Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 60/2013/QĐ-UBND

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 12 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 188/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2004 của Chính phủ về phương pháp xác định giá đất và khung giá các loại đất;

Căn cứ Nghị định số 123/2007/NĐ-CP ngày 27 tháng 7 năm 2007 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 188/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2004;

Căn cứ Nghị định số 69/2009/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2009 của Chính phủ quy định bổ sung về quy hoạch sử dụng đất, giá đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư;

Căn cứ Nghị định số 120/2010/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2010 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 198/2004/NĐ-CP của Chính phủ ngày 03 tháng 12 năm 2004 về thu tiền sử dụng đất;

Căn cứ Nghị định số 121/2010/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2010 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 142/2005/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2005 của Chính phủ về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 02/2010/TTLT-BTNMT-BTC ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành bảng giá đất và điều chỉnh bảng giá đất thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;

Căn cứ Nghị quyết số 30/2013/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành phố ngày 10 tháng 12 năm 2013 về Bảng giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh công bố ngày 01 tháng 01 năm 2014;

Xét đề nghị của Ban Chỉ đạo xây dựng bảng giá đất Thành phố tại Tờ trình số 15/TTr-BCĐBGĐ ngày 20 tháng 11 năm 2013; Công văn số 8069/TNMT-KTĐ ngày 03 tháng 12 năm 2013 của Sở Tài nguyên và Môi trường; ý kiến của Sở Tài chính tại Công văn số 12575A/STC-BVG ngày 09 tháng 12 năm 2013,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2014. Quyết định này thay thế Quyết định số 61/2012/QĐ-UBND ngày 22 tháng 12 năm 2012 của Ủy ban nhân dân thành phố về Ban hành Quy định về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các Sở - Ngành Thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận - huyện, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thủ tướng Chính phủ;
- Bộ Tài chính;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Cục Kiểm tra văn bản - Bộ Tư pháp;
- Thường trực Thành ủy;
- Thường trực HĐND. TP;
- Ủy ban nhân dân Thành phố;
- Ban Thường trực UBMTTQ Việt Nam TP;
- Đoàn Đại biểu Quốc hội Thành phố;
- Văn phòng Thành ủy và các Ban Thành ủy;
- Các Ban HĐND Thành phố;
- VPUB: Các PVP;
- Các Phòng CV, ĐTMT (5b), TTCB;
- Lưu VT, (ĐTMT-C) D.105

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Hữu Tín

 

QUY ĐỊNH

VỀ GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Chương 1.

PHÂN LOẠI ĐẤT VÀ PHẠM VI ÁP DỤNG

Điều 1. Phân loại đất

Căn cứ mục đích sử dụng, đất đai được phân loại thành ba (03) nhóm theo quy định tại Điều 13 Luật Đất đai năm 2003 và Điều 6 Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 ngày 10 tháng 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai.

Điều 2. Phạm vi áp dụng

1. Giá đất tại Quy định này được sử dụng làm căn cứ, để:

a) Tính thuế sử dụng đất theo quy định của pháp luật;

b) Tính tiền sử dụng đất và tiền thuê đất khi giao đất, cho thuê đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất hoặc đấu thầu dự án có sử dụng đất cho các trường hợp quy định tại Điều 34 và Điều 35 của Luật Đất đai năm 2003.

c) Tính tiền sử dụng đất khi công nhận quyền sử dụng đất hoặc chuyển mục đích sử dụng đất trong hạn mức sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân theo quy định tại Điểm c Khoản 1 và Khoản 4 Điều 2 Nghị định số 120/2010/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2010 của Chính phủ.

d) Tính giá trị quyền sử dụng đất khi giao đất không thu tiền sử dụng đất cho các tổ chức, cá nhân trong các trường hợp quy định tại Điều 33 của Luật Đất đai năm 2003;

đ) Tính giá trị quyền sử dụng đất để thu lệ phí trước bạ theo quy định của pháp luật;

e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng và phát triển kinh tế quy định tại Điều 39, Điều 40 của Luật Đất đai năm 2003;

g) Tính tiền bồi thường đối với người có hành vi vi phạm pháp luật về đất đai mà gây thiệt hại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật.

2. Đối với trường hợp Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất hoặc đấu thầu dự án có sử dụng đất, cho thuê đất; phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất; và trường hợp doanh nghiệp nhà nước tiến hành cổ phần hóa lựa chọn hình thức giao đất: nếu tại thời điểm giao đất, cho thuê đất, thời điểm có quyết định thu hồi đất, thời điểm tính giá đất vào giá trị doanh nghiệp cổ phần hóa mà giá đất theo Quy định này chưa sát với giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất thực tế trên thị trường trong điều kiện bình thường thì căn cứ vào giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất thực tế trên thị trường để xác định lại giá đất cụ thể cho phù hợp.

3. Trường hợp Nhà nước giao đất, cho thuê đất theo hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, hoặc đấu thầu dự án có sử dụng đất thì mức giá khởi điểm quyền sử dụng đất không được thấp hơn mức giá đất theo Quy định này.

4. Quy định này không áp dụng đối với trường hợp người có quyền sử dụng đất thỏa thuận về giá đất khi thực hiện các quyền chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

Chương 2.

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT

Điều 3. Giá nhóm đất nông nghiệp

1. Phân khu vực và vị trí đất:

a) Khu vực: đất nông nghiệp được phân thành ba (03) khu vực:

- Khu vực I: thuộc địa bàn các quận;

- Khu vực II: thuộc địa bàn các huyện Hóc Môn, huyện Bình Chánh, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi;

- Khu vực III: địa bàn huyện Cần Giờ.

b) Vị trí:

- Đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tính từ lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: trong phạm vi trên 200m đến 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

- Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi trên 200m đến 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

2. Bảng giá các loại đất nông nghiệp:

a) Bảng giá đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (Bảng 1).

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

162.000

130.000

97.000

Vị trí 2

130.000

104.000

78.000

Vị trí 3

97.000

78.000

58.000

b) Bảng giá đất trồng cây lâu năm (Bảng 2)

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

190.000

152.000

114.000

Vị trí 2

152.000

121.000

100.000

Vị trí 3

114.000

100.000

68.000

c) Bảng giá đất rừng sản xuất (Bảng 3)

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Đơn giá

Vị trí 1

72.000

Vị trí 2

57.600

Vị trí 3

43.200

* Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất.

d) Bảng giá đất nuôi trồng thủy sản (Bảng 4)

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

162.000

130.000

97.000

Vị trí 2

130.000

104.000

78.000

Vị trí 3

97.000

78.000

58.000

đ) Bảng giá đất làm muối (Bảng 5)

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Đơn giá

Vị trí 1

74.400

Vị trí 2

59.520

Vị trí 3

44.640

e) Giá đất trong các trường hợp sau được quy định bằng mức giá đất trồng cây lâu năm vị trí 1 cùng khu vực:

- Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở;

- Đất nông nghiệp nằm trong phạm vi khu dân cư thị trấn, khu dân cư nông thôn đã được xác định ranh giới theo quy hoạch được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; hoặc chưa có quy hoạch được xét duyệt thì xác định theo ranh giới của thửa đất có nhà ở ngoài cùng của khu dân cư.

Điều 4. Giá nhóm đất phi nông nghiệp

1. Bảng giá đất ở tại đô thị và nông thôn:

a) Vị trí đất ở mặt tiền: (Bảng 6 đính kèm).

b) Vị trí đất trong hẻm:

- Vị trí hẻm:

+ Vị trí 1: có chiều rộng hẻm lớn hơn 5m được trải nhựa hoặc bê tông, xi măng;

+ Vị trí 2: có chiều rộng hẻm từ 3m đến 5m được trải nhựa hoặc bê tông xi măng;

+ Vị trí 3: có chiều rộng hẻm từ 2m đến dưới 3m được trải nhựa hoặc bê tông, xi măng;

+ Vị trí 4: có chiều rộng hẻm dưới 2m được trải nhựa hoặc bê tông, xi măng.

- Phân cấp hẻm:

+ Hẻm cấp 1: là hẻm có vị trí tiếp giáp với mặt tiền đường;

+ Hẻm cấp 2: là hẻm nhánh có vị trí tiếp giáp với hẻm cấp 1;

+ Cấp hẻm còn lại.

- Hệ số để tính giá đất theo các vị trí và cấp hẻm so với giá đất mặt tiền đường:

STT

Loại hẻm

Vị trí 1

Vị trí 2

Vị trí 3

Vị trí 4

1

Hẻm cấp 1

0,5

0,4

0,3

0,2

2

Hẻm cấp 2

Tính bằng 0,8 lần giá hẻm cấp 1

3

Cấp hẻm còn lại

Tính bằng 0,8 lần giá hẻm cấp 2

Nếu là hẻm đất, tính bằng 0,8 lần so với mức giá của hẻm trải nhựa hoặc bê tông, xi măng của cùng loại hẻm.

2. Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp:

Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

3. Căn cứ mức giá cụ thể đã quy định đối với giá các loại đất liền kề để xác định giá cho các loại đất sau, cụ thể:

- Đối với đất xây dựng trụ sở cơ quan và đất xây dựng công trình sự nghiệp; đất sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh; đất tôn giáo; đất tín ngưỡng (đất có công trình là đình, đền, miếu, am, từ đường, nhà thờ họ); đất phi nông nghiệp khác (bao gồm đất xây dựng nhà bảo tàng, nhà bảo tồn, nhà trưng bày tác phẩm nghệ thuật, cơ sở sáng tác văn hóa nghệ thuật), thì căn cứ giá đất ở liền kề; nếu không có đất ở liền kề thì căn cứ vào giá đất ở khu vực gần nhất để xác định giá;

- Đối với đất sử dụng vào các mục đích công cộng theo quy định của Chính phủ; các loại đất phi nông nghiệp khác (bao gồm đất cho các công trình xây dựng khác của tư nhân không nhằm mục đích kinh doanh và không gắn liền với đất ở; đất làm nhà nghỉ, lán, trại cho người lao động; đất đô thị được sử dụng để xây dựng nhà phục vụ mục đích trồng trọt, kể cả các hình thức trồng trọt không trực tiếp trên đất; đất xây dựng chuồng trại chăn nuôi động vật được pháp luật cho phép; đất xây dựng trạm, trại nghiên cứu thí nghiệm nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; đất xây dựng nhà kho, nhà của hộ gia đình, cá nhân để chứa nông sản, thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, máy móc, công cụ sản xuất nông nghiệp), thì căn cứ giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp liền kề; nếu không có đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp liền kề thì căn cứ vào giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp khu vực gần nhất để xác định giá;

- Đối với đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, thì căn cứ giá loại đất liền kề để xác định giá; trường hợp liền kề với nhiều loại đất khác nhau, thì căn cứ vào giá của loại đất có mức giá thấp nhất để xác định giá;

- Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản thì áp dụng khung giá đất nuôi trồng thủy sản; sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp hoặc sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp kết hợp với nuôi trồng khai thác thủy sản thì căn cứ vào giá đất phi nông nghiệp liền kề để xác định giá hoặc giá đất phi nông nghiệp khu vực gần nhất để xác định giá (nếu không có đất phi nông nghiệp liền kề).

Điều 5. Giá nhóm đất chưa sử dụng

Đối với các loại đất chưa xác định mục đích sử dụng bao gồm đất bằng chưa sử dụng, đất đồi núi chưa sử dụng, núi đá không có rừng cây căn cứ vào giá các loại đất liền kề để xác định giá;

Đối với đất chưa sử dụng được cấp có thẩm quyền cho phép đưa vào sử dụng, căn cứ vào giá đất cùng loại, cùng mục đích sử dụng để xác định giá.

Chương 3.

ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH

Điều 6. Giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với Sở Tài chính, Cục Thuế thành phố và các Sở - ngành có liên quan hướng dẫn thi hành Quy định này. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc phát sinh, giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với các Sở - ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các quận - huyện đề xuất ý kiến trình Ủy ban nhân dân thành phố quyết định việc sửa đổi, bổ sung cho phù hợp và kịp thời./.

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ALEXANDRE DE RHODES

TRỌN ĐƯỜNG

 

46.200

2

BÀ LÊ CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

3

BÙI THỊ XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

38.500

4

BÙI VIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

5

CALMETTE

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.800

6

CAO BÁ NHẠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

7

CAO BÁ QUÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.100

8

CHU MẠNH TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

9

CÁCH MẠNG THÁNG 8

TRỌN ĐƯỜNG

 

41.800

10

CỐNG QUỲNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

29.300

11

CÔ BẮC

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.300

12

CÔ GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.500

13

CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

58.100

14

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

 

 

48.400

15

CÔNG XÃ PARIS

TRỌN ĐƯỜNG

 

48.400

16

CÂY ĐIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

17

ĐINH CÔNG TRÁNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.100

18

ĐINH TIÊN HOÀNG

LÊ DUẨN

ĐIỆN BIÊN PHỦ

30.600

ĐIỆN BIÊN PHỦ

VÕ THỊ SÁU

33.000

VÕ THỊ SÁU

CẦU BÔNG

27.500

19

ĐIỆN BIÊN PHỦ

CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

ĐINH TIÊN HOÀNG

26.400

ĐINH TIÊN HOÀNG

HAI BÀ TRƯNG

33.000

20

ĐẶNG DUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

21

ĐẶNG THỊ NHU

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

22

ĐẶNG TRẦN CÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

23

ĐẶNG TẤT

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

24

ĐỀ THÁM

VÕ VĂN KIỆT

TRẦN HƯNG ĐẠO

19.800

TRẦN HƯNG ĐẠO

PHẠM NGŨ LÃO

27.900

25

ĐỒNG KHỞI

TRỌN ĐƯỜNG

 

81.000

26

ĐỖ QUANG ĐẨU

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

27

ĐÔNG DU

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

28

HAI BÀ TRƯNG

BẾN BẠCH ĐẰNG

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

48.400

 

 

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

46.200

 

 

VÕ THỊ SÁU

NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI

44.000

 

 

NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI

CẦU KIỆU

31.900

29

HÒA MỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

30

HUYỀN QUANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

31

HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

32

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGUYỄN HUỆ

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

46.200

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

QUÁCH THỊ TRANG

40.700

33

HUỲNH KHƯƠNG NINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

34

HÀM NGHI

TRỌN ĐƯỜNG

 

50.600

35

HÀN THUYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

46.200

36

HẢI TRIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

37

HOÀNG SA

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

38

HỒ HUẤN NGHIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

46.200

39

HỒ HẢO HỚN

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.500

40

HỒ TÙNG MẬU

VÕ VĂN KIỆT

HÀM NGHI

36.300

HÀM NGHI

TÔN THẤT THIỆP

48.400

41

KÝ CON

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.900

42

LÝ TỰ TRỌNG

NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG

HAI BÀ TRƯNG

50.600

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐỨC THẮNG

39.600

43

LÝ VĂN PHỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

44

LƯƠNG HỮU KHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.400

45

LÊ ANH XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

46

LÊ CÔNG KIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

47

LÊ DUẨN

TRỌN ĐƯỜNG

 

55.000

48

LÊ LAI

CHỢ BẾN THÀNH

NGUYỄN THỊ NGHĨA

44.000

NGUYỄN THỊ NGHĨA

NGUYỄN TRÃI

39.600

49

LÊ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

81.000

50

LÊ THÁNH TÔN

PHẠM HỒNG THÁI

ĐỒNG KHỞI

61.600

ĐỒNG KHỞI

TÔN ĐỨC THẮNG

55.000

TÔN ĐỨC THẮNG

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

39.600

51

LÊ THỊ HỒNG GẤM

NGUYỄN THÁI HỌC

CALMETTE

24.200

CALMETTE

PHÓ ĐỨC CHÍNH

29.700

52

LÊ THỊ RIÊNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

53

LƯU VĂN LANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

41.800

54

LÊ VĂN HƯU

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

55

MAI THỊ LỰU

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

56

MÃ LỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.300

57

MẠC THỊ BƯỞI

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

58

MẠC ĐỈNH CHI

ĐIỆN BIÊN PHỦ

TRẦN CAO VÂN

26.400

TRẦN CAO VÂN

NGUYỄN DU

29.700

59

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

CẦU THỊ NGHÈ

HAI BÀ TRƯNG

36.300

 

 

HAI BÀ TRƯNG

CỐNG QUỲNH

38.500

 

 

CỐNG QUỲNH

NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

33.000

60

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

VÕ VĂN KIỆT

HÀM NGHI

39.600

HÀM NGHI

LÊ THÁNH TÔN

37.800

LÊ THÁNH TÔN

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

36.300

61

NGUYỄN AN NINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

39.600

62

NGUYỄN CẢNH CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.100

63

NGUYỄN CÔNG TRỨ

NGUYỄN THÁI HỌC

PHÓ ĐỨC CHÍNH

28.600

PHÓ ĐỨC CHÍNH

HỒ TÙNG MẬU

44.000

64

NGUYỄN CƯ TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.800

65

NGUYỄN DU

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

28.600

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

HAI BÀ TRƯNG

33.000

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐỨC THẮNG

28.600

66

NGUYỄN HUY TỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.200

67

NGUYỄN HUỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

81.000

68

NGUYỄN VĂN BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

69

NGUYỄN VĂN NGUYỄN

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

70

NGUYỄN HỮU CẦU

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

71

NGUYỄN KHẮC NHU

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.500

72

NGUYỄN PHI KHANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

73

NAM QUỐC CANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

74

NGUYỄN SIÊU

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.100

75

NGUYỄN THIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

76

NGUYỄN THÁI BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

77

NGUYỄN THÁI HỌC

TRẦN HƯNG ĐẠO

PHẠM NGŨ LÃO

30.800

ĐOẠN CÒN LẠI

 

24.200

78

NGUYỄN THÀNH Ý

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

79

NGUYỄN THỊ NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.800

80

NGUYỄN TRUNG NGẠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.500

81

NGUYỄN TRUNG TRỰC

LÊ LỢI

LÊ THÁNH TÔN

41.100

LÊ THÁNH TÔN

NGUYỄN DU

38.500

82

NGUYỄN TRÃI

NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG

CỐNG QUỲNH

44.000

CỐNG QUỲNH

NGUYỄN VĂN CỪ

33.000

83

NGUYỄN VĂN CHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

84

NGUYỄN VĂN CỪ

VÕ VĂN KIỆT

TRẦN HƯNG ĐẠO

24.200

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

26.400

85

NGUYỄN VĂN GIAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

86

NGUYỄN VĂN THỦ

HAI BÀ TRƯNG

MẠC ĐĨNH CHI

24.200

MẠC ĐĨNH CHI

HOÀNG SA

22.000

87

NGUYỄN VĂN TRÁNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

88

NGUYỄN VĂN NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.000

89

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

HAI BÀ TRƯNG

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

33.000

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

HOÀNG SA

26.400

90

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

91

NGÔ VĂN NĂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

40.600

92

NGÔ ĐỨC KẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

93

PASTEUR

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

HÀM NGHI

46.600

HÀM NGHI

VÕ VĂN KIỆT

42.200

94

PHAN BỘI CHÂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

95

PHAN CHÂU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

96

PHAN KẾ BÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.900

97

PHAN LIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.900

98

PHAN NGỮ

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

99

PHAN TÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

100

PHAN VĂN TRƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

101

PHAN VĂN ĐẠT

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

102

PHẠM HỒNG THÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

41.800

103

PHẠM NGỌC THẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

104

PHẠM NGŨ LÃO

PHÓ ĐỨC CHÍNH

TRẦN HƯNG ĐẠO

34.100

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN THỊ NGHĨA

31.900

NGUYỄN THỊ NGHĨA

NGUYỄN TRÃI

35.200

105

PHẠM VIẾT CHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

106

PHÓ ĐỨC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

107

PHÙNG KHẮC KHOAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.800

108

SƯƠNG NGUYỆT ÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

38.500

109

THI SÁCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

110

THÁI VĂN LUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.700

111

THẠCH THỊ THANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

112

THỦ KHOA HUÂN

NGUYỄN DU

LÝ TỰ TRỌNG

44.000

LÝ TỰ TRỌNG

LÊ THÁNH TÔN

44.000

113

TRẦN CAO VÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

114

TRẦN DOÃN KHANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

115

TRẦN HƯNG ĐẠO

QUÁCH THỊ TRANG

NGUYỄN THÁI HỌC

44.000

 

 

NGUYỄN THÁI HỌC

NGUYỄN KHẮC NHU

44.000

 

 

NGUYỄN KHẮC NHU

NGUYỄN VĂN CỪ

35.200

116

TRẦN KHÁNH DƯ

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

117

TRẦN KHẮC CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

118

TRẦN NHẬT DUẬT

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

119

TRẦN QUANG KHẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

120

TRẦN QUÝ KHOÁCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

121

TRẦN ĐÌNH XU

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.100

122

TRỊNH VĂN CẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

123

TRƯƠNG HÁN SIÊU

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

124

TRƯƠNG ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

125

TÔN THẤT THIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

34.100

126

TÔN THẤT TÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

127

TÔN THẤT ĐẠM

TÔN THẤT THIỆP

HÀM NGHI

39.600

128

TÔN ĐỨC THẮNG

HÀM NGHI

VÕ VĂN KIỆT

33.000

LÊ DUẨN

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

50.900

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH

52.800

129

VÕ VĂN KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.800

130

VÕ THỊ SÁU

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.700

131

YERSIN

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.900

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

TRẦN NÃO

XA LỘ HÀ NỘI

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

11.000

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CẦU CÁ TRÊ

6.600

2

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

6.600

3

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

4

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

5

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 2

ĐƯỜNG 5

3.900

6

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

7

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

8

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 3

ĐƯỜNG 8

2.900

9

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 3

ĐƯỜNG 8

2.900

10

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 3

ĐƯỜNG 9

2.900

11

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 13

2.900

12

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG 8

3.900

13

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

14

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

15

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 12

ĐƯỜNG 9

3.900

16

ĐƯỜNG SỐ 14, 15 PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 12

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

17

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 14

KHU DỰ ÁN HIM LAM

3.900

18

ĐƯỜNG SỐ 17, 18 PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

3.900

19

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG 20

3.900

20

ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG 20

3.900

21

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

GIÁP SÔNG SÀI GÒN

4.300

22

ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 20

4.300

23

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 21

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

24

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

4.300

25

ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG 25

3.900

26

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 29

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

27

ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 25

SÔNG SÀI GÒN

3.900

28

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG 25

3.900

29

ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

SÔNG SÀI GÒN

3.900

30

ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

KHU DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN

3.900

31

ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 30

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

32

ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

SÔNG SÀI GÒN

3.900

33

ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 31

SÔNG SÀI GÒN

3.900

34

ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG

3.900

35

ĐƯỜNG SỐ 1, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (NHÀ SỐ 1 ĐẾN NHÀ SỐ 9 ĐƯỜNG 33), PHƯỜNG BÌNH AN)

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

4.300

36

ĐƯỜNG SỐ 2, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (HẺM SỐ 1 ĐƯỜNG 33, P. BÌNH AN)

ĐƯỜNG SỐ 1

CUỐI ĐƯỜNG

4.300

37

ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

SÔNG SÀI GÒN

3.900

38

ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 34

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

39

ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 41

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

40

ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 38

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

41

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 37

SÔNG SÀI GÒN

3.900

42

ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 34

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

43

ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 37

ĐƯỜNG 39

3.900

44

ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 36

ĐƯỜNG 38

3.900

45

ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY BÌNH MINH

3.900

46

ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG 45

ĐƯỜNG 47

3.900

47

ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 45

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

48

ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 46

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

49

ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG SỐ 39

3.900

50

ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

51

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN

SÔNG SÀI GÒN

3.300

52

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRẦN NGỌC DIỆN

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

53

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

LÊ THƯỚC

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

54

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

LÊ THƯỚC

CUỐI ĐƯỜNG

5.900

55

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

5.900

56

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

57

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

58

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

59

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

60

ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

61

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

NGUYỄN BÁ HUÂN

3.900

62

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41

ĐƯỜNG 48

3.300

63

ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

64

ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

65

ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

66

ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 59

ĐƯỜNG 66

3.300

67

ĐƯỜNG 48, 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

68

ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

SÔNG SÀI GÒN

3.900

69

ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

LÊ VĂN MIẾN

3.700

70

ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 49B

SÔNG SÀI GÒN

3.300

71

ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

72

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

73

ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 44

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

74

ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 55

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

75

ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 59

RẠCH ÔNG DÍ

3.300

76

ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

GIÁP ĐƯỜNG 60

ĐƯỜNG 47

3.300

77

ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 61

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

78

ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 64

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

79

ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 66

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

80

ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

81

ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

ĐƯỜNG 47

3.300

82

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN

SÔNG SÀI GÒN

3.900

83

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

SÔNG SÀI GÒN

3.300

84

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN Ư DĨ

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

85

ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN Ư DĨ

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

86

ĐƯỜNG SỐ 5, KP 3, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐẦU ĐƯỜNG

RẠCH BÁO CHÍ

4.200

87

LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG SỐ 12

4.200

88

LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN

3.900

89

NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN

4.200

90

NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

91

NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

XA LỘ HÀ NỘI

4.200

92

NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

93

NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

RẠCH ÔNG CHUA

4.200

94

NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

95

NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRẦN NGỌC DIỆN

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

96

NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

THẢO ĐIỀN

4.600

97

QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 47

4.600

98

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

NGUYỄN VĂN HƯỞNG (TRƯỚC BAN ĐIỀU HÀNH KP3)

7.300

99

TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN

4.200

100

TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

SÔNG SÀI GÒN

4.600

101

TRÚC ĐƯỜNG (ĐƯỜNG SỐ 3 KHU BÁO CHÍ), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

SÔNG SÀI GÒN

5.100

102

VÕ TRƯỜNG TOẢN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 11

7.500

ĐƯỜNG 11

RIVERSIDE

6.200

103

XA LỘ HÀ NỘI

CHÂN CẦU SÀI GÒN

CẦU RẠCH CHIẾC

11.000

104

XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

5.500

QUỐC HƯƠNG

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

4.800

105

ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG VEN SÔNG

3.700

106

ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.400

107

AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

4.600

108

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

109

ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU NAM LÝ

3.300

110

ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

111

ĐƯỜNG 1 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 15

3.500

112

ĐƯỜNG 2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

113

ĐƯỜNG 3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH)

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 15

3.500

114

ĐƯỜNG 4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH)

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 14

3.500

115

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH)

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 14

3.500

116

ĐƯỜNG 6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

117

ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 8

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

118

ĐƯỜNG 8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 6

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

119

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 6

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

120

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 6

3.500

121

ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 6

3.500

122

ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 3

3.500

123

ĐƯỜNG 13 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 4

3.500

124

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 6

3.500

125

ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

126

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

127

ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 8

4.600

128

ĐƯỜNG 2, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

4.600

129

ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

130

ĐƯỜNG 3, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 6 (KHU TĐC 1HA)

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

131

ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

4.400

132

ĐƯỜNG 4, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 1- ĐƯỜNG H (KHU TĐC 1HA)

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

133

ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 3

ĐƯỜNG 8

3.300

134

ĐƯỜNG 5, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2- (KHU TĐC 1HA)

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

135

ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 4

AN PHÚ

3.500

136

ĐƯỜNG 6, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 1- ĐƯỜNG H (KHU TĐC 1HA)

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

137

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 1

ĐOÀN HỮU TRƯNG

3.300

138

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

4.400

139

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

140

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

141

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

142

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

143

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

GIANG VĂN MINH

2.600

144

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 13

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

145

ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

146

ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

147

ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

148

ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

VÕ TRƯỜNG TOẢN

ĐƯỜNG 20

5.900

149

ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

VÕ TRƯỜNG TOẢN

ĐƯỜNG 20

4.600

150

ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 18

ĐƯỜNG 19

4.600

151

ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

GIANG VĂN MINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

152

ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 21

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

153

ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

154

ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

155

ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG BẮC NAM II (KHU 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

156

ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 29 (KHU 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

157

ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 26 (KHU 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

158

ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 27 (KHU 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

159

ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG BẮC NAM II (KHU 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

160

ĐƯỜNG A2.1, PHƯỜNG AN PHÚ

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG A2.2

5.100

161

ĐƯỜNG A2.10, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG A2.14

ĐƯỜNG A2.15

4.000

162

ĐƯỜNG A2.11, PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

ĐƯỜNG A2.15

4.000

163

ĐƯỜNG A2.12, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG A2.14

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

164

ĐƯỜNG A2.13, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG A2.14

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

165

ĐƯỜNG A2.14, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG A2.10

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

166

ĐƯỜNG A2.15, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG A2.10

ĐƯỜNG A2.12

4.000

167

ĐƯỜNG A2.16, PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

168

ĐƯỜNG 1-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG A2.1

SÔNG GIỒNG

4.000

169

THÂN VĂN NHIẾP

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

170

ĐƯỜNG 2-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 1-KSG

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

171

ĐƯỜNG 3-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 1-KSG

ĐƯỜNG 2-KSG

4.000

172

ĐƯỜNG 4-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2-KSG

ĐƯỜNG 3-KSG

4.000

173

ĐƯỜNG 5-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2-KSG

THÂN VĂN NHIẾP

4.000

174

ĐƯỜNG 6-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2-KSG

ĐƯỜNG 3-KSG

4.000

175

ĐƯỜNG 7-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 1-KSG

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

176

ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

177

ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

LTL 25B

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

178

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

179

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

180

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

181

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

182

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

183

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

ĐƯỜNG GIĂNG VĂN MINH

CUỐI ĐƯỜNG

11.000

184

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 4

4.000

185

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 8

4.000

186

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 9

ĐƯỜNG SỐ 10

4.000

187

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 12

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

188

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 10

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

189

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 7

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

190

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

ĐƯỜNG SỐ 6

4.000

191

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 6

4.000

192

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 6

4.000

193

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 6

4.000

194

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 5

4.000

195

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA)

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 6

4.200

196

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

ĐƯỜNG 8

4.000

197

GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

4.600

198

ĐỒNG VĂN CỐNG

NGÃ 3 CÁT LÁI - MAI CHÍ THỌ

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ

3.400

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

4.200

199

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

NGÃ BA CÁT LÁI

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ

4.000

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

4.900

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

PHÀ CÁT LÁI

4.000

200

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG A 1

8.200

201

NGUYỄN HOÀNG

XA LỘ HÀ NỘI

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

7.000

202

NGUYỄN QUÝ ĐỨC

ĐƯỜNG SONG HÀNH

CUỐI ĐƯỜNG

7.700

203

VŨ TÔNG PHAN

NGUYỄN HOÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

204

TRẦN LỰU

VŨ TÔNG PHAN

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

205

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

6.200

206

ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

CUỐI ĐƯỜNG

6.100

207

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG TRẦN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 8

6.200

208

THÁI THUẬN

NGUYỄN QUÝ CẢNH

CUỐI ĐƯỜNG

6.300

209

ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 5

THÁI THUẬN

7.000

210

ĐƯỜNG 7A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 7

7.000

211

ĐƯỜNG 7B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 7C1

ĐƯỜNG SỐ 7

7.000

212

ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 7

7.000

213

ĐƯỜNG 7C1 , PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7A

ĐƯỜNG SỐ 7C

7.000

214

NGUYỄN QUÝ CẢNH

ĐƯỜNG SONG HÀNH

CUỐI ĐƯỜNG

7.700

215

ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7C

ĐƯỜNG SỐ 9

7.000

216

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 6

6.300

217

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA TÂY

6.300

218

ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 10

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

6.300

219

ĐƯỜNG 11A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA TÂY

6.300

220

ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 37

6.000

221

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SONG HÀNH

VŨ TÔNG PHAN

7.000

222

ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG A1

ĐƯỜNG SỐ 23

6.100

223

DƯƠNG VĂN AN

NGUYỄN HOÀNG

ĐƯỜNG SỐ 17

7.000

224

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

ĐƯỜNG SỐ 14

7.000

225

ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 17

ĐƯỜNG SỐ 20

7.000

226

ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 18

7.000

227

ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

ĐƯỜNG SỐ 22

7.000

228

ĐƯỜNG 19A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 19

ĐƯỜNG SỐ 23

7.000

229

ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 17

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

230

ĐƯỜNG SỐ 21 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 14

ĐƯỜNG SỐ 22

6.200

231

ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

ĐƯỜNG SỐ 16

7.000

232

ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 16

ĐƯỜNG SỐ 19

6.100

233

ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 31

6.200

234

ĐƯỜNG SỐ 24A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 24

ĐƯỜNG SỐ 25

6.200

235

ĐƯỜNG SỐ 24B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 24

ĐƯỜNG SỐ 25

6.200

236

ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 31

6.200

237

ĐƯỜNG SỐ 27 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 30

ĐƯỜNG SỐ 31

6.200

238

ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 31

ĐƯỜNG SỐ 31C

6.200

239

ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 31

ĐƯỜNG SỐ 31

6.200

240

CAO ĐỨC LÂN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

7.000

241

ĐỖ PHÁP THUẬN

CAO ĐỨC LÂN

ĐƯỜNG SỐ 32

7.000

242

BÙI TÁ HÁN

CAO ĐỨC LÂN

CUỐI ĐƯỜNG

 

243

ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

244

ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

245

ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

246

ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

247

ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐỖ PHÁP THUẬN

ĐƯỜNG SỐ 28

7.000

248

ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐỖ PHÁP THUẬN

ĐƯỜNG SỐ 28

7.000

249

ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA),PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 30

6.000

250

ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 34B

6.000

251

ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 4A

CUỐI ĐƯỜNG

6.000

252

ĐƯỜNG SỐ 34A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 33

ĐƯỜNG SỐ 34

6.000

253

ĐƯỜNG SỐ 34B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

254

ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 37

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

6.000

255

ĐƯỜNG SỐ 35A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 35

CUỐI ĐƯỜNG

6.000

256

ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 31

ĐƯỜNG SỐ 35

6.000

257

ĐƯỜNG SỐ 36A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 36

ĐƯỜNG SỐ 31A

6.000

258

ĐƯỜNG SỐ 36B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 36

ĐƯỜNG SỐ 31A

6.000

259

ĐƯỜNG SỐ 36C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 36

ĐƯỜNG SỐ 31A

6.000

260

ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 30

6.200

261

ĐƯỜNG 2, 3, 5 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

262

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 17

2.600

ĐƯỜNG 17

NGUYỄN VĂN GIÁP

2.400

263

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 9

2.600

ĐƯỜNG 9

ĐƯỜNG 17

2.600

264

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9

ĐƯỜNG 17

2.200

265

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

266

ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 18

2.600

267

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8

GIÁO XỨ MỸ HÒA

2.600

268

ĐƯỜNG 13, 15, 16, 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 18

2.600

269

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

GIÁO XỨ MỸ HÒA

ĐƯỜNG 18

2.600

270

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 10

ĐƯỜNG 17

2.200

271

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9

ĐƯỜNG 11

2.600

272

ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 24

2.600

273

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 23

2.600

ĐƯỜNG 23

ĐƯỜNG 37

2.200

274

ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21

ĐƯỜNG 28

1.800

275

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21

ĐƯỜNG 31

2.600

276

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9

ĐƯỜNG 23

2.900

277

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

278

ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 27

ĐƯỜNG 25

1.800

279

ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

280

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21

ĐƯỜNG 24

2.600

281

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24

ĐƯỜNG 21

2.600

282

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 31

2.600

283

ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 23

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

284

ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 31

2.600

285

ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM

2.600

KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN - CTY THỦ THIÊM

3.100

286

ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM

2.600

287

ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 13

ĐƯỜNG 17

2.400

288

ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

289

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

2.600

290

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

291

ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN VĂN GIÁP

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

1.800

292

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

ĐƯỜNG 42

2.100

293

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

LÊ VĂN THỊNH

ĐƯỜNG 6

2.600

294

ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24

KHU 154HA

2.600

295

ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24

KHU 154HA

2.600

296

ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 48

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

297

ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 50

3.700

298

ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 46

HẺM 37 ĐƯỜNG 49

2.600

299

ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG SỐ 51

3.700

300

ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 46

ĐƯỜNG 49

2.600

301

ĐƯỜNG 53-BTĐ

ĐƯỜNG 54

ĐƯỜNG 33

3.100

302

ĐƯỜNG 54-BTĐ

ĐƯỜNG 51

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

303

ĐƯỜNG 56-BTĐ

ĐƯỜNG 51

ĐỖ XUÂN HỢP

3.100

304

ĐƯỜNG 60-BTĐ

ĐƯỜNG 59

ĐƯỜNG 56

3.100

305

ĐƯỜNG 61-BTĐ

ĐƯỜNG 53

ĐƯỜNG 56

3.100

306

ĐƯỜNG 62-BTĐ

ĐƯỜNG 51

ĐƯỜNG 56

3.100

307

ĐƯỜNG 63-BTĐ

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 51

3.100

308

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

DỰ ÁN CTY KHANG ĐIỀN

3.300

309

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN - CTY THỦ THIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

DỰ ÁN TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN VĂN TRỖI

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

310

ĐƯỜNG SỐ 1 THUỘC DỰ ÁN TÂN HOÀNG MỸ, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG SỐ 8

3.300

311

ĐƯỜNG SỐ 2 THUỘC DỰ ÁN TÂN HOÀNG MỸ, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 1

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

312

ĐƯỜNG SỐ 3 THUỘC DỰ ÁN TÂN HOÀNG MỸ, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 2

3.100

313

ĐƯỜNG SỐ 4 THUỘC DỰ ÁN TÂN HOÀNG MỸ, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 3

3.100

314

ĐƯỜNG SỐ 5 THUỘC DỰ ÁN TÂN HOÀNG MỸ, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 2

ĐƯỜNG 8

3.100

315

ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC DỰ ÁN TÂN HOÀNG MỸ, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 1

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

316

ĐƯỜNG SỐ 8 THUỘC DỰ ÁN TÂN HOÀNG MỸ, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 1

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

317

ĐƯỜNG 51-BTĐ

DỰ ÁN CÔNG TY XÂY DỰNG NHÀ PHÚ NHUẬN

ĐỖ XUÂN HỢP

3.100

318

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 42

3.100

319

NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG

HẺM 112, ĐƯỜNG 42

3.000

HẺM 112, ĐƯỜNG 42

ĐƯỜNG 6

3.000

ĐƯỜNG 6

KHU DÂN CƯ DỰ ÁN 154HA

3.000

320

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN VĂN GIÁP

1.800

321

ĐƯỜNG D1 THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN - CTY THỦ THIÊM

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

322

ĐƯỜNG D2 THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG VEN SÔNG THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

323

ĐƯỜNG D5 THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN - CTY THỦ THIÊM

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

324

ĐƯỜNG V2 THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN - CTY THỦ THIÊM

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

325

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38

2.200

326

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

BÁT NÀN

3.000

327

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38

2.000

328

ĐƯỜNG 53-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

2.600

229

BÁT NÀN

TRƯƠNG VĂN BANG

LÊ HỮU KIỀU

2.000

330

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (CỦA CÔNG TY THẾ KỶ 21)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

331

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 6

2.200

332

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (CỦA CÔNG TY THẾ KỶ 21)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

333

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

NGUYỄN TƯ NGHIÊM

2.200

334

NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO

ĐƯỜNG 47-BTT

ĐƯỜNG 53-BTT

2.600

335

ĐƯỜNG 47-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

2.600

336

ĐƯỜNG 48-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

2.600

337

ĐƯỜNG 49-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

2.600

338

ĐƯỜNG 50-BTT

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

2.600

339

ĐƯỜNG 51-BTT

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

2.600

340

ĐƯỜNG 52-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

1.800

341

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

BÌNH TRƯNG

ĐƯỜNG 27

2.600

342

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (CỦA CÔNG TY THẾ KỶ 21)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

343

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 14

ĐƯỜNG 39

2.200

344

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

BÌNH TRƯNG

ĐƯỜNG 39

2.200

ĐƯỜNG 39

ĐƯỜNG 30

2.200

345

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 33

2.200

346

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 39

ĐƯỜNG 42

1.800

347

ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38

1.800

348

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ

1.800

349

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 3

ĐƯỜNG 28

1.800

350

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38

1.800

351

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 22

ĐƯỜNG 38

1.800

352

ĐƯỜNG 22 KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 21

1.800

353

ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

354

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

2.000

355

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 5

ĐƯỜNG 34

1.800

356

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38

1.800

357

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

KHU TUỔI TRẺ

1.800

358

ĐƯỜNG 30 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

BÌNH TRƯNG

NGUYỄN TƯ NGHIÊM

1.800

359

ĐƯỜNG 31 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN TUYỂN

ĐƯỜNG 13

1.800

360

ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI-PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

361

ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 13

LÊ VĂN THỊNH

1.800

362

ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 5

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

1.800

363

ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN TUYỂN

NGUYỄN DUY TRINH

2.000

364

ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

365

ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 13

ĐƯỜNG 35

1.800

366

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 1

ĐƯỜNG 19

1.800

367

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 10

LÊ VĂN THỊNH

2.200

368

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 10

2.200

369

ĐƯỜNG D10 (10M), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (TUỔI TRẺ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

370

ĐƯỜNG D14 (14M), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (TUỔI TRẺ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

371

ĐƯỜNG D16 (16M), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (CỦA CÔNG TY THẾ KỶ 21)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

372

ĐƯỜNG SỐ 2 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (CỦA CÔNG TY THẾ KỶ 21)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

373

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 27

1.800

374

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

BÌNH TRƯNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

375

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

376

ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.000

377

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

BÌNH TRƯNG

ĐƯỜNG 8

1.800

378

ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 4

1.800

379

ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 11

ĐƯỜNG 39

1.800

380

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN DUY TRINH

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

2.900

381

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ

CẦU XÂY DỰNG

3.300

382

NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

 

2.900

383

NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

384

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

TRỊNH KHẮC LẬP

3.300

385

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 6

3.300

386

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

LIÊN TỈNH LỘ 25B

TRỊNH KHẮC LẬP

2.600

387

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 3

2.200

388

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐƯỜNG 3

ĐƯỜNG 4

3.300

389

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

LIÊN TỈNH LỘ 25B

THÍCH MẬT THỂ

2.800

390

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 18

3.100

391

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

RẠCH BẾN DỐC

3.100

392

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 18

2.200

393

ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

394

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

395

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

396

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

397

ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

398

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

399

THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 16

3.200

400

THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐƯỜNG 16

LIÊN TỈNH LỘ 25B

3.000

401

TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LIÊN TỈNH LỘ 25B

3.500

402

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 10

2.600

403

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

404

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CÔNG TY PETEC

2.600

405

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

406

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

407

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

408

ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.300

409

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

2.400

410

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

2.400

411

ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG SỐ 25

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

2.800

412

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

2.300

413

ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI

2.500

414

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

2.300

415

LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CẢNG CÁT LÁI

3.000

416

LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH-ĐƯỜNG 22

ĐƯỜNG SỐ 5

2.600

417

LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 5

ĐƯỜNG 28

2.600

418

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

419

HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 42

NGUYỄN VĂN GIÁP

3.000

420

ĐƯỜNG 52-TML

BÁT NÀN

LÊ HIẾN MAI

3.500

421

ĐƯỜNG 54-TML

TRƯƠNG VĂN BANG

ĐỒNG VĂN CỐNG

3.500

422

ĐƯỜNG 55-TML

BÁT NÀN

TẠ HIỆN

3.500

423

ĐƯỜNG 56-TML

ĐƯỜNG 52-TML

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

424

ĐƯỜNG 57-TML

ĐƯỜNG 52-TML

ĐỒNG VĂN CỐNG

3.500

425

ĐƯỜNG 58-TML

NGUYỄN VĂN KỈNH

ĐƯỜNG 103-TML

3.500

426

ĐƯỜNG 59-TML

TẠ HIỆN

NGUYỄN AN

3.500

427

ĐƯỜNG B2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

428

ĐƯỜNG B3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

429

ĐƯỜNG B4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

430

ĐƯỜNG A9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

431

ĐƯỜNG C5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

432

ĐƯỜNG C6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

433

ĐƯỜNG C7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

434

ĐƯỜNG C8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

435

ĐƯỜNG C9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

436

ĐƯỜNG C10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

437

ĐƯỜNG 60-TML

NGUYỄN THANH SƠN

ĐẶNG NHƯ MAI

3.500

438

ĐƯỜNG 61-TML

ĐƯỜNG 62-TML

ĐƯỜNG 60-TML

3.500

439

ĐƯỜNG 68-TML

NGUYỄN VĂN KỈNH

TRƯƠNG VĂN BANG

3.500

440

ĐƯỜNG 62-TML

NGUYỄN THANH SƠN

ĐẶNG NHƯ MAI

3.500

441

ĐƯỜNG 64-TML

NGUYỄN VĂN KỈNH

ĐƯỜNG 103-TML

3.500

442

ĐƯỜNG 67-TML

ĐẶNG NHƯ MAI

PHAN BÁ VÀNH

3.300

443

ĐƯỜNG E4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

444

ĐƯỜNG 69-TML

ĐẶNG NHƯ MAI

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

445

ĐƯỜNG F2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

446

ĐƯỜNG F7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

447

ĐƯỜNG F8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

448

ĐƯỜNG F9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG - 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

449

ĐƯỜNG 39-CL

ĐƯỜNG 56

ĐƯỜNG 67

2.900

450

ĐƯỜNG 42-CL

ĐƯỜNG 60

ĐƯỜNG 44

2.900

451

ĐƯỜNG 43-CL

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 23

2.900

452

ĐƯỜNG 45-CL

ĐƯỜNG 47

ĐƯỜNG 44

2.900

453

ĐƯỜNG 46-CL

ĐƯỜNG 23

ĐƯỜNG 44

3.200

454

ĐƯỜNG 47-CL

ĐƯỜNG 23

ĐƯỜNG 54

2.900

455

ĐƯỜNG 49-CL

ĐƯỜNG 23

ĐƯỜNG 54

2.900

456

ĐƯỜNG 50-CL

ĐƯỜNG 58

ĐƯỜNG 44

2.900

457

ĐƯỜNG 51-CL

ĐƯỜNG 23

ĐƯỜNG 54

2.900

458

ĐƯỜNG 52-CL

ĐƯỜNG 61

ĐƯỜNG 44

2.900

459

ĐƯỜNG 53-CL

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

460

ĐƯỜNG 54-CL

ĐƯỜNG 60

ĐƯỜNG 44

2.900

461

ĐƯỜNG 55-CL

ĐƯỜNG 16

ĐƯỜNG 56

2.900

462

ĐƯỜNG 56-CL

ĐƯỜNG 58

ĐƯỜNG 44

2.900

463

ĐƯỜNG 57-CL

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 44

3.200

464

ĐƯỜNG 60-CL

ĐƯỜNG 49

ĐƯỜNG 69

3.200

465

ĐƯỜNG 64-CL

ĐƯỜNG 47

ĐƯỜNG 67

2.900

466

ĐƯỜNG 65-CL

ĐƯỜNG 47

ĐƯỜNG 69

2.900

467

ĐƯỜNG 66-CL

ĐƯỜNG 47

ĐƯỜNG 69

2.900

468

ĐƯỜNG 67-CL

ĐƯỜNG 35

ĐƯỜNG 45

2.900

469

ĐƯỜNG 69-CL

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.200

470

ĐƯỜNG 70-CL

ĐƯỜNG 21

ĐƯỜNG 23

3.200

471

ĐƯỜNG 71-CL

ĐƯỜNG 21

ĐƯỜNG 69

3.200

472

ĐƯỜNG 16 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 23

ĐƯỜNG 45

2.900

473

ĐƯỜNG 50 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 41

ĐƯỜNG 45

2.900

474

ĐƯỜNG 51 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 60

ĐƯỜNG 47

2.900

475

ĐƯỜNG 55 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 60

ĐƯỜNG 57

2.900

476

ĐƯỜNG 61 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 60

ĐƯỜNG 63

2.900

477

MAI CHÍ THỌ

HẦM SÔNG SÀI GÒN

NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI

6.000

478

ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG 11A

6.000

479

ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 37

6.000

480

ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 30

ĐƯỜNG SỐ 31

6.200

481

ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 27

ĐƯỜNG SỐ 26

6.200

482

ĐƯỜNG D1 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

ĐƯỜNG SỐ 16

3.900

483

ĐƯỜNG D2 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

484

ĐƯỜNG D3 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG D2 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM)

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

485

ĐƯỜNG D4 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG D1 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM)

ĐƯỜNG D2

3.700

486

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN NHÀ Ở CTY TNHH 1TV DVCI Q2), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

LÊ VĂN THỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.300

487

ĐƯỜNG SỐ 44-BTT

ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN NHÀ Ở CTY TNHH 1TV DVCI Q2)

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

488

ĐƯỜNG SỐ 45-BTT

ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN NHÀ Ở CTY TNHH 1TV DVCI Q2)

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN NHÀ Ở CTY TNHH 1TV DVCI Q2)

2.100

489

PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

TRƯƠNG VĂN BANG

4.000

490

NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN VĂN KỈNH

ĐƯỜNG 103-TML

4.000

491

TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - THẠNH MỸ LỢI

LÊ HỮU KIỀU

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

492

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

BÁT NÀN

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

493

NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 103-TML

4.000

494

LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 103-TML

4.000

495

TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 103-TML

4.000

496

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 103-TML

4.000

497

NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

498

LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

SỬ HY NHAN

4.000

499

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

ĐỒNG VĂN CỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

500

PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA1)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

501

NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

TRƯƠNG VĂN BANG

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

502

TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

503

NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ

PHẠM HY LƯỢNG

3.500

504

ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ

NGUYỄN KHOA ĐĂNG

4.000

505

PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ

NGUYỄN KHOA ĐĂNG

4.000

506

PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

NGUYỄN TRỌNG QUẢN

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

507

PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

PHẠM CÔNG TRỨ

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

508

PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

ĐÀM VĂN LỄ

ĐƯỜNG SỐ 1

4.000

509

NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

PHẠM CÔNG TRỨ

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

510

VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

511

QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

SỬ HY NHAN

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

512

SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÀ HUYỆN THANH QUAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.200

2

BÀN CỜ

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

3

CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH

 

 

13.200

4

CÁCH MẠNG THÁNG 8

RANH QUẬN TÂN BÌNH

VÕ THỊ SÁU

22.000

VÕ THỊ SÁU

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

30.800

5

CAO THẮNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

6

CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

39.600

7

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGÃ BẢY

CÁCH MẠNG THÁNG 8

24.200

CÁCH MẠNG THÁNG 8

HAI BÀ TRƯNG

28.600

8

ĐOÀN CÔNG BỬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.700

9

HAI BÀ TRƯNG

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

46.200

VÕ THỊ SÁU

LÝ CHÍNH THẮNG

44.000

LÝ CHÍNH THẮNG

CẦU KIỆU

31.900

10

HOÀNG SA

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

11

HỒ XUÂN HƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

12

HUỲNH TỊNH CỦA

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.000

13

KỲ ĐỒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

14

LÊ NGÔ CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

15

LÊ QUÝ ĐÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.500

16

LÊ VĂN SỸ

CẦU LÊ VĂN SỸ

TRẦN QUANG DIỆU

22.000

TRẦN QUANG DIỆU

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

19.800

17

LÝ CHÍNH THẮNG

RANH QUẬN 10

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

18.700

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

RANH QUẬN 1

20.700

18

LÝ THÁI TỔ

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

19

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

36.300

20

NGÔ THỜI NHIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

21

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.800

22

NGUYỄN GIA THIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

23

NGUYỄN HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

24

NGUYỄN PHÚC NGUYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

25

NGUYỄN SƠN HÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

26

NGUYỄN THỊ DIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.200

27

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

HAI BÀ TRƯNG

CAO THẮNG

38.500

 

 

CAO THẮNG

NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

33.000

28

NGUYỄN THIỆN THUẬT

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

22.000

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

ĐIỆN BIÊN PHỦ

19.800

29

NGUYỄN THÔNG

HỒ XUÂN HƯƠNG

KỲ ĐỒNG

22.000

KỲ ĐỒNG

TRẦN VĂN ĐANG

17.600

30

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

31

NGUYỄN VĂN MAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

32

PASTEUR

TRẦN QUỐC TOẢN

VÕ THỊ SÁU

27.500

VÕ THỊ SÁU

RANH QUẬN 1

35.200

33

PHẠM ĐÌNH TOÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

34

PHẠM NGỌC THẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

36.700

35

RẠCH BÙNG BINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

36

SƯ THIỆN CHIẾU

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

37

TRẦN CAO VÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

38

TRẦN QUANG DIỆU

TRẦN VĂN ĐANG

LÊ VĂN SỸ

16.500

LÊ VĂN SỸ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

17.600

39

TRẦN QUỐC THẢO

VÕ VĂN TẦN

LÝ CHÍNH THẮNG

27.500

LÝ CHÍNH THẮNG

CẦU LÊ VĂN SỸ

24.200

40

TRẦN QUỐC TOẢN

TRẦN QUỐC THẢO

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

17.800

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

RANH QUẬN 1

20.500

41

TRẦN VĂN ĐANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

42

TRƯƠNG ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

43

TRƯƠNG QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.500

44

TRƯỜNG SA

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

45

TÚ XƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

46

VÕ THỊ SÁU

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

47

VÕ VĂN TẦN

HỒ CON RÙA

CÁCH MẠNG THÁNG 8

31.900

 

 

CÁCH MẠNG THÁNG 8

CAO THẮNG

27.500

48

VƯỜN CHUỐI

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BẾN VÂN ĐỒN

CÙ LAO NGUYỄN KIỆU

CẦU NGUYỄN KIỆU

9.240

CẦU NGUYỄN KIỆU

NGUYỄN KHOÁI

9.240

NGUYỄN KHOÁI

CẦU DỪA

10.080

CẦU DỪA

NGUYỄN TẤT THÀNH

12.120

2

ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3

 

 

7.500

3

CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI

 

 

7.500

4

ĐINH LỂ

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.000

5

ĐOÀN NHƯ HÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.500

6

ĐOÀN VĂN BƠ

CHÂN CẦU CALMET

HOÀNG DIỆU

13.500

HOÀNG DIỆU

TÔN ĐẢN

11.900

TÔN ĐẢN

XÓM CHIẾU

9.000

XÓM CHIẾU

NGUYỄN THẦN HIẾN

4.800

7

ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

8

ĐƯỜNG 10C

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

9

ĐƯỜNG 20 THƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

10

ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

11

ĐƯỜNG PHƯỜNG 1

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

12

ĐƯỜNG SỐ 1

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

13

ĐƯỜNG SỐ 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

14

ĐƯỜNG SỐ 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

15

ĐƯỜNG SỐ 4

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

16

ĐƯỜNG SỐ 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

17

ĐƯỜNG SỐ 6

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

18

ĐƯỜNG SỐ 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

19

ĐƯỜNG SỐ 8

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

20

ĐƯỜNG SỐ 9

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

21

ĐƯỜNG SỐ 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

22

ĐƯỜNG SỐ 10A

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

23

ĐƯỜNG SỐ 10B

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

24

ĐƯỜNG SỐ 11

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

25

ĐƯỜNG SỐ 12

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

26

ĐƯỜNG SỐ 12A

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

27

ĐƯỜNG SỐ 13

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

28

ĐƯỜNG SỐ 15

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

29

ĐƯỜNG SỐ 16

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

30

ĐƯỜNG SỐ 17

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

31

ĐƯỜNG SỐ 18

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

32

ĐƯỜNG SỐ 19

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

33

ĐƯỜNG SỐ 20

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

34

ĐƯỜNG SỐ 21

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

35

ĐƯỜNG SỐ 22

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

36

ĐƯỜNG SỐ 23

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

37

ĐƯỜNG SỐ 24

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

38

ĐƯỜNG SỐ 25

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

39

ĐƯỜNG SỐ 28

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

40

ĐƯỜNG SỐ 29

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

41

ĐƯỜNG SỐ 30

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

42

ĐƯỜNG SỐ 31

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

43

ĐƯỜNG SỐ 32

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

44

ĐƯỜNG SỐ 32A

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

45

ĐƯỜNG SỐ 33

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

46

ĐƯỜNG SỐ 34

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

47

ĐƯỜNG SỐ 35

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

48

ĐƯỜNG SỐ 36

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

49

ĐƯỜNG SỐ 37

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

50

ĐƯỜNG SỐ 38

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

51

ĐƯỜNG SỐ 39

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

52

ĐƯỜNG SỐ 40

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

53

ĐƯỜNG SỐ 42

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

54

ĐƯỜNG SỐ 43

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

55

ĐƯỜNG SỐ 44

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

56

ĐƯỜNG SỐ 45

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

57

ĐƯỜNG SỐ 46

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.500

58

ĐƯỜNG SỐ 47

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

59

ĐƯỜNG SỐ 48

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.100

60

ĐƯỜNG SỐ 49

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

61

ĐƯỜNG SỐ 50

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

62

HOÀNG DIỆU

SÁT CẢNG SÀI GÒN

NGUYỄN TẤT THÀNH

15.000

 

 

NGUYỄN TẤT THÀNH

ĐOÀN VĂN BƠ

20.200

 

 

ĐOÀN VĂN BƠ

KHÁNH HỘI

20.200

 

 

KHÁNH HỘI

CUỐI ĐƯỜNG

15.000

63

KHÁNH HỘI

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

15.800

HOÀNG DIỆU

CẦU KÊNH TẺ

15.400

CẦU KÊNH TẺ

TÔN THẤT THUYẾT

8.800

64

LÊ QUỐC HƯNG

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

12.400

HOÀNG DIỆU

LÊ VĂN LINH

17.800

65

LÊ THẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

66

LÊ VĂN LINH

NGUYỄN TẤT THÀNH

LÊ QUỐC HƯNG

16.500

LÊ QUỐC HƯNG

ĐOÀN VĂN BƠ

10.800

67

LÊ VĂN LINH NỐI DÀI

ĐƯỜNG 48

NGUYỄN HỮU HÀO

16.500

68

NGÔ VĂN SỞ

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.100

69

NGUYỄN HỮU HÀO

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

9.720

HOÀNG DIỆU

CUỐI ĐƯỜNG

7.900

70

NGUYỄN KHOÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

71

NGUYỄN TẤT THÀNH

CẦU KHÁNH HỘI

LÊ VĂN LINH

19.800

LÊ VĂN LINH

XÓM CHIẾU

15.800

XÓM CHIẾU

CẦU TÂN THUẬN

10.300

72

NGUYỄN THẦN HIẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

73

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

74

TÂN VĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.700

75

TÔN ĐẢN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

76

TÔN THẤT THUYẾT

NGUYỄN TẤT THÀNH

NGUYỄN THẦN HIẾN

6.800

NGUYỄN THẦN HIẾN

XÓM CHIẾU

7.700

XÓM CHIẾU

TÔN ĐẢN

7.400

TÔN ĐẢN

NGUYỄN KHOÁI

8.800

NGUYỄN KHOÁI

CUỐI ĐƯỜNG

5.700

77

TRƯƠNG ĐÌNH HỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

78

VĨNH HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.400

79

VĨNH KHÁNH

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

10.200

HOÀNG DIỆU

TÔN ĐẢN

8.400

80

XÓM CHIẾU

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

81

ĐƯỜNG LÊN CẦU KINH TẺ

TÔN THẤT THUYẾT

KHÁNH HỘI

9.500

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.200

2

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

33.000

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

NGÔ QUYỀN

19.800

3

AN ĐIỀM

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

4

BẠCH VÂN

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN TUẤN KHẢI

16.500

TRẦN TUẤN KHẢI

AN BÌNH

14.300

5

BÀ TRIỆU

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

16.500

 

 

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRIỆU QUANG PHỤC

9.400

6

BÃI SẬY

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

7

BÙI HỮU NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.500

8

CAO ĐẠT

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

9

CHÂU VĂN LIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

10

CHIÊU ANH CÁC

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

11

CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.500

12

DƯƠNG TỬ GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

13

ĐẶNG THÁI THÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

14

ĐÀO TẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

15

ĐỖ NGỌC THẠNH

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

NGUYỄN CHÍ THANH

17.600

16

ĐỖ VĂN SỬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

17

GIA PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

18

GÒ CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

19

HÀ TÔN QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

20

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)

CHÂU VĂN LIÊM

20.300

CHÂU VĂN LIÊM

HỌC LẠC

25.300

21

HỒNG BÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.100

22

HỌC LẠC

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.500

23

HÙNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.500

24

HUỲNH MẪN ĐẠT

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

15.400

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRẦN PHÚ

18.300

25

KIM BIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.200

26

KÝ HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

27

LÃO TỬ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

28

LÊ HỒNG PHONG

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

21.300

NGUYỄN TRÃI

TRẦN HƯNG ĐẠO

14.300

29

LÊ QUANG ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.200

30

LƯƠNG NHỮ HỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.000

31

LƯU XUÂN TÍN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

32

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

33

MẠC CỬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

34

MẠC THIÊN TÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

35

NGHĨA THỤC

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

36

NGÔ GIA TỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

37

NGÔ NHÂN TỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

38

NGÔ QUYỀN

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

14.300

TRẦN HƯNG ĐẠO

AN DƯƠNG VƯƠNG

18.300

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGUYỄN CHÍ THANH

14.300

39

NGUYỄN AN KHƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

40

NGUYỄN ÁN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

41

NGUYỄN BIỂU

NGUYỄN TRÃI

CAO ĐẠT

18.000

CAO ĐẠT

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

15.000

42

NGUYỄN CHÍ THANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

43

NGUYỄN DUY DƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN CHÍ THANH

16.500

44

NGUYỄN KIM

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.500

45

NGUYỄN THI

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.200

46

NGUYỄN THỊ NHỎ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.000

47

NGUYỄN THỜI TRUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.400

48

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

33.000

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HỌC LẠC

24.200

HỌC LẠC

HỒNG BÀNG

20.900

49

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

13.600

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN CHÍ THANH

24.900

50

NGUYỄN VĂN CỪ

VÕ VĂN KIỆT (BẾN CHƯƠNG DƯƠNG cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

23.100

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

26.400

51

NGUYỄN VĂN ĐỪNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

52

NHIÊU TÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

53

PHẠM BÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

54

PHẠM HỮU CHÍ

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

17.600

TRIỆU QUANG PHỤC

THUẬN KIỀU

13.200

THUẬN KIỀU

HÀ TÔN QUYỀN

15.400

55

PHẠM ĐÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

56

PHAN HUY CHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.500

57

PHAN PHÚ TIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

58

PHAN VĂN KHỎE

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

59

PHAN VĂN TRỊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

60

PHƯỚC HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.900

61

PHÓ CƠ ĐIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.400

62

PHÙ ĐỔNG THIÊN VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.100

63

PHÙNG HƯNG

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)

TRỊNH HOÀI ĐỨC

16.500

TRỊNH HOÀI ĐỨC

HỒNG BÀNG

18.700

64

PHÚ GIÁO

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

65

PHÚ HỮU

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.200

66

PHÚ ĐINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.700

67

SƯ VẠN HẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

68

TÂN HÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

69

TÂN HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

70

TÂN THÀNH

THUẬN KIỀU

ĐỖ NGỌC THẠNH

15.400

ĐỖ NGỌC THẠNH

TẠ UYÊN

17.600

TẠ UYÊN

NGUYỄN THỊ NHỎ

15.400

71

TĂNG BẠT HỔ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

72

TẠ UYÊN

HỒNG BÀNG

NGUYỄN CHÍ THANH

24.200

73

TẢN ĐÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.200

74

THUẬN KIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

75

TỐNG DUY TÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

76

TRẦN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

77

TRẦN CHÁNH CHIẾU

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

78

TRẦN HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.500

79

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

30.800

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

CHÂU VĂN LIÊM

24.200

CHÂU VĂN LIÊM

HỌC LẠC

26.400

80

TRẦN NHÂN TÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

81

TRẦN ĐIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

82

TRẦN PHÚ

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

15.400

NGUYỄN TRÃI

AN DƯƠNG VƯƠNG

19.800

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

17.800

83

TRẦN TƯỚNG CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.500

84

TRẦN TUẤN KHẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.000

85

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

NGUYỄN VĂN CỪ

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

18.400

86

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỂU cũ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

87

TRẦN XUÂN HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

88

TRANG TỬ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

89

TRIỆU QUANG PHỤC

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

90

TRỊNH HOÀI ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

91

VẠN KIẾP

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.500

92

VẠN TƯỢNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

93

VÕ TRƯỜNG TOẢN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

94

VŨ CHÍ HIẾU

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

95

XÓM CHỈ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

96

XÓM VÔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

97

YẾT KIÊU

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.100

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 6
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

TÂN HÒA ĐÔNG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

6.600

KINH DƯƠNG VƯƠNG

LÝ CHIÊU HOÀNG

7.300

LÝ CHIÊU HOÀNG

RANH QUẬN 8

5.100

2

BÀ HOM

KINH DƯƠNG VƯƠNG

HẺM 76 BÀ HOM

10.560

HẺM 76 BÀ HOM

AN DƯƠNG VƯƠNG

7.920

3

BÀ KÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.700

4

BÀ LÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.100

5

BÃI SẬY

NGÔ NHÂN TỊNH

BÌNH TIÊN

10.200

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

8.800

6

BẾN LÒ GỐM

BẾN PHÚ LÂM

BÀ LÀI

6.100

BÀ LÀI

VÕ VĂN KIỆT

3.600

7

BẾN PHÚ LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.700

8

BÌNH PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

9

BÌNH TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

10

BÌNH TIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

11

BỬU ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.100

12

CAO VÂN LẦU

LÊ QUANG SUNG

BÃI SẬY

12.500

BÃI SẬY

VÕ VĂN KIỆT

11.700

13

CHỢ LỚN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.000

14

CHU VĂN AN

LÊ QUANG SUNG

BÃI SẬY

16.700

BÃI SẬY

TRẦN VĂN KIỂU

11.400

15

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

TÂN HÓA

TÂN HÒA ĐÔNG

7.800

TÂN HÒA ĐÔNG

BÀ HOM

10.100

BÀ HOM

KINH DƯƠNG VƯƠNG

9.000

16

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA

PHƯỜNG 13

 

5.100

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A

PHƯỜNG 12

 

5.100

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B

PHƯỜNG 13

 

5.100

19

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D

PHƯỜNG 10

 

5.100

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM

PHƯỜNG 13, 14

 

5.100

21

ĐƯỜNG SỐ 10

PHƯỜNG 13

 

4.800

22

ĐƯỜNG SỐ 11

PHƯỜNG 13

 

5.700

23

GIA PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

24

HẬU GIANG

PHẠM ĐÌNH HỔ

MINH PHỤNG

17.100

MINH PHỤNG

NGUYỄN VĂN LUÔNG

13.200

NGUYỄN VĂN LUÔNG

MŨI TÀU

10.800

25

HỒNG BÀNG

NGUYỄN THỊ NHỎ

CẦU PHÚ LÂM

15.400

 

 

CẦU PHÚ LÂM

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

14.300

26

HOÀNG LÊ KHA

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.900

27

KINH DƯƠNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.100

28

LÊ QUANG SUNG

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI XUÂN THƯỞNG

15.600

MAI XUÂN THƯỞNG

MINH PHỤNG

10.200

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

7.800

29

LÊ TẤN KẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.200

30

LÊ TRỰC

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

31

LÊ TUẤN MẬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

32

LÝ CHIÊU HOÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.400

33

MAI XUÂN THƯỞNG

LÊ QUANG SUNG

PHAN VĂN KHỎE

12.200

PHAN VĂN KHỎE

VÕ VĂN KIỆT

10.500

34

MINH PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.400

35

NGÔ NHÂN TỊNH

LÊ QUANG SUNG

PHAN VĂN KHỎE

15.000

PHAN VĂN KHỎE

VÕ VĂN KIỆT

14.900

36

NGUYỄN HỮU THẬN

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.200

37

NGUYỄN NGỌC CUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.900

38

NGUYỄN ĐÌNH CHI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.700

39

NGUYỄN PHẠM TUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

40

NGUYỄN THỊ NHỎ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.000

41

NGUYỄN VĂN LUÔNG

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

HẬU GIANG

15.840

HẬU GIANG

CẦU BÀ LÀI

13.200

CẦU BÀ LÀI

LÝ CHIÊU HOÀNG

8.760

42

NGUYỄN XUÂN PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

43

PHẠM ĐÌNH HỔ

HỒNG BÀNG

BÃI SẬY

16.500

BÃI SẬY

PHẠM VĂN CHÍ

11.900

44

PHẠM PHÚ THỨ

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

45

PHẠM VĂN CHÍ

BÌNH TÂY

BÌNH TIÊN

12.600

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

9.000

46

PHAN ANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

47

PHAN VĂN KHỎE

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI XUÂN THƯỞNG

14.400

MAI XUÂN THƯỞNG

BÌNH TIÊN

10.000

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

8.800

48

TÂN HÒA ĐÔNG

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

7.800

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

AN DƯƠNG VƯƠNG

6.300

49

TÂN HÓA

HỒNG BÀNG

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

8.760

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

CẦU TÂN HÓA

7.920

50

THÁP MƯỜI

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.800

51

TRẦN BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.200

52

TRẦN TRUNG LẬP

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.700

53

VÕ VĂN KIỆT

NGÔ NHÂN TỊNH (P.1)

CẦU LÒ GỐM (P.7)

16.000

CẦU LÒ GỐM (P.7)

RẠCH NHẢY (P.10)

11.700

54

TRANG TỬ

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.100

55

VĂN THÂN

BÌNH TIÊN

BÀ LÀI

9.240

BÀ LÀI

LÒ GỐM

5.900

56

TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)

HẬU GIANG

LÝ CHIÊU HOÀNG

9.000

LÝ CHIÊU HOÀNG

VÀNH ĐAI

8.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BẾ VĂN CẤM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

2

BẾN NGHÉ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

3

BÙI VĂN BA

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

4

CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG

 

 

4.400

5

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG

 

 

4.400

6

CHUYÊN DÙNG 9

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

7

ĐÀO TRÍ

NGUYỄN VĂN QUỲ

GÒ Ô MÔI

1.800

GÒ Ô MÔI

HOÀNG QUỐC VIỆT

1.800

HOÀNG QUỐC VIỆT

TRƯỜNG HÀNG GIANG

1.800

8

ĐƯỜNG SỐ 5 (HẺM BỜ TUA 2)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

9

ĐƯỜNG SỐ 10

 

 

5.500

10

ĐƯỜNG 17

ĐƯỜNG SỐ 10

MAI VĂN VĨNH

4.400

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 10

4.400

11

ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY)

TÂN MỸ

LÂM VĂN BỀN

4.400

12

ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

PHẠM HỮU LẦU

SÔNG PHÚ XUÂN

3.300

13

ĐƯỜNG 60, 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG)

LÂM VĂN BỀN

CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

4.400

14

ĐƯỜNG 67

 

 

5.500

15

ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2

CẦU TÂN THUẬN 2

NGUYỄN VĂN LINH

6.200

16

ĐƯỜNG NHÁNH CẦU TÂN THUẬN 2

TRẦN XUÂN SOẠN

ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2

5.500

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY

 

 

3.700

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG

 

 

 

 

ĐƯỜNG >= 16M

 

 

4.400

 

ĐƯỜNG < 16M

 

 

3.700

19

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG

 

 

 

 

ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH

 

 

6.200

 

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M

 

 

4.400

 

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M

 

 

3.700

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG

 

 

 

 

ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

 

 

5.500

 

ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

 

 

4.400

 

ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M

 

 

3.700

21

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG

 

 

 

 

ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI

 

 

5.500

 

ĐƯỜNG >= 16M

 

 

4.400

 

ĐƯỜNG < 16M

 

 

3.700

22

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CTY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

 

 

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M

 

 

3.100

 

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M

 

 

2.600

23

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN

 

 

4.000

24

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ NỘI VỤ

 

 

3.300

25

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG

 

 

3.300

26

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ

 

 

4.000

27

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG

 

 

4.000

28

ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ

NGUYỄN HỮU THỌ

LÊ VĂN LƯƠNG

6.600

29

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY VẠN PHÁT HƯNG ĐẦU TƯ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

30

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY TTNT ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

31

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ (CỦA CTY TTNT ĐẦU TƯ (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

2.600

32

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ (CỦA CTY VẠN PHÁT HƯNG ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

2.600

33

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)

 

 

5.500

34

ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)

 

 

3.300

35

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ (CỦA CÔNG TY NAM LONG ĐẦU TƯ)

 

 

3.700

36

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ (CỦA CÔNG TY NAM LONG ĐẦU TƯ) (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

3.300

37

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

 

 

5.500

38

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

 

 

4.400

39

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1

 

 

5.500

40

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M

 

 

3.700

41

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M

 

 

4.400

42

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ NỘI VỤ

NGUYỄN VĂN QUỲ

KHU DÂN CƯ BỘ NỘI VỤ

3.300

43

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG

 

 

 

 

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

 

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

44

PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

ĐÀO TRÍ

HUỲNH TẤN PHÁT

3.700

HUỲNH TẤN PHÁT

TÂN PHÚ

4.400

45

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

 

 

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

 

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

46

ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

47

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

48

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

 

 

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

 

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

49

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

 

 

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

 

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

50

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

 

 

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

 

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

51

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)

 

 

 

 

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

 

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

52

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

53

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

54

ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)

 

 

 

 

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

 

 

3.700

 

_ĐƯỜNG NHÁNH

 

 

3.300

55

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)

 

 

 

 

ĐƯỜNG SỐ 1

 

 

8.400

 

NGUYỄN THỊ THẬP NỐI DÀI

 

 

9.900

 

ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M

 

 

6.200

 

ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M

 

 

5.500

56

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

 

 

 

 

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

 

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

57

GÒ Ô MÔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

58

HOÀNG QUỐC VIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

59

HUỲNH TẤN PHÁT

CẦU TÂN THUẬN

NGUYỄN THỊ THẬP

8.400

NGUYỄN THỊ THẬP

CẦU PHÚ XUÂN

6.200

60

LÂM VĂN BỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

61

LÊ VĂN LƯƠNG

TRẦN XUÂN SOẠN

CẦU RẠCH BÀNG

6.600

CẦU RẠCH BÀNG

CẦU RẠCH ĐĨA

5.500

62

LƯU TRỌNG LƯ

HUỲNH TẤN PHÁT

KHO 18

5.500

63

LÝ PHỤC MAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

64

MAI VĂN VĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

65

NGUYỄN HỮU THỌ

CẦU KÊNH TẺ

BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA

8.400

66

NGUYỄN THỊ THẬP

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

67

NGUYỄN VĂN LINH

HUỲNH TẤN PHÁT

RẠCH THẦY TIÊU

7.700

 

 

RẠCH THẦY TIÊU

LÊ VĂN LƯƠNG

13.200

 

 

LÊ VĂN LƯƠNG

RẠCH ÔNG LỚN

7.700

68

NGUYỄN VĂN QUỲ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

69

PHẠM HỮU LẦU

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

70

PHAN HUY THỰC

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

71

TÂN MỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

72

TÂN THUẬN TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

73

TRẦN TRỌNG CUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

74

TRẦN VĂN KHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

75

TRẦN XUÂN SOẠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

 

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THANH PHỐ

 

 

 

76

BERTRAND RUSSELL (CR.2102+C22102)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

77

BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

78

CAO TRIỀU PHÁT (R.2102)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

79

ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R.2105)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

80

ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H.2103)

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

81

ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN.2106)

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

82

ĐƯỜNG 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

83

ĐƯỜNG 15

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

84

ĐƯỜNG 16

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

85

ĐƯỜNG 17

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

86

ĐƯỜNG 18

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

87

ĐƯỜNG 19

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

88

ĐƯỜNG 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

89

ĐƯỜNG 20

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

90

ĐƯỜNG 21

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

91

ĐƯỜNG 22

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

92

ĐƯỜNG 23

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

93

ĐƯỜNG 6

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

94

ĐƯỜNG B

HOÀNG VĂN THÁI

TRẦN VĂN TRÀ

9.900

ĐƯỜNG 15

ĐƯỜNG 16

7.900

95

ĐƯỜNG C

HOÀNG VĂN THÁI

RẠCH CẢ CẤM

12.100

RẠCH CẢ CẤM

ĐƯỜNG 23

9.900

96

ĐƯỜNG D

HOÀNG VĂN THÁI

TRẦN VĂN TRÀ

9.900

ĐƯỜNG 15

ĐƯỜNG 16

7.900

97

ĐƯỜNG G

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

98

ĐƯỜNG N

TRẦN VĂN TRÀ

TÔN DẬT TIÊN

9.900

NGUYỄN VĂN LINH

NGUYỄN ĐỔNG CHI

12.100

99

ĐƯỜNG O

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

100

ĐƯỜNG P

NGUYỄN VĂN LINH

HÀ HUY TẬP

12.100

ĐƯỜNG 10

TRẦN VĂN TRÀ

12.100

101

ĐƯỜNG U

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

102

HÀ HUY TẬP (H.2102)

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

103

HOÀNG VĂN THÁI (CR.2101+C.2101)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

104

HƯNG LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

105

LÊ VĂN THÊM (R.2103)

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

106

LUTHER KING (CR.2106)

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

107

LÝ LONG TƯỜNG (H.2105)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

108

MORISON (CR.2103+C.2103)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

109

NGUYỄN BÍNH (H.2109)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

110

NGUYỄN CAO (R.2106)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

111

NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

112

NGUYỄN ĐỖNG CHI

RẠCH KÍCH

PHAN VĂN NGHỊ

11.000

PHAN VĂN NGHỊ

ĐƯỜNG N (BẮC)

12.100

ĐƯỜNG N (BẮC)

NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

11.000

113

NGUYỄN KHẮC VIỆN (C.2105)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

114

NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

115

NGUYỄN PHAN CHÁNH (H.2106)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

116

PHẠM THÁI BƯỜNG (H.2101)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

117

PHẠM THIỀU (CR.2104+C.2104)

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

118

PHẠM VĂN NGHỊ (H.2108)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

119

PHAN KHIÊM ÍCH (R.2101)

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

120

PHAN VĂN CHƯƠNG (R.2107)

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

121

PHỐ TIỂU BẮC

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

122

PHỐ TIỂU ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

123

PHỐ TIỂU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

124

RAYMONDIENNE (C.2104)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

125

TÂN PHÚ (C.2109)

NGUYỄN VĂN LINH

CẦU CẢ CẤM 1

12.100

CẦU CẢ CẤM 1

ĐƯỜNG 23

11.000

126

TÂN TRÀO (MARKET STREET)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

127

TÔN DẬT TIÊN (CR.2105)

NGUYỄN VĂN LINH

TRẦN VĂN TRÀ

11.000

128

TRẦN VĂN TRÀ (C.2401+C.2404 ROI RIVER DRIVE)

TÂN PHÚ

PHAN VĂN CHƯƠNG

11.000

ĐÔ ĐỐC TUYẾT

TÔN DẬT TIÊN

9.900

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 8
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

CẢNG PHÚ ĐỊNH

CẦU MỸ THUẬN

5.100

2

ÂU DƯƠNG LÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

3

BA ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.900

4

BẾN CẦN GIUỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

5

BẾN PHÚ ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

6

BẾN XÓM CỦI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

7

BẾN Ụ CÂY

CẦU CHÁNH HƯNG

CẦU PHÁT TRIỂN

2.400

8

BÌNH ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11)

CẦU CHÀ VÀ

4.900

CẦU CHÀ VÀ

CẦU SỐ 1

7.300

CẦU SỐ 1

CẦU VĨNH MẬU

3.600

9

BÌNH ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

10

BÔNG SAO

PHẠM THẾ HIỂN

BÙI MINH TRỰC

3.500

BÙI MINH TRỰC

TẠ QUANG BỬU

3.600

11

BÙI HUY BÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

12

BÙI MINH TRỰC

BÔNG SAO

QUỐC LỘ 50

5.600

QUỐC LỘ 50

CUỐI ĐƯỜNG

5.300

13

CÂY SUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

14

CAO LỖ

PHẠM THẾ HIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

5.700

15

CAO XUÂN DỤC

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

16

CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

17

CÁC ĐƯỜNG SỐ CHẴN PHƯỜNG 4, 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

18

CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

19

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M

 

4.800

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

4.200

20

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M

 

4.800

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

4.200

21

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 5

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M

 

5.500

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

4.600

22

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M

 

5.500

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

4.600

23

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M

 

4.000

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

3.300

24

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 16

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 12M

 

3.300

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

2.800

25

DẠ NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

26

DÃ TƯỢNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.300

27

DƯƠNG BÁ TRẠC

PHẠM THẾ HIỂN

CẦU SÔNG XÁNG

13.000

TRƯỜNG RẠCH ÔNG

CẢNG PHƯỜNG 1

7.900

28

ĐẶNG CHẤT

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

29

ĐÀO CAM MỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

30

ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY cũ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.700

31

ĐÌNH AN TÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

32

ĐINH HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

33

ĐÔNG HỒ (ĐƯỜNG SỐ 11)

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.500

34

ĐƯỜNG 1011 PHẠM THẾ HIỂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

35

ĐƯỜNG 1107 PHẠM THẾ HIỂN (DỌC RẠCH HIỆP ÂN)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

36

ĐƯỜNG 41 - PHÚ ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

37

ĐƯỜNG 44 - TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

38

ĐƯỜNG NỐI PHẠM THẾ HIỂN-BATƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.100

39

ĐƯỜNG SỐ 111 (P9)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

40

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI

 

 

4.100

41

ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

42

HỒ HỌC LÃM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

43

HOÀNG MINH ĐẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

44

HƯNG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

45

HOÀI THANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

46

HOÀNG ĐẠO THÚY

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

47

HOÀNG SĨ KHẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

48

HUỲNH THỊ PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

49

LÊ QUANG KIM

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.800

50

LÊ THÀNH PHƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

51

LƯƠNG NGỌC QUYẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.300

52

LƯƠNG VĂN CAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

53

LƯU HỮU PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

54

LƯU QUÝ KỲ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

55

LÝ ĐẠO THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

56

MẶC VÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

57

MAI HẮC ĐẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

58

MAI AM

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

59

MỄ CỐC

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

60

NGÔ SĨ LIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

61

NGUYỄN CHẾ NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

62

NGUYỄN DUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

63

NGUYỄN NGỌC CUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

64

NGUYỄN NHƯỢC THỊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

65

NGUYỄN QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

66

NGUYỄN SĨ CỐ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

67

NGUYỄN THỊ THẬP

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

68

NGUYỄN THỊ TẦN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

69

NGUYỄN VĂN CỦA

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.100

70

NGUYỄN VĂN LINH

ĐOẠN QUẬN 8

 

8.400

71

PHẠM HÙNG (P4)

PHẠM THẾ HIỂN

CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG

8.800

CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

13.000

72

PHẠM HÙNG (P9)

BA ĐÌNH

HƯNG PHÚ

8.800

HƯNG PHÚ

NGUYỄN DUY

4.200

73

PHẠM THẾ HIỂN

CẦU RẠCH ÔNG

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

8.400

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

CẦU BÀ TÀNG

6.200

CẦU BÀ TÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.300

74

PHONG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.400

75

QUỐC LỘ 50

PHẠM THẾ HIỂN

CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

4.900

CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

9.000

76

RẠCH CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

77

RẠCH CÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

78

RẠCH LỒNG ĐÈN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

79

TẠ QUANG BỬU

CẢNG PHƯỜNG 1

DƯƠNG BÁ TRẠC

6.800

DƯƠNG BÁ TRẠC

ÂU DƯƠNG LÂN

6.800

ÂU DƯƠNG LÂN

PHẠM HÙNG

6.800

PHẠM HÙNG

BÔNG SAO

8.100

BÔNG SAO

QUỐC LỘ 50

7.500

QUỐC LỘ 50

RẠCH BÀ TÀNG

7.500

80

TRẦN NGUYÊN HÃN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.100

81

TRẦN VĂN THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

82

TRỊNH QUANG NGHỊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

83

TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

84

TÙNG THIỆN VƯƠNG

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU)

NGUYỄN VĂN CỦA

7.900

NGUYỄN VĂN CỦA

ĐINH HÒA

11.000

ĐINH HÒA

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

85

TUY LÝ VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

86

ƯU LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

87

VẠN KIẾP

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

88

VĨNH NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

89

VÕ TRỨ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 9
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÙI QUỐC KHÁI

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

2

BƯNG ÔNG THOÀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

3

CẦU ĐÌNH

GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC

SÔNG ĐỒNG NAI

1.200

4

CẦU XÂY

ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM)

CUỐI TUYẾN NAM CAO

1.400

5

CẦU XÂY 2

ĐẦU TUYẾN NAM CAO

CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)

1.400

6

DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

HAI BÀ TRƯNG

ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO

3.300

7

DƯƠNG ĐÌNH HỘI

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN

1.700

8

ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

9

ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

10

ĐÌNH PHONG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

11

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 4 BÌNH THÁI

CẦU NĂM LÝ

3.500

CẦU NĂM LÝ

NGUYỄN DUY TRINH

2.900

12

ĐƯỜNG 100, PHƯỜNG TÂN PHÚ

CẦU XÂY 1

ĐƯỜNG 671

1.200

13

ĐƯỜNG 100, ẤP TÂN NHƠN, PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A

CỔNG 1 SUỐI TIÊN

3.600

CỔNG 1 SUỐI TIÊN

NAM CAO

1.800

14

ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

15

ĐƯỜNG 11

NGUYỄN VĂN TĂNG

HÀNG TRE

1.200

16

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRƯƠNG VĂN HẢI

ĐƯỜNG 8

1.200

17

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

QUANG TRUNG

ĐƯỜNG 11

1.200

18

ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

19

ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

20

ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

21

ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 138

1.600

22

ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

23

ĐƯỜNG 15

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

24

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

1.600

25

ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

26

ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY

1.800

27

ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

28

ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 6A

ĐƯỜNG SỐ 9

1.800

29

ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐẠI LỘ 2

ĐƯỜNG SỐ 6D

1.800

30

ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

1.800

31

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

32

ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

1.800

33

ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.300

34

ĐƯỜNG 22-25, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

35

ĐƯỜNG 23

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

36

ĐƯỜNG 24

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

37

ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

1.800

38

ĐƯỜNG 29

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

39

ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

40

ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

41

ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢP

DƯƠNG ĐÌNH HỘI

1.500

42

ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A

HOÀNG HỮU NAM

1.800

43

ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

LÃ XUÂN OAI

1.200

44

ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

45

ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

1.500

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

TĂNG NHƠN PHÚ

1.900

46

ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 100

1.800

47

ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 18

ĐƯỜNG 18B

1.800

48

ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG 18B

1.800

49

ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG 18B

1.800

50

ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG SỐ 21

1.800

51

ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

52

ĐƯỜNG 990 (GÒ TRANG)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

53

ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

54

ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

55

ĐƯỜNG NHÀ THIẾU NHI

LÊ VĂN VIỆT

NGÔ QUYỀN

3.500

56

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

57

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

58

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH

LONG SƠN

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

59

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

60

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TAM ĐA

SÔNG TẮC

1.300

61

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG SỐ 11

1.200

62

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

63

ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

64

ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

65

ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

66

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

67

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

68

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

69

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

70

ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

71

ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH

ĐÌNH TĂNG PHÚ

1.200

72

ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

MAN THIỆN

3.100

73

ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG SỐ 265

3.100

74

ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG SỐ 265

2.200

75

ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

76

ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

77

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

78

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

79

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH

NGUYỄN XIỄN

SÔNG ĐỒNG NAI

1.200

80

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

81

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

CUỐI ĐƯỜNG

1.300

82

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG

1.200

83

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

84

ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

NGÔ QUYỀN

2.900

85

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

86

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

CUỐI ĐƯỜNG

1.300

87

ĐƯỜNG SỐ 8

NGUYỄN VĂN TĂNG

HÀNG TRE

1.200

88

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

89

ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

TÂN LẬP I

2.400

90

ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

QUỐC LỘ 22

TÂN HOÀ II

3.100

91

ĐƯỜNG TỔ 1 ẤP LONG HÒA

NGUYỄN XIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

92

GÒ CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

93

GÒ NỔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

94

HAI BÀ TRƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

95

HÀNG TRE

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

96

HỒ BÁ PHẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

97

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

98

HỒNG SẾN

ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI)

CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24)

1.200

99

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGÔ QUYỀN

KHỔNG TỬ

2.600

100

ÍCH THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

101

KHỔNG TỬ

HAI BÀ TRƯNG

NGÔ QUYỀN

3.100

102

LÃ XUÂN OAI

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

NGÃ 3 LONG TRƯỜNG

3.100

103

LÊ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

104

LÊ VĂN VIỆT

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

8.400

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

CẦU BẾN NỌC

6.200

CẦU BẾN NỌC

NGÃ 3 MỸ THÀNH

3.600

105

LÒ LU

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

106

LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

107

LONG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

108

LONG THUẬN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

109

MẠC HIỂN TÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

110

MAN THIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

111

NAM CAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

112

NAM HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

113

NGÔ QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

114

NGUYỄN CÔNG TRỨ

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

2.200

115

NGUYỄN DUY TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

116

NGUYỄN THÁI HỌC

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN QUỐC TOẢN

2.200

117

NGUYỄN VĂN TĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

118

NGUYỄN VĂN THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

119

NGUYỄN XIỂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

120

PHAN CHU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

121

PHAN ĐẠT ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

122

PHAN ĐÌNH PHÙNG

KHỔNG TỬ

LÊ LỢI

2.200

123

PHƯỚC THIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

124

QUANG TRUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

125

QUANG TRUNG (NỐI DÀI)

ĐƯỜNG 12

CUỐI TUYẾN

2.200

126

TAM ĐA

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU HAI TÝ

1.300

 

 

CẦU HAI TÝ

RẠCH MƯƠNG

1.200

 

 

RẠCH MƯƠNG

SÔNG TẮC

1.200

127

TÂN HÒA II

TRƯƠNG VĂN THÀNH

MAN THIỆN

2.100

128

TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

QUỐC LỘ 50

2.900

129

TÂN LẬP II

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

130

TĂNG NHƠN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

131

TÂY HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

132

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

133

TRẦN QUỐC TOẢN

KHỔNG TỬ

LÊ LỢI

2.200

134

TRẦN TRỌNG KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

135

TRỊNH HOÀI ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

136

TRƯƠNG HANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

137

TRƯỜNG LƯU

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

138

TRƯƠNG VĂN HẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

139

TRƯƠNG VĂN THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

140

TÚ XƯƠNG

PHAN CHU TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

141

VÕ VĂN HÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

142

XA LỘ HÀ NỘI

CẦU RẠCH CHIẾC

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

4.400

 

 

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

3.300

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 10
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÀ HẠT

NGÔ GIA TỰ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

13.200

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

NGUYỄN KIM

14.300

2

BA VÌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

3

BẠCH MÃ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

4

BỬU LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

5

BẮC HẢI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

ĐỒNG NAI

8.800

BẮC HẢI (NỐI DÀI)

ĐỒNG NAI

LÝ THƯỜNG KIỆT

10.100

6

CAO THẮNG

ĐIỆN BIÊN PHỦ

ĐƯỜNG 3/2

19.800

ĐƯỜNG 3/2

HOÀNG DƯ KHƯƠNG

17.600

7

NGUYỄN GIÃN THANH

 

 

7.500

8

CÁCH MẠNG THÁNG 8

VÕ THỊ SÁU

GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH

22.000

9

CHÂU THỚI

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

10

CỬU LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.000

11

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

19.800

12

ĐỒNG NAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.400

13

ĐÀO DUY TỪ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

14

ĐƯỜNG 3/2

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

19.800

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

LÊ HỒNG PHONG

22.000

LÊ HỒNG PHONG

NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ

24.200

15

HỒ BÁ KIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.700

16

HỒ THỊ KỶ

LÝ THÁI TỔ

HÙNG VƯƠNG

8.800

17

HỒNG LĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

18

HƯNG LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

19

HÒA HẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.700

20

HÒA HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

21

HOÀNG DƯ KHƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

22

HƯƠNG GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.900

23

HÙNG VƯƠNG

LÝ THÁI TỔ

NGUYỄN CHÍ THANH

19.000

24

LÊ HỒNG PHONG

KỲ HÒA

ĐƯỜNG 3/2

17.600

25

LÝ THÁI TỔ

ĐƯỜNG 3/2

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

19.800

 

 

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

HÙNG VƯƠNG

17.600

 

 

TRỌN ĐƯỜNG

22.000

26

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN CHÍ THANH

RANH QUẬN TÂN BÌNH

19.800

27

NGÔ GIA TỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.200

28

NGÔ QUYỀN

ĐƯỜNG 3/2

NGUYỄN CHÍ THANH

14.300

29

NGUYỄN NGỌC LỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

30

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

18.700

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HÙNG VƯƠNG

16.500

31

NGUYỄN DUY DƯƠNG

BÀ HẠT

NGUYỄN CHÍ THANH

12.800

32

NGUYỄN KIM

ĐƯỜNG 3/2

NGUYỄN CHÍ THANH

13.300

33

NGUYỄN LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.500

34

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

35

NGUYỄN TIỂU LA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

36

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

ĐƯỜNG 3/2

NGUYỄN CHÍ THANH

22.000

37

NHẬT TẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

13.200

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

NGUYỄN DUY DƯƠNG

11.000

38

SƯ VẠN HẠNH

TÔ HIẾN THÀNH

ĐƯỜNG 3/2

17.600

ĐƯỜNG 3/2

NGÔ GIA TỰ

16.500

NGÔ GIA TỰ

NGUYỄN CHÍ THANH

14.300

39

TAM ĐẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

40

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÔ QUYỀN

12.800

41

THẤT SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

42

THÀNH THÁI

ĐƯỜNG 3/2

TÔ HIẾN THÀNH

19.800

THÀNH THÁI (NỐI DÀI)

TÔ HIẾN THÀNH

BẮC HẢI (NỐI DÀI)

22.000

43

TÔ HIẾN THÀNH

LÝ THƯỜNG KIỆT

THÀNH THÁI

17.200

THÀNH THÁI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

19.800

44

TRẦN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

45

TRẦN MINH QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.400

46

TRẦN NHÂN TÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

47

TRẦN THIỆN CHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

48

TRƯỜNG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

49

VĨNH VIỄN

LÊ HỒNG PHONG

NGUYỄN LÂM

12.100

NGUYỄN LÂM

NGUYỄN KIM

8.800

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

11.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 11
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ÂU CƠ

BÌNH THỚI

RANH QUẬN TÂN BÌNH

10.100

2

BÌNH DƯƠNG THI XÃ

ÂU CƠ

ÔNG ÍCH KHIÊM

4.800

3

BÌNH THỚI

LÊ ĐẠI HÀNH

MINH PHỤNG

9.700

MINH PHỤNG

LẠC LONG QUÂN

8.800

4

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ LỮ GIA

 

 

7.700

5

CÔNG CHÚA NGỌC HÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

6

ĐẶNG MINH KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

7

ĐÀO NGUYÊN PHỔ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

8

ĐỖ NGỌC THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.700

9

ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

10

ĐƯỜNG 100 BÌNH THỚI

BÌNH THỚI

HẺM 86 ÔNG ÍCH KHIÊM

7.000

11

ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

8.600

12

ĐƯỜNG 3/2

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

18.700

LÊ ĐẠI HÀNH

MINH PHỤNG

17.600

13

ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG

HỒNG BÀNG

DỰ PHÓNG

7.300

14

ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG

HỒNG BÀNG

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

6.400

15

ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA

ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

10.600

16

ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

10.600

17

ĐƯỜNG SỐ 2, 5, 9

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

8.800

18

ĐƯỜNG SỐ 3, 7

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

8.800

19

ĐƯỜNG SỐ 3A

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

8.100

20

ĐƯỜNG SỐ 4,6,8

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

8.100

21

ĐƯỜNG SỐ 5A

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

8.100

22

ĐƯỜNG SỐ 7A

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

8.100

23

DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

24

DƯƠNG TỬ GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

25

HÀ TÔN QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

26

HÀN HẢI NGUYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

27

HÀN HẢI NGUYÊN (NỐI DÀI)

PHÚ THỌ

CUỐI ĐƯỜNG

8.100

28

HỒNG BÀNG

NGUYỄN THỊ NHỎ

TÂN HÓA

15.400

29

HOÀNG ĐỨC TƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

30

HÒA BÌNH

LẠC LONG QUÂN

RANH QUẬN TÂN PHÚ

9.900

31

HÒA HẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

32

HUYỆN TOẠI

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

33

KHUÔNG VIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

34

LẠC LONG QUÂN

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

HÒA BÌNH

10.300

HÒA BÌNH

ÂU CƠ

11.000

35

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

36

LÃNH BINH THĂNG

ĐƯỜNG 3/2

BÌNH THỚI

11.000

37

LÊ ĐẠI HÀNH

NGUYỄN CHÍ THANH

ĐƯỜNG 3/2

11.000

ĐƯỜNG 3/2

BÌNH THỚI

18.300

38

LÊ THỊ BẠCH CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

39

LÊ TUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

40

LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

17.400

41

LÒ SIÊU

QUÂN SỰ

ĐƯỜNG 3/2

7.300

ĐƯỜNG 3/2

HỒNG BÀNG

9.000

42

LÝ NAM ĐẾ

ĐƯỜNG 3/2

NGUYỄN CHÍ THANH

11.000

43

LÝ THƯỜNG KIỆT

THIÊN PHƯỚC

NGUYỄN CHÍ THANH

19.800

44

MINH PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.900

45

NGUYỄN BÁ HỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.700

46

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

19.800

LÊ ĐẠI HÀNH

NGUYỄN THỊ NHỎ

19.800

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3/2

14.300

47

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3/2

HỒNG BÀNG

15.000

48

NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)

BÌNH THỚI

THIÊN PHƯỚC

9.700

49

NGUYỄN VĂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

50

NHẬT TẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM ĐẾ

11.000

LÝ NAM ĐẾ

CUỐI ĐƯỜNG

7.700

51

ÔNG ÍCH KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

52

PHAN XÍCH LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.000

53

PHÓ CƠ ĐIỀU

ĐƯỜNG 3/2

TRẦN QUÝ

13.200

TRẦN QUÝ

NGUYỄN CHÍ THANH

12.100

54

PHÚ THỌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.600

55

QUÂN SỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

56

TÂN HÓA

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

57

TÂN KHAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

58

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM ĐẾ

8.800

LÊ ĐẠI HÀNH

LÊ THỊ RIÊNG

11.000

59

TÂN THÀNH

NGUYỄN THỊ NHỎ

LÒ SIÊU

7.700

60

TẠ UYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

61

THÁI PHIÊN

ĐỘI CUNG

ĐƯỜNG 3/2

7.700

ĐƯỜNG 3/2

HỒNG BÀNG

9.500

62

THIÊN PHƯỚC

NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)

LÝ THƯỜNG KIỆT

7.500

63

THUẬN KIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

64

TÔN THẤT HIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

65

TỔNG LUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

66

TỐNG VĂN TRÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

67

TRẦN QUÝ

LÊ ĐẠI HÀNH

TẠ UYÊN

12.300

TẠ UYÊN

NGUYỄN THỊ NHỎ

10.300

68

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

ÂU CƠ

TỐNG VĂN TRÂN

4.800

69

TUỆ TĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.700

70

VĨNH VIỄN

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

71

XÓM ĐẤT

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 12
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÙI CÔNG TRỪNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

2

BÙI VĂN NGỮ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

3

CẦU LÒ HEO

GIAO KHẤU

THẠNH LỘC 15

1.400

4

ĐÌNH GIAO KHẨU

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

5

ĐÔNG HƯNG THUẬN 02

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.700

6

ĐÔNG HƯNG THUẬN 03

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

7

HÀ HUY GIÁP

CẦU AN LỘC

NGÃ TƯ GA

4.400

NGÃ TƯ GA

CẦU PHÚ LONG

1.800

8

HIỆP THÀNH 05

HIỆP THÀNH 13

CUỐI ĐƯỜNG

1.400

9

HIỆP THÀNH 06

HIỆP THÀNH 13

HIỆP THÀNH 10

1.400

10

HIỆP THÀNH 12

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

11

HIỆP THÀNH 13

HIỆP THÀNH 39

NGÃ BA HIỆP THÀNH 12

2.000

12

HIỆP THÀNH 17

HIỆP THÀNH 37

VƯỜN ƯƠM CÂY XANH

1.900

13

HIỆP THÀNH 18

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

14

HIỆP THÀNH 19

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

15

HIỆP THÀNH 22

HIỆP THÀNH 17

HIỆP THÀNH 27

1.400

16

HIỆP THÀNH 23

HIỆP THÀNH 17

HIỆP THÀNH 27

1.400

17

HIỆP THÀNH 26

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

18

HIỆP THÀNH 27

NGUYỄN ẢNH THỦ

HIỆP THÀNH 37

1.900

19

HIỆP THÀNH 31

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

20

HƯƠNG LỘ 80B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

21

LÊ ĐỨC THỌ

CẦU TRƯỜNG ĐAI

NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP

2.200

22

LÊ THỊ RIÊNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

23

LÊ VĂN KHƯƠNG

NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP

CẦU DỪA

3.100

24

NGUYỄN ẢNH THỦ

LÊ VĂN KHƯƠNG

TÔ KÝ

2.600

TÔ KÝ

QUỐC LỘ 22

4.200

25

NGUYỄN THÀNH VĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

26

NGUYỄN VĂN QUÁ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

27

PHAN VĂN HỚN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

28

QUỐC LỘ 1A

GIÁP BÌNH TÂN

NGÃ TƯ AN SƯƠNG

3.300

 

 

NGÃ TƯ AN SƯƠNG

VÒNG XOAY QUANG TRUNG

3.600

 

 

VÒNG XOAY QUANG TRUNG

CẦU TÂN THỚI HIỆP

3.600

 

 

CẦU TÂN THỚI HIỆP

NGÃ TƯ GA

2.700

 

 

NGÃ TƯ GA

CẦU BÌNH PHƯỚC

2.700

29

QUỐC LỘ 22

NGÃ TƯ AN SƯƠNG

NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH

4.800

30

TÂN CHÁNH HIỆP 05

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

31

TÂN CHÁNH HIỆP 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

32

TÂN CHÁNH HIỆP 13

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

33

TÂN CHÁNH HIỆP 24

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.700

34

TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.700

35

ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG (TRƯỚC TRUNG TÂM Y TẾ)

NGÃ 3 HỒ ĐÀO

NGUYỄN ẢNH THỦ

2.200

36

TÂN THỚI HIỆP 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

37

TÂN THỚI HIỆP 22

HIỆP THÀNH 37

PHÍA SAU TRẠM ĐIỆN HÓC MÔN

1.300

38

TÂN THỚI NHẤT 1

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 1 A

1.700

39

TÂN THỚI NHẤT 2

TÂN THỚI NHẤT 1

TÂN THỚI NHẤT 5

1.500

40

TÂN THỚI NHẤT 05

TÂN THỚI NHẤT 2

QUỐC LỘ 1A

1.400

41

TÂN THỚI NHẤT 06

PHAN VĂN HỚN

TÂN THỚI NHẤT 1

1.500

42

TÂN THỚI NHẤT 08

TÂN THỚI NHẤT 2

PHAN VĂN HỚN

2.100

PHAN VĂN HỚN

RẠCH CẦU SA

2.100

43

THẠNH LỘC 30

HÀ HUY GIÁP

TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ

1.800

44

THẠNH XUÂN 13

QUỐC LỘ 1A

CỔNG GÒ SAO

1.800

45

THỚI AN 09

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

46

THỚI AN 19

LÊ VĂN KHƯƠNG

LÊ THỊ RIÊNG

1.800

47

TỈNH LỘ 15

CẦU CHỢ CẦU

QUỐC LỘ 1A

4.200

48

TÔ KÝ

CẦU VƯỢT QUANG TRUNG

NGÃ 3 BẦU

3.800

49

TÔ NGỌC VÂN

CẦU BẾN PHÂN

QUỐC LỘ 1A

1.800

QUỐC LỘ 1A

HÀ HUY GIÁP

1.600

50

TRUNG MỸ TÂY 13

TÔ KÝ

TUYẾN NƯỚC SẠCH

1.900

51

TRUNG MỸ TÂY 2A

QUỐC LỘ 22

TRƯỜNG QUÂN KHU 7

1.900

52

TRUNG MỸ TÂY 6A

TRUNG MỸ TÂY 13

TRUNG MỸ TÂY 2A

1.400

53

TRUNG MỸ TÂY 9A

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.700

54

TRUNG MỸ TÂY 08

NGUYỄN ẢNH THỦ

NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH

1.700

55

TRƯỜNG CHINH

CẦU THAM LƯƠNG

NGÃ TƯ AN SƯƠNG

6.500

56

VƯỜN LÀI

QUỐC LỘ 1A

CẦU RẠCH GIA

1.600

CẦU RẠCH GIA

SÔNG VÀM THUẬT

1.400

57

THẠNH LỘC 15

QUỐC LỘ 1A

SÔNG SÀI GÒN

1.500

58

TÂN THỚI HIỆP 07

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG

1.900

59

TRUNG MỸ TÂY 18A

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

60

HIỆP THÀNH 44

HIỆP THÀNH 06

HIỆP THÀNH 39

1.600

61

HIỆP THÀNH 42

NGUYỄN ẢNH THỦ

ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA (BĐH KHU PHỐ 4)

1.600

62

ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1,3 HA

NGUYỄN ẢNH THỦ

HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4)

1.600

63

HÀ ĐẶC

TRUNG MỸ TÂY 13

NGUYỄN ẢNH THỦ

1.700

64

AN PHÚ ĐÔNG 01

VƯỜN LÀI

AN PHÚ ĐÔNG 03

1.400

65

AN PHÚ ĐÔNG 09

QUỐC LỘ 1A

AN PHÚ ĐÔNG 01

1.400

66

AN PHÚ ĐÔNG 11

QUỐC LỘ 1A

AN PHÚ ĐÔNG 03

1.400

67

AN PHÚ ĐÔNG 13

QUỐC LỘ 1A

AN PHÚ ĐÔNG 03

1.400

68

AN PHÚ ĐÔNG 27

QUỐC LỘ 1A

CẦU BÀ ĐƯỜNG

1.400

69

TÂN CHÁNH HIỆP 25

TÂN CHÁNH HIỆP 24

TÂN CHÁNH HIỆP 18

1.600

70

TÂN CHÁNH HIỆP 07

NGUYỄN ẢNH THỦ

TÂN CHÁNH HIỆP 03

1.600

71

TÂN CHÁNH HIỆP 03

TÂN CHÁNH HIỆP 07

TÂN CHÁNH HIỆP 02

1.500

72

TÂN CHÁNH HIỆP 18

TÔ KÝ

TÂN CHÁNH HIỆP 25

1.700

73

TÂN CHÁNH HIỆP 35

TÔ KÝ

TÂN CHÁNH HIỆP 34

1.700

74

TÂN CHÁNH HIỆP 34

TÂN CHÁNH HIỆP 35

TÂN CHÁNH HIỆP 36

1.600

75

TÂN CHÁNH HIỆP 36

TÂN CHÁNH HIỆP 34

TÂN CHÁNH HIỆP 33

1.600

76

THỚI AN 32

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

77

THỚI AN 21

THỚI AN 32

LÊ THỊ RIÊNG

1.400

78

THỚI AN 16

LÊ VĂN KHƯƠNG

LÊ THỊ RIÊNG

1.600

79

THỚI AN 13

LÊ VĂN KHƯƠNG

LÊ THỊ RIÊNG

1.600

80

TUYẾN SONG HÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

81

THẠNH XUÂN 21

TÔ NGỌC VÂN

THẠNH XUÂN 13

1.400

82

THẠNH LỘC 50

HÀ HUY GIÁP

ĐƯỜNG BỜ HỮU SÔNG SG

1.200

83

THẠNH LỘC 29

HÀ HUY GIÁP

ĐƯỜNG BỜ HỮU SÔNG SG

1.400

84

THẠNH LỘC 16

NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA

THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21

1.500

85

THẠNH LỘC 40

HÀ HUY GIÁP

THẠNH LỘC 41

1.400

86

THẠNH LỘC 47

HÀ HUY GIÁP

ĐƯỜNG BỜ HỮU SÔNG SG

1.200

87

TÂN THỚI NHẤT 17

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH THẠNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BẠCH ĐẰNG

NGÃ 3 HÀNG XANH

CHỢ BÀ CHIỂU

21.600

2

BÌNH LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.000

3

BÌNH QUỚI

CẦU KINH

THANH ĐA

8.600

THANH ĐA

BẾN ĐÒ

6.400

4

BÙI HỮU NGHĨA

CẦU BÙI HỮU NGHĨA

NGÃ BA THÁNH MẪU

13.900

NGÃ BA THÁNH MẪU

BẠCH ĐẰNG

15.400

5

BÙI ĐÌNH TUÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.500

6

CHU VĂN AN

NGÃ 5 BÌNH HÒA

CẦU CHU VĂN AN

11.000

CẦU CHU VĂN AN

ĐINH BỘ LĨNH

12.500

7

CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

8

CÔNG TRƯỜNG TỰ DO

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

9

DIÊN HỒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

10

ĐIỆN BIÊN PHỦ

CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

CẦU SÀI GÒN

21.600

11

ĐINH BỘ LĨNH

CẦU BÌNH TRIỆU

NGUYỄN XÍ

12.000

NGUYỄN XÍ

ĐIỆN BIÊN PHỦ

12.500

12

ĐINH TIÊN HOÀNG

CẦU BÔNG

PHAN ĐĂNG LƯU

21.600

13

ĐỐNG ĐA

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

14

ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NỔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

15

ĐƯỜNG 16 KHU MIẾU NỔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

16

ĐƯỜNG D1

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.800

17

ĐƯỜNG D2

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.800

18

ĐƯỜNG D3

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

19

ĐƯỜNG D5

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

20

ĐƯỜNG TRỤC 30M

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

21

HỒ XUÂN HƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

22

HỒNG BÀNG

VŨ TÙNG

DIÊN HỒNG

12.800

23

HOÀNG HOA THÁM

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

NGUYỄN VĂN ĐẬU

8.800

NGUYỄN VĂN ĐẬU

PHAN ĐĂNG LƯU

10.300

24

HUỲNH MẪN ĐẠT

CÔNG TRƯỜNG TỰ DO

NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

11.000

25

HUỲNH ĐÌNH HAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.500

26

HUỲNH TÁ BANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

27

HUỲNH TỊNH CỦA

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

28

LAM SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

29

LÊ QUANG ĐỊNH

CHỢ BÀ CHIỂU

NƠ TRANG LONG

15.600

NƠ TRANG LONG

NGUYỄN VĂN ĐẬU

12.000

NGUYỄN VĂN ĐẬU

RANH QUẬN GÒ VẤP

10.200

30

LÊ TRỰC

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

31

LƯƠNG NGỌC QUYẾN

BÌNH LỢI

RANH QUẬN GÒ VẤP

6.000

32

MAI XUÂN THƯỞNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

33

MÊ LINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

34

NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

35

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

LÊ QUANG ĐỊNH

HOÀNG HOA THÁM

10.200

HOÀNG HOA THÁM

NGUYỄN VĂN ĐẬU

6.000

36

NGÔ NHÂN TỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

37

NGÔ ĐỨC KẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

38

NGÔ TẤT TỐ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

39

ĐƯỜNG PHÚ MỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

40

NGUYỄN TRUNG TRỰC

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

41

NGUYỄN XÍ

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

42

NGUYỄN AN NINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

43

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.300

44

NGUYỄN CÔNG HOAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

45

NGUYỄN CÔNG TRỨ

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

46

NGUYỄN CỬU VÂN

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

ĐIỆN BIÊN PHỦ

12.000

47

NGUYỄN DUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

48

NGUYÊN HỒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

49

NGUYỄN HỮU CẢNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.600

50

NGUYỄN HUY LƯỢNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

51

NGUYỄN HUY TƯỞNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

52

NGUYỄN KHUYẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

53

NGUYỄN LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

54

NGUYỄN THÁI HỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

55

NGUYỄN THIỆN THUẬT

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

56

NGUYỄN VĂN LẠC

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

57

NGUYỄN VĂN ĐẬU

GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

LÊ QUANG ĐỊNH

12.000

LÊ QUANG ĐỊNH

PHAN VĂN TRỊ

10.200

58

NGUYỄN XUÂN ÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

59

NƠ TRANG LONG

PHAN ĐĂNG LƯU

LÊ QUANG ĐỊNH

16.200

LÊ QUANG ĐỊNH

NGUYỄN XÍ

15.200

NGUYỄN XÍ

BÌNH LỢI

9.000

60

PHẠM VIẾT CHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

61

PHAN HUY ÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

62

PHAN BỘI CHÂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

63

PHAN CHU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

64

PHAN ĐĂNG LƯU

LÊ QUANG ĐỊNH

GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN

21.600

65

PHAN XÍCH LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

66

PHAN VĂN HÂN

ĐIỆN BIÊN PHỦ

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

9.600

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

CÔNG TRƯỜNG TỰ DO

12.000

67

PHAN VĂN TRỊ

LÊ QUANG ĐỊNH

NƠ TRANG LONG

9.600

NƠ TRANG LONG

GIÁP QUẬN GÒ VẤP

9.000

68

PHÓ ĐỨC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

69

QUỐC LỘ 13

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU BÌNH TRIỆU

15.200

70

TĂNG BẠT HỔ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

71

THANH ĐA

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

72

THIÊN HỘ DƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

73

TRẦN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

74

TRẦN KẾ XƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.100

75

TRẦN QUÝ CÁP

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

76

TRẦN VĂN KỶ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

77

TRỊNH HOÀI ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

78

TRƯỜNG SA

CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

9.600

CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

CẦU BÔNG

7.200

79

UNG VĂN KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

80

VẠN KIẾP

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

81

VÕ DUY NINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

82

VÕ TRƯỜNG TOẢN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

83

VŨ HUY TẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

84

VŨ NGỌC PHAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

85

VŨ TÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

86

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

CẦU THỊ NGHÈ

VÒNG XOAY HÀNG XANH

21.600

VÒNG XOAY HÀNG XANH

ĐÀI LIỆT SĨ

14.500

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU KINH

10.300

DẠ CẦU THỊ NGHÈ

 

13.800

87

YÊN ĐỖ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

88

PHẠM VĂN ĐỒNG

TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH

 

9.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN PHÚ NHUẬN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

CẦM BÁ THƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

2

CAO THẮNG

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN VĂN TRỖI

10.300

3

CHIẾN THẮNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.900

4

CÔ BẮC

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

5

CÔ GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

6

CÙ LAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

7

DUY TÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

8

ĐẶNG THAI MAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

9

ĐẶNG VĂN NGỮ

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

KÊNH NHIÊU LỘC

13.700

10

ĐÀO DUY ANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

11

ĐÀO DUY TỪ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

12

ĐỖ TẤN PHONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

13

ĐOÀN THỊ ĐIỂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.700

14

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7)

HOA CAU, HOA LÀI, HOA THỊ, HOA HUỆ

 

13.700

HOA LAN, HOA MAI, HOA TRÀ, HOA CÚC, HOA SỮA, HOA SỨ, HOA GIẤY, HOA HỒNG, ĐƯỜNG 11

 

14.200

HOA PHƯỢNG

 

15.000

15

HỒ BIỂU CHÁNH

NGUYỄN VĂN TRỖI

HUỲNH VĂN BÁNH

14.300

HUỲNH VĂN BÁNH

GIÁP QUẬN 3

8.800

16

HOÀNG HOA THÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.900

17

HỒ VĂN HUÊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

18

HOÀNG DIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.700

19

HOÀNG MINH GIÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.700

20

HOÀNG VĂN THỤ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

21

HUỲNH VĂN BÁNH

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN VĂN TRỖI

15.000

NGUYỄN VĂN TRỖI

LÊ VĂN SỸ

17.200

LÊ VĂN SỸ

ĐẶNG VĂN NGỮ

13.700

22

KÝ CON

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

23

LAM SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

24

LÊ QUÝ ĐÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

25

LÊ TỰ TÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

26

LÊ VĂN SỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.900

27

MAI VĂN NGỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

28

NGÔ THỜI NHIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

29

NGUYỄN CÔNG HOAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

30

NGUYỄN KIỆM

NGÃ 4 PHÚ NHUẬN

ĐƯỜNG SẮT

15.600

ĐƯỜNG SẮT

GIÁP QUẬN GÒ VẤP

13.700

31

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

NGUYỄN KIỆM

PHAN XÍCH LONG

10.800

PHAN XÍCH LONG

THÍCH QUẢNG ĐỨC

7.800

32

NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

33

NGUYỄN LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

34

NGUYỄN THỊ HUỲNH

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

NGUYỄN VĂN TRỖI

12.000

NGUYỄN VĂN TRỖI

NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

10.300

35

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

36

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

PHAN ĐÌNH PHÙNG

GIÁP QUẬN TÂN BÌNH

14.500

37

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

38

NGUYỄN VĂN ĐẬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

39

NGUYỄN VĂN TRỖI

CẦU CÔNG LÝ

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

26.400

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

HOÀNG VĂN THỤ

26.400

40

NHIÊU TỨ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

41

PHAN ĐĂNG LƯU

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

42

PHAN ĐÌNH PHÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.600

43

PHAN TÂY HỒ

CẦM BÁ THƯỚC

NHIÊU TỨ

7.800

NHIÊU TỨ

KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU

11.000

44

PHAN XÍCH LONG

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

PHAN ĐĂNG LƯU

13.700

 

 

PHAN ĐĂNG LƯU

GIÁP QUẬN BÌNH THẠNH

17.600

45

PHÙNG VĂN CUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

46

THÍCH QUẢNG ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

47

TRẦN CAO VÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

48

TRẦN HỮU TRANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.300

49

TRẦN HUY LIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

50

TRẦN KẾ XƯƠNG

PHAN ĐĂNG LƯU

KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU

9.500

KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU

 

12.800

51

TRẦN KHẮC CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.500

52

TRƯƠNG QUỐC DUNG

HOÀNG VĂN THỤ

HOÀNG DIỆU

12.800

HOÀNG DIỆU

TRẦN HỮU TRANG

10.800

53

TRƯỜNG SA (VEN KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

54

HỒNG HÀ

RANH QUẬN TÂN BÌNH

HOÀNG MINH GIÁM

9.000

 

 

HOÀNG MINH GIÁM

HẺM 553 NGUYỄN KIỆM

8.000

55

PHỔ QUANG

RANH QUẬN TÂN BÌNH

ĐÀO DUY ANH

10.300

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ẤP BẮC

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HÒA

6.600

2

ÂU CƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.000

3

BA GIA

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

4

BA VÂN

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ÂU CƠ

6.600

5

BA VÌ

THĂNG LONG

KÊNH SÂN BAY (A41)

6.600

6

BẮC HẢI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

CUỐI ĐƯỜNG

8.800

7

BẠCH ĐẰNG 1

VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN

NGÃ BA HỒNG HÀ -BẠCH ĐẰNG 2

6.600

8

BẠCH ĐẰNG 2

NGÃ 3 HỒNG HÀ

CUỐI ĐƯỜNG

7.100

9

BÀNH VĂN TRÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

10

BÀU BÀNG

NÚI THÀNH

BÌNH GIÃ

6.600

11

BÀU CÁT

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

ĐỒNG ĐEN

12.200

 

 

ĐỒNG ĐEN

VÕ THÀNH TRANG

7.700

12

BÀU CÁT 1

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

7.500

13

BÀU CÁT 2

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

7.500

14

BÀU CÁT 3

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

7.500

15

BÀU CÁT 4

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

ĐỒNG ĐEN

7.500

16

BÀU CÁT 5

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

7.500

17

BÀU CÁT 6

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

7.500

18

BÀU CÁT 7

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

7.500

19

BÀU CÁT 8

ÂU CƠ

ĐỒNG ĐEN

7.000

 

 

ĐỒNG ĐEN

HỒNG LẠC

5.700

20

BẢY HIỀN

HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN

1017 LẠC LONG QUÂN

9.900

21

BẾ VĂN ĐÀN

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

7.500

22

BẾN CÁT

ĐƯỜNG PHÚ HÒA

NGHĨA PHÁT

5.900

23

BÌNH GIÃ

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HÒA

8.800

24

BÙI THỊ XUÂN

HOÀNG VĂN THỤ

KÊNH NHIÊU LỘC

9.200

25

CA VĂN THỈNH

VÕ THÀNH TRANG

ĐỒNG ĐEN

7.500

26

CỐNG LỞ

PHAN HUY ÍCH

PHẠM VĂN BẠCH

4.000

27

CÁCH MẠNG THÁNG 8

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

28

CHẤN HƯNG

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NGHĨA HÒA NỐI DÀI

4.800

29

CHÂU VĨNH TẾ

NGUYỄN TỬ NHA

CUỐI ĐƯỜNG

6.400

30

CHÍ CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.700

31

CHÍ LINH

KHAI TRÍ

ĐẠI NGHĨA

5.700

32

CHỮ ĐỒNG TỬ

BÀNH VĂN TRÂN

VÂN CÔI

5.700

33

CỘNG HÒA

TRƯỜNG CHINH

LĂNG CHA CẢ

13.200

34

CỬU LONG

TRƯỜNG SƠN

YÊN THẾ

9.200

35

CÙ CHÍNH LAN

NGUYỄN QUANG BÍCH

NGUYỄN HIẾN LÊ

6.500

36

DÂN TRÍ

NGHĨA HÒA

KHAI TRÍ

7.500

37

DƯƠNG VÂN NGA

NGUYỄN BẶC

NGÔ THỊ THU MINH

10.800

38

DUY TÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

TÂN TIẾN

8.800

39

ĐẠI NGHĨA

NGHĨA PHÁT

DÂN TRÍ

5.600

40

ĐẶNG LỘ

NGHĨA PHÁT

CHỬ ĐỒNG TỬ

5.600

41

ĐẤT THÁNH

LÝ THƯỜNG KIỆT

BẮC HẢI

6.400

42

ĐỒ SƠN

THĂNG LONG

HẺM SỐ 6 HẢI VÂN

6.600

43

ĐÔNG HỒ

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

6.700

44

ĐỒNG NAI

TRƯỜNG SƠN

LAM SƠN

8.800

45

ĐỒNG ĐEN

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

46

ĐÔNG SƠN

VÂN CÔI

BA GIA

7.700

47

ĐỒNG XOÀI

BÌNH GIÃ

HOÀNG HOA THÁM

7.900

48

ĐINH ĐIỀN

DƯƠNG VÂN NGA

ĐƯỜNG NHÀ KHO PEPSI

6.600

49

ĐƯỜNG A4

CỘNG HÒA

TRƯỜNG CHINH

8.400

50

ĐƯỜNG B6

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

51

THÁI THỊ NHẠN

ÂU CƠ

NI SƯ HUỲNH LIÊN

5.300

52

NGÔ THỊ THU MINH

PHẠM VĂN HAI

LÊ VĂN SỸ

9.200

53

NGUYỄN ĐỨC THUẬN

THÂN NHÂN TRUNG

ĐƯỜNG C12

5.500

54

ĐƯỜNG C1

CỘNG HÒA

NGUYỄN QUANG BÍCH

5.500

55

ĐƯỜNG C12

CỘNG HÒA

ĐƯỜNG NGUYỄN ĐỨC THUẬN

5.500

56

ĐƯỜNG C18

CỘNG HÒA

HOÀNG KẾ VIÊM

7.700

57

TRẦN VĂN DANH

HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM

GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT

5.500

58

ĐƯỜNG C22

ĐƯỜNG A4

ĐƯỜNG C18

7.300

59

ĐƯỜNG C27

HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG

NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29)

5.500

60

ĐƯỜNG C3

NGUYỄN QUANG BÍCH

NGUYỄN HIẾN LÊ

5.500

61

ĐƯỜNG D52

CỘNG HÒA

LÊ TRUNG NGHĨA

5.500

62

ĐẶNG MINH TRỨ

BÙI THẾ MỸ

NI SƯ HUỲNH LIÊN

5.100

63

ĐƯỜNG NHÀ KHO PEPSI

NGÔ THỊ THU MINH

NHÀ SỐ 130/9 PHẠM VĂN HAI

8.100

64

ĐƯỜNG SỐ 1

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

65

ĐƯỜNG SỐ 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

66

ĐƯỜNG SỐ 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

67

ĐƯỜNG SỐ 4

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

68

ĐƯỜNG SỐ 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

69

ĐƯỜNG SỐ 6

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

70

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐẶNG MINH TRỨ

5.100

71

ĐƯỜNG TỔ 46-P10

HỒNG LẠC

ĐƯỜNG SỐ 1

5.100

72

BÙI THẾ MỸ

HỒNG LẠC

NI SƯ HUỲNH LIÊN

5.900

73

ĐỐNG ĐA

CỬU LONG

TIỀN GIANG

7.700

74

GIẢI PHÓNG

THĂNG LONG

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

75

GÒ CẨM ĐỆM

LẠC LONG QUÂN

TRẦN VĂN QUANG

4.400

76

HẬU GIANG

THĂNG LONG

TRƯỜNG SƠN

8.700

77

HÀ BÁ TƯỜNG

TRƯỜNG CHINH

LÊ LAI

6.600

78

HÁT GIANG

LAM SƠN

YÊN THẾ

6.600

79

HIỆP NHẤT

HOÀ HIỆP

NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT

5.700

80

HỒNG HÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

81

HỒNG LẠC

LẠC LONG QUÂN

VÕ THÀNH TRANG

7.900

VÕ THÀNH TRANG

ÂU CƠ

6.600

82

HOÀNG BẬT ĐẠT

NGUYỄN PHÚC CHU

CỐNG LỠ

3.300

83

HOÀNG HOA THÁM

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HÒA

11.700

CỘNG HÒA

RANH SÂN BAY

8.100

84

HOÀNG KẾ VIÊM (C21)

ĐƯỜNG A4

CUỐI ĐƯỜNG

7.300

85

HOÀNG SA

LÊ BÌNH

GIÁP RANH QUẬN 3

8.300

86

HOÀNG VĂN THỤ

NGUYỄN VĂN TRỖI

NGÃ 4 BẢY HIỀN

14.300

87

HOÀNG VIỆT

HOÀNG VĂN THỤ

LÊ BÌNH

11.200

88

HƯNG HÓA

CHẤN HƯNG

NGÃ 3 THÁNH GIA

4.800

89

HÒA HIỆP

HIỆP NHẤT

NHÀ 1253 HÒA HIỆP

5.600

90

HUỲNH LAN KHANH

HẺM 28 PHAN ĐÌNH GIÓT

HẺM 64 PHỔ QUANG

10.000

91

HUỲNH TỊNH CỦA

SƠN HƯNG

NGUYỄN TỬ NHA

6.400

92

HUỲNH VĂN NGHỆ

PHAN HUY ÍCH

PHẠM VĂN BẠCH

3.000

93

KHAI TRÍ

NGHĨA PHÁT

DÂN TRÍ

5.600

94

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

ÂU CƠ

13.200

95

LAM SƠN

SÔNG NHUỆ

HỒNG HÀ

7.000

96

LÊ BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

97

LÊ DUY NHUẬN (C28)

THÉP MỚI

ĐƯỜNG A4

6.600

98

LÊ LAI

TRƯỜNG CHINH

HẺM 291 TRƯỜNG CHINH

6.600

103

LÊ LỢI

TRƯỜNG CHINH

HẺM 11 LÊ LAI

5.900

100

LÊ MINH XUÂN

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

12.300

LÝ THƯỜNG KIỆT

VÂN CÔI

8.600

101

LÊ NGÂN

TRƯỜNG CHINH

NGUYỄN TỬ NHA

7.500

102

LÊ TẤN QUỐC

CỘNG HÒA

NHẤT CHI MAI

6.400

103

LÊ TRUNG NGHĨA (C26)

HOÀNG HOA THÁM

ĐƯỜNG A4

5.500

ĐƯỜNG A4

QUÁCH VĂN TUẤN

7.300

104

LÊ VĂN HUÂN

CỘNG HÒA

ĐƯỜNG NGUYỄN ĐỨC THUẬN

6.400

105

LÊ VĂN SỸ

LĂNG CHA CẢ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

14.300

106

LỘC HƯNG

CHẤN HƯNG

NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG

4.800

107

LỘC VINH

NGHĨA PHÁT

NGHĨA HÒA

5.300

108

LONG HƯNG

BẾN CÁT

BA GIA

6.600

109

LƯU NHÂN CHÚ

PHẠM VĂN HAI

HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8

4.800

110

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÃ 4 BẢY HIỀN

TRẦN TRIỆU LUẬT

19.800

TRẦN TRIỆU LUẬT

RANH QUẬN 10

16.100

111

MAI LÃO BẠNG

THÂN NHÂN TRUNG

TRẦN VĂN DƯ

6.200

112

NĂM CHÂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.400

113

NGHĨA HƯNG

HẺM TỔ 36

HẺM TỔ 28

5.300

114

NGHĨA HÒA

NGHĨA PHÁT

BẮC HẢI

5.300

115

NGHĨA PHÁT

LÝ THƯỜNG KIỆT

BẾN CÁT

7.500

BẾN CÁT

BÀNH VĂN TRÂN

7.100

116

NGÔ BỆ

CỘNG HÒA

ĐƯỜNG NGUYỄN ĐỨC THUẬN

5.500

117

NGỰ BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.500

118

NGUYỄN BẶC

PHẠM VĂN HAI

DƯƠNG VÂN NGA

12.800

119

NGUYỄN BÁ TÒNG

TRƯỜNG CHINH

SƠN HƯNG

6.600

120

NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29)

NGUYỄN MINH HOÀNH

LÊ DUY NHUẬN

6.400

121

NGUYỄN CẢNH DỊ

THĂNG LONG

NGUYỄN VĂN MẠI

6.400

122

NGUYỄN CHÁNH SẮT

TRẦN VĂN DƯ

TRẦN VĂN DANH

6.200

123

NGUYỄN HIẾN LÊ

TRẦN VĂN DƯ

HOÀNG HOA THÁM

6.200

124

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

TRƯỜNG CHINH

ÂU CƠ

8.800

125

NGUYỄN MINH HOÀNG (C25)

HOÀNG HOA THÁM

QUÁCH VĂN TUẤN

7.300

126

NGUYỄN ĐÌNH KHƠI

HOÀNG VĂN THỤ

HOÀNG VIỆT

6.600

127

NGUYỄN PHÚC CHU

TRƯỜNG CHINH

KÊNH HY VỌNG

4.700

128

NGUYỄN QUANG BÍCH (B4)

TRẦN VĂN DƯ

HOÀNG HOA THÁM

6.200

129

NGUYỄN SỸ SÁCH

TRƯỜNG CHINH

PHẠM VĂN BẠCH

4.800

130

NGUYỄN THANH TUYỀN

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

HẺM 500 PHẠM VĂN HAI

7.700

131

NGUYỄN THÁI BÌNH

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HÒA

9.900

132

NGUYỄN THẾ LỘC

ĐƯỜNG A4

ĐƯỜNG C18

7.300

133

NGUYỄN THỊ NHỎ

ÂU CƠ

THIÊN PHƯỚC

7.700

134

NGUYỄN TỬ NHA

NĂM CHÂU

NHÀ THỜ VÂN CÔI

5.900

135

NGUYỄN TRỌNG LỘI

HẬU GIANG

HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH

6.600

136

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

HẺM 413 HOÀNG VĂN THỤ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

12.800

137

NGUYỄN VĂN MẠI

SỐ 1 TRƯỜNG SƠN

SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN

7.500

138

NGUYỄN VĂN TRỖI

HOÀNG VĂN THỤ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

19.800

139

NGUYỄN VĂN VĨ

NGUYỄN TỬ NHA

CUỐI ĐƯỜNG

6.200

140

NGUYỄN VĂN VĨNH

HẺM 27 HẬU GIANG

THĂNG LONG

6.800

141

NHẤT CHI MAI

CỘNG HÒA

ĐƯỜNG C12

6.400

142

NI SƯ HUỲNH LIÊN

LẠC LONG QUÂN

HỒNG LẠC

7.000

143

NÚI THÀNH

ẤP BẮC

CỘNG HÒA

6.600

144

PHẠM CỰ LƯỢNG

PHỔ QUANG

CUỐI ĐƯỜNG

5.900

145

PHẠM PHÚ THỨ

ĐƯỜNG BẢY HIỀN

ĐỒNG ĐEN

6.600

146

PHẠM VĂN BẠCH

TRƯỜNG CHINH

RANH QUẬN GÒ VẤP

4.400

147

PHẠM VĂN HAI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

LÊ VĂN SỸ

15.400

LÊ VĂN SỸ

HOÀNG VĂN THỤ

11.200

148

PHAN BÁ PHIẾN

ĐƯỜNG A4

QUÁCH VĂN TUẤN

7.300

149

PHAN HUY ÍCH

TRƯỜNG CHINH

RANH QUẬN GÒ VẤP

6.600

150

PHAN ĐÌNH GIÓT

PHỔ QUANG

TRƯỜNG SƠN

9.900

151

PHAN SÀO NAM

BÀU CÁT

HỒNG LẠC

6.600

152

PHAN THÚC DUYỆN

THĂNG LONG

PHAN ĐÌNH GIÓT

9.900

153

PHAN VĂN LÂU

ĐỒ SƠN

HẺM 61 THĂNG LONG

5.100

154

PHAN VĂN SỬU

CỘNG HÒA

NHẤT CHI MAI

6.400

155

PHỔ QUANG

PHAN ĐÌNH GIÓT

HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN)

10.100

156

PHÚ HÒA

BẾN CÁT

LÝ THƯỜNG KIỆT

6.300

LÝ THƯỜNG KIỆT

LẠC LONG QUÂN

14.300

157

PHÚ LỘC

BÀNH VĂN TRÂN

NHÀ SỐ 61/22

4.800

158

QUÁCH VĂN TUẤN

CỘNG HÒA

CUỐI ĐƯỜNG

7.300

159

QUẢNG HIỀN

NĂM CHÂU

SƠN HƯNG

5.700

160

SẦM SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

161

SAO MAI

SỐ 147 CÁCH MẠNG THÁNG 8

BÀNH VĂN TRÂN

6.600

BÀNH VĂN TRÂN

NHÀ THỜ SAO MAI

4.800

162

SÔNG ĐÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

163

SÔNG ĐÁY

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

164

SÔNG NHUỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

165

SÔNG THAO

LAM SƠN

ĐỐNG ĐA

7.800

166

SÔNG THƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

167

SƠN CANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

168

SƠN HƯNG

HUỲNH TỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

7.700

169

TÂN CANH

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

LÊ VĂN SỸ

11.000

170

TÂN CHÂU

DUY TÂN

TÂN PHƯỚC

8.100

171

TÂN KHAI

HIỆP NHẤT

TỰ CƯỜNG

6.600

172

TÂN KỲ TÂN QUÍ

CỘNG HÒA

TRƯỜNG CHINH

5.900

173

TÂN HẢI

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HÒA

7.500

174

TÂN LẬP

TÂN THỌ

TÂN XUÂN

5.700

175

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

TÂN TIẾN

6.600

176

TÂN SƠN HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

177

TÂN TẠO

LÝ THƯỜNG KIỆT

TÂN XUÂN

6.600

178

TÂN THỌ

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

6.600

179

TÂN TIẾN

TÂN THỌ

ĐÔNG HỒ

9.400

180

TÂN TRANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

181

TÂN TRỤ

NGUYỄN PHÚC CHU

PHAN HUY ÍCH

4.200

182

TÂN XUÂN

LẠC LONG QUÂN

LÊ MINH XUÂN

6.400

183

TÁI THIẾT

LÝ THƯỜNG KIỆT

NĂM CHÂU

6.600

184

TẢN VIÊN

SÔNG ĐÁY

ĐỒNG NAI

8.300

185

THÂN NHÂN TRUNG

CỘNG HÒA

MAI LÃO BẠNG

6.400

186

THĂNG LONG

CỘNG HÒA

HẬU GIANG

8.800

187

THÀNH MỸ

ĐÔNG HỒ

HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT

6.600

188

THÉP MỚI

HOÀNG HOA THÁM

NGUYỄN THÁI BÌNH

6.400

189

THÍCH MINH NGUYỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.600

190

THIÊN PHƯỚC

NGUYỄN THỊ NHỎ

LÝ THƯỜNG KIỆT

7.500

191

THỦ KHOA HUÂN

PHÚ HÒA

ĐÔNG HỒ

8.500

192

TIỀN GIANG

TRƯỜNG SƠN

LAM SƠN

8.700

193

TỐNG VĂN HÊN

TRƯỜNG CHINH

NGUYỄN PHÚC CHU

4.100

194

TỰ CƯỜNG

TỰ LẬP

HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8

6.500

195

TỰ LẬP

CÁCH MẠNG THÁNG 8

HIỆP NHẤT

6.500

196

TỨ HẢI

NGHĨA PHÁT

ĐẤT THÁNH

5.700

197

TRẦN MAI NINH

TRƯỜNG CHINH

BÀU CÁT

7.500

198

TRẦN QUỐC HOÀN

CỘNG HÒA

TRƯỜNG SƠN

11.900

199

TRẦN THÁI TÔNG

TRƯỜNG CHINH

PHẠM VĂN BẠCH

5.300

200

TRẦN THÁNH TÔNG

HUỲNH VĂN NGHỆ

CỐNG LỠ

4.800

201

TRẦN TRIỆU LUẬT

BẾN CÁT

LÝ THƯỜNG KIỆT

7.900

202

TRẦN VĂN DƯ

CỘNG HÒA

TƯỜNG RÀO SÂN BAY

6.600

203

TRẦN VĂN HOÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

204

TRẦN VĂN QUANG

LẠC LONG QUÂN

ÂU CƠ

7.200

205

TRÀ KHÚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

206

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

TRƯỜNG CHINH

ÂU CƠ

8.800

207

TRƯƠNG HOÀNG THANH

NGUYỄN THÁI BÌNH

HẺM 138/G3

6.900

208

TRƯỜNG CHINH

NGÃ 4 BẢY HIỀN

NGÃ 3 BÀ QUẸO

13.200

NGÃ 3 BÀ QUẸO

CẦU THAM LƯƠNG

10.600

209

TRƯỜNG SA

ÚT TỊCH

GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

8.300

210

TRƯỜNG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

211

TRUNG LANG

TRẦN MAI NINH

LÊ LAI

6.200

212

ÚT TỊCH

CỘNG HÒA

LÊ BÌNH

8.800

213

VÂN CÔI

BÀNH VÂN TRÂN

NGHĨA PHÁT

6.400

214

VĂN CHUNG

TRẦN VĂN DƯ

TRẦNG VĂN DANH

6.200

215

TÂN SƠN

PHẠM VĂN BẠCH

QUANG TRUNG - GÒ VẤP

4.400

216

VÕ THÀNH TRANG

LÝ THƯỜNG KIỆT

HỒNG LẠC

6.600

217

XUÂN DIỆU

HOÀNG VĂN THỤ

NGUYỄN THÁI BÌNH

14.100

218

XUÂN HỒNG

TRƯỜNG CHINH

XUÂN DIỆU

14.100

219

YÊN THẾ

TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI

KÊNH NHẬT BẢN

6.600

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN PHÚ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ÂU CƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.500

2

BÁC ÁI

TÂN SINH

PHAN ĐÌNH PHÙNG

4.700

3

BÌNH LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

4

BÙI CẨM HỔ

LŨY BÁN BÍCH

KÊNH TÂN HÓA

5.000

5

BÙI XUÂN PHÁI

LÊ TRỌNG TẤN

CUỐI ĐƯỜNG

2.500

6

CẦU XÉO

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

7

CÁC ĐƯỜNG NỐI GIỮA ĐƯỜNG SỐ 16 VÀ 20

NGUYỄN NHỮ LÃM

ĐỖ ĐỨC DỤC

4.100

8

CÁCH MẠNG

LŨY BÁN BÍCH

TÂN SINH

5.400

9

CAO VĂN NGỌC

KHUÔNG VIỆT

KHUÔNG VIỆT

2.700

10

CHÂN LÝ

ĐỘC LẬP

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

4.700

11

CHẾ LAN VIÊN

TRƯỜNG CHINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

12

CHU THIÊN

NGUYỄN MỸ CA

TÔ HIỆU

4.700

13

CHU VĂN AN

NGUYỄN XUÂN KHOÁT

CUỐI ĐƯỜNG

4.700

14

CỘNG HÒA 3

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN VĂN HUYÊN

4.300

15

DÂN CHỦ

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN XUÂN KHOÁT

4.700

16

DÂN TỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

17

DƯƠNG KHUÊ

LŨY BÁN BÍCH

TÔ HIỆU

5.400

18

DƯƠNG ĐỨC HIỀN

LÊ TRỌNG TẤN

CHẾ LAN VIÊN

4.800

19

DƯƠNG THIỆU TƯỚC

LÝ TUỆ

TÂN KỲ TÂN QUÝ

3.200

20

DƯƠNG VĂN DƯƠNG

TÂN KỲ TÂN QUÝ

ĐỖ THỪA LUÔNG

5.000

21

DIỆP MINH CHÂU

TÂN SƠN NHÌ

TRƯƠNG VĨNH KÝ

5.400

22

ĐÀM THẬN HUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

23

ĐẶNG THẾ PHONG

ÂU CƠ

TRẦN TẤN

3.800

24

ĐINH LIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

25

ĐOÀN HỒNG PHƯỚC

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

HUỲNH THIỆN LỘC

2.400

26

ĐOÀN GIỎI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

27

ĐOÀN KẾT

NGUYỄN XUÂN KHOÁT

TỰ DO 1

4.700

28

ĐỖ BÍ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

29

ĐỖ CÔNG TƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

30

ĐÔ ĐỐC CHẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.200

31

ĐÔ ĐỐC LỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

32

ĐÔ ĐỐC LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

33

ĐÔ ĐỐC THỦ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.200

34

ĐỖ ĐỨC DỤC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

35

ĐỖ THỊ TÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

36

ĐỖ THỪA LUÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

37

ĐỖ THỪA TỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

38

ĐỖ NHUẬN

LÊ TRỌNG TẤN

CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ

4.300

CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ

TÂN KỲ TÂN QUÝ

2.600

39

ĐỘC LẬP

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

40

ĐƯỜNG C1

ĐƯỜNG C8

ĐƯỜNG C2

2.400

41

ĐƯỜNG C4

ĐƯỜNG C5

ĐƯỜNG C7

2.600

42

ĐƯỜNG C4A

ĐƯỜNG S11

ĐƯỜNG C1

2.600

43

ĐƯỜNG C5

ĐƯỜNG C8

ĐƯỜNG C2

2.400

44

ĐƯỜNG C6

ĐƯỜNG C5

ĐƯỜNG C7

2.500

45

ĐƯỜNG C6A

ĐƯỜNG S11

ĐƯỜNG C1

2.500

46

ĐƯỜNG C8

ĐƯỜNG C7

ĐƯỜNG S11

2.600

47

ĐƯỜNG CC1

ĐƯỜNG CN1

ĐƯỜNG CC2

3.100

48

ĐƯỜNG CC2

ĐƯỜNG DC9

ĐƯỜNG CN1

3.000

49

ĐƯỜNG CC3

ĐƯỜNG CC4

ĐƯỜNG CC2

3.100

50

ĐƯỜNG CC4

ĐƯỜNG CC5

ĐƯỜNG CN1

2.900

51

ĐƯỜNG CC5

ĐƯỜNG CN1

ĐƯỜNG CC2

3.100

52

ĐƯỜNG CN1

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

LÊ TRỌNG TẤN

5.500

53

ĐƯỜNG CN6

ĐƯỜNG CN1

ĐƯỜNG CN11

4.800

54

ĐƯỜNG CN11

ĐƯỜNG CN1

TÂY THẠNH

4.400

55

ĐƯỜNG D9

TÂY THẠNH

CHẾ LAN VIÊN

3.500

56

ĐƯỜNG D14A

ĐƯỜNG D13

ĐƯỜNG D15

3.400

57

ĐƯỜNG DC1

ĐƯỜNG CN1

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

58

ĐƯỜNG DC11

ĐƯỜNG CN1

CUỐI ĐƯỜNG

3.500

59

ĐƯỜNG D10

ĐƯỜNG D9

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

60

ĐƯỜNG D11

ĐƯỜNG D10

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

61

ĐƯỜNG D12

ĐƯỜNG D13

ĐƯỜNG D15

2.400

62

ĐƯỜNG D13

TÂY THẠNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

63

ĐƯỜNG D14B

ĐƯỜNG D13

ĐƯỜNG D15

2.400

64

ĐƯỜNG D15

ĐƯỜNG D10

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

65

ĐƯỜNG D16

ĐƯỜNG D9

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

66

ĐƯỜNG DC3

ĐƯỜNG CN6

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

67

ĐƯỜNG DC4

ĐƯỜNG DC9

ĐƯỜNG CN11

3.700

68

ĐƯỜNG DC5

ĐƯỜNG CN6

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

69

ĐƯỜNG DC7

ĐƯỜNG CN6

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

70

ĐƯỜNG DC9

ĐƯỜNG CN1

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

71

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

BÌNH LONG

LÊ TRỌNG TẤN

4.200

LÊ TRỌNG TẤN

KÊNH THAM LƯƠNG

4.200

72

ĐƯỜNG 30/4

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

73

ĐƯỜNG BỜ BAO TÂN THẮNG

BÌNH LONG

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

4.700

74

ĐƯỜNG CÂY KEO

LŨY BÁN BÍCH

TÔ HIỆU

5.400

75

ĐƯỜNG S5

ĐƯỜNG S2

KÊNH 19/5

2.400

76

ĐƯỜNG S1

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

CUỐI ĐƯỜNG

3.300

77

ĐƯỜNG S11

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

TÂY THẠNH

2.400

78

ĐƯỜNG S3

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

ĐƯỜNG S2

2.400

79

ĐƯỜNG S7

ĐƯỜNG S2

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

2.400

80

ĐƯỜNG S9

ED

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

2.400

81

ĐƯỜNG S2 (P. TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S11

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

82

ĐƯỜNG C2 (P. TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S11

LƯU CHÍ HIẾU

3.300

83

ĐƯỜNG S4 (P. TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S1

ĐƯỜNG S11

3.300

84

ĐƯỜNG T3 (P. TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG T2

KÊNH 19/5

2.400

85

ĐƯỜNG T5 (P. TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG T4A

KÊNH 19/5

2.400

86

ĐƯỜNG SỐ 1

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN VĂN TỐ

4.000

87

ĐƯỜNG SỐ 2

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN VĂN TỐ

4.000

88

ĐƯỜNG HƯỚNG ĐÔNG CHỢ SƠN KỲ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

89

ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

90

ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

91

ĐƯỜNG ĐIỆN CAO THẾ

BÌNH LONG

CUỐI ĐƯỜNG (P. PHÚ THẠNH)

4.700

92

ĐƯỜNG SỐ 18 (P.TÂN QUÝ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

93

ĐƯỜNG SỐ 27 (P.SƠN KỲ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

94

ĐƯỜNG T1

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

95

ĐƯỜNG T4A

ĐƯỜNG T3

ĐƯỜNG T5

2.400

96

ĐƯỜNG T4B

ĐƯỜNG T3

ĐƯỜNG T5

2.400

97

ĐƯỜNG T6

LÊ TRỌNG TẤN

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

3.300

98

GÒ DẦU

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

99

HÀNH LANG BẢO VỆ NHÁNH PHỤ KÊNH NƯỚC ĐEN

TÂN HƯƠNG

THƯỢNG NGUỒN NHÁNH PHỤ

2.800

100

ĐƯỜNG TỔ 46

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

101

ĐƯỜNG TỔ 48

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

102

HÀN MẶC TỬ

THỐNG NHẤT

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

4.700

103

HIỀN VƯƠNG

Đ. TRUNG TÂM

PHAN VĂN NĂM

3.600

PHAN VĂN NĂM

VĂN CAO

5.400

VĂN CAO

BÌNH LONG

3.600

104

HỒ ĐẮC DI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

105

HỒ NGỌC CẨN

TRẦN HƯNG ĐẠO

THỐNG NHẤT

4.700

106

HOA BẰNG

NGUYỄN CỬU ĐÀM

CUỐI ĐƯỜNG

4.700

107

HÒA BÌNH

KHUÔNG VIỆT

LŨY BÁN BÍCH

8.400

LŨY BÁN BÍCH

NGÃ TƯ 4 XÃ

6.000

108

HOÀNG NGỌC PHÁCH

NGUYỄN SƠN

LÊ THÚC HOẠCH

5.000

109

HOÀNG THIỀU HOA

THẠCH LAM

HÒA BÌNH

5.400

110

HOÀNG VĂN HÒE

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

111

HOÀNG XUÂN HOÀNH

LŨY BÁN BÍCH

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

112

HOÀNG XUÂN NHỊ

ÂU CƠ

KHUÔNG VIỆT

5.400

113

HUỲNH VĂN CHÍNH

KHUÔNG VIỆT

CHUNG CƯ NHIÊU LỘC

5.400

114

HUỲNH VĂN MỘT

LŨY BÁN BÍCH

TÔ HIỆU

4.700

115

HUỲNH VĂN GẤM

TÂN KỲ TÂN QUÝ

HỒ ĐẮC DI

2.500

116

HUỲNH THIỆN LỘC

LŨY BÁN BÍCH

KÊNH TÂN HÓA

4.800

117

ÍCH THIỆN

PHỐ CHỢ

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

4.700

118

KHUÔNG VIỆT

ÂU CƠ

HÒA BÌNH

5.400

119

LÊ CAO LÃNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

120

LÊ CẢNH TUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

121

LÊ KHÔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

122

LÊ LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

123

LÊ LĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

124

LÊ LIỄU

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

125

LÊ LƯ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

126

LÊ LỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

127

LÊ ĐẠI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

128

LÊ NGÃ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

129

LÊ NIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

130

LÊ ĐÌNH THÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.100

131

LÊ ĐÌNH THỤ

VƯỜN LÀI

ĐƯỜNG SỐ 1

3.300

132

LÊ QUANG CHIỂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

133

LÊ QUỐC TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

134

LÊ SAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

135

LÊ SÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

136

LÊ QUÁT

LŨY BÁN BÍCH

KÊNH TÂN HÓA

3.900

137

LÊ THẬN

LƯƠNG TRÚC ĐÀM

CHU THIÊN

3.700

138

LÊ THIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

139

LÊ THÚC HOẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

140

LÊ TRỌNG TẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

141

LÊ TRUNG ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

142

LÊ VĂN PHAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

143

LÊ VĨNH HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

144

LƯƠNG MINH NGUYỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

145

LƯƠNG ĐẮC BẰNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

146

LƯƠNG THẾ VINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

147

LƯƠNG TRÚC ĐÀM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

148

LƯU CHÍ HIẾU

CHẾ LAN VIÊN

ĐƯỜNG C2

3.500

ĐƯỜNG C2

KÊNH 19/5

2.500

149

LŨY BÁN BÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

150

LÝ THÁI TÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

151

LÝ THÁNH TÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

152

LÝ TUỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.200

153

NGÔ QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

154

NGHIÊM TOẢN

LŨY BÁN BÍCH

CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH

3.900

THOẠI NGỌC HẦU

CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HẦU

3.000

155

NGỤY NHƯ KONTUM

THẠCH LAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

156

NGUYỄN BÁ TÒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

157

NGUYỄN CHÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

158

NGUYỄN CỬU ĐÀM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

159

NGUYỄN DỮ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

160

NGUYỄN ĐỖ CUNG

LÊ TRỌNG TẤN

PHẠM NGỌC THẢO

2.500

161

NGUYỄN HÁO VĨNH

GÒ DẦU

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

162

NGUYỄN HẬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

163

NGUYỄN HỮU DẬT

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.300

164

NGUYỄN HỮU TIẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

165

NGUYỄN LỘ TRẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

166

NGUYỄN LÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

167

NGUYỄN MINH CHÂU

THOẠI NGỌC HẦU

CUỐI ĐOẠN THUỘC PHƯỜNG HÒA THẠNH

5.400

ÂU CƠ

HẺM 999 PHƯỜNG PHÚ TRUNG

5.400

HẺM 999 PHƯỜNG PHÚ TRUNG

CUỐI ĐOẠN THUỘC PHƯỜNG HÒA THẠNH

2.900

168

NGUYỄN MỸ CA

ĐƯỜNG CÂY KEO

QUÁCH VŨ

4.700

169

NGUYỄN NGHIÊM

THOẠI NGỌC HẦU

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

170

NGUYỄN NGỌC NHỰT

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.100

171

NGUYỄN NHỮ LÃM

NGUYỄN SƠN

PHÚ THỌ HÒA

5.000

172

NGUYỄN SÁNG

LÊ TRỌNG TẤN

NGUYỄN ĐỖ CUNG

2.500

173

NGUYỄN SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.400

174

NGUYỄN SÚY

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

175

NGUYỄN QUANG DIÊU

NGUYỄN SÚY

HẺM 20 PHẠM NGỌC

2.800

176

NGUYỄN QUÝ ANH

TÂN KỲ TÂN QUÝ

HẺM 15 CẦU XÉO

3.600

177

NGUYỄN THÁI HỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

178

NGUYỄN THẾ TRUYỆN

TRƯƠNG VĨNH KÝ

CUỐI ĐƯỜNG

4.700

179

NGUYỄN THIỆU LÂU

TÔ HIỆU

LÊ THẬN

3.700

180

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

181

NGUYỄN TRỌNG QUYỀN

LŨY BÁN BÍCH

KÊNH TÂN HÓA

3.900

182

NGUYỄN VĂN DƯỠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

183

NGUYỄN VĂN HUYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

184

NGUYỄN VĂN NGỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

185

NGUYỄN VĂN SĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

186

NGUYỄN VĂN TỐ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

187

NGUYỄN VĂN VỊNH

HÒA BÌNH

LÝ THÁNH TÔNG

3.000

188

NGUYỄN VĂN YẾN

PHAN ANH

TÔ HIỆU

2.600

189

NGUYỄN XUÂN KHOÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

190

PHẠM NGỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

191

PHẠM NGỌC THẢO

DƯƠNG ĐỨC HIỀN

NGUYỄN HỮU DẬT

2.500

192

PHẠM VẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

193

PHẠM VĂN XẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

194

PHẠM QUÝ THÍCH

LÊ THÚC HOẠCH

TÂN HƯƠNG

4.200

195

PHAN ANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

196

PHAN CHU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

197

PHAN ĐÌNH PHÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

198

PHAN VĂN NĂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

199

PHỐ CHỢ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

200

PHÙNG CHÍ KIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

201

PHÚ THỌ HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

202

QUÁCH ĐÌNH BẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

203

QUÁCH VŨ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

204

QUÁCH HỮU NGHIÊM

THOẠI NGỌC HẦU

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

205

SƠN KỲ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

206

TÂN HƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

207

TÂN KỲ TÂN QUÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

208

TÂN QUÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

209

TÂN SƠN NHÌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.400

210

TÂN THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

211

TÂY SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

212

TÂY THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

213

THẨM MỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

214

THẠCH LAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.800

215

THÀNH CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

216

THOẠI NGỌC HẦU

ÂU CƠ

LŨY BÁN BÍCH

6.000

LŨY BÁN BÍCH

PHAN ANH

4.800

217

THỐNG NHẤT

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

218

TÔ HIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

219

TỰ DO 1

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

220

TỰ QUYẾT

TRƯƠNG VĨNH KÝ

CUỐI ĐƯỜNG

4.700

221

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

222

TRẦN QUANG CƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

223

TRẦN QUANG QUÁ

TÔ HIỆU

NGUYỄN MỸ CA

3.700

224

TRẦN TẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

225

TRẦN THỦ ĐỘ

VĂN CAO

PHAN VĂN NĂM

5.000

226

TRẦN VĂN CẨN

LŨY BÁN BÍCH

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

227

TRẦN VĂN GIÁP

LÊ QUANG CHIỂU

HẺM THẠCH LAM

4.700

228

TRẦN VĂN ƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

229

TRỊNH LỖI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

230

TRỊNH ĐÌNH THẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

231

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

232

TRƯƠNG VĨNH KÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.100

233

TRƯƠNG VÂN LĨNH

TRƯƠNG VĨNH KÝ

DÂN TỘC

4.300

234

TRƯỜNG CHINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

235

VĂN CAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

236

VẠN HẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

237

VÕ CÔNG TỒN

TÂN HƯƠNG

HẺM 211 TÂN QUÝ

2.700

238

VÕ HOÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

239

VÕ VĂN DŨNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

240

VƯỜN LÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

241

VŨ TRỌNG PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

242

YÊN ĐỖ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

243

Ỷ LAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH TÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

2

AO ĐÔI

MÃ LÒ

QUỐC LỘ 1A

2.200

3

ẤP CHIẾN LƯỢC

MÃ LÒ

TÂN KỲ TÂN QUÝ

2.000

4

BẾN LỘI

VÕ VĂN VÂN

TÂY LÂN

1.500

5

BÌNH LONG

TÂN KỲ TÂN QUÝ

NGÃ TƯ BỐN XÃ

4.100

6

BÌNH THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

7

BÙI DƯƠNG LỊCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

8

BÙI HỮU DIÊN

NGUYỄN THỨC TỰ

CUỐI ĐƯỜNG

2.500

9

BÙI HỮU DIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

10

BÙI TỰ TOÀN

KINH DƯƠNG VƯƠNG

RẠCH RUỘT NGỰA

3.500

11

CÁC ĐƯỜNG 1A, 2, 2A, 2B, 2C, 3, 4, 6, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

12

CÁC ĐƯỜNG SỐ 1A, 1B, 3A, 4B, 6C, 8, 8A, 10, 11, 13, 15, 15A, 17A, 20, 21B, 22, 24, 24A, 24B, 25B, 27, 28, 30, 32, 32A, 33, 34, 34A, 36, 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BTĐB, P. AN LẠC A)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

13

CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

14

CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A, 4A, 5A, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

15

CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A, 5A, 6A, 6B, 7A, 8B, 8C, 12, 12A, 12B, 16, 18, 19A, 19B, 19C, 19D, 19E, 19F, 21, 21A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A, 32B, 33A, 33B, 34B, 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BTĐ B, P. AN LẠC A)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

16

CẦU KINH

NGUYỄN CỬU PHÚ

NGUYỄN VĂN CỰ

1.500

17

CÂY CÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

18

CHIẾN LƯỢC

TÂN HÒA ĐÔNG

MÃ LÒ

2.400

MÃ LÒ

QUỐC LỘ 1A

1.500

19

DƯƠNG BÁ CUNG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

DƯƠNG TỰ QUÁN

2.900

20

DƯƠNG TỰ QUÁN

HOÀNG VĂN HỢP

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

21

ĐẤT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG)

LÊ VĂN QUỚI

TỈNH LỘ 10

3.100

22

ĐÌNH NGHI XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

PHAN ANH

LIÊN KHU 5-11-12

2.400

23

ĐỖ NĂNG TẾ

KINH DƯƠNG VƯƠNG

ĐƯỜNG SỐ 17

2.900

24

ĐOÀN PHÚ TỨ

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

25

ĐƯỜNG 504, PHƯỜNG AN LẠC

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

26

ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

27

ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG

TỈNH LỘ 10

LÊ ĐÌNH CẨN

2.400

28

ĐƯỜNG BỜ SÔNG

TỈNH LỘ 10

GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

1.500

29

ĐƯỜNG BỜ TUYẾN

TỈNH LỘ 10

GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

2.200

30

ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG

LÊ VĂN QUỚI

ĐƯỜNG SỐ 3

2.000

31

ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

32

ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

33

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B - PHƯỜNG AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

34

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG SỐ 8

2.400

35

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 16

ĐƯỜNG SỐ 4

1.500

36

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 18B

ĐƯỜNG SỐ 2

1.500

37

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A

TỈNH LỘ 10

CẦU KINH

1.500

38

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PHỐ 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A

TỈNH LỘ 10

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

39

ĐƯỜNG SỐ 1B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

MIẾU BÌNH ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 6

1.500

40

ĐƯỜNG SỐ 1C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG (KP5)

 

1.500

41

ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

42

ĐƯỜNG SỐ 1D, KP4-PHƯỜNG AN LẠC A

ĐƯỜNG SỐ 4C

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

43

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

GÒ XOÀI

LIÊN KHU 8-9

1.500

44

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

45

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

MÃ LÒ

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

46

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

PHẠM ĐĂNG GIẢNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

47

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

QUỐC LỘ 1A

LIÊN KHU 4-5

1.500

48

ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

49

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

50

ĐƯỜNG SỐ 2A, 2B, 2C, THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

51

ĐƯỜNG SỐ 2A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

GÒ XOÀI

LIÊN KHU 8-9

1.500

52

ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 2C

1.500

53

ĐƯỜNG SỐ 2C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 2 (KP9)

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

54

ĐƯỜNG SỐ 2D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 4 (KP9)

ĐƯỜNG SỐ 2A

1.500

55

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG SỐ 2

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

56

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU PHỐ 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A

TỈNH LỘ 10

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

57

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

ĐƯỜNG SỐ 4

ĐƯỜNG SỐ 2

3.100

58

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

59

ĐƯỜNG SỐ 3A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5D

DỰ ÁN 415

1.500

60

ĐƯỜNG SỐ 3B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 3A

DỰ ÁN 415

1.500

61

ĐƯỜNG SỐ 3B, 3C, 3, 5, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

62

ĐƯỜNG SỐ 3C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 3A

DỰ ÁN 415

1.500

63

ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

64

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG SỐ 2

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

65

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

GÒ XOÀI

DỰ ÁN 415

1.500

66

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

DỰ ÁN 415

1.800

67

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG SỐ 8

1.500

68

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

69

ĐƯỜNG SỐ 4C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

70

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

71

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

HƯƠNG LỘ 3

QUỐC LỘ 1A

1.500

72

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG SỐ 8

2.400

73

ĐƯỜNG SỐ 5A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

KÊNH NƯỚC ĐEN

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

74

ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

75

ĐƯỜNG SỐ 5B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 8

1.500

76

ĐƯỜNG SỐ 5C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5E

DỰ ÁN 415

1.500

77

ĐƯỜNG SỐ 5D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LIÊN KHU 7-13

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

78

ĐƯỜNG SỐ 5E, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5C

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

79

ĐƯỜNG SỐ 5F, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5D

KÊNH NƯỚC ĐEN

1.500

80

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

81

ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

82

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

83

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

84

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

85

ĐƯỜNG SỐ 6 (LIÊN KHU 5 CŨ), PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

86

TRẦN VĂN GIÀU

AN DƯƠNG VƯƠNG

QUỐC LỘ 1A

4.400

87

ĐƯỜNG SỐ 7 KHU DÂN CƯ NAM LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

88

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

89

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG SỐ 8

2.400

90

ĐƯỜNG SỐ 7A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

KINH NƯỚC ĐEN

DỰ ÁN 415

1.500

91

ĐƯỜNG SỐ 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

92

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

TÂN KỲ TÂN QUÝ

HƯƠNG LỘ 3

1.500

93

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

KÊNH NƯỚC ĐEN

2.100

94

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

QUỐC LỘ 1A

LIÊN KHU 5-6

1.500

95

ĐƯỜNG SỐ 8B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 3

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

96

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

97

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG SỐ 9A

2.100

98

ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

DỰ ÁN 415

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

99

ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

100

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG 26/2

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

101

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

102

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

QUỐC LỘ 1A

LIÊN KHU 5-6

1.500

103

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG 26/2

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

104

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG SỐ 17

1.500

105

ĐƯỜNG SỐ 11A, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

106

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

TÂN KỲ TÂN QUÝ

ĐƯỜNG 26/3

1.800

107

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

108

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

HƯƠNG LỘ 3

ĐƯỜNG 26/3

1.500

109

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 17

DỰ ÁN 415

1.500

110

ĐƯỜNG SỐ 13A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 17

DỰ ÁN 415

1.500

111

ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

112

ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

DỰ ÁN 415

1.800

113

ĐƯỜNG SỐ 14A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LIÊN KHU 7-13

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

114

ĐƯỜNG SỐ 14B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LIÊN KHU 7-13

ĐƯỜNG SỐ 2

1.500

115

ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG 26/3

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

116

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

LÊ TRỌNG TẤN

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

117

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

118

ĐƯỜNG SỐ 16A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

MIẾU GÒ XOÀI

DỰ ÁN 415

1.500

119

ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

120

ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TÂN KỲ-TÂN QUÝ

ĐƯỜNG SỐ 19A

1.800

121

ĐƯỜNG SỐ 17A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

122

ĐƯỜNG SỐ 17B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

123

ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUỐC LỘ 1A

KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH

2.900

124

ĐƯỜNG SỐ 18A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 18B

HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

1.500

125

ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

QUỐC LỘ 1A

GÒ XOÀI

1.800

126

ĐƯỜNG SỐ 18C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 18B

HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

1.500

127

ĐƯỜNG SỐ 18D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

128

ĐƯỜNG SỐ 18E PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG 18B

TRỌN ĐƯỜNG (KP1)

1.500

129

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

130

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TÂN KỲ-TÂN QUÝ

DỰ ÁN 415

1.800

131

ĐƯỜNG SỐ 19A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TÂN KỲ TÂN QUÝ

DỰ ÁN 415

1.500

132

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

133

ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

QUỐC LỘ 1A

MÃ LÒ

1.500

134

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

ĐƯỜNG SỐ 16

2.000

135

ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

ĐƯỜNG SỐ 16

2.000

136

ĐƯỜNG SỐ 24A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

137

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 16

MIẾU GÒ XOÀI

1.500

138

ĐƯỜNG SỐ 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ

HƯƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TẤN)

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

139

ĐƯỜNG SỐ 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

140

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 6

2.500

141

ĐƯỜNG SỐ 38A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

TỈNH LỘ 10

2.500

142

ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

TỈNH LỘ 10

3.500

143

ĐƯỜNG SỐ 40A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 51

2.500

144

ĐƯỜNG SỐ 40B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 49

ĐƯỜNG SỐ 51

2.200

145

ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 51

2.500

146

ĐƯỜNG SỐ 42A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 49B

ĐƯỜNG SỐ 51

2.200

147

ĐƯỜNG SỐ 44, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 51

2.500

148

ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

149

ĐƯỜNG SỐ 46A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 53

CUỐI ĐƯỜNG

2.500

150

ĐƯỜNG SỐ 46B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 53

ĐƯỜNG SỐ 53A

2.200

151

ĐƯỜNG SỐ 47 PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 40A

ĐƯỜNG SỐ 44

2.200

152

ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

CUỐI ĐƯỜNG

2.500

153

ĐƯỜNG SỐ 48A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 55B

ĐƯỜNG SỐ 55

2.200

154

ĐƯỜNG SỐ 48B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 55

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

155

ĐƯỜNG SỐ 48C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 55A

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

156

ĐƯỜNG SỐ 49, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 46

ĐƯỜNG SỐ 40

3.500

157

ĐƯỜNG SỐ 49A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 40A

ĐƯỜNG SỐ 40B

2.200

158

ĐƯỜNG SỐ 49B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 44

ĐƯỜNG SỐ 42

2.200

159

ĐƯỜNG SỐ 49C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 42A

ĐƯỜNG SỐ 44

2.200

160

ĐƯỜNG SỐ 50, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 57

2.500

161

ĐƯỜNG SỐ 50A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 53

ĐƯỜNG SỐ 55

2.200

162

ĐƯỜNG SỐ 50B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 55A

ĐƯỜNG SỐ 57

2.200

163

ĐƯỜNG SỐ 50C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 53C

2.500

164

ĐƯỜNG SỐ 50D, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 55

ĐƯỜNG SỐ 57A

2.200

165

ĐƯỜNG SỐ 51, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 40

CUỐI ĐƯỜNG

2.300

166

ĐƯỜNG SỐ 52, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 59

2.500

167

ĐƯỜNG SỐ 52A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 53D

ĐƯỜNG SỐ 55

2.200

168

ĐƯỜNG SỐ 52B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 57C

ĐƯỜNG SỐ 57

2.200

169

ĐƯỜNG SỐ 53, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 50C

ĐƯỜNG SỐ 46

2.200

170

ĐƯỜNG SỐ 53A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 48

ĐƯỜNG SỐ 46A

2.300

171

ĐƯỜNG SỐ 53B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 50A

ĐƯỜNG SỐ 50C

2.300

172

ĐƯỜNG SỐ 53C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 52A

ĐƯỜNG SỐ 50A

2.300

173

ĐƯỜNG SỐ 53D, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 54

ĐƯỜNG SỐ 52

2.300

174

ĐƯỜNG SỐ 54, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 57

2.500

175

ĐƯỜNG SỐ 54A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 57

ĐƯỜNG SỐ 59

2.500

176

ĐƯỜNG SỐ 55, PHƯỜNG TÂN TẠO

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG SỐ 46

3.100

177

ĐƯỜNG SỐ 55A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 50D

ĐƯỜNG SỐ 48A

2.300

178

ĐƯỜNG SỐ 55B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 48C

ĐƯỜNG SỐ 46A

2.300

179

ĐƯỜNG SỐ 57, PHƯỜNG TÂN TẠO

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG SỐ 50

3.100

180

ĐƯỜNG SỐ 57A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 52B

ĐƯỜNG SỐ 50B

2.300

181

ĐƯỜNG SỐ 57B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 50B

ĐƯỜNG SỐ 50D

2.300

182

ĐƯỜNG SỐ 57C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 54

ĐƯỜNG SỐ 52

2.300

183

ĐƯỜNG SỐ 59, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.300

184

ĐƯỜNG SỐ 59B, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.300

185

GÒ XOÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

186

HỒ HỌC LÃM

QUỐC LỘ 1A

RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH)

4.800

187

HỒ VĂN LONG

NGUYỄN THỊ TÚ

ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC)

2.000

TỈNH LỘ 10

CUỐI ĐƯỜNG

2.000

188

HOÀNG VĂN HỢP

KINH DƯƠNG VƯƠNG

ĐƯỜNG 1A

2.900

189

HƯƠNG LỘ 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

190

HƯƠNG LỘ 3

TÂN KỲ TÂN QUÝ

ĐƯỜNG SỐ 5

3.100

191

KÊNH C (NGUYỄN ĐÌNH KIÊN CŨ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

192

KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

193

KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG AN LẠC A

KINH DƯƠNG VƯƠNG

TÊN LỬA

2.900

194

KHIẾU NĂNG TỈNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

195

KINH DƯƠNG VƯƠNG

MŨI TÀU

CẦU AN LẠC

8.400

CẦU AN LẠC

VÒNG XOAY AN LẠC

5.900

196

LÂM HOÀNH

KINH DƯƠNG VƯƠNG

SỐ 71 LÂM HOÀNH

3.100

TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

197

LÊ CƠ

KINH DƯƠNG VƯƠNG

RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

2.400

RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

198

LÊ CÔNG PHÉP

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

199

LÊ ĐÌNH CẨN

QUỐC LỘ 1A

TỈNH LỘ 10

2.400

200

LÊ ĐÌNH DƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

201

LÊ NGUNG

NGUYỄN CỬU PHÚ

KÊNH 5

1.500

202

LÊ TẤN BÊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

203

LÊ TRỌNG TẤN

CẦU BƯNG

QUỐC LỘ 1A

3.700

204

LÊ VĂN QUỚI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

205

LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

206

LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG

TÂN HÒA ĐÔNG

HƯƠNG LỘ 2

2.600

207

LIÊN KHU 2-10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HOÀ A

LÔ TƯ

GÒ XOÀI

1.500

208

LIÊN KHU 4-5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

209

LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

210

LIÊN KHU 5-11-12, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

TÂN HÒA ĐÔNG

ĐÌNH NGHI XUÂN

2.600

211

LIÊN KHU 7-13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 8B

DỰ ÁN 415

1.500

212

LIÊN KHU 8-9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 16

ĐƯỜNG SỐ 4

1.500

213

LIÊN KHU PHỐ 10-11, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

PHAN ANH

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

214

LIÊN KHU 16 - 18 BÌNH TRỊ ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

215

LỘ TẺ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

216

LÔ TƯ

MÃ LÒ

ĐƯỜNG GÒ XOÀI

1.500

217

MÃ LÒ

TỈNH LỘ 10

TÂN KỲ TÂN QUÝ

3.500

218

NGÔ Y LINH

AN DƯƠNG VƯƠNG

RẠCH RUỘT NGỰA

3.100

219

NGUYỄN CỬU PHÚ

TỈNH LỘ 10

GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH

2.000

220

NGUYỄN HỚI

KINH DƯƠNG VƯƠNG

LÒ GỐM

3.100

221

NGUYỄN QUÝ YÊM

AN DƯƠNG VƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

222

NGUYỄN THỊ TÚ

QUỐC LỘ 1A

VĨNH LỘC

3.000

223

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

NGUYỄN THỨC TỰ

4.000

224

NGUYỄN THỨC TỰ

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

HOÀNG VĂN HỢP

2.900

225

NGUYỄN TRIỆU LUẬT

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

226

NGUYỄN TRỌNG TRÍ

KINH DƯƠNG VƯƠNG

TÊN LỬA

2.900

227

NGUYỄN VĂN CỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

228

PHẠM BÀNH

NGUYỄN THỨC TỰ

PHAN CÁT TỰU

2.000

229

PHẠM ĐĂNG GIẢNG

RANH QUẬN 12

QUỐC LỘ 1A

2.900

230

PHAN CÁT TỰU

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

231

PHAN ANH

NGÃ TƯ BỐN XÃ

TÂN HOÀ ĐÔNG

4.100

232

PHAN ĐÌNH THÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

233

PHÙNG TÁ CHU

BÀ HOM

KHIẾU NĂNG TỈNH

2.300

234

QUỐC LỘ 1A

GIÁP RANH BÌNH CHÁNH

GIÁP HUYỆN HÓC MÔN

4.000

235

SINCO

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

236

SÔNG SUỐI

QUỐC LỘ 1A

RANH SÔNG SUỐI

1.500

237

TẠ MỸ DUẬT

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

238

TÂN HÒA ĐÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

HƯƠNG LỘ 2

4.000

239

TÂN KỲ TÂN QUÝ

BÌNH LONG

QUỐC LỘ 1A

4.000

240

TẬP ĐOÀN 6B

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

241

TÂY LÂN

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

242

TÊN LỬA

KINH DƯƠNG VƯƠNG

RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC

4.400

RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC

ĐƯỜNG SỐ 29

4.400

ĐƯỜNG SỐ 29

TỈNH LỘ 10

2.900

243

TỈNH LỘ 10

CÂY DA SÀ

QUỐC LỘ 1A

4.100

QUỐC LỘ 1A

CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10)

3.100

CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10)

RANH BÌNH CHÁNH

2.200

244

TRẦN ĐẠI NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

245

TRẦN THANH MẠI

TỈNH LỘ 10

GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

1.500

246

TRƯƠNG PHƯỚC PHAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.500

247

VÀNH ĐAI TRONG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG)

5.700

248

VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80)

NGUYỄN THỊ TÚ

KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC

2.000

249

VÕ VĂN VÂN

TỈNH LỘ 10

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

1.400

250

VŨ HỮU

TẠ MỸ DUẬT

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

2.500

251

VƯƠNG VĂN HUỐNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

252

VÕ VĂN KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

253

HOÀNG HƯNG

NGUYỄN THÚC ĐƯỜNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.300

254

CAO TỐC HCM-TRUNG LƯƠNG

QUỐC LỘ 1A

RANH BÌNH CHÁNH

2.000

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN GÒ VẤP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

2

AN NHƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

3

CÂY TRÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

4

DƯƠNG QUẢNG HÀM

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

5

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 3

NGUYỄN VĂN CÔNG

ĐƯỜNG SỐ 2

3.400

6

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 7

PHẠM HUY THÔNG

LÊ ĐỨC THỌ

4.000

7

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 10

PHAN VĂN TRỊ

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

3.000

8

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 11

ĐƯỜNG SỐ 3

THỐNG NHẤT

2.400

9

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 13

LÊ ĐỨC THỌ

PHẠM VĂN CHIÊU

2.000

10

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 15

LÊ ĐỨC THỌ

ĐƯỜNG DỰ PHÓNG DƯƠNG QUẢNG HÀM

2.500

11

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 16

ĐƯỜNG SỐ 3

THỐNG NHẤT

2.600

12

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG 17

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

ĐƯỜNG SỐ 2

2.500

13

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 3

NGUYỄN KIỆM

ĐƯỜNG SỐ 1

3.400

14

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 5

HUỲNH KHƯƠNG AN

PHAN VĂN TRỊ

3.400

15

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 7

LÊ ĐỨC THỌ

DƯƠNG QUẢNG HÀM

3.400

16

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 10

QUANG TRUNG

ĐƯỜNG C 200

3.400

17

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 15

LÊ ĐỨC THỌ

ĐƯỜNG DỰ PHÓNG DƯƠNG QUẢNG HÀM

2.500

18

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 16

ĐƯỜNG SỐ 1

LÊ ĐỨC THỌ

2.200

19

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 17

LÊ HOÀNG PHÁI

RẠCH BÀ MIÊN

2.200

20

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 3

NGUYỄN KIỆM

ĐƯỜNG SỐ 1

3.400

21

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 7

LÊ ĐỨC THỌ

PHẠM HUY THÔNG

3.400

22

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 11

LÊ VĂN THỌ

ĐƯỜNG SỐ 2

2.400

23

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 13

LÊ ĐỨC THỌ

SÔNG VÀM THUẬT

1.800

24

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 15

ĐƯỜNG SỐ 2

GIÁP PHƯỜNG 17

2.400

25

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG 16

LÊ VĂN THỌ

ĐƯỜNG SỐ 2

3.300

26

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 3

NGUYỄN VĂN CÔNG

ĐƯỜNG SỐ 3

3.400

27

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 7

LÊ ĐỨC THỌ

DƯƠNG QUẢNG HÀM

3.400

28

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 10

QUANG TRUNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.700

29

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 13

LÊ ĐỨC THỌ

SÔNG VÀM THUẬT

1.800

30

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 15

LÊ ĐỨC THỌ

ĐƯỜNG DỰ PHÓNG DƯƠNG QUẢNG HÀM

2.400

31

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG 16

ĐƯỜNG SỐ 3

PHẠM VĂN CHIÊU

3.300

32

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 3

NGUYỄN KIỆM

ĐƯỜNG SỐ 3

3.400

33

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 7

PHẠM HUY THÔNG

LÊ ĐỨC THỌ

3.400

34

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 13

ĐƯỜNG SỐ 4

ĐƯỜNG SỐ 6

1.800

35

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 15

LÊ ĐỨC THỌ

ĐƯỜNG DỰ PHÓNG DƯƠNG QUẢNG HÀM

2.800

36

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 16

ĐƯỜNG SỐ 4

PHẠM VĂN CHIÊU

2.200

37

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG 17

LÊ ĐỨC THỌ

ĐƯỜNG SỐ 7

2.500

38

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 3

NGUYỄN THÁI SƠN

NGUYỄN VĂN CÔNG

4.200

39

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

40

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 13

LÊ ĐỨC THỌ

SÔNG VÀM THUẬT

1.800

41

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG 16

ĐƯỜNG SỐ 2

THỐNG NHẤT

2.600

42

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 3

LÊ LỢI

GIÁP RANH PHÚ NHUẬN

3.400

43

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

44

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG 16

THỐNG NHẤT

ĐƯỜNG SỐ 9

1.800

45

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.300

46

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 11

LÊ VĂN THỌ

THỐNG NHẤT

3.500

47

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG 16

THỐNG NHẤT

ĐƯỜNG SỐ 16

2.600

48

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 15

LÊ ĐỨC THỌ

ĐƯỜNG DỰ PHÓNG DƯƠNG QUẢNG HÀM

2.400

49

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 16

ĐƯỜNG SỐ 14

LÊ ĐỨC THỌ

2.800

50

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG 17

LÊ ĐỨC THỌ

DƯƠNG QUẢNG HÀM

3.600

51

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG 16

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

LÊ ĐỨC THỌ

3.300

52

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG 17

ĐƯỜNG SỐ 9

LÊ THỊ HỒNG

3.600

53

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 11

LÊ VĂN THỌ

ĐƯỜNG SỐ 8

3.400

54

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 16

THỐNG NHẤT

NHÀ SỐ 86

3.300

NHÀ SỐ 86/1

ĐƯỜNG SỐ 16

1.800

55

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG 17

ĐƯỜNG SỐ 10

LÊ ĐỨC THỌ

3.600

56

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 11

THỐNG NHẤT

ĐƯỜNG SỐ 8

2.400

57

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 16

THỐNG NHẤT

ĐƯỜNG SỐ 8

2.200

58

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG 17

LÊ THỊ HỒNG

ĐƯỜNG SỐ 10

3.600

59

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG 16

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

ĐƯỜNG SỐ 9

2.200

60

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG 17

LÊ THỊ HỒNG

ĐƯỜNG SỐ 11

3.600

61

ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG 16

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

ĐƯỜNG SỐ 9

1.900

62

ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG 17

LÊ THỊ HỒNG

LÊ ĐỨC THỌ

3.600

63

ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG 16

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

ĐƯỜNG SỐ 11

2.600

64

ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG 17

LÊ THỊ HỒNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

65

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG 16

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

LÊ ĐỨC THỌ

2.400

66

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG 17

NGUYỄN OANH

LÊ THỊ HỒNG

3.600

67

ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG 17

NGUYỄN OANH

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

68

ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG 8 (PHƯỜNG 11 CŨ)

QUANG TRUNG

LÊ VĂN THỌ

3.600

69

ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG 17

LÊ ĐỨC THỌ

AN NHƠN

2.800

70

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG 5

DƯƠNG QUẢNG HÀM

SÔNG VÀM THUẬT

3.100

71

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG 6

 DƯƠNG QUẢNG HÀM

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

72

ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG 5

DƯƠNG QUẢNG HÀM

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

73

ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG 8 (PHƯỜNG 11 CŨ)

QUANG TRUNG

CÂY TRÂM (ĐS 100)

3.600

74

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG 5

CUỐI ĐƯỜNG SỐ 21

ĐƯỜNG SỐ 20

2.600

75

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG 5

ĐƯỜNG SỐ 20

SÔNG VÀM THUẬT

2.600

76

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG 6

LÊ ĐỨC THỌ

DƯƠNG QUẢNG HÀM

2.600

77

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG 6

LÊ ĐỨC THỌ

DƯƠNG QUẢNG HÀM

2.900

78

ĐƯỜNG SỐ 28, PHƯỜNG 6

 DƯƠNG QUẢNG HÀM

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

79

ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG 6

ĐƯỜNG SỐ 30

ĐƯỜNG SỐ 27

2.400

80

ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG 6

LÊ ĐỨC THỌ

NGUYỄN VĂN DUNG

2.900

81

ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG 6

 DƯƠNG QUẢNG HÀM

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

82

HẠNH THÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

83

HOÀNG HOA THÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

84

HOÀNG MINH GIÁM

GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

NGUYỄN KIỆM

9.400

85

HUỲNH KHƯƠNG AN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.900

86

HUỲNH VĂN NGHỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

87

LÊ ĐỨC THỌ

PHAN VĂN TRỊ

DƯƠNG QUẢNG HÀM

7.500

DƯƠNG QUẢNG HÀM

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

6.200

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

LÊ HOÀNG PHÁI

7.500

LÊ HOÀNG PHÁI

THỐNG NHẤT

5.900

THỐNG NHẤT

PHẠM VĂN CHIÊU

5.900

PHẠM VĂN CHIÊU

CẦU TRƯỜNG ĐAI

4.000

88

LÊ HOÀNG PHÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.900

89

LÊ LAI

NGUYỄN THÁI SƠN

LÊ LỢI

5.200

LÊ LỢI

CUỐI ĐƯỜNG

4.100

90

LÊ LỢI

NGUYỄN VĂN NGHI

LÊ LAI

6.600

 

 

LÊ LAI

NGUYỄN KIỆM

5.500

91

LÊ QUANG ĐỊNH

CẦU HANG

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

7.900

92

LÊ THỊ HỒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

93

LÊ VĂN THỌ

QUANG TRUNG

LÊ ĐỨC THỌ

5.200

94

LƯƠNG NGỌC QUYẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

95

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.900

96

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

LÊ QUANG ĐỊNH

GA XE LỬA

4.000

97

NGUYỄN DU

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

98

NGUYÊN HỒNG

LÊ QUANG ĐỊNH

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

5.500

99

NGUYỄN KIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

100

NGUYỄN OANH

NGÃ SÁU

PHAN VĂN TRỊ

9.600

PHAN VĂN TRỊ

LÊ ĐỨC THỌ

8.400

LÊ ĐỨC THỌ

CẦU AN LỘC

7.200

101

NGUYỄN THÁI SƠN

GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

NGUYỄN KIỆM

8.400

NGUYỄN KIỆM

PHẠM NGŨ LÃO

9.000

PHẠM NGŨ LÃO

PHAN VĂN TRỊ

10.300

PHAN VĂN TRỊ

DƯƠNG QUẢNG HÀM

5.900

DƯƠNG QUẢNG HÀM

CUỐI ĐƯỜNG

5.900

102

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

103

NGUYỄN TUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

104

NGUYỄN VĂN BẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

105

NGUYỄN VĂN CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

106

NGUYỄN VĂN DUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

107

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.700

108

NGUYỄN VĂN NGHI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

109

PHẠM HUY THÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

110

PHẠM NGŨ LÃO

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.500

111

PHẠM VĂN BẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

112

PHẠM VĂN CHIÊU

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

113

PHAN HUY ÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

114

PHAN VĂN TRỊ

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

NGUYỄN THÁI SƠN

9.000

NGUYỄN THÁI SƠN

NGUYỄN OANH

7.900

NGUYỄN OANH

THỐNG NHẤT

6.500

115

QUANG TRUNG

NGÃ SÁU

LÊ VĂN THỌ

9.700

 

 

LÊ VĂN THỌ

TÂN SƠN

7.800

 

 

TÂN SƠN

CHỢ CẦU

6.600

116

TÂN SƠN

QUANG TRUNG

GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH

4.400

117

THÍCH BỮU ĐĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

118

THIÊN HỘ DƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

119

THỐNG NHẤT

SÂN BAY

QUANG TRUNG

5.000

QUANG TRUNG

DIỆU HIỀN

5.900

DIỆU HIỀN

NHÀ THỜ HÀ NỘI

6.600

NHÀ THỜ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

5.500

120

THÔNG TÂY HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.200

121

TRẦN BÁ GIAO

CHUNG CƯ HÀ KIỀU

NGUYỄN THÁI SƠN

2.600

122

TRẦN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

123

TRẦN PHÚ CƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.500

124

TRẦN QUỐC TUẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

125

TRẦN THỊ NGHĨ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.900

126

TRƯNG NỮ VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.500

127

TRƯƠNG ĐĂNG QUẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

128

TRƯƠNG MINH KÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

129

TÚ MỠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

130

BÙI QUANG LÀ

PHAN VĂN BẠCH

PHAN HUY ÍCH

3.100

131

ĐỖ THÚC TỊNH

QUANG TRUNG

ĐƯỜNG SỐ 17

3.600

132

NGUYỄN DUY CUNG

ĐƯỜNG SỐ 19

PHAN HUY ÍCH

3.100

133

NGUYỄN TƯ GIẢN

ĐƯỜNG SỐ 34

PHAN HUY ÍCH

3.100

134

PHẠM VĂN ĐỒNG

 

 

8.400

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN THỦ ĐỨC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÀ GIANG (ĐƯỜNG SỐ 5)

QUỐC LỘ 1K

RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

1.500

2

BÌNH CHIỂU

TỈNH LỘ 43

RANH QUÂN ĐOÀN 4

2.300

3

BỒI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14)

LINH TRUNG

QUỐC LỘ 1A

1.300

4

CÂY KEO

TÔ NGỌC VÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

5

CHƯƠNG DƯƠNG

VÕ VĂN NGÂN

KHA VẠN CÂN

2.400

6

ĐẶNG THỊ RÀNH

DƯƠNG VĂN CAM

TÔ NGỌC VÂN

3.300

7

ĐẶNG VĂN BI

VÕ VĂN NGÂN

NGUYỄN VĂN BÁ

3.500

8

ĐÀO TRINH NHẤT (ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LINH TÂY)

KHA VẠN CÂN

RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

2.200

9

ĐOÀN CÔNG HỚN

NGÃ BA HỒ VĂN TƯ

VÕ VĂN NGÂN

5.500

10

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

QUỐC LỘ 13

CUỐI ĐƯỜNG

2.800

11

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

KHA VẠN CÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

12

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

KHA VẠN CÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

13

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

HIỆP BÌNH

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

14

ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC

QUỐC LỘ 13

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

15

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH CHIỂU

HOÀNG DIỆU II

VÕ VĂN NGÂN

3.300

16

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH CHIỂU

HOÀNG DIỆU II

KHA VẠN CÂN

2.400

17

ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH CHIỂU

HOÀNG DIỆU II

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

18

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG

LINH ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.700

19

ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG LINH ĐÔNG

TÔ NGỌC VÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

20

ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG

KHA VẠN CÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

21

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LINH TÂY

NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH

CUỐI ĐƯỜNG

1.600

22

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TÂY

KHA VẠN CÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.600

23

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LINH TÂY

KHA VẠN CÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.900

24

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LINH TRUNG

QUỐC LỘ 1A

KHA VẠN CÂN

2.100

25

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LINH TRUNG

KHA VẠN CÂN

ĐƯỜNG SỐ 1

2.000

26

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LINH TRUNG

KHA VẠN CÂN

ĐƯỜNG SỐ 1

2.200

27

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH TRUNG

HOÀNG DIỆU II

ĐƯỜNG SỐ 7

2.200

28

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH TRUNG

HOÀNG DIỆU II

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

29

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LINH TRUNG

HOÀNG DIỆU II

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

30

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TRUNG

ĐƯỜNG SỐ 8

ĐƯỜNG SỐ 7

2.200

31

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH TRUNG

LÊ VĂN CHÍ

CUỐI ĐƯỜNG

1.300

32

ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH TRUNG

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

2.300

33

ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG LINH TRUNG

QUỐC LỘ 1A

XA LỘ HÀ NỘI

2.300

34

ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U), PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

35

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

36

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN)

1.400

37

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE)

1.200

38

ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP), PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

39

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

ĐƯỜNG SỐ 11

1.800

40

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LINH XUÂN

ĐƯỜNG SỐ 8

HẺM 42, ĐƯỜNG SỐ 10

1.300

41

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LINH XUÂN

ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG)

CUỐI ĐƯỜNG

1.200

42

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TAM BÌNH

GÒ DƯA

TÔ NGỌC VÂN

2.000

43

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG TAM BÌNH

TÔ NGỌC VÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

44

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG TAM BÌNH

TÔ NGỌC VÂN

ĐƯỜNG SỐ 11

2.000

45

ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG CẦU BÀ CẢ), PHƯỜNG TAM BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 11

CẦU BÀ CẢ

2.200

46

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TAM PHÚ

TÔ NGỌC VÂN

RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

2.200

47

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TAM PHÚ

TÔ NGỌC VÂN

RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

2.200

48

ĐƯỜNG BÌNH PHÚ, PHƯỜNG TAM PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

49

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI)

CUỐI ĐƯỜNG

1.900

50

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

ĐẶNG VĂN BI

CUỐI ĐƯỜNG

1.900

51

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

HỒ VĂN TƯ

ĐẶNG VĂN BI

1.900

52

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

HỒ VĂN TƯ

ĐẶNG VĂN BI

1.900

53

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

HỒ VĂN TƯ

CẦU PHỐ NHÀ TRÀ

2.200

CẦU PHỐ NHÀ TRÀ

ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ

1.500

54

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

ĐƯỜNG SỐ 2

CUỐI ĐƯỜNG

1.900

55

ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE)

NGÃ 3 ĐƯỜNG BÀ GIANG

RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

2.000

56

DÂN CHỦ, PHƯỜNG BÌNH THỌ

VÕ VĂN NGÂN

ĐẶNG VĂN BI

4.000

57

DƯƠNG VĂN CAM

KHA VẠN CÂN

ĐƯỜNG SẮT

3.300

58

GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

59

HIỆP BÌNH

KHA VẠN CÂN

QUỐC LỘ 13

3.100

60

HỒ VĂN TƯ

NGÃ 3 KHA VẠN CÂN

ĐƯỜNG SỐ 10

4.400

ĐƯỜNG SỐ 10

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

61

HOÀNG DIỆU II

KHA VẠN CÂN

LÊ VĂN CHÍ

4.000

62

KHA VẠN CÂN

NGÃ 5 CHỢ THỦ ĐỨC

CẦU NGANG

8.800

CẦU NGANG

CẦU GÒ DƯA

3.400

CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI

BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT

2.400

BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT

3.400

NGÃ 5 CHỢ THỦ ĐỨC

NGÃ 4 LINH XUÂN

3.700

63

KHU LÀNG ĐẠI HỌC (PHƯỜNG BÌNH THỌ)

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÓ TÊN KHU LÀNG ĐẠI HỌC (TRỪ ĐƯỜNG NGUYỄN CĂN BÁ, THỐNG NHẤT, DÂN CHỦ)

 

3.100

64

LAM SƠN

TÔ NGỌC VÂN

LÊ VĂN NINH

3.500

65

LÊ THỊ HOA, PHƯỜNG BÌNH CHIỂU

TỈNH LỘ 43

QUỐC LỘ 1A

1.800

66

LÊ VĂN CHÍ

VÕ VĂN NGÂN

QUỐC LỘ 1A

2.300

67

LÊ VĂN NINH

NGÃ 5 THỦ ĐỨC

DƯƠNG VĂN CAM

9.900

68

LÊ VĂN TÁCH

TÔ NGỌC VÂN

DƯƠNG VĂN CAM

3.300

69

LINH ĐÔNG

KHA VẠN CÂN

TÔ NGỌC VÂN

2.800

70

LINH TRUNG

KHA VẠN CÂN

XA LỘ HÀ NỘI

2.400

71

LÝ TẾ XUYÊN

LINH ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

72

NGÔ CHÍ QUỐC

TỈNH LỘ 43

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

73

NGUYỄN VĂN BÁ

VÕ VĂN NGÂN

CẦU RẠCH CHIẾC

4.000

74

NGUYỄN VĂN LỊCH

TÔ NGỌC VÂN

KHA VẠN CÂN

2.200

75

PHÚ CHÂU

QUỐC LỘ 1A

TÔ NGỌC VÂN

1.800

76

QUỐC LỘ 13 CŨ

QUỐC LỘ 13 MỚI

QUỐC LỘ 1A

2.600

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

77

QUỐC LỘ 13 MỚI

CẦU BÌNH TRIỆU

CẦU ÔNG DẦU

4.000

CẦU ÔNG DẦU

NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC

3.500

NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC

CẦU VĨNH BÌNH

3.300

78

QUỐC LỘ 1A

CẦU BÌNH PHƯỚC

NGÃ 4 LINH XUÂN

3.500

NGÃ 4 LINH XUÂN

NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

3.200

NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

2.300

79

QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ)

NGÃ 4 LINH XUÂN

SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG)

2.400

80

TAM BÌNH

TÔ NGỌC VÂN

HIỆP BÌNH

1.600

81

TAM HÀ

TÔ NGỌC VÂN

PHÚ CHÂU

2.800

82

TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH)

PHÚ CHÂU

CUỐI ĐƯỜNG

2.200

83

THỐNG NHẤT(PHƯỜNG BÌNH THỌ)

VÕ VĂN NGÂN

ĐẶNG VĂN BI

4.000

84

TỈNH LỘ 43

NGÃ 4 GÒ DƯA

RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

2.300

85

TÔ NGỌC VÂN

KHA VẠN CÂN

NGÃ 3 TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN)

4.000

NGÃ 3 TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN)

QUỐC LỘ 1A

3.300

86

TÔ VĨNH DIỆN

VÕ VĂN NGÂN

HOÀNG DIỆU II

3.500

87

TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN)

NGUYỄN VĂN LỊCH

TÔ NGỌC VÂN

2.000

88

TRƯƠNG VĂN NGƯ

LÊ VĂN NINH

ĐẶNG THỊ RÀNH

3.100

89

TRƯỜNG THỌ

XA LỘ HÀ NỘI

CẦU SẮT

2.400

CẦU SẮT

KHA VẠN CÂN

2.000

90

VÕ VĂN NGÂN

KHA VẠN CÂN

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

8.800

91

XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52)

CẦU RẠCH CHIẾC

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

2.900

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

2.300

92

NHÁNH ĐƯỜNG LÊN CẦU VƯỢT (NÚT GIAO THÔNG GÒ DƯA, P. TAM BÌNH)

 

 

1.600

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN HÓC MÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2012 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ẤP DÂN THẮNG 1

QUỐC LỘ 22

GIÁP XÃ XUÂN THỚI SƠN

550

2

ẤP DÂN THẮNG 2

QUỐC LỘ 22

HƯƠNG LỘ 60

550

3

ẤP ĐÌNH 4 (TÂN XUÂN)

TRUNG MỸ-TÂN XUÂN

LÊ THỊ HÀ

440

4

ẤP TAM ĐÔNG

ĐẶNG THÚC VỊNH

KÊNH TRẦN QUANG CƠ

400

5

ẤP THỐNG NHẤT 2 - NHỊ TÂN 1

QUỐC LỘ 22

NHÀ ÔNG MỘT EM

590

6

BÀ ĐIỂM 12 (BÀ ĐIỂM)

QUỐC LỘ 1A

BÀ ĐIỂM 8

660

7

BÀ ĐIỂM 2

NGUYỄN THỊ SÓC

ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM - XUÂN THỚI THƯỢNG

660

8

BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM)

NGUYỄN THỊ SÓC

XÃ XUÂN THỚI

660

9

BÀ ĐIỂM 5

NGUYỄN ẢNH THỦ

PHAN VĂN HỚN

660

10

BÀ ĐIỂM 6

NGUYỄN ẢNH THỦ

QUỐC LỘ 22

880

11

BÀ ĐIỂM 7

NGUYỄN ẢNH THỦ

QUỐC LỘ 22

1.320

12

BÀ ĐIỂM 8

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 22

1.540

13

BÀ TRIỆU

QUANG TRUNG

NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22)

2.640

14

BÙI CHU

NGUYỄN ẢNH THỦ

HỒ NGỌC CẨN

1.760

15

BÙI CÔNG TRỪNG

CẦU VÕNG

NGÃ 3 ĐỒN

990

16

BÙI VĂN NGỮ

NGÃ 3 BẦU

NGUYỄN ẢNH THỦ

1.430

17

ĐẶNG CÔNG BỈNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

550

18

ĐẶNG THÚC VỊNH

NGÃ 3 CHÙA

NGÃ 4 THỚI TỨ

880

NGÃ 4 THỚI TỨ

CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

770

19

ĐỖ VĂN DẬY

LÒ SÁT SINH CŨ

CẦU XÁNG

770

CẦU XÁNG

NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

550

20

ĐỒNG TÂM

NGUYỄN ẢNH THỦ

QUỐC LỘ 22

660

21

ĐÔNG THẠNH 2-2 (ĐÔNG THẠNH)

ĐÔNG THẠNH 2-3A

ĐÔNG THẠNH 2

350

22

ĐÔNG THẠNH 4-2 (ĐÔNG THẠNH)

ĐẶNG THÚC VỊNH

ĐÔNG THẠNH 4

440

23

ĐÔNG THẠNH 4-1 (ĐÔNG THẠNH)

ĐÔNG THẠNH 4-2

ĐÔNG THẠNH 4

550

24

ĐƯỜNG 02 - ẤP MỚI 2

TÔ KÝ

MỸ HUỀ

400

25

ĐƯỜNG ẤP ĐÌNH 2

TRUNG MỸ

BÀ TRIỆU

440

26

DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP -TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC)

NGÃ 3 ÔNG TRÁC

NGÃ 4 HỒNG CHÂU-QUỐC LỘ 22

660

NGÃ 4 HỒNG CHÂU

TỈNH LỘ 14

440

TỈNH LỘ 14

GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH

400

27

ĐƯỜNG ĐÔNG THẠNH 1 (ĐÔNG THẠNH)

ĐẶNG THÚC VỊNH

HƯƠNG LỘ 80B

660

28

ĐƯỜNG ĐÔNG THẠNH 2

BẾN ĐÒ THỚI THUẬN

TRẦN QUANG CƠ

440

29

ĐƯỜNG ĐÔNG THẠNH 5

ĐẶNG THÚC VỊNH

HƯƠNG LỘ 80B

660

30

ĐƯỜNG KP1-01 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.LÝ THƯỜNG KIỆT (NGÃ 3 VIỆT HÙNG)

Đ BÀ TRIỆU

1.320

31

ĐƯỜNG KP1-02 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.KP1-01

MƯƠNG TIÊU (NHÀ ÔNG ÚT TRA)

1.100

32

ĐƯỜNG KP1-03 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.LÝ THƯỜNG KIỆT (NGÃ 3 ĐÌNH)

Đ BÀ TRIỆU

1.320

33

ĐƯỜNG KP2-01 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.LÝ THƯỜNG KIỆT (NGÂN HÀNG THƯƠNG TÍN)

Đ LÝ THƯỜNG KIỆT

1.100

34

ĐƯỜNG KP2-02 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.KP2-01

MƯƠNG THOÁT NƯỚC (NHÀ ÔNG HAI CHÂU)

880

35

ĐƯỜNG KP3-01 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.LÝ THƯỜNG KIỆT (NHÀ ÔNG HẢI)

HƯƠNG LỘ 60 (TRƯỜNG NGUYỄN AN NINH)

1.100

36

ĐƯỜNG KP3-07 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.LÝ THƯỜNG KIỆT (NHÀ ÔNG TƯ TRÚ)

HƯƠNG LỘ 60 (NHÀ ÔNG CHUYỂN)

1.100

37

ĐƯỜNG KP3-08 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.LÝ THƯỜNG KIỆT (NHÀ ÔNG 2 ON)

NHÀ ÔNG LIA

1.100

38

ĐƯỜNG KP8-15 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

Đ.LÊ THỊ HÀ

RẠCH HÓC MÔN

1.100

39

ĐƯỜNG SỐ 1 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

NGUYỄN THỊ SÓC

550

40

ĐƯỜNG SỐ 2 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

ĐƯỜNG SỐ 9 MỸ HÒA 2

550

41

ĐƯỜNG SỐ 3

NGUYỄN THỊ SÓC

QUỐC LỘ 22

550

42

ĐƯỜNG SỐ 4 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

HẺM CỤT MỸ HÒA 2

550

43

ĐƯỜNG SỐ 5 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

ĐƯỜNG SỐ 8 MỸ HÒA 2

550

44

ĐƯỜNG SỐ 6 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

HẺM CỤT MỸ HÒA 2 GẦN ĐƯỜNG SỐ 11

550

45

ĐƯỜNG SỐ 7 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

HẺM CỤT GẦN ĐƯỜNG SỐ 11

550

46

ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22

NGUYỄN ẢNH THỦ

LÝ THƯỜNG KIỆT

1.100

 

 

LÝ THƯỜNG KIỆT

NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

550

47

ĐƯỜNG TÂN HIỆP

THỚI TÂY - TÂN HIỆP (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH)

HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI)

550

48

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14

ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP

DƯƠNG CÔNG KHI

330

49

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 5

NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

550

50

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

330

51

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP

DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP)

440

52

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

ĐƯỜNG THỚI TÂY-TÂN HIỆP

440

53

ĐƯỜNG TÂN XUÂN 2

TRUNG MỸ

TÔ KÝ

440

54

ĐƯỜNG TÂN XUÂN 6

QUỐC LỘ 22

TRUNG MỸ

440

55

ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI

RẠCH HÓC MÔN

ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN- THỚI TAM THÔN

990

56

GIÁC ĐẠO

TRUNG MỸ - TÂN XUÂN

THƯƠNG MẠI 1

660

57

HÀ NỘI

NGUYỄN ẢNH THỦ

LÊ LỢI

660

58

HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI)

LÝ THƯỜNG KIỆT

DƯƠNG CÔNG KHI

1.320

59

HƯƠNG LỘ 60B

NGÃ 3 LAM SƠN

HƯƠNG LỘ 60

1.320

60

HƯƠNG LỘ 80B

NGUYỄN ẢNH THỦ

ĐẶNG THÚC VỊNH

660

61

KHU PHỐ 7-01 (THỊ TRẤN HÓC MÔN)

NAM THỚI 1

TRỌN ĐƯỜNG

660

62

LÊ LAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.280

63

LÊ THỊ HÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.430

64

LÊ VĂN KHƯƠNG

CẦU DỪA

ĐẶNG THÚC VỊNH

1.430

65

LIÊN ẤP 1-4 XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG

PHAN VĂN HỚN

XUÂN THỚI THƯỢNG 2

400

66

LIÊN ẤP NAM THỚI - THỚI TỨ XÃ THỚI TAM THÔN

TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI

TRỊNH THỊ MIẾNG

660

67

LIÊN ẤP THỚI TỨ TRUNG ĐÔNG

ĐƯỜNG LIÊN XÃ TT-TTT

LIÊN XÃ THỚI TAM THÔN - ĐÔNG THẠNH

440

68

LIÊN ẤP: 2-6-7 XÃ ĐÔNG THẠNH

ĐẶNG THÚC VỊNH

HƯƠNG LỘ 80B

460

69

LIÊN ẤP: 3-7 XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG

PHAN VĂN HỚN

TRẦN VĂN MƯỜI

480

70

LIÊN ẤP: 5-7 XÃ ĐÔNG THẠNH

ĐẶNG THÚC VỊNH

HƯƠNG LỘ 80B

660

71

LIÊN XÃ (TÂN XUÂN - XUÂN THỚI SƠN - XUÂN THỚI THƯỢNG)

QUỐC LỘ 22

TRẦN VĂN MƯỜI

440

TRẦN VĂN MƯỜI

KÊNH TIÊU LIÊN XÃ

400

72

LIÊN XÃ TÂN THỚI NHÌ - THỊ TRẤN

QUỐC LỘ 22

HƯƠNG LỘ 60

880

73

LIÊN XÃ THỊ TRẤN - TÂN HIỆP

LÝ NAM ĐẾ

DƯƠNG CÔNG KHI

880

74

LIÊN XÃ THỊ TRẤN - THỚI TAM THÔN

QUANG TRUNG

TRỊNH THỊ MIẾNG

660

75

LIÊN XÃ THỊ TRẤN - THỚI TAM THÔN

NGÃ BA CHÙA

LÊ THỊ HÀ

880

76

LIÊN XÃ THỚI TAM THÔN - ĐÔNG THẠNH

ĐẶNG THÚC VỊNH

TRỊNH THỊ MIẾNG

400

77

LÝ NAM ĐẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.720

78

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

79

MỸ HUỀ

THIÊN QUANG

TÂN XUÂN - TRUNG CHÁNH 1

460

80

NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM)

BÀ ĐIỂM 12

NAM LÂN 5

660

81

NAM LÂN 5 (BÀ ĐIỂM)

QUỐC LỘ 1A

BÀ ĐIỂM 8

660

82

NGÔ QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.280

83

NGUYỄN ẢNH THỦ

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH)

3.300

QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH)

TÔ KÝ

4.200

TÔ KÝ

PHƯỜNG HIỆP THÀNH - Q12

2.640

84

NGUYỄN HỮU CẦU

NGUYỄN ẢNH THỦ

TÔ KÝ

880

85

NGUYỄN THỊ SÓC

NGUYỄN ẢNH THỦ

NGÃ 3 QUỐC LỘ 22

2.640

86

NGUYỄN THỊ THỬ

NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9)

PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14)

660

87

NGUYỄN VĂN BỨA

NGÃ 4 HÓC MÔN

PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14)

1.320

PHAN VĂN HỚN

GIÁP TỈNH LONG AN

1.100

88

NHÀ VUÔNG

QUỐC LỘ 22 (ĐƯỜNG XUYÊN Á)

ĐỒNG TÂM

660

89

NHỊ BÌNH 1 (NHỊ BÌNH)

CẦU BÀ MỄN

ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8

330

90

NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH)

Đ. BÙI CÔNG TRỪNG

CẦU BÀ MỄN

440

91

NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH)

Đ. BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ)

GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A

440

92

NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH)

Đ. BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ)

SÔNG SÀI GÒN

440

93

NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH)

NHỊ BÌNH 9

NHỊ BÌNH 8

440

94

PHẠM VĂN SÁNG

TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

660

95

PHAN VĂN ĐỐI

PHAN VĂN HỚN

CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH)

1.540

96

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 1A

TRẦN VĂN MƯỜI

1.760

TRẦN VĂN MƯỜI

NGUYỄN VĂN BỨA

1.320

97

QUANG TRUNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15)

5.500

98

QUỐC LỘ 1A

CẦU VƯỢT AN SƯƠNG

CẦU BÌNH PHÚ TÂY

2.860

99

QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1)

CẦU VƯỢT AN SƯƠNG

NGÃ 4 TRUNG CHÁNH

2.860

NGÃ 4 TRUNG CHÁNH

NGÃ 4 HỒNG CHÂU

2.750

NGÃ 4 HỒNG CHÂU

CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

1.650

100

RẠCH HÓC MÔN

KHU PHỐ 1

KHU PHỐ 6

880

101

RẠCH HÓC MÔN

KHU PHỐ 7

KHU PHỐ 8

880

102

RANH ẤP MỸ HÒA 1 - MỸ HÒA 3

TRUNG MỸ

ĐỒNG TÂM

660

103

RANH XÃ TRUNG CHÁNH - TÂN XUÂN

TÔ KÝ

TRUNG MỸ

660

104

RỖNG BÀNG XÃ TÂN HIỆP

DƯƠNG CÔNG KHI

DƯƠNG CÔNG KHI

440

105

SỐ 05 XÃ TÂN THỚI NHÌ

QUỐC LỘ 22

HƯƠNG LỘ 60

660

106

SỐ 06 XÃ TÂN THỚI NHÌ

QUỐC LỘ 22

HƯƠNG LỘ 60

510

107

SỐ 07 XÃ TÂN THỚI NHÌ

QUỐC LỘ 22

HƯƠNG LỘ 60

550

108

ĐƯỜNG SỐ 08 - MỸ HÒA 3 (TÂN XUÂN)

TÂN XUÂN 6

RANH TÂN XUÂN-TRUNG CHÁNH

440

109

SỐ 12 XÃ TÂN THỚI NHÌ

DƯƠNG CÔNG KHI

NHÀ ÔNG 2 Ơ

440

110

SỐ 14 XÃ TÂN THỚI NHÌ

DƯƠNG CÔNG KHI

CẦU ÔNG 6 KÉO

440

111

SỐ 17 XÃ TÂN THỚI NHÌ

THÁNH GIÊSU

ĐƯỜNG SỐ 8

550

112

SỐ 8 XÃ TÂN THỚI NHÌ

QUỐC LỘ 22

DƯƠNG CÔNG KHI

550

113

TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP)

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI

440

114

TÂN HIỆP 6

DƯƠNG CÔNG KHI

HƯƠNG LỘ 60

440

115

TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP)

Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI)

HƯƠNG LỘ 65

440

116

TÂN THỚI NHÌ 28 (TÂN THỚI NHÌ)

TÂN THỚI NHÌ 26

TÂN THỚI NHÌ 9

440

117

TÂN TIẾN 1 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

TRỌN ĐƯỜNG

440

118

TÂN TIẾN 10 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 21

TÂN TIẾN 4

440

119

TÂN TIẾN 11 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

TÂN TIẾN 7

TÂN TIẾN 1

550

120

TÂN TIẾN 12 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

TÂN TIẾN 7

TÂN TIẾN 1

550

121

TÂN TIẾN 2 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

TRỌN ĐƯỜNG

440

122

TÂN TIẾN 3 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

TÂN TIẾN 8

440

123

TÂN TIẾN 4 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

XUÂN THỚI 5

550

124

TÂN TIẾN 5 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

TRỌN ĐƯỜNG

440

125

TÂN TIẾN 6 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

TRỌN ĐƯỜNG

440

126

TÂN TIẾN 7 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

TRỌN ĐƯỜNG

440

127

TÂN TIẾN 8 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

TÂN TIẾN 1

XUÂN THỚI 5

440

128

TÂN TIẾN 9 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

TÂN TIẾN 1

TRỌN ĐƯỜNG

440

129

TÂN XUÂN 1 (TÂN XUÂN)

BÀ TRIỆU

LÊ THỊ HÀ

440

LÊ THỊ HÀ

TÂN XUÂN 2

440

130

TÂN XUÂN 3 (TÂN XUÂN)

RANH TÂN XUÂN-TRUNG CHÁNH

TÔ KÝ

440

131

TÂN XUÂN 4 (TÂN XUÂN)

QUỐC LỘ 22

TRUNG MỸ-TÂN XUÂN

440

132

TÂN XUÂN 5 (TÂN XUÂN)

ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22

TRUNG MỸ-TÂN XUÂN

330

133

TÂN XUÂN 7 (TÂN XUÂN)

SỐ 08-MỸ HÒA 3

TRUNG MỸ-TÂN XUÂN

330

134

THÁI BÌNH

NGUYỄN ẢNH THỦ

HỒ NGỌC CẨN

660

135

THIÊN QUANG

TÔ KÝ

TRUNG MỸ - TÂN XUÂN

660

136

THỚI TAM THÔN 11A (THỚI TAM THÔN)

ĐẶNG THÚC VỊNH

Đ.LIÊN XÃ THỚI TAM THÔN -THỊ TRẤN

660

137

THỚI TAM THÔN 13 (THỚI TAM THÔN)

TRỊNH THỊ MIẾNG

TUYẾN 5 THỚI TAM THÔN

660

138

THỚI TAM THÔN 6 (THỚI TAM THÔN)

NGÃ 5 TAM ĐÔNG

NGUYỄN ẢNH THỦ

330

139

THỚI TÂY - TÂN HIỆP (ĐƯỜNG TÂN HIỆP 5)

NGÃ 3 CÂY DONG

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6

550

140

THƯƠNG MẠI 1

NGUYỄN ẢNH THỦ

QUANG TRUNG

660

141

THƯƠNG MẠI 3

NGUYỄN ẢNH THỦ

QUANG TRUNG

880

142

TÔ KÝ

NGUYỄN ẢNH THỦ

NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15)

2.200

143

TRẦN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.280

144

TRẦN KHẮC CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.630

145

TRẦN VĂN MƯỜI

NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22)

PHAN VĂN HỚN

1.100

146

TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH - TÂN HIỆP)

BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU)

ĐỖ VĂN DẬY

660

147

TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN)

TRỊNH THỊ MIẾNG

KÊNH T2

330

148

TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN)

TRỊNH THỊ MIẾNG

KÊNH T1

330

149

TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN)

Đ LIÊN XÃ THỚI TAM THÔN-ĐÔNG THẠNH

CẦU ĐỘI 4

330

150

TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN)

Đ LIÊN XÃ THỚI TAM THÔN-ĐÔNG THẠNH

RẠCH HÓC MÔN

330

151

TRUNG MỸ

NGUYỄN ẢNH THỦ

LÊ THỊ HÀ

550

LÊ THỊ HÀ

QUỐC LỘ 22

440

152

TRƯNG NỮ VƯƠNG

QUANG TRUNG

TRẦN KHẮC CHÂN

5.720

TRẦN KHẮC CHÂN

LÒ SÁT SINH

3.300

153

TRƯNG VƯƠNG 3

NGUYỄN ẢNH THỦ

TUYẾN ỐNG NƯỚC

660

154

TUYẾN 5 XÃ THỚI TAM THÔN

TÔ KÝ

KÊNH TRẦN QUANG CƠ

660

155

TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN

ĐẶNG THÚC VỊNH

LIÊN XÃ THỚI TAM THÔN - ĐÔNG THẠNH

660

156

VẠN HẠNH 1

NGUYỄN ẢNH THỦ

TRUNG MỸ - TÂN XUÂN

660

157

VẠN HẠNH 3

NGUYỄN ẢNH THỦ

VẠN HẠNH 1

660

158

VẠN HẠNH 4

NGUYỄN ẢNH THỦ

VẠN HẠNH 1

660

159

XUÂN THỚI 1 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

TRẦN VĂN MƯỜI

440

TRẦN VĂN MƯỜI

TRỌN ĐƯỜNG

400

160

XUÂN THỚI 10 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 2

TRỌN ĐƯỜNG

440

161

XUÂN THỚI 11 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 2

XUÂN THỚI 4

330

162

XUÂN THỚI 12 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 8

TRỌN ĐƯỜNG

330

163

XUÂN THỚI 13 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 8

TRỌN ĐƯỜNG

330

164

XUÂN THỚI 14 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 23

TRỌN ĐƯỜNG

330

165

XUÂN THỚI 15

XUÂN THỚI 3

QUỐC LỘ 22

350

166

XUÂN THỚI 16 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 3

QUỐC LỘ 22

440

167

XUÂN THỚI 17 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 5

XUÂN THỚI 19

330

168

XUÂN THỚI 18 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 17

XUÂN THỚI 9

330

169

XUÂN THỚI 19 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 18

TRỌN ĐƯỜNG

330

170

XUÂN THỚI 2 XÃ XUÂN THỚI ĐÔNG

TRẦN VĂN MƯỜI

KÊNH TIÊU LIÊN XÃ XUÂN THỚI ĐÔNG - XUÂN THỚI SƠN

440

171

XUÂN THỚI 20 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

TRẦN VĂN MƯỜI

XUÂN THỚI 8

350

172

XUÂN THỚI 21 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

QUỐC LỘ 22

TRỌN ĐƯỜNG

440

173

XUÂN THỚI 23

TRẦN VĂN MƯỜI

QUỐC LỘ 22

330

174

XUÂN THỚI 3 XÃ XUÂN THỚI ĐÔNG

QUỐC LỘ 22

TRẦN VĂN MƯỜI

440

175

XUÂN THỚI 4 (XUÂN THỚI ĐÔNG)

XUÂN THỚI 8

ĐƯỜNG NHỰA ÁP 1.2.3 XÃ XUÂN THỚI SƠN

330

176

XUÂN THỚI 5

TRẦN VĂN MƯỜI

QUỐC LỘ 22

370

177

XUÂN THỚI 6

TRẦN VĂN MƯỜI

KÊNH TIÊU LIÊN XÃ

330

178

XUÂN THỚI 7

XUÂN THỚI 2

XUÂN THỚI 23

330

179

XUÂN THỚI 8

TRẦN VĂN MƯỜI

TUYẾN LIÊN XÃ (TÂN XUÂN - XUÂN THỚI SƠN - XUÂN THỚI THƯỢNG)

350

180

XUÂN THỚI 9

XUÂN THỚI 3

ĐƯỜNG LIÊN XÃ: TÂN XUÂN-XUÂN THỚI SƠN-XUÂN THỚI THƯỢNG

330

181

XUÂN THỚI SƠN 1

NGUYỄN VĂN BỨA

DƯƠNG CÔNG KHI

330

182

XUÂN THỚI SƠN 16

ĐẦU XUÂN THỚI SƠN 1

XUÂN THỚI SƠN 4

330

183

XUÂN THỚI SƠN 2

NGUYỄN VĂN BỨA

DƯƠNG CÔNG KHI

330

184

XUÂN THỚI SƠN 2

NGUYỄN VĂN BỨA

CUỐI XUÂN THỚI SƠN 20

440

185

XUÂN THỚI SƠN 20

NGUYỄN THỊ THỬ

CUỐI ĐƯỜNG

440

186

XUÂN THỚI SƠN 20C

NGUYỄN THỊ THỬ

XUÂN THỚI SƠN 17

330

187

XUÂN THỚI SƠN 21 (XUÂN THỚI SƠN)

NGUYỄN THỊ THỬ

XUÂN THỚI SƠN 38

440

188

XUÂN THỚI SƠN 22

NGUYỄN THỊ THỬ

KÊNH TIÊU LIÊN XÃ

330

189

XUÂN THỚI SƠN 26 (XUÂN THỚI SƠN)

NGUYỄN VĂN BỨA

XUÂN THỚI SƠN 1

440

190

XUÂN THỚI SƠN 27 (XUÂN THỚI SƠN)

XUÂN THỚI SƠN 26

XUÂN THỚI SƠN 1

440

191

XUÂN THỚI SƠN 37

NGUYỄN VĂN BỨA

DƯƠNG CÔNG KHI

330

192

XUÂN THỚI SƠN 38

CUỐI XUÂN THỚI SƠN 20

GIÁP XTT (DỌC KÊNH LIÊN XÃ)

330

193

XUÂN THỚI SƠN 4

NGUYỄN VĂN BỨA

DƯƠNG CÔNG KHI

330

194

XUÂN THỚI SƠN 5

ĐẶNG CÔNG BỈNH

CUỐI KÊNH 6

330

195

XUÂN THỚI SƠN 6 (XUÂN THỚI SƠN)

XUÂN THỚI SƠN 8

ĐẶNG CÔNG BỈNH

440

196

XUÂN THỚI SƠN 8 (XUÂN THỚI SƠN)

DƯƠNG CÔNG KHI

XUÂN THỚI SƠN 6

440

197

XUÂN THỚI SƠN A (XUÂN THỚI SƠN)

RANH XÃ TÂN THỚI NHÌ

XUÂN THỚI SƠN 6

440

198

XUÂN THỚI THƯỢNG 15 (ẤP 1)

XUÂN THỚI THƯỢNG 16

DƯƠNG CÔNG KHI

400

199

XUÂN THỚI THƯỢNG 16 (ẤP 1)

XUÂN THỚI THƯỢNG 16 (ẤP 1)

XUÂN THỚI THƯỢNG 17

400

200

XUÂN THỚI THƯỢNG 17 (ẤP 1)

XUÂN THỚI THƯỢNG 1

DƯƠNG CÔNG KHI

400

201

XUÂN THỚI THƯỢNG 23 (ẤP 4)

XUÂN THỚI THƯỢNG 4

XUÂN THỚI THƯỢNG 24

400

202

XUÂN THỚI THƯỢNG 24 (ẤP 4)

XUÂN THỚI THƯỢNG 1

XUÂN THỚI THƯỢNG 4

400

203

XUÂN THỚI THƯỢNG 26

XUÂN THỚI THƯỢNG 4

XUÂN THỚI THƯỢNG 26

400

204

XUÂN THỚI THƯỢNG 30 (XUÂN THỚI THƯỢNG)

PHAN VĂN HỚN

TRỌN ĐƯỜNG

440

205

XUÂN THỚI THƯỢNG 4 (ẤP 4)

PHAN VĂN HỚN

XUÂN THỚI THƯỢNG 2

400

206

XUÂN THỚI THƯỢNG 5 (ẤP 5)

PHAN VĂN HỚN

NGUYỄN THỊ THỬ

440

207

XUÂN THỚI THƯỢNG 6 (ẤP 2)

NGUYỄN THỊ THỬ

TRẦN VĂN MƯỜI

400

208

XUÂN THỚI THƯỢNG 7 (ẤP 3)

TRẦN VĂN MƯỜI

BÀ ĐIỂM 1

550

209

XUÂN THỚI THƯỢNG 8 (ẤP 3)

PHAN VĂN HỚN

BÀ ĐIỂM 1

480

210

XUÂN THỚI THƯỢNG 9 (ẤP 3)

TRẦN VĂN MƯỜI

XUÂN THỚI THƯỢNG 8

440

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CỦ CHI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN NHƠN TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

310

2

BÀ THIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

240

3

BÀU LÁCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

215

4

BÀU TRĂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

450

5

BÀU TRE

TRỌN ĐƯỜNG

 

610

6

BẾN CỎ

TỈNH LỘ 15

SÔNG SÀI GÒN

220

7

BẾN ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

215

8

BẾN SÚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

220

9

BÌNH MỸ

TỈNH LỘ 9

VÕ VĂN BÍCH

730

10

BỐN PHÚ (TRUNG AN) - HUỲNH THỊ BẲNG (PHÚ HÒA ĐÔNG)

TRỌN ĐƯỜNG

 

240

11

BÙI THỊ ĐIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

240

12

BÙI THỊ HE

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

13

CÁ LĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

220

14

CAN TRƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

700

15

CÂY BÀI

TỈNH LỘ 8

CẦU PHƯỚC VĨNH AN

250

CẦU PHƯỚC VĨNH AN

ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ

250

16

CÂY GỎ

TRỌN ĐƯỜNG

 

220

17

CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH

QUỐC LỘ 22

TỈNH LỘ 7

250

18

ĐÀO VĂN THỬ

TRỌN ĐƯỜNG

 

500

19

ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

20

ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP)

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

21

ĐỖ ĐĂNG TUYỂN

TỈNH LỘ 7

NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG)

250

22

ĐỖ ĐÌNH NHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

23

ĐỖ NGỌC DU

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

24

ĐỖ QUANG CƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

25

ĐƯỜNG 11

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

26

ĐƯỜNG 35, 39, 40

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

27

ĐƯỜNG 41

TRỌN ĐƯỜNG

 

550

28

ĐƯỜNG 42

TRỌN ĐƯỜNG

 

550

29

BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4)

TRƯỚC UBND XÃ HOÀ PHÚ

TỈNH LỘ 15

730

30

ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP

TỈNH LỘ 15

ĐƯỜNG TRUNG AN

450

31

GIÁP HẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

32

GIÁP HẢI (NỐI DÀI)

CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI

TỈNH LỘ 2

880

33

HÀ VĂN LAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

390

34

HỒ VĂN TẮNG

QUỐC LỘ 22

TỈNH LỘ 15

660

35

HOÀNG BÁ HUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

36

HƯƠNG LỘ 10

TỈNH LỘ 7

KÊNH T38

360

37

HUỲNH MINH MƯƠNG

TỈNH LỘ 15

TỈNH LỘ 8

770

38

HUỲNH THỊ BẲNG

TỈNH LỘ 15

CẦU ÔNG CHƯƠNG

620

39

HUỲNH VĂN CỌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

400

40

LÁNG THE

TỈNH LỘ 8

QUỐC LỘ 22

400

41

LÊ MINH NHỰT

TRỌN ĐƯỜNG

 

550

42

LÊ THỊ SIÊNG

TỈNH LỘ 15

TỈNH LỘ 8

500

43

LÊ THỌ XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

660

44

LÊ VĨNH HUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

660

45

LIÊN ẤP HỘI THẠNH - ẤP CHỢ - ẤP AN BÌNH

TỈNH LỘ 8

ẤP AN BÌNH

400

46

NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI)

QUỐC LỘ 22

TỈNH LỘ 8

660

47

LIÊN XÃ PHƯỚC VĨNH AN-PHẠM VĂN CỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

400

48

LIÊN XÃ TRUNG LẬP - SA NHỎ

TỈNH LỘ 7

TỈNH LỘ 6

280

49

LIÊU BÌNH HƯƠNG

QUỐC LỘ 22

TỈNH LỘ 8

990

50

LƯU KHẢI HỒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

750

51

NGÔ TRI HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

52

NGUYỄN ĐẠI NĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

53

NGUYỄN ĐÌNH HUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

750

54

NGUYỄN GIAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.100

55

NGUYỄN KIM CƯƠNG

TỈNH LỘ 15

TỈNH LỘ 8

550

56

NGUYỄN THỊ NÊ

NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG

TỈNH LỘ 15

350

57

NGUYỄN THỊ RÀNH

QUỐC LỘ 22

TỈNH LỘ 2

660

 

 

TỈNH LỘ 2

UBND XÃ NHUẬN ĐỨC

390

 

 

UBND XÃ NHUẬN ĐỨC

TỈNH LỘ 15

390

58

NGUYỄN PHONG SẮC

TRỌN ĐƯỜNG

 

660

59

NGUYỄN PHÚC TRÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

790

60

NGUYỄN THỊ LẮM

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

61

NGUYỄN THỊ RƯ

TRỌN ĐƯỜNG

 

790

62

NGUYỄN THỊ TRIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.210

63

NGUYỄN VĂN KHẠ

BƯU ĐIỆN CỦ CHI

TỈNH LỘ 2

990

64

NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI)

TỈNH LỘ 2

TỈNH LỘ 15

440

65

NGUYỄN VĂN NI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.210

66

NGUYỄN VĂN NÌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

990

67

NGUYỄN VĂN ON

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

68

NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỶ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

69

NGUYỄN VĂN XƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

790

70

NGUYỄN VIẾT XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

790

71

NHỮ TIẾN HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

750

72

NHUẬN ĐỨC

UBND XÃ NHUẬN ĐỨC

NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG

400

73

NINH TỐN

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

74

ÔNG ÍCH ĐƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

790

75

PHẠM HỮU TÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

76

PHẠM PHÚ TIẾT

TRỌN ĐƯỜNG

 

750

77

PHẠM VĂN CHÈO

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

78

PHAN THỊ HỔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

79

QUỐC LỘ 22

CẦU AN HẠ

HỒ VĂN TẮNG

1.320

 

 

HỒ VĂN TẮNG

TRẦN TỬ BÌNH

1.650

 

 

TRẦN TỬ BÌNH

NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI)

1.980

 

 

NGÃ BA LÒ MUỐI (THỊ TRẤN CỦ CHI)

NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU

2.640

 

 

NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU

CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI

3.300

 

 

CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI

NGÃ BA BÀU TRE

1.980

 

 

NGÃ BA BÀU TRE

TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH

990

 

 

TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH

QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH)

1.430

 

 

QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH)

SUỐI SÂU

880

80

SÔNG LU

TỈNH LỘ 8

SÔNG SÀI GÒN

500

81

SUỐI LỘI

QUỐC LỘ 22

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

500

82

TAM TÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

280

83

TỈNH LỘ 15

CẦU BẾN SÚC

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

390

 

 

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

CÔNG TY CARIMAR

880

 

 

CÔNG TY CARIMAR

XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI

1.320

 

 

XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI)

770

 

 

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI)

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN)

1.320

 

 

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN)

CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN)

550

84

TỈNH LỘ 2

QUỐC LỘ 22

SUỐI LỘI

880

SUỐI LỘI

TỈNH LỘ 8

880

TỈNH LỘ 8

NGÃ TƯ SỞ

390

NGÃ TƯ SỞ

RANH TỈNH TÂY NINH

280

85

TỈNH LỘ 6

TRỌN ĐƯỜNG

 

390

86

TỈNH LỘ 7

CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN)

CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ)

390

 

 

CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ)

NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH

550

 

 

NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH

KÊNH ĐÔNG (CHÍNH)

550

 

 

KÊNH ĐÔNG (CHÍNH)

TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ

550

 

 

TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ

CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY)

280

 

 

CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY)

NGÃ TƯ LÔ 6

280

 

 

NGÃ TƯ LÔ 6

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

280

 

 

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN)

390

 

 

CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN)

BỀN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY)

280

87

TỈNH LỘ 8

CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI)

KÊNH N46

770

 

 

KÊNH N46

CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN

990

 

 

CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

2.310

 

 

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

NGÃ BA TỈNH LỘ 2

1.760

 

 

NGÃ BA TỈNH LỘ 2

NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN)

1.140

 

 

NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN)

CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI)

880

 

 

CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI)

TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ

1.650

 

 

TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ

NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN)

1.140

 

 

NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN)

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200M (HƯỚNG HUYỆN CỦ CHI)

990

 

 

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200M (HƯỚNG HUYỆN CỦ CHI)

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200M (HƯỚNG BÌNH MỸ)

1.210

 

 

CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200M (HƯỚNG BÌNH MỸ)

CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG)

1.280

 

 

NGÃ BA BÌNH MỸ

BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG)

1.140

88

TỈNH LỘ 9

TỈNH LỘ 8

CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN)

770

89

TRẦN THỊ NGẦN

TRỌN ĐƯỜNG

 

790

90

TRẦN TỬ BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

91

TRẦN VĂN CHẨM

TRỌN ĐƯỜNG

 

660

92

TRUNG AN

TỈNH LỘ 8

CẦU RẠCH KÈ

500

CẦU RẠCH KÈ

GIÁP SÔNG SÀI GÒN

390

93

TRƯƠNG THỊ KIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

200

94

VÕ THỊ HỒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

550

95

VÕ VĂN BÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

660

96

VÕ VĂN ĐIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

390

97

VŨ DUY CHÍ

TRỌN ĐƯỜNG

 

660

98

VŨ TỤ

TRỌN ĐƯỜNG

 

750

99

ĐOÀN MINH TRIẾT

TRỌN ĐƯỜNG

 

200

100

PHÚ THUẬN

TRỌN ĐƯỜNG

 

280

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CẦN GIỜ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN THỚI ĐÔNG

SÔNG SOÀI RẠP

+1KM

370

+1KM

RANH RỪNG PHÒNG HỘ

240

2

BÀ XÁN

TRỌN ĐƯỜNG

 

330

3

ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ ĐÔNG HÒA

DUYÊN HẢI

CẦU ĐÒ

400

4

BÙI LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

770

5

ĐẶNG VĂN KIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

770

6

ĐÀO CỬ

DUYÊN HẢI

TẮC XUẤT

920

TẮC XUẤT

LÊ HÙNG YÊN

880

7

ĐÊ EC

TRỌN ĐƯỜNG

 

330

8

DƯƠNG VĂN HẠNH

ĐẦU ĐƯỜNG

ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH

240

ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH

AO LÀNG

370

AO LÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

240

9

DUYÊN HẢI

CHỢ CẦN THẠNH

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

880

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

CẦU RẠCH LỠ

750

CẦU RẠCH LỠ

THẠNH THỚI

880

THẠNH THỚI

NGUYỄN VĂN MẠNH

880

NGUYỄN VĂN MẠNH

CHỢ ĐỒNG HÒA

750

10

ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐỒNG TRANH

DUYÊN HẢI

CUỐI ĐƯỜNG

440

11

GIỒNG AO

TẮC XUẤT

CUỐI ĐƯỜNG

370

12

HÀ QUANG VÓC

RỪNG SÁC

CẦU KHÁNH VÂN

240

CẦU KHÁNH VÂN

KHU DÂN CƯ BÌNH THẠNH

220

13

KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC

TRỌN KHU

 

370

14

KHU DÂN CƯ BÌNH TRUNG

TRỌN KHU

 

220

15

KHU DÂN CƯ MỸ KHÁNH

TRỌN KHU

 

190

16

KHU DÂN CƯ BÌNH THẠNH

TRỌN KHU

 

190

17

KHU DÂN CƯ THẠNH BÌNH

TRỌN KHU

 

170

18

KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA

TRỌN KHU

 

170

19

KHU DÂN CƯ THIỀNG LIỀNG

TRỌN KHU

 

110

20

LÊ HÙNG YÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

750

21

LÊ THƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

22

LÊ TRỌNG MÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

880

23

LƯƠNG VĂN NHO

TẮC XUẤT

NỐI ĐƯỜNG DUYÊN HẢI -LƯƠNG VĂN NHO

880

24

LÝ NHƠN

RANH RỪNG PHÒNG HỘ

CẦU VÀM SÁT

370

 

 

CẦU VÀM SÁT

DƯƠNG VĂN HẠNH

370

25

NGUYỄN CÔNG BAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

440

26

NGUYỄN PHAN VINH

GIÁP BIỂN

LÊ TRỌNG MÂN

620

27

NGUYỄN VĂN MẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

550

28

PHAN ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

620

29

PHAN TRỌNG TUỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

510

30

QUẢNG XUYẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

370

31

RỪNG SÁC

PHÀ BÌNH KHÁNH

RANH TRẠM ĐIỆN BÌNH KHÁNH

920

RANH TRẠM ĐIỆN BÌNH KHÁNH

+0,5KM

770

+0,5KM

TRƯỜNG CẤP III BÌNH KHÁNH

660

TRƯỜNG CẤP III BÌNH KHÁNH

CẦU RẠCH LÁ

370

CẦU RẠCH LÁ

NGÃ 3 LONG HÒA

510

32

TẮC XUẤT

BẾN TẮC XUẤT

LƯƠNG VĂN NHO

600

LƯƠNG VĂN NHO

BIỂN ĐÔNG

880

33

TAM THÔN HIỆP

RỪNG SÁC

TẮC TÂY ĐEN

440

34

THẠNH THỚI

BIỂN ĐÔNG

NGÃ 4 DUYÊN HẢI

880

NGÃ 4 DUYÊN HẢI

NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC

880

35

TRẦN QUANG ĐẠO

TẮC SÔNG CHÀ

TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ

660

TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH MỸ

RẠCH LẮP VÒI

660

RẠCH LẮP VÒI

RẠCH THỦ HUY

660

36

TRẦN QUANG QUỜN

RỪNG SÁC

CẦU KHO ĐỒNG

370

CẦU KHO ĐỒNG

CUỐI ĐƯỜNG

220

37

KHU DÂN CƯ AN HÒA

TRỌN KHU

 

370

38

KHU DÂN CƯ AN LỘC

TRỌN KHU

 

370

39

KHU DÂN CƯ AN BÌNH

TRỌN KHU

 

240

40

KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP

TRỌN KHU

 

440

41

ĐƯỜNG ĐÊ ẤP TRẦN HƯNG ĐẠO

ĐƯỜNG TAM THÔN HIỆP (NHÀ NGUYỆN TAM THÔN HIỆP)

QUA NGHĨA TRANG ĐẾN CUỐI TUYẾN - RẠCH TẮC TÂY ĐEN

350

42

ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP

ĐƯỜNG LÝ NHƠN (CẦU VÀM SÁT)

BỜ SÔNG SOÀI RẠP

240

BỜ SÔNG SOÀI RẠP

ĐƯỜNG DƯƠNG VĂN HẠNH

200

43

ĐƯỜNG NỐI DUYÊN HẢI - LƯƠNG VĂN NHO

DUYÊN HẢI

LƯƠNG VĂN NHO

750

44

ĐƯỜNG HÒA HIỆP

NGÃ 3 DÂN CƯ PHƯỚC LỘC (GIÁP ĐƯỜNG THẠNH THỚI)

CẦU NÒ

690

CẦU NÒ

GIÁP ĐƯỜNG PHAN TRỌNG TUỆ

510

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN NHÀ BÈ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

PHẠM HÙNG

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

2

ĐẶNG NHỮ LÂM

HUỲNH TẤN PHÁT

KHO DẦU B

2.400

3

ĐÀO SƯ TÍCH

LÊ VĂN LƯƠNG

CẦU PHƯỚC LỘC

1.700

CẦU PHƯỚC LỘC

CUỐI ĐƯỜNG

1.400

4

ĐÀO TÔNG NGUYÊN

HUỲNH TẤN PHÁT

KHO DẦU C

2.300

5

ĐƯỜNG BỜ TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

6

DƯƠNG CÁT LỢI

HUỲNH TẤN PHÁT

KHO DẦU A

2.400

7

ĐƯỜNG KHU TRUNG TÂM HUYỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

8

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

9

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3-4

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

10

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG THỚI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

11

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

2.000

12

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

13

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

14

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THANH NHỰT

TRỌN ĐƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

1.440

15

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

16

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHU VỰC CẦU BÀ SÁU

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

19

ĐƯỜNG VÀO DẦU NHỚT BP

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

20

ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU LÂM TÀI CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

21

ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DẦU PETECHIM

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.200

22

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ VITACO

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

23

ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

24

ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

25

HẺM 18- XÃ PHƯỚC KIỂN

LÊ VĂN LƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.760

26

HUỲNH TẤN PHÁT

CẦU PHÚ XUÂN

ĐÀO TÔNG NGUYÊN

4.400

ĐÀO TÔNG NGUYÊN

MŨI NHÀ BÈ

4.000

27

LÊ VĂN LƯƠNG

CẦU RẠCH ĐĨA

CẦU PHƯỚC KIỂN

2.200

CẦU PHƯỚC KIỂN

CẦU RẠCH TÔM

1.700

CẦU RẠCH TÔM

CẦU RẠCH DƠI

1.300

28

LONG THỚI - NHƠN ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.100

29

NGÃ BA ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

30

NGUYỄN BÌNH

LÊ VĂN LƯƠNG

CẦU MƯƠNG CHUỐI

1.800

CẦU MƯƠNG CHUỐI

HUỲNH TẤN PHÁT

2.400

31

NGUYỄN HỮU THỌ

CẦU RẠCH ĐĨA

CẦU BÀ CHIÊM

4.000

CẦU BÀ CHIÊM

KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC

2.000

32

NGUYỄN VĂN TẠO

NGUYỄN BÌNH

CẦU HIỆP PHƯỚC

1.700

CẦU HIỆP PHƯỚC

SÔNG KINH LỘ

1.100

SÔNG KINH LỘ

RANH TỈNH LONG AN

600

33

NHƠN ĐỨC - PHƯỚC LỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

34

PHẠM HỮU LẦU

CẦU PHƯỚC LONG

LÊ VĂN LƯƠNG

1.800

35

PHAN VĂN BẢY

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.300

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN BÌNH CHÁNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 60/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN HẠ

TỈNH LỘ 10

NGUYỄN VĂN BỨA

800

2

AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

QUỐC LỘ 1A

CẦU RẠCH GIA

2.200

CẦU RẠCH GIA

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

1.000

3

BÀ CẢ

QUỐC LỘ 50

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4, 5

400

4

BÀ THAO

NGUYỄN CỬU PHÚ

XÃ TÂN NHỰT

1.000

5

BÀU GỐC

DƯƠNG ĐÌNH CÚC

HƯNG NHƠN

1.000

6

BẾN LỘI

VÕ VĂN VÂN

RANH QUẬN BÌNH TÂN

900

7

BÌNH HƯNG

QUỐC LỘ 50

NGUYỄN VĂN LINH

1.800

NGUYỄN VĂN LINH

ĐỒN ÔNG VĨNH

1.320

8

BÌNH MINH

TỈNH LỘ 10

THÍCH THIỆN HÒA

600

9

BÌNH TRƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

10

BỜ HUỆ

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2

700

11

BÔNG VĂN DĨA

NGUYỄN CỬU PHÚ

SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG

800

SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

RANH TÂN NHỰT

800

12

BÙI THANH KHIẾT

QUỐC LỘ 1A

NGUYỄN HỮU TRÍ

1.900

13

BÙI VĂN SỰ

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

HƯNG LONG - QUY ĐỨC

400

14

CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M

 

400

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN

 

600

15

CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M

 

350

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN

 

400

16

CÁI TRUNG

HƯNG NHƠN

TRẦN ĐẠI NGHĨA

880

17

CÂY BÀNG

HƯNG NHƠN

TRẦN ĐẠI NGHĨA

880

18

CÂY CÁM (VĨNH LỘC B)

LIÊN ẤP 1, 2, 3

RANH BÌNH TÂN

700

19

PHẠM HÙNG (CHÁNH HƯNG NỐI DÀI)

RANH QUẬN 8

NGUYỄN VĂN LINH

7.600

NGUYỄN VĂN LINH

CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH

5.000

CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH

CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM

3.300

CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM

RANH HUYỆN NHÀ BÈ

1.800

20

ĐA PHƯỚC

QUỐC LỘ 50

SÔNG CẦN GIUỘC

800

21

ĐINH ĐỨC THIỆN

QUỐC LỘ 1A

RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY

1.500

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH- XÃ TÂN QUÝ TÂY

RANH TỈNH LONG AN

1.100

22

TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUÂN)

QUỐC LỘ 1A

NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

900

NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

RANH TỈNH LONG AN

1.500

23

ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT)

TRƯƠNG VĂN ĐA

TÂN LONG

700

24

ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI)

VÕ VĂN VÂN

BẾN LỘI

900

25

ĐƯỜNG 6A

VĨNH LỘC

VÕ VĂN VÂN

600

26

ĐƯỜNG 11A, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 16

ĐƯỜNG SỐ 14

6.900

27

ĐƯỜNG 13A, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 18

ĐƯỜNG SỐ 20

6.900

28

ĐƯỜNG 18B

CHỢ BÌNH CHÁNH

ĐINH ĐỨC THIỆN

1.700

29

ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY)

NGUYỄN VĂN LINH

AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

400

30

ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A)

TỈNH LỘ 10

THÍCH THIỆN HÒA

400

31

ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ

QUỐC LỘ 1A

NGUYỄN HỮU TRÍ

700

32

DƯƠNG ĐÌNH CÚC

QUỐC LỘ 1A

CẦU TÂN KIÊN CŨ

1.300

CẦU TÂN KIÊN CŨ

NGUYỄN CỬU PHÚ

1.100

33

ĐƯỜNG KINH T11

QUỐC LỘ 1A

RẠCH CẦU GIA

600

34

ĐƯỜNG KINH T14

ĐINH ĐỨC THIỆN

CẦU TÂN QUÝ TÂY

600

35

ĐƯỜNG LÔ 2

KINH C

MAI BÁ HƯƠNG

400

36

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI

RANH LONG AN

ĐÊ SÁU OÁNH

400

37

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3, 4

TÂN LIÊM

NGUYỄN VĂN LINH

400

38

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3, 4, 5

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

HƯNG LONG-QUY ĐỨC

600

39

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4, 5

ĐA PHƯỚC

QUỐC LỘ 50

600

40

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5, 6

QUÁCH ĐIÊU

VĨNH LỘC

1.000

VĨNH LỘC

THỚI HÒA

700

41

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6, 2

QUÁCH ĐIÊU

KINH TRUNG ƯƠNG

1.000

42

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 24

6.500

43

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

QUỐC LỘ 50

ĐƯỜNG SỐ 5

3.600

44

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

ĐƯỜNG SỐ 4

6.900

45

ĐƯỜNG SỐ 1A, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 1

 

3.600

46

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

NGUYỄN HỮU TRÍ

ĐƯỜNG SỐ 6

3.900

47

ĐƯỜNG SỐ 1A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 1

6.300

48

ĐƯỜNG SỐ 1B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 1C

6.300

49

ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 4A

6.300

50

ĐƯỜNG SỐ 1D, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 6D

ĐƯỜNG SỐ 6A

6.300

51

ĐƯỜNG SỐ 1E, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 8A

ĐƯỜNG SỐ 7

6.300

52

ĐƯỜNG SỐ 1F, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.300

53

ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 21

4.600

54

ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 5

3.900

55

ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG 9A

ĐƯỜNG SỐ 4

6.700

56

ĐƯỜNG SỐ 2, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 5

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

57

ĐƯỜNG SỐ 2A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 2

6.300

58

ĐƯỜNG SỐ 2B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 2

5.800

59

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 8

ĐƯỜNG 4

4.500

60

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 12

3.300

61

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 4

ĐƯỜNG SỐ 12

8.400

62

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

NGUYỄN HỮU TRÍ

ĐƯỜNG SỐ 2

3.900

63

ĐƯỜNG SỐ 3A, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 12

ĐƯỜNG SỐ 8

3.100

64

ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 7

4.600

65

ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 5

3.200

66

ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

67

ĐƯỜNG SỐ 4, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 5

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

68

ĐƯỜNG SỐ 4A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG 1B

6.900

69

ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC)

TRỌN ĐƯỜNG

 

400

70

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 8

ĐƯỜNG SỐ 4

4.600

71

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

72

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B

ĐƯỜNG SỐ 6

PHẠM HÙNG

6.700

73

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 1E

7.000

74

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 4

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

75

ĐƯỜNG SỐ 5 A,B,C, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 4

4.600

76

ĐƯỜNG SỐ 5A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 4

5.800

77

ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 8C

ĐƯỜNG SỐ 8

5.800

78

ĐƯỜNG SỐ 5C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1E

ĐƯỜNG SỐ 10A

5.800

79

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 21

4.600

80

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 5

4.000

81

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ HIM LAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.500

82

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

ĐƯỜNG SỐ 1

8.400

83

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 1

3.600

84

ĐƯỜNG SỐ 6A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 3

5.800

85

ĐƯỜNG SỐ 6B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 7

5.800

86

ĐƯỜNG SỐ 6C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 7

5.800

87

ĐƯỜNG SỐ 6D, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 3

5.800

88

ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 2

5.000

89

ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 12

ĐƯỜNG SỐ 1C

8.100

90

ĐƯỜNG SỐ 7A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

NGUYỄN VĂN LINH

5.800

91

ĐƯỜNG SỐ 8, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 19

5.000

92

ĐƯỜNG SỐ 8, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 5

3.600

93

ĐƯỜNG SỐ 8, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 12

ĐƯỜNG SỐ 9A

8.600

94

ĐƯỜNG SỐ 8, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 1

4.500

95

ĐƯỜNG SỐ 8A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 12

ĐƯỜNG SỐ 3

5.800

96

ĐƯỜNG SỐ 8B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1E

ĐƯỜNG SỐ 1F

5.800

97

ĐƯỜNG SỐ 8C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 5

5.800

98

ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 24

5.300

99

ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B

ĐƯỜNG SỐ 6

PHẠM HÙNG

6.700

100

ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 4

ĐƯỜNG SỐ 10

6.900

101

ĐƯỜNG SỐ 9A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

NGUYỄN VĂN LINH

CẦU KÊNH XÁNG

10.100

102

ĐƯỜNG SỐ 10, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

QUỐC LỘ 50

RANH XÃ PHONG PHÚ

9.600

103

ĐƯỜNG SỐ 10, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 1A

3.600

104

ĐƯỜNG SỐ 10, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

ĐƯỜNG SỐ 3

8.500

105

ĐƯỜNG SỐ 10, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 1

4.500

106

ĐƯỜNG SỐ 10A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 7

6.600

107

ĐƯỜNG SỐ 10B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

ĐƯỜNG SỐ 1

6.600

108

ĐƯỜNG SỐ 11, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 24

5.300

109

ĐƯỜNG SỐ 11, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

NGUYỄN VĂN LINH

ĐƯỜNG SỐ 14

9.200

110

ĐƯỜNG SỐ 12, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 19

4.500

111

ĐƯỜNG SỐ 12, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 5

3.100

112

ĐƯỜNG SỐ 13, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 24

ĐƯỜNG SỐ 14

4.600

113

ĐƯỜNG SỐ 13, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 14

ĐƯỜNG SỐ 24

8.400

114

ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 15

5.600

115

ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

7.400

116

ĐƯỜNG SỐ 15, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 18

4.500

117

ĐƯỜNG SỐ 15, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 26

ĐƯỜNG SỐ 14

6.500

118

ĐƯỜNG SỐ 16, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 21

ĐƯỜNG SỐ 13

4.500

119

ĐƯỜNG SỐ 16, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

8.400

120

ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 22

ĐƯỜNG SỐ 12

4.600

121

ĐƯỜNG SỐ 18, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 19

5.700

122

ĐƯỜNG SỐ 18, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

8.400

123

ĐƯỜNG SỐ 19, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 22

6.100

124

ĐƯỜNG SỐ 20, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 13

ĐƯỜNG SỐ 17

4.600

125

ĐƯỜNG SỐ 20, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

7.400

126

ĐƯỜNG SỐ 21, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 22

5.600

127

ĐƯỜNG SỐ 22, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 21

ĐƯỜNG SỐ 1

4.600

128

ĐƯỜNG SỐ 22, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

8.800

129

ĐƯỜNG SỐ 24, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

130

ĐƯỜNG SỐ 24, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

7.800

131

ĐƯỜNG SỐ 26, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

10.100

132

ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC)

QUỐC LỘ 50

LIÊN ẤP 4, 5

400

133

ĐƯỜNG T12

ĐINH ĐỨC THIỆN

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1, 3

700

134

HOÀNG ĐẠO THÚY

QUỐC LỘ 1A

RANH QUẬN 8

1.400

135

HOÀNG PHAN THÁI

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG GIAO THÔNG ẤP 1, BÌNH CHÁNH

1.100

ĐƯỜNG GIAO THÔNG ẤP 1 BÌNH CHÁNH

RANH TỈNH LONG AN

900

136

HỐC HƯU

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

QUY ĐỨC

600

137

HƯNG LONG - QUI ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

138

HƯNG NHƠN

QUỐC LỘ 1A

CẦU HƯNG NHƠN

1.910

CẦU HƯNG NHƠN

NGUYỄN CỬU PHÚ

1.320

139

HƯƠNG LỘ 11

NGẢ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY

NGẢ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

1.500

140

HUỲNH BÁ CHÁNH

QUỐC LỘ 1A

SÔNG CHỢ ĐỆM

1.100

141

HUỲNH VĂN TRÍ

QUỐC LỘ 1A

ĐINH ĐỨC THIỆN

900

ĐINH ĐỨC THIỆN

RANH TỈNH LONG AN

700

142

KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN)

TỈNH LỘ 10

RANH XÃ TÂN NHỰT

600

143

KHUẤT VĂN BỨT

XÓM HỐ

TRẦN ĐẠI NGHĨA

600

144

KINH C

TRẦN ĐẠI NGHĨA

THẾ LỮ

400

145

KINH 5

VƯỜN THƠM

RANH TỈNH LONG AN

400

146

KINH SỐ 7

NGUYỄN CỬU PHÚ

RẠCH TÂN NHỰT

700

147

KINH T12

HUỲNH VĂN TRÍ

RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY

800

148

KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG)

VĨNH LỘC

RANH QUẬN BÌNH TÂN

1.100

149

LẠI HÙNG CƯỜNG

VĨNH LỘC

VÕ VĂN VÂN

1.500

150

LÁNG LE - BÀU CÒ

TỈNH LỘ 10

THẾ LỮ

1.000

151

LÊ BÁ TRINH

NGUYỄN CỬU PHÚ

CÁI TRUNG

600

152

LÊ CHÍNH ĐÁNG

KÊNH A- LÊ MINH XUÂN

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1,2,3

400

153

LÊ ĐÌNH CHI

TỈNH LỘ 10

THÍCH THIỆN HÒA

400

154

LINH HÒA

QUỐC LỘ 50

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4,5

800

155

LƯƠNG NGANG

TÂN LONG

CẦU BÀ TỴ

400

156

MAI BÁ HƯƠNG

CẦU XÁNG

NGÃ BA LÝ MẠNH

1.300

157

NGÃ BA CHÚ LƯỜNG

QUỐC LỘ 50

CẦU BÓNG XEO

600

158

NGUYỄN CỬU PHÚ

CẦU CHỢ ĐỆM

RANH QUẬN BÌNH TÂN

1.500

159

NGUYỄN ĐÌNH KIÊN

CẦU KINH C

RANH QUẬN BÌNH TÂN

400

160

NGUYỄN HỮU TRÍ

QUỐC LỘ 1A

BÙI THANH KHIẾT

1.700

BÙI THANH KHIẾT

RANH TỈNH LONG AN

1.200

161

NGUYỄN THỊ TÚ

VĨNH LỘC

RANH QUẬN BÌNH TÂN

2.200

162

NGUYỄN VĂN BỨA

CẦU LỚN

RANH TỈNH LONG AN

1.100

163

NGUYỄN VĂN LINH

RANH QUẬN 7

QUỐC LỘ 1A

4.300

164

NGUYỄN VĂN LONG

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

HƯNG LONG - QUI ĐỨC

400

165

DÂN CÔNG HỎA TUYỂN

TRẦN HẢI PHỤNG

RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.000

166

PHAN TẤN MƯỜI

QUỐC LỘ 50

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

400

167

QUÁCH ĐIÊU

VĨNH LỘC

RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.700

168

NGUYỄN VĂN THÊ

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

RẠCH TRỊ YÊN

400

169

NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU))

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

HỐC HƯU

400

170

QUỐC LỘ 1A

RANH QUẬN BÌNH TÂN

CẦU BÌNH ĐIỀN

4.100

CẦU BÌNH ĐIỀN

NGÃ BA QUÁN CHUỐI

2.800

NGÃ BA QUÁN CHUỐI

BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH

2.400

BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH

RANH TỈNH LONG AN

2.200

171

QUỐC LỘ 50

RANH QUẬN 8

RANH XÃ BÌNH HƯNG - PHONG PHÚ

7.200

RANH XÃ BÌNH HƯNG - PHONG PHÚ

CẦU ÔNG THÌN

4.300

CẦU ÔNG THÌN

RANH TỈNH LONG AN

1.900

172

TÂN NHIỂU

AN PHÚ TÂY

KINH T11

500

173

TÂN LIÊM

QUỐC LỘ 50

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3,4

2.000

174

TÂN LIỂU

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

HƯNG LONG - QUY ĐỨC

600

175

TÂN LONG

RANH LONG AN

CẦU CHỢ ĐỆM

600

176

TÂN TÚC

QUỐC LỘ 1A

NGUYỄN HỮU TRÍ

1.100

177

THANH NIÊN

CẦU XÁNG

RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.400

178

THẾ LỮ

NGUYỄN CỬU PHÚ

SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

900

SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

CẦU BÀ TỴ

900

179

THÍCH THIỆN HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

400

180

THIÊN GIANG

BÙI THANH KHIẾT

NGUYỄN HỮU TRÍ

800

181

THỚI HÒA

QUÁCH ĐIÊU

VĨNH LỘC

1.100

182

TỈNH LỘ 10

RANH QUẬN BÌNH TÂN

CẦU XÁNG

1.700

CẦU XÁNG

RANH TỈNH LONG AN

1.300

183

TRẦN ĐẠI NGHĨA

QUỐC LỘ 1A

CẦU KINH B

2.600

CẦU KINH B

CẦU KINH A

1.100

CẦU KINH A

MAI BÁ HƯƠNG

1.100

184

TRẦN HẢI PHỤNG

VĨNH LỘC

RANH HUYỆN HÓC MÔN

800

185

TRỊNH NHƯ KHUÊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.700

186

TRỊNH QUANG NGHỊ

RANH QUẬN 8

QUỐC LỘ 50

2.500

187

TRƯƠNG VĂN ĐA

TÂN LONG

CẦU BÀ TỴ

400

CẦU BÀ TỴ

RANH LONG AN

400

188

VĨNH LỘC

KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC

TỈNH LỘ 10

2.200

189

VÕ HỮU LỢI

TỈNH LỘ 10

RANH XÃ TÂN NHỰT

700

190

VÕ VĂN VÂN

TỈNH LỘ 10

VĨNH LỘC

1.700

191

VƯỜN THƠM

CẦU XÁNG

RANH TỈNH LONG AN

1.300

192

XÓM DẦU

BÙI THANH KHIẾT

RẠCH ÔNG ĐỒ

800

193

XÓM GIỮA

CẦU KINH C

CẦU CHỢ ĐỆM

400

194

XÓM HỐ

DƯƠNG ĐÌNH CÚC

NGUYỄN CỬU PHÚ

800

195

ĐƯỜNG CHÙA

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

196

ĐƯỜNG BẢY TẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

197

ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.000

198

ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

199

ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

200

ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

201

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1, 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

202

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2, 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

203

KINH T11 (TÂN NHỰT)

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

204

BÀ ĐIỂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

205

ĐƯỜNG XÃ HAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

206

KINH 9

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

207

KINH 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

208

KINH 8

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

209

KINH SÁU OÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

210

ĐÊ RANH LONG AN

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

211

KINH 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

212

CAO TỐC HỒ CHÍ MINH-TRUNG LƯƠNG

RANH LONG AN

SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)

2.500

SÔNG CHỢ ĐỆM
(NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)

NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN)

2.200

SÔNG CHỢ ĐỆM
(NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)

RANH XÃ TÂN KIÊN

1.500

RANH XÃ TÂN NHỰT

TRẦN ĐẠI NGHĨA

1.500

213

ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.000

214

KÊNH A (TÂN TÚC)

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

215

KÊNH B (TÂN TÚC)

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

216

RẠCH ÔNG CỐM

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

217

ĐƯỜNG BỜ XE LAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.000

218

ĐƯỜNG ẤP 1

VĨNH LỘC

KINH TRUNG ƯƠNG

1.000

219

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2

KINH TRUNG ƯƠNG

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2

800

220

ĐƯỜNG SƯ 9

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2

DÂN CÔNG HỎA TUYẾN

800

221

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2

RANH HUYỆN HÓC MÔN

600

222

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC

ĐƯỜNG SỐ 1 ( Đường Hưng Nhơn đến Kinh Tư Thế)

1.800

ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 2 đến Đường số 5)

1.300

ĐƯỜNG SỐ 3 (Đường số 2 đến Kinh Tư Thế)

1.300

ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường Hưng Nhơn đến Kinh Tư Thế)

1.300

223

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 4 (Trần Đại Nghĩa đến Đường số 15)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 7 (Đường số 2 đến Đường số 12)

2.100

ĐƯỜNG SỐ 8 (Đường số 5 đến Đường số 15)

1.400

ĐƯỜNG SỐ 9 (Đường số 2 đến Đường số 8)

1.400

ĐƯỜNG SỐ 11 (Đường số 2 đến Đường số 4)

1.400

ĐƯỜNG SỐ 11A (Đường số 8 đến Đường số 12)

1.400

ĐƯỜNG SỐ 12 (Đường số 15 đến Đường số 5)

1.400

 

 

ĐƯỜNG SỐ 13 (Đường số 2 đến Đường số 12)

1.400

ĐƯỜNG SỐ 15 (Đường số 12 đến Đường số 2)

1.400

224

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT

ĐƯỜNG A (Hưng Nhơn đến cuối tuyến)

1.200

ĐƯỜNG SỐ 1 (Đường A đến cuối tuyến)

900

ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường B đến Đường số 1)

940

ĐƯỜNG B (Đường số 1 đến cuối tuyến)

820

225

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ

ĐƯỜNG SỐ 1 (Đường An Hạ đến Cụm Công nghiệp An Hạ)

1.000

ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường An Hạ đến Cụm Công nghiệp An Hạ)

ĐƯỜNG SỐ 3 (Đường An Hạ đến Cụm Công nghiệp An Hạ)

ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường An Hạ đến Cụm Công nghiệp An Hạ)

900

ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường An Hạ đến Cụm Công nghiệp An Hạ)

226

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC

ĐƯỜNG SỐ 12 (Vành Đai Trong đến Rạch Bà Tàng)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 3A (Đường số 8 đến Đường số 12)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 3B (Đường số 12 đến Đường số 18)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 1 (Nguyễn Văn Linh đến Rạch Bà Tàng)

4.000

ĐƯỜNG SỐ 7 (Nguyễn Văn Linh đến Đường số 3A)

4.000

ĐƯỜNG SỐ 7F (Đường số 8 đến Đường số 12)

4.000

ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 3 đến Đường số 11)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường số 9 đến Đường số 11)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường số 2 đến Đường 3A)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 8 (Vành Đai Trong đến Đường số 11)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 8A (Đường số 9 đến Đường số 11)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 9 (Đường số 2 đến Đường số 10)

3.300

 

 

ĐƯỜNG SỐ 10 (Vành Đai Trong đến Đường số 11)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 11 (Đường số 6 đến Đường số 10)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 12A (Đường số 3B đến Đường số 7)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 14 (Vành Đai Trong đến Đường số 7)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 16 (Vành Đai Trong đến Đường số 7)

3.300

227

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (Nguyễn Văn Linh đến Vành Đai Trong)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 1A (Nguyễn Văn Linh đến Đường số 1)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 1B (Đường số 8 đến Đường số 10)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 1C (Đường số 14 đến cuối đường)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 1D (Đường số 14 đến Đường số 16)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 1E (Đường số 18 đến cuối đường)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 1 đến Đường 3A)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 3 (Đường số 1 đến Đường số 6)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 3A (Đường số 2, số 4 đến Đường số 10)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 3B (Đường số 14 đến Đường số 16)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 3C (Đường số 1 đến Đường số 18)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường số 1 đến Đường 3A)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 6 (Đường số 1 đến Vành Đai Trong)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 6A (Đường số 1 đến Đường số 3)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 8 (Đường số 1 đến Vành Đai Trong)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 10 (Đường số 1 đến Vành Đai Trong)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 12 (Đường số 1 đến Vành Đai Trong)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 16 (Đường số 1 đến Vành Đai Trong)

3.500

 

 

ĐƯỜNG SỐ 14 (Đường số 1 đến Vành Đai Trong)

3.500

ĐƯỜNG SỐ 18 (Đường số 1 đến Vành Đai Trong)

3.500

228

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (Nguyễn Văn Linh đến Đường số 1)

4.000

229

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG

ĐƯỜNG SỐ 3 (Nguyễn Văn Linh đến Đường số 10)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 3A (Đường số 10 đến Đường số 2)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 10 (Đường số 5 đến Đường số 1)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường số 5 đến Đường số 1)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 1 (Đường Nguyễn Văn Linh đến đường số 2)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường Nguyễn Văn Linh đến đường số 2)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 5 đến Đường số 1)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 16 (Đường số 5 đến Đường số 1)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 16A (Đường số 5 đến Đường số 3)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 14E (Đường số 5 đến Đường số 14A)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 14A (Đường số 16 đến Đường số 14)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 14C (Đường số 14E đến Đường số 14)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 14D (Đường số 14C đến Đường số 14)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 14 (Đường số 1 đến Đường số 5)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 12E (Đường số 1 đến Đường số 5)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 12C (Đường số 12E đến Đường số 12)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 12D (Đường số 12E đến Đường số 12C)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 12A (Đường số 12E đến Đường số 12B)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 12B (Đường số 12E đến Đường số 12)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 12 (Đường số 1 đến Đường số 5)

2.500

 

 

ĐƯỜNG SỐ 1A (Đường số 10 đến Đường số 8)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 8 (Đường số 1 đến Đường số 5)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 6C (Đường số 3A đến Đường số 3B)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 6D (Đường số 6 đến Đường số 5)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 3B (Đường số 8 đến Đường số 2)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 6E (Đường số 6D đến Đường số 6)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 4B (Đường số 3B đến Đường số 5)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 6B (Đường số 8 đến Đường số 6)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 6A (Đường số 6B đến Đường số 6B)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 4A (Đường số 1 đến Đường số 3A)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 2D (Đường số 1 đến Đường số 5)

2.500

230

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY

ĐƯỜNG SỐ 13 (An Phú Tây - Hưng Long đến Đường số 2)

2.000

ĐƯỜNG SỐ 21 (An Phú Tây - Hưng Long đến Đường số 2)

2.000

ĐƯỜNG SỐ 4 (Đường số 1 đến Ranh Phía Tây)

2.000

ĐƯỜNG SỐ 14 (Đường số 13 đến Ranh Phía Tây)

2.000

ĐƯỜNG SỐ 24 (Đường số 1 đến Ranh Phía Tây)

2.000

ĐƯỜNG SỐ 1 (An Phú Tây - Hưng Long đến Đường số 2)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 3 (An Phú Tây - Hưng Long đến Đường số 16)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 5 (Đường số 4 đến Đường số 10)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 7 (An Phú Tây -Hưng Long đến Đường số 24)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 9 (Đường số 10 đến Đường số 16)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 11 (Đường số 6 đến Đường số 8)

1.500

 

 

ĐƯỜNG SỐ 15 (An Phú Tây - Hưng Long đến Đường số 28)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 17 (Đường số 6 đến Đường số 24)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 19 (Đường số 24 đến Đường số 32)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 23 (Đường số 24 đến Đường số 32)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 25 (Đường số 14 đến Đường số 22)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 27 (Đường số 6 đến Đường số 12)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 29 (Đường số 2 đến Đường số 32)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 31 (An Phú Tây - Hưng Long đến Đường số 14)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 2 (Đường số 1 đến Đường số 29)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 6 (Đường số 5 đến Đường số 29)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 8 (Đường số 5 đến Đường số 11)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 10 (Đường số 1 đến Đường số 13)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 12 (Đường số 17 đến Đường số 29)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 16 (Đường số 1 đến Đường số 13)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 18 (Đường số 29 đến Đường số 31)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 20 (Đường số 3 đến Đường số 13)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 22 (Đường số 17 đến Đường số 31)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 26 (Đường số 3 đến Đường số 7)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 28 (Đường số 15 đến Đường số 19)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 30 (Đường số 29 đến Đường số 31)

1.500

ĐƯỜNG SỐ 32 (Đường số 15 đến Đường số 31)

1.500

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 60/2013/QĐ-UBND Quy định giá đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh năm 2014

Số hiệu: 60/2013/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thành phố Hồ Chí Minh
Người ký: Nguyễn Hữu Tín
Ngày ban hành: 26/12/2013
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [1]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [9]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 60/2013/QĐ-UBND Quy định giá đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh năm 2014

Văn bản liên quan cùng nội dung - [11]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [5]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…