BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 86/2002/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 01 tháng 07 năm 2002 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỂ THỰC HIỆN LỘ TRÌNH GIẢM THUẾ NHẬP KHẨU THEO HIỆP ĐỊNH HÀNG DỆT-MAY MẶC KÝ GIỮA VIỆT NAM VÀ CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU (EU) CHO GIAI ĐOẠN 2002-2005
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 26/12/1991 và các Luật sửa đổi, bổ sung Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 05/07/1993; số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Căn cứ khung thuế suất quy định tại Biểu thuế nhập khẩu theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội X;
Căn cứ Hiệp định buôn bán hàng dệt may mặc giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam và Cộng đồng Châu âu ký tắt ngày 15 tháng 12 năm 1992 và các thư trao đổi ký bổ sung Hiệp định này;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 02/03/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Phó Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Mạnh Cầm tại công văn số 3048/VPCP-QHQT ngày 05 tháng 6 năm 2002 của Văn phòng Chính phủ về việc ban hành Danh mục hàng hoá và lộ trình giảm thuế suất thuế nhập khẩu theo Hiệp định dệt may với EU cho giai đoạn 2002-2005;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục thuế;
Điều 2. Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của từng mặt hàng nêu tại Điều 1 của Quyết định này chỉ áp dụng khi mặt hàng đó có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá của các nước Cộng đồng Châu Âu (EU).
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho các Tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 năm 2002.
Điều 4. Bộ trưởng các Bộ, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương phối hợp chỉ đạo thi hành Quyết định này.
|
Trương Chí Trung (Đã ký) |
HÀNG
HOÁ VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỂ THỰC HIỆN LỘ TRÌNH GIẢM THUẾ NHẬP KHẨU THEO
HIỆP ĐỊNH HÀNG DỆT - MAY MẶC KÝ GIỮA VIỆT NAM VÀ CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU (EU) CHO
GIAI ĐOẠN 2002-2005
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 86/2002/QĐ-BTC ngày 1 tháng 7 năm 2002)
Mẫ số |
Mô tả nhóm mặt hàng |
Lộ trình cặt giảm thuế (%) |
|||||
Nhóm |
Phân nhóm |
|
01-01-2002 |
01-01-2003 |
01-01-2004 |
01-01-2005 |
|
|
|
|
Chương 50 |
|
|
|
|
5007 |
|
|
Vải dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ |
|
|
|
|
5007 |
20 |
00 |
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng tơ hoặc phế liệu tơ từ 85% trở lên, trừ tơ vụn |
26 |
24 |
22 |
20 |
5007 |
90 |
00 |
- Vải dệt thoi khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
Chương 51 |
|
|
|
|
5106 |
|
|
Sợi làm từ lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
5106 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
14 |
14 |
14 |
12 |
5106 |
20 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
14 |
14 |
14 |
12 |
5107 |
|
|
Sợi làm từ lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
5107 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
14 |
14 |
14 |
12 |
5107 |
20 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
14 |
14 |
14 |
12 |
5111 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu đã chải sạch hoặc sợi xe lông động vật loại mịn đã chải sạch |
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5111 |
11 |
00 |
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2 |
26 |
24 |
22 |
20 |
5111 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
5111 |
20 |
00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo |
26 |
24 |
22 |
20 |
5111 |
30 |
00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ staple nhân tạo |
26 |
24 |
22 |
20 |
5111 |
90 |
00 |
- Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
5112 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu đã chải sóng hoặc sợi lông động vật loại mịn đã chải sóng |
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5112 |
11 |
00 |
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2 |
26 |
24 |
22 |
20 |
5112 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
5112 |
20 |
00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo |
26 |
24 |
22 |
20 |
5112 |
30 |
00 |
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ staple nhân tạo hoặc tổng hợp |
26 |
24 |
22 |
20 |
5112 |
90 |
00 |
- Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
Chương 52 |
|
|
|
|
5204 |
|
|
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
|
|
5204 |
11 |
00 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
17 |
15 |
13 |
12 |
5204 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
17 |
15 |
13 |
12 |
5204 |
20 |
00 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
17 |
15 |
13 |
12 |
5208 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
5208 |
22 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
5208 |
33 |
00 |
- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Từ sợi xe đơn có các mầu khác nhau: |
|
|
|
|
5208 |
42 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
29 |
26 |
23 |
20 |
5208 |
43 |
00 |
- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
|
5208 |
52 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
29 |
26 |
23 |
20 |
5209 |
|
|
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Đã nhuộm.: |
|
|
|
|
5209 |
39 |
00 |
- - Vải dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Từ sợi có các mầu khác nhau: |
|
|
|
|
5209 |
41 |
00 |
- - Vải vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5209 |
42 |
00 |
- - Vải denim |
29 |
26 |
23 |
20 |
5209 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
|
5210 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
|
5210 |
21 |
00 |
- - Vải vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
29 |
00 |
- - Vải dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
5210 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
39 |
00 |
- - Vải dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Từ sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
5210 |
41 |
00 |
- - Vải vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
42 |
00 |
- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
|
5210 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
52 |
00 |
- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân |
29 |
26 |
23 |
20 |
5210 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5211 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Từ sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
5211 |
42 |
00 |
- - Vải denim |
29 |
26 |
23 |
20 |
5211 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
Chương 53 Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi bằng sợi giấy |
|
|
|
|
5309 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi lanh |
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5309 |
11 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
29 |
26 |
23 |
20 |
5309 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: |
|
|
|
|
5309 |
21 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
29 |
26 |
23 |
20 |
5309 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
Chương 54 Sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo và các sản phẩm từ các loại sợi này |
|
|
|
|
5401 |
|
|
Chỉ khâu làm từ sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo, có hoặc không đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
5401 |
10 |
00 |
- Từ sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp (synthetic) |
17 |
15 |
13 |
12 |
5401 |
20 |
00 |
- Từ sợi phi-la-măng (filament) tái tạo (artificial) |
17 |
15 |
13 |
12 |
5402 |
|
|
Sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp, có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
|
|
5402 |
10 |
00 |
- Sợi có độ bền cao từ nilon hoặc polyamit khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
20 |
00 |
- Sợi có độ bền cao từ polyester |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Sợi dún (sợi textua): |
|
|
|
|
5402 |
31 |
|
- - Từ nilon hoặc polyamit khác, độ nhỏ sợi đơn không quá 50 tex: |
|
|
|
|
5402 |
31 |
10 |
- - - Làm từ nilon |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
33 |
00 |
- - Từ polyester |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
39 |
00 |
- - Từ loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 xoắn/m: |
|
|
|
|
5402 |
41 |
00 |
- - Từ nilon hoặc các polyamit khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
42 |
00 |
- - Từ polyester được định hướng một phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
43 |
00 |
- - Từ polyester khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
49 |
00 |
- - Từ loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 xoắn/m: |
|
|
|
|
5402 |
51 |
00 |
- - Từ nilon hoặc polyamit khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
52 |
00 |
- - Từ các polyester |
0 |
0 |
0 |
0 |
5402 |
59 |
00 |
- - Từ loại khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi khác bện từ nhiều sợi đơn (sợi cabled): |
|
|
|
|
5402 |
61 |
00 |
- - Từ nilon hoặc polyamit khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
5402 |
62 |
00 |
- - Từ các polyester |
3 |
3 |
3 |
3 |
5402 |
69 |
00 |
- - Từ loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
5407 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp, kể cả các loại vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 5404 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filamen nilon hay polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5407 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
43 |
00 |
- - Từ sợi có các mầu khác nhau |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
44 |
00 |
- - Đã in hoa |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament polyester từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5407 |
52 |
00 |
- - Đã nhuộm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
53 |
00 |
- - Từ sợi có các mầu khác nhau |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
54 |
00 |
- - Đã in hoa |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng filament polyester từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5407 |
61 |
00 |
- - Có tỷ trọng filament polyester không dún từ 85% trở lên |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
69 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5407 |
72 |
00 |
- - Đã nhuộm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
73 |
00 |
- - Từ sợi có các mầu khác nhau |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
74 |
00 |
- - Đã in hoa |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament tổng hợp dưới 85% trở lên được pha chủ yếu hay chỉ pha với bông: |
|
|
|
|
5407 |
82 |
00 |
- - Đã nhuộm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
83 |
00 |
- - Từ sợi có các mầu khác nhau |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
84 |
00 |
- - Đã in hoa |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
5407 |
92 |
00 |
- - Đã nhuộm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
93 |
00 |
- - Từ sợi có các mầu khác nhau |
29 |
26 |
23 |
20 |
5407 |
94 |
00 |
- - Đã in hoa |
29 |
26 |
23 |
20 |
5408 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi phi-la-măng (filament) tái tạo kể cả vải dệt từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 5405 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament tái tạo hoặc sợi dạng dải hay dạng tương tự từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5408 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5408 |
23 |
00 |
- - Từ sợi có các mầu khác nhau |
29 |
26 |
23 |
20 |
5408 |
24 |
00 |
- - Đã in hoa |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
5408 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
Chương 55 |
|
|
|
|
5503 |
|
|
Xơ Staple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo thành sợi |
|
|
|
|
5503 |
10 |
00 |
- Từ nilon hay từ các polyamit khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
5503 |
20 |
00 |
- Từ các polyester |
5 |
5 |
5 |
5 |
5503 |
30 |
00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
5 |
5 |
5 |
5 |
5503 |
40 |
00 |
- Từ polypropylene |
5 |
5 |
5 |
5 |
5503 |
90 |
00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
5 |
5 |
5508 |
|
|
Chỉ khâu làm bằng xơ Staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
5508 |
10 |
00 |
- Từ xơ staple tổng hợp |
17 |
15 |
13 |
12 |
5508 |
20 |
00 |
- Từ sợi staple tái tạo |
17 |
15 |
13 |
12 |
5509 |
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5509 |
31 |
00 |
- - Sợi đơn |
5 |
5 |
5 |
5 |
5509 |
32 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi bện từ nhiều sợi |
10 |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyester: |
|
|
|
|
5509 |
52 |
|
- - Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
5509 |
52 |
10 |
- - - Sợi đơn |
5 |
5 |
5 |
5 |
5509 |
52 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
|
|
5509 |
61 |
|
- - Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
5509 |
61 |
10 |
- - - Sợi đơn |
5 |
5 |
5 |
5 |
5509 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
10 |
10 |
10 |
|
|
|
- Sợi khác: |
|
|
|
|
5509 |
91 |
00 |
- - Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
10 |
10 |
10 |
10 |
5512 |
|
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
|
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5512 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
|
|
5512 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
5512 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với bông, trọng lượng không quá 170g/m2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
5513 |
22 |
00 |
- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
23 |
00 |
- - Vải dệt khác từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
29 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Từ sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
5513 |
31 |
00 |
- - Từ xơ staple polyester, dệt vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
32 |
00 |
- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
33 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
39 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Đã in hoa: |
|
|
|
|
5513 |
41 |
00 |
- - Từ xơ staple polyester, dệt vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
42 |
00 |
- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
43 |
00 |
- - Vải dệt khác từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5513 |
49 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với bông, trọng lượng trên 170 g/m2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
|
5514 |
21 |
00 |
- - Từ xơ staple polyester, dệt vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
22 |
00 |
- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
23 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
29 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Từ sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
|
5514 |
31 |
00 |
- - Từ xơ staple polyester, dệt vân điểm |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
32 |
00 |
- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
33 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
39 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Đã in hoa: |
|
|
|
|
5514 |
41 |
00 |
- - Từ xơ staple polyester, dệt trơn+D23 |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
42 |
00 |
- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
43 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyester |
29 |
26 |
23 |
20 |
5514 |
49 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5515 |
|
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ tổng hợp |
|
|
|
|
|
|
|
- Từ xơ staple polyester: |
|
|
|
|
5515 |
11 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ staple visco rayon |
29 |
26 |
23 |
20 |
5515 |
12 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo |
29 |
26 |
23 |
20 |
5515 |
13 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
29 |
26 |
23 |
20 |
5515 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
|
|
5515 |
21 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo |
29 |
26 |
23 |
20 |
5515 |
22 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
29 |
26 |
23 |
20 |
5515 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Từ sợi dệt khác: |
|
|
|
|
5515 |
91 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo |
29 |
26 |
23 |
20 |
5515 |
92 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
29 |
26 |
23 |
20 |
5515 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
Chương 56 |
|
|
|
|
5603 |
|
|
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
|
|
|
|
|
|
|
- Bằng sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo: |
|
|
|
|
5603 |
11 |
|
- - Trọng lượng không quá 25g/m2: |
|
|
|
|
5603 |
11 |
10 |
- - - Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
12 |
|
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70g/m2: |
|
|
|
|
5603 |
12 |
10 |
- - - Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
13 |
|
- - Trọng lượng trên 70g/m2 nhưng không quá 150g/m2: |
|
|
|
|
5603 |
13 |
10 |
- - - Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
13 |
90 |
- - - Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
14 |
|
- - Trọng lượng trên 150g/ m2: |
|
|
|
|
5603 |
14 |
10 |
- - - Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
14 |
90 |
- - - Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
5603 |
91 |
00 |
- - Trọng lượng không qúa 25g/ m2 |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
92 |
00 |
- - Trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không qúa 70g/m2 |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
93 |
00 |
- - Trọng lượng trên 70g/m2 nhưng không qúa 150g/m2 |
26 |
24 |
22 |
20 |
5603 |
94 |
00 |
- - Trọng lượng trên 150g/m2 |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
Chương 57 |
|
|
|
|
5702 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi không chần sợi vòng bề mặt hoặc không phủ xơ vụn đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc, kể cả loại "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại tấm phủ dệt tay tương tự |
|
|
|
|
|
|
|
- Loại khác, có cấu trúc vòng bề mặt, chưa làm sẵn thành chiếc: |
|
|
|
|
5702 |
32 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
- Loại khác, có cấu trúc vòng bề mặt, đã làm sẵn thành chiếc: |
|
|
|
|
5702 |
42 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
- Loại khác, không có cấu trúc vòng bề mặt, đã làm sẵn thành chiếc: |
|
|
|
|
5702 |
52 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
- Loại khác, không có cấu trúc vòng bề mặt, chưa làm sẵn thành chiếc: |
|
|
|
|
5702 |
92 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt nhân tạo |
26 |
24 |
22 |
20 |
5703 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã chần sợi vòng bề mặt, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
|
|
|
|
5703 |
20 |
00 |
- Từ nilon hoặc polyamit khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
5703 |
30 |
00 |
- Từ vật liệu dệt nhân tạo khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
5704 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác làm bằng phớt, không chần sợi vòng bề mặt hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
|
|
|
|
5704 |
90 |
00 |
- Loại khác |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải chần sợi vòng; ren; thảm trang trí; đồ trang trí; đồ thêu |
|
|
|
|
5801 |
|
|
Vải dệt thoi tạo vòng và vải cài sợi sơ nin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 5802 hoặc 5806 |
|
|
|
|
|
|
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
5801 |
33 |
00 |
- - Vải khác có sợi ngang tạo vòng bề mặt |
29 |
26 |
23 |
20 |
5801 |
34 |
00 |
- - Vải có sợi dọc, tạo vòng bề mặt chưa cắt |
29 |
26 |
23 |
20 |
5801 |
35 |
00 |
- - Vải có sợi dọc tạo vòng bề mặt đã cắt |
29 |
26 |
23 |
20 |
5801 |
36 |
00 |
- - Vải dệt từ sợi sơ nin (chenille) |
29 |
26 |
23 |
20 |
5802 |
|
|
Vải dệt thoi tạo vòng bề mặt dạng khăn và các loại vải dệt thoi tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 5806; các loại vải dệt đã chần sợi tạo vòng bề mặt, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 5703 |
|
|
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi tạo vòng bề mặt dạng khăn và các loại vải dệt thoi tương tự làm từ bông: |
|
|
|
|
5802 |
11 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
29 |
26 |
23 |
20 |
5802 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5804 |
|
|
Các loại vải tuyn và vải lưới khác, không kể các loại vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; ren dạng dải, dạng mảnh hoặc dạng mẫu, trừ vải thuộc nhóm 6002 |
|
|
|
|
5804 |
10 |
00 |
- Vải tuyn và vải lưới khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Ren máy: |
|
|
|
|
5804 |
21 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
29 |
26 |
23 |
20 |
5804 |
29 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5806 |
|
|
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 5807; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bởi một chất keo dính (bolducs) |
|
|
|
|
5806 |
10 |
00 |
- Vải dệt thoi nổi vòng bề mặt (kể cả vải nổi vòng dạng khăn và các vải tương tự) và vải dệt từ sợi sơ nin (chenille) |
29 |
26 |
23 |
20 |
5806 |
20 |
00 |
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
5806 |
31 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
|
|
|
5806 |
31 |
10 |
--- Loại dùng để sản xuất băng mực dùng cho máy chữ và các loại máy tương tự |
29 |
26 |
23 |
20 |
5806 |
31 |
90 |
--- Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5806 |
32 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
5806 |
32 |
10 |
--- Loại dùng để sản xuất băng mực dùng cho máy chữ và các loại máy tương tự |
29 |
26 |
23 |
20 |
5806 |
32 |
90 |
--- Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5806 |
39 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
5806 |
40 |
00 |
- Vải dệt gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bởi một chất keo dính (bolducs) |
29 |
26 |
23 |
20 |
5807 |
|
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu dệt, dạng mảnh, dải hoặc đã cắt theo kiểu hoặc cỡ, không thêu |
|
|
|
|
5807 |
10 |
00 |
- Hàng dệt thoi |
29 |
26 |
23 |
20 |
5807 |
90 |
00 |
- Loại khác |
29 |
26 |
23 |
20 |
|
|
|
Chương 59 Các loại vải dệt đã được thấm tẩm, hồ, phủ, ép lớp; các sản phẩm dệt thích hợp trong công nghiệp |
|
|
|
|
5903 |
|
|
Vải đã được thấm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp bằng plastic, trừ các loại thuộc nhóm 5902 |
|
|
|
|
5903 |
10 |
|
- Bằng pô-ly-vi-nyn cờ-lo-rua (polyvinyl chloride): |
|
|
|
|
5903 |
10 |
10 |
-- Vải dựng |
20 |
20 |
20 |
20 |
5903 |
10 |
90 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
20 |
20 |
5903 |
20 |
|
- Bằng pô-ly-u-rê-than (polyurethane): |
|
|
|
|
5903 |
20 |
10 |
-- Vải dựng |
20 |
20 |
20 |
20 |
5903 |
20 |
90 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
20 |
20 |
5903 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
5903 |
90 |
10 |
-- Vải dựng |
20 |
20 |
20 |
20 |
5903 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
20 |
20 |
5905 |
00 |
00 |
Hàng dệt dùng phủ tường |
20 |
20 |
20 |
20 |
5911 |
|
|
Các sản phẩm dệt và các mặt hàng phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại chú giải 7 của chương này |
|
|
|
|
5911 |
10 |
00 |
- Vải dệt, phớt và vải lót phớt dệt thoi đã được phủ, tráng hoặc ép lớp bằng cao su, da hoặc vật liệu khác, dùng làm gim chải, vải dệt tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải nhung khổ hẹp được thấm tẩm bằng cao su dùng để bọc lõi trục dệt (trục cuốn chỉ máy dệt) |
1 |
1 |
1 |
1 |
5911 |
20 |
00 |
- Vải dùng để rây, sàng, đã hoặc chưa làm thành sản phẩm |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
- Vải dệt và phớt được dệt thành vòng hoặc gắn với bộ phận liên kết dùng cho máy chế biến giấy hoặc máy tương tự (ví dụ: dùng cho bột giấy hay xi măng a-mi-ăng): |
|
|
|
|
5911 |
31 |
00 |
- - Trọng lượng dưới 650g/m2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5911 |
32 |
00 |
- - Trọng lượng từ 650g/m2 trở lên |
1 |
1 |
1 |
1 |
5911 |
40 |
00 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc tương tự, kể cả loại làm bằng tóc |
1 |
1 |
1 |
1 |
5911 |
90 |
00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
Chương 60 |
|
|
|
|
6001 |
|
|
Vải tạo vòng bề mặt, bao gồm cả các loại vải cài tuyết dài và các loại vải dệt dạng khăn, được dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6001 |
10 |
00 |
- Vải dệt kim cài tuyết dài |
26 |
24 |
22 |
20 |
6002 |
|
|
Vải dệt kim, đan hoặc móc khác |
|
|
|
|
6002 |
10 |
00 |
- Chiều rộng không qúa 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hay chỉ cao su từ 5% trở lên |
26 |
24 |
22 |
20 |
6002 |
30 |
00 |
- Chiều rộng trên 30cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hay chỉ cao su từ 5% trở lên |
26 |
24 |
22 |
20 |
|
|
|
Chương 61 Mặt hàng may mặc sẵn và đồ phụ trợ của quần áo, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6101 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm '(kể cả áo jắc két trượt tuyết, áo khoác chống gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 6103 |
|
|
|
|
6101 |
20 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6101 |
30 |
00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6102 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo khoác chống gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 6104 |
|
|
|
|
6102 |
20 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6103 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo vét tông, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ com lê: |
|
|
|
|
6103 |
11 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
6103 |
31 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6103 |
32 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6103 |
33 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
6103 |
41 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6103 |
42 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6103 |
43 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
6104 |
11 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
19 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
6104 |
21 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
22 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
23 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
29 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
6104 |
32 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
33 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
|
6104 |
41 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
42 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
43 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Váy và quần váy: |
|
|
|
|
6104 |
51 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
52 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
53 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
6104 |
62 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6104 |
63 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6105 |
|
|
Sơ mi đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6105 |
10 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6105 |
20 |
00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6105 |
90 |
00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6106 |
|
|
áo sơ mi, áo sơ mi choàng dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6106 |
10 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6106 |
20 |
00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6106 |
90 |
00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6107 |
|
|
Bộ quần áo lót, quần đùi, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
|
|
|
- Quần lót dài và quần đùi: |
|
|
|
|
6107 |
11 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6107 |
12 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6107 |
19 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
6107 |
21 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6107 |
22 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6107 |
29 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
6107 |
91 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6107 |
92 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6107 |
99 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6108 |
|
|
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng mặc ở nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
|
|
|
- Xi líp và quần đùi bó: |
|
|
|
|
6108 |
21 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6108 |
22 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- áo ngủ và bộ pi-gia-ma: |
|
|
|
|
6108 |
31 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
6108 |
91 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6108 |
92 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6109 |
|
|
áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6109 |
10 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6109 |
90 |
00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6110 |
|
|
áo bó, áo chui đầu, áo chẽn ngắn cài khuy (áo săng đai cổ cứng), gi-lê và các loại tương tự, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6110 |
10 |
00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6110 |
20 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6110 |
30 |
00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6111 |
|
|
Bộ quần áo và đồ may mặc sẵn cho trẻ sơ sinh, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6111 |
10 |
00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6111 |
20 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6111 |
30 |
00 |
- Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6112 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
|
|
|
|
6112 |
11 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6112 |
12 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6112 |
19 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6114 |
|
|
Quần áo khác, dệt kim, đan, hoặc móc |
|
|
|
|
6114 |
20 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6114 |
30 |
|
- Bằng sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
6114 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6115 |
|
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn cổ, các loại hàng tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người dãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
|
|
|
- Quần tất và bít tất dài : |
|
|
|
|
6115 |
11 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex |
40 |
37 |
34 |
30 |
6115 |
12 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên |
40 |
37 |
34 |
30 |
6115 |
19 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6115 |
20 |
00 |
- Quần nịt liền tất hoặc quần áo nịt dài đến đầu gối bằng dệt kim có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
6115 |
91 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6115 |
92 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6115 |
93 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
Chương 62 Mặt hàng may mặc sẵn và đồ phụ trợ không thuộc loại hàng dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6201 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 6203 |
|
|
|
|
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự: |
|
|
|
|
6201 |
11 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6201 |
12 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6201 |
13 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
6201 |
91 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6201 |
92 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6201 |
93 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6202 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 6204 |
|
|
|
|
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự: |
|
|
|
|
6202 |
11 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6202 |
12 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6202 |
13 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
6202 |
92 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6202 |
93 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai |
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
6203 |
11 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
12 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
19 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
6203 |
21 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
22 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
23 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
29 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
6203 |
31 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
32 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
33 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
39 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc : |
|
|
|
|
6203 |
41 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
42 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
43 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6203 |
49 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
6204 |
11 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
12 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
13 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
19 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
6204 |
21 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
22 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
23 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
29 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
6204 |
31 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
32 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
33 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
39 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
|
6204 |
41 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
42 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
43 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
44 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
49 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Váy và quần váy: |
|
|
|
|
6204 |
51 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
52 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
53 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
59 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
6204 |
61 |
00 |
- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
62 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
63 |
00 |
- - Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6204 |
69 |
00 |
- - Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6205 |
|
|
Sơ mi đàn ông hoặc trẻ em trai |
|
|
|
|
6205 |
20 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6205 |
30 |
00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6206 |
|
|
Sơ mi và áo sơ mi choàng dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
|
6206 |
20 |
00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6206 |
30 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6206 |
40 |
00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6207 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, bộ quần áo lót, quần đùi, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai |
|
|
|
|
|
|
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
6207 |
21 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
6207 |
91 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6208 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
|
|
|
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
6208 |
21 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
6208 |
91 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6209 |
|
|
Bộ quần áo may sẵn và đồ phụ trợ cho trẻ sơ sinh, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6209 |
20 |
00 |
- Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6209 |
30 |
00 |
- Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6210 |
|
|
Quần áo may sẵn làm bằng vải thuộc nhóm 5602, 5603, 5903, 5906, 5907 |
|
|
|
|
6210 |
20 |
|
- Quần áo khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: |
|
|
|
|
6210 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6210 |
30 |
|
- Quần áo khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: |
|
|
|
|
6210 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6211 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
|
|
|
|
|
|
- Quần áo đàn ông hoặc trẻ em trai khác: |
|
|
|
|
6211 |
32 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Quần áo cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
6211 |
42 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6212 |
|
|
Su chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không làm từ dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
|
6212 |
10 |
00 |
- Xu chiêng |
40 |
37 |
34 |
30 |
6214 |
|
|
Khăn san, khăn choàng vai, khăn choàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
|
|
|
|
6214 |
10 |
00 |
- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ |
40 |
37 |
34 |
30 |
6214 |
20 |
00 |
- Bằng len hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6214 |
30 |
00 |
- Bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6214 |
40 |
00 |
- Bằng sợi tái tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6214 |
90 |
00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6215 |
|
|
Nơ thường, nơ con bướm và ca vát |
|
|
|
|
6215 |
10 |
00 |
- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ |
40 |
37 |
34 |
30 |
6215 |
20 |
00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6215 |
90 |
00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
Chương 63 Các sản phẩm dệt may sẵn khác; bộ vải kèm chỉ trang trí, quần áo và các loại hàng dệt cũ; vải vụn |
|
|
|
|
|
|
|
I. CÁC SẢN PHẨM MAY MẶC KHÁC |
|
|
|
|
6301 |
|
|
Chăn và chăn du lịch |
|
|
|
|
6301 |
20 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
37 |
34 |
30 |
6301 |
30 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6301 |
40 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng sợi tổng hợp |
40 |
37 |
34 |
30 |
6301 |
90 |
00 |
- Chăn và chăn du lịch khác |
40 |
37 |
34 |
30 |
6302 |
|
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh, khăn trải nhà bếp |
|
|
|
|
|
|
|
- Khăn trải giừơng khác, đã in hoa: |
|
|
|
|
6302 |
21 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6302 |
22 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Khăn trải giừơng khác: |
|
|
|
|
6302 |
31 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6302 |
32 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Khăn trải bàn khác: |
|
|
|
|
6302 |
51 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
6302 |
52 |
00 |
- - Bằng sợi lanh |
40 |
37 |
34 |
30 |
6302 |
53 |
00 |
- - Bằng sợi nhân tạo |
40 |
37 |
34 |
30 |
6302 |
60 |
00 |
- Khăn vệ sinh, khăn nhà bếp bằng vải có tạo vòng bề mặt hoặc vải tương tự, bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
6302 |
91 |
00 |
- - Bằng sợi bông |
40 |
37 |
34 |
30 |
THE MINISTER OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC
OF VIET NAM
|
No. 86/2002/QD-BTC |
Hanoi, July 1, 2002 |
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant
to the December 26, 1991 Law on Export Tax and Import Tax and the July 5, 1993
Law and May 20, 1998 Law No.04/1998/QH10 Amending and Supplementing the Law on
Export Tax and Import Tax;
Pursuant to the tax rate bracket specified in the Import Tariff according to
the List of taxable commodity groups, promulgated together with Resolution
No.63/NQ-UBTVQH10 of October 10, 1998 of the Xth National Assembly Standing
Committee;
Pursuant to the Agreement on Trading in Textiles and Garments between the
Socialist Republic of Vietnam and the European Union initialed on December 15,
1992 and exchange letters on supplementary signing of this Agreement;
Pursuant to the Government’s Decree No.15/CP of March 2, 1993 on the tasks,
powers and State management responsibilities of the ministries and
ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No.178/CP of October 28, 1994 on the tasks,
powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Based on the directions of Deputy Prime Minister Nguyen Manh Cam in Official
Dispatch No.3048/VPCP-QHQT of June 5, 2002 of the Government Office on the
promulgation of the List of commodities and the import tax reduction schedule
under the Textile and Garment Agreement with the EU for the 2002-2005 period;
At
the proposal of the General Director of Tax;
DECIDES:
Article 1.- To promulgate together with this Decision the List of commodities and their import tax rates for implementation in the 2002-2005 of the Agreement on Trading in Textiles and Garments between the Socialist Republic of Vietnam and the European Union (EU) initialed on December 15, 1992 and the exchange letters on supplementary signing of this Agreement.
Article 2.- The List of commodities and the import tax rate of each commodity item specified in Article 1 of this Decision shall apply only when such item has the certificate of origin from the EU countries.
Article 3.- This Decision takes effect and applies to the import declarations already submitted to the customs offices as from January 1, 2002.
Article 4.- The ministers, the heads of the ministerial-level agencies, the heads of the agencies attached to the Government and the presidents of the People’s Committees of the provinces and centrally-run cities shall coordinate in directing the implementation of this Decision.
...
...
...
FOR THE MINISTER OF
FINANCE
VICE MINISTER
Truong Chi Trung
(Issued with Decision 86/2002/QD-BTC of the Minister of Finance dated 01 July 2002)
Codes
Description of commodity groups
Tax reduction schedule (%)
Headings
...
...
...
Jan 1, 2002
Jan 1, 2002
Jan 1, 2002
Jan 1, 2002
Chapter 50
...
...
...
Silk
...
...
...
5007
Woven fabrics of silk or of silk waste
5007
...
...
...
00
Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk
26
24
22
20
5007
90
00
...
...
...
26
24
22
20
Chapter 51
Sheep wool, animal hair, fine or coarse, fibers and woven fabrics of horse’s
mane or tail, and woven fabrics of such materials
...
...
...
5106
Yarn of carded wool, not put up for retail sale
...
...
...
5106
10
00
- Containing 85% or more by weight of wool
14
14
14
12
5106
...
...
...
00
- Containing less than 85% by weight of wool
14
14
14
12
5107
...
...
...
5107
10
00
- Containing 85% or more by weight of wool
14
...
...
...
14
12
5107
20
00
- Containing less than 85% by weight of wool
14
14
14
...
...
...
5111
Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair
...
...
...
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:
5111
11
00
...
...
...
26
24
22
20
5111
19
00
- - Other
26
...
...
...
22
20
5111
20
00
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments
26
24
22
...
...
...
5111
30
00
- Other, mixed mainly or solely with man-made or synthetic staple fibers
26
24
22
20
5111
...
...
...
00
- Other
26
24
22
20
5112
...
...
...
- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:
...
...
...
5112
11
00
- - Of a weight not exceeding 200g/m2
26
24
22
...
...
...
5112
19
00
- - Other
26
24
22
20
5112
...
...
...
00
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments
26
24
22
20
5112
30
00
...
...
...
26
24
22
20
5112
90
00
- Other
26
...
...
...
22
20
...
...
...
Chapter 52
Cotton
...
...
...
5204
...
...
...
Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale
- Not put up for retail sale:
...
...
...
5204
11
00
- - Containing 85% or more by weight of cotton
17
15
...
...
...
12
5204
19
00
- - Other
17
15
13
12
...
...
...
20
00
- Put up for retail sale
17
15
13
12
5208
...
...
...
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2
- Bleached:
...
...
...
5208
22
00
- - Plain-woven, weighing more than 100g/m2
29
26
...
...
...
20
- Dyed:
...
...
...
33
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill
29
26
23
20
...
...
...
- Of yarn of different colors:
5208
42
00
- - Plain-woven, weighing more than 100g/m2
...
...
...
26
23
20
5208
43
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill
29
26
...
...
...
20
- Printed:
...
...
...
52
00
- - Plain-woven, weighing more than 100g/m2
29
26
23
20
5209
...
...
...
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200g/m2
- Dyed:
...
...
...
5209
39
00
- - Other fabrics
29
26
...
...
...
20
- Of yarn of different colors:
...
...
...
41
00
- - Plain-woven
29
26
23
20
5209
42
...
...
...
- - Denim fabric
29
26
23
20
5209
49
00
- - Other woven fabrics
...
...
...
26
23
20
5210
Woven fabrics of cotton fiber, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200g/m2
...
...
...
- Unbleached:
...
...
...
11
00
- - Plain-woven
29
26
23
20
5210
12
...
...
...
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill
29
26
23
20
5210
19
00
- - Other fabrics
...
...
...
26
23
20
- Bleached:
...
...
...
5210
21
00
- - Plain-woven
29
26
23
20
...
...
...
22
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill
29
26
23
20
5210
29
...
...
...
- - Other fabrics
29
26
23
20
- Dyed:
...
...
...
5210
31
00
- - Plain-woven
29
26
...
...
...
20
5210
32
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill
29
26
23
20
...
...
...
39
00
- - Other fabrics
29
26
23
20
...
...
...
- Of yarn of different colors:
5210
41
00
- - Plain-woven
...
...
...
26
23
20
5210
42
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill
29
26
...
...
...
20
5210
49
00
- - Other fabrics
29
26
23
20
...
...
...
- Printed:
5210
51
...
...
...
- - Plain-woven
29
26
23
20
5210
52
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill
...
...
...
26
23
20
5210
59
00
- - Other fabrics
29
26
...
...
...
20
5211
Woven fabrics of cotton fiber, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing more than 200g/m2
...
...
...
- Of yarn of different colors:
5211
42
...
...
...
- - Denim fabric
29
26
23
20
5211
49
00
- - Other fabrics
...
...
...
26
23
20
...
...
...
Chapter 53
Vegetable textile fibers, paper yarn and woven fabrics of paper yarn
...
...
...
5309
...
...
...
Woven fabrics of flax
...
...
...
5309
11
00
- - Unbleached or bleached
29
...
...
...
23
20
5309
19
00
- - Other
29
26
23
...
...
...
- Containing less than 85% by weight of flax
5309
...
...
...
00
- - Unbleached or bleached
29
26
23
20
5309
29
00
...
...
...
29
26
23
20
...
...
...
Chapter 54
Man-made filaments and products thereof
...
...
...
...
...
...
Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale
5401
10
...
...
...
- Of synthetic filaments
17
15
13
12
5401
20
00
- Of artificial filaments
...
...
...
15
13
12
5402
Synthetic filament yarn (except sewing thread), not yet put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex
...
...
...
5402
10
00
- High tenacity yarn of nylon or other polyamides
0
0
0
0
...
...
...
20
00
- High tenacity yarn of polyesters
0
0
0
0
...
...
...
- Textured yarn:
5402
31
- - Of nylon or other polyamides, with monofilament of less than 50 decitex
...
...
...
5402
31
10
- - - Of nylon
0
0
...
...
...
0
5402
31
90
- - - Other
0
0
0
0
...
...
...
33
00
- - Of polyesters
0
0
0
0
5402
39
...
...
...
- - Of other
0
0
0
0
- Other filament yarns, single, untwisted or twisted filaments with 50 or less rounds per meter:
...
...
...
5402
41
00
- - Of nylon or other polyamides
0
0
...
...
...
0
5402
42
00
- - Of polyesters, partially defined
0
0
0
0
...
...
...
43
00
- - Of other polyesters
0
0
0
0
5402
49
...
...
...
- - Of other
0
0
0
0
- Other filament yarn, single, twisted filaments with more than 50 rounds per meter:
...
...
...
5402
51
00
- - Of nylon or other polyamides
0
0
...
...
...
0
5402
52
00
- - Of polyesters
0
0
0
0
...
...
...
59
00
- - Of other
0
0
0
0
...
...
...
- Other yarn, multiple (folded) or cabled:
5402
61
00
- - Of nylon or other polyamides
...
...
...
5
5
5
5402
62
00
- - Of polyesters
3
3
...
...
...
3
5402
69
00
- - Of other
5
5
5
5
...
...
...
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of Heading No.5404
...
...
...
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of nylon filaments or other polyamides:
5407
42
00
- - Dyed
...
...
...
26
23
20
5407
43
00
- - Of yarns of different colors
29
26
...
...
...
20
5407
44
00
- - Pattern-printed
29
26
23
20
...
...
...
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments:
5407
52
...
...
...
- - Dyed
29
26
23
20
5407
53
00
- - Of yarns of different colors
...
...
...
26
23
20
5407
54
00
- - Pattern-printed
29
26
...
...
...
20
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments:
...
...
...
61
00
- - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester filaments
29
26
23
20
5407
69
...
...
...
- - Other
29
26
23
20
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments:
...
...
...
5407
72
00
- - Dyed
29
26
...
...
...
20
5407
73
00
- - Of yarns of different colors
29
26
23
20
...
...
...
74
00
- - Pattern-printed
29
26
23
20
...
...
...
- Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton:
5407
82
00
- - Dyed
...
...
...
26
23
20
5407
83
00
- - Of yarns of different colors
29
26
...
...
...
20
5407
84
00
- - Pattern-printed
29
26
23
20
...
...
...
- Other woven fabrics:
5407
92
...
...
...
- - Dyed
29
26
23
20
5407
93
00
- - Of yarns of different colors
...
...
...
26
23
20
5407
94
00
- - Pattern-printed
29
26
...
...
...
20
5408
Woven fabrics of artificial filament yarns, including woven fabrics obtained from materials of Heading No.5405
...
...
...
- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or yarn strip or the like
5408
22
...
...
...
- - Dyed
29
26
23
20
5408
23
00
- - Of yarns of different colors
...
...
...
26
23
20
5408
24
00
- - Pattern-printed
29
26
...
...
...
20
- Other woven fabrics:
...
...
...
32
00
- - Dyed
29
26
23
20
...
...
...
Chapter 55
Artificial staple fibers and articles thereof
5503
...
...
...
5503
10
00
- Of nylon or other polyamides
5
...
...
...
5
5
5503
20
00
- Of polyesters
5
5
5
...
...
...
5503
30
00
- Of acrylic or modacrylic
5
5
5
5
5503
...
...
...
00
- Of polypropylene
5
5
5
5
5503
90
00
...
...
...
5
5
5
5
5508
Sewing thread of man-made staple fibers, whether or not put up for retail sale
...
...
...
5508
10
00
- Of synthetic staple fibers
17
15
13
...
...
...
5508
20
00
- Of artificial staple fibers
17
15
13
12
...
...
...
5509
...
...
...
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibers :
...
...
...
5509
31
00
- - Single yarn
5
5
5
...
...
...
5509
32
00
- - Multiple (folded) or cabled yarn
10
10
10
10
...
...
...
- Other yarn, of polyester staple fibers:
5509
52
...
...
...
5509
52
10
- - - Single yarn
5
...
...
...
5
5
5509
52
90
- - - Other
10
10
10
...
...
...
- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibers:
5509
...
...
...
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
5509
61
10
...
...
...
5
5
5
5
5509
61
90
- - - Other
10
...
...
...
10
10
- Other yarn:
...
...
...
5509
91
00
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
10
10
10
10
5512
...
...
...
Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing 85% or more by weight of such fibers
...
...
...
5512
19
00
- - Other
29
...
...
...
23
20
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibers:
...
...
...
5512
29
00
- - Other
29
26
23
20
...
...
...
- Other woven fabrics:
5512
99
00
...
...
...
29
26
23
20
5513
Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with contton, of a weight not exceeding 170g/m2
...
...
...
- Dyed:
...
...
...
5513
22
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill, of polyester staple fibers
29
26
23
20
5513
...
...
...
00
- - Other woven fabrics of polyester staple fibers
29
26
23
20
5513
29
00
...
...
...
29
26
23
20
- Of yarns of different colors:
...
...
...
5513
31
00
- - Of polyester staple fibers, plain-woven
29
26
23
...
...
...
5513
32
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill of polyester staple fibers
29
26
23
20
5513
...
...
...
00
- - Other woven fabrics of polyester staple fibers
29
26
23
20
5513
39
00
...
...
...
29
26
23
20
- Pattern-printed:
...
...
...
5513
41
00
- - Of polyester staple fibers, plain-woven
29
26
23
...
...
...
5513
42
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill of polyester staple fibers
29
26
23
20
5513
...
...
...
00
- - Other woven fabrics of polyester staple fibers
29
26
23
20
5513
49
00
...
...
...
29
26
23
20
5514
Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170g/m2
...
...
...
- Dyed:
...
...
...
5514
21
00
- - Of staple fibers, plain-woven
29
26
23
20
5514
...
...
...
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill of polyester staple fibers
29
26
23
20
5514
23
00
...
...
...
29
26
23
20
5514
29
00
- - Other woven fabrics
29
...
...
...
23
20
- Of yarns of different colors:
...
...
...
5514
31
00
- - Of polyester staple fibers, plain-woven
29
26
23
20
5514
...
...
...
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill, of polyester staple fibers
29
26
23
20
5514
33
00
...
...
...
29
26
23
20
5514
39
00
- - Other woven fabrics
29
...
...
...
23
20
- Pattern-printed:
...
...
...
5514
41
00
- - Of polyester staple fibers, plain-woven
29
26
23
20
5514
...
...
...
00
- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill of polyester staple fibers
29
26
23
20
5514
43
00
...
...
...
29
26
23
20
5514
49
00
- - Other woven fabrics
29
...
...
...
23
20
5515
Other woven fabrics of synthetic staple fibers
...
...
...
- Of polyester staple fibers
5515
...
...
...
00
- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibers
29
26
23
20
5515
12
00
...
...
...
29
26
23
20
5515
13
00
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
29
...
...
...
23
20
5515
19
00
- - Other
29
26
23
...
...
...
- Of acrylic or modacrylic staple fibers:
5515
...
...
...
00
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments
29
26
23
20
5515
22
00
...
...
...
29
26
23
20
5515
29
00
- - Other
29
...
...
...
23
20
- Of other weaving fibers:
...
...
...
5515
91
00
- - Mixed mainly or solely with man-made filaments
29
26
23
20
5515
...
...
...
00
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair
29
26
23
20
5515
99
00
...
...
...
29
26
23
20
Chapter 56
Wadding,
felt and non-woven; special yarns; twine, cordage, ropes, cables and products
thereof
...
...
...
5603
Non-woven, whether or not impregnated, coated, covered or laminated
...
...
...
- Of man-made filaments:
5603
...
...
...
- - Weighing not more than 25g/m2:
5603
11
10
...
...
...
26
24
22
20
5603
11
90
- - - Other
26
...
...
...
22
20
5603
12
- - Weighing more than 25g/m2 but not more than 70g/m2:
...
...
...
5603
12
10
- - - Not impregnated, coated, covered or laminated
26
24
22
20
5603
...
...
...
90
- - - Other
26
24
22
20
5603
13
...
...
...
5603
13
10
- - - Not impregnated, coated, covered or laminated
26
...
...
...
22
20
5603
13
90
- - - Other
26
24
22
...
...
...
5603
14
- - Weighing more than 150g/m2:
5603
...
...
...
10
- - - Not impregnated, coated, covered or laminated
26
24
22
20
5603
14
90
...
...
...
26
24
22
20
- Other:
...
...
...
5603
91
00
- - Weighing not more than 25g/m2
26
24
22
...
...
...
5603
92
00
- - Weighing more than 25g/m2 but not more than 70 g/m2
26
24
22
20
5603
...
...
...
00
- - Weighing more than 70g/m2 but not more than 150g/m2
26
24
22
20
5603
94
00
...
...
...
26
24
22
20
Chapter 57
Carpets and other textile floor coverings
...
...
...
5702
Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs
...
...
...
- Other, of pile construction, not made up:
...
...
...
32
00
- - Of man-made textile materials
26
24
22
20
...
...
...
- Other, of pile construction, made up:
5702
42
00
- - Of made-made textile materials
...
...
...
24
22
20
- Other, not of pile construction, made up:
...
...
...
5702
52
00
- - Of made-made textile materials
26
24
22
20
...
...
...
- Other, not of pile construction, not made up:
5702
92
00
...
...
...
26
24
22
20
5703
Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up
...
...
...
5703
20
00
- Of nylon or other polyamides
26
24
22
...
...
...
5703
30
00
- Of man-made textile materials
26
24
22
20
5704
...
...
...
Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up
5704
90
00
...
...
...
26
24
22
20
Chapter 58
Special
woven fabrics; tufted textile fabrics; lace; tapestries; trimmings;
embroidery
...
...
...
5801
Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of Heading No. 5802 or 5806
...
...
...
- Of man-made fibers:
5801
...
...
...
00
- - Other weft pile fabrics
29
26
23
20
5801
34
00
...
...
...
29
26
23
20
5801
35
00
- - Warp pile fabrics, cut
29
...
...
...
23
20
5801
36
00
- - Chenille fabrics
29
26
23
...
...
...
5802
Terry toweling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of Heading No.5806; tufted textile fabrics, other than products of Heading No.5703
...
...
...
- Terry toweling and similar woven terry fabrics, of cotton:
5802
11
00
...
...
...
29
26
23
20
5802
19
00
- - - Bleached
29
...
...
...
23
20
5804
Tulles and other net fabrics, not including woven-knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of Heading No.6002
...
...
...
5804
10
00
- Tulles and other net fabrics
29
26
23
20
...
...
...
- Mechanically made lace:
5804
21
00
...
...
...
29
26
23
20
5804
29
00
- Of other textile materials
29
...
...
...
23
20
5806
Narrow woven fabrics, other than goods of Heading No.5807; narrow fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)
...
...
...
5806
10
00
- Woven pile fabrics (including terry toweling and similar terry fabrics) and chenille fabrics
29
26
23
20
5806
...
...
...
00
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread
29
26
23
20
...
...
...
5806
31
- - Of cotton fiber:
...
...
...
5806
31
10
- - - Of a kind used for manufacturing ribbons for typewriters and similar machines
29
26
23
...
...
...
5806
31
90
--- Other
29
26
23
20
5806
...
...
...
- - Of man-made fibers:
5806
32
10
...
...
...
29
26
23
20
5806
32
90
--- Other
29
...
...
...
23
20
5806
39
00
- - Of other textile materials
29
26
23
...
...
...
5806
40
00
- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)
29
26
23
20
5807
...
...
...
Labels, badges and similar articles of textile materials, in the piece, in trips or cut to shape or size, not embroidered
5807
10
00
...
...
...
29
26
23
20
5807
90
00
- Other
29
...
...
...
23
20
Chapter 59
Impregnated,
coated, covered or laminated textile fabrics; textile articles of a kind
suitable for industrial use
...
...
...
5903
Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of Heading No.5902
5903
...
...
...
- Of polyvinyl chloride:
5903
10
10
...
...
...
20
20
20
20
5903
10
90
-- Other
20
...
...
...
20
20
5903
20
- Of polyurethane:
...
...
...
5903
20
10
- - Crinoline
20
20
20
20
5903
...
...
...
90
-- Other
20
20
20
20
5903
90
...
...
...
5903
90
10
- - Crinoline
20
...
...
...
20
20
5903
90
90
-- Other
20
20
20
...
...
...
5905
00
00
Textile wall coverings
20
20
20
20
5911
...
...
...
Textile products and for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter
5911
10
00
...
...
...
1
1
1
1
5911
20
00
- Bolting cloth, whether or not made up
1
...
...
...
1
1
- Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement):
...
...
...
5911
31
00
- - Weighing less than 650g/m2
1
1
1
1
5911
...
...
...
00
- - Weighing 650g/m2 or more
1
1
1
1
5911
40
00
...
...
...
1
1
1
1
5911
90
00
- Other
1
...
...
...
1
1
Chapter 60
Knitted
or crocheted fabrics
...
...
...
6001
Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted
6001
...
...
...
00
- “Long-pile” fabrics
26
24
22
20
...
...
...
6002
Other knitted or crocheted fabrics
...
...
...
...
...
...
6002
10
00
- Of a width not exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread
26
24
22
20
6002
...
...
...
00
- Of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread
26
24
22
20
...
...
...
6101
Men’s or boys overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks, (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets andsimilar articles, knitted or crocheted, other than those of Heading No. 6103
...
...
...
6101
20
00
- Of cotton fiber
40
37
34
...
...
...
6101
30
00
- Of man-made fiber
40
37
34
30
6102
...
...
...
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks anoraks, (including ski-jackets), wind-cheaters, wind- jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of Heading No. 6104
6102
20
00
...
...
...
40
37
34
30
6103
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted
...
...
...
- Suits:
...
...
...
6103
11
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
...
...
...
- Jackets and blazers:
6103
31
00
...
...
...
40
37
34
30
6103
32
00
- - Of cotton fiber
40
...
...
...
34
30
6103
33
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
...
...
...
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
6103
...
...
...
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6103
42
00
...
...
...
40
37
34
30
6103
43
00
- - Of synthetic fiber
40
...
...
...
34
30
6104
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted
...
...
...
- Suits:
6104
...
...
...
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6104
19
00
...
...
...
40
37
34
30
- Ensembles:
...
...
...
6104
21
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
...
...
...
6104
22
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6104
...
...
...
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
6104
29
00
...
...
...
40
37
34
30
- Jackets and blazer:
...
...
...
6104
32
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
...
...
...
6104
33
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
- Dresses:
6104
41
00
...
...
...
40
37
34
30
6104
42
00
- - Of cotton fiber
40
...
...
...
34
30
6104
43
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
...
...
...
- Skirts and divided materials:
6104
...
...
...
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6104
52
00
...
...
...
40
37
34
30
6104
53
00
- - Of synthetic fiber
40
...
...
...
34
30
- Trousers, bib and brace-overalls, breeches and shorts:
...
...
...
6104
62
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6104
...
...
...
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
6105
Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted
...
...
...
6105
10
00
- Of cotton fiber
40
37
34
...
...
...
6105
20
00
- Of synthetic fiber
40
37
34
30
6105
...
...
...
00
- Of other textile fibers
40
37
34
30
6106
...
...
...
6106
10
00
- Of cotton fiber
40
...
...
...
34
30
6106
20
00
- Of synthetic fiber
40
37
34
...
...
...
6106
90
00
- Of other textile fibers
40
37
34
30
6107
...
...
...
Men’s or boys’ underpants, briefs, night-shirts, pyjamas, bathrobes, dressing gown and similar articles, knitted or crocheted
...
...
...
6107
11
00
- - Of cotton fiber
40
...
...
...
34
30
6107
12
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
...
...
...
6107
19
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
- Night-shirts and pyjamas:
6107
21
00
...
...
...
40
37
34
30
6107
22
00
- - Of synthetic fiber
40
...
...
...
34
30
6107
29
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
...
...
...
- Other:
6107
...
...
...
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6107
92
00
...
...
...
40
37
34
30
6107
99
00
- - Of other textile fibers
40
...
...
...
34
30
6108
Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, night-dresses, pyjamas, negliges, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted
...
...
...
- Slips and petticoats:
6108
...
...
...
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6108
22
00
...
...
...
40
37
34
30
- Night-shirts and pyjamas:
...
...
...
6108
31
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
...
...
...
- Other:
6108
...
...
...
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6108
92
00
...
...
...
40
37
34
30
6109
T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted
...
...
...
6109
10
00
- Of cotton fiber
40
37
34
...
...
...
6109
90
00
- Of other textile fibers
40
37
34
30
6110
...
...
...
Jerseys, pullovers, cardigans, waist-coats and similar articles, knitted or crocheted
6110
10
00
...
...
...
40
37
34
30
6110
20
00
- Of synthetic fiber
40
...
...
...
34
30
6110
30
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
...
...
...
6111
Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted
6111
...
...
...
00
- Of cotton fiber
40
37
34
30
6111
20
00
...
...
...
40
37
34
30
6111
30
00
- - Of other textile fibers
40
...
...
...
34
30
6112
Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted
...
...
...
- Track suits:
6112
...
...
...
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6112
12
00
...
...
...
40
37
34
30
6112
19
00
- - Of other textile fibers
40
...
...
...
34
30
6114
Other garments, knitted or crocheted
...
...
...
6114
20
00
- Of cotton fiber
40
37
34
30
6114
...
...
...
- Of synthetic fiber:
6114
30
90
...
...
...
40
37
34
30
6115
Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including stockings for varicose veins and footwear without applied soles, knitted or crocheted
...
...
...
- Panty hose and tights:
...
...
...
6115
11
00
- - Of synthetic fibers, measuring per single yarn less than 67 decitex
40
37
34
30
6115
...
...
...
00
- - Of synthetic fiber, measuring per single yarn 67 decitex or more
40
37
34
30
6115
19
00
...
...
...
40
37
34
30
6115
20
00
- - Full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex
40
...
...
...
34
30
- Other:
...
...
...
6115
91
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6115
...
...
...
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6115
93
00
...
...
...
40
37
34
30
Chapter 62
Articles of apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted
...
...
...
6201
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks, (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of Heading No. 6203
...
...
...
- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles:
...
...
...
11
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6201
12
...
...
...
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6201
13
00
- - Of synthetic fiber
...
...
...
37
34
30
- Other:
...
...
...
6201
91
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
...
...
...
92
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6201
93
...
...
...
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
6202
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks, (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of Heading No. 6204
...
...
...
- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles:
...
...
...
6202
11
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
...
...
...
12
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6202
13
...
...
...
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
- Other:
...
...
...
6202
92
00
- - Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6202
93
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear)
...
...
...
- Suits:
6203
11
00
- - Of wool or fine animal hair
...
...
...
37
34
30
6203
12
00
- - Of synthetic fiber
40
37
...
...
...
30
6203
19
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
- Ensembles:
6203
21
...
...
...
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6203
22
00
- - Of cotton fiber
...
...
...
37
34
30
6203
23
00
- - Of synthetic fiber
40
37
...
...
...
30
6203
29
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
- Jackets and blazers:
6203
31
...
...
...
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6203
32
00
- - Of cotton fiber
...
...
...
37
34
30
6203
33
00
- - Of synthetic fiber
40
37
...
...
...
30
6203
39
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:
6203
41
...
...
...
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6203
42
00
- - Of cotton fiber
...
...
...
37
34
30
6203
43
00
- - Of synthetic fiber
40
37
...
...
...
30
6203
49
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace-overalls, breeches and shorts (other than swimwear)
...
...
...
- Suits:
6204
11
00
- - Of wool or fine animal hair
...
...
...
37
34
30
6204
12
00
- - Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6204
13
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
19
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
- Ensembles:
6204
21
00
- - Of wool or fine animal hair
...
...
...
37
34
30
6204
22
00
- - Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6204
23
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
29
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
- Jackets and blazers:
6204
31
00
- - Of wool or fine animal hair
...
...
...
37
34
30
6204
32
00
- - Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6204
33
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
39
00
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
- Dresses:
6204
41
00
- - Of wool or fine animal hair
...
...
...
37
34
30
6204
42
00
- - Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6204
43
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
44
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
6204
49
...
...
...
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
- Skirts and divided skirts:
...
...
...
6204
51
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
...
...
...
30
6204
52
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
...
...
...
53
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
6204
59
...
...
...
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
...
...
...
6204
61
00
- - Of wool or fine animal hair
40
37
...
...
...
30
6204
62
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
...
...
...
63
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
6204
69
...
...
...
- - Of other textile fibers
40
37
34
30
6205
Men’s or boys’ shirts
...
...
...
6205
20
00
- Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6205
30
00
- Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
Women’s or girls’ blouses, shirts and shirts-blouses
6206
20
...
...
...
- Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6206
30
00
- Of cotton fiber
...
...
...
37
34
30
6206
40
00
- Of synthetic fiber
40
37
...
...
...
30
6207
Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, night-shirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles
...
...
...
- Night-shirts, pyjamas:
6207
21
...
...
...
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
- Other:
...
...
...
6207
91
00
- - Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6208
Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, night-dresses, pyjamas, neglies, bathdrobes, dressing gowns and similar articles
...
...
...
- Night-shirts, pyjamas:
6208
21
...
...
...
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
- Other:
...
...
...
6208
91
00
- - Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6209
Babies’ garments and clothing accessories, knitted or rocheted
...
...
...
20
00
- Of cotton fiber
40
37
34
30
6209
30
...
...
...
- Of synthetic fiber
40
37
34
30
6210
Garments, made up of fabrics of Heading No.5602, 5603, 5903, 5906 or 5907
...
...
...
6210
20
- Other garments of the type described in sub-Headings No. 6201.11 to 6201.19:
...
...
...
6210
20
90
- - Other
40
37
34
30
...
...
...
30
- Other garments of the type described in subheadings No.6202.11 to 6202.19:
6210
30
...
...
...
- - Other
40
37
34
30
6211
Track suits, ski suits and swimwear; other garments
...
...
...
- Other men’s or boys’ garments:
...
...
...
6211
32
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
...
...
...
- Women’s or girls’ garments:
6211
42
...
...
...
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6212
Brassieres, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted
...
...
...
6212
10
00
- Brassieres
40
37
...
...
...
30
6214
Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like
...
...
...
10
00
- - Of silk or silk waste
40
37
34
30
6214
20
...
...
...
- - Of wool or fine animal hair
40
37
34
30
6214
30
00
- Of synthetic fiber
...
...
...
37
34
30
6214
40
00
- Bằng sợi tái tạo
40
37
...
...
...
30
6214
90
00
- Of other textile fibers
40
37
34
30
...
...
...
Ties, bow ties and cravats
6215
10
...
...
...
- Of silk or silk waste
40
37
34
30
6215
20
00
- Of synthetic fiber
...
...
...
37
34
30
6215
90
00
- Of other textile fibers
40
37
...
...
...
30
Chapter 63
Other
made-up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags
...
...
...
I. Other made-up textile articles
6301
...
...
...
Blankets and traveling rugs
6301
20
00
- Blankets (other than electric ones) and traveling rugs, of wool or fine animal hair
...
...
...
37
34
30
6301
30
00
- Blankets (other than electric ones) and traveling rugs, of cotton
40
37
...
...
...
30
6301
40
00
- Blankets (other than electric ones) and traveling rugs, of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
90
00
- Blankets and other traveling rugs
40
37
34
30
6302
...
...
...
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen
- Other bed linen, pattern-printed:
...
...
...
6302
21
00
- - Of cotton fiber
40
37
...
...
...
30
6302
22
00
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
...
...
...
- Other bed linen:
6302
31
...
...
...
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
6302
32
00
- - Of synthetic fiber
...
...
...
37
34
30
- Other bed linen:
...
...
...
6302
51
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
...
...
...
52
00
- - Of flax fiber
40
37
34
30
6302
53
...
...
...
- - Of synthetic fiber
40
37
34
30
6302
60
00
- Toilet linen and kitchen linen of pile fabrics or similar fabrics, of cotton
...
...
...
37
34
30
- Other:
...
...
...
6302
91
00
- - Of cotton fiber
40
37
34
30
...
...
...
;
Quyết định 86/2002/QĐ-BTC về danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo Hiệp định hàng dệt-may mặc ký giữa Việt Nam và Cộng đồng Châu Âu (EU) cho giai đoạn 2002-2005 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 86/2002/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 01/07/2002 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 86/2002/QĐ-BTC về danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo Hiệp định hàng dệt-may mặc ký giữa Việt Nam và Cộng đồng Châu Âu (EU) cho giai đoạn 2002-2005 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video