BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 57/2005/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 10 tháng 08 năm 2005 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá X đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 399/2003/NQ-UBTVQH11 ngày 19/06/2003 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá XI về việc sửa đổi, bổ sung Biểu thuế theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại công văn số 3028/VPCP – KTTH ngày 3/6/2005 của Văn phòng Chính phủ về chính sách thuế đối với ô tô và linh kiện, phụ tùng ô tô;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục (bao gồm Danh mục I, Danh mục II) và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của các mặt hàng linh kiện, phụ tùng ô tô.
Những mặt hàng không được chi tiết tên cụ thể trong Danh mục II áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo qui định tại Danh mục I.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho các tờ khai hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan từ ngày 01/01/2006.
Điều 3. Trong thời gian kể từ ngày 01/01/2006 đến hết ngày 31/12/2006, các doanh nghiệp được lựa chọn thực hiện thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo bộ linh kiện CKD quy định tại Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hoặc thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi theo từng linh kiện, phụ tùng ô tô quy định tại Quyết định này.
Doanh nghiệp lựa chọn thực hiện quy định thuế suất theo bộ linh kiện CKD hay thuế suất theo từng linh kiện, phụ tùng cho chủng loại xe nào thì phải đăng ký bằng văn bản tại một Cục Hải quan địa phương mà doanh nghiệp thấy thuận tiện nhất và thực hiện nội dung đã đăng ký trong suốt thời gian chuyển đổi.
Doanh nghiệp có nguyện vọng áp dụng thí điểm phải có văn bản đề nghị gửi Bộ Tài chính và được Bộ Tài chính có văn bản cho phép thực hiện thí điểm.
Điều 5. Từ ngày 01/01/2007 áp dụng thống nhất quy định thuế suất thuế nhập khẩu theo từng linh kiện, phụ tùng ô tô banh hành theo Quyết định này và bãi bỏ mức thuế suất áp dụng cho mặt hàng bộ linh kiện ô tô CKD và IKD quy định tại Biểu số I và Biểu số II ban hành kèm theo Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi./.
Nơi nhận: |
KT.BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC, THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ (DANH MỤC I)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 57/2005/QĐ-BTC ngày 10/08/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Mã hàng |
Mô tả nhóm, mặt hàng |
Thuế suất (%) |
|
||
|
|||||
4011 |
|
|
Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su |
|
|
4011 |
10 |
00 |
- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) |
30 |
|
4011 |
20 |
|
- Loại dùng cho ô tô buýt và ô tô vận tải: |
|
|
4011 |
20 |
10 |
- - Chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4011 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
|
4011 |
30 |
00 |
- Loại dùng cho máy bay |
5 |
|
4011 |
40 |
00 |
- Loại dùng cho xe mô tô |
50 |
|
4011 |
50 |
00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
50 |
|
|
|
|
- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự: |
|
|
4011 |
61 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
|
4011 |
61 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp |
20 |
|
4011 |
61 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
62 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
4011 |
62 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp |
20 |
|
4011 |
62 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
62 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
63 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành trên 61cm: |
|
|
4011 |
63 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
63 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
4011 |
69 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
20 |
|
4011 |
69 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
4011 |
92 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
|
4011 |
92 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp |
20 |
|
4011 |
92 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
93 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
4011 |
93 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp |
20 |
|
4011 |
93 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
94 |
|
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm: |
|
|
4011 |
94 |
10 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
94 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4011 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
4011 |
99 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
20 |
|
4011 |
99 |
20 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4011 |
99 |
90 |
- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450mm |
10 |
|
4012 |
|
|
Lốp đã qua sử dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su |
|
|
|
|
|
- Lốp đắp lại: |
|
|
4012 |
11 |
00 |
-- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) |
40 |
|
4012 |
12 |
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
4012 |
12 |
10 |
- - - Chiều rộng không quá 450mm |
40 |
|
4012 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
4012 |
13 |
00 |
- - Loại dùng cho máy bay |
5 |
|
4012 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
4012 |
19 |
10 |
- - - Loại dùng cho xe mô tô |
50 |
|
4012 |
19 |
20 |
- - - Loại dùng cho xe đạp |
50 |
|
4012 |
19 |
30 |
- - - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4012 |
19 |
40 |
- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 |
20 |
|
4012 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
4012 |
20 |
|
- Lốp đã qua sử dụng, loại dùng hơi bơm: |
|
|
4012 |
20 |
10 |
- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) |
50 |
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
4012 |
20 |
21 |
- - - Chiều rộng không quá 450mm |
50 |
|
4012 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - Loại dùng cho máy bay: |
|
|
4012 |
20 |
31 |
- - - Phù hợp để đắp lại |
5 |
|
4012 |
20 |
39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
4012 |
20 |
40 |
- - Loại dùng cho xe máy |
50 |
|
4012 |
20 |
50 |
- - Loại dùng cho xe đạp |
50 |
|
4012 |
20 |
60 |
- - Loại dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
4012 |
20 |
70 |
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 |
20 |
|
4012 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
4012 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Lốp đặc và lốp nửa đặc dùng cho xe thuộc Chương 87: |
|
|
4012 |
90 |
01 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100mm |
30 |
|
4012 |
90 |
02 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm |
30 |
|
4012 |
90 |
03 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 |
30 |
|
4012 |
90 |
04 |
- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
05 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 |
5 |
|
4012 |
90 |
06 |
- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4012 |
90 |
11 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
12 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
|
|
|
- - Lốp đặc hoặc nửa đặc dùng cho máy dọn đất |
|
|
4012 |
90 |
21 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100mm |
30 |
|
4012 |
90 |
22 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm |
30 |
|
4012 |
90 |
23 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
24 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4012 |
90 |
31 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
32 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
|
|
|
- - Lốp đặc hoặc nửa đặc khác: |
|
|
4012 |
90 |
41 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100mm |
30 |
|
4012 |
90 |
42 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100mm đến 250mm |
30 |
|
4012 |
90 |
43 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
44 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4012 |
90 |
51 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
52 |
- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4012 |
90 |
60 |
- - Lốp trơn (chỉ có rãnh thoát nước, không có hoa lốp) |
30 |
|
4012 |
90 |
70 |
- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4012 |
90 |
80 |
- - Lót vành |
30 |
|
4012 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
4013 |
|
|
Săm các loại, bằng cao su |
|
|
4013 |
10 |
|
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô con: |
|
|
4013 |
10 |
11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
10 |
19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
10 |
|
|
|
|
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
|
4013 |
10 |
21 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
10 |
29 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
10 |
|
4013 |
20 |
00 |
- Loại dùng cho xe đạp |
50 |
|
4013 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Loại dùng cho máy dọn đất: |
|
|
4013 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
90 |
19 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4013 |
90 |
20 |
- - Loại dùng cho xe máy |
50 |
|
|
|
|
- - Loại dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
4013 |
90 |
31 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
90 |
39 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
4013 |
90 |
40 |
- - Loại dùng cho máy bay |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
4013 |
90 |
91 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450mm |
30 |
|
4013 |
90 |
99 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450mm |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
4016 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng |
|
|
4016 |
10 |
00 |
- Bằng cao su xốp |
20 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
4016 |
91 |
|
- - Tấm lót sàn và tấm trải sàn: |
|
|
4016 |
91 |
10 |
- - - Tấm lót sàn |
40 |
|
4016 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
|
4016 |
92 |
00 |
- - Tẩy |
20 |
|
4016 |
93 |
|
- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: |
|
|
4016 |
93 |
10 |
- - - Vật liệu để gắn kín tụ điện phân |
3 |
|
4016 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
3 |
|
4016 |
94 |
00 |
- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được |
5 |
|
4016 |
95 |
00 |
- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác |
5 |
|
4016 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận và phụ tùng dùng cho xe thuộc chương 87: |
|
|
4016 |
99 |
11 |
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11 |
10 |
|
4016 |
99 |
12 |
- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16 |
10 |
|
4016 |
99 |
13 |
- - - - Chắn bùn của xe đạp |
50 |
|
4016 |
99 |
14 |
- - - - Các bộ phận khác của xe đạp |
50 |
|
4016 |
99 |
15 |
- - - - Phụ tùng của xe đạp |
50 |
|
4016 |
99 |
16 |
- - - - Dùng cho xe chở người tàn tật |
10 |
|
4016 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
4016 |
99 |
20 |
- - - Bộ phận và phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04 |
5 |
|
4016 |
99 |
30 |
- - - Dải cao su |
5 |
|
4016 |
99 |
40 |
- - - Đệm chắn boong tàu thuyền |
5 |
|
4016 |
99 |
50 |
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác |
3 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
4016 |
99 |
91 |
- - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) |
5 |
|
4016 |
99 |
92 |
- - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đường ray xe lửa |
5 |
|
4016 |
99 |
93 |
- - - - Vòng dây và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động |
5 |
|
4016 |
99 |
94 |
- - - - Thảm và tấm trải bàn |
20 |
|
4016 |
99 |
95 |
- - - - Nút dùng cho dược phẩm |
3 |
|
4016 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
6813 |
|
|
Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự với thành phần chính là aminăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác |
|
|
6813 |
10 |
00 |
- Lót và đệm phanh |
10 |
|
6813 |
90 |
00 |
- Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
7007 |
|
|
Kính an toàn, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng |
|
|
|
|
|
- Kính an toàn cứng (đã tôi): |
|
|
7007 |
11 |
|
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
|
7007 |
11 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 |
30 |
|
7007 |
11 |
20 |
- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88 |
3 |
|
7007 |
11 |
30 |
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc Chương 86 |
3 |
|
7007 |
11 |
40 |
- - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc Chương 89 |
3 |
|
7007 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7007 |
19 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
7007 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- Kính an toàn nhiều lớp: |
|
|
7007 |
21 |
|
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
|
7007 |
21 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
30 |
|
7007 |
21 |
20 |
- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88 |
3 |
|
7007 |
21 |
30 |
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc Chương 86 |
3 |
|
7007 |
21 |
40 |
- - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc Chương 89 |
3 |
|
7007 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
7007 |
29 |
10 |
- - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất |
5 |
|
7007 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
7009 |
|
|
Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu |
|
|
7009 |
10 |
00 |
- Gương chiếu hậu dùng cho xe có động cơ |
30 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
7009 |
91 |
00 |
- - Chưa có khung |
30 |
|
7009 |
92 |
00 |
- - Có khung |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
8407 |
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện |
|
|
8407 |
10 |
00 |
- Động cơ máy bay |
0 |
|
|
|
|
- Động cơ máy thủy: |
|
|
8407 |
21 |
|
- - Động cơ gắn ngoài: |
|
|
8407 |
21 |
10 |
- - - Công suất không quá 20kW |
30 |
|
8407 |
21 |
20 |
- - - Công suất trên 20kW (27HP) nhưng không quá 22,38kW (30HP) |
30 |
|
8407 |
21 |
90 |
- - - Công suất trên 22,38kW (30HP) |
5 |
|
8407 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8407 |
29 |
10 |
- - - Công suất không quá 22,38kW (30HP) |
30 |
|
8407 |
29 |
20 |
- - - Công suất trên 22,38kW (30HP) nhưng không quá 750kW (1.006HP) |
5 |
|
8407 |
29 |
90 |
- - - Công suất trên 750kW (1.006HP) |
5 |
|
|
|
|
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng để tạo động lực cho các loại cho xe thuộc chương 87: |
|
|
8407 |
31 |
00 |
-- Có dung tích xilanh không quá 50cc |
100 |
|
8407 |
32 |
|
-- Có dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 250cc |
|
|
|
|
|
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
|
|
8407 |
32 |
11 |
---- Dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc |
30 |
|
8407 |
32 |
12 |
---- Dung tích xilanh trên 110cc nhưng không quá 125cc |
30 |
|
8407 |
32 |
19 |
---- Dung tích xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc |
30 |
|
|
|
|
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
|
|
8407 |
32 |
21 |
---- Dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc |
100 |
|
8407 |
32 |
22 |
---- Dung tích xilanh trên 110cc nhưng không quá 125cc |
100 |
|
8407 |
32 |
29 |
---- Dung tích xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc |
100 |
|
|
|
|
--- Dùng cho các xe khác thuộc chương 87 |
|
|
8407 |
32 |
91 |
---- Dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 110cc |
30 |
|
8407 |
32 |
92 |
---- Dung tích xilanh trên 110cc nhưng không quá 125cc |
30 |
|
8407 |
32 |
99 |
---- Dung tích xilanh trên 125cc nhưng không quá 250cc |
30 |
|
8407 |
33 |
|
-- Có dung tích xilanh trên 250cc nhưng không quá 1.000cc |
|
|
8407 |
33 |
10 |
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8407 |
33 |
20 |
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
100 |
|
8407 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
25* |
|
8407 |
34 |
|
- - Có dung tích xi lanh trên 1.000cc: |
|
|
|
|
|
- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8407 |
34 |
11 |
- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100cc |
30 |
|
8407 |
34 |
12 |
- - - - Dùng cho các xe khác thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8407 |
34 |
13 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
100 |
|
8407 |
34 |
19 |
- - - - Loại khác |
25* |
|
|
|
|
- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8407 |
34 |
21 |
---- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8407 |
34 |
22 |
---- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 |
100 |
|
8407 |
34 |
29 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
8407 |
90 |
|
- Động cơ khác: |
|
|
8407 |
90 |
10 |
- - Công suất không quá 18,65kW (25HP) |
30 |
|
8407 |
90 |
20 |
- - Công suất trên 18,65kW (25HP) nhưng không quá 22,38kW (30HP) |
30 |
|
8407 |
90 |
90 |
- - Công suất trên 22,38kW (30HP) |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8408 |
|
|
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) |
|
|
8408 |
10 |
|
- Động cơ máy thủy: |
|
|
8408 |
10 |
10 |
- - Công suất không quá 22,38kW |
30 |
|
8408 |
10 |
20 |
- - Công suất trên 22,38kW nhưng không quá 40kW |
5 |
|
8408 |
10 |
30 |
- - Công suất trên 40kW nhưng không quá 100kW |
3 |
|
8408 |
10 |
40 |
- - Công suất trên 100kW nhưng không quá 750kW |
0 |
|
8408 |
10 |
90 |
- - Công suất trên 750kW |
0 |
|
8408 |
20 |
|
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các xe thuộc chương 87: |
|
|
|
|
|
- - Công suất không quá 20kW: |
|
|
8408 |
20 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
40 |
|
8408 |
20 |
12 |
- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
40 |
|
8408 |
20 |
13 |
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
19 |
- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 20kW nhưng không quá 22,38kW: |
|
|
8408 |
20 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
22 |
- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
23 |
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
29 |
- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 22,38kW nhưng không quá 60kW: |
|
|
8408 |
20 |
31 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
32 |
- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
30 |
|
8408 |
20 |
33 |
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
25* |
|
8408 |
20 |
39 |
- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8408 |
20 |
91 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
5 |
|
8408 |
20 |
92 |
- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
5 |
|
8408 |
20 |
93 |
- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
25* |
|
8408 |
20 |
99 |
- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8408 |
90 |
|
- Động cơ khác: |
|
|
|
|
|
- - Công suất không quá 18,65kW: |
|
|
8408 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
40 |
|
8408 |
90 |
12 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
40 |
|
8408 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
40 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 18,65kW nhưng không quá 22,38kW: |
|
|
8408 |
90 |
21 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
30 |
|
8408 |
90 |
22 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
30 |
|
8408 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 22,38kW nhưng không quá 60kW: |
|
|
8408 |
90 |
31 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
30 |
|
8408 |
90 |
32 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
30 |
|
8408 |
90 |
39 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 60kW nhưng không quá 100kW: |
|
|
8408 |
90 |
41 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
10 |
|
8408 |
90 |
42 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
10 |
|
8408 |
90 |
49 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Công suất trên 100kW: |
|
|
8408 |
90 |
51 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
5 |
|
8408 |
90 |
52 |
- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện |
5 |
|
8408 |
90 |
59 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8409 |
|
|
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08 |
|
|
8409 |
10 |
00 |
- Cho động cơ máy bay |
0 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8409 |
91 |
|
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa: |
|
|
|
|
|
- - - Cho máy dọn đất: |
|
|
8409 |
91 |
11 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
91 |
12 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
91 |
13 |
- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
91 |
14 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
91 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38kW: |
|
|
8409 |
91 |
21 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
30 |
|
8409 |
91 |
22 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
30 |
|
8409 |
91 |
23 |
- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
30 |
|
8409 |
91 |
24 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
30 |
|
8409 |
91 |
29 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất trên 22,38kW: |
|
|
8409 |
91 |
31 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
91 |
32 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
91 |
33 |
- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
91 |
34 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
91 |
39 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.11: |
|
|
8409 |
91 |
41 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
30 |
|
8409 |
91 |
42 |
- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát |
30 |
|
8409 |
91 |
43 |
- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
30 |
|
8409 |
91 |
44 |
- - - - Hộp trục khuỷu cho động cơ xe mô tô |
30 |
|
8409 |
91 |
45 |
- - - - Vỏ hộp trục khuỷu hoặc các loại vỏ khác bằng nhôm dùng cho động cơ xe mô tô |
30 |
|
8409 |
91 |
49 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - - Cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
8409 |
91 |
51 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
15* |
|
8409 |
91 |
52 |
- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát |
20* |
|
8409 |
91 |
53 |
- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
15* |
|
8409 |
91 |
54 |
- - - - Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm |
15* |
|
8409 |
91 |
55 |
- - - - Piston và ống xilanh khác |
15* |
|
8409 |
91 |
56 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
15* |
|
8409 |
91 |
59 |
- - - - Loại khác |
15* |
|
|
|
|
- - - Cho tàu thuyền thuộc chương 89: |
|
|
8409 |
91 |
61 |
- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38kW |
15 |
|
8409 |
91 |
69 |
- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38kW |
3 |
|
|
|
|
- - - Cho các loại động cơ khác: |
|
|
8409 |
91 |
71 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
91 |
72 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
91 |
73 |
- - - - Piston, xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
91 |
74 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
91 |
79 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8409 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Cho máy dọn đất |
|
|
8409 |
99 |
11 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
99 |
12 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
99 |
13 |
- - - - Piston, xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
99 |
14 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38kW: |
|
|
8409 |
99 |
21 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
30 |
|
8409 |
99 |
22 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
30 |
|
8409 |
99 |
23 |
- - - - Piston, xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston |
30 |
|
8409 |
99 |
24 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu |
30 |
|
8409 |
99 |
29 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất trên 22,38kW: |
|
|
8409 |
99 |
31 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
99 |
32 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
99 |
33 |
- - - - Piston, xécmăng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
99 |
34 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều, bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
99 |
39 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Cho xe khác thuộc Chương 87: |
|
|
8409 |
99 |
41 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
15* |
|
8409 |
99 |
42 |
- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát |
20* |
|
8409 |
99 |
43 |
- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
15* |
|
8409 |
99 |
44 |
- - - - Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm |
15* |
|
8409 |
99 |
45 |
- - - - Piston và ống xilanh khác |
15* |
|
8409 |
99 |
46 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
15* |
|
8409 |
99 |
49 |
- - - - Loại khác |
15* |
|
|
|
|
- - - Cho tàu thuyền thuộc chương 89 |
|
|
8409 |
99 |
51 |
- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38kW |
15 |
|
8409 |
99 |
59 |
- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38kW |
0 |
|
|
|
|
- - - Cho động cơ khác: |
|
|
8409 |
99 |
61 |
- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
20 |
|
8409 |
99 |
62 |
- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát |
20 |
|
8409 |
99 |
63 |
- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
20 |
|
8409 |
99 |
64 |
- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
20 |
|
8409 |
99 |
69 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8414 |
|
|
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều hoà gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc |
|
|
8414 |
10 |
|
- Bơm chân không: |
|
|
8414 |
10 |
10 |
- - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
10 |
20 |
- - Hoạt động không bằng điện |
10 |
|
8414 |
20 |
00 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân |
20 |
|
8414 |
30 |
|
- Máy nén sử dụng trong các thiết bị đông lạnh: |
|
|
|
|
|
- - Có công suất trên 21kW/h, dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220cm3 trở lên: |
|
|
8414 |
30 |
11 |
- - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
30 |
|
8414 |
30 |
19 |
- - - Loại khác: |
10 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
30 |
91 |
- - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
30 |
|
8414 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8414 |
40 |
00 |
- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe để di chuyển |
5 |
|
|
|
|
- Quạt: |
|
|
8414 |
51 |
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125 W: |
|
|
8414 |
51 |
10 |
- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp |
50 |
|
8414 |
51 |
20 |
- - - Quạt tường và quạt trần |
50 |
|
8414 |
51 |
30 |
- - - Quạt sàn |
50 |
|
8414 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
50 |
|
8414 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
59 |
10 |
- - - Công suất không quá 125kW |
20* |
|
8414 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
10* |
|
8414 |
60 |
00 |
- Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120cm |
30 |
|
8414 |
80 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa trên 120cm: |
|
|
8414 |
80 |
11 |
- - - Đã lắp với bộ phận lọc |
5 |
|
8414 |
80 |
12 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp |
5 |
|
8414 |
80 |
19 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp |
5 |
|
8414 |
80 |
20 |
- - Quạt gió và các loại tương tự |
5 |
|
8414 |
80 |
30 |
- - Thiết bị tạo gió không có piston dùng cho tuabin khí |
5 |
|
|
|
|
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40: |
|
|
8414 |
80 |
41 |
- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ |
5 |
|
8414 |
80 |
42 |
- - - Máy nén dùng cho máy điều hoà ôtô |
10 |
|
8414 |
80 |
43 |
- - - Các bộ phận được gắn kín để làm bộ phận của máy điều hoà nhiệt độ |
10 |
|
8414 |
80 |
49 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Máy bơm không khí: |
|
|
8414 |
80 |
51 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
80 |
59 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8414 |
80 |
91 |
- - - Hoạt động bằng điện |
10 |
|
8414 |
80 |
99 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
5 |
|
8414 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
11 |
- - - Của bơm hoặc máy nén |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
- - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.40 |
0 |
|
8414 |
90 |
12 |
- - - Của phân nhóm 8414.60 |
10 |
|
8414 |
90 |
14 |
- - - Của phân nhóm 8414.30, 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
8414 |
90 |
91 |
- - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.40 |
0 |
|
8414 |
90 |
92 |
- - - Của phân nhóm 8414.20 |
10 |
|
8414 |
90 |
93 |
- - - Của phân nhóm 8414.30 và 8414.80 |
0 |
|
8414 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
8415 |
|
|
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt |
|
|
8415 |
10 |
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng: |
|
|
8415 |
10 |
10 |
- - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
10 |
20 |
- - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
10 |
30 |
- - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
10 |
40 |
- - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
8415 |
20 |
00 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ |
30 |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
|
- - Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy bay: |
|
|
8415 |
81 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
81 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
81 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
81 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
81 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
81 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
81 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
81 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
81 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
81 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
81 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
81 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
81 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
|
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
|
8415 |
82 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
82 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
82 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
82 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
82 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
82 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
82 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
82 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
82 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
82 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
82 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
82 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
82 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
|
- - Loại không kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
|
8415 |
83 |
11 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
83 |
12 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
83 |
13 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
14 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
8415 |
83 |
21 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
83 |
22 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
83 |
23 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
24 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: |
|
|
8415 |
83 |
31 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
83 |
32 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
83 |
33 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
34 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8415 |
83 |
91 |
- - - - Có công suất không quá 21,1kW |
50 |
|
8415 |
83 |
92 |
- - - - Có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26,38kW |
50 |
|
8415 |
83 |
93 |
- - - - Có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52,75kW |
20 |
|
8415 |
83 |
94 |
- - - - Có công suất trên 52,75kW |
20 |
|
8415 |
90 |
|
- Bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Của máy có công suất không quá 21,1kW: |
|
|
8415 |
90 |
11 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
20 |
|
8415 |
90 |
12 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
20* |
|
8415 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
20* |
|
|
|
|
- - Của máy có công suất trên 21,1kW nhưng không quá 26.38kW: |
|
|
8415 |
90 |
21 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
30 |
|
8415 |
90 |
22 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
30* |
|
8415 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
30* |
|
|
|
|
-- Của máy có công suất trên 26,38kW nhưng không quá 52.75kW: |
|
|
8415 |
90 |
31 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
15 |
|
8415 |
90 |
32 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
15 |
|
8415 |
90 |
39 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - Của máy công suất trên 52,75kW: |
|
|
8415 |
90 |
91 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
15 |
|
8415 |
90 |
92 |
- - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn |
15 |
|
8415 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
8421 |
|
|
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí |
|
|
|
|
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421 |
11 |
00 |
- - Máy tách kem |
10 |
|
8421 |
12 |
|
- - Máy làm khô quần áo: |
|
|
8421 |
12 |
10 |
- - - Công suất không quá 30 lít |
30 |
|
8421 |
12 |
20 |
- - - Công suất trên 30 lít |
30 |
|
8421 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
19 |
10 |
- - - Dùng để sản xuất đường |
5 |
|
8421 |
19 |
20 |
- - - Máy sấy khô bằng phương pháp quay li tâm để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A116] |
5 |
|
8421 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
|
|
8421 |
21 |
|
- - Dùng để lọc hoặc tinh chế nước: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc không quá 500 lít/h: |
|
|
8421 |
21 |
11 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
20 |
|
8421 |
21 |
12 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
20 |
|
8421 |
21 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc trên 500 lít/h: |
|
|
8421 |
21 |
21 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
5 |
|
8421 |
21 |
22 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
5 |
|
8421 |
21 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8421 |
21 |
31 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
20 |
|
8421 |
21 |
32 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
20 |
|
8421 |
21 |
39 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8421 |
22 |
|
- - Dùng để lọc hoặc tinh chế đồ uống, trừ nước: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc không quá 500 lít/h: |
|
|
8421 |
22 |
11 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
20 |
|
8421 |
22 |
12 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
20 |
|
8421 |
22 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc trên 500 lít/h: |
|
|
8421 |
22 |
21 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
5 |
|
8421 |
22 |
22 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
5 |
|
8421 |
22 |
29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8421 |
22 |
31 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
20 |
|
8421 |
22 |
32 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
20 |
|
8421 |
22 |
39 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8421 |
23 |
|
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
|
|
|
|
|
- - - Dùng cho máy dọn đất: |
|
|
8421 |
23 |
11 |
- - - - Bộ lọc dầu |
0 |
|
8421 |
23 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
|
8421 |
23 |
21 |
- - - - Bộ lọc dầu |
20* |
|
8421 |
23 |
29 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8421 |
23 |
91 |
- - - - Bộ lọc dầu |
0 |
|
8421 |
23 |
99 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8421 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
29 |
10 |
- - - Dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm |
0 |
|
|
|
|
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
|
|
8421 |
29 |
21 |
- - - - Dùng trong sản xuất đường |
0 |
|
8421 |
29 |
22 |
- - - - Sử dụng trong hoạt động khoan dầu |
0 |
|
8421 |
29 |
23 |
- - - - Thiết bị lọc xăng khác |
0 |
|
8421 |
29 |
24 |
- - - - Thiết bị lọc dầu khác |
0 |
|
8421 |
29 |
25 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
0 |
|
8421 |
29 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
8421 |
29 |
90 |
- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện |
0 |
|
|
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: |
|
|
8421 |
31 |
|
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
|
|
8421 |
31 |
10 |
- - - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8421 |
31 |
20 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
10 |
|
8421 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8421 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
8421 |
39 |
11 |
- - - - Thiết bị tách dòng |
0 |
|
8421 |
39 |
12 |
- - - - Thiết bị lọc không khí khác |
0 |
|
8421 |
39 |
13 |
- - - - Máy và thiết bị lọc khác |
0 |
|
8421 |
39 |
19 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
8421 |
39 |
21 |
- - - - Máy và thiết bị lọc |
0 |
|
8421 |
39 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8421 |
91 |
|
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421 |
91 |
10 |
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.12 |
0 |
|
8421 |
91 |
20 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.10 |
0 |
|
8421 |
91 |
30 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.20 |
0 |
|
8421 |
91 |
90 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.11.00 và 8421.19.90 |
0 |
|
8421 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8421 |
99 |
10 |
- - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của máy dọn đất |
0 |
|
|
|
|
- - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của xe có động cơ: |
|
|
8421 |
99 |
21 |
- - - - Bộ phận lọc của bộ lọc thuộc phân nhóm 8421.23 |
0 |
|
8421 |
99 |
29 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8421 |
99 |
91 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.21 |
0 |
|
8421 |
99 |
92 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.21.11, 8421.21.21 và 8421.21.31 |
0 |
|
8421 |
99 |
93 |
- - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.31 |
0 |
|
8421 |
99 |
94 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.11và 8421.23.91 |
0 |
|
8421 |
99 |
95 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.19 và 8421.23.99 |
0 |
|
8421 |
99 |
96 |
- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.24, 8421.39.19 và 8421.39.29 |
0 |
|
8421 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
8482 |
|
|
Ổ bi hoặc ổ đũa |
|
|
8482 |
10 |
00 |
- Ổ bi |
3 |
|
8482 |
20 |
00 |
- Ổ đũa côn, kể cả các cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
3 |
|
8482 |
30 |
00 |
- Ổ đũa lòng cầu |
3 |
|
8482 |
40 |
00 |
- Ổ đũa kim |
3 |
|
8482 |
50 |
00 |
- Các loại ổ đũa hình trụ khác |
3 |
|
8482 |
80 |
00 |
- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu và bi đũa |
3 |
|
|
|
|
- Bộ phận: |
|
|
8482 |
91 |
00 |
- - Bi, kim và đũa của ổ |
0 |
|
8482 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8483 |
|
|
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt, bánh răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc kể cả palăng; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
|
|
8483 |
10 |
|
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên: |
|
|
8483 |
10 |
10 |
- - Dùng cho máy dọn đất |
20 |
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ của xe thuộc Chương 87: |
|
|
8483 |
10 |
21 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
20 |
|
8483 |
10 |
22 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) |
20 |
|
8483 |
10 |
23 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 |
30 |
|
8483 |
10 |
24 |
- - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc Chương 87 |
10* |
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ đẩy thuỷ: |
|
|
8483 |
10 |
31 |
- - -Loại có công suất không quá 22,38kW |
10 |
|
8483 |
10 |
39 |
- - -Loại khác |
0 |
|
8483 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8483 |
20 |
|
- Gối đỡ dùng ổ bi hoặc ổ đũa: |
|
|
8483 |
20 |
10 |
- - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8483 |
20 |
20 |
- - Dùng cho xe có động cơ |
10 |
|
8483 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
8483 |
30 |
|
- Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt: |
|
|
8483 |
30 |
10 |
- - Dùng cho máy dọn đất |
0 |
|
8483 |
30 |
20 |
- - Dùng cho xe có động cơ |
30* |
|
8483 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
8483 |
40 |
|
- Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ của xe thuộc Chương 87: |
|
|
8483 |
40 |
11 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 |
30 |
|
8483 |
40 |
12 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) |
30 |
|
8483 |
40 |
13 |
- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 |
50 |
|
8483 |
40 |
14 |
- - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc Chương 87 |
30* |
|
|
|
|
- - Dùng cho động cơ đẩy thủy: |
|
|
8483 |
40 |
21 |
- - - Loại có công suất không quá 22,38kW |
10 |
|
8483 |
40 |
29 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8483 |
40 |
30 |
- - Dùng cho động cơ của máy dọn đất |
20 |
|
8483 |
40 |
90 |
- - Dùng cho động cơ khác |
20 |
|
8483 |
50 |
00 |
- Bánh đà và ròng rọc, kể cả pa-lăng |
10 |
|
8483 |
60 |
00 |
- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
0 |
|
8483 |
90 |
|
- Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8483.10: |
|
|
8483 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10 |
10 |
|
8483 |
90 |
12 |
- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90 |
10 |
|
8483 |
90 |
13 |
- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 |
10 |
|
8483 |
90 |
14 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11 |
10 |
|
8483 |
90 |
15 |
- - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc Chương 87 |
5 |
|
8483 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8483 |
90 |
91 |
- - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10 |
10 |
|
8483 |
90 |
92 |
--- Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90 |
10 |
|
8483 |
90 |
93 |
- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 |
10 |
|
8483 |
90 |
94 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11 |
10 |
|
8483 |
90 |
95 |
- - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc Chương 87 |
5 |
|
8483 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
8484 |
|
|
Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự, phớt làm kín. |
|
|
8484 |
10 |
00 |
- Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại |
3 |
|
8484 |
20 |
00 |
- Phớt làm kín |
3 |
|
8484 |
90 |
00 |
- Loại khác |
3 |
|
8507 |
|
|
Ắc quy điện, kể cả bộ tách (separator) của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông) |
|
|
8507 |
10 |
|
- Bằng a xít chì loại dùng để khởi động động cơ piston: |
|
|
8507 |
10 |
10 |
- - Loại được thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8507 |
10 |
91 |
- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH |
50 |
|
8507 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
8507 |
20 |
|
- Ắc quy a xít chì khác: |
|
|
8507 |
20 |
10 |
- - Loại thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8507 |
20 |
91 |
- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH |
50 |
|
8507 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
|
8507 |
30 |
|
- Bằng niken - cađimi: |
|
|
8507 |
30 |
10 |
- - Loại thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
|
8507 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8507 |
40 |
|
- Bằng niken - sắt: |
|
|
8507 |
40 |
10 |
- - Loại thiết kế dùng cho máy bay |
5 |
|
8507 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
8507 |
80 |
|
- Ắc quy khác: |
|
|
8507 |
80 |
10 |
- - Ắc quy liti - sắt [ITA/2] |
0 |
|
8507 |
80 |
20 |
- - Loại thiết kế dùng trong máy bay |
5 |
|
8507 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
8507 |
90 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
|
|
|
- - Các bản cực: |
|
|
8507 |
90 |
11 |
- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8507.10 |
5 |
|
8507 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8507 |
90 |
20 |
- - Của loại thiết kế dùng cho máy bay |
0 |
|
8507 |
90 |
30 |
- - Loại khác, vách ngăn của pin ở dạng tấm, cuộn hoặc đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ loại làm bằng chất liệu PVC |
5 |
|
8507 |
90 |
90 |
- - Loại khác, kể cả vách ngăn điện khác |
5 |
|
8511 |
|
|
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa hoặc bằng sức nén (ví dụ: magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên. |
|
|
|
|
|
|
|
|
8511 |
10 |
|
- Bugi: |
|
|
8511 |
10 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
20 |
|
- Magneto đánh lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính: |
|
|
8511 |
20 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
20 |
20 |
- - Các bộ magneto đánh lửa và máy phát điện từ tính (magneto dynamo) khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
30 |
|
- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: |
|
|
8511 |
30 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
30 |
20 |
- - Các bộ phân phối điện và cuộn dây đánh lửa khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
40 |
|
- Động cơ khởi động (đề), máy hai tính năng khởi động và phát điện: |
|
|
8511 |
40 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
40 |
20 |
- - Động cơ khởi động loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
40 |
30 |
- - Bộ khởi động dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8701 đến 8705 |
20* |
|
8511 |
40 |
40 |
- - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
50 |
|
- Máy phát điện khác: |
|
|
8511 |
50 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
50 |
20 |
- - Máy phát điện xoay chiều chưa lắp ráp khác |
20* |
|
8511 |
50 |
30 |
- - Máy phát điện xoay chiều khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 đến 87.05 |
20* |
|
8511 |
50 |
40 |
- - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
20* |
|
8511 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
80 |
|
- Thiết bị khác: |
|
|
8511 |
80 |
10 |
- - Của loại dùng cho động cơ máy bay |
0 |
|
8511 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
20* |
|
8511 |
90 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8511 |
90 |
10 |
- - Dùng cho động cơ máy bay |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8511 |
90 |
21 |
- - - Dùng cho bugi |
5* |
|
8511 |
90 |
22 |
- - - Các tiếp điểm |
5* |
|
8511 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
5* |
|
|
|
|
|
|
|
8512 |
|
|
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có động cơ |
|
|
8512 |
10 |
00 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp |
30 |
|
8512 |
20 |
|
- Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan loại khác: |
|
|
8512 |
20 |
10 |
- - Dùng cho ôtô, đã lắp ráp |
25 |
|
8512 |
20 |
20 |
- - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
25 |
|
8512 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
25 |
|
8512 |
30 |
|
- Thiết bị tín hiệu âm thanh khác: |
|
|
8512 |
30 |
10 |
- - Còi đã lắp ráp hoàn chỉnh |
25 |
|
8512 |
30 |
20 |
- - Thiết bị tín hiệu âm thanh, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
25 |
|
8512 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
25 |
|
8512 |
40 |
00 |
- Cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết |
25 |
|
8512 |
90 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8512 |
90 |
10 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.10 |
20 |
|
8512 |
90 |
20 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
8519 |
|
|
Máy quay đĩa, máy hát, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm |
|
|
8519 |
10 |
00 |
- Máy hát hoạt động bằng thẻ hoặc đồng xu |
50 |
|
|
|
|
- Máy hát khác: |
|
|
8519 |
21 |
00 |
- - Không có loa |
50 |
|
8519 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
50 |
|
|
|
|
- Máy quay đĩa: |
|
|
8519 |
31 |
00 |
- - Có cơ cấu tự động đổi đĩa |
50 |
|
8519 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
50 |
|
8519 |
40 |
|
- Máy sao âm (Transcribing machines): |
|
|
8519 |
40 |
10 |
- - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh |
10 |
|
8519 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
50 |
|
|
|
|
- Máy tái tạo âm thanh khác: |
|
|
8519 |
92 |
00 |
- - Cát-sét loại bỏ túi |
50 |
|
8519 |
93 |
|
- - Loại khác, kiểu cát-sét |
|
|
8519 |
93 |
10 |
- - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh |
10 |
|
8519 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
50* |
|
8519 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8519 |
99 |
10 |
- - - Máy tái tạo âm thanh điện ảnh |
10 |
|
8519 |
99 |
20 |
- - - Loại chuyên dụng trong truyền hình, phát thanh |
10 |
|
8519 |
99 |
30 |
- - - Loại dùng đĩa compact |
50* |
|
8519 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
8539 |
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang |
|
|
8539 |
10 |
|
- Đèn chùm hàn kín: |
|
|
8539 |
10 |
10 |
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
30* |
|
8539 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
|
8539 |
21 |
|
- - Đèn halogen vonfram: |
|
|
8539 |
21 |
10 |
- - - Bóng đèn phản xạ |
10 |
|
8539 |
21 |
20 |
- - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế |
0 |
|
8539 |
21 |
30 |
- - - Của loại dùng cho xe có động cơ |
30* |
|
8539 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
8539 |
22 |
|
- - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp trên 100V: |
|
|
8539 |
22 |
10 |
- - - Bóng đèn phản xạ |
10 |
|
8539 |
22 |
20 |
- - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế |
0 |
|
8539 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
30* |
|
8539 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8539 |
29 |
10 |
- - - Bóng đèn phản xạ |
10 |
|
8539 |
29 |
20 |
- - - Bóng đèn mổ |
0 |
|
8539 |
29 |
30 |
- - - Bóng đèn dùng cho xe có động cơ |
30* |
|
8539 |
29 |
40 |
- - - Bóng đèn chíp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25V; bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế |
10* |
|
8539 |
29 |
50 |
- - - Loại khác, công suất trên 200W đến 300W, điện áp trên 100V |
40 |
|
8539 |
29 |
60 |
- - - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp không quá 100V |
10* |
|
8539 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
|
8539 |
31 |
|
- - Đèn huỳnh quang, catot nóng: |
|
|
8539 |
31 |
10 |
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact |
40 |
|
8539 |
31 |
20 |
- - - Đèn huỳnh quang dạng ống thẳng hoặc vòng |
40 |
|
8539 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
40 |
|
8539 |
32 |
00 |
- - Đèn hơi thuỷ ngân và natri; đèn halogenua kim loại |
0 |
|
8539 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact: |
|
|
8539 |
39 |
11 |
- - - - Đèn neon |
10 |
|
8539 |
39 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8539 |
39 |
20 |
- - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng |
40 |
|
|
|
|
- - - Đèn catot lạnh huỳnh quang khác: |
|
|
8539 |
39 |
31 |
- - - - Đèn neon |
10 |
|
8539 |
39 |
39 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8539 |
39 |
40 |
- - - - Đèn điện dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp |
30* |
|
8539 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang:A7109 |
|
|
8539 |
41 |
00 |
- - Đèn hồ quang |
0 |
|
8539 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
8539 |
90 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8539 |
90 |
10 |
- - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang và đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng |
|
|
8539 |
90 |
20 |
- - Loại khác, dùng cho xe có động cơ |
20* |
|
8539 |
90 |
30 |
- - Loại khác, dùng cho đèn tia cực tím và tia hồng ngoại hoặc đèn hồ quang |
0 |
|
8539 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
8544 |
|
|
Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. |
|
|
|
|
|
- Cuộn dây: |
|
|
8544 |
11 |
|
- - Bằng đồng: |
|
|
8544 |
11 |
10 |
- - - Tráng sơn hoặc men |
15 |
|
8544 |
11 |
20 |
- - - Bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC |
15 |
|
8544 |
11 |
30 |
- - - Tráng sơn hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC |
15 |
|
8544 |
11 |
40 |
- - - Loại khác, tiết diện vuông chưa gắn với đầu nối |
10 |
|
8544 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8544 |
19 |
10 |
- - - Tráng sơn hoặc men |
5 |
|
8544 |
19 |
20 |
- - - Dây điện trở măng gan |
5 |
|
8544 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8544 |
20 |
|
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
|
8544 |
20 |
10 |
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V |
10 |
|
8544 |
20 |
20 |
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V |
10 |
|
8544 |
20 |
30 |
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V |
1 |
|
8544 |
20 |
40 |
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V |
1 |
|
8544 |
30 |
|
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền: |
|
|
8544 |
30 |
10 |
- - Sử dụng cho xe có động cơ |
20 |
|
8544 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp không quá 80V |
|
|
8544 |
41 |
|
- - Đã lắp vào đầu nối điện: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng cho viễn thông: (ITA1/A-096): |
|
|
8544 |
41 |
11 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
41 |
12 |
- - - - Cáp điện thoại, trừ cáp ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
41 |
13 |
- - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
41 |
14 |
- - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ cáp ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
41 |
15 |
- - - - Cáp điện bọc plastic khác có tiết diện không quá 300mm2 |
20 |
|
8544 |
41 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
41 |
91 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
30 |
|
8544 |
41 |
92 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2 |
10 |
|
8544 |
41 |
93 |
- - - - Dây dẫn điện bọc plastic |
20 |
|
8544 |
41 |
94 |
- - - - Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
49 |
95 |
- - - - Cáp ắc quy |
15 |
|
8544 |
41 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng cho viễn thông: (ITA1/A-097): |
|
|
8544 |
49 |
11 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
49 |
12 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
49 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
49 |
91 |
---- Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
30 |
|
8544 |
49 |
92 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2 |
10 |
|
8544 |
49 |
93 |
- - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic |
20 |
|
8544 |
49 |
94 |
- - - - Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
49 |
95 |
- - - - Cáp chắn loại dùng trong sản xuất dây đánh lửa tự động |
10 |
|
8544 |
49 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V: |
|
|
8544 |
51 |
|
- - Đã lắp với đầu nối điện: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng cho viễn thông: (ITA1/A-098): |
|
|
8544 |
51 |
11 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
51 |
12 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, Cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ Loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
51 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
51 |
91 |
---- Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
30 |
|
8544 |
51 |
92 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2 |
10 |
|
8544 |
51 |
93 |
- - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic |
20 |
|
8544 |
51 |
94 |
- - - - Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
51 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Loại sử dụng cho viễn thông: |
|
|
8544 |
59 |
11 |
---- Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
59 |
12 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
59 |
19 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8544 |
59 |
91 |
---- Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
30 |
|
8544 |
59 |
92 |
- - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm2 |
10 |
|
8544 |
59 |
93 |
- - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic |
20 |
|
8544 |
59 |
94 |
- - - - Cáp điều khiển |
10 |
|
8544 |
59 |
99 |
- - - - Loại khác |
10 |
|
8544 |
60 |
|
- Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1000V: |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV: |
|
|
8544 |
60 |
11 |
- - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2 |
30 |
|
8544 |
60 |
19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 36kV nhưng không quá 66kV: |
|
|
8544 |
60 |
21 |
- - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2 |
5 |
|
8544 |
60 |
29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 66kV: |
|
|
8544 |
60 |
31 |
--- Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400mm2 |
5 |
|
8544 |
60 |
39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8544 |
60 |
91 |
- - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
60 |
92 |
- - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
15 |
|
8544 |
60 |
99 |
- - - Loại khác |
1 |
|
8544 |
70 |
|
- Cáp sợi quang: |
|
|
8544 |
70 |
10 |
- - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
0 |
|
8544 |
70 |
20 |
- - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển |
5 |
|
8544 |
70 |
90 |
- - Loại khác |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
8706 |
|
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
8706 |
00 |
11 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
10 |
|
8706 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: |
|
|
8706 |
00 |
21 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.10 |
35 |
|
8706 |
00 |
22 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8702.90 |
35 |
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
8706 |
00 |
31 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
50 |
|
8706 |
00 |
39 |
- - Loại khác |
50 |
|
|
|
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: |
|
|
8706 |
00 |
41 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 |
35 |
|
8706 |
00 |
49 |
- - Loại khác |
35 |
|
8706 |
00 |
50 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
8707 |
|
|
Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
|
8707 |
10 |
|
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: |
|
|
8707 |
10 |
10 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
50 |
|
8707 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
50 |
|
8707 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
|
|
8707 |
90 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 và 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
10 |
|
8707 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: |
|
|
8707 |
90 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 |
35 |
|
8707 |
90 |
29 |
- - - Loại khác |
35 |
|
8707 |
90 |
30 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 |
10 |
|
8707 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
8708 |
|
|
Bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05 |
|
|
8708 |
10 |
|
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: |
|
|
8708 |
10 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhãm 87.01 |
30 |
|
8708 |
10 |
20 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
10 |
30 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
10 |
40 |
- - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
10 |
50 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
10 |
60 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
|
|
8708 |
21 |
|
- - Dây đai an toàn: |
|
|
8708 |
21 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8708 |
21 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
5 |
|
8708 |
21 |
30 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
5 |
|
8708 |
21 |
40 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
5 |
|
8708 |
21 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
5 |
|
8708 |
21 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
5 |
|
8708 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
8708 |
29 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Các bộ phận để lắp vào cửa xe: |
|
|
8708 |
29 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
29 |
12 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
29 |
13 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
29 |
14 |
- - - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
29 |
15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
29 |
16 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
29 |
17 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
29 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
29 |
91 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
29 |
92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
29 |
93 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20* |
|
8708 |
29 |
94 |
- - - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
29 |
95 |
- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
29 |
96 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
29 |
97 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20* |
|
8708 |
29 |
98 |
- - - - Bộ phận của dây đai an toàn |
0 |
|
8708 |
29 |
99 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- Phanh, trợ lực phanh và phụ tùng của nó: |
|
|
8708 |
31 |
|
- - Má phanh đã được gắn sẵn: |
|
|
8708 |
31 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
31 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
31 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10 |
|
8708 |
31 |
40 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
31 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
31 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
31 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
8708 |
39 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
39 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
39 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10 |
|
8708 |
39 |
40 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
39 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
39 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
39 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
40 |
|
- Hộp số: |
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
40 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
40 |
12 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
40 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10 |
|
8708 |
40 |
14 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
40 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
40 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
40 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
40 |
19 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
40 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ dùng cho máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
40 |
22 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
40 |
23 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
40 |
24 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
40 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
40 |
26 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
40 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
40 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
50 |
|
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số: |
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
50 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
50 |
12 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
50 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
15* |
|
8708 |
50 |
14 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
15 |
|
8708 |
50 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
15 |
|
8708 |
50 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
15 |
|
8708 |
50 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
50 |
19 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
50 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
50 |
22 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
50 |
23 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20* |
|
8708 |
50 |
24 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
50 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
50 |
26 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
50 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
15 |
|
8708 |
50 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
60 |
|
- Cầu bị động và các phụ tùng của chúng: |
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
60 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
60 |
12 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
60 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
15* |
|
8708 |
60 |
14 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
15 |
|
8708 |
60 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
15 |
|
8708 |
60 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
15 |
|
8708 |
60 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
60 |
19 |
- - - Loại khác |
15 |
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
|
8708 |
60 |
21 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc nhóm 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
60 |
22 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01(trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
60 |
23 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20* |
|
8708 |
60 |
24 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
60 |
25 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
60 |
26 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
60 |
27 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
15 |
|
8708 |
60 |
29 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
70 |
|
- Cụm bánh xe, bộ phận và phụ tùng của chúng: |
|
|
|
|
|
- - Vành bánh xe, nắp đậy có hoặc không gắn biểu tượng: |
|
|
8708 |
70 |
11 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
70 |
12 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01(trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
70 |
13 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
30 |
|
8708 |
70 |
14 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
30 |
|
8708 |
70 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
30 |
|
8708 |
70 |
16 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
30 |
|
8708 |
70 |
17 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
30 |
|
8708 |
70 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
8708 |
70 |
91 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
70 |
92 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
70 |
93 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10 |
|
8708 |
70 |
94 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
70 |
95 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
70 |
96 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
70 |
97 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10 |
|
8708 |
70 |
99 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
80 |
|
- Giảm chấn của hệ thống treo: |
|
|
8708 |
80 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
80 |
20 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
80 |
30 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10* |
|
8708 |
80 |
40 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
80 |
50 |
- - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
80 |
60 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
80 |
70 |
- - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10* |
|
8708 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Các bộ phận và phụ tùng khác: |
|
|
8708 |
91 |
|
- - Két làm mát: |
|
|
8708 |
91 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
91 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
91 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
10* |
|
8708 |
91 |
40 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
10 |
|
8708 |
91 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
91 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
10 |
|
8708 |
91 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
10* |
|
8708 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
8708 |
92 |
|
- - Ống xả và bộ tiêu âm: |
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận giảm thanh thẳng: |
|
|
8708 |
92 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
92 |
12 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
92 |
13 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
92 |
14 |
- - - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
92 |
15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
92 |
16 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
92 |
17 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
92 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
92 |
91 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
92 |
92 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
92 |
93 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20 |
|
8708 |
92 |
94 |
- - - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
92 |
95 |
- - - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
92 |
96 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
92 |
97 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20 |
|
8708 |
92 |
99 |
- - - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
93 |
|
- - Ly hợp và bộ phận của nó: |
|
|
8708 |
93 |
10 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
93 |
20 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
93 |
30 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 và 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) |
20* |
|
8708 |
93 |
40 |
- - - Dùng cho xe cứu thương |
20 |
|
8708 |
93 |
50 |
- - - Dùng cho xe thuộc các phân nhóm từ 8703.21 đến 8703.23, 8703.31 hoặc 8703.32 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
93 |
60 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8703.24 hoặc 8703.33 (trừ xe cứu thương) |
20 |
|
8708 |
93 |
70 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 |
20* |
|
8708 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
|
8708 |
94 |
|
- - Vành tay lái (vô lăng), trụ lái, cơ cấu lái |
|
|
|
|
|
- - - Vành tay lái (vô lăng): |
|
|
8708 |
94 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
94 |
12 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
94 |
19 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
|
|
|
- - - Trụ lái và cơ cấu lái: |
|
|
8708 |
94 |
21 |
- - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
94 |
22 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 (trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90) (máy kéo nông nghiệp) |
30 |
|
8708 |
94 |
29 |
- - - - Loại khác |
20* |
|
8708 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
- - - Bình chứa nhiên liệu chưa lắp ráp; giá động cơ; bộ phận và phụ tùng của két làm mát; lõi của két làm mát bằng nhôm, đơn lẻ: |
|
|
8708 |
99 |
11 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 |
30 |
|
8708 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - - Bộ phận, phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (chỉ máy kéo nông nghiệp ) |
|
|
8708 |
99 |
21 |
- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động |
30 |
|
8708 |
99 |
39 |
- - - - Loại khác |
30 |
|
8708 |
99 |
40 |
- - - Bộ phận và phụ tùng khác dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.90 (trừ máy kéo nông nghiệp): |
30 |
|
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
8708 |
99 |
91 |
- - - - Bánh răng côn dẹt và bánh răng chủ động |
5 |
|
8708 |
99 |
92 |
- - - - Xi lanh dùng cho ô tô sử dụng khí hoá lỏng (LPG) |
5 |
|
8708 |
99 |
93 |
- - - - Bộ phận của giảm chấn hệ thống treo |
5 |
|
8708 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
30* |
|
|
|
|
|
|
|
9029 |
|
|
Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc trừ các loại máy thuộc nhóm 9014 hoặc 9015; máy hoạt nghiệm |
|
|
9029 |
10 |
|
- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước và máy tương tự: |
|
|
9029 |
10 |
10 |
- - Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng |
0 |
|
9029 |
10 |
20 |
- - Máy đếm cây số để tính tiền taxi |
20 |
|
9029 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
9029 |
20 |
|
- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm |
|
|
9029 |
20 |
10 |
- - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ |
20 |
|
9029 |
20 |
20 |
- - Đồng hồ chỉ tốc độ khác và máy đo tốc độ góc dùng cho xe có động cơ |
0 |
|
9029 |
20 |
30 |
- - Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ dùng cho đầu máy xe lửa |
0 |
|
9029 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
0 |
|
9029 |
90 |
|
- Bộ phận và phụ tùng: |
|
|
9029 |
90 |
10 |
- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 |
0 |
|
9029 |
90 |
20 |
- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.20 |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
9104 |
00 |
|
Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe có động cơ, máy bay, tầu vũ trụ hoặc tầu thủy |
|
|
9104 |
00 |
10 |
- Dùng cho xe có động cơ |
10 |
|
9104 |
00 |
20 |
- Dùng cho máy bay |
0 |
|
9104 |
00 |
30 |
- Dùng cho tàu thuyền |
0 |
|
9104 |
00 |
90 |
- Loại khác |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
9401 |
|
|
Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ tùng của chúng |
|
|
9401 |
10 |
00 |
- Ghế thuộc loại sử dụng cho máy bay |
40 |
|
9401 |
20 |
00 |
- Ghế thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
30 |
|
9401 |
30 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
40 |
|
9401 |
40 |
00 |
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại: |
40 |
|
9401 |
50 |
|
- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: |
|
|
9401 |
50 |
10 |
- - Bằng song mây |
40 |
|
9401 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
|
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng gỗ: |
|
|
9401 |
61 |
|
- - Đã nhồi đệm: |
|
|
9401 |
61 |
10 |
- - - Đã lắp ráp |
40 |
|
9401 |
61 |
20 |
- - - Chưa lắp ráp |
40 |
|
9401 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
9401 |
69 |
10 |
- - - Đã lắp ráp |
40 |
|
9401 |
69 |
20 |
- - - Chưa lắp ráp |
40 |
|
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng kim loại: |
|
|
9401 |
71 |
00 |
- - Đã nhồi đệm |
40 |
|
9401 |
79 |
00 |
- - Loại khác |
40 |
|
9401 |
80 |
|
- Ghế khác: |
|
|
9401 |
80 |
10 |
- - Ghế tập đi trẻ em |
40 |
|
9401 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
40 |
|
9401 |
90 |
|
- Các bộ phận của ghế: |
|
|
|
|
|
- - Của ghế máy bay: |
|
|
9401 |
90 |
11 |
- - - Bằng plastic |
40 |
|
9401 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
40 |
|
9401 |
90 |
20 |
- - Của ghế tập đi trẻ em |
40 |
|
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
9401 |
90 |
91 |
- - - Của hàng hoá thuộc mã số 9401.20.00 hoặc 9401.30.00 |
20 |
|
9401 |
90 |
92 |
- - - Loại khác, bằng plastic |
40 |
|
9401 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
40 |
|
DANH MỤC, THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI MỘT SỐ MẶT HÀNG LINH KIỆN, PHỤ TÙNG Ô TÔ (DANH MỤC II)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 57/2005/QĐ-BTC ngày 10 tháng 08 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
STT |
Mô tả hàng hoá |
Thuộc mã hàng |
Thuế suất (%) |
1 |
Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép |
7318 |
5 |
|
|
|
|
2 |
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến |
|
|
2.1 |
Loại có công suất từ 1000cc trở xuống, chưa lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ |
8407.33.90 |
20 |
2.2 |
Loại có công suất trên 1000cc, đã lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
8407.34.19 |
20 |
2.3 |
Loại có công suất trên 1000cc, chưa lắp ráp hoàn chỉnh, dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
8407.34.29 |
15 |
|
|
|
|
3 |
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
|
|
3.1 |
Loại có công suất trên 22,23kW nhưng không quá 60kW, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
8408.20.33 |
20 |
3.2 |
Loại có công suất trên 22,23kW nhưng không quá 60kW, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
8408.20.39 |
15 |
3.3 |
Loại có công suất trên 60kW, đã lắp ráp hoàn chỉnh |
8408.20.93 |
20 |
3.4 |
Loại có công suất trên 60kW, chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
8408.20.99 |
15 |
|
|
|
|
4 |
Các bộ phận của động cơ thuộc nhóm 8407 và 8408 dùng cho xe vận tải hàng hoá và xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
|
|
4.1 |
Chế hoà khí và bộ phận của chúng |
8409.91.51; 8409.99.41 |
10 |
4.2 |
Thân máy, hộp trục khuỷu, qui lát và nắp qui lát |
8409.91.52; 8409.99.42 |
15 |
4.3 |
Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston |
8409.91.53; 8409.99.43 |
10 |
4.4 |
Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50mm đến 155mm |
8409.91.54; 8409.99.44 |
10 |
4.5 |
Piston và ống xilanh khác |
8409.91.55; 8409.99.45 |
10 |
4.6 |
Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu |
8409.91.56; 8409.99.46 |
10 |
4.7 |
Loại khác |
8409.91.59; 8409.99.49 |
10 |
|
|
|
|
5 |
Bộ phận của máy điều hoà không khí dùng cho xe ôtô |
8415.90.12; 8415.90.19; 8415.90.22; 8415.90.29; |
15 |
6 |
Bộ lọc dầu hoặc xăng dùng cho xe ô tô |
8421.23.21; 8421.23.29 |
10 |
7 |
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8483.10.24 |
5 |
8 |
Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt |
|
|
8.1 |
Loại dùng cho xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
8483.30.20 |
10 |
8.2 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8483.30.20 |
5 |
|
|
|
|
9 |
Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa |
|
|
9.1 |
Loại dùng cho xe chở người và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
8483.40.14 |
10 |
9.2 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8483.40.14 |
5 |
|
|
|
|
10 |
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ: magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên |
|
|
10.1 |
Bugi dùng cho động cơ ô tô |
8511.10.90 |
5 |
10.2 |
Magneto đánh lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính |
8511.20.20; 8511.20.90 |
5 |
10.3 |
Bộ phân phối điện, cuộn dây đánh lửa |
8511.30.20; 8511.30.90 |
5 |
10.4 |
Động cơ khởi động (đề), máy hai tính năng khởi động và phát điện |
8511.40.20; 8511.40.30; 8511.40.40; 8511.40.90 |
5 |
10.5 |
Máy phát điện khác |
8511.50.20; 8511.50.30; 8511.50.40; 8511.50.90 |
5 |
10.6 |
Thiết bị khác |
8511.80.90 |
5 |
10.7 |
Bộ phận của các thiết bị thuộc các mục 10.1, 10.2, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6 nêu trên |
8511.90.21; 8511.90.22; 8511.90.29 |
0 |
|
|
|
|
11 |
Thiết bị âm thanh dùng cho xe ô tô |
8519.93.90; 8519.99.30 |
30 |
12 |
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang và bộ phận, phụ tùng của chúng dùng cho xe ôtô |
|
|
12.1 |
Loại nguyên chiếc |
8539.10.10; 8539.21.30; 8539.29.30; 8539.39.40 |
20 |
12.2 |
Bộ phận, phụ tùng |
8539.90.20 |
10 |
|
|
|
|
13 |
Bộ phận và phụ tùng khác của thân xe (kể cả ca-bin) (trừ loại dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ và thùng xe vận tải hàng hoá) |
8708.29.93; 8708.29.97 |
10 |
14 |
Cầu chủ động có vi sai |
|
|
14.1 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn, chưa lắp ráp hoàn chình |
8708.50.13; |
10 |
14.2 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn, đã lắp ráp hoàn chình |
8708.50.23; |
15 |
14.3 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn, đã hoặc chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
8708.50.13; 8708.50.17; 8708.50.23; 8708.50.27 |
5 |
15 |
Cầu bị động |
|
|
15.1 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn, chưa lắp ráp hoàn chình |
8708.60.13; |
10 |
15.2 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn, đã lắp ráp hoàn chình |
8708.60.23; |
15 |
15.3 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hóa có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn, đã hoặc chưa lắp ráp hoàn chỉnh |
8708.60.13; 8708.60.17; 8708.60.23; 8708.60.27 |
5 |
|
|
|
|
16 |
Giảm chấn kiểu hệ thống treo, dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8708.80.30; 8708.80.70 |
5 |
|
|
|
|
17 |
Két làm mát, dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8708.91.30; 8708.91.70 |
5 |
|
|
|
|
18 |
Ly hợp và bộ phận của nó, dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8704 và 8705 |
|
|
18.1 |
Loại dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở lên |
8708.93.30 |
15 |
18.2 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
8708.93.30; 8704.93.70 |
10 |
18.3 |
Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8708.93.30; 8708.93.70 |
5 |
|
|
|
|
19 |
Vành tay lái (vô lăng), trụ lái, cơ cấu lái, loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn |
8708.94.19; 8708.94.29 |
5 |
|
|
|
|
20 |
Các bộ phận, phụ tùng khác |
|
|
20.1 |
Nhíp |
8708.99.99 |
20 |
20.2 |
Bộ phận, phụ tùng khác, trừ khung xe không gắn động cơ |
8708.99.99 |
5 |
22 |
Các loại bộ phận, phụ tùng dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải trên 20 tấn trở lên (trừ các linh kiện, phụ tùng thuộc các nhóm 4011; 4012; 4013; 4016, 6813, 7007; 7009; 8414, 8415, 8421, 8481, 8482, 8484, 8507, 8511, 8512; 8519; 8539; 8544; 8708.29.13, 8708.29.17; thùng xe thuộc các phân nhóm 8708.29.93, 870829.97; khung xe không gắn động cơ thuộc phân nhóm 8708.99.99; 9029; 9104; 9401) |
|
3 |
23 |
Đối với bộ phận, phụ tùng của loại xe vừa chở người vừa chở hàng sẽ được phân loại và áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu của loại xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn |
|
|
24 |
Đối với xe chuyên dùng thì bộ phận, phụ tùng của xe (trừ các thiết bị, bộ phận chuyên dụng, thân xe chuyên dùng) sẽ được được phân loại và áp dụng mức thuế suất theo bộ phận, phụ tùng của xe chở người và xe vận tải hàng hoá tương ứng với loại xe cơ sở làm nền sản xuất xe chuyên dụng. |
|
|
25 |
Các bộ phận, phụ tùng không được chi tiết trong Danh mục I và II sẽ được phân loại và áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu theo quy định tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định số 110/2003/QĐ-BTC ngày 25/07/2003 của Bộ Tài chính và các Quyết định sửa đổi, bổ sung. |
|
|
THE MINISTRY OF FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 57/2005/QD-BTC |
Hanoi, August 10, 2005 |
DECIDES:
Article 1. To promulgate along with this Decision the List of and preferential import tax rates of automobile parts and accessories (including List I and List II).
With regard to goods that are not specified in the List II, the import tariff rates stipulated in List I shall apply.
Article 2. This Decision shall enter into full force and effect and applicable to imported goods declaration sheets registered with the Customs Office as from 1 January 2006.
Article 3. During the period from 1 January 2006 to 31 December 2006, enterprises are allowed to choose to apply preferential import tax rates applicable to CKD part sets specified in the Finance Minister’s Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003, or those applicable to each automobile part or accessory specified in this Decision.
Enterprises which choose to apply tax rates applicable to CKD part sets or those applicable to each part or accessory of a certain automobile type shall have to register such in writing with the Customs Departments most convenient for them and effect the registered contents throughout the transformation period.
Article 4. Enterprises manufacturing or assembling automobiles which are ready to implement the import tax under the part-by-part scheme issued together with this Decision shall be allowed to apply the scheme on trial basis as from 1 September 2005.
...
...
...
Article 5. As from 1 January 2007, the import tax rates applicable to each automobile part or accessory promulgated together with this Decision shall be uniformly applied and the tax rates applicable to CDK and IKD automobile part sets specified in List I and List II attached to the Decision No. 110/2003/QD-BTC dated 25 July 2003 of the Finance Minister promulgating the Preferential Import Tariffs shall be annulled.
FOR THE MINISTER OF
FINANCE
DEPUTY MINISTER
Truong Chi
Trung
LIST OF PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES APPLICABLE TO AUTOMOBILE PARTS AND ACCESSORIES (LIST I)
(Attached to the Decision No. 57/2005/QD-BTC dated 10 August 2005 of the Minister of Finance)
Code
Description
...
...
...
4011
New pneumatic tyres, of rubber
4011
...
...
...
00
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)
30
4011
20
- Of a kind used on buses or lorries:
...
...
...
4011
20
10
- - Of a width not exceeding 450 mm
30
4011
20
90
...
...
...
10
4011
30
00
- Of a kind used on aircraft
5
4011
...
...
...
00
- Of a kind used on motorcycles
50
4011
50
00
- Of a kind used on bicycles
50
...
...
...
- Other, having a “herring bone” or similar tread:
4011
61
...
...
...
4011
61
10
- - - Of a kind used on agricultural vehicles and machines
20
4011
...
...
...
20
- - - Of a kind used on earth moving machinery
20
4011
61
90
- - - Other
20
...
...
...
4011
62
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size not exceeding 61 cm:
4011
62
10
...
...
...
20
4011
62
20
- - - Of a kind used on earth moving machinery
20
4011
...
...
...
90
- - - Other
20
4011
63
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:
...
...
...
4011
63
10
- - - Of a kind used on earth moving machinery
20
4011
63
90
...
...
...
20
4011
69
- - Other:
4011
...
...
...
10
- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87
20
4011
69
20
- - - Of a kind used on earth moving machinery
20
...
...
...
4011
69
90
- - - Other
20
...
...
...
4011
92
- - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and machines:
4011
...
...
...
10
- - - Of a kind used on agricultural vehicles and machines
20
4011
92
20
- - - Of a kind used on earth moving machinery
20
...
...
...
4011
92
90
- - - Other
20
4011
93
...
...
...
4011
93
10
- - - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles
20
4011
...
...
...
20
- - - Of a kind used on earth moving machinery
20
4011
93
90
- - - Other
20
...
...
...
4011
94
- - Of a kind used on construction or industrial handling vehicles and machines and having a rim size exceeding 61 cm:
4011
94
10
...
...
...
20
4011
94
90
- - - Other
20
4011
...
...
...
- - Other:
4011
99
10
- - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87
20
...
...
...
4011
99
20
- - - Of a kind used on earth moving machinery
20
4011
99
90
...
...
...
10
4012
...
...
...
Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber
- Retreaded tyres:
...
...
...
4012
11
00
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars)
40
4012
12
...
...
...
4012
12
10
- - - Of a width not exceeding 450 mm
40
4012
...
...
...
90
- - - Other
10
4012
13
00
- - Of a kind used on aircraft
5
...
...
...
4012
19
- - Other:
4012
19
10
...
...
...
50
4012
19
20
- - - Of a kind used on bicycles
50
4012
...
...
...
30
- - - Of a kind used on earth moving machinery
20
4012
19
40
- - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87
20
...
...
...
4012
19
90
- - - Other
20
4012
20
...
...
...
4012
20
10
- - Of a kind used on motor cars (including station wagons, racing cars)
50
...
...
...
- - Of a kind used on buses or lorries:
4012
20
21
- - - Of a width not exceeding 450 mm
50
...
...
...
4012
20
29
- - - Other
20
...
...
...
4012
20
31
- - - Suitable for retreading
5
4012
...
...
...
39
- - - Other
5
4012
20
40
- - Of a kind used on motorcycles and scooters
50
...
...
...
4012
20
50
- - Of a kind used on bicycles
50
4012
20
60
...
...
...
20
4012
20
70
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87
20
4012
...
...
...
90
- - Other
20
4012
90
- Other:
...
...
...
- - Solid or cushion tyres of a kind used on vehicles of Chapter 87:
4012
90
01
...
...
...
30
4012
90
02
- - - Solid tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter
30
4012
...
...
...
03
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450mm, for use on vehicles of heading 87.09
30
4012
90
04
- - - Other solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm
30
...
...
...
4012
90
05
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm, for use on vehicles of heading 87.09
5
4012
90
06
...
...
...
5
4012
90
11
- - - Cushion tyres of a width not exceeding 450 mm
30
4012
...
...
...
12
- - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm
5
- - Solid or cushion tyres of a kind used on earth moving machinery:
...
...
...
4012
90
21
- - - Solid tyres not exceeding 100 mm in external diameter
30
4012
90
22
...
...
...
30
4012
90
23
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm
30
4012
...
...
...
24
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm
5
4012
90
31
- - - Cushion tyres of a width not exceeding 450 mm
30
...
...
...
4012
90
32
- - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm
5
...
...
...
4012
90
41
- - - Solid tyres not exceeding 100 mm in external diameter
30
4012
...
...
...
42
- - - Solid tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter
30
4012
90
43
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm
30
...
...
...
4012
90
44
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm
5
4012
90
51
...
...
...
30
4012
90
52
- - - Cushion tyres of a width exceeding 450 mm
5
4012
...
...
...
60
- - Buffed tyres
30
4012
90
70
- - Replaceable tyre treads of a width not exceeding 450 mm
30
...
...
...
4012
90
80
- - Tyre flaps
30
4012
90
90
...
...
...
5
4013
...
...
...
Inner tubes, of rubber
4013
10
- Of a kind used on motor cars (including station wagons and racing cars), buses or lorries:
...
...
...
- - Of a kind used on motor cars:
4013
10
11
...
...
...
30
4013
10
19
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm
10
...
...
...
- - Of a kind used on buses or lorries:
4013
10
21
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm
30
...
...
...
4013
10
29
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm
10
4013
20
00
...
...
...
50
4013
90
- Other:
...
...
...
- - Of a kind used on earth moving machinery:
4013
90
11
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm
30
...
...
...
4013
90
19
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm
5
4013
90
20
...
...
...
50
- - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87:
4013
...
...
...
31
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm
30
4013
90
39
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm
5
...
...
...
4013
90
40
- - Of a kind used on aircraft
5
...
...
...
4013
90
91
- - - Suitable for fitting to tyres of width not exceeding 450 mm
30
4013
...
...
...
99
- - - Suitable for fitting to tyres of width exceeding 450 mm
5
...
...
...
4016
Other articles of vulcanised rubber other than hard rubber
4016
10
00
...
...
...
20
- Other:
4016
...
...
...
- - Floor coverings and mats:
4016
91
10
- - - Mats
40
...
...
...
4016
91
90
- - - Other
40
4016
92
00
...
...
...
20
4016
93
- - Gaskets, washers and other seals:
4016
...
...
...
10
- - - Packing for electrolytic capacitors
3
4016
93
90
- - - Other
3
...
...
...
4016
94
00
- - Boat or dock fenders, whether or not inflatable
5
4016
95
00
...
...
...
5
4016
99
- - Other:
...
...
...
- - - Parts and accessories for vehicles of Chapter 87:
4016
99
11
- - - - For motor vehicles of headings 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 and 87.11
10
...
...
...
4016
99
12
- - - - For motor vehicles of headings 87.09, 87.13, 87.15 and 87.16
10
4016
99
13
...
...
...
50
4016
99
14
- - - - Other bicycle parts
50
4016
...
...
...
15
- - - - Accessories for bicycles
50
4016
99
16
- - - - For carriages for disabled persons
10
...
...
...
4016
99
19
- - - - Other
5
4016
99
20
...
...
...
5
4016
99
30
- - - Rubber bands
5
4016
...
...
...
40
- - - Deck fenders
5
4016
99
50
- - - Other articles of a kind used in machinery or mechanical or electrical appliances, or for other technical uses
3
...
...
...
- - - Other:
4016
99
91
...
...
...
5
4016
99
92
- - - - Structural bearings including bridge bearings, other than rail pad
5
4016
...
...
...
93
- - - - Rubber grommets and rubber covers for automative wiring harness
5
4016
99
94
- - - - Table mats and table covers
20
...
...
...
4016
99
95
- - - - Stoppers for pharmaceutical use
3
4016
99
99
...
...
...
5
6813
...
...
...
Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials
6813
10
00
- Brake linings and pads
10
...
...
...
6813
90
00
- Other
10
...
...
...
7007
Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass
...
...
...
- Toughened (tempered) safety glass:
7007
11
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:
...
...
...
7007
11
10
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87
30
7007
11
20
...
...
...
3
7007
11
30
- - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling stock of Chapter 86
3
7007
...
...
...
40
- - - Suitable for ships, boats or floating structures of Chapter 89
3
7007
19
- - Other:
...
...
...
7007
19
10
- - - Suitable for earth moving machinery
10
7007
19
90
...
...
...
15
- Laminated safety glass:
7007
...
...
...
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:
7007
21
10
- - - Suitable for vehicles of Chapter 87
30
...
...
...
7007
21
20
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of chapter 88
3
7007
21
30
...
...
...
3
7007
21
40
- - - Suitable for ships, boats or floating structures of Chapter 89
3
7007
...
...
...
- - Other:
7007
29
10
- - - Suitable for earth moving machinery
5
...
...
...
7007
29
90
- - - Other
15
...
...
...
7009
Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors
7009
...
...
...
00
- Rear-view mirrors for vehicles
30
- Other:
...
...
...
7009
91
00
- - Unframed
30
7009
92
00
...
...
...
30
8407
...
...
...
Spark ignition reciprocating or rotary internal combustion piston engines
8407
10
00
- Aircraft engines
0
...
...
...
- Marine propulsion engines:
8407
21
...
...
...
8407
21
10
- - - Of an output not exceeding 20 kW
30
8407
...
...
...
20
- - - Of an output exceeding 20 kW (27 HP) but not exceeding 22.38 kW (30 HP)
30
8407
21
90
- - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP)
5
...
...
...
8407
29
- - Other:
8407
29
10
...
...
...
30
8407
29
20
- - - Of an output exceeding 22.38 kW (30 HP) but not exceeding 750 kW (1,006 HP)
5
8407
...
...
...
90
- - - Of an output exceeding 750 kW (1,006 HP)
5
- Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:
...
...
...
8407
31
00
- - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc
100
8407
32
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.01:
8407
...
...
...
11
- - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc
30
8407
32
12
- - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc
30
...
...
...
8407
32
19
- - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc
30
...
...
...
8407
32
21
- - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc
100
8407
...
...
...
22
- - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc
100
8407
32
29
- - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc
100
...
...
...
- - - For the other vehicles of chapter 87:
8407
32
91
...
...
...
30
8407
32
92
- - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 125 cc
30
8407
...
...
...
99
- - - - Exceeding 125 cc but not exceeding 250 cc
30
8407
33
- - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:
...
...
...
8407
33
10
- - - For vehicles of heading 87.01
30
8407
33
20
...
...
...
100
8407
33
90
- - - Other
25*
8407
...
...
...
- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc:
- - - Fully assembled:
...
...
...
8407
34
11
- - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc
30
8407
34
12
...
...
...
30
8407
34
13
- - - - For vehicles of heading 87.11
100
8407
...
...
...
19
- - - - Other
25*
- - - Not fully assembled:
...
...
...
8407
34
21
- - - - For vehicles of heading 87.01
30
8407
34
22
...
...
...
100
8407
34
29
- - - - Other
20*
8407
...
...
...
- Other engines:
8407
90
10
- - Of a power not exceeding 18.65 kW (25 Hp)
30
...
...
...
8407
90
20
- - Of a power exceeding 18.65 kW (25 Hp) but not exceeding 22.38 kW (30 Hp)
30
8407
90
90
...
...
...
5
8408
...
...
...
Compression ignition internal combustion piston engines (diesel or semi diesel engines)
8408
10
- Marine propulsion engines:
...
...
...
8408
10
10
- - Of a power not exceeding 22.38 kW
30
8408
10
20
...
...
...
5
8408
10
30
- - Of a power exceeding 40 kW but not exceeding 100 kW
3
8408
...
...
...
40
- - Of a power exceeding 100 kW but not exceeding 750 kW
0
8408
10
90
- - Of a power exceeding 750 kW
0
...
...
...
8408
20
- Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:
...
...
...
8408
20
11
- - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled
40
8408
...
...
...
12
- - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled
40
8408
20
13
- - - Other, fully assembled
30
...
...
...
8408
20
19
- - - Other, not fully assembled
30
...
...
...
8408
20
21
- - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled
30
8408
...
...
...
22
- - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled
30
8408
20
23
- - - Other, fully assembled
30
...
...
...
8408
20
29
- - - Other, not fully assembled
30
...
...
...
8408
20
31
- - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled
30
8408
...
...
...
32
- - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled
30
8408
20
33
- - - Other, fully assembled
25*
...
...
...
8408
20
39
- - - Other, not fully assembled:
20*
...
...
...
8408
20
91
- - - For vehicles of subheading 8701.10, fully assembled
5
8408
...
...
...
92
- - - Other, for the vehicles of heading 87.01, fully assembled
5
8408
20
93
- - - Other, fully assembled
25*
...
...
...
8408
20
99
- - - Other, not fully assembled
20*
8408
90
...
...
...
- - Not exceeding 18.65 kW:
8408
...
...
...
11
- - - For earth moving machinery
40
8408
90
12
- - - For railway locomotives or tramway vehicles
40
...
...
...
8408
90
19
- - - Other
40
...
...
...
8408
90
21
- - - For earth moving machinery
30
8408
...
...
...
22
- - - For railway locomotives or tramway vehicles
30
8408
90
29
- - - Other
30
...
...
...
- - Exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW:
8408
90
31
...
...
...
30
8408
90
32
- - - For railway locomotives or tramway vehicles
30
8408
...
...
...
39
- - - Other
30
- - Exceeding 60 kW but not exceeding 100 kW:
...
...
...
8408
90
41
- - - For earth moving machinery
10
8408
90
42
...
...
...
10
8408
90
49
- - - Other
10
...
...
...
- - Exceeding 100 kW:
8408
90
51
- - - For earth moving machinery
5
...
...
...
8408
90
52
- - - For railway locomotives or tramway vehicles
5
8408
90
59
...
...
...
5
8409
...
...
...
Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08
8409
10
00
- For aircraft engines
0
...
...
...
- Other:
8409
91
...
...
...
- - - For earth moving machinery:
8409
...
...
...
11
- - - - Carburettors and parts thereof
20
8409
91
12
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers
20
...
...
...
8409
91
13
- - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins
20
8409
91
14
...
...
...
20
8409
91
19
- - - - Other
20
...
...
...
- - - For the vehicles of heading 87.01, of a power not exceeding 22.38 kW:
8409
91
21
- - - - Carburettors and parts thereof
30
...
...
...
8409
91
22
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers
30
8409
91
23
...
...
...
30
8409
91
24
- - - - Alternator brackets; oil pans
30
8409
...
...
...
29
- - - - Other
30
- - -For vehicles of heading 87.01, of a power exceeding 22.38 kW:
...
...
...
8409
91
31
- - - - Carburetors and parts thereof
20
8409
91
32
...
...
...
20
8409
91
33
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins
20
8409
...
...
...
34
- - - - Alternator brackets; oil pans
20
8409
91
39
- - - - Other
20
...
...
...
- - - For vehicles of heading 87.11:
8409
91
41
...
...
...
30
8409
91
42
- - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers
30
8409
...
...
...
43
- - - - Pistons rings and gudgeon pins
30
8409
91
44
- - - - Crank cases for engine of motorcycles
30
...
...
...
8409
91
45
- - - - Crank cases covers and other aluminum covers for engines of motorcycles
30
8409
91
49
...
...
...
30
- - - For other vehicles of Chapter 87:
8409
...
...
...
51
- - - - Carburetors and parts thereof
15*
8409
91
52
- - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers
20*
...
...
...
8409
91
53
- - - - Piston rings and gudgeon pins
15*
8409
91
54
...
...
...
15*
8409
91
55
- - - - Other piston and cylinder liners
15*
8409
...
...
...
56
- - - - Alternator brackets; oil pans
15*
8409
91
59
- - - - Other
15*
...
...
...
- - - For vessels of Chapter 89:
8409
91
61
...
...
...
15
8409
91
69
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW
3
...
...
...
- - - For other engines:
8409
91
71
- - - - Carburetors and parts thereof
20
...
...
...
8409
91
72
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers
20
8409
91
73
...
...
...
20
8409
91
74
- - - - Alternator brackets; oil pans
20
8409
...
...
...
79
- - - - Other
20
8409
99
- - Other:
...
...
...
- - - For earth moving machinery:
8409
99
11
...
...
...
20
8409
99
12
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers
20
8409
...
...
...
13
- - - - Pistons, piston rings and gudgeon pins
20
8409
99
14
- - - - Alternator brackets; oil pans
20
...
...
...
8409
99
19
- - - - Other
20
...
...
...
8409
99
21
- - - - Carburetors and parts thereof
30
8409
...
...
...
22
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers
30
8409
99
23
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins
30
...
...
...
8409
99
24
- - - - Alternator brackets; oil pans
30
8409
99
29
...
...
...
30
- - - For vehicles of heading 87.01, of a power exceeding 22.38 kW:
8409
...
...
...
31
- - - - Carburetors and parts thereof
20
8409
99
32
- - - - Cylinder blocks, liners, heads and head covers
20
...
...
...
8409
99
33
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins
20
8409
99
34
...
...
...
20
8409
99
39
- - - - Other
20
...
...
...
- - - For other vehicles of Chapter 87:
8409
99
41
- - - - Carburetors and parts thereof
15*
...
...
...
8409
99
42
- - - - Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers
20*
8409
99
43
...
...
...
15*
8409
99
44
- - - - Pistons, cylinder liners with external diameter between 50 mm and 155 mm
15*
8409
...
...
...
45
- - - - Other piston and cylinder liners
15*
8409
99
46
- - - - Alternator brackets; oil pans
15*
...
...
...
8409
99
49
- - - - Other
15*
...
...
...
8409
99
51
- - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW
15
8409
...
...
...
59
- - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW
0
- - - For other engines:
...
...
...
8409
99
61
- - - - Carburetors and parts thereof
20
8409
99
62
...
...
...
20
8409
99
63
- - - - Pistons, piston rings, gudgeon pins
20
8409
...
...
...
64
- - - - Alternator brackets; oil pans
20
8409
99
69
- - - - Other
20
...
...
...
8414
Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters
8414
10
...
...
...
8414
10
10
- - Electrically operated
10
8414
...
...
...
20
- - Not electrically operated
10
8414
20
00
- Hand or foot operated air pumps
20
...
...
...
8414
30
- Compressors of a kind used in refrigerating equipment:
...
...
...
8414
30
11
- - - For air conditioning machines
30
8414
...
...
...
19
- - - Other
10
- - Other:
...
...
...
8414
30
91
- - - For air conditioning machines
30
8414
30
99
...
...
...
10
8414
40
00
- Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing
5
...
...
...
- Fans:
8414
51
- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self contained electric motor of an output not exceeding 125 W:
...
...
...
8414
51
10
- - - Table fans and box fans
50
8414
51
20
...
...
...
50
8414
51
30
- - - Floor fans
50
8414
...
...
...
90
- - - Other
50
8414
59
- - Other:
...
...
...
8414
59
10
- - - Of a capacity not exceeding 125 kW
20*
8414
59
90
...
...
...
10*
8414
60
00
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm
30
8414
...
...
...
- Other:
- - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm
...
...
...
8414
80
11
- - - Fitted with filter
5
8414
80
12
...
...
...
5
8414
80
19
- - - Not fitted with filter, other than for industrial use
5
8414
...
...
...
20
- - Blowers and the like
5
8414
80
30
- - Free piston generators for gas turbines
5
...
...
...
- - Compressors other than those of subheading 8414.30 and 8414.40:
8414
80
41
...
...
...
5
8414
80
42
- - - Compressors for automotive air-conditioners
10
8414
...
...
...
43
- - - Sealed units for air conditioning units
10
8414
80
49
- - - Other
10
...
...
...
- - Air pumps:
8414
80
51
...
...
...
10
8414
80
59
- - - Not electrically operated
5
...
...
...
- - Other:
8414
80
91
- - - Electrically operated
10
...
...
...
8414
80
99
- - - Not electrically operated
5
8414
90
...
...
...
- - Of electrically operated equipment:
8414
...
...
...
11
- - - Of pumps or compressors
0
8414
90
12
- - -Of subheadings 8414.10 and 8414.40
0
...
...
...
8414
90
12
- - - Of subheadings 8414.60
10
8414
90
14
...
...
...
0
8414
90
19
- - - Other
30
...
...
...
- - Of non-electrically operated equipment:
8414
90
91
- - - Of subheadings 8414.10 and 8414.40
0
...
...
...
8414
90
92
- - - Of subheading 8414.20
10
8414
90
93
...
...
...
0
8414
90
99
- - - Other
30
...
...
...
8415
Air conditioning machines, comprising a motor driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated
...
...
...
8415
10
- Window or wall types, self contained or “split-system”:
8415
10
10
...
...
...
50
8415
10
20
- - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
30
- - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
10
40
- - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
8415
20
00
- Of a kind used for persons, in motor vehicles
30
...
...
...
8415
81
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
...
...
...
- - - For use in aircraft:
8415
81
11
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
...
...
...
8415
81
12
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
13
...
...
...
20
8415
81
14
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in railway rolling stock:
8415
81
21
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
...
...
...
8415
81
22
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
23
...
...
...
20
8415
81
24
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in road vehicles:
8415
81
31
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
...
...
...
8415
81
32
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
33
...
...
...
20
8415
81
34
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - Other:
8415
81
91
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
...
...
...
8415
81
92
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
81
93
...
...
...
20
8415
81
94
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
- - Other, incorporating a refrigerating unit
- - - For use in aircraft:
...
...
...
8415
82
11
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
12
...
...
...
50
8415
82
13
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
14
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
- - - For use in railway rolling stock:
...
...
...
8415
82
21
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
22
...
...
...
50
8415
82
23
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
24
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
- - - For use in road vehicles:
...
...
...
8415
82
31
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
32
...
...
...
50
8415
82
33
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
34
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW:
20
- - - Other:
...
...
...
8415
82
91
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
50
8415
82
92
...
...
...
50
8415
82
93
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
...
...
...
94
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
8415
83
- - Not incorporating a refrigerating unit:
...
...
...
- - - For use in aircraft:
8415
83
11
...
...
...
50
8415
83
12
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
13
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
14
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in railway rolling stock:
8415
83
21
...
...
...
50
8415
83
22
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
23
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
24
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - For use in road vehicles:
8415
83
31
...
...
...
50
8415
83
32
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
33
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
34
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
- - - Other:
8415
83
91
...
...
...
50
8415
83
92
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
50
8415
...
...
...
93
- - - - Of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
20
8415
83
94
- - - - Of an output exceeding 52.75 kW
20
...
...
...
8415
90
- Parts:
...
...
...
8415
90
11
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
20
8415
...
...
...
12
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
20*
8415
90
19
- - - Other
20*
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW:
8415
90
21
...
...
...
30
8415
90
22
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
30*
8415
...
...
...
29
- - - Other
30*
- - Of machines of an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:
...
...
...
8415
90
31
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
15
8415
90
32
...
...
...
15
8415
90
39
- - - Other
15
...
...
...
- - Of machines of an output exceeding 52.75 kW:
8415
90
91
- - - For use in aircraft or railway rolling stock
15
...
...
...
8415
90
92
- - - Chassis or cabinets, welded and painted
15
8415
90
99
...
...
...
15
8421
...
...
...
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus, for liquids or gases
- Centrifuges, including centrifugal dryers:
...
...
...
8421
11
00
- - Cream separators
10
8421
12
...
...
...
8421
12
10
- - - Of capacity not exceeding 30 l
30
8421
...
...
...
20
- - - Of capacity exceeding 30 l
30
8421
19
- - Other:
...
...
...
8421
19
10
- - - For sugar manufacture
5
8421
19
20
...
...
...
5
8421
19
90
- - - Other
5
...
...
...
- Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids
8421
21
- - For filtering or purifying water:
...
...
...
- - - Electrically operated, of a capacity not exceeding 500 l/hr:
8421
21
11
...
...
...
20
8421
21
12
- - - - Other filtering machinery and apparatus
20
8421
...
...
...
19
- - - - Other
20
- - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/hr:
...
...
...
8421
21
21
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
5
8421
21
22
...
...
...
5
8421
21
29
- - - - Other
5
...
...
...
- - - Not electrically operated
8421
21
31
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
20
...
...
...
8421
21
32
- - - - Other filtering machinery and apparatus
20
8421
21
39
...
...
...
20
8421
22
- - For filtering or purifying beverages other than water:
...
...
...
- - - Electrically operated, of a capacity not exceeding 500 l/hr:
8421
22
11
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
20
...
...
...
8421
22
12
- - - - Other filtering machinery and apparatus
20
8421
22
19
...
...
...
20
- - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/hr:
8421
...
...
...
21
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
5
8421
22
22
- - - - Other filtering machinery and apparatus
5
...
...
...
8421
22
29
- - - - Other
5
...
...
...
8421
22
31
- - - - Filtering machinery and apparatus
20
8421
...
...
...
32
- - - -Other filtering machinery and apparatus
20
8421
22
39
- - - - Other
20
...
...
...
8421
23
- - Oil or petrol filters for internal combustion engines:
...
...
...
8421
23
11
- - - - Oil filters
0
8421
...
...
...
19
- - - - Other
0
- - - For motor vehicles of Chapter 87:
...
...
...
8421
23
21
- - - - Oil filters
20*
8421
23
29
...
...
...
20*
- - - Other:
8421
...
...
...
91
- - - - Oil filters
0
8421
23
99
- - - - Other
0
...
...
...
8421
29
- - Other:
8421
29
10
...
...
...
0
- - - Other, electrically operated
8421
...
...
...
21
- - - - For sugar manufacture
0
8421
29
22
- - - - For use in oil drilling operation
0
...
...
...
8421
29
23
- - - - Other petrol filters
0
8421
29
24
...
...
...
0
8421
29
25
- - - - Other filtering machinery and apparatus
0
8421
...
...
...
29
- - - - Other
0
8421
29
90
- - - Other, not electrically operated
0
...
...
...
- Filtering or purifying machinery and apparatus for gases:
8421
31
...
...
...
8421
31
10
- - - For earth moving machinery
0
8421
...
...
...
20
- - - For motor vehicles of Chapter 87
10
8421
31
90
- - - Other
0
...
...
...
8421
39
- - Other:
...
...
...
8421
39
11
- - - - Laminar flow units
0
8421
...
...
...
12
- - - - Other air purifiers
0
8421
39
13
- - - - Other filtering machinery and apparatus
0
...
...
...
8421
39
19
- - - - Other
0
...
...
...
8421
39
21
- - - - Filtering machinery and apparatus
0
8421
...
...
...
29
- - - - Other
0
- Parts:
...
...
...
8421
91
- - Of centrifuges, including centrifugal dryers:
8421
91
10
...
...
...
0
8421
91
20
- - - Of goods of subheading 8421.19.10
0
8421
...
...
...
30
- - - Of goods of subheading 8421.19.20
0
8421
91
90
- - - Of goods of subheading 8421.11.00 and 8421.19.90
0
...
...
...
8421
99
- - Other:
8421
99
10
...
...
...
0
- - - Elements for oil or petrol filters for motor vehicles
8421
...
...
...
21
- - - - Filtering elements of filters of subheadings 8421.23
0
8421
99
29
- - - - Other
0
...
...
...
- - - Other:
8421
99
91
...
...
...
0
8421
99
92
- - - - Of goods of subheadings 8421.21.11, 8421.21.21 and 8421.21.31
0
8421
...
...
...
93
- - - - Of goods of subheadings 8421.31
0
8421
99
94
- - - - Of goods of subheadings 8421.23.11 and 8421.23.91
0
...
...
...
8421
99
95
- - - - Of goods of subheadings 8421.23.19 and 8421.23.99
0
8421
99
96
...
...
...
0
8421
99
99
- - - - Other
0
...
...
...
8482
Ball or roller bearings.
...
...
...
8482
10
00
- Ball bearings
3
8482
20
00
...
...
...
3
8482
30
00
- Spherical roller bearings
3
8482
...
...
...
00
- Needle roller bearings
3
8482
50
00
- Other cylindrical roller bearings
3
...
...
...
8482
80
00
- Other, including combined ball/roller bearings
3
...
...
...
8482
91
00
- - Balls, needles and rollers
0
8482
...
...
...
00
- - Other
0
...
...
...
8483
Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings, gears and gearing; ball or roller screws; gear-boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints)
...
...
...
8483
10
- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:
8483
...
...
...
10
- - For earth moving machinery
20
- - For engines of vehicles of Chapter 87:
...
...
...
8483
10
21
- - - For engines of vehicles of heading 87.01 except 8701.10 or 8701.90
20
8483
10
22
...
...
...
20
8483
10
23
- - - For engines of vehicles of heading 87.11
30
8483
...
...
...
24
- - - For engines of other vehicles of Chapter 87
10*
- - For marine propulsion engines:
...
...
...
8483
10
31
- - - Of an output not exceeding 22.38 kW
10
8483
10
39
...
...
...
0
8483
10
90
- - Other
20
8483
...
...
...
- Bearing housings, incorporating ball or roller bearings:
8483
20
10
- - For earth moving machinery
0
...
...
...
8483
20
20
- - For motor vehicles
10
8483
20
90
...
...
...
0
8483
30
- Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings:
8483
...
...
...
10
- - For earth moving machinery
0
8483
30
20
- - For motor vehicles
30*
...
...
...
8483
30
90
- - Other
0
8483
40
...
...
...
- - For engines of vehicles of Chapter 87:
8483
...
...
...
11
- - - For engines of vehicles of heading 87.01 except subheading 8701.10 or 8701.90
30
8483
40
12
- - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes
30
...
...
...
8483
40
13
- - - For engines of vehicles of heading 87.11
50
8483
40
14
...
...
...
30*
- - For marine propulsion engines:
8483
...
...
...
21
- - - Of an output not exceeding 22.38 kW
10
8483
40
29
- - - Other
10
...
...
...
8483
40
30
- - For the engines of earth moving machines
20
8483
40
90
...
...
...
20
8483
50
00
- Flywheels and pulleys, including pulley blocks
10
8483
...
...
...
00
- Clutches and shaft couplings (including universal joints)
0
8483
90
- Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts:
...
...
...
- - Parts of goods of subheading 8483.10:
8483
90
11
...
...
...
10
8483
90
12
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.90
10
8483
...
...
...
13
- - - For other tractors of heading 87.01
10
8483
90
14
- - - For goods of heading 87.11
10
...
...
...
8483
90
15
- - - For other goods of Chapter 87
5
8483
90
19
...
...
...
10
- - Other:
8483
...
...
...
91
- - - For pedestrian controlled tractors of subheading 8701.10
10
8483
90
92
- - - For agricultural tractors of subheading 8701.90
10
...
...
...
8483
90
93
- - - For other tractors of heading 87.01
10
8483
90
94
...
...
...
10
8483
90
95
- - - For other goods of Chapter 87
5
8483
...
...
...
99
- - - Other
10
...
...
...
8484
Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar packings; mechanical seals.
8484
10
00
...
...
...
3
8484
20
00
- Mechanical seals
3
8484
...
...
...
00
- Other
3
...
...
...
8507
Electric accumulators, including separators therefor, whether or not rectangular (including square)
8507
10
...
...
...
8507
10
10
- - Of a kind used for aircraft
5
...
...
...
- Other:
8507
10
91
- - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH
50
...
...
...
8507
10
99
- - - Other
30
8507
20
...
...
...
8507
20
10
- - Of a kind used for aircraft
5
...
...
...
- - Other:
8507
20
91
- - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH
50
...
...
...
8507
20
99
- - - Other
30
8507
30
...
...
...
8507
30
10
- - Of a kind used for aircraft
5
8507
...
...
...
90
- - Other
20
8507
40
- Nickel-iron:
...
...
...
8507
40
10
- - Of a kind used for aircraft
5
8507
40
90
...
...
...
20
8507
80
- Other accumulators:
8507
...
...
...
10
- - Lithium ion accumulators [ITA/2]
0
8507
80
20
- - Of a kind used for aircraft
5
...
...
...
8507
80
90
- - Other
0
8507
90
...
...
...
- - Plates:
8507
...
...
...
11
- - - Of goods of subheading 8507.10
5
8507
90
19
- - - Other
5
...
...
...
8507
90
20
- - Of a kind used for aircraft
0
8507
90
30
...
...
...
5
8507
90
90
- - Other, including other types of separators
5
8511
...
...
...
Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines
...
...
...
8511
10
- Sparking plugs:
8511
10
10
...
...
...
0
8511
10
90
- - Other
20*
8511
...
...
...
- Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:
8511
20
10
- Suitable for aircraft engines
0
...
...
...
8511
20
20
- - Other unassembled ignition magnetos and unassembled magneto-dynamos
20*
8511
20
90
...
...
...
20*
8511
30
- Distributors; ignition coils:
8511
...
...
...
10
- - Suitable for aircraft engines
0
8511
30
20
- - Other unassembled distributors and unassembled ignition coils
20*
...
...
...
8511
30
90
- - Other
20*
8511
40
...
...
...
8511
40
10
- - Suitable for aircraft engines
0
8511
...
...
...
20
- - Other unassembled starter motors
20*
8511
40
30
- - Starter motors for vehicles of heading 87.01 to 87.05
20*
...
...
...
8511
40
40
- - Other, not fully assembled
20*
8511
40
90
...
...
...
20*
8511
50
- Other generators:
8511
...
...
...
10
- - Suitable for aircraft engines
0
8511
50
20
- - Other unassembled alternators
20*
...
...
...
8511
50
30
- - Other alternators for vehicles of headings 87.01 to 87.05
20*
8511
50
40
...
...
...
20*
8511
50
90
- - Other
20*
8511
...
...
...
- Other equipment:
8511
80
10
- - Suitable for aircraft engines
0
...
...
...
8511
80
90
- - Other
20*
8511
90
...
...
...
8511
90
10
- - Of goods for aircraft engines
5
...
...
...
- - Other:
8511
90
21
- - - For sparking plugs
5*
...
...
...
8511
90
22
- - - Contact points
5*
8511
90
29
...
...
...
5*
8512
...
...
...
Electrical lighting or signaling equipment (excluding articles of heading 85.39), windscreen wipers, defrosters and demisters, of a kind used for cycles or motor vehicles
8512
10
00
- Lighting or visual signaling equipment of a kind used on bicycles
30
...
...
...
8512
20
- Other lighting or visual signaling equipment:
8512
20
10
...
...
...
25
8512
20
20
- - Unassembled lighting or visual signaling equipment
25
8512
...
...
...
90
- - Other
25
8512
30
- Sound signaling equipment:
...
...
...
8512
30
10
- - Horns and sirens, assembled
25
8512
30
20
...
...
...
25
8512
30
90
- - Other
25
8512
...
...
...
00
- Windscreen wipers, defrosters and demisters
25
8512
90
- Parts:
...
...
...
8512
90
10
- - Of goods of subheading 8512.10
20
8512
90
20
...
...
...
15
8519
...
...
...
Turntables (record-decks), record-players, cassette-players and other sound reproducing apparatus, not incorporating a sound recording device.
8519
10
00
- Coin- or disc-operated record-players
50
...
...
...
- Other record-players:
8519
21
00
...
...
...
50
8519
29
00
- - Other
50
...
...
...
- Turntable (record-decks):
8519
31
00
- - With automatic record changing mechanism
50
...
...
...
8519
39
00
- - Other
50
8519
40
...
...
...
8519
40
10
- - For special use in cinematography, television or broadcasting
10
8519
...
...
...
90
- - Other
50
- Other sound reproducing apparatus:
...
...
...
8519
92
00
- - Pocket-size cassette-players
50
8519
93
...
...
...
8519
93
10
- - - For special use in cinematography, television or broadcasting
10
8519
...
...
...
90
- - - Other
50*
8519
99
- - Other:
...
...
...
8519
99
10
- - - Cinematographic sound reproducers
10
8519
99
20
...
...
...
10
8519
99
30
- - - Compact disc players
50*
8519
...
...
...
90
- - - Other
50
...
...
...
8539
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps.
8539
10
...
...
...
8539
10
10
- - For motor vehicles of Chapter 87
30*
8539
...
...
...
90
- - Other
0
- Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps:
...
...
...
8539
21
- - Tungsten halogen:
8539
21
10
...
...
...
10
8539
21
20
- - - Special purpose bulbs for medical equipment
0
8539
...
...
...
30
- - - Of a kind used for motor vehicles
30*
8539
21
90
- - - Other
0
...
...
...
8539
22
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
8539
22
10
...
...
...
10
8539
22
20
- - - Special purpose bulbs for medical equipment
0
8539
...
...
...
90
- - - Other
30*
8539
29
- - Other:
...
...
...
8539
29
10
- - - Reflector lamp bulbs
10
8539
29
20
...
...
...
0
8539
29
30
- - - Bulbs of a kind used for motor vehicles
30*
8539
...
...
...
40
- - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V; special purpose bulbs for medical equipment
10*
8539
29
50
- - - Other, having capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
40
...
...
...
8539
29
60
- - - Other, having capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V
10*
8539
29
90
...
...
...
0
- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps:
8539
...
...
...
- - Fluorescent, hot cathode:
8539
31
10
- - - Tubes for compact fluorescent lamps
40
...
...
...
8539
31
20
- - - Tube lamps/fluorescent lamps in straight or circular form
40
8539
31
90
...
...
...
40
8539
32
00
- - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps
0
8539
...
...
...
- - Other:
- - - Tubes for compact fluorescent lamps:
...
...
...
8539
39
11
- - - - Neon lamps
10
8539
39
19
...
...
...
10
8539
39
20
- - - Discharge lamps for decorative or publicity purposes
40
...
...
...
- - - Other fluorescent cold cathode types:
8539
39
31
- - - - Neon lamps
10
...
...
...
8539
39
39
- - - - Other
10
8539
39
40
...
...
...
30*
8539
39
90
- - - Other lamps:
0
...
...
...
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc
8539
41
00
- - Arc lamps
0
...
...
...
8539
49
00
- - Other
0
8539
90
...
...
...
8539
90
10
- - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium screw caps for incandescent lamps
5
8539
...
...
...
20
- - Other, suitable for lamps of vehicles of all kinds
20*
8539
90
30
- - Other, suitable for ultra-violet or infra-red lamps or arc lamps
0
...
...
...
8539
90
90
- - Other
5
...
...
...
8544
Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable, (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors.
...
...
...
- Winding wire:
8544
11
- - Of copper:
...
...
...
8544
11
10
- - - Lacquered or enamelled
15
8544
11
20
...
...
...
15
8544
11
30
- - - Lacquered or enamelled and covered with paper, textile material or PVC
15
8544
...
...
...
40
- - - Other, rectangular cross-section and without connectors
10
8544
11
90
- - - Other
10
...
...
...
8544
19
- - Other:
8544
19
10
...
...
...
5
8544
19
20
- - - Manganese resistance wire
5
8544
...
...
...
90
- - - Other
5
8544
20
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors:
...
...
...
8544
20
10
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V
10
8544
20
20
...
...
...
10
8544
20
30
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V
1
8544
...
...
...
40
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V
1
8544
30
- Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:
...
...
...
8544
30
10
- - Wiring harnesses for motor vehicles
20
8544
30
90
...
...
...
5
- Other electric conductors, for a voltage not exceeding 80 V:
8544
...
...
...
- - Fitted with connectors:
- - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-096]
...
...
...
8544
41
11
- - - - Telephone cables, submarine
0
8544
41
12
...
...
...
15
8544
41
13
- - - - Telegraph and radio relay cables, submarine
0
8544
...
...
...
14
- - - - Telegraph and radio relay cables, other than submarine
15
8544
41
15
- - - - Other plastic insulated electric cable having cross section not exceeding 300mm²
20
...
...
...
8544
41
19
- - - - Other
10
...
...
...
8544
41
91
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²
30
8544
...
...
...
92
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²
10
8544
41
93
- - - - Plastic insulated electric conductors
20
...
...
...
8544
41
94
- - - - Controlling cables
10
8544
49
95
...
...
...
15
8544
41
99
- - - - Other
10
8544
...
...
...
- - Other:
- - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-097]
...
...
...
8544
49
11
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
0
8544
49
12
...
...
...
15
8544
49
19
- - - - Other
10
...
...
...
- - - Other:
8544
49
91
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²
30
...
...
...
8544
49
92
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²
10
8544
49
93
...
...
...
20
8544
49
94
- - - - Controlling cables
10
8544
...
...
...
95
- - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harness
10
8544
49
99
- - - - Other
10
...
...
...
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 80V but not exceeding 1,000V:
8544
51
...
...
...
- - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-098]
8544
...
...
...
11
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
0
8544
51
12
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine
15
...
...
...
8544
51
19
- - - - Other
10
...
...
...
8544
51
91
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²
30
8544
...
...
...
92
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²
10
8544
51
93
- - - - Plastic insulated electric conductors
20
...
...
...
8544
51
94
- - - - Controlling cables
10
8544
51
99
...
...
...
10
8544
59
- - Other:
...
...
...
- - - Of a kind used for telecommunications:
8544
59
11
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
0
...
...
...
8544
59
12
- - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine
15
8544
59
19
...
...
...
10
- - - Other:
8544
...
...
...
91
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²
30
8544
59
92
- - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²
10
...
...
...
8544
59
93
- - - - Plastic insulated electric conductors
20
8544
59
94
...
...
...
10
8544
59
99
- - - - Other
10
8544
...
...
...
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:
- - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:
...
...
...
8544
60
11
- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm²
30
8544
60
19
...
...
...
5
- - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:
8544
...
...
...
21
- - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm²
5
8544
60
29
- - - Other
5
...
...
...
- - For a voltage exceeding 66 kV:
8544
60
31
...
...
...
5
8544
60
39
- - - Other
5
...
...
...
- - Other:
8544
60
91
- - - Telephone, telegraph, radio relay cables, submarine
0
...
...
...
8544
60
92
- - - Telephone, telegraph, radio relay cables, other than submarine
15
8544
60
99
...
...
...
1
8544
70
- Optical fibre cables: [ITA1/A-099]
8544
...
...
...
10
- - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
0
8544
70
20
- - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine
5
...
...
...
8544
70
90
- - Other
3
...
...
...
8706
Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
...
...
...
- For vehicles of heading 87.01
8706
00
11
- - For vehicles of subheadings 8701.10 and 8701.90 (agricultural tractors only)
10
...
...
...
8706
00
19
- - Other
10
...
...
...
8706
00
21
- - For vehicles of subheading 8702.10
35
8706
...
...
...
22
- - For vehicles of subheading 8702.90
35
- For vehicles of heading 87.03:
...
...
...
8706
00
31
- - For ambulances
50
8706
00
39
...
...
...
50
- For vehicles of heading 87.04:
8706
...
...
...
41
- - For vehicles of subheading 8704.10
35
8706
00
49
- - Other
35
...
...
...
8706
00
50
- For vehicles of heading 87.05
10
...
...
...
8707
Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
8707
...
...
...
- For the vehicles of heading 87.03:
8707
10
10
- - For ambulances
50
...
...
...
8707
10
90
- - Other
50
8707
90
...
...
...
- - For vehicles of heading 87.01:
8707
...
...
...
11
- - - For vehicles of subheadings 8701.10 and 8701.90 (agricultural tractors only)
10
8707
90
19
- - - Other
10
...
...
...
- - For vehicles of heading 87.04:
8707
90
21
...
...
...
35
8707
90
29
- - - Other
35
8707
...
...
...
30
- - For vehicles of heading 87.05
10
8707
90
90
- - Other
35
...
...
...
8708
...
...
...
8708
10
- Bumpers and parts thereof:
8708
...
...
...
10
- - For vehicles of heading 87.01
30
8708
10
20
- - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
20
...
...
...
8708
10
30
- - For ambulances
20
8708
10
40
...
...
...
20
8708
10
50
- - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
20
8708
...
...
...
60
- - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
20
8708
10
90
- - Other
20
...
...
...
- Other parts and accessories of bodies (including cabs):
8708
21
...
...
...
8708
21
10
- - - For vehicles of heading 87.01
30
8708
...
...
...
20
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
5
8708
21
30
- - - For ambulances
5
...
...
...
8708
21
40
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
5
8708
21
50
...
...
...
5
8708
21
60
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
5
8708
...
...
...
90
- - - Other
5
8708
29
- - Other:
...
...
...
- - - Components of door trim assembly:
8708
29
11
...
...
...
30
8708
29
12
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
8708
...
...
...
13
- - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
20
8708
29
14
- - - - For ambulances
20
...
...
...
8708
29
15
- - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
20
8708
29
16
...
...
...
20
8708
29
17
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
20
8708
...
...
...
19
- - - - Other
20
- - - Other:
...
...
...
8708
29
91
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
29
92
...
...
...
30
8708
29
93
- - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
20*
8708
...
...
...
94
- - - - For ambulances
20
8708
29
95
- - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
20
...
...
...
8708
29
96
- - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
20
8708
29
97
...
...
...
20*
8708
29
98
- - - - Parts of safety belts
0
8708
...
...
...
99
- - - - Other
20
- Brakes and servo-brakes and parts thereof:
...
...
...
8708
31
- - Mounted brake linings:
8708
31
10
...
...
...
30
8708
31
20
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
8708
...
...
...
30
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
10
8708
31
40
- - - For ambulances
10
...
...
...
8708
31
50
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
10
8708
31
60
...
...
...
10
8708
31
70
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
10
8708
...
...
...
90
- - - Other
10
8708
39
- - Other:
...
...
...
8708
39
10
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
39
20
...
...
...
30
8708
39
30
- - - For vehicles of subheadings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
10
8708
...
...
...
40
- - - For ambulances
10
8708
39
50
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
10
...
...
...
8708
39
60
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
10
8708
39
70
...
...
...
10
8708
39
90
- - - Other
10
8708
...
...
...
- Gear boxes:
- - Not fully assembled:
...
...
...
8708
40
11
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
40
12
...
...
...
30
8708
40
13
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
10
8708
...
...
...
14
- - - For ambulances
10
8708
40
15
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
10
...
...
...
8708
40
16
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
10
8708
40
17
...
...
...
10
8708
40
19
- - - Other
10
...
...
...
- - Fully assembled:
8708
40
21
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
...
...
...
8708
40
22
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
8708
40
23
...
...
...
20
8708
40
24
- - - For ambulances
20
8708
...
...
...
25
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
20
8708
40
26
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
20
...
...
...
8708
40
27
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05
20
8708
40
29
...
...
...
20
8708
50
-Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components:
...
...
...
- - Not fully assembled:
8708
50
11
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
...
...
...
8708
50
12
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
8708
50
13
...
...
...
15*
8708
50
14
- - - For ambulances
15
8708
...
...
...
15
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
15
8708
50
16
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
15
...
...
...
8708
50
17
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
10
8708
50
19
...
...
...
15
- - Fully assembled:
8708
...
...
...
21
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
50
22
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
...
...
...
8708
50
23
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
20*
8708
50
24
...
...
...
20
8708
50
25
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
20
8708
...
...
...
26
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
20
8708
50
27
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
15
...
...
...
8708
50
29
- - - Other
20
8708
60
...
...
...
- - Not fully assembled:
8708
...
...
...
11
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
60
12
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
...
...
...
8708
60
13
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
15*
8708
60
14
...
...
...
15
8708
60
15
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
15
8708
...
...
...
16
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
15
8708
60
17
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
10
...
...
...
8708
60
19
- - - Other
15
...
...
...
8708
60
21
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
...
...
...
22
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
8708
60
23
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
20*
...
...
...
8708
60
24
- - - For ambulances
20
8708
60
25
...
...
...
20
8708
60
26
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
20
8708
...
...
...
27
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
15
8708
60
29
- - - Other
20
...
...
...
8708
70
- Road wheels and parts and accessories thereof:
...
...
...
8708
70
11
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
...
...
...
12
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
8708
70
13
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
30
...
...
...
8708
70
14
- - - For ambulances
30
8708
70
15
...
...
...
30
8708
70
16
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
30
8708
...
...
...
17
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
30
8708
70
19
- - - Other
30
...
...
...
- - Other:
8708
70
91
...
...
...
30
8708
70
92
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
8708
...
...
...
93
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
10
8708
70
94
- - - For ambulance
10
...
...
...
8708
70
95
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
10
8708
70
96
...
...
...
10
8708
70
97
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
10
8708
...
...
...
99
- - - Other
10
8708
80
- Suspension shock-absorbers:
...
...
...
8708
80
10
- - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
80
20
...
...
...
30
8708
80
30
- - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
10*
8708
...
...
...
40
- - For ambulances
10
8708
80
50
- - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
10
...
...
...
8708
80
60
- - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
10
8708
80
70
...
...
...
10*
8708
80
90
- - Other
10
...
...
...
- Other parts and accessories:
8708
91
- - Radiator:
...
...
...
8708
91
10
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
91
20
...
...
...
30
8708
91
30
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
10*
8708
...
...
...
40
- - - For ambulances
10
8708
91
50
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
10
...
...
...
8708
91
60
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
10
8708
91
70
...
...
...
10*
8708
91
90
- - - Other
10
8708
...
...
...
- - Silencers and exhaust pipes:
- - - Straight-through silencers:
...
...
...
8708
92
11
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
92
12
...
...
...
30
8708
92
13
- - - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
20
8708
...
...
...
14
- - - - For ambulances
20
8708
92
15
- - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
20
...
...
...
8708
92
16
- - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
20
8708
92
17
...
...
...
20
8708
92
19
- - - - Other
20
...
...
...
- - - Other:
8708
92
91
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
...
...
...
8708
92
92
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
8708
92
93
...
...
...
20
8708
92
94
- - - - For ambulances
20
8708
...
...
...
95
- - - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
20
8708
92
96
- - - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
20
...
...
...
8708
92
97
- - - - For vehicles of subheading 8704.10 or 87.05
20
8708
92
99
...
...
...
20
8708
93
- - Clutches and parts thereof:
8708
...
...
...
10
- - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only)
30
8708
93
20
- - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90)(agricultural tractors)
30
...
...
...
8708
93
30
- - - For vehicles of headings 87.02 and 87.04 (except subheading 8704.10)
20*
8708
93
40
...
...
...
20
8708
93
50
- - - For vehicles of subheadings 8703.21 to 8703.23, 8703.31 or 8703.32 (except ambulances)
20
8708
...
...
...
60
- - - For vehicles of subheading 8703.24 or 8703.33 (except ambulances)
20
8708
93
70
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
20*
...
...
...
8708
93
90
- - - Other
20
8708
94
...
...
...
- - - Steering wheels:
8708
...
...
...
11
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractor only)
30
8708
94
12
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors)
30
...
...
...
8708
94
19
- - - - Other
20*
...
...
...
8708
94
21
- - - - For vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractor only)
30
8708
...
...
...
22
- - - - For vehicles of heading 87.01 (except subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors)
30
8708
94
29
- - - - Other
20*
...
...
...
8708
99
- - Other:
...
...
...
8708
99
11
- - - - For vehicles of heading 87.01
30
8708
...
...
...
19
- - - - Other
5
- - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (agricultural tractors only):
...
...
...
8708
99
21
- - - - Crown wheels and pinions
30
8708
99
39
...
...
...
30
8708
99
40
- - - Other parts and accessories for vehicles of subheading 8701.90 (except agricultural tractors)
30
...
...
...
- - - Other:
8708
99
91
- - - - Crown wheels and pinions
5
...
...
...
8708
99
92
- - - - Automotive liquefied petroleum gas (LPG) cylinders
5
8708
99
93
...
...
...
5
8708
99
99
- - - - Other
30*
9029
...
...
...
Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like; speed indicators and tachometers, other than articles of heading 90.14 or 90.15; stroboscopes.
9029
10
- Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like:
...
...
...
9029
10
10
- - Revolution counters, production counters
0
9029
10
20
...
...
...
20
9029
10
90
- - Other
0
9029
...
...
...
- Speed indicators and tachometers; stroboscopes:
9029
20
10
- - Speedometers for motor vehicles
20
...
...
...
9029
20
20
- - Other speed indicators and tachometers for motor vehicles
0
9029
20
30
...
...
...
0
9029
20
90
- - Other
0
9029
...
...
...
- Parts and accessories:
9029
90
10
- - Of goods of subheading 9029.10 or of stroboscopes of subheading 9029.20
0
...
...
...
9029
90
20
- - Of other goods of subheading 9029.20
0
...
...
...
9104
00
Instrument panel clocks and clocks of a similar type for vehicles, aircraft, spacecraft or vessels.
9104
...
...
...
10
- For vehicles
10
9104
00
20
- For aircraft
0
...
...
...
9104
00
30
- For vessels
0
9104
00
90
...
...
...
0
9401
...
...
...
Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof.
9401
10
00
- Seats of a kind used for aircraft
40
...
...
...
9401
20
00
- Seats of a kind used for motor vehicles
30
9401
30
00
...
...
...
40
9401
40
00
- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds
40
9401
...
...
...
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:
9401
50
10
- - Of rattan
40
...
...
...
9401
50
90
- - Other
40
...
...
...
9401
61
- - Upholstered:
9401
...
...
...
10
- - - Assembled
40
9401
61
20
- - - Not assembled
40
...
...
...
9401
69
- - Other:
9401
69
10
...
...
...
40
9401
69
20
- - - Not assembled
40
...
...
...
- Other seats, with metal frames:
9401
71
00
- - Upholstered
40
...
...
...
9401
79
00
- - Other
40
9401
80
...
...
...
9401
80
10
- - Baby walkers
40
9401
...
...
...
90
- - Other
40
9401
90
- Parts:
...
...
...
- - Of aircraft seats:
9401
90
11
...
...
...
40
9401
90
19
- - - Other
40
9401
...
...
...
20
- - Of baby walkers
40
- - Other:
...
...
...
9401
90
91
- - - Of goods of subheading 9401.20.00 or 9401.30.00
20
9401
90
92
...
...
...
40
9401
90
99
- - - Other
40
...
...
...
(Attached to the Decision No. 57/2005/QD-BTC dated 10 August 2005 of the Minister of Finance)
No.
Description
Of Heading
Tax Rate
(%)
...
...
...
Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers (including spring washers) and similar articles, of iron or steel
7318
5
2
Reciprocating internal combustion piston engines
2.1
Of a cylinder capacity not exceeding 1000cc, not fully assembled, used for passenger vehicles of less than 16 seats
...
...
...
20
2.2
Of a cylinder capacity exceeding 1000cc, fully assembled, used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more
8407.34.19
20
2.3
Of a cylinder capacity exceeding 1000cc, not fully assembled, used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more
8407.34.29
15
...
...
...
Compression ignition internal combustion piston engines (diesel or semi diesel engines) used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more
3.1
- - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW, fully assembled
8408.20.33
20
3.2
- - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 60 kW, not fully assembled
...
...
...
15
3.3
- - Of a power exceeding 60 kW, fully assembled
8408.20.93
20
3.4
- - Of a power exceeding 60 kW, not fully assembled
8408.20.99
15
...
...
...
Parts of engines of headings 8407 and 8408 used for cargo vehicles and passenger vehicles of 16 seats or more
4.1
Carburetors and parts thereof
8409.91.51; 8409.99.41
10
4.2
Cylinder blocks, crank cases, heads and head covers
...
...
...
15
4.3
Piston rings and gudgeon pins
8409.91.53; 8409.99.43
10
4.4
Pistons, cylinder liners with external diameter between 50 mm and 155 mm
8409.91.54; 8409.99.44
10
...
...
...
Other piston and cylinder liners
8409.91.55; 8409.99.45
10
4.6
Alternator brackets; oil pans
8409.91.56; 8409.99.46
10
4.7
Other
...
...
...
10
5
Parts of air-conditional used for motor vehicles
8415.90.12; 8415.90.19; 8415.90.22; 8415.90.29;
15
6
Oil or petrol filters used for motor vehicles
8421.23.21; 8421.23.29
10
...
...
...
Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks used for cargo vehicles of gross weight exceeding 5 tons
8483.10.24
5
8
Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings:
8.1
For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons
...
...
...
10
8.2
For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons
8483.30.20
5
9
Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws
...
...
...
For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons
8483.40.14
10
9.2
For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons
8483.40.14
5
10
Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines
...
...
...
10.1
Sparking plugs suitable for auto engines
8511.10.90
5
10.2
Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:
8511.20.20; 8511.20.90
5
...
...
...
Distributors; ignition coils:
8511.30.20; 8511.30.90
5
10.4
Starter motors and dual purpose starter-generators:
8511.40.20; 8511.40.30; 8511.40.40; 8511.40.90
5
10.5
Other generators:
...
...
...
5
10.6
- Other
8511.80.90
5
10.7
Parts of equipment of subheading 10.1, 10.2, 10.3, 10.4, 10.5, 10.6 above
8511.90.21; 8511.90.22; 8511.90.29
0
...
...
...
Audio devices used for motor cars
8519.93.90; 8519.99.30
30
12
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps and parts, accessories thereof used for motor cars
12.1
Completed units
...
...
...
20
12.2
Parts, accessories
8539.90.20
10
13
Other parts and accessories of bodies (including cabs) (except the kinds used for passenger vehicle of less than 16 sets and back body of cargo vehicles)
8708.29.93; 8708.29.97
10
...
...
...
Drive-axles with differential
14.1
Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, not fully assembled
8708.50.13;
10
14.2
Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, fully assembled
...
...
...
15
14.3
Suitable for cargo vehicles with gross loaded weight exceeding 5 tons, fully or not fully assembled
8708.50.13; 8708.50.17; 8708.50.23; 8708.50.27
5
15
Non-drive axles
...
...
...
Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, not fully assembled
8708.60.13;
10
15.2
Suitable for passenger vehicles of 16 sets or more and cargo vehicles with gross loaded weight of less than 5 tons, fully assembled
8708.60.23;
15
15.3
Suitable for cargo vehicles with gross loaded weight exceeding 5 tons, fully or not fully assembled
...
...
...
5
16
Suspension shock-absorbers for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons
8708.80.30; 8708.80.70
5
...
...
...
Radiator for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons
8708.91.30; 8708.91.70
5
18
Clutches and parts thereof used for vehicles of headings 8702, 8704 and 8705
18.1
For passenger vehicles of 16 seats or more
...
...
...
15
18.2
For passenger vehicles and cargo vehicles of gross loaded weight not exceeding 5 tons
8708.93.30; 8704.93.70
10
18.3
For cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons
8708.93.30; 8708.93.70
5
...
...
...
Steering wheels, steering columns and steering boxes for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 5 tons
8708.94.19; 8708.94.29
5
20
Other
20.1
Spring
...
...
...
20
20.2
Other, except frame not fitted with engines
8708.99.99
5
22
Assorted parts used for cargo vehicles of gross loaded weight exceeding 20 tons (other than parts, accessories of headings 4011; 4012; 4013; 4016, 6813, 7007; 7009; 8414, 8415, 8421, 8481, 8482, 8484, 8507, 8511, 8512; 8519; 8539; 8544; 8708.29.13, 8708.29.17; trunks of sub-headings 8708.29.93, 870829.97; frame not fitted with engines of sub-headings 8708.99.99; 9029; 9104; 9401)
3
...
...
...
Parts, accessories of station wagons are classified and subject to application of import tax rates applicable to cargo trucks of gross load weight not exceeding 5 tons
24
For special-use vehicles, their parts and accessories (except special-purpose equipment and apparatus, special-use bodies) shall be classified and subject to application of tax rates applicable to each part or accessory of passenger cars and cargo trucks corresponding to chassis vehicles for manufacture of special-use vehicles
25
Parts and accessories not specified in Lists I and II shall be classified and subject to import tax rates specified in the Preferential Import Tariffss promulgated together with the Finance Minister's Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003 and amending and supplementing decisions
...
...
...
;
Quyết định 57/2005/QĐ-BTC sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với các mặt hàng linh kiện, phụ tùng ô tô trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ tài chính ban hành
Số hiệu: | 57/2005/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 10/08/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 57/2005/QĐ-BTC sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với các mặt hàng linh kiện, phụ tùng ô tô trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ tài chính ban hành
Chưa có Video