THỦ
TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 50/2006/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 07 tháng 03 năm 2006 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HÓA PHẢI KIỂM TRA VỀ CHẤT LƯỢNG
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ
ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng hàng hóa ngày 24 tháng 12 năm 1999;
Căn cứ Nghị định số 179/2004/NĐ-CP ngày 21 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ quy
định quản lý Nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 3. Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các Bộ quản lý chuyển ngành sớm thực hiện Điều 26 của Nghị định số 179/2004/NĐ-CP quy định quản lý Nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tiếp tục chỉ định và trình Thủ tướng Chính phủ Danh mục bổ sung các tổ chức kỹ thuật có đủ điều kiện tham gia vào công tác kiểm tra chất lượng, quy định phương thức kiểm tra hàng hóa, tổ chức hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện Quyết định này.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
|
KT.
THỦ TƯỚNG |
SẢN PHẨM, HÀNG HÓA PHẢI KIỂM TRA VỀ CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 50/2006/QĐ-TTg ngày 07 tháng 3
năm 2006 của Thủ tướng Chính phủ)
1. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Y tế
1.1. Trang thiết bị và công trình y tế
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Máy X-quang chẩn đoán thông thường |
TCVN 6595:2000 |
Vụ Trang thiết bị y tế - Bộ Y tế |
- Viện Trang thiết bị công trình y tế - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
2 |
Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế |
TCVN 6591-4:2000 |
||
3 |
Vật liệu cản tia X-tấm cao su chì |
TCVN 6730-1:2000 |
||
4 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TCVN 6791:2000 |
||
5 |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
TCVN 6792:2000 |
||
6 |
Máy theo dõi oxy để giám sát khí thở của bệnh nhân |
TCVN 7006:2002 |
||
7 |
Máy làm giàu Oxy dùng trong y tế |
TCVN 7007:2002 |
||
8 |
Máy gây mê |
TCVN 7009-1:2002 TCVN 7009-2:2002 TCVN 7009-3:2002 |
||
9 |
Máy thở |
TCVN 7010-1:2002 TCVN 7010-2:2002 TCVN 7010-3:2002 |
||
10 |
Tủ hút độc |
TCVN 6914:2001 |
||
11 |
Tủ cấy vi sinh |
TCVN 6915:2001 |
||
12 |
Đèn mổ |
TCVN 7182:2002 |
||
13 |
Máy điện châm |
TCVN 7004:2000 |
||
14 |
Bàn mổ đa năng |
TCVN 6733:2000 |
1.2. Vác xin phòng bệnh
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Vác xin phòng lao |
Dược điển Việt Nam 3 |
Vụ Y tế dự phòng |
- Trung tâm Kiểm định Quốc gia- Sinh phẩm Y học - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
2 |
Vác xin bạch hầu-ho gà-uốn ván (DPT) |
|||
3 |
Vác xin phòng dại Fluenzalida |
2. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Thủy sản
2.1. Thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Bột cá |
- TCVN 1664:2001 (Độ ẩm, Protein, Lipid, Salmonella, E.coli, Mycotoxin) - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
Cục quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh và thú y thủy sản - Bộ Thủy y sản |
- Các trung tâm chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y Thủy sản vùng 1,2,3,4,5,6
- Các Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1,2,3-Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
- Các tổ chức kỹ thutậ khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
2 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú |
- 28 TCN 102:2004 (Độ bền trong nước, Độ ẩm, Protein, Lipid, Salmonella, Aspergillus flavus) - Quyết định số 24/2004/QĐ-BTS ngày 18/10/2004 của Bộ Thủy sản (Aflatoxin) - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
||
3 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh |
- 28 TCN 187:2004 (Độ bền trong nước, Độ ẩm, Protein, Lipid, Salmonella, Asperfillus flavus) - Quyết định số 24/2004/QĐ-BTS ngày 18/10/2004 của Bộ Thủy sản (Aflatoxin) - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
Cục Quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh và thú y thủy sản - Bộ Thủy sản |
- Các Trung tâm chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y Thủy sản vùng 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Các Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3 - Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
4 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá ba sa |
- 28 TCN 188:2004 (Độ bền trong nước, Độ ẩm, Protein, Lipid, Salmonella, Asperfillus flavus) - Quyết định số 24/2004/QĐ-BTS ngày 18/10/2004 của Bộ Thủy sản (Aflatoxin) - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
||
5 |
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rôphi |
- 28 TCN 189:2004 (Độ bền trong nước, Độ ẩm, Protein, Lipid, Salmonella, Asperfillus flavus) - Quyết định số 24/2004/QĐ-BTS ngày 18/10/2004 của Bộ Thủy sản (Aflatoxin) - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
||
6 |
Thức ăn cho động vật thủy sản nuôi (trừ các loại đã nêu trên) |
- Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
2.2. Thủy sản và sản phẩm thủy sản (phải gia nhiệt trước khi ăn)
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổchức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ |
+ Vi sinh: - 28 TCN 105:1997 (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus, V.cholerae) + Hóa học: - 28 TCN 105:1997 (độc tố sinh học: PSP, DSP; kim loại nặng: Hg, Pb) - 28 TCN 118:1998 (độc tố sinh học: ASP; kim loại nặng: Cd) |
Cục Quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh và thú y thủy sản - Bộ Thủy sản |
- Các Trung tâm chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y Thủy sản vùng 1, 2, 3, 4, 5, 6
- Các Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3 - Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
- Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
2 |
- Thủy sản và sản phẩm thủy sản ướp lạnh - Thủy sản và sản phẩm thủy sản đông lạnh (trừ thủy sản, sản phẩm thủy sản nuôi và nhuyễn thể hai mảnh vỏ) |
+ Vi sinh: Mục 4, phần 2a, Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus, V.parahaemolyticus) + Hóa học: - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
||
3 |
- Thủy sản nuôi và sản phẩm thủy sản nuôi đông lạnh - Thủy sản nuôi và sản phẩm thủy sản nuôi ướp lạnh
|
+ Vi sinh: Mục 4, phần 2a, Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus, V.parahaemolyticus) + Hóa học: - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) - Mục 2, Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (dự lượng thuốc trừ sâu gốc clo hữu cơ) |
||
4 |
Sản phẩm thủy sản khô khác |
+ Vi sinh: Mục 4, phần 2c, QĐ 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (TSVKHK, E.coli, Coliforms, CL.perfingensm, Salmonella, St.aureus |
2.3. Sản phẩm thủy sản ăn liền
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Sản phẩm thủy sản đông lạnh, ướp lạnh ăn liền (ngoại trừ nhuyễn thể hai mảnh vỏ và sản phẩm thủy sản nuôi) |
+ Vi sinh: - Mục 4, phần 2b, Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus,V.parahaemolyticus) + Hóa học: - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
Cục Quản lý chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y Thủy sản - Bộ Thủy sản |
- Các Trung tâm chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y Thủy sản vùng 1, 2, 3, 4, 5, 6
- Các Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3 - Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
- Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
2 |
Nhuyến thể hai mảnh |
+ Vi sinh: - Mục 4, phần 2b, Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus,V.parahaemolyticus) + Hóa học: - 28 TCN 118:1998 (độc tố sinh học: PSP, DSP, ASP; kim loại nặng: Hg, Pb, Cd)
|
||
3 |
Sản phẩm thủy sản nuôi đông lạnh |
+ Vi sinh: - Mục 4, phần 2b, Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus) + Hóa học: - Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản (*) (Chloramphenicol, các dẫn xuất nhóm Nitrofuran) |
||
4 |
Thủy sản khô ăn liền |
+ Vi sinh: - TCVN 6175-1996 (TSVKHK, E.coli, St.aureus Salmonella, Shigella, V.parahaemolyticus, nấm mốc) |
||
5 |
Đồ hộp thủy sản |
+ Vi sinh: - Mục 4, phần 2b, Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (TSVKHK, Cl.Perfingens) - 28 TCN 106:1997 (Closiridium botulinum) + Hóa học: - Mục II, điểm Đ của Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (Zn) |
||
6 |
Đồ hộp cá ngừ |
+ Vi sinh: - Mục 4, phần 2b, Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (TSVKHK, Cl.Perfingens) - 28 TCN 106:1997 (Closiridium botulinum) + Hóa học: - Mục II, điểm Đ của Quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 4/4/1998 của Bộ Y tế (Zn) - 28 TCN 106:1997 (histamin, Hg)
|
(*): Quyết định số 07/2005/QĐ-BTS ngày 24/02/2005 của Bộ Thủy sản về việc ban hành danh mục hóa chất, kháng sinh cấm và hạn chế sử dụng trong sản xuất, kinh doanh thủy sản.
3. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
3.1. Thuốc bảo vệ thực vật
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Thuốc diệt cỏ |
10 TCN 289-97;10 TCN 327-98; 10 TCN 409-2000;10 TCN 410-2000; 10 TCN 424-2000;10 TCN 434-2001; 10 TCN 435-2001;10 TCN 436-2001; 10 TCN 505-2002;10 TCN 506-2002; 10 TCN 507-2002;10 TC 20/89-CL; TC 30/89-CL; TC 35/89-CL; TC 61/95-CL; TC 69/96-CL; TC 73/97-CL; TC 75/97-CL; TC 82/98-CL; TC 86/98-CL; TC 93/98-CL; TC 103/99-CL; TC 104/99-CL;TC 106/99-CL; TC 109/2000-CL; TC113/2000-CL;TC114/2000-CL; TC115/2000-CL; TC01/2001-CL;TC02/2001-CL; TC01/2002-CL; TC02/2002-CL;TC09/2002-CL; |
Cục Bảo vệ thực vật |
- Trung tâm Kiểm định thuốc BVTV phía Bắc và phía Nam
- Các Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3-Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Công ty Giám định và khử trùng FCC (đối với hàng nhập khẩu).
- Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
2 |
Thuốc trừ chuột |
TC 405/2000-CL TC 90/98-CL TC 100/99-CL |
||
3 |
Thuốc kích thích sinh trưởng |
TC 10/2002-CL |
||
4 |
Thuốc diệt nấm |
10TCN 209-95; 10TCN 210-95; 10TCN 211-95; 10TCN 230-95; 10TCN 231-95; 10TCN 288-97; 10TCN 326-98; 10TCN 407-2000; 10TCN 408-2000; 10TCN 431-2001; 10TCN 432-2001; 10TCN 433-2001; 10TCN 501-2002; 10TCN 502-2002; 10TCN 503-2002; 10TCN 504-2002; TC 15/87-CL; TC 43/89-CL; TC 62/95-CL; TC 72/97-CL; TC 74/97-CL; TC 76/97-CL; TC 85/98-CL; TC 88/98-CL; TC 98/99-CL; TC 107/99-CL; TC 110/2000-CL; TC 111/2000-CL; TC 03/2001-CL; TC 04/2001-CL; TC 05/2001-CL; TC 03/2002-CL; TC 04/2002-CL; TC 08/2002-CL; |
||
5 |
Thuốc trừ sâu |
10TCN 212-95; 10TCN 213-95; 10TCN 214-95; 10TCN 229-95; 10TCN 232-95; 10TCN 233-95; 10TCN 290-97; 10TCN 323-98; 10TCN 324-98; 10TCN 387-99; 10TCN 388-99; 10TCN 389-99; 10TCN 406-2000; 10TCN 427-2001; 10TCN 428-2001; 10TCN 429-2001; 10TCN 430-2001; TC 16/87-CL;TC 23/89-CL; TC31/89-CL;TC42/89-CL;TC64/95-CL; TC65/95-CL;TC66/96-CL;TC68/96-CL; TC70/97-CL;TC77/97-CL;TC79/98-CL; TC80/98-CL;TC81/98-CL;TC89/98-CL; TC91/98-CL;TC92/98-CL;TC94/98-CL; TC95/98-CL;TC101/99-CL;TC 102/99-CL; TC107/2000-CL;TC116/2001-CL; TC07/2001-CL;TC05/2002-CL; |
3.2. Phân bón
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Urê (CO(NH2)2) |
TCVN 2619-94 |
Cục Nông nghiệp |
- Viện Thổ nhưỡng Nông hóa - Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam - Các Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3- Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Công ty Giám định và khử trùng FCC (đối với hàng nhập khẩu). - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
2 |
Phân hỗn hợp NPK |
N+P205hh +K20≥18% |
||
3 |
Phân vi sinh vật cố định nitơ |
TCVN 6166-2002 |
||
4 |
Chế phẩm vi sinh vật phân giải Xenlulo |
TCVN 6168-2002 |
||
5 |
Phân vi sinh vật phân giải hợp chất phốt pho khó tan |
TCVN 6167-96 |
||
6 |
Phân lân can xi magiê (phân lân lung chảy) |
TCVN 1078-99 |
||
7 |
Phân lân supe phốt phát đơn |
TCVN 4440-87 |
||
8 |
Phân hữu cơ vi sinh vật |
TCVN 7185-2002 |
||
9 |
Phân hữu cơ vi sinh từ bã bùn mía |
10TCN 525-2002 |
||
10 |
Phân hữu cơ vi sinh từ rác thải sinh hoạt |
10TCN 526-2002 |
||
11 |
Các loại phân vô cơ khác |
- QĐ 72/2004/QĐ-BNN - QĐ 71/2004/QĐ-BNN ngày 8/12/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
3.3. Thuốc thú y và nguyên liệu làm thuốc thú y
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Thuốc thú y Nguyên liệu làm thuốc thú y |
Tiêu chuẩn cơ sở do Cục Thú y ban hành |
Cục Thú y |
Trung tâm kiểm nghiệm thuốc thú y TW1 - Trung tâm kiểm nghiệm thuốc thú y TW2 - Trung tâm kiểm tra vệ sinh thú y TW1 - Công ty Giám định và khử trùng FCC (đối với hàng nhập khẩu) - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
3.4. Thức ăn chăn nuôi
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Thức ăn chăn nuôi |
QĐ số 104/2001/QĐ/BNN ngày 31/10/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Cục Nông nghiệp |
- Viện chăn nuôi - Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch - Phân Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch thành phố Hồ Chí Minh - Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL3 - Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Công ty Giám định và khử trùng FCC (đối với hàng nhập khẩu). - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
2 |
Thức ăn đậm đặc |
4. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Công nghiệp
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Nguyên liệu Nitrat Amon |
TCVN 6810:2001 |
Vụ Khoa học và Công nghệ |
- Trung tâm Vật liệu nổ công nghiệp thuộc. Công ty Vật liệu nổ công nghiệp - Viện Thuốc nổ thuốc phóng - Bộ Quốc phòng. - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật.
|
2 |
Thuốc nổ Các loại thuốc nổ nhập khẩu |
TCVN 6421-98; TCVN 6422-98 TCVN 6423-98; TCVN 6424-98; TCVN 6425-98; TCVN 6569:1999 TCVN 6174-1997; TCVN 6811:2001 |
||
3 |
Phụ kiện nổ các loại Các loại phụ kiện nổ nhập khẩu |
TCVN 6422-98; TCVN 6630-2000 TCVN 6631-2000; TCVN 6632-2000; TCVN 6174-1997; TCVN 6911:2001; TCVN 7196:2002; |
||
4 |
Các thiết bị phòng nổ dùng trong khai thác hầm lò |
TCVN 6734-2000 TCVN 6472:1999 TCVN 7079-0:2002 đến TCVN 7079-2:2002 TCVN 7079-5:2002 đến TCVN 7079-7:2002 TCVN 7079-17:2002 đến TCVN 7079-19:2002 TCVN 7079-11:2002 TCN 14.06.2000 |
- Trung t âm Kiểm định Kỹ thuật an toàn công nghiệp 1 và 2 - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
5. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Giao thông Vận tải
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Cần cẩu của tầu, cần trục; khung nâng di động |
TCVN 6272:2003 TCVN 4244-86 22TCN 287-01 22TCN 239-97 22TCN 287-01 |
Cục Đăng kiểm Việt Nam |
- Các đơn vị kỹ thuật trực thuộc Cục Đăng kiểm Việt Nam (các Chi cục, phòng và trung tâm đăng kiểm) - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật |
2 |
Xe nâng hàng |
|||
3 |
Máy nâng hạn, xếp dỡ hàng |
TCVN 4244-86;22TCN 239-97 |
||
4 |
Máy ủi, máy san, máy cạp, máy xúc, máy đào, máy đầm và xe lăn đường, loại tự hành |
22TCN 287-01 |
||
5 |
Máy xây dựng công trình giao thông (máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, xúc, khoan; máy đóng cọc và nhổ cọc) |
22TCN 287-01 |
||
6 |
Máy kéo, ô tô đầu kéo |
- QĐ số 1994/1999/QĐ-BGTVT; - QĐ số 4597/2001/QĐ-BGTVT; - QĐ số 2069/2000/QĐ-BGTVT; - QĐ số 2070/2000/QĐ-BGTVT; của Bộ Giao thông vận tải và các tiêu chuẩn: - 22TCN 307-03 - 22TCN 302-02 - TCVN 7271-2003 |
||
7 |
Ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe |
|||
8 |
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người |
|||
9 |
Xe có động cơ dùng để chở hàng hóa |
|||
10 |
Xe chuyên dùng có động cơ |
|||
11 |
Khung gầm đã lắp động cơ (ô tô sát xi) |
|||
12 |
Thân xe, kể cả ca bin (ô tô sát xi) |
|||
13 |
Mô tô, xe máy (kể cả Mopeds) |
- QĐ số 2557/2002/QĐ-BGTVT; - QĐ số 1378/2003/QĐ-BGTVT; - TCVN 5929-2003 |
||
14 |
Rơ moóc, bán rơ moóc |
- QĐ số 1944/1999/QĐ-BGTVT; - QĐ số 4597/2001/QĐ-BGTVT; - TCVN 5037-89; 22TCN 224-01 |
||
15 |
Nồi hơi sử dụng trong giao thông vận tải |
TCVN 6004:1995 đến TCVN 6007:1995 |
||
16 |
Bình chịu áp lực sử dụng trong giao thông vận tải |
TCVN 6004:1995 TCVN 6153:1995 đến TCVN 6156:1995 |
||
17 |
Cầu trục, cổng trục sử dụng trong giao thông vận tải |
TCVN 4244-86 22TCN 239-97 |
||
18 |
Phương tiện giao thông đường sắt |
22TCN 240-99 |
5. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Xây dựng
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Ximăng Pooc lăng |
TCVN 2682:1999 |
Vụ Khoa học và Công nghệ |
- Viện Vật liệu xây dựng - Các Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3- Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
2 |
Ximăng Pooc lăng hỗn hợp |
TCVN 6260:1997 |
||
3 |
Ximăng Pooc lăng puzôlan |
TCVN 4033:1995 |
||
4 |
Ximăng Pooc lăng bền sunphát |
TCVN 6067:2004 |
||
5 |
Ximăng Pooc lăng trắng |
TCVN 5691:2000 |
||
6 |
Ximăng Pooc lăng ít tỏa nhiệt |
TCVN 6069:1995 |
||
7 |
Tấm lợp amiăng xi măng |
TCVN 4434:2000 |
||
8 |
Dầm bê tông cốt thép ứng lực trước PPB và viên blốc bê tông dùng làm sàn và mái nhà |
TCXD 235:1999 |
- Viện khoa học công nghệ Xây dựng - Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL3 - Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
7. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Mũ an toàn công nghiệp |
TCVN 6407:1998 |
Cục An Toàn Lao động |
Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3- Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
2 |
Bán mặt nạ lọc bụi |
TCVN 7312:2003 |
||
3 |
Găng tay cách điện |
TCVN 5586:1991 |
||
4 |
Ủng cách điện |
TCVN 5588:1991 |
||
5 |
Khẩu trang chống bụi |
TCVN 7312:2003 TCVN 7313:2003 |
||
6 |
Kính hàn điện |
TCVN 5039-90 |
||
7 |
Bình chịu áp lực (bình, bể, thùng, chai chứa khí, nồi hơi đun bằng điện) |
TCVN 6008:1995 TCVN 6153:1996 đến TCVN 6156:1996 TCVN 6290:1997 TCVN 6291:1997 TCVN 6292:1997 TCVN 6294:1997 TCVN 6295:1997 |
- Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực 1, 2, 3- Bộ Lao động -Thương binh và Xã hội - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
|
8 |
Thiết bị nâng (trừ các thiết bị thuộc trách nhiệm của Bộ Giao thông Vận tải) |
TCVN 4244-86 |
||
9 |
Nồi hơi |
TCVN 6004:1995 đến TCVN 6007:1995 TCVN 6413:1998 |
||
10 |
Tời chở người |
TCVN 4244-86; TCVN 5862:1995 đến TCVN 5864:1995; TCVN 4755:89; TCVN 5206:1990 đến TCVN 5209:1990 |
||
11 |
Thang máy |
TCVN 5744:1993 TCVN 5866:1995 TCVN 5867:1995 TCVN 6904:2001 TCVN 6905:2001 |
||
12 |
Thang cuốn |
TCVN 6397:1998 TCVN 6906:2001 |
8. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Khoa học và Công nghệ
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Mũ bảo vệ cho người đi xe máy |
TCVN 5756:2001 |
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
- Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3- Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
2 |
Mũ bảo vệ cho trẻ em tham gia giao thông |
TCVN 6979:2001 |
||
3 |
Thép tròn cán nóng và thép cốt bê tông cán nóng dùng trong xây dựng |
TCVN 6283-1:97 TCVN 1765-75 TCVN 6285-97; TCVN 3104-79 TCVN 1651-85 |
||
4 |
Dây thép dự ứng lực làm cốt bê tông |
TCVN 6284-2:1997 TCVN 6284-5:1997 |
||
5 |
Dây điện bọc nhựa PVC có điện áp danh định đến và bằng 450/750V |
TCVN 6610-1:2000 TCVN 6610-3:2000 TCVN 6610-4:2000 TCVN 6610-5:2000 |
||
6 |
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời |
TCVN 5699-2-35:2001 |
||
7 |
Dụng cụ điện đun và chứa nước nóng |
TCVN 5699-2-21:2001 |
||
8 |
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng |
TCVN 5699-2-74:2005 |
||
9 |
Máy sấy tóc và các dụng cụ làm đầu khác |
TCVN 5699-2-23:2000 |
||
10 |
Máy sấy khô tay |
TCVN 5699-2-23:2000 |
||
11 |
Bàn là điện |
TCVN 5699-2-3:2000 |
||
12 |
Lò vi sóng |
TCVN 5699-2-25:2001 |
||
13 |
Nồi nấu cơm điện |
TCVN 5699-2-15:2000 |
||
14 |
Ấm đun nước |
TCVN 5699-2-15:2000 |
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3- Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật.
|
15 |
Bếp điện, lò nướng điện, chảo điện, vỉ nướng điện |
TCVN 5699-2-14:2001 |
||
16 |
Dụng cụ pha chè hoặc cà phê |
TCVN 5699-2-15:2000 |
||
17 |
Quạt điện |
TCVN 5699-2-80:2000 |
||
18 |
Xăng không chì |
- TCVN 6776-2005 Quy định tạm thời ban hành theo Quyết định số 12/2001/QĐ-BKHCNMT ngày 04/6/2001 của Bộ Khoa học và Công nghê |
||
19 |
Nhiên liệu Diesel |
TCVN 5689-2005 |
||
20 |
Đồ chơi dành cho trẻ em dưới 36 tháng tuổi |
TCVN 6238-3-1997 |
THE PRIME MINISTER |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No.: 50/2006/QD-TTg |
Hanoi, March 7th, 2006 |
ISSUING THE LIST OF PRODUCTS AND GOODS NEED TO BE INSPECTED QUALITY
THE PRIME MINISTER
Pursuant to
the Law on Government Organization dated December 25th, 2001;
Pursuant to the Ordinance on Goods Quality dated December 24th,
1999;
Pursuant to Decree No. 179/2004/ND-CP dated October 21st, 2004 of
the Government regulating State management on the quality of products and
goods;
At the request of the Minister of Science and Technology.
DECISION
Article 1. Issued together with this Decision” the list of products and goods need to inspected quality", for the competent authorities pursuant to this list organizing quality control of products and goods circulating on the domestic market and imported commodity.
Article 2. Organizations and individuals manufacturing, trading, importing products and goods on the list referred to in Article 1, the state agency management on the quality and technical organizations designated quality control shall implement this decision.
Article 3. Ministry of Science and Technology shall preside over and coordinate with other ministries of specialized management early implement Article 26 of Decree No. 179/2004/ND-CP regulating State management on the quality of products or goods for further to appoint the Prime Minister and additional list of technical organizations are eligible to participate in the work of quality control, to regulate methods of goods inspection, shall guide and supervise the implementation of this Decision.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 5. The ministers, heads of ministerial-level agencies, heads of Governmental agencies, chairmen of People's Committee of provinces and cities directly under the Central Government shall implement this decision.
ON BEHALF OF PRIME MINISTER
DEPUTY MINISTER
Pham Gia Khiem
OF PRODUCTS AND GOODS SUBJECT TO QUALITY INSPECTION
(Issued together with the Decision No.50/2006/QD-TTg March 7, 2006 of the
Prime Minister)
1. Part under the responsibility of the Ministry of Health
1.1. Medical equipment and facilities
Ordinal No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bases
for inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health,
environment)
State management agencies operating the quality inspection
Technical organization assigned to inspect the quality of products and goods
1
X-ray machine for normal diagnosis
TCVN 6595:2000
Department Home
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medical Equipment - Ministry of Health
- Institute of equipment of medical facilities
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other technical organizations kept appointed as prescribed by law
2
Infusion equipment use in medical
TCVN 6591-4:2000
3
Material for resistance X-ray – lead rubber sheet
TCVN 6730-1:2000
4
Sterilizing dryer cabinet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Sterilizer autoclave
TCVN 6792:2000
6
Oxygen monitoring machine to monitor a patient's breath
TCVN 7006:2002
7
Oxygen enriching machine use in medical
TCVN 7007:2002
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anaesthesia machine
TCVN 7009-1:2002
TCVN 7009-2:2002
TCVN 7009-3:2002
9
Breathing support machine
TCVN
7010-1:2002
TCVN 7010-2:2002
TCVN 7010-3:200
10
Poisonous absorbing cupboard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Micro implanting cupboard
TCVN 6915:2001
12
Surgical lamp
TCVN 7182:2002
13
Electro acupuncture machine
TCVN 7004:2000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Versatile surgical table
TCVN 6733:2000
1.2. Vaccine defence from disease
Ordinal No.
Name of products, goods
Bases for inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
State management agencies organizing the quality inspection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Vaccine for tuberculosis
Vietnam Pharmacopoeia 3
Department of Preventive Medicine
- National
Testing Centre- Biological Medicine
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
2
Vaccine for diphtheria - pertussis-tetanus (DPT)
3
Vaccine for Fluenzalida Rabies
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Part under the
responsibility of the Ministry of Aquaculture
2.1. Feed used in aquaculture
NO
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
State management agencies in organizing the quality inspection
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Fish meal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24, 2005 of the Ministry of Aquaculture (*) (chloramphenicol, nitrofuran derivatives group
Department of quality control, safety and aquatic animal health - Ministry of Aquaculture
- The center of quality, safety and Aquatic Animal Health region 1,2,3,4,5,6
- The Center for Standards and Quality 1,2,3 - General Department for Standards and Quality
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
2
Mixed feed pellets for prawns
- 28 TCN 102:2004 (Resistance in water, moisture, protein, lipid, Salmonella, Aspergillus flavus)
- Decision No. 24/2004/QD-BTS dated October 18th, 2004 by the Ministry of Aquaculture (Aflatoxin)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group
3
Mixed feed pellets for crayfish
- 28 TCN 187:2004 (Resistance in water, moisture, protein, lipid, Salmonella, Aspergillus flavus)
- Decision No. 24/2004/QD-BTS dated October 18th, 2004 by the Ministry of Aquaculture (Aflatoxin)
- Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 of the Ministry of Aquaculture (*)
(Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group)
- The center of quality, safety and Aquatic Animal Health region 1,2,3,4,5,6
- The Center for Standards and Quality 1,2,3 - General Department for Standards and Quality
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- The Center for Standards and Quality 1,2,3 - General Department for Standards and Quality
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
4
Mixed feed pellets for tra fish, basa fish
- 28 TCN 187:2004 (Resistance in water, moisture, protein, lipid, Salmonella, Aspergillus flavus)
- Decision No. 24/2004/QD-BTS dated October 18th, 2004 by the Ministry of Aquaculture (Aflatoxin)
- Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 of the Ministry of Aquaculture (*)
(Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 28 TCN 187:2004 (Resistance in water, moisture, protein, lipid, Salmonella, Aspergillus flavus)
- Decision No. 24/2004/QD-BTS dated October 18th, 2004 by the Ministry of Aquaculture (Aflatoxin)
- Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 of the Ministry of Aquaculture (*)
(Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group)
6
feed for aquiculture animal (excluding those above types)
- Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 of the Ministry of Aquaculture (*)
Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.2. Fishery and fishery products (to be heated before eating)
NO
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
State management agencies in organizing the quality inspection
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Bivalve molluscs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 28 TCN 105:1997 (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus, V.cholerae)
+ Chemical:
- 28 TCN 105:1997 (biological toxins: PSP, DSP, heavy metals: Hg, Pb)
- 28 TCN 118:1998 (biological toxins: ASP; heavy metals: Cd)
Department of quality control, safety and aquatic animal health - Ministry of Aquaculture
- The center of quality, safety and Aquatic Animal Health region 1,2,3,4,5,6
- The Center for Standards and Quality 1,2,3 - General Department for Standards and Quality
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fisheries and frozen fishery products (excluding fisheries, aquiculture products reared and bivalve molluscs)
+ Microbiology:
Section 4, paragraph 2a, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th, 1998 by the Ministry of Health (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus, V.parahaemolyticus)
+ Chemical:
- Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 by the Ministry of Aquaculture (*)
(Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group)
3
Aquiculture reared and frozen reared aquiculture products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Microbiology:
Section 4, paragraph 2a, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th, 1998 by the Ministry of Health (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus, V.parahaemolyticus)
+ Chemical:
- Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 by the Ministry of Aquaculture (*)
(Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group)
- Section 2, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th, 1998 of the Ministry of Health (the original pesticide organic chlorine)
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Microbiology:
Section 4, Part 2c, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th,1998 of the Ministry of Health (TSVKHK, E.coli, Coliforms, CL.perfingensm, Salmonella, St.aureus
2.3. – Aquiculture instant eating products
NO
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Instant Frozen & chilled seafood instant eating products, (except for bivalve molluscs and aquaculture products)
+ Microbiology:
- Section 4, Part 2b, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th,1998 of the Ministry of Health (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus, V.parahaemolyticus)
+ Chemical:
- Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 by the Ministry of Aquaculture (*)
(Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group)
Department of quality control, safety and aquatic animal health - Ministry of Aquaculture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- The Center for Standards and Quality 1,2,3 - General Department for Standards and
Quality
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Microbiology:
- Section 4, Part 2b, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated February 4th,1998 of the Ministry of Health (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus, V.parahaemolyticus)
+ Chemical:
- 28 TCN 118:1998 (biological toxins: PSP, DSP, ASP; heavy metals: Hg, Pb, Cd)
3
Frozen reared aquaculture products
+ Microbiology:
- Section 4, Part 2b, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th, 1998 of the Ministry of Health (TSVKHK, E.coli, Salmonella, St.aureus)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Decision No.07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 by the Ministry of Aquaculture (*)
Chloramphenicol, nitrofuran derivatives group)
4
Dried aquiculture Instant eating product
+ Microbiology:
- TCVN 6175-1996 (TSVKHK, E.coli, St.aureus Salmonella, Shigella, V.parahaemolyticus, mouldy mushroom)
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Microbiology:
- Section 4, Part 2b, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th, 1998 of the Ministry of Health (TSVKHK, Cl.Perfingens)
- 28 TCN 106:1997 (Closiridium botulinum)
+ Chemical:
- Section II, Point E of the Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th, 1998 by the Ministry of Health (Zn)
6
Canned tuna-fish
+ Microbiology: - Section 4, Part 2b, Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th, 1998 of the Ministry of Health (TSVKHK, Cl.Perfingens)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Chemical:
- Section II, Point E of the Decision No. 867/1998/QD-BYT dated April 4th, 1998 by the Ministry of Health (Zn)
- 28 TCN 106:1997 (histamine, Hg)
(*): Decision No. 07/2005/QD-BTS dated February 24th, 2005 by Ministry of Aquaculture issued a list of chemicals and antibiotics banned and restricted to use in the manufacture and trading of seafood.
3. Part belong to the responsibility of the Ministry of Agriculture and Rural Development
3.1. Plant protecting drug
NO
Name of products, goods
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
State management agencies in organizing the quality inspection
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Herbicide
10 289-97
BC, 10 BC, 327-98;
10 TCN 409-2000; 10 TCN 410-2000
10 TCN 424-2000;10 TCN 434-2001;
10 TCN 435-2001;10 TCN 436-2001;
10 TCN 505-2002;10 TCN 506-2002;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TC 30/89-CL;
TC 35/89-CL; TC 61/95-CL; TC 69/96-CL;
TC 73/97-CL; TC 75/97-CL; TC 82/98-CL;
TC 86/98-CL; TC 93/98-CL; TC 103/99-CL;
TC 104/99-CL;TC 106/99-CL;
TC 109/2000-CL;
TC113/2000-CL;TC114/2000-CL;
TC115/2000-CL;
TC01/2001-CL;TC02/2001-CL;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TC02/2002-CL;TC09/2002-CL;
Department of Plant Protection
- Pesticide Testing Center in the north and south
- The Technical Center for Standards and Quality 1, 2, 3-General Department for Standards and Quality
- FCC inspection and disinfection Company (for imports).
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law.
2
Rat poison
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TC 90/98-CL
TC 100/99-CL
3
growth stimulant drug
TC 10/2002-CL
4
fungicide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10TCN 211-95; 10TCN 230-95;
10TCN 231-95; 10TCN 288-97;
10TCN 326-98; 10TCN 407-2000;
10TCN 408-2000; 10TCN 431-2001;
10TCN 432-2001; 10TCN 433-2001;
10TCN 501-2002; 10TCN 502-2002;
10TCN 503-2002; 10TCN 504-2002;
TC 15/87-CL; TC 43/89-CL;
TC 62/95-CL; TC 72/97-CL;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TC 85/98-CL; TC 88/98-CL;
TC 98/99-CL; TC 107/99-CL;
TC 110/2000-CL; TC 111/2000-CL;
TC 03/2001-CL; TC 04/2001-CL;
TC 05/2001-CL; TC 03/2002-CL;
TC 04/2002-CL; TC 08/2002-CL;
5
pesticide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10TCN 229-95; 10TCN 232-95; 10TCN 233-95;
10TCN 290-97; 10TCN 323-98; 10TCN 324-98;
10TCN 387-99; 10TCN 388-99; 10TCN 389-99;
10TCN 406-2000; 10TCN 427-2001;
10TCN 428-2001; 10TCN 429-2001;
10TCN 430-2001; TC 16/87-CL;TC 23/89-CL;
TC31/89-CL;TC42/89-CL;TC64/95-CL;
TC65/95-CL;TC66/96-CL;TC68/96-CL;
TC70/97-CL;TC77/97-CL;TC79/98-CL;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TC91/98-CL;TC92/98-CL;TC94/98-CL;
TC95/98-CL;TC101/99-CL;TC 102/99-CL;
TC107/2000-CL;TC116/2001-CL;
TC07/2001-CL;TC05/2002-CL;
3.2 Fertilizer
NO
Name of products, goods
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
State management agencies in organizing the quality inspection
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
- Urea (CO (NH2) 2)
TCVN 2619-94
Department of Agriculture
- Institute of Soils and Fertilizers
- Institute of Agricultural Sciences for Southern
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- FCC inspection and disinfection Company (for imports).
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
2
NPK fertilizer
N+P205hh +K20≥18%
3
The fixed Nitrogen microorganism fertilizer
TCVN 6166-2002
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6168-2002
5
Microorganism fertilizer separated insoluble phosphorus compounds
TCVN 6167-96
6
Calcium magnesium phosphate (fused phosphate )
TCVN 1078-99
7
Supper single phosphate fertilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Micro-organic fertilizer
TCVN 7185-2002
9
Micro-organic fertilizer from sugarcane dregs
10TCN 525-2002
10
Micro-organic fertilizer from garbage
10TCN 526-2002
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
The other inorganic fertilizers
- Decision 72/2004/QD-BNN
- Decision No. 71/2004/QD-BNN dated August 12th, 2004 by the Ministry of Agriculture and Rural Development
3.3. Veterinary medicine and veterinary medicine materials
NO
Name of products, goods
Based inspection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
State management agencies in organizing the quality inspection
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Veterinary medicine
Veterinary medicine materials
Basic standards promulgated by the
Department of Veterinary
Department of Veterinary
Center for Veterinary medicine testing TW1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Center for Veterinary hygiene inspection TW1
- FCC inspection and disinfection Company (for imports
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
3.4 Breeding food
NO
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Breeding food
Decision No. 104/2001/QD/BNN dated on October 31, 2001 of the Minister of Agriculture and Rural Development
Agriculture Department
- Institute of Husbandry
- Institute of Agricultural Engineering and Post-harvest Technology
- Institute of Agricultural Engineering and Post-harvest Technology, Ho Chi Minh City
- The Technical Center for Standards and Quality 1, 2, 3 – General Department for Standards and Quality
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
2
Condensed food
4. Part belong to responsibility of the Ministry of Industry
NO
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Ammonium nitrate material
TCVN 6810:2001
The Science and Technology
- Center of industrial explosive materials under Company of industrial explosive materials
- Institute of explosive & propellant
- Ministry of Defense.
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Explosive
The kinds of import explosives
TCVN 6421-98;
TCVN 6422-98
TCVN 6423-98;
TCVN 6424-98;
TCVN 6425-98;
TCVN 6569:1999
TCVN 6174-1997;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
All of explosion accessories
The kinds of imported explosion accessories
TCVN 6422-98;
TCVN 6630-2000
TCVN 6631-2000;
TCVN 6632-2000;
TCVN 6174-1997;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 7196:2002;
4
The explosion equipment used in mining pit
TCVN 6734-2000
TCVN 6472:1999
TCVN 7079-0:2002 to TCVN 7079-2:2002
TCVN 7079-5:2002 to TCVN 7079-7:2002
TCVN 7079-17:2002 to TCVN 7079-19:2002
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BC 14.06.2000
Testing Center for Industrial Safety Engineering 1 and 2
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law
5. Part belong to responsibility of the Ministry of Transport
NO
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
The ship's crane, cranes, mobile lifting frames
TCVN 6272:2003
TCVN 4244-86
22TCN 287-01
22TCN 239-97
22TCN 287-01
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Technical units under the Vietnam Registry Department (the Department, office and registry centre)
2
Forklift
3
Lift , loading and unloading goods
TCVN 4244-86; 22TCN 239-97
4
Bulldozer, grader, scraper, excavator, excavators, tamping machines and road rollers, self-propelled type
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Traffic construction Machine (bulldozers, excavator, scratching, levelling, gnawing, digging, tamping, compacting, extracting, drilling, pile driver and pile extractors)
22TCN 287-01
6
Tractors, automobiles tractors
- Decision 1994/1999/QD-BGTVT;
- Decision No. 4597/2001/QĐ-BGTVT;
- Decision No. 2069/2000/QĐ-BGTVT;
- Decision No. 2070/2000/QD-BGTVT; the Ministry of Transport and standards:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 22TCN 302-02
- TCVN 7271-2003
7
Cars carrying 10 or more persons, including driver
8
Automobiles and other motor vehicles designed primarily for passenger
9
Motor vehicles used to transport goods
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Chassis fitted with engine (chassis)
12
Body, including cabins (chassis)
13
Mopeds, motorcycles (including mopeds)
- Decision No. 2557/2002/QĐ-BGTVT;
- Decision No. 1378/2003/QĐ-BGTVT;
- TCVN 5929-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Trailers, semi trailers
Decision No. 1944/1999/QĐ-BGTVT;
- Decision No. 4597/2001/QĐ-BGTVT;
- TCVN 5037-89;
22TCN 224-01
15
Boilers used in transportation
TCVN 6004:1995 to TCVN 6007:1995
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pressure vessels used in transportation
TCVN 6004:1995
TCVN 6153:1995 to TCVN 6156:1995
17
Crane, crane used in transportation
TCVN 4244-86
22TCN 239-97
18
Rail transport
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Part belong to the responsibility of the Ministry of Construction
NO
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
State management agencies in organizing the quality inspection
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 2682:1999
The Department of Science and Technology
- Institute for Building Materials
- The Technical Center for Standards and Quality 1, 2, 3 – General department for Standards and Quality and other technical organizations kept appointed as prescribed by law.
2
Mixture Pooc lang cement
TCVN 6260:1997
3
Puzolan Pooc lang cement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Pooc lang cement and sulphate resistance
TCVN 6067:2004
5
White Pooc lang cement
TCVN 5691:2000
6
Low heat Pooc lang cement
TCVN 6069:1995
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Asbestos cement roofing
TCVN 4434:2000
8
Reinforced concrete beams pre-stressed ppb and concrete block used as floor and roof
235:1999 TCXD
Institute of Science and Building Technology
- The Technical Centre for Standards and Quality 1, 2, 3 – General department for Standards and Quality and other technical organizations kept appointed as prescribed by law.
7. Part belong to the responsibility of the Ministry of Labour, Invalids and Social Affairs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
State management agencies in organizing the quality inspection
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Industrial safe helmet
TCVN 6407:1998
Department of Labor Safety
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Technical Center for Standards and Quality 1, 2, 3 – General Department for Standards and Quality
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law.
2
Semi-dust -mask
TCVN 7312:2003
3
Insulating Gloves
TCVN 5586:1991
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 5588:1991
5
Dust -muffler
TCVN 7312:2003
TCVN 7313:2003
6
Welding glass
TCVN 5039-90
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6008:1995
TCVN
6153:1996 to TCVN 6156:1996
TCVN 6290:1997
TCVN 6291:1997
TCVN 6292:1997
TCVN 6294:1997
TCVN 6295:1997
- Safe
Technical Inspection Centre Area 1, 2, 3 - Ministry of Labour, Invalids and
Social Affairs
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law.
8
Lifting equipment (excluding equipment are the responsibility of the Ministry of Transport)
TCVN 4244-86
9
Boilers
TCVN
6004:1995 to
TCVN 6007:1995
TCVN 6413:1998
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Winch carrying
people
TCVN 4244-86;
TCVN
5862:1995 to TCVN 5864:1995;
TCVN 4755:89;
TCVN 5206:1990 to TCVN 5209:1990
11
Elevator
TCVN
5744:1993
TCVN 5866:1995
TCVN 5867:1995
TCVN 6904:2001
TCVN 6905:2001
12
Escalator
TCVN 6397:1998
TCVN 6906:2001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8. Part belong to the responsibility of the Ministry of Science and Technology
NO
Name of products, goods
Based inspection
(For the standard is criteria of safety, hygiene, human health, environment)
State management agencies in organizing the quality inspection
Technical Organization to inspect the quality of products and goods
1
Protective helmets for motorcyclists
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
General Department for Standards and Quality
- Technical Center for Standards and Quality 1, 2, 3 – General Department for
Standards and Quality
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law.
2
Protective helmets for children in traffic
TCVN 6979:2001
3
Hot rolled round steel and hot rolled reinforced concrete steel used in construction
TCVN
6283-1:97
TCVN 1765-75
TCVN 6285-97;
TCVN 3104-79
TCVN 1651-85
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN
6284-2:1997
TCVN 6284-5:1997
5
PVC insulated electric wires with voltages up to and with 450/750V
TCVN 6610-1:2000
6
power tools heating instantaneous hot water
TCVN 5699-2-35:2001
7
power tools heating and storing hot water
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Power tools make hot water by immersion
TCVN 5699-2-74:2005
9
Hair dryers and other tools to make hair style
TCVN 5699-2-23:2000
10
Hand dryer
TCVN 5699-2-23:2000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electric irons
TCVN 5699-2-3:2000
12
Microwave
TCVN 5699-2-25:2001
13
Electric rice cooker
TCVN 5699-2-15:2000
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 5699-2-15:2000
General Department for Standards and Quality
-
Technical Center for Standards and Quality 1, 2, 3 – General Department for
Standards and Quality
- Other technical organization kept appointed as prescribed by law.
15
Electric stove, electric oven, electric frying pan, electric grill
TCVN 5699-2-14:2001
16
Tools making tea or coffee
TCVN 5699-2-15:2000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electric fans
TCVN 5699-2-80:2000
18
Unleaded petrol
- TCVN 6776-2005
Temporary regulations promulgated under Decision No. 12/2001/QD-BKHCNMT dated 04/6/2001 of the Ministry of Science and Technology
19
Diesel fuel
TCVN 5689-2005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Toys for children under 36 months old
TCVN 6238-3-1997
;
Quyết định 50/2006/QĐ-TTg ban hành danh mục sản phẩm, hàng hóa phải kiểm tra về chất lượng do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Số hiệu: | 50/2006/QĐ-TTg |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Người ký: | Phạm Gia Khiêm |
Ngày ban hành: | 07/03/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 50/2006/QĐ-TTg ban hành danh mục sản phẩm, hàng hóa phải kiểm tra về chất lượng do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Chưa có Video