BỘ THƯƠNG MẠI
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 404/2004/QĐ-BTM |
Hà Nội, ngày 01 tháng 04 năm 2004 |
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI SỐ 404/2004/QĐ-BTM NGÀY 01 THÁNG 04 NĂM 2004 VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ Nghị định 29/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ
quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thương mại;
Căn cứ Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định chi
tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, thuế
nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998;
Sau khi trao đổi với các Bộ, ngành hữu quan,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế cho Quyết định số 1655/1998/QĐ-BTM ngày 25/12/1998 của Bộ Thương mại.
|
Mai Văn Dâu (Đã ký) |
HÀNG TIÊU
DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo
Quyết định số 0404/2004/QĐ-BTM ngày 01/4/2004 của Bộ trưởng Bộ Thương mại)
Danh mục hàng tiêu dùng này được Bộ Thương mại xây dựng căn cứ trên Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13/6/2003 của Bộ Tài chính.
Nguyên tắc sử dụng Danh mục hàng tiêu dùng này như sau:
1. Danh mục Hàng tiêu dùng chỉ phục vụ cho việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu, không liên quan và không ảnh hưởng đến các quy định hiện hành khác của nhà nước về quản lý hàng hóa nhập khẩu.
2. Tên gọi đầy đủ của các chương trong Danh mục này là tên ghi trong Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC dẫn trên của Bộ Tài chính.
3. Những hàng hóa thuộc các chương không được đề cập trong Danh mục này không được coi là hàng tiêu dùng.
Ví dụ: không có hàng hóa nào thuộc các Chương 1, Chương 5, Chương 11…là hàng tiêu dùng.
4. Tất cả hàng hóa của các chương được ghi trong Danh mục là “toàn bộ chương…” đều là hàng tiêu dùng, trừ trường hợp Danh mục có quy định khác.
Ví dụ: Toàn bộ hàng hóa thuộc các Chương 16, Chương 46, Chương 57…là hàng tiêu dùng. Toàn bộ hàng hóa thuộc chương 61 là hàng tiêu dùng, trừ các hàng hóa có mã số 61143010 và 61149010…
5. Trường hợp chỉ liệt kê nhóm 4 số hoặc phân nhóm 6 số thì toàn bộ các mã hàng hóa 8 số thuộc nhóm 4 số hoặc phân nhóm 6 số này đều được coi là hàng tiêu dùng, trừ trường hợp Danh mục có quy định khác.
Ví dụ: toàn bộ rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm thuộc nhóm 0712, gồm hành (mã số 07122000), nấm, mộc nhĩ (thuộc chi Agaricus, mã số 07123100), nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp - mã số 07123300), nấm cục (nấm củ- mã số 07123910)… đều là hàng tiêu dùng.
6. Trường hợp ngoài nhóm 4 số và phân nhóm 6 số còn mở thêm đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số được mở mới coi là hàng tiêu dùng, các hàng hóa có mã số còn lại không coi là hàng tiêu dùng.
Ví dụ: Trong nhóm 9004 chỉ có kính râm (mã số 90041090) và kính bơi (mã số 90049030) là hàng tiêu dùng, các loại kính khác thuộc nhóm này không coi là hàng tiêu dùng.
Chương |
Nhóm |
Phân nhóm |
Mô tả mặt hàng |
|
Chương 2 |
0201 |
|
|
Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0202 |
|
|
Thịt trâu, bò đông lạnh |
|
0203 |
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0204 |
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0205 |
00 |
00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0206 |
|
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0207 |
|
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0208 |
|
|
Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0209 |
00 |
00 |
Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
|
0210 |
|
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói, bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
Chương 3 |
0301 |
|
|
Cá sống (trừ loại để làm giống) |
|
0302 |
|
|
Cá tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi lê cá ( fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
0303 |
|
|
Cá đông lạnh, trừ philê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
0304 |
|
|
Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
0305 |
|
|
Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thíc hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
0306 |
|
|
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối, động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
0307 |
00 |
|
Động vật thân mềm đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, hoặc đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối, các loại động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
Chương 4 |
0401 |
|
|
Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0402 |
|
|
Sữa và kem cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0403 |
|
|
Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hoá, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao. |
|
0404 |
|
|
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
0405 |
|
|
Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) |
|
0406 |
|
|
Pho mát và sữa đông dùng làm phomat |
|
0407 |
00 |
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín (trừ loại để làm giống) |
|
0408 |
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0409 |
00 |
00 |
Mật ong tự nhiên |
|
0410 |
|
|
Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
Chương 6 |
0603 |
|
|
Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
0604 |
|
|
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng lamg nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
Chương 7 |
0701 |
|
|
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0701 |
90 |
00 |
- Loại khác |
|
0702 |
00 |
00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0703 |
|
|
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh (trừ loại để làm giống) |
|
0704 |
|
|
Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0705 |
|
|
Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh |
|
0706 |
|
|
Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (Salát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0707 |
00 |
00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0708 |
|
|
Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0709 |
|
|
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
0710 |
|
|
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín), đông lạnh |
|
0711 |
|
|
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được |
|
0712 |
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm. |
|
0713 |
|
|
Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt (trừ loại để làm giống) |
|
0714 |
|
|
Sắn, củ dong, củ lan, Atiso Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc I-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
Chương 8 |
0801 |
|
|
- Dừa |
|
0801 |
11 |
00 |
-- Đã làm khô |
|
0801 |
19 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
|
- Quả hạch Brazin |
|
0801 |
21 |
00 |
-- Chưa bóc vỏ |
|
0801 |
22 |
00 |
-- Đã bóc vỏ |
|
|
|
|
- Hạt đào lộn hột (hạt điều) |
|
0801 |
32 |
00 |
-- Đã bóc vỏ |
|
0802 |
|
|
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
0803 |
00 |
00 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
|
0804 |
|
|
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô |
|
0805 |
|
|
Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô |
|
0806 |
|
|
Quả nho, tươi hoặc khô. |
|
0807 |
|
|
Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ tươi |
|
0808 |
|
|
Táo tây, lê và quả mộc qua, tươi |
|
0809 |
|
|
Mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận, mận gai, tươi |
|
0810 |
|
|
Quả khác, tươi |
|
0811 |
|
|
Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
0812 |
|
|
Quả và quả hạch, được bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác) nhưng không ăn ngay được |
|
0813 |
|
|
Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này |
|
0814 |
00 |
00 |
Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác |
Chương 9 |
0901 |
|
|
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó |
|
|
|
|
- Cà phê đã rang |
|
0901 |
21 |
|
-- Chưa khử chất cafein |
|
0901 |
22 |
|
-- Đã khử chất cafein |
|
0902 |
|
|
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu |
|
0903 |
00 |
00 |
Chè Paragoay |
|
0904 |
|
|
Hạt tiêu thuộc chi Piper; các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền |
|
0909 |
|
|
Hoa hồi, hoa hồi dạng sao, hạt cây thì là, hạt cây rau mùi, cây thì là Ai cập hoặc cây ca-rum; hạt cây rau mùi, cây bách xù (Juniper berries) |
|
0910 |
|
|
Gừng, nghệ tây, nghệ, lá rau thơm, lá nguyệt quế, cary (curry) và các loại gia vị khác |
Chương 10 |
1006 |
30 |
|
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ |
|
1006 |
40 |
00 |
- Tấm |
Chương 12 |
1206 |
00 |
00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
Chương 15 |
1501 |
00 |
00 |
Mỡ lợn (kể cả mỡ lá) và mỡ gia cầm trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03 |
|
1507 |
|
|
Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của đầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1507 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
|
1507 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
1508 |
|
|
Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1508 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
|
1508 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
1509 |
|
|
Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô-lưu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1509 |
90 |
|
- Loại khác |
|
|
|
|
-- Tinh chế |
|
1509 |
90 |
11 |
Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
|
1509 |
90 |
21 |
Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
|
1509 |
90 |
91 |
Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
|
1509 |
90 |
99 |
-- Loại khác |
|
1510 |
|
|
Dầu khác và các thành phần của chúng duy nhất thu được từ ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hoá học, kể cả hỗn hợp của các loại dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này với dầu hoặc phân đoạn của dầu thuộc nhóm 15.09 |
|
1510 |
00 |
91 |
-- Dầu đã tinh chế |
|
1510 |
00 |
99 |
-- Loại khác |
|
1511 |
|
|
Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1511 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
1512 |
|
|
Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1512 |
19 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
|
1512 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
|
1512 |
29 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
|
1512 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
|
1513 |
|
|
Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1513 |
19 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
|
1513 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
|
1513 |
29 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
|
1513 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
|
1514 |
|
|
Dầu hạt cải, dầu mù tạt và phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1514 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
|
1514 |
91 |
90 |
--- Loại khác |
|
1514 |
99 |
10 |
--- Dầu tinh chế |
|
1514 |
99 |
20 |
---- Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
|
1514 |
99 |
99 |
---- Loại khác |
|
1515 |
|
|
Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh hcế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học |
|
1515 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
|
1515 |
40 |
90 |
-- Loại khác |
|
1515 |
50 |
90 |
-- Loại khác |
|
1515 |
90 |
99 |
--- Loại khác |
|
1516 |
|
|
Mỡ, dầu động vật hoặc thực vật và các phân đoạn của chúng đã qua hydro hoá, este hóa liên hợp, tái este hoá hoặc este hoá toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm |
|
1517 |
10 |
00 |
- Margarin, trừ margarin dạng lỏng |
|
1517 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
Chương 16 |
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG 16 |
Chương 17 |
1701 |
|
|
Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hoá học ở thể rắn |
|
|
|
|
- Loại khác |
|
1701 |
91 |
00 |
-- Có pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
|
1701 |
99 |
|
-- Loại khác |
|
1701 |
99 |
11 |
---- Đường trắng |
|
1701 |
99 |
90 |
--- Loại khác |
|
1704 |
|
|
Mứt kẹo có đường (kể cả sôcôla trắng), không chứa cacao |
Chương 18 |
1806 |
|
|
Sôcôla và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa cacao |
Chương 19 |
1901 |
|
|
Chiết xuất từ malt; thức ăn chế biến từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất của malt, không chứa cacao đã khử toàn bộ chật béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; thức ăn chế biến từ sản phẩm thuộc các nhóm 0401 đến 0404, không chứa cacao hoặc chứa dưới 5% trọng lượng là cacao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
1902 |
|
|
Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni, cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến |
|
1903 |
00 |
00 |
Các sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự |
|
1904 |
|
|
Thức ăn chế biến từ quá trình nổ, rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ: mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc hạt đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
1905 |
|
|
Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự |
Chương 20 |
2001 |
|
|
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay a xít axêtíc |
|
2002 |
|
|
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc |
|
2003 |
|
|
Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc |
|
2004 |
|
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 |
|
2005 |
|
|
Rau khác, đã chế biến hay bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axêtíc không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06 |
|
2006 |
00 |
00 |
Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường) |
|
2007 |
|
|
Mứt, nước quả đông (thạch), mứt từ quả thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
2008 |
|
|
Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
2009 |
|
|
Nước quả ép (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác |
Chương 21 |
2101 |
|
|
Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó |
|
2103 |
|
|
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt đã chế biến |
|
2104 |
|
|
Súp, nước xuýt và chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm đồng nhất |
|
2105 |
00 |
00 |
Kem lạnh (ice-cream) và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa cacao |
|
2106 |
|
|
Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
2106 |
90 |
10 |
-- Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh |
|
2106 |
90 |
20 |
-- Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu |
|
2106 |
90 |
30 |
-- Kem không sữa |
|
2106 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
Chương 22 |
2201 |
|
|
Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết |
|
2202 |
|
|
Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09 |
|
2203 |
|
|
Bia sản xuất từ malt |
|
2204 |
|
|
Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09 |
|
2205 |
|
|
Rượu vermourth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương vị từ thảo mộc hoặc chất thơm |
|
2206 |
|
|
Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
2207 |
|
|
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lích và rượu mạnh khác, đã biến tính ở mọi nồng độ |
|
2208 |
|
|
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác |
|
2209 |
00 |
00 |
Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axêtic. |
Chương 23 |
2309 |
10 |
|
- Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ |
Chương 24 |
2402 |
|
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá |
|
2403 |
|
|
Thuốc lá lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác; thuốc lá "thuần nhất" hoặc thuốc lá " hoàn nguyên"; chiết xuất và tinh chất thuốc lá |
|
2403 |
10 |
|
- Thuốc lá lá để hút, có hoặc không chứa chất thay thế thuốc lá lá với tỷ lệ bất kỳ: |
|
|
|
|
-- Đã được đóng gói để bán lẻ |
|
2403 |
10 |
11 |
--- Thuốc lá lá đã được phối trộn |
|
2403 |
10 |
19 |
--- Loại khác |
|
|
|
|
- Loại khác |
|
2403 |
91 |
00 |
-- Thuốc lá "thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên" |
|
2403 |
99 |
40 |
--- Thuốc lá bột để hít |
|
2304 |
99 |
50 |
--- Thuốc lá lá không dùng để hút, kể cả thuốc lá lá để nhai hoặc ngậm |
|
2403 |
99 |
60 |
--- Ang Hoon |
|
2403 |
99 |
90 |
--- Loại khác |
Chương 33 |
3303 |
00 |
00 |
Nước hoa và nước thơm |
|
3304 |
|
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay, móng chân |
|
3305 |
|
|
Chế phẩm dùng cho tóc |
|
3306 |
|
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng, chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ |
|
3307 |
|
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi trong nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế |
Chương 34 |
3401 |
|
|
Xà phòng, các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt, dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng, các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm, tẩm,tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy |
|
3402 |
|
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các hoặc thuộc nhóm 34.01 |
|
3405 |
|
|
Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xếp, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừ các loại sáp thuộc nhóm 34.04 |
|
3406 |
00 |
00 |
Nến, nến cây và các loại tương tự |
Chương 36 |
3604 |
|
|
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác |
|
3604 |
90 |
20 |
-- Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng làm đồ chơi |
|
3604 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
|
3605 |
|
|
Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 |
|
3606 |
10 |
00 |
- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu ga hoá lỏng đựng trong thùng dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa, có dung tích không quá 300 cm3 |
|
3606 |
90 |
10 |
-- Nhiên liệu rắn hoặc nửa rắn, cồn được hoá cứng và các nhiên liệu được điều chế tương tự khác |
Chương 37 |
3702 |
|
|
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, các tông hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy chưa phơi sáng |
|
3703 |
|
|
Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng |
Chương 39 |
3926 |
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 |
Chương 42 |
4201 |
00 |
00 |
Bồ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự) làm bằng vật liệu bất kỳ |
|
4202 |
|
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hoá hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy |
|
4203 |
|
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp |
Chương 43 |
4303 |
|
|
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông |
|
4304 |
|
|
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo |
Chương 44 |
4414 |
00 |
00 |
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
|
4419 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
|
4420 |
|
|
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn , đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự bằng gỗ, tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương 94 |
|
4421 |
|
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác |
Chương 46 |
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG 46 |
|
4814 |
|
|
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy |
|
4815 |
00 |
00 |
Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc các tông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
|
4817 |
|
|
Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc các tông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp đựng hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc các tông, đựng các loại văn phòng phẩm. |
|
4818 |
|
|
Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh , dạng cuộn có chiều rộng không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sịnh, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo |
|
4819 |
|
|
Thùng, hộp, va li, túi sách và các loại bao bì khác bằng giấy, các tông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc các tông dùng cho văn phòng, cửa hàng và những nơi tương tự |
|
4820 |
|
|
Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thưu, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyền bía đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc các tông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ sưu tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc các tông |
|
4823 |
|
|
Giấy, các tông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc các tông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo |
|
48236 |
60 |
00 |
- Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc các tông |
|
4823 |
90 |
10 |
-- Giấy vàng mã |
Chương 49 |
4909 |
00 |
00 |
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tín, thư tín, thông báo, có hoặc không có minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí |
|
4910 |
00 |
00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch |
Chương 50 |
5007 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ |
Chương 51 |
5111 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi xe lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô |
|
5112 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu hoặc trải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ |
|
5113 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
Chương 52 |
5208 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
5209 |
|
|
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2 |
|
5210 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
5211 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85 % pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2 |
|
5212 |
|
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông |
Chương 53 |
5309 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi lanh |
|
5310 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi đay hoặc từ các loại sợi libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
5311 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
Chương 54 |
5407 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04 |
|
5408 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi phi-la-măng (filament) tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 5405 |
Chương 55 |
5512 |
|
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
|
5513 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%ầyph chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2 |
|
5514 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170g/m2 |
|
5515 |
|
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp |
|
5516 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo |
Chương 57 |
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG 57 |
Chương 58 |
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG 58 |
Chương 60 |
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG 60 |
Chương 61 |
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG 61 trừ 6114 30 10 và 6114 90 10 |
Chương 62 |
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG 62 trừ 6211 33 10 và 6211 39 10 |
Chương 63 |
6301 |
|
|
Chăn và chăn du lịch |
|
6302 |
|
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
6303 |
|
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường |
|
6304 |
|
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 9404 |
|
6307 |
10 |
|
- Khăn lau sàn, khăn lau bát, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự |
|
6308 |
00 |
00 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ , có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
|
6309 |
00 |
00 |
Quần áo cũ và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác |
Chương 64 |
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG 64 trừ nhóm 6406 |
Chương 65 |
6503 |
00 |
00 |
Mũ nỉ và các loại đội đầu bằng nỉ khác làm từ thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chóp bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
6504 |
00 |
00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
6505 |
|
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
|
6506 |
|
|
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí |
Chương 66 |
6601 |
|
|
Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô dù tương tự) |
|
6602 |
00 |
00 |
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự |
Chương 67 |
6702 |
|
|
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng, các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo |
|
6703 |
00 |
00 |
Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự |
|
6704 |
|
|
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
Chương 69 |
6910 |
|
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh giành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ |
|
6911 |
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng, đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ |
|
6912 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và độ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ |
|
6913 |
|
|
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
|
6914 |
|
|
Các loại sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
Chương 70 |
7013 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp , đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thuỷ tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) |
|
7018 |
10 |
00 |
Hạt thuỷ tinh, thuỷ tinh giả ngọc trai, thuỷ tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thuỷ tinh, các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ kim hoàn giả ; mắt thuỷ tinh, trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí, trừ đồ kim hoàn giả; hạt thuỷ tinh có đường kính không quá 1mm |
|
7018 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
Chương 71 |
7113 |
|
|
Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý |
|
7114 |
|
|
Đồ kỹ nghệ vàng bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
|
7116 |
|
|
Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
|
7117 |
|
|
Đồ kim hoàn giả |
Chương 73 |
7321 |
|
|
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
7323 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép. |
|
7324 |
|
|
Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
Chương 74 |
7417 |
00 |
00 |
Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt dùng cho gia đình không sử dụng điện và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng |
|
7418 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng; bằng đồng; miến cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng; bằng đồng |
Chương 76 |
7615 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận bằng nhôm, miến cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm |
Chương 82 |
8210 |
00 |
00 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống |
|
8212 |
|
|
Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải) |
|
8214 |
20 |
00 |
- Bộ, hộp đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng tay, móng chân) |
|
8215 |
|
|
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp, bộ đồ ăn tương tự |
Chương 83 |
8306 |
|
|
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tượng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản |
Chương 84 |
8414 |
51 |
|
-- Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125W |
|
8414 |
59 |
|
-- Loại khác |
|
8414 |
90 |
|
- Bộ phận |
|
8414 |
90 |
19 |
- - Loại khác |
|
8415 |
|
|
Máy điều hoà không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt |
|
8415 |
10 |
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng: |
|
8415 |
20 |
00 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ |
|
8415 |
81 |
|
-- Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
8418 |
|
|
Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hoà không khí thuộc nhóm 84.15 |
|
|
|
|
- Tủ lạnh loại dùng cho gia đình: |
|
8418 |
21 |
00 |
- - Loại nén |
|
8418 |
22 |
00 |
- - Loại hút, dùng điện |
|
8418 |
29 |
00 |
-- Loại khác |
|
8418 |
30 |
|
- Máy đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít |
|
8418 |
30 |
10 |
-- Dung tích không quá 200 lít |
|
8418 |
30 |
20 |
-- Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 800 lít |
|
8418 |
40 |
|
- Máy đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít |
|
8418 |
40 |
10 |
-- Dung tích không quá 200 lít |
|
8418 |
50 |
19 |
--- Loại khác |
|
|
|
|
-- Dung tích trên 200 lít |
|
8421 |
12 |
|
-- Máy làm khô quần áo |
|
8421 |
12 |
10 |
--- Công suất không quá 30 lít |
|
8421 |
12 |
20 |
--- Công suất trên 30 lít |
|
8422 |
|
|
Máy rửa bát đĩa, máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác, máy rót, đóng, gắn xi, đóng nắp hoăch dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự, máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co); máy nạp ga cho đồ uống |
|
8422 |
11 |
|
-- Loại dùng trong gia đình |
|
8450 |
|
|
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô (trừ 8450.20.00 và 8450.90) |
|
8452 |
10 |
00 |
Máy khâu dùng cho gia đình |
Chương 85 |
8509 |
|
|
Thiết bị cơ điện dùng gia dụng có lắp động cơ điện |
|
8510 |
|
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện |
|
8516 |
|
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời, đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng vụ kẹp uống tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại 8545 |
|
8518 |
|
|
Micro và giá micro; loa phóng thanh đã hoặc chưa lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ phận gồm có một micro và một hoặc nhiều loa |
|
|
|
|
- Loa phóng thanh đã hoặc chưa lắp vào thùng loa |
|
8518 |
21 |
00 |
-- Loa đơn đã lắp vào thùng |
|
8518 |
22 |
00 |
-- Loa chùm đã lắp vào cùng một thùng loa |
|
8518 |
30 |
|
- Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm |
|
8518 |
30 |
10 |
-- Tai nghe có khung choàng đầu |
|
8518 |
40 |
|
- Bộ khuyếch đại âm tần: |
|
8518 |
50 |
|
- Bộ tăng âm điện |
|
8519 |
|
|
Máy quay đĩa, máy hát, cát - sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm |
|
8520 |
|
|
Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác, có hoặc không gắn kèm thiết bị tái tạo âm thanh |
|
8520 |
32 |
|
-- Loại âm thanh số: |
|
8520 |
39 |
|
-- Loại khác: |
|
8520 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
8521 |
|
|
Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệụ video |
|
8523 |
|
|
Phương tiện lưu trữ thông tin chưa ghi dùng để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, trừ các sản phẩm thuộc chương 37 |
|
|
|
|
- Băng từ: |
|
8523 |
11 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm: [ITA1/A-038] [ITA1/B-201] |
|
8523 |
12 |
|
-- Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201] |
|
8523 |
13 |
|
-- Có chiều rộng trên 6,5mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201] |
|
8524 |
|
|
Đĩa, băng và các phương tiện lưu trữ thông tin đã ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, kể cả khuôn và vật chủ (gốc) để sản xuất băng, đĩa, trừ các sản phẩm thuộc chương 37 |
|
|
|
|
- Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-ze: |
|
8524 |
32 |
|
-- Chỉ để tái tạo âm thanh: |
|
8524 |
32 |
90 |
--- Loại khác: |
|
8524 |
51 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm(trừ 85245130) |
|
8524 |
52 |
|
-- Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm: (trừ 85245230) |
|
8524 |
53 |
|
-- Có chiều rộng trên 6,5mm(trừ85245330) |
|
8524 |
53 |
90 |
--- Loại khác |
|
8527 |
|
|
Máy thu dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến hoặc phát thanh vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối |
|
8528 |
|
|
|
|
8539 |
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang |
|
8539 |
10 |
90 |
-- Loại khác |
|
8539 |
21 |
90 |
--- Loại khác |
|
8539 |
22 |
90 |
--- Loại khác |
|
8539 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
|
8539 |
39 |
20 |
--- Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng |
|
8539 |
39 |
90 |
--- Loại khác |
|
8539 |
49 |
00 |
-- Loại khác |
|
8539 |
90 |
90 |
--Loại khác |
Chương 87 |
8711 |
|
|
Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe cạnh; xe môtô có thùng bên cạnh |
|
8712 |
|
|
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ |
|
8715 |
|
|
xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng |
Chương 90 |
9004 |
|
|
Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các lạo tương tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác |
|
9004 |
10 |
00 |
- Kính râm |
|
9004 |
90 |
30 |
-- Kính bơi |
Chương 91 |
9101 |
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí |
|
9103 |
|
|
Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04 |
|
9105 |
|
|
Đồng hồ thời gian loại khác |
|
9113 |
|
|
Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng |
Chương 94 |
9401 |
|
|
Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường và phụ tùng của chúng |
|
9401 |
30 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
|
9401 |
40 |
00 |
- Ghế có chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại |
|
9401 |
50 |
|
- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: |
|
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng gỗ |
|
9401 |
61 |
|
- - Đã nhồi đệm |
|
9401 |
69 |
10 |
- - - Đã lắp ráp |
|
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng kim loại |
|
9401 |
71 |
00 |
- - Đã nhồi đệm |
|
9401 |
79 |
00 |
- - Loại khác |
|
9401 |
80 |
|
- Ghế khác : |
|
9403 |
|
|
Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng |
|
9403 |
10 |
00 |
- Đồ dùng bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
|
9403 |
20 |
|
- Đồ nội thất bằng kim loại khác (trừ 94032010) |
|
9403 |
30 |
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng: |
|
9403 |
40 |
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp: |
|
9403 |
50 |
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ: |
|
9403 |
60 |
|
- Đồ nội thất bằng gỗ khác(trừ 94036021, 94036029, 94036031, 94036039) |
|
9403 |
70 |
|
- Đồ nội thất bằng plastic (trừ 94037020) |
|
9403 |
80 |
|
- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả bằng mây tre, liễu gai, hoặc vật liệu tương tự (trừ 94038040) |
|
9404 |
|
|
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn , chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò so hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu nào hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
|
9405 |
|
|
Đèn các loại, kể cả đèn pha và đèn sân khấu và bộ phận của chúng , chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
9405 |
10 |
|
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn (trừ 94051020, 94051030) |
|
9405 |
20 |
|
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện(trừ 94052010, 94052020) |
|
9405 |
30 |
00 |
- Bộ đèn dùng cho cây nôen |
|
9405 |
50 |
|
- Đèn và bộ đèn không dùng điện(trừ 94055030) |
Chương 95 |
9501 |
|
|
Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển(ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ôtô kiểu đạp chân); xe chở búp bê |
|
9502 |
|
|
Búp bê hình người |
|
9503 |
|
|
Đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo ty lệ("SCALE") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí |
|
9504 |
|
|
Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn dạn (pin-table), bi-a, bàn chuyển dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động |
|
9505 |
|
|
Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười |
|
9506 |
|
|
Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác(kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) |
|
9507 |
|
|
Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi(trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn bắn tương tự |
Chương 96 |
9603 |
21 |
00 |
-- Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
|
9603 |
29 |
00 |
-- Loại khác |
|
9603 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
9605 |
|
|
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo |
|
9608 |
|
|
Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác, bút viết giấy nhân bản, (dupplicating stylos), các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên, trừ các loại thuộc nhóm 96.09 |
|
9609 |
|
|
Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may |
|
9613 |
|
|
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng động cơ điện và các bộ phận của chúng (trừ đá lửa và bấc) |
|
9614 |
|
|
Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng |
|
9615 |
|
|
Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự, ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng |
|
9616 |
|
|
Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng; bông thoa phấn và miếng đệm dùng khi sử dụng mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh |
|
9617 |
00 |
10 |
- Phích chân không và các loại bình chân không khác, có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thuỷ tinh |
THE
MINISTRY OF TRADE |
|
No. 404/2004/QD-BTM |
|
PROMULGATING THE LIST OF CONSUMER GOODS TO SERVE THE DETERMINATION OF IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMITS
THE MINISTER OF TRADE
Pursuant to the Government's
Decree No. 29/2004/ND-CP of January 16, 2004 defining the functions, tasks, powers
and organizational structure of the Trade Ministry;
Pursuant to the Government's Decree No. 94/1998/ND-CP of November 17, 1998
detailing the implementation of the Law Amending and Supplementing a Number of
Articles of Export Tax and Import Tax Law No.04/1998/QH10 of May 20, 1998;
After consulting the concerned ministries and branches;
DECIDES:
...
...
...
FOR THE MINISTER
OF TRADE
VICE MINISTER
Mai Van Dau
OF CONSUMER GOODS TO SERVE THE DETERMINATION OF IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMITS
(Promulgated together with the Trade Minister's Decision No. 0404/2004/QD-BTM of April 1, 2004)
This list of consumer goods was
drawn up by the Trade Ministry on the basis of
The use principles of this List of consumer goods shall be as follows:
1. The List of consumer goods shall serve only the determination of import tax payment time limits, without relating to and affecting other current regulations of the State on management of import goods.
2. The full titles of chapters
in this list are the titles specified in
...
...
...
For example: No goods specified in Chapters 1, 5, 11,... are consumer goods.
4. All goods of the chapters included in the list, which are the whole chapter, are consumer goods, except otherwise provided for by the list.
For example: All goods in Chapters 16, 46, 57, ... are consumer goods. All goods in Chapter 61 are consumer goods, except for those under subheadings No. 61143010 and 61149010.
5. In cases where only 4-digit headings or 6-digit subheadings are listed, all goods under 8-digit subheadings of such 4-digit headings or 6-digit subheadings shall be considered consumer goods, except otherwise provided for by the list.
For example: All dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared under heading No. 0712, including onion (under sub-heading No. 07122000), Jew's ear (Agaricus spp., sub-heading No. 07123100), tremella (Tremella spp., sub-heading No. 07123300), truffle (truffle - sub-heading No. 07123910), etc., are all consumer goods.
6. In cases where the 4-digit headings and 6-digit sub-headings are extended to 8-digit sub-headings, only goods under newly-extended 8-digit sub-headings are considered consumer goods, while goods under other sub-headings shall not be considered consumer goods.
For example: In heading No. 9004, only sun glasses (under sub-heading No. 90041090) and swim goggles (under sub-heading No. 90049030) are consumer goods, glasses and goggles of other types under this heading shall not be considered consumer goods.
Heading
Subheading
...
...
...
Chapter 2
0201
Meat of bovine animals, fresh or chilled
0202
...
...
...
Meat of bovine animals, frozen
0203
Pork, fresh, chilled or frozen
0204
...
...
...
0205
00
00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0206
Post-slaughtering edible by-products of bovine animals, pigs, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, chilled or frozen
0207
...
...
...
Post-slaughtering meat and edible by-products of poultry of heading No.01.05, fresh, chilled or frozen
0208
Other post-slaughtering meat and edible meat by-products of other animals, fresh, chilled or frozen
0209
00
00
...
...
...
0210
Post-slaughtering meat and edible meat by-products, salted, in brine, dried or smoked, edible flours and meals of post-slaughtering meat or meat by- products
Chapter 3
0301
...
...
...
Live fish (other than those for breeding)
0302
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading No. 03.04
0303
...
...
...
0304
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen
0305
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish meat fit for human consumption
0306
...
...
...
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption
0307
00
Mollusks, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; aquatic invertebrates other than crustaceans or mollusks, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for human consumption
...
...
...
0401
Milk and cream, not yet condensed nor added with sugar or other sweeteners.
0402
Milk and cream, condensed nor added with sugar or other sweeteners.
0403
...
...
...
Buttermilk (by-products obtained from butter making), curd and cream, yogurt, kephir, and other fermented or acidified milk and cream, whether or not condensed or added with sugar or other sweeteners or flavors, or added with fruits, nuts or cocoa
0404
Whey, whether or not condensed or added with sugar or other sweeteners; products consisting of natural milk constituents, whether or not added with sugar or other sweeteners, not elsewhere specified or included
0405
...
...
...
0406
Cheese and curd for making cheese
0407
00
Eggs of birds and poultry, in shell, fresh, preserved or cooked (other than those for breeding)
0408
...
...
...
Eggs of birds and poultry, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, molded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetener
0409
00
00
Natural honey
0410
00
...
...
...
Chapter 6
0603
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets for ornamental purpose, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or other prepared
0604
...
...
...
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods or a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
Chapter 7
0701
...
...
...
0701
90
00
- Other
0702
00
00
Tomatoes, fresh or chilled
0703
...
...
...
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled (other than those for breeding)
0704
Cabbages, cauliflower, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled
0705
...
...
...
0706
Carrots, turnips, salad beetroots, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled
0707
00
00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
0708
...
...
...
Leguminous vegetables, whether or not shelled, fresh or chilled
0709
Other vegetables, fresh or chilled
0710
...
...
...
0711
Assorted vegetables, provisionally preserved (for example, by sulfur dioxide gas, in brine, in sulfur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption
0712
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.
0713
...
...
...
Dried leguminous vegetables of various kinds, shelled, whether or not skinned or split (other than those for breeding)
0714
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith
...
...
...
0801
- Coconut
0801
11
00
- - Desiccated
0801
...
...
...
00
- - Other
- Brazil nuts
0801
21
00
...
...
...
0801
22
00
- - Shelled
- Cashew nuts
0801
...
...
...
00
- - Shelled
0802
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
0803
00
00
...
...
...
0804
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangos teens, fresh or dried
0805
Citrus fruit, fresh or dried
0806
...
...
...
Grapes, fresh or dried
0807
Melons (including watermelons) and papaws, fresh
0808
...
...
...
0809
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh
0810
Other fruits, fresh
0811
...
...
...
Fruits and nuts of various kinds, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweeteners
0812
Fruits and nuts, provisionally preserved (for example, by sulfur dioxide gas, in brine, in sulfur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption
0813
...
...
...
0814
00
00
Peel of citrus fruits, or melons (including water melons), fresh, frozen, dried or temporarily preserved in brine, sulfur water or in other preservative solutions
Chapter 9
0901
...
...
...
Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion
- Roasted coffee
0901
21
...
...
...
0901
22
- - Decaffeinated
0902
Tea, whether or not flavored
0903
...
...
...
00
Mate
0904
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta
0909
...
...
...
0910
Ginger, saffron, turmeric, thyme, bay leaves, curry and other spices
Chapter 10
1006
...
...
...
00
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed
1006
40
00
- Broken rice
...
...
...
1206
00
00
Sunflower seeds, whether or not broken
Chapter 15
1501
...
...
...
00
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading
No. 02.09 or 15.03
1507
...
...
...
chemically modified
1507
90
10
- - Refined
1507
...
...
...
90
- - Other
1508
Ground-nut oil and its fractions, whether or not refined but not chemically modified
1508
90
10
...
...
...
1508
90
90
- - Other
1509
Olive oil and its fractions, whether or not refined but not chemically modified
1509
...
...
...
- Other
- - Refined
1509
90
11
...
...
...
1509
90
21
Packed with a net weight not exceeding 30 kg
1509
90
91
Packed with a net weight not exceeding 30 kg
1509
...
...
...
99
- - Other
1510
00
Other oils and their fractions, obtained from olive, whether or not refined but not chemically modified, including blends of these oils or fractions with oils or fractions of heading No. 15.09
1510
00
91
...
...
...
1510
00
99
- - Other
1511
Palm oil and its fractions, whether or not refined but not chemically modified
1511
...
...
...
90
- - Other
1512
Sunflower seed oil, safflower or cotton-seed oil and fractions thereof, whether or not refined but not chemically modified
1512
19
10
...
...
...
1512
19
90
- - - Other
1512
29
10
- - - Refined
1512
...
...
...
90
- - - Other
1513
Coconut oil, palm kernel or babassu oil and fractions thereof, whether or not refined but not chemically modified
1513
19
10
...
...
...
1513
19
90
- - - Other
1513
29
10
- - - Refined
1513
...
...
...
90
- - - Other
1514
Rape oil, colza or mustard oil and fractions thereof, whether or not refined but not chemically modified
1514
19
90
...
...
...
1514
91
90
- - - Other
1514
99
10
- - - Refined
1514
...
...
...
20
- - - - Fractions of unrefined oils
1514
99
99
- - - - Other
1515
...
...
...
1515
29
90
- - - Other
1515
40
90
- - Other
1515
...
...
...
90
- - Other
1515
90
99
- - - Other
1516
...
...
...
1517
10
00
- Margarine, excluding liquid margarine
1517
90
90
- - Other
...
...
...
Chapter 16
The whole Chapter 16
Chapter 17
1701
...
...
...
Cane or beet sugar and chemically pure sucrose, in solid form
- Other
1701
91
00
- - Containing added flavoring or coloring matter
...
...
...
99
- - Other
1701
99
10
- - - White sugar
1701
99
...
...
...
- - - Other
1704
Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa
Chapter 18
...
...
...
Chocolate and other edible preparations containing cocoa
Chapter 19
1901
...
...
...
Malt extract; food preparations of flour, meal, starch or malt extract, not containing cocoa or containing less than 40% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included; food preparations of goods of headings No. 0401 thru No.0404, not containing cocoa or containing less than 5% by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis, not elsewhere specified or included
1902
Pasta, whether or not cooked or stuffed (meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni, couscous, whether or not prepared
1903
00
00
Tapioca and substitutes thereof prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar form
...
...
...
Prepared foods obtained from the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour and meal), pre-cooked or otherwise prepared, not elsewhere specified or included
1905
Bread, pastry, cakes and other bakers' wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products
...
...
...
Chapter 20
2001
Vegetables, fruits, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid
2002
Tomatoes, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid
...
...
...
Mushroom and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid
2004
Other vegetables, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading No. 20.06
2005
...
...
...
Other vegetables, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading No. 20.06
2006
00
00
Vegetables, fruits, nuts, fruit-peeled and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glace or crystallized)
2007
Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut puree and fruit or nut pastes, being cooked preparations, whether or not added with sugar or other sweeteners
...
...
...
Fruits, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetener or spirit, not elsewhere specified or included
2009
Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not added with spirit, whether or not added with sugar or other sweeteners
...
...
...
Chapter 21
2101
Extracts, essences and concentrates of coffee, tea or mate and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or mate; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrated thereof
2103
Sauces and preparations therefor; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard
...
...
...
Soup, broths and preparations therefor; homogenized composite food preparations
2105
00
00
Ice cream and similar products, whether or not containing cocoa
2106
...
...
...
Food preparations not elsewhere specified or included
2106
90
10
- - Tofu, dried and in bars
2106
90
20
- - Syrups, added with coloring matters or flavors
...
...
...
90
30
- - Non-dairy cream
2106
90
90
- - Other
...
...
...
Chapter 22
2201
Waters, including natural or artificial mineral water and aerated waters, not added with sugar or other sweeteners or flavors; ice and snow
2202
Waters, including mineral waters and aerated waters, added with sugar or other sweeteners or flavors, and other non-alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of heading No. 20.09
...
...
...
Beer made from malt
2204
Wine made from fresh grapes, including fortified wines; grape must other than that of heading No. 20.09
2205
...
...
...
Vermouth and other wines of fresh grapes flavored with plants or aromatic substances
2206
Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non-alcoholic beverages, not elsewhere specified or included
2207
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of 80% vol or higher; ethyl alcohol or other spirits, denatured, of any strength
...
...
...
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of under 80% vol; spirits, liquors and other spirituous beverages
2209
00
00
Vinegar and substitutes therefor obtained from acetic acid
...
...
...
Chapter 23
2309
10
- Dog or cat food, put up for retail sale
Chapter 24
...
...
...
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes
2403
Processed tobacco. and processed tobacco substitutes; "homogenized" or "reconstituted" tobacco; tobacco extracts and essences
2403
10
...
...
...
- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:
- - Put up for retail sale
2403
10
11
- - - Blended tobacco leaves
...
...
...
10
19
- - - Other
- Other
2403
91
...
...
...
- - "Homogenized" or "reconstituted" tobacco
2403
99
40
- - - Tobacco powder for sniffing
2403
99
50
- - - Tobacco leaves not for sniffing, including tobacco leaves for chewing
...
...
...
99
60
- - - Ang Hoon
2403
99
90
- - - Other
...
...
...
Chapter 33
3303
00
00
Perfumes and air fresher
3304
Cosmetics or make-up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations
...
...
...
Preparations for use on the hair
3306
Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), put up for retail sale
3307
...
...
...
Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorizers, whether or not perfumed or having disinfectant properties
Chapter 34
3401
Soap, organic surface-active products and preparations for use as soap, in the form of bars, cakes, molded pieces or shapes, whether or not containing soap; surface-active organic products and preparations for cleaning skin, in the form not containing soap; paper, wadding, felt, and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent
...
...
...
Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading No. 34.01
3405
Polishes and creams of various kinds for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading No. 34.04
3406
00
...
...
...
Candles, tapers and the like
Chapter 36
3604
Fireworks, signaling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles
...
...
...
90
20
- Small fireworks and percussive caps for use as toys
3604
90
90
- - Other
3605
...
...
...
Matches, other than pyrotechnic articles of heading No. 36.04
3606
10
00
- Liquid or liquefied gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling lighters, of a capacity not exceeding 300 cm3
3606
90
10
- - Solid or semi-solid fuels, solidified alcohol and other similarly manufactured fuels
...
...
...
Chapter 37
3702
Photographic film in rolls, sensitized, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitized and unexposed
3703
...
...
...
Photographic paper, paperboard and textiles, sensitized and unexposed
Chapter 39
3926
Other products of plastics and products of other materials of headings No 39.01 thru No. 39.14
...
...
...
Chapter 42
4201
00
00
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material
4202
...
...
...
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; traveling-bags, toilet bag, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco- pouches, tool bags, sport bags, bottle-cases, jewelry boxes, powder boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fiber or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper
4203
Articles of apparel and clothing accessories of leather or composition leather
Chapter 43
...
...
...
Garment, apparel and clothing accessories, and other articles of furskin
4304
Artificial fur and articles thereof
...
...
...
Chapter 44
4414
00
00
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects
4419
00
00
Tableware and kitchenware of wood
...
...
...
Wood marquetry and inlaid wood; caskets, and cases for jewelry or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94
4421
Other articles of wood
...
...
...
Chapter 46
The whole Chapter 46
Chapter 48
4814
...
...
...
4815
00
00
Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size
4817
Envelopes, letter, cards, plain postcards and correspondence card, of paper or paperboard; boxes, pouches, wallets, writing compendium, of paper or paperboard, containing an assortment of paper stationary
4818
...
...
...
Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibers, of a kind used for household or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding 16 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs, cleansing tissue, towel, tablecloths, serviettes, napkin for babies, tampons, bed sheets and similar household, sanitary or hospital articles, articles of apparel and clothing accessories, of paper pulp, paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibers
4819
Cartons, boxes, cases, bags and other packing containers, of paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibers; box files, letter trays, and similar articles, of paper or paperboard of a kind used in offices, shops or the like
4820
...
...
...
4823
Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibers, cut to size or shape; other articles of paper pulp, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fiber
4823
60
00
- Trays, dishes, dishes, glasses, cups and similar articles of paper or paperboard
4823
...
...
...
10
- - Votive paper
Chapter 49
4909
00
00
...
...
...
4910
00
00
Calendars of various kinds, including calendar blocks
Chapter 50
5007
...
...
...
Woven fabrics of silk or of silk waste
Chapter 51
5111
...
...
...
5112
Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair
5113
00
00
Woven fabrics of coarse animal hair or of horse tail or mane
...
...
...
Chapter 52
5208
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2
5209
...
...
...
5210
Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200 g/m2
5211
Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing more than 200 g/m2
5212
...
...
...
Other woven fabrics of cotton
Chapter 53
5309
...
...
...
5310
Woven fabrics of jute or other textile bast fiber of heading No. 53.03
5311
00
00
Woven fabrics of other vegetable textile fibers; woven fabrics of paper yarn
...
...
...
Chapter 54
5407
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading No. 54.04
5408
...
...
...
Chapter 55
5512
Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibers
5513
...
...
...
Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2
5514
Woven fabrics of synthetic staple fibers, containing less than 85% by weight of such fibers, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2
5515
...
...
...
5516
Woven fabrics of reconstituted staple fibers
Chapter 57
The whole Chapter 57
...
...
...
Chapter 58
The whole Chapter 58
Chapter 60
The whole Chapter 60
...
...
...
Chapter 61
The whole Chapter 61, except for 6114.30.10 and 6114.90.10
Chapter 62
The whole Chapter 62, except for 6211.33.10 and 6211.39.10
...
...
...
Chapter 63
6301
Blankets and traveling rugs
6302
...
...
...
Bed linen, table linen, toilet towel and kitchen towel
6303
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances
6304
Other house-furnishing textile articles, other than those of heading No. 94.04
...
...
...
10
- Floor cloths, dish cloths, duster and the like
6308
00
00
Sets of decorative fabrics and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packing for retail sale
6309
00
...
...
...
Worn clothing and other worn garment articles
Chapter 64
The whole Chapter 64, except for heading No. 6406
...
...
...
6503
00
00
Felt hats and other felt headgear, made from the hat bodies, hoods or plateaux of heading No. 65.01, whether or not lined or trimmed
6504
00
00
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed
6505
...
...
...
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the pieces (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed
6506
Other hats and headgear, whether or not lined or trimmed
...
...
...
6601
Umbrellas and sun-shades (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas)
6602
00
00
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like
...
...
...
Chapter 67
6702
Artificial flowers, foliages and fruits and parts thereof, articles made of artificial flowers, foliages or fruits
6703
00
00
...
...
...
6704
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included
Chapter 69
6910
...
...
...
Sinks, wash basins, wash basin pedestals, bath-tubs, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures
6911
Tableware, kitchenware of porcelain, other household articles and sanitary ware of porcelain or china.
6912
00
00
...
...
...
6913
Statuettes and other ornamental articles of ceramic and porcelain
6914
Other products of ceramic and porcelain
...
...
...
Chapter 70
7013
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading No. 70.10 or 70.18)
7018
10
00
...
...
...
7018
90
90
- - Other
Chapter 71
7113
...
...
...
Jewelry articles and separate parts thereof, of precious metals or of metals clad with specious metals
7114
Articles of goldsmiths' or silversmiths' wares and parts thereof, of precious metals or of metals clad with precious metals
7116
...
...
...
7117
Imitation jewelry
Chapter 73
7321
...
...
...
Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-ring, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel
7323
Tableware, kitchenware or other household utensils and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel
7324
...
...
...
Chapter 74
7417
00
00
Cooking or heating apparatus of a kind used for domestic purposes, non-electric, and parts thereof, of copper
7418
...
...
...
Tableware, kitchenware or other household articles and part thereof, of copper; pot s courers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper Chapter 76
7615
Tableware, kitchenware or other household articles and part thereof, of aluminum; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminum; sanitary ware and parts thereof, of aluminum
...
...
...
8210
00
00
Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of foods or drinks
8212
Razors and razor blades.(including razor blade blanks in strips)
8214
...
...
...
00
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)
8215
Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware
...
...
...
8306
Bells, gongs and the like, non-electric of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames of base metal; mirrors of base metal
Chapter 84
8414
...
...
...
- - Desk, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W
8414
59
- - Other
8414
90
...
...
...
8414
90
19
- - Other
8415
Air conditioners, comprising a motor-dirven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated
8415
...
...
...
- Window or wall types, self-contained or with flow separators
8415
20
00
- Of a kind for human use, mounted in motorized vehicles
8415
81
...
...
...
8418
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioners of heading No. 84.15
- Refrigerators of household type
8418
...
...
...
00
- - Compression type
8418
22
00
- - Absorption type, electrical
8418
29
00
...
...
...
8418
30
- Freezers, of the chest type, with a capacity not exceeding 800 liters
8418
30
10
- - With a capacity not exceeding 200 liters
8418
...
...
...
20
- - With a capacity exceeding 200 liters but not exceeding 800 liters
8418
40
Freezers of upright type, with a capacity not exceeding 900 liters
8418
40
10
...
...
...
8418
50
19
- - - Other
- - With a capacity exceeding 200 liters
8421
...
...
...
- - Clothes-dryers
8421
12
10
- - - With a capacity not exceeding 30 liters
8421
12
20
...
...
...
8422
Dish washing machines, machines for cleaning or drying bottles or other containers, machines for filling, closing, sealing or labeling bottles, cans, boxes, bags or other containers, machines for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers, other packing or wrapping machines (including heat-shrink wrapping machines); machines for aerating beverages
8422
11
- - Of the household type.
8450
...
...
...
Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry (other than those of subheadings No. 8450.20.00 and 8450.90)
8452
10
00
Household sewing machines
...
...
...
8509
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motors
8510
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motors
8516
...
...
...
Electric instant or storage water heaters, immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading No. 85.45
8518
Microphones and stands thereof; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not connected with microphone or microphone/speaker sets
...
...
...
8518
21
00
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures
8518
22
00
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosures
8518
...
...
...
- Headphones, earphones, whether or not connected with microphone and microphone/speaker sets; audio-frequency amplifiers; amplifiers
8518
30
10
- - Headphones
8518
40
...
...
...
8518
50
- Electric amplifiers
8519
Turntables, record players, cassette players and other sound reproducing apparatus, not fitted with sound-recording apparatus
8520
...
...
...
Magnetic tape recorders and other sound recording apparatus, whether or not fitted with sound-reproducing apparatus
8520
32
- - Digital audio type
8520
39
...
...
...
8520
90
- Other
8521
Video recording or reproducing apparatus, whether or not fitted with video signal receiving apparatus
8523
...
...
...
Unrecorded media for sound recording or similar recording of other phenomena, other than products of Chapter 37
- Magnetic tapes:
8523
11
...
...
...
8523
12
- - Of a width exceeding 4 mm, but not exceeding 6.5 mm [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]
8523
13
- - Of a width exceeding 6.5 mm [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]
8524
...
...
...
Records, tapes and other recorded media for sound or other similarly recorded phenomena, including matrices and masters for the production of records and tapes, other than products of Chapter 37
- Discs for laser reading system
8524
32
...
...
...
8524
32
90
- - - Other
8524
51
- - Of a width not exceeding 4 mm (other than those of subheading No. 85245130)
8524
...
...
...
- - Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm (other than hose of subheading No. 85245230)
8524
53
- - Of a width exceeding 6.5mm (other than those of subheading No. 85245330)
8524
53
90
...
...
...
8527
Reception apparatus for radio-telephony, radio-telegraphy or radio broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock
8528
Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus; video monitors and video projectors
8539
...
...
...
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra- violet or infra-red lamps; arc-lamps
8539
10
90
- - Other
8539
21
90
...
...
...
8539
22
90
- - - Other
8539
29
90
- - - Other
8539
...
...
...
20
- - - Cathode tube lamps for decorative or publicity purposes
8539
39
90
- - - Other
8539
49
00
...
...
...
8539
90
90
- - Other
Chapter 87
8711
...
...
...
Motorcycles (including mopeds) and motorized bicycles, with or without side-cars; side-cars
8712
Bicycles and cycles (including delivery tricycles), not motorized
8715
...
...
...
Chapter 90
9004
Spectacles, goggles and the like, corrective, protective or other
9004
...
...
...
00
- Sunglasses
9004
90
30
- - Swim goggles
...
...
...
9101
Wrist watches, pocket watches and other watches, including stop watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal
9103
Clocks fitted with personal watch movements, other than those of heading No. 91.04
9105
...
...
...
Other types of clocks
9113
Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof
...
...
...
9401
Seats.
9401
30
00
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
...
...
...
00
- Seats convertible into beds, other than garden seats or camping equipment
9401
50
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:
...
...
...
9401
61
- - Upholstered
9401
69
10
- - - Assembled
...
...
...
- Other seats, with metal frames
9401
71
00
- - Upholstered
9401
79
00
...
...
...
9401
80
- Other seats:
9403
Other furniture and parts thereof
9403
...
...
...
00
- Metal furniture of kind used in offices
9403
20
- Other metal furniture (other than those of sub-heading No. 94032010)
9403
30
...
...
...
9403
40
- Wooden furniture of kind used in kitchens
9403
50
- Wooden furniture of kind used in bedrooms
9403
...
...
...
- Other wooden furniture (other than those of sub-headings No. 94036021, 94036029, 94036031 and 94036039)
9403
70
- Furniture of plastics (other than those of sub-heading No. 94037020)
9403
80
...
...
...
9404
Bed mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered
9405
Lamps of various kinds, including searchlights and spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included, illuminated signboards, illuminated name boards and the like, with fixed constant lighting source and parts thereof, not elsewhere specified or included
9405
...
...
...
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fitting, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares (other than those of subheadings No. 94051020 and 94051030)
9405
20
- Electric desk, bedside or floor-standing lamps (other than those of sub-headings No. 94052010 and 94052020)
9405
30
00
...
...
...
9405
50
- Non-electric lamps and lighting fittings (other than those of sub-heading No. 94055030)
Chapter 95
9501
...
...
...
Wheeled toys designed to be ridden by children (for example, tricycles, scooters, pedal cars); dolls' carriages
9502
Dolls representing human beings
9503
...
...
...
9504
Articles for funfair, table or parlor games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment
9505
Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes
9506
...
...
...
Articles and equipment for gymnastics, athletics, other sports (including table- tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and padding pools
9507
Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy "birds" (other than those of heading No. 92.08 or97.05) and similar hunting or shooting requisites
...
...
...
9603
21
00
- - Tooth brushes, including those for varnished teeth
9603
29
00
- - Other
9603
...
...
...
- Other
9605
Travel sets for personal hygiene, sewing kits or shoe or clothes cleaning sets
9608
...
...
...
9609
Pencils (other than pencils of heading No. 96.08), crayons, pencil loads, pastels drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailor chalks
9613
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof (other than flints and wicks)
9614
...
...
...
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof
9615
Combs, hair slides and the like, hairpins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading No. 8516, and parts thereof
9616
...
...
...
9617
00
10
- Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners
;Quyết định 404/2004/QĐ-BTM ban hành Danh mục hàng hoá tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Số hiệu: | 404/2004/QĐ-BTM |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại |
Người ký: | Mai Văn Dâu |
Ngày ban hành: | 01/04/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 404/2004/QĐ-BTM ban hành Danh mục hàng hoá tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Chưa có Video