Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ THƯƠNG MẠI
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 455/1999/QĐ-BTM

Hà Nội, ngày 24 tháng 4 năm 1999

 

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI SỐ 455/1999/QĐ-BTM NGÀY 24 THÁNG 4 NĂM 1999 VỀ VIỆC SỬA ĐỔI BỔ SUNG DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU

BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI

Căn cứ điểm đ, khoản 3, Điều 4, Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1.- Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục sửa đổi, bổ sung Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Quyết định số 1655/1998/QĐ-BTM ngày 25/12/1998 của Bộ Thương mại.

Điều 2.- Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày ký.

 

Lương Văn Tự

(Đã ký)

 

DANH MỤC

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 0455/1999/QĐ-BTM ngày 24 tháng 4 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Thương mại)

I. HÀNG HOÁ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG:

Mã số thuế

Mô tả mặt hàng

4414

00

00

Khung tranh, khung ảnh... các sản phẩm bằng gỗ tương tự

6704

 

 

Tóc giả, râu, lông mi... ghi ở nơi khác

7417

00

00

Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt... bằng đồng

9004

10

00

Kính râm

II. HÀNG HOÁ ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG :

Mã số thuế

Mô tả mặt hàng

0404

10

10

-- Bột váng sữa.

0714

10

90

-- Đã thái lát hoặc làm thành dạng viên (sắn)

0801

11

00

Dừa sấy khô.

0814

00

00

Vỏ các loại quả có múi.

1701

91

00

-- Có pha thêm hương liệu hoặc chất mầu (đường).

2207

 

 

Cồn êtilic chưa bị làm biến tính... ở mọi nồng độ

 

THE MINISTRY OF TRADE
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness
----------

No: 455/1999/QD-BTM

Hanoi, April 24, 1999

 

DECISION

AMENDING AND SUPPLEMENTING THE LIST OF CONSUMER GOODS TO SERVE DETERMINATION OF IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMIT

THE MINISTER OF TRADE

Pursuant to Point e, Clause 3, Article 4 of Decree No. 94/1998/ND-CP of November 17, 1998 of the Government detailing the implementation of Law No. 04/1998/QH10 of May 20, 1998 amending and supplementing a number of articles of the Law on Import Tax and Export Tax.

DECIDES:

Article 1.- To issue together with this Decision the list of the amendments and supplements to the List of consumer goods to serve the determination of import tax payment time limit, issued together with Decision No. 1655/1998/QD-BTM of December 25, 1998 of the Trade Ministry.

Article 2.- This Decision takes effect 15 days after its signing.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



THE MINISTER OF TRADE
VICE MINISTER




Luong Van Tu

 

LIST OF THE AMENDMENTS AND SUPPLEMENTS TO THE LIST OF CONSUMER GOODS FOR DETERMINATION OF IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMIT

(Issued together with Decision No. 455/1999/QD-BTM of April 24, 1999 of the Minister of Trade)

I. GOODS ITEMS SUPPLEMENTED TO THE LIST OF CONSUMER GOODS:

 

Tax code

 

Description of goods items

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



00

00

Frames for paintings, photographsor similar objects made of wood.

6704

 

 

Wig, false beards and eyelashes eyelashes specified elsewhere

7417

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Cooking stoves or heating apparatus made of copper

9004

10

00

Sunglasses.

 

II. GOODS ITEMS TAKEN OUT OF THE LIST OF CONSUMER GOODS:

 

Tax code

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Description of goods items

0404

10

10

-- Cream in powder

0714

10

90

-- Sliced or in balls (manioc)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

00

Dried coconut.

0814

00

00

Peel of citrus fruits.

1701

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



-- Added with flavor or coloring matters (sugar).

2207

 

 

Undernatured ethyl alcohol of all alcoholic strength.

 

 

THE MINISTER OF TRADE
VICE MINISTER




Luong Van Tu

 

;

Quyết định 455/1999/QĐ-BTM sửa đổi Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành

Số hiệu: 455/1999/QĐ-BTM
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Thương mại
Người ký: Lương Văn Tự
Ngày ban hành: 24/04/1999
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Quyết định 455/1999/QĐ-BTM sửa đổi Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [9]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [1]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…