CHƯƠNG
57
|
CHAPTER 57 Notes1. For the purposes of this Chapter, the term "carpets and other textile flor coverings" means flor coverings in which textile materials serve as the exposed surface of the article when in use and includes articles having the characteristics of textile flor coverings but intended for use for other purposes. 2. This Chapter does not cover flor covering underlays. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
5701 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5701 |
|
|
Carpets and other textile flor coverings, knoted, whether or not made up. |
|
5701 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5701 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
5701 |
10 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5701 |
10 |
10 |
- - Prayer mats |
m2 |
5701 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5701 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5701 |
90 |
|
- Từ các loại nguyên liệu dệt khác: |
|
5701 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - Bằng bông: |
|
|
|
|
- - Of coton: |
|
5701 |
90 |
11 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5701 |
90 |
11 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5701 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
m2 |
5701 |
90 |
19 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
5701 |
90 |
91 |
- - - Từ xơ đay |
m2 |
5701 |
90 |
91 |
- - - Of jute fibres |
m2 |
5701 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
m2 |
5701 |
90 |
99 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, bao gồm thảm "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự |
|
5702 |
|
|
Carpets and other textile flor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including "Kelem", "Schumacks", "Karamanie" and similar hand‑woven rugs. |
|
5702 |
10 |
00 |
- Thảm "Kelem","schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự |
m2 |
5702 |
10 |
00 |
- "Kelem", "Schumacks", "Karamanie"and similar hand‑woven rugs |
m2 |
5702 |
20 |
00 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa |
m2 |
5702 |
20 |
00 |
- Flor coverings of coconut fibres (coir) |
m2 |
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
|
‑ Other, of pile construction, not made up: |
|
5702 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
m2 |
5702 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
m2 |
5702 |
32 |
00 |
- - Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo |
m2 |
5702 |
32 |
00 |
- - Of man‑made textile materials |
m2 |
5702 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5702 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
5702 |
39 |
10 |
- - - Từ bông |
m2 |
5702 |
39 |
10 |
- - - Of coton |
m2 |
5702 |
39 |
20 |
- - - Từ xơ đay |
m2 |
5702 |
39 |
20 |
- - - Of jute fibre |
m2 |
5702 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
39 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
|
|
‑ Other, of pile construction, made up: |
|
5702 |
41 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5702 |
41 |
|
- - Of wol or fine animal hair: |
|
5702 |
41 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
41 |
10 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
41 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
42 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
5702 |
42 |
|
- - Of man‑made textile materials: |
|
5702 |
42 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
42 |
10 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
42 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5702 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
|
|
- - - Of coton: |
|
5702 |
49 |
11 |
- - - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
49 |
11 |
- - - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
49 |
19 |
- - - - Loại khác |
m2 |
5702 |
49 |
19 |
- - - - Other |
m2 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
5702 |
49 |
91 |
- - - - Từ xơ đay |
m2 |
5702 |
49 |
91 |
- - - - Of jute fibres |
m2 |
5702 |
49 |
99 |
- - - - Loại khác |
m2 |
5702 |
49 |
99 |
- - - - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
|
‑ Other, not of pile construction, not made up: |
|
5702 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
m2 |
5702 |
51 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
m2 |
5702 |
52 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo |
m2 |
5702 |
52 |
00 |
- - Of man‑made textile materials |
m2 |
5702 |
59 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
5702 |
59 |
|
- - Of other textile materials: |
|
5702 |
59 |
10 |
- - - Từ bông |
m2 |
5702 |
59 |
10 |
- - - Of coton |
m2 |
5702 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
59 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
|
|
‑ Other, not of pile construction, made up: |
|
5702 |
91 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5702 |
91 |
|
- - Of wol or fine animal hair: |
|
5702 |
91 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
91 |
10 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
91 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
92 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
5702 |
92 |
|
- - Of man‑made textile materials: |
|
5702 |
92 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
92 |
10 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5702 |
92 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5702 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5702 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
|
|
- - - Of coton: |
|
5702 |
99 |
11 |
- - - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5702 |
99 |
11 |
- - - - Prayer mats |
m2 |
5702 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
m2 |
5702 |
99 |
19 |
- - - - Other |
m2 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
5702 |
99 |
91 |
- - - - Từ xơ đay |
m2 |
5702 |
99 |
91 |
- - - - Of jute fibres |
m2 |
5702 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
m2 |
5702 |
99 |
99 |
- - - - Other |
m2 |
5703 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi nổi vòng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5703 |
|
|
Carpets and other textile flor coverings, tufted, whether or not made up. |
|
5703 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5703 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
5703 |
10 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5703 |
10 |
10 |
- - Prayer mats |
m2 |
5703 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5703 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5703 |
20 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
5703 |
20 |
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
5703 |
20 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5703 |
20 |
10 |
- - Prayer mats |
m2 |
5703 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5703 |
20 |
90 |
- - Other |
m2 |
5703 |
30 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo khác: |
|
5703 |
30 |
|
- Of other man‑made textile materials: |
|
5703 |
30 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5703 |
30 |
10 |
- - Prayer mats |
m2 |
5703 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5703 |
30 |
90 |
- - Other |
m2 |
5703 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5703 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - Từ bông: |
|
|
|
|
- - Of coton: |
|
5703 |
90 |
11 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5703 |
90 |
11 |
- - - Prayer mats |
m2 |
5703 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
m2 |
5703 |
90 |
19 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
5703 |
90 |
91 |
- - - Từ xơ đay |
m2 |
5703 |
90 |
91 |
- - - Of jute fibres |
m2 |
5703 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
m2 |
5703 |
90 |
99 |
- - - Other |
m2 |
5704 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần sợi nổi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5704 |
|
|
Carpets and other textile flor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up. |
|
5704 |
10 |
00 |
- Các tấm nhỏ có diện tích bề mặt tối đa là 0,3m2 |
m2 |
5704 |
10 |
00 |
- Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 |
m2 |
5704 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
5704 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
5705 |
|
|
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5705 |
|
|
Other carpets and other textile flor coverings, whether or not made up. |
|
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
- Of coton: |
|
5705 |
00 |
11 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
m2 |
5705 |
00 |
11 |
- - Prayer mats |
m2 |
5705 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
m2 |
5705 |
00 |
19 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- Other: |
|
5705 |
00 |
91 |
- - Từ xơ đay |
m2 |
5705 |
00 |
91 |
- - Of jute fibres |
m2 |
5705 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
m2 |
5705 |
00 |
99 |
- - Other |
m2 |
CHƯƠNG
58
|
CHAPTER 58 Notes1. This Chapter does not aply to textile fabrics refered to in Note 1 to Chapter 59, impregnated, coated, covered or laminated, or to other gods of Chapter 59. 2. Heading 58.01 also includes woven weft pile fabrics which have not yet had the floats cut, at which stage they have no pile standing up. 3. For the purposes of heading 58.03, "gauze" means a fabric with a warp composed wholy or in part of standing or ground threads and crosing or doup threads which cros the standing or ground threads making a half turn, a complete turn or more to form lops through which weft threads pas. 4. Heading 58.04 does not aply to knoted net fabrics of twine, cordage or rope, of heading 56.08. 5. For the purposes of heading 58.06, the expresion "narow woven fabrics" means: (a) Woven fabrics of a width not exceding 30 cm, whether woven as such or cut from wider pieces, provided with selvedges (woven, gumed or otherwise made) on both edges; (b) Tubular woven fabrics of a flatened width not exceding 30 cm; and (c) Bias binding with folded edges, of a width when unfolded not exceding 30 cm. Narow woven fabrics with woven fringes are to be clasified in heading 58.08. 6. In heading 58.10, the expresion "embroidery" means, inter alia, embroidery with metal or glas thread on a visible ground of textile fabric, and sewn apliquộ work of sequins, beads or ornamental motifs of textile or other materials. The heading does not aply to nedlework tapestry (heading 58.05). 7. In adition to the products of heading 58.09, this Chapter also includes articles made of metal thread and of a kind used in aparel, as furnishing fabrics or for similar purposes. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
5801 |
|
|
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenile), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 |
|
5801 |
|
|
Woven pile fabrics and chenile fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06. |
|
5801 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
5801 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
5801 |
10 |
10 |
- - Vải melton bọc bóng quần vợt |
m2 |
5801 |
10 |
10 |
- - Tenis bal melton cloth |
m2 |
5801 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5801 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
‑ Of coton: |
|
5801 |
21 |
00 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt |
m2 |
5801 |
21 |
00 |
- - Uncut weft pile fabrics |
m2 |
5801 |
22 |
00 |
- - Nhung kẻ |
m2 |
5801 |
22 |
00 |
- - Cut corduroy |
m2 |
5801 |
23 |
00 |
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác |
m2 |
5801 |
23 |
00 |
- - Other weft pile fabrics |
m2 |
5801 |
24 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt |
m2 |
5801 |
24 |
00 |
- - Warp pile fabrics, épinglé (uncut) |
m2 |
5801 |
25 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt |
m2 |
5801 |
25 |
00 |
- - Warp pile fabrics, cut |
m2 |
5801 |
26 |
00 |
- - Các loại vải sơnin (chenile) |
m2 |
5801 |
26 |
00 |
- - Chenile fabrics |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
|
‑ Of man‑made fibres: |
|
5801 |
31 |
00 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt |
m2 |
5801 |
31 |
00 |
- - Uncut weft pile fabrics |
m2 |
5801 |
32 |
00 |
- - Nhung kẻ |
m2 |
5801 |
32 |
00 |
- - Cut corduroy |
m2 |
5801 |
33 |
00 |
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác |
m2 |
5801 |
33 |
00 |
- - Other weft pile fabrics |
m2 |
5801 |
34 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt |
m2 |
5801 |
34 |
00 |
- - Warp pile fabrics, épinglé (uncut) |
m2 |
5801 |
35 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt |
m2 |
5801 |
35 |
00 |
- - Warp pile fabrics, cut |
m2 |
5801 |
36 |
00 |
- - Các loại vải sơnin (chenile) |
m2 |
5801 |
36 |
00 |
- - Chenile fabrics |
m2 |
5801 |
90 |
|
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
5801 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
5801 |
90 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
m2 |
5801 |
90 |
10 |
- - Of silk |
m2 |
5801 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5801 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5802 |
|
|
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
|
5802 |
|
|
Tery toweling and similar woven tery fabrics, other than narow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03. |
|
|
|
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
|
|
|
|
‑ Tery toweling and similar woven tery fabrics, of coton: |
|
5802 |
11 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
m2 |
5802 |
11 |
00 |
- - Unbleached |
m2 |
5802 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
m2 |
5802 |
19 |
00 |
- - Other |
m2 |
5802 |
20 |
00 |
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác |
m2 |
5802 |
20 |
00 |
- Tery toweling and similar woven tery fabrics, of other textile materials |
m2 |
5802 |
30 |
00 |
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng |
m2 |
5802 |
30 |
00 |
- Tufted textile fabrics |
m2 |
5803 |
|
|
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
|
5803 |
|
|
Gauze, other than narow fabrics of heading 58.06. |
|
5803 |
10 |
|
- Từ bông: |
|
5803 |
10 |
|
- Of coton: |
|
5803 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
5803 |
10 |
10 |
- - Unbleached, not mercerised |
m2 |
5803 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5803 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5803 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
5803 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
5803 |
90 |
10 |
- - Tấm lưới đan bằng plastic để che cho cây trồng |
m2 |
5803 |
90 |
10 |
- - Blinds for plants |
m2 |
5803 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5803 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
5804 |
|
|
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06 |
|
5804 |
|
|
Tules and other net fabrics, not including woven, knited or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to 60.06. |
|
5804 |
10 |
|
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
|
5804 |
10 |
|
- Tules and other net fabrics: |
|
5804 |
10 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
m2 |
5804 |
10 |
10 |
- - Of silk |
m2 |
5804 |
10 |
20 |
- - Từ bông |
m2 |
5804 |
10 |
20 |
- - Of coton |
m2 |
5804 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5804 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Ren dệt máy: |
|
|
|
|
‑ Mechanicaly made lace: |
|
5804 |
21 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
m2 |
5804 |
21 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
m2 |
5804 |
29 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
m2 |
5804 |
29 |
00 |
- - Of other textile materials |
m2 |
5804 |
30 |
00 |
- Ren thủ công |
m2 |
5804 |
30 |
00 |
- Hand‑made lace |
m2 |
5805 |
|
|
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubuson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ: thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
5805 |
|
|
Hand‑woven tapestries of the type Gobelins, Flanders, Aubuson, Beauvais and the like, and nedle‑worked tapestries (for example, petit point, cros stitch), whether or not made up. |
|
5805 |
00 |
10 |
- Từ bông |
m2 |
5805 |
00 |
10 |
- Of coton |
m2 |
5805 |
00 |
90 |
- Loại khác |
m2 |
5805 |
00 |
90 |
- Other |
m2 |
5806 |
|
|
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs) |
|
5806 |
|
|
Narow woven fabrics, other than gods of heading 58.07; narow fabrics consisting of warp without weft asembled by means of an adhesive (bolducs). |
|
5806 |
10 |
|
- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenile): |
|
5806 |
10 |
|
- Woven pile fabrics (including tery toweling and similar tery fabrics) and chenile fabrics: |
|
5806 |
10 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
m2 |
5806 |
10 |
10 |
- - Of silk |
m2 |
5806 |
10 |
20 |
- - Từ bông |
m2 |
5806 |
10 |
20 |
- - Of coton |
m2 |
5806 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5806 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5806 |
20 |
00 |
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên |
m2 |
5806 |
20 |
00 |
- Other woven fabrics, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or ruber thread |
m2 |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
‑ Other woven fabrics: |
|
5806 |
31 |
|
- - Từ bông: |
|
5806 |
31 |
|
- - Of coton: |
|
5806 |
31 |
10 |
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
m2 |
5806 |
31 |
10 |
- - - Narow woven fabrics suitable for the manufacture of inked ribons for typewriters or similar machines |
m2 |
5806 |
31 |
20 |
- - - Làm nền cho giấy cách điện |
m2 |
5806 |
31 |
20 |
- - - Backing for electrical insulating paper |
m2 |
5806 |
31 |
30 |
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12m |
m2 |
5806 |
31 |
30 |
- - - Slide fastener ribons of a width not exceding 12 m |
m2 |
5806 |
31 |
40 |
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự |
m2 |
5806 |
31 |
40 |
- - - Webings used in covering piping, poles or the like |
m2 |
5806 |
31 |
50 |
- - - Vật dệt để đánh dấu trình tự dùng trong sản xuất dây điện |
m2 |
5806 |
31 |
50 |
- - - Textile sequential markers used in the manufacture of electrical wires |
m2 |
5806 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5806 |
31 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5806 |
32 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
5806 |
32 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
5806 |
32 |
10 |
- - - Vải dệt khổ hẹp sử dụng thích hợp cho sản xuất băng mực máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dày dùng để sản xuất dây đai an toàn ghế ngồi |
m2 |
5806 |
32 |
10 |
- - - Narow woven fabrics suitable for the manufacture of inked ribons for typewriters or similar machines; safety seat belt webing |
m2 |
5806 |
32 |
20 |
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12m |
m2 |
5806 |
32 |
20 |
- - - Slide fastener ribons of a width not exceding 12 m |
m2 |
5806 |
32 |
30 |
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc và các loại tương tự |
m2 |
5806 |
32 |
30 |
- - - Webings used in covering piping, poles and the like |
m2 |
5806 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5806 |
32 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5806 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
5806 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
5806 |
39 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
m2 |
5806 |
39 |
10 |
- - - Of silk |
m2 |
5806 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5806 |
39 |
90 |
- - - Other |
m2 |
5806 |
40 |
00 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
m2 |
5806 |
40 |
00 |
- Fabrics consisting of warp without weft asembled by means of an adhesive (bolducs) |
m2 |
5807 |
|
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu |
|
5807 |
|
|
Labels, badges and similar articles of textile materials, in the piece, in strips or cut to shape or size, not embroidered. |
|
5807 |
10 |
00 |
- Dệt thoi |
kg |
5807 |
10 |
00 |
- Woven |
kg |
5807 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
5807 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5808 |
|
|
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự |
|
5808 |
|
|
Braids in the piece; ornamental trimings in the piece, without embroidery, other than knited or crocheted; tasels, pompons and similar articles. |
|
5808 |
10 |
|
- Các dải bện dạng chiếc: |
|
5808 |
10 |
|
- Braids in the piece: |
|
5808 |
10 |
10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
kg |
5808 |
10 |
10 |
- - Combined with ruber threads |
kg |
5808 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
5808 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
5808 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5808 |
90 |
|
- Other: |
|
5808 |
90 |
10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
kg |
5808 |
90 |
10 |
- - Combined with ruber threads |
kg |
5808 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
5808 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5809 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
kg |
5809 |
00 |
00 |
Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of metalised yarn of heading 56.05, of a kind used in aparel, as furnishing fabrics or for similar purposes, not elsewhere specified or included. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5810 |
|
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu |
|
5810 |
|
|
Embroidery in the piece, in strips or in motifs. |
|
5810 |
10 |
00 |
- Hàng thêu không lộ nền |
kg |
5810 |
10 |
00 |
- Embroidery without visible ground |
kg |
|
|
|
- Hàng thêu khác: |
|
|
|
|
‑ Other embroidery: |
|
5810 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
kg |
5810 |
91 |
00 |
- - Of coton |
kg |
5810 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
kg |
5810 |
92 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
kg |
5810 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
kg |
5810 |
99 |
00 |
- - Of other textile materials |
kg |
5811 |
00 |
00 |
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
kg |
5811 |
00 |
00 |
Quilted textile products in the piece, composed of one or more layers of textile materials asembled with pading by stitching or otherwise, other than embroidery of heading 58.10. |
kg |
CHƯƠNG
59 Chú giải. 1. Trừ khi có yêu cầu khác, theo mục đích của Chương này, khái niệm "vải dệt" chỉ áp dụng đối với vải dệt thoi thuộc các Chương từ 50 đến 55 và các nhóm 58.03 và 58.06, băng, dải viền và vải trang trí ở dạng cuộn, chiếc, tấm thuộc nhóm 58.08 và vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 60.02 đến 60.06. 2. Nhóm 59.03 áp dụng đối với : (a). Các loại vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, bất kể trọng lượng tính trên 1m2 và bất kể tính chất của vật liệu plastic (đặc hoặc xốp), trừ: (1). Vải trong đó chất ngâm tẩm, tráng, phủ không thể nhìn được bằng mắt thường (thường ở các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); theo mục đích của phần này không cần quan tâm đến sự thay đổi về màu sắc; (2). Các sản phẩm nếu không bẻ gãy thì không quấn bằng tay quanh một trục tròn có đường kính 7 m ở nhiệt độ từ 150 C đến 300 C (thường thuộc Chương 39); (3). Các sản phẩm trong đó vải dệt hoặc được bọc hoàn toàn bằng plastic hoặc được tráng hoặc phủ cả hai mặt bằng vật liệu đó miễn là việc tráng, phủ có thể nhìn được bằng mắt thường mà không cần quan tâm đến sự thay đổi về màu sắc (Chương 39); (4). Vải được tráng hoặc phủ từng phần bằng plastic và có hoạ tiết do việc xử lí đó tạo nên (thường gặp ở các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); (5). Tấm, lá hoặc dải bằng plastic xốp, kết hợp với vải dệt, mà trong đó vải dệt chỉ đơn thuần nhằm mục đích gia cố(Chương 39); hoặc (6). Các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11. (b). Vải dệt từ sợi, dải và từ các dạng tương tự, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng plastic thuộc nhóm 56.04. 3. Theo mục đích của nhóm 59.05, khái niệm "các loại hàng dệt phủ tường" áp dụng đối với các sản phẩm ở dạng cuộn, chiều rộng không dưới 45 cm, dùng để trang trí trần nhà hoặc tường, có bề mặt dệt được gắn chặt trên lớp bồi hoặc được xử lý mặt sau (ngâm tẩm hoặc tráng để có thể phết hồ). Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các hàng phủ tường có phủ xơ, vụn dệt hoặc bụi xơ dệt gắn trực tiếp trên lớp bồi giấy (nhóm 48.14) hoặc trên lớp bồi vật liệu dệt (thường thuộc nhóm 59.07). 4. Theo mục đích của nhóm 59.06, khái niệm "vải dệt đã được cao su hóa" có nghĩa là : (a). Vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su, (i). Trọng lượng không qúa 1500 g/m2; hoặc (i). Trọng lượng trên 1500 g/m2 và tỷ trọng vật liệu dệt chiếm trên 50% (b). Các loại vải làm từ sợi, dải và các dạng tương tự đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su thuộc nhóm 56.04; và (c). Các loại vải gồm sợi dệt đặt song song được liên kết với cao su, bất kể trọng lượng tính trên 1m2 của chúng. Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các tấm, tấm mỏng hoặc dải bằng cao su xốp kết hợp với vải dệt mà trong đó vải dệt chỉ đơn thuần phục vụ cho mục đích gia cố (Chương 40), hoặc các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11. 5. Nhóm 59.07 không áp dụng cho: (a). Các loại vải trong đó việc ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể nhìn thấy được bằng mắt thường (thông thường thuộc các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); theo mục đích của phần này, không tính đến sự thay đổi về mầu sắc; (b). Vải được vẽ các hoạ tiết (trừ vải bạt đã sơn vẽ để làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay và các loại tương tự); (c). Vải được phủ từng phần bằng xơ vụn, bụi xơ, bột cây bần hoặc các loại tương tự và mang hoạ tiết do việc xử lý đó tạo nên; tuy nhiên, các loại vải giả tạo vòng cũng được phân loại trong nhóm này; (d). Vải được hoàn thiện bằng cách hồ thông thường có thành phần cơ bản là tinh bột hoặc các chất tương tự khác; (e). Gỗ được trang trí trên lớp bồi là vải dệt (nhóm 44.08); (f). Bột hoặc hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo, trên lớp bồi bằng vải dệt (nhóm 68.05); (g). Mica tự nhiên hoặc tái tạo, trên lớp bồi bằng vải dệt (nhóm 68.14); hoặc (h). Lá kim loại trên lớp bồi bằng vải dệt (Phần XV). 6. Nhóm 59.10 không áp dụng đối với: (a). Băng truyền hoặc băng tải, bằng vật liệu dệt, có độ dày dưới 3 m; hoặc (b). Băng truyền, băng tải hoặc dây cuaroa bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc sợi coóc đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su (nhóm 40.10) 7. Nhóm 59.11 áp dụng đối với các loại hàng hoá dưới đây, những loại hàng hoá này không xếp vào bất kỳ nhóm nào khác của Phần XI: (a). Sản phẩm dệt dạng mảnh, được cắt thành đoạn dài hoặc đơn giản là cắt thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông) (trừ các loại sản phẩm có đặc tính của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 59.08 đến 59.10), chỉ có các loại sau: (i). Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt, đã được tráng, phủ, bọc hoặc ép với cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, dùng để làm vải nền kim chải, và các loại vải tương tự sử dụng cho các mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải nhung khổ hẹp được ngâm tẩm bằng cao su, dùng để bọc các trục dệt (các thùng dệt); (i). Vải dùng để rây sàng; (ii). Vải lọc dùng trong công nghệ ép dầu hoặc các mục đích tương tự, làm từ vật liệu dệt hoặc làm từ tóc; (iv). Vải dệt nhiều lớp với nhiều lớp sợi dọc hoặc sợi ngang hoặc dọc, có hoặc không tạo phớt, đã được ngâm tẩm hoặc tráng, dùng cho máy móc hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác; (v). Vải dệt được gia cố bằng kim loại, dùng cho các mục đích kỹ thuật; (vi). Sợi coóc, dây tết hoặc các loại tương tự, có hoặc không ngâm tẩm, tráng hoặc gia cố bằng kim loại, dùng trong công nghiệp như vật liệu để đóng gói hoặc vật liệu bôi trơn; (b). Các mặt hàng dệt (trừ các sản phẩm thuộc các nhóm từ 59.08 đến 59.10) sử dụng cho các mục đích kỹ thuật (ví dụ: vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp dùng trong máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc ximăng amiăng) các miếng đệm, gioăng, đĩa đánh bóng hoặc các chi tiết máy khác).
|
CHAPTER 59 Notes. 1. Except where the context otherwise requires, for the purposes of this Chapter the expresion "textile fabrics" aplies only to the woven fabrics of Chapters 50 to 55 and headings 58.03 and 58.06, the braids and ornamental trimings in the piece of heading 58.08 and the knited or crocheted fabrics of headings 60.02 to 60.06. 2. Heading 59.03 aplies to: (a) Textile fabrics, impregnated, coated, covered or laminated with plastics, whatever the weight per square metre and whatever the nature of the plastic material (compact or celular), other than: (l) Fabrics in which the impregnation, coating or covering canot be sen with the naked eye (usualy Chapters 50 to 55, 58 or 60); for the purpose of this provision, no acount should be taken of any resulting change of colour; (2) Products which canot, without fracturing, be bent manualy around a cylinder of a diameter of 7 m, at a temperature betwen 15oC and 300 C (usualy Chapter 39); (3) Products in which the textile fabric is either completely embeded in plastics or entirely coated or covered on both sides with such material, provided that such coating or covering can be sen with the naked eye with no acount being taken of any resulting change of colour (Chapter 39); (4) Fabrics partialy coated or partialy covered with plastics and bearing designs resulting from these treatments (usualy Chapters 50 to 55, 58 or 60); (5) Plates, shets or strip of celular plastics, combined with textile fabric, where the textile fabric is present merely for reinforcing purposes (Chapter 39); or (6) Textile products of heading 58.l; (b) Fabrics made from yarn, strip or the like, impregnated, coated, covered or sheathed with plastics, of heading 56.04. 3. For the purposes of heading 59.05, the expresion "textile wal coverings" aplies to products in rols, of a width of not les than 45 cm, suitable for wal or ceiling decoration, consisting of a textile surface which has ben fixed on a backing or has ben treated on the back (impregnated or coated to permit pasting). This heading does not, however, aply to wal coverings consisting of textile flock or dust fixed directly on a backing of paper (heading 48.14) or on a textile backing (generaly heading 59.07). 4. For the purposes of heading 59.06, the expresion "ruberised textile fabrics" means: (a) Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with ruber, (i) Weighing not more than 1,500 g/ m2; (i) Weighing more than 1,500 g/ m2 and containing more than 50% by weight of textile material; (b) Fabrics made from yarn, strip or the like, impregnated, coated, covered or sheathed with ruber, of heading 56.04; and (c) Fabrics composed of paralel textile yarns aglomerated with ruber, irespective of their weight per square metre. This heading does not, however, aply to plates, shets or strip of celular ruber, combined with textile fabric, where the textile fabric is present merely for reinforcing purposes (Chapter 40), or textile products of heading 58.11. 5. Heading 59.07 does not aply to: (a) Fabrics in which the impregnation, coating or covering canot be sen with the naked eye (usualy Chapters 50 to 55, 58 or 60); for the purpose of this provision, no acount should be taken of any resulting change of colour; (b) Fabrics painted with designs (other than painted canvas being theatrical scenery, studio back‑cloths or the like); (c) Fabrics partialy covered with flock, dust, powdered cork or the like and bearing designs resulting from these treatments; however, imitation pile fabrics remain clasified in this heading; (d) Fabrics finished with normal dresings having a basis of amylaceous or similar substances; (e) Wod venered on a backing of textile fabrics (heading 44.08); (f) Natural or artificial abrasive powder or grain, on a backing of textile fabrics (heading 68.05); (g) Aglomerated or reconstituted mica, on a backing of textile fabrics (heading 68.14); or (h) Metal foil on a backing of textile fabrics (Section XV). 6. Heading 59.10 does not aply to: (a) Transmision or conveyor belting of textile material, of a thicknes of les than 3 m; or (b) Transmision or conveyor belts or belting of textile fabric impregnated, coated, or covered or laminated with ruber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with ruber (heading 40.10). 7. Heading 59.11 aplies to the folowing gods, which do not fal in any other heading of Section XI: (a) Textile products in the piece, cut to length or simply cut to rectangular (including square) shape (other than those having the character of the products of headings 59.08 to 59.10), the folowing only: (i) Textile fabrics, felt and felt‑lined woven fabrics, coated, covered or laminated with ruber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narow fabrics made of velvet impregnated with ruber, for covering weaving spindles (weaving beams); (i) Bolting cloth; (ii) Straining cloth of a kind used in oil preses or the like, of textile material or of human hair; (iv) Flat woven textile fabrics with multiple warp or weft, whether or not felted, impregnated or coated, of a kind used in machinery or for other technical purposes; (v) Textile fabrics reinforced with metal, of a kind used for technical purposes; (vi) Cords, braids and the like, whether or not coated, impregnated or reinforced with metal, of a kind used in industry as packing or lubricating materials; (b) Textile articles (other than those of headings 59.08 to 59.10) of a kind used for technical purposes (for example, textile fabrics and felts, endles or fited with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos‑cement), gaskets, washers, polishing discs and other machinery parts).
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
5901 |
|
|
Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải bạt đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng hoặc các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ |
|
5901 |
|
|
Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of boks or the like; tracing cloth; prepared painting canvas; buckram and similar stifened textile fabrics of a kind used for hat foundations. |
|
5901 |
10 |
00 |
- Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự |
m2 |
5901 |
10 |
00 |
- Textile fabrics coated with gum or amylaceous substances, of a kind used for the outer covers of boks or the like |
m2 |
5901 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5901 |
90 |
|
- Other: |
|
5901 |
90 |
10 |
- - Vải can |
m2 |
5901 |
90 |
10 |
- - Tracing cloth |
m2 |
5901 |
90 |
20 |
- - Vải bạt đã xử lý để vẽ |
m2 |
5901 |
90 |
20 |
- - Prepared painting canvas |
m2 |
5901 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5901 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5902 |
|
|
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ nylon hoặc các polyamit, các polyeste khác hoặc viscose rayon |
|
5902 |
|
|
Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon. |
|
5902 |
10 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
5902 |
10 |
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
5902 |
10 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
m2 |
5902 |
10 |
10 |
- - Chafer canvas type, ruberised |
m2 |
5902 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5902 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5902 |
20 |
|
- Từ polyeste: |
|
5902 |
20 |
|
- Of polyesters: |
|
5902 |
20 |
10 |
- - Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ polyeste và bông |
m2 |
5902 |
20 |
10 |
- - Tyre cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters and coton |
m2 |
5902 |
20 |
20 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
m2 |
5902 |
20 |
20 |
- - Chafer canvas tyre, ruberised |
m2 |
5902 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5902 |
20 |
90 |
- - Other |
m2 |
5902 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5902 |
90 |
|
- Other: |
|
5902 |
90 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
m2 |
5902 |
90 |
10 |
- - Chafer canvas tyre, ruberised |
m2 |
5902 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5902 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5903 |
|
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
5903 |
|
|
Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of heading 59.02. |
|
5903 |
10 |
|
- Với poly (vinyl chloride): |
|
5903 |
10 |
|
- With poly(vinyl chloride): |
|
5903 |
10 |
10 |
- - Vải dựng |
m2 |
5903 |
10 |
10 |
- - Interlining |
m2 |
5903 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5903 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
5903 |
20 |
|
- Với polyurethane: |
|
5903 |
20 |
|
- With polyurethane: |
|
5903 |
20 |
10 |
- - Vải dựng |
m2 |
5903 |
20 |
10 |
- - Interlining |
m2 |
5903 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5903 |
20 |
90 |
- - Other |
m2 |
5903 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5903 |
90 |
|
- Other: |
|
5903 |
90 |
10 |
- - Vải bạt nylon |
m2 |
5903 |
90 |
10 |
- - Nylon canvas |
m2 |
5903 |
90 |
20 |
- - Vải dựng |
m2 |
5903 |
90 |
20 |
- - Interlining |
m2 |
5903 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5903 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5904 |
|
|
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình |
|
5904 |
|
|
Linoleum, whether or not cut to shape; flor coverings consisting of a coating or covering aplied on a textile backing, whether or not cut to shape. |
|
5904 |
10 |
00 |
- Vải sơn |
m2 |
5904 |
10 |
00 |
- Linoleum |
m2 |
5904 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5904 |
90 |
|
- Other: |
|
5904 |
90 |
10 |
- - Với lớp lót từ phớt xuyên kim hoặc vật liệu không dệt |
m2 |
5904 |
90 |
10 |
- - With a base consisting of nedlelom felt or nonwovens |
m2 |
5904 |
90 |
90 |
- - Với lớp lót từ vải dệt khác |
m2 |
5904 |
90 |
90 |
- - With other textile base |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5905 |
00 |
00 |
Các loại vải dệt phủ tường |
m2 |
5905 |
00 |
00 |
Textile wal coverings. |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5906 |
|
|
Vải dệt cao su hoá, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
5906 |
|
|
Ruberised textile fabrics, other than those of heading 59.02. |
|
5906 |
10 |
00 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20cm |
m2 |
5906 |
10 |
00 |
- Adhesive tape of a width not exceding 20 cm |
m2 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
5906 |
91 |
00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
m2 |
5906 |
91 |
00 |
- - Knited or crocheted |
m2 |
5906 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
5906 |
99 |
|
- - Other: |
|
5906 |
99 |
10 |
- - - Tấm vải cao su dùng trong bệnh viện |
m2 |
5906 |
99 |
10 |
- - - Hospital ruber sheting |
m2 |
5906 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
5906 |
99 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5907 |
|
|
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc loại tương tự |
|
5907 |
|
|
Textile fabrics otherwise impregnated, coated or covered; painted canvas being theatrical scenery, studio back‑cloths or the like. |
|
5907 |
00 |
10 |
- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế phẩm từ dầu |
m2 |
5907 |
00 |
10 |
- Fabrics impregnated, coated or covered with oil or oil-based preparations |
m2 |
5907 |
00 |
20 |
- Bạt in làm phông màn sân khấu, trường quay hoặc loại tương tự |
m2 |
5907 |
00 |
20 |
- Printed canvas being theatrical scenery, studio back-cloths or the like |
m2 |
5907 |
00 |
30 |
- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hoá chất chịu lửa |
m2 |
5907 |
00 |
30 |
- Textile fabrics impregnated, coated or covered with fire resistant chemical |
m2 |
5907 |
00 |
40 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt |
m2 |
5907 |
00 |
40 |
- Fabrics impregnated, coated or covered with flock velvet, the entire surface of which is covered with textile flock |
m2 |
5907 |
00 |
50 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bitum hoặc các sản phẩm tương tự |
m2 |
5907 |
00 |
50 |
- Fabrics impregnated, coated or covered with wax, tar, bitumen or similar products |
m2 |
5907 |
00 |
60 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng vật liệu khác |
m2 |
5907 |
00 |
60 |
- Fabrics impregnated, coated or covered with other material |
m2 |
5907 |
00 |
90 |
- Loại khác |
m2 |
5907 |
00 |
90 |
- Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5908 |
|
|
Các loại bấc dệt thoi, tết hoặc dệt kim dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc các loại tương tự; mạng đèn măng sông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng sông, đã hoặc chưa ngâm tẩm |
|
5908 |
|
|
Textile wicks, woven, plaited or knited, for lamps, stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas mantles and tubular knited gas mantle fabric therefor, whether or not impregnated. |
|
5908 |
00 |
10 |
- Bấc; mạng đèn măng sông |
kg |
5908 |
00 |
10 |
- Wicks; incandescent gas mantles |
kg |
5908 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
5908 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5909 |
|
|
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót hoặc bọc vỏ cứng, hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác |
|
5909 |
|
|
Textile hosepiping and similar textile tubing, with or without lining, armour or acesories of other materials. |
|
5909 |
00 |
10 |
- Các loại vòi cứu hỏa |
kg |
5909 |
00 |
10 |
- Fire hoses |
kg |
5909 |
00 |
20 |
- ống vải không dệt với lõi plastic dùng để thoát nước |
kg |
5909 |
00 |
20 |
- Non-woven tubing with an internal core of plastic used for the drainage of water |
kg |
5909 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
5909 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5910 |
|
|
Băng tải, băng truyền hoặc băng đai bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
|
5910 |
|
|
Transmision or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material. |
|
5910 |
00 |
10 |
- Băng tải nỉ |
m2 |
5910 |
00 |
10 |
- Transmision belts of felts |
m2 |
5910 |
00 |
90 |
- Loại khác |
m2 |
5910 |
00 |
90 |
- Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5911 |
|
|
Các sản phẩm và mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương này |
|
5911 |
|
|
Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter. |
|
5911 |
10 |
00 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép với cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, làm vải nền cho kim chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su để bọc các lõi, trục dệt |
m2 |
5911 |
10 |
00 |
- Textile fabrics, felt and felt‑lined woven fabrics, coated, covered or laminated with ruber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narow fabrics made of velvet impregnated with ruber, for covering weaving spindles (weaving beams) |
m2 |
5911 |
20 |
00 |
- Vải dùng để sàng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
m2 |
5911 |
20 |
00 |
- Bolting cloth, whether or not made up |
m2 |
|
|
|
- Vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp dùng trong máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc ximăng amiăng): |
|
|
|
|
‑ Textile fabrics and felts, endles or fited with linking devices, of a kind used in paper‑making or similar machines (for example, for pulp or asbestos‑cement): |
|
5911 |
31 |
00 |
- - Trọng lượng dưới 650g/m2 |
m2 |
5911 |
31 |
00 |
- - Weighing les than 650 g/m2 |
m2 |
5911 |
32 |
00 |
- - Trọng lượng từ 650g/m2 trở lên |
m2 |
5911 |
32 |
00 |
- - Weighing 650 g/m2 or more |
m2 |
5911 |
40 |
00 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
m2 |
5911 |
40 |
00 |
- Straining cloth of a kind used in oil preses or the like, including that of human hair |
m2 |
5911 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5911 |
90 |
|
- Other: |
|
5911 |
90 |
10 |
- - Các loại hàng dệt làm bao bì và miếng đệm |
m2 |
5911 |
90 |
10 |
- - Textile packings and gaskets |
m2 |
5911 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
5911 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
CHƯƠNG
60
|
CHAPTER 60 Notes1. This Chapter does not cover: (a) Crochet lace of heading 58.04; (b) Labels, badges or similar articles, knited or crocheted, of heading 58.07; or (c) Knited or crocheted fabrics, impregnated, coated, covered or laminated, of Chapter 59. However, knited or crocheted pile fabrics, impregnated, coated, covered or laminated, remain clasified in heading 60.01. 2. This Chapter also includes fabrics made of metal thread and of a kind used in aparel, as furnishing fabrics or for similar purposes. 3. Throughout the Nomenclature any reference to "knited" gods includes a reference to stitch‑bonded gods in which the chain stitches are formed of textile yarn.
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6001 |
|
|
Vải tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, được dệt kim hoặc móc |
|
6001 |
|
|
Pile fabrics, including "long‑pile" fabrics and tery fabrics knited or crocheted. |
|
6001 |
10 |
|
- Vải "vòng lông dài": |
|
6001 |
10 |
|
- "Long pile" fabrics: |
|
6001 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
6001 |
10 |
10 |
- - Unbleached, not mercerised |
m2 |
6001 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6001 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: |
|
|
|
|
‑ Loped pile fabrics: |
|
6001 |
21 |
|
- - Từ bông: |
|
6001 |
21 |
|
- - Of coton: |
|
6001 |
21 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
6001 |
21 |
10 |
- - - Unbleached, not mercerised |
m2 |
6001 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
21 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6001 |
22 |
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo: |
|
6001 |
22 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6001 |
22 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
m2 |
6001 |
22 |
10 |
- - - Unbleached |
m2 |
6001 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
22 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6001 |
29 |
|
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác: |
|
6001 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6001 |
29 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
m2 |
6001 |
29 |
10 |
- - - Unbleached |
m2 |
6001 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
29 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6001 |
91 |
|
- - Từ bông: |
|
6001 |
91 |
|
- - Of coton: |
|
6001 |
91 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
6001 |
91 |
10 |
- - - Unbleached, not mercerised |
m2 |
6001 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
91 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6001 |
92 |
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo: |
|
6001 |
92 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
|
|
|
- - - Vải tạo vòng lông từ 100% xơ staple polyeste với khổ rộng từ 63,5 m đến 76,2 m phù hợp cho sản xuất các trục lăn sơn: |
m2 |
|
|
|
- - - Pile fabrics of 100% polyester staple fibres of a width not les than 63.5 m but not more than 76.2 m suitable for use in the manufacture of paint rolers: |
m2 |
6001 |
92 |
11 |
- - - - Chưa tẩy trắng |
m2 |
6001 |
92 |
11 |
- - - - Unbleached |
m2 |
6001 |
92 |
19 |
- - - - Loại khác |
m2 |
6001 |
92 |
19 |
- - - - Other |
m2 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
6001 |
92 |
91 |
- - - - Chưa tẩy trắng |
m2 |
6001 |
92 |
91 |
- - - - Unbleached |
m2 |
6001 |
92 |
99 |
- - - - Loại khác |
m2 |
6001 |
92 |
99 |
- - - - Other |
m2 |
6001 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6001 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6001 |
99 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
m2 |
6001 |
99 |
10 |
- - - Unbleached, not mercerised |
m2 |
6001 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6001 |
99 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6002 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01 |
|
6002 |
|
|
Knited or crocheted fabrics of a width not exceding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or ruber thread, other than those of heading 60.01. |
|
6002 |
40 |
00 |
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su |
m2 |
6002 |
40 |
00 |
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing ruber thread |
m2 |
6002 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
6002 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
6003 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
|
6003 |
|
|
Knited or crocheted fabrics of a width not exceding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02. |
|
6003 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
m2 |
6003 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
m2 |
6003 |
20 |
00 |
- Từ bông |
m2 |
6003 |
20 |
00 |
- Of coton |
m2 |
6003 |
30 |
00 |
- Từ xơ sợi tổng hợp |
m2 |
6003 |
30 |
00 |
- Of synthetic fibres |
m2 |
6003 |
40 |
00 |
- Từ xơ sợi tái tạo |
m2 |
6003 |
40 |
00 |
- Of artificial fibres |
m2 |
6003 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
6003 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
6004 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01 |
|
6004 |
|
|
Knited or crocheted fabrics of a width exceding 30 cm, containing by weight 5% or more of elastomeric yarn or ruber thread, other than those of heading 60.01. |
|
6004 |
10 |
|
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su: |
|
6004 |
10 |
|
- Containing by weight 5% or more of elastomeric yarn but not containing ruber thread |
|
6004 |
10 |
10 |
- - Vải dệt kim để làm quần áo bơi có tỉ trọng 80% là sợi tổng hợp và 20% là sợi đàn hồi |
m2 |
6004 |
10 |
10 |
- - Knited swimwear fabric containing by weight 80% synthetic yarn and 20% elastic yarn |
m2 |
6004 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6004 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
6004 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6004 |
90 |
|
- Other: |
|
6004 |
90 |
10 |
- - Vải đàn hồi (kết hợp với các loại sợi cao su) |
m2 |
6004 |
90 |
10 |
- - Elastic (combined with ruber threads) |
m2 |
6004 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6004 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6005 |
|
|
Vải dệt kim sợi dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04 |
|
6005 |
|
|
Warp knit fabrics (including those made on galon kniting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04. |
|
6005 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
m2 |
6005 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
m2 |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
- Of coton: |
|
6005 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6005 |
21 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6005 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6005 |
22 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6005 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6005 |
23 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6005 |
24 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6005 |
24 |
00 |
- - Printed |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
- Of synthetic fibres: |
|
6005 |
31 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6005 |
31 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6005 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6005 |
32 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6005 |
33 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6005 |
33 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6005 |
34 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6005 |
34 |
00 |
- - Printed |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
|
|
- Of artificial fibres: |
|
6005 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6005 |
41 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6005 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6005 |
42 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6005 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6005 |
43 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6005 |
44 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6005 |
44 |
00 |
- - Printed |
m2 |
6005 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
6005 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
6006 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc khác |
|
6006 |
|
|
Other knited or crocheted fabrics. |
|
6006 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
m2 |
6006 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
m2 |
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
|
- Of coton: |
|
6006 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6006 |
21 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6006 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6006 |
22 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6006 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6006 |
23 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6006 |
24 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6006 |
24 |
00 |
- - Printed |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
|
- Of synthetic fibres: |
|
6006 |
31 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
|
6006 |
31 |
|
- - Unbleached or bleached: |
|
6006 |
31 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
m2 |
6006 |
31 |
10 |
- - - Nylon fibre mesh for use as backing material for mosaic tiles |
m2 |
6006 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6006 |
31 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6006 |
32 |
|
- - Đã nhuộm: |
|
6006 |
32 |
|
- - Dyed: |
|
6006 |
32 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
m2 |
6006 |
32 |
10 |
- - - Nylon fibre mesh for use as backing material for mosaic tiles |
m2 |
6006 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6006 |
32 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6006 |
33 |
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau: |
|
6006 |
33 |
|
- - Of yarns of diferent colours: |
|
6006 |
33 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
m2 |
6006 |
33 |
10 |
- - - Nylon fibre mesh for use as backing material for mosaic tiles |
m2 |
6006 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6006 |
33 |
90 |
- - - Other |
m2 |
6006 |
34 |
|
- - Đã in: |
|
6006 |
34 |
|
- - Printed: |
|
6006 |
34 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
m2 |
6006 |
34 |
10 |
- - - Nylon fibre mesh for use as backing material for mosaic tiles |
m2 |
6006 |
34 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
6006 |
34 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
|
|
- Of artificial fibres: |
|
6006 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
m2 |
6006 |
41 |
00 |
- - Unbleached or bleached |
m2 |
6006 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
m2 |
6006 |
42 |
00 |
- - Dyed |
m2 |
6006 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
m2 |
6006 |
43 |
00 |
- - Of yarns of diferent colours |
m2 |
6006 |
44 |
00 |
- - Đã in |
m2 |
6006 |
44 |
00 |
- - Printed |
m2 |
6006 |
90 |
00 |
- Loại khác |
m2 |
6006 |
90 |
00 |
- Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG
61
|
CHAPTER 61 Notes1. This Chapter aplies only to made up knited or crocheted articles. 2. This Chapter does not cover: (a) Gods of heading 62.12; (b) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09; or (c) Orthopaedic apliances, surgical belts, truses or the like (heading 90.21). 3. For the purposes of headings 61.03 and 61.04: (a) The term "suit" means a set of garments composed of two or thre pieces made up, in respect of their outer surface, in identical fabric and comprising: - one suit coat or jacket the outer shel of which, exclusive of sleves, consists of four or more panels, designed to cover the uper part of the body, posibly with a tailored waistcoat in adition whose front is made from the same fabric as the outer surface of the other components of the set and whose back is made from the same fabric as the lining of the suit coat or jacket; and - one garment designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, breches or shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt, having neither braces nor bibs. Al of the components of a suit must be of the same fabric construction, colour and composition; they must also be of the same style and of coresponding or compatible size. However, these components may have piping (a strip of fabric sewn into the seam) in a diferent fabric. If several separate components to cover the lower part of the body are presented together (for example, two pairs of trousers or trousers and shorts, or a skirt or divided skirt and trousers), the constituent lower part shal be one pair of trousers, or, in the case of women's or girls' suits, the skirt or divided skirt, the other garments being considered separately. The term "suit" includes the folowing sets of garments, whether or not they fulfil al the above conditions: - morning dres, comprising a plain jacket (cutaway) with rounded tails hanging wel down at the back and striped trousers; - evening dres (tailcoat), generaly made of black fabric, the jacket of which is relatively short at the front, does not close and has narow skirts cut in at the hips and hanging down behind; - diner jacket suits, in which the jacket is similar in style to an ordinary jacket (though perhaps revealing more of the shirt front), but has shiny silk or imitation silk lapels. (b) The term "ensemble" means a set of garments (other than suits and articles of heading 61.07, 61.08 or 61.09), composed of several pieces made up in identical fabric, put up for retail sale, and comprising: - one garment designed to cover the uper part of the body, with the exception of pulovers which may form a second uper garment in the sole context of twin sets, and of waistcoats which may also form a second uper garment, and - one or two diferent garments, designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, bib and brace overals, breches, shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt. Al of the components of an ensemble must be of the same fabric construction, style, colour and composition; they also must be of coresponding or compatible size. The term "ensemble" does not aply to track suits or ski suits, of heading 61.12. 4. Headings 61.05 and 61.06 do not cover garments with pockets below the waist, with a ribed waistband or other means of tightening at the botom of the garment, or garments having an average of les than 10 stitches per linear centimetre in each direction counted on an area measuring at least 10 cm x 10 cm. Heading 61.05 does not cover sleveles garments. 5. Heading 61.09 does not cover garments with a drawstring, ribed waistband or other means of tightening at the botom of the garment. 6. For the purposes of heading 61.11: (a) The expresion "babies’ garments and clothing acesories" means articles for young children of a body height not exceding 86 cm; it also covers babies' napkins; (b) Articles which are, prima facie, clasifiable both in heading 61.11 and in other headings of this Chapter are to be clasified in heading 61.11. 7. For the purposes of heading 61.12, "skisuits" means garments or sets of garments which, by their general apearance and texture, are identifiable as intended to be worn principaly for sking (cros‑country or alpine). They consist either of: (a) a "ski overal", that is, a one‑piece garment designed to cover the uper and the lower parts of the body; in adition to sleves and a colar the ski overal may have pockets or fotstraps; or (b) a "ski ensemble", that is, a set of garments composed of two or thre pieces, put up for retail sale and comprising: - one garment such as an anorak, wind‑cheater, wind‑jacket or similar article, closed by a slide fastener (ziper), posibly with a waistcoat in adition, and - one pair of trousers whether or not extending above waist‑level, one pair of breches or one bib and brace overal. The "ski ensemble" may also consist of an overal similar to the one mentioned in paragraph (a) above and a type of paded, sleveles jacket worn over the overal. Al the components of a "ski ensemble" must be made up in a fabric of the same texture, style and composition whether or not of the same colour; they also must be of coresponding or compatible size. 8. Garments which are, prima facie, clasifiable both in heading 61.13 and in other headings of this Chapter, excluding heading 61.11, are to be clasified in heading 61.13. 9. Garments of this Chapter designed for left over right closure at the front shal be regarded as men's or boys' garments, and those designed for right over left closure at the front as women's or girls' garments. These provisions do not aply where the cut of the garment clearly indicates that it is designed for one or other of the sexes. Garments which canot be identified as either men's or boys' garments or as women's or girls' garments are to be clasified in the headings concerning women's or girls' garments. 10. Articles of this Chapter may be made of metal thread.
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6101 |
|
|
áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03 |
|
6101 |
|
|
Men's or boys' overcoats, car‑coats, capes, cloaks, anoraks (including ski‑jackets), wind‑cheaters, wind‑jackets and similar articles, knited or crocheted, other than those of heading 61.03. |
|
6101 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6101 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6101 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6101 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6101 |
30 |
00 |
- Từ các loại sợi nhân tạo |
chiếc |
6101 |
30 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6101 |
90 |
00 |
- Từ các nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6101 |
90 |
00 |
- Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6102 |
|
|
áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04 |
|
6102 |
|
|
Women's or girls' overcoats, car‑coats, capes, cloaks, anoraks (including ski‑jackets), wind‑cheaters, wind‑jackets and similar articles, knited or crocheted, other than those of heading 61.04. |
|
6102 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6102 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6102 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6102 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6102 |
30 |
00 |
- Từ các sợi nhân tạo |
chiếc |
6102 |
30 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6102 |
90 |
00 |
- Từ các nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6102 |
90 |
00 |
- Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6103 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
6103 |
|
|
Men's or boys' suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overals, breches and shorts (other than swimwear), knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Bộ com lê: |
|
|
|
|
‑ Suits: |
|
6103 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6103 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6103 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6103 |
12 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6103 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6103 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6103 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
bộ |
6103 |
19 |
10 |
- - - Of coton |
set |
6103 |
19 |
20 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6103 |
19 |
20 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6103 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6103 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
‑ Ensembles: |
|
6103 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6103 |
21 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6103 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6103 |
22 |
00 |
- - Of coton |
set |
6103 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6103 |
23 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6103 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6103 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6103 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6103 |
29 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6103 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6103 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
‑ Jackets and blazers: |
|
6103 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6103 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6103 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6103 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6103 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6103 |
33 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6103 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6103 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6103 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6103 |
39 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6103 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6103 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
‑ Trousers, bib and brace overals, breches and shorts: |
|
6103 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6103 |
41 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6103 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6103 |
42 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6103 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6103 |
43 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6103 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6103 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6103 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6103 |
49 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6103 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6103 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6104 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
6104 |
|
|
Women's or girls' suits, ensembles, jackets, blazers, dreses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overals, breches and shorts (other than swimwear), knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
‑ Suits: |
|
6104 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6104 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6104 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6104 |
12 |
00 |
- - Of coton |
set |
6104 |
13 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6104 |
13 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6104 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6104 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6104 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6104 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
‑ Ensembles: |
|
6104 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6104 |
21 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6104 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6104 |
22 |
00 |
- - Of coton |
set |
6104 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6104 |
23 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6104 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6104 |
29 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6104 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6104 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao : |
|
|
|
|
‑ Jackets and blazers: |
|
6104 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6104 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6104 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6104 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6104 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6104 |
33 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6104 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6104 |
39 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6104 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6104 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
|
‑ Dreses: |
|
6104 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6104 |
41 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6104 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6104 |
42 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6104 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6104 |
43 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6104 |
44 |
00 |
- - Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6104 |
44 |
00 |
- - Of artificial fibres |
unit |
6104 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6104 |
49 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6104 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6104 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Các loại váy và quần váy: |
|
|
|
|
‑ Skirts and divided skirts: |
|
6104 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6104 |
51 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6104 |
52 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6104 |
52 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6104 |
53 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6104 |
53 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6104 |
59 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
59 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
59 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6104 |
59 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6104 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6104 |
59 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
‑ Trousers, bib and brace overals, breches and shorts: |
|
6104 |
61 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6104 |
61 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6104 |
62 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6104 |
62 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6104 |
63 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6104 |
63 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6104 |
69 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6104 |
69 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6104 |
69 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6104 |
69 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6104 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6104 |
69 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6105 |
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
6105 |
|
|
Men's or boys' shirts, knited or crocheted. |
|
6105 |
10 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6105 |
10 |
00 |
- Of coton |
unit |
6105 |
20 |
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
6105 |
20 |
|
- Of man‑made fibres: |
|
6105 |
20 |
10 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6105 |
20 |
10 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6105 |
20 |
20 |
- - Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6105 |
20 |
20 |
- - Of artificial fibres |
unit |
6105 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6105 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6105 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6105 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6105 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6105 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6106 |
|
|
áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
6106 |
|
|
Women's or girls' blouses, shirts and shirt‑blouses, knited or crocheted. |
|
6106 |
10 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6106 |
10 |
00 |
- Of coton |
unit |
6106 |
20 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6106 |
20 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6106 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6106 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6106 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6106 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6106 |
90 |
20 |
- - Từ lông cừu hoặc từ lông động vật mịn |
chiếc |
6106 |
90 |
20 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6106 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6106 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6107 |
|
|
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
6107 |
|
|
Men's or boys' underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dresing gowns and similar articles, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Quần lót, quần sịp: |
|
|
|
|
‑ Underpants and briefs: |
|
6107 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6107 |
11 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6107 |
12 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6107 |
12 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6107 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6107 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6107 |
19 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6107 |
19 |
10 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6107 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6107 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Các loại áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
‑ Nightshirts and pyjamas: |
|
6107 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6107 |
21 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6107 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6107 |
22 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6107 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6107 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6107 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6107 |
29 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6107 |
29 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6107 |
29 |
20 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6107 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6107 |
29 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6107 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6107 |
91 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6107 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6107 |
92 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6107 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6107 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6107 |
99 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6107 |
99 |
10 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6107 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6107 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6108 |
|
|
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
6108 |
|
|
Women's or girls' slips, peticoats, briefs, panties, nightdreses, pyjamas, nộgligộs, bathrobes, dresing gowns and similar articles, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Váy lót có dây đeo và váy lót trong: |
|
|
|
|
‑ Slips and peticoats: |
|
6108 |
11 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6108 |
11 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6108 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6108 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6108 |
19 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6108 |
19 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6108 |
19 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6108 |
19 |
20 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6108 |
19 |
30 |
- - - Từ bông |
chiếc |
6108 |
19 |
30 |
- - - Of coton |
unit |
6108 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6108 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần xi líp và quần đùi bó: |
|
|
|
|
‑ Briefs and panties: |
|
6108 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6108 |
21 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6108 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6108 |
22 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6108 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6108 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6108 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6108 |
29 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6108 |
29 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6108 |
29 |
20 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6108 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6108 |
29 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
|
‑ Nightdreses and pyjamas: |
|
6108 |
31 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6108 |
31 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6108 |
32 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6108 |
32 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6108 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6108 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6108 |
39 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6108 |
39 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6108 |
39 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6108 |
39 |
20 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6108 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6108 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6108 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6108 |
91 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6108 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6108 |
92 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6108 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6108 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6108 |
99 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6108 |
99 |
10 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6108 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6108 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6109 |
|
|
áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc |
|
6109 |
|
|
T‑shirts, singlets and other vests, knited or crocheted. |
|
6109 |
10 |
|
- Từ bông: |
|
6109 |
10 |
|
- Of coton: |
|
6109 |
10 |
10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
chiếc |
6109 |
10 |
10 |
- - For men or boys |
unit |
6109 |
10 |
20 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
chiếc |
6109 |
10 |
20 |
- - For women or girls |
unit |
6109 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6109 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6109 |
90 |
10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6109 |
90 |
10 |
- - For men or boys, of ramie, linen or silk |
unit |
6109 |
90 |
20 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác |
chiếc |
6109 |
90 |
20 |
- - For men or boys, of other materials |
unit |
6109 |
90 |
30 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ |
chiếc |
6109 |
90 |
30 |
- - For women or girls, of ramie, linen or silk |
unit |
6109 |
90 |
40 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ các vật liệu khác |
chiếc |
6109 |
90 |
40 |
- - For women or girls, of other materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6110 |
|
|
áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc |
|
6110 |
|
|
Jerseys, pulovers, cardigans, waistcoats and similar articles, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
‑ Of wol or fine animal hair: |
|
6110 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu |
chiếc |
6110 |
11 |
00 |
- - Of wol |
unit |
6110 |
12 |
00 |
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia |
chiếc |
6110 |
12 |
00 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
unit |
6110 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
chiếc |
6110 |
19 |
00 |
- - Other |
unit |
6110 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6110 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6110 |
30 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6110 |
30 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6110 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6110 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6110 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6110 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6110 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6110 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6111 |
|
|
Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ sơ sinh, dệt kim hoặc móc |
|
6111 |
|
|
Babies' garments and clothing acesories, knited or crocheted. |
|
6111 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
6111 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
6111 |
10 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
10 |
10 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, not elasticated or ruberised |
set |
6111 |
10 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
10 |
20 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, elasticated or ruberised |
set |
6111 |
10 |
30 |
- - Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, quầy tất (quần bó), quần lót và quần lót ngắn, bộ đồ tắm hoặc quần đùi |
bộ |
6111 |
10 |
30 |
- - Gloves, mitens and mits; pantyhose (tights), underpants and briefs, bathing costumes or trunks |
set |
6111 |
10 |
40 |
- - Quần áo khác |
bộ |
6111 |
10 |
40 |
- - Other garments |
set |
6111 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6111 |
10 |
90 |
- - Other |
set |
6111 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
6111 |
20 |
|
- Of coton: |
|
6111 |
20 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
20 |
10 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, not elasticated or ruberised |
set |
6111 |
20 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
20 |
20 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, elasticated or ruberised |
set |
6111 |
20 |
30 |
- - Các bộ quần áo |
bộ |
6111 |
20 |
30 |
- - Garments |
set |
6111 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6111 |
20 |
90 |
- - Other |
set |
6111 |
30 |
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
6111 |
30 |
|
- Of synthetic fibres: |
|
6111 |
30 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế |
bộ |
6111 |
30 |
10 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles |
set |
6111 |
30 |
20 |
- - Quần áo |
bộ |
6111 |
30 |
20 |
- - Garments |
set |
6111 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6111 |
30 |
90 |
- - Other |
set |
6111 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6111 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6111 |
90 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn, giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
90 |
10 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, not elasticated or ruberised |
set |
6111 |
90 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6111 |
90 |
20 |
- - Stockings, socks and botes without aplied soles, elasticated or ruberised |
set |
6111 |
90 |
30 |
- - Quần áo |
bộ |
6111 |
90 |
30 |
- - Garments |
set |
6111 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6111 |
90 |
90 |
- - Other |
set |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6112 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc |
|
6112 |
|
|
Track suits, ski suits and swimwear, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
|
|
|
|
‑ Track suits: |
|
6112 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6112 |
11 |
00 |
- - Of coton |
set |
6112 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6112 |
12 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6112 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6112 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6112 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6112 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6112 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6112 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
6112 |
20 |
00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
bộ |
6112 |
20 |
00 |
- Ski suits |
set |
|
|
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
‑ Men's or boys' swimwear: |
|
6112 |
31 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
6112 |
31 |
|
- - Of synthetic fibres: |
|
6112 |
31 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
bộ |
6112 |
31 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
set |
6112 |
31 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6112 |
31 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
set |
6112 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6112 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6112 |
39 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
bộ |
6112 |
39 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
set |
6112 |
39 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6112 |
39 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
set |
|
|
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
‑ Women's or girls' swimwear: |
|
6112 |
41 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
6112 |
41 |
|
- - Of synthetic fibres: |
|
6112 |
41 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
bộ |
6112 |
41 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
set |
6112 |
41 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6112 |
41 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
set |
6112 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6112 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6112 |
49 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
bộ |
6112 |
49 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
set |
6112 |
49 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
bộ |
6112 |
49 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
set |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6113 |
|
|
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
6113 |
|
|
Garments, made up of knited or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07. |
|
|
|
|
- Không đàn hồi hay tráng cao su: |
|
|
|
|
- Not elasticated or ruberised: |
|
6113 |
00 |
11 |
- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0012 |
chiếc |
6113 |
00 |
11 |
- - Protective or safety garments for workers excluding gods of subheading 6113.0012 |
unit |
6113 |
00 |
12 |
- - Quần áo chống cháy |
chiếc |
6113 |
00 |
12 |
- - Flame-prof |
unit |
6113 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
chiếc |
6113 |
00 |
19 |
- - Other |
unit |
|
|
|
- Đàn hồi hoặc tráng cao su: |
|
|
|
|
- Elasticated or ruberised: |
|
6113 |
00 |
21 |
- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0022 |
chiếc |
6113 |
00 |
21 |
- - Protective or safety garments for workers excluding gods of subheading 6113.0022 |
unit |
6113 |
00 |
22 |
- - Quần áo chống cháy |
chiếc |
6113 |
00 |
22 |
- - Flame-prof |
unit |
6113 |
00 |
29 |
- - Loại khác |
chiếc |
6113 |
00 |
29 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6114 |
|
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoăc móc |
|
6114 |
|
|
Other garments, knited or crocheted. |
|
6114 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6114 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6114 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6114 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6114 |
30 |
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
6114 |
30 |
|
- Of man‑made fibres: |
|
6114 |
30 |
10 |
- - Quần áo chống cháy |
chiếc |
6114 |
30 |
10 |
- - Flame-prof |
unit |
6114 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6114 |
30 |
90 |
- - Other |
unit |
6114 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6114 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6114 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6114 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6114 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6114 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6115 |
|
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc |
|
6115 |
|
|
Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including stockings for varicose veins and fotwear without aplied soles, knited or crocheted. |
|
|
|
|
- Quần tất, quần áo nịt: |
|
|
|
|
‑ Panty hose and tights: |
|
6115 |
11 |
|
- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex: |
|
6115 |
11 |
|
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn les than 67 decitex: |
|
6115 |
11 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
chiếc |
6115 |
11 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
unit |
6115 |
11 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
chiếc |
6115 |
11 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
unit |
6115 |
12 |
|
- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên: |
|
6115 |
12 |
|
- - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex or more: |
|
6115 |
12 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
chiếc |
6115 |
12 |
10 |
- - - Not elasticated or ruberised |
unit |
6115 |
12 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
chiếc |
6115 |
12 |
20 |
- - - Elasticated or ruberised |
unit |
6115 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6115 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su: |
|
|
|
|
- - - Not elasticated or ruberised: |
|
6115 |
19 |
11 |
- - - - Từ bông |
chiếc |
6115 |
19 |
11 |
- - - - Of coton |
unit |
6115 |
19 |
19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6115 |
19 |
19 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su: |
|
|
|
|
- - - Elasticated or ruberised: |
|
6115 |
19 |
21 |
- - - - Từ bông |
chiếc |
6115 |
19 |
21 |
- - - - Of coton |
unit |
6115 |
19 |
29 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6115 |
19 |
29 |
- - - - Other |
unit |
6115 |
20 |
|
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex: |
|
6115 |
20 |
|
- Women's ful‑length or kne‑length hosiery, measuring per single yarn les than 67 decitex: |
|
6115 |
20 |
10 |
- - Từ bông |
đôi |
6115 |
20 |
10 |
- - Of coton |
pair |
6115 |
20 |
90 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
đôi |
6115 |
20 |
90 |
- - Of other textile materials |
pair |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- Other: |
|
6115 |
91 |
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
6115 |
91 |
|
- - Of wol or fine animal hair: |
|
6115 |
91 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
đôi |
6115 |
91 |
10 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for men |
pair |
6115 |
91 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6115 |
91 |
20 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for women and children |
pair |
6115 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6115 |
91 |
90 |
- - - Other |
pair |
6115 |
92 |
|
- - Từ bông: |
|
6115 |
92 |
|
- - Of coton: |
|
6115 |
92 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
đôi |
6115 |
92 |
10 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for men |
pair |
6115 |
92 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6115 |
92 |
20 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for women and children |
pair |
6115 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6115 |
92 |
90 |
- - - Other |
pair |
6115 |
93 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
6115 |
93 |
|
- - Of synthetic fibres: |
|
6115 |
93 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
đôi |
6115 |
93 |
10 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for men |
pair |
6115 |
93 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6115 |
93 |
20 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for women and children |
pair |
6115 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6115 |
93 |
90 |
- - - Other |
pair |
6115 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6115 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6115 |
99 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
đôi |
6115 |
99 |
10 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for men |
pair |
6115 |
99 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6115 |
99 |
20 |
- - - Stockings, under stockings, socks, socketes and the like, for women and children |
pair |
6115 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6115 |
99 |
90 |
- - - Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6116 |
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc |
|
6116 |
|
|
Gloves, mitens and mits, knited or crocheted. |
|
6116 |
10 |
00 |
- Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su |
đôi |
6116 |
10 |
00 |
- Impregnated, coated or covered with plastics or ruber |
pair |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6116 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
đôi |
6116 |
91 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
pair |
6116 |
92 |
00 |
- - Từ bông |
đôi |
6116 |
92 |
00 |
- - Of coton |
pair |
6116 |
93 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
đôi |
6116 |
93 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
pair |
6116 |
99 |
00 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
đôi |
6116 |
99 |
00 |
- - Of other textile materials |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6117 |
|
|
Hàng phụ trợ quần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc hàng phụ trợ quần áo |
|
6117 |
|
|
Other made up clothing acesories, knited or crocheted; knited or crocheted parts of garments or of clothing acesories. |
|
6117 |
10 |
|
- Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
|
6117 |
10 |
|
- Shawls, scarves, muflers, mantilas, veils and the like: |
|
6117 |
10 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6117 |
10 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6117 |
10 |
90 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6117 |
10 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
6117 |
20 |
|
- Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt: |
|
6117 |
20 |
|
- Ties, bow ties and cravats: |
|
6117 |
20 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6117 |
20 |
10 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6117 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6117 |
20 |
90 |
- - Other |
unit |
6117 |
80 |
|
- Các loại hàng phụ trợ khác: |
|
6117 |
80 |
|
- Other acesories: |
|
6117 |
80 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6117 |
80 |
10 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6117 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6117 |
80 |
90 |
- - Other |
unit |
6117 |
90 |
00 |
- Các chi tiết |
chiếc |
6117 |
90 |
00 |
‑ Parts |
unit |
CHƯƠNG
62
|
CHAPTER 62 Notesl. This Chapter aplies only to made up articles of any textile fabric other than wading, excluding knited or crocheted articles (other than those of heading 62.12). 2. This Chapter does not cover: (a) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09; or (b) Orthopaedic apliances, surgical belts, truses or the like (heading 90.21). 3. For the purposes of headings 62.03 and 62.04: (a) The term "suit" means a set of garments composed of two or thre pieces made up, in respect of their outer surface, in identical fabric and comprising: - one suit coat or jacket the outer shel of which, exclusive of sleves, consists of four or more panels, designed to cover the uper part of the body, posibly with a tailored waistcoat in adition whose front is made from the same fabric as the outer surface of the other components of the set and whose back is made from the same fabric as the lining of the suit coat or jacket; and - one garment designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, breches or shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt, having neither braces nor bibs. Al of the components of a "suit" must be of the same fabric construction, colour and composition; they must also be of the same style and of coresponding or compatible size. However, these components may have piping (a strip of fabric sewn into the seam) in a diferent fabric. If several separate components to cover the lower part of the body are presented together (for example, two pairs of trousers or trousers and shorts, or a skirt or divided skirt and trousers), the constituent lower part shal be one pair of trousers or, in the case of women's or girls' suits, the skirt or divided skirt, the other garments being considered separately. The term "suit" includes the folowing sets of garments, whether or not they fulfil al the above conditions: - morning dres, comprising a plain jacket (cutaway) with rounded tails hanging wel down at the back and striped trousers; - evening dres (tailcoat), generaly made of black fabric, the jacket of which is relatively short at the front, does not close and has narow skirts cut in at the hips and hanging down behind; - diner jacket suits, in which the jacket is similar in style to an ordinary jacket (though perhaps revealing more of the shirt front), but has shiny silk or imitation silk lapels. (b) The term "ensemble" means a set of garments (other than suits and articles of heading 62.07 or 62.08) composed of several pieces made up in identical fabric, put up for retail sale, and comprising: - one garment designed to cover the uper part of the body, with the exception of waistcoats which may also form a second uper garment, and - one or two diferent garments, designed to cover the lower part of the body and consisting of trousers, bib and brace overals, breches, shorts (other than swimwear), a skirt or a divided skirt. Al of the components of an ensemble must be of the same fabric construction, style, colour and composition; they also must be of coresponding or compatible size. The term "ensemble" does not aply to track suits or ski suits, of heading 62.11. 4. For the purposes of heading 62.09: (a) The expresion "babies' garments and clothing acesories" means articles for young children of a body height not exceding 86 cm; it also covers babies' napkins; (b) Articles which are, prima facie, clasifiable both in heading 62.09 and in other headings of this Chapter are to be clasified in heading 62.09 5. Garments which are, prima facie, clasifiable both in heading 62.10 and in other headings of this Chapter, excluding heading 62.09, are to be clasified in heading 62.10. 6. For the purposes of heading 62.l, "ski suits" means garments or sets of garments which, by their general apearance and texture, are identifiable as intended to be worn principaly for sking (cros‑country or alpine). They consist either of: (a) a "ski overal", that is, a one‑piece garment designed to cover the uper and the lower parts of the body; in adition to sleves and a colar the ski overal may have pockets or fotstraps; or (b) a "ski ensemble", that is, a set of garments composed of two or thre pieces, put up for retail sale and comprising: - one garment such as an anorak, wind‑cheater, wind‑jacket or similar article, closed by a slide fastener (ziper), posibly with a waistcoat in adition, and - one pair of trousers whether or not extending above waist‑level, one pair of breches or one bib and brace overal. The "ski ensemble" may also consist of an overal similar to the one mentioned in paragraph (a) above and a type of paded, sleveles jacket worn over the overal. Al the components of a "ski ensemble" must be made up in a fabric of the same texture, style and composition whether or not of the same colour; they also must be of coresponding or compatible size. 7. Scarves and articles of the scarf type, square or aproximately square, of which no side exceds 60 cm, are to be clasified as handkerchiefs (heading 62.13). Handkerchiefs of which any side exceds 60 cm are to be clasified in heading 62.14. 8. Garments of this Chapter designed for left over right closure at the front shal be regarded as men's or boys' garments, and those designed for right over left closure at the front as women's or girls' garments. These provisions do not aply where the cut of the garment clearly indicates that it is designed for one or other of the sexes. Garments which canot be identified as either men's or boys' garments or as women's or girls' garments are to be clasified in the headings covering women's or girls' garments. 9. Articles of this Chapter may be made of metal thread. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6201 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 |
|
6201 |
|
|
Men's or boys' overcoats, car‑coats, capes, cloaks, anoraks (including ski‑jackets), wind‑cheaters, wind‑jackets and similar articles, other than those of heading 62.03. |
|
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
|
|
‑ Overcoats, raincoats, car‑coats, capes, cloaks and similar articles: |
|
6201 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6201 |
11 |
00 |
- - Of wol of fine animal hair |
unit |
6201 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6201 |
12 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6201 |
13 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6201 |
13 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6201 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
6201 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6201 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6201 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6201 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6201 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6201 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6201 |
91 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6201 |
92 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6201 |
92 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6201 |
93 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6201 |
93 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6201 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6201 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6201 |
99 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6201 |
99 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6201 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6201 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6202 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 |
|
6202 |
|
|
Women's or girls' overcoats, car‑coats, capes, cloaks, anoraks (including ski‑jackets), wind‑cheaters, wind‑jackets and similar articles, other than those of heading 62.04. |
|
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
|
|
‑ Overcoats, raincoats, car‑coats, capes, cloaks and similar articles: |
|
6202 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6202 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6202 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6202 |
12 |
00 |
- ‑ Of coton |
unit |
6202 |
13 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6202 |
13 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6202 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6202 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6202 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6202 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6202 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6202 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6202 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
chiếc |
6202 |
91 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6202 |
92 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6202 |
92 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6202 |
93 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6202 |
93 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6202 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6202 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6202 |
99 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6202 |
99 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6202 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6202 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6203 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
6203 |
|
|
Men's or boys' suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overals, breches and shorts (other than swimwear). |
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
‑ Suits: |
|
6203 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6203 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6203 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6203 |
12 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6203 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6203 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6203 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
bộ |
6203 |
19 |
10 |
- - - Of coton |
set |
6203 |
19 |
20 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6203 |
19 |
20 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6203 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6203 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
‑ Ensembles: |
|
6203 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6203 |
21 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6203 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6203 |
22 |
00 |
- - Of coton |
set |
6203 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
|
6203 |
23 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
|
6203 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6203 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6203 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6203 |
29 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6203 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6203 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
‑ Jackets and blazers: |
|
6203 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6203 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6203 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6203 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6203 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6203 |
33 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6203 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6203 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6203 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6203 |
39 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6203 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc : |
|
|
|
|
‑ Trousers, bib and brace overals, breches and shorts: |
|
6203 |
41 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
6203 |
41 |
|
- - Of wol or fine animal hair: |
|
6203 |
41 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
chiếc |
6203 |
41 |
10 |
- - - Bib and brace overals |
unit |
6203 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
41 |
90 |
- - - Other |
unit |
6203 |
42 |
|
- - Từ bông: |
|
6203 |
42 |
|
- - Of coton: |
|
6203 |
42 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
chiếc |
6203 |
42 |
10 |
- - - Bib and brace overals |
unit |
6203 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
42 |
90 |
- - - Other |
unit |
6203 |
43 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
6203 |
43 |
|
- - Of synthetic fibres: |
|
6203 |
43 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
chiếc |
6203 |
43 |
10 |
- - - Bib and brace overals |
unit |
6203 |
43 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
43 |
90 |
- - - Other |
unit |
6203 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6203 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6203 |
49 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6203 |
49 |
10 |
- - - Bib and brace overals of ramie, linen or silk |
unit |
6203 |
49 |
20 |
- - - Quần yếm có dây đeo từ vật liệu khác |
chiếc |
6203 |
49 |
20 |
- - - Bib and brace overals of other materials |
unit |
6203 |
49 |
30 |
- - - Loại khác, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6203 |
49 |
30 |
- - - Other, of ramie, linen or silk |
unit |
6203 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6203 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6204 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
6204 |
|
|
Women's or girls' suits, ensembles, jackets, blazers, dreses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overals, breches and shorts (other than swimwear). |
|
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
|
‑ Suits: |
|
6204 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6204 |
11 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6204 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6204 |
12 |
00 |
- - Of coton |
set |
6204 |
13 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6204 |
13 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6204 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6204 |
19 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6204 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6204 |
19 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
|
‑ Ensembles: |
|
6204 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
bộ |
6204 |
21 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
set |
6204 |
22 |
00 |
- - Từ sợi bông |
bộ |
6204 |
22 |
00 |
- - Of coton |
set |
6204 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
bộ |
6204 |
23 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
set |
6204 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
bộ |
6204 |
29 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
set |
6204 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6204 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
|
‑ Jackets and blazers: |
|
6204 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6204 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6204 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6204 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204 |
33 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6204 |
39 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6204 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
|
‑ Dreses: |
|
6204 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204 |
41 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6204 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6204 |
42 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6204 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204 |
43 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204 |
44 |
00 |
- - Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6204 |
44 |
00 |
- - Of artificial fibres |
unit |
6204 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6204 |
49 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6204 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Váy và quần váy: |
|
|
|
|
‑ Skirts and divided skirts: |
|
6204 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204 |
51 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6204 |
52 |
00 |
- - Từ sợi bông |
chiếc |
6204 |
52 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6204 |
53 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204 |
53 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204 |
59 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
59 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
59 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6204 |
59 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6204 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204 |
59 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
|
‑ Trousers, bib and brace overals, breches and shorts: |
|
6204 |
61 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6204 |
61 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6204 |
62 |
00 |
- - Từ sợi bông |
chiếc |
6204 |
62 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6204 |
63 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6204 |
63 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
6204 |
69 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6204 |
69 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6204 |
69 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6204 |
69 |
10 |
- - - Of ramie, linen or silk |
unit |
6204 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6204 |
69 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6205 |
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai |
|
6205 |
|
|
Men's or boys' shirts. |
|
6205 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6205 |
10 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6205 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6205 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6205 |
30 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6205 |
30 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6205 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6205 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6205 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6205 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6205 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6205 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6206 |
|
|
áo choàng dài, áo sơ mi và áo choàng ngắn dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
6206 |
|
|
Women's or girls' blouses, shirts and shirt‑blouses. |
|
6206 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
chiếc |
6206 |
10 |
00 |
- Of silk or silk waste |
unit |
6206 |
20 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6206 |
20 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6206 |
30 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6206 |
30 |
00 |
- Of coton |
unit |
6206 |
40 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6206 |
40 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6206 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6206 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6206 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
chiếc |
6206 |
90 |
10 |
- - Of ramie, linen or silk |
unit |
6206 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6206 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6207 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
6207 |
|
|
Men's or boys' singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dresing gowns and similar articles. |
|
|
|
|
- Quần lót, quần đùi và quần sịp: |
|
|
|
|
‑ Underpants and briefs: |
|
6207 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6207 |
11 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6207 |
19 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6207 |
19 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
|
|
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
‑ Nightshirts and pyjamas: |
|
6207 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6207 |
21 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6207 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6207 |
22 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6207 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6207 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6207 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6207 |
29 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6207 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
29 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6207 |
91 |
|
- - Từ bông: |
|
6207 |
91 |
|
- - Of coton: |
|
6207 |
91 |
10 |
- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao |
chiếc |
6207 |
91 |
10 |
- - - Bathing or athletic slips, including combined vests and slips; sports vests |
unit |
6207 |
91 |
20 |
- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6207 |
91 |
20 |
- - - Bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6207 |
91 |
30 |
- - - áo choàng cho những người hành hương |
chiếc |
6207 |
91 |
30 |
- - - Pilgrimage robes |
unit |
6207 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
91 |
90 |
- - - Other |
unit |
6207 |
92 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
6207 |
92 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6207 |
92 |
10 |
- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao |
chiếc |
6207 |
92 |
10 |
- - - Bathing or athletic slips, including combined vests and slips; sports vests |
unit |
6207 |
92 |
20 |
- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6207 |
92 |
20 |
- - - Bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6207 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
92 |
90 |
- - - Other |
unit |
6207 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6207 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
chiếc |
|
|
|
- - - Of wol or fine animal hair: |
unit |
6207 |
99 |
11 |
- - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao |
chiếc |
6207 |
99 |
11 |
- - - - Bathing or athletic slips and sports vests |
unit |
6207 |
99 |
12 |
- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6207 |
99 |
12 |
- - - - Bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6207 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
99 |
19 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
6207 |
99 |
91 |
- - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao |
chiếc |
6207 |
99 |
91 |
- - - - Bathing or athletic slips and sports vests |
unit |
6207 |
99 |
92 |
- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6207 |
99 |
92 |
- - - - Bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6207 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6207 |
99 |
99 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6208 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
6208 |
|
|
Women's or girls' singlets and other vests, slips, peticoats, briefs, panties, nightdreses, pyjamas, négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles. |
|
|
|
|
- Váy lót và váy lót trong: |
|
|
|
|
‑ Slips and peticoats: |
|
6208 |
11 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6208 |
11 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
unit |
6208 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6208 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6208 |
19 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
chiếc |
6208 |
19 |
10 |
- - - Of silk |
unit |
6208 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
|
|
‑ Nightdreses and pyjamas: |
|
6208 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
bộ |
6208 |
21 |
00 |
- - Of coton |
set |
6208 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
bộ |
6208 |
22 |
00 |
- - Of man‑made fibres |
set |
6208 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6208 |
29 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6208 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
bộ |
6208 |
29 |
10 |
- - - Of silk |
set |
6208 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
bộ |
6208 |
29 |
90 |
- - - Other |
set |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6208 |
91 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
6208 |
91 |
|
- - Of coton: |
|
6208 |
91 |
10 |
- - - Quần đùi bó |
chiếc |
6208 |
91 |
10 |
- - - Panties |
unit |
6208 |
91 |
20 |
- - - áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6208 |
91 |
20 |
- - - Négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6208 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
91 |
90 |
- - - Other |
unit |
6208 |
92 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
6208 |
92 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6208 |
92 |
10 |
- - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6208 |
92 |
10 |
- - - Panties, négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6208 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
92 |
90 |
- - - Other |
unit |
6208 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6208 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
|
|
|
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
|
- - - Of wol or fine animal hair: |
|
6208 |
99 |
11 |
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6208 |
99 |
11 |
- - - - Panties, négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6208 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
99 |
19 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Other: |
|
6208 |
99 |
91 |
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
chiếc |
6208 |
99 |
91 |
- - - - Panties, négligés, bathrobes, dresing gowns and similar articles |
unit |
6208 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
chiếc |
6208 |
99 |
99 |
- - - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6209 |
|
|
Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em |
|
6209 |
|
|
Babies' garments and clothing acesories. |
|
6209 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
6209 |
10 |
|
- Of wol or fine animal hair: |
|
6209 |
10 |
10 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
10 |
10 |
- - Suits, pants and similar articles |
set |
6209 |
10 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
10 |
20 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas, napkins (diapers) and similar articles |
set |
6209 |
10 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
bộ |
6209 |
10 |
30 |
- - Clothing acesories |
set |
6209 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6209 |
10 |
90 |
- - Other |
set |
6209 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
6209 |
20 |
|
- Of coton: |
|
6209 |
20 |
10 |
- - Bộ quần áo, quần đùi và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
20 |
10 |
- - Suits, pants and similar articles |
set |
6209 |
20 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
20 |
20 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas, napkins (diapers) and similar articles |
set |
6209 |
20 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
bộ |
6209 |
20 |
30 |
- - Clothing acesories |
set |
6209 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6209 |
20 |
90 |
- - Other |
set |
6209 |
30 |
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
6209 |
30 |
|
- Of synthetic fibres: |
|
6209 |
30 |
10 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
30 |
10 |
- - Suits, pants and similar articles |
set |
6209 |
30 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
30 |
20 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas, napkins (diapers) and similar articles |
set |
6209 |
30 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
bộ |
6209 |
30 |
30 |
- - Clothing acesories |
set |
6209 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6209 |
30 |
90 |
- - Other |
set |
6209 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6209 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6209 |
90 |
10 |
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
90 |
10 |
- - Suits, pants and similar articles |
set |
6209 |
90 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
bộ |
6209 |
90 |
20 |
- - T-shirts, shirts, pyjamas, napkins (diapers) and similar articles |
set |
6209 |
90 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
bộ |
6209 |
90 |
30 |
- - Clothing acesories |
set |
6209 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
bộ |
6209 |
90 |
90 |
- - Other |
set |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6210 |
|
|
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
6210 |
|
|
Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07. |
|
6210 |
10 |
|
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
|
6210 |
10 |
|
- Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: |
|
|
|
|
- - Quần áo của nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
- - Men’s or boys’ garments: |
|
6210 |
10 |
11 |
- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp |
chiếc |
6210 |
10 |
11 |
- - - For protection in industry |
unit |
6210 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
10 |
19 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- - Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái : |
|
|
|
|
- - For women’s or girls‘ garments: |
|
6210 |
10 |
91 |
- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp |
chiếc |
6210 |
10 |
91 |
- - - For protection in industry |
unit |
6210 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
10 |
99 |
- - - Other |
unit |
6210 |
20 |
|
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: |
|
6210 |
20 |
|
- Other garments, of the type described in subheadings 6201.11 to 6201.19: |
|
|
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
|
|
- - For protection in industry: |
|
6210 |
20 |
11 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
20 |
11 |
- - - Flame-prof |
unit |
6210 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
20 |
19 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
6210 |
20 |
91 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
20 |
91 |
- - - Flame-prof |
unit |
6210 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
20 |
99 |
- - - Other |
unit |
6210 |
30 |
|
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: |
|
6210 |
30 |
|
- Other garments, of the type described in subheadings 6202.11 to 6202.19: |
|
|
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
|
|
- - For protection in industry: |
|
6210 |
30 |
11 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
30 |
11 |
- - - Flame-prof |
unit |
6210 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
30 |
19 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other: |
|
6210 |
30 |
91 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
30 |
91 |
- - - Flame-prof |
unit |
6210 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6210 |
30 |
99 |
- - - Other |
unit |
6210 |
40 |
|
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
6210 |
40 |
|
- Other men's or boys' garments: |
|
6210 |
40 |
10 |
- - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
40 |
10 |
- - Flame-prof |
unit |
6210 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6210 |
40 |
90 |
- - Other |
unit |
6210 |
50 |
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
6210 |
50 |
|
- Other women's or girls' garments: |
|
6210 |
50 |
10 |
- - Chống cháy |
chiếc |
6210 |
50 |
10 |
- - Flame-prof |
unit |
6210 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6210 |
50 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6211 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
6211 |
|
|
Track suits, ski suits and swimwear; other garments. |
|
|
|
|
- Quần áo bơi: |
|
|
|
|
‑ Swimwear: |
|
6211 |
11 |
00 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
chiếc |
6211 |
11 |
00 |
- - Men's or boys' |
unit |
6211 |
12 |
00 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
chiếc |
6211 |
12 |
00 |
- - Women's or girls' |
unit |
6211 |
20 |
|
- Bộ quần áo trượt tuyết: |
chiếc |
6211 |
20 |
|
- Ski suits: |
unit |
|
|
|
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
- - For men or boys: |
|
6211 |
20 |
11 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6211 |
20 |
11 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6211 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
20 |
19 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
- - For women or girls: |
|
6211 |
20 |
21 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6211 |
20 |
21 |
- - - Of wol or fine animal hair |
unit |
6211 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
20 |
29 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
|
‑ Other garments, men's or boys': |
|
6211 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6211 |
31 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6211 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6211 |
32 |
00 |
- - Of coton |
unit |
6211 |
33 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
6211 |
33 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6211 |
33 |
10 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6211 |
33 |
10 |
- - - Flame-prof |
unit |
6211 |
33 |
20 |
- - - Bộ áo liền quần của phi công |
chiếc |
6211 |
33 |
20 |
- - - Flyers coverals |
unit |
6211 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
33 |
90 |
- - - Other |
unit |
6211 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6211 |
39 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6211 |
39 |
10 |
- - - Chống cháy |
chiếc |
6211 |
39 |
10 |
- - - Flame-prof |
unit |
6211 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
|
‑ Other garments, women's or girls': |
|
6211 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6211 |
41 |
00 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6211 |
42 |
|
- - Từ bông: |
|
6211 |
42 |
|
- - Of coton: |
|
6211 |
42 |
10 |
- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện |
chiếc |
6211 |
42 |
10 |
- - - Prayer cloaks |
unit |
6211 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
42 |
90 |
- - - Other |
unit |
6211 |
43 |
|
- - Từ sợi nhân tạo |
|
6211 |
43 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
6211 |
43 |
10 |
- - - áo choàng cho phẫu thuật |
chiếc |
6211 |
43 |
10 |
- - - Surgical gowns |
unit |
6211 |
43 |
20 |
- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện |
chiếc |
6211 |
43 |
20 |
- - - Prayer cloaks |
unit |
6211 |
43 |
30 |
- - - Bộ áo liền quần của phi công |
chiếc |
6211 |
43 |
30 |
- - - Flyers coverals |
unit |
6211 |
43 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
43 |
90 |
- - - Other |
unit |
6211 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6211 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
6211 |
49 |
10 |
- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện |
chiếc |
6211 |
49 |
10 |
- - - Prayer cloaks |
unit |
6211 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6211 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6212 |
|
|
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc |
|
6212 |
|
|
Brasières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knited or crocheted.
|
|
6212 |
10 |
|
- Xu chiêng: |
|
6212 |
10 |
|
- Brasières: |
|
6212 |
10 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6212 |
10 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6212 |
10 |
90 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6212 |
10 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
6212 |
20 |
|
- Gen và quần gen: |
|
6212 |
20 |
|
- Girdles and panty‑girdles: |
|
6212 |
20 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6212 |
20 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6212 |
20 |
90 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6212 |
20 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
6212 |
30 |
|
- Coóc xê nịt bụng: |
|
6212 |
30 |
|
- Corseletes: |
|
6212 |
30 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6212 |
30 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6212 |
30 |
90 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6212 |
30 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
6212 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6212 |
90 |
|
- Other: |
|
6212 |
90 |
10 |
- - Từ bông |
chiếc |
6212 |
90 |
10 |
- - Of coton |
unit |
6212 |
90 |
90 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6212 |
90 |
90 |
- - Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6213 |
|
|
Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông |
|
6213 |
|
|
Handkerchiefs. |
|
6213 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
chiếc |
6213 |
10 |
00 |
- Of silk or silk waste |
unit |
6213 |
20 |
00 |
- Từ bông |
chiếc |
6213 |
20 |
00 |
- Of coton |
unit |
6213 |
90 |
00 |
- Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6213 |
90 |
00 |
- Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6214 |
|
|
Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
|
6214 |
|
|
Shawls, scarves, muflers, mantilas, veils and the like. |
|
6214 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
chiếc |
6214 |
10 |
00 |
- Of silk or silk waste |
unit |
6214 |
20 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6214 |
20 |
00 |
- Of wol or fine animal hair |
unit |
6214 |
30 |
00 |
- Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6214 |
30 |
00 |
- Of synthetic fibres |
unit |
6214 |
40 |
00 |
- Từ sợi tái tạo |
chiếc |
6214 |
40 |
00 |
- Of artificial fibres |
unit |
6214 |
90 |
00 |
- Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6214 |
90 |
00 |
- Of other textile materials |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6215 |
|
|
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt |
|
6215 |
|
|
Ties, bow ties and cravats. |
|
6215 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
chiếc |
6215 |
10 |
00 |
- Of silk or silk waste |
unit |
6215 |
20 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
chiếc |
6215 |
20 |
00 |
- Of man‑made fibres |
unit |
6215 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6215 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
6215 |
90 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6215 |
90 |
10 |
- - Of wol or fine animal hair |
unit |
6215 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6215 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6216 |
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
|
6216 |
|
|
Gloves, mitens and mits. |
|
6216 |
00 |
10 |
- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao |
đôi |
6216 |
00 |
10 |
- Protective work gloves, mitens and mits |
pair |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- Other: |
|
6216 |
00 |
91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
đôi |
6216 |
00 |
91 |
- - Of wol or fine animal hair |
pair |
6216 |
00 |
92 |
- - Từ bông, trừ các loại thuộc mã số 6216.00.10 |
đôi |
6216 |
00 |
92 |
- - Of coton, other than those of subheading 6216.00.10 |
pair |
6216 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
đôi |
6216 |
00 |
99 |
- - Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6217 |
|
|
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 |
|
6217 |
|
|
Other made up clothing acesories; parts of garments or of clothing acesories, other than those of heading 62.12. |
|
6217 |
10 |
|
- Phụ kiện may mặc: |
chiếc |
6217 |
10 |
|
- Acesories: |
unit |
|
|
|
- - Tất dài, tất ngắn, tất không bàn chân và các loại tương tự: |
|
|
|
|
- - Stocking, socks and socketes and the like: |
|
6217 |
10 |
11 |
- - - Dùng cho nam giới |
đôi |
6217 |
10 |
11 |
- - - For men |
pair |
6217 |
10 |
19 |
- - - Dùng cho phụ nữ và trẻ em |
đôi |
6217 |
10 |
19 |
- - - For women and children |
pair |
6217 |
10 |
20 |
- - Đệm vai |
chiếc |
6217 |
10 |
20 |
- - Shoulder cushions |
unit |
6217 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6217 |
10 |
90 |
- - Other |
unit |
6217 |
90 |
00 |
- Các chi tiết của quần áo |
chiếc |
6217 |
90 |
00 |
‑ Parts |
unit |
CHƯƠNG
63
|
CHAPTER 63 Notes.1. Sub‑Chapter I aplies only to made up articles, of any textile fabric. 2. Sub‑Chapter I does not cover: (a) Gods of Chapters 56 to 62; or (b) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09. 3. Heading 63.09 aplies only to the folowing gods: (a) Articles of textile materials: (i) Clothing and clothing acesories, and parts thereof; (i) Blankets and traveling rugs; (ii) Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen; (iv) Furnishing articles, other than carpets of headings 57.01 to 57.05 and tapestries of heading 58.05; (b) Fotwear and headgear of any material other than asbestos. In order to be clasified in this heading, the articles mentioned above must comply with both of the folowing requirements: (i) They must show signs of apreciable wear, and (i) They must be presented in bulk or in bales, sacks or similar packings. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||||
|
|
|
I. Các mặt hàng may sẵn hoàn thiện khác |
|
|
|
|
I.‑ OTHER MADE UP TEXTILE ARTICLES |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6301 |
|
|
Chăn và chăn du lịch |
|
6301 |
|
|
Blankets and traveling rugs. |
|
||
6301 |
10 |
00 |
- Chăn điện |
chiếc |
6301 |
10 |
00 |
- Electric blankets |
unit |
||
6301 |
20 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
chiếc |
6301 |
20 |
00 |
- Blankets (other than electric blankets) and traveling rugs, of wol or of fine animal hair |
unit |
||
6301 |
30 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông |
chiếc |
6301 |
30 |
00 |
- Blankets (other than electric blankets) and traveling rugs, of coton |
unit |
||
6301 |
40 |
|
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng hợp: |
|
6301 |
40 |
|
- Blankets (other than electric blankets) and traveling rugs, of synthetic fibres: |
|
||
6301 |
40 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
chiếc |
6301 |
40 |
10 |
- - Of nonwoven fabrics |
unit |
||
6301 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6301 |
40 |
90 |
- - Other |
unit |
||
6301 |
90 |
|
- Chăn và chăn du lịch khác: |
|
6301 |
90 |
|
- Other blankets and traveling rugs: |
|
||
6301 |
90 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
chiếc |
6301 |
90 |
10 |
- - Of nonwoven fabrics |
unit |
||
6301 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6301 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6302 |
|
|
Vỏ ga, gối, đệm trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
6302 |
|
|
Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen. |
|
||
6302 |
10 |
00 |
- Vỏ ga, gối, đệm trải giường, dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6302 |
10 |
00 |
- Bed linen, knited or crocheted |
unit |
||
|
|
|
- Vỏ ga, gối, đệm trải giường khác, đã in: |
|
|
|
|
‑ Other bed linen, printed: |
|
||
6302 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6302 |
21 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6302 |
22 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6302 |
22 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
||
6302 |
22 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6302 |
22 |
10 |
- - - Of nonwoven fabrics |
unit |
||
6302 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6302 |
22 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6302 |
29 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6302 |
29 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
||
|
|
|
- Vỏ ga, gối, đệm trải giường khác : |
|
|
|
|
‑ Other bed linen: |
|
||
6302 |
31 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6302 |
31 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6302 |
32 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6302 |
32 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
||
6302 |
32 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6302 |
32 |
10 |
- - - Of nonwoven fabrics |
unit |
||
6302 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6302 |
32 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6302 |
39 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6302 |
39 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
||
6302 |
40 |
00 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6302 |
40 |
00 |
- Table linen, knited or crocheted |
unit |
||
|
|
|
- Khăn trải bàn khác: |
|
|
|
|
‑ Other table linen: |
|
||
6302 |
51 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6302 |
51 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6302 |
52 |
00 |
- - Từ lanh |
chiếc |
6302 |
52 |
00 |
- - Of flax |
unit |
||
6302 |
53 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6302 |
53 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
||
6302 |
53 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6302 |
53 |
10 |
- - - Of nonwoven fabrics |
unit |
||
6302 |
53 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6302 |
53 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6302 |
59 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6302 |
59 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
||
6302 |
60 |
00 |
- Khăn vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông |
chiếc |
6302 |
60 |
00 |
- Toilet linen and kitchen linen, of tery toweling or similar tery fabrics, of coton |
unit |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
||
6302 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6302 |
91 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6302 |
92 |
00 |
- - Từ lanh |
chiếc |
6302 |
92 |
00 |
- - Of flax |
unit |
||
6302 |
93 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
6302 |
93 |
|
- - Of man‑made fibres: |
|
||
6302 |
93 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6302 |
93 |
10 |
- - - Of nonwoven fabrics |
unit |
||
6302 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6302 |
93 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6302 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6302 |
99 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6303 |
|
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường |
|
6303 |
|
|
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances. |
|
||
|
|
|
- Dệt kim hoặc móc: |
|
|
|
|
‑ Knited or crocheted: |
|
||
6303 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6303 |
11 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6303 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6303 |
12 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
||
6303 |
19 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6303 |
19 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
||
6303 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6303 |
91 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6303 |
92 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6303 |
92 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
||
6303 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6303 |
99 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6304 |
|
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
6304 |
|
|
Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04. |
|
||
|
|
|
- Các bộ khăn phủ giường: |
|
|
|
|
‑ Bedspreads: |
|
||
6304 |
11 |
00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6304 |
11 |
00 |
- - Knited or crocheted |
unit |
||
6304 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
6304 |
19 |
|
- - Other: |
|
||
6304 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
chiếc |
6304 |
19 |
10 |
- - - Of coton |
unit |
||
6304 |
19 |
20 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6304 |
19 |
20 |
- - - Other, of nonwovens |
unit |
||
6304 |
19 |
90 |
- - - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6304 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
||
6304 |
91 |
00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6304 |
91 |
00 |
- - Knited or crocheted |
unit |
||
6304 |
92 |
|
- - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ bông: |
|
6304 |
92 |
|
- - Not knited or crocheted, of coton: |
|
||
6304 |
92 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
chiếc |
6304 |
92 |
10 |
- - - Mosquito nets |
unit |
||
6304 |
92 |
20 |
- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng từ 750g/ m2 trở lên |
chiếc |
6304 |
92 |
20 |
- - - Of felt, whether or not impregnated or coated, weighing 750 g/ m2 or more |
unit |
||
6304 |
92 |
30 |
- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng dưới 750g/ m2 |
chiếc |
6304 |
92 |
30 |
- - - Of felt, whether or not impregnated or coated, weighing les than 750 g/ m2 |
unit |
||
6304 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6304 |
92 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6304 |
93 |
|
- - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp: |
|
6304 |
93 |
|
- - Not knited or crocheted, of synthetic fibres: |
|
||
6304 |
93 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
chiếc |
6304 |
93 |
10 |
- - - Mosquito nets |
unit |
||
6304 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6304 |
93 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6304 |
99 |
|
- - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6304 |
99 |
|
- - Not knited or crocheted, of other textile materials: |
|
||
6304 |
99 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
chiếc |
6304 |
99 |
10 |
- - - Mosquito nets |
unit |
||
6304 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6304 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6305 |
|
|
Bao và túi dùng để đóng, gói hàng |
|
6305 |
|
|
Sacks and bags, of a kind used for the packing of gods. |
|
||
6305 |
10 |
|
- Từ đay hoặc các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác thuộc nhóm 53.03: |
|
6305 |
10 |
|
- Of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: |
|
||
6305 |
10 |
10 |
- - Mới |
chiếc |
6305 |
10 |
10 |
- - New |
unit |
||
6305 |
10 |
20 |
- - Đã sử dụng |
chiếc |
6305 |
10 |
20 |
- - Used |
unit |
||
6305 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
6305 |
20 |
|
- Of coton: |
|
||
6305 |
20 |
10 |
- - Dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6305 |
20 |
10 |
- - Knited or crocheted |
unit |
||
6305 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6305 |
20 |
90 |
- - Other |
unit |
||
|
|
|
- Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
|
‑ Of man‑made textile materials: |
|
||
6305 |
32 |
|
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
|
6305 |
32 |
|
- - Flexible intermediate bulk containers: |
|
||
6305 |
32 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6305 |
32 |
10 |
- - - Of nonwovens |
unit |
||
6305 |
32 |
20 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6305 |
32 |
20 |
- - - Knited or crocheted |
unit |
||
6305 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6305 |
32 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6305 |
33 |
|
- - Loại khác, từ polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: |
|
6305 |
33 |
|
- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like: |
|
||
6305 |
33 |
10 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6305 |
33 |
10 |
- - - Knited or crocheted |
unit |
||
6305 |
33 |
20 |
- - - Vải dệt thành dải hoặc tương tự |
chiếc |
6305 |
33 |
20 |
- - - Of woven fabrics of strip or the like |
unit |
||
6305 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6305 |
33 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6305 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
6305 |
39 |
|
- - Other: |
|
||
6305 |
39 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6305 |
39 |
10 |
- - - Of nonwovens |
unit |
||
6305 |
39 |
20 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6305 |
39 |
20 |
- - - Knited or crocheted |
unit |
||
6305 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6305 |
39 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
6305 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6305 |
90 |
|
- Of other textile materials: |
|
||
|
|
|
- - Từ sợi gai thuộc nhóm 53.04: |
|
|
|
|
- - Of hemp of heading 53.04: |
|
||
6305 |
90 |
11 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6305 |
90 |
11 |
- - - Knited or crocheted |
unit |
||
6305 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6305 |
90 |
19 |
- - - Other |
unit |
||
|
|
|
- - Từ sợi dừa thuộc nhóm 53.05: |
|
|
|
|
- - Of coconut (coir) of heading 53.05: |
|
||
6305 |
90 |
81 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
chiếc |
6305 |
90 |
81 |
- - - Knited or crocheted |
unit |
||
6305 |
90 |
89 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6305 |
90 |
89 |
- - - Other |
unit |
||
6305 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6305 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6306 |
|
|
Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, cho ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại |
|
6306 |
|
|
Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping gods. |
|
||
|
|
|
- Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng: |
|
|
|
|
‑ Tarpaulins, awnings and sunblinds: |
|
||
6306 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6306 |
11 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6306 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6306 |
12 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
||
6306 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6306 |
19 |
|
- - Of other textile materials: |
|
||
6306 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi gai dầu thuộc nhóm 53.04 hoặc xơ dừa thuộc nhóm 53.05 |
chiếc |
6306 |
19 |
10 |
- - - Of hemp of heading 53.04 or coconut (coir)of heading 53.05 |
unit |
||
6306 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6306 |
19 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
|
|
|
- Tăng: |
|
|
|
|
‑ Tents: |
|
||
6306 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6306 |
21 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6306 |
22 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6306 |
22 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
||
6306 |
29 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6306 |
29 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
||
|
|
|
- Buồm cho tàu thuyền : |
|
|
|
|
‑ Sails: |
|
||
6306 |
31 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
chiếc |
6306 |
31 |
00 |
- - Of synthetic fibres |
unit |
||
6306 |
39 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
chiếc |
6306 |
39 |
00 |
- - Of other textile materials |
unit |
||
|
|
|
- Đệm hơi: |
|
|
|
|
‑ Pneumatic matreses: |
|
||
6306 |
41 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6306 |
41 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6306 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6306 |
49 |
|
- - Of other textile materials: |
|
||
6306 |
49 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6306 |
49 |
10 |
- - - Of nonwovens |
unit |
||
6306 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6306 |
49 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
||
6306 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
chiếc |
6306 |
91 |
00 |
- - Of coton |
unit |
||
6306 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
6306 |
99 |
|
- - Of other textile materials: |
|
||
6306 |
99 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
chiếc |
6306 |
99 |
10 |
- - - Of nonwovens |
unit |
||
6306 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6306 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6307 |
|
|
Các mặt hàng may đã hoàn thiện khác kể cả khuôn mẫu cắt may |
|
6307 |
|
|
Other made up articles, including dres paterns. |
|
||
6307 |
10 |
|
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
|
6307 |
10 |
|
- Flor‑cloths, dish‑cloths, dusters and similar cleaning cloths: |
|
||
6307 |
10 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
chiếc |
6307 |
10 |
10 |
- - Of nonwovens |
unit |
||
6307 |
10 |
20 |
- - Từ phớt |
chiếc |
6307 |
10 |
20 |
- - Of felt |
unit |
||
6307 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6307 |
10 |
90 |
- - Other |
unit |
||
6307 |
20 |
|
- áo cứu sinh và đai cứu sinh: |
|
6307 |
20 |
|
- Life‑jackets and life‑belts: |
|
||
6307 |
20 |
10 |
- - áo cứu sinh |
chiếc |
6307 |
20 |
10 |
- - Life-jackets |
unit |
||
6307 |
20 |
20 |
- - Đai cứu sinh |
chiếc |
6307 |
20 |
20 |
- - Life-belts |
unit |
||
6307 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6307 |
90 |
|
- Other: |
|
||
6307 |
90 |
10 |
- - Đai và dây nịt an toàn trong công nghiệp |
chiếc |
6307 |
90 |
10 |
- - Industrial safety belts and harneses |
unit |
||
6307 |
90 |
20 |
- - Mặt nạ dùng trong phẫu thuật |
chiếc |
6307 |
90 |
20 |
- - Surgical face masks |
unit |
||
6307 |
90 |
30 |
- - Tấm phủ ô che, cắt sẵn hình tam giác |
chiếc |
6307 |
90 |
30 |
- - Umbrela covers in pre-cut triangular form |
unit |
||
6307 |
90 |
40 |
- - Dây buộc, diềm trang trí của giày dép |
chiếc |
6307 |
90 |
40 |
- - Laces for fotwear |
unit |
||
6307 |
90 |
50 |
- - Mẫu cắt may |
chiếc |
6307 |
90 |
50 |
- - Dres paterns |
unit |
||
6307 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6307 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
||
|
|
|
I - Bộ vải kèm chỉ trang trí |
|
|
|
|
I.‑ SETS |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6308 |
00 |
00 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
bộ |
6308 |
00 |
00 |
Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with acesories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table‑cloths or servietes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale. |
set |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
II - Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng; vải vụn |
|
|
|
|
II.‑ WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE ARTICLES; RAGS |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6309 |
00 |
00 |
Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác |
kg |
6309 |
00 |
00 |
Worn clothing and other worn articles. |
kg |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
6310 |
|
|
Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp dạng đoạn, mảnh đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp, từ nguyên liệu dệt |
|
6310 |
|
|
Used or new rags, scrap twine, cordage, rope and cables and worn out articles of twine, cordage, rope or cables, of textile materials. |
|
||
6310 |
10 |
|
- Đã được phân loại: |
|
6310 |
10 |
|
- Sorted: |
|
||
6310 |
10 |
10 |
- - Vải vụn cũ hoặc mới |
kg |
6310 |
10 |
10 |
- - Used or new rags |
kg |
||
6310 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6310 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
||
6310 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6310 |
90 |
|
- Other: |
|
||
6310 |
90 |
10 |
- - Vải vụn cũ hoặc mới |
kg |
6310 |
90 |
10 |
- - Used or new rags |
kg |
||
6310 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6310 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
PHẦN XI CHƯƠNG
64
|
SECTION XI
CHAPTER 64 Notes.1. This Chapter does not cover: (a) Disposable fot or shoe coverings of flimsy material (for example, paper, sheting of plastics) without aplied soles. These products are clasified acording to their constituent material; (b) Fotwear of textile material, without an outer sole glued, sewn or otherwise afixed or aplied to the uper (Section XI); (c) Worn fotwear of heading 63.09; (d) Articles of asbestos (heading 68.12); (e) Orthopaedic fotwear or other orthopaedic apliances, or parts thereof (heading 90.21); or (f) Toy fotwear or skating bots with ice or roler skates atached; shin‑guards or similar protective sportswear (Chapter 95). 2. For the purposes of heading 64.06, the term "parts" does not include pegs, protectors, eyelets, hoks, buckles, ornaments, braid, laces, pompons or other trimings (which are to be clasified in their apropriate headings) or butons or other gods of heading 96.06. 3. For the purposes of this Chapter: (a) The terms "ruber" and "plastics" include woven fabrics or other textile products with an external layer of ruber or plastics being visible to the naked eye; for the purpose of this provision, no acount should be taken of any resulting change of colour; and (b) The term "leather" refers to the gods of headings 41.07 and 41.12 to 41.14. 4. Subject to Note 3 to this Chapter: (a) The material of the uper shal be taken to be the constituent material having the greatest external surface area, no acount being taken of acesories or reinforcements such as ankle patches, edging, ornamentation, buckles, tabs, eyelet stays or similar atachments; (b) The constituent material of the outer sole shal be taken to be the material having the greatest surface area in contact with the ground, no acount being taken of acesories or reinforcements such as spikes, bars, nails, protectors or similar atachments.
Subheading Notes.1. For the purposes of subheadings 6402.12, 6402.19, 6403.12, 6403.19 and 6404.11, the expresion "sports fotwear" aplies only to: (a) Fotwear which is designed for a sporting activity and has, or has provision for the atachment of, spikes, sprigs, stops, clips, bars or the like; (b) Skating bots, ski‑bots and cros‑country ski fotwear, snowboard bots, wrestling bots, boxing bots and cycling shoes. |
|
|||||||||
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6401 |
|
|
Giày, dép không thấm nước, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự |
|
6401 |
|
|
Waterprof fotwear with outer soles and upers of ruber or of plastics, the upers of which are neither fixed to the sole nor asembled by stitching, riveting, nailing, screwing, pluging or similar proceses. |
|
6401 |
10 |
00 |
- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ |
đôi |
6401 |
10 |
00 |
- Fotwear incorporating a protective metal toe‑cap |
pair |
|
|
|
- Giày, dép khác: |
|
|
|
|
‑ Other fotwear: |
|
6401 |
91 |
00 |
- - Giày cổ cao đến đầu gối |
đôi |
6401 |
91 |
00 |
- - Covering the kne |
pair |
6401 |
92 |
00 |
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng chưa đến đầu gối |
đôi |
6401 |
92 |
00 |
- - Covering the ankle but not covering the kne |
pair |
6401 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
đôi |
6401 |
99 |
00 |
- - Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6402 |
|
|
Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic |
|
6402 |
|
|
Other fotwear with outer soles and upers of ruber or plastics. |
|
|
|
|
- Giày, dép thể thao: |
|
|
|
|
‑ Sports fotwear: |
|
6402 |
12 |
00 |
- - Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã |
đôi |
6402 |
12 |
00 |
- - Ski‑bots, cros‑country ski fotwear and snowboard bots |
pair |
6402 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
đôi |
6402 |
19 |
00 |
- - Other |
pair |
6402 |
20 |
00 |
- Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài |
đôi |
6402 |
20 |
00 |
- Fotwear with uper straps or thongs asembled to the sole by means of plugs |
pair |
6402 |
30 |
00 |
- Giày, dép khác có gắn mũi kim loại để bảo vệ |
đôi |
6402 |
30 |
00 |
- Other fotwear, incorporating a protective metal toe‑cap |
pair |
|
|
|
- Giày, dép khác: |
|
|
|
|
‑ Other fotwear: |
|
6402 |
91 |
00 |
- - Giày cổ cao quá mắt cá chân |
đôi |
6402 |
91 |
00 |
- - Covering the ankle |
pair |
6402 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
đôi |
6402 |
99 |
00 |
- - Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6403 |
|
|
Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng da thuộc |
|
6403 |
|
|
Fotwear with outer soles of ruber, plastics, leather or composition leather and upers of leather. |
|
|
|
|
- Giày, dép thể thao: |
|
|
|
|
‑ Sports fotwear: |
|
6403 |
12 |
00 |
- - Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã |
đôi |
6403 |
12 |
00 |
- - Ski‑bots, cros‑country ski fotwear and snowboard bots |
pair |
6403 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
6403 |
19 |
|
- - Other: |
|
6403 |
19 |
10 |
- - - Giày dép thể thao loại khác được gắn crămpông (núm ở đế giày), chốt cài hoặc các loại tương tự (ví dụ giày bóng đá, giày chạy và giày chơi gôn ) |
đôi |
6403 |
19 |
10 |
- - - Other sports fotwear fited with studs, bar and the like (for example fotbal shoes, runing shoes and golf shoes) |
pair |
6403 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6403 |
19 |
90 |
- - - Other |
pair |
6403 |
20 |
00 |
- Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái |
đôi |
6403 |
20 |
00 |
- Fotwear with outer soles of leather, and upers which consist of leather straps acros the instep and around the big toe |
pair |
6403 |
30 |
00 |
- Giày, dép cốt gỗ, không có đế trong hoặc không có mũi bằng kim loại để bảo vệ |
đôi |
6403 |
30 |
00 |
- Fotwear made on a base or platform of wod, not having an iner sole or a protective metal toe‑cap |
pair |
6403 |
40 |
00 |
- Giày, dép khác có mũi bằng kim loại để bảo vệ |
đôi |
6403 |
40 |
00 |
- Other fotwear, incorporating a protective metal toe‑cap |
pair |
|
|
|
- Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: |
|
|
|
|
‑ Other fotwear with outer soles of leather: |
|
6403 |
51 |
|
- - Giày có cổ cao quá mắt cá chân: |
|
6403 |
51 |
|
- - Covering the ankle: |
|
6403 |
51 |
10 |
- - - ủng cưỡi ngựa |
đôi |
6403 |
51 |
10 |
- - - Riding bots |
pair |
6403 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6403 |
51 |
90 |
- - - Other |
pair |
6403 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
6403 |
59 |
|
- - Other: |
|
6403 |
59 |
10 |
- - - Giày chơi bowling |
đôi |
6403 |
59 |
10 |
- - - Bowling shoes |
pair |
6403 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6403 |
59 |
90 |
- - - Other |
pair |
|
|
|
- Giày, dép khác: |
|
|
|
|
‑ Other fotwear: |
|
6403 |
91 |
|
- - Giày có cổ cao quá mắt cá chân: |
|
6403 |
91 |
|
- - Covering the ankle: |
|
6403 |
91 |
10 |
- - - ủng cưỡi ngựa |
đôi |
6403 |
91 |
10 |
- - - Riding bots |
pair |
6403 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6403 |
91 |
90 |
- - - Other |
pair |
6403 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
6403 |
99 |
|
- - Other: |
|
6403 |
99 |
10 |
- - - Giày chơi bowling |
đôi |
6403 |
99 |
10 |
- - - Bowling shoes |
pair |
6403 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
đôi |
6403 |
99 |
90 |
- - - Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6404 |
|
|
Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng nguyên liệu dệt |
|
6404 |
|
|
Fotwear with outer soles of ruber, plastics, leather or composition leather and upers of textile materials. |
|
|
|
|
- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: |
|
|
|
|
‑ Fotwear with outer soles of ruber or plastics: |
|
6404 |
11 |
00 |
- - Giày, dép thể thao, giày tenis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự |
đôi |
6404 |
11 |
00 |
- - Sports fotwear; tenis shoes, basketbal shoes, gym shoes, training shoes and the like |
pair |
6404 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
đôi |
6404 |
19 |
00 |
- - Other |
pair |
6404 |
20 |
|
- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
|
6404 |
20 |
|
- Fotwear with outer soles of leather or composition leather: |
|
6404 |
20 |
10 |
- - Giày chạy và giày chơi gôn |
đôi |
6404 |
20 |
10 |
- - Runing shoes and golf shoes |
pair |
6404 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
đôi |
6404 |
20 |
90 |
- - Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6405 |
|
|
Giày, dép khác |
|
6405 |
|
|
Other fotwear. |
|
6405 |
10 |
00 |
- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
đôi |
6405 |
10 |
00 |
- With upers of leather or composition leather |
pair |
6405 |
20 |
00 |
- Có mũ giày bằng vật liệu dệt |
đôi |
6405 |
20 |
00 |
- With upers of textile materials |
pair |
6405 |
90 |
00 |
- Loại khác |
đôi |
6405 |
90 |
00 |
- Other |
pair |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6406 |
|
|
Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn lên đế, trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống giày, các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng |
|
6406 |
|
|
Parts of fotwear (including upers whether or not atached to soles other than outer soles); removable in‑soles, hel cushions and similar articles; gaiters, legings and similar articles, and parts thereof. |
|
6406 |
10 |
|
- Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: |
|
6406 |
10 |
|
- Upers and parts thereof, other than stifeners: |
|
6406 |
10 |
10 |
- - Bằng kim loại |
kg |
6406 |
10 |
10 |
- - Of metal |
kg |
6406 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6406 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
6406 |
20 |
00 |
- Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic |
kg |
6406 |
20 |
00 |
- Outer soles and hels, of ruber or plastics |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6406 |
91 |
00 |
- - Bằng gỗ |
kg |
6406 |
91 |
00 |
- - Of wod |
kg |
6406 |
99 |
|
- - Bằng vật liệu khác: |
|
6406 |
99 |
|
- - Of other materials: |
|
6406 |
99 |
10 |
- - - Bằng kim loại |
kg |
6406 |
99 |
10 |
- - - Of metal |
kg |
6406 |
99 |
20 |
- - - Tấm lót giày bằng cao su hoặc plastic |
kg |
6406 |
99 |
20 |
- - - In-soles of ruber or plastics |
kg |
6406 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
6406 |
99 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG 65 Chú giải. 1. Chương này không bao gồm: (a). Mũ và các vật đội đầu khác, cũ thuộc nhóm 63.09; (b). Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm 68.12); hoặc (c). Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội hoá trang của Chương 95. 2. Nhóm 65.02 không bao gồm khung mũ được
làm bằng cách khâu, trừ các khung mũ
được làm một cách đơn giản bằng
cách khâu các dải theo hình xoáy ốc. |
CHAPTER 65
Notes.1. This Chapter does not cover: (a) Worn headgear of heading 63.09; (b) Asbestos headgear (heading 68.12); or (a) Dols' hats, other toy hats, or carnival articles of Chapter 95. 2. Heading 65.02 does not cover hat‑shapes made by sewing, other than those obtained simply by sewing strips in spirals. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6501 |
00 |
00 |
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ). |
chiếc |
6501 |
00 |
00 |
Hat‑forms, hat bodies and hods of felt, neither blocked to shape nor with made brims; plateaux and manchons (including slit manchons), of felt. |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6502 |
00 |
00 |
Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí |
chiếc |
6502 |
00 |
00 |
Hat‑shapes, plaited or made by asembling strips of any material, neither blocked to shape, nor with made brims, nor lined, nor trimed. |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6503 |
00 |
00 |
Mũ nỉ và các vật đội đầu khác bằng nỉ, làm từ thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chóp bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
chiếc |
6503 |
00 |
00 |
Felt hats and other felt headgear, made from the hat bodies, hods or plateaux of heading 65.01, whether or not lined or trimed. |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6504 |
00 |
00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí |
chiếc |
6504 |
00 |
00 |
Hats and other headgear, plaited or made by asembling strips of any material, whether or not lined or trimed. |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6505 |
|
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
6505 |
|
|
Hats and other headgear, knited or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimed; hair‑nets of any material, whether or not lined or trimed. |
|
6505 |
10 |
00 |
- Lưới bao tóc |
chiếc |
6505 |
10 |
00 |
- Hair‑nets |
unit |
6505 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6505 |
90 |
|
- Other: |
|
6505 |
90 |
10 |
- - Vật đội, trùm đầu dùng cho mục đích tôn giáo |
chiếc |
6505 |
90 |
10 |
- - Headgear for religious purposes |
unit |
6505 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
chiếc |
6505 |
90 |
90 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6506 |
|
|
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí |
|
6506 |
|
|
Other headgear, whether or not lined or trimed. |
|
6506 |
10 |
|
- Mũ bảo hộ: |
|
6506 |
10 |
|
- Safety headgear: |
|
6506 |
10 |
10 |
- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy |
chiếc |
6506 |
10 |
10 |
- - Protective helmets for motorcyclists |
unit |
6506 |
10 |
20 |
- - Mũ bảo hộ công nghiệp, trừ mũ bảo hộ bằng thép |
chiếc |
6506 |
10 |
20 |
- - Industrial safety helmets, other than stel helmets |
unit |
6506 |
10 |
30 |
- - Mũ bảo hộ bằng thép |
chiếc |
6506 |
10 |
30 |
- - Stel helmets |
unit |
6506 |
10 |
40 |
- - Mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả |
chiếc |
6506 |
10 |
40 |
- - Firefighters helmets |
unit |
6506 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
|
6506 |
10 |
90 |
- - Other |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
6506 |
91 |
00 |
- - Bằng cao su hoặc plastic |
chiếc |
6506 |
91 |
00 |
- - Of ruber or of plastics |
unit |
6506 |
92 |
00 |
- - Bằng da lông |
chiếc |
6506 |
92 |
00 |
- - Of furskin |
unit |
6506 |
99 |
|
- - Bằng vật liệu khác: |
|
6506 |
99 |
|
- - Of other materials: |
|
6506 |
99 |
10 |
- - - Mũ không dệt dùng một lần |
chiếc |
6506 |
99 |
10 |
- - - Non-woven disposable headgear |
unit |
6506 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
chiếc |
6506 |
99 |
90 |
- - - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6507 |
|
|
Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai, quai dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác. |
|
6507 |
|
|
Head‑bands, linings, covers, hat foundations, hat frames, peaks and chinstraps, for headgear. |
|
6507 |
00 |
10 |
- Lưỡi trai các màu và các tấm che bất cứ chỗ nào của mặt giữa lông mày và cằm |
kg |
6507 |
00 |
10 |
- Tinted visors and visors concealing any part of the face betwen the eyebrows and the chin |
kg |
6507 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
6507 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
CHƯƠNG 66 Chú giải. 1. Chương này không bao gồm: (a). Gậy chống dùng để đo hoặc loại tương tự (nhóm 90.17); (b). Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại tương tự (Chương 93); hoặc (c). Hàng hoá thuộc Chương 95 (ví dụ: ô, dù che, loại dùng làm đồ chơi). 2. Nhóm 66.03 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí hoặc đồ phụ trợ bằng vật liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vật liệu bất kỳ. Những hàng hoá này đi kèm nhưng không gắn vào các sản phẩm của nhóm 66.01 hoặc 66.02, được phân loại riêng và không được xem như là bộ phận tạo thành của các sản phẩm đó.
|
CHAPTER 66
Notes.1. This Chapter does not cover: (a) Measure walking‑sticks or the like (heading 90.17); (b) Firearm‑sticks, sword‑sticks, loaded walking‑sticks or the like (Chapter 93); or (a) Gods of Chapter 95 (for example, toy umbrelas, toy sun umbrelas). 2. Heading 66.03 does not cover parts, trimings or acesories of textile material, or covers, tasels, thongs, umbrela cases or the like, of any material. Such gods presented with, but not fited to, articles of heading 66.01 or 66.02 are to be clasified separately and are not to be treated as forming part of those articles.
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
|||||
6601 |
|
|
Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba tong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) |
|
6601 |
|
|
Umbrelas and sun umbrelas (including walking‑stick umbrelas, garden umbrelas and similar umbrelas). |
|
|
6601 |
10 |
00 |
- Dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự |
chiếc |
6601 |
10 |
00 |
- Garden or similar umbrelas |
unit |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
|
6601 |
91 |
00 |
- - Có cán kiểu ống lồng |
chiếc |
6601 |
91 |
00 |
- - Having a telescopic shaft |
unit |
|
6601 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
chiếc |
6601 |
99 |
00 |
- - Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6602 |
00 |
00 |
Ba tong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự |
chiếc |
6602 |
00 |
00 |
Walking‑sticks, seat‑sticks, whips, riding‑crops and the like. |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6603 |
|
|
Các bộ phận, đồ trang trí, đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02 |
|
6603 |
|
|
Parts, trimings and acesories of articles of heading 66.01 or 66.02. |
|
|
6603 |
10 |
|
- Tay cầm và nút bấm: |
|
6603 |
10 |
|
- Handles and knobs: |
|
|
6603 |
10 |
10 |
- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01 |
chiếc |
6603 |
10 |
10 |
- - For articles of heading 66.01 |
unit |
|
6603 |
10 |
20 |
- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02 |
chiếc |
6603 |
10 |
20 |
- - For articles of heading 66.02 |
unit |
|
6603 |
20 |
00 |
- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) |
chiếc |
6603 |
20 |
00 |
- Umbrela frames, including frames mounted on shafts (sticks) |
unit |
|
6603 |
90 |
|
- Loại khác : |
|
6603 |
90 |
|
- Other: |
|
|
6603 |
90 |
10 |
- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01 |
chiếc |
6603 |
90 |
10 |
- - For articles of heading 66.01 |
unit |
|
6603 |
90 |
20 |
- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02 |
chiếc |
6603 |
90 |
20 |
- - For articles of heading 66.02 |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG 67 Chú giải. 1. Chương này không bao gồm: (a). Vải lọc loại làm bằng tóc (nhóm 59.11); (b). Các motif trang trí bằng ren, đồ thêu hoặc vải dệt khác (phần XI); (c). Giày, dép (Chương 64); (d). Mũ và các vật đội đầu khác hoặc lưới bao tóc (Chương 65); (e). Đồ chơi, dụng cụ thể thao hoặc các mặt hàng dùng trong lễ hội hoá trang (Chương 95); hoặc (f). Chổi phất trần, nùi bông thoa phấn bằng lông vũ hoặc mạng bằng tóc (Chương 96). 2. Nhóm 67.01 không bao gồm: (a). Các sản phẩm mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ dùng làm đệm, lót, nhồi (ví dụ: đệm giường thuộc nhóm 94.04); (b). Các sản phẩm may mặc hoặc đồ phụ trợ của quần áo mà trong đó lông vũ và lông tơ chỉ dùng như vật trang trí hoặc lót đệm; hoặc (c). Hoa hoặc cành lá nhân tạo hoặc các phần của chúng hoặc các sản phẩm làm sẵn thuộc nhóm 67.02. 3. Nhóm 67.02 không bao gồm: (a). Các sản phẩm bằng thuỷ tinh (Chương 70); hoặc (b). Hoa, cành lá, quả
nhân tạo bằng gốm, đá, kim loại, gỗ
hoặc vật liệu khác, được làm trên một
tấm bằng cách đúc, luyện, khắc, ép hoặc các
công nghệ khác, hoặc gồm các bộ phận
được lắp ráp lại với nhau trừ
việc ghép, gắn bằng keo, lắp với một
vật khác hoặc các phương pháp tương tự. |
CHAPTER 67 Notes1. This Chapter does not cover: (a) Straining cloth of human hair (heading 59.11); (b) Floral motifs of lace, of embroidery or other textile fabric (Section XI); (c) Fotwear (Chapter 64); (d) Headgear or hair‑nets (Chapter 65); (e) Toys, sports requisites or carnival articles (Chapter 95); or (f) Feather dusters, powder‑pufs or hair sieves (Chapter 96). 2. Heading 67.01 does not cover: (a) Articles in which feathers or down constitute only filing or pading (for example, beding of heading 94.04); (b) Articles of aparel or clothing acesories in which feathers or down constitute no more than mere triming or pading; or (c) Artificial flowers or foliage or parts thereof or made up articles of heading 67.02. 3. Heading 67.02 does not cover: (a) Articles of glas (Chapter 70); or (b) Artificial flowers, foliage or fruit of potery, stone, metal, wod or other materials, obtained in one piece by moulding, forging, carving, stamping or other proces, or consisting of parts asembled otherwise than by binding, glueing, fiting into one another or similar methods. |
|||||||||
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
6701 |
|
|
Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ; lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các lông ống đã chế biến) |
|
6701 |
|
|
Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers, parts of feathers, down and articles thereof (other than gods of heading 05.05 and worked quils and scapes). |
|
6701 |
00 |
10 |
- Lông vịt |
kg |
6701 |
00 |
10 |
- Duck feathers |
kg |
6701 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
6701 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6702 |
|
|
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo |
|
6702 |
|
|
Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit. |
|
6702 |
10 |
00 |
- Bằng plastic |
kg |
6702 |
10 |
00 |
- Of plastics |
kg |
6702 |
90 |
00 |
- Bằng vật liệu khác |
kg |
6702 |
90 |
00 |
- Of other materials |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6703 |
00 |
00 |
Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự |
kg |
6703 |
00 |
00 |
Human hair, dresed, thined, bleached or otherwise worked; wol or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6704 |
|
|
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
6704 |
|
|
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included. |
|
|
|
|
- Bằng vật liệu dệt tổng hợp: |
|
|
|
|
‑ Of synthetic textile materials: |
|
6704 |
11 |
00 |
- - Bộ tóc giả hoàn chỉnh |
bộ |
6704 |
11 |
00 |
- - Complete wigs |
set |
6704 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
bộ |
6704 |
19 |
00 |
- - Other |
set |
6704 |
20 |
00 |
- Bằng tóc người |
bộ |
6704 |
20 |
00 |
- Of human hair |
set |
6704 |
90 |
00 |
- Bằng vật liệu khác |
bộ |
6704 |
90 |
00 |
- Of other |
set |
PHẦN
XII CHƯƠNG
68
|
SECTION XII
CHAPTER 68
Notes1. This Chapter does not cover: (a) Gods of Chapter 25; (b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard); (c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric); (d) Articles of Chapter 71; (e) Tols or parts of tols, of Chapter 82; (f) Lithographic stones of heading 84.42; (g) Electrical insulators (heading 85.46) or fitings of insulating material of heading 85.47; (h) Dental burs (heading 90.18); (ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases); (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fitings, prefabricated buildings): (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites); (m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, butons), No.96.09 (for example, slate pencils) or No.96.10 (for example, drawing slates); or (n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art). 2. In heading 68.02 the expresion "worked monumental or building stone" aplies not only to the varieties of stone refered to in heading 25.15 or 25.16 but also to al other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, aply to slate. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
|||||
6801 |
00 |
00 |
Các loại đá lát, đá lát lề đường, và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến) |
kg |
6801 |
00 |
00 |
Sets, curbstones and flagstones, of natural stone (except slate). |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6802 |
|
|
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) |
|
6802 |
|
|
Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than gods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificialy coloured granules, chipings and powder, of natural stone (including slate). |
|
|
6802 |
10 |
00 |
- Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng chữ nhật hoặc dạng khác (kể cả dạng hình vuông) mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo |
kg |
6802 |
10 |
00 |
- Tiles, cubes and similar articles, whether or not rectangular (including square), the largest surface area of which is capable of being enclosed in a square the side of which is les than 7 cm; artificialy coloured granules, chipings and powder |
kg |
|
|
|
|
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng: |
|
|
|
|
‑ Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: |
|
|
6802 |
21 |
00 |
- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa |
kg |
6802 |
21 |
00 |
- - Marble, travertine and alabaster |
kg |
|
6802 |
22 |
00 |
- - Đá vôi khác |
kg |
6802 |
22 |
00 |
- - Other calcareous stone |
kg |
|
6802 |
23 |
|
- - Đá granit: |
|
6802 |
23 |
|
- - Granite: |
|
|
6802 |
23 |
10 |
- - - Loại tấm phiến được đánh bóng |
kg |
6802 |
23 |
10 |
- - - Polished slabs |
kg |
|
6802 |
23 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
6802 |
23 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
6802 |
29 |
00 |
- - Đá khác |
kg |
6802 |
29 |
00 |
- - Other stone |
kg |
|
|
|
|
- Loại khác : |
|
|
|
|
- Other: |
|
|
6802 |
91 |
00 |
- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa |
kg |
6802 |
91 |
00 |
- - Marble, travertine and alabaster |
kg |
|
6802 |
92 |
00 |
- - Đá vôi khác |
kg |
6802 |
92 |
00 |
- - Other calcareous stone |
kg |
|
6802 |
93 |
00 |
- - Đá granit |
kg |
6802 |
93 |
00 |
- - Granite |
kg |
|
6802 |
99 |
00 |
- - Đá khác |
kg |
6802 |
99 |
00 |
- - Other stone |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6803 |
|
|
Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại thành khối) |
|
6803 |
|
|
Worked slate and articles of slate or of aglomerated slate. |
|
|
6803 |
00 |
10 |
- Tấm hoặc đá phiến lợp mái |
kg |
6803 |
00 |
10 |
- Slabs or rofing slates |
kg |
|
6803 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
6803 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6804 |
|
|
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác |
|
6804 |
|
|
Milstones, grindstones, grinding whels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cuting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of aglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials. |
|
|
6804 |
10 |
00 |
- Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc xay thành bột |
kg |
6804 |
10 |
00 |
- Milstones and grindstones for miling, grinding or pulping |
kg |
|
|
|
|
- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự: |
|
|
|
|
‑ Other milstones, grindstones, grinding whels and the like: |
|
|
6804 |
21 |
00 |
- - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương tổng hợp kết khối |
kg |
6804 |
21 |
00 |
- - Of aglomerated synthetic or natural diamond |
kg |
|
6804 |
22 |
|
- - Bằng vật liệu mài kết khối hoặc bằng gốm: |
|
6804 |
22 |
|
- - Of other aglomerated abrasives or of ceramics: |
|
|
6804 |
22 |
10 |
- - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu |
kg |
6804 |
22 |
10 |
- - - Containing brown corundum grindstone granules |
kg |
|
6804 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
6804 |
22 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
6804 |
23 |
|
- - Bằng đá tự nhiên: |
|
6804 |
23 |
|
- - Of natural stone: |
|
|
6804 |
23 |
10 |
- - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu |
kg |
6804 |
23 |
10 |
- - - Containing brown corundum grindstone granules |
kg |
|
6804 |
23 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
6804 |
23 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
6804 |
30 |
|
- Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay: |
|
6804 |
30 |
|
- Hand sharpening or polishing stones: |
|
|
6804 |
30 |
10 |
- - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu |
kg |
6804 |
30 |
10 |
- - Containing brown corundum grindstone granules |
kg |
|
6804 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6804 |
30 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6805 |
|
|
Bột mài hoặc đá giăm mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, cáctông hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu, đóng hoặc được sắp xếp hoặc hoàn thiện bằng cách khác |
|
6805 |
|
|
Natural or artificial abrasive powder or grain, on a base of textile material, of paper, of paperboard or of other materials, whether or not cut to shape or sewn or otherwise made up. |
|
|
6805 |
10 |
00 |
- Trên nền bằng vải dệt |
kg |
6805 |
10 |
00 |
- On a base of woven textile fabric only |
kg |
|
6805 |
20 |
|
- Trên nền bằng giấy hoặc các tông: |
|
6805 |
20 |
|
- On a base of paper or paperboard only: |
|
|
6805 |
20 |
10 |
- - Hình đĩa để đánh bóng |
kg |
6805 |
20 |
10 |
- - Polishing discs |
kg |
|
6805 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6805 |
20 |
90 |
- - Other |
kg |
|
6805 |
30 |
|
- Trên nền bằng vật liệu dệt khác: |
|
6805 |
30 |
|
- On a base of other materials: |
|
|
6805 |
30 |
10 |
- - Hình đĩa để đánh bóng |
kg |
6805 |
30 |
10 |
- - Polishing discs |
kg |
|
6805 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6805 |
30 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6806 |
|
|
Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.12 hoặc chương 69 |
|
6806 |
|
|
Slag wol, rock wol and similar mineral wols; exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded mineral materials; mixtures and articles of heat‑insulating, sound‑insulating, or sound‑absorbing mineral materials, other than those of heading 68.11 or 68.12 or of Chapter 69. |
|
|
6806 |
10 |
00 |
- Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn |
kg |
6806 |
10 |
00 |
- Slag wol, rock wol and similar mineral wols (including intermixtures thereof), in bulk, shets or rols |
kg |
|
6806 |
20 |
00 |
- Vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng) |
kg |
6806 |
20 |
00 |
- Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded mineral materials (including intermixtures thereof) |
kg |
|
6806 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6806 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6807 |
|
|
Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ: bitum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá) |
|
6807 |
|
|
Articles of asphalt or of similar material (for example, petroleum bitumen or coal tar pitch). |
|
|
6807 |
10 |
|
- Dạng cuộn: |
|
6807 |
10 |
|
- In rols: |
|
|
6807 |
10 |
10 |
- - Các sản phẩm lợp mái với cốt bằng giấy hoặc cáctông |
kg |
6807 |
10 |
10 |
- - Rofing products, with a substrate of paper or paperboard |
kg |
|
6807 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6807 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
|
6807 |
90 |
00 |
- Dạng khác |
kg |
6807 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6808 |
00 |
00 |
Panen, tấm, ngói, gạch, khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ dăm hoặc phế liệu khác, bằng gỗ đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác |
kg |
6808 |
00 |
00 |
Panels, boards, tiles, blocks and similar articles of vegetable fibre, of straw or of shavings, chips, particles, sawdust or other waste, of wod, aglomerated with cement, plaster or other mineral binders. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6809 |
|
|
Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao |
|
6809 |
|
|
Articles of plaster or of compositions based on plaster. |
|
|
|
|
|
- Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương tự chưa được trang trí: |
|
|
|
|
‑ Boards, shets, panels, tiles and similar articles, not ornamented: |
|
|
6809 |
11 |
00 |
- - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc các tông |
kg |
6809 |
11 |
00 |
- - Faced or reinforced with paper or paperboard only |
kg |
|
6809 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
6809 |
19 |
00 |
- - Other |
kg |
|
6809 |
90 |
|
- Các sản phẩm khác: |
|
6809 |
90 |
|
- Other articles: |
|
|
6809 |
90 |
10 |
- - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa |
kg |
6809 |
90 |
10 |
- - Dental moulds of plaster |
kg |
|
6809 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6809 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6810 |
|
|
Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố |
|
6810 |
|
|
Articles of cement, of concrete or of artificial stone, whether or not reinforced. |
|
|
|
|
|
- Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự: |
|
|
|
|
‑ Tiles, flagstones, bricks and similar articles: |
|
|
6810 |
11 |
00 |
- - Gạch và gạch khối xây dựng |
kg |
6810 |
11 |
00 |
- - Building blocks and bricks |
kg |
|
6810 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
6810 |
19 |
|
- - Other: |
|
|
6810 |
19 |
10 |
- - - Gạch ốp, lát tường hay sàn nhà |
kg |
6810 |
19 |
10 |
- - - Flor or wal tiles |
kg |
|
6810 |
19 |
20 |
- - - Ngói lợp |
kg |
6810 |
19 |
20 |
- - - Rofing tiles |
kg |
|
6810 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
6810 |
19 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
- Sản phẩm khác: |
|
|
|
|
‑ Other articles: |
|
|
6810 |
91 |
|
- - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng: |
|
6810 |
91 |
|
- - Prefabricated structural components for building or civil enginering: |
|
|
6810 |
91 |
10 |
- - - Cọc xây dựng bằng bê tông |
kg |
6810 |
91 |
10 |
- - - Concrete building piles |
kg |
|
6810 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
6810 |
91 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
6810 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
6810 |
99 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6811 |
|
|
Các sản phẩm bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự |
|
6811 |
|
|
Articles of asbestos‑cement, of celulose fibre‑cement or the like. |
|
|
6811 |
10 |
00 |
- Tấm làn sóng |
kg |
6811 |
10 |
00 |
- Corugated shets |
kg |
|
6811 |
20 |
00 |
- Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự khác |
kg |
6811 |
20 |
00 |
- Other shets, panels, tiles and similar articles |
kg |
|
6811 |
30 |
|
- ống, ống dẫn và các khớp nối ống hoặc ống dẫn: |
|
6811 |
30 |
|
- Tubes, pipes and tube or pipe fitings: |
|
|
6811 |
30 |
10 |
- - ống thông hơi hoặc ống thông khác và ống dẫn cáp |
kg |
6811 |
30 |
10 |
- - Ventilation or other tubing and cable conduits |
kg |
|
6811 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6811 |
30 |
90 |
- - Other |
kg |
|
6811 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6811 |
90 |
00 |
- Other articles |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6812 |
|
|
Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần chính là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ: chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và các vật đội đầu khác, giày dép, các miếng đệm, đã hoặc chưa được gia cố, trừ các loại thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.13 |
|
6812 |
|
|
Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for example, thread, woven fabric, clothing, headgear, fotwear, gaskets), whether or not reinforced, other than gods of heading 68.l or 68.13. |
|
|
6812 |
50 |
00 |
- Quần áo, đồ phụ trợ may mặc, giày dép, mũ và các vật đội đầu khác |
kg |
6812 |
50 |
00 |
- Clothing, clothing acesories, fotwear and headgear |
kg |
|
6812 |
60 |
00 |
- Giấy, các tông cứng, và nỉ |
kg |
6812 |
60 |
00 |
- Paper, milboard and felt |
kg |
|
6812 |
70 |
00 |
- Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn |
|
6812 |
70 |
00 |
- Compresed asbestos fibre jointing, in shets or rols |
|
|
6812 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6812 |
90 |
|
- Other: |
|
|
6812 |
90 |
10 |
- - Sợi amiăng đã được gia công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc amiăng và magie carbonat |
kg |
6812 |
90 |
10 |
- - Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate |
kg |
|
6812 |
90 |
20 |
- - Sợi và chỉ |
kg |
6812 |
90 |
20 |
- - Yarn and thread |
kg |
|
6812 |
90 |
30 |
- - Thừng và dây, đã hoặc chưa bện |
kg |
6812 |
90 |
30 |
- - Cords and string, whether or not plaited |
kg |
|
6812 |
90 |
40 |
- - Vải dệt kim hoặc dệt thoi |
kg |
6812 |
90 |
40 |
- - Woven or knited fabric |
kg |
|
6812 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
|
6812 |
90 |
90 |
- - Other |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6813 |
|
|
Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự với thành phần chính là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác |
|
6813 |
|
|
Friction material and articles thereof (for example, shets, rols, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of celulose, whether or not combined with textile or other materials. |
|
|
6813 |
10 |
00 |
- Lót và đệm phanh |
kg |
6813 |
10 |
00 |
- Brake linings and pads |
kg |
|
6813 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6813 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6814 |
|
|
Mi ca đã gia công và các sản phẩm làm từ mi-ca, kể cả mi-ca đã được liên kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, các tông hoặc các vật liệu khác |
|
6814 |
|
|
Worked mica and articles of mica, including aglomerated or reconstituted mica, whether or not on a suport of paper, paperboard or other materials. |
|
|
6814 |
10 |
00 |
- Tấm, lá và dải bằng mi-ca đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ |
kg |
6814 |
10 |
00 |
- Plates, shets and strips of aglomerated or reconstituted mica, whether or not on a suport |
kg |
|
6814 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6814 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6815 |
|
|
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả sợi các bon, các sản phẩm bằng sợi các bon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
6815 |
|
|
Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included. |
|
|
6815 |
10 |
|
- Các sản phẩm làm từ grafit hoặc các bon khác không phải là sản phẩm điện: |
|
6815 |
10 |
|
- Non‑electrical articles of graphite or other carbon: |
|
|
6815 |
10 |
10 |
- - Sợi hoặc chỉ |
kg |
6815 |
10 |
10 |
- - Yarn or thread |
kg |
|
6815 |
10 |
20 |
- - Đá thử (bằng cách rạch lên), gạch xây gạch lát vỉa hè, gạch lát nền và các sản phẩm xây dựng tương tự |
kg |
6815 |
10 |
20 |
- - Bricks, paving slabs, flor tiles and similar construction gods |
kg |
|
6815 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6815 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
|
6815 |
20 |
00 |
- Sản phẩm từ than bùn |
kg |
6815 |
20 |
00 |
- Articles of peat |
kg |
|
|
|
|
- Các loại sản phẩm khác: |
|
|
|
|
‑ Other articles: |
|
|
6815 |
91 |
00 |
- - Có chứa magnesite, dolomite hoặc chromite |
kg |
6815 |
91 |
00 |
- - Containing magnesite, dolomite or chromite |
kg |
|
6815 |
99 |
|
- - Loại khác: |
kg |
6815 |
99 |
|
- - Other: |
kg |
|
6815 |
99 |
10 |
- - - Hợp kim |
kg |
6815 |
99 |
10 |
- - - Touchstones |
kg |
|
6815 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
6815 |
99 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
CHƯƠNG
69
|
CHAPTER 69 Notes1. This Chapter aplies only to ceramic products which have ben fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 aply only to such products other than those clasifiable in headings 69.01 to 69.03. 2. This Chapter does not cover: (a) Products of heading 28.44; (b) Articles of heading 68.04; (c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewelery); (d) Cermets of heading 81.13; (e) Articles of Chapter 82; (f) Electrical insulators (heading 85.46) or fitings of insulating material of heading 85.47; (g) Artificial teth (heading 90.21); (h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases); (ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fitings, prefabricated buildings); (k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites); (l) Articles of heading 96.06 (for example, butons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or (m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art). |
|||||||||
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
|
|
|
I - Các loại hàng hoá bằng bột hoá thạch SILIC hoặc bằng các loại đất SILIC tương tự và các sản phầm chịu lửa |
|
|
|
|
I.‑ GODS OF SILICEOUS FOSIL MEALS OR OF SIMILAR SILICEOUS EARTHS, AND REFRACTORY GODS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6901 |
00 |
00 |
Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm khác, làm từ bột hóa thạch si-lic (ví dụ: đất tảo cát, tripolite hoặc diatomite) hoặc từ các loại đất si-lic tương tự |
kg |
6901 |
00 |
00 |
Bricks, blocks, tiles and other ceramic gods of siliceous fosil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6902 |
|
|
Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu hàng xây dựng bằng gốm chịu lửa trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic tương tự |
|
6902 |
|
|
Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional gods, other than those of siliceous fosil meals or similar siliceous earths. |
|
6902 |
10 |
00 |
- Chứa trên 50% trọng lượng là 1 hay nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3 ) |
kg |
6902 |
10 |
00 |
- Containing by weight, singly or together, more than 50% of the elements Mg, Ca or Cr, expresed as MgO, CaO or Cr2O3 |
kg |
6902 |
20 |
00 |
- Chứa trên 50% trọng lượng là ô xít nhôm (Al2O3), đioxít silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này |
kg |
6902 |
20 |
00 |
- Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products |
kg |
6902 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6902 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6903 |
|
|
Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ: bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng (mufles), nút, phích cắm, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc (cupels), các loại ống, ống dẫn, bao vỏ, tay cầm) trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic tương tự |
|
6903 |
|
|
Other refractory ceramic gods (for example, retorts, crucibles, mufles, nozles, plugs, suports, cupels, tubes, pipes, sheaths and rods), other than those of siliceous fosil meals or of similar siliceous earths. |
|
6903 |
10 |
00 |
- Chứa trên 50% trọng lượng là graphite hoặc dạng khác của carbon hoặc hỗn hợp của các sản phẩm này |
kg |
6903 |
10 |
00 |
- Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products |
kg |
6903 |
20 |
00 |
- Chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và đioxit silic (SiO2) |
kg |
6903 |
20 |
00 |
- Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO2) |
kg |
6903 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6903 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I- Các sản phẩm gốm, sứ khác |
|
|
|
|
I.‑ OTHER CERAMIC PRODUCTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6904 |
|
|
Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót, ngói đệm và các loại tương tự bằng gốm, sứ |
|
6904 |
|
|
Ceramic building bricks, floring blocks, suport or filer tiles and the like. |
|
6904 |
10 |
00 |
- Gạch xây dựng |
1000 viên |
6904 |
10 |
00 |
- Building bricks |
1000 unit |
6904 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6904 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6905 |
|
|
Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, đường dẫn ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác |
|
6905 |
|
|
Rofing tiles, chimney‑pots, cowls, chimney liners, architectural ornaments and other ceramic constructional gods. |
|
6905 |
10 |
00 |
- Ngói lợp mái |
1000 viên |
6905 |
10 |
00 |
- Rofing tiles |
1000 unit |
6905 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6905 |
90 |
|
- Other: |
|
6905 |
90 |
10 |
- - Gạch lót cho máy nghiền bi |
kg |
6905 |
90 |
10 |
- - Lining bricks for bal mils |
kg |
6905 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
6905 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6906 |
00 |
00 |
ống dẫn, máng dẫn, máng thoát và các phụ kiện để lắp ráp bằng gốm, sứ |
kg |
6906 |
00 |
00 |
Ceramic pipes, conduits, gutering and pipe fitings. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6907 |
|
|
Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm không tráng men; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có hoặc không có lớp nền |
|
6907 |
|
|
Unglazed ceramic flags and paving, hearth or wal tiles; unglazed ceramic mosaic cubes and the like, whether or not on a backing. |
|
6907 |
10 |
|
- Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong hình vuông có cạnh dưới 7cm: |
|
6907 |
10 |
|
- Tiles, cubes and similar articles, whether or not rectangular, the largest surface area of which is capable of being enclosed in a square the side of which is les than 7 cm |
|
6907 |
10 |
10 |
- - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi |
m2 |
6907 |
10 |
10 |
- - Flor, hearth or wal tiles |
m2 |
6907 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6907 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
6907 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6907 |
90 |
|
- Other: |
|
6907 |
90 |
10 |
- - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi |
m2 |
6907 |
90 |
10 |
- - Flor, hearth or wal tiles |
m2 |
6907 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6907 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6908 |
|
|
Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm, sứ đã tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc không có lớp nền |
|
6908 |
|
|
Glazed ceramic flags and paving, hearth or wal tiles; glazed ceramic mosaic cubes and the like, whether or not on a backing. |
|
6908 |
10 |
|
- Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm |
|
6908 |
10 |
|
- Tiles, cubes and similar articles, whether or not rectangular, the largest surface area of which is capable of being enclosed in a square the side of which is les than 7 cm |
|
|
|
|
- - Gạch trơn: |
|
|
|
|
- - Plain: |
|
6908 |
10 |
11 |
- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi |
m2 |
6908 |
10 |
11 |
- - - Flor, hearth or wal tiles |
m2 |
6908 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
m2 |
6908 |
10 |
19 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- - Loại khác : |
|
|
|
|
- - Other: |
|
6908 |
10 |
91 |
- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi |
m2 |
6908 |
10 |
91 |
- - - Flor, hearth or wal tiles |
m2 |
6908 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
m2 |
6908 |
10 |
99 |
- - - Other |
m2 |
6908 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
6908 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
- - Gạch trơn: |
|
|
|
|
- - Plain tiles: |
|
6908 |
90 |
11 |
- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi |
m2 |
6908 |
90 |
11 |
- - - Flor, hearth or wal tiles |
m2 |
6908 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
m2 |
6908 |
90 |
19 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - Other tiles: |
|
6908 |
90 |
21 |
- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi |
m2 |
6908 |
90 |
21 |
- - - Flor, hearth or wal tiles |
m2 |
6908 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
m2 |
6908 |
90 |
29 |
- - - Other |
m2 |
6908 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
6908 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6909 |
|
|
Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng |
|
6909 |
|
|
Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of gods. |
|
|
|
|
- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác: |
|
|
|
|
‑ Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: |
|
6909 |
11 |
00 |
- - Bằng sứ porcelain hoặc bằng sứ China |
kg |
6909 |
11 |
00 |
- - Of porcelain or china |
kg |
6909 |
12 |
00 |
- - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang đo độ cứng Mohs |
kg |
6909 |
12 |
00 |
- - Articles having a hardnes equivalent to 9 or more on the Mohs scale |
kg |
6909 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
6909 |
19 |
00 |
- - Other |
kg |
6909 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6909 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6910 |
|
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ |
|
6910 |
|
|
Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures. |
|
6910 |
10 |
00 |
- Bằng sứ hoặc bằng sứ China |
chiếc |
6910 |
10 |
00 |
- Of porcelain or china |
unit |
6910 |
90 |
00 |
- Loại khác |
chiếc |
6910 |
90 |
00 |
- Other |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6911 |
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ |
|
6911 |
|
|
Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain or china. |
|
6911 |
10 |
00 |
- Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp |
kg |
6911 |
10 |
00 |
- Tableware and kitchenware |
kg |
6911 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6911 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6912 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ |
kg |
6912 |
00 |
00 |
Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6913 |
|
|
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
|
6913 |
|
|
Statuetes and other ornamental ceramic articles. |
|
6913 |
10 |
00 |
- Bằng sứ hoặc bằng sứ China |
kg |
6913 |
10 |
00 |
- Of porcelain or china |
kg |
6913 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6913 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6914 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
|
6914 |
|
|
Other ceramic articles. |
|
6914 |
10 |
00 |
- Bằng sứ hoặc bằng sứ China |
kg |
6914 |
10 |
00 |
- Of porcelain or china |
kg |
6914 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
6914 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
Chương 70 Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinhChú giải 1. Chương này không bao gồm : (a). Hàng hoá thuộc nhóm 32.07 (ví dụ: các chất men kính, men sứ, nguyên liệu để nấu thuỷ tinh, thuỷ tinh khác ở dạng bột, hạt hoặc dạng vẩy); (b). Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ: đồ kim hoàn giả); (c). Cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44, vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47; (d). Sợi quang học, các bộ phận quang học đã được gia công quang học, ống tiêm dưới da, mắt giả, nhiệt kế, dụng cụ đo khí áp, máy đo tỷ trọng chất lỏng hoặc các sản phẩm khác của Chương 90; (e). Đèn hoặc bộ đèn, các biển hộp được chiếu sáng, các biển đề tên được chiếu sáng hoặc các loại tương tự có nguồn sáng cố định thường xuyên, hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 94.05; (f). Đồ chơi, dụng cụ, máy hoặc thiết bị trò chơi, dụng cụ thể thao, các đồ trang trí cây thông Nôen hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 95 (trừ mắt thuỷ tinh không có bộ phận điều khiển, dùng cho búp bê hoặc cho các sản phẩm khác thuộc Chương 95); hoặc (g). Khuy, bình chân không, bình xịt dầu thơm hoặc các bình xịt tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96. 2. Theo mục đích của các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05: (a). Thuỷ tinh không được coi là "đã gia công" bởi bất cứ một quá trình nào trước khi tôi luyện; (b). Việc cắt thành hình không ảnh hưởng đến phân loại thuỷ tinh dạng tấm, lá; (c). Khái niệm "lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu" có nghĩa là lớp phủ cực mỏng bằng kim loại hoặc bằng hợp chất hoá học (ví dụ oxit kim loại) mà lớp đó có tác dụng hấp thụ, ví dụ hấp thụ tia hồng ngoại, hoặc để tăng tính phản chiếu của kính trong khi vẫn giữ được độ trong suốt hoặc mờ; hoặc không cho ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của kính. 3. Những sản phẩm được kể đến trong nhóm 70.06 vẫn được phân loại trong nhóm đó cho dù có hoặc không có đặc trưng của hàng hoá. 4. Theo nhóm 70.19, khái niệm "len thuỷ tinh" có nghĩa là: (a). Len khoáng vật với hàm lượng silic đioxit (SiO2) không dưới 60% trọng lượng; (b). Len khoáng vật với hàm lượng silic đioxit (SiO2) dưới 60% trọng lượng nhưng với một hàm lượng oxit kiềm (K2O hoặc Na2O) trên 5% trọng lượng hoặc hàm lượng Bo oxit (B2O3) trên 2 % trọng lượng. Len khoáng vật không có những đặc diểm kỹ thuật ở trên được phân loại trong nhóm 68.06. 5. Trong bảng danh mục này, khái niệm "thuỷ tinh" bao gồm cả thạch anh nấu chảy và silic oxit nấu chảy khác. Chú giải phân nhóm 1. Theo mục đích của các phân nhóm 7013.21, 7013.31 và 7013.91, khái niệm "pha lê chì" có nghĩa là loại thuỷ tinh có hàm lượng chì monoxit (PbO) tối thiểu là 24% theo khối lượng.
|
Chapter 70 Glas and glasware Notes.1. This Chapter does not cover: (a) Gods of heading 32.07 (for example, vitrifiable enamels and glazes, glas frit, other glas in the form of powder, granules or flakes); (b) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewelery); (c) Optical fibre cables of heading 85.44, electrical insulators (heading 85.46) or fitings of insulating material of heading 85.47; (d) Optical fibres, opticaly worked optical elements, hypodermic syringes, artificial eyes, thermometers, barometers, hydrometers or other articles of Chapter 90; (e) Lamps or lighting fitings, iluminated signs, iluminated nameplates or the like, having a permanently fixed light source, or parts thereof of heading 94.05; (f) Toys, games, sports requisites, Christmas tre ornaments or other articles of Chapter 95 (excluding glas eyes without mechanisms for dols or for other articles of Chapter 95); or (g) Butons, fited vacum flasks, scent or similar sprays or other articles of Chapter 96. 2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and 70.05: (a) glas is not regarded as "worked" by reason of any proces it has undergone before anealing; (b) cuting to shape does not afect the clasification of glas in shets; (c) the expresion "absorbent, reflecting or non-reflecting layer" means a microscopicaly thin coating of metal or of a chemical compound (for example, metal oxide) which absorbs, for example, infra‑red light or improves the reflecting qualities of the glas while stil alowing it to retain a degre of transparency or translucency; or which prevents light from being reflected on the surface of the glas. 3. The products refered to in heading 70.06 remain clasified in that heading whether or not they have the character of articles. 4. For the purposes of heading 70.19, the expresion "glas wol" means: (a) Mineral wols with a silica (SiO2) content not les than 60% by weight; (b) Mineral wols with a silica (SiO2) content les than 60% but with an alkaline oxide (K2O or Na2O) content exceding 5% by weight or a boric oxide (B2O3) content exceding 2% by weight. Mineral wols which do not comply with the above specifications fal in heading 68.06. 5. Throughout the Nomenclature, the expresion "glas" includes fused quartz and other fused silica.
Subheading Note1. For the purposes of subheadings 7013.21, 7013.31 and 7013.91, the expresion "lead crystal" means only glas having a minimum lead monoxide (PbO) content by weight of 24%.
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
7001 |
00 |
00 |
Thủy tinh vụn, thủy tinh phế liệu, mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối |
|
7001 |
00 |
00 |
Culet and other waste and scrap of glas; glas in the mas. |
|
7002 |
|
|
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt thuộc nhóm 70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công |
|
7002 |
|
|
Glas in bals (other than microspheres of heading 70.18), rods or tubes, unworked. |
|
7002 |
10 |
00 |
- Dạng hình cầu |
kg |
7002 |
10 |
00 |
- Bals |
kg |
7002 |
20 |
00 |
- Dạng thanh |
kg |
7002 |
20 |
00 |
- Rods |
kg |
|
|
|
- Dạng ống: |
|
|
|
|
- Tubes: |
|
7002 |
31 |
|
- - Bằng thạch anh nấu chảy hoặc silic oxit nấu chảy khác: |
|
7002 |
31 |
|
- - Of fused quartz or other fused silica: |
|
7002 |
31 |
10 |
- - - Để làm ống đèn chân không |
kg |
7002 |
31 |
10 |
- - - For vacum tubes |
kg |
7002 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7002 |
31 |
90 |
- - - Other |
kg |
7002 |
32 |
|
- - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 00Cđến 3000C: |
|
7002 |
32 |
|
- - Of other glas having a linear coeficient of expansion not exceding 5 x10-6 per Kelvin within a temperature range of 00C to 3000C: |
|
7002 |
32 |
10 |
- - - Để làm ống đèn chân không |
kg |
7002 |
32 |
10 |
- - - For vacum tubes |
kg |
7002 |
32 |
20 |
- - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính trên 3m đến 22m |
kg |
7002 |
32 |
20 |
- - - Other, transparent neutral glas tube of diameter exceding 3 m but not exceding 22 m |
kg |
7002 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7002 |
32 |
90 |
- - - Other |
kg |
7002 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
7002 |
39 |
|
- - Other: |
|
7002 |
39 |
10 |
- - - Để làm đèn chân không |
kg |
7002 |
39 |
10 |
- - - For vacum tubes |
kg |
7002 |
39 |
20 |
- - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính trên 3m đến 22m |
kg |
7002 |
39 |
20 |
- - - Other, transparent neutral glas tube of diameter exceding 3 m but not exceding 22 m |
kg |
7002 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7002 |
39 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7003 |
|
|
Thuỷ tinh đúc và thuỷ tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác |
|
7003 |
|
|
Cast glas and roled glas, in shets or profiles, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked. |
|
|
|
|
- Dạng tấm không có cốt thép: |
|
|
|
|
‑ Non‑wired shets: |
|
7003 |
12 |
|
- - Thuỷ tinh được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
7003 |
12 |
|
- - Coloured throughout the mas (body tinted), opacified, flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: |
|
7003 |
12 |
10 |
- - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2 |
7003 |
12 |
10 |
- - - Optical glas, not opticaly worked |
m2 |
7003 |
12 |
20 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7003 |
12 |
20 |
- - - Other, in squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7003 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
7003 |
12 |
90 |
- - - Other |
m2 |
7003 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
7003 |
19 |
|
- - Other: |
|
7003 |
19 |
10 |
- - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2 |
7003 |
19 |
10 |
- - - Optical glas, not opticaly worked |
m2 |
7003 |
19 |
20 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7003 |
19 |
20 |
- - - Other, in squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7003 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
7003 |
19 |
90 |
- - - Other |
m2 |
7003 |
20 |
|
- Dạng tấm có cốt thép: |
|
7003 |
20 |
|
- Wired shets: |
|
7003 |
20 |
10 |
- - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7003 |
20 |
10 |
- - In squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7003 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
7003 |
20 |
90 |
- - Other |
m2 |
7003 |
30 |
|
- Dạng hình: |
|
7003 |
30 |
|
- Profiles: |
|
7003 |
30 |
10 |
- - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7003 |
30 |
10 |
- - In squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7003 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
7003 |
30 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7004 |
|
|
Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác |
|
7004 |
|
|
Drawn glas and blown glas, in shets, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked. |
|
7004 |
20 |
|
- Kính được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng, hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
7004 |
20 |
|
- Glas, coloured throughout the mas (body tinted), opacified, flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: |
|
7004 |
20 |
10 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2 |
7004 |
20 |
10 |
- - Optical glas, not opticaly worked |
m2 |
7004 |
20 |
20 |
- - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7004 |
20 |
20 |
- - Other, in squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7004 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
7004 |
20 |
90 |
- - Other |
m2 |
7004 |
90 |
|
- Kính loại khác: |
|
7004 |
90 |
|
- Other glas: |
|
7004 |
90 |
10 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2 |
7004 |
90 |
10 |
- - Optical glas, not opticaly worked |
m2 |
7004 |
90 |
20 |
- - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7004 |
90 |
20 |
- - Other, in squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7004 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
7004 |
90 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7005 |
|
|
Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác |
|
7005 |
|
|
Float glas and surface ground or polished glas, in shets, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked. |
|
7005 |
10 |
|
- Kính không có cốt thép, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: |
|
7005 |
10 |
|
- Non‑wired glas, having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: |
|
7005 |
10 |
10 |
- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2 |
7005 |
10 |
10 |
- - Optical glas, not opticaly worked |
m2 |
7005 |
10 |
20 |
- - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7005 |
10 |
20 |
- - Other, in squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7005 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
7005 |
10 |
90 |
- - Other |
m2 |
|
|
|
- Kính không có cốt thép khác: |
|
|
|
|
‑ Other non‑wired glas: |
|
7005 |
21 |
|
- - Phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt: |
|
7005 |
21 |
|
- - Coloured throughout the mas (body tinted), opacified, flashed or merely surface ground: |
|
7005 |
21 |
10 |
- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2 |
7005 |
21 |
10 |
- - - Optical glas, not opticaly worked |
m2 |
7005 |
21 |
20 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7005 |
21 |
20 |
- - - Other, in squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7005 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
7005 |
21 |
90 |
- - - Other |
m2 |
7005 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
7005 |
29 |
|
- - Other: |
|
7005 |
29 |
10 |
- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
m2 |
7005 |
29 |
10 |
- - - Optical glas, not opticaly worked |
m2 |
7005 |
29 |
20 |
- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7005 |
29 |
20 |
- - - Other, in squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7005 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
7005 |
29 |
90 |
- - - Other |
m2 |
7005 |
30 |
|
- Kính có cốt thép: |
|
7005 |
30 |
|
- Wired glas: |
|
7005 |
30 |
10 |
- - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) |
m2 |
7005 |
30 |
10 |
- - In squares or rectangular shape (including 1 or 2 or 3 or 4 corners cut) |
m2 |
7005 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
m2 |
7005 |
30 |
90 |
- - Other |
m2 |
7006 |
|
|
Kính thuộc các nhóm 70.03, 70.04 hoặc 70.05, đã uốn cong, gia công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công cách khác nhưng chưa làm khung hoặc lắp với các vật liệu khác |
|
7006 |
|
|
Glas of heading 70.03, 70.04 or 70.05, bent, edge‑worked, engraved, driled, enameled or otherwise worked, but not framed or fited with other materials. |
|
7006 |
00 |
10 |
- Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học |
kg |
7006 |
00 |
10 |
- Optical glas, not opticaly worked |
kg |
7006 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
7006 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7007 |
|
|
Kính an toàn, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng |
|
7007 |
|
|
Safety glas, consisting of toughened (tempered) or laminated glas. |
|
|
|
|
- Kính an toàn cứng (đã tôi): |
|
|
|
|
‑ Toughened (tempered) safety glas: |
|
7007 |
11 |
|
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
7007 |
11 |
|
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vesels: |
|
7007 |
11 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 |
m2 |
7007 |
11 |
10 |
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87 |
m2 |
7007 |
11 |
20 |
- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88 |
m2 |
7007 |
11 |
20 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 |
m2 |
7007 |
11 |
30 |
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc chương 86 |
m2 |
7007 |
11 |
30 |
- - - Suitable for railway or tramway locomotives or roling stock of Chapter 86 |
m2 |
7007 |
11 |
40 |
- - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc chương 89 |
|
7007 |
11 |
40 |
- - - Suitable for ships, boats or floating structures of Chapter 89 |
|
7007 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
7007 |
19 |
|
- - Other: |
|
7007 |
19 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất |
m2 |
7007 |
19 |
10 |
- - - Suitable for earth moving machinery |
m2 |
7007 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
7007 |
19 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
- Kính an toàn nhiều lớp: |
|
|
|
|
‑ Laminated safety glas: |
|
7007 |
21 |
|
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
7007 |
21 |
|
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vesels: |
|
7007 |
21 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 |
m2 |
7007 |
21 |
10 |
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87 |
m2 |
7007 |
21 |
20 |
- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88 |
m2 |
7007 |
21 |
20 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of chapter 88 |
m2 |
7007 |
21 |
30 |
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc chương 86 |
m2 |
7007 |
21 |
30 |
- - - Suitable for railway or tramway locomotives or roling stock of Chapter 86 |
m2 |
7007 |
21 |
40 |
- - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc chương 89 |
m2 |
7007 |
21 |
40 |
- - - Suitable for ships, boats or floating structures of Chapter 89 |
m2 |
7007 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
7007 |
29 |
|
- - Other: |
|
7007 |
29 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất |
m2 |
7007 |
29 |
10 |
- - - Suitable for earth moving machinery |
m2 |
7007 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
m2 |
7007 |
29 |
90 |
- - - Other |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7008 |
00 |
00 |
Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp |
m2 |
7008 |
00 |
00 |
Multiple‑waled insulating units of glas. |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7009 |
|
|
Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu |
|
7009 |
|
|
Glas mirors, whether or not framed, including rear‑view mirors. |
|
7009 |
10 |
00 |
- Gương chiếu hậu dùng cho xe có động cơ |
kg |
7009 |
10 |
00 |
- Rear‑view mirors for vehicles |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
7009 |
91 |
00 |
- - Chưa có khung |
kg |
7009 |
91 |
00 |
- - Unframed |
kg |
7009 |
92 |
00 |
- - Có khung |
kg |
7009 |
92 |
00 |
- - Framed |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7010 |
|
|
Bình lớn, chai, bình thót cổ, lọ, ốống, ốống đựng thuốc tiêm và các loại đồ chứa khác bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; lọ, bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh |
|
7010 |
|
|
Carboys, botles, flasks, jjars, pots, phials, ampoules and other containers, of glas, of a kind used for the conveyance or packing of gods; preserving jjars of glas; stopers, lids and other closures, of glas. |
|
7010 |
10 |
00 |
- ốống đựng thuốc tiêm |
kg |
7010 |
10 |
00 |
- Ampoules |
kg |
7010 |
20 |
00 |
- Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
kg |
7010 |
20 |
00 |
- Stopers, lids and other closures |
kg |
7010 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7010 |
90 |
|
- Other: |
|
7010 |
90 |
10 |
- - Bình lớn có khung bọc ngoài, hũ, chai, để đựng dung dịch tiêm, truyền, loại dung tích trên 1 lít |
kg |
7010 |
90 |
10 |
- - Carboys, demijohns and botles for injectables of a capacity exceding 1 l |
kg |
7010 |
90 |
20 |
- - Chai và lọ để đựng thuốc kháng sinh, huyết thanh và các chất tiêm truyền khác, loại dung tích không quá 1 lít |
kg |
7010 |
90 |
20 |
- - Botles and vials for antibiotics, serums and other injectables of a capacity not exceding 1 l |
kg |
7010 |
90 |
30 |
- - Chai khác để đựng dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
kg |
7010 |
90 |
30 |
- - Other botles for intravenous fluids |
kg |
7010 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7010 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7011 |
|
|
Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ốống), dạng hở và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ốống đèn tia ââm cực hoặc các loại tương tự |
|
7011 |
|
|
Glas envelopes (including bulbs and tubes), open, and glas parts thereof, without fitings, for electric lamps, cathode‑ray tubes or the like. |
|
7011 |
10 |
|
- Dùng cho đèn điện: |
|
7011 |
10 |
|
- For electric lighting: |
|
7011 |
10 |
10 |
- - Cọng giữ dây tóc bóng đèn |
kg |
7011 |
10 |
10 |
- - Stem |
kg |
7011 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7011 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
7011 |
20 |
|
- Dùng cho ốống đèn tia ââm cực: |
|
7011 |
20 |
|
- For cathode‑ray tubes: |
|
7011 |
20 |
10 |
- - ốống đèn hình vô tuyến |
kg |
7011 |
20 |
10 |
- - Television tubes |
kg |
7011 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7011 |
20 |
90 |
- - Other |
kg |
7011 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7011 |
90 |
|
- Other: |
|
7011 |
90 |
10 |
- - ốống đèn hình vô tuyến |
kg |
7011 |
90 |
10 |
- - Television tubes |
kg |
7011 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7011 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7012 |
00 |
00 |
Ruột phích và ruột bình chân không khác |
chiếc |
7012 |
00 |
00 |
Glas iners for vacum flasks or for other vacum vesels. |
unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7013 |
|
|
Bộ đồ ăăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) |
|
7013 |
|
|
Glasware of a kind used for table, kitchen, toilet, ofice, indor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18). |
|
7013 |
10 |
00 |
- Bằng gốm thủy tinh |
kg |
7013 |
10 |
00 |
- Of glas‑ceramics |
kg |
|
|
|
- Bộ đồ uống bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
|
|
|
|
‑ Drinking glases other than of glas‑ceramics: |
|
7013 |
21 |
|
- - Bằng pha lê chì: |
|
7013 |
21 |
|
- - Of lead crystal: |
|
7013 |
21 |
10 |
- - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác |
kg |
7013 |
21 |
10 |
- - - Not ground, polished, opacified or otherwise worked |
kg |
7013 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7013 |
21 |
90 |
- - - Other |
kg |
7013 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7013 |
29 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Bộ đồ ăăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thủy tinh trừ loại bằng gốm thủy tinh: |
|
|
|
|
‑ Glasware of a kind used for table (other than drinking glases) or kitchen purposes other than of glas‑ceramics: |
|
7013 |
31 |
|
- - Bằng pha lê chì: |
|
7013 |
31 |
|
- - Of lead crystal: |
|
7013 |
31 |
10 |
- - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác |
kg |
7013 |
31 |
10 |
- - - Not ground, polished, opacified or otherwise worked |
kg |
7013 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7013 |
31 |
90 |
- - - Other |
kg |
7013 |
32 |
00 |
- - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5xl0‑6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC |
kg |
7013 |
32 |
00 |
- - Of glas having a linear coeficient of expansion not exceding 5xl0‑6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300o C |
kg |
7013 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7013 |
39 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Đồ dùng bằng thủy tinh khác: |
|
|
|
|
‑ Other glasware: |
|
7013 |
91 |
|
- - Bằng pha lê chì: |
|
7013 |
91 |
|
- - Of lead crystal: |
|
7013 |
91 |
10 |
- - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác |
kg |
7013 |
91 |
10 |
- - - Not ground, polished, opacified or otherwise worked |
kg |
7013 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7013 |
91 |
90 |
- - - Other |
kg |
7013 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7013 |
99 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7014 |
|
|
Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang học bằng thủy tinh (trừ những sản phẩm thuộc nhóm 70.15), chưa được gia công về mặt quang học |
|
7014 |
|
|
Signaling glasware and optical elements of glas (other than those of heading 70.15), not opticaly worked. |
|
7014 |
00 |
10 |
- Dùng cho xe có động cơ |
kg |
7014 |
00 |
10 |
- For motor vehicles |
kg |
7014 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
7014 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7015 |
|
|
Kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác và các loại mắt kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh và không hiệu chỉnh, được uốn cong, làm lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng dùng để sản xuất các loại kính trên |
|
7015 |
|
|
Clock or watch glases and similar glases, glases for non‑corective or corective spectacles, curved, bent holowed or the like, not opticaly worked; holow glas spheres and their segments, for the manufacture of such glases. |
|
7015 |
10 |
00 |
- Các loại kính dùng cho kính hiệu chỉnh |
kg |
7015 |
10 |
00 |
- Glases for corective spectacles |
kg |
7015 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7015 |
90 |
|
- Other: |
|
7015 |
90 |
10 |
- - Kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác |
kg |
7015 |
90 |
10 |
- - Clock or watch glases |
kg |
7015 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7015 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7016 |
|
|
Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, ngói và các sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc, có hoặc không có cốt thép, thuộc loại được sử dụng trong xây dựng; khối thủy tinh nhỏ và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót nền dùng để khảm hoặc cho các mục đích trang trí tương tự; đèn phủ chì và các loại tương tự; thủy tinh đa phân tử hoặc thuỷ tinh bọt dạng khối, pa-nen, tấm, lớp, vỏ hoặc các dạng tương tự |
|
7016 |
|
|
Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles of presed or moulded glas, whether or not wired, of a kind used for building or construction purposes; glas cubes and other glas smalwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes; leaded lights and the like; multicelular or foam glas in blocks, panels, plates, shels or similar forms. |
|
7016 |
10 |
00 |
- Thủy tinh dạng khối và đồ thủy tinh nhỏ khác có hoặc không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc các mục đích trang trí tương tự |
kg |
7016 |
10 |
00 |
- Glas cubes and other glas smalwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes |
kg |
7016 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7016 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7017 |
|
|
Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc vực dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ (chuẩn thông số kỹ thuật) |
|
7017 |
|
|
Laboratory, hygienic or pharmaceutical glasware, whether or not graduated or calibrated. |
|
7017 |
10 |
|
- Bằng thạch anh hoặc đioxit silic nấu chảy khác: |
|
7017 |
10 |
|
- Of fused quartz or other fused silica: |
|
7017 |
10 |
10 |
- - ốống phản ứứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán hoặc lò ô xi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-113] |
kg |
7017 |
10 |
10 |
- - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into difusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers [ITA1/B-113] |
kg |
7017 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7017 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
7017 |
20 |
00 |
- - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x 10‑6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC |
kg |
7017 |
20 |
00 |
- - Of other glas having a linear coeficient of expansion not exceding 5 x 10‑6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC |
kg |
7017 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7017 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7018 |
|
|
Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ kim hoàn giả; mắt thủy tinh, trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí, trừ đồ kim hoàn giả; hạt thủy tinh có đường kính không quá 1mm |
|
7018 |
|
|
Glas beads, imitation pearls, imitation precious or semi‑precious stones and similar glas smalwares, and articles thereof other than imitation jjewelery; glas eyes other than prosthetic articles; statuetes and other ornaments of lamp‑worked glas, other than imitation jjewelery; glas microspheres not exceding l mm in diameter. |
|
7018 |
10 |
00 |
- Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh |
kg |
7018 |
10 |
00 |
- Glas beads, imitation pearls, imitation precious or semi‑precious stones and similar glas smalwares |
kg |
7018 |
20 |
00 |
- Hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm |
kg |
7018 |
20 |
00 |
- Glas microspheres not exceding l mm in diameter |
kg |
7018 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7018 |
90 |
|
- Other: |
|
7018 |
90 |
10 |
- - Mắt thủy tinh |
kg |
7018 |
90 |
10 |
- - Glas eyes |
kg |
7018 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7018 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7019 |
|
|
Xơ thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ: sợi, vải dệt) |
|
7019 |
|
|
Glas fibres (including glas wol) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics). |
|
|
|
|
- ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn: |
|
|
|
|
‑ Slivers, rovings, yarn and choped strands: |
|
7019 |
11 |
00 |
- - Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không qúa 50mm |
kg |
7019 |
11 |
00 |
- - Choped strands, of a length of not more than 50 mm |
kg |
7019 |
12 |
00 |
- - Sợi thô |
kg |
7019 |
12 |
00 |
- - Rovings |
kg |
7019 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
7019 |
19 |
|
- - Other: |
|
7019 |
19 |
10 |
- - - Sợi xe |
kg |
7019 |
19 |
10 |
- - - Yarn |
kg |
7019 |
19 |
90 |
- - - Loại khác: |
kg |
7019 |
19 |
90 |
- - - Other: |
kg |
|
|
|
- Tấm mỏng (như voan), mạng, chiếu, đệm, tấm và các sản phẩm không dệt tương tự: |
|
|
|
|
‑ Thin shets (voiles), webs, mats, matreses, boards and similar nonwoven products |
|
7019 |
31 |
00 |
- - Chiếu |
kg |
7019 |
31 |
00 |
- - Mats |
kg |
7019 |
32 |
00 |
- - Tấm mỏng (như voan) |
kg |
7019 |
32 |
00 |
- - Thin shets (voiles) |
kg |
7019 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
7019 |
39 |
|
- - Other: |
|
7019 |
39 |
10 |
- - - Tấm trần |
kg |
7019 |
39 |
10 |
- - - Ceiling webs |
kg |
7019 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7019 |
39 |
90 |
- - - Other |
kg |
7019 |
40 |
00 |
- Vải dệt thoi từ sợi thô |
kg |
7019 |
40 |
00 |
- Woven fabrics of rovings |
kg |
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
|
- Other woven fabrics: |
|
7019 |
51 |
00 |
- - Có chiều rộng không qúa 30cm |
kg |
7019 |
51 |
00 |
- - Of a width not exceding 30 cm |
kg |
7019 |
52 |
00 |
- - Có chiều rộng trên 30cm, dệt trơn, trọng lượng dưới 250g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không qúa 136 tex |
kg |
7019 |
52 |
00 |
- - Of a width exceding 30 cm, plain weave, weighing les than 250g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex |
kg |
7019 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7019 |
59 |
00 |
- - Other |
kg |
7019 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7019 |
90 |
|
- Other: |
|
7019 |
90 |
10 |
- - áo chống đạn hoặc lá chắn của cảnh sát |
kg |
7019 |
90 |
10 |
- - Bulet-prof vests and police shields |
kg |
7019 |
90 |
20 |
- - Xơ thuỷ tinh đã được thấm hoặc phủ asphalt dùng để bọc ngoài đường ốống |
kg |
7019 |
90 |
20 |
- - Asphalt or coat-tar impregnated glas-fibre outerwrap for pipelines |
kg |
7019 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7019 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7020 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng thủy tinh |
|
7020 |
|
|
Other articles of glas. |
|
|
|
|
- Khuôn bằng thủy tinh: |
|
|
|
|
- Glas moulds: |
|
7020 |
00 |
11 |
- - Để sản xuất acrylíc |
kg |
7020 |
00 |
11 |
- - For acrylic manufacture |
kg |
7020 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
kg |
7020 |
00 |
19 |
- - Other |
kg |
7020 |
00 |
20 |
- ốống phản ứứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán hoặc lò ô xi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B113] |
kg |
7020 |
00 |
20 |
- Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into difusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers [ITA1/B-113] |
kg |
7020 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
7020 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần Xiv Ngọc Trai Tự Nhiên Hoặc Nuôi Cấy, Đá Quí Hoặc Đá Bán Quí, Kim Loại Quí, Kim Loại Được Dát Phủ Kim Loại Quí, Và Các Sản Phẩm Của Chúng; Đồ Kim Hoàn Giả; Tiền Kim Loại Chương 71
Chú giải 1. Theo chú giải 1(a) của phần VI, và loại trừ những sản phẩm được đưa ra ở dưới đây, thì tất cả các sản phẩm gồm toàn bộ hoặc từng phần bằng: (a). Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), hoặc: (b). Kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, đều được phân loại trong Chương này. 2. (a). Nhóm 71.13, 71.14 và 71.15 không bao gồm các sản phẩm mà trong đó kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý được biểu hiện chỉ như là thành phần phụ, chẳng hạn như các đồ đính kèm hoặc đồ trang trí phụ (ví dụ: chữ lồng, đai và viền), và mục (b) của Chú giải trên không áp dụng cho các sản phẩm này. (b). Nhóm 71.16 không bao gồm các sản phẩm có chứa kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (trừ khi chúng được coi như là thành phần phụ.) 3. Chương này không bao gồm: (a). Hỗn hợp của kim loại quý hoặc kim loại quý dạng keo (nhóm 28.43); (b). Vật liệu khâu vô trùng trong phẫu thuật, các chất hàn răng hoặc các hàng hoá khác thuộc chương 30; (c). Các sản phẩm thuộc Chương 32 (ví dụ các chất màu, chất bóng); (d). Các chất xúc tác hỗ trợ; (nhóm 38.15) (e). Các sản phẩm thuộc nhóm 42.02 hoặc 42.03 ghi trong Chú giải 2 (B) của Chương 42; (f). Các sản phẩm thuộc nhóm 43.03 hoặc 43.04; (g). Hàng hoá thuộc phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt); (h). Giày dép, mũ và các vật đội đầu khác hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 64 hoặc 65; (ij). Ô dù, batong, gậy chống hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 66.; (k). Những sản phẩm dùng để mài mòn thuộc nhóm 68.04 hoặc 68.05 hoặc Chương 82, có chứa bụi hoặc bột đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên hoặc tổng hợp); các sản phẩm thuộc Chương 82 có bộ phận làm việc bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo); máy móc, các thiết bị cơ khí hoặc hàng điện tử hoặc các bộ phận của chúng, thuộc phần XVI. Tuy nhiên, các sản phẩm và các bộ phận của chúng, toàn bộ bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) vẫn được phân loại trong Chương này, trừ đá saphia và kim cương đã được gia công nhưng chưa được gắn dùng cho đầu kim máy hát (thuộc nhóm 85.22); (l). Các sản phẩm thuộc Chương 90, 91 hoặc 92 (dụng cụ khoa học, đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian loại khác, nhạc cụ); (m). Vũ khí hoặc các bộ phận của chúng (thuộc Chương 93); (n). Các sản phẩm ghi trong Chú giải 2 của Chương 95; (o). Các sản phẩm được phân loại trong Chương 96 theo Chú giải 4 của Chương đó; hoặc (p). Các tác phẩm điêu khắc hoặc tượng tạc nguyên bản (nhóm 97.03), đồ sưu tập (nhóm 97.05) hoặc đồ cổ trên 100 năm tuổi (nhóm 97.06), trừ ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý. 4. (a). Khái niệm "kim loại quý" nghĩa là bạc, vàng và bạch kim. (b). Khái niệm "bạch kim" nghĩa là platin, iridi, osmi, paladi, rodi và rutheni. (c). Khái niệm "đá quý hoặc đá bán quý" không bao gồm bất cứ một loại nào đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96. 5. Theo mục đích của Chương này, hợp kim bất kỳ (kể cả hỗn hợp thiêu kết và hợp chất liên kết kim loại) có chứa kim loại quý được xem như là một hợp kim của kim loại quý nếu kim loại quý đó cấu thành bằng 2 % tính theo trọng lượng của hợp kim. Các hợp kim kim loại quý được phân loại theo các quy tắc sau: (a). Một hợp kim có chứa 2 % tính theo trọng lượng trở lên là bạch kim thì được coi là một hợp kim của bạch kim; (b). Một hợp kim có chứa 2 % tính theo trọng lượng trở lên là vàng, nhưng không có bạch kim, hoặc có dưới 2 % tính theo trọng lượng là bạch kim thì được coi là hợp kim vàng; (c). Các hợp kim khác chứa 2 % trở lên tính theo trọng lượng là thành phần bạc thì được coi là hợp kim bạc. 6. Trong Danh mục này, trừ khi có yêu cầu khác, khi đề cập đến một kim loại quý hoặc một kim loại quý đặc biệt cần đề cập đến cả các hợp kim đã được coi như hợp kim của kim loại quý hoặc của kim loại quý đặc biệt theo quy định đã nêu trong Chú giải 5 trên đây, nhưng không áp dụng với kim loại được dát phủ kim loại quý, kim loại cơ bản hoặc phi kim loại dát phủ kim loại quý. 7. Trong Danh mục này, khái niệm "kim loại được dát phủ kim loại quý" có nghĩa là vật liệu có nền là kim loại mà trên một mặt hoặc nhiều mặt của kim loại đó được phủ kim loại quý bằng cách hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện, cán nóng, hoặc các phương pháp bọc phủ cơ khí tương tự. Trừ khi có yêu cầu khác, thuật ngữ này cũng bao gồm cả kim loại cơ bản được khảm dát kim loại quý. 8. Theo chú giải 1(a) phần VI, các hàng hoá giống như mô tả của nhóm 71.12 sẽ được phân loại vào nhóm này mà không được xếp vào nhóm nào khác của Danh mục. 9. Theo mục đích của nhóm 71.13, khái niệm "đồ kim hoàn" có nghĩa là: (a). Các đồ vật nhỏ để trang sức cá nhân (được nạm dát ngọc hoặc không) (ví dụ: nhẫn, vòng đeo tay, dây chuyền, trâm cài, hoa tai, dây đồng hồ, dây đeo đồng hồ bỏ túi, mặt dây chuyền, ghim cài cà vạt, khuy cài cổ tay áo, khuy cúc khác, huy chương và phù hiệu tôn giáo hoặc huy chương và phù hiệu khác); và (b). Các sản phẩm sử dụng cá nhân thuộc loại bỏ túi thông thường, loại để trong túi xách tay hoặc mang theo người (ví dụ hộp thuốc lá, hộp phấn, ví tay có dây, hộp đựng kẹo cao su) 10. Theo mục đích của nhóm 71.14, khái niệm “mặt hàng vàng bạc” hoặc "đồ kỹ nghệ vàng bạc" bao gồm các sản phẩm như: các đồ vật trang trí, bộ đồ ăăn, đồ vệ sinh, đồ dùng của người hút thuốc và các sản phẩm khác sử dụng trong gia đình, văn phòng hoặc tôn giáo. 11. Theo mục đích của nhóm 71.17, khái niệm "đồ kim hoàn giả" có nghĩa là các sản phẩm kim hoàn như đã mô tả trong nội dung của mục (a) Chú giải 9 ở trên (nhưng không bao gồm các loại khuy cài hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 96.06, hoặc lược trang điểm, trâm cài tóc hoặc các loại tương tự, hoặc ghim cài tóc thuộc nhóm 96.15), không gắn ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), cũng không gắn kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (trừ trường hợp tráng mạ hoặc chỉ là thành phần phụ). |
SECTION XIV Natural Or Cultured Pearls,
Precious Or Semi‑Precious Stones, Precious Metals, Chapter 71
Notes1. Subject to Note 1(a) to Section VI and except as provided below, al articles consisting wholy or partly: (a) Of natural or cultured pearls or of precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed), or (b) Of precious metal or of metal clad with precious metal, are to be clasified within this Chapter. 2. (a) Headings 71.13, 71.14 and 71.15 do not cover articles in which precious metal or metal clad with precious metal is present as minor constituents only, such as minor fitings or minor ornamentation (for example, monograms, ferules and rims), and paragraph (b) of the foregoing Note does not aply to such articles. (b) Heading 71.16 does not cover articles containing precious metal or metal clad with precious metal (other than as minor constituents). 3. This Chapter does not cover: (a) Amalgams of precious metal, or coloidal precious metal (heading 28.43); (b) Sterile surgical suture materials, dental filings and other gods of Chapter 30; (c) Gods of Chapter 32 (for example, lustres); (d) Suported catalysts (heading 38.15); (e) Articles of heading 42.02 or 42.03 refered to in Note 2(B) to Chapter 42; (f) Articles of heading 43.03 or 43.04; (g) Gods of Section XI (textiles and textile articles); (h) Fotwear, headgear or other articles of Chapter 64 or 65; (ij) Umbrelas, walking‑sticks and other articles of Chapter 66; (k) Abrasive gods of heading 68.04 or 68.05 or Chapter 82, containing dust or powder of precious or semi‑precious stones (natural or synthetic); articles of Chapter 82 with a working part of precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed); machinery, mechanical apliances or electrical gods, or parts thereof, of Section XVI. However, articles and parts thereof, wholy of precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed) remain clasified in this Chapter, except unmounted worked saphires and diamonds for styli (heading 85.22). (l) Articles of Chapter 90, 91 or 92 (scientific instruments, clocks and watches, musical instruments); (m) Arms or parts thereof (Chapter 93); (n) Articles covered by Note 2 to Chapter 95; (o) Articles clasified in Chapter 96 by virtue of Note 4 to that Chapter; or (p) Original sculptures and statuary (heading 97.03), colectors' pieces (heading 97.05) or antiques of an age exceding one hundred years (heading 97.06), other than natural or cultured pearls or precious or semi‑precious stones. 4. (a) The expresion "precious metal" means silver, gold and platinum. (b) The expresion "platinum" means platinum, iridium, osmium, paladium, rhodium, and ruthenium. (c) The expresion "precious or semi‑precious stones" does not include any of the substances specified in Note 2(b) to Chapter 96. 5. For the purposes of this Chapter, any aloy (including a sintered mixture and an inter‑metalic compound) containing precious metal is to be treated as an aloy of precious metal if any one precious metal constitutes as much as 2%, by weight, of the aloy. Aloys of precious metal are to be clasified acording to the folowing rules: (a) An aloy containing 2% or more, by weight, of platinum is to be treated as an aloy of platinum. (b) An aloy containing 2% or more, by weight, of gold but no platinum, or les than 2%, by weight, of platinum, is to be treated only as aloy of gold; (c) Other aloys containing 2% or more, by weight, of silver are to be treated as aloys of silver. 6. Except where the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature to precious metal or to any particular precious metal includes a reference to aloys treated as aloys of precious metal or of the particular metal in acordance with the rules in Note 5 above, but not to metal clad with precious metal or to base metal or non‑metals plated with precious metal. 7. Throughout the Nomenclature the expresion "metal clad with precious metal" means material made with a base of metal upon one or more surfaces of which there is afixed by soldering, brazing, welding, hot‑roling or similar mechanical means a covering of precious metal. Except where the context otherwise requires, the expresion also covers base metal inlaid with precious metal. 8. Subject to Note 1(a) to Section VI, gods answering to a description in heading 71.12 are to be clasified in that heading and in no other heading of the Nomenclature. 9. For the purposes of heading 71.13, the expresion "articles of jjewelery" means: (a) Any smal objects of personal adornment (gem‑set or not) (for example, rings, bracelets, necklaces, broches, ear‑rings, watch‑chains, fobs, pendants, tie‑pins, cuf‑links, dres‑studs, religious or other medals and insignia); and (b) Articles of personal use of a kind normaly caried in the pocket, in the handbag or on the person (such as cigarete cases, powder boxes, chain purses, cachou boxes). 10. For the purposes of heading 71.14, the expresion "articles of goldsmiths' or silversmiths' wares" includes such articles as ornaments, tableware, toilet‑ware, smokers' requisites and other articles of household, ofice or religious use. 11. For the purposes of heading 71.17, the expresion "imitation jjewelery" means articles of jjewelery within the meaning of paragraph (a) of Note 9 above (but not including butons or other articles of heading 96.06, or dres‑combs, hair‑slides or the like, or hairpins, of heading 96.15), not incorporating natural or cultured pearls, precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed) nor (except as plating or as minor constituents) precious metal or metal clad with precious metal.
|
Chú giải phân nhóm 1. Theo mục đích của các phân nhóm 7106.10, 7108.11, 7110.11, 7110.21, 7110.31 và 7110.41, khái niệm "bột" và "dạng bột" có nghĩa là các sản phẩm có 90 % trọng lượng trở lên lọt qua rây (sàng) có đường kính mắt rây (sàng) 0,5 mm. 2. Mặc dù đã quy định trong Chú giải 4(b) Chương này, nhưng theo các phân nhóm 7110.11 và 7110.19, khái niệm "bạch kim" không bao gồm: iridi, osmi, paladi, rodi hoặc rutheni. 3. Theo phân loại các hợp kim trong các phân nhóm của nhóm 71.10, mỗi hợp kim được phân loại theo kim loại, bạch kim, paladi, rodi, iridi, osmi hoặc rutheni có hàm lượng trội hơn so với mỗi kim loại khác. |
Subheading Notes1. For the purposes of subheadings 7106.10, 7108.ll, 7110.ll, 7110.21, 7110.31 and 7110.41, the expresions "powder" and "in powder form" mean products of which 90% or more by weight pases through a sieve having a mesh aperture of 0.5 mm. 2. Notwithstanding the provisions of Chapter Note 4 (b), for the purposes of subheadings 7110.ll and 7110.19, the expresion "platinum" does not include iridium, osmium, paladium, rhodium or ruthenium. 3. For the clasification of aloys in the subheadings of heading 71.10, each aloy is to be clasified with that metal, platinum, paladium, rhodium, iridium, osmium or ruthenium which predominates by weight over each other of these metals. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
|
|
|
I. Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy và đá quý hoặc đá bán quý |
|
|
|
|
I.‑ NATURAL OR CULTURED PEARLS AND PRECIOUS OR SEMI‑PRECIOUS STONES |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7101 |
|
|
Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
7101 |
|
|
Pearls, natural or cultured, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; pearls, natural or cultured, temporarily strung for convenience of transport. |
|
7101 |
10 |
|
- Ngọc trai tự nhiên: |
|
7101 |
10 |
|
- Natural pearls: |
|
7101 |
10 |
10 |
- - Đã được phân loại và xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
kg |
7101 |
10 |
10 |
- - Graded and temporarily strung for convenience of transport |
kg |
7101 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7101 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Ngọc trai nuôi cấy: |
|
|
|
|
‑ Cultured pearls: |
|
7101 |
21 |
00 |
- - Chưa được gia công |
kg |
7101 |
21 |
00 |
- - Unworked |
kg |
7101 |
22 |
|
- - Đã gia công: |
|
7101 |
22 |
|
- - Worked: |
|
7101 |
22 |
10 |
- - - Đã được phân loại và xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
kg |
7101 |
22 |
10 |
- - - Graded and temporarily strung for convenience of transport |
kg |
7101 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7101 |
22 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7102 |
|
|
Kim cương đã hoặc chưa được gia công nhưng chưa được gắn hoặc nạm dát |
|
7102 |
|
|
Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set. |
|
7102 |
10 |
00 |
- Chưa được phân loại |
carat |
7102 |
10 |
00 |
- Unsorted |
carat |
|
|
|
- Kim cương công nghiệp: |
|
|
|
|
‑ Industrial: |
|
7102 |
21 |
00 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
carat |
7102 |
21 |
00 |
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted |
carat |
7102 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
carat |
7102 |
29 |
00 |
- - Other |
carat |
|
|
|
- Kim cương phi công nghiệp: |
|
|
|
|
‑ Non‑industrial: |
|
7102 |
31 |
00 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
carat |
7102 |
31 |
00 |
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted |
carat |
7102 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
carat |
7102 |
39 |
00 |
- - Other |
carat |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7103 |
|
|
Đá quý (trừ kim cương), đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
7103 |
|
|
Precious stones (other than diamonds) and semi‑precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded precious stones (other than diamonds) and semi‑precious stones, temporarily strung for convenience of transport. |
|
7103 |
10 |
00 |
- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô |
kg |
7103 |
10 |
00 |
- Unworked or simply sawn or roughly shaped |
kg |
|
|
|
- Đã gia công cách khác: |
|
|
|
|
- Otherwise worked: |
|
7103 |
91 |
00 |
- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo |
carat |
7103 |
91 |
00 |
- - Rubies, saphires and emeralds |
carat |
7103 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
carat |
7103 |
99 |
00 |
- - Other |
carat |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7104 |
|
|
Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
7104 |
|
|
Synthetic or reconstructed precious or semi‑precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded synthetic or reconstructed precious or semi‑precious stones, temporarily strung for convenience of transport. |
|
7104 |
10 |
|
- Thạch anh áp điện: |
|
7104 |
10 |
|
- Piezo‑electric quartz: |
|
7104 |
10 |
10 |
- - Chưa gia công |
kg |
7104 |
10 |
10 |
- - Unworked |
kg |
7104 |
10 |
20 |
- - Đã gia công |
kg |
7104 |
10 |
20 |
- - Worked |
kg |
7104 |
20 |
00 |
- Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô |
kg |
7104 |
20 |
00 |
- Other, unworked or simply sawn or roughly shaped |
kg |
7104 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7104 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7105 |
|
|
Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp |
|
7105 |
|
|
Dust and powder of natural or synthetic precious or semi‑precious stones. |
|
7105 |
10 |
00 |
- Của kim cương |
carat |
7105 |
10 |
00 |
- Of diamonds |
carat |
7105 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7105 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.Kim loại quý và kim loại được dát phủ kim loại quý |
|
|
|
|
II. PRECIOUS METALS AND METALS CLAD WITH PRECIOUS METAL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7106 |
|
|
Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc dạng bột |
|
7106 |
|
|
Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi‑manufactured forms, or in powder form. |
|
7106 |
10 |
00 |
- Dạng bột |
kg |
7106 |
10 |
00 |
- Powder |
kg |
|
|
|
- Dạng khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
7106 |
91 |
00 |
- - Chưa gia công |
kg |
7106 |
91 |
00 |
- - Unwrought |
kg |
7106 |
92 |
00 |
- - Dạng bán thành phẩm |
kg |
7106 |
92 |
00 |
- - Semi‑manufactured |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7107 |
00 |
00 |
kim loại cơ bản được dát phủ bạc, chưa gia công qúa mức bán thành phẩm |
kg |
7107 |
00 |
00 |
Base metals clad with silver, not further worked than semi‑manufactured. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7108 |
|
|
Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc dạng bột |
|
7108 |
|
|
Gold (including gold plated with platinum) unwrought or in semi‑manufactured forms, or in powder form. |
|
|
|
|
- Không phải dạng tiền tệ: |
|
|
|
|
‑ Non‑monetary: |
|
7108 |
11 |
00 |
- - Dạng bột |
kg |
7108 |
11 |
00 |
- - Powder |
kg |
7108 |
12 |
|
- - Dạng chưa gia công khác: |
|
7108 |
12 |
|
- - Other unwrought forms: |
|
7108 |
12 |
10 |
- - - Dạng khối, thỏi và thanh đúc |
kg |
7108 |
12 |
10 |
- - - In lumps, ingots or cast bars |
kg |
7108 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7108 |
12 |
90 |
- - - Other |
kg |
7108 |
13 |
|
- - Dạng bán thành phẩm khác: |
|
7108 |
13 |
|
- - Other semi‑manufactured forms: |
|
7108 |
13 |
10 |
- - - Dạng thanh, que, hình, lá và dải |
kg |
7108 |
13 |
10 |
- - - In rods, bars, profiles, foils and strips |
kg |
7108 |
13 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7108 |
13 |
90 |
- - - Other |
kg |
7108 |
20 |
00 |
- Dạng tiền tệ |
kg |
7108 |
20 |
00 |
- Monetary |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7109 |
00 |
00 |
kim loại cơ bản hoặc bạc, dát phủ vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm |
kg |
7109 |
00 |
00 |
Base metals or silver, clad with gold, not further worked than semi‑manufactured. |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7110 |
|
|
Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc dạng bột |
|
7110 |
|
|
Platinum, unwrought or in semi‑manufactured forms, or in powder form. |
|
|
|
|
- Bạch kim: |
|
|
|
|
‑ Platinum: |
|
7110 |
11 |
|
- - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: |
|
7110 |
11 |
|
- - Unwrought or in powder form: |
|
7110 |
11 |
10 |
- - - Dạng khối, thỏi, thanh đúc, bột hoặc xốp |
kg |
7110 |
11 |
10 |
- - - In lumps, ingots, cast bars, powder or sponge |
kg |
7110 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7110 |
11 |
90 |
- - - Other |
kg |
7110 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7110 |
19 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Paladi: |
|
|
|
|
‑ Paladium: |
|
7110 |
21 |
|
- - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: |
|
7110 |
21 |
|
- - Unwrought or in powder form: |
|
7110 |
21 |
10 |
- - - Dạng hợp kim chứa không dưới 20% paladi dùng để làm răng giả |
kg |
7110 |
21 |
10 |
- - - Aloys containing not les than 20% paladium used in making artificial teth |
kg |
7110 |
21 |
20 |
- - - Dạng khối, thỏi, thanh đúc, bột hoặc xốp |
kg |
7110 |
21 |
20 |
- - - Other, in lumps, ingots, cast bars, powder or sponge |
kg |
7110 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7110 |
21 |
90 |
- - - Other |
kg |
7110 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7110 |
29 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Rodi: |
|
|
|
|
‑ Rhodium: |
|
7110 |
31 |
|
- - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: |
|
7110 |
31 |
|
- - Unwrought or in powder form: |
|
7110 |
31 |
10 |
- - - Dạng khối, thỏi, thanh đúc, bột hoặc xốp |
kg |
7110 |
31 |
10 |
- - - In lumps, ingots, cast bars, powder or sponge |
kg |
7110 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7110 |
31 |
90 |
- - - Other |
kg |
7110 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7110 |
39 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Iridi, osmi và ruteni: |
|
|
|
|
‑ Iridium, osmium and ruthenium: |
|
7110 |
41 |
|
- - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: |
|
7110 |
41 |
|
- - Unwrought or in powder form: |
|
7110 |
41 |
10 |
- - - Dạng khối, thỏi, thanh đúc, bột hoặc xốp |
kg |
7110 |
41 |
10 |
- - - In lumps, ingots, cast bars, powder or sponge |
kg |
7110 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7110 |
41 |
90 |
- - - Other |
kg |
7110 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7110 |
49 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7111 |
|
|
Kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng, dát phủ bạch kim, chưa gia công quá mức bán thành phẩm |
|
7111 |
|
|
Base metals, silver or gold, clad with platinum, not further worked than semi‑manufactured. |
|
7111 |
00 |
10 |
- Bạc hoặc vàng, mạ bạch kim |
kg |
7111 |
00 |
10 |
- Silver or gold, clad with platinum |
kg |
7111 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
7111 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7112 |
|
|
Phế liệu và mảnh vụn của kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý; phế liệu và mảnh vụn khác chứa kim loại quý hoặc hỗn hợp kim loại quý, loại sử dụng chủ yếu cho việc thu hồi kim loại quý |
|
7112 |
|
|
Waste and scrap of precious metal or of metal clad with precious metal; other waste and scrap containing precious metal or precious metal compounds, of a kind used principaly for the recovery of precious metal. |
|
7112 |
30 |
00 |
- Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại qúi |
kg |
7112 |
30 |
00 |
- Ash containing precious metal or precious metal compounds |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- Other: |
|
7112 |
91 |
00 |
- - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ vàng, trừ mảnh vụn có chứa các kim loại qúi khác |
kg |
7112 |
91 |
00 |
- - Of gold, including metal clad with gold but excluding swepings containing other precious metals |
kg |
7112 |
92 |
00 |
- - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ bạch kim, trừ mảnh vụn có chứa các kim loại qúi khác |
kg |
7112 |
92 |
00 |
- - Of platinum, including metal clad with platinum but excluding swepings containing other precious metals |
kg |
7112 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
7112 |
99 |
|
- - Other: |
|
7112 |
99 |
10 |
- - - Của bạc, kể cả kim loại dát phủ bạc, trừ mảnh vụn có chứa các kim loại qúi khác |
kg |
7112 |
99 |
10 |
- - - Of silver, including metal clad with silver but excluding swepings containing other precious metals |
kg |
7112 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7112 |
99 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Đồ kim hoàn, đồ kỹ nghệ vàng bạc và các sản phẩm khác |
|
|
|
|
II.‑ JJEWELERY, GOLDSMITHS' AND SILVERSMITHS' WARES AND OTHER ARTICLES |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7113 |
|
|
Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý |
|
7113 |
|
|
Articles of jjewelery and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal. |
|
|
|
|
- Bằng kim loại quý, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|
|
|
|
‑ Of precious metal whether or not plated or clad with precious metal: |
|
7113 |
11 |
|
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác: |
|
7113 |
11 |
|
- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal: |
|
7113 |
11 |
10 |
- - - Bộ phận |
kg |
7113 |
11 |
10 |
- - - Parts |
kg |
7113 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7113 |
11 |
90 |
- - - Other |
kg |
7113 |
19 |
|
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|
7113 |
19 |
|
- - Of other precious metal, whether or not plated or clad with precious metal: |
|
7113 |
19 |
10 |
- - - Bộ phận |
kg |
7113 |
19 |
10 |
- - - Parts |
kg |
7113 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7113 |
19 |
90 |
- - - Other |
kg |
7113 |
20 |
|
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: |
|
7113 |
20 |
|
- Of base metal clad with precious metal: |
|
7113 |
20 |
10 |
- - Bộ phận |
kg |
7113 |
20 |
10 |
- - Parts |
kg |
7113 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7113 |
20 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7114 |
|
|
Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
7114 |
|
|
Articles of goldsmiths' or silversmiths' wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal. |
|
|
|
|
- Bằng kim loại quý, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: |
|
|
|
|
‑ Of precious metal whether or not plated or clad with precious metal: |
|
7114 |
11 |
00 |
- - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác |
kg |
7114 |
11 |
00 |
- - Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal |
kg |
7114 |
19 |
00 |
- - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý |
kg |
7114 |
19 |
00 |
- - Of other precious metal, whether or not plated or clad with precious metal |
kg |
7114 |
20 |
00 |
- Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý |
kg |
7114 |
20 |
00 |
- Of base metal clad with precious metal |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7115 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
7115 |
|
|
Other articles of precious metal or of metal clad with precious metal. |
|
7115 |
10 |
00 |
- Vật xúc tác ở dạng tấm đan hoặc lưới bằng bạch kim |
kg |
7115 |
10 |
00 |
- Catalysts in the form of wire cloth or gril, of platinum |
kg |
7115 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7115 |
90 |
|
- Other: |
|
7115 |
90 |
10 |
- - Bằng vàng hoặc bạc |
kg |
7115 |
90 |
10 |
- - Of gold or silver |
kg |
7115 |
90 |
20 |
- - Bằng kim loại mạ vàng hoặc bạc |
kg |
7115 |
90 |
20 |
- - Of metal clad with gold or silver |
kg |
7115 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7115 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7116 |
|
|
Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
|
7116 |
|
|
Articles of natural or cultured pearls, precious or semi‑precious stones (natural, synthetic or reconstructed). |
|
7116 |
10 |
00 |
- Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy |
kg |
7116 |
10 |
00 |
- Of natural or cultured pearls |
kg |
7116 |
20 |
00 |
- Bằng đá quý hoặc đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
kg |
7116 |
20 |
00 |
- Of precious or semi‑precious stones (natural, synthetic, or reconstructed) |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7117 |
|
|
Đồ kim hoàn giả. |
|
7117 |
|
|
Imitation jjewelery. |
|
|
|
|
- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ kim loại quý: |
|
|
|
|
‑ Of base metal, whether or not plated with precious metal: |
|
7117 |
11 |
|
- - Khuy măng sét và khuy rời: |
|
7117 |
11 |
|
- - Cuf‑links and studs: |
|
7117 |
11 |
10 |
- - - Bộ phận |
kg |
7117 |
11 |
10 |
- - - Parts |
kg |
7117 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7117 |
11 |
90 |
- - - Other |
kg |
7117 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
7117 |
19 |
|
- - Other: |
|
7117 |
19 |
10 |
- - - Vòng |
kg |
7117 |
19 |
10 |
- - - Bangles |
kg |
7117 |
19 |
20 |
- - - Bộ phận |
kg |
7117 |
19 |
20 |
- - - Parts |
kg |
7117 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7117 |
19 |
90 |
- - - Other |
kg |
7117 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7117 |
90 |
|
- Other: |
|
7117 |
90 |
10 |
- - Vòng |
kg |
7117 |
90 |
10 |
- - Bangles |
kg |
7117 |
90 |
20 |
- - Bộ phận |
kg |
7117 |
90 |
20 |
- - Parts |
kg |
7117 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7117 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7118 |
|
|
Tiền kim loại |
|
7118 |
|
|
Coin. |
|
7118 |
10 |
|
- Tiền kim loại (trừ tiền vàng), không được coi là tiền tệ chính thức: |
|
7118 |
10 |
|
- Coin (other than gold coin), not being legal tender: |
|
7118 |
10 |
10 |
- - Tiền bằng bạc |
kg |
7118 |
10 |
10 |
- - Silver coin |
kg |
7118 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7118 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
7118 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7118 |
90 |
|
- Other: |
|
7118 |
90 |
10 |
- - Tiền bằng vàng, được coi là tiền tệ chính thức hoặc không chính thức, tiền bằng bạc, loại được coi là tiền tệ chính thức |
kg |
7118 |
90 |
10 |
- - Gold coin, whether or not legal tender, or silver coin, being legal tender |
kg |
7118 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7118 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần Xv
|
SECTION XV
Notes1. This Section does not cover: (a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metalic flakes or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15); (b) Fero‑cerium or other pyrophoric aloys (heading 36.06); (c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07; (d) Umbrela frames and other articles of heading 66.03; (e) Gods of Chapter 71 (for example, precious metal aloys, base metal clad with precious metal, imitation jjewelery); (f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical apliances and electrical gods); (g) Asembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of Section XVI (vehicles, ships and boats, aircraft); (h) Instruments or aparatus of Section XVII, including clock or watch springs; (ij) Lead shot prepared for amunition (heading 93.06) or other articles of Section XIX (arms and amunition); (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture and matres suports, lamps and lighting fitings, iluminated signs, prefabricated buildings); (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites); (m) Hand‑sieves, butons, pens, pencil‑holders, pen nibs or other articles of Chapter 96 (miscelaneous manufactured articles); or (n) Articles of Chapter 97( for example, works of art). 2. Throughout the Nomenclature, the expresion "parts of general use" means: (a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar articles of other base metals; (b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or watch springs (heading 91.14); and (c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirors, of base metal, of heading 83.06. In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to parts of gods do not include references to parts of general use as defined above. Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the articles of Chapters 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to 81. 3. Throughout the Nomenclature, the expresion "base metals" means: iron and stel, coper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram), molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium, zirconium, antimony, manganese, berylium, chromium, germanium, vanadium, galium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thalium.
4. Throughout the Nomenclature, the term "cermets" means products containing a microscopic heterogeneous combination of a metalic component and a ceramic component. The term "cermets" includes sintered metal carbides (metal carbides sintered with a metal). 5. Clasification of aloys (other than fero‑aloys and master aloys as defined in Chapters 72 and 74): (a) An aloy of base metals is to be clasified as an aloy of the metal which predominates by weight over each of the other metals; (b) An aloy composed of base metals of this Section and of elements not faling within this Section is to be treated as an aloy of base metals of this Section if the total weight of such metals equals or exceds the total weight of the other elements present; (c) In this Section the term "aloys" includes sintered mixtures of metal powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than cermets) and intermetalic compounds. 6. Unles the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature to a base metal includes a reference to aloys which, by virtue of Note 5 above, are to be clasified as aloys of that metal. 7. Clasification of composite articles: Except where the headings otherwise require, articles of base metal (including articles of mixed materials treated as articles of base metal under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be treated as articles of the base metal predominating by weight over each of the other metals. For this purpose: (a) Iron and stel, or diferent kinds of iron or stel, are regarded as one and the same metal; (b) An aloy is regarded as being entirely composed of that metal as an aloy of which, by virtue of Note 5, it is clasified; and (c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal. 8. In this Section, the folowing expresions have the meanings hereby asigned to them: (a) Waste and scrap Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals, and metal gods definitely not usable as such because of breakage, cuting‑up, wear or other reasons. (b) Powders Products of which 90% or more by weight pases through a sieve having a mesh aperture of l mm.
Chapter 72 Notes1. In this Chapter and, in the case of Notes (d), (e) and (f) throughout the Nomenclature, the folowing expresions have the meanings hereby asigned to them: (a) Pig Iron Iron‑carbon aloys not usefuly maleable, containing more than 2% by weight of carbon and which may contain by weight one or more other elements within the folowing limits: ‑ not more than 10 % of chromium ‑ not more than 6% of manganese ‑ not more than 3% of phosphorus ‑ not more than 8% of silicon ‑ a total of not more than 10% of other elements. (b) Spiegeleisen Iron‑carbon aloys containing by weight more than 6% but not more than 30% of manganese and otherwise conforming to the specification at (a) above. (c) Fero‑aloys Aloys in pigs, blocks, lumps or similar primary forms, in forms obtained by continuous casting and also in granular or powder forms, whether or not aglomerated, comonly used as an aditive in the manufacture of other aloys or as de‑oxidants, de‑sulphurising agents or for similar uses in ferous metalurgy and generaly not usefuly maleable, containing by weight 4% or more of the element iron and one or more of the folowing: ‑ more than 10% of chromium ‑ more than 30% of manganese ‑ more than 3% of phosphorus ‑ more than 8% of silicon ‑ A total of more than 10% of other elements, excluding carbon,subject to a maximum content of 10% in the case of coper. (d) Stel Ferous materials other than those of heading 72.03 which (with the exception of certain types produced in the form of castings) are usefuly maleable and which contain by weight 2% or les of carbon. However, chromium stels may contain higher proportions of carbon. (e) Stainles stel Aloy stels containing, by weight, l.2% or les of carbon and 10.5% or more of chromium, with or without other elements. (f) Other aloy stel Stels not complying with the definition of stainles stel and containing by weight one or more of the folowing elements in the proportion shown: ‑ 0.3% or more of aluminium ‑ 0.0008% or more of boron ‑ 0.3% or more of chromium ‑ 0.3% or more of cobalt ‑ 0.4% or more of coper ‑ 0.4% or more of lead ‑ l.65% or more of manganese ‑ 0.08% or more of molybdenum ‑ 0.3% or more of nickel ‑ 0.06% or more of niobium ‑ 0.6% or more of silicon ‑ 0.05% or more of titanium ‑ 0.3% or more of tungsten (wolfram) ‑ 0.l% or more of vanadium ‑ 0.05% or more of zirconium ‑ 0.l% or more of other elements (except sulphur, phosphorus, carbon and nitrogen), taken separately. (g) Remelting scrap ingots of iron or stel Products roughly cast in the form of ingots without feder‑heads or hot tops, or of pigs, having obvious surface faults and not complying with the chemical composition of pig iron, spiegeleisen or fero‑aloys. (h) Granules Products of which les than 90% by weight pases through a sieve with a mesh aperture of l mm and of which 90% or more by weight pases through a sieve with a mesh aperture of 5 mm. (ij) Semi‑finished products Continuous cast products of solid section, whether or not subjected to primary hot‑roling; and Other products of solid section, which have not ben further worked than subjected to primary hot‑roling or roughly shaped by forging, including blanks for angles, shapes or sections. These products are not presented in coils. (k) Flat‑roled products Roled products of solid rectangular (other than square) cros‑section, which do not conform to the definition at (ij) above in the form of: - coils of sucesively superimposed layers, or - straight lengths, which if of a thicknes les than 4.75 mm are of a width measuring at least ten times the thicknes or if of a thicknes of 4.75 mm or more are of a width which exceds 150 mm and measures at least twice the thicknes. Flat‑roled products include those with paterns in relief derived directly from roling (for example, groves, ribs, chequers, tears, butons, lozenges) and those which have ben perforated, corugated or polished, provided that they do not thereby asume the character of articles or products of other headings. Flat‑roled products of a shape other than rectangular or square, of any size, are to be clasified as products of a width of 600 mm or more, provided that they do not asume the character of articles or products of other headings. (l) Bars and rods, hot‑roled, in iregularly wound coils Hot‑roled products in iregularly wound coils, which have a solid cros‑section in the shape of circles, segments of circles, ovals, rectangles (including squares), triangles or other convex polygons (including "flatened circles" and "modified rectangles", of which two oposite sides are convex arcs, the other two sides being straight, of equal length and paralel). These products may have indentations, ribs, groves or other deformations produced during the roling proces (reinforcing bars and rods). (m) Other bars and rods Products which do not conform to any of the definitions at (ij), (k) or (l) above or to the definition of wire, which have a uniform solid cros‑section along their whole length in the shape of circles, segments of circles, ovals, rectangles (including squares), triangles or other convex polygons (including "flatened circles" and "modified rectangles", of which two oposite sides are convex arcs, the other two sides being straight, of equal length and paralel). These products may: - have indentations, ribs, groves or other deformations produced during the roling proces (reinforcing bars and rods); - be twisted after roling. (n) Angles, shapes and sections Products having a uniform solid cros‑section along their whole length which do not conform to any of the definitions at (ij), (k), (l) or (m) above or to the definition of wire. Chapter 72 does not include products of heading 73.01 or 73.02. (o) Wire Cold‑formed products in coils, of any uniform solid cros‑section along their whole length, which do not conform to the definition of flat‑roled products. (p) Holow dril bars and rods Holow bars and rods of any cros‑section, suitable for drils, of which the greatest external dimension of the cros‑section exceds 15 mm but does not exced 52 mm, and of which the greatest internal dimension does not exced one half of the greatest external dimension. Holow bars and rods of iron or stel not conforming to this definition are to be clasified in heading 73.04. 2. Ferous metals clad with another ferous metal are to be clasified as products of the ferous metal predominating by weight. 3. Iron or stel products obtained by electrolytic deposition, by presure casting or by sintering are to be clasified, acording to their form, their composition and their apearance, in the headings of this Chapter apropriate to similar hot‑roled products. Subheading Notes1. In this Chapter the folowing expresions have the meanings hereby asigned to them: (a) Aloy pig iron Pig iron containing, by weight, one or more of the folowing elements in the specified proportions: ‑ more than 0.2% of chromium ‑ more than 0.3% of coper ‑ more than 0.3% of nickel ‑ more than 0.1% of any of the folowing elements: aluminium, molybdenum, titanium, tungsten (wolfram), vanadium. (b) Non‑aloy fre‑cuting stel Non‑aloy stel containing, by weight, one or more of the folowing elements in the specified proportions: - 0.08% or more of sulphur - 0.1% or more of lead - more than 0.05% of selenium - more than 0.01% of telurium - more than 0.05% of bismuth. (c) Silicon‑electrical stel Aloy stels containing by weight at least 0.6% but not more than 6% of silicon and not more than 0.08% of carbon. They may also contain by weight not more than 1% of aluminium but no other element in proportion that would give the stel the characteristics of another aloy stel. (d) High sped stel Aloy stels containing, with or without other elements, at least two of the thre elements molybdenum, tungsten and vanadium with a combined content by weight of 7% or more, 0.6% or more of carbon and 3 to 6% of chromium. (e) Silico‑manganese stel Aloy stels containing by weight: - not more than 0.7% of carbon, - 0.5% or more but not more than 1.9% of manganese, and - 0.6% or more but not more than 2.3% of silicon, but no other element in a proportion that would give the stel the characteristics of another aloy stel. 2. For the clasification of fero‑aloys in the subheadings of heading 72.02 the folowing rule should be observed: A fero‑aloy is considered as binary and clasified under the relevant subheading (if it exists) if only one of the aloy elements exceds the minimum percentage laid down in Chapter Note l(c); by analogy, it is considered respectively as ternary or quaternary if two or thre aloy elements exced the minimum percentage. For the aplication of this rule the unspecified "other elements" refered to in Chapter Note l (c) must each exced 10% by weight.
|
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit |
||||
|
|
|
I -Nguyên liệu chưa qua chế biến, các sản phẩm ở dạng hạt hoặc dạng bột |
|
|
|
|
I.-PRIMARY MATERIAL; PRODUCTS IN GRANULAR OR POWDER FORM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7201 |
|
|
Gang thỏi và gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác |
|
7201 |
|
|
Pig iron and spiegeleisen in pigs, blocks or other primary forms. |
|
7201 |
10 |
00 |
- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0,5% trọng lượng trở xuống |
kg |
7201 |
10 |
00 |
- Non‑aloy pig iron containing by weight 0.5% or les of phosphorus |
kg |
7201 |
20 |
00 |
- Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho trên 0,5% trọng lượng |
kg |
7201 |
20 |
00 |
- Non‑aloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus |
kg |
7201 |
50 |
00 |
- Gang thỏi hợp kim; gang kính |
kg |
7201 |
50 |
00 |
- Aloy pig iron; spiegeleisen |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7202 |
|
|
Hợp kim fero |
|
7202 |
|
|
Fero‑aloys. |
|
|
|
|
- Fero - mangan: |
|
|
|
|
‑ Fero‑manganese: |
|
7202 |
11 |
00 |
- - Có hàm lượng carbon trên 2% trọng lượng |
kg |
7202 |
11 |
00 |
- - Containing by weight more than 2% of carbon |
kg |
7202 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7202 |
19 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Fero - silic: |
kg |
|
|
|
‑ Fero‑silicon: |
kg |
7202 |
21 |
00 |
- - Có hàm lượng silic trên 55% trọng lượng |
kg |
7202 |
21 |
00 |
- - Containing by weight more than 55% of silicon |
kg |
7202 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7202 |
29 |
00 |
- - Other |
kg |
7202 |
30 |
00 |
- Fero - silic - mangan |
kg |
7202 |
30 |
00 |
- Fero‑silico‑manganese |
kg |
|
|
|
- Fero - crom: |
kg |
|
|
|
‑ Fero‑chromium: |
kg |
7202 |
41 |
00 |
- - Có hàm lượng carbon trên 4% trọng lượng |
kg |
7202 |
41 |
00 |
- - Containing by weight more than 4% of carbon |
kg |
7202 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7202 |
49 |
00 |
- - Other |
kg |
7202 |
50 |
00 |
- Fero - silic - crom |
kg |
7202 |
50 |
00 |
- Fero‑silico‑chromium |
kg |
7202 |
60 |
00 |
- Fero - niken |
kg |
7202 |
60 |
00 |
- Fero‑nickel |
kg |
7202 |
70 |
00 |
- Fero - molipđen |
kg |
7202 |
70 |
00 |
- Fero‑molybdenum |
kg |
7202 |
80 |
00 |
- Fero - vonfram và fero - silic - vonfram |
kg |
7202 |
80 |
00 |
- Fero‑tungsten and fero‑silico‑tungsten |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
kg |
|
|
|
‑ Other: |
kg |
7202 |
91 |
00 |
- - Fero - titan và fero - silic - titan |
kg |
7202 |
91 |
00 |
- - Fero‑titanium and fero‑silico‑titanium |
kg |
7202 |
92 |
00 |
- - Fero - vanadi |
kg |
7202 |
92 |
00 |
- - Fero‑vanadium |
kg |
7202 |
93 |
00 |
- - Fero - niobi |
kg |
7202 |
93 |
00 |
- - Fero‑niobium |
kg |
7202 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7202 |
99 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7203 |
|
|
Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ sạch tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự |
|
7203 |
|
|
Ferous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferous products, in lumps, pelets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pelets or similar forms. |
|
7203 |
10 |
00 |
- Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt |
kg |
7203 |
10 |
00 |
- Ferous products obtained by direct reduction of iron ore |
kg |
7203 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7203 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7204 |
|
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc sắt hoặc thép phế liệu nấu lại |
|
7204 |
|
|
Ferous waste and scrap; remelting scrap ingots of iron or stel. |
|
7204 |
10 |
00 |
- Phế liệu và mảnh vụn của gang |
kg |
7204 |
10 |
00 |
- Waste and scrap of cast iron |
kg |
|
|
|
- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: |
kg |
|
|
|
‑ Waste and scrap of aloy stel: |
kg |
7204 |
21 |
00 |
- - Bằng thép không gỉ |
kg |
7204 |
21 |
00 |
- - Of stainles stel |
kg |
7204 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7204 |
29 |
00 |
- - Other |
kg |
7204 |
30 |
00 |
- Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc |
kg |
7204 |
30 |
00 |
- Waste and scrap of tined iron or stel |
kg |
|
|
|
- Phế liệu và mảnh vụn khác: |
kg |
|
|
|
‑ Other waste and scrap: |
kg |
7204 |
41 |
00 |
- - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó |
kg |
7204 |
41 |
00 |
- - Turnings, shavings, chips, miling waste, sawdust, filings, trimings and stampings, whether or not in bundles |
kg |
7204 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7204 |
49 |
00 |
- - Other |
kg |
7204 |
50 |
00 |
- Thỏi đúc phế liệu nấu lại |
kg |
7204 |
50 |
00 |
- Remelting scrap ingots |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7205 |
|
|
Hạt và bột của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép |
|
7205 |
|
|
Granules and powders, of pig iron, spiegeleisen, iron or stel. |
|
7205 |
10 |
00 |
- Hạt |
kg |
7205 |
10 |
00 |
- Granules |
kg |
|
|
|
- Bột: |
kg |
|
|
|
‑ Powders: |
kg |
7205 |
21 |
00 |
- - Của thép hợp kim |
kg |
7205 |
21 |
00 |
- - Of aloy stel |
kg |
7205 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7205 |
29 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
kg |
|
|
|
|
kg |
|
|
|
II - Sắt và thép không hợp kim |
|
|
|
|
II.‑IRON AND NON‑ALOY STEL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7206 |
|
|
Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03) |
|
7206 |
|
|
Iron and non‑aloy stel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03). |
|
7206 |
10 |
00 |
- ở dạng thỏi đúc |
kg |
7206 |
10 |
00 |
- Ingots |
kg |
7206 |
90 |
|
- Loại khác: |
kg |
7206 |
90 |
|
- Other: |
kg |
7206 |
90 |
10 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7206 |
90 |
10 |
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7206 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7206 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
kg |
|
|
|
|
kg |
7207 |
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm |
|
7207 |
|
|
Semi‑finished products of iron or non‑aloy stel |
|
|
|
|
- Có hàm lượng các bon dưới 0,25% trọng lượng: |
|
|
|
|
- Containing by weight les than 0.25% of carbon: |
|
7207 |
11 |
00 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dầy |
kg |
7207 |
11 |
00 |
- - Of rectangular (including square) cros‑section, the width measuring les than twice the thicknes |
kg |
7207 |
12 |
|
- - Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
kg |
7207 |
12 |
|
- - Other, of rectangular (other than square) cros‑section: |
kg |
7207 |
12 |
10 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
kg |
7207 |
12 |
10 |
- - - Slabs |
kg |
7207 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7207 |
12 |
90 |
- - - Other |
kg |
7207 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7207 |
19 |
00 |
- - Other |
kg |
7207 |
20 |
|
- Có hàm lượng carbon từ 0,25% trọng lượng trở lên: |
kg |
7207 |
20 |
|
- Containing by weight 0.25% or more of carbon: |
kg |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7207 |
20 |
11 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
kg |
7207 |
20 |
11 |
- - - Slabs |
kg |
7207 |
20 |
12 |
- - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng thiếc) |
kg |
7207 |
20 |
12 |
- - - Iron or stel pieces roughly shaped by forging; shet bars of iron or stel (including tinplate bars) |
kg |
7207 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7207 |
20 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
7207 |
20 |
91 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
kg |
7207 |
20 |
91 |
- - - Slabs |
kg |
7207 |
20 |
92 |
- - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng thiếc) |
kg |
7207 |
20 |
92 |
- - - Iron or stel pieces roughly shaped by forging; shet bars of iron or stel (including tinplate bars) |
kg |
7207 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7207 |
20 |
99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
kg |
|
|
|
|
kg |
7208 |
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng |
|
7208 |
|
|
Flat‑roled products of iron or non‑aloy stel, of a width of 600 mm or more, hot‑roled, not clad, plated or coated. |
|
7208 |
10 |
|
- ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi: |
|
7208 |
10 |
|
- In coils, not further worked than hot-roled, with paterns in relief: |
|
7208 |
10 |
10 |
- - Chiều dầy từ 10mm đến 125mm; chiều dầy dưới 3mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
kg |
7208 |
10 |
10 |
- - Of a thicknes of 10 mm or more but not exceding 125 mm; of a thicknes of les than 3 mm and containing by weight les than 0.6% of carbon |
kg |
7208 |
10 |
20 |
- - Chiều dầy từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng; chiều dầy dưới 3mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7208 |
10 |
20 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm, and containing by weight les than 0.6% of carbon; of a thicknes of les than 3 mm and containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7208 |
10 |
30 |
- - Chiều dầy từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7208 |
10 |
30 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm, and containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7208 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7208 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ: |
kg |
|
|
|
- Other, in coils, not further worked than hot-roled, pickled: |
kg |
7208 |
25 |
|
- - Chiều dầy từ 4,75mm trở lên: |
|
7208 |
25 |
|
- - Of a thicknes of 4.75 mm or more: |
|
7208 |
25 |
10 |
- - - Dạng cuộn để cán lại |
kg |
7208 |
25 |
10 |
- - - Coils for re-roling |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7208 |
25 |
91 |
- - - - Thép tấm và thép lá không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
kg |
7208 |
25 |
91 |
- - - - Non aloy stel plates and shets containing by weight les than 0.6% of carbon |
kg |
7208 |
25 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7208 |
25 |
99 |
- - - - Other |
kg |
7208 |
26 |
|
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm: |
|
7208 |
26 |
|
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm: |
|
7208 |
26 |
10 |
- - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
kg |
7208 |
26 |
10 |
- - - Stel plates and shets containing by weight les than 0.6% of carbon |
kg |
7208 |
26 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7208 |
26 |
90 |
- - - Other |
kg |
7208 |
27 |
|
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
7208 |
27 |
|
- - Of a thicknes of les than 3 mm: |
|
|
|
|
- - - Chiều dầy dưới 1,5mm: |
kg |
|
|
|
- - - Of a thicknes of les than 1.5 mm: |
kg |
7208 |
27 |
11 |
- - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7208 |
27 |
11 |
- - - - Stel plates and shets containing by weight 0.6 % or more of carbon |
kg |
7208 |
27 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7208 |
27 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7208 |
27 |
91 |
- - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7208 |
27 |
91 |
- - - - Stel plates and shets containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7208 |
27 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7208 |
27 |
99 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: |
kg |
|
|
|
- Other, in coils, not further worked than hot-roled: |
kg |
7208 |
36 |
00 |
- - Chiều dày trên 10mm |
kg |
7208 |
36 |
00 |
- - Of a thicknes exceding 10 mm |
kg |
7208 |
37 |
|
- - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm: |
kg |
7208 |
37 |
|
- - Of a thicknes of 4.75 mm or more but not exceding 10 mm: |
kg |
7208 |
37 |
10 |
- - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
kg |
7208 |
37 |
10 |
- - - Stel plates and shets containing by weight les than 0.6% of carbon |
kg |
7208 |
37 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7208 |
37 |
90 |
- - - Other |
kg |
7208 |
38 |
|
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm: |
kg |
7208 |
38 |
|
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm: |
kg |
7208 |
38 |
10 |
- - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
kg |
7208 |
38 |
10 |
- - - Stel plates and shets containing by weight les than 0.6% of carbon |
kg |
7208 |
38 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7208 |
38 |
90 |
- - - Other |
kg |
7208 |
39 |
|
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
7208 |
39 |
|
- - Of a thicknes of les than 3 mm: |
|
|
|
|
- - - Chiều dầy dưới 1,5mm: |
|
|
|
|
- - - Of a thicknes of les than 1.5 mm: |
|
7208 |
39 |
11 |
- - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7208 |
39 |
11 |
- - - - Stel plates and shets containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7208 |
39 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7208 |
39 |
19 |
- - - - Other |
kg |
7208 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7208 |
39 |
90 |
- - - Other |
kg |
7208 |
40 |
00 |
- ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt |
kg |
7208 |
40 |
00 |
- Not in coils, not further worked than hot-roled, with paterns in relief |
kg |
|
|
|
- Loại khác, ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: |
kg |
|
|
|
- Other, not in coils, not further worked than hot-roled: |
kg |
7208 |
51 |
00 |
- - Chiều dày trên 10mm |
kg |
7208 |
51 |
00 |
- - Of a thicknes exceding 10 mm |
kg |
7208 |
52 |
00 |
- - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm |
kg |
7208 |
52 |
00 |
- - Of a thicknes of 4.75 mm or more but not exceding 10 mm |
kg |
7208 |
53 |
00 |
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm |
kg |
7208 |
53 |
00 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm |
kg |
7208 |
54 |
00 |
- - Chiều dày dưới 3mm |
kg |
7208 |
54 |
00 |
- - Of a thicknes of les than 3 mm |
kg |
7208 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7208 |
90 |
|
- Other: |
|
7208 |
90 |
10 |
- - Chiều dày từ 10mm đến 125mm; chiều dày dưới 3mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
kg |
7208 |
90 |
10 |
- - Of a thicknes of 10 mm or more but not exceding 125 mm; of a thicknes of les than 3 mm and containing by weight les than 0.6% of carbon |
kg |
7208 |
90 |
20 |
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng; chiều dày dưới 3mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7208 |
90 |
20 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm and containing by weight les than 0.6% of carbon; of a thicknes of les than 3 mm and containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7208 |
90 |
30 |
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7208 |
90 |
30 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm and containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7208 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7208 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7209 |
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
7209 |
|
|
Flat‑roled products of iron or non‑aloy stel, of a width of 600 mm or more, cold‑roled (cold‑reduced), not clad, plated or coated. |
|
|
|
|
- ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
|
|
- In coils, not further worked than cold-roled (cold-reduced): |
|
7209 |
15 |
00 |
- - Có chiều dày từ 3mm trở lên |
kg |
7209 |
15 |
00 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more |
kg |
7209 |
16 |
00 |
- - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm |
kg |
7209 |
16 |
00 |
- - Of a thicknes exceding 1 mm but les than 3 mm |
kg |
7209 |
17 |
00 |
- - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm |
kg |
7209 |
17 |
00 |
- - Of a thicknes of 0.5 mm or more but not exceding 1 mm |
kg |
7209 |
18 |
|
- - Có chiều dày dưới 0,5mm: |
|
7209 |
18 |
|
- - Of a thicknes of les than 0.5 mm: |
|
7209 |
18 |
10 |
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mil blackplate - TMBP) |
kg |
7209 |
18 |
10 |
- - - Tin-mil blackplate (TMBP) |
kg |
7209 |
18 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7209 |
18 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
kg |
|
|
|
- Not in coils, not further worked than cold-roled (cold-reduced): |
kg |
7209 |
25 |
00 |
- - Có chiều dày từ 3mm trở lên |
kg |
7209 |
25 |
00 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more |
kg |
7209 |
26 |
00 |
- - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm |
kg |
7209 |
26 |
00 |
- - Of a thicknes exceding 1 mm but les than 3 mm |
kg |
7209 |
27 |
00 |
- - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm |
kg |
7209 |
27 |
00 |
- - Of a thicknes of 0.5 mm or more but not exceding 1 mm |
kg |
7209 |
28 |
00 |
- - Có chiều dày dưới 0,5mm |
kg |
7209 |
28 |
00 |
- - Of a thicknes of les than 0.5 mm |
kg |
7209 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7209 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7210 |
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng |
|
7210 |
|
|
Flat‑roled products of iron or non‑aloy stel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated. |
|
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng thiếc: |
|
|
|
|
‑ Plated or coated with tin: |
|
7210 |
11 |
00 |
- - Có chiều dày từ 0,5mm trở lên |
kg |
7210 |
11 |
00 |
- - Of a thicknes of 0.5 mm or more |
kg |
7210 |
12 |
00 |
- - Có chiều dày dưới 0,5mm |
kg |
7210 |
12 |
00 |
- - Of a thicknes of les than 0.5 mm |
kg |
7210 |
20 |
00 |
- Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc |
kg |
7210 |
20 |
00 |
- - Plated or coated with lead, including terne‑plate |
kg |
7210 |
30 |
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
7210 |
30 |
|
- Electrolyticaly plated or coated with zinc: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng: |
|
|
|
|
- - Containing by weight les than 0.6% of carbon: |
|
7210 |
30 |
11 |
- - - Chiều dầy không qúa 1,2mm |
kg |
7210 |
30 |
11 |
- - - Of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7210 |
30 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7210 |
30 |
91 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2mm |
kg |
7210 |
30 |
91 |
- - - Of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7210 |
30 |
99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
kg |
|
|
|
‑ Otherwise plated or coated with zinc: |
kg |
7210 |
41 |
|
- - Hình lượn sóng: |
|
7210 |
41 |
|
- - Corugated: |
|
7210 |
41 |
10 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm |
kg |
7210 |
41 |
10 |
- - - Of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7210 |
41 |
90 |
- - - Other |
kg |
7210 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
7210 |
49 |
|
- - Other: |
|
7210 |
49 |
10 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm |
kg |
7210 |
49 |
10 |
- - - Of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7210 |
49 |
90 |
- - - Other |
kg |
7210 |
50 |
00 |
- Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
kg |
7210 |
50 |
00 |
- Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides |
kg |
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng nhôm: |
kg |
|
|
|
‑ Plated or coated with aluminium: |
kg |
7210 |
61 |
|
- - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: |
|
7210 |
61 |
|
- - Plated or coated with aluminium-zinc aloys: |
|
7210 |
61 |
10 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm |
kg |
7210 |
61 |
10 |
- - - Of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7210 |
61 |
90 |
- - - Other |
kg |
7210 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
7210 |
69 |
|
- - Other: |
|
7210 |
69 |
10 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm |
kg |
7210 |
69 |
10 |
- - - Of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7210 |
69 |
90 |
- - - Other |
kg |
7210 |
70 |
|
- Được sơn, quét hoặc tráng plastic: |
|
7210 |
70 |
|
- Painted, varnished or coated with plastics: |
|
|
|
|
- - Không phủ, mạ hoặc tráng kim loại: |
|
|
|
|
- - Not clad, plated or coated with metal: |
|
7210 |
70 |
11 |
- - - Chiều dầy từ 4,75mm đến 125mm |
kg |
7210 |
70 |
11 |
- - - Of a thicknes of 4.75 mm or more but not exceding 125 mm |
kg |
7210 |
70 |
12 |
- - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm |
kg |
7210 |
70 |
12 |
- - - Of a thicknes les than 4.75 mm or exceding 125 mm |
kg |
7210 |
70 |
20 |
- - Được mạ hoặc tráng thiếc, chì, oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
kg |
7210 |
70 |
20 |
- - Plated or coated with tin, lead or chromium oxide or with chromium and chromium oxide |
kg |
7210 |
70 |
30 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm |
kg |
7210 |
70 |
30 |
- - Electrolyticaly plated or coated with zinc, of thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
70 |
40 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm |
kg |
7210 |
70 |
40 |
- - Electrolyticaly plated or coated with zinc, of thicknes exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
70 |
50 |
- - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hoặc nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm |
kg |
7210 |
70 |
50 |
- - Otherwise plated or coated with zinc or aluminium, of thicknes exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
70 |
60 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm hoặc nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm |
kg |
7210 |
70 |
60 |
- - Plated or coated with zinc or aluminium, of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
70 |
70 |
- - Được mạ hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không qúa 1,2mm |
kg |
7210 |
70 |
70 |
- - Plated or coated with other metals, of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
70 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7210 |
70 |
90 |
- - Other |
kg |
7210 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7210 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
- - Chưa được phủ, mạ hoặc tráng kim loại: |
|
|
|
|
- - Not clad, plated or coated with metal: |
|
7210 |
90 |
11 |
- - - Chiều dầy từ 4,75mm đến 125mm |
kg |
7210 |
90 |
11 |
- - - Of a thicknes of 4.75 mm or more but not exceding 125 mm |
kg |
7210 |
90 |
12 |
- - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm |
kg |
7210 |
90 |
12 |
- - - Of a thicknes les than 4.75 mm or exceding 125 mm |
kg |
7210 |
90 |
20 |
- - Được mạ hoặc tráng thiếc, chì hoặc oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
kg |
7210 |
90 |
20 |
- - Plated or coated with tin, lead or chromium oxide or with chromium and chromium oxide |
kg |
7210 |
90 |
30 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm |
kg |
7210 |
90 |
30 |
- - Electrolyticaly plated or coated with zinc, of thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
90 |
40 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm |
kg |
7210 |
90 |
40 |
- - Electrolyticaly plated or coated with zinc, of thicknes exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
90 |
50 |
- - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hay nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm |
kg |
7210 |
90 |
50 |
- - Otherwise plated or coated with zinc or aluminium, of thicknes exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
90 |
60 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm hay nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm |
kg |
7210 |
90 |
60 |
- - Plated or coated with zinc or aluminium, of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
90 |
70 |
- - Được mạ hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không quá 1,2mm |
kg |
7210 |
90 |
70 |
- - Plated or coated with other metals, of a thicknes not exceding 1.2 mm |
kg |
7210 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7210 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7211 |
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng |
|
7211 |
|
|
Flat‑roled products of iron or non‑aloy stel, of a width of les than 600 mm, not clad, plated or coated. |
|
|
|
|
- Không được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
|
|
‑ Not further worked than hot‑roled: |
|
7211 |
13 |
|
- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150mm và chiều dày không dưới 4mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi: |
|
7211 |
13 |
|
- - Roled on four faces or in a closed box pas, of a width exceding 150 mm and a thicknes of not les than 4 mm, not in coils and without paterns in relief: |
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7211 |
13 |
11 |
- - - - Thép tấm thông dụng |
kg |
7211 |
13 |
11 |
- - - - Universal plates |
kg |
7211 |
13 |
12 |
- - - - Dạng đai và dải |
kg |
7211 |
13 |
12 |
- - - - Hop and strip |
kg |
7211 |
13 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
13 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7211 |
13 |
91 |
- - - - Thép tấm thông dụng |
kg |
7211 |
13 |
91 |
- - - - Universal plates |
kg |
7211 |
13 |
92 |
- - - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211 |
13 |
92 |
- - - - Corugated |
kg |
7211 |
13 |
93 |
- - - - Dạng đai và dải |
kg |
7211 |
13 |
93 |
- - - - Hop and strip |
kg |
7211 |
13 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
13 |
99 |
- - - - Other |
kg |
7211 |
14 |
|
- - Loại khác, có chiều dày từ 4,75mm trở lên: |
|
7211 |
14 |
|
- - Other, of a thicknes of 4.75 mm or more: |
|
|
|
|
- - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7211 |
14 |
11 |
- - - - Thép tấm thông dụng |
kg |
7211 |
14 |
11 |
- - - - Universal plates |
kg |
7211 |
14 |
12 |
- - - - Dạng đai và dải |
kg |
7211 |
14 |
12 |
- - - - Hop and strip |
kg |
7211 |
14 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
14 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7211 |
14 |
91 |
- - - - Thép tấm thông dụng |
kg |
7211 |
14 |
91 |
- - - - Universal plates |
kg |
7211 |
14 |
92 |
- - - - Dạng cuộn để cán lại |
kg |
7211 |
14 |
92 |
- - - - Coils for re-roling |
kg |
7211 |
14 |
93 |
- - - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211 |
14 |
93 |
- - - - Corugated |
kg |
7211 |
14 |
94 |
- - - - Loại khác, dạng đai và dải |
kg |
7211 |
14 |
94 |
- - - - Other, hop and strip |
kg |
7211 |
14 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
14 |
99 |
- - - - Other |
kg |
7211 |
19 |
|
- - Loại khác: |
kg |
7211 |
19 |
|
- - Other: |
kg |
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7211 |
19 |
11 |
- - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm |
kg |
7211 |
19 |
11 |
- - - - Tape and band exceding 25 mm but not exceding 100 mm in width |
kg |
7211 |
19 |
12 |
- - - - Loại khác, dạng đai và dải |
kg |
7211 |
19 |
12 |
- - - - Other, hop and strip |
kg |
7211 |
19 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
19 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7211 |
19 |
91 |
- - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 100mm |
kg |
7211 |
19 |
91 |
- - - - Tape and band exceding 100 mm in width |
kg |
7211 |
19 |
92 |
- - - - Dạng cuộn để cán lại |
kg |
7211 |
19 |
92 |
- - - - Coils for re-roling |
kg |
7211 |
19 |
93 |
- - - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211 |
19 |
93 |
- - - - Corugated |
kg |
7211 |
19 |
94 |
- - - - Loại khác, dạng đai và dải |
kg |
7211 |
19 |
94 |
- - - - Other, hop and strip |
kg |
7211 |
19 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
19 |
99 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
kg |
|
|
|
‑ Not further worked than cold‑roled (cold‑reduced): |
kg |
7211 |
23 |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng: |
kg |
7211 |
23 |
|
- - Containing by weight les than 0.25% of carbon: |
kg |
7211 |
23 |
10 |
- - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211 |
23 |
10 |
- - - Corugated |
kg |
7211 |
23 |
20 |
- - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm |
kg |
7211 |
23 |
20 |
- - - Tape and band exceding 25 mm but not exceding 100 mm in width |
kg |
7211 |
23 |
30 |
- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7211 |
23 |
30 |
- - - Other, hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
23 |
40 |
- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm |
kg |
7211 |
23 |
40 |
- - - Other, hop and strip, exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
23 |
50 |
- - - Loại khác, chiều dày trên 40mm |
kg |
7211 |
23 |
50 |
- - - Other, of a thicknes more than 40 mm |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7211 |
23 |
91 |
- - - - Chiều dày từ 0,170mm trở xuống |
kg |
7211 |
23 |
91 |
- - - - Of a thicknes of 0.170 mm or les |
kg |
7211 |
23 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
23 |
99 |
- - - - Other |
kg |
7211 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
7211 |
29 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
- - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight 0.25 % or more but les than 0.6% of carbon: |
|
7211 |
29 |
11 |
- - - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211 |
29 |
11 |
- - - - Corugated |
kg |
7211 |
29 |
12 |
- - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm |
kg |
7211 |
29 |
12 |
- - - - Tape and band exceding 25 mm but not exceding 100 mm in width |
kg |
7211 |
29 |
13 |
- - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7211 |
29 |
13 |
- - - - Other, hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
29 |
14 |
- - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm |
kg |
7211 |
29 |
14 |
- - - - Other, hop and strip, exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
29 |
15 |
- - - - Loại khác, chiều dày từ 0,170mm trở xuống |
kg |
7211 |
29 |
15 |
- - - - Other, of a thicknes of 0.170 mm or les |
kg |
7211 |
29 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
29 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon: |
kg |
7211 |
29 |
21 |
- - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm |
kg |
7211 |
29 |
21 |
- - - - Tape and band exceding 25 mm but not exceding 100 mm in width |
kg |
7211 |
29 |
22 |
- - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7211 |
29 |
22 |
- - - - Other, hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
29 |
23 |
- - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm |
kg |
7211 |
29 |
23 |
- - - - Other, hop and strip, exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
29 |
29 |
- - - - Loại khác |
kg |
7211 |
29 |
29 |
- - - - Other |
kg |
7211 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7211 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: |
|
|
|
|
- - Containing by weight 0.6 % or more of carbon: |
|
7211 |
90 |
11 |
- - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm |
kg |
7211 |
90 |
11 |
- - - Tape and band exceding 25 mm but not exceding 100 mm in width |
kg |
7211 |
90 |
12 |
- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7211 |
90 |
12 |
- - - Other, hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
90 |
13 |
- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm |
kg |
7211 |
90 |
13 |
- - - Other, hop and strip, exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7211 |
90 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
7211 |
90 |
91 |
- - - Dạng lượn sóng |
kg |
7211 |
90 |
91 |
- - - Corugated |
kg |
7211 |
90 |
92 |
- - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm |
kg |
7211 |
90 |
92 |
- - - Tape and band exceding 25 mm but not exceding 100 mm in width |
kg |
7211 |
90 |
93 |
- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7211 |
90 |
93 |
- - - Other, hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
90 |
94 |
- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm |
kg |
7211 |
90 |
94 |
- - - Other, hop and strip, exceding 400 mm in width |
kg |
7211 |
90 |
95 |
- - - Loại khác, chiều dày từ 0,170mm trở xuống |
kg |
7211 |
90 |
95 |
- - - Other, of a thicknes of 0.170 mm or les |
kg |
7211 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7211 |
90 |
99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
kg |
|
|
|
|
kg |
7212 |
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng |
|
7212 |
|
|
Flat‑roled products of iron or non‑aloy stel, of a width of les than 600 mm, clad, plated or coated. |
|
7212 |
10 |
|
- Được mạ hoặc tráng thiếc: |
|
7212 |
10 |
|
- Plated or coated with tin: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7212 |
10 |
11 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
10 |
11 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
10 |
12 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
10 |
12 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
10 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
7212 |
10 |
91 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
10 |
91 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
10 |
92 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
10 |
92 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
10 |
99 |
- - - Other |
kg |
7212 |
20 |
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
7212 |
20 |
|
- Electrolyticaly plated or coated with zinc: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, lượn sóng: |
|
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon, corugated: |
|
7212 |
20 |
11 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
20 |
11 |
- - - Hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
20 |
12 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
20 |
12 |
- - - Hop and strip, exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
20 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, chưa làm lượn sóng (có múi): |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon, not corugated: |
kg |
7212 |
20 |
21 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
20 |
21 |
- - - Hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
20 |
22 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
20 |
22 |
- - - Hop and strip, exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
20 |
29 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác, được làm lượn sóng: |
kg |
|
|
|
- - Other, corugated: |
kg |
7212 |
20 |
31 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
20 |
31 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
20 |
32 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
20 |
32 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
20 |
33 |
- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
20 |
33 |
- - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
20 |
39 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
20 |
39 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác, lượn sóng: |
kg |
|
|
|
- - Other, not corugated: |
kg |
7212 |
20 |
91 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
20 |
91 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
20 |
92 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
20 |
92 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
20 |
93 |
- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
20 |
93 |
- - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
20 |
99 |
- - - Other |
kg |
7212 |
30 |
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
7212 |
30 |
|
- Otherwise plated or coated with zinc: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, lượn sóng: |
|
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon, corugated: |
|
7212 |
30 |
11 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
30 |
11 |
- - - Hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
30 |
12 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
30 |
12 |
- - - Hop and strip, exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
30 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, không lượn sóng: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon, not corugated: |
kg |
7212 |
30 |
21 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
30 |
21 |
- - - Hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
30 |
22 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
30 |
22 |
- - - Hop and strip, exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
30 |
29 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
30 |
29 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác, lượn sóng: |
kg |
|
|
|
- - Other, corugated: |
kg |
7212 |
30 |
31 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
30 |
31 |
- - - Hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
30 |
32 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
30 |
32 |
- - - Hop and strip, exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
30 |
33 |
- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
30 |
33 |
- - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
30 |
39 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
30 |
39 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác, không lượn sóng: |
kg |
|
|
|
- - Other, not corugated: |
kg |
7212 |
30 |
91 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
30 |
91 |
- - - Hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
30 |
92 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
30 |
92 |
- - - Hop and strip, exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
30 |
93 |
- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
30 |
93 |
- - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
30 |
99 |
- - - Other |
kg |
7212 |
40 |
|
- Được sơn, quét hoặc tráng plastic: |
|
7212 |
40 |
|
- Painted, varnished or coated with plastics: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7212 |
40 |
11 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
40 |
11 |
- - - Hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
40 |
12 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
40 |
12 |
- - - Hop and strip, exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
40 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
40 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
7212 |
40 |
21 |
- - - Dạng đai hoặc dải, chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
40 |
21 |
- - - Hop and strip, not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
40 |
22 |
- - - Dạng đai hoặc dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
40 |
22 |
- - - Hop and strip, exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
40 |
23 |
- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
40 |
23 |
- - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
40 |
29 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
40 |
29 |
- - - Other |
kg |
7212 |
50 |
|
- Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: |
|
7212 |
50 |
|
- Otherwise plated or coated: |
|
|
|
|
- - Mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: |
|
|
|
|
- - Plated or coated with aluminium-zinc aloys: |
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7212 |
50 |
11 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
50 |
11 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
12 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
50 |
12 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
13 |
- - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
50 |
13 |
- - - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
50 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7212 |
50 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7212 |
50 |
21 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
50 |
21 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
22 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
50 |
22 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
23 |
- - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
50 |
23 |
- - - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
50 |
29 |
- - - - Loại khác |
kg |
7212 |
50 |
29 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - Mạ hoặc tráng oxit crom hoặc crom và oxit crom (kể cả thép không tráng thiếc (tin-fre)): |
kg |
|
|
|
- - Plated or coated with chromium oxide or with chromium and chromium oxide (including tin-fre stel): |
kg |
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7212 |
50 |
31 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
50 |
31 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
32 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
50 |
32 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
39 |
- - - - Loại khác |
kg |
7212 |
50 |
39 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7212 |
50 |
41 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
50 |
41 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
42 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
50 |
42 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
43 |
- - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
50 |
43 |
- - - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
50 |
49 |
- - - - Loại khác |
kg |
7212 |
50 |
49 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: |
kg |
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7212 |
50 |
51 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
50 |
51 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
52 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
50 |
52 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
59 |
- - - - Loại khác |
kg |
7212 |
50 |
59 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7212 |
50 |
61 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
50 |
61 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
62 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
50 |
62 |
- - - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
50 |
63 |
- - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
50 |
63 |
- - - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
50 |
69 |
- - - - Loại khác |
kg |
7212 |
50 |
69 |
- - - - Other |
kg |
7212 |
60 |
|
- Được dát phủ: |
|
7212 |
60 |
|
- Clad: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7212 |
60 |
11 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
60 |
11 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
60 |
12 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
60 |
12 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
60 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
60 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
7212 |
60 |
21 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm |
kg |
7212 |
60 |
21 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and not exceding 400 mm in width |
kg |
7212 |
60 |
22 |
- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm |
kg |
7212 |
60 |
22 |
- - - Hop and strip, not exceding 6 mm in thicknes and exceding 400 mm but not exceding 500 mm in width |
kg |
7212 |
60 |
23 |
- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống |
kg |
7212 |
60 |
23 |
- - - Other, 1.5 mm or les in thicknes |
kg |
7212 |
60 |
29 |
- - - Loại khác |
kg |
7212 |
60 |
29 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7213 |
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng thanh và que, cuộn cuốn không đều, được cán nóng |
|
7213 |
|
|
Bars and rods, hot‑roled, in iregularly wound coils, of iron or non‑aloy stel. |
|
7213 |
10 |
|
- Có răng khía, rãnh, gân và các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán: |
|
7213 |
10 |
|
- Containing indentations, ribs, groves or other deformations produced during the roling proces: |
|
7213 |
10 |
10 |
- - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm² |
kg |
7213 |
10 |
10 |
- - Of circular cros-section measuring not exceding 50 mm² |
kg |
7213 |
10 |
20 |
- - Có chiều rộng mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không quá 20mm |
kg |
7213 |
10 |
20 |
- - Of rectangular (including square) cros-section not exceding 20 mm in width |
kg |
7213 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7213 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
7213 |
20 |
|
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: |
|
7213 |
20 |
|
- Other, of fre‑cuting stel: |
|
7213 |
20 |
10 |
- - Loại có đường kính trung bình từ 5mm đến 20mm |
kg |
7213 |
20 |
10 |
- - With an average diameter of 5 mm to 20 mm |
kg |
7213 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7213 |
20 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
kg |
|
|
|
‑ Other: |
kg |
7213 |
91 |
|
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14mm: |
|
7213 |
91 |
|
- - Of circular cros‑section measuring les than 14 mm in diameter: |
|
7213 |
91 |
10 |
- - - Loại để làm que hàn |
kg |
7213 |
91 |
10 |
- - - For making soldering bars |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7213 |
91 |
91 |
- - - - Thép làm cốt bê tông |
kg |
7213 |
91 |
91 |
- - - - Concrete stel |
kg |
7213 |
91 |
92 |
- - - - Thép tán nguội ở dạng cuộn |
kg |
7213 |
91 |
92 |
- - - - Cold heading in coil |
kg |
7213 |
91 |
93 |
- - - - Thép thanh trục; thép mangan |
kg |
7213 |
91 |
93 |
- - - - Shaft bars; manganese stel |
kg |
7213 |
91 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7213 |
91 |
99 |
- - - - Other |
kg |
7213 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
7213 |
99 |
|
- - Other: |
|
7213 |
99 |
10 |
- - - Để làm que hàn |
kg |
7213 |
99 |
10 |
- - - For making soldering bars |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7213 |
99 |
91 |
- - - - Thép làm cốt bê tông |
kg |
7213 |
99 |
91 |
- - - - Concrete stel |
kg |
7213 |
99 |
92 |
- - - - Thép tán nguội ở dạng cuộn |
kg |
7213 |
99 |
92 |
- - - - Cold heading in coil |
kg |
7213 |
99 |
93 |
- - - - Thép thanh trục; thép mangan |
kg |
7213 |
99 |
93 |
- - - - Shaft bars; manganese stel |
kg |
7213 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7213 |
99 |
99 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7214 |
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng kể cả công đoạn xoắn sau khi cán |
|
7214 |
|
|
Other bars and rods of iron or non‑aloy stel, not further worked than forged, hot‑roled, hot‑drawn or hot‑extruded, but including those twisted after roling. |
|
7214 |
10 |
|
- Đã qua rèn: |
|
7214 |
10 |
|
- Forged: |
|
7214 |
10 |
10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
kg |
7214 |
10 |
10 |
- - Containing by weight les than 0.6% of carbon |
kg |
7214 |
10 |
20 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7214 |
10 |
20 |
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
7214 |
20 |
00 |
- Có răng khía răng, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán |
kg |
7214 |
20 |
00 |
- Containing indentations, ribs, groves or other deformations produced during the roling proces or twisted after roling |
kg |
7214 |
30 |
00 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt |
kg |
7214 |
30 |
00 |
- Other, of fre‑cuting stel |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
kg |
|
|
|
‑ Other: |
kg |
7214 |
91 |
|
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
|
7214 |
91 |
|
- - Of rectangular (other than square) cros-section |
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight les than 0.6% of carbon: |
|
7214 |
91 |
11 |
- - - - Loại làm cốt bê tông |
kg |
7214 |
91 |
11 |
- - - - Concrete stel |
kg |
7214 |
91 |
12 |
- - - - Thép thanh trục; thép mangan |
kg |
7214 |
91 |
12 |
- - - - Shaft bars; manganese stel |
kg |
7214 |
91 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214 |
91 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7214 |
91 |
21 |
- - - - Loại làm cốt bê tông |
kg |
7214 |
91 |
21 |
- - - - Concrete stel |
kg |
7214 |
91 |
22 |
- - - - Thép thanh trục; thép mangan |
kg |
7214 |
91 |
22 |
- - - - Shaft bars; manganese stel |
kg |
7214 |
91 |
29 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214 |
91 |
29 |
- - - - Other |
kg |
7214 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
7214 |
99 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight les than 0.25% of carbon: |
|
7214 |
99 |
11 |
- - - - Thép làm cốt bê tông |
kg |
7214 |
99 |
11 |
- - - - Concrete stel |
kg |
7214 |
99 |
12 |
- - - - Thép thanh trục; thép mangan |
kg |
7214 |
99 |
12 |
- - - - Shaft bars; manganese stel |
kg |
7214 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214 |
99 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng: |
kg |
|
|
|
- - - Containing by weight 0.25% or more but les than 0.6% of carbon: |
kg |
7214 |
99 |
21 |
- - - - Thép làm cốt bê tông |
kg |
7214 |
99 |
21 |
- - - - Concrete stel |
kg |
7214 |
99 |
22 |
- - - - Thép thanh trục; thép mangan |
kg |
7214 |
99 |
22 |
- - - - Shaft bars; manganese stel |
kg |
7214 |
99 |
29 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214 |
99 |
29 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7214 |
99 |
31 |
- - - - Thép làm cốt bê tông |
kg |
7214 |
99 |
31 |
- - - - Concrete stel |
kg |
7214 |
99 |
32 |
- - - - Thép thanh trục; thép mangan |
kg |
7214 |
99 |
32 |
- - - - Shaft bars; manganese stel |
kg |
7214 |
99 |
39 |
- - - - Loại khác |
kg |
7214 |
99 |
39 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7215 |
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác |
|
7215 |
|
|
Other bars and rods of iron or non‑aloy stel. |
|
7215 |
10 |
00 |
- Bằng thép dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội |
kg |
7215 |
10 |
00 |
- Of fre‑cuting stel, not further worked than cold‑formed or cold‑finished |
kg |
7215 |
50 |
00 |
- Loại khác, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội |
kg |
7215 |
50 |
00 |
- Other, not further worked than cold‑formed or cold‑finished |
kg |
7215 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7215 |
90 |
|
- Other: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng: |
|
|
|
|
- - Containing by weight les than 0.6% of carbon: |
|
7215 |
90 |
11 |
- - - Loại khác, trừ thép mangan hoặc thép thanh trục |
kg |
7215 |
90 |
11 |
- - - Other than manganese stel or shaft bars |
kg |
7215 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7215 |
90 |
19 |
- - - Other |
kg |
7215 |
90 |
20 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
kg |
7215 |
90 |
20 |
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7216 |
|
|
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình |
|
7216 |
|
|
Angles, shapes and sections of iron or non‑aloy stel. |
|
7216 |
10 |
00 |
- Hình chữ U, I hoặc H không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80mm |
kg |
7216 |
10 |
00 |
- U, I or H sections, not further worked than hot‑roled, hot‑drawn or extruded, of a height of les than 80 mm |
kg |
|
|
|
- Hình chữ L hoặc chữ T, không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80mm: |
kg |
|
|
|
‑ L or T sections, not further worked than hot‑roled, hot‑drawn or extruded, of a height of les than 80 mm: |
kg |
7216 |
21 |
00 |
- - Hình chữ L |
kg |
7216 |
21 |
00 |
- - L sections |
kg |
7216 |
22 |
00 |
- - Hình chữ T |
kg |
7216 |
22 |
00 |
- - T sections |
kg |
|
|
|
- Hình chữ U, I, H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao từ 80mm trở lên: |
kg |
|
|
|
‑ U, I or H sections, not further worked than hot‑roled, hot‑drawn or extruded of a height of 80 mm or more: |
kg |
7216 |
31 |
|
- - Hình chữ U: |
|
7216 |
31 |
|
- - U sections: |
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7216 |
31 |
11 |
- - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm |
kg |
7216 |
31 |
11 |
- - - - Of a height of 80 mm or more but not exceding 140 mm |
kg |
7216 |
31 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216 |
31 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7216 |
31 |
91 |
- - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm |
kg |
7216 |
31 |
91 |
- - - - Of a height of 80 mm or more but not exceding 140 mm |
kg |
7216 |
31 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216 |
31 |
99 |
- - - - Other |
kg |
7216 |
32 |
|
- - Hình chữ I: |
|
7216 |
32 |
|
- - I sections: |
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7216 |
32 |
11 |
- - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm |
kg |
7216 |
32 |
11 |
- - - - Of a height of 80 mm or more but not exceding 140 mm |
kg |
7216 |
32 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216 |
32 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7216 |
32 |
91 |
- - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm |
kg |
7216 |
32 |
91 |
- - - - Of a height of 80 mm or more but not exceding 140 mm |
kg |
7216 |
32 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216 |
32 |
99 |
- - - - Other |
kg |
7216 |
33 |
|
- - Hình chữ H: |
|
7216 |
33 |
|
- - H sections: |
|
|
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7216 |
33 |
11 |
- - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm |
kg |
7216 |
33 |
11 |
- - - - Of a height of 80 mm or more but not exceding 140 mm |
kg |
7216 |
33 |
19 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216 |
33 |
19 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- - - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other: |
kg |
7216 |
33 |
91 |
- - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm |
kg |
7216 |
33 |
91 |
- - - - Of a height of 80 mm or more but not exceding 140 mm |
kg |
7216 |
33 |
99 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216 |
33 |
99 |
- - - - Other |
kg |
7216 |
40 |
|
- Hình chữ L hoặc chữ T, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80mm trở lên: |
|
7216 |
40 |
|
- L or T sections, not further worked than hot‑roled, hot‑drawn or extruded, of a height of 80 mm or more: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng các bon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7216 |
40 |
11 |
- - - Hình chữ L có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm |
kg |
7216 |
40 |
11 |
- - - L sections of a height of 80 mm or more but not more than 140 mm |
kg |
7216 |
40 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7216 |
40 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
7216 |
40 |
91 |
- - - Hình chữ L có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm |
kg |
7216 |
40 |
91 |
- - - L sections of a height of 80 mm or more but not more than 140 mm |
kg |
7216 |
40 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7216 |
40 |
99 |
- - - Other |
kg |
7216 |
50 |
|
- Góc, khuôn, hình khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: |
|
7216 |
50 |
|
- Other angles, shapes and sections, not further worked than hot‑roled, hot‑drawn or extruded: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
7216 |
50 |
11 |
- - - Có chiều cao dưới 80 mm |
kg |
7216 |
50 |
11 |
- - - Of a height of les than 80 mm |
kg |
7216 |
50 |
19 |
- - - Loại khác |
kg |
7216 |
50 |
19 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
7216 |
50 |
91 |
- - - Có chiều cao dưới 80 mm |
kg |
7216 |
50 |
91 |
- - - Of a height of les than 80 mm |
kg |
7216 |
50 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7216 |
50 |
99 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- Góc, khuôn, hình khác, không gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
kg |
|
|
|
‑ Angles, shapes and sections, not further worked than cold‑formed or cold‑finished: |
kg |
7216 |
61 |
00 |
- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng |
kg |
7216 |
61 |
00 |
- - Obtained from flat-roled products |
kg |
7216 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
7216 |
69 |
|
- - Other: |
|
|
|
|
- - - Góc, trừ góc có rãnh: |
|
|
|
|
- - - Angles, other than sloted angles: |
|
7216 |
69 |
11 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên và chiều cao từ 80mm trở lên |
kg |
7216 |
69 |
11 |
- - - - Containing by weight 0.6% or more carbon and having a height of 80 mm or more |
kg |
7216 |
69 |
12 |
- - - - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên và chiều cao dưới 80 mm |
kg |
7216 |
69 |
12 |
- - - - Containing by weight 0.6% or more carbon and having a height of les than 80 mm |
kg |
7216 |
69 |
13 |
- - - - Loại khác, chiều cao từ 80 mm trở lên |
kg |
7216 |
69 |
13 |
- - - - Other, of a height of 80 mm or more |
kg |
7216 |
69 |
14 |
- - - - Loại khác, chiều cao dưới 80 mm |
kg |
7216 |
69 |
14 |
- - - - Other, of a height of les than 80 mm |
kg |
|
|
|
- - - Góc, khuôn và hình khác: |
kg |
|
|
|
- - - Other angles, shapes and sections: |
kg |
7216 |
69 |
21 |
- - - - Chiều dầy từ 5 mm trở xuống |
kg |
7216 |
69 |
21 |
- - - - Of a thicknes of 5 mm or les |
kg |
7216 |
69 |
29 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216 |
69 |
29 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
kg |
|
|
|
‑ Other: |
kg |
7216 |
91 |
|
- - Được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội từ các sản phẩm cán mỏng: |
|
7216 |
91 |
|
- - Cold-formed or cold-finished from flat-roled products: |
|
|
|
|
- - - Góc, trừ góc có rãnh: |
|
|
|
|
- - - Angles, other than sloted angles: |
|
7216 |
91 |
11 |
- - - - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng và chiều cao từ 80 mm trở lên |
kg |
7216 |
91 |
11 |
- - - - Containing by weight 0.6% or more carbon and having a height of 80 mm or more |
kg |
7216 |
91 |
12 |
- - - - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng và chiều cao dưới 80 mm |
kg |
7216 |
91 |
12 |
- - - - Containing by weight 0.6% or more carbon and having a height of les than 80 mm |
kg |
7216 |
91 |
13 |
- - - - Loại khác, chiều cao từ 80 mm trở lên |
kg |
7216 |
91 |
13 |
- - - - Other, of a height of 80 mm or more |
kg |
7216 |
91 |
14 |
- - - - Loại khác, chiều cao dưới 80 mm |
kg |
7216 |
91 |
14 |
- - - - Other, of a height of les than 80 mm |
kg |
7216 |
91 |
20 |
- - - Góc có rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ |
kg |
7216 |
91 |
20 |
- - - Sloted angles, rol-formed from pure-punched stel strips, whether or not painted or galvanised |
kg |
|
|
|
- - - Khuôn và hình khác: |
kg |
|
|
|
- - - Shapes and sections: |
kg |
7216 |
91 |
31 |
- - - - Chiều dày từ 5mm trở xuống |
kg |
7216 |
91 |
31 |
- - - - Of a thicknes of 5 mm or les |
kg |
7216 |
91 |
39 |
- - - - Loại khác |
kg |
7216 |
91 |
39 |
- - - - Other |
kg |
7216 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7216 |
99 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7217 |
|
|
Dây sắt hoặc thép không hợp kim |
|
7217 |
|
|
Wire of iron or non‑aloy stel. |
|
7217 |
10 |
|
- Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: |
|
7217 |
10 |
|
‑ Not plated or coated, whether or not polished: |
|
7217 |
10 |
10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng |
kg |
7217 |
10 |
10 |
- - Containing by weight les than 0.25% of carbon: |
kg |
|
|
|
- - Có chứa hàm lượng các bon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.25% or more but les than 0.6% of carbon: |
kg |
7217 |
10 |
21 |
- - - Dây thép làm nan hoa |
kg |
7217 |
10 |
21 |
- - - Spokes wire |
kg |
7217 |
10 |
22 |
- - - Dây tanh, thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứứng lực; dây thép dễ cắt gọt |
kg |
7217 |
10 |
22 |
- - - Bead wire; flat hard stel red wire; prestresed concrete stel wire; fre cuting stel wire |
kg |
7217 |
10 |
29 |
- - - Loại khác |
kg |
7217 |
10 |
29 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7217 |
10 |
31 |
- - - Dây thép làm nan hoa, dây tanh, thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứứng lực; dây thép dễ cắt gọt |
kg |
7217 |
10 |
31 |
- - - Spokes wire; bead wire; flat hard stel red wire; prestresed concrete stel wire; fre cuting stel wire |
kg |
7217 |
10 |
39 |
- - - Loại khác |
kg |
7217 |
10 |
39 |
- - - Other |
kg |
7217 |
20 |
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm: |
|
7217 |
20 |
|
- Plated or coated with zinc: |
|
7217 |
20 |
10 |
- - Có chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng |
kg |
7217 |
20 |
10 |
- - Containing by weight les than 0.25% carbon |
kg |
|
|
|
- - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% trọng lượng: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.25% or more but les than 0.45% of carbon: |
kg |
7217 |
20 |
21 |
- - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa |
kg |
7217 |
20 |
21 |
- - - Electrolytic coated and spokes wire |
kg |
7217 |
20 |
22 |
- - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² |
kg |
7217 |
20 |
22 |
- - - Flat hard stel red wire; prestresed concrete stel wire; stel wire with silicon content not les than 0.1%, zinc plated with layer weight not les than 240 g/m² |
kg |
7217 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
kg |
7217 |
20 |
29 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,45% đến dưới 0,6% trọng lượng: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.45% or more but les than 0.6% of carbon: |
kg |
7217 |
20 |
31 |
- - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa |
kg |
7217 |
20 |
31 |
- - - Electrolytic coated and spokes wire |
kg |
7217 |
20 |
32 |
- - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² |
kg |
7217 |
20 |
32 |
- - - Flat hard stel red wire; prestresed concrete stel wire; stel wire with silicon content not les than 0.1%, zinc plated with layer weight not les than 240 g/m² |
kg |
7217 |
20 |
33 |
- - - Dây thép carbon cao để làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực (ACSR) |
kg |
7217 |
20 |
33 |
- - - High carbon stel core wire for Aluminium Conductors Stel Reinforced (ACSR) |
kg |
7217 |
20 |
39 |
- - - Loại khác |
kg |
7217 |
20 |
39 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
7217 |
20 |
41 |
- - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa |
kg |
7217 |
20 |
41 |
- - - Electrolytic coated and spokes wire |
kg |
7217 |
20 |
42 |
- - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² |
kg |
7217 |
20 |
42 |
- - - Flat hard stel red wire; prestresed concrete stel wire; stel wire with silicon content not les than 0.1%, zinc plated with layer weight not les than 240 g/m² |
kg |
7217 |
20 |
43 |
- - - Dây thép carbon cao để làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực (ACSR) |
kg |
7217 |
20 |
43 |
- - - High carbon stel core wire for Aluminium Conductors Stel Reinforced (ACSR) |
kg |
7217 |
20 |
49 |
- - - Loại khác |
kg |
7217 |
20 |
49 |
- - - Other |
kg |
7217 |
30 |
|
- Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: |
|
7217 |
30 |
|
- Plated or coated with other base metals: |
|
7217 |
30 |
10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng |
kg |
7217 |
30 |
10 |
- - Containing by weight les than 0.25% of carbon |
kg |
7217 |
30 |
20 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng |
kg |
7217 |
30 |
20 |
- - Containing by weight 0.25% or more of carbon but les than 0.6% of carbon |
kg |
|
|
|
- - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
kg |
|
|
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
kg |
|
|
|
- - - Dây tanh (dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng để làm tanh lốp): |
kg |
|
|
|
- - - Beadwire (coper aloy coated high carbon stel wire for pneumatic ruber tyres): |
kg |
7217 |
30 |
31 |
- - - - Dây tanh (dây thép carbon cao phủ đồng thau để làm tanh lốp) |
kg |
7217 |
30 |
31 |
- - - - Beadwire (bras coated high carbon stel wire for pneumatic ruber tyres) |
kg |
7217 |
30 |
32 |
- - - - Dây tanh (phủ hợp kim đồng khác, dây thép carbon cao để làm tanh lốp) |
kg |
7217 |
30 |
32 |
- - - - Beadwire (coated with other coper aloys, high carbon stel wire for pneumatic ruber tyres) |
kg |
7217 |
30 |
33 |
- - - - Được mạ hoặc tráng thiếc |
kg |
7217 |
30 |
33 |
- - - - Plated or coated with tin |
kg |
7217 |
30 |
39 |
- - - - Loại khác |
kg |
7217 |
30 |
39 |
- - - - Other |
kg |
7217 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7217 |
30 |
90 |
- - Other |
kg |
7217 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7217 |
90 |
|
- Other: |
|
7217 |
90 |
10 |
- - Có hàm lượng silic không dưới 0,1% trọng lượng và được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240 g/ m², ngoài bọc bằng PVC |
kg |
7217 |
90 |
10 |
- - Containing by weight of not les than 0.1% of silicon and plated with zinc having a layer weight not les than 240 g/m² and covered with PVC as an outer layer |
kg |
7217 |
90 |
20 |
- - Loại khác có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 |
kg |
7217 |
90 |
20 |
- - Other containing by weight les than 0.25% of carbon, excluding the gods of subheading 7217.90.10 |
kg |
7217 |
90 |
30 |
- - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 |
kg |
7217 |
90 |
30 |
- - Other containing by weight 0.25% or more but les than 0.45% of carbon, excluding gods of subheading 7217.90.10 |
kg |
7217 |
90 |
40 |
- - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,45% đến dưới 0,6% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 |
kg |
7217 |
90 |
40 |
- - Other containing by weight 0.45% or more but les than 0.6% of carbon, excluding gods of subheading 7217.90.10 |
kg |
7217 |
90 |
50 |
- - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 |
kg |
7217 |
90 |
50 |
- - Other containing by weight 0.6% or more of carbon, excluding gods of subheading 7217.90.10 |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II - Thép không gỉ |
|
|
|
|
II.‑ STAINLES STEL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7218 |
|
|
Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm thép không gỉ |
|
7218 |
|
|
Stainles stel in ingots or other primary forms; semi‑finished products of stainles stel. |
|
7218 |
10 |
00 |
- ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
kg |
7218 |
10 |
00 |
- Ingots and other primary forms |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
kg |
|
|
|
‑ Other: |
kg |
7218 |
91 |
00 |
- - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
kg |
7218 |
91 |
00 |
- - Of rectangular (other than square) cros-section |
kg |
7218 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7218 |
99 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7219 |
|
|
Thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên |
|
7219 |
|
|
Flat‑roled products of stainles stel, of a width of 600 mm or more. |
|
|
|
|
- Không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: |
|
|
|
|
‑ Not further worked than hot‑roled, in coils: |
|
7219 |
11 |
|
- - Chiều dày trên 10mm: |
|
7219 |
11 |
|
- - Of a thicknes exceding 10 mm: |
|
7219 |
11 |
10 |
- - - Chiều dày không qúa 125mm và có hình dập nổi do cán |
kg |
7219 |
11 |
10 |
- - - Of a thicknes not exceding 125 mm and with paterns in relief derived from roling |
kg |
7219 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7219 |
11 |
90 |
- - - Other |
kg |
7219 |
12 |
|
- - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm: |
|
7219 |
12 |
|
- - Of a thicknes of 4.75 mm or more but not exceding 10 mm: |
|
7219 |
12 |
10 |
- - - Có hình nổi do cán |
kg |
7219 |
12 |
10 |
- - - With paterns in relief derived from roling |
kg |
7219 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7219 |
12 |
90 |
- - - Other |
kg |
7219 |
13 |
|
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75 mm: |
|
7219 |
13 |
|
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm: |
|
7219 |
13 |
10 |
- - - Có hình nổi do cán |
kg |
7219 |
13 |
10 |
- - - With paterns in relief derived from roling |
kg |
7219 |
13 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7219 |
13 |
90 |
- - - Other |
kg |
7219 |
14 |
|
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
7219 |
14 |
|
- - Of a thicknes of les than 3 mm: |
|
7219 |
14 |
10 |
- - - Có hình nổi do cán |
kg |
7219 |
14 |
10 |
- - - With paterns in relief derived from roling |
kg |
7219 |
14 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7219 |
14 |
90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- Không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: |
|
|
|
|
‑ Not further worked than hot‑roled, not in coils: |
|
7219 |
21 |
00 |
- - Chiều dày trên 10mm |
kg |
7219 |
21 |
00 |
- - Of a thicknes exceding 10 mm |
kg |
7219 |
22 |
00 |
- - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm |
kg |
7219 |
22 |
00 |
- - Of a thicknes of 4.75 mm or more but not exceding 10 mm |
kg |
7219 |
23 |
00 |
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm |
kg |
7219 |
23 |
00 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm |
kg |
7219 |
24 |
00 |
- - Chiều dày dưới 3mm |
kg |
7219 |
24 |
00 |
- - Of a thicknes of les than 3 mm |
kg |
|
|
|
- Không gia công quá mức cán nguội: |
|
|
|
|
‑ Not further worked than cold‑roled (cold‑reduced): |
|
7219 |
31 |
00 |
- - Chiều dày từ 4,75mm trở lên |
kg |
7219 |
31 |
00 |
- - Of a thicknes of 4.75 mm or more |
kg |
7219 |
32 |
00 |
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm |
kg |
7219 |
32 |
00 |
- - Of a thicknes of 3 mm or more but les than 4.75 mm |
kg |
7219 |
33 |
00 |
- - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm |
kg |
7219 |
33 |
00 |
- - Of a thicknes exceding l mm but les than 3 mm |
kg |
7219 |
34 |
00 |
- - Chiều dày từ 0,5mm đến 1mm |
kg |
7219 |
34 |
00 |
- - Of a thicknes of 0.5 mm or more but not exceding l mm |
kg |
7219 |
35 |
00 |
- - Chiều dày dưới 0,5mm |
kg |
7219 |
35 |
00 |
- - Of a thicknes of les than 0.5 mm |
kg |
7219 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7219 |
90 |
|
- Other: |
|
7219 |
90 |
10 |
- - Chiều dày không qúa 125mm, có hình nổi do cán, được đục lỗ, lượn sóng hoặc đánh bóng |
kg |
7219 |
90 |
10 |
- - Of a thicknes not exceding 125 mm and with paterns in relief derived from roling, perforated, corugated or polished |
kg |
7219 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7219 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7220 |
|
|
Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm |
|
7220 |
|
|
Flat‑roled products of stainles stel, of a width of les than 600 mm. |
|
|
|
|
- Không gia công quá mức cán nóng: |
|
|
|
|
‑ Not further worked than hot‑roled: |
|
7220 |
11 |
|
- - Chiều dầy từ 4,75mm trở lên: |
|
7220 |
11 |
|
- - Of a thicknes of 4.75 mm or more: |
|
7220 |
11 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7220 |
11 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7220 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7220 |
11 |
90 |
- - - Other |
kg |
7220 |
12 |
|
- - Chiều dầy dưới 4,75mm: |
|
7220 |
12 |
|
- - Of a thicknes of les than 4.75 mm: |
|
7220 |
12 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7220 |
12 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7220 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7220 |
12 |
90 |
- - - Other |
kg |
7220 |
20 |
|
- Không gia công quá mức cán nguội: |
|
7220 |
20 |
|
- Not further worked than cold‑roled (cold‑reduced): |
|
7220 |
20 |
10 |
- - Dạng đai và dải |
kg |
7220 |
20 |
10 |
- - Hop and strip |
kg |
7220 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7220 |
20 |
90 |
- - Other |
kg |
7220 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7220 |
90 |
|
- Other: |
|
7220 |
90 |
10 |
- - Dạng đai và dải |
kg |
7220 |
90 |
10 |
- - Hop and strip |
kg |
7220 |
90 |
20 |
- - Dạng tấm và lá, chiều dày từ 4.75mm trở lên và chiều rộng trên 500mm |
kg |
7220 |
90 |
20 |
- - Plates and shets of a thicknes of 4.75 mm or more and exceding 500 mm in width |
kg |
7220 |
90 |
30 |
- - Dạng tấm và lá khác |
kg |
7220 |
90 |
30 |
- - Other plates and shets |
kg |
7220 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7220 |
90 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7221 |
|
|
Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
|
7221 |
|
|
Bars and rods, hot‑roled, in iregularly wound coils, of stainles stel. |
|
7221 |
00 |
10 |
- Phôi để kéo dây |
kg |
7221 |
00 |
10 |
- Wire rod |
kg |
7221 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
7221 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7222 |
|
|
Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác |
|
7222 |
|
|
Other bars and rods of stainles stel; angles, shapes and sections of stainles stel. |
|
|
|
|
- Dạng thanh và que, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: |
|
|
|
|
‑ Bars and rods, not further worked than hot‑roled, hot‑drawn or extruded: |
|
7222 |
11 |
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn: |
|
7222 |
11 |
|
- - Of circular cros-section: |
|
7222 |
11 |
10 |
- - - Thép dây |
kg |
7222 |
11 |
10 |
- - - Wire rod |
kg |
7222 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7222 |
11 |
90 |
- - - Other |
kg |
7222 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
7222 |
19 |
|
- - Other: |
|
7222 |
19 |
10 |
- - - Thép dây |
kg |
7222 |
19 |
10 |
- - - Wire rod |
kg |
7222 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7222 |
19 |
90 |
- - - Other |
kg |
7222 |
20 |
00 |
- Dạng thanh và que, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội |
kg |
7222 |
20 |
00 |
- Bars and rods, not further worked than cold‑formed or cold‑finished |
kg |
7222 |
30 |
00 |
- Các thanh và que khác |
kg |
7222 |
30 |
00 |
- Other bars and rods |
kg |
7222 |
40 |
|
- Các dạng góc, khuôn và hình: |
|
7222 |
40 |
|
- Angles, shapes and sections: |
|
|
|
|
- - Góc, trừ thép góc có ren: |
|
|
|
|
- - Angles, other than sloted angles: |
|
7222 |
40 |
11 |
- - - Chiều cao từ 80mm trở lên |
kg |
7222 |
40 |
11 |
- - - Of a height of 80 mm or more |
kg |
7222 |
40 |
12 |
- - - Chiều cao dưới 80mm |
kg |
7222 |
40 |
12 |
- - - Of a height of les than 80 mm |
kg |
7222 |
40 |
20 |
- - Góc có rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ kẽm |
kg |
7222 |
40 |
20 |
- - Sloted angles, rol-formed from pure-punched stel strips, whether or not painted or galvanised |
kg |
|
|
|
- - Các dạng góc, khuôn, hình khác: |
kg |
|
|
|
- - Other angles, shapes and sections: |
kg |
7222 |
40 |
31 |
- - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy dưới 5mm |
kg |
7222 |
40 |
31 |
- - - Of a height of 80 mm or more and of a thicknes of les than 5 mm |
kg |
7222 |
40 |
32 |
- - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy từ 5mm trở lên |
kg |
7222 |
40 |
32 |
- - - Of a height of 80 mm or more and of a thicknes of 5 mm or more |
kg |
7222 |
40 |
33 |
- - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy dưới 5mm |
kg |
7222 |
40 |
33 |
- - - Of a height of les than 80 mm and of a thicknes of les than 5 mm |
kg |
7222 |
40 |
34 |
- - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy từ 5mm trở lên |
kg |
7222 |
40 |
34 |
- - - Of a height of les than 80 mm and of a thicknes of 5 mm or more |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7223 |
|
|
Dây thép không gỉ |
|
7223 |
|
|
Wire of stainles stel. |
|
7223 |
00 |
10 |
- Có kích thước mặt cắt ngang trên 13mm |
kg |
7223 |
00 |
10 |
- Having a cros-sectional dimension exceding 13 mm |
kg |
7223 |
00 |
90 |
- Loại khác |
kg |
7223 |
00 |
90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV - Thép hợp kim khác; các dạng thanh, que rỗng bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim |
|
|
|
|
IV.‑ OTHER ALOY STEL; HOLOW DRIL BARS AND RODS, OF ALOY OR NON‑ALOY STEL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7224 |
|
|
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác |
|
7224 |
|
|
Other aloy stel in ingots or other primary forms; semi‑finished products of other aloy stel. |
|
7224 |
10 |
00 |
- ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
kg |
7224 |
10 |
00 |
- Ingots and other primary forms |
kg |
7224 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7224 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7225 |
|
|
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên |
|
7225 |
|
|
Flat‑roled products of other aloy stel, of a width of 600 mm or more. |
|
|
|
|
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: |
|
|
|
|
‑ Of silicon‑electrical stel: |
|
7225 |
11 |
00 |
- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng |
kg |
7225 |
11 |
00 |
- - Grain-oriented |
kg |
7225 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7225 |
19 |
00 |
- - Other |
kg |
7225 |
20 |
00 |
- Bằng thép gió |
kg |
7225 |
20 |
00 |
- Of high sped stel |
kg |
7225 |
30 |
|
- Loại khác không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: |
|
7225 |
30 |
|
- Other, not further worked than hot‑roled, in coils: |
|
7225 |
30 |
10 |
- - Chiều dày dưới 1,5mm |
kg |
7225 |
30 |
10 |
- - Of a thicknes of les than 1.5 mm |
kg |
|
|
|
- - Chiều dày từ 1,5mm nhưng không quá 125mm, có hình nổi do qúa trình cán: |
kg |
|
|
|
- - Of a thicknes of 1.5 mm or more but not exceding 125 mm, with paterns in relief derived from roling: |
kg |
7225 |
30 |
21 |
- - - Chiều dày dưới 3mm |
kg |
7225 |
30 |
21 |
- - - Of a thicknes of les than 3 mm |
kg |
7225 |
30 |
29 |
- - - Loại khác |
kg |
7225 |
30 |
29 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
- - Loại khác: |
kg |
|
|
|
- - Other: |
kg |
7225 |
30 |
91 |
- - - Chiều dày dưới 3mm |
kg |
7225 |
30 |
91 |
- - - Of a thicknes of les than 3 mm |
kg |
7225 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
kg |
7225 |
30 |
99 |
- - - Other |
kg |
7225 |
40 |
00 |
- Loại khác không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn |
kg |
7225 |
40 |
00 |
- Other, not further worked than hot‑roled, not in coils |
kg |
7225 |
50 |
00 |
- Loại khác, không được gia công quá mức cán nguội |
kg |
7225 |
50 |
00 |
- Other, not further worked than cold‑roled (cold‑reduced) |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
kg |
|
|
|
‑ Other: |
kg |
7225 |
91 |
00 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân |
kg |
7225 |
91 |
00 |
- - Electrolyticaly plated or coated with zinc |
kg |
7225 |
92 |
00 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác |
kg |
7225 |
92 |
00 |
- - Otherwise plated or coated with zinc |
kg |
7225 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
kg |
7225 |
99 |
00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7226 |
|
|
Thép hợp kim khác được cán mỏng, có chiều rộng dưới 600 mm |
|
7226 |
|
|
Flat‑roled products of other aloy stel, of a width of les than 600 mm. |
|
|
|
|
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: |
|
|
|
|
‑ Of silicon‑electrical stel: |
|
7226 |
11 |
|
- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng: |
|
7226 |
11 |
|
- - Grain-oriented: |
|
7226 |
11 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7226 |
11 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7226 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226 |
11 |
90 |
- - - Other |
kg |
7226 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
7226 |
19 |
|
- - Other: |
|
7226 |
19 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7226 |
19 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7226 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226 |
19 |
90 |
- - - Other |
kg |
7226 |
20 |
|
- Bằng thép gió: |
|
7226 |
20 |
|
- Of high sped stel: |
|
7226 |
20 |
10 |
- - Dạng đai và dải |
kg |
7226 |
20 |
10 |
- - Hop and strip |
kg |
7226 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7226 |
20 |
90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
‑ Other: |
|
7226 |
91 |
|
- - Không gia công quá mức cán nóng: |
|
7226 |
91 |
|
- - Not further worked than hot‑roled: |
|
7226 |
91 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7226 |
91 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7226 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226 |
91 |
90 |
- - - Other |
kg |
7226 |
92 |
|
- - Không gia công quá mức cán nguội: |
|
7226 |
92 |
|
- - Not further worked than cold‑roled (cold‑reduced): |
|
7226 |
92 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7226 |
92 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7226 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226 |
92 |
90 |
- - - Other |
kg |
7226 |
93 |
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
7226 |
93 |
|
- - Electrolyticaly plated or coated with zinc: |
|
7226 |
93 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7226 |
93 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7226 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226 |
93 |
90 |
- - - Other |
kg |
7226 |
94 |
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
7226 |
94 |
|
- - Otherwise plated or coated with zinc: |
|
7226 |
94 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7226 |
94 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7226 |
94 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226 |
94 |
90 |
- - - Other |
kg |
7226 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
7226 |
99 |
|
- - Other: |
|
7226 |
99 |
10 |
- - - Dạng đai và dải |
kg |
7226 |
99 |
10 |
- - - Hop and strip |
kg |
7226 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
kg |
7226 |
99 |
90 |
- - - Other |
kg |
7227 |
|
|
Các dạng thanh và que thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều |
|
7227 |
|
|
Bars and rods, hot‑roled, in iregularly wound coils, of other aloy stel. |
|
7227 |
10 |
00 |
- Bằng thép gió |
kg |
7227 |
10 |
00 |
- Of high sped stel |
kg |
7227 |
20 |
00 |
- Bằng thép mangan - silic |
kg |
7227 |
20 |
00 |
- Of silico‑manganese stel |
kg |
7227 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7227 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7228 |
|
|
Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn, hình bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim. |
|
7228 |
|
|
Other bars and rods of other aloy stel; angles, shapes and sections, of other aloy stel; holow dril bars and rods, of aloy or non‑aloy stel. |
|
7228 |
10 |
|
- ở dạng thanh và que, bằng thép gió: |
|
7228 |
10 |
|
- Bars and rods, of high sped stel: |
|
7228 |
10 |
10 |
- - Có kích thước mặt cắt ngang không qúa 13mm, đã được tạo hình nguội |
kg |
7228 |
10 |
10 |
- - Of a cros-sectional dimension not exceding 13 mm, cold-formed |
kg |
7228 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7228 |
10 |
90 |
- - Other |
kg |
7228 |
20 |
|
- ở dạng thanh và que, bằng thép silic-mangan: |
|
7228 |
20 |
|
- Bars and rods, of silico‑manganese stel: |
|
7228 |
20 |
10 |
- - Có kích thước mặt cắt ngang không qúa 13mm, đã được tạo hình nguội |
kg |
7228 |
20 |
10 |
- - Of a cros-sectional dimension not exceding 13 mm, cold-formed |
kg |
7228 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
kg |
7228 |
20 |
90 |
- - Other |
kg |
7228 |
30 |
00 |
- Dạng thanh và que khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn |
kg |
7228 |
30 |
00 |
- Other bars and rods, not further worked than hot‑roled, hot‑drawn or extruded |
kg |
7228 |
40 |
00 |
- Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức rèn |
kg |
7228 |
40 |
00 |
- Other bars and rods, not further worked than forged |
kg |
7228 |
50 |
00 |
- Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức tạo hình nguội và gia công kết thúc nguội |
kg |
7228 |
50 |
00 |
- Other bars and rods, not further worked than cold‑formed or cold‑finished |
kg |
7228 |
60 |
00 |
- Các loại thanh và que khác |
kg |
7228 |
60 |
00 |
- Other bars and rods |
kg |
7228 |
70 |
|
- Các dạng góc, khuôn và hình: |
|
7228 |
70 |
|
- Angles, shapes and sections: |
|
|
|
|
- - Góc, trừ góc có rãnh: |
|
|
|
|
- - Angles, other than sloted angles: |
|
7228 |
70 |
11 |
- - - Chiều cao từ 80mm trở lên |
kg |
7228 |
70 |
11 |
- - - Of a height of 80 mm or more |
kg |
7228 |
70 |
12 |
- - - Chiều cao dưới 80mm |
kg |
7228 |
70 |
12 |
- - - Of a height of les than 80 mm |
kg |
7228 |
70 |
20 |
- - Góc có rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ |
kg |
7228 |
70 |
20 |
- - Sloted angles, rol-formed from pure-punched stel strips, whether or not painted or galvanised |
kg |
|
|
|
- - Khuôn và hình: |
kg |
|
|
|
- - Shapes and sections: |
kg |
7228 |
70 |
31 |
- - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy dưới 5mm |
kg |
7228 |
70 |
31 |
- - - Of a height of 80 mm or more and of a thicknes of les than 5 mm |
kg |
7228 |
70 |
32 |
- - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy từ 5mm trở lên |
kg |
7228 |
70 |
32 |
- - - Of a height of 80 mm or more and of a thicknes of 5 mm or more |
kg |
7228 |
70 |
33 |
- - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy dưới 5mm |
kg |
7228 |
70 |
33 |
- - - Of a height of les than 80 mm and of a thicknes of les than 5 mm |
kg |
7228 |
70 |
34 |
- - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy từ 5mm trở lên |
kg |
7228 |
70 |
34 |
- - - Of a height of les than 80 mm and of a thicknes of 5 mm or more |
kg |
7228 |
80 |
00 |
- Thanh và que rỗng |
kg |
7228 |
80 |
00 |
- Holow dril bars and rods |
kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7229 |
|
|
Dây thép hợp kim khác |
|
7229 |
|
|
Wire of other aloy stel. |
|
7229 |
10 |
00 |
- Bằng thép gió |
kg |
7229 |
10 |
00 |
- Of high sped stel |
kg |
7229 |
20 |
00 |
- Bằng thép silic-mangan |
kg |
7229 |
20 |
00 |
- Of silico‑manganese stel |
kg |
7229 |
90 |
00 |
- Loại khác |
kg |
7229 |
90 |
00 |
- Other |
kg |
Quyết định 82/2003/QĐ-BTC ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (phần 5) do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 82/2003/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 13/06/2003 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 82/2003/QĐ-BTC ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (phần 5) do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video