BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 69/2005/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 13 tháng 10 năm 2005 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI MỘT SỐ MẶT HÀNG CỦA BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu
ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của Uỷ ban
thường vụ Quốc hội khoá X đã được sửa đổ, bổ sung theo Nghị quyết số 399/2003/NQ-UBTVQH11
ngày 19/06/2003 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá XI về việc sửa đổi, bổ sung
Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003 của Chính phủ qui định chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ qui định
chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu,
thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục sửa đổi, bổ sung mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng của Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi (gồm Biểu số I và Biểu số II).
Đối với những mặt hàng không được chi tiết tên cụ thể trong Biểu số II thì áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo qui định tại Biểu số I.
Điều 2: Các mức thuế suất ưu đãi qui định tại Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này thay thế cho các mức thuế suất qui định tại Quyết định số 110/2003/QĐ- BTC ngày 25/7/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi và các quyết định sửa đổi, bổ sung số 71/2004/QĐ-BTC ngày 31/08/2004 và số 90/2004/QĐ-BTC ngày 25/11/2004 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho tất cả các tờ khai hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.
Nơi nhận: |
KT.BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU
THUẾ THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (BIỂU SỐ I)
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 69/2005/QĐ-BTC ngày 13 tháng 10 năm 2005 của Bộ
trưởng Bộ Tài chính
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
||
(1) |
(2) |
(3) |
||
2009 |
90 |
00 |
- Nước ép hỗn hợp |
|
2106 |
|
|
Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
2106 |
10 |
00 |
- Protein cô đặc và chất protein được làm rắn |
10 |
2106 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
2106 |
90 |
10 |
- - Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh |
30 |
2106 |
90 |
20 |
- - Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu |
30 |
2106 |
90 |
30 |
- - Kem không sữa |
30 |
2106 |
90 |
40 |
- - Các chế phẩm men tự phân |
20 |
|
|
|
- - Chế phẩm dùng để sản xuất đồ uống: |
|
|
|
|
- - - Chế phẩm không chứa cồn: |
|
2106 |
90 |
51 |
- - - - Chế phẩm dùng làm nguyên liệu thô để chế biến chất cô đặc tổng hợp |
30 |
2106 |
90 |
52 |
- - - - Chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản vào nước làm đồ uống |
30 |
2106 |
90 |
53 |
- - - - Chế phẩm làm từ sâm |
20 |
2106 |
90 |
54 |
- - - - Hỗn hợp của hoá chất với thực phẩm hoặc với các chất khác, có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm |
20 |
2106 |
90 |
59 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
- - - Chế phẩm có chứa cồn: |
|
|
|
|
- - - - Chế phẩm dùng làm nguyên liệu thô để chế biến chất cô đặc hỗn hợp: |
|
2106 |
90 |
61 |
- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng |
30 |
2106 |
90 |
62 |
- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác |
30 |
2106 |
90 |
63 |
- - - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
- - - - Các chất cô đặc hỗn hợp để pha đơn giản vào nước làm đồ uống: |
|
2106 |
90 |
64 |
- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng lỏng |
30 |
2106 |
90 |
65 |
- - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, ở dạng khác |
30 |
2106 |
90 |
66 |
- - - - - Loại khác |
30 |
2106 |
90 |
67 |
- - - - Hỗn hợp của hoá chất với thực phẩm hoặc với các chất khác, có giá trị dinh dưỡng dùng để chế biến thực phẩm |
20 |
2106 |
90 |
69 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
- - Các chế phẩm làm ngọt gồm chất tạo ngọt nhân tạo và chất thực phẩm: |
|
2106 |
90 |
71 |
- - - Chứa saccarin hoặc aspartam như chất tạo ngọt |
30 |
2106 |
90 |
79 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
- - Các chế phẩm hương liệu: |
|
2106 |
90 |
81 |
- - - Bột hương liệu pho-mát |
20 |
2106 |
90 |
82 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- - Các chất phụ trợ thực phẩm: |
|
2106 |
90 |
83 |
- - - Các chế phẩm có chứa vitamin hoặc khoáng chất |
10 |
2106 |
90 |
84 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế |
15 |
2106 |
90 |
89 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
2106 |
90 |
91 |
- - - Chế phẩm thực phẩm cho trẻ thiếu lactase |
30 |
2106 |
90 |
92 |
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế |
15 |
2106 |
90 |
93 |
- - - Chế phẩm sử dụng cho trẻ em khác |
30 |
2106 |
90 |
94 |
- - - Bột làm kem lạnh |
30 |
2106 |
90 |
95 |
- - - Chế phẩm hỗn hợp các vitamin và khoáng chất để tăng cường dinh dưỡng |
20 |
2106 |
90 |
96 |
- - - Hỗn hợp khác của hoá chất với chất thực phẩm hoặc với chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm |
20 |
2106 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
|
2302 |
|
|
Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay các loại cây họ đậu |
|
2302 |
10 |
00 |
- Từ ngô |
10 |
2302 |
20 |
00 |
- Từ thóc, gạo |
10 |
2302 |
30 |
00 |
- Từ lúa mì |
5 |
2302 |
40 |
00 |
- Từ ngũ cốc khác |
10 |
2302 |
50 |
00 |
- Từ cây họ đậu |
10 |
|
|
|
|
|
2303 |
|
|
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế thải khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế thải từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên. |
|
2303 |
10 |
|
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự: |
|
2303 |
10 |
10 |
- - Từ sắn hoặc bột cọ sa-go |
10 |
2303 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
2303 |
20 |
00 |
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế thải khác từ quá trình sản xuất đường |
10 |
2303 |
30 |
00 |
- Bã và phế thải từ quá trình ủ hoặc chưng cất |
5 |
|
|
|
|
|
2309 |
|
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật |
|
2309 |
10 |
|
- Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ: |
|
2309 |
10 |
10 |
- - Chứa thịt |
10 |
2309 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
2309 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- - Thức ăn hoàn chỉnh: |
|
2309 |
90 |
11 |
- - - Cho gia cầm |
10 |
2309 |
90 |
12 |
- - - Cho lợn |
10 |
2309 |
90 |
13 |
- - - Cho tôm |
10 |
2309 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
10 |
2309 |
90 |
20 |
- - Chất tổng hợp, chất bổ trợ, chất phụ gia thức ăn |
5 |
2309 |
90 |
30 |
- - Loại khác, có chứa thịt |
10 |
2309 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
2922 |
|
|
Hợp chất amino chức oxy |
|
|
|
|
- Rượu amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete, este của chúng; muối của chúng: |
|
2922 |
11 |
00 |
- - Monoethanolamine và muối của chúng |
3 |
2922 |
12 |
00 |
- - Diethanolamine và muối của chúng |
3 |
2922 |
13 |
00 |
- - Triethanolamine và muối của chúng |
3 |
2922 |
14 |
00 |
- - Dextropropoxyphene (INN) và muối của chúng |
3 |
2922 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
2922 |
19 |
10 |
- - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác dùng để sản xuất chế phẩm chống lao |
3 |
2922 |
19 |
20 |
- - - Rượu butyl thường D-2-Amino (D-2-Amino-Normal-Butyl-Alcohol) |
3 |
2922 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
|
|
|
- Amino-naphtol và Amino-phenol khác, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete, este của chúng; muối của chúng: |
|
2922 |
21 |
00 |
- - Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và muối của chúng |
3 |
2922 |
22 |
00 |
- - Anisidines, dianisidines, phenetidines và muối của chúng |
3 |
2922 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
- Amino aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên; muối của chúng: |
|
2922 |
31 |
00 |
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone (INN); muối của chúng |
3 |
2922 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
- Axit amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, este của nó; muối của chúng: |
|
2922 |
41 |
00 |
- - Lysin và este của nó; muối của chúng |
10 |
2922 |
42 |
|
- - Axit glutamic và muối của chúng: |
|
2922 |
42 |
10 |
- - - Axit glutamic |
15 |
2922 |
42 |
20 |
- - - Muối natri của axit glutamic |
50 |
2922 |
42 |
90 |
- - - Muối loại khác |
50 |
2922 |
43 |
00 |
- - Axit anthranilic và muối của nó |
3 |
2922 |
44 |
00 |
- - Tilidine (INN) và muối của nó |
3 |
2922 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
2922 |
49 |
10 |
- - - Axit mefenamic và muối của chúng |
3 |
2922 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
2922 |
50 |
|
- Phenol rượu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino khác có chức oxy: |
|
2922 |
50 |
10 |
- - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của chúng |
0 |
2922 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
3208 |
|
|
Sơn, vecni (kể cả men tráng (enamels) và lacquers) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung dịch như đã ghi trong chú giải 4 của chương này |
|
3208 |
10 |
|
- Từ polyeste: |
|
|
|
|
- - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C: |
|
3208 |
10 |
11 |
- - - Dùng trong nha khoa |
5 |
3208 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
- - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C: |
|
3208 |
10 |
21 |
- - - Dùng trong nha khoa |
5 |
3208 |
10 |
29 |
- - - Loại khác |
30 |
3208 |
10 |
30 |
- - Men tráng |
30 |
3208 |
10 |
40 |
- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy |
10 |
3208 |
10 |
50 |
- - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu |
30 |
|
|
|
- - Các loại sơn khác: |
|
3208 |
10 |
61 |
- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng |
30 |
3208 |
10 |
69 |
- - - Loại khác |
30 |
3208 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
3208 |
20 |
|
- Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: |
|
|
|
|
- - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C: |
|
3208 |
20 |
11 |
- - - Dùng trong nha khoa |
5 |
3208 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
- - Vecni (kể cả lacquerrs), loại chịu nhiệt không quá 1000C: |
|
3208 |
20 |
21 |
- - - Dùng trong nha khoa |
5 |
3208 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
30 |
3208 |
20 |
30 |
- - Men tráng |
30 |
3208 |
20 |
40 |
- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy |
10 |
3208 |
20 |
50 |
- - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu |
30 |
|
|
|
- - Các loại sơn khác: |
|
3208 |
20 |
61 |
- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng |
30 |
3208 |
20 |
69 |
- - - Loại khác |
30 |
3208 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
30* |
3208 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C: |
|
3208 |
90 |
11 |
- - - Dùng trong nha khoa |
5 |
3208 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
- - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C: |
|
3208 |
90 |
21 |
- - - Dùng trong nha khoa |
5 |
3208 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
30 |
3208 |
90 |
30 |
- - Men tráng |
30 |
3208 |
90 |
40 |
- - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy |
10 |
3208 |
90 |
50 |
- - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu |
30 |
|
|
|
- - Các loại sơn khác: |
|
3208 |
90 |
61 |
- - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng |
30 |
3208 |
90 |
69 |
- - - Loại khác |
30 |
3208 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30* |
|
|
|
|
|
3907 |
|
|
Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, polyalyl este và các polyeste khác, dạng nguyên sinh |
|
3907 |
10 |
|
- Polyaxetal: |
|
3907 |
10 |
10 |
- - Dạng hạt |
0 |
3907 |
10 |
20 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
3907 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
3907 |
20 |
|
- Polyete khác: |
|
|
|
|
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão: |
|
3907 |
20 |
11 |
- - - Polyete polyol |
0 |
3907 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
0 |
3907 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
3907 |
30 |
|
- Nhựa epoxit: |
|
3907 |
30 |
10 |
- - Dạng hạt |
0 |
3907 |
30 |
20 |
- - Chất phủ bằng bột làm từ epoxy |
0 |
3907 |
30 |
30 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
3907 |
30 |
90 |
- - Dạng khác |
0 |
3907 |
40 |
|
- Polycarbonat: |
|
3907 |
40 |
10 |
- - Dạng phân tán trong nước |
0 |
3907 |
40 |
20 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác |
0 |
3907 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
3907 |
50 |
|
- Nhựa alkyt: |
|
3907 |
50 |
10 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
3 |
3907 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
3907 |
60 |
|
- Poly (etylen terephthalat): |
|
3907 |
60 |
10 |
- - Dạng phân tán trong nước |
0 |
3907 |
60 |
20 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác |
0 |
3907 |
60 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
- Polyeste khác: |
|
3907 |
91 |
|
- - Chưa no: |
|
3907 |
91 |
10 |
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
3907 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
3907 |
99 |
|
- - Loại khác, trừ dạng chưa no: |
|
3907 |
99 |
10 |
- - - Dạng phân tán trong nước |
0 |
3907 |
99 |
20 |
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác |
0 |
3907 |
99 |
30 |
- - - Dạng hạt hoặc mảnh, vảy |
0 |
3907 |
99 |
40 |
- - - Chất phủ bằng bột làm từ polyeste |
0 |
|
|
|
|
|
3926 |
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 |
|
3926 |
10 |
|
- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học: |
|
3926 |
10 |
10 |
- - Đồ dùng trong trường học |
40 |
3926 |
10 |
20 |
- - Đồ dùng trong văn phòng |
40 |
3926 |
20 |
|
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): |
|
3926 |
20 |
10 |
- - áo mưa |
40 |
3926 |
20 |
20 |
- - Găng tay |
40 |
3926 |
20 |
30 |
- - Yếm dãi trẻ em, miếng lót vai hoặc tấm độn |
40 |
3926 |
20 |
40 |
- - Tạp dề và hàng may mặc khác |
40 |
3926 |
20 |
50 |
- - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hoá học, phóng xạ |
20 |
3926 |
20 |
90 |
- - Loại khác, kể cả thắt lưng |
40 |
3926 |
30 |
00 |
- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự |
40 |
3926 |
40 |
00 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác |
40 |
3926 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
3926 |
90 |
10 |
- - Phao cho lưới đánh cá |
30 |
3926 |
90 |
20 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng |
30 |
|
|
|
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: |
|
3926 |
90 |
31 |
- - - Các vật phẩm để làm hậu môn giả, mở thông ruột giả và túi đựng nước tiểu |
20 |
3926 |
90 |
32 |
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng |
20 |
3926 |
90 |
33 |
- - - Lưới tẩm thuốc diệt muỗi |
20 |
3926 |
90 |
39 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: |
|
3926 |
90 |
41 |
- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát |
5 |
3926 |
90 |
42 |
- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn hoặc trong các công việc tương tự |
20 |
3926 |
90 |
43 |
- - - Thiết bị, dụng cụ giảm tiếng ồn và chụp tai; dụng cụ đo hơi thuỷ ngân hoặc chất hữu cơ |
20 |
3926 |
90 |
44 |
- - - Đệm cứu sinh để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống |
20 |
3926 |
90 |
49 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- - Các sản phẩm công nghiệp: |
|
3926 |
90 |
51 |
- - - Thanh chắn chống tràn dầu |
20 |
3926 |
90 |
52 |
- - - Băng dính để gắn kín ống hoặc đường ren |
20 |
3926 |
90 |
53 |
- - - Dây băng truyền hoặc băng tải |
20 |
3926 |
90 |
54 |
- - - Các vật phẩm khác dùng cho máy móc |
20 |
3926 |
90 |
55 |
- - - Móc hình chữ J và khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ |
20 |
3926 |
90 |
59 |
- - - Loại khác |
20 |
3926 |
90 |
60 |
- - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc , nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman) |
30 |
3926 |
90 |
70 |
- - Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo |
30 |
|
|
|
- - Loại khác: |
|
3926 |
90 |
91 |
- - - Để chăm sóc gia cầm |
30 |
3926 |
90 |
92 |
- - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; khuôn giầy |
30* |
3926 |
90 |
93 |
- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15m đã đóng gói để bán lẻ |
30 |
3926 |
90 |
94 |
- - - Đinh phản quang |
5 |
3926 |
90 |
95 |
- - - Các hàng hoá khác từ sản phẩm xốp không cứng |
30 |
3926 |
90 |
96 |
- - - Chuỗi tràng hạt cho người cầu nguyện |
30 |
3926 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
|
4002 |
|
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
|
|
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hoá (XSBR) |
|
4002 |
11 |
00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
3 |
4002 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
3 |
4002 |
20 |
00 |
- Cao su butadien (BR) |
0 |
|
|
|
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): |
|
4002 |
31 |
00 |
- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR) |
0 |
4002 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
- Cao su cloropren (clorobutadien) (CR): |
|
4002 |
41 |
00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
3 |
4002 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
- Cao su acrylonitrile-butadien (NBR): |
|
4002 |
51 |
00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
3 |
4002 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
3 |
4002 |
60 |
00 |
- Cao su isopren (IR) |
3 |
4002 |
70 |
00 |
- Cao su diene chưa liên hợp - Etylen-propylen (EPDM) (ethylene-propylene-non conjugated diene rubber) |
3 |
4002 |
80 |
|
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: |
|
4002 |
80 |
10 |
- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp |
3 |
4002 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
- Loại khác: |
|
4002 |
91 |
00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
3 |
4002 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
4802 |
|
|
Giấy và cactông không tráng, loại dùng để in, viết hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác, giấy làm thẻ và giấy băng không đục lỗ, dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), kích thước bất kỳ trừ giấy thuộc nhóm 4801 hoặc 4803; giấy và cactông sản xuất thủ công |
|
4802 |
10 |
00 |
- Giấy và cáctông, sản xuất thủ công |
40 |
4802 |
20 |
00 |
- Giấy và cáctông sử dụng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện |
5 |
4802 |
30 |
|
- Giấy làm nền sản xuất giấy carbon: |
|
4802 |
30 |
10 |
- - Định lượng dưới 20g/m2 |
5 |
4802 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
4802 |
40 |
00 |
- Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường |
10 |
|
|
|
- Giấy và cáctông khác, không chứa bột giấy cơ học hoặc hoá cơ hoặc có hàm lượng bột giấy này không lớn hơn 10%: |
|
4802 |
54 |
|
- - Có định lượng dưới 40g/ m2: |
|
4802 |
54 |
10 |
- - - Sử dụng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
40 |
4802 |
54 |
20 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
4802 |
54 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
50 |
4802 |
54 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
4802 |
55 |
|
- - Có định lượng từ 40g/ m2 đến 150g/ m2, dạng cuộn: |
|
4802 |
55 |
10 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
40 |
4802 |
55 |
20 |
- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ |
40 |
4802 |
55 |
30 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
4802 |
55 |
40 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
50 |
4802 |
55 |
90 |
- - - Loại khác |
40* |
4802 |
56 |
|
- - Có định lượng từ 40g/ m2 đến 150g/ m2, dạng tờ với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm ở dạng không gấp : |
|
4802 |
56 |
10 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
40 |
4802 |
56 |
20 |
- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ |
40 |
4802 |
56 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
50 |
4802 |
56 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
4802 |
57 |
|
- - Loại khác, có định lượng từ 40g/ m2 đến 150g/ m2: |
|
4802 |
57 |
10 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
40 |
4802 |
57 |
20 |
- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ |
40 |
4802 |
57 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
50 |
4802 |
57 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
4802 |
58 |
|
- - Có định lượng trên 150g/ m2: |
|
4802 |
58 |
10 |
- - - Loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
40 |
4802 |
58 |
20 |
- - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ |
40 |
4802 |
58 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
50 |
4802 |
58 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
|
|
|
- Giấy và cáctông khác, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hoá cơ trên 10% so với tổng lượng bột giấy: |
|
4802 |
61 |
|
- - Dạng cuộn: |
|
4802 |
61 |
10 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
4802 |
61 |
20 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
40 |
4802 |
61 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
50 |
4802 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
4802 |
62 |
|
- - Dạng tờ với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm, ở dạng không gấp: |
|
4802 |
62 |
10 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
4802 |
62 |
20 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
40 |
4802 |
62 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
50 |
4802 |
62 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
4802 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
4802 |
69 |
10 |
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
4802 |
69 |
20 |
- - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính |
40 |
4802 |
69 |
30 |
- - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa |
50 |
4802 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
|
|
|
|
|
4804 |
|
|
Giấy và cáctông kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 48.02 hoặc 48.03 |
|
|
|
|
- Cáctông kraft lớp mặt: |
|
4804 |
11 |
00 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
4804 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
|
|
|
- Giấy kraft làm bao: |
|
4804 |
21 |
|
- - Loại chưa tẩy trắng: |
|
4804 |
21 |
10 |
- - - Làm bao xi măng |
3 |
4804 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
4804 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
4804 |
29 |
10 |
- - - Giấy bồi (composite paper) |
20 |
4804 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 150g/ m2 trở xuống: |
|
4804 |
31 |
|
- - Loại chưa tẩy trắng: |
|
4804 |
31 |
10 |
- - - Giấy kraft cách điện |
5 |
4804 |
31 |
20 |
- - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để gói que dinamite |
10 |
4804 |
31 |
30 |
- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán |
10 |
4804 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
20* |
4804 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
4804 |
39 |
10 |
- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán |
10 |
4804 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng trên 150g/ m2 đến dưới 225g/ m2: |
|
4804 |
41 |
|
- - Loại chưa tẩy trắng: |
|
4804 |
41 |
10 |
- - - Giấy kraft cách điện |
5 |
4804 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
4804 |
42 |
00 |
- - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy |
30 |
4804 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
|
|
|
- Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 225g/ m2 trở lên: |
|
4804 |
51 |
|
- - Loại chưa tẩy trắng: |
|
4804 |
51 |
10 |
- - - Giấy kraft cách điện; cáctông ép có định lượng từ 600 g/ m2 trở lên |
5 |
4804 |
51 |
20 |
- - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để gói que dinamite |
30 |
4804 |
51 |
30 |
- - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán |
10 |
4804 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
4804 |
52 |
00 |
- - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy |
30 |
4804 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
|
4811 |
|
|
Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10 |
|
4811 |
10 |
00 |
- Giấy và cáctông đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc asphalt |
5 |
|
|
|
- Giấy và cáctông dính hoặc đã quét lớp keo dính: |
|
4811 |
41 |
00 |
- - Loại tự dính |
15 |
4811 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
15 |
|
|
|
- Giấy và cáctông đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính): |
|
4811 |
51 |
00 |
- - Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/ m2 |
15 |
4811 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
15 |
4811 |
60 |
00 |
- Giấy và cáctông đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glycerol |
15 |
4811 |
90 |
|
- Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác: |
|
4811 |
90 |
10 |
- - Giấy và cáctông, đã tráng hoặc phủ lớp nhôm ở mặt trong, có gắn chữ hoặc nhãn để chỉ ra rằng loại giấy hoặc cáctông này được dùng để đựng sữa |
10 |
4811 |
90 |
20 |
- - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm |
5 |
4811 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
10* |
|
|
|
|
|
5902 |
|
|
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ nylon hoặc các polyamit, các polyeste khác hoặc viscose rayon |
|
5902 |
10 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
5902 |
10 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
5* |
5902 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
5902 |
20 |
|
- Từ polyeste: |
|
5902 |
20 |
10 |
- - Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ polyeste và bông |
5 |
5902 |
20 |
20 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
1 |
5902 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
1 |
5902 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
5902 |
90 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
1 |
5902 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
1 |
|
|
|
|
|
7102 |
|
|
Kim cương đã hoặc chưa được gia công nhưng chưa được gắn hoặc nạm dát |
|
7102 |
10 |
00 |
- Chưa được phân loại |
1 |
|
|
|
- Kim cương công nghiệp: |
|
7102 |
21 |
00 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
0 |
7102 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
- Kim cương phi công nghiệp: |
|
7102 |
31 |
00 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
0 |
7102 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
7103 |
|
|
Đá quý (trừ kim cương), đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
7103 |
10 |
00 |
- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô |
0 |
|
|
|
- Đã gia công cách khác: |
|
7103 |
91 |
00 |
- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo |
0 |
7103 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
7104 |
|
|
Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển |
|
7104 |
10 |
|
- Thạch anh áp điện: |
|
7104 |
10 |
10 |
- - Chưa gia công |
0 |
7104 |
10 |
20 |
- - Đã gia công |
0 |
7104 |
20 |
00 |
- Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô |
0 |
7104 |
90 |
00 |
- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
7208 |
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng |
|
7208 |
10 |
|
- ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi: |
|
7208 |
10 |
10 |
- - Chiều dầy từ 10mm đến 125mm; chiều dầy dưới 3mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
0 |
7208 |
10 |
20 |
- - Chiều dầy từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng; chiều dầy dưới 3mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
0 |
7208 |
10 |
30 |
- - Chiều dầy từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
0 |
7208 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ: |
|
7208 |
25 |
|
- - Chiều dầy từ 4,75mm trở lên: |
|
7208 |
25 |
10 |
- - - Dạng cuộn để cán lại |
0 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
7208 |
25 |
91 |
- - - - Thép tấm và thép lá không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
0 |
7208 |
25 |
99 |
- - - - Loại khác |
0 |
7208 |
26 |
|
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm: |
|
7208 |
26 |
10 |
- - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
0 |
7208 |
26 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
7208 |
27 |
|
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
|
|
|
- - - Chiều dầy dưới 1,5mm: |
|
7208 |
27 |
11 |
- - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
0 |
7208 |
27 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
7208 |
27 |
91 |
- - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
0 |
7208 |
27 |
99 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: |
|
7208 |
36 |
00 |
- - Chiều dày trên 10mm |
0 |
7208 |
37 |
|
- - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm: |
|
7208 |
37 |
10 |
- - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
0 |
7208 |
37 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
7208 |
38 |
|
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm: |
|
7208 |
38 |
10 |
- - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
0 |
7208 |
38 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
7208 |
39 |
|
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
|
|
|
- - - Chiều dầy dưới 1,5mm: |
|
7208 |
39 |
11 |
- - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
0 |
7208 |
39 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
7208 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
7208 |
40 |
00 |
- ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt |
0 |
|
|
|
- Loại khác, ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: |
|
7208 |
51 |
00 |
- - Chiều dày trên 10mm |
0 |
7208 |
52 |
00 |
- - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm |
0 |
7208 |
53 |
00 |
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm |
0 |
7208 |
54 |
00 |
- - Chiều dày dưới 3mm |
5 |
7208 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7208 |
90 |
10 |
- - Chiều dày từ 10mm đến 125mm; chiều dày dưới 3mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng |
0 |
7208 |
90 |
20 |
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng; chiều dày dưới 3mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
0 |
7208 |
90 |
30 |
- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên |
0 |
7208 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
7209 |
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
- ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7209 |
15 |
00 |
- - Có chiều dày từ 3mm trở lên |
7 |
7209 |
16 |
00 |
- - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm |
7 |
7209 |
17 |
00 |
- - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm |
7 |
7209 |
18 |
|
- - Có chiều dày dưới 0,5mm: |
|
7209 |
18 |
10 |
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP) |
7 |
7209 |
18 |
90 |
- - - Loại khác |
7 |
|
|
|
- ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7209 |
25 |
00 |
- - Có chiều dày từ 3mm trở lên |
7 |
7209 |
26 |
00 |
- - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm |
7 |
7209 |
27 |
00 |
- - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm |
7 |
7209 |
28 |
00 |
- - Có chiều dày dưới 0,5mm |
7 |
7209 |
90 |
00 |
- Loại khác |
7 |
|
|
|
|
|
7210 |
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng thiếc: |
|
7210 |
11 |
00 |
- - Có chiều dày từ 0,5mm trở lên |
7 |
7210 |
12 |
00 |
- - Có chiều dày dưới 0,5mm |
7 |
7210 |
20 |
00 |
- Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc |
0 |
7210 |
30 |
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng: |
|
7210 |
30 |
11 |
- - - Chiều dầy không qúa 1,2mm |
10 |
7210 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
7210 |
30 |
91 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2mm |
10 |
7210 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
7210 |
41 |
|
- - Hình lượn sóng: |
|
7210 |
41 |
10 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm |
10 |
7210 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
7210 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
7210 |
49 |
10 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm |
10* |
7210 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
7210 |
50 |
00 |
- Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
7 |
|
|
|
- Được mạ hoặc tráng nhôm: |
|
7210 |
61 |
|
- - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: |
|
7210 |
61 |
10 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm |
10 |
7210 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
7210 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
7210 |
69 |
10 |
- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm |
10 |
7210 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
7210 |
70 |
|
- Được sơn, quét hoặc tráng plastic: |
|
|
|
|
- - Không phủ, mạ hoặc tráng kim loại: |
|
7210 |
70 |
11 |
- - - Chiều dầy từ 4,75mm đến 125mm |
10 |
7210 |
70 |
12 |
- - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm |
10 |
7210 |
70 |
20 |
- - Được mạ hoặc tráng thiếc, chì, oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
7 |
7210 |
70 |
30 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm |
10 |
7210 |
70 |
40 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm |
5 |
7210 |
70 |
50 |
- - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hoặc nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm |
10 |
7210 |
70 |
60 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm hoặc nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm |
10 |
7210 |
70 |
70 |
- - Được mạ hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không qúa 1,2mm |
0 |
7210 |
70 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
7210 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- - Chưa được phủ, mạ hoặc tráng kim loại: |
|
7210 |
90 |
11 |
- - - Chiều dầy từ 4,75mm đến 125mm |
5 |
7210 |
90 |
12 |
- - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm |
5 |
7210 |
90 |
20 |
- - Được mạ hoặc tráng thiếc, chì hoặc oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
7 |
7210 |
90 |
30 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm |
10 |
7210 |
90 |
40 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm |
5 |
7210 |
90 |
50 |
- - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hay nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm |
10 |
7210 |
90 |
60 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm hay nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm |
10 |
7210 |
90 |
70 |
- - Được mạ hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không quá 1,2mm |
0 |
7210 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
7217 |
|
|
Dây sắt hoặc thép không hợp kim |
|
7217 |
10 |
|
- Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: |
|
7217 |
10 |
10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng |
10 |
|
|
|
- - Có chứa hàm lượng các bon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng: |
|
7217 |
10 |
21 |
- - - Dây thép làm nan hoa |
5 |
7217 |
10 |
22 |
- - - Dây tanh, thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt |
5 |
7217 |
10 |
29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
7217 |
10 |
31 |
- - - Dây thép làm nan hoa, dây tanh, thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt |
5 |
7217 |
10 |
39 |
- - - Loại khác |
5 |
7217 |
20 |
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm: |
|
7217 |
20 |
10 |
- - Có chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng |
10 |
|
|
|
- - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% trọng lượng: |
|
7217 |
20 |
21 |
- - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa |
5 |
7217 |
20 |
22 |
- - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² |
5 |
7217 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,45% đến dưới 0,6% trọng lượng: |
|
7217 |
20 |
31 |
- - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa |
5 |
7217 |
20 |
32 |
- - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² |
5 |
7217 |
20 |
33 |
- - - Dây thép carbon cao để làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực (ACSR) |
0 |
7217 |
20 |
39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
7217 |
20 |
41 |
- - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa |
5 |
7217 |
20 |
42 |
- - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² |
5 |
7217 |
20 |
43 |
- - - Dây thép carbon cao để làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực (ACSR) |
0 |
7217 |
20 |
49 |
- - - Loại khác |
5 |
7217 |
30 |
|
- Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: |
|
7217 |
30 |
10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng |
10 |
7217 |
30 |
20 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng |
5 |
|
|
|
- - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: |
|
|
|
|
- - - Dây tanh (dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng để làm tanh lốp): |
|
7217 |
30 |
31 |
- - - - Dây tanh (dây thép carbon cao phủ đồng thau để làm tanh lốp) |
5 |
7217 |
30 |
32 |
- - - - Dây tanh (phủ hợp kim đồng khác, dây thép carbon cao để làm tanh lốp) |
5 |
7217 |
30 |
33 |
- - - - Được mạ hoặc tráng thiếc |
5 |
7217 |
30 |
39 |
- - - - Loại khác |
5 |
7217 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
7217 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7217 |
90 |
10 |
- - Có hàm lượng silic không dưới 0,1% trọng lượng và được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240 g/ m², ngoài bọc bằng PVC |
5 |
7217 |
90 |
20 |
- - Loại khác có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 |
10 |
7217 |
90 |
30 |
- - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 |
5 |
7217 |
90 |
40 |
- - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,45% đến dưới 0,6% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 |
5 |
7217 |
90 |
50 |
- - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 |
5 |
|
|
|
|
|
7326 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
|
- Đã được rèn hoặc dập nhưng không được gia công tiếp: |
|
7326 |
11 |
00 |
- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền |
20 |
7326 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
7326 |
20 |
|
- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: |
|
7326 |
20 |
10 |
- - Loại để sản xuất tanh lốp xe |
0 |
7326 |
20 |
20 |
- - Bẫy chuột |
20 |
7326 |
20 |
30 |
- - Loại được phủ plastic để sản xuất các sản phẩm khác với rổ, rây, giần sàng hoặc các loại tương tự, tráng |
20 |
7326 |
20 |
40 |
- - Sọt và đệm bằng dây thép bọc nhựa PVC |
20 |
7326 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
7326 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
7326 |
90 |
10 |
- - Bánh lái tàu thuỷ |
5 |
7326 |
90 |
20 |
- - Xích khoá nòng súng lục hoặc súng lục ổ quay với cò súng |
0 |
7326 |
90 |
30 |
- - Tấm chắn bảo vệ và bàn kẹp đã lắp với măng sông cao su, bằng thép không rỉ, dùng cho các ống hoặc ống nối, khớp nối bằng gang |
20 |
7326 |
90 |
40 |
- - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su |
20 |
7326 |
90 |
50 |
- - Bẫy chuột |
20 |
7326 |
90 |
60 |
- - Bi bằng thép dùng làm đầu bút bi |
20 |
7326 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
|
8415 |
|
|
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt |
|
8415 |
10 |
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng: |
|
8415 |
10 |
10 |
- - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
10 |
20 |
- - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
10 |
30 |
- - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
10 |
40 |
- - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
8415 |
20 |
00 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ |
30* |
|
|
|
- Loại khác: |
|
8415 |
81 |
|
- - Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/ lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy bay: |
|
8415 |
81 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
81 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
81 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
81 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
8415 |
81 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
81 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
81 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
81 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
8415 |
81 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
81 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
81 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
81 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415 |
81 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
81 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
81 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
81 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
8415 |
82 |
|
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
8415 |
82 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
82 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
82 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
82 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
8415 |
82 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
82 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
82 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
82 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
8415 |
82 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
82 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
82 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
82 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415 |
82 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
50 |
8415 |
82 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
50 |
8415 |
82 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
82 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
8415 |
83 |
|
- - Loại không kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
8415 |
83 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
30 |
8415 |
83 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
30 |
8415 |
83 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
83 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
8415 |
83 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
30 |
8415 |
83 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
30 |
8415 |
83 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
83 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
8415 |
83 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
30 |
8415 |
83 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
30 |
8415 |
83 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
83 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415 |
83 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
30 |
8415 |
83 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW |
30 |
8415 |
83 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
8415 |
83 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75 kW |
20 |
8415 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
- - Của máy có công suất không quá 21,1 kW: |
|
8415 |
90 |
11 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
20 |
8415 |
90 |
12 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
20 |
8415 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- - Của máy có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38kW: |
|
8415 |
90 |
21 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
30 |
8415 |
90 |
22 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
30 |
8415 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
- - Của máy có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW: |
|
8415 |
90 |
31 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
15 |
8415 |
90 |
32 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
15 |
8415 |
90 |
39 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
- - Của máy công suất trên 52,75 kW : |
|
8415 |
90 |
91 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
15 |
8415 |
90 |
92 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
15 |
8415 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
8704 |
|
|
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa |
|
8704 |
10 |
|
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường cao tốc: |
|
|
|
|
- - Dạng CKD: |
|
8704 |
10 |
11 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn |
* |
8704 |
10 |
12 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn |
* |
|
|
|
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
|
8704 |
10 |
21 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn |
* |
8704 |
10 |
22 |
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn |
* |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ piston đốt trong đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
8704 |
21 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
|
|
|
- - - Dạng CKD: |
|
8704 |
21 |
11 |
- - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
21 |
12 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
21 |
13 |
- - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
21 |
14 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
21 |
15 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
15 |
8704 |
21 |
16 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
10 |
8704 |
21 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
|
8704 |
21 |
21 |
- - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704 |
21 |
22 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
8704 |
21 |
23 |
- - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
21 |
24 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
20 |
8704 |
21 |
25 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
100 |
8704 |
21 |
26 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
100 |
8704 |
21 |
29 |
- - - - Loại khác |
100 |
8704 |
22 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
|
|
|
- - - Dạng CKD: |
|
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
8704 |
22 |
11 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
22 |
12 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
22 |
13 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
22 |
14 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
22 |
15 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
5 |
8704 |
22 |
16 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
5 |
8704 |
22 |
19 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn: |
|
8704 |
22 |
21 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
22 |
22 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
22 |
23 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
22 |
24 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
22 |
25 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
5 |
8704 |
22 |
26 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
5 |
8704 |
22 |
29 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
8704 |
22 |
31 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
22 |
32 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
22 |
33 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
22 |
34 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
22 |
35 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
5 |
8704 |
22 |
36 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
5 |
8704 |
22 |
39 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
|
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
8704 |
22 |
41 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704 |
22 |
42 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
8704 |
22 |
43 |
- - - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
22 |
44 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
20 |
8704 |
22 |
45 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
60 |
8704 |
22 |
46 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
60 |
8704 |
22 |
49 |
- - - - - Loại khác |
60 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn: |
|
8704 |
22 |
51 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704 |
22 |
52 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
8704 |
22 |
53 |
- - - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
22 |
54 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
20 |
8704 |
22 |
55 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
60 |
8704 |
22 |
56 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
60 |
8704 |
22 |
59 |
- - - - - Loại khác |
60 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
8704 |
22 |
61 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704 |
22 |
62 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
8704 |
22 |
63 |
- - - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
22 |
64 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
20 |
8704 |
22 |
65 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
30 |
8704 |
22 |
66 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
30 |
8704 |
22 |
69 |
- - - - - Loại khác |
30 |
8704 |
23 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
|
|
|
|
- - - Dạng CKD: |
|
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: |
|
8704 |
23 |
11 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
23 |
12 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
23 |
13 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
23 |
14 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
23 |
15 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
3 |
8704 |
23 |
16 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
3 |
8704 |
23 |
19 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
|
8704 |
23 |
21 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
23 |
22 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
23 |
23 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
23 |
24 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
23 |
25 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
3 |
8704 |
23 |
26 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
3 |
8704 |
23 |
29 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
|
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: |
|
8704 |
23 |
31 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
8704 |
23 |
32 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
10 |
8704 |
23 |
33 |
- - - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
23 |
34 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
15 |
8704 |
23 |
35 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
20 |
8704 |
23 |
36 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
20 |
8704 |
23 |
39 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
|
8704 |
23 |
41 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15* |
8704 |
23 |
42 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
10* |
8704 |
23 |
43 |
- - - - - Xe xi téc |
15* |
8704 |
23 |
44 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
15* |
8704 |
23 |
45 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
20* |
8704 |
23 |
46 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
20* |
8704 |
23 |
49 |
- - - - - Loại khác |
20* |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
8704 |
31 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
|
|
|
- - - Dạng CKD: |
|
8704 |
31 |
11 |
- - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
31 |
12 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
31 |
13 |
- - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
31 |
14 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
31 |
15 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
15 |
8704 |
31 |
16 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
10 |
8704 |
31 |
17 |
- - - - Xe tải nhẹ ba bánh có dung tích xi lanh không quá 356 cc và sức tải không quá 350 kg |
10 |
8704 |
31 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
|
8704 |
31 |
21 |
- - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704 |
31 |
22 |
- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
8704 |
31 |
23 |
- - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
31 |
24 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
20 |
8704 |
31 |
25 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
100 |
8704 |
31 |
26 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
100 |
8704 |
31 |
27 |
- - - - Xe tải nhẹ ba bánh có dung tích xi lanh không quá 356 cc và sức tải không quá 350 kg |
100 |
8704 |
31 |
29 |
- - - - Loại khác |
100 |
8704 |
32 |
|
- - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn : |
|
|
|
|
- - - Dạng CKD: |
|
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
8704 |
32 |
11 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
32 |
12 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
32 |
13 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
32 |
14 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
32 |
15 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
5 |
8704 |
32 |
16 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
5 |
8704 |
32 |
17 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn: |
|
8704 |
32 |
18 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
32 |
21 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
32 |
22 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
32 |
23 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
32 |
24 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
5 |
8704 |
32 |
25 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
5 |
8704 |
32 |
26 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
8704 |
32 |
27 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
32 |
28 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
32 |
31 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
32 |
32 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
32 |
33 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
5 |
8704 |
32 |
34 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
5 |
8704 |
32 |
35 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
8704 |
32 |
36 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
32 |
37 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
32 |
38 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
32 |
41 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
32 |
42 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
3 |
8704 |
32 |
43 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
3 |
8704 |
32 |
44 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
|
8704 |
32 |
45 |
- - - - - Xe đông lạnh |
3 |
8704 |
32 |
46 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
3 |
8704 |
32 |
47 |
- - - - - Xe xi téc |
3 |
8704 |
32 |
48 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
3 |
8704 |
32 |
51 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
3 |
8704 |
32 |
52 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
3 |
8704 |
32 |
53 |
- - - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
|
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: |
|
8704 |
32 |
54 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704 |
32 |
55 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
8704 |
32 |
56 |
- - - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
32 |
57 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
20 |
8704 |
32 |
58 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
60 |
8704 |
32 |
61 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
60 |
8704 |
32 |
62 |
- - - - - Loại khác |
60 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn: |
|
8704 |
32 |
63 |
- - - - - Xe đông lạnh |
20 |
8704 |
32 |
64 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
8704 |
32 |
65 |
- - - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
32 |
66 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
20 |
8704 |
32 |
67 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
60 |
8704 |
32 |
68 |
- - - - - Xe tải thông thường (ordinary lorries) |
60 |
8704 |
32 |
69 |
- - - - - Loại khác |
60 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
|
8704 |
32 |
71 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
8704 |
32 |
72 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15 |
8704 |
32 |
73 |
- - - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
32 |
74 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
10 |
8704 |
32 |
75 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
30 |
8704 |
32 |
76 |
- - - - - Xe tải thông thường (ordinary lorries) |
30 |
8704 |
32 |
77 |
- - - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
8704 |
32 |
78 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15 |
8704 |
32 |
81 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
10 |
8704 |
32 |
82 |
- - - - - Xe xi téc |
15 |
8704 |
32 |
83 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
15 |
8704 |
32 |
84 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
20 |
8704 |
32 |
85 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
20 |
8704 |
32 |
86 |
- - - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
- - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
|
8704 |
32 |
87 |
- - - - - Xe đông lạnh |
15* |
8704 |
32 |
88 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
15* |
8704 |
32 |
91 |
- - - - - Xe xi téc |
15* |
8704 |
32 |
92 |
- - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời |
20* |
8704 |
32 |
93 |
- - - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
20* |
8704 |
32 |
94 |
- - - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
20* |
8704 |
32 |
95 |
- - - - - Loại khác |
20* |
8704 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
- - Dạng CKD: |
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
8704 |
90 |
11 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
15 |
8704 |
90 |
12 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
10 |
8704 |
90 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
8704 |
90 |
21 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
5 |
8704 |
90 |
22 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
5 |
8704 |
90 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
|
8704 |
90 |
31 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
3 |
8704 |
90 |
32 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
3 |
8704 |
90 |
39 |
- - - - Loại khác |
3 |
|
|
|
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
|
8704 |
90 |
41 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
100 |
8704 |
90 |
42 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
100 |
8704 |
90 |
49 |
- - - - Loại khác |
100 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
|
8704 |
90 |
51 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
60 |
8704 |
90 |
52 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
60 |
8704 |
90 |
59 |
- - - - Loại khác |
60 |
|
|
|
- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
|
8704 |
90 |
61 |
- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự |
20* |
8704 |
90 |
62 |
- - - - Xe tải thông thường (Ordinary lorries) |
20* |
8704 |
90 |
69 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/2005/QĐ-BTC ngày 13 tháng 10 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mô tả hàng hoá |
Thuộc mã hàng |
Thuế suất (%) |
1 |
Hóa chất |
|
|
1.1 |
Chất xử lý bóng loại chịu nhiệt dưới 100 độ |
3208.20.90 |
5 |
1.2 |
Chất xử lý chống ô xy hoá bề mặt vải tráng PVC |
3208.90.90 |
5 |
1.3 |
Dung dịch Polyme để sản xuất keo Polyurethane |
3208.90.90 |
5 |
1.4 |
Chất chống thấm nước trong sản xuất vải giả da và chất làm khô vải trong quá trình tráng nhựa |
3208.90.90 |
5 |
2 |
Khuôn giầy (Phom giầy) |
3926.90.92 |
0 |
3 |
Giấy làm nền sản xuất giấy chống dính |
4802.55.90 |
5 |
4 |
Giấy làm nền sản xuất giấy ráp |
4804.31.90 |
5 |
5 |
Giấy tạo vân |
4811.90.90 |
5 |
6 |
Vải mành nylon mã số 1680 D/2 và 1890 D/2 |
5902.10.10 |
0 |
7 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng các bon dưới 0,04% so với trọng lượng, chiều dày không quá 1,2 mm |
7210.49.10 |
0 |
8 |
Máy điều hoà không khí, loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ có công suất trên 26,38 k W |
8415.20.00 |
20 |
9 |
Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường cao tốc, loại có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
8704.10.21 8704.10.22 |
20 |
10 |
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 45 tấn |
8704.10.21 8704.23.41 |
0 |
|
|
8704.23.42 |
|
|
|
8704.23.43 |
|
|
|
8704.23.44 |
|
|
|
8704.23.45 |
|
|
|
8704.23.46 |
|
|
|
8704.23.49 |
|
|
|
8704.32.87 |
|
|
|
8704.32.88 |
|
|
|
8704.32.91 |
|
|
|
8704.32.92 |
|
|
|
8704.32.93 |
|
|
|
8704.32.94 |
|
|
|
8704.32.95 |
|
THE
MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 69/2005/QD-BTC |
Hanoi, October 13, 2005 |
Article 1: Issued together with this Decision the List of amended preferential rates of import duty applicable to a number of goods in the Preferential Import Tariffs (including List I and List II).
Goods whose name is not specified in List II shall be subject to the preferential rates of import duty stipulated in List I.
Article 2: The preferential rates of import duty stipulated in the List issued with this Decision shall replace the rates of duty stipulated in the Decision No. 110/2003/QD-BTC dated 25 July 2003 of the Ministry of Finance on issuing the Preferenatial Import Tariffs and in decisions No. 71/2004/QD-BTC date 31 August 2004 and No. 90/2004/QD-BTC dated 25 November 2004 of the Ministry of Finance on amendments and additions.
Article 3: This Decision shall enter into effect and full force and apply to all delecrations of imported goods registered with the Customs Offices after 15 days from the date of publication in the Official Gazette./.
FOR THE MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER
Truong
Chi Trung
...
...
...
LIST
OF AMENDED PREFERENTIAL RATES OF IMPORT DUTY APPLICABLE TO A NUMBER OF GOODS IN
THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFFS (LIST I)
(Issued
with the Decision No. 69/2005/QD-BTC of the Finance Minister dated 13 October
2005
Heading
Description
Tax Rate (%)
(1)
(2)
(3)
2106
...
...
...
Food preparations not elsewhere specified or included
2106
10
00
- Protein concentrates and textured protein substances
10
2106
90
...
...
...
- Other:
2106
90
10
- - Dried bean curd and bean curd sticks
30
2106
90
...
...
...
- - Flavoured or coloured syrups
30
2106
90
30
- - Non-dairy creamer
30
2106
90
...
...
...
- - Autolysed yeast preparations
20
- - Preparations of a kind used in the manufacture of beverages:
...
...
...
- - - Non-alcoholic preparations:
2106
90
51
- - - - Preparations to be used as raw material in preparing composite
30
2106
90
...
...
...
- - - - Composite concentrates for simple dilution with water to make beverages
30
2106
90
53
- - - - Ginseng based products
20
2106
90
...
...
...
- - - - Other mixtures of chemical with foodstuffs or other substances with nutritive value of a kind used for food processing
20
2106
90
59
- - - - Other
30
...
...
...
- - - Alcoholic preparations:
- - - - Preparations to be used as raw material in preparing composite concentrates
2106
90
...
...
...
- - - - - Of a kind used for the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form
30
2106
90
62
- - - - - Of a kind used for the manufacture of alcoholic beverages, in other form
30
2106
90
...
...
...
- - - - - Other
30
- - - - Composite concentrates for simple dilution with water to make beverages:
2106
90
...
...
...
- - - - - Of a kind used for the manufacture of alcoholic beverages, in liquid form
30
2106
90
65
- - - - - Of a kind used for the manufacture of alcoholic beverages, in other form
30
2106
90
...
...
...
- - - - - Other
30
2106
90
67
- - - - Other mixtures of chemicals with foodstuffs or other substances with nutritive value, of a kind used for food processing
20
2106
90
...
...
...
- - - - Other
30
- - Sweetening preparations consisting of artificial sweeteners and foodstuffs:
2106
90
...
...
...
- - - Containing saccharin or aspartame as a sweetener
30
2106
90
79
- - - Other
30
...
...
...
- - Flavouring preparations:
2106
90
81
--- Cheese flavouring powder
20
2106
90
...
...
...
- - - Other
20
- - Food supplements:
2106
90
...
...
...
- - - Preparations containing vitamins or minerals
10
2106
90
84
- - - Medical food
15
2106
90
...
...
...
- - - Other
20
- - Other:
2106
90
...
...
...
- - -Food preparations for lactase deficient infants
30
2106
90
92
- - - Medical food
15
2106
90
...
...
...
- - - Other preparations for infant use
30
2106
90
94
- - - Ice cream powder
30
2106
90
...
...
...
- - - Fortificant premixes
20
2106
90
96
- - - Other mixtures of chemicals with foodstuffs or other substances with nutritive value, of a kind used for food processing
20
2106
90
...
...
...
- - - Other
30
2302
...
...
...
Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other working of cereals or of leguminous plants
2302
10
00
- Of maize (corn)
10
2302
20
...
...
...
- Of rice
10
2302
30
00
- Of wheat
5
2302
40
...
...
...
- Of other cereals
10
2302
50
00
- Of leguminous plants
10
...
...
...
2303
Residues of starch manufacture and similar residues, beet pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets
2303
10
...
...
...
- Residues of starch manufacture and similar residues:
2303
10
10
- - Of manioc (cassava) or sago
10
2303
10
...
...
...
- - Other
5
2303
20
00
- Beet pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture
10
2303
30
...
...
...
- Brewing or distilling dregs and waste
5
2309
...
...
...
Preparations of a kind used in animal feeding
2309
10
- Dog or cat food, put up for retail sale:
2309
10
...
...
...
- - Containing meat
10
2309
10
90
- - Other
10
2309
90
...
...
...
- Other:
- - Complete feed:
2309
90
...
...
...
- - - For poultry
10
2309
90
12
- - - For swine
10
2309
90
...
...
...
- - - Prawn feed
10
2309
90
19
- - - Other
10
2309
90
...
...
...
- - Premixes, feed supplements and feed additives
5
2309
90
30
- - Other, containing meat
10
2309
90
...
...
...
- - Other
5
2922
...
...
...
Oxygen function amino compounds
- Amino alcohols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof:
2922
11
...
...
...
- - Monoethanolamine and its salts
3
2922
12
00
- - Diethanolamine and its salts
3
2922
13
...
...
...
- - Triethanolamine and its salts
3
2922
14
00
- - Dextropropoxyphene (INN) and its salts
3
2922
19
...
...
...
- - Other:
2922
19
10
- - - Ethambutol and its salts, esters and other derivatives suitable for the production of antituberculosis preparations
3
2922
19
...
...
...
- - - D-2-Amino-Normal-Butyl-Alcohol
3
2922
19
90
- - - Other
3
...
...
...
- Amino naphthols and other amino-phenols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof:
2922
21
00
- - Aminohydroxynaphthalenesulphonic acids and their salts
3
2922
22
...
...
...
- - Anisidines, dianisidines, phenetidines, and their salts
3
2922
29
00
- - Other
3
...
...
...
- Amino aldehydes, amino ketones and amino quinones, other than those containing more than one kind of oxygen function; salts thereof:
2922
31
00
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) and normethadone (INN); salts thereof
3
2922
39
...
...
...
- - Other
3
- Amino acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof:
2922
41
...
...
...
- - Lysine and its esters; salts thereof
10
2922
42
- Amino acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof:
2922
42
...
...
...
- - Lysine and its esters; salts thereof
15
2922
42
20
- - Glutamic acid and its salts:
50
2922
42
...
...
...
- - - Glutamic acid
50
2922
43
00
- - Anthranilic acid and its salts
3
2922
44
...
...
...
- - Tilidine (INN) and its salts
3
2922
49
- - Other:
2922
49
...
...
...
- - - Mefenamic acid and its salts
3
2922
49
90
- - - Other
3
2922
50
...
...
...
- Amino alcohol phenols, amino acid phenols and other amino compounds with oxygen function:
2922
50
10
- - p-Aminosalicylic acid and its salts, ester and other derivatives
0
2922
50
...
...
...
- - Other
0
3208
...
...
...
Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers dispersed or dissolved in a non aqueous medium; solutions as defined in Note 4 to this Chapter
3208
10
- Based on polyeste:
...
...
...
- - Varnishes (including lacquers), exceeding 100°C heat-resistance:
3208
10
11
- - - For dental use
5
3208
10
...
...
...
- - - Other
15
- - Varnishes (including lacquers), not exceeding 100°C heat-resistance:
3208
10
...
...
...
- - - For dental use
5
3208
10
29
- - - Other
30
3208
10
...
...
...
- - Enamels
30
3208
10
40
- - Anti-fouling and anti-corrosive paints for ships’ hulls
10
3208
10
...
...
...
- - Undercoats and priming paints
30
- - Other paints:
3208
10
...
...
...
- - - Containing insecticide derivatives
30
3208
10
69
- - - Other
30
3208
10
...
...
...
- - Other
30
3208
20
- Based on acrylic or vinyl polymers:
...
...
...
- - Varnishes (including lacquers), exceeding 100°C heat-resistance:
3208
20
11
- - - For dental use
5
3208
20
...
...
...
- - - Other
15
- - Varnishes (including lacquers), not exceeding 100°C heat-resistance:
3208
20
...
...
...
- - - For dental use
5
3208
20
29
- - - Other
30
3208
20
...
...
...
- - Enamels
30
3208
20
40
- - Anti-fouling or anti-corrosive paints for ships’ hulls
10
3208
20
...
...
...
- - Undercoats and priming paints
30
- - Other paints:
3208
20
...
...
...
- - - Containing insecticide derivatives
30
3208
20
69
- - - Other
30
3208
20
...
...
...
- - Other
30*
3208
90
- Other:
...
...
...
- - Varnishes (including lacquers), exceeding 100°C heat-resistance:ْْ
3208
90
11
- - - For dental use
5
3208
90
...
...
...
- - - Other
15
- - Varnishes (including lacquers), not exceeding 100°C heat-resistance:
3208
90
...
...
...
- - - For dental use
5
3208
90
29
- - - Other
30
3208
90
...
...
...
- - Enamel
30
3208
90
40
- - Anti-fouling or anti-corrosive paints for ships’ hulls
10
3208
90
...
...
...
- -Undercoats and priming paints
30
- - Other paints:
3208
90
...
...
...
- - - Containing insecticide derivatives
30
3208
90
69
- - - Other
30
3208
90
...
...
...
- - Other
30*
3907
...
...
...
Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in primary forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters and other polyesters, in primary forms
3907
10
- Polyacetals:
3907
10
...
...
...
- - Granules
0
3907
10
20
- - Liquids or pastes
0
3907
10
...
...
...
- - Other
0
3907
20
- Other polyethers:
...
...
...
- - Liquids or pastes:
3907
20
11
- - - Polyete polyol
0
3907
20
...
...
...
- - - Other
0
3907
20
90
- - Other
0
3907
30
...
...
...
- Epoxide resins:
3907
30
10
- - Granules
0
3907
30
...
...
...
- - Epoxide based powder coating
0
3907
30
30
- - Liquids or pastes
0
3907
30
...
...
...
- - Other
0
3907
40
- Polycarbonates:
3907
40
...
...
...
- - In aqueous dispersion
0
3907
40
20
- - Other liquids or pastes
0
3907
40
...
...
...
- - Other
0
3907
50
- Alkyd resins:
3907
50
...
...
...
- - Liquids or pastes
3
3907
50
90
- - Other
0
3907
60
...
...
...
- Poly(ethylene terephthalate):
3907
60
10
- - In aqueous dispersion
0
3907
60
...
...
...
- - Other liquids or pastes
0
3907
60
90
- - Other
0
...
...
...
- Other polyesters:
3907
91
- - Unsaturated:
3907
91
...
...
...
- - - Liquids or pastes
0
3907
91
90
- - - Other
0
3907
99
...
...
...
- - Other than unsaturated:
3907
99
10
- - - In aqueous dispersion
0
3907
99
...
...
...
- - - Other liquids or pastes
0
3907
99
30
- - - Granules or flakes
0
3907
99
...
...
...
- - - Polyester based powder coating
0
3926
...
...
...
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14
3926
10
- Office or school supplies:
3926
10
...
...
...
- - School supplies
40
3926
10
20
- - Office supplies
40
3926
20
...
...
...
- Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts):
3926
20
10
- - Raincoats
40
3926
20
...
...
...
- - Gloves
40
3926
20
30
- - Babies’ bib, shoulder pads or shields
40
3926
20
...
...
...
- - Aprons and other articles of apparel
40
3926
20
50
- - Articles of apparel used for the protection from chemical substances, radiation and fire
20
3926
20
...
...
...
- - Other, including belts
40
3926
30
00
- Fittings for furniture, coachwork or the like
40
3926
40
...
...
...
- Statuettes and other ornamental articles
40
3926
90
- Other:
3926
90
...
...
...
- - Floats for fishing nets
30
3926
90
20
- - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof
30
...
...
...
- - Hygienic, medical and surgical articles:
3926
90
31
- - - Colostomy, ileostomy and urine bags
20
3926
90
...
...
...
- - - Plastic moulds with denture prints
20
3926
90
33
- - - Poison mosquito nets
20
3926
90
...
...
...
- - - Other
20
- - Safety and protective devices:
3926
90
...
...
...
- - - Police shields
5
3926
90
42
- - - Protective masks and similar articles for use in welding and similar work
20
3926
90
...
...
...
- - - Noise reducing devices and covers for the ears; apparatus for measuring vapour of organic substances or of mercury
20
3926
90
44
- - - Life saving cushions for protection of persons falling from heights
20
3926
90
...
...
...
- - - Other
20
- - Industrial articles:
3926
90
...
...
...
- - - Oil spill booms
20
3926
90
52
- - - Pipe or thread sealing tape
20
3926
90
...
...
...
- - - Transmission or conveyor belts or belting
20
3926
90
54
- - - Other articles used in machinery
20
3926
90
...
...
...
- - - Plastic J-hooks and bunch blocks for detonators
20
3926
90
59
- - - Other
20
3926
90
...
...
...
- - Nipple former, breastshells, nipple shields, hand expression funnel, supplement nursing system, feeder (Haberman type)
30
3926
90
70
- - Corset busks and similar supports for articles of apparel or clothing accessories
30
...
...
...
- - Other:
3926
90
91
- - - Poultry feeders
30
3926
90
...
...
...
- - - Cards for jewellery or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts
30*
3926
90
93
- - - Racket strings of a length not exceeding 15 m put up for retail sale
30
3926
90
...
...
...
- - - Reflected light nails
5
3926
90
95
- - - Other articles of non-rigid cellular products
30
3926
90
...
...
...
- - - Prayer beads
30
3926
90
99
- - - Other
30
...
...
...
4002
Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip; mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading, in primary forms or in plates, sheets or strip
...
...
...
- Styrene butadiene rubber (SBR); carboxylated styrene butadiene rubber (XSBR):
4002
11
00
- - Latex
3
4002
19
...
...
...
- - Other
3
4002
20
00
- Butadiene rubber (BR)
0
...
...
...
- Isobutene isoprene (butyl) rubber (IIR); halo isobutene isoprene rubber (CIIR or BIIR):
4002
31
00
- - Isobutene isoprene (butyl) rubber (IIR)
0
4002
39
...
...
...
- - Other
0
- Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR):
4002
41
...
...
...
- - Latex
3
4002
49
00
- - Other
3
...
...
...
- Acrylonitrile butadiene rubber (NBR):
4002
51
00
- - Latex
3
4002
59
...
...
...
- - Other
3
4002
60
00
- Isoprene rubber (IR)
3
4002
70
...
...
...
- Ethylene propylene non conjugated diene rubber (EPDM)
3
4002
80
- Mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading:
4002
80
...
...
...
- - Mixture of natural rubber latex with synthetic rubber latex
3
4002
80
90
- - Other
3
...
...
...
- Other:
4002
91
00
- - Latex
3
4002
99
...
...
...
- - Other
3
4802
...
...
...
Uncoated paper and paperboard, of a kind used for writing, printing or other graphic purposes, and non perforated punch-cards and punch tape paper, in rolls or rectangular (including square) sheets, of any size, other than of heading 48.01 or 48.03; hand made paper and paperboard
4802
10
00
- Hand made paper and paperboard
40
4802
20
...
...
...
- Paper and paperboard of a kind used as a base for photo sensitive, heat sensitive or electro sensitive paper or paperboard
5
4802
30
- Carbonising base paper:
4802
30
...
...
...
- - Weighing less than 20 g/m2
5
4802
30
90
- - Other
5
4802
40
...
...
...
- Wallpaper base
10
- Other paper and paperboard, not containing fibres obtained by a mechanical process or chemi-mechanical process or of which not more than 10% by weight of the total fibre content consists of such fibres:
4802
54
...
...
...
- - Weighing less than 40 g/m2:
4802
54
10
- - - Used in the manufacture of gypsum boards and computer cards or paper
40
4802
54
...
...
...
- - - Aluminium base paper
5
4802
54
30
- - - Other printing, writing or photocopy papers and of a kind used for graphic purposes
50
4802
54
...
...
...
- - - Other
40
4802
55
- - Weighing 40 g/m2 or more but not more than 150 g/m2, in rolls:
4802
55
...
...
...
- - - For printing banknotes; used in the manufacture of gypsum boards and computer cards or paper
40
4802
55
20
- - - Fancy paper and paperboard including with watermarks, granitized felt finish, fibres or blend of specks and vellum antique finish
40
4802
55
...
...
...
- - - Aluminium base paper
5
4802
55
40
- - - Other printing, writing or photocopy papers and of a kind used for graphic purposes
50
4802
55
...
...
...
- - - Other
40*
4802
56
- - Weighing 40 g/m2 or more but not more than 150 g/m2, in sheets with one side not exceeding 435 mm and the other side not exceeding 297 mm in the unfolded state:
4802
56
...
...
...
- - - For printing banknotes; used in the manufacture of gypsum boards and computer cards or paper
40
4802
56
20
- - - Fancy paper and paperboard including with watermarks, granitized felt finish, fibres or blend of specks and vellum antique finish
40
4802
56
...
...
...
- - - Other printing, writing or photocopy papers and of a kind used for graphic purposes
50
4802
56
90
- - - Other
40
4802
57
...
...
...
- - Other, weighing 40 g/m2 or more but not more than 150 g/m2:
4802
57
10
- - - For printing banknotes; used in the manufacture of gypsum boards and computer cards or paper
40
4802
57
...
...
...
- - - Fancy paper and paperboard including with watermarks, granitized felt finish, fibers or blend of specks and vellum antique finish
40
4802
57
30
- - - Other printing, writing or photocopy papers and of a kind used for graphic purposes
50
4802
57
...
...
...
- - - Other
40
4802
58
- - Weighing more than 150 g/m2:
4802
58
...
...
...
- - - Used in the manufacture of gypsum boards and computer cards or paper
40
4802
58
20
- - - Fancy paper and paperboard including with watermarks, granitized felt finish, fibers or blend of specks and vellum antique finish
40
4802
58
...
...
...
- - - Other printing, writing or photocopy papers and of a kind used for graphic purposes
50
4802
58
90
- - - Other
40
...
...
...
- Other paper and paperboard, of which more than 10% by weight of the total fibre content consists of fibres obtained by a mechanical or chemi-mechanical process:
4802
61
- - In rolls:
4802
61
...
...
...
- - - Aluminium paper base
5
4802
61
20
- - - For printing banknotes; manufacture of gypsum boards and computer cards or paper
40
4802
61
...
...
...
- - - Other printing, writing or photocopy papers and of a kind used for graphic purposes
50
4802
61
90
- - - Other
40
4802
62
...
...
...
- - In sheets with one side not exceeding 435 mm and the other side not exceeding 297 mm in the unfolded state:
4802
62
10
- - - Aluminium paper base
5
4802
62
...
...
...
- - - For printing banknotes; manufacture of gypsum boards and computer cards or paper
40
4802
62
30
- - - Other printing, writing or photocopy papers and of a kind used for graphic purposes
50
4802
62
...
...
...
- - - Other
40
4802
69
- - Other:
4802
69
...
...
...
- - - Aluminium paper base
5
4802
69
20
- - - For printing banknotes; manufacture of gypsum boards and computer cards or paper
40
4802
69
...
...
...
- - - Other printing, writing or photocopy papers and of a kind used for graphic purposes
50
4802
69
90
- - - Other
40
...
...
...
4804
Uncoated kraft paper and paperboard, in rolls or sheets, other than that of heading 48.02 or 48.03
...
...
...
- Kraftliner:
4804
11
00
- - Unbleached
20
4804
19
...
...
...
- - Other
30
- Sack kraft paper:
4804
21
...
...
...
- - Unbleached:
4804
21
10
- - - For making cement bags
3
4804
21
...
...
...
- - - Other
30
4804
29
- - Other:
4804
29
...
...
...
- - - Composite papers
20
4804
29
90
- - - Other
20
...
...
...
- Other kraft paper and paperboard weighing 150 g/m2 or less:
4804
31
- - Unbleached:
4804
31
...
...
...
- - - Electrical grade insulating Kraft paper
5
4804
31
20
- - - Kraft paper in rolls of a width of 209 mm for use as wrapper in dynamite sticks
10
4804
31
...
...
...
- - - Of a wet strength 40 g to 60 g, for plywood adhesive tape
10
4804
31
90
- - - Other
20*
4804
39
...
...
...
- - Other:
4804
39
10
- - - Of a wet strength 40 g to 60 g, for plywood adhesive tape
10
4804
39
...
...
...
- - - Other
20
- Other kraft paper and paperboard weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2:
4804
41
...
...
...
- - Unbleached:
4804
41
10
- - - Electrical grade insulating kraft paper
5
4804
41
...
...
...
- - - Other
30
4804
42
00
- - Bleached uniformly throughout the mass and of which more than 95% by weight of the total fibre content consists of wood fibres obtained by a chemical process
30
4804
49
...
...
...
- - Other
30
- Other kraft paper and paperboard weighing 225 g/m2 or more:
4804
51
...
...
...
- - Unbleached:
4804
51
10
- - - Electrical grade insulating Kraft paper; pressboard weighing 600 g/m2 or more
5
4804
51
...
...
...
- - - Kraft paper in rolls of a width of 209 mm for use as wrapper in dynamite sticks
30
4804
51
30
- - - Of a wet strength 40 g to 60 g, for plywood adhesive tape
10
4804
51
...
...
...
- - - Other
30
4804
52
00
- - Bleached uniformly throughout the mass and of which more than 95% by weight of the total fibre content consists of wood fibres obtained by a chemical process
30
4804
59
...
...
...
- - Other
30
4811
...
...
...
Paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres, coated, impregnated, covered, surface coloured, surface decorated or printed, in rolls or rectangular (including square) sheets, of any size, other than goods of the kind described in heading 48.03, 48.09 or 48.10
4811
10
00
- Tarred, bituminised or asphalted paper and paperboard:
5
...
...
...
- Gummed or adhesive paper and paperboard
4811
41
00
- - Self adhesive
15
4811
49
...
...
...
- - Other
15
- Paper and paperboard, coated, impregnated or covered with plastics (excluding adhesives):
4811
51
...
...
...
- - Bleached, weighing more than 150 g/m2
15
4811
59
00
- - Other
15
4811
60
...
...
...
- Paper and paperboard, coated, impregnated or covered with wax, paraffin wax, stearin, oil or glycerol
15
4811
90
- Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres:
4811
90
...
...
...
- - Paper and paperboard, coated or covered with aluminium foils on the inner side and bearing marks or words which indicate that they are used for containing milk
10
4811
90
20
- - Aluminium paper base
5
4811
90
...
...
...
- - Other
10*
5902
...
...
...
Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon
5902
10
- Of nylon or other polyamides:
5902
10
...
...
...
- - Chafer canvas type, rubberised
5*
5902
10
90
- - Other
5
5902
20
...
...
...
- Of polyesters:
5902
20
10
- - Tyre cord fabrics of high tenacity yarn of polyesters and cotton
5
5902
20
...
...
...
- - Chafer canvas tyre, rubberised
1
5902
20
90
- - Other
1
5902
90
...
...
...
- Other:
5902
90
10
- - Chafer canvas tyre, rubberised
1
5902
90
...
...
...
- - Other
1
7102
...
...
...
Diamonds, whether or not worked, but not mounted or set
7102
10
00
- Unsorted
1
...
...
...
- Industrial:
7102
21
00
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted
0
7102
29
...
...
...
- - Other
0
- Non-industrial:
7102
31
...
...
...
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted
0
7102
39
00
- - Other
0
...
...
...
7103
Precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, temporarily strung for convenience of transport
7103
10
...
...
...
- Unworked or simply sawn or roughly shaped
0
- Otherwise worked:
7103
91
...
...
...
- - Rubies, sapphires and emeralds
0
7103
99
00
- - Other
0
...
...
...
7104
Synthetic or reconstructed precious or semi-precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded synthetic or reconstructed precious or semi-precious stones, temporarily strung for convenience of transport
7104
10
...
...
...
- Piezo-electric quartz:
7104
10
10
- - Unworked
0
7104
10
...
...
...
- - Worked
0
7104
20
00
- Other, unworked or simply sawn or roughly shaped
0
7104
90
...
...
...
- Other
0
7208
...
...
...
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated
7208
10
- In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief:
7208
10
...
...
...
- - Of a thickness of 10 mm or more but not exceeding 125 mm; of a thickness of less than 3 mm and containing by weight less than 0.6% of carbon
0
7208
10
20
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm, and containing by weight less than 0.6% of carbon; of a thickness of less than 3 mm and containing by weight 0.6% or more of carbon
0
7208
10
...
...
...
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm, and containing by weight 0.6% or more of carbon
0
7208
10
90
- - Other
0
...
...
...
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled, pickled:
7208
25
- - Of a thickness of 4.75 mm or more:
7208
25
...
...
...
- - - Coils for re-rolling
0
- - - Other:
7208
25
...
...
...
- - - - Non alloy steel plates and sheets containing by weight less than 0.6% of carbon
0
7208
25
99
- - - - Other
0
7208
26
...
...
...
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm:
7208
26
10
- - - Steel plates and sheets containing by weight less than 0.6% of carbon
0
7208
26
...
...
...
- - - Other
0
7208
27
- - Of a thickness of less than 3 mm:
...
...
...
- - - Of a thickness of less than 1.5 mm:
7208
27
11
- - - - Steel plates and sheets containing by weight 0.6 % or more of carbon
0
7208
27
...
...
...
- - - - Other
0
- - - Other:
7208
27
...
...
...
- - - - Steel plates and sheets containing by weight 0.6% or more of carbon
0
7208
27
99
- - - - Other
0
...
...
...
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled:
7208
36
00
- - Of a thickness exceeding 10 mm
0
7208
37
...
...
...
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm:
7208
37
10
- - - Steel plates and sheets containing by weight less than 0.6% of carbon
0
7208
37
...
...
...
- - - Other
0
7208
38
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm:
7208
38
...
...
...
- - - Steel plates and sheets containing by weight less than 0.6% of carbon
0
7208
38
90
- - - Other
0
7208
39
...
...
...
- - Of a thickness of less than 3 mm:
- - - Of a thickness of less than 1.5 mm:
7208
39
...
...
...
- - - - Steel plates and sheets containing by weight 0.6% or more of carbon
0
7208
39
19
- - - - Other
0
7208
39
...
...
...
- - - Other
0
7208
40
00
- Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief
0
...
...
...
- Other, not in coils, not further worked than hot-rolled:
7208
51
00
- - Of a thickness exceeding 10 mm
0
7208
52
...
...
...
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm
0
7208
53
00
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm
0
7208
54
...
...
...
- - Of a thickness of less than 3 mm
5
7208
90
- Other:
7208
90
...
...
...
- - Of a thickness of 10 mm or more but not exceeding 125 mm; of a thickness of less than 3 mm and containing by weight less than 0.6% of carbon
0
7208
90
20
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm and containing by weight less than 0.6% of carbon; of a thickness of less than 3 mm and containing by weight 0.6% or more of carbon
0
7208
90
...
...
...
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm and containing by weight less than 0.6% of carbon; of a thickness of less than 3 mm and containing by weight 0.6% or more of carbon
0
7208
90
90
- - Other
0
...
...
...
7209
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated
...
...
...
- In coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
7209
15
00
- - Of a thickness of 3 mm or more
7
7209
16
...
...
...
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm
7
7209
17
00
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm
7
7209
18
...
...
...
- - Of a thickness of less than 0.5 mm:
7209
18
10
- - - Tin-mill blackplate (TMBP)
7
7209
18
...
...
...
- - - Other
7
- Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
7209
25
...
...
...
- - Of a thickness of 3 mm or more
7
7209
26
00
- - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm
7
7209
27
...
...
...
- - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 mm
7
7209
28
00
- - Of a thickness of less than 0.5 mm
7
7209
90
...
...
...
- Other
7
7210
...
...
...
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated
- Plated or coated with tin:
7210
11
...
...
...
- - Of a thickness of 0.5 mm or more
7
7210
12
00
- - Of a thickness of less than 0.5 mm
7
7210
20
...
...
...
- - Plated or coated with lead, including terne-plate
0
7210
30
- Electrolytically plated or coated with zinc:
...
...
...
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
7210
30
11
- - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
30
...
...
...
- - - Other
5
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7210
30
...
...
...
- - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
30
99
- - - Other
5
...
...
...
- Otherwise plated or coated with zinc:
7210
41
- - Corrugated:
7210
41
...
...
...
- - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
41
90
- - - Other
10
7210
49
...
...
...
- - Other:
7210
49
10
- - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10*
7210
49
...
...
...
- - - Other
10
7210
50
00
- Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides
7
...
...
...
- Plated or coated with aluminium:
7210
61
- - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:
7210
61
...
...
...
- - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
61
90
- - - Other
10
7210
69
...
...
...
- - Other:
7210
69
10
- - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
69
...
...
...
- - - Other
10
7210
70
- Painted, varnished or coated with plastics:
...
...
...
- - Not clad, plated or coated with metal:
7210
70
11
- - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 125 mm
10
7210
70
...
...
...
- - - Of a thickness less than 4.75 mm or exceeding 125 mm
10
7210
70
20
- - Plated or coated with tin, lead or chromium oxide or with chromium and chromium oxide
7
7210
70
...
...
...
- - Electrolytically plated or coated with zinc, of thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
70
40
- - Electrolytically plated or coated with zinc, of thickness exceeding 1.2 mm
5
7210
70
...
...
...
- - Otherwise plated or coated with zinc or aluminium, of thickness exceeding 1.2 mm
10
7210
70
60
- - Plated or coated with zinc or aluminium, of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
70
...
...
...
- - Plated or coated with other metals, of a thickness not exceeding 1.2 mm
0
7210
70
90
- - Other
0
7210
90
...
...
...
- Other:
- - Not clad, plated or coated with metal:
7210
90
...
...
...
- - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 125 mm
5
7210
90
12
- - - Of a thickness less than 4.75 mm or exceeding 125 mm
5
7210
90
...
...
...
- - Plated or coated with tin, lead or chromium oxide or with chromium and chromium oxide
7
7210
90
30
- - Electrolytically plated or coated with zinc, of thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
90
...
...
...
- - Electrolytically plated or coated with zinc, of thickness exceeding 1.2 mm
5
7210
90
50
- - Otherwise plated or coated with zinc or aluminium, of thickness exceeding 1.2 mm
10
7210
90
...
...
...
- - Plated or coated with zinc or aluminium, of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
90
70
- - Plated or coated with other metals, of a thickness not exceeding 1.2 mm
0
7210
90
...
...
...
- - Other
0
7217
...
...
...
Wire of iron or non-alloy steel
7217
10
- Not plated or coated, whether or not polished:
7217
10
...
...
...
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon:
10
- - Containing by weight 0.25% or more but less than 0.6% of carbon:
7217
10
...
...
...
- - - Spokes wire
5
7217
10
22
- - - Bead wire; flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire; free cutting steel wire
5
7217
10
...
...
...
- - - Other
5
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7217
10
...
...
...
- - - Spokes wire; bead wire; flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire; free cutting steel wire
5
7217
10
39
- - - Other
5
7217
20
...
...
...
- Plated or coated with zinc:
7217
20
10
- - Containing by weight less than 0.25% carbon
10
...
...
...
- - Containing by weight 0.25% or more but less than 0.45% of carbon:
7217
20
21
- - - Electrolytic coated and spokes wire
5
7217
20
...
...
...
- - - Flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire; steel wire with silicon content not less than 0.1%, zinc plated with layer weight not less than 240 g/m²
5
7217
20
29
- - - Other
5
...
...
...
- - Containing by weight 0.45% or more but less than 0.6% of carbon:
7217
20
31
- - - Electrolytic coated and spokes wire
5
7217
20
...
...
...
- - - Flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire; steel wire with silicon content not less than 0.1%, zinc plated with layer weight not less than 240 g/m²
5
7217
20
33
- - - High carbon steel core wire for Aluminium Conductors Steel Reinforced (ACSR)
0
7217
20
...
...
...
- - - Other
5
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7217
20
...
...
...
- - - Electrolytic coated and spokes wire
5
7217
20
42
- - - Flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire; steel wire with silicon content not less than 0.1%, zinc plated with layer weight not less than 240 g/m²
5
7217
20
...
...
...
- - - High carbon steel core wire for Aluminium Conductors Steel Reinforced (ACSR)
0
7217
20
49
- - - Other
5
7217
30
...
...
...
- Plated or coated with other base metals:
7217
30
10
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon
10
7217
30
...
...
...
- - Containing by weight 0.25% or more of carbon but less than 0.6% of carbon
5
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
...
...
...
- - - Beadwire (copper alloy coated high carbon steel wire for pneumatic rubber tyres):
7217
30
31
- - - - Beadwire (brass coated high carbon steel wire for pneumatic rubber tyres)
5
7217
30
...
...
...
- - - - Beadwire (coated with other copper alloys, high carbon steel wire for pneumatic rubber tyres)
5
7217
30
33
- - - - Plated or coated with tin
5
7217
30
...
...
...
- - - - Other
5
7217
30
90
- - Other
5
7217
90
...
...
...
- Other:
7217
90
10
- - Containing by weight of not less than 0.1% of silicon and plated with zinc having a layer weight not less than 240 g/m² and covered with PVC as an outer layer
5
7217
90
...
...
...
- - Other containing by weight less than 0.25% of carbon, excluding the goods of subheading 7217.90.10
10
7217
90
30
- - Other containing by weight 0.25% or more but less than 0.45% of carbon, excluding goods of subheading 7217.90.10
5
7217
90
...
...
...
- - Other containing by weight 0.45% or more but less than 0.6% of carbon, excluding goods of subheading 7217.90.10
5
7217
90
50
- - Other containing by weight 0.6% or more of carbon, excluding goods of subheading 7217.90.10
5
...
...
...
7326
Other articles of iron or steel
...
...
...
- Forged or stamped, but not further worked:
7326
11
00
- - Grinding balls and similar articles for mills
20
7326
19
...
...
...
- - Other
20
7326
20
- Articles of iron or steel wire:
7326
20
...
...
...
- - For manufacturing tyre hoop
0
7326
20
20
- - Rat traps
20
7326
20
...
...
...
- - For the manufacturing of articles other than baskets, sieves or the like, coated with plastic
20
7326
20
40
- - Gabions and mattresses of PVC coated steel wires
20
7326
20
...
...
...
- - Other
20
7326
90
- Other:
7326
90
...
...
...
- - Ships’ rudders
5
7326
90
20
- - Pistol or revolver shaped keychains with firing caps
0
7326
90
...
...
...
- - Stainless steel shield and clamp assembly with rubber sleeve for hubless cast iron pipes and pipe fittings
20
7326
90
40
- - Latex spouts and latex cups
20
7326
90
...
...
...
- - Rat traps
20
7326
90
60
- - Steel balls for ball point pens
20
7326
90
...
...
...
- - Other
20
8415
...
...
...
Air conditioning machines, comprising a motor driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated
8415
10
- Window or wall types, self contained or “split-system”:
8415
10
...
...
...
- - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
10
20
- - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
10
...
...
...
- - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
10
40
- - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
20
...
...
...
- Of a kind used for persons, in motor vehicles
30*
- Other:
8415
81
...
...
...
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
- - - For use in aircraft:
8415
81
...
...
...
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
81
12
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
81
14
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in railway rolling stock:
8415
81
21
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
81
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
23
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
81
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
- - - For use in road vehicles:
8415
81
...
...
...
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
81
32
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
81
34
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - Other:
8415
81
91
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
81
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
93
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
81
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
82
- - Other, incorporating a refrigerating unit
...
...
...
- - - For use in aircraft:
8415
82
11
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
82
13
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
82
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
- - - For use in railway rolling stock:
8415
82
...
...
...
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
22
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
82
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
82
24
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in road vehicles:
8415
82
31
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
82
33
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
82
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW:
20
- - - Other:
8415
82
...
...
...
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
92
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
82
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
82
94
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
83
...
...
...
- - Not incorporating a refrigerating unit:
- - - For use in aircraft:
8415
83
...
...
...
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
30
8415
83
12
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
30
8415
83
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
14
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in railway rolling stock:
8415
83
21
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
30
8415
83
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
30
8415
83
23
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
- - - For use in road vehicles:
8415
83
...
...
...
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
30
8415
83
32
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
30
8415
83
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
34
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - Other:
8415
83
91
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
30
8415
83
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
30
8415
83
93
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
...
...
...
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
90
- Parts:
...
...
...
- - Of machines of an output not exceeding 21.10 kW:
8415
90
11
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
20
8415
90
...
...
...
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
20
8415
90
19
- - - Other
20
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW:
8415
90
21
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
30
8415
90
...
...
...
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
30
8415
90
29
- - - Other
30
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:
8415
90
31
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
15
8415
90
...
...
...
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
15
8415
90
39
- - - Other
15
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 52.75 kW:
8415
90
91
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
15
8415
90
...
...
...
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
15
8415
90
99
- - - Other
15
...
...
...
8704
Motor vehicles for the transport of goods.
8704
10
...
...
...
-- Dumpers designed for off-highway use:
- - Completely Knocked Down (CKD):
8704
10
...
...
...
- - - g.v.w. exceeding 24 t
*
8704
10
12
- - - g.v.w. not exceeding 24 t
*
...
...
...
- - Completely Built Up (CBU)/Other
8704
10
21
- - - g.v.w. exceeding 24 t
*
8704
10
...
...
...
- - - g.v.w. not exceeding 24 t
*
- Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
8704
21
...
...
...
- - g.v.w not exceeding 5 t:
- - - Completely Knocked Down (CKD):
8704
21
...
...
...
- - - - Refrigerated vans
3
8704
21
12
- - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
21
...
...
...
- - - - Tanker vehicles
3
8704
21
14
- - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
21
...
...
...
- - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
15
8704
21
16
- - - - Ordinary lorries (trucks)
10
8704
21
...
...
...
- - - - Other
10
- - - Completely Built Up (CBU)/Other:
8704
21
...
...
...
- - - - Refrigerated vans
20
8704
21
22
- - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15
8704
21
...
...
...
- - - - Tanker vehicles
15
8704
21
24
- - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
20
8704
21
...
...
...
- - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
100
8704
21
26
- - - - Ordinary lorries (trucks)
100
8704
21
...
...
...
- - - - Other
100
8704
22
- - g.v.w exceeding 5 t but not exceeding 20 t:
...
...
...
- - - Completely Knocked Down (CKD):
- - - - g.v.w not exceeding 6 t:
8704
22
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
22
12
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
22
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
22
14
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
22
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
5
8704
22
16
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
5
8704
22
...
...
...
- - - - - Other
5
- - - - g.v.w exceeding 6 t but not exceeding 10 t:
8704
22
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
22
22
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
22
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
22
24
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
22
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
5
8704
22
26
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
5
8704
22
...
...
...
- - - - - Other:
5
- - - - g.v.w exceeding 10 t but not exceeding 20 t
8704
22
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
22
32
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
22
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
22
34
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
22
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
5
8704
22
36
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
5
8704
22
...
...
...
- - - - - Other:
5
- - - Completely Built-up (CBU)/Other:
...
...
...
- - - - g.v.w not exceeding 6 t:
8704
22
41
- - - - - Refrigerated vans
20
8704
22
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15
8704
22
43
- - - - - Tanker vehicles
15
8704
22
...
...
...
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
20
8704
22
45
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
60
8704
22
...
...
...
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
60
8704
22
49
- - - - - Other
60
...
...
...
- - - - g.v.w exceeding 6 t but not exceeding 10 t:
8704
22
51
- - - - - Refrigerated vans
20
8704
22
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15
8704
22
53
- - - - - Tanker vehicles
15
8704
22
...
...
...
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
20
8704
22
55
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
60
8704
22
...
...
...
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
60
8704
22
59
- - - - - Other
60
...
...
...
- - - - g.v.w exceeding 10 t but not exceeding 20 t:
8704
22
61
- - - - - Refrigerated vans
20
8704
22
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15
8704
22
63
- - - - - Tanker vehicles
15
8704
22
...
...
...
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
20
8704
22
65
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
30
8704
22
...
...
...
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
30
8704
22
69
- - - - - Other
30
8704
23
...
...
...
- - g.v.w exceeding 20 t:
- - - Completely Knocked Down (CKD):
...
...
...
- - - - g.v.w not exceeding 24 t:
8704
23
11
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
23
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
23
13
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
23
...
...
...
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
23
15
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
3
8704
23
...
...
...
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
3
8704
23
19
- - - - - Other
3
...
...
...
- - - - g.v.w exceeding 24 t:
8704
23
21
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
23
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
23
23
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
23
...
...
...
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
23
25
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
3
8704
23
...
...
...
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
3
8704
23
29
- - - - - Other
3
...
...
...
- - - Completely Built-up (CBU)/Other:
- - - - g.v.w not exceeding 24 t:
8704
23
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
15
8704
23
32
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
10
8704
23
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
15
8704
23
34
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
15
8704
23
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
20
8704
23
36
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
20
8704
23
...
...
...
- - - - - Other
20
- - - - g.v.w exceeding 24 t:
8704
23
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
15*
8704
23
42
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
10*
8704
23
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
15*
8704
23
44
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
15*
8704
23
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
20*
8704
23
46
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
20*
8704
23
...
...
...
- - - - - Other
20*
- Other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
8704
31
...
...
...
- - g.w.w not exceeding 5 t:
- - - Completely Knocked Down (CKD):
8704
31
...
...
...
- - - - Refrigerated vans
3
8704
31
12
- - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
31
...
...
...
- - - - Tanker vehicles
3
8704
31
14
- - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
31
...
...
...
- - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
15
8704
31
16
- - - - Ordinary lorries (trucks)
10
8704
31
...
...
...
- - - - Three-wheeled light trucks of a cylinder capacity not exceeding 356 cc and a payload capacity not exceeding 350 kg
10
8704
31
19
- - - - Other
10
...
...
...
- - - Completely Built Up (CBU)/Other:
8704
31
21
- - - - Refrigerated vans
20
8704
31
...
...
...
- - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15
8704
31
23
- - - - Tanker vehicles
15
8704
31
...
...
...
- - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
20
8704
31
25
- - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
100
8704
31
...
...
...
- - - - Ordinary lorries (trucks)
100
8704
31
27
- - - - Three-wheeled light trucks of a cylinder capacity not exceeding 356 cc and a payload capacity not exceeding 350 kg
100
8704
31
...
...
...
- - - - Other
100
8704
32
- - g.v.w. exceeding 5 t:
...
...
...
- - - Completely Knocked Down (CKD):
- - - - g.v.w not exceeding 6 t:
8704
32
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
32
12
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
32
14
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
5
8704
32
16
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
5
8704
32
...
...
...
- - - - - Other
5
- - - - g.v.w exceeding 6 t but not exceeding 10 t:
8704
32
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
32
21
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
32
23
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
5
8704
32
25
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
5
8704
32
...
...
...
- - - - - Other
5
- - - - g.v.w exceeding exceeding 10 t but not exceeding 20 t:
8704
32
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
32
28
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
32
32
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
5
8704
32
34
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
5
8704
32
...
...
...
- - - - - Other
5
- - - - g.v.w exceeding 20 t but not exceeding 24 t:
8704
32
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
32
37
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
32
41
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
3
8704
32
43
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Other
3
- - - - g.v.w exceeding 24 t:
8704
32
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
3
8704
32
46
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
3
8704
32
48
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
3
8704
32
52
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
3
8704
32
...
...
...
- - - - - Other
3
- - - Completely Built-up (CBU)/Other:
...
...
...
- - - - g.v.w not exceeding 6 t:
8704
32
54
- - - - - Refrigerated vans
20
8704
32
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15
8704
32
56
- - - - - Tanker vehicles
15
8704
32
...
...
...
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
20
8704
32
58
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
60
8704
32
...
...
...
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
60
8704
32
62
- - - - - Other
60
...
...
...
- - - - g.v.w exceeding 6 t but not exceeding 10 t:
8704
32
63
- - - - - Refrigerated vans
20
8704
32
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15
8704
32
65
- - - - - Tanker vehicles
15
8704
32
...
...
...
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
20
8704
32
67
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
60
8704
32
...
...
...
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
60
8704
32
69
- - - - - Other
60
...
...
...
- - - - g.v.w exceeding 10 t but not exceeding 20 t:
8704
32
71
- - - - - Refrigerated vans
15
8704
32
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15
8704
32
73
- - - - - Tanker vehicles
15
8704
32
...
...
...
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
10
8704
32
75
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
30
8704
32
...
...
...
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
30
8704
32
77
- - - - - Other
30
...
...
...
- - - - g.v.w exceeding 20 but not exceeding 24 t:
8704
32
78
- - - - - Refrigerated vans
15
8704
32
...
...
...
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
10
8704
32
82
- - - - - Tanker vehicles
15
8704
32
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
15
8704
32
84
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
20
8704
32
...
...
...
- - - - - Other
20
8704
32
86
- - - - g.v.w exceeding 24 t:
20
...
...
...
- - - - - Refrigerated vans
8704
32
87
- - - - - Refuse collection vehicles having refuse compressing device
15*
8704
32
...
...
...
- - - - - Tanker vehicles
15*
8704
32
91
- - - - - Designed for the transport of concrete or cement in bulk
15*
8704
32
...
...
...
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
20*
8704
32
93
- - - - - Ordinary lorries (trucks)
20*
8704
32
...
...
...
- - - - - Other
20*
8704
32
95
- - - - - Other vans, pick-up trucks and similar vehicles
20*
8704
90
...
...
...
- Other:
- - Completely Knocked Down (CKD):
...
...
...
- - - g.v.w not exceeding 5 t:
8704
90
11
- - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
15
8704
90
...
...
...
- - - - Ordinary lorries (trucks)
10
8704
90
19
- - - - Other
10
...
...
...
- - - g.v.w exceeding 5 t but not exceeding 24 t:
8704
90
21
- - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
5
8704
90
...
...
...
- - - - Ordinary lorries (trucks)
5
8704
90
29
- - - - Other
5
...
...
...
- - - g.v.w exceeding 24 t:
8704
90
31
- - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
3
8704
90
...
...
...
- - - - Ordinary lorries (trucks)
3
8704
90
39
- - - - Other
3
...
...
...
- - Completely Built-up (CBU)/Other:
- - - g.v.w not exceeding 5 t:
8704
90
...
...
...
- - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
100
8704
90
42
- - - - Ordinary lorries (trucks)
100
8704
90
...
...
...
- - - - Other
100
- - - g.v.w exceeding 5 t but not exceeding 24 t:
8704
90
...
...
...
- - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
60
8704
90
52
- - - - Ordinary lorries (trucks)
60
8704
90
...
...
...
- - - - Other
60
- - - g.v.w exceeding 24 t:
8704
90
...
...
...
- - - - Vans, pick-up trucks and similar vehicles
20*
8704
90
62
- - - - Ordinary lorries (trucks)
20*
8704
90
...
...
...
- - - - Other
20*
LIST
OF AMENDED PREFERENTIAL RATES OF IMPORT DUTY APPLICABLE TO A NUMBER OF GOODS IN
THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFFS (LIST II)
(Issued
with the Decision No. 69/2005/QD-BTCof the Finance Minister dated 13 October
2005)
No.
Description
Of Heading
Tax Rate (%)
...
...
...
Chemicals
1.1
Varnish, not exceeding 100o heat-resistence
3208.20.90
5
1.2
Anti-oxidized substance for surface of PVC coated fabric
...
...
...
5
1.3
Polyme solution for producing Polyurethane
3208.90.90
5
1.4
Waterproofing substance used in production of leatherette fabric and fabric drying substance in plastic coating
3208.90.90
5
...
...
...
Forms of shoes
3926.90.92
0
3
Base non-stick paper
4802.55.90
5
4
Base sanding paper
...
...
...
5
5
Veined paper
4811.90.90
5
6
Tyre cord fabric of nylon codes 1680 D/2 and 1890 D/2
5902.10.10
0
...
...
...
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, alloyed clad, plated or coated with zinc, containing by weight less than 0.04% of carbon, of a thickness not exceeding 1.2mm
7210.49.10
0
8
Air conditioners of a kind used for person, in motor vehicles, of an output exceeding 26.38 kW
8415.20.00
20
9
Dunmpers designed for off-highway use, of g.v.w exceeding 20t but not exceeding 45t
...
...
...
20
10
Motor vehicles used for transport of goods of g.v.w exceeding 45t
8704.10.21 8704.23.41
0
8704.23.42
...
...
...
8704.23.43
8704.23.44
...
...
...
8704.23.46
8704.23.49
...
...
...
8704.32.87
8704.32.88
...
...
...
8704.32.92
8704.32.93
...
...
...
8704.32.94
8704.32.95
;
Quyết định 69/2005/QĐ-BTC về Danh mục sửa đổi, bổ sung thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi một số mặt hàng của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 69/2005/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 13/10/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 69/2005/QĐ-BTC về Danh mục sửa đổi, bổ sung thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi một số mặt hàng của Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video