Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 86/2002/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 01 tháng 07 năm 2002

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỂ THỰC HIỆN LỘ TRÌNH GIẢM THUẾ NHẬP KHẨU THEO HIỆP ĐỊNH HÀNG DỆT-MAY MẶC KÝ GIỮA VIỆT NAM VÀ CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU (EU) CHO GIAI ĐOẠN 2002-2005

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 26/12/1991 và các Luật sửa đổi, bổ sung Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 05/07/1993; số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;

Căn cứ khung thuế suất quy định tại Biểu thuế nhập khẩu theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội X;

Căn cứ Hiệp định buôn bán hàng dệt may mặc giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam và Cộng đồng Châu âu ký tắt ngày 15 tháng 12 năm 1992 và các thư trao đổi ký bổ sung Hiệp định này;

Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 02/03/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ;

Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;

Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Phó Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Mạnh Cầm tại công văn số 3048/VPCP-QHQT ngày 05 tháng 6 năm 2002 của Văn phòng Chính phủ về việc ban hành Danh mục hàng hoá và lộ trình giảm thuế suất thuế nhập khẩu theo Hiệp định dệt may với EU cho giai đoạn 2002-2005;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục thuế;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của các mặt hàng để thực hiện  trong giai đoạn 2002 - 2005, đối với Hiệp định buôn bán hàng dệt-may mặc giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam và Cộng đồng Châu âu (EU) ký tắt ngày 15 tháng12 năm 1992 và các thư trao đổi ký bổ sung Hiệp định này.

Điều 2. Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của từng mặt hàng nêu tại Điều 1 của Quyết định này chỉ áp dụng khi mặt hàng đó có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá của các nước Cộng đồng Châu Âu (EU).

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho các Tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 năm 2002. 

Điều 4. Bộ trưởng các Bộ, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương phối hợp chỉ đạo thi hành Quyết định này.

 

 

Trương Chí Trung

(Đã ký)

 

DANH MỤC

HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỂ THỰC HIỆN LỘ TRÌNH GIẢM THUẾ NHẬP KHẨU THEO HIỆP ĐỊNH HÀNG DỆT - MAY MẶC KÝ GIỮA VIỆT NAM VÀ CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU (EU) CHO GIAI ĐOẠN 2002-2005
(Ban hành kèm theo Quyết định số 86/2002/QĐ-BTC ngày 1 tháng 7 năm 2002)

Mẫ số

Mô tả nhóm mặt hàng

Lộ trình cặt giảm thuế (%)

Nhóm

Phân nhóm

 

01-01-2002

01-01-2003

01-01-2004

01-01-2005

 

 

 

Chương 50

 

 

 

 

5007

 

 

Vải dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ

 

 

 

 

5007

20

00

- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng tơ hoặc phế liệu tơ từ 85% trở lên, trừ tơ vụn

26

24

22

20

5007

90

00

- Vải dệt thoi khác

26

24

22

20

 

 

 

Chương 51

Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi và vải dệt từ lông đuôi và bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên

 

 

 

 

5106

 

 

Sợi làm từ lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ

 

 

 

 

5106

10

00

- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên

14

14

14

12

5106

20

00

- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%

14

14

14

12

5107

 

 

Sợi làm từ lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ

 

 

 

 

5107

10

00

- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên

14

14

14

12

5107

20

00

- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%

14

14

14

12

5111

 

 

Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu đã chải sạch hoặc sợi xe lông động vật loại mịn đã chải sạch

 

 

 

 

 

 

 

- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5111

11

00

- - Trọng lượng không quá 300 g/m2

26

24

22

20

5111

19

00

- - Loại khác

26

24

22

20

5111

20

00

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo

26

24

22

20

5111

30

00

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ staple nhân tạo

26

24

22

20

5111

90

00

- Loại khác

26

24

22

20

5112

 

 

Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu đã chải sóng hoặc sợi lông động vật loại mịn đã chải sóng

 

 

 

 

 

 

 

- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5112

11

00

- - Trọng lượng không quá 200 g/m2

26

24

22

20

5112

19

00

- - Loại khác

26

24

22

20

5112

20

00

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo

26

24

22

20

5112

30

00

- Loại khác, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ staple nhân tạo hoặc tổng hợp

26

24

22

20

5112

90

00

- Loại khác

26

24

22

20

 

 

 

Chương 52

Bông

 

 

 

 

5204

 

 

Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

 

 

 

 

 

 

 

- Chưa đóng gói để bán lẻ:

 

 

 

 

5204

11

00

- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên

17

15

13

12

5204

19

00

- - Loại khác

17

15

13

12

5204

20

00

- Đã đóng gói để bán lẻ

17

15

13

12

5208

 

 

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2

 

 

 

 

 

 

 

- Đã tẩy trắng:

 

 

 

 

5208

22

00

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2

29

26

23

20

 

 

 

- Đã nhuộm:

 

 

 

 

5208

33

00

- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân

29

26

23

20

 

 

 

- Từ sợi xe đơn có các mầu khác nhau:

 

 

 

 

5208

42

00

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2

29

26

23

20

5208

43

00

- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân

29

26

23

20

 

 

 

- Đã in:

 

 

 

 

5208

52

00

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2

29

26

23

20

5209

 

 

Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2

 

 

 

 

 

 

 

- Đã nhuộm.:

 

 

 

 

5209

39

00

- - Vải dệt khác

29

26

23

20

 

 

 

- Từ sợi có các mầu khác nhau:

 

 

 

 

5209

41

00

- - Vải vân điểm

29

26

23

20

5209

42

00

- - Vải denim

29

26

23

20

5209

49

00

- - Vải dệt khác

29

26

23

20

5210

 

 

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2

 

 

 

 

 

 

 

- Chưa tẩy trắng:

 

 

 

 

5210

11

00

- - Vải vân điểm

29

26

23

20

5210

12

00

- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân

29

26

23

20

5210

19

00

- - Vải dệt khác

29

26

23

20

 

 

 

- Đã tẩy trắng:

 

 

 

 

5210

21

00

- - Vải vân điểm

29

26

23

20

5210

22

00

- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân

29

26

23

20

5210

29

00

- - Vải dệt khác

29

26

23

20

 

 

 

- Đã nhuộm:

 

 

 

 

5210

31

00

- - Vải vân điểm

29

26

23

20

5210

32

00

- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân

29

26

23

20

5210

39

00

- - Vải dệt khác

29

26

23

20

 

 

 

- Từ sợi có các màu khác nhau:

 

 

 

 

5210

41

00

- - Vải vân điểm

29

26

23

20

5210

42

00

- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân

29

26

23

20

5210

49

00

- - Vải dệt khác

29

26

23

20

 

 

 

- Đã in:

 

 

 

 

5210

51

00

- - Vải vân điểm

29

26

23

20

5210

52

00

- - Vải vân chéo 1/2 hoặc vân chéo 1/3, kể cả vân chéo chữ nhân

29

26

23

20

5210

59

00

- - Vải dệt khác

29

26

23

20

5211

 

 

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2

 

 

 

 

 

 

 

- Từ sợi có các màu khác nhau:

 

 

 

 

5211

42

00

- - Vải denim

29

26

23

20

5211

49

00

- - Vải dệt khác

29

26

23

20

 

 

 

Chương 53

Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi bằng sợi giấy

 

 

 

 

5309

 

 

Vải dệt thoi bằng sợi lanh

 

 

 

 

 

 

 

- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5309

11

00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

29

26

23

20

5309

19

00

- - Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

- Có tỷ trọng lanh dưới 85%:

 

 

 

 

5309

21

00

- - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng

29

26

23

20

5309

29

00

- - Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

Chương 54

Sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo và các sản phẩm từ các loại sợi này

 

 

 

 

5401

 

 

Chỉ khâu làm từ sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo, có hoặc không đóng gói để bán lẻ

 

 

 

 

5401

10

00

- Từ sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp (synthetic)

17

15

13

12

5401

20

00

- Từ sợi phi-la-măng (filament) tái tạo (artificial)

17

15

13

12

5402

 

 

Sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp, có độ mảnh dưới 67 decitex

 

 

 

 

5402

10

00

- Sợi có độ bền cao từ nilon hoặc polyamit khác

0

0

0

0

5402

20

00

- Sợi có độ bền cao từ polyester

0

0

0

0

 

 

 

- Sợi dún (sợi textua):

 

 

 

 

5402

31

 

- - Từ nilon hoặc polyamit khác, độ nhỏ sợi đơn không quá 50 tex:

 

 

 

 

5402

31

10

- - - Làm từ nilon

0

0

0

0

5402

31

90

- - - Loại khác

0

0

0

0

5402

33

00

- - Từ polyester

0

0

0

0

5402

39

00

- - Từ loại khác

0

0

0

0

 

 

 

- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 xoắn/m:

 

 

 

 

5402

41

00

- - Từ nilon hoặc các polyamit khác

0

0

0

0

5402

42

00

- - Từ polyester được định hướng một phần

0

0

0

0

5402

43

00

- - Từ polyester khác

0

0

0

0

5402

49

00

- - Từ loại khác

0

0

0

0

 

 

 

- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 xoắn/m:

 

 

 

 

5402

51

00

- - Từ nilon hoặc polyamit khác

0

0

0

0

5402

52

00

- - Từ các polyester

0

0

0

0

5402

59

00

- - Từ loại khác

0

0

0

0

 

 

 

- Sợi xe hoặc sợi khác bện từ nhiều sợi đơn (sợi cabled):

 

 

 

 

5402

61

00

- - Từ nilon hoặc polyamit khác

5

5

5

5

5402

62

00

- - Từ các polyester

3

3

3

3

5402

69

00

- - Từ loại khác

5

5

5

5

5407

 

 

Vải dệt thoi bằng sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp, kể cả các loại vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 5404

 

 

 

 

 

 

 

- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filamen nilon hay polyamit khác từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5407

42

00

- - Đã nhuộm

29

26

23

20

5407

43

00

- - Từ sợi có các mầu khác nhau

29

26

23

20

5407

44

00

- - Đã in hoa

29

26

23

20

 

 

 

- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament polyester từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5407

52

00

- - Đã nhuộm

29

26

23

20

5407

53

00

- - Từ sợi có các mầu khác nhau

29

26

23

20

5407

54

00

- - Đã in hoa

29

26

23

20

 

 

 

- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng filament polyester từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5407

61

00

- - Có tỷ trọng filament polyester không dún từ 85% trở lên

29

26

23

20

5407

69

00

- - Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament tổng hợp từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5407

72

00

- - Đã nhuộm

29

26

23

20

5407

73

00

- - Từ sợi có các mầu khác nhau

29

26

23

20

5407

74

00

- - Đã in hoa

29

26

23

20

 

 

 

- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament tổng hợp dưới 85% trở lên được pha chủ yếu hay chỉ pha với bông:

 

 

 

 

5407

82

00

- - Đã nhuộm

29

26

23

20

5407

83

00

- - Từ sợi có các mầu khác nhau

29

26

23

20

5407

84

00

- - Đã in hoa

29

26

23

20

 

 

 

- Vải dệt thoi khác:

 

 

 

 

5407

92

00

- - Đã nhuộm

29

26

23

20

5407

93

00

- - Từ sợi có các mầu khác nhau

29

26

23

20

5407

94

00

- - Đã in hoa

29

26

23

20

5408

 

 

Vải dệt thoi bằng sợi phi-la-măng (filament) tái tạo kể cả vải dệt từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 5405

 

 

 

 

 

 

 

- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament tái tạo hoặc sợi dạng dải hay dạng tương tự từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5408

22

00

- - Đã nhuộm

29

26

23

20

5408

23

00

- - Từ sợi có các mầu khác nhau

29

26

23

20

5408

24

00

- - Đã in hoa

29

26

23

20

 

 

 

- Vải dệt thoi khác:

 

 

 

 

5408

32

00

- - Đã nhuộm

29

26

23

20

 

 

 

Chương 55

Xơ Staple nhân tạo và các sản phẩm từ các loại xơ này

 

 

 

 

5503

 

 

Xơ Staple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo thành sợi

 

 

 

 

5503

10

00

-  Từ nilon hay từ các polyamit khác

5

5

5

5

5503

20

00

- Từ các polyester

5

5

5

5

5503

30

00

- Từ acrylic hoặc modacrylic

5

5

5

5

5503

40

00

- Từ polypropylene

5

5

5

5

5503

90

00

- Loại khác

5

5

5

5

5508

 

 

Chỉ khâu làm bằng xơ Staple nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ

 

 

 

 

5508

10

00

- Từ xơ staple tổng hợp

17

15

13

12

5508

20

00

- Từ sợi staple tái tạo

17

15

13

12

5509

 

 

Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ

 

 

 

 

 

 

 

- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5509

31

00

- - Sợi đơn

5

5

5

5

5509

32

00

- - Sợi xe hoặc sợi bện từ nhiều sợi

10

10

10

10

 

 

 

- Sợi khác, từ xơ staple polyester:

 

 

 

 

5509

52

 

- - Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn:

 

 

 

 

5509

52

10

- - - Sợi đơn

5

5

5

5

5509

52

90

- - - Loại khác

10

10

10

10

 

 

 

- Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic:

 

 

 

 

5509

61

 

- - Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn:

 

 

 

 

5509

61

10

- - - Sợi đơn

5

5

5

5

5509

61

90

- - - Loại khác

10

10

10

10

 

 

 

- Sợi khác:

 

 

 

 

5509

91

00

- - Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn

10

10

10

10

5512

 

 

Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên

 

 

 

 

 

 

 

- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5512

19

00

- - Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:

 

 

 

 

5512

29

00

- - Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

- Vải dệt thoi khác:

 

 

 

 

5512

99

00

- - Loại khác

29

26

23

20

5513

 

 

Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với bông, trọng lượng không quá 170g/m2

 

 

 

 

 

 

 

- Đã nhuộm:

 

 

 

 

5513

22

00

- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5513

23

00

- - Vải dệt khác từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5513

29

00

- - Vải dệt thoi khác

29

26

23

20

 

 

 

- Từ sợi có các màu khác nhau:

 

 

 

 

5513

31

00

- - Từ xơ staple polyester, dệt vân điểm

29

26

23

20

5513

32

00

- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5513

33

00

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5513

39

00

- - Vải dệt thoi khác

29

26

23

20

 

 

 

- Đã in hoa:

 

 

 

 

5513

41

00

- - Từ xơ staple polyester, dệt vân điểm

29

26

23

20

5513

42

00

- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5513

43

00

- - Vải dệt khác từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5513

49

00

- - Vải dệt thoi khác

29

26

23

20

5514

 

 

Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc chỉ pha với bông, trọng lượng trên 170 g/m2

 

 

 

 

 

 

 

- Đã nhuộm:

 

 

 

 

5514

21

00

- - Từ xơ staple polyester, dệt vân điểm

29

26

23

20

5514

22

00

- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5514

23

00

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5514

29

00

- - Vải dệt thoi khác

29

26

23

20

 

 

 

- Từ sợi có các màu khác nhau:

 

 

 

 

5514

31

00

- - Từ xơ staple polyester, dệt vân điểm

29

26

23

20

5514

32

00

- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5514

33

00

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5514

39

00

- - Vải dệt thoi khác

29

26

23

20

 

 

 

- Đã in hoa:

 

 

 

 

5514

41

00

- - Từ xơ staple polyester, dệt trơn+D23

29

26

23

20

5514

42

00

- - Vải chéo 1/2 hoặc chéo 1/3, kể cả chéo chữ nhân từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5514

43

00

- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyester

29

26

23

20

5514

49

00

- - Vải dệt thoi khác

29

26

23

20

5515

 

 

Các loại vải dệt thoi khác từ xơ tổng hợp

 

 

 

 

 

 

 

- Từ xơ staple polyester:

 

 

 

 

5515

11

00

- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với xơ staple visco rayon

29

26

23

20

5515

12

00

- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo

29

26

23

20

5515

13

00

- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

29

26

23

20

5515

19

00

- - Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

- Từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic:

 

 

 

 

5515

21

00

- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo

29

26

23

20

5515

22

00

- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

29

26

23

20

5515

29

00

- - Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

- Từ sợi dệt khác:

 

 

 

 

5515

91

00

- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo

29

26

23

20

5515

92

00

- - Pha chủ yếu hoặc chỉ pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

29

26

23

20

5515

99

00

- - Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

Chương 56

Mền xơ (xơ dệt làm thành tấm, miếng có ép nhẹ), phớt (nỉ, dạ) và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; dây xe, dây coóc, dây thừng, dây cáp và các sản phẩm của nó

 

 

 

 

5603

 

 

Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

 

 

 

 

 

 

 

- Bằng sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo:

 

 

 

 

5603

11

 

- - Trọng lượng không quá 25g/m2:

 

 

 

 

5603

11

10

 - - - Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

26

24

22

20

5603

11

90

 - - - Loại khác

26

24

22

20

5603

12

 

- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70g/m2:

 

 

 

 

5603

12

10

 - - - Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

26

24

22

20

5603

12

90

 - - - Loại khác

26

24

22

20

5603

13

 

- - Trọng lượng trên 70g/m2 nhưng không quá 150g/m2:

 

 

 

 

5603

13

10

 - - - Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

26

24

22

20

5603

13

90

 - - - Loại khác

26

24

22

20

5603

14

 

- - Trọng lượng trên 150g/ m2:

 

 

 

 

5603

14

10

 - - - Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp

26

24

22

20

5603

14

90

 - - - Loại khác

26

24

22

20

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

5603

91

00

- - Trọng lượng không qúa 25g/ m2

26

24

22

20

5603

92

00

- - Trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không qúa 70g/m2

26

24

22

20

5603

93

00

- - Trọng lượng trên 70g/m2 nhưng không qúa 150g/m2

26

24

22

20

5603

94

00

- - Trọng lượng trên 150g/m2

26

24

22

20

 

 

 

Chương 57

Thảm và các loại  hàng dệt trải sàn khác

 

 

 

 

5702

 

 

Thảm và các loại  hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi không chần sợi vòng bề mặt hoặc không phủ xơ vụn đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc, kể cả loại "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại tấm phủ dệt tay tương tự

 

 

 

 

 

 

 

- Loại khác, có cấu trúc vòng bề mặt, chưa làm sẵn thành chiếc:

 

 

 

 

5702

32

00

- - Từ vật liệu dệt nhân tạo

26

24

22

20

 

 

 

- Loại khác, có cấu trúc vòng bề mặt, đã làm sẵn thành chiếc:

 

 

 

 

5702

42

00

- - Từ vật liệu dệt nhân tạo

26

24

22

20

 

 

 

- Loại khác, không có cấu trúc vòng bề mặt, đã làm sẵn thành chiếc:

 

 

 

 

5702

52

00

- - Từ vật liệu dệt nhân tạo

26

24

22

20

 

 

 

- Loại khác, không có cấu trúc vòng bề mặt, chưa làm sẵn thành chiếc:

 

 

 

5702

92

00

- - Từ vật liệu dệt nhân tạo

26

24

22

20

5703

 

 

Thảm và các loại  hàng dệt trải sàn khác, đã chần sợi vòng bề mặt, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc

 

 

 

 

5703

20

00

- Từ nilon hoặc polyamit khác

26

24

22

20

5703

30

00

- Từ vật liệu dệt nhân tạo khác

26

24

22

20

5704

 

 

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác làm bằng phớt, không chần sợi vòng bề mặt hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc

 

 

 

 

5704

90

00

- Loại khác

26

24

22

20

 

 

 

Chương 58

Các loại vải dệt thoi đặc biệt;  các loại vải chần sợi vòng; ren; thảm trang trí; đồ trang trí; đồ thêu

 

 

 

 

5801

 

 

Vải dệt thoi tạo vòng và vải cài sợi sơ nin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 5802 hoặc 5806

 

 

 

 

 

 

 

- Từ sợi nhân tạo:

 

 

 

 

5801

33

00

- - Vải khác có sợi ngang tạo vòng bề mặt

29

26

23

20

5801

34

00

- - Vải có sợi dọc, tạo vòng bề mặt chưa cắt

29

26

23

20

5801

35

00

- - Vải có sợi dọc tạo vòng bề mặt đã cắt

29

26

23

20

5801

36

00

- - Vải dệt từ sợi sơ nin (chenille)

29

26

23

20

5802

 

 

Vải dệt thoi tạo vòng bề mặt dạng khăn và các loại vải dệt thoi tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 5806; các loại vải dệt đã chần sợi tạo vòng bề mặt, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 5703

 

 

 

 

 

 

 

- Vải dệt thoi tạo vòng bề mặt dạng khăn và các loại vải dệt thoi tương tự làm từ bông:

 

 

 

 

5802

11

00

- - Chưa tẩy trắng

29

26

23

20

5802

19

00

- - Loại khác

29

26

23

20

5804

 

 

Các loại vải tuyn và vải lưới khác, không kể các loại vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; ren dạng dải, dạng mảnh hoặc dạng mẫu, trừ vải thuộc nhóm 6002

 

 

 

 

5804

10

00

- Vải tuyn và vải lưới khác

29

26

23

20

 

 

 

- Ren máy:

 

 

 

 

5804

21

00

- - Từ sợi nhân tạo

29

26

23

20

5804

29

00

- - Từ vật liệu dệt khác

29

26

23

20

5806

 

 

Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 5807; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bởi một chất keo dính (bolducs)

 

 

 

 

5806

10

00

- Vải dệt thoi nổi vòng bề mặt (kể cả vải nổi vòng dạng khăn và các vải tương tự) và vải dệt từ sợi sơ nin (chenille)

29

26

23

20

5806

20

00

- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên

29

26

23

20

 

 

 

- Vải dệt thoi khác:

 

 

 

 

5806

31

 

- - Từ sợi bông:

 

 

 

 

5806

31

10

--- Loại dùng để sản xuất băng mực dùng cho máy chữ và các loại máy tương tự

29

26

23

20

5806

31

90

--- Loại khác

29

26

23

20

5806

32

 

- - Từ sợi nhân tạo:

 

 

 

 

5806

32

10

--- Loại dùng để sản xuất băng mực dùng cho máy chữ và các loại máy tương tự

29

26

23

20

5806

32

90

--- Loại khác

29

26

23

20

5806

39

00

- - Từ vật liệu dệt khác

29

26

23

20

5806

40

00

- Vải dệt gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bởi một chất keo dính (bolducs)

29

26

23

20

5807

 

 

Các loại nhãn, phù hiệu và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu dệt, dạng mảnh, dải hoặc đã cắt theo kiểu hoặc cỡ, không thêu

 

 

 

 

5807

10

00

- Hàng dệt thoi

29

26

23

20

5807

90

00

- Loại khác

29

26

23

20

 

 

 

Chương 59

Các loại vải dệt đã được thấm tẩm, hồ, phủ, ép lớp; các sản phẩm dệt thích hợp trong công nghiệp

 

 

 

 

5903

 

 

Vải đã được thấm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp bằng plastic, trừ các loại thuộc nhóm 5902

 

 

 

 

5903

10

 

- Bằng pô-ly-vi-nyn cờ-lo-rua (polyvinyl chloride):

 

 

 

 

5903

10

10

-- Vải dựng

20

20

20

20

5903

10

90

-- Loại khác

20

20

20

20

5903

20

 

- Bằng pô-ly-u-rê-than (polyurethane):

 

 

 

 

5903

20

10

-- Vải dựng

20

20

20

20

5903

20

90

-- Loại khác

20

20

20

20

5903

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

5903

90

10

-- Vải dựng

20

20

20

20

5903

90

90

-- Loại khác

20

20

20

20

5905

00

00

Hàng dệt dùng phủ tường

20

20

20

20

5911

 

 

Các sản phẩm dệt và các mặt hàng phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại chú giải 7 của chương này

 

 

 

 

5911

10

00

- Vải dệt, phớt và vải lót phớt dệt thoi đã được phủ, tráng hoặc ép lớp bằng cao su, da hoặc vật liệu khác, dùng làm gim chải, vải dệt tương tự phục vụ cho mục đích kỹ  thuật khác, kể cả vải nhung khổ hẹp được thấm tẩm bằng cao su dùng để bọc lõi trục dệt (trục cuốn chỉ máy dệt)

1

1

1

1

5911

20

00

- Vải dùng để rây, sàng, đã hoặc chưa làm thành sản phẩm

1

1

1

1

 

 

 

- Vải dệt và phớt được dệt thành vòng hoặc gắn với bộ phận liên kết dùng cho máy chế biến giấy hoặc máy tương tự (ví dụ: dùng cho bột giấy hay xi măng a-mi-ăng):

 

 

 

 

5911

31

00

- - Trọng lượng dưới 650g/m2

1

1

1

1

5911

32

00

- - Trọng lượng từ 650g/m2 trở lên

1

1

1

1

5911

40

00

- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc tương tự, kể cả loại làm bằng tóc

1

1

1

1

5911

90

00

- Loại khác

1

1

1

1

 

 

 

Chương 60

Vải dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6001

 

 

Vải tạo vòng bề mặt, bao gồm cả các loại vải cài tuyết dài và các loại vải dệt dạng khăn, được dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6001

10

00

- Vải dệt kim cài tuyết dài

26

24

22

20

6002

 

 

Vải dệt kim, đan hoặc móc khác

 

 

 

 

6002

10

00

- Chiều rộng không qúa 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hay chỉ cao su từ 5% trở lên

26

24

22

20

6002

30

00

- Chiều rộng trên 30cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hay chỉ cao su từ 5% trở lên

26

24

22

20

 

 

 

Chương 61

Mặt hàng may mặc sẵn và đồ phụ trợ của quần áo, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6101

 

 

áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm '(kể cả áo jắc két trượt tuyết, áo khoác chống gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 6103

 

 

 

 

6101

20

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6101

30

00

- Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6102

 

 

áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo khoác chống gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 6104

 

 

 

 

6102

20

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6103

 

 

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo vét tông, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

 

 

 

- Bộ com lê:

 

 

 

 

6103

11

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

 

 

 

- áo jắc két và áo khoác thể thao:

 

 

 

 

6103

31

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6103

32

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6103

33

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

 

 

 

- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

 

 

 

 

6103

41

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6103

42

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6103

43

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6104

 

 

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

 

 

 

- Bộ com-lê:

 

 

 

 

6104

11

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6104

19

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

 

 

 

 

6104

21

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6104

22

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6104

23

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6104

29

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- áo jắc két và áo khoác thể thao:

 

 

 

 

6104

32

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6104

33

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

 

 

 

- áo váy dài:

 

 

 

 

6104

41

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6104

42

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6104

43

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

 

 

 

- Váy và quần váy:

 

 

 

 

6104

51

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6104

52

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6104

53

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

 

 

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

 

 

 

 

6104

62

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6104

63

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6105

 

 

Sơ mi đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6105

10

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6105

20

00

- Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6105

90

00

- Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6106

 

 

áo sơ mi, áo sơ mi choàng dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6106

10

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6106

20

00

- Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6106

90

00

- Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6107

 

 

Bộ quần áo lót, quần đùi, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

 

 

 

- Quần lót dài và quần đùi:

 

 

 

 

6107

11

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6107

12

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6107

19

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- áo ngủ và bộ py-gia-ma:

 

 

 

 

6107

21

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6107

22

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6107

29

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

6107

91

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6107

92

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6107

99

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6108

 

 

Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng mặc ở nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

 

 

 

- Xi líp và quần đùi bó:

 

 

 

 

6108

21

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6108

22

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

 

 

 

- áo ngủ và bộ pi-gia-ma:

 

 

 

 

6108

31

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

6108

91

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6108

92

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6109

 

 

áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6109

10

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6109

90

00

- Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6110

 

 

áo bó, áo chui đầu, áo chẽn ngắn cài khuy (áo săng đai cổ cứng), gi-lê và các loại tương tự, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6110

10

00

- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6110

20

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6110

30

00

- Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6111

 

 

Bộ quần áo và đồ may mặc sẵn cho trẻ sơ sinh, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6111

10

00

- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6111

20

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6111

30

00

- Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6112

 

 

Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

 

 

 

- Bộ quần áo thể thao:

 

 

 

 

6112

11

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6112

12

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6112

19

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6114

 

 

Quần áo khác, dệt kim, đan, hoặc móc

 

 

 

 

6114

20

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6114

30

 

- Bằng sợi nhân tạo:

 

 

 

 

6114

30

90

- - Loại khác

40

37

34

30

6115

 

 

Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn cổ, các loại hàng tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người dãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

 

 

 

- Quần tất và bít tất dài :

 

 

 

 

6115

11

00

- - Bằng sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex

40

37

34

30

6115

12

00

- - Bằng sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên

40

37

34

30

6115

19

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6115

20

00

- Quần nịt liền tất hoặc quần áo nịt dài đến đầu gối bằng dệt kim có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex

40

37

34

30

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

6115

91

00

- - Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6115

92

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6115

93

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

 

 

 

Chương 62

Mặt hàng may mặc sẵn và đồ phụ trợ không thuộc loại hàng dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6201

 

 

áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 6203

 

 

 

 

 

 

 

- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự:

 

 

 

 

6201

11

00

- - Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6201

12

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6201

13

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

6201

91

00

- - Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6201

92

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6201

93

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6202

 

 

áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 6204

 

 

 

 

 

 

 

- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự:

 

 

 

 

6202

11

00

- - Bằng len lông cừu hay lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6202

12

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6202

13

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

6202

92

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6202

93

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6203

 

 

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai

 

 

 

 

 

 

 

- Bộ com-lê:

 

 

 

 

6203

11

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6203

12

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6203

19

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

 

 

 

 

6203

21

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6203

22

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6203

23

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6203

29

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- áo jắc két và áo khoác thể thao:

 

 

 

 

6203

31

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6203

32

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6203

33

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6203

39

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc :

 

 

 

 

6203

41

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6203

42

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6203

43

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6203

49

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6204

 

 

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

 

 

 

 

 

 

 

- Bộ com-lê:

 

 

 

 

6204

11

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6204

12

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6204

13

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6204

19

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- Bộ quần áo đồng bộ:

 

 

 

 

6204

21

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6204

22

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6204

23

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6204

29

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- áo jắc két và áo khoác thể thao:

 

 

 

 

6204

31

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6204

32

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6204

33

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6204

39

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- áo váy dài:

 

 

 

 

6204

41

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6204

42

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6204

43

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6204

44

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6204

49

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- Váy và quần váy:

 

 

 

 

6204

51

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6204

52

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6204

53

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6204

59

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:

 

 

 

 

6204

61

00

- - Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6204

62

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6204

63

00

- - Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6204

69

00

- - Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6205

 

 

Sơ mi đàn ông hoặc trẻ em trai

 

 

 

 

6205

20

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6205

30

00

- Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6206

 

 

Sơ mi và áo sơ mi choàng dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

 

 

 

 

6206

20

00

- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6206

30

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6206

40

00

- Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6207

 

 

áo may ô và các loại áo lót khác, bộ quần áo lót, quần đùi, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai

 

 

 

 

 

 

 

- áo ngủ và bộ py-gia-ma:

 

 

 

 

6207

21

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

6207

91

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6208

 

 

áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái

 

 

 

 

 

 

 

- áo ngủ và bộ py-gia-ma:

 

 

 

 

6208

21

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

6208

91

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6209

 

 

Bộ quần áo may sẵn và đồ phụ trợ cho trẻ sơ sinh, đan hoặc móc

 

 

 

 

6209

20

00

- Bằng sợi bông

40

37

34

30

6209

30

00

- Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6210

 

 

Quần áo may sẵn làm bằng vải thuộc nhóm 5602, 5603, 5903, 5906, 5907

 

 

 

 

6210

20

 

- Quần áo khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19:

 

 

 

 

6210

20

90

 - - Loại khác

40

37

34

30

6210

30

 

- Quần áo khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19:

 

 

 

 

6210

30

90

 - - Loại khác

40

37

34

30

6211

 

 

Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác

 

 

 

 

 

 

 

- Quần áo đàn ông hoặc trẻ em trai khác:

 

 

 

 

6211

32

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

 

 

 

- Quần áo cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:

 

 

 

 

6211

42

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6212

 

 

Su chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không làm từ dệt kim, đan hoặc móc

 

 

 

 

6212

10

00

- Xu chiêng

40

37

34

30

6214

 

 

Khăn san, khăn choàng vai, khăn choàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự

 

 

 

 

6214

10

00

- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ

40

37

34

30

6214

20

00

- Bằng len hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6214

30

00

- Bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6214

40

00

- Bằng sợi tái tạo

40

37

34

30

6214

90

00

- Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

6215

 

 

Nơ thường, nơ con bướm và ca vát

 

 

 

 

6215

10

00

- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ

40

37

34

30

6215

20

00

- Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6215

90

00

- Bằng vật liệu dệt khác

40

37

34

30

 

 

 

Chương 63

Các sản phẩm dệt may sẵn khác; bộ vải kèm chỉ trang trí, quần áo và các loại hàng dệt cũ; vải vụn

 

 

 

 

 

 

 

I. CÁC SẢN PHẨM MAY MẶC KHÁC

 

 

 

 

6301

 

 

Chăn và chăn du lịch

 

 

 

 

6301

20

00

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

37

34

30

6301

30

00

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng bông

40

37

34

30

6301

40

00

- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, bằng sợi tổng hợp

40

37

34

30

6301

90

00

- Chăn và chăn du lịch khác

40

37

34

30

6302

 

 

Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh, khăn trải nhà bếp

 

 

 

 

 

 

 

- Khăn trải giừơng khác, đã in hoa:

 

 

 

 

6302

21

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6302

22

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

 

 

 

- Khăn trải giừơng khác:

 

 

 

 

6302

31

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6302

32

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

 

 

 

- Khăn trải bàn khác:

 

 

 

 

6302

51

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

6302

52

00

- - Bằng sợi lanh

40

37

34

30

6302

53

00

- - Bằng sợi nhân tạo

40

37

34

30

6302

60

00

- Khăn vệ sinh, khăn nhà bếp bằng vải có tạo vòng bề mặt hoặc vải tương tự, bằng sợi bông

40

37

34

30

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

6302

91

00

- - Bằng sợi bông

40

37

34

30

 

THE MINISTER OF FINANCE

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence – Freedom – Happiness

 

No. 86/2002/QD-BTC

Hanoi, July 1, 2002

DECISION

PROMULGATING THE LIST OF COMMODITIES AND THEIR IMPORT TAX RATES FOR IMPLEMENTATION OF THE IMPORT TAX REDUCTION SCHEDULE UNDER THE TEXTILE AND GARMENT AGREEMENT CONCLUDED BETWEEN VIETNAM AND THE EUROPEAN UNION (EU) FOR THE 2002-2005 PERIOD

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the December 26, 1991 Law on Export Tax and Import Tax and the July 5, 1993 Law and May 20, 1998 Law No.04/1998/QH10 Amending and Supplementing the Law on Export Tax and Import Tax;
Pursuant to the tax rate bracket specified in the Import Tariff according to the List of taxable commodity groups, promulgated together with Resolution No.63/NQ-UBTVQH10 of October 10, 1998 of the Xth National Assembly Standing Committee;
Pursuant to the Agreement on Trading in Textiles and Garments between the Socialist Republic of Vietnam and the European Union initialed on December 15, 1992 and exchange letters on supplementary signing of this Agreement;
Pursuant to the Government’s Decree No.15/CP of March 2, 1993 on the tasks, powers and State management responsibilities of the ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No.178/CP of October 28, 1994 on the tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Based on the directions of Deputy Prime Minister Nguyen Manh Cam in Official Dispatch No.3048/VPCP-QHQT of June 5, 2002 of the Government Office on the promulgation of the List of commodities and the import tax reduction schedule under the Textile and Garment Agreement with the EU for the 2002-2005 period;
At the proposal of the General Director of Tax;

DECIDES:

Article 1.- To promulgate together with this Decision the List of commodities and their import tax rates for implementation in the 2002-2005 of the Agreement on Trading in Textiles and Garments between the Socialist Republic of Vietnam and the European Union (EU) initialed on December 15, 1992 and the exchange letters on supplementary signing of this Agreement.

Article 2.- The List of commodities and the import tax rate of each commodity item specified in Article 1 of this Decision shall apply only when such item has the certificate of origin from the EU countries.

Article 3.- This Decision takes effect and applies to the import declarations already submitted to the customs offices as from January 1, 2002.

Article 4.- The ministers, the heads of the ministerial-level agencies, the heads of the agencies attached to the Government and the presidents of the People’s Committees of the provinces and centrally-run cities shall coordinate in directing the implementation of this Decision.

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



FOR THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER





Truong Chi Trung

THE LIST

OF GOODS AND TARIFF OF VIETNAM TO IMPLEMENT THE SCHEDULE OF REDUCING IMPORT DUTY IN ACCORDANCE WITH THE TREATY ON TEXTILES AND GARMENTS SIGNED BETWEEN VIETNAM AND EU FOR 2002-2005 PERIOD

(Issued with Decision 86/2002/QD-BTC of the Minister of Finance dated 01 July 2002)

Codes

Description of commodity groups

 

Tax reduction schedule (%)

Headings

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Jan 1, 2002

Jan 1, 2002

Jan 1, 2002

Jan 1, 2002

 

 

 

Chapter 50

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

Silk 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5007

 

 

Woven fabrics of silk or of silk waste

 

 

 

 

5007

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of silk or of silk waste other than noil silk

26

24

22

20

5007

90

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

24

22

20

 

 

 

Chapter 51
Sheep wool, animal hair, fine or coarse, fibers and woven fabrics of horse’s mane or tail, and woven fabrics of such materials

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5106

 

 

Yarn of carded wool, not put up for retail sale

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5106

10

00

- Containing 85% or more by weight of wool

14

14

14

12

5106

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Containing less than 85% by weight of wool

14

14

14

12

5107

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

5107

10

00

- Containing 85% or more by weight of wool

14

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



14

12

5107

20

00

- Containing less than 85% by weight of wool

14

14

14

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5111

 

 

Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

 

 

 

 

5111

11

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

24

22

20

5111

19

00

- - Other

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

20

5111

20

00

- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

26

24

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5111

30

00

- Other, mixed mainly or solely with man-made or synthetic staple fibers

26

24

22

20

5111

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Other

26

24

22

20

5112

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

- Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5112

11

00

- - Of a weight not exceeding 200g/m2

26

24

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5112

19

00

- - Other

26

24

22

20

5112

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments

26

24

22

20

5112

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

24

22

20

5112

90

00

- Other

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

20

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Chapter 52

Cotton

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

5204

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Cotton sewing thread, whether or not put up for retail sale

 

 

 

 

 

 

 

- Not put up for retail sale:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5204

11

00

- - Containing 85% or more by weight of cotton

17

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



12

5204

19

00

- - Other

17

15

13

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

00

- Put up for retail sale

17

15

13

12

5208

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2

 

 

 

 

 

 

 

- Bleached:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5208

22

00

- - Plain-woven, weighing more than 100g/m2

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

 

 

- Dyed:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



33

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill

29

26

23

20

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of yarn of different colors:

 

 

 

 

5208

42

00

- - Plain-woven, weighing more than 100g/m2

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5208

43

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

 

 

- Printed:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



52

00

- - Plain-woven, weighing more than 100g/m2

29

26

23

20

5209

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200g/m2

 

 

 

 

 

 

 

- Dyed:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5209

39

00

- - Other fabrics

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

 

 

- Of yarn of different colors:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



41

 00

- - Plain-woven

29

26

23

20

5209

42

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Denim fabric

29

26

23

20

5209

49

 00

- - Other woven fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5210

 

 

Woven fabrics of cotton fiber, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200g/m2

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Unbleached:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

00

- - Plain-woven

29

26

23

20

5210

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill

29

26

23

20

5210

19

00

- - Other fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

 

 

 

- Bleached:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

5210

21

00

- - Plain-woven

29

26

23

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill

29

26

23

20

5210

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other fabrics

29

26

23

20

 

 

 

- Dyed:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5210

31

00

- - Plain-woven

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

5210

32

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill

29

26

23

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



39

00

- - Other fabrics

29

26

23

20

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of yarn of different colors:

 

 

 

 

5210

41

00

- - Plain-woven

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5210

42

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

5210

49

00

- - Other fabrics

29

26

23

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Printed:

 

 

 

 

5210

51

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Plain-woven

29

26

23

20

5210

52

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5210

59

00

- - Other fabrics

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

5211

 

 

Woven fabrics of cotton fiber, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing more than 200g/m2

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Of yarn of different colors:

 

 

 

 

5211

42

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Denim fabric

29

26

23

20

5211

49

00

- - Other fabrics

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

Chapter 53

Vegetable textile fibers, paper yarn and woven fabrics of paper yarn

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

5309

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Woven fabrics of flax

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

5309

11

00

- - Unbleached or bleached

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

5309

19

00

- - Other

29

26

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Containing less than 85% by weight of flax

 

 

 

 

5309

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Unbleached or bleached

29

26

23

20

5309

29

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

Chapter 54

Man-made filaments and products thereof

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Sewing thread of man-made filaments, whether or not put up for retail sale

 

 

 

 

5401

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of synthetic filaments

17

15

13

12

5401

20

00

- Of artificial filaments

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



15

13

12

5402

 

 

Synthetic filament yarn (except sewing thread), not yet put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

5402

10

00

- High tenacity yarn of nylon or other polyamides

0

0

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

00

- High tenacity yarn of polyesters

0

0

0

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Textured yarn:

 

 

 

 

5402

31

 

- - Of nylon or other polyamides, with monofilament of less than 50 decitex

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5402

31

10

- - - Of nylon

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

5402

31

90

- - - Other

0

0

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



33

00

- - Of polyesters

0

0

0

0

5402

39

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of other

0

0

0

0

 

 

 

- Other filament yarns, single, untwisted or twisted filaments with 50 or less rounds per meter:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5402

41

00

- - Of nylon or other polyamides

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

5402

42

00

- - Of polyesters, partially defined

0

0

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



43

00

- - Of other polyesters

0

0

0

0

5402

49

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of other

0

0

0

0

 

 

 

- Other filament yarn, single, twisted filaments with more than 50 rounds per meter:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5402

51

00

- - Of nylon or other polyamides

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

5402

52

00

- - Of polyesters

0

0

0

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



59

00

- - Of other

0

0

0

0

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other yarn, multiple (folded) or cabled:

 

 

 

 

5402

61

00

- - Of nylon or other polyamides

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

5402

62

00

- - Of polyesters

3

3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3

5402

69

00

- - Of other

5

5

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of Heading No.5404

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of nylon filaments or other polyamides:

 

 

 

 

5407

42

00

- - Dyed

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5407

43

00

- - Of yarns of different colors

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

5407

44

00

- - Pattern-printed

29

26

23

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments:

 

 

 

 

5407

52

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

29

26

23

20

5407

53

00

- - Of yarns of different colors

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5407

54

00

- - Pattern-printed

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

 

 

- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of polyester filaments:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



61

00

- - Containing 85% or more by weight of non-textured polyester filaments

29

26

23

20

5407

69

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other

29

26

23

20

 

 

 

- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5407

72

00

- - Dyed

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

5407

73

00

- - Of yarns of different colors

29

26

23

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



74

00

- - Pattern-printed

29

26

23

20

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton:

 

 

 

 

5407

82

00

- - Dyed

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5407

83

00

- - Of yarns of different colors

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

5407

84

00

- - Pattern-printed

29

26

23

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Other woven fabrics:

 

 

 

 

5407

92

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

29

26

23

20

5407

93

00

- - Of yarns of different colors

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5407

94

00

- - Pattern-printed

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

5408

 

 

Woven fabrics of artificial filament yarns, including woven fabrics obtained from materials of Heading No.5405

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or yarn strip or the like

 

 

 

 

5408

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Dyed

29

26

23

20

5408

23

00

- - Of yarns of different colors

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

23

20

5408

24

00

- - Pattern-printed

29

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

 

 

 

- Other woven fabrics:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

00

- - Dyed

29

26

23

20

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Chapter 55

Artificial staple fibers and articles thereof

 

 

 

 

5503

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

5503

10

00

- Of nylon or other polyamides

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5503

20

00

- Of polyesters

5

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5503

30

00

- Of acrylic or modacrylic

5

5

5

5

5503

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Of polypropylene

5

5

5

5

5503

90

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

5

5508

 

 

Sewing thread of man-made staple fibers, whether or not put up for retail sale

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5508

10

00

- Of synthetic staple fibers

17

15

13

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5508

20

00

- Of artificial staple fibers

17

15

13

12

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

5509

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibers :

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5509

31

00

- - Single yarn

5

5

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5509

32

00

- - Multiple (folded) or cabled yarn

10

10

10

10

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other yarn, of polyester staple fibers:

 

 

 

 

5509

52

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

5509

52

10

- - - Single yarn

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5509

52

90

- - - Other

10

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibers:

 

 

 

 

5509

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:

 

 

 

 

5509

61

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

5

5

5

5509

61

90

- - - Other

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

10

 

 

 

- Other yarn:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5509

91

00

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

10

10

10

10

5512

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing 85% or more by weight of such fibers

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

5512

19

00

- - Other

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

 

 

 

- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibers:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5512

29

00

- - Other

29

26

23

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Other woven fabrics:

 

 

 

 

5512

99

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5513

 

 

Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with contton, of a weight not exceeding 170g/m2

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Dyed:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5513

22

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill, of polyester staple fibers

29

26

23

20

5513

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other woven fabrics of polyester staple fibers

29

26

23

20

5513

29

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

 

 

 

- Of yarns of different colors:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5513

31

00

- - Of polyester staple fibers, plain-woven

29

26

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5513

32

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill of polyester staple fibers

29

26

23

20

5513

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other woven fabrics of polyester staple fibers

29

26

23

20

5513

39

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

 

 

 

- Pattern-printed:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5513

41

00

- - Of polyester staple fibers, plain-woven

29

26

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5513

42

00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill of polyester staple fibers

29

26

23

20

5513

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other woven fabrics of polyester staple fibers

29

26

23

20

5513

49

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5514

 

 

Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170g/m2

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Dyed:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5514

21

00

- - Of staple fibers, plain-woven

29

26

23

20

5514

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill of polyester staple fibers

29

26

23

20

5514

23

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5514

29

00

- - Other woven fabrics

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

 

 

 

- Of yarns of different colors:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5514

31

00

- - Of polyester staple fibers, plain-woven

29

26

23

20

5514

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill, of polyester staple fibers

29

26

23

20

5514

33

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5514

39

00

- - Other woven fabrics

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

 

 

 

- Pattern-printed:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5514

41

00

- - Of polyester staple fibers, plain-woven

29

26

23

20

5514

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - 1/2 or 1/3 twill, including cross twill of polyester staple fibers

29

26

23

20

5514

43

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5514

49

00

- - Other woven fabrics

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

5515

 

 

Other woven fabrics of synthetic staple fibers

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of polyester staple fibers

 

 

 

 

5515

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibers

29

26

23

20

5515

12

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5515

13

00

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

5515

19

00

- - Other

29

26

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of acrylic or modacrylic staple fibers:

 

 

 

 

5515

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

29

26

23

20

5515

22

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 29

26

23

20

5515

29

00

- - Other

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

 

 

 

- Of other weaving fibers:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5515

91

00

- - Mixed mainly or solely with man-made filaments

29

26

23

20

5515

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair

29

26

23

20

5515

99

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

 

 

 

Chapter 56
Wadding, felt and non-woven; special yarns; twine, cordage, ropes, cables and products thereof

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5603

 

 

Non-woven, whether or not impregnated, coated, covered or laminated

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of man-made filaments:

 

 

 

 

5603

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Weighing not more than 25g/m2:

 

 

 

 

5603

11

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

24

22

20

5603

11

90

 - - - Other

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

20

5603

12

 

- - Weighing more than 25g/m2 but not more than 70g/m2:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5603

12

10

- - - Not impregnated, coated, covered or laminated

26

24

22

20

5603

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

 - - - Other

26

24

22

20

5603

13

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

5603

13

10

- - - Not impregnated, coated, covered or laminated

26

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

20

5603

13

90

 - - - Other

26

24

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5603

14

 

- - Weighing more than 150g/m2:

 

 

 

 

5603

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

- - - Not impregnated, coated, covered or laminated

26

24

22

20

5603

14

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

24

22

20

 

 

 

- Other:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5603

91

00

- - Weighing not more than 25g/m2

26

24

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5603

92

00

- - Weighing more than 25g/m2 but not more than 70 g/m2

26

24

22

20

5603

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Weighing more than 70g/m2 but not more than 150g/m2

26

24

22

20

5603

94

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

24

22

20

 

 

 

Chapter 57

Carpets and other textile floor coverings

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

5702

 

 

Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Other, of pile construction, not made up:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



32

00

- - Of man-made textile materials

26

24

22

20

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Other, of pile construction, made up:

 

 

 

 

5702

42

00

- - Of made-made textile materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



24

22

20

 

 

 

- Other, not of pile construction, made up:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

5702

52

00

- - Of made-made textile materials

26

24

22

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Other, not of pile construction, not made up:

 

 

 

5702

92

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

24

22

20

5703

 

 

Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5703

20

00

- Of nylon or other polyamides

26

24

22

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5703

30

00

- Of man-made textile materials

26

24

22

20

5704

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up

 

 

 

 

5704

90

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



26

24

22

20

 

 

 

Chapter 58
Special woven fabrics; tufted textile fabrics; lace; tapestries; trimmings; embroidery

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5801

 

 

Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of Heading No. 5802 or 5806

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of man-made fibers:

 

 

 

 

5801

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Other weft pile fabrics

29

26

23

20

5801

34

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5801

35

00

- - Warp pile fabrics, cut

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

5801

36

00

- - Chenille fabrics

29

26

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5802

 

 

Terry toweling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of Heading No.5806; tufted textile fabrics, other than products of Heading No.5703

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Terry toweling and similar woven terry fabrics, of cotton:

 

 

 

 

5802

11

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5802

19

00

- - - Bleached

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

5804

 

 

Tulles and other net fabrics, not including woven-knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of Heading No.6002

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5804

10

00

- Tulles and other net fabrics

29

26

23

20

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Mechanically made lace:

 

 

 

 

5804

21

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5804

29

00

- Of other textile materials

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

5806

 

 

Narrow woven fabrics, other than goods of Heading No.5807; narrow fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5806

10

00

- Woven pile fabrics (including terry toweling and similar terry fabrics) and chenille fabrics

29

26

23

20

5806

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread

29

26

23

20

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

5806

31

 

- - Of cotton fiber:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

5806

31

10

- - - Of a kind used for manufacturing ribbons for typewriters and similar machines

29

26

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5806

31

90

--- Other

29

26

23

20

5806

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- - Of man-made fibers:

 

 

 

 

5806

32

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5806

32

90

--- Other

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

5806

39

00

- - Of other textile materials

29

26

23

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5806

40

00

- Fabrics consisting of warp without weft assembled by means of an adhesive (bolducs)

29

26

23

20

5807

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Labels, badges and similar articles of textile materials, in the piece, in trips or cut to shape or size, not embroidered

 

 

 

 

5807

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

26

23

20

5807

90

00

- Other

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



23

20

 

 

 

Chapter 59
 Impregnated, coated, covered or laminated textile fabrics; textile articles of a kind suitable for industrial use

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5903

 

 

Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of Heading No.5902

 

 

 

 

5903

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Of polyvinyl chloride:

 

 

 

 

5903

10

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

20

20

20

5903

10

90

-- Other

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

20

5903

20

 

- Of polyurethane:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5903

20

10

- - Crinoline

20

20

20

20

5903

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

-- Other

20

20

20

20

5903

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

5903

90

10

- - Crinoline

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

20

5903

90

90

-- Other

20

20

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5905

00

00

Textile wall coverings

20

20

20

20

5911

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Textile products and for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter

 

 

 

 

5911

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1

1

1

1

5911

20

00

- Bolting cloth, whether or not made up

1

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1

1

 

 

 

- Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement):

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5911

31

00

- - Weighing less than 650g/m2

1

1

1

1

5911

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Weighing 650g/m2 or more

1

1

1

1

5911

40

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1

1

1

1

5911

90

00

- Other

1

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1

1

 

 

 

Chapter 60
Knitted or crocheted fabrics

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6001

 

 

Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted

 

 

 

 

6001

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- “Long-pile” fabrics

26

24

22

20

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6002

 

 

Other knitted or crocheted fabrics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6002

10

00

- Of a width not exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread

26

24

22

20

6002

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Of a width exceeding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or rubber thread

26

24

22

20

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6101

 

 

Men’s or boys overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks, (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets andsimilar articles, knitted or crocheted, other than those of Heading No. 6103

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

6101

20

00

- Of cotton fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6101

30

00

- Of man-made fiber

40

37

34

30

6102

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks anoraks, (including ski-jackets), wind-cheaters, wind- jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of Heading No. 6104

 

 

 

 

6102

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6103

 

 

Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Suits:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6103

11

00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Jackets and blazers:

 

 

 

 

6103

31

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6103

32

00

- - Of cotton fiber

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6103

33

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:

 

 

 

 

6103

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6103

42

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6103

43

00

- - Of synthetic fiber

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6104

 

 

Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Suits:

 

 

 

 

6104

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6104

19

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

 

 

 

- Ensembles:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

6104

21

00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6104

22

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6104

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

6104

29

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

 

 

 

- Jackets and blazer:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

6104

32

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6104

33

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Dresses:

 

 

 

 

6104

41

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6104

42

00

- - Of cotton fiber

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6104

43

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Skirts and divided materials:

 

 

 

 

6104

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6104

52

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6104

53

00

- - Of synthetic fiber

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

 

 

 

- Trousers, bib and brace-overalls, breeches and shorts:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6104

62

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6104

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6105

 

 

Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

6105

10

00

- Of cotton fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6105

20

00

- Of synthetic fiber

40

37

34

30

6105

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Of other textile fibers

40

37

34

30

6106

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6106

10

00

- Of cotton fiber

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6106

20

00

- Of synthetic fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6106

90

00

- Of other textile fibers

40

37

34

30

6107

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Men’s or boys’ underpants, briefs, night-shirts, pyjamas, bathrobes, dressing gown and similar articles, knitted or crocheted

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

6107

11

00

- - Of cotton fiber

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6107

12

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6107

19

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

30

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Night-shirts and pyjamas:

 

 

 

 

6107

21

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6107

22

00

- - Of synthetic fiber

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6107

29

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other:

 

 

 

 

6107

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6107

92

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6107

99

00

- - Of other textile fibers

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6108

 

 

Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, night-dresses, pyjamas, negliges, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Slips and petticoats:

 

 

 

 

6108

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6108

22

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

 

 

 

- Night-shirts and pyjamas:

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

6108

31

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other:

 

 

 

 

6108

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6108

92

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6109

 

 

T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

6109

10

00

- Of cotton fiber

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6109

90

00

- Of other textile fibers

40

37

34

30

6110

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

Jerseys, pullovers, cardigans, waist-coats and similar articles, knitted or crocheted

 

 

 

 

6110

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6110

20

00

- Of synthetic fiber

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6110

30

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6111

 

 

Babies’ garments and clothing accessories, knitted or crocheted

 

 

 

 

6111

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- Of cotton fiber

40

37

34

30

6111

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6111

30

00

- - Of other textile fibers

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6112

 

 

Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Track suits:

 

 

 

 

6112

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6112

12

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6112

19

00

- - Of other textile fibers

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

6114

 

 

Other garments, knitted or crocheted

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6114

20

00

- Of cotton fiber

40

37

34

30

6114

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

- Of synthetic fiber:

 

 

 

 

6114

30

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6115

 

 

Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including stockings for varicose veins and footwear without applied soles, knitted or crocheted

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

- Panty hose and tights:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6115

11

00

- - Of synthetic fibers, measuring per single yarn less than 67 decitex

40

37

34

30

6115

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of synthetic fiber, measuring per single yarn 67 decitex or more

40

37

34

30

6115

19

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

6115

20

00

- - Full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



34

30

 

 

 

- Other:

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6115

91

00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6115

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6115

93

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



40

37

34

30

 

 

 

Chapter 62

Articles of apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6201

 

 

Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks, (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of Heading No. 6203

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles:

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6201

12

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6201

13

00

- - Of synthetic fiber

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

 

 

 

- Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

6201

91

00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



92

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6201

93

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

6202

 

 

Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks, (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of Heading No. 6204

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

6202

11

00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



12

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6202

13

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

 

 

 

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6202

92

00

- - Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6202

93

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear)

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Suits:

 

 

 

 

6203

11

00

- - Of wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6203

12

00

- - Of synthetic fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6203

19

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Ensembles:

 

 

 

 

6203

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6203

22

00

- - Of cotton fiber

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6203

23

00

- - Of synthetic fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6203

29

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Jackets and blazers:

 

 

 

 

6203

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6203

32

00

- - Of cotton fiber

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6203

33

00

- - Of synthetic fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6203

39

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Trousers, bib and brace overall, breeches and shorts:

 

 

 

 

6203

41

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6203

42

00

- - Of cotton fiber

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6203

43

00

- - Of synthetic fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6203

49

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace-overalls, breeches and shorts (other than swimwear)

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Suits:

 

 

 

 

6204

11

00

- - Of wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6204

12

00

- - Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6204

13

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

30

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Ensembles:

 

 

 

 

6204

21

00

- - Of wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6204

22

00

- - Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6204

23

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



29

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

30

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Jackets and blazers:

 

 

 

 

6204

31

00

- - Of wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6204

32

00

- - Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6204

33

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



39

00

- - Of other textile fibers

40

37

34

30

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Dresses:

 

 

 

 

6204

41

00

- - Of wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6204

42

00

- - Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6204

43

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



44

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

6204

49

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of other textile fibers

40

37

34

30

 

 

 

- Skirts and divided skirts:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6204

51

00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6204

52

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



53

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

6204

59

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of other textile fibers

40

37

34

30

 

 

 

- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6204

61

00

- - Of wool or fine animal hair

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6204

62

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



63

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

6204

69

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of other textile fibers

40

37

34

30

6205

 

 

Men’s or boys’ shirts

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6205

20

00

- Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6205

30

00

- Of synthetic fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Women’s or girls’ blouses, shirts and shirts-blouses

 

 

 

 

6206

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6206

30

00

- Of cotton fiber

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6206

40

00

- Of synthetic fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6207

 

 

Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants, briefs, night-shirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Night-shirts, pyjamas:

 

 

 

 

6207

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton fiber

40

37

34

30

 

 

 

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6207

91

00

- - Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6208

 

 

Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, night-dresses, pyjamas, neglies, bathdrobes, dressing gowns and similar articles

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Night-shirts, pyjamas:

 

 

 

 

6208

21

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton fiber

40

37

34

30

 

 

 

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6208

91

00

- - Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6209

 

 

Babies’ garments and clothing accessories, knitted or rocheted

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



20

00

- Of cotton fiber

40

37

34

30

6209

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of synthetic fiber

40

37

34

30

6210

 

 

Garments, made up of fabrics of Heading No.5602, 5603, 5903, 5906 or 5907

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6210

20

 

- Other garments of the type described in sub-Headings No. 6201.11 to 6201.19:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

6210

20

90

 - - Other

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

 

- Other garments of the type described in subheadings No.6202.11 to 6202.19:

 

 

 

 

6210

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 - - Other

40

37

34

30

6211

 

 

Track suits, ski suits and swimwear; other garments

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

- Other men’s or boys’ garments:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

6211

32

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Women’s or girls’ garments:

 

 

 

 

6211

42

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6212

 

 

Brassieres, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6212

10

00

- Brassieres

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6214

 

 

Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



10

00

- - Of silk or silk waste

40

37

34

30

6214

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of wool or fine animal hair

40

37

34

30

6214

30

00

- Of synthetic fiber

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6214

40

00

- Bằng sợi tái tạo

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6214

90

00

- Of other textile fibers

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

Ties, bow ties and cravats

 

 

 

 

6215

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Of silk or silk waste

40

37

34

30

6215

20

00

- Of synthetic fiber

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6215

90

00

- Of other textile fibers

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

 

 

 

Chapter 63
 Other made-up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles; rags

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

I. Other made-up textile articles

 

 

 

 

6301

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Blankets and traveling rugs

 

 

 

 

6301

20

00

- Blankets (other than electric ones) and traveling rugs, of wool or fine animal hair

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

6301

30

00

- Blankets (other than electric ones) and traveling rugs, of cotton

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6301

40

00

- Blankets (other than electric ones) and traveling rugs, of synthetic fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



90

00

- Blankets and other traveling rugs

40

37

34

30

6302

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen

 

 

 

 

 

 

 

- Other bed linen, pattern-printed:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6302

21

00

- - Of cotton fiber

40

37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



30

6302

22

00

- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

- Other bed linen:

 

 

 

 

6302

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of cotton fiber

40

37

34

30

6302

32

00

- - Of synthetic fiber

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

 

 

 

- Other bed linen:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

6302

51

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



52

00

- - Of flax fiber

40

37

34

30

6302

53

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Of synthetic fiber

40

37

34

30

6302

60

00

- Toilet linen and kitchen linen of pile fabrics or similar fabrics, of cotton

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



37

34

30

 

 

 

- Other:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

6302

91

00

- - Of cotton fiber

40

37

34

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



;

Quyết định 86/2002/QĐ-BTC về danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo Hiệp định hàng dệt-may mặc ký giữa Việt Nam và Cộng đồng Châu Âu (EU) cho giai đoạn 2002-2005 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Số hiệu: 86/2002/QĐ-BTC
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính
Người ký: Trương Chí Trung
Ngày ban hành: 01/07/2002
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [5]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Quyết định 86/2002/QĐ-BTC về danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo Hiệp định hàng dệt-may mặc ký giữa Việt Nam và Cộng đồng Châu Âu (EU) cho giai đoạn 2002-2005 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [0]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…