29

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5210.31

- - Vải vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5210.32

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo du nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5210.39

- - Vi dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5210.41

- - Vải vân điểm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5210.49

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5210.51

- - Vải vân điểm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5210.59

- - Vải dệt khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5211.11

- - Vải vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.12

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể c vải vân chéo du nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5211.19

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.20

- Đã tẩy trng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.31

- - Vải vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5211.32

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5211.39

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.41

- - Vải vân điểm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.42

- - Vải denim

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.43

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.49

- - Vải dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.51

- - Vải vân điểm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.52

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

5211.59

- - Vải dệt khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.11

- - Chưa tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.12

- - Đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.13

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.14

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.15

- - Đã in:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.21

- - Chưa tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.22

- - Đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.23

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.24

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5212.25

- - Đã in:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5301.10

- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm

RVC40 hoặc CC

5301.21

- - Đã tách lõi hoặc đã đập

RVC40 hoặc CC

5301.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

5301.30

- Tô (tow) lanh hoặc phế liệu lanh

RVC40 hoặc CC

5302.10

- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm

RVC40 hoặc CC

5302.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CC

5303.10

- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm

RVC40 hoặc CC

5303.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CC

5305.00

Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác hoặc k c, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow), xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)

RVC40 hoặc CC

5306.10

- Sợi đơn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5306.20

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5307.10

- Sợi đơn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5307.20

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5308.20

- Sợi gai du

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5308.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5309.11

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5309.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5309.21

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5309.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5310.10

- Chưa tẩy trắng;

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5310.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5311.00

Vi dệt thoi t các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vi dệt thoi từ sợi giấy

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5401.10

- Từ sợi filament tổng hợp:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5401.20

- Từ sợi filament tái tạo:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.11

- - Từ các aramit

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.20

- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.31

- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.32

- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.33

- - Từ các polyeste:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.34

- - Từ polypropylen

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.39

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.44

- - Từ nhựa đàn hồi:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.45

- - Loại khác, từ ni lông hoặc t các polyamit khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.46

- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.47

- - Loại khác, từ các polyeste :

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.48

- - Loại khác, từ polypropylen

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.49

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.51

- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.52

- - Từ các polyeste

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.53

- - Từ polypropylen

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.59

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.61

- - T ni lông hoặc các polyamit khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.62

- - Từ các polyeste

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.63

- - Từ polypropylen

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5402.69

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5403.10

- Sợi có độ bn cao từ viscose rayon

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5403.31

- - Từ viscose rayon, không xoắn hoặc xon không quá 120 vòng xon trên mét:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5403.32

- - Từ viscose rayon, xon trên 120 vòng xoắn trên mét:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5403.33

- - Từ xenlulo axetat:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5403.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5403.41

- - Từ viscose rayon:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5403.42

- - T xenlulo axetat

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5403.49

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5404.11

- - Từ nhựa đàn hồi

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5404.12

- - Loại khác, từ polypropylen

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5404.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5404.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5405.00

Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5406.00

Sợi filament nhân tạo (trừ chi khâu), đã đóng gói để bán lẻ

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.10

- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.20

- Vải dệt thoi t di hoặc dạng tương tự

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.30

- Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.41

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.42

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.43

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.44

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.51

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.52

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.53

- - T các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.54

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.61

- - Có hàm lượng sợi filament polyeste không dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.69

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.71

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã ty trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.72

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.73

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.74

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.81

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.82

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.83

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.84

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.91

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.92

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.93

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5407.94

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.10

- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao viscose rayon:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.21

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.22

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.23

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.24

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.31

- - Chưa ty trng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.32

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.33

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5408.34

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5501.11

- - Từ các aramit

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5501.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5501.20

- Từ các polyeste

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5501.30

- Từ acrylic hoặc modacrylic

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5501.40

- Từ polypropylen

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5501.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5502.10

- Từ xenlulo axetat

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5502.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5503.11

- - Từ các aramit

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5503.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5503.20

- Từ các polyeste:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5503.30

- Từ acrylic hoặc modacrylic

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5503.40

- Từ polypropylen

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5503.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5504.10

- Từ viscose rayon

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5504.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5505.10

- Từ các xơ tổng hợp

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5505.20

- Từ các xơ tái tạo

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5506.10

- Từ ni lông hoặc các polyamit khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5506.20

- Từ các polyeste

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5506.30

- Từ acrylic hoặc modacrylic

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5506.40

- Từ polypropylen

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5506.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5507.00

Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5508.10

- Từ xơ staple tổng hợp:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5508.20

- Từ xơ staple tái tạo:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.11

- - Sợi đơn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.12

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

RVC40; hoặc CTH; hoc Quy tắc hàng dệt may

5509.21

- - Sợi đơn

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.22

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.31

- - Sợi đơn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.32

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.41

- - Sợi đơn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.42

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.51

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.52

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.53

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.59

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.61

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.62

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.69

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.91

- - Được pha ch yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.92

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5509.99

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5510.11

- - Sợi đơn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5510.12

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5510.20

- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5510.30

- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5510.90

- Sợi khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5511.10

- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5511.20

- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng:

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5511.30

- Từ xơ staple tái tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5512.11

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5512.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5512.21

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5512.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5512.91

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5512.99

- - Loại khác

RVC40; hoc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.11

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.12

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo ch nhân, từ xơ staple polyestc

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.13

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dt may

5513.19

- - Vải dệt thoi khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.21

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.23

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.29

- - Vải dt thoi khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.31

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.39

- - Vải dệt thoi khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.41

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5513.49

- - Vải dệt thoi khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.11

- - Tù xơ staple polyeste, dệt vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.12

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, t xơ staple polyeste

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.19

- - Vải dệt thoi khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.21

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.22

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.23

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.29

- - Vải dệt thoi khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.30

- Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.41

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.42

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

RVC40; hoặc CTH; hoc Quy tắc hàng dệt may

5514.43

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5514.49

- - Vải dệt thoi khác

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.11

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.12

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.13

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.21

- - Pha chyếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.22

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.91

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5515.99

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.11

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.12

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.13

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.14

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.21

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.22

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.23

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.24

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.31

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.32

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.33

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.34

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.41

- - Chưa tẩy trng hoặc đã ty trng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.42

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.43

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.44

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.91

- - Chưa ty trắng hoặc đã tẩy trng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.92

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.93

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5516.94

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5601.21

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5601.22

- - Từ xơ nhân tạo:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5601.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5601.30

- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5602.10

- Phớt, ni xuyên kim và vải khâu đính

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5602.21

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5602.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5602.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5603.11

- - Định lượng không quá 25 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5603.12

- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5603.13

- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5603.14

- - Định lượng trên 150 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5603.91

- - Định lượng không quá 25 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5603.92

- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5603.93

- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5603.94

- - Định lượng trên 150 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5604.10

- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bng vật liệu dệt

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5604.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5605.00

Sợi trộn kim loại, có hoc không quấn bc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp vợi kim loại ở dạng dây, dài hoặc bột hoặc ph bằng kim loại

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5606.00

Sợi cuốn bọc, và dài và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (tr các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi qun bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5607.21

- - Dây xe đ buộc hoặc đóng kiện

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5607.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5607.41

- - Dây xe đ buộc hoặc đóng kiện

RVC40; hoc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5607.49

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5607.50

- Từ xơ tổng hợp khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5607.90

- Loại khác:

RVC40; hoc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5608.11

- - Lưới đánh cá thành phẩm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5608.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5608.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5609.00

Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5701.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5701.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.10

- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thoi th công tương tự

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.20

- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir)

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.31

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.32

- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.42

- - Từ vật liệu dệt nhân tạo:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.50

- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.91

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.92

- - Từ vật liệu dệt nhân tạo:

RVC4Q; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5702.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5703.10

- Từ lông cừu hoặc lòng động vật loại mịn:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5703.21

- - Thảm cỏ (turf)

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5703.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5703.31

- - Thm cỏ (turf)

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5703.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5703.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5704.10

- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5704.20

- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5704.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5705.00

Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.21

- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.22

- - Nhung kẻ đã cắt:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.23

- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.26

- - Các loại vi sơnin (chenille):

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.27

- - Vải có sợi dọc ni vòng:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.31

- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.32

- - Nhung kẻ đã cắt:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.33

- - Vi có sợi ngang ni vòng khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.36

- - Các loại vải sơnin (chenille):

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.37

- - Vải có sợi dọc nổi vòng:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5801.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5802.10

- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5802.20

- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5802.30

- Các loại vải dệt tạo búi:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5803.00

Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58,06

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5804.10

- Vải tuyn và vải dệt lưới khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5804.21

- - Từ xơ nhân tạo:

RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5804.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5804.30

- Ren làm bng tay

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5805.00

Thảm trang trí dệt thoi thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5806.10

- Vải dệt thoi nổi vòng (kể cả vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille):

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5806.20

- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su chiếm từ 5% tr lên tính theo khối lượng:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5806.31

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5806.32

- - Từ xơ nhân tạo:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5806.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5806.40

- Các loại vi dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5807.10

- Dệt thoi

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dt may

5807.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5808.10

- Các dải bện dạng chiếc:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5808.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5809.00

Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội tht hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi nơi khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5810.10

- Hàng thêu không lộ nền

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5810.91

- - Từ bông

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5810.92

- - Từ xơ nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5810.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5811.00

Các sản phẩm dt đã chn (quilted) dạng chiếc, bao gồm một hoặc nhiều lớp vật liệu dệt kết hp với lớp đệm bng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5901.10

- Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5901.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5902.10

- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5902.20

- Từ các polyeste:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5902.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5903.10

- Với poly(vinyl clorua):

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5903.20

- Với polyurethan

RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5903.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5904.10

- Vải sơn

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5904.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5905.00

Các loại vi dệt phủ tường

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5906.10

- Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5906.91

- - Vải dệt kim hoặc vải móc

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5906.99

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5907.00

Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phù bằng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương t

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5908.00

Các loại bc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp du, bật la, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ong dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm

RVC4Q; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5909.00

Các loại ống dn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5910.00

Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, băng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cbng kim loại hoặc vật liệu khác

RVC40; hoc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5911.10

- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã dược tráng, phủ, hoặc ép bng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim máy chi, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5911.20

- Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5911.31

- - Định lượng dưới 650 g/m2

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5911.32

- - Định lượng từ 650 g/m2 trở lên

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

5911.40

- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người

RVC40; hoặc CC: hoặc Quy tắc hàng dệt may

5911.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6001.10

- Vải "vòng lông dài" (long pile)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6001.21

- - Từ bông

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6001.22

- - Từ xơ nhân tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6001.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6001.91

- - Từ bông

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6001.92

- - Từ xơ nhân tạo:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6001.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6002.40

- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không có sợi cao su

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6002.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6003.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6003.20

- Từ bông

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6003.30

- Từ các xơ tổng hợp

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6003.40

- Từ các xơ tái tạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6003.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6004.10

- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không bao gồm sợi cao su:

R VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6004.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.21

- - Chưa ty trắng hoặc đã tẩy trắng

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.22

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoc Quy tắc hàng dệt may

6005.23

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.24

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.35

- - Các loại vải được chi tiết trong Chú gii phân nhóm 1 Chương này

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.36

- - Loại khác, chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.37

- - Loại khác, đã nhuộm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.38

- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau:

RVC40; hoặc CTH: hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.39

- - Loại khác, đã in:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.41

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.42

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.43

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.44

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6005.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.21

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.22

- - Đã nhuộm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.23

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.24

- - Đã in

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.31

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã ty trng:

RVC40; hoặc CTH; hoc Quy tắc hàng dệt may

6006.32

- - Đã nhuộm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.33

- - Từ các sợi có các màu khác nhau:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.34

- - Đã in:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.41

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.42

- - Đã nhuộm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.43

- - Từ các sợi có các màu khác nhau:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.44

- - Đã in:

R.VC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6006.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6101.20

- T bông

RVC40; hoặc CC và sn phẩm phải được cắt và may tại lãnh th ca bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tc hàng dệt may

6101.30

- Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bt kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6101.90

- Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất k nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6102.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sn phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6102.20

- Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh th của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6102.30

- Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sn phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6102.90

- Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất k nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.10

- Bộ com-lê

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.22

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sn phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.23

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phi được ct và may tại nh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.31

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.32

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phi được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.33

- - T sợi tổng hp

RVC4Q; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh th của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dt may

6103.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh th của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.41

- - T lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh th của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.42

- - T bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoc Quy tắc hàng dệt may

6103.43

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh th của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6103.49

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bt kỳ nưc thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.13

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phi được ct và may tại lãnh th của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sn phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.22

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.23

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.29

- - T các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được ct và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào, hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.31

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sn phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.32

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.33

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.42

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.43

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.44

- - Từ sợi tái tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.49

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.51

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.52

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.53

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.59

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.61

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.62

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.63

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6104.69

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6105.10

- Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6105.20

- Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6105.90

- Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6106.10

- Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6106.20

- Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6106.90

- Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6107.11

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6107.12

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6107.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6107.21

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6107.22

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6107.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6107.91

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6107.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.11

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.21

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.22

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.31

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.32

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.91

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.92

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6108.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6109.10

- Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6109.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6110.11

- - Từ lông cừu

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6110.12

- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia)

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6110.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6110.20

- Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6110.30

- Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6110.90

- Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6111.20

- Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6111.30

- Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6111.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6112.11

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6112.12

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6112.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6112.20

- Bộ quần áo trượt tuyết

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6112.31

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6112.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6112.41

- - Từ sợi tổng hợp:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6112.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6113.00

Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6114.20

- Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6114.30

- Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6114.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.10

- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.21

- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.22

- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.30

- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.94

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.95

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.96

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6115.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6116.10

- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6116.91

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6116.92

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6116.93

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6116.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6117.10

- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6117.80

- Các phụ kiện may mặc khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6117.90

- Các chi tiết

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6201.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6201.30

- Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6201.40

- Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6201.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6202.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6202.30

- Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6202.40

- Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6202.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.11

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.12

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.22

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.23

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.31

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.32

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.33

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.42

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.43

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6203.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.11

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.12

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.13

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.21

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.22

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.23

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.31

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.32

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.33

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.42

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.43

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.44

- - Từ sợi tái tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.51

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.52

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.53

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.59

- - Từ các vật Liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.61

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.62

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.63

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6204.69

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6205.20

- Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6205.30

- Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6205.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6206.10

- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6206.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6206.30

- Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6206.40

- Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6206.90

- Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6207.11

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6207.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6207.21

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6207.22

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6207.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6207.91

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6207.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6208.11

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6208.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6208.21

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6208.22

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6208.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6208.91

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6208.92

- - Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6208.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6209.20

- Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6209.30

- Từ sợi tổng hợp:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6209.90

- Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6210.10

- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6210.20

- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.01:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6210.30

- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.02:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6210.40

- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6210.50

- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.11

- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.12

- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.20

- Bộ quần áo trượt tuyết

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.32

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.33

- - Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.42

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.43

- - Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6211.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6212.10

- Xu chiêng:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6212.20

- Gen và quần gen:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6212.30

- Áo nịt toàn thân (corselette):

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6212.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6213.20

- Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6213.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6214.10

- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6214.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6214.30

- Từ sợi tổng hợp:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6214.40

- Từ sợi tái tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6214.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6215.10

- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6215.20

- Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6215.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6216.00

Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6217.10

- Phụ kiện may mặc:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6217.90

- Các chi tiết

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6301.10

- Chăn điện

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6301.20

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6301.30

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6301.40

- Chăn (trừ chăn điện) chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6301.90

- Chăn và chăn du lịch khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.10

- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.21

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.22

- - Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.31

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.32

- - Từ sợi nhân tạo:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.40

- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.51

- - Từ bông:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.53

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.59

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.60

- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.91

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.93

- - Từ sợi nhân tạo

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6302.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6303.12

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6303.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6303.91

- - Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6303.92

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6303.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6304.11

- - Dệt kim hoặc móc

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6304.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6304.20

- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6304.91

- - Dệt kim hoặc móc:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6304.92

- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6304.93

- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6304.99

- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6305.10

- Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6305.20

- Từ bông

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6305.32

- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6305.33

- - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6305.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6305.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6306.12

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6306.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6306.22

- - Từ sợi tổng hợp

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6306.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6306.30

- Buồm cho tàu thuyền

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6306.40

- Đệm hơi:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6306.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6307.10

- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6307.20

- Áo cứu sinh và đai cứu sinh

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6307.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6308.00

Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ

RVC40; hoặc CTH và sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6309.00

Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác

WO hoặc Quy tắc hàng dệt may

6310.10

- Đã được phân loại:

WO

6310.90

- Loại khác:

WO

6405.20

- Có mũ giày bằng vật liệu dệt

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6406.10

- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6406.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6501.00

Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6502.00

Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6504.00

Các loại mũ các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6505.00

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6601.10

- Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6601.91

- - Có cán kiểu ống lồng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

6601.99

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

7019.13

- - Cúi sợi (sliver), sợi xe (yarn) khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

7019.63

- - Vi dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, từ sợi xe, không tráng hoặc ép lớp

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

7019.64

- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, từ sợi xe, được tráng hoặc ép lớp

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

7019.65

- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng không quá 30 cm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

7019.66

- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng trên 30 cm

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

7019.69

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

7101.10

- Ngọc trai tự nhiên

WO

7101.21

- - Chưa được gia công

WO

7101.22

- - Đã gia công

RVC40 hoặc CTSH

7102.10

- Kim cương chưa được phân loại

RVC40 hoặc CC

7102 21

- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hoặc mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua

RVC40 hoặc CC

7102.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

7102.31

- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hoặc mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua

RVC40 hoặc CC

7102.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

7103.10

- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô:

RVC40 hoặc CC

7103.91

- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo:

RVC40 hoặc CTSH

7103.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

7104.91

- - Kim cương

RVC40 hoặc CTSH

7104.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

7108.13

- - Dạng bán thành phẩm khác

RVC40 hoặc CTSH

7108.20

- Dạng tiền tệ

RVC40 hoặc CTSH

7112.30

- Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại quý

WO

7112.91

- - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ vàng trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác

WO

7112.92

- - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ bạch kim trừ mảnh vụn có chứa các kim loại quý khác

WO

7112.99

- - Loại khác:

WO

7113.11

- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác:

RVC40 hoặc CTSH

7113.19

- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý:

RVC40 hoặc CTSH

7113.20

- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý:

RVC40 hoặc CTSH

7114.11

- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác

RVC40 hoặc CTSH

7117.11

- - Khuy măng sét và khuy rời:

RVC40 hoặc CTSH

7117.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

7117.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

7201.10

- Gang thỏi không hợp kim hàm lượng phospho chiếm từ 0,5% trở xuống tính theo khối lượng

RVC40 hoặc CC

7201.20

- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho chiếm trên 0,5% tính theo khối lượng

RVC40 hoặc CC

7201.50

- Gang thỏi hợp kim; gang kính

RVC40 hoặc CC

7203.10

- Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt

RVC40 hoặc CC

7203.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CC

7207.11

- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày

RVC40

7207.12

- - Loại khác, có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông):

RVC40

7207.19

- - Loại khác

RVC40

7207.20

- Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo khối lượng:

RVC40

7208.10

- Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi

RVC40

7208.25

- - Chiều dày từ 4,15 mm trở lên

RVC40

7208.26

- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm

RVC40

7208.27

- - Chiều dày dưới 3mm:

RVC40

7208.36

- - Chiều dày trên 10 mm

RVC40

7208.37

- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm

RVC40

7208.38

- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm

RVC40

7208.39

- - Chiều dày dưới 3mm:

RVC40

7208.40

- Không ở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên b mặt

RVC40

7208.51

- - Chiều dày trên 10 tnm

RVC40

7208.52

- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm

RVC40

7208.53

- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm

RVC40

7208.54

- - Chiều dày dưới 3mm:

RVC40

7208.90

- Loại khác:

RVC40

7209.15

- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7209.16

- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7209.17

- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7209.18

- - Có chiều dày dưới 0,5 mm:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7209.25

- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7209.26

- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7209.27

- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7209.28

- - Có chiều dày dưới 0,5 mm:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7209.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211

7210.11

- - Có chiu dày t 0,5 mm trở lên:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại tr t nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.12

- - Có chiều dày dưới 0,5 mm:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.20

- Được phủ, mạ hoặc tráng chì, kể cả hp kim chì thiếc:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.30

- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:

Đối với các sản phẩm thuc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đi với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.41

- - Dạng lượn sóng:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.49

- - Loại khác:

Đi với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.50

- Được phủ, mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.61

- - Được phủ, mạ hoặc tráng hợp kim nhôm - kẽm:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.69

- - Loại khác:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sn phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ t nhóm 7209 và 7211

7210.70

- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sn phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209 và 7211

7210.90

- Loại khác;

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 và 7211; Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ t nhóm 7209 và 7211

7211.13

- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm không ở dạng cuộn và không có hình dập nổi:

RVC40

7211.14

- - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên:

RVC40

7211.19

- - Loại khác:

RVC40

7211.23

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo khối lượng:

RVC40

7211.29

- - Loại khác:

RVC40

7211.90

- Loại khác:

RVC40

7212.10

- Được ph, mạ hoặc tráng thiếc:

Đối với các sản phẩm thuc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208, 7210 và 7211;

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211

7212.20

- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208, 7210 và 7211;

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211

7212.30

- Được ph, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208, 7210 và 7211;

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211

7212.40

- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic:

Đối với các sản phm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208,7210 và 7211;

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211

7212.50

- Được phủ, mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác:

Đối với các sn phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208,7210 và 7211;

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211

7212.60

- Được dát ph:

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7208: RVC40; hoặc CTH ngoại tr từ nhóm 7208,7210 và 7211;

Đối với các sản phẩm thuộc nhóm 7209: RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7209,7210 và 7211

7213.10

- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán;

RVC40

7213.20

- Loại khác, bằng thép d cắt gọt

RVC40

7213.91

- - Có đường kính mặt ct ngang hình tròn dưới 14 mm:

RVC40

7213.99

- - Loại khác:

RVC40

7214.10

- Đã qua rèn:

RVC40

7214.20

- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán:

RVC40

7214.30

- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt:

RVC40

7214.91

- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông):

RVC40

7214.99

- - Loại khác:

RVC40

7215.10

- Bằng thép d cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:

RVC40

7215.50

- Loại khác, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:

RVC40

7215.90

- Loại khác:

RVC40

7216.10

- Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm

RVC40

7216.21

- - Hình chữ L:

RVC40

7216.22

- - Hình chữ T

RVC40

7216.31

- - Hình chữ U:

RVC40

7216.32

- - Hình chữ I:

RVC40

7216.33

- - Hình chữ H:

RVC40

7216.40

- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên:

RVC40

7216.50

- Góc, khuôn và hình khác, chưa được gia công quá mức n nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn:

RVC40

7216.61

- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng

RVC40

7216.69

- - Loại khác

RVC40

7216.91

- - Được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội từ các sản phẩm cán phẳng:

RVC40

7216.99

- - Loại khác

RVC40

7217.10

- Không được ph, mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215

7217.20

- Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215

7217.30

- Được phủ, mạ hoặc tráng kim loại cơ bn khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215

7217.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215

7219.31

- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên

RVC40 hoặc CTSH

7219.32

- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm

RVC40 hoặc CTSH

7219.33

- - Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm

RVC40 hoặc CTSH

7219.34

- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm

RVC40 hoặc CTSH

7219.35

- - Chiều dày dưới 0,5 mm

RVC40 hoặc CTSH

7219.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

7220.11

- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ phân nhóm 7219.31 đến 7219.90

7220.12

- - Chiều dày dưới 4,75 mm;

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ phân nhóm 7219.31 đến 7219.90

7220.20

- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ phân nhóm 7219.31 đến 7219.90

7220.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ phân nhóm 7219.31 đến 7219.90

7301.10

- Cọc cừ

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209 và nhóm 7211

7301.20

- Dạng góc, khuôn và hình

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209 và nhóm 7211

7302.10

- Ray

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209

7302.30

- Lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209

7302.40

- Thanh nối ray và tấm đế

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209

7302.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7209

7303.00

Các loại ng, ng dẫn và thanh hình rỗng, bng gang đúc

RVC40 hoặc CC

7304.11

- - Bằng thép không g

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.22

- - Ống khoan bằng thép không gỉ:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.23

- - Ống khoan khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.24

- - Loại khác, bằng thép không gỉ:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.31

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội):

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.41

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội)

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.49

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.51

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội):

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.59

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7304.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207 đến nhóm 7211

7305.11

- - Hàn chìm theo chiều dọc bằng h quang

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211

7305.12

- - Loại khác, hàn theo chiều dọc:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211

7305.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211

7305.20

- Ống chống s dụng trong khoan dầu hoặc khí

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211

7305.31

- - Hàn theo chiều dọc:

RVC40: hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211

7305.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211

7305.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7211

7306.11

- - Hàn, bằng thép không gỉ:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208,7209 và 7211

7306.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208,7209 và 7211

7306.21

- - Hàn, bằng thép không gỉ

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211

7306.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208,7209 và 7211

7306.30

- Loại khác, được hàn, có mt ct ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211

7306.40

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:

RVC40 hoặc CC

7306.50

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211

7306.61

- - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7306.69

- - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208, 7209 và 7211; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7306.90

- Loại khác:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208,7209 và 7211; Bng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7307.11

- - Bằng gang đúc không dẻo:

RVC40 hoặc CC

7307.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

7307.21

- - Mặt bích:

RVC40 hoặc CC

7307.22

- - ng khuỷu, khuỷu ni ống và măng sông, loại có ren để ghép ni:

RVC40 hoặc CC

7307.23

- - Loại hàn giáp mối:

RVC40 hoặc CC

7307.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

7307.91

- - Mặt bích:

RVC40 hoặc CC

7307.92

- - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để ghép nối:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7304, 7305 và 7306

7307.93

- - Loại hàn giáp mối:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7304,7305 và 7306

7307.99

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7304, 7305 và 7306

7308.10

- Cầu và nhịp cầu:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216

7308.20

- Tháp và cột lưới (kết cấu giàn):

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216

7303.30

- Cửa ra vào, cửa s và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216

7308.40

- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chng hoặc cột trụ chống hầm lò:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216

7308.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212 và 7216

7309.00

Các loại bể cha, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), bằng sát hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc được cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212, 7225 và 7226

7310.10

- Có dung tích từ 50 lít trở lên:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212, 7225 và 7226

7310.21

- - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (về mép):

RVC40; hoặc CC ngoại tr t nhóm 7208 đến 7212

7310.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7212

7311.00

Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng, bằng sắt hoặc thép

RVC40 hoặc CC

7312.10

- Dây bện tao, thừng và cáp:

RVC40

7312.90

- Loại khác

RVC40

7313.00

Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xon hoặc dây đơn dẹt, có gai hoặc không có gai, và dây đôi xon, dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7215 và 7217

7314.12

- - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ

RVC40 hoặc CC

7314.14

- - Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ

RVC40 hoặc CC

7314.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

7314.20

- Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích thước mặt cắt ngang ti đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm2 trở lên

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7314.31

- - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7314.39

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7314.41

- - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7314.42

- - Được phủ plastic

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7314.49

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7314.50

- Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7315.11

- - Xích con lăn:

RVC40; hoặc CC ngoi trừ từ nhóm 7213 đến 7217

7315.12

- - Xích khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217

7315.19

- - Các bộ phận:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217

7315.20

- Xích trượt

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217

7315.81

- - Nối bằng chốt có ren hai đu

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217

7315.82

- - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217

7315.89

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217

7315.90

- Các bộ phận khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217

7316.00

Neo tàu (1), neo móc và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép

RVC40 hoặc CC

7317.00

Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sn phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.11

- - Vít đầu vuông

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.12

- - Vít khác dùng cho gỗ:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.13

- - Đinh móc và đinh vòng

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.14

- - Vít tự hãm:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.15

- - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai c hoặc vòng đệm:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

731846

- - Đai ốc:

Bằng thép: RVC40: hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.19

- - Loại khác:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.21

- - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.22

- - Vòng đệm khác

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.23

- - Đinh tán:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.24

- - Chốt hãm và chốt định vị

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7318.29

- - Loại khác:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7319.40

- Ghim bằng và các loại ghim khác:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7319.90

- Loại khác:

Bằng thép: RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213 đến 7217; Bằng thép không gỉ: RVC40 hoặc CC

7320.10

- Lò xo là và các lá lò xo:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7320.20

- Lò xo cuộn:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7320.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7208 đến 7217

7323.10

- Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ ni và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự

RVC40 hoặc CC

7323.91

- - Bằng gang đúc, chưa tráng men:

RVC40 hoặc CC

7323.92

- - Bằng gang đúc, đã tráng men

RVC40 hoặc CC

7323.93

- - Bằng thép không gỉ:

RVC40 hoặc CC

7323.94

- - Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, đã tráng men

RVC40 hoặc CC

7323.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

7324.10

- Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ:

RVC40 hoặc CC

7324.21

- - Bằng gang đúc, đã hoặc chưa được tráng men:

RVC40 hoặc CC

7324.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

7324.90

- Loại khác, kể cả các bộ phận:

RVC40 hoặc CC

7325.10

- Bằng gang đúc không do:

RVC40 hoặc CC

7325.91

- - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền

RVC40 hoặc CC

7325.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CC

7326.11

- - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7207

7326.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CC ngoại trừ t nhóm 7207

17326.20

- Sn phẩm bằng dây sắt hoặc thép:

RVC40; hoặc CC ngoại trừ từ nhóm 7213

7401.00

Sten đồng; đồng xi măng hóa (đồng kết tủa)

RVC40 hoặc CC

7404.00

Phế liệu và mảnh vụn của đồng

WO

7503.00

Phế liệu và mảnh vụn niken

WO

7507.20

- Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dn

RVC40 hoặc CTSH

7601.10

- Nhôm, không hợp kim

RVC40 hoặc CC

7601.20

- Hợp kim nhôm

RVC40 hoặc CC

7602.00

Phế liệu và mảnh vụn nhôm

WO

7605.11

- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm

RVC40; hoặc CTH ngoi trừ từ nhóm 7604

7605.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604

7605.21

- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604

7605.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7604

7607.11

- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606

7607.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606

7607.20

- Đã được bồi:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7606

7614.10

- Có lõi thép:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605

7614.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH ngoại trừ từ nhóm 7605

7801.10

- Chì tinh luyện

RVC40 hoặc CC

7801.91

- - Có hàm lượng antimon tính theo khi lượng là lớn nhất so với hàm lượng của các nguyên tố khác ngoài chỉ

RVC40 hoặc CC

7801.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CC

7802.00

Phế liệu và mảnh vụn chi

WO

7902.00

Phế liệu và mảnh vụn kẽm

WO

8002.00

Phế liệu và mảnh vụn thiếc

WO

8101.94

- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết

RVC40 hoặc CTSH

8101.96

- - Dây

RVC40 hoặc CTSH

8101.97

- - Phế liệu và mảnh vụn

WO

8101.99

- - Loi khác:

RVC40 hoặc CTSH

8102.94

- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết

RVC40 hoặc CTSH

8102.95

- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng

RVC40 hoặc CTSH

8102.96

- - Dây

RVC40 hoặc CTSH

8102.97

- - Phế liệu và mảnh vụn

WO

8102.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8103.20

- Tantan chưa gia công, k cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột

RVC40 hoặc CTSH

8103.30

- Phế liệu và mảnh vụn

WO

8103.91

- - Chén nung (crucible)

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8103.99

8103.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8104.11

- - Có chứa hàm lượng mag ít nhất 99,8% tính theo khối lượng

RVC40 hoặc CTSH

8104.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8104.20

- Phế liệu và mảnh vụn

WO

8104.30

- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo kích c; bột

RVC40 hoặc CTSH

8104.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8105.20

- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột:

RVC40 hoặc CTSH

8105.30

- Phế liệu và mảnh vụn

WO

8105.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8106.10

- Chứa hàm lượng bismut trên 99,99%, tính theo khối lượng:

RVC40 hoặc CTSH

8106.90

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8106.10

8108.20

- Titan chưa gia công; bột

RVC40 hoặc CTSH

8108.30

- Phế liệu và mảnh vụn

WO

8108.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8109.21

- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng

RVC40 hoặc CTSH

8109.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8109.31

- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khi lượng

WO

8109.39

- - Loại khác

WO

8109.91

- - Chứa hàm lượng hafini trong zircon dưới 1/500 tính theo khối lượng

RVC40 hoặc CTSH

8109.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8110.10

- Antimon chưa gia công; bột

RVC40 hoặc CTSH

8110.20

- Phế liệu và mảnh vụn

WO

8110.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8111.00

Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn

RVC40 hoặc CTSH

8112.13

- - Phế liệu và mảnh vụn

WO

8112.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8112.21

- - Chưa gia công; bột

RVC40 hoặc CTSH

8112.22

- - Phế liệu và mảnh vụn

WO

8112.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8112.31

- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột

RVC40 hoặc CTSH

8112.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8112.41

- - Chưa gia công; phế liệu và mnh vụn; bột

RVC40 hoặc CTSH

8112.49

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8112.51

- - Chưa gia công; hột

RVC40 hoặc CTSH

8112.52

- - Phế liệu và mnh vụn

WO

8112.59

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8112.61

- - Phế liệu và mảnh vụn

WO

8112.69

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8112.92

- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột

RVC40 hoặc CTSH

8112.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8113.00

Gm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loi, k cả phế liệu và mảnh vụn

RVC40 hoặc CC

8301.10

- Khóa móc

RVC40 hoặc CTSH

8301.20

- khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ

RVC40 hoặc CTSH

8301.30

- khóa thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất

RVC40 hoặc CTSH

8301.40

- Khóa loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8301.50

- Móc cài và khung có móc cài, đi cùng với ổ khóa

RVC40 hoặc CTSH

8304.00

Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu thu mục, khay để giấy tờ, giá kẹp giấy, khay để bút, giá đ con dấu văn phòng và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các đồ đùng để bản tương tự, bằng kim loại cơ bản, trừ đồ nội thất văn phòng thuộc nhóm 94.03

RVC40 hoặc CTSH

8305.10

- Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ tài liệu rời:

RVC40 hoặc CTSH

8305.20

- Ghim dập dạng bằng:

RVC40 hoặc CTSH

8305.90

- Loại khác, kể cả các bộ phận:

RVC40 hoặc CTSH

8306.10

- Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự

RVC40 hoặc CTSH

8306.21

- - Được mạ bằng kim loại quý

RVC40 hoặc CTSH

8306.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8306.30

- Khung ảnh, khung tranh hoặc các loại khung tương tự; gương:

RVC40 hoặc CTSH

8308.10

- Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen

RVC40 hoặc CTSH

8308.20

- Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe

RVC40 hoặc CTSH

8308.90

- Loại khác, kể cả các bộ phận:

RVC40 hoặc CTSH

8309.10

- Nắp hình vương miện

RVC40 hoặc CTSH

8309.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8311.10

- Điện cực bằng kim loại cơ bn, đã được ph chất trợ dung, để hàn hồ quang điện:

RVC40 hoặc CTSH

8311.20

- Dây hàn bng kim loại cơ bn, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện:

RVC40 hoặc CTSH

8311.30

- Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bng kim loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa:

RVC40 hoặc CTSH

8311.90

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8401.10

- Lò phản ứng hạt nhân

RVC40 hoặc CTSH

8401.20

- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng

RVC40 hoặc CTSH

8401.30

- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ

RVC40 hoặc CTSH

8402.11

- - Nồi hơi dạng ng nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ:

RVC40 hoặc CTSH

8402.12

- - Nồi hơi dạng ng nước với công suất hơi nước không quá 45 tn/giờ:

RVC40 hoặc CTSH

8402.19

- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép:

RVC40 hoặc CTSH

8402.20

- Nồi hơi nước quá nhiệt:

RVC40 hoặc CTSH

8403.10

- Nồi hơi

RVC40 hoặc CTSH

8404.10

- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03:

RVC40 hoặc CTSH

8404.20

- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác

RVC40 hoặc CTSH

8405.10

- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc

RVC40 hoặc CTSH

8406.10

- Tua bin dùng cho máy thủy

RVC40 hoặc CTSH

8406.81

- - Công suất đầu ra trên 40 MW

RVC40 hoặc CTSH

8406.82

- - Công suất đầu ra không quá 40 MW:

RVC40 hoặc CTSH

8407.10

- Động cơ phương tiện bay

RVC40 hoặc CTSH

8407.21

- - Động cơ gắn ngoài:

RVC40 hoặc CTSH

8407.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8407.31

- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc

RVC40

8407.32

- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:

RVC40

8407.33

- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc:

RVC40

8407.34

- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc:

RVC40

8407.90

- Động cơ khác:

RVC40 hoặc CTSH

8408.10

- Động cơ máy thủy:

RVC40 hoặc CTSH

8408.20

- Động cơ dùng đtạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87:

RVC40

8408.90

- Động cơ khác:

RVC40 hoặc CTSH

8409.10

- Dùng cho động cơ phương tiện bay

RVC40 hoặc CTSH

8409.91

- - Ch dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:

RVC40

8409.99

- - Loại khác:

RVC40

8410.11

- - Công suất không quá 1.000 kW

RVC40 hoặc CTSH

8410.12

- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW

RVC40 hoặc CTSH

8410.13

- - Công suất trên 10.000 kW

RVC40 hoặc CTSH

8411.11

- - Có lực đẩy không quá 25 kN

RVC40 hoặc CTSH

8411.12

- - Có lực đy trên 25 kN

RVC40 hoặc CTSH

8411.21

- - Công suất không quá 1.100 kW

RVC40 hoặc CTSH

8411.22

- - Công suất trên 1.100 kW

R.VC40 hoặc CTSH

8411.81

- - Công suất không quá 5.000 kW

RVC40 hoặc CTSH

8411.82

- - Công suất trên 5.000 kW

RVC40 hoặc CTSH

8411.91

- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt

RVC40 hoặc CTSH

8411.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8412.10

- Động cơ phản lực trừ tua bin phn lực

RVC40 hoặc CTSH

8412.21

- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)

RVC40 hoặc CTSH

8412.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8412.31

- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)

RVC40 hoặc CTSH

8412.39

- - Loại khác

RVC4D hoặc CTSH

8412.80

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8413.11

- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara

RVC40 hoặc CTSH

8413.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8413.20

- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19:

RVC40 hoặc CTSH

8413.30

- Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston:

RVC40

8413.40

- Bơm bê tông

RVC40 hoặc CTSH

8413.50

- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác:

RVC40 hoặc CTSH

8413.60

- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác:

RVC40 hoặc CTSH

8413.70

- Bơm ly tâm khác:

RVC40 hoặc CTSH

8413.81

- - Bơm:

RVC40 hoặc CTSH

8413.82

- - Máy đẩy chất lỏng:

RVC40 hoặc CTSH

8413.92

- - Của máy đẩy chất lỏng

RVC40 hoặc CTSH

8414.10

- Bơm chân không

RVC40 hoặc CTSH

8414.20

- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân:

RVC40 hoặc CTSH

8414.30

- Máy nén s dụng trong thiết bị làm lạnh:

RVC40 hoặc CTSH

8414.40

- Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển

RVC40 hoặc CTSH

8414.51

- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gn liền với công suất không quá 125 W:

RVC40 hoặc CTSH

8414.59

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8414.60

- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm:

RVC40 hoặc CTSH

8414.70

- Tủ an toàn sinh học kín khí:

RVC40 hoặc CTSH

8414.80

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8415.10

- Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiu một khối (lắp liền trong cùng một v, một cục) hoặc hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách biệt):

RVC40 hoặc CTSH

8415.20

- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ:

RVC40

8415.81

- - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):

RVC40 hoặc CTSH

8415.82

- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:

RVC40 hoặc CTSH

8415.83

- - Không gn kèm bộ phận làm lạnh:

RVC40 hoặc CTSH

8416.10

- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng

RVC40 hoặc CTSH

8416.20

- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp

RVC40 hoặc CTSH

8416.30

- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro x và các bộ phận tương tự của chúng

RVC40 hoặc CTSH

8417.10

- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, qung pirit hoặc kim loại

RVC40 hoặc CTSH

8417.20

- Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy

RVC40 hoặc CTSH

8417.80

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8418.10

- Tủ kết đông lạnh (1) liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt hoặc ngăn kéo ngoài riêng biệt, hoặc dạng kết hợp của chúng:

RVC40 hoặc CTSH

8418.21

- - Loại sử dụng máy nén:

RVC40 hoặc CTSH

8418.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8418.30

- T kết đông (1), loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít:

RVC40 hoặc CTSH

8418.40

- T kết đông (1), loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít:

RVC40 hoặc CTSH

8418.50

- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) đ bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông:

RVC40 hoặc CTSH

8418.61

- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15

RVC40 hoặc CTSH

8418.69

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8419.11

- - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga:

RVC40 hoặc CTSH

8419.12

- - Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời

RVC40 hoặc CTSH

8419.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8419.20

- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm

RVC40 hoặc CTSH

8419.33

- - Máy đông khô, khô lạnh và máy làm khô kiểu phun:

RVC40 hoặc CTSH

8419.34

- - Loại khác, dùng cho các sản phẩm nông nghiệp:

RVC40 hoặc CTSH

8419.35

- - Loại khác, dùng cho g, bột giy, giấy hoặc bìa:

RVC40 hoặc CTSH

8419.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8419.40

- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất:

RVC40 hoặc CTSH

8419.50

- Bộ phận trao đổi nhiệt:

RVC40 hoặc CTSH

8419.60

- Máy hóa lỏng không khí hoặc các loại chất khí khác

RVC40 hoặc CTSH

8419.81

- - Đ làm nóng đồ uống hoặc nu hoặc hâm nóng thực phẩm:

RVC40 hoặc CTSH

8419.89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8420.10

- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác:

RVC40 hoặc CTSH

8421.11

- - Máy tách kem

RVC40 hoặc CTSH

8421.12

- - Máy làm khô quần áo

RVC40 hoặc CTSH

8421.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8421.21

- - Để lọc hoặc tinh chế nước:

RVC40 hoặc CTSH

8421.22

- - Đ lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước:

RVC40 hoặc CTSH

8421.23

- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đt trong:

RVC40

8421.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8421.31

- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong:

RVC40

8421.32

- - Bộ chuyển đổi xúc tác hoặc bộ lọc hạt, có hoặc không kết hp, để tinh chế hoặc lọc khí thải từ động cơ đốt trong

RVC40 hoặc CTSH

8421.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8422.11

- - Loại sử dụng trong gia đình

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8422.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8422.20

- Máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác

RVC40 hoặc CTSH

8422.30

- Máy rót, đóng kín, đóng np, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ng và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống

RVC40 hoặc CTSH

8422.40

- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (k c máy bọc màng co nhiệt)

RVC40 hoặc CTSH

8423.10

- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:

RVC40 hoặc CTSH

8423.20

- Cân bằng tải:

RVC40 hoặc CTSH

8423.30

- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, k cả cân phễu:

RVC40 hoặc CTSH

8423.81

- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg:

RVC40 hoặc CTSH

8423.82

- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5,000 kg:

RVC40 hoặc CTSH

8423.89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8423.90

- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân:

RVC40 hoặc CTSH

8424.10

- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp:

RVC40 hoặc CTSH

8424.20

- Súng phun và các thiết btương tự:

RVC40 hoặc CTSH

8424.30

- Máy phun bn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bn tia tương tự

RVC40 hoặc CTSH

8424.41

- - Thiết bị phun xách tay:

RVC40 hoặc CTSH

8424.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8424.82

- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn:

RVC40 hoặc CTSH

8424.89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8425.11

- - Loại chạy bằng động cơ điện

RVC40 hoặc CTSH

8425.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8425.31

- - Loại chạy bằng động cơ điện

RVC40 hoặc CTSH

8425.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8425.41

- - Hệ thống kích tầng dung trong ga ra

RVC40 hoặc CTSH

8425.42

- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực:

RVC40 hoặc CTSH

8425.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8426.11

- - Cần trục cầu di chuyển trên để cố định

RVC40 hoặc CTSH

8426.12

- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên ch kiểu khung đỡ cột chống

RVC40 hoặc CTSH

8426.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8426.20

- Cần trục tháp

RVC40 hoặc CTSH

8426.30

- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay

RVC40 hoặc CTSH

8426.41

- - Chạy bánh lốp

RVC40 hoặc CTSH

8426.49

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8426.91

- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ

RVC40 hoặc CTSH

8426.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8428.10

- Thang máy (lift) và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp):

RVC40 hoặc CTSH

8428.20

- Máy nâng hạ và bằng tải dùng khí nén:

RVC40 hoặc CTSH

8428.31

- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất

RVC40 hoặc CTSH

8428.32

- - Loại khác, dạng gàu:

RVC40 hoặc CTSH

8428.33

- - Loại khác, dạng băng tải:

RVC40 hoặc CTSH

8428.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8428.40

- Thang cuốn và băng tải t động dùng cho người đi bộ

RVC40 hoặc CTSH

8428.60

- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi

RVC40 hoặc CTSH

8428.70

- Rô bốt công nghiệp

RVC40 hoặc CTSH

8428.90

- Máy Khác:

RVC40 hoặc CTSH

8429.11

- - Loại bánh xích

RVC40 hoặc CTSH

8429.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8429.20

- Máy san đất

RVC40 hoặc CTSH

8429.30

- Máy cạp đất

RVC40 hoặc CTSH

8429.40

- Máy dầm và xe lu lăn đường:

RVC4G hoặc CTSH

8429.51

- - Máy chuyn đất bằng gàu tự xúc lp phía trước

RVC40 hoặc CTSH

8429.52

- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360°

RVC40 hoặc CTSH

8429.59

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8430.10

- Máy đóng cọc và nhổ cc

RVC40 hoặc CTSH

8430.20

- Máy xới và dọn tuyết

RVC40 hoặc CTSH

8430.31

- - Loại tự hành

RVC40 hoặc CTSH

8430.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8430.41

- - Loại tự hành

RVC40 hoặc CTSH

8430.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8430.50

- Máy khác, loại tự hành

RVC40 hoặc CTSH

8430.61

- - Máy đầm hoặc máy nén

RVC40 hoặc CTSH

8430.69

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8431.10

- Của máy thuộc nhóm 84.25:

RVC40 hoặc CTSH

8431.20

- Của máy thuộc nhóm 84.27:

RVC4G hoặc CTSH

8431.31

- - Của thang máy (lift), tời nâng kiều gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn:

RVC40 hoặc CTSH

8431.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8431.41

- - Gầu xúc, xèng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp:

RVC40 hoặc CTSH

8431.42

- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng

RVC40 hoặc CTSH

8431.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8432.10

- Máy cày

RVC40 hoặc CTSH

8432.21

- - Bừa đĩa

RVC40 hoặc CTSH

8432.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8432.31

- - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till)

RVC40 hoặc CTSH

8432.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8432.41

- - Máy rải phân hữu cơ

RVC40 hoặc CTSH

8432.42

- - Máy rắc phân bón

RVC40 hoặc CTSH

8432.80

- Máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

8433.11

- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang

RVC40 hoặc CTSH

8433.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8433.20

- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo

RVC40 hoặc CTSH

8433.30

- Máy dọn c khô khác

RVC40 hoặc CTSH

8433.40

- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc c khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng

RVC40 hoặc CTSH

8433.51

- - Máy gặt dập liên hợp

RVC40 hoặc CTSH

8433.52

- - Máy đập khác

RVC40 hoặc CTSH

8433.53

- - Máy thu hoạch sản phẩm c hoặc rễ

RVC40 hoặc CTSH

8433.59

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8433.60

- Máy làm sạch, phân loại hoặc chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác:

RVC40 hoặc CTSH

8434.10

- Máy vắt sữa

RVC40 hoặc CTSH

8434 20

- Máy chế biến sữa

RVC40 hoặc CTSH

8435.10

- Máy:

RVC40 hoặc CTSH

8436.10

- Máy chế biến thức ăn cho động vật:

RVC40 hoặc CTSH

8436.21

- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:

RVC40 hoặc CTSH

8436.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8436.80

- Máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

8436.91

- - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở

RVC40 hoặc CTSH

8436.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8437.10

- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô:

RVC40 hoặc CTSH

8437.80

- Máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

8438.10

- Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự

RVC40 hoặc CTSH

8438.20

- Máy sn xuất mứt kẹo, ca cao hoặc sô cô la:

RVC40 hoặc CTSH

8438.30

- Máy sản xuất đường:

RVC40 hoặc CTSH

8438.40

- Máy sản xuất bia

RVC40 hoặc CTSH

8438.50

- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cm

RVC40 hoặc CTSH

8438.60

- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau

RVC40 hoặc CTSH

8438.80

- Máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

8439.10

- Máy chế biến bột giy t vật liệu sợi xenlulô

RVC40 hoặc CTSH

8439.20

- Máy dùng sản xuất giy hoặc bìa

RVC40 hoặc CTSH

8439.30

- Máy dùng đhoàn thiện giấy hoặc bìa

RVC40 hoặc CTSH

8439.91

- - Của máy chế biến bột giy từ vật liệu sợi xenlulô

RVC40 hoặc CTSH

8439.99

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8440.10

- Máy:

RVC40 hoặc CTSH

8441.10

- Máy cắt xén các loại:

RVC40 hoặc CTSH

8441.20

- Máy làm túi, bao hoặc phong bì

RVC40 hoặc CTSH

8441.30

- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chúa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn

RVC40 hoặc CTSH

8441.40

- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn

RVC40 hoặc CTSH

8441.80

- Máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

8442.30

- Máy, thiết bị và dụng cụ

RVC40 hoặc CTSH

8442.50

- Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ng in và đá in ly tổ, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng)

RVC40 hoặc CTSH

8443.11

- - Máy in offset, in cuộn

RVC40 hoặc CTSH

8443.12

- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)

RVC40 hoặc CTSH

8443.13

- - Máy in offset khác

RVC40 hoặc CTSH

8443.14

- - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo(1)

RVC40 hoặc CTSH

8443.15

- - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo(1)

RVC40 hoặc CTSH

8443.16

- - Máy in flexo(1)

RVC40 hoặc CTSH

8443.17

- - Máy in ống đồng(1) (*)

RVC40 hoặc CTSH

8443.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8443.31

- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy x lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:

RVC40 hoặc CTSH

8443.32

- - Loại khác, có kh năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:

RVC40 hoặc CTSH

8443.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8444.00

Máy ép đùn, kéo chui, tạo dún hoặc máy ct vật liệu dệt nhân tạo

RVC40 hoặc CTSH

8445.11

- - Máy chải thô:

RVC40 hoặc CTSH

8445.12

- - Máy chi kỹ

RVC40 hoặc CTSH

8445.13

- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô

RVC40 hoặc CTSH

8445.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8445.20

- Máy kéo sợi:

RVC40 hoặc CTSH

8445.30

- Máy đậu hoặc máy xe sợi:

RVC40 hoặc CTSH

8445.40

- Máy đánh ống (k cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi:

RVC40 hoặc CTSH

8445.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8446.10

- Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm:

RVC40 hoặc CTSH

8446.21

- - Máy dệt khung cửi có động cơ

RVC40 hoặc CTSH

8446.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8446.30

- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi

RVC40 hoặc CTSH

8447.11

- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm

RVC40 hoặc CTSH

8447.12

- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm

RYC40 hoặc CTSH

8447.20

- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính:

RVC40 hoặc CTSH

8447.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8448.11

- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên:

RVC40 hoặc CTSH

8448.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8448.31

- - Kim chải

RVC40 hoặc CTSH

8448.32

- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chất

RVC40 hoặc CTSH

8448.33

- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên

RVC40 hoặc CTSH

8448.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8448.42

- - Lược dệt, go và khung go

RVC40 hoặc CTSH

8448.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8448.51

- - Platin tạo vòng (sinker), kim dt và các chi tiết tạo vòng khác

RVC40 hoặc CTSH

8448.59

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8449.00

Máy dùng để sản xuất hoặc hoàn tt phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ

RVC40 hoặc CTSH

8450.11

- - Máy tự động hoàn toàn:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8450.12

- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8450.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8450.20

- Máy git, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8451.10

- Máy giặt khô

RVC40 hoặc CTSH

8451.21

- - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy

RVC40 hoặc CTSH

8451.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8451.30

- Máy là và là hơi ép (kể c ép mếch):

RVC40 hoặc CTSH

8451.40

- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm

RVC40 hoặc CTSH

8451.50

- Máy để qun, t (xả), gấp, cắt hoặc ct hình răng cưa vải dệt

RVC40 hoặc CTSH

8451.80

- Máy khác

RVC40 hoặc CTSH

8452.10

- Máy khâu dùng cho gia đình

RVC40 hoặc CTSH

8452.21

- - Loại tự động

RVC40 hoặc CTSH

8452.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8452.30

- Kim máy khâu

RVC40 hoặc CTSH

8453.10

- Máy dùng đ sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc:

RVC40 hoặc CTSH

8453.20

- Máy đ sản xuất hoặc sửa chữa giày dép:

RVC40 hoặc CTSH

8453.80

- Máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

8454.10

- Lò thổi

RVC40 hoặc CTSH

8454.20

- Khuôn đúc thỏi và nồi rót

RVC40 hoặc CTSH

8454.30

- Máy đúc

RVC40 hoặc CTSH

8455.10

- Máy cán ống

RVC40 hoặc CTSH

8455.21

- - Máy cán nóng hoặc máy cán nóng và nguội kết hợp

RVC40 hoặc CTSH

8455.22

- - Máy cán nguội

RVC40 hoặc CTSH

8455.30

- Trục cán dùng cho máy cán

RVC40 hoặc CTSH

8455.90

- Bộ phận khác

RVC40 hoặc CTSH

8456.11

- - Hoạt động bằng tia laser:

RVC40 hoặc CTSH

8456.12

- - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô - tông:

RVC40 hoặc CTSH

8456.20

- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm

RVC40 hoặc CTSH

8456.30

- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện

RVC40 hoặc CTSH

8456.40

- Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang:

RVC40 hoặc CTSH

8456.50

- Máy cắt bằng tia nước

RVC40 hoặc CTSH

8456.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8457.10

- Trung tâm gia công:

RVC40 hoặc CTSH

8457.20

- Máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công)

RVC40 hoặc CTSH

8457.30

- Máy gia công chuyển dịch đa vị trí

RVC40 hoặc CTSH

8458.11

- - Điều khiển số:

RVC40 hoặc CTSH

8458.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8458.91

- - Điều khiển s

RVC40 hoặc CTSH

8458.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8459.10

- Đu gia công tổ hợp có thể di chuyển được

RVC40 hoặc CTSH

8459.21

- - Điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8459.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8459.31

- - Điều khiển s

RVC40 hoặc CTSH

8459.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8459.41

- - Điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8459.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8459.51

- - Điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8459.59

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8459.61

- - Điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8459.69

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8459.70

- Máy ren hoặc máy ta rô khác:

RVC40 hoặc CTSH

8460.12

- - Điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8460.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8460.22

- - Máy mài không tâm, loại điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8460.23

- - Máy mài trụ khác, loại điều khiển s

RVC40 hoặc CTSH

8460.24

- - Loại khác, điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8460.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8460.31

- - Điều khiển số:

RVC40 hoặc CTSH

8460.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8460.40

- Máy mài khôn hoặc máy mài rà

RVC40 hoặc CTSH

8460.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8461.20

- Máy bào ngang hoặc máy xọc

RVC40 hoặc CTSH

8461.30

- Máy chut

RVC40 hoặc CTSH

8461.40

- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối

RVC40 hoặc CTSH

8461.50

- Máy cưa hoặc máy cắt đứt

RVC40 hoặc CTSH

8461.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8462.11

- - Máy rèn khuôn kín

RVC40 hoặc CTSH

8462.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8462.22

- - Máy định hình (Profile forming machines):

RVC40 hoặc CTSH

8462.23

- - Máy chấn điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8462.24

- - Máy un bảng điều khiển s

RVC40 hoặc CTSH

8462.25

- - Máy un định hình lăn điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8462.26

- - Các máy uốn, gấp, kéo thng hoặc dát phẳng điều khiển số khác

RVC40 hoặc CTSH

8462.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8462.32

- - Dây chuyền xẻ cuộn, dây chuyền ct xén thành đoạn:

RVC40 hoặc CTSH

8462.33

- - Máy cắt xén điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8462.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8462.42

- - Điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8462.49

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8462.51

- - Điều khiển số

RVC40 hoặc CTSH

8462.59

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8462.61

- - Máy ép thủy lực:

RVC40 hoặc CTSH

8462.62

- - Máy ép cơ khí:

RVC40 hoặc CTSH

8462.63

- - Máy ép Servo:

RVC40 hoặc CTSH

8462.69

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8462.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8463.10

- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự:

RVC40 hoặc CTSH

8463.20

- Máy lăn ren:

RVC40 hoặc CTSH

8463.30

- Máy gia công dây:

R.VC40 hoặc CTSH

8463.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8465.10

- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công

RVC40 hoặc CTSH

8465.93

- - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng:

RVC40 hoặc CTSH

8465.94

- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp

RVC40 hoặc CTSH

8465.96

- - Máy xẻ, lạng hoặc máy bóc tách

RVC40 hoặc CTSH

8466.92

- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65

RVC40 hoặc CTSH

8467.11

- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đp)

RVC40 hoặc CTSH

8467.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8467.21

- - Khoan các loại

RVC40 hoặc CTSH

8467.22

- - Cưa

RVC40 hoặc CTSH

8467.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8467.81

- - Cưa xích

RVC40 hoặc CTSH

8467.89

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8467.91

- - Của cưa xích:

RVC40 hoặc CTSH

8467.92

- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén

RVC40 hoặc CTSH

8467.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8468.10

- ng xi cầm tay

RVC40 hoặc CTSH

8468.20

- Thiết b và dụng cụ sử dụng khí ga khác:

RVC40 hoặc CTSH

8468.80

- Máy và thiết bị khác

RVC40 hoặc CTSH

8471.30

- Máy x lý dữ liệu t động loại xách tay, có khối lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình:

RVC40 hoặc CTSH

8471.41

- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau:

RVC40 hoặc CTSH

8471.49

- - Loại khác, ở dạng hệ thống:

RVC40 hoặc CTSH

8471.50

- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vcủa một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất:

RVC40 hoặc CTSH

8471.60

- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một v:

RVC40 hoặc CTSH

8471.70

- Bộ lưu trữ:

RVC40 hoặc CTSH

8471.80

- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động:

RVC40 hoặc CTSH

8471.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8474.10

- Máy phân loại, sàng lc, phân tách hoặc rửa:

RVC40 hoặc CTSH

8474.20

- Máy nghin hoặc xay:

RVC40 hoặc CTSH

8474.31

- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa:

RVC40 hoặc CTSH

8474.32

- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum:

RVC40 hoặc CTSH

8474.39

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8474.80

- Máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

8475.10

- Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh

RVC40 hoặc CTSH

8475.21

- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng

RVC40 hoặc CTSH

8475.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8476.21

- - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh

RVC40 hoặc CTSH

8476.29

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8476.81

- - Có lắp thiết bị làm nóng hoặc làm lạnh

RVC40 hoặc CTSH

8476.89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8477.10

- Máy đúc phun:

RVC40 hoặc CTSH

8477.20

- Máy đùn:

RVC40 hoặc CTSH

8477.30

- Máy đúc thổi

RVC40 hoặc CTSH

8477.40

- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác:

RVC4G hoặc CTSH

8477.51

- - Để đúc hoặc đắp lại lốp hơi hoặc để đúc hoặc tạo hình loại săm khác

RVC40 hoặc CTSH

8477.59

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8477.80

- Máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

8478.10

- Máy:

RVC40 hoặc CTSH

8479.10

- Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự:

RVC40 hoặc CTSH

8479.20

- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo không bay hơi của thực vật hoặc vi sinh vật:

RVC40 hoặc CTSH

8479.30

- Máy ép dùng để sản xuất tầm, ván ép từ xơ sợi hoặc m gỗ hoặc từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie

RVC40 hoặc CTSH

8479.40

- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão:

RVC40 hoặc CTSH

8479.50

- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

RVC40 hoặc CTSH

8479.60

- Máy làm mát không khí bằng bay hơi

RVC40 hoặc CTSH

8479.71

- - Loại sử dụng ở sân bay

RVC40 hoặc CTSH

8479.79

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8479.81

- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện:

RVC40 hoặc CTSH

8479.82

- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuy:

RVC40 hoặc CTSH

8479.83

- - Máy ép đẳng nhiệt lạnh

RVC40 hoặc CTSH

8479 89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8480.10

- Hộp khuôn đúc kim loại

RVC40 hoặc CTSH

8480.20

- Đế khuôn

RVC40 hoặc CTSH

8480.30

- Mẫu làm khuôn:

RVC40 hoặc CTSH

8480.41

- - Loại phun hoặc nén

RVC40 hoặc CTSH

8480.49

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8480.50

- Khuôn đúc thủy tinh

RVC40 hoặc CTSH

8480.60

- Khuôn đúc khoáng vật

RVC40 hoặc CTSH

8480.71

- - Loại phun hoặc nén:

RVC40 hoặc CTSH

8480.79

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8481.10

- Van giảm áp:

RVC40 hoặc CTSH

8481.20

- Van dừng trong truyền động dầu thủy lực hoặc khí nén:

RVC40 hoặc CTSH

848130

- Van kiểm tra (van một chiều):

RVC40 hoặc CTSH

8481.40

- Van an toàn hoặc van xả:

RVC40 hoặc CTSH

8481.80

- Thiết bị khác:

RVC40 hoặc CTSH

8482.10

- bi

RVC40 hoặc CTSH

8482.20

- Ổ đũa cồn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8482.30

- Ô đũa cầu

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8482.40

- Ổ đũa kim, kể cả lồng (cage) và đũa kim đã lắp ráp

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8482.50

- Các loại ổ đũa hình trụ khác, kể cả lồng (cage) và đũa đã lắp ráp

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8482.80

- Loại khác, kể cả kết hợp bi cầu/bi đũa

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8483.10

- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên:

RVC40

8483.40

- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đi mô men xon:

RVC40

8483.50

- Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli

RVC40

8483.60

- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)

RVC40

8485.10

- Bằng lắng đọng kim loại

RVC40 hoặc CTSH

8485.20

- Bằng lng đọng plastic hoặc cao su

RVC40 hoặc CTSH

8485.30

- Bằng lắng đọng thạch cao, xi măng, gm hoặc thủy tinh:

RVC40 hoặc CTSH

8485.80

- Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8486.10

- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:

RVC40 hoặc CTSH

8486.20

- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp:

RVC40 hoặc CTSH

8486.30

- Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt:

RVC40 hoặc CTSH

8486.40

- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 11 (C) Chương này:

RVC40 hoặc CTSH

8487.10

- Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt

RVC40 hoặc CTSH

8501.10

- Động cơ có công suất không quá 37,5 W:

RVC40 hoặc CTSH

8504.10

- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng

RVC40 hoặc CTSH

8504.21

- - Có công suất danh định không quá 650 kVA:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8504.22 hoc 8504.23

8504.22

- - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8504.21 hoặc 8504.23

8504.23

- - Có công suất danh đnh trên 10,000 kVA:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8504.21 hoặc 8504.22

8504.31

- - Có công suất danh định không quá 1 kVA:

RVC40; hoặc CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8504.32 đến 8504.34

8504.40

- Máy biến đổi tĩnh điện:

RVC40 hoặc CTSH

8504.50

- Cuộn cảm khác:

RVC40 hoặc CTSH

8505.11

- - Bằng kim loại

RVC40 hoặc CTSH

8505.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8505.20

- Các khp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện t

RVC40 hoặc CTSH

8506.10

- Bằng dioxit mangan:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8506.30

- Bằng oxit thủy ngân

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8506.40

- Bằng oxit bạc

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8506.50

- Bằng liti

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8506.60

- Bằng kẽm-khí:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8506.80

- Pin và bộ pin khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8507.10

- Bằng axit - chì, loại dùng để khi động động cơ piston:

RVC40

8507.50

- Bằng niken - hydrua kim loại:

RVC40

8507.60

- Bằng ion liti:

RVC40

8507.80

- Ắc qui khác:

RVC40

8508.11

- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hng bụi hoặc đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8508-19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8508.60

- Máy hút bụi khác

RVC40 hoặc CTSH

8509.40

- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hoặc rau

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8509.80

- Thiết bị khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8510.10

- Máy cạo

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8510.20

- Tông đơ

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8510.30

- Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8511.10

- Bugi đánh lửa:

RVC40

8511.20

- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tỉnh:

RVC40

851130

- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lừa;

RVC40

8511.40

- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện:

RVC40

8511.50

- Máy phát điện khác:

RVC40

8511.80

- Thiết b khác:

RVC40

8511.90

- Bộ phận:

RVC40

8512.10

- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp

RVC40

8512.20

- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác;

RVC40

8512.30

- Thiết bị tín hiệu âm thanh:

RVC40

8512.40

- Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết

RVC40

8513.10

- Đèn:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8514.11

- - Lò ép nóng đẳng tĩnh

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8514.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8514.20

- Lò luyện, nung và lò sy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tn hao điện môi:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8514.31

- - Lò tia điện tử (tia electron);

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8514.32

- - Lò hồ quang plasma và chân không:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8514.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8514.40

- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ng điện hoặc tn hao điện môi:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8515.11

- - Mỏ hàn sắt và súng hàn

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8515.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8515.21

- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8515.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8515.31

- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8515.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8515.80

- Máy và thiết bị khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.10

- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.21

- - Loại bức xạ giữ nhiệt

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.31

- - Máy sấy khô tóc

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.32

- - Dụng cụ làm tóc khác

RVC40; hoặc CTH: hoặc RVC35+CTSH

8516.33

- - Máy sy làm khô tay

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.40

- Bàn là điện;

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.50

- Lò vi sóng

RVC40; hoặc CTH: hoặc RVC35+CTSH

8516.60

- Các loại lò khác; nồi nu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nưng và lò nướng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.71

- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.72

- - Lò nướng bánh (toasters)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.79

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8516.80

- Điện trở đốt nóng bằng điện:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8517.11

- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8517.13

- - Điện thoại thông minh

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8517.14

- - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8517.18

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8517.61

- - Thiết bị trạm gốc

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8517.62

- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình nh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8517.69

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8518.10

- Micro và giá đỡ micro:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8518.21

- - Loa đơn, đã lp vào vỏ loa:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8518.22

- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vloa:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8518.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

851830

- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa:

RVC40 hoặc CTSH

8518.40

- Thiết bị điện khuyếch đi âm tần:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8518.50

- Bộ tăng âm điện:

RVC40 hoặc CTSH

8523.21

- - Thcó dải từ:

RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không

8523.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi ơng tự khác lên các thiết bị trng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất x cho dù có chuyển đổi mã s hàng hóa hay không

8523.41

- - Loại chưa ghi:

RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không

8523.49

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương t khác lên các thiết bị trắng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không

8523.51

- - Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rn:

RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không

8523.52

- - "Th thông minh"

RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không

8523.59

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không

8523.80

- Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc ghi âm hoặc những hoạt động ghi tương tự khác lên các thiết bị trng hoặc chưa ghi sẽ coi là có xuất xứ cho dù có chuyển đổi mã số hàng hóa hay không

8524.11

- - Bằng tinh thể lỏng

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8526.10

- Ra đa:

RVC40 hoặc CTSH

8526.91

- - Thiết bị dn đường bằng sóng vô tuyến:

RVC40 hoặc CTSH

8526.92

- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến

RVC40 hoặc CTSH

8527.12

- - Radio cát sét loại bỏ túi

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8527.13

- - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8527.19

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8527.21

- - Kết hợp với thiết b ghi hoặc tái tạo âm thanh:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8527.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8527.91

- - Kết hợp vi thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8527.92

- - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8527.99

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8528.42

- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự đng thuộc nhóm 84.71

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8528.49

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8528.52

- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8528.59

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8528.62

- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8528.69

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8528.71

- - Không thiết kế để gn với thiết bị hiển thị video hoặc màn nh:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8528.72

- - Loại khác, màu:

RVC40 hoặc CTSH

8528.73

- - Loại khác, đơn sắc

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8530.10

- Thiết bị dùng cho đường st hoặc đường tàu điện

RVC40 hoặc CTSH

8530.80

- Thiết bị khác

RVC40 hoặc CTSH

8531.10

- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8531.20

- Bảng chỉ báo có gn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8531.80

- Thiết bị khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8532.10

- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công sut phn kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8532.21

- - Tụ tantan (tantalum)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8532.22

- - Tụ nhôm

RVC40 hoặc CTSH

8532.23

- - Tụ gm, một lớp

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8532.24

- - Tụ gốm, nhiu lớp

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8532.25

- - Tụ giy hoặc plastic

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8532.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8532.30

- Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8533.10

- Điện trở than c định, dạng kết hợp hoặc dạng màng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8533.21

- - Có công suất danh định không quá 20 W

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8533.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8533.31

- - Có công suất danh định không quá 20 W

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8533.39

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8533.40

- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8534.00

Mạch in

RVC40 hoặc CTSH

8535.10

- Cầu chì

RVC40 hoặc CTSH

8535.21

- - Có điện áp dưới 72,5 kV:

RVC40 hoặc CTSH

8535.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8535.30

- Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngt điện:

RVC40 hoặc CTSH

8535.40

- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện

RVC40 hoặc CTSH

8535.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

8539.10

- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units):

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8539.21

- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram:

RVC40 hoặc CTSH

8539.22

- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8539.29

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8539.31

- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng:

RVC40 hoặc CTSH

8539.32

- - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8539.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8539.41

- - Bóng đèn hồ quang

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8539.49

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8539.52

- - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED):

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8540.11

- - Loại màu

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8540.12

- - Loại đơn sc

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8540.20

- ng camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang điện khác

RVC40 hoặc CTSH

8540.40

- ng hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm:

RVC40 hoặc CTSH

8540.60

- ng tia ca-tốt khác

RVC40 hoặc CTSH

8540.71

- - Magnetrons

RVC40 hoặc CTSH

8540.79

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8540.81

- - Đèn điện tử và ng điện tử của máy thu hoặc máy khuếch đại

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8540.89

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8541.10

- Đi-t, trừ đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8541.21

- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8541.29

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8541.30

- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8541.41

- - Đi-ốt phát quang (LED)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8541.42

- - Tế bào quang điện chưa lp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8541.43

8541.43

- - Tế bào quang điện đã lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH ngoại trừ từ phân nhóm 8541.42

8541.49

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8541.51

- - Thiết bị chuyển đi dựa trên chất bán dẫn

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8541.59

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8541.60

- Tinh thể áp điện đã lắp ráp

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8542.31

- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nh, bộ chuyển đi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác

RVC40 hoặc CTSH

8542.32

- - Bộ nhớ

RVC40 hoặc CTSH

8542.33

- - Mạch khuếch đại

RVC40 hoặc CTSH

8542.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

8543.10

- Máy gia tốc hạt

RVC40 hoặc CTSH

8543.20

- Máy phát tín hiệu

RVC40 hoặc CTSH

8543.30

- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hoặc điện di:

RVC40 hoặc CTSH

8543.40

- Thiết bị điện t dùng cho thuốc lá điện tử và các thiết bị điện hóa hơi cá nhân tương tự

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8543.70

- Máy và thiết bị khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

8549.11

- - Phế liệu và phế thi của ắc qui axit chì; ắc qui axit chì đã sử dụng hết:

WO

8549.12

- - Loại khác, có chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân:

WO

8549.13

- - Được phân loại theo loại hóa chất và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân:

WO

8549.14

- - Chưa được phân loại và không chứa chì, cađimi hoặc thủy ngân:

WO

8549.19

- - Loại khác:

WO

8701.21

- - Loại chỉ sử dụng động cơ đt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel):

RVC40

8701.22

- - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực:

RVC40

8701.23

- - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực:

RVC40

8701.24

- - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực:

RVC40

8701.29

- - Loại khác:

RVC40

8702.10

- Loại ch sử dụng động cơ đốt trong kiu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel):

RVC40

8702.20

- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực:

RVC40

8702.30

- Loại kết hợp động cơ đt trong kiểu piston đốt cháy bng tia lửa điện và động cơ điện đ tạo động lực:

RVC40

8702.40

- Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực:

RVC40

8702.90

- Loại khác:

RVC40

8703.10

- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:

RVC40

8703.21

- - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:

RVC40

8703.22

- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc:

RVC40

8703.23

- - Dung ch xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc:

RVC40

8703.24

- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc:

RVC40

8703.31

- - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:

RVC40

8703.32

- - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:

RVC40

8703.33

- - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc:

RVC40

8703.40

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiu piston đốt cháy bng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài:

RVC40

8703.50

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ ngun điện bên ngoài:

RVC40

8703.60

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài:

RVC40

8703.70

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài:

RVC40

8703.80

- Xe khác, loại ch sử dụng động cơ điện để tạo động lực:

RVC40

8703.90

- Loại khác:

RVC40

8704.10

- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ:

RVC40

8704.21

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn:

RVC40

8704.22

- - Khi lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 20 tn:

RVC40

8704.23

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tn:

RVC40

8704.31

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn:

RVC40

8704.32

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tn:

RVC40

8704.41

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn:

RVC40

8704.42

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn:

RVC40

8704.43

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn:

RVC40

8704.51

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tn:

RVC40

8704.52

- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn:

RVC40

8704.60

- Loại khác, chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực:

RVC40

8704.90

- Loại khác:

RVC40

8705.10

- Xe cần cẩu

RVC40

8705.20

- Xe cần trục khoan

RVC40

8705.30

- Xe chữa cháy

RVC40

8705.40

- Xe trộn bê tông

RVC40

8705.90

- Loại khác:

RVC40

8706.00

Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05

RVC40

8707.10

- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03:

RVC40

8707.90

- Loại khác:

RVC40

8708.10

- Thanh chn chống va đập (ba đờ xốc) và b phận của nó:

RVC40

8708.21

- - Dây đai an toàn

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

8708.22

- - Kính chn gió phía trước (kính chn gió), kính cửa phía sau và các kính cửa khác được mô tả tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này:

RVC40

8708.29

- - Loại khác:

RVC40

8708.30

- Phanh và trợ lực phanh; bộ phận của nó:

RVC40

8708.40

- Hộp s và bộ phận của chúng:

RVC40

8708.50

- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết truyền lực khác, và các cầu bị động; các bộ phận của chúng:

RVC40

8708.70

- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng:

RVC40

8708.80

- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc):

RVC40

8708.91

- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng:

RVC40

8708.92

- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của chúng:

RVC40

8708.93

- - Bộ ly hp và các bộ phận của nó:

RVC40

8708.94

- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của chúng:

RVC40

8708.95

- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó:

RVC40

8708.99

- - Loại khác:

RVC40

8709.11

- - Loại chạy điện

RVC40

8710.00

Xe tăng và các loại xe chiến đu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này

RVC40 hoặc CC

8711.10

- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh không quá 50 cc:

RVC40

8711.20

- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:

RVC40

8711.30

- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc:

RVC40

8711.40

- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc:

RVC40

8711.50

- Loại sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston dung tích xi lanh trên 800 cc:

RVC40

8711.60

- Loại dùng động cơ điện để tạo động lực:

RVC40

8711.90

- Loại khác:

RVC40

8714.10

- Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)):

RVC40

8714.20

- Của xe dành cho người tàn tật:

RVC40

8714.91

- - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng:

RVC40

8714.92

- - Vành bánh xe và nan hoa:

RVC40

8714.93

- - Moay ơ, trừ moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và líp xe:

RVC40

8714.94

- - Phanh, kể cả moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và các bộ phận của chúng:

RVC40

8714.95

- - Yên xe:

RVC40

8714.96

- - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng:

RVC40

8714.99

- - Loại khác:

RVC40

8716.10

- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại

RVC40

8716.20

- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp

RVC40

8716.31

- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc

RVC40

8716.39

- - Loại khác:

RVC40

8716.40

- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác

RVC40

8804.00

Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

9002.11

- - Dùng cho camera, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc máy thu nhỏ ảnh

RVC40 hoặc CTSH

9002.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

9002.20

- Kính lọc ánh sáng:

RVC40 hoặc CTSH

9002.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9003.11

- - Bằng plastic

RVC40 hoặc CTSH

9003.19

- - Bằng vật liệu khác

RVC40 hoặc CTSH

9005.10

- Ống nhòm loại hai mt

RVC40 hoặc CTSH

9005.80

- Dụng cụ khác:

RVC40 hoặc CTSH

9006.30

- Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong y tế hoặc trong phẫu thuật nội tng; máy ảnh đi chiếu dùng cho ngành pháp y hoặc khoa học hình sự

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9006.40

- Máy chp lấy ảnh ngay

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9006.53

- - Sử dụng phim cuộn kh rộng 35 mm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9006.59

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9006.61

- - Thiết bị đèn flash loại dùng đèn phóng đin ("điện tử")

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9006.69

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9007.10

- Máy quay phim

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9007.20

- Máy chiếu phim:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9008.50

- Máy chiếu hình ảnh, máy phóng và máy thu nh ảnh:

RVC40 hoặc CTSH

9010.10

- Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh

RVC40 hoặc CTSH

9010.50

- Máy và thiết bị khác sử dụng trong phòng làm ảnh (kể cả điện nh); máy xem âm bản:

RVC40 hoặc CTSH

9010.60

- Màn ảnh của máy chiếu:

RVC40 hoặc CTSH

9011.10

- Kính hiển vi soi nổi

RVC40 hoặc CTSH

9011.20

- Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu

RVC40 hoặc CTSH

9011.80

- Các loại kính hiển vi khác

RVC40 hoặc CTSH

9012.10

- Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ

RVC40 hoặc CTSH

9013.10

- Kính ngm để lp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính viễn vọng được thiết kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ dụng cụ của Chương này hoặc Phần XVI:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9013.20

- Thiết bị tạo tia laser, trừ đi-ốt laser

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9013.80

- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9014.10

- La bàn xác định phương hướng

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9014.20

- Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9014.80

- Thiết bị và dụng cụ khác:

RVC40 hoặc CTSH

9015.10

- Máy đo xa:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9015.20

- Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc - tacheometers)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9015.30

- Dụng cụ đo cân bng (levels)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9015.40

- Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9015.80

- Thiết bị và dụng cụ khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9017.10

- Bảng và máy v phác, tự động hoặc không tự động:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9017.20

- Dụng cụ v, vạch mức hoặc dụng cụ tính toán toán học khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9017.30

- Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9017.80

- Các dụng cụ khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9018.11

- - Thiết bị điện tim

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.12

- - Thiết bị siêu âm

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.13

- - Thiết bị chụp cng hưng từ

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.14

- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.19

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã s hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.20

- Thiết bị tia cực tím hoặc tia hồng ngoại

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.31

- - Bơm tiêm, có hoặc không có kim tiêm:

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.32

- - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.39

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đổi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xuất từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.41

- - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xut từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.49

- - Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xut từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.50

- Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xut từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9018.90

- Thiết bị và dụng cụ khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xut từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9019.10

- Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái tâm lý:

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xut từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9019.20

- Máy trị liệu bng ôzôn, bằng oxy, bằng xông, máy hô hp nhân tạo hoặc máy hô hp trị liệu khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc không yêu cầu Chuyển đi mã số hàng hóa với điều kiện máy móc, dụng cụ và thiết bị này được sản xut từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm được sản xuất riêng cho máy móc, dụng cụ hoặc thiết bị đó

9022.12

- - Thiết bị chụp ct lớp điều khiển bng máy tính

RVC40 hoặc CTSH

9022.13

- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa

RVC40 hoặc CTSH

9022.14

- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y

RVC40 hoặc CTSH

9022.19

- - Cho các mục đích khác:

RVC40 hoặc CTSH

9022.21

- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y

RVC40 hoặc CTSH

9022.29

- - Dùng cho các mục đích khác

RVC40 hoặc CTSH

9022.30

- ng phát tia X

RVC40 hoặc CTSH

9024.10

- Máy và thiết bị thử kim loại:

RVC40 hoặc CTSH

9024.80

- Máy và thiết bị khác:

RVC40 hoặc CTSH

9025.11

- - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp

RVC40 hoặc CTSH

9025.19

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9025.80

- Dụng cụ khác

RVC40 hoặc CTSH

9026.10

- Đ đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9026.20

- Đ đo hoặc kiểm tra áp sut:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9026.80

- Thiết bị hoặc dụng cụ khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9027.10

- Thiết bị phân tích khí hoặc khói

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9027.20

- Máy sc ký và điện di

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9027.30

- Quang ph kế, ảnh phổ và quang ph ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9027.50

- Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hng ngoại)

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9027.81

- - Khối phổ kế

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9027.89

- - Loại khác:

RVC40; hoặc CTH; hoặc RVC35+CTSH

9028.10

- Thiết bị đo khí:

RVC40 hoặc CTSH

9028.20

- Thiết bị đo chất lòng:

RVC40 hoặc CTSH

9028.30

- Công tơ điện:

RVC40 hoặc CTSH

9029.10

- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây s để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự:

RVC40 hoặc CTSH

9029.20

- Đồng hồ ch tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm:

RVC40 hoặc CTSH

9030.10

- Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bc xạ ion hóa

RVC40 hoặc CTSH

9030.20

- Máy hiện sóng và máy ghi dao động

RVC40 hoặc CTSH

9030.31

- - Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi

RVC40 hoặc CTSH

9030.32

- - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi

RVC40 hoặc CTSH

9030.33

- - Loại khác, không bao gồm thiết bị ghi:

RVC40 hoặc CTSH

9030.39

- - Loại khác, có gn thiết bị ghi

RVC40 hoặc CTSH

9030.40

- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm)

RVC40 hoặc CTSH

9030.82

- - Để đo hoặc kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dn (kể cả mạch tích hợp):

RVC40 hoặc CTSH

9030.84

- - Loại khác, có kèm thiết bị ghi:

RVC40 hoặc CTSH

9030.89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9031.10

- Máy đo để cân chnh các bộ phận cơ khí

RVC40 hoặc CTSH

9031.20

- Bàn kiểm tra

RVC40 hoặc CTSH

9031.41

- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dn (kể cả mạch tích hợp) hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp)

RVC40 hoặc CTSH

9031.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9031.80

- Dụng cụ, thiết bị và máy khác:

RVC40 hoặc CTSH

9032.10

- Bộ ổn nhiệt

RVC40 hoặc CTSH

9032.20

- Bộ điều chỉnh áp lực

RVC40 hoặc CTSH

9032.81

- - Loại dùng thủy lực hoặc khí nén

RVC40 hoặc CTSH

9032.89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9111.10

- V đồng hồ bằng kim loại quý hoặc bằng kim loại dát phủ kim loại quý

RVC40 hoặc CTSH

9111.20

- V đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc

RVC40 hoặc CTSH

9111.80

- Vỏ đồng hồ loại khác

RVC40 hoặc CTSH

9113.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

9401.10

- Ghế dùng cho phương tiện bay

RVC40 hoặc CTSH

9401.20

- Ghế dùng cho xe có động cơ:

RVC40 hoặc CTSH

9401.31

- - Bng g

RVC40 hoặc CTSH

9401.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

9401.41

- - Bng gỗ

RVC40 hoặc CTSH

9401.49

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

9401.52

- - Bng tre

RVC40 hoặc CTSH

9401.53

- - Bằng song, mây

RVC40 hoặc CTSH

9401.59

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

9401.61

- - Đã nhồi đệm

RVC40 hoặc CTSH

9401.69

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9401.71

- - Đã nhồi đệm

RVC40 hoặc CTSH

9401.79

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9401.80

- Ghế khác

RVC40 hoặc CTSH

9401.91

- - Bằng g

RVC40 hoặc CTSH

9401.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9402.10

- Ghế nha khoa, ghế ct tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng:

RVC40 hoặc CTSH

9402.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9403.10

- Đồ nội thất bng kim loại được sử dụng trong văn phòng

RVC40 hoặc CTSH

9403.20

- Đồ nội thất bằng kim loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9403.30

- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong văn phòng

RVC40 hoặc CTSH

9403.40

- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong nhà bếp

RVC40 hoặc CTSH

9403.50

- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong phòng ngủ

RVC40 hoặc CTSH

9403.60

- Đồ nội thất bằng g khác:

RVC40 hoặc CTSH

9403.70

- Đồ nội tht bằng plastic;

RVC40 hoặc CTSH

9403.82

- - Bng tre

RVC40 hoặc CTSH

9403.83

- - Bng song, mây

RVC40 hoặc CTSH

9403.89

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9403.91

- - Bằng gỗ

RVC40 hoặc CTSH

9403.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9404.90

- Loại khác

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

9405.21

- - Được thiết kế ch để sử dụng với các nguồn sáng đi-t phát quang (LED):

RVC40 hoặc CTSH

9405.29

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9405.31

- - Được thiết kế ch để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED)

RVC40 hoặc CTSH

9405.39

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

9405.41

- - Loại quang điện, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):

RVC40 hoặc CTSH

9405.42

- - Loại khác, được thiết kế ch để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):

RVC40 hoặc CTSH

9405.49

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9405.50

- Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện:

RVC40 hoặc CTSH

9405.61

- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED):

RVC40 hoặc CTSH

9405.69

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9406.10

- Bng gỗ:

RVC40 hoặc CTSH

9406.20

- Các khối mô-đun xây dựng, bng thép:

RVC40 hoặc CTSH

9406.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9503.00

Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles)

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

9607.11

- - Có răng bng kim loại cơ bản

RVC40 hoặc CTSH

9607.19

- - Loại khác

RVC40 hoặc CTSH

9608.10

- Bút bi:

RVC40 hoặc CTSH

9608.20

- Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh du

RVC40 hoặc CTSH

9608.30

- Bút máy, bút máy ngòi ng và các loại bút khác:

RVC40 hoặc CTSH

9608.40

- Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy

RVC40 hoặc CTSH

9608.50

- Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên

RVC40 hoặc CTSH

9608.60

- Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực:

RVC40 hoặc CTSH

9608.91

- - Ngòi bút và bi ngòi:

RVC40 hoặc CTSH

9608.99

- - Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9609.10

- Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ:

RVC40 hoặc CTSH

9609.20

- Ruột chì, đen hoặc màu

RVC40 hoặc CTSH

9609.90

- Loại khác:

RVC40 hoặc CTSH

9612.10

- Ruy băng:

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may

9613.10

- Bật la bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại:

RVC40 hoặc CTSH

9613.20

- Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại:

RVC40 hoặc CTSH

9613.80

- Bật lửa khác:

RVC40 hoặc CTSH

9619.00

Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót và các vật phm tương tự, bng mọi vt liệu

RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tc hàng dệt may

 

PHỤ LỤC II

TIÊU CHÍ CHUYỂN ĐỔI CƠ BẢN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM DỆT MAY
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2023/TT-BCT ngày 14 tháng 02 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

1. Đối với hàng hóa thuộc Phân nhóm dẫn đầu bằng tham số “ex” (ví dụ: ex.9619.00), tiêu chí chuyển đổi cơ bản đối với sản phẩm dệt may chỉ áp dụng với những mặt hàng được mô tả trong bảng, không áp dụng với hàng hóa khác thuộc Phân nhóm đó.

2. Nguyên liệu dệt và sản phẩm dệt được coi là có xuất xứ tại một Nước thành viên khi nó trải qua một trong các công đoạn sau trước khi nhập khẩu vào Nước thành viên khác:

a) Các chất hoá du trải qua quá trình pô-li-me hoá hoặc đa trùng ngưng hay bất kỳ một quá trình hoá học hay vật lý nào để tạo nên một hợp chất cao phân tử (pô-li-me);

b) Hợp chất cao phân tử (pô-li-me) tri qua quá trình kéo hay đùn nóng chảy để tạo thành xơ tổng hợp;

c) Kéo xơ thành sợi;

d) Dệt thoi, dệt kim hay phương pháp tạo thành vi khác;

đ) Ct vi thành các phần và ráp các phần này thành một sn phẩm hoàn chỉnh;

e) Công đoạn nhuộm vi nếu được thực hiện kèm theo bất kỳ công đoạn hoàn thiện nào có tác động trực tiếp tới việc tạo hoa văn cho sản phẩm nhuộm;

g) Công đoạn in vi nếu được thực hiện kèm theo bất kỳ công đoạn hoàn thiện nào có tác động trực tiếp tới việc tạo hoa văn để sản phẩm in dùng được;

h) Công đoạn xử lý như ngâm tẩm hay tráng ph dẫn đến việc tạo thành một sản phẩm mới được phân loại vào các nhóm nhất định trong biểu thuế;

i) Công đoạn thêu trong đó các điểm thêu chiếm ít nhất 5% tổng số diện tích sản phẩm thêu.

3. Không xét đến các quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này, một sản phẩm hay nguyên liệu không được coi là có xuất xứ từ một Nước thành viên nếu nó chỉ trải qua một trong các công đoạn sau:

a) Các công đoạn kết hợp đơn giản, dán nhãn, ép, làm sạch hay làm sạch khô, đóng gói hay bất kỳ một sự kết hợp nào của các công đoạn này;

b) Ct theo chiều dài hay chiều rộng và viền, may hoặc vắt sổ vi đã làm sn đ sử dụng cho một hình thc thương mại đặc biệt;

c) Cắt ta và/hoặc ghép lại bằng cách may, tạo vòng, ni, đính các phụ kiện như np, di, hạt, dây dệt, khoen hay khuyết;

d) Một hoặc nhiều công đoạn hoàn thiện sợi, vi hoặc các sản phẩm dệt khác như tẩy trắng, chống thấm, chưng hấp, làm nhân, ngâm kiềm hoặc các công đoạn tương tự; hoặc

đ) Nhuộm hoặc in vi hoặc sợi.

4. Các sản phẩm được liệt kê dưới đây được làm từ các nguyên liệu dệt không có xuất xứ sẽ được coi là có xuất xứ nếu chúng trải qua các công đoạn nêu tại khoản 2 chứ không chỉ các công đoạn nêu tại khoản 3:

a) Khăn mùi soa;

b) Khăn choàng, khăn quàng cổ, mạng và các sản phẩm tương tự;

c) Túi ngủ và chăn;

d) Khăn trải giường, áo gối, khăn bàn, khăn tắm và khăn ăn;

đ) Bao tải và túi dùng để đựng hàng hóa;

e) Tấm che bằng vi du, tấm vi bạt, mành che cửa;

g) Giẻ lau sàn, khăn rửa bát và các sản phẩm tương tự được làm đơn giản.

5. Không xét đến những công đoạn nêu tại khoản 2, 3, 4, nguyên liệu dệt không có xuất xứ liệt kê trong danh mục dưới đây sẽ được coi là có xuất xứ tại một Nước thành viên nếu đáp ứng các công đoạn gia công, chế biến quy định dưới đây:

a) Xơ và sợi

Những công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sn phẩm có xuất xứ:

Sản xuất thông qua quá trình tạo xơ (pô-li-me hóa, đa trùng ngưng và đùn), kéo sợi, xe sợi, tạo hình hoặc bện từ sợi pha hoặc từ một trong những loại sau:

- Tơ tằm;

- Len, ng động vật mịn hoặc thô;

- Xơ bông;

- Xơ dệt gốc thực vật;

- Sợi filament nhân tạo/tái tạo hoặc tổng hợp;

- Xơ staple nhân tạo/tái tạo hoặc tổng hợp.

STT

Mã HS 2022

Mô tả hàng hóa

Nhóm

Phân nhóm

1

50.04

5004.00

Sợi tơ tm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tm) chưa đóng gói để bán lẻ

2

50.05

5005.00

Sợi kéo từ phế liệu tơ tm, chưa đóng gói để bán l

3

50.06

5006.00

Sợi tơ tm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tm

 

51.05

 

Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã chải thô hoặc chải k (kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn)

4

 

5105.10

- Lông cừu chải thô

 

 

 

- Cúi lông cừu chải kỹ (wool tops) và lông cừu chải kỹ khác:

5

 

5105.21

- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn

6

 

5105.29

- - Loại khác

 

 

 

- Lông động vật loại mịn, đã chi thô hoặc chi kỹ;

7

 

5105.31

- - Của dê Ca-sơ-mia (len ca-sơ-mia)

8

 

5105.39

- - Loại khác

9

 

5105.40

- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chi kỹ

 

51.06

 

Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán l

10

 

5106.10

- Có hàm lượng lông cừu chiếm t 85% trở lên tính theo khối lượng

11

 

5106.20

- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưi 85% tính theo khối lượng

 

51.07

 

Sợi len lông cừu chải k, chưa đóng gói để bán lẻ

12

 

5107.10

- Có hàm lượng lông cừu chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng

13

 

5107.20

- Có hàm lượng lông cừu chiếm dưới 85% tính theo khi lượng

 

51.08

 

Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ

14

 

5108.10

- Chải thô

15

 

5108.20

- Chải kỹ

 

51.09

 

Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ

16

 

5109.10

- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mn chiếm từ 85% tr lên tính theo khối lượng

17

 

5109.90

- Loại khác

18

51.10

5110.00

Sợi m từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán l

 

52.04

 

Ch khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

 

 

 

- Chưa đóng gói để bán lẻ:

19

 

5204.11

- - Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khi lượng:

20

 

5204.19

- - Loại khác

21

 

5204.20

- Đã đóng gói để bán l

 

52.05

 

Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, chưa đóng gói để bán lẻ

 

 

 

- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:

22

 

5205.11

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (ch số mét không quá 14)

23

 

5205.12

- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (ch số mét trên 14 đến 43)

24

 

5205.13

- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (ch số mét trên 43 đến 52)

25

 

5205.14

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80)

26

 

5205.15

- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80)

 

 

 

- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ:

27

 

5205.21

- - Sợi có độ mảnh t 714,29 decitex trở lên (ch s mét không quá 14)

28

 

5205.22

- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43)

29

 

5205.23

- - Sợi có độ mnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52)

30

 

5205.24

- - Sợi có độ mnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80)

31

 

5205.26

- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80 đến 94)

32

 

5205.27

- - Sợi có độ mnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chỉ số mét trên 94 đến 120)

33

 

5205.28

- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chỉ số mét trên 120)

 

 

 

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải k:

34

 

5205.31

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mnh t 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14)

35

 

5205.32

- - T mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43)

36

 

5205.33

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52)

37

 

5205.34

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80)

38

 

5205.35

- - Từ mi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80)

 

 

 

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:

39

 

5205.41

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14)

40

 

5205.42

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43)

41

 

5205.43

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 43 đến 52)

42

 

5205.44

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80)

43

 

5205.46

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80 đến 94)

44

 

5205.47

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 94 đến 120)

45

 

5205.48

- - Từ mi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 120)

 

52.06

 

Sợi bông (trừ chỉ khâu), có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tỉnh theo khối lượng, chưa đóng gói đ bán lẻ

 

 

 

- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:

46

 

5206.11

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14)

47

 

5206.12

- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43)

48

 

5206.13

- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52)

49

 

5206.14

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80)

50

 

5206.15

- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80)

 

 

 

- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ:

51

 

5206.21

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét không quá 14)

52

 

5206.22

- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét trên 14 đến 43)

53

 

5206.23

- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét trên 43 đến 52)

54

 

5206.24

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét trên 52 đến 80)

55

 

5206.25

- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét trên 80)

 

 

 

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, làm t xơ không chi kỹ:

56

 

5206.31

- - Từ mi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14)

57

 

5206.32

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43)

58

 

5206.33

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét si đơn trên 43 đến 52)

59

 

5206.34

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh t 125 decitex đến dưi 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80)

60

 

5206.35

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80)

 

 

 

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp, từ xơ chải k:

61

 

5206.41

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chỉ số mét sợi đơn không quá 14)

62

 

5206.42

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 14 đến 43)

63

 

5206.43

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chỉ số mét si đơn trên 43 đến 52)

64

 

5206.44

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 52 đến 80)

65

 

5206.45

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chỉ số mét sợi đơn trên 80)

 

52.07

 

Sợi bông (trừ ch khâu) đã đóng gói để bán lẻ

66

 

5207.10

- Có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng

67

 

5207.90

- Loại khác

 

53.06

 

Sợi lanh

68

 

5306.10

- Sợi đơn

69

 

5306.20

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

 

53.07

 

Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03

70

 

5307.10

- Sợi đơn

71

 

5307.20

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

 

53.08

 

Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy

72

 

5308.20

- Sợi gai dầu

73

 

5308.90

- Loại khác:

 

54.01

 

Chỉ khâu làm từ sợi Glament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

74

 

5401.10

- Từ sợi filament tổng hợp;

75

 

5401. 20

- Từ sợi filament tái tạo:

 

54.02

 

Sợi filament tổng hợp (trừ ch khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex

 

 

 

- Sợi có độ bn cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác, đã hoặc chưa làm dún:

76

 

5402.11

- - Từ các aramit

77

 

5402.19

- - Loại khác

78

 

5402.20

- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún

 

 

 

- Sợi dún:

79

 

5402.31

- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mi sợi đơn không quá 50 tex

80

 

5402.32

- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mnh mỗi sợi đơn trên 50 tex

81

 

5402.33

- - Từ các polyeste:

82

 

5402.34

- - Từ polypropylen

83

 

5402.39

- - Loại khác

 

 

 

- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xon không quá 50 vòng xon trên mét:

84

 

5402.44

- - Từ nhựa đàn hồi:

85

 

5402.45

- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác

86

 

5402.46

- - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần:

87

 

5402.47

- - Loại khác, từ các polyeste:

88

 

5402.48

- - Loại khác, từ polypropylen

89

 

5402.49

- - Loại khác

 

 

 

- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét:

90

 

5402.51

- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác

91

 

5402.52

- - Từ các polyeste

92

 

5402.53

- - Từ polypropylen

93

 

5402.59

- - Loại khác

 

 

 

- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp:

94

 

5402.61

- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác

95

 

5402.62

- - Từ các polyeste

96

 

5402.63

- - Từ Polypropylen

97

 

5402.69

- - Loại khác

 

54.03

 

Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofllament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex

98

 

5403.10

- Sợi có độ bền cao từ viscose rayon

 

 

 

- Sợi khác, đơn:

99

 

5403.31

- - Từ viscose rayon, không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xon trên mét:

100

 

5403.32

- - Từ viscose rayon, xon trên 120 vòng xoắn trên mét:

101

 

5403.33

- - Từ xenlulo axetat:

102

 

5403.39

- - Loại khác:

 

 

 

- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp:

103

 

5403.41

- - Từ viscose rayon:

104

 

5403.42

- - Từ xenlulo axetat

105

 

5403.49

- - Loại khác

 

54.04

 

Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt ct ngang không q 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm

 

 

 

- Sợi monofilament:

106

 

5404.11

- - Từ nhựa đàn hồi

107

 

5404.12

- - Loại khác, từ polypropylen

108

 

5404.19

- - Loại khác

109

 

5404.90

- Loại khác

110

54.05

5405.00

Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi rơm nhân tạo) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng b mặt không quá 5 mm

111

54.06

5406.00

Sợi filament nhân tạo (trừ ch khâu), đã đóng gói để bán lẻ

 

55.01

 

Tô (tow) filament tổng hợp

 

 

 

- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác:

112

 

5501.11

- - Từ các aramit

113

 

5501.19

- - Loại khác

114

 

5501.20

- Từ các polyeste

115

 

5501.30

- Từ acrylic hoặc modacrylic

116

 

5501.40

- Từ Polypropylen

117

 

5501.90

- Loại khác

 

55.02

 

Tô (tow) filament tái tạo

118

 

5502.10

- Từ xenlulo axetat

119

 

5502.90

- Loại khác

 

55.03

 

Xơ staple tổng hợp, chưa chi thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi

 

 

 

- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác:

120

 

5503.11

- - Từ các aramit

121

 

5503.19

- - Loại khác

122

 

5503.20

- Từ các polyeste:

123

 

5503.30

- Từ acrylic hoặc modacrylic

124

 

5503.40

- Từ Polypropylen

125

 

5503.90

- Loại khác:

 

55.04

 

Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác đ kéo sợi

126

 

5504.10

- Từ viscose rayon

127

 

5504.90

- Loại khác

 

55.05

 

Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo

128

 

5505.10

- Từ các xơ tổng hợp

129

 

5505.20

- Từ các xơ tái tạo

 

55.06

 

Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi

130

 

5506.10

- Từ ni lông hoặc các polyamit khác

131

 

5506.20

- Từ các polyeste

132

 

5506.30

- Từ acrylic hoặc modacrylic

133

 

5506.40

- Từ polypropylen

134

 

5506.90

- Loại khác

135

55.07

5507.00

Xơ staple tái tạo, đã chi thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi

 

55.08

 

Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

136

 

5508.10

- Từ xơ staple tổng hợp:

137

 

5508.20

- Từ xơ staple tái tạo:

 

55.09

 

Sợi (trừ ch khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói đ bán lẻ

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple bng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

138

 

5509.11

- - Sợi đơn

139

 

5509.12

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

140

 

5509.21

- - Sợi đơn

141

 

5509.22

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

142

 

5509.31

- - Sợi đơn

143

 

5509.32

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

 

 

 

- Sợi khác, có hàm lượng xơ staple tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khi lượng:

144

 

5509.41

- - Sợi đơn

145

 

5509.42

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

 

 

 

- Sợi khác, từ xơ staple polyester

146

 

5509.51

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nht với xơ staple tái tạo

147

 

5509.52

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn;

148

 

5509.53

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông

149

 

5509.59

- - Loại khác

 

 

 

- Sợi khác, từ xơ staple bng acrylic hoặc modacrylic:

150

 

5509.61

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

151

 

5509.62

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông

152

 

5509.69

- - Loại khác

 

 

 

- Sợi khác:

153

 

5509.91

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

154

 

5509.92

- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông

155

 

5509.99

- - Loại khác

 

55.10

 

Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán l

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

156

 

5510.11

- - Sợi đơn

157

 

5510.12

- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

158

 

5510.20

- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

159

 

5510.30

- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nht với bông

160

 

5510.90

- Sợi khác

 

55.11

 

Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói đ bán lẻ

161

 

5511.10

- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

162

 

5511.20

- Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khi lượng:

163

 

5511.30

- Từ xơ staple tái tạo

b) Vi, thảm và các loại sản phẩm dệt trải sàn khác; sợi đặc biệt, dây bện, dây chão (cordage), dây thừng, dây cáp và các loại tương tự.

Nhng công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sản phẩm có xuất xứ:

(i) Sản xuất từ:

- Pô-li-me (đối với sản phẩm không dệt);

- Xơ (đối với sản phẩm không dệt);

- Sợi (đối với vi);

- Vi thô hoặc chưa tẩy trng (đối với vi thành phẩm).

(ii) Trải qua một trong các quá trình chuyển đổi cơ bản sau:

- Đột bằng kim / kết sợi / liên kết bng phương pháp hóa học;

- Dệt thoi hoặc dệt kim;

- Móc hoặc lót hoặc tạo lông; hoặc

- Nhuộm hoặc in và hoàn thiện; hoặc ngâm tẩm, tráng, ph hoặc ép.

STT

Mã HS 2022

Mô tả hàng hóa

Nhóm

Phân nhóm

 

30.06

 

Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này

1

 

3006.10

- Ch catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu;

 

50.07

 

Vi dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tm

2

 

5007.10

- Vi dệt thoi từ tơ vụn:

3

 

5007.20

- Các loại vi dệt thoi khác, có hàm lượng tơ hoặc phế liệu tơ tm ngoại trừ tơ vụn chiếm 85% tr lên tính theo khối lượng:

4

 

5007.90

- Vi dệt khác:

 

51.11

 

Vi dệt thoi từ sợi len ng cu chải thô hoặc t sợi lông động vật loại mịn chải thô

 

 

 

- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm từ 85% trở lên tính theo khi lượng:

5

 

5111.11

- - Định lượng không quá 300 g/m2

6

 

5111.19

- - Loại khác

7

 

5111.20

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

8

 

5111.30

- Loại khác, pha ch yếu hoặc pha duy nht với xơ staple nhân tạo

9

 

5111.90

- Loại khác

 

51.12

 

Vi dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chi kỹ

 

 

 

- Có hàm lượng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn chiếm t 85% trở lên tính theo khối lượng:

10

 

5112.11

- - Định lượng không quá 200 g/m2:

11

 

5112.19

- - Loại khác:

12

 

5112.20

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

13

 

5112.30

- Loại khác, pha ch yếu hoặc pha duy nht với xơ staple nhân tạo

14

 

5112.90

- Loại khác

15

51.13

5113.00

Vi dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa

 

52.08

 

Vi dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng không quá 200 g/m2

 

 

 

- Chưa tẩy trắng:

16

 

5208.11

- - Vi vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2

17

 

5208.12

- - Vi vân điểm, định lượng trên 100 g/m2

18

 

5208.13

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

19

 

5208.19

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã tẩy trắng:

20

 

5208.21

- - Vi vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2

21

 

5208.22

- - Vi vân điểm, định lượng trên 100 g/m2

22

 

5208.23

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

23

 

5208.29

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã nhuộm:

24

 

5208.31

- - Vi vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:

25

 

5208.32

- - Vi vân điểm, định lượng trên 100 g/m2

26

 

5208.33

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo du nhân

27

 

5208.39

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

28

 

5208.41

- - Vi vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:

29

 

5208.42

- - Vi vân điểm, định lượng trên 100 g/m2:

30

 

5208.43

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

31

 

5208.49

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã in:

32

 

5208.51

- - Vi vân điểm, định lượng không quá 100 g/m2:

33

 

5208.52

- - Vi vân điểm, định lượng trên 100 g/m2:

34

 

5208.59

- - Vi dệt khác:

 

52.09

 

Vi dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng trên 200 g/m2

 

 

 

- Chưa tẩy trng:

35

 

5209.11

- - Vi vân điểm:

36

 

5209.12

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

37

 

5209.19

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã tẩy trng:

38

 

5209.21

- - Vi vân điểm

39

 

5209.22

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

40

 

5209.29

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã nhuộm:

41

 

5209.31

- - Vải vân điểm

42

 

5209.32

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

43

 

5209.39

- - Vải dệt khác

 

 

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

44

 

5209.41

- - Vi vân điểm

45

 

5209.42

- - Vi denim

46

 

5209.43

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vi vân chéo dấu nhân

47

 

5209.49

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã in:

48

 

5209.51

- - Vi vân điểm:

49

 

5209.52

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân:

50

 

5209.59

- - Vi dệt khác:

 

52.10

 

Vi dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng không quá 200 g/m2

 

 

 

- Chưa tẩy trng:

51

 

5210.11

- - Vi vân điểm

52

 

5210.19

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã tẩy trắng:

53

 

5210.21

- - Vi vân điểm

54

 

5210.29

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã nhuộm:

55

 

5210.31

- - Vi vân điểm

56

 

5210.32

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, k cả vi vân chéo dấu nhân

57

 

5210.39

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

58

 

5210.41

- - Vi vân điểm:

59

 

5210.49

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã in:

60

 

5210.51

- - Vi vân điểm:

61

 

5210.59

- - Vi dệt khác:

 

52.11

 

Vi dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng trên 200 g/m2

 

 

 

- Chưa tẩy trắng:

62

 

5211.11

- - Vi vân điểm

63

 

5211.12

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

64

 

5211.19

- - Vi dệt khác

65

 

5211.20

- Đã tẩy trng

 

 

 

- Đã nhuộm:

66

 

5211.31

- - Vi vân điểm

67

 

5211.32

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân

68

 

5211.39

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

69

 

5211.41

- - Vi vân điểm:

70

 

5211.42

- - Vi denim

71

 

5211.43

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vi vân chéo dấu nhân

72

 

5211.49

- - Vi dệt khác

 

 

 

- Đã in:

73

 

5211.51

- - Vi vân điểm:

74

 

5211.52

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo dấu nhân:

75

 

5211.59

- - Vi dệt khác:

 

52.12

 

Vi dệt thoi khác từ bông

 

 

 

- Định lượng không quá 200 g/m2:

76

 

5212.11

- - Chưa tẩy trắng

77

 

5212.12

- - Đã tẩy trắng

78

 

5212.13

- - Đã nhuộm

79

 

5212.14

- - T các sợi có các màu khác nhau

80

 

5212.15

- - Đã in:

 

 

 

- Định lượng trên 200 g/m2:

81

 

5212.21

- - Chưa tẩy trắng

82

 

5212.22

- - Đã tẩy trắng

83

 

5212.23

- - Đã nhuộm

84

 

5212.24

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

85

 

5212.25

- - Đã in:

 

53.09

 

Vi dệt thoi t sợi lanh

 

 

 

- Có hàm lượng lanh chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

86

 

5309.11

- - Chưa ty trng hoặc đã tẩy trng

87

 

5309.19

- - Loại khác

 

 

 

- Có hàm lượng lanh chiếm dưới 85% tính theo khối lượng:

88

 

5309.21

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trng

89

 

5309.29

- - Loại khác

 

53.10

 

Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03

90

 

5310.10

- Chưa tẩy trắng:

91

 

5310.90

- Loại khác

92

53.11

5311.00

Vi dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vi dệt thoi từ sợi giấy

 

54.07

 

Vi dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vi dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04

93

 

5407.10

- Vi dệt thoi t sợi có độ bn cao bng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác:

94

 

5407.20

- Vi dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự

95

 

5407.30

- Vi dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI

 

 

 

- Vi dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament bng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

96

 

5407.41

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

97

 

5407.42

- - Đã nhuộm

98

 

5407.43

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

99

 

5407.44

- - Đã in

 

 

 

- Vi dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

100

 

5407.51

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

101

 

5407.52

- - Đã nhuộm

102

 

5407.53

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

103

 

5407.54

- - Đã in

 

 

 

- Vi dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

104

 

5407.61

- - Có hàm lượng sợi filament polyeste không dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

105

 

5407.69

- - Loại khác:

 

 

 

- Vi dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

106

 

5407.71

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

107

 

5407.72

- - Đã nhuộm

108

 

5407.73

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

109

 

5407.74

- - Đã in

 

 

 

- Vi dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85% tính theo khi lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:

110

 

5407.81

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

111

 

5407.82

- - Đã nhuộm

112

 

5407.83

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

113

 

5407.84

- - Đã in

 

 

 

- Vi dệt thoi khác:

114

 

5407.91

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

115

 

5407.92

- - Đã nhuộm

116

 

5407.93

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

117

 

5407.94

- - Đã in

 

54.08

 

Vi dệt thoi bng sợi filament tái tạo, kể cả vi dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05

118

 

5408.10

- Vi dệt thoi bng sợi có độ bền cao viscose rayon:

 

 

 

- Vi dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tái tạo hoặc dải hoặc dạng tương tự chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

119

 

5408.21

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trng

120

 

5408.22

- - Đã nhuộm

121

 

5408.23

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

122

 

5408.24

- - Đã in

 

 

 

- Vi dệt thoi khác:

123

 

5408.31

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

124

 

5408.32

- - Đã nhuộm

125

 

5408.33

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

126

 

5408.34

- - Đã in

 

55.12

 

Các loại vi dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng:

127

 

5512.11

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

128

 

5512.19

- - Loại khác

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple bng acrylic hoặc modacrylic chiếm tử 85% trở lên tính theo khi lượng:

129

 

5512.21

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

130

 

5512.29

- - Loại khác

 

 

 

- Loại khác:

131

 

5512.91

- - Chưa ty trng hoặc đã tẩy trng

132

 

5512.99

- - Loại khác

 

55.13

 

Vi dệt thoi bng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng không quá 170 g/m2

 

 

 

- Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng:

133

 

5513.11

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

134

 

5513.12

- - Vi vân chéo 3 si hoặc vân chéo 4 sợi, k cả vi vân chéo ch nhân, từ xơ staple polyeste

135

 

5513.13

- - Vi dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

136

 

5513.19

- - Vi dệt thoi khác

 

 

 

- Đã nhuộm:

137

 

5513.21

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

138

 

5513.23

- - Vi dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

139

 

5513.29

- - Vi dệt thoi khác

 

 

 

- Từ các sợi có các màu khác nhau:

140

 

5513.31

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

141

 

5513.39

- - Vải dệt thoi khác

 

 

 

- Đã in:

142

 

5513.41

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

143

 

5513.49

- - Vi dệt thoi khác

 

55.14

 

Vi dệt thoi bng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưi 85% tỉnh theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nht với bông, định lượng trên 170 g/m2

 

 

 

- Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

144

 

5514.11

- - Từ Xơ staple polyeste, dệt vân điểm

145

 

5514.12

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

146

 

5514.19

- - Vi dệt thoi khác

 

 

 

- Đã nhuộm:

147

 

5514.21

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

148

 

5514.22

- - Vi vân chéo 3 si hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

149

 

5514.23

- - Vi dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

150

 

5514.29

- - Vải dệt thoi khác

151

 

5514.30

- Từ các sợi có các màu khác nhau

 

 

 

- Đã in:

152

 

5514.41

- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm

153

 

5514.42

- - Vi vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vi vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste

154

 

5514.43

- - Vi dệt thoi khác từ xơ staple polyeste

155

 

5514.49

- - Vi dệt thoi khác

 

55.15

 

Các loại vi dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp

 

 

 

- Từ xơ staple polyeste:

156

 

5515.11

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon

157

 

5515.12

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

158

 

5515.13

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

159

 

5515.19

- - Loại khác

 

 

 

- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic:

160

 

5515.21

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo

161

 

5515.22

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất vi lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

162

 

5515.29

- - Loại khác

 

 

 

- Vi dệt thoi khác:

163

 

5515.91

- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nht với sợi filament nhân tạo

164

 

5515.99

- - Loại khác:

 

55.16

 

Vi dệt thoi từ xơ staple tái tạo

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm t 85% trở lên tính theo khối lượng:

165

 

5516.11

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

166

 

5516.12

- - Đã nhuộm

167

 

5516.13

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

168

 

5516.14

- - Đã in

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:

169

 

5516.21

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

170

 

5516.22

- - Đã nhuộm

171

 

5516.23

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

172

 

5516.24

- - Đã in

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha ch yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

173

 

5516.31

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trng

174

 

5516.32

- - Đã nhuộm

175

 

5516.33

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

176

 

5516.34

- - Đã in

 

 

 

- Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:

177

 

5516.41

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

178

 

5516.42

- - Đã nhuộm

179

 

5516.43

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

180

 

5516.44

- - Đã in

 

 

 

- Loại khác:

181

 

5516.91

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

182

 

5516.92

- - Đã nhuộm

183

 

5516.93

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

184

 

5516.94

- - Đã in

 

56.01

 

Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiu dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps)

 

 

 

- Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó:

185

 

5601.21

- - Từ bông

186

 

5601.22

- - Từ xơ nhân tạo:

187

 

5601.29

- - Loại khác

188

 

5601.30

- Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ:

 

56.02

 

Phớt, nỉ đã hoc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoc ép lớp

189

 

5602.10

- Phớt, nỉ xuyên kim và vi khâu đính

 

 

 

- Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp:

190

 

5602.21

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

191

 

5602.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

192

 

5602.90

- Loại khác

 

56.03

 

Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp

 

 

 

- Bng filament nhân tạo:

193

 

5603.11

- - Định ợng không quá 25 g/m2

194

 

5603.12

- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2

195

 

5603.13

- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2

196

 

5603.14

- - Định lượng trên 150 g/m2

 

 

 

- Loại khác:

197

 

5603.91

- - Định lượng không quá 25 g/m2

198

 

5603.92

- - Định lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2

199

 

5603.93

- - Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2

200

 

5603.94

- - Định lượng trên 150 g/m2

 

56.04

 

Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bng vật liệu dệt; sợi dệt, và di và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bng cao su hoặc plastic

201

 

5604.10

- Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bng vật liệu dệt

202

 

5604.90

- Loại khác:

203

56.05

5605.00

Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại

204

56.06

5606.00

Sợi cuốn bọc, và dải và dng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã qun bọc (tr các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng

 

56.07

 

Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, ph hoặc bao ngoài bng cao su hoặc plastic

 

 

 

- Từ xidan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave):

205

 

5607.21

- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện

206

 

5607.29

- - Loại khác

 

 

 

- T polyetylen hoặc polypropylen:

207

 

5607.41

- - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện

208

 

5607.49

- - Loại khác

209

 

5607.50

- Từ xơ tổng hợp khác:

210

 

5607.90

- Loại khác:

 

56.08

 

Tm lưới được tht nút bng sợi xe, chão bện (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt

 

 

 

- Từ vật liệu dệt nhân tạo:

211

 

5608.11

- - Lưới đánh cá thành phẩm

212

 

5608.19

- - Loại khác:

213

 

5608.90

- Loại khác:

214

56.09

5609.00

Các sản phẩm làm tử sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

57.01

 

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, tht nút, đã hoặc chưa hoàn thiện

215

 

5701.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

216

 

5701.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

57.02

 

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie và các loại thảm dệt thoi th công tương tự

217

 

5702.10

- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, Karamanie và các loại thảm dệt thoi th công tương tự

218

 

5702.20

- Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir)

 

 

 

- Loại khác, có cu tạo ni vòng, chưa hoàn thiện:

219

 

5702.31

- - Từ ng cừu hoặc lông động vật loại mịn

220

 

5702.32

- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo

221

 

5702.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Loại khác, có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện:

222

 

5702.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

223

 

5702.42

- - Từ vật liệu dệt nhân tạo:

224

 

5702.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

225

 

5702.50

- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, chưa hoàn thiện:

 

 

 

- Loại khác, không có cấu tạo nổi vòng, đã hoàn thiện:

226

 

5702.91

- - Từ lông cừu hoặc lông động vt loại mịn:

227

 

5702.92

- - Từ vật liệu dệt nhân tạo:

228

 

5702.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

57.03

 

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác (kể cả thm cỏ), tạo búi, đã hoặc chưa hoàn thiện

229

 

5703.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

 

 

 

- Từ ni lông hoc từ các polyamit khác:

230

 

5703.21

- - Thảm cỏ (turf)

231

 

5703.29

- - Loại khác:

 

 

 

- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác:

232

 

5703.31

- - Thảm c (turf)

233

 

5703.39

- - Loại khác:

234

 

5703.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

57.04

 

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện

235

 

5704.10

- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2

236

 

5704.20

- Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2

237

 

5704.90

- Loại khác

238

57.05

5705.00

Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện

 

58.01

 

Các loại vải dệt ni vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06

239

 

5801.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

 

 

 

- Từ bông:

240

 

5801.21

- - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt:

241

 

5801.22

- - Nhung kẻ đã ct:

242

 

5801.23

- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:

243

 

5801.26

- - Các loại vải sơnin (chenille):

244

 

5801.27

- - Vi có sợi dọc ni vòng:

 

 

 

- Từ xơ nhân tạo:

245

 

5801.31

- - Vải có sợi ngang nổi vòng không ct:

246

 

5801.32

- - Nhung k đã ct:

247

 

5801.33

- - Vải có sợi ngang nổi vòng khác:

248

 

5801.36

- - Các loại vải sơnin (chenille):

249

 

5801.37

- - Vải có sợi dọc nổi vòng:

250

 

5801.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

58.02

 

Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03

251

 

5802.10

- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:

252

 

5802.20

- Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác:

253

 

5802.30

- Các loại vải dệt tạo búi:

254

58.03

5803.00

Vải dệt qun, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06

 

58.04

 

Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06

255

 

5804.10

- Vải tuyn và vải dệt lưới khác:

 

 

 

- Ren dệt bng máy:

256

 

5804.21

- - Từ xơ nhân tạo:

257

 

5804.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

258

 

5804.30

- Ren làm bằng tay

259

58.05

5805.00

Thảm trang trí dệt thoi th công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện

 

58.06

 

Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)

260

 

5806.10

- Vi dệt thoi ni vòng (kể cả vi khăn lông (terry) và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille):

261

 

5806.20

- Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng:

 

 

 

- Vải dệt thoi khác:

262

 

5806.31

- - Từ bông:

263

 

5806.32

- - Từ xơ nhân tạo:

264

 

5806.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

265

 

5806.40

- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bng chất kết dính (bolducs)

 

58.07

 

Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã ct thành hình hoặc kích c, không thêu

266

 

5807.10

- Dệt thoi

267

 

5807.90

- Loại khác:

 

58.08

 

Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự

268

 

5808.10

- Các dải bện dạng chiếc:

269

 

5808.90

- Loại khác:

270

58.09

5809.00

Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

58.10

 

Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn

271

 

5810.10

- Hàng thêu không lộ nền

 

 

 

- Hàng thêu khác:

272

 

5810.91

- - Từ bông

273

 

5810.92

- - Từ xơ nhân tạo

274

 

5810.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

275

58.11

5811.00

Các sản phẩm dệt đã chần (quilted) dạng chiếc, bao gồm một hoặc nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10

 

59.01

 

Vi dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vi canvas đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng và các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự đ làm cốt mũ

276

 

5901.10

- Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng đ bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự

277

 

5901.90

- Loại khác:

 

59.02

 

Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông hoặc các polyamit khác, các polyeste hoặc viscose rayon

278

 

5902.10

- T ni lông hoặc từ các polyamit khác:

279

 

5902.20

- Từ các polyeste:

280

 

5902.90

- Loại khác

 

59.03

 

Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02

281

 

5903.10

- Với poly (vinyl clorua):

282

 

5903.20

- Với polyurethan

283

 

5903.90

- Loại khác:

 

59.04

 

Vải sơn, đã hoặc chưa ct thành hình; các loại tri sàn có một lớp tráng hoặc phủ gn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình

284

 

5904.10

- Vải sơn

285

 

5904.90

- Loại khác

286

59.05

5905.00

Các loại vải dệt phủ tường

 

59.06

 

Vải dệt cao su hóa, trừ các loại thuộc nhóm 59.02

287

 

5906.10

- Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm

 

 

 

- Loại khác:

288

 

5906.91

- - Vải dệt kim hoặc vải móc

289

 

5906.99

- - Loại kc:

290

59.07

5907.00

Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoc phủ bng cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho rạp hát, phông trưng quay hoặc loại tương tự

291

59.08

5908.00

Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho đèn, bếp dầu, bật la, nến hoặc loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tm

292

59.09

5909.00

Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ng dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác

293

59.10

5910.00

Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bng plastic, hoặc gia c bng kim loại hoặc vật liệu khác

 

59.11

 

Các sn phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 8 của Chương này

294

 

5911.10

- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho bng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể c vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt

295

 

5911.20

- Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện

 

 

 

- Vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu ni ráp, dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc xi măng amiăng):

296

 

5911.31

- - Định lượng dưới 650 g/m2

297

 

5911.32

- - Định lượng từ 650 g/m2 trở lên

298

 

5911.40

- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người

299

 

5911.90

- Loại khác:

 

60.01

 

Vải nổi vòng (pile), kể cả các loại vải "vòng lông dài" (long pile) và khăn lông (terry), dệt kim hoặc móc

300

 

6001.10

- Vải "vòng lông dài" (long pile)

 

 

 

- Vải tạo vòng lông (looped pile):

301

 

6001.21

- - Từ bông

302

 

6001.22

- - Từ xơ nhân tạo

303

 

6001.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Loại khác:

304

 

6001.91

- - Từ bông

305

 

6001.92

- - Từ xơ nhân tạo:

306

 

6001.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

60.02

 

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, tr loại thuộc nhóm 60.01

307

 

6002.40

- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khi lượng nhưng không có sợi cao su

308

 

6002.90

- Loại khác

 

60.03

 

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02

309

 

6003.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

310

 

6003.20

- Từ bông

311

 

6003.30

- Từ các xơ tổng hợp

312

 

6003.40

- Từ các xơ tái tạo

313

 

6003.90

- Loại khác

 

60.04

 

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có hàm lượng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng, trừ các loại thuộc nhóm 60.01

314

 

6004.10

- Có hàm lượng sợi đàn hồi chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng nhưng không bao gồm sợi cao su;

315

 

6004.90

- Loại khác

 

60.05

 

Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến 60.04

 

 

 

- Từ bông;

316

 

6005.21

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

317

 

6005.22

- - Đã nhuộm

318

 

6005.23

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

319

 

6005.24

- - Đã in

 

 

 

- Từ các xơ tổng hợp

320

 

6005.35

- - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 Chương này

321

 

6005.36

- - Loại khác, chưa ty trắng hoặc đã tẩy trng:

322

 

6005.37

- - Loại khác, đã nhuộm:

323

 

6005.38

- - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau:

324

 

6005.39

- - Loại khác, đã in:

 

 

 

- Từ các xơ tái tạo

325

 

6005.41

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

326

 

6005.42

- - Đã nhuộm

327

 

6005.43

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

328

 

6005.44

- - Đã in

329

 

6005.90

- Loại khác:

 

60.06

 

Vi dệt kim hoặc móc khác

330

 

6006.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

 

 

 

- Từ bông:

331

 

6006.21

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trắng

332

 

6006.22

- - Đã nhuộm

333

 

6006.23

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

334

 

6006.24

- - Đã in

 

 

 

- Từ các xơ tổng hợp

335

 

6006.31

- - Chưa tẩy trng hoặc đã tẩy trng:

336

 

6006.32

- - Đã nhuộm:

337

 

6006.33

- - Từ các sợi có các màu khác nhau:

338

 

6006.34

- - Đã in:

 

 

 

- Từ xơ tái tạo:

339

 

6006.41

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng:

340

 

6006.42

- - Đã nhuộm:

341

 

6006.43

- - Từ các sợi có các màu khác nhau:

342

 

6006.44

- - Đã in:

343

 

6006.90

- Loại khác

 

96.19

 

Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót và các vật phẩm tương tự, bng mọi vật liệu

344

 

ex.9619.00

- Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ng (tampons), khăn (bỉm), bm và tã lót cho trẻ em và các sản phẩm vệ sinh tương tự, bng bông

c) Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc và các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác

Những công đoạn sản xuất, gia công dưới đây được thực hiện với nguyên liệu không có xuất xứ để tạo ra sản phẩm có xuất xứ:

Việc sản xuất thông qua quá trình cắt và ráp các bộ phận thành một sản phẩm hoàn chỉnh (đối với quần áo và lều bạt) và kết hợp với thêu, trang trí hoặc in (đối với các mặt hàng may sẵn) từ:

- Vải thô hoặc chưa tẩy trắng;

- Vải thành phẩm.

STT

Mã HS 2022

Mô tả hàng hóa

Nhóm

Phân nhóm

 

30.05

 

Bông, gạc, băng và các sn phẩm tương tự (ví dụ, băng đ băng bó, cao dán, thuốc đp), đã thm tẩm hoặc tráng phủ được chất hoặc làm thành dạng nht định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y

1

 

3005.90

- Loại khác:

 

30.06

 

Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này

2

 

3006.10

- Ch catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng đ khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không t tiêu:

 

39.21

 

Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bng plastic

 

 

 

- Loại xốp:

 

 

3921.12

- - Từ các polyme từ vinyl clorua

3

 

ex.3921.12

(Vải dệt thoi, dệt kim hoặc không dệt, đã được tráng, phủ hoặc ép với plastic)

 

 

3921.13

- - Từ các polyurethan:

4

 

ex.3921.13

(Vải dệt thoi, dệt kim hoặc không dệt, đã được tráng, phủ hoặc ép với plastic)

 

 

3921.90

- Loại khác:

5

 

ex.3921.90

(Vải dệt thoi, dệt kim hoặc không dệt, đã được tráng, phủ hoặc ép với plastic)

 

42.02

 

Hòm, vali, xắc đựng đ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ ung có phù lớp cách, túi dựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi dựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuc lá sợi, túi đựng dụng cụ, túi th thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại đồ chứa tương tự bng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hoặc chủ yếu bng các vật liệu trên hoặc bng giấy

 

 

 

- Hòm, vali, xắc đựng đồ n trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh và các loại đồ cha tương tự:

6

 

4202.12

- - Mặt ngoài bng plastic hoặc vật liệu dệt:

 

 

 

- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cm:

7

 

4202.22

- - Mật ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt:

 

 

 

- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoc trong túi xách tay:

8

 

4202.32

- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt

 

 

 

- Loại khác:

9

 

4202.92

- - Mặt ngoài bng tấm plastic hoặc vật liệu dệt:

 

61.01

 

Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chng gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, tr các loại thuộc nhóm 61.03

10

 

6101.20

- Từ bông

11

 

6101.30

- Từ sợi nhân tạo

12

 

6101.90

- Từ các vật liệu dệt khác

 

61.02

 

Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ n hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loi thuộc nhóm 61.04

13

 

6102.10

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

14

 

6102.20

- Từ bông

15

 

6102.30

- Từ sợi nhân tạo

16

 

6102.90

- Từ các vật liệu dệt khác

 

61.03

 

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

17

 

6103.10

- Bộ com-lê

 

 

 

- Bộ qun áo đồng bộ:

18

 

6103.22

- - Từ bông

19

 

6103.23

- - Từ sợi tng hợp

20

 

6103.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Áo jacket và áo blazer:

21

 

6103.31

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

22

 

6103.32

- - Từ bông

23

 

6103.33

- - Từ sợi tổng hợp

24

 

6103.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và qun soóc:

25

 

6103.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

26

 

6103.42

- - Từ bông

27

 

6103.43

- - Từ sợi tổng hợp

28

 

6103.49

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

61.04

 

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ng chn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

 

 

 

- Bộ com-lê:

29

 

6104.13

- - Từ sợi tổng hợp

30

 

6104.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

31

 

6104.22

- - Từ bông

32

 

6104.23

- - Từ sợi tổng hợp

33

 

6104.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Áo jacket và áo blazer:

34

 

6104.31

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

35

 

6104.32

- - Từ bông

36

 

6104.33

- - T sợi tổng hợp

37

 

6104.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Váy liền thân:

38

 

6104.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

39

 

6104.42

- - Từ bông

40

 

6104.43

- - Từ sợi tổng hợp

41

 

6104.44

- - Từ sợi tái tạo

42

 

6104.49

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần:

43

 

6104.51

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

44

 

6104.52

- - Từ bông

45

 

6104.53

- - Từ sợi tổng hợp

46

 

6104.59

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ng chẽn và quần soóc:

47

 

6104.61

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

48

 

6104.62

- - Từ bông

49

 

6104.63

- - Từ sợi tng hợp

50

 

6104.69

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

61.05

 

Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

51

 

6105.10

- Từ bông

52

 

6105.20

- Từ sợi nhân tạo:

53

 

6105.90

- Từ các vật liệu dệt khác

 

61.06

 

Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouse), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

54

 

6106.10

- Từ bông

55

 

6106.20

- Từ sợi nhân tạo

56

 

6106.90

- Từ các vật liệu dệt khác

 

61.07

 

Quần lót (underpants), quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc

 

 

 

- Quần lót (underpants) và quần sịp:

57

 

6107.11

- - Từ bông

58

 

6107.12

- - Từ sợi nhân tạo

59

 

6107.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Các loại áo ng và bộ pyjama:

60

 

6107.21

- - Từ bông

61

 

6107.22

- - Từ sợi nhân tạo

62

 

6107.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Loại khác:

63

 

6107.91

- - Từ bông

64

 

6107.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

61.08

 

Váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bng vải mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc

 

 

 

- Váy lót và váy lót bồng (petticoats):

65

 

6108.11

- - Từ sợi nhân tạo

66

 

6108.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Qun xi líp và qun đùi bó:

67

 

6108.21

- - Từ bông

68

 

6108.22

- - T sợi nhân tạo

69

 

6108.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Váy ngủ và bộ pyjama:

70

 

6108.31

- - Từ bông

71

 

6108.32

- - Từ sợi nhân tạo

72

 

6108.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Loại khác:

73

 

6108.91

- - Từ bông

74

 

6108.92

- - Từ sợi nhân tạo

75

 

6108.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

61.09

 

Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc

76

 

6109.10

- Từ bông:

77

 

6109.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

61.10

 

Áo bó, áo chui đầu, áo cardigan, gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc

 

 

 

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

78

 

6110.11

- - Từ lông cừu

79

 

6110.12

- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia)

80

 

6110.19

- - Loại khác

81

 

6110.20

- Từ bông

82

 

6110.30

- Từ sợi nhân tạo

83

 

6110.90

- Từ các vật liệu dệt khác

 

61.11

 

Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc

84

 

6111.20

- Từ bông

85

 

6111.30

- Từ sợi tổng hợp

86

 

6111.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

61.12

 

Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc

 

 

 

- Bộ quần áo thể thao:

87

 

6112.11

- - Từ bông

88

 

6112.12

- - Từ sợi tổng hợp

89

 

6112.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

90

 

6112.20

- Bộ quần áo trượt tuyết

 

 

 

- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai:

91

 

6112.31

- - Từ sợi tng hợp

92

 

6112.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

93

 

6112.41

- - Từ sợi tổng hợp:

94

 

6112.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

95

61.13

6113.00

Qun áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07

 

61.14

 

Các loại qun áo khác, dệt kim hoặc móc

96

 

6114.20

- Từ bông

97

 

6114.30

- Từ sợi nhân tạo:

98

 

6114.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

61.15

 

Quần tất, qun nịt, bít tất dài (trên đu gối), bít tất ngn và các loại hàng bít tt dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép không đế, dệt kim hoặc móc

99

 

6115.10

- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):

 

 

 

- Quần tất và quần nịt khác:

100

 

6115.21

- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex

101

 

6115.22

- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên

102

 

6115.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

103

 

6115.30

- Tất dài đến đầu gi hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex:

 

 

 

- Loại khác:

104

 

6115.94

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

105

 

6115.95

- - Từ bông

106

 

6115.96

- - Từ sợi tổng hợp

107

 

6115.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

61.16

 

Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay, dệt kim hoặc móc

108

 

6116.10

- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ hoặc ép với plastic hoặc cao su:

 

 

 

- Loại khác:

109

 

6116.91

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

110

 

6116.92

- - Từ bông

111

 

611693

- - Từ sợi tổng hợp

112

 

6116.99

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

61.17

 

Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác, dệt kim hoặc móc; các chi tiết dệt kim hoặc móc của qun áo hoặc cửa hàng may mặc phụ trợ

113

 

6117.10

- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:

114

 

6117.80

- Các phụ kiện may mặc khác:

115

 

6117.90

- Các chi tiết

 

62.01

 

Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể c áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03

116

 

6201.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

117

 

6201.30

- Từ bông:

118

 

6201.40

- Từ sợi nhân tạo:

119

 

6201.90

- Từ các vật liu dt khác:

 

62.02

 

Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chng gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc tr em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04

120

 

6202.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:

121

 

6202.30

- Từ bông:

122

 

6202.40

- Từ sợi nhân tạo:

123

 

6202.90

- T các vật liệu dệt khác:

 

62.03

 

Bộ com-lê, bộ qun áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, qun dài, qun yếm có dây deo, quần ống chẽn và qun soóc (trừ qun áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

 

 

 

- Bộ com-lê:

124

 

6203.11

- - T lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

125

 

6203.12

- - Từ sợi tổng hợp

126

 

6203.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Bộ quần áo đng bộ:

127

 

6203.22

- - Từ bông:

128

 

6203.23

- - Từ sợi tổng hợp

129

 

6203.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Áo jacket và áo blazer:

130

 

6203.31

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

131

 

6203.32

- - Từ bông:

132

 

6203.33

- - T sợi tổng hợp

133

 

6203.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và qun soóc:

134

 

6203.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

135

 

6203.42

- - Từ bông:

136

 

6203.43

- - Từ sợi tổng hợp

137

 

6203 49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

62.04

 

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy lin thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ qun áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

 

 

 

- Bộ com-lê:

138

 

6204.11

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

139

 

6204.12

- - Từ bông:

140

 

6204.13

- - Từ sợi tổng hợp

141

 

6204.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

142

 

6204.21

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

143

 

6204.22

- - T bông:

144

 

6204.23

- - Từ sợi tổng hợp

145

 

6204.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Áo jacket và áo blazer:

146

 

6204.31

- - T lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

147

 

6204.32

- - Từ bông:

148

 

6204.33

- - Từ sợi tổng hợp

149

 

6204.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Váy liền thân:

150

 

6204.41

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

151

 

6204.42

- - Từ bông:

152

 

6204.43

- - Từ sợi tổng hợp

153

 

6204.44

- - Từ sợi tái tạo

154

 

6204.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần:

155

 

6204.51

- - T lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

156

 

6204.52

- Từ bông:

157

 

6204.53

- - Từ sợi tổng hợp

158

 

6204.59

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ng chẽn và quần soóc:

159

 

6204.61

- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

160

 

6204.62

- - Từ bông

161

 

6204 63

- - Từ sợi tổng hợp

162

 

6204.69

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

62.05

 

Áo sơ mi nam giới hoặc tr em trai

163

 

6205.20

- Từ bông:

164

 

6205.30

- Từ sợi nhân tạo:

165

 

6205.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

62.06

 

Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt-blouses) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

166

 

6206.10

- Từ tơ tm hoặc phế liệu tơ tm:

167

 

6206.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

168

 

6206.30

- Từ bông:

169

 

6206.40

- T sợi nhân tạo

170

 

6206.90

- Từ các vật liệu dệt khác

 

62.07

 

Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót (underpants), qun sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

 

 

 

- Quần lót (underpants) và qun sịp:

171

 

6207.11

- - Từ bông

172

 

6207.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Các loại áo ngủ và bộ pyjama:

173

 

6207.21

- - Từ bông:

174

 

6207.22

- - Từ sợi nhân tạo

175

 

6207.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Loại khác:

176

 

6207.91

- - Từ bông

177

 

6207.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

62.08

 

Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bng vi mỏng và trong sut (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc tr em gái

 

 

 

- Váy lót và váy lót bồng (petticoats):

178

 

6208.11

- - Từ sợi nhân tạo

179

 

6208.19

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Váy ngủ và bộ pyjama:

180

 

6208.21

- - T bông:

181

 

6208.22

- - Từ sợi nhân tạo

182

 

6208.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Loại khác:

183

 

6208.91

- - Từ bông:

184

 

6208.92

- - Từ sợi nhân tạo:

185

 

6208.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

62.09

 

Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em

186

 

6209.20

- Từ bông:

187

 

6209.30

- Từ sợi tổng hợp:

188

 

6209.90

- Từ các vật liệu dệt khác

 

62.10

 

Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07

189

 

6210.10

- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:

190

 

6210.20

- Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.01:

191

 

6210.30

- Qun áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.02:

192

 

6210.40

- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:

193

 

6210.50

- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

 

62.11

 

Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác

 

 

 

- Quần áo bơi:

194

 

6211.11

- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai

195

 

6211.12

- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

196

 

6211.20

- Bộ quần áo trượt tuyết

 

 

 

- Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc tr em trai:

197

 

6211.32

- - Từ bông:

198

 

6211.33

- - Từ sợi nhân tạo:

199

 

6211.39

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

200

 

6211.42

- - Từ bông:

201

 

6211.43

- - Từ sợi nhân tạo:

202

 

6211.49

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

62.12

 

Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tt, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc

203

 

6212.10

- Xu chiêng:

204

 

6212.20

- Gen và quần gen:

205

 

6212.30

- Áo nịt toàn thân (corselette):

206

 

6212.90

- Loại khác:

 

62.13

 

Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ

207

 

6213.20

- Từ bông:

208

 

6213.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

62.14

 

Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự

209

 

6214.10

- Từ tơ tm hoặc phế liệu tơ tằm:

210

 

6214.20

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

211

 

6214.30

- Từ sợi tổng hợp:

212

 

6214.40

- Từ sợi tái tạo:

213

 

6214.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

62.15

 

Cà vạt, nơ con bướm và cravat

214

 

6215.10

- Từ tơ tm hoặc phế liệu tơ tm:

215

 

6215.20

- Từ sợi nhân tạo:

216

 

6215.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

217

62.16

6216.00

Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay

 

62.17

 

Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các loại thuộc nhóm 62.12

218

 

6217.10

- Phụ kiện may mặc:

219

 

6217.90

- Các chi tiết

 

 

 

PHÂN CHƯƠNG I

 

 

 

CÁC MẶT HÀNG DỆT ĐÃ HOÀN THIỆN KHÁC

 

63.01

 

Chăn và chăn du lịch

220

 

6301.10

- Chăn điện

221

 

6301.20

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

222

 

6301.30

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông:

223

 

6301.40

- Chăn (trừ chăn diện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp:

224

 

6301.90

- Chăn và chăn du lịch khác:

 

63.02

 

Vỏ ga, v gi, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp

225

 

6302.10

- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc

 

 

 

- Vỏ ga, vỏ gi, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in:

226

 

6302.21

- - Từ bông

227

 

6302.22

- - Từ sợi nhân tạo:

228

 

6302.29

- - Từ các vật liệu dệt khác

 

 

 

- Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác:

229

 

6302.31

- - Từ bông

230

 

6302.32

- - Từ sợi nhân tạo:

231

 

6302.39

- - Từ các vật liệu dệt khác

232

 

6302.40

- Khăn tri bàn, dệt kim hoặc móc

 

 

 

- Khăn trải bàn khác:

233

 

6302.51

- - Từ bông:

234

 

6302.53

- - Từ sợi nhân tạo

235

 

6302.59

- - Từ các vật liệu dệt khác:

236

 

6302.60

- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông

 

 

 

- Loại khác:

237

 

6302.91

- - Từ bông

238

 

6302.93

- - Từ sợi nhân tạo

239

 

6302.99

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

63.03

 

Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường

 

 

 

- Dệt kim hoặc móc:

240

 

6303.12

- - Từ sợi tổng hợp

241

 

6303.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Loại khác:

242

 

6303.91

- - Từ bông

243

 

6303.92

- - Từ sợi tổng hợp

244

 

6303.99

- - Từ các vật Liệu dệt khác

 

63.04

 

Các sản phẩm trang trí nội tht khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04

 

 

 

- Các bộ khăn phủ giường (bedspreads):

245

 

6304.11

- - Dệt kim hoặc móc

246

 

6304.19

- - Loại khác:

247

 

6304.20

- Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương này

 

 

 

- Loại khác:

248

 

6304.91

- - Dệt kim hoặc móc:

249

 

6304.92

- - Không dệt kim hoặc móc, từ bông

250

 

6304.93

- - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp

251

 

6304.99

- - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác

 

63.05

 

Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng

252

 

6305.10

- T đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03:

253

 

6305.20

- Từ bông

 

 

 

- Từ vật liệu dệt nhân tạo:

254

 

6305.32

- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt:

255

 

6305.33

- - Loại khác, từ di polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự:

256

 

6305.39

- - Loại khác:

257

 

6305.90

- Từ các vật liệu dệt khác:

 

63.06

 

Tấm vi chng thấm nước, tm che mái hiên và tm che nắng; ng (lều) (kể c mái che tạm thời và các vật dụng tương tự); buồm cho tàu thuyền, ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại

 

 

 

- Tấm vải chống thấm nước, tm che mái hiên và tấm che nắng:

258

 

6306.12

- - Từ sợi tổng hợp

259

 

6306.19

- - Từ các vật liệu dệt khác:

 

 

 

- Tăng (lều):

260

 

6306.22

- - Tsợi tổng hợp

261

 

6306.29

- - Từ các vật liệu dệt khác:

262

 

6306.30

- Buồm cho tàu thuyền

263

 

6306.40

- Đệm hơi:

264

 

6306.90

- Loại khác:

 

63.07

 

Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu ct may

265

 

6307.10

- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự:

266

 

6307.20

- Áo cứu sinh và đai cứu sinh

267

 

6307.90

- Loại khác:

 

 

 

PHÂN CHƯƠNG II

 

 

 

BỘ VẢI KÈM CHỈ TRANG TRÍ

268

63.08

6308.00

Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn tri bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sn phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán l

 

 

 

PHÂN CHƯƠNG III

 

 

 

QUẦN ÁO VÀ CÁC SẢN PHẢM DỆT ĐÃ QUA S DỤNG; VẢI VỤN

269

63.09

6309.00

Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác

 

64.05

 

Giày, dép khác

270

 

6405.20

- Có mũ giày bng vật liệu dệt

 

64.06

 

Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, đệm gót chân và các sản phẩm tương tự; ghệt, ng ôm sát chân (leggings) và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng

271

 

6406.10

- Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bng vật liệu cng trong mũ giày:

 

 

6406.90

- Loại khác:

272

 

ex.6406.90

- - Bằng các vật liệu khác (các bộ phận khác của giày, dép bng vật liệu dệt)

273

65.01

6501.00

Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ)

274

65.02

6502.00

Các loại thân mũ, được làm bng cách tết hoặc ghép các di làm bng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí

275

65.04

6504.00

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

 

65.05

 

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm t ren, nỉ hoặc vi dệt khác, dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

276

 

ex.6505.00

- Loại khác

 

66.01

 

Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự)

277

 

6601.10

- Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự

 

 

 

- Loại khác:

278

 

6601.91

- - Có cán kiểu ng lồng

279

 

6601.99

- - Loại khác

 

70.19

 

Sợi thủy tinh (kể c len thy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ, sợi xe (yarn), sợi thô, vải dệt thoi)

 

 

 

- Cúi sợi (sliver), sợi thô, sợi xe (yarn) và sợi bện đã ct đoạn:

 

 

7019.13

- - Cúi sợi (sliver), sợi xe (yarn) khác

280

 

ex.7019.13

Sợi

 

 

 

- Vi được liên kết bng cơ học:

281

 

7019.63

- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, t sợi xe, không tráng hoặc ép lớp

282

 

7019.64

- - Vải dệt thoi khổ đóng, dệt vân điểm, t sợi xe, được tráng hoặc ép lớp

 

 

7019.65

- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng không quá 30 cm

283

 

ex.7019.65

Trừ sợi thô

 

 

7019.66

- - Vải dệt thoi khổ mở có chiều rộng trên 30 cm

284

 

ex.7019.66

Trừ sợi thô

 

 

7019.69

- - Loại khác

285

 

ex.7019.69

Trừ màng và các loại vải không dệt tương t

 

87.08

 

Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05

 

 

 

- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin):

286

 

8708.21

- - Dây đai an toàn

287

88.04

8804.00

Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng

 

91.13

 

Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận của chúng

288

 

9113.90

- Loại khác

 

94.04

 

Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhi hoặc lp bên trong bng vật liệu bất kỳ hoặc bng cao su xp hoặc plastic xp, có hoặc không bọc

 

 

9404.90

- Loại kc

289

 

ex.9404.90

(Gi và đệm bằng bông; chăn quilt, chăn nhồi lông; chăn nhồi bông và các mặt hàng tương tự bng vật liệu dệt)

 

95.03

 

Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có n đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đ chơi khác; mu thu nhỏ theo t lệ ("scale") và các mẫu đ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đ trí (puzzles)

 

 

 

- Búp bê;

 

 

 

- - Búp bê, có hoặc không có trang phục

290

 

9503.00.22 (AHTN)

- - - Quần áo và phụ kiện qun áo; giầy và mũ

 

96.12

 

Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hoặc làm sn bng cách khác để in n, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nm trong v; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp

 

 

9612.10

- Ruy băng:

291

 

ex.9612.10

- - Bng vật liệu dệt

 

96.19

 

Băng vệ sinh (miếng) và băng vệ sinh dạng ống (tampon), khăn (bỉm), tã lót và các vật phm tương tự, bằng mọi vật liệu

292

 

ex.9619.00

- - Từ bông

293

 

ex.9619.00

- - Từ xơ nhân tạo

294

 

ex.9619.00

- - Từ các vật liệu dệt khác

295

 

ex.9619.00

- Từ các xơ tổng hợp

296

 

ex.9619.00

Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07

297

 

ex.9619.00

- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

298

 

ex.9619.00

- Loại khác

 

PHỤ LỤC III

DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (ITA)
(Ban hành kèm theo Thông tư s 03/2023/TT-BCT Ngày 14 tháng 02 năm 2023 của Bộ trưng Bộ Công Thương)

STT

Mã số AHTN 2022

Mô tả hàng hóa

1

3818.00.00

Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện t, ở dạng đĩa, tm mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp cht hóa học đã được kích tạp dùng trong điện t

2

7017.10.10

- - ng thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa đ sản xuất tấm bán dẫn mng

3

7020.00.20

- ng thạch anh dùng trong lò phn ứng và vòng kẹp được thiết kế đ chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa đ sn xuất tấm bán dẫn mỏng

4

8419.39.30

- - - Máy xử lý vật liệu bng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp, hoạt động bằng điện

5

8419.89.13

- - - - Máy xử lý vật liệu bng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp

6

8419.89.19

- - - - Loại khác

7

8420.10.10

- - Loại ch s dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền mạch in hoặc mạch in

8

8420.91.10

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10

9

8420.99.10

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10

10

8424.89.40

- - - Loại khác, chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất tấm nền của tấm mạch in hoặc tm dây in hoặc linh kiện ca chúng

11

8428.20.90

- - Loại khác

12

8428.90.20

- - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp gi tm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lp ráp

13

8431.39.40

- - - Của máy tự động dùng để dịch chuyn, x lý và kẹp gi các tm mạch in, tấm dây in hoặc mạch in đã lp ráp

14

8443.19.00

- - Loại khác

15

8443.31.11

- - - - Loại màu

16

8443.31.19

- - - - Loại khác

17

8443.31.21

- - - - Loại màu

18

8443.31.29

- - - - Loại khác

19

8443.31.31

- - - - Loại màu

20

8443.31.39

- - - - Loại khác

21

8443.31.91

- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp

22

8443.31.99

- - - - Loại khác

23

8443.32.11

- - - - Loại màu

24

8443.32.19

- - - - Loại khác

25

8443.32.21

- - - - Loại màu

26

8443.32.29

- - - - Loại khác

27

8443.32.31

- - - - Loại màu

28

8443.32.39

- - - - Loại khác

29

8443.32.40

- - - Máy fax

30

8443.32.50

- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tm mạch in hoặc tấm dây in

31

8443.32.60

- - - Máy vẽ (Plotters)

32

8443.32.90

- - - Loại khác

33

8443.39.10

- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp)

34

8443.39.20

- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp)

35

8443.39.30

- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học

36

8443.99.10

- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in

37

8443.99.20

- - - Hộp mực in đã có mực in

38

8443.99.30

- - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sp xếp giấy

39

8443.99.90

- - - Loại khác

40

8456.40.10

- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bng phương pháp bóc tách vật liệu, bng quá trình xử lý plasma hồ quang, đ sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm dây in

41

8456.90.20

- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hoặc tấm dây in

42

8460.31.10

- - - Máy công cụ, điều khiển s, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ng lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, đ mài sắc các mũi khoan bng vật liệu carbua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm

43

8465.20.00

- Trung tâm gia công

44

8465.91.10

- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in

45

8465.92.10

- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tấm dây in hoặc tm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tm dây in, có thể lp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng đ khắc vạch lên các tấm mạch in hoặc tm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tm dây in

46

8465.95.10

- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tm dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm

47

8465.99.50

- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm dây in trong quá trình sản xuất; máy để khc vạch lên tm mạch in hoặc tm dây in hoặc tấm nền của tấm mạch in hoặc tấm nền của tấm dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tm mạch in hoặc tấm dây in

48

8466.10.10

- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50

49

8466.20.10

- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoc 8465.99.50

50

8466.30.00

- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy

51

8466.92.00

- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65

52

8466.93.90

- - - Loại khác

53

8466.94.00

- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63

54

8470.10.00

- Máy tính điện t có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại b túi có chức năng tính toán

55

8470.21.00

- - Có gn bộ phận in

56

8470.29.00

- - Loại khác

57

8470.30.00

- Máy tính khác

58

8470.50.00

- Máy tính tiền

59

8470.90.10

- - Máy đóng dấu bưu phí

60

8470.90.90

- - Loại khác

61

8471.30.20

- - Máy tính xách tay k c notebook và subnotebook

62

8471.30.90

- - Loại khác

63

8471.41.10

- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30

64

8471.41.90

- - - Loại khác

65

8471.49.10

- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30

66

8471.49.90

- - - Loại khác

67

8471.50.10

- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay)

68

8471.50.90

- - Loại khác

69

8471.60.30

- - Bàn phím máy tính

70

8471.60.40

- - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng

71

8471.60.90

- - Loại khác

72

8471.70.20

- - Ổ đĩa cứng

73

8471.70.30

- - Ổ băng

74

8471.70.40

- - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R)

75

8471.70.90

- - Loại khác

76

8471.80.10

- - Bộ điều khiển và bộ thích ứng

77

8471.80.70

- - Card âm thanh hoặc card hình ảnh

78

8471.80.90

- - Loại khác

79

8471.90.10

- - Máy đọc mã vạch

80

8471.90.40

- - Máy đọc ký tự quang học khác

81

8471.90.90

- - Loại khác

82

8472.90.10

- - Máy thanh toán tiền tự động

83

8472.90.50

- - Máy xử lý văn bản

84

8473.21.00

- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00

85

8473.29.00

- - Loại khác

86

8473.30.10

- - Tấm mạch in đã lp ráp

87

8473.30.90

- - Loại khác

88

8473.40.00

- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72

89

8473.50.10

- - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71

90

8473.50.90

- - Loại khác

91

8477.80.31

- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm dây in

92

8477.90.32

- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tm mạch in hoặc tấm dây in

93

8479.83.00

- - Máy ép đng nhiệt lạnh

94

8479.89.10

- - - Thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc chỉ s dụng hoặc chủ yếu sử dụng đ sản xuất mạch in đã lp ráp

95

8479.89.50

- - - Máy lp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các v hoặc hộp đựng bng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xut tấm mạch in hoặc tm dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tm dây in trong sản xuất; thiết bị đng chỉnh tấm mạch in hoặc tm dây in hoặc mạch in đã lp ráp trong quá trình sản xuất

96

8479.89.61

- - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines)

97

8479.89.69

- - - - Loại khác

98

8479.90.10

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.10

99

8479.90.50

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.50

100

8485.30.90

- - Loại khác

101

8485.80.00

- Loại khác

102

8485.90.90

- - Loại khác

103

8486.10.10

- - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng

104

8486.10.20

- - Máy làm khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dn mỏng

105

8486.10.30

- - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bón dẫn mỏng

106

8486.10.40

- - Máy và thiết bị để ct khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip

107

8486.10.50

- - Máy mài, đánh bóng và ph dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng

108

8486.10.60

- - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dn đơn tinh thể

109

8486.10.90

- - Loại khác

110

8486.20.11

- - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho ngành sản xuất bán dẫn

111

8486.20.12

- - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dn mỏng bằng phương pháp quay

112

8486.20.13

- - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bng phương pháp phun phủ lên các tm bán dẫn mng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn

113

8486.20.21

- - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn

114

8486.20.31

- - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy ra chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy ra hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng

115

8486.20.32

- - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khc khô trên vật liệu bán dẫn

116

8486.20.33

- - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mng

117

8486.20.39

- - - Loại khác

118

8486.20.41

- - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng

119

8486.20.42

- - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại

120

8486.20.49

- - - Loại khác

121

8486.20.51

- - - Thiết bị khc để đánh dấu hoặc khc vạch lên các tm bán dẫn mỏng

122

8486.20.59

- - - Loại khác

123

8486.20.91

- - - Máy cắt laser để ct các đường tiếp xúc bng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn

124

8486.20.92

- - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn

125

8486.20.93

- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dn trên các tấm bán dẫn mng

126

8486.20.94

- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bng hiệu ng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dn trên các tm bán dẫn mng

127

8486.20.95

- - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn

128

8486.20.99

- - - Loại khác

129

8486.30.10

- - Thiết bị khác axit bằng phương pháp khô lên tấm nền của màn hình dẹt

130

8486.30.20

- - Thiết bị khắc axit bng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy ra hoặc làm sạch màn hình dẹt

131

8486.30.30

- - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt: thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các nền của màn hình dẹt bng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp nền của màn hình dẹt

132

8486.40.10

- - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn

133

8486.40.20

- - Thiết bị gắn khuôn, ni băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dn; máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tm bán dẫn mng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn

134

8486.40.30

- - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn

135

8486.40.40

- - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bn mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn

136

8486.40.50

- - Kính hiển vi chụp nh được lp vi thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bn mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn

137

8486.40.60

- - Kính hin vi điện t được lp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn

138

8486.40.70

- - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các tấm nền phủ lớp cản quang trong quá trình khc

139

8486.90.11

- - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mng

140

8486.90.13

- - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng

141

8486.90.14

- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự m; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ

142

8486.90.15

- - - - Loại khác

143

8486.90.16

- - - Ca máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng

144

8486.90.17

- - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể

145

8486.90.21

- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn

146

8486.90.23

- - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun ph lên tấm bán dn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý cho sn xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác

147

8486.90.24

- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ

148

8486.90.25

- - - - Loại khác

149

8486.90.26

- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ

150

8486.90.27

- - - - Loại khác

151

8486.90.28

- - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dn trên tm bán dn mỏng; của lò sy và lò luyện hoạt động bng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng

152

8486.90.29

- - - Loại khác

153

8486.90.31

- - - Của thiết bị để khắc axit bằng phương pháp khô lên các tấm nền của màn hình dẹt

154

8486.90.32

- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và nhưng bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ

155

8486.90.33

- - - - Loại khác

156

8486.90.34

- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt

157

8486.90.36

- - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt

158

8486.90.41

- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn

159

8486.90.42

- - - Của thiết bị gắn khuôn, ni băng tự động, nối dây và bọc nha để lắp ráp các chất bán dẫn

160

8486.90.43

- - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn

161

8486.90.44

- - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lp với thiết bị chuyên dùng để kẹp gi và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dn

162

8486.90.45

- - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mng hoặc tm lưới bán dẫn

163

8486.90.46

- - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc, kể cả mạch in đã lắp ráp

164

8504.40.11

- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN)

165

8504.40.19

- - - Loại khác

166

8504.50.10

- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông

167

8504.50.20

- - Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN)

168

8504.90.20

- - Mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10

169

8507.60.31

- - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook

170

8507.60.32

- - - Dùng cho máy bay

171

8507.60.33

- - - Dùng cho xe thuộc Chương 87

172

8507.60.39

- - - Loại khác

173

8507.60.90

- - Loại khác

174

8513.90.10

- - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá

175

8513.90.90

- - Loại khác

176

8514.20.20

- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp

177

8514.31.10

- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tm mạch in đã lắp ráp

178

8514.32.10

- - - Để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lp ráp

179

8514.39.10

- - - Đ sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

180

8514.90.20

- - Bộ phận của lò luyện, nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp

181

8515.19.11

- - - - Máy hàn sóng

182

8515.19.19

- - - - Loại khác

183

8515.90.21

- - - Của máy hàn sóng

184

8515.90.29

- - - Loại khác

185

8517.11.00

- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây

186

8517.13.00

- - Điện thoại thông minh

187

8517.14.00

- - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác

188

8517.18.00

- - Loại khác

189

8517.61.00

- - Thiết bị trạm gốc

190

8517.62.10

- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng

191

8517.62.30

- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hoặc điện thoại

192

8517.62.41

- - - - Bộ điều chế/giải điều chế (modems) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm

193

8517.62.42

- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh

194

8517.62.43

- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng ni, cầu ni, bộ định tuyến và các thiết bị tương tự khác được thiết kế ch để kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71

195

8517.62.49

- - - - Loại khác

196

8517.62.51

- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây

197

8517.62.53

- - - - Thiết bị phát khác dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến

198

8517.62.59

- - - - Loại khác

199

8517.62.61

- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến

200

8517.62.69

- - - - Loại khác

201

8517.62.91

- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhn tin và thiết bị cảnh báo bng tin nhắn, kể cả máy nhn tin

202

8517.62.92

- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến

203

8517.62.99

- - - - Loại khác

204

8517.69.00

- - Loại khác

205

8517.71.00

- - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm

206

8517.79.10

- - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng ni, cầu nối và bộ đnh tuyến

207

8517.79.21

- - - - Của điện thoại di động (cellular telephones)

208

8517.79.29

- - - - Loại khác

209

8517.79.31

- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến

210

8517.79.32

- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dn dưới dạng sóng vô tuyến

211

8517.79.39

- - - - Loại khác

212

8517.79.91

- - - - Dùng cho điện thoại hoặc điện báo hu tuyến

213

8517.79.92

- - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến

214

8517.79.99

- - - - Loại khác

215

8518.10.11

- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông

216

8518.29.20

- - - Loa, không có vỏ, có di tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, dùng trong viễn thông

217

8518.30.40

- - Tay cm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến

218

8518.40.20

- - Sử dụng như bộ lập (nhc lại) trong điện thoại hữu tuyến

219

8518.40.30

- - Sử dụng như bộ lặp (nhc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến

220

8518.90.10

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể c mạch in đã lắp ráp

221

8519.81.10

- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm

222

8519.81.20

- - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động ch bng nguồn điện ngoài

223

8519.81.62

- - - Máy trả lời điện thoại

224

8522.90.20

- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại

225

8523.29.11

- - - - - Băng máy tính

226

8523.29.19

- - - - - Loại khác

227

8523.29.29

- - - - - Loại khác

228

8523.29.31

- - - - - Băng máy tính

229

8523.29.33

- - - - - Băng video

230

8523.29.39

- - - - - Loại khác

231

8523.29.41

- - - - - Băng máy tính

232

8523.29.49

- - - - - Loại khác

233

8523.29.51

- - - - - Băng máy tính

234

8523.29.52

- - - - - Băng video

235

8523.29.59

- - - - - Loại khác

236

8523.29.61

- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân đ máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu tr được định dạng riêng (đã ghi)

237

8523.29.62

- - - - - Loại dùng cho điện ảnh

238

8523.29.63

- - - - - Băng video khác

239

8523.29.69

- - - - - Loại khác

240

8523.29.71

- - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính

241

8523.29.79

- - - - - Loại khác

242

8523.29.81

- - - - - - Loại dùng cho máy vi tính

243

8523.29.82

- - - - - - Loại khác

244

8523.29.83

- - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi dạng mã nhị phân đ máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)

245

8523.29.91

- - - - - Loại dùng cho máy vi tính

246

8523.29.92

- - - - - Loại khác

247

8523.29.93

- - - - - - Loại dùng cho máy vi tính

248

8523.29,94

- - - - - - Loại khác

249

8523.29.95

- - - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, d liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân đ máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý d liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)

250

8523.29.99

- - - - - Loại khác

251

8523.41.10

- - - Loại dùng cho máy vi tính

252

8523.41.90

- - - Loại khác

253

8523.49.11

- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh

254

8523.49.14

- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)

255

8523.49.15

- - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác

256

8523.49.16

- - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh

257

8523.49.19

- - - - Loại khác

258

8523.49.91

- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh

259

8523.49.93

- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi dạng mã nhị phân đ máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động: phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)

260

8523.49.99

- - - - Loại khác

261

8523.51.11

- - - - Loại dùng cho máy vi tính

262

8523.51.19

- - - - Loại khác

263

8523.51.21

- - - - - Loại dùng cho máy vi tính

264

8523.51.29

- - - - - Loại khác

265

8523.51.30

- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ dược định dạng riêng (đã ghi)

266

8523.51.91

- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác

267

8523.51.92

- - - - - Loại khác, dùng cho điện nh

268

8523.51.99

- - - - - Loại khác

269

8523.52.00

- - "Th thông minh"

270

8523.59.10

- - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và dạng "tag")(*)

271

8523.59.21

- - - - Loại dùng cho máy vi tính

272

8523.59.29

- - - - Loại khác

273

8523.59.30

- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh

274

8523.59.40

- - - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, d liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có th thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu tr được định dạng riêng (đã ghi)

275

8523.59.90

- - - - Loại khác

276

8523.80.51

- - - Loại dùng cho máy vi tính

277

8523.80.59

- - - Loại khác

278

8523.80.91

- - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh

279

8523.80.92

- - - Loại khác, loại sử dụng để tái tạo các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân đ máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có th tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)

280

8523.80.99

- - - Loại khác

281

8524.11.00

- - Bằng tinh thể lỏng

282

8524.12.00

- - Bằng đi-ốt phát quang hu cơ (OLED)

283

8524.19.00

- - Loại khác

284

8524.91.00

- - Bằng tinh thể lỏng

285

8524.92.00

- - Băng đi-ốt phát quang hu cơ (OLED)

286

8524.99.00

- - Loại khác

287

8525.60.00

- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu

288

8525.81.10

- - - Camera ghi hình ảnh

289

8525.81.90

- - - Loại khác

290

8525.82.10

- - - Camera ghi hình ảnh

291

8525.82.90

- - - Loại khác

292

8525.83.10

- - - Camera ghi hình ảnh

293

8525.83.90

- - - Loại khác

294

8525.89.10

- - - Camera ghi hình ảnh

295

8525.89.30

- - - Webcam

296

8525.89.90

- - - Loại khác

297

8526.10.10

- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang b trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển

298

8526.91.10

- - - Thiết bị dẫn đường bng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyn đi bin

299

8527.19.20

- - - Loại xách tay

300

8527.19.90

- - - Loại khác

301

8528.42.00

- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy x lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71

302

8528.49.10

- - - Loại màu

303

8528.52.00

- - Có khả năng kết ni trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71

304

8528.59.10

- - - Loại màu

305

8528.62.00

- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71

306

8528.69.10

- - -  Công suất chiếu lên màn ảnh có đường chéo từ 300 inch trở lên

307

8528.69.90

- - - Loại khác

308

8528.71.11

- - - - Hoạt động bng nguồn điện lưới

309

8528.71.19

- - - - Loại khác

310

8529.10.40

- - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten

311

8529.90.20

- - Dùng cho bộ giải mã

312

8529.90.40

- - Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh

313

8529.90.51

- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60

314

8529.90.52

- - - Dùng cho hàng hóa thuc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99

315

8529.90.53

- - - - Dùng cho màn hình dẹt

316

8529.90.54

- - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình

317

8529.90.55

- - - - Loại khác

318

8529.90.59

- - - Loại khác

319

8529.90.91

- - - Dùng cho máy thu truyền hình

320

8529.90.94

- - - Loại khác, dùng cho màn hình dẹt

321

8529.90.99

- - - Loại khác

322

8531.20.00

- Bảng ch báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED)

323

8531.80.21

- - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không

324

8531.80.29

- - - Loại khác

325

8531.90.10

- - B phận kể cả mạch in đã lp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29

326

8532.21.00

- - Tụ tantan (tantalum)

327

8532.22.00

- - Tụ nhôm

328

8532.23.00

- - Tụ gốm, một lớp

329

8532.24.00

- - Tụ gốm, nhiều lớp

330

8532.25.00

- - Tụ giấy hoặc plastic

331

8532.29.00

- - Loại khác

332

8532.30.00

- Tụ điện biến đổi hoặc tụ điện điều chnh được (theo mức định trước)

333

8532.90.00

- Bộ phận

334

8533.10.10

- - Điện trở dán

335

8533.10.90

- - Loại khác

336

8533.21.00

- - Có công suất danh định không quá 20 W

337

8533.31.00

- - Có công suất danh định không quá 20 W

338

8533.39.00

- - Loại khác

339

8533.40.00

- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp

340

8533.90.00

- Bộ phận

341

8534.00.10

- Một mặt

342

8534.00.20

- Hai mặt

343

8534.00.30

- Nhiều lớp

344

8534.00.90

- Loại khác

345

8536.50.51

- - - Dòng điện dưới 16 A

346

8536.50.59

- - - Loại khác

347

8536.69.32

- - - Dòng điện dưới 16 A

348

8536.69.39

- - - Loại khác

349

8536.90.12

- - - Dòng diện dưới 16 A

350

8536.90.19

- - - Loại khác

351

8537.10.20

- - Bảng phân phi (gồm cả pand đ và tấm đỡ phng) chdùng hoặc ch yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25

352

8537.10.30

- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn

353

8538.10.11

- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp gi khuôn cho thiết bị bán dẫn

354

8538.10.21

- - - Bộ phận ca bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn

355

8538.90.12

- - - Bộ phận của hàng hóa thuc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 hoặc 8536.69.39

356

8538.90.13

- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20

357

8540.40.10

- - Ống hiển thị d liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25

358

8541.10.00

- Đi-t, tr đi-ốt cảm quang hoặc đi-ốt phát quang (LED)

359

8541.21.00

- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W

360

8541.29.00

- - Loại khác

361

8541.30.00

- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang

362

8541.41.00

- - Đi-ốt phát quang (LED)

363

8541.42.00

- - Tế bào quang điện chưa lp ráp thành các mng mô-đun hoặc thành bảng

364

8541.43.00

- - Tế bào quang điện đã lp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng

365

8541.49.00

- - Loại khác

366

8541.51.00

- - Thiết bị chuyển đi dựa trên chất bán dẫn

367

8541.59.00

- - Loại khác

368

8541.60.00

- Tinh thể áp điện đã lp ráp

369

8541.90.00

- Bộ phận

370

8542.31.00

- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác

371

8542.32.00

- - Bộ nh

372

8542.33.00

- - Mạch khuếch đại

373

8542.39.00

- - Loại khác

374

8542.90.00

- Bộ phận

375

8543.30.20

- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, đ tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tm đế) của bản mạch PCB/PWBs(1)

376

8543.70.30

- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hoặc từ điển

377

8543.70.40

- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1); máy làm đóng rắn vật liệu bng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs(1) hoặc PCAs(1)

378

8543.90.20

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20

379

8543.90.30

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30

380

8543.90.40

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40

381

8543.90.90

- - Loại khác

382

8544.42.11

- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển

383

8544.42.13

- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy

384

8544.42.19

- - - - Loại khác

385

8544.42.21

- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển

386

8544.42.23

- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy

387

8544.42.29

- - - - Loại khác

388

8544 49.11

- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển

389

8544.49.13

- - - - Loại khác, cách điện bng cao su, plastic hoặc giấy

390

8544.49.19

- - - - Loại khác

391

8544.70.10

- - Cáp điện thoại ngầm dưới bin; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển

392

8544.70.90

- - Loại khác

393

8548.00.00

Các bộ phận điện của máy móc hoặc thiết bị, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này

394

8549.21.00

- - Chứa pin, bộ pin, c qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ng tia ca-tt hoặc thy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cađimi, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB)

395

8549.29.00

- - Loại khác

396

8549.31.00

- - Chứa pin, bộ pin, ắc qui điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ng tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác, hoặc các thành phần điện hoặc điện tử có chứa cadmium, thủy ngân, chì hoặc polychlorinated biphenyls (PCB)

397

8549.39.00

- - Loại khác

398

8549.91.10

- - - Thủy tinh từ ống tia ca-tốt hoặc thủy tinh hoạt hóa khác

399

8549.91.90

- - - Loại khác

400

8549.99.00

- - Loại khác

401

8807.90.00

- Loại khác

402

9006.59.21

- - - - Máy vẽ ảnh laser

403

9006.91.10

- - - Sử dụng cho máy vẽ nh laser thuộc phân nhóm 9006.59.21

404

9010.50.10

- - Máy đ chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in

405

9010.90.30

- - Bộ phận và phụ kiện của máy đ chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in

406

9013.80.10

- - Thiết bị quang học để xác định và sửa li cho tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lp ráp

407

9013.90.10

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.20.00

408

9013.90.60

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.80.10

409

9013.90.70

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.10.10

410

9013.90.90

- - Loại khác

411

9014.80.11

- - - Máy dò siêu âm (Sonar) hoặc máy đo sâu hồi âm

412

9014.80.19

- - - Loại khác

413

9014.90.10

- - Của thiết bị và dụng cụ, dùng trên tàu thuyền, hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động

414

9017.10.10

- - Máy vẽ (Plotters)

415

9017.20.40

- - Máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/tấm dây in

416

9017.20.50

- - Máy vẽ khác

417

9017.20.90

- - Loại khác

418

9017.90.30

- - Bộ phận và phụ kiện của máy vẽ ảnh để sản xuất tm mạch in/tấm dây in

419

9017.90.40

- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả mạch in đã lp ráp, của máy vẽ khác

420

9017.90.90

- - Loại khác

421

9022.19.10

- - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tm mạch in/tm dây in

422

9022.90.10

- - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên mạch in đã lp ráp

423

9026.10.50

- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ

424

9026.10.90

- - Loại khác

425

9026.20.50

- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ

426

9026.20.90

- - Loại khác

427

9026.80.00

- Thiết bị hoặc dng cụ khác

428

9026.90.00

- Bộ phận và phụ kiện

429

9027.20.00

- Máy sc ký và điện di

430

9027.30.00

- Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại)

431

9027.50.00

- Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy dược, tia hồng ngoại)

432

9027.81.00

- - Khối phổ kế

433

9027.89.90

- - - Loại khác

434

9027.90.00

- Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ kiện

435

9030.33.10

- - - Dụng cụ và thiết bị đ đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công sut của tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lp ráp

436

9030.33.20

- - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh trong môi trường phóng tĩnh điện mà có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ kiểm tra thiết bị điều khiển tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện ni đất/cố định

437

9030.40.00

- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ s biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm)

438

9030.82.10

- - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp

439

9030.82.90

- - - Loại khác

440

9030.84.10

- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tm dây in và mạch in đã lắp ráp

441

9030.89.10

- - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm thiết bị ghi, dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lp ráp

442

9030.90.30

- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị quang học đ đo hoặc kiểm tra tm mạch in/tm dây in và mạch in đã lắp ráp

443

9030.90.40

- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kim tra đại lượng điện của tấm mạch in/tm dây in và mạch in đã lắp ráp

444

9030.90.90

- - Loại khác

445

9031.41.00

- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn (kể cả mạch tích hợp) hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn (kể c mạch tích hợp)

446

9031.49.10

- - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của các vi mạch bán dẫn

447

9031.49.20

- - - Thiết b quang học để xác định và sửa lỗi cho tm mạch in/tm dây in và mạch in đã lắp ráp

448

9031.49.30

- - - Dụng cụ và thiết bị quang học khác đđo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp

449

9031.90.30

- - Bộ phận và phụ kiện kể cả mạch in đã lắp ráp dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mặt nạ, mặt nạ quang hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn; bộ phận và phụ kiện của các thiết bị đo độ nhiễm bn bề mặt của vi mạch bán dn

450

9031.90.40

- - Của thiết bị quang học xác định và sa li cho tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lắp ráp

451

9031.90.50

- - Ca dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và mạch in đã lp ráp

452

9032.89.10

- - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc điều khiển tự động hệ thống đy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hóa của tàu thuyền

453

9032.89.20

- - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc điều khiển dung dịch hóa chất hoặc điện hóa trong sản xuất tấm mạch in/tm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp

454

9032.90.10

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9032.89.10

455

9032.90.20

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9032.89.20

456

9620.00.50

- Bng gỗ

457

9620.00.90

- Loại khác

 

 

THE MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM
----------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------

No.: 03/2023/TT-BCT

Hanoi, February 14, 2023

 

CIRCULAR

AMENDMENTS TO CIRCULAR NO. 22/2016/TT-BCT DATED OCTOBER 03, 2016 OF THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM PRESCRIBING RULES OF ORIGIN IN THE ASEAN TRADE IN GOODS AGREEMENT

Pursuant to the Government’s Decree No. 96/2022/NĐ-CP dated November 29, 2022 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade of Vietnam; 

Pursuant to the Government’s Decree No. 31/2018/NĐ-CP dated March 08, 2018 providing guidelines for implementation of the Law on Foreign Trade Management regarding origin of goods;

In implementation of the ASEAN Trade in Goods Agreement signed on February 26, 2009 at the 14th Summit held in Thailand between member states of the Association of Southeast Asian Nations;

In implementation of the First Protocol to Amend the ASEAN Trade in Goods Agreement signed on January 22, 2019 in Vietnam;

At the request of the Director of the Agency of Foreign Trade, 

The Minister of Industry and Trade of Vietnam promulgates a Circular providing amendments to the Circular No. 22/2016/TT-BCT dated October 03, 2016 of the Minister of Industry and Trade of Vietnam prescribing Rules of Origin in the ASEAN Trade in Goods Agreement. 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1. Annex II – Product Specific Rules in Clause 2 Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT (as replaced by Annex I in Clause 1 Article 1 of the Circular No. 10/2019/TT-BCT) is replaced by Annex I enclosed herewith.

2. Annex III – Substantial transformation criterion for textiles and textile products in Clause 3 Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT (as replaced by Annex II in Clause 2 Article 1 of the Circular No. 10/2019/TT-BCT) is replaced by Annex II enclosed herewith.

3. Annex IV – List of ITA products in Clause 4 Article 2 of the Circular No. 22/2016/TT-BCT (as replaced by Annex I in Clause 1 Article 1 of the Circular No. 25/2019/TT-BCT) is replaced by Annex III enclosed herewith.

Article 2. Implementation

1. This Circular comes into force from April 01, 2023.

 

 

PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER




Nguyen Sinh Nhat Tan

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



PRODUCT SPECIFIC RULES
(Enclosed with the Circular No. 03/2023/TT-BCT dated February 14, 2023 of the Minister of Industry and Trade of Vietnam)

1. For the purposes of this Annex, these terms are construed as follows:

a) “RVC40” or “RVC35” means that the good has a regional value content, calculated using the formula set out in Clause 1 Article 5 of Annex No. I enclosed with the Circular No. 22/2016/TT-BCT dated October 03, 2016 of the Minister of Industry and Trade of Vietnam, of not less than 40% (forty percent) or 35% (thirty-five percent), and the final process of production has been performed in a Party;

b) “CC” denotes a change of non-originating materials to the chapter, heading or subheading from any other chapter. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a change in tariff classification at the 2-digit level (i.e. a change in charpter) of HS;

c) “CTH” denotes a change of non-originating materials to the chapter, heading or subheading from any other heading. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a change in tariff classification at the 4-digit level (i.e. a change in heading) of HS;

d) “CTSH” denotes a change of non-originating materials to the chapter, heading or subheading from any other subheading. This means that all non-originating materials used in the production of the good have undergone a change in tariff classification at the 6-digit level (i.e. a change in subheading) of HS;

dd) “WO” means that the good is wholly obtained or produced entirely in a Party.

e) Product specific rules for textile are set out in Annex II enclosed herewith.

2. This Annex is based on the 2022 Edition of the Harmonized System.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Description

Origin criterion

0101.21

- - Pure-bred breeding animals

WO

0101.29

- - Other

WO

0101.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0101.90

- Other

WO

0102.21

- - Pure-bred breeding animals

WO

0102.29

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0102.31

- - Pure-bred breeding animals

WO

0102.39

- - Other

WO

0102.90

- Other:

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Pure-bred breeding animals

WO

0103.91

- - Weighing less than 50 kg

WO

0103.92

- - Weighing 50 kg or more

WO

0104.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0104.20

- Goats:

WO

0105.11

- - Fowls of the species Gallus domesticus:

WO

0105.12

- - Turkeys:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0105.13

- - Ducks:

WO

0105.14

- - Geese:

WO

0105.15

- - Guinea fowls:

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Fowls of the species Gallus domesticus:

WO

0105.99

- - Other:

WO

0106.11

- - Primates 

WO

0106.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0106.13

- - Camels and other camelids (Camelidae)

WO

0106.14

- - Rabbits and hares

WO

0106.19

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0106.20

- Reptiles (including snakes and turtles)

WO

0106.31

- - Birds of prey

WO

0106.32

- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)

WO

0106.39

- - Other

WO

0106.41

- - Bees

WO

0106.49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0106.90

- Other

WO

0201.10

- Carcasses and half-carcasses

RVC40 or CC

0201.20

- Other cuts with bone in

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0201.30

- Boneless

RVC40 or CC

0202.10

- Carcasses and half-carcasses

RVC40 or CC

0202.20

- Other cuts with bone in

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Boneless

RVC40 or CC

0203.11

- - Carcasses and half-carcasses

RVC40 or CC

0203.12

- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in

RVC40 or CC

0203.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0203.21

- - Carcasses and half-carcasses

RVC40 or CC

0203.22

- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in

RVC40 or CC

0203.29

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0204.10

- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled

RVC40 or CC

0204.21

- - Carcasses and half-carcasses

RVC40 or CC

0204.22

- - Other cuts with bone in

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Boneless

RVC40 or CC

0204.30

- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen

RVC40 or CC

0204.41

- - Carcasses and half-carcasses

RVC40 or CC

0204.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0204.43

- - Boneless

RVC40 or CC

0204.50

- Meat of goats

RVC40 or CC

0205.00

Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0206.10

- Of bovine animals, fresh or chilled

RVC40 or CC

0206.21

- - Tongues

RVC40 or CC

0206.22

- - Livers

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CC

0206.30

- Of swine, fresh or chilled

RVC40 or CC

0206.41

- - Livers

RVC40 or CC

0206.49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0206.80

- Other, fresh or chilled

RVC40 or CC

0206.90

- Other, frozen

RVC40 or CC

0207.11

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0207.12

- - Not cut in pieces, frozen

RVC40 or CC

0207.13

- - Cuts and offal, fresh or chilled

RVC40 or CC

0207.14

- - Cuts and offal, frozen:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Not cut in pieces, fresh or chilled

RVC40 or CC

0207.25

- - Not cut in pieces, frozen

RVC40 or CC

0207.26

- - Cuts and offal, fresh or chilled

RVC40 or CC

0207.27

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC4Q or CC

0207.41

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

RVC40 or CC

0207.42

- - Not cut in pieces, frozen

RVC40 or CC

0207.43

- - Fatty livers, fresh or chilled

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0207.44

- - Other, fresh or chilled

RVC40 or CC

0207.45

- - Other, frozen:

RVC40 or CC

0207.51

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Not cut in pieces, frozen

RVC40 or CC

0207.53

- - Fatty livers, fresh or chilled

RVC40 or CC

0207.54

- - Other, fresh or chilled

RVC40 or CC

0207.55

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0207.60

- Of guinea fowls:

RVC40 or CC

0208.10

- Of rabbits or hares

RVC40 or CC

0208.30

- Of primates

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0208.40

- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):

RVC40 or CC

0208.50

- Of reptiles (including snakes and turtles)

RVC40 or CC

0208.60

- Of camels and other camelids (Camelidae)

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40 or CC

0209.10

- Of swine

RVC40 or CC

0209.90

- Other

RVC40 or CC

0210.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0210.12

- - Bellies (streaky) and cuts thereof

RVC40 or CC

0210.19

- - Other:

RVC40 or CC

0210.20

- Meat of bovine animals

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0210.91

- - Of primates

RVC40 or CC

0210.92

- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):

RVC40 or CC

0210.93

- - Of reptiles (including snakes and turtles)

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40 or CC

0301.11

- - Freshwater:

WO

0301.19

- - Other:

WO

0301.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0301.92

- - Eels (Anguilla spp.)

WO

0301.93

- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus)

WO

0301.94

- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0301.95

- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)

WO

0301.99

- - Other:

WO

0306.15

- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

0306.34

- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)

RVC40 or CTSH

0306.39

- - Other:

RVC40 or CTSH

0306.94

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

0306.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

0307.22

- - Frozen

For scallops of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten: RVC40 or CTH;

For other: RVC40 or CTSH

0307.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



For scallops of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten: RVC40 or CTH;

For other: RVC40 or CTSH

0307.43

- - Frozen:

RVC40 or CTSH

0307.49

- - Other:

RVC40 or CTSH

0307.72

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

0307.79

- - Other:

RVC40 or CTSH

0307.83

- - Abalone (Haliotis spp.), frozen

RVC40 or CTSH

0307.84

- - Fighting conch snail (Strombus spp.) frozen

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0307.87

- - Abalone (Haliotis spp.) in other forms:

RVC40 or CTSH

0307.88

- - Fighting conch snail (Strombus spp.) in other forms:

RVC40 or CTSH

0307.92

- - Frozen

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40 or CTSH

0308.12

- - Frozen

RVC40 or CTSH

0308.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

0308.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

0308.29

- - Other:

RVC40 or CTSH

0308.30

- Jellyfish (Rhopilema spp.):

RVC40 or CTSH

0308.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0401.10

- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%:

RVC40 or CTSH

0401.20

- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%:

RVC40 or CTSH

0401.40

- Of a fat content, by weight, exceeding 6% but not exceeding 10%:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of a fat content, by weight, exceeding 10 %:

RVC40 or CTSH

0402.10

- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1,5%:

RVC40 or CTSH

0402.21

- - Not containing added sugar or other sweetening matter:

RVC40 or CTSH

0402.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

0402.91

- - Not containing added sugar or other sweetening matter

RVC40 or CTSH

0402.99

- - Other

RVC40 or CTSH

0403.20

- Yogurt:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0403.90

- Other:

RVC40 or CTSH

0404.10

- Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter

RVC40 or CTSH

0404.90

- Other

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Butter

RVC40 or CTSH

0405.20

- Dairy spreads

RVC40 or CTSH

0405.90

- Other;

RVC40 or CTSH

0406.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

0406.20

- Grated or powdered cheese, of all kinds:

RVC40 or CTSH

0406.30

- Processed cheese, not grated or powdered

RVC40 or CTSH

0406.40

- Blue-veined cheese and other cheese containing veins produced by Penicillium roqueforti

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0406.90

- Other cheese

RVC40 or CTSH

0407.11

- - Of fowls of the species Gallus domesticus:

WO

0407.19

- - Other:

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of fowls of the species Gallus domesticus

WO

0407.29

- - Other:

WO

0407.90

- Other:

WO

0408.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0408.19

- - Other

RVC40 or CC

0408.91

- - Dried

RVC40 or CC

0408.99

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0409.00

Natural honey

WO

0410.10

- Insects

RVC40 or CC

0410.90

- Other:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair

WO

0502.10

- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof

RVC40 or CC

0502.90

- Other

RVC40 or CC

0504.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0505.10

- Feathers of a kind used for stuffing; down:

RVC40 or CC

0505.90

- Other:

RVC40 or CC

0506.10

- Ossein and bones treated with acid

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0506.90

- Other

RVC40 or CC

0507.10

- Ivory; ivory powder and waste

RVC40 or CC

0507.90

- Other:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof

RVC40 or CC

0510.00

Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved

RVC40 or CC

0511.10

- Bovine semen

RVC40 or CC

0511.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0511.99

- - Other:

RVC40 or CC

0601.10

- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant

RVC40 or CTSH

0601.20

- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0602.10

- Unrooted cuttings and slips:

RVC40 or CTSH

0602.20

- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts

RVC40 or CTSH

0602.30

- Rhododendrons and azaleas, grafted or not

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Roses, grafted or not

RVC40 or CTSH

0602.90

- Other:

RVC40 or CTSH

0701.10

- Seed

WO

0701.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0702.00

Tomatoes, fresh or chilled

WO

0703.10

- Onions and shallots:

WO

0703.20

- Garlic:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0703.90

- Leeks and other alliaceous vegetables:

WO

0704.10

- Cauliflowers (1) and headed broccoli :

WO

0704.20

- Brussels sprouts

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

WO

0705.11

- - Cabbage lettuce (head lettuce)

WO

0705.19

- - Other

WO

0705.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0705.29

- - Other

WO

0706.10

- Carrots and turnips:

WO

0706.90

- Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0707.00

Cucumbers and gherkins, fresh or chilled

WO

0708.10

- Peas (Pisum sativum)

WO

0708.20

- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other leguminous vegetables

WO

0709.20

- Asparagus

WO

0709.30

- Aubergines (egg-plants)

WO

0709.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0709.51

- - Mushrooms of the genus Agaricus

WO

0709.52

- - Mushrooms of the genus Boletus

WO

0709.53

- - Mushrooms of the genus Cantharellus

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0709.54

- - Shitake (Lentinus edodes)

WO

0709.55

- - Matsutake (Tricholoma matsutake, Tricholoma magnivelare, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens, Tricholoma caligatum)

WO

0709.56

- - Truffles (Tuber spp.)

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

WO

0709.60

- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:

WO

0709.70

- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)

WO

0709.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0709.92

- - Olives

WO

0709.93

- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.)

WO

0709.99

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0710.10

- Potatoes

WO

0710.29

- - Other

WO

0710.30

- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Sweet corn

WO

0710.80

- Other vegetables

WO

0710.90

- Mixtures of vegetables

WO

0714.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0714.20

- Sweet potatoes:

RVC40

0714.30

- Yams (Dioscorea spp.):

RVC40

0714.40

- Taro (Colacasia spp.):

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0714.50

- Yautia (Xanthosoma spp.):

RVC40

0714.90

- Other:

RVC40

0801.11

- - Desiccated

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - In the inner shell (endocarp)

RVC40 or CC

0801.19

- - Other:

RVC40 or CC

0801.21

- - In shell

WO

0801.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0801.31

- - In shell

WO

0802.11

- - In shell

WO

0802.12

- - Shelled:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0802.21

- - In shell

WO

0802.22

- - Shelled

RVC40 or CC

0802.31

- - In shell

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Shelled

RVC40 or CC

0802.41

- - In shell

RVC40 or CC

0802.42

- - Shelled

RVC40 or CC

0802.51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0802.52

- - Shelled

RVC40 or CC

0802.61

- - In shell

RVC40 or CC

0802.62

- - Shelled

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0802.70

- Kola nuts (Cola spp.)

RVC40 or CC

0802.80

- Areca nuts

RVC40 or CC

0802.91

- - Pine nuts, in shell

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Pine nuts, shelled

RVC40 or CC

0802.99

- - Other

RVC40 or CC

0803.10

- Plantains:

RVC40 or CC

0803.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0804.10

- Dates

WO

0804.20

- Figs

WO

0804.30

- Pipeapples

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0804.40

- Avocados

WO

0804.50

- Guavas, mangoes and mangosteens:

WO

0805.10

- Oranges:

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Mandarins (including tangerines and satsumas)

WO

0805.22

- - Clementines

WO

0805.29

- - Other

WO

0805.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0805.50

- Lemon (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)  

WO

0805.90

- Other

WO

0806.10

- Fresh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0806.20

- Dried

WO

0807.11

- - Watermelons

WO

0807.19

- - Other

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Papaws (papayas)

WO

0808.10

- Apples

WO

0808.30

- Pears 

WO

0808.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0809.10

- Apricots

WO

0809.21

- - Sour cherries (Prunus cerasus)

WO

0809.29

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0809 30

- Peaches, including nectarines

WO

0809.40

- Plums and sloes:

WO

0810.10

- Strawberries

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries

WO

0810.30

- Black, white or red currants and gooseberries

WO

0810.40

- Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium

WO

0810.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

0810.60

- Durians

WO

0810.70

- Persimmons

WO

0810.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0901.11

- - Not decaffeinated:

RVC40 or CC

0901.12

- - Decaffeinated:

RVC40 or CTSH

0901.21

- - Not decaffeinated:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Decaffeinated:

RVC40 or CTSH

0901.90

- Other:

RVC40 or CTSH

0902.10

- Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:

RVC40 or CC

0902.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0902.30

- Black tea (fermented) and partly fermented tea, in immediate packings of a content not exceeding 3 kg:

RVC40 or CTSH

0902.40

- Other black tea (fermented) and other partly fermented tea:

RVC40 or CTSH

0903.00

Maté

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0904.11

- - Neither crushed nor ground:

RVC40 or CC

0904.12

- - Crushed or ground:

RVC40 or CTSH

0904.21

- - Dried, neither crushed nor ground:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Crushed or ground:

RVC40 or CTSH

0905.10

- Neither crushed nor ground

RVC40 or CC

0905.20

- Crushed or ground

RVC40 or CC

0906.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0906.19

- - Other

RVC40 or CC

0906.20

- Crushed or ground

RVC40 or CTSH

0907.10

- Neither crushed nor ground

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0907.20

- Crushed or ground

RVC40 or CC

0908.11

- - Neither crushed nor ground

RVC40 or CC

0908.12

- - Crushed or ground

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Neither crushed nor ground

RVC40 or CC

0908.22

- - Crushed or ground

RVC40 or CC

0908.31

- - Neither crushed nor ground

RVC40 or CC

0908.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0909.21

- - Neither crushed nor ground

RVC40 or CC

0909.22

- - Crushed or ground

RVC40 or CC

0909.31

- - Neither crushed nor ground

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



0909.32

- - Crushed or ground

RVC40 or CC

0909.61

- - Neither crushed nor ground:

RVC40 or CC

0909.62

- - Crushed or ground:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Neither crushed nor ground

RVC40 or CC

0910.12

- - Crushed or ground

RVC40 or CC

0910.20

- Saffron

RVC40 or CC

0910.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

0910.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

1001.11

- - Seed

WO

1001.19

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1001.91

- - Seed

WO

1001.99

- - Other:

WO

1002.10

- Seed

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other

WO

1003.10

- Seed

WO

1003.90

- Other

WO

1004.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

1004.90

- Other

WO

1005.10

- Seed

WO

1005.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1006.10

- Rice in the husk (paddy or rough):

WO

1006.20

- Husked (brown) rice:

WO

1006.30

- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Broken rice:

WO

1007.10

- Seed

WO

1007.90

- Other

WO

1008.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

1008.21

- - Seed

WO

1008.29

- - Other

WO

1008.30

- Canary seeds

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1008.40

- Fonio (Digitaria spp.)

WO

1008.50

- Quinoa (Chenopodium quinoa)

WO

1008.60

- Triticale

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other cereals

WO

1101.00

Wheat or meslin flour

RVC40 or CC

1102.20

- Maize (corn) flour

RVC40 or CC

1102.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1103.11

- - Of wheat

RVC40 or CC

1103.13

- - Of maize (corn)

RVC40 or CC

1103.19

- - Of other cereals:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1103.20

- Pellets

RVC40 or CTSH

1104.12

- - Of oats

RVC40 or CC

1104.19

- - Of other cereals:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of oats

RVC40 or CC

1104.23

- - Of maize (corn)

RVC40 or CC

1104.29

- - Of other cereals:

RVC40 or CC

1104.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1105.10

- Flour, meal and powder

RVC40 or CC

1105.20

- Flakes, granules and pellets

RVC40 or CTSH

1106.10

- Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1106.20

- Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:

RVC40 or CC

1106.30

- Of the products of Chapter 8

RVC40 or CC

1107.10

- Not roasted

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Roasted

RVC40 or CTSH

1108.11

- - Wheat starch

RVC40 or CC

1108.12

- - Maize (corn) starch

RVC40 or CC

1108.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1108.14

- - Manioc (cassava) starch

RVC40 or CC

1108.19

- - Other starches:

RVC40 or CC

1108.20

- Inulin

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1109.00

Wheat gluten, whether or not dried

RVC40 or CC

1201.10

- Seed

WO

1201.90

- Other

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Seed

WO

1202.41

- - In shell

WO

1202.42

- - Shelled, whether or not broken

RVC40 or CC

1203.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

1204.00

Linseed, whether or not broken

RVC40 or CC

1205.10

- Low erucic acid rape or colza seeds

WO

1205.90

- Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1206.00

Sunflower seeds, whether or not broken

WO

1207.10

- Palm nuts and kernels:

WO

1207.21

- - Seed

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

WO

1207.30

- Castor oil seeds

WO

1207.40

- Sesamum seeds:

WO

1207.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

1207.60

- Safflower (Carthamus tinctorius) seeds

WO

1207.70

- Melon seeds

WO

1207.91

- - Poppy seeds

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1207.99

- - Other:

WO

1209.10

- Sugar beet seeds

RVC40 or CC

1209.21

- - Lucerne (alfalfa) seeds

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Clover (Trifolium spp.) seeds

RVC40 or CC

1209.23

- - Fescue seeds

RVC40 or CC

1209.24

- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds

RVC40 or CC

1209.25

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1209.29

- - Other:

RVC40 or CC

1209.30

- Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers

RVC40 or CC

1209.91

- - Vegetable seeds:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1209.99

- - Other:

RVC40 or CC

1210.10

- Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets

WO

1210.20

- Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Ginseng roots:

WO

1211.30

- Coca leaf

WO

1211.40

- Poppy straw

WO

1211.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

1211.60

- Bark of African cherry (Prunus africana)

WO

1211.90

- Other:

WO

1212.21

- - Fit for human consumption:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1212.29

- - Other:

WO

1212.91

- - Sugar beet

WO

1212.92

- - Locust beans (carob) (1)

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Sugar cane:

RVC40 or CC

1212.94

- - Chicory roots

RVC40 or CC

1212.99

- - Other:

RVC40 or CC

1213.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

1214.10

- Lucerne (alfalfa) meal and pellets

RVC40 or CC

1214.90

- Other

RVC40 or CC

1301.20

- Gum Arabic

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1301.90

- Other:

WO

1302.11

- - Opium:

RVC40 or CC

1302.12

- - Of liquorice

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of hops

RVC40 or CC

1302.14

- - Of Ephedra

RVC40 or CC

1302.19

- - Other:

RVC40 or CC

1302.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1302.31

- - Agar-agar

RVC40

1302.32

- - Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans (1), locust bean seeds (1) or guar seeds

RVC40 or CC

1302.39

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1401.10

- Bamboos

WO

1401.20

- Rattans:

WO

1401.90

- Other

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Cotton linters

RVC40 or CC

1404.90

- Other:

RVC40 or CC

1501.10

- Lard

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1501.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1501.90

- Other

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1502.10

- Tallow

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1502.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1503.00

Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo-oil and tallow oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1504.10

- Fish-liver oils and their fractions:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1504.20

- Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver oils:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Fats and oils and their fractions, of marine mammals

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1505.00

Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin)

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1506.00

Other animal fats and oils and their fractions, whether or not refined, but not chemically modified

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1507.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1508.10

- Crude oil

RVC40 or CC

1508.90

- Other

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1509.20

- Extra virgin olive oil (1):

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1509.30

- Virgin olive oil (1)

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1509.40

- Other virgin olive oils

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1509.90

- Other:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Crude olive pomace oil (1)

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1510.90

- Other:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1511.10

- Crude oil

RVC40 or CC

1511.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1512.11

- - Crude oil

RVC40 or CC

1512.19

- - Other:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1512.21

- - Crude oil, whether or not gossypol has been removed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1512.29

- - Other:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1513.11

- - Crude oil:

RVC40 or CC

1513.19

- - Other:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Crude oil:

RVC40 or CC

1513.29

- - Other:

RVC40 or CC

1514.11

- - Crude oil

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1514.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1514.91

- - Crude oil

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1514.99

- - Other:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1515.11

- - Crude oil

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1515.19

- - Other

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1515.21

- - Crude oil

RVC40 or CC

1515.29

- - Other:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Castor oil and its fractions:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1515.50

- Sesame oil and its fractions:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1515.60

- Vegetable fats and oils and their fractions:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1515.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1516.10

- Animal fats and oils and their fractions:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1516.20

- Vegetable fats and oils and their fractions:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1516.30

- Vegetable fats and oils and their fractions:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1517.10

- Margarine, excluding liquid margarine:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1517.90

- Other:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1518.00

Animal, vegetable or microbial fats and oils and their fractions, boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown, polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise chemically modified, excluding those of heading 15.16; inedible mixtures or preparations of animal, vegetable or microbial fats or oils or of fractions of different fats or oils of this Chapter, not elsewhere specified or included

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes.

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1521.10

- Vegetable waxes

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1521.90

- Other:

RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1522.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or no change in tariff classification is required provided that the good is produced by refining

1601.00

Sausages and similar products, of meat, meat offal, blood or insects; food preparations based on these products

RVC40 or CC

1602.10

- Homogenised preparations:

RVC40 or CC

1602.20

- Of liver of any animal

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1602.31

- - Of turkeys:

RVC40 or CC

1602.32

- - Of fowls of the species Gallus domesticus:

RVC40 or CC

1602.39

- - Other

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Hams and cuts thereof:

RVC40 or CC

1602.42

- - Shoulders and cuts thereof:

RVC40 or CC

1602.49

- - Other, including mixtures:

RVC40 or CC

1602.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1602.90

- Other, including preparations of blood of any animal:

RVC40 or CC

1604.11

- - Salmon:

RVC40 or CC

1604.12

- - Herrings:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1604.13

- - Sardines, sardinella and brisling or sprats:

RVC40 or CC

1604.14

- - Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.):

RVC40 or CC

1604.15

- - Mackerel:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Anchovies:

RVC40 or CC

1604.17

- - Eels;

RVC40 or CC

1604.18

- - Shark fins:

RVC40 or CC

1604.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1604.20

- Other prepared or preserved fish:

RVC40 or CC

1604.31

- - Caviar

RVC40 or CC

1604.32

- - Caviar substitutes

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1605.10

- Crabs:

RVC40 or CC

1605.21

- - Not in airtight containers

RVC40 or CC

1605.29

- - Other:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Lobster

RVC40 or CC

1605.40

- Other crustaceans

RVC40 or CC

1605.51

- - Oysters

RVC40 or CC

1605.52

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1605.53

- - Mussels

RVC40 or CC

1605.54

- - Cuttle fish and squid:

RVC40 or CC

1605.55

- - Octopus

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1605.56

- - Clams, cockles and arkshells

RVC40 or CC

1605.57

- - Abalone:

RVC40 or CC

1605.58

- - Snails, other than sea snails

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CC

1605.61

- - Sea cucumbers

RVC40 or CC

1605.62

- - Sea urchins

RVC40 or CC

1605.63

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

1605.69

- - Other

RVC40 or CC

1701.12

- - Beet sugar

RVC40 or CC

1701.13

- - Cane sugar specified in Subheading Note 2 to this Chapter

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1701.14

- - Other cane sugar

RVC40 or CC

1701.91

- - Containing added flavouring or colouring matter

RVC40 or CC

1701.99

- - Other:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted

RVC40 or CC

1802.00

Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste

RVC40 or CC

1806.31

- - Filled:

RVC40 or CTSH

1806.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

1902.11

- - Containing eggs

RVC40 or CC

1902.19

- - Other:

RVC40 or CC

1902.20

- Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise prepared:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1902.30

- Other pasta:

RVC40 or CC

1902.40

- Couscous

RVC40 or CC

1903.00

Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar forms

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Prepared foods obtained by the swelling or roasting of cereals or cereal products:

RVC40 or CC

1904.20

- Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes or from mixtures of unroasted cereal flakes and roasted cereal flakes or swelled cereals:

RVC4Q or CC

1904.30

- Bulgur wheat (1)

RVC40 or CC

1904.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

2001.10

- Cucumbers and gherkins

RVC40 or CC

2001.90

- Other:

RVC40 or CC

2003.10

- Mushrooms of the genus Agaricus

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2003.90

- Other:

RVC40 or CC

2004.10

- Potatoes

RVC40 or CC

2004.90

- Other vegetables and mixtures of vegetables:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Homogenised vegetables:

RVC40 or CC

2005.20

- Potatoes:

RVC40 or CC

2005.60

- Asparagus

RVC40 or CC

2005.70

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

2005.80

- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)

RVC40 or CC

2005.91

- - Bamboo shoots

RVC40 or CC

2005.99

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2006.00

Vegetables, fruit, nuts, fruit-peel and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glace or crystallised)

RVC40 or CC

2008.11

- - Ground-nuts:

RVC40 or CC

2008.19

- - Other, including mixtures:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Pineapples:

RVC40 or CC

2008.30

- Citrus fruit:

RVC40 or CC

2008.40

- Pears

RVC40 or CC

2008.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

2008.60

- Cherries:

RVC40 or CC

2008.70

- Peaches, including nectarines:

RVC40 or CC

2008.80

- Strawberries

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2008.91

- - Palm hearts

RVC40 or CC

2008.93

- - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos); Vaccinium Vitis-idaea;

RVC40 or CC

2008.97

- - Mixtures:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40 or CC

2009.11

- - Frozen

RVC40 or CC

2009.12

- - Not frozen, of a Brix value not exceeding 20

RVC40 or CC

2009.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

2009.21

- - Of a Brix value not exceeding 20

RVC40 or CC

2009.29

- - Other

RVC40 or CC

2009.31

- - Of a Brix value not exceeding 20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2009.39

- - Other

RVC40 or CC

2009.41

- - Of a Brix value not exceeding 20

RVC40 or CC

2009.49

- - Other

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of a Brix value not exceeding 30

RVC40 or CC

2009.69

- - Other

RVC40 or CC

2009.71

- - Of a Brix value not exceeding 20

RVC40 or CC

2009.79

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

2009.81

- - Cranberry (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos) juice; lingonberry (Vaccinium vitis-idaea) juice:

RVC40 or CC

2009.89

- - Other:

RVC40 or CC

2009.90

- Mixtures of juices:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2101.11

- - Extracts, essences and concentrates:

RVC40 or CC

2101.12

- - Preparations with a basis of extracts, essences or concentrates or with a basis of coffee:

RVC40 or CC

2101.20

- Extracts, essences and concentrates, of tea or maté, and preparations with a basis of these extracts, essences or concentrates or with a basis of tea or maté:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrates thereof

RVC40 or CC

2102.10

- Active yeasts

RVC40 or CC

2102.20

- Inactive yeasts; other single-cell micro-organisms, dead:

RVC40 or CC

2102.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

2103.20

- Tomato ketchup and other tomato sauces

RVC40 or CTSH

2103.90

- Other:

RVC40 or CTSH

2106.10

- Protein concentrates and textured protein substances

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2106.90

- Other:

RVC40 or CTSH

2201.10

- Mineral waters and aerated waters:

RVC40 or CC

2201.90

- Other:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured:

RVC40 or CC

2202.91

- - Non-alcohlic beer

RVC40 or CC

2202.99

- - Other:

RVC40 or CC

2203.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

2204.10

- Sparkling wine (1)

RVC40 or CC

2204.21

- - In containers holding 2 liters or less:

RVC40 or CC

2204.22

- - In containers holding more than 2 liters but not more than 10 liters:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2204.29

- - Other:

RVC40 or CC

2204.30

- Other grape must:

RVC40 or CC

2206.00

Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead, saké); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non-alcoholic beverages, not elsewhere specified or included

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Flours, meals and pellets, of meat or meat offal: greaves

RVC40 or CC

2301.20

- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates:

RVC40 or CC

2303.20

- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture

RVC40 or CC

2303.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

2401.10

- Tobacco, not stemmed/stripped:

RVC40 or CC

2401.20

- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:

RVC40 or CC

2401.30

- Tobacco refuse:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2404.11

- - Containing tobacco or reconstituted tobacco

RVC40; or CTH, except from heading 2403

2404.12

- - Other, containing nicotine:

RVC40; or CTSH, except from subheading 3824.99

2404.19

- - Other:

For manufactured tobacco substitutes: RVC40; or CTH, except from heading 2403;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2404.91

- - For oral application:

RVC40; or CTSH, except from subheading 2106.90

2404.92

- - For transdermal application:

RVC40; or CTSH, except from subheading 3824.99

2404.99

- - Other

RVC40; or CTSH, except from subheading 3824.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - White cement, whether or not artificially coloured

RVC40; or CTSH, except from subheadings 2523.29 to 2523.90

2523.29

- - Other:

RVC40; or CTSH, except from subheadings 2523.21 to 2523.90

2525.20

- Mica powder

RVC40 or CTSH

2525.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

2613.10

- Calcined

RVC40 or CTSH

2613.90

- Other

RVC40 or CTSH

2617.10

- Antimony ores and concentrates

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2617.90

- Other

RVC40 or CTSH

2619.00

Slag, dross (other than granulated slag), scalings and other waste from the manufacture of iron or steel

WO

2620.11

- - Hard zinc spelter

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

WO

2620.21

- - Leaded gasoline sludges and leaded anti-knock compound sludges

WO

2620.29

- - Other

WO

2620.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

2620.60

- Containing arsenic, mercury, thallium or their mixtures, of a kind used for the extraction of arsenic or those metals or for the manufacture of their chemical compounds

WO

2620.91

- - Containing antimony, beryllium, cadmium, chromium or their mixtures

WO

2620.99

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2621.10

- Ash and residues from the incineration of municipal waste

WO

2621.90

- Other:

WO

2921.21

- - Ethylenediamine and its salts

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

2922.12

- - Diethanolamine and its salts

RVC40 or CTSH

2922.15

- - Triethanolamine

RVC40 or CTSH

2922.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

2922.41

- - Lysine and its esters; salts thereof

RVC40 or CTSH

2923.30

- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate

RVC40 or CTSH

2923.40

- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2923.90

- Other

RVC40 or CTSH

3005.90

- Other:

RVC40; or CTH; or textile process rule

3006.10

- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Placebos and blinded (or double-blinded) clinical trial kits for a recognised clinical trial, put up in measured doses

RVC40; or CTSH, except from subheading 2106.90

3301.30

- Resinoids

RVC40 or CTSH

3501.90

- Other:

RVC40 or CTSH

3502.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

3502.19

- - Other

RVC40 or CTSH

3502.20

- Milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins

RVC40 or CTSH

3502.90

- Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3506.10

- Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg

RVC40; or CTSH, except from subheading 3501.90 or heading 3503

3506.91

- - Adhesives based on polymers of headings 39.01 to 39.13 or on rubber:

RVC40 or CTSH

3506.99

- - Other

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Sensitising emulsions

RVC40 or CTSH

3707.90

- Other:

RVC40 or CTSH

3823.11

- - Stearic acid

RVC40 or CTSH

3823.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

3823.13

- - Tall oil fatty acids

RVC40 or CTSH

3823.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

3823.70

- Industrial fatty alcohols:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3824.84

- - Containing aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) or mirex (ISO)

RVC40 or CTSH

3824.85

- - Containing 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), including lindane (ISO, INN)

RVC40 or CTSH

3824.86

- - Containing pentachlorobenzene (ISO) or hexachlorobenzene (ISO)

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Containing perfluorooctane sulphonic acid, its salts, perfluorooctane sulphonamides, or perfluorooctane sulphonyl fluoride

RVC40 or CTSH

3824.88

- - Containing tetra-, penta-, hexa-, hepta- or octabromodiphenyl ethers

RVC40 or CTSH

3824.89

- - Containing short-chain chlorinated paraffins

RVC40 or CTSH

3824.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

3824.92

- - Polyglycol esters of methylphosphonic acid

RVC40 or CTSH

3824.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

3826.00

Biodiesel and mixtures thereof, not containing or containing less than 70 % by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3921.12

- - Of polymers of vinyl chloride

RVC40; or CTH; or textile process rule

3921.13

- - Of polyurethanes:

RVC40; or CTH; or textile process rule

3921.90

- Other:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Full grains, unsplit; grain splits

RVC40 or CTSH

4105.30

- In the dry state (crust)

RVC40 or CTSH

4106.22

- - In the dry state (crust)

RVC40 or CTSH

4106.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4106.40

- Of reptiles

RVC40; or CTH or no CTC provided that there is a change from wet to dry

4106.92

- - In the dry state (crust)

RVC40 or CTSH

4202.11

- - With outer surface of leather or of composition leather:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4202.12

- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

4202.19

- - Other:

RVC40 or CC

4202.21

- - With outer surface of leather or of composition leather

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

4202.29

- - Other

RVC40 or CC

4202.31

- - With outer surface of leather or of composition leather

RVC40 or CC

4202.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

4202.39

- - Other

RVC40 or CC

4202.91

- - With outer surface of leather or of composition leather:

RVC40 or CC

4202.92

- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4202.99

- - Other:

RVC40 or CC

4401.11

- - Coniferous

RVC40 or CTSH

4401.12

- - Non-coniferous

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Coniferous

RVC40 or CTSH

4401.22

- - Non-coniferous

RVC40 or CTSH

4401.31

- - Wood pellets

RVC40 or CTSH

4401.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTSH, except from subheading 4401.39

4401.39

- - Other

RVC40; or CTSH, except from subheading 4401.32

4401.41

- - Sawdust

RVC40; or CTSH, except from subheading 4401.49

4401.49

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4402.10

- Of bamboo

RVC40 or CTSH

4402.20

- Of shell or nut:

RVC40 or CTSH

4402.90

- Other

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Coniferous:

RVC40 or CTSH

4403.12

- - Non-coniferous:

RVC40 or CTSH

4403.21

- - Of pine (Pinus spp. ), of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:

RVC40 or CTSH

4403.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4403.23

- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:

RVC40 or CTSH

4403.24

- - Of fir (Abies spp. ) and spruce (Picea spp.), other:

RVC40 or CTSH

4403.25

- - Other, of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4403.26

- - Other:

RVC40 or CTSH

4403.41

- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:

RVC40 or CTSH

4403.42

- - Teak:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40 or CTSH

4403.91

- - Of oak (Quercus spp.):

RVC40 or CTSH

4403.93

- - Of beech (Fagus spp.), of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:

RVC40 or CTSH

4403.94

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4403.95

- -  Of birch (Betula spp.), of which the smallest cross-sectional dimension is 15 cm or more:

RVC40 or CTSH

4403.96

- - Of birch (Betula spp.), other:

RVC40 or CTSH

4403.97

- - Of poplar and aspen (Populus spp. ):

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4403.98

- - Of eucalyptus (Eucalyptus spp.):

RVC40 or CTSH

4403.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

4404.10

- Coniferous

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Non-coniferous:

RVC40 or CTSH

4405.00

Wood wool; wood flour

RVC40 or CTSH

4406.11

- - Coniferous

RVC40 or CTSH

4406.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4406.91

- - Coniferous

RVC40 or CTSH

4406.92

- - Non-coniferous

RVC40 or CTSH

4407.11

- - Of pine (Pinus spp.):

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4407.12

- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.)

RVC40 or CTSH

4407.13

- - Of S-P-F (spruce (Picea spp.), pine (Pinus spp.) and fir (Abies spp.))

RVC40 or CTSH

4407.14

- - Of Hem-fir (Western hemlock (Tsuga heterophylla) and fir (Abies spp.))

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40 or CTSH

4407.21

- - Mahogany (Swietenia spp.):

RVC40 or CTSH

4407.22

- - Virola, Imbuia and Balsa:

RVC40 or CTSH

4407.23

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4407.25

- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:

RVC40 or CTSH

4407.26

- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan:

RVC40 or CTSH

4407.27

- - Sapelli:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4407.28

- - Iroko:

RVC40 or CTSH

4407.29

- - Other:

RVC40 or CTSH

4407.91

- - Of oak (Quercus spp.):

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of beech (Fagus spp.):

RVC40 or CTSH

4407.93

- - Of maple (Acer spp.):

RVC40 or CTSH

4407.94

- - Of cherry (Prunus spp.):

RVC40 or CTSH

4407.95

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4407.96

- - Of birch (Betula spp.):

RVC40 or CTSH

4407.97

- - Of poplar and aspen (Populus spp.):

RVC40 or CTSH

4407.99

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4408.10

- Coniferous:

RVC40 or CTSH

4408.31

- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau

RVC40 or CTSH

4408.39

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40 or CTSH

4409.10

- Coniferous

RVC40 or CTSH

4409.21

- - Of bamboo

RVC40 or CTSH

4409.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4409.29

- - Other

RVC40 or CTSH

4410.11

- - Particle board

RVC40 or CTSH

4410.12

- - Oriented strand board (OSB)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4410.19

- - Other

RVC40 or CTSH

4410.90

- Other

RVC40 or CTSH

4411.12

- - Of a thickness not exceeding 5 mm

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of a thickness exceeding 5 mm but not exceeding 9 mm

RVC40 or CTSH

4411.14

- - Of a thickness exceeding 9 mm

RVC40 or CTSH

4411.92

- - Of a density exceeding 0.8 g/cm³

RVC40 or CTSH

4411.93

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4411.94

- - Of a density not exceeding 0.5 g/cm³

RVC40 or CTSH

4412.10

- Of bamboo

RVC40 or CTSH

4412.31

- - With at least one outer ply(1) of tropical wood

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4412.33

- - Other, with at least one outer ply of non coniferous wood of the species alder (Alnus spp.), ash (Fraxinus spp. ), beech (Fagus spp. ), birch (Betula spp. ), cherry (Prunus spp. ), chestnut (Castanea spp.), elm (Ulmus spp. ), eucalyptus (Eucalyptus spp. ), hickory (Carya spp.) , horse chestnut (Aesculus spp. ), lime (Tilia spp. ), maple (Acer spp.), oak (Quercus spp .), plane tree (Platanus spp .), poplar and aspen (Populus spp .), robinia (Robinia spp.), tulipwood (Liriodendron spp. ) or walnut (Juglans spp.)

RVC40 or CTSH

4412.34

- - Other, with at least one outer ply of non coniferous wood not specified under subheading 4412.33

RVC40 or CTSH

4412.39

- - Other, with both outer plies of coniferous wood

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - With at least one outer ply(1) of tropical wood:

RVC40 or CTSH

4412.42

- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood

RVC40 or CTSH

4412.49

- - Other, with both outer plies of coniferous wood

RVC40 or CTSH

4412.51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4412.52

- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood

RVC40 or CTSH

4412.59

- - Other, with both outer plies of coniferous wood

RVC40 or CTSH

4412.91

- - With at least one outer ply(1) of tropical wood:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4412.92

- - Other, with at least one outer ply of non-coniferous wood

RVC40 or CTSH

4412.99

- - Other, with both outer plies of coniferous wood

RVC40 or CTSH

4413.00

Densified wood, in blocks, plates, strips or profile shapes

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of tropical wood

RVC40 or CTSH

4414.90

- Other

RVC40 or CTSH

4415.10

- Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable-drums

RVC40 or CTSH

4415.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4416.00

Casks, barrels, vats, tubs and other coopers’ products and parts thereof, of wood, including staves

RVC40 or CTSH

4417.00

Tools, tool bodies, tool handles, broom or brush bodies and handles, of wood; boot or shoe lasts and trees, of wood

RVC40 or CTSH

4418.11

- - Of tropical wood

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4418.19

- - Other

RVC40 or CTSH

4418.21

- - Of tropical wood

RVC40 or CTSH

4418.29

- - Other

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Posts and beams other than products of subheadings 4418.81 to 4418.89

RVC40 or CTSH

4418.40

- Shuttering for concrete constructional work

RVC40 or CTSH

4418.50

- Shingles and shakes

RVC40 or CTSH

4418.73

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4418.74

- - Other, mosaic floors

RVC40 or CTSH

4418.75

- - Other, multilayer

RVC40 or CTSH

4418.79

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4418.81

- - Glue-laminated timber (glulam):

RVC40 or CTSH

4418.82

- - Cross-laminated timber (CLT or X-lam)

RVC40 or CTSH

4418.83

- - I beams

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

4418.91

- - Of bamboo

RVC40 or CTSH

4418.92

- - Cellular wood panels

RVC40 or CTSH

4418.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4419.11

- - Bread boards, chopping boards and similar boards

RVC40 or CTSH

4419.12

- - Chopsticks

RVC40 or CTSH

4419.19

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4419.20

- Of tropical wood

RVC40 or CTSH

4419.90

- Other

RVC40 or CTSH

4420.11

- - Of tropical wood

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

4420.90

- Other:

RVC40 or CTSH

4421.10

- Clothes hangers

RVC40 or CTSH

4421.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

4421.91

- - Of bamboo:

RVC40 or CTSH

4421.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

4703.21

- - Coniferous

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4703.29

- - Non-coniferous

RVC40 or CTSH

4704.21

- - Coniferous

RVC40 or CTSH

4704.29

- - Non-coniferous

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40 or CTSH

5001.00

Silk-worm cocoons suitable for reeling

RVC40 or CC

5002.00

Raw silk (not thrown)

RVC40 or CC

5003.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

5004.00

Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale

RVC40; or CTH; or textile process rule

5005.00

Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale

RVC40; or CTH; or textile process rule

5006.00

Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale; silk-worm gut

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5007.10

- Fabrics of noil silk:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5007.20

- Other fabrics, containing 85 % or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5007.90

- Other fabrics:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Shorn wool

RVC40 or CC

5101.19

- - Other

RVC40 or CC

5101.21

- - Shorn wool

RVC40 or CC

5101.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

5101.30

- Carbonised

RVC40 or CC

5102.11

- - Of Kashmir (cashmere) goats

RVC40 or CC

5102.19

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5102.20

- Coarse animal hair

RVC40 or CC

5103.10

- Noils of wool or of fine animal hair

RVC40 or CC

5103.20

- Other waste of wool or of fine animal hair

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Waste of coarse animal hair

RVC40 or CC

5105.10

- Carded wool

RVC40; or CC; or textile process rule

5105.21

- - Combed wool in fragments

RVC40; or CC; or textile process rule

5105.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5105.31

- - Of Kashmir (cashmere) goats

RVC40; or CC; or textile process rule

5105.39

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5105.40

- Coarse animal hair, carded or combed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5106.10

- Containing 85 % or more by weight of wool

RVC40; or CTH; or textile process rule

5106.20

- Containing less than 85 % by weight of wool

RVC40; or CTH; or textile process rule

5107.10

- Containing 85 % or more by weight of wool

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Containing less than 85 % by weight of wool

RVC40; or CTH; or textile process rule

5108.10

- Carded

RVC40; or CTH; or textile process rule

5108.20

- Combed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5109.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5109.90

- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5110.00

Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale

RVC40; or CTH; or textile process rule

5111.11

- - Of a weight not exceeding 300 g/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5111.19

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5111.20

- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

RVC40; or CTH; or textile process rule

5111.30

- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5112.11

- - Of a weight not exceeding 200 g/m2:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5112.19

- - Other:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5112.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5112.30

- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

5112.90

- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5113.00

Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5201.00

Cotton, not carded or combed

RVC40 or CC

5202.10

- Yarn waste (including thread waste)

RVC40 or CC

5202.91

- - Garnetted stock

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CC

5203.00

Cotton, carded or combed

RVC40 or CC

5204.11

- - Containing 85 % or more by weight of cotton:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5204.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5204.20

- Put up for retail sale

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.11

- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.12

- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5205.13

- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.14

- - Measuring less than 192,31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.15

- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.22

- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.23

- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.24

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.26

- - Measuring less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.27

- - Measuring less than 106,38 decitex but not less than 83,33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.28

- - Measuring less than 83,33 decitex (exceeding 120 metric number)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5205.31

- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.32

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.33

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.35

- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.41

- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.43

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.44

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.46

- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number per single yarn)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5205.47

- - Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5205.48

- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.11

- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.13

- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.14

- - Measuring less than 192,31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.15

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.21

- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.22

- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.23

- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5206.24

- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.25

- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.31

- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.33

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.34

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.35

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.41

- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.42

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.43

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5206.44

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5206.45

- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn)

RVC40; or CTH; or textile process rule

5207.10

- Containing 85 % or more by weight of cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.11

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.12

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.19

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.21

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.22

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5208.23

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.29

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.31

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.33

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.39

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.42

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.43

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.49

- - Other fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5208.51

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.52

- Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5208.59

- - Other fabrics:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Plain weave:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.12

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.19

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.22

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.29

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.31

- - Plain weave

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5209.32

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.39

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.41

- - Plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Denim

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.43

- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.49

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.52

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5209.59

- - Other fabrics:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.11

- - Plain weave

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5210.19

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.21

- - Plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.29

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.32

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.39

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.49

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.51

- - Plain weave:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5210.59

- - Other fabrics:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5211.11

- - Plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.12

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.19

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.31

- - Plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.32

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.41

- - Plain weave:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.42

- - Denim

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.43

- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5211.49

- - Other fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.51

- - Plain weave:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5211.52

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other fabrics:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5212.11

- - Unbleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5212.12

- - Bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5212.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5212.14

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

5212.15

- - Printed:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5212.21

- - Unbleached

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5212.22

- - Bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5212.23

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5212.24

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Printed:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5301.10

- Flax, raw or retted

RVC40 or CC

5301.21

- - Broken or scutched

RVC40 or CC

5301.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

5301.30

- Flax tow or waste

RVC40 or CC

5302.10

- True hemp, raw or retted

RVC40 or CC

5302.90

- Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5303.10

- Jute and other textile bast fibres, raw or retted

RVC40 or CC

5303.90

- Other

RVC40 or CC

5305.00

Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow, noils and waste of these fibres (including yarn waste and garneted stock).

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Single yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5306.20

- Multiple (folded) or cabled yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5307.10

- Single yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5307.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5308.20

- True hemp yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5308.90

- Other:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5309.11

- - Unbleached or bleached

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5309.19

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5309.21

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5309.29

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Unbleached:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5310.90

- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5311.00

Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5401.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5401.20

- Of artificial filaments:

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.11

- - Of aramids

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.19

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5402.20

- High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.31

- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.32

- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more than 50 tex

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of polyesters:

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.34

- - Of polypropylene

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.39

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.44

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5402.45

- - Other, of nylon or other polyamides

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.46

- - Other, of polyesters, partially oriented:

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.47

- - Other, of polyesters:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5402.48

- - Other, of polypropylene

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.49

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.51

- - Of nylon or other polyamides

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of polyesters

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.53

- - Of polypropylene

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.59

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.61

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5402.62

- - Of polyesters

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.63

- - Of polypropylene

RVC40; or CC; or textile process rule

5402.69

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5403.10

- High tenacity yarn of viscose rayon

RVC40; or CC; or textile process rule

5403.31

- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre:

RVC40; or CC; or textile process rule

5403.32

- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per metre:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of cellulose acetate:

RVC40; or CC; or textile process rule

5403.39

- - Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

5403.41

- - Of viscose rayon:

RVC40; or CC; or textile process rule

5403.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5403.49

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5404.11

- - Elastomeric

RVC40; or CC; or textile process rule

5404.12

- - Other, of polypropylene

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5404.19

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5404.90

- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5405.00

Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale

RVC40; or CC; or textile process rule

5407.10

- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of nylon or other polyamides or of polyesters:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.20

- Woven fabrics obtained from strip or the like

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.41

- - Unbleached or bleached:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.42

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.43

- - Of yarns of different colours

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5407.44

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.51

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.52

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.54

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.61

- - Containing 85 % or more by weight of non-textured polyester filaments:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.69

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.71

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.72

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.73

- - Of yarns of different colours

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5407.74

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.81

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.82

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.84

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.91

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.92

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.93

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

5407.94

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5408.10

- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5408.21

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5408.22

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5408.23

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5408.31

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5408.32

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5408.33

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5408.34

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5501.11

- - Of aramids

RVC40; or CC; or textile process rule

5501.19

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5501.20

- Of polyesters

RVC40; or CC; or textile process rule

5501.30

- Acrylic or modacrylic

RVC40; or CC; or textile process rule

5501.40

- Of polypropylene

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5502.10

- Of cellulose acetate

RVC40; or CC; or textile process rule

5502.90

- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5503.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5503.19

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5503.20

- Of polyesters:

RVC40; or CC; or textile process rule

5503.30

- Acrylic or modacrylic

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5503.40

- Of polypropylene

RVC40; or CC; or textile process rule

5503.90

- Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

5504.10

- Of viscose rayon

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5505.10

- Of synthetic fibres

RVC40; or CC; or textile process rule

5505.20

- Of artificial fibres

RVC40; or CC; or textile process rule

5506.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5506.20

- Of polyesters

RVC40; or CC; or textile process rule

5506.30

- Acrylic or modacrylic

RVC40; or CC; or textile process rule

5506.40

- Of polypropylene

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5506.90

- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5507.00

Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning

RVC40; or CC; or textile process rule

5508.10

- Of synthetic staple fibres:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of artificial staple fibres:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.11

- - Single yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.12

- - Multiple (folded) or cabled yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.22

- - Multiple (folded) or cabled yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.31

- - Single yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.32

- - Multiple (folded) or cabled yarn

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5509.41

- - Single yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.42

- - Multiple (folded) or cabled yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.51

- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.53

- - Mixed mainly or solely with cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.59

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.61

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.62

- - Mixed mainly or solely with cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.69

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.91

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5509.92

- - Mixed mainly or solely with cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

5509.99

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5510.11

- - Single yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Multiple (folded) or cabled yarn

RVC40; or CTH; or textile process rule

5510.20

- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

RVC40; or CTH; or textile process rule

5510.30

- Other yarn, mixed mainly or solely with cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

5510.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5511.10

- Of synthetic staple fibres, containing 85 % or more by weight of such fibres:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5511.20

- Of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by weight of such fibres:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5511.30

- Of artificial staple fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5512.11

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5512.19

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5512.21

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5512.91

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5512.99

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.12

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.13

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.19

- - Other woven fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5513.21

- - Of polyester staple fibres, plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.23

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.29

- - Other woven fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of polyester staple fibres, plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.39

- - Other woven fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.41

- - Of polyester staple fibres, plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5513.49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.11

- - Of polyester staple fibres, plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.12

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.19

- - Other woven fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5514.21

- - Of polyester staple fibres, plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.22

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.23

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other woven fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.30

- Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.41

- - Of polyester staple fibres, plain weave

RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.43

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

5514.49

- - Other woven fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

5515.11

- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5515.12

- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

RVC40; or CTH; or textile process rule

5515.13

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

RVC40; or CTH; or textile process rule

5515.19

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

RVC40; or CTH; or textile process rule

5515.22

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

RVC40; or CTH; or textile process rule

5515.29

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

5515.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5515.99

- - Other:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.11

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.12

- - Dyed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5516.13

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.14

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.21

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.23

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.24

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.32

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.33

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.34

- - Printed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5516.41

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.42

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.43

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.91

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.92

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.93

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5516.94

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

5601.21

- - Of cotton

RVC40; or CC; or textile process rule

5601.22

- - Of man-made fibres:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5601.29

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5601.30

- Textile flock and dust and mill neps:

RVC40; or CC; or textile process rule

5602.10

- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC; or textile process rule

5602.29

- - Of other textile materials

RVC40; or CC; or textile process rule

5602.90

- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5603.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5603.12

- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2

RVC40; or CC; or textile process rule

5603.13

- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2

RVC40; or CC; or textile process rule

5603.14

- - Weighing more than 150 g/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5603.91

- - Weighing not more than 25 g/m2

RVC40; or CC; or textile process rule

5603.92

- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2

RVC40; or CC; or textile process rule

5603.93

- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Weighing more than 150 g/m2

RVC40; or CC; or textile process rule

5604.10

- Rubber thread and cord, textile covered

RVC40; or CC; or textile process rule

5604.90

- Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

5605.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5606.00

Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn

RVC40; or CC; or textile process rule

5607.21

- - Binder or baler twine

RVC40; or CC; or textile process rule

5607.29

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5607.41

- - Binder or baler twine

RVC40; or CC; or textile process rule

5607.49

- - Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5607.50

- Of other synthetic fibres:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

5608.11

- - Made up fishing nets

RVC40; or CTH; or textile process rule

5608.19

- - Other:

RVC40; or CTH; or textile process rule

5608.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5609.00

Articles of yarn, strip or the like of heading 54.04 or 54.05, twine, cordage, rope or cables, not elsewhere specified or included

RVC40; or CTH; or textile process rule

5701.10

- Of wool or fine animal hair:

RVC40; or CC; or textile process rule

5701.90

- Of other textile materials:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5702.10

- “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs

RVC40; or CC; or textile process rule

5702.20

- Floor coverings of coconut fibres (coir)

RVC40; or CC; or textile process rule

5702.31

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of man-made textile materials

RVC40; or CC; or textile process rule

5702.39

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

5702.41

- - Of wool or fine animal hair:

RVC40; or CC; or textile process rule

5702.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5702.49

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

5702.50

- Other, not of pile construction, not made up:

RVC40; or CC; or textile process rule

5702.91

- - Of wool or fine animal hair:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5702.92

- - Of man-made textile materials:

RVC4Q; or CC; or textile process rule

5702.99

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

5703.10

- Of wool or fine animal hair:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Turf

RVC40; or CC; or textile process rule

5703.29

- - Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

5703.31

- - Turf

RVC40; or CC; or textile process rule

5703.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5703.90

- Of other textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

5704.10

- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2

RVC40; or CC; or textile process rule

5704.20

- Tiles, having a maximum surface area exceeding 0.3 m2 but not exceeding 1 m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5704.90

- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5705.00

Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up

RVC40; or CC; or textile process rule

5801.10

- Of wool or fine animal hair:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Uncut weft pile fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

5801.22

- - Cut corduroy:

RVC40; or CC; or textile process rule

5801.23

- - Other weft pile fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

5801.26

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5801.27

- - Warp pile fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

5801.31

- - Uncut weft pile fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

5801.32

- - Cut corduroy:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5801.33

- - Other weft pile fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

5801.36

- - Chenille fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

5801.37

- - Warp pile fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of other textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

5802.10

- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton:

RVC40; or CC; or textile process rule

5802.20

- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials

RVC40; or CC; or textile process rule

5802.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5803.00

Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06

RVC40; or CC; or textile process rule

5804.10

- Tulles and other net fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

5804.21

- - Of man-made fibres:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5804.29

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

5804.30

- Hand-made lace

RVC40; or CC; or textile process rule

5805.00

Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Woven pile fabrics (including terry towelling and similar terry fabrics) and chenille fabrics:

RVC40; or CC; or textile process rule

5806.20

- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread:

RVC40; or CC; or textile process rule

5806.31

- - Of cotton:

RVC40; or CC; or textile process rule

5806.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5806.39

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC; or textile process rule

5806.40

- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)

RVC40; or CC; or textile process rule

5807.10

- Woven

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5807.90

- Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

5808.10

- Braids in the piece:

RVC40; or CC; or textile process rule

5808.90

- Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of metallised yarn of heading 56.05, of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or for similar purposes, not elsewhere specified or included

RVC40; or CC; or textile process rule

5810.10

- Embroidery without visible ground

RVC40; or CTH; or textile process rule

5810.91

- - Of cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

5810.92

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

5810.99

- - Of other textile materials

RVC40; or CTH; or textile process rule

5811.00

Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10

RVC40; or CTH; or textile process rule

5901.10

- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5901.90

- Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

5902.10

- Of nylon or other polyamides:

RVC40; or CC; or textile process rule

5902.20

- Of polyesters:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5903.10

- With poly(vinyl chloride):

RVC40; or CC; or textile process rule

5903.20

- With polyurethane

RVC40; or CC; or textile process rule

5903.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5904.10

- Linoleum

RVC40; or CC; or textile process rule

5904.90

- Other

RVC40; or CC; or textile process rule

5905.00

Textile wall coverings

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5906.10

- Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm

RVC40; or CC; or textile process rule

5906.91

- - Knitted or crocheted

RVC40; or CC; or textile process rule

5906.99

- - Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered; painted canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like

RVC40; or CC; or textile process rule

5908.00

Textile wicks, woven, plaited or knitted, for lamps, stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knitted gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated

RVC4Q; or CC; or textile process rule

5909.00

Textile hosepiping and similar textile tubing, with or without lining, armour or accessories of other materials

RVC40; or CC; or textile process rule

5910.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

5911.10

- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated, covered or laminated with rubber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narrow fabrics made of velvet impregnated with rubber, for covering weaving spindles (weaving beams)

RVC40; or CC; or textile process rule

5911.20

- Bolting cloth, whether or not made up

RVC40; or CC; or textile process rule

5911.31

- - Weighing less than 650 g/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5911.32

- - Weighing  650 g/m2 or more

RVC40; or CC; or textile process rule

5911.40

- Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, including that of human hair

RVC40; or CC; or textile process rule

5911.90

- Other:

RVC40; or CC; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- “Long pile” fabrics

RVC40; or CTH; or textile process rule

6001.21

- - Of cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

6001.22

- - Of man-made fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

6001.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

6001.91

- - Of cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

6001.92

- - Of man-made fibres:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6001.99

- - Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6002.40

- Containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread

RVC40; or CTH; or textile process rule

6002.90

- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

6003.10

- Of wool or fine animal hair

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of cotton

RVC40; or CTH; or textile process rule

6003.30

- Of synthetic fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

6003.40

- Of artificial fibres

RVC40; or CTH; or textile process rule

6003.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

6004.10

- Containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6004.90

- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.21

- - Unbleached or bleached

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6005.22

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.23

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.24

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Fabrics specified in Subheading Note 1 to this Chapter

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.36

- - Other, unbleached or bleached:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.37

- - Other, dyed:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.38

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.39

- - Other, printed:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.41

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.42

- - Dyed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6005.43

- - Of yarns of different colours

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.44

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

6005.90

- Other:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of wool or fine animal hair

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.21

- - Unbleached or bleached

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.22

- - Dyed

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.23

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.24

- - Printed

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.31

- - Unbleached or bleached:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.32

- - Dyed:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6006.33

- - Of yarns of different colours:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.34

- - Printed:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.41

- - Unbleached or bleached:

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Dyed:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.43

- - Of yarns of different colours:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6006.44

- - Printed:

R.VC40; or CTH; or textile process rule

6006.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

6101.20

- Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6101.30

- Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6101.90

- Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6102.10

- Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6102.20

- Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6102.30

- Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.10

- Suits

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.22

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.23

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.29

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.31

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.32

- - Of cotton

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6103.33

- - Of synthetic fibres

RVC4Q; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.39

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.41

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.43

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6103.49

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.19

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.22

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.23

- - Of synthetic fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6104.29

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.31

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.32

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.39

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.41

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.43

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.44

- - Of artificial fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.49

- - Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6104.51

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.52

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.53

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.61

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.62

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.63

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6104.69

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6105.10

- Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6105.20

- Of man-made fibres:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6105.90

- Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6106.10

- Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6106.20

- Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6107.11

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6107.12

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6107.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6107.21

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6107.22

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6107.29

- - Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6107.91

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6107.99

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.11

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.21

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.22

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.31

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.32

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.39

- - Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6108.91

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.92

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6108.99

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6109.90

- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6110.11

- - Of wool

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6110.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6110.19

- - Other

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6110.20

- Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6110.30

- Of man-made fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6110.90

- Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6111.20

- Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6111.30

- Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6112.11

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6112.12

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6112.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6112.20

- Ski suits

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6112.31

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6112.39

- - Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6112.41

- - Of synthetic fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6112.49

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6113.00

Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6114.30

- Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6114.90

- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6115.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6115.21

- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6115.22

- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6115.29

- - Of other textile materials:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6115.30

- Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6115.94

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6115.95

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6115.99

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6116.10

- Impregnated, coated, covered or laminated with plastics or rubber:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6116.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6116.92

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6116.93

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6116.99

- - Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6117.10

- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6117.80

- Other accessories:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6117.90

- Parts

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of wool or fine animal hair:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6201.30

- Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6201.40

- Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6201.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6202.20

- Of wool or fine animal hair:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6202.30

- Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6202.40

- Of man-made fibres:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6202.90

- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.11

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.12

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.22

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.23

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.31

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.32

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.33

- - Of synthetic fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6203.39

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.41

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.42

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6203.49

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.11

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.13

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.19

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.21

- - Of wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6204.22

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.23

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.29

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.32

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.33

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.41

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.42

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.43

- - Of synthetic fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6204.44

- - Of artificial fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.49

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.51

- - Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.53

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.59

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.61

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.62

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.63

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6204.69

- - Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6205.20

- Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6205.30

- Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6205.90

- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of silk or silk waste:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6206.20

- Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6206.30

- Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6206.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6206.90

- Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6207.11

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6207.19

- - Of other textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6207.21

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6207.22

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6207.29

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6207.99

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6208.11

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6208.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6208.21

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6208.22

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6208.29

- - Of other textile materials:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6208.91

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6208.92

- - Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6208.99

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6209.30

- Of synthetic fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6209.90

- Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6210.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6210.20

- Other garments, of the type described in subheading 62.01:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6210.30

- Other garments, of the type described in subheading 62.02:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6210.40

- Other men’s or boys’ garments:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6210.50

- Other women’s or girls’ garments:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6211.11

- - Men’s or boys’

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6211.12

- - Women’s or girls’

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Ski suits

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6211.32

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6211.33

- - Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6211.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6211.42

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6211.43

- - Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6211.49

- - Of other textile materials:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6212.10

- Brassières:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6212.20

- Girdles and panty-girdles:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6212.30

- Corselette:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6213.20

- Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6213.90

- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6214.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6214.20

- Of wool or fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6214.30

- Of synthetic fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6214.40

- Of artificial fibres:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6214.90

- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6215.10

- Of silk or silk waste:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6215.20

- Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6216.00

Gloves, mittens and mitts

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6217.10

- Clothing accessories:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6217.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6301.10

- Electric blankets

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6301.20

- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6301.30

- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of cotton:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6301.40

- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6301.90

- Other blankets and travelling rugs:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.10

- Bed linen, knitted or crocheted

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.22

- - Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.29

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.32

- - Of man-made fibres:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.39

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.40

- Table linen, knitted or crocheted

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6302.51

- - Of cotton:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.53

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.59

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.91

- - Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.93

- - Of man-made fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6302.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6303.12

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6303.19

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6303.91

- - Of cotton

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6303.92

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6303.99

- - Of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6304.11

- - Knitted or crocheted

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6304.20

- Bed nets specified in Subheading Note 1 to this Chapter

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6304.91

- - Knitted or crocheted:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6304.92

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6304.93

- - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6304.99

- - Not knitted or crocheted, of other textile materials

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6305.10

- Of yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6305.20

- Of cotton

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6305.32

- - Flexible intermediate bulk containers:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6305.33

- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6305.90

- Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6306.12

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC; or textile process rule

6306.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC; or textile process rule

6306.22

- - Of synthetic fibres

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6306.29

- - Of other textile materials:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6306.30

- Sails

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6306.40

- Pneumatic mattresses:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6306.90

- Other:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6307.10

- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Life-jacket and life-belt

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6307.90

- Other:

RVC40; or CC and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6308.00

Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale

RVC40; or CTH and cut and sewn in the territory of any Member State; or textile process rule

6309.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO or textile process rule

6310.10

- Sorted:

WO

6310.90

- Other:

WO

6405.20

- With uppers of textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6406.10

- Uppers and parts thereof, other than stiffeners:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6406.90

- Other:

RVC40; or CTH; or textile process rule

6501.00

Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed

RVC40; or CTH; or textile process rule

6504.00

Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed

RVC40; or CTH; or textile process rule

6505.00

Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed

RVC40; or CTH; or textile process rule

6601.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

6601.91

- - Having a telescopic shaft

RVC40; or CTH; or textile process rule

6601.99

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

7019.13

- - Other yarn, slivers

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7019.63

- - Closed woven fabrics, plain weave, of yarns, not coated or laminated

RVC40; or CTH; or textile process rule

7019.64

- - Closed woven fabrics, plain weave, of yarns, coated or laminated

RVC40; or CTH; or textile process rule

7019.65

- - Open woven fabrics of a width not exceeding 30 cm

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Open woven fabrics of a width exceeding 30 cm

RVC40; or CTH; or textile process rule

7019.69

- - Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

7101.10

- Natural pearls

WO

7101.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

7101.22

- - Worked

RVC40 or CTSH

7102.10

- Unsorted

RVC40 or CC

7102 21

- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7102.29

- - Other

RVC40 or CTSH

7102.31

- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted

RVC40 or CC

7102.39

- - Other

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Unworked or simply sawn or roughly shaped:

RVC40 or CC

7103.91

- - Rubies, sapphires and emeralds:

RVC40 or CTSH

7103.99

- - Other

RVC40 or CTSH

7104.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

7104.99

- - Other

RVC40 or CTSH

7108.13

- - Other semi-manufactured forms

RVC40 or CTSH

7108.20

- Monetary

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7112.30

- Ash containing precious metal or precious metal compounds

WO

7112.91

- - Of gold, including metal clad with gold but excluding sweepings containing other precious metals

WO

7112.92

- - Of platinum, including metal clad with platinum but excluding sweepings containing other precious metals

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

WO

7113.11

- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal:

RVC40 or CTSH

7113.19

- - Of other precious metal, whether or not plated or clad with precious metal:

RVC40 or CTSH

7113.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

7114.11

- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal

RVC40 or CTSH

7117.11

- - Cuff-links and studs:

RVC40 or CTSH

7117.19

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7117.90

- Other:

RVC40 or CTSH

7201.10

- Non-alloy pig iron containing by weight 0.5% or less of phosphorus

RVC40 or CC

7201.20

- Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Alloy pig iron; spiegeleisen

RVC40 or CC

7203.10

- Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore

RVC40 or CC

7203.90

- Other

RVC40 or CC

7207.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

7207.12

- - Other, of rectangular (other than square) cross-section:

RVC40

7207.19

- - Other

RVC40

7207.20

- Containing by weight 0.25% or more of carbon:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7208.10

- In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief

RVC40

7208.25

- - Of a thickness of 4.75 mm or more

RVC40

7208.26

- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of a thickness of less than 3 mm:

RVC40

7208.36

- - Of a thickness exceeding 10 mm

RVC40

7208.37

- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm

RVC40

7208.38

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

7208.39

- - Of a thickness of less than 3 mm:

RVC40

7208.40

- Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief

RVC40

7208.51

- - Of a thickness exceeding 10 mm

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7208.52

- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm

RVC40

7208.53

- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm

RVC40

7208.54

- - Of a thickness of less than 3 mm:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40

7209.15

- - Of a thickness of 3 mm or more

RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211

7209.16

- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:

RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211

7209.17

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211

7209.18

- - Of a thickness of less than 0.5 mm:

RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211

7209.25

- - Of a thickness of 3 mm or more

RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211

7209.26

- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7209.27

- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm:

RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211

7209.28

- - Of a thickness of less than 0.5 mm:

RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211

7209.90

- Other:

RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of a thickness of 0.5 mm or more:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7210.12

- - Of a thickness of less than 0.5 mm:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7210.20

- Plated or coated with lead, including terne-plate:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7210.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7210.41

- - Corrugated:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7210.49

- - Other:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7210.50

- Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7210.61

- - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7210.69

- - Other:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7210.70

- Painted, varnished or coated with plastics:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208 and 7211; For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209 and 7211

7211.13

- - Rolled on four faces or in a closed box pass, of a width exceeding 150 mm and a thickness of not less than 4 mm, not in coils and without patterns in relief:

RVC40

7211.14

- - Other, of a thickness of 4.75 mm or more:

RVC40

7211.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

7211.23

- - Containing by weight less than 0.25% of carbon:

RVC40

7211.29

- - Other:

RVC40

7211.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7212.10

- Plated or coated with tin:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;

For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211

7212.20

- Electrolytically plated or coated with zinc:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;

For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211

7212.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;

For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211

7212.40

- Painted, varnished or coated with plastics:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;

For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211

7212.50

- Otherwise plated or coated with zinc:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7212.60

- Clad:

For products from heading 7208: RVC40; or CTH except from headings 7208, 7210 and 7211;

For products from heading 7209: RVC40; or CTH except from headings 7209, 7210 and 7211

7213.10

- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process:

RVC40

7213.20

- Other, of free-cutting steel

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7213.91

- - Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter:

RVC40

7213.99

- - Other:

RVC40

7214.10

- Forged:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during the rolling process or twisted after rolling:

RVC40

7214.30

- Other, of free-cutting steel:

RVC40

7214.91

- - Of rectangular (other than square) cross-section:

RVC40

7214.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

7215.10

- Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished:

RVC40

7215.50

- Other, not further worked than cold-formed or cold-finished:

RVC40

7215.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7216.10

- U, I or H sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded, of a height of less than 80 mm

RVC40

7216.21

- - L sections:

RVC40

7216.22

- - T sections

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - U sections:

RVC40

7216.32

- - I sections:

RVC40

7216.33

- - H sections:

RVC40

7216.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

7216.50

- Other angles, shapes and sections, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded:

RVC40

7216.61

- - Obtained from flat-rolled products

RVC40

7216.69

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7216.91

- - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products:

RVC40

7216.99

- - Other

RVC40

7217.10

- Not plated or coated, whether or not polished:

RVC40; or CTH except from headings 7213 to 7215

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Plated or coated with zinc:

RVC40; or CTH except from headings 7213 to 7215

7217.30

- Plated or coated with other base metals:

RVC40; or CTH except from headings 7213 to 7215

7217.90

- Other:

RVC40; or CTH except from headings 7213 to 7215

7219.31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

7219.32

- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm

RVC40 or CTSH

7219.33

- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm

RVC40 or CTSH

7219.34

- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7219.35

- - Of a thickness of less than 0.5 mm

RVC40 or CTSH

7219.90

- Other

RVC40 or CTSH

7220.11

- - Of a thickness of 4.75 mm or more:

RVC40; or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of a thickness of less than 4.75 mm:

RVC40; or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90

7220.20

- Not further worked than cold-rolled (cold-reduced):

RVC40; or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90

7220.90

- Other:

RVC40; or CTH except from subheadings 7219.31 to 7219.90

7301.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209 and heading 7211

7301.20

- Angles, shapes and sections

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209 and heading 7211

7302.10

- Rails

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209  

7302.30

- Switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7302.40

- Fish-plates and sole plates

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209 

7302.90

- Other:

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7209 

7303.00

Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of stainless steel

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.19

- - Other

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.22

- - Drill pipe of stainless steel:

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.23

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.24

- - Other, of stainless steel:

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.29

- - Other:

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.31

- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7304.39

- - Other:

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.41

- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced)

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.49

- - Other

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.59

- - Other:

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7304.90

- Other:

RVC40; or CC except from headings 7207 to 7211 

7305.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211 

7305.12

- - Other, longitudinally welded:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211 

7305.19

- - Other:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211 

7305.20

- Casing of a kind used in drilling for oil or gas

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7305.31

- - Longitudinally welded:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211 

7305.39

- - Other:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211 

7305.90

- Other

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7211 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Welded, of stainless steel:

RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 

7306.19

- - Other:

RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 

7306.21

- - Welded, of stainless steel

RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 

7306.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 

7306.30

- Other, welded, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel:

RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211 

7306.40

- Other, welded, of circular cross-section, of stainless steel:

RVC40 or CC

7306.50

- Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7306.61

- - Of square or rectangular cross-section:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7306.69

- - Of other non-circular cross-section:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7306.90

- Other:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7208, 7209 and 7211; Of stainless steel: RVC40 or CC 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of non-malleable cast iron:

RVC40 or CC

7307.19

- - Other

RVC40 or CC

7307.21

- - Flanges:

RVC40 or CC

7307.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

7307.23

- - Butt welding fittings:

RVC40 or CC

7307.29

- - Other:

RVC40 or CC

7307.91

- - Flanges:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7307.92

- - Threaded elbows, bends and sleeves:

RVC40; or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306 

7307.93

- - Butt welding fittings:

RVC40; or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306

7307.99

- - Other:

RVC40; or CTH except from headings 7304, 7305 and 7306

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Bridges and bridge-sections:

RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216

7308.20

- Towers and lattice masts:

RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216

7303.30

- Doors, windows and their frames and thresholds for doors:

RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216

7308.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216

7308.90

- Other:

RVC40; or CTH except from headings 7208 to 7212 and 7216

7309.00

Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7212, 7225 and 7226

7310.10

- Of a capacity of 50 l or more:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7310.21

- - Cans which are to be closed by soldering or crimping:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7212 

7310.29

- - Other:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7212 

7311.00

Containers for compressed or liquefied gas, of iron or steel

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Stranded wire, ropes and cables:

RVC40

7312.90

- Other

RVC40

7313.00

Barbed wire of iron or steel; twisted hoop or single flat wire, barbed or not, and loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or steel

RVC40; or CC except from headings 7213 to 7215 and 7217 

7314.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

7314.14

- - Other woven cloth, of stainless steel

RVC40 or CC

7314.19

- - Other:

RVC40 or CC

7314.20

- Grill, netting and fencing, welded at the intersection, of wire with a maximum cross-sectional dimension of 3 mm or more and having a mesh size of 100 cm2 or more

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7314.31

- - Plated or coated with zinc

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

7314.39

- - Other

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

7314.41

- - Plated or coated with zinc

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Coated with plastics

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

7314.49

- - Other

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

7314.50

- Expanded metal

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

7315.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217 

7315.12

- - Other chain:

RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217 

7315.19

- - Parts:

RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217 

7315.20

- Skid chain

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7315.81

- - Stud-link

RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217 

7315.82

- - Other, welded link

RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217 

7315.89

- - Other:

RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other parts:

RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217 

7316.00

Anchors (1), grapnels and parts thereof, of iron or steel

RVC40 or CC

7317.00

Nails, tacks, drawing pins, corrugated nails, staples (other than those of heading 83.05) and similar articles, of iron or steel, whether or not with heads of other material, but excluding such articles with heads of copper

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.12

- - Other wood screws:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.13

- - Screw hooks and screw rings

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.14

- - Self-tapping screws:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7318.15

- - Other screws and bolts, whether or not with their nuts or washers:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

731846

- - Nuts:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.19

- - Other:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Spring washers and other lock washers

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.22

- - Other washers

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.23

- - Rivets

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.24

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7318.29

- - Other:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7319.40

- Safety pins and other pins:

Of steel: RVC40; or CC except from headings 7213 to 7217; Of stainless steel: RVC40 or CC 

7319.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7320.10

- Leaf-springs and leaves therefor:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

7320.20

- Helical springs:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

7320.90

- Other:

RVC40; or CC except from headings 7208 to 7217 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like

RVC40 or CC

7323.91

- - Of cast iron, not enamelled:

RVC40 or CC

7323.92

- - Of cast iron, enamelled

RVC40 or CC

7323.93

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

7323.94

- - Of iron (other than cast iron) or steel, enamelled

RVC40 or CC

7323.99

- - Other:

RVC40 or CC

7324.10

- Sinks and wash basins, of stainless steel:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7324.21

- - Of cast iron, whether or not enamelled:

RVC40 or CC

7324.29

- - Other:

RVC40 or CC

7324.90

- Other, including parts:

RVC40 or CC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of non-malleable cast iron:

RVC40 or CC

7325.91

- - Grinding balls and similar articles for mills

RVC40 or CC

7325.99

- - Other:

RVC40 or CC

7326.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CC except from heading 7207

7326.19

- - Other

RVC40; or CC except from heading 7207

17326.20

- Articles of iron or steel wire:

RVC40; or CC except from heading 7213

7401.00

Copper mattes; cement copper (precipitated copper)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7404.00

Copper waste and scrap

WO

7503.00

Nickel waste and scrap

WO

7507.20

- Tube or pipe fittings

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Aluminium, not alloyed

RVC40 or CC

7601.20

- Aluminium alloys

RVC40 or CC

7602.00

Aluminium waste and scrap

WO

7605.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH, except from heading 7604

7605.19

- - Other:

RVC40; or CTH, except from heading 7604

7605.21

- - Of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 7 mm

RVC40; or CTH, except from heading 7604

7605.29

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7607.11

- - Rolled but not further worked

RVC40; or CTH, except from heading 7606

7607.19

- - Other

RVC40; or CTH, except from heading 7606

7607.20

- Backed:

RVC40; or CTH, except from heading 7606

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- With steel core:

RVC40; or CTH, except from heading 7605

7614.90

- Other:

RVC40; or CTH, except from heading 7605

7801.10

- Refined lead

RVC40 or CC

7801.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

7801.99

- - Other

RVC40 or CC

7802.00

Lead waste and scrap

WO

7902.00

Zinc waste and scrap

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8002.00

Tin waste and scrap

WO

8101.94

- - Unwrought tungsten, including bars and rods obtained simply by sintering

RVC40 or CTSH

8101.96

- - Wire

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Waste and scrap

WO

8101.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

8102.94

- - Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering

RVC40 or CTSH

8102.95

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8102.96

- - Wire

RVC40 or CTSH

8102.97

- - Waste and scrap

WO

8102.99

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8103.20

- Unwrought tantalum, including bars and rods obtained simply by sintering; powders

RVC40 or CTSH

8103.30

- Waste and scrap

WO

8103.91

- - Crucibles

RVC40; or CTSH, except from subheading 8103.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

8104.11

- - Containing at least 99.8% by weight of magnesium

RVC40 or CTSH

8104.19

- - Other

RVC40 or CTSH

8104.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



WO

8104.30

- Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders

RVC40 or CTSH

8104.90

- Other

RVC40 or CTSH

8105.20

- Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; powders:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8105.30

- Waste and scrap

WO

8105.90

- Other

RVC40 or CTSH

8106.10

- Containing more than 99.99% of bismuth, by weight

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40; or CTSH, except from subheading 8106.10

8108.20

- Unwrought titanium; powders

RVC40 or CTSH

8108.30

- Waste and scrap

WO

8108.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8109.21

- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight

RVC40 or CTSH

8109.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8109.31

- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8109.39

- - Other

WO

8109.91

- - Containing less than 1 part hafnium to 500 parts zirconium by weight

RVC40 or CTSH

8109.99

- - Other

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Unwrought antimony; powders

RVC40 or CTSH

8110.20

- Waste and scrap

WO

8110.90

- Other

RVC40 or CTSH

8111.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8112.13

- - Waste and scrap

WO

8112.19

- - Other

RVC40 or CTSH

8112.21

- - Unwrought; powders

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8112.22

- - Waste and scrap

WO

8112.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8112.31

- - Unwrought; waste and scrap; powders

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

8112.41

- - Unwrought; waste and scrap; powders

RVC40 or CTSH

8112.49

- - Other

RVC40 or CTSH

8112.51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8112.52

- - Waste and scrap

WO

8112.59

- - Other

RVC40 or CTSH

8112.61

- - Waste and scrap

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8112.69

- - Other:

RVC40 or CTSH

8112.92

- - Unwrought; waste and scrap; powders

RVC40 or CTSH

8112.99

- - Other

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Cermets and articles thereof, including waste and scrap

RVC40 or CC

8301.10

- Padlocks

RVC40 or CTSH

8301.20

- Locks of a kind used for motor vehicles

RVC40 or CTSH

8301.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8301.40

- Other locks:

RVC40 or CTSH

8301.50

- Clasps and frames with clasps, incorporating locks

RVC40 or CTSH

8304.00

Filing cabinets, card-index cabinets, paper trays, paper rests, pen trays, office-stamp stands and similar office or desk equipment, of base metal, other than office furniture of heading 94.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8305.10

- Fittings for loose-leaf binders or files:

RVC40 or CTSH

8305.20

- Staples in strips:

RVC40 or CTSH

8305.90

- Other, including parts:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Bells, gongs and the like

RVC40 or CTSH

8306.21

- - Plated with precious metals

RVC40 or CTSH

8306.29

- - Other:

RVC40 or CTSH

8306.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8308.10

- Hooks, eyes and eyelets

RVC40 or CTSH

8308.20

- Tubular or bifurcated rivets

RVC40 or CTSH

8308.90

- Other, including parts:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8309.10

- Crown corks

RVC40 or CTSH

8309.90

- Other:

RVC40 or CTSH

8311.10

- Coated electrodes of base metal, for electric arc-welding:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Cored wire of base metal, for electric arc-welding:

RVC40 or CTSH

8311.30

- Coated rods and cored wire, of base metal, for soldering, brazing or welding by flame:

RVC40 or CTSH

8311.90

- Other

RVC40 or CTSH

8401.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8401.20

- Machinery and apparatus for isotopic separation, and parts thereof

RVC40 or CTSH

8401.30

- Fuel elements (cartridges), non-irradiated

RVC40 or CTSH

8402.11

- - Watertube boilers with a steam production exceeding 45 t per hour:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8402.12

- - Watertube boilers with a steam production not exceeding 45 t per hour:

RVC40 or CTSH

8402.19

- - Other vapour generating boilers, including hybrid boilers:

RVC40 or CTSH

8402.20

- Super-heated water boilers:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Boilers

RVC40 or CTSH

8404.10

- Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03:

RVC40 or CTSH

8404.20

- Condensers for steam or other vapour power units

RVC40 or CTSH

8405.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8406.10

- Turbines for marine propulsion

RVC40 or CTSH

8406.81

- - Of an output exceeding 40 MW

RVC40 or CTSH

8406.82

- - Of an output not exceeding 40 MW:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8407.10

- Aircraft engines

RVC40 or CTSH

8407.21

- - Outboard motors:

RVC40 or CTSH

8407.29

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc

RVC40

8407.32

- - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:

RVC40

8407.33

- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:

RVC40

8407.34

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8407.90

- Other engines:

RVC40 or CTSH

8408.10

- Marine propulsion engines:

RVC40 or CTSH

8408.20

- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8408.90

- Other engines:

RVC40 or CTSH

8409.10

- For aircraft engines

RVC40 or CTSH

8409.91

- - Suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion piston engines:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40

8410.11

- - Of a power not exceeding 1.000 kW

RVC40 or CTSH

8410.12

- - Of a power exceeding 1.000 kW but not exceeding 10.000 kW

RVC40 or CTSH

8410.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8411.11

- - Of a thrust not exceeding 25 kN

RVC40 or CTSH

8411.12

- - Of a thrust exceeding 25 kN

RVC40 or CTSH

8411.21

- - Of a power not exceeding 1,100 kW

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8411.22

- - Of a power exceeding 1,100 kW

R.VC40 or CTSH

8411.81

- - Of a power not exceeding 5,000 kW

RVC40 or CTSH

8411.82

- - Of a power exceeding 5,000 kW

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of turbo-jets or turbo-propellers

RVC40 or CTSH

8411.99

- - Other

RVC40 or CTSH

8412.10

- Reaction engines other than turbo-jets

RVC40 or CTSH

8412.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8412.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8412.31

- - Linear acting (cylinders)

RVC40 or CTSH

8412.39

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8412.80

- Other

RVC40 or CTSH

8413.11

- - Pumps for dispensing fuel or lubricants, of the type used in filling-stations or in garages

RVC40 or CTSH

8413.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Hand pumps, other than those of subheading 8413.11 or 8413.19:

RVC40 or CTSH

8413.30

- Fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal combustion piston engines:

RVC40

8413.40

- Concrete pumps

RVC40 or CTSH

8413.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8413.60

- Other rotary positive displacement pumps:

RVC40 or CTSH

8413.70

- Other centrifugal pumps:

RVC40 or CTSH

8413.81

- - Pumps:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8413.82

- - Liquid elevators:

RVC40 or CTSH

8413.92

- - Of liquid elevators

RVC40 or CTSH

8414.10

- Vacuum pumps

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Hand- or foot-operated air pumps:

RVC40 or CTSH

8414.30

- Compressors of a kind used in refrigerating equipment:

RVC40 or CTSH

8414.40

- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing

RVC40 or CTSH

8414.51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8414.59

- - Other:

RVC40 or CTSH

8414.60

- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm:

RVC40 or CTSH

8414.70

- Gas-tight biological safety cabinets:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8414.80

- Other:

RVC40 or CTSH

8415.10

- Of a kind designed to be fixed to a window, wall, ceiling or floor, self-contained or “split-system”:

RVC40 or CTSH

8415.20

- Of a kind used for persons, in motor vehicles:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):

RVC40 or CTSH

8415.82

- - Other, incorporating a refrigerating unit:

RVC40 or CTSH

8415.83

- - Not incorporating a refrigerating unit:

RVC40 or CTSH

8416.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8416.20

- Other furnace burners, including combination burners

RVC40 or CTSH

8416.30

- Mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances

RVC40 or CTSH

8417.10

- Furnaces and ovens for the roasting, melting or other heat-treatment of ores, pyrites or of metals

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8417.20

- Bakery ovens, including biscuit ovens

RVC40 or CTSH

8417.80

- Other:

RVC40 or CTSH

8418.10

- Combined refrigerator-freezers (1), fitted with separate external doors or drawers, or combinations thereof:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Compression-type:

RVC40 or CTSH

8418.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8418.30

- Freezers (1) of the chest type, not exceeding 800 l capacity:

RVC40 or CTSH

8418.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8418.50

- Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment:

RVC40 or CTSH

8418.61

- - Heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15

RVC40 or CTSH

8418.69

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8419.11

- - Instantaneous gas water heaters:

RVC40 or CTSH

8419.12

- - Solar water heaters

RVC40 or CTSH

8419.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Medical, surgical or laboratory sterilisers

RVC40 or CTSH

8419.33

- - Lyophilisation apparatus, freeze drying units and spray dryers

RVC40 or CTSH

8419.34

- - Other, for agricultural products:

RVC40 or CTSH

8419.35

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8419.39

- - Other:

RVC40 or CTSH

8419.40

- Distilling or rectifying plant:

RVC40 or CTSH

8419.50

- Heat exchange units:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8419.60

- Machinery for liquefying air or other gases

RVC40 or CTSH

8419.81

- - For making hot drinks or for cooking or heating food:

RVC40 or CTSH

8419.89

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Calendering or other rolling machines:

RVC40 or CTSH

8421.11

- - Cream separators

RVC40 or CTSH

8421.12

- - Clothes-dryers

RVC40 or CTSH

8421.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8421.21

- - For filtering or purifying water:

RVC40 or CTSH

8421.22

- - For filtering or purifying beverages other than water:

RVC40 or CTSH

8421.23

- - Oil or petrol-filters for internal combustion engines:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8421.29

- - Other:

RVC40 or CTSH

8421.31

- - Intake air filters for internal combustion engines:

RVC40

8421.32

- - Catalytic converters or particulate filters, whether or not combined, for purifying or filtering exhaust gases from internal combustion engines

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40 or CTSH

8422.11

- - Of the household type

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8422.19

- - Other

RVC40 or CTSH

8422.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8422.30

- Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages

RVC40 or CTSH

8422.40

- Other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery)

RVC40 or CTSH

8423.10

- Personal weighing machines, including baby scales; household scales:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8423.20

- Scales for continuous weighing of goods on conveyors:

RVC40 or CTSH

8423.30

- Constant weight scales and scales for discharging a predetermined weight of material into a bag or container, including hopper scales:

RVC40 or CTSH

8423.81

- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg but not exceeding 5,000 kg:

RVC40 or CTSH

8423.89

- - Other:

RVC40 or CTSH

8423.90

- Weighing machine weights of all kinds; parts of weighing machinery:

RVC40 or CTSH

8424.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8424.20

- Spray guns and similar appliances:

RVC40 or CTSH

8424.30

- Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines

RVC40 or CTSH

8424.41

- - Portable sprayers:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8424.49

- - Other:

RVC40 or CTSH

8424.82

- - Agricultural or horticultural:

RVC40 or CTSH

8424.89

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Powered by electric motor

RVC40 or CTSH

8425.19

- - Other

RVC40 or CTSH

8425.31

- - Powered by electric motor

RVC40 or CTSH

8425.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8425.41

- - Built-in jacking systems of a type used in garages

RVC40 or CTSH

8425.42

- - Other jacks and hoists, hydraulic:

RVC40 or CTSH

8425.49

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8426.11

- - Overhead travelling cranes on fixed support

RVC40 or CTSH

8426.12

- - Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers

RVC40 or CTSH

8426.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Tower cranes

RVC40 or CTSH

8426.30

- Portal or pedestal jib cranes

RVC40 or CTSH

8426.41

- - On tyres

RVC40 or CTSH

8426.49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8426.91

- - Designed for mounting on road vehicles

RVC40 or CTSH

8426.99

- - Other

RVC40 or CTSH

8428.10

- Lifts and skip hoists:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8428.20

- Pneumatic elevators and conveyors:

RVC40 or CTSH

8428.31

- - Specially designed for underground use

RVC40 or CTSH

8428.32

- - Other, bucket type:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other, belt type:

RVC40 or CTSH

8428.39

- - Other:

RVC40 or CTSH

8428.40

- Escalators and moving walkways

RVC40 or CTSH

8428.60

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8428.70

- Industrial robots

RVC40 or CTSH

8428.90

- Other machines:

RVC40 or CTSH

8429.11

- - Track laying

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8429.19

- - Other

RVC40 or CTSH

8429.20

- Graders and levellers

RVC40 or CTSH

8429.30

- Scrapers

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Tamping machines and road rollers:

RVC4G or CTSH

8429.51

- - Front-end shovel loaders

RVC40 or CTSH

8429.52

- - Machinery with a 360° revolving superstructure

RVC40 or CTSH

8429.59

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8430.10

- Pile-drivers and pile-extractors

RVC40 or CTSH

8430.20

- Snow-ploughs and snow-blowers

RVC40 or CTSH

8430.31

- - Self-propelled

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8430.39

- - Other

RVC40 or CTSH

8430.41

- - Self-propelled

RVC40 or CTSH

8430.49

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other machinery, self-propelled

RVC40 or CTSH

8430.61

- - Tamping or compacting machinery

RVC40 or CTSH

8430.69

- - Other

RVC40 or CTSH

8431.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8431.20

- Of machinery of heading 84.27:

RVC4D or CTSH

8431.31

- - Of lifts, skip hoists or escalators:

RVC40 or CTSH

8431.39

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8431.41

- - Buckets, shovels, grabs and grips:

RVC40 or CTSH

8431.42

- - Bulldozer or angledozer blades

RVC40 or CTSH

8431.49

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Ploughs

RVC40 or CTSH

8432.21

- - Disc harrows

RVC40 or CTSH

8432.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8432.31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8432.39

- - Other

RVC40 or CTSH

8432.41

- - Fertiliser spreaders

RVC40 or CTSH

8432.42

- - Fertiliser distributors

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8432.80

- Other machines:

RVC40 or CTSH

8433.11

- - Powered, with the cutting device rotating in a horizontal plane

RVC40 or CTSH

8433.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other mowers, including cutter bars for tractor mounting

RVC40 or CTSH

8433.30

- Other haymaking machinery

RVC40 or CTSH

8433.40

- Straw or fodder balers, including pick-up balers

RVC40 or CTSH

8433.51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8433.52

- - Other threshing machinery

RVC40 or CTSH

8433.53

- - Root or tuber harvesting machines

RVC40 or CTSH

8433.59

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8433.60

- Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce:

RVC40 or CTSH

8434.10

- Milking machines

RVC40 or CTSH

8434 20

- Dairy machinery

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Machinery:

RVC40 or CTSH

8436.10

- Machinery for preparing animal feeding stuffs:

RVC40 or CTSH

8436.21

- - Poultry incubators and brooders:

RVC40 or CTSH

8436.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8436.80

- Other machines:

RVC40 or CTSH

8436.91

- - Of poultry-keeping machinery or poultry incubators and brooders:

RVC40 or CTSH

8436.99

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8437.10

- Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables:

RVC40 or CTSH

8437.80

- Other machines:

RVC40 or CTSH

8438.10

- Bakery machinery and machinery for the manufacture of macaroni, spaghetti or similar products

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Machinery for the manufacture of confectionery, cocoa or chocolate:

RVC40 or CTSH

8438.30

- Machinery for sugar manufacture:

RVC40 or CTSH

8438.40

- Brewery machinery

RVC40 or CTSH

8438.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8438.60

- Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables

RVC40 or CTSH

8438.80

- Other machines:

RVC40 or CTSH

8439.10

- Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8439.20

- Machinery for making paper or paperboard

RVC40 or CTSH

8439.30

- Machinery for finishing paper or paperboard

RVC40 or CTSH

8439.91

- - Of machinery for making pulp of fibrous cellulosic material

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

8440.10

- Machinery:

RVC40 or CTSH

8441.10

- Cutting machines:

RVC40 or CTSH

8441.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8441.30

- Machines for making cartons, boxes, cases, tubes, drums or similar containers, other than by moulding

RVC40 or CTSH

8441.40

- Machines for moulding articles in paper pulp, paper or paperboard

RVC40 or CTSH

8441.80

- Other machines:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8442.30

- Machinery, apparatus and equipment

RVC40 or CTSH

8442.50

- Plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished)

RVC40 or CTSH

8443.11

- - Offset printing machinery, reel-fed

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 36 cm in the unfolded state)

RVC40 or CTSH

8443.13

- - Other offset printing machinery

RVC40 or CTSH

8443.14

- - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding flexographic printing (1)

RVC40 or CTSH

8443.15

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8443.16

- - Flexographic printing machinery (1)

RVC40 or CTSH

8443.17

- - Gravure printing machinery (1) (*)

RVC40 or CTSH

8443.19

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8443.31

- - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:

RVC40 or CTSH

8443.32

- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:

RVC40 or CTSH

8443.39

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Machines for extruding, drawing, texturing or cutting man-made textile materials

RVC40 or CTSH

8445.11

- - Carding machines:

RVC40 or CTSH

8445.12

- - Combing machines

RVC40 or CTSH

8445.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8445.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

8445.20

- Textile spinning machines:

RVC40 or CTSH

8445.30

- Textile doubling or twisting machines:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8445.40

- Textile winding (including weft-winding) or reeling machines:

RVC40 or CTSH

8445.90

- Other:

RVC40 or CTSH

8446.10

- For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Power looms

RVC40 or CTSH

8446.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8446.30

- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttleless type

RVC40 or CTSH

8447.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8447.12

- - With cylinder diameter exceeding 165 mm

RVC40 or CTSH

8447.20

- Flat knitting machines; stitch-bonding machines:

RVC40 or CTSH

8447.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8448.11

- - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith:

RVC40 or CTSH

8448.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

8448.31

- - Card clothing

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing

RVC40 or CTSH

8448.33

- - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers

RVC40 or CTSH

8448.39

- - Other

RVC40 or CTSH

8448.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8448.49

- - Other:

RVC40 or CTSH

8448.51

- - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches

RVC40 or CTSH

8448.59

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8449.00

Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats

RVC40 or CTSH

8450.11

- - Fully-automatic machines:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8450.12

- - Other machines, with built-in centrifugal drier:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8450.20

- Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8451.10

- Dry-cleaning machines

RVC40 or CTSH

8451.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8451.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8451.30

- Ironing machines and presses (including fusing presses):

RVC40 or CTSH

8451.40

- Washing, bleaching or dyeing machines

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8451.50

- Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics

RVC40 or CTSH

8451.80

- Other machinery

RVC40 or CTSH

8452.10

- Sewing machines of the household type

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Automatic units

RVC40 or CTSH

8452.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8452.30

- Sewing machine needles

RVC40 or CTSH

8453.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8453.20

- Machinery for making or repairing footwear:

RVC40 or CTSH

8453.80

- Other machinery:

RVC40 or CTSH

8454.10

- Converters

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8454.20

- Ingot moulds and ladles

RVC40 or CTSH

8454.30

- Casting machines

RVC40 or CTSH

8455.10

- Tube mills

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Hot or combination hot and cold

RVC40 or CTSH

8455.22

- - Cold

RVC40 or CTSH

8455.30

- Rolls for rolling mills

RVC40 or CTSH

8455.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8456.11

- - Operated by laser:

RVC40 or CTSH

8456.12

- - Operated by other light or photon beam processes:

RVC40 or CTSH

8456.20

- Operated by ultrasonic processes

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8456.30

- Operated by electro-discharge processes

RVC40 or CTSH

8456.40

- Operated by plasma arc processes:

RVC40 or CTSH

8456.50

- Water-jet cutting machines

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40 or CTSH

8457.10

- Machining centres:

RVC40 or CTSH

8457.20

- Unit construction machines (single station)

RVC40 or CTSH

8457.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8458.11

- - Numerically controlled:

RVC40 or CTSH

8458.19

- - Other:

RVC40 or CTSH

8458.91

- - Numerically controlled

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8458.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

8459.10

- Way-type unit head machines

RVC40 or CTSH

8459.21

- - Numerically controlled

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40 or CTSH

8459.31

- - Numerically controlled

RVC40 or CTSH

8459.39

- - Other:

RVC40 or CTSH

8459.41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8459.49

- - Other:

RVC40 or CTSH

8459.51

- - Numerically controlled

RVC40 or CTSH

8459.59

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8459.61

- - Numerically controlled

RVC40 or CTSH

8459.69

- - Other:

RVC40 or CTSH

8459.70

- Other threading or tapping machines:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Numerically controlled

RVC40 or CTSH

8460.19

- - Other

RVC40 or CTSH

8460.22

- - Centreless grinding machines, numerically controlled

RVC40 or CTSH

8460.23

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8460.24

- - Other, numerically controlled

RVC40 or CTSH

8460.29

- - Other:

RVC40 or CTSH

8460.31

- - Numerically controlled:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8460.39

- - Other:

RVC40 or CTSH

8460.40

- Honing or lapping machines

RVC40 or CTSH

8460.90

- Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Shaping or slotting machines

RVC40 or CTSH

8461.30

- Broaching machines

RVC40 or CTSH

8461.40

- Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines

RVC40 or CTSH

8461.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8461.90

- Other:

RVC40 or CTSH

8462.11

- - Closed die forging machines

RVC40 or CTSH

8462.19

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8462.22

- - Profile forming machines:

RVC40 or CTSH

8462.23

- - Numerically controlled press brakes

RVC40 or CTSH

8462.24

- - Numerically controlled panel benders

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Numerically controlled roll forming machines

RVC40 or CTSH

8462.26

- - Other numerically controlled bending, folding, straightening or flattening machines

RVC40 or CTSH

8462.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8462.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8462.33

- - Numerically controlled shearing machines

RVC40 or CTSH

8462.39

- - Other

RVC40 or CTSH

8462.42

- - Numerically controlled

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8462.49

- - Other

RVC40 or CTSH

8462.51

- - Numerically controlled

RVC40 or CTSH

8462.59

- - Other

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Hydraulic presses:

RVC40 or CTSH

8462.62

- - Mechanical presses:

RVC40 or CTSH

8462.63

- - Servo-presses:

RVC40 or CTSH

8462.69

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8462.90

- Other:

RVC40 or CTSH

8463.10

- Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like:

RVC40 or CTSH

8463.20

- Thread rolling machines:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8463.30

- Machines for working wire:

R.VC40 or CTSH

8463.90

- Other:

RVC40 or CTSH

8465.10

- Machines which can carry out different types of machining operations without tool change between such operations

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Grinding, sanding or polishing machines:

RVC40 or CTSH

8465.94

- - Bending or assembling machines

RVC40 or CTSH

8465.96

- - Splitting, slicing or paring machines

RVC40 or CTSH

8466.92

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8467.11

- - Rotary type (including combined rotary-percussion)

RVC40 or CTSH

8467.19

- - Other

RVC40 or CTSH

8467.21

- - Drills of all kinds

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8467.22

- - Saws

RVC40 or CTSH

8467.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8467.81

- - Chain saws

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

8467.91

- - Of chain saws:

RVC40 or CTSH

8467.92

- - Of pneumatic tools

RVC40 or CTSH

8467.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8468.10

- Hand-held blow pipes

RVC40 or CTSH

8468.20

- Other gas-operated machinery and apparatus:

RVC40 or CTSH

8468.80

- Other machinery and apparatus

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8471.30

- Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display:

RVC40 or CTSH

8471.41

- - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined:

RVC40 or CTSH

8471.49

- - Other, presented in the form of systems:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units:

RVC40 or CTSH

8471.60

- Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing:

RVC40 or CTSH

8471.70

- Storage units:

RVC40 or CTSH

8471.80

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8471.90

- Other:

RVC40 or CTSH

8474.10

- Sorting, screening, separating or washing machines:

RVC40 or CTSH

8474.20

- Crushing or grinding machines:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8474.31

- - Concrete or mortar mixers:

RVC40 or CTSH

8474.32

- - Machines for mixing mineral substances with bitumen:

RVC40 or CTSH

8474.39

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other machines:

RVC40 or CTSH

8475.10

- Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes

RVC40 or CTSH

8475.21

- - Machines for making optical fibres and preforms thereof

RVC40 or CTSH

8475.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8476.21

- - Incorporating heating or refrigerating devices

RVC40 or CTSH

8476.29

- - Other

RVC40 or CTSH

8476.81

- - Incorporating heating or refrigerating devices

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8476.89

- - Other:

RVC40 or CTSH

8477.10

- Injection-moulding machines:

RVC40 or CTSH

8477.20

- Extruders:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Blow moulding machines

RVC40 or CTSH

8477.40

- Vacuum moulding machines and other thermoforming machines:

RVC4D or CTSH

8477.51

- - For moulding or retreading pneumatic tyres or for moulding or otherwise forming inner tubes

RVC40 or CTSH

8477.59

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8477.80

- Other machinery:

RVC40 or CTSH

8478.10

- Machinery:

RVC40 or CTSH

8479.10

- Machinery for public works, building or the like:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8479.20

- Machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable or microbial fats or oils:

RVC40 or CTSH

8479.30

- Presses for the manufacture of particle board or fibre building board of wood or other ligneous materials and other machinery for treating wood or cork

RVC40 or CTSH

8479.40

- Rope or cable-making machines:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Industrial robots, not elsewhere specified or included

RVC40 or CTSH

8479.60

- Evaporative air coolers

RVC40 or CTSH

8479.71

- - Of a kind used in airports

RVC40 or CTSH

8479.79

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8479.81

- - For treating metal, including electric wire coil-winders:

RVC40 or CTSH

8479.82

- - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines:

RVC40 or CTSH

8479.83

- - Cold isostatic presses

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8479 89

- - Other:

RVC40 or CTSH

8480.10

- Moulding boxes for metal foundry

RVC40 or CTSH

8480.20

- Mould bases

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Moulding patterns:

RVC40 or CTSH

8480.41

- - Injection or compression types

RVC40 or CTSH

8480.49

- - Other

RVC40 or CTSH

8480.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8480.60

- Moulds for mineral materials

RVC40 or CTSH

8480.71

- - Injection or compression types:

RVC40 or CTSH

8480.79

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8481.10

- Pressure-reducing valves:

RVC40 or CTSH

8481.20

- Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions:

RVC40 or CTSH

848130

- Check (nonreturn) valves:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Safety or relief valves:

RVC40 or CTSH

8481.80

- Other apparatus:

RVC40 or CTSH

8482.10

- Ball bearings

RVC40 or CTSH

8482.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8482.30

- Spherical roller bearings

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8482.40

- Needle roller bearings, including cage and needle roller assemblies

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8482.50

- Other cylindrical roller bearings, including cage and roller assemblies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8482.80

- Other, including combined ball/roller bearings

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8483.10

- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:

RVC40

8483.40

- Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Flywheels and pulleys, including pulley blocks

RVC40

8483.60

- Clutches and shaft couplings (including universal joints)

RVC40

8485.10

- By metal deposit

RVC40 or CTSH

8485.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8485.30

- By plaster, cement, ceramics or glass deposit:

RVC40 or CTSH

8485.80

- Other

RVC40 or CTSH

8486.10

- Machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8486.20

- Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits:

RVC40 or CTSH

8486.30

- Machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays:

RVC40 or CTSH

8486.40

- Machines and apparatus specified in Note 11 (C) to this Chapter:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Ships’ or boats’ propellers and blades therefor

RVC40 or CTSH

8501.10

- Motors of an output not exceeding 37.5 W:

RVC40 or CTSH

8504.10

- Ballasts for discharge lamps or tubes

RVC40 or CTSH

8504.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTSH except from subheading 8504.22 or 8504.23

8504.22

- - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA:

RVC40; or CTSH except from subheading 8504.21 or 8504.23

8504.23

- - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:

RVC40; or CTSH except from subheading 8504.21 or 8504.22

8504.31

- - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA: 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8504.40

- Static converters:

RVC40 or CTSH

8504.50

- Other inductors:

RVC40 or CTSH

8505.11

- - Of metal

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

RVC40 or CTSH

8505.20

- Electro-magnetic couplings, clutches and brakes

RVC40 or CTSH

8506.10

- Manganese dioxide:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8506.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8506.40

- Silver oxide

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8506.50

- Lithium

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8506.60

- Air-zinc:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8506.80

- Other primary cells and primary batteries:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8507.10

- Lead-acid, of a kind used for starting piston engines:

RVC40

8507.50

- Nickel-metal hydride:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Lithium-ion:

RVC40

8507.80

- Other accumulators:

RVC40

8508.11

- - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8508-19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8508.60

- Other vacuum cleaners

RVC40 or CTSH

8509.40

- Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice extractors

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8509.80

- Other apparatus:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8510.10

- Shavers

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8510.20

- Hair clippers

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8510.30

- Hair-removing appliances

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Sparking plugs:

RVC40

8511.20

- Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:

RVC40

851130

- Distributors; ignition coils:

RVC40

8511.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8511.50

- Other generators:

RVC40

8511.80

- Other apparatus:

RVC40

8511.90

- Parts:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8512.10

- Lighting or visual signalling equipment of a kind used on bicycles

RVC40

8512.20

- Other lighting or visual signalling equipment:

RVC40

8512.30

- Sound signalling equipment:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Windscreen wipers, defrosters and demisters

RVC40

8513.10

- Lamps:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8514.11

- - Hot isostatic presses

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8514.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8514.20

- Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8514.31

- - Electron beam furnaces

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8514.32

- - Plasma and vacuum arc furnaces:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8514.39

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8514.40

- Other equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8515.11

- - Soldering irons and guns

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8515.21

- - Fully or partly automatic

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8515.29

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8515.31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8515.39

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8515.80

- Other machines and apparatus:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8516.10

- Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8516.21

- - Storage heating radiators

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8516.29

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8516.31

- - Hair dryers

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other hair-dressing apparatus

RVC40 or CTH: or RVC35+CTSH

8516.33

- - Hand-drying apparatus

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8516.40

- Electric smoothing irons;

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8516.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTH or RVC35+CTSH

8516.60

- Other ovens; cookers, cooking plates, boiling rings, grillers and roasters:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8516.71

- - Coffee or tea makers

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8516.72

- - Toasters

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8516.79

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8516.80

- Electric heating resistors:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8517.11

- - Line telephone sets with cordless handsets

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Smartphones

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8517.14

- - Other telephones for cellular networks or for other wireless networks

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8517.18

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8517.61

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8517.62

- - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8517.69

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8518.10

- Microphones and stands therefor:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8518.21

- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8518.22

- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8518.29

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:

RVC40 or CTSH

8518.40

- Audio-frequency electric amplifiers:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8518.50

- Electric sound amplifier sets:

RVC40 or CTSH

8523.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC

8523.29

- - Other:

RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC

8523.41

- - Unrecorded:

RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC

8523.49

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8523.51

- - Solid-state non-volatile storage devices:

RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC

8523.52

- - “Smart cards”

RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC

8523.59

- - Other:

RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40; or CTH; or recording sound or other similarly recorded phenomena onto blank or unrecorded media shall confer origin whether or not there has been a CTC

8524.11

- - Of liquid crystals

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8526.10

- Radar apparatus:

RVC40 or CTSH

8526.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8526.92

- - Radio remote control apparatus

RVC40 or CTSH

8527.12

- - Pocket-size radio cassette-players

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8527.13

- - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8527.19

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8527.21

- - Combined with sound recording or reproducing apparatus:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8527.29

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Combined with sound recording or reproducing apparatus:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8527.92

- - Not combined with sound recording or reproducing apparatus but combined with a clock:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8527.99

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8528.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8528.49

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8528.52

- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8528.59

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8528.62

- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8528.69

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8528.71

- - Not designed to incorporate a video display or screen:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other, colour:

RVC40 or CTSH

8528.73

- - Other, monochrome

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8530.10

- Equipment for railways or tramways

RVC40 or CTSH

8530.80

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8531.10

- Burglar or fire alarms and similar apparatus:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8531.20

- Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED)

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8531.80

- Other apparatus:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8532.10

- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors)

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8532.21

- - Tantalum

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8532.22

- - Aluminium electrolytic

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Ceramic dielectric, single layer

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8532.24

- - Ceramic dielectric, multilayer

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8532.25

- - Dielectric of paper or plastics

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8532.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8532.30

- Variable or adjustable (pre-set) capacitors

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8533.10

- Fixed carbon resistors, composition or film type:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8533.21

- - For a power handling capacity not exceeding 20 W

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8533.29

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8533.31

- - For a power handling capacity not exceeding 20 W

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8533.39

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8534.00

Printed circuits

RVC40 or CTSH

8535.10

- Fuses

RVC40 or CTSH

8535.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8535.29

- - Other:

RVC40 or CTSH

8535.30

- Isolating switches and make-and-break switches:

RVC40 or CTSH

8535.40

- Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8535.90

- Other:

RVC40 or CTSH

8539.10

- Sealed beam lamp units:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8539.21

- - Tungsten halogen:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8539.29

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8539.31

- - Fluorescent, hot cathode:

RVC40 or CTSH

8539.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8539.39

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8539.41

- - Arc-lamps

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8539.49

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8539.52

- - Light-emitting diode (LED) lamps:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8540.11

- - Colour

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8540.12

- - Monochrome

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes

RVC40 or CTSH

8540.40

- Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm:

RVC40 or CTSH

8540.60

- Other cathode-ray tubes

RVC40 or CTSH

8540.71

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8540.79

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8540.81

- - Receiver or amplifier valves and tubes

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8540.89

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8541.10

- Diodes, other than photosensitive or light-emitting diodes (LED)

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8541.21

- - With a dissipation rate of less than 1 W

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8541.29

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8541.41

- - Light-emitting diode (LED)  

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8541.42

- - Photovoltaic cells not assembled in modules or made up into panels

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH, except from subheading 8541.43

8541.43

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH, except from subheading 8541.42

8541.49

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8541.51

- - Semiconductor-based transducers

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8541.59

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8541.60

- Mounted piezo-electric crystals

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8542.31

- - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits

RVC40 or CTSH

8542.32

- - Memories

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Amplifiers

RVC40 or CTSH

8542.39

- - Other

RVC40 or CTSH

8543.10

- Particle accelerators

RVC40 or CTSH

8543.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

8543.30

- Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or electrophoresis:

RVC40 or CTSH

8543.40

- Electronic cigarettes and similar personal electric vaporising devices

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

8543.70

- Other machines and apparatus:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8549.11

- - Waste and scrap of lead-acid accumulators; spent lead-acid accumulators

WO

8549.12

- - Other, containing lead, cadmium or mercury:

WO

8549.13

- - Sorted by chemical type and not containing lead, cadmium or mercury:

WO

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Unsorted and not containing lead, cadmium or mercury:

WO

8549.19

- - Other:

WO

8701.21

- - With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):

RVC40

8701.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8701.23

- - With both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion:

RVC40

8701.24

- - With only electric motor for propulsion:

RVC40

8701.29

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8702.10

- With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):

RVC40

8702.20

- With both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion:

RVC40

8702.30

- With both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- With only electric motor for propulsion:

RVC40

8702.90

- Other:

RVC40

8703.10

- Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles:

RVC40

8703.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8703.22

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:

RVC40

8703.23

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:

RVC40

8703.24

- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8703.31

- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:

RVC40

8703.32

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc:

RVC40

8703.33

- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power:

RVC40

8703.50

- Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi diesel) and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power:

RVC40

8703.60

- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power:

RVC40

8703.70

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8703.80

- Other vehicles, with only electric motor for propulsion:

RVC40

8703.90

- Other:

RVC40

8704.10

- Dumpers designed for off-highway use:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8704.21

- - g.v.w. (SEN) not exceeding 5 t:

RVC40

8704.22

- - g.v.w. (SEN) exceeding 5 t but not exceeding 20 t:

RVC40

8704.23

- - g.v.w. (SEN) exceeding 20 t:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - g.v.w. (SEN) not exceeding 5 t:

RVC40

8704.32

- - g.v.w. (SEN) exceeding 5 t:

RVC40

8704.41

- - g.v.w. (SEN) not exceeding 5 t:

RVC40

8704.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8704.43

- - g.v.w. (SEN) exceeding 20 t:

RVC40

8704.51

- - g.v.w. (SEN) not exceeding 5 t:

RVC40

8704.52

- - g.v.w. (SEN) exceeding 5 t:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8704.60

- Other, with only electric motor for propulsion:

RVC40

8704.90

- Other:

RVC40

8705.10

- Crane lorries

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Mobile drilling derricks

RVC40

8705.30

- Fire fighting vehicles

RVC40

8705.40

- Concrete-mixer lorries

RVC40

8705.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8706.00

Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05

RVC40

8707.10

- For vehicles of heading 87.03:

RVC40

8707.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8708.10

- Bumpers and parts thereof:

RVC40

8708.21

- - Safety seat belts

RVC40; or CTH; or textile process rule

8708.22

- - - Front windscreens (windshields), rear windows and other windows specified in Subheading Note 1 to this Chapter:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40

8708.30

- Brakes and servo-brakes; parts thereof:

RVC40

8708.40

- Gear boxes and parts thereof:

RVC40

8708.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8708.70

- Road wheels and parts and accessories thereof:

RVC40

8708.80

- Suspension systems and parts thereof (including shock-absorbers):

RVC40

8708.91

- - Radiators and parts thereof:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8708.92

- - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof:

RVC40

8708.93

- - Clutches and parts thereof:

RVC40

8708.94

- - Steering wheels, steering columns and steering boxes; parts thereof:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Safety airbags with inflater system; parts thereof:

RVC40

8708.99

- - Other:

RVC40

8709.11

- - Electrical

RVC40

8710.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CC

8711.10

- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity not exceeding 50 cc:

RVC40

8711.20

- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc: 

RVC40

8711.30

- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc: 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8711.40

- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc: 

RVC40

8711.50

- With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc:

RVC40

8711.60

- With electric motor for propulsion:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

RVC40

8714.10

- Of motorcycles (including mopeds):

RVC40

8714.20

- Of carriages for disabled persons:

RVC40

8714.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8714.92

- - Wheel rims and spokes:

RVC40

8714.93

- - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels:

RVC40

8714.94

- - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes, and parts thereof:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8714.95

- - Saddles:

RVC40

8714.96

- - Pedals and crank-gear, and parts thereof:

RVC40

8714.99

- - Other:

RVC40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping

RVC40

8716.20

- Self-loading or self-unloading trailers and semi-trailers for agricultural purposes

RVC40

8716.31

- - Tanker trailers and tanker semi-trailers

RVC40

8716.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40

8716.40

- Other trailers and semi-trailers

RVC40

8804.00

Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto

RVC40; or CTH; or textile process rule

9002.11

- - For cameras, projectors or photographic enlargers or reducers

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9002.19

- - Other

RVC40 or CTSH

9002.20

- Filters:

RVC40 or CTSH

9002.90

- Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of plastics

RVC40 or CTSH

9003.19

- - Of other materials

RVC40 or CTSH

9005.10

- Binoculars

RVC40 or CTSH

9005.80

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9006.30

- Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic or criminological purposes

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9006.40

- Instant print cameras

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9006.53

- - For roll film of a width of 35 mm:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9006.59

- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9006.61

- - Discharge lamp (“electronic”) flashlight apparatus

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9006.69

- - Other

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Cameras

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9007.20

- Projectors:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9008.50

- Projectors, enlargers and reducers:

RVC40 or CTSH

9010.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9010.50

- Other apparatus and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories; negatoscopes:

RVC40 or CTSH

9010.60

- Projection screens:

RVC40 or CTSH

9011.10

- Stereoscopic microscopes

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9011.20

- Other microscopes, for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection

RVC40 or CTSH

9011.80

- Other microscopes

RVC40 or CTSH

9012.10

- Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Telescopic sights for fitting to arms; periscopes; telescopes designed to form parts of machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9013.20

- Lasers, other than laser diodes

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9013.80

- Other devices, appliances and instruments:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9014.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9014.20

- Instruments and appliances for aeronautical or space navigation (other than compasses)

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9014.80

- Other instruments and appliances:

RVC40 or CTSH

9015.10

- Rangefinders:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9015.20

- Theodolites and tachymeters (tacheometers)

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9015.30

- Levels

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9015.40

- Photogrammetrical surveying instruments and appliances

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other instruments and appliances:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9017.10

- Drafting tables and machines, whether or not automatic:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9017.20

- Other drawing, marking-out or mathematical calculating instruments:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9017.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9017.80

- Other instruments

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9018.11

- - Electro-cardiographs

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.12

- - Ultrasonic scanning apparatus

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9018.13

- - Magnetic resonance imaging apparatus

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.14

- - Scintigraphic apparatus

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.19

- - Other

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Ultra-violet or infra-red ray apparatus

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.31

- - Syringes, with or without needles:

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.32

- - Tubular metal needles and needles for sutures

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.41

- - Dental drill engines, whether or not combined on a single base with other dental equipment

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.49

- - Other

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9018.50

- Other ophthalmic instruments and appliances

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9018.90

- Other instruments and appliances:

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9019.10

- Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus:

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

9019.20

- Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus:

RVC40; or CTH; or no CTSH is required provided that the machines, instruments and apparatus are manufactured from parts produced solely for the machines, instruments or apparatus of the same subheading

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Computed tomography apparatus

RVC40 or CTSH

9022.13

- - Other, for dental uses

RVC40 or CTSH

9022.14

- - Other, for medical, surgical or veterinary uses

RVC40 or CTSH

9022.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9022.21

- - For medical, surgical, dental or veterinary uses

RVC40 or CTSH

9022.29

- - For other uses

RVC40 or CTSH

9022.30

- X-ray tubes

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9024.10

- Machines and appliances for testing metals:

RVC40 or CTSH

9024.80

- Other machines and appliances:

RVC40 or CTSH

9025.11

- - Liquid-filled, for direct reading

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40 or CTSH

9025.80

- Other instruments

RVC40 or CTSH

9026.10

- For measuring or checking the flow or level of liquids:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9026.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9026.80

- Other instruments or apparatus

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9027.10

- Gas or smoke analysis apparatus

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9027.20

- Chromatographs and electrophoresis instruments

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9027.30

- Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs using optical radiations (UV, visible, IR)

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9027.50

- Other instruments and apparatus using optical radiations (UV, visible, IR)

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9027.81

- - Mass spectrometers

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other:

RVC40; or CTH; or RVC35+CTSH

9028.10

- Gas meters:

RVC40 or CTSH

9028.20

- Liquid meters:

RVC40 or CTSH

9028.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9029.10

- Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like:

RVC40 or CTSH

9029.20

- Speed indicators and tachometers; stroboscopes:

RVC40 or CTSH

9030.10

- Instruments and apparatus for measuring or detecting ionising radiations

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9030.20

- Oscilloscopes and oscillographs

RVC40 or CTSH

9030.31

- - Multimeters without a recording device

RVC40 or CTSH

9030.32

- - Multimeters with a recording device

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other, without a recording device:

RVC40 or CTSH

9030.39

- - Other, with a recording device

RVC40 or CTSH

9030.40

- Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers)

RVC40 or CTSH

9030.82

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9030.84

- - Other, with a recording device:

RVC40 or CTSH

9030.89

- - Other:

RVC40 or CTSH

9031.10

- Machines for balancing mechanical parts

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9031.20

- Test benches

RVC40 or CTSH

9031.41

- - For inspecting semiconductor wafers or devices (including integrated circuits) or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices (including integrated circuits)

RVC40 or CTSH

9031.49

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other instruments, appliances and machines:

RVC40 or CTSH

9032.10

- Thermostats

RVC40 or CTSH

9032.20

- Manostats

RVC40 or CTSH

9032.81

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9032.89

- - Other:

RVC40 or CTSH

9111.10

- Cases of precious metal or of metal clad with precious metal

RVC40 or CTSH

9111.20

- Cases of base metal, whether or not gold

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9111.80

- Other cases

RVC40 or CTSH

9113.90

- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

9401.10

- Seats of a kind used for aircraft

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Seats of a kind used for motor vehicles:

RVC40 or CTSH

9401.31

- - Of wood

RVC40 or CTSH

9401.39

- - Other

RVC40 or CTSH

9401.41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9401.49

- - Other

RVC40 or CTSH

9401.52

- - Of bamboo

RVC40 or CTSH

9401.53

- - Of rattan

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9401.59

- - Other

RVC40 or CTSH

9401.61

- - Upholstered

RVC40 or CTSH

9401.69

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Upholstered

RVC40 or CTSH

9401.79

- - Other:

RVC40 or CTSH

9401.80

- Other seats

RVC40 or CTSH

9401.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9401.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

9402.10

- Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts thereof:

RVC40 or CTSH

9402.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9403.10

- Metal furniture of a kind used in offices

RVC40 or CTSH

9403.20

- Other metal furniture:

RVC40 or CTSH

9403.30

- Wooden furniture of a kind used in offices

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Wooden furniture of a kind used in the kitchen

RVC40 or CTSH

9403.50

- Wooden furniture of a kind used in the bedroom

RVC40 or CTSH

9403.60

- Other wooden furniture:

RVC40 or CTSH

9403.70

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9403.82

- - Of bamboo

RVC40 or CTSH

9403.83

- - Of rattan

RVC40 or CTSH

9403.89

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9403.91

- - Of wood

RVC40 or CTSH

9403.99

- - Other:

RVC40 or CTSH

9404.90

- Other

RVC40; or CTH; or textile process rule

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources:

RVC40 or CTSH

9405.29

- - Other:

RVC40 or CTSH

9405.31

- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources

RVC40 or CTSH

9405.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9405.41

- - Photovoltaic, designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources:

RVC40 or CTSH

9405.42

- - Other, designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources:

RVC40 or CTSH

9405.49

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9405.50

- Non-electrical lamps and lighting fittings:

RVC40 or CTSH

9405.61

- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources:

RVC40 or CTSH

9405.69

- - Other:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of wood:

RVC40 or CTSH

9406.20

- - Modular building units, of steel:

RVC40 or CTSH

9406.90

- Other:

RVC40 or CTSH

9503.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40; or CTH; or textile process rule

9607.11

- - Fitted with chain scoops of base metal

RVC40 or CTSH

9607.19

- - Other

RVC40 or CTSH

9608.10

- Ball point pens:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9608.20

- Felt tipped and other porous-tipped pens and markers

RVC40 or CTSH

9608.30

- Fountain pens, stylograph pens and other pens:

RVC40 or CTSH

9608.40

- Propelling or sliding pencils

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Sets of articles from two or more of the foregoing subheadings

RVC40 or CTSH

9608.60

- Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir:

RVC40 or CTSH

9608.91

- - Pen nibs and nib points:

RVC40 or CTSH

9608.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



RVC40 or CTSH

9609.10

- Pencils and crayons, with lead encased in a sheath:

RVC40 or CTSH

9609.20

- Pencil leads, black or coloured

RVC40 or CTSH

9609.90

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9612.10

- Ribbons:

RVC40; or CTH; or textile process rule

9613.10

- Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable:

RVC40 or CTSH

9613.20

- Pocket lighters, gas fuelled, refillable:

RVC40 or CTSH

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other lighters:

RVC40 or CTSH

9619.00

Sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers), napkin liners and similar articles, of any material

RVC40; or CTH; or textile process rule

 

ANNEX II

SUBSTANTIAL TRANSFORMATION CRITERION FOR TEXTILES AND TEXTILE PRODUCTS
(Enclosed with the Circular No. 03/2023/TT-BCT dated February 14, 2023 of the Minister of Industry and Trade of Vietnam)

1. For goods of subheadings preceded by “ex” (e.g. ex.9619.00), the substantial transformation criterion for textiles and textile products only applies to goods provided in the table and shall not apply to other goods of such subheading.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



a) Petrochemicals which have undergone the process of polymerization or polycondensation or any chemicals or physical processes to form a polymer;

b) Polymer which has undergone the process of melt spinning or extrusion to form a synthetic fiber;

c) Spinning fiber into yarn;

d) Weaving, knitting or otherwise forming fabric;

dd) Cutting fabric into parts and the assembly of those parts into a completed article;

e) Dyeing of fabric, if it is accompanied by any finishing operation which has the effect of rendering the dyed good directly;

g) Printing of fabric, if it is accompanied by any finishing operation which has the effect of rendering the printed good directly usable;

h) Impregnation or coating when such treatment leads to the manufacture of a new product falling within certain headings of customs tariffs;

i) Embroidery which represents at least 5% of the total area of the embroidered good.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



a) Simple combining operations, labeling, pressing, cleaning or dry cleaning or packaging operations, or any combination thereof;

b) Cutting to length or width and hemming, stitching or overlocking fabrics which are readily identifiable as being intended for a particular commercial use;

c) Trimming and/or joining together by sewing, looping, linking, attaching of accessory articles such as straps, bands, beads, cords, rings and eyelets;

d) One or more finishing operations on yarns, fabrics or other textile articles, such as bleaching, waterproofing, decating, shrinking, mercerizing, or similar operations; or

dd) Dyeing or printing of fabrics or yarns.

4. The following items made of non-originating textile materials shall be considered as originating good if it has undergone the processes identified in Clause 2 but not merely performing the processes identified in Clause 3:

a) Handkerchiefs;

b) Shawls, scarves, veils, and the like;

c) Travelling rugs and blankets;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



dd) Sacks and bags, of a kind used for packing of goods;

e) Tarpaulins, awnings and sunblinds;

g) Floor cloths, and dish cloths and other similar articles simply made up.

5. Notwithstanding the provisions in Clauses 2, 3, 4, non-originating textile material covered in the list stated below shall be deemed to be originating in a Members State if it satisfies the working or processing set out therein.

a) Fibres and yarns

Working or processing carried out on non-originating materials that confers originating status:

Manufacture through process of fibre-making (polymerisation, polycondensation and extrusion) spinning, twisting, texturizing or braiding from a blend or any following:

- Silk;

- Wool, fine/coarse animal hair;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Vegetable textile fibres;

- Synthetic or artificial filaments/man-made filaments;

- Synthetic or artificial staple fibres/man-made staple fibres.

No.

HS code 2022

Description 

Heading

Subheading

1

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5004.00

Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale

2

50.05

5005.00

Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale

3

50.06

5006.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

51.05

 

Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed  (including combed wool in fragments)

4

 

5105.10

- Carded wool

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Wool tops and other combed wool:

5

 

5105.21

- - Combed wool in fragments

6

 

5105.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Fine animal hair, carded or combed:

7

 

5105.31

- - Of Kashmir (cashmere) goats

8

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5105.39

- - Other

9

 

5105.40

- Coarse animal hair, carded or combed

 

51.06

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



10

 

5106.10

- Containing 85% or more by weight of wool

11

 

5106.20

- Containing less than 85% by weight of wool

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Yarn of combed wool, not put up for retail sale

12

 

5107.10

- Containing 85% or more by weight of wool

13

 

5107.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

51.08

 

Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale

14

 

5108.10

- Carded

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5108.20

- Combed

 

51.09

 

Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale

16

 

5109.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



17

 

5109.90

- Other

18

51.10

5110.00

Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale

 

 

 

- Not put up for retail sale:

19

 

5204.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



20

 

5204.19

- - Other

21

 

5204.20

- Put up for retail sale

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale

 

 

 

- Single yarn, of uncombed fibres:

22

 

5205.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



23

 

5205.12

- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)

24

 

5205.13

- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5205.14

- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)

26

 

5205.15

- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



27

 

5205.21

- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)

28

 

5205.22

- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5205.23

- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)

30

 

5205.24

- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)

31

 

5205.26

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



32

 

5205.27

- - Measuring less than 106,38 decitex but not less than 83,33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number)

33

 

5205.28

- - Measuring less than 83,33 decitex (exceeding 120 metric number)

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres:

34

 

5205.31

- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)

35

 

5205.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



36

 

5205.33

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)

37

 

5205.34

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)

38

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5205.35

- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn)

 

 

 

- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres:

39

 

5205.41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



40

 

5205.42

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)

41

 

5205.43

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)

42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5205.44

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)

43

 

5205.46

- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number per single yarn)

44

 

5205.47

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



45

 

5205.48

- - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn)

 

52.06

 

Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Single yarn, of uncombed fibres:

46

 

5206.11

- - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number)

47

 

5206.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



48

 

5206.13

- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)

49

 

5206.14

- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5206.15

- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)

 

 

 

- Single yarn, of combed fibres:

51

 

5206.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



52

 

5206.22

- - Measuring less than 714,29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number)

53

 

5206.23

- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number)

54

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5206.24

- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number)

55

 

5206.25

- - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number)

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



56

 

5206.31

- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)

57

 

5206.32

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)

58

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5206.33

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)

59

 

5206.34

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number per single yarn)

60

 

5206.35

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres:

61

 

5206.41

- - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn)

62

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5206.42

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn)

63

 

5206.43

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn)

64

 

5206.44

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



65

 

5206.45

- - Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn)

 

52.07

 

Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail sale

66

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5207.10

- Containing 85 % or more by weight of cotton

67

 

5207.90

- Other

 

53.06

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



68

 

5306.10

- Single yarn

69

 

5306.20

- Multiple (folded) or cabled yarn

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03

70

 

5307.10

- Single yarn

71

 

5307.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

53.08

 

Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn

72

 

5308.20

- True hemp yarn

73

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5308.90

- Other:

 

54.01

 

Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale

74

 

5401.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



75

 

5401. 20

- Of artificial filaments:

 

54.02

 

Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- High tenacity yarn of nylon or other polyamides, whether or not textured:

76

 

5402.11

- - Of aramids

77

 

5402.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



78

 

5402.20

- High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured

 

 

 

- Textured yarn:

79

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5402.31

- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex

80

 

5402.32

- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more than 50 tex

81

 

5402.33

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



82

 

5402.34

- - Of polypropylene

83

 

5402.39

- - Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre:

84

 

5402.44

- - Elastomeric

85

 

5402.45

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



86

 

5402.46

- - Other, of polyesters, partially oriented:

87

 

5402.47

- - Other, of polyesters:

88

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5402.48

- - Other, of polypropylene

89

 

5402.49

- - Other

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



90

 

5402.51

- - Of nylon or other polyamides

91

 

5402.52

- - Of polyesters

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5402.53

- - Of polypropylene

93

 

5402.59

- - Other

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



94

 

5402.61

- - Of nylon or other polyamides

95

 

5402.62

- - Of polyesters

96

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5402.63

- - Of polypropylene

97

 

5402.69

- - Other

 

54.03

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



98

 

5403.10

- High tenacity yarn of viscose rayon

 

 

 

- Other yarn, single:

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5403.31

- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre:

100

 

5403.32

- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per metre:

101

 

5403.33

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



102

 

5403.39

- - Other:

 

 

 

- Other yarn, multiple (folded) or cabled:

103

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5403.41

- - Of viscose rayon:

104

 

5403.42

- - Of cellulose acetate

105

 

5403.49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

54.04

 

Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm

 

 

 

- Monofilament:

106

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5404.11

- - Elastomeric

107

 

5404.12

- - Other, of polypropylene

108

 

5404.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



109

 

5404.90

- Other

110

54.05

5405.00

Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm

111

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5406.00

Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale

 

55.01

 

Synthetic filament tow

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



112

 

5501.11

- - Of aramids

113

 

5501.19

- - Other

114

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5501.20

- Of polyesters

115

 

5501.30

- Acrylic or modacrylic

116

 

5501.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



117

 

5501.90

- Other

 

55.02

 

Artificial filament tow

118

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5502.10

- Of cellulose acetate

119

 

5502.90

- Other

 

55.03

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of nylon or other polyamides:

120

 

5503.11

- - Of aramids

121

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5503.19

- - Other

122

 

5503.20

- Of polyesters:

123

 

5503.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



124

 

5503.40

- Of polypropylene

125

 

5503.90

- Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning

126

 

5504.10

- Of viscose rayon

127

 

5504.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

55.05

 

Waste (including noils, yarn waste and garnetted stock) of man-made fibres

128

 

5505.10

- Of synthetic fibres

129

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5505.20

- Of artificial fibres

 

55.06

 

Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning

130

 

5506.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



131

 

5506.20

- Of polyesters

132

 

5506.30

- Acrylic or modacrylic

133

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5506.40

- Of polypropylene

134

 

5506.90

- Other

135

55.07

5507.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

55.08

 

Sewing thread of man-made staple fibres, whether or not put up for retail sale

136

 

5508.10

- Of synthetic staple fibres:

137

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5508.20

- Of artificial staple fibres:

 

55.09

 

Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



138

 

5509.11

- - Single yarn

139

 

5509.12

- - Multiple (folded) or cabled yarn

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Containing 85 % or more by weight of polyester staple fibres:

140

 

5509.21

- - Single yarn

141

 

5509.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Containing 85 % or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres:

142

 

5509.31

- - Single yarn

143

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5509.32

- - Multiple (folded) or cabled yarn

 

 

 

- Other yarn, containing 85 % or more by weight of synthetic staple fibres:

144

 

5509.41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



145

 

5509.42

- - Multiple (folded) or cabled yarn

 

 

 

- Other yarn, of polyester staple fibres:

146

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5509.51

- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres

147

 

5509.52

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:

148

 

5509.53

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



149

 

5509.59

- - Other

 

 

 

- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibres:

150

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5509.61

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

151

 

5509.62

- - Mixed mainly or solely with cotton

152

 

5509.69

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other yarn:

153

 

5509.91

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

154

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5509.92

- - Mixed mainly or solely with cotton

155

 

5509.99

- - Other

 

55.10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Containing 85 % or more by weight of artificial staple fibres:

156

 

5510.11

- - Single yarn

157

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5510.12

- - Multiple (folded) or cabled yarn

158

 

5510.20

- Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

159

 

5510.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



160

 

5510.90

- Other yarn

 

55.11

 

Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale

161

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5511.10

- Of synthetic staple fibres, containing 85 % or more by weight of such fibres:

162

 

5511.20

- Of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by weight of such fibres:

163

 

5511.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



b) Fabric/carpets and other textile floor coverings; special yarns, twine, cordage and ropes and cables and articles thereof.

Working or processing carried out on non-originating materials that confers originating status:

 (i) Manufacture from:

- Polymer (non-woven);

- Fibres (non-woven);

- Yarns (fabrics);

- Raw or unbleached fabrics (finished fabrics).

 (ii) through substantial transformation process of either:

- needle punching / spin bonding / chemical bonding;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- crocheting or wadding or tufting; or

- dyeing or printing and finishing; or impregnation, coating, covering or lamination.

No.

HS code 2022

Description 

Heading

Subheading

 

30.06

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter

1

 

3006.10

- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable:

 

50.07

 

Woven fabrics of silk or of silk waste

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5007.10

- Fabrics of noil silk:

3

 

5007.20

- Other fabrics, containing 85 % or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk:

4

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other fabrics:

 

51.11

 

Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair

 

 

 

- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5111.11

- - Of a weight not exceeding 300 g/m2

6

 

5111.19

- - Other

7

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

8

 

5111.30

- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres

9

 

5111.90

- Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



51.12

 

Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair

 

 

 

- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of a weight not exceeding 200 g/m2:

11

 

5112.19

- - Other:

12

 

5112.20

- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5112.30

- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres

14

 

5112.90

- Other

15

51.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair

 

52.08

 

Woven fabrics of cotton, containing 85 % or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2

 

 

 

- Unbleached:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5208.11

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2

17

 

5208.12

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

18

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

19

 

5208.19

- - Other fabrics

 

 

 

- Bleached:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5208.21

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2

21

 

5208.22

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

22

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

23

 

5208.29

- - Other fabrics

 

 

 

- Dyed:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5208.31

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

25

 

5208.32

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2

26

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

27

 

5208.39

- - Other fabrics

 

 

 

- Of yarns of different colours:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5208.41

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

29

 

5208.42

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

30

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

31

 

5208.49

- - Other fabrics

 

 

 

- Printed:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5208.51

- - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:

33

 

5208.52

- - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:

34

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other fabrics:

 

52.09

 

Woven fabrics of cotton, containing 85 % or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2

 

 

 

- Unbleached:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5209.11

- - Plain weave:

36

 

5209.12

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

37

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other fabrics

 

 

 

- Bleached:

38

 

5209.21

- - Plain weave

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5209.22

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

40

 

5209.29

- - Other fabrics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Dyed:

41

 

5209.31

- - Plain weave

42

 

5209.32

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5209.39

- - Other fabrics

 

 

 

- Of yarns of different colours:

44

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Plain weave

45

 

5209.42

- - Denim

46

 

5209.43

- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5209.49

- - Other fabrics

 

 

 

- Printed:

48

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Plain weave:

49

 

5209.52

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:

50

 

5209.59

- - Other fabrics:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



52.10

 

Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2

 

 

 

- Unbleached:

51

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Plain weave

52

 

5210.19

- - Other fabrics

 

 

 

- Bleached:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5210.21

- - Plain weave

54

 

5210.29

- - Other fabrics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Dyed:

55

 

5210.31

- - Plain weave

56

 

5210.32

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5210.39

- - Other fabrics

 

 

 

- Of yarns of different colours:

58

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Plain weave:

59

 

5210.49

- - Other fabrics

 

 

 

- Printed:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5210.51

- - Plain weave:

61

 

5210.59

- - Other fabrics:

 

52.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2

 

 

 

- Unbleached:

62

 

5211.11

- - Plain weave

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5211.12

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

64

 

5211.19

- - Other fabrics

65

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Bleached

 

 

 

- Dyed:

66

 

5211.31

- - Plain weave

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5211.32

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

68

 

5211.39

- - Other fabrics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of yarns of different colours:

69

 

5211.41

- - Plain weave:

70

 

5211.42

- - Denim

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5211.43

- - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross twill

72

 

5211.49

- - Other fabrics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Printed:

73

 

5211.51

- - Plain weave:

74

 

5211.52

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5211.59

- - Other fabrics:

 

52.12

 

Other woven fabrics of cotton

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of a weight not exceeding 200 g/m2:

76

 

5212.11

- - Unbleached

77

 

5212.12

- - Bleached

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5212.13

- - Dyed

79

 

5212.14

- - Of yarns of different colours

80

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Printed:

 

 

 

- Weighing more than 200 g/m2:

81

 

5212.21

- - Unbleached

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5212.22

- - Bleached

83

 

5212.23

- - Dyed

84

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of yarns of different colours

85

 

5212.25

- - Printed:

 

53.09

 

Woven fabrics of flax

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Containing 85 % or more by weight of flax:

86

 

5309.11

- - Unbleached or bleached

87

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

 

 

 

- Containing less than 85% by weight of flax:

88

 

5309.21

- - Unbleached or bleached

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5309.29

- - Other

 

53.10

 

Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Unbleached:

91

 

5310.90

- Other

92

53.11

5311.00

Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



54.07

 

Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04

93

 

5407.10

- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of nylon or other polyamides or of polyesters:

94

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Woven fabrics obtained from strip or the like

95

 

5407.30

- Fabrics specified in Note 9 to Section XI

 

 

 

- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of filaments of nylon or other polyamides:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5407.41

- - Unbleached or bleached:

97

 

5407.42

- - Dyed

98

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of yarns of different colours

99

 

5407.44

- - Printed

 

 

 

- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of textured polyester filaments:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5407.51

- - Unbleached or bleached

101

 

5407.52

- - Dyed

102

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of yarns of different colours

103

 

5407.54

- - Printed

 

 

 

- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of polyester filaments:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5407.61

- - Containing 85 % or more by weight of non-textured polyester filaments:

105

 

5407.69

- - Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of synthetic filaments:

106

 

5407.71

- - Unbleached or bleached

107

 

5407.72

- - Dyed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5407.73

- - Of yarns of different colours

109

 

5407.74

- - Printed

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other woven fabrics, containing less than 85 % by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton:

110

 

5407.81

- - Unbleached or bleached

111

 

5407.82

- - Dyed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5407.83

- - Of yarns of different colours

113

 

5407.84

- - Printed

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other woven fabrics:

114

 

5407.91

- - Unbleached or bleached

115

 

5407.92

- - Dyed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5407.93

- - Of yarns of different colours

117

 

5407.94

- - Printed

 

54.08

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05

118

 

5408.10

- Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose rayon

 

 

 

- Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight of artificial filament or strip or the like:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5408.21

- - Unbleached or bleached

120

 

5408.22

- - Dyed

121

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of yarns of different colours

122

 

5408.24

- - Printed

 

 

 

- Other woven fabrics:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5408.31

- - Unbleached or bleached

124

 

5408.32

- - Dyed

125

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of yarns of different colours

126

 

5408.34

- - Printed

 

55.12

 

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85 % or more by weight of synthetic staple fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Containing 85 % or more by weight of polyester staple fibres:

127

 

5512.11

- - Unbleached or bleached

128

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

 

 

 

- Containing 85 % or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres:

129

 

5512.21

- - Unbleached or bleached

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5512.29

- - Other

 

 

 

- Other:

131

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Unbleached or bleached

132

 

5512.99

- - Other

 

55.13

 

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Unbleached or bleached:

133

 

5513.11

- - Of polyester staple fibres, plain weave

134

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

135

 

5513.13

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

136

 

5513.19

- - Other woven fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Dyed:

137

 

5513.21

- - Of polyester staple fibres, plain weave

138

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

139

 

5513.29

- - Other woven fabrics

 

 

 

- Of yarns of different colours:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5513.31

- - Of polyester staple fibres, plain weave

141

 

5513.39

- - Other woven fabrics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Printed:

142

 

5513.41

- - Of polyester staple fibres, plain weave

143

 

5513.49

- - Other woven fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



55.14

 

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2 

 

 

 

- Unbleached or bleached:

144

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of polyester staple fibres, plain weave

145

 

5514.12

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

146

 

5514.19

- - Other woven fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Dyed:

147

 

5514.21

- - Of polyester staple fibres, plain weave

148

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

149

 

5514.23

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

150

 

5514.29

- - Other woven fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5514.30

- Of yarns of different colours

 

 

 

- Printed:

152

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of polyester staple fibres, plain weave

153

 

5514.42

- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres

154

 

5514.43

- - Other woven fabrics of polyester staple fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5514.49

- - Other woven fabrics

 

55.15

 

Other woven fabrics of synthetic staple fibres

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of polyester staple fibres:

156

 

5515.11

- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres

157

 

5515.12

- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5515.13

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

159

 

5515.19

- - Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Of acrylic or modacrylic staple fibres:

160

 

5515.21

- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

161

 

5515.22

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5515.29

- - Other

 

 

 

- Other woven fabrics:

163

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

164

 

5515.99

- - Other:

 

55.16

 

Woven fabrics of artificial staple fibres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Containing 85 % or more by weight of artificial staple fibres:

165

 

5516.11

- - Unbleached or bleached

166

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

167

 

5516.13

- - Of yarns of different colours

168

 

5516.14

- - Printed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments:

169

 

5516.21

- - Unbleached or bleached

170

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

171

 

5516.23

- - Of yarns of different colours

172

 

5516.24

- - Printed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Containing less than 85 % by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:

173

 

5516.31

- - Unbleached or bleached

174

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

175

 

5516.33

- - Of yarns of different colours

176

 

5516.34

- - Printed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton:

177

 

5516.41

- - Unbleached or bleached

178

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

179

 

5516.43

- - Of yarns of different colours

180

 

5516.44

- - Printed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

- Other:

181

 

5516.91

- - Unbleached or bleached

182

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

183

 

5516.93

- - Of yarns of different colours

184

 

5516.94

- - Printed

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



56.01

 

Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps

 

 

 

- Wadding of textile materials and articles thereof:

185

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton

186

 

5601.22

- - Of man-made fibres:

187

 

5601.29

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5601.30

- Textile flock and dust and mill neps:

 

56.02

 

Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated

189

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics

 

 

 

- Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated:

190

 

5602.21

- - Of wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5602.29

- - Of other textile materials

192

 

5602.90

- Other

 

56.03

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated

 

 

 

- Of man-made filaments:

193

 

5603.11

- - Weighing not more than 25 g/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5603.12

- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2

195

 

5603.13

- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2

196

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Weighing more than 150 g/m2

 

 

 

- Other:

197

 

5603.91

- - Weighing not more than 25 g/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5603.92

- - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2

199

 

5603.93

- - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2

200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Weighing more than 150 g/m2

 

56.04

 

Rubber thread and cord, textile covered; textile yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics

201

 

5604.10

- Rubber thread and cord, textile covered

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5604.90

- Other:

203

56.05

5605.00

Metallised yarn, whether or not gimped, being textile yarn, or strip or the like of heading 54.04 or 54.05, combined with metal in the form of thread, strip or powder or covered with metal

204

56.06

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn

56.07

 

Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics

 

 

 

- Of sisal or other textile fibres of the genus Agave:

205

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5607.21

- - Binder or baler twine

206

 

5607.29

- - Other

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



207

 

5607.41

- - Binder or baler twine

208

 

5607.49

- - Other

209

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5607.50

- Of other synthetic fibres:

210

 

5607.90

- Other:

 

56.08

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of man-made textile materials:

211

 

5608.11

- - Made up fishing nets

212

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5608.19

- - Other:

213

 

5608.90

- Other:

214

56.09

5609.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

57.01

 

Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up

215

 

5701.10

- Of wool or fine animal hair:

216

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5701.90

- Of other textile materials:

 

57.02

 

Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs

217

 

5702.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



218

 

5702.20

- Floor coverings of coconut fibres (coir)

 

 

 

- Other, of pile construction, not made up:

219

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5702.31

- - Of wool or fine animal hair

220

 

5702.32

- - Of man-made textile materials

221

 

5702.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other, of pile construction, made up:

222

 

5702.41

- - Of wool or fine animal hair:

223

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5702.42

- - Of man-made textile materials:

224

 

5702.49

- - Of other textile materials:

225

 

5702.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other, not of pile construction, made up:

226

 

5702.91

- - Of wool or fine animal hair:

227

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5702.92

- - Of man-made textile materials:

228

 

5702.99

- - Of other textile materials:

 

57.03

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



229

 

5703.10

- Of wool or fine animal hair:

 

 

 

- Of nylon or other polyamides:

230

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5703.21

- - Turf

231

 

5703.29

- - Other:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



232

 

5703.31

- - Turf

233

 

5703.39

- - Other:

234

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5703.90

- Of other textile materials:

 

57.04

 

Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up

235

 

5704.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



236

 

5704.20

- Tiles, having a maximum surface area exceeding 0.3 m2 but not exceeding 1 m2

237

 

5704.90

- Other

238

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5705.00

Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up

 

58.01

 

Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06

239

 

5801.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of cotton:

240

 

5801.21

- - Uncut weft pile fabrics:

241

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5801.22

- - Cut corduroy:

242

 

5801.23

- - Other weft pile fabrics:

243

 

5801.26

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



244

 

5801.27

- - Warp pile fabrics:

 

 

 

- Of man-made fibres:

245

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5801.31

- - Uncut weft pile fabrics:

246

 

5801.32

- - Cut corduroy:

247

 

5801.33

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



248

 

5801.36

- - Chenille fabrics:

249

 

5801.37

- - Warp pile fabrics:

250

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5801.90

- Of other textile materials:

 

58.02

 

Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03

251

 

5802.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



252

 

5802.20

- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other textile materials

253

 

5802.30

- Tufted textile fabrics

254

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5803.00

Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06

 

58.04

 

Tulles and other net fabrics, not including woven, knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06

255

 

5804.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Mechanically made lace:

256

 

5804.21

- - Of man-made fibres:

257

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5804.29

- - Of other textile materials:

258

 

5804.30

- Hand-made lace

259

58.05

5805.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

58.06

 

Narrow woven fabrics, other than goods of heading 58.07; narrow fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)

260

 

5806.10

- Woven pile fabrics (including terry towelling and similar terry fabrics) and chenille fabrics:

261

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5806.20

- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread:

 

 

 

- Other woven fabrics:

262

 

5806.31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



263

 

5806.32

- - Of man-made fibres:

264

 

5806.39

- - Of other textile materials:

265

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5806.40

- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)

 

58.07

 

Labels, badges and similar articles of textile materials, in the piece, in strips or cut to shape or size, not embroidered

266

 

5807.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



267

 

5807.90

- Other:

 

58.08

 

Braids in the piece; ornamental trimmings in the piece, without embroidery, other than knitted or crocheted; tassels, pompons and similar articles.

268

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5808.10

- Braids in the piece:

269

 

5808.90

- Other:

270

58.09

5809.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

58.10

 

Embroidery in the piece, in strips or in motifs.

271

 

5810.10

- Embroidery without visible ground

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Other embroidery:

272

 

5810.91

- - Of cotton

273

 

5810.92

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



274

 

5810.99

- - Of other textile materials

275

58.11

5811.00

Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials assembled with padding by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of a kind used for hat foundations

276

 

5901.10

- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of books or the like

277

 

5901.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

59.02

 

Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon

278

 

5902.10

- Of nylon or other polyamides:

279

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5902.20

- Of polyesters:

280

 

5902.90

- Other

 

59.03

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



281

 

5903.10

- With poly(vinyl chloride):

282

 

5903.20

- With polyurethane

283

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5903.90

- Other:

 

59.04

 

Linoleum, whether or not cut to shape; floor coverings consisting of a coating or covering applied on a textile backing, whether or not cut to shape

284

 

5904.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



285

 

5904.90

- Other

286

59.05

5905.00

Textile wall coverings

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Rubberised textile fabrics, other than those of heading 59.02

287

 

5906.10

- Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



288

 

5906.91

- - Knitted or crocheted

289

 

5906.99

- - Other:

290

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5907.00

Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered; painted canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like

291

59.08

5908.00

Textile wicks, woven, plaited or knitted, for lamps, stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knitted gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated

292

59.09

5909.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



293

59.10

5910.00

Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material

 

59.11

 

Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 8 to this Chapter

294

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5911.10

- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated, covered or laminated with rubber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narrow fabrics made of velvet impregnated with rubber, for covering weaving spindles (weaving beams)

295

 

5911.20

- Bolting cloth, whether or not made up

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



296

 

5911.31

- - Weighing less than 650 g/m2

297

 

5911.32

- - Weighing  650 g/m2 or more

298

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5911.40

- Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, including that of human hair

299

 

5911.90

- Other:

 

60.01

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



300

 

6001.10

- “Long pile” fabrics

 

 

 

- Looped pile fabrics:

301

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6001.21

- - Of cotton

302

 

6001.22

- - Of man-made fibres

303

 

6001.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other:

304

 

6001.91

- - Of cotton

305

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6001.92

- - Of man-made fibres:

306

 

6001.99

- - Of other textile materials

 

60.02

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



307

 

6002.40

- Containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn but not containing rubber thread

308

 

6002.90

- Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02

309

 

6003.10

- Of wool or fine animal hair

310

 

6003.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



311

 

6003.30

- Of synthetic fibres

312

 

6003.40

- Of artificial fibres

313

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6003.90

- Other

 

60.04

 

Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread, other than those of heading 60.01

314

 

6004.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



315

 

6004.90

- Other

 

60.05

 

Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Of cotton:

316

 

6005.21

- - Unbleached or bleached

317

 

6005.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



318

 

6005.23

- - Of yarns of different colours

319

 

6005.24

- - Printed

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Of synthetic fibres

320

 

6005.35

- - Fabrics specified in Subheading Note 1 to this Chapter

321

 

6005.36

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



322

 

6005.37

- - Other, dyed:

323

 

6005.38

- - Other, of yarns of different colours:

324

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6005.39

- - Other, printed:

 

 

 

- Of artificial fibres

325

 

6005.41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



326

 

6005.42

- - Dyed

327

 

6005.43

- - Of yarns of different colours

328

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6005.44

- - Printed

329

 

6005.90

- Other:

 

60.06

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



330

 

6006.10

- Of wool or fine animal hair

 

 

 

- Of cotton:

331

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6006.21

- - Unbleached or bleached

332

 

6006.22

- - Dyed

333

 

6006.23

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



334

 

6006.24

- - Printed

 

 

 

- Of synthetic fibres

335

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6006.31

- - Unbleached or bleached:

336

 

6006.32

- - Dyed:

337

 

6006.33

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



338

 

6006.34

- - Printed:

 

 

 

- Of artificial fibres:

339

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6006.41

- - Unbleached or bleached:

340

 

6006.42

- - Dyed:

341

 

6006.43

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



342

 

6006.44

- - Printed:

343

 

6006.90

- Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers), napkin liners and similar articles, of any material

344

 

ex.9619.00

- Sanitary towels and tampons, napkins and napkin liners for babies and similar sanitary articles, of wadding

c) Article of apparel and clothing accessories and other made up textile articles

Working or processing carried out on non-originating materials that confers originating status:

Manufacture through the processes of cutting and assembly of parts into a complete article (for apparel and tents) and incorporating embroidery or embellishment or printing (for madeup articles) from:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Finished fabric.

No.

HS code 2022

Description 

Heading

Subheading

 

30.05

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1

 

3005.90

- Other:

 

30.06

 

Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter

2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3006.10

- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable:

 

39.21

 

Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

3921.12

- - Of polymers of vinyl chloride

3

 

ex.3921.12

 (Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics)

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3921.13

- - Of polyurethanes:

4

 

ex.3921.13

 (Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics)

 

 

3921.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5

 

ex.3921.90

 (Woven, knitted or non-woven fabrics coated, covered or laminated with plastics)

 

42.02

 

Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels and similar containers:

6

 

4202.12

- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7

 

4202.22

- - With outer surface of plastics or of textile materials:

 

 

 

- Articles of a kind normally carried in the pocket or in the handbag:

8

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4202.32

- - With outer surface of plastic sheeting or of textile materials

 

 

 

- Other:

9

 

4202.92

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

61.01

 

Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of heading 61.03

10

 

6101.20

- Of cotton

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6101.30

- Of man-made fibres

12

 

6101.90

- Of other textile materials

 

61.02

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



13

 

6102.10

- Of wool or fine animal hair

14

 

6102.20

- Of cotton

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6102.30

- Of man-made fibres

16

 

6102.90

- Of other textile materials

 

61.03

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



17

 

6103.10

- Suits

 

 

 

- Ensembles:

18

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6103.22

- - Of cotton

19

 

6103.23

- - Of synthetic fibres

20

 

6103.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Jackets and blazers:

21

 

6103.31

- - Of wool or fine animal hair

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6103.32

- - Of cotton

23

 

6103.33

- - Of synthetic fibres

24

 

6103.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:

25

 

6103.41

- - Of wool or fine animal hair

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6103.42

- - Of cotton

27

 

6103.43

- - Of synthetic fibres

28

 

6103.49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

61.04

 

Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses (1), skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted

 

 

 

- Suits:

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6104.13

- - Of synthetic fibres

30

 

6104.19

- - Of other textile materials:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



31

 

6104.22

- - Of cotton

32

 

6104.23

- - Of synthetic fibres

33

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6104.29

- - Of other textile materials

 

 

 

- Jackets and blazers:

34

 

6104.31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



35

 

6104.32

- - Of cotton

36

 

6104.33

- - Of synthetic fibres

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6104.39

- - Of other textile materials

 

 

 

- Dresses:

38

 

6104.41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



39

 

6104.42

- - Of cotton

40

 

6104.43

- - Of synthetic fibres

41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6104.44

- - Of artificial fibres

42

 

6104.49

- - Of other textile materials

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



43

 

6104.51

- - Of wool or fine animal hair

44

 

6104.52

- - Of cotton

45

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6104.53

- - Of synthetic fibres

46

 

6104.59

- - Of other textile materials

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



47

 

6104.61

- - Of wool or fine animal hair

48

 

6104.62

- - Of cotton

49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6104.63

- - Of synthetic fibres

50

 

6104.69

- - Of other textile materials

 

61.05

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



51

 

6105.10

- Of cotton

52

 

6105.20

- Of man-made fibres:

53

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6105.90

- Of other textile materials

 

61.06

 

Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted

54

 

6106.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



55

 

6106.20

- Of man-made fibres

56

 

6106.90

- Of other textile materials

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Men’s or boys’ underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted

 

 

 

- Underpants and briefs:

57

 

6107.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



58

 

6107.12

- - Of man-made fibres

59

 

6107.19

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Nightshirts and pyjamas:

60

 

6107.21

- - Of cotton

61

 

6107.22

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



62

 

6107.29

- - Of other textile materials

 

 

 

- Other:

63

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6107.91

- - Of cotton

64

 

6107.99

- - Of other textile materials

 

61.08

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Slips and petticoats:

65

 

6108.11

- - Of man-made fibres

66

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6108.19

- - Of other textile materials:

 

 

 

- Briefs and panties:

67

 

6108.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



68

 

6108.22

- - Of man-made fibres

69

 

6108.29

- - Of other textile materials

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Nightdresses and pyjamas:

70

 

6108.31

- - Of cotton

71

 

6108.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



72

 

6108.39

- - Of other textile materials

 

 

 

- Other:

73

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6108.91

- - Of cotton

74

 

6108.92

- - Of man-made fibres

75

 

6108.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

61.09

 

T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted

76

 

6109.10

- Of cotton:

77

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6109.90

- Of other textile materials:

 

61.10

 

Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar articles, knitted or crocheted

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



78

 

6110.11

- - Of wool

79

 

6110.12

- - Of Kashmir (cashmere) goats

80

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6110.19

- - Other

81

 

6110.20

- Of cotton

82

 

6110.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



83

 

6110.90

- Of other textile materials

 

61.11

 

Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted

84

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6111.20

- Of cotton

85

 

6111.30

- Of synthetic fibres

86

 

6111.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

61.12

 

Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted

 

 

 

- Track suits:

87

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6112.11

- - Of cotton

88

 

6112.12

- - Of synthetic fibres

89

 

6112.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



90

 

6112.20

- Ski suits

 

 

 

- Men’s or boys’ swimwear:

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6112.31

- - Of synthetic fibres

92

 

6112.39

- - Of other textile materials

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



93

 

6112.41

- - Of synthetic fibres:

94

 

6112.49

- - Of other textile materials:

95

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6113.00

Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07

 

61.14

 

Other garments, knitted or crocheted

96

 

6114.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



97

 

6114.30

- Of man-made fibres:

98

 

6114.90

- Of other textile materials:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted

99

 

6115.10

- Graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins):

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



100

 

6115.21

- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than 67 decitex

101

 

6115.22

- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more

102

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6115.29

- - Of other textile materials:

103

 

6115.30

- Other women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



104

 

6115.94

- - Of wool or fine animal hair

105

 

6115.95

- - Of cotton

106

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6115.96

- - Of synthetic fibres

107

 

6115.99

- - Of other textile materials

 

61.16

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



108

 

6116.10

- Impregnated, coated, covered or laminated with plastics or rubber:

 

 

 

- Other:

109

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6116.91

- - Of wool or fine animal hair

110

 

6116.92

- - Of cotton

111

 

611693

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



112

 

6116.99

- - Of other textile materials

 

61.17

 

Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories

113

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6117.10

- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like:

114

 

6117.80

- Other accessories:

115

 

6117.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

62.01

 

Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03

116

 

6201.20

- Of wool or fine animal hair:

117

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6201.30

- Of cotton:

118

 

6201.40

- Of man-made fibres:

119

 

6201.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

62.02

 

Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.04

120

 

6202.20

- Of wool or fine animal hair:

121

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6202.30

- Of cotton:

122

 

6202.40

- Of man-made fibres:

123

 

6202.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

62.03

 

Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear)

 

 

 

- Suits:

124

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6203.11

- - Of wool or fine animal hair

125

 

6203.12

- - Of synthetic fibres

126

 

6203.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Ensembles:

127

 

6203.22

- - Of cotton:

128

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6203.23

- - Of synthetic fibres

129

 

6203.29

- - Of other textile materials:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



130

 

6203.31

- - Of wool or fine animal hair

131

 

6203.32

- - Of cotton:

132

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6203.33

- - Of synthetic fibres

133

 

6203.39

- - Of other textile materials

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



134

 

6203.41

- - Of wool or fine animal hair

135

 

6203.42

- - Of cotton:

136

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6203.43

- - Of synthetic fibres

137

 

6203 49

- - Of other textile materials:

 

62.04

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Suits:

138

 

6204.11

- - Of wool or fine animal hair

139

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6204.12

- - Of cotton:

140

 

6204.13

- - Of synthetic fibres

141

 

6204.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Ensembles:

142

 

6204.21

- - Of wool or fine animal hair

143

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6204.22

- - Of cotton:

144

 

6204.23

- - Of synthetic fibres

145

 

6204.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Jackets and blazers:

146

 

6204.31

- - Of wool or fine animal hair

147

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6204.32

- - Of cotton:

148

 

6204.33

- - Of synthetic fibres

149

 

6204.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Dresses:

150

 

6204.41

- - Of wool or fine animal hair

151

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6204.42

- - Of cotton:

152

 

6204.43

- - Of synthetic fibres

153

 

6204.44

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



154

 

6204.49

- - Of other textile materials:

 

 

 

- Skirts and divided skirts:

155

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6204.51

- - Of wool or fine animal hair

156

 

6204.52

- Of cotton:

157

 

6204.53

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



158

 

6204.59

- - Of other textile materials:

 

 

 

- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:

159

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6204.61

- - Of wool or fine animal hair

160

 

6204.62

- - Of cotton

161

 

6204 63

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



162

 

6204.69

- - Of other textile materials

 

62.05

 

Men’s or boys’ shirts

163

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6205.20

- Of cotton:

164

 

6205.30

- Of man-made fibres:

165

 

6205.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

62.06

 

Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses

166

 

6206.10

- Of silk or silk waste:

167

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6206.20

- Of wool or fine animal hair

168

 

6206.30

- Of cotton:

169

 

6206.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



170

 

6206.90

- Of other textile materials

 

62.07

 

Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Underpants and briefs:

171

 

6207.11

- - Of cotton

172

 

6207.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Nightshirts and pyjamas:

173

 

6207.21

- - Of cotton:

174

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6207.22

- - Of man-made fibres

175

 

6207.29

- - Of other textile materials:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



176

 

6207.91

- - Of cotton

177

 

6207.99

- - Of other textile materials:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, negligees, bathrobes, dressing gowns and similar articles

 

 

 

- Slips and petticoats:

178

 

6208.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



179

 

6208.19

- - Of other textile materials

 

 

 

- Nightdresses and pyjamas:

180

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6208.21

- - Of cotton:

181

 

6208.22

- - Of man-made fibres

182

 

6208.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other:

183

 

6208.91

- - Of cotton:

184

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6208.92

- - Of man-made fibres:

185

 

6208.99

- - Of other textile materials:

 

62.09

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



186

 

6209.20

- Of cotton:

187

 

6209.30

- Of synthetic fibres:

188

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6209.90

- Of other textile materials

 

62.10

 

Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07

189

 

6210.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



190

 

6210.20

- Other garements, of the type described in subheading 62.01:

191

 

6210.30

- Other garments, of the type described in subheading 62.02:

192

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6210.40

- Other men’s or boys’ garments:

193

 

6210.50

- Other women’s or girls’ garments:

 

62.11

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Swimwear:

194

 

6211.11

- - Men’s or boys’

195

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6211.12

- - Women’s or girls’

196

 

6211.20

- Ski suits

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



197

 

6211.32

- - Of cotton:

198

 

6211.33

- - Of man-made fibres:

199

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6211.39

- - Of other textile materials:

 

 

 

- Other women’s or girls’ garments:

200

 

6211.42

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



201

 

6211.43

- - Of man-made fibres:

202

 

6211.49

- - Of other textile materials:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted

203

 

6212.10

- Brassières:

204

 

6212.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



205

 

6212.30

- Corselette:

206

 

6212.90

- Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Handkerchiefs

207

 

6213.20

- Of cotton:

208

 

6213.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

62.14

 

Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like .

209

 

6214.10

- Of silk or silk waste:

210

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6214.20

- Of wool or fine animal hair

211

 

6214.30

- Of synthetic fibres:

212

 

6214.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



213

 

6214.90

- Of other textile materials:

 

62.15

 

Ties, bow ties and cravats

214

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6215.10

- Of silk or silk waste:

215

 

6215.20

- Of man-made fibres:

216

 

6215.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



217

62.16

6216.00

Gloves, mittens and mitts

 

62.17

 

Other made up clothing accessories; parts of garments or of clothing accessories, other than those of heading 62.12

218

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6217.10

- Clothing accessories:

219

 

6217.90

- Parts

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

OTHER MADE UP TEXTILES ARTICLES

 

63.01

 

Blankets and travelling rugs

220

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6301.10

- Electric blankets

221

 

6301.20

- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of wool or of fine animal hair

222

 

6301.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



223

 

6301.40

- Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, of synthetic fibres:

224

 

6301.90

- Other blankets and travelling rugs:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen

225

 

6302.10

- Bed linen, knitted or crocheted

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



226

 

6302.21

- - Of cotton

227

 

6302.22

- - Of man-made fibres:

228

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6302.29

- - Of other textile materials

 

 

 

- Other bed linen:

229

 

6302.31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



230

 

6302.32

- - Of man-made fibres:

231

 

6302.39

- - Of other textile materials

232

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6302.40

- Table linen, knitted or crocheted

 

 

 

- Other table linen:

233

 

6302.51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



234

 

6302.53

- - Of man-made fibres

235

 

6302.59

- - Of other textile materials:

236

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6302.60

- Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar terry fabrics, of cotton

 

 

 

- Other:

237

 

6302.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



238

 

6302.93

- - Of man-made fibres

239

 

6302.99

- - Of other textile materials:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances

 

 

 

- Knitted or crocheted:

240

 

6303.12

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



241

 

6303.19

- - Of other textile materials:

 

 

 

- Other:

242

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6303.91

- - Of cotton

243

 

6303.92

- - Of synthetic fibres

244

 

6303.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

63.04

 

Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04

 

 

 

- Bedspreads:

245

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6304.11

- - Knitted or crocheted

246

 

6304.19

- - Other:

247

 

6304.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other:

248

 

6304.91

- - Knitted or crocheted:

249

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6304.92

- - Not knitted or crocheted, of cotton

250

 

6304.93

- - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres

251

 

6304.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

63.05

 

Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods

252

 

6305.10

- Of yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03:

253

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6305.20

- Of cotton

 

 

 

- Of man-made textile materials:

254

 

6305.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



255

 

6305.33

- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like:

256

 

6305.39

- - Other:

257

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6305.90

- Of other textile materials:

 

63.06

 

Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents (including temporary canopies and similar articles); sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



258

 

6306.12

- - Of synthetic fibres

259

 

6306.19

- - Of other textile materials:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Tents:

260

 

6306.22

- - Of synthetic fibres

261

 

6306.29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



262

 

6306.30

- Sails

263

 

6306.40

- Pneumatic mattresses:

264

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6306.90

- Other:

 

63.07

 

Other made up articles, including dress patterns

265

 

6307.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



266

 

6307.20

- Life-jacket and life-belt

267

 

6307.90

- Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

SUB-CHAPTER II

 

 

 

SETS

268

63.08

6308.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

SUB-CHAPTER III

 

 

 

WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE ARTICLES; RAGS

269

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6309.00

Worn clothing and other worn articles

 

64.05

 

Other footwear

270

 

6405.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

64.06

 

Parts of footwear (including uppers whether or not attached to soles other than outer soles); removable in-soles, heel cushions and similar articles; gaiters, leggings and similar articles, and parts thereof

271

 

6406.10

- Uppers and parts thereof, other than stiffeners:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6406.90

- Other:

272

 

ex.6406.90

- - Of other materials (other parts of footwear with textile materials)

273

65.01

6501.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



274

65.02

6502.00

Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimmed

275

65.04

6504.00

Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed

276

 

ex.6505.00

- Other

 

66.01

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



277

 

6601.10

- Garden or similar umbrellas

 

 

 

- Other:

278

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6601.91

- - Having a telescopic shaft

279

 

6601.99

- - Other

 

70.19

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Slivers, rovings, yarn and chopped strands:

 

 

7019.13

- - Other yarn, slivers

280

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



ex.7019.13

Yarn

 

 

 

- Mechanically bonded fabrics:

281

 

7019.63

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



282

 

7019.64

- - Closed woven fabrics, plain weave, of yarns, coated or laminated

 

 

7019.65

- - Open woven fabrics of a width not exceeding 30 cm

283

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



ex.7019.65

Other than of rovings

 

 

7019.66

- - Open woven fabrics of a width exceeding 30 cm

284

 

ex.7019.66

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

7019.69

- - Other

285

 

ex.7019.69

Other than webs and similar nonwown fabrics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05

 

 

 

- Other parts and accessories of bodies (including cabs):

286

 

8708.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



287

88.04

8804.00

Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto

 

91.13

 

Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof

288

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9113.90

- Other

 

94.04

 

Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered

 

 

9404.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



289

 

ex.9404.90

 (Pillows and cushions of cotton; quilts, eiderdowns; comforters and similar articles of textile materials)

 

95.03

 

Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls' carriages; dolls; other toys; reduced-size ("scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Dolls:

 

 

 

- - Dolls, whether or not dressed

290

 

9503.00.22 (AHTN)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

96.12

 

Typewriter or similar ribbons, inked or otherwise prepared for giving impressions, whether or not on spools or in cartridges; ink-pads, whether or not inked, with or without boxes

 

 

9612.10

- Ribbons:

291

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



ex.9612.10

- - Of textile fabric

 

96.19

 

Sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers), napkin liners and similar articles, of any material

292

 

ex.9619.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



293

 

ex.9619.00

- - Of man-made fibres

294

 

ex.9619.00

- - Of other textile materials

295

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



ex.9619.00

- Of synthetic fibres

296

 

ex.9619.00

Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07

297

 

ex.9619.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



298

 

ex.9619.00

- Other

 

ANNEX III

ITA PRODUCTS
(Enclosed with the Circular No. 03/2023/TT-BCT dated February 14, 2023 of the Minister of Industry and Trade of Vietnam)

No.

  AHTN 2022

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1

3818.00.00

Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics

2

7017.10.10

- - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers

3

7020.00.20

- Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8419.39.30

- - - Machinery for the treatment of material by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies, electrically operated

5

8419.89.13

- - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies

6

8419.89.19

- - - - Other

7

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuit substrates or printed circuits

8

8420.91.10

- - - Of goods of subheading 8420.10.10

9

8420.99.10

- - - Of goods of subheading 8420.10.10

10

8424.89.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



11

8428.20.90

- - Other

12

8428.90.20

- - Automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies

13

8431.39.40

- - - Of automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8443.19.00

- - Other

15

8443.31.11

- - - - Colour

16

8443.31.19

- - - - Other

17

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Colour

18

8443.31.29

- - - - Other

19

8443.31.31

- - - - Colour

20

8443.31.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



21

8443.31.91

- - - - Combination printer-copier-scanner facsimile machines

22

8443.31.99

- - - - Other

23

8443.32.11

- - - - Colour

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8443.32.19

- - - - Other

25

8443.32.21

- - - - Colour

26

8443.32.29

- - - - Other

27

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Colour

28

8443.32.39

- - - - Other

29

8443.32.40

- - - Facsimile machines

30

8443.32.50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



31

8443.32.60

- - - Plotters

32

8443.32.90

- - - Other

33

8443.39.10

- - - Electrostatic photocopying apparatus operating by reproducing the original image directly onto the copy (direct process)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8443.39.20

- - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process)

35

8443.39.30

- - - Other photocopying apparatus incorporating an optical system

36

8443.99.10

- - - Of screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Ink-filled printer cartridges

38

8443.99.30

- - - Paper feeders; paper sorters

39

8443.99.90

- - - Other

40

8456.40.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



41

8456.90.20

- - Wet processing equipments for the application by immersion of electro-chemical solutions, for the purpose of removing material on printed circuit boards or printed wiring boards

42

8460.31.10

- - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW

43

8465.20.00

- Machining centres

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8465.91.10

- - - Of a kind used for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates

45

8465.92.10

- - - For routing printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates, accepting router bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates

46

8465.95.10

- - - Drilling machines for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards, with a spindle speed exceeding 50,000 rpm and accepting drill bits of a shank diameter not exceeding 3.175 mm

47

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Machines for deburring the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; machines for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates; laminating presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards

48

8466.10.10

- - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50

49

8466.20.10

- - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50

50

8466.30.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



51

8466.92.00

- - For machines of heading 84.65

52

8466.93.90

- - - Other

53

8466.94.00

- - For machines of heading 84.62 or 84.63

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8470.10.00

- Electronic calculators capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions

55

8470.21.00

- - Incorporating a printing device

56

8470.29.00

- - Other

57

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other calculating machines

58

8470.50.00

- Cash registers

59

8470.90.10

- - Postage-franking machines

60

8470.90.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



61

8471.30.20

- - Laptops including notebooks and subnotebooks

62

8471.30.90

- - Other

63

8471.41.10

- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8471.41.90

- - - Other

65

8471.49.10

- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30

66

8471.49.90

- - - Other

67

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Processing units for personal ( including portable) computers

68

8471.50.90

- - Other

69

8471.60.30

- - Computer keyboards

70

8471.60.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



71

8471.60.90

- - Other

72

8471.70.20

- - Hard disk drives

73

8471.70.30

- - Tape drives

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8471.70.40

- - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives

75

8471.70.90

- - Other

76

8471.80.10

- - Control and adaptor units

77

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Sound cards or video cards

78

8471.80.90

- - Other

79

8471.90.10

- - Bar code readers

80

8471.90.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



81

8471.90.90

- - Other

82

8472.90.10

- - Automatic teller machines

83

8472.90.50

- - Word-processing machines

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8473.21.00

- - Of the electronic calculating machines of subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00

85

8473.29.00

- - Other

86

8473.30.10

- - Assembled printed circuit boards

87

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

88

8473.40.00

- Parts and accessories of the machines of heading 84.72

89

8473.50.10

- - Suitable for use with the machines of heading 84.71

90

8473.50.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



91

8477.80.31

- - - Lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards

92

8477.90.32

- - - Parts of lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards

93

8479.83.00

- - Cold isostatic presses

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8479.89.10

- - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements of a kind used solely or principally for the manufacture of printed circuit assemblies

95

8479.89.50

- - - Machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings; apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards; equipment for mechanically cleaning the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; registration equipment for the alignment of printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit assemblies in the manufacturing process

96

8479.89.61

- - - - Automatic service-vending machines

97

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

98

8479.90.10

- - Of goods of subheading 8479.89.10

99

8479.90.50

- - Of goods of subheading 8479.89.50

100

8485.30.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



101

8485.80.00

- Other

102

8485.90.90

- - Other

103

8486.10.10

- - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8486.10.20

- - Spin dryers for semiconductor wafer processing

105

8486.10.30

- - Machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers

106

8486.10.40

- - Machines and apparatus for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips

107

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers

108

8486.10.60

- - Apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules

109

8486.10.90

- - Other

110

8486.20.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



111

8486.20.12

- - - Epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers

112

8486.20.13

- - - Apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; physical deposition apparatus for semiconductor production

113

8486.20.21

- - - Ion implanters for doping semiconductor materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8486.20.31

- - - Deflash machines for cleaning and removing contaminants from the metal leads of semiconductor packages prior to the electroplating process; spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers

115

8486.20.32

- - - Equipment for dry-etching patterns on semiconductor materials

116

8486.20.33

- - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers

117

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Other

118

8486.20.41

- - - Direct write-on-wafer apparatus

119

8486.20.42

- - - Step and repeat aligners

120

8486.20.49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



121

8486.20.51

- - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers

122

8486.20.59

- - - Other

123

8486.20.91

- - - Lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8486.20.92

- - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads

125

8486.20.93

- - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers

126

8486.20.94

- - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers

127

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on semiconductor materials

128

8486.20.99

- - - Other

129

8486.30.10

- - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates

130

8486.30.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



131

8486.30.30

- - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production; spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates; apparatus for physical deposition on flat panel display substrates

132

8486.40.10

- - Focused ion beam milling machines to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices

133

8486.40.20

- - Die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and encapsulation equipment for the assembly of semiconductors; automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8486.40.30

- - Moulds for manufacture of semiconductor devices

135

8486.40.40

- - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles

136

8486.40.50

- - Photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles

137

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles

138

8486.40.70

- - Pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates

139

8486.90.11

- - - Of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers

140

8486.90.13

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



141

8486.90.14

- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools

142

8486.90.15

- - - - Other

143

8486.90.16

- - - Of grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8486.90.17

- - - Of apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules

145

8486.90.21

- - - Of chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production

146

8486.90.23

- - - Of ion implanters for doping semiconductor materials; of apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; of physical deposition apparatus for semiconductor production; of direct write-on-wafer apparatus, step and repeat aligners and other lithography equipment

147

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools

148

8486.90.25

- - - - Other

149

8486.90.26

- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools

150

8486.90.27

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



151

8486.90.28

- - - Of resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers; of inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers

152

8486.90.29

- - - Other

153

8486.90.31

- - - Of apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8486.90.32

- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools

155

8486.90.33

- - - - Other

156

8486.90.34

- - - Of chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production

157

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Of apparatus for physical deposition on flat panel display substrates

158

8486.90.41

- - - Of focused ion beam milling machine to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices

159

8486.90.42

- - - Of die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and of encapsulation equipment for assembly of semiconductors

160

8486.90.43

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



161

8486.90.44

- - - Of optical stereoscopic and photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles

162

8486.90.45

- - - Of electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles

163

8486.90.46

- - - Of pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates, including printed circuit assemblies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8504.40.11

- - - Uninterrupted power supplies (UPS) (SEN)

165

8504.40.19

- - - Other

166

8504.50.10

- - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and for telecommunications apparatus

167

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Chip type fixed inductors (SEN)

168

8504.90.20

- - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.10

169

8507.60.31

- - - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks

170

8507.60.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



171

8507.60.33

- - - For vehicles of Chapter 87

172

8507.60.39

- - - Other

173

8507.60.90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8513.90.10

- - Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s lamps

175

8513.90.90

- - Other

176

8514.20.20

- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies

177

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies

178

8514.32.10

- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies

179

8514.39.10

- - - For the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies

180

8514.90.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



181

8515.19.11

- - - - Wave soldering machines

182

8515.19.19

- - - - Other

183

8515.90.21

- - - Of wave soldering machines

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8515.90.29

- - - Other

185

8517.11.00

- - Line telephone sets with cordless handsets

186

8517.13.00

- - Smartphones

187

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other telephones for cellular networks or for other wireless networks

188

8517.18.00

- - Other

189

8517.61.00

- - Base stations

190

8517.62.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



191

8517.62.30

- - - Telephonic or telegraphic switching apparatus

192

8517.62.41

- - - - Modems including cable modems and modem cards

193

8517.62.42

- - - - Concentrators or multiplexers

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8517.62.43

- - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges, routers and other similar apparatus designed only for connection with automatic data processing machines of heading 84.71

195

8517.62.49

- - - - Other

196

8517.62.51

- - - - Wireless LANs

197

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Other transmission apparatus for radio-telephony or radio-telegraphy

198

8517.62.59

- - - - Other

199

8517.62.61

- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy

200

8517.62.69

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



201

8517.62.91

- - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers

202

8517.62.92

- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy

203

8517.62.99

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8517.69.00

- - Other

205

8517.71.00

- - Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith

206

8517.79.10

- - - Of control and adaptor units including gateways, bridges and routers

207

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Of cellular telephones

208

8517.79.29

- - - - Other

209

8517.79.31

- - - - Of goods for line telephony or line telegraphy

210

8517.79.32

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



211

8517.79.39

- - - - Other

212

8517.79.91

- - - - Of goods for line telephony or line telegraphy

213

8517.79.92

- - - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8517.79.99

- - - - Other

215

8518.10.11

- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use

216

8518.29.20

- - - Loudspeakers, without enclosure, having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use

217

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Line telephone handsets

218

8518.40.20

- - Used as repeaters in line telephony

219

8518.40.30

- - Used as repeaters in telephony other than line telephony

220

8518.90.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



221

8519.81.10

- - - Pocket size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm

222

8519.81.20

- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power

223

8519.81.62

- - - Telephone answering machines

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8522.90.20

- - Printed circuit board assemblies for telephone answering machines

225

8523.29.11

- - - - - Computer tapes

226

8523.29.19

- - - - - Other

227

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other

228

8523.29.31

- - - - - Computer tapes

229

8523.29.33

- - - - - Video tapes

230

8523.29.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



231

8523.29.41

- - - - - Computer tapes

232

8523.29.49

- - - - - Other

233

8523.29.51

- - - - - Computer tapes

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8523.29.52

- - - - - Video tapes

235

8523.29.59

- - - - - Other

236

8523.29.61

- - - - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

237

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - - Of a kind suitable for cinematography

238

8523.29.63

- - - - - Other video tapes

239

8523.29.69

- - - - - Other

240

8523.29.71

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



241

8523.29.79

- - - - - Other

242

8523.29.81

- - - - - - Of a kind suitable for computer use

243

8523.29.82

- - - - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8523.29.83

- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

245

8523.29.91

- - - - - Of a kind suitable for computer use

246

8523.29.92

- - - - - Other

247

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - - - Of a kind suitable for computer use

248

8523.29,94

- - - - - - Other

249

8523.29.95

- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

250

8523.29.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



251

8523.41.10

- - - Of a kind suitable for computer use

252

8523.41.90

- - - Other

253

8523.49.11

- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8523.49.14

- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

255

8523.49.15

- - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies

256

8523.49.16

- - - - Other, of a kind suitable for cinematography

257

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

258

8523.49.91

- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image

259

8523.49.93

- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

260

8523.49.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



261

8523.51.11

- - - - Of a kind suitable for computer use

262

8523.51.19

- - - - Other

263

8523.51.21

- - - - - Of a kind suitable for computer use

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8523.51.29

- - - - - Other

265

8523.51.30

- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

266

8523.51.91

- - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies

267

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - - Other, of a kind suitable for cinematography

268

8523.51.99

- - - - - Other

269

8523.52.00

- - “Smart cards”

270

8523.59.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



271

8523.59.21

- - - - Of a kind suitable for computer use

272

8523.59.29

- - - - Other

273

8523.59.30

- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8523.59.40

- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

275

8523.59.90

- - - - Other

276

8523.80.51

- - - Of a kind suitable for computer use

277

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Other

278

8523.80.91

- - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image

279

8523.80.92

- - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media

280

8523.80.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



281

8524.11.00

- - Of liquid crystals

282

8524.12.00

- - Of organic light-emitting diodes (OLED)

283

8524.19.00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8524.91.00

- - Of liquid crystals

285

8524.92.00

- - Of organic light-emitting diodes (OLED)

286

8524.99.00

- - Other

287

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Transmission apparatus incorporating reception apparatus

288

8525.81.10

- - - Video camera recorders

289

8525.81.90

- - - Other

290

8525.82.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



291

8525.82.90

- - - Other

292

8525.83.10

- - - Video camera recorders

293

8525.83.90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8525.89.10

- - - Video camera recorders

295

8525.89.30

- - - Web cameras

296

8525.89.90

- - - Other

297

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Radar apparatus, ground based, or of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels

298

8526.91.10

- - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels

299

8527.19.20

- - - Portable

300

8527.19.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



301

8528.42.00

- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71

302

8528.49.10

- - - Colour

303

8528.52.00

- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8528.59.10

- - - Colour

305

8528.62.00

- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71

306

8528.69.10

- - -  Having the capability of projecting onto a screen diagonally measuring 300 inches or more

307

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Other

308

8528.71.11

- - - - Mains operated

309

8528.71.19

- - - - Other

310

8529.10.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



311

8529.90.20

- - Of decoders

312

8529.90.40

- - Of digital cameras or video camera recorders

313

8529.90.51

- - - For goods of subheading 8525.50 or 8525.60

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8529.90.52

- - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 or 8527.99

315

8529.90.53

- - - - For flat panel displays

316

8529.90.54

- - - - Other, for television receivers

317

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

318

8529.90.59

- - - Other

319

8529.90.91

- - - For television receivers

320

8529.90.94

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



321

8529.90.99

- - - Other

322

8531.20.00

- Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED)

323

8531.80.21

- - - Vacuum fluorescent display panels

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8531.80.29

- - - Other

325

8531.90.10

- - Parts including printed circuit assemblies of subheading 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29

326

8532.21.00

- - Tantalum

327

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Aluminium electrolytic

328

8532.23.00

- - Ceramic dielectric, single layer

329

8532.24.00

- - Ceramic dielectric, multilayer

330

8532.25.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



331

8532.29.00

- - Other

332

8532.30.00

- Variable or adjustable (pre-set) capacitors

333

8532.90.00

- Parts

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8533.10.10

- - Surface mounted

335

8533.10.90

- - Other

336

8533.21.00

- - For a power handling capacity not exceeding 20 W

337

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - For a power handling capacity not exceeding 20 W

338

8533.39.00

- - Other

339

8533.40.00

- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers

340

8533.90.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



341

8534.00.10

- Single-sided

342

8534.00.20

- Double-sided

343

8534.00.30

- Multi-layer

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8534.00.90

- Other

345

8536.50.51

- - - For a current of less than 16 A

346

8536.50.59

- - - Other

347

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - For a current of less than 16 A

348

8536.69.39

- - - Other

349

8536.90.12

- - - For a current of less than 16 A

350

8536.90.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



351

8537.10.20

- - Distribution boards (including back panels and back planes) for use solely or principally with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25

352

8537.10.30

- - Programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices

353

8538.10.11

- - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8538.10.21

- - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices

355

8538.90.12

- - - Parts of goods of subheading 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32 or 8536.69.39

356

8538.90.13

- - - Parts of goods of subheading 8537.10.20

357

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for articles of heading 85.25

358

8541.10.00

- Diodes, other than photosensitive or light-emitting diodes (LED)

359

8541.21.00

- - With a dissipation rate of less than 1 W

360

8541.29.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



361

8541.30.00

- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices

362

8541.41.00

- - Light-emitting diode (LED) 

363

8541.42.00

- - Photovoltaic cells not assembled in modules or made up into panels

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8541.43.00

- - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels

365

8541.49.00

- - Other

366

8541.51.00

- - Semiconductor-based transducers

367

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

368

8541.60.00

- Mounted piezo-electric crystals

369

8541.90.00

- Parts

370

8542.31.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



371

8542.32.00

- - Memories

372

8542.33.00

- - Amplifiers

373

8542.39.00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8542.90.00

- Parts

375

8543.30.20

- - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on PCB/PWBs(1)

376

8543.70.30

- - Electrical machines and apparatus with translation or dictionary functions

377

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of PCB/PWBs(1) or PCAs(1); machines for curing material by ultra-violet light for the manufacture of PCB/PWBs(1) or PCAs(1)

378

8543.90.20

- - Of goods of subheading 8543.30.20

379

8543.90.30

- - Of goods of subheading 8543.70.30

380

8543.90.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



381

8543.90.90

- - Other

382

8544.42.11

- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables

383

8544.42.13

- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8544.42.19

- - - - Other

385

8544.42.21

- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables

386

8544.42.23

- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper

387

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - - Other

388

8544 49.11

- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables

389

8544.49.13

- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper

390

8544.49.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



391

8544.70.10

- - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables

392

8544.70.90

- - Other

393

8548.00.00

Electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8549.21.00

- - Containing primary cells, primary batteries, electric accumulators, mercury-switches, glass from cathode-ray tubes or other activated glass, or electrical or electronic components containing cadmium, mercury, lead or polychlorinated biphenyls (PCBs)

395

8549.29.00

- - Other

396

8549.31.00

- - Containing primary cells, primary batteries, electric accumulators, mercury-switches, glass from cathode-ray tubes or other activated glass, or electrical or electronic components containing cadmium, mercury, lead or polychlorinated biphenyls (PCBs)

397

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

398

8549.91.10

- - - Glass from cathode-ray tubes or other activated glass

399

8549.91.90

- - - Other

400

8549.99.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



401

8807.90.00

- Other

402

9006.59.21

- - - - Laser photoplotters

403

9006.91.10

- - - For laser photoplotters of subheading 9006.59.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9010.50.10

- - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards

405

9010.90.30

- - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards

406

9013.80.10

- - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies

407

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Of goods of subheading 9013.20.00

408

9013.90.60

- - Of goods of subheading 9013.80.10

409

9013.90.70

- - Of goods of subheading 9013.10.10

410

9013.90.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



411

9014.80.11

- - - Sonar or echo sounder

412

9014.80.19

- - - Other

413

9014.90.10

- - Of instruments and apparatus, of a kind used on ships, working in conjunction with an automatic data processing machine

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9017.10.10

- - Plotters

415

9017.20.40

- - Photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards

416

9017.20.50

- - Other plotters

417

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

418

9017.90.30

- - Parts and accessories of photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards

419

9017.90.40

- - Parts and accessories, including printed circuit assemblies, of other plotters

420

9017.90.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



421

9022.19.10

- - - X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit board/printed wiring board assemblies

422

9022.90.10

- - Parts and accessories of X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit assemblies

423

9026.10.50

- - Level gauges for motor vehicles

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9026.10.90

- - Other

425

9026.20.50

- - Pressure gauges for motor vehicles

426

9026.20.90

- - Other

427

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other instruments or apparatus

428

9026.90.00

- Parts and accessories

429

9027.20.00

- Chromatographs and electrophoresis instruments

430

9027.30.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



431

9027.50.00

- Other instruments and apparatus using optical radiations (UV, visible, IR)

432

9027.81.00

- - Mass spectrometers

433

9027.89.90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9027.90.00

- Microtomes; parts and accessories

435

9030.33.10

- - - Instruments and apparatus for measuring or checking voltage, current, resistance or power on printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies

436

9030.33.20

- - - Impedance-measuring instruments and apparatus designed to provide visual and/or audible warning of electrostatic discharge conditions that can damage electronic circuits; apparatus for testing electrostatic control equipment and electrostatic grounding devices/fixtures

437

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers)

438

9030.82.10

- - - Wafer probers

439

9030.82.90

- - - Other

440

9030.84.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



441

9030.89.10

- - - Instruments and apparatus, without a recording device, for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies

442

9030.90.30

- - Parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies

443

9030.90.40

- - Parts and accessories of other instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9030.90.90

- - Other

445

9031.41.00

- - For inspecting semiconductor wafers or devices (including integrated circuits) or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices (including integrated circuits)

446

9031.49.10

- - - Optical instruments and appliances for measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers

447

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies

448

9031.49.30

- - - Other optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies

449

9031.90.30

- - Parts and accessories including printed circuit assemblies of optical instruments and appliances for inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting masks, photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices; parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers

450

9031.90.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



451

9031.90.50

- - Of other optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies

452

9032.89.10

- - - Instruments and apparatus incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine, for automatically regulating or controlling the propulsion, ballast or cargo handling systems of ships

453

9032.89.20

- - - Automatic instruments and apparatus for regulating or controlling chemical or electrochemical solutions in the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9032.90.10

- - Of goods of subheading 9032.89.10

455

9032.90.20

- - Of goods of subheading 9032.89.20

456

9620.00.50

- Of wood

457

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other

 

 

;

Thông tư 03/2023/TT-BCT sửa đổi Thông tư 22/2016/TT-BCT thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành

Số hiệu: 03/2023/TT-BCT
Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Công thương
Người ký: Nguyễn Sinh Nhật Tân
Ngày ban hành: 14/02/2023
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [1]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [2]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Thông tư 03/2023/TT-BCT sửa đổi Thông tư 22/2016/TT-BCT thực hiện Quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN do Bộ trưởng Bộ Công thương ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [7]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…