BỘ KHOA HỌC VÀ |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 28/2004/QĐ-BKHCN |
Hà Nội, ngày 01 tháng 10 năm 2004 |
VỀ
PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỶ LỆ NỘI ĐỊA HÓA ĐỐI VỚI ÔTÔ.
(đã
được chỉnh sửa nội dung theo Quyết định đính chính Số 389/BKHCN-VP ngày 02/3/2005
của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ).
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ
Pháp lệnh Chất lượng hàng hóa năm 1999;
Căn cứ Nghị định số/54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy đinh chức
năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ, Nghị
định số 28/2004/NĐ-CP ngày 16/01/2004 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều
Nghị định số 54/2003/NĐ-CP ngày 19/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng,
nhiệm vụ quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ;
Căn cứ Quyết định số175/2002/QĐ-TTg ngày 03/12/2002 của Thủ tướng Chính phủ phê
duyệt chiến lược phát triển ngành công nghiệp ôtô Việt Nam đến năm 2010, tầm
nhìn đến năm 2020;
Căn cứ chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Thông báo số 82/ TB-VPCP ngày 16/ 6 /
2003, Công văn số 4659 / VPCP-KG ngày 24 / 9 /2003, Thông báo số 63/ TB - VPCP
ngày 02/4/2004 và Công văn số 2943/ VPCP-KG ngày 1 1/ 6 / 2004 của Văn phòng
Chính phủ;
Theo đề nghị của Tổng cục truởng Tổng cục tiêu chuẩn Đo 1ường Chất lượng và Vụ
trưởng Vụ Pháp chế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quyết định này quy định phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô, số điểm cụ thể của các loại linh kiện và trách nhiệm của các cơ quan có liên quan trong việc xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô.
Trong Quyết định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
1. Linh kiện được hiểu là các chi tiết, cụm chi tiết, bộ phận để lắp ráp thành ôtô hoàn chỉnh.
2. Linh kiện nội địa hóa là linh kiện được sản xuất, chế tạo trong nước thay thế phần nhập khẩu.
3. Tỷ lệ nội địa hóa của ôtô là số điểm của linh kiện nội địa hóa so với tổng số điểm của ôtô hoàn chỉnh.
Điều 3. Tỷ lệ nội địa hóa được xác định đối với từng loại linh kiện cụ thể của ôtô được xác định theo điểm của loại linh kiện đó quy định tại các Phụ lục 1, 2, 3 và 4 ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 4. Tỷ lệ nội địa hóa được quy định cho các giai đoạn như sau:
Đối với ôtô phổ thông (tương ứng với ôtô khách, ôtô chở hàng quy định tại Tiêu chuẩn Việt Nam 7271:2003): đạt tỷ lệ nội địa hóa 40% vào năm 2005, 45% vào năm 2006, 50% vào năm 2007, 55% vào năm 2008 và đạt 60% vào năm 2010.
Đối với động cơ đạt tỷ lệ nội địa hóa 30% vào năm 2005, 50%vào năm 2006, 40% vào năm 2007, 45% vào năm 2008 và 50% vào năm 2010 và hộp số đạt 65% vào năm 2005, 70% vào năm 2006, 75% vào năm 2007, 80% vào năm 2008, 85% vào năm 2009 và 90% vào năm 2010.
2. Về các loại ôtô chuyên dùng (quy định tại Mục 3.3 của Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7271:2008): đạt tỷ lệ nội địa hóa 40% vào năm 2005, 45% vào năm 2006, 50% vào năm 2007, 55% vào năm 2008 và đạt 60% vào năm 2010.
3. Về các loại ôtô cao cấp: các loại xe du lịch do các liên doanh sản xuất (tương ứng với ôtô con quy định tại Mục 3.1.1 của Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7271: 2003) phải đạt tỷ lệ nội địa hóa 20 - 25% vào năm 2005, 30-35% vào năm 2007 và 40-45% vào năm 2010.
Xe buýt cao cấp đạt tỷ lệ nội địa hóa 20% vào năm 2005, 30% vào năm 2007 và 35 - 40% vào năm 2010.
Điều 5. Xác đinh tỷ lệ nội địa hóa
1. Doanh nghiệp tự kê khai, đăng ký tỷ lệ nội địa hóa theo các Phụ lục 1, 2, 3, và 4 ban hành kèm theo Quyết định này để Bộ Khoa học và Công nghệ xem xét và cấp giấy xác nhận.
Bộ Khoa học và Công nghệ thành lập Tổ công tác liên ngành để kiểm tra, xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với linh kiện của ôtô.
2. Các linh kiện ôtô mua của các doanh nghiệp khác sản xuất trong nước cũng được tính tỷ lệ nội địa hóa như của doanh nghiệp tự sản xuất trong nước.
3. Các doanh nghiệp nhập khẩu bán thành phẩm các chi tiết, cụm chi tiết hoặc bộ phận để gia công một hoặc nhiều công đoạn được tính tỷ lệ nội địa hóa theo tỷ lệ giá trị gia tăng của chi tiết, cụm chi tiết hoặc bộ phận đó.
5. Doanh nghiệp có hành vi vi phạm hoặc gian lận trong việc kê khai tỷ lệ nội địa hóa sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Điều 6. Quyết định này thay thế Quyết định số 20/2003/QĐ-BKHCN ngày 31/7/2003 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ về việc ban hành "Quy định phân loại sản xuất, lắp ráp ôtô", và có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 7. Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Vụ trưởng Vụ Đánh giá, Thẩm định và Giám định công nghệ, Vụ trưởng vụ Khoa học và Công nghệ các ngành kinh tế kỹ thuật, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CỤM CẤU TẠO CHÍNH
TRONG ÔTÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN (NHÓM 8702)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28 /2004 / QĐ-BKHCN ngày 01/10/
2004 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và công nghệ).
Số thứ tự |
Tên cụm cấu tạo chính
|
Điểm dự kiến |
Xem phụ lục |
1
|
Vỏ xe, khung xe, các cụm liên quan và sơn, hàn vỏ xe, khung xe |
32,5
|
|
1.1 |
Vỏ xe, khung xe và các cụm liên quan |
23,5 |
Phụ lục 1.1 |
1.2 |
Sơn, hàn vỏ xe, khung xe |
9 |
Phụ lục 1.2 |
2 |
Động cơ - Ly hợp - Hộp số |
26 |
|
2.1 |
Động cơ |
19 |
Phụ lục 2.1 |
2.2 |
Ly hợp |
2 |
Phu lục 2.2 |
2.3 |
Hộp số |
5 |
Phụ lục 2.8 |
3 |
Hệ truyền lực |
12 |
|
3.1 |
Cầu trước |
3 |
Phụ lục 3.1 |
3.2 |
Cầu sau |
5 |
Phụ lục 3.2 |
3.3 |
Cụm trục các đăng |
2 |
Phụ lục 3.3 |
3.4 |
Săm lốp, vành bánh xe |
2 |
Phụ lục 3. 4 |
4 |
Hệ thống phanh |
3 |
Phụ lục 4 |
5 |
Hệ thống treo |
4 |
Phụ lục 5 |
6 |
Hệ thống lái |
4 |
Phụ lục 6 |
7 |
Hệ thống điện |
4 |
Phụ lục 7 |
8 |
Cụm nội thất |
10 |
Phụ lục 8 |
9 |
Cụm các chi tiết khác |
1,5 |
Phụ lục 9 |
10 |
Lắp ráp |
3 |
Phụ lục 10 |
Tổng cộng |
100 |
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM VỎ XE, KHUNG XE VÀ CÁC CỤM LIÊN QUAN
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Khung xe (Frame) |
cái |
1 |
5,00 |
2 |
Chắn bảo hiểm trước |
cái |
1 |
0,50 |
3 |
Chắn bảo hiểm sau |
cái |
1 |
0,30 |
4 |
Cụm khung xương |
bộ/xe |
1 |
5,50 |
5 |
Mảng đầu xe |
cái |
1 |
1,30 |
6 |
Mảng hậu |
cái |
1 |
1,00 |
7 |
Tấm nóc |
cái |
1 |
1,80 |
8 |
Cửa thông gió |
cái |
Tùy xe |
0,50 |
9 |
Tấm ốp sườn phải |
bộ |
1 |
1,90 |
10 |
Tấm ốp sườn trái |
bộ |
1 |
1,90 |
11
|
Cửa thùng hàng (hoặc giá đỡ hành lý trong xe) |
bộ
|
1
|
0,60
|
12 |
Cửa lái |
cái |
Tùy xe |
0,90 |
13 |
Cửa khách |
cái |
Tùy xe |
1,80 |
14 |
Cửa sau xe |
cái |
Tùy xe |
0,30 |
15 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,20 |
Cộng |
23,50 |
BẢNG ĐIỂM SƠN HÀN VỎ XE, KHUNG, XE
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 01 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Sơn vỏ xe, khung xe |
|
|
5,00 |
2 |
Hàn vỏ xe, khung xe |
|
|
4,00 |
Cộng |
9,00 |
PHỤ LỤC 2.1
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG ĐỘNG CƠ
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
số lượng cho 01 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Thân máy |
cái |
1 |
3,50 |
2 |
Nắp quy láp + đệm nắp máy |
cụm |
1 |
1,00 |
3 |
Piston + vòng găng |
cụm |
Tùy xe |
0,50 |
4 |
Ống lót xilanh (nếu có) |
cụm |
1 |
0,40 |
5 |
Trục khuỷu |
cái |
1 |
1,50 |
6 |
Ổ bi trục khuỷu |
cái |
Tùy xe |
0,20 |
7 |
Tay biên + Bạc |
cái |
Tùy xe |
0,40 |
8 |
Cụm bánh đà + Vành răng |
cái |
1 |
0,70 |
9 |
Két mát + Hệ đường ống, van |
cái |
1 |
1,50 |
10 |
Bơm nước |
cái |
1 |
0,50 |
11 |
Bơm dầu |
cái |
1 |
0,50 |
12 |
Lọc dầu khô |
cái |
1 |
0,25 |
13 |
Lọc dầu tinh |
cái |
1 |
0,50 |
14 |
Các đường ống dầu |
cụm |
1 |
0,25 |
15 |
Trục cam |
cái |
tùy xe |
1,00 |
16 |
Bạc trục cam |
cái |
tùy xe |
0,25 |
17 |
Cụm con đội, thanh đẩy, đòn mở |
cụm |
tùy xe |
0,50 |
18 |
Cụm xupáp, ống dẫn, lò xo |
cụm |
tùy xe |
0,50 |
19 |
Bầu lọc khí |
cái |
1 |
0,50 |
20 |
Cụm ống nạp |
cái |
1 |
0,125 |
21 |
Cụm ống xả |
cái |
1 |
0,125 |
22 |
Thùng nhiên liệu |
cái |
1 |
0,10 |
23 |
Bầu lọc nhiên liệu (thô) |
cái |
1 |
0,25 |
24 |
Bầu lọc nhiên liệu (tinh) |
cái |
1 |
0,40 |
25 |
Bơm cung cấp nhiên liệu |
cái |
1 |
0 ,75 |
26 |
Chế hòa khí (bơm cao áp) |
cái |
1 |
1,75 |
27 |
Bugi (vòi phun) |
cái |
Tùy xe |
0,25 |
28 |
Các đường ống nối |
cụm |
1 |
0,25 |
29 |
Puly các loại + dây đai |
cụm |
1 |
0,25 |
30 |
Các chi tiết khác |
cụm |
|
0,3 |
Cộng |
19,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG LY HỢP
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Vỏ ly hợp |
cái |
1 |
0,25 |
2 |
Tấm ma sát |
cụm |
1 |
0,625 |
3 |
Xương đĩa, lò xo, đinh tán |
cụm |
1 |
0,75 |
4
|
Hệ thống dẫn động ly hợp (bàn đạp, thanh truyền, đòn mở ổ bi) |
cụm
|
1
|
0,125
|
5 |
Bàn ép |
cái |
1 |
0,25 |
6 |
Lò xo giảm chấn và lò xo ép |
cái |
1 |
0,125 |
7 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,25 |
Cộng |
2,00 |
PHỤ LỤC 2.3
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỘP SỐ
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe
|
Điểm trên toàn xe |
1
|
Vỏ hộp số (hộp số chính, hộp số phụ, hộp phân phối |
cái
|
tùy xe
|
1,50
|
2 |
Nắp hộp số |
cái |
tùy xe |
0,50 |
3
|
Cụm điều khiển (cơ cấu định vị, cơ cấu hãm, tay số...) |
cụm
|
1
|
0,50
|
4 |
Cụm các bánh răng hộp số |
cụm |
1 |
1,10 |
5
|
Cụm trục hộp số (trục sơ cấp, trục trung gian, trục thứ cấp, trục số lùi..) |
cụm
|
1
|
1,10
|
6
|
Các ổ bi, gioăng đệm, phớt chắn dầu |
cụm |
1 |
0,20
|
7 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,10 |
Cộng |
5,00 |
PHỤ LỤC 3.1
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU TRƯỚC
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Cầu trước |
bộ |
1 |
2,25 |
2 |
Moay ơ trước (trái/phải) |
bộ |
2 |
0,5 |
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,25 |
Cộng |
3,00 |
PHỤ LỤC 3.2
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU SAU
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe
|
Điểm trên toàn xe |
1 |
Vỏ cầu sau |
bộ |
1 |
1,75 |
2 |
Bộ truyền lực chính, vi sai |
bộ |
2 |
1,75 |
3 |
Bán trục |
bộ |
1 |
0,75 |
4 |
Moay ơ sau (trái/phải) |
bộ |
2 |
0,50 |
5 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,25 |
Cộng |
5,00
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CÁC ĐĂNG
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùngchính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe
|
Điểm trên toàn xe |
1 |
Trục các đăng trước |
bộ |
1 |
0,60 |
2 |
Trục chữ thập + bi |
bộ |
1 |
0,30 |
3 |
Trục các đăng sau |
bộ |
1 |
0,80 |
4 |
Các giá treo trục các đăng |
bộ |
1 |
0,20 |
5 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,10 |
Cộng |
2,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM SĂM LỐP, VÀNH BÁNH XE
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe
|
Điểm trên toàn xe |
1 |
Vành bánh xe và vành chặn |
bộ |
5-7 |
0,90 |
2 |
Săm lốp, lót vành |
bộ |
5-7 |
0,90 |
3
|
Các chi tiết khác
|
bộ
|
|
0,20
|
Cộng |
2,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG PHANH
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Máy nén khí |
cái |
1 |
0,50 |
2
|
Bầu phanh (hoặc xi lanh thủy lực) |
cái
|
4
|
0,70
|
3 |
Bình hơi phanh |
cái |
1 |
0,30 |
4 |
Ống dẫn và van |
bộ |
1 |
0,40 |
5 |
Bàn đạp phanh |
cái |
1 |
0,10 |
6 |
Má và guốc phanh |
bộ |
4 |
0,50 |
7 |
Phanh tay |
cái |
1 |
0,20 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,30 |
Cộng |
3,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG TREO VÀ GIẢM CHẤN
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Bộ nhíp lá (chính/phụ/trước/sau) |
bộ/cái |
4 |
2,30 |
2 |
Quang treo |
cái |
8 |
0,10 |
3 |
Giá đỡ nhíp |
cái |
4 |
0,10 |
4 |
Chốt nhíp |
cái |
4 |
0,10 |
5 |
Mõ nhíp động |
cái |
4 |
0,10 |
6 |
Giảm sóc |
cái |
4 |
0,90 |
7 |
Giá đỡ giảm sóc |
cái |
4 |
0,10 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,30 |
Cộng |
4,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG LÁI
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Vô lăng lái |
cái |
1 |
0,30 |
2 |
Trụ tay lái |
cái |
1 |
0,70 |
3 |
Hộp tay lái (kể cả trợ lực nếu có) |
cái |
1 |
2,00 |
4
|
Tay quay hộp tay lái (biên chuyển hướng) |
bộ
|
1
|
0,20
|
5 |
Đòn dọc lái |
bộ |
1 |
0,10 |
6 |
Giá đỡ đòn dọc |
bộ |
1 |
0,10 |
7 |
Hình thang lái |
bộ |
1 |
0 40 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,20 |
Cộng |
4,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Ắc quy |
cái |
2 |
0,20 |
2 |
Dây điện |
bộ/xe |
1 |
0,25 |
3 |
Đèn pha cốt và đèn sương mù |
bộ/cái |
2 |
0,50 |
4 |
Đèn hậu |
bộ/cái |
2 |
0,25 |
5 |
Đèn xi nhan |
bộ/cái |
4 |
0,15 |
6 |
Đèn trong xe |
bộ/cái |
tùy xe |
0,25 |
7 |
Công tắc báo xuống |
cái |
tùy xe |
0,10 |
8 |
Gạt mưa |
bộ/cái |
2 |
0,65 |
9 |
Đồng hồ điện |
cái |
tùy xe |
0,10 |
10 |
Máy phát và bộ khởi động điện |
bộ |
1 |
0,50 |
11 |
Các đồng hồ chỉ thị |
bộ/xe |
tùy xe |
0,80 |
12 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,25 |
Cộng |
4,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM NỘI THẤT
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Khung cửa sổ |
bộ |
1 |
0,30 |
2 |
Kính cửa sổ |
bộ |
1 |
0,50 |
3 |
Gioăng kính cửa sổ |
bộ |
1 |
0,10 |
4 |
Kính cửa lái |
cái |
1 |
0,15 |
5 |
Gioăng kính cửa lái |
cái |
1 |
0,01 |
6 |
Gioăng kính cửa trước |
cái |
1 |
0,15 |
7 |
Kính trước |
cái |
1 |
1,03 |
8 |
Kính sau |
cái |
1 |
0,50 |
9 |
Giăng kính sau |
cái |
1 |
0,10 |
10
|
Gương phản chiếu (trái phải, sau, trong xe) |
bộ/xe
|
1
|
0,20
|
11 |
Bộ khóa cửa và nâng kính |
bộ/xe |
1 |
0,15 |
12 |
Sàn xe |
bộ/xe |
1 |
0,50 |
13 |
Tấm trải sàn |
bộ/xe |
1 |
0,20 |
1 4 |
Vật liệu bọc trong xe nẹp bọc |
bộ/xe |
1 |
1,00 |
15 |
Vật liệu cách âm và chống rung |
bộ/xe |
1 |
0,10 |
16 |
Tay vịn + chân đế |
bộ/xe |
1 |
0,10 |
17 |
Cơ cấu đóng cửa mở cửa tự động |
bộ |
tùy xe |
0,20 |
18 |
Radio cattsette + loa + micro |
bộ/xe |
tùy xe |
0,45 |
19 |
Bảng tablo |
bộ/xe |
tùy xe |
0,45 |
20 |
Ghế lái |
cái |
1 |
0,20 |
21 |
Ghế hành khách |
cái |
tùy xe |
0,03 |
22 |
Máy nén khí điều hòa |
cái |
1 |
1,50 |
23 |
Dàn nóng điều hòa |
cái |
1 |
0,70 |
24 |
Dàn lạnh |
cái |
1 |
0,60 |
25 |
Hệ thống ống dẫn |
cái |
1 |
0,60 |
26 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,18 |
Cộng |
10,00 |
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe
|
Điểm trên toàn xe |
1 |
Trang bị cứu hộ và phòng hỏa |
cái |
1 |
0,50 |
2 |
Bộ dụng cụ đồ nghề theo xe |
cái |
1 |
0,50 |
3 |
Các chi tiết khác |
cái |
|
0,50 |
Cộng |
1,60 |
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 01 xe
|
Điểm trên toàn xe |
1 |
Lắp ráp |
|
|
3,00 |
Cộng |
3,00 |
PHỤ LỤC 2.
BẢNG
ĐIỂM CÁC CỤM CẤU TẠO CHÍNH TRONG ÔTÔ CHỞ NGƯỜI TỪ CHỖ NGỒI TRỞ XUỐNG (NHÓM 8703)
(Ban hành
kèm theo Quyết định số 28 /2004 / QĐ-BKHCN ngày 01/ 10/2004 của Bộ trưởng Bộ
Khoa học và Công nghệ)
Thứ tự |
Tên cụm cấu tạo chính |
Điểm dự kiến |
Xem phụ lục |
1
|
Vỏ xe, khung xe, các cụm liên quan và sơn, hàn vỏ xe, khung xe |
32
|
|
1.1 |
Vỏ xe, khung xe và các cụm liên |
23 |
Phụ lục 1.1 |
1.2 |
Sơn, hàn vỏ xe, khung xe |
9 |
Phụ lục 1.2 |
2 |
Động cơ, ly hợp, hộp số |
27 |
|
2.1 |
Động cơ |
20 |
Phụ lục 2.1 |
2.2 |
Ly hợp |
2 |
Phụ lục 2.2 |
2.3 |
Hợp số |
5 |
Phụ lục 2.3 |
3 |
Hệ truyền lực |
14 |
|
3.1 |
Cầu trước |
4 |
Phụ lục 3.1 |
3.2 |
Cầu sau |
6 |
Phụ lục 3.2 |
3.3 |
Các đăng |
2 |
Phụ lục 3.3 |
3.4 |
Săm lốp, vành bánh xe |
2 |
Phụ lục 3.4 |
4 |
Hệ thống phanh |
3,5 |
Phụ lục 4 |
5 |
Hệ thống treo |
3 |
Phụ lục 5 |
6 |
Hệ thống lái |
4 |
Phụ lục 6 |
7 |
Hệ thống điện |
5 |
Phụ lục 7 |
8 |
Cụm nội thất |
7 |
Phụ lục 8 |
9 |
Cụm các chi tiết khác |
1,5 |
Phụ lục 9 |
10 |
Lắp ráp |
3 |
Phụ lục 10 |
Tổng cộng |
100 |
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM VỎ XE, KHUNG XE VÀ CÁC CỤM LIÊN QUAN
Thứ tự
|
Tên cụm phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Cụm đầu xe: |
cụm |
1 |
|
1.1 |
Khoang máy |
cái |
1 |
0,50 |
1.2 |
Tấm nắp phía trước khoang máy |
cái |
1 |
0,25 |
1.3 |
Nắp capô |
cái |
1 |
0,25 |
1.4 |
Bảng điều khiển |
cái |
1 |
0,35 |
1.5 |
Tấm vách ngăn với khoang hành khách |
cái |
1 |
0,15 |
1.6 |
Hốc bánh xe |
cái |
2 |
0,35 |
1.7 |
Cản trước |
cái |
1 |
0,15 |
2 |
Cụm đuôi xe: |
cụm |
1 |
|
2.1 |
Khoang hành lý |
cái |
1 |
0,85 |
2.2
|
Tấm vách ngăn với khoang hành khách (nếu có) |
cái
|
1
|
0,15
|
2.3 |
Nắp khoang hành lý |
cái |
1 |
0,25 |
2.4 |
Tấm đuôi xe |
cái |
1 |
0,25 |
2.5 |
Hốc bánh xe |
cái |
2 |
0,35 |
2.6 |
Cản sau |
cái |
1 |
0,15 |
3 |
Tấm nóc |
cái |
1 |
1,00 |
4 |
Tấm sàn: |
cái |
1 |
|
4.1 |
Tấm sàn trước phía khoang máy |
cái |
1 |
0,75 |
4.2 |
Tấm sàn giữa ở khoang hành khách |
cái |
1 |
0,50 |
4.3 |
Tấm sàn sau phía khoang hành lý |
cái |
1 |
0,75 |
5 |
Cụm sườn trái |
cái |
1 |
3,00 |
6 |
Cụm sườn phải |
cái |
1 |
3,00 |
7 |
Khung xe và các chi tiết liên quan |
cái |
1 |
3,50 |
8 |
Cụm cánh cửa: |
bộ |
1 |
|
8.1 |
Cụm cánh cửa trái |
cái |
2 |
1,75 |
8.2 |
Cụm cánh cửa phải |
cái |
2 |
1,75 |
8.3 |
Cụm cánh cửa sau (nếu có) |
cái |
1 |
0,50 |
9 |
Kính xe các loại: |
|
|
|
9.1 |
Kính trước( kính chăn gió) |
cái |
1 |
1,50 |
9. |
Kính bên + kính hậu |
cái |
Tuỳ xe |
0,50 |
10 |
Các chi tiết khác (giăng, đệm, khóa...) |
|
|
0,50 |
Cộng |
23,00 |
BẢNG ĐIỂM SƠN, HÀN VỎ XE, KHUNG XE
Thứ tự |
Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Sơn vỏ xe, khung xe |
|
|
5,00 |
2 |
Hàn vỏ xe, khung xe |
|
|
4,00 |
Cộng |
9,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH THỐNG ĐỘNG CƠ
Thứ tự |
Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Thân máy |
cái |
1 |
3,500 |
2 |
Nắp quy láp + đệm nắp máy |
cụm
|
1
|
1,000
|
3 |
Piston + vòng găng |
cụm |
Tùy xe |
0,500 |
4 |
Ống lót xi lanh (nếu có) |
cụm |
1 |
0,400 |
5 |
Trục khuỷu |
cái |
1 |
1,800 |
6 |
Ổ bi trục khuỷu |
cái |
Tùy xe |
0,200 |
7 |
Tay biên + bạc |
cái |
Tùy xe |
0,400 |
8 |
Cụm bánh đà + vành răng |
cái |
1 |
0,700 |
9 |
Két mát + hệ đường ống, van |
cái |
1 |
1,500 |
10 |
Bơm nước |
cái |
1 |
0,750 |
11 |
Bơm dầu |
cái |
1 |
0,750 |
12 |
Lọc dầu thô |
cái |
1 |
0,250 |
13 |
Lọc dầu tinh |
cái |
1 |
0,500 |
14 |
Các đường ống dầu |
cụm |
1 |
0,250 |
15 |
Trục cam |
cái |
Tùy xe |
1,300 |
16 |
Bạc trục cam |
cái |
Tùy xe |
0,250 |
17 |
Cụm con đội, thanh đẩy, đòn mở |
cụm |
Tùy xe |
0,500 |
18 |
Cụm xu páp, ống dẫn, lò xo |
cụm |
Tùy xe |
0,500 |
19 |
Bầu lọc khí |
cái |
1 |
0,500 |
20 |
Cụm ống nạp |
cái |
1 |
0,125 |
21 |
Cụm ống xả |
cái |
1 |
0,125 |
22 |
Thùng nhiên liệu |
cái |
1 |
0,100 |
23 |
Bầu lọc nhiên liệu (thô) |
cái |
1 |
0,250 |
24 |
Bầu lọc nhiên liệu (tinh) |
cái |
1 |
0,400 |
25 |
Bơm cung cấp nhiên liệu |
cái |
1 |
0,750 |
26 |
Chế hòa khí (bơm cao áp) |
cái |
1 |
1,750 |
27 |
Bugi (vòi phun) |
cái |
Tùy xe |
0,250 |
28 |
Các đường ống nối |
cụm |
1 |
0,250 |
29 |
Puly các loại + dây đai |
cụm |
1 |
0,250 |
30 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,200 |
Cộng |
20,000 |
PHỤ LỤC 2.2.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG LY HỢP
Thứ tự |
Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Vỏ ly hợp |
cái |
|
0,250 |
2 |
Tấm ma sát |
cái |
|
0,625 |
3 |
Xương đĩa, lò xo, đinh tán |
cụm |
|
0,375 |
4
|
Hệ thống dẫn động ly hợp (bàn đạp thanh truyền, đòn mở, ổ bi...) |
cụm
|
|
0,125
|
5 |
Bàn ép |
cái |
|
0,250 |
6 |
Lò xo giảm chấn và lò xo ép |
cái |
|
0,125 |
7 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,250 |
Cộng |
2,000 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỘP SỐ
Thứ tự |
Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1
|
Vỏ hộp số (hộp số chính, hộp số phụ, hộp phân phối. . .) |
cái
|
Tùy xe
|
1,25
|
2 |
Nắp hộp số |
cái |
Tùy xe |
0 25 |
3
|
Cụm điều khiển (cơ cấu định vị, cơ cấu hãm, tay số...) |
cụm
|
1
|
0 50
|
4 |
Cụm các bánh răng hộp số |
cụm |
1 |
1,25 |
5
|
Cụm trục hộp số (trục sơ cấp, trục trung gian, trục thứ cấp, trục số lùi ) |
cụm
|
1
|
1,25
|
6 |
Các ổ bi, giăng đệm, phớt chắn dầu |
cụm |
1 |
0,25 |
7 |
Các chi tiết khác |
cụm |
|
0,25 |
Cộng |
5,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU TRƯỚC
Thứ tự |
Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Cầu trước (kể cả cầu trước chủ động) |
cái |
1 |
2,50 |
2 |
May ơ trước (trái, phải) |
cái |
1 |
1,25 |
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,25 |
Cộng |
4,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU SAU
Thứ tự
|
Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Vỏ cầu sau |
cái |
1 |
1,50 |
2 |
Cụm truyền lực chính |
bộ |
1 |
1,50 |
3 |
Bộ vi sai |
bộ |
1 |
0,50 |
4 |
Bán trục |
cái |
2 |
0,50 |
5 |
May ơ sau (trái, phải) |
cái |
2 |
1,50 |
6 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,50 |
Cộng |
6,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CÁC ĐĂNG
Thứ tự |
Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Trục các đăng trước |
cái |
1 |
0,55 |
2 |
Trục chữ thập |
cái |
1 |
0,40 |
3 |
Trục các đăng sau |
cái |
1 |
0,55 |
4 |
Các giá treo trục các đăng |
cụm |
Tùy xe |
0,25 |
5 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,25 |
Cộng |
2,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM SĂM LỐP, VÀNH BÁNH XE
Thứ tự |
Tên cụm phụ tùng chính phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Săm lốp và vòng đệm cao su lót vành |
bộ |
Tùy xe |
1,00 |
2 |
Vành bánh xe và vòng chặn |
bộ |
Tùy xe |
0,75 |
3 |
Các chi tiết khác |
bộ |
|
0,25 |
Cộng |
2,00 |
PHỤ LỤC 4.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG PHANH
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Máy nén khí |
cái |
1 |
0,50 |
2
|
Bầu phanh (hoặc xanh thủy lực) |
cái |
4 |
0,50 |
3 |
Bình hơi phanh |
cái |
1 |
0,70 |
4 |
Ống dẫn và van |
bộ |
1 |
0,40 |
5 |
Bàn đạp phanh |
cái |
1 |
0,10 |
6 |
Má và guốc phanh |
bộ |
4 |
0,50 |
7 |
Phanh tay |
cái |
1 |
0,30 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,50 |
Cộng |
|
|
|
3,50 |
PHỤ LỤC 5
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG TREO
Thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Bộ nhíp lá (chính/phụ/trước/sau) |
bộ |
4 |
1,0 |
2 |
Giá đỡ nhíp |
cái |
8 |
0,1 |
3 |
Quang treo nhíp |
cái |
8 |
0,1 |
4 |
Chốt nhíp |
cái |
8 |
0,1 |
5 |
U đỡ nhíp |
cái |
4 |
0,1 |
6 |
Mõ nhíp động |
cái |
4 |
0,1 |
7 |
Các bu lông, cao su... |
cụm |
Tùy xe |
0,1 |
8 |
Bộ giảm sóc |
bộ |
1 |
1,0 |
9 |
Giá đỡ giảm sóc |
cái |
8 |
0,1 |
10 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,3 |
Cộng |
3,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG LÁI
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Vô lăng lái |
cái |
1 |
0,125 |
2 |
Trụ tay lái |
cái |
1 |
0,625 |
3
|
Hộp truyền động lái (kể cả trợ lực nếu có) |
bộ
|
1
|
2,000
|
4 |
Tay quay (biên chuyển hướng) |
cái |
1 |
0,125 |
5 |
Đòn dọc lái |
cái |
1 |
0,125 |
6 |
Giá đỡ đòn dọc |
bộ |
1 |
0,100 |
7 |
Hình thang lái |
bộ |
1 |
0,750 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,150 |
Cộng |
4,000 |
PHỤ LỤC 7
BẢNG ĐIỂM CÁI CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Điện động cơ |
|
|
|
1.1 |
Ắc quy (cả giá đỡ, nắp đậy. . .) |
cái |
1 |
0,125 |
1.2 |
Động cơ khởi động |
cái |
1 |
0,750 |
1.3 |
Máy phát điện |
cái |
1 |
0,750 |
1.4
|
Hệ thống đánh lửa (bộ chia điện, rơ le, bugi, dây cao áp...) |
bộ
|
1 |
0,375 |
2 |
Điện xe |
|
|
|
2.1
|
Đèn ôtô các loại (đèn pha cốt, đèn sương mù, đèn chiếu hậu, đèn biển số, đèn phanh, đèn báo rẽ, đèn đỗ xe, đèn trong xe) |
bộ
|
Tùy xe
|
1,25
|
2.2
|
Điện cho hệ thống điều hòa nhiệt độ |
cụm
|
1
|
0,125
|
2.3 |
Điện cho radio cát xét |
cụm |
1 |
0,125 |
2.4 |
Còi điện |
cái |
1 |
0,125 |
2.5 |
Gạt nước mưa |
cái |
2 |
0,125 |
2.6
|
Hệ đồng hồ chỉ thị trên bảng điều khiển |
bộ
|
Tùy xe
|
0,750
|
2.7 |
Bó dây điện và hộp cầu chì |
bộ |
1 |
0,150 |
2.8 |
Đồng hồ điện |
cái |
Tùy xe |
0,100 |
2.9 |
Khóa điện |
cái |
1 |
0,125 |
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,125 |
Cộng |
5,000 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM NỘI THẤT
Thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe |
1 |
Hệ thống điều hòa, thông gió |
hệ thống |
1 |
|
1.1 |
Máy nén khí |
cái |
1 |
0,800 |
1.2 |
Giàn nóng |
cái |
1 |
1,000 |
1.3 |
Giàn lạnh |
cái |
1 |
0,800 |
1.4 |
Các van |
cụm |
1 |
0,125 |
l.5 |
Hệ thống ống dẫn |
cụm |
1 |
0,500 |
1.6 |
Bầu lọc gió |
cái |
1 |
0,500 |
1.7 |
Quạt gió |
cái |
1 |
0,250 |
2 |
Radio cát sét + loa + micro |
cụm |
1 |
1,000 |
3 |
Ghế cho người lái |
cái |
1 |
0,400 |
4 |
Ghế cho hành khách |
bộ |
1 |
0,800 |
5 |
Gương chiếu hậu |
bộ/xe |
1 |
0,100 |
6 |
Gioăng kính các loại |
bộ |
1 |
0,125 |
7 |
Tấm phủ sàn |
cụm |
1 |
0,025 |
8 |
Vật liệu bóc trần + nẹp |
cụm |
1 |
0,125 |
9 |
Vật liệu cách âm, nhiệt và chống rung |
cụm |
1 |
0,125 |
10 |
Bậc lên xuống |
cái |
1 |
0,125 |
11 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,200 |
Cộng
|
7,000 |
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Trang bị cứu hộ và phòng hoả |
cái |
1 |
0,50 |
2 |
Bộ dụng cụ đồ nghề theo xe |
cái |
1 |
0,50 0,50 |
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
|
Cộng |
1,50 |
PHỤ LỤC 10
BẢNG ĐIỂM LẮP RÁP
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Lắp ráp |
|
|
2,50 |
Cộng |
2,50 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CỤM CẤU TẠO CHÍNH
TRONG XE CHUYÊN DÙNG (NHÓM 8705)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28 / 2004 / QĐ-BKHCN ngày 01/10/2004
của Bộ trưởngbộ Khoa học và Công nghệ).
Thứ Tự
|
Tên cụm cấu tạo chính
|
Điểm dự kiến |
Xem phụ lục
|
1
|
Cabin, thùng xe, khung xe và sơn, hàn cabin, thùng xe, khung xe |
24,7
|
|
1.1 |
Cabin, thùng xe, khung xe |
19,2 |
Phụ lục 1.1 |
1.2 |
Sơn, hàn cabin, thùng xe, khung xe |
5,5 |
Phụ lục 1.2 |
2 |
Động cơ - Ly hợp - Hộp số |
38 |
|
2.1 |
Động cơ |
32 |
Phụ lục 2.1 |
2.2 |
Ly hợp |
2,0 |
Phụ lục 2.2 |
2.3 |
Hộp số |
4,0 |
Phụ lục 2.3 |
3 |
Hệ truyền lực |
12 |
|
3.1 |
Cầu trước |
3,0 |
Phụ lục 3.1 |
3.2 |
Cầu sau |
4,0 |
phụ lục 3.2 |
3.3 |
Cụm trục các đăng |
2,0 |
Phụ lục 3.3 |
3.4 |
Săm lốp, vành bánh xe |
3,0 |
Phụ lục 3.4 |
4 |
Hệ thống phanh |
3,3 |
Phụ lục 4 |
5 |
Hệ thống treo |
4,0 |
Phụ lục 5 |
6 |
Hệ thống lái |
5,0 |
Phụ lục 6 |
7 |
Hệ thống điện |
9,0 |
Phụ lục 7 |
8 |
Các chi tiết khác |
1,5 |
Phụ lục 8 |
9 |
Lắp ráp |
2,5 |
Phụ lục 9 |
Tổng cộng |
100 |
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CABIN, THÙNG XE, KHUNG XE
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Ca bin |
|
|
|
|
- Capot |
cái |
|
0,50 |
|
- Calant |
cái |
|
0 50 |
|
- Nóc xe |
cái |
|
1,00 |
|
- Tấm hậu |
cái |
|
1,00 |
|
- Mảng sàn |
cái |
|
0,50 |
|
- Cánh cửa |
bộ/xe |
|
1,00 |
2 |
Kính chắn gió |
cái |
|
1,00 |
3 |
Kính cửa |
cái |
|
0,50 |
4 |
Zoăng kính các loại |
bộ/xe |
|
1,00 |
5 |
Nắp che khoang máy |
cái |
|
0,05 |
6 |
Ghế |
cái |
|
0,20 |
7 |
Tám trần sàn |
bộ/xe |
|
0,20 |
8 |
Gương chiếu hậu |
cái |
|
0,25 |
9 |
Thùng xe (hoàn chỉnh) |
bộ/xe |
|
5,00 |
10 |
Khung xe |
cái |
|
5,00 |
11 |
Các chi tiết khác |
|
|
1,5 |
Cộng |
19,20 |
BẢNG ĐIỂM SƠN, HÀN CABIN, THÙNG XE, KHUNG XE
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Sơn cabin, thùng xe, khung xe |
|
|
3 |
2 |
Hàn cabin, thùng xe, khung xe |
|
|
2,50 |
Cộng
|
|
|
|
5,50
|
PHỤ LỤC 2.1
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM ĐỘNG CƠ
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Thân máy (block) |
cái |
1 |
5,00 |
2 |
Nắp quy láp + đệm nắp máy |
bộ/xe |
1(2) |
1,65 |
3 |
Piston + vòng găng |
bộ/xe |
1 |
0,80 |
4 |
Trục khuỷu |
cái |
1 |
2,00 |
5 |
Ống lót xilanh (nếu có) |
bộ/xe |
1 |
0,50 |
6 |
Ổ bi trục khuỷu |
cái |
tùy xe |
0,10 |
7 |
Bạc thanh truyền, trục khuỷu |
bộ/xe |
1 |
1,50 |
8 |
Bánh đà |
cái |
1 |
0,40 |
9 |
Vành răng bánh đà |
cái |
1 |
0,50 |
10
|
Két mát + hệ thống đường ống, van |
cái
|
1
|
2,00
|
11 |
Bơm dầu |
cái |
1 |
1,00 |
12 |
Lọc dầu thô |
cái |
1 |
0,20 |
13 |
Lọc dầu tinh |
cái |
1 |
0,30 |
14 |
Lọc thô nhiên liệu |
cal |
1 |
0,20 |
15 |
Lọc tinh nhiên liệu |
cái |
1 |
0,30 |
16 |
Các đường ống dầu |
cụm |
1 |
0,25 |
17 |
Trục cam |
cái |
1 |
1,50 |
18 |
Bạc trục cam |
cái |
tùy xe |
0,25 |
19 |
Con đội, thanh đẩy, đòn mở |
cụm |
tùy xe |
1,20 |
20 |
Thanh truyền |
bộ/xe |
1 |
1,80 |
21 |
Cụm xupáp, ống dẫn, lò xo |
bô/xe |
tùy xe |
2,50 |
22 |
Bầu lọc khí |
cái |
1 |
0,50 |
23 |
Cụm ống nạp |
cái |
1 |
0,125 |
24 |
Cụm ống xả |
cái |
1 |
0,125 |
25 |
Thùng nhiên liệu |
cái |
1 |
0,10 |
26 |
Bơm cung cấp nhiên liệu |
cái |
1 |
0,75 |
27 |
Chế hòa khí/bơm cao áp |
cái |
1 |
3,00 |
28 |
Bugi (vòi phun) |
cái |
tùy xe |
1,25 |
29 |
Các đường ống nối |
cụm |
1 |
0,25 |
30 |
Puly các loại + dây đai |
cụm |
1 |
0,25 |
31 |
Ống xả + bầu giảm âm |
cái |
1 |
0,20 |
32 |
Các chi tiết khác |
|
|
1,50 |
Cộng
|
32,00
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG LY HỢP
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Vỏ ly hợp |
cái |
|
0,25 |
2 |
Tấm masát |
bộ/xe |
|
0,50 |
3 |
Xương đĩa, lò xo, đinh tán |
bộ/xe |
|
0,30 |
4
|
Hệ thống dẫn động ly hợp (bàn đạp, thanh truyền, đòn mở ổ bi..) |
cụm
|
|
0,30
|
5 |
Bàn ép |
cái |
|
0,20 |
6 |
Lò xo giảm chấn và lò xo ép |
cái |
|
0,25 |
7 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,20 |
Cộng
|
2,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỘP SỐ
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1
|
Vỏ hộp số (hộp số chính, hộp số phụ, hộp phân phối...) |
cái
|
|
1 ,00
|
2 |
Nắp hộp số |
cái |
|
0,25 |
3
|
Cụm điều khiển (cơ cấu định vị, cơ cấu hãm, tay số..) |
cụm
|
|
0,70
|
4 |
Cụm các bánh răng hộp số |
cụm |
|
0,70 |
5
|
Cụm trục hộp số (trục sơ cấp, trục trung gian, trục thứ cấp, trục số lùi...) |
cụm
|
|
1,10
|
6
|
Các ổ bi, gioăng đệm; phớt chắn dầu |
cụm
|
|
0,10
|
7 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,15 |
Cộng |
4,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU TRƯỚC
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị
|
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Cầu trước |
bộ |
|
2,30 |
2 |
Moay ơ trước (trái/phải) |
bộ |
|
0,60 |
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,10 |
Cộng |
3,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU SAU
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Vỏ cầu sau |
bộ |
1 |
0,70 |
2 |
Truyền lực chính |
bộ |
1 |
1,50 |
3 |
Cụm vi sai |
bộ |
1 |
0,50 |
4 |
Bán trục |
bộ |
2 |
0,50 |
5 |
Moay ơ sau (trái, phải) |
bộ |
2 |
0,60 |
6 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,20 |
Cộng |
4,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CÁC ĐĂNG
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Trục các đăng trước |
cái |
1 |
0,75 |
2 |
Trục các đăng sau |
cái |
1 |
0,75 |
3 4 |
Các khớp nối và giá đỡ Các chi tiết khác |
cụm |
|
0,30 0,20 |
Cộng |
2,00 |
PHỤ LỤC 3.4.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM SĂM LỐP, VÀNH BÁNH XE
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Săm lốp, lót vành |
bộ/xe |
|
1,25 |
2 |
Vành bánh xe và vành chạn |
bộ/xe |
|
1,25 |
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,50 |
Cộng |
3,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG PHANH
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Máy nén khí |
cái |
1 |
0,50 |
2 |
Bầu phanh (hoặc xilanh bánh xe) |
bộ/xe |
4 |
0,50 |
3 |
Bình hơi phanh |
bộ/xe |
1 |
0,50 |
4 |
Ống dẫn, van |
bộ/xe |
1 |
0,20 |
5 |
Bàn đạp phanh, dẫn động |
bộ/xe |
1 |
0,10 |
6 |
Má phanh |
bộ/xe |
1 |
0,50 |
7 |
Guốc phanh |
bộ/xe |
4 |
0,50 |
8 |
Phanh tay |
cái |
1 |
0,20 |
9 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,30 |
Cộng |
3,30 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG TREO
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Bộ nhíp lá (chính/phụ/trước/sau) |
bộ/xe |
4 |
1,90 |
2 |
Quang treo |
cái |
8 |
0,20 |
3 |
Giá đỡ nhíp |
cái |
4 |
0,20 |
4 |
Chất nhíp |
cái |
4 |
0,20 |
5 |
Mõ nhíp động |
cái |
4 |
0,20 |
6 |
Giảm sóc |
bộ/xe |
4 |
1,00 |
7 |
Giá đỡ giảm sóc |
cái |
4 |
0,20 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,10 |
Cộng |
4,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRỌNG HỆ THỐNG LÁI
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Vô lăng lái |
cái |
|
0,50 |
2 |
Trụ tay lái |
cái |
|
0,20 |
3 |
Hộp tay lái (kể cả trợ lực nếu có) |
cái |
|
3,00 |
4
|
Tay quay hộp tay lái (biên chuyển hướng) |
|
|
0,25
|
5 |
Hình thang lái |
cái |
|
0,50 |
6 |
Đòn dọc lái |
bộ |
|
0,25 |
7 |
Giá đỡ đòn dọc |
bộ |
|
0,10 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,20 |
Cộng |
5,00 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Ắc quy |
bộ/xe |
1 |
0,70 |
2 |
Bộ khởi động |
cái |
1 |
1,50 |
3 |
Máy phát điện |
cái |
1 |
1,00 |
4
|
Hệ thống đánh lửa (bộ chia nhiệt, rơ le, bugi, dây cao áp..) |
bộ
|
1
|
0,70
|
5 |
Đèn pha, cốt |
cái |
2 |
0,70 |
6 |
Đèn sương mù, tín hiệu |
bộ/xe |
1 |
0,50 |
9 |
Dây điện |
bộ/xe |
1 |
0,50 |
10 |
Còi điện |
cái |
1 |
0,60 |
11 |
Đồng hồ chỉ thị |
cái |
1 |
0,50 |
12 |
Công tắc |
bộ |
1 |
0,50 |
13 |
Gạt mưa (điện) |
cái |
2 |
0,50 |
14 |
Radio cassette |
cái |
1 |
1,00 |
15 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,30 |
Cộng |
9,00 |
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Trang bị cứu hộ và phóng hỏa |
cái |
1 |
0,50 |
2 |
Bộ dụng cụ đồ nghề theo xe |
cái |
1 |
0,50 |
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,50 |
Cộng |
1,50 |
PHỤ LỤC 9
BẢNG ĐIỂM LẮP RÁP
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1
|
Lắp ráp
|
|
|
2,50
|
Cộng |
2,50 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CỤM CẤU TẠO CHÍNH
TRONG XE CHUYÊN DÙNG NHÓM 8705)
(trừ loại chuyên dùng chở Người)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28 / 2004 / QĐ-BKHCN -ngày 01 /10 /2004 của Bộ
trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ).
Thứ tự |
Tên cụm cấu tạo chính
|
Điểmdự kiến |
Xem phụ lục |
1
|
Cabin, khung xe, các cụm liên quan và sơn, hàn ca bin, khung xe |
22,5
|
|
1.1 |
Cabin, khung xe và các cụm liên quan |
17,0 |
Phu lục 1.1 |
1.2 |
Sơn, hàn ca bin, khung xe |
5,5 |
Phụ lục 1.2 |
2 |
Động cơ - Ly hợp - Hộp số |
24,5 |
|
2.1 |
Động cơ |
18 |
Phụ lục 2.1 |
2.2 |
Ly hợp |
2,0 |
Phu lục 2 . 2 |
2.3 |
Hộp số |
4,5 |
Phụ lục 2.3 |
3 |
Hệ truyền lực |
11,5 |
|
3.1 |
Cầu trước |
3,0 |
Phụ lục 3.1 |
3.2 |
Cầu sau |
4,5 |
Phụ lục 3.2 |
3.3 |
Cụm trục các đăng |
1,5 |
Phụ lục 3.3 |
3.4 |
Săm lốp, vành bánh xe |
2,5 |
Phụ lục 3.4 |
4 |
Hệ thống thanh |
2,5 |
Phụ lục 4 |
5 |
Hệ thống treo |
3,0 |
Phụ lục 5 |
6 |
Hệ thống lái |
3,5 |
Phụ lục 6 |
7 |
Hệ thống điện |
4,0 |
Phụ lục 7 |
8 |
Cụm nội thất |
5,0 |
Phụ lục 8 |
9 |
Lắp ráp |
2,5 |
Phụ lục 9 |
10 |
Thiết bị công tác |
21,0 |
Tùy theo loại xe mà điểm dự kiến có khác nhau |
Tổng cộng |
100 |
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CABIN, KHUNG XE VÀ CÁC CỤM LIÊN QUAN
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Khung xe |
cái |
1 |
5,0 |
2 |
Ca bin |
|
|
5,5 |
3 |
Chắn bảo hiểm trước |
cái |
1 |
0,5 |
4 |
Chắn bảo hiểm sau |
cái |
1 |
0,3 |
5 |
Mảng đầu xe |
cái |
1 |
1,3 |
6 |
Mảng hậu |
cái |
1 |
1,0 |
7 |
Tấm nóc |
cái |
1 |
1,0 |
8 |
Kính các loại |
bộ/xe |
tùy xe |
2,0 |
9 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,4 |
Cộng |
17,0 |
BẢNG ĐIỂM SƠN, HÀN CA BIN, KHUNG XE
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1
|
Sơn ca bin, khung xe và các cụm liên quan |
|
|
3,0
|
2 |
Hàn ca bin, khung xe và các cụm liên quan |
|
|
2,5
|
Cộng |
|
|
|
5,5 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG ĐỘNG CƠ
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Thân máy, nắp máy và cácte |
bộ/xe |
1 |
3,5 |
2 |
Nhóm Pittông - Xilanh |
bộ |
1 |
2,5 |
3
|
Nhóm trục khuỷu-Thanh truyền và bánh răng |
bộ/xe
|
1
|
2,0
|
4 |
Hệ thống làm mát (Bơm nước, lọc dầu, ống dẫn) |
bộ/xe
|
1
|
2,5
|
5
|
Hệ bôi trơn (Bơm dầu, lọc dầu, ống dẫn) |
bộ/xe
|
1
|
2,0
|
6
|
Hệ thống phối khí (Trục cam, con dọi, đũa đẩy, Suppap) |
bộ/xe
|
1
|
2,0
|
7
|
Hệ thống nhiên liệu Xăng: Chế hòa khí, Bơm xăng, bộ đánh lửa, nến lửa, lọc Diesel: Bơm tay, Bơm cao áp, |
bộ/xe
|
1
|
3,0
|
8 |
Bầu lọc khí và giá đỡ |
bộ/xe |
1 |
0,1 |
9 |
Ống xả, giảm âm |
bộ/xe |
1 |
0,1 |
10 |
Thùng nhiên liệu |
bộ/xe |
1 |
0,1 |
11 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,2 |
Cộng |
18,0 |
PHỤ LỤC 2.2.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG LY HỢP
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Tấm masát |
bộ/xe |
1 |
0,5 |
2 |
Xương đĩa, lò xo, đinh tán |
bộ/xe |
1 |
0,5 |
3 |
Dẫn động ly hợp |
cái |
1 |
0,5 |
4 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,5 |
Cộng |
2,0
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỘP SỐ
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Vỏ hộp số |
cái |
1 |
1,50 |
2 |
Các bánh răng, ổ bi, đồng tốc |
bộ/xe |
1 |
2,0 |
3 |
Cụm điều khiển |
bộ/xe |
1 |
0,75 |
4 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,25 |
Cộng |
3,0 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU TRƯỚC
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe
|
|
1 |
Cầu trước |
bộ |
1 |
2,25 |
|
2 |
Moay ơ trước (trái/phải) |
bộ |
2 |
0,5 |
|
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,25 |
|
Cộng |
3,0 |
||||
PHỤ LỤC 3.2.
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CẦU SAU
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
1 |
Vỏ cầu sau |
bộ |
1 |
1,5 |
2 |
Bộ truyền lực chính, vi sai |
bộ |
1 |
1,5 |
3 |
Bán trục |
bộ |
1 |
1,0 |
4 |
Moay ơ sau (trái/phải) |
bộ |
2 |
0,4 |
5 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,1 |
Cộng |
4,5 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM CÁC ĐĂNG
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe |
||
1 |
Trục các đăng trước |
bộ |
1 |
0,4 |
||
2 |
Trục chữ thập |
bộ |
1 |
0,4 |
||
3 |
Trục các đăng sau |
bộ |
1 |
0,5 |
||
4 |
Các giá treo trục các đăng |
bộ |
1 |
0,1 |
||
5 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,1 |
||
Cộng |
1,5
|
|||||
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM SĂM LỐP, VÀNH BÁNH XE
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe |
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Vành bánh xe và vành chặn |
Bộ |
tùy xe |
1,0 |
2 |
Săm lốp, lót vành |
Bộ |
tùy xe |
1,0 |
3 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,5 |
Cộng |
2,5
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG PHANH
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểmtrên toàn xe
|
1 |
Máy nén khí |
cái |
1 |
0,4 |
2 |
Bầu phanh (hoặc xanh thủy lực) |
cái |
4 |
0,5 |
3 |
Bình hơi phanh |
cái |
1 |
0,4 |
4 |
Ống dẫn và van |
bộ |
1 |
0,4 |
5 |
Bàn đạp phanh |
cái |
1 |
0,1 |
6 |
Má và guốc phanh |
bộ |
4 |
0,3 |
7 |
Phanh tay |
cái |
1 |
0,2 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,2 |
Cộng |
2,5 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM HỆ THỐNG TREO
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Bộ nhíp lá (chính/phụ/trước/sau) |
bộ/cái |
4 |
1,5 |
2 |
Quang treo |
cái |
8 |
0,1 |
3 |
Giá đỡ nhíp |
cái |
4 |
0,1 |
4 |
Chốt nhíp |
cái |
4 |
0,1 |
5 |
Mõ nhíp động |
cái |
4 |
0,1 |
6 |
Giảm sóc |
cái |
4 |
0,8 |
7 |
Giá đỡ giảm sóc |
cái |
4 |
0,1 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,2 |
Cộng |
3,0 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG LÁI
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Vô lăng lái |
cái |
1 |
0,2 |
2 |
Trụ tay lái |
cái |
1 |
1,0 |
3 |
Hộp tay lái (kể cả trợ lực nếu có) |
cái |
1 |
1,5 |
4
|
Tay quay hộp tay lái (biên chuyển hướng) |
cái
|
1 |
0,2
|
5 |
Đòn dọc lái |
bộ |
1 |
0,1 |
6 |
Giá đỡ đòn dọc |
bộ |
1 |
0,1 |
7 |
Hình thang lái |
bộ |
1 |
0,2 |
8 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,2 |
Cộng |
3,5 |
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG HỆ THỐNG ĐIỆN
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Ắc quy |
cái |
2 |
0,2 |
2 |
Dây điện |
bộ/xe |
1 |
0,25 |
3 |
Đèn facốt và đèn sương mù |
bộ/cái |
2 |
0,5 |
4 |
Đèn hậu |
bộ/cái |
2 |
0,25 |
5 |
Đèn xi nhan |
bộ/cái |
4 |
0,15 |
6 |
Đèn trong xe |
bộ/cái |
tùy xe |
0,25 |
7 |
Công tắc báo xuống |
cái |
tùy xe |
0,10 |
8 |
Gạt mưa |
bộ/cái |
2 |
0,50 |
9 |
Đồng hồ điện |
cái |
tùy xe |
0,10 |
10 |
Máy phát và bộ khởi động điện |
bộ |
1 |
0,50 |
11 |
Các đồng hồ chỉ thị |
bộ/xe |
tùy xe |
1,00 |
12 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,20 |
Cộng |
4,00
|
BẢNG ĐIỂM CÁC CHI TIẾT CHÍNH TRONG CỤM NỘI THẤT
Số thứ tự
|
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết
|
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe
|
1 |
Khung cửa sổ |
bộ |
tùy xe |
0,2 |
2 |
Kính cửa sổ |
bộ |
tùy xe |
0,4 |
3 |
Zoăng kính cửa sổ |
bộ |
tùy xe |
0,1 |
4 |
Kính cửa lái |
cái |
1 |
0,2 |
5 |
Zoăng kính cửa lái |
cái |
1 |
0,2 |
6 |
Zoăng kính cửa trước |
cái |
1 |
0,2 |
7 |
Kính trước |
cái |
1 |
1,0 |
8 |
Kính sau |
cái |
1 |
0,4 |
9 |
Zoăng kính sau |
cái |
1 |
0,2 |
10 11 |
Gương phản chiếu Vật liệu bọc trong xe + nẹp |
bộ/xe bộ/xe |
1 1 |
0,2 0,5 |
12 |
Vật liệu cách âm và chống rung |
bộ/xe |
1 |
0,1 |
13 |
Tay vịn và chân đế |
bộ/xe |
1 |
0,1 |
14 |
Cơ cấu đóng mở cửa tự động |
bộ |
tuỳ xe |
0,2 |
15 |
Radio cassette + loa |
bộ/xe |
tuỳ xe |
0,3 |
16 |
Bảng taplo |
bộ/xe |
tuỳ xe |
0,3 |
17 |
Ghế lái |
cái |
1 |
0,2 |
18 |
Các chi tiết khác |
|
|
0,2 |
Cộng |
5,0 |
Số thứ tự |
Tên các phụ tùng chính, phân nhóm và chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng cho 1 xe
|
Điểm trên toàn xe |
1 |
Lắp ráp |
|
|
2,5 |
|
Cộng |
|
|
2,5 |
MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 28/2004/QD-BKHCN |
Hanoi, October 01, 2004 |
METHOD FOR DETERMINATION OF
DOMESTIC CONTENT OF CARS
(Amended under Decision No. 389/BKHCN-VP dated March 02, 2005 of the
Minister of Science and Technology).
THE MINISTER OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
Pursuant to Ordinance on Goods quality 1999;
Pursuant to the Government's Decree No. 54/2003/ND-CP dated May 19, 2003 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Science and Technology; the Government's Decree No. 28/2004/ND-CP dated January 16, 2004 on amendments of Decree No 54/2003/ND-CP;
Pursuant to the Prime Minister’s Decision No. 175/2002/QD-TTg dated December 03, 2002 approving the strategy for development of Vietnam’s automobile industry by 2010 and the orientation towards 2020;
Pursuant to the Prime Minister’s Notice No. 82/TB-VPCP dated June 16, 2003, Official Dispatch No. 4659/VPCP-KG dated September 24, 2003, Notice No. 63/TB-VPCP dated April 02, 2004 and Official Dispatch No. 2943/VPCP-KG dated June 11, 2004 of Office of the Government;
At the request of Director of Directorate for Standards, Metrology and Quality and Director of the Legal Department,
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 1. This Decision provides for determination of domestic contents of cars, grades of components and responsibilities of relevant agencies for determination of domestic contents of cars.
For the purpose of this Decision, the terms below are construed as follows:
1. Component means a component, a group of components that form a complete car.
2. Domestic component means a component that is manufactured domestically to substitute imported ones.
3. Domestic content of a car means the total grade of domestic components on a scale from 1 - 100.
Article 3. Domestic content of each type of components depends on its grade specified in Appendix 1 through 4 enclosed herewith.
Article 4. Domestic contents of each Stage:
For common cars (passenger cars and cargo cars specified in TCVN 7271:2003): 40% by 2005, 45% by 2006, 50% by 2007, 55% by 2008 and 60% by 2010.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. For special-purpose cars (specified in 3.3 of TCVN 7271:2008): 40% by 2005, 45% by 2006, 50% by 2007, 55% by 2008 and 60% by 2010.
3. For high-grade tourist cars manufactured by joint ventures (specified in 3.1.1 of TCVN 7271: 2003): 20-25% by 2005, 30-35% by 2007 and 40-45% by 2010.
For high-grade buses: 20% by 2005, 30% by 2007 and 35-40% by 2010.
Article 5. Determination of domestic content
1. The Ministry of Science and Technology shall consider issuing certificates of domestic contents declared and registered by enterprises according to Appendix 1 through 4 enclosed herewith.
The Ministry of Science and Technology shall establish interdisciplinary inspectorates to inspect domestic contents of cars.
2. Auto parts purchased by a manufacturer from another domestic manufacturer shall be graded similarly to those manufactured by the former itself.
3. Imported semi-finished components for further processing shall be graded according to their added value.
4. Auto parts purchased from importers are not considered domestic components.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 6. This Decision replaces Decision No. 20/2003/QD-BKHCN dated July 31, 2003 of the Minister of Science and Technology and comes into force after 15 days from the day on which it is published on Official Gazette.
Article 7. Director of the Directorate for Standards, Metrology, and Quality, Director of Technology Assessment Department, Director of Science and Technology Departments of technological authorities, Directors of the Legal Department, Chief of Office, relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.
PP MINISTER
DEPUTY MINISTER
Bui Manh Hai
GRADES OF MAIN
COMPONENTS OF CARS FOR THE TRANSPORT OF AT LEAST 10 PEOPLE (HEADING 8702)
(Promulgated together with Decision No. 28/2004/QD-BKHCN dated October 01,
2004 of the Minister of Science and Technology).
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Highest grade
Appendix
1
Body, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work
32.5
1.1
Body, chassis and relevant assemblies
23.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.2
Paintwork and welding work of body and chassis
9
Appendix 1.2
2
Engine – Clutch - Gearbox
26
2.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Appendix 2.1
2.2
Clutch
2
Appendix 2.2
2.3
Gearbox
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Transmission system
12
3.1
Front axle
3
Appendix 3.1
3.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Appendix 3.2
3.3
Propeller shaft assembly
2
Appendix 3.3
3.4
Inner tube, tire, rim
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Braking system
3
Appendix 4
5
Suspension system
4
Appendix 5
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Appendix 6
7
Electrical system
4
Appendix 7
8
Interiors
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Other assemblies
1.5
Appendix 9
10
Assembly process
3
Appendix 10
Total
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BODY, CHASSIS AND RELEVANT ASSEMBLIES
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Frame
pcs
1
5.00
2
Front bumper
pcs
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rear bumper
pcs
1
0.30
4
Chassis
Set/vehicle
1
5.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hood
pcs
1
1.30
6
Tailgate
pcs
1
1.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Roof
pcs
1
1.80
8
Vent
pcs
Varying
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Right rocker panel
set
1
1.90
10
Left rocker panel
set
1
1.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tailgate or cargo bracket in the car
set
1
0.60
12
Driver door
pcs
Varying
0.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Passenger door
pcs
Varying
1.80
14
Rear door
pcs
Varying
0.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other components
0.20
Total
23.50
PAINTWORK AND WELDING WORK OF BODY AND CHASSIS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Paintwork of body and chassis
5.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Welding of body and chassis
4.00
Total
9.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Engine body
pcs
1
3.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Head covers + head gasket
assembly
1
1.00
3
Piston + piston ring
assembly
Varying
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cylinder liner (if any)
assembly
1
0.40
5
Crankshaft
pcs
1
1.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Crankshaft bearing
pcs
Varying
0.20
7
Crank + ring
pcs
Varying
0.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flywheel + ring gear
pcs
1
0.70
9
Radiator + pipework and valves
pcs
1
1.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Water pump
pcs
1
0.50
11
Oil pump
pcs
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oil filter
pcs
1
0.25
13
Micro oil filter
pcs
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oil pipes
assembly
1
0.25
15
Cam shaft
pcs
Varying
1.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cam shaft ring
pcs
Varying
0.25
17
Cams, pushrods, rockers
assembly
Varying
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Valves, pipes, springs
assembly
Varying
0.50
19
Catalytic converter
pcs
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fuel injection pipe assembly
pcs
1
0.125
21
Exhaust pipe assembly
pcs
1
0.125
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fuel tank
pcs
1
0.10
23
Water separator (primary)
pcs
1
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Water separator (secondary)
pcs
1
0.40
25
Fuel pump
pcs
1
0 ,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carburetor (high-pressure pump)
pcs
1
1.75
27
Spark plug (fuel injector)
pcs
Varying
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Connecting pipes
assembly
1
0.25
29
Pulleys + belts
assembly
1
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other components
assembly
0.3
Total
19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Clutch housing
pcs
1
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Friction disc
assembly
1
0.625
3
Plain plate, springs, rivets
assembly
1
0.75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out lever)
assembly
1
0.125
5
Pressure plate
pcs
1
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shock absorption springs and diaphragm spring
pcs
1
0.125
7
Other components
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.00
MAIN COMPONENTS OF GEARBOX ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
pcs
Varying
1.50
2
Gearbox cover
pcs
Varying
0.50
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
assembly
1
0.50
4
Gears
assembly
1
1.10
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
assembly
1
1.10
6
Ball bearings, washers, shaft seals
assembly
1
0.20
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.10
Total
5.00
MAIN COMPONENTS OF FRONT AXLE ASSEMBLY
No.
Name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quantity in 01 car
Grade
1
Front axle
1
2.25
2
Front brake hubs (left/right)
set
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.5
3
Other components
0.25
Total
3.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF REAR AXLE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Rear axle housing
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Drivetrain, differential
set
2
1.75
3
Side shaft
set
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Rear brake hubs (left/right)
set
2
0.50
5
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
5.00
MAIN COMPONENTS OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Front propeller shaft
set
1
0.60
2
Journal + bearings
set
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Rear propeller shaft
set
1
0.80
4
Bearing shafts
set
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Other components
0.10
Total
2.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Rims
5-7
0.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inner tube, tire, rim tapes
set
5-7
0.90
3
Other components
set
0.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.00
MAIN COMPONENTS OF BRAKING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Air compressor
pcs
1
0.50
2
Brake chamber (or hydraulic cylinder)
pcs
4
0.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Air tank
pcs
1
0.30
4
Pipes and valves
set
1
0.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brake pedal
pcs
1
0.10
6
Brake pads and brake shoes
set
4
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Handbrake
pcs
1
0.20
8
Other components
0.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.00
MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf springs (main/auxiliary/front/rear)
Set/pcs
4
2.30
2
Spring eye
pcs
8
0.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spring hanger
pcs
4
0.10
4
Spring bolt
pcs
4
0.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spring shackle
pcs
4
0.10
6
Shock absorber
pcs
4
0.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shock absorber support
pcs
4
0.10
8
Other components
0.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.00
MAIN COMPONENTS OF STEERING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Steering wheel
pcs
1
0.30
2
Steering column
pcs
1
0.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Steering gear, including steering assist system (if any)
pcs
1
2.00
4
Pitman arm
set
1
0.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Drag link
set
1
0.10
6
Drag link support
set
1
0.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Steering arms and rods
set
1
0 40
8
Other components
0.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.00
MAIN COMPONENTS OF ELECTRICAL SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Battery
pcs
2
0.20
2
Electrical wires
set/vehicle
1
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Low beam and high beam headlights
Set/pcs
2
0.50
4
Tail lights
Set/pcs
2
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Turn signals
Set/pcs
4
0.15
6
Interior lights
Set/pcs
Varying
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stop button
pcs
Varying
0.10
8
Wiper
Set/pcs
2
0.65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electric clock
pcs
Varying
0.10
10
Generator and electric starter
set
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meters
set/vehicle
Varying
0.80
12
Other components
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.00
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Window frame
set
1
0.30
2
Window glass
set
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glass run channel
set
1
0.10
4
Driver side window glass
pcs
1
0.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Driver glass run channel
pcs
1
0.01
6
Front glass run channel
pcs
1
0.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Windshield
pcs
1
1.03
8
Rear window
pcs
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rear glass run channel
pcs
1
0.10
10
Mirrors (side, rear, interior)
set/vehicle
1
0.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Door locks and window controllers
set/vehicle
1
0.15
12
Car floor
set/vehicle
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Car floor mat
set/vehicle
1
0.20
1 4
Interior lining materials
set/vehicle
1
1.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Noise isolating and anti-vibration materials
set/vehicle
1
0.10
16
Handles + stands
set/vehicle
1
0.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Automatic power door locks
set
Varying
0.20
18
Radio cassette + speakers + microphone
set/vehicle
Varying
0.45
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dashboard
set/vehicle
Varying
0.45
20
Driver’s seat
pcs
1
0.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Passenger’s seat
pcs
Varying
0.03
22
A/C compressor
pcs
1
1.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A/C condenser
pcs
1
0.70
24
Evaporator
pcs
1
0.60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pipework
pcs
1
0.60
26
Other components
0.18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.00
No.
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
First aid kit and fire safety equipment
pcs
1
0.50
2
Car tool kit
pcs
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other components
pcs
0.50
Total
1.60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name
Unit
Quantity in 01 car
Grade
1
Assembly line
3.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.00
GRADES OF MAIN
ASSEMBLIES OF CARS FOR THE TRANSPORT OF … PEOPLE (HEADING 8703)
(Promulgated together with Decision No. 28/2004/QD-BKHCN dated October 01,
2004 of the Minister of Science and Technology).
No.
Main assemblies
Highest grade
Appendix
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
1.1
Body, chassis and relevant assemblies
23
Appendix 1.1
1.2
Paintwork and welding work of body and chassis
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Engine, clutch, gearbox
27
2.1
Engine
20
Appendix 2.1
2.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Appendix 2.2
2.3
Gearbox
5
Appendix 2.3
3
Transmission system
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.1
Front axle
4
Appendix 3.1
3.2
Rear axle
6
Appendix 3.2
3.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Appendix 3.3
3.4
Inner tube, tire, rim
2
Appendix 3.4
4
Braking system
3.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Suspension system
3
Appendix 5
6
Steering system
4
Appendix 6
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Appendix 7
8
Interiors
7
Appendix 8
9
Other assemblies
1.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Assembly process
3
Appendix 10
Total
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Head assembly:
assembly
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.1
Engine compartment
pcs
1
0.50
1.2
Grille
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.3
Hood
pcs
1
0.25
1.4
Control panel
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.5
Partition
pcs
1
0.15
1.6
Fender
pcs
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.7
Front bumper
pcs
1
0.15
2
Tail assembly:
assembly
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1
Trunk
pcs
1
0.85
2.2
Partition (if any)
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.3
Trunk lid
pcs
1
0.25
2.4
Tailgate
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.5
Fender
pcs
2
0.35
2.6
Rear bumper
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Roof
pcs
1
1.00
4
Floor:
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.1
Front floor
pcs
1
0.75
4.2
Body under
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.3
Rear floor
pcs
1
0.75
5
Left body assembly
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Right body assembly
pcs
1
3.00
7
Frame and relevant parts
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Doors:
set
1
8.1
Left doors
pcs
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.2
Right doors
pcs
2
1.75
8.3
Rear doors (if any)
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Glasses:
9.1
Windshield
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.
Side and rear window glasses
pcs
Varying
0.50
10
Other components (glass run channels, washers, locks, etc.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
23.00
PAINTWORK AND WELDING WORK OF BODY AND CHASSIS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Paintwork of body and chassis
5.00
2
Welding of body and chassis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
9.00
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Engine body
pcs
1
3.500
2
Head covers + head gasket
assembly
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Piston + piston ring
assembly
Varying
0.500
4
Cylinder liner (if any)
assembly
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Crankshaft
pcs
1
1.800
6
Crankshaft bearing
pcs
Varying
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Crank + ring
pcs
Varying
0.400
8
Flywheel + ring gear
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Radiator + pipework and valves
pcs
1
1.500
10
Water pump
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Oil pump
pcs
1
0.750
12
Oil filter
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Micro oil filter
pcs
1
0.500
14
Oil pipes
assembly
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Cam shaft
pcs
Varying
1.300
16
Cam shaft ring
pcs
Varying
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Cams, pushrods, rockers
assembly
Varying
0.500
18
Valves, pipes, springs
assembly
Varying
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Catalytic converter
pcs
1
0.500
20
Fuel injection pipe assembly
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Exhaust pipe assembly
pcs
1
0.125
22
Fuel tank
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Water separator (primary)
pcs
1
0.250
24
Water separator (secondary)
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Fuel pump
pcs
1
0.750
26
Carburetor (high-pressure pump)
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
Spark plug (fuel injector)
pcs
Varying
0.250
28
Connecting pipes
assembly
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
Pulleys + belts
assembly
1
0.250
30
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
20.000
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Clutch housing
pcs
0.250
2
Friction disc
pcs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Plain plate, springs, rivets
assembly
0.375
4
Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out lever, etc.)
assembly
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Pressure plate
pcs
0.250
6
Shock absorption springs and diaphragm spring
pcs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Other components
0.250
Total
2.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Gearbox housing (main gearbox, auxiliary gearbox, transfer case)
pcs
Varying
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Gearbox cover
pcs
Varying
0 25
3
Transmission control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever, etc.)
assembly
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Gears
assembly
1
1.25
5
Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft)
assembly
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Ball bearings, washers, shaft seals
assembly
1
0.25
7
Other components
assembly
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
5.00
MAIN COMPONENTS OF FRONT AXLE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Front axle (including driven front axle)
pcs
1
2.50
2
Front brake hub (left, right)
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Other components
0.25
Total
4.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Rear axle housing
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Drivetrain assembly
set
1
1.50
3
Differential
set
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Side shaft
pcs
2
0.50
5
Rear brake hub (left/right)
pcs
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Other components
0.50
Total
6.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Front propeller shaft
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Journal
pcs
1
0.40
3
Rear propeller shaft
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Bearing shafts
assembly
Varying
0.25
5
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
2.00
MAIN COMPONENTS OF TIRES, INNER TUBES, RIMS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Tire, inner tubes and rim tapes
set
Varying
1.00
2
Rims and beadlocks
set
Varying
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Other components
set
0.25
Total
2.00
MAIN COMPONENTS OF BRAKING SYSTEM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Air compressor
pcs
1
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brake chamber (or hydraulic cylinder)
pcs
4
0.50
3
Air tank
pcs
1
0.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pipes and valves
set
1
0.40
5
Brake pedal
pcs
1
0.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brake pads and brake shoes
set
4
0.50
7
Handbrake
pcs
1
0.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other components
0.50
Total
3.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Leaf springs (main/auxiliary/front/rear)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
1.0
2
Spring eye
pcs
8
0.1
3
Spring eye
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
0.1
4
Spring bolt
pcs
8
0.1
5
Spring hanger
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
0.1
6
Spring shackle
pcs
4
0.1
7
Bolts, rubber pads, etc.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
0.1
8
Shock absorbers
set
1
1.0
9
Shock absorber support
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
0.1
10
Other components
0.3
Total
3.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF STEERING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Steering wheel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
2
Steering column
pcs
1
0.625
3
Steering gear, including steering assist system (if any)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
2.000
4
Pitman arm
pcs
1
0.125
5
Drag link
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
6
Drag link support
set
1
0.100
7
Steering arms and rods
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.750
8
Other components
0.150
Total
4.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF ELECTRICAL SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Engine electricity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.1
Battery (including bracket, cover, etc.)
pcs
1
0.125
1.2
Starter motor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.750
1.3
Generator
pcs
1
0.750
1.4
Ignition system (distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.375
2
Automotive electrical system
2.1
Lights (low beam lights, high beam lights, rear lights, plate light, brake lights, turn signals, parking light, interior lights)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
1.25
2.2
Power supply for air conditioning system
assembly
1
0.125
2.3
Power supply for radio
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
2.4
Electric honk
pcs
1
0.125
2.5
Wiper
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
0.125
2.6
Meters on dashboard
set
Varying
0.750
2.7
Harness with fuse
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.150
2.8
Electric clock
pcs
Varying
0.100
2.9
Electric lock
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
3
Other components
0.125
Total
5.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Ventilation and air conditioning system
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.1
Air compressor
pcs
1
0.800
1.2
A/C condenser
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.000
1.3
Evaporator
pcs
1
0.800
1.4
Valves
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
1.5
Pipework
assembly
1
0.500
1.6
Air filter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.500
1.7
Fan
pcs
1
0.250
2
Radio + speakers + microphone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.000
3
Driver’s seat
pcs
1
0.400
4
Passenger’s seats
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.800
5
Mirrors
set/vehicle
1
0.100
6
Driver glass run channels
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
7
Car floor mat
assembly
1
0.025
8
Interior lining materials + edges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
9
Insulating and anti-vibration materials
assembly
1
0.125
10
Step
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
11
Other components
0.200
Total
7.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
First aid kit and fire safety equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.50
2
Car tool kit
pcs
1
0.50
0.50
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
1.50
No.
Name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quantity in 1 car
Grade
1
Assembly process
2.50
Total
2.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN ASSEMBLIES OF SPECIAL PURPOSE VEHICLES (8705)
No.
Main assemblies
Highest grade
Appendix
1
Cabin, trunk, chassis, paintwork and welding of cabin, trunk and chassis
24.7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.1
Cabin, trunk, chassis
19.2
Appendix 1.1
1.2
Paintwork of cabin, trunk, chassis
5.5
Appendix 1.2
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
2.1
Engine
32
Appendix 2.1
2.2
Clutch
2.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.3
Gearbox
4.0
Appendix 2.3
3
Transmission system
12
3.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.0
Appendix 3.1
3.2
Rear axle
4.0
Appendix 3.2
3.3
Propeller shaft assembly
2.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.4
Inner tube, tire, rim
3.0
Appendix 3.4
4
Braking system
3.3
Appendix 4
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.0
Appendix 5
6
Steering system
5.0
Appendix 6
7
Electrical system
9.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Other components
1.5
Appendix 8
9
Assembly process
2.5
Appendix 9
Total
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF CABIN, TRUNK, CHASSIS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cabin
- Hood
pcs
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Calant
pcs
0 50
- Roof
pcs
1.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Rear plate
pcs
1.00
- Floor
pcs
0.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Doors
set/vehicle
1.00
2
Windshield
pcs
1.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Window glass
pcs
0.50
4
Glass run channels
set/vehicle
1.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Engine compartment cover
pcs
0.05
6
Seat
pcs
0.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ceiling lining mat
set/vehicle
0.20
8
Mirror
pcs
0.25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trunk (complete)
set/vehicle
5.00
10
chassis
pcs
5.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other components
1.5
Total
19.20
PAINTWORK AND WELDING OF CABIN, TRUNK, CHASSIS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Paintwork of cabin, trunk, chassis
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Welding of cabin, trunk, chassis
2.50
Total
5.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF ENGINE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Engine block
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
5.00
2
Head covers + head gasket
set/vehicle
1(2)
1.65
3
Piston + piston ring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.80
4
Crankshaft
pcs
1
2.00
5
Cylinder liner (if any)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.50
6
Crankshaft bearing
pcs
Varying
0.10
7
Crankshaft and crank rings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.50
8
Flywheel
pcs
1
0.40
9
Flywheel ring gear
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.50
10
Radiator + pipework and valves
pcs
1
2.00
11
Oil pump
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.00
12
Oil filter
pcs
1
0.20
13
Micro oil filter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.30
14
Water separator (primary)
pcs
1
0.20
15
Water separator (secondary)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.30
16
Oil pipes
assembly
1
0.25
17
Cam shaft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.50
18
Cam shaft ring
pcs
Varying
0.25
19
Cams, pushrods, rockers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
1.20
20
Crank
set/vehicle
1
1.80
21
Valves, pipes, springs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
2.50
22
Catalytic converter
pcs
1
0.50
23
Fuel injection pipe assembly
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.125
24
Exhaust pipe assembly
pcs
1
0.125
25
Fuel tank
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.10
26
Fuel pump
pcs
1
0.75
27
Carburetor/high-pressure pump
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
3.00
28
Spark plug (fuel injector)
pcs
Varying
1.25
29
Connecting pipes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.25
30
Pulleys + belts
assembly
1
0.25
31
Exhaust pipe + muffler
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.20
32
Other components
1.50
Total
32.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Clutch housing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.25
2
Friction disc
set/vehicle
0.50
3
Plain plate, springs, rivets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.30
4
Clutch transmission system (pedal, crank, throw-out lever)
assembly
0.30
5
Pressure plate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.20
6
Shock absorption springs and diaphragm spring
pcs
0.25
7
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.20
Total
2.00
No.
Name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quantity in 1 car
Grade
1
Gearbox housing (main gearbox, auxiliary gearbox, transfer case, etc.)
pcs
1 ,00
2
Gearbox cover
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.25
3
Transmission control assembly (positioning mechanism, braking mechanism, gearshift lever, etc.)
assembly
0.70
4
Gears
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.70
5
Gearbox shaft assembly (input shaft, layshaft, output shaft, reverse shaft, etc.)
assembly
1.10
6
Ball bearings, washers, shaft seals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.10
7
Other components
0.15
Total
4.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF FRONT AXLE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Front axle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.30
2
Front brake hubs (left/right)
set
0.60
3
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.10
Total
3.00
MAIN COMPONENTS OF REAR AXLE ASSEMBLY
No.
Name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quantity in 1 car
Grade
1
Rear axle housing
set
1
0.70
2
Drivetrain
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.50
3
Differential
set
1
0.50
4
Side shaft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
0.50
5
Rear brake hubs (left/right)
set
2
0.60
6
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.20
Total
4.00
MAIN COMPONENTS OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY
No.
Name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quantity in 1 car
Grade
1
Front propeller shaft
pcs
1
0.75
2
Rear propeller shaft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.75
3
4
Joints and supports
Other components
assembly
0.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
2.00
MAIN COMPONENTS OF TIRES, INNER TUBES, RIMS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Inner tube, tire, rim tapes
set/vehicle
1.25
2
Rims and beadlocks
set/vehicle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Other components
0.50
Total
3.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Air compressor
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Brake chamber (or hydraulic cylinder)
set/vehicle
4
0.50
3
Air tank
set/vehicle
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Pipes and valves
set/vehicle
1
0.20
5
Brake pedal, transmission
set/vehicle
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Brake pads
set/vehicle
1
0.50
7
Brake shoes
set/vehicle
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Handbrake
pcs
1
0.20
9
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
3.30
MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Leaf springs (main/auxiliary/front/rear)
set/vehicle
4
1.90
2
Spring eye
pcs
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Spring hanger
pcs
4
0.20
4
Spring bolt
pcs
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Spring shackle
pcs
4
0.20
6
Shock absorber
set/vehicle
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Shock absorber support
pcs
4
0.20
8
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
4.00
MAIN COMPONENTS OF STEERING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Steering wheel
pcs
0.50
2
Steering column
pcs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Steering gear, including steering assist system (if any)
pcs
3.00
4
Pitman arm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Steering arms and rods
pcs
0.50
6
Drag link
set
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Drag link support
set
0.10
8
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
5.00
MAIN COMPONENTS OF ELECTRICAL SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Battery
set/vehicle
1
0.70
2
Starter
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Generator
pcs
1
1.00
4
Ignition system (distributor, relays, spark plugs, ignition leads, etc.)
set
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Low beam light, high beam light
pcs
2
0.70
6
For light, turn signals
set/vehicle
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Electrical wires
set/vehicle
1
0.50
10
Electric honk
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Meters
pcs
1
0.50
12
Switch
set
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Electric wiper
pcs
2
0.50
14
Radio cassette
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Other components
0.30
Total
9.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
First aid kit and fire safety equipment
pcs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Car tool kit
pcs
1
0.50
3
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
1.50
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Assembly process
2.50
Total
2.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Main assemblies
Highest grade
Appendix
1
Cabin, chassis, relevant assemblies, paintwork, welding work of cabin and chassis
22.5
1.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.0
Appendix 1.1
1.2
Paintwork and welding work of cabin and chassis
5.5
Appendix 1.2
2
Engine – Clutch - Gearbox
24.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.1
Engine
18
Appendix 2.1
2.2
Clutch
2.0
Appendix 2.2
2.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.5
Appendix 2.3
3
Transmission system
11.5
3.1
Front axle
3.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.2
Rear axle
4.5
Appendix 3.2
3.3
Propeller shaft assembly
1.5
Appendix 3.3
3.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.5
Appendix 3.4
4
Braking system
2.5
Appendix 4
5
Suspension system
3.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Steering system
3.5
Appendix 6
7
Electrical system
4.0
Appendix 7
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.0
Appendix 8
9
Assembly process
2.5
Appendix 9
10
Special equipment
21.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total
100
MAIN COMPONENTS OF THE CABIN, CHASSIS AND RELEVANT ASSEMBLIES
No.
Name
Unit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grade
1
Chassis
pcs
1
5.0
2
Cabin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.5
3
Front bumper
pcs
1
0.5
4
Rear bumper
pcs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.3
5
Head assembly
pcs
1
1.3
6
Tail assembly
pcs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.0
7
Roof
pcs
1
1.0
8
Glasses
set/vehicle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.0
9
Other components
0.4
Total
17.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PAINTWORK AND WELDING WORK OF CABIN AND CHASSIS
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Paintwork of the cabin, chassis and relevant assemblies
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.0
2
Welding of the cabin, chassis and relevant assemblies
2.5
Total
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.5
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Engine block, head cover and crankcase
set/vehicle
1
3.5
2
Piston - cylinder
set
1
2.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Crankshaft, cranks and gears
set/vehicle
1
2.0
4
Cooling system (water pump, oil filter, pipes)
set/vehicle
1
2.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lubricating system (oil pump, oil filter, pipes)
set/vehicle
1
2.0
6
Valve timing system (Cam shaft, cams, pushrods, valves)
set/vehicle
1
2.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fuel system
Petrol engine: carburetor, fuel pump, igniter, spark plug, filter
Diesel engine: manual pump, high-pressure pump
set/vehicle
1
3.0
8
Catalytic converter and support
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.1
9
Exhaust pipe, muffler
set/vehicle
1
0.1
10
Fuel tank
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.1
11
Other components
0.2
Total
18.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Friction disc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.5
2
Plain plate, springs, rivets
set/vehicle
1
0.5
3
Clutch transmission
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.5
4
Other components
0.5
Total
2.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF GEARBOX ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Gearbox cover
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.50
2
Gears, ball bearings, synchronizer
set/vehicle
1
2.0
3
Transmission control assembly
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.75
4
Other components
0.25
Total
3.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF FRONT AXLE ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Front axle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
2.25
2
Front brake hubs (left/right)
set
2
0.5
3
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.25
Total
3.0
MAIN COMPONENTS OF REAR AXLE ASSEMBLY
No.
Name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quantity in 1 car
Grade
1
Rear axle housing
set
1
1.5
2
Drivetrain, differential
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.5
3
Side shaft
set
1
1.0
4
Rear brake hubs (left/right)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
0.4
5
Other components
0.1
Total
4.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF PROPELLER SHAFT ASSEMBLY
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Front propeller shaft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.4
2
Journal
set
1
0.4
3
Rear propeller shaft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.5
4
Bearing shafts
set
1
0.1
5
Other components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.1
Total
1.5
MAIN COMPONENTS OF TIRES, INNER TUBES, RIMS
No.
Name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quantity in 1 car
Grade
1
Rims and beadlocks
set
Varying
1.0
2
Inner tube, tire, rim tapes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
1.0
3
Other components
0.5
Total
2.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF BRAKING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Air compressor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.4
2
Brake chamber (or hydraulic cylinder)
pcs
4
0.5
3
Air tank
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.4
4
Pipes and valves
set
1
0.4
5
Brake pedal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.1
6
Brake pads and brake shoes
set
4
0.3
7
Handbrake
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.2
8
Other components
0.2
Total
2.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF SUSPENSION SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Leaf springs (main/auxiliary/front/rear)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
1.5
2
Spring eye
pcs
8
0.1
3
Spring hanger
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
0.1
4
Spring bolt
pcs
4
0.1
5
Spring shackle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
0.1
6
Shock absorber
pcs
4
0.8
7
Shock absorber support
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
0.1
8
Other components
0.2
Total
3.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF STEERING SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Steering wheel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.2
2
Steering column
pcs
1
1.0
3
Steering gear, including steering assist system (if any)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.5
4
Pitman arm
pcs
1
0.2
5
Drag link
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.1
6
Drag link support
set
1
0.1
7
Steering arms and rods
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.2
8
Other components
0.2
Total
3.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MAIN COMPONENTS OF ELECTRICAL SYSTEM
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Battery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
0.2
2
Electrical wires
set/vehicle
1
0.25
3
Low beam and high beam lights
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
0.5
4
Tail lights
Set/pcs
2
0.25
5
Turn signals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
0.15
6
Interior lights
Set/pcs
Varying
0.25
7
Stop button
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
0.10
8
Wiper
Set/pcs
2
0.50
9
Electric clock
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
0.10
10
Generator and electric starter
set
1
0.50
11
Meters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
1.00
12
Other components
0.20
Total
4.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Window frames
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
0.2
2
Window glasses
set
Varying
0.4
3
Glass run channels
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
0.1
4
Driver side window glass
pcs
1
0.2
5
Driver glass run channel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.2
6
Front glass run channel
pcs
1
0.2
7
Windshield
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1.0
8
Rear window
pcs
1
0.4
9
Rear glass run channel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.2
10
11
Mirrors
Interior lining materials + edges
set/vehicle
set/vehicle
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.2
0.5
12
Noise isolating and anti-vibration materials
set/vehicle
1
0.1
13
Handles and stands
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.1
14
Automatic power door locks
set
Varying
0.2
15
Radio cassette + speakers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Varying
0.3
16
Dashboard
set/vehicle
Varying
0.3
17
Driver’s seat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0.2
18
Other components
0.2
Total
5.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name
Unit
Quantity in 1 car
Grade
1
Assembly process
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.5
Total
2.5
;
Quyết định 28/2004/QĐ-BKHCN về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | 28/2004/QĐ-BKHCN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | Bùi Mạnh Hải |
Ngày ban hành: | 01/10/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 28/2004/QĐ-BKHCN về phương pháp xác định tỷ lệ nội địa hóa đối với ôtô do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Chưa có Video