Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÂM ĐNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 31/2013/QĐ-UBND

Đà Lạt, ngày 28 tháng 06 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TỐI THIỂU LÀM CƠ SỞ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ, THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN ĐỐI VỚI CÁC CƠ SỞ KINH DOANH XE Ô TÔ, XE 2 BÁNH GẮN MÁY BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 02/2013/QĐ-UBND NGÀY 11/01/2013 CỦA UBND TỈNH LÂM ĐỒNG

ỦY BAN NHÂN TỈNH LÂM ĐỒNG

Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ về chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ôtô, xe 2 bánh gắn máy;

Theo đề nghị của Cục Thuế và Sở Tài chính tại Tờ trình số 1584/TTr-CT-STC ngày 21 tháng 6 năm 2013,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với các cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe 2 bánh gắn máy ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng; cụ thể như sau:

1. Sửa đổi giá tối thiểu theo Phụ lục số 1 đối với 9 loại xe ô tô và 40 loại xe mô tô trong Bảng giá tối thiểu xe ô tô, xe mô tô ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng.

2. Bổ sung giá tối thiểu theo Phụ lục số 2 đối với 152 loại xe ô tô và 59 loại xe mô tô trong Bảng giá tối thiểu xe ô tô, xe mô tô ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký ban hành. Các nội dung khác vẫn thực hiện theo quy định tại Bảng giá tối thiểu làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Cục trưởng Cục Thuế; Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc Công an tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Bảo Lộc, Đà Lạt và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
-
Website Chính phủ;
- Tổng cục Thuế;
- Bộ Tài chính;
- Cục Kiểm tra VB- Bộ Tư pháp;
- TT Tỉnh ủy, TT HĐND tỉnh;
- Đoàn ĐBQH đơn vị tỉnh Lâm Đồng;
- Sở Tư pháp;
- Như Điều 3;
- Báo Lâm Đồng và Đài PTTH ;
- Trung tâm công báo tỉnh;
- Lưu VP, TC.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH





Nguyễn
Xuân Tiến

 

PHỤ LỤC SỐ 1

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU XE Ô TÔ, XE MÔ TÔ (SỬA ĐỔI)
(Ban hành theo Quyết định số 31/2013/QĐ-UBND ngày 28 tháng 6 năm 2013 của UBND tỉnh)

STT

LOI XE

Ban hành theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND

GIÁ SỬA ĐI (1.000 đồng)

Giá (1.000 đồng)

Số tt và số trang

I

XE Ô TÔ

 

 

 

1

FORD EVERST UW 851-2, 7 Chỗ

790.000

Tr 207

921.000

FORD EVERST UW 851-2, 7 Chỗ

961.000

Tr 217

2

FORD EVERST UW 151-7, 7 Chỗ

698.000

Tr 207

833.000

FORD EVERST UW 151-7, 7 Chỗ

840.000

Tr 217

3

FORD EVERST UW 151-2, 7 Chỗ

657.000

Tr 207

774.000

FORD EVERST UW 151-2, 7 Chỗ

792.000

Tr 217

4

FORD RANGER UF5FLAB

559.000

Tr 207

554.000

FORD RANGER UF5FLAB

621.000

5

Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép)

660.000

Tr 221

718.000

Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép)

185.000

6

FORD RANGER UF5FLAA

503.000

Tr 207

498.000

FORD RANGER UF5FLAA

594.000

Tr 217

8

SUZUKI SK410WV (7chỗ), 970cc

260.000

Tr 210

338.000

SUZUKI SK410WV (7chỗ), 970cc

338.000

Tr 219

9

SUZUKI SK410WV-BẠC (7 chỗ), 970cc

340.000

Tr 219

340.000

SUZUKI SK410WV-BẠC (7 chỗ), 970cc

263.000

Tr 210

II

XE MÔ TÔ

1

Air Blade

32.000

7 tr 41

38.000

Air Blade

38.000

414 tr 51

2

Air Blade FI

34.500

8 tr 41

40.000

Air Blade FI

40.000

417 tr 52

3

Air Blade FI JF 27

37.000

11 tr 41

39.000

Air Blade FI JF 27

39.000

458 tr 53

4

Future Neo Jc35-64

23.500

336 tr 50

29.000

Future Neo Jc35-64

29.000

446 tr 52

5

Future Neo Jc35-64 (Mâm)

24.500

337 tr 50

30.000

Future Neo Jc35-64 (Mâm)

30.000

447 tr 52

6

Future Neo Jc35(D) Đĩa

22.700

334 tr 49

28.000

Honda Future neo Jc35(D) Đĩa

28.000

444 tr 52

7

Future Neo Rvla

21.500

338 tr 50

27.000

Honda Future Noe Rvla

27.000

448 tr 52

8

Future Nrogr

24.000

359 tr 50

29.000

Honda Future Nrogr

29.000

449 tr 52

9

Luvias

27.000

616 tr 57

27.000

Yamaha Luvias

26.000

1150 tr 70

10

Attila Elizabeth 125 Đùm

36.000

59 tr 43

36.000

Attilaelizabeth 125 Đùm

30.000

81 tr 43

11

Boss Sanda

7.200

108 tr 44

6.300

Sanda boss

6.300

776 tr 61

12

Honda Jf29 Sh 125

109.000

460 tr 53

109.900

Jf29 Sh125

99.990

512 tr 54

13

Yamaha Crypton

22.500

1123 tr 69

26.500

Yamaha Crypton

26.500

1124 tr 69

14

Yamaha Cysgunsz (Trung Quốc)

40.000

1126 tr 69

44.000

Yamaha Cysgunsz (Trung Quốc)

44.000

1127 tr 69

15

Cuxi

32.000

145 tr 45

39.000

Yamaha Cuxi

39.000

1122 tr 69

16

Gravita 31c1

28.000

353 tr 50

22.500

Yamaha Gravita 31c1

22.500

1133 tr 69

17

Gravita 31c2

30.000

354 tr 50

22.400

Yamaha Gravita 31c2

25.000

1134 tr 69

18

Gravita 31c3

32.000

355 tr 50

26.400

Yamaha Gravita 31c3

28.000

1135 tr 70

19

Future Neo F1 Kvlh (C) (Vành Đúc)

28.000

328 tr 49

34.000

Honda Future Neo F1 Kvlh (C) (Vành Đúc)

34.000

440 tr 52

20

Honda Vision

28.500

476 tr 53

30.000

Honda Vision

30.000

405 tr 51

Vision

28.000

1011 tr 66

21

Lead

35.500

571 tr 55

35.000

Lead Honda

35.000

573 tr 55

22

Wave Rsx Fi At (Mâm)

28.000

1062 tr 68

33.000

Wave Rsx Fi At (Mâm)

31.000

1063 tr 68

23

Future-fi Jc 53

29.000

340 tr 50

29.000

Honda Future Jc 53 Fi

28.500

434 tr 52

24

Future-fi Jc 53 ©

30.000

341 tr 50

30.000

Honda Future Jc 53 Fi(C)

29.500

435 tr 52

25

Future Neo

20.500

324 tr 49

25.000

Honda Future Neo

25.000

439 tr 52

26

Future Neo F1 Kvlh (VànhH nan hoa)

27.000

329 tr 49

32.000

Honda Future Neo F1 Kvlh (Vành nan hoa)

32.000

441 tr 52

27

Future Neo Fi

28.000

330 tr 49

33.000

Honda Future Neo Fi

33.000

442 tr 52

28

Nozza

34.000

690 tr 58

34.000

Yamaha Nozza

33.500

1121 tr 69

Yamaha Nozza

33.000

1188 tr 71

29

Nozza - 1dr1

33.000

691 tr 58

35.000

Yamaha Nozza 1dr1

35.000

1189 tr 71

30

Taurus - 16s4

16.000

961 tr 65

15.600

Yamaha Taurus 16s4

15.600

1213 tr 71

31

Taurus - 16s3

18.000

962 tr 65

16.600

Yamaha Taurus 16s3

16.600

1212 tr 71

32

Taurus Đùm

14.500

964 tr 65

18.000

Yamaha Taurus Đùm

18.000

1214 tr 71

33

Yamaha Sirius 5c64 (Đĩa)

18.000

1196 tr 71

22.000

Yamaha Sirius 5C64 (Đĩa)

18.200

1200 tr 71

34

Yamaha Sirius 5c63

23.000

1194 tr 71

23.000

Yamaha Sirius - 5c63

19.000

1190 tr 71

35

Yamaha Sirius - 5c64

24.000

1195 tr 71

21.500

36

Yamaha Sirius - 5c64 (Mâm đúc)

26.000

1197 tr 71

24.000

37

Yamaha Nouvo 1db1

37.000

1168 tr 70

37.500

Yamaha Nouvo-1db1

37.500

1185 tr 71

38

Exciter 55P1

40.000

250 tr 47

42.000

Yamaha Exciter -55p1

39.500

1129 tr 69

Yamaha Exciter55p1

42.000

1131 tr 69

39

Yamaha Taurur - 16s1

20.000

1209 tr 71

16.500

Yamaha Taurur 16s1

16.500

1210 tr 71

40

Yamaha Nouvo 115

24.700

1167 tr 70

31.700

Yamaha nouvo115

27.700

1184 tr 71

 

PHỤ LỤC SỐ 2

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU XE Ô TÔ, XE MÔ TÔ (BỔ SUNG)
(Ban hành theo Quyết định số 31/2013/QĐ-UBND ngày 28 tháng 6 năm 2013 của UBND tỉnh)

Đvt: 1.000 đồng

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

I

XE ÔTÔ

 

 

XE FORD

 

1

FORD ESCAPE XLS 2.3 4X2 (CKD, 2.3L/I4 - 4AT -143 -196)

729.000

2

FORD ESCAPE XLT 2.3 4X2 (CKD, 2.3L/I4 - 4AT -143 -196)

833.000

3

FORD EVEREST LIMITED 4X2 AT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330)

799.000

4

FORD EVEREST XLT 4X2 MT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330)

799.000

5

FORD EVEREST XLT 4X4 MT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330)

920.000

6

FORD FIESTA 1.4MT (CKD, 1.4L/I4 - 5MT -126)

532.000

7

FORD FIESTA 1.6AT 4 cửa (CKD, 1.6L/I4 - 6AT - 151)

553.000

8

FORD FIESTA 1.6AT 5 cửa SPORT (CKD, 1.6L/I4 - 6AT -151)

609.000

9

FORD FOCUS 1.6L 5 cửa TREND 6PS, xăng 1.6L Duratec 16 Van, tự động 6 cấp ly hộp kép

749.000

10

FORD FOCUS 1.6L AMBIENTE MT 4 cửa (CKD, 1.8L/I4 - 5MT -131 -165)

689.000

11

FORD FOCUS 1.6L AT 4 cửa TREND 6PS (CKD, 1.8L/I4 - 4AT - 131 -165)

749.000

12

FORD FOCUS 2.0L AT 4 cửa TITANNIUM + 6PS (CKD, 2.0L - 4AT - 146 -185)

849.000

13

FORD FOCUS 2.0L AT 5 cửa SPORT + 6PS (CKD, 2.0L/I4 - 6AT - 136 -320)

843.000

14

FORD MONDEO 2.3 (CKD, 2.3L/I4 - 6AT - 164 - 213)

892.000

15

FORD RANGER 4X2 XLT AT WILDTRAK (CKD, Turbo Diesel 2.2L TDCi - 6AT - 143 -330)

766.000

16

FORD RANGER BASE 4x4 CHASSIS MT (Turbo Diesel 2.2L TDC - số tay 6 cấp)

582.000

17

FORD RANGER BASE 4x4 MT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)

592.000

18

FORD RANGER XLS 4x2 MT (Turbo Diesel 2.2L TDC - số tay 6 cấp)

605.000

19

FORD RANGER XLS 4x2 AT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)

632.000

20

FORD RANGER XLT 4x4 MT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp)

744.000

21

FORD TRANSIT 16S Diesel (CKD, 2.4L/I4 - 5MT - 101- 285)

825.000

22

FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16CN, diesel, tiêu chuẩn EURO2. MCA.MID(lazăng thép))

826.000

23

FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16CN, diesel, tiêu chuẩn EURO2. MCA, High (lazăng hợp kim nhôm))

987.000

24

FORD EVEREST UV9R 7 CH 2.5L

550.000

25

FORD EVEREST UV9R 7 CHỖ 2.6L

450.000

 

HONDA

 

26

HONDA ACCORD 2.4L AT (NK)

1.435.000

27

HONDA ACCORD 3.5 (CBU - 3.5L/V6 - 5AT- 270- 339

1.780.000

28

HONDA CIVIC 1.8L 5AT (CKD -1.8L - 5AT- 138 - 174)

754.000

29

HONDA CIVIC 1.8L 5MT (CKD -1.8L - 5MT- 138 - 174)

689.000

30

HONDA CIVIC 2.0L 5AT (CKD -2.0L - 5AT- 153 - 188)

850.000

31

HONDA CIVIC 2.4L AT (CKD -2.4L/I4L - 5AT- 161 - 220)

1.133.000

 

HUYNDAI

 

32

HUYNDAI ACCENT 1.4 MT (CBU 1.4L/I4 - 5MT - 97 - 125)

555.000

33

HUYNDAI ELANTRA 1.6 AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT -121 - 153)

626.000

34

HUYNDAI GENESIS COUPE 2.0 AT (CBU 2.04L/I4 - 6AT - 210 - 302)

135.000

35

HUYNDAI GETZ 1.4L AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT - 95 - 126)

462.000

36

HUYNDAI I10 1.2 AT (CBU 1.2L/I4 - 4AT - 87 - 112)

451.500

37

HUYNDAI I20 1.4 AT (CBU 1.4L/I84 - 4AT - 98 - 136)

546.000

38

HUYNDAI I30 CW 1.6 AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT - 119 - 154)

695.000

39

HUYNDAI Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD (CBU 2.0/I4 - 6AT - 146 - 335)

1.172.000

40

HUYNDAI Sonata 2.0 AT (CBU 2.0/I4 - 6AT - 165 - 202)

993.000

41

HUYNDAI Starex 2.4 MT (CBU 1.4/I4 - 5MT - 74 - 226)

825.000

42

HUYNDAI Tucson 2.0 AT 4WD (CBU 2.0/I4 - 6AT - 139 - 184)

927.000

43

HUYNDAI Santafe 2.0 (xe chở tiền)

995.000

44

HUYNDAI Santafe 2.4 số sàn (xe chở tiền)

870.000

45

HUYNDAI Santafe 2.4 số tự động (xe chở tiền)

940.000

 

ISUZU

 

46

ISUZU D-Max LS 4x2 AT (CBU, 2.999cc/I4 - 4AT - 136 - 294)

665.000

47

ISUZU D-Max MT 4x2 AT (CKD, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 - 280)

606.000

48

ISUZU D-Max LS 4x4 AT (CBU, 2.999cc/I4 - 4AT - 136 - 296)

747.000

49

ISUZU D-Max LS 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280)

689.000

50

ISUZU D-Max S 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280)

622.000

51

ISUZU D-Max SC 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280)

729.000

52

ISUZU D-Max X Limited 4x2 MT (CKD, 4JJ1-TC, số sàn 5 tiến 1 lùi, 136/3400, 280/3400)

606.000

53

ISUZU Forward F- Series FRR90N (CKD)

979.000

54

ISUZU Forward F- Series FRV34L (short) (CKD)

1.353.000

55

ISUZU Forward F- Series FRV34Q (long) (CKD)

1.407.000

56

ISUZU Forward F- Series FRV34S (superlong) (CKD)

1.441.000

57

ISUZU Forward F- Series FVM34T (CKD)

1.806.000

58

ISUZU Forward F- Series FVM34W (superlong) (CKD)

1.874.000

59

ISUZU Forward F- Series NLR55E (CKD)

557.000

60

ISUZU Forward F- Series NMR85E (short)(CKD)

642.000

61

ISUZU Forward F- Series NMR85H (long)(CKD)

651.000

62

ISUZU Forward F- Series NPR85K (CKD)

680.000

63

ISUZU Forward F- Series NQR75E (CKD)

779.000

 

KIA

 

64

Kia Carens 1.6L EX MLT (CBU, 1.591cc/I4, 5MT, 142, 156)

448.000

65

Kia Carens 2.0L EX MT (CKD, 1.591cc/I4, 5MT, 142, 156)

525.000

66

Kia Carens 2.0L SX AT (CKD, 1.988cc/I4, 4AT, 145, 188)

604.000

67

Kia Carens 2.0L SX MT (CKD, 1.988cc/I4, 5MT, 145, 188)

584.000

68

Kia Carnival AT 2.7L (CBU, 2.656cc/V6, 4AT, 189, 249)

855.000

69

Kia Carnival MT 2.7L (CBU, 2.656cc/V6, 5MT, 189, 249)

785.000

70

Kia Carnival MT 2.9L diesel (CBU, 2.902cc/I4, 5MT, 160, 343)

785.000

71

Kia Cerato Hatchback 1.6L (CBU, 1.592cc/I4, 4AT, 124, 156)

619.000

72

Kia Cerato Koup 2.0L (CBU, 1.988cc/I4, 4AT, 156, 194)

684.000

73

Kia Forte 1,6L EX MT (CKD, 1,592cc/I4, 5MT, 124, 156)

514.000

74

Kia Forte 1.6L EX MTL (CKD, 1.592cc/I4, 5MT, 124, 156)

479.000

75

Kia Forte 1.6L SX AT (CKD, 1.998cc/I4,4AT, 124, 156)

561.000

76

Kia Forte 1.6L SX MT (CKD, 1.998cc/I4, 5MT, 124, 156)

560.000

77

Kia Magentis AT 2.0 (CBU, 1.988cc/I4, 5AT, 164, 197)

735.000

78

Kia Morning 1.1L LX MT (CKD, 1.086cc/I4, 5MT, 65, 96)

294.000

79

Kia Morning 1.1L SX AT (CKD, 1.086cc/I4, 4AT, 65, 96)

352.000

80

Kia Morning 1.1L SX MT (CKD, 1.086cc/I4, 5MT, 65, 96)

314.000

81

Kia Morning EX 1.1L

299.000

82

Kia Optima 2.0 G AT (CBU, 1.998cc/I4, 6AT, 274, 365)

950.000

83

Kia Rio 1.4 G AT (CBU, 1.4L, AT)

574.000

84

Kia Sorento 4WD 2.4L ESP (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226)

965.000

85

Kia Sorento AT 2WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226)

915.000

86

Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP(CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226)

930.000

87

Kia Sorento AT 4WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226)

950.000

88

Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel(CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 197, 422)

905.000

89

Kia Sorento MT 2WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 174, 226)

885.000

90

Kia Sorento MT 4WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 174, 226)

922.000

91

Kia Sportage 4WD AT 2.0L(CBU, 1.998cc/I4, 6AT, 166, 197)

855.000

92

Kia Sportage 4WD MT 2.0L(CBU, 1.998cc/I4, 5MT, 160, 197)

830.000

 

MAZDA

 

93

Mazda CX-5 1 cầu (CBU, 1.998cc, 4AT)

1.185.000

94

Mazda CX-5 2 cầu (CBU, 1.998cc, 4AT)

1.265.000

95

Mazda Mazda2 MZR 1.5 4AT (CKD, 4 xi lanh thẳng hàng-DOHC 16-value, 4AT, 103/6000, 135/4000)

588.000

96

Mazda Mazda2 MZR 1.5 5MT (CKD, 4 xi lanh thng hàng-DOHC 16-value, 5MT, 76/6000, 135/4000)

559.000

97

Mazda Mazda3 (CBU,1598cc, 4AT)

900.000

98

Mazda Mazda3 hatchback (CBU,1998cc, 5MT)

970.000

99

Mazda Mazda3sedan (CKD,1598cc, 5MT)

719.000

100

Mazda Mazda3sedan (CKD,1598cc, 4AT)

739.000

101

Mazda Mazda3sedan (CBU,1598cc, 5MT)

765.000

102

Mazda Mazda3sedan (CBU,1598cc, 4AT)

817.000

103

Mazda MX-5 (CBU,1998cc, 4AT)

1.695.000

 

MERCEDES-BENZ

 

104

Mercedes- benz C-Class 200 CGI Blue EFFICIENCY (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 184, 270)

1.353.000

105

Mercedes- benz C-Class 250 CGI Blue EFFICIENCY (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 204, 310)

1.449.000

106

Mercedes- benz C-Class 300 AMG (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300)

1.654.000

107

Mercedes- benz CL-Class 500 (CKD, V8, 7G-TRONIC, 435/5250, 700/3500)

6.558.000

108

Mercedes- benz CLS-Class 300 (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300)

2.989.000

109

Mercedes- benz CLS-Class 350 BE AMG (CKD, V6, 7G-TRONIC PLUS, 306/6500, 370/3500)

4.171.000

110

Mercedes- benz E-Class 200 (CKD, 14, 7G-TRONIC PLUS, 184/5250, 270/4600)

1.933.000

111

Mercedes- benz E-Class 250 CGI Sedan (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 204, 310)

2.148.000

112

Mercedes- benz E-Class 300 (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300)

2.559.000

113

Mercedes- benz E-Class 300 BE AMG (CKD, V6, 7G-TRONIC, 231/6000, 300/5000)

2.881.000

114

Mercedes- benz GL-Class 450 4Matic (CBU, 4.7L/V8, 7AT, 340,460)

4.644.000

115

Mercedes- benz GLK 300 4Matic (CKD, V6, 7G-TRONIC, 231/6000, 300/5000)

1.783.000

116

Mercedes- benz R-Class 300 L (CBU, 3.0L/V6, 7AT, 170, 300)

3.204.000

117

Mercedes- benz S-Class 300 L (CBU, 3.5L/V6, 7AT, 170, 300)

4.386.000

118

Mercedes- benz S-Class 500 L (CBU, 5.5L/V8, 7AT, 285, 530)

5.805.000

119

Mercedes- benz SL-Class 350 L Night Edition (CKD,V6, 7G-TRONIC, 315/6500, 360/4900)

4.709.000

120

Mercedes- benz SLK-Class 350 BE AMG (CKD,V6, 7G-TRONIC, 306/6500, 370/4900)

3.247.000

121

Mercedes- benz Sprinter 311 ESP (CKD,diezel, 4 xilanh, 109/3.800)

881.000

122

Mercedes- benz Sprinter ESP 313 (CKD, 2.2/L4, 5MT, 129, 300)

946.000

123

Mercedes- benz Sprinter Palel Van (CKD, 2.2/L4, 5MT, 109, 270)

688.000

124

Mercedes S500 CGI

5.589.000

125

Mercedes E63 AMG

4.603.000

126

Mercedes ML63 AMG

3.920.000

127

Mercedes SLS AMG

9.673.000

128

Mercedes S63 AMG

7.738.000

129

Mercedes S65 AMG

10.801.000

 

MITSUBISHI

 

130

Mitsubishi canter 4,7LW (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 110, 281)

532.000

131

Mitsubishi canter 6.5 Wide (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 110, 281)

559.000

132

Mitsubishi canter 7.5 Great (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 136, 381)

583.000

133

Mitsubishi Grandis (CKD, 2.378cc/I4,4AT, 178, 235)

939.000

134

Mitsubishi Grandis Limited (CKD, 2.378cc/I4, 4AT, 178, 230)

977.000

135

Mitsubishi Pajero GL (CKD)

1.791.000

136

Mitsubishi Pajero GLS (CKD)

2.070.000

137

Mitsubishi Pajero GLS AT(CKD)

2.218.000

138

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT(CKD, diesel 4D56, 4AT-INVECS-II, 136/3500, 32/2000)

798.000

139

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT(CKD, diesel 4D56, 5 số sàn, 136/3500, 32/2000)

807.000

140

Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT(CBU, V6 3.0 MIVEC(6B31), 5AT-INVECS-II, 220/6250, 28,7/4000)

920.000

141

Mitsubishi Triton GL(CKD, 2.351cc/I4, 5MT, 136, 270)

482.000

142

Mitsubishi Triton GLS AT (CKD, 2.477cc/I4, 4AT, 136, 314)

616.000

143

Mitsubishi Triton GLS MT (CKD, 2.477cc/I4, 5MT, 136, 314)

691.000

144

Mitsubishi Triton GLX (CKD, 2.477cc/I4, 5MT, 136, 314)

515.000

145

Mitsubishi Zinger GLS (CKD, 2.351cc/I4, 5MT, 139,207)

647.000

146

Mitsubishi Zinger GLS AT (CKD, 2.351cc/I4, 4AT, 139, 207)

679.000

 

NISSAN

 

147

Nissan 370Z 3.7L Coupe 7AT (CBU, 3696cc, Số tự động)

3.102.000

148

Nissan Grand Livina 1.8AT (CKD, 1798cc, Số tđộng)

705.000

149

Nissan Grand Livina 1.8MT (CKD, 1798cc, Số tự động)

654.000

150

Nissan Murano 3.5L XCVT (CBU, 3498cc, Số tự động)

2.789.000

151

Nissan Navara 2.5MT 4WD (CBU, 2488cc, Số tự động)

687.000

152

Nissan Teana 3.5L 350XV XCVT (CBU, 3488cc, Số tự động)

2.425.000

II

XE MÔTÔ

 

1

Suzuki Viva 115 FI FV 115LB

20.500

2

Yamaha Jupiter FI-1PB3

28.500

3

Honda JF46 AIR BLADE FI

38.500

4

Camaby 125

106.000

5

Yamaha YBR 250 (NK)

130.000

6

Yamaha FAZER (NK)

100.000

7

Yamaha ZF16 153cm3 (NK)

80.000

8

Yamaha ZFS 153cm4 (NK)

90.000

9

Yamaha YZF-R15 150cm3 153cm3 (NK)

120.000

10

Yamaha FZ8-N (NK)

320.000

11

Yamaha FZ6-N (NK)

276.000

12

Yamaha YP 250 (NK)

254.000

13

Yamaha TMAX (NK)

321.000

14

Yamaha YZF-V6 (NK)

285.000

15

Yamaha YZF-R6 (NK)

446.000

16

Yamaha ZF1 (NK)

371.000

17

Yamaha V-MAX (NK)

604.000

18

SUZUKI Classic (NK)

246.000

19

SUZUKI GSR600 (NK)

269.000

20

SUZUKI Hayabusa (NK)

323.000

21

SUZUKI dung tích 1300cc (NK)

348.000

22

SUZUKI Intruder (model VZR 1800) (NK)

492.000

23

SUZUKI 1300B-King (NK)

584.000

24

SUZUKI SIXTEEN150 (UX150) (NK)

90.000

25

ADIVA AD200 (NK)

45.000

26

MV-AGUSTA F4-1000R (NK)

493.000

27

SANTO (hiệu HUPPER) (NK)

57.000

28

MONTE (hiệu HUPPER) (NK)

57.000

29

ROMEO (hiệu HUPPER) (NK)

62.000

30

VISITOR phoenix 175 cc (NK)

68.800

31

Sachs Amici 125 (TQ)

35.000

 

HÃNG DUCATI

 

32

DUCATI STREETFIGHTER (NK)

740.000

33

DUCATI STREETFIGHTER S (NK)

953.000

 

HÃNG HARLEY

 

34

HARLEY Davidson Forty-Eight XL1200X (NK)

443.000

35

HARLEY Davidson Sporter dung tích 833cc (NK)

319.000

36

HARLEY Davison dung tích 1200cc (NK)

443.000

37

HARLEY Davison VRSCAWA 105 (NK)

629.000

38

HARLEY Davison FX Dyna Super Glide (NK)

541.000

39

HARLEY Davison FLSTF FAT BOY (NK)

649.000

40

HARLEY Davison Heritage Softail classic (NK)

649.000

 

HÃNG KAWASAKI

 

41

Kawasaki KSR KL100-110cc (NK)

66.000

42

Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174 cm3 (NK)

85.000

43

Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174 cm3 (NK)

88.000

44

KAWASAKI NINJA 250R (EX250K) (NK)

161.000

45

Kawasaki VULCAN 900 Custom (NK)

264.500

46

KAWASAKI ZX -10R, dung tích 998 cm3 (NK)

324.800

47

KAWASAKI ZX 1400-A, dung tích 1352 cm3 (NK)

300.300

48

KAWASAKI-Z1000 (NK)

320.000

 

CAC LOẠI XE KHÁC

 

49

STALENE (VT1300CRA) (NK)

464.000

50

CBR 150R (NK)

128.000

51

STATELINE ABS VT1300CRA (NK)

393.000

52

SHADOW 750 (NK)

322.000

53

HONDA SHADOW phantom (VT750c2b) (NK)

322.000

54

SHADOW 1008cm3 (NK)

322.000

55

HONDA BREEZE (WH110T-3) (NK)

40.000

56

TODAY (NK)

33.000

57

ITALA VISPO 125 (NK)

29.500

58

ITALA FRECCIA (NK)

30.500

59

ZN 150T-9 (NK)

30.000

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 31/2013/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá tối thiểu làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với các cơ sở kinh doanh xe ô tô, 2 bánh gắn máy kèm theo Quyết định 02/2013/QĐ-UBND do tỉnh Lâm Đồng ban hành

Số hiệu: 31/2013/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Lâm Đồng
Người ký: Nguyễn Xuân Tiến
Ngày ban hành: 28/06/2013
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [1]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [5]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 31/2013/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá tối thiểu làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với các cơ sở kinh doanh xe ô tô, 2 bánh gắn máy kèm theo Quyết định 02/2013/QĐ-UBND do tỉnh Lâm Đồng ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [15]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [1]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [5]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…